Hệ thống pháp luật

ỦY BAN NHÂN DÂN
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
----------

Số: 05/QĐ-UB-QLĐT

TP. Hồ Chí Minh, ngày 04 tháng 01 năm 1995

 

QUYẾT ĐỊNH

VỀ VIỆC BAN HÀNH BẢNG GIÁ CÁC LOẠI ĐẤT TRÊN ĐỊA BÀN THÀNH PHỐ.

ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

- Căn cứ Luật tổ chức Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân ngày 21/6/1994 ;
- Căn cứ Nghị định số 87/CP ngày 17/8/1994 của Thủ tướng Chính phủ quy định khung giá các loại đất và Thông tư số 94/TTLB ngày 14/11/1994 của Liên bộ về việc hướng dẫn thi hành Nghị định số 87/CP ngày 17/8/1994 của Chính phủ ;
- Xét đề nghị của Trưởng Ban Vật giá thành phố, Giám đốc Sở Địa chính, Giám đốc Sở Tài chính, Giám đốc Sở Xây dựng và Cục trưởng Cục Thuế thành phố tại tờ trình số 284/TT-LS ngày 21/11/1994 và tờ trình số 299/TT-LS ngày 14/12/1994 của Liên Sở Địa chính- Vật giá- Cục Thuế thành phố ;

QUYẾT ĐỊNH

Điều 1.- Nay ban hành kèm theo quyết định này bảng giá các loại đất trong địa bàn thành phố.

Điều 2.- Giá các loại đất được xác định như sau :

1- Đối với đất đô thị : Giá đất đô thị trong quyết định này là đất nằm trong nội thành, nội thị trấn ở huyện (nội thị) đã hình thành dân cư đô thị hoặc đã có mặt bằng xây dựng.

a- Đất nội thành :

Giá đất được xác định theo đô thị loại 1, chia ra làm 4 loại đường phố. Giá đất mặt tiền của mỗi loại đường phố được xác định nằm trong khung giá của vị trí 1, đô thị loại 1 theo Nghị định số 87/CP của Chính phủ. Mức giá đất cụ thể được quy định theo từng quận trong bảng giá đất số 1 đính kèm.

b- Đất nội thị (trừ huyện Cần Giờ) :

Giá đất được xác định theo nhóm đô thị 5, chia ra 3 loại đường phố. Giá đất nằm mặt tiền của mỗi loại đường phố được xác định nằm trong khung giá của vị trí 1, đô thị loại V, theo Nghị định số 87/CP của Chính phủ - Mức giá đất cụ thể được quy định theo từng huyện trong bảng giá đất số 1 đính kèm.

c- Đất nằm trong hẻm của đường phố nội thành, nội thị : giá đất được xác định tùy thuộc vào chiều rộng hẻm, tùy thuộc vào giá đất ở vị trí mặt tiền đường có hẻm và kết cấu nền đường hẻm. Mức giá cụ thể được xác định như sau :

- Hẻm loại 1 : Có chiều rộng hẻm lớn hơn 5m, kết cấu nhựa hoặc ximăng.

- Hẻm loại 2 : Có chiều rộng từ 3 đến 5m, kết cấu nhựa hoặc ximăng.

- Hẻm loại 3 : Có chiều rộng từ 2 đến dưới 3m, kết cấu nhựa hoặc ximăng.

- Hẻm loại 4 : Có chiều rộng dưới 2m, kết cấu nhựa hoặc ximăng.

Giá đất nằm trong hẻm được quy định theo bảng giá đất số 2 đính kèm.

Đối với hẻm đất : Giá đất bằng 0,8 lần so với mức giá hẻm nhựa hoặc ximăng cùng loại hẻm, quy định trong bảng giá đất số 2 đính kèm.

d- Đối với một số đường mới xây dựng chưa được thể hiện trong bảng giá số 1 kèm theo quyết định này : Giao cho Liên Sở Địa chính, Vật giá và Cục Thuế thành phố xác định bổ sung và trình Ủy ban nhân dân thành phố quyết định giá đất.

2- Đối với đất dân cư ở các vùng ven đô thị, ven đường giao thông của các huyện hoặc khu vực đang được đầu tư xây dựng khu thương mại, khu du lịch, khu dân cư, khu công nghiệp .v.v... (đô thị hóa) :

a- Giá đất nằm mặt tiền đường : được xác định trong bảng giá đất số 1 (phần ngoài thị trấn của các huyện).

b- Giá đất không nằm ở vị trí mặt tiền đường :

* Đất nằm trong khu vực đang được đầu tư xây dựng khu đô thị hóa giá đất tính bằng 60% so với giá đất mặt tiền đường chính vào khu vực đang xây dựng.

* Đất nằm ngoài khu vực đang được đầu tư xây dựng đô thị hóa và cách lộ giới không quá 200m : Giá đất tính bằng 40% giá đất mặt tiền đường tương ứng, nhưng không thấp hơn giá đất hạng 1 của khu dân cư nông thôn quy định tại mục 3 dưới đây. Giá đất cách lộ giới hơn 200m tính theo giá đất dân cư nông thôn dưới đây.

3- Đối với đất khu dân cư nông thôn :

Gồm các khu dân cư còn lại (ngoài các khu dân cư đô thị hóa ở mục 2 trên), giá đất được xác định như sau :

- Nhóm 1 : Áp dụng cho khu dân cư nông thôn có hệ thống điện hạ thế :

* Hạng 1 : Mức giá là : 38.600 đ/m2, đối với đất ở vị trí tiền đường của khu dân cư đó.

* Hạng 2 : Mức giá là : 32.200 đ/m2, đối với đất không có vị trí mặt tiền đường của khu dân cư trên (nhóm 1, hạng 1).

- Nhóm 2 : Áp dụng cho khu dân cư nông thôn không có hệ thống điện hạ thế :

* Hạng 3 : Mức giá là : 26.000 đ/m2, đối với đất ở vị trí mặt tiền đường trong khu dân cư đó.

* Hạng 4 : Mức giá là : 19.600 đ/m2, đối với đất không có vị trí mặt tiền đường cùng khu vực trên (nhóm 2, hạng 3).

4- Đối với đất nông nghiệp, đất lâm nghiệp (căn cứ theo hiện trạng loại đất) :

a- Đất trồng cây hàng năm : giá đất được xác định theo bảng giá đất số 3 dưới đây :

BẢNG GIÁ ĐẤT SỐ 3 – ĐƠN VỊ Đ/M2.

Hạng đất

Khu vực 1

Khu vực 2

Khu vực 3

1.

19.300

15.500

13.500

2.

16.000

12.800

11.200

3.

13.000

10.400

9.000

4.

9.800

7.800

6.800

5.

6.300

5.000

4.400

6.

1.750

1.400

1.200

- Khu vực 1 : Bao gồm đất sản xuất nông nghiệp ngắn ngày (cây hàng năm) các quận Bình Thạnh, quận Gò Vấp, quận Tân Bình, quận 8, quận 6, thị trấn các huyện.

- Khu vực 2 : Bao gồm đất sản xuất nông nghiệp ngắn ngày (cây hàng năm) thuộc địa bàn trong khu vực đô thị hóa (các huyện ngoại thành) - nêu tại khoản 2 của điều này (đô thị hóa).

- Khu vực 3 : Đất canh tác nông nghiệp không thuộc khu vực 1 và 2 nêu trên.

Hạng đất để xác định giá đất này là : căn cứ theo hạng đất đang thu thuế sử dụng đất nông nghiệp.

b- Đối với đất lâm nghiệp, vườn cây ăn trái lâu năm : giá đất theo bảng giá đất số 4 dưới đây :

BẢNG GIÁ ĐẤT SỐ 4 - ĐƠN VỊ Đ/M2.

Hạng đất

Giá đất - đ/m2

1.

14.000

2.

11.000

3.

8.500

4.

4.350

5.

1.250

- Hạng đất của vườn cây ăn trái lâu năm tính theo hạng đất đang thu thuế sử dụng đất nông nghiệp.

Điều 3.- Giá đất ban hành theo quyết định này được áp dụng :

1- Tính thuế khi chuyển quyền sử dụng đất, các loại lệ phí và thuế khác theo quy định của pháp luật.

2- Thu tiền sử dụng đất khi bán nhà và giao quyền sử dụng đất ở cho các đối tượng mua nhà thuộc sở hữu Nhà nước theo Nghị định số 61/CP của Chính phủ ; làm cơ sở cho việc tính thu tiền sử dụng đất khi giao đất cho các tổ chức, cá nhân trong nước theo quy định tại Nghị định số 89/CP ngày 17/8/1994 của Chính phủ.

3- Để xác định giá thu tiền cho thuê đất đối với tổ chức cá nhân trong nước.

4- Tính giá trị tài sản khi Nhà nước giao đất cho các tổ chức, cá nhân sử dụng theo quy định của Nhà nước.

5- Đền bù thiệt hại về đất khi Nhà nước thu hồi để sử dụng vào mục đích quốc phòng - an ninh - lợi ích quốc gia, lợi ích công cộng theo quy định tại Nghị định số 90/CP ngày 17/8/1994 của Chính phủ.

6- Trong trường hợp giao đất theo hình thức đấu giá hoặc bán nhà, xưởng có giao quyền sử dụng đất thì giá chuẩn để đấu giá hoặc bán sẽ do Ủy ban nhân dân thành phố quyết định cho từng trường hợp cụ thể.

Điều 4.- Giao trách nhiệm cho Sở Địa chính thành phố chủ trì phối hợp với Ban Vật giá thành phố và Cục Thuế thành phố hướng dẫn việc sử dụng bảng giá và kiểm tra việc thực hiện quyết định này.

Điều 5.- Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân thành phố, Giám đốc các sở, ban, ngành thành phố, Chủ tịch Ủy ban nhân dân quận, huyện, thủ trưởng các cơ quan đơn vị có liên quan trên địa bàn thành phố và người sử dụng đất có trách nhiệm thi hành quyết định này.

Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký.-        

 

 

T/M ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ
K/T CHỦ TỊCH
PHÓ CHỦ TỊCH




Võ Viết Thanh

 


BẢNG GIÁ ĐẤT SỐ 2 :

GIÁ ĐẤT TRONG HẺM THUỘC NỘI THÀNH (ĐÔ THỊ LOẠI I)

(ĐƠN GIÁ 1000 ĐỒNG/M2)

GIÁ ĐẤT MẶT TIỀN ĐƯỜNG CÓ HẺM

CHIỀU RỘNG HẺM LỚN HƠN 5 mét

(Mức giá đất)

CHIỀU RỘNG HẺM TỪ

5 mét đến 3 mét

(Mức giá đất)

CHIỀU RỘNG HẺM NHỎ HƠN 3 mét đến 2 mét

(Mức giá đất)

CHIỀU RỘNG HẺM NHỎ HƠN 2 mét

(Mức giá đất)

Đất nằm mặt tiền hẻm chính

Đất nằm ở hẻm phụ (Hẻm của hẻm)

Đất nằm mặt tiền hẻm chính

Đất nằm ở hẻm phụ (Hẻm của hẻm)

Đất nằm mặt tiền hẻm chính

Đất nằm ở hẻm phụ (Hẻm của hẻm)

Đất nằm mặt tiền hẻm chính

Đất nằm ở hẻm phụ (Hẻm của hẻm)

(1)

(2)

(3)

(4)

(5)

(6)

(7)

(8)

(9)

Lớn hơn hoặc bằng 8 triệu đ/m2

3060

2880

2760

2460

2140

1820

1600

1280

Dưới 8 đến 7 triệu         đ/m2

2840

2660

2520

2240

1960

1680

1400

1120

Dưới 7 đến 6,5 triệu      đ/m2

2630

2470

2340

2080

1820

1560

1300

1040

Dưới 6,5 đến 6 triệu      đ/m2

2420

2280

2160

1920

1680

1440

1200

960

Dưới 6 đến 5,5 triệu      đ/m2

2200

2090

1980

1760

1540

1320

1100

880

Dưới 5,5 đến 5 triệu      đ/m2

2100

1900

1800

1600

1400

1200

1000

800

Dưới 5 đến 4,5 triệu      đ/m2

1890

1710

1620

1440

1260

1080

900

720

Dưới 4,5 đến 4 triệu      đ/m2

1680

1520

1440

1280

1120

960

800

640

Dưới 4 đến 3,5 triệu      đ/m2

1470

1330

1260

1120

980

840

700

560

Dưới 3,5 đến 3 triệu      đ/m2

1260

1140

1080

960

840

720

600

480

Dưới 3 đến 2,5 triệu      đ/m2

1050

950

900

800

700

600

500

400

Dưới 2,5 đến 2 triệu      đ/m2

840

760

720

640

560

480

400

320

Dưới 2 đến 1,5 triệu      đ/m2

650

600

560

480

420

360

300

240

Dưới 1,5 đến 1 triệu      đ/m2

600

560

540

400

350

300

200

160

Dưới 1 đến 0,5 triệu      đ/m2

 

 

 

 

310

270

100

120

Dưới 0,5 đến 0,3 triệu    đ/m2

 

 

 

 

270

270

90

90

GIÁ ĐẤT HẺM ÁP DỤNG THỊ TRẤN (ĐÔ THỊ LOẠI V)

Dưới 2 đến 1,5 triệu      đ/m2

630

570

540

480

420

360

300

240

Dưới 1,5 đến 1 triệu      đ/m2

420

380

360

320

280

240

200

160

Dưới 1 đến 0,5 triệu      đ/m2

210

190

180

160

140

120

100

80

Dưới 0,5 đến 0,3 triệu    đ/m2

120

110

100

90

85

70

60

50

HẺM ĐẤT ĐƯỢC TÍNH BẰNG 0,8 LẦN MỨC QUY ĐỊNH TRÊN


BẢNG GIÁ ĐẤT ĐÔ THỊ -

BAN HÀNH KÈM THEO QUYẾT ĐỊNH SỐ 05/QĐ-UB-QLĐT NGÀY 04/01/1995 CỦA UBND THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

BẢNG GIÁ ĐẤT SỐ 1

QUẬN PHÚ NHUẬN (2 TRANG) 

ĐƠN VỊ TÍNH 1000 đ/m2

STT

TÊN ĐƯỜNG

ĐOẠN ĐƯỜNG

LĐG PHỐ

VỊ TRÍ

GIÁ

GHI CHÚ

TỪ

ĐẾN

1

CAO THẮNG

Trọn đường

 

3

1

2500

 

2

CHIẾN THẮNG

Trọn đường

 

4

1

1200

 

3

CẦM BÁ THƯỚC

Trọn đường

 

4

1

1300

 

4

CÔ BẮC

Trọn đường

 

4

1

1300

 

5

CÔ GIANG

Trọn đường

 

4

1

1300

 

6

DUY TÂN

Trọn đường

 

4

1

1300

 

7

ĐÀO DUY TỪ

Trọn đường

 

4

1

1300

 

8

ĐẶNG VĂN NGỮ

Trọn đường

 

4

1

1600

 

9

ĐOÀN THỊ ĐIỂM

HẺM 215 PHAN Đ LƯU

4

1

1400

 

10

HẢI NAM I

Trọn đường

 

4

1

1600

 

11

HẢI NAM II

Trọn đường

 

4

1

1400

 

12

HOÀNG DIỆU

Trọn đường

 

4

1

1500

 

13

HOÀNG VĂN THỤ

NGÃ TƯ

HỒ VĂN HUÊ

2

1

3800

 

 

HOÀNG VĂN THỤ

HỒ VĂN HUÊ

NGUYỄN VĂN TRỖI

2

1

3600

 

12

HUỲNH VĂN BÁNH

Trọn đường

 

3

1

2500

 

14

HỒ BIỂU CHÁNH

Trọn đường

 

3

1

2000

 

15

HỒ VĂN HUÊ

HOÀNG VĂN THỤ

NGUYỄN KIỆM

3

1

2500

 

16

HỒ VĂN HUÊ 2

TỪ HỒ VĂN HUÊ VÀO NGUYỄN TH. SƠN

4

1

1600

 

17

KÝ CON

Trọn đường

 

4

1

1300

 

18

LAM SƠN

Trọn đường

 

4

1

1800

 

19

LÊ QUÍ ĐÔN

Trọn đường

 

4

1

1200

 

20

LÊ VĂN SĨ

Trọn đường

 

2

1

4200

 

21

MAI VĂN NGỌC

Trọn đường

 

4

1

1200

 

 

NGUYỄN KIỆM

NGÃ 4 PHÚ NHUẬN

Đ.SẮT T.NHẤT

2

1

3200

 

 

NGUYỄN KIỆM

Đ.SẮT T.NHẤT

GIÁP RANH Q/GV

3

1

2900

 

22

NGUYỄN THG HIỀN

Trọn đường

 

4

1

900

 

23

NGUYỄN THỊ HUỲNH

Trọn đường

 

4

1

1300

 

24

NGUYỄN TRG TUYỂN

Trọn đường

 

3

1

2000

 

25

NGUYỄN TRƯỜNG TỘ

Trọn đường

 

4

1

1200

 

26

NGUYỄN VĂN TRỖI

CẦU NG V TRỖI

 

1

1

5300

 

27

NGUYỄN VĂN ĐẬU

Trọn đường

 

3

1

2000

 

28

NGUYỄN ĐÌNH CHIỂU

Trọn đường

 

3

1

1800

 

29

NGUYỄN ĐÌNH CHÍNH

Trọn đường

 

4

1

1600

 

30

NGÔ THỜI NHIỆM

Trọn đường

 

4

1

1200

 

31

NHIÊU TỨ

Trọn đường

 

4

1

1200

 

32

PHAN TÂY HỒ

Trọn đường

 

4

1

1300

 

33

PHAN XÍCH LONG

PHAN ĐĂNG LƯU

CÙ LAO PHƯỜNG 2

4

1

1400

 

 

PHAN XÍCH LONG

PHAN ĐĂNG LƯU

NG ĐÌNH CHIỂU

4

1

1700

 

34

PHAN ĐÌNH PHÙNG

NGÃ 4 PHÚ NHUẬN

CẦU KIỆU

2

1

4200

 

35

PHAN ĐĂNG LƯU

NGÃ 4 PHÚ NHUẬN

THÍCH QUẢNG ĐỨC

2

1

4000

 

 

PHAN ĐĂNG LƯU

THÍCH QUẢNG ĐỨC

GIÁP RANH Q/BT

2

1

3600

 

36

THÍCH QUẢNG ĐỨC

Trọn đường

 

4

1

1700

 

37

TRẦN CAO VÂN

Trọn đường

 

4

1

1400

 

38

TRẦN HUY LIỆU

HOÀNG VĂN THỤ

Đ.SẮT T.NHẤT

3

1

2300

 

 

TRẦN HUY LIỆU

HOÀNG VĂN THỤ

GIÁP Q3 TQDIỆU

3

1

2800

 

39

TRẦN HỮU TRANG

HỒ BIỂU CHÁNH

TRƯƠNG Q DUNG

3

1

1900

 

 

TRẦN HỮU TRANG

TRƯƠNG Q DUNG

LÊ VĂN SĨ

4

1

1500

 

40

TRẦN KHẮC CHÂN

Trọn đường

 

4

1

1200

 

41

TRẦN KẾ XƯƠNG

Trọn đường

 

4

1

1400

 

42

TRƯƠNG QUỐC DUNG

Trọn đường

 

3

1

1900

 

ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ

 

BẢNG GIÁ ĐẤT ĐÔ THỊ -

BAN HÀNH KÈM THEO QUYẾT ĐỊNH SỐ 05/QĐ-UB-QLĐTNGÀY 04/01/1995 CỦA UBND THÀNH PHỐ

BẢNG GIÁ ĐẤT SỐ 1

QUẬN BÌNH THẠNH (4 TRANG)

 ĐƠN VỊ TÍNH 1000 đ/m2

STT

TÊN ĐƯỜNG

ĐOẠN ĐƯỜNG

L ĐG PHỐ

VỊ TRÍ

GIÁ

GHI CHÚ

TỪ

ĐẾN

1

BẠCH ĐẰNG

Trọn đường

 

3

1

3100

 

2

BÙI HỮU NGHĨA

b. CÂY XĂNG

CẦU SẮT

3

1

2000

 

 

BÙI HỮU NGHĨA

a. ĐẦU CHỢ BC

CÂY XĂNG

3

1

3100

 

3

BÙI ĐÌNH TÚY

Trọn đường

 

3

1

1800

 

4

CHU VĂN AN

Trọn đường

 

4

1

1600

 

5

CÔNG TR TỰ DO

Trọn đường

 

3

1

2200

 

6

CÔNG TRƯỜNG HÒA BÌNH

 

CHỢ THỊ NGHÈ

3

1

3200

 

7

DIÊN HỒNG

ĐẦU CHỢ

VÕ TÙNG

3

1

3200

 

 

 

VÕ TÙNG

HẾT CHỢ

3

1

2100

 

 

 

KHU VỰC SAU CHỢ

 

4

1

1700

 

8

ĐINH BỘ LĨNH

Cổng sau BXMĐ

Cầu Bình Triệu

4

1

1600

 

 

ĐINH BỘ LĨNH

ĐIỆN BIÊN PHỦ

CẦU Đ BỘ LĨNH

3

1

2700

 

 

ĐINH BỘ LĨNH

Cầu Đinh B Lĩnh

Xô Viết N Tĩnh

3

1

2200

 

9

ĐINH TIÊN HOÀNG

Trọn đường

 

2

1

3800

 

10

ĐIỆN BIÊN PHỦ

CẦU P.T.GIẢN

CẦU SÀI GÒN

2

1

3800

 

11

ĐỐNG ĐA 1, 2

 

 

4

1

1500

 

12

ĐƯỜNG Đ1Đ2Đ3 (P25)

Sau khi đường đã hoàn chỉnh

3

1

2000

 

13

ĐƯỜNG Đ1Đ2Đ3 (P25)

Trong gđoạn chưa hoàn chỉnh, P25

4

1

1500

 

14

ĐƯỜNG MỚI F 25

ĐIỆN BIÊN PHỦ

X.V.NGHỆ TĨNH

3

1

1800

 

15

HOÀNG HOA THÁM

b. NG VĂN ĐẬU

HẾT ĐƯỜNG

4

1

1300

 

 

HOÀNG HOA THÁM

a. PHAN ĐG LƯU

NGUYỄN VĂN ĐẬU

3

1

2000

 

16

HUỲNH MẪN ĐẠT

Trọn đường

 

4

1

1500

 

17

HUỲNH TỊNH CỦA

Trọn đường

 

4

1

1200

 

18

HUỲNH ĐÌNH HAI

Trọn đường

 

3

1

1800

 

19

HẺM 162 QUA XVNT

Sau khi đường đã hoàn chỉnh

4

1

1500

 

20

HẺM 162 QUA XVNT

Trong giai đoạn chưa h chỉnh

4

1

1300

 

21

HỒ XUÂN HƯƠNG

Trọn đường

 

4

 

1100

 

22

LAM SƠN

Trọn đường

 

4

1

1800

 

23

LÊ QUANG ĐỊNH

NGÃ 4 NVĐẬU

GIÁP Q GÒ VẤP

3

1

2000

 

 

LÊ QUANG ĐỊNH

NGÃ 3 BĐẰNG- PDLƯU

NGÃ 4 NTLONG

3

1

2700

 

 

LÊ QUANG ĐỊNH

NGÃ 4 NTLONG

NGÃ 4 NVĐẬU

3

1

2200

 

24

LÊ TRỰC

Trọn đường

 

4

1

1100

 

25

MAI XUÂN THƯỞNG

Trọn đường

 

4

1

1100

 

26

MÊ LINH

Trọn đường

 

4

1

1200

 

27

NG NGỌC PHƯƠNG

Trọn đường

 

4

1

1200

 

28

NGUYỄN AN NINH

Trọn đường

 

4

1

1300

 

29

NGUYỄN CÔNG TRỨ

Trọn đường

 

4

1

1300

 

30

NGUYỄN DUY

Trọn đường

 

4

1

900

 

31

NGUYỄN HUY LƯỢNG

Trọn đường

 

3

1

1800

 

32

NGUYỄN HUY TƯỞNG

Trọn đường

 

4

1

1700

 

33

NGUYỄN HỮU THOẠI

Trọn đường

 

4

1

1500

 

34

NGUYỄN KHUYẾN

Trọn đường

 

4

1

1300

 

35

NGUYỄN LÂM

Trọn đường

 

4

1

1000

 

36

NGUYỄN TH HIỀN

Cuối đường

 

4

1

900

 

 

NGUYỄN TH HIỀN

LÊ QUANG ĐỊNH

TRẦN BÌNH TRỌNG

4

1

1300

 

37

NGUYỄN TH THUẬT

Trọn đường

 

4

1

1300

 

38

NGUYỄN THÁI HỌC

Trọn đường

 

4

1

1200

 

39

NGUYỄN VĂN LẠC

Trọn đường

 

4

1

1700

 

40

NGUYỄN VĂN ĐẬU

LÊ QUANG ĐỊNH

PHAN VĂN TRỊ

4

1

1700

 

41

NGUYỄN VĂN ĐẬU

PHAN ĐĂNG LƯU

LÊ QUANG ĐỊNH

3

1

2000

 

42

NGUYỄN TRUNG TRỰC

Trọn đường

 

4

1

1100

 

43

NGUYÊN HỒNG

Trọn đường

 

4

1

1300

 

44

NGÔ NHÂN TỊNH

Trọn đường

 

3

1

2100

 

45

NGÔ TẤT TỐ

ĐƯỜNG TRONG CƯ XÁ CỬU LONG

4

1

900

 

 

NGÔ TẤT TỐ

NGUYỄN VĂN LẠC

CẦU DẦU

4

1

1500

 

 

NGÔ TẤT TỐ

CẦU DẦU

HẾT ĐƯỜNG

4

1

1100

 

46

NGÔ ĐỨC KẾ

Trọn đường

 

4

1

900

 

 

NƠ TRANG LONG

NGÃ 4 BÌNH HÒA

NGÃ 5 BÌNH HÒA

2

1

2800

 

 

NƠ TRANG LONG

NGÃ 3 P Đ LƯU

NGÃ 4 BÌNH HÒA

2

1

3600

 

 

NƠ TRANG LONG

NGÃ 4 P V TRỊ

TRẦN QUÍ CÁP

3

1

2200

 

 

NƠ TRANG LONG

CẦU ĐỎ

NƠ TRANG LONG

3

1

1800

 

 

NƠ TRANG LONG

NGÃ 3 N.T.LONG

ĐG RẦY XE LỬA

3

1

1800

 

 

NƠ TRANG TRONG

ĐƯỜNG SẮT

CUỐI ĐƯỜNG

4

1

900

 

 

NƠ TRANG LONG

TRẦN QUÍ CÁP

NGÃ 3 N.T.LONG

3

1

2000

 

47

PHAN BỘI CHÂU

PHƯỜNG 24

 

3

1

1800

 

48

PHAN CHÂU TRINH

-nt-

 

3

1

1800

 

49

PHAN VĂN HÂN

XÔ VIẾT N TĨNH

ĐIỆN BIÊN PHỦ

4

1

1300

 

50

PHAN VĂN HÂN (P10)

CT TỰ DO

XÔ VIẾT N TĨNH

3

1

3200

 

51

PHAN VĂN TRỊ

LÊ QUANG ĐỊNH

NƠ TRANG LONG

3

1

1800

 

 

PHAN VĂN TRỊ

NGUYÊN HỒNG

GIÁP Q GÒ VẤP

4

1

1300

 

 

PHAN VĂN TRỊ

NƠ TRANG LONG

NGUYÊN HỒNG

4

1

1500

 

52

PHAN ĐĂNG LƯU

LÊ QUANG ĐỊNH

NƠ TRANG LONG

2

1

3800

 

 

PHAN ĐĂNG LƯU

NƠ TRANG LONG

NGÃ 4 P.Đ.PHÙNG

2

1

3600

 

53

PHẠM VIẾT CHÁNH

Trọn đường

 

4

1

1100

 

54

PHÓ ĐỨC CHÍNH

Trọn đường

 

4

1

1100

 

55

QUỐC LỘ 13

ĐÀI LIỆT SĨ

CẦU BÌNH TRIỆU

2

1

3200

 

56

TRẦN BÌNH TRỌNG

Trọn đường

 

4

1

1200

 

57

TRẦN KẾ XƯƠNG

Trọn đường

 

4

1

1200

 

58

TRẦN QUÍ CÁP

Trọn đường

 

4

1

1300

 

59

TRẦN VĂN KỶ

Trọn đường

 

4

1

1400

 

60

TRỊNH HOÀI ĐỨC

Trọn đường

 

3

1

2000

 

61

TĂNG BẠT HỔ

Trọn đường

 

4

1

900

 

62

VẠN KIẾP

Trọn đường

 

4

1

1100

 

63

VÕ TRƯỜNG TOẢN

BẠCH ĐẰNG

VÕ TÙNG

4

1

1600

 

 

VÕ TRƯỜNG TOẢN

BẠCH ĐẰNG

HUỲNH ĐÌNH HAI

4

1

1100

 

64

VÕ TÙNG

PHẦN CÒN LẠI

 

3

1

1800

 

 

VÕ TÙNG

ĐINH TIÊN HOÀNG

DIÊN HỒNG

3

1

2600

 

65

XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH

ĐÀI LIỆT SĨ

CẦU SÀI GÒN

3

1

1800

 

 

XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH

CẦU THỊ NGHÈ

BẠCH ĐẰNG

2

1

3800

 

 

XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH

ĐÀI LIỆT SĨ

CẦU KINH

3

1

2100

 

 

XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH

BẠCH ĐẰNG

ĐÀI LIỆT SĨ

2

1

3200

 

 

XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH

CẦU KINH

HẾT ĐƯỜNG

3

1

2500

 

 

XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH

ĐÀI LIỆT SĨ

CẦU ĐỎ

3

1

2100

 

66

YÊN ĐỖ

Trọn đường

 

4

1

1400

 

ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ

 

BẢNG GIÁ ĐẤT ĐÔ THỊ -

BAN HÀNH KÈM THEO QUYẾT ĐỊNH SỐ 05/QĐ-UB-QLĐT NGÀY 04/01/1995 CỦA ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ

BẢNG GIÁ ĐẤT SỐ 1

QUẬN 3 (3 TRANG)

ĐƠN VỊ TÍNH 1000 đ/m2

STT

TÊN ĐƯỜNG

ĐOẠN ĐƯỜNG

LĐG PHỐ

VỊ TRÍ

GIÁ

GHI CHÚ

TỪ

ĐẾN

1

BÀ H THANH QUAN

(XVNT Š KỲ ĐỒNG)

 

3

1

2800

 

 

BÀ H THANH QUAN

Nối dài

 

3

1

2100

 

 2

BÀN CỜ

Trọn đường

 

3

1

2600

 

3

CAO THẮNG

Trọn đường

 

2

1

4200

 

4

CM THÁNG 8

VÕ THỊ SÁU

RANH Q T.BÌNH

2

1

4500

 

 

CM THÁNG 8

NG T MINH KHAI

VÕ THỊ SÁU

2

1

5000

 

5

CÔNG TRƯỜNG Q. TẾ

Trọn đường

 

1

1

6000

 

6

CƯ XÁ ĐÔ THÀNH

Đường số 1, 2, 3

Trọn đường

4

1

1600

 

 

CƯ XÁ ĐÔ THÀNH

Đường chính

Trọn đường

4

1

2000

 

7

ĐIỆN BIÊN PHỦ

Trọn đường

 

2

1

4500

 

8

ĐOÀN CÔNG BỬU

Trọn đường

 

3

1

2700

 

9

HAI BÀ TRƯNG

NG T MINH KHAI

VÕ THỊ SÁU

1

1

6500

 

 

HAI BÀ TRƯNG

VÕ THỊ SÁU

LÝ CHÍNH THẮNG

1

1

7200

 

 

HAI BÀ TRƯNG

LÝ CHÍNH THẮNG

CẦU KIỆU

1

1

5000

 

10

HUỲNH TỊNH CỦA

Nối dài

 

4

1

1600

 

 

HUỲNH TỊNH CỦA

TQ TOẢN Š L CH THẮNG

4

1

2200

 

11

HẺM CHỢ BÀN CỜ

Trọn đường

 

4

1

1800

 

12

HẺM CHỢ N V TRỖI

Trọn đường

 

4

1

1800

 

13

HỒ XUÂN HƯƠNG

Trọn đường

 

3

1

2600

 

14

KỲ ĐỒNG

Trọn đường

 

3

1

2700

 

15

LÝ CHÍNH THẮNG

N K K NGHĨA

RANH QUẬN 1

3

1

2800

 

 

LÝ CHÍNH THẮNG

N K K NGHĨA

RANH QUẬN 10

3

1

800

 

16

LÝ THÁI TỔ

Trọn đường

 

1

1

1800

 

17

LÊ NGÔ CÁT

 

 

3

1

2800

 

18

LÊ QUÍ ĐÔN

Trọn đường

 

2

1

4000

 

19

LÊ VĂN SĨ

T. QUANG DIỆU

RANH Q P NHUẬN

2

1

4200

 

 

LÊ VĂN SĨ

T. QUANG DIỆU

CẦU T M GIẢNG

2

1

5000

 

20

N K K NGHĨA

VÕ THỊ SÁU

RANH Q P NHUẬN

1

1

5500

 

 

N K K NGHĨA

VÕ THỊ SÁU

RANH QUẬN 1

1

1

5500

 

21

NG GIA THIỀU

Trọn đường

 

3

1

2700

 

22

NG T MINH KHAI

CAO THẮNG

HAI BÀ TRƯNG

2

1

5000

 

 

NG T MINH KHAI

NGÃ 6 CỘNG HÒA

CAO THẮNG

2

1

4500

 

23

NGUYỄN TH THUẬT

Trọn đường

 

3

1

3200

 

24

NGUYỄN THG HIỀN

Trọn đường

 

3

1

2800

 

25

NGUYỄN THỊ DIỆU

Trọn đường

 

3

1

2700

 

26

NGUYỄN THÔNG

Trọn đường

 

3

1

3500

 

27

NGUYỄN VĂN MAI

Trọn đường

 

4

1

1500

 

28

NGUYỄN ĐÌNH CHIỂU

 C M THÁNG 8

RANH QUẬN 1

2

1

4000

 

 

NGUYỄN ĐÌNH CHIỂU

C M THÁNG 8

NG THIỆN THUẬT

2

1

4800

 

 

NGUYỄN ĐÌNH CHIỂU

NG THIỆN THUẬT

LÝ THÁI TỔ

2

1

4000

 

29

NGÔ THỜI NHIỆM

Trọn đường

 

3

1

3000

 

30

PASTEUR

Trọn đường

 

2

1

5000

 

31

PHẠM NGỌC THẠCH

CT QUỐC TẾ

ĐIỆN BIÊN PHỦ

2

1

4500

 

 

PHẠM NGỌC THẠCH

ĐIỆN BIÊN PHỦ

VÕ THỊ SÁU

2

1

4000

 

 

PHẠM NGỌC THẠCH

Đoạn từ CT Q. TẾ Š NG T MINH KHAI

1

1

6000

 

32

PHẠM ĐÌNH TOÁI

Trọn đường

 

3

1

2500

 

33

SƯ THIỆN CHIẾU

Trọn đường

 

3

1

2100

 

34

TRẦN QUANG DIỆU

LÊ VĂN SĨ

TRẦN V ĐANG

3

1

2200

 

 

TRẦN QUANG DIỆU

LÊ VĂN SĨ

RANH Q P NHUẬN

3

1

2400

 

35

TRẦN QUỐC THẢO

Trọn đường

 

2

1

4000

 

36

TRẦN QUỐC TOẢN

N K K NGHĨA

TRẦN QUỐC THẢO

3

1

2400

 

 

TRẦN QUỐC TOẢN

N K K NGHĨA

RANH QUẬN 1

3

1

2000

 

37

TRẦN VĂN ĐANG

Trọn đường

 

4

1

1400

 

38

TRƯƠNG QUYỀN

Trọn đường

 

3

1

4500

 

39

TRƯƠNG ĐỊNH

NG T MINH KHAI

LÝ CHÍNH THẮNG

2

1

4200

 

 

TRƯƠNG ĐỊNH

LÝ CHÍNH THẮNG

KỲ ĐỒNG

2

1

3500

 

40

TÚ XƯƠNG

Trọn đường

 

3

1

2800

 

 41

VÕ THỊ SÁU

PASTEUR

C M THÁNG 8

2

1

4500

 

 

VÕ THỊ SÁU

PASTEUR

RANH QUẬN 1

2

1

4800

 

42

VÕ VĂN TẦN

BÀ H T QUAN

RANH QUẬN 1

2

1

4200

 

 

VÕ VĂN TẦN

BÀ H T QUAN

CAO THẮNG

2

1

4500

 

43

VƯỜN CHUỐI

Trọn đường

 

3

1

2500

 

ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ

 

BẢNG GIÁ ĐẤT ĐÔ THỊ -

BAN HÀNH KÈM THEO QUYẾT ĐỊNH SỐ 05/QĐ-UB-QLĐT NGÀY 04/01/1995 CỦA UBND THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

BẢNG GIÁ ĐẤT SỐ 1

QUẬN 4 (2 TRANG)

 ĐƠN VỊ TÍNH 1000 đ/m2

STT

TÊN ĐƯỜNG

ĐOẠN ĐƯỜNG

LĐG PHỐ

VỊ TRÍ

GIÁ

GHI CHÚ

TỪ

ĐẾN

1

BẾN VÂN ĐỒN

CẦU DỪA

NGUYỄN KHOÁI

4

1

1300

 

 

BẾN VÂN ĐỒN

ĐOÀN VĂN BƠ

CẦU DỪA

4

1

1500

 

 

BẾN VÂN ĐỒN

NGUYỄN KHOÁI

CUỐI ĐƯỜNG

4

1

1000

 

 

BẾN VÂN ĐỒN

NG TẤT THÀNH

ĐOÀN VĂN BƠ

4

1

1400

 

2

ĐOÀN NHƯ HÀI

Trọn đường

 

3

1

2100

 

3

ĐOÀN VĂN BƠ

TÔN ĐẢN

HẺM 290

4

1

1300

 

 

ĐOÀN VĂN BƠ

HẺM 290

NG THUẦN HIẾN

4

1

900

 

 

ĐOÀN VĂN BƠ

HOÀNG DIỆU

TÔN ĐẢN

3

1

1800

 

 

ĐOÀN VĂN BƠ

BẾN VÂN ĐỒN

HOÀNG DIỆU

3

1

2100

 

4

ĐƯỜNG 20 M

Trọn đường

 

4

1

900

 

5

HOÀNG DIỆU

Trọn đường

 

3

1

3000

 

6

HẺM 209 TTTHUYẾT

TÔN T THUYẾT

BIA TƯỞNG NIỆM

4

2

700

 

7

HẺM HÃNG PHÂN

BẾN VÂN ĐỒN

CUỐI LỘ TCXVH

4

1

1400

 

8

KHÁNH HỘI

Trọn đường

 

3

1

2000

 

9

LÊ QUỐC HƯNG

HOÀNG DIỆU

LÊ VĂN LINH

3

1

2400

 

 

LÊ QUỐC HƯNG

BẾN VÂN ĐỒN

HOÀNG DIỆU

4

1

1500

 

10

LÊ THẠCH

Trọn đường

 

3

1

2800

 

11

LÊ VĂN LINH

LÊ QUỐC HƯNG

ĐOÀN VĂN BƠ

3

1

1800

 

 

LÊ VĂN LINH

NG TẤT THÀNH

LÊ QUỐC HƯNG

3

1

2400

 

12

NG TẤT THÀNH

XÓM CHIẾU

CẦU TÂN THUẬN

2

1

2800

 

 

NG TẤT THÀNH

CẦU KHÁNH HỘI

XÓM CHIẾU

2

1

3200

 

13

NGUYỄN KHOÁI

Trọn đường

 

4

1

1400

 

14

NGUYỄN THÂN HIẾN

Trọn đường

 

4

1

1000

 

15

NGUYỄN TRƯỜNG TỘ

Trọn đường

 

3

1

2100

 

16

TÔN THẤT THUYẾT

XÓM CHIẾU

KHÁNH HỘI

4

1

1500

 

 

TÔN THẤT THUYẾT

NG TẤT THÀNH

XÓM CHIẾU

4

1

1400

 

 

TÔN THẤT THUYẾT

KHÁNH HỘI

NGUYỄN KHOÁI

4

1

1400

 

 

TÔN THẤT THUYẾT

NGUYỄN KHOÁI

CUỐI ĐƯỜNG

4

1

1000

 

17

TÔN ĐẢN

Trọn đường

 

4

1

1800

 

18

XÓM CHIẾU

Trọn đường

 

4

1

1400

 

ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ

 

BẢNG GIÁ ĐẤT ĐÔ THỊ -

BAN HÀNH KÈM THEO QUYẾT ĐỊNH SỐ 05/QĐ-UB-QLĐT NGÀY 04/01/1995 CỦA UBND THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

BẢNG GIÁ ĐẤT SỐ 1

QUẬN 5 (5 TRANG)

ĐƠN VỊ TÍNH 1000 đ/m2

STT

TÊN ĐƯỜNG

ĐOẠN ĐƯỜNG

LĐG PHỐ

VỊ TRÍ

GIÁ

GHI CHÚ

TỪ

ĐẾN

1

AN BÌNH

HÀM TỬ

TRẦN HƯNG ĐẠO

3

1

2000

 

 

AN BÌNH

TRẦN HƯNG ĐẠO

TRẦN PHÚ

3

1

2700

 

 2

AN DƯƠNG VƯƠNG

CHÂU V LIÊM

NGÔ QUYỀN

1

1

7000

 

 

AN DƯƠNG VƯƠNG

NG TRI PHƯƠNG

TRẦN PHÚ

1

1

6000

 

 

AN DƯƠNG VƯƠNG

NGÔ QUYỀN

NG TRI PHƯƠNG

2

1

4150

 

 

AN DƯƠNG VƯƠNG

TRẦN PHÚ

NG VĂN CỪ

1

1

4800

 

3

AN ĐIỀM

Trọn đường

 

3

1

2000

 

4

BÀ TRIỆU

Trọn đường

 

3

1

2000

 

5

BÃI SẬY

Trọn đường

 

3

1

2000

 

6

BẠCH VÂN

BÙI HỮU NGHĨA

AN BÌNH

3

1

2500

 

 

BẠCH VÂN

HÀM TỬ

BÙI HỮU NGHĨA

3

1

2900

 

 7

BẾN HÀM TỬ

NG TRI PHƯƠNG

HẢI T L ÔNG

3

1

2200

 

 

BẾN HÀM TỬ

NG VĂN CỪ

NG TRI PHƯƠNG

4

1

1800

 

8

BÙI HỮU NGHĨA

HÀM TỬ

TRẦN HƯNG ĐẠO

2

1

4800

 

 

BÙI HỮU NGHĨA

TRẦN HƯNG ĐẠO

NGUYỄN TRÃI

2

1

3200

 

9

CAO ĐẠT

Trọn đường

 

3

1

2500

 

10

CHIÊU ANH CÁC

BÙI HỮU NGHĨA

NHIÊU TÂM

2

1

3700

 

 

CHIÊU ANH CÁC

NHIÊU TÂM

CUỐI ĐƯỜNG

2

1

2800

 

 11

CHÂU V TIẾP

Trọn đường

 

3

1

2500

 

12

CHÂU VĂN LIÊM

Trọn đường

 

1

1

8600

 

13

DƯƠNG TỬ GIANG

Trọn đường

 

3

1

2500

 

14

ĐÀO TẤN

Trọn đường

 

3

1

2200

 

15

ĐẶNG THÁI THÂN

Trọn đường

 

3

1

2200

 

16

ĐỖ NGỌC THẠNH

Trọn đường

 

3

1

2500

 

17

ĐỖ VĂN SỬU

Trọn đường

 

3

1

2400

 

18

GIA PHÚ

Trọn đường

 

3

1

2500

 

 19

GÒ CÔNG

NG VĂN THÀNH

HẢI T L ÔNG

3

1

2900

 

 

GÒ CÔNG

TRẦN VĂN KIỂU

BÃI SẬY

3

1

2100

 

20

HUỲNH MẪN ĐẠT

Trọn đường

 

3

1

2500

 

21

HÀ TÔN QUYỀN

Trọn đường

 

3

1

2700

 

22

HẢI THƯỢNG L ÔNG

CHÂU VĂM LIÊM

LƯU XUÂN TÍNH

1

1

4800

 

22

HẢI THƯỢNG L ÔNG

HỌC LẠC

CHÂU VĂN LIÊM

1

1

6000

 

22

HẢI THƯỢNG L ÔNG

LƯU XUÂN TÍNH

TRẦN VĂN KIỂU

2

1

4000

 

23

HỌC LẠC

HÙNG VƯƠNG

NGUYỄN TRÃI

3

1

2500

 

 

HỌC LẠC

NGUYỄN TRÃI

HẢI T L ÔNG

3

1

3000

 

24

HÙNG VƯƠNG

CHÂU VĂN LIÊM

NGUYỄN THỊ NHỎ

1

1

4800

 

 

HÙNG VƯƠNG

LÝ THƯỜNG KIỆT

CHÂU VĂN LIÊM

1

1

6000

 

 

HÙNG VƯƠNG

NG DUY DƯƠNG

LÝ THƯỜNG KIỆT

2

1

4400

 

 

HÙNG VƯƠNG

NGUYỄN VĂN CỪ

SƯ VẠN HẠNH

2

1

4400

 

 

HÙNG VƯƠNG

SƯ VẠN HẠNH

NG DUY DƯƠNG

1

1

4900

 

25

KHÁNG CHIẾN

HÀM TỬ

TRẦN HƯNG ĐẠO

3

1

2200

 

 

KHÁNG CHIẾN

TRẦN HƯNG ĐẠO

NGUYỄN TRÃI

3

1

2400

 

26

KIM BIÊN

NGUYỄN V THÀNH

HẢI T LÃN ÔNG

3

1

3500

 

 

KIM BIÊN

TRẦN VĂN KIỂU

BÃI SẬY

3

1

2400

 

27

KÝ HÒA

Trọn đường

 

3

1

2000

 

28

LÃO TỬ

CHÂU VĂN LIÊM

PHÙNG HƯNG

3

1

2900

 

 

LÃO TỬ

LƯƠNG NHỮ HỌC

CHÂU VĂN LIÊM

3

1

2200

 

29

LÝ THƯỜNG KIỆT

ĐOẠN ĐƯỜNG THUỘC QUẬN 5

2

1

4200

 

 30

LƯU XUÂN TÍNH

Trọn đường

 

3

1

2000

 

31

LƯƠNG NHỮ HỌC

Trọn đường

 

3

1

2400

 

32

LÊ HỒNG PHONG

HÙNG VƯƠNG

NGUYỄN TRÃI

1

1

4600

 

 

LÊ HỒNG PHONG

NGUYỄN TRÃI

TRẦN HƯNG ĐẠO

2

1

3800

 

33

LÊ QUANG ĐỊNH

Trọn đường

 

3

1

2900

 

34

MẠC CỬU

Trọn đường

 

3

1

2900

 

35

MẠC THIÊN TÍCH

Trọn đường

 

3

1

2200

 

36

NGHĨA THỤC

Trọn đường

 

3

1

2500

 

37

NGUYỄN AN

Trọn đường

 

3

1

2000

 

38

NGUYỄN AN KHƯƠNG

HÀM TỬ

TRỊNH H ĐỨC

3

1

2000

 

 

NGUYỄN AN KHƯƠNG

TRỊNH H ĐỨC

HẢI T L. ÔNG

3

1

2000

 

39

NGUYỄN BIỂU

TRẦN HƯNG ĐẠO Š Đầu Cầu

3

1

3000

 

 

NGUYỄN BIỂU

Đoạn nằm dưới gầm cầu

3

1

1800

 

40

NGUYỄN CHÍ THANH

HÙNG VƯƠNG

NG TRI PHƯƠNG

2

1

4300

 

 

NGUYỄN CHÍ THANH

LÝ THƯỜNG KIỆT

NGUYỄN THỊ NHỎ

2

1

4300

 

 

NGUYỄN CHÍ THANH

NG TRI PHƯƠNG

LÝ THƯỜNG KIỆT

2

1

4800

 

41

NGUYỄN DUY DƯƠNG

HÙNG VƯƠNG

NG CHÍ THANH

3

1

2500

 

 

NGUYỄN DUY DƯƠNG

NGUYỄN TRÃI

HÙNG VƯƠNG

3

1

3400

 

42

NGUYỄN KIM

Trọn đường

 

3

1

2500

 

43

NGUYỄN THI

Trọn đường

 

3

1

3200

 

44

NGUYỄN THỊ NHỎ

Trọn đường

 

3

1

3400

 

45

NGUYỄN TRI PHƯƠNG

HÀM TỬ

TRẦN HƯNG ĐẠO

1

1

4600

 

 

NGUYỄN TRI PHƯƠNG

TRẦN HƯNG ĐẠO

NG CHÍ THANH

1

1

6000

 

46

NGUYỄN TRÃI

NGUYỄN TRI PHƯƠNG

HÙNG VƯƠNG

2

1

4500

 

 

NGUYỄN TRÃI

NGUYỄN VĂN CỪ

NGUYỄN TRI PHƯƠNG

2

1

5000

 

47

NGUYỄN VĂN CỪ

NGUYỄN TRÃI

TRẦN HƯNG ĐẠO

1

1

4800

 

 

NGUYỄN VĂN CỪ

TRẦN HƯNG ĐẠO

BẾN CHƯƠNG DG

2

1

3800

 

 

NGUYỄN VĂN CỪ

NGÃ 6 CG. HÒA

NGÃ 4 NG TRÃI

1

1

4800

 

48

NGUYỄN VĂN THÀNH

Trọn đường

 

2

1

4800

 

49

NGUYỄN VĂN ĐỪNG

Trọn đường

 

3

1

2500

 

50

NGUYỄN THỜI TRUNG

Trọn đường

 

3

1

2500

 

51

NGÔ GIA TỰ

Trọn đường

 

2

1

4000

 

52

NGÔ QUYỀN

HÀM TỬ

 TRẦN HƯNG ĐẠO

3

1

2400

 

 

NGÔ QUYỀN

TRẦN HƯNG ĐẠO

NG CHÍ THANH

3

1

2800

 

53

NGÔ NHÂN TỊNH

BÃI SẬY

TRẦN V KIỂU

3

1

2200

 

 

NGÔ NHÂN TỊNH

TRANG TỬ

PHAN V KHỎE

3

1

3000

 

54

NHIÊU TÂM

BẠCH VÂN

CHIÊU ANH CÁC

3

1

3200

 

 

NHIÊU TÂM

CHIÊU ANH CÁC

TRẦN HƯNG ĐẠO

3

1

2800

 

 

NHIÊU TÂM

HÀM TỬ

BẠCH VÂN

3

1

2500

 

55

PHAN HUY CHÚ

Trọn đường

 

4

1

1800

 

56

PHAN PHÚ TIÊN

Trọn đường

 

3

1

2200

 

57

PHAN VĂN KHỎE

Trọn đường

 

3

1

3200

 

 58

PHAN VĂN TRỊ

Trọn đường

 

3

1

2200

 

59

PHẠM BÂN

Trọn đường

 

4

1

2000

 

 

PHẠM HỮU CHÍ

NGUYỄN KIM

THUẬN KIỀU

3

1

2400

 

60

PHẠM HỮU CHÍ

THUẬN KIỀU

VÕ TRƯỜNG TOẢN

3

1

2200

 

61

PHẠM ĐÔN

Trọn đường

 

4

1

2000

 

62

PHÓ CƠ

Trọn đường

 

3

1

3200

 

63

PHÚ GIÁO

Trọn đường

 

3

1

2700

 

64

PHÚ HỮU

Trọn đường

 

2

1

3600

 

65

PHÚ ĐỊNH

Trọn đường

 

3

1

2200

 

66

PHÙ ĐỔNG T VƯƠNG

NGUYỄN TRÃI

AN DƯƠNG VƯƠNG

3

1

3200

 

 

PHÙ ĐỔNG T VƯƠNG

TRẦN HƯNG ĐẠO

NGUYỄN TRÃI

2

1

4800

 

67

PHÙNG HƯNG

HẢI T. L. ÔNG

AN DƯƠNG VƯƠNG

2

1

4500

 

 

PHÙNG HƯNG

TRẦN V KIỂU

HẢI T. L. ÔNG

2

1

3500

 

68

PHƯỚC HƯNG

Trọn đường

 

3

1

2200

 

69

SƯ VẠN HẠNH

Trọn đường

 

3

1

3000

 

70

THUẬN KIỀU

Trọn đường

 

3

1

3300

 

71

TRANG TỬ

Trọn đường

 

2

1

3800

 

72

TRIỆU QUANG PHỤC

HÀM TỬ

NGUYỄN TRÃI

3

1

2200

 

 

TRIỆU QUANG PHỤC

NGUYỄN TRÃI

BÀ TRIỆU

3

1

2500

 

73

TRẦN BÌNH TRỌNG

Trọn đường

 

3

1

2800

 

74

TRẦN CHÁNH CHIẾU

Trọn đường

 

2

1

4000

 

75

TRẦN HÒA

Trọn đường

 

3

1

2200

 

76

TRẦN HƯNG ĐẠO

AN BÌNH

CHÂU VĂN LIÊM

1

1

7800

 

 

TRẦN HƯNG ĐẠO

CHÂU VĂN LIÊM

HỌC LẠC

1

1

8200

 

 

TRẦN HƯNG ĐẠO

NGUYỄN VĂN CỪ

AN BÌNH

1

1

7500

 

77

TRẦN NHÂN TÔN

Trọn đường

 

3

1

2500

 

78

TRẦN PHÚ

AN DƯƠNG VƯƠNG

NG TRI PHƯƠNG

3

1

2900

 

 

TRẦN PHÚ

NG TRI PHƯƠNG

TRẦN H ĐẠO

3

1

3200

 

 

TRẦN PHÚ

NGUYỄN V CỪ

AN DƯƠNG VƯƠNG

3

1

2900

 

79

TRẦN TUẤN KHẢI

Trọn đường

 

3

1

2500

 

80

TRẦN TƯỚNG CÔNG

Trọn đường

 

3

1

2200

 

81

TRẦN VĂN KIỂU

NGÔ NHÂN TỊNH

HẢI T. L. ÔNG

3

1

2200

 

82

TRẦN XUÂN HÒA

Trọn đường

 

3

1

2200

 

83

TRẦN ĐIỆN

Trọn đường

 

3

1

2800

 

84

TRỊNH HOÀI ĐỨC

Trọn đường

 

2

1

3500

 

85

TẢN ĐÀ

HÀM TỬ

TRẦN H ĐẠO

3

1

2700

 

 

TẢN ĐÀ

TRẦN H ĐẠO

NGUYỄN TRÃI

3

1

2500

 

86

TẠ UYÊN

Trọn đường

 

2

1

4000

 

87

TÂN HÀNG

Trọn đường

 

3

1

2200

 

88

TỐNG DUY TÂN

Trọn đường

 

2

1

4800

 

89

TĂNG BẠT HỔ

Trọn đường

 

3

1

2200

 

90

TÂN HƯNG

Trọn đường

 

3

1

2200

 

91

TÂN THÀNH

HÀ TÔN QUYỀN

NG THỊ NHỎ

3

1

2500

 

 

TÂN THÀNH

THUẬN KIỀU

DƯƠNG TỬ GIANG

3

1

2200

 

 

TÂN THÀNH

DƯƠNG TỬ GIANG

HÀ TÔN QUYỀN

2

1

3700

 

92

VẠN KIẾP

Trọn đường

 

3

1

2500

 

93

VẠN TƯỢNG

TRẦN V KIỀU

TRỊNH H ĐỨC

3

1

2200

 

 

VẠN TƯỢNG

TRỊNH H ĐỨC

HẢI T. L. ÔNG

3

1

2500

 

94

VÕ TRƯỜNG TOẢN

Trọn đường

 

3

1

2400

 

95

VŨ CHÍ HIẾU

Trọn đường

 

2

1

3500

 

96

XÓM VÔI

Trọn đường

 

3

1

2700

 

97

YẾT KIÊU

Trọn đường

 

2

1

3400

 

ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ

 

BẢNG GIÁ ĐẤT ĐÔ THỊ -

BAN HÀNH KÈM THEO QUYẾT ĐỊNH SỐ 05/QĐ-UB-QLĐT NGÀY 04/01/1995 CỦA UBND THÀNH PHỐ

BẢNG GIÁ ĐẤT SỐ 1

HUYỆN THỦ ĐỨC (6 TRANG)

 ĐƠN VỊ TÍNH 1000 đ/m2

STT

TÊN ĐƯỜNG

ĐOẠN ĐƯỜNG

GIÁ

L

HG

VT

GHI CHÚ

 

TỪ

ĐẾN

 

**

THỊ TRẤN :

 

 

 

 

 

 

 

 

 1

LÝ THÁI TỔ
(DƯƠNG V CAM)

KHA VẠN CÂN

ĐẶNG THỊ RÀNH

750

2

 

1

 

 

 

 

ĐẶNG THỊ RÀNH

GA XE LỬA

400

3

 

1

 

 

2

LÊ VĂN TÁCH
(TRẦN BH TRỌNG)

Trọn đường

 

250

3

 

2

 

 

3

NGÔ QUYỀN
(TRẦN VĂN NỮA)

Trọn đường

 

250

3

 

2

 

 

4

NGUYỄN TRÃI

Trọn đường

 

250

3

 

2

 

 

5

ĐẶNG THỊ RÀNH
(TRƯNG NỮ VƯƠNG)

Trọn đường

 

600

2

 

1

 

 

6

TRƯƠNG VĂN NGƯ
(THỦ KHOA HUÂN)

Trọn đường

 

650

2

 

1

 

 

7

LÊ VĂN NINH
(THỦ KHOA ĐỨC)

Trọn đường

 

1000

1

 

1

 

 

8

LAM SƠN

Trọn đường

 

750

2

 

1

 

 

9

TÔ NGỌC VÂN

NGÃ NĂM

NGÃ 3 NGÔ QUYỀN

1000

1

 

1

 

 

 

TÔ NGỌC VÂN

NGÃ 3 NGÔ QUYỀN

ĐG RẦY XE LỬA

800

2

 

1

 

 

10

ĐƯỜNG ĐẤT ĐỎ
(LINH ĐÔNG)

Cây xăng Gò Dưa

TÔ NGỌC VÂN

400

3

 

1

 

 

11

KHA VẠN CÂN

NGÃ 3 NGUYỄN TRÃI

CỐNG THOÁT NƯỚC TR VÀNH KHUYÊN

600

2

 

1

 

 

 

KHA VẠN CÂN

CỐNG THOÁT NƯỚC
TR VÀNH KHUYÊN

NGÃ NĂM

1000

2

 

1

 

 

 

 

NGÃ NĂM

CẦU NGANG

1000

1

 

1

 

 

12

HỒ VĂN TƯ
(TA DƯƠNG MINH)

NGÃ 3 KHA VẠN CÂN

NGÃ 3 ĐOÀN CÔNG HỚN

600

2

 

1

 

 

 

 

NGÃ 3 ĐOÀN CÔNG HỚN

CTy ĂN UỐNG

350

3

 

1

 

 

 

 

CTy ĂN UỐNG

CUỐI ĐƯỜNG

300

3

 

2

 

 

13

ĐOÀN CÔNG HỚN
(NGUYỄN T HIỀN)

Trọn đường

 

750

2

 

1

 

 

14

VÕ VĂN NGÂN
(HOÀNG DIỆU)

NGÃ NĂM

NGÃ 3 ĐẶNG VĂN BI

1000

2

 

1

 

 

 

NGÃ 3 ĐẶNG VĂN BI

ĐG ĐOÀN KẾT

800

2

 

1

 

 

 

ĐG ĐOÀN KẾT

NGÃ 4 XA LỘ

800

2

 

1

 

15

KHU LÀNG ĐẠI HỌC THUỘC THỊ TRẤN THỦ ĐỨC VÀ KHU CƯ XÁ NGÂN HÀNG THUỘC XÃ AN PHÚ

 

 

550

2

 

1

 

16

CÁC ĐƯỜNG ĐẤT NỘI, THỊ TRẤN

 

 

300

3

 

2

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

**

ĐƯỜNG NGOÀI THỊ TRẤN :

 

 

 

 

 

 

17

TÔ NGỌC VÂN

ĐG RẦY XE LỬA

NGÃ 3 ĐG LINH ĐÔNG

550

 

3

 

 

 

 

NGÃ 3 ĐG LINH ĐÔNG

CẦU TRẮNG I
TAM HÀ

600

 

2

 

 

 

 

CẦU TRẮNG I
TAM HÀ

XA LỘ TRƯỜNG SƠN

550

 

3

 

 

18

KHA VẠN CÂN

CẦU NGANG

CỬA HÀNG SỐ 4

600

 

2

 

 

 

 

CỬA HÀNG SỐ 4

CẦU GÒ DƯA

550

 

3

 

 

 

 

CẦU GÒ DƯA

XN THUỐC SÁT TRÙNG

 

 

 

 

 

 

 

 

- Bên có Đ. sắt

300

 

4

 

 

 

 

 

- Bên không có Đường sắt

500

 

3

 

 

 

 

XN THUỐC SÁT TRÙNG

NGÃ 4 BÌNH TRIỆU

550

 

3

 

 

 

 

 

- Bên có Đ. sắt

350

 

4

 

 

 

 

NGÃ TƯ BÌNH TRIỆU

CẦU BÌNH LỢI

 

 

 

 

 

 

 

 

- Bên có Đ. sắt

350

 

4

 

 

 

 

 

- Bên không có Đường sắt

550

 

3

 

 

 

 

NGÃ 3 NGUYỄN TRÃI

CÁCH NGÃ 4 LINH XUÂN 200 m

550

 

3

 

 

 

 

CÁCH NGÃ 4 L. XUÂN 200 m

CHÙA CAO ĐÀI

500

 

3

 

 

 

 

CHÙA CAO ĐÀI

CÂY LƠN

350

 

4

 

 

19

VÕ VĂN NGÂN

NGÃ 4 XA LỘ

CHỢ NHỎ

600

 

2

 

 

 

 

T TÂM CHỢ NHỎ

UBND XÃ TN PHÚ

500

 

3

 

 

 

 

NGÃ BA

BƯU ĐIỆN+TRG ĐẢNG

350

 

4

 

 

 

 

+ Bưu điện Chợ Nhỏ

Cầu Bến Nọc

300

 

4

 

 

 

 

Cầu Bến Nọc

Hương Lộ 30

300

 

4

 

 

20

ĐẶNG VĂN BI
(NGUYỄN DU)

 Trọn đường

 

600

 

2

 

 

21

HOÀNG DIỆU 2

NGÃ 3 QL 1

NGÃ 3 NHÀ MÁY LỌC NƯỚC

450

 

3

 

 

 

 

NGÃ 3 VÕ V NGÂN

HOÀNG DIỆU 2

450

 

3

 

 

22

ĐƯỜNG VIỆT THẮNG

NGÃ 4 THỦ ĐỨC

CỔNG BV T.ĐỨC

450

 

3

 

 

 

 

CỔNG BV T.ĐỨC

XA LỘ TRƯỜNG SƠN

300

 

4

 

 

23

QUỐC LỘ 13 MỚI

CẦU BÌNH TRIỆU

NGÃ 4 BÌNH PHƯỚC

600

 

3

 

 

 

 

NGÃ 4 BÌNH PHƯỚC

RANH SÔNG BÉ

600

 

3

 

 

24

QUỐC LỘ 13 CŨ

NGÃ 3 QL 13 CŨ

CÁCH CHỢ BÌNH PHƯỚC 100 m

300

 

4

 

 

 

 

CÁCH CHỢ BÌNH PHƯỚC 100 m

XA LỘ TRƯỜNG SƠN

500

 

3

 

 

25

XA LỘ TRƯỜNG SƠN (XA LỘ ĐẠI HÀN)

CẦU BÌNH PHƯỚC

NGÃ TƯ TÔ NGỌC VÂN

600

 

2

 

 

 

 

NGÃ TƯ TÔ NGỌC VÂN

GA SÓNG THẦN

650

 

2

 

 

 

 

GA SÓNG THẦN

NGÃ 3 XA LỘ HÀ NỘI

600

 

2

 

 

 

 

NGÃ 4 TRẠM 3

NGÃ 3 CẦU VĨNH PHÚ

300

 

4

 

 

26

XA LỘ HÀ NỘI
(QUỐC LỘ 52)

CẦU SÀI GÒN

CẦU RẠCH CHIẾC

1200

 

1

 

 

 

 

CẦU RẠCH CHIẾC

NGÃ 4 THỦ ĐỨC

850

 

2

 

 

 

 

NGÃ 4 THỦ ĐỨC

CẦU BIÊN HÒA

700

 

2

 

 

27

ĐƯỜNG TRẦN NÃO

CẦU ĐEN

NGÃ 4 AN KHÁNH

800

 

2

 

 

 

 

NGÃ 4 AN KHÁNH

GIÁP SÔNG SGÒN

500

 

3

 

 

 

 

GIÁP SÔNG SGÒN

ĐÔNG LẠNH 6

400

 

4

 

 

28

LƯƠNG ĐÌNH CỦA
(THỦ THIÊM)

KHU CƯ XÁ TRÊN DỌC ĐƯỜNG KHÔNG CÓ CHỢ

500

 

3

 

 

 

 

NGÃ 4 AN KHÁNH

NGÃ 3 AN PHÚ

500

 

3

 

 

29

ĐƯỜNG NHÀ THỜ

ĐỊA ĐIỂM CHỢ + CÓ KINH DOANH

500

 

3

 

 

30

LIÊN TỈNH LỘ 25

NGÃ 3 CÁT LÁI

NGÃ 3 AN PHÚ

800

 

2

 

 

 

 

NGÃ 3 AN PHÚ QUA CẦU GIỒNG ÔNG TỐ 500M

700

 

3

 

 

 

 

CÁCH CẦU GIỒNG ÔNG TỐ 500 M

BẾN PHÀ CÁT LÁI

500

 

3

 

 

31

HƯƠNG LỘ 33

NGÃ 3 CẦU GIỒNG

UBND XÃ BÌNH TRƯNG

500

 

3

 

 

 

 

UBND XÃ BÌNH TRƯNG

Ngã 3 Đường Tăng Long

250

 

4

 

 

 

 

Ngã 3 Đường Tăng Long

Ngã 3 Long Thạnh Mỹ

200

 

4

 

 

 

 

Ngã 3 Long Thạnh Mỹ

UBND XÃ L.BÌNH

250

 

4

 

 

 

 

UBND XÃ L.BÌNH

Ra Ngã 3 Ngải Thắng (Đg Hà Nội)

400

 

3

 

 

32

LIÊN XÃ PHƯỚC LONG - PH.BÌNH

NGÃ 4 BÌNH THÁI

ĐLỘ III CƯ XÁ PHƯỚC BÌNH

400

 

3

 

 

33

KHU TRUNG TÂM CHỢ THỦ THIÊM

GẦN CHỢ, MẶT TIỀN CHỢ

500

 

3

 

 

 

 

KHÔNG MẶT TIỀN ĐƯỜNG, ÁP DỤNG THEO HẺM

 

 

 

 

 

34

TRUNG TÂM CHỢ BÌNH TRƯNG

GẦN MẶT TIỀN CHỢ

 

500

 

3

 

 

 

 

KHÔNG MẶT TIỀN ĐƯỜNG, ÁP DỤNG THEO HẺM

 

 

 

 

 

35

KHU CƯ XÁ PHƯỚC BÌNH

TRUNG TÂM CHỢ

 

400

 

3

 

 

 

 

ĐƯỜNG I

ĐƯỜNG 8 + ĐOẠN ĐẦU ĐẠI LỘ III

300

 

4

 

 

 

 

ĐƯỜNG 9

ĐẠI LỘ III
(ĐOẠN CUỐI)

300

 

4

 

 

 

 

ĐƯỜNG 12

ĐƯỜNG 14

300

 

4

 

 

36

KHU CƯ XÁ AN KHÁNH

MẶT TIỀN ĐƯỜNG KHU TRUNG TÂM

400

 

4

 

 

 

 

KHÔNG MẶT TIỀN ĐƯỜNG, ÁP DỤNG THEO HẺM

 

 

 

 

 

37

KHU CƯ XÁ THANH BÌNH VÀ BÁO CHÍ AN BÌNH

ĐẦU CÁC ĐƯỜNG

CUỐI CÁC ĐƯỜNG

 

500

400

 

4

4

 

 

38

KHU CƯ XÁ KIẾN THIẾT

KHU TRUNG TÂM CHỢ

350

 

4

 

 

 

 

CÁC ĐƯỜNG KHÁC ÁP DỤNG THEO HẺM

 

 

 

 

 

39

KHU TRUNG TÂM CHỢ TAM HÀ

KHU TRUNG TÂM MẶT TIỀN CHỢ

600

 

3

 

 

 

 

KHÔNG MẶT TIỀN ĐƯỜNG, ÁP DỤNG THEO HẺM

 

 

 

 

 

40

KHU TRUNG TÂM CHỢ TAM BÌNH

KHU TRUNG TÂM MẶT TIỀN CHỢ

700

 

3

 

 

 

 

KHÔNG MẶT TIỀN ĐƯỜNG, ÁP DỤNG THEO HẺM

 

 

 

 

 

41

HƯƠNG LỘ 30

Ngã 4 Tân Vạn

Ngã 3 Mỹ Thành

400

 

4

 

 

 

 

Ngã 3 Mỹ Thành

Ngã 3 Long Thạnh Mỹ

250

 

4

 

 

42

ĐƯỜNG TĂNG LONG

Ngã 3 Võ Văn Ngân

Trường Tăng Phú

400

 

4

 

 

 

 

Đoạn còn lại

 

300

 

4

 

 

43

ĐƯỜNG TRUÔNG TRE

Ngã 3 Chùa

XN VLXD

250

 

4

 

 

 

 

Cao Đài

Thủy Lợi 4

250

 

4

 

 

44

ĐƯỜNG PHONG PHÚ

Ngã 3 Võ V Ngân

Ngã 3 Cty Giống Cây Trồng

300

 

4

 

 

45

ĐƯỜNG TÂN NHƠN

Chợ Tân Nhơn

Ngã 3 Cầu Bến Nọc

250

 

4

 

 

46

ĐƯỜNG

NGÃ 3 SỞ TTĐIỆN

ĐG KHA VẠN CÂN

300

 

4

 

 

47

ĐƯỜNG

NGÃ 4 N.MÁY ĐIỆN

NGÃ 3 TRẠI HEO PHƯỚC LONG

300

 

4

 

 

48

ĐƯỜNG LIÊN XÃ

HIỆP B CHÁNH

HIỆP B PHƯỚC

300

 

4

 

 

49

ĐƯỜNG LÀNG

BÌNH TRƯNG

CÁNH ĐỒNG THÔ (THẠNH MỸ LỢI)

200

 

4

 

 

50

ĐƯỜNG

NGÃ 3 L. TỈNH 25

ĐI ẤP BÌNH LỢI (THẠNH MỸ LỢI)

150

 

4

 

 

51

ĐƯỜNG

NGÃ 3 H. LỘ 33

ĐI XÃ LONG PHƯỚC

150

 

4

 

 

52

ĐƯỜNG

NGÃ 3 Q. LỘ 1

BỌNG DẦU

250

 

4

 

 

53

ĐƯỜNG

NGÃ 3 CHÙA CAO ĐÀI (Q. LỘ 1)

CẦU BÀ GIANG

300

 

4

 

 

54

ĐƯỜNG

NHÀ MÁY DỆT VIỆT THẮNG ĐI NGHĨA TRANG T.PHỐ

200

 

4

 

 

55

ĐƯỜNG VÀO T.78

QUỐC LỘ 52

CUỐI ĐƯỜNG

700

 

3

 

 

56

ĐƯỜNG VÀO KHU NHÀ NGHỈ TW

QUỐC LỘ 52

CUỐI ĐƯỜNG

650

 

3

 

 

57

ĐƯỜNG VÀO ẤP TH. ĐIỀN- TT BƠI LẶN

QUỐC LỘ 52
(CHÂN CẦU SG)

CUỐI ĐƯỜNG (ĐỐI DIỆN THANH ĐA)

550

 

3

 

 

58

ĐƯỜNG CẠNH HỒ BƠI AN PHÚ

 

 

600

 

3

 

 

59

ĐƯỜNG BÊN TRÁI
XN MAY CTY HUY HOÀNG

QUỐC LỘ 52

CUỐI ĐƯỜNG

600

 

3

 

 

60

ĐƯỜNG BÊN PHẢI XN MAY CTY HUY HOÀNG

QUỐC LỘ 52

CUỐI ĐƯỜNG

600

 

3

 

 

61

ĐƯỜNG VÀO CẦU SẮT CŨ QUA CIMENT HÀ TIÊN

QUỐC LỘ 52

CUỐI ĐƯỜNG

600

 

3

 

 

62

ĐƯỜNG TỪ NGÃ 3 (BÊN HÔNG NGHĨA TRANG LIỆT SĨ)

NGHĨA TRANG LIỆT SĨ ĐI H. LỘ 30 (Đường Hà Nội)

400

 

 

 

 

ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ

 

BẢNG GIÁ ĐẤT ĐÔ THỊ -

BAN HÀNH KÈM THEO QUYẾT ĐỊNH SỐ 05/QĐ-UB-QLĐT NGÀY 04/01/1995 CỦA UBND THÀNH PHỐ

BẢNG GIÁ ĐẤT SỐ 1

HUYỆN HÓC MÔN (3 TRANG)

ĐƠN VỊ TÍNH 1000 đ/m2

STT

TÊN ĐƯỜNG

ĐOẠN ĐƯỜNG

GIÁ

L

HG

VT

GHI CHÚ

TỪ

ĐẾN

**

ĐƯỜNG TRONG THỊ TRẤN :

 

 

 

 

 

 

 1

ĐƯỜNG LÝ NAM ĐẾ

SUỐT TUYẾN

 

700

2

 

1

 

2

TRẦN KHẮC CHÂN

SUỐT TUYẾN

 

700

2

 

1

 

3

NGÔ QUYỀN

SUỐT TUYẾN

 

700

2

 

1

 

4

TRẦN BÌNH TRỌNG

SUỐT TUYẾN

 

700

2

 

1

 

6

TỈNH LỘ 9

NGÃ 3 CÂY XĂNG

NGÃ 3 CHÙA (TL15)

450

3

 

1

 

7

QUỐC LỘ 1 (CŨ)
(QUỐC LỘ 22 MỚI)

NGÃ 4 GIẾNG NƯỚC

NGÃ 4 HÓC MÔN

220

3

 

2

 

8

TỈNH LỘ 9
(ĐG LÝ T. KIỆT)

NGÃ 4 HÓC MÔN

N. HÀNG HÓC MÔN

300

3

 

1

 

 

 

N. HÀNG HÓC MÔN

NGÃ 3 CÂY XĂNG

350

3

 

1

 

9

HƯƠNG LỘ 60

NGÃ 3 CÂY XĂNG

TH NG AN KHƯƠNG

300

3

 

1

 

10

TỈNH LỘ 15 B

NGÃ BA CHỢ HÓC MÔN

BỆNH VIỆN H. MÔN

300

3

 

1

 

 

 

BỆNH VIỆN

NGÃ 4 QL22 (MỚI)

200

3

 

2

 

 

 

NGÃ 3 TL 9

LÒ SÁT SINH

300

3

 

1

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 **

ĐƯỜNG NGOÀI THỊ TRẤN :

 

 

 

 

 

 

11

QUỐC LỘ 1 (CŨ)
(QUỐC LỘ 22 MỚI)

CẦU THAM LƯƠNG

NGÃ 4 AN SƯƠNG
(XA LỘ Đ. HÀN CŨ)

400

 

3

 

 

 

 

NGÃ 4 AN SƯƠNG

NGÃ 4 TR. CHÁNH

300

 

4

 

 

 

 

NGÃ 4 TR. CHÁNH

NGÃ 4 GIẾNG NƯỚC

200

 

4

 

 

 

 

NGÃ 4 HÓC MÔN

NGÃ 3 HỒNG CHÂU

180

 

4

 

 

 

 

NGÃ 3 HỒNG CHÂU

CẦU AN HẠ

100

 

4

 

 

12

XA LỘ ĐẠI HÀN (CŨ)
(QUỐC LỘ 1A MỚI)

CẦU BÌNH PHƯỚC

NGÃ 4 XÓM MỚI

250

 

4

 

 

 

 

NGÃ 4 XÓM MỚI

NGÃ 3 BỘT NGỌT THIÊN HƯƠNG

300

 

4

 

 

 

 

NGÃ 3 BỘT NGỌT THIÊN HƯƠNG

NGÃ 4 ĐÌNH

300

 

4

 

 

 

 

NGÃ 4 ĐÌNH

T. HỌC PB CHÂU

350

 

 

 

 

 

 

T. HỌC PB CHÂU

NGÃ 4 L. TỈNH 15

350

 

4

 

 

 

 

NGÃ 4 L. TỈNH 15

CẦU B. PHÚ TÂY

300

 

4

 

 

13

TỈNH LỘ 14

NGÃ 3 TH LƯƠNG
(QL 22)

XA LỘ ĐẠI HÀN

350

 

4

 

 

 

 

XA LỘ ĐẠI HÀN

HẾT RANH XÃ BÀ ĐIỂM

200

 

4

 

 

 

 

HẾT RANH XÃ BÀ ĐIỂM

NGÃ BA TL 9

100

 

4

 

 

14

TỈNH LỘ 15

CHỢ CẦU MỚI

MGÃ 4 Q. LỘ 1A

250

 

4

 

 

 

 

NGÃ 4 Q. LỘ 1A

NGÃ 3 BẦU

220

 

4

 

 

 

 

TẠI NGÃ 3 BẦU
(UBND XÃ TT THÔN)

NGÃ 3 CHÙA (TL9)

200

 

4

 

 

15

HƯƠNG LỘ 80

NGÃ 3 CHỢ BÀ ĐIỂM

NGÃ 3 HƯƠNG LỘ 70

300

 

4

 

 

 

 

NGÃ 3 HƯƠNG LỘ 70

NGÃ 4 QL 22
(QL 1 CŨ)

250

 

4

 

 

 

 

NGÃ 4 QL 22 (QL 1 CŨ)

NGÃ 3 T. LỘ 15

200

 

4

 

 

 

 

NGÃ BA BẦU QUA SATIMEX

120

 

4

 

 

 

 

SATIMEX ĐẾN

TL 16

120

 

4

 

 

16

TỈNH LỘ 9

NGÃ 4 HÓC MÔN

QUA XT SƠN ĐẾN
NGÃ 3 GIÒNG

120

 

4

 

 

 

 

NGÃ 3 GIÒNG

CẦU LỚN

100

 

4

 

 

 

 

NGÃ 3 CHÙA

RÕNG GÒ TRAI

150

 

4

 

 

 

 

 RÕNG GÒ TRAI

CẦU RẠCH TRA

120

 

4

 

 

17

TỈNH LỘ 15 B

LÒ SÁT SINH

QUA THỊ TRẤN,
TH Š CẦU XÁNG

150

 

4

 

 

18

HƯƠNG LỘ 60

TRƯỜNG NGUYỄN AN KHƯƠNG

NGÃ 3 HỒNG CHÂU

150

 

4

 

 

19

TỈNH LỘ 16

CẦU TRƯỜNG ĐẠI

CẦU DỪA ĐI CỦ CHI

180

 

4

 

 

20

ĐƯỜNG LÀNG ẤP 5
(XÃ THẠNH LỘC)

NGÃ 3 CHỢ T. LỘC

CẦU SẮT T. T. HIỆP

80

 

4

 

 

21

ĐƯỜNG LÀNG ẤP 6
(XÃ THẠNH LỘC)

NGÃ 3 H. LỘ 12

ĐÔNG THẠNH

80

 

4

 

 

22

HƯƠNG LỘ 40

NGÃ 3 ĐÌNH (Q. LỘ 1A)

NGÃ 3 Q. LỘ 22

200

 

4

 

 

23

ĐƯỜNG LIÊN XÃ
(TH-TTN-XTT-VĨNH LỘC)

NGÃ 3 H. CHÂU

QUA NHỊ TÂN ĐẾN RANH H. BÌNH CHÁNH

100

 

4

 

 

24

ĐƯỜNG LIÊN XÃ
(TÂN XUÂN- XTT)

NGÃ 4 GIẾNG NƯỚC (NGÃ 4 Q. LỘ 22)

NGÃ 3 TỈNH LỘ 14

100

 

4

 

 

25

HƯƠNG LỘ 12

XA LỘ ĐẠI HÀN

NGÃ 3 LÁI THIÊU

100

 

4

 

 

 

 

NGÃ 3 LÁI THIÊU

TRƯỜNG TH ĐIỆN

120

 

4

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

TRƯỜNG TH ĐIỆN

NGÃ 3 CHỢ ĐƯỜNG

120

 

4

 

 

 

 

NGÃ 3 CHỢ ĐƯỜNG

CẦU VÕNG

80

 

4

 

 

 

 

CẦU VÕNG

CẦU BÀ HỒNG

100

 

4

 

 

 

 

 CẦU BÀ HỒNG

NGÃ 3 ĐỒN

70

 

4

 

 

 

 

NGÃ 3 XL ĐẠI HÀN

NGÃ 4 CẦU XỆP SÂU

120

 

4

 

 

26

ĐƯỜNG LÁI THIÊU

CẦU AN LỘC

NGÃ 4 GA

250

 

4

 

 

 

 

QUA NGÃ 4 GA 0,5 Km

NGÃ 3 LÁI THIÊU

200

 

4

 

 

 

 

NGÃ 3 CHỢ ĐƯỜNG

CẦU PHÚ LONG

120

 

4

 

 

27

HƯƠNG LỘ 70

 NGÃ 3 HL 80

NGÃ 3 QL 22

180

 

4

 

 

 

 

NGÃ 3 BÙI MÔN

CẦU SA

220

 

4

 

 

 

 

CẦU SA

NGÃ 3 ĐG TH ĐẠO

250

 

4

 

 

 

 

NGÃ 3 CHỢ B. ĐIỂM - CẦU RẠCH XA

200

 

4

 

 

28

ĐƯỜNG VÀO UB XÃ TÂN CHÁNH HIỆP

NGÃ 3 HL 80 B

QUA UB XÃ T. C. HIỆP 0,5 Km

180

 

4

 

 

29

HƯƠNG LỘ 65

NGÃ 3 ÔNG TRÁC

TRƯỜNG TÂN HIỆP

100

 

4

 

 

30

ĐƯỜNG VƯỜN LÀI

NGÃ 3 CHỢ APĐ

BẾN ĐÒ BẾN CÁT

150

 

4

 

 

31

ĐƯỜNG LIÊN XÃ
(T.T.THÔN-Đ.THẠNH)

NGÃ 3 TỈNH LỘ 9

XN VĨNH THUẬN

100

 

4

 

 

32

ĐƯỜNG LIÊN XÃ
(TH - T. T. THÔN - TÂN CHÁNH HIỆP)

CẦU BẾN NỌC CÁCH

NGÃ 4 THỚI TỨ
400 m

100

 

4

 

 

 

 

CÁCH NGÃ 4 THỚI TỨ 400 m

HƯƠNG LỘ 80 B

120

 

4

 

 

ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ

 

BẢNG GIÁ ĐẤT ĐÔ THỊ -

BAN HÀNH KÈM THEO QUYẾT ĐỊNH SỐ 05/QĐ-UB-QLĐT NGÀY 04/01/1995 CỦA UBND THÀNH PHỐ

BẢNG GIÁ ĐẤT SỐ 1

HUYỆN CỦ CHI (3 TRANG)

ĐƠN VỊ TÍNH 1000 đ/m2

STT

TÊN ĐƯỜNG

ĐOẠN ĐƯỜNG

GIÁ

L

HG

VT

GHI CHÚ

TỪ

ĐẾN

 1

QUỐC LỘ 22
(KHU VỰC MẶT TIỀN)

NGÃ 4 CHỢ CHIỀU

XÃ TÂN T. HỘI

200

3

 

2

 

 

 

NGÃ 4 CHỢ CHIỀU

CỐNG CẠNH BẾN XE CỦ CHI

250

3

 

2

 

 

 

UBND XÃ TT HỘI

UBND XÃ TÂN PHÚ TRUNG

120

3

 

3

 

 

 

CỐNG CẠNH BẾN XE CỦ CHI

NGÃ 3 BÀU TRE
TÂN AN HỘI

150

3

 

2

 

2

TỈNH LỘ 8

CÁCH NGÃ 4 CỦ CHI 500 m
(HƯỚNG TAM TÂN)

TRƯỜNG CẤP 3 CỦ CHI

180

3

 

2

 

3

QUỐC LỘ 22
(KHU VỰC MẶT TIỀN)

UBND XÃ TÂN PHÚ TRUNG

CẦU BÔNG (AN HẠ) GIÁP HÓC MÔN

100

 

4

 

 

 

 

NGÃ 3 BÀU TRE
TÂN AN HỘI

SÂN BÓNG XÃ PHƯỚC THẠNH

100

 

4

 

 

 

 

SÂN BÓNG XÃ PHƯỚC THẠNH

NGÃ 4 PHƯỚC THẠNH

150

 

4

 

 

 

 

NGÃ 4 PHƯỚC THẠNH

SUỐI SÂU GIÁP TRẢNG BÀNG

80

 

4

 

 

4

TỈNH LỘ 7
(KHU VỰC MẶT TIỀN)

CẦU TÂN THÁI GIÁP RANH LONG AN

CÁCH NGÃ TƯ PHƯỚC THẠNH 500m (HƯỚNG THÁI MỸ)

50

 

4

 

 

 

 

CÁCH NGÃ TƯ PHƯỚC THẠNH 500 m

NGÃ 4 CHỢ PHƯỚC THẠNH

150

 

4

 

 

 

 

NGÃ 4 CHỢ PHƯỚC THẠNH

KÊNH 9 ĐÔNG

120

 

4

 

 

 

 

KÊNH 9 ĐÔNG

TRƯỜNG CẤP 1 TRUNG LẬP

70

 

4

 

 

 

 

TRƯỜNG CẤP 1 TRUNG LẬP

CÁCH NGÃ 3 VÀO UBND XÃ TLT 300m (HƯỚNG A. N. TÂY)

100

 

4

 

 

 

 

CÁCH NGÃ 3 VÀO UBND XÃ TLT 300m

NGÃ 3 LỘ 6

70

 

4

 

 

 

 

NGÃ 3 LỘ 6

BỆNH VIỆN AN NHƠN TÂY

50

 

4

 

 

 

 

BỆNH VIỆN AN NHƠN TÂY

CÁCH NGÃ 4 AN N TÂY 200 m (VỀ HƯỚNG SÔNG)

120

 

4

 

 

 

 

CÁCH NGÃ 4 AN N TÂY 200 m (VỀ HƯỚNG SÔNG)

GIÁP BẾN TÀU ẤP CHỢ CŨ

50

 

4

 

 

5

TỈNH LỘ 15

ĐẦU ĐÒ BẾN SÚC

HẠT KIỂM LÂM ANT

50

 

4

 

 

 

 

HẠT KIỂM LÂM ANT

CÁCH NGÃ 4 AN NHƠN TÂY 500 m (HƯỚNG P.H.ĐÔNG)

120

 

4

 

 

 

 

CÁCH NGÃ 4 AN NHƠN TÂY 500 m (HƯỚNG P.H. ĐÔNG)

NGANG ĐƯỜNG LÀNG SỐ 1 (NGÃ 3 NG TẤN TỚI (PHĐ)

50

 

4

 

 

 

 

NGANG ĐƯỜNG LÀNG SỐ 1 PHĐ

NGANG ĐƯỜNG LÀNG SỐ 3 PHĐ

130

 

4

 

 

 

 

NGANG ĐƯỜNG LÀNG SỐ 2 PHĐ

CÂY XĂNG BÀU TRÂM- TÂN QUI

70

 

4

 

 

 

 

CÂY XĂNG BÀU TRÂM- TÂN QUI

XƯỞNG NƯỚC ĐÁ TÂN QUI

150

 

4

 

 

 

 

XƯỞNG NƯỚC ĐÁ TÂN QUI

CÁCH CHỢ TTĐ
200 m (HƯỚNG TÂN QUI)

70

 

4

 

 

 

 

CÁCH CHỢ TTĐ 200 m (HƯỚNG TÂN QUI)

CÁCH CHỢ TTĐ
200 m (HƯỚNG HÓC MÔN)

100

 

4

 

 

 

 

CÁCH CHỢ TTĐ 200 m (HƯỚNG HÓC MÔN)

CẦU XÁNG

80

 

4

 

 

6

TỈNH LỘ 8

CẦU GIÁP LONG AN (THUỘC ẤP TAM TÂN)

NGANG KÊNH N 46

50

 

4

 

 

 

 

NGANG KÊNH N 46

CÁCH NGÃ 4 CỦ CHI 500 m (HƯỚNG TAM TÂN)

100

 

4

 

 

 

 

TRƯỜNG CẤP 3 CỦ CHI

NGANG ĐƯỜNG SỐ 2 ĐỒNG DÙ

100

 

4

 

 

 

 

NGANG ĐƯỜNG SỐ 2 ĐỒNG DÙ

NGÃ 3 DỐC CẦU LÁNG THE (ĐỒNG MẢ PHƯỚC V. AN)

80

 

4

 

 

 

 

NGÃ 3 DỐC CẦU LÁNG THE (ĐỒNG MẢ PHƯỚC V. AN)

CÁCH NGÃ 4 TÂN QUI 300 m
(HƯỚNG CỦ CHI)

60

 

4

 

 

 

 

CÁCH NGÃ 4 TÂN QUI 300 m

(HƯỚNG CỦ CHI)

TRƯỜNG TRUNG PHÚ

150

 

4

 

 

 

 

TRƯỜNG TRUNG PHÚ

NGANG NGÃ 3 ĐƯỜNG VÀO XÃ TRUNG AN

80

 

4

 

 

 

 

NGANG NGÃ 3 ĐƯỜNG VÀO XÃ TRUNG AN

CÁCH CHỢ HÒA PHÚ 200 m (HƯỚNG CỦ CHI)

50

 

4

 

 

 

 

CÁCH CHỢ HÒA PHÚ 200 m (HƯỚNG CỦ CHI)

CÁCH CHỢ HÒA PHÚ 200 m (HƯỚNG BÌNH MỸ)

100

 

4

 

 

 

 

CÁCH CHỢ HÒA PHÚ 200 m (HƯỚNG BÌNH MỸ)

CẦU PHÚ CƯỜNG GIÁP SÔNG BÉ

50

 

4

 

 

 

 

CÁCH CHỢ HÒA PHÚ 200 m (HƯỚNG BÌNH MỸ)

BẾN ĐÒ GIÁP THỦ DẦU MỘT

50

 

4

 

 

ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ

 

BẢNG GIÁ ĐẤT ĐÔ THỊ -

BAN HÀNH KÈM THEO QUYẾT ĐỊNH SỐ 05/QĐ-UB-QLĐT NGÀY 04/01/1995 CỦA UBND THÀNH PHỐ

BẢNG GIÁ ĐẤT SỐ 1

HUYỆN BÌNH CHÁNH (2 TRANG)

ĐƠN VỊ TÍNH 1000 đ/m2

STT

TÊN ĐƯỜNG

ĐOẠN ĐƯỜNG

GIÁ

L

HG

VT

GHI CHÚ

TỪ

ĐẾN

 1

HÙNG VƯƠNG

MŨI TÀU

NGÃ 3 XA LỘ

1350

1

 

1

 

 2

QUỐC LỘ SỐ 1A

GIÁP HÓC MÔN

NGHĨA TRANG LSĨ

500

 

 

 

 

 

 

NGHĨA TRANG LSĨ

CẦU BÌNH ĐIỀN

750

2

 

1

 

 

 

CẦU BÌNH ĐIỀN

ĐIỂM TUA BỂ ĐƯỜNG RAY

650

 

2

 

 

 

 

ĐIỂM TUA BỂ ĐƯỜNG RAY

BỜ NHÀ THỜ

700

 

2

 

 

 

 

BỜ NHÀ THỜ

GIÁP LONG AN

500

 

3

 

 

3

AN DƯƠNG VƯƠNG

NGÃ 4 DA SÀ

CẦU MỸ THUẬN

600

 

3

 

 

 

 

CẦU MỸ THUẬN

RẠCH CÁT

500

 

3

 

 

4

BA TƠ

NGÃ 3 PHÚ LẠC

CẦU SẬP

400

 

4

 

 

5

BỜ ĐẤT MỚI

QL 1

NGÃ 3 BÌNH GIA

230

 

4

 

 

 

 

QUÁN CƠM

HL 11

230

 

4

 

 

 6

CÁC ĐƯỜNG ĐẤT ĐỎ

Ở CÁC XÃ BÌNH TRỊ ĐÔNG, BH. HÒA

300

 

4

 

 

 

 

Ở CÁC XÃ VĨNH LỘC A, VĨNH LỘC B

200

 

4

 

 

7

CÁC ĐƯỜNG ĐẤT Ở CÁC XÃ CÒN LẠI TRONG HUYỆN

120

 

4

 

 

8

ĐƯỜNG RANH TÂN BÌNH- BÌNH CHÁNH

GIÁP HÓC MÔN

NGÃ 4 BỐN XÃ

300

 

4

 

 

 

 

NGÃ 4 BỐN XÃ

NGÃ 4 T H ĐÔNG

350

 

4

 

 

 

 

NGÃ 4 T H ĐÔNG

NGÃ 4 DA SÀ

400

 

4

 

 

9

HƯƠNG LỘ 11

NGÃ 3 T Q TÂY

CẦU TÂN QUÍ TÂY

270

 

4

 

 

 

 

CẦU TÂN QUÍ TÂY

GIÁP CẦN GIUỘC

200

 

4

 

 

10

HƯƠNG LỘ 5

QUỐC LỘ 1

RẠCH CÁT

600

 

3

 

 

11

ĐƯỜNG BỜ NGỰA

NGÃ 3 BỜ NGỰA

HƯNG NHƠN

350

 

4

 

 

12

HƯƠNG LỘ 6

NGÃ 3 TÂN KIÊN

CẦU CHỢ ĐỆM

400

 

3

 

 

 

 

CẦU CHỢ ĐỆM

CẦU KINH

150

 

 

 

 

13

HƯƠNG LỘ 8

CẦU ĐEN

GIÁP HL 9

400

 

3

 

 

 

 

HL 9

GIÁP TÂN BỬU

230

 

4

 

 

 14

HƯƠNG LỘ 4

BẾN ĐÒ CHỢ ĐỆM

GIÁP TL 10

280

 

4

 

 

15

HƯƠNG LỘ 9

NGÃ 3 QUÁN CHUỐI

GIÁP HL 8

280

 

 

 

 

 

ĐG XUYÊN ẤP 3, 4

QUỐC LỘ 1

HƯƠNG LỘ 8

250

 

4

 

 

16

HƯƠNG LỘ 10

NGÃ 3 TÂN BỬU

VƯỜN BỘ NIỆM

250

 

4

 

 

 

 

VƯỜN BỘ NIỆM

GIÁP TÂN BỬU

200

 

4

 

 

17

HƯƠNG LỘ 80

CHỢ BÀ LÁT

GIÁP HÓC MÔN

250

 

4

 

 

 

ĐG XUYÊN ẤP 2, 3

QUỐC LỘ 1

CẦU CUA (HL 11)

150

 

4

 

 

18

TỈNH LỘ 10

GIÁP ĐỨC HÒA

ĐẦU KINH A

400

 

3

 

 

 

 

ĐẦU KINH A

ĐẦU KINH C

300

 

4

 

 

 

 

ĐẦU KINH C

CẦU BÀ HOM

350

 

4

 

 

 

 

CẦU BÀ HOM

UBND XÃ BH TRỊ

450

 

4

 

 

 

 

UBND XÃ BH TRỊ

NGÃ 4 DA SÀ

500

 

3

 

 

19

TỈNH LỘ 50

GIÁP QUẬN 8

UBND XÃ B HƯNG

550

 

2

 

 

 

 

UBND XÃ B HƯNG

NGÃ 3 PHÚ LẠC

400

 

3

 

 

 

 

NGÃ 3 PHÚ LẠC

GIÁP LONG AN

250

 

3

 

 

20

TỈNH LỘ 18

CHỢ BÌNH CHÁNH

GIÁP LONG AN

350

 

3

 

 

21

ĐƯỜNG ĐẤT ĐỎ

ĐỒN LONG VĨNH

PHẠM THẾ HIỂN

550

 

2

 

 

 

ĐƯỜNG LIÊN ẤP

ĐỒN LONG VĨNH

TỈNH LỘ 50

400

 

 

 

 

22

HƯƠNG LỘ 13

CHỢ VĨNH LỘC

QUẬN TÂN BÌNH

400

 

3

 

 

23

ĐG TÂN KỲ- TÂN QUÍ

QUỐC LỘ 1

CHỢ BÀ QUẸO

400

 

3

 

 

24

LỘ LƯƠNG BEO

QUỐC LỘ 1

TỈNH LỘ 10

400

 

3

 

 

25

ĐƯỜNG ĐÊ BAO
CÁNH NAM

QUÁN CƠM

TỈNH LỘ 50

200

 

2

 

 

 

ĐƯỜNG BỜ DỘI

TỈNH LỘ 50

SÔNG CẦN GIUỘC

150

 

 

 

 

 

ĐƯỜNG ĐẤT ĐỎ

NGÃ 3 AN LẠC

CẦU BÀ BỘ (HL14)

500

 

 

 

 

 

 

CẦU BÀ BỘ (HL14)

KINH XÁNG ĐỨNG

250

 

 

 

 

 

CÁC ĐG ĐẤT ĐỎ

XÃ L. M. XUÂN

PHẠM VĂN HAI

150

 

 

 

 

 

ĐG THANH NIÊN

TỈNH LỘ 10

TỈNH LỘ 9

250

 

 

 

 

 

ĐG KINH AN HẠ

TỈNH LỘ 10

TỈNH LỘ 9

250

 

 

 

 

ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ

 

BẢNG GIÁ ĐẤT ĐÔ THỊ -

 BAN HÀNH KÈM THEO QUYẾT ĐỊNH SỐ 05/QĐ-UB-QLĐT NGÀY 04/01/1995 CỦA UBND/TP

BẢNG GIÁ ĐẤT SỐ 1

HUYỆN CẦN GIỜ (01 TRANG)

ĐƠN VỊ TÍNH 1000 đ/m2

STT

TÊN ĐƯỜNG

ĐOẠN ĐƯỜNG

GIÁ

L

HG

VT

GHI CHÚ

TỪ

ĐẾN

 1

TRỤC LIÊN XÃ QUA ĐỊA BÀN XÃ BÌNH KHÁNH

BẾN PHÀ BÌNH KHÁNH

KÉO DÀI 1 Km

60

 

4

 

 

2

TRỤC LIÊN XÃ QUA ĐỊA BÀN XÃ AN THỚI ĐÔNG

KHU VỰC AN NGHĨA

NGÃ 3 AN THỚI ĐÔNG

40

 

4

 

 

 3

TRỤC LIÊN XÃ QUA ĐỊA BÀN XÃ LONG HÒA

NGÃ 3 ĐƯỜNG LIÊN XÃ

NGÃ 4 ĐƯỜNG HÒA HIỆP - KHU 30/4

50

 

4

 

 

6

ĐẤT KHU VỰC DÂN CƯ CÁC XÃ CẦN THẠNH, LONG HÒA, AN THỚI ĐÔNG, BÌNH KHÁNH, KHÔNG NẰM VỊ TRÍ MẶT TIỀN

 

 

25

 

4

 

 

4

TOÀN BỘ CÁC ĐƯỜNG TRONG TRUNG TÂM HUYỆN CẦN GIỜ

 

 

55

 

4

 

 

5

ĐẤT VEN BIỂN

TỪ CẦN THẠNH

ĐẾN LONG HÒA

30

 

4

 

 

ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ

 

BẢNG GIÁ ĐẤT ĐÔ THỊ -

BAN HÀNH KÈM THEO QUYẾT ĐỊNH SỐ 05/QĐ-UB-QLĐT NGÀY 04/01/1995 CỦA UBND. TP

BẢNG GIÁ ĐẤT SỐ 1

QUẬN 10 (2 TRANG)

ĐƠN VỊ TÍNH 1000 đ/m2

STT

TÊN ĐƯỜNG

ĐOẠN ĐƯỜNG

LĐG PHỐ

VỊ TRÍ

GIÁ

GHI CHÚ

TỪ

ĐẾN

1

BÀ HẠT

NGÔ QUYỀN

NGÔ GIA TỰ

3

1

1800

 

 

BÀ HẠT

NGUYỄN LÂM

NGÔ QUYỀN

3

1

2000

 

 2

BA VÌ

Trọn đường

 

4

1

1200

 

3

BẠCH MÃ

Trọn đường

 

4

1

1200

 

4

BẠCH LONG

Trọn đường

 

4

1

1100

 

5

BẮC HẢI

Trọn đường

 

4

1

1600

 

6

CAO THẮNG

Trọn đường

 

2

1

3700

 

7

CÁC ĐƯỜNG TRONG CX BẮC HẢI

(Trừ Cửu Long và Trường Sơn)

4

1

1200

 

8

CÁCH MẠNG THÁNG 8

VÕ THỊ SÁU

RANH Q. T BÌNH

2

1

4500

 

9

CỬU LONG

Trọn đường

 

4

1

1400

 

10

CHÂU THỚI

Trọn đường

 

4

1

1200

 

11

ĐÀO DUY TỪ

Trọn đường

 

3

1

2500

 

12

ĐIỆN BIÊN PHỦ

NGÃ 6 L T TỔ

NGÃ 3 N T HIỀN

2

1

4500

 

13

ĐỒNG NAI

Trọn đường

 

4

1

1200

 

14

ĐƯỜNG 3-2

C M T 8

LÝ THƯỜNG KIỆT

1

1

5500

 

15

HÒA HẢO

NG TRI PHƯƠNG

NG DUY DƯƠNG

3

1

2500

 

 

HÒA HẢO

NGUYỄN KIM

LÝ THƯỜNG KIỆT

3

1

3000

 

 

HÒA HẢO

NG DUY DƯƠNG

TRẦN NHÂN TÔN

3

1

2500

 

 

HÒA HẢO

NG TRI PHƯƠNG

NGÔ QUYỀN

3

1

2500

 

16

HÒA HƯNG

Trọn đường

 

4

1

1500

 

17

HƯNG LONG

Trọn đường

 

4

1

1400

 

18

HÙNG VƯƠNG

NG VĂN CỪ

NG CHÍ THANH

2

1

4400

 

19

HƯƠNG GIANG

Trọn đường

 

4

1

1200

 

20

HỒNG LĨNH

Trọn đường

 

4

1

1200

 

21

LÝ THÁI TỔ

ĐƯỜNG 3-2

NGÃ 6 CỘNG HÒA

1

1

4800

 

22

LÝ THƯỜNG KIỆT

NGUYỄN CHÍ THANH

RANH Q. T BÌNH

2

1

4300

 

23

LÊ HỒNG PHONG

LÝ THÁI TỔ

ĐƯỜNG 3-2

1

1

4600

 

 

LÊ HỒNG PHONG

NGÃ BẢY

HÙNG VƯƠNG

2

1

4200

 

 

LÊ HỒNG PHONG

LÊ HỒNG PHONG NỐI DÀI (KỲ HÒA)

2

1

3800

 

24

NGUYỄN CHÍ THANH

NG TRI PHƯƠNG

LÝ THƯỜNG KIỆT

2

1

4800

 

 

NGUYỄN CHÍ THANH

HÙNG VƯƠNG

NG TRI PHƯƠNG

2

1

4300

 

25

NGUYỄN DUY DƯƠNG

BÀ HẠT

NG CHÍ THANH

3

1

2500

 

26

NGUYỄN KIM

ĐƯỜNG 3-2

NG CHÍ THANH

3

1

2500

 

27

NGUYỄN LÂM

Trọn đường

 

3

1

2000

 

28

NGUYỄN THG HIỀN

Trọn đường

 

3

1

2800

 

29

NGUYỄN TIỂU LA

Trọn đường

 

3

1

2000

 

30

NGUYỄN TRI PHƯƠNG

ĐƯỜNG 3-2

TÔ HIẾN THÀNH

2

1

4000

 

31

NGUYỄN TRI PHƯƠNG

ĐƯỜNG 3-2

NGUYỄN CHÍ THANH

1

1

5200

 

32

NGÔ GIA TỰ (NGÃ 6 NG TRI PHƯƠNG)

NGÃ 6 LÝ THÁI TỔ

2

1

6000

 

33

NGÔ QUYỀN

ĐƯỜNG 3-2

NG CHÍ THANH

3

1

2600

 

34

NHẬT TẢO

NG TRI PHƯƠNG

LÝ THƯỜNG KIỆT

3

1

2400

 

 

NHẬT TẢO

NG TRI PHƯƠNG

NG DUY DƯƠNG

3

1

1800

 

34

SƯ VẠN HẠNH

ĐƯỜNG 3-2

TÔ HIẾN THÀNH

3

1

2400

 

 

SƯ VẠN HẠNH

NG CHÍ THANH

ĐƯỜNG 3-2

3

1

2700

 

35

TRẦN MINH QUYỀN

Trọn đường

 

3

1

1800

 

36

TRẦN NHÂN TÔN

Trọn đường

 

3

1

2500

 

37

TRẦN BÌNH TRỌNG

Trọn đường

 

3

1

2800

 

38

TRƯỜNG SƠN

C. MẠNG THÁNG 8

CẦU

4

1

1600

 

 

TRƯỜNG SƠN

CẦU

TRONG CƯ XÁ

4

1

1400

 

39

TÔ HIẾN THÀNH

NG TRI PHƯƠNG

LÝ THƯỜNG KIỆT

3

1

2500

 

 

TÔ HIẾN THÀNH

C.M.T. 8

NG TRI PHƯƠNG

3

1

2500

 

40

TÂN PHƯỚC

LÝ THƯỜNG KIỆT

NGÔ QUYỀN

3

1

2500

 

41

THẤT SƠN

Trọn đường

 

4

1

1200

 

42

VĨNH VIỄN

NGUYỄN KIM

NGUYỄN LÂM

3

1

2400

 

 

VĨNH VIỄN

LÝ THƯỜNG KIỆT

NGUYỄN KIM

3

1

2000

 

 

VĨNH VIỄN

NGUYỄN LÂM

NGÔ GIA TỰ

3

1

2000

 

 

 

 

 

 

 

 

 

ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ

 

BẢNG GIÁ ĐẤT ĐÔ THỊ -

 BAN HÀNH KÈM THEO QUYẾT ĐỊNH SỐ 05/QĐ-UB-QLĐT NGÀY 04/01/1995 CỦA UBND. TP

BẢNG GIÁ ĐẤT SỐ 1

QUẬN TÂN BÌNH (8 TRANG)

ĐƠN GIÁ 1000 đ/m2

STT

TÊN ĐƯỜNG

ĐOẠN ĐƯỜNG

LĐG PHỐ

VỊ TRÍ

GIÁ

GHI CHÚ

TỪ

ĐẾN

1

AN TÔN

Trọn đường

 

4

1

1500

 

2

ẤP BẮC

Trọn đường

 

4

1

900

 

3

ÂU CƠ

NGUYỄN T NHỎ

LẠC LONG QUÂN

3

1

2500

 

 

ÂU CƠ

LẠC LONG QUÂN

NGÃ 3 BÀ QUẸO

3

1

1900

 

4

BA GIA

PHƯỜNG 7

 

4

1

1600

 

5

BA VÌ

PHƯỜNG 4

 

4

1

1600

 

6

BÁC ÁI

PHƯỜNG 17

 

4

2

560

 

7

BÀNH VĂN TRÂN

PHƯỜNG 7

 

4

1

1900

 

8

BẠCH ĐẰNG

KHU SÂN BAY

 

3

1

1800

 

9

BẦU BÀNG

Trọn đường

 

4

1

900

 

10

BẦU CÁT

TRƯƠNG CÔNG ĐỊNH - ĐỒNG ĐEN

3

1

1900

 

 

BẦU CÁT

- ĐỒNG ĐEN

NG BÁ TÒNG

4

1

1400

 

11

BẾN CÁT

Trọn đường

 

4

1

1400

 

12

BÌNH GIÃ

Trọn đường

 

4

1

900

 

13

BÙI THỊ XUÂN

HOÀNG VĂN THỤ

PHẠM VĂN HAI

3

1

2000

 

 

BÙI THỊ XUÂN

PHẠM VĂN HAI

CẦU SẠN

4

1

1400

 

14

BÙI ĐÁP

PHƯỜNG 6

 

4

1

950

 

15

CHU VĂN AN

PHƯỜNG 17

 

4

2

600

 

16

CHẤN HƯNG

PHƯỜNG 6

 

4

1

1300

 

17

CHÍ CÔNG

PHƯỜNG 6

 

4

1

960

 

18

CHÙA PHẬT BẢO

PHƯỜNG 10

 

4

1

960

 

19

CHÂN LÝ

PHƯỜNG 17

 

4

2

600

 

20

CÁCH MẠNG

PHƯỜNG 17

 

4

2

660

 

21

CÁCH MẠNG THÁNG 8

RANH QUẬN 10

NGÃ 4 BẢY HIỀN

2

1

4200

 

 

CÁCH MẠNG THÁNG 8

NGÃ 4 BẢY HIỀN

TÂN KỲ- TÂN QUÍ

2

1

2800

 

 

CÁCH MẠNG THÁNG 8

TÂN KỲ- TÂN QUÍ

THAM LƯƠNG

3

1

1800

 

 22

CỘNG HÒA

PHƯỜNG 17

 

4

2

700

 

 

CỘNG HÒA

HOÀNG V THỤ

CMTT8

3

1

2400

 

23

CỬU LONG

KHU SÂN BAY

 

3

1

2400

 

24

DUY TÂN

PHƯỜNG 8

 

4

1

1400

 

25

DÂN CHỦ

PHƯỜNG 17

 

4

2

660

 

 

DÂN CHỦ

PHƯỜNG 5

 

4

1

900

 

26

DÂN TRÍ

Trọn đường

 

4

1

900

 

27

DÂN TỘC

PHƯỜNG 17

 

4

2

700

 

28

DÂN Ý

PHƯỜNG 6

 

4

1

900

 

29

ĐG KHU PHỐ 1-5

Trọn đường

 

4

3

300

 

30

ĐOÀN KẾT

PHƯỜNG 17

 

4

2

600

 

31

ĐẠT NGHĨA

PHƯỜNG 6

 

4

1

1000

 

32

ĐẤT THÁNH

LÝ THƯỜNG KIỆT

NGÃ 3 TRẠM Y TẾ

4

1

1600

 

 

ĐẤT THÁNH

NGÃ 3 TRẠM Y TẾ

BẮC HẢI

4

1

950

 

33

ĐỊA ĐẠO

Trọn đường

 

4

1

1350

 

34

ĐỐNG ĐA

KHU SÂN BAY

 

4

1

1600

 

35

ĐỒ SƠN

KHU SÂN BAY

 

4

1

1600

 

36

ĐỒNG NAI

Trọn đường

 

4

1

1600

 

37

ĐỒNG TÂM

PHƯỜNG 7

 

4

1

1300

 

38

ĐỒNG XOÀI

PHƯỜNG 13

 

4

2

760

 

39

ĐỒNG ĐEN

Trọn đường

 

3

1

1800

 

40

ĐỖ HƯNG VIỄN

PHƯỜNG 12

 

4

1

960

 

41

ĐỘC LẬP

PHƯỜNG 17

 

4

1

900

 

42

ĐÔNG HỒ

LÝ THƯỜNG KIỆT

NGÃ 3 THÀNH MỸ

4

1

1700

 

 

ĐÔNG HỒ

NGÃ 3 THÀNH MỸ

LẠC LONG QUÂN

4

1

1400

 

43

ĐÔNG SƠN

PHƯỜNG 7

 

4

1

1600

 

44

ĐG GIA HÒA

ÂU CƠ

TỊNH XÁ NG PHÚ

4

1

900

 

45

ĐƯỜNG 19-5

PHƯỜNG 15, 16

 

4

3

270

 

46

ĐƯỜNG 175 (LF8,9)

LÝ THƯỜNG KIỆT

CHỢ TÂN HƯNG

4

1

1600

 

 

ĐƯỜNG 175 (LF8,9)

CHỢ TÂN HƯNG

LẠC LONG QUÂN

4

1

1400

 

47

ĐƯỜNG 27/3

CÁCH MẠNG TH-8

ĐỘC LẬP

4

1

900

 

48

ĐG CANH MĂNG NON

 

 

4

2

540

 

 49

ĐƯỜNG 30/4

CÁCH MẠNG TH-8

TÂN THẠNH

4

2

540

 

50

ĐƯỜNG CẦU XÉO

PHƯỜNG 16

 

4

2

540

 

51

ĐƯỜNG DÃY A BÊN HÔNG CHỢ PHẠM VĂN HAI (P 3)

3

1

2700

 

52

ĐƯỜNG SỐ 1

PHƯỜNG 18

 

4

1

900

 

53

ĐƯỜNG VƯỜN LÀI

PHƯỜNG 18

 

4

1

900

 

54

ĐƯỜNG 521 (HVT)

HOÀNG VĂN THỤ

HOÀNG VIỆT

4

1

1400

 

55

ĐƯỜNG GÒ DẦU

TRƯƠNG VĨNH KÝ

ĐƯỜNG 27-3

4

2

540

 

 

ĐƯỜNG GÒ DẦU

ĐƯỜNG 27-3

TÂN QUÝ (P.16)

4

3

400

 

56

ĐƯỜNG BÔNG GÒN BT

ÂU CƠ

ĐƯỜNG 27-3

4

2

700

 

57

ĐẶNG TRẦN CÔN

TÂN KỲ-TÂN QUÍ

 

4

3

460

 

58

ĐƯỜNG TỔ 46-54

VÀ 55 (PHƯỜNG 10)

 

4

2

700

 

59

ĐƯỜNG LÒ MUỐI

(PHƯỜNG 10)

 

4

2

540

 

60

ĐƯỜNG GÒ ĐỆM

 

 

4

2

700

 

61

ĐƯỜNG CƠ SỞ VIỆT TIẾN (PHƯỜNG 15)

 

4

2

560

 

62

ĐƯỜNG CỐNG LỞ P15

HƯƠNG LỘ 11

SÂN BAY

4

3

300

 

63

ĐƯỜNG TÂN SƠN

 

 

4

2

540

 

64

ĐG Đ.ĐỎ VEN SBAY (P.15) CM THÁNG 8

KINH HY VỌNG

4

2

540

 

 

ĐG Đ.ĐỎ VEN SBAY

KINH HY VỌNG

GÒ VẤP

4

3

300

 

65

ĐƯỜNG TỔ 43 (P15)

HƯƠNG LỘ 13

TÂN THẠNH

4

2

540

 

 

66

ĐƯỜNG SỐ 52

PHƯỜNG 20

 

4

2

540

 

67

ĐƯỜNG 279

PHƯỜNG 19

 

4

1

900

 

68

ĐƯỜNG 357 (P.19)

HƯƠNG LỘ 14

KINH BÀU CÁT

4

2

700

 

 

ĐƯỜNG 357 (P.19)

KINH BÀU CÁT

HUỲNH VĂN CHÍNH

4

2

540

 

69

ĐG KINH HIỆP TÂN

HÒA BÌNH

CẦU TRE

4

3

260

 

70

ĐƯỜNG 157 (P.20)

 

 

4

2

560

 

71

ĐƯỜNG CÂY KEO

 

 

4

2

560

 

72

ĐG CỔNG GX PTH

 

 

4

2

560

 

73

CÁC ĐG SỐ (P20)

 

 

4

2

560

 

74

HIỆP NHẤT

PHƯỜNG 4

 

4

1

1600

 

75

HIỂN ĐẠT (P.15)

HƯƠNG LỘ 13

ĐG HTX 30-4

4

2

540

 

76

HOÀNG HOA THÁM

Còn lại

 

4

1

1300

 

 

HOÀNG HOA THÁM

CỘNG HÒA

CM THÁNG 8

3

1

1900

 

 77

HOÀNG VIỆT

HOÀNG VĂN THỤ

ĐỆ NHẤT KH.SẠN

3

1

3100

 

 

HOÀNG VIỆT

Đoạn còn lại

 

4

1

1400

 

78

HOÀNG VĂN THỤ

NGUYỄN VĂN TRỖI

LĂNG CHA CẢ

2

1

3600

 

 

HOÀNG VĂN THỤ

LĂNG CHA CẢ
(Bùi Thị Xuân)

NGÃ 4 BẢY HIỀN

2

1

4000

 

79

HUỲNH HỮU BẠC

KHU SÂN BAY

 

4

1

2000

 

80

 HUỲNH TỊNH CỦA

 

 

4

1

900

 

81

HUỲNH VĂN CHÍNH

Trọn đường

 

4

1

1200

 

82

HÁT GIANG

Trọn đường

 

4

1

1600

 

83

HÀN MẠC TỬ

PHƯỜNG 17

 

4

2

600

 

 

HÀN MẠC TỬ

PHƯỜNG 12

 

4

1

960

 

84

HẬU GIANG

KHU SÂN BAY

 

4

1

1600

 

85

HÒA BÌNH

PHƯỜNG 19

Q11-HL 14

4

1

1600

 

 

HÒA BÌNH

HƯƠNG LỘ 14

HƯƠNG LỘ 3

4

2

600

 

86

HÒA HIỆP

P.4

 

4

1

1600

 

87

HỒ NGỌC CẨN

PHƯỜNG 12

 

4

1

950

 

 

HỒ NGỌC CẨN

PHƯỜNG 17

 

4

2

600

 

88

HỒNG HÀ

KHU SÂN BAY

 

4

1

2200

 

89

HỒNG LẠC

PHƯỜNG 10

 

4

1

1350

 

90

HƯNG HÒA

PHƯỜNG 6

 

4

1

1000

 

91

HƯƠNG LỘ 11

PHƯỜNG 15

 

4

1

900

 

92

HƯƠNG LỘ 13

PHƯỜNG 15, 16

 

4

2

700

 

93

HƯƠNG LỘ 14

CẦU TRE

ĐG SỐ 1- P.19

4

1

1600

 

 

HƯƠNG LỘ 14

ĐG SỐ 1- P.20

NGÃ 3 BÀ QUẸO

4

1

1400

 

94

HƯƠNG LỘ 2

VÕ THÀNH TRANG

ÂU CƠ

4

1

1600

 

 

HƯƠNG LỘ 2

ÂU CƠ

HƯƠNG LỘ 14

4

1

1400

 

 

HƯƠNG LỘ 2

HƯƠNG LỘ 14

ĐG SỐ 1- P.20

4

1

1000

 

 

HƯƠNG LỘ 2

ĐG SỐ 1- P.20

HƯƠNG LỘ 3

4

1

700

 

95

HƯƠNG LỘ 3 (BLONG)

 

 

4

3

400

 

96

ÍCH THIỆN

PHƯỜNG 17

 

4

2

700

 

97

KHAI QUANG

PHƯỜNG 6

 

4

1

1000

 

98

KHAI TRÍ

PHƯỜNG 6

 

4

1

1000

 

99

LAM SƠN

 

 

4

1

1600

 

 

LAM SƠN

LAM SƠN NỐI DÀI

 

4

1

1100

 

100

LIỄU QUÁN

PHƯỜNG 11

 

4

1

950

 

101

LONG HƯNG

PHƯỜNG 7

 

4

1

1600

 

102

LẠC LONG QUÂN

PHƯỜNG 11

 

3

1

2500

 

103

LỘC HÒA

PHƯỜNG 18

 

4

2

600

 

104

LỘC HƯNG

PHƯỜNG 6

 

4

1

1000

 

105

LỘC VINH

PHƯỜNG 6

 

4

1

1000

 

106

LÝ THƯỜNG KIỆT

NGÃ 4 B.HIỀN

QUẬN 10

2

1

4300

 

107

LÊ LAI

PHƯỜNG 12

 

4

1

1400

 

108

LÊ LỢI

PHƯỜNG 12

 

4

1

1400

 

109

LÊ MINH XUÂN

LẠC LONG QUÂN

LÝ THƯỜNG KIỆT

3

1

2400

 

 

LÊ MINH XUÂN

LÝ THƯỜNG KIỆT

VÂN CÔI

3

1

1900

 

110

LÊ PHÁT ĐẠT

PHƯỜNG 6

 

4

1

1000

 

111

LÊ VĂN SĨ

Trọn đường

 

3

1

3800

 

112

MAI KHÔI

PHƯỜNG 7

 

4

1

1100

 

113

NGHĨA HÒA

PHƯỜNG 6

 

4

1

1400

 

114

NGHĨA HƯNG

PHƯỜNG 6

 

4

1

1100

 

115

NGHĨA PHÁT

PHƯỜNG 6

 

4

1

1600

 

116

NGUYỄN BÁ TÒNG

PHƯỜNG 11 + 12

 

4

1

1400

 

 

NGUYỄN BÁ TÒNG

PHƯỜNG 17

 

4

2

600

 

117

NGUYỄN HỒNG ĐÀO

Trọn đường

 

3

1

1800

 

118

NGUYỄN TH TUYỀN

PHƯỜNG 2

 

4

1

1600

 

119

NGUYỄN THÁI BÌNH

CỘNG HÒA-HVTHỤ (BÊN HÔNG LTTRỌNG)

4

1

1700

 

120

NGUYỄN THÁI HỌC

 

4

2

600

 

121

NGUYỄN THỊ NHỎ

PHƯỜNG 9

3

1

1950

 

122

NGUYỄN TR TUYỂN

Trọn đường

4

1

2000

 

123

NGUYỄN TRƯỜNG TỘ

PHƯỜNG 17

4

2

700

 

 

NGUYỄN TRƯỜNG TỘ

PHƯỜNG 12

4

1

1000

 

124

NGUYỄN VĂN TRỖI

Trọn đường

1

1

5000

 

125

NGUYỄN VĂN VẠN

PHƯỜNG 6

4

1

1000

 

126

NGÔ QUYỀN

PHƯỜNG 17

4

2

600

 

127

NGÔ TẤT TỐ

PHƯỜNG 12

4

1

1000

 

128

NGỰ BÌNH (P.2)

Trọn đường

 

4

1

1600

 

129

NHÂN HÒA

PHƯỜNG 15

 

4

1

1000

 

130

NÚI THÀNH (P.13)

Trọn đường

 

4

1

1000

 

131

PHAN CHU TRINH

PHƯỜNG 11

 

4

1

1400

 

 

PHAN CHU TRINH

PHƯỜNG 17

 

4

2

600

 

132

PHAN SÀO NAM

PHƯỜNG 11

 

4

1

1200

 

133

PHAN ĐÌNH PHÙNG

PHƯỜNG 17

 

4

2

700

 

134

PHẠM PHÚ THỨ

PHƯỜNG 11

 

4

1

1200

 

135

PHẠM VĂN HAI

Trọn đường

 

3

1

2700

 

136

PHỐ CHỢ

PHƯỜNG 17

 

4

2

700

 

137

PHỔ MINH

PHƯỜNG 11

 

4

1

950

 

138

PHỔ QUANG

Từ đầu đường Š Cua quẹo gần tượng Phật Bà

4

1

1800

 

 

PHỔ QUANG

Đoạn cuối

 

4

1

1400

 

139

PHÚ HÒA

PHƯỜNG 7

 

3

1

1800

 

 

PHÚ HÒA

LÝ THƯỜNG KIỆT

LẠC LONG QUÂN

3

1

2700

 

140

PHÚ LỘC

PHƯỜNG 7

 

4

1

1000

 

141

PHÚ TRUNG

PHƯỜNG 11

 

4

1

1400

 

142

QUẢNG HIỀN

Trọn đường

 

4

1

900

 

143

SAO MAI (P.7)

CÁCH MẠNG TH 8

BÀNH VĂN TRÂN

4

1

1400

 

144

SẦM SƠN

KHU SÂN BAY

 

4

1

1000

 

145

SÔNG NHUỆ

KHU SÂN BAY

 

4

1

1600

 

146

SÔNG THAO

KHU SÂN BAY

 

4

1

1600

 

147

SÔNG THƯƠNG

KHU SÂN BAY

 

4

1

1600

 

148

SÔNG ĐÁY

KHU SÂN BAY

 

4

1

1600

 

149

SÔNG ĐÀ

KHU SÂN BAY

 

4

1

1600

 

150

SÔNG HƯNG

PHƯỜNG 12

 

4

1

1000

 

151

THIÊN PHƯỚC

LÝ THƯỜNG KIỆT

NHÀ THỜ HẦM

4

1

1950

 

152

THÀNH CÔNG

PHƯỜNG 17

 

4

2

600

 

153

THẨM MỸ

PHƯỜNG 17

 

4

2

600

 

154

THỐNG NHẤT

PHƯỜNG 3

 

4

1

1400

 

 

THỐNG NHẤT

PHƯỜNG 17

 

4

2

700

 

155

THỦ KHOA HUÂN

PHƯỜNG 8

 

4

1

1350

 

 156

THĂNG LONG

KHU SÂN BAY

 

4

1

1600

 

157

TIỀN GIANG

PHƯỜNG 4 KHU SÂN BAY

4

1

1600

 

158

TRUNG LANG

PHƯỜNG 12

 

4

1

1350

 

159

TRÀ KHÚC

Trọn đường

 

4

1

1600

 

160

TRẦN HƯNG ĐẠO

PHƯỜNG 17

 

4

2

700

 

161

TRẦN LỤC

PHƯỜNG 12

 

4

1

950

 

162

TRẦN VĂN QUANG

PHƯỜNG 10

 

4

1

1200

 

163

TRƯỜNG SƠN

VÀO CỔNG SÂN BAY

 

2

1

4000

 

164

TRƯƠNG CÔNG ĐỊNH

PHƯỜNG 13

 

3

1

1900

 

165

TRƯƠNG VĨNH KÝ

PHƯỜNG 12

 

4

1

950

 

 

TRƯƠNG VĨNH KÝ

PHƯỜNG 17

 

4

2

680

 

166

TÁI THIẾT

PHƯỜNG 11

 

4

1

1400

 

167

TẤN HẢI

PHƯỜNG 14

 

4

1

900

 

168

TẢN VIÊN

Trọn đường

 

4

1

1600

 

169

TỊNH XÁ NGỌC PHÚ

PHƯỜNG 10

 

4

1

1000

 

170

TỨ HẢI

PHƯỜNG 6

 

4

1

1000

 

171

TỰ CƯỜNG

PHƯỜNG 4

 

4

1

1400

 

172

TỰ DO

PHƯỜNG 16, 17

 

4

2

700

 

173

TỰ LẬP

PHƯỜNG 4

 

4

1

1600

 

174

TÂN CHÂU

PHƯỜNG 8

 

4

1

1000

 

175

TÂN HƯƠNG

Trọn đường

 

4

2

600

 

176

TÂN KHAI

KHU SÂN BAY

 

4

1

1000

 

177

TÂN KỲ TÂN QUÍ

CỘNG HÒA

HƯƠNG LỘ 13

4

1

1200

 

 

TÂN KỲ TÂN QUÍ

HƯƠNG LỘ 13

CẦU XÉO

4

1

1000

 

 

TÂN KỲ TÂN QUÍ

CẦU XÉO

HƯƠNG LỘ 3

4

2

600

 

178

TÂN QUI

 

 

4

2

540

 

179

TÂN LẬP

PHƯỜNG 8

 

4

1

1000

 

180

TÂN PHƯỚC

PHƯỜNG 8

 

4

1

1350

 

181

TÂN SINH

PHƯỜNG 17

 

4

2

700

 

182

TÂN THÀNH

PHƯỜNG 13

 

4

2

600

 

 

TÂN THÀNH

PHƯỜNG 17 + 19

 

4

1

1000

 

183

TÂN THỌ

PHƯỜNG 8

 

4

1

1000

 

184

TÂN TIẾN

TÂN THỌ

PHÚ HÒA

3

1

2400

 

 

TÂN TIẾN

PHÚ HÒA

TÂN PHƯỚC

4

1

1400

 

185

TÂN TẠO

PHƯỜNG 8

 

3

1

1800

 

186

TÂN XUÂN

PHƯỜNG 8

 

4

1

1000

 

187

TÂY THẠNH

PHƯỜNG 15

 

4

2

700

 

188

VINH SƠN

PHƯỜNG 7

 

4

1

1400

 

189

VẠN HẠNH

PHƯỜNG 17

 

4

2

600

 

190

VÕ THÀNH TRANG

PHƯỜNG 11

 

4

1

1400

 

191

VƯỜN LAN (P.10)

HƯƠNG LỘ 2

TỊNH XÁ NG PHÚ

4

1

1000

 

192

VÂN CÔI

PHƯỜNG 7

 

4

1

1000

 

193

YÊN THẾ

KHU SÂN BAY

 

4

1

1600

 

194

YÊN ĐỖ

PHƯỜNG 17

 

4

2

600

 

ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ

 

BẢNG GIÁ ĐẤT ĐÔ THỊ -

BAN HÀNH KÈM THEO QUYẾT ĐỊNH SỐ 05/QĐ-UB-QLĐT NGÀY 04/01/1995 CỦA UBND/TP

BẢNG GIÁ ĐẤT SỐ 1

HUYỆN NHÀ BÈ (4 TRANG)

ĐƠN VỊ TÍNH 1000 đ/m2

STT

TÊN ĐƯỜNG

ĐOẠN ĐƯỜNG

GIÁ

L

HG

VT

GHI CHÚ

TỪ

ĐẾN

**

THỊ TRẤN NHÀ BÈ

 

 

 

 

 

 

 

 1

CHỢ PHÚ XUÂN

a. ĐƯỜNG CHÁNH VÀO CHỢ

700

2

 

1

 

 

CHỢ PHÚ XUÂN

b. CÁC ĐƯỜNG PHỤ TRONG CHỢ

650

2

 

1

 

2

LT 15

NMÁY DCỤ ĐO CK

CẦU RẠCH HÒ

800

2

 

1

 

 

LT 15

CẦU RẠCH HÒ

NGÃ 3 KHO DẦU C

680

2

 

1

 

3

LT 15 VÀO KHO A

TIM ĐƯỜNG LT 15

TRỞ VÀO 20M

460

3

 

1

 

4

LT 15 VÀO KHO B

TIM ĐƯỜNG LT 15

TRỞ VÀO 15M

460

3

 

1

 

5

LT 15 VÀO KHO C

TIM ĐƯỜNG LT 15

TRỞ VÀO 15M

380

3

 

1

 

6

LT 15-HĐOÀN BPHÒNG

TIM ĐƯỜNG LT 15

TRỞ VÀO 20M

460

3

 

1

 

7

LT 15 ĐI LÒ GẠCH

TIM ĐƯỜNG LT 15

TRỞ VÀO 15M

380

3

 

1

 

8

LT 15 ĐI BÃI CÁT

TIM ĐƯỜNG LT 15

TRỞ VÀO 25M

540

3

 

1

 

9

LT 15- XÓM BÀ CẢ HỒ

TIM ĐƯỜNG LT 15

VÀO 500M

300

3

 

1

 

10

MẶT TIỀN SÔNG NHÀ BÈ DỌC THEO NBÈ

RANH GIỚI TT

400

 

3

 

 

11

ĐƯỜNG D 4 (CẢNG BÌNH TRUNG)

 

500

 

3

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

**

XÃ TÂN THUẬN ĐÔNG

 

 

 

 

 

 

12

CHỢ TÂN THUẬN

CÁC TRỤC ĐƯỜNG CHỢ KỂ CẢ BỜ SÔNG

800

 

2

 

 

13

LT 15 (811)

DỌC THEO RANH GIỚI XÃ

900

 

2

 

 

14

LT 15 VÀO KHO 18
(TỚI CẢNG B. NGHÉ)

CÁCH TIM ĐƯỜNG LT 15 : 15 M TRỞ VÀO

580

 

3

 

 

15

LT 15 VÀO CTY TRỤC VỚT (CD 16)

CÁCH TIM ĐƯỜNG LT 15 : 15 M TRỞ VÀO

580

 

3

 

 

16

LT 15 VÀO CTY TÀU CUỐC IF (CD 6)

CÁCH TIM ĐƯỜNG LT 15 : 15 M TRỞ VÀO

580

 

3

 

 

17

LT 15 VÀO KHO RAU QUẢ (CD 7)

CÁCH TIM ĐƯỜNG LT 15 : 15 M TRỞ VÀO

580

 

3

 

 

18

LT 15 ĐI MÂY TRE LÁ

CÁCH TIM ĐƯỜNG LT 15 : 15 M TRỞ VÀO

500

 

3

 

 

19

MẶT TIỀN SÔNG NHÀ BÈ- SÔNG SÀI GÒN

DỌC THEO RANH GIỚI XÃ TÂN THUẬN ĐÔNG

400

 

3

 

 

 **

XÃ TÂN THUẬN TÂY:

 

 

 

 

 

 

 

20

CƯ XÁ NGÂN HÀNG

NỘI BỘ CƯ XÁ

 

350

 

4

 

 

21

ĐƯỜNG HẺM VÀO NHÀ Ô. BẢY RÔ

CÁCH TIM ĐƯỜNG LT 15 : 15 M VÀO TỚI ĐG ĐIỆN CAO THẾ NHÀ BÈ - DUYÊN HẢI

300

 

4

 

 

22

HẺM NGỌC TRAI

CÁCH TIM ĐƯỜNG LT 15 : 15 M VÀO 300 M

350

 

4

 

 

23

ĐƯỜNG HUYỆN SỐ 1
(DỰ KIẾN BẮC NHÀ BÈ)

LT 15 TỚI RẠCH BẦU ĐƠN (CẦU)

400

 

3

 

 

 

 

RẠCH BẦU ĐƠN

ĐẾN RẠCH BẾN SAO

400

 

3

 

 

24

KHU QUI HOẠCH DÂN CƯ (GIẢI TỎA CẢNG BẾN NGHÉ)

TRỤC ĐƯỜNG CHÍNH (TỪ LT 15 ĐẾN RẠCH BẦU ĐƠN)

350

 

4

 

 

25

LT 15

DỌC RANH GIỚI XÃ

 

900

 

2

 

 

26

TRẦN XUÂN SOẠN

DỌC RANH GIỚI XÃ

 

900

 

2

 

 

27

TRẦN XUÂN SOẠN ĐI T QUI ĐÔNG

CÁCH T X SOẠN TỪ TIM 15 M ĐẾN HẾT RANH GIỚI XÃ

500

 

3

 

 

28

TRẦN XUÂN SOẠN ĐI KHO LƯƠNG TH

CÁCH TIM ĐƯỜNG TRẦN XUÂN SOẠN 15 M ĐẾN TRẠI CHĂN NUÔI CỦA CẢNG SÀI GÒN

500

 

3

 

 

 

 

TỪ TRẠI CHĂN NUÔI CẢNG SG ĐẾN CUỐI ĐƯỜNG

350

 

4

 

 

29

LỘ 22 NỐI DÀI

 

400

 

3

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

**

XÃ TÂN QUI TÂY :

 

 

 

 

 

 

30

HL 34 CŨ (ĐƯỜNG TỈNH 8-12 MỚI)

CÁCH T X SOẠN TỪ TIM 15 M TỚI RANH GIỚI XÃ TÂN QUI ĐÔNG

600

 

2

 

 

 

 

TỪ RANH GIỚI TÂN QUI ĐÔNG ĐẾN CẦU ĐỒN CŨ

500

 

3

 

 

 

 

CẦU ĐỒN CŨ

CẦU RẠCH BÀNG

450

 

3

 

 

 

 

CẦU RẠCH BÀNG

CẦU RẠCH ĐĨA

400

 

3

 

 

31

TRẦN XUÂN SOẠN

CẦU RẠCH ÔNG DỌC XUỐNG GIÁP RANH GIỚI XÃ TÂN THUẬN TÂY

900

 

2

 

 

32

TRẦN XUÂN SOẠN ĐI TRẠI CƯA PHƯỚC LONG (CH DÙNG 14)

CÁCH TIM ĐƯỜNG TRẦN XUÂN SOẠN TRỞ VÀO

500

 

3

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

**

TÂN QUI ĐÔNG :

 

 

 

 

 

 

33

CƯ XÁ T Q ĐÔNG

ĐƯỜNG XE 1 M CHÍNH (TỪ HL 33 ĐẾN NGÃ 3 CHỢ CHIỀU)

300

 

4

 

 

 

 

NỘI BỘ CƯ XÁ

 

200

 

4

 

 

34

HL 34 CŨ (ĐƯỜNG TỈNH 8-12 MỚI)

RANH GIỚI T QUI TÂY TỚI CẦU ĐỒN

550

 

3

 

 

 

 

CẦU ĐỒN CŨ

CẦU RẠCH BÀNG

500

 

3

 

 

 

 

CẦU RẠCH BÀNG

CẦU RẠCH ĐĨA

400

 

3

 

 

35

ĐƯỜNG HUYỆN SỐ 1 (DỰ KIẾN BẮC NHÀ BÈ)

ĐẬP BẾN SAO RANH GIỚI XÃ PHÚ MỸ

400

 

3

 

 

 

 

TTT ĐẾN HL 34 CŨ

 

 

 

 

 

 **

XÃ PHÚ MỸ :

 

 

 

 

 

 

36

ĐƯỜNG HUYỆN SỐ 1 (DỰ KIẾN BẮC NHÀ BÈ)

LT 15

RẠCH BẾN ĐỒN

400

 

3

 

 

 

 

RẠCH BẾN ĐỒN

RẠCH BẾN SAO

400

 

3

 

 

37

LT 15

NGÃ TƯ CHIÊU HỒI

NHÀ MÁY DCXK NHÀ BÈ

580

 

3

 

 

38

LT 15 (ĐI KHO RAU QUẢ (CH DÙNG 17)

CÁCH TIM ĐƯỜNG LT 15 : 15 M TRỞ VÀO

580

 

3

 

 

39

LT 15 (ĐI NHÀ MÁY DẦU THỰC VẬT NBÈ)

CÁCH TIM ĐƯỜNG LT 15 : 15 M TRỞ VÀO

500

 

3

 

 

40

MẶT TIỀN SÔNG NHÀ BÈ

DỌC RANH GIỚI XÃ PHÚ MỸ

400

 

3

 

 

41

ĐƯỜNG D 4 (CẢNG BÌNH TRUNG)

 

500

 

3

 

 

42

ĐG CHÍNH KHU DÂN CƯ TÂN MỸ (LỘ 1 BẮC NHÀ BÈ)

550

 

3

 

 

43

CÁC ĐOẠN ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ TÂN MỸ

350

 

4

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

**

XÃ PHÚ XUÂN :

 

 

 

 

 

 

 

44

HL 34

NGÃ BA BỜ BĂNG XUỐNG TỚI CẦU MƯƠNG CHUỐI

350

 

3

 

 

45

HL 34 ĐI VITACÔ

CÁCH TIM HƯƠNG LỘ 34 12,5 M TRỞ VÀO

200

 

4

 

 

46

LT 15

CẦU RẠCH HÒ

HÃNG NƯỚC MẮM ĐẠI NAM

650

 

2

 

 

 

 

HÃNG NƯỚC MẮM ĐẠI NAM XUỐNG BẾN PHÀ NHÀ BÈ - DUYÊN HẢI

600

 

2

 

 

47

LT 15 VÀO KHO DẦU

CÁCH TIM ĐƯỜNG LT 15 : 15 M TRỞ VÀO

400

 

3

 

 

48

MẶT TIỀN SÔNG NHÀ BÈ - SOÀI RẠP

DỌC RANH GIỚI XÃ PHÚ XUÂN

200

 

4

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

**

XÃ PHƯỚC KIỂN :

 

 

 

 

 

 

49

HL 34 CŨ (ĐƯỜNG TỈNH 8-12 MỚI)

CẦU RẠCH ĐĨA

CẦU LONG KIẾN

150

 

4

 

 

50

HL 34 ĐI TRẠI HEO THANH VÂN (CD 13)

CÁCH TIM HƯƠNG LỘ 34 : 15 M TRỞ VÀO

100

 

4

 

 

51

HL 34 ĐI XÃ PHƯỚC LỘC (ĐG MỚI)

CÁCH TIM HƯƠNG LỘ 34 : 15 M ĐẾN HẾT RG XÃ PHƯỚC KIỂN

100

 

4

 

 

52

PHƯỚC LONG

HL 34 ĐI BẾN ĐÒ PHƯỚC LONG

120

 

4

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

**

XÃ NHƠN ĐỨC :

 

 

 

 

 

 

53

HL 34 CŨ (ĐƯỜNG TỈNH 8-12 MỚI)

CẦU LONG KIẾN

CẦU RẠCH DƠI

100

 

4

 

 

54

HL 34 CŨ (ĐƯỜNG TỈNH 8-12 MỚI)

NGÃ 3 NHƠN ĐỨC

CẦU MƯƠNG CHUỐI

100

 

4

 

 

**

XÃ LONG THỚI :

 

 

 

 

 

 

55

ĐƯỜNG HUYỆN 19 (HL 39)

NGÃ 3 ĐƯỜNG 35

UBND XÃ

90

 

4

 

 

56

ĐƯỜNG HUYỆN 19 (HL 39)

UBND XÃ

CẦU TREO ĐI HIỆP PHƯỚC

70

 

4

 

 

57

MẶT TIỀN SÔNG SOÀI RẠP

DỌC THEO RG CŨ

 

100

 

4

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

**

XÃ HIỆP PHƯỚC :

 

 

 

 

 

 

 

58

HL 39

CẦU TREO

TR HỌC CẤP 1

70

 

4

 

 

 

 

TR HỌC CẤP 1

KÊNH LỘ (GẦN UBND CŨ)

50

 

4

 

 

59

MẶT TIỀN SÔNG SOÀI RẠP

 

 

100

 

4

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

**

XÃ PHƯỚC LỘC :

 

 

 

 

 

 

 

60

HL 34 PHƯỚC KIẾN ĐI PHƯỚC LỘC

RANH GIỚI PHƯỚC KIẾN - PHƯỚC LỘC

50

 

4

 

 

61

MẶT TIỀN SÔNG CÂY KHÔ

 

 

50

 

4

 

 

ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ

 

BẢNG GIÁ ĐẤT ĐÔ THỊ -

BAN HÀNH QUYẾT ĐỊNH SỐ 05/QĐ-UB-QLĐT NGÀY 04/01/1995 CỦA UBND THÀNH PHỐ

BẢNG GIÁ ĐẤT SỐ 1

QUẬN GÒ VẤP (2 TRANG)

ĐƠN GIÁ 1000 đ/m2

STT

TÊN ĐƯỜNG

ĐOẠN ĐƯỜNG

LĐG PHỐ

VỊ TRÍ

GIÁ

GHI CHÚ

TỪ

ĐẾN

1

ĐƯỜNG 26-3

NG THÁI SƠN

NG VĂN LƯỢNG

4

1

900

 

 

ĐƯỜNG 26-3

NG VĂN LƯỢNG

NGÃ 3 CÂY DỪA

4

1

1100

 

 

ĐƯỜNG 26-3

NGÃ 3 CÂY DỪA

HOÀNG MAI

4

1

1000

 

 

ĐƯỜNG 26-3

HOÀNG MAI

NGÃ 4 LẠNG SƠN

4

1

1200

 

 

ĐƯỜNG 26-3

NGÃ 4 LẠNG SƠN

CẦU TRƯỜNG ĐẠI

4

1

900

 

2

ĐƯỜNG MỚI MỞ

NGÃ 5

PHAN VĂN TRỊ

4

1

1200

 

3

ĐƯỜNG NGÃ 3 CÂY DỪA

 

Trọn đường

4

2

1150

 

4

HUỲNH KHƯƠNG AN

Trọn đường

 

4

1

960

 

5

HƯƠNG LỘ 11

CẦU BẾN PHÂN

GIÁP RANH QUẬN

4

2

400

 

6

LIÊN PHƯỜNG

NG TRUNG THỂ

HƯƠNG LỘ 11

4

1

900

 

 

LIÊN PHƯỜNG

QUANG TRUNG

NG TRUNG THỂ

4

1

900

 

7

LÝ THƯỜNG KIỆT

NG VĂN NGHI

PHẠM NGŨ LÃO

4

1

900

 

8

LÊ LAI

NGUYỄN THÁI SƠN

LÊ LỢI

4

1

900

 

 

LÊ LAI

Đoạn còn lại

 

4

2

600

 

9

LÊ LỢI

LÊ LAI

NGUYỄN KIỆM

4

2

850

 

 

LÊ LỢI

NG VĂN NGHI

NG VĂN BẢO

4

1

1300

 

 

LÊ LỢI

NG VĂN BẢO

LÊ LAI

4

1

900

 

10

LÊ QUANG ĐỊNH

GIÁP RANH QUẬN BÌNH THẠNH

3

1

1800

 

11

NGUYỄN DU

NG VĂN NGHI

PHAN VĂN TRỊ

4

1

900

 

12

NGUYỄN KIỆM

RANH PHÚ NHUẬN

NGÃ NĂM

3

1

2500

 

13

NGUYỄN OANH

NGÃ NĂM

PHAN VĂN TRỊ

3

1

2500

 

 

NGUYỄN OANH

PHAN VĂN TRỊ

CẦU AN LỘC

3

1

1800

 

14

NGUYỄN THG HIỀN

LÊ QUANG ĐỊNH

TRẦN BÌNH TRỌNG

4

1

1300

 

 

NGUYỄN THG HIỀN

TRẦN BÌNH TRỌNG

CUỐI ĐƯỜNG

4

1

900

 

15

NGUYỄN THÁI SƠN

CLB HÀNG KHÔNG

NGUYỄN KIỆM

4

1

1400

 

 

NGUYỄN THÁI SƠN

NGUYỄN KIỆM

NGUYỄN VĂN BẢO

4

1

1400

 

 

NGUYỄN THÁI SƠN

NGUYỄN VĂN BẢO

TRẦN PHÚ CƯỜNG

3

1

1800

 

 

NGUYỄN THÁI SƠN

TRẦN PHÚ CƯỜNG

PHAN VĂN TRỊ

4

1

1100

 

 

NGUYỄN THÁI SƠN

Đoạn còn lại

 

4

1

900

 

16

NGUYỄN VĂN BẢO

LÊ LỢI

NGUYỄN THÁI SƠN

4

1

950

 

17

NGUYỄN VĂN LƯỢNG

SÂN BAY

QUANG TRUNG

4

2

800

 

 

NGUYỄN VĂN LƯỢNG

QUANG TRUNG

PHAN VĂN TRỊ

4

1

1400

 

 

NGUYỄN VĂN LƯỢNG

PHAN VĂN TRỊ

DIỆU HIỀN

4

1

1000

 

 

NGUYỄN VĂN LƯỢNG

DIỆU HIỀN

ĐG 26-3

4

1

900

 

18

NGUYỄN VĂN NGHI

CẦU HANG

NGÃ NĂM

3

1

2100

 

19

NGUYỄN BỈNH KHIÊM

LÊ QUANG ĐỊNH

ĐẦU VÀO HẺM

4

2

750

 

20

NGUYÊN HỒNG

LÊ QUANG ĐỊNH

GIÁP RANH Q/BT

4

1

1300

 

21

PHAN VĂN TRỊ

GIÁP RANH Q/BT

NGÃ 3 ĐG MỚI MỞ

4

1

1300

 

 

PHAN VĂN TRỊ

THÔNG TÂY HỘI

NGUYỄN OANH

4

1

1550

 

22

PHẠM NGŨ LÃO

SUỐT ĐƯỜNG

 

4

1

1300

 

23

QUANG TRUNG

NGÃ NĂM

NG T MINH KHAI

3

1

1800

 

 

QUANG TRUNG

NG T MINH KHAI

NGÃ 3 LIÊN FƯỜNG

4

1

1400

 

 

QUANG TRUNG

NGÃ 3 LIÊN FƯỜNG

CHỢ CẦU

4

1

1100

 

24

THIÊN HỘ DƯƠNG

SUỐT ĐƯỜNG

 

4

2

800

 

25

THỐNG NHẤT

ĐƯỜNG ĐẠT ĐỨC

N THỜ HÀ ĐÔNG

4

1

900

 

 

THỐNG NHẤT

N THỜ HÀ ĐÔNG

N THỜ HÀ NỘI

4

1

1050

 

 

THỐNG NHẤT

PHẦN CÒN LẠI

 

4

2

750

 

26

TRẦN BÌNH TRỌNG

SUỐT ĐƯỜNG

 

4

1

900

 

27

TRẦN PHÚ CƯỜNG

HUỲNH KHƯƠNG AN

NG THÁI SƠN

4

1

900

 

28

TRẦN QUỐC TUẤN

SUỐT ĐƯỜNG

 

4

1

900

 

29

TRƯNG NỮ VƯƠNG

NG VĂN NGHI

LÝ THƯỜNG KIỆT

4

1

1700

 

ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ

 

BẢNG GIÁ ĐẤT ĐÔ THỊ -

BAN HÀNH KÈM THEO QUYẾT ĐỊNH SỐ 05/QĐ-UB-QLĐT NGÀY 04/01/1995 CỦA UBND THÀNH PHỐ

BẢNG GIÁ ĐẤT SỐ 1

QUẬN 1 (6 TRANG)

ĐƠN GIÁ 1000 đ/m2

STT

TÊN ĐƯỜNG

ĐOẠN ĐƯỜNG

LĐG PHỐ

VỊ TRÍ

GIÁ

GHI CHÚ

TỪ

ĐẾN

1

BÀ LÊ CHÂN

Trọn đường

 

4

1

2100

 

2

BẾN CHƯƠNG DƯƠNG

HỒ TÙNG MẬU

PHÓ ĐỨC CHÍNH

2

1

4300

 

 

BẾN CHƯƠNG DƯƠNG

PHÓ ĐỨC CHÍNH

ĐỀ THÁM

2

1

3600

 

 

BẾN CHƯƠNG DƯƠNG

TRẦN ĐÌNH XU

NG VĂN CỪ

3

1

2200

 

 

BẾN CHƯƠNG DƯƠNG

ĐỀ THÁM

TRẦN ĐÌNH XU

3

1

2500

 

3

BÙI THỊ XUÂN

Trọn đường

 

2

1

3700

 

4

BÙI VIỆN

Trọn đường

 

3

1

2400

 

5

CALMETTE

Trọn đường

 

2

1

3800

 

6

CAO BÁ NHẠ

Trọn đường

 

3

1

2100

 

7

CAO BÁ QUÁT

Trọn đường

 

3

1

4000

 

8

CHU MẠNH TRINH

Trọn đường

 

3

1

2800

 

9

CHÙA PHẬT ẤN

ĐG VUÔNG GÓC VỚI NG CẢNH CHÂN

4

1

1400

 

10

CÁCH MẠNG T.8

Trọn đường

 

1

1

6000

 

11

CỐNG QUỲNH

Trọn đường

 

2

1

3800

 

12

CÔ BẮC

NG THÁI HỌC

ĐỀ THÁM

3

1

2200

 

 

CÔ BẮC

ĐỀ THÁM

HỒ HẢO HỚN

3

1

2000

 

13

CÔ GIANG

NG KHẮC NHU

NGÃ 3 HỒ H HỚN

3

1

2000

 

 

CÔ GIANG

NGUYỄN THÁI HỌC

NG KHẮC NHU

3

1

2200

 

14

CÔNG TG LAM SƠN

 

 

1

1

7500

 

15

CÔNG TG PARIS

 

 

1

1

8100

 

16

CÂY ĐIỆP

Trọn đường

 

4

1

1400

 

17

ĐINH CÔNG TRÁNG

Trọn đường

 

3

1

2200

 

18

ĐINH TIÊN HOÀNG

LÊ DUẨN

ĐIỆN BIÊN PHỦ

2

1

4300

 

 

ĐINH TIÊN HOÀNG

ĐIỆN BIÊN PHỦ

VÕ THỊ SÁU

2

1

4000

 

 

ĐINH TIÊN HOÀNG

VÕ THỊ SÁU

CẦU BÔNG

2

1

4800

 

19

ĐIỆN BIÊN PHỦ

ĐINH TIÊN HOÀNG

CẦU Đ. BIÊN PHỦ

2

1

4500

 

 

ĐIỆN BIÊN PHỦ

HAI BÀ TRƯNG

ĐINH TIÊN HOÀNG

2

1

5000

 

20

ĐẶNG DUNG

Trọn đường

CẦU Đ. BIÊN PHỦ

3

1

2100

 

21

ĐẶNG THỊ NHU

Trọn đường

 

3

1

2800

 

22

ĐẶNG TRẦN CÔN

Trọn đường

 

3

1

2500

 

23

ĐẶNG TẤT

Trọn đường

 

3

1

2100

 

24

ĐỀ THÁM

TRẦN HƯNG ĐẠO

BẾN CHG. DƯƠNG

3

1

2200

 

 

ĐỀ THÁM

PHẠM NGŨ LÃO

TRẦN HƯNG ĐẠO

3

1

2900

 

25

ĐỒN ĐẤT

Trọn đường

 

3

1

3000

 

26

ĐỒNG KHỞI

Trọn đường

 

1

1

13800

 

27

ĐỖ QUANG ĐẨU

Trọn đường

 

3

1

2000

 

28

ĐÔNG DU

NGUYỄN HUỆ

ĐỒNG KHỞI

1

1

8500

 

 

ĐÔNG DU

ĐỒNG KHỞI

THI SÁCH

1

1

6000

 

29

HAI BÀ TRƯNG

BẠCH ĐẰNG

NG T MINH KHAI

1

1

7000

 

 

HAI BÀ TRƯNG

NG T MINH KHAI

VÕ THỊ SÁU

1

1

6500

 

 

HAI BÀ TRƯNG

NGÃ 3 T. Q. KHẢI

CẦU KIỆU

1

1

5000

 

 

HAI BÀ TRƯNG

VÕ THỊ SÁU

NGÃ 3 T. Q. KHẢI

1

1

7200

 

30

HÒA MĨ

Trọn đường

 

4

1

1200

 

31

HUYỀN QUANG

Trọn đường

 

4

1

1300

 

32

HUYỀN TRÂN C.CHÚA

Trọn đường

 

3

1

2700

 

33

HUỲNH THÚC KHÁNG

NGUYỄN HUỆ

N.K.K.NGHĨA

1

1

7000

 

 

HUỲNH THÚC KHÁNG

N.K.K.NGHĨA

QUÁCH THỊ TRANG

2

1

5000

 

34

 HUỲNH KHƯƠNG NINH

Trọn đường

 

3

1

2000

 

35

HÀM NGHI

Trọn đường

 

1

1

10000

 

36

HÀN THUYÊN

Trọn đường

 

2

1

6000

 

37

HẢI TRIỀU

Trọn đường

 

2

1

5500

 

38

HỒ HUẤN NGHIỆP

Trọn đường

 

2

1

6000

 

39

HỒ HẢO HỚN

TRẦN HƯNG ĐẠO

CÔ BẮC

3

1

2700

 

 

HỒ HẢO HỚN

CÔ BẮC

BẾN CHG. DƯƠNG

3

1

2400

 

40

HỒ TÙNG MẬU

BẾN CHG. DƯƠNG

HÀM NGHI

2

1

6000

 

 

HỒ TÙNG MẬU

HÀM NGHI

TÔN THẤT THIỆP

1

1

7000

 

41

KÝ CON

Trọn đường

 

3

1

3200

 

42

LÝ TỰ TRỌNG

NG TRUNG TRỰC

HAI BÀ TRƯNG

2

1

6500

 

 

LÝ TỰ TRỌNG

HAI BÀ TRƯNG

TÔN ĐỨC THẮNG

2

1

5000

 

 

LÝ TỰ TRỌNG

TRƯƠNG ĐỊNH

NG TRUNG TRỰC

1

1

7000

 

 

LÝ TỰ TRỌNG

NGÃ 6 PHÙ ĐỔNG

TRƯƠNG ĐỊNH

1

1

8500

 

 43

LÝ VĂN PHỨC

Trọn đường

 

3

1

2100

 

44

LƯƠNG HỮU KHÁNH

Trọn đường

 

3

1

2200

 

45

LÊ ANH XUÂN

Trọn đường

 

2

1

4000

 

46

LÊ CÔNG KIỀU

Trọn đường

 

3

1

2800

 

47

LÊ DUẨN

Trọn đường

 

1

1

11500

 

48

LÊ LAI

CHỢ B. THÀNH

NG. THỊ NGHĨA

1

1

9000

 

 

LÊ LAI

NG. THỊ NGHĨA

NGUYỄN TRÃI

2

1

6000

 

49

LÊ LỢI

TRỌN ĐƯỜNG

 

1

1

13800

 

50

LÊ THÁNH TÔN

NG TRUNG TRỰC

ĐỒNG KHỞI

1

1

9000

 

 

LÊ THÁNH TÔN

TRƯƠNG ĐỊNH

NG TRUNG TRỰC

1

1

9000

 

 

LÊ THÁNH TÔN

TÔN ĐỨC THẮNG

NG BỈNH KHIÊM

3

1

2000

 

 

LÊ THÁNH TÔN

PHẠM HỒNG THÁI

TRƯƠNG ĐỊNH

1

1

8000

 

 

LÊ THÁNH TÔN

ĐỒNG KHỞI

TÔN ĐỨC THẮNG

1

1

6500

 

51

LÊ THỊ HỒNG GẤM

Trọn đường

 

3

1

3000

 

52

LÊ THỊ RIÊNG

Trọn đường

 

3

1

3400

 

53

LÊ VĂN HƯU

Trọn đường

 

3

1

3200

 

54

MAI THỊ LỰU

Trọn đường

 

3

1

2700

 

55

MÃ LỘ

Trọn đường

 

4

1

1700

 

56

MẠC THỊ BƯỞI

Trọn đường

 

1

1

7000

 

57

MẠC ĐĨNH CHI

Trọn đường

 

2

1

4000

 

58

N.T.MINH KHAI

HAI BÀ TRƯNG

CẦU THỊ NGHÈ

2

1

4500

 

 

N.T.MINH KHAI

CỐNG QUỲNH

HAI BÀ TRƯNG

2

1

5000

 

 

N.T.MINH KHAI

NGÃ 6 CỘNG HÒA

CỐNG QUỲNH

2

1

4500

 

59

NAM KỲ KH.NGHĨA

BẾN CHƯƠNG DƯƠNG

HÀM NGHI

1

1

7000

 

 

NAM KỲ KH.NGHĨA

HÀM NGHI

LÊ THÁNH TÔN

1

1

7500

 

 

NAM KỲ KH.NGHĨA

LÊ THÁNH TÔN

N.T.MINH KHAI

1

1

6500

 

60

NGUYỄN AN NINH

Trọn đường

 

2

1

6000

 

61

NGUYỄN CẢNH CHÂN

Trọn đường

 

3

1

2100

 

62

NGUYỄN CÔNG TRỨ

Trọn đường

 

2

1

4000

 

63

NGUYỄN CƯ TRINH

TRẦN ĐÌNH XU

NGUYỄN TRÃI

2

1

3500

 

 

NGUYỄN CƯ TRINH

TRẦN HƯNG ĐẠO

TRẦN ĐÌNH XU

2

1

4000

 

64

NGUYỄN DU

HAI BÀ TRƯNG

CMT8

2

1

5500

 

 

NGUYỄN DU

TÔN ĐỨC THẮNG

HAI BÀ TRƯNG

2

1

4500

 

65

NGUYỄN HUY TỰ

Trọn đường

 

2

1

3800

 

66

NGUYỄN HUỆ

Trọn đường

 

1

1

13800

 

67

NGUYỄN HẬU

Trọn đường

 

1

1

6000

 

68

NGUYỄN HỮU CẢNH

TR Q KHẢI Š TR KHÁNH DƯ

3

1

2100

 

 

NGUYỄN HỮU CẢNH

Trọn đường (TR KH DƯ Š CUỐI ĐƯỜNG)

4

1

1800

 

69

NGUYỄN HỮU CẦU

HAI BÀ TRƯNG

TRẦN QUANG KHẢI

2

1

5000

 

70

NGUYỄN KHẮC NHU

Trọn đường

 

3

1

2700

 

71

NGUYỄN PHI KHANH

Trọn đường

 

3

1

2500

 

72

NAM QUỐC CANG

Trọn đường

 

3

1

2100

 

73

NGUYỄN SIÊU

Trọn đường

 

2

1

4000

 

74

NGUYỄN THIỆP

Trọn đường

 

1

1

7000

 

75

NGUYỄN THÁI BÌNH

Trọn đường

 

3

1

3200

 

76

NGUYỄN THÁI HỌC

 

 

2

1

4000

 

77

NGUYỄN THÀNH Ý

Trọn đường

 

3

1

2500

 

78

NGUYỄN THỊ NGHĨA

NGÃ 6 PHÙ ĐỔNG

LÊ LAI

2

1

6000

 

79

NGUYỄN THỊ NGHĨA

LÊ LAI

PHẠM NGŨ LÃO

2

1

5000

 

80

NGUYỄN TRG NGẠN

Trọn đường

 

3

1

2000

 

81

NGUYỄN TRG TRỰC

LÊ THÁNH TÔN

LÊ LỢI

1

1

9000

 

 

NGUYỄN TRG TRỰC

LÊ THÁNH TÔN

NGUYỄN DU

1

1

6500

 

82

NGUYỄN TRÃI

PHÙ ĐỔNG

LƯƠNG HỮU KHÁNH

2

1

6000

 

 

NGUYỄN TRÃI

LƯƠNG HỮU KHÁNH

NGUYỄN VĂN CỪ

2

1

5000

 

83

NGUYỄN VĂN CHIÊM

Trọn đường

 

2

1

6000

 

84

NGUYỄN VĂN CỪ

BẾN CHƯƠNG DƯƠNG

TRẦN HƯNG ĐẠO

2

1

3800

 

 

NGUYỄN VĂN CỪ

TRẦN HƯNG ĐẠO

NGUYỄN TRÃI

1

1

4800

 

 

NGUYỄN VĂN CỪ

NGUYỄN TRÃI

NGÃ 6 CỘNG HÒA

1

1

4800

 

85

NGUYỄN VĂN GIAI

Trọn đường

 

3

1

2800

 

86

NGUYỄN VĂN THỦ

HAI BÀ TRƯNG

MẠC ĐĨNH CHI

3

1

3500

 

 

NGUYỄN VĂN THỦ

MẠC ĐĨNH CHI

NG. BỈNH KHIÊM

3

1

2800

 

 

NGUYỄN VĂN THỦ

NG. BỈNH KHIÊM

THỊ NGHÈ

3

1

2000

 

87

NGUYỄN VĂN TRÁNG

Trọn đường

 

3

1

2800

 

 

88

NGUYỄN VĂN ĐƯỢM

Trọn đường

 

3

1

2000

 

 

89

NGUYỄN Đ CHIỂU

Trọn đường (NG BỈNH KHIÊM Š Q3)

2

1

4000

 

 

 

NGUYỄN Đ CHIỂU

NGUYỄN BỈNH KHIÊM Š BỜ SÔNG

3

1

2000

 

 

90

NGUYỄN BỈNH KHIÊM

N.T. MINH KHAI

ĐIỆN BIÊN PHỦ

3

1

3000

 

 

 

NGUYỄN BỈNH KHIÊM

ĐIỆN BIÊN PHỦ Š BẾN CỎ

4

1

1000

 

 

 

NGUYỄN BỈNH KHIÊM

LÊ THÁNH TÔN

N.T. MINH KHAI

2

1

3500

 

 

91

NGÔ VĂN NĂM

Trọn đường

 

3

1

2500

 

 

92

NGÔ ĐỨC KẾ

Trọn đường

 

1

1

6800

 

 

93

PASTEUR

LÊ THÁNH TÔN

N.T. MINH KHAI

1

1

6000

 

 

 

PASTEUR

BẾN CHƯƠNG DƯƠNG

LÊ THÁNH TÔN

1

1

7000

 

 

94

PHAN BỘI CHÂU

Trọn đường

 

1

1

9000

 

 

95

PHAN CHU TRINH

Trọn đường

 

1

1

8500

 

 

96

PHAN KẾ BÍNH

Trọn đường

 

3

1

2700

 

 

97

PHAN LIÊM

Trọn đường

 

3

1

2100

 

 

98

PHAN NGỮ

Trọn đường

 

4

1

2000

 

 

99

PHAN TÔN

Đoạn cuối

 

4

1

1700

 

 

 

PHAN TÔN

Từ ĐIỆN BIÊN PHỦ

đến HyH K NINH

4

1

2000

 

 

100

PHAN VĂN TRƯỜNG

Trọn đường

 

4

1

2000

 

 

101

PHAN VĂN ĐẠT

Trọn đường

 

2

1

6500

 

 

102

PHẠM HỒNG THÁI

Trọn đường

 

1

1

8000

 

 

103

PHẠM NGỌC THẠCH

Trọn đường

 

1

1

7000

 

 

104

PHẠM NGŨ LÃO

TRẦN HƯNG ĐẠO

NG. THÁI HỌC

2

1

4000

 

 

 

PHẠM NGŨ LÃO

NG. THÁI HỌC

NGUYỄN TRÃI

2

1

5000

 

 

105

PHẠM VIẾT CHÁNH

Trọn đường

 

3

1

2700

 

 

106

PHÓ ĐỨC CHÍNH

HÀM NGHI

NG THÁI BÌNH

3

1

3200

 

 

 

PHÓ ĐỨC CHÍNH

NG THÁI BÌNH

BẾN CHƯƠNG DƯƠNG

3

1

3000

 

 

107

PHÙNG KHẮC KHOAN

Trọn đường

 

2

1

4500

 

 

108

SƯƠNG NGUYỆT ANH

Trọn đường

 

2

1

3600

 

 

109

THI SÁCH

LÊ THÁNH TÔN

NGUYỄN SIÊU

3

1

3500

 

 

 

THI SÁCH

NGUYỄN SIÊU

TÔN ĐỨC THẮNG

3

1

3000

 

 

110

THÁI VĂN LUNG

Trọn đường

 

2

1

6000

 

 

111

THẠCH THỊ THANH

Trọn đường

 

3

1

2500

 

 

112

THỦ KHOA HUÂN

LÝ TỰ TRỌNG

LÊ THÁNH TÔN

1

1

7000

 

 

 

THỦ KHOA HUÂN

NGUYỄN DU

LÝ TỰ TRỌNG

2

1

6000

 

 

113

TRẦN CAO VÂN

Trọn đường

 

2

1

4000

 

 

114

TRẦN DOÃN KHANH

Trọn đường

 

3

1

2000

 

 

115

TRẦN HƯNG ĐẠO

QUÁCH T. TRANG

NGUYỄN VĂN CỪ

1

1

8000

 

 

116

TRẦN KHÁNH DƯ

Trọn đường

 

3

1

2100

 

 

117

TRẦN KHẮC CHÂN

Trọn đường

 

3

1

2500

 

 

118

TRẦN NHẬT DUẬT

Trọn đường

 

3

1

2500

 

 

119

TRẦN QUANG KHẢI

Trọn đường

 

2

1

4000

 

 

120

TRẦN QUÝ KHOÁCH

Trọn đường

 

3

1

2100

 

 

121

TRẦN ĐÌNH XU

 Trọn đường

 

3

1

2500

 

 

122

TRỊNH VĂN CẤN

Trọn đường

 

3

1

2500

 

 

123

TRƯƠNG HÁN SIÊU

Trọn đường

 

3

1

2700

 

 

124

TRƯƠNG ĐỊNH

LÝ TỰ TRỌNG

NGÃ 3 LÊ LAI

2

1

6000

 

 

 

TRƯƠNG ĐỊNH

LÝ TỰ TRỌNG

NGUYỄN DU

2

1

5500

 

 

125

TẠ THU THÂU

Trọn đường

 

1

1

8000

 

 

126

TÔN THẤT THIỆP

Trọn đường

 

1

1

8000

 

 

127

TÔN THẤT TÙNG

Trọn đường

 

3

1

3500

 

 

128

TÔN THẤT ĐẠM

TÔN THẤT THIỆP

HÀM NGHI

1

1

8000

 

 

 

TÔN THẤT ĐẠM

HÀM NGHI

B. CHƯƠNG DƯƠNG

1

1

6000

 

 

129

TÔN ĐỨC THẮNG

LÊ DUẨN

CTRƯỜNG MÊ LINH

1

1

7000

 

 

130

TÔN ĐỨC THẮNG

CTRƯỜNG MÊ LINH

CẦU NG TẤT THÀNH

1

1

10000

 

 

131

VÕ THỊ SÁU

Trọn đường

 

2

1

4500

 

 

132

YERSIN

NG THÁI BÌNH

B.CHƯƠNG DƯƠNG

3

1

3500

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ

BẢNG GIÁ ĐẤT ĐÔ THỊ -

BAN HÀNH KÈM THEO QUYẾT ĐỊNH SỐ 05/QĐ-UB-QLĐT NGÀY 04/01/1995 CỦA UBND. TP

BẢNG GIÁ ĐẤT SỐ 1

QUẬN 6 (3 TRANG)

ĐƠN GIÁ 1000 đ/m2

STT

TÊN ĐƯỜNG

ĐOẠN ĐƯỜNG

LĐG PHỐ

VỊ TRÍ

GIÁ

GHI CHÚ

TỪ

ĐẾN

1

AN DƯƠNG VƯƠNG

TÂN HÒA ĐÔNG

HÙNG VƯƠNG

4

1

1500

 

 

AN DƯƠNG VƯƠNG

LÝ CHIÊU HOÀNG

RANH Q.8

4

2

600

 

 

AN DƯƠNG VƯƠNG

HÙNG VƯƠNG

LÝ CHIÊU HOÀNG

4

1

2000

 

2

BÀ HOM

ĐẶNG NGUYÊN CẨN

AN DƯƠNG VƯƠNG

4

1

1100

 

 

BÀ HOM

HÙNG VƯƠNG

ĐẶNG NGUYÊN CẨN

4

1

1500

 

3

BÀ KÝ

Trọn đường

 

4

1

1000

 

4

BÀ LÀI

LÒ GỐM

PHẠM VĂN CHÍ

4

1

1300

 

5

BÃI SẬY

MAI X THƯỞNG

MINH PHỤNG

3

1

2000

 

 

BÃI SẬY

NGÔ NHÂN TỊNH

MAI X THƯỞNG

3

1

2500

 

 

BÃI SẬY

MINH PHỤNG

LÒ GỐM

4

1

1100

 

6

BẾN LÒ GỐM

HÙNG VƯƠNG

TRẦN VĂN KIỂU

4

1

1100

 

7

BẾN PHÚ LÂM

MINH PHỤNG

LÒ GỐM

4

1

1100

 

8

BÌNH TIÊN

BÃI SẬY

TRẦN VĂN KIỂU

3

1

2100

 

9

BÌNH TÂY

BÃI SẬY

TRẦN VĂN KIỂU

4

1

1500

 

10

CAO VĂN LẦU

BÃI SẬY

TRẦN VĂN KIỂU

3

1

2100

 

 

CAO VĂN LẦU

LÊ QUANG SUNG

PHAN V KHỎE

3

1

3500

 

11

CHU VĂN AN

LÊ QUANG SUNG

PHAN V KHỎE

3

1

3500

 

 

CHU VĂN AN

BÃI SẬY

TRẦN VĂN KIỂU

3

1

2000

 

12

ĐẶNG NGUYÊN CẨN

BÀ HOM

TÂN HÓA

4

1

1300

 

13

ĐƯỜNG PHÚ LÂM

MINH PHỤNG

LÒ GỐM

4

1

1100

 

14

ĐƯỜNG SỐ 76

LÒ GỐM

VĂN THÂN

4

1

1000

 

 

 

VĂN THÂN

GIA PHÚ

4

1

1800

 

 

 

GIA PHÚ

TRẦN VĂN KIỂU

4

1

1500

 

15

GIA PHÚ

PHẠM PHÚ THỨ

NGÔ NHÂN TỊNH

3

1

2000

 

16

HUỲNH THOẠI YẾN

LÊ QUANG SUNG

THÁP MƯỜI

2

1

4000

 

17

HẬU GIANG

NG VĂN LUÔNG

AN DƯƠNG VƯƠNG

2

1

2900

 

 

HẬU GIANG

MINH PHỤNG

NG VĂN LUÔNG

2

1

3100

 

 

HẬU GIANG

PHẠM ĐÌNH HỔ

MINH PHỤNG

2

1

4500

 

18

HÙNG VƯƠNG

NG THỊ NHỎ

TÂN HÓA (Đ- P.LÂM)

2

1

4200

 

 

HÙNG VƯƠNG

CẦU PHÚ LÂM

AN DƯƠNG VƯƠNG

2

1

2500

 

19

LÝ CHIÊU HOÀNG

AN DƯƠNG VƯƠNG

NG VĂN LUÔNG

4

1

1600

 

20

LÊ QUANG SUNG

MINH PHỤNG

LÒ GỐM

4

1

1000

 

 

LÊ QUANG SUNG

NGÔ NHÂN TỊNH

PHẠM ĐÌNH HỔ

2

1

3600

 

 

LÊ QUANG SUNG

PHẠM ĐÌNH HỔ

MINH PHỤNG

3

1

2100

 

21

LÊ TRỰC

BÃI SẬY

GIA PHÚ

3

1

2100

 

22

LÊ TẤN KẾ

THÁP MƯỜI

PHAN V KHỎE

2

1

4000

 

23

MAI XUÂN THƯỞNG

HÙNG VƯƠNG

LÊ QUANG SUNG

3

1

2500

 

 

MAI XUÂN THƯỞNG

LÊ QUANG SUNG

PHAN VĂN KHỎE

3

1

3000

 

 

MAI XUÂN THƯỞNG

BÃI SẬY

TRẦN VĂN KIỂU

3

1

2000

 

24

MINH PHỤNG

HÙNG VƯƠNG

PHAN VĂN KHỎE

2

1

3800

 

25

NGUYỄN PHẠM TUÂN

HÙNG VƯƠNG

NGUYỄN ĐÌNH CHI

4

1

1000

 

26

NGUYỄN THỊ NHỎ

HÙNG VƯƠNG

LÊ QUANG SUNG

2

1

3400

 

27

NGUYỄN VĂN LUÔNG

CẦU

BẾN ĐÒ

4

1

1100

 

 

NGUYỄN VĂN LUÔNG

HẬU GIANG

CẦU

4

1

1500

 

 

NGUYỄN VĂN LUÔNG

HÙNG VƯƠNG

HẬU GIANG

3

1

1800

 

28

NGUYỄN ĐÌNH CHI

LÒ GỐM

MINH PHỤNG

4

1

1100

 

29

NGUYỄN XUÂN PHỤNG

THÁP 10

PHAN VĂN KHỎE

3

1

3500

 

30

NGÔ NHÂN TỊNH

PHAN VĂN KHỎE

TRẦN VĂN KIỂU

3

1

2200

 

 

NGÔ NHÂN TỊNH

LÊ QUANG SUNG

PHAN VĂN KHỎE

2

1

3000

 

31

PHAN VĂN KHỎE

MAI X THƯỞNG

MINH PHỤNG

3

1

2400

 

 

PHAN VĂN KHỎE

MINH PHỤNG

LÒ GỐM

4

1

1500

 

 

PHAN VĂN KHỎE

NGÔ NHÂN TỊNH

MAI X THƯỞNG

3

1

3400

 

32

PHẠM PHÚ THỨ

BÌNH TIÊN

TRẦN VĂN KIỂU

4

1

1800

 

33

PHẠM VĂN CHÍ

BÌNH TÂY

BÌNH TIÊN

3

1

2400

 

 

PHẠM VĂN CHÍ

BÌNH TIÊN

LÒ GỐM

4

1

1400

 

34

PHẠM ĐÌNH HỔ

HÙNG VƯƠNG

LÊ QUANG SUNG

2

1

2900

 

 

PHẠM ĐÌNH HỔ

LÊ QUANG SUNG

THÁP MƯỜI

2

1

3600

 

35

THÁP MƯỜI

PHẠM ĐÌNH HỔ

NGÔ NHÂN TỊNH

2

1

5000

 

36

TRẦN BÌNH

THÁP 10

PHAN VĂN KHỎE

2

1

3100

 

37

TRẦN TRUNG LẬP

CAO VĂN LẦU

MAI XUÂN THƯỞNG

3

1

2800

 

38

TRẦN VĂN KIỂU

NGÔ NHÂN TỊNH

LÒ GỐM

3

1

1800

 

39

TÂN HÓA

HÙNG VƯƠNG

CẦU TÂN HÓA

4

1

1600

 

40

TÂN HÒA ĐÔNG

ĐẶNG NGUYÊN CẨN

AN DƯƠNG VƯƠNG

4

1

1000

 

 

TÂN HÒA ĐÔNG

HÙNG VƯƠNG

ĐẶNG NGUYÊN CẨN

4

1

1500

 

41

VĂN THÂN

BÌNH TIÊN

PHẠM ĐÌNH HỔ

3

1

2000

 

 

VĂN THÂN

LÒ GỐM

BÌNH TIÊN

4

1

1500

 

 

 

 

 

 

 

 

 

ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ

 

BẢNG GIÁ ĐẤT ĐÔ THỊ -

BAN HÀNH KÈM THEO QUYẾT ĐỊNH SỐ 05/QĐ-UB-QLĐT NGÀY 04/01/1995 CỦA UBND. TP

BẢNG GIÁ ĐẤT SỐ 1

QUẬN 8 (3 TRANG)

ĐƠN GIÁ 1000 đ/m2

STT

TÊN ĐƯỜNG

ĐOẠN ĐƯỜNG

LĐG PHỐ

VỊ TRÍ

GIÁ

GHI CHÚ

TỪ

ĐẾN

1

AN DƯƠNG VƯƠNG

Trọn đường

 

4

3

300

 

2

ÂU DƯƠNG LÂN

NG THỊ TẦN

ÂU DƯƠNG LÂN

4

3

700

 

 

ÂU DƯƠNG LÂN

NGÃ 3 P.T. HIỂN

NGÃ TƯ ÂU D LÂN

4

1

950

 

 

ÂU DƯƠNG LÂN

NGÃ TƯ ÂU D LÂN

CUỐI ĐƯỜNG

4

2

750

 

3

BÀ TƠ

Trọn đường

 

4

3

350

 

4

BẾN BA ĐÌNH

Trọn đường

 

4

3

500

 

5

BẾN BÌNH ĐÔNG

CẦU SỐ 1

CẦU SỐ 2

4

3

700

 

 

BẾN BÌNH ĐÔNG

CẦU SỐ 2

LƯƠNG VĂN CAN

4

3

600

 

 

BẾN BÌNH ĐÔNG

CẦU XÓM CHỈ

CẦU CHÀ VÀ

4

2

750

 

 

BẾN BÌNH ĐÔNG

CẦU CHÀ VÀ

CẦU SỐ 1

4

1

900

 

6

BẾN CẦN GIUỘC

CẦU CHÀ VÀ

ĐG CẦN GIUỘC

3

1

1900

 

 

BẾN CẦN GIUỘC

TÙNG TH VƯƠNG

CẦU PHÁT TRIỂN

4

1

1600

 

7

BẾN MỄ CỐC

CẦU VĨNH MẪU

RẠCH CÁT

4

3

300

 

 

BẾN MỄ CỐC

RẠCH CÁT

CUỐI ĐƯỜNG

4

3

300

 

8

BẾN PHÚ ĐỊNH

Trọn đường

 

4

3

300

 

9

BẾN XÓM CỦI

TRƯỜNG LÝ T TỔ

CẦU PHÁT TRIỂN

4

1

1200

 

 

BẾN XÓM CỦI

BÌNH ĐÔNG

TÙNG TH VƯƠNG

4

1

950

 

10

BẾN Ụ CÂY

 

 

4

3

350

 

11

BÌNH ĐỨC

 

 

4

3

450

 

12

BÙI HUY BÍCH

Trọn đường

 

4

2

750

 

13

BÙI MINH TRỰC

BÔNG SAO

LIÊN TỈNH 5

4

2

600

 

 

BÙI MINH TRỰC

LIÊN TỈNH 5

DỆT BÌNH MINH

4

3

450

 

14

BÔNG SAO

Trọn đường

 

4

3

450

 

15

CHÁNH HƯNG

NGÃ 3 P.T. HIỂN

TRƯỜNG L V CAN

4

1

900

 

 

CHÁNH HƯNG

TRƯỜNG L V CAN

HỒ BƠI

4

2

750

 

 

CHÁNH HƯNG

NGÃ TƯ H PHÚ

NGUYỄN DUY

4

2

800

 

 

CHÁNH HƯNG

NGÃ TƯ H PHÚ

BA ĐÌNH

4

3

700

 

16

CÁC ĐƯỜNG SỐ

Trọn đường

 

4

3

550

 

17

CẦN GIUỘC

NGÃ TƯ TTVƯƠNG

NGUYỄN DUY

4

1

1150

 

 

CẦN GIUỘC

NGÃ 3 BẾN C.GIUỘC

TÙNG THIỆN VƯƠNG

4

1

1300

 

 

CẦN GIUỘC (NGÃ BA ĐẾN CẦN GIUỘC)

TÙNG T VƯƠNG

3

1

2200

 

18

DÃ TƯỢNG

Trọn đường

 

4

2

650

 

19

DẠ NAM

Trọn đường

 

4

1

950

 

20

DƯƠNG BÁ TRẠC

TRUỜNG RẠCH ÔNG

CẢNG PHƯỜNG 1

4

3

450

 

 

DƯƠNG BÁ TRẠC

BÙNG BINH

TRƯỜNG RẠCH ÔNG

4

3

700

 

21

ĐINH HÒA

TÙNG T VƯƠNG

CẦN GIUỘC

4

1

1600

 

 

ĐINH HÒA

CẦN GIUỘC

BÌNH ĐÔNG

4

1

1400

 

22

ĐÀO CAM MỘC

Trọn đường

 

4

2

550

 

23

ĐÔNG HỒ

Trọn đường

 

4

2

550

 

24

HOÀNG SĨ KHẢI

Trọn đường

 

4

3

450

 

25

HUỲNH THỊ PHỤNG

Trọn đường

 

4

2

550

 

26

HƯNG PHÚ

CẦU CHỮ Y (NGÃ 4 CHÁNH HƯNG)

4

1

950

 

 

HƯNG PHÚ (NGÃ 4 CHÁNH HƯNG)

DÃ TƯỢNG

4

1

900

 

27

LIÊN TỈNH 5

CẦU N.T.ĐƯỜNG

BẾN XE

4

1

900

 

 

LIÊN TỈNH 5

BẾN XE

HẾT RANH

4

2

550

 

28

LƯƠNG NGỌC QUYẾN

Trọn đường

 

4

2

850

 

29

LƯƠNG VĂN CAN

Trọn đường

 

4

3

400

 

30

LÊ QUANG KIM

Trọn đường

 

4

2

600

 

31

MAI HẮC ĐẾ

Trọn đường

 

4

3

350

 

32

MẠC VÂN

Trọn đường

 

4

1

950

 

33

NGUYỄN CHẾ NGHĨA

CHỢ N C NGHĨA

BẾN BÌNH ĐÔNG

4

1

1200

 

 

NGUYỄN CHẾ NGHĨA

CHỢ N C NGHĨA

NGUYỄN DUY

4

1

950

 

 34

NGUYỄN DUY

NGÔ SĨ LIÊN

HOÀNG SĨ KHẢI

4

3

450

 

 

NGUYỄN DUY

NGÃ 3 CH HƯNG

BÙI HUY BÍCH

4

2

600

 

 

NGUYỄN DUY

NG NHƯỢC THỊ

RẠCH CÁT

4

3

350

 

 

NGUYỄN DUY

LÊ QUANG KIM

NGÃ 3 CH HƯNG

4

3

450

 

35

NGUYỄN NHƯỢC THỊ

Trọn đường

 

4

2

600

 

36

NGUYỄN QUYỀN

Trọn đường

 

4

1

1200

 

 37

NGUYỄN THỊ TẦN

NGÃ 4 DẠ NAM

CHỢ RẠCH ÔNG

4

1

1100

 

 

NGUYỄN THỊ TẦN

CHỢ RẠCH ÔNG

ÂU DƯƠNG LÂN

4

1

950

 

38

NGUYỄN VĂN CỦA

BẾN BÌNH ĐÔNG

TÙNG T VƯƠNG

4

1

1100

 

39

NGÔ SĨ LIÊN

Trọn đường

 

4

3

450

 

40

PHONG PHÚ

Trọn đường

 

4

1

1400

 

41

PHẠM THẾ HIỂN

CẦU BÀ TÀNG

CUỐI ĐƯỜNG

4

3

450

 

 

PHẠM THẾ HIỂN

BÙNG BINH N.T.Đ

CẦU BÀ TÀNG

4

2

750

 

 

PHẠM THẾ HIỂN

CẦU RẠCH ÔNG

BÙNG BINH N.T.Đ

4

1

950

 

42

RẠCH CÁT

Trọn đường

 

4

3

270

 

43

RẠCH CÙNG

Trọn đường

 

4

3

270

 

44

RẠCH CÁT - BẾN LỨC

HTX PHÚ SƠN, P7

H. BÌNH CHÁNH

4

3

270

 

45

TRẦN NGUYÊN HÃN

Trọn đường

 

4

1

1200

 

46

TRẦN VĂN THÀNH

Trọn đường

 

4

3

450

 

47

TUY LÝ VƯƠNG

Trọn đường

 

4

1

1200

 

48

TÙNG THIỆN VƯƠNG

NGÃ 4 TL VƯƠNG

NGUYỄN DUY

4

1

1300

 

 

TÙNG THIỆN VƯƠNG

NGÃ 3 P.PHÚ

NGUYỄN VĂN CỦA

3

1

2200

 

 

TÙNG THIỆN VƯƠNG

UBND QUẬN 8

CUỐI ĐƯỜNG

4

1

1600

 

 

TÙNG THIỆN VƯƠNG

CHỢ XÓM CỦI

UBND QUẬN 8

3

1

1900

 

 

TÙNG THIỆN VƯƠNG

CHỢ XÓM CỦI

NGÃ 3 P.PHÚ

3

1

2400

 

49

VĨNH NAM

Trọn đường

 

4

1

1400

 

50

VÕ TRÍ

Trọn đường

 

4

1

850

 

51

VŨ PHẠM HÀN

Trọn đường

 

4

3

450

 

52

ƯU LONG

Trọn đường

 

4

1

1300

 

ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ

 

BẢNG GIÁ ĐẤT ĐÔ THỊ -

BAN HÀNH KÈM THEO QUYẾT ĐỊNH SỐ 05/QĐ-UB-QLĐT NGÀY 04/01/1995 CỦA UBND. TP

BẢNG GIÁ ĐẤT SỐ 1

QUẬN 11 (3 TRANG)

ĐƠN GIÁ 1000 đ/m2

STT

TÊN ĐƯỜNG

ĐOẠN ĐƯỜNG

LĐG PHỐ

VỊ TRÍ

GIÁ

GHI CHÚ

TỪ

ĐẾN

1

ÂU CƠ

BÌNH THỚI

RANH Q11 - TBÌNH

3

1

2800

 

2

BÌNH THỚI

LÊ ĐẠI HÀNH

MINH PHỤNG

3

1

2500

 

 

BÌNH THỚI

MINH PHỤNG

LẠC LONG QUÂN

3

1

1900

 

3

CC NGỌC HÂN

ĐƯỜNG 3-2

LÊ ĐẠI HÀNH

4

1

1600

 

4

DƯƠNG TỬ GIANG

NG CHÍ THANH

TRẦN QUÍ

3

1

1950

 

5

ĐG SỐ 3 - CX LỮ GIA

LÝ THƯỜNG KIỆT

NT NHỎ

4

1

1350

 

6

ĐÀO NGUYÊN PHỔ

TÂN KHAI

NG CHÍ THANH

3

1

1800

 

7

ĐẶNG MINH KHIÊM

THUẬN KIỀU

NGUYỄN BÁ HỌC

3

1

1800

 

8

ĐỖ NGỌC THẠNH

NG CHÍ THANH

TRẦN QUÍ

3

1

1950

 

9

ĐƯỜNG 3-2

LÝ THƯỜNG KIỆT

MINH PHỤNG

2

1

4500

 

10

ĐƯỜNG SỐ 2

KHU LỮ GIA

 

3

1

1900

 

11

ĐƯỜNG SỐ 1,2,5,9

CƯ XÁ BÌNH THỚI

 

3

1

1900

 

12

HOÀNG ĐỨC TƯƠNG

TÂN KHAI

NG CHÍ THANH

4

1

1600

 

13

HUYỆN TOAI

CC NGỌC HÂN

TÔN THẤT HIỆP

4

1

1500

 

14

HÀ TÔN QUYỀN

ĐƯỜNG 3-2

NG CHÍ THANH

3

1

2000

 

15

HÀN HẢI NGUYÊN

NG THỊ NHỎ

PHÚ THỌ

3

1

2600

 

16

HẺM 100 BÌNH THỚI

HẺM 202 DC

BÌNH THỚI

4

1

1650

 

17

HẺM 279 ÂU CƠ

ÂU CƠ

RANH Q. TÂN BÌNH

4

1

1400

 

18

HẺM 281 LÝ T KIỆT

LÝ THƯỜNG KIỆT

NT NHỎ

4

1

1350

 

19

HÒA BÌNH

LẠC LONG QUÂN

RANH Q11 - TBÌNH

3

1

3200

 

20

HÒA HẢO

LÝ THƯỜNG KIỆT

LÊ ĐẠI HÀNH

2

1

3500

 

21

HÙNG VƯƠNG

NG THỊ NHỎ

TÂN HÓA

2

1

4200

 

22

LÃNH BINH THĂNG

ĐƯỜNG 3-2

BÌNH THỚI

2

1

3900

 

23

LẠC LONG QUÂN

ÂU CƠ

PHÚ THỌ

3

1

2500

 

 

LẠC LONG QUÂN

PHÚ THỌ

TÂN HÓA

3

1

1950

 

24

LÒ SIÊU

ĐƯỜNG 3-2

QUÂN SỰ

4

1

1500

 

 

LÒ SIÊU

ĐƯỜNG 3-2

HÙNG VƯƠNG

3

1

1800

 

 

25

LỮ GIA

LÝ THƯỜNG KIỆT

NGUYỄN THỊ NHỎ

3

1

2500

 

 

26

LÝ NAM ĐẾ

ĐƯỜNG 3-2

NG CHÍ THANH

3

1

1900

 

 

27

LÝ THƯỜNG KIỆT

THIÊN PHƯỚC

NG CHÍ THANH

2

1

4300

 

 

28

LÊ THỊ BẠCH CÁT

CC NGỌC HÂN

NT NHỎ (DỰ ĐỊNH)

4

1

1500

 

 

29

LÊ TUNG

LÊ ĐẠI HÀNH

TUỆ TĨNH

4

1

900

 

 

30

LÊ ĐẠI HÀNH

ĐƯỜNG 3-2

NG CHÍ THANH

3

1

2400

 

 

 

LÊ ĐẠI HÀNH

BÌNH THỚI

ĐƯỜNG 3-2

3

1

3500

 

 

31

MINH PHỤNG

BÌNH THỚI

HÙNG VƯƠNG, 3-2

2

1

3900

 

 

32

NGUYỄN BÁ HỌC

TÂN KHAI

NG CHÍ THANH

4

1

1700

 

 

33

NGUYỄN CHÍ THANH

NGUYỄN THỊ NHỎ

ĐƯỜNG 3-2

3

1

3600

 

 

 

NGUYỄN CHÍ THANH

LÝ THƯỜNG KIỆT

NGUYỄN THỊ NHỎ

2

1

4200

 

 

 

NGUYỄN CHÍ THANH

ĐƯỜNG 3-2

THÁI PHIÊN

3

1

1800

 

 

34

NGUYỄN THỊ NHỎ

BÌNH THỚI

THIÊN PHƯỚC

3

1

1950

 

 

 

NGUYỄN THỊ NHỎ

ĐƯỜNG 3-2

HÙNG VƯƠNG

3

1

3000

 

 

35

NHẬT TẢO

LÝ THƯỜNG KIỆT

LÝ NAM ĐẾ

3

1

2000

 

 

 

NHẬT TẢO

LÝ NAM ĐẾ

ĐÀI NƯỚC

4

1

1300

 

 

36

ÔNG ÍCH KHIÊM

BÌNH THỚI

LẠC LONG QUÂN

2

1

3900

 

 

37

PHAN XÍCH LONG

ĐƯỜNG 3-2

DỰ ĐỊNH 48 BIS

3

1

1800

 

 

 38

PHÓ CƠ

ĐƯỜNG 3-2

NG CHÍ THANH

3

1

3400

 

 

39

PHÚ THỌ

HÙNG VƯƠNG

LẠC LONG QUÂN

3

1

2500

 

 

40

QUÂN SỰ

LÃNH BINH THĂNG

MINH PHỤNG

4

1

900

 

 

 

QUÂN SỰ

LÃNH BINH THĂNG

LÒ SIÊU

4

1

1300

 

 

41

THIÊN PHƯỚC

LÝ THƯỜNG KIỆT

NGUYỄN THỊ NHỎ

4

1

1950

 

 

42

THUẬN KIỀU

TRẦN QUÍ

NG CHÍ THANH

3

1

2800

 

 

43

THÁI PHIÊN

ĐƯỜNG 3-2

HÙNG VƯƠNG

3

1

2250

 

 

 

THÁI PHIÊN

ĐƯỜNG 3-2

QUÂN SỰ

4

1

1500

 

 

44

TRẦN QUÍ

TẠ UYÊN

NG THỊ NHỎ

3

1

1800

 

 

 

TRẦN QUÍ

LÊ ĐẠI HÀNH

TẠ UYÊN

3

1

2650

 

 

45

TUỆ TĨNH

ĐƯỜNG 3-2

TÔN THẤT HIỆP

3

1

1800

 

 

46

TẠ UYÊN

ĐƯỜNG 3-2

NG CHÍ THANH

2

1

3900

 

 

47

TỔNG LUNG

CC NGỌC HÂN

TÔN THẤT HIỆP

4

1

900

 

 

 48

TÔN THẤT HIỆP

ĐƯỜNG 3-2

LÊ ĐẠI HÀNH

3

1

2300

 

 

49

TÂN HÓA

HÙNG VƯƠNG

RANH Q.11-TÂNB

4

1

1600

 

 

50

TÂN KHAI

THUẬN KIỀU

TẠ UYÊN

3

1

1800

 

 

51

TÂN PHƯỚC

LÊ ĐẠI HÀNH

LÊ THỊ RIÊNG

3

1

2400

 

 

 

TÂN PHƯỚC

LÝ THƯỜNG KIỆT

LÝ NAM ĐẾ

3

1

1800

 

 

52

VĨNH VIỄN

LÝ THƯỜNG KIỆT

LÊ ĐẠI HÀNH

3

1

1800

 

 

53

XÓM ĐẤT

ĐƯỜNG 3-2

PHÚ THỌ

4

1

1500

 

 

ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ

 

HIỆU LỰC VĂN BẢN

Quyết định 05/QĐ-UB-QLĐT năm 1995 về bảng giá các loại đất trên địa bàn thành phố do Ủy ban nhân dân thành phố Hồ Chí Minh ban hành

  • Số hiệu: 05/QĐ-UB-QLĐT
  • Loại văn bản: Quyết định
  • Ngày ban hành: 04/01/1995
  • Nơi ban hành: Thành phố Hồ Chí Minh
  • Người ký: Võ Viết Thanh
  • Ngày công báo: Đang cập nhật
  • Số công báo: Dữ liệu đang cập nhật
  • Ngày hiệu lực: 04/01/1995
  • Ngày hết hiệu lực: 18/02/2006
  • Tình trạng hiệu lực: Hết hiệu lực
Tải văn bản