Để sử dụng toàn bộ tiện ích nâng cao của Hệ Thống Pháp Luật vui lòng lựa chọn và đăng ký gói cước.
BỘ NÔNG NGHIỆP | CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 04/2006/QĐ-BNN | Hà Nội, ngày 12 tháng 01 năm 2006 |
QUYẾT ĐỊNH
V/V: CÔNG BỐ DANH MỤC VẮC XIN, CHẾ PHẨM SINH HỌC, VI SINH VẬT, HOÁ CHẤT DÙNG TRONG THÚ Y ĐƯỢC LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM
BỘ TRƯỞNG BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN
Căn cứ Pháp lệnh Thú y ngày 29 tháng 4 năm 2004;
Căn cứ Nghị định số 33/2005/NĐ-CP ngày 15/03/2005 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Pháp lệnh thú y;
Căn cứ Nghị định số 86/2003/NĐ-CP ngày 18/7/2003 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn;
Xét đề nghị của Cục trưởng Cục Thú y, Vụ trưởng Vụ Khoa học công nghệ,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Công bố kèm theo Quyết định này: Danh mục vắc xin, chế phẩm sinh học, vi sinh vật, hoá chất dùng trong thú y được phép lưu hành tại Việt Nam năm 2006.
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực sau 15 ngày kể từ ngày đăng Công báo Chính phủ, thay thế Quyết định số 26/2005/QĐ-BNN, ngày 18/5/2005 của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn về việc công bố mục vắc xin, chế phẩm sinh học, vi sinh vật, hoá chất dùng trong thú y năm 2005.
Điều 3. Chánh Văn phòng, Cục trưởng Cục Thú y, Vụ trưởng Vụ Khoa học công nghệ, Thủ trưởng các cơ quan có liên quan, tổ chức, cá nhân trong nước, ngoài nước có hoạt động liên quan đến sản xuất, kinh doanh, sử dụng vắc xin, chế phẩm sinh học, vi sinh vật, hoá chất dùng trong thú y tại Việt Nam chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
| KT. BỘ TRƯỞNG |
VẮC XIN, CHẾ PHẨM SINH HỌC, VI SINH VẬT, HOÁ CHẤT DÙNG TRONG THÚ Y ĐƯỢC PHÉP LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM
(Ban hành kèm theo Quyết định số 04/2006/QĐ-BNN ngày 12 tháng 01 năm 2006 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và PTNT)
A. DANH MỤC VẮC XIN, CHẾ PHẨM SINH HỌC, VI SINH VẬT, HOÁ CHẤT DÙNG TRONG THÚ Y ĐƯƠC PHÉP LƯU HÀNH
HÀ NỘI
1. CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TW I (VINAVETCO)
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính
| Dạng đóng gói | Thể tích/ Khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1. | Cồn Methyl salicilat | Methyl salicilat | Lọ | 50ml | Giảm đau tại chỗ, trị giãn dây chằng, đau gân, đau khớp, bệnh ghẻ ong | TWI-X3-12 |
2. | Calcium fort | Calci gluconate | Ống, Lọ | 5ml 50, 100, 500ml | Điều trị bại liệt, hạ canxi huyết, còi xương, co giật | TWI-X3-47 |
3. | Nước cất | Nước cất 2 lần | Ống | 5ml | Dùng để pha tiêm | TWI-X3-65 |
4. | Stimulant 200 | Vitamin,Acid amin, Men | Gói | 50, 100, 500g | Kích thích tăng trọng | TWI-X3-76 |
5. | Mg-calcium fort | Magie clorid, Calci gluconat | Lọ | 50, 100ml | Trị bại liệt, co giật, còi xương, táo bón, viêm khớp, sốt sữa | TWI-X3-147 |
6. | Enzymbiosub | Men tiêu hoá | Gói | 5, 50, 100, 500g | Kích thích tiêu hóa, ổn định hệ vi sinh vật đường ruột, tiêu chảy | TWI-X3-164 |
7. | Dung môi pha tiêm | Anpha propandial 1,2, Anphahydroxytoluen | Lọ | 100, 500ml | Pha thuốc tiêm | TWI-X3-165 |
8. | Oxytocin | Oxytocin | Ống | 20UI | Kích sữa, tăng co bóp dạ con, kích đẻ | TWI-X3-175 |
9. | Nước sinh lý 0,9% | Natri clorid | Lọ | 100ml | Pha vaccin | TWI-X3-176 |
10. | Zn-Vinavet | Zn gluconat | Gói | 20g, 50g, 100g | Bổ sung kẽm, chống viêm da, kích thích sinh sản, chống xù lông | TWI-X3-180 |
11. | Vinadin
| PVP Iodine | Lọ Can | 100; 250; 500ml 2;5;10;20;30 lít | Diệt các loại virus, vi khuẩn, nấm gây bệnh, Mycoplasma | TWI-X3-190 |
12. | Vina-konium | Glutaraldehyde; Benzal- - konium chloride | Lọ Can | 100; 250; 500ml 2;5;10;20;30 lít | Thuốc sát trùng, có tác dụng tiêu diệt các loại virus, vi khuẩn, nấm, Mycoplasma | TWI-X3-191 |
2. CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ VẬT TƯ THÚ Y (HANVET)
TT | Tên thuốc
| Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Khối lượng/ Thể tích | Công dụng | Số đăng ký |
1. | Cồn Iod 2% | Iod | Chai | 50 ml | Thuốc sát trùng ngoài da. | TW-X2-19 |
2. | Cồn methylsalysilat 5% | Methyl salysilat | Chai | 50 ml | Cồn xoa bóp | TW-X2-20 |
3. | Oxytocin | Oxytocin | Ống | 2;5;10;20;50; 100ml | Thuốc thúc đẻ, tiết sữa | TW-X2-45 |
4. | Calcium-F | Calcium gluconate | Ống; lọ | 5 ml; 100ml | Phòng và chữa các bệnh do thiếu Ca, liệt quỵ. Trợ tim, bồi bổ sức khoẻ | TW-X2-46 |
5. | Oestradiol | Oestradiol benzoate | Lọ | 5; 10; 20; 50; 100ml | Hormon sinh dục cái | TW-X2-49 |
6. | Gona-estrol® | Chorionic Gonadotropin, Oestradiol | Lọ | 4 ml | Hormon điều tiết sinh sản, gây động dục | TW-X2-58 |
7. | Natri Chloride đẳng trương 0,9% | Natri chloride | Ống | 1 ml, 100ml | Chống mất nước cho cơ thể. Dùng làm dung môi pha thuốc tiêm | TW-X2-64 |
8. | Calmaphos®plus | Calcium gluconate, Calci hypophosphite, Magnesium | Ống; Lọ | 5 ml; 100 ml | Phòng và chữa các bệnh do thiếu Ca, P, Mg gây liệt, quỵ | TW-X2-79 |
9. | Hanvet-K.T.G.® (Kháng thể Gumboro) | Kháng thể Gumboro | Chai | 50 ml, 100 ml | Trị bệnh Gumboro. Nâng cao sức đề kháng không đặc hiệu cho gà | TW-X2-93 |
10. | Hantox-spray | Pyrethroid | Chai, Bình | 50,100, 300 ml, 1 lít | Thuốc phun diệt ngoại ký sinh trùng | TW-X2-109 |
11. | Magnesi sulfate 25% | Magnesi sulfate | ống; Chai lọ | 5 ml; 50 ml, 100 ml | Nhuận tràng, tẩy rửa ruột, chữa táo bón, kích thích tiết mật | TW-X2-113 |
12. | Hantox-shampoo | Pyrethroid | Chai, Bình | 200 ml, 300 ml, 1 lít | Nhũ dịch tắm diệt ngoại ký sinh | TW-X2-110 |
13. | Halamid | Chloramin-T | Gói | 50;100;500g; 1;5; 25kg | Thuốc tẩy trùng | TW-X2-117 |
14. | Han-iodine | Polyvidone iodine | Chai,can | 50,1000 ml;3 lít | Thuốc sát trùng | TW-X2-126 |
15. | Hanvet-K.T.V.® (Kháng thể VGSVT vịt, ngan) | Kháng thể Viêm gan siêu vi trùng vịt, ngan | Chai | 50 ml, 100 ml | Chữa bệnh viêm gan SVT vịt, ngan; bệnh dịch tả vịt ngan. Nâng cao sức đề kháng không đặc hiệu cho cơ thể | TW-X2-129 |
16. | Mỡ Oxyd kẽm | ZnO, Methylen blue Gentian violet | Hộp | 25g, 100 g | Chuyên chữa các vết thương ngoài da, mụn ghẻ, ngứa trầy, cọ xước,… | TW-X2-135 |
17. | Han-Prost® | Cloprostenol sodium (Prostagladin F2a) | Lọ | 5 ml, 10 ml, 20 ml | Chữa lưu tồn thể vàng, vô sinh, không động dục, động dục ẩn. Kích thích co bóp tử cung,… | TW-X2-138 |
18. | Han-Lacvet | Lactobacillus acidophilus | Túi | 4,10,50,100,500g | Phòng, trị bệnh đường ruột, tăng sức đề kháng cho gia súc | TW-X2-146 |
19. | Hanvet K.T.E® Hi
| Kháng thể E.coli | Lọ nhựa | 20; 50; 100 ml | Phòng, trị tiêu chảy và sưng phù đầu do E.coli cho Lợn | TW-X2-150 |
20. | Oxidan - TCA | Trichloriocyanuric | Túi, hộp, lon | 100; 500; 1000g | Sát trùng, tẩy uế chuồng trại, dụng cụ chăn nuôi, môi trường. | TW-X2-151 |
21. | Progesteron | Progesteron, Vitamin E | Lọ, Ống | 2; 5; 10ml, 20,50 ml. | Gây động dục hàng loạt, ổn định tử cung, an thai trong trường hợp đe dọa xảy thai, sảy thai liên tiếp. | TW-X2-149 |
3. CÔNG TY TNHH TM &SX THUỐC THÚ Y DIỄM UYÊN (HUPHAVET)
TT | Tên sản phẩm | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/ khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1. | Cồn salicylat methyl 10% | Salicylat methyl | Lọ | 50ml | Xoa bóp, giảm đau | UHN-2 |
2. | Bại liệt gà,vịt,ngan, ngỗng | Can xi (Ca), Phốtpho (P) | Gói | 10; 20; 50; 100g | Bổ xung vitamin, vi lượng | UHN-33 |
3. | Bại liệt gia súc | Calci gluconat, MgCO3, Fe, Zn, Mn, Cu | Gói | 5; 10; 20; 50g | Bổ xung can xi, phốtpho, vitamin | UHN-57 |
4. | Calci-Mg-glutamat | Ca, Mg, acid glutamic | Ống, lọ | 5; 10; 20; 50; 100ml | Phòng và trị bệnh do thiếu ca, Mg | UHN-66 |
5. | Calci-Mg-B12 | Ca, Mg, Vitamin B12 | Ống, lọ | 5; 10; 20; 50; 100ml | Phòng và trị bệnh do thiếu ca, Mg | UHN-67 |
4. CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y (PHAVETCO)
TT | Tên sản phẩm | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/ Khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Cồn salicilat Methyl 10% | Cồn salicilat methyl | Lọ | 50ml | Chống viêm | HCN-10 |
2 | Xanh methylen 1% | Xanh methylen | Lọ | 50ml | Chống nhiễm trùng | HCN-11 |
3 | Nước sinh lý 0,9% | NaCL | Lọ | 100ml | Chống mất nước, cần bằng điện giải | HCN-21 |
4 | Điện giải PO-SO-MIX | NaCl, KCl, glucose, Vitamin | Gói | 100g | Chống mất nước, cần bằng điện giải | HCN-23 |
5 | Extopa | Pyrethroid | Lọ Bình | 10; 50; 100; 200; 300; 450; 600ml | Trị ký sinh trùng ngoài da | HCN-26 |
5. CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y VIỆT NAM (PHARMAVET CO)
TT | Tên sản phẩm | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/ Khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
| Phartocin | Oxytocin | Ống Lọ | 2;5 ml 10;20;50;100ml | Điều trị liệt dạ con, sót nhau. Thúc đẻ, | PHAR-53 |
| Cloramin T | Chloramin T | Túi | 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1; 2; 5kg | Thuốc sát trùng chuồng trại, dụng cụ chăn nuôi | PHAR-43 |
| Pharmalox | MgSO4 , Na2SO4 | Túi | 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1; 2; 5kg | Trị chuớng bụnh, táo bón trên trâu, bò, ngựa, dê, cừu,lơn, chó, mèo. | Phar-60 |
6. CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y NAM HẢI
TT | Tên sản phẩm
| Hoạt chất chính
| Dạng đóng gói | Thể tích/ Khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1. | Canxi gluconat | Canxi gluconat | Ống, lọ | 5,10;20;50;100ml | Bại liệt, còi xương, co giật | NH-20 |
2. | Kẽm- Gluconate | Zn- Gluconate | Gói | 10; 20; 50; 100; 200; 500g | Chống bại liệt, nâng cao sức đề kháng, chống sừng hóa, nứt da tạo vẩy trên gia súc, gia cầm. | NH- 32 |
3. | Magnesi | MgSO4 | Gói | 10; 20; 50; 100; 200; 500g | Chống táo bón, nhuận tràng trên gia súc. | NH- 34 |
7. CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y VIỆT ANH
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/ Khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1. | Via–iodine | Povidone iodine | Chai, Can | 10; 20; 50; 100; 250; 500ml; 1; 2; 5l | Thuốc sát khuẩn, chống nấm, sát trùng chuồng trại. | VA-17 |
2. | Via–Electral | Sodium hydrocarbonat Sodium clorid Potassium clorid | Túi, Lon | 10; 20; 50; 100; 250; 500g | Phòng, trị các chứng thiếu hụt, mất cân bằng các chất điện giải của cơ thể | VA-22 |
3. | Via.Calma Fort | Ca. gluconat Magie clorua | Chai | 10; 20; 50; 100ml | Phòng,trị các chứng thiếu canxi và Magie do rối loạn trao đổi chất | VA-28 |
8. DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN, XÍ NGHIỆP HÙNG CƯỜNG
TT | Tên thuốc (nguyên liệu) | Hoạt chất chính (Chủng VSV) | Dạng đóng gói | Thể tích/ khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1. | Xanh metylen 1% | Xanh metylen | Lọ | 20, 50, 100ml | Sát trùng ngoài da | XHC-9 |
2. | Cồn Iod 5% | Iod | Lọ | 20, 50ml | Sát trùng ngoài da | XHC-10 |
3. | Canxi Clorua 10% | Calci clorid | Ống | 2, 5, 10ml | Trị bệnh bại liệt trước và sau khi đẻ | XHC-20 |
4. | Cồn metylsalixilat | Metyl salixilat | Lọ | 10, 20, 50ml | Giảm đau khớp | XHC-39 |
5. | Kẽm Sulfat | Kẽm Sulfat | Gói | 2, 3, 5, 10, 20g | Bổ xung nguyên tố vi lượng | XHC-48 |
9. CƠ SỞ SẢN XUẤT THUỐC THÚ Y THỊNH PHƯƠNG
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/ Khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1. | Thuốc trị ghẻ nấm | Sulfure, Kalium cabonic, Oxít kẽm | Lọ, chai | 50, 150ml | Trị ghẻ và nấm ở trâu, bò, lợn chó | KN-01 |
10. CÔNG TY TNHH TÂN MINH HÀ
TT | Tên sản phẩm | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/ Khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1. | Sub Til | Nha bào B. subtilis 105-7/1g | Gói | 3, 6, 60; 120; 1200g | Chữa ỉa chảy gia súc gia cầm, kích thích tiêu hoá | TMH-3 |
11. XƯỞNG SXTN THUỐC THÚ Y-VIỆN THÚ Y QUỐC GIA
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/ Khối lượng | Công dụng | Sốđăng ký |
| Canxigluconat (5%; 10%) | Canxigluconat | Ống | 5ml | Phòng chống sốt sữa, các chứng co giật, bại liệt trước và sau khi đẻ, chữa còi xương, loãng xương,.. | VTY-X-14 |
| Nhuận tràng-thông mật (chống táo bón) | MgSO4 | Gói | 5; 10; 20; 50; 100; 250g | Nhuận tràng, thông mạt, kích thích tiêu hóa, giải độc,… | VTY-X-33 |
| Cồn Methyl Salysilat (5%; 10%) | Methyl Salysilat | Lọ | 50ml | Giảm đau, chống viêm, bong gân, chống thấp khấp | VTY-X-19 |
| Cồn iode 2% | Iode | Lọ | 50ml | Sát trùng ngoài da, vết mổ, vết thương, niêm mạc,… | VTY-X-28 |
| Vacxin Tụ huyết trùng gia cầm keo phèn | Vi khuẩn Tụ huyết trùng gia cầm, chủng N41 | Lọ | 10; 20; 50ml | Phòng bệnh tụ huyết trùng gà, vịt, ngan, ngỗng | VTY-X-39 |
| Vacxin Tụ huyết trùng trâu bò nhũ hóa | Vi khuẩn Tụ huyết trùng trâu bò, chủng IR; P52 | Lọ | 10; 20; 50ml | Phòng bệnh tụ huyết trùng trâu bò | VTY-X-40 |
| Vacxin Tụ huyết trùng dê | Vi khuẩn Tụ huyết trùng phân lập từ dê | Lọ | 10; 20; 50ml | Phòng bệnh tụ huyết trùng dê | VTY-X-41 |
| Vacxin E.coli phòng bệnh phù đầu lợn | Vi khuẩn E.coli dung huyết, chủng E1, E2, E3, E4, E5 | Lọ | 10; 20; 50ml | Phòng bệnh phù đầu lợn | VTY-X-42 |
| Vacxin Lasota chịu nhiệt | Chủng virus Lasota | Lọ | 5; 10; 20ml | Phòng bệnh Newcastle | VTY-X-43 |
| VTY-Lugo Iode 3% | Iode, Ioduakali | Lọ | 50;100;250;500;1000ml | Thuốc sát trùng, diệt trùng và chống viêm | VTY-X-44 |
| VTY-Chloramin T | Chloramin T | Gói | 10;20;50;100;250; 500;1000g | Thuốc sát trùng, tiêu độc dùng trong chăn nuôi, thú y | VTY-X-45 |
12. XÍ NGHIỆP THUỐC THÚ Y TRUNG ƯƠNG
TT | Tên sản phẩm | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/ Khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1. | Đóng dấu lợn nhược độc | Vi khuẩn đóng dấu lợn nhược độc | Lọ | 20 liều | Phòng bệnh đóng dấu lợn | TW-XI-1 |
2. | Đóng dấu lợn vô hoạt | Vi khuẩn đóng dấu lợn nhược độc | Lọ | 50 liều | Phòng bệnh đóng dấu lợn | TW-XI-2 |
3. | Tụ dấu lợn nhược độc | Vi khuẩn đóng dấu, THT lợn nhược độc | Lọ | 5; 15 liều | Phòng bệnh Tụ đấu lợn | TW-XI-3 |
4. | Tụ huyết trùng lợn vô hoạt | Vi khuẩn tụ huyết trùng lợn vô hoạt | Lọ | 20 liều | Phòng bệnh Tụ huyết trùng lợn | TW-XI-4 |
5. | Phó thương hàn lợn vô hoạt | Vi khuẩn phó thương hàn lợn vô hoạt | Lọ | 5; 20 liều | Phòng bệnh Phó thương hàn lợn | TW-XI-5 |
6. | Leptospira | KN LT | Lọ | 7 liều | Phòng bệnh Lép tô | TW-XI-6 |
7. | Ung khí thán vô hoạt | Vi khuẩn ung khí thán vô hoạt | Lọ | 10 liều | Phòng bệnh Ung khí thán | TW-XI-7 |
8. | Tụ huyết trùng gia cầm vô hoạt | Vi khuẩn tụ huyết trùng gia cầm vô hoạt | Lọ | 20; 50 liều | Phòng bệnh Tụ huyết trùng gia cầm | TW-XI-8 |
9. | Nhiệt thán vô độc nha bào đông khô | Nha báo nhiệt thán vô hoạt | Lọ | 10 liều | Phòng bệnh Nhiệt thán | TW-XI-9 |
10. | Dại cố định | Kháng nguyên Dại | Lọ | 1 liều | Phòng bệnh Dại chó | TW-XI-11 |
11. | Dịch tả lợn đông khô | Kháng nguyên DTL | Lọ | 5;10;20;25; 50 liều | Phòng bệnh Dịch tả lợn | TW-XI-12 |
12. | Dịch tả trâu bò đông khô | Kháng nguyên Dịch tả trâu bò | Lọ | 50 liều | Phòng bệnh Dịch tả trâu bò | TW-XI-13 |
13. | Dịch tả vịt đông khô | Kháng nguyên dịch tả vịt | Lọ | 150; 500; 1000liều | Phòng bệnh Dịch tả vịt | TW-XI-14 |
14. | Newcastle đông khô | Kháng nguyên Newcastle | Lọ | 20; 40; 250 liều | Phòng bệnh Newcastle | TW-XI-15 |
15. | Lasota đông khô | Kháng nguyên Newcastle, chủng Lasota | Lọ | 20; 50; 100 liều | Phòng bệnh Lasota | TW-XI-16 |
16. | Đậu gà đông khô | Kháng nguyên đậu gà | Lọ | 100 liều | Phòng bệnh Đậu gà | TW-XI-17 |
17. | Mỡ oxyt kẽm | Oxyt Zn | Lọ | 100g | Trị các bệnh ngoài da do thiếu kẽm | TW-XI-31 |
18. | Muối tiêu (sulf carolinfatitium) | Na2SO4 , NaHCO3 | Gói | 50; 100g | Trị táo bón kích thích tiêu hoá | TW-XI-32 |
19. | Nước cất 2 lần | Nước cất 2 lần | Ông, lọ | 5; 50; 100ml | Hòa tan thuốc bột để tiêm | TW-XI-44 |
20. | Sinh lý mặn | NaCl | Lọ | 20; 50; 100; 500ml | Trợ lực khi mất máu, mất nước , lợi tiểu, giải độc | TW-XI-46 |
21. | Afaron | Các loại khoáng | Gói | 50; 100; 200g | Bổ xung các chất khoáng | TW-XI-52 |
20. | Cồn sát trùng | Cồn | Lọ | 20; 50; 100ml | Sát trùng da trước khi tiêm, dụng cụ | TW-XI-51 |
21. | Lở mồm long móng | Kháng nguyên LMLM | Lọ | 25 liều | Phòng bệnh Lở mồm long móng | TW-XI-62 |
22. | Nhiệt thán vô độc nha bào dạng lỏng | Kháng nguyên (nha bào) nhiệt thán | Lọ | 15; 50 liều | Phòng bệnh Nhiệt thán | TW-XI-18 |
23. | Gumboro đông khô | Kháng nguyên Gumboro | Lọ | 100 liều | Phòng bệnh Gumboro | TW-XI-54 |
24. | Tụ huyết trùng trâu bò vô hoạt | Kháng nguyên THT trâu bò | Lọ | 10; 20 liều | Phòng bệnh Tụ huyết trùng trâu bò | TW-XI-55 |
25. | Carre đông khô | Kháng nguyên Carre | Lọ | 1; 5 liều | Phòng bệnh sài sốt chó | TW-XI-57 |
26. | Vaccine Parvo | Kháng nguyên Parvo | Lọ | 1; 10 liều | Phòng bệnh Rối loạn sinh sản lợn | TW-XI-58 |
27. | Phó thương hàn lợn con nhược độc | Kháng nguyên phó thương hàn | Lọ | 10 liều | Phòng bệnh Phó thương hàn lợn | TW-XI-59 |
28. | Rabisin chia nhỏ liều của MERIAL Pháp | Kháng nguyên Dại | Lọ | 1; 10 liều | Phòng bệnh Dại chó | TW-XI-61 |
29. | Dại FLURY – Lép đông khô | Kháng nguyên Dại FLURY | Lọ | 1 liều | Phòng bệnh Dại | TW-XI-56 |
30. | Kích dục tố | Gravohormon | Lọ | 14ml | Kích thích sinh sản | TW-XI-63 |
31. | Phó thương hàn lợn F | Chủng S1, S2 | Lọ | 15ml | Phòng bệnh Phó thương hàn | TW-XI-64 |
32. | Phudin - C | Vitamin C, NaCl, KCl, natricitrat | Túi | 10; 20; 50; 100; 500g; 1kg | Phòng, trị mất nước do tiêu chảy, cân bằng điện giải, phòng chống Stress | TW-XI-65 |
33. | Dịch tả trâu bò | G.globiline đặc hiệu | Lọ | 10 liều | Chữa bệnh Dịch tả trâu bò | TW-XI-19 |
34. | Đóng dấu lợn | G.globiline đặc hiệu | Lọ | 10 liều | Chữa bệnh Đóng dấu lợn | TW-XI-20 |
35. | Tụ huyết trùng nhị giá | G.globiline đặc hiệu | Lọ | 10 liều | Chữa bệnh Tụ huyết trùng | TW-XI-21 |
36. | Oxy già 3% | Oxy già | Lọ | 20; 50; 100ml | Rửa vết thương | TW-XI-47 |
37. | Cồn Salisilat Methyl 10% | Sali sulfat methyl | Lọ | 20; 50; 100ml | Trị các bệnh tê thấp, bong gân, sưng | TW-XI-49 |
38. | Subtilis | Subtilis | Lọ | 500ml | Ổn định vi khuẩn đường ruột | TW-XI-53 |
39. | Vắc xin viêm gan vịt nhược độc đông khô | Kháng nguyên vi rút nhược độc viêm gan vịt | Lọ | 50; 100; 150 liều | Phòng bệnh viêm gan truyền nhiễm vịt, ngan | TW-XI-82 |
40. | Vắc xin vô hoạt xuất huyết truyền nhiễm thỏ | Kháng nguyên vi rút xuất huyết thỏ | Lọ | 10; 20;50;100 liều. | Phòng bệnh xuất huyết truyền nhiễm do virut cho thỏ | TW-XI-83 |
13. CÔNG TY PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ NÔNG THÔN (RTD)
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Khối lượng/ Thể tích | Công dụng | Số đăng ký |
1. | Antipara | Đồng, Sắt , Kẽm, Magie, Phốt pho, Ca, Vit A,C | Gói | 5, 10, 20, 50, 100,200, 500g,1kg | Phòng, trị bại liệt gia cầm như các chứng xốp xương, đau xương, nhuyễn xương,… | RTD-20 |
2. | Lactovet | L-Lysine, Tế bào L.A, Vitamin và tá dược | Gói | 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500g,1kg | Giữ cân bằng hệ sinh vật đường ruột, khống chế sự sinh trưởng của các vi sinh vật có hại, phòng chống tiêu chảy, kích thích tiêu hoá | RTD-38 |
3. | Xanh-me-thy-len | Xanh methylen
| Chai | 10, 20, 50, 100ml | Chữa bệnh viêm da toàn phần, mụn nhọt, lở loét, vết thương, nốt sần, đậu mùa, rộp | RTD-43 |
4. | D.E.P | Diethylphtalate | Chai | 5, 10,20, 50,100ml | Sát khuẩn đối với tụ cầu trùng, liên cầu trùng Colibacteria, cầu ký trùng, trùng nguyên sinh | RTD-44 |
5. | RTD-Sinh lý mặn | Natriclorid | Chai | 5, 10, 20, 50, 100ml | Pha kháng sinh, vaccine. Sát khuẩn, rửa vết thương, ổ viêm, các tế bào chết | RTD-67
|
6. | RTD-Bonspray | Pyrethroid | Lọ, chai | 5, 10, 20, 50, 100ml | Điều trị ngoại ký sinh trùng trên Chó-Mèo (Thú cảnh) | RTD-105
|
7. | Kháng thể Gumboro | Kháng thể | Lọ, chai | 20, 50, 100ml, 250 ml 500 ml, 1 lít | Phòng và trị bệnh Gumboro trên gia cầm | RTD-106 |
8. | Kháng thể Newcastle | Kháng thể | Lọ, chai | 20, 50, 100ml, 250 ml 500 ml, 1 lít | Phòng và trị bệnh Newcastle trên gia cầm | RTD-107
|
9. | Kháng thể Newcastle + Gumboro | Kháng thể | Lọ, chai | 20, 50, 100ml, 250 ml 500 ml, 1 lít | Phòng và trị bệnh Gumboro và Newcastle gia cầm | RTD-108
|
10. | Kháng thể dịch tả + viêm gan vịt | Kháng thể | Lọ, chai | 20, 50, 100ml, 250 ml 500 ml, 1 lít | Phòng và trị bệnh dịch tả vịt, viêm gan vịt, ngan | RTD-109 |
11. | RTD-Iodine | Povidone iodine | Chai | 100; 500ml | Sát trùng, chữa viêm tử cung | RTD-124 |
12. | RTD-B.K.C | Benzalkonium chloride, Amylacetat | Chai, can | 500ml; 1; 2; 3; 5; 10 lít | Thuốc sát trùng chuồng trại, phương tiện vận chuyển, rửa vết thương, sát trùng dụng cụ phẫu thuật, máy ấp trứng,... | RTD-129 |
13. | RTD-TC 01 | Glutararaldehyde, Alkyl benzyl ammonium chloride | Chai, can | 100ml; 1; 2; 3; 5; 10 lít | Thuốc sát trùng chuồng trại, phương tiện vận chuyển, rửa vết thương, sát trùng dụng cụ phẫu thuật, máy ấp trứng,... | RTD-130 |
14. | RTD-Bon Shampoo | Pyethroid | Chai, lọ | 100; 200; 300; 500ml; 1lít | Diệt ngoại ký sinh trùng như ve, bọ chét, ghẻ, rận cho chó, mèo | RTD-131
|
15. | RTD-Kháng thể E.coli | Kháng thể E.coli | Lọ | 10;20; 50; 100 ml | Phòng, trị bệnh phù đầu và tiêu chảy cho Lợn | RTD-139 |
14. CÔNG TY CỔ PHẦN SÓNG HỒNG
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích, khối lợng | Công dụng | Số đăng ký |
1. | Cồn Salisilat Methyl | Methylsalisilat | Lọ | 50 ml | Giảm đau, thuốc dùng ngoài | SH-1 |
2. | Xanh Methylen | Xanh methylen (1%) | Lọ, chai | 50 ml | Chống nhiễm trùng ngoài da | SH-53 |
3. | Nước cất pha tiêm | Nước cất | Ống, lọ | 5; 10; 100 ml | Nước cất pha tiêm | SH-43 |
4. | Nước muối sinh lý | NaCl (0,9%) | Ống, lọ | 5; 100 ml | Chống mất nước | SH-45 |
5. | PVP.Iodin | Iodine | Lọ, Can | 50; 100; 200; 500ml; 1l. 2; 5; 10; 20l | Tiêu độc, sát trùng chuồng trại, phương tiện vận chuyển, dụng cụ chăn nuôi. | SH-77 |
15. CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ CAO
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích, khối lợng | Công dụng | Số đăng ký |
1. | Kháng thể Lepto-A | Kháng thể L. grippotyphosa và L. icterohaemorrhagiae | Lọ | 2; 3; 5; 10ml | Phòng bệnh Lepto do L. grippotyphosa và L. icterohaemorrhagiae cho lợn, bò, dê, cừu, ngựa, chó. | Hitech-10 |
2. | Kháng thể Lepto- C | Kháng thể L. bataviae và L. canicola | Lọ | 2; 3; 5; 10ml | Phòng bệnh Lepto do L. bataviae, và L. canicola cho lợn, bò, dê, cừu, ngựa, chó. | Hitech-11 |
16. CÔNG TY TNHH NAM DŨNG
TT | Tên thuốc
| Hoạt chất chính
| Dạng đóng gói | Khối lượng/ Thể tích | Công dụng | Số đăng ký |
1. | Thuốc sát trùng | Phenol, Glutaraldehyd | Lọ | 20;100;400;500ml 1000; 2000ml | Sát trùng | ND-18 |
2. | Mỡ ghẻ | Diethyl phtalate, Vitamin E | Lọ | 30; 40; 50; 100;250g | Thuốc mỡ dùng ngoài để trị ghẻ | ND-19 |
3. | Oxytoxin inj | Oxytoxin | Ống | 2;5ml | Kích thích đẻ | ND-48 |
4. | Điện giải | Muối Na, K, Ca, Mg, Vitamin C | Gói | 20;50;100;300;500; 1000g | Cung cấp muối khoáng | ND-53 |
5. | Sinh lý mặn | Nacl | Lọ | 20;50;100ml | Nước muối đẳng trơng | ND-68 |
6. | Kích dục tố E.C.P | Estradiol, Vitamin E | Lọ | 5;10ml | Kích dục | ND-64 |
7. | Thuốc sát trùng | Chloramine B; Benzalkonium | Lọ | 10;20;50;100;400; 500ml | Sát trùng | ND-94 |
8. | TD.Calciron 45% | Calcium Acid boric | Ống Chai/lọ | 2; 5ml 10; 20; 50; 100ml | Trị các bệnh do thiếu can-xi: bại liệt, còi , mềm, xốp xương | ND-101 |
9. | ND. Iodine | PVP. Iodine; Potasium Iodide | Lọ; bình xịt | 50; 100; 400; 500; 1000; 2000ml | Sát trùng ngoài da, chuồng trại | ND-111 |
10. | Dear Doket | Tinh dầu sả, Pơ mu, thông, tràm, Natri benzoat | Lọ | 50; 80; 100; 200; 500; 1.000ml | Tắm cho chó | ND-148 |
11. | Dear Cleanser | Tinh dầu hơng nhu, xá xị, sả, màng tang, pơ mu, thông, khuynh diệp, húng, quế, Sodium benzoat | Lọ | 200; 300; 1000; 2000; 5000ml | Diệt ve, bọ chét, khử trùng chuồng trại | ND-150 |
12. | Dear Newtab | Hoàng bá, phèn nhôm, CuSO4 | Túi | 1kg | Viên đặt tử cung cho gia súc | ND-154 |
13. | Bacillus Enzym | Bacillus subtilis, Lactobacillus spp, Streptococcus spp, Saccharomyces spp, Protease
| Túi | 100; 200; 250; 500g; 1kg | Trị rối loạn tiêu hóa, tăng sức đề kháng của cơ thể | ND-171 |
17. CÔNG TY TNHH THÚ Y XANH VIỆT NAM (GREENVET CO., LTD)
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Khối lượng/ Thể tích | Công dụng | Số đăng ký |
1. | Deptol | Dietylphtalat | Lọ | 50ml | Trị ghẻ gia súc | GRV-18 |
2. | Puppy Ring | Dimpylate (Diazinon) | Vòng(Hộp) | 40cm(10 vòng) | Đeo cổ trị ve, rận, chó mèo | GRV-23 |
18. CÔNG TY CỔ PHẦN THỨC ĂN CHĂN NUÔI HACO
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/ Khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
| Thuốc trị ghẻ nấm | S, Ca(OH)2 | Lọ | 50ml | Trị ghẻ, nấm ở lợn, trâu bò, chó, mèo | HACO-01 |
| Xanh Methylen | Xanh Methylen | Lọ | 50ml | Sát trùng, trị nấm ở trâu bò, chó, mèo | HACO-02 |
19. CÔNG TY LIÊN DOANH BÌNH GIANG
TT | Tên sản phẩm | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/ Khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1. | Thuốc sát trùng số 1 | Calcium hypochorite, Sodiumper carbonate, vôi bột | Túi | 190g | Sát trùng nhà nuôi, dụng cụ và khu vực nuôi tằm | LDBG-1 |
2. | Thuốc sát trùng số 2 | Calciumhypo chorite, vôi bột | Túi | 200g | Sát trùng thân tằm, nong tầm | LDBG-2 |
3. | Thuốc diệt kiến, dán | Phoxim | Túi | 4g | Diệt kiến, dán | LDBG-4 |
20. PHÂN VIỆN THÚ Y MIỀN TRUNG - VIỆN THÚ Y
TT | Tên sản phẩm
| Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/ Khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1. | Vacxin phó thương hàn lợn con | Chủng phó thương hàn lợn | Lọ | 5, 25, 50liều (2ml/liều) | Phòng bệnh phó thương hàn cho lợn | TW IV -1 |
2. | Vacxin đậu gà | Chủng virus đậu gà | Lọ | 20, 50, 100liều (2ml đk) | Phòng bệnh đậu cho gà | TW IV -2 |
3. | Vacxin dịch tả lợn | Virus dịch tả lợn chủng C | Lọ | 10, 25, 50liều (2ml đk) | Phòng bệnh dịch tả lợn | TW IV -3 |
4. | Vacxin tụ huyết trùng trâu bò | Chủng tụ huyết trùng trâu bò | Lọ | 10, 25, 50liều (2ml/liều) | Phòng bệnh tụ huyết trùng cho trâu bò | TW IV -4 |
5. | Vacxin dịch tả vịt | Virus dịch tả vịt | Lọ | 100,250, 500, 1000liều | Phòng bệnh dịch tả cho vịt | TW IV -5 |
6. | Vacxin Lasota | Virus Newcastle nhược độc | Lọ | 20, 50, 100liều (2mlđk) | Phòng bệnh newcastle cho gà | TW IV -6 |
7. | Vacxin Newcastle | Virus Newcastle hệ I | Lọ | 20, 50, 100liều (2mlđk) | Phòng bệnh newcastle cho gà | TW IV -7 |
8. | Vacxin tụ huyết trùng lợn | Vi trùng tụ huyết trùng lợn | Lọ | 5, 25, 50 liều (2ml/liều) | Phòng bệnh tụ huyết trùng lợn | TW IV -8 |
9. | Vacxin tụ huyết trùng gia cầm | Vi trùng tụ huyết trùng gia cầm | Lọ | 10, 20, 50 và 100 liều (1ml / liều) | Phòng bệnh tụ huyết trùng cho cho gia cầm | TW IV -9 |
10. | Vacxin kép tụ huyết trùng - phó thương hàn lợn nhược độc | Chủng AvPs -3 Chủng W.H.Smith | Lọ | 10, 25 liều (2ml ĐK) | Phòng bệnh tụ huyết trùng và phó thương hàn cho lợn | TW IV -24 |
11. | Vacxin Lasota chịu nhiệt | Chủng Lasota | Lọ | 20 liều (5ml) | Phòng bệnh newcastle cho gà | TW IV-25 |
12. | Kháng thể Gumboro - Newcastle | Lòng đỏ trứng chứa kháng thể Gumboro, Newcastle | Chai | 50; 100ml | Phòng và trị bệnh Gumboro và Newcastle | TW IV-20 |
13. | Biosubstil | Bacillus subtilis | Gói | 50g | Trị nhiễm khuẩn đường ruột, tiêu chảy, ổn định VSV đường ruột | TW IV-21 |
21. VIỆN VẮC XIN CƠ SỞ II – ĐÀ LẠT
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/ Khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Enzymbiosub | Bacillus subtilis, Men tiêu hoá | Gói | 5, 10, 100g | Tăng cường tiêu hóa | BC-01 |
22. CÔNG TY THUỐC THÚ Y TRUNG ƯƠNG II
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/ Khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1. 1 | Tụ huyết trùng P52 | Vi khuẩn Tụ huyết trùng vô hoạt. | Chai (5-10-25 liều) | 10,20 ml, 50 ml | Phòng bệnh tụ huyết trùng trâu bò | TWII-12 |
2. 2 | Nhiệt thán | Nha bào Nhiệt thán nhược độc. | Chai (10-20-40 liều) | 1 ml | Phòng bệnh nhiệt thán. | TWII-64 |
3. | Dịch tả heo | Siêu vi trùng Dịch tả heo nhược độc | Chai (10-25 liều) | 1 ml | Phòng bệnh dịch tả heo | TWII-2 |
4. | Tụ huyết trùng heo | Vi khuẩn Tụ huyết trùng vô hoạt. | Chai (5-10-25 liều) | 10 ml; 20 ml; 50 ml | Phòng bệnh tụ huyết trùng heo | TWII-9 |
5. | Thương hàn heo | Vi khuẩn Phó thương hàn vô hoạt. | Chai (5-10-25 liều) | 10 ml; 20 ml; 50 ml | Phòng bệnh thương hàn heo | TWII-10 |
6. | Newcastle hệ F | Siêu vi trùng Newcastle nhược độc | Chai (100 liều) | 1,5 ml | Phòng bệnh Newcastle | TWII-3 |
7. | Newcastle hệ M | Siêu vi trùng Newcastle nhược độc | Chai (100 liều) | 1,5 ml | Phòng bệnh Newcastle | TWII-4 |
8. | Laxota | Siêu vi trùng Newcastle nhược độc | Chai (100 liều) | 1,5 ml | Phòng bệnh Newcastle | TWII-5 |
9. | Đậu gà | Siêu vi trùng đậu gà nhược độc | Chai (100 liều) | 1ml | Phòng bệnh đậu gà | TW2-6 |
10. | Dịch tả vịt | Siêu vi trùng dịch tả vịt nhược độc | Chai (200,500,1000liều) | 1 ml 1,5ml | Phòng bệnh dịch tả vịt | TWII-8 |
11. | Sinh lý mặn | Natri chlorua | Chai | 25, 100ml, 500 ml | Phòng và chữa bệnh mất nước trong,̀ ngoài tế bào | TWII-32 |
12. | Calcifort | Calci | Chai | 20ml,50ml, 100ml | Thuốc bổ sung calci | TWII-36 |
13. | Gumboro | Siêu vi trùng Gumboro nhược độc | Chai (100 liều) | 1,5 ml | Phòng bệnh Gumboro | TW2-65 |
14. | Newcastle chịu nhiệt | Siêu vi trùng Newcastle nhược độc | Chai (25-50 liều) | 0,8 ml 1 ml | Phòng bệnh Newcastle | TWII-66 |
15. | Tụ huyết trùng gia cầm | Vi khuẩn Tụ huyết trùng vô hoạt. | Chai (10-25 liều) | 50 ml 20 ml | Phòng bệnh tụ huyết trùng gia cầm. | TWII-72
|
16. | Vacxin dịch tả vịt tế bào đông khô | Giống virus Dịch tả vịt nhược độc trên tế bào | Chai | 4ml | Phòng bệnh dịch tả vịt | TWII-96 |
17. | Oxytocin 10 UI | Oxytocin | Ống | 2ml | Thuốc dục đẻ | TWII-51 |
18. | Navet- iodine | PVP iodine | Bình | 100; 500ml; 1; 2; 5; 20lít | Sát trùng chuồng trại, phương tiện vận chuyển, dụng cụ, | TWII-100 |
19. 21 | B-K-A | Benzalkonium | Bình | 100,500ml, 1;2lít | Sát trùng, tiêu độc | TWII-86 |
20. | Benkocid | Benzalkonium, Glutaradehyde | Chai, can | 500ml; 1; 2; 5 lít | Thuốc sát trùng chuồng trại | TWII-97 |
21. | Chloramin T | Chloramin T | Gói | 1kg | Sát trùng chuồng trại, lò mổ, máy ấp trứng,…, | TWII-99 |
22. | VIOXY | Oxytetracyclin, Gentian | Chai | 100ml; 200 ml | Sát trùng, ngoài da | TWII-88 |
23. | Vắc xin xuất huyết thỏ | Vi rút xuất huyết thỏ callicivirus | chai | 20; 50liều | Phòng bệnh xuất huyết truyền nhiễm do callicivirus cho thỏ | TWII-101 |
23. CÔNG TY LIEN DOANH BIO-PHARMACHEMIE
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/ Khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
|
1. | OXYTOCIN | Oxytocin | Ống Chai, lọ | 2, 5ml 10, 20, 50, 100ml | Đẻ khó, cơ tử cung co bóp yếu, sót nhau, viêm tử cung, tăng tiết sữa | LD-BP-60 |
|
2. | BIO-CALCIUM | Calcium | Ống Chai, lọ | 2, 5ml 10, 20, 50, 100, 250, 500ml | Điều trị các bệnh thiếu calci, bảo vệ mạch máu, làm tăng đông máu. | LD-BP-104 |
|
3. | BIODINE | P.V.P.Iodine | Chai, lọ Can | 50,60,100,150,200,250,500ml 1,2,5,20 Lít | Tiêu diệt các loài virus, vi trùng, bào tử nấm móc | LD-BP-266 |
|
4. | POVIDINE | 1-Vinyl-2-yrrolidinone polymers, iodine complex | Chai, lọ Can | 50,60,100,150,200,250,500ml 1,2,5,20 Lít | Thuốc sát trùng chuồng trại gia súc gia cầm | LD-BP-332 |
|
5. | BIOXIDE | Glutaraldehyde; Alkylbenzyldimethyl,Ammonium chloride | Chai, lọ Can | 50,60,100,150,200,250,500ml 1,2,5,20 Lít | Phổ diệt khuẩn rộng đối vời virus, vi trùng, bào tử vi trùng, Mycoplasma, nấm mốc. | LD-BP-342 |
|
5. | BIO-CALCI FORT | Calcium | Ống Chai, lọ | 2, 5ml 10, 20, 50, 100ml | Phòng trị các bệnh thiếu calcium, magnesium ở trâu bò, heo, dê cừu. | LD-BP-343 |
|
6. | ELECTROJECT | Dextrose, Sorbitol, Sodium lactate, Sodium chloride | Ống Chai, lọ | 2, 5ml 10, 20, 50, 100, 250ml | Cung cấp chất điện giải, trij tiêu chảy, ói, ngộ độc, shock ở các loài gia súc. | LD-BP-348 |
|
7. | BIOSEPT | Glutaraldehyde; Octyldecyldimethylammonium chloride … | Chai, lọ Can | 50,60,100,150,200,250,500ml 1,2,5,20 Lít | Sát trùng hiệu quả các mầm bệnh, virus, vi khuẩn G-, G+, bào tử, nấm móc, Mycoplasma. | LD-BP-350 |
|
8. | BIO-CALCIMAX | Calcium, Boric acid | Ống Chai, lọ | 2, 5ml 10, 20, 50, 100ml | Phòng và trị các bệnh thiếu calci trên trâu bò, heo, dê, cừu. | LD-BP-370 |
|
9. | Bio-shampoo 1 (Care) | Permethrin | Chai, lọ Can | 50,60,100,150,200,250,500ml1,2,5,20 Lít | Điều trị hiệu quả ghẻ, rận trên heo nái, chó mèo | LD-BP-393 |
|
10. | Bio-shampoo 2 (Skin) | Amitraz | Chai, lọ Can | 60,120,200, 250,500ml 1, 5 Lít | Phòng trị ghẻ do demodex, sarcoptes. | LD-BP-394 |
|
11. | Bio-shampoo 3 (Pet) | Amitraz | Chai, lọ Can | 60,120,200, 250,500ml 1, 5 Lít | Phòng trị ghẻ do demodex, sarcoptes. | LD-BP-395 |
|
12. | Bio-shampoo 4 (Jolie) | Vitamin E, B6 | Chai, lọ Can | 60,120,200, 250,500ml 1, 5 Lít | Khử mùi hôi, làm sạch lông, chống rụng lông, tăng sức đề kháng của da với ghẻ và nấm | LD-BP-397 |
|
13. | Bio-shampoo 5 (Derma) | Amitraz, Ketoconazole | Ống, chai | 2; 5; 10; 20; 50; 100; 250ml | Phòng, trị bệnh ghẻ do demodex, Carcoptes, bọ chét,... | LD-BP-426 |
|
14. | Bio-Shampoo 6 (Fresh) | Xà phòng; vitamin E, B6. | Chai/ống | 5; 10; 20; 50; 100; 250ml | Tảy sạch lông da, dưỡng da lông. | LD-BP-442 | |
15. | Bio-Finil | Fipronil | Chai,ống | 5; 10; 20; 50; 100; 250ml | Diệt ve, rận, bọ chét ở chó, mèo | LD-BP- 440 |
24. XÍ NGHIỆP DƯỢC THÚ Y - CÔNG TY GIA CẦM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/ Khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1. | Oxytoxin | Oxytoxin | Ống̣ chai | 2ml 50, 100ml | Tăng cường co bóp tử cung, kích thích tăng tiết sữa | HCM-X1-41 |
2. | Probizyme | Lactic acid Bacteria, Enzyme | Gói
| 30, 50, 100, 500, 1000g | Tăng khả năng hấp thu chất dinh dưỡng, cân bằng vi sinh vật có lợi | HCM-X1-50 |
3. | Vetrolyte | Sodium, Potassum, Bicarbonate | Gói, lon | 5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g | Trị cảm nóng, giải nhiệt | HCM-X1-32 |
4. | Gluconate Ca | Gluconate calcium | Ống Lọ, chai | 5, 10, 20ml 50, 100ml | Cung cấp Calci | HCM-X1-62 |
5. | Gluconat De Calcium 10% | Gluconate calcium | Ống | 5ml | Cung cấp Calci | HCM-X1-12 |
25. CÔNG TY CỔ PHẦN SÀI GÒN V.E.T
TT | Tên sản phẩm | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/ Khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
|
1. | SG. Oresal | Natri clorua, Natri citrate, Kali clorua, | Gói | 10, 20, 30, 56, 100, 500g, 1kg | Bù nước khi thú bị tiêu chảy | HCM-X2-65 |
|
2. | Antivirus-FMB | Alkyldimethylbenzyl ammonium,Glutaraldehyde, Octyldecyldimethyl ammonium chloride, Dioctyl-dimethylam monium, Didecyl-dimethylam monium chloride,Thymol | Lọ, chai | 10; 20; 60; 100; 120; 250; 500 ml; 1 lít | Thuốc sát trùng giúp tiêu diệt virus, vi khuẩn gây bệnh Gumboro, Newcatle, CRD, FMD | HCM-X2-66 |
|
3. | Malachite green | Malachite | Gói, hộp | 2, 25, 50, 100, 500g; 1kg | Thuốc sát trùng | HCM-X2-116 |
|
4. | Electrolyte | Sodium Bicarbonate, Potassium Chloride, Mg, Cu, Zn, FeSO4 | Gói, Hộp, | 5; 20; 30; 50; 100; 500g, 1kg. 100g, 1kg | Phục hồi chất điện giải trong thời gian thú bị stress, sốt cao, tiêu chảy | HCM-X2-122 |
|
5. | S.G Subtyl | Bacillus subtillis | Gói, hộp, bao | 5;20;30;50;100;500g,1kg 100g, 1kg; 5kg, 10kg | Chống tiêu chảy, rối loạn tiêu hóa | HCM-X2-142 |
|
6. | S.G Oxytocin | Oxytocin | Ống, lọ,chai | 2ml, 5ml, 10ml, 10,20,50,100ml | Kích thích co thắt cơ trơn, giúp thú sinh đẻ dễ dàng | HCM-X2-154 |
|
7. | Shampoo for pet | Permethrin, natri lauryl sulfate, Chloride etyl sulfate, Glycerin | Tuýp | 190ml | Dầu tắm trị ghẻ, ve, bọ chét cho chó | HCM-X2- 166 | |
8. | Calbomag 3.1 | Calcium gluconate, Acid boric, Magnesium chloride, Dextrose | Ống, Chai | 2; 5; 10ml 10; 20; 50; 100ml
| Điều trị các bệnh do thiếu canxi, magiê, rối loạn chuyển hóa canxi, các trường hợp ngộ độc, chứng chảy máu ở gia súc. | HCM-X2- 174 | |
9. | SG Blue SP | Neomycin sulfate Blue Methylen | Chai | 100ml | Sát khuẩn, diệt bào tử vi khuẩn, nấm mốc, sát trùng vết thương ngoài da | HCM-X2- 192 |
26. CÔNG TY TNHH MINH HUY
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Khối lượng/ Thể tích | Công dụng | Số đăng ký |
1. | ECP | Estradiol benzoat | Lọ, chai | 4ml | Điều hòa sự giảm động dục và thụ thai, rối loại sự rụng trứng | HCM-X4-43 |
2. | Xanh methylen | Methylen blue | Lọ, chai | 50, 100ml | Xát trùng vết thương ngoài da | HCM-X4-55 |
3. | Cồn Iod | Iod, IK | Lọ, chai | 50, 100ml | Xát trùng vết thương ngoài da | HCM-X4-56 |
4. | Sulfat Kẽm | ZnSO4 | Gói | 5g,10g | Bổ sung khoáng | HCM-X4-72 |
5. | Sulfat Magnesium | MgSO4 | Gói | 5g,10g | Phòng và trị bệnh do thiếu Mg | HCM-X4-73 |
27. CƠ SỞ SẢN XUẤT DƯỢC THÚ Y KHOA NGUYÊN
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Khối lượng/ Thể tích | Công dụng
| Số đăng ký |
1. | Calci gluconat | Calci gluconat | Ống | 5ml | Tăng cường calci | HCM-X5-10 |
2. | Calcifort | Calci gluconat | Ống | 5, 100,1000ml | Tăng cường calci | HCM-X5-19 |
3. | E.C.P | Estradiol benzoat, Vitamin E | Lọ | 5ml | Kích thích sinh sản | HCM-X5-23 |
4. | KN.Benko | Benzalkonium | Chai | 50; 100; 500; 1000ml | Điều trị các bệnh tụ huyết trùng, bệnh do Mycoplasma, E.coli,… | HCM-X5-44 |
5. | KN-Yucca
| Saponin | Gói | 50; 100; 500g; 1kg | Khử mùi hôi và khí amoniac từ chất thải; phân giải các chất hữu cơ,… | HCM-X5-48 |
28. CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI 533
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Khối lượng/ Thể tích | Công dụng | Số đăng ký |
1. | Sulfat kẽm | Sulfat kẽm | Gói | 5 g | Trị xà mâu | HCM-X7-25 |
2. | Magnesium sulfat | Sulfat magnesium | Gói | 5 g | Nhuận tràng | HCM-X7-26 |
3. | Bộ̣t khoáng gia súc Avioplastin | CuSO4; FeSO4 ZnSO4; MnSO4 | Gói Hộp | 20; 200 g 500; 1000g | Cung cấp khoáng | HCM-X7-38 |
4. | Lacticomix | Lactobacillus, Acidophilus | Gói Hộp | 5; 10; 20; 50 g 100; 500; 1000g | Men tiêu hóa trị tiêu chảy | HCM-X7-42 |
5. | Xanh malachite | Xanh Malachit | Hộp | 50; 100 g | Khử trùng | HCM-X7-44 |
6. | Xanh methylen | Xanh Methylen | Chai | 50; 100ml | Sát trùng | HCM-X7-45 |
29. CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THUỐC THÚ Y SÀI GÒN (SONAVET)
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Khối lượng/ Thể tích | Công dụng | Số đăng ký |
1. | E C P | Estradiol-Benzoat | Lọ | 4ml | Kích thích phát triển dạ con âm đạo, buồng trứng, kích dục, khó thụ thai. | HCM X9-33 |
2. | Oxytocin | Oxytocin | Ống Lọ | 5ml 10; 20; 50; 100ml | Kích thích co bóp tử cung - kích thích đẻ nhanh, tiết sữa,… | HCM X9-113 |
30. CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THUỐC THÚ Y THỊNH Á
TT | Tên sản phẩm | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/ khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1. | Biotyl | Bacillus subtilis, Lactose | Gói | 5, 50, 100, 500g; 1kg | Bổ sung men tiêu hóa – giúp tăng tiêu hóa cho heo, gia cầm | HCM-X11-82 |
31. CƠ SỞ DƯỢC THÚ Y PHÚ THỌ
TT | Tên sản phẩm | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/ khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
| Sulfate-Kẽm | ZnSO4 | Gói,Lon | 5;10;50;100;500g;1kg | Bổ sung kẽm | HCM-X13-31 |
| Sulfate-Magnesium | MgSO4 | Gói, Lon | 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500; 1000g | Bổ sung magne (nhuận tràng)
| HCM-X13-32 |
| Ensubtol-PT | Lactobacillus | Gói, Lon | 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500; 1000g | Kích thích tiêu hóa | HCM-X13-29 |
| Sinh lý mặn | NaCL | Ống Chai | 5ml 100; 500ml | Bổ sung nước cho cơ thể khi bị chảy máy, ỉa chảy nặng | HCM-X13-44 |
32. CÔNG TY ĐẦU TƯ MIỀN ĐÔNG - BỘ QUỐC PHÒNG
TT | Tên thuốc
| Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/ Khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1. | Xanh Methylen | Xanh Methylen | Lọ | 100ml | Trị ghẻ, lở loét ở gia súc, gia cầm | HCM-X14-44 |
33. CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT VIỆT VIỄN (VIVCO)
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Khối lượng/ Thể tích | Công dụng | Số đăng ký |
1. | KHOÁNG HEO | Fe, Zn, Mn, Cu, I, Se, Co, Ca. | Gói
Bao | 2; 5;10; 20; 50; 100; 200; 500g 1; 2; 5; 10 kg | Phòng chống còi xương, loãng xương, rụng lông, da khô, bại liệt ở heo nái đang cho con bú,…. | HCM-X15-18 |
2. | KHOÁNG GIA CẦM | Fe, Zn, Mn, Cu, I, Se, Co, Ca. | Gói
Bao | 2; 5;10; 20; 50; 100; 200; 500g 1; 2; 5; 10 kg | Phòng chống các bệnh thiếu khoáng trên gia cầm như: còi cọc, xù lông, vỏ trứng mềm, bại liệt,... | HCM-X15-19 |
3. | ORALYTE | NaHCO3, KCl, NaCl. | Gói
Bao | 2; 5;10; 20; 50; 100; 200; 500g 1; 2; 5; 10 kg | Phòng và trị mất nước do tiêu chảy sốt cao, các trường hợp stress do thời tiết thay đổi hoặc di chuyển | HCM-X15-20 |
4. | Malachit geen | Malachit geen | Gói Bao | 2; 5;10; 20; 50; 100; 200; 500g,1;2;5;10 kg | Sát trùng nước trong bể nuôi cá | HCM-X15-88 |
5. | Thuốc mỡ ghẻ | S, CuSO4, ZnSO4 | Lọ,chai | 2,5,10,20,30,50 g | Diệt cái ghẻ, bệnh ngoài da | HCM-X15-113 |
6. | Aquadone-50 | Polyvinyl pyrolidone iodine | Chai Can | 50; 100; 500ml, 1lít; 2; 5 lít | Diệt các loại vi khuẩn, vi nấm, virus, bào tử và protozoa gây bệnh | HCM-X15-139 |
7. | Aquadone-100 | Polyvinyl pyrolidone iodine | Chai Can | 50; 100; 500ml, 1lít 2; 5 lít | Diệt các loại vi khuẩn, vi nấm, virus, bào tử và prôtozoa gây bệnh | HCM-X15-140 |
8. | Kilimax-100 | [mono,bis (trimethylam moniummethilene]-alkyl(C9-15) | Chai Can | 50; 100; 500ml, 1lít 2; 5 lít | Sát trùng thiết bị truyền giống, chuồng nuôi, phòng trị các bệnh do vi khuẩn, nấm, mycoplasma gây ra | HCM-X15-141 |
9. | Kilimax-200 | [mono,bis (trimethylam moniummethilene]-alkyl(C9-15) | Chai Can | 50; 100; 500ml, 1lít 2; 5 lít | Sát trùng thiết bị truyền giống, chuồng nuôi, phòng trị các bệnh do vi khuẩn, nấm, mycoplasma gây ra | HCM-X15-142 |
10. | Titandor-50 | Akylbenzyldimethylammonium chloride | Chai Can | 50; 100; 500ml, 1lít 2; 5 lít | Sát trùng thiết bị truyền giống, chuồng nuôi, phòng trị các bệnh do vi khuẩn, nấm, mycoplasma gây ra | HCM-X15-143 |
11. | Titandor-100 | Akylbenzyldimethylammonium chloride | Chai Can | 50; 100; 500ml, 1lít 2; 5 lít | Sát trùng thiết bị truyền giống, chuồng nuôi, phòng trị các bệnh do vi khuẩn, nấm, mycoplasma gây ra | HCM-X15-144 |
12. | Biocid-300 | Sodium dichloroisocyanurate | Chai Can | 50; 100; 500ml, 1lít; 2; 5 lít | Sát trùng chuồng nuôi, trang thiết bị chăn nuôi, vận chuyển | HCM-X15-145 |
13. | Biocid-600 | Sodium dichloroisocyanurate | Chai Can | 50; 100; 500ml, 1lít;2; 5 lít | Sát trùng chuồng nuôi, trang thiết bị chăn nuôi, vận chuyển
| HCM-X15-146 |
14. | Multi-Germ | Sodium hypochloride | Túi | 10; 20; 50; 100; 200;500g;1;2;5kg | Sát trùng chuồng nuôi, trang thiết bị chăn nuôi, vận chuyển | HCM-X15-147 |
34. CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THUỐC THÚ Y GẤU VÀNG
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Khối lượng/ Thể tích | Công dụng | Số đăng ký |
|
1. | Gava Lactogen | Khoáng, Folic acid | Gói | 500g; 1kg | Phòng và trị các bệnh thiếu khoáng cho gà,vịt, cút: bại liệt, rụng lông, còi xương. | HCM-X17-18 |
|
2. | Khoáng gia súc | Khoáng, Folic acid | Gói | 500g; 1kg | Phòng và trị bệnh thiếu khoáng cho Gia súc: Heo, Trâu, Bò, Dê, Cừu. | HCM-X17-19 |
|
3. | Gavaferm – HG | A, D3, E, nhóm B, Men vi sinh | Gói | 1kg | Phòng và chống bệnh thiếu protein, vitamin và khoáng. Tăng hiệu quả sử dụng thức ăn. Tăng sức đề kháng, chống Stress. | HCM-X17-95 |
|
4. | Gava 7 way | Amylase, Lactobacillus, Streptococcus faecalis | Gói | 20g, 1kg | Phòng và trị chứng tiêu chảy heo con theo mẹ và heo con cai sữa. Phục hồi hệ vi sinh đường ruột, giúp thú ngon miệng | HCM-X17-98 |
|
5. | Bacizyme Corn | Enzyme, Khoáng | Gói | 50g, 1kg | Giúp tiêu hóa tốt, nâng cao hiệu quả sử dụng thức ăn. Chống trướng hơi, sinh bụng, tiêu chảy | HCM-X17-100 |
|
6. | Gava Chick | Khoáng, Vitamin, Đạm sinh học | Gói | 1kg | Cung cấp và cân bằng các amino acid, khoáng, hữu cơ vi-đa lượng và các enzyme cho gà 1 ngày tuổi. Chống nhiễm trùng | HCM-X17-103 |
|
7. | O.R.S | Glucose, Sodium chloride, Trisodium citrate, Potassium chlorid | Gói | 30g | Phục hồi chất điện giải khi thú bị Stress. Thay thế dịch thể đã mất khi thú bị tiêu chảy, mất nước. | HCM-X17-113 |
|
8. | Electrolytes | Citricacid,Sodiumcloride , Potassium cloride , Sodium bicarbonate | Gói | 100g | Cân bằng các chất điện giải cho gia súc, gia cầm. Phòng và trị các trường hợp mất nước do tiêu chảy, chống Stress. | HCM-X17-115 |
|
9. | Gava 100 | Vitamin, Khoáng, Enzyme | Gói
| 2kg | Giúp heo con tập ăn và heo con cai sữa tăng trọng nhanh. Phòng ngừa tiêu chảy, viêm phổi | HCM-X17-123 |
|
10. | Gavalactyl | Nhóm vi khuẩn lactis | Gói Gói | 3g 50g | Phòng và trị các chứng viêm ruột, tiêu chảy do E. coli hoặc dùng kháng sinh lâu ngày, rối loạn hệ vi sinh đường ruột. | HCM-X17-128 |
|
11. | Gavalact | Lactobacillus, B. subtilis, Sac. cerevisiae Vit B1, B6, C | Lon | 500g | Tăng cường sức đề kháng chống lại bệnh nhiễm trùng. Tăng tỉ lệ tiêu hóa thức ăn. Ngăn ngừa sự phát triển vi khuẩn có hại trong đường ruột | HCM-X17-136 |
|
12. | Gavatin | Strep. faecalis, Bacillus mesentericus, Beer yeast, Vit C | Lon | 500g | Tăng khả năng tiêu hóa, phòng ngừa sự phát triển các vi khuẩn có hại trong đường ruột. Tăng trọng nhanh | HCM-X17-137 |
|
13. | Men B. S | Bacillus subtilis | Gói | 100g, 1kg | Tăng cường và ổn định hệ vi sinh đường ruột. Tăng tỉ lệ tiêu hóa, tăng trọng nhanh. | HCM-X17-138 |
|
14. | Sát Trùng – GB | Glutaraldehyd, Benzalkonium chloride | Lọ Can | 100ml 1lít, 4lít | Thuốc diệt các loại vi trùng, bào tử vi trùng, Mycoplasma spp.,… nấm mốc và ký sinh trùng gây bệnh cho gia súc, gia cầm .. | HCM-X17-154 | |
15. | ECOF 400 | Cipermethrin | Chai/ ống | 2; 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml; 1L;4L | Diệt bọ chét, ve, rận, mạt, ruồi, gián, kiến. Sát trùng vết thương, chuồng trại | HCM-X17-163 | |
16. | Enrozyme 198 | Enrofloxacin, Men sinh học, Vit C | Lon | 1kg | Phòng ngừa các bệnh nhiễm trùng. Kích thích tăng trưởng, cải thiện hiệu quả sử dụng thức ăn | HCM-X17-139 | |
17. | Gava 300 | Acid amin, Chất béo, Chất xơ, Khoáng vi-đa lượng, Vit A, D3, E, K, B. Complex, Enzyme và các dòng men vi sinh. | Gói Gói | 2kg | Cung cấp đầy đủ các Amino acid, các dòng men vi sinh hữu ích, chống hội chứng sốt sữa, viêm vú, viêm tử cung, bại liệt, hư móng... các Vitamin và 25 loại Khoáng hữu cơ vi-đa lượng | HCM-X17-149 |
35. CÔNG TY TNHH TM-SX THUỐC THÚ Y SONG VÂN
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Khối lượng/Thể tích | Công dụng | Số đăng ký |
1. | Entra levure | Men tiêu hoá B.Subtilis | Gói Lọ,chai | 10,50,100g 10,50,1000,1,5 Kg | Chống rối loạn tiêu hoá,cân bằng hệ thống men tiêu hoá | HCM-X18-21 |
2. | Malachite – Green | Malachite green | Gói Lọ,chai | 10,50,100,500,1000g 10,50,100,500,1000g | Điều trị bệnh ngoài da, rửa, sát trùng vết thương.
| HCM-X18-37 |
3. | Vilian | Tím Gentian, Xanh Metylen | Lọ | 10,20,50, 100 ml | Điều trị các vết lở loét, nhiễm trùng ngoài da. | HCM-X18-50 |
4. | Mosquaty | Pyrithroid permethrin | Bình xịt | 100,200, 250ml | Trị các ký sinh trùng ngoài da, ve, bọ, rận, muỗi. | HCM-X18-49 |
5. | Neocidog | Diazinon | Chai | 100,250,500ml | Diệt côn trùng, bọ, ve, chấy, rận | HMC-X18-30 |
6. | Solamid | Chloramin | Gói, chai | 10; 20; 50; 100; 250; 500; 1000g, | Sát trùng, tẩy uế, rửa vết thương. | HCM-X18-55 |
7. | Super – Milk
| Muối Natri, Kali, Canxi PO4,CO3, khoáng | Gói Lọ,chai | 100,250,500g 100,250,500g | Tăng cường sản lượng sữa,phòng một số bệnh như sốt sữa,bại liệt | HCM-X18-22 |
8. | OresolSV | Natri clorua, Kali clorua, Natri citrat, Glucoza | Gói Lọ,chai | 10,50,100g 10,50,100g | Bổ sung năng lượng, muối khoảng, điện giải. | HCM-X18-35 |
9. | Calciboma | Calci gluconat, Magie clorua | Ống, lọ | 10ml. 50,100,250,500ml | Bổ sung năng lượng, điện giải, giảm các cơn đau do co thắt | HCM-X18-48 |
36. CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THUỐC THÚ Y ANPHA
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Khối lượng/ Thể tích | Công dụng | Số đăng ký |
1. | Oxytocin | Oxytocin | Chai, lọ | 10-20-50-100-250ml | Sử dụng cho trường hợp gia súc sinh khó | HCM-X19-86 |
37. CÔNG TY TNHH QUỐC MINH
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Khối lượng/ Thể tích | Công dụng | Số đăng ký |
1. | Laczyme Soluble | Lactobacillus Acidophilus | Gói Hộp, Bao | 5;10;20;30;50;100;200;500g; 1, 10; 20kg, | Cung cấp các vi khuẩn có lợi giúp kích thích tiêu hóa ngăn ngừa tiêu chảy, tiêu phân sống | HCM-X20-14 |
2. | QM Oxytocin | Oxytocin | Ống, Lọ | 2 ml, 5 ml 10 ml | Điều trị sinh khó do tử cung co bóp yếu, sót nhau, sa tử cung, viêm tử cung, viêm vú, thuốc kích thích thải sữa, giúp bầu vú sạch, kích thích tiết sữa trên thú kém sữa | HCM-X20-55 |
3. | Supercide | Glutaraldehyde, Alkylbenzyl dimethyl Ammonium chloride | Lọ, Chai | 100; 250; 500ml; 1; 2l | Sát trùng chuồng trại, lò ấp trứng, dụng cụ, thiết bị. | HCM-X20-88 |
4. | Skin Shampoo | Deltarmethrin | Gói, Chai | 10; 20; 50; 100; 200; 500ml; 1l | Diệt ve, chí, rận, giúp lông sạch, mượt trên chó, mèo. | HCM-X20-97 |
5. | O.T.C Spray | Oxytetracyclin, Gentian violet | Bình xịt | 100; 200; 500ml; 1l | Điều trị nhiễm trùng vết thương. | HCM-X20-101 |
38. DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN PHÚC THỌ
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Khối lượng/ thể tích | Công dụng | Số đăng ký |
1. | Lukenmix | L. Bacilus, Amylase, Proteinase, các Vitamin. | Gói-hộp | 5, 10, 50, 100 g 500, 1000g 10 Kg | Chống tiêu chảy, kích thích tiêu hóa. Bổ sung vitamin cho vật nuôi, kích thích tăng trọng. | HCM-X23-11 |
39. CÔNG TY TNHH KINH DOANH THUỐC THÚ Y MINH NGÂN
TT | Tên sản phẩm | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/Khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1. | Sinh lý mặn đẳng trương 0, 9% | NaCl | Lọ, Chai | 100, 500ml | Chống mất nước ở thú bị tiêu chảy nhiều và kéo dài; Dùng pha thuốc để tiêm | MNV-10 |
2. | Calcigluconat 20% | Calcium gluconate | Ống, Lọ | 5; 50; 100ml | Trị các chứng thiếu calcium như chứng sốt sữa, bại liệt sau khi sanh, thú bị còi xương, chứng co giật ở thú non, co giật | MNV-11 |
3. | Calphos-Vita | Vitamin A, D3, E, Dicalcium phosphate | Gói | 200, 500, 1.000g | Bổ sung calci, phospho và các loại Vitamin cần thiết; Phòng và trị bệnh còi xương | MNV-31 |
4. | Elect Oresol | NaCl, KCl, glucose | Gói Hộp | 10; 15; 18; 30; 50g 100; 500; 1000g | Dùng bù nước và chất điện giải cho gia súc, gia cầm bị tiêu chảy | MNV-32 |
5. | Vi khoáng gia cầm | Fe, Cu, Zn, Mn, Mg, I, Se | Gói Hộp | 50, 100, 200, 500, 1.000g 500g,1,5,10kg | Cung cấp các loại khoáng cần thiết cho sự phát triển của gà. Ngừa và điều trị các bệnh về dinh dưỡng do thiếu khoáng vi lượng | MNV-54 |
6. | Vi khoáng heo | Fe, Cu, Zn, Mn, Mg, I, Se | Gói Hộp | 100;200;500;1kg; 1; 5; 10 Kg | Ngăn ngừa và điều trị thiếu hụt khoáng vi lượng cho heo | MNV-58 |
7. | Xanh Methylen | Bleu methylen | Lọ, Chai | 60, 100, 500, 1.000ml | Thuốc sát trùng ngoài da, sát trùng vết thương lở loét | MNV-67 |
8. | Malachitegeen | Malachite green | Gói Hộp | 5,10,20,50,100g 50,100,500,1.000g | Trừ nấm, nguyên sinh động vật và vi khuẩn gây bệnh | MNV-68 |
9. | Digestive Enzym Plus | Enzym tieu hoá tổng hợp, Nấm men Saccaromyces, Vitamin nhóm B | Hộp, gói | 5; 30; 50; 100; 500g; 1; 5; 10kg | Kích thích tiêu hoá, hấp thụ thức ăn, thèm ăn; Ngăn ngừa và trị nhiễm trùng đường ruột do : E.coli, Vibrio, Aeromonas...; | MNV-72 |
10. | Estradiol benzoate | Estradiol benzoate, Vitamin E | ống Lọ | 2; 5ml 10; 20; 50; 100ml | Kích thích gây động dục ở thú; Điều trị chứng không rụng trứng, không động dục; Làm tháo sạch tử cung, đặt biệt ở bò, khi có thai chết lưu, có mủ nội mạc tử cung, | MNV-81 |
11. | Oxytocin (5UI/ml) | Oxytocin | Ống Lọ | 2ml 10; 50ml | Gây co bóp tử cung có tác dụng đẩy thai lúc đẻ; Thúc đẩy tiết sữa; Cầm máu sau khi sanh, chống rỉ máu sau khi mỗ sản khoa,… | MNV-87 |
12. | Cồn Iod | Iod | Lọ | 60; 100; 500; 1000ml | Sát trùng vết thương, phẩu thuật, thiến hoạn, tiêm, và băng rốn heo con sơ sinh | MNV-91 |
13. | MN Iodine Complex | Polyvidone iodine | Lọ, bình | 10;20; 50; 100; 250; 500; 1000; 2000ml | Thuốc sát trùng dùng trong chăn nuôi thú y | MNV-94 |
14. | Benkona | Benzalkonium chloride, Amyl acetate | Lọ | 50; 100; 250; 500; 1000ml | Sát trùng chuồng trại, dụng cụ chăn nuôi, phương tiện vận chuyển gia súc, gia cấm. | MNV-92 |
40. CƠ SỞ HOÀNG ANH
TT | Tên sản phẩm | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/ Khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1. | Dầu tắm chó, mèo FAY | Sodium Lauryl, Ether Sulfate, hương liệu | Chai | 100; 120; 200; 220; 300; 330; 750ml | Khử mùi hôi da, lông của chó mèo | HCM-X25-1 |
2. | Xà phòng tắm chó, mèo FAY | Xà phòng, hương liệu | Hộp | 50; 90; 100g | Khử mùi hôi da, lông của chó mèo, làm sạch ve rận | HCM-X25-2 |
3. | Nước hoa chó, mèo FAY | Ethylic , hương liệu | Chai | 90; 100; 125; 150ml | Khử mùi hôi da, lông của chó mèo, làm sạch ve rận | HCM-X25-3 |
4. | Nước hoa chó, mèo Palma | Etylic, Tinh dầu họ Citrus | Chai | 90; 100; 120; 150 ml | Khử mùi da lông, làm sạch ve rận | HCM-X25-4 |
5. | Dầu tắm chó, mèo Palma | Sodium lauryl Ether sunfate ( SLSE), Tinh dầu họ Citrus | Chai nhựa | 100; 120; 150; 200 300, 750ml | Vệ sinh da lông thú, khử mùi hôi, làm sạch ve rận | HCM-X25-5 |
6. | Phấn thơm Fay powder (Xà phòng khô Fay powder) | Talcum, ZnO, Cornstarch, tinh dầu Citrus | Chai nhựa | 100g | Khử mùi, làm sạch da lông, Phong, trừ ký sinh trùng trên da, lông. | HCM-X25-6 |
41. CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y-THUỶ SẢN HƯƠNG HOÀNG NAM
TT | Tên sản phẩm | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/ Khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
| Xanh Methylen 1% | Xanh Methylen | Lọ | 10, 50, 100, 250 ml | Sát trùng vết thương, vết nứt nẻ ở chân, vú, miệng cho trâu, bò lợn. | HHN - 1 |
| Mỡ ghẻ | Tesyichloramide Na, Copper sulfate, Zinc sulfate, Parafin | Lọ nhựa | 25; 50; 100 g | Đặc trị các bệnh ngoài da của gia súc, gia cầm như viêm da, xà mâu, hà móng, vết thương lở loét, hoại tử. | HHN - 5 |
TỈNH BÌNH DƯƠNG
42. CÔNG TY LIÊN DOANH ANOVA
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/ Khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1. | NOVAZYME | B.subtilis, Sac. Cerevisiae, Amylase, lipase,protease, hemicellulase, acid amin, phospho, calcium, khoáng; vitamin B1, B2, B6, E, pantothenic acid, niacin, choline, folic acid và acid hữu cơ | Gói Túi Hộp Bao | 10; 20; 30; 50; 100; 250; 500g; 1kg, 5kg 100; 200; 500g; 1kg 10kg; 25kg | Ổn định và cân bằng hệ vi sinh đường ruột, giúp phòng ngừa hữu hiệu các bệnh viêm ruột, tiêu chảy. Nâng cao khả năng tiêu hóa, phòng ngừa chứng tiêu phân sống, giúp thú mau lớn, tiết kiệm thức ăn. | LD-AB-21 |
2. | NOVA-AMINOLYTES | Sodium bicarbonate, Potassium chloride, Sodium chloride, Calcium,Methionine, Threonine, | Gói Túi Hộp Bao | 10; 20; 30; 50; 100; 250; 500g; 1kg 5kg 10kg; 25kg | Chống cắn mổ. Chống stress lúc tiêm phòng hoặc trời nắng nóng. Giải nhiệt và chống mất nước trong các bệnh sốt cao, tiêu chảy. | LD-AB-33 |
1. | NOVA-DEXTROLYTES | Dextrose, potassium chloride, citric acid, sodium chloride | Gói Túi,Hộp Bao | 10; 20; 30; 50; 100; 250; 500g; 1kg, 5kg,100; 200; 500g; 1kg; 10kg; 25kg | Chống stress và chống cắn mổ lúc trời nắng nóng. Chống mất nước và mất chất điện giải trong các bệnh sốt cao, tiêu chảy. | LD-AB-36 |
3. | NOVADINE | Iodine | Chai, lọ Can | 30;50;100;300;500ml; 1lít 1; 2; 4; 10; 20lít. | Tiêu diệt hiệu quả các virus, vi khuẩn, bào tử vi khuẩn, Mycoplasma, nấm mốc gây bệnh | LD-AB-40 |
4. | NOVACIDE | Glutaraldehyde, Dimethyl Alkylbenzyl C12-C14-C16 ammonium. | Chai, lọ Can | 30;50;100;300;500ml; 1lít 1; 2; 4; 10; 20lít. | Có phổ diệt khuẩn rộng đối với virus, vi trùng, bào tử vi trùng, Mycoplasma, nấm mốc | LD-AB-39 |
5. | NOVASEPT | Alkyldimethylbenzyl ammonium chloride, Didecyldimethylammonium chloride, Glutaraldehyde. | Chai, lọ Can | 30;50;100;300;500ml; 1lít 1; 2; 4; 10; 20lít. | Thuốc sát trùng đối với các loại mầm bệnh như virus, vi trùng, bào tử vi trùng, Mycoplasma, nấm mốc gây bệnh. | LD-AB-41 |
6. | Nova-Acilac | Acid Lactic, L-acid Tartric, acid malic, Orthophosphoric acid, acid citric; Enzyme tiêu hóa: Amylase, Protease, Lipase, Hemicellulase, Glucanase; Chất khoáng; Vitamin | Gói Túi, hộp Bao | 10; 20; 30; 50; 100; 250; 500g; 1kg; 5 kg 100; 200; 500g, 1; 10kg; 25kg | Nâng cao tỷ lệ tiêu hóa hấp thu dinh dưỡng; tiêu diệt vi trùng gây bệnh đường ruột; phòng ngừa các bệnh về đường tiêu hóa | LD-AB-71 |
2. | Nova-Calcium-D | Calci gluconate, Calci glucohepatonat, Calci D- saccharate,Vit B12.
| Ống, lọ, chai | 10; 20; 50; 100; 300; 500ml; 1l. | Cung cấp calcium, điều trị kịp thời và hiệu quả bệnh do thiếu Calcium xảy ra trên trâu, bò, dê, cừu, ngựa, chó, mèo | LD-AB-80 |
3. | Nova- Elecject | Dextrose monohydrate, Sorbitol, Sodium lactase, Sodium chloride, Potassium chloride, Mg chloride, Ca.chloride, Chloride tổng số. | Ống, lọ, chai | 10; 20; 50; 100; 300; 500ml; 1l. | Điều trị mất nước, thiếu năng lượng và mất chất điện giải trong trường hợp sốt cao. Tiêu chảy kéo dài, ói mửa, các trường hợp giảm huyết áp do Shock, ngộ độc cấp tính, mất máu. | LD-AB-90 |
7. | Violet Spray | Thiamphenicol, Violet | Chai, Bình,Can | 100; 150; 200; 300; 500ml; 1; 4l. | Sát trùng vết thương. | LD-AB-102 |
8. | Dinospray | PVP Iodine | Ống, Lọ, Chai | 10; 20; 50; 100; 300; 500ml; 1; 4l | Khử trùng vết thương, vết thiến, vết mổ. | LD-AB-107 |
9. | Nova-Yellow shampoo | D- Pantanol, Vitamin E, B6 , Biotin, Zinc | Chai, Lọ | 50; 100; 300; 500ml; 1l. | Khử mùi, sạch lông, chống rụng lông, dưỡng da trên chó, mèo. | LD-AB-120 |
10. | Nova- Green shampoo | Permethrin | Chai, Lọ | 50; 100; 300; 500ml; 1l. | Trị ve, rận, bọ chét trên chó, mèo. | LD-AB-121 |
11. | Nova- Pink shampoo | Amitraz, Ketoconazole | Chai, Lọ | 50; 100; 300; 500ml; 1l. | Phòng và trị ghẻ, bọ chét kết hợp với nấm da trên chó, mèo. | LD-AB-122 |
43. CÔNG TY TNHH BAYER VIỆT NAM
TT | Tên sản phẩm | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/ Khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1. | De-Odorase | Chất khử mùi hôi chiết xuất từ cây Yucca schidigera | Gói Xô Thùng | 20g; 100g; 500g;750g; 1kg 2,5kg; 5kg; 7,5kg 10kg; 25kg | Khử múi amoniac hạn chế ô nhiễm môi trường không khí và nước. | BAS-41 |
1. | A-T 110 Electrolytes Water Soluble | Citric acid; Sodium chloride; Sodium bicarbonate; Potassium chloride | Gói Xô;Thùng | 100g; 250g 500g;1kg;2,5kg; 5kg; 7,5kg 10kg; 25kg | Phòng và trị các trường hợp mất nước gây ra bởi các bệnh đuờng ruột
| BAS-62 |
44. CÔNG TY TNHH TM VÀ SẢN XUẤT THUỐC THÚ Y MINH DŨNG
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Khối lượng/ Thể tích | Công dụng | Số đăng ký |
1. | MD Electrolytes | Sodium bicarbonate; Sodium chloride; Dextrose; Potassium Chloride | Gói, Bao | 5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g; 1; 10kg | Cung cấp chất điện giải trong các trường hợp bị mất nước do tiêu chảy, sốt cao, thời tiết nóng, chống stress khi có sự thay đổi môi trường. | HCM-X22-21 |
2. | MD Biolaczym | Bacillus sustilis
| Gói, Bao | 5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g; 1; 10kg | Phòng và trị các bệnh các bệnh đường ruột do vi khuẩn E. coli, Salmonella, Clostridium, giúp tiêu hoá thức ăn, ngừa rối loạn tiêu hoá, loạn khuẩn do sử dụng kháng sinh. | HCM-X22-23 |
3. | MD Anti Stress | Sodium bicarbonate; Sodium chloride; Calcium gluconate; Potasium chloride; Magnesium -sulfate; Vitamin C | Gói, Bao | 5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g; 1; 10kg | Chống stress, tăng sức đề kháng, chống mất nước, mất chất điện giải, giải nhiệt trong các trường hợp nóng bức, thay đổi môi trường. | HCM-X22-27 |
4. | MD Aminolyte | Lysin; Calcium Gluconate; Methionin; Sodium -Bicarbonate; Sodium -Chloride; Dextrose; Potassium Chloride | Gói, Bao | 5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g; 1; 10kg | Điều trị các trường hợp mất nước do tiêu chảy, sốt cao, thời tiết nóng. Chống stress do thay đổi thời tiết, chuyển chuồng, thay đổi thức ăn. | HCM-X22-34 |
5. | MD Bacilac Plus | Bacillus; Organic acid; Vit A, D3 | Gói, Bao | 5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g; 1; 10kg | Phòng và điều trị các bệnh đường ruột: E.coli, Salmonella, Clostridium, rối loạn đường ruột. | HCM-X22-41 |
6. | MD LACTIC | Acid lactic, Vitamin A, D3, E, B1, B2, B6, B12, Folic acid. | Gói, Bao | 5g, 10g, 20g, 30g, 50g, 100g, 200g, 500g, 1kg, 10kg | Cung cấp vitamin tổng hợp, giúp tăng sức kháng bệnh, hạ độ pH đường ruột, tăng khả năng hấp thụ thức ăn. | HCM-X22-49 |
7. | MD PHEXID | Phenol | Chai, Lọ, can | 1; 2; 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml, 1lít | Điều trị các chứng lở loét ngoài da, viêm móng,nứt móng, thối móng, da hóa sừng. | HCM-X22-53 |
8. | MD DIODINE | P.V.P Iodine | Chai, Lọ,can | 1; 2; 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml, 1lít | Khử trùng nguồn nước uống, sát trùng vết thương, sát trùng chuồng trại… | HCM-X22-55 |
9. | MD Prozyme | Bacillus subtilis, Saccharomyces | Gói, bao | 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1; 1; 10kg | Trị bệnh tiêu chảy, tăng sức đề kháng | HCM-X22-116 |
10. | MD Biofat | B.subtilis, Lysin, Methionine, S.cerevisiae. | Gói, Hộp, Bao | 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g, 1kg; 5; 10kg | Ngăn ngừa tiêu chảy, sưng phù mặt do E.coli, giúp heo ăn nhiều, tiêu hóa tốt, mau lớn, | HCM-X22-145 |
45. DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN SẢN PHẨM NUÔI TRỒNG (SAFANUTRO)
TT | Tên sản phẩm | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/ khối lượng | Công dụng | Số đăng ký | |
| Lactizym | Lactobacilus-Acidophilus | Gói, bao, hộp | 5g, 10g, 50g, 100; 200; 500g; 1; 5; 10; 15kg | Men tiêu hoá sống, ngừa tiêu chảy và Ecoli | SAFA-21 | |
| Saviod | Polyvinyl pyrrolidone- Iodine | Chai, Can | 10;20;40;80;100;200ml 500ml; 1; 2; 3; 5; 6; 7; 8; 9; 10; 15;20lít | Sát trùng chuồng trại, làm sạch môi trường chăn nuôi, dụng cụ vắt sữa, sát trùng vết thương ngoài da, bầu vú. | SAFA-39 | |
46. CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THÚ Y - THỦY SẢN LONG AN
TT | Tên sản phẩm | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/ Khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1. | ENZYM. SUBTYL.B | B. subtilic, L.acidophills, Saccharomyces,Vit B1 | Gói, Hộp | 5; 10; 50; 100g 500g, 1kg, 10kg | Phòng, Trị các bệnh tiêu chảy cấp và mãn tính, loạn khuẩn đường ruột, rối loạn tiêu hóa do sử dụng kháng sinh lâu dài. Kích thích tiêu hóa mạnh giúp hấp thu ... | LAV-59 |
2. | ENZYM. SUBTYL Amylase, Protease | Bacilus subtilic | Gói, Hộp | 5; 10; 50; 100g 500g, 1kg, 10kg | Phòng , trị các bệnh tiêu chảy cấp và mãn tính, các chứng rối loạn tiêu hóa ... | LAV-65 |
| SÁT TRÙNG A.C.A | Benzal konium chloride, CuSO4, acid citric | Lọ
| 50ml, 100ml, 200ml, 500ml, 1l, 5l | Sát trùng dụng cụ, chuồng trại, máy ấp, lò ấp và trứng, vết thương, vết mổ, sát trùng bầu vú, rửa tử cung. | LAV-80 |
47. CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC THÚ Y CAI LẬY
TT | Tên sản phẩm | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/ Khối lượng | Công dụng | Số đăng ký | |
1. | E.C.P
| Estradiol Cypionate; Vitamin E | Ống Lọ | 2ml 5ml | Tăng cường khả năng sinh sản: kích thích thành lập và rụng trứng, kích thích động dục và tăng khả năng thụ thai ở GS cái. | CL-09 | |
1. | Sinh lý mặn
| Muối NaCl | Chai
| 100;250;500ml | Dùng cho các bệnh mất nước, thiếu máu, pha thuốc tiêm | CL-66 | |
2. | Oxytocin
| Oxytocin | Ống Lọ, chai | 2ml 10;20;50ml | Kích thích đẻ, ra nhau sớm, tiết sữa, tăng cường co bóp đẩy các chất dơ bẩn hoặc ổ viêm hóa mủ trong tử cung ra ngoài | CL-69 | |
2. | Calcium fort | Gluconate Ca | Ống Chai | 5ml 20;50;100ml | Điều trị còi xương, mềm xương, bại liệt trước và sau sinh, sốt sữa, các trường hợp chảy máu, co giật | CL-72 | |
3. | Mỡ ghẻ xanh | Deltamethrin; ZnSO4 | Lọ | 5;10;30;50;100g | Trị bệnh ngoài da: xà mâu, ghẻ, rận, rệp | CL-100 | |
4. | Magie-Sulfate | Sulfate magie | Gói | 5g | Thuốc xổ chuyên trị bệnh táo bón,chống co giật | CL-107 | |
5. | Sulfate kẽm
| Sulfate kẽm | Gói | 5g | Điều trị bệnh do thiếu kẽm như da bị nổi sần đỏ, rụng lông, thuốc còn tác dụng tăng chuyển hóa thức ăn. | CL-108 | |
6. | Calcimix | Vitamin A;E ; D3; Ca; P; khoáng vi lượng; Enzyme | Gói Lon | 30;50;100;200;500; 1000g 30; 50; 100; 200; 500;1000g 100;200;500;1000g | Ngừa và trị chứng còi cọc chậm lớn do suy dinh dưỡng ở heo con gà vịt con, bê, nghé, phòng chứng mềm xương, xốp xương, cong xương | CL-113 | |
7 | E.C.P | Estradiolcyclopantyl propionat, vitamin E | Ống Lọ | 2ml; 5ml 5ml | Tăng cường khả năng sinh sản như kích thích thành lập và rụng trứng, kích thích động dục và khả năng thụ thai ở GS. | CL-122 | |
8 | Mỡ ghẻ vàng | Deltamethrin | Lọ | 5;10;25;50;100g | Trị các bệnh ngoài da ở GS như: xà mâu, ghẻ, rận, rệp, chí. | CL-142 | |
9 | Bye-Cilox | Colistin sulfate, Lincomycin Vi khuẩn acid lactic Nấm men sống a-amylase b-glucanase, Protease Hemicellulase | Túi, lon | 5; 10; 20; 30; 50; 100; 200; 500; 1000g | Trị và ngừa bệnh tiêu chảy ở heo do nhiễm khuẩn đường ruột | CL-166 | |
10 | Gluconate Ca 10% | Gluconate Ca | Ống | 2;5ml | Trị bệnh do thiếu canxi như: còi xương, loãng xương, co giật, sốt sữa, bại liệt | CL-185 | |
11 | Shampoo-antipara | Deltamethrin | Chai | 100;200;250;500; 1000ml | Tắm sạch, trị ghẻ, ve, xà mâu, rận, chí, bọ chét ở heo, chó, mèo và GS khác. | CL-243 | |
48. CÔNG TY SXKD VẬT TƯ VÀ THUỐC THÚ Y (VEMEDIM CẦN THƠ)
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/ Khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1. | Sulfate Kẽm | Sulfate Kẽm | Gói, hộp | 5-10-20-50-100-200-500g | Bổ sung kẽm, phòng các bệnh về da và móng | CT-59 |
2. | Sulfate Magne | Sulfate Magne | Gói, hộp | 5-10-20-50-100-200-500g | Bổ sung Magne, phòng trị táo bón | CT-60 |
3. | Dung môi pha tiêm | Propylen Glycol Benzyl Alcohol | Chai, lọ ống | 5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 lít; 5; 10ml | Dùng pha các loại thuốc tiêm khó tan | CT-96 |
4. | Sinh lý mặn
| NaCl (Natri Chlorua 0, 9%) | Chai, lọ ống | 5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 lít; 5; 10ml | Pha các loại thuốc tiêm | CT-99 |
5. | Mineral | Khoáng các loại | Chai, lọ, Can | 20-50-100-200-250-500ml- 1-5-10-20-25Lít | Bổ sung khoáng cho GS-GC, chống mất nước trong các bệnh tiêu chảy | CT-138 |
6. | Oxytocin | Oxytocin | Chai, lọ ống | 2-5-10-20-50-100-200ml 2; 5; 10ml | Tăng co bóp tử cung, cầm máu trong trường hợp chảy máu sau khi sinh | CT-164 |
7. | Vime-Iodin | Iodine | Chai, Can | 20-50-100-250-500ml 1-2-5Lít | Thuốc sát trùng vết thương | CT-206 |
| Vime- CLOT | Tosyl chloramide Na, Hypochroride | Gói, hộp | 5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500g; 1Kg | Sát trùng vết thương. | CT- 239 |
8. | Vime-Subtyl | Bacillus subtilis | Gói; Lon, hộp | 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg; 100g; 500g; 1kg | Trị tiêu chảy, viêm đại tràng, còi cọc, rối loạn tiêu hóa
| CT- 240 |
9. | Vime-Baciflor | Florfenicol, Bacilus subtilis | Gói, hộp | 5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500g; 1Kg | Tiêu chảy heo và hô hấp trâu bò | CT- 243 |
10. | Vime-Protex | Alkyldimethylbenzyl amonium chloride, 1-5-pentanedial | Chai, can | 100; 200; 500ml; 1; 2; 5; 10; 20 lít | Sát trùng chuồng trại, dụng cụ chuyên chở gia súc, lò giết mổ, tảy trùng dụng cụ chăn nuôi | CT-262 |
11. | Spray dog | M-phenoxybenzyl-3- (2,2 dichlorovinyl) 2-2 dymethyl, Cyclopropanecarboxylate | Lọ, chai | 5; 10; 20; 50; 60; 100; 250; 500ml; 1;-5 lít | Trị ve, rận, bọ chét ở chó, trâu bò | CT-274 |
12. | Thuốc diệt ruồi | S-methyl N[(methylcarbamoxyl) oxy] thioacetimidate | Gói, hộp | 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg | Diệt ruồi, muỗi trong chăn nuôi thú y | CT-275 |
13. | Vime-Shampo | M-phenoxybenzyl-3- (2,2 dichlorovinyl) 2-2 dymethyl, Cyclopropanecarboxylate, Sod.Lauryl sulfte | Lọ, chai | 5; 10; 20; 50; 60; 100; 250; 500ml; 1;-5 lít | Trị ve, rận, bọ chét ở chó, trâu bò | CT-276 |
14. | Vizyme | Vi khuẩn sinh lactic, Bacillus subtilis, vitamin C, Lactobacillus spp, NaCl, KCl, Lactose, | Gói, hộp, Xô, bao | 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg; 10; 15; 20; 25kg | Trị rối loạn tiêu hóa sau khi dùng kháng sinh, phòng chống stress, cân bằng điện giải | CT-286 |
15. | Vime-Bacilac | Nấm men Saccharomyces, Lactobacillus, Bacillus subtilus | Gói, hộp, Xô, bao | 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg; 10; 15; 20; 25kg | Phòng chống bệnh tiêu chảy ở lợn, viêm đại tràng, còi cọc; giữ cân bằng hệ vi sinh vật đường ruột, trị rối loạn tiêu hóa sau khi dùng kháng sinh | CT-288 |
16. | Vime-Blue | Bluemethylen, Oxytetracyclin, 1,5- Pentanedial, Isopropyl alcol | Chai, lọ | 5; 10; 20;50; 60;100;120;200; 250; 500ml; 1lít; 5lít | Trị nhiễm trùng vết thương ngoài da Sát trùng da khu vực chuẩn bị phẫu thuật, nơi tiêm, thiến.… | CT-293 |
17. | Diptivet | Tosylchloramide Na, Copper sulfate, Zinc sulfate | Hộp/ tuýp | 30, 500g | Điều trị bệnh ngoài da của gia súc, gia cầm. | CT-294 |
49. CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y CẦN THƠ (VETERCO)
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Khối lượng/ thể tích | Công dụng | Số đăng ký |
1. | Sulfat Mg | Mg | Gói, hộp, chai | 5-7-10-20-30-50-100-250-500g | Bổ sung Mange | CT(TH)-82 |
2. | Sulfat Zn | Zn | Gói, hộp, chai | 5-7-10-20-30-50-100-250-500g | Bổ sung kẽm | CT(TH)-83 |
50. CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y 2-9
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Khối lượng/Thể tích | Công dụng | Số đăng ký |
1. | Sulfat kẽm | Zn | Gói | 5g | Cung cấp chất kẽm cho gia súc, gia cầm | CT(X2-9)-64 |
2. | Plastin-Iod | Mineral | Gói
| 250g
| Ngừa và trị chứng ăn lông, rụng lông, bại liệt, còi xương, đẻ trứng vỏ mỏng, viêm da hóa sừng … do thiếu khoáng | CT(X2-9)-74 |
3. | Sulfat Magné | Sulfat Magné | Gói | 5;20;50g | Ngừa rụng lông, nhuận trường | CT(X2-9)-96 |
51. CÔNG TY THUỐC THÚ Y HẬU GIANG (ANIVET)
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Khối lượng/ Thể tích | Công dụng | Số đăng ký |
1. | Sulfat Magne | MgSO4 | Gói | 5,10,20,50,100,1000g | Trị rụng lông, xổ phèn | CT(HG)-2 |
2. | Sulfat Kẽm | ZnSO4 | Gói | 5, 10, 20, 50, 100, 1000g | Trị xà mâu nứt da, yếu xương | CT(HG)-3 |
3. | Khoáng - Electrolytes | Acid citric, Sodium bicarbonate, Postassium chloride, Sodium chloride, ZnSO4, Mg SO4, Fe SO4 | Gói, hộp | 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g | Duy trì cân bằng dịch thể ở gia súc, gia cầm | CT(HG)-66 |
4. | Khoáng gia súc, gia cầm (Plastin-Iodin) | MnSO4, Mg SO4, FeSO4, ZnSO4, CuSO4, Dicalcium phosphat, Postassium Iod | Gói, hộp | 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g | Phòng và trị thiếu khoáng ở gia súc, gia cầm | CT(HG)-68 |
5. | Sinh lý mặn 9‰ | Nacl | Ống, lọ, chai | 2; 5; 10; 20; 50; 100; 500ml | Duy trì cân bằng Ion, mất nước ngoại tế bào | CT(HG)-76 |
52. CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI THUỐC THÚ Y 1/5
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Khối lượng /Thể tích | Công dụng | Số đăng ký |
1. | Sulfat Kẽm | Sulfat Kẽm | Gói Hộp | 5,10,20,50,100,200g, 500, 100,200g,1Kg | Bổ xung khoáng | CT(X1/5-23) |
2. | Sulfat Mange | MnSO4 | Gói Hộp | 5,10,20,50,100,200g, 500, 100,200g,1Kg | Bổ xung khoáng | CT(X1/5-24) |
3. | Plastin | Ca,Cu,Fe,Mn,Zn.. | Gói Hộp | 5,10,20,50,100,200g, 500, 100,200g,1Kg | Bổ xung Vitamin, khoáng | CT(X1/5-32) |
53. CÔNG TY THUỐC THÚ Y Á CHÂU
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Khối lượng/ Thể tích | Công dụng | Số đăng ký |
1. | Plastin | Iron sulfate, Magnesium sulfate, Manganese sulfate, Zinc sulfate, Coper sulfate, Cobalt sulfate, Iodine caselnate, Selenium sodium, C5H11O2NS, C6H14N2O2 Hcl, Calcium carbonat , Calcium Diphosphate | Gói
Hộp | 5g,20g,50g,100g, 250g,500g,1kg 100g,250g,500g,1kg | Trị thiếu khoáng, chứng ăn lông và rụng lông, bại liệt ở gia cầm, chứng còi xương và khoèo chân, loãng xương, chứng bại liệt. | APC-33 |
2. | Calcium-Fort | Calcium gluconat | Ống chai, lọ | 5ml 5, 10; 20; 50; 100ml | Phòng và trị các bệnh do thiếu canxi, các chứng bại liệt của gia súc, gia cầm, giúp duy trì sự hưng phấn thần kinh | APC-115 |
3. | Sulfat Magne | Mg | Gói | 5, 10,20,100g | Trị chứng rụng lông của gia súc, nhuận tràng, tạo vỏ trứng bóng láng | APC-129 |
4. | Sulfat Zn | Zn | Gói | 5, 10,20,100g | Tăng cường chức năng sinh sản, tăng tính thèm ăn, sinh trưởng nhanh, chống da nỏi đỏ có vảy, rụng lông, xà mâu. | APC-130 |
5. | Calcium C | Calcium, C | Lọ, chai | 5, 10,30,60,100ml | Trị các bệnh do thiếu canxi, bổ sung vitamin giúp thú mau lại sức sau khi bệnh | APC-145 |
6. | Sinh lý mặn | Natri clorua | Lọ, chai | 100,200,500ml | Bổ sung trong trường hợp gia súc bị mất nước, thiếu muối, pha thuốc tiêm | APC-146 |
7. | Vita C -Electrolyte | Potassium, Vitamin C, Sodium Chloride. | Gói | 5; 7;15;20,50; 100;500g;1kg | Phòng chống stress và nâng cao sức đề kháng cho gia súc, gia cầm | APC-154 |
8. | Electrolyte | Sodium Bicarbonate, Sodium, Potassium | Gói | 5; 7;15;20,50; 100;500g;1kg | Phòng chống stress và nâng cao sức đề kháng. Điều trị mất nước, điện giải | APC-155 |
1. CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THIỆN NGUYỄN
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/ Khối lượng | Nhà sản xuất | Số đăng ký |
1 | UGF-2000 | Men tiêu hoá | Gói | 1kg | Femented Product | FP-2-3 |
2. CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT RUBY
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích, Khối lượng | Nhà sản xuất | Số đăng ký |
1 | Zeolite Poder | SiO2, Al2O3, CaO, MgO, Na2O, K2O, Fe3O3 | Bao | 10; 15; 20; 25kg | Dwijaya Perkasa Abadi-Indonesia | DPAI-1 |
2 | Seolite Pallte RouND | SiO2, Al2O3, CaO, MgO, Na2O, K2O, Fe3O3 | Bao | 10; 15; 20; 25kg | Dwijaya Perkasa Abadi-Indonesia | DPAI-2 |
3 | Malachitegeen Crystal 100% | Malachitegeen Crystal | Lon | 500g; 1kg | Teloon Chemical Corporation -Trung Quốc | TCC-1 |
4 | Povidine Iodine | Povidine Iodine | Lon | 100; 250; 500g; 1kg | Glide Chem Pvt-Canada | GCC-1 |
3. CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC THÚ Y CAI LẬY
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/ Khối lượng | Nhà sản xuất | Số đăng ký |
1 | Intercept | Glutaraldehyde, Benzalkonium | Chai | 50; 100; 200; 250; 500ml; 1; 2; 5; 1lít | Anupco-England | AP-17 |
C. DANH MỤC VAC XIN, CHẾ PHẨM SINH HỌC , VI SINH VẬT, HOÁ CHẤT DÙNG TRONG THÚ Y ĐƯỢC PHÉP NHẬP KHẨU
1. CÔNG TY MEDENTECH
TT | Tên thuốc, nguyên liệu | Hoạt chất chính (chủng VSV) | Dạng đóng gói | Khối lượng/Thể tích | Công dụng | Số đăng ký |
1. | Aquatabs 150 | Sodium dichloroisocyanurate | Vỉ | 6 viên | Sản phẩm khử trùng nước | MDT-4 |
2. | Aquasept F | Sodium dichloroisocyanurate | Hộp | 60 viên | Sản phẩm khử trùng nước | MDT-5 |
1. CÔNG TY RANBAXY LABORATORIES
TT | Tên thuốc, nguyên liệu | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Khối lượng/Thể tích | Công dụng | Số đăng ký |
1. | Qualitrol | Ortho-phenylphenol, ortho-benzyl-para amylphenol, Para-tertiary amylphenol | Lọ, chai, can | 100; 250; 500ml; 1; 5lít | Thuốc sát trùng chuồng trại | RBXI-4 |
1.CÔNG TY ANTEC INTERNATIONAL
TT | Tên thuốc, nguyên liệu | Hoạt chất chính (chủng VSV) | Dạng đóng gói | Khối lượng/Thể tích | Công dụng | Sốđăng ký |
1.
| DSC 1001 | Alkyl dimethyl benzyl, Ammonium chloride, Alkyl alcohol ethoxylate, non-ionic surfactant | Lọ Chai Bình | 10; 20; 25; 50; 100ml 250; 500ml 1; 2; 2,5; 5; 10; 25; 50; 200 lít | Diệt vi sinh vật, chống vi khuẩn, nấm mốc và các loại men gây độc | ATI-1 |
2. | Virudine | Iodine, Phosphoric acid | Lọ Chai Bình | 10; 20; 25; 50; 100ml 250; 500ml 1; 2; 2,5; 5; 10; 25; 50; 200 lít | Thuốc sát trùng | ATI-3 |
3. | Farm Fluid S | Acetic acid, Tar acid, Dodecyl benzene, Sulphonic acid | Lọ Chai Thùng | 10; 20; 25; 50; 100ml 250; 500ml 1; 2; 2,5; 5; 10; 25; 50; 200lít | Thuốc sát trùng | ATI-4 |
4. | Long Life 250 S | Organic acids, Biocides, Surfactants | Lọ, chai Thùng | 10; 20; 25; 50; 100; 250;500ml 1; 2; 2,5; 5; 10; 25; 50; 200lít | Thuốc sát trùng | ATI-5 |
5. | Virkon | Peroxygen, Surfactant, Organic acids, Inorganic buffer system | Gói Túi | 5; 10; 20; 25; 50g 100; 200; 250; 500; 750g 1; 2,5; 5; 7,5; 10; 25; 50kg | Thuốc sát trùng | ATI-6 |
6. | Hyperox | Peracetic acid, Hydrogen Peroxide | Thùng | 100; 500ml, 1; 5; 20; 100; 500lít | Thuốc sát trùng dùng trong chăn nuôi thú y | ATI-7 |
2. CÔNG TY ANUPCO
TT | Tên thuốc, nguyên liệu | Hoạt chất chính | Dạngđóng gói | Khối lượng/Thể tích | Công dụng | Sốđăng ký |
1. | Intercept | Glutaraldehyde, Benzalkonium | Can, thùng | 5; 25 lít | Thuốc sát trùng | AP-17 |
3. CÔNG TY MERIDEN ANIMAL HEALTH
TT | Tên thuốc, nguyên liệu | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Khối lượng/ Thể tích | Công dụng | Số đăng ký |
1. | Multicide 150 (Disinfectant) | Glutaradehyde, Dimethylcocobenzym, Ammonia chloride | Chai, Can | 500ml; 1lit; 5; 25lít | Thuốc sát trùng | MRD-01 |
4. CÔNG TY SWC HEALTH AND HYGIENE
TT | Tên thuốc, nguyên liệu | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Khối lượng/ Thể tích | Công dụng | Số đăng ký |
1. | SWC MAXVI-5 | Glutaraldehyde | Can, Thùng | 5; 25; 200 lít | Dùng làm thuốc sát trùng | SWC-01 |
2. | SWC BROADOL | Glutaraldehyde | Can, Thùng | 5; 25; 200 lít | Dùng làm thuốc sát trùng | SWC-02 |
3. | SWC MAXIKILEEN | Tar.acid | Can, Thùng | 5; 25; 200 lít | Dùng làm thuốc sát trùng | SWC-03 |
5. CÔNG TY EVANS VANODINE
TT | Tên thuốc, nguyên liệu | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1. | GPC8 | Glutaradehyde, Didecyl dimethyl, Aminoum chloride, Alcohol Ethoxylate, Phosphoric acid | Lọ bình, thùng | 100, 500ml 1; 2; 4 ; 5; 25 lít | Thuốc sát trùng | EVE-02 |
6. CONVENTRY CHEMICALS
TT | Tên thuốc, nguyên liệu | Hoạt chất chính (chủng VSV) | Dạng đóng gói | Thể tích/ Khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1. | Omnicide | Glutaradyhyde, Coco benzyl Dimethyl Ammonium chloride | Bình | 5; 25; 200 lít | Thuốc sát trùng dụng cụ chăn nuôi, chuồng trại gia súc, gia cầm | CVTUK-1 |
1. CÔNG TY TROY LABORATORIES PTY
TT | Tên thuốc, nguyên liệu | Hoạt chất chính (chủng VSV) | Dạng đóng gói | Thể tích/ Khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1. | Sectalin | Pyrethrins, Piperonyl sutoxide | Chai | 250ml, 375ml | Xà bông tắm, trị ký sinh trùng trên thú nuôi | TROY-1 |
1. CÔNG TY V.M.D.N.V
TT | Tên thuốc, nguyên liệu | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/ Khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1. | D4+Disinfectant (VMD Disinfectant 5) | Glyoxal, Glutaraldehyde, Formaldehyde, Alkyldiumethyl benzylammonium chloride | Chai, thùng | 1; 5; 10; 200 lít | Sát trùng trang thiết bị, chuồng trại | VMD-34 |
2. | Oxytocin 10 | Oxytocin | Chai | 10; 30; 50; 100ml | Thúc đẻ | VMD-37 |
3. | Cloprostenol | Cloprostenol | Chai | 10; 30; 50; 100ml | Điều hòa việc lên giống của gia súc | VMD-39 |
2. CÔNG TY OLMIX LE LINTAN
TT | Tên thuốc, nguyên liệu | Hoạt chất chính (chủng VSV) | Dạng đóng gói | Khối lượng/Thể tích | Công dụng | Sốđăng ký |
1. | Mistral | CaCO3, MgCO3 | Bao, thùng | 1;5;10; 15; 25; 100kg | Hút ẩm, sát trùng chuồng nuôi và giữ ấm cho gia súc, gia cầm non | OLMIX-1 |
3. CÔNG TY CIDLINE
TT | Tên thuốc, nguyên liệu | Hoạt chất chính (chủng VSV) | Dạng đóng gói | Khối lượng/Thể tích | Công dụng | Sốđăng ký |
1. | Cid 20 | Alkydimethybenzyl ammonium chloride, Glyoxal, Glutaraldehyde, Isopropano; formaldehyde | Can | 1; 5; 10; 25 lít | Sát trùng chuồng trại | CID-1 |
4. CÔNG TY JANSSEN PHARMACEUTICA N.V
TT | Tên thuốc, nguyên liệu | Hoạt chất chính (chủng VSV) | Dạng đóng gói | Khối lượng/thể tích | Công dụng | Số đăng ký |
1. | Clinafarm Smoke | Enilconazole | Lọ (6 lọ/hộp) | 33,4g; 38,4g; 66g 5; 66g | Tiêu diệt nấm mốc gây hại ở lò ấp nở của gia súc, gia cầm | JSPB-1 |
2. | Clinafarm Spray | Enilconazole | Chai | 1 lít | Tiêu diệt nấm mốc ở lò ấp nở | JSPB-2 |
1. CÔNG TY VETECH LABORATORIES
TT | Tên sản phẩm | Hoạt chất chính (chủng VSV) | Dạng đóng gói | Khối lượng/ Thể tích | Công dụng | Số đăng ký |
1. | Immucox vaccine for chicken I | Uniformly low does of live oocysts | Lọ | 15ml | Phòng bệnh cầu trùng | VTL-1 |
2. | Immucox vaccine for chicken II | Uniformly low does of live oocysts | Lọ | 15ml | Phòng bệnh cầu trùng | VTL-2 |
2. CÔNG TY GLIDE CHEM PTV.LTD
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1. | Povidone – Iodine (PVP Iodine) | Povidone iodine | Thùng | 70kg | Dùng làm thuốc sát trùng | GCC-01 |
1. CÔNG TY KILCO INTERNATIONAL
TT | Tên sản phẩm | Hoạt chất chính (chủng VSV) | Dạng đóng gói | Khối lượng/ Thể tích | Công dụng | Số đăng ký |
1. | Viroguard | Gluteraldehyde, Formaldehyde, Alkyl dimethyl benzyl ammonium chloride | Can, thùng | 1; 5; 10; 20; 25; 50; 200 lít | Thuốc sát trùng dụng cụ, phương tiện vận chuyển và chuồng trại chăn nuôi | KILCO-2 |
2. | Ovasan | Potassium peroxomonsulphate, Sodium dichloroisocyanurate | Gói, bao | 500g; 1; 5; 5; 10; 25; 50kg | Thuốc sát trùng vỏ trứng trong quá trình ấp | KILCO-3 |
3. | Cleantray | Potassium hydroxide, Tetra potassium pyrophosphate | Can, thùng | 1; 5; 10; 20; 25; 50; 200 lít | Chất tẩy rửa dụng cụ và chuồng trại chăn nuôi | KILCO-4 |
4. | Ecofoam | Sodium hydroxide | Can, thùng | 1; 5; 10; 20; 25; 50; 200 lít | Chất tẩy rửa dụng cụ và chuồng trại chăn nuôi |