Để sử dụng toàn bộ tiện ích nâng cao của Hệ Thống Pháp Luật vui lòng lựa chọn và đăng ký gói cước.
BỘ CÔNG NGHIỆP | CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 5277/CV-KHCN | Hà Nội, ngày 12 tháng 10 năm 2004 |
Kính gửi: Công ty TNHH Điện tử Thủ Đức
Căn cứ Thông tư liên tịch số 176/1998/TTLT-BTC-BCN-TCHQ ngày 25/12/1998 và số 120/2000/TTLT-BTC-BCN-TCHQ ngày 25/12/2000 của liên Bộ Tài chính, Công nghiệp và Tổng cục Hải quan hướng dẫn thực hiện chính sách thuế theo tỷ lệ nội địa hoá (NĐH);
Căn cứ Thông tư số 01/1999/TT-BTC ngày 12/3/1999 của Bộ Công nghiệp hướng dẫn đăng ký áp dụng thuế nhập khẩu theo tỉ lệ NĐH;
Theo đề nghị của Công ty tại Công văn số 82/04/CV-GĐ, ngày 30 tháng 9 năm 2004 đăng ký áp dụng thuế nhập khẩu theo tỷ lệ NĐH và hồ sơ kèm theo;
Sau khi xem xét, kiểm tra đánh giá, Bộ Công nghiệp xác nhận:
1. Công ty có đủ điều kiện kỹ thuật, năng lực công nghệ sản xuất, lắp ráp đáp ứng yêu cầu NĐH đối với các sản phẩm máy thu hình nhãn hiệu VTD, ký hiệu FD-2198 và FD-2186.
2- Mức tỷ lệ NĐH Công ty đăng ký trong năm 2004 cho từng sản phẩm (kèm theo giải trình tính toán tỷ lệ NĐH đăng ký) là 65,47%./.
| TL. BỘ TRƯỞNG BỘ CÔNG NGHIỆP VỤ TRƯỞNG VỤ KHOA HỌC, CÔNG NGHỆ |
GIẢI TRÌNH TÍNH TOÁN TỶ LỆ NỘI ĐỊA HOÁ ĐĂNG KÝ
(Kèm theo công văn số 5277/CV-KHCN ngày 12 tháng 10 năm 2004)
Tên sản phẩm: Ti vi màu 21" phẳng VTD, model FD-2198 và FD-2186; Mã số 85281200
Thuế suất thuế nhập khẩu trước khi đề nghị hưởng theo tỷ lệ nội địa hoá: 50%
Giá bán sản phẩm nguyên chiếc do công ty sản xuất lắp ráp Z (USD): 125.00
Nguồn tính Z: Giá bán bình quân gia quyền, không bao gồm thuế GTGT và các khoản chi khuyến mãi, thưởng mua hàng, hoa hồng đại lý.
Tổng giá trị nhập khẩu CIF I (USD): 43.164.
Nguồn tính I: Theo hoá đơn thương mại (giá CIF) của công ty SCOPE (Trung Quốc)
Tỷ lệ NĐH N (%) = 1 - I/Z) x 10% = 65.47%
1- Phần giá trị phải nhập khẩu I (cho một đơn vị sản phẩm)
STT | Tên sản phẩm, phụ tùng | Định mức | Giá trị nhập khẩu | Nguồn nhập | ||||
Tên tiếng Anh | Tiếng Việt | ĐVT | SL | ĐG | Giá trị | Tỷ lệ (%) | ||
(USD) | (USD) | (so với Z) | ||||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | |
1 | Front cabinet | Vỏ trước | Cái | 1 | 4.9800 | 4.9800 | 3.9840 | T. Quốc |
2 | Back cabinet | Vỏ sau | Cái | 1 | 6.9600 | 6.9600 | 5.5680 | - nt - |
3 | Power switch | Công tắc nguồn | Cái | 1 | 0.0700 | 0.0700 | 0.0560 | - nt - |
4 | Funtion switch | Nút bấm | Cái | 1 | 0.1200 | 0.1200 | 0.0960 | - nt - |
5 | Decoration bar | Trang trí | Cái | 1 | 0.0612 | 0.0612 | 0.0490 | - nt - |
6 | Infra-red botton | Nút nhận | Cái | 1 | 0.0200 | 0.0200 | 0.0160 | - nt - |
7 | Spring for power switch | Lò xo | Cái | 1 | 0.0020 | 0.0020 | 0.0016 | - nt - |
8 | Front AV | Trạm AV | Cái | 1 | 0.0231 | 0.0231 | 0.0185 | - nt - |
9 | BACK AV | Trạm AV | Cái | 1 | 0.0231 | 0.0231 | 0.0185 | - nt - |
10 | CRT ground spring | Lò so mass | Cái | 1 | 0.0240 | 0.0240 | 0.0192 | - nt - |
11 | Degaussing coil | Dây khử từ | Cái | 1 | 0.1720 | 0.1720 | 0.1376 | - nt - |
12 | AC CORD | Dây nguồn | Cái | 1 | 0.3170 | 0.3170 | 0.2536 | - nt - |
13 | DY CORD | Dây nối | Cái | 1 | 0.0015 | 0.0015 | 0.0012 | - nt - |
14 | Speaker cord | Dây loa | Cái | 1 | 0.0015 | 0.0015 | 0.0012 | - nt - |
15 | PCB Board with accessories | Bảng mạch chính | Cái | 1 | 27.000 | 27.000 | 21.600 | - nt - |
16 | Speaker | Loa | Cái | 2 | 0.6498 | 1.2996 | 1.0397 | - nt - |
17 | Rubber washer | Đệm cao su | Cái | 4 | 0.0010 | 0.0040 | 0.0032 | - nt - |
18 | Coil clip (black) for AC cord | Kẹp dây | Cái | 1 | 0.0010 | 0.0010 | 0.0008 | - nt - |
19 | Cord hooks | Gá gài dây | Cái | 5 | 0.0010 | 0.0050 | 0.0040 | - nt - |
20 | Iron washer | Đệm | Cái | 4 | 0.0010 | 0.0040 | 0.0032 | - nt - |
21 | Six angles screw | ốc vít | Cái | 4 | 0.0010 | 0.0040 | 0.0032 | - nt - |
22 | Selftapping screw | ốc vít | Cái | 4 | 0.0010 | 0.0040 | 0.0032 | - nt - |
23 | Selftapping screw | ốc vít | Cái | 8 | 0.0010 | 0.0080 | 0.0064 | - nt - |
24 | Selftapping screw | ốc vít | Cái | 34 | 0.0010 | 0.0340 | 0.0272 | - nt - |
25 | Selftapping screw | ốc vít | Cái | 6 | 0.0010 | 0.0060 | 0.0048 | - nt - |
26 | Selftapping screw | ốc vít | Cái | 12 | 0.0010 | 0.0120 | 0.0096 | - nt - |
27 | Brand logo | Nhãn hiệu VTD | Cái | 1 | 0.0020 | 0.0020 | 0.0016 | - nt - |
28 | Antenna jack | Jack cắm | Cái | 1 | 0.0400 | 0.0400 | 0.0320 | - nt - |
29 | Name plate | Nhãn tên | Cái | 1 | 0.0020 | 0.0020 | 0.0016 | - nt - |
30 | Instruction manual | Sách hướng dẫn | Cái | 1 | 0.2030 | 0.2030 | 0.1624 | - nt - |
31 | Poly bag for manual | Bao phụ tùng | Cái | 1 | 0.0900 | 0.0900 | 0.0720 | - nt - |
32 | Remote control | Điều khiển từ xa | Cái | 1 | 1.2900 | 1.2900 | 1.0320 | - nt - |
33 | Poly bag for remote control | Bao phụ tùng | Cái | 1 | 0.0900 | 0.0900 | 0.0720 | - nt - |
34 | Poly bag for set TV | Bao máy | Cái | 1 | 0.0900 | 0.0900 | 0.0720 | - nt - |
35 | Polyfoam | Xốp đệm | Cái | 4 | 0.0500 | 0.2000 | 0.1600 | - nt - |
| Tổng cộng: |
|
|
| 43.164 | 34.53 |
|
2- Phần giá trị do trong nước cung cấp (cho một đơn vị sản phẩm)
STT | Tên sản phẩm, phụ tùng | Định mức | Giá trị | Nguồn nhập | ||||
Tiếng Việt | Tiếng Anh | ĐVT | SL | ĐG | Giá trị | Tỷ lệ (%) | ||
(USD) | (USD) | (so với Z) | ||||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | |
1 | Đèn hình 21" phẳng | CRT | Cái | 1 | 57.0000 | 57.000 | 45.6000 | OHPT |
2 | Bao PE | PE cover | Cái | 1 | 0.3560 | 0.3560 | 0.2848 | VAFACO |
6 | Thùng giấy | Carton box | Cái | 1 | 1.900 | 1.9000 | 1.5200 | Tân á |
9 | Pin tiểu | Pin | Cái | 2 | 0.2500 | 0.5000 | 0.4000 | Pinaco |
10 | Anten cần | Rode Antena | Cái | 1 | 0.8500 | 0.8500 | 0.6800 | Sagen |
11 | Bộ phối hợp | Balun | Cái | 1 | 0.4550 | 0.4550 | 0.3640 | Sagen |
12 | Sách hướng dẫn tiếng Việt | Manual | Cái | 1 | 0.4900 | 0.4900 | 0.3920 | In Thanh niên |
13 | Phiếu Bảo hành | Warranty | Cái | 1 | 0.0550 | 0.0550 | 0.0440 | In Thanh niên |
14 | Tem Bảo hành | Warranty Label | Cái | 2 | 0.0200 | 0.0400 | 0.0320 | In Thanh niên |
15 | Nhãn niêm phong | Seal Label | Cái | 2 | 0.0200 | 0.0400 | 0.0320 | In Thanh niên |
18 | Vật tư khác (nhựa thông, chì hàn, vải lau máy...) |
| Cái |
| 0.9000 | 0.9000 | 0.7200 |
|
19 | Chi phí lắp ráp, kiểm tra | MFC |
|
|
| 19.2500 | 15.4000 | VTD |
| Tổng cộng |
|
|
| 81.836 | 65.47 |
|
- 1Thông tư liên tịch 176/1998/TTLT/BTC-BCN-TCHQ thực hiện chính sách thuế theo tỷ lệ nội địa hoá đối với các sản phẩm, phụ tùng thuộc ngành cơ khí - điện - điện tử do Bộ Tài chính - Bộ Công nghiệp - Tổng cục Hải quan ban hành
- 2Thông tư 01/1999/TT-BTC hướng dẫn quản lý thu chi ngân sách xã, thị trấn, phường do Bộ Tài chính ban hành
- 3Thông tư liên tịch 120/2000/TTLT-BTC-BCN-TCHQ hướng dẫn TTLT 176/1998/TTLT-BTC-BCN-TCHQ sửa đổi chính sách thuế theo tỷ nội địa hoá đối với sản phẩm, phụ tùng thuộc ngành cơ khí-điện-điện tử do Bộ Tài chính, Bộ Công nghiệp và Tổng cục Hải quan ban hành
Công văn số 5277/CV-KHCN ngày 12/10/2004 của Bộ Công nghiệp về viêc xác nhận điều kiện kỹ thuật, năng lực công nghệ sản xuất và tỷ lệ nội địa hoá
- Số hiệu: 5277/CV-KHCN
- Loại văn bản: Công văn
- Ngày ban hành: 12/10/2004
- Nơi ban hành: Bộ Công nghiệp
- Người ký: Đặng Tùng
- Ngày công báo: Đang cập nhật
- Số công báo: Đang cập nhật
- Ngày hiệu lực: 12/10/2004
- Tình trạng hiệu lực: Kiểm tra