Để sử dụng toàn bộ tiện ích nâng cao của Hệ Thống Pháp Luật vui lòng lựa chọn và đăng ký gói cước.
Nếu bạn là thành viên. Vui lòng ĐĂNG NHẬP để tiếp tục.
TỔNG CỤC HẢI QUAN | CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 1268/TCHQ-CNTT | Hà Nội, ngày 23 tháng 3 năm 2004 |
Kính gửi: | - Cục Hải quan các Tỉnh, Thành phố |
Thực hiện Thông tư số 07/2001/TT-TCHQ ngày 08/10/2001 của Tổng cục Hải quan về việc đăng ký, quản lý và sử dụng mã số XNK khi tiến hành hoạt động xuất khẩu, nhập khẩu.
Từ ngày 20/12/2003 đến ngày 18/03/2004, Cục CNTT & Thống kê Hải quan đã nhận được thông báo của Hải quan các tỉnh, thành phố về các trường hợp thương nhân thay đổi thông tin, thay đổi mã số XNK, giải thể, ngừng hoạt động bị tước giấy chứng nhận ĐKKD hoặc trốn khỏi địa chỉ đăng ký. Cục CNTT & Thống kê Hải quan đã tiến hành tập hợp các mã số thương nhân XNK thuộc các diện nêu trên bao gồm:
1- 66 thương nhân giải thể, ngừng hoạt động hoặc bị tước giấy chứng nhận ĐKKD (Phụ lục I kèm theo)
2- 33 thương nhân thay đổi mã số XNK (Phụ lục II kèm theo)
3- 93 thương nhân thay đổi tên kinh doanh, tên giao dịch được cấp lại chứng nhận MS XNK (Phụ lục III kèm theo).
Cục CNTT & Thống kê Hải quan xin thông báo tới Hải quan các Tỉnh, Thành phố, các Vụ, Cục liên quan của Tổng cục biết và theo dõi.
| CỤC TRƯỞNG CỤC CNTT & THỐNG KÊ HẢI QUAN |
PHỤ LỤC 1
DANH SÁCH CÁC THƯƠNG NHÂN GIẢI THỂ, NGỪNG HOẠT ĐỘNG
Từ ngày 290/12/2003 đến ngày 18/03/2004
(kèm theo công văn số 1268/TCHQ-CNTT ngay 23 tháng 03 năm 2004)
STT | Mã số thuế | Tên thương nhân | Số ĐKKD | Ngày GT |
Cục HQ: Thành phố Hà Nội | ||||
1 | 0100100061002 | Cty Phát triển phụ gia & Sản phẩm Dầu mỏ | 302952 | 13/02/2004 |
2 | 0100100914 | Cty Bánh kẹo Hải Hà | 106286 | 04/03/2004 |
3 | 0100105140011 | Xí nghiệp Sông Đà 12-6 | 314322 | 06/02/2004 |
4 | 0100106994011 | Xí nghiệp SX và Dịch vụ Kinh doanh | 302137 | 29/01/2004 |
5 | 0101160602 | Cty TNHH Đầu tư và Phát triển Văn Linh | 0102003204 | 04/03/2004 |
6 | 0101180422 | Cty Cổ phần XNK Vật tư kỹ thuật và Xây dựng | 0103000567 | 04/03/2004 |
7 | 0101215033 | Cty TNHH Thương mại Tân Hoàng Lan | 0102004603 | 26/12/2003 |
8 | 0101233635 | Cty TNHH Tin học và Tự động hoá Tây Sơn | 0104000062 | 29/01/2004 |
9 | 0500235472 | Cty May thêu XNK Hưng Thịnh | 200534 | 04/03/2004 |
10 | 2400112128 | Cty Vật tư Tổng hợp Bắc Giang | 112129 | 18/03/2004 |
11 | 5200118424 | Nhà máy Xi măng Yên bái | 105417 | 02/02/204 |
Cục HQ Thành phố Hồ Chí Minh | ||||
12 | 0300802156 | Cơ sở May XK Xuân Dương | P.14.077CN.G | 29/01/2004 |
13 | 0300877916 | Cty TNHH Thương mại Song Vinh | 053364 | 18/03/2004 |
14 | 0301269195 | Cty TNHH Thương mại Vĩnh Lộc | 048093 | 29/01/2004 |
15 | 0301340426 | Cty TNHH Thương mại DV Phước Nguyên | 053191 | 29/01/2004 |
16 | 0301414068 | DNTN Thương mại Dương Gia | 006277 | 29/01/2004 |
17 | 0301431017 | CTyTNHH Điện Điện tử Thương mại Tân á châu | 045283 | 04/03/2004 |
18 | 0301431874 | DNTN Bao bì giấy Thái Nhất | 024188 | 29/01/2004 |
19 | 0301444023 | Cty TNHH Thương mại DV Tường An | 042229 | 06/01/2004 |
20 | 0301444150 | Cty TNHH Thương mại DV Nam Thái Bình Dương | 054003 | 06/01/2004 |
21 | 0301448797 | Cty TNHH Thương mại DV Vận Tải Hoàng Kiều | 049264 | 27/01/2004 |
22 | 0301452874 | CTy TNHH Vận tải Cửu Long | 054166 | 18/03/2004 |
23 | 030145887 | Cty TNHH Giao nhận Hàng hoá Minh Đăng | 046334 | 22/12/2003 |
24 | 0301581245 | NTN Thương mại Việt Cường | 024334 | 29/01/2004 |
25 | 0301624410 | Cty TNHH Thương mại Phú Hùng | 070928 | 04/03/2004 |
26 | 0301640525 | DNTN Bình Tiến | 038066 | 04/03/2004 |
27 | 0301691600 | Cty TNHH Thương mại Thái Tài | 071811 | 18/03/2004 |
28 | 0301743640 | Cty TNHH Thương mại Thai An | 071671 | 29/01/2004 |
29 | 0301776036 | DNTN SX Thương mại Vượng Lai | 031684 | 29/01/2004 |
30 | 0301782456 | Cty TNHH Thương mại Đông Hữu | 072364 | 18/03/2004 |
31 | 0301918322 | Cty Cổ phần Thương mại DV Kỹ thuật Viễn thông Gia Nghi | 4103000011 | 29/12/2003 |
32 | 0301936385 | Cty TNHH SX Nhựa và Thương mại Phương Kim | 4102000258 | 27/01/2004 |
33 | 0301974380 | DNTN Thương mại Phúc Thành | 4101000497 | 29/01/2004 |
34 | 0302015235 | Cty TNHH Thương mại DV Thiện Luân | 073535 | 04/03/2004 |
35 | 0302046459 | Cty TNHH SX Thương mại Thái Dương | 4102001610 | 18/03/2004 |
36 | 0302054724 | Cty TNHH Thương mại Nam Bình Minh | 4102001752 | 29/12/2003 |
37 | 0302232409 | DNTN Thương mại DV Hương Thuỷ | 4101002163 | 27/01/2004 |
38 | 0302232568 | Cty TNHH Nông nghiệp XD Tư vấn Đầu tư Thiên Tân | 4102003901 | 29/12/2003 |
39 | 0302280610 | Cty TNHH Thương mại Kim Thuỷ | 4102004595 | 29/01/2004 |
40 | 0302436226 | Cty TNHH Thương mại Việt Gia Vọng | 4102006957 | 29/01/2004 |
41 | 0302436392 | Cty TNHH SX Thương mại Hoàng Phúc | 4102006963 | 27/01/2004 |
42 | 0302503867 | Cty TNHH Thương mại DV XNK Hoàng Hà | 4102008084 | 04/03/2004 |
43 | 0302534216 | Cty TNHH SX Thương mại Tăng Hồng | 4102008266 | 18/03/2004 |
44 | 0302583196 | Cty TNHH SX Thương mại Xây dựng Dịch vụ Đại Thành Phát | 4102009142 | 29/01/2004 |
45 | 0302607457 | Cty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Thương mại Nam Phương | 4103000986 | 29/12/2003 |
46 | 0302612513 | Cty TNHH Thương mại SX Trung Thiên | 4102009871 | 29/01/2004 |
47 | 0302621878 | Cty TNHH Thương mại Gia Công Hy Vọng | 4102009678 | 29/01/2004 |
48 | 0302693047 | Cty TNHH Thương mại và Dịch vụ Công nghiệp Chánh phẩm | 4102011067 | 27/01/2004 |
49 | 0302789782 | Cty TNHH Thương mại Cơ khí Thành Phát | 4102013058 | 04/03/2004 |
50 | 0302871733 | Cty TNHH Thương mại và Dịch vụ H.M | 4102014120 | 04/03/2004 |
51 | 0302882781 | Cty TNHH Xây dựng Thương mại Dịch vụ Thành Dũng An | 4102014705 | 22/12/2003 |
52 | 0302924470 | Cty TNHH Thiết bị Y tế T.H.N. | 4102015719 | 27/01/2004 |
53 | 0302925153 | Cty TNHH Thương mại Dịch vụ Tân Hà Thanh | 4102015527 | 06/01/2004 |
54 | 0302947252 | Cty TNHH Thương mại Dịch vụ Xuyên Điệp (XUYENDIEP CO., LTD) | 4102015866 | 29/01/2004 |
55 | 0302990875 | Cty TNHH Thương mại và Dịch vụ Vạn Mỹ | 4102016769 | 18/03/2004 |
56 | 0303114140 | DNTN Đại Thành Vinh | 4101007283 | 27/01/2004 |
Cục HQ tỉnh Quảng Ninh | ||||
57 | 0100106994003 | Chi nhánh Tổng công ty Máy và Phụ tùng tại Quảng Ninh | 311112 | 29/01/2004 |
Cục HQ tỉnh Bình Dương | ||||
58 | 3700333828 | Cty TNHH Quang Trung | 4602000027 | 18/03/2004 |
59 | 3700403391 | Cty TNHH SX Thương mại Kiều Phát | 4602000357 | 18/03/2004 |
60 | 3700485309 | Cty TNHH Phú Gia | 4602000685 | 18/03/2004 |
Cục HQ tỉnh Đồng Tháp | ||||
61 | 1400104100 | Cty LD Isdolapia | 1732/GP | 31/12/2003 |
62 | 1400105908 | Cty TNHH Diễm Thuý | 054664 | 31/12/2003 |
63 | 1400289275 | DNTN Đức Thành | 000255 | 31/12/2003 |
64 | 1400311604 | Cty TNHH Thái Bình | 053580 | 31/12/2003 |
65 | 1400438960 | Công ty TNHH SX Thương mại Việt Hàn | 510200084 | 31/12/2003 |
Cục HQ tỉnh Cà Mau | ||||
66 | 2000332425 | Cty Cổ phần Nam Nguyên | 6103000007 | 02/01/2004 |
PHỤ LỤC II
DANH SÁCH CÁC THƯƠNG NHÂN THAY ĐỔI MS XNK ĐÃ THU HỒI GIẤY CHỨNG NHẬN MS XNK CŨ
Từ ngày 290/12/2003 đến ngày 18/03/2004
(kèm theo công văn số 1268/TCHQ-CNTT ngay 23 tháng 03 năm 2004)
STT | Mã số cũ | Tên cũ | Mã số mới | Tên mới | Ngày đổi |
Cục HQ Thành phố Hồ Chí Minh | |||||
1 | 010005616003 | Chi nhánh Tổng Cty XNK XD Việt Nam | 0303156197 | Cty cổ phần Vinaconex Sài Gòn | 28/01/2004 |
2 | 03011788063 | Cty Cổ phần Thương mại dịch vụ N S | 0302196165 | Cty Cổ phần thương mại Dịch vụ N S | 04/02/2004 |
3 | 0302460324 | DNTN Thương mại Khang Huy | 030283364 | DNTN Thương mại Khang Huy | 10/03/2004 |
Cục HQ Thành phố Hải Phòng | |||||
4 | 0100100336004 | Chi nhánh Vật tư Hải Phòng | 0200575118 | Cty TNHH Matexim Hải Phòng | 19/01/2004 |
5 | 0200137192 | Cty Thiết bị Y tế Hải Phòng | 0200574629 | Cty Cổ phần Thiết bị Y tế Hải Phòng | 02/02/204 |
6 | 0200151013 | XN Cơ khí Hồng Quang | 0200577027 | Cty Cổ phần Hồng Quang | 18/03/204 |
7 | 0200153564 | Cty Cổ phần Trường An | 0200577267 | Cty Cổ phần Trường An | 18/03/2004 |
8 | 0200163315 | Cty TNHH Hải Khánh | 0200414061 | Cty Cổ phần Giao nhận và Vận tải Quốc tế Hải Khánh | 17/02/2004 |
9 | 0800010335 | Cty XNK Hải Dương | 0800285749 | Cty Cổ phần XNK Hải Dương | 19/02/2004 |
10 | 0900205345 | Cty Đầu tư và Phát triển công nghệ Việt Nam | 0900219073 | Cty Đầu tư và Phát triển công nghệ Việt Nam | 10/02/2004 |
Cục HQ Cao Bằng | |||||
11 | 4800101244 | Cty Mangan Cao Bằng | 4800152908 | Cty Cổ phần Mangan Cao Bằng | 1/02/2004 |
Cục HQ Quảng Ninh | |||||
12 | 5700100094 | Cty May XK Quảng Ninh | 5700477238 | Cty Cổ phần May Quảng Ninh | 19/01/2004 |
13 | 5700100633 | XN Thông Quảng Ninh | 5700478344 | Cty Cổ phần Thông Quảng Ninh | 19/01/2004 |
14 | 5700101429 | Cty Cung ứng Tàu biển Quảng Ninh | 5700473716 | Cty Cổ phần Cung ứng Tàu biển Quảng Ninh | 29/01/2004 |
15 | 5700101517 | Cty XNK Quảng Ninh | 5700473723 | Cty Cổ phần Đầu tư và XNK Quảng Ninh | 06/01/2004 |
16 | 5700102302 | Cty Thương mại và DV Bình Liêu | 5700476308 | Cty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Bình Liêu | 09/01/2004 |
17 | 5700103306 | Cty Thương mại và DV Móng Cái | 5700476403 | Cty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Móng Cái | 06/02/2004 |
Cục HQ Thanh Hoá | |||||
18 | 0300401524015 | Xí nghiệp may Việt Hà | 0600326892 | Cty Cổ phần May Việt Hà | 18/03/204 |
19 | 2800102011 | Cty Giống cây trồng Thanh Hoá | 2800783755 | Cty Cổ phần Giống cây trồng Thanh Hoá | 18/03/204 |
20 | 2800229441 | Cty Khai thác Chế biến Khoáng sản XK Thanh Hoá | 2800775313 | Cty Cổ phần Khai thác Chế biến Khoáng sản XK Thanh Hoá | 26/12/2003 |
Cục HQ Quảng Trị | |||||
21 | 3200042394 | Cty SX Lâm đặc sản Quảng Trị | 3200192657 | Cty Cổ phần Nông Lâm sản Quảng Trị | 06/02/2004 |
22 | 3200094635 | Cty Hồ tiêu Tân Lâm | 3200193146 | Cty Cổ phần Nông Lâm sản Tân Lâm | 12/03/2004 |
Cục HQ Thành phố Đà Nẵng | |||||
23 | 0400100672 | Cty Cổ phần Vật tư Tổng hợp Đà Nẵng | 0400455308 | Cty Cổ phần Vật tư Tổng hợp Đà Nẵng | 06/02/2004 |
24 | 0400100672002 | XN Khai thác Vật tư và Phế liệu | 0400455308001 | XN Khai thác và Phế liệu - Cty cổ phần Vật tư Tổng hợp Đà Nẵng | 26/12/2003 |
Cục HQ Bình Định | |||||
25 | 4100259211 | Cty Dệt may XK Bình Định | 4100507866 | Cty May Bình Định | 06/02/2004 |
Cục HQ Đắk Lắk | |||||
26 | 5800194466 | Cty TNH Anh Nga | 5800358509 | Cty Cổ phần Thương mại Anh Nga | 25/12/2003 |
27 | 6000234665 | Cty Gỗ lạng Buôn Ma Thuột | 6000449861 | Cty Cổ phần Gỗ lạng Buôn Ma Thuột | 04/03/2004 |
Cục HQ Bình Dương | |||||
28 | 3700150119 | Cty Vật tư Nông nghiệp tỉnh Bình Dương | 3700547844 | Cty Cổ phần Vật tư Nông nghiệp Bình Dương | 10/02/2004 |
Cục HQ Đồng Nai | |||||
29 | 3600251402 | XN Chế biến gỗ XK An Bình | 3600662473 | Cty Cổ phần An Bình | 29/01/2004 |
30 | 3600252808 | Cty Cổ phần Nhựa Đồng Nai | 3600662561 | Cty Cổ phần Nhựa Xây dựng Đồng Nai | 19/02/2004 |
31 | 3600430017 | NTN Giày dép Tân Hợp | 3600663364 | Cty TNHH Giày dép Tân Hợp | 19/02/2004 |
Cục HQ Đồng Tháp | |||||
32 | 1400102985 | Cty XNK Y tế Đồng Tháp | 1400460395 | Cty Cổ phần XNK Y tế Domesco | 31/12/2003 |
Cục HQ Cần Thơ | |||||
33 | 2200202046 | Cty Thương mại Du lịch Sóc Trăng | 2200218800 | Cty Cổ phần Thương mại Du lịch Sóc Trăng | 12/03/2004 |
PHỤ LỤC III
DANH SÁCH CÁC THƯƠNG NHÂN THAY ĐỔI TÊN, TÊN GIAO DỊCH
Từ ngày 290/12/2003 đến ngày 18/03/2004
(kèm theo công văn số 1268/TCHQ-CNTT ngay 23 tháng 03 năm 2004)
STT | Mã số thuế | Tên mới của thương nhân | Tên giao dịch | Số ĐKKD | Ngày đổi |
Cục HQ Thành phố Hà Nội | |||||
1 | 100100262 | Cty TNHH một thành viên Mai Động | Mai Dong co., Ltd. | 0104000107 | 19/01/2004 |
2 | 0100100752 | Cty Cổ phần Pin Hà Nội | HANOI Bactery JSC | 0103003444 | 04/02/2004 |
3 | 0100101266 | Cty Cổ phần Khoan & Dịch vụ kỹ thuật khai thác mỏ | MTC., JSC | 0103003450 | 04/03/2004 |
4 | 0100101925 | Cty TNHH Chế tạo máy điện Việt Nam – Hungari | VIHEM Co., Ltd | 0104000111 | 04/03/2004 |
5 | 0100103009007 | Cty Xây dựng và Thương mại | C & T.CO | 312354 | 17/03/2004 |
6 | 0100103009008 | Cty XNK Tổng hợp | Gimexco | 0116000076 | 12/01/2004 |
7 | 0100104429 | Tổng Cty Công nghiệp Ô tô Việt Nam | VINAMOTOR | 0106000099 | 19/01/2004 |
8 | 0100105253 | Cty Hàng Hải Đông Đô | VIERITTRANS | 0106000052 | 02/01/2004 |
9 | 0100107476 | Cty Vật tư và DV Kỹ thuật Hà Nội | HANOI MATERIAL & TECHNICAL SERVICE Co. | 108839 | 09/01/2004 |
10 | 0100108039009 | Xí nghiệp Thương mại Dịch vụ Intemex | Intimex Trade Service | 305846 | 25/12/2003 |
11 | 0100108529 | Cty Hà Thành | DRAGON COMPANY | 0106000088 | 09/01/2004 |
12 | 0100108670 | Cty Tư vấn đầu tư và Phát triển công nghệ | AIC | 0106000056 | 04/02/2004 |
13 | 0100109106 | Cty Viễn thông Quân đội | VIETEL | 0106000082 | 04/03/2004 |
14 | 0100110856 | Cty Thăng Long |
| 0106000074 | 08/03/2004 |
15 | 0100111384 | Trung tâm Công nghệ Vi điện tử và Tin học | CENTRE FOR MICROELECTRONIC TECNOLOGY | A-035 | 17/03/2004 |
16 | 0100283591 | Cty Tây Hồ |
| 0106000102 | 19/01/2004 |
17 | 0100596523 | Cty cổ phần Thương mại và Dịch vụ Tiến Thành | TIEN THANH ST., JSC | 0103003132 | 19/01/2004 |
18 | 0100774014 | Cty TNHH Công nghệ và Truyền thông - Comtec | COMTEC Co., Ltd | 052005 | 04/02/2004 |
19 | 0100911006 | Cty TNHH Thương mại và Dịch vụ Truyền thông Việt Ba | VIET BA MEDIA CO., LTD | 071112 | 08/03/2004 |
20 | 0100952651 | Cty TNHH Thương mại và Vận tải | T & M TRANS CO., LTD. | 02000008 CN 01 | 27/02/2004 |
21 | 0100972658 | Cty TNHH Đầu tư và phát triển kỹ thuật Trường Thành | Truong Thanh Co., Ltd. | 074130 | 16/02/2004 |
22 | 0101002839 | Cty TNHH Kỹ thuật điện Việt Hàn | VIET HAN ELECTRIC Co., Ltd | 0102000367 | 04/02/2004 |
23 | 0101077714 | Cty Cổ phần Vật tư và Thiết bị Alpha | ALPHA., JSC | 0103002700 | 23/02/2004 |
24 | 0101082979 | Cty TNHH Thiết bị CNC | CNC Co.. Ltd. | 0102001347 | 16/02/2004 |
25 | 0101092462 | Cty TNHH An Viễn | AN VIEN CO., LTD | 0102001750 | 17/02/2006 |
26 | 0101183529 | Cty TNHH Công nghệ kỹ thuật số | DITEC Co., Ltd. | 0102003747 | 06/02/2004 |
27 | 0101230031 | Cty TNHH Bazan | BAZAN Co., Ltd. | 0102004385 | 08/03/2004 |
28 | 0101362158 | Cty TNHH Thương mại XNK Tiến Dũng | TIEN DUNG Co., Ltd. | 0102008465 | 10/02/2004 |
29 | 0101405838 | Cty Cổ phần Tư vấn & Thiết kế Công trình xây dựng Việt Nam | Vietnam -CDC JSC | 0103002777 | 06/01/2004 |
30 | 0101427084 | Cty Cổ phần Tư vấn đầu tư & Phát triển thị trường | MDIC Co., Ltd. | 0102010611 | 19/01/2004 |
31 | 0101436882 | Cty Liên doanh May Thăng Long G&A | G&A THANG LONG | 202/GP-HN | 27/02/2004 |
32 | 0101438456 | Cty TNHH Tân Việt Long | TAN VIET LONG CO., LTD | 0102010987 | 17/03/2004 |
33 | 0101442117 | Cty TNHH Dịch vụ Vận tải và Kế toán Việt Nam | VINAFAS CO., LTD | 0102011017 | 17/03/2004 |
34 | 0500232898 | Cty LD TNHH CROWN Hà Nội | CROWN BEVERAGE CANS | 896/GP | 17/03/2004 |
35 | 2300235133 | Cty Phát triển Công nghệ và Thương mại Đa Phương (TNHH) | DP CO., LTD | 2102000384 | 17/03/2004 |
36 | 2600109588 | Cty Hữu hạn Pang Rim Neotex | Pang Rim Neotex CO., LDT. | 1433A/GPĐC10 | 02/02/2004 |
Cục HQ thành phố Hồ Chí Minh | |||||
37 | 0300375218 | Cty cổ phần Thuỷ tinh Hưng Phú | HUNG PHI MEDICAL GLASS FACTORY | 4103001971 | 29/01/2004 |
38 | 0300461675 | Cơ sở Hưng Thái | HUNG THAI TANNERY | CN-542/11-Đ/H | 04/02/2004 |
39 | 0300464683 | Cty Cổ phần vật tư Bưu điện |
| 4103001997 | 29/01/2004 |
40 | 0300538215 | Cty Cổ phần Thương mại Dịch vụ Bặch Đằng |
| 4103002002 | 29/01/2004 |
41 | 0300716891 | Cty Cổ phần Xe đạp Xe máy Sài Gòn |
| 4103001965 | 28/01/2004 |
42 | 0300742387 | Cty Cổ phần SX Thương mại May Sài Gòn | GARMEX SAIGON Co. | 4103002036 | 29/01/2004 |
43 | 0300847936 | Cty Cổ phần Vàng bạc đá quý Bến Thành |
| 4103002018 | 29/01/2004 |
44 | 0301020289 | Cty Cổ phần XNK Tổng hợp và đầu tư TP. Hồ Chí Minh |
| 4103002078 | 10/03/2004 |
45 | 0301320652 | Cty TNHH Thương mại XNK Thiên Hoá | TIN HOA TRADING CO., LTD | 048345 | 04/02/2004 |
46 | 0301420713 | Cty TNHH Khí Đa Lợi |
| 050292 | 10/03/2004 |
47 | 0301422340 | Cty ô tô Sài Gòn |
| 102167 | 10/03/2004 |
48 | 0301440357 | Cty TNHH SX Thương mại và DV Kính Thuận Thành |
| 4102019527
| 10/03/2004 |
49 | 0301448719 | Cty TNHH SX Thương mại Hồng Ngọc |
| 046820 | 28/01/2004 |
50 | 0301622967 | Cty TNHH Xây dựng Thương mại và Dịch vụ ATC |
| 070935 | 04/02/2004 |
51 | 0301742679 | Cty TNHH SX Thương mại Như Quyền |
| 071687
| 10/03/2004 |
52 | 0301746426 | Cty Len Việt Nam | VIET NAM BLANKET WOOOL COMPANY (BLANTEX) | 4106000013 | 04/02/2004 |
53 | 0302415561 | Cty TNHH Thương mại A.C.C |
| 4102006632 | 04/02/2004 |
54 | 0302453581 | Cty TNHH SX Dịch vụ Thương mại Tân Miền Tây |
| 4102007341 | 28/01/2004 |
55 | 0302562277 | Cty Cổ phần XNK Xây dựng Văn Minh |
| 4103000881 | 29/01/2004 |
56 | 0302566722 | Cty TNHH Tư vấn Thiết kế Xây dựng Thương mại Nhẫn Đạt |
| 4102008752 | 28/01/2004 |
57 | 0302569829 | Cty TNHH Polytec |
| 124/GPĐC5-KC | 10/03/2004 |
58 | 0302881996 | Cty TNHH SX thương mại Dịch vụ ATL | A.T.L Co., Ltd | 4102014346 | 10/03/2004 |
59 | 0302921092 | Cty TNHH Thương mại Dịch vụ Mi Ha |
| 4102015555 | 04/02/2004 |
60 | 0303156197 | Cty Cổ phần Vinaconex Sài Gòn |
| 4103002007 | 28/01/2004 |
Cục HQ thành phố Hải Phòng | |||||
61 | 0200134794 | Cty 189 |
| 113190 | 10/03/2004 |
62 | 0200456470 | Cty TNHH Dệt may Hoằng Cảnh Việt Nam | W K GARMENT AND TEXTILE CO., LTD | 15/GPĐC2-KCN | 07/01/2004 |
63 | 0200486066 | Cty TNHH Thương mại và Vận tải Năm Sao | FITRACO | 0202000970 | 06/01/2004 |
64 | 0200575118 | Cty TNHH Matexim Haiphong | MATEXIM HAIPHONG | 0203000672 | 19/01/2004 |
65 | 0800282603 | Cty TNHH Chyun Jaan | CHUYN JAAN ENTERPRISE CO., LTD | 01/GPĐC1-KCN | 19/01/2004 |
66 | 1000214733 | Cty Kinh doanh XNK Hương Sen |
| 0802000459 | 01/03/2004 |
67 | 1000229715 | Cty TNHH Pha Lê Việt Tiệp Thái Bình |
| 0802000413 | 16/02/2004 |
Cục HQ Cao Bằng | |||||
68 | 4600100243 | Cty Cổ phần Giấy XK Thái Nguyên | THAI NGUYEN PAPER EXPORT JSC | 1703000003 | 09/01/2004 |
Cục HQ Lào Cai | |||||
69 | 5300207075 | Cty TNHH Xây dựng Lan Anh |
| 1202000178 | 12/03/2004 |
Cục HQ Quảng Ninh | |||||
70 | 5700473723 | Cty Cổ phần Đầu tư và XNK Quảng Ninh | QUINIMEX | 2203000186 | 06/01/2004 |
71 | 5700477238 | Cty Cỏ phần May Quảng Ninh | QUANG NINH GARMENT JSC | 2203000200 | 19/01/2004 |
72 | 5700478344 | Cty Cổ phần Thông Quảng Ninh | QUANG NINH STOCK CO. | 2203000210 | 19/01/2004 |
73 | 5700479852 | Cty TNHH XNK Thương mại Bắc Việt | Cty TNHH XNK Thương mại Bắc Việt | 2202000581 | 12/03/2004 |
Cục HQ Hà Tĩnh | |||||
74 | 3000104357 | Cty Thương mại và Du lịch Bắc Hà Tĩnh |
| 2806000002 | 17/03/2004 |
Cục HQ Thành phố Đà Nắng | |||||
75 | 0400329261 | Cty TNHH Phát triển Thuỷ sản Thanh Minh | MYCOFEED DEVELOPMENT CO., LTD | 072166 | 25/12/2003 |
Cục HQ Bình Định | |||||
76 | 4100439126 | NTN Phùng Kỳ - Thuỷ Tài | PHUNG K - THUY TAI | 3501000200 | 10/03/2004 |
Cục HQ Đắc Lắc | |||||
77 | 5800284751 | Cty TNHH Cofinvest Việt Nam | COFINVEST VIET NAM | 12A/GP-LĐ | 12/01/2004 |
78 | 6000449389 | Cty CP Dược vật tư Y tế Daklak | DAKLAK PHARMACEUTICAL MEDICA: EQUIPMENT JSC | 6000449389 | 12/03/2004 |
Cục HQ Khánh Hoà | |||||
79 | 4200435608 | Cty TNHH Thuỷ sản Khánh Hoà | KHANH HOA SEAFISH CO., LTD | 370200057 | 18/03/2004 |
Cục HQ Bình Dương | |||||
80 | 0300644245003 | XN Chế biến Lâm Nông sản Dĩ An |
| 461300055 | 23/02/2003 |
81 | 3700108861 | Cơ sở SX Sơn Mài Trường Tiến |
| 46A8001382 | 28/01/2004 |
82 | 3700146909 | DNTN Gốm Mỹ nghệ XK Tân Hiệp Thành |
| 4603000081 | 26/12/2003 |
83 | 3700376726 | Cty TNHH DSM Nutritional Products Việt Nam | DSM NUTRITIONAL PRODUCTS VIETNAM LTD | 046/GPĐC2-KC | 08/03/2004 |
Cục HQ Đồng Nai | |||||
84 | 3600237824 | Cty TNHH Bluescope Lysaght (Việt Nam ) | BLUESCOPE LYSAGHT (VIETNAM) LTD | 576/GPĐC1-BK | 31/12/2003 |
85 | 3600253505 | Cty TNHH Một thành viên Thuốc lá Đồng Nai | ONG NAI TOBACCO CO., LTD | 4704000004 | 23/02/2004 |
86 | 3600253505 | Cty TNHH Grobest and I Med Industrial (Việt Nam) | GROBEST & I MEI NDUSTRIAL (VN) CO., LTD | 42/GP-KCN-ĐN | 02/02/2004 |
87 | 3600456424 | NTN Sản xuất Thương mại Vũ Toàn |
| 4701000681 | 27/02/2004 |
Cục HQ Bà Rịa - Vũng Tàu | |||||
88 | 3500103312 | Cty Du lịch Thương mại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | TRADING AND TOURIST CO., OF THE BARD | 103885 | 09/01/2004 |
Cục HQ Cần Thơ | |||||
89 | 1800154339 | Cty Thuốc Thú y Cửu Long | MEKONG VET CO., LTD | 5702000466 | 04/03/2004 |
90 | 1800387982 | Cty TNHH Công nghiệp In Bao bì Hoàng Lộc |
| 5702000020 | 04/03/2004 |
- 1Thông báo số 3971/2001/TCHQ-CNTT&TKHQ về việc những mã số doanh nghiệp xuất nhập khẩu có thay đổi và những mã số doanh nghiệp xuất nhập khẩu đã được thu hồi do Tổng cục trưởng Tổng cục Hải quan ban hành
- 2Thông tư 07/2001/TT-TCHQ hướng dẫn việc đăng ký, quản lý và sử dụng mã số xuất nhập khẩu khi tiến hành hoạt động xuất khẩu, nhập khẩu do Tổng cục Hải quan ban hành
Công văn số 1268/TCHQ-CNTT ngày 23/03/2004 của Tổng cục Hải quan về việc thông báo thương nhân giải thể, thay đổi thông tin, thay đổi mã số XNK
- Số hiệu: 1268/TCHQ-CNTT
- Loại văn bản: Công văn
- Ngày ban hành: 23/03/2004
- Nơi ban hành: Tổng cục Hải quan
- Người ký: Nguyễn Công Bình
- Ngày công báo: Đang cập nhật
- Số công báo: Đang cập nhật
- Ngày hiệu lực: Kiểm tra
- Tình trạng hiệu lực: Kiểm tra