Hệ thống pháp luật

TỔNG CỤC HẢI QUAN
CỤC CNTT&THỐNG KÊ HẢI QUAN

********

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
********

Số: 1268/TCHQ-CNTT
V/v thông báo thương nhân giải thể, thay đổi thông tin, thay đổi mã số XNK

Hà Nội, ngày 23 tháng 3 năm 2004

 

Kính gửi:

- Cục Hải quan các Tỉnh, Thành phố
- Cục KT STQ, Cục ĐT CBL, Vụ KTTT XNK

 

Thực hiện Thông tư số 07/2001/TT-TCHQ ngày 08/10/2001 của Tổng cục Hải quan về việc đăng ký, quản lý và sử dụng mã số XNK khi tiến hành hoạt động xuất khẩu, nhập khẩu.

Từ ngày 20/12/2003 đến ngày 18/03/2004, Cục CNTT & Thống kê Hải quan đã nhận được thông báo của Hải quan các tỉnh, thành phố về các trường hợp thương nhân thay đổi thông tin, thay đổi mã số XNK, giải thể, ngừng hoạt động bị tước giấy chứng nhận ĐKKD hoặc trốn khỏi địa chỉ đăng ký. Cục CNTT & Thống kê Hải quan đã tiến hành tập hợp các mã số thương nhân XNK thuộc các diện nêu trên bao gồm:

1- 66 thương nhân giải thể, ngừng hoạt động hoặc bị tước giấy chứng nhận ĐKKD (Phụ lục I kèm theo)

2- 33 thương nhân thay đổi mã số XNK (Phụ lục II kèm theo)

3- 93 thương nhân thay đổi tên kinh doanh, tên giao dịch được cấp lại chứng nhận MS XNK (Phụ lục III kèm theo).

Cục CNTT & Thống kê Hải quan xin thông báo tới Hải quan các Tỉnh, Thành phố, các Vụ, Cục liên quan của Tổng cục biết và theo dõi.

 

CỤC TRƯỞNG CỤC CNTT & THỐNG KÊ HẢI QUAN




Nguyễn Công Bình

 

 

PHỤ LỤC 1

DANH SÁCH CÁC THƯƠNG NHÂN GIẢI THỂ, NGỪNG HOẠT ĐỘNG
Từ ngày 290/12/2003 đến ngày 18/03/2004
(kèm theo công văn số 1268/TCHQ-CNTT ngay 23 tháng 03 năm 2004)

STT

Mã số thuế

Tên thương nhân

Số ĐKKD

Ngày GT

Cục HQ: Thành phố Hà Nội

1

0100100061002

Cty Phát triển phụ gia & Sản phẩm Dầu mỏ

302952

13/02/2004

2

0100100914

Cty Bánh kẹo Hải Hà

106286

04/03/2004

3

0100105140011

Xí nghiệp Sông Đà 12-6

314322

06/02/2004

4

0100106994011

Xí nghiệp SX và Dịch vụ Kinh doanh

302137

29/01/2004

5

0101160602

Cty TNHH Đầu tư và Phát triển Văn Linh

0102003204

04/03/2004

6

0101180422

Cty Cổ phần XNK Vật tư kỹ thuật và Xây dựng

0103000567

04/03/2004

7

0101215033

Cty TNHH Thương mại Tân Hoàng Lan

0102004603

26/12/2003

8

0101233635

Cty TNHH Tin học và Tự động hoá Tây Sơn

0104000062

29/01/2004

9

0500235472

Cty May thêu XNK Hưng Thịnh

200534

04/03/2004

10

2400112128

Cty Vật tư Tổng hợp Bắc Giang

112129

18/03/2004

11

5200118424

Nhà máy Xi măng Yên bái

105417

02/02/204

Cục HQ Thành phố Hồ Chí Minh

12

0300802156

Cơ sở May XK Xuân Dương

P.14.077CN.G

29/01/2004

13

0300877916

Cty TNHH Thương mại Song Vinh

053364

18/03/2004

14

0301269195

Cty TNHH Thương mại Vĩnh Lộc

048093

29/01/2004

15

0301340426

Cty TNHH Thương mại DV Phước Nguyên

053191

29/01/2004

16

0301414068

DNTN Thương mại Dương Gia

006277

29/01/2004

17

0301431017

CTyTNHH Điện Điện tử Thương mại Tân á châu

045283

04/03/2004

18

0301431874

DNTN Bao bì giấy Thái Nhất

024188

29/01/2004

19

0301444023

Cty TNHH Thương mại DV Tường An

042229

06/01/2004

20

0301444150

Cty TNHH Thương mại DV Nam Thái Bình Dương

054003

06/01/2004

21

0301448797

Cty TNHH Thương mại DV Vận Tải Hoàng Kiều

049264

27/01/2004

22

0301452874

CTy TNHH Vận tải Cửu Long

054166

18/03/2004

23

030145887

Cty TNHH Giao nhận Hàng hoá Minh Đăng

046334

22/12/2003

24

0301581245

NTN Thương mại Việt Cường

024334

29/01/2004

25

0301624410

Cty TNHH Thương mại Phú Hùng

070928

04/03/2004

26

0301640525

DNTN Bình Tiến

038066

04/03/2004

27

0301691600

Cty TNHH Thương mại Thái Tài

071811

18/03/2004

28

0301743640

Cty TNHH Thương mại Thai An

071671

29/01/2004

29

0301776036

DNTN SX Thương mại Vượng Lai

031684

29/01/2004

30

0301782456

Cty TNHH Thương mại Đông Hữu

072364

18/03/2004

31

0301918322

Cty Cổ phần Thương mại DV Kỹ thuật Viễn thông Gia Nghi

4103000011

29/12/2003

32

0301936385

Cty TNHH SX Nhựa và Thương mại Phương Kim

4102000258

27/01/2004

33

0301974380

DNTN Thương mại Phúc Thành

4101000497

29/01/2004

34

0302015235

Cty TNHH Thương mại DV Thiện Luân

073535

04/03/2004

35

0302046459

Cty TNHH SX Thương mại Thái Dương

4102001610

18/03/2004

36

0302054724

Cty TNHH Thương mại Nam Bình Minh

4102001752

29/12/2003

37

0302232409

DNTN Thương mại DV Hương Thuỷ

4101002163

27/01/2004

38

0302232568

Cty TNHH Nông nghiệp XD Tư vấn Đầu tư Thiên Tân

4102003901

29/12/2003

39

0302280610

Cty TNHH Thương mại Kim Thuỷ

4102004595

29/01/2004

40

0302436226

Cty TNHH Thương mại Việt Gia Vọng

4102006957

29/01/2004

41

0302436392

Cty TNHH SX Thương mại Hoàng Phúc

4102006963

27/01/2004

42

0302503867

Cty TNHH Thương mại DV XNK Hoàng Hà

4102008084

04/03/2004

43

0302534216

Cty TNHH SX Thương mại Tăng Hồng

4102008266

18/03/2004

44

0302583196

Cty TNHH SX Thương mại Xây dựng Dịch vụ Đại Thành Phát

4102009142

29/01/2004

45

0302607457

Cty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Thương mại Nam Phương

4103000986

29/12/2003

46

0302612513

Cty TNHH Thương mại SX Trung Thiên

4102009871

29/01/2004

47

0302621878

Cty TNHH Thương mại Gia Công Hy Vọng

4102009678

29/01/2004

48

0302693047

Cty TNHH Thương mại và Dịch vụ Công nghiệp Chánh phẩm

4102011067

27/01/2004

49

0302789782

Cty TNHH Thương mại Cơ khí Thành Phát

4102013058

04/03/2004

50

0302871733

Cty TNHH Thương mại và Dịch vụ H.M

4102014120

04/03/2004

51

0302882781

Cty TNHH Xây dựng Thương mại Dịch vụ Thành Dũng An

4102014705

22/12/2003

52

0302924470

Cty TNHH Thiết bị Y tế T.H.N.

4102015719

27/01/2004

53

0302925153

Cty TNHH Thương mại Dịch vụ Tân Hà Thanh

4102015527

06/01/2004

54

0302947252

Cty TNHH Thương mại Dịch vụ Xuyên Điệp (XUYENDIEP CO., LTD)

4102015866

29/01/2004

55

0302990875

Cty TNHH Thương mại và Dịch vụ Vạn Mỹ

4102016769

18/03/2004

56

0303114140

DNTN Đại Thành Vinh

4101007283

27/01/2004

Cục HQ tỉnh Quảng Ninh

57

0100106994003

Chi nhánh Tổng công ty Máy và Phụ tùng tại Quảng Ninh

311112

29/01/2004

Cục HQ tỉnh Bình Dương

58

3700333828

Cty TNHH Quang Trung

4602000027

18/03/2004

59

3700403391

Cty TNHH SX Thương mại Kiều Phát

4602000357

18/03/2004

60

3700485309

Cty TNHH Phú Gia

4602000685

18/03/2004

Cục HQ tỉnh Đồng Tháp

61

1400104100

Cty LD Isdolapia

1732/GP

31/12/2003

62

1400105908

Cty TNHH Diễm Thuý

054664

31/12/2003

63

1400289275

DNTN Đức Thành

000255

31/12/2003

64

1400311604

Cty TNHH Thái Bình

053580

31/12/2003

65

1400438960

Công ty TNHH SX Thương mại Việt Hàn

510200084

31/12/2003

Cục HQ tỉnh Cà Mau

66

2000332425

Cty Cổ phần Nam Nguyên

6103000007

02/01/2004

 

 

PHỤ LỤC II

DANH SÁCH CÁC THƯƠNG NHÂN THAY ĐỔI MS XNK ĐÃ THU HỒI GIẤY CHỨNG NHẬN MS XNK CŨ
Từ ngày 290/12/2003 đến ngày 18/03/2004
(kèm theo công văn số 1268/TCHQ-CNTT ngay 23 tháng 03 năm 2004)

STT

Mã số cũ

Tên cũ

Mã số mới

Tên mới

Ngày đổi

Cục HQ Thành phố Hồ Chí Minh

1

010005616003

Chi nhánh Tổng Cty XNK XD Việt Nam

0303156197

Cty cổ phần Vinaconex Sài Gòn

28/01/2004

2

03011788063

Cty Cổ phần Thương mại dịch vụ N S

0302196165

Cty Cổ phần thương mại Dịch vụ N S

04/02/2004

3

0302460324

DNTN Thương mại Khang Huy

030283364

DNTN Thương mại Khang Huy

10/03/2004

Cục HQ Thành phố Hải Phòng

4

0100100336004

Chi nhánh Vật tư Hải Phòng

0200575118

Cty TNHH Matexim Hải Phòng

19/01/2004

5

0200137192

Cty Thiết bị Y tế Hải Phòng

0200574629

Cty Cổ phần Thiết bị Y tế Hải Phòng

02/02/204

6

0200151013

XN Cơ khí Hồng Quang

0200577027

Cty Cổ phần Hồng Quang

18/03/204

7

0200153564

Cty Cổ phần Trường An

0200577267

Cty Cổ phần Trường An

18/03/2004

8

0200163315

Cty TNHH Hải Khánh

0200414061

Cty Cổ phần Giao nhận và Vận tải Quốc tế Hải Khánh

17/02/2004

9

0800010335

Cty XNK Hải Dương

0800285749

Cty Cổ phần XNK Hải Dương

19/02/2004

10

0900205345

Cty Đầu tư và Phát triển công nghệ Việt Nam

0900219073

Cty Đầu tư và Phát triển công nghệ Việt Nam

10/02/2004

Cục HQ Cao Bằng

11

4800101244

Cty Mangan Cao Bằng

4800152908

Cty Cổ phần Mangan Cao Bằng

1/02/2004

Cục HQ Quảng Ninh

12

5700100094

Cty May XK Quảng Ninh

5700477238

Cty Cổ phần May Quảng Ninh

19/01/2004

13

5700100633

XN Thông Quảng Ninh

5700478344

Cty  Cổ phần Thông Quảng Ninh

19/01/2004

14

5700101429

Cty Cung ứng Tàu biển Quảng Ninh

5700473716

Cty Cổ phần Cung ứng Tàu biển Quảng Ninh

29/01/2004

15

5700101517

Cty XNK Quảng Ninh

5700473723

Cty Cổ phần Đầu tư và XNK Quảng Ninh

06/01/2004

16

5700102302

Cty Thương mại và DV Bình Liêu

5700476308

Cty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Bình Liêu

09/01/2004

17

5700103306

Cty Thương mại và DV Móng Cái

5700476403

Cty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Móng Cái

06/02/2004

Cục HQ Thanh Hoá

18

0300401524015

Xí nghiệp may Việt Hà

0600326892

Cty Cổ phần May Việt Hà

18/03/204

19

2800102011

Cty Giống cây trồng Thanh Hoá

2800783755

Cty Cổ phần Giống cây trồng Thanh Hoá

18/03/204

20

2800229441

Cty Khai thác Chế biến Khoáng sản XK Thanh Hoá

2800775313

Cty Cổ phần Khai thác Chế biến Khoáng sản XK Thanh Hoá

26/12/2003

Cục HQ Quảng Trị

21

3200042394

Cty SX Lâm đặc sản Quảng Trị

3200192657

Cty Cổ phần Nông Lâm sản Quảng Trị

06/02/2004

22

3200094635

Cty Hồ tiêu Tân Lâm

3200193146

Cty Cổ phần Nông Lâm sản Tân Lâm

12/03/2004

Cục HQ Thành phố Đà Nẵng

23

0400100672

Cty Cổ phần Vật tư Tổng hợp Đà Nẵng

0400455308

Cty Cổ phần Vật tư Tổng hợp Đà Nẵng

06/02/2004

24

0400100672002

XN Khai thác Vật tư và Phế liệu

0400455308001

XN Khai thác và Phế liệu - Cty cổ phần Vật tư Tổng hợp Đà Nẵng

26/12/2003

Cục HQ Bình Định

25

4100259211

Cty Dệt may XK Bình Định

4100507866

Cty May Bình Định

06/02/2004

Cục HQ Đắk Lắk

26

5800194466

Cty TNH Anh Nga

5800358509

Cty Cổ phần Thương mại Anh Nga

25/12/2003

27

6000234665

Cty Gỗ lạng Buôn Ma Thuột

6000449861

Cty Cổ phần Gỗ lạng Buôn Ma Thuột

04/03/2004

Cục HQ Bình Dương

28

3700150119

Cty Vật tư Nông nghiệp tỉnh Bình Dương

3700547844

Cty Cổ phần Vật tư Nông nghiệp Bình Dương

10/02/2004

Cục HQ Đồng Nai

29

3600251402

XN Chế biến gỗ XK An Bình

3600662473

Cty Cổ phần An Bình

29/01/2004

30

3600252808

Cty Cổ phần Nhựa Đồng Nai

3600662561

Cty Cổ phần Nhựa Xây dựng Đồng Nai

19/02/2004

31

3600430017

NTN Giày dép Tân Hợp

3600663364

Cty TNHH Giày dép Tân Hợp

19/02/2004

Cục HQ Đồng Tháp

32

1400102985

Cty XNK Y tế Đồng Tháp

1400460395

Cty Cổ phần XNK Y tế Domesco

31/12/2003

Cục HQ Cần Thơ

33

2200202046

Cty Thương mại Du lịch Sóc Trăng

2200218800

Cty Cổ phần Thương mại Du lịch Sóc Trăng

12/03/2004

 

 

PHỤ LỤC III

DANH SÁCH CÁC THƯƠNG NHÂN THAY ĐỔI TÊN, TÊN GIAO DỊCH
Từ ngày 290/12/2003 đến ngày 18/03/2004
(kèm theo công văn số 1268/TCHQ-CNTT ngay 23 tháng 03 năm 2004)

STT

Mã số thuế

Tên mới của thương nhân

Tên giao dịch

Số ĐKKD

Ngày đổi

Cục HQ Thành phố Hà Nội

1

100100262

Cty TNHH một thành viên Mai Động

Mai Dong co., Ltd.

0104000107

19/01/2004

2

0100100752

Cty Cổ phần Pin Hà Nội

HANOI Bactery JSC

0103003444

04/02/2004

3

0100101266

Cty Cổ phần Khoan & Dịch vụ kỹ thuật khai thác mỏ

MTC., JSC

0103003450

04/03/2004

4

0100101925

Cty TNHH Chế tạo máy điện Việt Nam – Hungari

VIHEM Co., Ltd

0104000111

04/03/2004

5

0100103009007

Cty Xây dựng và Thương mại

C & T.CO

312354

17/03/2004

6

0100103009008

Cty XNK Tổng hợp

Gimexco

0116000076

12/01/2004

7

0100104429

Tổng Cty Công nghiệp Ô tô Việt Nam

VINAMOTOR

0106000099

19/01/2004

8

0100105253

Cty Hàng Hải Đông Đô

VIERITTRANS

0106000052

02/01/2004

9

0100107476

Cty Vật tư và DV Kỹ thuật Hà Nội

HANOI MATERIAL & TECHNICAL SERVICE Co.

108839

09/01/2004

10

0100108039009

Xí nghiệp Thương mại Dịch vụ Intemex

Intimex Trade Service

305846

25/12/2003

11

0100108529

Cty Hà Thành

DRAGON COMPANY

0106000088

09/01/2004

12

0100108670

Cty Tư vấn đầu tư và Phát triển công nghệ

AIC

0106000056

04/02/2004

13

0100109106

Cty Viễn thông Quân đội

VIETEL

0106000082

04/03/2004

14

0100110856

Cty Thăng Long

 

0106000074

08/03/2004

15

0100111384

Trung tâm Công nghệ Vi điện tử và Tin học

CENTRE FOR MICROELECTRONIC TECNOLOGY

A-035

17/03/2004

16

0100283591

Cty Tây Hồ

 

0106000102

19/01/2004

17

0100596523

Cty cổ phần Thương mại và Dịch vụ Tiến Thành

TIEN THANH ST., JSC

0103003132

19/01/2004

18

0100774014

Cty TNHH Công nghệ và Truyền thông - Comtec

COMTEC Co., Ltd

052005

04/02/2004

19

0100911006

Cty TNHH Thương mại và Dịch vụ Truyền thông Việt Ba

VIET BA MEDIA CO., LTD

071112

08/03/2004

20

0100952651

Cty TNHH Thương mại và Vận tải

T & M TRANS CO., LTD.

02000008 CN 01

27/02/2004

21

0100972658

Cty TNHH Đầu tư và phát triển kỹ thuật  Trường Thành

Truong Thanh Co., Ltd.

074130

16/02/2004

22

0101002839

Cty TNHH Kỹ thuật điện Việt Hàn

VIET HAN ELECTRIC Co., Ltd

0102000367

04/02/2004

23

0101077714

Cty Cổ phần Vật tư và Thiết bị Alpha

ALPHA., JSC

0103002700

23/02/2004

24

0101082979

Cty TNHH Thiết bị CNC

CNC Co.. Ltd.

0102001347

16/02/2004

25

0101092462

Cty TNHH An Viễn

AN VIEN CO., LTD

0102001750

17/02/2006

26

0101183529

Cty TNHH Công nghệ kỹ thuật số

DITEC Co., Ltd.

0102003747

06/02/2004

27

0101230031

Cty TNHH Bazan

BAZAN Co., Ltd.

0102004385

08/03/2004

28

0101362158

Cty TNHH Thương mại XNK Tiến Dũng

TIEN DUNG Co., Ltd.

0102008465

10/02/2004

29

0101405838

Cty Cổ phần Tư vấn & Thiết kế Công trình xây dựng Việt Nam

Vietnam -CDC JSC

0103002777

06/01/2004

30

0101427084

Cty Cổ phần Tư vấn đầu tư & Phát triển thị trường

MDIC Co., Ltd.

0102010611

19/01/2004

31

0101436882

Cty Liên doanh May Thăng Long G&A

G&A THANG LONG

202/GP-HN

27/02/2004

32

0101438456

Cty TNHH Tân Việt Long

TAN VIET LONG CO., LTD

0102010987

17/03/2004

33

0101442117

Cty TNHH Dịch vụ Vận tải và Kế toán Việt Nam

VINAFAS CO., LTD

0102011017

17/03/2004

34

0500232898

Cty LD TNHH CROWN Hà Nội

CROWN BEVERAGE CANS

896/GP

17/03/2004

35

2300235133

Cty Phát triển Công nghệ và Thương mại Đa Phương (TNHH)

DP CO., LTD

2102000384

17/03/2004

36

2600109588

Cty Hữu hạn Pang Rim Neotex

Pang Rim Neotex CO., LDT.

1433A/GPĐC10

02/02/2004

Cục HQ thành phố Hồ Chí Minh

37

0300375218

Cty cổ phần Thuỷ tinh Hưng Phú

HUNG PHI MEDICAL GLASS FACTORY

4103001971

29/01/2004

38

0300461675

Cơ sở Hưng Thái

HUNG THAI TANNERY

CN-542/11-Đ/H

04/02/2004

39

0300464683

Cty Cổ phần vật tư Bưu điện

 

4103001997

29/01/2004

40

0300538215

Cty Cổ phần Thương mại Dịch vụ Bặch Đằng

 

4103002002

29/01/2004

41

0300716891

Cty Cổ phần Xe đạp Xe máy Sài Gòn

 

4103001965

28/01/2004

42

0300742387

Cty Cổ phần SX Thương mại May Sài Gòn

GARMEX SAIGON Co.

4103002036

29/01/2004

43

0300847936

Cty Cổ phần Vàng bạc đá quý Bến Thành

 

4103002018

29/01/2004

44

0301020289

Cty Cổ phần XNK Tổng hợp và đầu tư TP. Hồ Chí Minh

 

4103002078

10/03/2004

45

0301320652

Cty TNHH Thương mại XNK Thiên Hoá

TIN HOA TRADING CO., LTD

048345

04/02/2004

46

0301420713

Cty TNHH Khí  Đa Lợi

 

050292

10/03/2004

47

0301422340

Cty ô tô Sài Gòn

 

102167

10/03/2004

48

0301440357

Cty TNHH SX Thương mại và DV Kính Thuận Thành

 

4102019527

 

10/03/2004

49

0301448719

Cty TNHH SX Thương mại Hồng Ngọc

 

046820

28/01/2004

50

0301622967

Cty TNHH Xây dựng Thương mại và Dịch vụ ATC

 

070935

04/02/2004

51

0301742679

Cty TNHH SX Thương mại Như Quyền

 

071687

 

10/03/2004

52

0301746426

Cty Len Việt Nam

VIET NAM BLANKET WOOOL COMPANY (BLANTEX)

4106000013

04/02/2004

53

0302415561

Cty TNHH Thương mại A.C.C

 

4102006632

04/02/2004

54

0302453581

Cty TNHH SX Dịch vụ Thương mại Tân Miền Tây

 

4102007341

28/01/2004

55

0302562277

Cty Cổ phần XNK Xây dựng Văn Minh

 

4103000881

29/01/2004

56

0302566722

Cty TNHH Tư vấn Thiết kế Xây dựng Thương mại Nhẫn Đạt

 

4102008752

28/01/2004

57

0302569829

Cty TNHH Polytec

 

124/GPĐC5-KC

10/03/2004

58

0302881996

Cty TNHH SX thương mại Dịch vụ ATL

A.T.L Co., Ltd

4102014346

10/03/2004

59

0302921092

Cty TNHH Thương mại Dịch vụ Mi Ha

 

4102015555

04/02/2004

60

0303156197

Cty Cổ phần Vinaconex Sài Gòn

 

4103002007

28/01/2004

Cục HQ thành phố Hải Phòng

61

0200134794

Cty 189

 

113190

10/03/2004

62

0200456470

Cty TNHH Dệt may Hoằng Cảnh Việt Nam

W K GARMENT AND TEXTILE CO., LTD

15/GPĐC2-KCN

07/01/2004

63

0200486066

Cty TNHH Thương mại và Vận tải Năm Sao

FITRACO

0202000970

06/01/2004

64

0200575118

Cty TNHH Matexim Haiphong

MATEXIM HAIPHONG

0203000672

19/01/2004

65

0800282603

Cty TNHH Chyun Jaan

CHUYN JAAN ENTERPRISE CO., LTD

01/GPĐC1-KCN

19/01/2004

66

1000214733

Cty Kinh doanh XNK Hương Sen

 

0802000459

01/03/2004

67

1000229715

Cty TNHH Pha Lê Việt Tiệp Thái Bình

 

0802000413

16/02/2004

Cục HQ Cao Bằng

68

4600100243

Cty Cổ phần Giấy XK Thái Nguyên

THAI NGUYEN PAPER EXPORT JSC

1703000003

09/01/2004

Cục HQ Lào Cai

69

5300207075

Cty TNHH Xây dựng Lan Anh

 

1202000178

12/03/2004

Cục HQ Quảng Ninh

70

5700473723

Cty Cổ phần Đầu tư và XNK Quảng Ninh

QUINIMEX

2203000186

06/01/2004

71

5700477238

Cty Cỏ phần May Quảng Ninh

QUANG NINH GARMENT JSC

2203000200

19/01/2004

72

5700478344

Cty Cổ phần Thông Quảng Ninh

QUANG NINH STOCK CO.

2203000210

19/01/2004

73

5700479852

Cty TNHH XNK Thương mại Bắc Việt

Cty TNHH XNK Thương mại Bắc Việt

2202000581

12/03/2004

Cục HQ Hà Tĩnh

74

3000104357

Cty Thương mại và Du lịch Bắc Hà Tĩnh

 

2806000002

17/03/2004

Cục HQ Thành phố Đà Nắng

75

0400329261

Cty TNHH Phát triển Thuỷ sản Thanh Minh

MYCOFEED DEVELOPMENT CO., LTD

072166

25/12/2003

Cục HQ Bình Định

76

4100439126

NTN Phùng Kỳ - Thuỷ Tài

PHUNG K - THUY TAI

3501000200

10/03/2004

Cục HQ Đắc Lắc

77

5800284751

Cty TNHH Cofinvest Việt Nam

COFINVEST VIET NAM

12A/GP-LĐ

12/01/2004

78

6000449389

Cty CP Dược vật tư Y tế Daklak

DAKLAK PHARMACEUTICAL MEDICA: EQUIPMENT JSC

6000449389

12/03/2004

Cục HQ Khánh Hoà

79

4200435608

Cty TNHH Thuỷ sản Khánh Hoà

KHANH HOA SEAFISH CO., LTD

370200057

18/03/2004

Cục HQ Bình Dương

80

0300644245003

XN Chế biến Lâm Nông sản Dĩ An

 

461300055

23/02/2003

81

3700108861

Cơ sở SX Sơn Mài Trường Tiến

 

46A8001382

28/01/2004

82

3700146909

DNTN Gốm Mỹ nghệ XK Tân Hiệp Thành

 

4603000081

26/12/2003

83

3700376726

Cty TNHH DSM Nutritional Products Việt Nam

DSM NUTRITIONAL PRODUCTS VIETNAM LTD

046/GPĐC2-KC

08/03/2004

Cục HQ Đồng Nai

84

3600237824

Cty TNHH Bluescope Lysaght (Việt Nam )

BLUESCOPE LYSAGHT (VIETNAM) LTD

576/GPĐC1-BK

31/12/2003

85

3600253505

Cty TNHH Một thành viên Thuốc lá Đồng Nai

ONG NAI TOBACCO CO., LTD

4704000004

23/02/2004

86

3600253505

Cty TNHH Grobest and I Med Industrial (Việt Nam)

GROBEST & I MEI NDUSTRIAL (VN) CO., LTD

42/GP-KCN-ĐN

02/02/2004

87

3600456424

NTN Sản xuất Thương mại Vũ Toàn

 

4701000681

27/02/2004

Cục HQ Bà Rịa - Vũng Tàu

88

3500103312

Cty Du lịch Thương mại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn

TRADING AND TOURIST CO., OF THE BARD

103885

09/01/2004

Cục HQ Cần Thơ

89

1800154339

Cty Thuốc Thú y Cửu Long

MEKONG VET CO., LTD

5702000466

04/03/2004

90

1800387982

Cty TNHH Công nghiệp In Bao bì Hoàng Lộc

 

5702000020

04/03/2004

 

HIỆU LỰC VĂN BẢN

Công văn số 1268/TCHQ-CNTT ngày 23/03/2004 của Tổng cục Hải quan về việc thông báo thương nhân giải thể, thay đổi thông tin, thay đổi mã số XNK

  • Số hiệu: 1268/TCHQ-CNTT
  • Loại văn bản: Công văn
  • Ngày ban hành: 23/03/2004
  • Nơi ban hành: Tổng cục Hải quan
  • Người ký: Nguyễn Công Bình
  • Ngày công báo: Đang cập nhật
  • Số công báo: Đang cập nhật
  • Ngày hiệu lực: Kiểm tra
  • Tình trạng hiệu lực: Kiểm tra
Tải văn bản