Để sử dụng toàn bộ tiện ích nâng cao của Hệ Thống Pháp Luật vui lòng lựa chọn và đăng ký gói cước.
Nếu bạn là thành viên. Vui lòng ĐĂNG NHẬP để tiếp tục.
BỘ TÀI CHÍNH | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 6970/TCHQ-TXNK | Hà Nội, ngày 26 tháng 11 năm 2018 |
Kính gửi: | - Các cục Hải quan tỉnh, thành phố; |
Để triển khai thực hiện Thông tư 112/2018/TT-BTC ngày 15/11/2018 của Bộ Tài chính được kịp thời, đảm bảo quy định của Thông tư cũng như yêu cầu quản lý, Tổng cục Hải quan hướng dẫn các đơn vị thực hiện chuyển đổi hệ thống danh mục tài khoản như sau:
Tổng cục Hải quan hướng dẫn việc chuyển đổi hệ thống tài khoản kế toán nghiệp vụ (theo Thông tư 212/2014/TT-BTC) với hệ thống tài khoản kế toán (theo Thông tư 174/2015/TT-BTC) và hệ thống tài khoản kế toán (theo Thông tư 174/2015/TT-BTC) với hệ thống tài khoản kế toán (theo Thông tư 112/2018/TT-BTC) theo phụ lục kèm theo.
Các Cục Hải quan tỉnh, thành phố bắt đầu thực hiện theo Hệ thống danh mục tài khoản kế toán chuyển đổi từ ngày 01/01/2019, hệ thống danh mục tài khoản kế toán theo Thông tư 174/2015/TT-BTC sẽ hết hiệu lực.
Trong quá trình thực hiện có phát sinh vướng mắc, các Cục Hải quan tỉnh, thành phố phản ánh cụ thể về Tổng cục Hải quan (Cục Thuế XNK) để được xem xét, hướng dẫn giải quyết.
Tổng cục Hải quan thông báo để các Cục Hải quan tỉnh, thành phố biết và thực hiện./.
| KT. TỔNG CỤC TRƯỞNG |
PHỤ LỤC
HỆ THỐNG DANH MỤC CHUYỂN ĐỔI TÀI KHOẢN
(Ban hành kèm theo công văn số 6970/TCHQ-TXNK ngày 26/11/2018 của Tổng cục Hải quan)
STT | Tài khoản Thông tư 212 | Tài khoản Thông tư 174 | Tài khoản Thông tư 112 | Tên tài khoản Thông tư 112/2018/TT-BTC | Ghi chú |
1 | 111 | 111 | 111 | Tiền mặt |
|
| 1111 | 11101 | 11101 | Tiền thuế |
|
| 11111 | 1110101 | 1110101 | Tiền Việt Nam |
|
| 11112 | 1110102 | 1110102 | Ngoại tệ |
|
| 1112 | 11102 | 11102 | Khác |
|
|
| 1110201 | 1110201 | Tiền Việt Nam |
|
|
| 1110202 | 1110202 | Ngoại tệ |
|
2 | 112 | 112 | 112 | Tiền gửi Kho bạc, Ngân hàng |
|
|
| 11201 | 11201 | Tiền gửi của hải quan tại Kho bạc |
|
| 1121 | 1120101 | 1120101 | Tiền gửi phí, lệ phí hải quan |
|
|
| 11201011 | 11201011 | Phí hải quan đăng ký tờ khai |
|
|
|
| 11201012 | Phí hải quan bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ |
|
|
| 11201012 | 11201013 | Phí hải quan đối với máy bay |
|
|
| 11201013 | 11201014 | Lệ phí hàng hóa, phương tiện quá cảnh |
|
| 1122 | 1120102 | 1120102 | Tiền gửi từ thu phạt trong lĩnh vực hải quan |
|
| 1123 | 1120103 | 1120103 | Tiền gửi tạm giữ chờ xử lý |
|
|
| 11201031 | 11201031 | Tang vật tạm giữ chờ xử lý |
|
|
| 11201032 | 11201032 | Thu bán hàng tịch thu |
|
|
| 11201033 | 11201033 | Thu bán hàng tồn đọng |
|
| 1124 | 1120104 | 1120104 | Tiền gửi thu thuế |
|
| 11241 | 11201041 | 11201041 | Thuế xuất khẩu |
|
| 11242 | 11201042 | 11201042 | Thuế nhập khẩu |
|
| 11244 | 11201043 | 11201043 | Thuế TTĐB |
|
| 11245 | 11201044 | 11201044 | Thuế chống bán phá giá |
|
|
| 11201045 | 11201045 | Thuế BVMT |
|
|
| 11201046 | 11201046 | Thuế tự vệ |
|
|
| 11201047 | 11201047 | Thuế chống phân biệt đối xử |
|
|
| 11201048 | 11201048 | Thuế chống trợ cấp |
|
|
| 11201049 | 11201049 | Thuế GTGT |
|
| 11249 | 1120104a | 1120104a | Thuế khác |
|
| 1127 | 1120107 | 1120107 | Tiền thuế, lệ phí DN nộp trước |
|
|
| 11204 | 11204 | Tiền gửi phí, lệ phí thu hộ |
|
|
| 1120403 | 1120403 | Phí cà phê |
|
|
| 1120404 | 1120404 | Phí hạt tiêu |
|
|
| 1120405 | 1120405 | Phí hạt điều |
|
|
|
| 1120409 | Phí thu hộ khác |
|
|
| 1120109 | 1120109 | Tiền gửi khác tại kho bạc |
|
|
| 11202 | 11202 | Tiền gửi Ngân hàng |
|
|
| 1120201 | 1120201 | Tiền gửi phí, lệ phí Hải quan |
|
|
| 1120202 | 1120202 | Tiền gửi phạt VPHC trong lĩnh vực hải quan |
|
|
| 11202023 | 1120203 | Tiền chậm nộp |
|
|
| 1120204 | 1120204 | Tiền gửi thu thuế |
|
|
| 1120209 | 1120209 | Tiền gửi khác tại ngân hàng |
|
| 1128 | 11203 | 11203 | Tiền tạm giữ của Bộ Tài chính |
|
| 1129 | 11209 | 11209 | Khác |
|
| 11291 | 1120901 | 1120901 | Thu bán hàng tịch thu |
|
|
| 1120903 | 1120903 | Tiền ký quỹ tham vấn giá |
|
| 11293 | 1120904 | 1120904 | Tiền đặt cọc tạm nhập tái xuất |
|
| 11299 | 1120909 | 1120909 | Thu khác |
|
3 | 113 | 113 | 113 | Tiền đang chuyển, tiền chờ xác nhận thông tin thu NSNN |
|
|
| 11301 | 11301 | Tiền đang chuyển |
|
|
| 11302 | 11302 | Tiền chờ xác nhận thông tin |
|
| 1131 | 11301 | 1130201 | Thuế chuyên thu |
|
| 1132 | 11302 | 1130202 | Thuế tạm thu |
|
| 1133 | 11303 | 1130203 | Phạt VPHC và tiền chậm nộp |
|
| 1134 | 11304 | 1130204 | Phí và lệ phí |
|
| 1139 | 11309 | 11399 | Khác |
|
4 | 314 | 131 | 131 | Phải thu về thuế chuyên thu |
|
| 31411 | 13101 | 13101 | Thuế xuất khẩu |
|
| 31412 | 13102 | 13102 | Thuế nhập khẩu |
|
| 31413 | 13103 | 13103 | Thuế GTGT |
|
| 31414 | 13104 | 13104 | Thuế tiêu thụ đặc biệt |
|
| 31415 | 13105 | 13105 | Thuế chống bán phá giá |
|
| 31416 | 13106 | 13106 | Thuế BVMT |
|
| 31415 | 13107 | 13107 | Thuế tự vệ |
|
| 31418 | 13108 | 13108 | Thuế chống phân biệt đối xử |
|
| 31417 | 13109 | 13109 | Thuế chống trợ cấp |
|
|
| 13199 | 13199 | Thuế chuyên thu khác |
|
5 | 318 | 132 | 132 | Phải thu phí, lệ phí |
|
|
|
| 13202 | Phí hải quan bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ |
|
|
|
| 13203 | Phí hải quan đối với chuyến bay |
|
| 3181 | 13201 | 13201 | Phí hải quan đăng ký tờ khai |
|
| 3183 | 13202 | 13204 | Lệ phí hàng hóa, phương tiện quá cảnh |
|
|
|
| 13205 | Phí, lệ phí thu hộ |
|
| 3186 | 13203 | 1320503 | Phí thu hộ cà phê |
|
| 3187 | 13204 | 1320504 | Phí thu hộ hạt tiêu |
|
| 3188 | 13205 | 1320505 | Phí thu hộ hạt điều |
|
|
| 13209 | 1320509 | Phí thu hộ khác |
|
| 3189 | 13299 | 13299 | Khác |
|
6 |
| 133 | 133 | Phải thu tiền phạt, chậm nộp, khác |
|
| 3142 | 13301 | 13301 | Thu chậm nộp thuế |
|
| 31421 | 1330101 | 1330101 | Thuế xuất khẩu |
|
| 31422 | 1330102 | 1330102 | Thuế nhập khẩu |
|
| 31423 | 1330103 | 1330103 | Thuế GTGT |
|
| 31424 | 1330104 | 1330104 | Thuế TTĐB |
|
| 31425 | 1330105 | 1330105 | Thuế chống bán phá giá |
|
| 31426 | 1330106 | 1330106 | Thuế bảo vệ môi trường |
|
|
| 1330107 | 1330107 | Thuế Tự vệ |
|
| 31428 | 1330108 | 1330108 | Thuế chống phân biệt đối xử |
|
| 31427 | 1330109 | 1330109 | Thuế chống trợ cấp |
|
|
| 1330199 | 1330199 | Các khoản thanh toán khác |
|
| 319 | 13302 | 13302 | Phạt vi phạm hành chính |
|
| 3193 | 13303 | 13303 | Thu chậm nộp phạt vi phạm hành chính |
|
| 3149 | 13399 | 13399 | Khác |
|
6 | 315 | 137 | 137 | Phải thu về thuế tạm thu |
|
| 3151 | 13701 | 13701 | Thuế xuất khẩu |
|
| 31511 | 1370101 | 1370101 | Hàng tạm nhập, tái xuất |
|
| 31512 | 1370102 | 1370102 | Hàng tạm xuất, tái nhập |
|
| 31513 | 1370103 | 1370103 | Hàng nhập sản xuất, xuất khẩu |
|
| 31514 | 1370104 | 1370104 | Hàng nhập đầu tư |
|
| 31515 | 1370105 | 1370105 | Hàng nhập gia công |
|
| 31516 | 1370106 | 1370106 | Hàng chế xuất |
|
| 3152 | 13702 | 13702 | Thuế nhập khẩu |
|
| 31521 | 1370201 | 1370201 | Hàng tạm nhập, tái xuất |
|
| 31522 | 1370202 | 1370202 | Hàng tạm xuất, tái nhập |
|
| 31523 | 1370203 | 1370203 | Hàng nhập sản xuất, xuất khẩu |
|
| 31524 | 1370204 | 1370204 | Hàng nhập đầu tư |
|
| 31525 | 1370205 | 1370205 | Hàng nhập gia công |
|
| 31526 | 1370206 | 1370206 | Hàng chế xuất |
|
| 3153 | 13703 | 13703 | Thuế giá trị gia tăng |
|
| 31531 | 1370301 | 1370301 | Hàng tạm nhập, tái xuất |
|
| 31532 | 1370302 | 1370302 | Hàng tạm xuất, tái nhập |
|
| 31533 | 1370303 | 1370303 | Hàng nhập sản xuất, xuất khẩu |
|
| 31534 | 1370304 | 1370304 | Hàng nhập đầu tư |
|
| 31535 | 1370305 | 1370305 | Hàng nhập gia công |
|
| 31536 | 1370306 | 1370306 | Hàng chế xuất |
|
| 3154 | 13704 | 13704 | Thuế tiêu thụ đặc biệt |
|
| 31541 | 1370401 | 1370401 | Hàng tạm nhập, tái xuất |
|
| 31542 | 1370402 | 1370402 | Hàng tạm xuất, tái nhập |
|
| 31543 | 1370403 | 1370403 | Hàng nhập sản xuất, xuất khẩu |
|
| 31544 | 1370404 | 1370404 | Hàng nhập đầu tư |
|
| 31545 | 1370405 | 1370405 | Hàng nhập gia công |
|
| 31546 | 1370406 | 1370406 | Hàng chế xuất |
|
| 3155 | 13705 | 13705 | Thuế chống bán phá giá |
|
| 31551 | 1370501 | 1370501 | Hàng tạm nhập, tái xuất |
|
| 31552 | 1370502 | 1370502 | Hàng tạm xuất, tái nhập |
|
| 31553 | 1370503 | 1370503 | Hàng nhập sản xuất, xuất khẩu |
|
| 31554 | 1370504 | 1370504 | Hàng nhập đầu tư |
|
| 31555 | 1370505 | 1370505 | Hàng nhập gia công |
|
| 315a6 | 1370506 | 1370506 | Hàng chế xuất |
|
| 3156 | 13706 | 13706 | Thuế BVMT |
|
| 31561 | 1370601 | 1370601 | Hàng tạm nhập, tái xuất |
|
| 31562 | 1370602 | 1370602 | Hàng tạm xuất, tái nhập |
|
| 31563 | 1370603 | 1370603 | Hàng nhập sản xuất, xuất khẩu |
|
| 31564 | 1370604 | 1370604 | Hàng nhập đầu tư |
|
| 31565 | 1370605 | 1370605 | Hàng nhập gia công |
|
| 31566 | 1370606 | 1370606 | Hàng chế xuất |
|
| 3155 | 13707 | 13707 | Thuế tự vệ |
|
| 31551 | 1370701 | 1370701 | Hàng tạm nhập, tái xuất |
|
| 31552 | 1370702 | 1370702 | Hàng tạm xuất, tái nhập |
|
| 31553 | 1370703 | 1370703 | Hàng nhập sản xuất, xuất khẩu |
|
| 31554 | 1370704 | 1370704 | Hàng nhập đầu tư |
|
| 31555 | 1370705 | 1370705 | Hàng nhập gia công |
|
| 31556 | 1370706 | 1370706 | Hàng chế xuất |
|
| 3158 | 13708 | 13708 | Thuế chống phân biệt đối xử |
|
| 31581 | 1370801 | 1370801 | Hàng tạm nhập, tái xuất |
|
| 31582 | 1370802 | 1370802 | Hàng tạm xuất, tái nhập |
|
| 31583 | 1370803 | 1370803 | Hàng nhập sản xuất, xuất khẩu |
|
| 31584 | 1370804 | 1370804 | Hàng nhập đầu tư |
|
| 31585 | 1370805 | 1370805 | Hàng nhập gia công |
|
|
| 1370806 | 1370806 | Hàng chế xuất |
|
| 3157 | 13709 | 13709 | Thuế chống trợ cấp |
|
| 31571 | 1370901 | 1370901 | Hàng tạm nhập, tái xuất |
|
| 31572 | 1370902 | 1370902 | Hàng tạm xuất, tái nhập |
|
| 31573 | 1370903 | 1370903 | Hàng nhập sản xuất, xuất khẩu |
|
| 31574 | 1370904 | 1370904 | Hàng nhập đầu tư |
|
| 31575 | 1370905 | 1370905 | Hàng nhập gia công |
|
|
| 1370906 | 1370906 | Hàng chế xuất |
|
| 3159 | 13799 | 13799 | Thuế tạm thu khác |
|
7 |
| 138 | 138 | Phải thu khác |
|
8 | 333 | 331 | 331 | Thanh toán với NSNN về thuế |
|
| 3331 | 33101 | 33101 | Thuế xuất khẩu |
|
| 33311 | 3310101 |
| Qua biên giới đất liền |
|
| 333111 | 33101011 |
| Hàng mậu dịch |
|
| 333112 | 33101012 |
| Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch |
|
| 333113 | 33101013 |
| Truy thu thuế |
|
| 33312 | 3310102 |
| Không qua biên giới đất liền |
|
| 333111 | 33101021 |
| Hàng mậu dịch |
|
| 333112 | 33101022 |
| Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch |
|
| 333113 | 33101023 |
| Truy thu thuế |
|
| 3332 | 33102 | 33102 | Thuế nhập khẩu |
|
| 33321 | 3310201 |
| Qua biên giới đất liền |
|
| 333211 | 33102011 |
| Hàng mậu dịch |
|
| 333212 | 33102012 |
| Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch |
|
| 333213 | 33102013 |
| Truy thu thuế |
|
| 33322 | 3310202 |
| Không qua biên giới đất liền |
|
| 333221 | 33102021 |
| Hàng mậu dịch |
|
| 333222 | 33102022 |
| Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch |
|
| 333223 | 33102023 |
| Truy thu thuế |
|
| 3333 | 33103 | 33103 | Thuế GTGT |
|
| 33331 | 3310301 |
| Qua biên giới đất liền |
|
| 333311 | 33103011 |
| Hàng mậu dịch |
|
| 333312 | 33103012 |
| Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch |
|
| 333313 | 33103013 |
| Truy thu thuế |
|
| 33332 | 3310302 |
| Không qua biên giới đất liền |
|
| 333321 | 33103021 |
| Hàng mậu dịch |
|
| 333322 | 33103022 |
| Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch |
|
| 333323 | 33103023 |
| Truy thu thuế |
|
| 3334 | 33104 | 33104 | Thuế tiêu thụ đặc biệt |
|
| 33341 | 3310401 |
| Qua biên giới đất liền |
|
| 333411 | 33104011 |
| Hàng mậu dịch |
|
| 333412 | 33104012 |
| Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch |
|
| 333413 | 33104013 |
| Truy thu thuế |
|
| 33342 | 3310402 |
| Không qua biên giới đất liền |
|
| 333421 | 33104021 |
| Hàng mậu dịch |
|
| 333422 | 33104022 |
| Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch |
|
| 333423 | 33104023 |
| Truy thu thuế |
|
| 3335 | 33105 | 33105 | Thuế chống bán phá giá |
|
| 33351 | 3310501 |
| Qua biên giới đất liền |
|
| 333511 | 33105011 |
| Hàng mậu dịch |
|
| 333512 | 33105012 |
| Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch |
|
| 333513 | 33105013 |
| Truy thu thuế |
|
| 33352 | 3310502 |
| Không qua biên giới đất liền |
|
| 333521 | 33105021 |
| Hàng mậu dịch |
|
| 333522 | 33105022 |
| Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch |
|
| 333523 | 33105023 |
| Truy thu thuế |
|
| 3338 | 33106 | 33106 | Thuế BVMT |
|
| 33381 | 3310601 |
| Qua biên giới đất liền |
|
| 333811 | 33106011 |
| Hàng mậu dịch |
|
| 333812 | 33106012 |
| Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch |
|
| 333813 | 33106013 |
| Truy thu thuế |
|
| 33382 | 3310602 |
| Không qua biên giới đất liền |
|
| 333821 | 33106021 |
| Hàng mậu dịch |
|
| 333822 | 33106022 |
| Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch |
|
| 333823 | 33106023 |
| Truy thu thuế |
|
| 3335 | 33107 | 33107 | Thuế tự vệ |
|
| 33351 | 3310701 |
| Qua biên giới đất liền |
|
| 333511 | 33107011 |
| Hàng mậu dịch |
|
| 333512 | 33107012 |
| Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch |
|
| 333513 | 33107013 |
| Truy thu thuế |
|
| 33352 | 3310702 |
| Không qua biên giới đất liền |
|
| 333521 | 33107021 |
| Hàng mậu dịch |
|
| 333522 | 33107022 |
| Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch |
|
| 333523 | 33107023 |
| Truy thu thuế |
|
| 33398 | 33108 | 33108 | Thuế chống phân biệt đối xử |
|
| 333981 | 3310801 |
| Qua biên giới đất liền |
|
| 333981 | 33108011 |
| Hàng mậu dịch |
|
| 333981 | 33108012 |
| Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch |
|
| 333981 | 33108013 |
| Truy thu thuế |
|
| 333982 | 3310802 |
| Không qua biên giới đất liền |
|
| 333982 | 33108021 |
| Hàng mậu dịch |
|
| 333982 | 33108022 |
| Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch |
|
| 333982 | 33108023 |
| Truy thu thuế |
|
| 33397 | 33109 | 33109 | Thuế chống trợ cấp |
|
| 333971 | 3310901 |
| Qua biên giới đất liền |
|
| 333971 | 33109011 |
| Hàng mậu dịch |
|
| 333971 | 33109012 |
| Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch |
|
| 333971 | 33109013 |
| Truy thu thuế |
|
| 333972 | 3310902 |
| Không qua biên giới đất liền |
|
| 333972 | 33109021 |
| Hàng mậu dịch |
|
| 333972 | 33109022 |
| Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch |
|
| 333972 | 33109023 |
| Truy thu thuế |
|
|
| 33199 | 33199 | Khác |
|
9 |
| 332 | 332 | Thanh toán với NSNN về tiền phí, lệ phí |
|
|
| 33203 | 33203 | Phí hải quan |
|
|
| 33204 | 33204 | Lệ phí hàng hóa, phương tiện quá cảnh |
|
|
| 33299 | 33299 | Khác |
|
10 |
| 333 | 333 | Thanh toán với NSNN về tiền thu phạt, tiền chậm nộp và thu khác |
|
| 33371 | 33301 | 33301 | Tiền chậm nộp thuế |
|
|
| 3330101 | 3330101 | Thuế xuất khẩu |
|
|
| 3330102 | 3330102 | Thuế nhập khẩu |
|
|
| 3330103 | 3330103 | Thuế GTGT |
|
|
| 3330104 | 3330104 | Thuế TTĐB |
|
|
| 3330105 | 3330105 | Thuế chống bán phá giá |
|
|
| 3330106 | 3330106 | Thuế bảo vệ môi trường |
|
|
| 3330107 | 3330107 | Thuế Tự vệ |
|
|
| 3330108 | 3330108 | Thuế Chống phân biệt đối xử |
|
|
| 3330109 | 3330109 | Thuế Chống trợ cấp |
|
|
| 33302 | 33302 | Tiền phạt vi phạm hành chính |
|
|
|
| 3330201 | Tiền phạt VPHC |
|
| 33379 | 3330209 | 3330209 | Tiền phạt khác |
|
| 33394 | 33303 | 33303 | Tiền chậm nộp phạt vi phạm hành chính |
|
| 3336 | 33304 | 332 | Thu phí, lệ phí |
|
| 33361 | 3330401 | 33203 | Phí làm thủ tục hải quan |
|
| 33363 | 3330402 | 33204 | Lệ phí quá cảnh |
|
| 33366 | 3330403 |
| Phí thu hộ cà phê |
|
| 33367 | 3330404 |
| Phí thu hộ hạt tiêu |
|
| 33368 | 3330405 |
| Phí thu hộ hạt điều |
|
| 33369 | 3330409 | 33299 | Khác |
|
| 33391 | 33306 | 33306 | Thu bán hàng tịch thu |
|
|
| 33307 | 33307 | Thu bán hàng tồn đọng |
|
| 33399 | 33399 | 33399 | Khác |
|
11 | 334 | 334 | 334 | Ghi thu ngân sách |
|
| 3341 | 33401 | 33401 | Thuế xuất khẩu |
|
| 3342 | 33402 | 33402 | Thuế nhập khẩu |
|
| 3343 | 33403 | 33403 | Thuế GTGT |
|
| 3344 | 33404 | 33404 | Thuế TTĐB |
|
| 3345 | 33405 | 33405 | Thuế chống bán phá giá |
|
| 3346 | 33406 | 33406 | Thuế BVMT |
|
| 3345 | 33407 | 33407 | Thuế tự vệ |
|
| 3348 | 33408 | 33408 | Thuế chống phân biệt đối xử |
|
| 3347 | 33409 | 33409 | Thuế chống trợ cấp |
|
| 3349 | 33499 | 33499 | Khác |
|
12 | 335 | 335 | 335 | Phải hoàn thuế tạm thu |
|
|
| 33501 | 33501 | Thuế xuất khẩu |
|
|
| 33502 | 33502 | Thuế nhập khẩu |
|
|
| 33503 | 33503 | Thuế giá trị gia tăng |
|
|
| 33504 | 33504 | Thuế tiêu thụ đặc biệt |
|
|
| 33505 | 33505 | Thuế chống bán phá giá |
|
|
| 33506 | 33506 | Thuế BVMT |
|
|
| 33507 | 33507 | Thuế tự vệ |
|
|
| 33508 | 33508 | Thuế chống phân biệt đối xử |
|
|
| 33509 | 33509 | Thuế chống trợ cấp |
|
|
| 33599 | 33599 | Khác |
|
| 336 | 336 | 336 | Phải hoàn thuế chuyên thu và thu khác đã thu |
|
| 3361 | 33601 | 33601 | Thuế xuất khẩu |
|
| 33611 | 3360101 |
| Qua biên giới đất liền |
|
| 336111 | 33601011 |
| Hàng mậu dịch |
|
| 336112 | 33601012 |
| Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch |
|
| 336113 | 33601013 |
| Truy thu thuế |
|
| 33612 | 3360102 |
| Không qua biên giới đất liền |
|
| 336121 | 33601021 |
| Hàng mậu dịch |
|
| 336122 | 33601022 |
| Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch |
|
| 336123 | 33601023 |
| Truy thu thuế |
|
| 3362 | 33602 | 33602 | Thuế nhập khẩu |
|
| 33621 | 3360201 |
| Qua biên giới đất liền |
|
| 336211 | 33602011 |
| Hàng mậu dịch |
|
| 336212 | 33602012 |
| Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch |
|
| 336213 | 33602013 |
| Truy thu thuế |
|
| 33622 | 3360202 |
| Không qua biên giới đất liền |
|
| 336221 | 33602021 |
| Hàng mậu dịch |
|
| 336222 | 33602022 |
| Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch |
|
| 336223 | 33602023 |
| Truy thu thuế |
|
| 3363 | 33603 | 33603 | Thuế GTGT |
|
| 33631 | 3360301 |
| Qua biên giới đất liền |
|
| 336311 | 33603011 |
| Hàng mậu dịch |
|
| 336312 | 33603012 |
| Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch |
|
| 336313 | 33603013 |
| Truy thu thuế |
|
| 33632 | 3360302 |
| Không qua biên giới đất liền |
|
| 336321 | 33603021 |
| Hàng mậu dịch |
|
| 336322 | 33603022 |
| Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch |
|
| 336323 | 33603023 |
| Truy thu thuế |
|
| 3364 | 33604 | 33604 | Thuế tiêu thụ đặc biệt |
|
| 33641 | 3360401 |
| Qua biên giới đất liền |
|
| 336411 | 33604011 |
| Hàng mậu dịch |
|
| 336412 | 33604012 |
| Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch |
|
| 336413 | 33604013 |
| Truy thu thuế |
|
| 33642 | 3360402 |
| Không qua biên giới đất liền |
|
| 336421 | 33604021 |
| Hàng mậu dịch |
|
| 336422 | 33604022 |
| Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch |
|
| 336423 | 33604023 |
| Truy thu thuế |
|
| 3365 | 33605 | 33605 | Thuế chống bán phá giá |
|
| 33651 | 3360501 |
| Qua biên giới đất liền |
|
| 336511 | 33605011 |
| Hàng mậu dịch |
|
| 336512 | 33605012 |
| Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch |
|
| 336513 | 33605013 |
| Truy thu thuế |
|
| 33652 | 3360502 |
| Không qua biên giới đất liền |
|
| 336521 | 33605021 |
| Hàng mậu dịch |
|
| 336522 | 33605022 |
| Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch |
|
| 336523 | 33605023 |
| Truy thu thuế |
|
| 3368 | 33606 | 33606 | Thuế BVMT |
|
| 33681 | 3360601 |
| Qua biên giới đất liền |
|
| 336811 | 33606011 |
| Hàng mậu dịch |
|
| 336812 | 33606012 |
| Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch |
|
| 336813 | 33606013 |
| Truy thu thuế |
|
| 33682 | 3360602 |
| Không qua biên giới đất liền |
|
| 336821 | 33606021 |
| Hàng mậu dịch |
|
| 336822 | 33606022 |
| Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch |
|
| 336823 | 33606023 |
| Truy thu thuế |
|
| 3365 | 33607 | 33607 | Thuế tự vệ |
|
| 33651 | 3360701 |
| Qua biên giới đất liền |
|
| 336511 | 33607011 |
| Hàng mậu dịch |
|
| 336512 | 33607012 |
| Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch |
|
| 336513 | 33607013 |
| Truy thu thuế |
|
| 33652 | 3360702 |
| Không qua biên giới đất liền |
|
| 336521 | 33607021 |
| Hàng mậu dịch |
|
| 336522 | 33607022 |
| Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch |
|
| 336523 | 33607023 |
| Truy thu thuế |
|
| 33698 | 33608 | 33608 | Thuế chống phân biệt đối xử |
|
| 336981 | 3360801 |
| Qua biên giới đất liền |
|
|
| 33608011 |
| Hàng mậu dịch |
|
|
| 33608012 |
| Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch |
|
|
| 33608013 |
| Truy thu thuế |
|
| 336982 | 3360802 |
| Không qua biên giới đất liền |
|
|
| 33608021 |
| Hàng mậu dịch |
|
|
| 33608022 |
| Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch |
|
|
| 33608023 |
| Truy thu thuế |
|
| 33697 | 33609 | 33609 | Thuế chống trợ cấp |
|
| 336971 | 3360901 |
| Qua biên giới đất liền |
|
|
| 33609011 |
| Hàng mậu dịch |
|
|
| 33609012 |
| Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch |
|
|
| 33609013 |
| Truy thu thuế |
|
| 336972 | 3360902 |
| Không qua biên giới đất liền |
|
|
| 33609021 |
| Hàng mậu dịch |
|
|
| 33609022 |
| Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch |
|
|
| 33609023 |
| Truy thu thuế |
|
| 33694 | 33610 | 33610 | Tiền phạt, chậm nộp |
|
| 33671 | 3361001 | 3361001 | Tiền chậm nộp thuế |
|
|
| 33610011 | 33610011 | Thuế xuất khẩu |
|
|
| 33610012 | 33610012 | Thuế nhập khẩu |
|
|
| 33610013 | 33610013 | Thuế GTGT |
|
|
| 33610014 | 33610014 | Thuế TTĐB |
|
|
| 33610015 | 33610015 | Thuế chống bán phá giá |
|
|
| 33610016 | 33610016 | Thuế bảo vệ môi trường |
|
|
| 33610017 | 33610017 | Thuế Tự vệ |
|
|
| 33610018 | 33610018 | Thuế Chống phân biệt đối xử |
|
|
| 33610019 | 33610019 | Thuế Chống trợ cấp |
|
|
| 3361002 | 3361002 | Phạt vi phạm hành chính |
|
| 33694 | 3361003 | 3361003 | Tiền chậm nộp phạt |
|
|
|
| 33611 | Phí, lệ phí |
|
| 3366 | 3361004 | 3361103 | Phí hải quan |
|
| 33663 | 3361005 | 3361104 | Lệ phí hàng hóa, phương tiện quá cảnh |
|
| 3369 | 3361006 | 3361009 | Khác |
|
| 33691 | 33610061 |
| Thuế mậu dịch |
|
| 33692 | 33610062 |
| Thuế phi mậu dịch |
|
| 3369 | 33699 | 33699 | Khác |
|
| 337 | 337 | 337 | Các khoản thuế tạm thu |
|
| 7151 | 33701 | 33701 | Thuế xuất khẩu |
|
| 71511 | 3370101 | 3370101 | Hàng tạm nhập, tái xuất |
|
| 71512 | 3370102 | 3370102 | Hàng tạm xuất, tái nhập |
|
| 71513 | 3370103 | 3370103 | Hàng nhập sản xuất, xuất khẩu |
|
| 71514 | 3370104 | 3370104 | Hàng nhập đầu tư |
|
| 71515 | 3370105 | 3370105 | Hàng nhập gia công |
|
| 71516 | 3370106 | 3370106 | Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch |
|
| 71519 | 3370109 | 3370109 | Hàng khác |
|
| 7152 | 33702 | 33702 | Thuế nhập khẩu |
|
| 71521 | 3370201 | 3370201 | Hàng tạm nhập, tái xuất |
|
| 71522 | 3370202 | 3370202 | Hàng tạm xuất, tái nhập |
|
| 71523 | 3370203 | 3370203 | Hàng nhập sản xuất, xuất khẩu |
|
| 71524 | 3370204 | 3370204 | Hàng nhập đầu tư |
|
| 71525 | 3370205 | 3370205 | Hàng nhập gia công |
|
| 71526 | 3370206 | 3370206 | Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch |
|
| 71529 | 3370209 | 3370209 | Hàng khác |
|
| 7153 | 33703 | 33703 | Thuế giá trị gia tăng |
|
| 71531 | 3370301 | 3370301 | Hàng tạm nhập, tái xuất |
|
| 71532 | 3370302 | 3370302 | Hàng tạm xuất, tái nhập |
|
| 71533 | 3370303 | 3370303 | Hàng nhập sản xuất, xuất khẩu |
|
| 71534 | 3370304 | 3370304 | Hàng nhập đầu tư |
|
| 71535 | 3370305 | 3370305 | Hàng nhập gia công |
|
| 71536 | 3370306 | 3370306 | Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch |
|
| 71539 | 3370309 | 3370309 | Hàng khác |
|
| 7154 | 33704 | 33704 | Thuế tiêu thụ đặc biệt |
|
| 71541 | 3370401 | 3370401 | Hàng tạm nhập, tái xuất |
|
| 71542 | 3370402 | 3370402 | Hàng tạm xuất, tái nhập |
|
| 71543 | 3370403 | 3370403 | Hàng nhập sản xuất, xuất khẩu |
|
| 71544 | 3370404 | 3370404 | Hàng nhập đầu tư |
|
| 71545 | 3370405 | 3370405 | Hàng nhập gia công |
|
| 71546 | 3370406 | 3370406 | Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch |
|
| 71549 | 3370409 | 3370409 | Hàng khác |
|
| 7155 | 33705 | 33705 | Thuế chống bán phá giá |
|
| 71551 | 3370501 | 3370501 | Hàng tạm nhập, tái xuất |
|
| 71552 | 3370502 | 3370502 | Hàng tạm xuất, tái nhập |
|
| 71553 | 3370503 | 3370503 | Hàng nhập sản xuất, xuất khẩu |
|
| 71554 | 3370504 | 3370504 | Hàng nhập đầu tư |
|
| 71555 | 3370505 | 3370505 | Hàng nhập gia công |
|
| 71556 | 3370506 | 3370506 | Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch |
|
| 715a9 | 3370509 | 3370509 | Hàng khác |
|
| 7156 | 33706 | 33706 | Thuế BVMT |
|
| 71561 | 3370601 | 3370601 | Hàng tạm nhập, tái xuất |
|
| 71562 | 3370602 | 3370602 | Hàng tạm xuất, tái nhập |
|
| 71563 | 3370603 | 3370603 | Hàng nhập sản xuất, xuất khẩu |
|
| 71564 | 3370604 | 3370604 | Hàng nhập đầu tư |
|
| 71565 | 3370605 | 3370605 | Hàng nhập gia công |
|
| 71566 | 3370606 | 3370606 | Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch |
|
| 71569 | 3370609 | 3370609 | Hàng khác |
|
| 7155 | 33707 | 33707 | Thuế tự vệ |
|
| 71551 | 3370701 | 3370701 | Hàng tạm nhập, tái xuất |
|
| 71552 | 3370702 | 3370702 | Hàng tạm xuất, tái nhập |
|
| 71553 | 3370703 | 3370703 | Hàng nhập sản xuất, xuất khẩu |
|
| 71554 | 3370704 | 3370704 | Hàng nhập đầu tư |
|
| 71555 | 3370705 | 3370705 | Hàng nhập gia công |
|
| 71576 | 3370706 | 3370706 | Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch |
|
| 71559 | 3370709 | 3370709 | Hàng khác |
|
| 7158 | 33708 | 33708 | Thuế chống phân biệt đối xử |
|
| 71581 | 3370801 | 3370801 | Hàng tạm nhập, tái xuất |
|
| 71582 | 3370802 | 3370802 | Hàng tạm xuất, tái nhập |
|
| 71583 | 3370803 | 3370803 | Hàng nhập sản xuất, xuất khẩu |
|
| 71584 | 3370804 | 3370804 | Hàng nhập đầu tư |
|
| 71585 | 3370805 | 3370805 | Hàng nhập gia công |
|
| 71586 | 3370806 | 3370806 | Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch |
|
|
| 3370809 | 3370809 | Hàng khác |
|
| 7157 | 33709 | 33709 | Thuế chống trợ cấp |
|
| 71571 | 3370901 | 3370901 | Hàng tạm nhập, tái xuất |
|
| 71572 | 3370902 | 3370902 | Hàng tạm xuất, tái nhập |
|
| 71573 | 3370903 | 3370903 | Hàng nhập sản xuất, xuất khẩu |
|
| 71574 | 3370904 | 3370904 | Hàng nhập đầu tư |
|
| 71575 | 3370905 | 3370905 | Hàng nhập gia công |
|
| 71596 | 3370906 | 3370906 | Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch |
|
|
| 3370909 | 3370909 | Hàng khác |
|
| 7159 | 33799 | 33799 | Khác |
|
13 | 338 | 338 | 338 | Phải trả khác |
|
| 3381 | 33801 | 33801 | Tiền tạm giữ chờ xử lý |
|
| 3382 | 33802 | 33802 | Ký quỹ của doanh nghiệp |
|
| 33821 | 3380201 |
| Tiền ký quỹ chờ tham vấn giá |
|
| 3382 | 3380202 |
| Tiền đặt cọc hàng TNTX |
|
|
| 3380203 |
| Tiền đặt cọc thực hiện quyền sở hữu trí tuệ |
|
| 33827 | 3380207 |
| Tiền thuế, lệ phí DN nộp trước |
|
|
|
| 33805 | Phải trả phí, lệ phí thu hộ |
|
| 3383 | 33803 | 3380503 | Phải trả phí thu hộ cà phê |
|
| 3384 | 33804 | 3380504 | Phải trả phí thu hộ hạt tiêu |
|
| 3385 | 33805 | 3380505 | Phải trả phí thu hộ hạt điều |
|
|
| 33809 | 3380509 | Khác |
|
|
| 33806 | 33806 | Tiền bán hàng tịch thu |
|
|
| 33807 | 33807 | Tiền bán hàng tồn đọng |
|
|
| 33808 | 33808 | Nộp nhầm, thiếu thông tin chờ xử lý |
|
| 3389 | 33899 | 33899 | Khác |
|
14 | 343 | 343 | 343 | Thanh toán vãng lai với đơn vị dự toán |
|
| 3431 | 34301 | 34301 | Phí, lệ phí |
|
| 3432 | 34302 | 34399 |
|
|
| 3433 | 34306 | 34306 | Chi phí bán hàng tịch thu |
|
|
| 34307 | 34307 | Chi phí bán hàng tồn đọng |
|
| 3439 | 34399 | 34399 | Khác |
|
|
|
| 3439901 | Tiền phạt VPHC |
|
|
|
| 3439909 | Khác |
|
15 | 344 | 344 | 344 | Thanh toán vãng lai với Sở cơ quan Tài chính |
|
| 3441 | 34401 | 34401 | Phạt vi phạm hành chính |
|
| 3442 | 34406 | 34406 | Bán hàng tịch thu |
|
| 3449 | 34409 | 34499 | Khác |
|
|
| 33802 | 348 | Nhận đặt cọc, ký quỹ |
|
|
|
| 34801 | Khoản đặt cọc |
|
|
| 3380202 | 3480102 | Tiền đặt cọc hàng TNTX |
|
|
| 3380203 | 3480103 | Tiền đặt cọc thực hiện quyền sở hữu trí tuệ |
|
|
|
| 3480106 | Đặt cọc bán hàng tịch thu |
|
|
| 3380201 | 34806 | Khoản ký quỹ |
|
|
|
| 34899 | Khác |
|
16 | 351 | 351 | 351 | Tài khoản chỉnh lý sau quyết toán |
|
| 3511 | 35101 | 35101 | Tiền thuế |
|
| 35111 | 3510101 | 3510101 | Thuế xuất khẩu |
|
| 35112 | 3510102 | 3510102 | Thuế nhập khẩu |
|
| 35113 | 3510103 | 3510103 | Thuế GTGT |
|
| 35114 | 3510104 | 3510104 | Thuế tiêu thụ đặc biệt |
|
| 35115 | 3510105 | 3510105 | Thuế chống bán phá giá |
|
| 35116 | 3510106 | 3510106 | Thuế BVMT |
|
| 35117 | 3510107 | 3510107 | Thuế tự vệ |
|
| 35118 | 3510108 | 3510108 | Thuế chống phân biệt đối xử |
|
| 35119 | 3510109 | 3510109 | Thuế chống trợ cấp |
|
| 35199 | 3510199 | 3510199 | Thuế khác |
|
| 3512 | 35102 | 35103 | Tiền phạt, chậm nộp và Thu khác |
|
| 35121 | 3510201 | 3510301 | Tiền chậm nộp thuế |
|
| 35122 | 3510202 | 3510302 | Tiền phạt VPHC |
|
| 35123 | 3510203 | 3510303 | Tiền chậm nộp phạt |
|
| 35124 | 3510204 | 35102 | Phí, lệ phí |
|
| 35129 | 3510299 | 3510299 | Khác |
|
|
|
| 35199 | Khác |
|
16 |
| 352 | 352 | Chờ điều chỉnh giảm thu |
|
|
| 35201 | 35201 | Tiền thuế |
|
|
| 35202 | 35202 | Tiền chậm nộp thuế |
|
|
| 35209 | 35209 | Thu khác |
|
17 | 354 | 354 | 354 | Điều chỉnh giảm số thu |
|
|
| 35401 | 35401 | Năm trước |
|
|
| 3540101 | 3540101 | Tiền thuế |
|
|
| 35401011 | 35401011 | Thuế xuất khẩu |
|
|
| 35401012 | 35401012 | Thuế nhập khẩu |
|
|
| 35401013 | 35401013 | Thuế GTGT |
|
|
| 35401014 | 35401014 | Thuế tiêu thụ đặc biệt |
|
|
| 35401015 | 35401015 | Thuế chống bán phá giá |
|
|
| 35401016 | 35401016 | Thuế BVMT |
|
|
| 35401017 | 35401017 | Thuế tự vệ |
|
|
| 35401018 | 35401018 | Thuế chống phân biệt đối xử |
|
|
| 35401019 | 35401019 | Thuế chống trợ cấp |
|
| 354332 | 3540102 | 3540102 | Tiền chậm nộp thuế |
|
| 35443 | 3540103 | 3540103 | Tiền phạt |
|
| 35451 | 35401033 | 35401033 | Thoái thu tiền phạt |
|
|
| 3540104 | 3540104 | Chậm nộp phạt |
|
| 35442 | 3540105 | 3540105 | Tiền phí, lệ phí |
|
| 35442 | 35401051 | 35401051 | Tiền phí |
|
|
| 35401052 | 35401052 | Tiền lệ phí |
|
| 354342 | 3540106 | 3540106 | Truy thu thuế |
|
|
| 3540109 | 3540109 | Khác |
|
| 35491 | 35401091 | 35401091 | Thoái thu khác |
|
| 354322 | 35401092 | 35401092 | Thoái thu khác tiền PMD |
|
| 35441 | 35401093 | 35401093 | Hoàn tiền MPMD khác |
|
|
| 35402 | 35402 | Năm nay |
|
|
| 3540201 | 3540201 | Tiền thuế |
|
|
| 35402011 | 35402011 | Thuế xuất khẩu |
|
|
| 35402012 | 35402012 | Thuế nhập khẩu |
|
|
| 35402013 | 35402013 | Thuế GTGT |
|
|
| 35402014 | 35402014 | Thuế tiêu thụ đặc biệt |
|
|
| 35402015 | 35402015 | Thuế chống bán phá giá |
|
|
| 35402016 | 35402016 | Thuế BVMT |
|
|
| 35402017 | 35402017 | Thuế tự vệ |
|
|
| 35402018 | 35402018 | Thuế chống phân biệt đối xử |
|
|
| 35402019 | 35402019 | Thuế chống trợ cấp |
|
| 354331 | 3540202 | 3540202 | Tiền chậm nộp thuế |
|
| 35443 | 3540203 | 3540203 | Tiền phạt |
|
| 35452 | 35402033 | 35402033 | Thoái thu tiền phạt |
|
|
| 3540204 | 3540204 | Chậm nộp phạt |
|
|
| 3540205 | 3540205 | Tiền phí, lệ phí |
|
|
| 35402051 | 35402051 | Tiền phí |
|
|
| 35402052 | 35402052 | Tiền lệ phí |
|
| 354341 | 3540206 | 3540206 | Truy thu thuế |
|
|
| 3540209 | 3540209 | Khác |
|
| 35492 | 35402091 | 35402091 | Thoái thu khác |
|
| 354321 | 35402092 | 35402092 | Thoái thu khác tiền PMD |
|
| 3547 | 35407 | 35407 | Hoàn thuế khác |
|
|
| 35409 | 35409 | Khác |
|
| 355 | 3540901 | 3540901 | Số chuyển đến khấu trừ |
|
| 3551 | 35409011 | 35409011 | Tiền thuế |
|
| 3552 | 35409012 | 35409012 | Tiền phạt chậm nộp thuế |
|
| 3553 | 35409013 | 35409013 | Thuế khác |
|
| 3559 | 35409019 | 35409019 | Tiền khác |
|
|
| 3540902 | 3540902 | Số chuyển đi khấu trừ |
|
| 3541 | 35409021 | 35409021 | Số thuế đã nộp NS chuyển đi khấu trừ |
|
| 3542 | 35409022 | 35409022 | Số tiền phạt chậm nộp đã nộp NS chuyển đi khấu trừ |
|
18 | 413 | 413 | 413 | Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| 41301 | 41301 | Chênh lệch giữa thời điểm tình thuế và thu thuế |
|
|
| 41302 | 41302 | Chênh lệch giữa thời điểm hoàn thuế và thu thuế |
|
|
| 41399 | 41399 | Khác |
|
19 | 716 | 711 | 711 | Thu thuế chuyên thu |
|
| 7161 | 71101 | 71101 | Thuế xuất khẩu |
|
| 71611 | 7110101 |
| Qua biên giới đất liền |
|
| 716111 | 71101011 |
| Hàng mậu dịch |
|
| 716112 | 71101012 |
| Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch |
|
| 71612 | 7110102 |
| Không qua biên giới đất liền |
|
| 716121 | 71101021 |
| Hàng mậu dịch |
|
| 716122 | 71101022 |
| Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch |
|
| 7171 | 71101023 |
| Số truy thu thuế xuất khẩu |
|
| 7162 | 71102 | 71102 | Thuế nhập khẩu |
|
| 71621 | 7110201 |
| Qua biên giới đất liền |
|
| 716211 | 71102011 |
| Hàng mậu dịch |
|
| 716212 | 71102012 |
| Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch |
|
| 71622 | 7110202 |
| Không qua biên giới đất liền |
|
| 716221 | 71102021 |
| Hàng mậu dịch |
|
| 716222 | 71102022 |
| Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch |
|
| 7172 | 71102023 |
| Số truy thu thuế nhập khẩu |
|
| 7163 | 71103 | 71103 | Thuế GTGT |
|
| 71631 | 7110301 |
| Qua biên giới đất liền |
|
| 716311 | 71103011 |
| Hàng mậu dịch |
|
| 716312 | 71103012 |
| Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch |
|
| 71632 | 7110302 |
| Không qua biên giới đất liền |
|
| 716321 | 71103021 |
| Hàng mậu dịch |
|
| 716322 | 71103022 |
| Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch |
|
| 7173 | 71103023 |
| Số truy thu thuế GTGT |
|
| 7164 | 71104 | 71104 | Thuế tiêu thụ đặc biệt |
|
| 71641 | 7110401 |
| Qua biên giới đất liền |
|
| 716411 | 71104011 |
| Hàng mậu dịch |
|
| 716412 | 71104012 |
| Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch |
|
| 71642 | 7110402 |
| Không qua biên giới đất liền |
|
| 716421 | 71104021 |
| Hàng mậu dịch |
|
| 716422 | 71104022 |
| Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch |
|
| 7174 | 71104023 |
| Số truy thu thuế tiêu thụ đặc biệt |
|
| 7165 | 71105 | 71105 | Thuế chống bán phá giá |
|
| 71651 | 7110501 |
| Qua biên giới đất liền |
|
| 716511 | 71105011 |
| Hàng mậu dịch |
|
| 716512 | 71105012 |
| Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch |
|
| 71652 | 7110502 |
| Không qua biên giới đất liền |
|
| 716521 | 71105021 |
| Hàng mậu dịch |
|
| 716522 | 71105022 |
| Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch |
|
| 717a | 71105023 |
| Số thuế truy thu thuế chống bán phá giá |
|
| 7166 | 71106 | 71106 | Thuế BVMT |
|
| 71661 | 7110601 |
| Qua biên giới đất liền |
|
| 716611 | 71106011 |
| Hàng mậu dịch |
|
| 716612 | 71106012 |
| Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch |
|
| 71662 | 7110602 |
| Không qua biên giới đất liền |
|
| 716621 | 71106021 |
| Hàng mậu dịch |
|
| 716622 | 71106022 |
| Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch |
|
| 7176 | 71106023 |
| Số truy thu thuế BVMT |
|
| 7165 | 71107 | 71107 | Thuế tự vệ |
|
| 71651 | 7110701 |
| Qua biên giới đất liền |
|
| 716511 | 71107011 |
| Hàng mậu dịch |
|
| 716512 | 71107012 |
| Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch |
|
| 71652 | 7110702 |
| Không qua biên giới đất liền |
|
| 716521 | 71107021 |
| Hàng mậu dịch |
|
| 716522 | 71107022 |
| Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch |
|
| 7175 | 71107023 |
| Số truy thu thuế tự vệ |
|
| 7168 | 71108 | 71108 | Thuế chống phân biệt đối xử |
|
| 71681 | 7110801 |
| Qua biên giới đất liền |
|
| 716811 | 71108011 |
| Hàng mậu dịch |
|
| 716812 | 71108012 |
| Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch |
|
| 71682 | 7110802 |
| Không qua biên giới đất liền |
|
| 716821 | 71108021 |
| Hàng mậu dịch |
|
| 716822 | 71108022 |
| Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch |
|
| 7167 | 71109 | 71109 | Thuế chống trợ cấp |
|
| 71671 | 7110901 |
| Qua biên giới đất liền |
|
| 716711 | 71109011 |
| Hàng mậu dịch |
|
| 716712 | 71109012 |
| Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch |
|
| 71672 | 7110902 |
| Không qua biên giới đất liền |
|
| 716721 | 71109021 |
| Hàng mậu dịch |
|
| 716722 | 71109022 |
| Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch |
|
| 7169 | 71199 | 71199 | Khác |
|
| 7169 | 7119901 |
| Thu về thuế |
|
| 7179 | 7119902 |
| Truy thu thuế khác |
|
20 | 718 | 712 | 712 | Thu phí, lệ phí |
|
| 7181 | 71201 | 71201 | Phí hải quan đăng ký tờ khai |
|
|
|
| 71202 | Phí bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ |
|
|
|
| 71203 | Phí hải quan đối với chuyến bay |
|
|
| 71202 | 71204 | Lệ phí hàng hóa, phương tiện quá cảnh |
|
| 7189 | 71299 | 71299 | Khác |
|
21 | 719 | 713 | 713 | Thu phạt, tiền chậm nộp |
|
| 7191 | 71301 | 71301 | Thu chậm nộp thuế |
|
|
| 71302 | 71302 | Phạt vi phạm hành chính |
|
| 7194 | 71303 | 71303 | Thu chậm nộp phạt vi phạm hành chính |
|
| 7199 | 71399 | 71399 | Khác |
|
22 |
| 720 | 720 | Thu khác |
|
| 720 | 72006 | 72006 | Thu bán hàng tịch thu |
|
|
| 72007 | 72007 | Thu bán hàng tồn đọng |
|
|
| 72099 | 72099 | Khác |
|
23 |
| 811 | 811 | Các khoản giảm thuế chuyên thu |
|
|
| 81101 | 81101 | Thuế xuất khẩu |
|
|
| 8110101 | 8110101 | Theo QĐ không thu thuế |
|
|
| 8110102 | 8110102 | Theo QĐ miễn thuế |
|
|
| 8110103 | 8110103 | Theo QĐ giảm thuế |
|
|
| 8110104 | 8110104 | Theo QĐ xóa nợ |
|
|
| 8110109 | 8110109 | Giảm khác |
|
|
| 81102 | 81102 | Thuế nhập khẩu |
|
|
| 8110201 | 8110201 | Theo QĐ không thu thuế |
|
|
| 8110202 | 8110202 | Theo QĐ miễn thuế |
|
|
| 8110203 | 8110203 | Theo QĐ giảm thuế |
|
|
| 8110204 | 8110204 | Theo QĐ xóa nợ |
|
|
| 8110209 | 8110209 | Giảm khác |
|
|
| 81103 | 81103 | Thuế GTGT |
|
|
| 8110301 | 8110301 | Theo QĐ không thu thuế |
|
|
| 8110302 | 8110302 | Theo QĐ miễn thuế |
|
|
| 8110303 | 8110303 | Theo QĐ giảm thuế |
|
|
| 8110304 | 8110304 | Theo QĐ xóa nợ |
|
|
| 8110309 | 8110309 | Giảm khác |
|
|
| 81104 | 81104 | Thuế tiêu thụ đặc biệt |
|
|
| 8110401 | 8110401 | Theo QĐ không thu thuế |
|
|
| 8110402 | 8110402 | Theo QĐ miễn thuế |
|
|
| 8110403 | 8110403 | Theo QĐ giảm thuế |
|
|
| 8110404 | 8110404 | Theo QĐ xóa nợ |
|
|
| 8110409 | 8110409 | Giảm khác |
|
|
| 81105 | 81105 | Thuế chống bán phá giá |
|
|
| 8110501 | 8110501 | Theo QĐ không thu thuế |
|
|
| 8110502 | 8110502 | Theo QĐ miễn thuế |
|
|
| 8110503 | 8110503 | Theo QĐ giảm thuế |
|
|
| 8110504 | 8110504 | Theo QĐ xóa nợ |
|
|
| 8110509 | 8110509 | Giảm khác |
|
|
| 81106 | 81106 | Thuế BVMT |
|
|
| 8110601 | 8110601 | Theo QĐ không thu thuế |
|
|
| 8110602 | 8110602 | Theo QĐ miễn thuế |
|
|
| 8110603 | 8110603 | Theo QĐ giảm thuế |
|
|
| 8110604 | 8110604 | Theo QĐ xóa nợ |
|
|
| 8110609 | 8110609 | Giảm khác |
|
|
| 81107 | 81107 | Thuế tự vệ |
|
|
| 8110701 | 8110701 | Theo QĐ không thu thuế |
|
|
| 8110702 | 8110702 | Theo QĐ miễn thuế |
|
|
| 8110703 | 8110703 | Theo QĐ giảm thuế |
|
|
| 8110704 | 8110704 | Theo QĐ xóa nợ |
|
|
| 8110709 | 8110709 | Giảm khác |
|
|
| 81108 | 81108 | Thuế chống phân biệt đối xử |
|
|
| 8110801 | 8110801 | Theo QĐ không thu thuế |
|
|
| 8110802 | 8110802 | Theo QĐ miễn thuế |
|
|
| 8110803 | 8110803 | Theo QĐ giảm thuế |
|
|
| 8110804 | 8110804 | Theo QĐ xóa nợ |
|
|
| 8110809 | 8110809 | Giảm khác |
|
|
| 81109 | 81109 | Thuế chống trợ cấp |
|
|
| 81109 | 8110901 | Theo QĐ không thu thuế |
|
|
| 8110902 | 8110902 | Theo QĐ miễn thuế |
|
|
| 8110903 | 8110903 | Theo QĐ giảm thuế |
|
|
| 8110904 | 8110904 | Theo QĐ xóa nợ |
|
|
| 8110909 | 8110909 | Giảm khác |
|
|
| 81199 | 81199 | Thuế chuyên thu Khác |
|
|
| 812 | 812 | Các khoản giảm thuế tạm thu |
|
|
| 81201 | 81201 | Thuế xuất khẩu |
|
|
| 8120101 | 8120101 | Theo QĐ không thu thuế |
|
|
| 8120102 | 8120102 | Theo QĐ điều chỉnh thuế do tiêu thụ NĐ |
|
|
| 8120103 | 8120103 | Giảm khác |
|
| 8120104 | 8120104 | 8120104 | Theo QĐ miễn |
|
| 8120105 | 8120105 | 8120105 | Theo QĐ xóa nợ |
|
|
| 81202 | 81202 | Thuế nhập khẩu |
|
|
| 8120201 | 8120201 | Theo QĐ không thu thuế |
|
|
| 8120202 | 8120202 | Theo QĐ điều chỉnh thuế do tiêu thụ NĐ |
|
|
| 8120203 | 8120203 | Giảm khác |
|
| 8120204 | 8120204 | 8120204 | Theo QĐ miễn |
|
| 8120205 | 8120205 | 8120205 | Theo QĐ xóa nợ |
|
|
| 81203 | 81203 | Thuế giá trị gia tăng |
|
|
| 8120301 | 8120301 | Theo QĐ không thu thuế |
|
|
| 8120302 | 8120302 | Theo QĐ điều chỉnh thuế do tiêu thụ NĐ |
|
|
| 8120303 | 8120303 | Giảm khác |
|
| 8120304 | 8120304 | 8120304 | Theo QĐ miễn |
|
| 8120305 | 8120305 | 8120305 | Theo QĐ xóa nợ |
|
|
| 81204 | 81204 | Thuế tiêu thụ đặc biệt |
|
|
| 8120401 | 8120401 | Theo QĐ không thu thuế |
|
|
| 8120402 | 8120402 | Theo QĐ điều chỉnh thuế do tiêu thụ NĐ |
|
|
| 8120403 | 8120403 | Giảm khác |
|
| 8120404 | 8120404 | 8120404 | Theo QĐ miễn |
|
| 8120405 | 8120405 | 8120405 | Theo QĐ xóa nợ |
|
|
| 81205 | 81205 | Thuế chống bán phá giá |
|
|
| 8120501 | 8120501 | Theo QĐ không thu thuế |
|
|
| 8120502 | 8120502 | Theo QĐ điều chỉnh thuế do tiêu thụ NĐ |
|
|
| 8120503 | 8120503 | Giảm khác |
|
| 8120504 | 8120504 | 8120504 | Theo QĐ miễn |
|
| 8120505 | 8120505 | 8120505 | Theo QĐ xóa nợ |
|
|
| 81206 | 81206 | Thuế BVMT |
|
|
| 8120601 | 8120601 | Theo QĐ không thu thuế |
|
|
| 8120602 | 8120602 | Theo QĐ điều chỉnh thuế do tiêu thụ NĐ |
|
|
| 8120603 | 8120603 | Giảm khác |
|
| 8120604 | 8120604 | 8120604 | Theo QĐ miễn |
|
| 8120605 | 8120605 | 8120605 | Theo QĐ xóa nợ |
|
|
| 81207 | 81207 | Thuế tự vệ |
|
|
| 8120701 | 8120701 | Theo QĐ không thu thuế |
|
|
| 8120702 | 8120702 | Theo QĐ điều chỉnh thuế do tiêu thụ NĐ |
|
|
| 8120703 | 8120703 | Giảm khác |
|
| 8120704 | 8120704 | 8120704 | Theo QĐ miễn |
|
| 8120705 | 8120705 | 8120705 | Theo QĐ xóa nợ |
|
|
| 81208 | 81208 | Thuế chống phân biệt đối xử |
|
|
| 8120801 | 8120801 | Theo QĐ không thu thuế |
|
|
| 8120802 | 8120802 | Theo QĐ điều chỉnh thuế do tiêu thụ NĐ |
|
|
| 8120803 | 8120803 | Giảm khác |
|
| 8120804 | 8120804 | 8120804 | Theo QĐ miễn |
|
| 8120805 | 8120805 | 8120805 | Theo QĐ xóa nợ |
|
|
| 81209 | 81209 | Thuế chống trợ cấp |
|
|
| 8120901 | 8120901 | Theo QĐ không thu thuế |
|
|
| 8120902 | 8120902 | Theo QĐ điều chỉnh thuế do tiêu thụ NĐ |
|
|
| 8120903 | 8120903 | Giảm khác |
|
| 8120904 | 8120904 | 8120904 | Theo QĐ miễn |
|
| 8120905 | 8120905 | 8120905 | Theo QĐ xóa nợ |
|
|
| 81299 | 81299 | Khác |
|
|
| 813 | 813 | Giảm tiền phạt, chậm nộp và thu khác |
|
|
| 81301 | 81301 | Tiền chậm nộp thuế |
|
|
| 8130101 | 8130101 | Giảm do xóa nợ |
|
|
| 8130109 | 8130109 | Giảm khác |
|
|
| 81302 | 81302 | Tiền phạt VPHC |
|
|
| 8130201 | 8130201 | Giảm do xóa nợ |
|
|
| 8130209 | 8130209 | Giảm khác |
|
|
| 81303 | 81303 | Tiền chậm nộp phạt |
|
|
| 81304 | 81304 | Phí, lệ phí |
|
|
| 81309 | 81309 | Khác |
|
| 002 | 002 | 002 | Hàng tạm giữ |
|
|
| 0 | 0 | Không sử dụng |
|
| 0 | 000 | 000 | Sử dụng cho hạch toán đơn |
|
| 005 | 005 | 005 | Giá trị hàng hóa, tiền tịch thu |
|
| 007 | 007 | 007 | Ngoại tệ các loại |
|
- 1Công văn 3951/TCHQ-TXNK năm 2013 vướng mắc liên quan đến công tác kế toán thuế xuất nhập khẩu do Tổng cục Hải quan ban hành
- 2Công văn 5948/TCT-KK năm 2014 xin sử dụng hệ thống tài khoản kế toán theo Tập đoàn do Tổng cục Thuế ban hành
- 3Công văn 2063/TCT-CS năm 2015 về nội dung mới của Quy trình quản lý khai thuế, nộp thuế và kế toán thuế theo Quyết định 879/QĐ-TCT do Tổng cục Thuế ban hành
- 1Công văn 3951/TCHQ-TXNK năm 2013 vướng mắc liên quan đến công tác kế toán thuế xuất nhập khẩu do Tổng cục Hải quan ban hành
- 2Công văn 5948/TCT-KK năm 2014 xin sử dụng hệ thống tài khoản kế toán theo Tập đoàn do Tổng cục Thuế ban hành
- 3Thông tư 212/2014/TT-BTC hướng dẫn kế toán nghiệp vụ thuế và thu khác đối với hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu do Bộ Tài chính ban hành
- 4Công văn 2063/TCT-CS năm 2015 về nội dung mới của Quy trình quản lý khai thuế, nộp thuế và kế toán thuế theo Quyết định 879/QĐ-TCT do Tổng cục Thuế ban hành
- 5Thông tư 174/2015/TT-BTC hướng dẫn kế toán nghiệp vụ thuế và thu khác đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu do Bộ trưởng Bộ Tài chính ban hành
- 6Thông tư 112/2018/TT-BTC sửa đổi Thông tư 174/2015/TT-BTC hướng dẫn kế toán nghiệp vụ thuế và thu khác đối với hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu do Bộ trưởng Bộ Tài chính ban hành
Công văn 6970/TCHQ-TXNK năm 2018 thực hiện Thông tư 112/2018/TT-BTC do Tổng cục Hải quan ban hành
- Số hiệu: 6970/TCHQ-TXNK
- Loại văn bản: Công văn
- Ngày ban hành: 26/11/2018
- Nơi ban hành: Tổng cục Hải quan
- Người ký: Nguyễn Dương Thái
- Ngày công báo: Đang cập nhật
- Số công báo: Đang cập nhật
- Ngày hiệu lực: Kiểm tra
- Tình trạng hiệu lực: Kiểm tra