Hệ thống pháp luật

BẢO HIỂM XÃ HỘI VIỆT NAM
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 4590/BHXH-CSYT
V/v kiểm soát giá thuốc Cefixim trúng thầu năm 2010

Hà Nội, ngày 31 tháng 10 năm 2011

 

Kính gửi: Bảo hiểm xã hội các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương

Để tăng cường công tác quản lý giá thuốc BHYT, Bảo hiểm xã hội Việt Nam đã công bố kết quả đấu thầu thuốc năm 2010 của các địa phương trên website của Bảo hiểm xã hội Việt Nam và là cơ sở để các địa phương tham khảo giá thuốc thanh toán BHYT. Theo thống kê phân tích, năm 2010 thuốc Cefixim trúng thầu gặp nhiều bất cập về giá thuốc và lựa chọn sử dụng thuốc tại các cơ sở khám, chữa bệnh BHYT.

Để làm rõ các vấn đề nêu trên, Bảo hiểm xã hội Việt Nam yêu cầu Bảo hiểm xã hội các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương (Phụ lục 3 kèm theo) thực hiện một số việc sau:

1. Giải trình tình hình sử dụng và giá thuốc Cefixim năm 2010 tại các địa phương đối với những thuốc có giá cao trên 20% (Phụ lục 1 kèm theo).

2. Dừng thanh toán đối với những thuốc Cefixim có giá bất hợp lý, cao hơn các tỉnh tham khảo trên 20% (Phụ lục 2 kèm theo).

Yêu cầu Bảo hiểm xã hội các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương khẩn trương thực hiện các nội dung trên và báo cáo Bảo hiểm xã hội Việt Nam trước ngày 15/11/2011.

 

 

Nơi nhận:
- Như trên;
- PTGĐ Nguyễn Minh Thảo (để báo cáo);
- Lưu VT, CSYT (2b).

TL. TỔNG GIÁM ĐỐC
TRƯỞNG BAN THỰC HIỆN CHÍNH SÁCH BHYT




Phạm Lương Sơn

 


PHỤ LỤC 1

BẢNG TỔNG HỢP GIÁ THUỐC CEFIXIM TRÚNG THẦU NĂM 2010 TẠI CÁC TỈNH, THÀNH PHỐ TRỰC THUỘC TRUNG ƯƠNG

STT (theo tỉnh)

Tên thuốc

SĐK

Hãng SX

Nước SX

Qui cách

Đơn vị

S lượng

Đơn giá

Tên bệnh viện

Tên tỉnh

Giá thấp nhất

Tỷ lệ chênh lệch (%)

1. Cefixim 50mg/siro:

11

CEFIXIM

 

Dehli

India

Chai 30ml

Lọ

300

27,000

BVĐK tỉnh

QUANGTRI

27,000

0.0

1706

CEFIXIM

VN-1402-06

Dehli

India

Lọ/30ml

lọ

 

30,000

BV TWHUẾ

TTHUE

 

10.0

1,577

CEFXI

VN-1569-06

ACI Pharma

India

Uống, siro, lọ

Lọ

6,000

41,265

 

BINHDINH

41,265

0.0

616

CEFXI

VN-1569-06

ACI Pharma

India

Uống, siro, lọ/30ml

Lọ

6,000

41,265

 

BINHDINH

 

0.0

69

CEFXI

VN-1569-07

ACI Pharma

USA

Lọ 30ml

Lọ

200

49,500

BVĐK tỉnh

QUANGTRI

 

16.6

60

DIGOXIM

 

M.S Euro Healthcare

India

 

Lọ

50

29,988

BV Lao&phổi

DIENBIEN

29,988

0.0

79

DIGOXIM

VN-2770-07

M.S Euro Healthcare

India

Hộp 1 lọ

Lọ

4

39,000

 

BACKAN

 

23.1

41

DIGOXIM

 

M/S Euro Healthcare

India

Hộp 1 lọ nhựa 30ml

Lọ

 

39,500

 

NINHBINH

 

24.1

420

DIGOXIM

 

M/S Euro Healthcare

India

Lọ 30ml

Lọ

1,500

40,000

BVĐK tỉnh (2010-2011)

TUYENQUANG

 

25.0

40

DIGOXIM

 

M/S Euro

India

Uống, bột

Lọ

4,600

43,000

 

NGHEAN

 

30.3

188

FIMABUTE

VN-2635-07

India

India

10mg/ml

Lọ

550

25,000

 

CAOBANG

25,000

0.0

101

FIMABUTE

 

Brawn

India

 

Lọ

100

29,820

TTYT Mường Ảng

DIENBIEN

 

16.2

679

MAXPAN

VN-5843-08

Indus

India

Uống, siro, lọ 30ml

Lọ

6,000

43,600

 

BINHDINH

 

 

191

PEDCEFIX

VN-9130-04

ACI pharma

India

30ml

Lọ

20

31,000

 

CAOBANG

31,000

0.0

186

PEDCEFIX

 

ACI pharma

India

 

Lọ

3,500

47,000

BVĐK tỉnh (2009-2010)

TUYENQUANG

 

34.0

835

ZONEF

 

ACI pharma

India

 

Lọ

100

48,000

BVĐK tỉnh (2010-2011)

TUYENQUANG

 

 

1631

SANTIFEX

Việt Nam-4715-07

Sance

Korea

Hộp 1 chai

Lọ

 

63,000

BV Nhi TW

HANOI

 

 

2. Cefixim 50mg/gói bột:

215

BICEFIXIM

 

Bidiphar 1

Việt Nam

Hộp 20 gói

Gói

31,000

2,268

 

TTHUE

2,268

0.0

72

BICEFIXIM

 

Bidiphar

Việt Nam

 

Gói

1,200

2,300

 

HATINH

 

1.4

168

BICEFIXIM

 

Bidiphar

Việt Nam

Hộp 20 gói

Gói

21,000

2,442

 

BINHTHUAN

 

6.4

77

BICEFIXIM

VD-3242-07

Bidiphar 1

Việt Nam

Hộp 20 gói

Gói

50,000

2,525

 

HAUGIANG

 

10.2

662

BICEFIXIM

 

Bidiphar

Việt Nam

 

Gói

300

2,625

BVĐK tỉnh (2010-2011)

TUYENQUANG

 

13.6

102

BICEFIXIM

 

Bidiphar

Việt Nam

 

Gói

20,000

2,625

 

QUANGNGAI

 

13.6

2078

BICEFIXIM

VN-04023

Bidiphar

Việt Nam

 

Gói

800

2,625

BVĐK TX Tân Châu

ANGIANG

 

13.6

617

BICEFIXIM

VD-3242-07

Bidiphar 1

Việt Nam

Uống gói; H/ 20 gói

Gói

48,500

2,625

 

BINHDINH

 

13.6

1,576

BICEFIXIM

VD-3242-07

Bidiphar 1

Việt Nam

Uống gói; H/ 20 gói

Gói

48,500

2,625

 

BINHDINH

 

13.6

90

BICEFIXIM

VD-3242-07

Bidiphar 1

Việt Nam

Uống, gói 50mg

Gói

 

2,625

BV K

TRAVINH

 

13.6

315

BICEFIXIM

VD-3242-07

Bidiphar 1

Việt Nam

Uống, gói 5

Gói

 

2,625

BV K

TRAVINH

 

13.6

313

BICEFIXIM

 

Bình Định

Việt Nam

Bột pha tiêm

Gói

 

2,790

 

THANHHOA

 

18.7

423

BICEFIXIM

VD-3242-07

Bidiphar 1

Việt Nam

 

Gói

1,200

2,860

BV C

THAINGUYEN

 

20.7

309

BICEFIXIM

 

Bidiphar

Việt Nam

 

Gói

2,000

3,000

BVĐK tỉnh

LAICHAU

 

24.4

2079

BICEFIXIM

VD-02011

Bidiphar

Việt Nam

 

Gói

4,475

3,108

BVĐK TX Tân Châu

ANGIANG

 

27.0

255

CEFIXIM UPHA

VD-7609-09

TW 25

Việt Nam

Hộp/14 gói

Gói

96,300

2,277

 

KHANHHOA

2,277

0.0

911

CEFIXIM UPHA

VD-7609-09

TW 25

Việt Nam

Uống, gói

Gói

500

2,578

TTCK Mắt tỉnh

NINHTHUAN

 

11.7

314

CEFIXIM

VD-0463-06

Hậu Giang

Việt Nam

 

Gói

10,000

 

 

DAKLAK

 

 

165

CEFIXIM MKP

 

Mekophar

Việt Nam

 

Gói

20,000

1,780

 

TAYNINH

1,780

0.0

4475

CEFIXIM MKP

 

Mekophar

Việt Nam

Gói bột

Gói

2,000

1,850

NHI ĐỒNG II

HOCHIMINH

 

3.8

532

CEFIXIM MKP

VD-2189-06

Mekophar

Việt Nam

Hộp 12 gói x

Gói

22,500

1,990

 

VINHLONG

 

10.6

357

CEFIXIM MKP

 

Mekophar

Việt Nam

Hộp 12 gói x gói 1,5g

Gói

40,000

2,100

BVĐK KV CỦ CHI

HOCHIMINH

 

15.2

4782

CEFIXIM MKP

 

Mekophar

Việt Nam

 

Gói

2,000

2,190

BV TỪ DŨ

HOCHIMINH

 

18.7

6459

CEFIXIM MKP

 

Mekophar

Việt Nam

Hộp 12 gói x gói 1,5g

Gói

1,000

2,200

N.T.PHƯƠNG

HOCHIMINH

 

19.1

5067

CEFIXIM MKP

 

Mekophar

Việt Nam

 

Gói

180

2,394

P.N.THẠCH

HOCHIMINH

 

25.6

208

CEFIXIM MKP

 

Mekophar

Việt Nam

 

Gói

3,000

3,075

N.Đ.Chiểu

BENTRE

 

42.1

10194

CEMAX

 

Hanmi Pharm

Korea

 

Gói

 

5,800

Bv ĐHY HN

HANOI

5,800

0.0

114

CEMAX

 

Hanmi Pharm

Korea

Hộp 20 gói

Gói

 

7,500

 

BINHDUONG

 

22.7

1741

CEMAX

VN-9001-04

Hanmi Pharm

Korea

Hộp 20 gói

Gói

 

8,000

BV TWHUẾ

TTHUE

 

27.5

12

CROCIN

 

Pymepharco

Việt Nam

Hộp/25 gói

Gói

5,000

2,800

 

VINHLONG

2,800

0.0

249

CROCIN

 

Pymepharco

Việt Nam

Hộp 20 gói

Gói

25,000

3,000

BVĐK tỉnh

PHUYEN

 

6.7

88

CROCIN

vd-8211-09

Pymepharco

Việt Nam

Uống, gói 50mg

Gói

 

3,500

BV K

TRAVINH

 

20.0

313

CROCIN

vd-8211-09

Pymepharco

Việt Nam

Uống, gói 50mg

Gói

 

3,500

BV K

TRAVINH

 

20.0

261

CROCIN

 

Pymepharco

Việt Nam

 

Gói

300

4,788

BVĐK tỉnh (2010-2011)

TUYENQUANG

 

41.5

164

CURECEFIX

 

Curemed

India

 

Gói

25,000

3,400

 

TAYNINH

3,400

0.0

163

CURECEFIX

 

Curemed

India

Hộp/25 gói

Gói

3,000

4,100

 

BINHTHUAN

 

17.1

42

CURECEFIX

 

Curemed

India

Uống, gói

Gói

29,000

4,100

 

NGHEAN

 

17.1

89

CURECEFIX

VN-2684-05

Curemed

India

Uống, gói 50mg

Gói

 

4,100

BV K

TRAVINH

 

17.1

314

CURECEFIX

VN-2684-06

Curemed

India

Uống, gói 5

Gói

 

4,100

BV K

TRAVINH

 

17.1

1873

CURECEFIX

VN-2684-07

Curemed

India

Hộp/25 gói

Gói

 

4,100

BV TWHUẾ

TTHUE

 

17.1

56

HAFIXIM

VD-0463-06

Hậu Giang

Việt Nam

H/10g

Gói

600

2,640

BVĐK tỉnh

BACLIEU

2,640

0.0

63

HAFIXIM

VN-10060-05

Hậu Giang

Việt Nam

Hộp 10 gói

Gói

1,000

3,300

BV Gang Thép

THAINGUYEN

 

20.0

314

HAFIXIM

 

Hậu Giang

Việt Nam

Uống

Gói

 

3,300

 

THANHHOA

 

20.0

2080

HAFIXIM

VN-04023

Hậu Giang

Việt Nam

 

Gói

800

3,300

BVĐK TX Tân Châu

ANGIANG

 

20.0

531

HAFIXIM

VD-0463-06

Hậu Giang

Việt Nam

H/10 gói

Gói

500

3,300

BVĐK TT AG

ANGIANG

 

20.0

356

HAFIXIM

 

Hậu Giang

Việt Nam

 

Gói

7,200

3,300

 

HAIPHONG

 

20.0

80

HAFIXIM

 

Hậu Giang

Việt Nam

 

Gói

 

3,500

 

BRIA VTAU

 

24.6

75

HAFIXIM

 

Hậu Giang

Việt Nam

Hộp 10 gói

Gói

 

3,600

 

THAIBINH

 

26.7

106

HAFIXIM

 

Hậu Giang

Việt Nam

Hộp 10 gói

Gói

2,000

3,780

TTYT Tủa Chùa

DIENBIEN

 

30.2

202

HAFIXIM

VD-0463-06

Hậu Giang

Việt Nam

H/10gói

Gói

500

3,800

 

CAOBANG

 

30.5

130

HAFIXIM

 

Hậu Giang

Việt Nam

Hộp 10 gói

Gói

2,000

3,948

BVĐK tỉnh

DIENBIEN

 

33.1

59

HAFIXIM

 

Hậu Giang

Việt Nam

Hộp 10 gói

Gói

300

3,948

BV Lao&phổi

DIENBIEN

 

33.1

100

HAFIXIM

 

Hậu Giang

Việt Nam

Hộp 10 gói

Gói

100

3,948

TTYT Mường Ảng

DIENBIEN

 

33.1

71

HAFIXIM

 

Hậu Giang

Việt Nam

Hộp 10 gói

Gói

2,000

3,950

TTYT Điện Biên Đông

DIENBIEN

 

33.2

10473

MECEFIX

 

Hataphar

Việt Nam

 

Gói

 

2,700

Bv ĐHY HN

HANOI

2,700

0.0

1047

MECEFIX

VD-3412-07

Hataphar

Việt Nam

 

Gói

300

3,200

BVĐK TT AG

ANGIANG

 

15.6

136

MECEFIX

 

Hataphar

Việt Nam

H/10 gói

Gói

 

3,400

BVĐK tỉnh

LAMDONG

 

20.6

597

MECEFIX

 

Hataphar

Việt Nam

Hộp 10 gói

Gói

 

3,750

 

THAIBINH

 

28.0

456

MECEFIX

VD-3411-07

Hataphar

Việt Nam

Hộp 10 gói

Gói

 

3,850

 

HAGIANG

 

29.9

 

MECEFIX

 

Hataphar

Việt Nam

 

Gói

 

4,200

BVĐK HÀ ĐÔNG

HANOI

 

35.7

2081

MECEFIX

VN-02011

Hataphar

Việt Nam

 

Gói

4,475

4,500

BVĐK Tân Châu

ANGIANG

 

40.0

764

MIDEFIX

 

Minh Dân

Việt Nam

Uống, gói

Gói

22,000

2,300

 

NGHEAN

2,300

0.0

2670

MIDEFIX

VD-5930-08

Minh Dân

Việt Nam

H/10 gói

Gói

 

2,600

BV TWHUẾ

TTHUE

 

11.5

593

MIDEFIX

 

Minh Dân

Việt Nam

 

Gói

300

3,200

BV Cà Mau

CAMAU

 

28.1

632

MIDEFIX

VD-5930-08

Minh Dân

Việt Nam

Gói bột uống

Gói

1,500

4,000

BVĐK Nghĩa Lộ

YENBAI

 

42.5

74

MIDEFIX

 

Minh Dân

Việt Nam

Hộp 10 gói

Gói

500

6,300

TTYT Thành Phố

DIENBIEN

 

63.5

310

MIDEFIX

 

Minh Dân

Việt Nam

 

Gói

2,000

7,400

BVĐK tỉnh

LAICHAU

 

68.9

2077

ORENKO

VN10017

TV-Parm

Việt Nam

 

Gói

5,320

1,500

BVĐK Tân Châu

ANGIANG

 

 

187

TIFAXCIN

 

Xl laboratories

India

 

Gói

1,000

7,161

BVĐK tỉnh (2009-2010)

TUYENQUANG

 

 

3. Cefixim 100mg/siro:

82

ELCOTAK

vn-0779-06

Medicaids

Pakistan

Uống, lọ bột pha

Lọ

 

54,600

BV K

TRA VINH

54,600

0.0

307

ELCOTAK

vn-0779-06

Medicaids

Pakistan

Uống, lọ bột

Lọ

 

54,600

BV K

TRAVINH

 

0.0

132

ELCOTAK

VN-0779-06

Medicaids

Pakistan

Chai 30ml

Lọ

 

61,900

 

HA GIANG

 

11.8

129

ELEOTAK

 

 

Ấn độ

 

Lọ

10

82,110

BVĐK tỉnh

ĐIEN BIEN

 

 

57

EVOFIX

 

Pharm Evo

Pakistan

 

Lọ

200

94,983

BV Lao&phổi

ĐIEN BIEN

 

 

60

EVOFIX

 

Pharm Evo

Pakistan

 

Lọ

100

94,983

TTYT Tuần Giáo

ĐIEN BIEN

 

 

2277

GRANCEF

VN-1491-06

PT Dexa Medica

Indonesia

Hộp 1 chai 3

Lọ

 

55,456

BV TWHUE

THUA THIEN HUE

 

 

41

IXIFAST

 

Navana

Banglades

Uống, hỗn

Lọ

1,900

75,000

 

NGHE AN

75,000

0.0

6713

IXIFAST

 

Navana

Banglades

Hộp 1 lọ 50

Lọ

300

75,000

Bv Thanh Nhàn

HA NOI

 

0.0

323

IXIFAST

 

Navana

Bangladesh

 

Lọ

2,000

85,000

BVĐK tỉnh

LAI CHAU

 

11.8

611

METINY

VN-9784-05

Dow Corning, USA

USP 28

Hộp 2 vỉ x 10 viên

Lọ

42,000

29,000

 

BINH PHUOC

29,000

 

2581

MAXPAN

VN-5843-08

Indus

Pakistan

Hộp 1 ống

Lọ

 

43,600

BV TWHUẾ

THUA THIEN HUE

 

 

131

Q-TAX P

VN-4424-07

 

 

Chai 100ml

Lọ

 

61,900

 

HA GIANG

 

 

311

RIDFIX

 

Bangladesh

Bangladesh

Hỗn dịch uống

Lọ

 

75,260

 

THANH HOA

 

 

193

NOVAFEX

VN-3304-07

Cyprus

Cyprus

Hộp 1 lọ

Lọ

20

140,000

 

CAO BANG

 

 

308

RONAFIX

 

ACME Loborator

Bangladesh

Hỗn dịch uống

Lọ

 

54,000

 

THANH HOA

54,000

0.0

10650

RONAFIX

 

ACME Loborator

Bangladesh

 

Lọ

 

65,000

Bv ĐHY HN

HA NOI

 

16.9

421

VIALEXIL

VN-5299-08

Incepta

India

 

Lọ

120

50,000

BV C

THAI NGUYEN

 

 

322

VALRONAT

 

Vidiphar

Viet Nam

 

Lọ

500

82,000

BVĐK tỉnh

LAI CHAU

 

 

78

VINFIXIM

VN-5488-08

Bharat Parenteral

India

Hộp 1 lọ

Lọ

5

29,400

 

BAC KAN

29,400

0.0

199

VINFIXIM

VN-5488-08

Bharat Parenteral

India

30ml

Lọ

200

31,000

 

CAO BANG

 

5.2

502

ORPASE

 

 

Pakistan

 

Lọ

 

62,700

 

VINH PHUC

 

 

10071

AFIX

 

Aegis

Cyprus

 

Lọ

 

83,000

Bv ĐHY HN

HA NOI

 

 

533

 

 

Navana pharma

Châu Á

Lọ 30ml

Lọ

750

84,000

BVĐK tỉnh (2010-2011)

TUYEN QUANG

 

 

4. Cefixim 100mg/gói bột

77

ACICEF

 

ACI pharma

India

Hộp 12 gói

Gói

 

9,000

 

THAIBINH

9,000

0.0

195

ACICEF

VN-1083-06

India

India

Hộp 12 gói

Gói

960

9,500

 

CAOBANG

 

5.3

148

ACICEF

VN-1083-06

ACI pharma PVT Ltd

India

Hộp 12 gói

Gói

15,900

10,300

 

LAO CAI

 

12.6

1533

AUGOKEN

VN-1512-06

Clesstra Healthcare

India

Hộp/ 10 gói

Gói

 

5,000

BV TWHUẾ

THUA THIEN HUE

5,000

0.0

264

AUGOKEN

 

Clesstra Healthcare

India

 

Gói

200

8,000

BV Cà Mau

CA MAU

 

37.5

1644

CADIFIXIM

VD-5974-08

Cagipharma

Việt Nam

H/14g

Gói

 

3,500

BV TWHUẾ

THUA THIEN HUE

3,500

0.0

18

CADIFIXIM

 

Cagipharma

Việt Nam

Gói

Gói

3,000

4,370

BVĐK tỉnh

QUANG TRI

 

19.9

43

CADIFIXIM

VD-5974-08

Cagipharma

Việt Nam

Hộp 14 gói

Gói

73,800

4,830

 

LANG SON

 

27.5

48

CADIFIXIM

 

Cagipharma

Việt Nam

Hộp 14 gói

Gói

500

6,300

TTYT Mường Nhé

DIEN BIEN

 

44.4

72

CADIFIXIM

 

Cagipharma

Việt Nam

Hộp 14 gói

Gói

500

6,300

TTYT Thành phố

DIEN BIEN

 

44.4

 

CADIFIXIM

 

Cagipharma

Việt Nam

Hộp 14 gói

Gói

500

6,300

TTYT Tủa Chùa

DIEN BIEN

 

44.4

57

CADIFIXIM

 

Cagipharma

Việt Nam

Hộp 14 gói

Gói

100

6,384

BV YHCT

DIEN BIEN

 

45.2

28

CADIFIXIM

 

Cagipharma

Việt Nam

Hộp 14 gói

Gói

200

6,384

TT PCBXH

DIEN BIEN

 

45.2

56

CADIFIXIM

 

Cagipharma

Việt Nam

Hộp 14 gói

Gói

200

6,384

BV Lao&phổi

DIEN BIEN

 

45.2

24

CADIFIXIM

 

Cagipharma

Việt Nam

Hộp 14 gói

Gói

7,500

6,384

BVĐK TX Mường Lay

DIEN BIEN

 

45.2

58

CADIFIXIM

 

Cagipharma

Việt Nam

Hộp 14 gói

Gói

500

6,384

TTYT h. Mường Chà

DIEN BIEN

 

45.2

59

CADIFIXIM

 

Cagipharma

Việt Nam

Hộp 14 gói

Gói

1,000

6,384

TTYT Tuần Giáo

DIEN BIEN

 

45.2

98

CADIFIXIM

 

Cagipharma

Việt Nam

Hộp 14 gói

Gói

1,000

6,384

TTYT Mường Ảng

DIEN BIEN

 

45.2

68

CADIFIXIM

 

Cagipharma

Việt Nam

Hộp 14 gói

Gói

100

6,390

TTYT Điện Biên Đông

DIEN BIEN

 

45.2

342

CADIFIXIM

 

Cagipharma

Việt Nam

 

Gói

100

6,500

 

HAI PHONG

 

46.2

572

CADIFIXIM

 

Cagipharma

Việt Nam

 

Gói

100

6,800

BVĐK tỉnh (2010-2011)

TUYEN QUANG

 

48.5

2625

CADIFIXIM

 

Cagipharm

Việt Nam

 

Gói

1,200

8,820

BV Lao

LAI CHAU

 

60.3

306

CEFIMVID

 

Vidipha

Viet Nam

Bột uống

Gói

 

5,000

 

THANH HOA

 

 

132

CEFIX VPC

VD- 8584-0

Pharimexco

Việt Nam

H/10 gói/2 g

Gói

1,200

2,835

 

KHANH HOA

2,835

0.0

5466

CEFIX VPC

VD- 8584-09

Pharimexco

Việt Nam

Hộp 30 gói

Gói

 

3,850

BV PHỔI TW

HA NOI

 

26.4

357

CEFIX VPC

 

Pharimexco

Việt Nam

 

Gói

23,271

4,500

 

HAI PHONG

 

37.0

846

CEFIXIM

 

Brawn

India

10 gói/Hộp

Gói

1,000

6,000

BVĐKII Son La

SON LA

6,000

0.0

3772

CEFIXIM

 

Brawn

India

Hộp 10 gói

Gói

 

12,000

BV 268

THUA THIEN HUE

 

50.0

111

CEFIXIM

VD-6241-08

Glomed

Việt Nam

 

Gói

10,000

5,000

 

DAK LAK

5,000

0.0

3773

CEFIXIM

 

Glomed

Việt Nam

Hộp 10 gói

Gói

 

10,000

BV 268

THUA THIEN HUE

 

50.0

256

CEFIXIM

VD-2188-06

Mekophar

Việt Nam

Gói bột, uống

Gói

1,500

4,000

BVĐK tỉnh

YEN BAI

 

 

309

CEFIXIM

VD-2188-06

Mekophar

Việt Nam

Gói bột, uống

Gói

1,000

4,000

BVĐK tỉnh

YEN BAI

 

 

89

CEFIXIM

 

TV.Pharm

Viet Nam

 

Gói

 

1,500

 

LONG AN

 

 

116

CEFIXIM

 

Cophavina

Việt Nam

H/12 gói bột

Gói

 

2,100

 

BINH DUONG

2,100

0.0

732

CEFIXIM

VD-2032-06

Cophavina

Việt Nam

Gói bột

Gói

2,000

2,890

BV II Lâm Đồng

LAM DONG

 

27.3

182

CEFIXIM

 

Cophavina

Viet Nam

 

Gói

6,000

3,675

BVĐK tỉnh

KIEN GIANG

 

42.9

3871

CEFIXIM

 

VIDIPHA

Viet Nam

Uống

Gói

1,000

3,000

BỆNH NHIỆT ĐỚI

HO CHI MINH

 

 

4401

CEFIXIM

 

Domesco

Viet Nam

Thuốc bột, uống

Gói

35,000

4,000

NHI ĐỒNG II

HO CHI MINH

 

 

95

CEFIXIM MKP

 

Mekophar

Việt Nam

Gói

Gói

21,200

2,400

BVĐK tỉnh

DONG THAP

2,400

0.0

127

CEFIXIM MKP

VNB-2779-05

Mekophar

Việt Nam

Hộp/12 gói

Gói

 

3,175

 

GIA LAI

 

24.4

78

CEFIXIM MKP

VD-2188-06

Mekophar

Việt Nam

Hộp/12 gói x 1,5g

Gói

24,000

3,390

 

HAU GIANG

 

29.2

187

CEFIXIM MKP

VD-2188-06

Mekophar

Viet Nam

Hộp/12 gói x 1,5g

Gói

34,500

5,200

 

CAO BANG

 

53.8

343

CEFIXIM MKP

 

Mekophar

Việt Nam

 

Gói

200

5,200

 

HAI PHONG

 

53.8

78

EUVIXIM

vd-9810-09

Euvipharm

Việt Nam

Uống, gói 100mg

Gói

 

1,806

BV K

TRA VINH

1,806

 

303

EUVIXIM

vd-9810-09

Euvipharm

Việt Nam

Uống, gói 1

Gói

 

1,806

BV K

TRA VINH

 

 

2105

FASXIME

VN-1374-06

Xí nghiệp dược 15

Việt Nam

Hộp/20 gói

Gói

 

2,000

BV TWHUẾ

THUA THIEN HUE

2,000

0.0

192

FASXIME

VD-1374-06

XN150

Viet Nam

Hộp 20 gói

Gói

500

3,800

 

CAO BANG

 

47.4

23

IMACEP

 

India

India

 

Gói

20,300

5,500

 

HA TINH

5,500

0.0

345

IMACEF

 

 

India

 

Gói

500

7,100

 

HAI PHONG

 

22.5

320

IMACEF

 

 

India

 

Gói

5,000

7,500

BVĐK tỉnh

LAI CHAU

 

26.7

197

IMACEP

VN-3214-07

India

India

Hộp 10 gói

Gói

23,000

7,500

 

CAO BANG

 

26.7

163

LECEFTI

 

Clesstra

India

 

Gói

58,000

3,950

 

TAY NINH

3,950

0.0

216

LECEFTI

VN-1513-06

Clesstra Healthcare

India

Hộp 10 gói

Gói

2,900

3,950

BVĐK tỉnh

SOC TRANG

 

0.0

1211

LECEFTI

VN-1513-06

Clesstra Healthcare

India

H/10 gói

Gói

30,000

4,515

 

VINH LONG

 

12.5

77

LECEFTI

vn-1513-06

Clesstra Health

India

Uống, gói 100mg

Gói

 

4,620

BV K

TRA VINH

 

14.5

302

LECEFTI

vn-1513-06

Clesstra Health

India

Uống, gói 1

Gói

 

4,620

BV K

TRA VINH

 

14.5

104

LUPIMOX

VD-2188-06

Mekophar

Việt Nam

 

Gói

9,600

5,400

BV C

THAI NGUYEN

 

 

140

MIDEFIX

VD-6271-08

Minh Dân

Viet Nam

Hộp 10 gói x 1,4 g bột

Gói

90,000

2,600

 

BAC GIANG

2,600

0.0

80

MIDEFIX

VD-6271-08

Minh Dân

Viet Nam

Hộp 10 gói

Gói

5

7,550

 

BAC KAN

 

65.6

182

MIDEFIX

 

Minh Dân

Viet Nam

 

Gói

1,000

8,600

BVĐK tỉnh (2009-2010)

TUYEN QUANG

 

69.8

315

MIDEFIX

 

Minh Dân

Viet Nam

 

Gói

4,000

8,900

BVĐK tỉnh

LAI CHAU

 

70.8

257

OKACICIME

VD8595-09

Pharimexco

Viet Nam

Thuốc gói

Gói

113,000

2,590

SD tuyen huyen, xa

KIEN GIANG

 

 

600

OKACICIME

TN0410055

Pharimexco

Viet Nam

 

Gói

113,000

2,590

SD tuyen huyen, xa

KIEN GIANG

 

 

4230

OKENXIME

 

 

Việt Nam

 

Gói

1,000

4,200

BV DA LIỄU

HO CHI MINH

4,200

0.0

341

OKENXIME

 

 

Việt Nam

 

Gói

300

5,300

 

HAI PHONG

 

20.8

2075

ORENKO

VN10016

TV-Pharm

Việt Nam

 

Gói

5,920

2,200

BVĐK TX Tân Châu

AN GIANG

2,200

0.0

363

ORENKO

 

 

Việt Nam

 

Gói

2,009

5,500

 

HAI PHONG

 

60.0

 

OROKEN

VN-1492-06

 

Pháp

Hộp 10 gói

Gói

 

12,075

BVĐKV Mai Châu

HOA BINH

 

81.8

814

SAMFIXIM

 

 

India

Uống - gói 10

Gói

 

8,500

 

QUANG NAM

8,500

0.0

337

SAMFIXIM

VN116006

SRS

India

Hộp 10 gói

Gói

 

8,925

BVĐK tỉnh

HOA BINH

 

4.8

64

SAMFIXIM

 

 

India

 

Gói

1,000

8,988

TTYT h. Điện Biên

DIEN BIEN

 

5.4

141

SAVECEF

VN-10329-05

S.R.S - Ấn Độ

India

Hộp 10 gói

Gói

100,000

6,050

 

BAC GIANG

6,050

0.0

344

SAVECEF

 

 

India

 

Gói

300

7,000

 

HAI PHONG

 

13.6

337

SAVECEF

VN-10329-05

SRS-Pharma-India

India

Hộp 20 gói

Gói

 

7,340

 

HA GIANG

 

17.6

321

SAVECEF

 

India

India

 

Gói

5,000

9,000

BVĐK tỉnh

LAI CHAU

 

32.8

356

SRS-CEFIXIME

 

 

India

Hộp 10 gói

Gói

 

9,450

BVĐK tỉnh

HOA BINH

 

 

47

TIFAXCIN

 

XL Laboratories

India

 

Gói

10,000

7,035

BVĐK tỉnh (2010-2011)

TUYEN QUANG

7,035

0.0

319

TIFAXCIN

 

India

India

 

Gói

3,000

8,200

BVĐK tỉnh

LAI CHAU

 

14.2

128

TIFUXIM

 

 

India

 

Gói

100

8,400

BVĐK tỉnh

DIEN BIEN

 

 

543

TYTXYM

VD-6241-08

Glomed

Việt Nam

 

Gói

 

2,800

 

TIEN GIANG

2,800

0.0

110

TYTXYM

 

Glomed

Việt Nam

Hộp 12 gói

Gói

30,000

3,000

BVĐK KV CỦ CHI

HO CHI MINH

 

6.7

590

TYTXYM

 

Glomed

Việt Nam

 

Gói

500

4,400

BV Cà Mau

CA MAU

 

36.4

2076

TYTXYM

VN11065

Glomed

Việt Nam

 

Gói

2,000

6,364

BVĐK TX Tân Châu

AN GIANG

 

56.0

353

TYTXYM

VD-6216-08

Glomed

Việt Nam

 

Gói

1,000

6,364

BVĐK TT AG

AN GIANG

 

56.0

160

VIABABY-EIXIM

 

Hataphar

Việt Nam

H/12 gói bột

Gói

19,300

2,500

 

BINH THUAN

 

 

162

VIABABY-EIXIM

 

Hataphar

Việt Nam

 

Gói

104,000

2,500

 

TAY NINH

 

 

358

VIABABY-EIXIM

VD-5434-08

Hataphar

Việt Nam

H/12 gói bột

Gói

30,000

2,500

BVĐK tỉnh

NINH THUAN

 

 

194

VIMECIME

VD-4599-07

Cophavina

Viet Nam

2g

Gói

500

4,500

 

CAO BANG

4,500

0.0

305

VIMECIME

 

Cophavina

Việt Nam

Bột uống

Gói

 

4,660

 

THANH HOA

 

3.4

76

VIMECIME

 

Cophavina

Việt Nam

Hộp 10 gói 2g

Gói

 

4,700

 

THAI BINH

 

4.3

677

VIMECIME

 

Cophavina

Việt Nam

 

Gói

 

6,156

 

VINH PHUC

 

26.9

133

VIMECIME

VD-4599-07

Cophavina-

Việt Nam

Hộp 10 gói

Gói

 

6,190

 

HA GIANG

 

27.3

318

VIMECIME

 

Cophavina

Việt Nam

 

Gói

4,000

7,200

BVĐK tỉnh

LAI CHAU

 

37.5

9

 

 

Minh Dân

Việt Nam

 

Gói

2,200

2,700

 

HA TINH

 

 

9776

 

 

 

Việt Nam

 

Gói

2,340

3,500

BV Đức Giang

HA NOI

 

 

531

 

 

XN 150

Việt Nam

 

Gói

100

3,900

BVĐK tỉnh (2010-2011)

TUYEN QUANG

 

 

473

 

 

SRS

India

 

Gói

4,000

5,500

BVĐK tỉnh

SON LA

 

 

183

 

 

Cophavian

Việt Nam

 

Gói

100

5,888

BVĐK tỉnh (2009-2010)

TUYEN QUANG

 

 

84

 

 

 

 

 

Gói

 

7,416

 

BA RIA VUNG TAU

 

 

5. Cefixim 100mg/viên:

770

ACICEF

 

ACI-Pharma

Mỹ

Uống-Viên 1

Viên

 

8,000

 

QUANG NAM

8,000

0.0

1369

ACICEF

VN-9259-05

ACI Pharma Pvt,L

Mỹ-India

Hộp 10 viên

Viên

 

9,200

BV TWHUẾ

THUA THIEN HUE

 

13.0

169

AFENMAX

 

Syncom

India

 

Viên

46,000

1,890

BVĐK tỉnh

KIEN GIANG

1,890

0.0

771

AFENMAX

 

India

India

Uống - Viên 1

Viên

 

3,790

 

QUANG NAM

 

50.1

614

BICEFIXIM

VD-2961-07

Bidiphar 1

Việt Nam

Uống, viên H/1 vỉ x

Viên

27,000

4,463

 

BINH DINH

4,463

0.0

1,575

BICEFIXIM

VD-2961-07

Bidiphar 1

Việt Nam

Uống, viên H/1 vỉ x 10

Viên

27,000

4,463

 

BINH DINH

 

0.0

302

BICEFIXIM

 

Bình Định

 

nang/vỉ

Viên

 

4,500

 

THANH HOA

 

0.8

12797

BICEFIXIM

 

Bidiphar 1

Việt Nam

Vỉ 10 viên

Viên

500

4,725

BV Hòe Nhai

HA NOI

 

5.6

50

BICENEX

 

 

Korea

Vỉ 10 viên

Viên

 

7,350

BVĐK tỉnh

HOA BINH

7,350

0.0

16773

BICENEX

 

Binex Co., Ltd

Korea

H/ 01 vỉ x 10 viên

Viên

2,000

7,700

BV TMH TW

HA NOI

 

4.5

773

CADIFIXIM

 

Cagipharm

Việt Nam

Uống - Viên 1

Viên

 

5,400

 

QUANG NAM

5,400

0.0

49

CADIFIXIM

 

Cagipharm

Việt Nam

Hộp 3 vỉ x 10 viên

Viên

500

5,775

TTYT Mường Nhé

DIEN BIEN

 

6.5

 

CADIFIXIM

 

Cagipharm

Việt Nam

Hộp 3 vỉ x 10 viên

Viên

100

5,796

BV YHCT

DIEN BIEN

 

6.8

29

CADIFIXIM

 

Cagipharm

Việt Nam

Hộp 3 vỉ x 10 viên

Viên

100

5,796

TT PCBXH

DIEN BIEN

 

6.8

 

CADIFIXIM

 

Cagipharm

Việt Nam

Hộp 3 vỉ x 10 viên

Viên

500

5,796

BV Lao&Phổi

DIEN BIEN

 

6.8

 

CADIFIXIM

 

Cagipharm

Việt Nam

Hộp 3 vỉ x 10 viên

Viên

5,000

5,796

TTYT h. Mường Chà

DIEN BIEN

 

6.8

72

CADIFIXIM

 

Cagipharm

Việt Nam

Hộp 3 vỉ x 10 viên

Viên

2,000

5,796

TTYT Tuần Giáo

DIEN BIEN

 

6.8

 

CADIFIXIM

 

Cagipharm

Việt Nam

Hộp 3 vỉ x 10 viên

Viên

5,600

5,796

TTYT Mường Ảng

DIEN BIEN

 

6.8

69

CADIFIXIM

 

Cagipharm

Việt Nam

Hộp 3 vỉ x 10 viên

Viên

100

5,800

TTYT Điện Biên Đông

DIEN BIEN

 

6.9

346

CADIFIXIM

 

Cagipharm

Việt Nam

 

Viên

600

6,300

 

HAI PHONG

 

14.3

2626

CADIFIXIM

 

Cagipharm

Việt Nam

 

Viên

1,300

8,400

BV Lao

LAI CHAU

 

35.7

11493

CANOXIME

 

Canopus

India

 

Viên

 

7,000

Bv E

HA NOI

7,000

0.0

514

CANOXIME

VN-0195-06

Caplin point Lab.

India

Hộp 2 vỉ x 10 viên

Viên

 

7,800

 

HA GIANG

 

10.3

93

CEFIBIOTIC

 

Medipharco - Tenamvd

Việt Nam

Viên

Viên

39,000

7,500

BVĐK tỉnh

DONG THAP

7,500

0.0

83

CEFIBIOTIC

 

Medipharco -

Việt Nam

 

Viên

 

7,530

 

BA RIA VUNG TAU

 

0.4

358

CEFIX VPC

 

 

Việt Nam

 

Viên

2,009

4,000

 

HAI PHONG

 

 

812

CEFIXIM

 

Brawn

India

 

Viên

 

2,800

BV ĐHY

THUA THIEN HUE

 

 

901

CEFIXIM

 

 

India

10 viên/vỉ

Viên

2,000

3,500

BVĐKII Son la

SON LA

 

 

360

CEFIXIM

VN-3559-07

Chethana

India

 

Viên

20,000

8,400

 

DAK LAK

 

 

359

CEFIXIM

VN-3089-07

ACI Pharma

USA

 

Viên

10,000

9,000

 

DAK LAK

 

 

 

CEFIXIM

 

 

Korea

H/10 viên

Viên

 

10,500

BV YHHN&UBQĐ

HA NOI

 

 

3774

CEFIXIM

 

Swta

India

Hộp 01 vỉ*10

Viên

 

12,000

BV 268

THUA THIEN HUE

 

 

369

CEFIXIM

 

TV. Pharm

Viet Nam

H/2 x 10

Viên

31,500

1,470

 

KHANH HOA

1,470

0.0

169

CEFIXIM

 

TV. Pharm

Viet Nam

 

Viên

15,000

1,500

 

TAY NINH

 

2.0

497

CEFIXIM

VD-7298-09

TV. Pharm

Viet Nam

H/2 x 10

Viên

 

1,500

 

TIEN GIANG

 

2.0

255

CEFIXIM

VD-7298-09

TV. Pharm

Viet Nam

V/10, H/20

Viên

101,000

1,500

SD tuyen huyen, xa

KIEN GIANG

 

2.0

598

CEFIXIM

TN0410053

TV. Pharm

Viet Nam

 

Viên

101,000

1,500

SD tuyen huyen, xa

KIEN GIANG

 

2.0

115

CEFIXIM

 

TV. Pharm

Việt Nam

H/2 vỉ x 10 viên

Viên

 

1,500

 

BINH DUONG

 

2.0

127

CEFIXIM

 

TV. Pharm

Việt Nam

 

Viên

12,000

2,185

N.Đ. Chiểu

BEN TRE

 

32.7

 

CEFIXIM

VNB-2456-06

Mebiphar

Viet Nam

Hộp/ 20 viên

Viên

500

3,000

BV 108

HA NOI

 

 

54

CEFIXIM

VD-1493-06

Diethelm.HG

Việt Nam

Vỉ 30 viên

Viên

 

9,450

BVĐKV Mai Châu

HOA BINH

 

 

3771

CEFIXIM

 

Cophavina

Việt Nam

Hộp 02 vỉ * 10

Viên

 

12,000

BV 268

THUA THIEN HUE

 

 

79

CEFIXIM

VN-8577-09

Pharimexco

Việt Nam

Uống, viên 100mg

Viên

 

1,300

BV K

TRA VINH

1,300

0.0

304

CEFIXIM

VN-8577-09

Pharimexco

Việt Nam

Uống, viên

Viên

 

1,300

BV K

TRA VINH

 

0.0

2945

CEFIXIM

 

Pharimexco

Việt Nam

H/2v/10

Viên

100000

2,500

BV K

HA NOI

 

48.0

5467

CEFIXIM

VD-8577-09

Pharimexco

Việt Nam

Hộp 20 viên

Viên

 

2,500

BV PHỔI TW

HA NOI

 

48.0

473

CEFIXIM

VD-2127-06

Tipharco

Việt Nam

Hộp 1 vỉ x 10

Viên

1,000

1,890

 

VINH LONG

1,890

0.0

103

CEFIXIM

 

Tipharco

Việt Nam

Viên

50,000

2,080

 

QUANG NGAI

 

9.1

3872

CEFIXIM

 

VIDIPHA

Việt Nam

Uống

Viên

3,000

2,200

BỆNH NHIỆT ĐỚI

HO CHI MINH

 

 

5545

CEFIXIM

 

VIDIPHA

Việt Nam

 

Viên

9,000

2,200

BV HÙNG VƯƠNG

HO CHI MINH

 

 

5805

CEFIXIM

 

 

Việt Nam

 

Viên

 

1,950

BV 19-8

HA NOI

 

 

361

CEFIXIM

 

 

Việt Nam

 

Viên

45,699

6,668

 

HAI PHONG

 

 

2088

CEFIXIM

KV00032

Domesco

Việt Nam

 

Viên

12,900

6,000

BVĐK TX Tân Châu

AN GIANG

6,000

0.0

134

CEFIXIM

 

Domesco

Việt Nam

H/ 10 viên

Viên nang

Viên

 

6,300

BVĐK tỉnh

LAM DONG

 

4.8

126

CEFIXIM DISPERSIBLE

VN-2654-07

Overseas

India

Hộp/10 viên

Viên

 

3,959

 

GIA LAI

 

 

11492

CEFIXIM

 

Overseas

India

 

Viên

 

7,350

Bv E

HA NOI

 

 

6458

CEFIXIM MKP

 

Mekophar

Việt Nam

Hộp 2 vỉ x 10VNA

Viên

1,100

1,700

N.T.PHƯƠNG

HO CHI MINH

1,700

0.0

4474

CEFIXIM MKP

 

Mekophar

Việt Nam

Viên nang

Viên

50,000

1,999

NHI ĐỒNG II

HO CHI MINH

 

15.0

76

CEFIXIM MKP

VD-5200-08

Mekophar

Việt Nam

Hộp 2 vỉ x 10VNA

Viên

25,000

2,100

 

HAU GIANG

 

19.0

197

CEFIXIM STADA

 

Brawn

Ấn Độ

 

Viên

5,000

8,000

BV Dieu Duong & PHCN

SON LA

 

 

2084

CEFIXIM STADA

KV00031

Pymepharco

LD VN- Châu Âu

 

Viên

1,000

5,800

BVĐK TX Tân Châu

AN GIANG

5,800

0.0

64

CEFIXIM STADA

VNA-4612-05

Pymepharco

Việt Nam

Vỉ 10 viên

Viên

1,000

9,800

BV Gang Thép

THAI NGUYEN

 

40.8

776

CEFTACEF

 

 

India

Uống - Viên 1

Viên

 

9,781

 

QUANG NAM

 

 

213

CEFTASINTAS

 

Intas

India

H/50

Viên

20,000

4,000

BVĐK KV CỦ CHI

HO CHI MINH

 

 

11491

CEFXI

 

ACI Pharma PVT

India

 

Viên

 

9,000

Bv E

HA NOI

 

 

10192

CEMAX

 

Hanmi Pharm. Co

Korea

 

Viên

 

8,800

Bv ĐHY HN

HA NOI

 

 

13290

CEXIME

VN-4016-07

Korea United Pharma Inc

Korea

 

Viên

 

9,450

BV Bỏng QG

HA NOI

 

 

81

CROCIN

vd-7333-09

Pymepharco

Việt Nam

Uống, viên 100 mg

Viên

 

4,700

BV K

TRA VINH

4,700

0.0

306

CROCIN

vd-7333-09

Pymepharco

Việt Nam

Uống, viên

Viên

 

4,700

BV K

TRA VINH

 

0.0

166

CROCIN

 

Pymepharco

Việt Nam

 

Viên

140,000

5,800

 

TAY NINH

 

19.0

626

CROCIN

VNA-1663-

Pymepharco

Việt Nam

 

Viên

1,000

5,800

BVĐK TT AG

AN GIANG

 

19.0

415

CROCIN

 

Pymepharco

Việt Nam

Hộp 10 viên

Viên

466,600

6,500

BVĐK tỉnh

PHU YEN

 

27.7

282

CROCIN

 

Pymepharco

Việt Nam

 

Viên

3,000

7,455

TTYT Tuần Giáo

DIEN BIEN

 

37.0

316

CROCIN

 

Pymepharco

Việt Nam

 

Viên

4,000

8,200

BVĐK tỉnh

LAI CHAU

 

42.7

 

DAHAXIM

 

Dea Han New Pharm

KOREA

Hộp 20 viên

Viên

10,000

7,900

BV SƠN TÂY

HA NOI

7,900

0.0

1886

DAHAXIM

 VN-8281-09

Dae Han new pha

KOREA

Hộp 2 vỉ 10

Viên

 

9,500

BV TWHUẾ

THUA THIEN HUE

 

16.8

6951

DAHAXIM

 

Dae Han New

KOREA

 

Viên

5,000

10,500

BV PHỔI HN

HA NOI

 

24.8

1632

EURFIX

VD-3406-07

Hataphar

Việt Nam

H/20 viên

Viên

 

5,250

BV Nhi TW

HA NOI

5,250

0.0

336

EURFIX

VD-3406-07

Hataphar

Việt Nam

Vỉ 10 viên nang

Viên

 

7,470

 

HA GIANG

 

29.7

7053

FIMABUS

 

 

India

 

Viên

 

2,100

BV ung bướu HN

HA NOI

 

 

312

FASXIME

 

XN 150 - VN

Việt Nam

Viên nén/ vỉ

Viên

 

4,500

 

THANH HOA

 

 

2082

FIMABUTE

KV00030

Brawn Labs

India

 

Viên

3,000

1,950

BVĐK TX Tân Châu

AN GIANG

1,950

0.0

303

FIMABUTE

 

Brawn Labs

India

Nang cứng/vỉ

Viên

2,450

 

 

THANH HOA

 

20.4

267

FLOWMET

 

 

India

 

Viên

 

6,493

 

VINH PHUC

 

 

360

FRANFIXIM

 

Eloge France VN

Việt Nam

 

Viên

10,000

7,500

 

HAI PHONG

7,500

0.0

361

FRANFIXIM

 

Eloge France VN

Việt Nam

Viên/vỉ

Viên

 

7,750

 

NINH BINH

 

3.2

74

FUDCIME

VD-9505-09

Phương Đông

Việt Nam

H/10

Viên

11,000

4,400

 

HAU GIANG

4,400

0.0

696

FUDCIME

VD-9505-09

Phương Đông

Việt Nam

Uống, viên nén rã

Viên

11,700

4,599

 

BINH DINH

 

4.3

82

FUDCIME

VD-9505-09

Phương Đông

Việt Nam

Hộp 10 viên

Viên

5

4,800

 

BAC KAN

 

8.3

620

FUDCIME

VD-9505-09

Phương Đông

Việt Nam

Uống, viên nén rã

Viên

11,700

5,460

 

BINH DINH

 

19.4

873

FUDCIME

 

Phương Đông

Việt Nam

 

Viên

1,000

5,500

BV Cà Mau

CA MAU

 

20.0

1438

GRANCEF

VN-1492-06

PT Dexa Medica

Indonesia

B/30

Viên

300

4,687

BVĐK TT AG

AN GIANG

4,687

0.0

2275

GRANCEF

VN-1492-06

PT Dexa Medica

Indonesia

Hộp 5 vỉ x 6

Viên

 

4,687

BV TWHUẾ

TTHUE

 

0.0

2369

GRANCEF

VN-1492-06

PT Dexa Medica

Indonesia

 

Viên

 

4,687

BV GTVT

HA NOI

 

0.0

4529

GRANCEF

VN-1492-06

PT Dexa Medica

Indonesia

H/30 viên

Viên

10,000

4,687

BV 108

HA NOI

 

0.0

347

GRANCEF

 

PT Dexa Medica

Indonesia

 

Viên

200

5,100

 

HAI PHONG

 

8.1

231

GRANCEF

 

PT Dexa Medica

Indonesia

 

Viên

1,000

5,684

N.Đ.Chiểu

BEN TRE

 

17.5

2089

HAFIXIM

KV00032

Hậu Giang

Việt Nam

v/10 viên h/20 viên

Viên

12,900

7,035

BVĐK TX Tân Châu

AN GIANG

7,035

0.0

530

HAFIXIM

VD-0461-06

Hậu Giang

Việt Nam

v/10 H/20 V

Viên

1,000

7,035

BVĐK TX Tân Châu

AN GIANG

 

0.0

350

HAFIXIM

 

Hậu Giang

Việt Nam

 

Viên

14,400

7,200

 

HAI PHONG

 

2.3

104

HAFIXIM

 

Hậu Giang

Việt Nam

Vỉ 10 viên

Viên

600

8,400

TTYT Tủa Chùa

DIEN BIEN

 

16.3

 

HAFIXIM

 

Hậu Giang

Việt Nam

Vỉ 10 viên

Viên

500

8,430

TTYT Điện Biên Đông

DIEN BIEN

 

16.5

55

HAFIXIM

 

Hậu Giang

Việt Nam

Vỉ 10 viên

Viên

500

8,442

BV Lao&phổi

DIEN BIEN

 

16.7

63

HAFIXIM

 

Hậu Giang

Việt Nam

Vỉ 10 viên

Viên

3,000

8,442

TTYT h. Điện Biên

DIEN BIEN

 

16.7

 

HAFIXIM

 

Hậu Giang

Việt Nam

Vỉ 10 viên

Viên

5,000

8,442

TTYT Mường Ảng

DIEN BIEN

 

16.7

1980

HAFIXIM

 

Hậu Giang

Việt Nam

 

Viên

300

10,500

BV YHCT

LAI CHAU

 

33.0

314

HAFIXIM

 

Hậu Giang

Việt Nam

 

Viên

4,000

10,500

BVĐK tỉnh

LAI CHÂU

 

33.0

1979

HEPIME

 

India

India

 

Viên

300

9,300

BV YHCT

LAI CHAU

 

 

1011

IMACEF

VN-3215-07

Yeva

India

Hộp 2 vỉ x 10 viên

Viên

 

3,500

BV ĐHY

THUA THIEN HUE

3,500

0.0

348

IMACEP

 

Yeva

India

 

Viên

500

4,500

 

HAI PHONG

 

22.2

196

IMACEP

VN-3215-07

Yeva

India

10 viên

Viên

3,500

8,500

 

CAO BANG

 

58.8

352

INCEXIF

 

 

Ses.Pharma

 

Viên

500

7,190

 

VINH PHUC

 

 

1914

KIVACEF

 

Clesstra

India

Hộp/20 viên

Viên

50,000

1,650

BV AN BÌNH

HO CHI MINH

1,650

0.0

167

KIVACEF

 

Clesstra

India

 

Viên

63,500

1,650

 

TAY NINH

 

0.0

166

KIVACEF

 

Clesstra

India

h/20v

Viên

3,000

1,700

 

BINH THUAN

 

2.9

80

KIVACEF

VN-0589-06

Clesstra

India

Uống, viên 100mg

Viên

 

1,701

BV K

TRA VINH

 

3.0

305

KIVACEF

VN-0589-06

Clesstra

India

Uống, viên

Viên

 

1,701

BV K

TRA VINH

 

3.0

365

KIVACEF

 

Clesstra

India

 

Viên

500

1,800

BV Cà Mau

CA MAU

 

8.3

439

KIVACEF

VN-0589-06

Clesstra

India

Vỉ/10 viên

Viên

22,000

1,890

SD tuyen huyen, xa

KIEN GIANG

 

12.7

507

KIVACEF

TA0410018

Clesstra

India

Vỉ/10 viên

Viên

22,000

1,890

SD tuyen huyen, xa

KIEN GIANG

 

12.7

 

LECEFTI

 

Clesstra

India

 

Viên

6,500

2,000

BV sản - Nhi

CA MAU

2,000

0.0

 

LECEFTI

 

Clesstra

India

 

Viên

100

7,980

TTYT Thành phố

ĐIEN BIEN

 

74.9

13674

LECEFTI

 

Clesstra

India

 

Viên

 

8,000

BV MẮT SG-HN

HA NOI

 

75.0

317

LECEFTI

 

Clesstra

India

 

Viên

4,000

9,200

BVĐK tỉnh

LAI CHAU

 

78.3

1066

LIFECEF

 

Associated Bioted

India

 

Viên

9,900

2,000

BV Sản - Nhi

CA MAU

2,000

0.0

161

LIFECEF

 

Associated Bioted

India

Hộp 10viên

Viên

3,500

6,900

 

BINH THUAN

 

71.0

266

LIFECEF

 

Associated Bioted

India

 

Viên

1,000

6,900

BV Cà Mau

CA MAU

 

71.0

419

LIFECEF

 

Associated Bioted

India

 

Viên

1,000

7,000

BV 30/4

SOC TRANG

 

71.4

142

LUFIXIME

VN-7619-09

Lupin Ltd - Ấn Độ

 

Hộp 1 vỉ x 10 viên

 Viên

10,000

6,930

 

BAC GIANG

6,930

0.0

81

LUFIXIME

VN-7619-09

Lupin

Ấn độ

Hộp 10 viên

 Viên

5

7,203

 

BAC KAN

 

3.8

419

LUFIXIME

 

Lupin

Indin

H/ 10 viên

 Viên

200

8,190

BVĐK tỉnh (2010-2011)

TUYEN QUANG

 

15.4

10474

MECEFIX

 

Hataphar

Việt Nam

 

Viên

 

2,700

Bv ĐHY HN

HA NOI

2,700

0.0

2371

MECEFIX

 

Hataphar

Việt Nam

 

Viên

90,000

3,600

ND GIA ĐỊNH

HO CHI MINH

 

25.0

4229

MECEFIX

 

Hataphar

Việt Nam

 

Viên

100

3,600

BV DA LIỄU

HO CHI MINH

 

25.0

143

MECEFIX

VD-3410-07

Hataphar

Việt Nam

Hộp 1 vỉ x 10 viên

Viên

100,000

3,650

 

BAC GIANG

 

26.0

87

MECEFIX

 

Hataphar

Việt Nam

 

Viên

 

3,780

 

LONG AN

 

28.6

 

MECEFIX

 

Hataphar

Việt Nam

 

Viên

 

4,000

BVĐK HÀ ĐÔNG

HA NOI

 

32.5

2085

MECEFIX

KV00032

Hataphar

Việt Nam

 

Viên

12,900

4,000

BVĐK TX Tân Châu

AN GIANG

 

32.5

379

MECEFIX

 

Hataphar

Việt Nam

Hộp 1 vỉ x 10 viên

Viên

20,000

4,000

BVĐK KV CỦ CHI

HO CHI MINH

 

32.5

67

MECIFEXIM

 

Cophavina

Việt Nam

 

Viên

 

3,200

 

HA NAM

 

 

34

MEXCOLD

 

Imexpharm

Việt Nam

 

Viên

 

203

 

LONG AN

 

 

761

MIDEFIX

 

Minh Dân

Việt Nam

Uống, viên

Viên

8,700

2,400

 

NGHE AN

2,400

0.0

146

MIDEFIX

VD-8675-09

Minh Dân

Việt Nam

Hộp 10 viên

Viên

1,000

5,300

 

LAO CAI

 

54.7

407

MIDEFIX

VD-6271-08

Minh Dân

Việt Nam

 

Viên

1,000

7,350

BVĐK TT AG

AN GIANG

 

67.3

 

MIDEFIX

 

Minh Dân

Việt Nam

Hộp 10 viên

Viên

500

7,980

TTYT Thành Phố

DIEN BIEN

 

69.9

 

MIDEFIX

 

Minh Dân

Việt Nam

Hộp 10 viên

Viên

500

8,180

TTYT Điện Biên Đông

ĐIEN BIEN

 

70.7

 

MIDEFIX

 

Minh Dân

Việt Nam

Hộp 10 viên

Viên

100

8,190

TT PCBXH

ĐIEN BIEN

 

70.7

522

MINICEF

VD-7006-09

Pymepharco

Việt Nam

Uống, viên nén rã

Viên

11,700

3,990

 

BINH DINH

 

 

1,922

MINICEF

VD-7006-09

Pymepharco

Việt Nam

Uống, viên nén rã

Viên

11,700

3,990

 

BINH DINH

 

 

784

MYROKEN

 

 

India

Uống - Viên 1

Viên

 

5,400

 

QUANG NAM

 

 

1410

MYLITIX

VN 0951-06

Micro Labs

India

 

Viên

1,000

6,000

BVĐK TT AG

AN GIANG

 

 

15644

NEW BICENEX

VN-1607-06

Binex Co.,Ltd.

Korea

Hộp/01 vỉ x 10 viên

Viên

15,000

7,700

BV NỘI TIẾT TW

HA NOI

7,700

0.0

4676

NEW BICENEX

VN-1607-06

Binex Co.,Ltd.

Korea

Hộp/01 vỉ x 10 viên

Viên

10,000

9,000

BV 108

HA NOI

 

14.4

1553

NEWCEFFIX

 

Kukje

Korea

Vỉ 10 viên

Viên

2,000

7,350

Ban BVSK tỉnh

SƠN LA

7,350

0.0

2764

NEWCEFFIX

VN-8371-04

Kukje

Korea

Hộp 20 viên

Viên

 

8,925

BV TWHUẾ

THUA THIEN HUE

 

17.6

144

NEWCEFFIX

VN-9722-10

Kukje

Korea

Hộp 2 vỉ x 10 viên

Viên

5,000

10,500

 

BAC GIANG

 

30.0

180

NISFIX

 

Syncomform

India

 

Viên

24,000

1,375

BVĐK tỉnh

KIEN GIANG

1,375

0.0

2788

NISFIX

VN-1725-06

Syncomform

India

H / 20 V

Viên

 

2,310

BV TWHUẾ

THUA THIEN HUE

 

40.5

2857

ORALXIM

VD-1205-06

Xí nghiệp dược phẩm

Việt Nam

Hộp 2 vỉ x 8

Viên

 

1,950

BV TWHUẾ

THUA THIEN HUE

 

 

364

ORENKO

 

TV. Pharm

Việt Nam

 

Viên

2,646

3,675

 

HAI PHONG

3,675

0.0

2086

ORENKO

KV00032

TV. Pharm

Việt Nam

 

Viên

12,900

4,000

BVĐK TX Tân Châu

AN GIANG

 

8.1

1427

ORENKO

VD-3445-07

TV. Pharm

VN

 

Viên

300

4,000

BVĐK TT AG

AN GIANG

 

8.1

787

ORENKO

 

TV. Pharm

Việt Nam

Uống - Viên 1

Viên

 

4,000

 

QUANG NAM

 

8.1

349

ORENKO

 

TV. Pharm

Việt Nam

 

Viên

300

4,400

 

HAI PHONG

 

16.5

309

ORENKO

 

TV. Pharm

Việt Nam

Viên nén/ vỉ

Viên

 

4,450

 

THANH HOA

 

17.4

198

ORENKO

VD-3445-07

TV. Pharm

Việt Nam

Hộp 2 vỉ * 10 viên

Viên

1,000

4,990

 

CAO BANG

 

26.4

128

ORIFIXIM

VD-4596-07

Cophavina

Việt Nam

H/2 x 10 viên

Viên

 

1,512

 

GIA LAI

1,512

0.0

165

ORIFIXIM

 

Cophavina

Việt Nam

Hộp 2 x 10 viên

Viên

20,000

1,554

 

BINH THUAN

 

2.7

57

ORIFIXIM

VD-4596-07

Cophavina

Việt Nam

H/20v

Viên

1,200

1,680

BVĐK tỉnh

BAC LIEU

 

10.0

217

ORIFIXIM

VD-4596-07

Cophavina

Việt Nam

Hộp/2 vỉ * 10 viên

Viên

5,500

1,680

BVĐK TỈNH

SOC TRANG

 

10.0

170

ORIFIXIM

 

Cophavina

Việt Nam

 

Viên

12,000

4,200

BVĐK tỉnh

KIEN GIANG

 

64.0

181

ORIFIXIM

 

Cophavina

Việt Nam

 

Viên

40,000

4,200

BVĐK tỉnh

KIEN GIANG

 

64.0

1170

PENCID

 

Global

India

 

Viên

 

1,702

BV ĐHY

THUA THIEN HUE

 

 

1145

SAGACEF

VN-2848-07

SAGA Laboratori

India

Hộp/10 viên

Viên

33,000

4,200

 

VINH LONG

 

 

634

SWETACEFIX

 

Sweta pharma

India

Viên nén vỉ 10 viên

Viên

Hộp 1 vỉ x 10

1,000

 

TTHUE

1,000

0.0

125

SWETACEFIX

 

Sweta pharma

 

Viên trong vỉ

Viên

32,300

1,420

 

TTHUE

 

29.6

791

SWETACEFIX

VN-3838-07

Sweta

India

Hộp/ 10 viên

Viên

1,000

1,530

 

KHANH HOA

 

34.6

3306

TENAFIXIM

VD-8879-09

Medipharco-Tenamvd

Việt Nam

Hộp/ 2 viên x

Viên

 

5,250

BV TWHUẾ

THUA THIEN HUE

5,250

0.0

2083

TENAFIXIM

KV00031

Medipharco-Tenamvd

Việt Nam

 

Viên

2,000

5,800

BVĐK TX Tân Châu

AN GIANG

 

9.5

98

TENAFIXIM

 

Medipharco-Tenamvd

Việt Nam

Hộp/ 2 vỉ x 5 viên nang

Viên

13,000

6,000

 

THUA THIEN HUE

 

12.5

27

TENAFIXIM

VD-8879-09

Medipharco-Tenamvd

Việt Nam

Hộp/ 2 vỉ x 5

Viên

5,000

6,000

SD tuyen huyen, xa

KIEN GIANG

 

12.5

771

TENAFIXIM

TQ0410031

Medipharco-Tenamvd

Việt Nam

 

Viên

5,000

6,000

SD tuyen huyen, xa

KIEN GIANG

 

12.5

1120

TENAFIXIM

 

Medipharco-Tenamvd

Việt Nam

Uống, viên

Viên

2,400

6,300

 

NGHE AN

 

16.7

31

TIFAXIM

 

 

Ấn độ

 

Viên

20

7,350

PK Ban BVSK tỉnh

ĐIEN BIEN

 

 

13675

TRIFIX

 

Celesstra

Ấn độ

 

Viên

 

8,000

BV MẮT SG-HN

HA NOI

 

 

5878

TYTXYM

 

Glomed

Việt Nam

 

Viên

15,000

3,000

BVĐK KVTHỦ ĐỨC

HO CHI MINH

3,000

0.0

591

TYTXYM

 

GLOMED

Việt Nam

 

Viên

300

3,000

BV Cà Mau

CA MAU

 

0.0

 

TYTXYM

 

GLOMED

Việt Nam

 

Viên

 

5,850

BV YHHK

HA NOI

 

48.7

2087

TYTXYM

KV00032

Glomed

Việt Nam

 

Viên

12,900

5,909

BVĐK TX Tân Châu

AN GIANG

 

49.2

354

TYTXYM

VD-7494-09

Glomed

Việt Nam

 

Viên

1,000

5,909

BVĐK TT AG

AN GIANG

 

49.2

470

TYTXYM

VD-6242-08

Acs Dobfar (Ý)

USP

Hộp 2 vỉ 1 viên

Viên

5,000

14,000

 

BINH PHUOC

 

78.6

6742

UMEXIM

 

Umidica

India

Hộp 1 vỉ x 1

Viên

5,000

3,800

Bv Thanh Nhàn

HA NOI

3,800

0.0

113

UMEXIM

VN-3362-07

Umidica

India

Vỉ 10 viên nang

Viên

 

7,700

 

HA GIANG

 

50.6

63

 

 

Umedica

India

 

Viên

 

2,500

 

HA NAM

 

 

24

 

 

India

India

 

Viên

13,200

5,000

 

HA TINH

 

 

 

 

 

 

India

 

Viên

 

5,200

YHCT Quân đội

HA NOI

 

 

851

UPIXIME

 

Unique-India

India

 

Viên

 

7,000

 

BA RIA VUNG TAU

 

 

48

 

 

Kukje

Korea

H/20

Viên

100

9,450

BVĐK tỉnh (2010-2011)

TUYEN QUANG

 

 

474

 

 

Kukje

Korea

 

Viên

25,000

9,996

BVĐK TỈNH

SON LA

 

 

603

VUDU-

 

Tiền Giang

Việt Nam

 

Viên

 

2,100

 

BINH DUONG

 

 

181

 

 

Bidiphar

Việt Nam

 

Viên

1,000

4,725

BVĐK tỉnh (2009-2010)

TUYEN QUANG

 

 

49

 

 

Cuu Long

Việt Nam

Viên/vỉ

Viên

 

5,439

 

NAM DINH

 

 

16771

 

 

Mebiphar

Việt Nam

H 10 viên nang

Viên

2,000

6,500

BV TMH TW

HA NOI

 

 

16772

VOMETIS

 

Mebiphar

Việt Nam

3 vỉ x 10 viên / H

Viên

2,000

7,500

BV TMH TW

HA NOI

 

 

10

 

 

Minh Dân

Việt Nam

 

Viên

5,200

2,400

 

HA TINH

 

 

64

 

 

Pharimexco

Việt Nam

 

Viên

 

2,500

 

HA NAM

 

 

50

 

 

Minh Dân

Việt Nam

Viên/vỉ

Viên

 

3,000

 

NINH BINH

 

 

532

 

 

XN 150

Việt Nam

 

Viên

200

3,900

BVĐK tỉnh (2010-2011)

TUYEN QUANG

 

 

82

 

 

 

 

 

Viên

7,400

 

 

BA RIA VUNG TAU

 

 

6. Cefixim 200mg/siro:

472

EFFIXENT

VN-4839-07

Rumani

Rumani

 

Lọ

6,000

36,500

 

BINH PHUOC

 

 

471

TYTXYM

VD-6243-08

Acs Dobfar (Ý)

LD VN- Ý

Hộp 1 vỉ 10 viên

Lọ

3,000

49,500

 

BINH PHUOC

 

 

612

METINY

VN-0707-06

Dow Corning

USD

Hộp 1 vỉ x 10 viên

Lọ

6,000

68,000

 

BINH PHUOC

 

 

20

 

 

Navana

Bangladesh

 

Lọ

1,000

73,500

BVĐK tỉnh (2009-2010)

TUYEN QUANG

 

 

7. Cefixim 200mg/gói:

189

CEFIBIOTIC

VD-2188-06

Medipharco-

Việt Nam

x 1,5g

Gói

34,500

5200

 

CAO BANG

 

 

62

MIDEFIX

 

Minh dân

Việt Nam

 

Gói

 

2,900

 

HA NAM

 

 

 

OROKEN

VN-1492-06

 

Pháp

Hộp 10 gói

Gói

 

19,950

BVĐKV Mai Châu

HOA BINH

 

 

8. Cefixim 200mg/viên:

171

AFENMAX

 

Syncom-India

India

 

Viên

17,200

3,150

BVĐK tỉnh

KIEN GIANG

 

 

125

ACICEF

VN-9259-05

ACI-Mỹ

 

Hộp 30 viên

Viên

 

14,310

 

GIALAI

 

 

663

BICEFIXIM

 

Bidiphar

Việt Nam

 

Viên

200

7,875

BVĐK tỉnh (2010-2011)

TUYEN QUANG

7,875

0.0

1,574

BICEFIXIM

VD-2962-07

Bidiphar 1

Việt Nam

H/ 1 vỉ x 10 viên

Viên

27,000

7,875

 

BINHDINH

 

0.0

612

BICEFIXIM

VD-2962-07

Bidiphar 1

Việt Nam

H/ 1 vỉ x 10 viên

Viên

27,000

7,875

 

BINHDINH

 

0.0

307

BICEFIXIM

 

Bidiphar 1

Việt Nam

Viên nang/vỉ

Viên

 

8,000

 

THANHHOA

 

1.6

51

BICENEX

 

 

Korea

Vỉ 10 viên

Viên

 

14,700

BVĐK tỉnh

HOABINH

 

 

681

CADIFIXIM

 

Cần Giờ

Việt Nam

 

Viên

 

10,500

 

BRIA VTAU

 

 

4232

CANOXIME

 

 

India

 

Viên

600

8,000

BV DA LIỄU

HOCHIMINH

8,000

0.0

16775

CANOXIME

 

Caplin point

India

H 2 vỉ x 10 viên

Viên

5,000

13,000

BV TMH TW

HANOI

 

38.5

105

CEFASTAD

10

Pymepharco - SXNQ Đức

Việt Nam

 

Viên

12,000

14,500

BV C

THAINGUYEN

 

 

105

CEFDYVAX

KV00035

Micro

India

 

Viên

2,000

3,500

BVĐK TX Tân Châu

ANGIANG

3,500

0.0

2090

CEFDYVAX

VN-1934-06

Micro

India

H/10 viên

Viên

16,000

3,638

SD tuyen huyen, xa

KIENGIANG

 

3.8

440

CEFDYVAX

TA0410019

Micro

India

H/10 viên

Viên

16,000

3,638

SD tuyen huyen, xa

KIENGIANG

 

3.8

94

CEFIBIOTIC

 

Medipharco Tenamvd

Việt Nam

 

Viên

8,000

6,200

BVĐK tỉnh

KIENGIANG

6,200

0.0

173

CEFIBIOTIC

 

Medipharco Tenamvd

Việt Nam

 

Viên

9,000

6,200

BVĐK tỉnh

KIENGIANG

 

0.0

508

CEFIBIOTIC

 

Medipharco Tenamvd

Việt Nam

viên

Viên

156,000

11,000

BVĐK tỉnh

DONGTHAP

 

43.6

185

CEFIBIOTIC

VD-4398-07

Unitex Tenamyl Canada

 

Hộp 2 vỉ x 5 viên

Viên

500

11,500

 

CAOBANG

 

46.1

189

CEFILIFE

VN-3487-07

Prolife Healthcare

India

Hộp/10 viên

Viên

 

3,000

BV TWHUẾ

TTHUE

 

 

1702

CEFIMED

VN-3089-05

Medochemie

CH Síp

Uống, viên 200mg

Viên

 

14,500

BV K

TRA VINH

14,500

0.0

84

CEFIMED

VN-3089-06

Medochemie

CH Síp

Uống, viên

Viên

 

14,500

BV K

TRA VINH

 

0.0

309

CEFIMED

VN-3089-07

Medochemie

CH Síp

Hộp 2 vỉ x 4

Viên

 

15,000

BV TWHUẾ

TTHUE

 

3.3

1386

CEFIMVID

 

Vidipha

Việt Nam

 

Viên

120,000

2,800

BV TỪ DŨ

HOCHIMINH

2,800

0.0

4824

CEFIMVID

 

Vidipha

Việt Nam

 

Viên

720

2,800

P.N.THẠCH

HOCHIMINH

 

0.0

1703

CEFIMVID

 

Vidipha

Việt Nam

 

Viên

18,000

3,000

PHCN ĐT BỆNH NN

HOCHIMINH

 

6.7

5116

CEFIX VPC

 

 

Việt Nam

 

Viên

46,403

6,825

 

HAIPHONG

 

 

3775

CEFIXIM

VN-0791-06

Curimed Healthcare

India

Hộp/10 viên

Viên

 

3,350

 

GIALAI

 

 

359

CEFIXIM

 

AMN Life Sciense

India

 

Viên

1,000

9,500

BV Cà Mau

CAMAU

 

 

367

CEFIXIM

VN-10381-05

Torrent

India

 

Viên

10,000

9,850

 

DAKLAK

 

 

 

CEFIXIM

 

 

Korea

H/10 viên

Viên

 

18,500

BV YHHN&UBQĐ

HANOI

 

 

184

CEFIXIM

 

Rumani

Rumani

 

Viên

48,000

1,600

BVĐK tỉnh

KIENGIANG

 

 

962

CEFIXIM

 

Bidiphar

Việt Nam

Hộp 01 vỉ * 10

Viên

 

8,449

BV 268

TTHUE

 

 

129

CEFIXIM

VD-8581-09

Cuu Long

Việt Nam

H/2 vỉ/10 viên

Viên

57,500

2,346

 

KHANHHOA

 

 

12848

CEFIXIM

VN-1493-06

Diethelm.HG

Việt Nam

Vỉ 30 viên

Viên

 

17,010

BVĐKV Mai Châu

HOABINH

 

 

2096

CEFIXIM

 

Domesco

Việt Nam

Vỉ 10 viên

Viên

500

7,000

BV Hòe Nhai

HANOI

7,000

0.0

7580

CEFIXIM

 

Domesco

Việt Nam

Hộp 10 viên

Viên

 

7,000

BV Chợ Rẫy

HOCHIMINH

 

0.0

2094

CEFIXIM

KV00034

Domesco

Việt Nam

 

Viên

8,280

7,000

BVĐK TX Tân Châu

ANGIANG

 

0.0

135

CEFIXIM

 

Domesco

Việt Nam

H/10 viên

Viên nang

Viên

 

8,000

BVĐK tỉnh

LAMDONG

 

12.5

7585

CEFIXIM MKP

 

Mekophar

Việt Nam

Hộp 14 Viên

Viên

 

4,500

BV Chợ Rẫy

HOCHIMINH

4,500

0.0

7586

CEFIXIM MKP

 

Mekophar

Việt Nam

Viên/vỉ

Viên

 

5,670

 

NINHBINH

 

20.6

4271

CEFIXIM

VNB-3527-05

Mekophar

Việt Nam

Hộp/ 14 Viên

Viên

500

6,800

BV 108

HANOI

 

33.8

352

CEFIXIM MKP

 

Mekophar

Việt Nam

 

Viên

50

8,650

 

HAIPHONG

 

48.0

333

CEFIXIM

VN-8581-09

Pharimexco

Việt Nam

Uống, viên 200mg

Viên

 

2,300

BV K

TRA VINH

 

 

83

CEFIXIM

VN-8581-09

Pharimexco

Việt Nam

Uống, viên

Viên

 

2,300

BV K

TRA VINH

 

 

366

CEFIXIM

VD-3176-07

Tipharco

Việt Nam

H/2 vỉ x 10 v

Viên

 

1,980

 

TIENGIANG

 

 

#REF!

CEFIXIM

VD-9507-09

Phuong Dong

Việt Nam

 

Viên

20,000

10,500

 

DAKLAK

 

 

308

CEFIXIM STADA

 

Pymepharco- Stada

Việt Nam

Viên trong vỉ

Viên

1,000

13,000

 

TTHUE

 

 

256

CEFIXIM

VD-7299-09

TV-Pharm

Việt Nam

V/10, H/20

Viên

381,500

2,500

SD tuyen huyen, xa

KIENGIANG

2,500

0.0

599

CEFIXIM

TN0410054

TV-Pharm

Việt Nam

 

Viên

381,500

2,500

SD tuyen huyen, xa

KIENGIANG

 

0.0

113

CEFIXIM

 

TV-Pharm

Việt Nam

H/2 x 10

Viên

 

2,500

 

BINHDUONG

 

0.0

975

CEFIXIM

 

TV-Pharm

Việt Nam

 

Viên

20,000

2,500

CCTRƯNG VƯƠNG

HOCHIMINH

 

0.0

170

CEFIXIM

 

TV-Pharm

Việt Nam

 

Viên

10,000

2,500

 

TAYNINH

 

0.0

128

CEFIXIM

 

TV-Pharm

Việt Nam

 

Viên

60,000

3,587

N.Đ.Chiểu

BENTRE

 

30.3

3873

CEFIXIM

 

Vidipha

Việt Nam

Uống

Viên

3,000

3,200

BỆNH NHIỆT ĐỚI

HOCHIMINH

 

 

362

CEFIXIM

 

 

Việt Nam

 

Viên

45,699

7,781

 

HAIPHONG

 

 

 

CEFIXIM

VD-6567-08

Mebiphar

Việt Nam

Vỉ

Viên

10,000

2,400

BVĐK tỉnh

NINHTHUAN

 

 

131

CEFIXIM

KV-00034

Mebiphar

Việt Nam

 

Viên

8,280

8,200

BVĐK TX Tân Châu

ANGIANG

 

 

610

CEFIXIM

 

 

 

 

Viên

4,800

4,500

TTPC BỆNH XÃ HỘI

SOCTRANG

 

 

3393

CEFTACEF

VN-2619-07

 

India

Hộp 1 vỉ x 4 viên

Viên

3,000

14,700

BV 108

HANOI

 

 

10193

CEMAX

 

Hanmi Pharm

Korea

 

Viên

 

14,400

BV ĐHY HN

HANOI

 

 

796

CERACYXIME

 

Korea Etex

Korea

Uống-Viên 2

Viên

 

12,000

 

QUANGNAM

12,000

0.0

658

CERACYXIME

VN-8857-04

Korea Etex

Korea

 

Viên

 

12,500

BV Bỏng QG

HANOI

 

4.0

1072

CERACYXIME

 

Korea Etex

Korea

 

Viên

5,000

12,500

CCTRƯNG VƯƠNG

HOCHIMINH

 

4.0

1750

CERACYXIME

VN-8857-04

Korea Etex

Korea

Hộp 1 vỉ x 10

Viên

 

13,500

BV TWHUẾ

TTHUE

 

11.1

313

CEXAN

 

India

India

 

Viên

2,000

10,000

BVĐK tỉnh

LAICHAU

 

 

13291

CEXAN

 

India

India

 

Viên

200

10,000

BV YHCT

LAICHAU

 

 

5187

CEXIME

 

Korea United

Korea

 

Viên

10,800

16,000

P.N.THẠCH

HOCHIMINH

 

 

87

CROCIN

VD-7334-09

Pymepharco

Việt Nam

Uống, viên 200mg

Viên

 

8,500

BV K

TRA VINH

8,500

0.0

312

CROCIN

VD-7334-09

Pymepharco

Việt Nam

Uống, viên

Viên

 

8,500

BV K

TRA VINH

 

0.0

627

CROCIN

VNA-1664-

Pymepharco

Việt Nam

 

Viên

1,000

9,800

BVĐK TT AG

ANGIANG

 

13.3

262

CROCIN

 

Pymepharco

Việt Nam

Hộp 10 viên

Viên

50,000

9,800

BVĐK KV CỦ CHI

HOCHIMINH

 

13.3

1983

CROCIN

 

Pymepharco

Việt Nam

 

Viên

1,000

10,206

BVĐK tỉnh (2010-2011)

TUYENQUANG

 

16.7

414

CROCIN

 

Pymepharco

Việt Nam

Hộp 10 viên

Viên

166,800

10,500

BVĐK tỉnh

PHUYEN

 

19.0

283

CROCIN

 

Pymepharco

Việt Nam

 

Viên

1,000

11,760

TTYT Tuần Giáo

ĐIENBIEN

 

27.7

1982

CROCIN

 

Pymepharco

Việt Nam

 

Viên

200

13,100

BV YHCT

LAICHAU

 

35.1

10280

ECOZIX

 

SRS

India

 

Viên

 

12,800

Bv ĐHY HN

HANOI

 

 

427

EFFIXENT

 

SC Ahtibiotice S.A

Rumani

 

Viên

9,000

16,000

BVĐK tỉnh

KIENGIANG

16,000

0.0

162

EFFIXENT

 

SC Ahtibiotice S.A

Rumani

Hộp 1 vỉ x 10 viên

Viên

8,400

17,000

 

BINHTHUAN

 

5.9

7052

FIMABUS

 

 

India

 

Viên

 

3,150

BV ung bướu HN

HANOI

 

 

151

FIMABUTE

 

Brawn

India

Vỉ 10 viên nang

Viên

13,000

2,450

 

TTHUE

2,450

0.0

304

FIMABUTE

 

Brawn

India

Nang cứng/vỉ

Viên

 

3,500

 

THANHHOA

 

30.0

172

FIMABUTE

KV00035

Brawn

India

 

Viên

2,000

3,950

BVĐK TX Tân Châu

ANGIANG

 

38.0

39

FIMABUTE

 

Brawn

India

Uống, viên

Viên

4,800

4,000

 

NGHEAN

 

38.8

1418

FIXIT

VN-3364-07

India

India

 

Viên

500

9,900

BVĐK TT AG

ANGIANG

 

 

112

FOWMET

VN-7358-08

Shreecure

Korea

Vỉ 10 viên nén

Viên

 

9,400

 

HAGIANG

 

 

2091

FRANFIXIM

VD-2833-07

France/Hataphar

Việt Nam

Hộp 1 vỉ 10 v

Viên

500

9,800

 

CAOBANG

 

 

7581

FRANFIXIM

 

France/Hataphar

Việt Nam

10 viên x 1 vỉ

Viên

 

10,000

BV Chợ Rẫy

HOCHIMINH

 

 

84

FUDCIME

VD-9506-09

Phương Đông

VN

Hộp 10 viên

Viên

7

7,200

 

BACKAN

7,200

0.0

683

FUDCIME

VD-9507-09

Phương Đông

Việt Nam

Uống, viên nén rã

Viên

12,000

7,329

 

BINHDINH

 

1.8

190

FUDCIME

VD-9507-09

Phương Đông

Việt Nam

Viên nén rã (phân tán)

Viên

12,000

7,728

 

BINHDINH

 

6.8

75

FUDCIME

VD-9507-09

Phương Đông

Việt Nam

H/10

Viên

11,000

7,800

 

HAUGIANG

 

7.7

643

FUDCIME

VD-9504-09

Phương Đông

Germany

Hộp 1 vỉ * 10

Viên

5,000

8,900

 

VINHLONG

 

19.1

872

FUDCIME

 

Phương Đông

Việt Nam

 

Viên

1,000

8,900

BV Cà Mau

CAMAU

 

19.1

618

FUDCIME

VD-9507-09

Phương Đông

 

Hộp/10 viên

Viên

1,300

10,494

 

KHANHHOA

 

31.4

2276

GRANCEF

VN-1493-06

PT Dexa Medica

Indonesia

Hộp 30 viên

Viên

 

8,978

BV TWHUẾ

TTHUE

8,978

0.0

2370

GRANCEF

VN-1493-06

PT Dexa Medica

Indonesia

 

Viên

 

8,978

BV GTVT

HANOI

 

0.0

1437

GRANCEF

VN-1493-06

PT Dexa Medica

Indonesia

B/30

Viên

1,000

8,978

BVĐK TT AG

ANGIANG

 

0.0

4530

GRANCEF

VN-1493-06

PT Dexa Medica

Indonesia

H/30 viên

Viên

10,000

8,978

BV 108

HANOI

 

0.0

256

GRANCEF

 

PT Dexa Medica

Indonesia

 

Viên

1,000

10,687

N.Đ.Chiểu

BENTRE

 

16.0

 

GRANCEF

VN-1493-06

PT Dexa Medica

Indonesia

Vỉ 10 viên

Viên

 

17,010

BVĐKV Mai Châu

HOABINH

 

47.2

532

HAFIXIM

VD-0462-06

Hậu Giang

Việt Nam

Vỉ 10 viên Hộp

Viên

1,000

9,500

BVĐK TX Tân Châu

ANGIANG

9,500

0.0

355

HAFIXIM

 

Hậu Giang

Việt Nam

 

Viên

14,400

9,500

 

HAIPHONG

 

0.0

8058

HAFIXIM

 

Hậu Giang

Việt Nam

Thuốc viên

Viên

1,000

10,000

BV ĐỐNG ĐA

HANOI

 

5.0

105

HAFIXIM

VD-0462-06

Hậu Giang

Việt Nam

Vỉ 10 viên Hộp

Viên

500

10,500

 

CAOBANG

 

9.5

232

HAFIXIM

 

Hậu Giang

Việt Nam

Vỉ 10 viên

Viên

2,000

11,340

TTYT Tủa Chùa

DIENBIEN

 

16.2

70

HAFIXIM

 

Hậu Giang

Việt Nam

Vỉ 10 viên

Viên

2,000

11,385

TTYT Điện Biên Đông

DIENBIEN

 

16.6

1981

HAFIXIM

 

Hậu Giang

Việt Nam

 

Viên

200

14,000

BV YHCT

LAICHAU

 

32.1

311

HAFIXIM

 

Hậu Giang

Việt Nam

 

Viên

2,000

14,100

BVĐK tỉnh

LAICHAU

 

32.6

200

HOLDAFIX

 

Holden Pharma

Cyprus

 

Viên

200

19,500

BV Cà Mau

CAMAU

 

 

26

IMACEP

 

India

India

 

Viên

16,100

6,000

 

HATINH

 

 

417

INFIX

 

Indus Pharmaceuticals

India

Hộp 10 viên

Viên

50,000

12,000

BVĐK KV CỦ CHI

HOCHIMINH

 

 

3399

IXIB

VN-0785-06

 

India

Hộp 1 vỉ x 10 viên

Viên

3,000

13,500

BV 108

HANOI

 

 

16776

IXIB

 

Caplin point-

India

H 1 vỉ x 10 viên

Viên

5,000

13,500

BV TMH TW

HANOI

 

 

825

IXIFAST

VN-10005-05

Navana

Bangladesh

Vỉ 4 viên, hộp 2 vỉ

Viên

6,100

10,290

 

LANGSON

10,290

0.0

6952

IXIFAST

 

Navana

Bangladesh

 

Viên

5,000

12,000

BV PHỔI HN

HANOI

 

14.3

16777

IXIFAST

 

Navana

Bangladesh

H 2 vỉ x 04 viên nang

Viên

2,500

12,500

BV TMH TW

HANOI

 

17.7

62

IXIFAST

VN-10005-05

Navana

Bangladesh

Hộp 8 viên

Viên

1,000

13,500

BV Gang Thép

THAINGUYEN

 

23.8

353

IXIFAST

 

 

India

 

Viên

50

13,600

 

HAIPHONG

 

24.3

168

KIVACEF

 

Clesstra

India

 

Viên

85,000

3,100

 

TAYNINH

3,100

0.0

267

KIVACEF

 

Clessta-India

India

 

Viên

1,000

3,350

BV Cà Mau

CAMAU

 

7.5

86

KIVACEF

VN-0591-06

Clesstra

India

Uống, viên 200mg

Viên

 

3,360

BV K

TRA VINH

 

7.7

44

KIVACEF

VN-0591-06

Clesstra

India

Uống, viên

Viên

 

3,360

BV K

TRA VINH

 

7.7

418

LIFECEF

 

 

India

 

Viên

5,000

5,200

BV 30/4

SOCTRANG

5,200

0.0

1167

LIFECEF

VN-6011-08

Associated Biotec

India

Hộp 01 vỉ x

Viên

273,000

9,400

 

VINHLONG

 

44.7

249

LIFECEF

VN-6011-08

 

India

Hộp 10 viên

Viên

6,000

9,900

BVĐK TỈNH

SOCTRANG

 

47.5

804

LIFECEF

 

 

India

Uống - Viên 2

Viên

 

12,000

 

QUANGNAM

 

56.7

7255

MASSIME

 

 

India

 

Viên

19,500

3,800

NHÂN DÂN 115

HOCHIMINH

 

 

416

MAXOCEF

 

Micro lablimited

India

Vỉ 10 viên

Viên

5,000

2,900

 

TTHUE

2,900

0.0

311

MAXOCEF

VN-1455-06

Micro Labs

India

 

Viên

6,000

4,500

BV C

THAINGUYEN

 

35.6

10475

MECEFIX

 

Hataphar

Việt Nam

 

Viên

 

4,500

BV ĐHY HN

HANOI

4,500

0.0

2

MECEFIX

 

Hataphar

Việt Nam

 

Viên

 

5,940

BV YHHK

HANOI

 

24.2

596

MECEFIX

 

Hataphar

Việt Nam

Hộp 1 vỉ x 10 viên

Viên

 

5,950

 

THAIBINH

 

24.4

88

MECEFIX

 

Hataphar

Việt Nam

 

Viên

 

6,000

 

LONG AN

 

25.0

44

MECEFIX

 

Hataphar

Việt Nam

Hộp 10 viên

Viên

500

6,300

BVĐK tỉnh

QUANGTRI

 

28.6

2093

MECEFIX

KV00034

Hataphar

Việt Nam

 

Viên

8,280

7,000

BVĐK TX Tân Châu

ANGIANG

 

35.7

455

MECEFIX

VD-3412-07

Hataphar

Việt Nam

Vỉ 10 viên nén

Viên

 

7,900

 

HAGIANG

 

43.0

67

MECIFEXIM

 

Cophavina

Việt Nam

Viên/vỉ

Viên

 

3,000

 

NINHBINH

3,000

0.0

66

MECIFEXIM

 

Cophavina

Việt Nam

 

Viên

 

4,500

 

HANAM

 

33.3

351

MEDEFIX

 

 

Việt Nam

 

Viên

100

9,000

 

HAIPHONG

 

 

7583

METINY

 

Union pharm

Hàn Quốc

Hộp 1 vỉ x 10 viên

Viên

 

14,000

BV Chợ Rẫy

HOCHIMINH

 

 

763

MIDEFIX

 

Minh Dân

Việt Nam

Uống, viên

Viên

6,900

2,900

 

NGHEAN

2,900

0.0

145

MIDEFIX

VD-4345-07

Minh Dân

Việt Nam

Hộp 1 túi x 1 vỉ x 10

Viên

50,000

2,999

 

BACGIANG

 

3.3

83

MIDEFIX

VD-4345-07

Minh Dân

Việt Nam

10 viên

Viên

6

7,930

 

BACKAN

 

63.4

2095

MIDEFIX

KV00034

Minh Dân

Việt Nam

 

Viên

8,280

8,000

BVĐK TX Tân Châu

ANGIANG

 

63.8

2627

MIDEFIX

 

Minh Dân

Việt Nam

 

Viên

1,700

9,450

BV Lao

LAICHAU

 

69.3

408

MIDEFIX

VD-4345-07

Minh Dân

Việt Nam

 

Viên

1,000

9,450

BVĐK TT AG

ANGIANG

 

69.3

312

MIDEFIX

 

Minh Dân

Việt Nam

(1 vỉ; 2 vỉ/H)

Viên

2,000

9,550

BVĐK tỉnh

LAICHAU

 

69.6

73

MIDEFIX

 

Minh Dân

Việt Nam

Hộp 1 vỉ x 10 viên

Viên

500

9,870

TTYT Thành phố

DIENBIEN

 

70.6

 

MIDEFIX

 

Minh Dân

Việt Nam

Hộp 1 vỉ x 10 viên

Viên

1,000

10,070

TTYT Điện Biên Đông

DIENBIEN

 

71.2

30

MIDEFIX

 

Minh Dân

Việt Nam

Hộp 1 vỉ x 10 viên

Viên

3,000

10,080

TT PCBXH

DIENBIEN

 

71.2

58

MIDEFIX

 

Minh Dân

Việt Nam

Hộp 1 vỉ x 10 viên

Viên

5,000

10,080

BV Lao&Phổi

DIENBIEN

 

71.2

99

MIDEFIX

 

Minh Dân

Việt Nam

Hộp 1 vỉ x 10 viên

Viên

3,000

10,080

TTYT Mường Ảng

DIENBIEN

 

71.2

1,921

MINICEF

VD-7007-09

Pymepharco

Việt Nam

Uống, viên nén rã

Viên

12,000

6,930

 

BINHDINH

 

 

519

MINICEF

VD-7007-09

Pymepharco

Việt Nam

Uống, viên nén rã

Viên

12,000

6,930

 

BINHDINH

 

 

147

MYROKEN

VN-0954-06

Micro Labs Ltd.

India

Hộp 1 vỉ x 10 viên

Viên

500

5,600

 

LAOCAI

 

 

422

NEFIZOLIN

VN-2634-07

Incepta

India

 

Viên

600

7,500

BV C

THAINGUYEN

 

 

1409

MYLITIX

VN 0952-06

Micro Labs

India

 

Viên

500

9,000

BVĐK TT AG

ANGIANG

 

 

15646

NEW BICENEX

VN-2344-06

Binex Co., Ltd

Korea

Hộp/01 vỉ x 10 viên

Viên

20,000

13,500

BV NỘI TIẾT TW

HANOI

13,500

0.0

4670

NEWBICENEX

VN-2344-06

Binex Co., Ltd

Korea

Hộp/01 vỉ x 10 viên

Viên

500

15,000

BV 108

HANOI

 

10.0

4677

NEWBICENEX

VN-2344-06

Binex Co., Ltd

Korea

Hộp/01 vỉ x 10 viên

Viên

10,000

15,000

BV 108

HANOI

 

10.0

1861

ORALXIM

 

XNDP 150 - Bộ OP

Việt Nam

Hộp 2 vỉ x 8

Viên

50,000

3,800

BV AN BÌNH

HOCHIMINH

 

 

2858

ORALXIM

VD-1206-06

XNDP 150 - Bộ OP

Việt Nam

Hộp 2 vỉ x 8

Viên

 

3,800

BV TWHUẾ

TTHUE

 

 

2548

ORENKO

VD-3445-07

TV.Pharm

Việt Nam

 

Viên

 

3,500

BV GTVT

HANOI

3,500

0.0

73

ORENKO

VD-3446-07

TV.Pharm

Việt Nam

V/10, H/20

Viên

50,000

6,000

 

HAUGIANG

 

41.7

2092

ORENKO

KV00034

TV.Pharm

Việt Nam

 

Viên

8,280

6,200

BVĐK TX Tân Châu

ANGIANG

 

43.5

2549

ORENKO

VD-3446-07

TV.Pharm

Việt Nam

 

Viên

 

6,200

BV GTVT

HANOI

 

43.5

16287

ORENKO

 

TV.Pharm

Việt Nam

 

Viên

 

6,300

BV NHIỆT ĐỚI TW

HANOI

 

44.4

954

ORENKO

VD-3446-07

TV.Pharm

Việt Nam

Hộp 20 viên 200mg

Viên

2,500

7,150

BV Lao

NINHTHUAN

 

51.0

354

ORENKO

 

TV.Pharm

Việt Nam

 

Viên

100

7,320

 

HAIPHONG

 

52.2

811

ORENKO

VD-3446-07

TV.Pharm

Việt Nam

Nang

Viên

 

7,900

 

HAGIANG

 

55.7

201

ORENKO

VD-3446-07

TV.Pharm

Việt Nam

Hộp 2 vỉ * 10 viên

Viên

1,000

8,990

 

CAOBANG

 

61.1

283

ORIFIXIM

 

Cophavina

Việt Nam

Hộp 2 vỉ x 10 viên

Viên

1,000

2,300

 

TTHUE

2,300

0.0

1059

ORIFIXIM

VD-4597-07

Cophavina

Việt Nam

H/2 vỉ * 10 viên

Viên

46,500

2,310

 

VINHLONG

 

0.4

164

ORIFIXIM

 

Cophavina

Việt Nam

Hộp/2 vỉ x 10 viên

Viên

80,500

2,520

 

BINHTHUAN

 

8.7

58

ORIFIXIM

VD-4597-07

Cophavina

Việt Nam

H/20v

Viên

1,200

3,255

BVĐK tỉnh

BACLIEU

 

29.3

1351

ORIFIXIM

VD-4597-07

Cophavina

Việt Nam

 

Viên

1,000

5,250

BVĐK TT AG

ANGIANG

 

56.2

15645

PANAZME

VN-2008-06

S.R.S Pharmaceutical

India

Hộp 3 vỉ x 10 viên

Viên

40,000

12,600

BV NỘI TIẾT TW

HANOI

 

 

525

PENTAFEX

 

 

India

 

Viên

 

14,555

 

VINHPHUC

 

 

7584

RITE-O-CEF

 

Micro Labs Ltd

India

Hộp/10 viên

Viên

 

12,000

BV Chợ Rẫy

HOCHIMINH

 

 

85

SAFIX

vn-8503-09

Swiss Pharma

India

Uống, viên 200mg

Viên

 

3,360

BV K

TRAVINH

 

 

310

SAFIX

vn-8503-09

Swiss Pharma

India

Uống, viên

Viên

 

3,360

BV K

TRAVINH

 

 

1425

SANTIFEX

VN-5200-08

Sance-India

India

 

Viên

300

9,500

BVĐK TT AG

ANGIANG

 

 

7582

SAVI CEFIM

 

Mebiphar

Việt Nam

10 viên/hộp

Viên

 

10,000

BV Chợ Rẫy

HOCHIMINH

 

 

16288

SAVI CEFIM

 

Mebiphar

Việt Nam

 

Viên

 

10,000

BV NHIỆT ĐỚI TW

HANOI

 

 

183

SUNXIME

 

Amn life

India

 

Viên

14,800

8,400

BVĐK tỉnh

KIENGIANG

 

 

792

SWETACEFIX

VN-3839-07

Sweta

India

Hộp/10 viên

Viên

1,000

2,650

 

KHANHHOA

 

 

167

TORFEXIM

 

Torrent

India

Hộp 20v

Viên

2,000

1,200

 

BINHTHUAN

 

 

432

TENAFIXIM

VD-8880-09

Medipharco-Ten

Việt Nam

Hộp/10 viên

Viên

58,200

6,700

 

KHANHHOA

6,700

0.0

171

TENAFIXIM

 

Medipharco-Ten

Việt Nam

 

Viên

146,000

9,000

 

TAYNINH

 

25.6

28

TENAFIXIM

VD-8880-09

Medipharco-Ten

Việt Nam

Hộp/2 vỉ x 5

Viên

15,000

9,000

SD tuyen huyen, xa

KIENGIANG

 

25.6

772

TENAFIXIM

TQ0410032

Medipharco-Ten

Việt Nam

 

Viên

15,000

9,000

SD tuyen huyen, xa

KIENGIANG

 

25.6

1119

TANAFIXIM

 

Medipharco-Ten

Việt Nam

Uống, viên

Viên

1,900

9,500

 

NGHEAN

 

29.5

335

TENAFIXIM

VD-8880-09

Medipharco-Ten

Việt Nam

Vỉ 10 viên nén

Viên

 

10,000

 

HAGIANG

 

33.0

225

TOBRADEX

09

Pymepharco, NL Italia

Việt Nam - LD Bỉ

 

Viên

12,000

11,025

BV C

THAINGUYEN

 

 

218

TYTXYM

VD-6243-08

Glomed

Việt Nam

Hộp 1 Vỉ x 10

Viên

98,500

5,000

BVĐK TỈNH

SOCTRANG

5,000

0.0

731

TYTXYM

VD-6243-08

Glomed

Việt Nam

Viên nang

Viên

2,000

5,000

BV II Lâm Đồng

LAMDONG

 

0.0

592

TYTXYM

 

Glomed

Việt Nam

 

Viên

1,000

5,000

BV Cà Mau

CAMAU

 

0.0

310

TYTXYM

 

Glomed

Việt Nam

Viên nang

Viên

 

5.570

 

THANHHOA

 

10.2

355

TYTXYM

VD-7495-09

Glomed

Việt Nam

 

Viên

1,000

9,091

BVĐK TT AG

ANGIANG

 

45.0

604

VUDU-

 

DP Tiền Giang

Việt Nam

 

Viên

 

4,200

 

BINHDUONG

 

 

185

 

 

Curemed Heathcare

India

Viên/vỉ

Viên

 

3,200

 

NINHBINH

 

 

 

 

 

 

India

 

Viên

 

3,300

YHCT Quân đội

HANOI

 

 

25

 

 

India

India

 

Viên

700

5,500

 

HATINH

 

 

754

 

 

Domesco

Việt Nam

 

Viên

200

7,000

BVĐK tỉnh (2010-2011)

TUYENQUANG

 

 

50

 

 

Domesco

Việt Nam

Viên/vỉ

Viên

 

7,875

 

NAMDINH

 

 

16774

 

 

Mebiphar

Việt Nam

H 10 viên nang

Viên

2,500

10,000

BV TMH TW

HANOI

 

 

65

 

 

Minh Dân

Việt Nam

 

Viên

 

2,490

 

HANAM

2,490

0.0

11

 

 

Minh Dân

Việt Nam

 

Viên

10,200

2,900

 

HATINH

 

14.1

369

 

 

Minh Dân

Việt Nam

 

Viên

200

6,300

BVĐK tỉnh (2010-2011)

TUYENQUANG

 

60.5

185

 

 

Pymepharco

Việt Nam

 

Viên

1,000

10,500

BVĐK tỉnh (2009-2010)

TUYEN QUANG

 

 

61

 

VNA-4614-05

Pymepharco

Việt Nam

Vỉ 10 viên

Viên

1,000

14,500

BV Gang Thép

THAINGUYEN

 

 

184

 

 

Bidiphar

VN

 

Viên

1,000

8,610

BVĐK tỉnh (2009-2010)

TUYENQUANG

 

 

81

 

 

 

 

 

Viên

 

10,000

 

BRIA VTAU

 

 

9. Cefixim 400mg/viên:

99

LUFIXIME

VN-1280-06

Lupin

Ấn Độ

Uống, viên

Viên

200

17,500

 

BINHDINH

17,500

0.0

665

LUFIXIME

VN-1280-06

Lupin

Ấn Độ

Uống, viên

Viên

200

19,500

 

BINHDINH

 

10.3

212

LUFIXIME

 

Lupin

India

H/6

Viên

20,000

19,500

BVĐK KV CỦ CHI

HO CHI MINH

 

10.3

 

PHỤ LỤC 2

BẢNG THỐNG KÊ GIÁ THUỐC CEFIXIM TRÚNG THẦU NĂM 2010 CÓ TỶ LỆ CHÊNH LỆCH LỚN (TRÊN 20% SO VỚI GIÁ CEFIXIM THẤP NHẤT)

STT (theo tỉnh)

Tên h.chất

N độ/h lượng

Tên thuốc

SĐK

Hãng SX

Nước SX

Qui cách

Đơn vị

S lượng

Đơn giá

Tên BV

Tên tỉnh

Giá thấp nhất

Tỷ lệ chênh lệch (%)

1. Cefixim 50 mg/siro:

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

60

Cefixim

50 mg

DIGOXIM

 

M.S Euro Healthcare

India

 

Lọ

50

29,988

BV Lao&phổi

DIENBIEN

29,988

0.0

79

Cefixim

50 mg

DIGOXIM

VN-2770-07

M.S Euro Healthcare

India

Hộp 1 lọ

Lọ

4

39,000

 

BACKAN

 

23.1

41

Cefixim

50 mg

DIGOXIM

 

M.S Euro Healthcare

India

Hộp 1 lọ nhựa 30ml

Lọ

 

39,500

 

NINHBINH

 

24.1

420

Cefixim

50 mg

DIGOXIM

 

M.S Euro Healthcare

India

Lọ 30ml

Lọ

1,500

40,000

BVĐK tỉnh (2010-2011)

TUYENQUANG

 

25.0

40

Cefixim

50 mg

DIGOXIM

 

M.S Euro Healthcare

India

Uống, bột

Lọ

4,600

43,000

 

NGHEAN

 

30.3

191

Cefixim

50 mg

PEDCEFIX

VN-9130-04

ACI pharma

India

30ml

Lọ

20

31,000

 

CAOBANG

31,000

0.0

186

Cefixim

50 mg

PEDCEFIX

 

ACI pharma

India

 

Lọ

3,500

47,000

BVĐK tỉnh (2009-2010)

TUYENQUANG

 

34.0

2. Cefixim 50mg/gói bột:

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

215

Cefixim

50 mg

BICEFIXIM

 

Bidiphar 1

Việt Nam

Hộp 20 gói

Gói

31,000

2,268

 

TTHUE

2,268

0.0

72

Cefixim

50 mg

BICEFIXIM

 

Bidiphar

Việt Nam

 

Gói

1,200

2,300

 

HATINH

 

1.4

168

Cefixim

50 mg

BICEFIXIM

 

Bidiphar

Việt Nam

Hộp 20 gói

Gói

21,000

2,422

 

BINHTHUAN

 

6.4

77

Cefixim

50 mg

BICEFIXIM

VD-3242-07

Bidiphar 1

Việt Nam

Hộp 20 gói

Gói

50,000

2,525

 

HAUGIANG

 

10.2

662

Cefixim

50 mg

BICEFIXIM

 

Bidiphar

Việt Nam

 

Gói

300

2,625

BVĐK tỉnh (2010-2011)

TUYENQUANG

 

13.6

102

Cefixim

50 mg

BICEFIXIM

 

Bidiphar

Việt Nam

 

Gói

20,000

2,625

 

QUANGNGAI

 

13.6

2078

Cefixim

50 mg

BICEFIXIM

VN-04023

Bidiphar

Việt Nam

 

Gói

800

2,625

BVĐK Tân Châu

ANGIANG

 

13.6

617

Cefixim

50 mg

BICEFIXIM

VD-3242-07

Bidiphar 1

Việt Nam

Uống, gói; H/ 20 gói

Gói

97,000

2,625

 

BINHDINH

 

13.6

90

Cefixim

50 mg

BICEFIXIM

VD-3242-07

Bidiphar 1

Việt Nam

Uống, gói 50mg

Gói

 

2,625

BENHVIEN K

TRAVINH

 

13.6

313

Cefixim

50 mg

BICEFIXIM

 

Bình Định

Việt Nam

Bột pha tiêm

Gói

 

2,790

 

THANHHOA

 

18.7

423

Cefixim

50 mg

BICEFIXIM

VD-3242-07

Bidiphar 1

Việt Nam

 

Gói

1,200

2,860

Bệnh viện C

THAINGUYEN

 

20.7

309

Cefixim

50 mg

BICEFIXIM

 

Bidiphar

Việt Nam

 

Gói

2,000

3,000

BVĐK tỉnh

LAICHAU

 

24.4

2079

Cefixim

50 mg

BICEFIXIM

VN-02011

Bidiphar

Việt Nam

 

Gói

4,475

3,108

BVĐK Tân Châu

ANGIANG

 

27.0

165

Cefixim

50 mg

CEFIXIM MKP

 

Mekophar

Việt Nam

 

Gói

20000

1,780

 

TAYNINH

1780

0.0

4475

Cefixim

50 mg

CEFIXIM MKP

 

Mekophar

Việt Nam

Gói bột

Gói

2000

1,850

NHI ĐỒNG II

HOCHIMINH

 

3.8

532

Cefixim

50 mg

CEFIXIM MKP

VD-2189-06

Mekophar

Việt Nam

Hộp 12 gói

Gói

22500

1,990

 

VINHLONG

 

10.6

357

Cefixim

50 mg

CEFIXIM MKP

 

Mekophar

Việt Nam

Hộp 12 gói

Gói

40000

2,100

BVĐK KV CỦ CHI

HOCHIMINH

 

15.2

4782

Cefixim

50 mg

CEFIXIM MKP

 

Mekophar

Việt Nam

 

Gói

2000

2,190

BV TỪ DŨ

HOCHIMINH

 

18.7

6549

Cefixim

50 mg

CEFIXIM MKP

 

Mekophar

Việt Nam

Hộp 12 gói

Gói

1000

2,200

N.T.PHƯƠNG

HOCHIMINH

 

19.1

5067

Cefixim

50 mg

CEFIXIM MKP

 

Mekophar

Việt Nam

 

Gói

180

2,394

P.N.THẠCH

HOCHIMINH

 

25.6

208

Cefixim

50 mg

CEFIXIM MKP

 

Mekophar

Việt Nam

 

Gói

3000

3,075

N.Đ.CHIEU

BENTRE

 

42.1

10194

Cefixim

50 mg

CEMAX

 

Hanmi Pha

Korea

 

Gói

 

5,800

BVĐHY HN

HANOI

5800

0.0

114

Cefixim

50 mg

CEMAX

 

Hanmi Pha

Korea

Hộp 20 gói

Gói

 

7,500

 

BINHDUONG

 

22.7

1741

Cefixim

50 mg

CEMAX

VN-9001-04

Hanmi Pha

Korea

Hộp 20 gói

Gói

 

8,000

BV TWHUẾ

TTHUE

 

27.5

12

Cefixim

50 mg

CROCIN

 

Pymephar

Việt Nam

Hộp/25 gói

Gói

5000

2,800

 

VINHLONG

2800

0.0

249

Cefixim

50 mg

CROCIN

 

Pymephar

Việt Nam

Hộp 20 gói

Gói

25000

3,000

BVĐK tỉnh PY

PHUYEN

 

6.7

313

Cefixim

50 mg

CROCIN

VD-8211-09

Pymephar

Việt Nam

Uống, gói

Gói

 

3,500

BENHVIEN K

TRA VINH

 

20.0

261

Cefixim

50 mg

CROCIN

 

Pymephar

Việt Nam

 

Gói

300

4,788

BVĐK tỉnh (2010-2011)

TUYENQUANG

 

41.5

56

Cefixim

50 mg

HAFIXIM

VD-0463-06

Hậu Giang

Việt Nam

H/10g

Gói

600

2,640

BVĐK tỉnh

BACLIEU

2640

0.0

63

Cefixim

50 mg

HAFIXIM

VN-10060-0

Hậu Giang

Việt Nam

Hộp 10 gói

Gói

1000

3,300

BV Gang Thép

THAINGUYEN

 

20.0

314

Cefixim

50 mg

HAFIXIM

 

Hậu Giang

Việt Nam

Bột pha uống

Gói

 

3,300

 

THANHHOA

 

20.0

2080

Cefixim

50 mg

HAFIXIM

VN-04023

Hậu Giang

Việt Nam

 

Gói

800

3,300

BVĐK Tân Châu

ANGIANG

 

20.0

531

Cefixim

50 mg

HAFIXIM

VN-0463-06

Hậu Giang

Việt Nam

H/10 gói

Gói

500

3,300

BVĐK TT AG

ANGIANG

 

20.0

356

Cefixim

50 mg

HAFIXIM

 

Hậu Giang

Việt Nam

 

Gói

7200

3,300

 

HAIPHONG

 

20.0

80

Cefixim

50 mg

HAFIXIM

 

Hậu Giang

Việt Nam

 

Gói

 

3,500

 

BRIA VTAU

 

24.6

75

Cefixim

50 mg

HAFIXIM

 

Hậu Giang

Việt Nam

Hộp 10 gói

Gói

 

3,600

 

THAIBINH

 

26.7

106

Cefixim

50 mg

HAFIXIM

 

Hậu Giang

Việt Nam

Hộp 10 gói

Gói

2000

3,780

TTYT Tủa Chùa

DIENBIEN

 

30.2

202

Cefixim

50 mg

HAFIXIM

VD-0463-06

Hậu Giang

Việt Nam

H/10 gói

Gói

500

3,800

 

CAOBANG

 

30.5

130

Cefixim

50 mg

HAFIXIM

 

Hậu Giang

Việt Nam

Hộp 10 gói

Gói

2000

3,948

BVĐK tỉnh

DIENBIEN

 

33.1

59

Cefixim

50 mg

HAFIXIM

 

Hậu Giang

Việt Nam

Hộp 10 gói

Gói

300

3,948

BV Lao&phổi

DIENBIEN

 

33.1

100

Cefixim

50 mg

HAFIXIM

 

Hậu Giang

Việt Nam

Hộp 10 gói

Gói

100

3,948

TTYT Mường Ảng

DIENBIEN

 

33.1

71

Cefixim

50 mg

HAFIXIM

 

Hậu Giang

Việt Nam

Hộp 10 gói

Gói

2000

3,950

TTYT Điện Biên Đông

DIENBIEN

 

33.2

10473

Cefixim

50 mg

MECEFIX

 

Hataphar

Việt Nam

 

Gói

 

2,700

BVHĐY HN

HANOI

2700

0.0

1407

Cefixim

50 mg

MECEFIX

VD-3412-07

Hataphar

Việt Nam

 

Gói

300

3,200

BVĐK TT AG

ANGIANG

 

15.6

136

Cefixim

50 mg

MECEFIX

 

Hataphar

Việt Nam

H/10 gói

Gói

 

3,400

BVĐK tỉnh

LAMDONG

 

20.6

597

Cefixim

50 mg

MECEFIX

 

Hataphar

Việt Nam

Hộp 10 gói

Gói

 

3,750

 

THAI BINH

 

28.0

456

Cefixim

50 mg

MECEFIX

VD-3411-07

Hataphar

Việt Nam

Hộp 10 gói

Gói

 

3,850

 

HAGIANG

 

29.9

 

Cefixim

50 mg

MECEFIX

 

Hataphar

Việt Nam

 

Gói

 

4,200

BVĐK HÀ ĐÔNG

HANOI

 

35.7

2081

Cefixim

50 mg

MECEFIX

VN-02011

Hataphar

Việt Nam

 

Gói

4475

4,500

BVĐK Tân Châu

ANGIANG

 

40.0

764

Cefixim

50 mg

MIDEFIX

 

Minh Dân

Việt Nam

Uống, gói 5

Gói

22000

2,300

 

NGHEAN

2300

0.0

2670

Cefixim

50 mg

MIDEFIX

VD-5930-08

Minh Dân

Việt Nam

H/10 gói

Gói

 

2,600

BV TWHUẾ

TTHUE

 

11.5

593

Cefixim

50 mg

MIDEFIX

 

Minh Dân

Việt Nam

 

Gói

300

3,200

BV Cà Mau

CAMAU

 

28.1

632

Cefixim

50 mg

MIDEFIX

VD-5930-08

Minh Dân

Việt Nam

gói bột uống

Gói

1500

4,000

BVĐK Ng.Lộ

YENBAI

 

42.5

74

Cefixim

50 mg

MIDEFIX

 

Minh Dân

Việt Nam

Hộp 10 gói

Gói

500

6,300

TTYT TP

DIENBIEN

 

63.5

310

Cefixim

50 mg

MIDEFIX

 

Minh Dân

Việt Nam

 

Gói

2000

7,400

BVĐK tỉnh

LAICHAU

 

68.9

3. Cefixim 100mg/gói bột:

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1533

Cefixim

100mg

AUGOKEN

VN-1512-06

Clesstra Healthcare

India

Hộp 10 gói

Gói

 

5,000

BV TWHUẾ

TTHUE

5,000

0.0

264

Cefixim

100mg

AUGOKEN

 

Clesstra Healthcare

India

 

Gói

200

8,000

BV Cà Mau

CA MAU

 

37.5

1644

Cefixim

100mg

CADIFIXIM

VD-5974-08

Cagipharm

Việt Nam

H/14g

Gói

 

3,500

BV TW HUẾ

TTHUE

3500

0.0

18

Cefixim

100mg

CADIFIXIM

 

Cagipharm

Việt Nam

Gói

Gói

3000

4,370

BVĐK tỉnh

QUANG TRI

 

19.9

43

Cefixim

100mg

CADIFIXIM

VD-5974-08

Cagipharm

Việt Nam

hộp 14 gói

Gói

73800

4,830

 

LANG SON

 

27.5

48

Cefixim

100mg

CADIFIXIM

 

Cagipharm

Việt Nam

hộp 14 gói

Gói

500

6,300

TTYT Mường Nhé

DIEN BIEN

 

44.4

72

Cefixim

100mg

CADIFIXIM

 

Cagipharm

Việt Nam

hộp 14 gói

Gói

500

6,300

TTYT Thành phố

DIEN BIEN

 

44.4

 

Cefixim

100mg

CADIFIXIM

 

Cagipharm

Việt Nam

hộp 14 gói

Gói

500

6,300

TTYT Tủa Chùa

DIEN BIEN

 

44.4

57

Cefixim

100mg

CADIFIXIM

 

Cagipharm

Việt Nam

hộp 14 gói

Gói

100

6,384

BV YHCT

DIEN BIEN

 

45.2

28

Cefixim

100mg

CADIFIXIM

 

Cagipharm

Việt Nam

hộp 14 gói

Gói

200

6,384

TT PCBXH

ĐIEN BIEN

 

45.2

56

Cefixim

100mg

CADIFIXIM

 

Cagipharm

Việt Nam

hộp 14 gói

Gói

200

6,384

BV Lao&phổi

ĐIEN BIEN

 

45.2

24

Cefixim

100mg

CADIFIXIM

 

Cagipharm

Việt Nam

hộp 14 gói

Gói

7500

6,384

BVĐK TX Mường Lay

ĐIEN BIEN

 

45.2

58

Cefixim

100mg

CADIFIXIM

 

Cagipharm

Việt Nam

hộp 14 gói

Gói

500

6,384

TTYT h. Mường Chà

ĐIEN BIEN

 

45.2

59

Cefixim

100mg

CADIFIXIM

 

Cagipharm

Việt Nam

hộp 14 gói

Gói

1000

6,384

TTYT Tuần Giáo

ĐIEN BIEN

 

45.2

98

Cefixim

100mg

CADIFIXIM

 

Cagipharm

Việt Nam

hộp 14 gói

Gói

1000

6,384

TTYT Mường Ảng

ĐIEN BIEN

 

45.2

68

Cefixim

100mg

CADIFIXIM

 

Cagipharm

Việt Nam

hộp 14 gói

Gói

100

6,390

TTYT Điện Biên Đông

ĐIEN BIEN

 

45.2

342

Cefixim

100mg

CADIFIXIM

 

Cagipharm

Việt Nam

 

Gói

100

6,500

 

HAI PHONG

 

46.2

572

Cefixim

100mg

CADIFIXIM

 

Cagipharm

Việt Nam

 

Gói

100

6,800

BVĐK tỉnh (2010-2011)

TUYENQUANG

 

48.5

2625

Cefixim

100mg

CADIFIXIM

 

Cagipharm

Việt Nam

 

Gói

1200

8,820

BV Lao

LAICHAU

 

60.3

132

Cefixim

100mg

CEFIX VPC

VD-8584-

Pharimecx

Việt Nam

H/10 gói/2g

Gói

1200

2,835

 

KHANHHOA

2835

0.0

5466

Cefixim

100mg

CEFIX VPC

VD-8584-09

Pharimecx

Việt Nam

Hộp 30 gói

Gói

 

3,850

BV PHOI TW

HA NOI

 

26.4

357

Cefixim

100mg

CEFIX VPC

 

Pharimecx

Việt Nam

 

Gói

23271

4,500

 

HAI PHONG

 

37.0

846

Cefixim

100mg

CEFIXIM

 

Brawn

India

10 gói/hộp

Gói

1000

6,000

BVĐK II Sơn La

SON LA

6000

0.0

3722

Cefixim

100mg

CEFIXIM

 

Brawn

India

Hộp 10 gói

Gói

 

12,000

BV 268

TTHUE

 

50.0

111

Cefixim

100mg

CEFIXIM

VD-6241-08

Glomed

Việt Nam

 

Gói

10000

5,000

 

DAK LAK

5000

0.0

3773

Cefixim

100mg

CEFIXIM

 

Glomed

Việt Nam

Hộp 10 gói

Gói

 

10,000

BV 268

TTHUE

 

50.0

116

Cefixim

100mg

CEFIXIM

 

Cophavina

Việt Nam

H/12 gói bột

Gói

 

2,100

 

BINH DUONG

2100

0.0

732

Cefixim

100mg

CEFIXIM

VD-2032-06

Cophavina

Việt Nam

Gói bột

Gói

2000

2,890

BV II Lâm Đồng

LAM DONG

 

27.3

182

Cefixim

100mg

CEFIXIM

 

Cophavina

Việt Nam

 

Gói

6000

3,675

BVĐK tỉnh

KIEN GIANG

 

42.9

95

Cefixim

100mg

CEFIXIM MKP

 

Mekophar

Việt Nam

gói

Gói

21200

2,400

BVĐK ĐONGTHAP

DONG THAP

2400

0.0

127

Cefixim

100mg

CEFIXIM MKP

VNB-2779-0

Mekophar

Việt Nam

Hộp/12 gói

Gói

 

3,175

 

GIA LAI

 

24.4

78

Cefixim

100mg

CEFIXIM MKP

VD-2188-06

Mekophar

Việt Nam

Hộp 12gói

Gói

24000

3,390

 

HAU GIANG

 

29.2

187

Cefixim

100mg

CEFIXIM MKP

VD-2188-06

Mekophar

Việt Nam

Hộp 12gói

Gói

34500

5,200

 

CAO BANG

 

53.8

343

Cefixim

100mg

CEFIXIM MKP

 

Mekophar

Việt Nam

 

Gói

200

5,200

 

HAI PHONG

 

53.8

2105

Cefixim

100mg

FASXIME

VN-1374-06

Xí nghiệp

Việt Nam

Hộp/20 gói

Gói

 

2,000

BV TW HUẾ

TTHUE

2000

0.0

192

Cefixim

100mg

FASXIME

VD-1374-06

XN 150

Việt Nam

Hộp 20 gói

Gói

500

3,800

 

CAO BANG

 

47.4

23

Cefixim

100mg

IMACEP

 

India

India

 

Gói

20300

5,500

 

HA TINH

5500

0.0

345

Cefixim

100mg

IMACEF

 

 

India

 

Gói

500

7,100

 

HAI PHONG

 

22.5

320

Cefixim

100mg

IMACEF

 

 

India

 

Gói

5000

7,500

BVĐK tỉnh

LAI CHAU

 

26.7

197

Cefixim

100mg

IMACEP

VN-3214-07

India

India

Hộp 10 gói

Gói

23000

7,500

 

CAO BANG

 

26.7

140

Cefixim

100mg

MIDEFIX

VD-6271-08

Minh Dân

Việt Nam

Hộp 10 gói

Gói

90000

2,600

 

BAC GIANG

2599.8

0.0

80

Cefixim

100mg

MIDEFIX

VD-6271-08

Minh Dân

Việt Nam

Hộp 10 gói

Gói

5

7,550

 

BAC KAN

 

65.6

182

Cefixim

100mg

MIDEFIX

 

Minh Dân

Việt Nam

 

Gói

1000

8,600

BVĐK tỉnh (2009-2010)

TUYEN QUANG

 

69.8

315

Cefixim

100mg

MIDEFIX

 

Minh Dân

Việt Nam

 

Gói

4000

8,900

BVĐK tỉnh

LAI CHAU

 

70.8

4230

Cefixim

100mg

OKENXIME

 

 

Việt Nam

 

Gói

1000

4,200

BV DA LIỄU

HO CHI MINH

4200

0.0

341

Cefixim

100mg

OKENXIME

 

 

Việt Nam

 

Gói

300

5,300

 

HAI PHONG

 

20.8

2075

Cefixim

100mg

ORENKO

VN10016

TV-Pharm

Việt Nam

 

Gói

5920

2,200

BVĐK Tân Châu

AN GIANG

2200

0.0

363

Cefixim

100mg

ORENKO

 

 

Việt Nam

 

Gói

2009

5,500

 

HAI PHONG

 

60.0

 

Cefixim

100mg

OROKEN

VN-1492-06

 

Pháp

Hộp 10 gói

Gói

 

12,075

BVĐKV Mai Châu

HOA BINH

 

81.8

141

Cefixim

100mg

SAVECEF

VN-10329-0

S.R.S-Ấn

India

Hộp 10 gói

Gói

100000

6,050

 

BAC GIANG

6050

0.0

344

Cefixim

100mg

SAVECEF

 

 

India

 

Gói

300

7,000

 

HAI PHONG

 

13.6

337

Cefixim

100mg

SAVECEF

VN-10329-0

SRS-Pharm

India

Hộp 20 gói

Gói

 

7,340

 

HA GIANG

 

17.6

321

Cefixim

100mg

SAVECEF

 

India

India

 

Gói

5000

9,000

BVĐK tỉnh

LAI CHAU

 

32.8

543

Cefixim

100mg

TYTXYM

VD-6241-08

Glomed

Việt Nam

 

Gói

 

2,800

 

TIEN GIANG

2800

0.0

110

Cefixim

100mg

TYTXYM

 

Glomed

Việt Nam

Hộp 12 gói

Gói

30000

3,000

BVĐK KV CỦ CHI

HO CHI MINH

 

6.7

590

Cefixim

100mg

TYTXYM

 

Glomed

Việt Nam

 

Gói

500

4,400

BV Cà Mau

CA MAU

 

36.4

2076

Cefixim

100mg

TYTXYM

VN11065

Glomed

Việt Nam

 

Gói

2000

6,364

BVĐK Tân Châu

AN GIANG

 

56.0

353

Cefixim

100mg

TYTXYM

VD-6216-08

Glomed

Việt Nam

 

Gói

1000

6,364

BVĐK TT AG

AN GIANG

 

56.0

194

Cefixim

100mg

VIMECIME

VD-4599-07

Cophavina

Việt Nam

Hộp 10 gói

Gói

500

4,500

 

CAO BANG

4500

0.0

305

Cefixim

100mg

VIMECIME

 

Cophavina

Việt Nam

Bột uống

Gói

 

4,660

 

THANH HOA

 

3.4

76

Cefixim

100mg

VIMECIME

 

Cophavina

Việt Nam

Hộp 10 gói

Gói

 

4,700

 

THAI BINH

 

4.3

677

Cefixim

100mg

VIMECIME

 

Cophavina

Việt Nam

 

Gói

 

6,156

 

VINH PHUC

 

26.9

133

Cefixim

100mg

VIMECIME

VD-4599-07

Cophavina

Việt Nam

Hộp 10 gói

Gói

 

6,190

 

HA GIANG

 

27.3

318

Cefixim

100mg

VIMECIME

 

Cophavina

Việt Nam

 

Gói

4000

7,200

BVĐK tỉnh

LAI CHAU

 

37.5

4. Cefixim 100mg/viên:

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

169

Cefixim

100mg

AFENMAX

 

Syncom

India

 

Viên

46000

1,890

BVĐK tỉnh

KIEN GIANG

1890

0.0

771

Cefixim

100mg

AFENMAX

 

India

India

Uống- viên

Viên

 

3,790

 

QUANG NAM

 

50.1

773

Cefixim

100mg

CADIFIXIM

 

Cagipharm

Việt Nam

Uống- viên

Viên

 

5,400

 

QUANG NAM

5400

0.0

49

Cefixim

100mg

CADIFIXIM

 

Cagipharm

Việt Nam

Hộp 3 vỉ x

Viên

500

5,775

TTYT Mường Nhé

ĐIEN BIEN

 

6.5

 

Cefixim

100mg

CADIFIXIM

 

Cagipharm

Việt Nam

Hộp 3 vỉ x

Viên

100

5,796

BV YHCT

ĐIEN BIEN

 

6.8

29

Cefixim

100mg

CADIFIXIM

 

Cagipharm

Việt Nam

Hộp 3 vỉ x

Viên

100

5,796

TT PCBXH

ĐIEN BIEN

 

6.8

 

Cefixim

100mg

CADIFIXIM

 

Cagipharm

Việt Nam

Hộp 3 vỉ x

Viên

500

5,796

BV Lao&phổi

ĐIEN BIEN

 

6.8

 

Cefixim

100mg

CADIFIXIM

 

Cagipharm

Việt Nam

Hộp 3 vỉ x

Viên

5000

5,796

TTYT h. Mường Chà

ĐIEN BIEN

 

6.8

72

Cefixim

100mg

CADIFIXIM

 

Cagipharm

Việt Nam

Hộp 3 vỉ x

Viên

2000

5,796

TTYT Tuần Giáo

ĐIEN BIEN

 

6.8

 

Cefixim

100mg

CADIFIXIM

 

Cagipharm

Việt Nam

Hộp 3 vỉ x

Viên

5600

5,796

TTYT Mường Ảng

ĐIEN BIEN

 

6.8

69

Cefixim

100mg

CADIFIXIM

 

Cagipharm

Việt Nam

Hộp 3 vỉ x

Viên

100

5,800

TTYT Điện Biên Đông

ĐIEN BIEN

 

6.9

346

Cefixim

100mg

CADIFIXIM

 

Cagipharm

Việt Nam

 

Viên

600

6,300

 

HAI PHONG

 

14.3

2626

Cefixim

100mg

CADIFIXIM

 

Cagipharm

Việt Nam

 

Viên

1300

8,400

BV Lao

LAI CHAU

 

35.7

369

Cefixim

100mg

CEFIXIM

 

TV. Pharm

Việt Nam

H/2 x 10

Viên

31500

1,470

 

KHANH HOA

1470

0.0

169

Cefixim

100mg

CEFIXIM

 

TV. Pharm

Việt Nam

 

Viên

15000

1,500

 

TAY NINH

 

2.0

497

Cefixim

100mg

CEFIXIM

VD-7298-09

TV. Pharm

Việt Nam

H/2 x 10

Viên

 

1,500

 

TIEN GIANG

 

2.0

255

Cefixim

100mg

CEFIXIM

VD-7298-09

TV. Pharm

Việt Nam

V/10, H/20

Viên

101000

1,500

SD tuyen huyen, xa

KIEN GIANG

 

2.0

598

Cefixim

100mg

CEFIXIM

TN0410053

TV. Pharm

Việt Nam

 

Viên

101000

1,500

SD tuyen huyen, xa

KIEN GIANG

 

2.0

115

Cefixim

100mg

CEFIXIM

 

TV. Pharm

Việt Nam

H/2 vỉ x 10

Viên

 

1,500

 

BINH DUONG

 

2.0

127

Cefixim

100mg

CEFIXIM

 

TV. Pharm

Việt Nam

 

Viên

12000

2,185

N.Đ.CHIEU

BEN TRE

 

32.7

79

Cefixim

100mg

CEFIXIM

VN-8577-09

Pharimexc

Việt Nam

Uống, viên

Viên

 

1,300

BENHVIEN K

TRA VINH

1300

0.0

304

Cefixim

100mg

CEFIXIM

VN-8577-09

Pharimexc

Việt Nam

Uống, viên

Viên

 

1,300

BENHVIEN K

TRA VINH

 

0.0

2945

Cefixim

100mg

CEFIXIM

 

Pharimexc

Việt Nam

H/2v/10

Viên

10000

2,500

BENHVIEN K

HA NOI

 

48.0

5467

Cefixim

100mg

CEFIXIM

VD-8577-09

Pharimexc

Việt Nam

Hộp 20 viên

Viên

 

2,500

BV PHOI TW

HA NOI

 

48.0

2084

Cefixim

100mg

CEFIXIM STADA

KV00031

Pymephar

LD VN-Châu Âu

Viên

1000

5,800

BVĐK TX. Tân Châu

AN GIANG

5800

0.0

64

Cefixim

100mg

CEFIXIM STADA

VNA-4612-0

Pymephar

Việt Nam

Vỉ 10 viên

Viên

1000

9,800

BV Gang Thép

THAI NGUYEN

 

40.8

81

Cefixim

100mg

CROCIN

VD-7333-09

Pymephar

Việt Nam

Uống, viên

Viên

 

4,700

BENHVIEN K

TRA VINH

4700

0.0

306

Cefixim

100mg

CROCIN

VD-7333-09

Pymephar

Việt Nam

Uống, viên

Viên

 

4,700

BENHVIEN K

TRA VINH

 

0.0

166

Cefixim

100mg

CROCIN

 

Pymephar

Việt Nam

 

Viên

140000

5,800

 

TAY NINH

 

19.0

626

Cefixim

100mg

CROCIN

VNA-1663-0

Pymephar

Việt Nam

 

Viên

1000

5,800

BVĐK TT AG

AN GIANG

 

19.0

415

Cefixim

100mg

CROCIN

 

Pymephar

Việt Nam

Hộp 10 viên

Viên

466600

6,500

BVĐK tỉnh PY

PHU YEN

 

27.7

282

Cefixim

100mg

CROCIN

 

Pymephar

Việt Nam

 

Viên

3000

7,455

TTYT Tuần Giáo

ĐIEN BIEN

 

37.0

316

Cefixim

100mg

CROCIN

 

Pymephar

Việt Nam

 

Viên

4000

8,200

BVĐK tỉnh

LAI CHAU

 

42.7

 

Cefixim

100mg

DAHAXIM

 

Dae Han N

KOREA

Hộp 20 viên

Viên

10000

7,900

BV SƠN TÂY

HA NOI

7900

0.0

1886

Cefixim

100mg

DAHAXIM

VN-8281-09

Dae Han n

KOREA

Hộp 2 vỉ 1

Viên

 

9,500

BV TWHUẾ

TTHUE

 

16.8

6951

Cefixim

100mg

DAHAXIM

 

Dae HanN

KOREA

 

Viên

5000

10,500

BV PHOI HN

HA NOI

 

24.8

1632

Cefixim

100mg

EURFIX

VD-3406-07

Hataphar

Việt Nam

H/20 viên

Viên

 

5,250

BV Nhi TW

HA NOI

5250

0.0

336

Cefixim

100mg

EURFIX

VD-3406-07

Hataphar

Việt Nam

Vỉ 10 viên

Viên

 

7,470

 

HA GIANG

 

29.7

2082

Cefixim

100mg

FIMABUTE

KV00030

Brawn Lab

India

 

Viên

3000

1,950

BVĐK TX Tân Châu

AN GIANG

1950

0.0

303

Cefixim

100mg

FIMABUTE

 

Brawn Lab

India

nang cứng

Viên

 

2,450

 

THANH HOA

 

20.4

74

Cefixim

100mg

FUDCIME

VD-9505-09

Phương Đông

Việt Nam

H/10

Viên

11000

4,400

 

HAU GIANG

4400

0.0

696

Cefixim

100mg

FUDCIME

VD-9505-09

Phương Đông

Việt Nam

Uống, viên

Viên

11700

4,599

 

BINH DINH

 

4.3

82

Cefixim

100mg

FUDCIME

VD-9505-09

Phương Đông

Việt Nam

Hộp 10 viên

Viên

5

4,800

 

BAC KAN

 

8.3

620

Cefixim

100mg

FUDCIME

VD-9505-09

Phương Đông

Việt Nam

Uống, viên

Viên

11700

5,460

 

BINH DINH

 

19.4

873

Cefixim

100mg

FUDCIME

 

Phương Đông

Việt Nam

 

Viên

1000

5,500

BV Cà Mau

CA MAU

 

20.0

2089

Cefixim

100mg

HAFIXIM

KV00032

Hậu Giang

Việt Nam

v/10 viên

Viên

12900

7,035

BVĐK TX Tân Châu

AN GIANG

7035

0.0

530

Cefixim

100mg

HAFIXIM

VD-0461-06

Hậu Giang

Việt Nam

V/10 H/20

Viên

1000

7,035

BVĐK Tân Châu

AN GIANG

 

0.0

350

Cefixim

100mg

HAFIXIM

 

Hậu Giang

Việt Nam

 

Viên

14400

7,200

 

HAI PHONG

 

2.3

104

Cefixim

100mg

HAFIXIM

 

Hậu Giang

Việt Nam

Vỉ 10 viên

Viên

600

8,400

TTYT Tủa Chùa

ĐIEN BIEN

 

16.3

 

Cefixim

100mg

HAFIXIM

 

Hậu Giang

Việt Nam

Vỉ 10 viên

Viên

500

8,430

TTYT Điện Biên Đông

ĐIEN BIEN

 

16.5

55

Cefixim

100mg

HAFIXIM

 

Hậu Giang

Việt Nam

Vỉ 10 viên

Viên

500

8,442

BV Lao&Phổi

ĐIEN BIEN

 

16.7

63

Cefixim

100mg

HAFIXIM

 

Hậu Giang

Việt Nam

Vỉ 10 viên

Viên

3000

8,422

TTYT h. Điện Biên

ĐIEN BIEN

 

16.7

 

Cefixim

100mg

HAFIXIM

 

Hậu Giang

Việt Nam

Vỉ 10 viên

Viên

5000

8,442

TTYT Mường Ảng

ĐIEN BIEN

 

16.7

1980

Cefixim

100mg

HAFIXIM

 

Hậu Giang

Việt Nam

 

Viên

300

10,500

 BV YHCT

LAI CHAU

 

33.0

314

Cefixim

100mg

HAFIXIM

 

Hậu Giang

Việt Nam

 

Viên

4000

10,500

BVĐK tỉnh

LAI CHAU

 

33.0

1011

Cefixim

100mg

IMACEF

VN-3215-07

Yeva

India

Hộp 2 vỉ x

Viên

 

3,500

BV ĐHY

TTHUE

3500

0.0

348

Cefixim

100mg

IMACEP

 

Yeva

India

 

Viên

500

4,500

 

HAI PHONG

 

22.2

196

Cefixim

100mg

IMACEP

VN-3215-07

Yeva

India

Hộp 2 vỉ x 1

Viên

3500

8,500

 

CAO BANG

 

58.8

 

Cefixim

100mg

LECEFTI

 

Celesstra

India

 

Viên

6500

2,000

BV Sản - Nhi

CA MAU

2000

0.0

 

Cefixim

100mg

LECEFTI

 

Celesstra

India

 

Viên

100

7,980

TTYT Thành phố

ĐIEN BIEN

 

74.9

13674

Cefixim

100mg

LECEFTI

 

Celesstra

India

 

Viên

 

8,000

BV MẮT SG-HN

HA NOI

 

75.0

317

Cefixim

100mg

LECEFTI

 

Celesstra

India

 

Viên

4000

9,200

BVĐK tỉnh

LAI CHAU

 

78.3

1066

Cefixim

100mg

LIFECEF

 

Associated

India

 

Viên

9900

2,000

BV Sản - Nhi

CA MAU

2000

0.0

161

Cefixim

100mg

LIFECEF

 

Associated

India

Hộp 10 viên

Viên

3500

6,900

 

BINH THUAN

 

71.0

266

Cefixim

100mg

LIFECEF

 

Associated

India

 

Viên

1000

6,900

BV Cà Mau

CA MAU

 

71.0

419

Cefixim

100mg

LIFECEF

 

Associated

India

 

Viên

1000

7,000

BV 30/4

SOC TRANG

 

71.4

10474

Cefixim

100mg

MECEFIX

 

Hataphar

Việt Nam

 

Viên

 

2,700

BVĐHY HN

HA NOI

2700

0.0

2371

Cefixim

100mg

MECEFIX

 

Hataphar

Việt Nam

 

Viên

90000

3,600

ND GIA ĐỊNH

HO CHI MINH

 

25.0

4229

Cefixim

100mg

MECEFIX

 

Hataphar

Việt Nam

 

Viên

100

3,600

BV DA LIỄU

HO CHI MINH

 

25.0

143

Cefixim

100mg

MECEFIX

VD-3410-07

Hataphar

Việt Nam

Hộp 1 vỉ x

Viên

100000

3,650

 

BAC GIANG

 

26.0

87

Cefixim

100mg

MECEFIX

 

Hataphar

Việt Nam

 

Viên

 

3,780

 

LONG AN

 

28.6

 

Cefixim

100mg

MECEFIX

 

Hataphar

Việt Nam

 

Viên

 

4,000

BVĐK HÀ ĐÔNG

HA NOI

 

32.5

2085

Cefixim

100mg

MECEFIX

KV00032

Hataphar

Việt Nam

 

Viên

12900

4,000

BVĐK TX. Tân Châu

AN GIANG

 

32.5

379

Cefixim

100mg

MECEFIX

 

Hataphar

Việt Nam

Hộp 1 vỉ x

Viên

20000

4,000

BVĐK KV CỦ CHI

HO CHI MINH

 

32.5

761

Cefixim

100mg

MIDEFIX

 

Minh Dân

Việt Nam

Uống, viên

Viên

8700

2,400

 

NGHE AN

2400

0.0

146

Cefixim

100mg

MIDEFIX

VD-8675-09

Minh Dân

Việt Nam

Hộp 10 viên

Viên

1000

5,300

 

LAO CAI

 

54.7

407

Cefixim

100mg

MIDEFIX

VD-6271-08

Minh Dân

Việt Nam

 

Viên

1000

7,350

BVĐK TT AG

AN GIANG

 

67.3

 

Cefixim

100mg

MIDEFIX

 

Minh Dân

Việt Nam

Hộp 10 viên

Viên

500

7,980

TTYT Thành phố

ĐIEN BIEN

 

69.9

 

Cefixim

100mg

MIDEFIX

 

Minh Dân

Việt Nam

Hộp 10 viên

Viên

500

8,180

TTYT Điện Biên Đông

ĐIEN BIEN

 

70.7

 

Cefixim

100mg

MIDEFIX

 

Minh Dân

Việt Nam

Hộp 10 viên

Viên

100

8,190

TT PCBXH

ĐIEN BIEN

 

70.7

1553

Cefixim

100mg

NEWCEFFIX

 

Kukje

Korea

10 viên

Viên

2000

7,350

Ban BVSK tỉnh

SON LA

7350

0.0

2764

Cefixim

100mg

NEWCEFFIX

VN-8371-04

Kukje

Korea

Hộp 20 viên

Viên

 

8,925

BV TWHUẾ

TTHUE

 

17.6

144

Cefixim

100mg

NEWCEFFIX

VN-9722-10

Kukje

Korea

Hộp 2 vỉ x

Viên

5000

10,500

 

BAC GIANG

 

30.0

180

Cefixim

100mg

NISFIX

 

Syncomfor

India

 

Viên

24000

1,375

BVĐK tỉnh

KIEN GIANG

1375

0.0

2788

Cefixim

100mg

NISFIX

VN-1725-06

Syncomfor

India

H/ 20V

Viên

 

2,310

BV TWHUẾ

TTHUE

 

40.5

364

Cefixim

100mg

ORENKO

 

TV. Pharm

Việt Nam

 

Viên

2646

3,675

 

HAI PHONG

3675

0.0

2086

Cefixim

100mg

ORENKO

KV00032

TV. Pharm

Việt Nam

 

Viên

12900

4,000

BVĐK TX Tân Châu

AN GIANG

 

8.1

1427

Cefixim

100mg

ORENKO

VD-3445-07

TV. Pharm

VN

 

Viên

300

4,000

BVĐK TT AG

AN GIANG

 

8.1

787

Cefixim

100mg

ORENKO

 

TV. Pharm

Việt Nam

Uống-viên

Viên

 

4,000

 

QUANG NAM

 

8.1

349

Cefixim

100mg

ORENKO

 

TV. Pharm

Việt Nam

 

Viên

300

4,400

 

HAI PHONG

 

16.5

309

Cefixim

100mg

ORENKO

 

TV. Pharm

Việt Nam

Viên nén/vỉ

Viên

 

4,450

 

THANH HOA

 

17.4

198

Cefixim

100mg

ORENKO

VD-3445-07

TV. Pharm

Việt Nam

Hộp 2 vỉ * 10

Viên

1000

4,990

 

CAO BANG

 

26.4

128

Cefixim

100mg

ORIFIXIM

VD-4596-07

Cophavina

Việt Nam

H/2 x 10 viên

Viên

 

1,512

 

GIA LAI

1512

0.0

165

Cefixim

100mg

ORIFIXIM

 

Cophavina

Việt Nam

Hộp 2 vỉ * 1

Viên

20000

1,554

 

BINH THUAN

 

2.7

57

Cefixim

100mg

ORIFIXIM

VD-4596-07

Cophavina

Việt Nam

H/20v

Viên

1200

1,680

BVĐK tỉnh

BAC LIEU

 

10.0

217

Cefixim

100mg

ORIFIXIM

VD-4596-07

Cophavina

Việt Nam

Hộp/2 vỉ * 10

Viên

5500

1,680

BVĐK TỈNH ST

SOC TRANG

 

10.0

170

Cefixim

100mg

ORIFIXIM

 

Cophavina

Việt Nam

 

Viên

12000

4,200

BVĐK tỉnh

KIEN GIANG

 

64.0

181

Cefixim

100mg

ORIFIXIM

 

Cophavina

Việt Nam

 

Viên

40000

4,200

BVĐK tỉnh

KIEN GIANG

 

64.0

634

Cefixim

100mg

SWETACEFIX

 

Sweta pharma

India

Viên nén vỉ

Viên

Hộp 1 vỉ x

1,000

 

TTHUE

1000

0.0

125

Cefixim

100mg

SWETACEFIX

 

Sweta pharma

Viên trong

Viên

32300

1,420

 

TTHUE

 

29.6

791

Cefixim

100mg

SWETACEFIX

VN-3838-07

Sweta

India

Hộp/10viên

Viên

1000

1,530

 

KHANH HOA

 

34.6

5878

Cefixim

100mg

TYTXYM

 

Glomed

Việt Nam

 

Viên

15000

3,000

BVĐK KV THỦ ĐỨC

HO CHI MINH

3000

0.0

591

Cefixim

100mg

TYTXYM

 

GLOMED

Việt Nam

 

Viên

300

3,000

BV Cà Mau

CA MAU

 

0.0

 

Cefixim

100mg

TYTXYM

 

GLOMED

Việt Nam

 

Viên

 

5,850

BV YHHK

HA NOI

 

48.7

2087

Cefixim

100mg

TYTXYM

KV00032

Glomed

Việt Nam

 

Viên

12900

5,909

BVĐK TX Tân Châu

AN GIANG

 

49.2

354

Cefixim

100mg

TYTXYM

VD-7494-09

Glomed

Việt Nam

 

Viên

1000

5,909

BVĐK TT AG

AN GIANG

 

49.2

470

Cefixim

100mg

TYTXYM

VD-6242-08

Acs Dobfar

USP

Hộp 2 vỉ 10

Viên

5000

14,000

 

BINH PHUOC

 

78.6

6742

Cefixim

100mg

UMEXIM

 

Umidica

India

Hộp 1 vỉ x

Viên

5000

3,800

BV T. NHÀN

HA NOI

3800

0.0

113

Cefixim

100mg

UMEXIM

VN-3362-07

Umidica

India

Vỉ 10 viên

Viên

 

7,700

 

HA GIANG

 

50.6

5. Cefixim 200mg/viên:

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

4232

Cefixim

200mg

CANOXIME

 

 

India

 

Viên

600

8,000

BV DA LIỄU

HOCHIMINH

8000

0.0

16775

Cefixim

200mg

CANOXIME

 

Caplin poin

India

H 2 vỉ x 10

Viên

5000

13,000

BV TMH TW

HANOI

 

38.5

94

Cefixim

200mg

CEFIBIOTIC

 

Medipharc

Việt Nam

 

Viên

8000

6,200

BVĐK tỉnh

KIENGIANG

6200

0.0

173

Cefixim

200mg

CEFIBIOTIC

 

Medipharc

Việt Nam

 

Viên

9000

6,200

BVĐK tỉnh

KIENGIANG

 

0.0

508

Cefixim

200mg

CEFIBIOTIC

 

Medipharc

Việt Nam

viên

Viên

156000

11,000

BVĐK ĐỒNG THÁP

DONGTHAP

 

43.6

185

Cefixim

200mg

CEFIBIOTIC

VD-4398-07

Unitex Tenamyl Cana

Hộp 2 vỉ x

Viên

500

11,500

 

CAOBANG

 

46.1

7585

Cefixim

200mg

CEFIXIM MKP

 

Mekophar

Việt Nam

Hộp 14 Vn

Viên

 

4,500

BV Chợ Rẫy

HOCHIMINH

4500

0.0

7586

Cefixim

200mg

CEFIXIM MKP

 

Mekophar

Việt Nam

Viên/vỉ

Viên

 

5,670

 

NINHBINH

 

20.6

4271

Cefixim

200mg

CEFIXIM

VNB-3527-0

Mekophar

Việt Nam

Hộp/14 viên

Viên

500

6,800

BV 108

HANOI

 

33.8

352

Cefixim

200mg

CEFIXIM MKP

 

Mekophar

Việt Nam

 

Viên

50

8,650

 

HAIPHONG

 

48.0

256

Cefixim

200mg

CEFIXIM

VD-7299-09

TV-Pharm

Việt Nam

V/10, H/20

Viên

381500

2,500

SD tuyen huyen, xa

KIENGIANG

2500

0.0

599

Cefixim

200mg

CEFIXIM

TN0410054

TV-Pharm

Việt Nam

 

Viên

381500

2,500

SD tuyen huyen, xa

KIENGIANG

 

0.0

113

Cefixim

200mg

CEFIXIM

 

TV-Pharm

Việt Nam

H/2 x 10

Viên

 

2,500

 

BINHDUONG

 

0.0

975

Cefixim

200mg

CEFIXIM

 

TV-Pharm

Việt Nam

 

Viên

20000

2,500

CC TRƯNG VƯƠNG

HOCHIMINH

 

0.0

170

Cefixim

200mg

CEFIXIM

 

TV-Pharm

Việt Nam

 

Viên

10000

2,500

 

TAYNINH

 

0.0

128

Cefixim

200mg

CEFIXIM

 

TV-Pharm

Việt Nam

 

Viên

60000

3,587

N.Đ.CHIEU

BENTRE

 

30.3

87

Cefixim

200mg

CROCIN

VD-7334-09

Pymephar

Việt Nam

Uống, viên

Viên

 

8,500

BENHVIEN K

TRAVINH

8500

0.0

312

Cefixim

200mg

CROCIN

VD-7334-09

Pymephar

Việt Nam

Uống, viên

Viên

 

8,500

BENHVIEN K

TRAVINH

 

0.0

627

Cefixim

200mg

CROCIN

VNA-1664-0

Pymephar

Việt Nam

 

Viên

1000

9,800

BVĐK TT AG

ANGIANG

 

13.3

262

Cefixim

200mg

CROCIN

 

Pymephar

Việt Nam

Hộp 10 viên

Viên

50000

9,800

BVĐK KV CỦ CHI

HOCHIMINH

 

13.3

1983

Cefixim

200mg

CROCIN

 

Pymephar

Việt Nam

 

Viên

1000

10,206

BVĐK tỉnh (2010-2011)

TUYENQUANG

 

16.7

414

Cefixim

200mg

CROCIN

 

Pymephar

Việt Nam

Hộp 10 viên

Viên

166800

10,500

BVĐK tỉnh PY

PHUYEN

 

19.0

283

Cefixim

200mg

CROCIN

 

Pymephar

Việt Nam

 

Viên

1000

11,760

TTYT Tuần Giáo

DIENBIEN

 

27.7

1982

Cefixim

200mg

CROCIN

 

Pymephar

Việt Nam

 

Viên

200

13,100

BV YHCT

LAICHAU

 

35.1

151

Cefixim

200mg

FIMABUTE

 

Brawn Lab

India

vỉ 10 viên

Viên

13000

2,450

 

TTHUE

2450

0.0

304

Cefixim

200mg

FIMABUTE

 

Brawn Lab

India

nang cứng

Viên

 

3,500

 

THANHHOA

 

30.0

172

Cefixim

200mg

FIMABUTE

KV00035

Brawn Lab

India

 

Viên

2000

3,950

BVĐK TX. Tân Châu

ANGIANG

 

38.0

39

Cefixim

200mg

FIMABUTE

 

Brawn Lab

India

Uống, viên

Viên

4800

4,000

 

NGHEAN

 

38.8

84

Cefixim

200mg

FUDCIME

VD-9506-09

Phương Đông

VN

Hộp 10 viên

Viên

7

7,200

 

BACKAN

7200

0.0

683

Cefixim

200mg

FUDCIME

VD-9507-09

Phương Đông

Việt Nam

Uống, viên

Viên

12000

7,329

 

BINHDINH

 

1.8

190

Cefixim

200mg

FUDCIME

VD-9507-09

Phương Đông

Việt Nam

viên nén rã

Viên

12000

7,728

 

BINHDINH

 

6.8

75

Cefixim

200mg

FUDCIME

VD-9507-09

Phương Đông

Việt Nam

H/10

Viên

11000

7,800

 

HAUGIANG

 

7.7

643

Cefixim

200mg

FUDCIME

VD-9504-09

Phương Đông

Germany

Hộp 1 vỉ * 10

Viên

5000

8,900

 

VINHLONG

 

19.1

872

Cefixim

200mg

FUDCIME

 

Phương Đông

Việt Nam

 

Viên

1000

8,900

BV Cà Mau

CAMAU

 

19.1

618

Cefixim

200mg

FUDCIME

VD-9507-09

Phương Đông

Hộp/10 viên

Viên

1300

10,494

 

KHANHHOA

 

31.4

2276

Cefixim

200mg

GRANCEF

VN-1493-06

PT Dexa M

Indonesia

Hộp 30 viên

Viên

 

8,978

BV TWHUẾ

TTHUE

8978

0.0

2370

Cefixim

200mg

GRANCEF

VN-1493-06

PT Dexa M

Indonesia

 

Viên

 

8,978

BV GTVT

HANOI

 

0.0

1437

Cefixim

200mg

GRANCEF

VN-1493-06

PT Dexa M

Indonesia

B/30

Viên

1000

8,978

BVĐK TT AG

ANGIANG

 

0.0

4530

Cefixim

200mg

GRANCEF

VN-1493-06

PT Dexa M

Indonesia

H/30 viên

Viên

10000

8,978

BV 108

HANOI

 

0.0

256

Cefixim

200mg

GRANCEF

 

PT Dexa M

Indonesia

 

Viên

1000

10,687

N.Đ.CHIEU

BENTRE

 

16.0

 

Cefixim

200mg

GRANCEF

VN-1493-06

PT Dexa M

Indonesia

Vỉ 10 viên

Viên

 

17,010

BVĐKV Mai Châu

HOABINH

 

47.2

532

Cefixim

200mg

HAFIXIM

VD-0462-06

Hậu Giang

Việt Nam

Vỉ 10 viên

Viên

1000

9,500

BVĐK Tân Châu

ANGIANG

9500

0.0

355

Cefixim

200mg

HAFIXIM

 

Hậu Giang

Việt Nam

 

Viên

14400

9,500

 

HAIPHONG

 

0.0

8058

Cefixim

200mg

HAFIXIM

 

Hậu Giang

Việt Nam

thuốc viên

Viên

1000

10,000

BV DongDa

HANOI

 

5.0

105

Cefixim

200mg

HAFIXIM

VD-0462-06

Hậu Giang

Việt Nam

Vỉ 10 viên

Viên

500

10,500

 

CAOBANG

 

9.5

232

Cefixim

200mg

HAFIXIM

 

Hậu Giang

Việt Nam

Vỉ 10 viên

Viên

2000

11,340

TTYT Tủa Chùa

DIENBIEN

 

16.2

70

Cefixim

200mg

HAFIXIM

 

Hậu Giang

Việt Nam

Vỉ 10 viên

Viên

2000

11,385

TTYT Điện Biên Đông

DIENBIEN

 

16.6

1981

Cefixim

200mg

HAFIXIM

 

Hậu Giang

Việt Nam

 

Viên

200

14,000

BV YHCT

LAICHAU

 

32.1

311

Cefixim

200mg

HAFIXIM

 

Hậu Giang

Việt Nam

 

Viên

2000

14,100

BVĐK tỉnh

LAICHAU

 

32.6

825

Cefixim

200mg

IXIFAST

VN-10005-0

Navana

Banglades

vỉ 4 viên, hộp

Viên

6100

10,290

 

LANGSON

10290

0.0

6952

Cefixim

200mg

IXIFAST

 

Navana

Bangladesh

Viên

5000

12,000

BV PHOI HN

HANOI

 

14.3

16777

Cefixim

200mg

IXIFAST

 

Navana

Banglades

H 2 vỉ x 04

Viên

2500

12,500

BV TMH TW

HANOI

 

17.7

62

Cefixim

200mg

IXIFAST

VN-10005-0

Navana

Banglades

Hộp 8 viên

Viên

1000

13,500

BV Gang Thép

THAINGUYEN

 

23.8

353

Cefixim

200mg

IXIFAST

 

 

India

 

Viên

50

13,600

 

HAIPHONG

 

24.3

418

Cefixim

200mg

LIFECEF

 

 

India

 

Viên

5000

5,200

BV 30/4

SOCTRANG

5200

0.0

1167

Cefixim

200mg

LIFECEF

VN-6011-08

Associated

India

Hộp 01 vỉ x

Viên

273000

9,400

 

VINHLONG

 

44.7

249

Cefixim

200mg

LIFECEF

VN-6011-08

 

India

Hộp 10 viên

Viên

6000

9,900

BVĐK TỈNH ST

SOCTRANG

 

47.5

804

Cefixim

200mg

LIFECEF

 

 

India

Uống-viên

Viên

 

12,000

 

QUANGNAM

 

56.7

416

Cefixim

200mg

MAXOCEF

 

Micro Lablin

India

Vỉ 10 viên

Viên

5000

2,900

 

TTHUE

2900

0.0

311

Cefixim

200mg

MAXOCEF

VN-1455-06

Micro Labs

India

 

Viên

6000

4,500

Bệnh viện C

THAINGUYEN

 

35.6

10475

Cefixim

200mg

MECEFIX

 

Hataphar

Việt Nam

 

Viên

 

4,500

BVĐHY HN

HANOI

4500

0.0

2

Cefixim

200mg

MECEFIX

 

Hataphar

Việt Nam

 

Viên

 

5,940

BV YHHK

HANOI

 

24.2

596

Cefixim

200mg

MECEFIX

 

Hataphar

Việt Nam

Hộp 1 viên

Viên

 

5,950

 

THAIBINH

 

24.4

88

Cefixim

200mg

MECEFIX

 

Hataphar

Việt Nam

 

Viên

 

6,000

 

LONGAN

 

25.0

44

Cefixim

200mg

MECEFIX

 

Hataphar

Việt Nam

Hộp 10 viên

Viên

500

6,300

BVĐK tỉnh

QUANGTRI

 

28.6

2093

Cefixim

200mg

MECEFIX

KV00034

Hataphar

Việt Nam

 

Viên

8280

7,000

BVĐK TX Tân Châu

ANGIANG

 

35.7

455

Cefixim

200mg

MECEFIX

VD-3412-07

Hataphar

Việt Nam

Vỉ 10 viên

Viên

 

7,900

 

HAGIANG

 

43.0

67

Cefixim

200mg

MECIFEXIM

 

Cophavina

Việt Nam

Viên/vỉ

Viên

 

3,000

 

NINHBINH

3000

0.0

66

Cefixim

200mg

MECIFEXIM

 

Cophavina

Việt Nam

 

Viên

 

4,500

 

HANAM

 

33.3

763

Cefixim

200mg

MIDEFIX

 

Minh Dân

Việt Nam

Uống, viên

Viên

6900

2,900

 

NGHEAN

2900

0.0

145

Cefixim

200mg

MIDEFIX

VD-4345-07

Minh Dân

Việt Nam

Hộp 1 túi x

Viên

50000

2,999

 

BACGIANG

 

3.3

83

Cefixim

200mg

MIDEFIX

VD-4345-07

Minh Dân

Việt Nam

Hộp 2 vỉ x 1

Viên

6

7,930

 

BACKAN

 

63.4

2095

Cefixim

200mg

MIDEFIX

KV00034

Minh Dân

Việt Nam

 

Viên

8280

8,000

BVĐK TX Tân Châu

ANGIANG

 

63.8

2627

Cefixim

200mg

MIDEFIX

 

Minh Dân

Việt Nam

 

Viên

1700

9,450

BV Lao

LAICHAU

 

69.3

408

Cefixim

200mg

MIDEFIX

VD-4345-07

Minh Dân

Việt Nam

 

Viên

1000

9,450

BVĐK TT AG

ANGIANG

 

69.3

312

Cefixim

200mg

MIDEFIX

 

Minh Dân

Việt Nam

(1 vỉ; 2 vỉ/hộp)

Viên

2000

9,550

BVĐK tỉnh

LAICHAU

 

69.6

73

Cefixim

200mg

MIDEFIX

 

Minh Dân

Việt Nam

Hộp 1 vỉ x

Viên

500

9,870

TTYT thành phố

DIENBIEN

 

70.6

 

Cefixim

200mg

MIDEFIX

 

Minh Dân

Việt Nam

Hộp 1 vỉ x

Viên

1000

10,070

TTYT Điện Biên Đông

DIENBIEN

 

71.2

30

Cefixim

200mg

MIDEFIX

 

Minh Dân

Việt Nam

Hộp 1 vỉ x

Viên

3000

10,080

TT PCBXH

DIENBIEN

 

71.2

58

Cefixim

200mg

MIDEFIX

 

Minh Dân

Việt Nam

Hộp 1 vỉ x

Viên

5000

10,080

BV Lao&Phổi

DIENBIEN

 

71.2

99

Cefixim

200mg

MIDEFIX

 

Minh Dân

Việt Nam

Hộp 1 vỉ x

Viên

3000

10,080

TTYT Mường Ảng

DIENBIEN

 

71.2

2548

Cefixim

200mg

ORENKO

VD-3445-0

TV.Pharm

Việt Nam

 

Viên

 

3,500

BV GTVT

HANOI

3500

0.0

73

Cefixim

200mg

ORENKO

VD-3446-07

TV.Pharm

Việt Nam

V/10, H/20

Viên

50000

6,000

 

HAUGIANG

 

41.7

2092

Cefixim

200mg

ORENKO

KV00034

TV.Pharm

Việt Nam

 

Viên

8280

6,200

BVĐK TX. Tân Châu

ANGIANG

 

43.5

2549

Cefixim

200mg

ORENKO

VD-3446-07

TV.Pharm

Việt Nam

 

Viên

 

6,200

BV GTVT

HANOI

 

43.5

16287

Cefixim

200mg

ORENKO

 

TV.Pharm

Việt Nam

 

Viên

 

6,300

BV NHIETDOI TW

HANOI

 

44.4

954

Cefixim

200mg

ORENKO

VD-3446-07

TV.Pharm

Việt Nam

Hộp 20 viên

Viên

2500

7,150

BV Lao

NINHTHUAN

 

51.0

354

Cefixim

200mg

ORENKO

 

TV.Pharm

Việt Nam

 

Viên

100

7,320

 

HAIPHONG

 

52.2

811

Cefixim

200mg

ORENKO

VD-3446-07

TV.Pharm

Việt Nam

Vỉ 10 viên

Viên

 

7,900

 

HAGIANG

 

55.7

201

Cefixim

200mg

ORENKO

VD-3446-07

TV.Pharm

Việt Nam

Hộp 2 vỉ *10

Viên

1000

8,990

 

CAOBANG

 

61.1

283

Cefixim

200mg

ORIFIXIM

 

Cophavina

Việt Nam

Hộp 2 vỉ x

Viên

1000

2,300

 

TTHUE

2300

0.0

1059

Cefixim

200mg

ORIFIXIM

VD-4597-07

Cophavina

Việt Nam

H/2 vỉ * 10v

Viên

46500

2,310

 

VINHLONG

 

0.4

164

Cefixim

200mg

ORIFIXIM

 

Cophavina

Việt Nam

Hộp 2 vỉ *1

Viên

80500

2,520

 

BINHTHUAN

 

8.7

58

Cefixim

200mg

ORIFIXIM

VD-4597-07

Cophavina

Việt Nam

H/20v

Viên

1200

3,255

BVĐK tỉnh

BACLIEU

 

29.3

1351

Cefixim

200mg

ORIFIXIM

VD-4597-07

Cophavina

Việt Nam

 

Viên

1000

5,250

BVĐK TT AG

ANGIANG

 

56.2

432

Cefixim

200mg

TENAFIXIM

VD-8880-09

Medipharc

Việt Nam

Hộp/10 viên

Viên

58200

6,700

 

KHANHHOA

6700

0.0

171

Cefixim

200mg

TENAFIXIM

 

Medipharc

Việt Nam

 

Viên

146000

9,000

 

TAYNINH

 

25.6

28

Cefixim

200mg

TENAFIXIM

VD-8880-09

Medipharc

Việt Nam

Hộp/2 vỉ x

Viên

15000

9,000

SD tuyen huyen, xa

KIENGIANG

 

25.6

772

Cefixim

200mg

TENAFIXIM

TQ0410032

Medipharc

Việt Nam

 

Viên

15000

9,000

SD tuyen huyen, xa

KIENGIANG

 

25.6

1119

Cefixim

200mg

TENAFIXIM

 

Medipharc

Việt Nam

Uống, viên

Viên

1900

9,500

 

NGHEAN

 

29.5

335

Cefixim

200mg

TENAFIXIM

VD-8880-09

Medipharc

Việt Nam

Vỉ 10 viên

Viên

 

10,000

 

HAGIANG

 

33.0

218

Cefixim

200mg

TYTXYM

VD-6243-08

Glomed

Việt Nam

Hộp 1 vỉ x

Viên

98500

5,000

BVĐK TỈNH ST

SOCTRANG

5000

0.0

731

Cefixim

200mg

TYTXYM

VD-6243-08

Glomed

Việt Nam

viên nang

Viên

2000

5,000

BV II Lâm Đồng

LAMDONG

 

0.0

592

Cefixim

200mg

TYTXYM

 

Glomed

Việt Nam

 

Viên

1000

5,000

BV Cà Mau

CAMAU

 

0.0

310

Cefixim

200mg

TYTXYM

 

Glomed

Việt Nam

viên nang

Viên

 

5,570

 

THANHHOA

 

10.2

355

Cefixim

200mg

TYTXYM

VD-7495-09

Glomed

Việt Nam

 

Viên

1000

9,091

BVĐK TT AG

ANGIANG

 

45.0

65

Cefixim

200mg

 

 

Minh Dân

Việt Nam

 

Viên

 

2,490

 

HANAM

2490

0.0

11

Cefixim

200mg

 

 

Minh Dân

Việt Nam

 

Viên

10200

2,900

 

HATINH

 

14.1

369

Cefixim

200mg

 

 

Minh Dân

Việt Nam

 

Viên

200

6,300

BVĐK tỉnh (2010-2011)

TUYENQUANG

 

60.5

 

PHỤ LỤC 3

DANH SÁCH CÁC ĐỊA PHƯƠNG CÓ GIÁ CEFIXIM TRÚNG THẦU NĂM 2010 CHÊNH LỆCH LỚN (TRÊN 20% SO VỚI GIÁ CEFIXIM THẤP NHẤT)

STT

KHU VỰC

TÊN ĐỊA PHƯƠNG

STT

KHU VỰC

TÊN ĐỊA PHƯƠNG

I

MIỀN NÚI PHÍA BẮC

 

V

NAM TRUNG BỘ

 

 

 

BẮC KẠN

 

 

QUẢNG NAM

 

 

CAO BẰNG

 

 

PHÚ YÊN

 

 

LẠNG SƠN

 

 

KHÁNH HÒA

 

 

THÁI NGUYÊN

 

 

NINH THUẬN

 

 

ĐIỆN BIÊN

 

 

BÌNH THUẬN

 

 

HÀ GIANG

VI

TÂY NGUYÊN

 

 

 

TUYÊN QUANG

 

 

LÂM ĐỒNG

 

 

LÀO CAI

 

 

GIA LAI

 

 

YÊN BÁI

VII

ĐÔNG NAM BỘ

 

 

 

HÒA BÌNH

 

 

BÌNH DƯƠNG

 

 

LAI CHÂU

 

 

BÌNH PHƯỚC

 

 

 

 

 

BÀ RỊA VŨNG TÀU

II

 

THÀNH PHỐ HÀ NỘI

VIII

 

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

III

ĐỒNG BẰNG BẮC BỘ

 

XI

TÂY NAM BỘ

 

 

 

BẮC GIANG

 

 

TÂY NINH

 

 

VĨNH PHÚC

 

 

LONG AN

 

 

HÀ NAM

 

 

TRÀ VINH

 

 

THÁI BÌNH

 

 

BẾN TRE

 

 

NINH BÌNH

 

 

CÀ MAU

 

 

HẢI PHÒNG

 

 

BẠC LIÊU

IV

BẮC TRUNG BỘ

 

 

 

SÓC TRĂNG

 

 

THANH HÓA

 

 

VĨNH LONG

 

 

NGHỆ AN

 

 

HẬU GIANG

 

 

QUẢNG TRỊ

 

 

ĐỒNG THÁP

 

 

THỪA THIÊN HUẾ

 

 

AN GIANG

 

 

 

 

 

KIÊN GIANG

 

HIỆU LỰC VĂN BẢN

Công văn 4590/BHXH-CSYT về kiểm soát giá thuốc Cefixim trúng thầu năm 2010 do Bảo hiểm xã hội Việt Nam ban hành

  • Số hiệu: 4590/BHXH-CSYT
  • Loại văn bản: Công văn
  • Ngày ban hành: 31/10/2011
  • Nơi ban hành: Bảo hiểm xã hội Việt Nam
  • Người ký: Phạm Lương Sơn
  • Ngày công báo: Đang cập nhật
  • Số công báo: Đang cập nhật
  • Ngày hiệu lực: 31/10/2011
  • Tình trạng hiệu lực: Ngưng hiệu lực
Tải văn bản