Hệ thống pháp luật

BỘ TÀI CHÍNH
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 4036/BTC-TCHQ
V/v xử lý thuế TTĐB, thuế GTGT xe ô tô chuyên dụng nhập khẩu

Hà Nội, ngày 29 tháng 03 năm 2016

 

Kính gửi: Công ty cổ phần Kartenex.
(Số 175 Nguyễn Thái Học, Q. Ba Đình, TP. Hà Nội)

Bộ Tài chính nhận được văn bản của Công ty cổ phần Kartenex (Công ty) về việc đề nghị ghi thu, ghi chi thuế Tiêu thụ đặc biệt (TTĐB) và thuế Giá trị gia tăng (GTGT) của 79 xe ô tô cứu thương nhập khẩu để bán cho các Sở y tế, các Ban quản lý (BQL) dự án y tế, các bệnh viện và các trung tâm y tế công lập, các cơ quan mua sắm tài sản công của địa phương trên cả nước. Về vấn đề này, Bộ Tài chính có ý kiến như sau:

Để xử lý vướng mắc về thuế TTĐB, thuế GTGT đối với xe ô tô chuyên dùng nhập khẩu được mua từ nguồn kinh phí nhà nước cấp phát, Bộ Tài chính đã có công văn số 16028/BTC-TCHQ ngày 12/11/2009 báo cáo Thủ tướng Chính phủ cho phép thực hiện ghi thu, ghi chi thuế TTĐB, thuế GTGT đối với xe ô tô chuyên dùng nhập khẩu.

Ngày 23/11/2009 Văn phòng Chính phủ có công văn hướng dẫn số 8306/VPCP-KTTH về việc xử lý thuế đối với xe chuyên dùng nhập khẩu. Theo đó, thay mặt Thủ tướng, Phó Thủ tướng Nguyễn Sinh Hùng đồng ý với đề nghị của Bộ Tài chính tại công văn số 16028/BTC-TCHQ ngày 12/11/2009 và giao Bộ Tài chính phối hợp với các Bộ, địa phương liên quan xử lý.

Ngày 4/1/2010 Bộ Tài chính có công văn số 266/BTC-TCHQ hướng dẫn thủ tục ghi chi, ghi thu xe ô chuyên dùng nhập khẩu trước ngày 01/4/2009 bằng nguồn vốn ngân sách nhà nước và nguồn ngân sách địa phương. Để xử lý vướng mắc về thuế TTĐB, thuế GTGT đối với 79 xe ô tô cứu thương nhập khẩu của Công ty Kartenex, Bộ Tài chính có ý kiến như sau:

1. Đồng ý chi bổ sung dự toán chi NSNN năm 2016 cho các Bộ và UBND các tỉnh, thành phố số tiền tương ứng số tiền thuế TTĐB và GTGT phát sinh tăng của 79 xe ô tô cứu thương nhập khẩu thông qua Công ty Kartemex. Số xe này trước đây các đơn vị Sở y tế, các Ban quản lý dự án y tế, các bệnh viện và các trung tâm y tế công lập thuộc các Bộ (Bộ Y tế, Bộ Quốc Phòng, Bộ Công Thương, Bộ Giáo dục và Đào tạo, Bộ Thông tin và Truyền thông) và UBND các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương đã sử dụng nguồn NSNN để mua về phục vụ công tác.

2. Giao Vụ I, Vụ Hành chính sự nghiệp, Vụ Ngân sách Nhà nước thực hiện như sau:

a) Các trường hợp hồ sơ đề nghị ghi thu, ghi chi phù hợp với số tiền thuế thực tế phát sinh: Giao Vụ I, Vụ Hành chính sự nghiệp, Vụ Ngân sách nhà nước thực hiện các thủ tục ghi thu, ghi chi cho các địa phương với số tiền là 4.670.945.584,5 đồng (Số tiền thuế TTĐB là 4.085.147.367 đồng; số Thuế GTGT là 585.798.217,5 đồng). (Chi tiết tại Phụ lục I kèm theo).

b) Đối với các trường hợp hồ sơ đề nghị ghi thu, ghi chi chưa khớp với số tiền thuế thực tế phát sinh: Giao Vụ l, Vụ NSNN, Vụ HCSN thực hiện ghi thu, ghi chi cho các đơn vị theo đúng số tiền phát sinh về thuế TTĐB, thuế GTGT được Tổng cục Hải quan đề nghị theo số liệu ghi nhận trên hệ thống kế toán tập trung của ngành Hải quan là 1.507.600.515,50 đồng (trong đó thuế TTĐB là 1.179.200.413,00 đồng; tiền thuế GTGT là 328.400.102,50 đồng). (Chi tiết tại Phụ lục II kèm theo).

c) Đối với trường hợp của UBND tỉnh Gia Lai, số tiền ghi thu, ghi chi là 140.829.964 đồng.(Trong đó thuế TTĐB là 134.123.833,00 đồng; Thuế GTGT là 6.706.131,00 đồng). (Chi tiết tại Phụ lục III kèm theo).

3. Căn cứ chứng từ ghi thu, ghi chi cho các đơn vị nêu trên, cơ quan Hải quan thực hiện thanh khoản số tiền thuế TTĐB và thuế GTGT phát sinh tăng thêm đối với lô 79 xe cứu thương tại 31 tờ khai hải quan được nhập khẩu thông qua Công ty Kartenex. Không tính tiền chậm nộp đối với số tiền thuế TTĐB, thuế GTGT được ghi thu, ghi chi nêu trên.

Bộ Tài chính thông báo để các đơn vị được biết, thực hiện./.

 


Nơi nhận:
- Như trên;
- Vụ NSNN, Vụ HCSN, Vụ I, (để thực hiện);
- Vụ CST, Vụ PC (để biết);
- Cục Hải quan TP. Hải Phòng (để thực hiện);
- Cục Thuế TP. Hà Nội (để biết);
- Lưu: VT, TCHQ.

KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG




Đỗ Hoàng Anh Tuấn

 

PHỤ LỤC I

CHI TIẾT SỐ TIỀN THUẾ GHI THU GHI CHI
(Kèm theo công văn số: 4036/BTC-TCHQ ngày 29 tháng 3 năm 2016 của Bộ Tài chính)

1. Vụ Hành chính sự nghiệp:

STT

Tên khách hàng mua xe

Số tờ khai

Nhãn hiệu

S khung / Số máy

Số tiền thuế theo quyết định n định (1)

Số tiền thuế đề nghị ghi thu ghi chi ca các Bộ (2)

Đơn vị sử dụng xe

Thuộc Bộ

Thuế TTĐB

Thuế GTGT

Thuế TTĐB

Thuế GTGT

1

Bệnh viện Hữu nghị Việt Đức

Bộ Y tế

9583/NK/KD/KV3 ngày 22/05/2008

Toyota Hiace

JTFJX02F803001722 / 8100541 2TR

69,822,324.00

3,491,116.25

69,822,324.00

3,491,116.25

2

Bệnh viện Hữu nghị Việt Đức

Bộ Y tế

9583/NK/KD/KV3 ngày 22/05/2008

Toyota Hiace

JTFJX02P203001764 / 8120907 2TR

69,822,324.00

3,491,116.25

69,822,324.00

3,491,116.25

3

Bệnh viện Hữu nghị Việt Đức

Bộ Y tế

9583/NK/KD/KV3 ngày 22/05/2008

Toyota Hiace

JTFJX02P403001846 / 8121556 2TR

69,822,324.00

3,491,116.25

69,822,324.00

3,491,116.25

4

Bệnh viện Hữu nghị Việt Đức

Bộ Y tế

9583/NK/KD/KV3 ngày 22/05/2008

Toyota Hiace

JTFJX02P100019416 / 8121715 2TR

69,822,324.00

3,491,116.25

69,822,324.00

3,491,116.25

5

Bệnh viện Hữu nghị Việt Đức

Bộ Y tế

12875/NK/KD/KV3 ngày 25/07/2008

Toyota Hiace

JTFJX02P000019908 / 8128353 2TR

71,830,440.00

3,591,522.00

71,830,440.00

3,591,522.00

6

Bệnh viện Hữu nghị Việt Đức

Bộ Y tế

12875/NK/KD/KV3 ngày 25/07/2008

Toyota Hiace

JTFJX02P000019987/ 8129146 2TR

71,830,440.00

3,591,522.00

71,830,440.00

3,591,522.00

7

Bệnh viện Hữu nghị Việt Đức

Bộ Y tế

13803/NK/KD/KV3 ngày 14/08/2008

Toyota Hiace

JTFJX02P700020473 / 8133841 2TR

71,830,440.00

3,591,522.00

71,830,440.00

3,591,522.00

8

Viện Lão khoa Quốc gia

Bộ Y tế

6780/NK/KD/KV3 ngày 11/04/2008

Mitsubishi Pajero

JMYLNV93W8J000666 / 6G72 TN5586

82,770,980.00

4,138,549.00

82,770,980.00

4,138,549.00

 

Tổng số của Bộ Y tế

Tổng cộng

577,551,596.00

28,877,580.00

577,551,596.00

28,877,580.00

Tổng hai loại thuế

606,429,176.00

606,429,176.00

9

Công ty xây dựng mỏ hầm lò 2 - Tập đoàn Công nghiệp Than - Khoáng sản Việt Nam (TKV)

Bộ Công thương

14413/NK/KD/ĐTGC ngày 25/12/2008

Mitsubishi Pajero

JMYLNV93W9J000304 / 6G72 TT2251

98,818,000.00

42,822,000.00

98,818,000.00

42,822,000.00

 

Tổng số của Bộ Công thương

Tổng cộng

98,818,000.00

42,822,000.00

98,818,000.00

42,822,000.00

Tổng hai loại thuế

141,640,000.00

141,640,000.00

10

Trường Đại học Tây Nguyên

Bộ Giáo dục và Đào tạo

4929/NK/KD/ĐTGC ngày 31/07/2006

Toyota Landcruiser

JTECJ01J202002009 / 1FZ071 6897

88,477,000.00

38,340,000.00

88,477,000.00

38,340,000.00

 

Tổng số của Bộ Giáo dục và Đào tạo

Tổng cộng

88,477,000.00

38,340,000.00

88,477,000.00

38,340,000.00

Tổng hai loại thuế

126,817,000.00

126,817,000.00

 

Tổng số của Vụ Hành chính sự nghiệp

Tổng cộng

764,846,596.00

110,039,580.00

764,846,596.00

110,039,580.00

Tổng hai loại thuế

874,886,176.00

874,886,176.00

 

2. Vụ Ngân sách Nhà nước:

STT

Tên khách hàng mua xe

Số tờ khai

Nhãn hiệu

Số khung / số máy

Số tiền thuế theo quyết định ấn định (1)

Số tiền thuế đề nghị ghi thu ghi chi của các Địa phương (2)

Đơn vị sử dụng xe

Địa phương quản lý

Thuế TTĐB

Thuế GTGT

Thuế TTĐB

Thuế GTGT

1

Trung tâm y tế dự phòng Hà Nội

UBND Thành phố Hà Nội

6904/NK/KD/ĐTGC ngày 06/10/2006

Toyota Hiace

JTFJS02P805004168/ 2KD 1492077

68,012,000.00

29,472,297.00

68,012,000.00

29,472,297.00

2

Trung tâm vận chuyển cấp cứu Hà Nội

UBND Thành phố Hà Nội

5130/NK/KD/KV3 ngày 18/03/2008

Toyota Hiace

JTGJX02P580014081 / 8087460 2TR

77,160,270.00

3,858,013.50

77,160,270.00

3,858,013.50

3

Trung tâm vận chuyển cấp cứu Hà Nội

UBND Thành phố Hà Nội

5130/NK/KD/KV3 ngày 18/03/2008

Toyota Hiace

JTGJX02P380016220 / 8097900 2TR

77,160,270.00

3,858,013.50

77,160,270.00

3,858,013.50

4

Bệnh viện U Bướu Hà Nội

UBND Thành phố Hà Nội

5130/NK/KD/KV3 ngày 18/03/2008

Toyota Hiace

JTGJX02P780014468 / 8089085 2TR

77,160,270.00

3,858,013.50

77,160,270.00

3,858,013.50

5

Bệnh viện Thanh Nhàn

UBND Thành phố Hà Nội

5130/NK/KD/KV3 ngày 18/03/2008

Toyota Hiace

JTGJX02P580014873 / 8090730 2TR

77,160,270.00

3,858,013.50

77,160,270.00

3,858,013.50

6

Bệnh viện đa khoa Đức Giang

UBND Thành phố Hà Nội

5130/NK/KD/KV3 ngày 18/03/2008

Toyota Hiace

JTGJX02P180013302 / 8083790 2TR

77,160,270.00

3,858,013.50

77,160,270.00

3,858,013.50

7

Trung tâm điều trị 09

UBND Thành phố Hà Nội

5130/NK/KD/KV3 ngày 18/03/2008

Toyota Hiace

JTGJX02PX80016134 / 8097377 2TR

77,160,270.00

3,858,013.50

77,160,270.00

3,858,013.50

8

Ban quản lý dự án Sở Y tế Hà Nội

UBND Thành phố Hà Nội

19218/NK/KD/KV3 ngày 02/12/2008

Mitsubishi L300

JMYHNP13W9A000302 / 4G63 NR7359

65,057,815.00

3,252,891.00

65,057,815.00

3,252,891.00

 

Tổng số của UBND TP. Hà Nội

Tổng cộng

596,031,435.00

55,873,269.00

596,031,435.00

55,873,269.00

Tổng hai loại thuế

651,904,704.00

651,904,704.00

9

Bệnh viện Bắc Bình Thuận

UBND tỉnh Bình Thuận

2913/NK/KD/ĐTGC ngày 05/04/2007

Toyota Hiace

JTFJX02PX00009130 / 0408963 2TR

69,626,865.00

30,171,641.00

69,626,865.00

30,171,641.00

10

Bệnh viện Hàm Tân

UBND tỉnh Bình Thuận

3211/NK/KD/ĐTGC ngày 13/04/2007

Toyota Hiace

JTFJX02P600009559 / 0426745 2TR

69,367,333.50

29,951,000.00

69,367,333.50

29,951,000.00

11

Phòng khám khu vực Mê Pu - Đức Linh

UBND tỉnh Bình Thuận

3211/NK/KD/ĐTGC ngày 13/04/2007

Toyota Hiace

JTFJX02P200009557 / 0426638 2TR

69,367,333.50

29,951,000.00

69,367,333.50

29,951,000.00

12

Bệnh viện La Gi

UBND tỉnh Bình Thuận

14537/NK/KD/ĐTGC ngày 29/12/2008

Toyota Hiace

JTGJX02P195011232 / 8174098 2TR

86,328,000.00

37,408,822.00

86,328,000.00

37,408,822.00

 

Tổng số của UBND tỉnh Bình Thuận

Tổng cộng

294,689,532.00

127,482,463.00

294,689,532.00

127,482,463.00

Tổng hai loại thuế

422,171,995.00

422,171,995.00

13

Bệnh viện đa khoa tỉnh Hà Nam

UBND tỉnh Hà Nam

3076/NK/KD/ĐTGC ngày 10/04/2007

Toyota Hiace

JTFJX02P100009582 / 0427307 2TR

69,657,000.00

30,185,000.00

69,657,000.00

30,185,000.00

 

Tổng của UBND tỉnh Hà Nam

Tổng cộng

69,657,000.00

30,185,000.00

69,657,009.00

30,185,000.00

Tổng hai loại thuế

99,842,000.00

99,842,000.00

14

Bệnh viện Y học cổ truyền tỉnh Hà Giang

UBND tỉnh Hà Giang

5124/NK/KD/ĐTGC ngày 07/06/2007

Mitsubishi Pajero

JMYLNV93W7J000509 / 6G72 TA6554

71,965,000.00

31,185,000.00

71,965,000.00

31,185,000.00

 

Tổng số của UBND tỉnh Hà Giang

Tổng cộng

71,965,000.00

31,185,000.00

71,965,000.00

31,185,000.00

Tổng hai loại thuế

103,150,000.00

103,150,000.00

15

Trung tâm vận chuyển cấp cứu 05 Thái Bình

UBND tỉnh Thái Bình

1729/NK/KD/ĐTGC ngày 25/02/2009

Toyota Hiace

JTGJX02PX95012556/ 8177887 2TR

86,246,500.00

4,312,626.00

86,246,500.00

4,312,626.00

16

Bệnh viện đa khoa Nam Tiền Hải

UBND tỉnh Thái Bình

1729/NK/KD/ĐTGC ngày 25/02/2009

Toyota Hiace

JTGJX02P190023975 / 8161597 2TR

86,246,500.00

4,312,626.00

86,246,500.00

4,312,626.00

17

Bệnh viện đa khoa Thái Ninh

UBND tỉnh Thái Bình

9583/NK/KD/KV3 ngày 22/05/2008

Toyota Hiace

JTFJX02P803001851 / 8121549 2TR

69,822,324.00

3,491,116.00

69,822,324.00

3,491,116.00

18

Bệnh viện đa khoa Hưng Nhân

UBND tỉnh Thái Bình

9583/NK/KD/KV3 ngày 22/05/2008

Toyota Hiace

JTFJX02P800019381 / 8121038 2TR

69,822,324.00

3,491,116.00

69,822,324.00

3,491,116.00

 

Tổng số của UBND tỉnh Thái Bình

Tổng cộng

312,137,648.00

15,607,484.00

312,137,648.00

15,607,484.00

Tổng hai loại thuế

327,745,132.00

327,745,132.00

19

Bệnh viện đa khoa tỉnh Quảng Ngãi

UBND tỉnh Quảng Ngãi

17351/NK/KD/KV3 ngày 11/12/2007

Toyota Hiace

JTFJX02P600014793 / 8090185 2TR

69,843,098.00

3,492,155.00

69,843,098.00

3,492,155.00

 

Tổng số của UBND tỉnh Quảng Ngãi

Tổng cộng

69,843,098.00

3,492,155.00

69,843,098.00

3,492,155.00

Tổng hai loại thuế

73,335,253.00

73,335,253.00

20

BQL dự án khu vực chuyên ngành y tế Đồng Nai

UBND tỉnh Đồng Nai

17351/NK/KD/KV3 ngày 11/12/2007

Toyota Hiace

JTFJX02P400014761 / 8079346 2TR

69,843,097.50

3,492,155.00

69,843,097.50

3,492,155.00

21

BQL dự án khu vực chuyên ngành y tế Đồng Nai

UBND tỉnh Đồng Nai

17351/NK/KD/KV3 ngày 11/12/2007

Toyota Hiace

JTFJX02PX00014795 / 8079575 2TR

69,843,097.50

3,492,155.00

69,843,097.50

3,492,155.00

22

BQL dự án khu vực chuyên ngành y tế Đồng Nai

UBND tỉnh Đồng Nai

261/NK/KD/KV3 ngày 04/01/2008

Toyota Hiace

JTFJX02P000015213 / 8092189 2TR

69,661,462.25

3,483,073.25

69,661,462.25

3,483,073.25

23

BQL dự án khu vực chuyên ngành y tế Đồng Nai

UBND tỉnh Đồng Nai

261/NK/KD/KV3 ngày 04/01/2008

Toyota Hiace

JTFJX02P300015268 / 8092643 2TR

69,661,462.25

3,483,073.25

69,661,462.25

3,483,073.25

24

BQL dự án khu vực chuyên ngành y tế Đồng Nai

UBND tỉnh Đồng Nai

261/NK/KD/KV3 ngày 04/01/2008

Toyota Hiace

JTFJX02P400015330 / 8093102 2TR

69,661,462.25

3,483,073.25

69,661,462.25

3,483,073.25

25

BQL dự án khu vực chuyên ngành y tế Đồng Nai

UBND tỉnh Đồng Nai

261/NK/KD/KV3 ngày 04/01/2008

Toyota Hiace

JTFJX02P900015405 / 8083104 2TR

69,661,462.25

3,483,073.25

69,661,462.25

3,483,073.25

26

BQL dự án khu vực chuyên ngành y tế Đồng Nai

UBND tỉnh Đồng Nai

8992/NK/KD/KV3 ngày 13/05/2008

Toyota Hiace

JTGJX02P680017376 / 8104256 2TR

77,044,638.00

3,852,231.83

77,044,638.00

3,852,231.83

27

BQL dự án khu vực chuyên ngành y tế Đồng Nai

UBND tỉnh Đồng Nai

8992/NK/KD/KV3 ngày 13/05/2008

Toyota Hiace

JTGJX02P480017604/ 8105637 2TR

77,044,638.00

3,852,231.83

77,044,638.00

3,852,231.83

28

BQL dự án khu vực chuyên ngành y tế Đồng Nai

UBND tỉnh Đồng Nai

8992/NK/KD/KV3 ngày 13/05/2008

Toyota Hiace

JTGJX02P580018065 / 8103948 2TR

77,044,638.00

3,852,231.83

77,044,638.00

3,852,231.83

29

BQL dự án khu vực chuyên ngành y tế Đồng Nai

UBND tỉnh Đồng Nai

8992/NK/KD/KV3 ngày 13/05/2008

Toyota Hiace

JTGJX02P683000091 / 8108681 2TR

77,044,638.00

3,852,231.83

77,044,638.00

3,852,231.83

30

BQL dự án khu vực chuyên ngành y tế Đồng Nai

UBND tỉnh Đồng Nai

8992/NK/KD/KV3 ngày 13/05/2008

Toyota Hiace

JTGJX02P380018386/ 8110022 2TR

77,044,638.00

3,852,231.83

77,044,638.00

3,852,231.83

31

BQL dự án khu vực chuyên ngành y tế Đồng Nai

UBND tỉnh Đồng Nai

8992/NK/KD/KV3 ngày 13/05/2008

Toyota Hiace

JTGJX02PX80018384 / 8110052 2TR

77,044,638.00

3,852,231.83

77,044,638.00

3,852,231.83

32

BQL dự án khu vực chuyên ngành y tế Đồng Nai

UBND tỉnh Đồng Nai

9583/NK/KD/KV3 ngày 22/05/2008

Toyota Hiace

JTFJX02P303001806 / 8121182 2TR

69,822,324.00

3,491,116.00

69,822,324.00

3,491,116.00

 

Tổng số của UBND tỉnh Đồng Nai

Tổng cộng

950,422,196.00

47,521,110.00

950,422,196.00

47,521,110.00

Tổng hai loại thuế

997,943,306.00

997,943,306.00

33

Ban QL dự án Đầu tư và XD ngành y tế tỉnh Tiền Giang

UBND tỉnh Tiền Giang

9584/NK/KD/KV3 ngày 22/05/2008

Mitsubishi L300

JMYHNP13W8A000383 / 4G63 NM3189

56,567,125.00

2,828,356.50

56,567,125.00

2,828,356.50

34

Ban QL dự án Đầu tư và XD ngành y tế tỉnh Tiền Giang

UBND tỉnh Tiền Giang

9584/NK/KD/KV3 ngày 22/05/2008

Mitsubishi L300

JMYHNP13W8A000384 / 4G63 NM3731

56,567,125.00

2,828,356.50

56,567,125.00

2,828,356.50

 

Tổng số của UBND tỉnh Tiền Giang

Tổng cộng

113,134,250.00

5,656,713.00

113,134,250.00

5,656,713.00

Tổng hai loại thuế

118,790,963.00

118,790,963.00

35

Sở Y tế tỉnh Vĩnh Long

UBND tỉnh Vĩnh Long

3228/NK/KD/ĐTCG ngày 31/03/2009

Toyota Hiace

JTGJX02P195012770 / 8187787 2TR

86,205,746.00

4,310,298.50

86,205,746.00

4,310,298.50

36

Sở Y tế tỉnh Vĩnh Long

UBND tỉnh Vĩnh Long

12875/NK/KD/KV3 ngày 25/07/2008

Toyota Hiace

JTFJX02P700019940 / 8128678 2TR

71,830,440.00

3,591,522.00

71,830,440.00

3,591,522.00

37

Sở Y tế tỉnh Vĩnh Long

UBND tỉnh Vĩnh Long

13505/NK/KD/KV3 ngày 08/08/2008

Toyota Hiace

JTGJX02P180018385 / 8110051 2TR

79,468,092.00

3,973,405.00

79,468,092.00

3,973,405.00

 

Tổng số của UBND tỉnh Vĩnh Long

Tổng cộng

237,504,278.00

11,875,225,50

237,504,278.00

11,875,225.50

Tổng hai loại thuế

249,379,503.50

249,379,503.50

38

Ban quản lý dự án ngành Y tế phú Yên

UBND tỉnh Phú Yên

14537/NK/KD/ĐTGC ngày 29/12/2008

Toyota Hiace

JTGJX02P195011196 / 8173786 2TR

86,328,000.00

37,408,822.00

86,328,000.00

37,408,822.00

39

Ban quản lý dự án ngành Y tế phú Yên

UBND tỉnh Phú Yên

14537/NK/KD/ĐTGC ngày 29/12/2008

Toyota Hiace

JTGJX02P190023152 / 8172193 2TR

86,328,000.00

37,408,822.00

86,328,000.00

37,408,822.00

40

Ban quản lý dự án ngành Y tế phú Yên

UBND tỉnh Phú Yên

14537/NK/KD/ĐTGC ngày 29/12/2008

Toyota Hiace

JTGJX02P895011101/ 8172087 2TR

86,328,000.00

37,408,822.00

86,328,000.00

37,408,822.00

41

Ban quản lý dự án ngành Y tế phú Yên

UBND tỉnh Phú Yên

13803/NK/KD/KV3 ngày 14/08/2008

Toyota Hiace

JTFJX02PX00020452/ 8133612 2TR

71,830,440.00

3,591,522.00

71,830,440.00

3,591,522.00

 

Tổng số của UBND tỉnh Phú Yên

Tổng cộng

330,814,440.00

115,817,988.00

330,814,440.00

115,817,988.00

Tổng hai loại thuế

446,632,428.00

446,632,428.00

42

Trung tâm cấp cứu 115 tỉnh Quảng Nam

UBND tỉnh Quảng Nam

5119/NK/KD/ĐTGC ngày 07/06/2007

Mitsubishi L300

JMYHNP13W7A000396 / 4G63 MY3314

45,279,300.00

19,621,100.00

45,279,300.00

19,621,100.00

43

Bệnh viện đa khoa huyện Thăng Bình

UBND tỉnh Quảng Nam

14495/NK/KD/KV3 ngày 28/08/2008

Mitsubishi L300

JMYHNP13W9A000230 / 4G63 NP7803

55,092,609.00

2,754,630.50

55,092,609.00

2,754,630.50

44

Bệnh viện đa khoa huyện Phù Ninh

UBND tỉnh Quảng Nam

14495/NK/KD/KV3 ngày 28/08/2008

Mitsubishi L300

JMYHNP13W9A000232 / 4G63 NP7802

55,092,609.00

2,754,630.50

55,092,609.00

2,754,630.50

 

Tổng số của UBND tỉnh Quảng Nam

Tổng cộng

155,464,518.00

25,130,361.00

155,464,518.00

25,130,361.00

Tổng hai loại thuế

180,594,879.00

180,594,879.00

45

Bệnh viện đa khoa huyện Đắk Glong

UBND tỉnh Đắc Nông

15788MK/KD/KV3 ngày 25/09/2008

Mitsubishi L300

JMYHHP13W9A000254 / 4G63 NQ3090

59,318,688.00

2,965,934.50

59,318,688.00

2,965,934.50

46

Bệnh viện đa khoa huyện Cư Jút

UBND tỉnh Đắc Nông

15788/NK/KD/KV3 ngày 25/09/2008

Mitsubishi L300

JMYHNP13 W9A000262 / 4G63 NQ5033

59,318,688.00

2,965,934.50

59,318,688.00

2,965,934.50

 

Tổng số của UBND tỉnh Đắc Nông

Tổng cộng

118,637,376.00

5,931,869.00

118,637,376.00

5,931,869.00

Tổng hai loại thuế

124,569,245.00

124,569,245.00

 

Tổng s Vụ Ngân sách Nhà Nước

Tổng cộng

3,320,300,771.00

475,755,637.50

3,320,300,771.00

475,758,637.50

Tổng hai loại thuế

3,796,059,408.50

3,796,059,408.50

 

Tổng số tiền đề nghị ghi thu ghi chi

Tổng cộng

4,085,147,367.00

585,798,217.50

4,085,147,367.00

585,798,217.50

Tổng hai loại thuế

4,670,945,584.50

4,670,945,584.50

 

PHỤ LỤC II

CHI TIẾT SỐ TIỀN THUẾ GHI THU GHI CHI
(Kèm theo công văn số: 4036/BTC-TCHQ ngày 29 tháng 3 năm 2016 của Bộ Tài chính)

1. Vụ I:

STT

Tên khách hàng mua xe

S tờ khai

Nhãn hiệu

S khung / Số máy

Số tiền thuế theo quyết định ấn định (1)

Số tiền thuế đ nghị ghi thu ghi chi các Bộ chưa xác nhận chi tiết, nhưng xác định được qua hệ thống Kế toán tập trung của quan Hi quan (2)

Đơn vị sử dụng xe

Thuộc Bộ

Thuế TTĐB

Thuế GTGT

Thuế TTĐB

Thuế GTGT

1

Viện Y học dự phòng quân đội (trước đây là Viện vệ sinh phòng dịch quân đội)

Bộ Quốc phòng

3228/NK/KD/ĐTCG ngày 31/03/2009

Toyota Hiace

JTGJX02P090024812 / 8189566 2TR

86,205,696.00

4,310,298.50

86,205,696.00

4,310,298.50

 

Tổng số ca Bộ Quốc phòng

Tổng cộng

86,205,696.00

4,310,298.50

86,205,696.00

4,310,298.50

Tổng hai loại thuế

90,515,994.50

90,515,994.50

 

Tổng số vụ I

Tổng cộng

86,205,696.00

4,310,298.50

86,205,696.00

4,310,298.50

Tổng hai loại thuế

90,515,994.50

90,515,994.50

2. Vụ Hành chính sự nghiệp:

STT

Tên khách hàng mua xe

S tờ khai

Nhãn hiệu

S khung / Số máy

Số tiền thuế theo quyết định ấn định (1)

Số tiền thuế đ nghị ghi thu ghi chi các Bộ chưa xác nhận chi tiết, nhưng xác định được qua hệ thống Kế toán tập trung của quan Hi quan (2)

Đơn vị sử dụng xe

Thuộc Bộ

Thuế TTĐB

Thuế GTGT

Thuế TTĐB

Thuế GTGT

1

Bệnh viện Điều dưỡng và phục hồi chức năng Bưu điện 2 - Tập đoàn Bưu chính Viễn thông Việt Nam

Bộ Thông tin và Truyền thông

3775/NK/KD/ĐTGC ngày 09/06/2006

Mitsubishi

L300

JMYHNP13 W6A000387 / 4G63 MB0142

49,145,000.00

21,296,000.00

49,145,000.00

21,296,000.00

 

Tổng số ca Bộ Thông tin và Truyền thông

Tổng cộng

49,145,000.00

21,296,000.00

49,145,000.00

21,296,000.00

Tổng hai loại thuế

70,441,000.00

70,441,000.00

 

Tổng số ca Vụ Hành chính sự nghiệp

Tổng cộng

49,145,000.00

21,296,000.00

49,145,000.00

21,296,000.00

Tổng hai loại thuế

70,441,000.00

70,441,000.00

3. Vụ Ngân sách Nhà nước:

STT

Tên khách hàng mua xe

S tờ khai

Nhãn hiệu

S khung / Số máy

Số tiền thuế theo quyết định ấn định (1)

Số tiền thuế đ nghị ghi thu ghi chi các Địa phương chưa xác nhận chi tiết, nhưng xác định được qua hệ thống Kế toán tập trung của quan Hi quan (2)

Đơn vị sử dụng xe

Thuộc Bộ

Thuế TTĐB

Thuế GTGT

Thuế TTĐB

Thuế GTGT

1

Bệnh viện đa khoa huyện Krông Buk

UBND tỉnh Đắk Lắk

1441/NK/KD/ĐTGC ngày 13/02/2007

Mitsubishi L300

JMYHNP13W7A000308 / 4G63 MQ8131

43,048,130.00

18,654,191.00

43,048,130.00

18,654,191.00

2

Bệnh viện đa khoa tỉnh Đắk Lắk

UBND tỉnh Đắk Lắk

2170/NK/KD/ĐTGC ngày 14/03/2007

Mitsubishi L300

JMYHNP13W7A000334 / 4G63 MS2389

47,307,000.00

20,499,924.00

47,307,000.00

20,499,924.00

3

Trung tâm Y tế dự phòng huyện Ea Súp

UBND tỉnh Đắk Lắk

5119/NK/KD/ĐTGC ngày 07/06/2007

Mitsubishi L300

JMYHHP13W7A000385 / 4G63 MY2397

45,279,300.00

19,621,100.00

45,279,300.00

19,621,100.00

4

Trung tâm Y tế dự phòng huyện Krông Ana

UBND tỉnh Đắk Lắk

5119/NK/KD/ĐTGC ngày 07/06/2007

Mitsubishi L300

JMYHNP13W7A000387 / 4G63 MY2398

45,279,300.00

19,621,100.00

45,279,300.00

19,621,100.00

5

Trung tâm Y tế dự phòng huyện Cư M'Gar

UBND tỉnh Đắk Lắk

5119/NK/KD/ĐTGC ngày 07/06/2007

Mitsubishi L300

JMYHNP13W7A000384 / 4G63 MY3324

45,279,300.00

19,621,100.00

45,279,300.00

19,621,100.00

6

Bệnh viện đa khoa huyện Cư M'Gar

UBND tỉnh Đắk Lắk

5119/NK/KD/ĐTGC ngày 07/06/2007

Mitsubishi L300

JMYHNP13W7A000388 / 4G63 MY3323

45,279,300.00

19,621,100.00

45,279,300.00

19,621,100.00

7

Trung tâm Y tế dự phòng huyện Krông Năng

UBND tỉnh Đắk Lắk

5119/NK/KD/ĐTGC ngày 07/06/2007

Mitsubishi L300

JMYHNP13W7A000389 / 4G63 MY3312

45,279,300.00

19,621,100.00

45,279,300.00

19,621,100.00

8

Trung tâm Y tế dự phòng huyện Ea H'Leo

UBND tỉnh Đắk Lắk

5119/NK/KD/ĐTGC ngày 07/06/2007

Mitsubishi L300

JMYHNP13W7A000391 / 4G63 MY3311

45,279,300.00

19,621,100.00

45,279,300.00

19,621,100.00

9

Trung tâm y tế dự phòng huyện Lăk

UBND tỉnh Đắk Lắk

5119/NK/KD/ĐTGC ngày 07/06/2007

Mitsubishi L300

JMYHNP13W7A000392 / 4G63 MY3316

45,279,300.00

19,621,100.00

45,279,300.00

19,621,100.00

10

Trung tâm Y tế dự phòng huyện Buôn Đôn

UBND tỉnh Đắk Lắk

5119/NK/KD/ĐTGC ngày 07/06/2007

Mitsubishi L300

JMYHNP13W7A000394 / 4G63 MY3303

45,279,300.00

19,621,100.00

45,279,300.00

19,621,100.00

11

Trung tâm y tế dự phòng huyện Cư Kuin

UBND tỉnh Đắk Lắk

14497/NK/KD/ĐTGC ngày 27/12/2008

Mitsubishi L300

JMYHNP13W9A000356 / 4G63 NT1144

69,543,913.00

30,135,696.00

69,543,913.00

30,135,696.00

12

Trung tâm y tế dự phòng huyện EAKAR

UBND tỉnh Đắk Lắk

1695/NK/KD/ĐTGC ngày 25/02/2009

Mitsubishi L300

JMYHNP13W9A000367 / 4G63 NT4225

64,756,500.00

3,237,765.33

64,756,500.00

3,237,765.33

13

Bệnh viện Lao và Bệnh phổi Đắk Lắk

UBND tỉnh Đắk Lắk

1695/NK/KD/ĐTGC ngày 25/02/2009

Mitsubishi L300

JMYHNP13W9A000369 / 4G63 NT4666

64,756,500.00

3,237,765.33

64,756,500.00

3,237,765.33

14

Trung tâm y tế dự phòng huyện Krông Buk

UBND tỉnh Đắk Lắk

1695/NK/KD/ĐTGC ngày 25/02/2009

Mitsubishi L300

JMYHNP13W9A000370 / 4G63 NT4665

64,756,500.00

3,237,765.33

64,756,500.00

3,237,765.33

 

Tổng s của UBND tỉnh Đk Lk

Tổng cộng

716,402,943,00

235,971,907.00

716,402,943.00

235,971,907.00

Tng hai loại thuế

952,374,850.00

952,374,850.00

15

Bệnh viện đa khoa khu vực Triệu Hải

UBND tỉnh Quảng Trị

5119/NK/KD/ĐTGC ngày 07/06/2007

Mitsubishi L300

JMYHNP13W7A000395 / 4G63 MY3313

45,279,300.00

19,621,100.00

45,279,300.00

19,621,100.00

16

Trung tâm Y tế Vĩnh Linh

UBND tỉnh Quảng Trị

6782/NK/KD/KV3 ngày 11/04/2008

Mitsubishi L300

JMYHKP13W8A000343 / 4G63 NL4789

57,825,232.00

2,891,262.00

57,825,232.00

2,891,262.00

17

Trung tâm chăm sóc sức khỏe sinh sản tỉnh Quảng Trị

UBND tỉnh Quảng Trị

6782/NK/KD/KV3 ngày 11/04/2008

Mitsubishi L300

JMYHMP13W8A000344 / 4G63 NL4788

57,825,232.00

2,891,262.00

57,825,232.00

2,891,262.00

 

Tổng số ca UBND tnh Qung Trị

Tổng cộng

160,929,764.00

25,403,624.00

160,929,764.00

25,403,624.00

Tổng hai loại thuế

186,333,388.00

186,333,388.00

18

BQL Các dự án Đầu tư và Xây dựng ngành Y tế tỉnh Kiên Giang

UBND tỉnh Kiên Giang

14537/NK/KD/ĐTGC ngày 29/12/2008

Toyota Hiace

JTGJX02P890023178 / 8172569 2TR

86,328,000.00

37,408,822.00

86,328,000.00

37,408,822.00

 

Tổng số của UBND tỉnh Kiên Giang

Tổng cng

86,328,000.00

37,408,822.00

86,328,000.00

37,408,822.00

Tổng hai loại thuế

123,736,822.00

123,736,822.00

19

Bệnh viện Tâm thần Hải Phòng

UBNDTP. Hải Phòng

11543/NK/KD/KV3 ngày 10/11/2006

Toyota Landcruiser Prado

JTEBL29J405052091 / 0353773 2TR

80,189,010.00

4,009,451.00

80,189,010.00

4,009,451.00

 

Tổng số của UBND TP. Hải Phòng

Tổng cng

80,189,010.00

4,009,451.00

80,189,010.00

4,009,451.00

Tổng hai loại thuế

84,198,461.00

84,198,461.00

 

Tng số Vụ Ngân sách Nhà Nước

Tổng cng

1,043,849,717.00

302,793,804.00

1,043,849,717.00

302,793,804.00

Tổng hai loại thuế

1,346,643,521.00

1,346,643,521.00

 

Tổng số tiền đề nghị ghi thu ghi chi

Tổng cng

1,179,200,413.00

328,400,102.50

1,179,200,413.00

328,400,102.50

Tổng hai loại thuế

1,507,600,515.50

1,507,600,515.50

 

PHỤ LỤC III

CHI TIẾT SỐ TIỀN THUẾ GHI THU GHI CHI
(Kèm theo công văn số: 4036/BTC-TCHQ ngày 29 tháng 3 năm 2016 của Bộ Tài chính)

1. Vụ Ngân sách Nhà nước:

STT

Tên khách hàng mua xe

Số tờ khai

Nhãn hiệu

Số khung/Số máy

Số tiền thuế theo quyết định n định (1)

Số tiền thuế đề nghị ghi thu ghi chi của các Địa phương (2)

Chênh lệch (3) = (2) - (1)

Đơn vị sử dụng xe

Địa phương qun lý

Thuế TTĐB

Thuế GTGT

Thuế TTĐB

Thuế GTGT

Thuế TTĐB

Thuế GTGT

1

Bệnh viện đa khoa tỉnh Gia Lai

UBND tỉnh Gia Lai

3211/NK/KD/ĐTGC ngày 13/04/2007

Toyota Hiace

JTFJX02P105006071/ 0427051 2TR

69,367,333.00

29,951,000.00

69,367,333.00

3,468,366.00

0

-26,482,634

2

Trung tâm y tế huyện Đak Pơ

UBND tỉnh Gia Lai

1695/NK/KD/ĐTGC ngày 25/02/2009

Mitsubishi L300

JMYHNP13W9A000368/ 4G63 NT4224

64,756,500.00

3,237,765.00

64,756,500.00

3,237,765.00

0

0

 

Tng số của UBND tỉnh Gia Lai

Tổng cộng

134,123,833.00

33,188,765.00

134,123,833.00

6,706,131.00

0

-26,482,634

Tng hai loại thuế

167,312,598.00

140,829,964.00

-26,482,634

Ghi chú:

- Số tiền TCHQ đề nghị ghi thu, ghi chi là 140.829.964 đồng (Trong đó thuế TTĐB là 134.123.833 đồng; tiền thuế GTGT là 6.706.131 đồng)

- Số tiền còn lại là 26.482.634 đồng. Tổng cục Hải quan sẽ phối hợp với sở Tài chính Gia Lai để hoàn thiện hồ sơ trình Bộ xử lý ghi thu, ghi chi sau. ‘Phu luc 1’!J109

HIỆU LỰC VĂN BẢN

Công văn 4036/BTC-TCHQ năm 2016 xử lý thuế tiêu thụ đặc biệt, thuế giá trị gia tăng xe ô tô chuyên dụng nhập khẩu do Bộ Tài Chính ban hành

  • Số hiệu: 4036/BTC-TCHQ
  • Loại văn bản: Công văn
  • Ngày ban hành: 29/03/2016
  • Nơi ban hành: Bộ Tài chính
  • Người ký: Đỗ Hoàng Anh Tuấn
  • Ngày công báo: Đang cập nhật
  • Số công báo: Đang cập nhật
  • Ngày hiệu lực: 29/03/2016
  • Tình trạng hiệu lực: Còn hiệu lực
Tải văn bản