- 1Quyết định 479/2004/QĐ-NHNN ban hành Hệ thống tài khoản kế toán các Tổ chức tín dụng do Thống đốc Ngân hàng Nhà nước ban hành
- 2Thông tư 10/2014/TT-NHNN sửa đổi tài khoản trong Hệ thống tài khoản kế toán các Tổ chức tín dụng theo Quyết định 479/2004/QĐ-NHNN do Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam ban hành
NGÂN HÀNG NHÀ NƯỚC | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 1687/NHNN-TCKT | Hà Nội, ngày 20 tháng 03 năm 2015 |
Kính gửi: | - Ngân hàng Nhà nước Chi nhánh tỉnh, thành phố |
Căn cứ Quyết định số 479/2004/QĐ-NHNN ngày 29/4/2004 của Thống đốc NHNN ban hành hệ thống tài khoản kế toán các tổ chức tín dụng;
Căn cứ Thông tư số 10/2014/TT-NHNN ngày 20/3/2014 của Thống đốc NHNN sửa đổi, bổ sung một số tài khoản trong hệ thống tài khoản kế toán các tổ chức tín dụng (TCTD) ban hành theo Quyết định số 479/2004/QĐ-NHNN,
Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN) ban hành Hệ thống tài khoản kế toán áp dụng cho các Quỹ tín dụng nhân dân như sau:
I. NHỮNG QUY ĐỊNH CHUNG
1. Hệ thống tài khoản kế toán này áp dụng đối với các Quỹ tín dụng nhân dân (sau đây gọi tắt là Quỹ tín dụng và viết tắt là QTD) được thành lập, tổ chức và hoạt động theo quy định của Luật các TCTD, Luật Hợp tác xã và các văn bản quy phạm pháp luật có liên quan.
2. Quỹ tín dụng chỉ được mở và sử dụng các tài khoản quy định trong Hệ thống tài khoản kế toán này khi đã có cơ chế nghiệp vụ và theo đúng nội dung được cấp giấy phép hoạt động.
3. Hệ thống tài khoản kế toán các Quỹ tín dụng gồm các tài khoản trong bảng cân đối kế toán và các tài khoản ngoài bảng cân đối kế toán, được bố trí thành 9 loại:
- Các tài khoản trong bảng cân đối kế toán gồm 8 loại (từ loại 1 đến loại 8).
- Các tài khoản ngoài bảng cân đối kế toán có 1 loại (loại 9).
- Các tài khoản trong bảng cân đối kế toán và các tài khoản ngoài bảng cân đối kế toán (từ đây gọi tắt là tài khoản trong bảng và tài khoản ngoài bảng) được bố trí theo hệ thống số thập phân nhiều cấp, từ tài khoản cấp I đến tài khoản cấp V, ký hiệu từ 2 đến 6 chữ số.
- Tài khoản cấp I ký hiệu bằng 2 chữ số từ 10 đến 99. Mỗi loại tài khoản được bố trí tối đa 10 tài khoản cấp I.
- Tài khoản cấp II ký hiệu bằng 3 chữ số, hai chữ số đầu (từ trái sang phải) là số hiệu tài khoản cấp I, chữ số thứ 3 là số thứ tự tài khoản cấp II trong tài khoản cấp I, ký hiệu từ 1 đến 9.
- Tài khoản cấp III ký hiệu bằng 4 chữ số, ba chữ số đầu (từ trái sang phải) là số hiệu tài khoản cấp II, chữ số thứ 4 là số thứ tự tài khoản cấp III trong tài khoản cấp II, ký hiệu từ 1 đến 9.
- Tài khoản cấp IV ký hiệu bằng 5 chữ số, bốn chữ số đầu (từ trái sang phải) là số hiệu tài khoản cấp III, chữ số thứ 5 là số thứ tự tài khoản cấp IV trong tài khoản cấp III, ký hiệu từ 1 đến 9.
- Tài khoản cấp V ký hiệu bằng 7 chữ số, năm chữ số đầu (từ trái sang phải) là ký hiệu tài khoản cấp IV, hai chữ số tiếp theo là số thứ tự tài khoản cấp V trong tài khoản cấp IV, ký hiệu từ 01 đến 99.
- Các tài khoản cấp I, II, III là những tài khoản tổng hợp do Thống đốc NHNN quy định. Các tài khoản cấp IV, V là những tài khoản do NHNN (Vụ Tài chính – Kế toán) hướng dẫn để thực hiện hạch toán kế toán riêng cho các Quỹ tín dụng.
4. Định khoản ký hiệu tài khoản chi tiết: Tài khoản chi tiết (tiểu khoản) dùng để theo dõi phản ánh chi tiết các đối tượng hạch toán của tài khoản tổng hợp. Việc mở tài khoản chi tiết được thực hiện theo quy định tại phần nội dung hạch toán các tài khoản.
Cách ghi số hiệu tài khoản chi tiết:
Số hiệu tài khoản chi tiết gồm có 2 phần:
- Phần thứ nhất: số hiệu tài khoản tổng hợp và ký hiệu tiền tệ.
- Phần thứ hai: số thứ tự tiểu khoản trong tài khoản tổng hợp.
Nếu một tài khoản tổng hợp có dưới 10 tiểu khoản, số thứ tự tiểu khoản được ký hiệu bằng một chữ số từ 1 đến 9.
Nếu một tài khoản tổng hợp có dưới 100 tiểu khoản, số thứ tự tiểu khoản được ký hiệu bằng hai chữ số từ 01 đến 99.
Nếu một tài khoản tổng hợp có dưới 1000 tiểu khoản, số thứ tự tiểu khoản được ký hiệu bằng ba chữ số từ 001 đến 999...
Số lượng chữ số của các tiểu khoản trong cùng một tài khoản tổng hợp bắt buộc phải ghi thống nhất theo quy định trên (một, hai, ba chữ số...) nhưng không bắt buộc phải ghi thống nhất số lượng chữ số của các tiểu khoản giữa các tài khoản tổng hợp khác nhau.
Số thứ tự tiểu khoản được ghi vào bên phải của số hiệu tài khoản tổng hợp. Giữa số hiệu tài khoản tổng hợp và số thứ tự tiểu khoản, ghi thêm dấu chấm (.) để phân biệt.
Ví dụ: Tài khoản 4211.18
4211 là số hiệu của tài khoản tổng hợp - Tiền gửi không kỳ hạn của khách hàng trong nước bằng đồng Việt Nam.
18 là số thứ tự tiểu khoản của đơn vị, cá nhân gửi tiền.
Số thứ tự tiểu khoản của đơn vị mở tài khoản đã ngừng giao dịch và tất toán tài khoản ít nhất sau một năm mới được sử dụng lại để mở cho đơn vị khác.
Ngoài ra, các Quỹ tín dụng được mở thêm tài khoản chi tiết theo yêu cầu quản lý nghiệp vụ khi cần thiết.
5. Phương pháp hạch toán trên các tài khoản:
5.1- Việc hạch toán trên các tài khoản trong bảng được thực hiện theo phương pháp ghi sổ kép (Nợ - Có). Các tài khoản trong bảng chia làm ba loại:
- Loại tài khoản thuộc tài sản Có: luôn luôn có số dư Nợ.
- Loại tài khoản thuộc tài sản Nợ: luôn luôn có số dư Có.
- Loại tài khoản thuộc tài sản Nợ - Có: lúc có số dư Có, lúc có số dư Nợ hoặc có cả hai số dư.
Khi lập Bảng cân đối tài khoản tháng và năm, các Quỹ tín dụng phải phản ánh đầy đủ và đúng tính chất số dư của các loại tài khoản nói trên (đối với tài khoản thuộc tài sản Có và tài khoản thuộc tài sản Nợ) và không được bù trừ giữa hai số dư Nợ - Có (đối với tài khoản thuộc tài sản Nợ - Có).
5.2- Việc hạch toán trên các tài khoản ngoài bảng được thực hiện theo phương pháp ghi sổ đơn (Nợ - Có - Số dư Nợ).
6. Ký hiệu tiền tệ: Để phân biệt đồng Việt Nam, ngoại tệ và giữa các loại ngoại tệ khác nhau, Tổ chức tín dụng sử dụng ký hiệu tiền tệ: (i) bằng số (ký hiệu từ 00 đến 99) để ghi vào bên phải tiếp theo số hiệu tài khoản tổng hợp; hoặc (ii) bằng chữ (như: VND, USD...). Ký hiệu tiền tệ cụ thể quy định trong Phụ lục kèm theo Hệ thống tài khoản kế toán này.
7- Việc hạch toán trên các tài khoản ngoại tệ quy định trong Hệ thống tài khoản kế toán Quỹ tín dụng phải thực hiện theo nguyên tắc sau:
7.1- Thực hiện hạch toán đối ứng và cân đối giữa các tài khoản ngoại tệ và từng loại ngoại tệ.
7.2- Đối với các nghiệp vụ làm đại lý theo hợp đồng ủy nhiệm liên quan đến ngoại tệ: Quỹ tín dụng phải quy đổi giá trị ngoại tệ ra VNĐ theo tỷ giá hối đoái do Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN) công bố tại thời điểm/ ngày phát sinh nghiệp vụ để hạch toán theo dõi theo hướng dẫn của ngân hàng nhà nước.
7.3- Trên sổ kế toán chi tiết các tài khoản ngoại tệ, ghi cả ngoại tệ và Đồng Việt Nam.
7.4- Phần kế toán tổng hợp các tài khoản ngoại tệ chỉ phản ánh bằng Đồng Việt Nam.
7.5- Cuối tháng, tiến hành quy đổi (để lập báo cáo) số dư tất cả các tài khoản thuộc khoản mục tiền tệ có gốc ngoại tệ theo tỷ giá hối đoái giữa đồng Việt Nam với đồng đôla Mỹ do NHNN công bố vào ngày cuối tháng. Số chênh lệch tăng, giảm số dư cuối tháng (quy ra đồng Việt Nam) của các tài khoản có gốc ngoại tệ được hạch toán bổ sung vào doanh số trong tháng của các tài khoản ngoại tệ và chuyển vào tài khoản 631 "Chênh lệch tỷ giá hối đoái".
II. HỆ THỐNG TÀI KHOẢN KẾ TOÁN QUỸ TÍN DỤNG
Số hiệu tài khoản | Tên tài khoản | |||||||
Cấp I | Cấp II | Cấp | Cấp | Cấp | ||||
Loại 1: Vốn khả dụng và các khoản đầu tư | ||||||||
10 |
|
|
|
| Tiền mặt, chứng từ có giá trị ngoại tệ, kim loại quý, đá quý | |||
| 101 |
|
|
| Tiền mặt bằng đồng Việt Nam | |||
|
| 1011 |
|
| Tiền mặt tại đơn vị | |||
|
| 1012 |
|
| Tiền mặt tại đơn vị hạch toán báo sổ | |||
|
| 1013 |
|
| Tiền mặt không đủ tiêu chuẩn lưu thông chờ xử lý | |||
|
| 1019 |
|
| Tiền mặt đang vận chuyển | |||
| 103 |
|
|
| Tiền mặt ngoại tệ | |||
|
| 1031 |
|
| Ngoại tệ tại đơn vị | |||
|
| 1039 |
|
| Ngoại tệ đang vận chuyển | |||
|
|
|
|
|
| |||
11 |
|
|
|
| Tiền gửi tại NHNN | |||
| 111 |
|
|
| Tiền gửi tại NHNN bằng đồng Việt Nam | |||
|
| 1111 |
|
| Tiền gửi phong tỏa | |||
|
| 1113 |
|
| Tiền gửi thanh toán | |||
|
|
|
|
|
| |||
13 |
|
|
|
| Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác | |||
| 131 |
|
|
| Tiền gửi tại các TCTD trong nước bằng đồng Việt Nam | |||
|
| 1311 |
|
| Tiền gửi không kỳ hạn | |||
|
|
| 13111 |
| Tiền gửi tại NH HTX | |||
|
|
|
| 1311101 | Tiền gửi không kỳ hạn | |||
|
|
|
| 1311102 | Tiền gửi duy trì tối thiểu | |||
|
|
| 13119 |
| Tiền gửi tại TCTD khác | |||
|
| 1312 |
|
| Tiền gửi có kỳ hạn | |||
|
|
| 13121 |
| Tiền gửi tại NH HTX | |||
|
|
|
| 1312101 | Tiền gửi điều hòa có kỳ hạn | |||
|
|
|
| 1312102 | Tiền gửi có kỳ hạn khác | |||
|
|
| 13129 |
| Tiền gửi tại TCTD khác | |||
| 139 |
|
|
| Dự phòng rủi ro | |||
|
|
|
|
|
| |||
Loại 2: Hoạt động tín dụng | ||||||||
21 |
|
|
|
| Cho vay các tổ chức kinh tế, cá nhân trong nước | |||
| 211 |
|
|
| Cho vay ngắn hạn bằng đồng Việt Nam | |||
|
| 2111 |
|
| Nợ trong hạn | |||
|
|
| 21111 |
| Nợ đủ tiêu chuẩn | |||
|
|
|
| 2111101 | Cho vay bằng nguồn vốn trong nước | |||
|
|
|
| 2111102 | Cho vay bằng nguồn vốn ADB | |||
|
|
|
| 2111103 | Cho vay bằng nguồn vốn Dự án Tài chính doanh nghiệp nông thôn 1802 | |||
|
|
|
| 2111104 | Cho vay bằng nguồn vốn Dự án ADB 1781 | |||
|
|
|
| 2111105 | Cho vay bằng nguồn vốn Dự án Tài chính vi mô ICO | |||
|
|
|
| 2111106 | Cho vay bằng nguồn vốn Dự án CVN 6014 01F | |||
|
|
|
| 2111107 | Cho vay bằng nguồn vốn Dự án ADB 2513 | |||
|
|
|
| 2111108 | Cho vay bằng nguồn vốn Dự án ADB 2968 | |||
|
|
|
| 2111199 | Cho vay bằng nguồn vốn khác | |||
|
|
| 21112 |
| Nợ cần chú ý | |||
|
|
|
| 2111201 | Cho vay bằng nguồn vốn trong nước | |||
|
|
|
| 2111202 | Cho vay bằng nguồn vốn ADB | |||
|
|
|
| 2111203 | Cho vay bằng nguồn vốn Dự án Tài chính doanh nghiệp nông thôn 1802 | |||
|
|
|
| 2111204 | Cho vay bằng nguồn vốn Dự án ADB 1781 | |||
|
|
|
| 2111205 | Cho vay bằng nguồn vốn Dự án Tài chính vi mô ICO | |||
|
|
|
| 2111206 | Cho vay bằng nguồn vốn Dự án CVN 6014 01F | |||
|
|
|
| 2111207 | Cho vay bằng nguồn vốn Dự án ADB 2513 | |||
|
|
|
| 2111208 | Cho vay bằng nguồn vốn Dự án ADB 2968 | |||
|
|
|
| 2111299 | Cho vay bằng nguồn vốn khác | |||
|
|
| 21113 |
| Nợ dưới tiêu chuẩn | |||
|
|
|
| 2111301 | Cho vay bằng nguồn vốn trong nước | |||
|
|
|
| 2111302 | Cho vay bằng nguồn vốn ADB | |||
|
|
|
| 2111303 | Cho vay bằng nguồn vốn Dự án Tài chính doanh nghiệp nông thôn 1802 | |||
|
|
|
| 2111304 | Cho vay bằng nguồn vốn Dự án ADB 1781 | |||
|
|
|
| 2111305 | Cho vay bằng nguồn vốn Dự án Tài chính vi mô ICO | |||
|
|
|
| 2111306 | Cho vay bằng nguồn vốn Dự án CVN 6014 01F | |||
|
|
|
| 2111307 | Cho vay bằng nguồn vốn Dự án ADB 2513 | |||
|
|
|
| 2111308 | Cho vay bằng nguồn vốn Dự án ADB 2968 | |||
|
|
|
| 2111399 | Cho vay bằng nguồn vốn khác | |||
|
|
| 21114 |
| Nợ nghi ngờ | |||
|
|
|
| 2111401 | Cho vay bằng nguồn vốn trong nước | |||
|
|
|
| 2111402 | Cho vay bằng nguồn vốn ADB | |||
|
|
|
| 2111403 | Cho vay bằng nguồn vốn Dự án Tài chính doanh nghiệp nông thôn 1802 | |||
|
|
|
| 2111404 | Cho vay bằng nguồn vốn Dự án ADB 1781 | |||
|
|
|
| 2111405 | Cho vay bằng nguồn vốn Dự án Tài chính vi mô ICO | |||
|
|
|
| 2111406 | Cho vay bằng nguồn vốn Dự án CVN 6014 01F | |||
|
|
|
| 2111407 | Cho vay bằng nguồn vốn Dự án ADB 2513 | |||
|
|
|
| 2111408 | Cho vay bằng nguồn vốn Dự án ADB 2968 | |||
|
|
|
| 2111499 | Cho vay bằng nguồn vốn khác | |||
|
|
| 21115 |
| Nợ có khả năng mất vốn | |||
|
|
|
| 2111501 | Cho vay bằng nguồn vốn trong nước | |||
|
|
|
| 2111502 | Cho vay bằng nguồn vốn ADB | |||
|
|
|
| 2111503 | Cho vay bằng nguồn vốn Dự án Tài chính doanh nghiệp nông thôn 1802 | |||
|
|
|
| 2111504 | Cho vay bằng nguồn vốn Dự án ADB 1781 | |||
|
|
|
| 2111505 | Cho vay bằng nguồn vốn Dự án Tài chính vi mô ICO | |||
|
|
|
| 2111506 | Cho vay bằng nguồn vốn Dự án CVN 6014 01F | |||
|
|
|
| 2111507 | Cho vay bằng nguồn vốn Dự án ADB 2513 | |||
|
|
|
| 2111508 | Cho vay bằng nguồn vốn Dự án ADB 2968 | |||
|
|
|
| 2111599 | Cho vay bằng nguồn vốn khác | |||
|
| 2112 |
|
| Nợ quá hạn | |||
|
|
| 21121 |
| Nợ đủ tiêu chuẩn | |||
|
|
|
| 2112101 | Cho vay bằng nguồn vốn trong nước | |||
|
|
|
| 2112102 | Cho vay bằng nguồn vốn ADB | |||
|
|
|
| 2112103 | Cho vay bằng nguồn vốn Dự án Tài chính doanh nghiệp nông thôn 1802 | |||
|
|
|
| 2112104 | Cho vay bằng nguồn vốn Dự án ADB 1781 | |||
|
|
|
| 2112105 | Cho vay bằng nguồn vốn Dự án Tài chính vi mô ICO | |||
|
|
|
| 2112106 | Cho vay bằng nguồn vốn Dự án CVN 6014 01F | |||
|
|
|
| 2112107 | Cho vay bằng nguồn vốn Dự án ADB 2513 | |||
|
|
|
| 2112108 | Cho vay bằng nguồn vốn Dự án ADB 2968 | |||
|
|
|
| 2112199 | Cho vay bằng nguồn vốn khác | |||
|
|
| 21122 |
| Nợ cần chú ý | |||
|
|
|
| 2112201 | Cho vay bằng nguồn vốn trong nước | |||
|
|
|
| 2112202 | Cho vay bằng nguồn vốn ADB | |||
|
|
|
| 2112203 | Cho vay bằng nguồn vốn Dự án Tài chính doanh nghiệp nông thôn 1802 | |||
|
|
|
| 2112204 | Cho vay bằng nguồn vốn Dự án ADB 1781 | |||
|
|
|
| 2112205 | Cho vay bằng nguồn vốn Dự án Tài chính vi mô ICO | |||
|
|
|
| 2112206 | Cho vay bằng nguồn vốn Dự án CVN 6014 01F | |||
|
|
|
| 2112207 | Cho vay bằng nguồn vốn Dự án ADB 2513 | |||
|
|
|
| 2112208 | Cho vay bằng nguồn vốn Dự án ADB 2968 | |||
|
|
|
| 2112299 | Cho vay bằng nguồn vốn khác | |||
|
|
| 21123 |
| Nợ dưới tiêu chuẩn | |||
|
|
|
| 2112301 | Cho vay bằng nguồn vốn trong nước | |||
|
|
|
| 2112302 | Cho vay bằng nguồn vốn ADB | |||
|
|
|
| 2112303 | Cho vay bằng nguồn vốn Dự án Tài chính doanh nghiệp nông thôn 1802 | |||
|
|
|
| 2112304 | Cho vay bằng nguồn vốn Dự án ADB 1781 | |||
|
|
|
| 2112305 | Cho vay bằng nguồn vốn Dự án Tài chính vi mô ICO | |||
|
|
|
| 2112306 | Cho vay bằng nguồn vốn Dự án CVN 6014 01F | |||
|
|
|
| 2112307 | Cho vay bằng nguồn vốn Dự án ADB 2513 | |||
|
|
|
| 2112308 | Cho vay bằng nguồn vốn Dự án ADB 2968 | |||
|
|
|
| 2112399 | Cho vay bằng nguồn vốn khác | |||
|
|
| 21124 |
| Nợ nghi ngờ | |||
|
|
|
| 2112401 | Cho vay bằng nguồn vốn trong nước | |||
|
|
|
| 2112402 | Cho vay bằng nguồn vốn ADB | |||
|
|
|
| 2112403 | Cho vay bằng nguồn vốn Dự án Tài chính doanh nghiệp nông thôn 1802 | |||
|
|
|
| 2112404 | Cho vay bằng nguồn vốn Dự án ADB 1781 | |||
|
|
|
| 2112405 | Cho vay bằng nguồn vốn Dự án Tài chính vi mô ICO | |||
|
|
|
| 2112406 | Cho vay bằng nguồn vốn Dự án CVN 6014 01F | |||
|
|
|
| 2112407 | Cho vay bằng nguồn vốn Dự án ADB 2513 | |||
|
|
|
| 2112408 | Cho vay bằng nguồn vốn Dự án ADB 2968 | |||
|
|
|
| 2112499 | Cho vay bằng nguồn vốn khác | |||
|
|
| 21125 |
| Nợ có khả năng mất vốn | |||
|
|
|
| 2112501 | Cho vay bằng nguồn vốn trong nước | |||
|
|
|
| 2112502 | Cho vay bằng nguồn vốn ADB | |||
|
|
|
| 2112503 | Cho vay bằng nguồn vốn Dự án Tài chính doanh nghiệp nông thôn 1802 | |||
|
|
|
| 2112504 | Cho vay bằng nguồn vốn Dự án ADB 1781 | |||
|
|
|
| 2112505 | Cho vay bằng nguồn vốn Dự án Tài chính vi mô ICO | |||
|
|
|
| 2112506 | Cho vay bằng nguồn vốn Dự án CVN 6014 01F | |||
|
|
|
| 2112507 | Cho vay bằng nguồn vốn Dự án ADB 2513 | |||
|
|
|
| 2112508 | Cho vay bằng nguồn vốn Dự án ADB 2968 | |||
|
|
|
| 2112599 | Cho vay bằng nguồn vốn khác | |||
| 212 |
|
|
| Cho vay trung hạn bằng đồng Việt Nam | |||
|
| 2121 |
|
| Nợ trong hạn | |||
|
|
| 21211 |
| Nợ đủ tiêu chuẩn | |||
|
|
|
| 2121101 | Cho vay bằng nguồn vốn trong nước | |||
|
|
|
| 2121102 | Cho vay bằng nguồn vốn ADB | |||
|
|
|
| 2121103 | Cho vay bằng nguồn vốn Dự án Tài chính doanh nghiệp nông thôn 1802 | |||
|
|
|
| 2121104 | Cho vay bằng nguồn vốn Dự án ADB 1781 | |||
|
|
|
| 2121105 | Cho vay bằng nguồn vốn Dự án Tài chính vi mô ICO | |||
|
|
|
| 2121106 | Cho vay bằng nguồn vốn Dự án CVN 6014 01F | |||
|
|
|
| 2121107 | Cho vay bằng nguồn vốn Dự án ADB 2513 | |||
|
|
|
| 2121108 | Cho vay bằng nguồn vốn Dự án ADB 2968 | |||
|
|
|
| 2121199 | Cho vay bằng nguồn vốn khác | |||
|
|
| 21212 |
| Nợ cần chú ý | |||
|
|
|
| 2121201 | Cho vay bằng nguồn vốn trong nước | |||
|
|
|
| 2121202 | Cho vay bằng nguồn vốn ADB | |||
|
|
|
| 2121203 | Cho vay bằng nguồn vốn Dự án Tài chính doanh nghiệp nông thôn 1802 | |||
|
|
|
| 2121204 | Cho vay bằng nguồn vốn Dự án ADB 1781 | |||
|
|
|
| 2121205 | Cho vay bằng nguồn vốn Dự án Tài chính vi mô ICO | |||
|
|
|
| 2121206 | Cho vay bằng nguồn vốn Dự án CVN 6014 01F | |||
|
|
|
| 2121207 | Cho vay bằng nguồn vốn Dự án ADB 2513 | |||
|
|
|
| 2121208 | Cho vay bằng nguồn vốn Dự án ADB 2968 | |||
|
|
|
| 2121299 | Cho vay bằng nguồn vốn khác | |||
|
|
| 21213 |
| Nợ dưới tiêu chuẩn | |||
|
|
|
| 2121301 | Cho vay bằng nguồn vốn trong nước | |||
|
|
|
| 2121302 | Cho vay bằng nguồn vốn ADB | |||
|
|
|
| 2121303 | Cho vay bằng nguồn vốn Dự án Tài chính doanh nghiệp nông thôn 1802 | |||
|
|
|
| 2121304 | Cho vay bằng nguồn vốn Dự án ADB 1781 | |||
|
|
|
| 2121305 | Cho vay bằng nguồn vốn Dự án Tài chính vi mô ICO | |||
|
|
|
| 2121306 | Cho vay bằng nguồn vốn Dự án CVN 6014 01F | |||
|
|
|
| 2121307 | Cho vay bằng nguồn vốn Dự án ADB 2513 | |||
|
|
|
| 2121308 | Cho vay bằng nguồn vốn Dự án ADB 2968 | |||
|
|
|
| 2121399 | Cho vay bằng nguồn vốn khác | |||
|
|
| 21214 |
| Nợ nghi ngờ | |||
|
|
|
| 2121401 | Cho vay bằng nguồn vốn trong nước | |||
|
|
|
| 2121402 | Cho vay bằng nguồn vốn ADB | |||
|
|
|
| 2121403 | Cho vay bằng nguồn vốn Dự án Tài chính doanh nghiệp nông thôn 1802 | |||
|
|
|
| 2121404 | Cho vay bằng nguồn vốn Dự án ADB 1781 | |||
|
|
|
| 2121405 | Cho vay bằng nguồn vốn Dự án Tài chính vi mô ICO | |||
|
|
|
| 2121406 | Cho vay bằng nguồn vốn Dự án CVN 6014 01F | |||
|
|
|
| 2121407 | Cho vay bằng nguồn vốn Dự án ADB 2513 | |||
|
|
|
| 2121408 | Cho vay bằng nguồn vốn Dự án ADB 2968 | |||
|
|
|
| 2121499 | Cho vay bằng nguồn vốn khác | |||
|
|
| 21215 |
| Nợ có khả năng mất vốn | |||
|
|
|
| 2121501 | Cho vay bằng nguồn vốn trong nước | |||
|
|
|
| 2121502 | Cho vay bằng nguồn vốn ADB | |||
|
|
|
| 2121503 | Cho vay bằng nguồn vốn Dự án Tài chính doanh nghiệp nông thôn 1802 | |||
|
|
|
| 2121504 | Cho vay bằng nguồn vốn Dự án ADB 1781 | |||
|
|
|
| 2121505 | Cho vay bằng nguồn vốn Dự án Tài chính vi mô ICO | |||
|
|
|
| 2121506 | Cho vay bằng nguồn vốn Dự án CVN 6014 01F | |||
|
|
|
| 2121507 | Cho vay bằng nguồn vốn Dự án ADB 2513 | |||
|
|
|
| 2121508 | Cho vay bằng nguồn vốn Dự án ADB 2968 | |||
|
|
|
| 2121599 | Cho vay bằng nguồn vốn khác | |||
|
| 2122 |
|
| Nợ quá hạn | |||
|
|
| 21221 |
| Nợ đủ tiêu chuẩn | |||
|
|
|
| 2122101 | Cho vay bằng nguồn vốn trong nước | |||
|
|
|
| 2122102 | Cho vay bằng nguồn vốn ADB | |||
|
|
|
| 2122103 | Cho vay bằng nguồn vốn Dự án Tài chính doanh nghiệp nông thôn 1802 | |||
|
|
|
| 2122104 | Cho vay bằng nguồn vốn Dự án ADB 1781 | |||
|
|
|
| 2122105 | Cho vay bằng nguồn vốn Dự án Tài chính vi mô ICO | |||
|
|
|
| 2122106 | Cho vay bằng nguồn vốn Dự án CVN 6014 01F | |||
|
|
|
| 2122107 | Cho vay bằng nguồn vốn Dự án ADB 2513 | |||
|
|
|
| 2122108 | Cho vay bằng nguồn vốn Dự án ADB 2968 | |||
|
|
|
| 2122199 | Cho vay bằng nguồn vốn khác | |||
|
|
| 21222 |
| Nợ cần chú ý | |||
|
|
|
| 2122201 | Cho vay bằng nguồn vốn trong nước | |||
|
|
|
| 2122202 | Cho vay bằng nguồn vốn ADB | |||
|
|
|
| 2122203 | Cho vay bằng nguồn vốn Dự án Tài chính doanh nghiệp nông thôn 1802 | |||
|
|
|
| 2122204 | Cho vay bằng nguồn vốn Dự án ADB 1781 | |||
|
|
|
| 2122205 | Cho vay bằng nguồn vốn Dự án Tài chính vi mô ICO | |||
|
|
|
| 2122206 | Cho vay bằng nguồn vốn Dự án CVN 6014 01F | |||
|
|
|
| 2122207 | Cho vay bằng nguồn vốn Dự án ADB 2513 | |||
|
|
|
| 2122208 | Cho vay bằng nguồn vốn Dự án ADB 2968 | |||
|
|
|
| 2122299 | Cho vay bằng nguồn vốn khác | |||
|
|
| 21223 |
| Nợ dưới tiêu chuẩn | |||
|
|
|
| 2122301 | Cho vay bằng nguồn vốn trong nước | |||
|
|
|
| 2122302 | Cho vay bằng nguồn vốn ADB | |||
|
|
|
| 2122303 | Cho vay bằng nguồn vốn Dự án Tài chính doanh nghiệp nông thôn 1802 | |||
|
|
|
| 2122304 | Cho vay bằng nguồn vốn Dự án ADB 1781 | |||
|
|
|
| 2122305 | Cho vay bằng nguồn vốn Dự án Tài chính vi mô ICO | |||
|
|
|
| 2122306 | Cho vay bằng nguồn vốn Dự án CVN 6014 01F | |||
|
|
|
| 2122307 | Cho vay bằng nguồn vốn Dự án ADB 2513 | |||
|
|
|
| 2122308 | Cho vay bằng nguồn vốn Dự án ADB 2968 | |||
|
|
|
| 2122399 | Cho vay bằng nguồn vốn khác | |||
|
|
| 21224 |
| Nợ nghi ngờ | |||
|
|
|
| 2122401 | Cho vay bằng nguồn vốn trong nước | |||
|
|
|
| 2122402 | Cho vay bằng nguồn vốn ADB | |||
|
|
|
| 2122403 | Cho vay bằng nguồn vốn Dự án Tài chính doanh nghiệp nông thôn 1802 | |||
|
|
|
| 2122404 | Cho vay bằng nguồn vốn Dự án ADB 1781 | |||
|
|
|
| 2122405 | Cho vay bằng nguồn vốn Dự án Tài chính vi mô ICO | |||
|
|
|
| 2122406 | Cho vay bằng nguồn vốn Dự án CVN 6014 01F | |||
|
|
|
| 2122407 | Cho vay bằng nguồn vốn Dự án ADB 2513 | |||
|
|
|
| 2122408 | Cho vay bằng nguồn vốn Dự án ADB 2968 | |||
|
|
|
| 2122499 | Cho vay bằng nguồn vốn khác | |||
|
|
| 21225 |
| Nợ có khả năng mất vốn | |||
|
|
|
| 2122501 | Cho vay bằng nguồn vốn trong nước | |||
|
|
|
| 2122502 | Cho vay bằng nguồn vốn ADB | |||
|
|
|
| 2122503 | Cho vay bằng nguồn vốn Dự án Tài chính doanh nghiệp nông thôn 1802 | |||
|
|
|
| 2122504 | Cho vay bằng nguồn vốn Dự án ADB 1781 | |||
|
|
|
| 2122505 | Cho vay bằng nguồn vốn Dự án Tài chính vi mô ICO | |||
|
|
|
| 2122506 | Cho vay bằng nguồn vốn Dự án CVN 6014 01F | |||
|
|
|
| 2122507 | Cho vay bằng nguồn vốn Dự án ADB 2513 | |||
|
|
|
| 2122508 | Cho vay bằng nguồn vốn Dự án ADB 2968 | |||
|
|
|
| 2122599 | Cho vay bằng nguồn vốn khác | |||
| 213 |
|
|
| Cho vay dài hạn bằng đồng Việt Nam | |||
|
| 2131 |
|
| Nợ trong hạn | |||
|
|
| 21311 |
| Nợ đủ tiêu chuẩn | |||
|
|
|
| 2131101 | Cho vay bằng nguồn vốn trong nước | |||
|
|
|
| 2131102 | Cho vay bằng nguồn vốn ADB | |||
|
|
|
| 2131103 | Cho vay bằng nguồn vốn Dự án Tài chính doanh nghiệp nông thôn 1802 | |||
|
|
|
| 2131104 | Cho vay bằng nguồn vốn Dự án ADB 1781 | |||
|
|
|
| 2131105 | Cho vay bằng nguồn vốn Dự án Tài chính vi mô ICO | |||
|
|
|
| 2131106 | Cho vay bằng nguồn vốn Dự án CVN 6014 01F | |||
|
|
|
| 2131107 | Cho vay bằng nguồn vốn Dự án ADB 2513 | |||
|
|
|
| 2131108 | Cho vay bằng nguồn vốn Dự án ADB 2968 | |||
|
|
|
| 2131199 | Cho vay bằng nguồn vốn khác | |||
|
|
| 21312 |
| Nợ cần chú ý | |||
|
|
|
| 2131201 | Cho vay bằng nguồn vốn trong nước | |||
|
|
|
| 2131202 | Cho vay bằng nguồn vốn ADB | |||
|
|
|
| 2131203 | Cho vay bằng nguồn vốn Dự án Tài chính doanh nghiệp nông thôn 1802 | |||
|
|
|
| 2131204 | Cho vay bằng nguồn vốn Dự án ADB 1781 | |||
|
|
|
| 2131205 | Cho vay bằng nguồn vốn Dự án Tài chính vi mô ICO | |||
|
|
|
| 2131206 | Cho vay bằng nguồn vốn Dự án CVN 6014 01F | |||
|
|
|
| 2131207 | Cho vay bằng nguồn vốn Dự án ADB 2513 | |||
|
|
|
| 2131208 | Cho vay bằng nguồn vốn Dự án ADB 2968 | |||
|
|
|
| 2131299 | Cho vay bằng nguồn vốn khác | |||
|
|
| 21313 |
| Nợ dưới tiêu chuẩn | |||
|
|
|
| 2131301 | Cho vay bằng nguồn vốn trong nước | |||
|
|
|
| 2131302 | Cho vay bằng nguồn vốn ADB | |||
|
|
|
| 2131303 | Cho vay bằng nguồn vốn Dự án Tài chính doanh nghiệp nông thôn 1802 | |||
|
|
|
| 2131304 | Cho vay bằng nguồn vốn Dự án ADB 1781 | |||
|
|
|
| 2131305 | Cho vay bằng nguồn vốn Dự án Tài chính vi mô ICO | |||
|
|
|
| 2131306 | Cho vay bằng nguồn vốn Dự án CVN 6014 01F | |||
|
|
|
| 2131307 | Cho vay bằng nguồn vốn Dự án ADB 2513 | |||
|
|
|
| 2131308 | Cho vay bằng nguồn vốn Dự án ADB 2968 | |||
|
|
|
| 2131399 | Cho vay bằng nguồn vốn khác | |||
|
|
| 21314 |
| Nợ nghi ngờ | |||
|
|
|
| 2131401 | Cho vay bằng nguồn vốn trong nước | |||
|
|
|
| 2131402 | Cho vay bằng nguồn vốn ADB | |||
|
|
|
| 2131403 | Cho vay bằng nguồn vốn Dự án Tài chính doanh nghiệp nông thôn 1802 | |||
|
|
|
| 2131404 | Cho vay bằng nguồn vốn Dự án ADB 1781 | |||
|
|
|
| 2131405 | Cho vay bằng nguồn vốn Dự án Tài chính vi mô ICO | |||
|
|
|
| 2131406 | Cho vay bằng nguồn vốn Dự án CVN 6014 01F | |||
|
|
|
| 2131407 | Cho vay bằng nguồn vốn Dự án ADB 2513 | |||
|
|
|
| 2131408 | Cho vay bằng nguồn vốn Dự án ADB 2968 | |||
|
|
|
| 2131499 | Cho vay bằng nguồn vốn khác | |||
|
|
| 21315 |
| Nợ có khả năng mất vốn | |||
|
|
|
| 2131501 | Cho vay bằng nguồn vốn trong nước | |||
|
|
|
| 2131502 | Cho vay bằng nguồn vốn ADB | |||
|
|
|
| 2131503 | Cho vay bằng nguồn vốn Dự án Tài chính doanh nghiệp nông thôn 1802 | |||
|
|
|
| 2131504 | Cho vay bằng nguồn vốn Dự án ADB 1781 | |||
|
|
|
| 2131505 | Cho vay bằng nguồn vốn Dự án Tài chính vi mô ICO | |||
|
|
|
| 2131506 | Cho vay bằng nguồn vốn Dự án CVN 6014 01F | |||
|
|
|
| 2131507 | Cho vay bằng nguồn vốn Dự án ADB 2513 | |||
|
|
|
| 2131508 | Cho vay bằng nguồn vốn Dự án ADB 2968 | |||
|
|
|
| 2131599 | Cho vay bằng nguồn vốn khác | |||
|
| 2132 |
|
| Nợ quá hạn | |||
|
|
| 21321 |
| Nợ đủ tiêu chuẩn | |||
|
|
|
| 2132101 | Cho vay bằng nguồn vốn trong nước | |||
|
|
|
| 2132102 | Cho vay bằng nguồn vốn ADB | |||
|
|
|
| 2132103 | Cho vay bằng nguồn vốn Dự án Tài chính doanh nghiệp nông thôn 1802 | |||
|
|
|
| 2132104 | Cho vay bằng nguồn vốn Dự án ADB 1781 | |||
|
|
|
| 2132105 | Cho vay bằng nguồn vốn Dự án Tài chính vi mô ICO | |||
|
|
|
| 2132106 | Cho vay bằng nguồn vốn Dự án CVN 6014 01F | |||
|
|
|
| 2132107 | Cho vay bằng nguồn vốn Dự án ADB 2513 | |||
|
|
|
| 2132108 | Cho vay bằng nguồn vốn Dự án ADB 2968 | |||
|
|
|
| 2132199 | Cho vay bằng nguồn vốn khác | |||
|
|
| 21322 |
| Nợ cần chú ý | |||
|
|
|
| 2132201 | Cho vay bằng nguồn vốn trong nước | |||
|
|
|
| 2132202 | Cho vay bằng nguồn vốn ADB | |||
|
|
|
| 2132203 | Cho vay bằng nguồn vốn Dự án Tài chính doanh nghiệp nông thôn 1802 | |||
|
|
|
| 2132204 | Cho vay bằng nguồn vốn Dự án ADB 1781 | |||
|
|
|
| 2132205 | Cho vay bằng nguồn vốn Dự án Tài chính vi mô ICO | |||
|
|
|
| 2132206 | Cho vay bằng nguồn vốn Dự án CVN 6014 01F | |||
|
|
|
| 2132207 | Cho vay bằng nguồn vốn Dự án ADB 2513 | |||
|
|
|
| 2132208 | Cho vay bằng nguồn vốn Dự án ADB 2968 | |||
|
|
|
| 2132299 | Cho vay bằng nguồn vốn khác | |||
|
|
| 21323 |
| Nợ dưới tiêu chuẩn | |||
|
|
|
| 2132301 | Cho vay bằng nguồn vốn trong nước | |||
|
|
|
| 2132302 | Cho vay bằng nguồn vốn ADB | |||
|
|
|
| 2132303 | Cho vay bằng nguồn vốn Dự án Tài chính doanh nghiệp nông thôn 1802 | |||
|
|
|
| 2132304 | Cho vay bằng nguồn vốn Dự án ADB 1781 | |||
|
|
|
| 2132305 | Cho vay bằng nguồn vốn Dự án Tài chính vi mô ICO | |||
|
|
|
| 2132306 | Cho vay bằng nguồn vốn Dự án CVN 6014 01F | |||
|
|
|
| 2132307 | Cho vay bằng nguồn vốn Dự án ADB 2513 | |||
|
|
|
| 2132308 | Cho vay bằng nguồn vốn Dự án ADB 2968 | |||
|
|
|
| 2132399 | Cho vay bằng nguồn vốn khác | |||
|
|
| 21324 |
| Nợ nghi ngờ | |||
|
|
|
| 2132401 | Cho vay bằng nguồn vốn trong nước | |||
|
|
|
| 2132402 | Cho vay bằng nguồn vốn ADB | |||
|
|
|
| 2132403 | Cho vay bằng nguồn vốn Dự án Tài chính doanh nghiệp nông thôn 1802 | |||
|
|
|
| 2132404 | Cho vay bằng nguồn vốn Dự án ADB 1781 | |||
|
|
|
| 2132405 | Cho vay bằng nguồn vốn Dự án Tài chính vi mô ICO | |||
|
|
|
| 2132406 | Cho vay bằng nguồn vốn Dự án CVN 6014 01F | |||
|
|
|
| 2132407 | Cho vay bằng nguồn vốn Dự án ADB 2513 | |||
|
|
|
| 2132408 | Cho vay bằng nguồn vốn Dự án ADB 2968 | |||
|
|
|
| 2132499 | Cho vay bằng nguồn vốn khác | |||
|
|
| 21325 |
| Nợ có khả năng mất vốn | |||
|
|
|
| 2132501 | Cho vay bằng nguồn vốn trong nước | |||
|
|
|
| 2132502 | Cho vay bằng nguồn vốn ADB | |||
|
|
|
| 2132503 | Cho vay bằng nguồn vốn Dự án Tài chính doanh nghiệp nông thôn 1802 | |||
|
|
|
| 2132504 | Cho vay bằng nguồn vốn Dự án ADB 1781 | |||
|
|
|
| 2132505 | Cho vay bằng nguồn vốn Dự án Tài chính vi mô ICO | |||
|
|
|
| 2132506 | Cho vay bằng nguồn vốn Dự án CVN 6014 01F | |||
|
|
|
| 2132507 | Cho vay bằng nguồn vốn Dự án ADB 2513 | |||
|
|
|
| 2132508 | Cho vay bằng nguồn vốn Dự án ADB 2968 | |||
|
|
|
| 2132599 | Cho vay bằng nguồn vốn khác | |||
| 219 |
|
|
| Dự phòng rủi ro | |||
|
| 2191 |
|
| Dự phòng cụ thể | |||
|
| 2192 |
|
| Dự phòng chung | |||
|
|
|
|
|
| |||
25 |
|
|
|
| Cho vay bằng vốn tài trợ, ủy thác đầu tư | |||
| 251 |
|
|
| Cho vay vốn bằng đồng Việt Nam nhận trực tiếp của các Tổ chức Quốc tế | |||
|
| 2511 |
|
| Nợ trong hạn | |||
|
|
| 25111 |
| Nợ đủ tiêu chuẩn | |||
|
|
|
| 2511101 | Cho vay bằng vốn tài trợ | |||
|
|
|
| 2511102 | Cho vay bằng vốn ủy thác | |||
|
|
| 25112 |
| Nợ cần chú ý | |||
|
|
|
| 2511201 | Cho vay bằng vốn tài trợ | |||
|
|
|
| 2511202 | Cho vay bằng vốn ủy thác | |||
|
|
| 25113 |
| Nợ dưới tiêu chuẩn | |||
|
|
|
| 2511301 | Cho vay bằng vốn tài trợ | |||
|
|
|
| 2511302 | Cho vay bằng vốn ủy thác | |||
|
|
| 25114 |
| Nợ nghi ngờ | |||
|
|
|
| 2511401 | Cho vay bằng vốn tài trợ | |||
|
|
|
| 2511402 | Cho vay bằng vốn ủy thác | |||
|
|
| 25115 |
| Nợ có khả năng mất vốn ; | |||
|
|
|
| 2511501 | Cho vay bằng vốn tài trợ | |||
|
|
|
| 2511502 | Cho vay bằng vốn ủy thác | |||
|
| 2512 |
|
| Nợ quá hạn | |||
|
|
| 25121 |
| Nợ đủ tiêu chuẩn | |||
|
|
|
| 2512101 | Cho vay bằng vốn tài trợ | |||
|
|
|
| 2512102 | Cho vay bằng vốn ủy thác | |||
|
|
| 25122 |
| Nợ cần chú ý | |||
|
|
|
| 2512201 | Cho vay bằng vốn tài trợ | |||
|
|
|
| 2512202 | Cho vay bằng vốn ủy thác | |||
|
|
| 25123 |
| Nợ dưới tiêu chuẩn | |||
|
|
|
| 2512301 | Cho vay bằng vốn tài trợ | |||
|
|
|
| 2512302 | Cho vay bằng vốn ủy thác | |||
|
|
| 25124 |
| Nợ nghi ngờ | |||
|
|
|
| 2512401 | Cho vay bằng vốn tài trợ | |||
|
|
|
| 2512402 | Cho vay bằng vốn ủy thác | |||
|
|
| 25125 |
| Nợ có khả năng mất vốn | |||
|
|
|
| 2512501 | Cho vay bằng vốn tài trợ | |||
|
|
|
| 2512502 | Cho vay bằng vốn ủy thác | |||
| 252 |
|
|
| Cho vay vốn bằng đồng Việt Nam nhận của Chính phủ | |||
|
| 2521 |
|
| Nợ trong hạn | |||
|
|
| 25211 |
| Nợ đủ tiêu chuẩn | |||
|
|
|
| 2521101 | Cho vay bằng vốn tài trợ | |||
|
|
|
| 2521102 | Cho vay bằng vốn ủy thác | |||
|
|
| 25212 |
| Nợ cần chú ý | |||
|
|
|
| 2521201 | Cho vay bằng vốn tài trợ | |||
|
|
|
| 2521202 | Cho vay bằng vốn ủy thác | |||
|
|
| 25213 |
| Nợ dưới tiêu chuẩn | |||
|
|
|
| 2521301 | Cho vay bằng vốn tài trợ | |||
|
|
|
| 2521302 | Cho vay bằng vốn ủy thác | |||
|
|
| 25214 |
| Nợ nghi ngờ | |||
|
|
|
| 2521401 | Cho vay bằng vốn tài trợ | |||
|
|
|
| 2521402 | Cho vay bằng vốn ủy thác | |||
|
|
| 25215 |
| Nợ có khả năng mất vốn | |||
|
|
|
| 2521501 | Cho vay bằng vốn tài trợ | |||
|
|
|
| 2521502 | Cho vay bằng vốn ủy thác | |||
|
| 2522 |
|
| Nợ quá hạn | |||
|
|
| 25221 |
| Nợ đủ tiêu chuẩn | |||
|
|
|
| 2522101 | Cho vay bằng vốn tài trợ | |||
|
|
|
| 2522102 | Cho vay bằng vốn ủy thác | |||
|
|
| 25222 |
| Nợ cần chú ý | |||
|
|
|
| 2522201 | Cho vay bằng vốn tài trợ | |||
|
|
|
| 2522202 | Cho vay bằng vốn ủy thác | |||
|
|
| 25223 |
| Nợ dưới tiêu chuẩn | |||
|
|
|
| 2522301 | Cho vay bằng vốn tài trợ | |||
|
|
|
| 2522302 | Cho vay bằng vốn ủy thác | |||
|
|
| 25224 |
| Nợ nghi ngờ | |||
|
|
|
| 2522401 | Cho vay bằng vốn tài trợ | |||
|
|
|
| 2522402 | Cho vay bằng vốn ủy thác | |||
|
|
| 25225 |
| Nợ có khả năng mất vốn | |||
|
|
|
| 2522501 | Cho vay bằng vốn tài trợ | |||
|
|
|
| 2522502 | Cho vay bằng vốn ủy thác | |||
| 253 |
|
|
| Cho vay vốn bằng đồng Việt Nam nhận của các tổ chức, cá nhân khác | |||
|
| 2531 |
|
| Nợ trong hạn | |||
|
|
| 25311 |
| Nợ đủ tiêu chuẩn | |||
|
|
|
| 2531101 | Cho vay bằng vốn tài trợ | |||
|
|
|
| 2531102 | Cho vay bằng vốn ủy thác | |||
|
|
| 25312 |
| Nợ cần chú ý | |||
|
|
|
| 2531201 | Cho vay bằng vốn tài trợ | |||
|
|
|
| 2531202 | Cho vay bằng vốn ủy thác | |||
|
|
| 25313 |
| Nợ dưới tiêu chuẩn | |||
|
|
|
| 2531301 | Cho vay bằng vốn tài trợ | |||
|
|
|
| 2531302 | Cho vay bằng vốn ủy thác | |||
|
|
| 25314 |
| Nợ nghi ngờ | |||
|
|
|
| 2531401 | Cho vay bằng vốn tài trợ | |||
|
|
|
| 2531402 | Cho vay bằng vốn ủy thác | |||
|
|
| 25315 |
| Nợ có khả năng mất vốn | |||
|
|
|
| 2531501 | Cho vay bằng vốn tài trợ | |||
|
|
|
| 2531502 | Cho vay bằng vốn ủy thác | |||
|
| 2532 |
|
| Nợ quá hạn | |||
|
|
| 25321 |
| Nợ đủ tiêu chuẩn | |||
|
|
|
| 2532101 | Cho vay bằng vốn tài trợ | |||
|
|
|
| 2532102 | Cho vay bằng vốn ủy thác | |||
|
|
| 25322 |
| Nợ cần chú ý | |||
|
|
|
| 2532201 | Cho vay bằng vốn tài trợ | |||
|
|
|
| 2532202 | Cho vay bằng vốn ủy thác | |||
|
|
| 25323 |
| Nợ dưới tiêu chuẩn | |||
|
|
|
| 2532301 | Cho vay bằng vốn tài trợ | |||
|
|
|
| 2532302 | Cho vay bằng vốn ủy thác | |||
|
|
| 25324 |
| Nợ nghi ngờ | |||
|
|
|
| 2532401 | Cho vay bằng vốn tài trợ | |||
|
|
|
| 2532402 | Cho vay bằng vốn ủy thác | |||
|
|
| 25325 |
| Nợ có khả năng mất vốn | |||
|
|
|
| 2532501 | Cho vay bằng vốn tài trợ | |||
|
|
|
| 2532502 | Cho vay bằng vốn ủy thác | |||
| 259 |
|
|
| Dự phòng rủi ro | |||
|
| 2591 |
|
| Dự phòng cụ thể | |||
|
| 2592 |
|
| Dự phòng chung | |||
|
|
|
|
|
| |||
28 |
|
|
|
| Các khoản nợ chờ xử lý | |||
| 281 |
|
|
| Các khoản nợ chờ xử lý đã có tài sản xiết nợ, gán nợ | |||
|
| 2812 |
|
| Các khoản nợ chờ xử lý khác đã có tài sản xiết nợ, gán nợ | |||
| 282 |
|
|
| Các khoản nợ có tài sản thế chấp liên quan đến vụ án đang chờ xét xử | |||
| 283 |
|
|
| Nợ tồn đọng có tài sản đảm bảo | |||
| 284 |
|
|
| Nợ tồn đọng không có tài sản đảm bảo và không còn đối tượng để thu nợ | |||
| 285 |
|
|
| Nợ tồn đọng không có tài sản đảm bảo nhưng con nợ còn tồn tại, đang hoạt động | |||
| 289 |
|
|
| Dự phòng rủi ro nợ chờ xử lý | |||
|
| 2891 |
|
| Dự phòng cụ thể | |||
|
| 2892 |
|
| Dự phòng chung | |||
|
|
|
|
|
| |||
29 |
|
|
|
| Nợ cho vay được khoanh | |||
| 291 |
|
|
| Cho vay ngắn hạn | |||
| 292 |
|
|
| Cho vay trung hạn | |||
| 293 |
|
|
| Cho vay dài hạn | |||
| 299 |
|
|
| Dự phòng rủi ro nợ được khoanh | |||
|
| 2991 |
|
| Dự phòng cụ thể | |||
|
| 2992 |
|
| Dự phòng chung | |||
|
|
|
|
|
| |||
Loại 3: Tài sản cố định và tài sản Có khác | ||||||||
30 |
|
|
|
| Tài sản cố định | |||
| 301 |
|
|
| Tài sản cố định hữu hình | |||
|
| 3012 |
|
| Nhà cửa, vật kiến trúc | |||
|
| 3013 |
|
| Máy móc, thiết bị | |||
|
| 3014 |
|
| Phương tiện vận tải, thiết bị truyền dẫn | |||
|
| 3015 |
|
| Thiết bị, dụng cụ quản lý | |||
|
| 3019 |
|
| TSCĐ hữu hình khác | |||
| 302 |
|
|
| Tài sản cố định vô hình | |||
|
| 3021 |
|
| Quyền sử dụng đất | |||
|
| 3024 |
|
| Phần mềm máy vi tính | |||
|
| 3029 |
|
| TSCĐ vô hình khác | |||
| 303 |
|
|
| Tài sản cố định thuê tài chính | |||
| 305 |
|
|
| Hao mòn TSCĐ | |||
|
| 3051 |
|
| Hao mòn TSCĐ hữu hình | |||
|
| 3052 |
|
| Hao mòn TSCĐ vô hình | |||
|
| 3053 |
|
| Hao mòn TSCĐ đi thuê | |||
|
|
|
|
|
| |||
31 |
|
|
|
| Tài sản khác | |||
| 311 |
|
|
| Công cụ, dụng cụ | |||
| 313 |
|
|
| Vật liệu | |||
|
|
|
|
|
| |||
32 |
|
|
|
| Xây dựng cơ bản, mua sắm TSCĐ | |||
| 321 |
|
|
| Mua sắm TSCĐ | |||
| 322 |
|
|
| Chi phí XDCB | |||
|
| 3221 |
|
| Chi phí công trình | |||
|
| 3222 |
|
| Vật liệu dùng cho XDCB | |||
|
| 3223 |
|
| Chi phí nhân công | |||
|
| 3229 |
|
| Chi phí khác | |||
| 323 |
|
|
| Sửa chữa TSCĐ | |||
|
|
|
|
|
| |||
34 |
|
|
|
| Góp vốn, đầu tư dài hạn | |||
| 344 |
|
|
| Đầu tư dài hạn khác bằng đồng Việt Nam | |||
|
|
| 34401 |
| Góp vốn vào NH HTX | |||
|
|
| 34409 |
| Đầu tư dài hạn khác | |||
| 349 |
|
|
| Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn | |||
|
|
|
|
|
| |||
35 |
|
|
|
| Các khoản phải thu bên ngoài | |||
| 351 |
|
|
| Ký quỹ, thế chấp, cầm cố | |||
| 352 |
|
|
| Các khoản tham ô, lợi dụng | |||
| 353 |
|
|
| Thanh toán với Ngân sách Nhà nước | |||
|
| 3531 |
|
| Tạm ứng nộp Ngân sách Nhà nước | |||
|
| 3532 |
|
| Thuế giá trị gia tăng đầu vào | |||
|
| 3539 |
|
| Các khoản chờ Ngân sách Nhà nước thanh toán | |||
| 359 |
|
|
| Các khoản khác phải thu | |||
|
| 3592 |
|
| Phải thu khác | |||
|
| 3599 |
|
| Dự phòng phải thu khó đòi | |||
|
|
|
|
|
| |||
36 |
|
|
|
| Các khoản phải thu nội bộ | |||
| 361 |
|
|
| Tạm ứng và phải thu nội bộ bằng đồng Việt Nam | |||
|
| 3612 |
|
| Tạm ứng để hoạt động nghiệp vụ | |||
|
| 3613 |
|
| Tạm ứng tiền lương, công tác phí cho cán bộ, nhân viên | |||
|
| 3614 |
|
| Tham ô, thiếu mất tiền, tài sản chờ xử lý | |||
|
| 3615 |
|
| Các khoản phải bồi thường của cán bộ, nhân viên QTD | |||
|
| 3619 |
|
| Các khoản phải thu khác | |||
| 366 |
|
|
| Các khoản phải thu từ các giao dịch nội bộ hệ thống QTD | |||
|
| 3661 |
|
| Các khoản phải thu từ các chi nhánh | |||
|
| 3662 |
|
| Các khoản phải thu từ Hội sở chính | |||
| 369 |
|
|
| Các khoản phải thu khác | |||
|
| 3699 |
|
| Các khoản phải thu khác | |||
|
|
|
|
|
| |||
38 |
|
|
|
| Các tài sản Có khác | |||
| 381 |
|
|
| Chuyển vốn để cấp tín dụng hợp vốn | |||
|
| 3811 |
|
| Chuyển vốn để cấp tín dụng hợp vốn bằng đồng Việt Nam | |||
| 386 |
|
|
| Dự phòng rủi ro | |||
|
| 3861 |
|
| Dự phòng rủi ro cụ thể | |||
|
| 3862 |
|
| Dự phòng rủi ro chung | |||
|
| 3863 |
|
| Dự phòng rủi ro khác | |||
| 387 |
|
|
| Tài sản gán nợ đã chuyển quyền sở hữu cho TCTD, đang chờ xử lý | |||
| 388 |
|
|
| Chi phí chờ phân bổ | |||
| 389 |
|
|
| Tài sản Có khác | |||
|
|
|
|
|
| |||
39 |
|
|
|
| Lãi và phí phải thu | |||
| 391 |
|
|
| Lãi phải thu từ tiền gửi | |||
|
| 3911 |
|
| Lãi phải thu từ tiền gửi bằng đồng Việt Nam | |||
| 394 |
|
|
| Lãi phải thu từ hoạt động tín dụng | |||
|
| 3941 |
|
| Lãi phải thu từ cho vay bằng đồng Việt Nam | |||
|
|
| 39411 |
| Lãi phải thu từ cho vay ngắn hạn | |||
|
|
| 39412 |
| Lãi phải thu từ cho vay trung và dài hạn | |||
|
|
| 39413 |
| Lãi phải thu từ cho vay vốn nhận trực tiếp của các tổ chức Quốc tế | |||
|
|
| 39414 |
| Lãi phải thu từ cho vay vốn nhận trực tiếp của các tổ chức khác | |||
| 397 |
|
|
| Phí phải thu | |||
|
|
|
|
|
| |||
Loại 4: Các khoản phải trả | ||||||||
40 |
|
|
|
| Các khoản nợ Chính phủ và NHNN | |||
| 403 |
|
|
| Vay NHNN bằng đồng Việt Nam | |||
|
| 4035 |
|
| Vay hỗ trợ đặc biệt | |||
|
| 4038 |
|
| Vay khác | |||
|
| 4039 |
|
| Nợ quá hạn | |||
|
|
|
|
|
| |||
41 |
|
|
|
| Các khoản nợ các TCTD khác | |||
| 411 |
|
|
| Tiền gửi của các TCTD trong nước bằng đồng Việt Nam | |||
|
| 4111 |
|
| Tiền gửi không kỳ hạn | |||
|
| 4112 |
|
| Tiền gửi có kỳ hạn | |||
| 415 |
|
|
| Vay các TCTD trong nước bằng đồng Việt Nam | |||
|
| 4151 |
|
| Nợ vay trong hạn | |||
|
|
| 41511 |
| Vay NH HTX từ quỹ bảo đảm an toàn hệ thống QTD | |||
|
|
|
| 4151101 | Vay hỗ trợ vốn để cho vay thành viên | |||
|
|
|
| 4151102 | Vay hỗ trợ khó khăn tài chính, khó khăn chi trả | |||
|
|
|
| 4151103 | Vay đặc biệt | |||
|
|
|
| 4151199 | Vay khác | |||
|
|
| 41512 |
| Vay NH HTX từ các nguồn dự án | |||
|
|
|
| 4151201 | Vay bằng nguồn vốn trong nước | |||
|
|
|
| 4151202 | Vay bằng nguồn vốn ADB | |||
|
|
|
| 4151203 | Vay bằng nguồn vốn Dự án Tài chính doanh nghiệp nông thôn 1802 | |||
|
|
|
| 4151204 | Vay bằng nguồn vốn Dự án ADB 1781 | |||
|
|
|
| 4151205 | Vay bằng nguồn vốn Dự án Tài chính vi mô ICO | |||
|
|
|
| 4151206 | Vay bằng nguồn vốn Dự án CVN 6014 01F | |||
|
|
|
| 4151207 | Vay bằng nguồn vốn Dự án ADB 2513 | |||
|
|
|
| 4151208 | Vay bằng nguồn vốn Dự án ADB 2968 | |||
|
|
|
| 4151299 | Vay bằng nguồn vốn khác | |||
|
|
| 41513 |
| Vay NH HTX theo quy chế điều hòa vốn | |||
|
|
|
| 4151301 | Vay hỗ trợ vốn | |||
|
|
|
| 4151302 | Vay hỗ trợ khó khăn tạm thời về thanh khoản | |||
|
|
|
| 4151399 | Vay khác | |||
|
|
| 41519 |
| Vay các tổ chức tín dụng, tổ chức tài chính khác | |||
|
| 4159 |
|
| Nợ quá hạn | |||
|
|
| 41591 |
| Vay NH HTX từ quỹ bảo đảm an toàn hệ thống QTD | |||
|
|
|
| 4159101 | Vay hỗ trợ vốn để cho vay thành viên | |||
|
|
|
| 4159102 | Vay hỗ trợ khó khăn tài chính, khó khăn chi trả | |||
|
|
|
| 4159103 | Vay đặc biệt | |||
|
|
|
| 4159199 | Vay khác | |||
|
|
| 41592 |
| Vay NH HTX từ các nguồn dự án | |||
|
|
|
| 4159201 | Vay bằng nguồn vốn trong nước | |||
|
|
|
| 4159202 | Vay bằng nguồn vốn ADB | |||
|
|
|
| 4159203 | Vay bằng nguồn vốn Dự án Tài chính doanh nghiệp nông thôn 1802 | |||
|
|
|
| 4159204 | Vay bằng nguồn vốn Dự án ADB 1781 | |||
|
|
|
| 4159205 | Vay bằng nguồn vốn Dự án Tài chính vi mô ICO | |||
|
|
|
| 4159206 | Vay bằng nguồn vốn Dự án CVN 6014 01F | |||
|
|
|
| 4159207 | Vay bằng nguồn vốn Dự án ADB 2513 | |||
|
|
|
| 4159208 | Vay bằng nguồn vốn Dự án ADB 2968 | |||
|
|
|
| 4159299 | Vay bằng nguồn vốn khác | |||
|
|
| 41593 |
| Vay NH HTX theo quy chế điều hòa vốn | |||
|
|
|
| 4159301 | Vay hỗ trợ vốn | |||
|
|
|
| 4159302 | Vay hỗ trợ khó khăn tạm thời về thanh khoản | |||
|
|
|
| 4159399 | Vay khác | |||
|
|
| 41599 |
| Vay các tổ chức tín dụng, tổ chức tài chính khác | |||
|
|
|
|
|
| |||
42 |
|
|
|
| Tiền gửi của khách hàng | |||
| 421 |
|
|
| Tiền gửi của khách hàng trong nước bằng đồng Việt Nam | |||
|
| 4211 |
|
| Tiền gửi không kỳ hạn | |||
|
| 4212 |
|
| Tiền gửi có kỳ hạn | |||
| 423 |
|
|
| Tiền gửi tiết kiệm bằng đồng Việt Nam | |||
|
| 4231 |
|
| Tiền gửi tiết kiệm không kỳ hạn | |||
|
| 4232 |
|
| Tiền gửi tiết kiệm có kỳ hạn | |||
|
| 4238 |
|
| Tiền gửi tiết kiệm khác | |||
| 427 |
|
|
| Tiền ký quỹ bằng đồng Việt Nam | |||
|
| 4274 |
|
| Ký quỹ bảo lãnh | |||
|
| 4279 |
|
| Bảo đảm các khoản thanh toán khác | |||
|
|
|
|
|
| |||
44 |
|
|
|
| Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay | |||
| 441 |
|
|
| Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay bằng đồng Việt Nam | |||
|
| 4411 |
|
| Vốn nhận của các tổ chức, cá nhân nước ngoài | |||
|
|
| 44111 |
| Vốn tài trợ | |||
|
|
| 44112 |
| Vốn ủy thác, cho vay | |||
|
| 4412 |
|
| Vốn nhận của Chính phủ | |||
|
|
| 44111 |
| Vốn tài trợ | |||
|
|
| 44112 |
| Vốn ủy thác, cho vay | |||
|
| 4413 |
|
| Vốn nhận của các tổ chức, cá nhân trong nước | |||
|
|
| 44131 |
| Vốn tài trợ | |||
|
|
| 44132 |
| Vốn ủy thác, cho vay | |||
|
|
|
|
|
| |||
45 |
|
|
|
| Các khoản phải trả cho bên ngoài | |||
| 451 |
|
|
| Các khoản phải trả về XDCB, mua sắm TSCĐ | |||
| 452 |
|
|
| Tiền giữ hộ và đợi thanh toán | |||
|
| 4521 |
|
| Tiền giữ hộ và đợi thanh toán | |||
|
| 4523 |
|
| Thanh toán với khách hàng về tiền không đủ tiêu chuẩn lưu thông chờ xử lý | |||
| 453 |
|
|
| Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước | |||
|
| 4531 |
|
| Thuế giá trị gia tăng phải nộp | |||
|
| 4534 |
|
| Thuế thu nhập doanh nghiệp | |||
|
| 4538 |
|
| Các loại thuế khác | |||
|
| 4539 |
|
| Các khoản phải nộp khác | |||
| 454 |
|
|
| Chuyển tiền phải trả bằng đồng Việt Nam | |||
| 459 |
|
|
| Các khoản chờ thanh toán khác | |||
|
| 4591 |
|
| Tiền thu từ việc bán nợ, tài sản bảo đảm nợ hoặc khai thác tài sản bảo đảm nợ | |||
|
| 4599 |
|
| Các khoản chờ thanh toán khác | |||
|
|
|
|
|
| |||
46 |
|
|
|
| Các khoản phải trả nội bộ | |||
| 461 |
|
|
| Thừa quỹ, tài sản thừa chờ xử lý | |||
| 462 |
|
|
| Các khoản phải trả cho cán bộ, nhân viên QTD | |||
| 466 |
|
|
| Các khoản phải trả từ các giao dịch nội bộ hệ thống QTD | |||
|
| 4661 |
|
| Các khoản phải trả các chi nhánh | |||
|
| 4662 |
|
| Các khoản phải trả Hội sở chính | |||
| 469 |
|
|
| Các khoản phải trả khác | |||
|
|
|
|
|
| |||
48 |
|
|
|
| Các tài sản nợ khác | |||
| 481 |
|
|
| Nhận vốn để cấp tín dụng hợp vốn | |||
|
| 4811 |
|
| Nhận vốn để cấp tín dụng hợp vốn bằng đồng Việt Nam | |||
| 482 |
|
|
| Nhận tiền ủy thác | |||
|
| 4821 |
|
| Nhận tiền ủy thác bằng đồng Việt Nam | |||
| 483 |
|
|
| Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | |||
|
| 4831 |
|
| Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | |||
|
| 4832 |
|
| Quỹ phát triển khoa học và công nghệ đã hình thành tài sản cố định | |||
| 484 |
|
|
| Quỹ khen thưởng, phúc lợi và thưởng ban quản lý điều hành | |||
|
| 4841 |
|
| Quỹ khen thưởng | |||
|
| 4842 |
|
| Quỹ phúc lợi | |||
|
| 4843 |
|
| Quỹ phúc lợi đã hình thành tài sản cố định | |||
|
| 4844 |
|
| Quỹ thưởng Ban quản lý điều hành | |||
| 488 |
|
|
| Doanh thu chờ phân bổ | |||
| 489 |
|
|
| Dự phòng rủi ro khác | |||
|
| 4891 |
|
| Dự phòng cho các dịch vụ thanh toán khác | |||
|
| 4892 |
|
| Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | |||
|
| 4899 |
|
| Dự phòng rủi ro khác | |||
|
|
|
|
|
| |||
49 |
|
|
|
| Lãi và phí phải trả | |||
| 491 |
|
|
| Lãi phải trả cho Tiền gửi | |||
|
| 4911 |
|
|