Hệ thống pháp luật

UBND TỈNH QUẢNG TRỊ
LIÊN SỞ TÀI CHÍNH
- XÂY DỰNG
--------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 1547/CB/STC-SXD

Quảng Trị, ngày 19 tháng 6 năm 2013

 

CÔNG BỐ

GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG, VẬT TƯ THIẾT BỊ TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH QUẢNG TRỊ

Căn cứ Quyết định số 21/2009/QĐ-UBND ngày 30 tháng 9 năm 2009 của UBND tỉnh về việc quy định cơ chế quản lý, điều hành giá trên địa bàn tỉnh Quảng Trị;

Xét diễn biến mức giá vật liệu xây dựng, vật tư thiết bị trên thị trường, liên Sở Tài chính - Xây dựng tỉnh Quảng Trị,

CÔNG BỐ

1. Giá vật liệu xây dựng, vật tư thiết bị bình quân phổ biến tại thời điểm tháng 5 năm 2013 có giá trị tham khảo cho việc lập dự toán và thanh toán khối lượng xây lắp hoàn thành theo thời điểm cho tất cả các công trình xây dựng mới, sửa chữa, nâng cấp...., lập các dự án đầu tư xây dựng cho tất cả các nguồn vốn trên địa bàn tỉnh như Phụ lục chi tiết kèm theo.

2. Mức giá tại điểm 1 là giá tối đa, chưa có thuế giá trị gia tăng, đã bao gồm chi phí vận chuyển đến hiện trường xây lắp tại địa bàn thành phố Đông Hà trong phạm vi bán kính bình quân 06 km (trừ các vật liệu thông báo tại nơi sản xuất). Các công trình xây dựng trên địa bàn toàn tỉnh được tính cước vận chuyển vật liệu từ nơi cung ứng gần nhất đến địa điểm xây dựng công trình, nhưng không ảnh hưởng đến chất lượng công trình theo hồ sơ thiết kế, dự toán được duyệt.

Cước vận chuyển áp dụng theo Quyết định số 09/2011/QĐ-UBND ngày 18 tháng 4 năm 2011 của UBND tỉnh.

3. Các vật liệu cùng loại nhưng khác quy cách, kích cở; các vật tư thiết bị có mức giá đột biến hoặc không có trong Danh mục của bản Công bố này và việc tính bù, trừ cước vận chuyển phải được cơ quan chức năng thẩm định.

4. Công trình có tính đặc thù do Nhà nước định giá riêng thì không áp dụng mức giá tại Công bố này.

5. Các chủ đầu tư, các đơn vị có liên quan căn cứ vào hồ sơ thiết kế và quy định về quản lý chất lượng công trình xây dựng để lựa chọn phương án mua và sử dụng vật liệu xây dựng công trình, đạt hiệu quả kinh tế cao nhất.

Trong quá trình thực hiện nếu có vướng mắc, các đơn vị báo về liên Sở Tài chính - Sở Xây dựng để kịp thời giải quyết.

 

KT.GIÁM ĐỐC SỞ XÂY DỰNG
PHÓ GIÁM ĐỐC




Cao Văn Kết

KT.GIÁM ĐỐC SỞ TÀI CHÍNH
PHÓ GIÁM ĐỐC




Hồ Minh Tuấn

 

BẢNG GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG THÁNG 5 NĂM 2013 TỈNH QUẢNG TRỊ

(Ban hành kèm theo Công bố số 1547/CB/STC-SXD ngày 19 tháng 6 năm 2013 của liên Sở Tài chính - Sở Xây dựng)

STT

Tên và quy cách vật liệu

ĐVT

Đơn giá chưa bao gồm thuế VAT (đ)

A

CÁC VẬT LIỆU XÂY DỰNG, VẬT TƯ THIẾT BỊ BÁN TRÊN PHƯƠNG TIỆN BÊN MUA TẠI NƠI KHAI THÁC, ĐIỂM TẬP KẾT VẬT LIỆU HOẶC NHÀ MÁY SẢN XUẤT 

 

Cát, sạn tại bãi tập kết vật liệu xây dựng sông Hiếu, Đông Hà 

 

1

Cát xây

M3

 90.000

2

Cát tô trát

M3

 80.000

3

Cát đổ nền

M3

 65.000

4

Sạn xô bồ (sạn ngang)

M3

 140.000

 

Cát, sạn tại các địa điểm khai thác khu vực Vĩnh Linh cách trung tâm thị trấn Hồ Xá khoảng 16 - 17 km 

5

Cát xây, tô (xã Vĩnh Quang, Vĩnh Sơn, Vĩnh Lâm)

M3

 85.000

6

Cát đổ nền (xã Vĩnh Quang, Vĩnh Sơn, Vĩnh Lâm)

M3

 65.000

7

Sạn xô bồ (xã Vĩnh Sơn, Vĩnh Lâm, thị trấn Bến Quan)

M3

 130.000

 

Cát, sạn tại địa điểm khai thác chợ Kênh, tại xã Trung Hải (Km 736 + 500 Quốc lộ 1A rẽ vào 150 m), đá khai thác tại miền Tây Gio Linh cách thị trấn Gio Linh khoảng 8 - 10 km

8

Cát xây, tô

M3

 85.000

9

Cát đúc bê tông

M3

 100.000

10

Sạn xô bồ (sạn ngang)

M3

 130.000

11

Đá chẻ 10 x 18 x 25

Viên

 6.500

12

Sạn 1 x 2

M3

 200.000

13

Sạn 2 x 4

M3

 180.000

14

Sạn 4 x 6

M3

 145.000

 

Cát, sạn tại địa điểm khai thác xã Mò Ó, xã Đakrông cách thị trấn Krông Klang khoảng 6 - 8 km 

15

Cát xây

M3

 80.000

16

Cát tô trát

M3

 75.000

17

Sạn xô bồ (sạn ngang)

M3

 95.000

 

Cát, sạn tại địa điểm khai thác xã Cam Thành cách trung tâm thị trấn Cam Lộ 5 km

18

Cát xây, tô

M3

 80.000

19

Cát đổ nền

M3

 65.000

20

Sạn xô bồ (sạn ngang)

M3

 95.000

21

Đất đắp bình quân

M3

 6.500

 

Cát, sạn tại địa điểm khai thác sông Thạch Hãn thị xã Quảng Trị 

22

Cát xây

M3

 90.000

23

Cát vàng đúc bê tông

M3

 110.000

24

Cát đổ nền

M3

 65.000

25

Sạn xô bồ (sạn ngang)

M3

 140.000

26

Đất đắp (tại khu vực xã Hải Lệ)

M3

 10.000

 

Cát, sạn tại địa điểm khai thác sông Mỹ Chánh, huyện Hải Lăng

 

27

Cát xây

M3

 80.000

28

Cát đổ nền

M3

 65.000

 

Đá các loại tại Xí nghiệp sản xuất xây dựng thuộc Công ty CPXây dựng giao thông Quảng Trị (Km28, Quốc Lộ 9, Cam Thành, Cam Lộ) 

29

Đá xay 1 x 2

M3

 200.000

30

Đá xay 2 x 4

M3

 195.000

31

Đá xay 4 x 6

M3

 145.000

32

Đá xay 0,5 x 1

M3

 90.000

33

Cấp phối đá dăm Dmax 25

M3

 113.000

34

Cấp phối đá dăm Dmax 37,5

M3

 100.000

 

Đá các loại tại mỏ khai thác đá Đầu Mầu (Km29, Quốc lộ 9)

 

 

35

Đá dăm 1 x 2

M3

 200.000

36

Đá dăm 2 x 4

M3

 195.000

37

Đá dăm 4 x 6

M3

 145.000

38

Đá mi 0 - 5 (mm)

M3

 105.000

39

Đá mi 5 - 10 (mm)

M3

 100.000

40

Cấp phối đá dăm Dmax 25

M3

 113.000

41

Cấp phối đá dăm Dmax 37,5

M3

 100.000

42

Đá nguyên liệu sản xuất xi măng

M3

 44.000

43

Đá xô bồ

M3

 88.000

44

Đá hộc xây dựng kích cỡ 15 x 30 cm

M3

 125.000

 

Đá xẻ tự nhiên

 

 

45

Đá xẻ 200 x 200 x 50 (có băm mặt)

M2

 284.000

46

Đá xẻ 200 x 300 x 50 (có băm mặt)

M2

 284.000

47

Đá xẻ 300 x 300 x 50 (có băm mặt)

M2

 284.000

48

Đá xẻ 200 x 200 x 50 (không băm mặt)

M2

 266.000

49

Đá xẻ 200 x 300 x 50 (không băm mặt)

M2

 266.000

50

Đá xẻ 300 x 300 x 50 (không băm mặt)

M2

 266.000

51

Đá xẻ 300 x 400 x 50 (có băm mặt)

M2

 298.000

52

Đá xẻ 300 x 600 x 50 (có băm mặt)

M2

 298.000

53

Đá xẻ 300 x 400 x 50 (không băm mặt)

M2

 280.000

54

Đá xẻ 300 x 600 x 50 (không băm mặt)

M2

 280.000

55

Đá xẻ 500 x < 1000 x ≤ 50 mm (có băm mặt)

M2

 370.000

56

Đá xẻ 500 x < 1000 x ≤ 50 mm (không băm mặt)

M2

 351.000

 

Đá các loại tại bãi tập kết vật liệu Công ty CP Khoáng sản Quảng Trị (huyện Vĩnh Linh)

57

Đá xay 1 x 2

M3

 250.000

58

Đá xay 2 x 4

M3

 229.000

59

Đá xay 4 x 6

M3

 196.000

60

Đá Dmax 25

M3

 167.000

61

Đá Dmax 37,5

M3

 156.000

62

Đá hộc

M3

 156.000

63

Đá bột

M3

 115.000

 

Cuội sỏi nghiền của Công ty Xây dựng Thống nhất (Cam Tuyền, Cam Lộ) 

64

Cuội sỏi nghiền 1 x 2

M3

 178.146

65

Cuội sỏi nghiền 2 x 4

M3

 171.000

66

Cấp phối cuội sỏi nghiền Dmax 25 mm

M3

 102.454

67

Cấp phối cuội sỏi nghiền Dmax 37,5 mm

M3

 88.181

 

Sản phẩm cột điện bê tông ly tâm tại Công ty 384

 

 

1

Cột điện bê tông ly tâm 6,5 m B

Cột

1.250.000

2

Cột điện bê tông ly tâm 7,5 m A

Cột

1.450.000

3

Cột điện bê tông ly tâm 7,5 m B

Cột

1.500.000

4

Cột điện bê tông ly tâm 7,5 m C

Cột

1.700.000

5

Cột điện bê tông ly tâm 8,4 m A

Cột

1.900.000

6

Cột điện bê tông ly tâm 8,4 m B

Cột

2.100.000

7

Cột điện bê tông ly tâm 8,4 m C

Cột

2.400.000

8

Cột điện bê tông ly tâm 10,5 m A

Cột

3.000.000

9

Cột điện bê tông ly tâm 10,5 m B

Cột

3.200.000

10

Cột điện bê tông ly tâm 10,5 m C

Cột

3.500.000

11

Cột điện bê tông ly tâm 12 m A

Cột

4.100.000

12

Cột điện bê tông ly tâm 12 m B

Cột

4.300.000

13

Cột điện bê tông ly tâm 12 m C

Cột

4.700.000

 

Ống bê tông ly tâm tại Công ty 384

 

 

14

D400, dài 02 m, 01 lớp thép 6, 01 đầu loe, thành ống dày φ50 mm

Mét

230.000

15

D400, dài 02 m, 01 lớp thép 8, 01 đầu loe, thành ống dày φ50 mm

Mét

275.000

16

D600, dài 02 m, 01 lớp thép, 01 đầu loe chiều dày thành ống φ60 mm

Mét

390.000

17

D600, dài 02 m, 02 lớp thép, 01 đầu loe chiều dày thành ống φ60 mm

Mét

540.000

18

D800, dài 02 m, 01 lớp thép, 01 đầu loe chiều dày thành ống φ80 mm

Mét

600.000

19

D800, dài 02 m, 02 lớp thép, 01 đầu loe chiều dày thành ống φ80 mm

Mét

780.000

20

D1000, 01 lớp thép có khớp nối âm dương, φ100 mm

Mét

1.050.000

21

D1000, 02 lớp thép có khớp nối âm dương, φ100 mm

Mét

1.400.000

22

D1250, 01 lớp thép có khớp nối loe, φ120 mm

Mét

1.400.000

23

D1250, 02 lớp thép có khớp nối loe, φ120 mm

Mét

2.000.000

24

D1500, 01 m, 02 lớp thép, 02 đầu âm dương

Mét

2.590.000

 

Ống bê tông ly tâm tại Công ty CP Đầu tư và Phát triển CSHT Quảng Trị

25

D400, dài 02 m, 01 lớp thép φ6, 01 đầu loe

Mét

266.000

26

D400, dài 02 m, 02 lớp thép φ6, 01 đầu loe

Mét

344.000

27

D600, dài 02 m, 01 lớp thép φ6, 01 đầu loe

Mét

456.000

28

D600, dài 02 m, 02 lớp thép φ6, 01 đầu loe

Mét

592.000

29

D800, dài 02 m, 01 lớp thép φ6, 01 đầu loe

Mét

679.000

30

D800, dài 02 m, 02 lớp thép φ6, 01 đầu loe

Mét

865.000

31

D800, dài 02 m, 01 lớp thép φ8, 01 đầu loe

Mét

797.000

32

D800, dài 02 m, 02 lớp thép φ8, 01 đầu loe

Mét

1.074.000

33

D1000, 01 lớp thép φ8, 01 đầu loe, chiều dài 02 m/ống

Mét

1.068.000

34

D1000, 02 lớp thép φ8, 01 đầu loe, chiều dài 02 m/ống

Mét

1.377.000

35

D1000, 01 lớp thép φ10, 01 đầu loe, chiều dài 02 m/ống

Mét

1.210.000

36

D1000, 02 lớp thép φ10, 01 đầu loe, chiều dài 02 m/ống

Mét

1.642.000

37

D1250, 02 lớp thép φ10, 02 đầu âm dương, chiều dài 01 m/ống

Mét

2.175.000

38

D1500, 02 lớp thép φ10, 02 đầu âm dương, chiều dài 01 m/ống

Mét

3.007.000

39

Bê tông thương phẩm 200# độ sụt 14 ± 3 cm

M3

1.180.000

40

Bê tông thương phẩm 250# độ sụt 14 ± 3 cm

M3

1.250.000

41

Bê tông thương phẩm 300# độ sụt 14 ± 3 cm

M3

1.320.000

42

Bê tông thương phẩm 350# độ sụt 14 ± 3 cm

M3

1.410.000

 

Ống cống ly tâm của Công ty CP Xây dựng giao thông Quảng Trị (Km753+100 Quốc lộ 1A)

43

Cống D400, L = 2 m, 01 lớp thép, 01 đầu loe, thành ống dày 50 mm

Mét

252.000

44

Cống D400, L = 4 m, 01 lớp thép, 01 đầu loe, thành ống dày 50 mm

Mét

240.000

45

Cống D600, L = 2 m, 01 lớp thép, 01 đầu loe, thành ống dày 60 mm

Mét

448.000

46

Cống D600, L = 4 m, 01 lớp thép, 01 đầu loe, thành ống dày 60 mm

Mét

419.000

47

Cống D800, L = 4 m, 01 lớp thép, 01 đầu loe, thành ống dày 80 mm

Mét

629.000

48

Cống D800, L = 4 m, 02 lớp thép, 01 đầu loe, thành ống dày 80 mm

Mét

1.033.000

49

Cống D800, L = 2 m, 01 lớp thép, 01 đầu loe, thành ống dày 80 mm

Mét

670.000

50

Cống D800, L = 2 m, 02 lớp thép, 01 đầu loe, thành ống dày 80 mm

Mét

1.073.000

51

Cống D1000, L = 2 m, 01 lớp thép, 01 đầu loe, thành ống dày 90 mm

Mét

1.060.000

52

Cống D1000, L = 2 m, 02 lớp thép, 01 đầu loe, thành ống dày 90 mm

Mét

1.374.000

 

Ống bê tông cốt thép của Công ty TNHH Xây dựng Thuận Đức II (hàng tại kho Công ty Tư vấn Đầu tư và Xây dựng Đường Sáng) 

53

Ống D400 - 65 Mac 300 tải trọng HL93 L = 2,5 m, 01 đầu loe

Mét

300.000

54

Ống D600 - 75 Mac 300 tải trọng HL93 L = 2,5 m, 01 đầu loe

Mét

500.000

55

Ống D800 - 95 Mac 300 tải trọng HL93 L = 2,5 m, 01 đầu loe

Mét

825.000

56

Ống D1000 - 115 Mac 300 tải trọng HL93 L = 2,5 m, 01 đầu loe

Mét

1.250.000

57

Ống D1200 - 125 Mac 300 tải trọng HL93 L = 2,5 m, 01 đầu loe

Mét

1.850.000

58

Ống D400 - 65 Mac 300 tải trọng vỉa hè L = 2,5 m, 01 đầu loe

Mét

250.000

59

Ống D600 - 75 Mac 300 tải trọng vỉa hè L = 2,5 m, 01 đầu loe

Mét

450.000

60

Ống D800 - 95 Mac 300 tải trọng vỉa hè L = 2,5 m, 01 đầu loe

Mét

650.000

61

Ống D1000 - 115 Mac 300 tải trọng vỉa hè L = 2,5 m, 01 đầu loe

Mét

1.050.000

62

Ống D1200 - 125 Mac 300 tải trọng vỉa hè L = 2,5 m, 01 đầu loe

Mét

1.500.000

 

GẠCH CÁC LOẠI

 

 

 

Gạch tuynel Đông Hà và Linh Đơn,

 

 

 

Gạch tuynel Linh Đơn

 

 

1

Gạch 02 lỗ (5 cm x 10 cm x 20 cm)

Viên

 636

2

Gạch 04 lỗ (10 cm x 10 cm x 20 cm)

Viên

 1.363

3

Gạch 06 lỗ (10 cm x 15cm x 20 cm)

Viên

 2.000

4

Gạch 06 lỗ 1/2 (10 cm x 15 cm x 10 cm)

Viên

 1.272

5

Gạch đặc (6 cm x 10 cm x 20 cm)

Viên

 1.454

 

Gạch tuynel Đông Hà

 

 

6

Gạch 02 lỗ (5 cm x 10 cm x 20 cm)

Viên

 636

7

Gạch 04 lỗ (10 cm x 10 cm x 20 cm)

Viên

 1.363

8

Gạch 06 lỗ (10 cm x 15 cm x 20 cm)

Viên

 2.000

9

Gạch 06 lỗ 1/2 (10 cm x 15 cm x 10 cm)

Viên

 1.272

10

Gạch đặc (6 cm x 10 cm x 20 cm)

Viên

 1.454

 

Gạch của Xí nghiệp sản xuất vật liệu và xây dựng số 5 (huyện Hướng Hóa) 

17

Gạch 06 lỗ A1 (10 cm x 20 cm x 15 cm)

Viên

 2.181

18

Gạch 04 lỗ A1 (10 cm x 20 cm x 10 cm)

Viên

 1.454

19

Gạch đặc (10 cm x 20 cm x 6 cm)

Viên

 1.545

20

Gạch 06 lỗ 1/2 (10 cm x 20 cm x 5 cm)

Viên

 1.363

 

Gạch của Công ty Gạch ngói Quảng Trị

 

 

21

Gạch nung 02 lỗ A

Viên

 636

22

Gạch nung 02 lỗ B

Viên

 363

23

Gạch nung 04 lỗ A

Viên

 1.363

24

Gạch nung 04 lỗ B

Viên

 909

25

Gạch nung 06 lỗ A

Viên

 2.272

26

Gạch nung 06 lỗ B

Viên

 1.454

27

Gạch 06 lỗ nửa

Viên

 1.363

28

Gạch đặc A1

Viên

 1.454

29

Gạch đặc A2

Viên

 1.272

 

Gạch tuynel Minh Hưng

 

 

30

Gạch Tuynel 06 lỗ (210 x 150 x 100) mm

Viên

 2.090

31

Gạch Tuynel 04 lỗ (210 x 100 x 100) mm

Viên

 1.363

32

Gạch Tuynel 02 lỗ (210 x 150 x 65) mm

Viên

 636

33

Gạch Tuynel đặc (210 x 100 x 65) mm

Viên

 1.454

34

Gạch Tuynel 06 lỗ nữa (105 x 150 x 100) mm

Viên

 1.090

 

Sản phẩm gạch Block (phường 1, thị xã Quảng Trị)

 

 

35

Gạch block thủy lực Zíc Zắc không màu 40 viên/m2

M2

 72.727

36

Gạch block thủy lực Zíc zắc có màu 40 viên/m2

M2

 74.545

37

Gạch block thủy lực Hoa thị không màu

M2

 72.727

38

Gạch block thủy lực Hoa thị có màu

M2

 74.545

39

Gạch block thủy lực Sân khấu không màu

M2

 72.727

40

Gạch block thủy lực Sân khấu có màu

M2

 74.545

41

Gạch block tráng men Zíc Zắc không màu

M2

 75.455

42

Gạch block tráng men Zíc Zắc có màu

M2

 77.273

43

Gạch block tráng men Hoa thị không màu

M2

 75.455

44

Gạch block tráng men Hoa thị có màu

M2

 77.273

45

Gạch block tráng men 25 x 25 không màu

M2

 75.455

46

Gạch block tráng men 25 x 25 có màu

M2

 77.273

47

Gạch Terazzo 30 x 30 các màu

M2

 78.182

48

Gạch Terazzo 40 x 40 các màu

M2

 81.181

49

Ngói màu 10viên/m2

M2

 113.636

50

Ngói màu 20viên/m2

M2

 127.273

51

Gạch block đặc 02 lỗ

Viên

 3.364

52

Gạch block rỗng 02 lỗ

Viên

 3.818

53

Gạch block rỗng 03 lỗ

Viên

 4.273

 

Gạch Terrazzo Công ty TNHH một thành viên Hoàng Huy Đông Hà

54

Gạch Terrazzo 300 x 300 x 30 (màu đỏ)

M2

 78.443

55

Gạch Terrazzo 300 x 300 x 30 (màu xám)

M2

 76.755

56

Gạch Terrazzo 400 x 400 x 30 (màu đỏ)

M2

 79.794

57

Gạch Terrazzo 400 x 400 x 30 (màu xanh)

M2

 80.434

B

CÁC VẬT LIỆU TÍNH ĐẾN HIỆN TRƯỜNG XÂY LẮP TẠI ĐỊA BÀN THÀNH PHỐ ĐÔNG HÀ

1

Blô xi măng M 75 (12 x 20 x 30) cm

Viên

 3.000

2

Blô xi măng M >75 (12 x 20 x 30) cm

Viên

 3.500

3

Đá Granito nhỏ (đen, trắng)

Kg

 1.818

4

Xi măng Quảng Trị PCB 30 (bán tại nhà máy)

Kg

 1.000

5

Xi măng Bỉm Sơn PCB 30

Kg

 1.240

6

Xi măng Nghi Sơn PCB 40

Kg

 1.310

7

Xi măng Sông Gianh PCB40 (50 kg/bao)

Kg

 1.300

8

Tấm lợp Fribrô 1 m2

Tấm

 30.000

9

Tấm lợp Fribrô 1 m5

Tấm

 34.000

10

Tấm lợp Fribrô 1 m8

Tấm

 40.000

11

Kính trắng 4,5 mm Đáp cầu

M2

 90.000

12

Kính màu các loại 4,5 mm Đáp cầu

M2

 110.000

13

Kính trắng thành phẩm 03 ly Đáp cầu

M2

 66.000

14

Kính Liên doanh 07 ly màu trà

M2

 145.000

15

Vôi nông nghiệp rời

Tấn

 527.272

16

Vôi nông nghiệp bao

Tấn

 572.727

 

NHỰA ĐƯỜNG

 

 

1

Nhựa đường 60/70 PLC SINGAPORE - 190 kg/phuy

Kg

 17.700

2

Nhựa đường đặc nóng 60/70 - SINGAPORE (xe Sitec)

Kg

 16.200

3

Nhựa đường Carboncor Asphalt

Kg

 3.340

 

GIÁ XĂNG, DẦU

 

 

1

Xăng RON 95

 

21.754.72

2

Xăng RON 92

 

21.299.95

3

Dầu hỏa

 

19.390.95

4

Diesel 0,05S

 

19.363.60

 

Đơn giá xăng, dầu đã bao gồm phí xăng, dầu (xăng: 1.000 đồng/lít; diesel 500 đồng/lít; dầu hỏa 300 đồng/lít)

 

 

 

GẠCH VIGLACERA

 

 

1

Granite giả cổ ốp lát nội ngoại thất (60 x 60) E611 màu đen, E645 màu xám 04 viên/hộp

M2

 209.000

2

Granite giả cổ ốp lát nội ngoại thất (60 x 60) E600 màu trắng sọc, F600 màu trắng kẻ ô 04viên/hộp

M2

 200.000

3

Gạch cotto (40 x 40) D401, D402, D403, D404, D408, D411 06 viên/hộp

Hộp

 98.000

4

Gạch sân vườn (40 x 40) S409, S411, S412, S421 06 viên/hộp

Hộp

 90.000

 

Gạch; Ngói Đồng Tâm

 

 

5

Procelain 80*80 8080DB016 loại A

M2

 204.000

6

Procelain 80*80 8080DB028 loại A

M2

 204.000

7

Procelain 80*80 8080DB100-NANO loại A

M2

 245.000

8

Procelain 60*60 6060CLASSIC001 loại A

M2

 160.000

9

Procelain 60*60 6060CREMANOVA001 loại A

M2

 233.000

10

Procelain 60*60 6060CREMANOVA001 - NANO loại A

M2

 244.000

11

Procelain 50*50 5050DB002 loại A

M2

 148.000

12

Procelain 50*50 5050GOSAN001 loại A

M2

 110.000

13

Procelain 50*35 CT35027 loại A

M2

 211.000

14

Procelain 40*40 4040CATTIEN001 loại A

M2

 116.000

15

Procelain 40*40 4040DAHATIEN001 loại A

M2

 120.000

16

Procelain 33*66 3366HAIVAN001 loại A

M2

 154.000

17

Procelain 30*60 3060DB010 loại A

M2

 153.000

18

Procelain 30*30 3030CLASSIC001 loại A

M2

 148.000

19

Procelain 30*30 3030FOSSIL001 loại A

M2

 117.000

20

Ceramic 40*40 loại 1

M2

 127.000

21

Ceramic 25*40 loại 1

M2

 123.000

22

Ceramic 20*25 2025ROSE001 loại 1

M2

 125.000

23

Ceramic 25*25 5201 loại 1

M2

 124.000

24

Ceramic 25*25 2525DAISY003 loại 1

M2

 105.000

25

Ceramic 20*20 2020MIAMI001 loại 1

M2

 100.000

26

Ceramic 20*20 2020PALACE001 loại 1

M2

 114.000

27

Ngói màu 10 viên/m2

Viên

 13.500

28

Ngói bò (ngói úp nóc) loại to

Viên

 25.000

29

Ngói chạc 3; chạc 4

Viên

 45.000

 

GẠCH VIVAT

 

 

30

Gạch nhóm I: V5001, V5006, V5009, V5010, V5105, V5061 50 x 50, 04 viên/hộp

Hộp

 74.500

31

Gạch nhóm II: V5005, V5201, V5204... Loại (50 x 50), 04 viên/hộp

Hộp

 80.000

32

Gạch nhóm I: V419, V420, V4630, V4631, V4401, V4403, V4001, V4002, V4003…loại (40 x 40), 06 viên/hộp

Hộp

 66.000

33

Chân tường (13 x 40): CT01, CT02…

Viên

 4.100

 

GẠCH GỐM ĐẤT VIỆT

 

 

34

Gạch lát nền (40 x 40) cm màu chocolate, đỏ đậm 06 viên/hộp

Hộp

115.000

35

Gạch lát nền (40 x 40) cm màu đỏ nhạt 06 viên/hộp

Hộp

90.000

36

Gạch lát nền (30 x 30) cm màu chocolate, đỏ đậm 11 viên/hộp

Hộp

100.000

37

Gạch lát nền (30 x 30) cm màu đỏ nhạt 11 viên/hộp

Hộp

75.000

38

Gạch bậc thềm (30 x 30) cm màu đỏ nhạt 11 viên/hộp

Hộp

29.000

 

GẠCH VICENZA

 

 

39

Gạch (40 x 40) FH457, FH488, FH494, FH4818, FH4838, FH4848 06 viên/hộp

Hộp

66.300

40

Gạch (40 x 40) FH460, FH464, FH471, FH473, FH405, FH451... 06 viên/hộp

Hộp

65.500

41

Gạch ốp tường (25 x 40) V251 đến V259

Hộp

66.300

42

Gạch chân tường (13 x 40) CT12, CT12, CT14…

Viên

4.200

 

Gạch DORIC LA

 

43

Gạch LA - 01 (30 x 30 x 05)

M2

77.272

44

Gạch LA - 02 (30 x 30 x 03)

M2

66.363

45

Gạch LA - 03 (40 x 40 x 3,5)

M2

68.181

 

GẠCH LÁT NỀN NM THẠCH BÀN

 

 

46

Gạch KT (60 x 60) cm MMT - 001

M2

190.909

47

Gạch KT (60 x 60) cm MMT - 043

M2

218.182

 

GẠCH HÃNG PRIME

 

 

48

Gạch lát vệ sinh (25 x 25) cm PE 302

M2

72.000

49

Gạch ốp tường (25 x 40) A2546

M2

72.000

50

Gạch viền tường

Viên

6.000

 

SƠN CÁC LOẠI

 

 

 

Sản phẩm sơn Alex

 

 

1

Super Alex - AB bóng cao cấp nhiều màu 05 lít//lon/35 - 40 m2

Lon

875.000

2

Sơn Alex 5in1 trong và ngoài trời nhiều màu 22 kg/thùng/90 - 95 m2

Thùng

1.210.000

3

Alex 3 in 1 sơn mịn trong nhà nhiều màu 25 kg/thùng/70 - 75 m2

Thùng

656.000

4

Sơn Alex đỏ trong nhà nhiều màu 25 kg/thùng/70 - 75m2

Thùng

540.000

5

Alex Prevent - Sơn chống thấm đa năng độ co giãn cao cấp CT - 11 22 kg/thùng/100 - 130 m2

Thùng

1.850.000

6

Lót chống kiềm nội thất cao cấp 24 kg/thùng/80 - 90 m2

Thùng

1.290.000

7

Sơn siêu trắng trong nhà 24 kg/thùng/80 - 90 m2

Thùng

1.014.000

8

Bột bả mastic DRULEX trong và ngoài cao cấp 40 kg/bao/40 - 45 m2

Bao

256.000

 

Sản phẩm sơn KOVA

 

 

9

Matít bột (bả) trong nhà - định mức 25 m2/2 lớp 25 kg/bao

Bao

 153.000

10

Matít bột (bả) ngoài trời 25 kg/bao

Bao

 180.000

11

Sơn trong nhà đa màu K180 (80 m2/2 lớp) 20 kg/thùng

Thùng

 590.000

12

Sơn mịn trong nhà đa màu K771 20 kg/thùng (70 - 80 m2/2 lớp)

Thùng

 690.000

13

Sơn trong nhà bán bóng cao cấp đa màu K5500 20kg/thùng (100 - 110 m2/2 lớp)

Thùng

 1.426.000

14

Sơn lót kháng kiềm trong K 109 100 - 110m2/2 lớp (20 kg/thùng)

Thùng

 850.000

15

Sơn ngoài nhà mịn đa màu K261(80 - 90 m2/2 lớp) (20 kg/thùng)

Thùng

 1.345.000

16

Sơn chống thấm tường đứng cao cấp đa màu CT04 (100 - 110 m2/2 lớp) (20 kg/thùng)

Thùng

 2.263.000

17

Chất chống thấm co giãn cao cấp CT - 11(20 kg/thùng) (50 - 60 m2/2 lớp)

Thùng

 1.580.000

 

Sản phẩm sơn Tập đoàn đa quốc gia Nauy Jotun

 

 

18

Sơn lót nội thất Jotasealer 03

05 lít

 422.000

19

Sơn lót nội thất Jotasealer 03

18 lít

 1.209.000

20

Sơn lót cao cấp ngoại thất Jotashield primer 07

05 lít

 495.000

21

Sơn lót cao cấp ngoại thất Jotashield primer 07

18 lít

 1.650.000

22

Sơn trắng và phủ kinh tế Jotatough

05 lít

 409.000

23

Sơn trắng và phủ kinh tế Jotatough

17 lít

 1.086.000

24

Sơn phủ cao cấp - bền màu gấp 2 lần - ít bám bụi - 100% nhựa nguyên chất Jotashield

05 lít

 945.000

25

Sơn phủ cao cấp - bền màu gấp 2 lần - ít bám bụi - 100% nhựa nguyên chất Jotashield

15 lít

 2.500.000

26

Sơn phủ nội thất màu tiêu chuẩn & siêu trắng Jotaplast

10 lít

 463.000

 

Sơn phủ nội thất màu tiêu chuẩn & siêu trắng Jotaplast

17 lít

 740.000

 

SƠN NOVA

 

 

27

Matít bột (bả) nội thất 60 m2 40 kg/bao

Bao

 145.455

28

Matít bột (bả) ngoài trời 60m2 40 kg/bao

Bao

 181.818

29

Sơn nội thất SAM (65 m2/18 lít) 18 lít/thùng

Thùng

 288.182

30

Sơn nội thất đa màu SAM 3,6 lít/lon

Lon

 77.273

31

Sơn nội thất đa màu SILK KOTE 18 lít/thùng/70 m2

Thùng

 320.000

32

Sơn nội thất đa màu NUVIX 18 lít/thùng/70 m2

Thùng

 481.818

33

Sơn ngoại thất đa màu WIN KOTE 90 m2/18 lít/thùng

Thùng

 572.727

34

Sơn ngoại thất đa màu STYLUX 90 m2/18 lít/thùng

Thùng

 760.000

35

Sơn bán bóng chống thấm SMART 100 m2/18 lít/thùng)

Thùng

 1.250.000

36

Sơn chống thấm cao cấp HI-SHEEN 100 m2/18 lít/thùng

Thùng

 1.653.636

 

Sản phẩm sơn TERRACO

 

 

37

Bột bả ventonit maximic nội thất - 40 kg/bao

Kg

 5.800

38

Bột bả ventonit maximic ngoại thất - 40 kg/bao

Kg

 6.400

39

Sơn FLEXICOAT chống thấm Acylic cho mái nhà, vách, ban công

20 kg

 1.011.000

40

Sơn FLEXICOAT DECOR chống thấm các màu

20 kg

 1.278.000

41

Sơn ngoại thất VICOAT các màu

06 kg

 586.000

42

VICOAT SUPER các màu ngoại thất

06 kg

 638.000

43

TERRALAST Sơn nước nội thất

25 kg

 655.000

44

CONTRACT Sơn nước nội thất

25 kg

 480.000

45

TERRAMATT Sơn nước nội thất

25 kg

 417.000

46

PENETRATING PRIMER lót khử kiềm, tăng bám dính

18 kg

 741.000

47

FLEXPA VA COATING TEXTURED

20 kg

 1.408.000

48

TERRATOP nước cao cấp dùng nội thất

20 kg

 1.156.000

 

Sản phẩm sơn NIPPON

 

 

49

Sơn lót chống kiềm

 

 

50

Sumo sealer (gốc nước) ngoại thất 18 lít/thùng

Thùng

 1.509.000

51

Sumo sealer (gốc nước) ngoại thất 05 lít/thùng

Thùng

 436.000

52

Nippon Vinilex 5101 (gốc nước) nội thất 05 lít/thùng

Thùng

 318.000

53

Sơn phủ nội thất

 

 

54

Vatex 17 lít/thùng

Thùng

 432.000

55

Matex 18 lít/thùng

Thùng

 744.000

56

Hitex chống nóng (05 lít/thùng)

Thùng

 717.000

57

Super Matex 05 lít/thùng

Thùng

 336.000

58

Sơn chống thấm

 

 

59

NIPPON WP 100

05 kg

 460.000

60

NIPPON WP 100

18 kg

 1.622.000

 

Sản phẩm sơn AIKAZA

 

 

61

Sơn trong nhà mịn VS201 (24 kg/thùng)

Thùng

 564.000

62

Sơn trong nhà mịn cao cấp VS116 (23 kg/thùng)

Thùng

 793.000

63

Sơn bóng mờ trong nhà VS124 (20 kg/thùng)

Thùng

 1.806.000

64

Sơn lót kháng kiềm cao cấp CK241 (22 kg/thùng)

Thùng

 1.157.000

65

Sơn bóng cao cấp ngoài trời BS315 (20 kg/thùng)

Thùng

 2.363.000

66

Chất chống thấm trộn xi măng DS600 (20 kg/thùng)

Thùng

 1.770.000

67

Bột bả CORBAN trong nhà MATIT (40 kg/bao)

Bao

 188.000

 

Sản phẩm Sơn ICI DULUX và sơn TOA

 

 

68

Bột trét tường DuLux Cemputty A502 (ngoài trời và trong nhà)

40 kg

 308.000

69

Chất chống thấm Dulux A959 (ngoài trời) (18 lít/25 kg)

Thùng

 1.651.000

70

Sơn lót tường chống kiềm Dulux A936 (ngoài trời) (18 lít/21 kg)

Thùng

 1.725.000

71

Sơn Dulux màu chuẩn A 954 bóng láng (05 lít/6,5 kg)

lon

 987.000

72

Sơn Maxilite ngoài trời A 919 (18 lít/25 kg)

Thùng

 1.076.000

73

Sơn Dulux lau chùi hiệu quả A 991 trong nhà (18 lít/25 kg)

Thùng

 1.432.000

73

Sơn Maxilite A901 sơn phủ trong nhà (18 lít/25 kg)

Thùng

 831.000

74

Sơn lót kiềm Nanoshield primer (sơn lót gốc nước) (18 lít/25 kg)

Thùng

 1.623.000

75

Sơn Toa Nanoshield bóng (ngoài trời) (05 lít/6 kg)

Lon

 936.000

76

Sơn Toa NanoClean (trong nhà) (05 lít/6,5 kg)

Lon

 727.000

77

Sơn Toa 4seasons INT (trong nhà) (18 lít/25 kg)

Thùng

 727.000

78

Toa chống thấm đa năng (trộn xi măng) (18 lít/22 kg)

Thùng

 1.500.000

79

Toa Weatherkote (chống thấm mái và sàn vệ sinh) (18lít/18kg)

Thùng

 649.000

 

Biển báo giao thông của Công ty CP Quản lý và Xây dựng Giao thông Nam Hiếu

1

Biển báo phản quang Thép

 

 

a)

Loại tam giác 0,7 m, dày 02 mm

Cái

327.000

b)

Loại tròn đường kính 0,7 m, dày 02 mm

Cái

554.000

c)

Loại hình vuông, chữ nhật, không sườn - 02 mm

M2

1.236.000

d)

Loại chữ nhật, có sườn V50, dày 02 mm

M2

1.563.000

2

Biển báo phản quang Nhôm

 

 

a)

Loại tam giác 0,7 m, dày 2 mm

Cái

390.000

b)

Loại tròn đường kính 0,7 m, dày 2 mm

Cái

700.000

c)

Loại vuông, chữ nhật; cạnh 1,2 m; dày 2 mm

M2

1.481.000

d)

Loại vuông, chữ nhật, cạnh >1,2 m, dày 2 mm

M2

1.836.000

3

Cột đỡ biển báo mạ kẽm hai lớp

 

 

a

Loại φ80, dày 2,1 mm, dài 2,8 - 3 m

Cột

436.000

b

Loại φ80, dày 2,3 mm, dài 2,8 - 3 m

Cột

463.636

c

Loại φ80, dày 2,5 mm, dài 2,8 - 3 m

Cột

490.000

d

Loại φ80, dày 2,9 mm, dài 2,8 - 3 m

Cột

609.000

 

SẢN PHẨM TÔN

 

 

 

Tôn VN Thăng Long

 

 

1

Tôn màu xanh rêu đỏ đậm loại 0.30d khổ 1.08 m TL 2,45 kg

Md

 66.000

2

Tôn màu xanh rêu đỏ đậm loại 0.32d khổ 1.08 m TL 2,70 kg

Md

 70.000

3

Tôn màu xanh rêu đỏ đậm loại 0.35d khổ 1.08 m TL 2,95 kg

Md

 76.000

 

Tôn lạnh ZACS (AZ70) màu hàng mềm G300

 

 

4

Loại xanh đỏ 2,7d trọng lượng 2,21 khổ 1,08 m

Md

 68.000

5

Loại xanh đỏ 2,9d trọng lượng 2,41 khổ 1,08 m

Md

 73.000

6

Loại xanh đỏ 3,1d trọng lượng 2,60 khổ 1,08 m

Md

 78.000

7

Loại xanh đỏ 3,3d trọng lượng 2,83 khổ 1,08 m

Md

 84.000

8

Loại xanh đỏ 3,6d trọng lượng 3,1 khổ 1,08 m

Md

 90.000

9

Loại xanh đỏ 3,9d trọng lượng 3,37 khổ 1,08 m

Md

 97.000

10

Loại xanh đỏ 4,1d trọng lượng 3,55 khổ 1,08 m

Md

 101.000

 

 Tôn AUSTNAM

 

 

11

Tôn thường AC11 sóng - 1070 mm - 0,40 mm

M2

 154.000

12

Tôn thường AC11 sóng - 1070 mm - 0,42 mm

M2

 160.000

13

Tôn thường AC11 sóng - 1070 mm - 0,45 mm

M2

 169.000

14

Tôn thường AC11 sóng - 1070 mm - 0,47 mm

M2

 172.000

15

Tôn thường AS 880 sóng - 1070 mm - 0,47 mm lớp mạ Az 150

M2

 206.000

16

Tôn thường Alock màu sóng - 1070 mm - 0,47 mm lớp mạ Az 150

M2

 243.000

17

Tôn thường Alock màu sóng - 1070 mm - 0,47 mm lớp mạ Zn 12

M2

 217.000

18

Tôn thường Alock màu sóng - 1070 mm - 0,45 mm lớp mạ Zn 12

M2

 213.000

19

Tôn ASEAM - 0,47 mm lớp mạ Az 150

M2

 215.000

20

Tôn APU 06 sóng K = 1065 mm - 0,40 mm

M2

 238.000

21

Tôn APU 06 sóng K = 1065 - 0,42 mm

M2

 243.000

22

Tôn APU 06 sóng K = 1065 - 0,45 mm

M2

 252.000

23

Tôn APU 06 sóng K = 1065 - 0,47 mm

M2

 256.000

 

Phụ kiện

 

 

24

Ống nước

 

 

25

Ống nước AC11/AK 106/sóng ngói K 362mm - 0,45

Md

 72.000

26

Ống nước AC11/AK 106/sóng ngói K 522 mm - 0,45

Md

 104.000

 

Tôn SUNTEK

 

 

27

Tôn múi 11 sóng khổ 1070 mm dày 0,30 mm

M2

 84.000

28

Tôn múi 11 sóng khổ 1070 mm dày 0,35 mm

M2

 94.000

29

Tôn múi 11 sóng khổ 1070 mm dày 0,40 mm

M2

 102.000

30

Tôn ngói, vòm khổ 1070 mm dày 0,35 mm

M2

 100.000

31

Tôn ngói, vòm khổ 1070 mm dày 0,40 mm

M2

 108.000

32

Tôn Mát - S2 6 sóng K.1065 m dày 0,30 mm

M2

 160.000

33

Tôn Mát - S2 6 sóng K.1065 m dày 0,35 mm

M2

 171.000

34

Tôn Mát - S2 6 sóng K.1065 m dày 0,40 mm

M2

 181.000

35

Tôn Mát - S1 6 sóng K.1065 m dày 0,30 mm

M2

 176.000

36

Tôn Mát - S1 6 sóng K.1065 m dày 0,35 mm

M2

 187.000

37

Tôn Mát - S1 6 sóng K.1065 m dày 0,40 mm

M2

 197.000

 

TÔN LẠNH ECODEK

 

 

38

Tôn lạnh màu ECODEK APEX 0,40 mm APT (mái và vách)

M2

 250.000

39

Tôn lạnh màu ECODEK APEX 0,46 mm APT (mái và vách)

M2

 272.000

40

Tôn lạnh mạ màu ECODEKPzac VN 0,40 mmAPT G550 - AZ50

M2

 220.000

41

Tôn lạnh mạ màu ECODEKPzac VN 0,46mm APT G550 - AZ50

M2

 241.000

42

Tôn lợp Klip-Lok khổ 406 mm, thép Colorbond 0,56mm APT G550 - AZ150

M2

 407.000

 

Tấm lợp sinh thái GUTTA (Italia)

 

 

43

Guttapral Acrylic dạng sóng (2000*950*23) mm

M2

 138.000

44

Tấm úp nóc có nẹp chống bão (1050*480) mm

Md

 180.000

45

Tấm lấy sáng Resin Glass (2000*950) mm

M2

 210.000

46

Đinh vít 12 # 75mm

Cây

 1.050

47

Chống thấm tường Guttabeta PT

M2

 271.182

48

Chống thấm móng, dầm, sàn Guttabeta Star 530KN

M2

 96.000

49

Chống thấm nền Guttabeta T20

M2

 239.000

50

Nhũ tương chống thấm PV 8686 (01 kg, 05 kg, 30 kg)

Kg

 100.000

 

Tấm lợp Onduline (Pháp)

 

 

1

Dạng sóng (2.000 x 950 x 3 mm) màu xanh, đỏ, nâu

M2

 125.000

2

Tấm lấy sáng dạng sóng sợi thủy tinh (2.000 x 950 x 1,5 mm)

Tấm

 390.000

3

Tấm úp nóc onduline (900 x 480 x 3 mm)

Tấm

 110.000

4

Bulon vít cho xà gồ gổ, sắt có mũ PVC bảo vệ

Cái

 1.140

5

Diềm mái onduline (1.100 x 380) mm

Tấm

 132.000

6

Ngói onduvila (1060 x 400) mm

Tấm

 75.000

 

THIẾT BỊ VỆ SINH

 

 

1

Bồn nhựa Bạch Đằng loại ngang 500 lít

Cái

 954.000

2

Bồn nhựa Bạch Đằng loại ngang 1.000 lít

Cái

 1.590.000

3

Bồn HWANTA loại ngang 500 lít, Taiwan

Cái

 1.563.000

4

Bồn HWANTA loại ngang 1.500 lít, Taiwan

Cái

 3.345.000

5

Bồn nước inox Tân Á loại đứng TA 1300

Cái

 3.536.000

6

Bồn nước inox Tân Á loại đứng TA 2500

Cái

 7.127.000

7

Bồn nước inox Tân Á loại đứng TA 3000

Cái

 8.346.000

8

Bồn nước inox Tân Á loại đứng TA 4500

Cái

11.927.000

9

Bồn nhựa Tân Á loại ngang TA 500 T

Cái

 1.000.000

10

Bồn nhựa Tân Á loại ngang TA 1000 LT

Cái

 1.481.000

11

Bồn nhựa Tân Á loại ngang TA 2000 T

Cái

 2.927.000

12

Bồn nước inox Sơn Hà loại ngang 2.500 lít

Cái

 7.800.000

13

Bồn đứng chứa nước I NOX Đại Thành 310 (φ630-770)

Cái

 1.318.000

14

Bồn đứng chứa nước I NOX Đại Thành 500 (φ770)

Cái

 1.746.000

15

Bồn đứng chứa nước I NOX Đại Thành 1200 (φ980)

Cái

 3.155.000

16

Bồn ngang chứa nước I NOX Đại Thành 310N (φ630 - φ770)

Cái

 1.482.000

17

Bồn ngang chứa nước I NOX Đại Thành 700N (φ770)

Cái

 2.264.000

18

Bồn ngang chứa nước I NOX Đại Thành 1000N (φ960)

Cái

 3.000.000

 

Bình nóng lạnh hiệu ARISTON - Gián tiếp

 

 

19

Bình gián tiếp Star-Pro 15 lít

Cái

 2.136.000

20

Bình gián tiếp Pro 15 lít

Cái

 2.427.000

21

Bình gián tiếp Ti pro 15 lít

Cái

 2.263.000

22

Bình gián tiếp Star - Pro 30 lít

Cái

 2.450.000

23

Bình gián tiếp Pro 30 lít

Cái

 2.840.000

24

Bình gián tiếp Ti pro 30 lít

Cái

 2.668.000

25

Bình gián tiếp Ti-SS 15 lít

Cái

 3.072.000

 

Bình nước nóng TANA - TITAN

 

 

26

Bình nước nóng TANA - TITAN BT 15 - Ti (2500 W)

Bộ

 1.955.000

27

Bình nước nóng TANA - TITAN BT 20 - Ti (2500 W)

Bộ

 2.045.000

28

Bình nước nóng TANA - TITAN BT 30 - Ti (2500 W)

Bộ

 2.180.000

 

Bình nước nóng ROSSI

 

 

29

Bình nước nóng ROSSI Titan R15 - Ti (2500 W)

Bộ

 1.500.000

30

Bình nước nóng ROSSI Titan R20 - Ti (2500 W)

Bộ

 1.590.000

31

Bình nước nóng ROSSI Titan R30 - Ti (2500 W)

Bộ

 1.727.000

32

Bình nước nóng trực tiếp ROSSI R450

Bộ

 1.727.000

33

Bình nước nóng trực tiếp ROSSI R450P (có bơm tăng áp)

Bộ

 2.272.000

34

Bình nước nóng trực tiếp ROSSI R500

Bộ

 1.818.000

35

Bình nước nóng trực tiếp ROSSI R500P (có bơm tăng áp)

Bộ

 2.363.000

 

Sen vòi ROSSI

 

 

 

Mã số R801

 

 

36

Sen vòi 2 chân R801 V2

Cái

 1.163.000

37

Sen vòi chậu R801 C1

Cái

 1.036.000

 

Mã số R802

 

 

38

Sen vòi 1 chân R802 V1

Cái

 1.209.000

39

Sen vòi chậu R802 C1

Cái

 1.081.000

 

Mã số R803

 

 

40

Sen vòi 2 chân R803 V2

Cái

 1.363.000

41

Sen vòi tường R803 C2

Cái

 1.163.000

42

Sen R803 - S (cụm xã 02 chế độ + dây sen + bát sen)

Bộ

 1.600.000

43

Vòi xã nước bằng đồng FI 15

cái

 35.000

 

Vòi + Bệ cầu CAESAR

 

 

42

Bàn cầu hai khối CT1325

Bộ

 1.500.000

43

Bàn cầu hai khối CTS1325

Bộ

 1.611.000

44

Bàn cầu hai khối CD1325

Bộ

 1.660.000

45

Bàn cầu hai khối CDS1325

Bộ

 1.771.000

46

Bàn cầu hai khối CT1328

Bộ

 1.716.000

47

Bàn cầu hai khối CT1338

Bộ

 1.627.000

48

Bàn cầu hai khối CTS1338

Bộ

 1.739.000

49

Bàn cầu hai khối CD1338

Bộ

 1.805.000

50

Bệ tiểu nam dạng treo U0210

Cái

 314.000

51

Bệ tiểu nam dạng treo U0221

Cái

 349.000

52

Lavabo treo tường L2150

Cái

 374.000

53

Lavabo treo tường L2220

Cái

 432.000

54

Lavabo treo tường L2230

Cái

 610.000

55

Vòi nước B100C

Cái

 900.000

56

Vòi nước B102C

Cái

 1.027.000

57

Vòi sen S300C

Cái

 880.000

58

Vòi sen S350C

Cái

 1.200.000

59

Gương soi M110

Cái

 245.000

60

Gương soi M900

Cái

 1.090.000

 

THIẾT BỊ VỆ SINH HÃNG INAX

 

 

61

Chậu xí bệt C - 108 VR màu trắng

Cái

 1.684.545

62

Vòi xịt CFV - 102 A màu trắng

Cái

 237.273

63

Lavabo L - 2395 V màu trắng

Cái

 597.273

64

Vòi nóng lạnh LFV 1102 S-1

Cái

 1.128.282

65

Dây cáp nóng lạnh A - 703-5

Cái

 82.727

66

Ống thải chử P+ xã chậu (A - 675 PV)

Cái

 424.545

67

Chặn nước (A - 016 V)

Cái

 305.909

68

Chậu tiểu nam U - 41V màu trắng

Bộ

 3.270.909

69

Van xã tiểu tự động OKUV - 32S M

Bộ

 4.039.091

70

Chậu tiểu treo U - 116 màu trắng

Cái

 378.636

71

Van xã tiểu xã ấn UF - 6 V

Bộ

 870.000

72

Gương soi KF - 5075 VA

Cái

 615.000

73

Giá gương KF - 412 V màu trắng

Cái

 432.273

74

Thanh treo khăn H - 485 V

Cái

 333.182

75

Hộp đựng giấy vệ sinh CF - 22 H màu trắng

Cái

 45.909

76

Máy sấy tay KS370

Cái

 4.389.091

77

Sen đơn PVF - 10 (cụm xã 01 chế độ + dây sen + bát sen)

Bộ

 600.000

 

SẮT, THÉP, GỖ, CỬA CÁC LOẠI

 

 

1

Thép tròn cuộn CT3 φ6 - φ8 Tisco

Kg

 14.400

2

Thép φ10 Tisco

Kg

 14.700

3

Thép φ12 Tisco

Kg

 14.500

4

Thép φ14 - φ32 Tisco

Kg

 14.400

5

Thép buộc 01 ly

Kg

 17.200

6

Thép lưới B40

Kg

 17.200

7

Thép gai

Kg

 17.200

8

Đinh

Kg

 17.500

9

Que hàn sắt bình quân

Kg

 20.000

11

Thép (L40 x 40 x 3 ly)

Kg

 14.100

12

Thép chữ I 200 CT3 SS400 - TN

Kg

 15.200

13

Thép chữ I 100 CT3 SS400 - TN

Kg

 15.300

14

Thép chữ H 100 CT3 SS400 - TN

Kg

 15.700

15

Thép chữ H 200 CT3 SS400 - TN

Kg

 15.800

16

Thép chữ U 100 CT3 SS400 - TN

Kg

 14.500

17

Thép chữ U 160 CT3 SS400 - TN

Kg

 15.100

18

Thép V2 (4,5 kg)

Cây

 68.000

19

Thép V3 (6 kg)

Cây

 88.000

20

Thép V4 (9 kg)

Cây

 125.000

21

Thép tấm 4 ly x 1500 x 6000 (282,6 kg)

Kg

 15.000

22

Thép tấm 5 ly x 1500 x 6000 (353,2 kg)

Kg

 15.000

23

Thép tấm 6 ly x 1500 x 6000 (423,9 kg)

Kg

 15.000

24

Thép tấm 12 ly x 1500 x 6000 (847,8 kg)

Kg

 15.000

25

Gỗ Kiền Kiền thành khí chiều dài < 3,5 m

M3

19.100.000

26

Gỗ Kiền Kiền thành khí chiều dài >3,5 m

M3

20.030.000

27

Gỗ Lim thành khí chiều dài  3,5 m

M3

25.600.000

28

Gỗ Lim thành khí chiều dài < 3,5 m

M3

22.260.000

29

Gỗ Gõ thành khí chiều dài 3,5 m

M3

16.300.000

30

Gỗ Gõ thành khí chiều dài < 3,5 m

M3

12.630.000

31

Gỗ Dổi thành khí chiều dài < 3,5 m

M3

11.530.000

32

Gỗ Huỳnh thành khí chiều dài < 3,5 m

M3

10.430.000

33

Gỗ Chua + Trường thành khí < 3,5 m

M3

 7.880.000

34

Gỗ nhóm III loại còn lại BQ < 3,5 m

M3

 5.650.000

35

Gỗ nhóm IV + V thành khí bình quân

M3

 4.300.000

36

Gỗ cốt pha

M3

 3.150.000

37

Gỗ đà chống

M3

 3.360.000

38

Cây chống + tre cây dài > 2,5 m

Cây

 21.000

39

Hoa cửa sắt (thép hộp 14 cm x 14 cm)

M2

 220.000

40

Cửa đi pa nô - phía trên kính 05 ly - gỗ nhóm I, nhóm II

M2

 1.540.000

41

Cửa sổ pa nô - phía trên kính 05 ly - gỗ nhóm I, nhóm II

M2

 1.470.000

42

Cửa đi, cửa sổ lá sách gỗ nhóm I, nhóm II (Kiền) bình quân

M2

 1.670.000

43

Cửa đi, cửa sổ khung bao gỗ nhóm I, nhóm II (Kiền) (0,04 x 0,1) m kính 05 ly

M2

 1.160.000

44

Cửa đi, cửa sổ pa nô gỗ Dổi, Huỳnh bình quân

M2

 1.050.000

45

Cửa đi, cửa sổ lá sách gỗ nhóm III (trừ Dổi, Huỳnh)

M2

 945.000

46

Khung ngoại gỗ Lim 60 x 250

Md

 440.000

47

Khung ngoại gỗ Kiền 60 x 250

Md

 420.000

48

Khung ngoại gỗ Kiền 60 x 180

Md

 336.000

49

Khung ngoại gỗ Kiền 60 x 140

Md

 304.000

50

Khung ngoại gỗ nhóm II bình quân 50 x 140

Md

 294.000

51

Khung ngoại gỗ nhóm II 60 x 250

Md

 410.000

52

Khung ngoại gỗ nhóm II 50 x 180

Md

 315.000

53

Khung ngọai gỗ Dổi, Huỳnh 50 x 180

Md

 245.000

54

Khung ngọai gỗ Dổi, Huỳnh 50 x 140

Md

 210.000

55

Khung ngoại gỗ nhóm III 50 x 100

Md

 178.000

 

THÉP XÀ GỒ CÁC LOẠI

 

 

 

XÀ GỒ THÉP HỘP

 

 

1

Xà gồ (45 x 90) x 1,2 ly

6M

 230.300

2

Xà gồ (45 x 90) x 1,5 ly

6M

 281.000

3

Xà gồ (40 x 80) x 1,2 ly

6M

 207.200

4

Xà gồ (40 x 80) x 1,4 ly

6M

 248.800

5

Xà gồ (48 x 80) x 1,8 ly (2,55 kg)

Md

 44.000

6

Xà gồ (48 x 100) x 2,5 ly (04 kg)

Md

 66.000

7

Xà gồ (48 x 125) x 2 ly (3,56 kg)

Md

 61.300

8

Xà gồ (48 x 150) x 3 ly (06 kg)

Md

 103.100

9

Xà gồ C mạ kẽm nhúng nóng (40 x 80) dày 1,5 ly

Md

 60.000

10

Thép hộp mạ kẽm nhúng nóng (60 x 100) x 2 ly

Md

 123.000

11

Thép hộp mạ kẽm nhúng nóng (30 x 60) x 1,5 ly

Md

 50.000

12

Thép hộp mạ kẽm nhúng nóng (40 x 80) x 2 ly

Md

 90.000

13

Thép hộp mạ kẽm nhúng nóng (40 x 40) x 2 ly

Md

 55.000

14

Thép mạ kẽm nhúng nóng L (63 x 63) x 6 ly

Md

 120.000

 

Xà gồ (đòn tay hoặc rui, mè) hợp kim cao cấp cường độ cao không rĩ, siêu nhẹ Smartruss 

15

Loại TS 4048, dày 0,53 mm TCTmm

Mét

 38.900

16

Loại TS 4060, dày 0,65 mm TCTmm

Mét

 48.400

17

Loại TS 6175, dày 0,8 mm TCTmm

Mét

 73.000

18

Loại TS 6110, dày 1,05 mm TCTmm

Mét

 85.500

 

Thép xà gồ, thép cột hợp kim cao cấp cường độ cao chống rỉ, siêu nhẹ Smartruss 

19

Loại C4048, dày 0,53 mm TCTmm

Mét

 26.600

20

Loại C4060, dày 0,65 mm TCTmm

Mét

 32.300

21

Loại C4075, dày 0,75 mm TCTmm

Mét

 36.100

22

Loại C7560, dày 0,65 mm TCTmm

Mét

 51.300

23

Loại C7575, dày 0,8 mm TCTmm

Mét

 61.700

24

Loại C7510, dày 1,05 mm TCTmm

Mét

 75.000

25

Loại C10075, dày 0,8 mm TCTmm

Mét

 76.900

26

Loại C10010, dày 1,05 mm TCTmm

Mét

 96.900

 

Xà gồ Lysahgt mạ kẽm, thép cường độ cao G450 - Z 275

 

 

27

Zinc Hi - Ten C&Z 10015 dày 1,5 mm

Mét

 122.400

28

Zinc Hi - Ten C&Z 10019 dày 1,9 mm

Mét

 160.900

29

Zinc Hi - Ten C&Z 15015 dày 1,5 mm

Mét

 175.700

30

Zinc Hi - Ten C&Z 15019 dày 1,9 mm

Mét

 212.800

31

Zinc Hi - Ten C&Z 15024 dày 2,4 mm

Mét

 258.400

32

Zinc Hi - Ten C&Z 20015 dày 1,5mm

Mét

 216.600

33

Zinc Hi - Ten C&Z 20019 dày 1,9 mm

Mét

 267.900

34

Zinc Hi - Ten C&Z 20024 dày 2,4 mm

Mét

 314.400

35

Zinc Hi - Ten C&Z 25019 dày 1,9 mm

Mét

 328.700

36

Zinc Hi - Ten C&Z 25024 dày 2,4 mm

Mét

 371.400

37

Zinc Hi - Ten C&Z 25030 dày 3,0 mm

Mét

 435.400

 

Phụ kiện

 

 

38

Vít liên kết ITW BTEK 12 - 14 x 20

Cái

 3.200

39

Vít liên kết ITW BTEK 12 - 14 x 50

Cái

 4.782

40

Vít liên kết TRUSSTITE (d = 6 mm)

Cái

 5.162

41

Vít liên kết ITW Boustead 12 - 14 x 20

Cái

 1.800

42

Vít bắn đai BTEKS 10 x 24 x 22

Cái

 2.000

43

Bu lon cho xà gồ M12 x 30 - 4.6

Bộ

 6.600

44

Bu lon liên kết khung M16 x 40 - 8.8

Bộ

 11.000

45

Bu lon đạn và ty răng 8,8 - M 12 x 150

Cái

 14.000

46

Bu lon đạn và ty răng 8,8 - M 12 x 200

Cái

 20.000

47

Thanh valley rafter U40/U16 mạ nhôm kẽm dày 0,75 mm

Mét

 57.591

48

Thanh giằng mái khổ 50 mm dày 0,75 mm

Mét

 29.500

49

Úp nốc, máng xối thung lũng colorbond dày 0,45 mm khổ 600 mm

Mét

 208.000

50

Bách liên kết đỉnh kèo mạ kẽm250 x 1 BM3

Cái

 17.500

51

Bách liên kết kèo và wall plate mạ kẽm dày 1,9 mm BM1

Cái

 21.000

52

Diềm, máng xối thung lũng Apex K500 mm dày 0,45 mm

Mét

 124.000

53

Máng xối Colorbond K353 mm dày 0,45 mm

Mét

 80.182

54

Đai máng xối 1200

Cái

 19.500

55

Diềm đầu hồi Colorbond K353 mm dày 0,45 mm

Mét

 81.000

56

Tấm trần Lysaght Ceidek Colorbond 0,33 mm APT

M2

 255.000

57

Tấm trần cách âm cách nhiệt Rockwool 60 kg/m3; kích thước 0.6 x 1.2 m (bao gồm cả phụ kiện)

M2

 234.000

58

Tấm trần Lysagh ceidek colorbon 0,41 mm APT

M2

 330.000

 

Sản phẩm ASIAWINDOW dùng PROFILE hãng SHIDE

 

 

1

Vách kính, kính trắng Việt - Nhật 05 mm, kích thước (1 x 1,5) m

M2

 1.972.000

2

Cửa sổ 02 cánh mở trượt, kính trắng Việt - Nhật 05 mm, kích thước (1,4 x 1,4) m. PKKK hãng Vita

M2

 2.338.000

3

Cửa sổ 02 cánh, mở quay ra ngoài, kính trắng Việt - Nhật 05 mm; PKKK: thanh chốt đa điểm, bản lề chữ A, tay nắm không khóa, bản lề ép cánh hãng GQ, kích thước (1,4 x 1,4) m

M2

 2.968.000

4

Cửa sổ 01 cánh mở hất ra ngoài, kính trắng Việt - Nhật 05 mm; PKKK: thanh chốt đa điểm, bản lề chữ A, một tay nắm không khóa, thanh hạn vị góc mở hãng GQ, kích thước (0,6 x 1,4) m

M2

 3.705.000

5

Cửa đi thông phòng/ban công, 02 cánh mở quay vào trong; kính trắng Việt - Nhật 05 mm, panô tấm 10 mm; PKKK: thanh chốt đa điểm, tay nắm, bản lề 3D - GQ, ổ khóa Vita; kích thước (1,4 x 2,2) m

M2

 3.953.000

6

Cửa đi 02 cánh mở trượt; kính trắng Việt - Nhật 05 mm, PKKK: thanh chốt đa điểm có khóa, con lăn, hai tay nắm hãng GQ, kích thước (1,6 x 2,2) m

M2

 2.400.000

 

Sản phẩm VIETWINDOW dùng PROFILE VIỆT NAM

 

 

7

Vách kính, kính trắng Việt - Nhật 05 mm, kích thước (1 x 1) m

M2

 1.636.000

8

Cửa sổ 02 cánh mở trượt, kính trắng Việt - Nhật 05 mm, kích thước (1,4 x 1,4) m. PKKK hãng GQ

M2

 1.957.000

9

Cửa sổ 02 cánh mở quay - lật vào trong (01 cánh mở quay và 01 cánh mở quay và lật), kính trắng Việt - Nhật 05 mm; PKKK: thanh chốt đa điểm, một tay nắm không khóa, chốt rời, hãng GQ, kích thước (1,4 x 1,4) m

M2

 2.785.000

10

Cửa sổ 01 cánh mở hất ra ngoài, kính trắng Việt - Nhật 05 mm, PKKK bản lề chữ A, tay nắm không khóa, thanh hạn vị góc mở hãng GQ, kích thước (0,6 x 1,4) m

M2

 3.366.000

11

Cửa đi thông phòng/ban công, 01 cánh mở quay vào trong; kính trắng Việt - Nhật 05 mm, panô tấm 8 mm; PKKK: thanh chốt đa điểm, bản lề 2D, ổ khóa Vita, kích thước (0,9 x 2,2) m

M2

 3.374.000

12

Cửa đi 02 cánh mở trượt; kính trắng Việt - Nhật 05 mm, PKKK: thanh chốt đa điểm có khóa, con lăn, hai tay nắm hãng GQ, ổ khóa Winkhaus, kích thước (1,6 x 2,2) m

M2

 2.021.000

 

Cửa uPVC có lõi thép VIETSECWINDOW (thanh hệ Châu Á)

 

 

Hệ vách kính cố định

 

 

13

Sử dụng kính trắng Việt - Nhật 05 mm, sử dụng thanh Profile nhập khẩu 1 x 1 = 1 m2

M2

1.524.131

14

Sử dụng kính trắng an toàn 02 lớp Việt - Nhật 6.38 mm, sử dụng thanh Profile nhập khẩu 1 x 1 = 1m2

M2

2.024.730

15

Sử dụng kính trắng an toàn 2 lớp Việt - Nhật 8.38 mm, sử dụng thanh Profile nhập khẩu 1 x 1 = 1 m2

M2

2.200.914

 

Hệ cửa sổ 02 cánh mở trượt, 02 cánh mở quay, 01 cánh mở hất (chưa bao gồm phụ kiện) 

16

Sử dụng kính trắng Việt - Nhật 05 mm, sử dụng thanh Profile nhập khẩu 1.6 x 1.4 = 2.24 m2

M2

1.962.224

17

Sử dụng kính trắng an toàn 02 lớp Việt - Nhật 6.38 mm, sử dụng thanh Profile nhập khẩu 1.6 x 1.4 = 2.24 m2

M2

2.506.322

18

Sử dụng kính trắng an toàn 02 lớp Việt - Nhật 8.38 mm, sử dụng thanh Profile nhập khẩu 1.6 x 1.4 = 2.24 m2

M2

2.646.618

 

Hệ cửa đi0 2 cánh mở trượt,0 4 cánh mở trượt, 02 cánh mở quay, 01 cánh mở quay trên kính dưới kính (chưa bao gồm phụ kiện)

19

Sử dụng kính trắng Việt - Nhật 05 mm, sử dụng thanh Profile nhập khẩu 1.6 x 2.7 = 4.32 m2

M2

2.269.049

20

Sử dụng kính trắng an toàn 02 lớp Việt - Nhật 6.38 mm, sử dụng thanh Profile nhập khẩu 1.6 x 2.7 = 4.32 m2

M2

2.843.829

21

Sử dụng kính trắng an toàn 02 lớp Việt - Nhật 8.38 mm, sử dụng thanh Profile nhập khẩu 1.6 x 2.7 = 4.32 m2

M2

2.959.580

 

Phụ kiện kèm theo hãng GQ

 

 

22

Hệ cửa sổ mở trượt 02 cánh: khóa bán nguyệt 01 cái, bánh xe 04 cái, phòng gió 02 cái, chống rung 04 cái, ray nhôm cửa kéo

Bộ

 224.000

23

Hệ cửa sổ mở quay 01 cánh: tay nắm CS, thanh nẹp CS mở quay, bản lề CS

Bộ

 426.000

24

Hệ cửa sổ mở quay 02 cánh: tay nắm CS, thanh nẹp CS mở quay, thanh chốt chuyển động DV, bản lề CS, chốt chuột

Bộ

 929.000

25

Hệ cửa sổ mở chữ A: tay nắm CS 01 cái, thanh nẹp CS, bản lề chữ A 01 bộ, thanh chống 01 bộ

Bộ

 626.000

 

Sản phẩm cửa nhựa WORLDWINDOW sử dụng thanh uPVC của tập đoàn SHIDE

26

Vách kính cố định, kính trắng dày 05 mm

M2

1.227.000

27

Cửa sổ 02 cánh mở trượt, kính trắng dày 05 mm

M2

1.692.000

28

Cửa sổ 03 hoặc 04 cánh mở trượt, kính trắng dày 05 mm

M2

1.604.000

29

Cửa sổ 01 cánh mở hất hoặc mở quay, kính trắng dày 05 mm

M2

1.852.000

30

Cửa sổ 02 cánh mở quay, kính trắng dày 05 mm

M2

1.803.000

31

Cửa đi 01 cánh mở quay, kính trắng dày 05 mm

M2

1.959.000

32

Cửa đi 02 cánh mở quay, kính trắng dày 05 mm

M2

1.890.000

33

Cửa đi 04 cánh mở quay, kính trắng dày 05 mm

M2

2.046.000

34

Cửa đi 02 cánh mở trượt, kính trắng dày 05 mm

M2

1.671.000

35

Cửa đi 04 cánh mở trượt, kính trắng dày 05 mm

M2

1.624.000

 

Phụ kiện kèm theo hãng GQ

 

 

36

Khóa bán nguyệt - cửa sổ 02 cánh mở trượt

Bộ

166.000

37

Khóa bán nguyệt - cửa sổ 03 hoặc 04 cánh mở trượt

Bộ

332.000

38

Khóa chốt đa điểm - cửa sổ 02 cánh mở trượt

Bộ

377.000

39

Khóa chốt đa điểm - cửa sổ 03 hoặc 04 cánh mở trượt

Bộ

599.000

40

Khóa chốt đa điểm - cửa sổ 01 cánh mở hất hoặc mở quay

Bộ

696.000

41

Khóa tay nắm mỏ cài - cửa sổ 01 cánh mở hất

Bộ

599.000

42

Khóa chốt đa điểm - cửa sổ 02 cánh mở quay

Bộ

951.000

43

Khóa một điểm - cửa đi 01 cánh mở quay

Bộ

1.166.000

44

Khóa chốt đa điểm - cửa đi 01 cánh mở quay

Bộ

1.859.000

45

Khóa chốt đa điểm - cửa đi 02 cánh mở quay

Bộ

2.992.000

46

Khóa chốt đa điểm - cửa đi 04 cánh mở quay

Bộ

4.191.000

47

Khóa chốt đa điểm - cửa đi 02 cánh mở trượt

Bộ

1.463.000

48

Khóa chốt đa điểm - cửa đi 04 cánh mở trượt

Bộ

1.941.000

 

Cửa sổ, cửa đi AUSDOOR

 

 

 

Kính đơn (cửa nhựa uPVC cao cấp Austdoor-Eco Austprofile)

 

 

49

Vách kính cố định (1 x 1.5) m

M2

 1.115.000

50

Cửa sổ 02 cánh mở trượt (1.6 x 1.6) m

M2

 1.411.000

51

Cửa sổ 02 cánh, mở trượt có ô thoáng (1.4 x 1.7) m

M2

 1.540.000

52

Cửa sổ 01 cánh mở quay ra (0.8 x 1.6) m

M2

 1.640.000

53

Cửa sổ 01 cánh mở quay ra có ô thoáng (0.8 x 1.8) m

M2

 1.690.000

54

Cửa đi 02 cánh kính mở trượt (1.6 x 2.2) m

M2

 1.560.000

55

Cửa đi 04 cánh kính mở trượt 02 cánh cố định (3.6 x 2.4) m

M2

 1.453.000

56

Cửa đi 01 cánh mở quay dùng kính toàn bộ (0.9 x 2.2) m

M2

 1.899.000

 

VẬT TƯ NGÀNH NƯỚC

 

 

 

Ống nước uPVC Đệ Nhất

 

 

1

φ16 (21 mm x 1,7 mm x 4 m) - ½” (ASTM 2241 ≈ BS 3505)

Mét

 6.200

2

φ20 (27 mm x 1,9 mm x 4 m) - ¾” (ASTM 2241 ≈ BS 3505)

Mét

 8.800

3

φ25 (34 mm x 2.1 mm x 4 m) - (ASTM 2241 ≈ BS 3505)

Mét

 12.900

4

φ32 (42 mm x 2,1 mm x 4 m) - 11/4” (ASTM 2241 ≈ BS 3505)

Mét

 16.400

5

φ40 (49 mm x 3,5 mm x 4 m) - 11/2” (ASTM 2241 ≈ BS 3505)

Mét

 29.500

6

φ50 (60 mm x 2.5 mm x 4 m) - (ASTM 2241 ≈ BS 3505)

Mét

 26.800

7

φ65 (76 mm x 3.0 mm x 4 m) - (ASTM 2241 ≈ BS 3505)

Mét

 41.000

8

φ80 (90 mm x 3.0 mm x 4 m) - (ASTM 2241 ≈ BS 3505)

Mét

 48.800

10

φ100 (114 mm x 3.5 mm x 4 m) - (ASTM 2241 ≈ BS 3505)

Mét

 70.600

11

φ125 (140 mm x 3.5 mm x 4 m) - (ASTM 2241 ≈ BS 3505)

Mét

 92.000

12

φ150 (168 mm x 4.5 mm x 4 m) - 6" (ISO 4422 ≈ TCVN 6151)

Mét

 135.800

 

Phụ kiện uPVC Đệ Nhất

 

 

13

Co 45o φ160

Cái

 155.000

14

Y φ160

Cái

 583.000

15

Tê φ160

Cái

 454.000

16

Nối φ160

Cái

 135.000

17

Co 90o φ90

Cái

 17.600

18

Co 90o φ110

Cái

 36.500

19

Co 45o φ140

Cái

 62.700

20

Tê φ34

Cái

 2.800

21

Tê φ60

Cái

 9.200

22

Tê φ110

Cái

 48.300

23

Y giảm φ140 - φ110

Cái

 121.500

24

Y kiểm tra φ110

Cái

 236.000

25

Y kiểm tra φ90

Cái

 155.000

26

Keo dán 500

Hộp

 43.000

 

Ống nước uPVC Thiếu niên Tiền Phong

 

 

26

φ21 (1,6 mm x 16 bar) - ISO 1452:2009 - TCVN 6151:2002

Mét

 8.600

27

φ27 (2 mm x 16 bar) - ISO 1452:2009 - TCVN 6151:2002

Mét

 10.900

28

φ34 (2 mm x 12.5 bar) - ISO 1452:2009 - TCVN 6151:2002

Mét

 15.000

29

φ42 (2 mm x 10 bar) - ISO 1452:2009 - TCVN 6151:2002

Mét

 19.800

30

φ48 (2,3 mm x 10 bar) - ISO 1452:2009 - TCVN 6151:2002

Mét

 23.200

31

φ60 (2,3 mm x 8 bar) - ISO 1452:2009 - TCVN 6151:2002

Mét

 33.200

32

φ75 (2 mm x 8 bar) - ISO 1452:2009 - TCVN 6151:2002

Mét

 47.300

33

φ90 (2,7 mm x 6 bar) - ISO 1452:2009 - TCVN 6151:2002

Mét

 51.900

34

φ110 (3,2 mm x 6 bar) - ISO 1452:2009 - TCVN 6151:2002

Mét

 76.000

35

φ200 (5,9 mm x 6 bar) - ISO 1452:2009 - TCVN 6151:2002

Mét

 247.100

36

φ250 (7,3mm x 6 bar) - ISO 1452:2009 - TCVN 6151:2002

Mét

 397.600

 

Ống HDPE - PE 80 Thiếu niên Tiền Phong

 

 

38

D20 dày 1,9 mm - PN 12.5

Mét

 7.545

39

D25 dày 1,9 mm - PN 10

Mét

 9.818

40

D32 dày 1,9 mm - PN 8

Mét

 13.454

41

D32 dày 2,4 mm - PN 10

Mét

 15.727

42

D40 dày 2,4 mm - PN 8

Mét

 20.000

43

D40 dày 3,0 mm - PN 10

Mét

 24.272

44

D50 dày 3,0 mm - PN 8

Mét

 31.272

45

D50 dày 3,7 mm - PN 10

Mét

 37.363

46

D50 dày 4,6 mm - PN 12,5

Mét

 45.181

47

D50 dày 5,6 mm - PN 16

Mét

 53.500

48

D63 dày 3,8 mm - PN 8

Mét

 49.727

49

D63 dày 4,7 mm - PN 10

Mét

 59.636

50

D63 dày 5,8 mm - PN 12,5

Mét

 71.800

51

D75 dày 4,5 mm - PN 8

Mét

 70.363

52

D75 dày 5,6 mm - PN 10

Mét

 85.272

53

D90 dày 6,7 mm - PN 10

Mét

120.818

54

D110 dày 6,6 mm - PN 8

Mét

148.181

55

D110 dày 8,1 mm - PN 10

Mét

182.545

56

D160 dày 11,8 mm - PN 10

Mét

380.909

57

D160 dày 14,6 mm - PN 12,5

Mét

456.363

58

D225 dày 16,6 mm - PN 10

Mét

740.454

59

D225 dày 20,5 mm - PN 12,5

Mét

893.181

 

Phụ tùng ép phun HDPE

 

 

 

Đấu nối thẳng (măng song)

 

 

59

φ20

Cái

16.636

60

φ32

Cái

32.454

61

φ63

Cái

82.636

62

φ90

Cái

235.363

 

Nối góc 90 độ (cút)

 

 

63

φ20

Cái

20.636

64

φ32

Cái

32.454

65

φ50

Cái

66.800

66

φ63

Cái

112.000

67

φ90

Cái

268.909

 

 Ba chạc 90 độ (tê)

 

 

68

φ20

Cái

21.000

69

φ32

Cái

34.909

70

φ63

Cái

131.000

71

φ90

Cái

395.363

 

 Ba chạc 90 độ PE CB phun

 

 

72

D63 - 50

Cái

115.900

73

D75 - 63

Cái

211.000

 

Khâu nối ren ngoài PE

 

 

74

D50 - 2"

Cái

51.600

75

D63 - 2"

Cái

60.000

 

Đai khởi thủy

 

 

76

φ32 x (1/2", 3/4")

Cái

20.636

77

φ63 x (1/2", 3/4", 1")

Cái

52.636

78

φ90 x 2"

Cái

82.909

79

φ110 x 2"

Cái

120.272

 

Đầu nối chuyển bậc (côn thu)

 

 

80

D32 - 25

Cái

33.364

81

D40 - 20

Cái

34.273

82

D50 - 25

Cái

41.909

83

D63 - 20

Cái

57.091

84

D63 - 50

Cái

79.000

85

D90 - 63

Cái

166.545

 

Ba chạc chuyển bậc (tê thu)

 

 

86

D25 - 20

Cái

36.545

87

D40 - 20

Cái

59.364

88

D50 - 25

Cái

72.273

89

D63 - 25

Cái

102.727

90

D63 - 40

Cái

109.091

 

Nút bịt PE fun (bịt đầu)

 

 

91

φ20

Cái

8.454

92

φ32

Cái

16.636

93

φ50

Cái

41.800

94

φ63

Cái

62.636

95

φ90

Cái

153.363

 

Ống uPVC (Công ty CP Nhựa Đồng Nai) sản xuất theo các tiêu chuẩn: TCDN-01÷05:2002; TCVN 6151: 1996; BS 3505:1986; AS/NZS 1477:1996 và ASTM D2241:93

96

(21 x 1,6 mm 15 bar)

Mét

6.100

97

(27 x 1,8 mm 12 bar)

Mét

8.700

98

(34 x 2,0 mm 12 bar)

Mét

12.200

99

(49 x 2,4 mm 9 bar)

Mét

21.200

100

(75 x 4,5 mm 12.5 bar)

Mét

73.400

101

(110 x 5,3 mm 10 bar)

Mét

126.700

102

(140 x 6,7 mm 10 bar)

Mét

198.000

103

(168 x 7,3 mm 9 bar)

Mét

224.300

104

(200 x 7,7 mm 8 bar)

Mét

313.600

105

(220 x 8,7 mm 9 bar)

Mét

348.400

 

Ống HDPE -PE 100 (Công ty CP Nhựa Đồng Nai) sản xuất theo các tiêu chuẩn: TCDN 06: 2003; DIN 8047 và ISO 4427

106

D25, dày 2,3 - 16 bar

Mét

11.700

107

D63, dày 3,8 - 10 bar

Mét

49.000

108

D90, dày 5,4 - 10 bar

Mét

99.100

109

D140, dày 6,7 - 8 bar

Mét

193.100

110

D200, dày 11,9 - 10 bar

Mét

490.700

111

D315, dày 15,0 - 8 bar

Mét

976.500

112

D400, dày 19,1 - 8 bar

Mét

1.574.900

113

D500, dày 23,9 - 8 bar

Mét

2.452.000

114

D630, dày 30,0 - 8 bar

Mét

4.166.900

 

Ống gang cầu hiệu XinXing tiêu chuẩn ISO 2531-K9

 

 

115

Ống gang cầu (dẻo) miệng bát EU DN 80; L = 6 m

Mét

 576.000

116

Ống gang cầu (dẻo) miệng bát EU DN 100; L = 6 m

Mét

 658.000

117

Ống gang cầu (dẻo) miệng bát EU DN 150; L = 6 m

Mét

 835.000

118

Ống gang cầu (dẻo) miệng bát EU DN 250; L = 6 m

Mét

 1.698.000

119

Ống gang cầu (dẻo) miệng bát EU DN 350; L = 6 m

Mét

 2.514.000

 

Ống gang cầu Pam TQ tiêu chuẩn ISO 2531-K9

 

 

120

Ống gang DN 80

Mét

 576.000

121

Ống gang DN 100

Mét

 610.000

122

Ống gang DN 150

Mét

 701.000

123

Ống gang DN 200

Mét

 939.000

124

Ống gang DN 250

Mét

 1.480.000

125

Ống gang DN 300

Mét

 1.898.000

126

Ống gang DN 350

Mét

 2.202.000

127

Ống gang DN 400

Mét

 2.820.000

 

Phụ kiện mạ kẻm ren Trung Quốc - ký hiệu DZ

 

 

128

Măng song D15 1/2"

Cái

5.200

129

Măng song D25 1"

Cái

12.000

130

Măng song D40 1.1/2"

Cái

22.600

131

Măng song D80 3"

Cái

82.900

132

Măng song D100 4"

Cái

135.600

133

Cút + cút thu D15 1/2"

Cái

5.400

134

Cút + cút thu D25 1"

Cái

15.400

135

Cút + cút thu D40 1.1/2"

Cái

30.000

136

Cút + cút thu D80 3"

Cái

113.200

137

Cút + cút thu D100 4"

Cái

203.900

138

Tê + tê thu D15 1/2"

Cái

7.600

139

Tê + tê thu D25 1"

Cái

21.200

140

Tê + tê thu D40 1.1/2"

Cái

37.600

141

Tê + tê thu D80 3"

Cái

147.200

142

Tê + tê thu D100 4"

Cái

264.800

143

Rắc co D15 1/2"

Cái

18.600

144

Rắc co D25 1"

Cái

37.400

145

Rắc co D40 1.1/2"

Cái

70.600

146

Rắc co D80 3"

Cái

243.600

147

Côn thu 20 3/4"

Cái

7.100

148

Côn thu 40 1.1/2"

Cái

22.100

149

Côn thu 80 3"

Cái

84.700

 

Khớp nối mềm liên doanh sản xuất tại Việt Nam

 

 

150

Khớp nối mềm 2 đầu bát DN 80 EE VN

Bộ

443.000

151

Khớp nối mềm 2 đầu bát DN 150 EE VN

Bộ

866.000

152

Khớp nối mềm 2 đầu bát DN 250 EE VN

Bộ

1.375.000

153

Khớp nối mềm 2 đầu bát DN 400 EE VN

Bộ

2.750.000

154

Khớp nối mềm bích bát DN 80 BE VN

Bộ

543.000

155

Khớp nối mềm bích bát DN 150 BE VN

Bộ

1.031.000

156

Khớp nối mềm bích bát DN 300 BE VN

Bộ

2.063.000

157

Khớp nối mềm bích bát DN 400 BE VN

Bộ

3.438.000

 

Van ren đồng ANA sản xuất tại Thái Lan GV 104

 

 

158

Van cửa new ANA DN 15

Cái

97.000

159

Van cửa new ANA DN 32

Cái

325.000

160

Van cửa new ANA DN 50

Cái

565.000

 

Van ren đồng ANA sản xuất tại Thái Lan CHV111

 

 

161

Van 01 chiều ANA DN 15

Cái

85.000

162

Van 01 chiều ANA DN 25

Cái

149.000

163

Van 01 chiều ANA DN 40

Cái

326.000

 

Các loại van áp lực 10 kg/cm2

 

 

164

Van cửa đồng MBV DN 15

Cái

36.200

165

Van cửa đồng MBV DN 32

Cái

120.000

166

Van cửa đồng MBV DN 50

Cái

240.000

167

Van 1 chiều đồng lá lật MH DN 15

Cái

22.000

168

Van 1 chiều đồng lá lật MH DN 32

Cái

93.500

169

Van 1 chiều đồng lá lật MH DN 50

Cái

190.000

 

Van Samjin - SJV (Hàn Quốc) TC BSEN 5163

 

 

170

Van cổng 02 mặt bích ti chìm không tay DN 80

Cái

3.113.000

171

Van cổng 02 mặt bích ti chìm không tay DN 100

Cái

3.449.000

172

Van cổng 02 mặt bích ti chìm không tay DN 150

Cái

6.146.000

 

Các loại phụ kiện van và van khác

 

 

173

Van cổng gang BB D 100

Cái

1.538.000

174

Nắp van gang

Cái

180.000

175

Mối nối mềm gang D 200

Cái

1.646.000

176

Mối nối mềm gang D 100

Cái

1.010.000

177

Tê gang EEB D 200/100

Cái

1.736.000

178

Tê gang EEB D 100/100

Cái

790.000

179

Cút gang EE D 100 x 90o

Cái

817.000

180

Cút gang EE D 100 x 45o

Cái

614.000

181

Cút gang EE D 100 x 11,25o

Cái

537.000

182

Bu gang BU D100 L = 250

Cái

321.000

183

Ống ngắn gang UU D200 L = 250

Cái

215.700

184

Ống ngắn gang UU D100 L = 250

Cái

151.000

185

Trụ cứu hoả D 100

Cái

7.500.000

186

Đai khởi thuỷ gang D 200/50

Cái

369.000

187

Đai khởi thuỷ gang D 100/40

Cái

223.000

188

Đai khởi thuỷ gang D 100/25

Cái

220.000

189

Bích đặc gang D 100

Cái

189.000

190

Van xã khí gang D 25

Cái

204.000

 

Đồng hồ đo lưu lượng nước

 

 

191

Đồng hồ cấp C Multimag DN15 (Indonesia)

Cái

490.000

192

Đồng hồ cấp B Multimag DN20 (Brazin)

Cái

1.090.000

193

Đồng hồ cấp B Multimag DN25 (Brazin)

Cái

2.565.000

194

Đồng hồ cấp B Multimag DN32 (Brazin)

Cái

2.645.000

195

Đồng hồ cấp B Multimag DN40 (Brazin)

Cái

4.485.000

196

Đồng hồ cấp B Multimag DN50 (Brazin)

Cái

5.805.000

 

Ống thép tráng kẽm Vinapipe TC BS 1387/85

 

 

197

DN 15 x 1,9

Mét

 29.900

198

DN 20 x 2,1

Mét

 40.400

199

DN 25 x 2,3

Mét

 56.000

200

DN 32 x 2,3

Mét

 70.600

201

DN40 x 2,5

Mét

 88.400

202

DN 50 x 2,6

Mét

 115.000

203

DN 60 x 2,5

Mét

 130.000

204

DN 65 x 2,9

Mét

 162.700

205

DN 80 x 2,9

Mét

 191.000

206

DN 100 x 3,2

Mét

 272.800

 

Ống nước và phụ kiện SUNMAX - PPR

 

 

 

Ống lạnh kháng khuẩn PN10

 

 

1

φ20 x 2,3

Mét

 23.900

2

φ25 x 2,8

Mét

 42.800

3

φ32 x 2,9

Mét

 57.700

4

φ40 x 3,7

Mét

 75.900

5

φ50 x 4,6

Mét

 111.800

 

Ống nóng kháng khuẩn PN20

 

 

6

φ20 x 3,4

Mét

 30.200

7

φ25 x 4,2

Mét

 49.500

8

φ32 x 5,4

Mét

 85.000

9

φ40 x 6,7

Mét

 128.000

10

φ50 x 8,3

Mét

 187.000

 

Phụ kiện Sunmax-PPR

 

 

11

Măng sông 20

Cái

 3.500

12

Măng sông 32

Cái

 8.500

13

Măng sông 50

Cái

 23.000

14

Măng sông 75

Cái

 77.700

15

Măng sông 90

Cái

 136.400

16

T đều 20

Cái

 6.800

17

T đều 32

Cái

 17.900

18

T đều 50

Cái

 56.500

19

T đều 75

Cái

 165.000

20

T đều 90

Cái

 265.000

21

Cút 20

Cái

 6.000

22

Cút 32

Cái

 14.000

23

Cút 50

Cái

 39.500

24

Cút 75

Cái

 158.000

25

Cút 90

Cái

 250.000

26

Chếch 20

Cái

 5.300

27

Chếch 32

Cái

 12.000

28

Chếch 50

Cái

 47.500

29

Chếch 75

Cái

 155.000

30

Chếch 90

Cái

 188.000

31

Côn thu 25/20

Cái

 5.200

32

Côn thu 32/20 - 25

Cái

 8.900

33

Côn thu 40/20 - 25 - 32

Cái

 11.500

34

Côn thu 50/20 - 25 - 32 - 40

Cái

 19.200

35

Côn thu 63/25 - 32 - 40 - 50

Cái

 39.900

36

T thu 25/20

Cái

 10.500

37

T thu 32/20 - 25

Cái

 18.500

38

T thu 40/20 - 25 - 32

Cái

 42.500

39

T thu 50/20 - 25 - 32 - 40

Cái

 72.000

40

T thu 63/25 - 32 - 40 - 50

Cái

 130.000

41

Cút thu 25/20

Cái

 13.500

42

Cút thu 32/20 - 25

Cái

 26.900

43

Cút thu 40/20 - 25 - 32

Cái

 32.000

44

Van cửa tay tròn φ50

Cái

 475.000

45

Van cửa tay tròn φ40

Cái

 270.000

46

Van cửa tay tròn φ32

Cái

 270.000

47

Van cửa tay tròn φ25

Cái

 155.000

48

Van cửa tay tròn φ20

Cái

 117.000

49

Rắc co PPR φ50

Cái

 147.000

50

Rắc co PPR φ40

Cái

 93.000

51

Rắc co PPR φ32

Cái

 66.000

52

Rắc co PPR φ25

Cái

 42.000

 

THIẾT BỊ ĐIỆN

 

 

 

Dây, cáp điện CADIVI

 

 

1

VC - 1,00 (φ1,17) - 450/750 V (1021003)

Mét

 2.820

2

VCm - 1.5 - (1 x 30/0.25) - 450/750 V

Mét

 3.960

3

VCm - 2.5 - (1 x 50/0.25) - 450/750 V

Mét

 6.450

4

VCm - 4 - (1 x 56/0.30) - 450/750 V

Mét

 10.080

5

VCmd - 2 x 1- (2 x 32/0.2) - 450/750 V (1021204)

Mét

 5.600

6

VCmd - 2 x 4 - (2 x 56/0.30) - 450/750 V (1021210)

Mét

 21.400

7

VCmd - 2 x 6 - (2 x 7 x 12/0.30) - 450/750 V (1021212)

Mét

 32.000

8

Vcmo - 2 x 1 - (2 x 32/0.2) - 300/500 V (1021504)

Mét

 6.590

9

Vcmo - 2 x 4 - (2 x 50/0.32) - 300/500 V (1021510)

Mét

 21.600

10

Vcmo - 2 x 6 - (2 x 7 x 12/0.30) - 300/500 V (1021512)

Mét

 31.800

11

CV -1 - 450/750 V (7/0.425) (1040101)

Mét

 3.060

12

CV -1.5 - 450/750 V (7/0.52) (1040102)

Mét

 4.260

13

CV - 2 - 450/750 V (7/0.6) (1040103)

Mét

 5.440

14

CV - 2.5 - 450/750 V (7/0.6) (1040104)

Mét

 6.670

15

CV - 3,0 - 450/750 V (7/0.75) (1040165)

Mét

 7.900

16

CV - 4 - 450/750 V (7/0.85) (1040106)

Mét

 10.140

17

CV - 8 - (7/1.2) - 450/750 V

Mét

 19.660

18

CV - 25 - 450/750 V (7/2.14) (1040115)

Mét

 59.000

19

CV - 35- 450/750 V (7/2.52) (1040117)

Mét

 81.100

20

CV - 75 - 450/750 V (19/2.25) (1040125)

Mét

 175.600

21

CVV - 1 (1 x 7/0.425) - 0,6/1 KV (1050701)

Mét

 4.160

22

CVV - 1.5 (1 x 7/0.52) - 0,6/1 KV (1050702)

Mét

 5.830

23

CVV - 2.5 (1 x 7/0.67) - 0,6/1 KV (1050704)

Mét

 8.500

24

CVV - 4 (1 x 7/0.85) - 0,6/1 KV (1050706)

Mét

 12.790

25

CVV - 10 (1 x 7/1.35) - 0,6/1 KV (1050710)

Mét

 28.600

26

CVV - 25 (1 x 7/2.14) - 0,6/1 KV (1050715)

Mét

 66.900

27

CVV - 50 (1 x 19/1.8) - 0,6/1 KV (1050719)

Mét

 126.600

28

CVV - 100 (1 x 19/2.6) - 0,6/1 KV (1050724)

Mét

 239.700

29

CVV - 2 x 2.5 (2 x 7/0.67) - 300/500 V (1050210)

Mét

 18.310

30

CVV - 3 x 4 + 1 x 2.5 (3 x 7/0.85 + 1 x 7/0.67) - 0,6/ 1 KV (1051101)

Mét

 44.800

31

CVV - 3 x 10 + 1 x 6 (3 x 7/1.35 + 1 x 7/1.04) - 0,6/1 KV (1051104)

Mét

 100.500

32

CVV - 3 x 22 + 1 x 16(3 x 7/2 + 1 x 7/1.7) - 0,6/1 KV (1051110)

Mét

 210.300

33

CVV - 4 x 4 (4 x 1/2.25) - 300/500 V (1050415)

Mét

 46.700

34

CVV - 4 x 10 (4 x 7/1.35) - 300/500 V (1050427)

Mét

 113.000

35

CVV - 4 x 16 (4 x 7/1.7) - 300/500 V (1050430)

Mét

 174.100

36

CVV - 4 x 25 (4 x 7/2.14) - 300/500 V (1050432)

Mét

 270.700

37

CVV - 4 x 35 (4 x 7/2.52) - 300/500 V (1050434)

Mét

 342.800

38

CXV - 25 (1 x 7/2.14)- 0,6/1 KV (1060115)

Mét

 62.600

39

CXV - 3 x 8 + 1 x 6 (3 x 7/1.2 + 1 x 7/1.04) - 0,6/1 KV (1060503)

Mét

 84.100

40

CXV - 3 x 14 + 1 x 8 (3 x 7/1.6 + 1 x 7/1.2) - 0,6/1 KV (1060506)

Mét

 134.500

41

CXV - 4 x 10 (4 x 7/1.35) - 0,6/1 KV (1060410)

Mét

 109.700

42

CXV - 4 x 25 (4 x 7/2.14) - 0,6/1 KV (1060415)

Mét

 272.800

43

CXV - 4 x 35 (4 x 7/2.52) - 0,6/1 KV (1060417)

Mét

 369.700

44

CXV - 4 x 50 (4 x 19/1.8) - 0,6/1 KV (1060419)

Mét

 515.300

45

CXV - 4 x 70 (4 x 19/2.14) - 0,6/1 KV (1060421)

Mét

 716.800

46

AV - 10 - 450/750 V (7/1.35) (2040101)

Mét

 3.770

47

AV - 16 - 450/750 V (7/1.7) (2040104)

Mét

 5.390

 

Dây nhôm lõi thép các loại: (ACSR - TCVN)

 

 

48

Dây nhôm lõi thép có tiết diện ≤ 50 mm2

Kg

 64.000

49

Dây nhôm lõi thép có tiết diện > 50 - 95 mm2

Kg

 63.000

50

Dây nhôm lõi thép có tiết diện > 95 - 240 mm2

Kg

 64.000

51

Dây néo thép bện TK35

Mét

 7.091

52

Dây néo thép bện TK 50

Mét

 7.727

53

Cáp đồng bọc 2C x 100+

Mét

 7.500

54

Cáp điện PVC M 2 x 4 (1 sợi)

Mét

 16.000

55

Cáp điện PVC M 2 x 6 (7 sợi)

Mét

 24.000

56

Cáp điện PVC M 2 x 10 (7 sợi)

Mét

 37.500

57

Dây điện PVC 2 x 1,5 (KOREA)

Mét

 10.000

58

Dây đấu nối CVV 2 x 2,5

Mét

 15.000

59

Đèn cầu mờ 250 bóng rung 200W HN

Bộ

 145.455

60

Đèn lốp trần Neon 22 W Đài Loan nắp nhựa

Bộ

 155.000

61

Tủ sơn tĩnh điện 450 x 1.200 x 1.400 (VN)

Cái

 4.227.273

62

Tủ sơn tĩnh điện 450 x 800 x 1.000 (VN)

Cái

 2.681.818

63

Tủ điện TBA trọn bộ < 50 A không có aptomat

Cái

 2.045.455

64

Khóa đỡ thẳng cáp vặn xoắn: KDT

Bộ

 22.727

65

Khóa đỡ góc cáp vặn xoắn (300 < G < 600): KĐG

Bộ

 18.182

66

Khóa đỡ néo cáp vặn xoắn (G > 600): KNG

Bộ

 31.818

67

Cụm bulon móc cáp vặn xoắn: CBLM

Bộ

 40.909

68

Bulon móc cáp vặn xoắn: BLM

Bộ

 16.364

69

Nắp bịt đầu cáp vặn xoắn

Cái

 2.727

70

Cầu dao tự động 3 cực 20A loại 8 TC - MCCB

Cái

 1.409.091

71

Phễu cáp 24 KV (Pháp)

Bộ

 3.363.636

72

Cầu chì sứ

Cái

 2.727

73

Cầu chì tự rơi 24 KV - FCO - 24 KV

Cái

 850.000

74

Chống sét van 22 KV của Mỹ

Cái

 830.000

75

Sứ đứng 24 KV + ty sứ bọc chì (loại F1 - CMB)

Cái

 189.200

76

Sứ đứng 24 KV loại Linepost + Ty

Cái

 180.000

77

Sứ đứng 24 KV loại Pinpost + Ty

Cái

 200.000

78

Sứ đứng 35 KV đường rò 720 mm - CSM

Cái

 200.000

79

Chuỗi néo POLIME 24 KV + Phụ kiện

Bộ

 350.000

80

Kẹp cáp nhôm A 50

Cái

 10.909

81

Kẹp cáp nhôm A35

Bộ

 7.273

82

Kẹp cáp đồng nhôm M50 - A70

Cái

 10.909

83

Kẹp mỏ chim

Bộ

 100.000

84

Kẹp cốt đồng M 70

Cái

 10.000

85

Kẹp răng hạ áp TTD 15IF

Bộ

 77.273

86

Kẹp răng hạ áp 35/10

Bộ

 177.273

87

Aptomat tép 01 cực 6/10/16/20/25/32/40 A (Roman)

Cái

 69.000

88

Aptomat tép 01 cực 50 A - 63 A (Roman)

Cái

 79.000

89

Aptomat tép 02 cực 6/10/16/20/25/32/40 A (Roman)

Cái

 138.000

90

Aptomat tép 02 cực 50 A - 63 A (Roman)

Cái

 158.000

91

Aptomat chống giật loại 2P (15 A - 30 A) (Roman)

Cái

 348.000

92

Aptomat chống giật loại 2P (40 A - 50 A) (Roman)

Cái

 420.000

93

Ổ cắm đơn Roman

Cái

 32.000

94

Ổ cắm đôi Roman

Cái

 51.000

95

Ổ cắm đơn 03 chấu đa năng Roman

Cái

 50.160

96

Ổ cắm đôi 03 chấu đa năng Roman

Cái

 69.300

97

Tủ Aptomat 4P

Cái

 93.000

98

Tủ Aptomat 6P

Cái

 126.000

99

Tủ Aptomat 9P

Cái

 210.000

100

Tủ Aptomat 12P

Cái

 280.000

 

Dây cáp điện LUCKY STAR

 

 

101

Dây đơn cứng lõi đồng VC1,0 (12/10) 1 x 1/1.2

Mét

 2.788

102

Dây đơn cứng lõi đồng VC2,0 (16/10) 1 x 1/1.6

Mét

 4.975

103

Dây đơn mềm lõi đồng VCm 0,5 1 x 16/0.20

Mét

 1.500

104

Dây đơn mềm lõi đồng VCm 1,5 1 x 30/0.25

Mét

 3.868

105

Dây đôi mềm dẹt lõi đồng VCmd 2 x 0,50 2 x 16/0.20

Mét

 3.000

 

Sản phẩm JuSun (nhà phân phối chính doanh nghệp tư nhân Tâm Phú)

I

CÔNG TẮC, Ổ CẮM LOẠI ELEGANT & NOTION

 

 

1

Mặt 01 lỗ, 02 lỗ, 03 lỗ

Cái

7.000

2

Mặt cầu giao an toàn ,Mặt che trơn

Cái

11.600

3

Ổ cắm đơn 02 chấu 16 A

Cái

26.500

4

Ổ cắm đôi 02 chấu 16 A

Cái

42.600

5

Công tắc 10 A - loại 01 chiều

Cái

9.000

6

Công tắc 10 A - loại 02 chiều

Cái

16.500

7

Công tắc bạc xi 10 A - loại 01chiều

Cái

11.700

8

Nút nhấn chuông 3 A

Cái

24.600

9

Ổ cắm 02 chấu dẹp

Cái

23.400

10

Cầu chì ống 10 A

Cái

5.600

11

Cầu giao tự động bằng đồng 01 cực JS-1P 06+1p10

Cái

56.000

12

Máng đèn huỳnh quang có chụp (Xương cá ) JXC 5140 - 1.2 m

Cái

286.400

13

Máng đèn huỳnh quang siêu mỏng chân tròn JCT 7140 - 1.2 m

Cái

176.700

14

Bộ đèn điện tử tiết kiệm điện T4 cao cấp JS - T4 - 8

Cái

72.200

II

BÓNG TIẾT KIỆM ĐIỆN

 

 

1

Bóng tiết kiệm 2u đuôi vặn +gài 2u - 5 W +9 W + 13 W + 18 W

Cái

32.600

2

Bóng tiết kiệm điện 3u đuôi vặn +gài 3u - 13 W + 15 W

Cái

49.700

3

Bóng tiết kiệm điện 4u đuôi vặn 4u - 55 W

Cái

159.900

4

Bóng đèn tiết kiệm chống thấm 3u

Cái

89.700

5

Bóng chén tiêt kiệm 5 W + 7 W + 9 W

Cái

49.500

6

Xoán mini 7W + 13 W + 15 W

Cái

50.600

7

Bóng xoán 7 W, 9 W

Cái

49.700

8

Bóng gim halogenn 10 W +20 W + 35 W

Cái

8.600

 

Ống nhựa xoắn chịu lực HDPE Thăng Long

 

 

1

TFP φ40/30

Mét

 14.900

2

TFP φ50/40

Mét

 21.400

3

TFP φ65/50

Mét

 29.300

4

TFP φ85/65

Mét

 42.500

5

TFP φ105/80

Mét

 55.300

6

TFP φ130/100

Mét

 78.100

7

TFP φ160/125

Mét

 121.400

8

TFP φ195/150

Mét

 165.800

9

TFP φ230/175

Mét

 247.200

10

TFP φ260/200

Mét

 295.500

 

Một số dây điện, cáp điện khác

 

 

1

Dây điện đôi mềm dẹt VCm 2 x 2,5, M2 sản xuất theo TCVN 2103 - AI0819 - D5237 - C1

Mét

 9.495

2

Dây điện đôi oval mềm dẹt Vcmo 2 x 2,5, sản xuất theo TCVN 6610-5 (IEC60227 - 5) BAO324 - V3237 - C2 ROBOT*TCVN 6610-5 (IEC60227 - 5)

Mét

 10.845

3

Dây điện đôi mềm tròn VVCm 2 x 2,5, sản xuất theo TCVN 6610-5 BA0508 - V3237 ROBOT * 610 TCVN 5 (60227IEC 53) 6610 TCVN 53 (60227IEC 53)

Mét

 12.150

4

Cáp điện lực hạ thế ruột đồng (màu đen) CV 95, sản xuất theo TCVN 6610-3 (IEC 227-3)*RJ1217- C3106 ROBOT*6610 TCVN-01 (227 IEC-01) ROBOT*6610 TCVN-01 (227IEC-01)

Mét

 168.300

5

Cáp điện lực hạ thế ruột đồng (màu đỏ) CV 6,0, sản xuất theo TCVN 02 (227IEC02)*BAO517 - C3106 - C1 ROBOT*6610 TCVN 02 (227 IEC 02) ROBOT*6610 TCVN 02 (227 IEC 02)

Mét

 11.160

6

Cáp điện lực hạ thế ruột đồng (màu đỏ) CV 4,0, sản xuất theo TCVN 6610-3 (IEC 60027-3)*BA0427 - C3106 - C1 ROBOT * TCVN 6610-3 (IEC60227-3) ROBOT* TCVN 6610-3 (IEC 60227-3)

Mét

 7.578

7

Cáp điện lực hạ thế ruột nhôm (màu đen) AV 16, sản xuất theo TCVN 6610 01 (227 IEC 01) - BAO326 - C3106 ROBOT * TCVN 6610 01 (227 IEC 01) ROBOT* TCVN 6610-01 (227 IEC 01)

Mét

 4.248

 

BÓNG ĐÈN CÁC LOẠI

 

 

 

BÓNG ĐÈN HUỲNH QUANG

 

 

1

Bóng HQ T8 - 18 W Galaxy (S) - Daylight

Cái

 9.000

2

Bóng HQ T8 - 36 W Galaxy (S) - Daylight

Cái

 12.000

3

Bóng HQ T8 - 18 W Delux (E) - 6500 K

Cái

 16.000

4

Bóng HQ T8-36W Delux (E) - 6500 K

Cái

 26.000

 

BÓNG ĐÈN HUỲNH QUANG COMPACT

 

 

5

Đèn HQ Compact T3 - 2U 5 W Galaxy (E27, B22 - 6500 K, 2700 K)

Cái

 28.000

6

Đèn HQ Compact T3 - 3U 15 W Galaxy (E27, B22 - 6500 K, 2700 K)

Cái

 37.000

7

Đèn HQ Compact CFL - 4UT5 40 W E27 (6500 K, 2700 K)

Cái

 107.000

8

Đèn HQ Compact CFL - 4UT5 50 W E40 (6500 K, 2700 K)

Cái

 131.000

9

Đèn HQ Compact CFH - H 4U 65 W E40 (6500 K, 2700 K)

Cái

 145.000

10

Đèn HQ Compact CFH - H 5U 100 W E27 (6500 K)

Cái

 215.000

 

Bộ đèn Huỳnh Quang, bộ đèn ốp trần (đã bao gồm bóng)

 

 

11

Bộ đèn HQ T8 - 18 W x 1 M9G - balát điện tử

Bộ

 106.000

12

Bộ đèn HQ T8 - 36 W x 1 M9G - balát điện tử

Bộ

 119.000

13

Bộ đèn ốp trần 15 W (CL 04 15 3UT3)

Bộ

 104.000

14

Bộ đèn ốp trần 16 W (CL - 01 - 16)

Bộ

 108.000

15

Bộ đèn ốp trần 28 W (CL - 03 - 28)

Bộ

 144.000

16

Bộ đèn ốp trần Led (Led CL -01) 8 W trắng, vàng

Bộ

 316.000

 

Chao đèn compact âm trần và chao đèn ngõ xóm (chưa bao gồm bóng)

 

17

Chao phản quang đèn compact âm trần CFC - 110

Cái

 47.000

18

Chao phản quang đèn compact âm trần CFC - 120

Cái

 54.000

19

Chao phản quang đèn compact âm trần CFC - 145

Cái

 58.000

20

Chao phản quang đèn compact âm trần CFC - 190

Cái

 89.000

21

Bộ chao đèn ngõ xóm RSL - 05/50W/E40

Cái

 115.000

22

Bộ chao đèn ngõ xóm RSL - 05/20W x 1/E27

Cái

 90.000

 

Máng Huỳnh Quang M2 và Máng Huỳnh Quang âm trần M6 (chưa bao gồm bóng)

23

Máng đèn HQ PQ FS - 20/18 x 1 -M2 - balát điện tử

Cái

 118.000

24

Máng đèn HQ 1,2 m PQ FS40/36 x 1 -M2 - balát điện tử

Cái

 195.000

25

Máng HQ âm trần FS - 40/36 x 2 - M6 - balát điện tử

Cái

 539.000

26

Máng HQ âm trần FS - 40/36 x 3 - M6 - balát điện tử

Cái

 887.000

27

Máng HQ âm trần FS - 40/36x 4 - M6 - balát điện tử

Cái

 1.110.000

 

Bộ đèn chiếu sáng lớp học (trọn bộ)

 

 

28

Bộ đèn chiếu sáng lớp học FS40/36 x 1 CM1*E

Bộ

 454.000

29

Bộ đèn chiếu sáng lớp học FS40/36 x 2 CM1*E

Bộ

 590.000

30

Bộ đèn chiếu sáng lớp học FS40/36 x 1 CM1*E BACS

Bộ

 510.000

 

Đèn cao áp

 

 

31

Đèn Metal HALIDA (MH - TD 70 W/742) R7s

Cái

 128.000

32

Đèn Metal HALIDA (MH-TD 150 W/742) R7s

Cái

 141.000

33

Đèn Metal HALIDA (MH-TS 70 W/742) G12

Cái

 141.000

34

Đèn Metal HALIDA (MH-TS 150 W/742) G12

Cái

 156.000

35

Đèn Metal HALIDA (MH-T 150 W/642) E27

Cái

 156.000

36

Đèn Metal HALIDA (MH-ED 150 W/642) E27

Cái

 170.000

37

Công tắc đôi S92/1, điện áp 10 A - 250 V (Rạng Đông)

Cái

 31.000

38

Công tắc ba S93/1, điện áp 10 A - 250 V (Rạng Đông)

Cái

 37.000

39

Công tắc đơn S91/1, điện áp 10 A - 250 V (Rạng Đông)

Cái

 21.000

40

Ổ cắm đơn S9U điện áp 10 A - 250 V (Rạng Đông)

Cái

 24.000

41

Ổ cắm đôi S9U2 điện áp 10 A - 250 V (Rạng Đông)

Cái

 32.000

42

Công tắc và ổ cắm 03 chân S9UK; công tắc 10 A - 250 V; ổ cắm 15 A - 250 (Rạng Đông)

Cái

 44.000

43

Công tắc và ổ cắm 02 chân S9UK, điện áp 10 A - 250 V (Rạng Đông)

Cái

 36.000

 

LIÊN SỞ TÀI CHÍNH - XÂY DỰNG

 

HIỆU LỰC VĂN BẢN

Công văn 1547/CB/STC-SXD năm 2013 công bố giá vật liệu xây dựng, vật tư thiết bị trên địa bàn tỉnh Quảng Trị

  • Số hiệu: 1547/CB/STC-SXD
  • Loại văn bản: Công văn
  • Ngày ban hành: 19/06/2013
  • Nơi ban hành: Tỉnh Quảng Trị
  • Người ký: Cao Văn Kết, Hồ Minh Tuấn
  • Ngày công báo: Đang cập nhật
  • Số công báo: Đang cập nhật
  • Ngày hiệu lực: 19/06/2013
  • Tình trạng hiệu lực: Còn hiệu lực
Tải văn bản