Hệ thống pháp luật

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA

TCVN 10215:2013

ISO 11565:2006

PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG ĐƯỜNG BỘ - BUGI ĐÁNH LỬA - PHƯƠNG PHÁP THỬ VÀ YÊU CẦU

Road vehicles - Spark-plugs - Test methods and requirements

Lời nói đầu

TCVN 10215:2013 hoàn toàn tương đương ISO 11656:2006.

TCVN 10215:2013 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC 22 Phương tiện giao thông đường bộ biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng đề nghị, Bộ Khoa học và Công nghệ công bố.

 

PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG ĐƯỜNG BỘ - BUGI ĐÁNH LỬA - PHƯƠNG PHÁP THỬ VÀ YÊU CẦU

Road vehicles - Spark-plugs - Test methods and requirements

1. Phạm vi áp dụng

Tiêu chuẩn này quy định các phương pháp thử và yêu cầu đối với đặc tính điện và cơ của bugi đánh lửa sử dụng trên động cơ đốt cháy cưỡng bức.

2. Tài liệu viện dẫn

Các tài liệu dẫn sau cần thiết cho việc áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng phiên bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng phiên bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi, bổ sung (nếu có).

ISO 1919, Road vehicles - M14 x 1,25 spark-plugs with flat seating and their cylinder head housings. (Phương tiện giao thông đường bộ - Bugi đánh lửa M14 x 1,25 đế phẳng và vỏ lắp với nắp xylanh).

ISO 2344, Road vehicles - M14 x 1,25 spark-plugs with conical seating and their cylinder head housings. (Phương tiện giao thông đường bộ - Bugi đánh lửa M14 x 1,25 đế hình côn và vỏ lắp với nắp xylanh).

ISO 2345, Road vehicles - M18 x 1,5 spark-plugs with conical seating and their cylinder head housings. (Phương tiện giao thông đường bộ - Bugi đánh lửa M18 x 1,5 đế hình côn và vỏ lắp với nắp xylanh tương ứng).

ISO 2346, Road vehicles - M14 x 1,25 compact spark-plugs with flat seating and 19 mm hexagon and their cylinder head housings. (Phương tiện giao thông đường bộ - Bugi đánh lửa M14 x 1,25 ren mịn đế phẳng và hình lục giác dài 19 mm và vỏ lắp với nắp xylanh).

ISO 2347, Road vehicles - M14 x 1,25 compact spark-plugs with conical seating and their cylinder head housings. (Phương tiện giao thông đường bộ - Bugi đánh lửa M14 x 1,25 ren bước nhỏ đế hình côn và vỏ lắp với nắp xylanh).

ISO 2704, Road vehicles - M10 x 1 spark-plugs with flat seating and their cylinder head housings. (Phương tiện giao thông đường bộ - Bugi đánh lửa M10 x 1 đế phẳng và vỏ lắp với nắp xylanh).

ISO 2705, Road vehicles - M12 x 1,25 spark-plugs with flat seating and their cylinder head housings. (Phương tiện giao thông đường bộ - Bugi đánh lửa M12 x 1,25 đế phẳng và vỏ lắp với nắp xylanh).

ISO 6789, Assembly tools for screws and nuts - Hand torque tools - Requirements and test methods for design conformance testing, quality conformance testing and recalibration procedure (Bộ dụng cụ sử dụng cho bu lông và đai ốc - Dụng cụ cân mômen bằng tay - Yêu cầu và phương pháp thử đối với thử nghiệm phù hợp thiết kế, phù hợp chất lượng và quy trình hiệu chuẩn lại).

ISO 8470, Road vehicles - M14 x 1,25 spark-plugs with flat seating and 16 mm hexagon and their cylinder head housings. (Phương tiện giao thông đường bộ - Bugi đánh lửa M14 x 1,25 đế phẳng và hình lục giác dài 16 mm và vỏ lắp với nắp xylanh).

ISO 16246, Road vehicles - M12 x 1,25 spark-plugs with flat seating and 14 mm hexagon and their cylinder head housings. (Phương tiện giao thông đường bộ - Bugi đánh lửa M12 x 1,25 đế phẳng và hình lục giác dài 14 mm và vỏ lắp với nắp xylanh).

ISO 19812, Road vehicles - M10 x 1 spark-plugs with flat seating and 16 mm hexagon and their cylinder head housings. (Phương tiện giao thông đường bộ - Bugi đánh lửa M10 x 1 đế phẳng và hình lục giác dài 16 mm và vỏ lắp với nắp xylanh).

<
HIỆU LỰC VĂN BẢN

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 10215:2013 (ISO 11565:2006) về Phương tiện giao thông đường bộ - Bugi đánh lửa – Phương pháp thử và yêu cầu

  • Số hiệu: TCVN10215:2013
  • Loại văn bản: Tiêu chuẩn Việt Nam
  • Ngày ban hành: 01/01/2013
  • Nơi ban hành: ***
  • Người ký: ***
  • Ngày công báo: Đang cập nhật
  • Số công báo: Đang cập nhật
  • Ngày hiệu lực: Kiểm tra
  • Tình trạng hiệu lực: Kiểm tra
Tải văn bản