Hệ thống pháp luật

BỘ TÀI NGUYÊN VÀ
MÔI TRƯỜNG
--------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
----------------

Số: 46/2013/TT-BTNMT

Hà Nội, ngày 26 tháng 12 năm 2013

THÔNG TƯ

BAN HÀNH DANH MỤC ĐỊA DANH DÂN CƯ, SƠN VĂN, THỦY VĂN, KINH TẾ - XÃ HỘI PHỤC VỤ CÔNG TÁC THÀNH LẬP BẢN ĐỒ TỈNH HÒA BÌNH

Căn cứ Nghị định số 12/2002/NĐ-CP ngày 22 tháng 01 năm 2002 của Chính phủ về hoạt động đo đạc và bản đồ;

Căn cứ Nghị định số 21/2013/NĐ-CP ngày 04 tháng 3 năm 2013 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Tài nguyên và Môi trường;

Theo đề nghị của Cục trưởng Cục Đo đạc và Bản đồ Việt Nam và Vụ trưởng Vụ Pháp chế;

Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Hòa Bình,

Điều 1. Ban hành kèm theo Thông tư này Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Hòa Bình.

Điều 2. Thông tư này có hiệu lực thi hành kể từ ngày 11 tháng 02 năm 2014.

Điều 3. Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ, Ủy ban nhân dân các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương và các tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Thông tư này./.

Nơi nhận:
- Văn phòng Quốc hội;
- Văn phòng Chính phủ;
- Các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ;
- UBND các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương;
- Sở Nội vụ và Sở TN&MT tỉnh Hòa Bình;
- Cục kiểm tra văn bản QPPL (Bộ Tư pháp);
- Các đơn vị trực thuộc Bộ TN&MT, Cổng Thông tin điện tử Bộ TN&MT;
- Công báo, Cổng Thông tin điện tử Chính phủ;
- Lưu: VT, PC, ĐĐBĐVN.

KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG




Nguyễn Linh Ngọc

DANH MỤC ĐỊA DANH

DÂN CƯ, SƠN VĂN, THỦY VĂN, KINH TẾ - XÃ HỘI PHỤC VỤ CÔNG TÁC THÀNH LẬP BẢN ĐỒ TỈNH HÒA BÌNH
(Ban hành kèm theo Thông tư số 46/2013/TT-BTNMT ngày 26 tháng 12 năm 2013 của Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường)

Phần 1.

QUY ĐỊNH CHUNG

1. Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Hòa Bình được chuẩn hóa từ địa danh thống kê trên bản đồ địa hình quốc gia tỷ lệ 1:25.000 và 1:50.000 Hệ VN-2000.

2. Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Hòa Bình được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái tiếng Việt của các đơn vị hành chính cấp huyện gồm thành phố Hòa Bình và các huyện, trong đó:

a) Cột “Địa danh” là các địa danh đã được chuẩn hóa, địa danh trong ngoặc đơn là tên gọi khác của địa danh.

b) Cột “Nhóm đối tượng” là ký hiệu các nhóm địa danh; trong đó: DC là nhóm địa danh dân cư; SV là nhóm địa danh sơn văn; TV là nhóm địa danh thủy văn; KX là nhóm địa danh kinh tế - xã hội.

c) Cột “Tên ĐVHC cấp xã” là tên đơn vị hành chính cấp xã, trong đó: P. là chữ viết tắt của “phường”, TT. là chữ viết tắt của “thị trấn”.

d) Cột “Tên ĐVHC cấp huyện” là tên đơn vị hành chính cấp huyện, trong đó: TP. là chữ viết tắt của “thành phố”, H. là chữ viết tắt của “huyện”.

đ) Cột “Tọa độ vị trí tương đối của đối tượng” là tọa độ vị trí tương đối của đối tượng địa lý tương ứng với địa danh trong cột “Địa danh”, nếu đối tượng địa lý được thể hiện trên bản đồ bằng ký hiệu dạng điểm, dạng vùng thì giá trị tọa độ tương ứng theo cột “Tọa độ trung tâm”, nếu đối tượng địa lý được thể hiện trên bản đồ bằng ký hiệu dạng đường thì giá trị tọa độ tương ứng theo 2 cột “Tọa độ điểm đầu” và “Tọa độ điểm cuối”.

e) Cột “Phiên hiệu mảnh bản đồ địa hình” là ký hiệu mảnh bản đồ địa hình tỷ lệ 1:25.000 và 1:50.000 sử dụng để thống kê địa danh.

Phần 2.

DANH MỤC ĐỊA DANH DÂN CƯ; SƠN VĂN, THỦY VĂN, KINH TẾ - XÃ HỘI PHỤC VỤ CÔNG TÁC THÀNH LẬP BẢN ĐỒ TỈNH HÒA BÌNH

Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Hòa Bình gồm địa danh của các đơn vị hành chính cấp huyện được thống kê trong bảng sau:

STT

Đơn vị hành chính cấp huyện

1

Thành phố Hòa Bình

2

Huyện Cao Phong

3

Huyện Đà Bắc

4

Huyện Kim Bôi

5

Huyện Kỳ Sơn

6

Huyện Lạc Sơn

7

Huyện Lạc Thủy

8

Huyện Lương Sơn

9

Huyện Mai Châu

10

Huyện Tân Lạc

11

Huyện Yên Thủy


Địa danh

Nhóm đối tượng

Tên ĐVHC cấp xã

Tên ĐVHC cấp huyện

Tọa độ vị trí tương đối của đối tượng

Phiên hiệu mảnh bản đồ địa hình

Tọa độ trung tâm

Tọa độ điểm đầu

Tọa độ điểm cuối

Vĩ độ
(độ, phút, giây)

Kinh độ
(độ, phút, giây)

Vĩ độ
(độ, phút, giây)

Kinh độ
(độ, phút, giây)

Vĩ độ
(độ, phút, giây)

Kinh độ
(độ, phút, giây)

quốc lộ 6

KX

P. Chăm Mát

TP. Hòa Bình

20° 47' 04"

105° 19' 48"

20° 45' 33"

105° 19' 49"

F-48-79-B-c

cầu Chăm

KX

P. Chăm Mát

TP. Hòa Bình

20° 47' 03"

105° 19' 48"

F-48-79-B-c

suối Cun

TV

P. Chăm Mát

TP. Hòa Bình

20° 46' 23"

105° 19' 54"

20° 46' 31"

105° 20' 07"

F-48-79-B-c

dốc Cun

SV

P. Chăm Mát

TP. Hòa Bình

20° 45' 43"

105° 19' 47"

F-48-79-B-c

cầu Thống Nhất

KX

P. Chăm Mát

TP. Hòa Bình

20° 47' 25"

105° 20' 30"

F-48-79-B-c

cầu Đồng Tiến

KX

P. Đồng Tiến

TP. Hòa Bình

20° 49' 44"

105° 21' 12"

F-48-79-B-c

cầu Trắng

KX

P. Đồng Tiến

TP. Hòa Bình

20° 49' 52"

105° 21' 21"

F-48-79-B-c

tổ 9

DC

P. Hữu Nghị

TP. Hòa Bình

20° 49' 53"

105° 19' 27"

F-48-79-B-c

tổ 23

DC

P. Hữu Nghị

TP. Hòa Bình

20° 50' 04"

105° 20' 07"

F-48-79-B-c

Xí nghiệp 12-2

KX

P. Hữu Nghị

TP. Hòa Bình

20° 49' 16"

105° 19' 43"

F-48-79-B-c

suối Đúng

TV

P. Hữu Nghị

TP. Hòa Bình

20° 50' 04"

105° 19' 38"

20° 49' 41"

105° 20' 00"

F-48-79-B-c

cầu Đúng

KX

P. Hữu Nghị

TP. Hòa Bình

20° 49' 41"

105° 20' 00"

F-48-79-B-c

Khách sạn Sông Đà

KX

P. Hữu Nghị

TP. Hòa Bình

20° 50' 17"

105° 19' 35"

F-48-79-B-c

Xí nghiệp Xây dựng 701-702

KX

P. Hữu Nghị

TP. Hòa Bình

20° 49' 30"

105° 19' 57"

F-48-79-B-c

tổ 2

DC

P. Phương Lâm

TP. Hòa Bình

20° 48' 19"

105° 19' 58"

F-48-79-B-c

tổ 4

DC

P. Phương Lâm

TP. Hòa Bình

20° 48' 29"

105° 20' 01"

F-48-79-B-c

sông Đà

TV

P. Phương Lâm

TP. Hòa Bình

20° 49' 29"

105° 20' 22"

20° 48' 27"

105° 19' 27"

F-48-79-B-c

xóm Gai

DC

P. Tân Hòa

TP. Hòa Bình

20° 50' 56"

105° 20' 03"

F-48-79-B-c

Xí nghiệp Pacific

KX

P. Tân Hòa

TP. Hòa Bình

20° 51' 14"

105° 20' 14"

F-48-79-B-c

chợ Tân Bình

KX

P. Tân Hòa

TP. Hòa Bình

20° 50' 37"

105° 19' 45"

F-48-79-B-c

cầu Thị

KX

P. Tân Hòa

TP. Hòa Bình

20° 52' 26"

105° 20' 04"

F-48-79-B-c

Xí nghiệp Ván Sàn

KX

P. Tân Hòa

TP. Hòa Bình

20° 51' 22"

105° 20' 07"

F-48-79-B-c

Nhà máy Xi măng Sông Đà

KX

P. Tân Hòa

TP. Hòa Bình

20° 52' 09"

105° 20' 04"

F-48-79-B-c

tổ 7

DC

P. Tân Thịnh

TP. Hòa Bình

20° 49' 23"

105° 19' 27"

F-48-79-B-c

Công ty Cổ phần Lilama 10

KX

P. Tân Thịnh

TP. Hòa Bình

20° 49' 22"

105° 19' 53"

F-48-79-B-c

Công ty Cổ phần May Sông Đà 20

KX

P. Tân Thịnh

TP. Hòa Bình

20° 49' 41"

105° 20' 31’

F-48-79-B-c

sông Đà

TV

P. Tân Thịnh

TP. Hòa Bình

20° 49' 42"

105° 20' 51"

20° 48' 40"

105° 19' 30"

F-48-79-B-c

cầu Hòa Bình

KX

P. Tân Thịnh

TP. Hòa Bình

20° 49' 29"

105° 20' 22"

F-48-79-B-c

Công ty Thủy điện Hòa Bình

KX

P. Tân Thịnh

TP. Hòa Bình

20° 48' 49"

105° 19' 26"

F-48-79-B-c

tổ 10

DC

P. Thái Bình

TP. Hòa Bình

20° 46' 50"

105° 19' 08"

F-48-79-B-c

tổ 13

DC

P. Thái Bình

TP. Hòa Bình

20° 46' 44"

105° 18' 18"

F-48-79-B-c

tổ 15

DC

P. Thái Bình

TP. Hòa Bình

20° 47' 43"

105° 20' 21"

F-48-79-B-c

tổ 17

DC

P. Thái Bình

TP. Hòa Bình

20° 48' 00"

105° 20' 15"

F-48-79-B-c

tỉnh lộ 435

KX

P. Thái Bình

TP. Hòa Bình

20° 47' 04"

105° 19' 48"

20° 46' 31"

105° 18' 07"

F-48-79-B-c

suối Chăm

TV

P. Thái Bình

TP. Hòa Bình

20° 46' 30"

105º 18' 07"

20° 47' 03"

105° 19' 48"

F-48-79-B-c

núi Chắm

SV

P. Thái Bình

TP. Hòa Bình

20° 46' 26"

105° 18' 33"

F-48-79-B-c

cầu Khuôi

KX

P. Thái Bình

TP. Hòa Bình

20° 46' 37"

105° 18' 14"

F-48-79-B-c

cầu Lâm Nghiệp

KX

P. Thái Bình

TP. Hòa Bình

20° 46' 55"

105° 19' 21"

F-48-79-B-c

núi Quá

SV

P. Thái Bình

TP. Hòa Bình

20° 46' 09"

105° 19' 12"

F-48-79-B-c

Trường Cao đẳng Nghề Sông Đà

KX

P. Thịnh Lang

TP. Hòa Bình

20° 50' 36"

105° 20' 39"

F-48-79-B-c

xóm Bái Yên

DC

xã Dân Chủ

TP. Hòa Bình

20° 48' 01"

105° 21' 13"

F-48-79-B-c

suối Chăm

TV

xã Dân Chủ

TP. Hòa Bình

20° 48' 31'

105° 21' 07"

20° 47' 27"

105° 20' 28"

F-48-79-B-c

xóm Đằm

DC

xã Dân Chủ

TP. Hòa Bình

20° 48' 01"

105° 20' 59"

F-48-79-B-c

xóm Mát

DC

xã Dân Chủ

TP. Hòa Bình

20° 47’ 31"

105° 21' 12”

F-48-79-B-c

cầu Mát

KX

xã Dân Chủ

TP. Hòa Bình

20° 47' 27"

105° 20' 28"

F-48-79-B-c

đập Nà Sung

KX

xã Dân Chủ

TP. Hòa Bình

20° 47' 59"

105° 21' 25"

F-48-79-B-c

xóm Tân Lập

DC

xã Dân Chủ

TP. Hòa Bình

20° 47' 33"

105° 20' 43"

F-48-79-B-c

tỉnh lộ 433

KX

xã Hòa Bình

TP. Hòa Bình

20° 50' 31"

105° 19' 29"

20° 51' 10"

105° 17' 31"

F-48-79-B-c

đồi Ba Vành

SV

xã Hòa Bình

TP. Hòa Bình

20° 49' 17"

105° 18' 09"

F-48-79-B-c

xóm Cang

DC

xã Hòa Bình

TP. Hòa Bình

20° 52' 10"

105° 18' 49"

F-48-79-B-c

suối Cang

TV

xã Hòa Bình

TP. Hòa Bình

20° 53' 23"

105° 18' 23"

20° 50' 29"

105° 19' 25"

F-48-79-B-a,

F-48-79-B-c

núi Cô

SV

xã Hòa Bình

TP. Hòa Bình

20° 52' 25"

105° 17' 29"

F-48-79-B-c

xóm Đông Lạnh

DC

xã Hòa Bình

TP. Hòa Bình

20° 50' 33"

105° 19' 05"

F-48-79-B-c

xóm Máy 3

DC

xã Hòa Bình

TP. Hòa Bình

20° 51' 01"

105° 18' 39"

F-48-79-B-c

xóm Máy 4

DC

xã Hòa Bình

TP. Hòa Bình

20° 50' 58"

105° 19' 05"

F-48-79-B-c

xóm Nẻ

DC

xã Hòa Bình

TP. Hòa Bình

20° 53' 06"

105° 18' 55"

F-48-79-B-a

xóm Thăng

DC

xã Hòa Bình

TP. Hòa Bình

20° 50' 01'

105° 18' 26"

F-48-79-B-c

động Tiên Phi

SV

xã Hòa Bình

TP. Hòa Bình

20° 51' 44"

105° 19' 20"

F-48-79-B-c

suối Cái

TV

xã Sủ Ngòi

TP. Hòa Bình

20° 48' 50"

105° 21' 41"

20° 48' 55"

105° 21' 14"

F-48-79-B-c

xóm Ngòi

DC

xã Sủ Ngòi

TP. Hòa Bình

20° 48' 49"

105° 21' 09"

F-48-79-B-c

làng Ngòi

DC

xã Sủ Ngòi

TP. Hòa Bình

20° 48' 44"

105° 21' 31"

F-48-79-B-c

làng Sủ

DC

xã Sủ Ngòi

TP. Hòa Bình

20° 49' 12"

105° 21' 25"

F-48-79-B-c

xóm Trại Chuối

DC

xã Sủ Ngòi

TP. Hòa Bình

20° 49' 11"

105° 21' 07"

F-48-79-B-c

xóm Trìu

DC

xã Sủ Ngòi

TP. Hòa Bình

20° 48' 52"

105° 21' 28"

F-48-79-B-c

cảng Ba Cấp

KX

xã Thái Thịnh

TP. Hòa Bình

20° 48' 07"

105° 19' 29"

F-48-79-B-c

xóm Bích

DC

xã Thái Thịnh

TP. Hòa Bình

20° 48' 26"

105° 17' 51"

F-48-79-B-c

đồi Bích

SV

xã Thái Thịnh

TP. Hòa Bình

20° 48' 53"

105° 17' 36"

F-48-79-B-c

xóm Bích Hạ

DC

xã Thái Thịnh

TP. Hòa Bình

20° 48' 55"

105° 18' 32"

F-48-79-B-c

cảng Bích Hạ

KX

xã Thái Thịnh

TP. Hòa Bình

20° 48' 52"

105° 18' 38"

F-48-79-B-c

suối Cái

TV

xã Thái Thịnh

TP. Hòa Bình

20° 46' 27"

105° 15' 58"

20° 47' 00"

105° 16' 39"

F-48-79-B-c

hồ Hòa Bình

TV

xã Thái Thịnh

TP. Hòa Bình

20° 46' 09"

105° 08' 51"

F-48-79-A-c,

F-48-79-A-d,

F-48-79-B-c

đập Hòa Bình

TV

xã Thái Thịnh

TP. Hòa Bình

20° 48' 03"

105° 19' 11"

F-48-79-B-c

đồi Ông Cao

SV

xã Thái Thịnh

TP. Hòa Bình

20° 46' 32"

105° 16' 22"

F-48-79-B-c

xóm Trụ

DC

xã Thái Thịnh

TP. Hòa Bình

20° 48' 11"

105° 17' 28"

F-48-79-B-c

xóm Vôi

DC

xã Thái Thịnh

TP. Hòa Bình

20° 47' 31"

105° 17' 24"

F-48-79-B-c

đồi Bông

SV

xã Thống Nhất

TP. Hòa Bình

20° 46' 43"

105° 22' 49"

F-48-79-B-d

xóm Chùa

DC

xã Thống Nhất

TP. Hòa Bình

20° 47' 03"

105° 20' 14"

F-48-79-B-c

đồi Đỉnh Tháu

SV

xã Thống Nhất

TP. Hòa Bình

20° 45' 21"

105° 19' 55"

F-48-79-B-c

xóm Đồng Chụa

DC

xã Thống Nhất

TP. Hòa Bình

20° 46' 05"

105° 20' 49"

F-48-79-B-c

xóm Đồng Gạo

DC

xã Thống Nhất

TP. Hòa Bình

20° 46' 24"

105° 20' 34"

F-48-79-B-c

xóm Đồng Mới

DC

xã Thống Nhất

TP. Hòa Bình

20° 46' 40"

105° 20' 27"

-

F-48-79-B-c

xóm Hạ Sơn

DC

xã Thống Nhất

TP. Hòa Bình

20° 46' 43"

105° 20' 57"

F-48-79-B-c

suối Khụ

TV

xã Thống Nhất

TP. Hòa Bình

20° 45' 00"

105° 21' 03"

20° 47' 08"

105° 20' 13"

F-48-79-B-c,

F-48-79-D-a

xóm Rậm

DC

xã Thống Nhất

TP. Hòa Bình

20° 46' 52"

105° 20' 34"

F-48-79-B-c

hồ Thống Nhất

TV

xã Thống Nhất

TP. Hòa Bình

20° 46' 36"

105° 20' 42"

F-48-79-B-c

quốc lộ 6

KX

xã Trung Minh

TP. Hòa Bình

20° 52' 56"

105° 20' 43"

20° 50' 42"

105° 21' 17"

F-48-79-B-c

xóm Chu

DC

xã Trung Minh

TP. Hòa Bình

20° 51' 37"

105° 20' 55"

F-48-79-B-c

cầu Chu

KX

xã Trung Minh

TP. Hòa Bình

20° 51' 35"

105° 20' 51"

F-48-79-B-c

cảng Hòa Bình

KX

xã Trung Minh

TP. Hòa Bình

20° 51' 05"

105° 20' 53"

F-48-79-B-c

xóm Miều

DC

xã Trung Minh

TP. Hòa Bình

20° 52' 31"

105° 20' 48"

F-48-79-B-a

xóm Ngọc

DC

xã Trung Minh

TP. Hòa Bình

20° 51' 11"

105° 21' 01"

F-48-79-B-c

phố Ngọc

DC

xã Trung Minh

TP. Hòa Bình

20° 50' 47"

105° 21' 14"

F-48-79-B-c

cầu Ngọc

KX

xã Trung Minh

TP. Hòa Bình

20° 51' 05"

105° 21' 04"

F-48-79-B-c

Xí nghiệp Sản xuất vật liệu và Xây dựng công trình giao thông 206

KX

xã Trung Minh

TP. Hòa Bình

20° 51' 27"

105° 20' 34"

F-48-79-B-c

phố Tân Lập 1

DC

xã Trung Minh

TP. Hòa Bình

20° 51' 23"

105° 20' 39"

F-48-79-B-c

phố Tân Lập 2

DC

xã Trung Minh

TP. Hòa Bình

20° 51' 55"

105° 20' 21"

F-48-79-B-c

phố Thái

DC

xã Trung Minh

TP. Hòa Bình

20° 51' 41"

105° 20' 22"

F-48-79-B-c

xóm Trung

DC

xã Trung Minh

TP. Hòa Bình

20° 51' 44"

105° 20' 55"

F-48-79-B-c

tỉnh lộ 434

KX

xã Yên Mông

TP. Hòa Bình

20° 56' 32"

105° 20' 20"

20° 52' 27"

105° 20' 04"

F-48-79-B-a

xóm Bắc Yên

DC

xã Yên Mông

TP. Hòa Bình

20° 55' 50"

105° 19' 34"

F-48-79-B-a

xóm Bún

DC

xã Yên Mông

TP. Hòa Bình

20° 53' 20"

105° 20' 07"

F-48-79-B-a

sông Đà

TV

xã Yên Mông

TP. Hòa Bình

20° 56' 31"

105° 20' 32"

20° 52' 27"

105° 20' 14"

F-48-79-B-a

đồi Gốc Dổi

SV

xã Yên Mông

TP. Hòa Bình

20° 53' 24"

105° 19' 01”

F-48-79-B-a

xóm Khang Đình

DC

xã Yên Mông

TP. Hòa Bình

20° 55’ 12"

105° 20' 07"

F-48-79-B-a

suối Mời

TV

xã Yên Mông

TP. Hòa Bình

20° 54' 45"

105° 19' 38"

20° 55' 02"

105° 20' 42"

F-48-79-B-a

xóm Mỵ

DC

xã Yên Mông

TP. Hòa Bình

20° 56' 09"

105° 20' 25"

F-48-79-B-a

chợ Mỵ

KX

xã Yên Mông

TP. Hòa Bình

20° 55' 46"

105° 20' 32"

F-48-79-B-a

cầu Nhùa

KX

xã Yên Mông

TP. Hòa Bình

20° 54' 57"

105° 20' 34"

F-48-79-B-a

xóm Thia

DC

xã Yên Mông

TP. Hòa Bình

20° 52' 29"

105° 19' 36"

F-48-79-B-a,

F-48-79-B-c

suối Trùng

TV

xã Yên Mông

TP. Hòa Bình

20° 54' 15"

105° 19' 32"

20° 54' 59"

105° 20' 21"

F-48-79-B-a

xóm Trường Yên

DC

xã Yên Mông

TP. Hòa Bình

20° 55' 40"

105° 20' 04"

F-48-79-B-a

cầu Xanh

KX

xã Yên Mông

TP. Hòa Bình

20° 55' 44"

105° 20' 31"

F-48-79-B-a

xóm Yên Hòa 1

DC

xã Yên Mông

TP. Hòa Bình

20° 54' 19"

105° 20' 12"

F-48-79-B-a

xóm Yên Hòa 2

DC

xã Yên Mông

TP. Hòa Bình

20° 54' 34"

105° 20' 36"

F-48-79-B-a

khu 1

DC

TT. Cao Phong

H. Cao Phong

20° 44' 17"

105° 19' 15"

F-48-79-D-a

khu 2

DC

TT. Cao Phong

H. Cao Phong

20° 43' 47"

105° 19' 13"

F-48-79-D-a

khu 4

DC

TT. Cao Phong

H. Cao Phong

20° 42' 47"

105° 19' 28"

F-48-79-D-a

khu 6

DC

TT. Cao Phong

H. Cao Phong

20° 42' 31"

105° 19' 47"

F-48-79-D-a

khu 8

DC

TT. Cao Phong

H. Cao Phong

20° 42' 06"

105° 18' 57"

F-48-79-D-a

khu 9

DC

TT. Cao Phong

H. Cao Phong

20° 42' 05"

105° 18' 52"

F-48-79-D-a

khu 5B

DC

TT. Cao Phong

H. Cao Phong

20° 42' 18"

105° 19' 04"

F-48-79-D-a

núi Bát

SV

TT. Cao Phong

H. Cao Phong

20° 43' 21"

105° 19' 21"

F-48-79-D-a

núi Bưng

SV

TT. Cao Phong

H. Cao Phong

20° 42' 40"

105° 19' 11"

F-48-79-D-a

cầu Bưng

KX

TT. Cao Phong

H. Cao Phong

20° 42' 54"

105° 19' 24"

F-48-79-D-a

hồ Nước Tra

TV

TT. Cao Phong

H. Cao Phong

20° 42' 06"

105° 20' 20"

F-48-79-D-a

xóm Bắc Sơn

DC

xã Bắc Phong

H. Cao Phong

20° 44' 31"

105° 19' 05"

F-48-79-D-a

xóm Dài

DC

xã Bắc Phong

H. Cao Phong

20° 43' 51"

105° 17' 17"

F-48-79-D-a

xóm Dệ 1

DC

xã Bắc Phong

H. Cao Phong

20° 43' 56"

105° 17' 51"

F-48-79-D-a

xóm Dệ 2

DC

xã Bắc Phong

H. Cao Phong

20° 43' 51"

105° 18' 05"

F-48-79-D-a

xóm Hải Phong

DC

xã Bắc Phong

H. Cao Phong

20° 43' 25"

105° 18' 13"

F-48-79-D-a

xóm Hồng Vân

DC

xã Bắc Phong

H. Cao Phong

20° 43' 28"

105° 18' 00"

F-48-79-D-a

núi Khụ Bạt

SV

xã Bắc Phong

H. Cao Phong

20° 44' 05"

105° 17' 24"

F-48-79-D-a

xóm Má

DC

xã Bắc Phong

H. Cao Phong

20° 44' 36"

105° 18' 52"

F-48-79-D-a

đồi Mèn

SV

xã Bắc Phong

H. Cao Phong

20° 44' 30"

105° 16' 45"

F-48-79-D-a

suối Mía

TV

xã Bắc Phong

H. Cao Phong

20° 44' 19"

105° 18' 50"

20° 43' 55"

105° 19' 15"

F-48-79-D-a

xóm Môn

DC

xã Bắc Phong

H. Cao Phong

20° 43' 23"

105° 17' 30"

F-48-79-D-a

núi Tang Bát

SV

xã Bắc Phong

H. Cao Phong

20° 42' 47"

105° 16' 41"

F-48-79-D-a

núi Ti Om

SV

xã Bắc Phong

H. Cao Phong

20° 44' 50"

105° 17' 53"

F-48-79-D-a

xóm Tiến Lâm

DC

xã Bắc Phong

H. Cao Phong

20° 44' 36"

105° 18' 28"

F-48-79-D-a

xóm Tiềng

DC

xã Bắc Phong

H. Cao Phong

20° 43' 48"

105° 18'43"

F-48-79-D-a

suối Tiềng

TV

xã Bắc Phong

H. Cao Phong

20° 43' 55"

105° 19' 15"

20° 43' 17"

105° 18' 03"

F-48-79-D-a

suối Vàng

TV

xã Bắc Phong

H. Cao Phong

20° 42' 53"

105° 17' 58"

20° 43' 21"

105° 16' 35"

F-48-79-D-a

tỉnh lộ 435

KX

xã Bình Thanh

H. Cao Phong

20° 45' 38"

105° 15' 21"

20° 46' 31"

105° 18' 07"

F-48-79-B-c

chợ Bình Thanh

KX

xã Bình Thanh

H. Cao Phong

20° 45' 36"

105° 15' 04"

F-48-79-B-c

suối Cái

TV

xã Bình Thanh

H. Cao Phong

20° 46' 03"

105° 17' 23"

20° 46' 30"

105° 18' 07"

F-48-79-B-c

xóm Cáp

DC

xã Bình Thanh

H. Cao Phong

20° 45' 10"

105° 16' 48"

F-48-79-B-c

núi Đúng

SV

xã Bình Thanh

H. Cao Phong

20° 45' 56"

105° 17' 52"

F-48-79-B-c

xóm Giang

DC

xã Bình Thanh

H. Cao Phong

20° 45' 40"

105° 16' 38"

F-48-79-B-c

cầu Giang

KX

xã Bình Thanh

H. Cao Phong

20° 45' 38"

105° 16' 39"

F-48-79-B-c

suối Khả

TV

xã Bình Thanh

H. Cao Phong

20° 45' 24"

105° 15' 58"

20° 45' 25"

105° 15' 42"

F-48-79-B-c

núi Khụ Tuống

SV

xã Bình Thanh

H. Cao Phong

20° 45' 07"

105° 17' 35"

F-48-79-B-c

xóm Lòn

DC

xã Bình Thanh

H. Cao Phong

20° 45' 32"

105° 16' 02"

F-48-79-B-c

cầu Lòn

KX

xã Bình Thanh

H. Cao Phong

20° 45' 31"

105° 15' 32"

F-48-79-B-c

xóm Mỗ 1

DC

xã Bình Thanh

H. Cao Phong

20° 46' 17"

105° 17' 29"

F-48-79-B-c

xóm Mỗ 2

DC

xã Bình Thanh

H. Cao Phong

20° 45' 28"

105° 17' 13"

F-48-79-B-c

xóm Mới

DC

xã Bình Thanh

H. Cao Phong

20° 45' 26"

105° 16' 12"

F-48-79-B-c

đồi Ngao

SV

xã Bình Thanh

H. Cao Phong

20° 46' 13"

105° 16' 00"

F-48-79-B-c

xóm Tráng

DC

xã Bình Thanh

H. Cao Phong

20° 45' 32"

105° 15' 39"

F-48-79-B-c

suối Cái

TV

xã Đông Phong

H. Cao Phong

20° 42' 29"

105° 22' 10"

20° 43' 03"

105° 20' 45"

F-48-79-D-a

xóm Chằng Giữa

DC

xã Đông Phong

H. Cao Phong

20° 42' 36"

105° 21' 46"

F-48-79-D-a

xóm Chằng Ngoài

DC

xã Đông Phong

H. Cao Phong

20º 42' 42"

105° 21' 14"

F-48-79-D-a

xóm Chằng Trong

DC

xã Đông Phong

H. Cao Phong

20° 42' 32"

105° 22'01"

F-48-79-D-a

núi Đá Quyền

SV

xã Đông Phong

H. Cao Phong

20° 41' 23"

105° 20' 40"

F-48-79-D-a

suối Quáng

TV

xã Đông Phong

H. Cao Phong

20° 42' 22"

105° 21' 40"

20° 42' 25"

105° 21' 32"

F-48-79-D-a

xóm Quáng Giữa

DC

xã Đông Phong

H. Cao Phong

20° 42' 15"

105° 21' 22"

F-48-79-D-a

xóm Quáng Ngoài

DC

xã Đông Phong

H. Cao Phong

20° 42' 31"

105° 20' 57"

F-48-79-D-a

xóm Quáng Trong

DC

xã Đông Phong

H. Cao Phong

20° 41' 55"

105° 21' 32"

F-48-79-D-a

xóm Bãi Bệ 1

DC

xã Dũng Phong

H. Cao Phong

20° 40' 13"

105° 19' 48"

F-48-79-D-a

xóm Bãi Bệ 2

DC

xã Dũng Phong

H. Cao Phong

20° 40' 05"

105° 20' 08"

F-48-79-D-a

suối Cái

TV

xã Dũng Phong

H. Cao Phong

20° 39' 12"

105° 20' 32"

20° 39' 34"

105° 20' 08"

F-48-79-D-a

núi Cửa Tạng

SV

xã Dũng Phong

H. Cao Phong

20° 39' 12"

105° 20' 54"

F-48-79-D-a

xóm Đỏng Ngoài

DC

xã Dũng Phong

H. Cao Phong

20° 39' 56"

105° 19' 59"

F-48-79-D-a

xóm Dũng Tiến

DC

xã Dũng Phong

H. Cao Phong

20° 39' 39"

105° 20' 09"

F-48-79-D-a

xóm Nà Bái

DC

xã Dũng Phong

H. Cao Phong

20° 39' 37"

105° 19' 43"

F-48-79-D-a

xóm Nam Hồng

DC

xã Dũng Phong

H. Cao Phong

20° 39' 55"

105° 19' 02"

F-48-79-D-a

suối Văn

TV

xã Dũng Phong

H. Cao Phong

20° 39' 59"

105° 19' 11"

20° 40' 23"

105° 18' 50"

F-48-79-D-a

xóm Xương Đầu

DC

xã Dũng Phong

H. Cao Phong

20° 39' 50"

105° 20' 14"

F-48-79-D-a

núi Chạc Mái

SV

xã Nam Phong

H. Cao Phong

20° 38' 49"

105° 18' 14"

F-48-79-D-a

núi Chu Khạp

SV

xã Nam Phong

H. Cao Phong

20° 38' 16"

105° 18' 07"

F-48-79-D-a

xóm Đúc

DC

xã Nam Phong

H. Cao Phong

20° 38' 20"

105° 19' 31"

F-48-79-D-a

xóm Khuận

DC

xã Nam Phong

H. Cao Phong

20° 39' 02"

105° 19' 24"

F-48-79-D-a

suối Khuận

TV

xã Nam Phong

H. Cao Phong

20° 38' 25"

105° 20' 00"

20° 38' 58"

105° 19' 10"

F-48-79-D-a

xóm Mạc

DC

xã Nam Phong

H. Cao Phong

20° 39' 31"

105° 18' 55"

F-48-79-D-a

xóm Nam Thái

DC

xã Nam Phong

H. Cao Phong

20° 40' 24"

105° 18' 23"

F-48-79-D-a

núi Ngọc Tràng

SV

xã Nam Phong

H. Cao Phong

20° 39' 18"

105° 17' 46"

F-48-79-D-a

xóm Ong

DC

xã Nam Phong

H. Cao Phong

20° 38' 50"

105° 18' 45"

F-48-79-D-a

núi Tạng Hầm

SV

xã Nam Phong

H. Cao Phong

20° 38' 25"

105° 20' 06"

F-48-79-D-a

suối Trẹo

TV

xã Nam Phong

H. Cao Phong

20° 38' 58"

105° 19' 10"

20° 40' 23"

105° 18' 30"

F-48-79-D-a

xóm Trẹo Ngoài

DC

xã Nam Phong

H. Cao Phong

20° 39' 55"

105° 18' 31"

F-48-79-D-a

xóm Trẹo Trong

DC

xã Nam Phong

H. Cao Phong

20° 39' 32"

105° 18' 41"

F-48-79-D-a

suối Bãi Bông

TV

xã Tân Phong

H. Cao Phong

20° 40' 41"

105° 21' 24"

20° 40' 09"

105° 21' 08"

F-48-79-D-a

xóm Cạn Hạ

DC

xã Tân Phong

H. Cao Phong

20° 41' 05"

105° 19' 42"

F-48-79-D-a

núi Đá Cúi

SV

xã Tân Phong

H. Cao Phong

20° 40' 42"

105° 20' 32"

F-48-79-D-a

xóm Đồng Trong

DC

xã Tân Phong

H. Cao Phong

0° 40' 51"

105° 20' 45"

F-48-79-D-a

xóm Quyền

DC

xã Tân Phong

H. Cao Phong

20° 40' 53"

105° 19' 54"

F-48-79-D-a

suối Tràng

TV

xã Tân Phong

H. Cao Phong

20° 40' 09"

105° 21' 08"

20° 40' 42"

105° 19' 49"

F-48-79-D-a

xóm Trang Giữa

DC

xã Tân Phong

H. Cao Phong

20° 40' 40"

105° 20' 14"

F-48-79-D-a

xóm Trang Trên 1

DC

xã Tân Phong

H. Cao Phong

20° 40' 24"

105° 20' 43"

F-48-79-D-a

xóm Trang Trên 2

DC

xã Tân Phong

H. Cao Phong

20° 40' 27"

105° 20' 18"

F-48-79-D-a

quốc lộ 6

KX

xã Tây Phong

H. Cao Phong

20° 41' 41"

105° 18' 44"

20° 39' 34"

105° 17' 17"

F-48-79-D-a

cầu Bảm

KX

xã Tây Phong

H. Cao Phong

20° 41' 41"

105° 18’44"

F-48-79-D-a

xóm Bảm Dưới

DC

xã Tây Phong

H. Cao Phong

20° 41' 34"

105° 18' 32"

F-48-79-D-a

xóm Bảm Trên

DC

xã Tây Phong

H. Cao Phong

20° 41' 20"

105° 18' 44"

F-48-79-D-a

xóm Bằng

DC

xã Tây Phong

H. Cao Phong

20° 40' 38"

105° 18' 09"

F-48-79-D-a

phố Bằng

DC

xã Tây Phong

H. Cao Phong

20° 41' 14"

105° 18' 39"

F-48-79-D-a

núi Bằng

SV

xã Tây Phong

H. Cao Phong

20° 40' 50"

105° 17' 45"

F-48-79-D-a

suối Bằng

TV

xã Tây Phong

H. Cao Phong

20° 40' 36"

105° 18' 32"

20° 41'56"

105° 18' 25"

F-48-79-D-a

cầu Bằng

KX

xã Tây Phong

H. Cao Phong

20° 40' 38"

105° 18' 29"

F-48-79-D-a

xóm Chao

DC

xã Tây Phong

H. Cao Phong

20° 42' 22"

105° 17' 37"

F-48-79-D-a

xóm Đồi

DC

xã Tây Phong

H. Cao Phong

20° 41' 22"

105° 18' 02"

F-48-79-D-a

xóm Khạ

DC

xã Tây Phong

H. Cao Phong

20° 41' 37"

105° 18' 02"

F-48-79-D-a

xóm Lãi

DC

xã Tây Phong

H. Cao Phong

20° 41' 46"

105° 18' 09"

F-48-79-D-a

núi Lãi

SV

xã Tây Phong

H. Cao Phong

20° 41' 56"

105° 17' 44"

F-48-79-D-a

xóm Nếp

DC

xã Tây Phong

H. Cao Phong

20° 39' 45"

105° 17' 19"

F-48-79-D-a

xóm Tây Sơn

DC

xã Tây Phong

H. Cao Phong

20° 41' 05"

105° 18' 07"

F-48-79-D-a

suối Vàng

TV

xã Tây Phong

H. Cao Phong

20° 41' 56"

105° 18' 25"

20° 42' 53"

105° 17' 58"

F-48-79-D-a

quốc lộ 6

KX

xã Thu Phong

H. Cao Phong

20° 45' 51"

105° 19' 41"

20° 44' 46"

105° 19' 40"

F-48-79-D-a,

F-48-79-B-c

quốc lộ 12B

KX

xã Thu Phong

H. Cao Phong

20° 44' 58"

105° 19' 53”

20° 44' 19"

105° 22' 19"

F-48-79-D-a

xóm Bưng

DC

xã Thu Phong

H. Cao Phong

20° 43' 05"

105° 20' 21"

F-48-79-D-a

suối Bưng

TV

xã Thu Phong

H. Cao Phong

20° 43' 05"

105° 20' 42"

20° 42' 54'

105° 19' 26"

F-48-79-D-a

xóm Cun

DC

xã Thu Phong

H. Cao Phong

20° 45' 08"

105° 19' 49"

F-48-79-D-a

núi Đá Huyền

SV

xã Thu Phong

H. Cao Phong

20° 44' 56"

105° 21' 42"

F-48-79-D-a

dốc Má

SV

xã Thu Phong

H. Cao Phong

20° 44' 55"

105° 19' 55"

20° 44' 49"

105° 19' 45"

F-48-79-D-a

xóm Mới

DC

xã Thu Phong

H. Cao Phong

20° 44' 14"

105° 19' 29"

F-48-79-D-a

xóm Nà Nau

DC

xã Thu Phong

H. Cao Phong

20° 44' 07"

105° 21' 04"

F-48-79-D-a

xóm Nam Sơn 1

DC

xã Thu Phong

H. Cao Phong

20° 44' 22"

105° 20' 22"

F-48-79-D-a

xóm Nam Sơn 2

DC

xã Thu Phong

H. Cao Phong

20° 45' 30"

105° 19' 46"

F-48-79-D-a

xóm Thá

DC

xã Thu Phong

H. Cao Phong

20° 44' 21"

105° 21' 27"

F-48-79-D-a

cầu Thá

KX

xã Thu Phong

H. Cao Phong

20° 44' 19"

105° 21' 36"

F-48-79-D-a

xóm Thiều

DC

xã Thu Phong

H. Cao Phong

20° 44' 19"

105° 21' 03"

F-48-79-D-a

xóm Vỏ

DC

xã Thu Phong

H. Cao Phong

20° 44' 01"

105° 19' 52"

F-48-79-D-a

tỉnh lộ 435

KX

xã Thung Nai

H. Cao Phong

20° 44' 47"

105° 14' 21"

20° 45' 30"

105° 12' 31"

F-48-79-A-d,

F-48-79-C-b

đồi Bái Quan

SV

xã Thung Nai

H. Cao Phong

20° 43' 29"

105° 15' 15"

F-48-79-D-a

xóm Chiềng

DC

xã Thung Nai

H. Cao Phong

20° 43' 37"

105° 15' 33"

F-48-79-D-a

xóm Mới

DC

xã Thung Nai

H. Cao Phong

20° 45' 27"

105° 12' 40"

F-48-79-A-d

xóm Mu

DC

xã Thung Nai

H. Cao Phong

20° 44' 20"

105° 14' 47"

F-48-79-D-a

núi Suối Lau

SV

xã Thung Nai

H. Cao Phong

20° 44' 48"

105° 15' 43"

F-48-79-D-a

núi Thầu Kỳ

SV

xã Thung Nai

H. Cao Phong

20° 44' 02"

105° 16' 31"

F-48-79-D-a

Cảng Thượng nguồn Sông Đà

KX

xã Thung Nai

H. Cao Phong

20° 45' 38"

105° 13' 22"

F-48-79-A-d

xóm Tiện

DC

xã Thung Nai

H. Cao Phong

20° 43' 48"

105° 14' 03"

F-48-79-C-b

núi Bái Bông

SV

xã Xuân Phong

H. Cao Phong

20° 41' 25"

105° 22' 09"

F-48-79-D-a

suối Cái

TV

xã Xuân Phong

H. Cao Phong

20° 42' 29"

105° 23' 00"

20° 42' 29"

105° 22' 10"

F-48-79-D-b,

F-48-79-D-a

suối Cạn

TV

xã Xuân Phong

H. Cao Phong

20° 40' 09"

105° 23' 41"

20° 40' 22"

105° 22’ 52"

F-48-79-D-b

xóm Cạn 1

DC

xã Xuân Phong

H. Cao Phong

20° 41' 01"

105° 22' 14"

F-48-79-D-a

xóm Cạn 2

DC

xã Xuân Phong

H. Cao Phong

20° 40' 48"

105° 22' 15"

F-48-79-D-a

xóm Đống Vườn

DC

xã Xuân Phong

H. Cao Phong

20° 41' 45"

105° 22' 20"

F-48-79-D-a

xóm Mừng

DC

xã Xuân Phong

H. Cao Phong

20° 40' 42"

105° 24' 09"

F-48-79-D-b

suối Mừng

TV

xã Xuân Phong

H. Cao Phong

20° 40' 51"

105° 24' 48"

20° 40' 09"

105° 23' 41"

F-48-79-D-b

xóm Nhõi 1

DC

xã Xuân Phong

H. Cao Phong

20° 42' 58"

105° 22' 15"

F-48-79-D-a

xóm Nhõi 2

DC

xã Xuân Phong

H. Cao Phong

20° 42' 38"

105° 22' 44"

F-48-79-D-b

xóm Nhõi 3

DC

xã Xuân Phong

H. Cao Phong

20° 42' 22"

105° 22' 47"

F-48-79-D-b

xóm Rú 2

DC

xã Xuân Phong

H. Cao Phong

20° 42' 09"

105° 21' 50"

F-48-79-D-a

xóm Rú 3

DC

xã Xuân Phong

H. Cao Phong

20° 42' 12"

105° 22' 20"

F-48-79-D-a

xóm Rú 4

DC

xã Xuân Phong

H. Cao Phong

20° 42' 03"

105° 22' 31"

F-48-79-D-b

xóm Rú 6

DC

xã Xuân Phong

H. Cao Phong

20° 41' 46"

105° 22' 33"

F-48-79-D-b

núi Sạo Lè

SV

xã Xuân Phong

H. Cao Phong

20° 40' 32"

105° 23' 27"

F-48-79-D-b

núi Sôi Cái

SV

xã Xuân Phong

H. Cao Phong

20° 41' 02"

105° 24' 31"

F-48-79-D-b

núi Sôi Con

SV

xã Xuân Phong

H. Cao Phong

20° 41' 21"

105° 24' 07"

F-48-79-D-b

xóm Bạ

DC

xã Yên Lập

H. Cao Phong

20° 37' 47"

105° 20' 29"

F-48-79-D-a

núi Bái Ngo

SV

xã Yên Lập

H. Cao Phong

20° 37' 53"

105° 21' 42"

F-48-79-D-a

xóm Chầm

DC

xã Yên Lập

H. Cao Phong

20° 38' 53"

105° 21' 52"

F-48-79-D-a

xóm Đảy

DC

xã Yên Lập

H. Cao Phong

20° 38' 40"

105° 21' 19"

F-48-79-D-a

xóm Ngái

DC

xã Yên Lập

H. Cao Phong

20° 38' 21"

105° 20' 53"

F-48-79-D-a

đồi Peng

SV

xã Yên Lập

H. Cao Phong

20° 37' 49"

105° 20' 12"

F-48-79-D-a

xóm Quà

DC

xã Yên Lập

H. Cao Phong

20° 38' 17"

105° 22' 11"

F-48-79-D-a

suối Quà

TV

xã Yên Lập

H. Cao Phong

20° 38' 11"

105° 22' 09"

20° 38' 30"

105° 20' 48"

F-48-79-D-a

xóm Thang

DC

xã Yên Lập

H. Cao Phong

20° 37' 27"

105° 21' 11"

F-48-79-D-c

xóm Thôi

DC

xã Yên Lập

H. Cao Phong

20° 37' 11"

105° 20' 31"

F-48-79-D-c

suối Thôi

TV

xã Yên Lập

H. Cao Phong

20° 37' 37"

105° 20' 30"

20° 38' 16"

105° 20' 45"

F-48-79-D-a

dãy núi Vó Ấm

SV

xã Yên Lập

H. Cao Phong

20° 39' 22"

105° 21' 30"

F-48-79-D-a

núi Bái Rớm

SV

xã Yên Thượng

H. Cao Phong

20° 37' 00"

105° 23' 08"

F-48-79-D-d

xóm Bợ

DC

xã Yên Thượng

H. Cao Phong

20° 36' 50"

105° 22' 33"

F-48-79-D-d

núi Bua Dênh

SV

xã Yên Thượng

H. Cao Phong

20° 35' 53"

105° 22' 26"

F-48-79-D-c

suối Cái

TV

xã Yên Thượng

H. Cao Phong

20° 37' 13"

105° 22' 41"

20° 36' 56"

105° 22' 43"

F-48-79-D-d

xóm Đai

DC

xã Yên Thượng

H. Cao Phong

20° 36' 29"

105° 22' 13"

F-48-79-D-c

suối Đai

TV

xã Yên Thượng

H. Cao Phong

20° 37' 19"

105° 22' 09"

20° 36' 05'

105° 21' 48"

F-48-79-D-c

xóm Khánh

DC

xã Yên Thượng

H. Cao Phong

20° 37' 36"

105° 22' 48"

F-48-79-D-b

xóm Pheo

DC

xã Yên Thượng

H. Cao Phong

20° 35' 53"

105° 21' 40"

F-48-79-D-c

xóm Rớm

DC

xã Yên Thượng

H. Cao Phong

20° 37' 05"

105° 22' 58"

F-48-79-D-d

xóm Um

DC

xã Yên Thượng

H. Cao Phong

20° 37' 04"

105° 22' 00"

F-48-79-D-c

tỉnh lộ 433

KX

TT. Đà Bắc

H. Đà Bắc

20° 52' 33"

105° 15' 52"

20° 52' 30"

105° 13' 40"

F-48-79-A-b,

F-48-79-B-a

suối Cái

TV

TT. Đà Bắc

H. Đà Bắc

20° 52' 41"

105° 13' 47"

20° 52' 58"

105° 14' 31"

F-48-79-A-b,

F-48-79-A-d,

F-48-79-B-a

thôn Mu

DC

TT. Đà Bắc

H. Đà Bắc

20° 52' 46"

105° 15' 02"

F-48-79-A-b,

F-48-79-B-a

tỉnh lộ 433

KX

xã Cao Sơn

H. Đà Bắc

20° 52’ 02"

105° 11' 52"

20° 53’ 13"

105° 09' 11"

F-48-79-A-b,

F-48-79-A-d

núi Ba Chi

SV

xã Cao Sơn

H. Đà Bắc

20° 53' 34"

105° 11' 25"

F-48-79-A-d

xóm Bai

DC

xã Cao Sơn

H. Đà Bắc

20° 51' 25"

105° 10' 08"

F-48-79-A-d

xóm Giằng

DC

xã Cao Sơn

H. Đà Bắc

20° 51' 04"

105° 07' 41"

F-48-79-A-d

suối Giằng

TV

xã Cao Sơn

H. Đà Bắc

20° 51' 00"

105° 06' 36"

20° 50' 52"

105° 06' 51"

F-48-79-A-c

suối Khoang Cha

TV

xã Cao Sơn

H. Đà Bắc

20° 52' 38"

105° 08' 36"

20° 51' 25"

105° 07' 36"

F-48-79-A-d

xóm Lanh

DC

xã Cao Sơn

H. Đà Bắc

20° 50' 07"

105° 08' 58"

F-48-79-A-d

suối Láo

TV

xã Cao Sơn

H. Đà Bắc

20° 52' 50"

105° 11' 31"

20° 52' 17"

105° 08' 46"

F-48-79-A-b,

F-48-79-A-d

núi Lũng Sinh

SV

xã Cao Sơn

H. Đà Bắc

20° 48' 28"

105° 09' 06"

F-48-79-A-d

xóm Nà Chiếu

DC

xã Cao Sơn

H. Đà Bắc

20° 51' 56"

105° 11' 05"

F-48-79-A-d

xóm Sèo

DC

xã Cao Sơn

H. Đà Bắc

20° 52' 10"

105° 10' 08"

F-48-79-A-d

xóm Sơn Phú

DC

xã Cao Sơn

H. Đà Bắc

20° 51' 15"

105° 09' 07"

F-48-79-A-d

xóm Tằm

DC

xã Cao Sơn

H. Đà Bắc

20° 49' 15"

105° 09' 30"

F-48-79-A-d

xóm Xưng

DC

xã Cao Sơn

H. Đà Bắc

20° 52' 01"

105° 11' 35"

F-48-79-A-d

khu Yên Lý

DC

xã Cao Sơn

H. Đà Bắc

20° 52' 01"

105° 11' 35"

F-48-79-A-d

xóm Cang

DC

xã Đoàn Kết

H. Đà Bắc

20° 53' 56"

105° 03' 51"

F-48-79-A-a

hồ Cang

TV

xã Đoàn Kết

H. Đà Bắc

20° 53' 37"

105° 03' 40"

F-48-79-A-a

pu Canh

SV

xã Đoàn Kết

H. Đà Bắc

20° 55' 24"

105° 01' 22"

F-48-79-A-a

núi Chàng Ngàn

SV

xã Đoàn Kết

H. Đà Bắc

20° 56' 42"

105° 02' 16"

F-48-79-A-a

phu Cỏ Sụng

SV

xã Đoàn Kết

H. Đà Bắc

20° 53' 16"

105° 03' 22"

F-48-79-A-a

xóm Kẹn

DC

xã Đoàn Kết

H. Đà Bắc

20° 54' 35"

105° 04' 46"

F-48-79-A-a

xóm Khem

DC

xã Đoàn Kết

H. Đà Bắc

20° 53' 17"

105° 02' 58"

F-48-79-A-a

núi Khòn

SV

xã Đoàn Kết

H. Đà Bắc

20° 54' 48"

105° 03' 10"

F-48-79-A-a

suối Khòn

TV

xã Đoàn Kết

H. Đà Bắc

20° 55' 51"

105° 02' 20"

20° 55' 19"

105° 05' 35"

F-48-79-A-a

xóm Lãm

DC

xã Đoàn Kết

H. Đà Bắc

20° 55' 05"

105° 03' 45"

F-48-79-A-a

xóm Lọng

DC

xã Đoàn Kết

H. Đà Bắc

20° 55' 12"

105° 04' 12"

F-48-79-A-a

suối Mốn

TV

xã Đoàn Kết

H. Đà Bắc

20° 53' 42"

105° 07' 26"

20° 53' 32"

105° 06' 05"

F-48-79-A-a

xóm Nghịt

DC

xã Đoàn Kết

H. Đà Bắc

20° 54' 54"

105° 05' 51"

F-48-79-A-a

suối Sổ

TV

xã Đoàn Kết

H. Đà Bắc

20° 54' 50"

105° 05' 53"

20° 53' 32"

105° 06' 05"

F-48-79-A-a

xóm Thằm Luông

DC

xã Đoàn Kết

H. Đà Bắc

20° 56' 22"

105° 03' 12"

F-48-79-A-a

suối Trông

TV

xã Đoàn Kết

H. Đà Bắc

20° 55' 40"

105° 05' 26"

20° 54' 50"

105° 05' 53"

F-48-79-A-a

suối Yên

TV

xã Đoàn Kết

H. Đà Bắc

20° 55' 40"

105° 05' 26"

20° 54' 50"

105° 05' 53"

F-48-79-A-a

suối Bao

TV

xã Đồng Chum

H. Đà Bắc

20° 58' 48"

104° 59' 38"

20° 57’ 42"

104° 59' 11"

F-48-78-B-b

xóm Ca Lông

DC

xã Đồng Chum

H. Đà Bắc

20° 58' 40"

104° 56' 34"

F-48-78-B-b

xóm Chanh

DC

xã Đồng Chum

H. Đà Bắc

20° 58' 19"

104° 55' 36"

F-48-78-B-b

suối Chum

TV

xã Đồng Chum

H. Đà Bắc

20° 59' 09"

104° 57' 34"

20° 56' 52"

104° 58' 04"

F-48-78-B-b

xóm Cỏ Phụng

DC

xã Đồng Chum

H. Đà Bắc

20° 58' 03"

104° 57' 42"

F-48-78-B-b

sông Đà

TV

xã Đồng Chum

H. Đà Bắc

20° 57' 59"

104° 55'06’

20° 55’02’

104° 57' 27"

F-48-78-B-b

núi Gò Nghé

SV

xã Đồng Chum

H. Đà Bắc

20° 57' 28"

105° 01' 30"

F-48-79-A-a

xóm Hà

DC

xã Đồng Chum

H. Đà Bắc

20° 56' 08"

104° 56' 48"

F-48-78-B-b

núi Hằm Họm

SV

xã Đồng Chum

H. Đà Bắc

20° 56' 51"

105° 00' 09"

F-48-79-A-a

xóm Mới 1

DC

xã Đồng Chum

H. Đà Bắc

20° 58' 29"

104° 57' 33"

F-48-78-B-b

xóm Mới 2

DC

xã Đồng Chum

H. Đà Bắc

20° 58' 42"

104° 57' 27"

F-48-78-B-b

núi Nà Khộm

SV

xã Đồng Chum

H. Đà Bắc

20° 58' 11"

105° 00' 20"

F-48-79-A-a

xóm Nà Lốc

DC

xã Đồng Chum

H. Đà Bắc

20° 58' 34"

104° 57' 53"

F-48-78-B-b

suối Nhạp

TV

xã Đồng Chum

H. Đà Bắc

20° 57' 42"

104° 59' 11"

20° 55' 44"

104° 58' 33"

F-48-78-B-b

xóm Nhạp 1

DC

xã Đồng Chum

H. Đà Bắc

20° 57' 34"

104° 59' 24"

F-48-78-B-b,

F-48-79-A-a

xóm Pà Chè

DC

xã Đồng Chum

H. Đà Bắc

20° 58' 22"

104° 57' 46"

F-48-78-B-b

tỉnh lộ 433

KX

xã Đồng Nghê

H. Đà Bắc

21° 02' 04"

104° 52' 00"

21° 03' 55"

104° 52' 21"

F-48-66-D-d

bản Ấm

DC

xã Đồng Nghê

H. Đà Bắc

21° 04' 33"

104° 51' 09"

F-48-66-D-c

bản Đăm

DC

xã Đồng Nghê

H. Đà Bắc

21° 05' 28"

104° 52' 48"

F-48-66-D-d

suối Khoáng

TV

xã Đồng Nghê

H. Đà Bắc

21° 04' 39"

104° 51' 03"

21° 01' 50"

104° 51' 55"

F-48-66-D-c

bản Lài

DC

xã Đồng Nghê

H. Đà Bắc

21° 06' 21"

104° 54' 19"

F-48-66-D-d

bản Mọc

DC

xã Đồng Nghê

H. Đà Bắc

21° 03' 42"

104° 52' 20"

F-48-66-D-c

xóm Nghê

DC

xã Đồng Nghê

H. Đà Bắc

21° 05' 26"

104° 53' 59"

F-48-66-D-d

suối Nghê

TV

xã Đồng Nghê

H. Đà Bắc

21° 05' 03"

104° 53' 34"

21° 03' 31"

104° 51' 31"

F-48-66-D-d,

F-48-66-D-c

sông Đà

TV

xã Đồng Ruộng

H. Đà Bắc

20° 55' 02"

104° 57' 27"

20° 52' 00"

105° 00' 53"

F-48-78-B-b

xóm Hạ

DC

xã Đồng Ruộng

H. Đà Bắc

20° 53' 15"

104° 59' 39"

F-48-78-B-b

xóm Hày

DC

xã Đồng Ruộng

H. Đà Bắc

20° 53' 34"

105° 00' 54"

F-48-79-A-a

xóm Hồm

DC

xã Đồng Ruộng

H. Đà Bắc

20° 53' 51"

104° 58' 54"

F-48-78-B-b

xóm Nhạp

DC

xã Đồng Ruộng

H. Đà Bắc

20° 55' 18"

104° 58' 30"

F-48-78-B-b

núi Tanh Hương

SV

xã Đồng Ruộng

H. Đà Bắc

20° 54' 47"

104° 59' 47"

F-48-78-B-b

xóm Thượng

DC

xã Đồng Ruộng

H. Đà Bắc

20° 54' 05"

104° 59' 47"

F-48-78-B-b

pu Trạp Trài

SV

xã Đồng Ruộng

H. Đà Bắc

20° 53' 09"

105° 00' 12"

F-48-79-A-a

xóm Trông

DC

xã Đồng Ruộng

H. Đà Bắc

20° 52' 15"

105° 00' 14"

F-48-79-A-c

suối Trông

TV

xã Đồng Ruộng

H. Đà Bắc

20° 55' 06"

105° 03' 02"

20° 53' 25"

105° 01' 48"

F-48-79-A-a

tỉnh lộ 433

KX

xã Giáp Đắt

H. Đà Bắc

20° 59' 10"

105° 00' 01"

21° 01' 01"

104° 57' 51"

F-48-66-D-d,

F-48-78-B-b,

F-48-79-A-a

xóm Bằng

DC

xã Giáp Đắt

H. Đà Bắc

20° 59' 56"

104° 59' 35"

F-48-66-D-d,

F-48-78-B-b

núi Cháng Non

SV

xã Giáp Đắt

H. Đà Bắc

21° 03' 12"

104° 56' 35"

F-48-66-D-d

suối Chum

TV

xã Giáp Đắt

H. Đà Bắc

21° 01' 23"

104° 57' 58"

21° 01' 03"

104° 57' 47"

F-48-66-D-d

núi Cọ

SV

xã Giáp Đắt

H. Đà Bắc

21° 03' 39"

104° 57' 41"

F-48-66-D-d

xóm Đắt

DC

xã Giáp Đắt

H. Đà Bắc

21° 01' 08"

104° 58' 06"

F-48-66-D-d

núi Hảo

SV

xã Giáp Đắt

H. Đà Bắc

21° 03' 09"

104° 58' 44"

F-48-66-D-d

xóm Thu Lu

DC

xã Giáp Đắt

H. Đà Bắc

21° 01' 57"

104° 58' 21"

F-48-66-D-d

suối Thu Lu

TV

xã Giáp Đắt

H. Đà Bắc

21° 03' 00"

104° 57' 22"

21° 01' 23"

104° 57' 58"

F-48-66-D-d

xóm Hào Phong

DC

xã Hào Lý

H. Đà Bắc

20° 55' 25"

105° 17' 24"

F-48-79-B-a

xóm Hào Phú

DC

xã Hào Lý

H. Đà Bắc

20° 55' 53"

105° 15' 54"

F-48-79-B-a

đồi Nâu

SV

xã Hào Lý

H. Đà Bắc

20° 54' 13"

105° 18' 23"

F-48-79-B-a

xóm Quyết Chiến

DC

xã Hào Lý

H. Đà Bắc

20° 55' 46"

105° 15' 51"

F-48-79-B-a

xóm Tân Lý

DC

xã Hào Lý

H. Đà Bắc

20° 58' 08"

105° 15' 32"

F-48-79-B-a

núi Táu

SV

xã Hào Lý

H. Đà Bắc

20° 56' 09"

105° 15' 00"

F-48-79-B-a

suối Thương

TV

xã Hào Lý

H. Đà Bắc

20° 55' 02"

105° 16' 55"

20° 55' 50"

105° 17' 06"

F-48-79-B-a

đồi Cọ

SV

xã Hiền Lương

H. Đà Bắc

20° 51' 39"

105° 12' 52"

F-48-79-A-d

xóm Doi

DC

xã Hiền Lương

H. Đà Bắc

20° 51' 32"

105° 13' 53"

F-48-79-A-d

xóm Dưng

DC

xã Hiền Lương

H. Đà Bắc

20° 51' 48"

105° 15' 04"

F-48-79-B-c

xóm Ké

DC

xã Hiền Lương

H. Đà Bắc

20° 51' 21"

105° 13' 25"

F-48-79-A-d

xóm Mái

DC

xã Hiền Lương

H. Đà Bắc

20° 50' 13"

105° 13' 46"

F-48-79-A-d

xóm Mơ

DC

xã Hiền Lương

H. Đà Bắc

20° 49' 39"

105° 14' 43"

F-48-79-A-d

xóm Ngù

DC

xã Hiền Lương

H. Đà Bắc

20° 50' 13"

105° 13' 12"

F-48-79-A-d

suối Nước Mọc

TV

xã Hiền Lương

H. Đà Bắc

20° 51' 02"

105° 11' 42"

20° 50' 53"

105° 13' 00"

F-48-79-A-d

núi Rồng

SV

xã Hiền Lương

H. Đà Bắc

20° 51' 31"

105° 16' 06"

F-48-79-B-c

đồi U Bò

SV

xã Hiền Lương

H. Đà Bắc

20° 52' 02"

105° 13' 32"

F-48-79-A-d

tỉnh lộ 433

KX

xã Mường Chiềng

H. Đà Bắc

21° 01' 01"

104° 57' 51"

21° 00' 45"

104° 56' 08"

F-48-66-D-d

xóm Bản Hạ

DC

xã Mường Chiềng

H. Đà Bắc

20° 59' 32"

104° 57' 45"

F-48-66-D-d

suối Chiềng

TV

xã Mường Chiềng

H. Đà Bắc

21° 01' 03"

104° 57' 47"

20° 59' 09"

104° 57' 34"

F-48-66-D-d,

F-48-78-B-b

xóm Chiềng Cang

DC

xã Mường Chiềng

H. Đà Bắc

21° 00' 09"

104° 57' 38"

F-48-66-D-d

xóm Chum Nưa

DC

xã Mường Chiềng

H. Đà Bắc

21° 00' 43"

104° 57' 28"

F-48-66-D-d

suối Kế

TV

xã Mường Chiềng

H. Đà Bắc

20° 59' 46"

104° 56' 05"

20° 58' 54"

104° 55' 16"

F-48-78-B-b

bản Kế 1

DC

xã Mường Chiềng

H. Đà Bắc

20° 59' 03"

104° 55' 20"

F-48-78-B-b

bản Kế 2

DC

xã Mường Chiềng

H. Đà Bắc

20° 59' 34"

104° 56' 04"

F-48-78-B-b

bản Kế 3

DC

xã Mường Chiềng

H. Đà Bắc

20° 58' 59"

104° 56' 09"

F-48-78-B-b

pu Khảu Ìn

SV

xã Mường Chiềng

H. Đà Bắc

21° 00' 23"

104° 54' 25"

F-48-66-D-d

xóm Nà Mặn

DC

xã Mường Chiềng

H. Đà Bắc

21° 01' 00"

104° 57' 12"

F-48-66-D-d

xóm Nà Mười

DC

xã Mường Chiềng

H. Đà Bắc

21° 00' 33"

104° 57' 25"

F-48-66-D-d

xóm Nà Phang

DC

xã Mường Chiềng

H. Đà Bắc

21° 00' 25"

104° 57' 38"

F-48-66-D-d

xóm U Quan

DC

xã Mường Chiềng

H. Đà Bắc

20° 59' 55"

104° 57' 36"

F-48-78-B-b

sông Đà

TV

xã Mường Tuồng

H. Đà Bắc

21° 01' 23"

104° 52' 42"

20° 58' 98"

104° 54' 38"

F-48-66-D-d,

F-48-78-B-b

xóm Đâm

DC

xã Mường Tuồng

H. Đà Bắc

21° 00' 47"

104° 54' 15"

F-48-66-D-d

xóm Đầm Phế

DC

xã Mường Tuồng

H.Đà Bắc

21° 00' 17"

104° 53' 59"

F-48-66-D-d

xóm Mí

DC

xã Mường Tuồng

H. Đà Bắc

21° 00' 42"

104° 53' 32"

F-48-66-D-d

xóm Tuổng Bãi

DC

xã Mường Tuồng

H. Đà Bắc

20° 59' 36"

104° 54' 00"

F-48-78-B-b

xóm Tuổng Đồi

DC

xã Mường Tuồng

H. Đà Bắc

21° 00' 25"

104° 54' 08"

F-48-66-D-d

tỉnh lộ 433

KX

xã Suối Nánh

H. Đà Bắc

21° 00' 45"

104° 56' 08"

21° 02' 04"

104° 52' 00"

F-48-66-D-d

xóm Bưa Sen

DC

xã Suối Nánh

H. Đà Bắc

21° 01' 50"

104° 52' 31"

F-48-66-D-d,

F-48-66-D-c

xóm Cơi 1

DC

xã Suối Nánh

H. Đà Bắc

21° 02' 12"

104° 53' 42"

F-48-66-D-d

xóm Cơi 2

DC

xã Suối Nánh

H. Đà Bắc

21° 02' 12"

104° 53' 30"

F-48-66-D-d

xóm Cơi 3

DC

xã Suối Nánh

H. Đà Bắc

21° 02' 09"

104° 53' 51"

F-48-66-D-d

xóm Duốc

DC

xã Suối Nánh

H. Đà Bắc

21° 03' 12"

104° 55' 34"

F-48-66-D-d

suối Nánh

TV

xã Suối Nánh

H. Đà Bắc

21° 02' 14"

104° 56' 16"

21° 02' 01"

104° 53' 20"

F-48-66-D-d

núi Ba Chí

SV

xã Tân Minh

H. Đà Bắc

20° 55' 18"

105° 11' 39"

F-48-79-A-b

xóm Bồ

DC

xã Tân Minh

H. Đà Bắc

20° 55' 57"

105° 10' 48"

F-48-79-A-b

suối Bơ

TV

xã Tân Minh

H. Đà Bắc

20° 56' 24"

105° 11' 19"

20° 54' 14"

105° 09' 33"

F-48-79-A-b

suối Bống

TV

xã Tân Minh

H. Đà Bắc

20° 55' 33"

105° 09' 17"

20° 53' 52"

105° 09' 17"

F-48-79-A-b

xóm Chầm

DC

xã Tân Minh

H. Đà Bắc

20° 54' 07"

105° 09' 32"

F-48-79-A-b

suối Cọ Nôm

TV

xã Tân Minh

H. Đà Bắc

20° 55' 04"

105° 07' 25"

20° 55' 27"

105° 06' 32"

F-48-79-A-a

xóm Cọ Phay

DC

xã Tân Minh

H. Đà Bắc

20° 55' 41"

105° 08' 13"

F-48-79-A-b

suối Cọ Phay

TV

xã Tân Minh

H. Đà Bắc

20° 55' 39"

105° 08' 15"

20° 55' 22"

105° 09' 03"

F-48-79-A-b

suối Cọ Phương

TV

xã Tân Minh

H. Đà Bắc

20° 55' 09"

105° 06' 41"

20° 55' 16"

105° 06' 28"

F-48-79-A-a

xóm Diều Luông

DC

xã Tân Minh

H. Đà Bắc

20° 54' 59"

105° 07' 36"

F-48-79-A-a,

F-48-79-A-b

xóm Diều Nọi

DC

xã Tân Minh

H. Đà Bắc

20° 56' 14"

105° 11' 05"

F-48-79-A-b

xóm Ênh

DC

xã Tân Minh

H. Đà Bắc

20° 56' 34"

105° 04' 57"

F-48-79-A-a

xóm Giáp Đất

DC

xã Tân Minh

H. Đà Bắc

20° 56' 41"

105° 11' 34"

F-48-79-A-b

xóm Mít

DC

xã Tân Minh

H. Đà Bắc

20° 55' 16"

105° 09' 55"

F-48-79-A-b

xóm Pu Mường

DC

xã Tân Minh

H. Đà Bắc

20° 55' 51"

105° 06' 56"

F-48-79-A-a

núi Quyền

SV

xã Tân Minh

H. Đà Bắc

20° 56' 52"

105° 04' 08"

F-48-79-A-a

xóm Suối Yên

DC

xã Tân Minh

H. Đà Bắc

20° 56' 28"

105° 05' 39"

F-48-79-A-a

xóm Tát

DC

xã Tân Minh

H. Đà Bắc

20° 55' 44"

105° 07' 38"

F-48-79-A-a,

F-48-79-A-b

suối Tát

TV

xã Tân Minh

H. Đà Bắc

20° 55' 41"

105° 07' 35"

20° 55' 09"

105° 06' 13"

F-48-79-A-a,

F-48-79-A-b

suối Trầm

TV

xã Tân Minh

H. Đà Bắc

20° 53' 52"

105° 09' 17"

20° 52' 38"

105° 08' 36"

F-48-79-A-b

suối Truồng

TV

xã Tân Minh

H. Đà Bắc

20° 54' 37"

105° 11' 44"

20° 55' 04"

105° 09' 50"

F-48-79-A-b

suối Yên

TV

xã Tân Minh

H. Đà Bắc

20° 56' 47"

105° 06' 15"

20° 56' 22"

105° 05' 38"

F-48-79-A-a

tỉnh lộ 433

KX

xã Tân Pheo

H. Đà Bắc

20° 57' 33"

105° 04' 23"

20° 59' 10"

105° 00' 01"

F-48-79-A-a,

F-48-67-C-c

xóm Bon

DC

xã Tân Pheo

H. Đà Bắc

20° 59' 32"

105° 00' 54"

F-48-79-A-a

xóm Bương

DC

xã Tân Pheo

H. Đà Bắc

21° 00' 43"

105° 02' 04"

F-48-67-C-c

xóm Chàm

DC

xã Tân Pheo

H. Đà Bắc

20° 59' 00"

105° 03' 17"

F-48-79-A-a

ngầm Chàm 1

KX

xã Tân Pheo

H. Đà Bắc

20° 58' 37"

105° 03' 32"

F-48-79-A-a

ngầm Chàm 2

KX

xã Tân Pheo

H. Đà Bắc

20° 58' 47"

105° 03' 24"

F-48-79-A-a

ngầm Chàm 3

KX

xã Tân Pheo

H. Đà Bắc

20° 59' 08"

105° 03' 05"

F-48-79-A-a

đồi Khom Kheo

SV

xã Tân Pheo

H. Đà Bắc

20° 58' 43"

105° 02' 54"

F-48-79-A-a

xóm Náy

DC

xã Tân Pheo

H. Đà Bắc

21° 00' 03"

105° 01' 49"

F-48-67-C-c

ngầm Náy

KX

xã Tân Pheo

H. Đà Bắc

21° 00' 23"

105° 02' 08"

F-48-67-C-c

suối Nhạp

TV

xã Tân Pheo

H. Đà Bắc

20° 57' 24"

105° 04' 02"

20° 59' 16"

105° 00' 38"

F-48-79-A-a

xóm Phổn

DC

xã Tân Pheo

H. Đà Bắc

20° 59' 39"

105° 03' 02"

F-48-79-A-a

suối Phổn

TV

xã Tân Pheo

H. Đà Bắc

20° 58' 34"

105° 04' 02"

20° 58' 53"

105° 01' 59"

F-48-79-A-a

ngầm Phổn

KX

xã Tân Pheo

H. Đà Bắc

20° 59' 35"

105° 02' 43"

F-48-79-A-a

đồi Puộc

SV

xã Tân Pheo

H. Đà Bắc

20° 59' 38"

105° 03' 35"

F-48-79-A-a

xóm Than

DC

xã Tân Pheo

H. Đà Bắc

20° 58' 27"

105° 03' 47"

F-48-79-A-a

xóm Thùng Lùng

DC

xã Tân Pheo

H. Đà Bắc

20° 58' 50"

105° 01' 49”

F-48-79-A-a

đập Thùng Lùng

TV

xã Tân Pheo

H. Đà Bắc

20° 58' 52"

105° 01' 54"

F-48-79-A-a

cầu Thùng Lùng

KX

xã Tân Pheo

H. Đà Bắc

20° 59' 09"

105° 02' 23"

F-48-79-A-a

ngầm Tiền

KX

xã Tân Pheo

H. Đà Bắc

21° 00' 21"

105° 01' 50"

F-48-67-C-c

núi U

SV

xã Tân Pheo

H. Đà Bắc

20° 57' 42"

105° 02' 32"

F-48-79-A-a

xóm Cò Xa

DC

xã Tiền Phong

H. Đà Bắc

20° 49' 47"

105° 06' 21"

F-48-79-A-c

xóm Đá Bia

DC

xã Tiền Phong

H. Đà Bắc

20° 48' 33"

105° 06' 47"

F-48-79-A-c

xóm Điêng

DC

xã Tiền Phong

H. Đà Bắc

20° 46' 43"

105° 08' 14"

F-48-79-A-d

núi Đồng Mả

SV

xã Tiền Phong

H. Đà Bắc

20° 47' 36"

105° 10' 00"

F-48-79-A-c

hồ Hòa Bình

TV

xã Tiền Phong

H. Đà Bắc

20° 46' 09"

105° 08' 51"

F-48-79-A-c,

F-48-79-A-d,

F-48-79-B-c

xóm Lựng

DC

xã Tiền Phong

H. Đà Bắc

20° 46' 25"

105° 06' 03"

F-48-79-A-c

xóm Mát

DC

xã Tiền Phong

H. Đà Bắc

20° 47' 42"

105° 08' 50"

F-48-79-A-d

xóm Mực

DC

xã Tiền Phong

H. Đà Bắc

20° 47' 12"

105° 06' 42"

F-48-79-A-c

xóm Nà Luồng

DC

xã Tiền Phong

H. Đà Bắc

20° 47' 41"

105° 08' 19"

F-48-79-A-d

ngòi Oi Nọi

TV

xã Tiền Phong

H. Đà Bắc

20° 48' 00"

105° 07' 24"

20° 48' 55"

105° 06' 08"

F-48-79-A-c

xóm Phiếu

DC

xã Tiền Phong

H. Đà Bắc

20° 47' 55"

105° 07' 27"

F-48-79-A-d

núi Trạc Voi

SV

xã Tiền Phong

H. Đà Bắc

20° 50' 00"

105° 04' 50"

F-48-79-A-c

suối Trầm

TV

xã Tiền Phong

H. Đà Bắc

20° 50' 44"

105° 07' 04"

20° 49' 12"

105° 06' 37"

F-48-79-A-c

núi Trầm Khò

SV

xã Tiền Phong

H. Đà Bắc

20° 47' 35"

105° 06' 36"

F-48-79-A-c

tỉnh lộ 433

KX

xã Toàn Sơn

H. Đà Bắc

20° 51' 10"

105° 17' 31"

20° 52' 33"

105° 15' 52"

F-48-79-B-a,

F-48-79-B-c

suối Cạn

TV

xã Toàn Sơn

H. Đà Bắc

20° 50' 56"

105° 16' 26"

20° 50' 30"

105° 16' 20"

F-48-79-B-c

xóm Cha

DC

xã Toàn Sơn

H. Đà Bắc

20° 52' 05"

105° 16' 31"

F-48-79-B-c

đèo Cha

SV

xã Toàn Sơn

H. Đà Bắc

20° 52' 15"

105° 16' 20"

F-48-79-B-c

suối Cha

TV

xã Toàn Sơn

H. Đà Bắc

20° 52' 23"

105° 16' 52"

20° 51' 09"

105° 17' 32"

F-48-79-B-c

hồ Hòa Bình

TV

xã Toàn Sơn

H. Đà Bắc

20° 46' 09"

105° 08' 51"

F-48-79-A-c,

F-48-79-A-d,

F-48-79-B-c

suối Mốc

TV

xã Toàn Sơn

H. Đà Bắc

20° 49' 05"

105° 17' 20"

20° 48' 43"

105° 17' 13"

F-48-79-B-c

suối Phủ

TV

xã Toàn Sơn

H. Đà Bắc

20° 50' 20"

105° 17' 14"

20° 50' 17"

105° 16' 55"

F-48-79-B-c

xóm Phủ 1

DC

xã Toàn Sơn

H. Đà Bắc

20° 50' 19"

105° 16' 56"

F-48-79-B-c

xóm Phủ 2

DC

xã Toàn Sơn

H. Đà Bắc

20° 50' 33"

105° 16' 17"

F-48-79-B-c

xóm Rãnh

DC

xã Toàn Sơn

H. Đà Bắc

20° 49' 17"

105° 17' 32"

F-48-79-B-c

xóm Tân Sơn

DC

xã Toàn Sơn

H. Đà Bắc

20° 52' 40"

105° 16' 35"

F-48-79-B-a

núi Tran

SV

xã Toàn Sơn

H. Đà Bắc

20° 51' 52"

105° 15' 44"

F-48-79-B-c

xóm Trúc Sơn

DC

xã Toàn Sơn

H. Đà Bắc

20° 52' 28"

105° 16' 15"

F-48-79-B-c

đồi Âm

SV

xã Trung Thành

H. Đà Bắc

20° 53' 24"

105° 06' 39"

F-48-79-A-a

suối Âm

TV

xã Trung Thành

H. Đà Bắc

20° 53' 14"

105° 07' 25"

20° 52' 39"

105° 07' 00"

F-48-79-A-a

xóm Bay

DC

xã Trung Thành

H. Đà Bắc

20° 53' 48"

105° 05' 03"

F-48-79-A-a

pu Bày

SV

xã Trung Thành

H. Đà Bắc

20° 53' 22"

105° 05' 31"

F-48-79-A-a

xóm Búa

DC

xã Trung Thành

H. Đà Bắc

20° 52' 06"

105° 05' 26"

F-48-79-A-c

xóm Hạ

DC

xã Trung Thành

H. Đà Bắc

20° 52' 43"

105° 05' 38"

F-48-79-A-a

núi Hủa Ta

SV

xã Trung Thành

H. Đà Bắc

20° 53' 16"

105° 04' 06"

F-48-79-A-a

pu Mua To

SV

xã Trung Thành

H. Đà Bắc

20° 51' 33"

105° 04' 49"

F-48-79-A-c

suối Pe

TV

xã Trung Thành

H. Đà Bắc

20° 52' 11"

105° 04' 55"

20° 52' 50"

105° 06' 24"

F-48-79-A-a,

F-48-79-A-c

xóm Sổ

DC

xã Trung Thành

H. Đà Bắc

20° 52' 48"

105° 06' 48"

F-48-79-A-a

suối Sổ

TV

xã Trung Thành

H. Đà Bắc

20° 53' 49"

105° 05' 58"

20° 51' 53"

105° 07' 26"

F-48-79-A-a,

F-48-79-A-c,

F-48-79-A-d

xóm Tằm

DC

xã Trung Thành

H. Đà Bắc

20° 52' 54"

105° 05' 18"

F-48-79-A-a

xóm Thượng

DC

xã Trung Thành

H. Đà Bắc

20° 52' 54"

105° 04' 26"

F-48-79-A-a

tỉnh lộ 433

KX

xã Tu Lý

H. Đà Bắc

20° 52' 30"

105° 13' 40"

20° 52' 02"

105° 11' 52"

F-48-79-A-b,

F-48-79-A-d

xóm Bình Lý

DC

xã Tu Lý

H. Đà Bắc

20° 54' 19"

105° 15' 37"

F-48-79-B-a

suối Cái

TV

xã Tu Lý

H. Đà Bắc

20° 51' 59"

105° 11' 52"

20° 54' 59"

105° 15' 13"

F-48-79-A-b,

F-48-79-A-d,

F-48-79-B-a

xóm Cháu

DC

xã Tu Lý

H. Đà Bắc

20° 54' 31"

105° 15' 55"

F-48-79-B-a

xóm Hương Lý

DC

xã Tu Lý

H. Đà Bắc

20° 52' 36"

105° 13' 19"

F-48-79-A-b

xóm Kim Lý

DC

xã Tu Lý

H. Đà Bắc

20° 52' 53"

105° 13' 57"

F-48-79-A-b

xóm Mạ

DC

xã Tu Lý

H. Đà Bắc

20° 53' 41"

105° 15' 42"

F-48-79-B-a

xóm Mè

DC

xã Tu Lý

H. Đà Bắc

20° 54' 49"

105° 15' 25"

F-48-79-B-a

xóm Mít

DC

xã Tu Lý

H. Đà Bắc

20° 54' 48"

105° 16' 06"

F-48-79-B-a

xóm Riêng

DC

xã Tu Lý

H. Đà Bắc

20° 53' 40"

105° 14' 31"

F-48-79-A-b

xóm Tầy Măng

DC

xã Tu Lý

H. Đà Bắc

20° 52' 13"

105° 12' 30"

F-48-79-A-d

cầu Tình

KX

xã Tu Lý

H. Đà Bắc

20° 53' 45"

105° 15' 17"

F-48-79-B-a

xóm Tràng

DC

xã Tu Lý

H. Đà Bắc

20° 53' 58"

105° 15' 03"

F-48-79-B-a

suối Búng

TV

xã Vầy Nưa

H. Đà Bắc

20° 47' 11"

105° 10' 33"

20° 46' 41"

105° 10' 21"

F-48-79-A-d

xóm Dướng

DC

xã Vầy Nưa

H. Đà Bắc

20° 49' 12"

105° 12' 37"

F-48-79-A-d

xóm Lau Bai

DC

xã Vầy Nưa

H. Đà Bắc

20° 47' 24"

105° 12' 20"

F-48-79-A-d

xóm Mó Nẻ

DC

xã Vầy Nưa

H. Đà Bắc

20° 48' 10"

105° 10' 17"

F-48-79-A-d

xóm Nưa

DC

xã Vầy Nưa

H. Đà Bắc

20° 47' 29"

105° 15' 13"

F-48-79-B-c

suối Săng

TV

xã Vầy Nưa

H. Đà Bắc

20° 47' 17"

105° 10' 02"

20° 46' 41"

105° 10' 03"

F-48-79-A-d

xóm Săng Trạch

DC

xã Vầy Nưa

H. Đà Bắc

20° 46' 31"

105° 11' 04"

F-48-79-A-d

đèo Tạng Khuốc

SV

xã Vầy Nưa

H. Đà Bắc

20° 47' 56"

105° 10' 08"

F-48-79-A-d

xóm Tham

DC

xã Vầy Nưa

H. Đà Bắc

20° 48' 18"

105° 13' 07"

F-48-79-A-d

xóm Thín

DC

xã Vầy Nưa

H. Đà Bắc

20° 47' 57"

105° 12' 09"

F-48-79-A-d

xóm Trà Ang

DC

xã Vầy Nưa

H. Đà Bắc

20° 49' 09"

105° 13' 49"

F-48-79-A-d

suối Trạch

TV

xã Vầy Nưa

H. Đà Bắc

20° 47' 40"

105° 10' 41"

20° 47' 02"

105° 11' 24"

F-48-79-A-d

xóm Vầy

DC

xã Vầy Nưa

H. Đà Bắc

20° 48' 38"

105° 13' 20"

F-48-79-A-d

pu Chuộng

SV

xã Yên Hòa

H. Đà Bắc

20° 50' 55"

105° 03' 42"

F-48-79-A-a

sông Đà

TV

xã Yên Hòa

H. Đà Bắc

20° 52' 00"

105° 00' 53"

20° 48' 51"

105° 04' 52"

F-48-79-A-c

xóm Hạt

DC

xã Yên Hòa

H. Đà Bắc

20° 51' 25"

105° 03' 09"

F-48-79-A-c

xóm Hòa Yên

DC

xã Yên Hòa

H. Đà Bắc

20° 52' 04"

105° 02' 12"

F-48-79-A-c

xóm Kìa

DC

xã Yên Hòa

H. Đà Bắc

20° 51' 28"

105° 02' 32"

F-48-79-A-c

xóm Lang

DC

xã Yên Hòa

H. Đà Bắc

20° 52' 21"

105° 03' 59"

F-48-79-A-c,

F-48-79-A-a

suối Lang

TV

xã Yên Hòa

H. Đà Bắc

20° 52' 35"

105° 03' 03"

20° 51' 15"

105° 01' 48"

F-48-79-A-a,

F-48-79-A-c

xóm Men

DC

xã Yên Hòa

H. Đà Bắc

20° 52' 27"

105° 02' 21"

F-48-79-A-c,

F-48-79-A-a

xóm Nàm

DC

xã Yên Hòa

H. Đà Bắc

20° 51' 10"

105° 02' 44"

F-48-79-A-c

xóm Ta Tao

DC

xã Yên Hòa

H. Đà Bắc

20° 51' 54"

105° 01' 32"

F-48-79-A-c

núi Tụ Hịn

SV

xã Yên Hòa

H. Đà Bắc

20° 52' 51"

105° 04' 08"

F-48-79-A-a

xóm Tù Mù

DC

xã Yên Hòa

H. Đà Bắc

20° 52' 23"

105° 03' 18"

F-48-79-A-c

xóm Yên Phong

DC

xã Yên Hòa

H. Đà Bắc

20° 50' 19"

105° 03' 07"

F-48-79-A-c

xóm Cầu

DC

xã Bắc Sơn

H. Kim Bôi

20° 45' 10"

105° 30' 12"

F-48-80-A-c

núi Cây Sến

SV

xã Bắc Sơn

H. Kim Bôi

20° 48' 02"

105° 30' 03"

F-48-80-A-c

xóm Đằng Long

DC

xã Bắc Sơn

H. Kim Bôi

20° 47' 47"

105° 30' 52"

F-48-80-A-c

xóm Hồi

DC

xã Bắc Sơn

H. Kim Bôi

20° 45' 56"

105° 30' 04"

F-48-80-A-c

xóm Khả

DC

xã Bắc Sơn

H. Kim Bôi

20° 46' 23"

105° 30' 02"

F-48-80-A-c

xóm Khả Trên

DC

xã Bắc Sơn

H. Kim Bôi

20° 46' 36"

105° 30' 39"

F-48-80-A-c

xóm Trám

DC

xã Bắc Sơn

H. Kim Bôi

20° 45' 33"

105° 30' 33"

F-48-80-A-c

ngầm Bai Ngang

KX

xã Bình Sơn

H. Kim Bôi

20° 45' 33"

105° 28' 10"

F-48-79-B-d

đồi Bố Cu

SV

xã Bình Sơn

H. Kim Bôi

20° 45' 55"

105° 29' 28"

F-48-79-B-d

suối Cái

TV

xã Bình Sơn

H. Kim Bôi

20° 46' 15"

105° 27' 48"

20° 45' 51"

105° 28' 01"

F-48-79-B-d

xóm Cuôi Ốc

DC

xã Bình Sơn

H. Kim Bôi

20° 44' 32"

105° 28' 38"

F-48-79-D-b

bản Hang Lờm

DC

xã Bình Sơn

H. Kim Bôi

20° 46' 48"

105° 28' 56"

F-48-79-B-d

xóm Khăm

DC

xã Bình Sơn

H. Kim Bôi

20° 45' 46"

105° 28' 16"

F-48-79-B-d

ngã ba Khăm

KX

xã Bình Sơn

H. Kim Bôi

20° 45' 41"

105° 28' 19"

F-48-79-B-d

xóm Láu Ráy

DC

xã Bình Sơn

H. Kim Bôi

20° 45' 35"

105° 29' 01"

F-48-79-B-d

đồi Nam Nai

SV

xã Bình Sơn

H. Kim Bôi

20° 47' 10"

105° 28' 34"

F-48-79-B-d

suối Sống

TV

xã Bình Sơn

H. Kim Bôi

20° 46' 09"

105° 28' 44"

20° 45' 49"

105° 28' 19"

F-48-79-B-d

đồi Trẹ

SV

xã Bình Sơn

H. Kim Bôi

20° 44' 53"

105° 29' 33"

F-48-79-D-b

đường Trường Sơn A

KX

xã Bình Sơn

H. Kim Bôi

20° 46' 24"

105° 27' 53"

20° 45' 30"

105° 29' 29"

F-48-79-B-d

xóm Bưa Gạo

DC

xã Cuối Hạ

H. Kim Bôi

20° 33' 39"

105° 33' 40"

F-48-80-C-c

xóm Chạo

DC

xã Cuối Hạ

H. Kim Bôi

20° 35' 43"

105° 33' 53"

F-48-80-C-c

hang Chùa

SV

xã Cuối Hạ

H. Kim Bôi

20° 36' 08"

105° 34' 18"

F-48-80-C-c

đồi Cỏ Hoang

SV

xã Cuối Hạ

H. Kim Bôi

20° 34' 13"

105° 34' 10"

F-48-80-C-c

xóm Cuối

DC

xã Cuối Hạ

H. Kim Bôi

20° 35' 50"

105° 33' 38"

F-48-80-C-c

hang Đá Bạc

SV

xã Cuối Hạ

H. Kim Bôi

20° 36' 21"

105° 33' 11"

F-48-80-C-c

hang Hùm

SV

xã Cuối Hạ

H. Kim Bôi

20° 36' 06"

105° 33' 37"

F-48-80-C-c

xóm Khoang

DC

xã Cuối Hạ

H. Kim Bôi

20° 36' 42"

105° 33' 07"

F-48-80-C-c

xóm Lựng

DC

xã Cuối Hạ

H. Kim Bôi

20° 35' 33"

105° 34' 12"

F-48-80-C-c

ngầm Lựng

KX

xã Cuối Hạ

H. Kim Bôi

20° 35' 54"

105° 34' 35"

F-48-80-C-c

xóm Má

DC

xã Cuối Hạ

H. Kim Bôi

20° 36' 26"

105° 32' 44"

F-48-80-C-c

xóm Mư

DC

xã Cuối Hạ

H. Kim Bôi

20° 37' 11"

105° 32' 43"

F-48-80-C-c

đồi Nghen Đụn

SV

xã Cuối Hạ

H. Kim Bôi

20° 33' 27"

105° 34' 17"

F-48-80-C-c

xóm Nghìa

DC

xã Cuối Hạ

H. Kim Bôi

20° 34' 20"

105° 33' 51"

F-48-80-C-c

hang Núi Bò

SV

xã Cuối Hạ

H. Kim Bôi

20° 35' 59"

105° 34' 03"

F-48-80-C-c

xóm Pang

DC

xã Cuối Hạ

H. Kim Bôi

20° 35' 00"

105° 33' 51"

F-48-80-C-c

xóm Thông

DC

xã Cuối Hạ

H. Kim Bôi

20° 35' 39"

105° 32' 37"

F-48-80-C-c

xóm Thượng

DC

xã Cuối Hạ

H. Kim Bôi

20° 35' 54"

105° 32' 39"

F-48-80-C-c

xóm Vọ

DC

xã Cuối Hạ

H. Kim Bôi

20° 34' 59"

105° 32' 40"

F-48-80-C-c

quốc lộ 12B

KX

xã Đông Bắc

H. Kim Bôi

20° 43' 55"

105° 27' 42"

20° 42' 36"

105° 28' 45"

F-48-79-D-b

núi Bái Cả

SV

xã Đông Bắc

H. Kim Bôi

20° 42' 34"

105° 27' 16"

F-48-79-D-b

núi Bái Tháy

SV

xã Đông Bắc

H. Kim Bôi

20° 41' 49"

105° 26' 41"

F-48-79-D-b

xóm Cặm Cõ

DC

xã Đông Bắc

H. Kim Bôi

20° 43' 02"

105° 28' 23"

F-48-79-D-b

xóm Dạnh

DC

xã Đông Bắc

H. Kim Bôi

20° 43' 54"

105° 28' 17"

F-48-79-D-b

suối Dạnh

TV

xã Đông Bắc

H. Kim Bôi

20° 44' 18"

105° 27' 49"

20° 44' 10"

105° 27' 55"

F-48-79-D-b

xóm Đầm

DC

xã Đông Bắc

H. Kim Bôi

20° 43' 14"

105° 27' 44"

F-48-79-D-b

suối Đầm

TV

xã Đông Bắc

H. Kim Bôi

20° 43' 16"

105° 27' 54"

20° 43' 45"

105° 28' 35"

F-48-79-D-b

xóm Đầm Hạ

DC

xã Đông Bắc

H. Kim Bôi

20° 42' 46"

105° 27' 42"

F-48-79-D-b

xóm Định

DC

xã Đông Bắc

H. Kim Bôi

20° 42' 29"

105° 27' 54"

F-48-79-D-b

xóm Đồng Nang

DC

xã Đông Bắc

H. Kim Bôi

20° 43' 34"

105° 27' 59"

F-48-79-D-b

núi Khụ Rù

SV

xã Đông Bắc

H. Kim Bôi

20° 42' 28"

105° 28' 33"

F-48-79-D-b

xóm Trang Ngoài

DC

xã Đông Bắc

H. Kim Bôi

20° 41' 58"

105° 28' 10"

F-48-79-D-b

xóm Trang Trong

DC

xã Đông Bắc

H. Kim Bôi

20° 42' 13"

105° 27' 58"

F-48-79-D-b

đồi U Bò

SV

xã Đông Bắc

H. Kim Bôi

20° 43' 45"

105° 28' 21"

F-48-79-D-b

xóm Ve

DC

xã Đông Bắc

H. Kim Bôi

20° 43' 19"

105° 28' 12"

F-48-79-D-b

cầu Ve

KX

xã Đông Bắc

H. Kim Bôi

20° 43' 23"

105° 28' 07"

F-48-79-D-b

núi Ba Châu

SV

xã Đú Sáng

H. Kim Bôi

20° 49' 06"

105° 25' 59"

F-48-79-B-d

thôn Bái Tam

DC

xã Đú Sáng

H. Kim Bôi

20° 48' 03"

105° 24' 37"

F-48-79-B-d

núi Bình Hương

SV

xã Đú Sáng

H. Kim Bôi

20° 48' 33"

105° 26' 37"

F-48-79-B-d

suối Cuối

TV

xã Đú Sáng

H. Kim Bôi

20° 46' 46"

105° 23' 11"

20° 47' 30"

105° 24' 44"

F-48-79-B-d

thôn Đồi Mu

DC

xã Đú Sáng

H. Kim Bôi

20° 45' 46"

105° 27' 07"

F-48-79-B-d

thôn Đồng Bãi

DC

xã Đú Sáng

H. Kim Bôi

20° 47' 06"

105° 24' 57"

F-48-79-B-d

suối Đúc

TV

xã Đú Sáng

H. Kim Bôi

20° 48' 35"

105° 25' 42"

20° 46' 15"

105° 27' 48"

F-48-79-B-d

thôn Gò Bùi

DC

xã Đú Sáng

H. Kim Bôi

20° 47' 19"

105° 24' 37"

F-48-79-B-d

thôn Gò Tháu

DC

xã Đú Sáng

H. Kim Bôi

20° 46' 00"

105° 26' 57"

F-48-79-B-d

suối Khuộc

TV

xã Đú Sáng

H. Kim Bôi

20° 48' 02"

105° 28' 34"

20° 48' 04"

105° 27' 53"

F-48-79-B-d

đồi Mặc

SV

xã Đú Sáng

H. Kim Bôi

20° 45' 53"

105° 27' 43"

F-48-79-B-d

núi Nhộng Múc

SV

xã Đú Sáng

H. Kim Bôi

20° 46' 58"

105° 23' 58"

F-48-79-B-d

suối Quèn Kẻo

TV

xã Đú Sáng

H. Kim Bôi

20° 47' 13"

105° 24' 59"

20° 47' 55"

105° 26' 35"

F-48-79-B-d

suối Rút

TV

xã Đú Sáng

H. Kim Bôi

20° 46' 21"

105° 24' 41"

20° 46' 48"

105° 25' 07"

F-48-79-B-d

hồ Sáng

TV

xã Đú Sáng

H. Kim Bôi

20° 46' 19"

105° 26' 57"

F-48-79-B-d

suối Sáng

TV

xã Đú Sáng

H. Kim Bôi

20° 47' 09"

105° 25' 51"

20° 45' 41"

105° 26' 50"

F-48-79-B-d

thôn Sáng Mới

DC

xã Đú Sáng

H. Kim Bôi

20° 45' 45"

105° 26’ 26"

F-48-79-B-d

thôn Sàng Ngoài

DC

xã Đú Sáng

H. Kim Bôi

20° 46' 28"

105° 26' 40"

F-48-79-B-d

thôn Suối Chuộn

DC

xã Đú Sáng

H. Kim Bôi

20° 46' 57"

105° 27' 44"

F-48-79-B-d

thôn Suối Mý

DC

xã Đú Sáng

H. Kim Bôi

20° 46' 57"

105° 28' 01"

F-48-79-B-d

thôn Suối Thản

DC

xã Đú Sáng

H. Kim Bôi

20° 47' 59"

105° 27' 34"

F-48-79-B-d

núi Tổng Đài

SV

xã Đú Sáng

H. Kim Bôi

20° 48' 52"

105° 24' 46"

F-48-79-B-d

thôn Tráng

DC

xã Đú Sáng

H. Kim Bôi

20° 46' 47"

105° 24' 15"

F-48-79-B-d

thôn Vó Mái

DC

xã Đú Sáng

H. Kim Bôi

20° 47' 43"

105° 24' 18"

F-48-79-B-d

Bệnh viện Đa khoa Kim Bôi

KX

xã Hạ Bì

H. Kim Bôi

20° 40' 52"

105° 31' 07"

F-48-80-C-a

quốc lộ 12B

KX

xã Hạ Bì

H. Kim Bôi

20° 41' 37"

105° 30' 16"

20° 40' 37"

105° 31' 49"

F-48-80-C-a

phố Bưởi

DC

xã Hạ Bì

H. Kim Bôi

20° 40' 53"

105° 31' 14"

F-48-80-C-a

xóm Cò Mè

DC

xã Hạ Bì

H. Kim Bôi

20° 41' 47"

105° 31' 15"

F-48-80-C-a

thôn Mớ Đá

DC

xã Hạ Bì

H. Kim Bôi

20° 41' 41"

105° 30' 20"

F-48-80-C-a

thôn Mớ Đồi

DC

xã Hạ Bì

H. Kim Bôi

20° 41' 33"

105° 30' 14"

F-48-80-C-a

thôn Mớ Khoắc

DC

xã Hạ Bì

H. Kim Bôi

20° 41' 20"

105° 30' 27"

F-48-80-C-a

xóm Mớ Sung

DC

xã Hạ Bì

H. Kim Bôi

20° 41' 44"

105° 30' 56"

F-48-80-C-a

làng Nội

DC

xã Hạ Bì

H. Kim Bôi

20° 41' 39"

105° 31' 22"

F-48-80-C-a

xóm Nước Chải

DC

xã Hạ Bì

H. Kim Bôi

20° 42' 18"

105° 30' 14"

F-48-80-C-a

xóm Sào Bái

DC

xã Hạ Bì

H. Kim Bôi

20° 41' 04"

105° 30' 45"

F-48-80-C-a

làng Sào Hạ

DC

xã Hạ Bì

H. Kim Bôi

20° 40' 46"

105° 31' 40"

F-48-80-C-a

làng Sào Thượng

DC

xã Hạ Bì

H. Kim Bôi

20° 41' 06"

105° 31' 29"

F-48-80-C-a

khu du lịch Suối khoáng Kim Bôi

KX

xã Hạ Bì

H. Kim Bôi

20° 41' 49"

105° 30' 25"

F-48-80-C-a

suối Bai Lau

TV

xã Hợp Đồng

H. Kim Bôi

20° 41' 09"

105° 27' 27"

20° 41' 02"

105° 28' 53"

F-48-79-D-b

núi Chèm

SV

xã Hợp Đồng

H. Kim Bôi

20° 39' 05"

105° 28' 44"

F-48-79-D-b

xóm Đai

DC

xã Hợp Đồng

H. Kim Bôi

20° 40' 12"

105° 28' 21"

F-48-79-D-b

xóm Đồi

DC

xã Hợp Đồng

H. Kim Bôi

20° 41' 09"

105° 28' 22"

F-48-79-D-b

suối Khảm

TV

xã Hợp Đồng

H. Kim Bôi

20° 39' 56"

105° 29' 27"

20° 40' 56"

105° 29' 07"

F-48-79-D-b

rộc Khuông Bò

TV

xã Hợp Đồng

H. Kim Bôi

20° 40' 50"

105° 27' 42"

20° 40' 43"

105° 28' 44"

F-48-79-D-b

xóm Ký

DC

xã Hợp Đồng

H. Kim Bôi

20° 40' 36"

105° 28' 51"

F-48-79-D-b

suối Lồi

TV

xã Hợp Đồng

H. Kim Bôi

20° 40' 19"

105° 28' 15"

20° 41' 13"

105° 29' 07"

F-48-79-D-b

xóm Sằn

DC

xã Hợp Đồng

H. Kim Bôi

20° 40' 48"

105° 29' 13"

F-48-79-D-b

xóm Sim Ngoài

DC

xã Hợp Đồng

H. Kim Bôi

20° 41' 28"

105° 28' 46"

F-48-79-D-b

xóm Sim Trong

DC

xã Hợp Đồng

H. Kim Bôi

20° 41' 41"

105° 28' 19"

F-48-79-D-b

núi Suối Bái

SV

xã Hợp Đồng

H. Kim Bôi

20° 41' 25"

105° 27' 16"

F-48-79-D-b

xóm Trạo

DC

xã Hợp Đồng

H. Kim Bôi

20° 40' 55"

105° 28' 32"

F-48-79-D-b

xóm Bôi Ngoài

DC

xã Hợp Kim

H. Kim Bôi

20° 38' 48"

105° 33' 58"

F-48-80-C-a

thôn Gò Chè

DC

xã Hợp Kim

H. Kim Bôi

20° 39' 37"

105° 33' 34"

F-48-80-C-a

cầu Gò Chè

KX

xã Hợp Kim

H. Kim Bôi

20° 39' 19"

105° 33' 36"

F-48-80-C-a

xóm Mến

DC

xã Hợp Kim

H. Kim Bôi

20° 39' 14"

105° 33' 39"

F-48-80-C-a

xóm Trò

DC

xã Hợp Kim

H. Kim Bôi

20° 39' 59"

105° 34' 00"

F-48-80-C-a

cầu Trò

KX

xã Hợp Kim

H. Kim Bôi

20° 40' 04"

105° 33' 58"

F-48-80-C-a

xóm Ba Bị

DC

xã Hùng Tiến

H. Kim Bôi

20° 46' 04"

105° 33' 23"

F-48-80-A-c

xóm Bái

DC

xã Hùng Tiến

H. Kim Bôi

20° 45' 30"

105° 31' 40"

F-48-80-A-c

xóm Chỉ Ngoài

DC

xã Hùng Tiến

H. Kim Bôi

20° 45' 52"

105° 32' 44"

F-48-80-A-c

xóm Chỉ Trong

DC

xã Hùng Tiến

H. Kim Bôi

20° 45' 26"

105° 32' 14"

F-48-80-A-c

núi Đà Cháy

SV

xã Hùng Tiến

H. Kim Bôi

20° 46' 08"

105° 30' 58"

F-48-80-A-c

núi Đại Mào

SV

xã Hùng Tiến

H. Kim Bôi

20° 46' 22"

105° 32' 07"

F-48-80-A-c

đồi Đại Vương

SV

xã Hùng Tiến

H. Kim Bôi

20° 45' 18"

105° 33' 23"

F-48-80-A-c

núi Đèo Ngừ

SV

xã Hùng Tiến

H. Kim Bôi

20° 47' 05"

105° 32' 49"

F-48-80-A-c

xóm Suối Kho

DC

xã Hùng Tiến

H. Kim Bôi

20° 45' 08"

105° 31' 35"

F-48-80-A-c

đường Trường Sơn

KX

xã Hùng Tiến

H. Kim Bôi

20° 45' 24"

105° 31' 08"

20° 45' 17"

105° 32' 10"

F-48-80-A-c

xóm Bãi

DC

xã Kim Bình

H. Kim Bôi

20° 39' 05"

105° 33' 10"

F-48-80-C-a

xóm Bo

DC

xã Kim Bình

H. Kim Bôi

20° 40' 13"

105° 32' 20"

F-48-80-C-a

xóm Lạng

DC

xã Kim Bình

H. Kim Bôi

20° 39' 40"

105° 32' 51"

F-48-80-C-a

cầu Lạng

KX

xã Kim Bình

H. Kim Bôi

20° 39' 41"

105° 33' 21"

F-48-80-C-a

xóm Lục Đồi

DC

xã Kim Bình

H. Kim Bôi

20° 40' 01"

105° 31' 54"

F-48-80-C-a

xóm Bôi Câu

DC

xã Kim Bôi

H. Kim Bôi

20° 38' 26"

105° 33' 29"

F-48-80-C-a

xóm Đầm

DC

xã Kim Bôi

H. Kim Bôi

20° 38' 51"

105° 32' 18"

F-48-80-C-a

xóm Khoang

DC

xã Kim Bôi

H. Kim Bôi

20° 38' 09"

105° 33' 04"

F-48-80-C-a

xóm Suối Con

DC

xã Kim Bôi

H. Kim Bôi

20° 38' 15"

105° 32' 44"

F-48-80-C-a

xóm Vố Đá

DC

xã Kim Bôi

H. Kim Bôi

20° 38' 46"

105° 32' 44"

F-48-80-C-a

xóm Vố Đồi

DC

xã Kim Bôi

H. Kim Bôi

20° 39' 16"

105° 32' 12"

F-48-80-C-a

xóm Bãi Chạo

DC

xã Kim Sơn

H. Kim Bôi

20° 40' 34"

105° 34' 34"

F-48-80-C-a

xóm Bái Ngoài

DC

xã Kim Sơn

H. Kim Bôi

20° 40' 32"

105° 35' 33"

F-48-80-C-a

xóm Bái Trong

DC

xã Kim Sơn

H. Kim Bôi

20° 40' 18"

105° 35' 19"

F-48-80-C-a

đồi Cái

SV

xã Kim Sơn

H. Kim Bôi

20° 39' 03"

105° 35' 02"

F-48-80-C-a

xóm Đầm

DC

xã Kim Sơn

H. Kim Bôi

20° 40' 46"

105° 34' 48"

F-48-80-C-a

thôn Lột

DC

xã Kim Sơn

H. Kim Bôi

20° 41' 02'

105° 35' 33"

F-48-80-C-a

thôn Mõ

DC

xã Kim Sơn

H. Kim Bôi

20° 40' 10"

105° 34' 51"

F-48-80-C-a

thôn Muôn

DC

xã Kim Sơn

H. Kim Bôi

20° 39' 47"

105° 35' 09"

F-48-80-C-a

xóm Nà Khoai

DC

xã Kim Sơn

H. Kim Bôi

20° 40' 24"

105° 34' 51"

F-48-80-C-a

xóm Ven

DC

xã Kim Sơn

H. Kim Bôi

20° 41' 02"

105° 34' 49"

F-48-80-C-a

xóm Cháo

DC

xã Kim Tiến

H. Kim Bôi

20° 39' 32"

105° 31' 03"

F-48-80-C-a

xóm Đồi

DC

xã Kim Tiến

H. Kim Bôi

20° 40' 21"

105° 30' 54"

F-48-80-C-a

xóm Gò Cha

DC

xã Kim Tiến

H. Kim Bôi

20° 39' 38"

105° 30' 34"

F-48-80-C-a

xóm Vó Khang

DC

xã Kim Tiến

H. Kim Bôi

20° 38' 52"

105° 31' 14"

F-48-80-C-a

thôn Bãi Mu

DC

xã Kim Truy

H. Kim Bôi

20° 37' 07"

105° 34' 03"

F-48-80-C-c

sông Bôi

TV

xã Kim Truy

H. Kim Bôi

20° 37' 50"

105° 33' 47"

20° 36' 11"

105° 34' 39"

F-48-80-C-a,

F-48-80-C-c

thôn Cóc Lẩm

DC

xã Kim Truy

H. Kim Bôi

20° 37' 27"

105° 32' 49"

F-48-80-C-c

thôn Dứng

DC

xã Kim Truy

H. Kim Bôi

20° 37' 09"

105° 33' 42"

F-48-80-C-c

đồi Đẻ

SV

xã Kim Truy

H. Kim Bôi

20° 37' 54"

105° 31' 24"

F-48-80-C-a

thôn Trại Ổi

DC

xã Kim Truy

H. Kim Bôi

20° 36' 24"

105° 34' 17"

F-48-80-C-c

thôn Yên

DC

xã Kim Truy

H. Kim Bôi

20° 37' 37"

105° 33' 31"

F-48-80-C-a

xóm Chiệng

DC

xã Lập Chiệng

H. Kim Bôi

20° 42' 18"

105° 33' 53"

F-48-80-C-a

xóm Khoáy

DC

xã Lập Chiệng

H. Kim Bôi

20° 42' 42"

105° 33' 56"

F-48-80-C-a

xóm Lập

DC

xã Lập Chiệng

H. Kim Bôi

20° 41' 33"

105° 33' 28"

F-48-80-C-a

làng Mang

DC

xã Lập Chiệng

H. Kim Bôi

20° 42' 04"

105° 33' 53"

F-48-80-C-a

quốc lộ 12B

KX

xã Mỵ Hòa

H. Kim Bôi

20° 34' 58"

105° 37' 17"

20° 35' 24"

105° 39' 33"

F-48-80-C-d

xóm Ba Giang

DC

xã Mỵ Hòa

H. Kim Bôi

20° 34' 03"

105° 37' 57"

F-48-80-C-d

xóm Bãi Khoai

DC

xã Mỵ Hòa

H. Kim Bôi

20° 35' 18"

105° 39' 10"

F-48-80-C-d

cầu Bãi Khoai

KX

xã Mỵ Hòa

H. Kim Bôi

20° 35' 11"

105° 39' 07"

F-48-80-C-d

xóm Bêu

DC

xã Mỵ Hòa

H. Kim Bôi

20° 33' 03"

105° 39' 26"

F-48-80-C-d

sông Bôi

TV

xã Mỵ Hòa

H. Kim Bôi

20° 34' 19"

105° 37' 07"

20° 32' 39"

105° 39' 18"

F-48-80-C-d,

F-48-80-C-c

xóm Cành

DC

xã Mỵ Hòa

H. Kim Bôi

20° 33' 23"

105° 38' 47"

F-48-80-C-d

đồi Chanh

SV

xã Mỵ Hòa

H. Kim Bôi

20° 32' 41"

105° 38' 15"

F-48-80-C-d

núi Con Voi

SV

xã Mỵ Hòa

H. Kim Bôi

20° 33' 22"

105° 40' 42"

F-48-80-C-d

xóm Đồng Hà

DC

xã Mỵ Hòa

H. Kim Bôi

20° 33' 27"

105° 39' 36"

F-48-80-C-d

xóm Đồng Hòa 1

DC

xã Mỵ Hòa

H. Kim Bôi

20° 34' 42"

105° 38' 28"

F-48-80-C-d

xóm Đồng Hòa 2

DC

xã Mỵ Hòa

H. Kim Bôi

20° 34' 15"

105° 38' 40"

F-48-80-C-d

xóm Mí Đông

DC

xã Mỵ Hòa

H. Kim Bôi

20° 33' 41"

105° 39' 10"

F-48-80-C-d

cầu Mư

KX

xã Mỵ Hòa

H. Kim Bôi

20° 34' 51"

105° 38' 55"

F-48-80-C-d

xóm Mư Ngoài

DC

xã Mỵ Hòa

H. Kim Bôi

20° 34' 49"

105° 39' 02"

F-48-80-C-d

xóm Mư Trong

DC

xã Mỵ Hòa

H. Kim Bôi

20° 34' 22'

105° 39' 50"

F-48-80-C-d

xóm Mỵ

DC

xã Mỵ Hòa

H. Kim Bôi

20° 34' 26"

105° 37' 38"

F-48-80-C-d

cầu Phố Mị

KX

xã Mỵ Hòa

H. Kim Bôi

20° 35' 00"

105° 37' 33"

F-48-80-C-d

xóm Phố Mỵ

DC

xã Mỵ Hòa

H. Kim Bôi

20° 34' 54"

105° 37' 48"

F-48-80-C-d

Nông trường Thanh Hà

KX

xã Mỵ Hòa

H. Kim Bôi

20° 33' 09"

105° 39' 38"

F-48-80-C-d

hồ Bai Tuổn

TV

xã Nam Thượng

H. Kim Bôi

20° 37' 44"

105° 35' 03"

F-48-80-C-a

thôn Bãi Xe

DC

xã Nam Thượng

H. Kim Bôi

20° 36' 23"

105° 34' 53"

F-48-80-C-c

thôn Bình Tân

DC

xã Nam Thượng

H. Kim Bôi

20° 36' 55"

105° 35' 15"

F-48-80-C-c

sông Bôi

TV

xã Nam Thượng

H. Kim Bôi

20° 37' 55"

105° 33' 50"

20° 36' 01"

105° 34' 46"

F-48-80-C-a

thôn Bôi Cả

DC

xã Nam Thượng

H. Kim Bôi

20° 38' 01"

105° 34' 14"

F-48-80-C-a

đồi Chúc Măng

SV

xã Nam Thượng

H. Kim Bôi

20' 38' 20"

105° 35' 27"

F-48-80-C-a

thôn Nam Hạ

DC

xã Nam Thượng

H. Kim Bôi

20° 36' 52"

105° 34' 36"

F-48-80-C-c

thôn Nam Thượng

DC

xã Nam Thượng

H. Kim Bôi

20° 37' 26'

105° 34' 46"

F-48-80-C-a

cầu Nam Thượng

KX

xã Nam Thượng

H. Kim Bôi

20° 37' 38"

105° 34' 36"

F-48-80-C-a

thôn Nước Ruộng

DC

xã Nam Thượng

H. Kim Bôi

20° 37' 38"

105° 36' 30"

F-48-80-C-a

xóm Bà Rà

DC

xã Nật Sơn

H. Kim Bôi

20° 44' 17"

105° 34' 37"

F-48-80-C-a

xóm Bưa Cầu

DC

xã Nật Sơn

H. Kim Bôi

20° 45' 00"

105° 32' 50"

F-48-80-A-c

đồi Chìu

SV

xã Nật Sơn

H. Kim Bôi

20° 45' 36"

105° 32' 33"

F-48-80-A-c

xóm Mát

DC

xã Nật Sơn

H. Kim Bôi

20° 43' 57"

105° 33' 05"

F-48-80-C-a

xóm Rộc

DC

xã Nật Sơn

H. Kim Bôi

20° 44' 38"

105° 32' 41"

F-48-80-C-a

xóm Dăm Chung

DC

xã Nuông Dăm

H. Kim Bôi

20° 32' 24"

105° 37' 53"

F-48-80-C-d

xóm Dăm Hạ

DC

xã Nuông Dăm

H. Kim Bôi

20° 31' 57"

105° 38' 27"

F-48-80-C-d

xóm Dăm Thượng

DC

xã Nuông Dăm

H. Kim Bôi

20° 32' 51"

105° 37' 19"

F-48-80-C-c

xóm Khẹt

DC

xã Nuông Dăm

H. Kim Bôi

20° 34' 45"

105° 35' 18"

F-48-80-C-c

núi Lạ

SV

xã Nuông Dăm

H. Kim Bôi

20° 34' 00"

105° 35' 33"

F-48-80-C-c

xóm Lầm Ngoài

DC

xã Nuông Dăm

H. Kim Bôi

20° 34' 34"

105° 35' 03"

F-48-80-C-c

xóm Lầm Trong

DC

xã Nuông Dăm

H. Kim Bôi

20° 34' 16"

105° 34' 51"

F-48-80-C-c

xóm Mý Tây

DC

xã Nuông Dăm

H. Kim Bôi

20° 33' 23"

105° 36' 18"

F-48-80-C-c

xóm Nuông Chung

DC

xã Nuông Dăm

H. Kim Bôi

20° 32' 22"

105° 36' 27"

F-48-80-C-c

xóm Nuông Hạ

DC

xã Nuông Dăm

H. Kim Bôi

20° 32' 16"

105° 36' 57"

F-48-80-C-c

xóm Nuông Thượng

DC

xã Nuông Dăm

H. Kim Bôi

20° 32' 33"

105° 36' 02"

F-48-80-C-c

xóm Suối Lội

DC

xã Nuông Dăm

H. Kim Bôi

20° 33' 26"

105° 35' 09"

F-48-80-C-c

quốc lộ 12B

KX

xã Sào Báy

H. Kim Bôi

20° 36' 34"

105° 35' 23"

20° 34' 58"

105° 37' 17"

F-48-80-C-c

xóm Báy

DC

xã Sào Báy

H. Kim Bôi

20° 35' 23"

105° 36' 30"

F-48-80-C-c

sông Bôi

SV

xã Sào Báy

H. Kim Bôi

20° 36' 01"

105° 34' 46"

20° 34' 19"

105° 37' 07"

F-48-80-C-c

xóm Đầm Giàn

DC

xã Sào Báy

H. Kim Bôi

20° 36' 03"

105° 35' 09"

F-48-80-C-c

xóm Đồi Bổi

DC

xã Sào Báy

H. Kim Bôi

20° 35' 10"

105° 36' 28"

F-48-80-C-c

xóm Đồng Chờ

DC

xã Sào Báy

H. Kim Bôi

20° 35' 34"

105° 35' 39"

F-48-80-C-c

xóm Khai Đồi

DC

xã Sào Báy

H. Kim Bôi

20° 35' 33"

105° 35' 02"

F-48-80-C-c

xóm Nà Bờ

DC

xã Sào Báy

H. Kim Bôi

20° 34' 51"

105° 36' 32"

F-48-80-C-c

xóm Sào Đông

DC

xã Sào Báy

H. Kim Bôi

20° 36' 20"

105° 35' 59"

F-48-80-C-c

suối Bai Ma

TV

xã Sơn Thủy

H. Kim Bôi

20° 43' 45"

105° 28' 35"

20° 43' 36"

105° 30' 30"

F-48-79-D-b,

F-48-80-C-a

đập Bai Ma

KX

xã Sơn Thủy

H. Kim Bôi

20° 43' 33"

105° 28' 56"

F-48-79-D-b

xóm Bèo

DC

xã Sơn Thủy

H. Kim Bôi

20° 43' 57"

105° 29' 15"

F-48-79-D-b

xóm Khoang

DC

xã Sơn Thủy

H. Kim Bôi

20° 44' 22"

105° 30' 05"

F-48-80-C-a

xóm Khớt

DC

xã Sơn Thủy

H. Kim Bôi

20° 43' 27"

105° 28' 56"

F-48-79-D-b

xóm Lốc

DC

xã Sơn Thủy

H. Kim Bôi

20° 43' 27"

105° 29' 56"

F-48-79-D-b

xóm Nèo

DC

xã Sơn Thủy

H. Kim Bôi

20° 44' 43"

105° 29' 45"

F-48-79-D-b

đồi Tăng

SV

xã Sơn Thủy

H. Kim Bôi

20° 43' 19"

105° 29' 26"

F-48-79-D-b

xóm Cò Đầm

DC

xã Thượng Bì

H. Kim Bôi

20° 42' 22"

105° 31' 05"

F-48-80-C-a

xóm Đồng Vuôi

DC

xã Thượng Bì

H. Kim Bôi

20° 42' 31"

105° 31' 27"

F-48-80-C-a

xóm Khoai

DC

xã Thượng Bì

H. Kim Bôi

20° 42' 10"

105° 31' 22"

F-48-80-C-a

xóm Nè

DC

xã Thượng Bì

H. Kim Bôi

20° 42' 00"

105° 31' 37"

F-48-80-C-a

xóm Ngheo

DC

xã Thượng Bì

H. Kim Bôi

20° 43' 01"

105° 30' 59"

F-48-80-C-a

làng Sáng

DC

xã Thượng Bì

H. Kim Bôi

20° 42' 25"

105° 30' 33"

F-48-80-C-a

xóm Vuôi Bờ

DC

xã Thượng Bì

H. Kim Bôi

20° 42' 44"

105° 31' 11"

F-48-80-C-a

đồi Bái Nàng

SV

xã Thượng Tiến

H. Kim Bôi

20° 40' 15"

105° 26' 16"

F-48-79-D-b

xóm Bãi Rồng

DC

xã Thượng Tiến

H. Kim Bôi

20° 39' 47"

105° 27' 35"

F-48-79-D-b

đồi Bái Trai

SV

xã Thượng Tiến

H. Kim Bôi

20° 39' 15"

105° 25' 35"

F-48-79-D-b

đồi Bãi Trăm

SV

xã Thượng Tiến

H. Kim Bôi

20° 37' 38"

105° 26' 53"

F-48-79-D-b

đồi Bó Bua

SV

xã Thượng Tiến

H. Kim Bôi

20° 37' 47"

105° 23' 54"

F-48-79-D-b

suối Cả

TV

xã Thượng Tiến

H. Kim Bôi

20° 39' 17"

105° 26' 38"

20° 39' 31"

105° 27' 03"

F-48-79-D-b

suối Cheo

TV

xã Thượng Tiến

H. Kim Bôi

20° 38' 46"

105° 25' 11"

20° 38' 44"

105° 26' 03"

F-48-79-D-b

suối Đáy

TV

xã Thượng Tiến

H. Kim Bôi

20° 40' 31"

105° 27' 20"

20° 40' 21"

105° 27' 37"

F-48-79-D-b

đồi Khạo Củi

SV

xã Thượng Tiến

H. Kim Bôi

20° 38' 47"

105° 24' 37"

F-48-79-D-b

suối Khoang

TV

xã Thượng Tiến

H. Kim Bôi

20° 39' 13"

105° 28' 01"

20° 40' 08"

105° 27' 52"

F-48-79-D-b

đồi Khoang Khổ

SV

xã Thượng Tiến

H. Kim Bôi

20° 37' 20"

105° 24' 19"

F-48-79-D-d

xóm Khú

DC

xã Thượng Tiến

H. Kim Bôi

20° 38' 38"

105° 26' 10"

F-48-79-D-b

đồi Quèn Đạn

SV

xã Thượng Tiến

H. Kim Bôi

20° 39' 29"

105° 24' 37"

F-48-79-D-b

đồi U Bò

SV

xã Thượng Tiến

H. Kim Bôi

20° 40' 56"

105° 27' 34"

F-48-79-D-b

xóm Vãng

DC

xã Thượng Tiến

H. Kim Bôi

20° 40' 09"

105° 27' 44"

F-48-79-D-b

xóm Vay

DC

xã Thượng Tiến

H. Kim Bôi

20° 39' 25"

105° 27' 01"

F-48-79-D-b

xóm Vó Lươn

DC

xã Thượng Tiến

H. Kim Bôi

20° 39' 51"

105° 28' 00"

F-48-79-D-b

xóm Bờ

DC

xã Trung Bì

H. Kim Bôi

20° 41' 14"

105° 31' 56"

F-48-80-C-a

sông Bôi

TV

xã Trung Bì

H. Kim Bôi

20° 40' 32"

105° 32' 11"

20° 39' 51"

105° 33' 20"

F-48-80-C-a

xóm Rường

DC

xã Trung Bì

H. Kim Bôi

20° 41' 00"

105° 32' 07"

F-48-80-C-a

xóm Tre Thị

DC

xã Trung Bì

H. Kim Bôi

20° 40' 21"

105° 32' 58"

F-48-80-C-a

quốc lộ 12B

KX

xã Tú Sơn

H. Kim Bôi

20° 44' 23"

105° 26' 38"

20° 44' 19"

105° 22' 19"

F-48-79-D-a,

F-48-79-D-b

xóm Bãi Chạo

DC

xã Tú Sơn

H. Kim Bôi

20° 44' 25"

105° 26' 28"

F-48-79-D-b

xóm Bợi

DC

xã Tú Sơn

H. Kim Bôi

20° 44' 01"

105° 25' 36"

F-48-79-D-b

xóm Củ

DC

xã Tú Sơn

H. Kim Bôi

20° 43' 55"

105° 25' 08"

F-48-79-D-b

suối Củ

TV

xã Tú Sơn

H. Kim Bôi

20° 42' 09"

105° 24' 55"

20° 44' 10"

105° 24' 50"

F-48-79-D-b

suối Cượng

TV

xã Tú Sơn

H. Kim Bôi

20° 43' 10"

105° 25' 48"

20° 44' 10"

105° 26' 11"

F-48-79-D-b

núi Đá Chải

SV

xã Tú Sơn

H. Kim Bôi

20° 46' 28'

105° 23' 49"

F-48-79-B-d

núi Đá Thuyền

SV

xã Tú Sơn

H. Kim Bôi

20° 45' 55"

105° 22' 44"

F-48-79-B-d

xóm Đô Lái

DC

xã Tú Sơn

H. Kim Bôi

20° 43' 55"

105° 26' 08"

F-48-79-D-b

xóm Đúp

DC

xã Tú Sơn

H. Kim Bôi

20° 44' 06'

105° 24' 18"

F-48-79-D-b

xóm Hạ Sơn

DC

xã Tú Sơn

H. Kim Bôi

20° 44' 11"

105° 22' 59"

F-48-79-D-b

suối Hang Nai

TV

xã Tú Sơn

H. Kim Bôi

20° 45' 43"

105° 23' 24"

20° 46' 07"

105° 23' 57"

F-48-79-B-d

suối Khét

TV

xã Tú Sơn

H. Kim Bôi

20° 42' 31"

105° 23' 52"

20° 44' 10"

105° 24' 50"

F-48-79-D-b

xóm Kim Bắc 1

DC

xã Tú Sơn

H. Kim Bôi

20° 45' 47"

105° 23' 18"

F-48-79-B-d

xóm Kim Bắc 2

DC

xã Tú Sơn

H. Kim Bôi

20° 46' 11"

105° 23' 52"

F-48-79-B-d

xóm Kim Bắc 3

DC

xã Tú Sơn

H. Kim Bôi

20° 46' 17"

105° 24' 16"

F-48-79-B-d

suối Mùn

TV

xã Tú Sơn

H. Kim Bôi

20° 43' 34"

105° 22' 40"

20° 44' 31"

105° 23' 01"

F-48-79-D-b

xóm Quê Kho

DC

xã Tú Sơn

H. Kim Bôi

20° 44' 21"

105° 25' 34"

F-48-79-D-b

suối Rếch

TV

xã Tú Sơn

H. Kim Bôi

20° 44' 13"

105° 24' 48"

20° 44' 13"

105° 25' 23"

F-48-79-D-b

xóm Suối Măng

DC

xã Tú Sơn

H. Kim Bôi

20° 44' 23"

105° 23' 06"

F-48-79-D-b

cầu Suối Măng

KX

xã Tú Sơn

H. Kim Bôi

20° 44' 27"

105° 23' 15"

F-48-79-D-b

suối Tải Kháng

TV

xã Tú Sơn

H. Kim Bôi

20° 43' 13"

105° 23' 50"

20° 44' 01"

105° 23' 58"

F-48-79-D-b

đèo Thung

SV

xã Tú Sơn

H. Kim Bôi

20° 44' 45"

105° 24' 39"

F-48-79-D-b

xóm Thung Dao

DC

xã Tú Sơn

H. Kim Bôi

20° 45' 22"

105° 24' 41"

F-48-79-B-d

xóm Thung Mường

DC

xã Tú Sơn

H. Kim Bôi

20° 45' 55"

105° 24' 28"

F-48-79-B-d

xóm Trẹo

DC

xã Tú Sơn

H. Kim Bôi

20° 44' 26"

105° 23' 39"

F-48-79-D-b

suối Trẹo

TV

xã Tú Sơn

H. Kim Bôi

20° 44' 16"

105° 23' 38"

20° 44' 19"

105° 24' 04"

F-48-79-D-b

cầu Trẹo

KX

xã Tú Sơn

H. Kim Bôi

20° 44' 28"

105° 23' 53"

F-48-79-D-b

đồi Yên Ngựa

SV

xã Tú Sơn

H. Kim Bôi

20° 41' 52"

105° 25' 20"

F-48-79-D-b

xóm Chanh Cả

DC

xã Vĩnh Đồng

H. Kim Bôi

20° 41' 31"

105° 29' 27"

F-48-79-D-b

xóm Chanh Trên

DC

xã Vĩnh Đồng

H. Kim Bôi

20° 41' 16"

105° 29' 18"

F-48-79-D-b

suối Chiềng

TV

xã Vĩnh Đồng

H. Kim Bôi

20° 41' 13"

105° 29' 07"

20° 41' 58"

105° 30' 11"

F-48-79-D-b,

F-48-80-C-a

cầu Chiềng

KX

xã Vĩnh Đồng

H. Kim Bôi

20° 42' 01"

105° 29' 38"

F-48-79-D-b

xóm Chiềng Động

DC

xã Vĩnh Đồng

H. Kim Bôi

20° 42' 00"

105° 29' 14"

F-48-79-D-b

xóm Cốc

DC

xã Vĩnh Đồng

H. Kim Bôi

20° 42' 36"

105° 30' 01"

F-48-80-C-a

suối Đầm

TV

xã Vĩnh Đồng

H. Kim Bôi

20° 41' 43"

105° 28' 55"

20° 41' 43"

105° 29' 11"

F-48-79-D-b

xóm Quê Rù

DC

xã Vĩnh Đồng

H. Kim Bôi

20° 42' 25"

105° 29' 43"

F-48-79-D-b

xóm Sống Dưới

DC

xã Vĩnh Đồng

H. Kim Bôi

20° 41' 48"

105° 29' 57"

F-48-80-C-a

xóm Sống Trên

DC

xã Vĩnh Đồng

H. Kim Bôi

20° 41' 37"

105° 29' 39"

F-48-79-D-b

thôn 168

DC

xã Vĩnh Tiến

H. Kim Bôi

20° 44' 50"

105° 26' 52"

F-48-79-D-b

xóm Đầm Rừng

DC

xã Vĩnh Tiến

H. Kim Bôi

20° 44' 08"

105° 27' 09"

F-48-79-D-b

cầu Đầm Rừng

KX

xã Vĩnh Tiến

H. Kim Bôi

20° 44' 15"

105° 26' 50"

F-48-79-D-b

núi Đớc

SV

xã Vĩnh Tiến

H. Kim Bôi

20° 44' 31"

105° 28' 10"

F-48-79-D-b

xóm Đồng Ngoài

DC

xã Vĩnh Tiến

H. Kim Bôi

20° 44' 39"

105° 27' 28"

F-48-79-D-b

thôn Kim Đức

DC

xã Vĩnh Tiến

H. Kim Bôi

20° 45' 01"

105° 27' 21"

F-48-79-B-d

đồi Kỳ

SV

xã Vĩnh Tiến

H. Kim Bôi

20° 43' 44"

105° 27' 44"

F-48-79-D-b

suối Rèo

TV

xã Vĩnh Tiến

H. Kim Bôi

20° 43' 07"

105° 26' 34"

20° 44' 13"

105° 26' 44"

F-48-79-D-b

xóm Suối Rèo

DC

xã Vĩnh Tiến

H. Kim Bôi

20° 43' 00"

105° 26' 30"

F-48-79-D-b

núi Tảng Lặc

SV

xã Vĩnh Tiến

H. Kim Bôi

20° 42' 12"

105° 26' 41"

F-48-79-D-b

xóm Thao Cả

DC

xã Vĩnh Tiến

H. Kim Bôi

20° 43' 46"

105° 27' 13"

F-48-79-D-b

xóm Thao Con

DC

xã Vĩnh Tiến

H. Kim Bôi

20° 43' 06"

105° 27' 17"

F-48-79-D-b

xóm Vó Cối

DC

xã Vĩnh Tiến

H. Kim Bôi

20° 43' 38"

105° 26' 43"

F-48-79-D-b

khu 4

DC

TT. Kỳ Sơn

H. Kỳ Sơn

20° 53' 14"

105° 21' 04"

F-48-79-B-a

quốc lộ 6

KX

TT. Kỳ Sơn

H. Kỳ Sơn

20° 53' 22"

105° 22' 07"

20° 52' 56"

105° 20' 43"

F-48-79-B-a

cầu Ngòi Dân

KX

TT. Kỳ Sơn

H. Kỳ Sơn

20° 52' 56"

105° 20' 43"

F-48-79-B-a

khu Pheo

DC

TT. Kỳ Sơn

H. Kỳ Sơn

20° 53' 00"

105° 20' 52"

F-48-79-B-a

xóm Bình Tiến

DC

xã Dân Hạ

H. Kỳ Sơn

20° 51' 45"

105° 23' 44"

F-48-79-B-d

Nhà máy Bột và Giấy Hòa Bình

KX

xã Dân Hạ

H. Kỳ Sơn

20° 54' 17"

105° 21' 07"

F-48-79-B-a

núi Cột Cờ

SV

xã Dân Hạ

H. Kỳ Sơn

20° 55' 22"

105° 21' 57"

F-48-79-B-a

xóm Dối

DC

xã Dân Hạ

H. Kỳ Sơn

20° 52' 44"

105° 23' 42"

F-48-79-B-b

sông Đà

TV

xã Dân Hạ

H. Kỳ Sơn

20° 53' 55"

105° 20' 42"

20° 55' 07"

105° 20' 48"

F-48-79-B-a

xóm Đồng Bến

DC

xã Dân Hạ

H. Kỳ Sơn

20° 54' 07"

105° 22' 36"

F-48-79-B-b

xóm Đồng Sông

DC

xã Dân Hạ

H. Kỳ Sơn

20° 54' 01"

105° 21' 05"

F-48-79-B-a

xóm Mỏ

DC

xã Dân Hạ

H. Kỳ Sơn

20° 53' 53"

105° 23' 06"

F-48-79-B-b

cầu Ngòi Móng

KX

xã Dân Hạ

H. Kỳ Sơn

20° 53' 23"

105° 21' 11"

F-48-79-B-a

cầu Nguyễn

KX

xã Dân Hạ

H. Kỳ Sơn

20° 53' 23"

105° 22' 11"

F-48-79-B-a

xóm Nút

DC

xã Dân Hạ

H. Kỳ Sơn

20° 53' 38"

105° 22' 13"

F-48-79-B-a

xóm Tân Lập

DC

xã Dân Hạ

H. Kỳ Sơn

20° 52' 45"

105° 22' 10"

F-48-79-B-a

quốc lộ 6

KX

xã Dân Hòa

H. Kỳ Sơn

20° 54' 40"

105° 24' 53"

20° 55' 04"

105° 27' 15"

F-48-79-B-b

lâm trường Lâm Sơn

KX

xã Dân Hòa

H. Kỳ Sơn

20° 56' 16"

105° 27' 05"

F-48-79-B-b

suối Anh

TV

xã Dân Hòa

H. Kỳ Sơn

20° 56' 40"

105° 26' 53"

20° 55' 15"

105° 26' 14”

F-48-79-B-b

xóm Ao Trạch

DC

xã Dân Hòa

H. Kỳ Sơn

20° 55' 08"

105° 25' 31"

F-48-79-B-b

núi Đá Khắc

SV

xã Dân Hòa

H. Kỳ Sơn

20° 55' 31"

105° 25' 04"

F-48-79-B-b

xóm Đễnh

DC

xã Dân Hòa

H. Kỳ Sơn

20° 54' 55"

105° 26' 00"

F-48-79-B-b

cầu Đễnh

KX

xã Dân Hòa

H. Kỳ Sơn

20° 55' 07"

105° 26' 17'

F-48-79-B-b

xóm Đồng Giang

DC

xã Dân Hòa

H. Kỳ Sơn

20° 55' 08"

105° 24' 55"

F-48-79-B-b

xóm Gò Bùi

DC

xã Dân Hòa

H. Kỳ Sơn

20° 55' 19"

105° 26' 06"

F-48-79-B-b

dốc Kẽm

KX

xã Dân Hòa

H. Kỳ Sơn

20° 55' 04"

105° 27' 12"

F-48-79-B-b

đồi Mâm Xôi

SV

xã Dân Hòa

H. Kỳ Sơn

20° 55' 25"

105° 26' 52"

F-48-79-B-b

suối Sét

TV

xã Dân Hòa

H. Kỳ Sơn

20° 57' 17"

105° 25' 54"

20° 56' 11"

105° 25' 11"

F-48-79-B-b

suối Tải Mặc

TV

xã Dân Hòa

H. Kỳ Sơn

20° 56' 34"

105° 27' 36"

20° 55' 45"

105° 26' 29"

F-48-79-B-b

xóm Tân Lập

DC

xã Dân Hòa

H. Kỳ Sơn

20° 55' 08"

105° 27' 16"

F-48-79-B-b

suối Thiện

TV

xã Dân Hòa

H. Kỳ Sơn

20° 55' 44"

105° 25' 45"

20° 55' 06"

105° 25' 20"

F-48-79-B-b

xóm Can 1

DC

xã Độc Lập

H. Kỳ Sơn

20° 51' 12"

105° 23' 33"

F-48-79-B-d

xóm Can 2

DC

xã Độc Lập

H. Kỳ Sơn

20° 49' 53"

105° 23' 31"

F-48-79-B-d

núi Đá Nàng

SV

xã Độc Lập

H. Kỳ Sơn

20° 49' 01"

105° 23' 06"

F-48-79-B-d

núi Gốc Mít

SV

xã Độc Lập

H. Kỳ Sơn

20° 50' 05"

105° 25' 15"

F-48-79-B-d

xóm Mùi

DC

xã Độc Lập

H. Kỳ Sơn

20° 47' 53"

105° 22' 50"

F-48-79-B-d

suối Mùi

TV

xã Độc Lập

H. Kỳ Sơn

20° 47' 53"

105° 23' 03"

20° 48' 21"

105° 24' 08"

F-48-79-B-d

xóm Nội

DC

xã Độc Lập

H. Kỳ Sơn

20° 48' 34"

105° 24' 07"

F-48-79-B-d

xóm Nưa

DC

xã Độc Lập

H. Kỳ Sơn

20° 48' 42"

105° 23' 43"

F-48-79-B-d

núi Phong Lan

SV

xã Độc Lập

H. Kỳ Sơn

20° 50' 37"

105° 24' 53'

F-48-79-B-d

suối Sòng Nội

TV

xã Độc Lập

H. Kỳ Sơn

20° 50' 41"

105° 23' 06"

20° 48' 21"

105° 24' 08"

F-48-79-B-d

đồi Thát

SV

xã Độc Lập

H. Kỳ Sơn

20° 49' 29"

105° 24' 48"

F-48-79-B-d

xóm Đình

DC

xã Hợp Thành

H. Kỳ Sơn

20° 57' 58"

105° 20' 57"

F-48-79-B-a

hồ Đồng Bài

TV

xã Hợp Thành

H. Kỳ Sơn

20° 58' 33"

105° 21' 57"

F-48-79-B-a

xóm Giếng

DC

xã Hợp Thành

H. Kỳ Sơn

20° 56' 53"

105° 21' 01"

F-48-79-B-a

xóm Gốc Đa

DC

xã Hợp Thành

H. Kỳ Sơn

20° 58' 14"

105° 21' 17"

F-48-79-B-a

xóm Mỏ Ngô

DC

xã Hợp Thành

H. Kỳ Sơn

20° 58' 30"

105° 21' 04"

F-48-79-B-a

xóm Môn

DC

xã Hợp Thành

H. Kỳ Sơn

20° 56' 36"

105° 21' 35"

F-48-79-B-a

xóm Múc

DC

xã Hợp Thành

H. Kỳ Sơn

20° 57' 41"

105° 21' 17"

F-48-79-B-a

xóm Ngọc Xạ

DC

xã Hợp Thành

H. Kỳ Sơn

20° 57' 06"

105° 21' 02"

F-48-79-B-a

cầu Ngòi Mại

KX

xã Hợp Thành

H. Kỳ Sơn

20° 57' 26"

105° 20' 33"

F-48-79-B-a

xóm Nhả

DC

xã Hợp Thành

H. Kỳ Sơn

20° 56' 23"

105° 20' 59"

F-48-79-B-a

đầm Si

TV

xã Hợp Thành

H. Kỳ Sơn

20° 58' 10"

105° 20' 55"

F-48-79-B-a

xóm Tân Thành

DC

xã Hợp Thành

H. Kỳ Sơn

20° 55' 28"

105° 20' 52"

F-48-79-B-a

sông Đà

TV

xã Hợp Thịnh

H. Kỳ Sơn

20° 58' 22"

105° 20' 01"

21° 00' 44"

105° 18' 54"

F-48-79-B-a,

F-48-67-D-c

xóm Độc Lập

DC

xã Hợp Thịnh

H. Kỳ Sơn

20° 59' 13"

105° 20' 13"

F-48-79-B-a

xóm Đồng Hương

DC

xã Hợp Thịnh

H. Kỳ Sơn

20° 59' 51"

105° 20' 52"

F-48-79-B-a

xóm Giếng 1

DC

xã Hợp Thịnh

H. Kỳ Sơn

20° 59' 29"

105° 20' 33"

F-48-79-B-a

xóm Hải Cao

DC

xã Hợp Thịnh

H. Kỳ Sơn

20° 59' 51"

105° 20' 31"

F-48-79-B-a

xóm Hạnh Phúc

DC

xã Hợp Thịnh

H. Kỳ Sơn

20° 59' 40"

105° 20' 02"

F-48-79-B-a

cầu Ngòi Mới

KX

xã Hợp Thịnh

H. Kỳ Sơn

20° 58' 52"

105° 20' 24"

F-48-79-B-a

xóm Tân Thịnh

DC

xã Hợp Thịnh

H. Kỳ Sơn

21° 00' 17"

105° 19' 34"

F-48-67-D-c

đò Tân Thịnh

KX

xã Hợp Thịnh

H. Kỳ Sơn

21° 00' 07"

105° 19' 27"

F-48-67-D-c

xóm Thông

DC

xã Hợp Thịnh

H. Kỳ Sơn

20° 59' 11"

105° 20' 41"

F-48-79-B-a

xóm Tôm

DC

xã Hợp Thịnh

H. Kỳ Sơn

21° 01' 09"

105° 19' 22"

F-48-67-D-c

xóm Trung Thành A

DC

xã Hợp Thịnh

H. Kỳ Sơn

20° 59' 53"

105° 19' 53"

F-48-79-B-a

xóm Trung Thành B

DC

xã Hợp Thịnh

H. Kỳ Sơn

21° 00' 06"

105° 19' 43"

F-48-67-D-c

xóm Tự Do

DC

xã Hợp Thịnh

H. Kỳ Sơn

20° 59' 27"

105° 20' 08"

F-48-79-B-a

xóm Ba

DC

xã Mông Hóa

H. Kỳ Sơn

20° 54' 56"

105° 23' 29"

F-48-79-B-b

xóm Bãi Nai

DC

xã Mông Hóa

H. Kỳ Sơn

20° 54' 16"

105° 23' 33"

F-48-79-B-b

xóm Bãi Sấu

DC

xã Mông Hóa

H. Kỳ Sơn

20° 55' 12"

105° 23' 45"

F-48-79-B-b

xóm Bẵn

DC

xã Mông Hóa

H. Kỳ Sơn

20° 54' 23"

105° 23' 12"

F-48-79-B-b

suối Dọc

TV

xã Mông Hóa

H. Kỳ Sơn

20° 53' 41"

105° 26' 25"

20° 52' 16"

105° 26' 18"

F-48-79-B-b

xóm Dụ 7

DC

xã Mông Hóa

H. Kỳ Sơn

20° 54' 17"

105° 23' 51"

F-48-79-B-b

suối Đất

TV

xã Mông Hóa

H. Kỳ Sơn

20° 53' 23"

105° 25' 06"

20° 52' 16"

105° 26' 18"

F-48-79-B-b

núi Đồi Mùi

SV

xã Mông Hóa

H. Kỳ Sơn

20° 53' 37"

105° 25' 04"

F-48-79-B-b

xóm Gò Dọi

DC

xã Mông Hóa

H. Kỳ Sơn

20° 55' 03"

105° 23' 48"

F-48-79-B-b

xóm Hang Nước

DC

xã Mông Hóa

H. Kỳ Sơn

20° 54' 40"

105° 24' 57"

F-48-79-B-b

đập Hồ Suối Chọn

KX

xã Mông Hóa

H. Kỳ Sơn

20° 54' 26"

105° 24' 40"

F-48-79-B-b

xóm Lũng Hang

DC

xã Mông Hóa

H. Kỳ Sơn

20° 54' 10"

105° 24' 59"

F-48-79-B-b

cầu Mè

KX

xã Mông Hóa

H. Kỳ Sơn

20° 54' 31"

105° 24' 25"

F-48-79-B-b

xóm Nội

DC

xã Mông Hóa

H. Kỳ Sơn

20° 54' 41"

105° 23' 39"

F-48-79-B-b

hồ Suối Chọn

TV

xã Mông Hóa

H. Kỳ Sơn

20° 54' 28"

105° 24' 50"

F-48-79-B-b

xóm Suối Ngành

DC

xã Mông Hóa

H. Kỳ Sơn

20° 54' 56"

105° 24' 30"

F-48-79-B-b

xóm Bu Chằm

DC

xã Phú Minh

H. Kỳ Sơn

20° 59' 40"

105° 21' 48"

F-48-79-B-a

xóm Đồng Bài

DC

xã Phú Minh

H. Kỳ Sơn

20° 58' 49"

105° 21' 06"

F-48-79-B-a

suối Đồng Chanh

TV

xã Phú Minh

H. Kỳ Sơn

21° 00' 59"

105° 22' 38"

20° 59' 44"

105° 22' 02"

F-48-67-D-c,

F-48-67-D-d,

F-48-79-B-a

đập hồ Đồng Bài

KX

xã Phú Minh

H. Kỳ Sơn

20° 58' 47"

105° 21' 30"

F-48-79-B-a

xóm Mom

DC

xã Phú Minh

H. Kỳ Sơn

21° 00' 28"

105° 20' 17"

F-48-67-D-c

xóm Phú Châu

DC

xã Phú Minh

H. Kỳ Sơn

21° 00' 23"

105° 22' 03"

F-48-67-D-c

xóm Quốc

DC

xã Phú Minh

H. Kỳ Sơn

20° 59' 29"

105° 21' 20"

F-48-79-B-a

núi Bà Sơn

SV

xã Phúc Tiến

H. Kỳ Sơn

20° 57' 13"

105° 22' 10"

F-48-79-B-b

dốc Bụt

KX

xã Phúc Tiến

H. Kỳ Sơn

20° 57' 03"

105° 23' 28"

F-48-79-B-b

xóm Đoàn Kết 1

DC

xã Phúc Tiến

H. Kỳ Sơn

20° 56' 04"

105° 23' 51"

F-48-79-B-b

xóm Mon

DC

xã Phúc Tiến

H. Kỳ Sơn

20° 56' 12"

105° 23' 24"

F-48-79-B-b

suối Mon

TV

xã Phúc Tiến

H. Kỳ Sơn

20° 56' 05"

105° 22' 46"

20° 55' 56"

105° 23' 28"

F-48-79-B-b

xóm Quyết Tiến

DC

xã Phúc Tiến

H. Kỳ Sơn

20° 56' 29"

105° 23' 39"

F-48-79-B-b

suối Thần

TV

xã Phúc Tiến

H. Kỳ Sơn

20° 56' 00"

105° 24' 41"

20° 56' 07"

105° 23' 32"

F-48-79-B-b

suối Trúng

TV

xã Phúc Tiến

H. Kỳ Sơn

20° 56' 31"

105° 23' 28"

20° 55' 56"

105° 23' 28"

F-48-79-B-b

suối Cái

TV

xã Yên Quang

H. Kỳ Sơn

20° 58' 34"

105° 24' 37"

20° 59' 57"

105° 24' 43"

F-48-79-B-b

xóm Chằm Cun

DC

xã Yên Quang

H. Kỳ Sơn

20° 57' 52"

105° 23' 42"

F-48-79-B-b

xóm Dủ

DC

xã Yên Quang

H. Kỳ Sơn

20° 58' 27"

105° 24' 38"

F-48-79-B-b

xóm Hội

DC

xã Yên Quang

H. Kỳ Sơn

20° 59' 47"

105° 24' 28"

F-48-79-B-b

xóm Mè

DC

xã Yên Quang

H. Kỳ Sơn

20° 58' 55"

105° 25' 02"

F-48-79-B-b

hồ Mè

TV

xã Yên Quang

H. Kỳ Sơn

20° 58' 41"

105° 25' 02"

F-48-79-B-b

xóm Mùn 6

DC

xã Yên Quang

H. Kỳ Sơn

20° 58' 46"

105° 24' 27"

F-48-79-B-b

núi Nước Ấm

SV

xã Yên Quang

H. Kỳ Sơn

20° 57' 15"

105° 23' 32"

F-48-79-B-b

xóm Rợn

DC

xã Yên Quang

H. Kỳ Sơn

20° 59' 03"

105° 24' 18"

F-48-79-B-b

xóm Trung Mường 1

DC

xã Yên Quang

H. Kỳ Sơn

20° 59' 45"

105° 24' 50"

F-48-79-B-b

xóm Nghĩa

DC

TT. Vụ Bản

H. Lạc Sơn

20° 27' 49"

105° 26' 25"

F-48-91-B-b

phố Quang Vinh

DC

TT. Vụ Bản

H. Lạc Sơn

20° 28' 17"

105° 26' 40"

F-48-91-B-b

phố Thống Nhất

DC

TT. Vụ Bản

H. Lạc Sơn

20° 27' 40"

105° 26' 00"

F-48-91-B-b

quốc lộ 12B

KX

xã Ân Nghĩa

H. Lạc Sơn

20° 24' 49"

105° 31' 27"

20° 25' 37"

105° 29' 33"

F-48-91-B-b,

F-48-92-A-a

xóm Bái

DC

xã Ân Nghĩa

H. Lạc Sơn

20° 23' 48"

105° 30' 20"

F-48-92-A-a

sông Bé

TV

xã Ân Nghĩa

H. Lạc Sơn

20° 24' 08"

105° 31' 11"

20° 23' 39"

105° 30' 48"

F-48-92-A-a

cầu Búm

KX

xã Ân Nghĩa

H. Lạc Sơn

20° 25' 03"

105° 31' 04"

F-48-92-A-a

xóm Búm 2

DC

xã Ân Nghĩa

H. Lạc Sơn

20° 25' 28"

105° 31' 11"

F-48-92-A-a

sông Bưởi

TV

xã Ân Nghĩa

H. Lạc Sơn

20° 22' 12"

105° 31' 26"

20° 25' 33"

105° 29' 34"

F-48-91-B-b,

F-48-92-A-a

F-48-92-A-c

đồi Cao

SV

xã Ân Nghĩa

H. Lạc Sơn

20° 25' 59"

105° 30' 31"

F-48-92-A-a

đồi Chấn

SV

xã Ân Nghĩa

H. Lạc Sơn

20° 26' 08"

105° 30' 48"

F-48-92-A-a

đồi Chặt

SV

xã Ân Nghĩa

H. Lạc Sơn

20° 26' 01"

105° 30' 19"

F-48-92-A-a

xóm Chẹ

DC

xã Ân Nghĩa

H. Lạc Sơn

20° 23' 17"

105° 30' 51"

F-48-92-A-a

dốc Cuội

SV

xã Ân Nghĩa

H. Lạc Sơn

20° 25' 53"

105° 30' 05"

F-48-92-A-a

xóm Khanh

DC

xã Ân Nghĩa

H. Lạc Sơn

20° 23' 14"

105° 31' 12"

F-48-92-A-a

xóm Khi

DC

xã Ân Nghĩa

H. Lạc Sơn

20° 26' 21"

105° 30' 14"

F-48-92-A-a

xóm Kò Kè

DC

xã Ân Nghĩa

H. Lạc Sơn

20° 25' 44"

105° 31' 20"

F-48-92-A-a

hồ Láng

TV

xã Ân Nghĩa

H. Lạc Sơn

20° 25' 32"

105° 31' 37"

F-48-92-A-a

xóm Láo

DC

xã Ân Nghĩa

H. Lạc Sơn

20° 25' 27"

105° 30' 06"

F-48-92-A-a

xóm Ngái

DC

xã Ân Nghĩa

H. Lạc Sơn

20° 25' 00"

105° 30' 29"

F-48-92-A-a

xóm Nghĩa Thành

DC

xã Ân Nghĩa

H. Lạc Sơn

20° 25' 44"

105° 29' 43"

F-48-91-B-b

phố Re

DC

xã Ân Nghĩa

H. Lạc Sơn

20° 25' 17"

105° 30' 39"

F-48-92-A-a

xóm Re

DC

xã Ân Nghĩa

H. Lạc Sơn

20° 25' 28"

105° 30' 23"

F-48-92-A-a

hồ Re

TV

xã Ân Nghĩa

H. Lạc Sơn

20° 25' 43"

105° 30' 38"

F-48-92-A-a

xóm Trán

DC

xã Ân Nghĩa

H. Lạc Sơn

20° 25' 26"

105° 30' 40"

F-48-92-A-a

xóm Tưa

DC

xã Ân Nghĩa

H. Lạc Sơn

20° 24' 18"

105° 30' 53"

F-48-92-A-a

hồ Tưa

TV

xã Ân Nghĩa

H. Lạc Sơn

20° 24' 18"

105° 31' 05"

F-48-92-A-a

xóm Tuôn

DC

xã Ân Nghĩa

H. Lạc Sơn

20° 24' 40"

105° 30' 28"

F-48-92-A-a

xóm Vổ

DC

xã Ân Nghĩa

H. Lạc Sơn

20° 24' 50"

105° 31' 02"

F-48-92-A-a

cầu Vọc

KX

xã Ân Nghĩa

H. Lạc Sơn

20° 22' 02"

105° 31' 03"

F-48-91-B-b

xóm Cảng

DC

xã Bình Cảng

H. Lạc Sơn

20° 27' 48"

105° 29' 23"

F-48-91-B-b

xóm Đa

DC

xã Bình Cảng

H. Lạc Sơn

20° 27' 35"

105° 29' 34"

F-48-91-B-b

xóm Gắm

DC

xã Bình Cảng

H. Lạc Sơn

20° 27' 42"

105° 30' 09"

F-48-92-A-a

xóm Quền

DC

xã Bình Cảng

H. Lạc Sơn

20° 28' 14"

105° 29' 31"

F-48-91-B-b

xóm Thóng

DC

xã Bình Cảng

H. Lạc Sơn

20° 28' 07"

105° 28' 59"

F-48-91-B-b

xóm Trang

DC

xã Bình Cảng

H. Lạc Sơn

20° 27' 16"

105° 29' 02"

F-48-91-B-b

hồ Tráng

TV

xã Bình Cảng

H. Lạc Sơn

20° 27' 41"

105° 29' 35"

F-48-91-B-b

xóm Trung

DC

xã Bình Cảng

H. Lạc Sơn

20° 28' 35"

105° 29' 12"

F-48-91-B-b

xóm Cành 2

DC

xã Bình Chân

H. Lạc Sơn

20° 27' 01"

105° 31' 49"

F-48-92-A-a

xóm Cổi 1

DC

xã Bình Chân

H. Lạc Sơn

20° 27' 23"

105° 31' 11"

F-48-92-A-a

hồ Dài

TV

xã Bình Chân

H. Lạc Sơn

20° 26' 59"

105° 32' 20"

F-48-92-A-a

xóm Dài 1

DC

xã Bình Chân

H. Lạc Sơn

20° 27' 18"

105° 31' 24"

F-48-92-A-a

xóm Đồi 1

DC

xã Bình Chân

H. Lạc Sơn

20° 26' 47"

105° 30' 50"

F-48-92-A-a

xóm Mận

DC

xã Bình Chân

H. Lạc Sơn

20° 28' 17"

105° 31' 12"

F-48-92-A-a

xóm Mè Ngoài

DC

xã Bình Chân

H. Lạc Sơn

20° 27' 07"

105° 30' 49'

F-48-92-A-a

núi Xẻm

SV

xã Bình Chân

H. Lạc Sơn

20° 26' 43"

105° 32' 38"

F-48-92-A-a

thung Bưng

SV

xã Bình Hẻm

H. Lạc Sơn

20° 28' 16"

105° 33' 35"

F-48-92-A-a

đồi Chạc

SV

xã Bình Hẻm

H. Lạc Sơn

20° 28' 30"

105° 30' 30"

F-48-92-A-a

đồi Còng

SV

xã Bình Hẻm

H. Lạc Sơn

20° 29' 29"

105° 34' 07"

F-48-92-A-a

xóm Cuốc 1

DC

xã Bình Hẻm

H. Lạc Sơn

20° 29' 32"

105° 32' 03"

F-48-92-A-a

xóm Cuốc 2

DC

xã Bình Hẻm

H. Lạc Sơn

20° 30' 14"

105° 31' 25"

F-48-80-C-c,

F-48-92-A-a

xóm Khen

DC

xã Bình Hẻm

H. Lạc Sơn

20° 29' 33"

105° 32' 50"

F-48-92-A-a

xóm Khi

DC

xã Bình Hẻm

H. Lạc Sơn

20° 30' 03"

105° 30' 49"

F-48-80-C-c,

F-48-92-A-a

xóm Khướng 1

DC

xã Bình Hẻm

H. Lạc Sơn

20° 29' 23"

105° 33' 40"

F-48-92-A-a

xóm Khướng 2

DC

xã Bình Hẻm

H. Lạc Sơn

20° 29' 08"

105° 33' 52"

F-48-92-A-a

đồi Lài Ma

SV

xã Bình Hẻm

H. Lạc Sơn

20° 30' 35"

105° 30' 51"

F-48-80-C-c

xóm Rộc

DC

xã Bình Hẻm

H. Lạc Sơn

20° 29' 48"

105° 30' 28"

F-48-92-A-a

xóm Be Ngoài

DC

xã Chí Đạo

H. Lạc Sơn

20° 28' 17"

105° 21' 50"

F-48-91-B-a

xóm Be Trên

DC

xã Chí Đạo

H. Lạc Sơn

20° 27' 54"

105° 21' 30"

F-48-91-B-a

sông Cái

TV

xã Chí Đạo

H. Lạc Sơn

20° 28' 01"

105° 21' 16"

20° 27' 47"

105° 24' 10"

F-48-91-B-a,

F-48-91-B-b

xóm Kho

DC

xã Chí Đạo

H. Lạc Sơn

20° 27' 04"

105° 23' 36"

F-48-91-B-b

xóm Man

DC

xã Chí Đạo

H. Lạc Sơn

20° 27' 28"

105° 22' 24"

F-48-91-B-b

xóm Ót

DC

xã Chí Đạo

H. Lạc Sơn

20° 27' 47"

105° 23' 29"

F-48-91-B-b

núi Trường Sơn

SV

xã Chí Đạo

H. Lạc Sơn

20° 26' 59"

105° 22' 40"

F-48-91-B-b

xóm Bái

DC

xã Chí Thiện

H. Lạc Sơn

20° 28' 39"

105° 22' 10"

F-48-91-B-a

xóm Cài

DC

xã Chí Thiện

H. Lạc Sơn

20° 28' 01"

105° 22' 28"

F-48-91-B-b

xóm Dồng

DC

xã Chí Thiện

H. Lạc Sơn

20° 27' 48"

105° 22' 43"

F-48-91-B-a

xóm Đảng

DC

xã Chí Thiện

H. Lạc Sơn

20° 28' 48"

105° 21' 48"

F-48-91-B-a

xóm Nàng

DC

xã Chí Thiện

H. Lạc Sơn

20° 27' 54"

105° 23' 08"

F-48-91-B-b

xóm Vó

DC

xã Chí Thiện

H. Lạc Sơn

20° 28' 30"

105° 22' 53"

F-48-91-B-b

xóm Bai Chim

DC

xã Định Cư

H. Lạc Sơn

20° 26' 37"

105° 25' 13"

F-48-91-B-b

xóm Bai Lòng

DC

xã Định Cư

H. Lạc Sơn

20° 26' 59"

105° 24' 55"

F-48-91-B-b

xóm Bai Ngoài

DC

xã Định Cư

H. Lạc Sơn

20° 26' 44"

105° 25' 25"

F-48-91-B-b

xóm Bai Vớn

DC

xã Định Cư

H. Lạc Sơn

20° 27' 12"

105° 24' 56"

F-48-91-B-b

xóm Bán 1

DC

xã Định Cư

H. Lạc Sơn

20° 27' 44"

105° 24' 46"

F-48-91-B-b

xóm Chóng

DC

xã Định Cư

H. Lạc Sơn

20° 26' 51"

105° 24' 31"

F-48-91-B-b

xóm Đỡ

DC

xã Định Cư

H. Lạc Sơn

20° 26' 39"

105° 24' 49"

F-48-91-B-b

đồi Đôm

SV

xã Định Cư

H. Lạc Sơn

20° 28' 36"

105° 23' 45"

F-48-91-B-b

xóm Đôm Hạ

DC

xã Định Cư

H. Lạc Sơn

20° 28' 18"

105° 24' 31"

F-48-91-B-b

xóm Đôm Thượng 1

DC

xã Định Cư

H. Lạc Sơn

20° 28' 26"

105° 24' 05"

F-48-91-B-b

xóm Khưa

DC

xã Định Cư

H. Lạc Sơn

20° 26' 30"

105° 25' 00"

F-48-91-B-b

xóm Lở

DC

xã Định Cư

H. Lạc Sơn

20° 26' 26"

105° 24' 46"

F-48-91-B-b

xóm Mương Hạ 1

DC

xã Định Cư

H. Lạc Sơn

20° 27' 03"

105° 24' 28"

F-48-91-B-b

xóm Mương Thượng

DC

xã Định Cư

H. Lạc Sơn

20° 27' 19"

105° 24' 17"

F-48-91-B-b

xóm Bưng

DC

xã Hương Nhượng

H. Lạc Sơn

20° 27' 08"

105° 26' 35"

F-48-91-B-b

xóm Bưu

DC

xã Hương Nhượng

H. Lạc Sơn

20° 26' 36"

105° 25' 45"

F-48-91-B-b

xóm Chum

DC

xã Hương Nhượng

H. Lạc Sơn

20° 27' 23"

105° 25' 47"

F-48-91-B-b

xóm Cọi

DC

xã Hương Nhượng

H. Lạc Sơn

20° 26' 44"

105° 26' 53"

F-48-91-B-b

xóm Hương Hòa

DC

xã Hương Nhượng

H. Lạc Sơn

20° 26' 07"

105° 26' 19"

F-48-91-B-b

xóm Vin Hạ

DC

xã Hương Nhượng

H. Lạc Sơn

20° 26' 14"

105° 26' 31"

F-48-91-B-b

xóm Vin Thượng

DC

xã Hương Nhượng

H. Lạc Sơn

20° 26' 23"

105° 26' 10"

F-48-91-B-b

hồ Vỏ

TV

xã Hương Nhượng

H. Lạc Sơn

20° 26' 14"

105° 25' 57"

F-48-91-B-b

xóm Beo

DC

xã Liên Vũ

H. Lạc Sơn

20° 27' 51"

105° 27' 25"

F-48-91-B-b

sông Bưởi

TV

xã Liên Vũ

H. Lạc Sơn

20° 27' 28"

105° 26' 29"

20° 26' 28"

105° 28' 08"

F-48-91-B-b

xóm Cả

DC

xã Liên Vũ

H. Lạc Sơn

20° 27' 28"

105° 27' 34"

F-48-91-B-b

xóm Cháy

DC

xã Liên Vũ

H. Lạc Sơn

20° 27' 02"

105° 27' 45"

F-48-91-B-b

cầu Cháy

KX

xã Liên Vũ

H. Lạc Sơn

20° 27' 21"

105° 27' 32"

F-48-91-B-b

xóm Chiềng

DC

xã Liên Vũ

H. Lạc Sơn

20° 27' 19"

105° 27' 20"

F-48-91-B-b

xóm Côm

DC

xã Liên Vũ

H. Lạc Sơn

20° 27' 22"

105° 28' 28"

F-48-91-B-b

đồi Đội

SV

xã Liên Vũ

H. Lạc Sơn

20° 28' 44"

105° 27' 44"

F-48-91-B-b

hồ Khạ Nang

TV

xã Liên Vũ

H. Lạc Sơn

20° 28' 06"

105° 27' 42"

F-48-91-B-b

xóm Lốc

DC

xã Liên Vũ

H. Lạc Sơn

20° 27' 44"

105° 26' 50"

F-48-91-B-b

xóm Mới

DC

xã Liên Vũ

H. Lạc Sơn

20° 28' 05"

105° 26' 58"

F-48-91-B-b

xóm Vôi

DC

xã Liên Vũ

H. Lạc Sơn

20° 28' 03"

105° 27' 02"

F-48-91-B-b

núi Bãi Trám

SV

xã Miền Đồi

H. Lạc Sơn

20° 35' 16"

105° 23' 36"

F-48-79-D-d

xóm Báng

DC

xã Miền Đồi

H. Lạc Sơn

20° 33' 08"

105° 24' 14"

F-48-79-D-d

suối Báng

TV

xã Miền Đồi

H. Lạc Sơn

20° 33' 27"

105° 23' 48"

20° 33' 13"

105° 24' 45"

F-48-79-D-d

núi Bưa Chòng

SV

xã Miền Đồi

H. Lạc Sơn

20° 35' 50"

105° 22' 58"

F-48-79-D-d

đồi Chu

SV

xã Miền Đồi

H. Lạc Sơn

20° 36' 14"

105° 23' 53"

F-48-79-D-d

xóm Dóm

DC

xã Miền Đồi

H. Lạc Sơn

20° 34' 52"

105° 24' 08"

F-48-79-D-d

núi Khi Cà

SV

xã Miền Đồi

H. Lạc Sơn

20° 33' 26"

105° 23' 36"

F-48-79-D-d

núi Ngàn Lè

SV

xã Miền Đồi

H. Lạc Sơn

20° 36' 28"

105° 24' 31"

F-48-79-D-d

xóm Rểnh

DC

xã Miền Đồi

H. Lạc Sơn

20° 34' 28"

105° 25' 19"

F-48-79-D-d

xóm Riêng

DC

xã Miền Đồi

H. Lạc Sơn

20° 35' 08"

105° 23' 11"

F-48-79-D-d

xóm Thăn Dưới

DC

xã Miền Đồi

H. Lạc Sơn

20° 32' 51"

105° 24' 12"

F-48-79-D-d

xóm Thăn Trên

DC

xã Miền Đồi

H. Lạc Sơn

20° 33' 43"

105° 24' 06"

F-48-79-D-d

đồi Thỏng

SV

xã Miền Đồi

H. Lạc Sơn

20° 34' 17"

105° 23' 43"

F-48-79-D-d

xóm Tre

DC

xã Miền Đồi

H. Lạc Sơn

20° 33' 09"

105° 25' 05"

F-48-79-D-d

núi U Bò

SV

xã Miền Đồi

H. Lạc Sơn

20° 36' 97"

105° 24' 42"

F-48-79-D-d

xóm Voi

DC

xã Miền Đồi

H. Lạc Sơn

20° 33' 56"

105° 24' 45"

F-48-79-D-d

xóm Vôi Hạ

DC

xã Miền Đồi

H. Lạc Sơn

20° 35' 01"

105° 24' 56"

F-48-79-D-d

xóm Vôi Thượng

DC

xã Miền Đồi

H. Lạc Sơn

20° 35' 34"

105° 24' 04"

F-48-79-D-d

núi Vôn Chó

SV

xã Miền Đồi

H. Lạc Sơn

20° 36' 28"

105° 25' 20"

F-48-79-D-d

đồi Ái Nàng

SV

xã Mỹ Thành

H. Lạc Sơn

20° 33' 24"

105° 30' 47"

F-48-80-C-c

dốc Ái Nàng

KX

xã Mỹ Thành

H. Lạc Sơn

20° 33'12"

105° 30' 47"

F-48-80-C-c

đồi Bái Cả

SV

xã Mỹ Thành

H. Lạc Sơn

20° 34' 30"

105° 31' 16"

F-48-80-C-c

xóm Bây Giữa

DC

xã Mỹ Thành

H. Lạc Sơn

20° 32' 51"

105° 32' 23"

F-48-80-C-c

xóm Bây Trên

DC

xã Mỹ Thành

H. Lạc Sơn

20° 33' 09"

105° 33' 08"

F-48-80-C-c

đồi Chiếng

SV

xã Mỹ Thành

H. Lạc Sơn

20° 33' 50"

105° 31' 17"

F-48-80-C-c

xóm Cỏ Cháy

DC

xã Mỹ Thành

H. Lạc Sơn

20° 33' 43"

105° 30' 56"

F-48-80-C-c

xóm Đồi Bùi

DC

xã Mỹ Thành

H. Lạc Sơn

20° 34' 23"

105° 30' 42"

F-48-80-C-c

xóm Đồi Cả

DC

xã Mỹ Thành

H. Lạc Sơn

20° 33' 08"

105° 30' 25"

F-48-80-C-c

xóm Đồi Cò

DC

xã Mỹ Thành

H. Lạc Sơn

20° 33' 31"

105° 30' 09"

F-48-80-C-c

đồi Lải

SV

xã Mỹ Thành

H. Lạc Sơn

20° 32' 40"

105° 32' 31"

F-48-80-C-c

núi Nhộng Ràng

SV

xã Mỹ Thành

H. Lạc Sơn

20° 32' 59"

105° 32' 56"

F-48-80-C-c

xóm Rậm

DC

xã Mỹ Thành

H. Lạc Sơn

20° 33' 57"

105° 31' 06"

F-48-80-C-c

xóm Riệc

DC

xã Mỹ Thành

H. Lạc Sơn

20° 32' 27"

105° 29' 36"

F-48-79-D-d

dốc Thai

KX

xã Mỹ Thành

H. Lạc Sơn

20° 34' 01"

105° 32' 03"

F-48-80-C-c

đồi U Bò

SV

xã Mỹ Thành

H. Lạc Sơn

20° 34' 16"

105° 30' 31"

F-48-80-C-c

xóm Vó

DC

xã Mỹ Thành

H. Lạc Sơn

20° 33' 19"

105° 31' 18"

F-48-80-C-c

đồi Vòng

SV

xã Mỹ Thành

H. Lạc Sơn

20° 33' 19"

105° 31' 29"

F-48-80-C-c

xóm Xỳ

DC

xã Mỹ Thành

H. Lạc Sơn

20° 32' 55"

105° 29' 56"

F-48-79-D-d,

F-48-80-C-c

xóm Băng

DC

xã Ngọc Lâu

H. Lạc Sơn

20° 25' 42"

105° 24' 31"

F-48-91-B-b

đồi Cao

SV

xã Ngọc Lâu

H. Lạc Sơn

20° 23' 28"

105° 25' 20"

F-48-91-B-b

xóm Chiềng 1

DC

xã Ngọc Lâu

H. Lạc Sơn

20° 25' 29"

105° 22' 55"

F-48-91-B-b

xóm Đầm

DC

xã Ngọc Lâu

H. Lạc Sơn

20° 26' 00"

105° 23' 57"

F-48-91-B-b

xóm Đèn

DC

xã Ngọc Lâu

H. Lạc Sơn

20° 24' 21"

105° 25' 37"

F-48-91-B-b

xóm Hầu 1

DC

xã Ngọc Lâu

H. Lạc Sơn

20° 25' 15"

105° 23' 16"

F-48-91-B-b

xóm Khộp 1

DC

xã Ngọc Lâu

H. Lạc Sơn

20° 25' 19"

105° 24' 56"

F-48-91-B-b

núi Trường Sơn

SV

xã Ngọc Lâu

H. Lạc Sơn

20° 26' 06"

105° 24' 23"

F-48-91-B-b

xóm Xê 1

DC

xã Ngọc Lâu

H. Lạc Sơn

20° 24' 57"

105° 25' 59"

F-48-91-B-b

xóm Bái Nhạ

DC

xã Ngọc Sơn

H. Lạc Sơn

20° 26' 18"

105° 22' 28"

F-48-91-B-a,

F-48-91-B-b

xóm Bói

DC

xã Ngọc Sơn

H. Lạc Sơn

20° 26' 17”

105° 22' 58"

F-48-91-B-b

núi Cấp

SV

xã Ngọc Sơn

H. Lạc Sơn

20° 28' 58"

105° 18' 21"

F-48-91-B-a

xóm Điện

DC

xã Ngọc Sơn

H. Lạc Sơn

20° 26' 54"

105° 21' 01"

F-48-91-B-a

xóm Đong

DC

xã Ngọc Sơn

H. Lạc Sơn

20° 26' 40"

105° 20' 08"

F-48-91-B-a

xóm Khú

DC

xã Ngọc Sơn

H. Lạc Sơn

20° 26' 28"

105° 20' 45"

F-48-91-B-a

xóm Rộc

DC

xã Ngọc Sơn

H. Lạc Sơn

20° 25' 44"

105° 22' 07"

F-48-91-B-a

xóm Vâng

DC

xã Ngọc Sơn

H. Lạc Sơn

20° 26' 48"

105° 21' 37"

F-48-91-B-a

xóm Bui

DC

xã Nhân Nghĩa

H. Lạc Sơn

20° 31' 03"

105° 26' 07'

F-48-79-D-d

hồ Bui

TV

xã Nhân Nghĩa

H. Lạc Sơn

20° 30' 59"

105° 25' 47"

F-48-79-D-d

xóm Bưng

DC

xã Nhân Nghĩa

H. Lạc Sơn

20° 31' 03"

105° 24' 47"

F-48-79-D-d

hang Bụt

SV

xã Nhân Nghĩa

H. Lạc Sơn

20° 21' 36"

105° 27' 19"

F-48-79-D-d

suối Chăng

TV

xã Nhân Nghĩa

H. Lạc Sơn

20° 31' 52"

105° 27' 11"

20° 30' 57"

105° 26' 58"

F-48-79-D-d

suối Cộng Hòa

TV

xã Nhân Nghĩa

H. Lạc Sơn

20° 31' 42"

105° 26' 13"

20° 30' 20"

105° 26' 49"

F-48-79-D-d

xóm Dằm Chuộn

DC

xã Nhân Nghĩa

H. Lạc Sơn

20° 31' 45"

105° 25' 04"

F-48-79-D-d

xóm Dằm Làng

DC

xã Nhân Nghĩa

H. Lạc Sơn

20° 31' 48"

105° 25' 50"

F-48-79-D-d

xóm Khị

DC

xã Nhân Nghĩa

H. Lạc Sơn

20° 31' 32"

105° 25' 51"

F-48-79-D-d

hồ Ma

TV

xã Nhân Nghĩa

H. Lạc Sơn

20° 31' 37"

105° 25' 20"

F-48-79-D-d

xóm Tân Thanh

DC

xã Nhân Nghĩa

H. Lạc Sơn

20° 30' 59"

105° 25' 35"

F-48-79-D-d

xóm Tiền Phong

DC

xã Nhân Nghĩa

H. Lạc Sơn

20° 31' 32"

105° 26' 57"

F-48-79-D-d

xóm Vó Dò

DC

xã Nhân Nghĩa

H. Lạc Sơn

20° 31' 10"

105° 27' 11"

F-48-79-D-d

xóm Vó Giữa

DC

xã Nhân Nghĩa

H. Lạc Sơn

20° 31' 23"

105° 26' 52"

F-48-79-D-d

xóm Vó Trên

DC

xã Nhân Nghĩa

H. Lạc Sơn

20° 31' 35"

105° 26' 41"

F-48-79-D-d

xóm Bãi

DC

xã Phú Lương

H. Lạc Sơn

20° 27' 58"

105° 21' 01"

F-48-91-B-a

xóm Băn

DC

xã Phú Lương

H. Lạc Sơn

20° 29' 08”

105° 19' 04"

F-48-91-B-a

xóm Báy

DC

xã Phú Lương

H. Lạc Sơn

20° 30' 09"

105° 18' 47"

F-48-79-D-c

sông Cái

TV

xã Phú Lương

H. Lạc Sơn

20° 28' 12"

105° 21' 23"

20° 29' 52'

105° 18' 18"

F-48-91-B-a

xóm Chao

DC

xã Phú Lương

H. Lạc Sơn

20° 28' 56"

105° 19' 30"

F-48-91-B-a

xóm Chất

DC

xã Phú Lương

H. Lạc Sơn

20° 29' 19"

105° 19' 27"

F-48-91-B-a

xóm Chuông

DC

xã Phú Lương

H. Lạc Sơn

20° 28' 30"

105° 21' 25"

F-48-91-B-a

xóm Duộng

DC

xã Phú Lương

H. Lạc Sơn

20° 28' 56"

105° 20' 08"

F-48-91-B-a

suối Đạnh

TV

xã Phú Lương

H. Lạc Sơn

20° 29' 16"

105° 20' 50"

20° 28' 55"

105° 20' 58"

F-48-91-B-a

xóm Đống Trẩm

DC

xã Phú Lương

H. Lạc Sơn

20° 30' 03"

105° 19' 01"

F-48-79-D-c,

F-48-91-B-a

xóm Éo

DC

xã Phú Lương

H. Lạc Sơn

20° 30' 03"

105° 19' 16"

F-48-79-D-c,

F-48-91-B-a

xóm Giang

DC

xã Phú Lương

H. Lạc Sơn

20° 28' 15"

105° 20' 38"

F-48-91-B-a

xóm Khạ

DC

xã Phú Lương

H. Lạc Sơn

20° 28' 33"

105° 21' 20"

F-48-91-B-a

xóm Khải

DC

xã Phú Lương

H. Lạc Sơn

20° 28' 31"

105° 20' 17"

F-48-91-B-a

xóm Mận

DC

xã Phú Lương

H. Lạc Sơn

20° 30' 30"

105° 19' 04"

F-48-79-D-c

xóm Rẽ

DC

xã Phú Lương

H. Lạc Sơn

20° 29' 45"

105° 18' 55"

F-48-91-B-a

suối Rồng

TV

xã Phú Lương

H. Lạc Sơn

20° 29' 16"

105° 20' 29"

20° 29' 04"

105° 20' 25"

F-48-91-B-a

xóm Thếnh

DC

xã Phú Lương

H. Lạc Sơn

20° 29' 54"

105° 18' 34"

F-48-91-B-a

đồi Toàng

SV

xã Phú Lương

H. Lạc Sơn

20° 31' 69"

105° 18' 55"

F-48-79-D-c

xóm Trám

DC

xã Phú Lương

H. Lạc Sơn

20° 29' 35"

105° 19' 07"

F-48-91-B-a

xóm Yến

DC

xã Phú Lương

H. Lạc Sơn

20° 30' 27"

105° 18' 34"

F-48-79-D-c

xóm Bạ Thá

DC

xã Phúc Tuy

H. Lạc Sơn

20° 30' 10"

105° 20' 01"

F-48-79-D-c

xóm Châu

DC

xã Phúc Tuy

H. Lạc Sơn

20° 29' 30"

105° 20' 51"

F-48-91-B-a

xóm Chiềng Rồng

DC

xã Phúc Tuy

H. Lạc Sơn

20° 29' 37"

105° 20' 13"

F-48-91-B-a

xóm Chóng

DC

xã Phúc Tuy

H. Lạc Sơn

20° 29' 26"

105° 20' 39"

F-48-91-B-a

xóm Cọ Mới

DC

xã Phúc Tuy

H. Lạc Sơn

20° 30' 05"

105° 19' 49"

F-48-79-D-c,

F-48-91-B-a

suối Đạnh

TV

xã Phúc Tuy

H. Lạc Sơn

20° 29' 46"

105° 21' 11"

20° 29' 16"

105° 20' 50"

F-48-91-B-a

xóm Đồi Tường

DC

xã Phúc Tuy

H. Lạc Sơn

20° 29' 48"

105° 20' 24"

F-48-91-B-a

xóm Khoang

DC

xã Phúc Tuy

H. Lạc Sơn

20° 30' 24"

105° 19' 48"

F-48-79-D-c

xóm Quyển Dưới

DC

xã Phúc Tuy

H. Lạc Sơn

20° 29' 28"

105° 21' 57"

F-48-91-B-a

xóm Quyển Trên

DC

xã Phúc Tuy

H. Lạc Sơn

20° 29' 43"

105° 21' 35"

F-48-91-B-a

suối Rồng

TV

xã Phúc Tuy

H. Lạc Sơn

20° 30' 26"

105° 19' 40"

20° 29' 16"

105° 20' 29"

F-48-79-D-c,

F-48-91-B-a

xóm Bất Bạc

DC

xã Quý Hòa

H. Lạc Sơn

20° 35' 10"

105° 28' 38"

F-48-79-D-d

suối Cả

TV

xã Quý Hòa

H. Lạc Sơn

20° 34' 40"

105° 27' 08"

20° 34' 07"

105° 27' 06"

F-48-79-D-d

đồi Chim

SV

xã Quý Hòa

H. Lạc Sơn

20° 34' 44"

105° 28' 45"

F-48-79-D-d

núi Cốt Ca

SV

xã Quý Hòa

H. Lạc Sơn

20° 37' 05"

105° 28' 16"

F-48-79-D-d

núi Cừa

SV

xã Quý Hòa

H. Lạc Sơn

20° 36' 41"

105° 27' 34"

F-48-79-D-d

núi Dọi

SV

xã Quý Hòa

H. Lạc Sơn

20° 35' 42"

105° 28' 26"

F-48-79-D-d

suối Dọi

TV

xã Quý Hòa

H. Lạc Sơn

20° 36' 09"

105° 29' 35"

20° 35' 45"

105° 28' 12"

F-48-79-D-d

xóm Dọi 2

DC

xã Quý Hòa

H. Lạc Sơn

20° 35' 28"

105° 27' 55"

F-48-79-D-d

xóm Đồng Củ 1

DC

xã Quý Hòa

H. Lạc Sơn

20° 35' 10"

105° 26' 10"

F-48-79-D-d

xóm Đồng Củ 2

DC

xã Quý Hòa

H. Lạc Sơn

20° 35' 36"

105° 26' 09"

F-48-79-D-d

xóm Kẻm

DC

xã Quý Hòa

H. Lạc Sơn

20° 35' 08"

105° 26' 50"

F-48-79-D-d

xóm Khả

DC

xã Quý Hòa

H. Lạc Sơn

20° 34' 39"

105° 27' 27"

F-48-79-D-d

núi Khoai Gió

SV

xã Quý Hòa

H. Lạc Sơn

20° 36' 33"

105° 25' 54"

F-48-79-D-d

núi Máng Đa

SV

xã Quý Hòa

H. Lạc Sơn

20° 36' 14"

105° 27' 26"

F-48-79-D-d

suối Miếu

TV

xã Quý Hòa

H. Lạc Sơn

20° 35' 45"

105° 28' 12"

20° 34' 40"

105° 27' 08"

F-48-79-D-d

đồi Ngang

SV

xã Quý Hòa

H. Lạc Sơn

20° 37' 00"

105° 26' 37"

F-48-79-D-d

xóm Rậm

DC

xã Quý Hòa

H. Lạc Sơn

20° 35' 02"

105° 27' 11"

F-48-79-D-d

xóm Sấm

DC

xã Quý Hòa

H. Lạc Sơn

20° 35' 31"

105° 29' 05"

F-48-79-D-d

xóm Thang 2

DC

xã Quý Hòa

H. Lạc Sơn

20° 34' 18"

105° 27' 24"

F-48-79-D-d

xóm Thêu

DC

xã Quý Hòa

H. Lạc Sơn

20° 35' 23"

105° 29' 03"

F-48-79-D-d

xóm Thung 1

DC

xã Quý Hòa

H. Lạc Sơn

20° 37' 15"

105° 29' 21"

F-48-79-D-b,

F-48-79-D-d,

F-48-79-D-d

suối Trám

TV

xã Quý Hòa

H. Lạc Sơn

20° 36' 33"

105° 26' 51"

20° 34' 25"

105° 26' 53"

F-48-79-D-d

núi Trông Màm

SV

xã Quý Hòa

H. Lạc Sơn

20° 35' 54"

105° 29' 25"

F-48-79-D-d

suối Trong Màn

TV

xã Quý Hòa

H. Lạc Sơn

20° 35' 34"

105° 29' 38"

20° 35' 19"

105° 27' 57"

F-48-79-D-d

xóm Vẹ

DC

xã Quý Hòa

H. Lạc Sơn

20° 34' 34"

105° 28' 02"

F-48-79-D-d

suối Bến Lấp

TV

xã Tân Lập

H. Lạc Sơn

20° 33' 26"

105° 26' 30"

20° 31' 42"

105° 26' 13"

F-48-79-D-d

xóm Chiềng 3

DC

xã Tân Lập

H. Lạc Sơn

20° 32' 30"

105° 26' 09"

F-48-79-D-d

xóm Đấc

DC

xã Tân Lập

H. Lạc Sơn

20° 32' 22"

105° 25' 49"

F-48-79-D-d

Đồi Chùa

DC

xã Tân Lập

H. Lạc Sơn

20° 33' 00"

105° 25' 33"

F-48-79-D-d

xóm Đồng

DC

xã Tân Lập

H. Lạc Sơn

20° 32' 52"

105° 26' 03"

F-48-79-D-d

đồi Đường

SV

xã Tân Lập

H. Lạc Sơn

20° 33' 70"

105° 25' 33"

F-48-79-D-d

xóm Lâu

DC

xã Tân Lập

H. Lạc Sơn

20° 32' 57"

105° 26' 15"

F-48-79-D-d

xóm Mòi 3

DC

xã Tân Lập

H. Lạc Sơn

20° 33' 06"

105° 26' 57"

F-48-79-D-d

xóm Nganh

DC

xã Tân Lập

H. Lạc Sơn

20° 32' 40"

105° 25' 28"

F-48-79-D-d

xóm Rậm

DC

xã Tân Lập

H. Lạc Sơn

20° 32' 07"

105° 25' 47"

F-48-79-D-d

xóm Tôm 3

DC

xã Tân Lập

H. Lạc Sơn

20° 32' 23"

105° 26' 44"

F-48-79-D-d

xóm Trại

DC

xã Tân Lập

H. Lạc Sơn

20° 33' 10"

105° 26' 13"

F-48-79-D-d

xóm Bu

DC

xã Tân Mỹ

H. Lạc Sơn

20° 23' 23"

105° 27' 32"

F-48-91-B-b

sông Bưởi

TV

xã Tân Mỹ

H. Lạc Sơn

20° 26' 28"

105° 27' 26"

20° 24' 52"

105° 29' 48"

F-48-91-B-b

đập Cai

KX

xã Tân Mỹ

H. Lạc Sơn

20° 24' 47"

105° 28' 21"

F-48-91-B-b

xóm Câu

DC

xã Tân Mỹ

H. Lạc Sơn

20° 25' 24"

105° 28' 18"

F-48-91-B-b

xóm Đa

DC

xã Tân Mỹ

H. Lạc Sơn

20° 24' 53"

105° 29' 24"

F-48-91-B-b

xóm Khảnh

DC

xã Tân Mỹ

H. Lạc Sơn

20° 24' 59"

105° 28' 50"

F-48-91-B-b

xóm Khi

DC

xã Tân Mỹ

H. Lạc Sơn

20° 25' 17"

105° 29' 17"

F-48-91-B-b

xóm Kho

DC

xã Tân Mỹ

H. Lạc Sơn

20° 25' 38"

105° 29' 15"

F-48-91-B-b

xóm Lọt

DC

xã Tân Mỹ

H. Lạc Sơn

20° 23' 25"

105° 28' 57"

F-48-91-B-b

xóm Mặc

DC

xã Tân Mỹ

H. Lạc Sơn

20° 26' 17"

105° 27' 40"

F-48-91-B-b

xóm Nạch

DC

xã Tân Mỹ

H. Lạc Sơn

20° 25' 29"

105° 27' 11"

F-48-91-B-b

xóm Nại

DC

xã Tân Mỹ

H. Lạc Sơn

20° 25' 53"

105° 28' 45"

F-48-91-B-b

xóm Ngheo

DC

xã Tân Mỹ

H. Lạc Sơn

20° 23' 57"

105° 29' 41"

F-48-91-B-b

xóm Song

DC

xã Tân Mỹ

H. Lạc Sơn

20° 24' 45"

105° 28' 37"

F-48-91-B-b

xóm Trội

DC

xã Tân Mỹ

H. Lạc Sơn

20° 24' 51"

105° 27' 02"

F-48-91-B-b

quốc lộ 12B

KX

xã Thượng Cốc

H. Lạc Sơn

20° 29' 16"

105° 24' 21"

20° 30' 54"

105° 21' 35"

F-48-79-D-c,

F-48-91-B-b

xóm Anh

DC

xã Thượng Cốc

H. Lạc Sơn

20° 29' 31"

105° 23' 41"

F-48-91-B-b

xóm Cáo

DC

xã Thượng Cốc

H. Lạc Sơn

20° 30' 56"

105° 22' 15"

F-48-79-D-c,

F-48-79-D-d

xóm Cọ

DC

xã Thượng Cốc

H. Lạc Sơn

20° 29' 37"

105° 23' 03"

F-48-91-B-b

xóm Cổm

DC

xã Thượng Cốc

H. Lạc Sơn

20° 30' 39"

105° 21' 24"

F-48-79-D-c

xóm Đồng Tâm

DC

xã Thượng Cốc

H. Lạc Sơn

20° 29' 43"

105° 24' 09"

F-48-91-B-b

xóm Khặng

DC

xã Thượng Cốc

H. Lạc Sơn

20° 30' 35"

105° 21' 58"

F-48-79-D-c

cầu Khặng

KX

xã Thượng Cốc

H. Lạc Sơn

20° 30' 31"

105° 22' 08"

F-48-79-D-c

xóm La Văn Cầu

DC

xã Thượng Cốc

H. Lạc Sơn

20° 30' 51"

105° 21' 41"

F-48-79-D-c

xóm Luống

DC

xã Thượng Cốc

H. Lạc Sơn

20° 31' 00"

105° 21' 49"

F-48-79-D-c

xóm Ốc

DC

xã Thượng Cốc

H. Lạc Sơn

20° 30' 03"

105° 24' 06"

F-48-79-D-d

cầu Ốc

KX

xã Thượng Cốc

H. Lạc Sơn

20° 29' 56"

105° 23' 48"

F-48-91-B-b

xóm Rậm

DC

xã Thượng Cốc

H. Lạc Sơn

20° 29' 24"

105° 23' 29"

F-48-91-B-b

xóm Trang

DC

xã Thượng Cốc

H. Lạc Sơn

20° 30' 03"

105° 22' 37"

F-48-91-B-b,

F-48-79-D-d

xóm Tre

DC

xã Thượng Cốc

H. Lạc Sơn

20° 31' 19"

105° 21' 59"

F-48-79-D-c

đèo Hang Lòn

SV

xã Tự Do

H. Lạc Sơn

20° 23' 32"

105° 21' 24"

F-48-91-B-a

xóm Kháy

DC

xã Tự Do

H. Lạc Sơn

20° 24' 28"

105° 20' 36"

F-48-91-B-a

núi Khụ Cái

SV

xã Tự Do

H. Lạc Sơn

20° 24' 22"

105° 20' 86"

F-48-91-B-a

núi Khụ Tôm

SV

xã Tự Do

H. Lạc Sơn

20° 23' 38"

105° 20' 50"

F-48-91-B-a

núi Lá Bán

SV

xã Tự Do

H. Lạc Sơn

20° 26' 07"

105° 18' 59"

F-48-91-B-a

xóm Mòn

DC

xã Tự Do

H. Lạc Sơn

20° 24' 58"

105° 19' 32"

F-48-91-B-a

xóm Mu

DC

xã Tự Do

H. Lạc Sơn

20° 24' 26"

105° 22' 05"

F-48-91-B-a

xóm Rì

DC

xã Tự Do

H. Lạc Sơn

20° 23' 02"

105° 24' 07"

F-48-91-B-b

xóm Sát

DC

xã Tự Do

H. Lạc Sơn

20° 23' 41"

105° 22' 29"

F-48-91-B-a,

F-48-91-B-b

suối Sát

TV

xã Tự Do

H. Lạc Sơn

20° 25' 58"

105° 16' 51"

20° 22' 42"

105° 25' 09"

F-48-91-B-a,

F-48-80-C-c

xóm Tren

DC

xã Tự Do

H. Lạc Sơn

20° 25' 31"

105° 17' 45"

F-48-91-B-a

xóm Chạo

DC

xã Tuân Đạo

H. Lạc Sơn

20° 34' 24"

105° 26' 25"

F-48-79-D-d

xóm Đanh

DC

xã Tuân Đạo

H. Lạc Sơn

20° 33' 53"

105° 27' 58"

F-48-79-D-d

xóm Đào

DC

xã Tuân Đạo

H. Lạc Sơn

20° 34' 16"

105° 28' 30"

F-48-79-D-d

núi Đồi Eo

SV

xã Tuân Đạo

H. Lạc Sơn

20° 34' 23"

105° 29' 10"

F-48-79-D-d

suối Khạo Và

TV

xã Tuân Đạo

H. Lạc Sơn

20° 34' 01"

105° 27' 47"

20° 33' 38"

105° 26' 38"

F-48-79-D-d

xóm Khụ

DC

xã Tuân Đạo

H. Lạc Sơn

20° 34' 15"

105° 26' 41"

F-48-79-D-d

xóm Mọi

DC

xã Tuân Đạo

H. Lạc Sơn

20° 33' 57"

105° 27' 16"

F-48-79-D-d

xóm Mọng

DC

xã Tuân Đạo

H. Lạc Sơn

20° 33' 29"

105° 27' 12"

F-48-79-D-d

xóm Nạc

DC

xã Tuân Đạo

H. Lạc Sơn

20° 33' 44"

105° 26' 19"

F-48-79-D-d

xóm Sào

DC

xã Tuân Đạo

H. Lạc Sơn

20° 33' 39"

105° 27' 33"

F-48-79-D-d

xóm Ấm

DC

xã Văn Nghĩa

H. Lạc Sơn

20° 32' 02"

105° 29' 04"

F-48-79-D-d

suối Bũng

TV

xã Văn Nghĩa

H. Lạc Sơn

20° 31' 34"

105° 29' 17"

20° 30' 36"

105° 28' 44"

F-48-79-D-d

suối Chằn

TV

xã Văn Nghĩa

H. Lạc Sơn

20° 31' 43"

105° 28' 21"

20° 30' 57"

105° 27' 39"

F-48-79-D-d

hang Dơi

SV

xã Văn Nghĩa

H. Lạc Sơn

20° 31' 52"

105° 28' 17"

F-48-79-D-d

xóm Đa

DC

xã Văn Nghĩa

H. Lạc Sơn

20° 31' 26"

105° 28' 04"

F-48-79-D-d

xóm Đồi

DC

xã Văn Nghĩa

H. Lạc Sơn

20° 32' 55"

105° 28' 51"

F-48-79-D-d

xóm Đổn

DC

xã Văn Nghĩa

H. Lạc Sơn

20° 31' 35"

105° 28' 49"

F-48-79-D-d

xóm Gò Pheo

DC

xã Văn Nghĩa

H. Lạc Sơn

20° 34' 21"

105° 29' 22"

F-48-79-D-d

suối Hồng Dài

TV

xã Văn Nghĩa

H. Lạc Sơn

20° 32' 06"

105° 29' 29"

20° 30' 38"

105° 27' 44"

F-48-79-D-d

xóm Kén

DC

xã Văn Nghĩa

H. Lạc Sơn

20° 30' 51"

105° 28' 50"

F-48-80-C-c,

F-48-79-D-d

xóm Mới

DC

xã Văn Nghĩa

H. Lạc Sơn

20° 31' 16"

105° 27' 28"

F-48-79-D-d

xóm Nang

DC

xã Văn Nghĩa

H. Lạc Sơn

20° 31' 57"

105° 27' 40"

F-48-79-D-d

xóm Pheo

DC

xã Văn Nghĩa

H. Lạc Sơn

20° 33' 45"

105° 29' 03"

F-48-79-D-d

xóm Sào

DC

xã Văn Nghĩa

H. Lạc Sơn

20° 31' 07"

105° 31' 24"

F-48-80-C-c

sông Sào

TV

xã Văn Nghĩa

H. Lạc Sơn

20° 31' 06"

105° 32' 24"

20° 30' 33"

105° 28' 41"

F-48-79-D-d,

F-48-80-C-c

xóm Thêu

DC

xã Văn Nghĩa

H. Lạc Sơn

20° 32' 01"

105° 29' 22"

F-48-79-D-d

xóm Tre

DC

xã Văn Nghĩa

H. Lạc Sơn

20° 31' 59"

105° 28' 29"

F-48-79-D-d

xóm Chào

DC

xã Văn Sơn

H. Lạc Sơn

20° 31' 33"

105° 22' 52"

F-48-79-D-d

xóm Đồi

DC

xã Văn Sơn

H. Lạc Sơn

20° 31' 26"

105° 23' 45"

F-48-79-D-d

núi Đôi Bưng

SV

xã Văn Sơn

H. Lạc Sơn

20° 32' 20"

105° 24' 90"

F-48-79-D-d

xóm Khang

DC

xã Văn Sơn

H. Lạc Sơn

20° 32' 07"

105° 22' 58"

F-48-79-D-d

hồ Khang Trào

TV

xã Văn Sơn

H. Lạc Sơn

20° 32' 10"

105° 23' 08"

F-48-79-D-d

núi Khênh

SV

xã Văn Sơn

H. Lạc Sơn

20° 31' 28"

105° 23' 14"

F-48-79-D-d

xóm Khụ

DC

xã Văn Sơn

H. Lạc Sơn

20° 31' 41"

105° 23' 25"

F-48-79-D-d

xóm Lội

DC

xã Văn Sơn

H. Lạc Sơn

20° 30' 48"

105° 23' 50"

F-48-79-D-d

xóm Mận

DC

xã Văn Sơn

H. Lạc Sơn

20° 30' 39"

105° 23' 18"

F-48-79-D-d

xóm Mương

DC

xã Văn Sơn

H. Lạc Sơn

20° 30' 45"

105° 24' 13"

F-48-79-D-d

hồ Ngọc

TV

xã Văn Sơn

H. Lạc Sơn

20° 30' 38"

105° 24' 04"

F-48-79-D-d

suối Ốc

TV

xã Văn Sơn

H. Lạc Sơn

20° 31' 39"

105° 22' 57'

20° 30' 13"

105° 23' 47"

F-48-79-D-d

xóm Răng

DC

xã Văn Sơn

H. Lạc Sơn

20° 30' 59"

105° 23' 28"

F-48-79-D-d

xóm Ráy

DC

xã Văn Sơn

H. Lạc Sơn

20° 32' 55"

105° 23' 09"

F-48-79-D-d

xóm Rộc

DC

xã Văn Sơn

H. Lạc Sơn

20° 30' 16"

105° 23' 24"

F-48-79-D-d

quốc lộ 12B

KX

xã Vũ Lâm

H. Lạc Sơn

20° 25' 48"

105° 29' 05"

20° 26' 43"

105° 27' 57"

F-48-91-B-b

xóm Át

DC

xã Vũ Lâm

H. Lạc Sơn

20° 26' 45"

105° 30' 11"

F-48-92-A-a

hồ Át

TV

xã Vũ Lâm

H. Lạc Sơn

20° 27' 09"

105° 30' 07"

F-48-92-A-a

suối Bống

TV

xã Vũ Lâm

H. Lạc Sơn

20° 26' 59"

105° 28' 43"

20° 26' 26"

105° 28' 25"

F-48-91-B-b

xóm Cài

DC

xã Vũ Lâm

H. Lạc Sơn

20° 26' 54"

105° 29' 34"

F-48-91-B-b

xóm Cơi

DC

xã Vũ Lâm

H. Lạc Sơn

20° 26' 18"

105° 29' 50"

F-48-91-B-b

xóm Đạn

DC

xã Vũ Lâm

H. Lạc Sơn

20° 26' 15"

105° 29' 16"

F-48-91-B-b

suối Đạn

TV

xã Vũ Lâm

H. Lạc Sơn

20° 26' 22"

105° 29' 08"

20° 26' 00"

105° 28' 52"

F-48-91-B-b

phố Lâm Hóa 1

DC

xã Vũ Lâm

H. Lạc Sơn

20° 26' 09"

105° 28' 52"

F-48-91-B-b

xóm Quyết Tiến

DC

xã Vũ Lâm

H. Lạc Sơn

20° 26' 40"

105° 28' 28"

F-48-91-B-b

xóm Sơ

DC

xã Vũ Lâm

H. Lạc Sơn

20° 26' 41"

105° 28' 56"

F-48-91-B-b

suối Thảo

TV

xã Vũ Lâm

H. Lạc Sơn

20° 27' 11"

105° 29' 27"

20° 26' 22"

105° 29' 08"

F-48-91-B-b

xóm Bắp

DC

xã Xuất Hóa

H. Lạc Sơn

20° 30' 00"

105° 25' 03"

F-48-79-D-d,

F-48-91-B-b

Nhà máy Chè Đen

KX

xã Xuất Hóa

H. Lạc Sơn

20° 28' 31"

105° 25' 21"

F-48-91-B-b

xóm Chuông

DC

xã Xuất Hóa

H. Lạc Sơn

20° 30' 41"

105° 24' 46"

F-48-79-D-d

xóm Đanh

DC

xã Xuất Hóa

H. Lạc Sơn

20° 27' 45"

105° 25' 29"

F-48-91-B-b

xóm Mới

DC

xã Xuất Hóa

H. Lạc Sơn

20° 28' 48"

105° 25' 20"

F-48-91-B-b

xóm Nam Hòa

DC

xã Xuất Hóa

H. Lạc Sơn

20° 28' 14"

105° 25' 37"

F-48-91-B-b

xóm Ngã Ba - Lâm Trường

DC

xã Xuất Hóa

H. Lạc Sơn

20° 28' 53"

105° 25' 03"

F-48-91-B-b

xóm Ngải

DC

xã Xuất Hóa

H. Lạc Sơn

20° 29' 13"

105° 24' 00"

F-48-91-B-b

xóm Ninh Sơn

DC

xã Xuất Hóa

H. Lạc Sơn

20° 28' 47"

105° 24' 59"

F-48-91-B-b

xóm Rộc

DC

xã Xuất Hóa

H. Lạc Sơn

20° 28' 49"

105° 25' 57"

F-48-91-B-b

xóm Vỏ

DC

xã Xuất Hóa

H. Lạc Sơn

20° 29' 02"

105° 24' 33"

F-48-91-B-b

xóm Vốc

DC

xã Xuất Hóa

H. Lạc Sơn

20° 29' 39"

105° 25' 37"

F-48-91-B-b

cầu Xưa

KX

xã Xuất Hóa

H. Lạc Sơn

20° 29' 01"

105° 24' 41"

F-48-91-B-b

xóm Xưa Hạ

DC

xã Xuất Hóa

H. Lạc Sơn

20° 28' 30"

105° 25' 35"

F-48-91-B-b

xóm Xưa Thượng

DC

xã Xuất Hóa

H. Lạc Sơn

20° 29' 07"

105° 24' 57"

F-48-91-B-b

đội 4 (Nông trường 2-9)

DC

xã Yên Nghiệp

H. Lạc Sơn

20° 25' 29"

105° 33' 04"

F-48-92-A-a

xóm Đam

DC

xã Yên Nghiệp

H. Lạc Sơn

20° 23' 54"

105° 32' 30"

F-48-92-A-a

cầu Giềng

KX

xã Yên Nghiệp

H. Lạc Sơn

20° 24' 34"

105° 31' 51"

F-48-92-A-a

xóm Gò Cha

DC

xã Yên Nghiệp

H. Lạc Sơn

20° 24' 43"

105° 32' 47"

F-48-92-A-a

xóm Hổ

DC

xã Yên Nghiệp

H. Lạc Sơn

20° 24' 25"

105° 31' 35"

F-48-92-A-a

đường Hồ Chí Minh

KX

xã Yên Nghiệp

H. Lạc Sơn

20° 23' 48"

105° 31' 15"

20° 24' 33"

105° 33' 09"

F-48-92-A-a

hồ Lai Cơn

TV

xã Yên Nghiệp

H. Lạc Sơn

20° 26' 27"

105° 31' 41"

F-48-92-A-a

xóm Lục

DC

xã Yên Nghiệp

H. Lạc Sơn

20° 25' 56"

105° 31' 53"

F-48-92-A-a

núi Mọi

SV

xã Yên Nghiệp

H. Lạc Sơn

20° 26' 01"

105° 33' 03'

F-48-92-A-a

hồ Mu Mạ

TV

xã Yên Nghiệp

H. Lạc Sơn

20° 25' 03"

105° 32' 17"

F-48-92-A-a

xóm Mu Riềng

DC

xã Yên Nghiệp

H. Lạc Sơn

20° 24' 43"

105° 32' 20"

F-48-92-A-a

xóm Sống

DC

xã Yên Nghiệp

H. Lạc Sơn

20° 23' 52"

105° 32' 08"

F-48-92-A-a

núi Thiền

SV

xã Yên Nghiệp

H. Lạc Sơn

20° 26' 26"

105° 32' 47"

F-48-92-A-a

núi Trống

SV

xã Yên Nghiệp

H. Lạc Sơn

20° 25' 36"

105° 32' 15"

F-48-92-A-a

xóm Yên Kim

DC

xã Yên Nghiệp

H. Lạc Sơn

20° 24' 47"

105° 31' 47"

F-48-92-A-a

xóm Bái

DC

xã Yên Phú

H. Lạc Sơn

20° 29' 13"

105° 26' 41"

F-48-91-B-b

núi Bài Ơm

SV

xã Yên Phú

H. Lạc Sơn

20° 30' 24"

105° 29' 32"

F-48-79-D-d

xóm Bợ

DC

xã Yên Phú

H. Lạc Sơn

20° 29' 44"

105° 26' 40"

F-48-91-B-b

xóm Cát

DC

xã Yên Phú

H. Lạc Sơn

20° 29' 56"

105° 27' 53"

F-48-79-D-d,

F-48-91-B-b

đồi Chụm

SV

xã Yên Phú

H. Lạc Sơn

20° 28' 55'

105° 27' 15"

F-48-91-B-b

xóm Cọi

DC

xã Yên Phú

H. Lạc Sơn

20° 28' 35"

105° 26' 28"

F-48-91-B-b

xóm Đá

DC

xã Yên Phú

H. Lạc Sơn

20° 29' 54"

105° 28' 18"

F-48-79-D-d,

F-48-91-B-b

xóm Đồi

DC

xã Yên Phú

H. Lạc Sơn

20° 29' 59"

105° 27' 23"

F-48-79-D-d,

F-48-91-B-b

suối Đổm

TV

xã Yên Phú

H. Lạc Sơn

20° 30' 20"

105° 26' 49"

20° 29' 28"

105° 27' 10"

F-48-79-D-d,

F-48-91-B-b

khe Hón Cái

TV

xã Yên Phú

H. Lạc Sơn

20° 29' 50"

105° 29' 50"

20° 29' 56"

105° 28' 36"

F-48-79-D-d,

F-48-91-B-b

xóm Húng

DC

xã Yên Phú

H. Lạc Sơn

20° 29' 27"

105° 27' 22"

F-48-91-B-b

núi Khụ Tang

SV

xã Yên Phú

H. Lạc Sơn

20° 29' 19"

105° 29' 21"

F-48-91-B-b

xóm Nhụn

DC

xã Yên Phú

H. Lạc Sơn

20° 30' 14"

105° 29' 20"

F-48-79-D-d,

F-48-91-B-b

xóm Rả

DC

xã Yên Phú

H. Lạc Sơn

20° 29' 08"

105° 27' 44"

F-48-91-B-b

sông Sào Cái

TV

xã Yên Phú

H. Lạc Sơn

20° 30' 33"

105° 28' 41"

20° 28' 08"

105° 26' 32"

F-48-79-D-d,

F-48-91-B-b

núi Trắng

SV

xã Yên Phú

H. Lạc Sơn

20° 29' 26"

105° 28' 10"

F-48-91-B-b

xóm Vành

DC

xã Yên Phú

H. Lạc Sơn

20° 29' 06"

105° 27' 11"

F-48-91-B-b

cầu Vụ Bản

KX

xã Yên Phú

H. Lạc Sơn

20° 28' 11"

105° 26' 31"

F-48-91-B-b

cầu Chi Nê

KX

TT. Chi Nê

H. Lạc Thủy

20° 29' 17"

105° 47' 08"

F-48-92-B-a

núi Đồng Lù

SV

TT. Chi Nê

H. Lạc Thủy

20° 28' 36"

105° 46' 27"

F-48-92-B-a

đầm Khánh

TV

TT. Chi Nê

H. Lạc Thủy

20° 28' 50"

105° 46' 49"

F-48-92-B-a

núi Mồ Côi

SV

TT. Chi Nê

H. Lạc Thủy

20° 28' 53"

105° 46' 17"

F-48-92-B-a

khu dân cư Số 1

DC

TT. Chi Nê

H. Lạc Thủy

20° 29' 55"

105° 46' 34"

F-48-92-B-a

khu dân cư Số 2

DC

TT. Chi Nê

H. Lạc Thủy

20° 29' 35"

105° 46' 40"

F-48-92-B-a

khu dân cư Số 5

DC

TT. Chi Nê

H. Lạc Thủy

20° 28' 54"

105° 46' 20"

F-48-92-B-a

khu dân cư Số 10

DC

TT. Chi Nê

H. Lạc Thủy

20° 29' 27"

105° 46' 48"

F-48-92-B-a

khu dân cư Đoàn Kết

DC

TT. Thanh Hà

H. Lạc Thủy

20° 35' 43"

105° 41' 06"

F-48-80-C-d

khu dân cư Đồng Tâm

DC

TT. Thanh Hà

H. Lạc Thủy

20° 35' 33"

105° 40' 59"

F-48-80-C-d

khu dân cư Thắng Lợi

DC

TT. Thanh Hà

H. Lạc Thủy

20° 35' 54"

105° 41' 30"

F-48-80-C-d

khu dân cư Thanh Sơn

DC

TT. Thanh Hà

H. Lạc Thủy

20° 36' 07"

105° 41' 50"

F-48-80-C-d

thôn An Sơn 1

DC

xã An Bình

H. Lạc Thủy

20° 25' 05"

105° 43' 58"

F-48-92-A-b

thôn An Sơn 2

DC

xã An Bình

H. Lạc Thủy

20° 24' 33"

105° 43' 42"

F-48-92-A-b

thôn Chợ Đập

DC

xã An Bình

H. Lạc Thủy

20° 24' 51"

105° 43' 49"

F-48-92-A-b

thôn Đại Đồng

DC

xã An Bình

H. Lạc Thủy

20° 25' 12"

105° 43' 28"

F-48-92-A-b

thôn Đại Thắng

DC

xã An Bình

H. Lạc Thủy

20° 25' 22"

105° 42' 55"

F-48-92-A-b

hồ Đập

TV

xã An Bình

H. Lạc Thủy

20° 25' 31"

105° 42' 39"

F-48-92-A-b

sông Đập

TV

xã An Bình

H. Lạc Thủy

20° 26' 43"

105° 43' 27"

20° 25' 24"

105° 43' 50"

F-48-92-A-b

thôn Đồng Bầu

DC

xã An Bình

H. Lạc Thủy

20° 24' 13"

105° 44' 42"

F-48-92-A-b

thôn Đồng Rặt

DC

xã An Bình

H. Lạc Thủy

20° 22' 17"

105° 44' 45"

F-48-92-A-d

thôn Đồng Vạn

DC

xã An Bình

H. Lạc Thủy

20° 23' 56"

105° 44' 45"

F-48-92-A-b

núi Đồng Vượn

SV

xã An Bình

H. Lạc Thủy

20° 23' 07"

105° 45' 14"

F-48-92-B-a

thôn Đức Bình

DC

xã An Bình

H. Lạc Thủy

20° 26' 03"

105° 42' 51"

F-48-92-A-b

núi Hang Đạn

SV

xã An Bình

H. Lạc Thủy

20° 23' 38"

105° 44' 42"

F-48-92-A-b

thôn Ninh Ngoại

DC

xã An Bình

H. Lạc Thủy

20° 24' 47"

105° 43' 17"

F-48-92-A-b

thôn Ninh Nội 1

DC

xã An Bình

H. Lạc Thủy

20° 24' 46"

105° 44' 05"

F-48-92-A-b

thôn Ninh Nội 2

DC

xã An Bình

H. Lạc Thủy

20° 24' 38"

105° 44' 17"

F-48-92-A-b

thôn Phú Tường

DC

xã An Bình

H. Lạc Thủy

20° 23' 36"

105° 43' 49"

F-48-92-A-b

núi Quèn Gianh

SV

xã An Bình

H. Lạc Thủy

20° 25' 42"

105° 45' 06"

F-48-92-B-a

thôn Rộc In

DC

xã An Bình

H. Lạc Thủy

20° 26' 24"

105° 43' 18"

F-48-92-A-b

thôn Thắng Lợi

DC

xã An Bình

H. Lạc Thủy

20° 25' 49"

105° 43' 27"

F-48-92-A-b

thôn Tiên Lữ

DC

xã An Binh

H. Lạc Thủy

20° 23' 30"

105° 44' 17"

F-48-92-A-b

thôn An Phú

DC

xã An Lạc

H. Lạc Thủy

20° 27' 19"

105° 43' 00"

F-48-92-A-b

đồi Chóng Ráng

SV

xã An Lạc

H. Lạc Thủy

20° 27' 33"

105° 40' 03"

F-48-92-A-b

đồi Cốc

SV

xã An Lạc

H. Lạc Thủy

20° 27' 46"

105° 44' 10"

F-48-92-A-b

sông Cuồn

TV

xã An Lạc

H. Lạc Thủy

20° 27' 32"

105° 42' 03"

20° 26' 43"

105° 43' 27"

F-48-92-A-b

thôn Liên Phú 1

DC

xã An Lạc

H. Lạc Thủy

20° 27' 43"

105° 43' 09"

F-48-92-A-b

thôn Liên Phú 2

DC

xã An Lạc

H. Lạc Thủy

20° 27' 55"

105° 44' 01"

F-48-92-A-b

thôn Liên Phú 3

DC

xã An Lạc

H. Lạc Thủy

20° 27' 26"

105° 43' 29"

F-48-92-A-b

thôn Lộc Thành

DC

xã An Lạc

H. Lạc Thủy

20° 27' 16"

105° 40' 46"

F-48-92-A-b

thôn Minh Hải

DC

xã An Lạc

H. Lạc Thủy

20° 27' 51"

105° 41' 33"

F-48-92-A-b

thôn Minh Thành

DC

xã An Lạc

H. Lạc Thủy

20° 27' 24"

105° 41' 57"

F-48-92-A-b

núi Quèn Cốc

SV

xã An Lạc

H. Lạc Thủy

20° 27' 36"

105° 44' 37"

F-48-92-A-b

thôn Tân Thành

DC

xã An Lạc

H. Lạc Thủy

20° 26' 35"

105° 42' 40"

F-48-92-A-b

thôn 2

DC

xã Cố Nghĩa

H. Lạc Thủy

20° 31' 50"

105° 45' 18"

F-48-80-D-c

thôn 3

DC

xã Cố Nghĩa

H. Lạc Thủy

20° 31' 38"

105° 45' 30"

F-48-80-D-c

quốc lộ 21

KX

xã Cố Nghĩa

H. Lạc Thủy

20° 32' 06"

105° 45' 08"

20° 30' 38'

105° 46' 03"

F-48-80-D-c

xóm Bến Đình

DC

xã Cố Nghĩa

H. Lạc Thủy

20° 21' 38"

105° 45' 30"

F-48-80-C-d

sông Bôi

TV

xã Cố Nghĩa

H. Lạc Thủy

20° 31' 41"

105° 43' 22"

20° 30' 34"

105° 46' 02"

F-48-80-D-c,

F-48-80-C-d

thôn Bưa Cú

DC

xã Cố Nghĩa

H. Lạc Thủy

20° 31' 21"

105° 46' 04"

F-48-80-D-c

núi Con Voi

SV

xã Cố Nghĩa

H. Lạc Thủy

20° 31' 48"

105° 46' 21"

F-48-80-D-c

thôn Đồng Sắn

DC

xã Cố Nghĩa

H. Lạc Thủy

20° 32' 04"

105° 45' 26"

F-48-80-D-c

thôn Đồng Thung

DC

xã Cố Nghĩa

H. Lạc Thủy

20° 32' 14"

105° 45' 41"

F-48-80-D-c

thôn Gốc Xanh

DC

xã Cố Nghĩa

H. Lạc Thủy

20° 31' 35"

105° 45' 46"

F-48-80-D-c

thôn Tân Thành

DC

xã Cố Nghĩa

H. Lạc Thủy

20° 31' 16"

105° 45' 48"

F-48-80-D-c

Công ty Trách nhiệm hữu hạn một thành viên Sông Bôi

KX

xã Cố Nghĩa

H. Lạc Thủy

20° 32' 00"

105° 44' 12"

F-48-80-C-d

hồ Vầu

TV

xã Cố Nghĩa

H. Lạc Thủy

20° 31' 36"

105° 44' 29"

F-48-80-C-d

xóm Cú Đẻ

DC

xã Đồng Môn

H. Lạc Thủy

20° 28' 36"

105° 41' 10"

F-48-92-A-b

sông Đồng Môn

TV

xã Đồng Môn

H. Lạc Thủy

20° 28' 55"

105° 42' 33"

20° 29' 02"

105° 41' 15"

F-48-92-A-b

xóm Đừng

DC

xã Đồng Môn

H. Lạc Thủy

20° 29' 22"

105° 41' 55"

F-48-92-A-b

đồi Ngang

SV

xã Đồng Môn

H. Lạc Thủy

20° 28' 43"

105° 42' 57"

F-48-92-A-b

núi Thờ

SV

xã Đồng Môn

H. Lạc Thủy

20° 29' 50"

105° 42' 44"

F-48-92-A-b

xóm Vôn

DC

xã Đồng Môn

H. Lạc Thủy

20° 27' 56"

105° 42' 36"

F-48-92-A-b

quốc lộ 21

KX

xã Đồng Tâm

H. Lạc Thủy

20° 29' 06"

105° 47' 37"

20° 30' 13"

105° 48' 38"

F-48-92-B-a

thôn Đại Đồng

DC

xã Đồng Tâm

H. Lạc Thủy

20° 28' 22"

105° 49' 05"

F-48-92-B-a

hồ Đồi Bô

TV

xã Đồng Tâm

H. Lạc Thủy

20° 27' 26"

105° 48' 11"

F-48-92-B-a

thôn Đồng Đễ

DC

xã Đồng Tâm

H. Lạc Thủy

20° 28' 24"

105° 47' 21"

F-48-92-B-a

hồ Đồng Đễ

TV

xã Đồng Tâm

H. Lạc Thủy

20° 28' 16"

105° 47' 40"

F-48-92-B-a

thôn Đồng Hải

DC

xã Đồng Tâm

H. Lạc Thủy

20° 28' 20"

105° 48' 30"

F-48-92-B-a

thôn Đồng Làng

DC

xã Đồng Tâm

H. Lạc Thủy

20° 28' 13"

105° 47' 53"

F-48-92-B-a

thôn Đống Mối

DC

xã Đồng Tâm

H. Lạc Thủy

20° 26' 02"

105° 50' 59"

F-48-92-B-a

thôn Đồng Phú

DC

xã Đồng Tâm

H. Lạc Thủy

20° 28' 39"

105° 47' 44"

F-48-92-B-a

núi Ông Già

SV

xã Đồng Tâm

H. Lạc Thủy

20° 28' 13"

105° 49' 28"

F-48-92-B-a

cầu Sung

KX

xã Đồng Tâm

H. Lạc Thủy

20° 29' 03"

105° 48' 16"

F-48-92-B-a

thôn Suối Tép

DC

xã Đồng Tàm

H. Lạc Thủy

20° 27' 12"

105° 50' 33"

F-48-92-B-a

thôn Tân Tiến

DC

xã Đồng Tâm

H. Lạc Thủy

20° 28' 49"

105° 47' 27"

F-48-92-B-a

thôn 8

DC

xã Hưng Thi

H. Lạc Thủy

20° 32' 20"

105° 41' 48"

F-48-80-C-d

thôn 9

DC

xã Hưng Thi

H. Lạc Thủy

20° 31' 34"

105° 41' 34"

F-48-80-C-d

Bến Bưởi

DC

xã Hưng Thi

H. Lạc Thủy

20° 31' 23"

105° 42' 21"

F-48-80-C-d

sông Bôi

TV

xã Hưng Thi

H. Lạc Thủy

20° 32' 39"

105° 39' 18"

20° 31' 13"

105° 42' 55"

F-48-80-C-d

dãy núi Bưa Đu

SV

xã Hưng Thi

H. Lạc Thủy

20° 32' 18"

105° 42' 16"

F-48-80-C-d

Chung Đồng

DC

xã Hưng Thi

H. Lạc Thủy

20° 30' 56"

105° 42' 46"

F-48-80-C-d

núi Con Voi

SV

xã Hưng Thi

H. Lạc Thủy

20° 30' 57"

105° 41' 22"

F-48-80-C-d

thôn Cui

DC

xã Hưng Thi

H. Lạc Thủy

20° 30' 27"

105° 39' 21"

F-48-80-C-d

thôn Khoang

DC

xã Hưng Thi

H. Lạc Thủy

20° 30' 48"

105° 40' 11"

F-48-80-C-d

thôn Màn

DC

xã Hưng Thi

H. Lạc Thủy

20° 30' 56"

105° 40' 49"

F-48-80-C-d

thôn Măng

DC

xã Hưng Thi

H. Lạc Thủy

20° 31' 23"

105° 39' 19"

F-48-80-C-d

thôn Niếng

DC

xã Hưng Thi

H. Lạc Thủy

20° 31' 00"

105° 37' 42"

F-48-80-C-d

Rộc Ngái

DC

xã Hưng Thi

H. Lạc Thủy

20° 31' 22"

105° 38' 42"

F-48-80-C-d

thôn Thơi

DC

xã Hưng Thi

H. Lạc Thủy

20° 31' 17"

105° 38' 57"

F-48-80-C-d

thôn Thung Trâm

DC

xã Hưng Thi

H. Lạc Thủy

20° 31' 52"

105° 41' 26"

F-48-80-C-d

thôn Thung Voi

DC

xã Hưng Thi

H. Lạc Thủy

20° 31' 20"

105° 42' 15"

F-48-80-C-d

Công ty Trách nhiệm hữu hạn một thành viên Sông Bôi

KX

xã Hưng Thi

H. Lạc Thủy

20° 31' 43"

105° 41' 43"

F-48-80-C-d

sông Bôi

TV

xã Khoan Dụ

H. Lạc Thủy

20° 31' 00"

105° 45' 30"

20° 28' 41"

105° 45' 54"

F-48-92-B-a,

F-48-80-D-c

cầu Chi Nê

KX

xã Khoan Dụ

H. Lạc Thủy

20° 29' 26"

105° 46' 24"

F-48-92-B-a

thôn Hoàng Đồng

DC

xã Khoan Dụ

H. Lạc Thủy

20° 29' 32"

105° 46' 22"

F-48-92-B-a

thôn Liên Hồng 1

DC

xã Khoan Dụ

H. Lạc Thủy

20° 29' 04"

105° 45' 42"

F-48-92-B-a

thôn Liên Sơn

DC

xã Khoan Dụ

H. Lạc Thủy

20° 30' 43"

105° 45' 50"

F-48-80-D-c

núi Ngựa Treo

SV

xã Khoan Dụ

H. Lạc Thủy

20° 29' 50"

105° 44' 19"

F-48-92-A-b

thôn Rộc Trụ 1

DC

xã Khoan Dụ

H. Lạc Thủy

20° 30' 21"

105° 45' 05"

F-48-80-D-c

thôn Rộc Trụ 2

DC

xã Khoan Dụ

H. Lạc Thủy

20° 29' 41"

105° 45' 17"

F-48-92-B-a

núi Trường Sơn

SV

xã Khoan Dụ

H. Lạc Thủy

20° 29' 41"

105° 45' 58"

F-48-92-B-a

cầu Cả

KX

xã Lạc Long

H. Lạc Thủy

20° 30' 38"

105° 46' 03"

F-48-80-D-c

thôn Chéo Vòng

DC

xã Lạc Long

H. Lạc Thủy

20° 30' 30"

105° 46' 19"

F-48-80-D-c

thôn Đồi Hoa

DC

xã Lạc Long

H. Lạc Thủy

20° 30' 18"

105° 46' 35"

F-48-80-D-c

thôn Đồng Bầu

DC

xã Lạc Long

H. Lạc Thủy

20° 30' 32"

105° 47' 18"

F-48-80-D-c

núi Hang Hung

SV

xã Lạc Long

H. Lạc Thủy

20° 29' 56"

105° 47' 32"

F-48-92-B-a

đồi Hóa

SV

xã Lạc Long

H. Lạc Thủy

20° 29' 48"

105° 47' 02"

F-48-92-B-a

thôn Long Giang

DC

xã Lạc Long

H. Lạc Thủy

20° 31' 06"

105° 46' 42"

F-48-80-D-c

thôn Tay Ngai

DC

xã Lạc Long

H. Lạc Thủy

20° 30' 50"

105° 46' 17"

F-48-80-D-c

núi Cốc

SV

xã Liên Hòa

H. Lạc Thủy

20° 28' 33"

105° 44' 23"

F-48-92-A-b

thôn Đồng Huống

DC

xã Liên Hòa

H. Lạc Thủy

20° 30' 28"

105° 43' 42"

F-48-80-C-d

núi Hang Cáy

SV

xã Liên Hòa

H. Lạc Thủy

20° 31' 18"

105° 45' 08"

F-48-80-D-c

suối Lao

TV

xã Liên Hòa

H. Lạc Thủy

20° 30' 28"

105° 43' 24"

20° 31' 41"

105° 43' 22"

F-48-80-C-d

thôn Liên Hồng

DC

xã Liên Hòa

H. Lạc Thủy

20° 31' 13"

105° 44' 50"

F-48-80-C-d

thôn Vỏ

DC

xã Liên Hòa

H. Lạc Thủy

20° 28' 57"

105° 43' 37"

F-48-92-A-b

hang Vỏ

SV

xã Liên Hòa

H. Lạc Thủy

20° 29' 09"

105° 43' 38"

F-48-92-A-b

thôn Bẩy

DC

xã Phú Lão

H. Lạc Thủy

20° 32' 07"

105° 45' 07"

F-48-80-C-d

động Cô Chín

SV

xã Phú Lão

H. Lạc Thủy

20° 33' 55"

105° 44' 33"

F-48-80-C-d

thôn Đầm Đa

DC

xã Phú Lão

H. Lạc Thủy

20° 32' 18"

105° 44' 45"

F-48-80-C-d

cầu Đầm Đa

KX

xã Phú Lão

H. Lạc Thủy

20° 32' 08"

105° 45' 02"

F-48-80-D-c

động Hang Hồ

SV

xã Phú Lão

H. Lạc Thủy

20° 33' 18"

105° 45' 37"

F-48-80-D-c

thôn Lão Ngoại

DC

xã Phú Lão

H. Lạc Thủy

20° 33' 15"

105° 44' 49"

F-48-80-C-d

thôn Lão Nội

DC

xã Phú Lão

H. Lạc Thủy

20° 34' 34"

105° 44' 43"

F-48-80-C-d

động Linh Sơn

SV

xã Phú Lão

H. Lạc Thủy

20° 33' 35"

105° 45' 33"

F-48-80-D-c

động Tam Tòa

SV

xã Phú Lão

H. Lạc Thủy

20° 33' 24"

105° 45' 35"

F-48-80-D-c

động Tiên

SV

xã Phú Lão

H. Lạc Thủy

20° 33' 51"

105° 44' 38"

F-48-80-C-d

đội 7

DC

xã Phú Thành

H. Lạc Thủy

20° 34' 41"

105° 42' 08"

F-48-80-C-d

quốc lộ 21A

KX

xã Phú Thành

H. Lạc Thủy

20° 35' 23"

105° 41' 25"

20° 32' 58"

105° 44' 22"

F-48-80-C-d

sông Bôi

TV

xã Phú Thành

H. Lạc Thủy

20° 31' 33"

105° 42' 40"

20° 32' 08"

105° 44' 28"

F-48-80-C-d

thôn Bột

DC

xã Phú Thành

H. Lạc Thủy

20° 33' 31"

105° 43' 49"

F-48-80-C-d

thôn Chùa

DC

xã Phú Thành

H. Lạc Thủy

20° 32' 36"

105° 43' 49"

F-48-80-C-d

thôn Đồng Danh

DC

xã Phú Thành

H. Lạc Thủy

20° 35' 16"

105° 42' 13"

F-48-80-C-d

thôn Đồng Tiến

DC

xã Phú Thành

H. Lạc Thủy

20° 32' 38"

105° 44' 11"

F-48-80-C-d

đường Hồ Chí Minh

KX

xã Phú Thành

H. Lạc Thủy

20° 33' 09"

105° 41' 59"

20° 34' 16"

105° 42' 10"

F-48-80-C-d

thôn Lũ

DC

xã Phú Thành

H. Lạc Thủy

20° 33' 57"

105° 43' 00"

F-48-80-C-d

thôn Phú Thắng

DC

xã Phú Thành

H. Lạc Thủy

20° 34' 12"

105° 42' 00"

F-48-80-C-d

thôn Rị

DC

xã Phú Thành

H. Lạc Thủy

20° 34' 33"

105° 43' 25"

F-48-80-C-d

thôn Sỏi

DC

xã Phú Thành

H. Lạc Thủy

20° 33' 55"

105° 42' 23"

F-48-80-C-d

cầu Sỏi

KX

xã Phú Thành

H. LạcThủy

20° 34' 34"

105° 42' 09"

F-48-80-C-d

thôn Tân Lâm

DC

xã Phú Thành

H. Lạc Thủy

20° 34' 30"

105° 41' 14"

F-48-80-C-d

thôn Tân Thanh

DC

xã Phú Thành

H. Lạc Thủy

20° 34' 49"

105° 41' 59"

F-48-80-C-d

núi Thung Sẻ

SV

xã Phú Thành

H. Lạc Thủy

20° 34' 47"

105° 43' 57"

F-48-80-C-d

núi Thủy Triều

SV

xã Phú Thành

H. Lạc Thủy

20° 33' 37"

105° 41' 02"

F-48-80-C-d

Công ty Trách nhiệm hữu hạn một thành viên Sông Bôi

KX

xã Phú Thành

H. Lạc Thủy

20° 34' 22"

105° 42' 45"

F-48-80-C-d

Công ty Trách nhiệm hữu hạn một thành viên Thanh Hà

KX

xã Phú Thành

H. Lạc Thủy

20° 34' 45"

105° 42' 18"

F-48-80-C-d

quốc lộ 21

KX

xã Thanh Nông

H. Lạc Thủy

20° 36' 56"

105° 39' 42"

20° 35' 38"

105° 40' 51"

F-48-80-C-d

thôn Ba Bường

DC

xã Thanh Nông

H. Lạc Thủy

20° 35' 43"

105° 39' 36"

F-48-80-C-d

Ba Hàng Đồi

DC

xã Thanh Nông

H. Lạc Thủy

20° 35' 48"

105° 40' 33"

F-48-80-C-d

dốc Bãi Khoai

SV

xã Thanh Nông

H. Lạc Thủy

20° 35' 24"

105° 39' 34"

F-48-80-C-d

xóm Bưng

DC

xã Thanh Nông

H. Lạc Thủy

20° 36' 21"

105° 40' 56"

F-48-80-C-d

thôn Đệt

DC

xã Thanh Nông

H. Lạc Thủy

20° 36' 39"

105° 38' 40"

F-48-80-C-d

thôn Đồi

DC

xã Thanh Nông

H. Lạc Thủy

20° 35' 44"

105° 41' 48"

F-48-80-C-d

Gò Đươm

DC

xã Thanh Nông

H. Lạc Thủy

20° 37' 00"

105° 40' 39"

F-48-80-C-d

thôn Lộng

DC

xã Thanh Nông

H. Lạc Thủy

20° 36' 16"

105° 37' 52"

F-48-80-C-d

đồi Lũ Cả

SV

xã Thanh Nông

H. Lạc Thủy

20° 36' 05"

105° 38' 32"

F-48-80-C-d

thôn Quyết Tiến

DC

xã Thanh Nông

H. Lạc Thủy

20° 36' 01"

105° 40' 54"

F-48-80-C-d

sông Thanh Hà

TV

xã Thanh Nông

H. Lạc Thủy

20° 35' 41"

105° 42' 08"

20° 37' 14"

105° 41' 39"

F-48-80-C-d

Công ty Trách nhiệm hữu hạn một thành viên Thanh Hà

KX

xã Thanh Nông

H. Lạc Thủy

20° 36' 54"

105° 39' 45"

F-48-80-C-d

thôn Vai

DC

xã Thanh Nông

H. Lạc Thủy

20° 36' 42"

105° 41' 27"

F-48-80-C-d

thôn Vôi

DC

xã Thanh Nông

H. Lạc Thủy

20° 36' 26"

105° 39' 54"

F-48-80-C-d

cầu Vôi

KX

xã Thanh Nông

H. Lạc Thủy

20° 36' 14"

105° 40' 00"

F-48-80-C-d

thôn Đầm Bíp

DC

xã Yên Bồng

H. Lạc Thủy

20° 27' 03"

105° 45' 45"

F-48-92-B-a

thôn Đồi Chùa

DC

xã Yên Bồng

H. Lạc Thủy

20° 28' 33"

105° 45' 39"

F-48-92-B-a

thôn Đông Yên

DC

xã Yên Bồng

H. Lạc Thủy

20° 28' 14"

105° 45' 13"

F-48-92-B-a

thôn Hồng Phong 1

DC

xã Yên Bồng

H. Lạc Thủy

20° 27' 49"

105° 46' 20"

F-48-92-B-A

thôn Hồng Phong 2

DC

xã Yên Bồng

H. Lạc Thủy

20° 28' 2"

105° 45' 44"

F-48-92-B-a

thôn Mạnh Tiến 1

DC

xã Yên Bồng

H. Lạc Thủy

20° 26' 27"

105° 46' 37"

F-48-92-B-A

thôn Mạnh Tiến 2

DC

xã Yên Bồng

H. Lạc Thủy

20° 26' 47"

105° 46' 14"

F-48-92-B-A

thôn Quyết Tiến

DC

xã Yên Bồng

H. Lạc Thủy

20° 27' 17"

105° 46' 26"

F-48-92-B-a

thôn Sóc Bai

DC

xã Yên Bồng

H. Lạc Thủy

20° 27' 21"

105° 45' 41"

F-48-92-B-A

cầu Yên Đội

KX

xã Yên Bồng

H. Lạc Thủy

20° 27' 20"

105° 46' 33"

F-48-92-B-a

quốc lộ 6

KX

TT. Lương Sơn

H. Lương Sơn

20° 52' 39"

105° 29' 47"

20° 52' 46"

105° 32' 29"

F-48-80-A-c,

F-48-80-A-a

sông Bùi

TV

TT. Lương Sơn

H. Lương Sơn

20° 52' 15"

105° 29' 48"

20° 52' 40"

105° 32' 33"

F-48-80-A-c,

F-48-80-A-a

phố Chợ Đồn

DC

TT. Lương Sơn

H. Lương Sơn

20° 52' 21"

105° 30' 59"

F-48-80-A-c

xóm Đồng Bái

DC

TT. Lương Sơn

H. Lương Sơn

20° 52' 41"

105° 31' 59"

F-48-80-A-a

cầu Đồng Bái

KX

TT. Lương Sơn

H. Lương Sơn

20° 52' 24"

105° 31' 55"

F-48-80-A-c

cầu Đồng Chúi

KX

TT. Lương Sơn

H. Lương Sơn

20° 52' 12"

105° 30' 47"

F-48-80-A-c

núi Hố Bom

SV

TT. Lương Sơn

H. Lương Sơn

20° 53' 32"

105° 30' 31"

F-48-80-A-a

cầu Ké

KX

TT. Lương Sơn

H. Lương Sơn

20° 52' 45"

105° 32' 28"

F-48-80-A-a

thôn Cao Đường

DC

xã Cao Dương

H. Lương Sơn

20° 41' 35"

105° 39' 25"

F-48-80-C-b

thôn Đồng Bon

DC

xã Cao Dương

H. Lương Sơn

20° 42' 15"

105° 38' 52"

F-48-80-C-b

thôn Đồng Đăng

DC

xã Cao Dương

H. Lương Sơn

20° 43' 10"

105° 38' 53"

F-48-80-C-b

thôn Đồng Ngô

DC

xã Cao Dương

H. Lương Sơn

20° 43' 35"

105° 38' 46"

F-48-80-C-b

thôn Đồng Phú

DC

xã Cao Dương

H. Lương Sơn

20° 42' 17"

105° 39' 13"

F-48-80-C-b

cầu Đường

KX

xã Cao Dương

H. Lương Sơn

20° 41' 30"

105° 39' 26"

F-48-80-C-b

núi Hang Rồng

SV

xã Cao Dương

H. Lương Sơn

20° 41' 32"

105° 38' 51"

F-48-80-C-b

đường Hồ Chí Minh

KX

xã Cao Dương

H. Lương Sơn

20° 45' 12"

105° 38' 12"

20° 41' 30"

105° 39' 26"

F-48-80-C-b,

F-48-80-A-d

thôn Om Làng

DC

xã Cao Dương

H. Lương Sơn

20° 44' 10"

105° 38' 27"

F-48-80-C-b

thôn Om Trại

DC

xã Cao Dương

H. Lương Sơn

20° 43' 52"

105° 38' 44"

F-48-80-C-b

thôn Quèn Chùa

DC

xã Cao Dương

H. Lương Sơn

20° 41' 52"

105° 38' 55"

F-48-80-C-b

thôn Quèn Thị

DC

xã Cao Dương

H. Lương Sơn

20° 42' 11"

105° 39' 51"

F-48-80-C-b

đầm Quèn Thị

TV

xã Cao Dương

H. Lương Sơn

20° 41' 44"

105° 39' 59"

F-48-80-C-b

thôn Thạch Tài

DC

xã Cao Dương

H. Lương Sơn

20° 41' 52"

105° 38' 30"

F-48-80-C-b

xóm Cao

DC

xã Cao Răm

H. Lương Sơn

20° 50' 45"

105° 28' 49"

F-48-79-B-d

xóm Đồng Lau

DC

xã Cao Răm

H. Lương Sơn

20° 49' 36"

105° 29' 37"

F-48-79-B-d

xóm Hui

DC

xã Cao Răm

H. Lương Sơn

20° 50' 12"

105° 29' 52"

F-48-79-B-d

xóm Khuộc

DC

xã Cao Răm

H. Lương Sơn

20° 48' 06"

105° 28' 58"

F-48-79-B-d

suối Mí

TV

xã Cao Răm

H. Lương Sơn

20° 47' 49"

105° 29' 23"

20° 47' 21"

105° 28' 36"

F-48-79-B-d

xóm Quê Sụ

DC

xã Cao Răm

H. Lương Sơn

20° 49' 53"

105° 30' 03"

F-48-80-A-c

xóm Sáng

DC

xã Cao Răm

H. Lương Sơn

20° 50' 33"

105° 29' 15"

F-48-79-B-d

xóm Trại Mới

DC

xã Cao Răm

H. Lương Sơn

20° 50' 31"

105° 29' 00"

F-48-79-B-d

xóm Vai Đào

DC

xã Cao Răm

H. Lương Sơn

20° 48' 44"

105° 30' 13"

F-48-80-A-c

suối Văn

TV

xã Cao Răm

H. Lương Sơn

20° 51' 20"

105° 28' 37"

20° 49' 15"

105° 29' 59"

F-48-79-B-d

quốc lộ 21A

KX

xã Cao Thắng

H. Lương Sơn

20° 41' 30"

105° 39' 26"

20° 39' 48"

105° 39' 25"

F-48-80-C-b

xóm Bá Lam 1

DC

xã Cao Thắng

H. Lương Sơn

20° 40' 59"

105° 40' 04"

F-48-80-C-b

cầu Beo

KX

xã Cao Thắng

H. Lương Sơn

20° 40' 29"

105° 39' 38"

F-48-80-C-b

xóm Chợ Bến

DC

xã Cao Thắng

H. Lương Sơn

20° 41' 14"

105° 40' 03"

F-48-80-C-b

xóm Đa Sỹ

DC

xã Cao Thắng

H. Lương Sơn

20° 40' 36"

105° 40' 00"

F-48-80-C-b

đường Hồ Chí Minh

KX

xã Cao Thắng

H. Lương Sơn

20° 41' 12"

105° 39' 42"

20° 39' 24"

105° 40' 17"

F-48-80-C-b

xóm Lai Trì

DC

xã Cao Thắng

H. Lương Sơn

20° 41' 13"

105° 39' 19"

F-48-80-C-b

xóm Quyền Chương

DC

xã Cao Thắng

H. Lương Sơn

20° 39' 57"

105° 39' 34"

F-48-80-C-b

xóm Song Huỳnh

DC

xã Cao Thắng

H. Lương Sơn

20° 41' 19"

105° 39' 58"

F-48-80-C-b

xóm Trung Báo

DC

xã Cao Thắng

H. Lương Sơn

20° 40' 42"

105° 39' 22"

F-48-80-C-b

xóm Vệ An

DC

xã Cao Thắng

H. Lương Sơn

20° 40' 00"

105° 40' 00"

F-48-80-C-b

xóm Giếng Xạ

DC

xã Cư Yên

H. Lương Sơn

20° 51' 26"

105° 33' 01"

F-48-80-A-c

xóm Gò Mỡ

DC

xã Cư Yên

H. Lương Sơn

20° 50' 32"

105° 33' 09"

F-48-80-A-c

xóm Gò Trạng

DC

xã Cư Yên

H. Lương Sơn

20° 51' 36"

105° 33' 32"

F-48-80-A-c

xóm Gừa

DC

xã Cư Yên

H. Lương Sơn

20° 51' 06"

105° 33' 27"

F-48-80-A-c

làng Hang

DC

xã Cư Yên

H. Lương Sơn

20° 50' 07"

105° 33' 15"

F-48-80-A-c

hồ Khoang Bưởi

TV

xã Cư Yên

H. Lương Sơn

20° 50' 45"

105° 33' 14"

F-48-80-A-c

xóm Phú Ngọc

DC

xã Cư Yên

H. Lương Sơn

20° 50' 45"

105° 33' 54"

F-48-80-A-c

xóm Rậm

DC

xã Cư Yên

H. Lương Sơn

20° 51' 10"

105° 33' 11'

F-48-80-A-c

xóm Suối Rè

DC

xã Cư Yên

H. Lương Sơn

20° 50' 13"

105° 32' 38"

F-48-80-A-c

xóm Tốt Yên

DC

xã Cư Yên

H. Lương Sơn

20° 50' 44"

105° 32' 41"

F-48-80-A-c

quốc lộ 6

KX

xã Hòa Sơn

H. Lương Sơn

20° 52' 46"

105° 32' 29"

20° 53' 06"

105° 33' 24"

F-48-80-A-a

quốc lộ 21A

KX

xã Hòa Sơn

H. Lương Sơn

20° 55' 40"

105° 34' 10"

20° 54' 53"

105° 34' 28"

F-48-80-A-a

thôn Bùi Trám

DC

xã Hòa Sơn

H. Lương Sơn

20° 55' 02"

105° 33' 19"

F-48-80-A-a

núi Cao

SV

xã Hòa Sơn

H. Lương Sơn

20° 55' 24"

105° 30' 38"

F-48-80-A-a

thôn Cố Thổ

DC

xã Hòa Sơn

H. Lương Sơn

20° 55' 32"

105° 34' 22"

F-48-80-A-a

xóm Dớn

DC

xã Hòa Sơn

H. Lương Sơn

20° 55' 20"

105° 34' 47"

F-48-80-A-a

hồ Đầu Cầu

TV

xã Hòa Sơn

H. Lương Sơn

20° 53' 49"

105° 32' 21"

F-48-80-A-a

thôn Đồng Gội

DC

xã Hòa Sơn

H. Lương Sơn

20° 54' 20"

105° 32' 25"

F-48-80-A-a

thôn Đồng Quýt

DC

xã Hòa Sơn

H. Lương Sơn

20° 53' 33"

105° 32' 25"

F-48-80-A-a

thôn Đồng Táu

DC

xã Hòa Sơn

H. Lương Sơn

20° 54' 08"

105° 33' 03"

F-48-80-A-a

thôn Gò Bài

DC

xã Hòa Sơn

H. Lương Sơn

20° 54' 31"

105° 32' 42"

F-48-80-A-a

thôn Hạnh Phúc

DC

xã Hòa Sơn

H. Lương Sơn

20° 53' 31"

105° 32' 52"

F-48-80-A-a

thôn Hòa Vinh

DC

xã Hòa Sơn

H. Lương Sơn

20° 53' 18"

105° 32' 34"

F-48-80-A-a

cầu Khe Hàng

KX

xã Hòa Sơn

H. Lương Sơn

20° 55' 26"

105° 34' 15"

F-48-80-A-a

núi Luốt

SV

xã Hòa Sơn

H. Lương Sơn

20° 54' 52"

105° 34' 12"

F-48-80-A-a

thôn Suối Nẩy

DC

xã Hòa Sơn

H. Lương Sơn

20° 54' 46"

105° 32' 43"

F-48-80-A-a

thôn Tân Hòa

DC

xã Hòa Sơn

H. Lương Sơn

20° 53' 45"

105° 32' 59"

F-48-80-A-a

Viện Phong

KX

xã Hòa Sơn

H. Lương Sơn

20° 55' 41"

105° 33' 35"

F-48-80-A-a

núi Voi

SV

xã Hòa Sơn

H. Lương Sơn

20° 55' 43"

105° 32' 11"

F-48-80-A-a

núi Võng

SV

xã Hòa Sơn

H. Lương Sơn

20° 55' 32"

105° 33' 31"

F-48-80-A-a

thôn Băng Hợp

DC

xã Hợp Châu

H. Lương Sơn

20° 42' 29"

105° 36' 45"

F-48-80-C-a

thôn Châu Dể

DC

xã Hợp Châu

H. Lương Sơn

20° 42' 09"

105° 37' 01"

F-48-80-C-a

thôn Đồng Kẹ

DC

xã Hợp Châu

H. Lương Sơn

20° 43' 03"

105° 37' 51"

F-48-80-C-b

thôn Đồng Văn

DC

xã Hợp Châu

H. Lương Sơn

20° 42' 44"

105° 38' 17"

F-48-80-C-b

thôn Nghĩa Kếp

DC

xã Hợp Châu

H. Lương Sơn

20° 43' 43"

105° 37' 30"

F-48-80-C-b

thôn Quang Trung

DC

xã Hợp Châu

H. Lương Sơn

20° 42' 49"

105° 37' 31"

F-48-80-C-b

hồ Số 2

TV

xã Hợp Châu

H. Lương Sơn

20° 41' 37"

105° 37' 54"

F-48-80-C-b

thôn Thái Hòa

DC

xã Hợp Châu

H. Lương Sơn

20° 42' 06"

105° 37' 48"

F-48-80-C-b

thôn Trại Bổng

DC

xã Hợp Châu

H. Lương Sơn

20° 42' 59"

105° 36' 50"

F-48-80-C-a

xóm Đầm Đa

DC

xã Hợp Hòa

H. Lương Sơn

20° 50' 55"

105° 31' 49"

F-48-80-A-c

xóm Đồng Ỷ

DC

xã Hợp Hòa

H. Lương Sơn

20° 50' 40"

105° 32' 11"

F-48-80-A-c

xóm Suối Cỏ

DC

xã Hợp Hòa

H. Lương Sơn

20° 50' 12"

105° 31' 00"

F-48-80-A-c

xóm Suối Cốc

DC

xã Hợp Hòa

H. Lương Sơn

20° 50' 20"

105° 32' 09"

F-48-80-A-c

xóm Trại Hòa

DC

xã Hợp Hòa

H. Lương Sơn

20° 50' 36"

105° 31' 32"

F-48-80-A-c

đội 1

DC

xã Hợp Thanh

H. Lương Sơn

20° 38' 11"

105° 38' 58"

F-48-80-C-b

quốc lộ 21

KX

xã Hợp Thanh

H. Lương Sơn

20° 38' 42"

105° 39' 25"

20° 36' 56"

105° 39' 42"

F-48-80-C-b,

F-48-80-C-d

xóm Cáp

DC

xã Hợp Thanh

H. Lương Sơn

20° 38' 01"

105° 39' 18"

F-48-80-C-b

xóm Chí

DC

xã Hợp Thanh

H. Lương Sơn

20° 37' 19"

105° 39' 31"

F-48-80-C-d

cầu Chí

KX

xã Hợp Thanh

H. Lương Sơn

20° 37' 11"

105° 39' 34"

F-48-80-C-d

xóm Chồm

DC

xã Hợp Thanh

H. Lương Sơn

20° 38' 31"

105° 39' 24"

F-48-80-C-b

cầu Chồm

KX

xã Hợp Thanh

H. Lương Sơn

20° 38' 19"

105° 39' 19"

F-48-80-C-b

xóm Dẻ Cau

DC

xã Hợp Thanh

H. Lương Sơn

20° 39' 38"

105° 38' 22"

F-48-80-C-b

xóm Đồng Bến

DC

xã Hợp Thanh

H. Lương Sơn

20° 38' 14"

105° 40' 08"

F-48-80-C-b

xóm Đồng Rẽ

DC

xã Hợp Thanh

H. Lương Sơn

20° 38' 16"

105° 39' 02"

F-48-80-C-b

xóm Gạo Đá

DC

xã Hợp Thanh

H. Lương Sơn

20° 38' 30"

105° 38' 34"

F-48-80-C-b

xóm Gạo Đồi

DC

xã Hợp Thanh

H. Lương Sơn

20° 39' 06"

105° 38' 42"

F-48-80-C-b

xóm Suối Mợi

DC

xã Hợp Thanh

H. Lương Sơn

20° 38' 13"

105° 37' 51"

F-48-80-C-b

xóm Suối Sóc

DC

xã Hợp Thanh

H. Lương Sơn

20° 37' 43"

105° 38' 14"

F-48-80-C-b

xóm Thanh Hà

DC

xã Hợp Thanh

H. Lương Sơn

20° 37' 37"

105° 39' 21"

F-48-80-C-b

quốc lộ 6

KX

xã Lâm Sơn

H. Lương Sơn

20° 55' 04"

105° 27' 15"

20° 52' 39"

105° 29' 47"

F-48-79-B-b

xóm Dốc Phấn

DC

xã Lâm Sơn

H. Lương Sơn

20° 52' 42"

105° 29' 45"

F-48-79-B-b

xóm Đoàn Kết

DC

xã Lâm Sơn

H. Lương Sơn

20° 54' 10"

105° 28' 45"

F-48-79-B-b

xóm Đồng Gạo

DC

xã Lâm Sơn

H. Lương Sơn

20° 53' 31"

105° 29' 32"

F-48-79-B-b

xóm Kẽm

DC

xã Lâm Sơn

H. Lương Sơn

20° 55' 06"

105° 27' 22"

F-48-79-B-b

núi Kẽm

SV

xã Lâm Sơn

H. Lương Sơn

20° 56' 03"

105° 27' 22"

F-48-79-B-b

xóm Lam Sơn

DC

xã Lâm Sơn

H. Lương Sơn

20° 54' 16"

105° 27' 54"

F-48-79-B-b

xóm Rổng Cấn

DC

xã Lâm Sơn

H. Lương Sơn

20° 53' 57"

105° 30' 02"

F-48-80-A-a

cầu Rổng Dài

KX

xã Lâm Sơn

H. Lương Sơn

20° 53' 00"

105° 29' 39"

F-48-79-B-b

cầu Rổng Ngắn

KX

xã Lâm Sơn

H. Lương Sơn

20° 53' 17"

105° 29' 35"

F-48-79-B-b

xóm Rổng Tằm

DC

xã Lâm Sơn

H. Lương Sơn

20° 53' 13"

105° 29' 28"

F-48-79-B-b

xóm Rổng Vòng

DC

xã Lâm Sơn

H. Lương Sơn

20° 54' 02"

105° 28' 57"

F-48-79-B-b

thôn Thung Dâu

DC

xã Lâm Sơn

H. Lương Sơn

20° 55' 00"

105° 30' 02"

F-48-80-A-a

suối Thung Dâu

TV

xã Lâm Sơn

H. Lương Sơn

20° 55' 19"

105° 28' 50"

20° 55' 22"

105° 29' 32"

F-48-79-B-b

Công ty Thung lũng Nữ Hoàng

KX

xã Lâm Sơn

H. Lương Sơn

20° 54' 26"

105° 28' 25"

F-48-79-B-b

xóm Trạc Lươn

DC

xã Lâm Sơn

H. Lương Sơn

20° 52' 46"

105° 29' 28"

F-48-79-B-b

núi Vua Bà

SV

xã Lâm Sơn

H. Lương Sơn

20° 55' 39"

105° 29' 31"

F-48-79-B-b

suối Yêng

TV

xã Lâm Sơn

H. Lương Sơn

20° 55' 52"

105° 27' 52"

20° 55' 19"

105° 28' 50"

F-48-79-B-b

xóm Đá Bạc

DC

xã Liên Sơn

H. Lương Sơn

20° 49' 09"

105° 36' 11"

F-48-80-A-c

xóm Đất Đỏ

DC

xã Liên Sơn

H. Lương Sơn

20° 49' 42"

105° 36' 46"

F-48-80-A-c

xóm Điểm Tổng

DC

xã Liên Sơn

H. Lương Sơn

20° 49' 23"

105° 36' 20"

F-48-80-A-c

xóm Đồi Mè

DC

xã Liên Sơn

H. Lương Sơn

20° 50' 37"

105° 34' 51"

F-48-80-A-c

xóm Đồn Vận

DC

xã Liên Sơn

H. Lương Sơn

20° 50' 17"

105° 35' 46"

F-48-80-A-c

núi Giang Bò

SV

xã Liên Son

H. Lương Sơn

20° 48' 33"

105° 34' 26"

F-48-80-A-c

xóm Hóc Mã

DC

xã Liên Sơn

H. Lương Sơn

20° 49' 42"

105° 35' 27"

F-48-80-A-c

xóm Liên Khuê

DC

xã Liên Sơn

H. Lương Sơn

20° 50' 07"

105° 34' 31"

F-48-80-A-c

xóm Nước Lạnh

DC

xã Liên Sơn

H. Lương Sơn

20° 50' 27"

105° 34' 12"

F-48-80-A-c

xóm Vần

DC

xã Liên Sơn

H. Lương Sơn

20° 49' 22"

105° 35' 59"

F-48-80-A-c

xóm Xum

DC

xã Liên Sơn

H. Lương Sơn

20° 49' 54"

105° 36' 23"

F-48-80-A-c

tỉnh lộ 447

KX

xã Long Sơn

H. Lương Sơn

20° 41' 36"

105° 37' 51"

20° 40' 34"

105° 38' 35"

F-48-80-C-b

thôn An Thịnh

DC

xã Long Sơn

H. Lương Sơn

20° 40' 55"

105° 38' 17"

F-48-80-C-b

xóm Bai

DC

xã Long Sơn

H. Lương Sơn

20° 41' 19"

105° 38' 28"

F-48-80-C-b

xóm Chòm Đá

DC

xã Long Sơn

H. Lương Sơn

20° 41' 10"

105° 38' 48"

F-48-80-C-b

đồi Dài

SV

xã Long Sơn

H. Lương Sơn

20° 40' 17"

105° 38' 31"

F-48-80-C-b

xóm Đình

DC

xã Long Sơn

H. Lương Sơn

20° 40' 11"

105° 37' 34"

F-48-80-C-b

xóm Đồi Mu

DC

xã Long Sơn

H. Lương Sơn

20° 41' 08"

105° 38' 29"

F-48-80-C-b

thôn Hợp Thung

DC

xã Long Sơn

H. Lương Sơn

20° 40' 34"

105° 38' 37"

F-48-80-C-b

xóm Lò Than

DC

xã Long Sơn

H. Lương Sơn

20° 40' 36"

105° 39' 02"

F-48-80-C-b

xóm Mí

DC

xã Long Sơn

H. Lương Sơn

20° 40' 57"

105° 38' 35"

F-48-80-C-b

xóm Phố

DC

xã Long Sơn

H. Lương Sơn

20° 40' 18"

105° 37' 41"

F-48-80-C-b

xóm Quy Thịnh

DC

xã Long Sơn

H. Lương Sơn

20° 41' 09"

105° 38' 15"

F-48-80-C-b

xóm Sếu

DC

xã Long Sơn

H. Lương Sơn

20° 39' 54"

105° 37' 39"

F-48-80-C-b

hồ Số 1

TV

xã Long Sơn

H. Lương Sơn

20° 41' 25"

105° 37' 52"

F-48-80-C-b

thôn Suối Cái

DC

xã Long Sơn

H. Lương Sơn

20° 39' 01"

105° 37' 10"

F-48-80-C-a

xóm Thung Quây

DC

xã Long Sơn

H. Lương Sơn

20° 40' 15"

105° 38' 57"

F-48-80-C-b

núi Tứ Đền

SV

xã Long Sơn

H. Lương Sơn

20° 41' 11"

105° 37' 38"

F-48-80-C-b

sông Bùi

TV

xã Nhuận Trạch

H. Lương Sơn

20° 52' 40"

105° 32' 33"

20° 52' 54"

105° 33' 27"

F-48-80-A-a,

F-48-80-A-c

Trường Cao đẳng Cộng đồng Hà Tây

KX

xã Nhuận Trạch

H. Lương Sơn

20° 51' 53"

105° 34' 21"

F-48-80-A-c

thôn Cầu Sơn

DC

xã Nhuận Trạch

H. Lương Sơn

20° 52' 27"

105° 32' 52"

F-48-80-A-c

thôn Đầm Rái

DC

xã Nhuận Trạch

H. Lương Sơn

20° 52' 03"

105° 32' 21"

F-48-80-A-c

thôn Đồng Bưng

DC

xã Nhuận Trạch

H. Lương Sơn

20° 52' 11"

105° 33' 04"

F-48-80-A-c

thôn Đồng Chanh

DC

xã Nhuận Trạch

H. Lương Sơn

20° 51' 35"

105° 34' 22"

F-48-80-A-c

hồ Đồng Chanh

TV

xã Nhuận Trạch

H. Lương Sơn

20° 50' 55"

105° 34' 13"

F-48-80-A-c

thôn Đông Sẽ

DC

xã Nhuận Trạch

H. Lương Sơn

20° 52' 00"

105° 33' 17"

F-48-80-A-c

thôn Đồng Si

DC

xã Nhuận Trạch

H. Lương Sơn

20° 52' 30"

105° 33' 11"

F-48-80-A-a

thôn Giếng Êm

DC

xã Nhuận Trạch

H. Lương Sơn

20° 51' 42"

105° 33' 50"

F-48-80-A-c

thôn Suối Sếu

DC

xã Nhuận Trạch

H. Lương Sơn

20° 51' 21"

105° 34' 34"

F-48-80-A-c

xóm Chợ Nội

DC

xã Tân Thành

H. Lương Sơn

20° 45' 43"

105° 34' 42"

F-48-80-A-c

xóm Đồng An

DC

xã Tàn Thành

H. Lương Sơn

20° 45' 45"

105° 35' 25"

F-48-80-A-c

xóm Đồng Thành

DC

xã Tân Thành

H. Lương Sơn

20° 44' 53"

105° 36' 00"

F-48-80-C-a

núi Ngọc Lương

SV

xã Tân Thành

H. Lương Sơn

20° 46' 22"

105° 34' 34"

F-48-80-A-c

xóm Ông Cây

DC

xã Tân Thành

H. Lương Sơn

20° 45' 18"

105° 35' 47"

F-48-80-A-c

xóm Phượng Sồ

DC

xã Tân Thành

H. Lương Sơn

20° 44' 35"

105° 36' 26"

F-48-80-C-a

xóm Phương Viên

DC

xã Tân Thành

H. Lương Sơn

20° 44' 34"

105° 37' 23"

F-48-80-C-a

xóm Suối Sỏi

DC

xã Tân Thành

H. Lương Sơn

20° 45' 02"

105° 37' 20"

F-48-80-A-c

xóm Tiên Hội

DC

xã Tân Thành

H. Lương Sơn

20° 43' 43"

105° 36' 41"

F-48-80-C-a

Nhà máy Xi măng Lương Sơn

KX

xã Tân Vinh

H. Lương Sơn

20° 51' 54"

105° 29' 54"

F-48-79-B-d

sông Bùi

TV

xã Tân Vinh

H. Lương Sơn

20° 51' 23"

105° 28' 46"

20° 52' 15"

105° 29' 48"

F-48-80-A-c

Công ty Cổ phần Rượu Cồn Việt Pháp - Victory

KX

xã Tân Vinh

H. Lương Sơn

20° 52' 01"

105° 31' 50"

F-48-80-A-c

xóm Cời

DC

xã Tân Vinh

H. Lương Sơn

20° 51' 30"

105° 31' 47"

F-48-80-A-c

núi Đạng Chừng

SV

xã Tân Vinh

H. Lương Sơn

20° 51' 48"

105° 29' 34"

F-48-79-B-d

xóm Đồng Chúi

DC

xã Tân Vinh

H. Lương Sơn

20° 52' 07"

105° 30' 42"

F-48-80-A-c

xóm Đồng Tiến

DC

xã Tân Vinh

H. Lương Sơn

20° 51' 43"

105° 31' 16"

F-48-80-A-c

xóm Nước Vải

DC

xã Tân Vinh

H. Lương Sơn

20° 51' 52"

105° 30' 14"

F-48-80-A-c

xóm Rụt

DC

xã Tân Vinh

H. Lương Sơn

20° 50' 57"

105° 30' 00"

F-48-79-B-d

núi Rụt

SV

xã Tân Vinh

H. Lương Sơn

20° 50' 58"

105° 29' 34"

F-48-79-B-d

xóm Suối Khế

DC

xã Tân Vinh

H. Lương Sơn

20° 51' 29"

105° 29' 05"

F-48-79-B-d

xóm Tân Hòa

DC

xã Tân Vinh

H. Lương Sơn

20° 51' 40"

105° 32' 13"

F-48-80-A-c

xóm Tân Lập

DC

xã Tân Vinh

H. Lương Sơn

20° 52' 08"

105° 30' 19"

F-48-80-A-c

xóm Thị Tân

DC

xã Tân Vinh

H. Lương Sơn

20° 52' 26"

105° 29' 18"

F-48-79-B-d

ngầm Trại Ong

KX

xã Tân Vinh

H. Lương Sơn

20° 52' 23"

105° 29' 33"

F-48-79-B-d

xóm Vé

DC

xã Tân Vinh

H. Lương Sơn

20° 52' 04"

105° 29' 01"

F-48-79-B-d

quốc lộ 21

KX

xã Thành Lập

H. Lương Sơn

20° 47' 41"

105° 38' 31"

20° 46' 58"

105° 38' 15"

F-48-80-A-d

thôn Ao Kềnh

DC

xã Thành Lập

H. Lương Sơn

20° 47' 20"

105° 38' 08"

F-48-80-A-d

thôn Đồng Sương

DC

xã Thành Lập

H. Lương Sơn

20° 49' 31"

105° 38' 00"

F-48-80-A-d

hồ Đồng Xương

TV

xã Thành Lập

H. Lương Sơn

20° 49' 15"

105° 37' 59"

F-48-80-A-d

thôn Sòng

DC

xã Thành Lập

H. Lương Sơn

20° 48' 15"

105° 37' 35"

F-48-80-A-d

hồ Trung Tâm

TV

xã Thành Lập

H. Lương Sơn

20° 49' 40"

105° 37' 10"

F-48-80-A-c

cầu Chòm Xi

KX

xã Thanh Lương

H. Lương Sơn

20° 38' 53"

105° 39' 24"

F-48-80-C-b

xóm Đá Ong

DC

xã Thanh Lương

H. Lương Sơn

20° 39' 18"

105° 40' 06"

F-48-80-C-b

thôn Gò Mu

DC

xã Thanh Lương

H. Lương Sơn

20° 38' 51"

105° 39' 46"

F-48-80-C-b

thôn Sấu Hạ

DC

xã Thanh Lương

H. Lương Sơn

20° 39' 29"

105° 39' 29"

F-48-80-C-b

thôn Sấu Thượng

DC

xã Thanh Lương

H. Lương Sơn

20° 39' 38"

105° 39' 12"

F-48-80-C-b

sông Thanh Hà

TV

xã Thanh Lương

H. Lương Sơn

20° 39' 19"

105° 40' 41"

20° 38' 20"

105° 41' 04"

F-48-80-C-b

thôn Thanh Xuân

DC

xã Thanh Lương

H. Lương Sơn

20° 38' 51"

105° 40' 20"

F-48-80-C-b

xóm Tre Hóa

DC

xã Thanh Lương

H. Lương Sơn

20° 38' 37"

105° 39' 55"

F-48-80-C-b

xóm Voi Lội

DC

xã Thanh Lương

H. Lương Sơn

20° 39' 08"

105° 39' 24"

F-48-80-C-b

thôn Xuân Dương

DC

xã Thanh Lương

H. Lương Sơn

20° 38' 02"

105° 40' 36"

F-48-80-C-b

thôn Xuân Him

DC

xã Thanh Lương

H. Lương Sơn

20° 38' 35"

105° 40' 24"

F-48-80-C-b

đồi Bù

SV

xã Tiến Sơn

H. Lương Sơn

20° 47' 54"

105° 33' 12"

F-48-80-A-c

đồi Đáo

SV

xã Tiến Sơn

H. Lương Sơn

20° 47' 29"

105° 36' 02"

F-48-80-A-c

làng Ghên

DC

xã Tiến Sơn

H. Lương Sơn

20° 46' 43"

105° 36' 38"

F-48-80-A-c

làng Ngăm

DC

xã Tiến Sơn

H. Lương Sơn

20° 47' 21"

105° 36' 45"

F-48-80-A-c

làng Ngành

DC

xã Tiến Sơn

H. Lương Sơn

20° 47' 56"

105° 36' 39"

F-48-80-A-c

đồi Ngọc Lương

SV

xã Tiến Sơn

H. Lương Sơn

20° 47' 01"

105° 34' 31"

F-48-80-A-c

suối Ong

TV

xã Tiến Sơn

H. Lương Sơn

20° 47' 18"

105° 33' 40"

20° 47' 09"

105° 35' 10"

F-48-80-A-c

xóm Sơn Thủy

DC

xã Tiến Sơn

H. Lương Sơn

20° 47' 12"

105° 35' 03"

F-48-80-A-c

xóm Suối Bến

DC

xã Tiến Sơn

H. Lương Sơn

20° 47' 17"

105° 34' 07"

F-48-80-A-c

hồ Suối Ong

TV

xã Tiến Sơn

H. Lương Sơn

20° 46' 59"

105° 35' 33"

F-48-80-A-c

đồi Tréo Ngừ

SV

xã Tiến Sơn

H. Lương Sơn

20° 47' 46"

105° 35' 11"

F-48-80-A-c

xóm Bến Cuối

DC

xã Trung Sơn

H. Lương Sơn

20° 46' 36"

105° 37' 55"

F-48-80-A-d

núi Cái

SV

xã Trung Sơn

H. Lương Sơn

20° 45' 53"

105° 36' 52"

F-48-80-A-c

xóm Chum

DC

xã Trung Sơn

H. Lương Sơn

20° 46' 21"

105° 36' 57"

F-48-80-A-c

đường Hồ Chí Minh

KX

xã Trung Sơn

H. Lương Sơn

20° 46' 58"

105° 38' 15"

20° 45' 30"

105° 38' 10"

F-48-80-A-d

xóm Lạt

DC

xã Trung Sơn

H. Lương Sơn

20° 45' 34"

105° 37' 05"

F-48-80-A-c

xóm Lộc Môn

DC

xã Trung Sơn

H. Lương Sơn

20° 46' 03"

105° 38' 03"

F-48-80-A-d

xóm Mái

DC

xã Trung Sơn

H. Lương Sơn

20° 46' 57"

105° 37' 34"

F-48-80-A-d

núi Bãi Rác

SV

xã Trường Sơn

H. Lương Sơn

20° 49' 48"

105° 26' 05"

F-48-79-B-d

xóm Bằng Gà

DC

xã Trường Sơn

H. Lương Sơn

20° 50' 20"

105° 27' 18"

F-48-79-B-d

xóm Chanh

DC

xã Trường Sơn

H. Lương Sơn

20° 51' 07"

105° 27' 30"

F-48-79-B-d

suối Chanh

TV

xã Trường Sơn

H. Lương Sơn

20° 50' 47"

105° 25' 45"

20° 51' 00"

105° 27' 32"

F-48-79-B-d

núi Cối Đá

SV

xã Trường Sơn

H. Lương Sơn

20° 50' 56"

105° 25' 43"

F-48-79-B-d

suối Cượng

TV

xã Trường Sơn

H. Lương Sơn

20° 52' 28"

105° 27' 51"

20° 51' 51"

105° 27' 48"

F-48-79-B-d

xóm Đồng Bưởi

DC

xã Trường Sơn

H. Lương Sơn

20° 52' 01"

105° 26' 20"

F-48-79-B-d

ngầm Đồng Tranh

KX

xã Trường Sơn

H. Lương Sơn

20° 51' 03"

105° 27' 29"

F-48-79-B-d

xóm Mỏ

DC

xã Trường Sơn

H. Lương Sơn

20° 49' 38"

105° 27' 31"

F-48-79-B-d

xóm Suối Bu

DC

xã Trường Sơn

H. Lương Sơn

20° 49' 34"

105° 27' 53"

F-48-79-B-d

núi Suối Canh

SV

xã Trường Sơn

H. Lương Sơn

20° 50' 03"

105° 27' 45"

F-48-79-B-d

xóm Tháy

DC

xã Trường Sơn

H. Lương Sơn

20° 49' 52"

105° 27’ 20"

F-48-79-B-d

suối Tràng

TV

xã Trường Sơn

H. Lương Sơn

20° 48' 35"

105° 28' 23"

20° 49' 23"

105° 27' 51"

F-48-79-B-d

đường Trường Sơn A

KX

xã Trường Sơn

H. Lương Sơn

20° 51' 18"

105° 28' 00"

20° 48' 35"

105° 27' 51"

F-48-79-B-d

xóm Chiềng Sại

DC

TT. Mai Châu

H. Mai Châu

20° 39’ 40"

105° 04' 55"

F-48-79-C-a

suối Mùn

TV

TT. Mai Châu

H. Mai Châu

20° 40' 21"

105° 04' 35"

20° 39' 29"

105° 04' 22"

F-48-79-C-a

xóm Pom Coọng

DC

TT. Mai Châu

H. Mai Châu

20° 39' 19"

105° 04' 17"

F-48-79-C-a

núi Sam Nga

SV

TT. Mai Châu

H. Mai Châu

20° 38' 56"

105° 05' 51"

F-48-79-C-a

xóm Văn

DC

TT. Mai Châu

H. Mai Châu

20° 39' 45"

105° 05' 27"

F-48-79-C-a

suối Văn

TV

TT. Mai Châu

H. Mai Châu

20° 39' 03"

105° 06' 24"

20° 39' 40"

105° 04' 35"

F-48-79-C-a

xóm Vãng

DC

TT. Mai Châu

H. Mai Châu

20° 40' 03"

105° 04' 59"

F-48-79-C-a

cầu Vãng 1

KX

TT. Mai Châu

H. Mai Châu

20° 40' 12"

105° 04' 58"

F-48-79-C-a

cầu Vãng 2

KX

TT. Mai Châu

H. Mai Châu

20° 39' 51"

105° 04' 53"

F-48-79-C-a

Bó Bu

DC

xã Ba Khan

H. Mai Châu

20° 43' 56"

105° 06' 08"

F-48-79-C-a

núi Đá Óc

SV

xã Ba Khan

H. Mai Châu

20° 43' 58"

105° 04' 42"

F-48-79-C-a

xóm Khan Hạ

DC

xã Ba Khan

H. Mai Châu

20° 43' 52"

105° 06' 35"

F-48-79-C-a

xóm Khan Hò

DC

xã Ba Khan

H. Mai Châu

20° 42' 43"

105° 06' 24"

F-48-79-C-a

xóm Khan Thượng

DC

xã Ba Khan

H. Mai Châu

20° 43' 04"

105° 06' 47"

F-48-79-C-a

pù Piềng Ẳng

SV

xã Ba Khan

H. Mai Châu

20° 42' 04"

105° 05' 55"

F-48-79-C-a

xóm Báo

DC

xã Bao La

H. Mai Châu

20° 40' 30"

104° 57' 16"

F-48-78-D

xóm Bò Buôi

DC

xã Bao La

H. Mai Châu

20° 47' 34"

104° 57' 32"

F-48-78-D

xóm Dân Tiến

DC

xã Bao La

H. Mai Châu

20° 40' 22"

104° 58' 16"

F-48-78-D

xóm Lọng Sắng

DC

xã Bao La

H. Mai Châu

20° 40' 38"

104° 59' 38"

F-48-78-D

xóm Nà Mòn

DC

xã Bao La

H. Mai Châu

20° 40' 19"

104° 58' 38'

F-48-78-D

xóm Pùng

DC

xã Bao La

H. Mai Châu

20° 41' 11"

104° 57' 20"

F-48-78-D

suối Sàng

TV

xã Bao La

H. Mai Châu

20° 39' 24"

104° 57' 30"

20° 39' 25"

104° 58' 03"

F-48-78-D

quốc lộ 15

KX

xã Chiềng Châu

H. Mai Châu

20° 39' 18"

105° 04' 36"

20° 37' 30"

105° 03' 21"

F-48-79-C-a

xóm Chiềng Châu

DC

xã Chiềng Châu

H. Mai Châu

20° 38' 25"

105° 04' 13"

F-48-79-C-a

núi Kéo Co Liềng

SV

xã Chiềng Châu

H. Mai Châu

20° 38' 53"

105° 05' 13"

F-48-79-C-a

xóm Lác

DC

xã Chiềng Châu

H. Mai Châu

20° 38' 57"

105° 03' 59"

F-48-79-C-a

cầu Lác

KX

xã Chiềng Châu

H. Mai Châu

20° 39' 04"

105° 03' 57"

F-48-79-C-a

cầu Lác 1

KX

xã Chiềng Châu

H. Mai Châu

20° 39' 02"

105° 04' 19"

F-48-79-C-a

pù Lộc Ngộc

SV

xã Chiềng Châu

H. Mai Châu

20° 37' 45"

105° 05' 27"

F-48-79-C-a

xóm Mỏ

DC

xã Chiềng Châu

H. Mai Châu

20° 38' 52"

105° 04' 30"

F-48-79-C-a

núi Nà Khạt

SV

xã Chiềng Châu

H. Mai Châu

20° 39' 10"

105° 03' 25"

F-48-79-C-a

xóm Nà Sài

DC

xã Chiềng Châu

H. Mai Châu

20° 37' 49"

105° 03' 13"

F-48-79-C-a

xóm Nà Sò

DC

xã Chiềng Châu

H. Mai Châu

20° 37' 58"

105° 03' 35"

F-48-79-C-a

xóm Cun

DC

xã Cun Pheo

H. Mai Châu

20° 41' 24"

104° 54' 57"

F-48-78-D

pha Đón

SV

xã Cun Pheo

H. Mai Châu

20° 42' 42"

104° 51' 51"

F-48-78-D

pù Hoọc

SV

xã Cun Pheo

H. Mai Châu

20° 40' 15"

104° 53' 14"

F-48-78-D

suối Lúp

TV

xã Cun Pheo

H. Mai Châu

20° 42' 50"

104° 51' 59"

20° 41’ 13"

104° 55' 57"

F-48-78-D

xóm Mượt

DC

xã Cun Pheo

H. Mai Châu

20° 41' 51"

104° 55' 07"

F-48-78-D

núi Pha Lài

SV

xã Cun Pheo

H. Mai Châu

20° 43' 46"

104° 51' 11"

F-48-78-D

xóm Pheo

DC

xã Cun Pheo

H. Mai Châu

20° 41' 58"

104° 54' 31"

F-48-78-D

xóm Táu Nà

DC

xã Cun Pheo

H. Mai Châu

20° 42' 49"

104° 51' 41"

F-48-78-D

quốc lộ 6

KX

xã Đồng Bảng

H. Mai Châu

20° 42' 29"

105° 03' 57"

20° 43' 11"

104° 59' 55"

F-48-78-D,

F-48-79-C-a

xóm Bâng

DC

xã Đồng Bảng

H. Mai Châu

20° 43' 33"

105° 03' 02"

F-48-79-C-a

xóm Đồng Bảng

DC

xã Đồng Bảng

H. Mai Châu

20° 43' 08"

105° 03' 24"

F-48-79-C-a

pù Hin Bắc

SV

xã Đồng Bảng

H. Mai Châu

20° 43' 55"

105° 01' 03"

F-48-79-C-a

xóm Phiêng Xa

DC

xã Đồng Bảng

H. Mai Châu

20° 43' 11"

105° 01' 24"

F-48-79-C-a

núi Pốc

SV

xã Đồng Bảng

H. Mai Châu

20° 42' 15"

105° 01' 20"

F-48-79-C-a

xóm Tăng Bò

DC

xã Đồng Bảng

H. Mai Châu

20° 43' 01"

105° 00' 49"

F-48-79-C-a

núi Thăm Cho

SV

xã Đồng Bảng

H. Mai Châu

20° 41' 59"

105° 03' 30"

F-48-79-C-a

xóm Vắt

DC

xã Đồng Bảng

H. Mai Châu

20° 43' 11"

105° 03' 10"

F-48-79-C-a

xóm Hang Kia 1

DC

xã Hang Kia

H. Mai Châu

20° 44' 00"

104° 51' 43"

F-48-78-D

xóm Pà Khôm

DC

xã Hang Kia

H. Mai Châu

20° 45' 07"

104° 52' 00"

F-48-78-B

xóm Thung Mài

DC

xã Hang Kia

H. Mai Châu

20° 44' 09"

104° 51' 17"

F-48-78-D

xóm Thung Mặn

DC

xã Hang Kìa

H. Mai Châu

20° 44' 17"

104° 50' 21"

F-48-78-D

quốc lộ 15

KX

xã Mai Hạ

H. Mai Châu

20° 37' 30"

105° 03' 21"

20° 36' 52"

105° 02' 37"

F-48-79-C-a,

F- 48-79-C-c

xóm Chiềng Hạ

DC

xã Mai Hạ

H. Mai Châu

20° 37' 03"

105° 02' 10"

F-48-79-C-c

núi Co Cú

SV

xã Mai Hạ

H. Mai Châu

20° 38' 37"

105° 00' 45"

F-48-79-C-a

xóm Đồng Uống

DC

xã Mai Hạ

H. Mai Châu

20° 37' 34"

105° 02' 53"

F-48-79-C-a

xóm Khả

DC

xã Mai Hạ

H. Mai Châu

20° 38' 16"

105° 01' 41"

F-48-79-C-a

hồ Khả

TV

xã Mai Hạ

H. Mai Châu

20° 38' 00"

105° 01' 47"

F-48-79-C-a

xóm Lầu

DC

xã Mai Hạ

H. Mai Châu

20° 37' 22"

105° 03' 18"

F-48-79-C-c

suối Mùn

TV

xã Mai Hạ

H. Mai Châu

20° 37' 30"

105° 03' 03"

20° 36' 13"

105° 01' 42"

F-48-79-C-a,

F-48-79-C-c

núi Pá Xa

SV

xã Mai Hạ

H. Mai Châu

20° 38' 45"

105° 02' 32"

F-48-79-C-a

xóm Tiền Phong

DC

xã Mai Hạ

H. Mai Châu

20° 37' 31"

105° 02' 55"

F-48-79-C-a

pom Cặng Luông

SV

xã Mai Hịch

H. Mai Châu

20° 35' 51"

104° 59' 28"

F-48-78-D

xóm Cha Lang

DC

xã Mai Hịch

H. Mai Châu

20° 36' 39"

105° 01' 15"

F-48-79-C-c

núi Chừa Lót

SV

xã Mai Hịch

H. Mai Châu

20° 37' 59"

105° 01' 01"

F-48-79-C-a

xóm Dến

DC

xã Mai Hịch

H. Mai Châu

20° 37' 16"

104° 59' 18"

F-48-78-D

xóm Hịch 1

DC

xã Mai Hịch

H. Mai Châu

20° 36' 32"

105° 00' 32"

F-48-79-C-c

xóm Hịch 2

DC

xã Mai Hịch

H. Mai Châu

20° 36' 48"

105° 00' 15"

F-48-79-C-c

xóm Ngõa

DC

xã Mai Hịch

H. Mai Châu

20° 37' 54"

104° 59' 49"

F-48-78-D

suối Quên

TV

xã Mai Hịch

H. Mai Châu

20° 35' 30"

104° 58' 55"

20° 34' 36"

104° 58' 41"

F-48-78-D

pha Ròn

SV

xã Mai Hịch

H. Mai Châu

20° 36' 33"

104° 58' 06"

F-48-78-D

suối Xia

TV

xã Mai Hịch

H. Mai Châu

20° 38' 18"

104° 59' 15"

20° 36' 13"

105° 01' 17"

F-48-79-C-c

núi Hang Khoang

SV

xã Nà Mèo

H. Mai Châu

20° 39' 11"

105° 01' 35"

F-48-79-C-a

xóm Nà Mèo

DC

xã Nà Mèo

H. Mai Châu

20° 40' 17"

105° 02' 28"

F-48-79-C-a

xóm Nà Mo

DC

xã Nà Mèo

H. Mai Châu

20° 40' 22"

105° 01' 59"

F-48-79-C-a

xóm Xăm Pà

DC

xã Nà Mèo

H. Mai Châu

20° 40' 46"

105° 02' 53"

F-48-79-C-a

xóm Nà Cụt

DC

xã Nà Phòn

H. Mai Châu

20° 40' 10"

105° 02' 53"

F-48-79-C-a

xóm Nà Phòn

DC

xã Nà Phòn

H. Mai Châu

20° 39' 28"

105° 03' 30"

F-48-79-C-a

suối Nà Phòn

TV

xã Nà Phòn

H. Mai Châu

20° 39' 45"

105° 03' 35"

20° 39' 14"

105° 04' 00"

F-48-79-C-a

xóm Nà Thia

DC

xã Nà Phòn

H. Mai Châu

20° 39' 24"

105° 04' 09"

F-48-79-C-a

xóm Nhót

DC

xã Nà Phòn

H. Mai Châu

20° 39' 52"

105° 03' 55"

F-48-79-C-a

xóm Piềng Phung

DC

xã Nà Phòn

H. Mai Châu

20° 39' 59"

105° 03' 12"

F-48-79-C-a

xóm Chà Đáy

DC

xã Noong Luông

H. Mai Châu

20° 36' 23"

105° 07' 58"

F-48-79-C-d

suối Chà Đáy

TV

xã Noong Luông

H. Mai Châu

20° 35' 52"

105° 08' 29"

20° 36' 40"

105° 07' 49"

F-48-79-C-d

xóm Hiềng

DC

xã Noong Luông

H. Mai Châu

20° 35' 48"

105° 07' 05"

F-48-79-C-c

xóm Nà Đú

DC

xã Noong Luông

H. Mai Châu

20° 37' 26"

105° 06' 29"

F-48-79-C-c

xóm Nong Ó

DC

xã Noong Luông

H. Mai Châu

20° 36' 54"

105° 06' 30"

F-48-79-C-c

xóm Noong Luông

DC

xã Noong Luông

H. Mai Châu

20° 37' 39"

105° 07' 01"

F-48-79-C-a

đồi Thắm Pỏm

SV

xã Noong Luông

H. Mai Châu

20° 38' 28"

105° 07' 00"

F-48-79-C-a

quốc lộ 6

KX

xã Pà Cò

H. Mai Châu

20° 43' 49"

104° 57' 02"

20° 44' 56"

104° 55' 26"

F-48-78-D

xóm Chà Đáy

DC

xã Pà Cò

H. Mai Châu

20° 45' 08"

104° 54' 10"

F-48-78-B

núi Long Cụ

SV

xã Pà Cò

H. Mai Châu

20° 43' 35"

104° 56' 19"

F-48-78-D

xóm Pà Cò Con

DC

xã Pà Cò

H. Mai Châu

20° 45' 22"

104° 53' 30"

F-48-78-B

xóm Pà Cò Lớn

DC

xã Pà Cò

H. Mai Châu

20° 45' 07"

104° 53' 49"

F-48-78-B

xóm Pà Háng Con

DC

xã Pà Cò

H. Mai Châu

20° 45' 54"

104° 52' 47"

F-48-78-B

xóm Pà Háng Lớn

DC

xã Pà Cò

H. Mai Châu

20° 45' 54"

104° 52' 07"

F-48-78-B

xóm Sà Lính

DC

xã Pà Cò

H. Mai Châu

20° 44' 39"

104° 55' 04"

F-48-78-D

Bãi Sang

DC

xã Phúc Sạn

H. Mai Châu

20° 44' 42"

105° 02' 36"

F-48-79-C-a

suối Cụp

TV

xã Phúc Sạn

H. Mai Châu

20° 47' 10"

105° 00' 37"

20° 47' 07"

105° 00' 14"

F-48-79-A-c

xóm Gò Lào

DC

xã Phúc Sạn

H. Mai Châu

20° 44' 23"

105° 03' 08"

F-48-79-C-a

hồ Hòa Bình

TV

xã Phúc Sạn

H. Mai Châu

20° 46' 09"

105° 08' 51"

F-48-79-A-c

xóm Nọt

DC

xã Phúc Sạn

H. Mai Châu

20° 46' 19"

105° 01' 01"

F-48-79-A-c

núi Pha Cơn

SV

xã Phúc Sạn

H. Mai Châu

20° 46' 19"

105° 01' 53"

F-48-79-A-c

xóm Phúc

DC

xã Phúc Sạn

H. Mai Châu

20° 45' 24"

105° 02' 20"

F-48-79-A-c

xóm Sạn

DC

xã Phúc Sạn

H. Mai Châu

20° 44' 30"

105° 02' 26"

F-48-79-C-a

xóm So Lo

DC

xã Phúc Sạn

H. Mai Châu

20° 44' 40"

105° 00' 57"

F-48-79-C-a

xóm Suối Nhúng

DC

xã Phúc Sạn

H. Mai Châu

20° 45' 10"

104° 59' 29"

F-48-78-B

núi Tàng Tụng

SV

xã Phúc Sạn

H. Mai Châu

20° 45' 49"

105° 00' 27"

F-48-79-A-c

xóm Xộp

DC

xã Phúc Sạn

H. Mai Châu

20° 44' 43"

105° 02' 18"

F-48-79-C-a

xóm Băng

DC

xã Piềng vế

H. Mai Châu

20° 40' 06"

104° 56' 45"

F-48-78-D

xóm Vặn

DC

xã Piềng vế

H. Mai Châu

20° 40' 58"

104° 56' 12"

F-48-78-D

xóm Bin

DC

xã Pù Bin

H. Mai Châu

20° 37' 28"

105° 06' 04"

F-48-79-C-c

pù Hàng

SV

xã Pù Bin

H. Mai Châu

20° 38' 04"

105° 06' 02"

F-48-79-C-a

xóm Nà Lụt

DC

xã Pù Bin

H. Mai Châu

20° 35' 47"

105° 06' 22"

F-48-79-C-c

xóm Nàng

DC

xã Pù Bin

H. Mai Châu

20° 36' 43"

105° 05' 56"

F-48-79-C-c

xóm Xà Lòng

DC

xã Pù Bin

H. Mai Châu

20° 36' 52"

105° 05' 17"

F-48-79-C-c

xóm Bái Cả

DC

xã Tân Dân

H. Mai Châu

20° 49' 07"

105° 02' 39"

F-48-79-A-c

xóm Bái Khai

DC

xã Tân Dân

H. Mai Châu

20° 49' 55"

105° 02' 41"

F-48-79-A-c

xóm Ban

DC

xã Tân Dân

H. Mai Châu

20° 51' 05"

105° 01' 22"

F-48-79-A-c

núi Bò Đái

SV

xã Tân Dân

H. Mai Châu

20° 47' 50"

105° 04' 29"

F-48-79-A-c

Bưa Khai

DC

xã Tân Dân

H. Mai Châu

20° 48' 20"

105° 02' 30"

F-48-79-A-c

xóm Cải

DC

xã Tân Dân

H. Mai Châu

20° 48' 28"

105° 02' 14"

F-48-79-A-c

xóm Chiêng

DC

xã Tân Dân

H. Mai Châu

20° 51' 02"

105° 00' 17"

F-48-79-A-c

xóm Diềm Trong

DC

xã Tân Dân

H. Mai Châu

20° 49' 32"

105° 00' 59"

F-48-79-A-c

sông Đà

TV

xã Tân Dân

H. Mai Châu

20° 52' 32"

104° 59' 21"

20° 48' 51"

105° 04' 52"

F-48-79-A-c

xóm Đá Đỏ

DC

xã Tân Dân

H. Mai Châu

20° 47' 33"

105° 05' 18"

F-48-79-A-c

Suối Vỏ

DC

xã Tân Dân

H. Mai Châu

20° 48' 39'

105° 04' 48"

F-48-79-A-c

núi Thằm Diềm

SV

xã Tân Dân

H. Mai Châu

20° 48' 56"

104° 59' 44"

F-48-79-A-c

suối Thầm Hầu

TV

xã Tân Dân

H. Mai Châu

20° 49' 27"

105° 00' 57"

20° 50' 18"

105° 01' 29"

F-48-79-A-c

xóm Tôm

DC

xã Tân Dân

H. Mai Châu

20° 50' 28"

105° 01' 39"

F-48-79-A-c

xóm Đoi

DC

xã Tân Mai

H. Mai Châu

20° 46' 33"

105º 04' 07"

F-48-79-A-c

pa Hang

SV

xã Tân Mai

H. Mai Châu

20° 44' 17"

105° 04' 40"

F-48-79-C-a

xóm Khoang

DC

xã Tân Mai

H. Mai Châu

20° 46' 16"

105° 03' 59"

F-48-79-A-c

xóm Nà Bó

DC

xã Tân Mai

H. Mai Châu

20° 47' 18"

105° 03' 44"

F-48-79-A-c

xóm Nánh

DC

xã Tân Mai

H. Mai Châu

20° 47' 19"

105° 02' 24"

F-48-79-A-c

xóm Suối Lốn

DC

xã Tân Mai

H. Mai Châu

20° 44' 53"

105° 04' 41"

F-48-79-C-a

núi Thầm Hiền

SV

xã Tân Mai

H. Mai Châu

20° 47' 28"

105° 01' 44"

F-48-79-A-c

xóm Thầm Nhân

DC

xã Tân Mai

H. Mai Châu

20° 46' 54"

105° 02' 39"

F-48-79-A-c

xóm Bò Báu

DC

xã Tân Sơn

H. Mai Châu

20° 42' 55"

104° 58' 49"

F-48-78-D

núi Hang Kìa

SV

xã Tân Sơn

H. Mai Châu

20° 43' 29"

104° 59' 15"

F-48-78-D

núi Pa Sìu

SV

xã Tân Sơn

H. Mai Châu

20° 44' 01"

104° 57' 25"

F-48-78-D

xóm Tam Hòa

DC

xã Tân Sơn

H. Mai Châu

20° 43' 14"

104° 58' 14"

F-48-78-D

quốc lộ 6

KX

xã Thung Khe

H. Mai Châu

20° 40' 04"

105° 07' 49"

20° 40' 20"

105° 06' 33"

F-48-79-C-b,

F-48-79-C-a

pù Hì

SV

xã Thung Khe

H. Mai Châu

20° 39' 06'

105° 06' 43"

F-48-79-C-a

đồi Khoái

SV

xã Thung Khe

H. Mai Châu

20° 37' 14"

105° 07' 55"

F-48-79-C-d

xóm Thung Ảng

DC

xã Thung Khe

H. Mai Châu

20° 38' 32"

105° 07' 56"

F-48-79-C-b

xóm Thung Khe

DC

xã Thung Khe

H. Mai Châu

20° 40' 15"

105° 06' 56"

F-48-79-C-a

quốc lộ 6

KX

xã Tòng Đậu

H. Mai Châu

20° 40' 44"

105° 05' 52"

20° 42' 29"

105° 03' 57"

F-48-79-C-a

quốc lộ 15

KX

xã Tòng Đậu

H. Mai Châu

20° 42' 01"

105° 04' 27"

20° 40' 27"

105° 04' 47"

F-48-79-C-a

xóm Cha

DC

xã Tòng Đậu

H. Mai Châu

20° 40' 30"

105° 04' 22"

F-48-79-C-a

xóm Cha Long

DC

xã Tòng Đậu

H. Mai Châu

20° 40' 25"

105° 03' 53"

F-48-79-C-a

xóm Đậu

DC

xã Tòng Đậu

H. Mai Châu

20° 41' 49"

105° 04' 28"

F-48-79-C-a

xóm Nà Tăng

DC

xã Tồng Đậu

H. Mai Châu

20° 40' 52"

105° 04' 24"

F-48-79-C-a

xóm Nhuối

DC

xã Tòng Đậu

H. Mai Châu

20° 41' 01"

105° 05' 37"

F-48-79-C-a

núi Pốc

SV

xã Tòng Đậu

H. Mai Châu

20° 41' 51"

105° 04' 02"

F-48-79-C-a

núi Thắm Lồm

SV

xã Tòng Đậu

H. Mai Châu

20° 42' 39"

105° 05' 06"

F-48-79-C-a

xóm Tòng

DC

xã Tòng Đậu

H. Mai Châu

20° 40' 37"

105° 04' 44"

F-48-79-C-a

hồ Tòng Đậu

TV

xã Tòng Đậu

H. Mai Châu

20° 42' 17"

105° 04' 23"

F-48-79-C-a

pù Toọc

SV

xã Tòng Đậu

H. Mai Châu

20° 40' 02"

105° 04' 12"

F-48-79-C-a

quốc lộ 15

KX

xã Vạn Mai

H. Mai Châu

20° 36' 52"

105° 02' 37"

20° 33' 51"

105° 01' 01"

F-48-79-C-c

xóm Khán

DC

xã Vạn Mai

H. Mai Châu

20° 34' 51"

105° 01' 20"

F-48-79-C-c

xóm Lọng

DC

xã Vạn Mai

H. Mai Châu

20° 35' 29"

105° 01' 37"

F-48-79-C-c

xóm Nghẹ

DC

xã Vạn Mai

H. Mai Châu

20° 36' 18"

105° 02' 14"

F-48-79-C-c

thung Nghẹ

TV

xã Vạn Mai

H. Mai Châu

20° 35' 11"

105° 04' 19"

20° 36' 23"

105° 02' 06"

F-48-79-C-c

xóm Thanh Mai

DC

xã Vạn Mai

H. Mai Châu

20° 34' 07"

105° 00' 44"

F-48-79-C-c

suối Xia

TV

xã Vạn Mai

H. Mai Châu

20° 36' 13"

105° 01' 17"

20° 34' 13"

105° 00' 36"

F-48-79-C-c

xóm Bước

DC

xã Xăm Khòe

H. Mai Châu

20° 39' 18"

104° 57' 45"

F-48-78-D

xóm Khòe

DC

xã Xăm Khòe

H. Mai Châu

20° 39' 33"

104° 59' 44"

F-48-78-D

xóm Pu

DC

xã Xăm Khòe

H. Mai Châu

20° 39' 35"

105° 00' 07"

F-48-79-C-a

xóm Sun

DC

xã Xăm Khòe

H. Mai Châu

20° 38' 24"

104° 58' 51"

F-48-78-D

xóm Te

DC

xã Xăm Khòe

H. Mai Châu

20° 39' 36"

105° 00' 37"

F-48-79-C-a

Xà Lồng

DC

xã Xăm Khòe

H. Mai Châu

20° 39' 59"

105° 00' 16"

F-48-79-C-a

xóm Xuân Tiến

DC

xã Xăm Khòe

H. Mai Châu

20° 38' 39"

104° 58' 59"

F-48-78-D

khu 1

DC

TT. Mường Khến

H. Tân Lạc

20° 37' 00"

105° 16' 48"

F-48-79-D-c

khu 2

DC

TT. Mường Khến

H. Tân Lạc

20° 37' 11"

105° 16' 45"

F-48-79-D-c

khu 3

DC

TT. Mường Khến

H. Tân Lạc

20° 37' 21"

105° 16' 30"

F-48-79-D-c

khu 4

DC

TT. Mường Khến

H. Tân Lạc

20° 37' 10"

105° 16' 13"

F-48-79-D-c

khu 5

DC

TT. Mường Khến

H. Tân Lạc

20° 37' 12"

105° 16' 07"

F-48-79-D-c

khu 6

DC

TT. Mường Khến

H. Tân Lạc

20° 37' 05"

105° 16' 02"

F-48-79-D-c

quốc lộ 6

KX

TT. Mường Khến

H. Tân Lạc

20° 37' 35"

105° 16' 31'

20° 37' 01"

105° 15' 50"

F-48-79-D-a,

F-48-79-D-c

khu 7

DC

TT. Mường Khến

H. Tân Lạc

20° 36' 53"

105° 16' 11"

F-48-79-D-c

quốc lộ 12B

KX

TT. Mường Khến

H. Tân Lạc

20° 37' 20"

105° 16' 32"

20° 36' 28"

105° 16' 51"

F-48-79-D-c

cầu Mãn Đức I

KX

TT. Mường Khến

H. Tân Lạc

20° 37' 14"

105° 16' 18"

F-48-79-D-c

cầu Mãn Đức II

KX

TT. Mường Khến

H. Tân Lạc

20° 37' 09"

105° 16' 06"

F-48-79-D-c

suối Môn

TV

TT. Mường Khến

H. Tân Lạc

20° 36' 38"

105° 17' 03"

20° 36' 15"

105° 16' 25"

F-48-79-D-c

cầu Qui Định

KX

TT. Mường Khến

H. Tân Lạc

20° 36' 40"

105° 16' 45"

F-48-79-D-c

xóm Hày Dưới

DC

xã Bắc Sơn

H. Tân Lạc

20° 34' 52"

105° 07' 36"

F-48-79-C-d

xóm Hày Trên

DC

xã Bắc Sơn

H. Tân Lạc

20° 35' 21"

105° 08' 06"

F-48-79-C-d

xóm Hò Dưới

DC

xã Bắc Sơn

H. Tân Lạc

20° 34' 40"

105° 08' 09"

F-48-79-C-d

xóm Hò Trên

DC

xã Bắc Sơn

H. Tân Lạc

20° 34' 55"

105° 08' 31"

F-48-79-C-d

xóm Mý

DC

xã Bắc Sơn

H. Tân Lạc

20° 34' 54"

105° 09' 22"

F-48-79-C-d

xóm Bậy

DC

xã Địch Giáo

H. Tân Lạc

20° 35' 50"

105° 12' 49"

F-48-79-C-d

xóm Chạo

DC

xã Địch Giáo

H. Tân Lạc

20° 36' 01"

105° 12' 42"

F-48-79-C-d

suối Kem

TV

xã Địch Giáo

H. Tân Lạc

20° 37' 12"

105° 11' 08"

20° 35' 39"

105° 13' 24"

F-48-79-C-d

xóm Khạng

DC

xã Địch Giáo

H. Tân Lạc

20° 36' 37"

105° 12' 19"

F-48-79-C-d

núi Khụ Láo

SV

xã Địch Giáo

H. Tân Lạc

20° 36' 48"

105° 11' 52"

F-48-79-C-d

xóm Lạ

DC

xã Địch Giâo

H. Tân Lạc

20° 35' 33"

105° 12' 56"

F-48-79-C-d

núi Mu

SV

xã Địch Giáo

H. Tân Lạc

20° 36' 25"

105° 11' 16"

F-48-79-C-d

xóm Mùn

DC

xã Địch Giáo

H. Tân Lạc

20° 36' 07"

105° 12' 32"

F-48-79-C-d

xóm Sung 3

DC

xã Địch Giáo

H. Tân Lạc

20° 36' 51"

105° 12' 39"

F-48-79-C-d

suối Cái

TV

xã Do Nhân

H. Tân Lạc

20° 34' 27"

105° 14' 11"

20° 32' 50"

105° 15' 23"

F-48-79-C-d,

F-48-79-D-c

xóm Dạ

DC

xã Do Nhân

H. Tân Lạc

20° 34' 46"

105° 14' 18"

F-48-79-C-d

xóm Mương

DC

xã Do Nhân

H. Tân Lạc

20° 34' 09"

105° 14' 41"

F-48-79-C-d

xóm Sống

DC

xã Do Nhân

H. Tân Lạc

20° 33' 02"

105° 14' 56"

F-48-79-C-d

xóm Trăng

DC

xã Do Nhân

H. Tân Lạc

20° 33' 37"

105° 14' 27"

F-48-79-C-d

xóm Bái Trang

DC

xã Đông Lai

H. Tân Lạc

20° 33' 09"

105° 19' 40"

F-48-79-D-c

xóm Chếch

DC

xã Đông Lai

H. Tân Lạc

20° 35' 22"

105° 21' 14"

F-48-79-D-c

xóm Chông

DC

xã Đông Lai

H. Tân Lạc

20° 32' 21"

105° 19' 46"

F-48-79-D-c

xóm Cóm

DC

xã Đông Lai

H. Tân Lạc

20° 33' 18"

105° 19' 14"

F-48-79-D-c

đập Cóm 1

TV

xã Đông Lai

H. Tân Lạc

20° 33' 16"

105° 19' 22"

F-48-79-D-c

đập Cóm 2

TV

xã Đông Lai

H. Tân Lạc

20° 33' 12"

105° 19' 34"

F-48-79-D-c

suối Cửa Khơi

TV

xã Đông Lai

H. Tân Lạc

20° 32' 51"

105° 18' 35"

20° 31' 26"

105° 19' 52"

F-48-79-D-c

suối Đại

TV

xã Đông Lai

H. Tân Lạc

20° 35' 07"

105° 21' 45"

20° 34' 50"

105° 21' 28"

F-48-79-D-c

xóm Đồi Bưng

DC

xã Đông Lai

H. Tân Lạc

20° 33' 06"

105° 20' 12"

F-48-79-D-c

xóm Đồng Tiến

DC

xã Đông Lai

H. Tân Lạc

20° 32' 32"

105° 19' 27"

F-48-79-D-c

suối Giữa Đông

TV

xã Đông Lai

H. Tân Lạc

20° 33' 21"

105° 20' 14"

20° 32' 27"

105° 19' 44"

F-48-79-D-c

đồi Ma Nhụi

SV

xã Đông Lai

H. Tân Lạc

20° 33' 49"

105° 20' 32"

F-48-79-D-c

xóm Muôn

DC

xã Đông Lai

H. Tân Lạc

20° 34' 10"

105° 20' 48"

F-48-79-D-c

suối Muôn

TV

xã Đông Lai

H. Tân Lạc

20° 35' 35"

105° 21' 19"

20° 33' 36"

105° 20' 39"

F-48-79-D-c

xóm Ô Gà

DC

xã Đông Lai

H. Tân Lạc

20° 32' 42"

105° 20' 05"

F-48-79-D-c

suối Pheo

TV

xã Đông Lai

H. Tân Lạc

20° 35' 39"

105° 21' 50"

20° 35' 07"

105° 21' 45"

F-48-79-D-c

xóm Quê Bái

DC

xã Đông Lai

H. Tân Lạc

20° 32' 14"

105° 19' 13"

F-48-79-D-c

xóm Tân Lai

DC

xã Đông Lai

H. Tân Lạc

20° 32' 57"

105° 19' 06"

F-48-79-D-c

xóm Vạch

DC

xã Đông Lai

H. Tân Lạc

20° 31' 23"

105° 19' 15"

F-48-79-D-c

xóm Bo

DC

xã Gia Mô

H. Tân Lạc

20° 30' 55"

105° 17' 14"

F-48-79-D-c

núi Đắc Khuồng

SV

xã Gia Mô

H. Tân Lạc

20° 30' 31"

105° 15' 28"

F-48-79-D-c

xóm Đừng

DC

xã Gia Mô

H. Tân Lạc

20° 30' 21"

105° 17' 35"

F-48-79-D-c

xóm Quắn

DC

xã Gia Mô

H. Tân Lạc

20° 30' 36"

105° 16' 54"

F-48-79-D-c

xóm Rên

DC

xã Gia Mô

H. Tân Lạc

20° 31' 02"

105° 16' 49"

F-48-79-D-c

xóm Trám

DC

xã Gia Mô

H. Tân Lạc

20° 31' 24"

105° 17' 05"

F-48-79-D-c

xóm Trang

DC

xã Gia Mô

H. Tân Lạc

20° 30' 47"

105° 17' 48"

F-48-79-D-c

suối Cái

TV

xã Lỗ Sơn

H. Tân Lạc

20° 32' 50"

105° 15' 23"

20° 31' 37"

105° 16' 58"

F-48-79-D-c

xóm Chiềng

DC

xã Lỗ Sơn

H. Tân Lạc

20° 32' 21"

105° 15' 25"

F-48-79-D-c

xóm Nghẹ Một

DC

xã Lỗ Sơn

H. Tân Lạc

20° 32' 16"

105° 16' 15"

F-48-79-D-c

xóm Tân Sơn

DC

xã Lỗ Sơn

H. Tân Lạc

20° 31' 20"

105° 16' 05"

F-48-79-D-c

xóm Tân Vượng

DC

xã Lỗ Sơn

H. Tân Lạc

20° 31' 29"

105° 16' 32"

F-48-79-D-c

xóm Úi

DC

xã Lỗ Sơn

H. Tân Lạc

20° 32' 20"

105° 15' 09"

F-48-79-D-c

xóm Bách 1

DC

xã Lũng Vân

H. Tân Lạc

20° 34' 01"

105° 10' 20"

F-48-79-C-d

xóm Bách 2

DC

xã Lũng Vân

H. Tân Lạc

20° 34' 02"

105° 10' 29"

F-48-79-C-d

xóm Bò

DC

xã Lũng Vân

H. Tân Lạc

20° 33' 43"

105° 10' 46"

F-48-79-C-d

xóm Bục

DC

xã Lũng Vân

H. Tân Lạc

20° 34' 50"

105° 10' 09"

F-48-79-C-d

suối Bục

TV

xã Lũng Vân

H. Tân Lạc

20° 34' 39"

105° 10' 07"

20° 33' 22"

105° 10' 27"

F-48-79-C-d

núi Cùm Tây

SV

xã Lũng Vân

H. Tân Lạc

20° 35' 45"

105° 09' 06"

F-48-79-C-d

núi Đá Bấng

SV

xã Lũng Vân

H. Tân Lạc

20° 34' 19"

105° 10' 52"

F-48-79-C-d

núi Đá Lim

SV

xã Lũng Vân

H. Tân Lạc

20° 35' 19"

105° 10' 26"

F-48-79-C-d

núi Đá Tróa

SV

xã Lũng Vân

H. Tân Lạc

20° 31' 47"

105° 12' 53"

F-48-79-C-d

núi Học Bưởi

SV

xã Lũng Vân

H. Tân Lạc

20° 34' 53"

105° 09' 33"

F-48-79-C-d

xóm Hượp 2

DC

xã Lũng Vân

H. Tân Lạc

20° 32' 51"

105° 11' 33"

F-48-79-C-d

xóm Lở 1

DC

xã Lũng Vân

H. Tân Lạc

20° 34' 14"

105° 09' 59"

F-48-79-C-d

xóm Lở 2

DC

xã Lũng Vân

H. Tân Lạc

20° 34' 04"

105° 10' 05"

F-48-79-C-d

xóm Lự

DC

xã Lũng Vân

H. Tân Lạc

20° 34' 04"

105° 10' 55"

F-48-79-C-d

xóm Nghẹ 1

DC

xã Lũng Vân

H. Tân Lạc

20° 33' 23"

105° 10' 58"

F-48-79-C-d

xóm Nghẹ 2

DC

xã Lũng Vân

H. Tân Lạc

20° 33' 30"

105° 10' 58"

F-48-79-C-d

núi Phụ Nại

SV

xã Lũng Vân

H. Tân Lạc

20° 33' 43"

105° 10' 16"

F-48-79-C-d

xóm Ban

DC

xã Mãn Đức

H. Tân Lạc

20° 36' 33"

105° 16' 12"

F-48-79-D-c

đập Bông Canh

TV

xã Mãn Đức

H. Tân Lạc

20° 36' 47"

105° 17' 32"

F-48-79-D-c

xóm Bui

DC

xã Mãn Đức

H. Tân Lạc

20° 34' 45"

105° 16' 04"

F-48-79-D-c

xóm Đầm

DC

xã Mãn Đức

H. Tân Lạc

20° 36' 57"

105° 17' 12"

F-48-79-D-c

xóm Định 1

DC

xã Mãn Đức

H. Tân Lạc

20° 36' 09"

105° 16' 52"

F-48-79-D-c

xóm Định 2

DC

xã Mãn Đức

H. Tân Lạc

20° 36' 23"

105° 17' 08"

F-48-79-D-c

xóm Khì

DC

xã Mãn Đức

H. Tân Lạc

20° 36' 36"

105° 15' 52"

F-48-79-D-c

xóm Phoi

DC

xã Mãn Đức

H. Tân Lạc

20° 35' 32"

105° 15' 39"

F-48-79-D-c

xóm Tân Phong

DC

xã Mãn Đức

H. Tân Lạc

20° 36' 03"

105° 16' 56"

F-48-79-D-c

suối Cun

TV

xã Mỹ Hòa

H. Tân Lạc

20° 37' 56"

105° 14' 50"

20° 37' 46"

105° 15' 13"

F-48-79-C-b,

F-48-79-D-a

suối Đon

TV

xã Mỹ Mòa

H. Tân Lạc

20° 39' 00"

105° 14' 09"

20° 37' 56"

105° 14' 50"

F-48-79-C-b

dãy núi Nước Lộ

SV

xã Mỹ Hòa

H. Tân Lạc

20° 39' 57"

105° 16' 08"

F-48-79-D-a

xóm Trù Bụa

DC

xã Mỹ Hòa

H. Tân Lạc

20° 38' 41"

105° 13' 22"

F-48-79-C-b

hồ Trù Bụa

TV

xã Mỹ Hòa

H. Tân Lạc

20° 39' 20"

105° 12' 54"

F-48-79-C-b

xóm Bái

DC

xã Nam Sơn

H. Tân Lạc

20° 31' 42"

105° 10' 40"

F-48-79-C-d

xóm Chiến

DC

xã Nam Sơn

H. Tân Lạc

20° 33' 19"

105° 10' 08"

F-48-79-C-d

xóm Tớn

DC

xã Nam Sơn

H. Tân Lạc

20° 32' 07"

105° 10' 46"

F-48-79-C-d

xóm Trong

DC

xã Nam Sơn

H. Tân Lạc

20° 31' 14"

105° 11' 34"

F-48-79-C-d

xóm Xôm

DC

xã Nam Sơn

H. Tân Lạc

20° 33' 42"

105° 09' 0"

F-48-79-C-d

xóm Bo

DC

xã Ngổ Luông

H. Tân Lạc

20° 29' 19"

105° 15' 39"

F-48-91-B-a

hồ Búc Bát

TV

xã Ngổ Luông

H. Tân Lạc

20° 30' 48"

105° 13' 26"

F-48-79-C-d

xóm Cá

DC

xã Ngổ Luông

H. Tân Lạc

20° 31' 22"

105° 13' 35"

F-48-79-C-d

suối Hòn Khoai

TV

xã Ngổ Luông

H. Tân Lạc

20° 30' 05"

105° 14' 54"

20° 31' 16"

105° 13' 49"

F-48-79-C-d

núi Lọi

SV

xã Ngổ Luông

H. Tân Lạc

20° 28' 23"

105° 16' 04"

F-48-91-B-a

xóm Luông Dưới

DC

xã Ngổ Luông

H. Tân Lạc

20° 30' 22"

105° 14' 31"

F-48-79-C-d

xóm Luông Trên

DC

xã Ngổ Luông

H. Tân Lạc

20° 30' 56"

105° 14' 02"

F-48-79-C-d

núi Ma Gha

SV

xã Ngổ Luông

H. Tân Lạc

20° 29' 46"

105° 14' 20"

F-48-91-A-b

núi Tạng

SV

xã Ngổ Luông

H. Tân Lạc

20° 31' 53"

105° 14' 03"

F-48-79-C-d

xóm Trẳm 1

DC

xã Ngổ Luông

H. Tân Lạc

20° 28' 34"

105° 16' 32"

F-48-91-B-a

quốc lộ 12B

KX

xã Ngọc Mỹ

H. Tân Lạc

20° 32' 19"

105° 20' 05"

20° 30' 54"

105° 21' 35"

F-48-79-D-c

xóm Biệng

DC

xã Ngọc Mỹ

H. Tân Lạc

20° 32' 13"

105° 20' 45"

F-48-79-D-c

núi Bua Chông

SV

xã Ngọc Mỹ

H. Tân Lạc

20° 35' 53"

105° 22' 26"

F-48-79-D-c

xóm Bùi

DC

xã Ngọc Mỹ

H. Tân Lạc

20° 32' 11"

105° 21' 10"

F-48-79-D-c

xóm Cóc 1

DC

xã Ngọc Mỹ

H. Tân Lạc

20° 34' 43"

105° 22' 15"

F-48-79-D-c

xóm Cọi

DC

xã Ngọc Mỹ

H. Tân Lạc

20° 31' 47"

105° 20' 32"

F-48-79-D-c

xóm Cút

DC

xã Ngọc Mỹ

H. Tân Lạc

20° 32' 06"

105° 21' 21"

F-48-79-D-c

xóm Đôi

DC

xã Ngọc Mỹ

H. Tân Lạc

20° 32' 56"

105° 22' 07"

F-48-79-D-c

suối Đôi

TV

xã Ngọc Mỹ

H. Tân Lạc

20° 33' 51"

105° 22' 19"

20° 31' 09"

105° 21' 18"

F-48-79-D-c

suối Khào

TV

xã Ngọc Mỹ

H. Tân Lạc

20° 31' 26"

105° 19' 52"

20° 30' 47"

105° 21' 30"

F-48-79-D-c

xóm Lảng

DC

xã Ngọc Mỹ

H. Tân Lạc

20° 33' 05"

105° 20' 57"

F-48-79-D-c

suối Lảng

TV

xã Ngọc Mỹ

H. Tân Lạc

20° 35' 06"

105° 22' 54"

20° 32' 49"

105° 20' 40"

F-48-79-D-d,

F-48-79-D-c

xóm Mu

DC

xã Ngọc Mỹ

H. Tân Lạc

20° 31' 54"

105° 20' 53"

F-48-79-D-c

xóm Phung

DC

xã Ngọc Mỹ

H. Tân Lạc

20° 31' 13"

105° 21' 30"

F-48-79-D-c

cầu Phung

KX

xã Ngọc Mỹ

H. Tân Lạc

20° 31' 01"

105° 21' 17"

F-48-79-D-c

xóm Quạng

DC

xã Ngọc Mỹ

H. Tân Lạc

20° 32' 29"

105° 20' 28"

F-48-79-D-c

xóm Sống

DC

xã Ngọc Mỹ

H. Tân Lạc

20° 30' 58"

105° 20' 36"

F-48-79-D-c

xóm Tân Ngọc

DC

xã Ngọc Mỹ

H. Tân Lạc

20° 32' 21"

105° 20' 14"

F-48-79-D-c

xóm Vỉnh

DC

xã Ngọc Mỹ

H. Tân Lạc

20° 31' 22"

105° 19' 56"

F-48-79-D-c

xóm Vưa

DC

xã Ngọc Mỹ

H. Tân Lạc

20° 30' 28"

105° 20' 35"

F-48-79-D-c

hồ Hòa Bình

TV

xã Ngòi Hoa

H. Tân Lạc

20° 44' 05"

105° 10' 15"

F-48-79-C-b

xóm Nẻ

DC

xã Ngòi Hoa

H. Tân Lạc

20° 44' 39"

105° 11' 31"

F-48-79-C-b

xóm Suối Chùa

DC

xã Ngòi Hoa

H. Tân Lạc

20° 45' 29"

105° 09' 07”

F-48-79-A-d

xóm Suối Tặm

DC

xã Ngòi Hoa

H. Tân Lạc

20° 44' 52"

105° 10' 58"

F-48-79-C-b

quốc lộ 6

KX

xã Phong Phú

H. Tân Lạc

20° 37' 21"

105° 13' 59"

20° 38' 08"

105° 11' 17"

F-48-79-C-d,

F-48-79-C-b

xóm Ải

DC

xã Phong Phú

H. Tân Lạc

20° 37' 33"

105° 12' 46"

F-48-79-C-b

xóm Đóng

DC

xã Phong Phú

H. Tân Lạc

20° 37' 28"

105° 13' 33"

F-48-79-C-d

núi Keo Heng

SV

xã Phong Phú

H. Tân Lạc

20° 37' 24"

105° 12' 03"

F-48-79-C-d

xóm Lầm

DC

xã Phong Phú

H. Tân Lạc

20° 37' 01"

105° 13' 12"

F-48-79-C-d

xóm Lồ

DC

xã Phong Phú

H. Tân Lạc

20° 37' 17"

105° 13' 42"

F-48-79-C-d

xóm Lũy

DC

xã Phong Phú

H. Tân Lạc

20° 37' 36"

105° 13' 11"

F-48-79-C-b

xóm Mận

DC

xã Phong Phú

H. Tân Lạc

20° 37' 41"

105° 13' 37"

F-48-79-C-b

xóm Trọng

DC

xã Phong Phú

H. Tân Lạc

20° 38' 09"

105° 11' 38"

F-48-79-C-b

suối Trọng

TV

xã Phong Phú

H. Tân Lạc

20° 38' 13"

105° 12' 01"

20° 36' 58"

105° 13' 44"

F-48-79-C-b,

F-48-79-C-d

cầu Trọng I

KX

xã Phong Phú

H. Tân Lạc

20° 38' 20"

105° 12' 04"

F-48-79-C-b

cầu Trọng II

KX

xã Phong Phú

H. Tân Lạc

20° 38' 11"

105° 11' 41"

F-48-79-C-b

xóm Vặn

DC

xã Phong Phú

H. Tân Lạc

20° 38' 39"

105° 11' 59"

F-48-79-C-b

quốc lộ 6

KX

xã Phú Cường

H. Tân Lạc

20° 38' 08"

105° 11' 17"

20° 40' 04"

105° 07' 49"

F-48-79-C-b

xóm Bái

DC

xã Phú Cường

H. Tân Lạc

20° 38' 55"

105° 09' 46"

F-48-79-C-b

xóm Bát

DC

xã Phú Cường

H. Tân Lạc

20° 40' 00"

105° 08' 56"

F-48-79-C-b

xóm Báy 1

DC

xã Phú Cường

H. Tân Lạc

20° 41' 14"

105° 09' 42"

F-48-79-C-b

xóm Bó

DC

xã Phú Cường

H. Tân Lạc

20° 39' 22"

105° 08' 55"

F-48-79-C-b

xóm Bưởi

DC

xã Phú Cường

H. Tân Lạc

20° 40' 19"

105° 08' 11"

F-48-79-C-b

núi Dạ Mụ

SV

xã Phú Cường

H. Tân Lạc

20° 36' 57"

105° 09' 59"

F-48-79-C-d

xóm Đồng Khiềng

DC

xã Phú Cường

H. Tân Lạc

20° 41' 50"

105° 07' 28"

F-48-79-C-a

xóm Đồng Mùi

DC

xã Phú Cường

H. Tân Lạc

20° 41' 22"

105° 07' 57"

F-48-79-C-b

xóm Khanh

DC

xã Phú Cường

H. Tân Lạc

20° 37' 40"

105° 11' 04"

F-48-79-C-b

núi Khời

SV

xã Phú Cường

H. Tân Lạc

20° 38' 03"

105° 09' 27"

F-48-79-C-b

suối Khời

TV

xã Phú Cường

H. Tân Lạc

20° 38' 56"

105° 09' 31"

20° 37' 30"

105° 10' 54"

F-48-79-C-b

xóm Khời 2

DC

xã Phú Cường

H. Tân Lạc

20° 37' 54"

105° 10' 07"

F-48-79-C-b

xóm Sung

DC

xã Phú Cường

H. Tân Lạc

20° 40' 56"

105° 08' 25"

F-48-79-C-b

xóm Tằm

DC

xã Phú Cường

H. Tân Lạc

20° 39' 50"

105° 08' 38"

F-48-79-C-b

xóm Trao 2

DC

xã Phú Cường

H. Tân Lạc

20° 38' 39"

105° 10' 26"

F-48-79-C-b

xóm Vin

DC

xã Phú Cường

H. Tân Lạc

20° 38' 59"

105° 10' 03"

F-48-79-C-b

suối Vin

TV

xã Phú Cường

H. Tân Lạc

20° 38' 55"

105° 10' 32"

20° 39' 11"

105° 11' 38"

F-48-79-C-b

xóm Bò

DC

xã Phú Vinh

H. Tân Lạc

20° 40' 21"

105° 10' 52"

F-48-79-C-b

xóm Cuôi

DC

xã Phú Vinh

H. Tân Lạc

20° 39' 36"

105° 11' 58"

F-48-79-C-b

xóm Đung 2

DC

xã Phú Vinh

H. Tân Lạc

20° 41' 25"

105° 09' 46"

F-48-79-C-b

xóm Giác

DC

xã Phú Vinh

H. Tân Lạc

20° 41' 36"

105° 10' 44"

F-48-79-C-b

xóm Kè

DC

xã Phú Vinh

H. Tân Lạc

20° 40' 40"

105° 11' 32"

F-48-79-C-b

xóm Láo

DC

xã Phú Vinh

H. Tân Lạc

20° 42' 34"

105° 08' 30"

F-48-79-C-b

xóm Ngau

DC

xã Phú Vinh

H. Tân Lạc

20° 41' 11"

105° 10' 32"

F-48-79-C-b

xóm Thỏi

DC

xã Phú Vinh

H. Tân Lạc

20° 41' 39"

105° 08' 35"

F-48-79-C-b

xóm Thưa

DC

xã Phú Vinh

H. Tân Lạc

20° 40' 53"

105° 09' 15"

F-48-79-C-b

xóm Tớn

DC

xã Phú Vinh

H. Tân Lạc

20° 40' 37"

105° 09' 38"

F-48-79-C-b

quốc lộ 6

KX

xã Qui Hậu

H. Tân Lạc

20° 39' 34"

105° 17' 17"

20° 37' 27"

105° 16' 31"

F-48-79-D-a,

F-48-79-D-c

xóm Bày

DC

xã Qui Hậu

H. Tân Lạc

20° 37' 31"

105° 15' 14"

F-48-79-D-a

suối Bày

TV

xã Qui Hậu

H. Tân Lạc

20° 37' 46"

105° 15' 13"

20° 37' 43"

105° 15' 14"

F-48-79-D-a

xóm Bậy

DC

xã Qui Hậu

H. Tân Lạc

20° 39' 11"

105° 16' 59"

F-48-79-D-a

xóm Bưng

DC

xã Qui Hậu

H. Tân Lạc

20° 38' 18"

105° 17' 34"

F-48-79-D-a

xóm Cộng

DC

xã Qui Hậu

H. Tân Lạc

20° 37' 53"

105° 15' 59"

F-48-79-D-a

xóm Dom

DC

xã Qui Hậu

H. Tân Lạc

20° 38' 42"

105° 16' 37"

F-48-79-D-a

xóm Đai

DC

xã Qui Hậu

H. Tân Lạc

20° 36' 38"

105° 15' 08"

F-48-79-D-c

xóm Hồng Dương

DC

xã Qui Hậu

H. Tân Lạc

20° 37' 31"

105° 15' 52"

F-48-79-D-c

kho K80

KX

xã Qui Hậu

H. Tân Lạc

20° 37' 18"

105° 15' 25"

F-48-79-D-c

xóm Khang

DC

xã Qui Hậu

H. Tân Lạc

20° 37' 55"

105° 16' 35"

F-48-79-D-a

xóm Tân An

DC

xã Qui Hậu

H. Tân Lạc

20° 37' 05"

105° 15' 16"

F-48-79-D-c

xóm Tân Phương

DC

xã Qui Hậu

H. Tân Lạc

20° 37' 02"

105° 15' 07"

F-48-79-D-c

xóm Tân Thanh

DC

xã Qui Hậu

H. Tân Lạc

20° 36' 54"

105° 15' 38"

F-48-79-D-c

xóm Trớ

DC

xã Qui Hậu

H. Tân Lạc

20° 37' 16"

105° 14' 57"

F-48-79-C-d

xóm Ào

DC

xã Qui Mỹ

H. Tân Lạc

20° 34' 49"

105° 13' 39"

F-48-79-C-d

xóm Bùi

DC

xã Qui Mỹ

H. Tân Lạc

20° 34' 54"

105° 13' 15"

F-48-79-C-d

xóm Chiềng

DC

xã Qui Mỹ

H. Tân Lạc

20° 35' 28"

105° 13' 38"

F-48-79-C-d

xóm Nước

DC

xã Qui Mỹ

H. Tân Lạc

20° 35' 11"

105° 13' 17"

F-48-79-C-d

xóm U

DC

xã Qui Mỹ

H. Tân Lạc

20° 34' 31"

105° 13' 46"

F-48-79-C-d

xóm Bắc Hưng

DC

xã Quyết Chiến

H. Tân Lạc

20° 34' 09"

105° 11' 47"

F-48-79-C-d

xóm Biệng

DC

xã Quyết Chiến

H. Tân Lạc

20° 35' 31"

105° 10' 52"

F-48-79-C-d

núi Bun

SV

xã Quyết Chiến

H. Tân Lạc

20° 35' 07"

105° 10' 55"

F-48-79-C-d

núi Chòn Bói

SV

xã Quyết Chiến

H. Tân Lạc

20° 36' 31"

105° 10' 27"

F-48-79-C-d

núi Chòn Lộn

SV

xã Quyết Chiến

H. Tân Lạc

20° 35' 09"

105° 11' 47"

F-48-79-C-d

núi Cụt

SV

xã Quyết Chiến

H. Tân Lạc

20° 35' 59"

105° 10' 04"

F-48-79-C-d

núi Đắc Khươn

SV

xã Quyết Chiến

H. Tân Lạc

20° 33' 44"

105° 11' 31"

F-48-79-C-d

núi Hang Thưa

SV

xã Quyết Chiến

H. Tân Lạc

20° 37' 15"

105° 09' 28"

F-48-79-C-d

xóm Khao

DC

xã Quyết Chiến

H. Tân Lạc

20° 35' 59"

105° 11' 34"

F-48-79-C-d

xóm Mường Cá

DC

xã Quyết Chiến

H. Tân Lạc

20° 37' 01"

105° 09' 02"

F-48-79-C-d

Nậm Đầm

DC

xã Quyết Chiến

H. Tân Lạc

20° 34' 52"

105° 11' 23"

F-48-79-C-d

xóm Nam Hưng

DC

xã Quyết Chiến

H. Tân Lạc

20° 32' 54"

105° 12' 33"

F-48-79-C-d

xóm Trung Hưng

DC

xã Quyết Chiến

H. Tân Lạc

20° 33' 10"

105° 12' 17"

F-48-79-C-d

suối Bai Lần

TV

xã Thanh Hối

H. Tân Lạc

20° 36' 35"

105° 19' 47"

20° 34' 38"

105° 18' 47"

F-48-79-D-c

suối Bai Rườm

TV

xã Thanh Hối

H. Tân Lạc

20° 34' 38"

105° 18' 47"

20° 33' 54"

105° 18' 07"

F-48-79-D-c

xóm Bào

DC

xã Thanh Hối

H. Tân Lạc

20° 34' 25"

105° 18' 26"

F-48-79-D-c

đồi Bó Mực

SV

xã Thanh Hối

H. Tân Lạc

20° 33' 07"

105° 16' 37"

F-48-79-D-c

suối Cái

TV

xã Thanh Hối

H. Tân Lạc

20° 34' 04"

105° 17' 15"

20° 32' 58"

105° 18' 26"

F-48-79-D-c

xóm Chiềng Đông

DC

xã Thanh Hối

H. Tân Lạc

20° 34' 02"

105° 18' 47"

F-48-79-D-c

xóm Chiềng Nen

DC

xã Thanh Hối

H. Tân Lạc

20° 33' 36"

105° 18' 31"

F-48-79-D-c

xóm Cụ

DC

xã Thanh Hối

H. Tân Lạc

20° 34' 17"

105° 17' 55"

F-48-79-D-c

đồi Nhà Chòi

SV

xã Thanh Hối

H. Tân Lạc

20° 36' 17"

105° 20' 03"

F-48-79-D-c

xóm Nhót

DC

xã Thanh Hối

H. Tân Lạc

20° 33' 08"

105° 18' 10"

F-48-79-D-c

xóm Sung

DC

xã Thanh Hối

H. Tân Lạc

20° 33' 51"

105° 17' 30"

F-48-79-D-c

xóm Tam

DC

xã Thanh Hối

H. Tân Lạc

20° 34' 56"

105° 18' 59"

F-48-79-D-c

xóm Tân Hương 1

DC

xã Thanh Hối

H. Tân Lạc

20° 34' 33"

105° 17' 50"

F-48-79-D-c

xóm Tân Hương 2

DC

xã Thanh Hối

H. Tân Lạc

20° 34' 18"

105° 17' 14"

F-48-79-D-c

xóm Tân Tiến

DC

xã Thanh Hối

H. Tân Lạc

20° 33' 21"

105° 18' 40"

F-48-79-D-c

núi Cái

SV

xã Trung Hòa

H. Tân Lạc

20° 42' 47"

105° 15' 50"

F-48-79-D-a

đồi De

SV

xã Trung Hòa

H. Tân Lạc

20° 42' 40"

105° 13' 30"

F-48-79-C-b

xóm Đạy

DC

xã Trung Hòa

H. Tân Lạc

20° 40' 57"

105° 12' 46"

F-48-79-C-b

núi Khu Nghe

SV

xã Trung Hòa

H. Tân Lạc

20° 41' 31"

105° 16' 22"

F-48-79-D-a

núi Lăng

SV

xã Trung Hòa

H. Tân Lạc

20° 42' 27"

105° 11' 04"

F-48-79-C-b

xóm Ong

DC

xã Trung Hòa

H. Tân Lạc

20° 42' 31"

105° 13' 57"

F-48-79-C-b

xóm Tầm

DC

xã Trung Hòa

H. Tân Lạc

20° 41' 45"

105° 12' 33"

F-48-79-C-b

xóm Thăm

DC

xã Trung Hòa

H. Tân Lạc

20° 42' 13"

105° 13' 03"

F-48-79-C-b

đồi Thỏ

SV

xã Trung Hòa

H. Tân Lạc

20° 42' 25"

105° 12' 26"

F-48-79-C-b

xóm Thung

DC

xã Trung Hòa

H. Tân Lạc

20° 42' 23"

105° 15' 24"

F-48-79-D-a

xóm 3

DC

xã Tử Nê

H. Tân Lạc

20° 34' 53"

105° 17' 43"

F-48-79-D-c

suối Ai

TV

xã Tử Nê

H. Tân Lạc

20° 36' 40"

105° 18' 27"

20° 36' 03"

105° 17' 57"

F-48-79-D-c

xóm Bin

DC

xã Tử Nê

H. Tân Lạc

20° 34' 57"

105° 16' 47"

F-48-79-D-c

suối Bin

TV

xã Tử Nê

H. Tân Lạc

20° 35' 01"

105° 16' 18"

20° 34' 1”

105° 16' 50"

F-48-79-D-c

xóm Bục

DC

xã Tử Nê

H. Tân Lạc

20° 35' 18"

105° 18' 08"

F-48-79-D-c

xóm Các

DC

xã Tử Nê

H. Tân Lạc

20° 34' 07"

105° 16' 11"

F-48-79-D-c

xóm Chùa

DC

xã Tử Nê

H. Tân Lạc

20° 35' 18"

105° 17' 41"

F-48-79-D-c

phố Chùa

DC

xã Tử Nê

H. Tân Lạc

20° 35' 28"

105° 17' 18"

F-48-79-D-c

suối Cú

TV

xã Tử Nê

H. Tân Lạc

20° 35' 32"

105° 17' 49"

20° 34' 39"

105° 17' 58"

F-48-79-D-c

xóm Cú Ngoài

DC

xã Tử Nê

H. Tân Lạc

20° 36' 01"

105° 17' 44"

F-48-79-D-c

xóm Cú Trong

DC

xã Tử Nê

H. Tân Lạc

20° 36' 27"

105° 17' 57"

F-48-79-D-c

đồi Tang

SV

xã Tử Nê

H. Tân Lạc

20° 33' 17"

105° 15' 52"

F-48-79-D-c

xóm Bận

DC

xã Tuân Lộ

H. Tân Lạc

20° 35' 26"

105° 14' 04"

F-48-79-C-d

xóm Cò

DC

xã Tuân Lộ

H. Tân Lạc

20° 36' 08"

105° 13' 47"

F-48-79-C-d

xóm Dọi

DC

xã Tuân Lộ

H. Tân Lạc

20° 35' 55"

105° 14' 03"

F-48-79-C-d

xóm Hông

DC

xã Tuân Lộ

H. Tân Lạc

20° 36' 56"

105° 14' 11"

F-48-79-C-d

xóm Tân Thành

DC

xã Tuân Lộ

H. Tân Lạc

20° 37' 16"

105° 14' 21"

F-48-79-C-d

xóm Thọng

DC

xã Tuân Lộ

H. Tân Lạc

20° 36' 16"

105° 14' 00"

F-48-79-C-d

xóm Bải Cả

DC

xã Bảo Hiệu

H. Yên Thủy

20° 27' 12"

105° 38' 45"

F-48-92-A-b

xóm Bái Đa 1

DC

xã Bảo Hiệu

H. Yên Thủy

20° 26' 32"

105° 37' 22"

F-48-92-A-a

xóm Bãi Đa 2

DC

xã Bảo Hiệu

H. Yên Thủy

20° 26' 30"

105° 37' 37"

F-48-92-A-b

đồi Bái Ngang

SV

xã Bảo Hiệu

H. Yên Thủy

20° 28' 19"

105° 39' 55"

F-48-92-A-b

xóm Bảo Yên

DC

xã Bảo Hiệu

H. Yên Thủy

20° 26' 53"

105° 38' 09"

F-48-92-A-b

núi Bô Rô

SV

xã Bảo Hiệu

H. Yên Thủy

20° 27' 38"

105° 37' 40"

F-48-92-A-b

xóm Cây Chim

DC

xã Bảo Hiệu

H. Yên Thủy

20° 27' 04"

105° 37' 58"

F-48-92-A-b

xóm Chồn

DC

xã Bảo Hiệu

H. Yên Thủy

20° 26' 05"

105° 38' 14"

F-48-92-A-b

đồi Cửa Lỵ

SV

xã Bảo Hiệu

H. Yên Thủy

20° 26' 20"

105° 40' 51"

F-48-92-A-b

xóm Đầm

DC

xã Bảo Hiệu

H. Yên Thủy

20° 27' 01"

105° 38' 45"

F-48-92-A-b

xóm Đội 2

DC

xã Bảo Hiệu

H. Yên Thủy

20° 25' 55"

105° 36' 56"

F-48-92-A-a

núi Hang Nga

SV

xã Bảo Hiệu

H. Yên Thủy

20° 27' 25"

105° 37' 52"

F-48-92-A-b

xóm Hiệu

DC

xã Bảo Hiệu

H. Yên Thủy

20° 26' 40"

105° 37' 56"

F-48-92-A-b

đường Hồ Chí Minh

KX

xã Bảo Hiệu

H. Yên Thủy

20° 28' 16"

105° 39' 14"

20° 25' 24"

105° 37' 04"

F-48-92-A-a,

F-48-92-A-b

xóm Hồng

DC

xã Bảo Hiệu

H. Yên Thủy

20° 27' 23"

105° 39' 17"

F-48-92-A-b

xóm Khuyển

DC

xã Bảo Hiệu

H. Yên Thủy

20° 27' 01"

105° 39' 24"

F-48-92-A-b

xóm Nâu

DC

xã Bảo Hiệu

H. Yên Thủy

20° 26' 11"

105° 38' 52"

F-48-92-A-b

hồ Sòng Vỏ

TV

xã Bảo Hiệu

H. Yên Thủy

20° 28' 07"

105° 38' 46"

F-48-92-A-b

xóm Thượng

DC

xã Bảo Hiệu

H. Yên Thủy

20° 28' 00"

105° 38' 46"

F-48-92-A-b

xóm Tròng

DC

xã Bảo Hiệu

H. Yên Thủy

20° 27' 43"

105° 39' 07"

F-48-92-A-b

núi Ải

SV

xã Đa Phúc

H. Yên Thủy

20° 25' 17"

105° 36' 20"

F-48-92-A-a

xóm Bèo

DC

xã Đa Phúc

H. Yên Thủy

20° 27' 27"

105° 33' 24"

F-48-92-A-a

núi Chẹ

SV

xã Đa Phúc

H. Yên Thủy

20° 27' 16"

105° 35' 12"

F-48-92-A-a

núi Chồi

SV

xã Đa Phúc

H. Yên Thủy

20° 25' 56"

105° 36' 05"

F-48-92-A-a

xóm Đăng

DC

xã Đa Phúc

H. Yên Thủy

20° 27' 39"

105° 34' 21"

F-48-92-A-a

đập Đăng

KX

xã Đa Phúc

H. Yên Thủy

20° 27' 25"

105° 34' 17"

F-48-92-A-a

xóm Hang

DC

xã Đa Phúc

H. Yên Thủy

20° 26' 02"

105° 35' 35"

F-48-92-A-a

xóm Heo

DC

xã Đa Phúc

H. Yên Thủy

20° 25' 32"

105° 36' 10"

F-48-92-A-a

xóm Hơm

DC

xã Đa Phúc

H. Yên Thủy

20° 25' 51"

105° 34' 51"

F-48-92-A-a

đập Hơm

KX

xã Đa Phúc

H. Yên Thủy

20° 25' 54"

105° 34' 38"

F-48-92-A-a

hang Hùm

SV

xã Đa Phúc

H. Yên Thủy

20° 26' 10"

105° 35' 19"

F-48-92-A-a

xóm Khạ

DC

xã Đa Phúc

H. Yên Thủy

20° 26' 57"

105° 33' 17"

F-48-92-A-a

núi Lót

SV

xã Đa Phúc

H. Yên Thủy

20° 28' 09"

105° 33' 40"

F-48-92-A-a

thung Lót

SV

xã Đa Phúc

H. Yên Thủy

20° 27' 41"

105° 33' 32"

F-48-92-A-a

xóm Mí

DC

xã Đa Phúc

H. Yên Thủy

20° 26' 40"

105° 34' 50"

F-48-92-A-a

xóm Nghìa

DC

xã Đa Phúc

H. Yên Thủy

20° 26' 07"

105° 35' 00"

F-48-92-A-a

xóm Nhang

DC

xã Đa Phúc

H. Yên Thủy

20° 26' 45"

105° 35' 12'

F-48-92-A-a

xóm Nhuội

DC

xã Đa Phúc

H. Yên Thủy

20° 27' 49"

105° 34' 50"

F-48-92-A-a

xóm Pơng

DC

xã Đa Phúc

H. Yên Thủy

20° 27' 20"

105° 33' 50'

F-48-92-A-a

xóm Ráng

DC

xã Đa Phúc

H. Yên Thủy

20° 26' 32"

105° 35' 22"

F-48-92-A-a

hồ Sào

TV

xã Đa Phúc

H. Yên Thủy

20° 26' 25"

105° 34' 47"

F-48-92-A-a

núi Tráng

SV

xã Đa Phúc

H. Yên Thủy

20° 26' 08"

105° 36' 19"

F-48-92-A-a

núi Vót

SV

xã Đa Phúc

H. Yên Thủy

20° 27' 34"

105° 33' 45"

F-48-92-A-a

núi Bai Trộc

SV

xã Đoàn Kết

H. Yên Thủy

20° 23' 23"

105° 40' 20"

F-48-92-A-b

xóm Cửa Lũy

DC

xã Đoàn Kết

H. Yên Thủy

20° 23' 30"

105° 41' 00"

F-48-92-A-b

xóm Đầm

DC

xã Đoàn Kết

H. Yên Thủy

20° 22' 57"

105° 40' 51"

F-48-92-A-b

xóm Đồng Bai

DC

xã Đoàn Kết

H. Yên Thủy

20° 22' 42"

105° 40' 51"

F-48-92-A-b

xóm Đồng Lạc

DC

xã Đoàn Kết

H. Yên Thủy

20° 22' 46"

105° 40' 33"

F-48-92-A-b

hang Hốp

SV

xã Đoàn Kết

H. Yên Thủy

20° 21' 13"

105° 42' 34"

F-48-92-A-d

sông Lạng

TV

xã Đoàn Kết

H. Yên Thủy

20° 24' 27"

105° 40' 58"

20° 22' 36"

105° 42' 08"

F-48-92-A-b

xóm Liên Kết

DC

xã Đoàn Kết

H. Yên Thủy

20° 23' 36"

105° 40' 18"

F-48-92-A-b

hồ Luông Bai

TV

xã Đoàn Kết

H. Yên Thủy

20° 24' 00"

105° 40' 08"

F-48-92-A-b

xóm Mền 1

DC

xã Đoàn Kết

H. Yên Thủy

20° 22' 58"

105° 39' 45"

F-48-92-A-b

xóm Nam

DC

xã Đoàn Kết

H. Yên Thủy

20° 21' 59"

105° 42' 26"

F-48-92-A-d

xóm Nam Thái

DC

xã Đoàn Kết

H. Yên Thủy

20° 22' 47"

105° 40' 02"

F-48-92-A-b

núi Thung Bương

SV

xã Đoàn Kết

H. Yên Thủy

20° 22' 36"

105° 41' 23"

F-48-92-A-b

cầu Bai Mang

KX

xã Hữu Lợi

H. Yên Thủy

20° 24' 58"

105° 39' 29"

F-48-92-A-b

xóm Cương

DC

xã Hữu Lợi

H. Yên Thủy

20° 25' 08"

105° 41' 00"

F-48-92-A-b

xóm Dấp

DC

xã Hữu Lợi

H. Yên Thủy

20° 24' 53"

105° 39' 55"

F-48-92-A-b

đồi Đô

SV

xã Hữu Lợi

H. Yên Thủy

20° 25' 08"

105° 41' 38"

F-48-92-A-b

xóm Đôi

DC

xã Hữu Lợi

H. Yên Thủy

20° 25' 11"

105° 38' 54"

F-48-92-A-b

xóm Rại

DC

xã Hữu Lợi

H. Yên Thủy

20° 25' 33"

105° 39' 10"

F-48-92-A-b

xóm Rộc

DC

xã Hữu Lợi

H. Yên Thủy

20° 25' 22"

105° 39' 55"

F-48-92-A-b

sông Rộc

TV

xã Hữu Lợi

H. Yên Thủy

20° 25' 55"

105° 38' 56"

20° 24' 27"

105° 40' 58"

F-48-92-A-b

xóm Sổ

DC

xã Hữu Lợi

H. Yên Thủy

20° 25' 22"

105° 39' 35"

F-48-92-A-b

núi Thờ

SV

xã Hữu Lợi

H. Yên Thủy

20° 24' 27"

105° 38' 53"

F-48-92-A-b

xóm Thời 1

DC

xã Hữu Lợi

H. Yên Thủy

20° 24' 04"

105° 38' 55"

F-48-92-A-b

xóm Thời 2

DC

xã Hữu Lợi

H. Yên Thủy

20° 24' 13"

105° 39' 40"

F-48-92-A-b

xóm Vố

DC

xã Hữu Lợi

H. Yên Thủy

20° 24' 47"

105° 39' 20"

F-48-92-A-b

núi Vó Mọ

SV

xã Hữu Lợi

H. Yên Thủy

20° 25' 37"

105° 38' 23"

F-48-92-A-b

núi Vó Sộp

SV

xã Hữu Lợi

H. Yên Thủy

20° 24' 34"

105° 39' 23"

F-48-92-A-b

xóm Yên Lợi

DC

xã Hữu Lợi

H. Yên Thủy

20° 24' 28"

105° 39' 05"

F-48-92-A-b

thung Áng Trẹ

SV

xã Lạc Lương

H. Yên Thủy

20° 27' 23"

105° 35' 38"

F-48-92-A-a

núi Bán Tụ

SV

xã Lạc Lương

H. Yên Thủy

20° 28' 18"

105° 38' 18"

F-48-92-A-b

xóm Bún

DC

xã Lạc Lương

H. Yên Thủy

20° 27' 17"

105° 37' 22"

F-48-92-A-a

xóm Chiềng

DC

xã Lạc Lương

H. Yên Thủy

20° 28' 37”

105° 35' 49"

F-48-92-A-a

xóm Cối

DC

xã Lạc Lương

H. Yên Thủy

20° 28' 11"

105° 37' 04"

F-48-92-A-a

xóm Dài

DC

xã Lạc Lương

H. Yên Thủy

20° 28' 39"

105° 35' 20"

F-48-92-A-a

xóm Đôi

DC

xã Lạc Lương

H. Yên Thủy

20° 27' 51"

105° 37' 04"

F-48-92-A-a

xóm Đồi

DC

xã Lạc Lương

H. Yên Thủy

20° 29' 48"

105° 35' 33"

F-48-92-A-a

núi Hang Gió

SV

xã Lạc Lương

H. Yên Thủy

20° 27' 45"

105° 37' 42"

F-48-92-A-b

núi Hang Nga

SV

xã Lạc Lương

H. Yên Thủy

20° 28' 19"

105° 36' 55"

F-48-92-A-a

xóm Heo

DC

xã Lạc Lương

H. Yên Thủy

20° 27' 34"

105° 36' 37"

F-48-92-A-a

xóm Kháng

DC

xã Lạc Lương

H. Yên Thủy

20° 27' 13'

105° 36' 59"

F-48-92-A-a

đồi Ma Dâm

SV

xã Lạc Lương

H. Yên Thủy

20° 29' 04"

105° 35' 39"

F-48-92-A-a

xóm Manh

DC

xã Lạc Lương

H. Yên Thủy

20° 28' 38"

105° 36' 33"

F-48-92-A-a

xóm Mu

DC

xã Lạc Lương

H. Yên Thủy

20° 28' 10"

105° 36' 15"

F-48-92-A-a

núi Mư

SV

xã Lạc Lương

H. Yên Thủy

20° 28' 16"

105° 35' 30"

F-48-92-A-a

xóm Múc

DC

xã Lạc Lương

H. Yên Thủy

20° 28' 40"

105° 37' 03"

F-48-92-A-a

xóm Tháy

DC

xã Lạc Lương

H. Yên Thủy

20° 28' 12"

105° 38' 06"

F-48-92-A-b

xóm Thêu

DC

xã Lạc Lương

H. Yên Thủy

20° 28' 25"

105° 37' 52"

F-48-92-A-b

núi Thung Lặt

SV

xã Lạc Lương

H. Yên Thủy

20° 28' 31"

105° 34' 49"

F-48-92-A-a

xóm Trầm

DC

xã Lạc Lương

H. Yên Thủy

20° 28' 36"

105° 37' 49"

F-48-92-A-b

xóm Trôi

DC

xã Lạc Lương

H. Yên Thủy

20° 29' 13"

105° 37' 51"

F-48-92-A-b

núi Trôi

SV

xã Lạc Lương

H. Yên Thủy

20° 29' 26"

105° 37' 41"

F-48-92-A-b

xóm Trống

DC

xã Lạc Lương

H. Yên Thủy

20° 27' 29"

105° 37' 12"

F-48-92-A-a

xóm Vâng

DC

xã Lạc Lương

H. Yên Thủy

20° 28' 38"

105° 37' 26"

F-48-92-A-a

xóm Vén

DC

xã Lạc Lương

H. Yên Thủy

20° 29' 23"

105° 36' 45"

F-48-92-A-a

hồ Yên Tân

TV

xã Lạc Lương

H. Yên Thủy

20° 28' 35"

105° 35' 23"

F-48-92-A-a

xóm Ang

DC

xã Lạc Hưng

H. Yên Thủy

20° 29' 01"

105° 39' 08”

F-48-92-A-b

xóm Cây Báy

DC

xã Lạc Hưng

H. Yên Thủy

20° 29' 52"

105° 40' 08"

F-48-92-A-b

dốc Cơm

KX

xã Lạc Hưng

H. Yên Thủy

20° 28' 16"

105° 39' 14"

F-48-92-A-b

xóm Đồng Bai

DC

xã Lạc Hưng

H. Yên Thủy

20° 29' 19"

105° 40' 01"

F-48-92-A-b

xóm Gò Đối

DC

xã Lạc Hưng

H. Yên Thủy

20° 28' 38"

105° 39' 10"

F-48-92-A-b

xóm Liên Hợp

DC

xã Lạc Hưng

H. Yên Thủy

20° 30' 14"

105° 40' 04"

F-48-80-C-d

xóm Lý Hưng

DC

xã Lạc Hưng

H. Yên Thủy

20° 30' 27"

105° 40' 17"

F-48-80-C-d

suối Sòng Mang

TV

xã Lạc Hưng

H. Yên Thủy

20° 28' 48"

105° 39' 24"

20° 30' 32"

105° 40' 15"

F-48-80-C-d,

F-48-92-A-b

núi Thung Cái

SV

xã Lạc Hưng

H. Yên Thủy

20° 28' 56"

105° 38' 44"

F-48-92-A-b

xóm Thút

DC

xã Lạc Hưng

H. Yên Thủy

20° 29' 01"

105° 39' 42"

F-48-92-A-b

đồi Trôi

SV

xã Lạc Hưng

H. Yên Thủy

20° 29' 34"

105° 39' 03"

F-48-92-A-b

đồi Bé Ốc

SV

xã Lạc Sỹ

H. Yên Thủy

20° 31' 16"

105° 35' 03"

F-48-80-C-c

xóm Chấu

DC

xã Lạc Sỹ

H. Yên Thủy

20° 30' 36"

105° 35' 33"

F-48-80-C-c

xóm Hạ 1

DC

xã Lạc Sỹ

H. Yên Thủy

20° 31' 21"

105° 32' 58"

F-48-80-C-c

xóm Hạ 2

DC

xã Lạc Sỹ

H. Yên Thủy

20° 31' 25"

105° 32' 41"

F-48-80-C-c

đồi Ly Kỳ

SV

xã Lạc Sỹ

H. Yên Thủy

20° 30' 20"

105° 33' 23"

F-48-80-C-c

xóm Sĩ

DC

xã Lạc Sỹ

H. Yên Thủy

20° 30' 34"

105° 34' 22"

F-48-80-C-c

xóm Thấu

DC

xã Lạc Sỹ

H. Yên Thủy

20° 30' 46"

105° 36' 07"

F-48-80-C-c

đồi Thờ

SV

xã Lạc Sỹ

H. Yên Thủy

20° 31' 25"

105° 34' 25"

F-48-80-C-c

xóm Thượng

DC

xã Lạc Sỹ

H. Yên Thủy

20° 31' 19"

105° 33' 40"

F-48-80-C-c

xóm Côm

DC

xã Lạc Thịnh

H. Yên Thủy

20° 23' 55"

105° 33' 16"

F-48-92-A-a

Vườn quốc gia Cúc Phương

KX

xã Lạc Thịnh

H. Yên Thủy

20° 23' 11"

105° 33' 50"

F-48-92-A-a

đồi Đập

SV

xã Lạc Thịnh

H. Yên Thủy

20° 23' 47"

105° 32' 52"

F-48-92-A-a

xóm Đình Vặn

DC

xã Lạc Thịnh

H. Yên Thủy

20° 25' 13"

105° 34' 03"

F-48-92-A-a

đường Hồ Chí Minh

KX

xã Lạc Thịnh

H. Yên Thủy

20° 24' 33"

105° 33' 09"

20° 24' 16"

105° 35' 17"

F-48-92-A-a

xóm Lạng

DC

xã Lạc Thịnh

H. Yên Thủy

20° 23' 54"

105° 33' 59"

F-48-92-A-a

hồ Me 1

TV

xã Lạc Thịnh

H. Yên Thủy

0° 25' 13"

105° 33' 37"

F-48-92-A-a

xóm Nhòn

DC

xã Lạc Thịnh

H. Yên Thủy

20° 24' 46"

105° 34' 13"

F-48-92-A-a

phố Sấu

DC

xã Lạc Thịnh

H. Yên Thủy

20° 24' 29"

105° 34' 11"

F-48-92-A-a

xóm Sấu

DC

xã Lạc Thịnh

H. Yên Thủy

20° 24' 22"

105° 34' 30"

F-48-92-A-a

xóm Thượng Tiến

DC

xã Lạc Thịnh

H. Yên Thủy

20° 23' 50"

105° 35' 13"

F-48-92-A-a

đồi Trác

SV

xã Lạc Thịnh

H. Yên Thủy

20° 23' 36"

105° 33' 39"

F-48-92-A-a

xóm Trác 2

DC

xã Lạc Thịnh

H. Yên Thủy

20° 23' 54"

105° 32' 53"

F-48-92-A-a

quốc lộ 12B

KX

xã Ngọc Lương

H. Yên Thủy

20° 21' 09"

105° 41' 06"

20° 19' 53"

105° 43' 22"

F-48-92-A-d

xóm Chềnh

DC

xã Ngọc Lương

H. Yên Thủy

20° 20' 03"

105° 40' 15"

F-48-92-A-d

xóm Công Tiến

DC

xã Ngọc Lương

H. Yên Thủy

20° 19' 55"

105° 41' 58"

F-48-92-A-d

phố Dương

DC

xã Ngọc Lương

H. Yên Thủy

20° 20' 37"

105° 41' 49"

F-48-92-A-d

thung Dương

SV

xã Ngọc Lương

H. Yên Thủy

20° 20' 35"

105° 42' 37"

F-48-92-A-d

xóm Đồi 1

DC

xã Ngọc Lương

H. Yên Thủy

20° 20' 12"

105° 41' 21"

F-48-92-A-d

xóm Đồi 2

DC

xã Ngọc Lương

H. Yên Thủy

20° 20' 57"

105° 40' 50"

F-48-92-A-d

hồ Hai

TV

xã Ngọc Lương

H. Yên Thủy

20° 19' 13"

105° 41' 02"

F-48-92-A-d

núi Hang Xanh

SV

xã Ngọc Lương

H. Yên Thủy

20° 20' 25"

105° 42' 25"

F-48-92-A-d

xóm Hổ 1

DC

xã Ngọc Lương

H. Yên Thủy

20° 19' 03"

105° 41' 21"

F-48-92-A-d

xóm Liêu

DC

xã Ngọc Lương

H. Yên Thủy

20° 19' 45"

105° 40' 48"

F-48-92-A-d

hồ Một

TV

xã Ngọc Lương

H. Yên Thủy

20° 19' 53"

105° 40' 05"

F-48-92-A-d

xóm Nghìa 2

DC

xã Ngọc Lương

H. Yên Thủy

20° 21' 24"

105° 41' 31"

F-48-92-A-d

cầu Núi Con

KX

xã Ngọc Lương

H. Yên Thủy

20° 20' 04"

105° 43' 00"

F-48-92-A-d

xóm Thung

DC

xã Ngọc Lương

H. Yên Thủy

20° 20' 02"

105° 42' 49"

F-48-92-A-d

xóm Trường Long

DC

xã Ngọc Lương

H. Yên Thủy

20° 19' 27"

105° 41' 02"

F-48-92-A-d

xóm Trường Sơn

DC

xã Ngọc Lương

H. Yên Thủy

20° 19' 44"

105° 40' 35"

F-48-92-A-d

Vó Ấm

DC

xã Ngọc Lương

H. Yên Thủy

20° 19' 33"

105° 42' 07"

F-48-92-A-d

Vườn Voi

DC

xã Ngọc Lương

H. Yên Thủy

20° 19' 55"

105° 41' 58"

F-48-92-A-d

quốc lộ 12B

KX

xã Phú Lai

H. Yên Thủy

20° 22' 45"

105° 38' 07"

20° 22' 21"

105° 38' 26"

F-48-92-A-b

xóm Đình

DC

xã Phú Lai

H. Yên Thủy

20° 23' 33"

105° 38' 48"

F-48-92-A-b

xóm Hạ

DC

xã Phú Lai

H. Yên Thủy

20° 22' 07"

105° 38' 30"

F-48-92-A-d

núi Hang Khỉ

SV

xã Phú Lai

H. Yên Thủy

20° 23' 41"

105° 38' 42"

F-48-92-A-b

đồi Mây

SV

xã Phú Lai

H. Yên Thủy

20° 23' 20"

105° 39' 27"

F-48-92-A-b

xóm Phú Vượng

DC

xã Phú Lai

H. Yên Thủy

20° 22' 32"

105° 39' 11"

F-48-92-A-b

xóm Rò

DC

xã Phú Lai

H. Yên Thủy

20° 23' 12"

105° 39' 07"

F-48-92-A-b

núi Rồng

SV

xã Phú Lai

H. Yên Thủy

20° 22' 37"

105° 38' 03"

F-48-92-A-b

xóm Tân

DC

xã Phú Lai

H. Yên Thủy

20° 22' 23"

105° 38' 58"

F-48-92-A-d

xóm Trung Hoa 2

DC

xã Phú Lai

H. Yên Thủy

20° 22' 28"

105° 38' 16"

F-48-92-A-d

dãy Trường Sơn

SV

xã Phú Lai

H. Yên Thủy

20° 20' 41"

105° 38' 32"

F-48-92-A-d

xóm Xàm

DC

xã Phú Lai

H. Yên Thủy

20° 23' 03"

105° 38' 48"

F-48-92-A-b

nông trường 2-9

KX

xã Yên Lạc

H. Yên Thủy

20° 23' 26"

105° 36' 20"

F-48-92-A-a

xóm Cả

DC

xã Yên Lạc

H. Yên Thủy

20° 23' 26"

105° 36' 51"

F-48-92-A-a

xóm Chóng

DC

xã Yên Lạc

H. Yên Thủy

20° 22' 51"

105° 37' 41"

F-48-92-A-b

xóm Khang

DC

xã Yên Lạc

H. Yên Thủy

20° 23' 06"

105° 37' 09"

F-48-92-A-a

xóm Khánh Ninh

DC

xã Yên Lạc

H. Yên Thủy

20° 24' 10"

105° 35' 59"

F-48-92-A-a

xóm Lạc Vượng

DC

xã Yên Lạc

H. Yên Thủy

20° 23' 02"

105° 37' 56"

F-48-92-A-b

xóm Ớt

DC

xã Yên Lạc

H. Yên Thủy

20° 23' 15"

105° 38' 10"

F-48-92-A-b

núi Quèn Chạp

SV

xã Yên Lạc

H. Yên Thủy

20° 24' 43"

105° 35' 26"

F-48-92-A-a

thung Rơm

SV

xã Yên Lạc

H. Yên Thủy

20° 24' 15"

105° 38' 06"

F-48-92-A-b

xóm Tân Thành

DC

xã Yên Lạc

H. Yên Thủy

20° 23' 53"

105° 36' 33"

F-48-92-A-a

xóm Tân Thịnh

DC

xã Yên Lạc

H. Yên Thủy

20° 24' 16"

105° 35' 29"

F-48-92-A-a

thung Tốc

SV

xã Yên Lạc

H. Yên Thủy

20° 24' 26"

105° 38' 08"

F-48-92-A-b

núi Tốc

SV

xã Yên Lạc

H. Yên Thủy

20° 24' 31"

105° 37' 53"

F-48-92-A-b

xóm Yên Hòa

DC

xã Yên Lạc

H. Yên Thủy

20° 24' 03"

105° 37' 15"

F-48-92-A-a

xóm Yên Sơn

DC

xã Yên Lạc

H. Yên Thủy

20° 23' 40"

105° 37' 37"

F-48-92-A-b

xóm Á Đồng

DC

xã Yên Trị

H. Yên Thủy

20° 21' 37"

105° 38' 55"

F-48-92-A-d

xóm Ao Hay

DC

xã Yên Trị

H. Yên Thủy

20° 21' 09"

105° 40' 08"

F-48-92-A-d

cầu Bản

KX

xã Yên Trị

H. Yên Thủy

20° 21' 37"

105° 39' 23"

F-48-92-A-d

cầu Đồi Xẻ

KX

xã Yên Trị

H. Yên Thủy

20° 21' 39"

105° 40' 12"

F-48-92-A-d

xóm Đồng Mai

DC

xã Yên Trị

H. Yên Thủy

20° 21' 45"

105° 39' 27"

F-48-92-A-d

xóm Đồng Tâm

DC

xã Yên Trị

H. Yên Thủy

20° 22' 07"

105° 40' 18"

F-48-92-A-d

xóm Lòng

DC

xã Yên Trị

H. Yên Thủy

20° 21' 22"

105° 40' 32"

F-48-92-A-d

xóm Minh Sơn

DC

xã Yên Trị

H. Yên Thủy

20° 20' 16"

105° 40' 00"

F-48-92-A-d

xóm Minh Thành

DC

xã Yên Trị

H. Yên Thủy

20° 20' 36"

105° 39' 40"

F-48-92-A-d

đồi Môi

SV

xã Yên Trị

H. Yên Thủy

20° 21' 12"

105° 40' 17"

F-48-92-A-d

xóm Ninh Hòa

DC

xã Yên Trị

H. Yên Thủy

20° 21' 38"

105° 40' 50"

F-48-92-A-d

xóm Phú Yên

DC

xã Yên Trị

H. Yên Thủy

20° 22' 14"

105° 39' 54"

F-48-92-A-d

xóm Tân Thành

DC

xã Yên Trị

H. Yên Thủy

20° 21' 23"

105° 39' 30"

F-48-92-A-d

xóm Tân Thịnh

DC

xã Yên Trị

H. Yên Thủy

20° 21' 34"

105° 40' 11"

F-48-92-A-d

xóm Tích

DC

xã Yên Trị

H. Yên Thủy

20° 20' 48"

105° 40' 32"

F-48-92-A-d

xóm Yên Tiến

DC

xã Yên Trị

H. Yên Thủy

20° 21' 43"

105° 40' 02"

F-48-92-A-d

HIỆU LỰC VĂN BẢN

Thông tư 46/2013/TT-BTNMT về Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Hòa Bình do Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành

  • Số hiệu: 46/2013/TT-BTNMT
  • Loại văn bản: Thông tư
  • Ngày ban hành: 26/12/2013
  • Nơi ban hành: Bộ Tài nguyên môi trường
  • Người ký: Nguyễn Linh Ngọc
  • Ngày công báo: Đang cập nhật
  • Số công báo: Từ số 135 đến số 136
  • Ngày hiệu lực: 11/02/2014
  • Tình trạng hiệu lực: Còn hiệu lực
Tải văn bản