Hệ thống pháp luật

BỘ TÀI NGUYÊN VÀ
MÔI TRƯỜNG
--------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
----------------

Số: 44/2013/TT-BTNMT

Hà Nội, ngày 26 tháng 12 năm 2013

THÔNG TƯ

BAN HÀNH DANH MỤC ĐỊA DANH DÂN CƯ, SƠN VĂN, THỦY VĂN, KINH TẾ - XÃ HỘI PHỤC VỤ CÔNG TÁC THÀNH LẬP BẢN ĐỒ TỈNH LAI CHÂU

Căn cứ Nghị định số 12/2002/NĐ-CP ngày 22 tháng 01 năm 2002 của Chính phủ về hoạt động đo đạc và bản đồ;

Căn cứ Nghị định số 21/2013/NĐ-CP ngày 04 tháng 3 năm 2013 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Tài nguyên và Môi trường;

Theo đề nghị của Cục trưởng Cục Đo đạc và Bản đồ Việt Nam và Vụ trưởng Vụ Pháp chế;

Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Lai Châu,

Điều 1. Ban hành kèm theo Thông tư này Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Lai Châu.

Điều 2. Thông tư này có hiệu lực thi hành kể từ ngày 11 tháng 02 năm 2014.

Điều 3. Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ, Ủy ban nhân dân các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương và các tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Thông tư này./.

Nơi nhận:
- Văn phòng Quốc hội;
- Văn phòng Chính phủ;
- Các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ;
- UBND các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương;
- Sở Nội vụ và Sở TN&MT tỉnh Lai Châu;
- Cục kiểm tra văn bản QPPL (Bộ Tư pháp);
- Các đơn vị trực thuộc Bộ TN&MT, Cổng thông tin điện tử Bộ TN&MT;
- Công báo, Cổng Thông tin điện tử Chính phủ;
- Lưu: VT, PC, ĐĐBĐVN

KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG




Nguyễn Linh Ngọc

DANH MỤC ĐỊA DANH

DÂN CƯ, SƠN VĂN, THỦY VĂN, KINH TẾ - XÃ HỘI PHỤC VỤ CÔNG TÁC THÀNH LẬP BẢN ĐỒ TỈNH LAI CHÂU
(Ban hành kèm theo Thông tư số 44/2013/TT-BTNMT ngày 26 tháng 12 năm 2013 của Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường)

Phần 1.

QUY ĐỊNH CHUNG

1. Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Lai Châu được chuẩn hóa từ địa danh thống kê trên bản đồ địa hình quốc gia tỷ lệ 1:50.000 Hệ VN-2000.

2. Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Lai Châu được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái tiếng Việt của các đơn vị hành chính cấp huyện gồm thị xã Lai Châu và các huyện, trong đó:

a) Cột “Địa danh” là các địa danh đã được chuẩn hóa.

b) Cột “Nhóm đối tượng” là ký hiệu các nhóm địa danh; trong đó: DC là nhóm địa danh dân cư; SV là nhóm địa danh sơn văn; TV là nhóm địa danh thủy văn; KX là nhóm địa danh kinh tế - xã hội.

c) Cột “Tên ĐVHC cấp xã” là tên đơn vị hành chính cấp xã, trong đó: P. là chữ viết tắt của “phường”, TT. là chữ viết tắt của “thị trấn”.

d) Cột “Tên ĐVHC cấp huyện” là tên đơn vị hành chính cấp huyện, trong đó: TX. là chữ viết tắt của “thị xã”, H. là chữ viết tắt của “huyện”.

đ) Cột “Tọa độ vị trí tương đối của đối tượng” là tọa độ vị trí tương đối của đối tượng địa lý tương ứng với địa danh trong cột “Địa danh”, nếu đối tượng địa lý được thể hiện trên bản đồ bằng ký hiệu dạng điểm, dạng vùng thì giá trị tọa độ tương ứng theo cột “Tọa độ trung tâm”, nếu đối tượng địa lý được thể hiện trên bản đồ bằng ký hiệu dạng đường thì giá trị tọa độ tương ứng theo 2 cột “Tọa độ điểm đầu” và “Tọa độ điểm cuối”.

e) Cột “Phiên hiệu mảnh bản đồ địa hình” là ký hiệu mảnh bản đồ địa hình tỷ lệ 1:50.000 sử dụng để thống kê địa danh.

g) Trường hợp địa danh mới được bổ sung vào Danh mục và chưa có trên bản đồ địa hình quy định tại mục 1 Phần này thì phải thể hiện đầy đủ địa danh, nhóm đối tượng, tên ĐVHC cấp xã, tên ĐVHC cấp huyện.

Phần 2.

DANH MỤC ĐỊA DANH DÂN CƯ, SƠN VĂN, THỦY VĂN, KINH TẾ - XÃ HỘI PHỤC VỤ CÔNG TÁC THÀNH LẬP BẢN ĐỒ TỈNH LAI CHÂU

Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Lai Châu gồm địa danh của các đơn vị hành chính cấp huyện được thống kê trong bảng sau:

STT

Đơn vị hành chính cấp huyện

1

Thị xã Lai Châu

2

Huyện Mường Tè

3

Huyện Nậm Nhùn

4

Huyện Phong Thổ

5

Huyện Sìn Hồ

6

Huyện Tam Đường

7

Huyện Tân Uyên

8

Huyện Than Uyên


Địa danh

Nhóm đối tượng

Tên ĐVHC cấp xã

Tên ĐVHC cấp huyện

Tọa độ vị trí tương đối của đối tượng

Phiên hiệu mảnh bản đồ địa hình

Tọa độ trung tâm

Tọa độ điểm đầu

Tọa độ điểm cuối

Vĩ độ
(độ, phút, giây)

Kinh độ
(độ, phút, giây)

Vĩ độ
(độ, phút, giây)

Kinh độ
(độ, phút, giây)

Vĩ độ
(độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

tổ dân phố 4

DC

P. Đoàn Kết

TX. Lai Châu

22° 23' 55"

103° 27' 16"

F-48-39-B

tổ dân phố 5

DC

P. Đoàn Kết

TX. Lai Châu

22° 24' 04"

103° 27' 17"

F-48-39-B

tổ dân phố 6

DC

P. Đoàn Kết

TX. Lai Châu

22° 24' 10"

103° 27' 08"

F-48-39-B

tổ dân phố 7

DC

P. Đoàn Kết

TX. Lai Châu

22° 23' 59"

103° 27' 06"

F-48-39-B

tổ dân phố 9

DC

P. Đoàn Kết

TX. Lai Châu

22° 24' 04"

103° 26' 55"

F-48-39-B

tổ dân phố 10

DC

P. Đoàn Kết

TX. Lai Châu

22° 24' 14"

103° 27' 01"

F-48-39-B

tổ dân phố 11

DC

P. Đoàn Kết

TX. Lai Châu

22° 24' 16"

103° 26' 50"

F-48-39-B

tổ dân phố 12

DC

P. Đoàn Kết

TX. Lai Châu

22° 23' 59"

103° 26' 46"

F-48-39-B

tổ dân phố số 25

DC

P. Đông Phong

TX. Lai Châu

22° 22' 09"

103° 28' 57"

F-48-39-B

bản Tả Sin Chải 1

DC

P. Đông Phong

TX. Lai Châu

22° 23' 08"

103° 29' 00"

F-48-39-B

bản Màng

DC

P. Quyết Thắng

TX. Lai Châu

22° 24' 17"

103° 25' 40"

F-48-39-B

bản Nậm Loỏng 1

DC

P. Quyết Thắng

TX. Lai Châu

22° 24' 26"

103° 25' 16"

F-48-39-B

bản Nậm Loỏng 2

DC

P. Quyết Thắng

TX. Lai Châu

22° 24' 29"

103° 25' 36"

F-48-39-B

bản Nậm Loỏng 3

DC

P. Quyết Thắng

TX. Lai Châu

22° 24' 44"

103° 25' 44"

F-48-39-B

bản Xéo Làn Than

DC

P. Quyết Thắng

TX. Lai Châu

22° 24' 10"

103° 26' 13"

F-48-39-B

tổ dân phố số 1

DC

P. Quyết Tiến

TX. Lai Châu

22° 23' 46"

103° 26' 17"

F-48-39-B

tổ dân phố số 2

DC

P. Quyết Tiến

TX. Lai Châu

22° 23' 34"

103° 26' 34"

F-48-39-B

tổ dân phố số 3

DC

P. Quyết Tiến

TX. Lai Châu

22° 23' 40"

103° 26' 54"

F-48-39-B

tổ dân phố số 4

DC

P. Quyết Tiến

TX. Lai Châu

22° 23' 46"

103° 26' 46"

F-48-39-B

tổ dân phố số 5

DC

P. Quyết Tiến

TX. Lai Châu

22° 24' 12"

103° 26' 38"

F-48-39-B

Xí nghiệp Chè Tam Đường

KX

P. Tân Phong

TX. Lai Châu

22° 24' 15"

103° 27' 28"

F-48-39-B

tổ dân phố số 1

DC

P. Tân Phong

TX. Lai Châu

22° 24' 09"

103° 27' 29"

F-48-39-B

tổ dân phố số 4A

DC

P. Tân Phong

TX. Lai Châu

22° 23' 47"

103° 27' 36"

F-48-39-B

tổ dân phố số 4B

DC

P. Tân Phong

TX. Lai Châu

22° 23' 53"

103° 27' 41"

F-48-39-B

tổ dân phố số 5

DC

P. Tân Phong

TX. Lai Châu

22° 23' 44"

103° 28' 26"

F-48-39-B

tổ dân phố số 6

DC

P. Tân Phong

TX. Lai Châu

22° 23' 47"

103° 27' 54"

F-48-39-B

tổ dân phố số 7

DC

P. Tân Phong

TX. Lai Châu

22° 23' 35"

103° 27' 41"

F-48-39-B

tổ dân phố số 13

DC

P. Tân Phong

TX. Lai Châu

22° 23' 36"

103° 28' 05"

F-48-39-B

tổ dân phố số 14

DC

P. Tân Phong

TX. Lai Châu

22° 23' 37"

103° 27' 59"

F-48-39-B

nậm Con Gin

TV

xã Nậm Loỏng

TX. Lai Châu

22° 24' 56"

103° 24' 40"

22° 24' 17"

103° 24' 07"

F-48-39-B

bản Huổi Lùng

DC

xã Nậm Loỏng

TX. Lai Châu

22° 25' 04"

103° 25' 22"

F-48-39-B

bản Tả Gia Khâu 1

DC

xã Nậm Loỏng

TX. Lai Châu

22° 24' 31"

103° 23' 53"

F-48-39-B

bản Tả Gia Khâu 2

DC

xã Nậm Loỏng

TX. Lai Châu

22° 24' 46"

103° 24' 38"

F-48-39-B

quốc lộ 4D

KX

xã San Thàng

TX. Lai Châu

22° 23' 36"

103° 28' 47"

22° 23' 35"

103° 30' 00"

F-48-39-B,

F-48-40-A

bản Chin Chu Chải

DC

xã San Thàng

TX. Lai Châu

22° 23' 45"

103° 29' 41"

F-48-39-B

bản Lò Suối Tủng

DC

xã San Thàng

TX. Lai Châu

22° 22' 29"

103° 30' 21"

F-48-40-A

bản Lùng Than

DC

xã San Thàng

TX. Lai Châu

22° 25' 28"

103° 28' 43"

F-48-39-B

bản Phan Lìn

DC

xã San Thàng

TX. Lai Châu

22° 21' 50"

103° 30' 27"

F-48-40-A

bản San Thàng 1

DC

xã San Thàng

TX. Lai Châu

22° 23' 51"

103° 30' 06"

F-48-40-A

bản San Thàng 2

DC

xã San Thàng

TX. Lai Châu

22° 23' 33"

103° 30' 40"

F-48-40-A

bản Séo Sin Chải

DC

xã San Thàng

TX. Lai Châu

22° 22' 59"

103° 29' 53"

F-48-39-B,

F-48-40-A

bản Tả Sin Chải 2

DC

xã San Thàng

TX. Lai Châu

22° 22' 56"

103° 29' 31"

F-48-39-B

khu 1

DC

TT. Mường Tè

H. Mường Tè

22° 22' 35"

102° 49' 40"

F-48-38-B

khu 2

DC

TT. Mường Tè

H. Mường Tè

22° 22' 49"

102° 49' 22"

F-48-38-B

khu 3

DC

TT. Mường Tè

H. Mường Tè

22° 22' 55"

102° 49' 18"

F-48-38-B

khu 4

DC

TT. Mường Tè

H. Mường Tè

22° 23' 00"

102° 49' 09"

F-48-38-B

khu 5

DC

TT. Mường Tè

H. Mường Tè

22° 22' 57"

102° 49' 06"

F-48-38-B

khu 6

DC

TT. Mường Tè

H. Mường Tè

22° 23' 04"

102° 48' 58"

F-48-38-B

khu 7

DC

TT. Mường Tè

H. Mường Tè

22° 23' 17"

102° 48' 32"

F-48-38-B

khu 8

DC

TT. Mường Tè

H. Mường Tè

22° 23' 32"

102° 48' 03"

F-48-38-B

khu 10

DC

TT. Mường Tè

H. Mường Tè

22° 22' 57"

102° 48' 22"

F-48-38-B

đường tỉnh 127

KX

TT. Mường Tè

H. Mường Tè

22° 22' 45"

102° 47' 04"

22° 22' 28"

102° 49' 47"

F-48-38-B

nậm Bum

TV

TT. Mường Tè

H. Mường Tè

22° 22' 27"

102° 49' 30"

22° 22' 35"

102° 47' 15"

F-48-38-B

bản Mấn

DC

TT. Mường Tè

H. Mường Tè

22° 23' 12"

102° 47' 40"

F-48-38-B

bản Bum

DC

xã Bum Nưa

H. Mường Tè

22° 22' 26"

102° 49' 58"

F-48-38-B

nậm Bum

TV

xã Bum Nưa

H. Mường Tè

22° 23' 29"

102° 55' 09"

22° 22' 27"

102° 49' 30"

F-48-38-B

nậm Củm

TV

xã Bum Nưa

H. Mường Tè

22° 26' 05"

102° 53' 50"

22° 24' 59"

102° 50' 43"

F-48-38-B

huổi Dỉn

TV

xã Bum Nưa

H. Mường Tè

22° 24' 25"

102° 54' 20"

22° 22' 57"

102° 54' 37"

F-48-38-B

huổi Đủng

TV

xã Bum Nưa

H. Mường Tè

22° 22' 24"

102° 54' 55"

22° 22' 54"

102° 54' 30"

F-48-38-B

huổi Hàng

TV

xã Bum Nưa

H. Mường Tè

22° 22' 23"

102° 54' 16"

22° 22' 50"

102° 54' 13"

F-48-38-B

huổi Hồn

TV

xã Bum Nưa

H. Mường Tè

22° 25' 19"

102° 53' 31"

22° 22' 29"

102° 52' 33"

F-48-38-B

núi Huổi Phà

SV

xã Bum Nưa

H. Mường Tè

22° 21' 10"

102° 53' 38"

F-48-38-B

huổi Mạ

TV

xã Bum Nưa

H. Mường Tè

22° 23' 53"

102° 53' 28"

22° 22' 51"

102° 53' 18"

F-48-38-B

bản Nà Hừ

DC

xã Bum Nưa

H. Mường Tè

22° 22' 44"

102° 52' 47"

F-48-38-B

Trạm Thủy văn Nà Hừ

KX

xã Bum Nưa

H. Mường Tè

22° 22' 29"

102° 52' 00"

F-48-38-B

bản Nậm Củm

DC

xã Bum Nưa

H. Mường Tè

22° 24' 57"

102° 50' 49"

F-48-38-B

bản Phiêng Kham

DC

xã Bum Nưa

H. Mường Tè

22° 23' 04"

102° 54' 36"

F-48-38-B

huổi Phung

TV

xã Bum Nưa

H. Mường Tè

22° 21' 40"

102° 53' 57"

22° 22' 51"

102° 53' 16"

F-48-38-B

huổi Tà Phà

TV

xã Bum Nưa

H. Mường Tè

22° 21' 22"

102° 53' 36"

22° 22' 24"

102° 52' 15"

F-48-38-B

núi Tạo Tang

SV

xã Bum Nưa

H. Mường Tè

22° 25' 14"

102° 54' 41"

F-48-38-B

nậm Cấu

TV

xã Bum Tở

H. Mường Tè

22° 30' 09"

102° 45' 24"

22° 23' 34"

102° 48' 16"

F-48-38-B

bản Chà Dì

DC

xã Bum Tở

H. Mường Tè

22° 25' 44"

102° 44' 14"

F-48-38-A

nậm Củm

TV

xã Bum Tở

H. Mường Tè

22° 23' 54"

102° 45' 49"

22° 23' 12"

102° 47' 19"

F-48-38-B

sông Đà

TV

xã Bum Tở

H. Mường Tè

22° 23' 08“

102° 43' 56"

22° 21' 11"

102° 46' 43"

F-48-38-B

bản Đầu Nậm Xả

DC

xã Bum Tở

H. Mường Tè

22° 24' 32"

102° 46' 08"

F-48-38-B

bản Huổi Han

DC

xã Bum Tở

H. Mường Tè

22° 23' 31"

102° 46' 24"

F-48-38-B

suối Lang Lùng

TV

xã Bum Tở

H. Mường Tè

22° 24' 21"

102° 45' 27"

22° 24' 00"

102° 43' 47"

F-48-38-A

suối Lang Nội

TV

xã Bum Tở

H. Mường Tè

22° 23' 45"

102° 44' 42"

22° 23' 40"

102° 44' 00"

F-48-38-A

núi Li Pô Ta

SV

xã Bum Tở

H. Mường Tè

22° 25' 56"

102° 46' 48"

F-48-38-B

bản Nậm Cấu

DC

xã Bum Tở

H. Mường Tè

22° 23' 43"

102° 48' 28"

F-48-38-B

bản Nậm Xả

DC

xã Bum Tở

H. Mường Tè

22° 23' 38"

102° 45' 27"

F-48-38-B

bản Pá Thóng

DC

xã Bum Tở

H. Mường Tè

22° 25' 04"

102° 46' 50"

F-48-38-B

bản Phìn Khò

DC

xã Bum Tở

H. Mường Tè

22° 24' 59"

102° 43' 53"

F-48-38-A

cầu Pô Lếch

KX

xã Bum Tở

H. Mường Tè

22° 21' 34"

102° 46' 41"

F-48-38-B

cảng Pô Lếch

KX

xã Bum Tở

H. Mường Tè

22° 22' 32"

102° 45' 41"

F-48-38-B

nậm Pục

TV

xã Bum Tở

H. Mường Tè

22° 27' 42"

102° 44' 34"

22° 24' 38"

102° 43' 20"

F-48-38-A

nậm Si Lường

TV

xã Bum Tở

H. Mường Tè

22° 25' 00"

102° 50' 37"

22° 22' 57"

102° 49' 49"

F-48-38-B

bản Ta Pán

DC

xã Bum Tở

H. Mường Tè

22° 22' 03"

102° 46' 46"

F-48-38-B

bản Tà Phìn Dưới

DC

xã Bum Tở

H. Mường Tè

22° 25' 11"

102° 43' 13"

F-48-38-A

nậm Xả

TV

xã Bum Tở

H. Mường Tè

22° 25' 06"

102° 45' 22"

22° 24' 51"

102° 43' 52"

F-48-38-A

đường tỉnh 127

KX

xã Can Hồ

H. Mường Tè

22° 21' 34"

102° 46' 44"

22° 13' 01"

102° 49' 41"

F-48-38-B,

F-48-38-D

suối Can Hồ

TV

xã Can Hồ

H. Mường Tè

22° 19' 20"

102° 45' 50"

22° 20' 22"

102° 47' 10"

F-48-38-B

sông Đà

TV

xã Can Hồ

H. Mường Tè

22° 23' 08"

102° 43' 56"

22° 12' 58"

102° 49' 38"

F-48-38-B,

F-48-38-D

suối Dâm Năm

TV

xã Can Hồ

H. Mường Tè

22° 16' 36"

102° 46' 04"

22° 15' 42"

102° 45' 07"

F-48-38-B

suối Dâm Nậm

TV

xã Can Hồ

H. Mường Tè

22° 16' 46"

102° 43' 29"

22° 16' 03"

102° 44' 41"

F-48-38-A

núi Đin Đen

SV

xã Can Hồ

H. Mường Tè

22° 18' 55"

102° 53' 12"

F-48-38-B

nậm Hạ

TV

xã Can Hồ

H. Mường Tè

22° 17' 43"

102° 53' 20"

22° 17' 44"

102° 49' 18"

F-48-38-B

suối Hổi Lếch

TV

xã Can Hồ

H. Mường Tè

22° 21' 24"

102° 45' 17"

22° 21' 45"

102° 46' 20"

F-48-38-B

suối Huổi Ngô

TV

xã Can Hồ

H. Mường Tè

22° 15' 42"

102° 51' 03"

22° 15' 45"

102° 49' 16"

F-48-38-B

suối Huối Ven

TV

xã Can Hồ

H. Mường Tè

22° 15' 56"

102° 47' 42"

22° 15' 25"

102° 49' 02"

F-48-38-B

bản Nậm Hạ A

DC

xã Can Hồ

H. Mường Tè

22° 17' 27"

102° 49' 34"

F-48-38-B

bản Nậm Hạ B

DC

xã Can Hồ

H. Mường Tè

22° 17' 53"

102° 49' 32"

F-48-38-B

bản Nậm Lọ A

DC

xã Can Hồ

H. Mường Tè

22° 14' 54"

102° 51' 24"

F-48-38-D

bản Nậm Lọ B

DC

xã Can Hồ

H. Mường Tè

22º 15' 59"

102° 51' 35"

F-48-38-B

bản Nậm Lừng

DC

xã Can Hồ

H. Mường Tè

22° 22' 47"

102° 44' 06"

F-48-38-A

suối Nậm Mạ

TV

xã Can Hồ

H. Mường Tè

22° 17' 02"

102° 44' 45"

22° 15' 42"

102° 45' 07"

F-48-38-A,

F-48-38-B

suối Nậm Mận

TV

xã Can Hồ

H. Mường Tè

22° 16' 03"

102° 44' 41"

22° 14' 41"

102° 48' 45"

F-48-38-B,

F-48-38-D

núi Nằm Tăng

SV

xã Can Hồ

H. Mường Tè

22° 17' 43"

102° 43' 26"

F-48-38-A

bản Nậm Thú

DC

xã Can Hồ

H. Mường Tè

22° 17' 20"

102° 49' 59"

F-48-38-B

núi Nông Lúm

SV

xã Can Hồ

H. Mường Tè

22° 19' 56"

102° 50' 25"

F-48-38-B

núi Phìn Khò

SV

xã Can Hồ

H. Mường Tè

22° 17' 52"

102° 45' 17"

F-48-38-B

núi Phu Ken

SV

xã Can Hồ

H. Mường Tè

22° 19' 31"

102° 51' 10"

F-48-38-A,

F-48-38-B

suối Pờ Khó

TV

xã Can Hồ

H. Mường Tè

22° 20' 03"

102° 45' 15"

22° 21' 16"

102° 46' 37"

F-48-38-B

bản Pô Lếch

DC

xã Can Hồ

H. Mường Tè

22° 22' 22"

102° 46' 17"

F-48-38-B

bản Seo Hai

DC

xã Can Hồ

H. Mường Tè

22° 19' 16"

102° 47' 53"

F-48-38-B

bản Si Thủ Chải

DC

xã Can Hồ

H. Mường Tè

22° 17' 58"

102° 48' 49"

F-48-38-B

suối Xan Thăng

TV

xã Can Hồ

H. Mường Tè

22° 13' 38"

102° 50' 22"

22° 13' 03"

102° 49' 35"

F-48-38-D

Đồn Biên phòng 311

KX

xã Ka Lăng

H. Mường Tè

22° 38' 48"

102° 28' 06"

F-48-25-B

F-48-25-D

bản Ka Lăng

DC

xã Ka Lăng

H. Mường Tè

22° 39' 24"

102° 28' 02"

F-48-25-B

F-48-25-D

suối Ka Lăng

TV

xã Ka Lăng

H. Mường Tè

22° 35' 07"

102° 24' 19"

22° 34' 17"

102° 24' 30"

F-48-25-B

F-48-25-D

suối La Hó

TV

xã Ka Lăng

H. Mường Tè

22° 35' 18"

102° 24' 55"

22° 34' 06"

102° 25' 05"

F-48-25-B

F-48-25-D

suối Lằn

TV

xã Ka Lăng

H. Mường Tè

22° 38' 35"

102° 33' 04"

22° 33' 34"

102° 28' 09"

F-48-25-D,B.

F-48-26-C,A

nậm Lẹ

TV

xã Ka Lăng

H. Mường Tè

22° 38' 35"

102° 24' 19"

22° 34' 03”

102° 21' 12"

F-48-25-D,B

bản Lé Ma

DC

xã Ka Lăng

H. Mường Tè

22° 35' 18"

102° 29' 53"

F-48-25-D,B

bản Lò Ma

DC

xã Ka Lăng

H. Mường Tè

22° 38' 25"

102° 27' 26"

F-48-25-D,B

suối Lò Nhí

TV

xã Ka Lăng

H. Mường Tè

22° 37' 54"

102° 26' 41"

22° 39' 27"

102° 26' 40"

F-48-25-D,B

bản Mé Gióng

DC

xã Ka Lăng

H. Mường Tè

22° 38' 06"

102° 26' 22"

F-48-25-D,B

kẻng Mun

TV

xã Ka Lăng

H. Mường Tè

22° 33' 34"

102° 28' 09"

22° 34' 20"

102° 30' 52"

F-48-26-C,A

suối Na Ni Ló So

TV

xã Ka Lăng

H. Mường Tè

22° 35' 21"

102° 26' 42"

22° 34' 04"

102° 26' 35"

F-48-25-D,B

nậm Nạ Pi

TV

xã Ka Lăng

H. Mường Tè

22° 39' 31"

102° 25' 38"

22° 38' 36"

102° 24' 20"

F-48-25-D,B

suối Nậm Lẹ

TV

xã Ka Lăng

H. Mường Tè

22° 36' 40”

102° 32' 16"

22° 34' 23"

102° 30' 52"

F-48-26-C,A

suối Nhóm Pó

TV

xã Ka Lăng

H. Mường Tè

22° 41' 43"

102° 34' 40"

22° 41' 52"

102° 35' 50"

F-48-26-C,A

bản Nhù Cả

DC

xã Ka Lăng

H. Mường Tè

22° 37' 11"

102° 30' 52"

F-48-26-C,A

suối Phi Ma

TV

xã Ka Lăng

H. Mường Tè

22° 37' 22"

102° 26' 10"

22° 38' 08"

102° 24' 44"

F-48-25-D,B

bản Tạ Phu

DC

xã Ka Lăng

H. Mường Tè

22° 39' 12"

102° 27' 58"

F-48-25-D,B

Đồn Biên phòng 315

KX

xã Mù Cả

H. Mường Tè

22° 31' 35"

102° 28' 35"

F-48-25-D,B

núi Ban Si Ngài

SV

xã Mù Cả

H. Mường Tè

22° 28' 17"

102° 31' 06"

F-48-38-A

bản Cừ Xá

DC

xã Mù Cả

H. Mường Tè

22° 28' 35"

102° 25' 29"

F-48-37-B

suối Cừ Xá

TV

xã Mù Cả

H. Mường Tè

22° 25' 57"

102° 28' 55"

22° 27' 04"

102° 28' 28"

F-48-37-B

sông Đà

TV

xã Mù Cả

H. Mường Tè

22° 33' 29"

102° 19' 05"

22° 33' 34"

102° 28' 09"

F-48-25-D,B

suối E Ma

TV

xã Mù Cả

H. Mường Tè

22° 29' 02"

102° 28' 14"

22° 30' 04"

102° 27' 05"

F-48-37-B

nậm Gạ Ứ

TV

xã Mù Cả

H. Mường Tè

22° 23' 38"

102° 24' 11"

22° 34' 21"

102° 30' 45"

F-48-37-B, 25-D,B,
26-C,A

bản Gia Tè

DC

xã Mù Cả

H. Mường Tè

22° 27' 08"

102° 25' 53"

F-48-37-B

bản Gò Cứ

DC

xã Mù Cả

H. Mường Tè

22° 25' 36"

102° 24' 29"

F-48-37-B

suối Gò Cứ

TV

xã Mù Cả

H. Mường Tè

22° 25' 34"

102° 27' 01"

22° 27' 09"

102° 26' 46"

F-48-37-B

núi Hu Ma Mò Ga

SV

xã Mù Cả

H. Mường Tè

22° 25' 14"

102° 26' 34"

F-48-37-B

núi Khà Hú Lo Po

SV

xã Mù Cả

H. Mường Tè

22° 30' 22"

102° 25' 12"

F48-25-D,B

suối Kha Ứ

TV

xã Mù Cả

H. Mường Tè

22° 27' 02"

102° 30' 29"

22° 26' 53"

102° 35' 51"

F-48-38-A

núi Kông Phèn

SV

xã Mù Cả

H. Mường Tè

22° 33' 23"

102° 23' 49"

F-48-25-D,B

bản Mà Ký

DC

xã Mù Cả

H. Mường Tè

22° 30' 35"

102° 27' 12"

F-48-25-D,B

núi Mạ Lù Thàng

SV

xã Mù Cả

H. Mường Tè

22° 23' 43"

102° 25' 14"

F-48-37-B

suối Ma Ú

TV

xã Mù Cả

H. Mường Tè

22° 27' 52"

102° 23' 42"

22° 28' 30"

102° 25' 34"

F-48-37-B

núi Mó Ly Khó Tú

SV

xã Mù Cả

H. Mường Tè

22° 28' 54"

102° 29' 05"

F-48-37-B

nậm Mỏ Su

TV

xã Mù Cả

H. Mường Tè

22° 29' 45"

102° 23' 07"

22° 29' 53"

102° 25' 24"

F-48-25-D,B,
37-B

núi Mô Xu

SV

xã Mù Cả

H. Mường Tè

22° 31' 31"

102° 25' 20"

F-48-25-D,B

bản Mù Cả

DC

xã Mù Cả

H. Mường Tè

22° 30' 36'

102° 28' 12"

F-48-25-D,B

suối Nệ Ló

TV

xã Mù Cả

H. Mường Tè

22° 32' 20"

102° 28' 17"

22° 32' 08"

102° 28' 54"

F-48-25-D,B

suối Nhù Ma

TV

xã Mù Cả

H. Mường Tè

22° 28' 32"

102° 32' 14"

22° 29' 22"

102° 34' 31"

F-48-38-A

nậm Pá Pe

TV

xã Mù Cả

H. Mường Tè

22° 31' 32"

102° 26' 25"

22° 30' 53"

102° 27' 07"

F-48-25-D,B

suối Phi Ma

TV

xã Mù Cả

H. Mường Tè

22°28'118"

102° 29' 05"

22° 27' 20"

102° 26' 16"

F-48-37-B

bản Phìn Khò

DC

xã Mù Cả

H. Mường Tè

22° 24' 18"

102° 24' 37"

F-48-37-B

suối Phìn Khò

TV

xã Mù Cá

H. Mường Tè

22° 22' 12"

102° 27' 30"

22° 24' 17"

102° 24' 33"

F-48-37-B

núi Sà Sí Ta

SV

xã Mù Cả

H. Mường Tè

22° 28' 23"

102° 27' 29"

F-48-37-B

núi Sa Thành

SV

xã Mù Cả

H. Mường Tè

22° 33' 15"

102° 30' 03"

F-48-25-D,B

núi Sang Thàng

SV

xã Mù Cả

H. Mường Tè

22° 32' 37"

102° 28' 33"

F-48-25-D,B

bản Si Nê

DC

xã Mù Cả

H. Mường Tè

22° 32' 01"

102° 30' 12"

F-48-26-A,C

phu Sỳ Ngài

SV

xã Mù Cả

H. Mường Tè

22° 29' 31"

102° 28' 25"

F-48-37-B

suối Tả Ló Phi Ma

TV

xã Mù Cả

H. Mường Tè

22° 29' 54"

102° 20' 44"

22° 33' 29"

102° 19' 05"

F-48-25-D,B

suối Thé Ma

TV

xã Mù Cả

H. Mường Tè

22° 32' 28"

102° 22' 19"

22° 34' 09"

102° 21' 28"

F-48-25-D,B

bản Tó Khò

DC

xã Mù Cả

H. Mường Tè

22° 34' 10"

102° 30' 48"

F-48-26-A,C

núi Vùi Cha

SV

xã Mù Cả

H. Mường Tè

22° 27' 05"

102° 31' 42"

F-48-38-A

suối Xi Nế

TV

xã Mù Cả

H. Mường Tè

22° 32' 12"

102° 30' 27"

22° 32' 31"

102° 30' 12"

F-48-26-A,C

suối Xò Pà

TV

xã Mù Cả

H. Mường Tè

22° 29' 13“

102° 26' 57"

22° 28' 28"

102° 25' 38"

F-48-37-B

bản Bó

DC

xã Mường Tè

H. Mường Tè

22° 29' 14"

102° 37' 17"

F-48-38-A

pu Chi

SV

xã Mường Tè

H. Mường Tè

22° 29' 45"

102° 39' 23"

F-48-38-A

nậm Củm

TV

xã Mường Tè

H. Mường Tè

22° 33' 43"

102° 37' 04"

22° 28' 48"

102° 36' 38"

F-48-26-C,A

F-48-38-A

sông Đà

TV

xã Mường Tè

H. Mường Tè

22° 34' 20"

102° 30' 52"

22° 26' 58"

102° 37' 39"

F-48-26-C,A

F-48-38-A

bản Đon Lạt

DC

xã Mường Tè

H. Mường Tè

22° 27' 39'

102° 37' 39"

F-48-38-A

bản Giẳng

DC

xã Mường Tè

H. Mường Tè

22° 30' 04"

102° 37' 33"

F-48-26-C,A

nậm Hản

TV

xã Mường Tè

H. Mường Tè

22° 30' 52"

102° 42' 00"

22° 28' 08"

102° 40' 44"

F-48-38-A,

F-48-26-C,A

bản Hàt Hin

DC

xã Mường Tè

H. Mường Tè

22° 32' 22"

102° 32" 56'

F-48-26-C,A

huổi Ít

TV

xã Mường Tè

H. Mường Tè

22° 28' 35"

102° 39' 29"

22° 27' 58"

102° 39' 19"

F-48-38-A

nậm Kha Á

TV

xã Mường Tè

H. Mường Tè

22° 26' 53"

102° 35' 51"

22° 27' 09"

102° 37' 26"

F-48-38-A

nậm Lăn

TV

xã Mường Tè

H. Mường Tè

22° 30' 40"

102° 39' 39"

22° 30' 12"

102° 37' 25"

F-48-26-C,A

nậm Lẹ

TV

xã Mường Tè

H. Mường Tè

22° 36' 40"

102° 32' 16"

22° 34' 22'

102° 30' 52"

F-48-26-C,A

huổi Lương

TV

xã Mường Tè

H. Mường Tè

22° 29' 35"

102° 40' 12"

22° 28' 03'

102° 40' 08"

F-48-38-A

nậm Luông Ma

TV

xã Mường Tè

H. Mường Tè

22° 29' 22"

102° 34' 31"

22° 29' 44"

102° 35' 40"

F-48-38-A

pu Ma

SV

xã Mường Tè

H. Mường Tè

22° 30' 52"

102° 38' 38"

F-48-26-C,A

nậm Ma Nọi

TV

xã Mường Tè

H. Mường Tè

22° 31' 26"

102° 38' 45"

22° 30' 41"

102° 37' 28"

F-48-26-C,A

bản Mường Tè

DC

xã Mường Tè

H. Mường Tè

22° 28' 22"

102° 37' 10"

F-48-38-A

bản Nậm Củm

DC

xã Mường Tè

H. Mường Tè

22° 29' 04"

102° 36' 41"

F-48-38-A

bản Nậm Hản

DC

xã Mường Tè

H. Mường Tè

22° 27' 33"

102° 38' 10"

F-48-38-A

ghềnh Nậm Hản

TV

xã Mường Tè

H. Mường Tè

22° 27' 04"

102° 37' 24"

F-48-38-A

bản Nậm Phìn

DC

xã Mường Tè

H. Mường Tè

22° 28' 28"

102° 40' 11"

F-48-38-A

nậm Nga

TV

xã Mường Tè

H. Mường Tè

22° 36' 03"

102° 34' 43"

22° 33' 57"

102° 31' 36"

F-48-26-C,A

bản Pắc Ma

DC

xã Mường Tè

H. Mường Tè

22° 34' 17"

102° 31' 05"

F-48-26-C,A

nậm Pặm

TV

xã Mường Tè

H. Mường Tè

22° 33' 44"

102° 34' 10"

22° 33' 10"

102° 31' 41"

F-48-26-C,A

nậm Pòm Pố

TV

xã Mường Tè

H. Mường Tè

22° 30' 39"

102° 35' 58"

22° 30' 36"

102° 37' 26"

F-48-26-C,A

pu Ta Na

SV

xã Mường Tè

H. Mường Tè

22° 32' 34"

102° 34' 23"

F-48-26-C,A

pu Tạng Thủm

SV

xã Mường Tè

H. Mường Tè

22° 31' 13"

102° 36' 40"

F-48-26-C,A

huổi Thé

TV

xã Mường Tè

H. Mường Tè

22° 30' 24"

102° 41' 18"

22° 28' 14"

102° 40' 47”

F-48-26-C,A

F-48-38-A

nậm Thín

TV

xã Mường Tè

H. Mường Tè

22° 28' 48"

102° 34' 47"

22° 28' 46"

102° 36' 34"

F-48-38-A

huổi Vai

TV

xã Mường Tè

H. Mường Tè

22° 29' 33"

102° 39' 25"

22° 27' 58"

102° 38' 30"

F-48-38-A

huổi Văng Po

TV

xã Mường Tè

H. Mường Tè

22° 32' 04"

102° 37' 56"

22° 31' 15"

102° 37' 19"

F-48-26-C,A

nậm Viêng

TV

xã Mường Tè

H. Mường Tè

22° 29' 24"

102° 38' 40"

22° 28' 04"

102-37' 26"

F-48-38-A

huổi Xạ

TV

xã Mường Tè

H. Mường Tè

22° 33' 37"

102° 35' 41"

22° 32' 44"

102° 35' 46"

F-48-26-C,A

suối À Lòng

TV

xã Nậm Khao

H. Mường Tè

22° 25' 12"

102° 38' 51"

22° 25' 53"

102° 39' 47"

F-48-38-A

sông Đà

TV

xã Nậm Khao

H. Mường Tè

22° 26' 58"

102° 37' 39"

22° 23' 08"

102° 43' 56"

F-48-38-A

huổi Đá Num

TV

xã Nậm Khao

H. Mường Tè

22° 29' 03"

102° 41' 39"

22° 28' 35"

102° 41' 41"

F-48-38-A

suối Hán Lím

TV

xã Nậm Khao

H. Mường Tè

22° 26' 20"

102° 40' 53"

22° 25' 31"

102° 40' 12"

F-48-38-A

huổi Hồ Cang

TV

xã Nậm Khao

H. Mường Tè

22° 27' 23"

102° 41' 35"

22° 27' 33"

102° 40' 02"

F-48-38-A

suối Hối Làng

TV

xã Nậm Khao

H. Mường Tè

22° 26' 52"

102° 41' 59"

22° 25' 13"

102° 40' 47"

F-48-38-A

núi Huổi Đúng

SV

xã Nậm Khao

H. Mường Tè

22° 29' 34"

102° 44' 28"

F-48-38-A

suổi Huổi Khu

TV

xã Nậm Khao

H. Mường Tè

22° 27' 16"

102° 39' 38"

22° 26' 58"

102° 37' 43"

F-48-38-A

bản Huổi Tát

DC

xã Nậm Khao

H. Mường Tè

22° 26' 14"

102° 39' 22"

F-48-38-A

núi Khao

SV

xã Nậm Khao

H. Mường Tè

22° 29' 38"

102° 43' 37"

F-48-38-A

suối Khao Ứ

TV

xã Nậm Khao

H. Mường Tè

22° 25' 00"

102° 36' 42"

22° 26' 24"

102° 38' 30"

F-48-38-A

suối Lắng Phiếu

TV

xã Nậm Khao

H. Mường Tè

22° 24' 43"

102° 38' 32"

22° 25' 15"

102° 40' 37"

F-48-38-A

suối Nậm Hản

TV

xã Nậm Khao

H. Mường Tè

22° 29' 15"

102° 44' 28"

22° 28' 07"

102° 40' 45"

F-48-38-A

bản Nậm Khao

DC

xã Nậm Khao

H. Mường Tè

22° 25' 04"

102° 40' 38"

F-48-38-A

bản Nậm Pục

DC

xã Nậm Khao

H. Mường Tè

22° 24' 34"

102° 42' 24"

F-48-38-A

suối Nhù Xằng

TV

xã Nậm Khao

H. Mường Tè

22° 23' 26"

102° 41' 02"

22° 24' 33"

102° 42' 09"

F-48-38-A

suối Rừng Tén

TV

xã Nậm Khao

H. Mường Tè

22° 23' 49"

102° 40' 37"

22° 24' 51"

102° 41' 14"

F-48-38-A

huổi Sáng

TV

xã Nậm Khao

H. Mường Tè

22° 26' 25"

102° 40' 16"

22° 25' 58"

102° 39' 44"

F-48-38-A

khe Sơ Phiếu

TV

xã Nậm Khao

H. Mường Tè

22° 25' 34"

102° 38' 50"

22° 26' 11"

102° 39' 32"

F-48-38-A

suối Tà Phìn

TV

xã Nậm Khao

H. Mường Tè

22° 25' 49"

102° 43' 36"

22° 24' 38"

102° 43' 20"

F-48-38-A

huổi Tát

TV

xã Nậm Khao

H. Mường Té

22° 26' 53"

102° 40' 15"

22° 26' 14"

102° 39' 33"

F-48-38-A

Đồn Biên phòng 309

KX

xã Pa Ủ

H. Mường Tè

22° 34' 13"

102° 39' 45"

F-48-26-C,A

bản Cờ Lò 1

DC

xã Pa Ủ

H. Mường Tè

22° 31' 56"

102° 41' 42"

F-48-38-A

bản Cờ Lò 2

DC

xã Pa Ủ

H. Mường Tè

22° 31' 35"

102° 42' 03"

F-48-26-C,A

núi Há Lốt

SV

xã Pa Ủ

H. Mường Tè

22° 32' 09"

102° 43' 05"

F-48-26-C,A

suối Hà Nê

TV

xã Pa Ủ

H. Mường Tè

22° 39' 35"

102° 44' 33"

22° 38' 14"

102° 42' 15"

F-48-26-C,A

bản Hà Xi

DC

xã Pa Ủ

H. Mường Tè

22° 38' 43"

102° 42' 25"

F-48-26-C,A

suối Hà Xi

TV

xã Pa Ủ

H. Mường Tè

22° 40' 03"

102° 42' 40"

22° 38' 14"

102° 42' 15"

F-48-26-C,A

suối Khe Lô

TV

xã Pa Ủ

H. Mường Tè

22° 32' 43"

102° 44' 38"

22° 35' 18"

102° 42' 36"

F-48-26-C,A

suối Khò Lơ

TV

xã Pa Ủ

H. Mường Tè

22° 35' 18"

102° 42' 36"

22° 36' 52"

102° 42' 42"

F-48-26-C,A

suối Khò Ma

TV

xã Pa Ủ

H. Mường Tè

22° 41' 18"

102° 38' 28"

22° 40' 38"

102° 37' 38"

F-48-26-C,A

suối Khô Ma

TV

xã Pa Ủ

H. Mường Tè

22° 37' 44"

102° 36' 29"

22° 33' 50"

102° 37' 15"

F-48-26-C,A

suối Lô Sa

TV

xã Pa Ủ

H. Mường Tè

22° 42' 39"

102° 36' 27"

22° 42' 20"

102° 36' 04"

F-48-26-C,A

bản Mô Chi

DC

xã Pa Ủ

H. Mường Tè

22° 32' 18"

102° 39' 39"

F-48-26-C,A

suối Nậm Củm

TV

xã Pa Ủ

H. Mường Tè

22° 37' 35"

102° 40' 55"

22° 33' 44"

102° 37' 05"

F-48-26-C,A

suối Nậm Ma Nội

TV

xã Pa Ủ

H. Mường Tè

22° 32' 49"

102° 41' 49"

22° 31' 26"

102° 38' 45"

F-48-26-C,A

núi Nậm Sâu

SV

xã Pa Ủ

H. Mường Tè

22° 41' 58"

102° 38' 49"

F-48-26-C,A

suối Nậm Sâu

TV

xã Pa Ủ

H. Mường Tè

22° 42' 19“

102° 37' 53"

22° 39' 43"

102° 37' 38"

F-48-26-C,A

núi Nhó Pó

SV

xã Pa Ủ

H. Mường Tè

22° 41' 19"

102° 36' 04"

F-48-26-C,A

bản Nhú Ma

DC

xã Pa Ủ

H. Mường Tè

22° 36' 33"

102° 38' 38"

F-48-26-C,A

bản Pa Ủ

DC

xã Pa Ủ

H. Mường Tè

22° 33' 49"

102° 40' 40"

F-48-26-C,A

suối Pa Ủ

TV

xã Pa Ủ

H. Mường Tè

22° 33' 48"

102° 40' 37"

22° 33' 25"

102° 40' 18"

F-48-26-C,A

bản Pha Bu

DC

xã Pa Ủ

H. Mường Tè

22° 34' 58"

102° 37' 31"

F-48-26-C,A

suối Pha Bu

TV

xã Pa Ủ

H. Mường Tè

22° 36' 18"

102° 37' 39"

22° 34' 54"

102° 37' 30"

F-48-26-C,A

núi Phu Si Lùng

SV

xã Pa Ủ

H. Mường Tè

22° 37' 38"

102° 47' 07"

F-48-26-D

núi Pi Be Khô

SV

xã Pa Ủ

H. Mường Tè

22° 41' 52"

102° 42' 03"

F-48-26-C,A

núi Pờ Mừ Khô

SV

xã Pa Ủ

H. Mường Tè

22° 40' 09"

102° 44' 33"

F-48-26-C,A

núi Si Lùng

SV

xã Pa Ủ

H. Mường Tè

22° 37' 19”

102° 46' 53"

F-48-26-D

bản Tân Biên

DC

xã Pa Ủ

H. Mường Tè

22° 34' 13"

102° 39' 40"

F-48-26-C,A

bản Thăm Pa

DC

xã Pa Ủ

H. Mường Tè

22° 35' 15"

102° 39' 02"

F-48-26-C,A

bản Trà Kế

DC

xã Pa Ủ

H. Mường Tè

22° 33' 52"

102° 38' 28"

F-48-26-C,A

bản Ứ Ma

DC

xã Pa Ủ

H. Mường Tè

22° 38' 52"

102° 39' 43"

F-48-26-C,A

bản Xà Hồ

DC

xã Pa Ủ

H. Mường Tè

22° 35' 12"

102° 41' 24"

F-48-26-C,A

suối Xà Hồ

TV

xã Pa Ủ

H. Mường Tè

22° 33' 46"

102° 42' 09"

22° 37' 16"

102° 41' 37"

F-48-26-C,A

Đồn Biên phòng 307

KX

xã Pa Vệ Sử

H. Mường Tè

22° 26' 51"

102° 50' 59"

F-48-38-B

bản A Mại

DC

xã Pa Vệ Sử

H. Mường Tè

22° 27' 09"

102° 51' 02"

F-48-38-B

núi A Mại

SV

xã Pa Vệ Sử

H. Mường Tè

22° 28' 08"

102° 52' 10"

F-48-38-B

phu Đen Đin

SV

xã Pa Vệ Sử

H. Mường Tè

22° 36' 53"

102° 50' 23"

F-48-26-D

suối Dèn Thàng

TV

xã Pa Vệ Sử

H. Mường Tè

22° 32' 24"

102° 48' 29"

22° 32' 05"

102° 50' 15"

F-48-26-D

núi Huổi Đúng

SV

xã Pa Vệ Sử

H. Mường Tè

22° 29' 34"

102° 44' 28"

F-48-38-A

núi Khao

SV

xã Pa Vệ Sử

H. Mường Tè

22° 29' 38"

102° 43' 37"

F-48-38-A

bản Khoang Thèn

DC

xã Pa Vệ Sử

H. Mường Tè

22° 28' 57"

102° 50' 31"

F-48-38-B

bản Pá Củm

DC

xã Pa Vệ Sử

H. Mường Tè

22° 26' 38"

102° 51' 36"

F-48-38-B

suối Pá Hạ

TV

xã Pa Vệ Sử

H. Mường Tè

22° 28' 54"

102° 54' 47"

22° 28' 43"

102° 50' 43"

F-48-38-B

bản Phí Chi A

DC

xã Pa Vệ Sử

H. Mường Tè

22° 26' 50"

102° 50' 26"

F-48-38-B

bản Phí Chi B

DC

xã Pa Vệ Sử

H. Mường Tè

22° 26' 29"

102° 49' 41"

F-48-38-B

bản Sà Phìn

DC

xã Pa Vệ Sử

H. Mường Tè

22° 31' 26"

102° 50' 41"

F-48-26-D

nậm Sà Phìn

TV

xã Pa Vệ Sử

H. Mường Tè

22° 32' 50"

102° 52' 55"

22° 32' 47"

102° 50' 41"

F-48-26-D

phu San Cang

SV

xã Pa Vệ Sử

H. Mường Tè

22° 26' 03"

102° 50' 34"

F-48-38-B

bản Seo Thèn B

DC

xã Pa Vệ Sử

H. Mường Tè

22° 29' 41"

102° 50' 57"

F-48-38-B

bản Sín Chải A

DC

xã Pa Vệ Sử

H. Mường Tè

22° 32' 53"

102° 51' 44"

F-48-26-D

bản Sín Chải B

DC

xã Pa Vệ Sử

H. Mường Tè

22° 33' 38"

102° 51' 45"

F-48-26-D

bản Sín Chải C

DC

xã Pa Vệ Sử

H. Mường Tè

22° 33' 01"

102° 49' 43"

F-48-26-D

bản Thò Ma

DC

xã Pa Vệ Sử

H. Mường Tè

22° 30' 49"

102° 50' 54"

F-48-26-D

suối Thò Ma

TV

xã Pa Vệ Sử

H. Mường Tè

22° 31' 07"

102° 53' 55"

22° 30' 53"

102° 50' 45"

F-48-26-D

suối A Phu

TV

xã Tá Bạ

H. Mường Tè

22° 41' 27"

102° 31' 55"

22° 41' 51"

102° 31' 11"

F-48-26-C,A

bản Là Pê 1

DC

xã Tá Bạ

H. Mường Tè

22° 39' 25"

102° 31' 35"

F-48-26-C,A

bản Là Pê 2

DC

xã Tá Bạ

H. Mường Tè

22° 38' 40"

102° 31' 28"

F-48-26-C,A

bản Là Si

DC

xã Tá Bạ

H. Mường Tè

22° 41' 37"

102° 30' 49"

F-48-26-C,A

suối Là Si

TV

xã Tá Bạ

H. Mường Tè

22° 41' 49"

102° 30' 35"

22° 39' 31"

102° 25' 38"

F-48-25-D,B,

F-48-26-C,A

bản Lè Giàng

DC

xã Tá Bạ

H. Mường Tè

22° 40' 43"

102° 30' 52"

F-48-26-C,A

bản Ló Mé

DC

xã Tá Bạ

H. Mường Tè

22° 39' 39"

102° 29' 09"

F-48-25-D,B

suối Lô Sa

TV

xã Tá Bạ

H. Mường Tè

22° 43' 16"

102° 35' 49"

22° 43' 03"

102° 35' 25"

F-48-26-C,A

bản Nhóm Pó

DC

xã Tá Bạ

H. Mường Tè

22° 40' 09"

102° 35' 32"

F48-26-C,A

bản Pạ Pù

DC

xã Tá Bạ

H. Mường Tè

22° 42' 02"

102° 35' 47"

F-48-26-C,A

suối Pạ Pù

TV

xã Tá Bạ

H. Mường Tè

22° 41' 11"

102° 35' 29"

22° 39' 57"

102° 36' 20"

F-48-26-C,A

nậm Sau

TV

xã Tá Bạ

H. Mường Tè

22° 43' 32"

102° 35' 16"

22° 41' 56"

102° 35' 50"

F-48-26-C,A

suối Si Lú

TV

xã Tá Bạ

H. Mường Tè

22° 42' 47"

102° 32' 31"

22° 41' 47"

102° 30' 34"

F-48-26-C,A

bản Tá Bạ

DC

xã Tá Bạ

H. Mường Tè

22° 38' 02"

102° 33' 34"

F-48-26-C,A

bản A Mé

DC

xã Tà Tổng

H. Mường Tè

22° 20' 21"

102° 33' 36"

F-48-38-A

nậm A Mé

TV

xã Tà Tổng

H. Mường Tè

22° 18' 16"

102° 36' 14"

22° 20' 42"

102° 34' 15"

F-48-38-A

suối Cao Chải

TV

xã Tà Tổng

H. Mường Tè

22° 18' 59"

102° 43' 32'

22° 20' 11"

102° 42' 28"

F-48-38-A

núi Chuông Gờ

SV

xã Tà Tổng

H. Mường Tè

22° 21' 43"

102° 42' 30"

F-48-38-A

bản Cô Lô Hồ

DC

xã Tà Tổng

H. Mường Tè

22° 22' 05"

102° 37' 28"

F-48-38-A

núi Cô Lô Hồ

SV

xã Tà Tổng

H. Mường Tè

22° 22' 26“

102° 38' 58"

F-48-38-A

suối Cô Lô Hồ

TV

xã Tà Tổng

H. Mường Tè

22° 23' 11"

102° 36' 35"

22° 24' 45"

102° 36' 19"

F-48-38-A

núi Đề Đa Dòn

SV

xã Tà Tổng

H. Mường Tè

22° 23' 00"

102° 28' 20"

F-48-37-B

nậm Dừa Và Xí

TV

xã Tà Tổng

H. Mường Tè

22° 21' 40'

102° 39' 04"

22° 19' 57"

102° 40' 34"

F-48-38-A

bản Giàng Ly Cha

DC

xã Tà Tổng

H. Mường Tè

22° 22' 01"

102° 42' 43"

F-48-38-A

núi Kha Ứ

SV

xã Tà Tổng

H. Mường Tè

22° 17' 32"

102° 32' 20"

F-48-38-A

suối Kha Ứ

TV

xã Tà Tổng

H. Mường Tè

22° 15' 22"

102° 32' 03"

22° 25' 00"

102° 36' 42"

F-48-38-A

nậm Khao Á

TV

xã Tà Tổng

H. Mường Tè

22° 25' 13"

102° 29' 37"

22° 25' 41"

102° 34' 12"

F-48-37-B,

F-48-38-A

nậm Lai

TV

xã Tà Tổng

H. Mường Tè

22° 18' 46"

102° 38' 29"

22° 20' 00"

102° 39' 38"

F-48-38-A

nậm Le

TV

xã Tà Tổng

H. Mường Tè

22° 18' 13"

102° 41' 55"

22° 19' 48"

102° 41' 15"

F-48-38-A

suối Lũ Né

TV

xã Tà Tổng

H. Mường Tè

22° 23' 42"

102° 38' 08"

22° 25' 00"

102° 36' 42"

F-48-38-A

bản Nậm Dính

DC

xã Tà Tổng

H. Mường Tè

22° 17' 11"

102° 32' 52"

F-48-38-A

bản Nậm Khung

DC

xã Tà Tổng

H. Mường Tè

22° 15' 31"

102° 41' 10"

F-48-38-A

suối Nậm Luồng

TV

xã Tà Tổng

H. Mường Tè

22° 18' 46"

102° 38' 29"

22° 19' 55"

102° 41' 28"

F-48-38-A

suối Nậm Mỳ

TV

xã Tà Tổng

H. Mường Tè

22° 12' 12"

102° 38' 26"

22° 13' 34"

102° 41' 15"

F-48-38-C

bản Nậm Ngà

DC

xã Tà Tổng

H. Mường Tè

22° 16' 09"

102° 39' 18"

F-48-38-C

núi Nậm Ngà

SV

xã Tà Tổng

H. Mường Tè

22° 16' 34"

102° 37' 30"

F-48-38-A

núi Nạng Nạ

SV

xã Tà Tổng

H. Mường Tè

22° 16' 54"

102° 39' 56"

F-48-38-A

nậm Ngà

TV

xã Tà Tổng

H. Mường Tè

22° 15' 48"

102° 40' 31"

22° 12' 29"

102° 45' 07"

F-48-38-A,

F-48-38-C,

F-48-38-D

bản Ngà Chồ

DC

xã Tà Tổng

H. Mường Tè

22° 22' 36"

102° 41' 17"

F-48-38-A

suối Ông Ma

TV

xã Tà Tổng

H. Mường Tè

22° 16' 53"

102° 36' 10"

22° 17' 07"

102° 31' 38"

F-48-38-A

bản Pa Tết

DC

xã Tà Tổng

H. Mường Tè

22° 11' 39"

102° 39' 29"

F-48-38-C

núi Pa Tết

SV

xã Tà Tổng

H. Mường Tè

22° 11' 16"

102° 38' 04"

F-48-38-C

núi Phứ Ma

SV

xã Tà Tổng

H. Mường Tè

22° 24' 19"

102° 30' 13"

F-48-38-A

nậm Pù

TV

xã Tà Tổng

H. Mường Tè

22° 19' 55"

102° 41' 28"

22° 22' 39"

102° 44' 02"

F-48-38-A

huổi Púng Chứ

TV

xã Tà Tổng

H. Mường Tè

22° 21' 30"

102° 36' 30"

22° 20' 37"

102° 35' 22"

F-48-38-A

huổi Sìn Hồ

TV

xã Tà Tổng

H. Mường Tè

22° 20' 45"

102° 37' 02"

22° 20' 05"

102° 35' 49"

F-48-38-A

bản Tà Tổng

DC

xã Tà Tổng

H. Mường Tè

22° 22' 41"

102° 39' 11"

F-48-38-A

suối Thư Lư

TV

xã Tà Tổng

H. Mường Tè

22° 18' 01'

102° 34' 58"

22° 17' 28’

102° 31' 54"

F-48-38-A

bản U Ma

DC

xã Tà Tổng

H. Mường Tè

22° 16' 47"

102° 40' 19"

F-48-38-C

suối Xá Xưa Hù

TV

xã Tà Tổng

H. Mường Tè

22° 20' 48"

102° 38' 11"

22° 20' 00"

102° 39' 38"

F-48-38-A

nậm Xê Ma

TV

xã Tà Tổng

H. Mường Tè

22° 20' 28"

102° 29' 01"

22° 18' 21"

102° 31' 53"

F-48-37-B,

F-48-38-A

suối Xi Né

TV

xã Tà Tổng

H. Mường Tè

22° 18' 15"

102° 34' 33"

22° 18' 00"

102° 32' 08"

F-48-38-A

suối Xứ Oi

TV

xã Tà Tổng

H. Mường Tè

22° 18' 46"

102° 34' 41"

22° 19' 09"

102° 32' 36"

F-48-38-A

núi Xứ Trống

SV

xã Tà Tổng

H. Mường Tè

22° 23' 22"

102° 38' 13"

F-48-38-A

Đồn Biên phòng 313

KX

xã Thu Lũm

H. Mường Tè

22° 42' 21'

102° 27' 18"

F-48-25-D,B

núi Cò Cú Sà Kha

SV

xã Thu Lũm

H. Mường Tè

22° 41' 15"

102° 24' 38"

F-48-25-D,B

bản Coòng Khà

DC

xã Thu Lũm

H. Mường Tè

22° 43’ 59'

102° 28' 58"

F-48-25-D,B

bản Gò Khà

DC

xã Thu Lũm

H. Mường Tè

22° 41' 42"

102° 27' 20"

F-48-25-D,B

núi Khú Tú Thu Lũm

SV

xã Thu Lũm

H. Mường Tè

22° 44' 00"

102° 27' 16"

F-48-25-D,B

núi Là Phơ

SV

xã Thu Lũm

H. Mường Tè

22° 46' 14"

102° 28' 31"

F-48-25-D,B

suối Là Pơ

TV

xã Thu Lũm

H. Mường Tè

22° 43' 26"

102° 29' 14"

22° 39' 31"

102° 25' 40"

F-48-25-D,B

núi Là Si

SV

xã Thu Lũm

H. Mường Tè

22° 45' 10"

102° 32' 12"

F-48-26-C,A

suối Là Si

TV

xã Thu Lũm

H. Mường Tè

22° 44' 57"

102° 31' 53"

22° 41' 49"

102° 30' 35"

F-48-26-C,A

bản Ló Na

DC

xã Thu Lũm

H. Mường Tè

22° 43' 34"

102° 28' 25"

F-48-25-D,B

suối Ló Na Ló Khà

TV

xã Thu Lũm

H. Mường Tè

22° 40' 55"

102° 25' 23"

22° 39' 32"

102° 25' 25"

F-48-25-D,B

núi Mo Tho Cò

SV

xã Thu Lũm

H. Mường Tè

22° 45' 49"

102° 31' 34"

F-48-26-C,A

suối Nga Khí Ló Khà

TV

xã Thu Lũm

H. Mường Tè

22° 39' 55"

102° 24' 48"

22° 39' 26"

102° 24' 54"

F-48-25-D,B

bản Pa Thắng

DC

xã Thu Lũm

H. Mường Tè

22° 41' 07"

102° 26' 08"

F-48-25-D,B

suối Pu Ló Pà

TV

xã Thu Lũm

H. Mường Tè

22° 45' 40"

102° 28' 04"

22° 42' 14"

102° 29' 16"

F-48-25-D,B

bản Thu Lũm

DC

xã Thu Lũm

H. Mường Tè

22° 42' 06"

102° 27' 41"

F-48-25-D,B

bản U Ma Tu Khoòng

DC

xã Thu Lũm

H. Mường Tè

22° 45' 23"

102° 30' 19"

F-48-26-C,A

huổi Chán

TV

xã Vàng San

H. Mường Tè

22° 20' 37"

102° 50' 59"

22° 21' 25"

102° 51' 14"

F-48-38-B

huổi Co Mì

TV

xã Vàng San

H. Mường Tè

22° 20' 52"

102° 53' 15"

22° 20' 32"

102° 53' 03'

F-48-38-B

huổi Cuổng

TV

xã Vàng San

H. Mường Tè

22° 20' 51"

102° 49' 19"

22° 21' 41"

102° 50' 37"

F-48-38-B

huổi Đán Đón

TV

xã Vàng San

H. Mường Tè

22° 19' 07"

102° 53' 52"

22° 19' 53"

102° 54' 16'

F-48-38-B

bản Đán Đởn

DC

xã Vàng San

H. Mường Tè

22° 19' 31"

102° 51' 40"

F-48-38-B

huổi Đướng

TV

xã Vàng San

H. Mường Tè

22° 20' 07"

102° 52' 21"

22° 20' 03"

102° 52' 34"

F-48-38-B

huổi Hiêm

TV

xã Vàng San

H. Mường Tè

22° 20' 00"

102° 52' 48"

22° 20' 22"

102° 53' 21"

F-48-38-B

huổi Lạp

TV

xã Vàng San

H. Mường Tè

22° 21' 03"

102° 50' 15"

22° 21' 40"

102° 50' 37"

F-48-38-B

bản Nà Phầy

DC

xã Vàng San

H. Mường Tè

22° 21' 48"

102° 50' 39"

F-48-38-B

núi Nậm Pồng

SV

xã Vàng San

H. Mường Tè

22° 21' 10"

102° 58' 55"

F-48-38-B

bản Nậm Sẻ

DC

xã Vàng San

H. Mường Tè

22° 18' 41"

102° 57' 16"

F-48-38-B

suối Nậm Sẻ

TV

xã Vàng San

H. Mường Tè

22° 18' 06"

102° 58' 26'

22° 19' 21"

102° 56' 49"

F-48-38-B

bản Nậm Suổng

DC

xã Vàng San

H. Mường Tè

22° 19' 54"

102° 57' 38"

F-48-38-B

huổi Nhá

TV

xã Vàng San

H. Mường Tè

22° 21' 23"

102° 49' 23"

22° 21' 57"

102° 50' 29"

F-48-38-B

nậm Nhọ

TV

xã Vàng San

H. Mường Tè

22° 19' 20"

102° 58' 21"

22° 22' 09"

102° 50' 37"

F-48-38-B

nậm Pạ

TV

xã Vàng San

H. Mường Tè

22° 20' 38"

102° 54' 26"

22° 20' 16"

102° 53' 32"

F-48-38-B

bản Pắc Pạ

DC

xã Vàng San

H. Mường Tè

22° 20' 07"

102° 53' 35"

F-48-38-B

huổi Phầy

TV

xã Vàng San

H. Mường Tè

22° 20' 15"

102° 52' 01"

22° 20' 40"

102° 52' 30"

F-48-38-B

nậm Pồng

TV

xã Vàng San

H. Mường Tè

22° 21' 26"

102° 57' 44"

22° 19' 44"

102° 54' 55"

F-48-38-B

huổi Pú

TV

xã Vàng San

H. Mường Tè

22° 20' 42"

102° 51' 11"

22° 21' 16"

102° 51' 35"

F-48-38-B

huổi Sá Phứ

TV

xã Vàng San

H. Mường Tè

22° 18' 40"

102° 55' 23"

22° 19' 12"

102° 55' 41"

F-48-38-B

bản Sang Sui

DC

xã Vàng San

H. Mường Tè

22° 19' 11"

102° 55' 36"

F-48-38-B

huổi Sang Sui

TV

xã Vàng San

H. Mường Tè

22° 18' 27"

102° 54' 22"

22° 19' 40"

102° 54' 47"

F-48-38-B

nậm Suổng

TV

xã Vàng San

H. Mường Tè

22° 20' 48"

102° 58' 07"

22° 19' 21"

102° 56' 49"

F-48-38-B

huổi Tum

TV

xã Vàng San

H. Mường Tè

22° 20' 02"

102° 51' 17"

22° 20' 52"

102° 52' 22"

F-48-38-B

bản Vàng San

DC

xã Vàng San

H. Mường Tè

22° 20' 38"

102° 52' 24"

F-48-38-B

đường tỉnh 127

KX

TT. Nậm Nhùn

H. Nậm Nhùn

22° 08' 29"

102° 55' 44"

22° 06' 14"

103° 06' 04"

F-48-38-D,

F-48-39-C

sông Đà

TV

TT. Nậm Nhùn

H. Nậm Nhùn

22° 08' 26"

102° 55' 41"

22° 06' 09"

103° 06' 02"

F-48-39-C,

F-48-38-D

nậm Hàng

TV

TT. Nậm Nhùn

H. Nậm Nhùn

22° 11' 48"

103° 02' 03"

22° 08' 22"

103° 01' 05"

F-48-39-C

bản Huổi Héo

DC

TT. Nậm Nhùn

H. Nậm Nhùn

22° 07' 50"

103° 00' 02"

F-48-39-C

bản Nậm Hàng

DC

TT. Nậm Nhùn

H. Nậm Nhùn

22° 08' 35"

103° 00' 49"

F-48-39-C

ghềnh Nậm Nhạt

TV

TT. Nậm Nhùn

H. Nậm Nhùn

22° 08' 19"

102° 59' 25"

F-48-38-D

suối Nậm Nhạt

TV

TT. Nậm Nhùn

H. Nậm Nhùn

22° 07' 34"

102° 59' 90"

22° 08' 20"

102° 59' 23"

F-48-38-D

bản Nậm Nhùm

DC

TT. Nậm Nhùn

H. Nậm Nhùn

22° 09' 48"

102° 59' 25"

F-48-38-D

suối Nậm Nhùm

TV

TT. Nậm Nhùn

H. Nậm Nhùn

22° 14' 28"

103° 00' 25"

22° 08' 30"

102° 59' 40"

F-48-39-C,

F-48-38-D

Đồn Biên phòng 305

KX

xã Hua Bum

H. Nậm Nhùn

22° 23' 43"

102° 58' 34"

F-48-38-B

nậm Bum

TV

xã Hua Bum

H. Nậm Nhùn

22° 26' 32"

103° 00' 45"

22° 23' 29"

102° 55' 09"

F-48-38-B,

F-48-39-A

huổi Chà Cứ

TV

xã Hua Bum

H. Nậm Nhùn

22° 22' 32"

102° 58' 47"

22° 23' 49"

102° 58' 15"

F-48-38-B

bản Chang Chao Pá

DC

xã Hua Bum

H. Nậm Nhùn

22° 23' 48'

102° 58' 30"

F-48-38-B

nậm Cuổi

TV

xã Hua Bum

H. Nậm Nhùn

22° 19' 19"

103° 00' 28"

22° 17' 12"

103° 06' 03"

F-48-39-A

nậm Dền Thàng

TV

xã Hua Bum

H. Nậm Nhùn

22° 28' 07"

102° 58' 20"

22° 24' 20"

102° 58' 54"

F-48-38-B

huổi Hu Khù

TV

xã Hua Bum

H. Nậm Nhùn

22° 22' 47"

102° 58' 09"

22° 23' 42"

102° 57' 49"

F-48-38-B

nậm Lơn

TV

xã Hua Bum

H. Nậm Nhùn

22° 20' 26"

103° 05' 15"

22° 17' 38"

103° 04' 29"

F-48-39-A

suối Mỹ Đừ Ló Khà

TV

xã Hua Bum

H. Nậm Nhùn

22° 21' 35"

102° 59' 15"

22° 22' 25"

103° 02' 52"

F-48-38-B,

F-48-39-A

bản Nạm Nghẹ

DC

xã Hua Bum

H. Nậm Nhùn

22° 25' 29"

102° 57' 36"

F-48-38-B

núi Nậm Nhà

SV

xã Hua Bum

H. Nậm Nhùn

22° 26' 27"

102° 55' 11"

F-48-38-B

núi Nậm Sẻ

SV

xã Hua Bum

H. Nậm Nhùn

22° 22' 48"

103° 00' 13"

F-48-39-A

nậm Nghẹ

TV

xã Hua Bum

H. Nậm Nhùn

22° 28' 37"

102° 57' 13"

22° 23' 42"

102° 56' 42"

F-48-38-B

bản Pa Cheo

DC

xã Hua Bum

H. Nậm Nhùn

22° 24' 55"

102° 59' 36"

F-48-38-B

núi Pá Đơn

SV

xã Hua Bum

H. Nậm Nhùn

22° 16' 12"

103° 03' 03"

F-48-39-A

bản Pa Mu

DC

xã Hua Bum

H. Nậm Nhùn

22° 23' 59"

102° 55' 30"

F-48-38-B

nậm Sảo

TV

xã Hua Bum

H. Nậm Nhùn

22° 26' 02"

102° 59' 42"

22° 24' 26"

102° 59' 36"

F-48-38-B

nậm Sập

TV

xã Hua Bum

H. Nậm Nhùn

22° 15' 30"

103° 02' 05"

22° 16' 51"

103° 06' 32"

F-48-39-A

huổi Tỳ

TV

xã Hua Bum

H. Nậm Nhùn

22° 22' 36"

102° 56' 02"

22° 23' 26"

102° 55' 52"

F-48-38-B

huổi Ước Pu Nó Khá

TV

xã Hua Bum

H. Nậm Nhùn

22° 23' 19"

102° 59' 18"

22° 23' 53"

102° 58' 19"

F-48-38-B

quốc lộ 12

KX

xã Lê Lợi

H. Nậm Nhùn

22° 06' 44"

103° 10' 31"

22° 04' 34"

103° 10' 40"

F-48-39-C

đường tỉnh 127

KX

xã Lê Lợi

H. Nậm Nhùn

22° 05' 52"

103° 07' 10"

22° 05' 07"

103° 09' 44"

F-48-39-C

bản Chang

DC

xã Lê Lợi

H. Nậm Nhùn

22° 04' 17"

103° 08' 39"

F-48-39-C

bản Chợ

DC

xã Lê Lợi

H. Nậm Nhùn

22° 06' 18"

103° 09' 36"

F-48-39-C

nậm Đoong

TV

xã Lê Lợi

H. Nậm Nhùn

22° 07' 14"

103° 09' 14"

22° 04' 13"

103° 08' 27"

F-48-39-C

cầu Hang Tôm

KX

xã Lê Lợi

H. Nậm Nhùn

22° 04' 44"

103° 10' 21"

F-48-39-C

suối Huổi Đỏ

TV

xã Lê Lợi

H. Nậm Nhùn

22° 07' 08'

103° 09' 45"

22° 06' 21"

103° 10' 06"

F-48-39-C

bản Huổi Sáng

DC

xã Lê Lợi

H. Nậm Nhùn

22° 07' 03"

103° 09' 17"

F-48-39-C

cầu Lai Hà

KX

xã Lê Lợi

H. Nậm Nhùn

22° 05' 57"

103° 09' 51"

F-48-39-C

bia Lê Lợi

KX

xã Lê Lợi

H. Nậm Nhùn

22° 05' 42"

103° 07' 30"

F-48-39-C

bản Pá Cuổi

DC

xã Lê Lợi

H. Nậm Nhùn

22° 05' 41"

103° 08' 55"

F-48-39-C

bản Phiêng Ban

DC

xã Lê Lợi

H. Nậm Nhùn

22° 06' 03"

103° 10' 00"

F-48-39-C

bản Phiêng Én

DC

xã Lê Lợi

H. Nậm Nhùn

22° 06' 03"

103° 11' 05"

F-48-39-C

đường tỉnh 127

KX

xã Mường Mô

H. Nậm Nhùn

22° 13' 01"

102° 49' 41"

22° 08' 29"

102° 55' 44"

F-48-38-D

sông Đà

TV

xã Mường Mô

H. Nậm Nhùn

22° 14' 41"

102° 48' 49"

22° 07' 56"

102° 56' 26"

F-48-38-D

pu Đen Đin

SV

xã Mường Mô

H. Nậm Nhùn

22° 17' 15"

102° 54' 07"

F-48-38-B

bản Giằng

DC

xã Mường Mô

H. Nậm Nhùn

22° 13' 53"

102° 55' 39"

F-48-38-D

huổi Hạ

TV

xã Mường Mô

H. Nậm Nhùn

22° 13' 34"

102° 57' 21"

22° 12' 55"

102° 56' 33"

F-48-38-D

nậm Hài

TV

xã Mường Mô

H. Nậm Nhùn

22° 11' 24"

102° 56' 57"

22° 12' 26"

102° 55' 11"

F-48-38-D

nậm Hính Luông

TV

xã Mường Mô

H. Nậm Nhùn

22° 08' 55"

102° 47' 49"

22° 09' 34"

102° 47' 48"

F-48-38-D

nậm Hong

TV

xã Mường Mô

H. Nậm Nhùn

22° 10' 22"

102° 52' 13"

22° 11' 46"

102° 51' 43"

F-48-38-D

núi Huổi Tung

SV

xã Mường Mô

H. Nậm Nhùn

22° 08' 35"

102° 53' 02"

F-48-38-D

nậm Khăn

TV

xã Mường Mô

H. Nậm Nhùn

22° 12' 55"

102° 56' 33"

22° 12' 25"

102° 54' 42"

F-48-38-D

nậm Khao

TV

xã Mường Mô

H. Nậm Nhùn

22° 13' 34"

102° 53' 02"

22° 12' 32"

102° 53' 24"

F-48-38-D

bản Km 41

DC

xã Mường Mô

H. Nậm Nhùn

22° 10' 08"

102° 55' 08"

F-48-38-D

pu Kỏi

SV

xã Mường Mô

H. Nậm Nhùn

22° 09' 03"

102° 51' 44"

F-48-38-D

nậm Mô

TV

xã Mường Mô

H. Nậm Nhùn

22° 17' 01"

102° 55' 34"

22° 12' 38"

102° 55' 26"

F-48-38-B

F-48-38-D

bản Mường Mô

DC

xã Mường Mô

H. Nậm Nhùn

22° 12' 47"

102° 55' 27"

F-48-38-D

núi Nậm

SV

xã Mường Mô

H. Nậm Nhùn

22° 06' 19"

102° 49' 18"

F-48-38-D

suối Nậm Khẳn

TV

xã Mường Mô

H. Nậm Nhùn

22° 16' 51"

102° 58' 14"

22° 16' 18"

102° 55' 55"

F-48-38-B

núi Nậm Lọ

SV

xã Mường Mô

H. Nậm Nhùn

22° 14' 02"

102° 51' 22"

F-48-38-D

bản Pá Khao

DC

xã Mường Mô

H. Nậm Nhùn

22° 13' 44"

102° 53' 15"

F-48-38-D

cầu Pá Khao

KX

xã Mường Mô

H. Nậm Nhùn

22° 12' 33"

102° 53' 24"

F-48-38-D

bản Pa Mô

DC

xã Mường Mô

H. Nậm Nhùn

22° 12' 27"

102° 54' 38"

F-48-38-D

nậm Phin Luông

TV

xã Mường Mô

H. Nậm Nhùn

22° 08' 58"

102° 54' 02"

22° 10' 21"

102° 54' 41"

F-48-38-D

nậm Phin Nọi

TV

xã Mường Mô

H. Nậm Nhùn

22° 09' 27"

102° 52' 59"

22° 10' 24"

102° 54' 49"

F-48-38-D

huổi Pống

TV

xã Mường Mô

H. Nậm Nhùn

22° 13' 09"

102° 51' 50"

22° 12' 02"

102° 52' 06"

F-48-38-D

huổi Sai Lương

TV

xã Mường Mô

H. Nậm Nhùn

22° 10' 12"

102° 55' 39"

22° 10' 09"

102° 55' 03"

F-48-38-D

huổi Tông

TV

xã Mường Mô

H. Nậm Nhùn

22° 11' 14"

102° 55' 26"

22° 10' 27"

102° 54' 57"

F-48-38-D

bản Tỏng Pịt

DC

xã Mường Mô

H. Nậm Nhùn

22° 10' 02"

102° 54' 00"

F-48-38-D

huổi Xạng

TV

xã Mường Mô

H. Nậm Nhùn

22° 13' 31"

102° 56' 42"

22° 12' 53"

102° 55' 54"

F-48-38-D

nậm Xuân

TV

xã Mường Mô

H. Nậm Nhùn

22° 16' 13"

102° 54' 04"

22° 12' 13"

102° 54' 30"

F-48-38-B,

F-48-38-D

bản Hua Pảng

DC

xã Nậm Ban

H. Nậm Nhùn

22° 24' 18"

103° 04' 50"

F-48-39-A

suối Nậm Ban

TV

xã Nậm Ban

H. Nậm Nhùn

22° 23' 57"

103° 02' 12"

22° 19' 47"

103° 09' 57"

F-48-39-A

suối Nậm Bông

TV

xã Nậm Ban

H. Nậm Nhùn

22° 21' 54"

103° 05' 15"

22° 22' 35"

103° 08' 23"

F-48-39-A

suối Nậm Chẻ

TV

xã Nậm Ban

H. Nậm Nhùn

22° 20' 11"

103° 05' 51"

22° 16' 57"

103° 07' 05"

F-48-39-A

suối Nậm Họ

TV

xã Nậm Ban

H. Nậm Nhùn

22° 18' 38"

103° 07' 42"

22° 19' 07"

103° 09' 42"

F-48-39-A

suối Nậm Hon

TV

xã Nậm Ban

H. Nậm Nhùn

22° 26' 13"

103° 04' 34"

22° 25' 36"

103° 04' 05"

F-48-39-A

bản Nậm Nó 1

DC

xã Nậm Ban

H. Nậm Nhùn

22° 21' 43"

103° 08' 33"

F-48-39-A

bản Nậm Nó 2

DC

xã Nậm Ban

H. Nậm Nhùn

22° 21' 07"

103° 09' 56"

F-48-39-A

bản Nậm Vạc 1

DC

xã Nậm Ban

H. Nậm Nhùn

22° 19' 56"

103° 08' 03"

F-48-39-A

bản Nậm Vạc 2

DC

xã Nậm Ban

H. Nậm Nhùn

22° 18' 57"

103° 09' 17"

F-48-39-A

suối Nậm Vảng

TV

xã Nậm Ban

H. Nậm Nhùn

22° 22' 05"

103° 02' 43"

22° 23' 38"

103° 04' 09"

F-48-39-A

bản Pa Pảng

DC

xã Nậm Ban

H. Nậm Nhùn

22° 24' 11"

103° 05' 15"

F-48-39-A

nậm Chà

TV

xã Nậm Chà

H. Nậm Nhùn

22° 10' 07"

102° 48' 26"

22° 05' 43"

102° 51' 56"

F-48-38-D

bản Hát Mé

DC

xã Nậm Chà

H. Nậm Nhùn

22° 06' 37"

102° 53' 49"

F-48-38-D

suối Hát Trại

TV

xã Nậm Chà

H. Nậm Nhùn

22° 09' 03"

102° 48' 41"

22° 09' 40"

102° 49' 07"

F-48-38-D

nậm Hinh Nọi

TV

xã Nậm Chà

H. Nậm Nhùn

22° 10' 09"

102° 46' 32"

22° 08' 53"

102° 46' 12"

F-48-38-D

bản Huổi Lính

DC

xã Nậm Chà

H. Nậm Nhùn

22° 05' 13"

102° 51' 23"

F-48-38-D

bản Huổi Mắn A

DC

xã Nậm Chà

H. Nậm Nhùn

22° 05' 56"

102° 54' 17"

F-48-38-D

bản Huổi Xó

DC

xã Nậm Chà

H. Nậm Nhùn

22° 10' 38"

102° 50' 35"

F-48-38-D

huổi Lắn

TV

xã Nậm Chà

H. Nậm Nhùn

22° 09' 56"

102° 50' 33"

22° 09' 22"

102° 49' 25"

F-48-38-D

bản Nậm Chà

DC

xã Nậm Chà

H. Nậm Nhùn

22° 06' 45"

102° 48' 30"

F-48-38-D

nậm Ngà

TV

xã Nậm Chà

H. Nậm Nhùn

22° 12' 29”

102° 45' 07"

22° 10' 07"

102° 48' 26"

F-48-38-D

huổi Nhạt

TV

xã Nậm Chà

H. Nậm Nhùn

22° 08' 59"

102° 56' 03"

22° 08' 27"

102° 55' 41"

F-48-38-D

nậm Nhạt

TV

xã Nậm Chà

H. Nậm Nhùn

22° 05' 43"

102° 51' 56"

22° 08' 25"

102° 55' 36"

F-48-38-D

nậm Nhè

TV

xã Nậm Chà

H. Nậm Nhùn

22° 07' 48"

102° 44' 46"

22° 10' 07"

102° 48' 26"

F-48-38-D

F-48-38-C

bản Phiêng Lằn

DC

xã Nậm Chà

H. Nậm Nhùn

22° 09' 20"

102° 51' 32"

F-48-38-D

huổi Sâu

TV

xã Nậm Chà

H. Nậm Nhùn

22° 05' 03"

102° 49' 16"

22° 05' 43"

102° 51' 24"

F-48-38-D

bản Táng Ngá

DC

xã Nậm Chà

H. Nậm Nhùn

22° 10' 37"

102° 48' 16"

F-48-38-D

nậm Va

TV

xã Nậm Chà

H. Nậm Nhùn

22° 04' 08"

102° 48' 52"

22° 03' 55"

102° 51' 42"

F-48-38-D

nậm Văng

TV

xã Nậm Chà

H. Nậm Nhùn

22° 05' 37"

102° 55' 27"

22° 04' 50"

102° 52' 39"

F-48-38-D

nậm Bắc

TV

xã Nậm Hàng

H. Nậm Nhùn

22° 10' 03"

103° 01' 28"

22° 08' 22"

103° 01' 09"

F-48-39-C

phu Đao

SV

xã Nậm Hàng

H. Nậm Nhùn

22° 12' 00"

103° 02' 15"

F-48-39-C

nậm Dòn

TV

xã Nậm Hàng

H. Nậm Nhùn

22° 10' 11"

103° 01' 53"

22° 08' 42"

103° 01' 49"

F-48-39-C

bản Huổi Đanh

DC

xã Nậm Hàng

H. Nậm Nhùn

22° 09' 45"

102° 57' 19"

F-48-38-D

bản Huổi Pết

DC

xã Nậm Hàng

H. Nậm Nhùn

22° 09' 23"

103° 02' 22"

F-48-39-C

bản Huổi Van I

DC

xã Nậm Hàng

H. Nậm Nhùn

22° 13' 02"

102° 59' 17"

F-48-38-D

bản Huổi Van II

DC

xã Nậm Hàng

H. Nậm Nhùn

22° 12' 59"

102° 59' 14"

F-48-38-D

huổi Kẹp

TV

xã Nậm Hàng

H. Nậm Nhùn

22° 10' 31"

103° 02' 53"

22° 08' 03"

103° 02' 13"

F-48-39-C

huổi Lai

TV

xã Nậm Hàng

H. Nậm Nhùn

22° 07' 11"

103° 06' 10"

22° 06' 10"

103° 06' 02"

F-48-39-C

bản Lồng Ngài

DC

xã Nậm Hàng

H. Nậm Nhùn

22° 14' 02"

103° 04' 04"

F-48-39-C

bản Nậm Cầy

DC

xã Nậm Hàng

H. Nậm Nhùn

22° 11' 05"

102° 59' 18"

F-48-38-D

suối Nậm Cầy

TV

xã Nậm Hàng

H. Nậm Nhùn

22° 11' 39"

102° 59' 58"

22° 11' 00"

102° 59' 10"

F-48-38-D

bản Nậm Lay

DC

xã Nậm Hàng

H. Nậm Nhùn

22° 14' 47"

103° 03' 54"

F-48-39-C

bản Nậm Ty

DC

xã Nậm Hàng

H. Nậm Nhùn

22° 07' 11"

103° 04' 24"

F-48-38-D

bản Pa Kéo

DC

xã Nậm Hàng

H. Nậm Nhùn

22° 08' 28"

103° 01' 24"

F-48-39-C

bản Phiêng Luông I

DC

xã Nậm Hàng

H. Nậm Nhùn

22° 08' 26"

103° 02' 08"

F-48-39-C

bản Phiêng Luông II

DC

xã Nậm Hàng

H. Nậm Nhùn

22° 08' 39"

103° 02' 47"

F-48-39-C

nậm Tạo

TV

xã Nậm Hàng

H. Nậm Nhùn

22° 09' 24"

103° 03' 54"

22° 08' 23"

103° 02' 02"

F-48-39-C

huổi Tung

TV

xã Nậm Hàng

H. Nậm Nhùn

22° 08' 59"

102° 57'15"

22° 07' 58"

102° 56' 45"

F-48-38-D

nậm Ty

TV

xã Nậm Hàng

H. Nâm Nhùn

22° 08' 41"

103° 05' 39"

22° 07' 31"

103° 03' 43"

F-48-39-C

thác Cạnh Mỏ

TV

xã Nậm Manh

H. Nậm Nhùn

22° 08' 18"

103° 00' 10"

F-48-39-C

sông Đà

TV

xã Nậm Manh

H. Nậm Nhùn

22° 08' 26"

102° 55' 41"

22° 06' 09"

103° 06' 02"

F-48-39-C,

F-48-38-D

suối Huổi Bỉ

TV

xã Nậm Manh

H. Nậm Nhùn

22° 05' 36"

102° 57' 26"

22° 06' 19"

102° 58' 28"

F-48-38-D

suối Huổi Chát

TV

xã Nậm Manh

H. Nậm Nhùn

22° 04' 44"

102° 59' 33"

22° 06' 19"

102° 58' 28"

F-48-38-D

bản Huổi Chát 1

DC

xã Nậm Manh

H. Nậm Nhùn

22° 06' 41"

102° 57' 57"

F-48-38-D

bản Huổi Chát 2

DC

xã Nậm Manh

H. Nậm Nhùn

22° 06' 11"

102° 58' 55"

F-48-38-D

suối Huổi Vắn

TV

xã Nậm Manh

H. Nậm Nhùn

22° 07' 19"

102° 55' 39"

22° 07' 54"

102° 56' 25"

F-48-38-D

đồi Kíu Hán

SV

xã Nậm Manh

H. Nậm Nhùn

22° 04' 43"

103° 01' 24"

F-48-39-C

bản Nậm Mành

DC

xã Nậm Manh

H. Nậm Nhùn

22° 08' 02"

103° 02' 00"

F-48-39-C

suối Nậm Mành

TV

xã Nậm Manh

H. Nậm Nhùn

22° 04' 48"

103° 00' 10"

22° 08' 08"

103° 01' 48"

F-48-39-C

bản Nậm Nàn

DC

xã Nậm Manh

H. Nậm Nhùn

22° 04' 58"

102° 56' 40"

F-48-38-D

núi Nậm Nàn

SV

xã Nậm Manh

H. Nậm Nhùn

22° 06' 55”

102° 57' 13"

F-48-38-D

suối Nậm Nàn

TV

xã Nậm Manh

H. Nậm Nhùn

22° 03' 40"

102° 58' 31"

22° 08' 19"

102° 59' 22"

F-48-38-D

suối Nậm Pồ

TV

xã Nậm Manh

H. Nậm Nhùn

22° 04' 09'

103° 01' 36"

22° 06' 21"

103° 05' 05"

F-48-39-C

nậm Đắc

TV

xã Nậm Pì

H. Nậm Nhùn

nậm Hị

TV

xã Nậm Pì

H. Nậm Nhùn

suối Huổi Bía

TV

xã Nậm Pì

H. Nậm Nhùn

22° 17' 52"

103° 07' 40"

22° 16' 55"

103° 07' 28"

F-48-39-A

suối Nậm Cỏi

TV

xã Nậm Pì

H. Nậm Nhùn

22° 16' 55"

103° 07' 28"

22° 18' 09"

103° 09' 31"

F-48-39-A

bản Nậm Pì

DC

xã Nậm Pì

H. Nậm Nhùn

22° 10' 48"

103° 09' 12"

F-48-39-C

suối Nặm Vời

TV

xã Nậm Pì

H. Nậm Nhùn

22° 14' 05"

103° 05' 44"

22° 14' 04"

103° 09' 32"

F-48-39-C

bản Pề Ngài 2

DC

xã Nậm Pì

H. Nậm Nhùn

22° 14' 59"

103° 05' 25"

F-48-39-C

nậm Pi

TV

xã Nậm Pì

H. Nậm Nhùn

núi Pu Lông

SV

xã Nậm Pì

H. Nậm Nhùn

22° 10' 01"

103° 09' 04"

F-48-39-C

đường tỉnh 127

KX

xã Pú Đao

H. Nậm Nhùn

22° 06' 14"

103° 06' 04"

22° 05' 52"

103° 07' 10"

F-48-39-C

nậm Đắc

TV

xã Pú Đao

H. Nậm Nhùn

22° 07' 58"

103° 07' 25"

22° 10' 24"

103° 08' 46"

F-48-39-C

nậm Đắng

TV

xã Pú Đao

H. Nậm Nhùn

22° 08' 15"

103° 09' 07"

22° 07' 26"

103° 09' 20"

F-48-39-C

nậm Đứng

TV

xã Pú Đao

H. Nậm Nhùn

22° 07' 44"

103° 07' 45"

22° 07' 14"

103° 09' 14"

F-48-39-C

bản Hồng Ngài

DC

xã Pú Đao

H. Nậm Nhùn

22° 08' 10"

103° 09' 32"

F-48-39-C

nậm Khao

TV

xã Pú Đao

H. Nậm Nhùn

22° 10' 36"

103° 04' 49"

22° 11' 11"

103° 08' 16"

F-48-39-C

nậm Long

TV

xã Pú Đao

H. Nậm Nhùn

22° 11' 59"

103° 04' 15"

22° 11' 10"

103° 08' 16"

F-48-39-C

bản Nậm Đắc

DC

xã Pú Đao

H. Nậm Nhùn

22° 08' 38"

103° 07' 03"

F-48-39-C

bản Nậm Đoong

DC

xã Pú Đao

H. Nậm Nhùn

22° 07' 13"

103° 07' 28"

F-48-39-C

bản Nậm Pì

DC

xã Pú Đao

H. Nậm Nhùn

22° 11' 59"

103° 07' 22"

F-48-39-C

núi Nậm Pì

SV

xã Pú Đao

H. Nậm Nhùn

22° 11' 25"

103° 06' 07"

F-48-39-C

núi Pú Đao

SV

xã Pú Đao

H. Nậm Nhùn

22° 07' 06"

103° 07' 07"

F-48-39-C

bản Chung Trải 1

DC

xã Trung Chải

H. Nậm Nhùn

22° 23' 12"

103° 09' 47"

F-48-39-A

bần Chung Trải 2

DC

xã Trung Chải

H. Nậm Nhùn

22° 24' 13"

103° 10' 29"

F-48-39-A

suối Kênh Va

TV

xã Trung Chải

H. Nậm Nhùn

22° 22' 52"

103° 09' 28"

22° 22' 38"

103° 10' 25"

F-48-39-A

suối Nậm Na

TV

xã Trung Chải

H. Nậm Nhùn

22° 25' 49"

103° 11' 28"

22° 18' 23"

103° 09' 51"

F-48-39-A

bản Nậm Ô

DC

xã Trung Chải

H. Nậm Nhùn

22° 23' 49"

103° 07' 22'

F-48-39-A

bản Nậm Sảo 2

DC

xã Trung Chải

H. Nậm Nhùn

22° 25' 22"

103° 10' 54"

F-48-39-A

đội 5

DC

TT. Phòng Thổ

H. Phong Thổ

22° 33' 12"

103° 16' 35"

F-48-27-D

quốc lộ 12

KX

TT. Phong Thổ

H. Phong Thổ

22° 33' 24"

103° 16' 24"

22° 30' 10"

103° 15' 31"

F-48-27-D

quốc lộ 4D

KX

TT. Phong Thổ

H. Phong Thổ

22° 32' 39"

103° 17' 08"

22° 30' 52'

103° 19' 41"

F-48-27-D

núi Nà Ngào

SV

TT. Phong Thổ

H. Phong Thổ

22° 32' 01"

103° 19' 55"

F-48-27-D

sông Nậm Na

TV

TT. Phong Thổ

H. Phong Thổ

22° 33' 22"

103° 16' 21"

22° 30' 14"

103° 15' 25"

F-48-27-D

thôn Nậm Pậy

DC

TT. Phong Thổ

H. Phong Thổ

22° 30' 34"

103° 15' 54"

F-48-27-D

suối Nậm Pậy

TV

TT. Phong Thổ

H. Phong Thổ

22° 29' 45"

103° 16' 53"

22° 30' 34"

103° 15' 47"

F-48-27-D,

F-48-39-B

sông Nậm So

TV

TT. Phong Thổ

H. Phong Thổ

22° 32' 40"

103° 16' 59"

22° 31' 24"

103° 20' 02"

F-48-27-D

thôn Pa So

DC

TT. Phong Thổ

H. Phong Thổ

22° 32' 41"

103° 17' 13"

F-48-27-D

cầu Pa So

KX

TT. Phong Thổ

H. Phong Thổ

22° 32' 44"

103° 17' 08"

F-48-27-D

thôn Thẩm Bú

DC

TT. Phong Thổ

H. Phong Thổ

22° 31' 41"

103° 19' 33"

F-48-27-D

thôn Thèn Chồ

DC

TT. Phong Thổ

H. Phong Thổ

22° 32' 53"

103° 16' 37"

F-48-27-D

thôn Vàng Bó

DC

TT. Phong Thổ

H. Phong Thổ

22° 31' 50"

103° 19' 13"

F-48-27-D

thôn Vàng Khon

DC

TT. Phong Thổ

H. Phong Thổ

22° 31' 31"

103° 19' 28"

F-48-27-D

đường tỉnh 132

KX

xã Bản Lang

H. Phong Thổ

22° 37' 39"

103° 21' 15"

22° 34' 11"

103° 21' 56"

F-48-27-D

núi Hồ Sao Chải

SV

xã Bản Lang

H. Phong Thổ

22° 35' 53"

103° 21' 07"

F-48-27-D

bản Lang 1

DC

xã Bản Lang

H. Phong Thổ

22° 35' 33"

103° 22' 46"

F-48-27-D

bản Lang 2

DC

xã Bản Lang

H. Phong Thổ

22° 35' 18"

103° 22' 28"

F-48-27-D

suối Ma Can

TV

xã Bản Lang

H. Phong Thổ

22° 37' 30"

103° 27' 52"

22° 37' 55"

103° 26' 56"

F-48-27-D

bản Má Nghé

DC

xã Bản Lang

H. Phong Thổ

22° 35' 10"

103° 21' 28"

F-48-27-D

bản Má Tiển

DC

xã Bản Lang

H. Phong Thổ

22° 37' 37"

103° 20' 58"

F-48-27-D

núi Mỏ Quạ

SV

xã Bản Lang

H. Phong Thổ

22° 37' 53"

103° 25' 06'

F-48-27-D

bản Nà Cúng

DC

xã Bản Lang

H. Phong Thổ

22° 35' 52"

103° 22' 53"

F-48-27-D

bản Nà Đoong

DC

xã Bản Lang

H. Phong Thổ

22° 35' 51"

103° 27' 08'

F-48-27-D

bản Nà Giang

DC

xã Bản Lang

H. Phong Thổ

22° 36' 19"

103° 24' 46"

F-48-27-D

bản Nà Vàng

DC

xã Bản Lang

H. Phong Thổ

22° 34' 33"

103° 21' 51"

F-48-27-D

suối Nậm Lòn

TV

xã Bản Lang

H. Phong Thổ

22° 35' 19'

103° 25' 37"

22° 35' 41"

103° 24' 47"

F-48-27-D

suối Nậm Lụn

TV

xã Bản Lang

H. Phong Thổ

22° 38' 29"

103° 23' 38"

22° 35' 01"

103° 22' 36"

F-48-27-D

bản Nậm Lùng

DC

xã Bản Lang

H. Phong Thổ

22° 36' 27"

103° 22' 13"

F-48-27-D

núi Pụ Khu Luông

SV

xã Bản Lang

H. Phong Thổ

22° 36' 51"

103° 27' 10"

F-48-27-D

núi Pụ Ngừu San

SV

xã Bản Lang

H. Phong Thổ

22° 37' 31"

103° 26' 15"

F-48-27-D

bản Sàng Giang

DC

xã Bản Lang

H. Phong Thổ

22° 34' 25"

103° 24' 28"

F-48-27-D

bản Tả Lèng Sung

DC

xã Bản Lang

H. Phong Thổ

22° 36' 17"

103° 21' 11"

F-48-27-D

bản Thèn Thầu

DC

xã Bản Lang

H. Phong Thổ

22° 35' 11"

103° 24' 03"

F-48-27-D

đường tỉnh 132

KX

xã Dào San

H. Phong Thổ

22° 40' 56"

103° 21' 33"

22° 37' 39"

103° 21' 15"

F-48-27-D

Đồn Biên phòng 281

KX

xã Dào San

H. Phong Thổ

22° 40' 18"

103° 21' 32"

F-48-27-D

bản Bản Pho

DC

xã Dào San

H. Phong Thổ

22° 37' 33"

103° 22' 07"

F-48-27-D

suối Can

TV

xã Dào San

H. Phong Thổ

22° 41' 42"

103° 20' 36"

22° 41' 51"

103° 20' 10"

F-48-27-D

bản Cao Sín Chải

DC

xã Dào San

H. Phong Thổ

22° 40' 17"

103° 20' 17"

F-48-27-D

bản Dền Sang

DC

xã Dào San

H. Phong Thổ

22° 38' 36"

103° 20' 22"

F-48-27-D

bản Dền Thàng A

DC

xã Dào San

H. Phong Thổ

22° 39' 45"

103° 21' 36"

F-48-27-D

bản Dền Thàng B

DC

xã Dào San

H. Phong Thổ

22° 40' 09"

103° 21' 41"

F-48-27-D

bản Hà Nhì

DC

xã Dào San

H. Phong Thổ

22° 40' 56'

103° 21' 47'

F-48-27-D

bản Hợp 1

DC

xã Dào San

H. Phong Thổ

22° 40' 53"

103° 21' 31"

F-48-27-D

bản Hợp 2

DC

xã Dào San

H. Phong Thổ

22° 40' 35"

103° 21' 37"

F-48-27-D

bản Hợp 3

DC

xã Dào San

H. Phong Thổ

22° 40' 42"

103° 21' 20"

F-48-27-D

bản Lèng Chư

DC

xã Dào San

H. Phong Thổ

22° 40' 34"

103° 20' 41"

F-48-27-D

nậm Lon

TV

xã Dào San

H. Phong Thổ

22° 38' 45"

103° 26' 14"

22° 38' 29"

103° 23' 38"

F-48-27-D

núi Lý Chải

SV

xã Dào San

H. Phong Thổ

22° 41' 03"

103° 22' 13"

F-48-27-D

bản Ma Can

DC

xã Dào San

H. Phong Thổ

22° 38' 15"

103° 24' 31"

F-48-27-D

suối Sam Tra

TV

xã Dào San

H. Phong Thổ

22° 40' 18"

103° 26' 37"

22° 38' 59"

103° 25' 35"

F-48-27-D

bản San Tra

DC

xã Dào San

H. Phong Thổ

22° 39' 13"

103° 23' 31"

F-48-27-D

bản Si Phài

DC

xã Dào San

H. Phong Thổ

22° 39' 39"

103° 19' 53"

F-48-27-D

bản Sín Sáng A

DC

xã Dào San

H. Phong Thổ

22° 40' 06"

103° 22' 44"

F-48-27-D

bản Sín Sáng B

DC

xã Dào San

H. Phong Thổ

22° 39' 47"

103° 22' 12"

F-48-27-D

bản Xin Chải

DC

xã Dào San

H. Phong Thổ

22° 40' 28"

103° 21' 19"

F-48-27-D

quốc lộ 12

KX

xã Hoang Thèn

H. Phong Thổ

22° 35' 42"

103° 15' 34"

22° 33' 08"

103° 16' 36"

F-48-27-D

nậm Cát

TV

xã Hoang Thèn

H. Phong Thổ

22° 36' 00"

103° 17' 00"

22° 35' 46"

103° 15' 32"

F-48-27-D

bản Hoang Thèn

DC

xã Hoang Thèn

H. Phong Thổ

22° 36' 51"

103° 18' 03"

F-48-27-D

bản Huổi Luông

DC

xã Hoang Thèn

H. Phong Thổ

22° 33' 25"

103° 19' 46"

F-48-27-D

bản Lèng Suôi Chin

DC

xã Hoang Thèn

H. Phong Thổ

22° 35' 46"

103° 19' 30"

F-48-27-D

bản Mồ Sì Câu

DC

xã Hoang Thèn

H. Phong Thổ

22° 34' 53"

103° 16' 56"

F-48-27-D

bản Nậm Cáy

DC

xã Hoang Thèn

H. Phong Thổ

22° 35' 39"

103° 15' 35"

F-48-27-D

bản Sàng Cải

DC

xã Hoang Thèn

H. Phong Thổ

22° 38' 05"

103° 18' 05"

F-48-27-D

bản Séo Lẻn

DC

xã Hoang Thèn

H. Phong Thổ

22° 34' 11"

103° 19' 32"

F-48-27-D

suối Sì Câu

TV

xã Hoang Thèn

H. Phong Thổ

22° 35' 47"

103° 19' 10"

22° 35' 31"

103° 16' 18"

F-48-27-D

bản Sin Chải

DC

xã Hoang Thèn

H. Phong Thổ

22° 36' 55"

103° 19' 51"

F-48-27-D

bản Tả Lèng

DC

xã Hoang Thèn

H. Phong Thổ

22° 37' 32"

103° 19' 28"

F-48-27-D

Trạm Biên phòng 299

KX

xã Huổi Luông

H. PhongThổ

22° 34' 25"

103° 10' 22"

F-48-27-C

bản Can Thàng

DC

xã Huổi Luông

H. Phong Thổ

22° 33' 50"

103° 12' 51"

F-48-27-C

suối Can Thàng

TV

xã Huổi Luông

H. Phong Thổ

22° 34' 03"

103° 11' 40"

22° 34' 14"

103° 12' 58"

F-48-27-C

bản Chang Hỏng 1

DC

xã Huổi Luông

H. Phong Thổ

22° 35' 11"

103° 11' 49"

F-48-27-C

bản Chang Hỏng 2

DC

xã Huổi Luông

H. Phong Thổ

22° 35' 11"

103° 12' 31"

F-48-27-C

bản Hồ Thầu

DC

xã Huổi Luông

H. Phong Thổ

22° 32' 43"

103° 10' 44"

F-48-27-C

bản Hoàng Chù Sào

DC

xã Huổi Luông

H. Phong Thổ

22° 30' 59"

103° 12' 56"

F-48-27-C

suối Huổi Luông

TV

xã Huổi Luông

H. Phong Thổ

22° 32' 12"

103° 08' 26"

22° 30' 02"

103° 10' 50"

F-48-27-C

bản Huổi Luông 1

DC

xã Huổi Luông

H. Phong Thổ

22° 31' 57”

103° 11' 06"

F-48-27-C

bản Huổi Luông 2

DC

xã Huổi Luông

H. Phong Thổ

22° 31' 06"

103° 10' 16"

F-48-27-C

bản La Vân

DC

xã Huổi Luông

H. Phong Thổ

22° 35' 55"

103° 13' 03"

F-48-27-C

bản Làng Vây 1

DC

xã Huổi Luông

H. Phong Thổ

22° 31' 55"

103° 13' 37"

F-48-27-C

bản Làng Vây 2

DC

xã Huổi Luông

H. Phong Thổ

22° 31' 43"

103° 15' 49"

F-48-27-D

bản Làng Vây 3

DC

xã Huổi Luông

H. Phong Thổ

22° 32' 58"

103° 14' 52"

F-48-27-C

bản Ma Lù Thàng 1

DC

xã Huổi Luông

H. Phong Thổ

22° 34' 04"

103° 11' 07"

F-48-27-C

bản Ma Lù Thàng 2

DC

xã Huổi Luông

H. Phong Thổ

22° 34' 30'

103° 11' 13"

F-48-27-C

suối Nậm Hàng

TV

xã Huổi Luông

H. Phong Thổ

22° 34' 14"

103° 12' 58"

22° 34' 22"

103° 15' 47"

F-48-27-C

F-48-39-A

suối Nậm Lé

TV

xã Huổi Luông

H. Phong Thổ

22° 32' 37"

103° 08' 57"

22° 33' 39'

103° 10' 52"

F-48-27-C

suổi Nậm Mạ

TV

xã Huổi Luông

H. Phong Thổ

22° 32' 38"

103° 12' 01"

22° 29' 46"

103° 11' 32"

F-48-27-C,

F-48-39-A

sống Nậm Na

TV

xã Huổi Luông

H. Phong Thổ

22° 35' 59'

103° 09' 29"

22° 28' 40"

103° 12' 49"

F-48-27-C,

F-48-27-D,

F-48-39-A

núi Nậm Sa

SV

xã Huổi Luông

H. Phong Thổ

22° 35' 17'

103° 10' 17"

F-48-27-C

suối Nậm Then

TV

xã Huổi Luông

H. Phong Thổ

22° 32' 00"

103° 10' 47"

22° 30' 20"

103° 10' 47"

F-48-27-C

bản Ngài Chồ

DC

xã Huổi Luông

H. Phong Thổ

22° 33' 15"

103° 14' 32"

F-48-27-C

bản Nhiều Sáng

DC

xã Huổi Luông

H. Phong Thổ

22° 32' 13"

103° 13' 23"

F-48-27-C

bản Pô Tô

DC

xã Huổi Luông

H. Phong Thổ

22° 33' 10"

103° 11' 20"

F-48-27-C

bản Thèn Thầu

DC

xã Huổi Luông

H. Phong Thổ

22° 35' 52"

103° 11' 06"

F-48-27-C

bản U Gia

DC

xã Huổi Luông

H. Phong Thổ

22° 36' 01"

103° 13' 43"

F-48-27-C

bản Bản Cang

DC

xã Khổng Lào

H. Phong Thổ

22° 32' 09"

103° 21' 18"

F-48-27-D

bản Bản Đớ

DC

xã Khổng Lào

H. Phong Thổ

22° 32' 51"

103° 20' 42"

F-48-27-D

bản Chi Bú

DC

xã Khổng Lào

H. Phong Thổ

22° 32' 21"

103° 21' 06"

F-48-27-D

bản Ho Sao Chải

DC

xã Khổng Lào

H. Phong Thổ

22° 35' 08"

103° 20' 33"

F-48-27-D

bản Huổi Lỏng

DC

xã Khổng Lào

H. Phong Thổ

22° 32' 35"

103° 21' 46"

F-48-27-D

bản Huổi Nả

DC

xã Khổng Lào

H. Phong Thổ

22° 33' 03"

103° 20' 24"

F-48-27-D

bản Huổi Phặc

DC

xã Khổng Lào

H. Phong Thổ

22° 33' 15"

103° 20' 05"

F-48-27-D

bản Nậm Khay

DC

xã Khổng Lào

H. Phong Thổ

22° 34' 08"

103° 20' 45"

F-48-27-D

nậm Nậm Khay

TV

xã Khổng Lào

H. Phong Thổ

22° 35' 23"

103° 20' 22"

22° 33' 38"

103° 21' 36"

F-48-27-D

nậm Nậm Lùm

TV

xã Khổng Lào

H. Phong Thổ

22° 34' 10"

103° 21' 57"

22° 32' 03"

103° 21' 20"

F-48-27-D

suối Nậm Phe

TV

xã Khổng Lào

H. Phong Thổ

22° 33' 16"

103° 23' 18"

22° 32' 27"

103° 22' 15"

F-48-27-D

bản Phai Cát I

DC

xã Khổng Lào

H. Phong Thổ

22° 32' 56"

103° 21' 44"

F-48-27-D

bản Phai Cát II

DC

xã Khổng Lào

H. Phong Thổ

22° 32' 45"

103° 21' 46"

F-48-27-D

quốc lộ 4D

KX

xã Lản Nhì Thàng

H. Phong Thổ

22° 30' 13"

103° 20' 16"

22° 25' 37"

103° 24' 52"

F-48-39-B

khu Can Tỷ

DC

xã Lản Nhì Thàng

H. Phong Thổ

22° 28' 24"

103° 20' 36"

F-48-39-B

khu Chăn Nuôi

DC

xã Lản Nhì Thàng

H. Phong Thổ

22° 27' 39"

103° 25' 07"

F-48-39-B

núi Chiêu Pao

SV

xã Lản Nhì Thàng

H. Phong Thổ

22° 29' 32"

103° 22' 11"

F-48-39-B

bản Cung Mu Phìn

DC

xã Lản Nhì Thàng

H. Phong Thổ

22° 29' 40"

103° 18' 29"

F-48-39-B

bản Hồng Thu

DC

xã Lản Nhì Thàng

H. Phong Thổ

22° 26' 02"

103° 24' 41"

F-48-39-B

bản Hồng Thu Mán

DC

xã Lản Nhì Thàng

H. Phong Thổ

22° 26' 31"

103° 23' 44"

F-48-39-B

bản Lản Nhì Thàng

DC

xã Lản Nhì Thàng

H. Phong Thổ

22° 27' 54"

103° 22' 06"

F-48-39-B

bản Lùng Cù - Séo Pả

DC

xã Lản Nhì Thàng

H. Phong Thổ

22° 26' 10"

103° 25' 08"

F-48-39-B

núi Nhiều Sáng

SV

xã Lản Nhì Thàng

H. Phong Thổ

22° 28' 17"

103° 25' 17"

F-48-39-B

bản Séo Siên Pho

DC

xã Lản Nhì Thàng

H. Phong Thổ

22° 27' 19"

103° 22' 52"

F-48-39-B

bản Sì Lèng Chải

DC

xã Lản Nhì Thàng

H. Phong Thổ

22° 28' 30"

103° 22' 07"

F-48-39-B

bản Sin Chải

DC

xã Lản Nhì Thàng

H. Phong Thổ

22° 29' 54"

103° 20' 33"

F-48-39-B

bản Tô Y Phìn

DC

xã Lản Nhì Thàng

H. Phong Thổ

22° 27' 30"

103° 23' 54"

F-48-39-B

suối Là Hu Si

TV

xã Ma Ly Chải

H. Phong Thổ

22° 44' 37"

103° 18' 22"

22° 43' 41"

103° 18' 56"

F-48-27-D

bản Mới

DC

xã Ma Ly Chải

H. Phong Thổ

22° 43' 45"

103° 17' 56"

F-48-27-D

bản Sin Chải

DC

xã Ma Ly Chải

H. Phong Thổ

22° 44' 27"

103° 17' 50"

F-48-27-D

bản Tả Chải

DC

xã Ma Ly Chải

H. Phong Thổ

22° 44' 10"

103° 17' 53"

F-48-27-D

sông Tả Páo Sung

TV

xã Ma Ly Chải

H. Phong Thổ

22° 44' 50"

103° 17' 33"

22° 42' 31"

103° 17' 09"

F-48-27-D

bản Tỷ Phù

DC

xã Ma Ly Chải

H. Phong Thổ

22° 43' 56"

103° 17' 47"

F-48-27-D

quốc lộ 12

KX

xã Ma Ly Pho

H. Phong Thổ

22° 36' 31"

103° 09' 48"

22° 35' 42"

103° 15' 34"

F-48-27-C,

F-48-27-D

Trạm Biên phòng Cửa khẩu Ma Lù Thàng

KX

xã Ma Ly Pho

H. Phong Thổ

22° 36' 27"

103° 09' 50"

F-48-27-C

nậm Cúm

TV

xã Ma Ly Pho

H. Phong Thổ

22° 39' 34"

103° 13' 58"

22° 35' 59"

103° 09' 29"

F-48-27-C

cầu Hữu nghị Việt -Trung

KX

xã Ma Ly Pho

H. Phong Thổ

22° 36' 31"

103° 09' 48"

F-48-27-C

bản Ma Ly Pho

DC

xã Ma Ly Pho

H. Phong Thổ

22° 38' 12"

103° 12' 18"

F-48-27-C

suối Ma Ly Pho

TV

xã Ma Ly Pho

H. Phong Thổ

22° 37' 24"

103° 14' 23"

22° 36' 24"

103° 13' 47"

F-48-27-C

núi Ma Quai Thang

SV

xã Ma Ly Pho

H. Phong Thổ

22° 38' 21'

103° 13' 53"

F-48-27-C

cầu Nậm Cáy

KX

xã Ma Ly Pho

H. Phong Thổ

22° 35' 42"

103° 15' 34"

F-48-27-D

bản Pa Nậm Cúm

DC

xã Ma Ly Pho

H. Phong Thổ

22° 36' 17"

103° 09' 50"

F-48-27-C

suối Pơ Ma Hồ

TV

xã Ma Ly Pho

H. Phong Thổ

22° 38' 10"

103° 15' 19"

22° 36' 05"

103° 15' 00"

F-48-27-D

bản Pờ Ma Hồ

DC

xã Ma Ly Pho

H. Phong Thổ

22° 37' 45"

103° 15' 31"

F-48-27-D

bản Sòn Thầu I

DC

xã Ma Ly Pho

H. Phong Thổ

22° 37' 00"

103° 15' 12"

F-48-27-D

bản Sòn Thầu II

DC

xã Ma Ly Pho

H. Phong Thổ

22° 36' 53"

103° 12' 43"

F-48-27-C

bản Tả Phìn

DC

xã Ma Ly Pho

H. Phong Thổ

22° 37' 32"

103° 16' 44"

F-48-27-D

bản Thèn Xin

DC

xã Ma Ly Pho

H. Phong Thổ

22° 37' 55"

103° 14' 53"

F-48-27-C

suối Chu Séo Tỷ

TV

xã Mổ Sì San

H. Phong Thổ

22° 44' 28"

103° 20' 30"

22° 44' 32"

103° 19' 55"

F-48-27-D

bản Mồ Sỉ San

DC

xã Mổ Sì San

H. Phong Thổ

22° 44' 33"

103° 21' 13"

F-48-27-D

bản Seo Hồ Thầu

DC

xã Mổ Sì San

H. Phong Thổ

22° 44' 58"

103° 21' 11"

F-48-27-D

suối Séo Hồ Thầu

TV

xã Mổ Sì San

H. Phong Thổ

22° 44' 17"

103° 21' 32"

22° 44' 05"

103° 19' 34"

F-48-27-D

suối Tả Hồ Thầu

TV

xã Mổ Sì San

H. Phong Thổ

22° 45' 34"

103° 23' 05"

22° 45' 41"

103° 22' 27"

F-48-27-B

suối Tả Páo Hồ

TV

xã Mổ Sì San

H. Phong Thổ

22° 45' 24"

103° 25' 24"

22° 45' 05"

103° 24' 59"

F-48-27-B

bản Tân Séo Phìn

DC

xã Mổ Sì San

H. Phong Thổ

22° 44' 52"

103° 20' 54"

F-48-27-D

bản Tô Y Phìn

DC

xã Mổ Sì San

H. Phong Thổ

22° 44' 41"

103° 21' 00"

F-48-27-D

bản Cang Chu Dao

DC

xã Mù Sang

H. Phong Thổ

22° 38' 58"

103° 17' 10"

F-48-27-D

bản Khoa San

DC

xã Mù Sang

H. Phong Thổ

22° 39' 08"

103° 17' 40"

F-48-27-D

bản Lảng Thang

DC

xã Mù Sang

H. Phong Thổ

22° 38' 34"

103° 16' 36"

F-48-27-D

bản Lùng Than

DC

xã Mù Sang

H. Phong Thổ

22° 40' 40"

103° 17' 15"

F-48-27-D

suối Lùng Than

TV

xã Mù Sang

H. Phong Thổ

22° 40' 03"

103° 17' 26"

22° 40' 46"

103° 17' 20"

F-48-27-D

bản Mù Sang

DC

xã Mù Sang

H. Phong Thổ

22° 39' 02"

103° 16' 07"

F-48-27-D

núi Mù Sang

SV

xã Mù Sang

H. Phong Thổ

22° 39' 23"

103° 15' 19"

F-48-27-D

bản Xin Chải

DC

xã Mù Sang

H. Phong Thổ

22° 39' 07"

103° 18' 09"

F-48-27-D

núi Hang Dơi

SV

xã Mường So

H. Phong Thổ

22° 31' 05"

103° 19' 46"

F-48-27-D

bản Hổi Bảo

DC

xã Mường So

H. Phong Thổ

22° 31' 49"

103° 22' 15"

F-48-27-D

bản Hổi Én

DC

xã Mường So

H. Phong Thổ

22° 31' 35"

103° 22' 37"

F-48-27-D

bản Huổi Sen

DC

xã Mường So

H. Phong Thổ

22° 32' 39"

103° 22' 18"

F-48-27-D

bản Nà Củng

DC

xã Mường So

H. Phong Thổ

22° 31' 15"

103° 22' 11"

F-48-27-D

bản Nậm Cung

DC

xã Mường So

H. Phong Thổ

22° 31' 03"

103° 20' 35"

F-48-27-D

suối Nậm Lùm

TV

xã Mường So

H. Phong Thổ

22° 32' 03'

103° 21' 20"

22° 31' 24"

103° 20' 02"

F-48-27-D

suối Nậm Nhịp

TV

xã Mường So

H. Phong Thổ

22° 32' 16"

103° 23' 53"

22° 31' 39"

103° 23' 22"

F-48-27-D

F-48-39-B

suối Nậm So

TV

xã Mường So

H. Phong Thổ

22° 31' 21"

103° 23' 36"

22° 32' 41"

103° 17' 00"

F-48-27-D

bản Phiêng Đanh

DC

xã Mường So

H. Phong Thổ

22° 31' 16"

103° 20' 24"

F-48-27-D

cầu Phiêng Đanh

KX

xã Mường So

H. Phong Thổ

22° 31' 19"

103° 20' 35"

F-48-27-D

thôn Tây An

DC

xã Mường So

H. Phong Thổ

22° 31' 56"

103° 21' 41"

F-48-27-D

thôn Tây Nguyên

DC

xã Mường So

H. Phong Thổ

22° 31' 52"

103° 21' 13"

F-48-27-D

thôn Tây Sơn

DC

xã Mường So

H. Phong Thổ

22° 31' 51"

103° 20' 59"

F-48-27-D

bản Vàng Bầu

DC

xã Mường So

H. Phong Thổ

22° 31' 09"

103° 23' 22"

F-48-27-D

bản Vàng Pheo

DC

xã Mường So

H. Phong Thổ

22° 31' 40"

103° 21' 14"

F-48-27-D

Đồn Biên phòng 277

KX

xã Nậm Xe

H. Phong Thổ

22° 31' 19"

103° 26' 38"

F-48-27-D

suối Bản Màu

TV

xã Nậm Xe

H. Phong Thổ

22° 34' 19"

103° 27' 57"

22° 33' 25"

103° 26' 50"

F-48-27-D

suối Căn Câu

TV

xã Nậm Xe

H. Phong Thổ

22° 36' 18"

103° 29' 48"

22° 35' 56"

103° 29' 26"

F-48-27-D

bản Dền Thàng

DC

xã Nậm Xe

H. Phong Thổ

22° 29' 37"

103° 25' 51"

F-48-39-B

bản Hoàng Liên Sơn 1

DC

xã Nậm Xe

H. Phong Thổ

22° 33' 31"

103° 25' 01"

F-48-27-D

bản Hoàng Liên Sơn 2

DC

xã Nậm Xe

H. Phong Thổ

22° 33' 49"

103° 26' 09"

F-48-27-D

núi Khăn To

SV

xã Nậm Xe

H. Phong Thổ

22° 31' 37"

103° 27' 28"

F-48-27-D

núi Khang Chu Văn

SV

xã Nậm Xe

H. Phong Thổ

22° 34' 00"

103° 32' 25"

F-48-28-C,A

pu Kho Luông

SV

xã Nậm Xe

H. Phong Thổ

22° 36' 12"

103° 28' 43"

F-48-27-D

bản Mấn 1

DC

xã Nậm Xe

H. Phong Thổ

22° 30' 53"

103° 24' 26"

F-48-27-D

bản Mấn 2

DC

xã Nậm Xe

H. Phong Thổ

22° 30' 27"

103° 24' 43"

F-48-27-D

bản Màu

DC

xã Nậm Xe

H. Phong Thổ

22° 31' 06"

103° 26' 43"

F-48-27-D

bản Mỏ

DC

xã Nậm Xe

H. Phong Thổ

22° 31' 09"

103° 27' 07"

F-48-27-D

bản Nậm Xe

DC

xã Nậm Xe

H. Phong Thổ

22° 31' 00"

103° 28' 09"

F-48-27-D

bản Ngài Trò

DC

xã Nậm Xe

H. Phong Thổ

22° 32' 23"

103° 24' 09"

F-48-27-D

bản Pà Chải

DC

xã Nậm Xe

H. Phong Thổ

22° 31' 41"

103° 24' 42"

F-48-27-D

nậm Pạt

TV

xã Nậm Xe

H. Phong Thổ

22° 32' 22"

103° 29' 26"

22° 31' 01"

103° 27' 04"

F-48-27-D

bản Po Chà

DC

xã Nậm Xe

H. Phong Thổ

22° 32' 37"

103° 26' 24"

F-48-27-D

bản San Dì

DC

xã Nậm Xe

H. Phong Thổ

22° 33' 17'

103° 23' 38"

F-48-27-D

suối Van Hồ

TV

xã Nậm Xe

H. Phong Thổ

22° 35' 10"

103° 30' 02"

22° 32' 22"

103° 29' 26"

F-48-28-C,A

F-48-27-D

bản Van Hồ 2

DC

xã Nậm Xe

H. Phong Thổ

22° 29' 33"

103° 27' 53"

F-48-39-B

bản Vằng Thẳm

DC

xã Nậm Xe

H. Phong Thổ

22° 30' 59"

103° 25' 27"

F-48-27-D

nậm Xe

TV

xã Nậm Xe

H. Phong Thổ

22° 30' 15"

103° 28' 43"

22° 30' 53"

103° 28' 07"

F-48-27-D

bản Chung Chải

DC

xã Pa Vây Sử

H. Phong Thổ

22° 43' 30'

103° 21' 27"

F-48-27-D

bản Hàng É

DC

xã Pa Vây Sử

H. Phong Thổ

22° 43' 46"

103° 21' 41"

F-48-27-D

bản Khu Chu Lìn

DC

xã Pa Vây Sử

H. Phong Thổ

22° 43' 18"

103° 20' 55"

F-48-27-D

bản Ngài Thầu

DC

xã Pa Vây Sử

H. Phong Thổ

22° 42' 57"

103° 22' 33"

F-48-27-D

suối Páo Hồ

TV

xã Pa Vây Sử

H. Phong Thổ

22° 45' 05"

103° 24' 59"

22° 44' 36"

103° 24' 13"

F-48-27-D

bản Pờ Xa

DC

xã Pa Vây Sử

H. Phong Thổ

22° 44' 15"

103° 23' 09"

F-48-27-D

bản Sin Chải

DC

xã Pa Vây Sử

H. Phong Thổ

22° 42' 45"

103° 22' 29"

F-48-27-D

suối Thèn Thèo Hồ

TV

xã Pa Vây Sử

H. Phong Thổ

22° 44' 09"

103° 24' 07"

22° 42' 25"

103° 21' 02"

F-48-27-D

Đồn Biên phòng 289

KX

xã Sì Lờ Lầu

H. Phong Thổ

22° 44' 37"

103° 18' 36"

F-48-27-D

suối Chàng Ngày Hồ

TV

xã Sì Lờ Lầu

H. Phong Thổ

22° 46' 43"

103° 21' 58"

22° 45' 49"

103° 21' 11"

F-48-27-B

bản Gia Khâu

DC

xã Sì Lờ Lầu

H. Phong Thổ

22° 46' 01"

103° 19' 24"

F-48-27-B

bản Lả Nhì Thàng

DC

xã Sì Lờ Lầu

H. Phong Thổ

22° 46' 25"

103° 21' 07'

F-48-27-B

bản Lao Chải

DC

xã Sì Lờ Lầu

H. Phong Thổ

22° 46' 06"

103° 19' 46"

F-48-27-B

suối Mu Khì Hồ

TV

xã Sì Lờ Lầu

H. Phong Thổ

22° 45' 54"

103° 18' 28"

22° 45' 11"

103° 17' 56"

F-48-27-B

suối Na Mu Chu Hồ

TV

xã Sì Lờ Lầu

H. Phong Thổ

22° 46' 43"

103° 18' 40"

22° 45' 54"

103° 18' 28"

F-48-27-B

suối Pèn Ngài Hồ

TV

xã Sì Lờ Lầu

H. Phong Thổ

22° 47' 37"

103° 21' 28"

22° 46' 57"

103° 20' 34"

F-48-27-B

bản Phố Vây

DC

xã Sì Lờ Lầu

H. Phong Thổ

22° 44' 38"

103° 19' 18"

F-48-27-D

suối Tả Páo Sừng

TV

xã Sì Lờ Lầu

H. Phong Thổ

22° 46' 11"

103° 19' 04"

22° 45' 26"

103° 19' 52"

F-48-27-B

bản Thà Giàng

DC

xã Sì Lờ Lầu

H. Phong Thổ

22° 45' 09"

103° 18' 38"

F-48-27-B

suối Xéo Phìn Hồ

TV

xã Sì Lờ Lầu

H. Phong Thổ

22° 47' 36"

103° 19' 49"

22° 46' 53"

103° 20' 13"

F-48-27-B

bản Xín Chải

DC

xã Sì Lờ Lầu

H. Phong Thổ

22° 45' 24"

103° 18' 51"

F-48-27-B

bản Căn Câu

DC

xã Sin Súi Hồ

H. Phong Thổ

22° 28' 49"

103° 29' 20"

F-48-39-B

núi Can Hồ

SV

xã Sin Súi Hồ

H. Phong Thổ

22° 30' 15"

103° 29' 50"

F-48-27-D

bản Chí Sáng

DC

xã Sin Súi Hồ

H. Phong Thổ

22° 30' 05"

103° 30' 43"

F-48-28-C,A

bản Chí Sáng Thầu

DC

xã Sin Súi Hồ

H. Phong Thổ

22° 30' 13"

103° 30' 53"

F-48-28-C,A

bản Dền Sung

DC

xã Sin Súi Hồ

H. Phong Thổ

22° 31' 15"

103° 30' 40"

F-48-28-C,A

suối Dền Sung

TV

xã Sin Súi Hồ

H. Phong Thổ

22° 31' 08"

103° 33' 46"

22° 31' 03"

103° 32' 01"

F-48-28-C,A

suối Hồng Ngài

TV

xã Sin Súi Hồ

H. Phong Thổ

22° 36' 21"

103° 30’ 17"

22° 35' 44"

103° 31' 42"

F48-28-C,A

núi Pan Khèo

SV

xã Sin Súi Hồ

H. Phong Thổ

22° 27' 56"

103° 31' 12"

F-48-40-A

bản Sân Bay

DC

xã Sin Súi Hồ

H. Phong Thổ

22° 29' 29"

103° 30' 45"

F-48-40-A

bản Sàng Mào Phô

DC

xã Sin Súi Hồ

H. Phong Thổ

22° 32' 16"

103° 33' 10"

F-48-28-C,A

suối Séo Lèng

TV

xã Sin Súi Hồ

H. Phong Thổ

22° 31' 50"

103° 33' 03"

22° 31' 03"

103° 32' 01"

F-48-28-C,A

bản Sì Cha Chải

DC

xã Sin Súi Hồ

H. Phong Thổ

22° 29' 08"

103° 29' 36"

F-48-39-B

bản Trung Hồ

DC

xã Sin Súi Hồ

H. Phong Thổ

22° 30' 53"

103° 31' 22"

F-48-28-C,A

suối Van Hồ

TV

xã Sin Súi Hồ

H. Phong Thổ

22° 28' 49"

103° 31' 14"

22° 28' 52"

103° 30' 00"

F-48-40-A

bản Căng Há

DC

xã Tung Qua Lìn

H. Phong Thổ

22° 41' 34"

103° 22' 02"

F-48-27-D

bản Căng Ký

DC

xã Tung Qua Lìn

H. Phong Thổ

22° 41' 35"

103° 22' 27"

F-48-27-D

núi Dốc Đá

SV

xã Tung Qua Lìn

H. Phong Thổ

22° 41' 29"

103° 24' 57"

F-48-27-D

bản Há Nhì

DC

xã Tung Qua Lìn

H. Phong Thổ

22° 41' 11"

103° 22' 24"

F-48-27-D

bản Hờ Mèo

DC

xã Tung Qua Lìn

H. Phong Thổ

22° 41' 25"

103° 22' 10"

F-48-27-D

suối Húy Hao

TV

xã Tung Qua Lìn

H. Phong Thổ

22° 41' 07"

103° 24' 02"

22° 39' 57"

103° 23' 34"

F-48-27-D

bản Khấu Dào

DC

xã Tung Qua Lìn

H. Phong Thổ

22° 41' 22"

103° 22' 27"

F-48-27-D

núi Ma Căng

SV

xã Tung Qua Lìn

H. Phong Thổ

22° 40' 54"

103° 22' 42"

F-48-27-D

suối Panh Hồ

TV

xã Tung Qua Lìn

H. Phong Thổ

22° 41' 59"

103° 23' 29"

22° 42' 38"

103° 21' 22"

F-48-27-D

bản Khoa San

DC

xã Vàng Ma Chải

H. Phong Thổ

22° 41' 49"

103° 18' 16"

F-48-27-D

suối Lùng Thàn

TV

xã Vàng Ma Chải

H. Phong Thổ

22° 40' 40"

103° 17' 58"

22° 40' 52"

103° 16' 35"

F-48-27-D

bản Nhóm I

DC

xã Vàng Ma Chải

H. Phong Thổ

22° 42' 57"

103° 20' 16"

F-48-27-D

bản Nhóm II

DC

xã Vàng Ma Chải

H. Phong Thổ

22° 42' 48"

103° 19' 28"

F-48-27-D

bản Nhóm III

DC

xã Vàng Ma Chải

H. Phong Thổ

22° 42' 43"

103° 19' 46"

F-48-27-D

suối Séo Hồ Thầu

TV

xã Vàng Ma Chải

H. Phong Thổ

22° 42' 31"

103° 17' 09"

22° 40' 52"

103° 16' 35"

F-48-27-D

bản Sì Choang

DC

xã Vàng Ma Chải

H. Phong Thổ

22° 42' 13"

103° 19' 08"

F-48-27-D

bản Tả Chu Phùng

DC

xã Vàng Ma Chải

H. Phong Thổ

22° 41' 33"

103° 18' 09"

F-48-27-D

bản Tả Ô

DC

xã Vàng Ma Chải

H. Phong Thổ

22° 41' 47"

103° 17' 46"

F-48-27-D

suối Tả Páo Hồ

TV

xã Vàng Ma Chải

H. Phong Thổ

22° 44' 05"

103° 19' 34"

22° 42' 31"

103° 17' 09"

F-48-27-D

suối Thèn Thèo Hồ

TV

xã Vàng Ma Chải

H. Phong Thổ

22° 42' 25"

103° 21' 02"

22° 40' 40"

103° 17' 58"

F-48-27-D

khu 1

DC

TT. Sìn Hồ

H. Sìn Hồ

22° 20' 59"

103° 14' 57"

F-48-39-B

khu 2

DC

TT. Sìn Hồ

H. Sìn Hồ

22° 21' 23"

103° 14' 46"

F-48-39-A

khu 3

DC

TT. Sìn Hồ

H. Sìn Hồ

22° 21' 33"

103° 14' 58"

F-48-39-A

khối 4

DC

TT. Sìn Hồ

H. Sìn Hồ

22° 21' 32"

103° 14' 42"

F-48-39-A

khu 5

DC

TT. Sìn Hồ

H. Sìn Hồ

22° 21' 41"

103° 14' 50"

F-48-39-A

khu 6

DC

TT. Sìn Hồ

H. Sìn Hồ

22° 21' 43"

103° 14' 59"

F-48-39-A

bản Hoàng Hồ

DC

TT. Sìn Hồ

H. Sìn Hồ

22° 21' 33"

103° 15' 24“

F-48-39-B

suối Hoàng Hồ

TV

TT. Sìn Hồ

H. Sìn Hồ

22° 20' 08"

103° 14' 34"

22° 21' 59"

103° 15' 21"

F-48-39-A,

F-48-39-B

suối Hồng Hồ

TV

TT. Sìn Hồ

H. Sìn Hồ

22° 20' 56"

103° 14' 19"

22° 21' 30"

103° 15' 13"

F-48-39-A,

F-48-39-B

suối Sìn Hồ

TV

TT. Sìn Hồ

H. Sìn Hồ

22° 21' 24"

103° 14' 13"

22° 22' 15"

103° 14' 51"

F-48-39-A

bản Sìn Hồ Dao

DC

TT. Sìn Hồ

H. Sìn Hồ

22° 21' 30'

103° 14' 48"

F-48-39-A

bản Sìn Hồ Vây

DC

TT. Sìn Hồ

H. Sìn Hồ

22° 21' 57"

103° 14' 44"

F-48-39-A

bản Căn Co

DC

xã Căn Co

H. Sìn Hồ

22° 09' 16"

103° 27' 36"

F-48-39-D

suối Căn Co

TV

xã Căn Co

H. Sìn Hồ

22° 09' 44"

103° 28' 52"

22° 10' 26"

103° 26' 49"

F-48-39-D

suối Cuôi

TV

xã Căn Co

H. Sìn Hồ

22° 07' 34"

103° 27' 37"

22° 11' 59"

103° 25' 24"

F-48-39-D

sông Đà

TV

xã Căn Co

H. Sìn Hồ

22° 07' 34"

103° 24' 14"

22° 05' 30"

103° 24' 46"

F-48-39-D

bản Là Cuổi

DC

xã Căn Co

H. Sìn Hồ

22° 12' 26"

103° 26' 22"

F-48-39-D

bản Lao Hu San

DC

xã Căn Co

H. Sìn Hồ

22° 10' 06"

103° 25' 05"

F-48-39-D

bản Nậm Bành

DC

xã Căn Co

H. Sìn Hồ

22° 12' 27"

103° 25' 40"

F-48-39-D

bản Nậm Kinh

DC

xã Căn Co

H. Sìn Hồ

22° 06' 54"

103° 26' 14"

F-48-39-D

suối Nậm Kinh

TV

xã Căn Co

H. Sìn Hồ

22° 06' 52"

103° 26' 18"

22° 07' 04"

103° 27' 18"

F-48-39-D

bản Nậm Ngã

DC

xã Căn Co

H. Sìn Hồ

22° 08' 39"

103° 27' 13"

F-48-39-D

suối Nậm Ngã

TV

xã Căn Co

H. Sìn Hồ

22° 08' 29"

103° 28' 53"

22° 08' 37"

103° 27' 16"

F-48-39-D

bản Nậm Phìn 1

DC

xã Căn Co

H. Sìn Hồ

22° 08' 22"

103° 25' 00"

F-48-39-D

bản Nậm Phìn 2

DC

xã Căn Co

H. Sìn Hồ

22° 08' 47"

103° 24' 57"

F-48-39-D

suối Nậm Pung

TV

xã Căn Co

H. Sìn Hồ

22° 09' 04"

103° 26' 23"

22° 11' 05"

103° 25' 19"

F-48-39-D

suối Nậm Suôn

TV

xã Căn Co

H. Sìn Hồ

22° 06' 01"

103° 27' 27"

22° 07' 34"

103° 27' 37"

F-48-39-D

bản Ngài Thầu

DC

xã Căn Co

H. Sìn Hồ

22° 09' 20"

103° 26' 18"

F-48-39-D

quốc lộ 12

KX

xã Chăn Nưa

H. Sìn Hồ

22° 14' 33"

103° 09' 42"

22° 06' 44"

103° 10' 31"

F-48-39-C

bản Cại

DC

xã Chăn Nưa

H. Sìn Hồ

nậm Cầy

TV

xã Chăn Nưa

H. Sìn Hồ

bản Chiềng Chăn

DC

xã Chăn Nưa

H. Sìn Hồ

22° 10' 57"

103° 10' 26"

F-48-39-C

bản Chiềng Nưa

DC

xã Chăn Nưa

H. Sìn Hồ

22° 10' 25"

103° 10' 03"

F-48-39-C

sông Đà

TV

xã Chăn Nưa

H. Sìn Hồ

22° 04' 14"

103° 11' 20"

22° 03' 42"

103° 13' 34"

F-48-39-C

ghềnh Hát Pí

TV

xã Chăn Nưa

H. Sìn Hồ

22° 11' 28"

103° 09' 17"

F-48-39-C

suối Huổi Én

TV

xã Chăn Nưa

H. Sìn Hồ

22° 06' 32"

103° 11' 46"

22° 06' 45"

103° 10' 28"

F-48-39-C

bản Nậm Cầy

DC

xã Chăn Nưa

H. Sìn Hồ

22° 13' 03"

103° 10' 04"

F-48-39-C

suối Nậm Khăm

TV

xã Chăn Nưa

H. Sìn Hồ

22° 10' 24"

103° 08' 46"

22° 10' 48"

103° 09' 19'

F-48-39-C

cầu Nậm Mô

KX

xã Chăn Nưa

H. Sìn Hồ

22° 10' 55"

103° 10' 31"

F-48-39-C

suối Nậm Mô

TV

xã Chăn Nưa

H. Sìn Hồ

22° 11' 38"

103° 12' 03"

22° 10' 31"

103° 10' 28"

F-48-39-C

sống Nậm Na

TV

xã Chăn Nưa

H. Sìn Hồ

22° 18' 23"

103° 09' 51"

22° 06' 47"

103° 10' 24"

F-48-39-A,

F-48-39-C

bản Nậm Vời

DC

xã Chăn Nưa

H. Sìn Hồ

22° 14' 34"

103° 06' 48"

F-48-39-C

bản Pề Ngài

DC

xã Chăn Nưa

H. Sìn Hồ

22° 15' 22"

103° 08' 59"

F-48-39-A

bản Phi Én

DC

xã Chăn Nưa

H. Sìn Hồ

22° 05' 59"

103° 11' 47"

F-48-39-C

núi Phu San Sao

SV

xã Chăn Nưa

H. Sìn Hồ

22° 07' 49"

103° 13' 55"

F-48-39-C

bản Pu Kay

DC

xã Chăn Nưa

H. Sìn Hồ

22° 13' 50"

103° 08' 16"

F-48-39-C

núi Pu Kay

SV

xã Chăn Nưa

H. Sìn Hồ

22° 13' 06"

103° 08' 04"

F-48-39-C

núi Pu Pâu

SV

xã Chăn Nưa

H. Sìn Hồ

22° 12' 11"

103° 09' 35"

F-48-39-C

núi Pu Tre

SV

xã Chăn Nưa

H. Sìn Hồ

22° 11' 32"

103° 09' 42"

F-48-39-C

nậm Ta Na

TV

xã Chăn Nưa

H. Sìn Hồ

bản Tân Hưng

DC

xã Chăn Nưa

H. Sìn Hồ

huổi Vai

TV

xã Chăn Nưa

H. Sìn Hồ

quốc lộ 12

KX

xã Hồng Thu

H. Sìn Hồ

22° 25' 49"

103° 11' 31"

22° 22' 28"

103° 10' 37"

F-48-39-A

bản Hồng Thu

DC

xã Hồng Thu

H. Sìn Hồ

22° 25' 16"

103° 13' 20"

F-48-39-A

bản Hồng Thu Chồ 1

DC

xã Hồng Thu

H. Sìn Hồ

22° 26' 08"

103° 13' 00"

F-48-39-A

bản Hồng Thu Chồ 2

DC

xã Hồng Thu

H. Sìn Hồ

22° 25' 55"

103° 12' 40"

F-48-39-A

bản Làng Xảng

DC

xã Hồng Thu

H. Sìn Hồ

22° 23' 27"

103° 13' 46"

F-48-39-A

bản Lò Tồ Phìn

DC

xã Hồng Thu

H. Sìn Hồ

22° 24' 11"

103° 15' 10"

F-48-39-B

suối Màu Leng

TV

xã Hồng Thu

H. Sìn Hồ

22° 22' 09"

103° 11' 29"

22° 22' 29"

103º 10' 26"

F-48-39-A

bản Nả Kế 1

DC

xã Hồng Thu

H. Sìn Hồ

22° 25' 40"

103° 15' 11"

F-48-39-B

bản Nả Kế 2

DC

xã Hồng Thu

H. Sìn Hồ

22° 25' 20"

103° 15' 10"

F-48-39-B

bản Nả Kế 3

DC

xã Hồng Thu

H. Sìn Hồ

22° 26' 08"

103° 14' 58"

F-48-39-A

suối Nậm Củng

TV

xã Hồng Thu

H. Sìn Hồ

22° 26' 16"

103° 15' 51"

22° 24' 48"

103° 16' 38"

F-48-39-B

bản Pa Chao Ô

DC

xã Hồng Thu

H. Sìn Hồ

22° 22' 46"

103° 13' 05"

F-48-39-A

bản Pề Cơ

DC

xã Hồng Thu

H. Sìn Hồ

22° 25' 15"

103° 16' 10"

F-48-39-B

bản Phìn Than

DC

xã Hồng Thu

H. Sìn Hồ

22° 26' 14"

103° 14' 05"

F-48-39-A

bản Phong Ngảo

DC

xã Hồng Thu

H. Sìn Hồ

22° 24' 05"

103° 13' 39"

F-48-39-A

bản Sa Chải

DC

xã Hồng Thu

H. Sìn Hồ

22° 24' 20:

103° 16' 40"

F-48-39-B

bản Sin Chải

DC

xã Hồng Thu

H. Sìn Hồ

22° 23' 05"

103° 13' 39"

F-48-39-A

bản Tả Thàng

DC

xã Hồng Thu

H. Sìn Hồ

22° 24' 39"

103° 13' 48"

F-48-39-A

bản Tung Xung A

DC

xã Hồng Thu

H. Sìn Hồ

22° 25' 05"

103° 14' 59"

F-48-39-B

nậm Cẩu

TV

xã Làng Mô

H. Sìn Hồ

22° 13' 39"

103° 19' 02"

22° 12' 20"

103° 20' 09"

F-48-39-D

bản Cha Pa Phồng

DC

xã Làng Mô

H. Sìn Hồ

22° 14' 46"

103° 14' 42"

F-48-39-C

bản Chinh Chu Phìn

DC

xã Làng Mô

H. Sìn Hồ

22° 11' 07"

103° 17' 33"

F-48-39-D

pu Chù Phìn

SV

xã Làng Mô

H. Sìn Hồ

22° 11' 13"

103° 17' 13"

F-48-39-D

bản Dìn Thàng

DC

xã Làng Mô

H. Sìn Hồ

22° 14' 19"

103° 18' 43"

F-48-39-D

núi Hồi Văn La

SV

xã Làng Mô

H. Sìn Hồ

22° 13' 33"

103° 12' 10"

F-48-39-C

nậm Hỳ

TV

xã Làng Mô

H. Sìn Hồ

22° 10' 47"

103° 14' 29"

22° 10' 26"

103° 12' 42"

F-48-39-C

nậm In

TV

xã Làng Mô

H. Sìn Hồ

22° 12' 38"

103° 14' 45"

22° 11' 38"

103° 12' 03"

F-48-39-C

bản Làng Mô

DC

xã Làng Mô

H. Sìn Hồ

22° 13' 42"

103° 14' 14"

F-48-39-C

đèo Làng Mô

SV

xã Làng Mô

H. Sìn Hồ

22° 15' 18"

103° 14' 15"

F-48-39-A

bản Lù Suối Tổng

DC

xã Làng Mô

H. Sìn Hồ

22° 12' 01"

103° 16' 03"

F-48-39-D

bản Nậm Chản

DC

xã Làng Mô

H. Sìn Hồ

22° 14' 26"

103° 18' 11"

F-48-39-D

suối Nậm Cởi

TV

xã Làng Mô

H. Sìn Hồ

22° 14' 50"

103° 14' 02"

22° 13' 36"

103° 10' 30"

F-48-39-C

suối Nậm Dôn

TV

xã Làng Mô

H. Sìn Hồ

22° 11' 25"

103° 18' 55"

22° 10' 52"

103° 20' 06"

F-48-39-D

suối Nậm Ta Na

TV

xã Làng Mô

H. Sìn Hồ

22° 13' 43"

103° 13' 43"

22° 12' 45"

103° 11' 26"

F-48-39-C

nậm Nguyên

TV

xã Làng Mô

H. Sìn Hồ

22° 15' 23"

103° 17' 59"

22° 14' 43"

103° 20' 01"

F-48-39-B,

F-48-39-D

bản Nhiều Sáng 1

DC

xã Làng Mô

H. Sìn Hồ

22° 13' 19"

103° 15' 12"

F-48-39-D

bản Nhiều Sáng 2

DC

xã Làng Mô

H. Sìn Hồ

22° 12' 48"

103° 15' 13"

F-48-39-D

bản Pề Sì Ngài

DC

xã Làng Mô

H. Sìn Hồ

22° 13' 47"

103° 15' 57"

F-48-39-D

nậm Sam

TV

xã Làng Mô

H. Sìn Hồ

22° 12' 39"

103° 16' 22"

22° 13' 02"

103° 17' 04"

F-48-39-D

bản Sang Sông Hồ

DC

xã Làng Mô

H. Sìn Hồ

22° 12' 22"

103° 15' 26"

F-48-39-D

bản Tả San 1

DC

xã Làng Mô

H. Sìn Hồ

22° 13' 28"

103° 16' 43"

F-48-39-D

bản Tả San 2

DC

xã Làng Mô

H. Sìn Hồ

22° 13' 58"

103° 18' 20"

F-48-39-D

bản Tò Cù Nhè

DC

xã Làng Mô

H. Sìn Hồ

22° 14' 15"

103° 13' 55"

F-48-39-C

bản Tù Cù Phìn

DC

xã Làng Mô

H. Sìn Hồ

22° 11' 06"

103° 15' 30"

F-48-39-D

bản Can Hồ

DC

xã Lùng Thàng

H. Sìn Hồ

22° 21' 17"

103° 19' 45"

F-48-39-B

suối Chi Van

TV

xã Lùng Thàng

H. Sìn Hồ

22° 20' 23"

103° 17' 33"

22° 21' 31"

103° 19' 05"

F-48-39-B

bản Co Coóc

DC

xã Lùng Thàng

H. Sìn Hồ

22° 19' 49"

103° 21'13"

F-48-39-B

nậm Cù

TV

xã Lùng Thàng

H. Sìn Hồ

22° 23' 10"

103° 22' 07"

22° 21' 05"

103° 21' 08"

F-48-39-B

núi Gió Ma Hồ

SV

xã Lùng Thàng

H. Sìn Hồ

22° 18' 16"

103° 19' 59"

F-48-39-B

bản Háng Lìa

DC

xã Lùng Thàng

H. Sìn Hồ

22° 17' 44"

103° 18' 44"

F-48-39-B

nậm Lúc

TV

xã Lùng Thàng

H. Sìn Hồ

22° 21' 58"

103° 18' 21"

22° 19' 08"

103° 21' 39"

F-48-39-B

bản Lùng Cù

DC

xã Lùng Thàng

H. Sìn Hồ

22° 21' 23'

103° 21' 13"

F-48-39-B

bản Lùng Thàng

DC

xã Lùng Thàng

H. Sìn Hồ

22° 21' 29"

103° 19' 03"

F-48-39-B

bản Nậm Bó

DC

xã Lùng Thàng

H. Sìn Hồ

22° 19' 20"

103° 19' 38"

F-48-39-B

suối Nậm Bó

TV

xã Lùng Thàng

H. Sìn Hồ

22° 19' 01"

103° 18' 27"

22° 20' 28"

103° 20' 29"

F-48-39-B

suối Nậm Ho

TV

xã Lùng Thàng

H. Sìn Hồ

22° 22' 01"

103° 22' 35"

22° 21' 24"

103° 21' 20"

F-48-39-B

suối Nậm Mạ

TV

xã Lùng Thàng

H. Sìn Hồ

22° 25' 42"

103° 18' 26"

22° 19' 08"

103° 21' 39"

F-48-39-B

bản Pá Pao

DC

xã Lùng Thàng

H. Sìn Hồ

22° 20' 30"

103° 19' 14"

F-48-39-B

núi Pá Pao

SV

xã Lùng Thàng

H. Sìn Hồ

22° 20' 03"

103° 18' 40"

F-48-39-B

núi Sai

SV

xã Lùng Thàng

H. Sìn Hồ

22° 19' 44"

103° 19' 02"

F-48-39-B

núi Seo Thèn

SV

xã Lùng Thàng

H. Sìn Hồ

22° 19' 47"

103° 19' 53"

F-48-39-B

bản Thà Giàng Chải

DC

xã Lùng Thàng

H. Sìn Hồ

22° 18' 55"

103° 17' 44"

F-48-39-B

bản Vàng Bon

DC

xã Lùng Thàng

H. Sìn Hồ

22° 20' 21"

103° 20' 47"

F-48-39-B

bản Can Tỷ 1

DC

xã Ma Quai

H. Sìn Hồ

22° 26' 01"

103° 19' 40"

F-48-39-B

bản Can Tỷ 2

DC

xã Ma Quai

H. Sìn Hồ

22° 26' 38"

103° 20' 58"

F-48-39-B

núi Còng Lầu Sàn

SV

xã Ma Quai

H. Sìn Hồ

22° 25' 19"

103° 17' 38"

F-48-39-B

bản Đin Đanh

DC

xã Ma Quai

H. Sìn Hồ

22° 23' 22"

103° 19' 43

F-48-39-B

suối Hoàng Hò

TV

xã Ma Quai

H. Sìn Hồ

22° 24' 22"

103° 20' 30"

22° 23' 44"

103° 19' 02"

F-48-39-B

suối Khù Khò

TV

xã Ma Quai

H. Sìn Hồ

22° 24' 42"

103° 19' 55"

22° 23' 54"

103° 18' 57"

F-48-39-B

bản Ma Quai Thàng

DC

xã Ma Quai

H. Sìn Hồ

22° 23' 52"

103° 17' 38"

F-48-39-B

suối Nậm Củng

TV

xã Ma Quai

H. Sìn Hồ

22° 25' 44"

103° 19' 10"

22° 25' 08"

103° 18' 26"

F-48-39-B

nậm Nậm Khằm

TV

xã Ma Quai

H. Sìn Hồ

22° 18' 51"

103° 17' 50"

22° 19' 01"

103° 18' 27"

F-48-39-B

bản Nậm Mạ Thái

DC

xã Ma Quai

H. Sìn Hồ

22° 24' 29"

103° 18' 57"

F-48-39-B

bản Phìn Hồ

DC

xã Ma Quai

H. Sìn Hồ

22° 23' 57"

103° 18' 48"

F-48-39-B

bản Song Còn

DC

xã Ma Quai

H. Sìn Hồ

22° 22' 34"

103° 20' 24"

F-48-39-B

núi Tả Cao

SV

xã Ma Quai

H. Sìn Hồ

22° 23' 53"

103° 12' 18"

F-48-39-B

bản Thang Ky Hồ

DC

xã Ma Quai

H. Sìn Hồ

22° 24' 43"

103° 16' 59"

F-48-39-B

suối Thang Ky Hồ

TV

xã Ma Quai

H. Sìn Hồ

22° 24' 59"

103° 17' 10"

22° 22' 27"

103° 18' 22"

F-48-39-B

suối Bà Trăng

TV

xã Nậm Cha

H. Sìn Hồ

22° 12' 44"

103° 22' 26"

22° 10' 59"

103° 22' 07"

F-48-39-D

núi Đá Đỏ

SV

xã Nậm Cha

H. Sìn Hồ

22° 11' 49"

103° 21' 04"

F-48-39-D

bản Lùng Khoai

DC

xã Nậm Cha

H. Sìn Hồ

22° 11' 17"

103° 22' 17"

F-48-39-D

nậm Mạ

TV

xã Nậm Cha

H. Sìn Hồ

22° 14' 09"

103° 22' 10"

22° 14' 53"

103° 23' 28"

F-48-39-D

bản Nậm Cha

DC

xã Nậm Cha

H. Sìn Hồ

22° 12' 09"

103° 24' 56"

F-48-39-D

suối Nậm Cha

TV

xã Nậm Cha

H. Sìn Hồ

22° 13' 05"

103° 22' 48"

22° 11' 57"

103° 25' 19"

F-48-39-D

suối Nậm Chu

TV

xã Nậm Cha

H. Sìn Hồ

22° 15' 39"

103° 22' 14"

22° 14' 53"

103° 23' 28"

F-48-39-B,

F-48-39-D

suối Nậm Khăm

TV

xã Nậm Cha

H. Sìn Hồ

22° 14' 43"

103° 20' 05"

22° 11' 30"

103° 20' 40"

F-48-39-D

suối Nậm Mạ

TV

xã Nậm Cha

H. Sìn Hồ

22° 15' 23"

103° 24' 37"

22° 10' 39"

103° 23' 19"

F-48-39-B,

F-48-39-D

bản Nậm Ngập Dạo

DC

xã Nậm Cha

H. Sìn Hồ

22° 14' 09"

103° 23' 42"

F-48-39-D

bản Nậm Pẻ

DC

xã Nậm Cha

H. Sìn Hồ

22° 13' 09"

103° 20' 37"

F-48-39-D

pu Nam Tông

SV

xã Nậm Cha

H. Sìn Hồ

22° 14' 01"

103° 21' 40"

F-48-39-D

bản Nậm Trăng

DC

xã Nậm Cha

H. Sìn Hồ

22° 12' 55"

103° 22' 30"

F-48-39-D

bản Ngài Trồ

DC

xã Nậm Cha

H. Sìn Hồ

22° 11' 20"

103° 21' 44"

F-48-39-D

bản Riềng Thàng

DC

xã Nậm Cha

H. Sìn Hồ

22° 11' 00"

103° 24' 06"

F-48-39-D

bản Seo Phìn

DC

xã Nậm Cha

H. Sìn Hồ

22° 14' 52"

103° 21' 36"

F-48-39-D

huổi Chạng

TV

xã Nậm Cuổi

H. Sìn Hồ

22° 10' 30"

103° 31' 04"

22° 10' 24"

103° 30' 12"

F-48-40-C

hua Cọ

TV

xã Nậm Cuổi

H. Sìn Hồ

22° 07' 53"

103° 31' 46"

22° 06' 35"

103° 29' 22"

F-48-40-C,

F-48-39-D

nậm Cuổi

TV

xã Nậm Cuổi

H. Sìn Hồ

22° 09' 39"

103° 33' 27"

22° 07' 53"

103° 31' 46"

F-48-40-C

suối Cuổi

TV

xã Nậm Cuổi

H. Sìn Hồ

22° 04' 13"

103° 31' 29"

22° 07' 34"

103° 27' 37"

F-48-40-C,

F-48-39-D

bản Cuổi Nưa

DC

xã Nậm Cuổi

H. Sìn Hồ

22° 06' 44"

103° 29' 22"

F-48-39-D

bản Cuổi Tở 1

DC

xã Nậm Cuổi

H. Sìn Hồ

22° 06' 59"

103° 29' 00"

F-48-39-D

bản Cuổi Tở 2

DC

xã Nậm Cuổi

H. Sìn Hồ

22° 07' 07"

103° 29' 31"

F-48-39-D

nậm Đo

TV

xã Nậm Cuổi

H. Sìn Hồ

22° 04' 59"

103° 31' 46"

22° 06' 10"

103° 29' 57"

F-48-40-C,

F-48-39-D

bản Hua Cuổi

DC

xã Nậm Cuổi

H. Sìn Hồ

22° 07' 43"

103° 31' 01"

F-48-40-C

nậm Ná

TV

xã Nậm Cuổi

H. Sìn Hồ

22° 08' 21"

103° 30' 59"

22° 08' 29"

103° 28' 53"

F-48-40-C,

F-48-39-D

bản Ná Lạnh

DC

xã Nậm Cuổi

H. Sìn Hồ

22° 06' 40"

103° 29' 40"

F-48-39-D

núi Nậm Cai

SV

xã Nậm Cuổi

H. Sìn Hồ

22° 06' 02"

103° 28' 46"

F-48-39-D

bản Nậm Cọ

DC

xã Nậm Cuổi

H. Sìn Hồ

22° 08' 56"

103° 32' 13"

F-48-40-C

bản Nậm Coóng 1

DC

xã Nậm Cuổi

H. Sìn Hồ

22° 09' 32"

103° 30' 49"

F-48-40-C

bản Nậm Coóng 2

DC

xã Nậm Cuổi

H. Sìn Hồ

22° 09' 29"

103° 31' 03"

F-48-40-C

bản Phiêng Phai

DC

xã Nậm Cuổi

H. Sìn Hồ

22° 06' 37"

103° 29' 15"

F-48-39-D

bản Can Ma

DC

xã Nậm Hăn

H. Sìn Hồ

22° 03' 41"

103° 30' 10"

F-48-40-C

nậm Chắt

TV

xã Nậm Hăn

H. Sìn Hồ

22° 01' 47"

103° 31' 08"

22° 01' 34"

103° 28' 02"

F-48-40-C.

F-48-39-D

bản Co Sản

DC

xã Nậm Hăn

H. Sìn Hồ

22° 03' 24"

103° 28' 40"

F-48-39-D

sông Đà

TV

xã Nậm Hăn

H. Sìn Hồ

22° 05' 30"

103° 24' 46"

21° 58' 14"

103° 29' 42"

F-48-39-D,

F-48-51-B

bản Đo Luông

DC

xã Nậm Hăn

H. Sìn Hồ

22° 04' 48"

103° 29' 12"

F-48-39-D

bản Đo Nọi

DC

xã Nậm Hăn

H. Sìn Hồ

22° 04' 57"

103° 28' 42"

F-48-39-D

bản Hua Pha

DC

xã Nậm Hăn

H. Sìn Hồ

22° 04' 01"

103° 27' 52"

F-48-39-D

bản Huổi Lá

DC

xã Nậm Hăn

H. Sìn Hồ

21° 58' 52"

103° 28' 42"

F-48-51-B

suối Huổi Pha

TV

xã Nậm Hăn

H. Sìn Hồ

21° 59' 20"

103° 29' 41"

21° 58' 17"

103° 29' 43"

F-48-51-B

bản Huổi Pha I

DC

xã Nậm Hăn

H. Sìn Hồ

21° 58' 38"

103° 29' 42"

F-48-51-B

bản Nậm Chắt Dạo

DC

xã Nậm Hăn

H. Sìn Hồ

22° 01' 03"

103° 28' 11"

F-48-39-D

bản Nậm Chắt Thái

DC

xã Nậm Hăn

H. Sìn Hồ

22° 01' 07"

103° 28' 54"

F-48-39-D

suối Nậm Đo

TV

xã Nậm Hăn

H. Sìn Hồ

22° 04' 49"

103° 29' 16"

22° 05' 40"

103° 27' 19"

F-48-39-D

suối Nậm Hăn

TV

xã Nậm Hăn

H. Sìn Hồ

22° 02' 25"

103° 31' 54'

22° 02' 02"

103° 27' 55"

F-48-40-C,

F-48-39-D

bản Nậm Kha

DC

xã Nậm Hăn

H. Sìn Hồ

22° 05' 00"

103° 26' 15"

F-48-39-D

bản Nậm Lốt

DC

xã Nậm Hăn

H. Sìn Hồ

22° 05' 24"

103° 25' 47"

F-48-39-D

bản Pá Hăn 1

DC

xã Nậm Hăn

H. Sìn Hồ

22° 02' 14"

103° 28' 11"

F-48-39-D

bản Pá Pha

DC

xã Nậm Hăn

H. Sìn Hồ

22° 03' 01"

103° 27' 30"

F-48-39-D

suối Pá Pha

TV

xã Nậm Hăn

H. Sìn Hồ

22° 04' 29"

103° 27' 48"

22° 03' 00"

103° 27' 24"

F-48-39-D

bản Co Đớ

DC

xã Nậm Mạ

H. Sìn Hồ

22° 09' 36"

103° 23' 20"

F-48-39-D

bản Co Lẹ

DC

xã Nậm Mạ

H. Sìn Hồ

22° 08' 46"

103° 23' 55"

F-48-39-D

sông Đà

TV

xã Nậm Mạ

H. Sìn Hồ

22° 09' 15"

103° 19' 50"

22° 07' 34"

103° 24' 14"

F-48-39-D

bản Huổi Ca

DC

xã Nậm Mạ

H. Sìn Hồ

22° 09' 27"

103° 23' 55"

F-48-39-D

suối Nậm Khăn

TV

xã Nậm Mạ

H. Sìn Hồ

22° 11' 30"

103° 20' 40"

22° 09' 19"

103° 19' 52"

F-48-39-D

bản Nậm Mạ

DC

xã Nậm Mạ

H. Sìn Hồ

22° 09' 50"

103° 23' 17"

F-48-39-D

suối Nậm Sâm

TV

xã Nậm Mạ

H. Sìn Hồ

22° 08' 58"

103° 24' 42"

22° 09' 24"

103° 23' 24"

F-48-39-D

bản Bản Pậu

DC

xã Nậm Tăm

H. Sìn Hồ

22° 16' 49"

103° 23' 18"

F-48-39-B

nậm Kinh

TV

xã Nậm Tăm

H. Sìn Hồ

22° 19' 54"

103° 24' 51"

22° 17' 21"

103° 23' 23"

F-48-39-B

bản Nà Tăm 1

DC

xã Nậm Tăm

H. Sìn Hồ

22° 17' 50"

103° 24' 15"

F-48-39-B

bản Nà Tăm 2

DC

xã Nậm Tăm

H. Sìn Hồ

22° 16' 26"

103° 24' 54"

F-48-39-B

bản Nà Tăm 3

DC

xã Nậm Tăm

H. Sìn Hồ

22° 19' 18"

103° 27' 49"

F-48-39-B

bản Nậm Kinh

DC

xã Nậm Tăm

H. Sìn Hồ

22° 18' 02"

103° 23' 59"

F-48-39-B

núi Nậm Kinh

SV

xã Nậm Tăm

H. Sìn Hồ

22° 19' 14"

103° 25' 54"

F-48-39-B

bản Nậm Lò

DC

xã Nậm Tăm

H. Sìn Hồ

22° 18' 37"

103° 21' 22"

F-48-39-B

suối Nậm Mạ

TV

xã Nậm Tăm

H. Sìn Hồ

22° 19' 08"

103° 21' 39"

22° 15' 11"

103° 24' 34"

F-48-39-B

bản Nậm Nghập

DC

xã Nậm Tăm

H. Sìn Hồ

22° 15' 51"

103° 23' 03"

F-48-39-B

suối Nậm Ớt

TV

xã Nậm Tăm

H. Sìn Hồ

22° 20' 10"

103° 23' 27"

22° 18' 19"

103° 21' 55"

F-48-39-B

suối Nậm Tăm

TV

xã Nậm Tăm

H. Sìn Hồ

22° 17' 39"

103° 26' 20"

22° 15' 50"

103° 24' 18"

F-48-39-B

nậm Ngập

TV

xã Nậm Tăm

H. Sìn Hồ

22° 14' 53"

103° 23' 28"

22° 15' 07"

103° 24' 35"

F-48-39-D

bản Pá Khôm 1

DC

xã Nâm Tăm

H. Sìn Hồ

22° 18' 01"

103° 23' 08"

F-48-39-B

bản Pá Khôm 2

DC

xã Nậm Tăm

H. Sìn Hồ

22° 18' 07"

103° 23' 20"

F-48-39-B

nậm Pậu

TV

xã Nậm Tăm

H. Sìn Hồ

22° 16' 50"

103° 22' 48"

22° 17' 04"

103° 23' 35"

F-48-39-B

núi Pha Bồ

SV

xã Nậm Tăm

H. Sìn Hồ

22° 16' 15"

103° 22' 19"

F-48-39-B

núi Pha Nam Đàn

SV

xã Nậm Tăm

H. Sìn Hồ

22° 15' 47"

103° 21' 11"

F-48-39-B

bản Phiêng Chá

DC

xã Nậm Tăm

H. Sìn Hồ

22° 17' 53"

103° 24' 01"

F-48-39-B

bản Phiêng Lót

DC

xã Nậm Tăm

H. Sìn Hồ

22° 17' 43"

103° 23' 51"

F-48-39-B

bản Tả Tủ 1

DC

xã Nậm Tăm

H. Sìn Hồ

22° 18' 59"

103° 22' 01"

F-48-39-B

bản Tả Tủ 2

DC

xã Nậm Tăm

H. Sìn Hồ

22° 18' 54"

103° 21' 40"

F-48-39-B

nậm Tham

TV

xã Nậm Tăm

H. Sìn Hồ

22° 18' 32"

103° 28' 43"

22° 17' 39"

103° 26' 20"

F-48-39-B

bản Nà Đốm

DC

xã Noong Hẻo

H. Sìn Hồ

22° 12' 08"

103° 27' 59"

F-48-39-D

bản Ná Sái

DC

xã Noong Hẻo

H. Sìn Hồ

22° 11' 08"

103° 28' 39"

F-48-39-D

suối Ná Sái

TV

xã Noong Hẻo

H. Sìn Hồ

22° 12' 02"

103° 28' 03"

22° 13' 07"

103° 27' 04"

F-48-39-D

suối Nậm Cộng

TV

xã Noong Hẻo

H. Sìn Hồ

22° 10' 05"

103° 29' 52"

22° 12' 02"

103° 28' 03"

F-48-39-D

suối Nậm Đấu

TV

xã Noong Hẻo

H. Sìn Hồ

22° 12' 32"

103° 29' 59"

22° 12' 02"

103° 28' 03"

F-48-39-D

bản Nậm Há

DC

xã Noong Hẻo

H. Sìn Hồ

22° 11' 22"

103° 28' 54"

F-48-39-D

suối Nậm Há

TV

xã Noong Hẻo

H. Sìn Hồ

22° 11' 56"

103° 31' 04"

22° 11' 19"

103° 28' 16"

F-48-40-C,

F-48-39-D

bản Noong Hẻo

DC

xã Noong Hẻo

H. Sìn Hồ

22° 12' 32"

103° 28' 26"

F-48-39-D

bản Noong Om

DC

xã Noong Hẻo

H. Sìn Hồ

22° 13' 02"

103° 27' 43"

F-48-39-D

bản Pắn Ngọi

DC

xã Noong Hẻo

H. Sìn Hồ

22° 11' 58"

103° 28' 10"

F-48-39-D

bản Phiêng Chạng

DC

xã Noong Hẻo

H. Sìn Hồ

22° 10' 52"

103° 29' 23"

F-48-39-D

suối Phiêng Chạng

TV

xã Noong Hẻo

H. Sìn Hồ

22° 10' 24"

103° 30' 12"

22° 10' 21"

103° 29' 24"

F-48-40-C,

F-48-39-D

bản Phiêng Én

DC

xã Noong Hẻo

H. Sìn Hồ

22° 12' 48"

103° 25' 22"

F-48-39-D

suối Sai Đương

TV

xã Noong Hẻo

H. Sìn Hồ

22° 13' 05"

103° 28' 57"

22° 13' 01"

103° 27' 13"

F-48-39-D

bản Ta Đanh

DC

xã Noong Hẻo

H. Sìn Hồ

22° 12' 40"

103° 27' 49"

F-48-39-D

bản Ta Pả

DC

xã Noong Hẻo

H. Sìn Hồ

22° 12' 40"

103° 28' 58"

F-48-39-D

bản Ta Pưn

DC

xã Noong Hẻo

H. Sìn Hồ

22° 11' 30"

103° 28' 12"

F-48-39-D

bản Văng Pí

DC

xã Noong Hẻo

H. Sìn Hồ

22° 12' 51"

103° 27' 50"

F-48-39-D

bản Hồng Quảng 1

DC

xã Pa Khóa

H. Sìn Hồ

22° 13' 25"

103° 25' 16"

F-48-39-D

bản Hồng Quảng 2

DC

xã Pa Khóa

H. Sìn Hồ

22° 14' 56"

103° 24' 53"

F-48-39-D

bản Hua Ná

DC

xã Pa Khóa

H. Sìn Hồ

22° 15' 53"

103° 24' 53"

F-48-39-B

nậm Múng

TV

xã Pa Khóa

H. Sìn Hồ

22° 15' 59"

103° 27' 46"

22° 15' 23"

103° 24' 37"

F-48-39-B

bản Phiêng Phai

DC

xã Pa Khóa

H. Sìn Hồ

22° 13' 02"

103° 25' 53"

F-48-39-D

Đồn Biên phòng 303

KX

xã Pa Tần

H. Sìn Hồ

22° 27' 59"

103° 11' 45"

F-48-39-A

bản An Tần

DC

xã Pa Tần

H. Sìn Hồ

22° 26' 41"

103° 11' 32"

F-48-39-A

nậm Le

TV

xã Pa Tần

H. Sìn Hồ

22° 30' 54"

103° 09' 21"

22° 29' 45"

103° 10' 15"

F-48-27-C,

F-48-39-A

nậm Mạ

TV

xã Pa Tần

H. Sìn Hồ

22° 29' 46"

103° 11' 32"

22° 29' 08"

103° 11' 40"

F-48-39-A

bản Nậm Sảo

DC

xã Pa Tần

H. Sìn Hồ

22° 26' 33"

103° 10' 27"

F-48-39-A

bản Nậm Tần Mông 1

DC

xã Pa Tần

H. Sìn Hồ

22° 30' 45"

103° 06' 31"

F-48-27-C

bản Nậm Tần Mông 2

DC

xã Pa Tần

H. Sìn Hồ

22° 30' 08"

103° 06' 42"

F-48-27-C

suối Nậm Tiến

TV

xã Pa Tần

H. Sìn Hồ

22° 27' 40"

103° 09' 10"

22° 29' 00"

103° 11' 39"

F-48-39-A

bản Nậm Tiến 1

DC

xã Pa Tần

H. Sìn Hồ

22° 27' 25'

103° 08' 24"

F-48-39-A

bản Nậm Tiến 2

DC

xã Pa Tần

H. Sìn Hồ

22° 29' 08"

103° 08' 27"

F-48-39-A

bản Pa Tần 1

DC

xã Pa Tần

H. Sìn Hồ

22° 28' 06"

103° 11' 47"

F-48-39-A

bản Pa Tần 2

DC

xã Pa Tần

H. Sìn Hồ

22° 27' 55"

103° 11' 40"

F-48-39-A

bản Pa Tần 3

DC

xã Pa Tần

H. Sìn Hồ

22° 27' 47"

103° 11' 38"

F-48-39-A

bản Pho 1

DC

xã Pa Tần

H. Sìn Hồ

22° 28' 57"

103° 10' 50"

F-48-39-A

bản Pho 2

DC

xã Pa Tần

H. Sìn Hồ

22° 28' 32"

103° 10' 19"

F-48-39-A

nậm Tần

TV

xã Pa Tần

H. Sìn Hồ

22° 27' 23"

103° 06' 27"

22° 28' 13"

103° 11' 37"

F-48-39-A

bản Nậm Lúc 1

DC

xã Phăng Xô Lin

H. Sìn Hồ

22° 21' 21"

103° 17' 18"

F-48-39-B

bản Nậm Lúc 2

DC

xã Phăng Xô Lin

H. Sìn Hồ

22° 21' 50"

103° 17' 17"

F-48-39-B

bản Phăng Sô Lin 1

DC

xã Phăng Xô Lin

H. Sìn Hồ

22° 22' 31"

103° 14' 01"

F-48-39-A

bản Phăng Sô Lin 2

DC

xã Phăng Xô Lin

H. Sìn Hồ

22° 22' 23"

103° 14' 06"

F-48-39-A

bản Sang Tăng Ngai 1

DC

xã Phăng Xô Lin

H. Sìn Hồ

22° 23' 47"

103° 14' 41"

F-48-39-A

bản Sang Tăng Ngai 2

DC

xã Phăng Xô Lin

H. Sìn Hồ

22° 23' 35"

103° 14' 36"

F-48-39-A

bản Tà Sử Trồ

DC

xã Phăng Xô Lin

H. Sìn Hồ

22° 22' 03"

103° 13' 58"

F-48-39-A

núi Tầm Trong

SV

xã Phăng Xô Lin

H. Sìn Hồ

22° 23' 25"

103° 14' 50"

F-48-39-A

quốc lộ 12

KX

xã Phìn Hồ

H. Sìn Hồ

22° 30' 10"

103° 15' 31"

22° 28' 24"

103° 12' 24"

F-48-27-D,

F-48-27-C,

F-48-39-A

bản Nậm Mạ Dạo

DC

xã Phìn Hồ

H. Sìn Hồ

22° 26' 44"

103° 18' 40"

F-48-39-B

bản Ngài Chồ

DC

xã Phìn Hồ

H. Sìn Hồ

22° 29' 15"

103° 16' 32"

F-48-39-B

bản Pao Phang I

DC

xã Phìn Hồ

H. Sìn Hồ

22° 28' 26"

103° 14' 43"

F-48-39-A

bản Pao Phang II

DC

xã Phìn Hồ

H. Sìn Hồ

22° 29' 04"

103° 13' 53"

F-48-39-A

bản Phìn Hồ

DC

xã Phìn Hồ

H. Sìn Hồ

22° 27' 34"

103° 14' 34"

F-48-39-A

bản Seo Làng I

DC

xã Phìn Hồ

H. Sìn Hồ

22° 27' 11"

103° 15' 47"

F-48-39-B

bản Seo Làng II

DC

xã Phìn Hồ

H. Sìn Hồ

22° 27' 25"

103° 15' 39"

F-48-39-B

núi Tà Cua Di

SV

xã Phìn Hồ

H. Sìn Hồ

22° 28' 18"

103° 19' 06"

F-48-39-B

bản Tà Ghênh

DC

xã Phìn Hồ

H. Sìn Hồ

22° 27' 08"

103° 17' 47"

F-48-39-B

bản Nà Phân

DC

xã Pu Sam Cáp

H. Sìn Hồ

22° 14' 29"

103° 28' 58"

F-48-39-D

suối Ná Phân

TV

xã Pu Sam Cáp

H. Sìn Hồ

22° 15' 02"

103° 29' 32"

22° 13' 36"

103° 27' 59"

F-48-39-B,

F-48-39-D

suối Nậm Béo

TV

xã Pu Sam Cáp

H. Sìn Hồ

22° 14' 02"

103° 32' 25"

22° 12' 48"

103° 29' 11"

F-48-40-C,

F-48-39-D

suối Nậm Pun

TV

xã Pu Sam Cáp

H. Sìn Hồ

22° 13' 36"

103° 27' 59"

22° 13' 39"

103° 27' 25"

F-48-39-D

nậm Cầy

TV

xã Tả Ngảo

H. Sìn Hồ

22° 18' 07"

103° 15' 24"

22° 13' 36"

103° 10' 30"

F-48-39-A,

F-48-39-B,

F-48-39-C

bản Hải Hồ

DC

xã Tả Ngảo

H. Sìn Hồ

22° 17' 20"

103° 14' 41"

F-48-39-A

núi Hồng Ngài

SV

xã Tả Ngảo

H. Sìn Hồ

22° 16' 09"

103° 20' 15"

F-48-39-B

bản Ka Sin Chải

DC

xã Tả Ngảo

H. Sìn Hồ

22° 16' 34"

103° 17' 08"

F-48-39-B

nậm Khăm

TV

xã Tả Ngảo

H. Sìn Hồ

22° 17' 15"

103° 17' 52"

22° 14' 43"

103° 20' 05"

F-48-39-B,

F-48-39-D

bản Lào Lử Đề

DC

xã Tả Ngảo

H. Sìn Hồ

22° 15' 34"

103° 18' 01"

F-48-39-B

bản Lồng Sử Phìn

DC

xã Tả Ngảo

H. Sìn Hồ

22° 17' 41"

103° 15' 19"

F-48-39-B

bản Nậm Khăm I

DC

xã Tả Ngảo

H. Sìn Hồ

22° 16' 54"

103° 18' 36"

F-48-39-B

bản Sáng Tùng

DC

xã Tả Ngảo

H. Sìn Hồ

22° 17' 24"

103° 17' 47"

F-48-39-B

bản Seo Sáng

DC

xã Tả Ngảo

H. Sìn Hồ

22° 16' 08"

103° 15' 29"

F-48-39-B

bản Thàng Giàng Chải

DC

xã Tả Ngảo

H. Sìn Hồ

22° 16' 08"

103° 14' 26"

F-48-39-A

bản Bành Phán

DC

xã Tả Phìn

H. Sìn Hồ

22° 21' 43"

103° 13' 02"

F-48-39-A

Công ty liên doanh Đá đen Lai Châu

KX

xã Tả Phìn

H. Sìn Hồ

22° 19' 09'

103° 09' 56"

F-48-39-A

cầu Hát Sum 1

KX

xã Tả Phìn

H. Sìn Hồ

22° 20' 28"

103° 10' 05"

F-48-39-A

bản Liều Chải

DC

xã Tả Phìn

H. Sìn Hồ

22° 21' 17"

103° 11' 52"

F-48-39-A

bản Sìn Thàng

DC

xã Tả Phìn

H. Sìn Hồ

22° 21' 36"

103° 13' 15"

F-48-39-A

suối Sù Tổng

TV

xã Tả Phìn

H. Sìn Hồ

22° 20' 58"

103° 12' 28"

22° 19' 53"

103° 09' 59"

F-48-39-A

bản Suối Sù Tổng

DC

xã Tả Phìn

H. Sìn Hồ

22° 20' 43"

103° 11' 25"

F-48-39-A

bản Tả Phìn

DC

xã Tả Phìn

H. Sìn Hồ

22° 21' 30"

103° 13' 04"

F-48-39-A

bản Tầm Choong

DC

xã Tả Phìn

H. Sìn Hồ

22° 21' 18"

103° 13' 04"

F-48-39-A

bản Trị Xoang

DC

xã Tả Phìn

H. Sìn Hồ

22° 21' 24"

103° 13' 17"

F-48-39-A

suối Chủ Hồ

TV

xã Tủa Sín Chải

H. Sìn Hồ

22° 06' 49"

103° 15' 35"

22° 06' 27"

103° 16' 56"

F-48-39-D

sông Đá

TV

xã Tủa Sín Chải

H. Sìn Hồ

22° 02' 32"

103° 17' 11"

22° 09' 15"

103° 19' 50"

F-48-39-D

bản Há chá

DC

xã Tủa Sín Chải

H. Sìn Hồ

22° 09' 20"

103° 15' 50"

F-48-39-D

bản Há Vu Chứ

DC

xã Tủa Sín Chải

H. Sìn Hồ

22° 09' 17"

103° 17' 24"

F-48-39-D

bản Hồng Thứ

DC

xã Tủa Sín Chải

H. Sìn Hồ

22° 10' 07"

103° 18' 52"

F-48-39-D

pu La Hồ

SV

xã Tủa Sín Chải

H. Sìn Hồ

22° 10' 43"

103° 19' 14"

F-48-39-D

suối Lừ Pá

TV

xã Tủa Sín Chải

H. Sìn Hồ

22° 10' 59"

103° 18' 53"

22° 10' 13"

103° 19' 39"

F-48-39-D

suối Nậm Pố

TV

xã Tủa Sín Chải

H. Sìn Hồ

22° 05' 20"

103° 15' 24"

22° 04' 30'

103° 16' 14"

F-48-39-D

bản Phi Yến

DC

xã Tủa Sín Chải

H. Sìn Hồ

22° 06' 31"

103° 15' 06"

F-48-39-D

bản Pu Chư Phìn

DC

xã Tủa Sín Chải

H. Sìn Hồ

22° 09' 52"

103° 17' 25"

F-48-39-D

bản San Sưa Hồ

DC

xã Tủa Sín Chải

H. Sìn Hồ

22° 09' 36"

103° 15' 43"

F-48-39-D

bản Thà Giàng Phô

DC

xã Tủa Sín Chải

H. Sìn Hồ

22° 08' 09"

103° 17' 44"

F-48-39-D

bản Tia Chí Lư

DC

xã Tủa Sín Chải

H. Sìn Hồ

22° 09' 46"

103° 18' 51"

F-48-39-D

bản Tủa Sín Chải

DC

xã Tủa Sín Chải

H. Sìn Hồ

22° 08' 38"

103° 15' 58"

F-48-39-D

quốc lộ 12

KX

xã Xà Dề Phìn

H. Sìn Hồ

22° 18' 51"

103° 10' 03"

22° 14' 33'

103° 09' 42"

F-48-39-A,

F-48-39-C

bản Can Hồ

DC

xã Xà Dề Phìn

H. Sìn Hồ

22° 17' 50"

103° 13' 30'

F-48-39-A

bản Chang

DC

xã Xà Dề Phìn

H. Sìn Hồ

22° 16' 04"

103° 10' 18"

F-48-39-A

suối Há Si Lá

TV

xã Xà Dề Phìn

H. Sìn Hồ

22° 18' 39"

103° 12' 54"

22° 17' 04"

103° 09' 29"

F-48-39-A

bản Mào Sao Phìn

DC

xã Xà Dề Phìn

H. Sìn Hồ

22° 18' 35"

103° 14' 40"

F-48-39-A

suối Nậm Bon

TV

xã Xà Dề Phìn

H. Sìn Hồ

22° 17' 34"

103° 10' 46"

22° 17' 00"

103° 09' 38"

F-48-39-A

bản Sảng Phìn

DC

xã Xà Dề Phìn

H. Sìn Hồ

22° 18' 24"

103° 14' 10"

F-48-39-A

bản Tìa Cua Y

DC

xã Xà Dề Phìn

H. Sìn Hồ

22° 18' 40"

103° 13' 58"

F-48-39-A

suối Cạn

TV

TT. Tam Đường

H. Tam Đường

22° 20' 31"

103° 36' 58"

22° 19' 19"

103° 36' 55"

F-48-40-A

bản Cò Lá

DC

TT. Tam Đường

H. Tam Đường

22° 19' 15"

103° 37' 39"

F-48-40-A

bản Mường Cấu

DC

TT. Tam Đường

H. Tam Đường

22° 19' 38"

103° 37' 00"

F-48-40-A

bản Mường Mớ

DC

TT. Tam Đường

H. Tam Đường

22° 19' 04"

103° 37' 29"

F-48-40-A

sông Nậm Mu

TV

TT. Tam Đường

H. Tam Đường

22° 19' 59"

103° 34' 35"

22° 18' 49"

103° 35' 33"

F-48-40-A

suối Nậm Tường

TV

TT. Tam Đường

H. Tam Đường

22° 20' 20"

103° 35' 51"

22° 19' 27"

103° 36' 34"

F-48-40-A

bản Thác Tình

DC

TT. Tam Đường

H. Tam Đường

22° 20' 48"

103° 37' 02"

F-48-40-A

bản Tiên Bình

DC

TT. Tam Đường

H. Tam Đường

22° 19' 59"

103° 36' 02"

F-48-40-A

bản Bo

DC

xã Bản Bo

H. Tam Đường

22° 16' 11"

103° 40' 14"

F-48-40-A

bản Cò Nọt Mông

DC

xã Bản Bo

H. Tam Đường

22° 17' 49"

103° 40' 40"

F-48-40-A

bản Cốc Phát

DC

xã Bản Bo

H. Tam Đường

22° 15' 57“

103° 42' 08"

F-48-40-A

bản Cốc Phung

DC

xã Bản Bo

H. Tam Đường

22° 16' 29"

103° 41' 31"

F-48-40-A

dãy Hoàng Liên Sơn

SV

xã Bản Bo

H. Tam Đường

22° 19' 27"

103° 43' 22"

22° 18' 16"

103° 46' 24"

F-48-40-B

bản Hưng Phong

DC

xã Bản Bo

H. Tam Đường

22° 16' 41"

103° 40' 43"

F-48-40-A

động Hương Sơn

SV

xã Bản Bo

H. Tam Đường

22° 17' 14"

103° 40' 15"

F-48-40-A

bản Nà Can

DC

xã Bản Bo

H. Tam Đường

22° 13' 58"

103° 40' 26"

F-48-40-C

bản Nà Khương

DC

xã Bản Bo

H. Tam Đường

22° 14' 16"

103° 40' 24"

F-48-40-C

bản Nà Khuy

DC

xã Bản Bo

H. Tam Đường

22° 15' 44"

103° 40' 28"

F-48-40-A

bản Nà Ly

DC

xã Bản Bo

H. Tam Đường

22° 16' 20"

103° 40' 12"

F-48-40-A

bản Nà Sẳng

DC

xã Bản Bo

H. Tam Đường

22° 16' 53"

103° 40' 42"

F-48-40-A

bản Nà Út

DC

xã Bản Bo

H. Tam Đường

22° 14' 25"

103° 41' 27"

F-48-40-C

bản Nà Van

DC

xã Bản Bo

H. Tam Đường

22° 16' 56"

103° 41' 09"

F-48-40-A

suối Nậm Sẳng

TV

xã Bản Bo

H. Tam Đường

22° 18' 44"

103° 43' 34"

22° 16' 22"

103° 40' 35"

F-48-40-A

bản Nậm Tàng

DC

xã Bản Bo

H. Tam Đường

22° 16' 06"

103° 41' 14"

F-48-40-A

suối Nậm Tàng

TV

xã Bản Bo

H. Tam Đường

22° 18' 29"

103° 46' 14"

22° 15' 39"

103° 40' 02"

F-48-40-A

bản Phiêng Hoi

DC

xã Bản Bo

H. Tam Đường

22° 13' 45"

103° 40' 46"

F-48-40-C

bản Phiêng Pẳng

DC

xã Bản Bo

H. Tam Đường

22° 14' 53"

103° 40' 13"

F-48-40-C

bản Phiêng Tiên

DC

xã Bản Bo

H. Tam Đường

22° 15' 19"

103° 40' 01"

F-48-40-A

bản Coóc Pa

DC

xã Bản Giang

H. Tam Đường

22° 20' 38"

103° 29' 52"

F-48-39-B

bản Giang

DC

xã Bản Giang

H. Tam Đường

22° 19' 42"

103° 31' 32"

F-48-40-A

bản Nà Bỏ

DC

xã Bản Giang

H. Tam Đường

22° 20' 43"

103° 31' 03"

F-48-40-A

bản Nà Cơ

DC

xã Bản Giang

H. Tam Đường

22° 18' 37"

103° 31' 21"

F-48-40-A

bản Nà Sài

DC

xã Bản Giang

H. Tam Đường

22° 19' 40"

103° 30' 55"

F-48-40-A

sông Nậm Mu

TV

xã Bản Giang

H. Tam Đường

22° 19' 03"

103° 31' 16"

22° 20' 06"

103° 32' 29"

F-48-40-A

bản Sin Chải

DC

xã Bản Giang

H. Tam Đường

22° 18' 29"

103° 30' 52"

F-48-40-A

bản Suối Thầu

DC

xã Bản Giang

H. Tam Đường

22° 19' 16"

103° 30' 14"

F-48-40-A

bản Tẩn Phủ Nhiêu

DC

xã Bản Giang

H. Tam Đường

22° 18' 48"

103° 31' 50"

F-48-40-A

bản Bái Trâu

DC

xã Bản Hon

H. Tam Đường

22° 19' 11"

103° 32' 31"

F-48-40-A

bản Chăn Nuôi

DC

xã Bản Hon

H. Tam Đường

22° 17' 37"

103° 35' 28"

F-48-40-A

núi Cháu San

SV

xã Bản Hon

H. Tam Đường

22° 16' 47"

103° 33' 07"

F-48-40-A

bản Đông Pao

DC

xã Bản Hon

H. Tam Đường

22° 17' 36"

103° 34' 29"

F-48-40-A

bản Hoa Di Hồ

DC

xã Bản Hon

H. Tam Đường

22° 17' 14"

103° 32' 28"

F-48-40-A

nặm Hon

TV

xã Bản Hon

H. Tam Đường

22° 18' 30"

103° 33' 34"

22° 20' 02"

103° 32' 57"

F-48-40-A

huổi Ít

TV

xã Bản Hon

H. Tam Đường

22° 16' 48"

103° 34' 34"

22° 17' 32"

103° 35' 49"

F-48-40-A

bản Nà Khum

DC

xã Bản Hon

H. Tam Đường

22° 19' 26"

103° 33' 05"

F-48-40-A

bản Thẳm

DC

xã Bản Hon

H. Tam Đường

22° 18' 35"

103° 33' 28"

F-48-40-A

quốc lộ 4D

KX

xã Bình Lư

H. Tam Đường

22° 19' 14"

103° 38' 02"

22° 19' 03"

103° 39' 36"

F-48-40-A,

F-48-40-B

bản Ba Be

DC

xã Bình Lư

H. Tam Đường

22° 17' 59"

103° 37' 01"

F-48-40-A

nậm Dê

TV

xã Bình Lư

H. Tam Đường

22° 20' 06"

103° 39' 21"

22° 17' 23"

103° 36' 37"

F-48-40-A

bản Km2

DC

xã Bình Lư

H. Tam Đường

22° 19' 10"

103° 38' 11"

F-48-40-A

bản Nà Cà

DC

xã Bình Lư

H. Tam Đường

22° 17' 07"

103° 36' 45"

F-48-40-A

bản Nà Hum

DC

xã Bình Lư

H. Tam Đường

22° 17' 34"

103° 36' 49"

F-48-40-A

bản Nà Khan

DC

xã Bình Lư

H. Tam Đường

22° 19' 40"

103° 36' 20"

F-48-40-A

bản Nà Om

DC

xã Bình Lư

H. Tam Đường

22° 18' 42"

103° 37' 38"

F-48-40-A

bản Nà Phát

DC

xã Bình Lư

H. Tam Đường

22° 18' 55"

103° 36' 43"

F-48-40-A

bản Nà San

DC

xã Bình Lư

H. Tam Đường

22° 18' 46"

103° 38' 06"

F-48-40-A

nậm Pe

TV

xã Bình Lư

H. Tam Đường

22° 19' 00"

103° 37' 03"

22° 17' 54"

103° 37' 12"

F-48-40-A

bản Tân Bình

DC

xã Bình Lư

H. Tam Đường

22° 18' 22"

103° 36' 58"

F-48-40-A

bản Thèn Thầu

DC

xã Bình Lư

H. Tam Đường

22° 19' 26"

103° 38' 28"

F-48-40-A

động Tiên Sơn

SV

xã Bình Lư

H. Tam Đường

22° 18' 59"

103° 39' 10"

F-48-40-A

bản Vân Bình

DC

xã Bình Lư

H. Tam Đường

22° 19' 26"

103° 38' 51"

F-48-40-A

quốc lộ 4D

KX

xã Giang Ma

H. Tam Đường

22° 23' 36"

103° 30' 56"

22° 22' 47"

103° 33' 46"

F-48-40-A

bản Giang Ma

DC

xã Giang Ma

H. Tam Đường

22° 23' 38"

103° 32' 51"

F-48-40-A

đèo Giang Ma

SV

xã Giang Ma

H. Tam Đường

22° 23' 21"

103° 32' 47"

F-48-40-A

bản Mào Phô

DC

xã Giang Ma

H. Tam Đường

22° 24' 02"

103° 31' 49"

F-48-40-A

bản Sin Câu

DC

xã Giang Ma

H. Tam Đường

22° 22' 55"

103° 32' 59"

F-48-40-A

bản Sử Thàng

DC

xã Giang Ma

H. Tam Đường

22° 22' 56"

103° 33' 48"

F-48-40-A

bản Chủ Lìn

DC

xã Hồ Thầu

H. Tam Đường

22° 21' 10"

103° 33' 57"

F-48-40-A

bản Đội 4

DC

xã Hồ Thầu

H. Tam Đường

22° 20' 31"

103° 35' 34"

F-48-40-A

bản Gia Khâu

DC

xã Hồ Thầu

H. Tam Đường

22° 21' 16"

103° 33' 25"

F-48-40-A

huổi Ít

TV

xã Hồ Thầu

H. Tam Đường

22° 21' 18"

103° 34' 15"

22° 19' 59"

103° 34' 35"

F-48-40-A

bản Khèo Thầu

DC

xã Hồ Thầu

H. Tam Đường

22° 21' 50"

103° 34' 46"

F-48-40-A

bản Nhiều Sang

DC

xã Hồ Thầu

H. Tam Đường

22° 22' 38"

103° 35' 13"

F-48-40-A

nậm Pé

TV

xã Hồ Thầu

H. Tam Đường

22° 22' 48"

103° 35' 28"

22° 20' 15"

103° 35' 44"

F-48-40-A

núi Phìn Hồ

SV

xã Hồ Thầu

H. Tam Đường

22° 21' 43"

103° 33' 17"

F-48-40-A

bản Pho

DC

xã Hồ Thầu

H. Tam Đường

22° 22' 18"

103° 34' 46"

F-48-40-A

bản Sì Thâu Chải

DC

xã Hồ Thầu

H. Tam Đường

22° 21' 44"

103° 35' 58"

F-48-40-A

suối Sử Thàng

TV

xã Hồ Thầu

H. Tam Đường

22° 22' 18"

103° 33' 46"

22° 21' 09"

103° 35' 01"

F-48-40-A

bản Tả Chải

DC

xã Hồ Thầu

H. Tam Đường

22° 23' 06"

103° 34' 05"

F-48-40-A

bản Tề Suối Ngài

DC

xã Hồ Thầu

H. Tam Đường

22° 21' 26"

103° 36' 55"

F-48-40-A

bản Can Hồ

DC

xã Khun Há

H. Tam Đường

22° 14' 27"

103° 36' 27"

F-48-40-C

bản Chùa Kheo Cao

DC

xã Khun Há

H. Tam Đường

22° 14' 46"

103° 36' 22"

F-48-40-C

bản Chùa Kheo Thấp

DC

xã Khun Há

H. Tam Đường

22° 14' 38"

103° 36' 47"

F-48-40-C

nậm Đích

TV

xã Khun Há

H. Tam Đường

22° 12' 13"

103° 34' 05"

22° 17' 27"

103° 35' 46"

F-48-40-A,

F-48-40-C

bản Lao Chải

DC

xã Khun Há

H. Tam Đường

22° 12' 57"

103° 34' 44"

F-48-40-C

bản Ma Sa Phìn Cao

DC

xã Khun Há

H. Tam Đường

22° 15' 52"

103° 34' 21"

F-48-40-A

bản Ma Sa Phìn Thấp

DC

xã Khun Há

H. Tam Đường

22° 15' 08"

103° 34' 15"

F-48-40-A

bản Nậm Đích

DC

xã Khun Há

H. Tam Đường

22° 15' 49"

103° 36' 36"

F-48-40-A

dãy núi Nậm Đích

SV

xã Khun Há

H. Tam Đường

22° 16' 24"

103° 36' 41"

F-48-40-A

bản Nậm Pha

DC

xã Khun Há

H. Tam Đường

22° 12' 36"

103° 38' 01"

F-48-40-C

nậm Páp

TV

xã Khun Há

H. Tam Đường

22° 11' 42"

103° 36' 12"

22° 13' 57"

103° 37' 02"

F-48-40-C

nậm Pha

TV

xã Khun Há

H. Tam Đường

22° 11' 50"

103° 37' 06"

22° 13' 00"

103° 39' 45"

F-48-40-C

bản Sin Chải

DC

xã Khun Há

H. Tam Đường

22° 13' 37"

103° 35' 06"

F-48-40-C

bản Thèn Thầu

DC

xã Khun Há

H. Tam Đường

22° 13' 11"

103° 37' 41"

F-48-40-C

bản Xà Phàng Cao

DC

xã Khun Hà

H. Tam Đường

22° 15' 35"

103° 35' 55"

F-48-40-A

bản Xà Phàng Thấp

DC

xã Khun Hà

H. Tam Đường

22° 16' 53"

103° 35' 30"

F-48-40-A

bản Coóc Cuống

DC

xã Nà Tăm

H. Tam Đường

22° 16' 25"

103° 38' 13"

F-48-40-A

khe Huổi Ke

TV

xã Nà Tăm

H. Tam Đường

22° 17' 42"

103° 39' 50"

22° 16' 43"

103° 39' 05"

F-48-40-A

bản Nà Hiềng

DC

xã Nà Tăm

H. Tam Đường

22° 16' 21"

103° 39' 31"

F-48-40-A

bản Nà Ít

DC

xã Nà Tăm

H. Tam Đường

22° 17' 27"

103° 38' 40"

F-48-40-A

bản Nà Kiêng

DC

xã Nà Tăm

H. Tam Đường

22° 16' 06"

103° 38' 46"

F-48-40-A

bản Nà Luồng

DC

xã Nà Tăm

H. Tam Đường

22° 16' 24"

103° 39' 05"

F-48-40-A

bản Nà Tăm II

DC

xã Nà Tăm

H. Tam Đường

22° 17' 05"

103° 37' 34"

F-48-40-A

sông Nậm Mu

TV

xã Nà Tăm

H. Tam Đường

22° 16' 49"

103° 36' 59"

22° 15' 46"

103° 39' 42"

F-48-40-A

bản Phiêng Giằng

DC

xã Nà Tăm

H. Tam Đường

22° 16' 28"

103° 38' 41"

F-48-40-A

bản Chỉnh Chu Chải

DC

xã Nùng Nàng

H. Tam Đường

22° 22' 21"

103° 25' 33"

F-48-39-B

bản Lao Tỷ Phùng

DC

xã Nùng Nàng

H. Tam Đường

22° 22' 14"

103° 27' 18"

F-48-39-B

bản Nùng Nàng

DC

xã Nùng Nàng

H. Tam Đường

22° 22' 24"

103° 26' 35"

F-48-39-B

núi Nùng Nàng

SV

xã Nùng Nàng

H. Tam Đường

22° 21' 00"

103° 25' 35"

F-48-39-B

bản Phan Chu Hoa

DC

xã Nùng Nàng

H. Tam Đường

22° 22' 37"

103° 27' 50"

F-48-39-B

bản Sáy Sang 1

DC

xã Nùng Nàng

H. Tam Đường

22° 22' 11"

103° 26' 56"

F-48-39-B

bản Sáy Sang 2

DC

xã Nùng Nàng

H. Tam Đường

22° 22' 14"

103° 26' 39"

F-48-39-B

bản Sáy Sang 3

DC

xã Nùng Nàng

H. Tam Đường

22° 22' 09"

103° 26' 30"

F-48-39-B

bản Xì Miền Khang

DC

xã Nùng Nàng

H. Tam Đường

22° 20' 36"

103° 28' 45"

F-48-39-B

quốc lộ 32

KX

xã Sơn Bình

H. Tam Đường

22° 18' 59"

103° 39' 39"

22° 17' 43"

103° 40' 03"

F-48-40-A

bản 46

DC

xã Sơn Bình

H. Tam Đường

22° 20' 24"

103° 40' 05"

F-48-40-A

quốc lộ 4D

KX

xã Sơn Bình

H. Tam Đường

22° 19' 03"

103° 39' 36"

22° 21' 14"

103° 46' 17"

F-48-40-A,

F-48-40-B

bản Chu Va 12

DC

xã Sơn Bình

H. Tam Đường

22° 21' 00"

103° 41' 28"

F-48-40-A

bản Chu Va 8

DC

xã Sơn Bình

H. Tam Đường

22° 21' 08"

103° 40' 22"

F-48-40-A

bản Cò Nọt Thái

DC

xã Sơn Bình

H. Tam Đường

22° 17' 56"

103° 40' 04"

F-48-40-A

nậm Dê

TV

xã Sơn Bình

H. Tam Đường

22° 24' 21"

103° 44' 13"

22° 20' 06"

103° 39' 21"

F-48-40-A

huổi Hố

TV

xã Sơn Bình

H. Tam Đường

22° 22' 11"

103° 39' 21"

22° 20' 20"

103° 39' 50"

F-48-40-A

dãy núi Hoàng Liên Sơn

SV

xã Sơn Bình

H. Tam Đường

22° 22' 30"

103° 45' 49"

F-48-40-B

bản Hua Bó

DC

xã Sơn Bình

H. Tam Đường

22° 18' 13"

103° 39' 01"

F-48-40-A

bản Huổi Ke

DC

xã Sơn Bình

H. Tam Đường

22° 18' 58"

103° 40' 15"

F-48-40-A

đèo Trạm Tôn

SV

xã Sơn Bình

H. Tam Đường

22° 21' 13"

103° 45' 46"

F-48-40-B

cầu Trắng

KX

xã Sơn Bình

H. Tam Đường

22° 22' 23"

103° 45' 18"

F-48-40-B

núi Trung Liên

SV

xã Sơn Bình

H. Tam Đường

22° 18' 35"

103° 41' 23"

F-48-40-A

bản Căn Câu

DC

xã Sùng Phài

H. Tam Đường

22° 26' 20"

103° 26' 32"

F-48-39-B

bản Cư Nhà La

DC

xã Sùng Phài

H. Tam Đường

22° 24' 46"

103° 28' 35"

F-48-39-B

bản Làng Giảng

DC

xã Sùng Phài

H. Tam Đường

22° 25' 02"

103° 27' 23"

F-48-39-B

bản Sin Chải

DC

xã Sùng Phài

H. Tam Đường

22° 26' 45"

103° 25' 28"

F-48-39-B

bản Sùng Phài

DC

xã Sùng Phài

H. Tam Đường

22° 26' 56"

103° 25' 44"

F-48-39-B

bản Suối Thầu

DC

xã Sùng Phài

H. Tam Đường

22° 25' 01"

103° 27' 03"

F-48-39-B

bản Tả Chải

DC

xã Sùng Phài

H. Tam Đường

22° 25' 16"

103° 26' 03"

F-48-39-B

bản Trung Chải

DC

xã Sùng Phài

H. Tam Đường

22° 25' 08"

103° 26' 30"

F-48-39-B

bản Hồ Pên

DC

xã Tả Lèng

H. Tam Đường

22° 24' 42"

103° 32' 16"

F-48-40-A

suối Lùng Than

TV

xã Tả Lèng

H. Tam Đường

22° 28' 10"

103° 32' 55"

22° 25' 59"

103° 30' 56"

F-48-40-A

bản Phìn Ngan Xin Chải

DC

xã Tả Lèng

H. Tam Đường

22° 25' 57"

103° 29' 19"

F-48-39-B

bản Pho Lao Chải

DC

xã Tả Lèng

H. Tam Đường

22° 25' 09"

103° 31' 59"

F-48-40-A

bản Pho Xin Chải

DC

xã Tả Lèng

H. Tam Đường

22° 24' 58"

103° 31' 38"

F-48-40-A

bản San Cha Mán

DC

xã Tả Lèng

H. Tam Đường

22° 24' 56"

103° 30' 37"

F-48-40-A

núi Tả Lèng

SV

xã Tả Lèng

H. Tam Đường

22° 25' 54"

103° 31' 48"

F-48-40-A

bản Tả Lèng Lao Chải

DC

xã Tả Lèng

H. Tam Đường

22° 25' 28"

103° 31' 52"

F-48-40-A

núi Tả Lùng Than

SV

xã Tả Lèng

H. Tam Đường

22° 26' 33"

103° 30' 42"

F-48-40-A

bản Thèn Pả

DC

xã Tả Lèng

H. Tam Đường

22° 24' 21"

103° 31' 07"

F-48-40-A

bản Đông Phong

DC

xã Thèn Sin

H. Tam Đường

22° 26' 33"

103° 27' 42"

F-48-39-B

bản Lở Thàng 1

DC

xã Thèn Sin

H. Tam Đường

22° 26' 16"

103° 27' 59"

F-48-39-B

bản Lở Thàng 2

DC

xã Thèn Sin

H. Tam Đường

22° 26' 10"

103° 28' 17"

F-48-39-B

huổi Lược

TV

xã Thèn Sin

H. Tam Đường

22° 27' 49"

103° 30' 49"

22° 26' 40"

103° 27' 32"

F-48-39-B,

F-48-40-A

bản Na Đông

DC

xã Thèn Sin

H. Tam Đường

22° 27' 52"

103° 26' 48"

F-48-39-B

bản Pan Khèo

DC

xã Thèn Sin

H. Tam Đường

22° 27' 19"

103° 29' 06"

F-48-39-B

bản Sin Câu

DC

xã Thèn Sin

H. Tam Đường

22° 26' 43"

103° 29' 05"

F-48-39-B

bản Thèn Sin 1

DC

xã Thèn Sin

H. Tam Đường

22° 27' 13"

103° 27' 32"

F-48-39-B

bản Thèn Sin 2

DC

xã Thèn Sin

H. Tam Đường

22° 26' 59"

103° 27' 30"

F-48-39-B

bản Tông Qua Lìn

DC

xã Thèn Sin

H. Tam Đường

22° 28' 42"

103° 28' 51"

F-48-39-B

bản Van Hồ 1

DC

xã Thèn Sin

H. Tam Đường

22° 28' 50"

103° 28' 05"

F-48-39-B

tổ dân phố 1

DC

TT. Tân Uyên

H. Tân Uyên

22° 10' 10"

103° 46' 48"

F-48-40-D

tổ dân phố 3

DC

TT. Tân Uyên

H. Tân Uyên

22° 11' 21"

103° 44' 59"

F-48-40-C,

F-48-40-D

tổ dân phố 4

DC

TT. Tân Uyên

H. Tân Uyên

22° 12' 03"

103° 45' 08"

F-48-40-C

tổ dân phố 5

DC

TT. Tân Uyên

H. Tân Uyên

22° 12' 58"

103° 44' 26"

F-48-40-C

tổ dân phố 6

DC

TT. Tân Uyên

H. Tân Uyên

22° 12' 26"

103° 44' 25"

F-48-40-C

tổ dân phố 7

DC

TT. Tân Uyên

H. Tân Uyên

22° 10' 03"

103° 45' 56"

F-48-40-D

quốc lộ 32

KX

TT. Tân Uyên

H. Tân Uyên

21° 58' 21"

103° 53' 36"

21° 57' 00"

103° 52' 51"

F-48-52-B

nậm Chăng

TV

TT. Tân Uyên

H. Tân Uyên

22° 11' 27"

103° 49' 17"

22° 09' 53"

103° 44' 52"

F-48-40-D,

F-48-40-C

bản Nà Cóc

DC

TT. Tân Uyên

H. Tân Uyên

22° 11' 24"

103° 46 '07"

F-48-40-D

suối Nà Cóc

TV

TT. Tân Uyên

H. Tân Uyên

22° 12' 20"

103° 48' 06"

22° 10' 50"

103° 44' 25"

F-48-40-D,

F-48-40-C

bản Nà Giàng

DC

TT. Tân Uyên

H. Tân Uyên

22° 09' 57"

103° 45' 21"

F-48-40-D

suối Nậm Be

TV

TT. Tân Uyên

H. Tân Uyên

22° 13' 48"

103° 46' 13"

22° 13' 17"

103° 44' 44"

F-48-40-D,

F-48-40-C

bản Tràm Cả

DC

TT. Tân Uyên

H. Tân Uyên

22° 11' 43"

103° 44' 33"

F-48-40-C

cầu Tràm Cả

KX

TT. Tân Uyên

H. Tân Uyên

22° 11' 36"

103° 44' 38"

F-48-40-C

bản Hô Pù

DC

xã Hố Mít

H. Tân Uyên

22° 06' 20"

103° 51' 30"

F-48-40-D

bản Kheo Giềng

DC

xã Hố Mít

H. Tân Uyên

22° 06' 30"

103° 50' 26"

F-48-40-D

bản Lầu

DC

xã Hố Mít

H. Tân Uyên

22° 06' 24"

103° 52' 50"

F-48-40-D

suối Lĩnh

T V

xã Hố Mít

H. Tân Uyên

22° 09' 06"

103° 52' 33"

22° 06' 12"

103° 52' 06"

F-48-40-D

bản Mít Nọi

DC

xã Hố Mít

H. Tân Uyên

22° 06' 03"

103° 54' 06"

F-48-40-D

suối Nậm Mít

TV

xã Hố Mít

H. Tân Uyên

22° 07' 52"

103° 55' 17"

22° 05' 27"

103° 51' 19"

F-48-40-D

núi Siêu Mi Tỉ

SV

xã Hố Mít

H. Tân Uyên

22° 07' 03"

103° 55' 18"

F-48-40-D

bản Suối Lĩnh A

DC

xã Hố Mít

H. Tân Uyên

22° 08' 11"

103° 52' 36"

F-48-40-D

bản Suối Lĩnh B

DC

xã Hố Mít

H. Tân Uyên

22° 05' 55"

103° 51' 54"

F-48-40-D

bản Tà Hử

DC

xã Hố Mít

H. Tân Uyên

22° 07' 16"

103° 53' 35"

F-48-40-D

bản Thào

DC

xã Hố Mít

H. Tân Uyên

22° 07' 19"

103° 54' 19"

F-48-40-D

núi Yên Ngựa

SV

xã Hố Mít

H. Tân Uyên

22° 08' 34"

103° 55' 28"

F-48-40-D

bản Hô Tra

DC

xã Mường Khoa

H. Tân Uyên

22° 10' 13"

103° 37' 36"

F-48-40-C

bản Mường 1

DC

xã Mường Khoa

H. Tân Uyên

22° 12' 52"

103° 42' 30"

F-48-40-C

bản Mường 2

DC

xã Mường Khoa

H. Tân Uyên

22° 12' 34"

103° 42' 20"

F-48-40-C

bản Nà An 1

DC

xã Mường Khoa

H. Tân Uyên

22° 13' 21"

103° 40' 52"

F-48-40-C

bản Nà An 2

DC

xã Mường Khoa

H. Tân Uyên

22° 13' 09"

103° 41' 04"

F-48-40-C

bản Nà Cại

DC

xã Mường Khoa

H. Tân Uyên

22° 11' 30"

103° 42' 25"

F-48-40-C

bản Nà Còi

DC

xã Mường Khoa

H. Tân Uyên

22° 11' 45"

103° 41' 11"

F-48-40-C

bản Nà Nghè

DC

xã Mường Khoa

H. Tân Uyên

22° 12' 31"

103° 41' 19"

F-48-40-C

bản Nà Pè

DC

xã Mường Khoa

H. Tân Uyên

22° 12' 05"

103° 42' 47"

F-48-40-C

suối Nậm Be

TV

xã Mường Khoa

H. Tân Uyên

22° 14' 04"

103° 50' 15"

22° 11' 46"

103° 42' 25"

F-48-40-D,

F-48-40-C

suối Nậm Cung

TV

xã Mường Khoa

H. Tân Uyên

22° 11' 50"

103° 38' 10"

22° 11' 35"

103° 42' 03"

F-48-40-C

bản Nậm Cung 1

DC

xã Mường Khoa

H. Tân Uyên

22° 12' 02"

103° 39' 16"

F-48-40-C

bần Nậm Cung 2

DC

xã Mường Khoa

H. Tân Uyên

22° 12' 01"

103° 39' 20"

F-48-40-C

suối Nậm Pha

TV

xã Mường Khoa

H. Tân Uyên

22° 13' 10"

103° 40' 38"

22° 13' 00"

103° 39' 47"

F-48-40-C

suối Nậm So

TV

xã Mường Khoa

H. Tân Uyên

22° 10' 43"

103° 36' 25"

22° 11' 52"

103° 41' 10"

F-48-40-C

suối Nậm Tra

TV

xã Mường Khoa

H. Tân Uyên

22° 09' 49"

103° 35' 19"

22° 09' 34"

103° 41' 18"

F-48-40-C

bản Phiêng Cúm

DC

xã Mường Khoa

H. Tân Uyên

22° 11' 08"

103° 42' 31"

F-48-40-C

bản Phiêng Hào

DC

xã Mường Khoa

H. Tân Uyên

22° 12' 04"

103° 41' 37"

F-48-40-C

bản Phiêng Khon

DC

xã Mường Khoa

H. Tân Uyên

22° 10' 45"

103° 42' 15"

F-48-40-C

bản Phiềng Sản

DC

xã Mường Khoa

H. Tân Uyên

22° 13' 13"

103° 42' 01"

F-48-40-C

bản Phiêng Xe

DC

xã Mường Khoa

H. Tân Uyên

22° 12' 05"

103° 41' 55"

F-48-40-C

bản Bằng Mai

DC

xã Nậm Cần

H. Tân Uyên

22° 05' 19"

103° 43' 13"

F-48-40-C

bản Hua Cần

DC

xã Nậm Cần

H. Tân Uyên

22° 06' 22"

103° 40' 52"

F-48-40-C

bản Hua Puông

DC

xã Nậm Cần

H. Tân Uyên

22° 06' 10"

103° 39' 59"

F-48-40-C

suối Huổi Hiền

TV

xã Nậm Cần

H. Tân Uyên

22° 03' 07"

103° 40' 36"

22° 04' 19"

103° 43' 19"

F-48-40-C

bản Nà Phát

DC

xã Nậm Cần

H. Tân Uyên

22° 05' 06"

103° 41' 13"

F-48-40-C

đèo Nam Ca

SV

xã Nậm Cần

H. Tân Uyên

22° 05' 08"

103° 39' 25"

F-48-40-C

suối Nậm Cần

TV

xã Nậm Cần

H. Tân Uyên

22° 06' 55"

103° 40' 27"

22° 05' 15"

103° 41' 38"

F-48-40-C

suối Nậm Cha

TV

xã Nậm Cần

H. Tân Uyên

22° 09' 34"

103° 41' 18"

22° 09' 17"

103° 43' 05"

F-48-40-C

sông Nậm Mu

TV

xã Nậm Cần

H. Tân Uyên

22° 10' 20"

103° 42' 23"

22° 03' 49"

103° 44' 49"

F-48-40-C

núi Nậm Pọng

SV

xã Nậm Cần

H. Tân Uyên

22° 03' 34"

103° 38' 51"

F-48-40-C

suối Nậm Puông

TV

xã Nậm Cần

H. Tân Uyên

22° 07' 12"

103° 38' 13"

22° 05' 37"

103° 42' 35"

F-48-40-C

bản Nậm Sát

DC

xã Nậm Cần

H. Tân Uyên

22° 06' 22"

103° 44' 19"

F-48-40-C

suối Nậm Sát

TV

xã Nậm Cần

H. Tân Uyên

22° 06' 50"

103° 45' 41"

22° 05' 48"

103° 43' 46"

F-48-40-D,

F-48-40-C

bản Pắc Pha

DC

xã Nậm Cần

H. Tân Uyên

22° 03' 49"

103° 44' 35"

F-48-40-C

bản Phiêng Áng

DC

xã Nậm Cần

H. Tân Uyên

22° 07' 39"

103° 42' 47"

F-48-40-C

bản Phiêng Bay

DC

xã Nậm Cần

H. Tân Uyên

22° 08' 39"

103° 43' 16"

F-48-40-C

bản Phiêng Lúc

DC

xã Nậm Cần

H. Tân Uyên

22° 09' 07"

103° 43' 19"

F-48-40-C

bản Phiêng Tòng

DC

xã Nậm Cần

H. Tân Uyên

22° 08' 30"

103° 42' 56"

F-48-40-C

dốc Pú Pạ

SV

xã Nậm Cần

H. Tân Uyên

22° 09' 52"

103° 43' 18"

F-48-40-C

bản Sài Lương

DC

xã Nậm Cần

H. Tân Uyên

22° 04' 15"

103° 43' 33"

F-48-40-C

bản Có Tói

DC

xã Nậm Sỏ

H. Tân Uyên

22° 03' 41"

103° 38' 29"

F-48-40-C

bản Đán Tiển

DC

xã Nậm Sỏ

H. Tân Uyên

22° 03' 10"

103° 37' 03"

F-48-40-C

bản Hô Ít

DC

xã Nậm Sỏ

H. Tân Uyên

22° 07' 09"

103° 33' 33'

F-48-40-C

khau Hỏm

SV

xã Nậm Sỏ

H. Tân Uyên

22° 01' 52"

103° 32' 37"

F-48-40-C

bản Hua Cả

DC

xã Nậm Sỏ

H. Tân Uyên

22° 07' 20"

103° 37' 23"

F-48-40-C

bản Hua Đanh

DC

xã Nậm Sỏ

H. Tân Uyên

22° 07' 18"

103° 36' 21"

F-48-40-C

bản Hua Ngò

DC

xã Nậm Sỏ

H. Tân Uyên

22° 05' 15"

103° 38' 27"

F-48-40-C

nậm Ít

TV

xã Nậm Sỏ

H. Tân Uyên

22° 07' 43"

103° 34' 42"

22° 05' 09"

103° 34' 45"

F-48-40-C

bản Khăn Nọi

DC

xã Nậm Sỏ

H. Tân Uyên

22° 01' 05"

103° 38' 43"

F-48-40-C

bản Khau Hỏm

DC

xã Nậm Sỏ

H. Tân Uyên

22° 02' 41"

103° 32' 44"

F-48-40-C

bản Nà Lào

DC

xã Nậm Sỏ

H. Tân Uyên

22° 05' 21"

103° 34' 27"

F-48-40-C

bản Nà Ngò

DC

xã Nậm Sỏ

H. Tân Uyên

22° 04' 44"

103° 37' 03"

F-48-40-C

bản Nà Phát

DC

xã Nậm Sỏ

H. Tân Uyên

22° 05' 01"

103° 35' 03"

F-48-40-C

bản Na Ui

DC

xã Nậm Sỏ

H. Tân Uyên

22° 01' 07"

103° 37' 27"

F-48-40-C

suối Nậm Là

TV

xã Nậm Sỏ

H. Tân Uyên

22° 05' 53"

103° 35' 18"

22° 04' 25"

103° 35' 19"

F-48-40-C

suối Nậm Ngò

TV

xã Nậm Sỏ

H. Tân Uyên

22° 06' 36"

103° 36' 46'

22° 03' 48"

103° 36' 41"

F-48-40-C

suối Nậm Sỏ

TV

xã Nậm Sỏ

H. Tân Uyên

22° 08' 53'

103° 34' 47'

22° 01' 01"

103° 39' 20"

F-48-40-C

bản Nậm Sỏ 1

DC

xã Nậm Sỏ

H. Tân Uyên

22° 04' 23"

103° 35' 29"

F-48-40-C

bản Nậm Sỏ 2

DC

xã Nậm Sỏ

H. Tân Uyên

22° 04' 29"

103° 35' 22"

F-48-40-C

suối Nậm Ui

TV

xã Nậm Sỏ

H. Tân Uyên

22° 02' 48"

103° 33' 58"

22° 01' 40"

103° 37' 54"

F-48-40-C

bản Phiêng Sỏ

DC

xã Nậm Sỏ

H. Tân Uyên

22° 06' 34"

103° 33' 51"

F-48-40-C

bản Tho Ló

DC

xã Nậm Sỏ

H. Tân Uyên

22° 03' 26"

103° 36' 50"

F-48-40-C

bản Ui Dạo

DC

xã Nậm Sỏ

H. Tân Uyên

22° 02' 36"

103° 34' 04"

F-48-40-C

bản Ui Thái

DC

xã Nậm Sỏ

H. Tân Uyên

22° 02' 05"

103° 34' 49"

F-48-40-C

quốc lộ 32

KX

xã Pắc Ta

H. Tân Uyên

22° 06' 54"

103° 49' 03"

22° 03' 41"

103° 53' 43"

F-48-40-D

bản Bó Lun

DC

xã Pắc Ta

H. Tân Uyên

22° 05' 12"

103° 50' 14"

F-48-40-D

cầu Bó Lun

KX

xã Pắc Ta

H. Tân Uyên

22° 05' 32"

103° 50' 12"

F-48-40-D

bản Cang A

DC

xã Pắc Ta

H. Tân Uyên

22° 05' 12"

103° 52' 37"

F-48-40-D

bản Hoàng Hà

DC

xã Pắc Ta

H. Tân Uyên

22° 03' 55"

103° 52' 18"

F-48-40-D

khe Huổi Nam

TV

xã Pắc Ta

H. Tân Uyên

22° 02' 54"

103° 53' 30"

22° 03' 59"

103° 51' 57"

F-48-40-D

bản K2

DC

xã Pắc Ta

H. Tân Uyên

22° 03' 57"

103° 53' 28"

F-48-40-D

cầu Mít Nọi

KX

xã Pắc Ta

H. Tân Uyên

22° 03' 59"

103° 52' 19"

F-48-40-D

bản Mít Nọi Dao

DC

xã Pắc Ta

H. Tân Uyên

22° 04' 33"

103° 53' 23"

F-48-40-D

bản Mít Nọi Thái

DC

xã Pắc Ta

H. Tân Uyên

22° 04' 12"

103° 53' 18"

F-48-40-D

bản Nà Sẳng

DC

xã Pắc Ta

H. Tân Uyên

22° 04' 41"

103° 49' 15”

F-48-40-D

bản Nà Ún

DC

xã Pắc Ta

H. Tân Uyên

22° 04' 21"

103° 50' 29”

F-48-40-D

suối Nậm Lun

TV

xã Pắc Ta

H. Tân Uyên

22° 07' 32"

103° 49' 28"

22° 04' 10"

103° 51' 03"

F-48-40-D

suối Nậm Mít

TV

xã Pắc Ta

H. Tân Uyên

22° 03' 36"

103° 51' 33"

22° 02' 34"

103° 51' 25"

F-48-40-D

suối Nậm Mít Luông

TV

xã Pắc Ta

H. Tân Uyên

22° 05' 27"

103° 51' 19"

22° 02' 34"

103° 51' 25"

F-48-40-D

suối Nậm Mít Nọi

TV

xã Pắc Ta

H. Tân Uyên

22° 05' 32"

103° 54' 22"

22° 03' 36"

103° 51' 33"

F-48-40-D

suối Nậm Pha

TV

xã Pắc Ta

H. Tân Uyên

22° 03' 45”

103° 48' 01"

22° 04' 26"

103° 45' 55"

F-48-40-D

suối Nậm Sẳng

TV

xã Pắc Ta

H. Tân Uyên

22° 06' 21"

103° 48' 13"

22° 04' 07"

103° 51' 10"

F-48-40-D

bản Pắc Lý

DC

xã Pắc Ta

H. Tân Uyên

22° 05' 11"

103° 51' 39"

F-48-40-D

bản Pắc Ta

DC

xã Pắc Ta

H. Tân Uyên

22° 04' 33"

103° 51' 03"

F-48-40-D

cầu Pắc Ta

KX

xã Pắc Ta

H. Tân Uyên

22° 04' 25"

103° 51' 01"

F-48-40-D

bản Phiêng Ban

DC

xã Pắc Ta

H. Tân Uyên

22° 05' 16"

103° 51' 33"

F-48-40-D

bản Thanh Sơn

DC

xã Pắc Ta

H. Tân Uyên

22° 03' 59"

103° 53' 23"

F-48-40-D

suối Tún

TV

xã Pắc Ta

H. Tân Uyên

22° 05' 26"

103° 52' 14"

22° 04' 25"

103° 51' 02"

F-48-40-D

quốc lộ 32

KX

xã Phúc Khoa

H. Tân Uyên

22° 15' 48"

103° 42' 02"

22° 13' 08"

103° 44' 27"

F-48-40-A,

F-48-40-C

bản Hô Bon

DC

xã Phúc Khoa

H. Tân Uyên

22° 15' 24"

103° 42' 12"

F-48-40-A

bản Hô Ta

DC

xã Phúc Khoa

H. Tân Uyên

22° 13' 02"

103° 44' 11"

F-48-40-C

dãy núi Hoàng Liên Sơn

SV

xã Phúc Khoa

H. Tân Uyên

22° 16' 30"

103° 48' 50"

F-48-40-B

bản Hua Be

DC

xã Phúc Khoa

H. Tân Uyên

22° 13' 51"

103° 45' 42"

F-48-40-D

bản Nà Khoang

DC

xã Phúc Khoa

H. Tân Uyên

22° 13' 38"

103° 43' 54"

F-48-40-C

bản Nậm Be

DC

xã Phúc Khoa

H. Tân Uyên

22° 13' 48"

103° 45' 40"

F-48-40-D

suối Nậm Be

TV

xã Phúc Khoa

H. Tân Uyên

22° 14' 04"

103° 50' 15"

22° 11' 46"

103° 42' 25"

F-48-40-D,

F-48-40-C

suối Nậm Bon

TV

xã Phúc Khoa

H. Tân Uyên

22° 16' 50"

103° 46' 52"

22° 13' 21"

103° 42' 48"

F-48-40-B,

F-48-40-A,

F-48-40-C

bản Nậm Bon 1

DC

xã Phúc Khoa

H. Tân Uyên

22° 14' 42"

103° 42' 47"

F-48-40-C

bản Nậm Bon 2

DC

xã Phúc Khoa

H. Tân Uyên

22° 15' 32"

103° 42' 31"

F-48-40-C

bản Ngọc Lại

DC

xã Phúc Khoa

H. Tân Uyên

22° 13' 46"

103° 43' 08"

F-48-40-C

bản Ít Chom Dưới

DC

xã Tà Mít

H. Tân Uyên

22° 00' 57"

103° 40' 40"

F-48-40-C

bản Ít Chom Trên

DC

xã Tà Mít

H. Tân Uyên

22° 01' 03"

103° 40' 23"

F-48-40-C

nậm Khăn

TV

xã Tà Mít

H. Tân Uyên

21° 58' 40"

103° 39' 26"

22° 00' 37"

103° 43' 13"

F-48-40-C,

F-48-52-A

bản Lồng Thàng

DC

xã Tà Mít

H. Tân Uyên

22° 00' 59"

103° 41' 36"

F-48-40-C

bản Nậm Khăn

DC

xã Tà Mít

H. Tân Uyên

21° 59' 17"

103° 41' 51"

F-48-52-A

núi Nậm Khăn

SV

xã Tà Mit

H. Tân Uyên

21° 59' 38"

103° 40' 10"

F-48-52-A

sông Nậm Mu

TV

xã Tà Mít

H. Tân Uyên

22° 03' 49"

103° 44' 49"

21° 59' 23"

103° 44' 36"

F-48-40-C,

F-48-52-A

bản Pác Muôn

DC

xã Tà Mít

H. Tân Uyên

22° 02' 51"

103° 44' 49"

F-48-40-C

bản Pắc Pu

DC

xã Tà Mít

H. Tân Uyên

22° 02' 15"

103° 44' 30"

F-48-40-C

nậm Sỏ

TV

xã Tà Mít

H. Tân Uyên

22° 01' 01"

103° 39'20*

22° 00' 50"

103° 43' 39"

F-48-40-C

bản Tà Mít

DC

xã Tà Mít

H. Tân Uyên

22° 03' 26"

103° 44' 23"

F-48-40-C

bản Chom Chăng

DC

xã Thân Thuộc

H. Tân Uyên

22° 09' 25"

103° 45' 39"

F-48-40-D

bản Nà Ban

DC

xã Thân Thuộc

H. Tân Uyên

22° 10' 12"

103° 43' 35"

F-48-40-C

bản Nà Pầu

DC

xã Thân Thuộc

H. Tân Uyên

22° 10' 43"

103° 44' 22"

F-48-40-C

suối Nậm Lúc

TV

xã Thân Thuộc

H. Tân Uyên

22° 07' 28"

103° 48' 46"

22° 09' 41"

103° 43' 49"

F-48-40-C,

F-48-40-D

bản Tảng Đán

DC

xã Thân Thuộc

H. Tân Uyên

22° 09' 22"

103° 45' 01"

F-48-40-C,

F-48-40-D

quốc lộ 32

KX

xã Trung Hồng

H. Tân Uyên

22° 08' 55"

103° 46' 28"

22° 06' 54"

103° 49' 03"

F-48-40-D

bản Bút Dưới

DC

xã Trung Hồng

H. Tân Uyên

22° 09' 14"

103° 46' 41"

F-48-40-D

bản Bút Trên

DC

xã Trung Hồng

H. Tân Uyên

22° 08' 54"

103° 47' 13"

F-48-40-D

dãy núi Hoàng Liên Sơn

SV

xã Trung Hồng

H. Tân Uyên

22° 12' 16"

103° 51' 22"

F-48-40-D

suối Hua Chăng

TV

xã Trung Hồng

H. Tân Uyên

22° 10' 33"

103° 51' 06"

22° 11' 04"

103° 49' 50"

F-48-40-D

suối Hua Cưởm

TV

xã Trung Hồng

H. Tân Uyên

22° 08' 31"

103° 49' 21"

22° 09' 33"

103° 45' 38"

F-48-40-D

bản Hua Cưởm 1

DC

xã Trung Hồng

H. Tân Uyên

22° 08' 50"

103° 48' 33"

F-48-40-D

bản Hua Cưởm 2

DC

xã Trung Hồng

H. Tân Uyên

22° 08' 17"

103° 49' 00"

F-48-40-D

bản Nong Kim

DC

xã Trung Hồng

H. Tân Uyên

22° 08' 53"

103° 48' 02"

F-48-40-D

bản Phiêng Phát 1

DC

xã Trung Hồng

H. Tân Uyên

22° 07' 42"

103° 47' 41"

F-48-40-D

bản Phiêng Phát 2

DC

xã Trung Hồng

H. Tân Uyên

22° 07' 30"

103° 48' 05"

F-48-40-D

bản Phiêng Phát 3

DC

xã Trung Hồng

H. Tân Uyên

22° 07' 59"

103° 47' 22"

F-48-40-D

bản Tát Xôm 1

DC

xã Trung Hồng

H. Tân Uyên

22° 09' 41"

103° 47' 37"

F-48-40-D

bản Tát Xôm 2

DC

xã Trung Hồng

H. Tân Uyên

22° 09' 28"

103° 47' 23"

F-48-40-D

bản Tát Xôm 3

DC

xã Trung Hồng

H. Tân Uyên

22° 09' 41"

103° 47' 37"

F-48-40-D

khu 1

DC

TT. Than Uyên

H. Than Uyên

21° 57' 04"

103° 52' 48"

F-48-52-B

khu 2

DC

TT. Than Uyên

H. Than Uyên

21° 57' 03"

103° 53' 04"

F-48-52-B

khu 3

DC

TT. Than Uyên

H. Than Uyên

21° 57' 11"

103° 52' 47"

F-48-52-B

khu 4

DC

TT. Than Uyên

H. Than Uyên

21° 57' 05"

103° 52' 34"

F-48-52-B

khu 9

DC

TT. Than Uyên

H. Than Uyên

21° 58' 24"

103° 52' 58"

F-48-52-B

quốc lộ 32

KX

TT. Than Uyên

H. Than Uyên

21° 58' 21"

103° 53' 36"

21° 57' 00”

103° 52' 51"

F-48-52-B

khu 5A

DC

TT. Than Uyên

H. Than Uyên

21° 57' 23”

103° 52' 55'

F-48-52-B

khu 5B

DC

TT. Than Uyên

H. Than Uyên

bản Lọng Bon

DC

TT. Than Uyên

H. Than Uyên

21° 57' 38"

103° 54' 01"

F-48-52-B

nậm Bốn

TV

xã Hua Nà

H. Than Uyên

21° 55' 51"

103° 56' 14"

21° 56' 53"

103° 53' 23"

F-48-52-B

bản Đán Đăm

DC

xã Hua Nà

H. Than Uyên

21° 57' 03"

103° 54' 21"

F-48-52-B

bản Hua Nà

DC

xã Hua Nà

H. Than Uyên

21° 56' 44"

103° 53' 58"

F-48-52-B

bản Nà Ban

DC

xã Hua Nà

H. Than Uyên

21° 56' 41"

103° 54' 42"

F-48-52-B

bản Chế Hạng

DC

xã Khoen On

H. Than Uyên

21° 44' 07"

103° 51' 43"

F-48-52-D

suối Co Phát

TV

xã Khoen On

H. Than Uyên

21° 47' 47"

103° 52' 22"

21° 46' 31"

103° 54' 04"

F-48-52-B

bản Đốc

DC

xã Khoen On

H. Than Uyên

21° 42' 43"

103° 51' 17"

F-48-52-D

bản Hô Đán

DC

xã Khoen On

H. Than Uyên

21° 45' 22"

103° 55' 20"

F-48-52-B

pu Huổi Quảng

SV

xã Khoen On

H. Than Uyên

21° 42' 36"

103° 52' 48"

F-48-52-D

nậm Khốt

TV

xã Khoen On

H. Than Uyên

21° 45' 28"

103° 56' 58"

21° 46' 25"

103° 55' 14"

F-48-52-B

bản Mở

DC

xã Khoen On

H. Than Uyên

21° 43' 38"

103° 50' 58"

F-48-52-D

nậm Mở

TV

xã Khoen On

H. Than Uyên

21° 47' 24"

103° 56' 58"

21° 43' 27"

103° 50' 51"

F-48-52-B,

F-48-52-D

bản Mùi 1

DC

xã Khoen On

H. Than Uyên

21° 45' 38"

103° 52' 30"

F-48-52-B

bản Mùi 2

DC

xã Khoen On

H. Than Uyên

21° 45' 34"

103° 52' 14"

F-48-52-B

sông Nậm Mu

TV

xã Khoen On

H. Than Uyên

21° 45' 42"

103° 50' 24"

21° 41' 46"

103° 52' 46"

F-48-52-B,

F-48-52-D

bản Noong Quang

DC

xã Khoen On

H. Than Uyên

21° 43' 31"

103° 54' 06"

F-48-52-D

bản On

DC

xã Khoen On

H. Than Uyên

21° 45' 13"

103° 50' 43'

F-48-52-B

pu Phà Vi

SV

xã Khoen On

H. Than Uyên

21° 43' 27"

103° 49' 59"

F-48-52-D

bản Sàng

DC

xã Khoen On

H. Than Uyên

21° 44' 40"

103° 51' 02"

F-48-52-D

bản Tá Lồm

DC

xã Khoen On

H. Than Uyên

21° 46' 54"

103° 53' 46"

F-48-52-B

pu Tau Linh

SV

xã Khoen On

H. Than Uyên

21° 46' 24"

103° 57' 42"

F-48-52-B

bản Cang Mường

DC

xã Mường Cang

H. Than Uyên

21° 56' 32"

103° 52' 42"

F-48-52-B

bản Co Nọi

DC

xã Mường Cang

H. Than Uyên

21° 57' 04"

103° 52' 21"

F-48-52-B

huổi Hầu

TV

xã Mường Cang

H. Than Uyên

21° 56' 31"

103° 51'19"

21° 55' 15"

103° 49' 22"

F-48-52-B

bản Huổi Hằm

DC

xã Mường Cang

H. Than Uyên

21° 55' 39"

103° 50' 54"

F-48-52-B

bản Huổi San

DC

xã Mường Cang

H. Than Uyên

21° 57' 16"

103° 49' 59"

F-48-52-B

bản Khá

DC

xã Mường Cang

H. Than Uyên

21° 57' 37"

103° 47' 20"

F-48-52-B

bản Mạ

DC

xã Mường Cang

H. Than Uyên

21° 56' 21"

103° 52' 51"

F-48-52-B

bản Mé

DC

xã Mường Cang

H. Than Uyên

21° 55' 33"

103° 52' 29"

F-48-52-B

bản Muông

DC

xã Mường Cang

H. Than Uyên

21° 55' 52"

103° 52' 33"

F-48-52-B

bản Nà Chằm

DC

xã Mường Cang

H. Than Uyên

21° 56' 46"

103° 52' 46"

F-48-52-B

sông Nậm Mu

TV

xã Mường Cang

H. Than Uyên

21° 55' 15"

103° 49' 22"

21° 54' 35"

103° 49' 43"

F-48-52-B

bản Phiêng Cẩm

DC

xã Mường Cang

H. Than Uyên

21° 56' 39"

103° 52' 10"

F-48-52-B

bản Pom Bó

DC

xã Mường Cang

H. Than Uyên

21° 56' 12"

103° 52' 52"

F-48-52-B

bản Pù Quải

DC

xã Mường Cang

H. Than Uyên

21° 56' 21"

103° 52' 08"

F-48-52-B

huổi San

TV

xã Mường Cang

H. Than Uyên

21° 57' 28"

103° 50' 54"

21° 56' 38"

103° 48' 23"

F-48-52-B

nậm Bốn

TV

xã Mường Kim

H. Than Uyên

21° 55' 22"

103° 52' 27"

21° 52' 28"

103° 51' 48"

F-48-52-B

bản Chát

DC

xã Mường Kim

H. Than Uyên

21° 52' 16"

103° 49' 22"

F-48-52-B

bản Chiềng Ban 1

DC

xã Mường Kim

H. Than Uyên

21° 53' 04"

103° 51' 51"

F-48-52-B

bản Chiềng Ban 2

DC

xã Mường Kim

H. Than Uyên

21° 52' 43"

103° 51' 38"

F-48-52-B

bản Chiềng Ban 3

DC

xã Mường Kim

H. Than Uyên

21° 52' 28"

103° 51' 30"

F-48-52-B

huổi Có

TV

xã Mường Kim

H. Than Uyên

21° 50' 51"

103° 53' 38"

21° 50' 57"

103° 52' 19"

F-48-52-B

bản Đình

DC

xã Mường Kim

H. Than Uyên

21° 52' 42"

103° 52' 11"

F-48-52-B

bản Hàng

DC

xã Mường Kim

H. Than Uyên

21° 53' 44"

103° 49' 44"

F-48-52-B

bản Khiết

DC

xã Mường Kim

H. Than Uyên

21° 51' 05"

103° 51' 57"

F-48-52-B

nậm Kim

TV

xã Mường Kim

H. Than Uyên

21° 52' 33"

103° 53' 15"

21° 50' 47"

103° 50' 10"

F-48-52-B

bản Là 1

DC

xã Mường Kim

H. Than Uyên

21° 53' 40"

103° 52' 28"

F-48-52-B

bản Là 2

DC

xã Mường Kim

H. Than Uyên

21° 53' 48"

103° 52' 19"

F-48-52-B

bản Lướt

DC

xã Mường Kim

H. Than Uyên

21° 54' 46"

103° 52' 09"

F-48-52-B

huổi Mo

TV

xã Mường Kim

H. Than Uyên

21° 51' 16"

103° 53' 49"

21° 50' 57"

103° 51' 57"

F-48-52-B

bản Mường 1

DC

xã Mường Kim

H. Than Uyên

21° 51' 34"

103° 51' 17"

F-48-52-B

bản Mường 2

DC

xã Mường Kim

H. Than Uyên

21° 51' 25"

103° 51' 18"

F-48-52-B

bản Nà Ban

DC

xã Mường Kim

H. Than Uyên

21° 51' 15"

103° 51' 28"

F-48-52-B

bản Nà Cay

DC

xã Mường Kim

H. Than Uyên

21° 52' 26"

103° 52' 00"

F-48-52-B

bản Nà Dân 1

DC

xã Mường Kim

H. Than Uyên

21° 52' 09"

103° 51' 21"

F-48-52-B

bản Nà Dân 2

DC

xã Mường Kim

H. Than Uyên

21° 51' 48"

103° 51' 14"

F-48-52-B

bản Nà É 1

DC

xã Mường Kim

H. Than Uyên

21° 51' 00"

103° 50' 39"

F-48-52-B

bản Nà É 2

DC

xã Mường Kim

H. Than Uyên

21° 50' 50"

103° 50' 24"

F-48-52-B

bản Nà Hầy

DC

xã Mường Kim

H. Than Uyên

21° 53' 14"

103° 49' 24"

F-48-52-B

bản Nà Khương

DC

xã Mường Kim

H. Than Uyên

21° 51' 38"

103° 51' 31"

F-48-52-B

bản Nà Phạ

DC

xã Mường Kim

H. Than Uyên

21° 51' 16"

103° 50' 43"

F-48-52-B

suối Nậm Lưng

TV

xã Mường Kim

H. Than Uyên

21° 54' 09"

103° 53' 11"

21° 53' 43"

103° 52' 08"

F-48-52-B

sông Nậm Mu

TV

xã Mường Kim

H. Than Uyên

21° 54' 35"

103° 49' 43"

21° 50' 05"

103° 49' 53"

F-48-52-B

núi Pu Lạt

SV

xã Mường Kim

H. Than Uyên

21° 51' 02"

103° 54' 18"

F-48-52-B

huổi Sang

TV

xã Mường Kim

H. Than Uyên

21° 50' 33"

103° 52' 13"

21° 51' 33"

103° 51' 00"

F-48-52-B

bản Thẳm Phé

DC

xã Mường Kim

H. Than Uyên

21° 54' 32"

103° 50' 26"

F-48-52-B

bản Vi

DC

xã Mường Kim

H. Than Uyên

21° 52' 56"

103° 49' 35"

F-48-52-B

núi Xum Có

SV

xã Mường Kim

H. Than Uyên

21° 50' 47"

103° 51' 32"

F-48-52-B

huổi Cuồng

TV

xã Mường Mít

H. Than Uyên

22° 02' 29"

103° 49' 35"

22° 01' 03"

103° 50' 01"

F-48-40-D

bản Hát Nam

DC

xã Mường Mít

H. Than Uyên

22° 02' 12"

103° 51' 24"

F-48-40-D

huổi Hoi

TV

xã Mường Mít

H. Than Uyên

22° 00' 24"

103° 52' 41"

22° 01' 36"

103° 52' 06"

F-48-40-D

bản Ít

DC

xã Mường Mít

H. Than Uyên

22° 00' 19"

103° 49' 21"

F-48-40-D

bản Khoang

DC

xã Mường Mít

H. Than Uyên

22° 00' 51"

103° 49' 58"

F-48-40-D

huổi Lập

TV

xã Mường Mít

H. Than Uyên

21° 58' 33"

103º 50' 53"

21° 59' 36"

103° 48' 54"

F-48-52-B

huổi Lò

TV

xã Mường Mít

H. Than Uyên

22° 00' 20"

103° 52' 00"

22° 01' 13"

103° 50' 22"

F-48-40-D

nậm Mít

TV

xã Mường Mít

H. Than Uyên

22° 02' 34"

103° 51' 25"

21° 59' 05"

103° 47' 49"

F-48-40-D,

F-48-52-B

bản Mường

DC

xã Mường Mít

H. Than Uyên

22° 01' 30"

103° 50' 47"

F-48-40-D

bản Pá Lầu

DC

xã Mường Mít

H. Than Uyên

21° 58' 52"

103° 47' 15"

F-48-52-B

bản Pá Pằng

DC

xã Mường Mít

H. Than Uyên

21° 59' 21"

103° 46' 24"

F-48-52-B

huổi Pằng

TV

xã Mường Mít

H. Than Uyên

22° 02' 44"

103° 47' 23"

22° 00' 39"

103° 46' 58"

F-48-40-D

huổi Phì

TV

xã Mường Mít

H. Than Uyên

22° 00' 01"

103° 52' 20"

22° 00' 05"

103° 49' 56"

F-48-40-D,

F-48-52-B

bản Pùng Luồng

DC

xã Mường Mít

H. Than Uyên

21° 59' 22"

103° 48' 00"

F-48-52-B

bản Vè

DC

xã Mường Mít

H. Than Uyên

22° 01' 15"

103° 50' 13"

F-48-40-D

bản Xanh

DC

xã Mường Mít

H. Than Uyên

22° 00' 13"

103° 49' 51"

F-48-40-D

quốc lộ 32

KX

xã Mường Than

H. Than Uyên

21° 59' 56"

103° 54' 49"

21° 58' 21"

103° 53' 36"

F-48-40-D,

F-48-52-B

bản Cẩm Trung

DC

xã Mường Than

H. Than Uyên

21° 58' 47"

103° 53' 55"

F-48-52-B

bản Én Luông

DC

xã Mường Than

H. Than Uyên

21° 59' 01"

103° 55' 05"

F-48-52-B

bản Én Nọi

DC

xã Mường Than

H. Than Uyên

21° 58' 59"

103° 54' 12"

F-48-52-B

bản Mường Than

DC

xã Mường Than

H. Than Uyên

21° 59' 43"

103° 54' 47"

F-48-52-B

phu Nậm Than

SV

xã Mường Than

H. Than Uyên

21° 58' 04"

103° 58' 59"

F-48-52-B

bản Ngà

DC

xã Mường Than

H. Than Uyên

21° 58' 47"

103° 53' 27"

F-48-52-B

nậm Than

TV

xã Mường Than

H. Than Uyên

21° 57' 22"

103° 57' 58"

22° 01' 04"

103° 54' 08"

F-48-40-D,

F-48-52-B

bản Xen Đông

DC

xã Mường Than

H. Than Uyên

21° 58' 21"

103° 54' 18"

F-48-52-B

huổi Bắc

TV

xã Pha Mu

H. Than Uyên

21° 54' 18"

103° 46' 24"

21° 55' 37"

103° 48' 38"

F-48-52-B

bản Chít

DC

xã Pha Mu

H. Than Uyên

21° 57' 15"

103° 46' 28"

F-48-52-B

nậm Chít

TV

xã Pha Mu

H. Than Uyên

21° 50' 32"

103° 43' 16"

21° 58' 00"

103° 46' 57"

F-48-52-A,

F-48-52-B

bản Huổi Bắc

DC

xã Pha Mu

H. Than Uyên

21° 54' 19"

103° 46' 21"

F-48-52-B

núi Lỷ Lô

SV

xã Pha Mu

H. Than Uyên

21° 54' 13"

103° 43' 47"

F-48-52-A

bản Nà Ít

DC

xã Pha Mu

H. Than Uyên

21° 56' 02"

103° 46' 26"

F-48-52-B

bản Nà Kè

DC

xã Pha Mu

H. Than Uyên

21° 57' 16"

103° 42' 49"

F-48-52-A

sông Nậm Mu

TV

xã Pha Mu

H. Than Uyên

21° 59' 23"

103° 44' 36"

21° 56' 38"

103° 48' 23"

F-48-52-A,

F-48-52-B

bản Nặm Ngùa

DC

xã Pha Mu

H. Than Uyên

21° 57' 24"

103° 43' 06"

F-48-52-A

bản Nặm Pắt

DC

xã Pha Mu

H. Than Uyên

21° 55' 00"

103° 42' 49"

F-48-52-A

nậm Ngùa

TV

xã Pha Mu

H. Than Uyên

21° 56' 29"

103° 41' 13"

21° 59' 13"

103° 44' 36"

F-48-52-A

bản Pá Chít Tấu

DC

xã Pha Mu

H. Than Uyên

21° 53' 39"

103° 43' 47"

F-48-52-A

bản Pá Khoang

DC

xã Pha Mu

H. Than Uyên

21° 53' 56"

103° 44' 37"

F-48-52-A

bản Pá Mít

DC

xã Pha Mu

H. Than Uyên

21° 59' 02"

103° 46' 03"

F-48-52-B

bản Pá Ngùa

DC

xã Pha Mu

H. Than Uyên

21° 59' 19"

103° 44' 34"

F-48-52-A

bản Pá Pặt

DC

xã Pha Mu

H. Than Uyên

21° 59' 47"

103° 45' 57"

F-48-52-B

nậm Pắt

TV

xã Pha Mu

H. Than Uyên

21° 53' 12"

103° 42' 21"

21° 57' 21"

103° 46' 31"

F-48-52-A,

F-48-52-B

bản Tà Vải

DC

xã Pha Mu

H. Than Uyên

21° 55' 54"

103° 48' 06"

F-48-52-B

nậm Tấu

TV

xã Pha Mu

H. Than Uyên

21° 52' 51"

103° 43' 15"

21° 52' 37"

103° 43' 54"

F-48-52-A

bản Xoong

DC

xã Pha Mu

H. Than Uyên

21° 57' 46"

103° 46' 13"

F-48-52-B

đội 9

DC

xã Phúc Than

H. Than Uyên

22° 01' 19"

103° 54' 45"

F-48-40-D

đội 11

DC

xã Phúc Than

H. Than Uyên

22° 02' 37"

103° 54' 46"

F-48-40-D

quốc lộ 32

KX

xã Phúc Than

H. Than Uyên

22° 03' 41"

103° 53' 44"

21° 59' 56"

103° 54' 49"

F-48-40-D,

F-48-52-B

quốc lộ 279

KX

xã Phúc Than

H. Than Uyên

22° 02' 44"

103° 57' 18"

22° 01' 02"

103° 54' 44"

F-48-40-D

đèo Khau Co

SV

xã Phúc Than

H. Than Uyên

22° 02' 44"

103° 57' 18"

F-48-40-D

bản Nà Phái

DC

xã Phúc Than

H. Than Uyên

22° 00' 05"

103° 55' 04"

F-48-40-D

bản Nà Phát

DC

xã Phúc Than

H. Than Uyên

22° 01' 22"

103° 53' 56"

F-48-40-D

bản Nà Xa

DC

xã Phúc Than

H. Than Uyên

22° 00' 49"

103° 54' 40"

F-48-40-D

bản Nậm Sáng

DC

xã Phúc Than

H. Than Uyên

22° 03' 19"

103° 55' 11"

F-48-40-D

suối Nậm Sáng

TV

xã Phúc Than

H. Than Uyên

22° 04' 32"

103° 55' 59"

22° 02' 03"

103° 55' 13"

F-48-4Q-D

suối Nậm Than

TV

xã Phúc Than

H. Than Uyên

21° 59' 56"

103° 54' 46"

22° 01' 45"

103° 52' 35"

F-48-40-D,

F-48-52-B

bản Nậm Vai

DC

xã Phúc Than

H. Than Uyên

22° 02' 46"

103° 55' 53"

F-48-40-D

suối Nậm Vai

TV

xã Phúc Than

H. Than Uyên

22° 04' 32"

103° 56' 10"

22° 02'03"

103° 55' 13"

F-48-40-D

bản Noong Thăng

DC

xã Phúc Than

H. Than Uyên

22° 03' 20"

103° 54' 07"

F-48-40-D

bản Sang Ngà

DC

xã Phúc Than

H. Than Uyên

22° 02' 10"

103° 53' 16"

F-48-40-D

bản Sắp Ngụa

DC

xã Phúc Than

H. Than Uyên

22° 01' 41"

103° 55' 55"

F-48-40-D

bản Tre Bó

DC

xã Phúc Than

H. Than Uyên

22° 01' 49"

103° 54' 24"

F-48-40-D

cầu Tre Bó

KX

xã Phúc Than

H. Than Uyên

22° 01' 25"

103° 54' 45"

F-48-40-D

nậm Vai

TV

xã Phúc Than

H. Than Uyên

22° 02' 03"

103° 55' 13"

22° 01' 05"

103° 54' 09"

F-48-40-D

núi Cấp Mừng

SV

xã Ta Gia

H. Than Uyên

21° 46' 46"

103° 46' 11"

F-48-52-B

bản Củng

DC

xã Ta Gia

H. Than Uyên

21° 47' 35"

103° 49' 01"

F-48-52-B

bản Gia

DC

xã Ta Gia

H. Than Uyên

21° 48' 23"

103° 48' 51"

F-48-52-B

núi Hóc Com

SV

xã Ta Gia

H. Than Uyên

21° 50' 53"

103° 48' 11"

F-48-52-B

bản Huổi Cầy

DC

xã Ta Gia

H. Than Uyên

21° 48' 09"

103° 47' 06"

F-48-52-B

bản Hỳ

DC

xã Ta Gia

H. Than Uyên

21° 46' 17"

103° 49' 56"

F-48-52-B

bản Khem

DC

xã Ta Gia

H. Than Uyên

21° 48' 43"

103° 49' 35"

F-48-52-B

bản Mè

DC

xã Ta Gia

H. Than Uyên

21° 49' 04"

103° 48' 45"

F-48-52-B

nậm Mè

TV

xã Ta Gia

H. Than Uyên

21° 50' 56"

103° 47' 44"

21° 48' 46"

103° 49' 06"

F-48-52-B

bản Mì

DC

xã Ta Gia

H. Than Uyên

21° 49' 56"

103° 49' 58"

F-48-52-B

nậm Mỳ

TV

xã Ta Gia

H. Than Uyên

21° 47' 58"

103° 52' 01"

21° 49' 47"

103° 49' 37"

F-48-52-B

bản Nam

DC

xã Ta Gia

H. Than Uyên

21° 48' 10"

103° 48' 59"

F-48-52-B

sông Nậm Mu

TV

xã Ta Gia

H. Than Uyên

21° 50' 05"

103° 49' 53"

21° 45' 42"

103° 50' 24"

F-48-52-B

hang Nánh

SV

xã Ta Gia

H. Than Uyên

21° 47' 18"

103° 48' 58"

F-48-52-B

bản Noong Quài

DC

xã Ta Gia

H. Than Uyên

21° 44' 33"

103° 48' 52"

F-48-52-D

huổi Pa

TV

xã Ta Gia

H. Than Uyên

21° 45' 59"

103° 47' 43"

21° 46' 25"

103° 49' 34"

F-48-52-B

bản Cáp

DC

xã Tà Hừa

H. Than Uyên

21° 49' 20"

103° 43' 19"

F-48-52-A

bản Hua Chít

DC

xã Tà Hừa

H. Than Uyên

21° 50' 42"

103° 43' 33"

F-48-52-A

núi Khâu Pùm

SV

xã Tà Hừa

H. Than Uyên

21° 50' 19"

103° 41' 39"

F-48-52-A

bản Khì

DC

xã Tà Hừa

H. Than Uyên

21° 52' 44"

103° 46' 06"

F-48-52-B

nậm Khì

TV

xã Tà Hừa

H. Than Uyên

21° 51' 37"

103° 45' 23"

21° 54' 52"

103° 49' 22"

F-48-52-B

bản Phiêng Ít

DC

xã Tà Hừa

H. Than Uyên

21° 51' 49"

103° 45' 22"

F-48-52-B

nậm Cha

TV

xã Tà Mung

H. Than Uyên

21° 48' 54"

103° 55' 28”

21° 46' 57"

103° 53' 50"

F-48-52-B

núi Đán Tọ

SV

xã Tà Mung

H. Than Uyên

21° 47' 42"

103° 55' 07"

F-48-52-B

bản Đằng Hầu Cua Chế

DC

xã Tà Mung

H. Than Uyên

21° 48' 11"

103° 56' 31"

F-48-52-B

núi Hô Nậu Sang

SV

xã Tà Mung

H. Than Uyên

21° 49' 46"

103° 54' 59"

F-48-52-B

bản Hô Ta

DC

xã Tà Mung

H. Than Uyên

21° 48' 50"

103° 54' 07"

F-48-52-B

núi Lán Lành

SV

xã Tà Mung

H. Than Uyên

21° 47' 27"

103° 53' 35"

F-48-52-B

bản Lun 1

DC

xã Tà Mung

H. Than Uyên

21° 50' 40"

103° 52' 12"

F-48-52-B

bản Lun 2

DC

xã Tà Mung

H. Than Uyên

21° 50' 34"

103° 51' 59"

F-48-52-B

nậm Mở

TV

xã Tà Mung

H. Than Uyên

21° 47' 24"

103° 56' 59"

21° 46' 31"

103° 54' 04"

F-48-52-B

bản Nậm Mở

DC

xã Tà Mung

H. Than Uyên

21° 47' 56"

103° 56' 03"

F-48-52-B

suối Nậm Sang

TV

xã Tà Mung

H. Than Uyên

21° 49' 38"

103° 52' 31"

21° 50' 33"

103° 52' 13"

F-48-52-B

bản Pá Liềng

DC

xã Tà Mung

H. Than Uyên

21° 49' 13"

103° 52' 57"

F-48-52-B

bản Tà Mung

DC

xã Tà Mung

H. Than Uyên

21° 48' 29"

103° 54' 01"

F-48-52-B

bản Tu San

DC

xã Tà Mung

H. Than Uyên

21° 48' 08"

103° 55' 02"

F-48-52-B

HIỆU LỰC VĂN BẢN

Thông tư 44/2013/TT-BTNMT về Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Lai Châu do Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành

  • Số hiệu: 44/2013/TT-BTNMT
  • Loại văn bản: Thông tư
  • Ngày ban hành: 26/12/2013
  • Nơi ban hành: Bộ Tài nguyên môi trường
  • Người ký: Nguyễn Linh Ngọc
  • Ngày công báo: Đang cập nhật
  • Số công báo: Từ số 125 đến số 126
  • Ngày hiệu lực: 11/02/2014
  • Tình trạng hiệu lực: Còn hiệu lực
Tải văn bản