- 1Quyết định 10/2007/QĐ-BTNMT ban hành định mức kinh tế - kỹ thuật hoạt động quan trắc môi trường không khí xung quanh và nước mặt lục địa do Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành
- 2Quyết định 02/2008/QĐ-BTNMT ban hành Định mức kinh tế - kỹ thuật hoạt động quan trắc môi trường đất, nước dưới đất và nước mưa axit do Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành
- 3Quyết định 03/2008/QĐ-BTNMT ban hành Định mức kinh tế - kỹ thuật hoạt động quan trắc môi trường nước biển, khí thải công nghiệp và phóng xạ do Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành
- 4Thông tư 20/2011/TT-BTNMT sửa đổi Định mức kinh tế - kỹ thuật hoạt động quan trắc môi trường không khí xung quanh và nước mặt lục địa; Định mức kinh tế - kỹ thuật hoạt động quan trắc môi trường nước biển, khí thải công nghiệp và phóng xạ; Định mức kinh tế - kỹ thuật hoạt động quan trắc môi trường đất, nước dưới đất và nước mưa axit do Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành
- 1Thông tư 25/2009/TT-BTNMT ban hành quy chuẩn quốc gia về môi trường do Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành
- 2Thông tư 28/2011/TT-BTNMT quy định quy trình kỹ thuật quan trắc môi trường không khí xung quanh và tiếng ồn do Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành
- 3Thông tư 29/2011/TT-BTNMT quy định quy trình kỹ thuật quan trắc môi trường nước mặt lục địa do Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành
- 4Thông tư 30/2011/TT-BTNMT quy định quy trình kỹ thuật quan trắc môi trường nước dưới đất do Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành
- 5Thông tư 31/2011/TT-BTNMT quy định quy trình kỹ thuật quan trắc môi trường nước biển (bao gồm cả trầm tích đáy và sinh vật biển) do Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành
- 6Thông tư 32/2011/TT-BTNMT quy định quy trình kỹ thuật quan trắc chất lượng nước mưa do Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành
- 7Thông tư 33/2011/TT-BTNMT quy định quy trình kỹ thuật quan trắc môi trường đất do Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành
- 8Thông tư 16/2013/TT-BKHCN Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về Mạng lưới quan trắc và cảnh báo phóng xạ môi trường quốc gia do Bộ trưởng Bộ Khoa học và Công nghệ ban hành
- 9Thông tư 32/2013/TT-BTNMT quy định quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về môi trường do Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành
- 1Thông tư 20/2017/TT-BTNMT về Định mức kinh tế - kỹ thuật hoạt động quan trắc môi trường do Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành
- 2Quyết định 235/QĐ-BTNMT năm 2018 về công bố danh mục văn bản quy phạm pháp luật hết hiệu lực toàn bộ hoặc hết hiệu lực, ngưng hiệu lực một phần thuộc lĩnh vực quản lý nhà nước của Bộ Tài nguyên và Môi trường đến ngày 23 tháng 01 năm 2018
- 3Quyết định 274/QĐ-BTNMT năm 2024 công bố kết quả hệ thống hóa văn bản quy phạm pháp luật thuộc lĩnh vực quản lý Nhà nước của Bộ Tài nguyên và Môi trường trong kỳ hệ thống hóa 2019-2023
BỘ TÀI NGUYÊN VÀ | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 18/2014/TT-BTNMT | Hà Nội, ngày 22 tháng 04 năm 2014 |
Căn cứ Luật Bảo vệ môi trường ngày 29 tháng 11 năm 2005;
Căn cứ Nghị định số 21/2013/NĐ-CP ngày 04 tháng 3 năm 2013 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Tài nguyên và Môi trường;
Theo đề nghị của Vụ trưởng Kế hoạch, Vụ trưởng Vụ Pháp chế và Tổng cục trưởng Tổng cục Môi trường;
Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành định mức kinh tế - kỹ thuật hoạt động quan trắc môi trường không khí xung quanh, nước mặt lục địa, đất, nước dưới đất, nước mưa axit, nước biển và khí thải công nghiệp và phóng xạ,
Điều 1. Ban hành kèm theo Thông tư này định mức kinh tế - kỹ thuật hoạt động quan trắc môi trường không khí xung quanh, nước mặt lục địa, đất, nước dưới đất, nước mưa axit, nước biển, khí thải công nghiệp và phóng xạ.
Điều 2. Thông tư này có hiệu lực thi hành kể từ ngày 06 tháng 6 năm 2014.
Quyết định số 10/2007/QĐ-BTNMT ngày 05 tháng 7 năm 2007 của Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành định mức kinh tế - kỹ thuật hoạt động quan trắc môi trường không khí xung quanh và nước mặt lục địa, Quyết định số 02/2008/QĐ-BTNMT ngày 16 tháng 4 năm 2008 của Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành định mức kinh tế - kỹ thuật hoạt động quan trắc môi trường đất, nước dưới đất và nước mưa axit, Quyết định số 03/2008/QĐ-BTNMT ngày 18 tháng 4 năm 2008 của Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành định mức kinh tế - kỹ thuật hoạt động quan trắc môi trường nước biển, khí thải công nghiệp và phóng xạ, Thông tư số 20/2011/TT-BTNMT ngày 20 tháng 6 năm 2011 của Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường sửa đổi định mức kinh tế - kỹ thuật hoạt động quan trắc môi trường không khí xung quanh và nước mặt lục địa, định mức kinh tế - kỹ thuật hoạt động quan trắc môi trường nước biển, khí thải công nghiệp và phóng xạ, định mức kinh tế - kỹ thuật hoạt động quan trắc môi trường đất, nước dưới đất và nước mưa axit hết hiệu lực thi hành kể từ ngày Thông tư này có hiệu lực thi hành.
Điều 3. Bộ trưởng, Thủ trưởng cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ, Ủy ban nhân dân các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương, Thủ trưởng các đơn vị trực thuộc Bộ, Giám đốc Sở Tài nguyên và Môi trường các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương và tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Thông tư này.
Trong quá trình thực hiện, nếu có khó khăn, vướng mắc, đề nghị các tổ chức, cá nhân phản ánh về Bộ Tài nguyên và Môi trường để xem xét, giải quyết./.
Nơi nhận: | KT. BỘ TRƯỞNG |
HOẠT ĐỘNG QUAN TRẮC MÔI TRƯỜNG KHÔNG KHÍ XUNG QUANH, NƯỚC MẶT LỤC ĐỊA, ĐẤT, NƯỚC DƯỚI ĐẤT, NƯỚC MƯA AXIT, NƯỚC BIỂN, KHÍ THẢI CÔNG NGHIỆP VÀ PHÓNG XẠ
(Ban hành kèm theo Thông tư số 18/2014/TT-BTNMT ngày 22 tháng 4 năm 2014 của Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường)
Định mức kinh tế - kỹ thuật hoạt động quan trắc môi trường không khí xung quanh, nước mặt lục địa, đất, nước dưới đất, nước mưa axit, nước biển, khí thải công nghiệp và phóng xạ (sau đây gọi tắt là định mức KT-KT) được áp dụng thực hiện cho các công việc sau:
1.1. Hoạt động quan trắc và phân tích môi trường không khí xung quanh;
1.2. Hoạt động quan trắc tiếng ồn;
1.3. Hoạt động quan trắc và phân tích môi trường nước mặt lục địa;
1.4. Hoạt động quan trắc môi trường đất: bao gồm các công tác lấy mẫu và phân tích mẫu đất trong phòng thí nghiệm;
1.5. Hoạt động quan trắc môi trường nước dưới đất: bao gồm các công tác lấy mẫu, quan trắc nhanh tại hiện trường và phân tích mẫu nước dưới đất trong phòng thí nghiệm;
1.6. Hoạt động quan trắc môi trường nước mưa axit: bao gồm các công tác lấy mẫu, quan trắc nhanh tại hiện trường và phân tích mẫu nước mưa axit trong phòng thí nghiệm;
1.7. Hoạt động quan trắc môi trường nước biển: bao gồm hoạt động quan trắc nước biển ven bờ và quan trắc nước biển xa bờ; mỗi hoạt động quan trắc nêu trên có các công tác lấy mẫu, quan trắc nhanh tại hiện trường và phân tích mẫu nước biển trong phòng thí nghiệm;
1.8. Hoạt động quan trắc môi trường phóng xạ: bao gồm các công tác lấy mẫu, quan trắc nhanh tại hiện trường và phân tích mẫu phóng xạ trong phòng thí nghiệm;
1.9. Hoạt động quan trắc môi trường khí thải công nghiệp: bao gồm các công tác lấy mẫu, quan trắc nhanh tại hiện trường và phân tích mẫu khí thải công nghiệp trong phòng thí nghiệm.
Định mức này áp dụng cho các công ty nhà nước, các đơn vị sự nghiệp công lập, các tổ chức và cá nhân có liên quan thực hiện các công việc về quan trắc môi trường không khí xung quanh, nước mặt lục địa, đất, nước dưới đất, nước mưa axit, nước biển, khí thải công nghiệp và phóng xạ.
- Luật Bảo vệ môi trường ngày 29 tháng 11 năm 2005.
- Quyết định số 967/2001/QĐ-TCKTTV ngày 23 tháng 11 năm 2001 của Tổng cục trưởng Tổng cục Khí tượng thủy văn về việc ban hành quy phạm quan trắc khí tượng bề mặt.
- Thông tư số 25/2009/TT-BTNMT của Bộ Tài nguyên và Môi trường quy định Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về môi trường.
- Thông tư số 28/2011/TT-BTNMT ngày 01 tháng 08 năm 2011 của Bộ Tài nguyên và Môi trường về việc Quy định quy trình kỹ thuật quan trắc môi trường không khí xung quanh và tiếng ồn.
- Thông tư số 29/2011/TT-BTNMT ngày 01 tháng 08 năm 2011 của Bộ Tài nguyên và Môi trường về việc quy định quy trình kỹ thuật quan trắc môi trường nước mặt lục địa.
- Thông tư số 30/2011/TT-BTNMT ngày 01 tháng 08 năm 2011 của Bộ Tài nguyên và Môi trường về việc quy định quy trình kỹ thuật quan trắc môi trường nước dưới đất.
- Thông tư số 31/2011/TT-BTNMT ngày 01 tháng 08 năm 2011 của Bộ Tài nguyên và Môi trường về việc quy định quy trình kỹ thuật quan trắc môi trường nước biển (bao gồm cả trầm tích đáy và sinh vật biển).
- Thông tư số 32/2011/TT-BTNMT ngày 01 tháng 08 năm 2011 của Bộ Tài nguyên và Môi trường về việc quy định quy trình kỹ thuật quan trắc chất lượng nước mưa.
- Thông tư số 33/2011/TT-BTNMT ngày 01 tháng 08 năm 2011 của Bộ Tài nguyên và Môi trường về việc quy định quy trình kỹ thuật quan trắc môi trường đất.
- Thông tư số 16/2013/TT-BKHCN ngày 30 tháng 07 năm 2013 của Bộ Khoa học và Công nghệ quy định Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về Mạng lưới quan trắc và cảnh báo phóng xạ môi trường quốc gia.
- Thông tư số 32/2013/TT-BTNMT ngày 25 tháng 10 năm 2013 của Bộ Tài nguyên và Môi trường quy định Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về môi trường.
4. Giải thích từ ngữ và khái niệm sử dụng trong định mức:
4.1. Định mức lao động công nghệ:
Định mức lao động công nghệ là thời gian lao động cần thiết để sản xuất ra một sản phẩm (thực hiện một bước công việc cho hoạt động quan trắc và phân tích 01 thông số).
Nội dung của định mức lao động công nghệ bao gồm:
4.1.1. Thành phần công việc: các thao tác cơ bản, thao tác chính thực hiện bước công việc cho hoạt động quan trắc và phân tích 01 thông số.
4.1.2. Định biên: xác định cụ thể số lượng và cấp bậc lao động (hay biên chế lao động) để sản xuất ra sản phẩm (thực hiện bước công việc), cấp bậc lao động của lao động kỹ thuật tham gia công tác quan trắc và phân tích môi trường được xác định theo tình hình thực tế của công tác quan trắc môi trường.
4.1.3. Định mức: quy định thời gian lao động để sản xuất ra sản phẩm (thực hiện bước công việc). Đơn vị tính là ngày công (ngày công tính bằng 08 giờ làm việc). Mức lao động kỹ thuật ngoại nghiệp cho công tác quan trắc lấy mẫu và phân tích môi trường phải ngừng nghỉ việc do thời tiết được tính thêm hệ số 0,2).
4.2. Định mức dụng cụ:
- Định mức dụng cụ là thời gian sử dụng dụng cụ cần thiết để sản xuất ra sản phẩm (thực hiện bước công việc).
- Thời hạn của dụng cụ: đơn vị tính là tháng.
- Mức sử dụng các dụng cụ nhỏ, phụ được tính bằng 10% mức sử dụng các dụng cụ chính đã được tính trong định mức.
4.3. Định mức thiết bị:
- Định mức thiết bị là thời gian sử dụng thiết bị cần thiết để sản xuất ra sản phẩm (thực hiện bước công việc).
- Số ca máy sử dụng một năm: Máy ngoại nghiệp là 250 ca (riêng thiết bị đo biển là 200 ca); máy nội nghiệp là 500 ca.
- Thời hạn (niên hạn) sử dụng thiết bị theo quy định của Bộ Tài chính, về chế độ quản lý, sử dụng và trích khấu hao tài sản cố định và quy định của Bộ Tài nguyên và Môi trường về định mức sử dụng diện tích nhà xưởng, thiết bị và biên chế cho trạm quan trắc môi trường.
- Đơn vị tính bằng ca/thông số (mỗi ca tính bằng 8 giờ).
- Số liệu về "công suất" của thiết bị là căn cứ để tính điện năng tiêu thụ của thiết bị trong quá trình quan trắc và phân tích môi trường.
4.4. Định mức vật liệu:
- Định mức sử dụng vật liệu là số lượng vật liệu cần thiết để sản xuất ra sản phẩm (thực hiện bước công việc)
- Mức vật liệu phụ, vụn vặt và hao hụt được tính bằng 8% mức vật liệu chính đã được tính trong định mức.
5. Định mức cho việc đi lại, vận chuyển từ đơn vị quan trắc đến địa bàn quan trắc và trở về sau khi kết thúc công việc (nếu có) sẽ tính riêng trong từng thiết kế kỹ thuật - dự toán cho từng công việc cụ thể.
6. Tập định mức này bắt buộc sử dụng để tính đơn giá sản phẩm quan trắc và phân tích môi trường không khí xung quanh, nước mặt lục địa, đất, nước dưới đất, nước mưa axit, nước biển, khí thải công nghiệp và phóng xạ.
TT | Chữ viết tắt | Nội dung viết tắt |
1 | BHLĐ | Bảo hộ lao động |
2 | QTV | Quan trắc viên |
QTV1, QTV2, QTV3, QTV4, QTV5 | Quan trắc viên bậc (1, 2, 3, 4, 5) | |
3 | QTVCĐ | Quan trắc viên cao đẳng |
QTVCĐ1, QTVCĐ2, QTVCĐ3 | Quan trắc viên cao đẳng bậc (1, 2, 3) | |
4 | KS | Kỹ sư |
KS1, KS2, KS3, KS4, KS5 | Kỹ sư bậc (1, 2, 3, 4, 5) | |
5 | KSCĐ | Kỹ sư cao đẳng |
KSCĐ1, KSCĐ2, KSCĐ3 | Kỹ sư cao đẳng bậc (1, 2, 3) | |
6 | KTV | Kỹ thuật viên |
KTV1, KTV2 | Kỹ thuật viên bậc (1, 2) | |
7 | KK | Không khí |
1KK | Không khí tại hiện trường | |
2KK | Không khí trong phòng thí nghiệm | |
8 | TO | Tiếng ồn |
1TO | Tiếng ồn tại hiện trường | |
2TO | Tiếng ồn trong phòng thí nghiệm | |
9 | NM | Nước mặt |
1NM | Nước mặt lục địa tại hiện trường | |
2NM | Nước mặt lục địa trong phòng thí nghiệm | |
10 | Đ | Đất |
1Đ | Đất tại hiện trường | |
2Đ | Đất trong phòng thí nghiệm | |
11 | NN | Nước dưới đất |
1NN | Nước dưới đất tại hiện trường | |
2NN | Nước dưới đất trong phòng thí nghiệm | |
12 | MA | Nước mưa axit |
1MA | Nước mưa axit | |
2MA | Nước mưa axit | |
13 | NB | Nước biển |
1NB | Nước biển ven bờ | |
2NB | Nước biển xa bờ | |
3NB | Nước biển trong phòng thí nghiệm | |
14 | KT | Khí thải |
1KT | Khí thải tại hiện trường | |
2KT | Khí thải trong phòng thí nghiệm | |
15 | PX | Phóng xạ |
1PX | Phóng xạ tại hiện trường | |
2PX | Phóng xạ trong phòng thí nghiệm | |
16 | TCVN | Tiêu chuẩn Việt Nam |
17 | QCVN | Quy chuẩn kỹ thuật Việt Nam |
18 | BVTV | Bảo vệ thực vật |
19 | STT | Số thứ tự |
ĐỊNH MỨC KINH TẾ - KỸ THUẬT HOẠT ĐỘNG QUAN TRẮC MÔI TRƯỜNG
HOẠT ĐỘNG QUAN TRẮC MÔI TRƯỜNG KHÔNG KHÍ XUNG QUANH
1. Hoạt động quan trắc môi trường không khí tại hiện trường (1KK)
1.1. Thành phần công việc
- Công tác chuẩn bị: chuẩn bị vật tư, tài liệu, bảng biểu, hiệu chuẩn máy móc thiết bị, xác định vị trí lấy mẫu, lắp đặt thiết bị tại hiện trường.
- Thực hiện việc lấy mẫu.
- Bảo quản mẫu tại hiện trường (nếu có)
1.2. Định mức kinh tế - kỹ thuật
1.2.1. Định mức lao động: công/thông số
STT | Mã hiệu | Thông số quan trắc | Định biên | Định mức |
1 | 1KK1 | Nhiệt độ, độ ẩm | 1QTVCĐ2 | 0,190 |
2 | 1KK2 | Vận tốc gió, hướng gió | 1QTVCĐ2 | 0,190 |
3 | 1KK3 | Áp suất khí quyển | 1QTVCĐ2 | 0,190 |
4 | 1KK4 | TSP, PM10, PM2,5, Pb | 1QTV3 | 0,310 |
5 | 1KK5 | CO | 1QTV2 | 0,310 |
6 | 1KK6 | NO2 | 1QTV2 | 0,430 |
7 | 1KK7 | SO2 | 1QTV2 | 0,430 |
8 | 1KK8 | O3 | 1QTV3 | 0,630 |
1.2.2. Định mức dụng cụ: ca/thông số
STT | Danh mục dụng cụ | Đơn vị tính | Thời hạn (tháng) | Định mức |
1KK1 | Nhiệt độ, độ ẩm (QCVN 46-2012) | |||
1 | Đầu đo | cái | 6 | 0,080 |
2 | Quần áo BHLĐ | bộ | 9 | 0,152 |
3 | Ủng | đôi | 12 | 0,152 |
4 | Tất sợi | đôi | 6 | 0,152 |
5 | Mũ cứng | cái | 12 | 0,152 |
6 | Ô che mưa, che nắng | cái | 24 | 0,080 |
1KK2 | Vận tốc gió, hướng gió (QCVN 46-2012) | |||
1 | Đầu đo | cái | 6 | 0,080 |
2 | Quần áo BHLĐ | bộ | 9 | 0,152 |
3 | Ủng | đôi | 12 | 0,152 |
4 | Tất sợi | đôi | 6 | 0,152 |
5 | Mũ cứng | cái | 12 | 0,152 |
6 | Ô che mưa, che nắng | cái | 24 | 0,080 |
1KK3 | Áp suất khí quyển (QCVN 46-2012) | |||
1 | Đầu đo | cái | 6 | 0,080 |
2 | Quần áo BHLĐ | bộ | 9 | 0,152 |
3 | Ủng | đôi | 12 | 0,152 |
4 | Tất sợi | đôi | 6 | 0,152 |
5 | Mũ cứng | cái | 12 | 0,152 |
6 | Ô che mưa, che nắng | cái | 24 | 0,080 |
1KK4 | TSP, PM10, PM2,5, Pb (TCVN 5067 - 1995 và TCVN 6152 - 1996) | |||
1 | Đầu lấy mẫu | cái | 5 | 0,160 |
2 | Quần áo BHLĐ | bộ | 9 | 0,248 |
3 | Ủng | đôi | 12 | 0,248 |
4 | Tất sợi | đôi | 6 | 0,248 |
5 | Mũ cứng | cái | 12 | 0,248 |
6 | Ô che mưa, che nắng | cái | 24 | 0,160 |
7 | Găng tay | đôi | 1 | 0,248 |
8 | Khẩu trang y tế | cái | 1 | 0,248 |
9 | Nhíp | cái | 36 | 0,160 |
10 | Đĩa cân | cái | 60 | 0,160 |
11 | Dây điện đôi dài 50m | dây | 12 | 0,200 |
12 | Ổ cắm điện có cầu chì | cái | 12 | 0,200 |
1KK5 | CO (TCVN 5972-1995) | |||
1 | Thùng đựng chai lấy mẫu | cái | 6 | 0,200 |
2 | Dây điện đôi dài 50m | dây | 36 | 0,200 |
3 | Ổ cắm điện có cầu chì | cái | 36 | 0,200 |
4 | Quần áo BHLĐ | bộ | 9 | 0,248 |
5 | Ủng | đôi | 12 | 0,248 |
6 | Tất sợi | đôi | 6 | 0,248 |
7 | Mũ cứng | cái | 12 | 0,248 |
8 | Ô che mưa, che nắng | cái | 24 | 0,320 |
9 | Găng tay | đôi | 6 | 0,248 |
10 | Khẩu trang y tế | cái | 6 | 0,248 |
1KK6 | NO2 (TCVN 6137-2009) | |||
1 | Thùng đựng chai lấy mẫu | cái | 6 | 0,280 |
2 | Chai đựng hóa chất | cái | 6 | 0,280 |
3 | Micropipet 1ml | cái | 6 | 0,280 |
4 | Pipet | cái | 6 | 0,280 |
5 | Đầu cone 1ml | cái | 1 | 0,280 |
6 | Bình tia | cái | 3 | 0,280 |
7 | Chai NO2 | cái | 6 | 0,280 |
8 | Dây điện đôi dài 50m | dây | 36 | 0,280 |
9 | Ổ cắm điện có cầu chì | cái | 36 | 0,280 |
10 | Quần áo BHLĐ | bộ | 9 | 0,344 |
11 | Ủng | đôi | 12 | 0,344 |
12 | Tất sợi | đôi | 6 | 0,344 |
13 | Mũ cứng | cái | 12 | 0,344 |
14 | Ô che mưa, che nắng | cái | 24 | 0,344 |
15 | Găng tay | đôi | 1 | 0,344 |
16 | Khẩu trang y tế | cái | 1 | 0,344 |
17 | Ống hấp thụ | cái | 1 | 1,000 |
1KK7 | SO2 (TCVN 5971-1995) | |||
1 | Thùng đựng chai lấy mẫu | cái | 6 | 0,280 |
2 | Chai đựng hóa chất | cái | 6 | 0,280 |
3 | Micropipet 1ml | cái | 6 | 0,280 |
4 | Pipet | cái | 6 | 0,280 |
5 | Đầu cone 1ml | cái | 1 | 0,280 |
6 | Bình tia | cái | 3 | 0,280 |
7 | Chai SO2 | cái | 6 | 0,280 |
8 | Dây điện đôi dài 50m | dây | 36 | 0,280 |
9 | Ổ cắm điện có cầu chì | cái | 36 | 0,280 |
10 | Quần áo BHLĐ | bộ | 9 | 0,344 |
11 | Ủng | đôi | 12 | 0,344 |
12 | Tất sợi | đôi | 6 | 0,344 |
13 | Mũ cứng | cái | 12 | 0,344 |
14 | Ô che mưa, che nắng | cái | 24 | 0,344 |
15 | Găng tay | đôi | 1 | 0,344 |
16 | Khẩu trang y tế | cái | 1 | 0,344 |
17 | Ống hấp thụ | cái | 1 | 1,000 |
1KK8 | O3 (TCVN 7171-2002) | |||
1 | Ống manifold | cái | 12 | 1,000 |
2 | Ống teflon | m | 6 | 4,000 |
3 | Dây điện đôi dài 50m | dây | 12 | 0,400 |
4 | Ổ cắm điện có cầu chì | cái | 12 | 0,400 |
5 | Quần áo BHLĐ | bộ | 9 | 0,504 |
6 | Ủng | đôi | 12 | 0,504 |
7 | Tất sợi | đôi | 6 | 0,504 |
8 | Mũ cứng | cái | 12 | 0,504 |
9 | Ô che mưa, che nắng | cái | 24 | 0,360 |
10 | Găng tay | đôi | 1 | 0,504 |
11 | Khẩu trang y tế | cái | 1 | 0,504 |
1.2.3. Định mức thiết bị: ca/thông số
STT | Danh mục thiết bị | Đơn vị tính | Công suất (kw) | Định mức | |||
1KK1 | Nhiệt độ, độ ẩm (QCVN 46-2012) | ||||||
1 | Thiết bị đo hiện số | bộ | Pin khô | 0,080 | |||
2 | Nhiệt ẩm kế Asman | cái | - | 0,080 | |||
3 | Máy định vị GPS cầm tay | bộ | Pin khô | 0,040 | |||
1KK2 | Vận tốc gió, hướng gió (QCVN 46-2012) | ||||||
1 | Thiết bị đo hiện số | bộ | Pin khô | 0,080 | |||
2 | Máy định vị GPS cầm tay | bộ | Pin khô | 0,040 | |||
1KK3 | Áp suất khí quyển (QCVN 46-2012) | ||||||
1 | Thiết bị đo hiện số | bộ | Pin khô | 0,080 | |||
2 | Máy định vị GPS cầm tay | bộ | Pin khô | 0,040 | |||
1KK4 | TSP, PM10, PM2,5, Pb (TCVN 5067-1995 và TCVN 6152-1996) | ||||||
1 | Thiết bị lấy mẫu bụi | bộ | 1 | 0,140 | |||
2 | Thiết bị hiệu chuẩn lưu lượng | bộ | 0,5 | 0,020 | |||
3 | Máy định vị GPS cầm tay | bộ | Pin khô | 0,040 | |||
4 | Điện năng | kw | 1,260 | ||||
1KK5 | CO (TCVN 5972-1995) | ||||||
1 | Bộ lấy mẫu khí | bộ | 1 | 0,070 | |||
2 | Thiết bị lấy mẫu khí | bộ | 1 | 0,070 | |||
3 | Thiết bị hiệu chuẩn lưu lượng | bộ | 0,5 | 0,020 | |||
4 | Máy định vị GPS cầm tay | bộ | Pin khô | 0,040 | |||
5 | Điện năng | kw | 1,260 | ||||
1KK6 | NO2 (TCVN 6137 - 1996) | ||||||
1 | Bộ lấy mẫu khí | bộ | 1 | 0,100 | |||
2 | Thiết bị lấy mẫu khí | bộ | 1 | 0,100 | |||
3 | Thiết bị hiệu chuẩn lưu lượng | bộ | 0,5 | 0,040 | |||
4 | Máy định vị GPS cầm tay | bộ | Pin khô | 0,040 | |||
5 | Điện năng | kw | 1,850 | ||||
1KK7 | SO2 (TCVN 5971 - 1995) | ||||||
1 | Bộ lấy mẫu khí | bộ | 1 | 0,100 | |||
2 | Thiết bị lấy mẫu khí | bộ | 1 | 0,100 | |||
3 | Thiết bị hiệu chuẩn lưu lượng | bộ | 0,5 | 0,040 | |||
4 | Máy định vị GPS cầm tay | bộ | Pin khô | 0,040 | |||
5 | Điện năng | kw | 1,850 | ||||
1KK8 | O3 (TCVN 7171-2002) | ||||||
1 | Bộ lấy mẫu khí | bộ | 1 | 0,160 | |||
2 | Thiết bị phân tích | bộ | 1 | 0,160 | |||
3 | Thiết bị sinh khí zero | Bộ | 0,5 | 1,160 | |||
4 | Thiết bị sinh khí chuẩn | bộ | 0,5 | 0,040 | |||
5 | Máy định vị GPS cầm tay | bộ | Pin khô | 0,040 | |||
6 | Điện năng | kw | 2,860 | ||||
1.2.4. Định mức vật liệu: tính cho 1 thông số
STT | Danh mục vật liệu | Đơn vị tính | Định mức |
1KK1 | Nhiệt độ, độ ẩm (QCVN 46-2012) | ||
1 | Pin chuyên dụng | cục | 0,030 |
2 | Băng giấy in | gam | 0,020 |
3 | Mực in | hộp | 0,002 |
4 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 |
5 | Gim kẹp giấy | hộp | 0,020 |
6 | Gim bấm | hộp | 0,020 |
7 | Bản đồ địa hình | tờ | 0,020 |
1KK2 | Vận tốc gió, hướng gió (QCVN 46-2012) | ||
1 | Pin chuyên dụng | cục | 0,030 |
2 | Băng giấy in | gam | 0,020 |
3 | Mực in | hộp | 0,002 |
4 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 |
5 | Gim kẹp giấy | hộp | 0,020 |
6 | Gim bấm | hộp | 0,020 |
7 | Bản đồ địa hình | tờ | 0,020 |
1KK3 | Áp suất khí quyển (QCVN 46-2012) | ||
1 | Pin chuyên dụng | cục | 0,030 |
2 | Băng giấy in | gam | 0,020 |
3 | Mực in | hộp | 0,002 |
4 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 |
5 | Gim kẹp giấy | hộp | 0,020 |
6 | Gim bấm | hộp | 0,020 |
7 | Bản đồ địa hình | tờ | 0,020 |
1KK4 | TSP, PM10, PM2,5, Pb (TCVN 5067 - 1995 và TCVN 6152 - 1996) | ||
1 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 |
2 | Giấy lọc sợi thủy tinh | hộp | 0,003 |
3 | Khăn lau 30*30 | cái | 0,010 |
4 | Bản đồ địa hình | tờ | 0,020 |
1KK5 | CO (TCVN 5972-1995) | ||
1 | Cồn lau dụng cụ | lít | 0,060 |
2 | Túi nilon | cái | 0,010 |
3 | PdCl2 | gam | 0,002 |
4 | Thùng đựng chai lấy mẫu | thùng | 0,002 |
5 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 |
6 | Khăn lau 30*30 | cái | 0,010 |
7 | Bản đồ địa hình | tờ | 0,020 |
1KK6 | NO2 (TCVN 6137- 1996) | ||
1 | Cồn lau dụng cụ | lít | 0,060 |
2 | Túi nilon | cái | 0,010 |
3 | Axít acetic | ml | 0,120 |
4 | NaOH | ml | 0,030 |
5 | PdCl2 | gam | 0,002 |
6 | Thùng đựng chai lấy mẫu | thùng | 0,002 |
7 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 |
8 | Khăn lau 30*30 | cái | 0,010 |
9 | Bản đồ địa hình | tờ | 0,020 |
1KK7 | SO2 (TCVN 5971 - 1995) | ||
1 | Cồn lau dụng cụ | lít | 0,060 |
2 | Túi nilon | cái | 0,010 |
3 | HgCl2 | gam | 0,440 |
4 | KCl | gam | 0,240 |
5 | Thùng đựng chai lấy mẫu | thùng | 0,002 |
6 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 |
7 | Khăn lau 30*30 | cái | 0,010 |
8 | Bản đồ địa hình | tờ | 0,020 |
1KK8 | O3 (TCVN 7171-2002) | ||
1 | Cồn lau dụng cụ | lít | 0,060 |
2 | Than hoạt tính | kg | 0,010 |
3 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 |
4 | Khăn lau 30*30 | cái | 0,010 |
5 | Bản đồ địa hình | tờ | 0,020 |
2. Hoạt động phân tích các thông số môi trường không khí trong phòng thí nghiệm (2KK)
2.1. Thành phần công việc
- Công tác chuẩn bị: chuẩn bị hóa chất, vật tư, dụng cụ, máy móc thiết bị, hiệu chỉnh máy, chuẩn bị tài liệu, biểu mẫu;
- Thực hiện phân tích mẫu và xây dựng đường chuẩn (nếu có);
- Tổng hợp và xử lý số liệu phân tích;
- Lập báo cáo quan trắc và phân tích môi trường.
2.2. Định mức kinh tế kỹ thuật
2.2.1. Định mức lao động: công/thông số
STT | Mã hiệu | Thông số quan trắc | Định biên | Định mức |
1 | 2KK4a | TSP, PM10, PM2,5 | 1KS2 | 0,250 |
2 | 2KK4b | Pb | 1KS3 | 0,450 |
3 | 2KK5 | CO | 1KS3 | 0,650 |
4 | 2KK6 | NO2 | 1KS2 | 0,650 |
5 | 2KK7 | SO2 | 1KS2 | 0,800 |
6 | 2KK8 | O3 | 1KS3 | 0,850 |
2.2.2. Định mức dụng cụ: ca/thông số
STT | Danh mục dụng cụ | Đơn vị tính | Thời hạn (tháng) | Định mức |
2KK4a | TSP, PM10, PM2,5 (TCVN 5067 - 1995) | |||
1 | Nhíp | cái | 36 | 0,200 |
2 | Đĩa cân | cái | 60 | 0,160 |
3 | Gim kẹp giấy | Hộp | 36 | 0,200 |
4 | Gim bấm | Hộp | 36 | 0,200 |
5 | Áo blu | cái | 12 | 0,200 |
6 | Dép xốp | đôi | 6 | 0,200 |
7 | Găng tay | đôi | 1 | 0,200 |
8 | Khẩu trang y tế | cái | 1 | 0,200 |
9 | Quạt trần 100w | cái | 36 | 0,033 |
10 | Quạt thông gió 40w | cái | 36 | 0,033 |
11 | Máy hút bụi 2kw | cái | 60 | 0,002 |
12 | Máy hút ẩm 1,5kw | cái | 36 | 0,013 |
13 | Đồng hồ treo tường | cái | 36 | 0,050 |
14 | Đèn neon 40w | bộ | 30 | 0,200 |
15 | Tủ đựng tài liệu | cái | 60 | 0,050 |
16 | Bàn làm việc | cái | 72 | 0,200 |
17 | Ghế tựa | cái | 60 | 0,200 |
18 | Điện năng | kw | 0,464 | |
2KK4b | Pb (TCVN 6152 - 1996) | |||
1 | Chai đựng hóa chất | cái | 6 | 0,600 |
2 | Micropipet 1ml | cái | 6 | 0,600 |
3 | Pipet 1ml | cái | 6 | 0,600 |
4 | Đầu cone 1ml | cái | 1 | 0,600 |
5 | Bình tia | cái | 3 | 0,600 |
6 | Bình tam giác | cái | 3 | 0,600 |
7 | Phễu lọc | cái | 3 | 0,600 |
8 | Cốc thủy tinh 50ml | cái | 3 | 0,600 |
9 | Đũa thủy tinh | cái | 3 | 0,600 |
10 | Bình định mức 50ml | cái | 6 | 0,600 |
11 | Bình định mức 250ml | cái | 6 | 0,600 |
12 | Cuvet Graphit | cái | 1 | 0,300 |
13 | Đèn D2 | cái | 24 | 0,600 |
14 | Đèn Tungsten | cái | 24 | 0,600 |
15 | Đèn HCL | cái | 24 | 0,600 |
16 | Áo blu | cái | 12 | 0,600 |
17 | Dép xốp | đôi | 6 | 0,600 |
18 | Găng tay | đôi | 1 | 0,600 |
19 | Khẩu trang y tế | cái | 1 | 0,600 |
20 | Quạt trần 100w | cái | 36 | 0,060 |
21 | Quạt thông gió 40w | cái | 36 | 0,060 |
22 | Máy hút bụi 2kw | cái | 60 | 0,003 |
23 | Máy hút ẩm 1,5kw | cái | 36 | 0,023 |
24 | Đồng hồ treo tường | cái | 36 | 0,090 |
25 | Đèn neon 40w | bộ | 30 | 0,600 |
26 | Tủ đựng tài liệu | cái | 60 | 0,080 |
27 | Bàn làm việc | cái | 72 | 0,600 |
28 | Ghế tựa | cái | 60 | 0,600 |
29 | Điện năng | kw | 0,754 | |
2KK5 | CO (TCVN 5972 - 1995) | |||
1 | Chai đựng hóa chất | Cái | 6 | 1,200 |
2 | Cốc thủy tinh 250ml | Cái | 3 | 1,200 |
3 | Cột sắc ký | Cái | 12 | 0,360 |
4 | Ống thép không rỉ | Cái | 12 | 0,360 |
5 | Áo blu | Cái | 12 | 1,200 |
6 | Dép xốp | Đôi | 6 | 1,200 |
7 | Găng tay | Đôi | 1 | 1,200 |
8 | Khẩu trang y tế | Cái | 1 | 1,200 |
9 | Quạt trần 100w | Cái | 36 | 0,400 |
10 | Quạt thông gió 40w | Cái | 36 | 0,400 |
11 | Máy hút bụi 2kw | Cái | 60 | 0,004 |
12 | Máy hút ẩm 1,5kw | Cái | 36 | 0,033 |
13 | Đồng hồ treo tường | Cái | 36 | 0,600 |
14 | Đèn neon 40w | bộ | 30 | 1,600 |
15 | Tủ đựng tài liệu | Cái | 60 | 0,080 |
16 | Bàn làm việc | Cái | 72 | 1,200 |
17 | Ghế tựa | Cái | 60 | 1,200 |
18 | Điện năng | kw | 0,754 | |
2KK6 | NO2 (TCVN 6137 - 1996) | |||
1 | Chai đựng hóa chất | cái | 6 | 0,400 |
2 | Ống nghiệm | cái | 3 | 0,400 |
3 | Micropipet 10ml | cái | 6 | 0,400 |
4 | Pipet 10ml | cái | 6 | 0,400 |
5 | Bình tia | cái | 3 | 0,400 |
6 | Bình tam giác | cái | 3 | 0,400 |
7 | Bình định mức 25ml | cái | 6 | 0,400 |
8 | Cốc thủy tinh 250ml | cái | 6 | 0,400 |
9 | Đũa thủy tinh | cái | 3 | 0,150 |
10 | Bình định mức 50ml | cái | 6 | 0,150 |
11 | Bình định mức 100ml | cái | 6 | 0,150 |
12 | Đèn D2 | cái | 12 | 0,400 |
13 | Đèn Tungsten | cái | 12 | 0,400 |
14 | Cuvet 1cm | cái | 12 | 0,400 |
15 | Áo blu | cái | 12 | 0,400 |
16 | Dép xốp | đôi | 6 | 0,400 |
17 | Găng tay | đôi | 1 | 0,400 |
18 | Khẩu trang y tế | cái | 1 | 0,400 |
19 | Quạt trần 100w | cái | 36 | 0,087 |
20 | Quạt thông gió 40w | cái | 36 | 0,087 |
21 | Máy hút bụi 2kw | cái | 60 | 0,004 |
22 | Máy hút ẩm 1,5kw | cái | 36 | 0,033 |
23 | Đồng hồ treo tường | cái | 36 | 0,130 |
24 | Đèn neon 40w | bộ | 30 | 0,400 |
25 | Tủ đựng tài liệu | cái | 60 | 0,080 |
26 | Bàn làm việc | cái | 72 | 0,400 |
27 | Ghế tựa | cái | 60 | 0,400 |
28 | Điện năng | kw | 0,754 | |
2KK7 | SO2 (TCVN 5971 - 1995) | |||
1 | Chai đựng hóa chất | cái | 6 | 0,400 |
2 | Ống nghiệm | cái | 3 | 0,400 |
3 | Micropipet 10ml | cái | 6 | 0,400 |
4 | Pipet 10ml | cái | 6 | 0,400 |
5 | Bình tam giác | cái | 3 | 0,400 |
6 | Bình định mức 25ml | cái | 6 | 0,400 |
7 | Cốc thủy tinh 250ml | cái | 3 | 0,400 |
8 | Đũa thủy tinh | cái | 3 | 0,150 |
9 | Bình định mức 50ml | cái | 6 | 0,150 |
10 | Bình định mức 100ml | cái | 6 | 0,150 |
11 | Đèn D2 | cái | 12 | 0,400 |
12 | Đèn Tungsten | cái | 12 | 0,400 |
13 | Cuvet 1cm | cái | 12 | 0,400 |
14 | Áo blu | cái | 12 | 0,400 |
15 | Dép xốp | đôi | 6 | 0,400 |
16 | Găng tay | đôi | 1 | 0,400 |
17 | Khẩu trang y tế | cái | 1 | 0,400 |
18 | Quạt trần 100w | cái | 36 | 0,107 |
19 | Quạt thông gió 40w | cái | 36 | 0,107 |
20 | Máy hút bụi 2kw | cái | 60 | 0,005 |
21 | Máy hút ẩm 1,5kw | cái | 36 | 0,040 |
22 | Đồng hồ treo tường | cái | 36 | 0,160 |
23 | Đèn neon 40w | bộ | 30 | 0,400 |
24 | Tủ đựng tài liệu | cái | 60 | 0,160 |
25 | Bàn làm việc | cái | 72 | 0,400 |
26 | Ghế tựa | cái | 60 | 0,400 |
27 | Điện năng | kw | 0,928 | |
2KK8 | O3 (TCVN 7171-2002) | |||
1 | Áo blu | cái | 12 | 0,280 |
2 | Dép xốp | đôi | 6 | 0,280 |
3 | Quạt trần 100w | cái | 36 | 0,047 |
4 | Quạt thông gió 40w | cái | 36 | 0,047 |
5 | Máy hút bụi 2kw | cái | 60 | 0,002 |
6 | Máy hút ẩm 1,5kw | cái | 36 | 0,018 |
7 | Đồng hồ treo tường | cái | 36 | 0,070 |
8 | Đèn neon 40w | bộ | 30 | 0,280 |
9 | Tủ đựng tài liệu | cái | 60 | 0,080 |
10 | Bàn làm việc | cái | 72 | 0,280 |
11 | Ghế tựa | cái | 60 | 0,280 |
12 | Điện năng | kw | 0,409 |
2.2.3. Định mức thiết bị: ca/thông số
STT | Danh mục thiết bị | Đơn vị tính | Công suất (kw) | Định mức |
2KK4a | TSP, PM10, PM2,5 (TCVN 5067 - 1995) | |||
1 | Tủ sấy mẫu | cái | 0,3 | 0,200 |
2 | Cân phân tích mẫu | cái | 0,06 | 0,160 |
3 | Máy điều hòa nhiệt độ | cái | 2,2 | 0,033 |
4 | Điện năng | kw | 1,190 | |
2KK4b | Pb (TCVN 6152 - 1996) | |||
1 | Tủ sấy mẫu | cái | 0,3 | 0,360 |
2 | Cân phân tích mẫu | cái | 0,06 | 0,240 |
3 | Máy quang phổ AAS | cái | 3,0 | 0,360 |
4 | Máy điều hòa nhiệt độ | cái | 2,2 | 0,060 |
5 | Điện năng | kw | 11,210 | |
2KK5 | CO (TCVN 5972 - 1995) | |||
1 | Thiết bị lọc nước siêu sạch | bộ | 0,18 | 0,360 |
2 | Lò chuyển hóa | bộ | 0,3 | 0,520 |
3 | Hệ thống nạp mẫu khí | bộ | 0,06 | 0,520 |
4 | Cân phân tích mẫu | cái | 1 | 0,240 |
5 | GC-FID | bộ | 0,15 | 0,520 |
6 | Máy điều hòa nhiệt độ | cái | 2,2 | 0,087 |
7 | Điện năng | kw | 7,260 | |
2KK6 | NO2 (TCVN 6137 - 1996) | |||
1 | Thiết bị lọc nước siêu sạch | bộ | 0,18 | 0,360 |
2 | Tủ lưu chất chuẩn | bộ | 0,3 | 0,520 |
3 | Tủ lạnh lưu mẫu | bộ | 0,3 | 0,520 |
4 | Cân phân tích | cái | 0,06 | 0,240 |
5 | Máy quang phổ UV-VIS | cái | 0,15 | 0,520 |
6 | Điều hòa nhiệt độ | cái | 2,2 | 0,087 |
7 | Điện năng | kw | 6,168 | |
2KK7 | SO2 (TCVN 5971 - 1995) | |||
1 | Thiết bị lọc nước siêu sạch | bộ | 0,18 | 0,360 |
2 | Tủ lạnh lưu mẫu | cái | 0,3 | 0,640 |
3 | Cân phân tích | cái | 0,06 | 0,240 |
4 | Máy quang phổ UV-VIS | cái | 0,15 | 0,640 |
5 | Điều hòa nhiệt độ | cái | 2,2 | 0,107 |
6 | Điện năng | kw | 5,061 | |
2KK8 | O3 (TCVN 7171-2002) | |||
1 | Máy tính xử lý số liệu | bộ | 0,18 | 0,027 |
2 | Máy điều hòa nhiệt độ | cái | 0,3 | 0,110 |
3 | Điện năng | kw | 5,320 |
2.2.4. Định mức vật liệu: tính cho 1 thông số
STT | Danh mục vật liệu | Đơn vị tính | Định mức |
2KK4a | TSP, PM10, PM2,5 (TCVN 5067 - 1995) | ||
1 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 |
2 | Khăn lau 30*30 | cái | 0,010 |
3 | Gim kẹp giấy | Hộp | 0,020 |
4 | Gim bấm | Hộp | 0,020 |
5 | Cồn lau dụng cụ | lít | 0,060 |
2KK4b | Pb (TCVN 6152 - 1996) | ||
1 | Dung dịch chuẩn gốc 1000ppm | ml | 1,000 |
2 | HNO3 | ml | 10,000 |
3 | H2O2 | ml | 10,000 |
4 | NaOH | gam | 10,000 |
5 | NH4NO3 | gam | 10,000 |
6 | Bột Pd | gam | 0,001 |
7 | Khí argon | bình | 0,002 |
8 | Giấy lọc băng xanh | hộp | 0,010 |
9 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 |
10 | Khăn lau 30*30 | cái | 0,010 |
11 | Gim kẹp giấy | Hộp | 0,020 |
12 | Gim bấm | Hộp | 0,020 |
13 | Cồn lau dụng cụ | lít | 0,060 |
2KK5 | CO (TCVN 5972-1995) | ||
1 | Khí chuẩn Metan | bình | 0,005 |
2 | Khí Hydro | bình | 0,005 |
3 | Khí Nitơ | bình | 0,005 |
4 | Khí Heli | bình | 0,005 |
5 | Bột Niken | gam | 0,100 |
6 | Diatomit cỡ hạt 0,125mm-0,150mm | gam | 0,100 |
7 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 |
8 | Khăn lau 30*30 | cái | 0,010 |
9 | Gim kẹp giấy | Hộp | 0,020 |
10 | Gim bấm | Hộp | 0,020 |
11 | Cồn lau dụng cụ | lít | 0,060 |
2KK6 | NO2 (TCVN 6137 - 1996) | ||
1 | CHCl3 | ml | 0,500 |
2 | NaOH 1N | gam | 0,400 |
3 | Sulfaniamide | gam | 0,200 |
4 | N-(1-naphyl)-ethyllediamine | gam | 0,200 |
5 | KMnO4 | gam | 1,000 |
6 | HCl | ml | 1,000 |
7 | NH3 | ml | 1,000 |
8 | H3PO4 | ml | 0,500 |
9 | H2SO4 | ml | 2,000 |
10 | Dung dịch chuẩn NaNO2 | ml | 0,500 |
11 | Cồn lau dụng cụ | lít | 0,060 |
12 | Giấy lọc băng xanh | hộp | 0,010 |
13 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 |
14 | Giấy lau | cái | 0,010 |
2KK7 | SO2 (TCVN 5971 - 1995) | ||
1 | HgCl2 | gam | 0,430 |
2 | KCl | gam | 0,240 |
3 | EDTA | gam | 0,030 |
4 | Axit sulphamic | gam | 0,240 |
5 | Formaldehyt | ml | 0,200 |
6 | Pararosanilin | gam | 0,160 |
7 | n-Butanol | ml | 0,120 |
8 | HCl | ml | 0,100 |
9 | KIO3 | gam | 0,200 |
10 | Na2S2O3 | gam | 0,200 |
11 | lốt | gam | 0,250 |
12 | KI | gam | 0,800 |
13 | Na2SO3 | gam | 0,400 |
14 | Na2S2O5 0,1N | ống | 0,500 |
15 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 |
16 | Khăn lau 30*30 | cái | 0,010 |
17 | Gim kẹp giấy | Hộp | 0,020 |
18 | Gim bấm | Hộp | 0,020 |
19 | Cồn lau dụng cụ | lít | 0,060 |
2KK8 | O3 (TCVN 7171-2002) | ||
1 | Giấy A4 | gam | 0,020 |
2 | Mực máy in | hộp | 0,020 |
3 | Đĩa CD | cái | 1,000 |
4 | Đĩa mềm (đĩa A) | cái | 1,000 |
5 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 |
6 | Gim kẹp giấy | Hộp | 0,020 |
7 | Gim bấm | Hộp | 0,020 |
1. Hoạt động quan trắc tiếng ồn tại hiện trường (1TO)
1.1. Thành phần công việc
- Công tác chuẩn bị: chuẩn bị vật tư, tài liệu, bảng biểu, hiệu chuẩn máy móc thiết bị, xác định vị trí đo, lắp đặt thiết bị tại hiện trường.
- Thực hiện phương pháp đo.
- Tổng hợp các số liệu đo.
1.2. Định mức kinh tế kỹ thuật
1.2.1. Định mức lao động: công/thông số
STT | Mã hiệu | Thông số quan trắc | Định biên | Định mức |
a | Tiếng ồn giao thông | |||
1 | 1TO1 | - Mức ồn trung bình (LAeq) - Mức ồn cực đại (LAmax) | 1QTVCĐ2 | 0,190 |
2 | 1TO2 | Cường độ dòng xe | 1QTV1 | 1,000 |
b | Tiếng ồn Khu công nghiệp và Đô thị | |||
1 | 1TO3 | - Mức ồn trung bình (LAeq) - Mức ồn cực đại (LAmax) - Mức ồn phân vị (LA50) | 1QTVCĐ2 | 0,250 |
2 | 1TO4 | Mức ồn theo tần số (dải Octa) | 1QTV3 | 0,630 |
1.2.2. Định mức dụng cụ: ca/thông số
STT | Danh mục dụng cụ | Đơn vị tính | Thời hạn (tháng) | Định mức |
a | Tiếng ồn giao thông | |||
1TO1 | LAeq, LAmax (TCVN 5964 - 1995, TCVN 5965 - 1995, ISO 1996/1 - 1982) | |||
1 | Chụp đầu đo | Cái | 3 | 0,080 |
2 | Quần áo BHLĐ | bộ | 9 | 0,152 |
3 | Giầy | Đôi | 12 | 0,152 |
4 | Tất sợi | Đôi | 6 | 0,152 |
5 | Mũ cứng | Cái | 12 | 0,152 |
6 | Khẩu trang y tế | Cái | 1 | 0,152 |
7 | Ô che mưa, che nắng | Cái | 24 | 0,080 |
1TO2 | Cường độ dòng xe (TCVN 5964 - 1995, ISO 1996/1 - 1982) | |||
1 | Ghế ngồi | cái | 60 | 0,800 |
2 | Quần áo BHLĐ | bộ | 9 | 0,800 |
3 | Giầy | đôi | 12 | 0,800 |
4 | Tất sợi | đôi | 6 | 0,800 |
5 | Mũ cứng | cái | 12 | 0,800 |
6 | Khẩu trang y tế | cái | 1 | 0,800 |
7 | Ô che mưa, che nắng | cái | 24 | 0,800 |
b | Tiếng ồn Khu công nghiệp và Đô thị | |||
1TO3 | LAeq, LAmax, LA50 (TCVN 5964 - 1995, ISO 1996/1 - 1982) | |||
1 | Chụp đầu đo | cái | 3 | 0,100 |
2 | Quần áo BHLĐ | bộ | 9 | 0,200 |
3 | Giầy | đôi | 12 | 0,200 |
4 | Tất sợi | đôi | 6 | 0,200 |
5 | Mũ cứng | cái | 12 | 0,200 |
6 | Khẩu trang y tế | cái | 1 | 0,200 |
7 | Ô che mưa, che nắng | cái | 24 | 0,100 |
1TO4 | Mức ồn theo tần số (dải Octa) (TCVN 5965 - 1995, ISO 1996/1 - 1982) | |||
1 | Chụp đầu đo | cái | 3 | 0,250 |
2 | Quần áo BHLĐ | bộ | 9 | 0,504 |
3 | Giầy | đôi | 12 | 0,504 |
4 | Tất sợi | đôi | 6 | 0,504 |
5 | Mũ cứng | cái | 12 | 0,504 |
6 | Khẩu trang y tế | cái | 1 | 0,504 |
7 | Ô che mưa, che nắng | cái | 24 | 0,250 |
1.2.3. Định mức thiết bị: ca/thông số
STT | Danh mục thiết bị | Đơn vị tính | Công suất (kw) | Định mức |
a | Tiếng ồn giao thông | |||
1TO1 | LAeq, LAmax (TCVN 5964 - 1995, TCVN 5965 - 1995, ISO 1996/1 - 1982) | |||
1 | Thiết bị đo tiếng ồn tích phân | bộ | Pin khô | 0,060 |
2 | Máy định vị GPS | bộ | Pin khô | 0,040 |
b | Tiếng ồn Khu công nghiệp và Đô thị | |||
1TO3 | LAeq, LAmax, LA50 (TCVN 5964 - 1995, ISO 1996/1 - 1982) | |||
1 | Thiết bị đo tiếng ồn tích phân | bộ | Pin khô | 0,060 |
2 | Máy định vị GPS | bộ | Pin khô | 0,050 |
1TO4 | Mức ồn theo tần số (dải Octa) (TCVN 5965 - 1995, ISO 1996/1 - 1982) | |||
1 | Thiết bị đo tiếng ồn tích phân | bộ | Pin khô | 0,250 |
2 | Máy định vị GPS | bộ | Pin khô | 0,100 |
1.2.4. Định mức vật liệu: tính cho 1 thông số
STT | Danh mục vật liệu | Đơn vị tính | Định mức |
a | Tiếng ồn giao thông | ||
1TO1 | LAeq, LAmax (TCVN 5964 - 1995, TCVN 5965 - 1995, ISO 1996/1 - 1982) | ||
1 | Pin chuyên dụng | cục | 0,300 |
2 | Băng giấy in | gam | 0,020 |
3 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 |
4 | Khăn lau 30*30 | cái | 0,010 |
5 | Gim kẹp giấy | Hộp | 0,020 |
6 | Gim bấm | Hộp | 0,020 |
7 | Cồn lau dụng cụ | lít | 0,060 |
1TO2 | Cường độ dòng xe (TCVN 5964 - 1995, ISO 1996/1 - 1982) | ||
1 | Sổ nhật ký hiện trường | cuốn | 1,000 |
2 | Khăn lau 30*30 | cái | 0,010 |
3 | Gim kẹp giấy | Hộp | 0,020 |
4 | Gim bấm | Hộp | 0,020 |
5 | Cồn lau dụng cụ | lít | 0,060 |
b | Tiếng ồn Khu công nghiệp và Đô thị | ||
1TO3 | LAeq, LAmax (TCVN 5964 - 1995, ISO 1996/1 - 1982) | ||
1 | Pin chuyên dụng | cục | 0,300 |
2 | Băng giấy in | gam | 0,020 |
3 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 |
4 | Khăn lau 30*30 | cái | 0,010 |
5 | Gim kẹp giấy | Hộp | 0,020 |
6 | Gim bấm | Hộp | 0,020 |
7 | Cồn lau dụng cụ | lít | 0,060 |
1TO4 | Mức ồn theo tần số (dải Octa) (TCVN 5965 - 1995, ISO 1996/1 - 1982) | ||
1 | Pin chuyên dụng | cục | 0,300 |
2 | Băng giấy in | gam | 0,020 |
3 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 |
4 | Khăn lau 30*30 | cái | 0,010 |
5 | Gim kẹp giấy | Hộp | 0,020 |
6 | Gim bấm | Hộp | 0,020 |
7 | Cồn lau dụng cụ | lít | 0,060 |
2. Hoạt động xử lý số liệu tiếng ồn tại phòng thí nghiệm (2TO)
2.1. Thành phần công việc
- Công tác chuẩn bị: tổng hợp tài liệu và bảng biểu số liệu.
- Thực hiện xử lý số liệu đo.
- Lập báo cáo quan trắc.
2.2. Định mức kinh tế kỹ thuật
2.2.1. Định mức lao động: công/thông số
STT | Mã hiệu | Thông số quan trắc | Định biên | Định mức |
a | Tiếng ồn giao thông | |||
1 | 2TO1 | - Mức ồn trung bình (LAeq) - Mức ồn cực đại (LAmax) | 1KS2 | 0,200 |
2 | 2TO2 | Cường độ dòng xe | 1KS2 | 0,350 |
b | Tiếng ồn Khu công nghiệp và Đô thị | |||
1 | 2TO3 | - Mức ồn trung bình (LAeq) - Mức ồn cực đại (LAmax) - Mức ồn phân vị (LA50) | 1KS2 | 0,200 |
2 | 2TO4 | Mức ồn theo tần số (dải Octa) | 1KS2 | 0,350 |
2.2.2. Định mức dụng cụ: ca/thông số
STT | Danh mục dụng cụ | Đơn vị tính | Thời hạn (tháng) | Định mức |
a | Tiếng ồn giao thông | |||
2TO1 | LAeq, LAmax (TCVN 5964 - 1995, TCVN 5965 - 1995, ISO 1996/1 - 1982) | |||
1 | Áo blu | cái | 12 | 0,160 |
2 | Dép xốp | đôi | 6 | 0,160 |
3 | Quạt trần 100w | cái | 36 | 0,027 |
4 | Quạt thông gió 40w | cái | 36 | 0,027 |
5 | Máy hút bụi 2kw | cái | 60 | 0,001 |
6 | Máy hút ẩm 1,5kw | cái | 36 | 0,010 |
7 | Đồng hồ treo tường | cái | 36 | 0,040 |
8 | Đèn neon 40w | bộ | 30 | 0,120 |
9 | Tủ đựng tài liệu | cái | 60 | 0,080 |
10 | Bàn làm việc | cái | 72 | 0,120 |
11 | Ghế tựa | cái | 60 | 0,120 |
12 | Điện năng | kw | 0,181 | |
2TO2 | Cường độ dòng xe (TCVN 5964 - 1995, ISO 1996/1 - 1982) | |||
1 | Áo blu | cái | 12 | 0,280 |
2 | Dép xốp | đôi | 6 | 0,280 |
3 | Quạt trần 100w | cái | 36 | 0,047 |
4 | Quạt thông gió 40w | cái | 36 | 0,047 |
5 | Máy hút bụi 2kw | cái | 60 | 0,002 |
6 | Máy hút ẩm 1,5kw | cái | 36 | 0,018 |
7 | Đồng hồ treo tường | cái | 36 | 0,070 |
8 | Đèn neon 40w | bộ | 30 | 0,280 |
9 | Tủ đựng tài liệu | cái | 60 | 0,080 |
10 | Bàn làm việc | cái | 72 | 0,280 |
11 | Ghế tựa | cái | 60 | 0,280 |
12 | Điện năng | kw | 0,409 | |
b | Tiếng ồn Khu công nghiệp và Đô thị | |||
2TO3 | LAeq, LAmax, LA50 (TCVN 5964 - 1995, ISO 1996/1 - 1982) | |||
1 | Áo blu | cái | 12 | 0,160 |
2 | Dép xốp | đôi | 6 | 0,160 |
3 | Quạt trần 100w | cái | 36 | 0,027 |
4 | Quạt thông gió 40w | cái | 36 | 0,027 |
5 | Máy hút bụi 2kw | cái | 60 | 0,001 |
6 | Máy hút ẩm 1,5kw | cái | 36 | 0,010 |
7 | Đồng hồ treo tường | cái | 36 | 0,040 |
8 | Đèn neon 40w | bộ | 30 | 0,120 |
9 | Tủ đựng tài liệu | cái | 60 | 0,080 |
10 | Bàn làm việc | cái | 72 | 0,120 |
11 | Ghế tựa | cái | 60 | 0,120 |
12 | Điện năng | kw | 0,181 | |
2TO4 | Mức ồn theo tần số (dải Octa) (TCVN 5965 - 1995, ISO 1996/1 - 1982) | |||
1 | Áo blu | cái | 12 | 0,280 |
2 | Dép xốp | đôi | 6 | 0,280 |
3 | Quạt trần 100w | cái | 36 | 0,047 |
4 | Quạt thông gió 40w | cái | 36 | 0,047 |
5 | Máy hút bụi 2kw | cái | 60 | 0,002 |
6 | Máy hút ẩm 1,5kw | cái | 36 | 0,018 |
7 | Đồng hồ treo tường | cái | 36 | 0,070 |
8 | Đèn neon 40w | bộ | 30 | 0,280 |
9 | Tủ đựng tài liệu | cái | 60 | 0,080 |
10 | Bàn làm việc | cái | 72 | 0,280 |
11 | Ghế tựa | cái | 60 | 0,280 |
12 | Điện năng | kw | 0,409 |
2.2.3. Định mức thiết bị: ca/thông số
STT | Danh mục thiết bị | Đơn vị tính | Công suất (kw) | Định mức |
a | Tiếng ồn giao thông | |||
2TO1 | LAeq, LAmax (TCVN 5964 - 1995, TCVN 5965 - 1995, ISO 1996/1 - 1982) | |||
1 | Máy tính xử lý số liệu | bộ | 0,4 | 0,027 |
2 | Điều hòa nhiệt độ | cái | 2,2 | 0,027 |
3 | Điện năng | kw | 0,583 | |
2TO2 | Cường độ dòng xe (TCVN 5964 - 1995, ISO 1996/1 - 1982) | |||
1 | Máy tính xử lý số liệu | bộ | 0,4 | 0,047 |
2 | Điều hòa nhiệt độ | cái | 2,2 | 0,047 |
3 | Điện năng | kw | 1,018 | |
b | Tiếng ồn Khu công nghiệp và Đô thị | |||
2TO3 | LAeq, LAmax, LA50 (TCVN 5964 - 1995, ISO 1996/1 - 1982) | |||
1 | Máy tính xử lý số liệu | bộ | 0,4 | 0,027 |
2 | Điều hòa nhiệt độ | cái | 2,2 | 0,027 |
3 | Điện năng | kw | 0,583 | |
2TO4 | Mức ồn theo tần số (dải Octa) (TCVN 5965 - 1995, ISO 1996/1-1982) | |||
1 | Máy tính xử lý số liệu | bộ | 0,4 | 0,047 |
2 | Điều hòa nhiệt độ | cái | 2,2 | 0,047 |
3 | Điện năng | kw | 1,108 |
2.2.4. Định mức vật liệu: tính cho 1 thông số
STT | Danh mục vật liệu | Đơn vị tính | Định mức |
a | Tiếng ồn giao thông | ||
2TO1 | LAeq, LAmax (TCVN 5964 - 1995, TCVN 5965 - 1995, ISO 1996/1 - 1982) | ||
1 | Giấy A4 | gam | 0,020 |
2 | Mực máy in | hộp | 0,020 |
3 | Đĩa CD | cái | 1,000 |
4 | Đĩa mềm (đĩa A) | cái | 1,000 |
5 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 |
6 | Gim kẹp giấy | Hộp | 0,020 |
7 | Gim bấm | Hộp | 0,020 |
2TO2 | Cường độ dòng xe (TCVN 5964 - 1995, ISO 1996/1 - 1982) | ||
1 | Giấy A4 | gam | 0,020 |
2 | Mực máy in | hộp | 0,020 |
3 | Đĩa CD | cái | 1,000 |
4 | Đĩa mềm (đĩa A) | cái | 1,000 |
5 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 |
6 | Gim kẹp giấy | Hộp | 0,020 |
7 | Gim bấm | Hộp | 0,020 |
b | Tiếng ồn Khu công nghiệp và Đô thị | ||
2TO3 | LAeq, LAmax, LA50 (TCVN 5964 - 1995, ISO 1996/1 - 1982) | ||
1 | Giấy A4 | gam | 0,020 |
2 | Mực máy in | hộp | 0,020 |
3 | Đĩa CD | cái | 1,000 |
4 | Đĩa mềm (đĩa A) | cái | 1,000 |
5 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 |
6 | Gim kẹp giấy | Hộp | 0,020 |
7 | Gim bấm | Hộp | 0,020 |
2TO4 | Mức ồn theo tần số (dải Octa) (TCVN 5965 - 1995, ISO 1996/1 - 1982) | ||
1 | Giấy A4 | gam | 0,020 |
2 | Mực máy in | hộp | 0,020 |
3 | Đĩa CD | cái | 1,000 |
4 | Đĩa mềm (đĩa A) | cái | 1,000 |
5 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 |
6 | Gim kẹp giấy | Hộp | 0,020 |
7 | Gim bấm | Hộp | 0,020 |
HOẠT ĐỘNG QUAN TRẮC MÔI TRƯỜNG NƯỚC MẶT LỤC ĐỊA
1. Hoạt động quan trắc môi trường nước mặt lục địa tại hiện trường (1NM)
1.1. Thành phần công việc
- Công tác chuẩn bị: chuẩn bị vật tư, tài liệu và bảng biểu, hiệu chuẩn máy móc thiết bị, xác định vị trí lấy mẫu, lắp đặt thiết bị tại hiện trường.
- Thực hiện việc lấy mẫu.
- Bảo quản mẫu tại hiện trường (nếu có).
1.2. Định mức kinh tế kỹ thuật
1.2.1. Định mức lao động: Công/thông số
STT | Mã hiệu | Thông số quan trắc | Định biên | Định mức |
1 | 1NM1 | Nhiệt độ, pH; | 1QTVCĐ3 | 0,240 |
2 | 1NM2 | Oxy hòa tan (DO) | 1QTVCĐ3 | 0,240 |
3 | 1NM3 | Tổng chất rắn hòa tan (TDS), Độ dẫn điện (EC) | 1QTVCĐ3 | 0,240 |
4 | 1NM4 | Lấy mẫu, phân tích đồng thời: Nhiệt độ nước, pH; Oxy hòa tan (DO); Tổng chất rắn hòa tan (TDS), Độ dẫn điện (EC) | 1QTVCĐ3 | 0,750 |
5 | 1NM5 | Chất rắn lơ lửng (SS) | 1QTV1 | 0,150 |
6 | 1NM6 | - Nhu cầu oxy sinh hóa (BOD5) - Nhu cầu oxy hóa học (COD) | 1QTV1 | 0,150 |
7 | 1NM7 | Nitơ amôn (NH4+), Nitrite (NO2-), Nitrate (NO3-), Tổng N, Tổng P, Sulphat (SO42-), Photphat (PO43-), Clorua (Cl-), Kim loại nặng Pd, Cd, Hg, As, Fe, Cu, Zn, Mn | 1QTV2 | 0,250 |
8 | 1NM8 | Dầu mỡ | 1QTV4 | 0,150 |
9 | 1NM9 | Coliform | 1QTV3 | 0,150 |
10 | 1NM10 | Thuốc BVTV nhóm Clo hữu cơ: 666, Lindan, Aldrin, Dieldrin, DDE, DDD, DDT | 1QTV4 | 0,150 |
11 | 1NM11 | Thuốc BVTV nhóm Pyrethroid: Permethrin và Deltamethrin | 1QTV4 | 0,150 |
1.2.2. Định mức dụng cụ: ca/thông số:
STT | Danh mục dụng cụ | Đơn vị tính | Thời hạn (tháng) | Định mức |
1NM1 | Nhiệt độ nước, pH (TCVN 4557:1998 và TCVN 6492:2011) | |||
1 | Đầu đo | Cái | 6 | 0,160 |
2 | Quần áo BHLĐ | Bộ | 9 | 0,200 |
3 | Ủng | Đôi | 12 | 0,200 |
4 | Tất sợi | Đôi | 6 | 0,200 |
5 | Mũ cứng | Cái | 12 | 0,200 |
6 | Ô che mưa, che nắng | Cái | 24 | 0,160 |
1NM2 | Oxy hòa tan (DO) (TCVN 7325:2004) | |||
1 | Đầu đo | cái | 6 | 0,160 |
2 | Cốc nhựa | cái | 3 | 0,200 |
3 | Chai đựng hóa chất | cái | 3 | 0,200 |
4 | Bình tia | cái | 1 | 0,200 |
5 | Quần áo BHLĐ | bộ | 9 | 0,200 |
6 | Ủng | đôi | 12 | 0,200 |
7 | Tất sợi | đôi | 6 | 0,200 |
8 | Mũ cứng | cái | 12 | 0,200 |
9 | Ô che mưa, che nắng | cái | 24 | 0,160 |
1NM3 | Tổng chất rắn hòa tan (TDS), Độ dẫn điện (EC) (Đo bằng máy) | |||
1 | Điện cực độ dẫn Pt | cái | 6 | 0,200 |
2 | Đầu đo | cái | 3 | 0,160 |
3 | Cốc nhựa | cái | 3 | 0,200 |
4 | Chai đựng hóa chất | cái | 6 | 0,200 |
5 | Bình tia | cái | 3 | 0,200 |
6 | Quần áo BHLĐ | bộ | 9 | 0,200 |
7 | Ủng | đôi | 12 | 0,200 |
8 | Tất sợi | đôi | 6 | 0,200 |
9 | Mũ cứng | cái | 12 | 0,200 |
10 | Ô che mưa, che nắng | cái | 24 | 0,160 |
1NM4 | Lấy mẫu, phân tích đồng thời: Nhiệt độ nước, pH; Oxy hòa tan (DO); Tổng chất rắn hòa tan (TDS), Độ dẫn điện (EC) | |||
1 | Đầu đo | Cái | 6 | 0,480 |
2 | Điện cực độ dẫn Pt | Cái | 6 | 0,200 |
3 | Quần áo BHLĐ | Bộ | 9 | 0,600 |
4 | Ủng | Đôi | 12 | 0,600 |
5 | Tất sợi | Đôi | 6 | 0,600 |
6 | Mũ cứng | Cái | 12 | 0,600 |
7 | Ô che mưa, che nắng | Cái | 24 | 0,480 |
8 | Bình mẫu | Cái | 12 | 0,100 |
9 | Cốc nhựa | Cái | 3 | 0,600 |
10 | Chai đựng hóa chất | Cái | 3 | 0,200 |
11 | Bình tia | Cái | 2 | 0,200 |
1NM5 | Chất rắn lơ lửng (SS) | |||
1 | Chai đựng hóa chất | cái | 6 | 0,120 |
2 | Bình tia | cái | 3 | 0,120 |
3 | Quần áo BHLĐ | bộ | 9 | 0,120 |
4 | Ủng | đôi | 12 | 0,120 |
5 | Tất sợi | đôi | 6 | 0,120 |
6 | Mũ cứng | cái | 12 | 0,120 |
7 | Ô che mưa, che nắng | cái | 24 | 0,080 |
1NM6 | Nhu cầu oxy sinh hóa (BOD5), Nhu cầu oxy hóa học (COD) | |||
1 | Chai đựng hóa chất | cái | 6 | 0,120 |
2 | Bình tia | cái | 3 | 0,120 |
3 | Quần áo BHLĐ | bộ | 9 | 0,120 |
4 | Ủng | đôi | 12 | 0,120 |
5 | Tất sợi | đôi | 6 | 0,120 |
6 | Mũ cứng | cái | 12 | 0,120 |
7 | Ô che mưa, che nắng | cái | 24 | 0,080 |
1NM7 | Nitơ amôn (NH4+), Nitrite (NO2-), Nitrate (NO3-), Tổng N, Tổng P, Sulphat (SO42-), Photphat (PO43-), Clorua (Cl-), Kim loại nặng Pd, Cd, Hg, As, Fe, Cu, Zn, Mn (tính cho 1 thông số) | |||
1 | Chai đựng hóa chất | cái | 6 | 0,200 |
2 | Bình tia | cái | 3 | 0,200 |
3 | Quần áo BHLĐ | bộ | 9 | 0,200 |
4 | Ủng | đôi | 12 | 0,200 |
5 | Tất sợi | đôi | 6 | 0,200 |
6 | Mũ cứng | cái | 12 | 0,200 |
7 | Ô che mưa, che nắng | cái | 24 | 0,080 |
1NM8 | Dầu mỡ | |||
1 | Chai đựng hóa chất | cái | 6 | 0,120 |
2 | Bình tia | cái | 3 | 0,120 |
3 | Quần áo BHLĐ | bộ | 9 | 0,120 |
4 | Ủng | đôi | 12 | 0,120 |
5 | Tất sợi | đôi | 6 | 0,120 |
6 | Mũ cứng | cái | 12 | 0,120 |
7 | Ô che mưa, che nắng | cái | 24 | 0,080 |
1NM9 | Coliform | |||
1 | Chai đựng hóa chất | cái | 6 | 0,120 |
2 | Bình tia | cái | 3 | 0,120 |
3 | Quần áo BHLĐ | bộ | 9 | 0,120 |
4 | Ủng | đôi | 12 | 0,120 |
5 | Tất sợi | đôi | 6 | 0,120 |
6 | Mũ cứng | cái | 12 | 0,120 |
7 | Ô che mưa, che nắng | cái | 24 | 0,080 |
1NM10 | Thuốc BVTV nhóm Clo hữu cơ: 666, Lindan, Aldrin, Dieldrin, DDE, DDD, DDT (EPA 614) | |||
1 | Chai đựng hóa chất | Cái | 6 | 0,200 |
2 | Bình tia | Cái | 3 | 0,200 |
3 | Quần áo BHLĐ | bộ | 9 | 0,120 |
4 | Ủng | Đôi | 12 | 0,120 |
5 | Tất sợi | Đôi | 6 | 0,120 |
6 | Mũ cứng | Cái | 12 | 0,120 |
7 | Ô che mưa, che nắng | Cái | 24 | 0,080 |
1NM11 | Thuốc BVTV nhóm Pyrethroid: Permethrin và Deltamethrin (phương pháp sắc ký khí EPA 614) | |||
1 | Chai đựng hóa chất | Cái | 6 | 0,200 |
2 | Bình tia | Cái | 3 | 0,200 |
3 | Quần áo BHLĐ | bộ | 9 | 0,120 |
4 | Ủng | Đôi | 12 | 0,120 |
5 | Tất sợi | Đôi | 6 | 0,120 |
6 | Mũ cứng | Cái | 12 | 0,120 |
7 | Ô che mưa, che nắng | Cái | 24 | 0,080 |
1.2.3. Định mức thiết bị: ca/thông số
STT | Danh mục thiết bị | Đơn vị tính | Công suất (kw) | Định mức |
1NM1 | Nhiệt độ nước, pH (TCVN 4559 - 1988 và TCVN 6492:2011) | |||
1 | Thiết bị lấy mẫu nước | bộ | - | 0,200 |
2 | Thiết bị đo hiện số | bộ | Pin khô | 0,200 |
3 | Máy định vị GPS | bộ | Pin khô | 0,060 |
4 | Máy khuấy từ | chiếc | - | 1,060 |
1NM2 | Oxy hòa tan (DO) (TCVN 7325:2004) | Như 1NM1 | ||
1NM3 | Tổng chất rắn hòa tan (TDS), Độ dẫn điện (EC) | Như 1NM1 | ||
1NM4 | Lấy mẫu, phân tích đồng thời: Nhiệt độ nước, pH; Oxy hòa tan (DO); Tổng chất rắn hòa tan (TDS), Độ dẫn điện (EC) | |||
1 | Thiết bị lấy mẫu nước | bộ | - | 0,600 |
2 | Thiết bị đo hiện số | bộ | Pin khô | 0,600 |
3 | Máy định vị GPS | bộ | Pin khô | 0,180 |
4 | Máy khuấy từ | Chiếc | - | 3,180 |
1NM5 | Chất rắn lơ lửng (SS) | |||
1 | Thiết bị lấy mẫu nước | bộ | - | 0,120 |
2 | Thiết bị định vị GPS | bộ | Pin khô | 0,060 |
1NM6 | Nhu cầu oxy sinh hóa (BOD5), Nhu cầu oxy hóa học (COD) | Như 1NM5 | ||
1NM7 | Nitơ amôn (NH4+), Nitrite (NO2-), Nitrate (NO3-), Tổng N, Tổng P, Sulphat (SO42-), Photphat (PO43-), Clorua (Cl-), Kim loại nặng Pd, Cd, Hg, As, Fe, Cu, Zn, Mn | |||
1 | Thiết bị lấy mẫu nước | bộ | - | 0,200 |
2 | Máy định vị GPS | bộ | Pin khô | 0,060 |
1NM8 | Dầu mỡ | Như 1NM5 | ||
1NM9 | Coliform | Như 1NM5 | ||
1NM10 | Thuốc BVTV nhóm Clo hữu cơ | |||
1 | Thiết bị lấy mẫu nước | Cái | - | 0,040 |
2 | Máy định vị GPS | Cái | Pin khô | 0,080 |
1NM11 | Thuốc BVTV nhóm Pyrethroid | Như 1NM10 |
1.2.4. Định mức vật liệu: tính cho 1 thông số
STT | Danh mục vật tư | Đơn vị tính | Định mức |
1NM1 | Nhiệt độ nước, pH (TCVN 4557:1998 và TCVN 6492:2011) | ||
1 | Dung dịch chuẩn pH ở giá trị pH = 4 và pH = 10 | ml | 4,000 |
2 | Nước rửa đầu đo | lít | 0,100 |
3 | Pin chuyên dụng | cục | 0,300 |
4 | Cồn lau dụng cụ | lít | 0,060 |
5 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 |
6 | Bản đồ địa hình | tờ | 0,020 |
1NM2 | Oxy hòa tan (DO) (TCVN 7325:2004) | ||
1 | Dung dịch điện cực DO | ml | 3,000 |
2 | Dung dịch làm sạch điện cực | ml | 3,000 |
3 | Nước rửa đầu đo | lít | 0,100 |
4 | Pin chuyên dụng | cục | 0,300 |
5 | Cồn lau dụng cụ | lít | 0,060 |
6 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 |
7 | Bản đồ địa hình | tờ | 0,020 |
1NM3 | Tổng chất rắn hòa tan (TDS), Độ dẫn điện (EC) (Đo bằng máy) | ||
1 | Dung dịch chuẩn 84 | ml | 4,000 |
2 | Dung dịch chuẩn 1413 | ml | 4,000 |
3 | Dung dịch chuẩn 12280 | ml | 4,000 |
4 | Cồn lau đầu đo | ml | 10,000 |
5 | Nước rửa đầu đo | lít | 0,100 |
6 | Pin chuyên dụng | cục | 0,300 |
7 | Cồn lau dụng cụ | lít | 0,060 |
8 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 |
9 | Bản đồ địa hình | tờ | 0,020 |
1NM4 | Lấy mẫu, phân tích đồng thời: Nhiệt độ nước, pH; Oxy hòa tan (DO); Tổng chất rắn hòa tan (TDS), Độ dẫn điện (EC) | ||
1 | Dung dịch chuẩn pH ở giá trị pH = 4 và pH = 10 | ml | 4,000 |
2 | Dung dịch chuẩn 84 | ml | 4,000 |
3 | Dung dịch chuẩn 1413 | ml | 4,000 |
4 | Dung dịch chuẩn 12280 | ml | 4,000 |
5 | Nước rửa đầu đo | lít | 0,300 |
6 | Pin chuyên dụng | cục | 0,900 |
7 | Cồn lau dụng cụ | lít | 0,180 |
8 | Sổ công tác | cuốn | 0,006 |
9 | Bản đồ địa hình | tờ | 0,060 |
10 | Dung dịch đệm | ml | 0,020 |
11 | Chất điện giải | ml | 0,020 |
12 | Dung dịch KCl | ml | 0,030 |
13 | Dung dịch điện cực DO | ml | 3,000 |
14 | Dung dịch làm sạch điện cực | ml | 3,000 |
15 | Natri Sunfit khan (Na2S2O3) | gam | 0,150 |
1NM5 | Chất rắn lơ lửng (SS) | ||
1 | Thùng đựng và bảo quản mẫu | cái | 0,200 |
2. | Chai đựng mẫu | cái | 0,200 |
3 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 |
4 | Bản đồ địa hình | tờ | 0,020 |
1NM6 | Nhu cầu oxy sinh hóa (BOD5), Nhu cầu oxy hóa học (COD) | ||
1 | Thùng đựng và bảo quản mẫu | cái | 0,200 |
2 | Chai đựng mẫu | cái | 0,200 |
3 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 |
4 | Bản đồ địa hình | tờ | 0,020 |
1NM7 | Nitơ amôn (NH4+), Nitrite (NO2-), Nitrate (NO3-), Tổng N, Tổng P, Sulphat (SO42-), Photphat (PO43-), Clorua (Cl-), Kim loại nặng Pd, Cd, Hg, As, Fe, Cu, Zn, Mn | ||
1 | Thùng đựng và bảo quản mẫu | cái | 0,200 |
2 | Chai đựng mẫu | cái | 0,200 |
3 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 |
4 | Bản đồ địa hình | tờ | 0,020 |
5 | HNO3 | ml | 0,100 |
6 | H2SO4 | ml | 0,100 |
1NM8 | Dầu mỡ | ||
1 | Thùng đựng và bảo quản mẫu | cái | 0,200 |
2 | Chai đựng mẫu | cái | 0,200 |
3 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 |
4 | Bản đồ địa hình | tờ | 0,020 |
5 | HCl 1N | ml | 0,100 |
1NM9 | Coliform | ||
1 | Thùng đựng và bảo quản mẫu | cái | 0,200 |
2 | Chai đựng mẫu | cái | 0,200 |
3 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 |
4 | Bản đồ địa hình | tờ | 0,020 |
1NM10 | Thuốc BVTV nhóm Clo hữu cơ | ||
1 | Thùng đựng và bảo quản mẫu | Cái | 0,200 |
2 | Chai đựng mẫu | Cái | 0,200 |
3 | Khăn lau 30 x 30 | Cái | 0,240 |
4 | Gim kẹp giấy | Hộp | 0,120 |
5 | Gim bấm | Hộp | 0,120 |
6 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 |
7 | Bản đồ địa hình | tờ | 0,020 |
1NM11 | Thuốc BVTV nhóm Pyrethroid | Như 1NM10 |
2. Hoạt động phân tích môi trường nước mặt lục địa trong phòng thí nghiệm (2NM)
2.1. Thành phần công việc
- Công tác chuẩn bị: chuẩn bị vật tư, tài liệu và biểu mẫu, dụng cụ máy móc thiết bị, hiệu chỉnh máy móc thiết bị.
- Thực hiện phân tích mẫu và xây dựng đường chuẩn (nếu có)
- Tổng hợp và xử lý số liệu phân tích.
- Lập báo cáo quan trắc và phân tích môi trường.
2.2. Định mức kinh tế kỹ thuật
2.2.1. Định mức lao động: công/thông số:
STT | Mã hiệu | Thông số quan trắc | Định biên | Định mức |
1 | 2NM5 | Chất rắn lơ lửng (SS) | 1KSCĐ2 | 0,500 |
2 | 2NM6a | Nhu cầu oxy sinh hóa (BOD5) | 1KS2 | 0,400 |
3 | 2NM6b | Nhu cầu oxy hóa học (COD) | 1KS2 | 0,600 |
4 | 2NM6a | Nitơ amôn (NH4+) | 1KS2 | 0,500 |
5 | 2NM7b | Nitrite (NO2-) | 1KS2 | 0,500 |
6 | 2NM7C | Nitrate (NO3-) | 1KS2 | 0,500 |
7 | 2NM7d | Tổng P | 1KS2 | 0,800 |
8 | 2NM7đ | Tổng N | 1KS2 | 1,000 |
9 | 2NM7e | Kim loại nặng (Pb, Cd) | 1KS3 | 1,000 |
10 | 2NM7g1 | Kim loại nặng (As) | 1KS3 | 1,200 |
11 | 2NM7g2 | Kim loại nặng (Hg) | 1KS4 | 1,200 |
12 | 2NM7h | Kim loại (Fe, Cu, Zn, Mn) | 1KS2 | 0,800 |
13 | 2NM7i | Sulphat (SO42-) | 1KS3 | 0,600 |
14 | 2NM7k | Photphat (PO43-) | 1KS3 | 0,600 |
15 | 2NM7l | Clorua (Cl-) | 1KSCĐ2 | 0,600 |
16 | 2NM8 | Dầu mỡ | 1KS3 | 2,000 |
17 | 2NM9 | Coliform | 1KS2 | 2,000 |
18 | 2NM10 | Hóa chất BVTV nhóm Clo hữu cơ | 1KS4 | 3,000 |
19 | 2NM11 | Hóa chất BVTV nhóm Pyrethroid | 1KS4 | 3,000 |
20 | 2NM12 | Phân tích đồng thời các kim loại | 1KS5 | 1,000 |
2.2.2. Định mức dụng cụ: ca/thông số:
STT | Danh mục dụng cụ | Đơn vị tính | Thời hạn (tháng) | Định mức |
2NM5 | Chất rắn lơ lửng (SS) (APHA 2540.D) | |||
1 | Bình định mức 100ml | cái | 6 | 0,400 |
2 | Bình định mức 250 ml | cái | 6 | 0,400 |
3 | Bình tam giác 250 ml | cái | 3 | 0,400 |
4 | Phễu lọc thủy tinh | cái | 3 | 0,400 |
5 | Cốc thủy tinh | cái | 3 | 0,400 |
6 | Đũa thủy tinh | cái | 3 | 0,400 |
7 | Bình nhựa 2 lít | cái | 6 | 0,400 |
8 | Áo blu | cái | 12 | 0,400 |
9 | Dép xốp | đôi | 6 | 0,400 |
10 | Găng tay | đôi | 1 | 0,400 |
11 | Khẩu trang y tế | cái | 1 | 0,400 |
12 | Quạt trần 100w | cái | 36 | 0,067 |
13 | Quạt thông gió 40w | cái | 36 | 0,067 |
14 | Máy hút bụi 2kw | cái | 60 | 0,003 |
15 | Máy hút ẩm 1,5kw | cái | 36 | 0,025 |
16 | Đèn neon 40w | bộ | 30 | 0,400 |
17 | Tủ đựng tài liệu | cái | 60 | 0,080 |
18 | Bàn làm việc | cái | 72 | 0,320 |
19 | Ghế tựa | cái | 60 | 0,320 |
20 | Đồng hồ treo tường | cái | 36 | 0,100 |
21 | Điện năng | kw | 0,580 | |
2NM6a | Nhu cầu oxy sinh hóa (BOD5) (APHA.5210.B) | |||
1 | Chai đựng hóa chất | Cái | 6 | 0,600 |
2 | Chai BOD | cái | 6 | 0,600 |
3 | Micropipet 5ml | cái | 6 | 0,600 |
4 | Đầu cone 1 ml | cái | 1 | 0,600 |
5 | Bình định mức 50ml | cái | 6 | 0,600 |
6 | Bình định mức 100ml | cái | 6 | 0,600 |
7 | Bình định mức 250ml | cái | 6 | 0,600 |
8 | Bộ sục khí | bộ | 6 | 0,600 |
9 | Chai bảo quản dung dịch | cái | 3 | 0,600 |
10 | Xô chứa dung dịch sục khí | cái | 6 | 0,600 |
11 | Đầu điện cực | cái | 6 | 0,600 |
12 | Bình nhựa 2 lít | cái | 6 | 0,600 |
13 | Bình nhựa 5 lít | cái | 6 | 0,600 |
14 | Chai nhựa 0,5 lít | cái | 6 | 0,600 |
15 | Áo blu | cái | 12 | 0,600 |
16 | Dép xốp | đôi | 6 | 0,600 |
17 | Găng tay | đôi | 1 | 0,600 |
18 | Khẩu trang y tế | cái | 1 | 0,600 |
19 | Quạt trần 100w | cái | 36 | 0,053 |
20 | Quạt thông gió 40w | cái | 36 | 0,053 |
21 | Máy hút bụi 2kw | cái | 60 | 0,003 |
22 | Máy hút ẩm 1,5kw | cái | 36 | 0,020 |
23 | Đèn neon 40w | bộ | 30 | 0,320 |
24 | Tủ đựng tài liệu | cái | 60 | 0,080 |
25 | Bàn làm việc | cái | 72 | 0,600 |
26 | Ghế tựa | cái | 60 | 0,600 |
27 | Đồng hồ treo tường | cái | 36 | 0,080 |
28 | Điện năng | kw | 0,464 | |
2NM6b | Nhu cầu oxy hóa học (COD) (APHA - 5220) | |||
1 | Chai đựng hóa chất | cái | 6 | 0,600 |
2 | Ống phá mẫu có nắp kín | cái | 3 | 0,600 |
3 | Bình định mức 50ml | cái | 6 | 0,600 |
4 | Bình định mức 100ml | cái | 6 | 0,600 |
5 | Bình định mức 250ml | cái | 6 | 0,600 |
6 | Bình định mức 1000ml | cái | 6 | 0,600 |
7 | Pipet 5ml | cái | 6 | 0,600 |
8 | Micropipet 5ml | cái | 6 | 0,600 |
9 | Burret chuẩn độ tự động | cái | 6 | 0,600 |
10 | Đầu cone 5ml | cái | 1 | 0,600 |
11 | Bình nhỏ giọt | cái | 3 | 0,600 |
12 | Bình tia | cái | 3 | 0,600 |
13 | Cốc thủy tinh | cái | 3 | 0,600 |
14 | Đũa thủy tinh | cái | 3 | 0,600 |
15 | Bình nhựa 2 lít | cái | 6 | 0,600 |
16 | Áo blu | cái | 12 | 0,600 |
17 | Dép xốp | đôi | 6 | 0,600 |
18 | Găng tay | đôi | 1 | 0,600 |
19 | Khẩu trang y tế | cái | 1 | 0,600 |
20 | Quạt trần 100w | cái | 36 | 0,080 |
21 | Quạt thông gió 40w | cái | 36 | 0,080 |
22 | Máy hút bụi 2kw | cái | 60 | 0,004 |
23 | Máy hút ẩm 1,5kw | cái | 36 | 0,030 |
24 | Đèn neon 40w | bộ | 30 | 0,600 |
25 | Tủ đựng tài liệu | cái | 60 | 0,120 |
26 | Bàn làm việc | cái | 72 | 0,600 |
27 | Ghế tựa | cái | 60 | 0,600 |
28 | Đồng hồ treo tường | cái | 36 | 0,120 |
29 | Điện năng | kw | 0,696 | |
2NM7a | Nitơ amôn (NH4+) (ISO 7150/1-1984) | |||
1 | Chai đựng hóa chất | cái | 6 | 0,400 |
2 | Bình chưng cất | cái | 3 | 0,400 |
3 | Ống chứa mẫu 15ml (có nắp) | cái | 3 | 3,000 |
4 | Cái lọc | cái | 1 | 3,000 |
5 | Ống hút | cái | 3 | 1,000 |
6 | Ống đong 250ml | cái | 3 | 0,400 |
7 | Bình tia | cái | 3 | 0,400 |
8 | Bình tam giác 250ml | cái | 2 | 0,400 |
9 | Bình định mức 250ml | cái | 3 | 0,400 |
10 | Bình tam giác 500ml | cái | 3 | 0,400 |
11 | Cốc thủy tinh | cái | 3 | 0,400 |
12 | Đĩa thủy tinh | cái | 3 | 0,400 |
13 | Đèn D2 | cái | 12 | 0,400 |
14 | Đèn Tungsten | cái | 12 | 0,400 |
15 | Cuvet 1cm | cái | 12 | 0,400 |
16 | Bình nhựa 2 lít | cái | 6 | 0,400 |
17 | Bình nhựa 5 lít | cái | 6 | 0,400 |
18 | Áo blu | cái | 12 | 0,400 |
19 | Dép xốp | đôi | 6 | 0,400 |
20 | Găng tay | đôi | 1 | 0,400 |
21 | Khẩu trang y tế | cái | 1 | 0,400 |
22 | Quạt trần 100w | cái | 36 | 0,067 |
23 | Quạt thông gió 40w | cái | 36 | 0,067 |
24 | Máy hút bụi 2kw | cái | 60 | 0,003 |
25 | Máy hút ẩm 1,5kw | cái | 36 | 0,025 |
26 | Đèn neon 40w | bộ | 30 | 0,400 |
27 | Tủ đựng tài liệu | cái | 60 | 0,100 |
28 | Bàn làm việc | cái | 72 | 0,400 |
29 | Ghế tựa | cái | 60 | 0,400 |
30 | Đồng hồ treo tường | cái | 36 | 0,100 |
31 | Điện năng | kw | 0,579 | |
2NM7b | Nitrite (NO2-) (TCVN 6178 - 1996) | |||
1 | Chai đựng hóa chất | cái | 6 | 0,400 |
2 | Micropipet 5 ml | cái | 6 | 0,400 |
3 | Ống chứa mẫu 15ml (có nắp) | cái | 3 | 3,000 |
4 | Cái lọc | cái | 1 | 3,000 |
5 | Ống hút | cái | 3 | 1,000 |
6 | Đầu cone 5 ml | cái | 1 | 0,400 |
7 | Đầu cone 1ml | cái | 1 | 0,400 |
8 | Bình tam giác 250ml | cái | 3 | 0,400 |
9 | Bình tam giác 25ml | cái | 3 | 0,400 |
10 | Bình tam giác 50ml | cái | 3 | 0,400 |
11 | Bình tam giác 100ml | cái | 3 | 0,400 |
12 | Cốc thủy tinh | cái | 3 | 0,400 |
13 | Đũa thủy tinh | cái | 3 | 0,400 |
14 | Đèn D2 | cái | 12 | 0,400 |
15 | Đèn Tungsten | cái | 12 | 0,400 |
16 | Cuvet 1cm | cái | 12 | 0,400 |
17 | Bình nhựa 2 lít | cái | 6 | 0,400 |
18 | Bình nhựa 5 lít | cái | 6 | 0,400 |
19 | Chai nhựa 0,5 lít | cái | 6 | 0,400 |
20 | Áo blu | cái | 12 | 0,400 |
21 | Dép xốp | đôi | 6 | 0,400 |
22 | Găng tay | đôi | 1 | 0,400 |
23 | Khẩu trang y tế | cái | 1 | 0,400 |
24 | Quạt trần 100w | cái | 36 | 0,067 |
25 | Quạt thông gió 40w | cái | 36 | 0,067 |
26 | Máy hút bụi 2kw | cái | 60 | 0,003 |
27 | Máy hút ẩm 1,5kw | cái | 36 | 0,025 |
28 | Đèn neon 40w | bộ | 30 | 0,400 |
29 | Tủ đựng tài liệu | cái | 60 | 0,100 |
30 | Bàn làm việc | cái | 72 | 0,400 |
31 | Ghế tựa | cái | 60 | 0,400 |
32 | Đồng hồ treo tường | cái | 36 | 0,100 |
33 | Điện năng | kw | 0,579 | |
2NM7c | Nitrate (NO3-) (ISO 7890:1988) | |||
1 | Chai đựng hóa chất | cái | 6 | 0,400 |
2 | Micropipet 1ml | cái | 6 | 0,400 |
3 | Ống chứa mẫu 15ml (có nắp) | cái | 3 | 3,000 |
4 | Cái lọc | cái | 1 | 3,000 |
5 | Ống hút | cái | 3 | 1,000 |
6 | Đầu cone 5ml | cái | 1 | 0,400 |
7 | Đầu cone 1ml | cái | 1 | 0,400 |
8 | Cốc thủy tinh 1000ml | cái | 3 | 0,400 |
9 | Cốc thủy tinh 250ml | cái | 6 | 0,400 |
10 | Bình định mức 50ml | cái | 6 | 0,400 |
11 | Bình định mức 100ml | cái | 6 | 0,400 |
12 | Bình định mức 1000ml | cái | 6 | 0,400 |
13 | Đũa thủy tinh | cái | 3 | 0,400 |
14 | Bình tia | cái | 3 | 0,400 |
15 | Đèn D2 | cái | 12 | 0,400 |
16 | Đèn Tungsten | cái | 12 | 0,400 |
17 | Cuvet 1cm | cái | 12 | 0,400 |
18 | Bình nhựa 2 lít | cái | 6 | 0,400 |
19 | Bình nhựa 5 lít | cái | 6 | 0,400 |
20 | Chai nhựa 0,5 lít | cái | 6 | 0,400 |
21 | Áo blu | cái | 12 | 0,400 |
22 | Dép xốp | đôi | 6 | 0,400 |
23 | Găng tay | đôi | 1 | 0,400 |
24 | Khẩu trang y tế | cái | 1 | 0,400 |
25 | Quạt trần 100w | cái | 36 | 0,067 |
26 | Quạt thông gió 40w | cái | 36 | 0,067 |
27 | Máy hút bụi 2kw | cái | 60 | 0,003 |
28 | Máy hút ẩm 1,5kw | cái | 36 | 0,025 |
29 | Đèn neon 40w | bộ | 30 | 0,400 |
30 | Tủ đựng tài liệu | cái | 60 | 0,100 |
31 | Bàn làm việc | cái | 72 | 0,400 |
32 | Ghế tựa | cái | 60 | 0,400 |
33 | Đồng hồ treo tường | cái | 36 | 0,100 |
34 | Điện năng | kw | 0,579 | |
2NM7d | Tổng P (ALPHA 4500-P.B.E) | |||
1 | Chai đựng hóa chất | cái | 6 | 0,600 |
2 | Bình tam giác | cái | 3 | 0,600 |
3 | Chai chứa mẫu 100ml | cái | 3 | 3,000 |
4 | Micropipet 10ml | cái | 6 | 0,600 |
5 | Pipet 5ml | cái | 6 | 0,600 |
6 | Bình định mức 50ml | cái | 6 | 0,600 |
7 | Bình định mức 100ml | cái | 3 | 0,600 |
8 | Bình định mức 25ml | cái | 6 | 0,600 |
9 | Bình định mức 250ml | cái | 6 | 0,600 |
10 | Đầu cone 5 ml | cái | 1 | 0,600 |
11 | Cốc thủy tinh | cái | 3 | 0,600 |
12 | Đũa thủy tinh | cây | 3 | 0,600 |
13 | Bình tia | cái | 3 | 0,600 |
14 | Đèn D2 | cái | 12 | 0,600 |
15 | Đèn Tungsten | cái | 12 | 0,600 |
16 | Cuvet 1cm | cái | 12 | 0,600 |
17 | Bình nhựa 2 lít | cái | 6 | 0,600 |
18 | Bình nhựa 5 lít | cái | 6 | 0,600 |
19 | Chai nhựa 0,5 lít | cái | 6 | 0,600 |
20 | Áo blu | cái | 12 | 0,600 |
21 | Dép xốp | đôi | 6 | 0,600 |
22 | Găng tay | đôi | 1 | 0,600 |
23 | Khẩu trang y tế | cái | 1 | 0,600 |
24 | Quạt trần 100w | cái | 36 | 0,107 |
25 | Quạt thông gió 40w | cái | 36 | 0,107 |
26 | Máy hút bụi 2kw | cái | 60 | 0,005 |
27 | Máy hút ẩm 1,5kw | cái | 36 | 0,040 |
28 | Đèn neon 40w | bộ | 30 | 0,600 |
29 | Tủ đựng tài liệu | cái | 60 | 0,160 |
30 | Bàn làm việc | cái | 72 | 0,600 |
31 | Ghế tựa | cái | 60 | 0,600 |
32 | Đồng hồ treo tường | cái | 36 | 0,160 |
33 | Điện năng | kw | 0,928 | |
2NM7d | Tổng N (ALPHA 4500-N) | |||
1 | Chai đựng hóa chất | cái | 6 | 0,700 |
2 | Bình tam giác | cái | 3 | 0,700 |
3 | Chai chứa mẫu 100ml | cái | 3 | 0,700 |
4 | Micropipet 10ml | cái | 6 | 0,700 |
5 | Pipet 5 ml | cái | 6 | 0,700 |
6 | Bình định mức 50ml | cái | 6 | 0,700 |
7 | Bình định mức 100ml | cái | 6 | 0,700 |
8 | Bình định mức 25ml | cái | 6 | 0,700 |
9 | Bình định mức 250ml | cái | 6 | 0,700 |
10 | Đầu cone 5ml | cái | 1 | 0,700 |
11 | Cốc thủy tinh | cái | 3 | 0,700 |
12 | Đũa thủy tinh | cây | 3 | 0,700 |
13 | Bình tia | cái | 3 | 0,700 |
14 | Đèn D2 | cái | 12 | 0,700 |
15 | Đèn Tungsten | cái | 12 | 0,700 |
16 | Cuvet 1cm | cái | 12 | 0,700 |
17 | Bình nhựa 2 lít | cái | 6 | 0,700 |
18 | Bình nhựa 5 lít | cái | 6 | 0,700 |
19 | Chai nhựa 0,5 lít | cái | 6 | 0,700 |
20 | Áo blu | cái | 12 | 0,700 |
21 | Dép xốp | đôi | 6 | 0,700 |
22 | Găng tay | đôi | 1 | 0,700 |
23 | Khẩu trang y tế | cái | 1 | 0,700 |
24 | Quạt trần 100w | cái | 36 | 0,133 |
25 | Quạt thông gió 40w | cái | 36 | 0,133 |
26 | Máy hút bụi 2kw | cái | 60 | 0,006 |
27 | Máy hút ẩm 1,5kw | cái | 36 | 0,050 |
28 | Đèn neon 40w | bộ | 30 | 0,700 |
29 | Tủ đựng tài liệu | cái | 60 | 0,200 |
30 | Bàn làm việc | cái | 72 | 0,700 |
31 | Ghế tựa | cái | 60 | 0,700 |
32 | Đồng hồ treo tường | cái | 36 | 0,200 |
33 | Điện năng | kw | 1,157 | |
2NM7e | Kim loại nặng Pb, Cd (TCVN 6193-1996 và TCVN 6197-2008) | |||
1 | Chai đựng hóa chất | cái | 6 | 0,600 |
2 | Pipet 10ml | cái | 6 | 0,600 |
3 | Micropipet 1ml | cái | 6 | 0,600 |
4 | Đầu cone 1ml | cái | 1 | 0,600 |
5 | Bình tia | cái | 3 | 0,600 |
6 | Bình định mức 25ml | cái | 6 | 0,600 |
7 | Bình định mức 50ml | cái | 6 | 0,600 |
8 | Bình định mức 1000ml | cái | 6 | 0,600 |
9 | Cốc thủy tinh 250ml | cái | 3 | 0,600 |
10 | Đũa thủy tinh | cái | 3 | 0,600 |
11 | Bình tam giác 250ml | cái | 3 | 0,600 |
12 | Cuvet Graphit | cái | 1 | 0,300 |
13 | Đèn D2 | cái | 24 | 0,600 |
14 | Đèn Tungsten | cái | 24 | 0,600 |
15 | Đèn HCL | cái | 24 | 0,600 |
16 | Bình nhựa 2 lít | cái | 6 | 0,600 |
17 | Bình nhựa 5 lít | cái | 6 | 0,600 |
18 | Bình nhựa 0,5 lít | cái | 6 | 0,600 |
19 | Áo blu | cái | 12 | 0,600 |
20 | Dép xốp | đôi | 6 | 0,600 |
21 | Găng tay | đôi | 1 | 0,600 |
22 | Khẩu trang y tế | cái | 1 | 0,600 |
23 | Quạt trần 100w | cái | 36 | 0,133 |
24 | Quạt thông gió 40w | cái | 36 | 0,133 |
25 | Máy hút bụi 2kw | cái | 60 | 0,006 |
26 | Máy hút ẩm 1,5kw | cái | 36 | 0,050 |
27 | Đèn neon 40w | bộ | 30 | 0,600 |
28 | Tủ đựng tài liệu | cái | 60 | 0,600 |
29 | Bàn làm việc | cái | 72 | 0,600 |
30 | Ghế tựa | cái | 60 | 0,600 |
31 | Đồng hồ treo tường | cái | 36 | 0,200 |
32 | Điện năng | kw | 1,157 | |
2NM7g1 | Kim loại nặng As (TCVN 6626 : 2000) | |||
1 | Chai đựng hóa chất | cái | 6 | 0,700 |
2 | Pipet 10ml | cái | 6 | 0,700 |
3 | Micropipet 1ml | cái | 6 | 0,700 |
4 | Đầu cone 1ml | cái | 1 | 0,700 |
5 | Bình tia | cái | 3 | 0,700 |
6 | Bình định mức 25ml | cái | 6 | 0,700 |
7 | Bình định mức 50ml | cái | 6 | 0,700 |
8 | Bình định mức 1000ml | cái | 6 | 0,700 |
9 | Cốc thủy tinh 250ml | cái | 3 | 0,700 |
10 | Đũa thủy tinh | cái | 3 | 0,700 |
11 | Bình tam giác 250ml | cái | 3 | 0,700 |
12 | Cuvet thạch anh cho FIAS | cái | 12 | 0,700 |
13 | Màng lọc cho FIAS | cái | 2 | 0,500 |
14 | Đèn D2 | cái | 24 | 0,700 |
15 | Đèn Tungsten | cái | 24 | 0,700 |
16 | Đèn EDL | cái | 24 | 0,700 |
17 | Bình nhựa 2 lít | cái | 6 | 0,700 |
18 | Bình nhựa 5 lít | cái | 6 | 0,700 |
19 | Bình nhựa 0,5 lít | cái | 6 | 0,700 |
20 | Áo blu | cái | 12 | 0,700 |
21 | Dép xốp | đôi | 6 | 0,700 |
22 | Găng tay | đôi | 1 | 0,700 |
23 | Khẩu trang y tế | cái | 1 | 0,700 |
24 | Quạt trần 100w | cái | 36 | 0,160 |
25 | Quạt thông gió 40w | cái | 36 | 0,160 |
26 | Máy hút bụi 2kw | cái | 60 | 0,008 |
27 | Máy hút ẩm 1,5kw | cái | 36 | 0,060 |
28 | Đèn neon 40w | bộ | 30 | 0,700 |
29 | Tủ đựng tài liệu | cái | 60 | 0,700 |
30 | Bàn làm việc | cái | 72 | 0,700 |
31 | Ghế tựa | cái | 60 | 0,700 |
32 | Đồng hồ treo tường | cái | 36 | 0,240 |
33 | Điện năng | kw | 1,401 | |
2NM7g2 | Kim loại nặng Hg (TCVN 7877 : 2008) | |||
1 | Chai đựng hóa chất | cái | 6 | 0,900 |
2 | Pipet 10ml | cái | 6 | 0,900 |
3 | Micropipet 1ml | cái | 6 | 0,900 |
4 | Đầu cone 1ml | cái | 1 | 0,900 |
5 | Bình tia | cái | 3 | 0,900 |
6 | Bình định mức 25ml | cái | 6 | 0,900 |
7 | Bình định mức 50ml | cái | 6 | 0,900 |
8 | Bình định mức 1000ml | cái | 6 | 0,900 |
9 | Cốc thủy tinh 250ml | cái | 3 | 0,900 |
10 | Đũa thủy tinh | cái | 3 | 0,900 |
11 | Bình tam giác 250ml | cái | 3 | 0,900 |
12 | Cuvet thạch anh cho FIAS | cái | 12 | 0,700 |
13 | Đèn D2 | cái | 24 | 0,700 |
14 | Màng lọc cho FIAS | cái | 2 | 0,500 |
15 | Đèn Tungsten | cái | 24 | 0,700 |
16 | Đèn EDL | cái | 24 | 0,700 |
17 | Bình nhựa 2 lít | cái | 6 | 0,900 |
18 | Bình nhựa 5 lít | cái | 6 | 0,900 |
19 | Bình nhựa 0,5 lít | cái | 6 | 0,900 |
20 | Áo blu | cái | 12 | 0,900 |
21 | Dép xốp | đôi | 6 | 0,900 |
22 | Găng tay | đôi | 1 | 0,900 |
23 | Khẩu trang y tế | cái | 1 | 0,900 |
24 | Quạt trần 100w | cái | 36 | 0,160 |
25 | Quạt thông gió 40w | cái | 36 | 0,160 |
26 | Máy hút bụi 2kw | cái | 60 | 0,008 |
27 | Máy hút ẩm 1,5kw | cái | 36 | 0,060 |
28 | Đèn neon 40w | bộ | 30 | 0,960 |
29 | Tủ đựng tài liệu | cái | 60 | 0,240 |
30 | Bàn làm việc | cái | 72 | 0,960 |
31 | Ghế tựa | cái | 60 | 0,960 |
32 | Đồng hồ treo tường | cái | 36 | 0,240 |
33 | Điện năng | kw | 1,401 | |
2NM7h | Kim loại Fe, Cu, Zn, Cr, Mn (TCVN 6193 và TCVN 6222 - 1996) | |||
1 | Chai đựng hóa chất | cái | 6 | 0,500 |
2 | Pipet 10ml | cái | 6 | 0,500 |
3 | Micropipet 1ml | cái | 6 | 0,500 |
4 | Đầu cone 1ml | cái | 1 | 0,500 |
5 | Bình tia | cái | 3 | 0,500 |
6 | Bình định mức 25ml | cái | 6 | 0,500 |
7 | Bình định mức 50ml | cái | 6 | 0,500 |
8 | Bình định mức 1000ml | cái | 6 | 0,500 |
9 | Cốc thủy tinh 250ml | cái | 3 | 0,500 |
10 | Đũa thủy tinh | cái | 3 | 0,500 |
11 | Bình tam giác 250ml | cái | 3 | 0,500 |
12 | Đèn D2 | cái | 24 | 0,500 |
13 | Đèn Tungsten | cái | 24 | 0,500 |
14 | Đèn HCL | cái | 24 | 0,500 |
15 | Bình nhựa 2 lít | cái | 6 | 0,500 |
16 | Bình nhựa 5 lít | cái | 6 | 0,500 |
17 | Bình nhựa 0,5 lít | cái | 6 | 0,500 |
18 | Áo blu | cái | 12 | 0,500 |
19 | Dép xốp | đôi | 6 | 0,500 |
20 | Găng tay | đôi | 1 | 0,500 |
21 | Khẩu trang y tế | cái | 1 | 0,500 |
22 | Quạt trần 100w | cái | 36 | 0,107 |
23 | Quạt thông gió 40w | cái | 36 | 0,107 |
24 | Máy hút bụi 2kw | cái | 60 | 0,005 |
25 | Máy hút ẩm 1,5kw | cái | 36 | 0,040 |
26 | Đèn neon 40w | bộ | 30 | 0,640 |
27 | Tủ đựng tài liệu | cái | 60 | 0,160 |
28 | Bàn làm việc | cái | 72 | 0,640 |
29 | Ghế tựa | cái | 60 | 0,640 |
30 | Đồng hồ treo tường | cái | 36 | 0,160 |
31 | Điện năng | kw | 0,928 | |
2NM7i | Sulphat (SO42-) (TCVN 6200 - 1996) | |||
1 | Chai đựng hóa chất | cái | 6 | 0,400 |
2 | Bình tam giác 250ml | cái | 3 | 0,400 |
3 | Pipet 10ml | cái | 6 | 0,400 |
4 | Micropipet 5 ml | cái | 6 | 0,400 |
5 | Đầu cone 5ml | cái | 1 | 0,400 |
6 | Cốc thủy tinh 250ml | cái | 3 | 0,400 |
7 | Đũa thủy tinh | cái | 3 | 0,400 |
8 | Đèn D2 | cái | 12 | 0,400 |
9 | Đèn Tungsten | cái | 12 | 0,400 |
10 | Cuvet 1cm | cái | 12 | 0,400 |
11 | Bình định mức 50ml | cái | 6 | 0,400 |
12 | Bình định mức 1000ml | cái | 6 | 0,400 |
13 | Bình tia | cái | 3 | 0,400 |
14 | Bình nhựa 2 lít | cái | 6 | 0,400 |
15 | Bình nhựa 5 lít | cái | 6 | 0,400 |
16 | Chai nhựa 0,5 lít | cái | 6 | 0,400 |
17 | Áo blu | cái | 12 | 0,080 |
18 | Dép xốp | đôi | 6 | 0,080 |
19 | Găng tay | đôi | 1 | 0,004 |
20 | Khẩu trang y tế | cái | 1 | 0,400 |
21 | Quạt trần 100w | cái | 36 | 0,080 |
22 | Quạt thông gió 40w | cái | 36 | 0,080 |
23 | Máy hút bụi 2kw | cái | 60 | 0,004 |
24 | Máy hút ẩm 1,5kw | cái | 36 | 0,030 |
25 | Đèn neon 40w | bộ | 30 | 0,400 |
26 | Tủ đựng tài liệu | cái | 60 | 0,120 |
27 | Bàn làm việc | cái | 72 | 0,400 |
28 | Ghế tựa | cái | 60 | 0,400 |
29 | Đồng hồ treo tường | cái | 36 | 0,120 |
30 | Điện năng | kw | 0,769 | |
2NM7k | Photphat (PO43-) (ALPHA 4500-P.E) | |||
1 | Chai đựng hóa chất | cái | 6 | 0,400 |
2 | Bình tam giác 250ml | cái | 3 | 0,400 |
3 | Ống chứa mẫu 15ml (có nắp) | cái | 3 | 3,000 |
4 | Ống hút | cái | 3 | 1,000 |
5 | Pipet 10ml | cái | 3 | 0,400 |
6 | Micropipet 5 ml | cái | 3 | 0,400 |
7 | Đầu cone 5ml | cái | 1 | 0,400 |
8 | Cốc thủy tinh 250ml | cái | 3 | 0,400 |
9 | Đũa thủy tinh | cái | 3 | 0,400 |
10 | Đèn D2 | cái | 12 | 0,400 |
11 | Đèn Tungsten | cái | 12 | 0,400 |
12 | Cuvet 1cm | cái | 12 | 0,400 |
13 | Bình định mức 50ml | cái | 6 | 0,400 |
14 | Bình định mức 1000ml | cái | 6 | 0,400 |
15 | Bình tia | cái | 3 | 0,400 |
16 | Bình nhựa 2 lít | cái | 6 | 0,400 |
17 | Bình nhựa 5 lít | cái | 6 | 0,400 |
18 | Chai nhựa 0,5 lít | cái | 6 | 0,400 |
19 | Áo blu | cái | 12 | 0,400 |
20 | Dép xốp | đôi | 1 | 0,400 |
21 | Găng tay | đôi | 1 | 0,400 |
22 | Khẩu trang y tế | cái | 6 | 0,400 |
23 | Quạt trần 100w | cái | 36 | 0,080 |
24 | Quạt thông gió 40w | cái | 36 | 0,080 |
25 | Máy hút bụi 2kw | cái | 60 | 0,004 |
26 | Máy hút ẩm 1,5kw | cái | 36 | 0,030 |
27 | Đèn neon 40w | bộ | 30 | 0,400 |
28 | Tủ đựng tài liệu | cái | 60 | 0,120 |
29 | Bàn làm việc | cái | 72 | 0,400 |
30 | Ghế tựa | cái | 60 | 0,400 |
31 | Đồng hồ treo tường | cái | 36 | 0,120 |
32 | Điện năng | kw | 0,769 | |
2NM7l | Clorua (Cl-) (TCVN 6194 - 1 - 1996) | |||
1 | Chai đựng hóa chất | cái | 6 | 0,500 |
2 | Micropipet 5 ml | cái | 6 | 0,500 |
3 | Pipet 10ml | cái | 6 | 0,500 |
4 | Đầu cone 5ml | cái | 1 | 0,500 |
5 | Đầu cone 1 ml | cái | 1 | 0,500 |
6 | Bình tia | cái | 3 | 0,500 |
7 | Burret chuẩn độ | cái | 12 | 0,500 |
8 | Bình định mức 50ml | cái | 3 | 0,500 |
9 | Bình định mức 100ml | cái | 3 | 0,500 |
10 | Bình nhựa 2 lít | cái | 6 | 0,500 |
11 | Bình nhựa 5 lít | cái | 6 | 0,500 |
12 | Chai nhựa 0,5 lít | cái | 6 | 0,500 |
13 | Áo blu | cái | 12 | 0,080 |
14 | Dép xốp | đôi | 6 | 0,080 |
15 | Găng tay | đôi | 1 | 0,004 |
16 | Khẩu trang y tế | cái | 1 | 0,500 |
17 | Quạt trần 100w | cái | 36 | 0,080 |
18 | Quạt thông gió 40w | cái | 36 | 0,080 |
19 | Máy hút bụi 2kw | cái | 60 | 0,004 |
20 | Máy hút ẩm 1,5kw | cái | 36 | 0,030 |
21 | Đèn neon 40w | bộ | 30 | 0,500 |
22 | Tủ đựng tài liệu | cái | 60 | 0,120 |
23 | Bàn làm việc | cái | 72 | 0,500 |
24 | Ghế tựa | cái | 60 | 0,500 |
25 | Đồng hồ treo tường | cái | 36 | 0,120 |
26 | Điện năng | kw | 0,769 | |
2NM8 | Dầu mỡ (ASTM D3650 - 1993) | |||
1 | Chai đựng hóa chất | cái | 6 | 1,600 |
2 | Micropipet 5ml | cái | 6 | 1,600 |
3 | Pipet 10ml | cái | 6 | 1,600 |
4 | Bình tia | cái | 3 | 1,600 |
5 | Ống đong 100ml | cái | 3 | 1,600 |
6 | Ống đong 250ml | cái | 3 | 1,600 |
7 | Bình tam giác 250ml | cái | 3 | 1,600 |
8 | Đũa thủy tinh | cái | 3 | 1,600 |
9 | Bình định mức 100ml | cái | 6 | 1,600 |
10 | Bình định mức 1000ml | cái | 6 | 1,600 |
11 | Cốc thủy tinh 250ml | cái | 3 | 1,600 |
12 | Đũa thủy tinh | cái | 3 | 1,600 |
13 | Bếp điện | cái | 12 | 1,600 |
14 | Bình nhựa 2 lít | cái | 6 | 1,600 |
15 | Bình nhựa 5 lít | cái | 6 | 1,600 |
16 | Áo blu | cái | 12 | 1,600 |
17 | Dép xốp | đôi | 6 | 1,600 |
18 | Găng tay | đôi | 1 | 1,600 |
19 | Khẩu trang y tế | cái | 1 | 1,600 |
20 | Quạt trần 100w | cái | 36 | 0,267 |
21 | Quạt thông gió 40w | cái | 36 | 0,267 |
22 | Máy hút bụi 2kw | cái | 60 | 0,013 |
23 | Máy hút ẩm 1,5kw | cái | 36 | 0,100 |
24 | Đèn neon 40w | bộ | 30 | 1,600 |
25 | Tủ đựng tài liệu | cái | 60 | 0,400 |
26 | Bàn làm việc | cái | 72 | 1,600 |
27 | Ghế tựa | cái | 60 | 1,600 |
28 | Đồng hồ treo tường | cái | 36 | 0,400 |
29 | Điện năng | kw | 2,329 | |
2NM9 | Coliform (TCVN 6167 - 1 - 1996, TCVN 6167 - 2 - 1996) | |||
1 | Chai đựng hóa chất | Chai | 6 | 1,600 |
2 | Màng lọc | cái | 1 | 1,600 |
3 | Ống nghiệm 25*150 | ống | 3 | 1,600 |
4 | Ống nghiệm không nắp | ống | 3 | 1,600 |
5 | Ống nghiệm có nắp | ống | 3 | 1,600 |
6 | Micropipet 1ml | cái | 6 | 1,600 |
7 | Pipet 5ml | cái | 6 | 1,600 |
8 | Đầu cone 0,1 ml | cái | 1 | 1,600 |
9 | Đầu cone 1ml | cái | 1 | 1,600 |
10 | Đầu cone 5ml | cái | 1 | 1,600 |
11 | Bình tia | bình | 3 | 1,600 |
12 | Cốc thủy tinh 1000ml | cái | 3 | 1,600 |
13 | Đũa thủy tinh | cái | 3 | 1,600 |
14 | Ống duham | ống | 3 | 1,600 |
15 | Bình nhựa 2 lít | cái | 6 | 1,600 |
16 | Bình nhựa 5 lít | cái | 6 | 1,600 |
17 | Chai nhựa 0,5 lít | cái | 6 | 1,600 |
18 | Áo blu | cái | 12 | 1,600 |
19 | Dép xốp | đôi | 6 | 1,600 |
20 | Găng tay | đôi | 1 | 1,600 |
21 | Khẩu trang y tế | cái | 1 | 1,600 |
22 | Quạt trần 100w | cái | 36 | 0,267 |
23 | Quạt thông gió 40w | cái | 36 | 0,267 |
24 | Máy hút bụi 2kw | cái | 60 | 0,013 |
25 | Máy hút ẩm 1,5kw | cái | 36 | 0,100 |
26 | Đèn neon 40w | bộ | 30 | 1,600 |
27 | Tủ đựng tài liệu | cái | 60 | 0,400 |
28 | Bàn làm việc | cái | 72 | 1,600 |
29 | Ghế tựa | cái | 60 | 1,600 |
30 | Đồng hồ treo tường | cái | 36 | 0,400 |
31 | Điện năng | kw | 2,329 | |
2NM10 | Hóa chất BVTV nhóm Clo hữu cơ: Aldrin+Dieldrin, Endrin, BHC, DDT, Endosunfan, Lindan, Chlordane, Heptachlor (EPA 8270D) | |||
1 | Chai đựng hóa chất | Cái | 6 | 1,200 |
2 | Cột sắc ký thủy tinh | Cái | 6 | 1,200 |
3 | Cột tách mao quản | Cái | 12 | 1,200 |
4 | Phễu chiết 500ml | Cái | 6 | 1,200 |
5 | Phễu chiết 1000ml | Cái | 6 | 1,200 |
6 | Pipet 5ml | Cái | 6 | 1,200 |
7 | Micropipet 5ml | Cái | 6 | 1,200 |
8 | Cốc thủy tinh 250ml | Cái | 3 | 1,200 |
9 | Bình định mức 50ml | Cái | 6 | 1,200 |
10 | Bình định mức 500ml | Cái | 6 | 1,200 |
11 | Bình định mức 1000ml | Cái | 6 | 1,200 |
12 | Bình nhựa 2 lít | Cái | 6 | 1,200 |
13 | Bình nhựa 5 lít | Cái | 6 | 1,200 |
14 | Chai nhựa 0,5 lít | Cái | 6 | 1,200 |
15 | Áo blu | Cái | 12 | 1,200 |
16 | Dép xốp | Đôi | 6 | 1,200 |
17 | Găng tay | Đôi | 1 | 1,200 |
18 | Khẩu trang y tế | Cái | 1 | 1,200 |
19 | Kim tiêm mẫu (syringe 10uL) | Cái | 6 | 1,200 |
20 | Quạt trần 100w | Cái | 36 | 0,400 |
21 | Quạt thông gió 40w | Cái | 36 | 0,400 |
22 | Máy hút bụi 2kw | Cái | 60 | 0,019 |
23 | Máy hút ẩm 1,5kw | Cái | 36 | 0,150 |
24 | Đồng hồ treo tường | Cái | 36 | 0,600 |
25 | Đèn neon 40w | bộ | 30 | 1,600 |
26 | Tủ đựng tài liệu | Cái | 60 | 0,080 |
27 | Bàn làm việc | Cái | 72 | 1,200 |
28 | Ghế tựa | Cái | 60 | 1,200 |
29 | Điện năng | Kw | 2,321 | |
2NM11 | Hóa chất BVTV nhóm Pyrethroid: Permethrin và Deltamethrin (EPA 614) | |||
1 | Chai đựng hóa chất | Cái | 6 | 1,200 |
2 | Cột sắc ký thủy tinh | Cái | 6 | 1,200 |
3 | Cột tách mao quản | Cái | 12 | 1,200 |
4 | Phễu chiết 500ml | Cái | 6 | 1,200 |
5 | Phễu chiết 1000ml | Cái | 6 | 1,200 |
6 | Pipet 5ml | Cái | 6 | 1,200 |
7 | Micropipet 5 ml | Cái | 6 | 1,200 |
8 | Cốc thủy tinh 250ml | Cái | 3 | 1,200 |
9 | Bình định mức 50ml | Cái | 6 | 1,200 |
10 | Bình định mức 500ml | Cái | 6 | 1,200 |
11 | Bình định mức 1000ml | Cái | 6 | 1,200 |
12 | Bình nhựa 2 lít | Cái | 6 | 1,200 |
13 | Bình nhựa 5 lít | Cái | 6 | 1,200 |
14 | Chai nhựa 0,5 lít | Cái | 6 | 1,200 |
15 | Áo blu | Cái | 12 | 1,200 |
16 | Dép xốp | Đôi | 6 | 1,200 |
17 | Găng tay | Đôi | 1 | 1,200 |
18 | Khẩu trang y tế | Cái | 1 | 1,200 |
19 | Kim tiêm mẫu (syringe 10uL) | Cái | 6 | 1,200 |
20 | Quạt trần 100w | Cái | 36 | 0,400 |
21 | Quạt thông gió 40w | Cái | 36 | 0,400 |
22 | Máy hút bụi 2kw | Cái | 60 | 0,019 |
23 | Máy hút ẩm 1,5 kw | Cái | 36 | 0,150 |
24 | Đồng hồ treo tường | Cái | 36 | 0,600 |
25 | Đèn neon 40w | bộ | 30 | 1,600 |
26 | Tủ đựng tài liệu | Cái | 60 | 0,080 |
27 | Bàn làm việc | Cái | 72 | 1,200 |
28 | Ghế tựa | Cái | 60 | 1,200 |
29 | Điện năng | Kw | 2,321 | |
2NM12 | Phân tích đồng thời các kim loại (TCVN 6665:2011) | |||
1 | Chai đựng hóa chất | cái | 6 | 0,500 |
2 | Quartz torches | cái | 1 | 0,500 |
3 | Pipet 10ml | cái | 6 | 0,500 |
4 | Micropipet 1ml | cái | 6 | 0,500 |
5 | Đầu cone 1ml | cái | 1 | 0,500 |
6 | Bình tia | cái | 3 | 0,500 |
7 | Bình định mức 25ml | cái | 6 | 0,500 |
8 | Bình định mức 50ml | cái | 6 | 0,500 |
9 | Bình định mức 1000ml | cái | 6 | 0,500 |
10 | Cốc thủy tinh 250ml | cái | 3 | 0,500 |
11 | Đũa thủy tinh | cái | 3 | 0,500 |
12 | Bình tam giác 250ml | cái | 3 | 0,500 |
13 | Bình nhựa 2 lít | cái | 6 | 0,500 |
14 | Bình nhựa 5 lít | cái | 6 | 0,500 |
15 | Bình nhựa 0,5 lít | cái | 6 | 0,500 |
16 | Áo blu | cái | 12 | 0,500 |
17 | Dép xốp | đôi | 6 | 0,500 |
18 | Găng tay | đôi | 1 | 0,500 |
19 | Khẩu trang y tế | cái | 1 | 0,500 |
20 | Quạt trần 100w | cái | 36 | 0,107 |
21 | Quạt thông gió 40w | cái | 36 | 0,107 |
22 | Máy hút bụi 2kw | cái | 60 | 0,005 |
23 | Máy hút ẩm 1,5kw | cái | 36 | 0,040 |
24 | Đèn neon 40w | bộ | 30 | 0,640 |
25 | Tủ đựng tài liệu | cái | 60 | 0,160 |
26 | Bàn làm việc | cái | 72 | 0,640 |
27 | Ghế tựa | cái | 60 | 0,640 |
28 | Đồng hồ treo tường | cái | 36 | 0,160 |
2.2.3. Định mức thiết bị: ca/thông số
STT | Danh mục thiết bị | Đơn vị tính | Công suất (kw) | Định mức |
2NM5 | Cặn lơ lửng (SS) | |||
1 | Tủ sấy | cái | 0,30 | 0,350 |
2 | Tủ lạnh lưu mẫu | cái | 0,16 | 0,400 |
3 | Máy lọc chân không | bộ | 0,45 | 0,350 |
4 | Cân phân tích | cái | 0,60 | 0,350 |
5 | Máy điều hòa nhiệt độ | cái | 2,2 | 0,067 |
6 | Điện năng | kw | 5,747 | |
2NM6a | Nhu cầu oxy sinh hóa (BOD5) | |||
1 | Tủ ủ BOD | cái | 0,80 | 0,320 |
2 | Tủ lạnh lưu mẫu | cái | 0,16 | 0,320 |
3 | Thiết bị lọc nước siêu sạch | bộ | 0,18 | 0,320 |
4 | Máy điều hòa nhiệt độ | cái | 2,2 | 0,053 |
5 | Điện năng | kw | 4,045 | |
2NM6b | Nhu cầu oxy hóa học (COD) | |||
1 | Tủ hút | cái | 0,100 | 0,480 |
2 | Tủ sấy | cái | 0,300 | 0,320 |
3 | Thiết bị phản ứng COD | bộ | 0,450 | 0,320 |
4 | Cân phân tích | bộ | 0,600 | 0,320 |
5 | Thiết bị lọc nước siêu sạch | bộ | 0,180 | 0,320 |
6 | Máy điều hòa nhiệt độ | cái | 2,200 | 0,080 |
7 | Điện năng | kw | 5,997 | |
2NM7a | Nitơ amôn (NH4+) | |||
1 | Nồi hấp | bộ | 0,800 | 0,320 |
2 | Tủ sấy | cái | 0,300 | 0,320 |
3 | Tủ lạnh lưu mẫu | cái | 0,160 | 0,400 |
4 | Thiết bị lọc nước siêu sạch | bộ | 0,180 | 0,320 |
5 | Máy quang phổ UV-VIS | bộ | 0,550 | 0,320 |
6 | Máy điều hòa nhiệt độ | cái | 2,200 | 0,067 |
7 | Điện năng | kw | 6,717 | |
2NM7b | Nitrite (NO2+) | |||
1 | Tủ sấy | cái | 0,300 | 0,320 |
2 | Tủ lạnh lưu mẫu | cái | 0,160 | 0,400 |
3 | Cân phân tích | cái | 0,600 | 0,320 |
4 | Máy quang phổ UV-VIS | bộ | 0,550 | 0,320 |
5 | Thiết bị lọc nước siêu sạch | bộ | 0,180 | 0,320 |
6 | Máy điều hòa nhiệt độ | cái | 2,200 | 0,067 |
7 | Điện năng | kw | 6,168 | |
2NM7c | Nitrate (NO3-) | |||
1 | Tủ sấy | cái | 0,300 | 0,320 |
2 | Tủ lạnh lưu mẫu | cái | 0,160 | 0,400 |
3 | Cân phân tích | cái | 0,600 | 0,320 |
4 | Máy phân tích quang phổ UV-VIS | bộ | 0,550 | 0,320 |
5 | Thiết bị lọc nước siêu sạch | bộ | 0,180 | 0,320 |
6 | Máy điều hòa nhiệt độ | cái | 2,200 | 0,067 |
7 | Điện năng | kw | 6,168 | |
2NM7d | Tổng Phốtpho (Tổng P) | |||
1 | Tủ hút | cái | 0,10 | 0,500 |
2 | Tủ sấy | cái | 0,30 | 0,500 |
3 | Tủ lạnh lưu mẫu | cái | 0,16 | 0,800 |
4 | Cân phân tích | cái | 0,60 | 0,500 |
5 | Máy quang phổ UV-VIS | bộ | 0,55 | 0,500 |
6 | Thiết bị lọc nước siêu sạch | bộ | 0,18 | 0,500 |
7 | Máy điều hòa nhiệt độ | cái | 2,2 | 0,107 |
8 | Điện năng | kw | 10,320 | |
2NM7đ | Tổng Nitơ (Tổng N) | |||
1 | Tủ hút | cái | 0,100 | 0,500 |
2 | Tủ sấy | cái | 0,300 | 0,500 |
3 | Tủ lạnh lưu mẫu | cái | 0,160 | 0,800 |
4 | Cân phân tích | cái | 0,600 | 0,500 |
5 | Máy quang phổ UV-VIS | bộ | 0,550 | 0,500 |
6 | Thiết bị lọc nước siêu sạch | bộ | 0,180 | 0,500 |
7 | Máy điều hòa nhiệt độ | cái | 2,20 | 0,133 |
8 | Điện năng | kw | 12,800 | |
2NM7e | Kim loại nặng (Pb, Cd) | |||
1 | Tủ hút | cái | 0,100 | 0,500 |
2 | Tủ sấy | cái | 0,300 | 0,500 |
3 | Lò vi sóng | cái | 0,100 | 0,500 |
4 | Thiết bị phá mẫu | bộ | 2,300 | 0,500 |
5 | Cân phân tích | cái | 0,600 | 0,500 |
6 | Máy phân tích quang phổ AAS | bộ | 3,000 | 0,500 |
7 | Thiết bị lọc nước siêu sạch | bộ | 0,180 | 0,500 |
8 | Máy điều hòa nhiệt độ | cái | 2,200 | 0,133 |
9 | Điện năng | kw | 30,100 | |
2NM7g | Kim loại nặng (Hg, As) | |||
1 | Tủ hút | cái | 0,100 | 0,600 |
2 | Tủ sấy | cái | 0,300 | 0,600 |
3 | Lò vi sóng | cái | 0,100 | 0,600 |
4 | Thiết bị phá mẫu | bộ | 2,300 | 0,600 |
5 | Cân phân tích | cái | 0,600 | 0,600 |
6 | Máy phân tích quang phổ AAS hoặc cực phổ | bộ | 3,000 | 0,600 |
7 | Bộ phân tích thủy ngân và asen MHS hoặc FIAS | bộ | 0,600 | 0,600 |
8 | Thiết bị lọc nước siêu sạch | bộ | 0,180 | 0,600 |
9 | Máy điều hòa nhiệt độ | cái | 2,200 | 0,160 |
10 | Điện năng | kw | 39,160 | |
2NM7h | Kim loại (Fe, Cu, Zn, Mn, Ni, Cr) | |||
1 | Tủ hút | cái | 0,100 | 0,450 |
2 | Tủ sấy | cái | 0,300 | 0,450 |
3 | Lò vi sóng | cái | 0,100 | 0,450 |
4 | Thiết bị phá mẫu | bộ | 2,300 | 0,450 |
5 | Cân phân tích | cái | 0,600 | 0,450 |
6 | Máy phân tích quang phổ AAS hoặc cực phổ | bộ | 3,000 | 0,450 |
7 | Thiết bị lọc nước siêu sạch | bộ | 0,180 | 0,450 |
8 | Máy điều hòa nhiệt độ | cái | 2,200 | 0,107 |
9 | Điện năng | kw | 26,86 | |
2NM7i | Sulphat (SO42-) | |||
1 | Tủ sấy | cái | 0,300 | 0,400 |
2 | Tủ lạnh lưu mẫu | cái | 0,160 | 0,480 |
3 | Cân phân tích | cái | 0,600 | 0,400 |
4 | Bộ lọc hút chân không | bộ | 0,450 | 0,400 |
5 | Thiết bị lọc nước siêu sạch | bộ | 0,180 | 0,400 |
6 | Máy điều hòa nhiệt độ | cái | 2,200 | 0,080 |
7 | Điện năng | kw | 7,279 | |
2NM7k | Photphat (PO43-) | |||
1 | Tủ sấy | cái | 0,300 | 0,480 |
2 | Tủ lạnh lưu mẫu | cái | 0,160 | 0,480 |
3 | Cân phân tích | cái | 0,600 | 0,480 |
4 | Máy phân tích quang phổ | bộ | 0,550 | 0,480 |
5 | Thiết bị lọc nước siêu sạch | bộ | 0,180 | 0,480 |
6 | Máy điều hòa nhiệt độ | cái | 2,200 | 0,080 |
7 | Điện năng | kw | 8,701 | |
2NM7l | Clorua (Cl-) | |||
1 | Tủ sấy | cái | 0,300 | 0,400 |
2 | Tủ lạnh lưu mẫu | cái | 0,160 | 0,480 |
3 | Tủ lưu hóa chất | cái | 0,160 | 0,480 |
4 | Cân phân tích | cái | 0,600 | 0,400 |
5 | Máy phân tích quang phổ | bộ | 0,550 | 0,400 |
6 | Thiết bị lọc nước siêu sạch | bộ | 0,180 | 0,400 |
7 | Máy điều hòa nhiệt độ | cái | 2,200 | 0,080 |
8 | Điện năng | kw | 8,257 | |
2NM8 | Dầu mỡ | |||
1 | Tủ sấy | cái | 0,100 | 1,500 |
2 | Tủ lạnh lưu mẫu | cái | 0,160 | 1,600 |
3 | Tủ lưu hóa chất | cái | 0,160 | 1,600 |
4 | Cân phân tích | cái | 0,600 | 1,500 |
5 | Máy quang phổ UV-1601 | bộ | 0,550 | 1,500 |
6 | Thiết bị lọc nước siêu sạch | bộ | 0,180 | 1,500 |
7 | Máy điều hòa nhiệt độ | cái | 2,200 | 0,267 |
8 | Điện năng | kw | 27,250 | |
2NM9 | Coliform | |||
1 | Tủ ấm | cái | 0,300 | 0,500 |
2 | Tủ lạnh lưu mẫu | cái | 0,160 | 1,600 |
3 | Tủ cấy vi sinh | cái | 0,450 | 1,600 |
4 | Thiết bị hấp tiệt trùng | bộ | 0,450 | 0,500 |
5 | Máy đếm Coliform | cái | 0,330 | 0,500 |
6 | Thiết bị lọc nước siêu sạch | bộ | 0,180 | 0,500 |
7 | Máy điều hòa nhiệt độ | cái | 2,200 | 0,267 |
8 | Điện năng | kw | 18,430 | |
2NM10 | Hóa chất BVTV nhóm Clo hữu cơ | |||
1 | Tủ sấy | Cái | 0,300 | 1,600 |
2 | Cân phân tích | Cái | 0,600 | 1,600 |
3 | Bộ Soxlel | bộ | 0,600 | 1,600 |
4 | Máy cất cô chân không | bộ | 0,450 | 1,600 |
5 | Máy cất quay chân không | bộ | 0,450 | 1,600 |
6 | Bể ổn định nhiệt | Cái | 1,100 | 1,600 |
7 | Bể siêu âm | Cái | 1,100 | 1,600 |
8 | Bơm chân không | bộ | 0,370 | 1,600 |
9 | Máy phân tích sắc ký GC | bộ | 3,000 | 1,600 |
10 | Máy điều hòa nhiệt độ | Cái | 2,200 | 0,400 |
11 | Máy cô nitơ | bộ | 0,300 | 0,400 |
12 | Điện năng | Kw | 90,48 | |
2NM11 | Hóa chất BVTV nhóm Pyrethroid | Như 2NM10 | ||
2NM12 | Phân tích đồng thời các kim loại (TCVN 6665: 2011) | |||
1 | Tủ hút | cái | 0,100 | 0,450 |
2 | Tủ sấy | cái | 0,100 | 0,450 |
3 | Lò vi sóng | cái | 0,100 | 0,450 |
4 | Thiết bị phá mẫu | bộ | 2,300 | 0,450 |
5 | Cân phân tích mẫu | cái | 0,600 | 0,450 |
6 | Hệ thống ICP | bộ | 3,000 | 0,450 |
7 | Thiết bị lọc nước siêu sạch | bộ | 0,180 | 0,450 |
8 | Máy điều hòa nhiệt độ | cái | 2,200 | 0,107 |
9 | Điện năng | kw | 55,750 |
2.2.4. Định mức vật liệu: tính cho 1 thông số
STT | Danh mục vật tư | Đơn vị tính | Định mức |
2NM5 | Chất rắn lơ lửng (SS) (APHA 2540.D) | ||
1 | Giấy lau | hộp | 0,010 |
2 | Giấy lọc băng xanh | hộp | 0,060 |
3 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 |
4 | Cồn lau dụng cụ | ml | 5,000 |
2NM6a | Nhu cầu oxy sinh hóa (BOD5) (APHA.5210.B) | ||
1 | FeCl3, 6H2O | gam | 0,050 |
2 | CaCl2 | gam | 0,050 |
3 | MgSO4, 7H2O | gam | 0,050 |
4 | KH2PO4 | gam | 0,020 |
5 | K2HPO4 | gam | 0,040 |
6 | Na2HPO4 | gam | 0,070 |
7 | NH4CI | gam | 0,030 |
8 | Gluco | gam | 0,060 |
9 | Polyseed | Viên | 0,100 |
10 | Glutamic | gam | 0,060 |
11 | Cồn lau dụng cụ | ml | 3,000 |
12 | Giấy pH | hộp | 0,010 |
13 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 |
14 | Giấy lau | cái | 0,010 |
2NM6b | Nhu cầu oxy hóa học (COD) (APHA - 5220) | ||
1 | K2Cr2O7 | gam | 0,290 |
2 | H2SO4 | ml | 2,000 |
3 | Ag2SO4 | gam | 0,100 |
4 | HgSO4 | gam | 0,200 |
5 | (NH4)2Fe(SO4)2.6H2O | gam | 0,100 |
6 | C12H8N2.H2O | gam | 0,010 |
7 | FeSO4.7H2O | gam | 0,100 |
8 | Ống chuẩn K2C2O7 0.1N | ống | 0,010 |
9 | Kaliphatalat | gam | 0,300 |
10 | Cồn lau dụng cụ | ml | 10,000 |
11 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 |
12 | Giấy lau | cái | 0,010 |
2NM7a | Nitơ amôn NH4+ (ISO 7150/1-1984) | ||
1 | Dung dịch NH4+ chuẩn | ml | 0,500 |
2 | NaC7H5NaO3 | cuốn | 0,500 |
3 | Na3C6H5O7.2H2O | cái | 0,500 |
4 | H2SO4 | gam | 0,600 |
5 | NaCIO | ml | 0,300 |
6 | NaOH | gam | 1,000 |
7 | Na2[Fe(CN)5.NO].2H2O | gam | 0,100 |
8 | C3N3O3C12Na.2H2O | gam | 0,200 |
9 | Cồn lau dụng cụ | gam | 2,000 |
10 | Giấy thử pH | gam | 0,010 |
11 | Sổ công tác | ống | 0,002 |
12 | Giấy lau | gam | 0,010 |
2NM7b | Nitrite (NO2-) (TCVN 6178 - 1996) | ||
1 | CHCl3 | ml | 0,500 |
2 | NaOH 1N | gam | 0,400 |
3 | Sulfaniamide | gam | 0,500 |
4 | N-(1-naphyl)-ethyllediamine | gam | 0,500 |
5 | KMnO4 | gam | 1,000 |
6 | HCl | ml | 1,000 |
7 | NH3 | ml | 1,000 |
8 | H3PO4 | ml | 0,500 |
9 | H2SO4 | ml | 2,000 |
10 | Dung dịch chuẩn NaNO2 | ml | 0,500 |
11 | Cồn lau dụng cụ | ml | 2,000 |
12 | Giấy lọc băng xanh | hộp | 0,010 |
13 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 |
14 | Giấy lau | Hộp | 0,010 |
2NM7c | Nitrate (NO3-) (ISO 7890:1988) | ||
1 | C7H5NaO3 | gam | 0,500 |
2 | K2C4H4O6 | ml | 5,000 |
3 | Dung dịch NH3 đặc | ml | 0,400 |
4 | Dung dịch chuẩn NaNO3 | ml | 0,500 |
5 | NaOH | ml | 5,000 |
6 | H2SO4 | ml | 1,000 |
7 | NH4NO3 | ml | 0,400 |
8 | Cồn lau dụng cụ | ml | 2,000 |
9 | Giấy lọc băng xanh | hộp | 0,010 |
10 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 |
11 | Giấy lau | Hộp | 0,010 |
2NM7d | Tổng P (ALPHA 4500-P) | ||
1 | H2SO4 | ml | 2,000 |
2 | Phenolphtalein | gam | 0,200 |
3 | K2S2O8 | gam | 0,200 |
4 | (NH4)6Mo7O24.4H2O | gam | 0,500 |
5 | NaOH 1N | ml | 0,500 |
6 | K4P2O7 | gam | 0,100 |
7 | Kali antimontatrat | gam | 0,400 |
8 | Axit ascorbic | gam | 0,300 |
9 | Dung dịch chuẩn P-PO4 | ml | 0,500 |
10 | Cồn lau dụng cụ | ml | 2,000 |
11 | Giấy lọc băng xanh | hộp | 0,010 |
12 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 |
13 | Giấy lau | Hộp | 0,010 |
2MN7d | Tổng N (ALPHA 4500 - N) | ||
1 | NaOH | gam | 1,000 |
2 | H3BO3 | gam | 0,200 |
3 | K2S2O8 | gam | 0,200 |
4 | Glutamic | gam | 0,600 |
5 | Dung dịch chuẩn NaNO2 | ml | 0,500 |
6 | NaC7H5NaO3 | gam | 0,500 |
7 | K2SO4 | gam | 1,000 |
8 | HCl 1N | ml | 0,500 |
9 | CHCI3 | ml | 0,500 |
10 | Cồn lau dụng cụ | ml | 10,000 |
11 | Giấy lọc băng xanh | hộp | 0,010 |
12 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 |
13 | Giấy lau | Hộp | 0,010 |
2NM7e | Kim loại nặng Pb, Cd (TCVN 6193-1996 và TCVN 6197-2008) | ||
1 | Dung dịch chuẩn gốc 1000ppm | ml | 1,000 |
2 | HNO3 | ml | 10,000 |
3 | H2O2 | ml | 10,000 |
4 | NaOH | gam | 10,000 |
5 | NH4NO3 | gam | 10,000 |
6 | Bột Pd | gam | 0,001 |
7 | Cồn lau dụng cụ | ml | 10,000 |
8 | Giấy lọc băng xanh | hộp | 0,050 |
9 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 |
10 | Giấy lau | hộp | 0,010 |
11 | Khí argon | bình | 0,002 |
2NM7g1 | Kim loại nặng As (TCVN 6626 : 2000) | ||
1 | Dung dịch chuẩn gốc 1000ppm | ml | 1,000 |
2 | HNO3 | ml | 10,000 |
3 | H2O2 | ml | 10,000 |
4 | H2SO4 | ml | 2,000 |
5 | HCl | ml | 5,000 |
6 | KI | gam | 2,000 |
7 | NaOH | gam | 10,000 |
8 | NaBH4 | gam | 0,300 |
9 | Cồn lau dụng cụ | ml | 10,000 |
10 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 |
11 | Giấy lau | Hộp | 0,010 |
12 | Khí argon | bình | 0,002 |
13 | Khí axetylen | bình | 0,002 |
2NM7g2 | Kim loại nặng Hg (TCVN 7877:2008) | ||
1 | Dung dịch chuẩn gốc 1000ppm | ml | 1,000 |
2 | H2O2 | ml | 10,000 |
3 | HNO3 | ml | 10,000 |
4 | H2SO4 | ml | 2,000 |
5 | HCl | ml | 5,000 |
6 | KMnO4 | gam | 1,000 |
7 | K2S2O8 | gam | 1,000 |
8 | NH4OCI | gam | 1,000 |
9 | SnCl2.2H2O | gam | 0,500 |
10 | Cồn lau dụng cụ | ml | 10,000 |
11 | Giấy lọc băng xanh | hộp | 0,050 |
12 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 |
13 | Giấy lau | hộp | 0,010 |
14 | Khí argon | bình | 0,002 |
15 | Khí axetylen | bình | 0,002 |
2NM7h | Kim loại Fe, Cu, Zn, Cr, Mn (TCVN 6193 và 6222 - 1996) | ||
1 | Dung dịch chuẩn gốc 1000ppm | ml | 1,000 |
2 | HNO3 | ml | 10,000 |
3 | NaOH | gam | 10,000 |
4 | H2O2 | ml | 10,000 |
5 | Cồn lau dụng cụ | ml | 10,000 |
6 | Giấy lọc băng xanh | hộp | 0,050 |
7 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 |
8 | Giấy lau | hộp | 0,010 |
9 | Khí argon | bình | 0,002 |
10 | Khí axetylen | bình | 0,002 |
2NM7i | Sulphat (SO42-) (TCVN 6200 - 1996) | ||
1 | Dung dịch chuẩn gốc 1000ppm | ml | 0,500 |
2 | Natrimethyl đỏ | gam | 0,500 |
3 | HCl 1:1 | ml | 0,500 |
4 | BaCl2.2H2O | gam | 1,000 |
5 | AgNO3 | gam | 0,100 |
6 | Cồn lau dụng cụ | ml | 2,000 |
7 | Giấy lọc băng xanh | hộp | 0,010 |
8 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 |
9 | Giấy lau | hộp | 0,010 |
2NM7k | Photphat (PO43-) (TCVN 6202 -1996) | ||
1 | H2SO4 5N | ml | 0,500 |
2 | Kali antimontatrat | gam | 0,400 |
3 | (NH4)6Mo7O24.4H2O | gam | 0,500 |
4 | Axit ascorbic | ml | 0,400 |
5 | KH2PO4 | gam | 0,500 |
6 | Giấy lọc băng xanh | hộp | 0,010 |
7 | Cồn lau dụng cụ | ml | 2,000 |
8 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 |
9 | Giấy lau | cái | 0,010 |
2NM7l | Clorua (Cl-) (TCVN 6194 - 1 - 1996) | ||
1 | K2CrO4 | gam | 0,500 |
2 | NaOH | gam | 0,800 |
3 | CaCO3 | gam | 0,200 |
4 | Ống chuẩn AgNO3 0,1N | ống | 0,015 |
5 | NaCl | gam | 0,200 |
6 | Cồn lau dụng cụ | ml | 2,000 |
7 | Giấy thử pH | hộp | 0,010 |
8 | Giấy lọc băng xanh | hộp | 0,010 |
9 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 |
10 | Giấy lau | hộp | 0,010 |
2NM8 | Dầu mỡ (ASTM D3650 - 1993) | ||
1 | HCl | ml | 4,000 |
2 | NaOH | gam | 0,200 |
3 | Dung môi | ml | 150,000 |
4 | Na2SO4 | gam | 20,000 |
5 | Dung dịch chuẩn gốc 1000ppm | ml | 0,400 |
6 | Cồn lau dụng cụ | ml | 10,000 |
7 | Giấy thử pH | hộp | 0,100 |
8 | Giấy lọc băng xanh | hộp | 0,050 |
9 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 |
10 | Giấy lau | hộp | 0,010 |
2NM9 | Coliform (TCVN 6167 - 1 - 1996 và 6167 - 2 - 1996) | ||
1 | Canh thang lactose LT | gam | 36,000 |
2 | Canh thanh BGBL | gam | 72,000 |
3 | Cồn lau dụng cụ | ml | 10,000 |
4 | Bông | kg | 0,010 |
5 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 |
6 | Khăn lau 30*30 | cái | 0,010 |
2NM10 | Hóa chất BVTV nhóm Clo hữu cơ | ||
1 | Dung dịch chuẩn mix 13 | ml | 0,005 |
2 | Dung dịch nội chuẩn | ml | 0,005 |
3 | CH2Cl2 | ml | 150,000 |
4 | Aceton | ml | 150,000 |
5 | n-Hexan | ml | 300,000 |
6 | Na2SO4 | Gram | 50,000 |
7 | Chiếc pha rắn SPE | Cái | 1,000 |
8 | Septa cho vial | Cái | 1,000 |
9 | Vial | Cái | 1,000 |
10 | Bông thủy tinh | gam | 10,000 |
11 | Pipet Pasteur | cái | 1,000 |
12 | Cồn lau dụng cụ | ml | 10,000 |
13 | Khăn lau 30 x 30 | Cái | 0,010 |
14 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 |
15 | Khí Nitơ | bình | 0,005 |
16 | Khí Heli | bình | 0,005 |
2NM11 | Hóa chất BVTV nhóm Pyrethroid | ||
1 | Dung dịch chuẩn hỗn hợp nhóm Pyrethroid | ml | 0,010 |
2 | Dung dịch nội chuẩn | ml | 0,010 |
3 | CH2Cl2 | ml | 150,000 |
4 | Aceton | ml | 150,000 |
5 | n-Hexan | ml | 300,000 |
6 | Na2SO4 | Gram | 50,000 |
7 | Chiếc pha rắn SPE | Cái | 1,000 |
8 | Septa cho vial | Cái | 1,000 |
9 | Vial | Cái | 1,000 |
10 | Bông thủy tinh | gam | 10,000 |
11 | Pipet Pasteur | cái | 1,000 |
12 | Cồn lau dụng cụ | ml | 10,000 |
13 | Khăn lau 30 x 30 | Cái | 0,010 |
14 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 |
15 | Khí Nitơ | bình | 0,005 |
16 | Khí Heli | bình | 0,005 |
2NM12 | Phân tích đồng thời các kim loại (TCVN 6665: 2011) | ||
1 | Dung dịch chuẩn đa nguyên tố (ICP Standard) | ml | 5,000 |
2 | Dung dịch chuẩn thẩm tra hiệu năng của thiết bị | ml | 1,000 |
3 | HNO3 | ml | 10,000 |
4 | H2O2 | ml | 10,000 |
5 | HCl | gam | 10,000 |
6 | (NH4)2SO4 | gam | 10,000 |
7 | Cồn lau dụng cụ | ml | 10,000 |
8 | Giấy lọc băng xanh | hộp | 0,050 |
9 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 |
10 | Giấy lau | hộp | 0,010 |
11 | Khí argon | bình | 0,200 |
HOẠT ĐỘNG QUAN TRẮC MÔI TRƯỜNG ĐẤT
1. Hoạt động lấy mẫu đất tại hiện trường (1Đ)
1.1. Thành phần công việc
- Công tác chuẩn bị: chuẩn bị vật tư, hiệu chuẩn máy móc thiết bị, chuẩn bị tài liệu và bảng biểu, xác định vị trí lấy mẫu.
- Thực hiện việc lấy mẫu.
- Bảo quản mẫu tại hiện trường.
1.2. Định mức kinh tế kỹ thuật
1.2.1. Định mức lao động: Công/thông số
TT | Mã hiệu | Thông số quan trắc | Định biên | Định mức |
1 | 1Đ1 | Cl-, SO42-, HCO3-, Tổng P2O5, Tổng K2O, P2O5 dễ tiêu, K2O dễ tiêu, Tổng N, Tổng P, Tổng muối, Tổng hữu cơ | 1QTV3 | 0,250 |
2 | 1Đ2 | Ca2+, Mg2+, K+, Na+, Al3+, Fe3+, Mn2+, KLN | 1QTV3 | 0,250 |
3 | 1Đ3 | Thuốc BVTV nhóm Clo hữu cơ: 666, Lindan, Aldrin, Dieldrin, DDE, DDD, DDT, Alpha-Endosulfan, Beta-Endosulfan, Endosulfan-sulfate, Endrin, Endrin Aldehyde, Alpha-HCH, Beta-HCH, Delta-HCH, Heptaclor, Trans-Heptaclor Epoxide, Methoxyclor | 1QTV4 | 0,300 |
4 | 1Đ4 | Thuốc BVTV nhóm Pyrethroid: Permethrin, Deltamethrin, Cypermethrin, Fenvalerate | 1QTV4 | 0,900 |
1.2.2. Định mức dụng cụ: Ca/thông số
TT | Mã hiệu | Tên dụng cụ | Đơn vị tính | Thời hạn (tháng) | Định mức |
1 | 1Đ1 | Cl- (APHA 4500-Cl), SO42- (APHA 4500- SO42-E), HCO3- (APHA 4500), tổng P2O5 (10TCN 374-1999), tổng K2O (TCVN 4053:1985), P2O5 dễ tiêu (Bray 2), K2O dễ tiêu, Tổng N (TCVN 6498:1999), Tổng P (TCVN 8661 : 2011), Tổng muối tan (đo bằng máy), Tổng chất hữu cơ (Waley Black) (TCVN 6644:2000) | |||
1 | Thùng đựng và bảo quản mẫu | Cái | 6 | 0,160 | |
2 | Quần áo BHLĐ | bộ | 9 | 0,200 | |
3 | Ủng | Đôi | 12 | 0,200 | |
4 | Tất sợi | Đôi | 6 | 0,200 | |
5 | Mũ cứng | Cái | 12 | 0,200 | |
6 | Ô che mưa, che nắng | Cái | 24 | 0,120 | |
2 | 1Đ2 | Ca2+ (chuẩn độ thể tích), Mg2+ (chuẩn độ thể tích), K+ (TCVN 5254-1990), Na+ (đo trắc quang), Al3+ (TCVN 4403 : 2011), Fe3+ (TCVN 4618-1988), Mn2+ (APHA 3113.B), kim loại nặng (TCVN 5989-1995, TCVN 7877:2008, TCVN 6626 : 2000, TCVN 6193 và TCVN 6222-1996) | |||
1 | Thùng đựng và bảo quản mẫu | Cái | 6 | 0,160 | |
2 | Quần áo BHLĐ | bộ | 9 | 0,200 | |
3 | Ủng | Đôi | 12 | 0,200 | |
4 | Tất sợi | Đôi | 6 | 0,200 | |
5 | Mũ cứng | Cái | 12 | 0,200 | |
6 | Ô che mưa, che nắng | Cái | 24 | 0,200 | |
3 | 1Đ3 | Thuốc BVTV nhóm Clo hữu cơ: 666, Lindan, Aldrin, Dieldrin, DDE, DDD, DDT, Alpha-Endosulfan, Beta-Endosulfan, Endosulfan- sulfate, Endrin, Endrin Aldehyde, Alpha-HCH, Beta-HCH, Delta-HCH, Heptaclor, Trans-Heptaclor Epoxide, Methoxyclor (TCVN 8061:2009) | |||
1 | Thùng đựng và bảo quản mẫu | Cái | 6 | 0,160 | |
2 | Quần áo BHLĐ | bộ | 9 | 0,240 | |
3 | Ủng | Đôi | 12 | 0,240 | |
4 | Tất sợi | Đôi | 6 | 0,240 | |
5 | Mũ cứng | Cái | 12 | 0,240 | |
6 | Ô che mưa, che nắng | Cái | 24 | 0,240 | |
4 | 1Đ4 | Thuốc BVTV nhóm Pyrethroid: Permethrin, Deltamethrin, Cypermethrin, Fenvalerate (TCVN 8062:2009) | |||
1 | Thùng đựng và bảo quản mẫu | Cái | 6 | 0,160 | |
2 | Quần áo BHLĐ | bộ | 9 | 0,240 | |
3 | Giầy | Đôi | 12 | 0,240 | |
4 | Tất sợi | Đôi | 6 | 0,240 | |
5 | Mũ cứng | Cái | 12 | 0,240 | |
6 | Ô che mưa, che nắng | Cái | 24 | 0,120 |
1.2.3. Định mức thiết bị: Ca/thông số
TT | Mã hiệu | Tên thiết bị | Đơn vị tính | Công suất (kw) | Định mức |
1 | 1Đ1 | Cl-, SO42-, HCO3-, tổng P2O5, tổng K2O, P2O5 dễ tiêu, K2O dễ tiêu, Tổng N, Tổng P, Tổng muối tan, Tổng chất hữu cơ | |||
1 | Thiết bị lấy mẫu | Cái | - | 0,120 | |
2 | Máy định vị GPS cầm tay | Cái | Pin khô | 0,080 | |
2 | 1Đ2 | Ca2+, Mg2+, K+, Na+, Al3+, Fe3+, Mn2+, KLN | |||
1 | Thiết bị lấy mẫu | Cái | - | 0,200 | |
2 | Máy định vị GPS cầm tay | Cái | Pin khô | 0,080 | |
3 | 1Đ3 | Thuốc BVTV nhóm Clo hữu cơ | |||
1 | Thiết bị lấy mẫu | Cái | - | 0,160 | |
2 | Máy định vị GPS cầm tay | Cái | Pin khô | 0,080 | |
4 | 1Đ4 | Thuốc BVTV nhóm Pyrethroid | Như 1Đ3 |
1.2.4. Định mức vật liệu: tính cho 1 thông số
TT | Mã hiệu | Tên vật liệu | Đơn vị tính | Định mức |
1 | 1Đ1 | Cl-, SO42-, HCO3-, Tổng P2O5, Tổng K2O, P2O5 dễ tiêu (Bray 2), K2O dễ tiêu, Tổng N, Tổng P, Tổng muối tan, Tổng chất hữu cơ | ||
1 | Túi PE | Cái | 2,000 | |
2 | Nước rửa dụng cụ | Lít | 0,500 | |
3 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 | |
4 | Khăn lau 30 x 30 | Cái | 0,010 | |
5 | Gim kẹp giấy | Hộp | 0,020 | |
6 | Gim bấm | Hộp | 0,020 | |
7 | Cồn lau dụng cụ | Lít | 0,060 | |
8 | Bản đồ địa hình | tờ | 0,020 | |
2 | 1Đ2 | Ca2+, Mg2+, K+, Na+, Al3+, Fe3+, Mn2+, KLN (Pb, Cd, Hg, As, Fe, Cu, Zn, Cr, Mn) | Như 1Đ1 | |
3 | 1Đ3 | Thuốc BVTV nhóm Clo hữu cơ | ||
1 | Túi PE | Cái | 2,000 | |
2 | Nước rửa dụng cụ | Lít | 0,500 | |
3 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 | |
4 | Khăn lau 30 x 30 | Cái | 0,020 | |
5 | Gim kẹp giấy | Hộp | 0,040 | |
6 | Gim bấm | Hộp | 0,040 | |
7 | Cồn lau dụng cụ | Lít | 0,120 | |
8 | Bản đồ địa hình | tờ | 0,020 | |
4 | 1Đ4 | Thuốc BVTV nhóm Pyrethroid | Như 1Đ3 |
2. Hoạt động phân tích mẫu đất trong phòng thí nghiệm
2.1. Thành phần công việc
- Công tác chuẩn bị: chuẩn bị hóa chất, vật tư, dụng cụ, máy móc thiết bị; hiệu chỉnh máy; chuẩn bị tài liệu, biểu mẫu;
- Thực hiện phân tích mẫu và xây dựng đường chuẩn;
- Tổng hợp và xử lý số liệu phân tích;
- Lập báo cáo quan trắc môi trường.
2.2. Định mức kinh tế kỹ thuật
2.2.1. Định mức lao động: Công/thông số
TT | Mã hiệu | Thông số quan trắc | Định biên | Định mức |
1 | 2Đ1a | Cl- | 1KT1 | 0,500 |
2 | 2Đ1b | SO42- | 1KT1 | 0,500 |
3 | 2Đ1c | HCO3- | 1KT1 | 0,500 |
4 | 2Đ1đ | Tổng K2O | 1KT1 | 0,500 |
5 | 2Đ1h | Tổng N | 1KT1 | 0,500 |
6 | 2Đ1k | Tổng P | 1KT1 | 0,500 |
7 | 2Đ1m | Tổng hữu cơ | 1KT1 | 0,500 |
8 | 2Đ2a | Ca2+ | 1KS3 | 0,600 |
9 | 2Đ2b | Mg2+ | 1KS3 | 0,600 |
10 | 2Đ2c | K+ | 1KS3 | 0,600 |
1 1 | 2Đ2d | Na+ | 1KS3 | 0,600 |
12 | 2Đ2đ | Al3+ | 1KS3 | 0,600 |
13 | 2Đ2e | Fe3+ | 1KS3 | 0,600 |
14 | 2Đ2g | Mn2+ | 1KS3 | 0,600 |
15 | 2Đ2h | KLN (Pb, Cd) | 1KS3 | 0,800 |
16 | 2Đ2k | KLN (Hg, As) | 1KS3 | 0,800 |
17 | 2Đ21 | KLN (Fe, Cu, Zn, Cr, Mn) | 1KS3 | 0,800 |
18 | 2Đ3 | Thuốc BVTV nhóm Clo hữu cơ | 1KS4 | 2,000 |
19 | 2Đ4 | Thuốc BVTV nhóm Pyrethroid | 1KS4 | 2,000 |
2.2.2. Định mức dụng cụ: Ca/thông số
TT | Mã hiệu | Tên dụng cụ | Đơn vị tính | Thời hạn (tháng) | Định mức |
1 | 2Đ1a | Cl- (APHA 4500-Cl) | |||
1 | Chai đựng hóa chất | Cái | 6 | 0,500 | |
2 | Micropipet 5 ml | Cái | 6 | 0,500 | |
3 | Pipet 10ml | Cái | 6 | 0,500 | |
4 | Đầu cone 5 ml | Cái | 1 | 0,500 | |
5 | Đầu cone 1ml | Cái | 1 | 0,500 | |
6 | Bình tia | Cái | 3 | 0,500 | |
7 | Buret chuẩn độ | Cái | 6 | 0,500 | |
8 | Bình định mức 50ml | Cái | 6 | 0,500 | |
9 | Bình định mức 100ml | Cái | 6 | 0,500 | |
10 | Bình nhựa 2 lít | Cái | 6 | 0,500 | |
11 | Bình nhựa 5 lít | Cái | 6 | 0,500 | |
12 | Chai nhựa 0,5 lít | Cái | 6 | 0,500 | |
13 | Áo blu | Cái | 12 | 0,080 | |
14 | Dép xốp | Đôi | 6 | 0,080 | |
15 | Găng tay | Đôi | 1 | 0,004 | |
16 | Khẩu trang y tế | Cái | 1 | 0,500 | |
17 | Quạt trần 100w | Cái | 36 | 0,067 | |
18 | Quạt thông gió 40w | Cái | 36 | 0,067 | |
19 | Máy hút bụi 2kw | Cái | 60 | 0,003 | |
20 | Máy hút ẩm 1,5kw | Cái | 36 | 0,025 | |
21 | Đồng hồ treo tường | Cái | 36 | 0,100 | |
22 | Đèn neon 40w | bộ | 30 | 0,500 | |
23 | Tủ đựng tài liệu | Cái | 60 | 0,100 | |
24 | Bàn làm việc | Cái | 72 | 0,500 | |
25 | Ghế tựa | Cái | 60 | 0,500 | |
26 | Điện năng | kw | 0,578 | ||
2 | 2Đ1b | SO42- (APHA 4500-S04) | |||
1 | Chai đựng hóa chất | Cái | 6 | 0,280 | |
2 | Đĩa phơi mẫu | Cái | 3 | 0,280 | |
3 | Bình tam giác 250ml | Cái | 3 | 0,280 | |
4 | Pipet 10ml | Cái | 6 | 0,280 | |
5 | Micropipet 5ml | Cái | 6 | 0,280 | |
6 | Đầu cone 5ml | Cái | 1 | 0,280 | |
7 | Cốc thủy tinh 250ml | Cái | 3 | 0,280 | |
8 | Đũa thủy tinh | Cái | 3 | 0,280 | |
9 | Cốc nhựa | Cái | 3 | 0,280 | |
10 | Bình định mức 50ml | Cái | 6 | 0,280 | |
11 | Bình định mức 100ml | Cái | 6 | 0,280 | |
12 | Bình tia | Cái | 3 | 0,280 | |
13 | Bình nhựa 2 lít | Cái | 6 | 0,280 | |
14 | Bình nhựa 5 lít | Cái | 6 | 0,280 | |
15 | Chai nhựa 0,5 lít | Cái | 6 | 0,280 | |
16 | Áo blu | Cái | 12 | 0,400 | |
17 | Dép xốp | Đôi | 6 | 0,400 | |
18 | Găng tay | Đôi | 1 | 0,400 | |
19 | Khẩu trang y tế | Cái | 1 | 0,400 | |
20 | Quạt trần 100w | Cái | 36 | 0,067 | |
21 | Quạt thông gió 40w | Cái | 36 | 0,067 | |
22 | Máy hút bụi 2kw | Cái | 60 | 0,003 | |
23 | Máy hút ẩm 1,5kw | Cái | 36 | 0,025 | |
24 | Đồng hồ treo tường | Cái | 36 | 0,100 | |
25 | Đèn neon 40w | bộ | 30 | 0,400 | |
26 | Tủ đựng tài liệu | Cái | 60 | 0,100 | |
27 | Bàn làm việc | Cái | 72 | 0,400 | |
28 | Ghế tựa | Cái | 60 | 0,400 | |
29 | Điện năng | kw | 0,578 | ||
3 | 1Đ1c | HCO3- (APHA 4500) | |||
1 | Chai đựng hóa chất | Cái | 6 | 0,280 | |
2 | Đĩa phơi mẫu | Cái | 3 | 0,280 | |
3 | Bình tam giác 250ml | Cái | 3 | 0,280 | |
4 | Pipet 10ml | Cái | 6 | 0,280 | |
5 | Micropipet 5ml | Cái | 6 | 0,280 | |
6 | Đầu cone 5ml | Cái | 1 | 0,280 | |
7 | Cốc thủy tinh 250ml | Cái | 3 | 0,280 | |
8 | Đũa thủy tinh | Cái | 3 | 0,280 | |
9 | Cốc nhựa | Cái | 3 | 0,280 | |
10 | Bình định mức 50ml | Cái | 6 | 0,280 | |
11 | Bình định mức 150ml | Cái | 6 | 0,280 | |
12 | Bình tia | Cái | 3 | 0,280 | |
13 | Bình nhựa 2 lít | Cái | 6 | 0,280 | |
14 | Bình nhựa 5 lít | Cái | 6 | 0,280 | |
15 | Chai nhựa 0,5 lít | Cái | 6 | 0,280 | |
16 | Áo blu | Cái | 12 | 0,400 | |
17 | Dép xốp | Đôi | 6 | 0,400 | |
18 | Găng tay | Đôi | 1 | 0,400 | |
19 | Khẩu trang y tế | Cái | 1 | 0,400 | |
20 | Quạt trần 100w | Cái | 36 | 0,067 | |
21 | Quạt thông gió 40w | Cái | 36 | 0,067 | |
22 | Máy hút bụi 2kw | Cái | 60 | 0,003 | |
23 | Máy hút ẩm 1,5kw | Cái | 36 | 0,025 | |
24 | Đồng hồ treo tường | Cái | 36 | 0,100 | |
25 | Đèn neon 40w | bộ | 30 | 0,400 | |
26 | Tủ đựng tài liệu | Cái | 60 | 0,100 | |
27 | Bàn làm việc | Cái | 72 | 0,400 | |
28 | Ghế tựa | Cái | 60 | 0,400 | |
29 | Điện năng | kw | 0,578 | ||
4 | 2Đ1đ | Tổng K2O (TCVN 4053:1985) | |||
1 | Chai đựng hóa chất | Cái | 6 | 0,280 | |
2 | Đĩa phơi mẫu | Cái | 3 | 0,280 | |
3 | Bình tam giác | Cái | 3 | 0,280 | |
4 | Micropipet 10ml | Cái | 6 | 0,280 | |
5 | Pipet 5ml | Cái | 6 | 0,280 | |
6 | Bình định mức 100ml | Cái | 6 | 0,280 | |
7 | Bình định mức 25ml | Cái | 6 | 0,280 | |
8 | Bình định mức 250ml | Cái | 6 | 0,280 | |
9 | Đầu cone 5ml | Cái | 1 | 0,280 | |
10 | Cốc nhựa | Cái | 3 | 0,280 | |
11 | Cốc thủy tinh | Cái | 3 | 0,280 | |
12 | Bình tia | Cái | 3 | 0,280 | |
13 | Đèn Wimax = 200h | Cái | 12 | 0,280 | |
14 | Đèn Dimax = 500h | Cái | 12 | 0,280 | |
15 | Cuvet 1cm | Cái | 12 | 0,280 | |
16 | Bình nhựa 2 lít | Cái | 6 | 0,280 | |
17 | Bình nhựa 5 lít | Cái | 6 | 0,280 | |
18 | Chai nhựa 0,5 lít | Cái | 6 | 0,280 | |
19 | Áo blu | Cái | 12 | 0,400 | |
20 | Dép xốp | Đôi | 6 | 0,400 | |
21 | Găng tay | Đôi | 1 | 0,400 | |
22 | Khẩu trang y tế | Cái | 1 | 0,400 | |
23 | Quạt trần 100w | Cái | 36 | 0,067 | |
24 | Quạt thông gió 40w | Cái | 36 | 0,067 | |
25 | Máy hút bụi 2kw | Cái | 60 | 0,003 | |
26 | Máy hút ẩm 1,5kw | Cái | 36 | 0,025 | |
27 | Đồng hồ treo tường | Cái | 36 | 0,100 | |
28 | Đèn neon 40w | bộ | 30 | 0,400 | |
29 | Tủ đựng tài liệu | Cái | 60 | 0,100 | |
30 | Bàn làm việc | Cái | 72 | 0,400 | |
31 | Ghế tựa | Cái | 60 | 0,400 | |
32 | Điện năng | kw | 0,578 | ||
5 | 2Đ1h | Tổng N (TCVN 6498:1999) | |||
1 | Chai đựng hóa chất | Cái | 6 | 0,480 | |
2 | Micropipet 10ml | Cái | 6 | 0,480 | |
3 | Pipet 5ml | Cái | 6 | 0,480 | |
4 | Bình định mức 50ml | Cái | 6 | 0,480 | |
5 | Bình định mức 100ml | Cái | 6 | 0,480 | |
6 | Bình định mức 25ml | Cái | 6 | 0,480 | |
7 | Bình định mức 250ml | Cái | 6 | 0,480 | |
8 | Đầu cone 5ml | Cái | 1 | 0,480 | |
9 | Cốc thủy tinh | Cái | 3 | 0,480 | |
10 | Đèn Wimax = 200h | Cái | 12 | 0,480 | |
11 | Đèn Dimax = 500h | Cái | 12 | 0,480 | |
12 | Cuvet 1cm | Cái | 12 | 0,480 | |
13 | Bình nhựa 2 lít | Cái | 6 | 0,480 | |
14 | Bình nhựa 5 lít | Cái | 6 | 0,480 | |
15 | Chai nhựa 0,5 lít | Cái | 6 | 0,480 | |
16 | Áo blu | Cái | 12 | 0,400 | |
17 | Dép xốp | Đôi | 6 | 0,400 | |
18 | Găng tay | Đôi | 1 | 0,400 | |
19 | Khẩu trang y tế | Cái | 1 | 0,400 | |
20 | Quạt trần 100w | Cái | 36 | 0,067 | |
21 | Quạt thông gió 40w | Cái | 36 | 0,067 | |
22 | Máy hút bụi 2kw | Cái | 60 | 0,003 | |
23 | Máy hút ẩm 1,5kw | Cái | 36 | 0,025 | |
24 | Đồng hồ treo tường | Cái | 36 | 0,100 | |
25 | Đèn neon 40w | bộ | 30 | 0,400 | |
26 | Tủ đựng tài liệu | Cái | 60 | 0,100 | |
27 | Bàn làm việc | Cái | 72 | 0,400 | |
28 | Ghế tựa | Cái | 60 | 0,400 | |
29 | Điện năng | kw | 0,578 | ||
6 | 2Đ1k | Tổng P (TCVN 8661 : 2011) | |||
1 | Chai đựng hóa chất | Cái | 6 | 0,280 | |
2 | Bình tam giác | Cái | 3 | 0,280 | |
3 | Micropipet 10ml | Cái | 6 | 0,280 | |
4 | Pipet 5 ml | Cái | 6 | 0,280 | |
5 | Bình định mức 50ml | Cái | 6 | 0,280 | |
6 | Bình định mức 100ml | Cái | 6 | 0,280 | |
7 | Bình định mức 25ml | Cái | 6 | 0,280 | |
8 | Đầu cone 5ml | Cái | 1 | 0,280 | |
9 | Cốc thủy tinh | Cái | 3 | 0,280 | |
10 | Đũa thủy tinh | Cái | 3 | 0,280 | |
11 | Bình tia | Cái | 3 | 0,280 | |
12 | Đèn Wimax = 200h | Cái | 12 | 0,280 | |
13 | Đèn Dimax = 500h | Cái | 12 | 0,280 | |
14 | Cuvet 1cm | Cái | 12 | 0,280 | |
15 | Bình nhựa 2 lít | Cái | 6 | 0,280 | |
16 | Bình nhựa 5 lít | Cái | 6 | 0,280 | |
17 | Chai nhựa 0,5 lít | Cái | 6 | 0,280 | |
18 | Áo blu | Cái | 12 | 0,400 | |
19 | Dép xốp | Đôi | 6 | 0,400 | |
20 | Găng tay | Đôi | 1 | 0,400 | |
21 | Khẩu trang y tế | Cái | 1 | 0,400 | |
22 | Quạt trần 100w | Cái | 36 | 0,057 | |
23 | Quạt thông gió 40w | Cái | 36 | 0,057 | |
24 | Máy hút bụi 2kw | Cái | 60 | 0,003 | |
25 | Máy hút ẩm 1,5kw | Cái | 36 | 0,025 | |
26 | Đồng hồ treo tường | Cái | 36 | 0,100 | |
27 | Đèn neon 40w | bộ | 30 | 0,400 | |
28 | Tủ đựng tài liệu | Cái | 60 | 0,100 | |
29 | Bàn làm việc | Cái | 72 | 0,400 | |
30 | Ghế tựa | Cái | 60 | 0,400 | |
31 | Điện năng | kw | 0,578 | ||
7 | 2Đ1m | Tổng chất hữu cơ (TCVN 6644:2000) | |||
1 | Chai đựng hóa chất | Cái | 6 | 0,280 | |
2 | Bao đựng mẫu | Cái | 1 | 0,280 | |
3 | Đĩa phơi mẫu | Cái | 3 | 0,280 | |
4 | Micropipet 10ml | Cái | 6 | 0,280 | |
5 | Pipet 5ml | Cái | 6 | 0,280 | |
6 | Bình định mức 50ml | Cái | 6 | 0,280 | |
7 | Bình định mức 100ml | Cái | 6 | 0,280 | |
8 | Bình định mức 25ml | Cái | 6 | 0,280 | |
9 | Bình định mức 250ml | Cái | 6 | 0,280 | |
10 | Đầu cone 5ml | Cái | 1 | 0,280 | |
11 | Cốc thủy tinh | Cái | 3 | 0,280 | |
12 | Đèn Wimax = 200h | Cái | 12 | 0,280 | |
13 | Đèn Dimax = 500h | Cái | 12 | 0,280 | |
14 | Cuvet 1cm | Cái | 12 | 0,280 | |
15 | Bình nhựa 2 lít | Cái | 6 | 0,280 | |
16 | Bình nhựa 5 lít | Cái | 6 | 0,280 | |
17 | Chai nhựa 0,5 lít | Cái | 6 | 0,280 | |
18 | Áo blu | Cái | 12 | 0,400 | |
19 | Dép xốp | Đôi | 6 | 0,400 | |
20 | Găng tay | Đôi | 6 | 0,400 | |
21 | Khẩu trang y tế | Cái | 6 | 0,400 | |
22 | Quạt trần 100w | Cái | 36 | 0,067 | |
23 | Quạt thông gió 40w | Cái | 36 | 0,067 | |
24 | Máy hút bụi 2kw | Cái | 60 | 0,003 | |
25 | Máy hút ẩm 1,5kw | Cái | 36 | 0,025 | |
26 | Đồng hồ treo tường | Cái | 36 | 0,100 | |
27 | Đèn neon 40w | bộ | 30 | 0,400 | |
28 | Tủ đựng tài liệu | Cái | 60 | 0,100 | |
29 | Bàn làm việc | Cái | 72 | 0,400 | |
30 | Ghế tựa | Cái | 60 | 0,400 | |
31 | Điện năng | kw | 0,578 | ||
8 | 2Đ2a | Ca2+ | |||
1 | Chai đựng hóa chất | Cái | 6 | 0,480 | |
2 | Pipet 10ml | Cái | 6 | 0,480 | |
3 | Micropipet 1ml | Cái | 6 | 0,480 | |
4 | Bình định mức 25ml | Cái | 6 | 0,480 | |
5 | Bình định mức 50ml | Cái | 6 | 0,480 | |
6 | Bình định mức 1000ml | Cái | 6 | 0,480 | |
7 | Cốc thủy tinh 250ml | Cái | 3 | 0,480 | |
8 | Bình tam giác 250ml | Cái | 3 | 0,480 | |
9 | Đèn Wimax = 200h | Cái | 12 | 0,480 | |
10 | Đèn Dimax = 500h | Cái | 12 | 0,480 | |
11 | Bình nhựa 5 lít | Cái | 6 | 0,480 | |
12 | Áo blu | Cái | 12 | 0,480 | |
13 | Dép xốp | Đôi | 6 | 0,480 | |
14 | Găng tay | Đôi | 1 | 0,480 | |
15 | Khẩu trang y tế | Cái | 1 | 0,480 | |
16 | Quạt trần 100w | Cái | 36 | 0,080 | |
17 | Quạt thông gió 40w | Cái | 36 | 0,080 | |
18 | Máy hút bụi 2kw | Cái | 60 | 0,004 | |
19 | Máy hút ẩm 1,5kw | Cái | 36 | 0,030 | |
20 | Đồng hồ treo tường | Cái | 36 | 0,120 | |
21 | Đèn neon 40w | bộ | 30 | 0,480 | |
22 | Tủ đựng tài liệu | Cái | 60 | 0,120 | |
23 | Bàn làm việc | Cái | 72 | 0,480 | |
24 | Ghế tựa | Cái | 60 | 0,480 | |
25 | Điện năng | kw | 0,700 | ||
9 | 2Đb2 | Mg2+ | |||
1 | Chai đựng hóa chất | Cái | 6 | 0,480 | |
2 | Pipet 10ml | Cái | 6 | 0,480 | |
3 | Micropipet 1ml | Cái | 6 | 0,480 | |
4 | Bình định mức 25ml | Cái | 6 | 0,480 | |
5 | Bình định mức 50ml | Cái | 6 | 0,480 | |
6 | Bình định mức 1000ml | Cái | 6 | 0,480 | |
7 | Cốc thủy tinh 250ml | Cái | 3 | 0,480 | |
8 | Bình tam giác 250ml | Cái | 3 | 0,480 | |
9 | Đèn Wimax = 200ml | Cái | 12 | 0,480 | |
10 | Đèn Dimax = 500h | Cái | 12 | 0,480 | |
11 | Bình nhựa 5 lít | Cái | 12 | 0,480 | |
12 | Áo blu | Cái | 12 | 0,480 | |
13 | Dép xốp | Đôi | 6 | 0,480 | |
14 | Găng tay | Đôi | 1 | 0,480 | |
15 | Khẩu trang y tế | Cái | 1 | 0,480 | |
16 | Quạt trần 100w | Cái | 36 | 0,080 | |
17 | Quạt thông gió 40w | Cái | 36 | 0,080 | |
18 | Máy hút bụi 2kw | Cái | 60 | 0,004 | |
19 | Máy hút ẩm 1,5kw | Cái | 36 | 0,030 | |
20 | Đồng hồ treo tường | Cái | 36 | 0,120 | |
21 | Đèn neon 40w | bộ | 30 | 0,480 | |
22 | Tủ đựng tài liệu | Cái | 60 | 0,120 | |
23 | Bàn làm việc | Cái | 72 | 0,480 | |
24 | Ghế tựa | Cái | 60 | 0,480 | |
25 | Điện năng | kw | 0,700 | ||
10 | 2Đ2c | K+ (TCVN 5254-1990) | |||
1 | Chai đựng hóa chất | Cái | 6 | 0,320 | |
2 | Đĩa phơi mẫu | Cái | 3 | 0,320 | |
3 | Pipet 10ml | Cái | 6 | 0,320 | |
4 | Micropipet 1ml | Cái | 6 | 0,320 | |
5 | Đầu cone 4ml | Cái | 1 | 0,320 | |
6 | Bình định mức 25ml | Cái | 6 | 0,320 | |
7 | Bình định mức 50ml | Cái | 6 | 0,320 | |
8 | Bình định mức 100ml | Cái | 6 | 0,320 | |
9 | Bình định mức 1000ml | Cái | 6 | 0,320 | |
10 | Bình tia | Cái | 3 | 0,320 | |
11 | Cốc thủy tinh 250ml | Cái | 3 | 0,320 | |
12 | Bình tam giác 250ml | Cái | 3 | 0,320 | |
13 | Bình nhựa 5 lít | Cái | 6 | 0,320 | |
14 | Bình nhựa 0,5 lít | Cái | 6 | 0,320 | |
15 | Áo blu | Cái | 12 | 0,480 | |
16 | Dép xốp | Đôi | 6 | 0,480 | |
17 | Găng tay | Đôi | 1 | 0,480 | |
18 | Khẩu trang y tế | Cái | 1 | 0,480 | |
19 | Quạt trần 100w | Cái | 36 | 0,080 | |
20 | Quạt thông gió 40w | Cái | 36 | 0,080 | |
21 | Máy hút bụi 2kw | Cái | 60 | 0,004 | |
22 | Máy hút ẩm 1,5kw | Cái | 36 | 0,030 | |
23 | Đồng hồ treo tường | Cái | 36 | 0,120 | |
24 | Đèn neon 40w | bộ | 30 | 0,480 | |
25 | Tủ đựng tài liệu | Cái | 60 | 0,120 | |
26 | Bàn làm việc | Cái | 72 | 0,480 | |
27 | Ghế tựa | Cái | 60 | 0,480 | |
28 | Điện năng | kw | 0,700 | ||
11 | 2Đ2d | Na+ | Như 2Đ2c | ||
12 | 2Đ2đ | Al3+ | Như 2Đ2c | ||
13 | 2Đ2e | Fe3+ (TCVN 4618-1988) | |||
1 | Chai đựng hóa chất | Cái | 6 | 0,320 | |
2 | Đĩa phơi mẫu | Cái | 3 | 0,320 | |
3 | Pipet 10ml | Cái | 6 | 0,320 | |
4 | Micropipet 1ml | Cái | 6 | 0,320 | |
5 | Đầu cone 4ml | Cái | 1 | 0,320 | |
6 | Bình định mức 25ml | Cái | 6 | 0,320 | |
7 | Bình định mức 50ml | Cái | 6 | 0,320 | |
8 | Bình định mức 100ml | Cái | 6 | 0,320 | |
9 | Bình định mức 1000ml | Cái | 6 | 0,320 | |
10 | Bình tia | Cái | 3 | 0,320 | |
11 | Cuvet 1cm | Cái | 12 | 0,320 | |
12 | Đèn Wimax = 200h | Cái | 12 | 0,320 | |
13 | Đèn Dimax = 500h | Cái | 12 | 0,320 | |
14 | Cốc thủy tinh 250ml | Cái | 3 | 0,320 | |
15 | Bình tam giác 250ml | cái | 3 | 0,320 | |
16 | Bình nhựa 5 lít | cái | 6 | 0,320 | |
17 | Bình nhựa 0,5 lít | cái | 6 | 0,320 | |
18 | Áo blu | Cái | 12 | 0,480 | |
19 | Dép xốp | Đôi | 6 | 0,480 | |
20 | Găng tay | Đôi | 1 | 0,480 | |
21 | Khẩu trang y tế | Cái | 1 | 0,480 | |
22 | Quạt trần 100w | Cái | 36 | 0,080 | |
23 | Quạt thông gió 40w | Cái | 36 | 0,080 | |
24 | Máy hút bụi 2kw | Cái | 60 | 0,004 | |
25 | Máy hút ẩm 1,5kw | Cái | 36 | 0,030 | |
26 | Đồng hồ treo tường | Cái | 36 | 0,120 | |
27 | Đèn neon 40kw | bộ | 30 | 0,480 | |
28 | Tủ đựng tài liệu | Cái | 60 | 0,120 | |
29 | Bàn làm việc | Cái | 72 | 0,480 | |
30 | Ghế tựa | Cái | 60 | 0,480 | |
31 | Điện năng | kw | 0,700 | ||
14 | 2Đ2g | Mn2+ (APHA 3113 .B) | |||
1 | Chai đựng hóa chất | Cái | 6 | 0,320 | |
2 | Đĩa phơi mẫu | Cái | 2 | 0,320 | |
3 | Pipet 10ml | Cái | 6 | 0,320 | |
4 | Micropipet 1ml | Cái | 6 | 0,320 | |
5 | Đầu cone 4ml | Cái | 1 | 0,320 | |
6 | Bình định mức 25ml | Cái | 6 | 0,320 | |
7 | Bình định mức 50ml | Cái | 6 | 0,320 | |
8 | Bình định mức 100ml | Cái | 6 | 0,320 | |
9 | Bình định mức 1000ml | Cái | 6 | 0,320 | |
10 | Bình tia | Cái | 3 | 0,320 | |
11 | Cuvet 1cm | Cái | 12 | 0,320 | |
12 | Đèn Wimax = 200h | Cái | 12 | 0,320 | |
13 | Đèn Dimax = 500h | Cái | 12 | 0,320 | |
14 | Cốc thủy tinh 250ml | Cái | 3 | 0,320 | |
15 | Bình tam giác 250ml | Cái | 3 | 0,320 | |
16 | Bình nhựa 5 lít | Cái | 6 | 0,320 | |
17 | Bình nhựa 0,5 lít | Cái | 6 | 0,320 | |
18 | Áo blu | Cái | 12 | 0,480 | |
19 | Dép xốp | Đôi | 6 | 0,480 | |
20 | Găng tay | Đôi | 1 | 0,480 | |
21 | Khẩu trang y tế | Cái | 1 | 0,480 | |
22 | Quạt trần 100w | Cái | 36 | 0,080 | |
23 | Quạt thông gió 40w | Cái | 36 | 0,080 | |
24 | Máy hút bụi 2kw | Cái | 60 | 0,004 | |
25 | Máy hút ẩm 1,5kw | Cái | 36 | 0,030 | |
26 | Đồng hồ treo tường | Cái | 36 | 0,120 | |
27 | Đèn neon 40kw | bộ | 30 | 0,480 | |
28 | Tủ đựng tài liệu | Cái | 60 | 0,120 | |
29 | Bàn làm việc | Cái | 72 | 0,480 | |
30 | Ghế tựa | Cái | 60 | 0,480 | |
31 | Điện năng | kw | 0,700 | ||
15 | 2Đ2h1 | Pb (TCVN 5989-1995) | |||
1 | Chai đựng hóa chất | cái | 6 | 0,600 | |
2 | Pipet 10ml | cái | 6 | 0,600 | |
3 | Micropipet 1ml | cái | 6 | 0,600 | |
4 | Đầu cone 1ml | cái | 1 | 0,600 | |
5 | Bình tia | cái | 3 | 0,600 | |
6 | Bình định mức 25ml | cái | 6 | 0,600 | |
7 | Bình định mức 50ml | cái | 6 | 0,600 | |
8 | Bình định mức 1000ml | cái | 6 | 0,600 | |
9 | Cốc thủy tinh 250ml | cái | 3 | 0,600 | |
10 | Đũa thủy tinh | cái | 3 | 0,600 | |
11 | Bình tam giác 250ml | cái | 3 | 0,600 | |
12 | Cuvet Graphit | cái | 1 | 0,300 | |
13 | Đèn D2 | cái | 24 | 0,600 | |
14 | Đèn Tungsten | cái | 24 | 0,600 | |
15 | Đèn HCL | cái | 24 | 0,600 | |
16 | Bình nhựa 2 lít | cái | 6 | 0,600 | |
17 | Bình nhựa 5 lít | cái | 6 | 0,600 | |
18 | Bình nhựa 0,5 lít | cái | 6 | 0,600 | |
19 | Áo blu | cái | 12 | 0,600 | |
20 | Dép xốp | đôi | 6 | 0,600 | |
21 | Găng tay | đôi | 1 | 0,600 | |
22 | Khẩu trang y tế | cái | 1 | 0,600 | |
23 | Quạt trần 100w | cái | 36 | 0,133 | |
24 | Quạt thông gió 40w | cái | 36 | 0,133 | |
25 | Máy hút bụi 2kw | cái | 60 | 0,006 | |
26 | Máy hút ẩm 1,5kw | cái | 36 | 0,050 | |
27 | Đèn neon 40w | bộ | 30 | 0,600 | |
28 | Tủ đựng tài liệu | cái | 60 | 0,600 | |
29 | Bàn làm việc | cái | 72 | 0,600 | |
30 | Ghế tựa | cái | 60 | 0,600 | |
31 | Đồng hồ treo tường | cái | 36 | 0,200 | |
32 | Điện năng | kw | 1,157 | ||
16 | 2Đ2h2 | Cd (TCVN 5990-1995) | |||
1 | Chai đựng hóa chất | cái | 6 | 0,600 | |
2 | Pipet 10ml | cái | 6 | 0,600 | |
3 | Micropipet 1ml | cái | 6 | 0,600 | |
4 | Đầu cone 1ml | cái | 1 | 0,600 | |
5 | Bình tia | cái | 3 | 0,600 | |
6 | Bình định mức 25ml | cái | 6 | 0,600 | |
7 | Bình định mức 50ml | cái | 6 | 0,600 | |
8 | Bình định mức 1000ml | cái | 6 | 0,600 | |
9 | Cốc thủy tinh 250ml | cái | 3 | 0,600 | |
10 | Đũa thủy tinh | cái | 3 | 0,600 | |
11 | Bình tam giác 250ml | cái | 3 | 0,600 | |
12 | Cuvet Graphit | cái | 1 | 0,300 | |
13 | Đèn D2 | cái | 24 | 0,600 | |
14 | Đèn Tungsten | cái | 24 | 0,600 | |
15 | Đèn HCL | cái | 24 | 0,600 | |
16 | Bình nhựa 2 lít | cái | 6 | 0,600 | |
17 | Bình nhựa 5 lít | cái | 6 | 0,600 | |
18 | Bình nhựa 0,5 lít | cái | 6 | 0,600 | |
19 | Áo blu | cái | 12 | 0,600 | |
20 | Dép xốp | đôi | 6 | 0,600 | |
21 | Găng tay | đôi | 1 | 0,600 | |
22 | Khẩu trang y tế | cái | 1 | 0,600 | |
23 | Quạt trần 100w | cái | 36 | 0,133 | |
24 | Quạt thông gió 40w | cái | 36 | 0,133 | |
25 | Máy hút bụi 2kw | cái | 60 | 0,006 | |
26 | Máy hút ẩm 1,5kw | cái | 36 | 0,050 | |
27 | Đèn neon 40w | bộ | 30 | 0,600 | |
28 | Tủ đựng tài liệu | cái | 60 | 0,600 | |
29 | Bàn làm việc | cái | 72 | 0,600 | |
30 | Ghế tựa | cái | 60 | 0,600 | |
31 | Đồng hồ treo tường | cái | 36 | 0,200 | |
32 | Điện năng | kw | 1,157 | ||
17 | 2Đ2g1 | Hg (TCVN 7877:2008) | |||
1 | Chai đựng hóa chất | cái | 6 | 0,900 | |
2 | Pipet 10ml | cái | 6 | 0,900 | |
3 | Micropipet 1ml | cái | 6 | 0,900 | |
4 | Đầu cone 1ml | cái | 1 | 0,900 | |
5 | Bình tia | cái | 3 | 0,900 | |
6 | Bình định mức 25ml | cái | 6 | 0,900 | |
7 | Bình định mức 50ml | cái | 6 | 0,900 | |
8 | Bình định mức 1000ml | cái | 6 | 0,900 | |
9 | Cốc thủy tinh 250ml | cái | 3 | 0,900 | |
10 | Đũa thủy tinh | cái | 3 | 0,900 | |
11 | Bình tam giác 250ml | cái | 3 | 0,900 | |
12 | Cuvet thạch anh cho FIAS | cái | 12 | 0,700 | |
13 | Đèn D2 | cái | 24 | 0,700 | |
14 | Màng lọc cho FIAS | cái | 2 | 0,500 | |
15 | Đèn Tungsten | cái | 24 | 0,700 | |
16 | Đèn EDL | cái | 24 | 0,700 | |
17 | Bình nhựa 2 lít | cái | 6 | 0,900 | |
18 | Bình nhựa 5 lít | cái | 6 | 0,900 | |
19 | Bình nhựa 0,5 lít | cái | 6 | 0,900 | |
20 | Áo blu | cái | 12 | 0,900 | |
21 | Dép xốp | đôi | 6 | 0,900 | |
22 | Găng tay | đôi | 1 | 0,900 | |
23 | Khẩu trang y tế | cái | 1 | 0,900 | |
24 | Quạt trần 100w | cái | 36 | 0,160 | |
25 | Quạt thông gió 40w | cái | 36 | 0,160 | |
26 | Máy hút bụi 2kw | cái | 60 | 0,008 | |
27 | Máy hút ẩm 1,5kw | cái | 36 | 0,060 | |
28 | Đèn neon 40w | bộ | 30 | 0,960 | |
29 | Tủ đựng tài liệu | cái | 60 | 0,240 | |
30 | Bàn làm việc | cái | 72 | 0,960 | |
31 | Ghế tựa | cái | 60 | 0,960 | |
32 | Đồng hồ treo tường | cái | 36 | 0,240 | |
33 | Điện năng | kw | 1,401 | ||
18 | 2Đ2g2 | As (TCVN 6626 : 2000) | |||
1 | Chai đựng hóa chất | cái | 6 | 0,900 | |
2 | Pipet 10ml | cái | 6 | 0,900 | |
3 | Micropipet 1ml | cái | 6 | 0,900 | |
4 | Đầu cone 1ml | cái | 1 | 0,900 | |
5 | Bình tia | cái | 3 | 0,900 | |
6 | Bình định mức 25ml | cái | 6 | 0,900 | |
7 | Bình định mức 50ml | cái | 6 | 0,900 | |
8 | Bình định mức 1000ml | cái | 6 | 0,900 | |
9 | Cốc thủy tinh 250ml | cái | 3 | 0,900 | |
10 | Đũa thủy tinh | cái | 3 | 0,900 | |
11 | Bình tam giác 250ml | cái | 3 | 0,900 | |
12 | Cuvet thạch anh cho FIAS | cái | 12 | 0,700 | |
13 | Đèn D2 | cái | 24 | 0,700 | |
14 | Màng lọc cho FIAS | cái | 2 | 0,500 | |
15 | Đèn Tungsten | cái | 24 | 0,700 | |
16 | Đèn EDL | cái | 24 | 0,700 | |
17 | Bình nhựa 2 lít | cái | 6 | 0,900 | |
18 | Bình nhựa 5 lít | cái | 6 | 0,900 | |
19 | Bình nhựa 0,5 lít | cái | 6 | 0,900 | |
20 | Áo blu | cái | 12 | 0,900 | |
21 | Dép xốp | đôi | 6 | 0,900 | |
22 | Găng tay | đôi | 1 | 0,900 | |
23 | Khẩu trang y tế | cái | 1 | 0,900 | |
24 | Quạt trần 100w | cái | 36 | 0,160 | |
25 | Quạt thông gió 40w | cái | 36 | 0,160 | |
26 | Máy hút bụi 2kw | cái | 60 | 0,008 | |
27 | Máy hút ẩm 1,5kw | cái | 36 | 0,060 | |
28 | Đèn neon 40w | bộ | 30 | 0,960 | |
29 | Tủ đựng tài liệu | cái | 60 | 0,240 | |
30 | Bàn làm việc | cái | 72 | 0,960 | |
31 | Ghế tựa | cái | 60 | 0,960 | |
32 | Đồng hồ treo tường | cái | 36 | 0,240 | |
33 | Điện năng | kw | 1,401 | ||
19 | 2Đ2l1 | Fe (TCVN 6193 và TCVN 6222-1996) | |||
1 | Chai đựng hóa chất | cái | 6 | 0,500 | |
2 | Pipet 10ml | cái | 6 | 0,500 | |
3 | Micropipet 1ml | cái | 6 | 0,500 | |
4 | Đầu cone 1ml | cái | 1 | 0,500 | |
5 | Bình tia | cái | 3 | 0,500 | |
6 | Bình định mức 25ml | cái | 6 | 0,500 | |
7 | Bình định mức 50ml | cái | 6 | 0,500 | |
8 | Bình định mức 1000ml | cái | 6 | 0,500 | |
9 | Cốc thủy tinh 250ml | cái | 3 | 0,500 | |
10 | Đũa thủy tinh | cái | 3 | 0,500 | |
11 | Bình tam giác 250ml | cái | 3 | 0,500 | |
12 | Đèn D2 | cái | 24 | 0,500 | |
13 | Đèn Tungsten | cái | 24 | 0,500 | |
14 | Đèn HCL | cái | 24 | 0,500 | |
15 | Bình nhựa 2 lít | cái | 6 | 0,500 | |
16 | Bình nhựa 5 lít | cái | 6 | 0,500 | |
17 | Bình nhựa 0,5 lít | cái | 6 | 0,500 | |
18 | Áo blu | cái | 12 | 0,500 | |
19 | Dép xốp | đôi | 6 | 0,500 | |
20 | Găng tay | đôi | 1 | 0,500 | |
21 | Khẩu trang y tế | cái | 1 | 0,500 | |
22 | Quạt trần 100w | cái | 36 | 0,107 | |
23 | Quạt thông gió 40w | cái | 36 | 0,107 | |
24 | Máy hút bụi 2kw | cái | 60 | 0,005 | |
25 | Máy hút ẩm 1,5kw | cái | 36 | 0,040 | |
26 | Đèn neon 40w | bộ | 30 | 0,640 | |
27 | Tủ đựng tài liệu | cái | 60 | 0,160 | |
28 | Bàn làm việc | cái | 72 | 0,640 | |
29 | Ghế tựa | cái | 60 | 0,640 | |
30 | Đồng hồ treo tường | cái | 36 | 0,160 | |
31 | Điện năng | kw | 0,928 | ||
20 | 2Đ2l2 | Cu | Như 2Đ2l1 | ||
21 | 2Đ2l3 | Zn | Như 2Đ2l1 | ||
22 | 2Đ5l4 | Cr | Như 2Đ2l1 | ||
23 | 2Đ2l5 | Mn | Như 2Đ2l1 | ||
24 | 2Đ3 | Thuốc BVTV nhóm Clo hữu cơ | |||
1 | Chai đựng hóa chất | Cái | 6 | 1,200 | |
2 | Cột sắc ký thủy tinh | Cái | 6 | 1,200 | |
3 | Cột tách mao quản | Cái | 12 | 1,200 | |
4 | Phễu chiết 500ml | Cái | 6 | 1,200 | |
5 | Phễu chiết 1000ml | Cái | 6 | 1,200 | |
6 | Pipet 5 ml | Cái | 6 | 1,200 | |
7 | Micropipet 5 ml | Cái | 6 | 1,200 | |
8 | Cốc thủy tinh 250ml | Cái | 3 | 1,200 | |
9 | Bình định mức 50ml | Cái | 6 | 1,200 | |
10 | Bình định mức 500ml | Cái | 6 | 1,200 | |
11 | Bình định mức 1000ml | Cái | 6 | 1,200 | |
12 | Bình nhựa 2 lít | Cái | 6 | 1,200 | |
13 | Bình nhựa 5 lít | Cái | 6 | 1,200 | |
14 | Chai nhựa 0,5 lít | Cái | 6 | 1,200 | |
15 | Áo blu | Cái | 12 | 1,200 | |
16 | Dép xốp | Đôi | 6 | 1,200 | |
17 | Găng tay | Đôi | 1 | 1,200 | |
18 | Khẩu trang y tế | Cái | 1 | 1,200 | |
19 | Kim tiêm mẫu (syringe 10uL) | Cái | 6 | 1,200 | |
20 | Quạt trần 100w | Cái | 36 | 0,400 | |
21 | Quạt thông gió 40w | Cái | 36 | 0,400 | |
22 | Máy hút bụi 2kw | Cái | 60 | 0,019 | |
23 | Máy hút ẩm 1,5kw | Cái | 36 | 0,150 | |
24 | Đồng hồ treo tường | Cái | 36 | 0,600 | |
25 | Đèn neon 40w | bộ | 30 | 1,600 | |
26 | Tủ đựng tài liệu | Cái | 60 | 0,080 | |
27 | Bàn làm việc | Cái | 72 | 1,200 | |
28 | Ghế tựa | Cái | 60 | 1,200 | |
29 | Điện năng | Kw | 2,321 | ||
25 | 2Đ4 | Thuốc BVTV nhóm Pyrethroid | |||
1 | Chai đựng hóa chất | Cái | 6 | 1,200 | |
2 | Cột sắc ký thủy tinh | Cái | 6 | 1,200 | |
3 | Cột tách mao quản | Cái | 12 | 1,200 | |
4 | Phễu chiết 500ml | Cái | 6 | 1,200 | |
5 | Phễu chiết 1000ml | Cái | 6 | 1,200 | |
6 | Pipet 5 ml | Cái | 6 | 1,200 | |
7 | Micropipet 5ml | Cái | 6 | 1,200 | |
8 | Cốc thủy tinh 250ml | Cái | 3 | 1,200 | |
9 | Bình định mức 50ml | Cái | 6 | 1,200 | |
10 | Bình định mức 500ml | Cái | 6 | 1,200 | |
11 | Bình định mức 1000ml | Cái | 6 | 1,200 | |
12 | Bình nhựa 2 lít | Cái | 6 | 1,200 | |
13 | Bình nhựa 5 lít | Cái | 6 | 1,200 | |
14 | Chai nhựa 0,5 lít | Cái | 6 | 1,200 | |
15 | Áo blu | Cái | 12 | 1,200 | |
16 | Dép xốp | Đôi | 6 | 1,200 | |
17 | Găng tay | Đôi | 1 | 1,200 | |
18 | Khẩu trang y tế | Cái | 1 | 1,200 | |
19 | Kim tiêm mẫu (syringe 10uL) | Cái | 6 | 1,200 | |
20 | Quạt trần 100w | Cái | 36 | 0,400 | |
21 | Quạt thông gió 40w | Cái | 36 | 0,400 | |
22 | Máy hút bụi 2kw | Cái | 60 | 0,019 | |
23 | Máy hút ẩm 1,5kw | Cái | 36 | 0,150 | |
24 | Đồng hồ treo tường | Cái | 36 | 0,600 | |
25 | Đèn neon 40w | bộ | 30 | 1,600 | |
26 | Tủ đựng tài liệu | Cái | 60 | 0,080 | |
27 | Bàn làm việc | Cái | 72 | 1,200 | |
28 | Ghế tựa | Cái | 60 | 1,200 | |
29 | Điện năng | Kw | 2,321 |
2.2.3. Định mức thiết bị: Ca/thông số
TT | Mã hiệu | Tên thiết bị | Đơn vị tính | Công suất (kw) | Định mức |
1 | 2Đ1a | Cl- | |||
1 | Tủ sấy | Cái | 0,30 | 0,400 | |
2 | Tủ hút | Cái | 0,10 | 0,400 | |
3 | Tủ lưu hóa chất chuẩn | Cái | 0,16 | 0,400 | |
4 | Thiết bị phá mẫu | bộ | 2,30 | 0,400 | |
5 | Cân phân tích mẫu | Cái | 0,60 | 0,400 | |
6 | Máy quang phổ UV-VIS | bộ | 0,55 | 0,400 | |
7 | Thiết bị lọc nước siêu sạch | bộ | 0,18 | 0,400 | |
8 | Máy điều hòa nhiệt độ | Cái | 2,20 | 0,067 | |
9 | Điện năng | Kw | 15,320 | ||
2 | 2Đ1b | SO42- | |||
1 | Tủ sấy | Cái | 0,30 | 0,400 | |
2 | Tủ hút | Cái | 0,10 | 0,400 | |
3 | Thiết bị phá mẫu | bộ | 2,30 | 0,400 | |
4 | Cân phân tích mẫu | Cái | 0,60 | 0,400 | |
5 | Máy quang phổ UV-VIS | bộ | 0,55 | 0,400 | |
6 | Thiết bị lọc nước siêu sạch | bộ | 0,18 | 0,400 | |
7 | Máy điều hòa nhiệt độ | Cái | 2,20 | 0,067 | |
8 | Điện năng | Kw | 14,780 | ||
3 | 2Đ1c | HCO3- | Như 2Đ1b | ||
4 | 2Đ1đ | Tổng K2O | |||
1 | Tủ sấy | Cái | 0,30 | 0,400 | |
2 | Thiết bị phá mẫu | bộ | 2,30 | 0,400 | |
3 | Cân phân tích mẫu | Cái | 0,60 | 0,400 | |
4 | Máy quang kế ngọn lửa | bộ | 3,00 | 0,400 | |
5 | Thiết bị lọc nước siêu sạch | bộ | 0,18 | 0,400 | |
6 | Máy điều hòa nhiệt độ | Cái | 2,20 | 0,067 | |
7 | Điện năng | Kw | 22,680 | ||
5 | 2Đ1h | Tổng N | |||
1 | Tủ sấy | Cái | 0,30 | 0,400 | |
2 | Tủ lạnh lưu chất chuẩn | Cái | 0,16 | 0,400 | |
3 | Thiết bị phá mẫu | bộ | 2,30 | 0,400 | |
4 | Máy cất Nitơ | bộ | 0,45 | 0,400 | |
5 | Cân phân tích mẫu | Cái | 0,60 | 0,400 | |
6 | Máy quang phổ UV-VIS | bộ | 0,55 | 0,400 | |
7 | Thiết bị lọc nước siêu sạch | bộ | 0,18 | 0,400 | |
8 | Máy điều hòa nhiệt độ | Cái | 2,20 | 0,067 | |
9 | Điện năng | Kw | 16,49 | ||
6 | 2Đ1k | Tổng P | Như 2Đ1h | ||
7 | 2Đ1m | Tổng chất hữu cơ (Waley Black) | |||
1 | Tủ sấy | Cái | 0,30 | 0,400 | |
2 | Thiết bị phá mẫu | bộ | 2,30 | 0,400 | |
3 | Cân phân tích mẫu | Cái | 0,60 | 0,400 | |
4 | Máy quang phổ UV-VIS | bộ | 0,55 | 0,400 | |
5 | Máy điều hòa nhiệt độ | Cái | 2,20 | 0,067 | |
6 | Điện năng | Kw | 13,840 | ||
8 | 2Đ2a | Ca2+ | |||
1 | Tủ sấy | Cái | 0,30 | 0,480 | |
2 | Thiết bị phá mẫu | bộ | 2,30 | 0,480 | |
3 | Bếp điều chỉnh nhiệt | Cái | 0,80 | 0,480 | |
4 | Cân phân tích mẫu | Cái | 0,60 | 0,480 | |
5 | Máy quang phổ UV-VIS | bộ | 0,55 | 0,480 | |
6 | Thiết bị lọc nước siêu sạch | bộ | 0,18 | 0,480 | |
7 | Máy điều hòa nhiệt độ | Cái | 2,20 | 0,080 | |
8 | Điện năng | Kw | 20,550 | ||
9 | 2Đ2b | Mg2+ | Như 2Đ2a | ||
10 | 2Đ2c | K+ | |||
1 | Tủ sấy | Cái | 0,30 | 0,480 | |
2 | Tủ hút | Cái | 0,10 | 0,480 | |
3 | Thiết bị phá mẫu | bộ | 2,30 | 0,480 | |
4 | Máy nén khí | bộ | 0,37 | 0,480 | |
5 | Lò nung | bộ | 3,00 | 0,480 | |
6 | Cân phân tích mẫu | Cái | 0,60 | 0,480 | |
7 | Máy quang phổ ngọn lửa | bộ | 3,00 | 0,480 | |
8 | Thiết bị lọc nước siêu sạch | bộ | 0,18 | 0,480 | |
9 | Máy điều hòa không khí | Cái | 2,20 | 0,080 | |
10 | Điện năng | Kw | 42,290 | ||
11 | 2Đ2d | Na+ | Như 2Đ2c | ||
12 | 2Đ2đ | Al3+ | |||
1 | Tủ sấy | Cái | 0,30 | 0,480 | |
2 | Thiết bị phá mẫu | bộ | 2,30 | 0,480 | |
3 | Bếp điều chỉnh nhiệt | bộ | 0,80 | 0,480 | |
4 | Cân phân tích mẫu | Cái | 0,60 | 0,480 | |
5 | Máy quang phổ UV-VIS | bộ | 0,55 | 0,480 | |
6 | Thiết bị lọc nước siêu sạch | bộ | 0,18 | 0,480 | |
7 | Máy điều hòa nhiệt độ | Cái | 2,20 | 0,080 | |
8 | Điện năng | Kw | 20,550 | ||
13 | 2Đ2e | Fe3+ | |||
1 | Tủ sấy | Cái | 0,30 | 0,480 | |
2 | Tủ lưu hóa chất chuẩn | Cái | 0,16 | 0,480 | |
3 | Thiết bị phá mẫu | bộ | 2,30 | 0,480 | |
4 | Cân phân tích mẫu | Cái | 0,60 | 0,480 | |
6 | Thiết bị lọc nước siêu sạch | bộ | 0,18 | 0,480 | |
7 | Máy điều hòa nhiệt độ | Cái | 2,20 | 0,080 | |
8 | Điện năng | Kw | 17,970 | ||
14 | 2Đ2g | Mn2+ | |||
1 | Tủ sấy | Cái | 0,30 | 0,480 | |
2 | Tủ lưu hóa chất chuẩn | Cái | 0,16 | 0,480 | |
3 | Thiết bị phá mẫu | bộ | 2,30 | 0,480 | |
4 | Máy nén khí | bộ | 0,37 | 0,480 | |
5 | Lò nung | bộ | 3,00 | 0,480 | |
6 | Cân phân tích | Cái | 0,60 | 0,480 | |
7 | Máy quang phổ UV-VIS | bộ | 0,55 | 0,480 | |
8 | Thiết bị lọc nước siêu sạch | bộ | 0,18 | 0,480 | |
9 | Máy điều hòa nhiệt độ | Cái | 2,20 | 0,080 | |
10 | Điện năng | Kw | 31,560 | ||
15 | 2Đ2h1 | Pb | |||
1 | Tủ hút | Cái | 0,30 | 0,640 | |
2 | Tủ sấy | Cái | 0,10 | 0,640 | |
3 | Lò vi sóng | Cái | 0,10 | 0,640 | |
4 | Thiết bị phá mẫu | bộ | 2,30 | 0,640 | |
5 | Cân phân tích mẫu | Cái | 0,60 | 0,640 | |
6 | Máy quang phổ AAS | bộ | 3,00 | 0,640 | |
7 | Thiết bị lọc nước siêu sạch | bộ | 0,18 | 0,640 | |
8 | Máy điều hòa nhiệt độ | Cái | 2,20 | 0,107 | |
9 | Điện năng | Kw | 46,660 | ||
16 | 2Đ2h2 | Cd | |||
1 | Tủ hút | Cái | 0,30 | 0,640 | |
2 | Tủ sấy | Cái | 0,10 | 0,640 | |
3 | Lò vi sóng | Cái | 0,10 | 0,640 | |
4 | Thiết bị phá mẫu | bộ | 2,30 | 0,640 | |
5 | Cân phân tích mẫu | Cái | 0,60 | 0,640 | |
6 | Máy quang phổ AAS | bộ | 3,00 | 0,640 | |
7 | Thiết bị lọc nước siêu sạch | bộ | 0,18 | 0,640 | |
8 | Máy điều hòa nhiệt độ | Cái | 2,20 | 0,107 | |
9 | Điện năng | Kw | 46,660 | ||
17 | 2Đ2k1 | Hg | |||
1 | Tủ hút | Cái | 0,10 | 0,640 | |
2 | Tủ sấy | Cái | 0,30 | 0,640 | |
3 | Lò vi sóng | Cái | 0,10 | 0,640 | |
4 | Thiết bị phá mẫu | bộ | 2,30 | 0,640 | |
5 | Cân phân tích mẫu | Cái | 0,60 | 0,640 | |
6 | Máy quang phổ AAS | bộ | 3,00 | 0,640 | |
7 | Bộ phân tích thủy ngân và asen | bộ | 0,60 | 0,640 | |
8 | Thiết bị lọc nước siêu sạch | bộ | 0,18 | 0,640 | |
9 | Máy điều hòa nhiệt độ | Cái | 2,20 | 0,107 | |
10 | Điện năng | Kw | 50,430 | ||
18 | 2Đ2k2 | As | |||
1 | Tủ hút | Cái | 0,10 | 0,640 | |
2 | Tủ sấy | Cái | 0,30 | 0,640 | |
3 | Lò vi sóng | Cái | 0,10 | 0,640 | |
4 | Thiết bị phá mẫu | bộ | 2,30 | 0,640 | |
5 | Cân phân tích mẫu | Cái | 0,60 | 0,640 | |
6 | Máy quang phổ AAS | bộ | 3,00 | 0,640 | |
7 | Bộ phân tích thủy ngân và asen | bộ | 0,60 | 0,640 | |
8 | Thiết bị lọc nước siêu sạch | bộ | 0,18 | 0,640 | |
9 | Máy điều hòa nhiệt độ | Cái | 2,20 | 0,107 | |
10 | Điện năng | Kw | 50,430 | ||
19 | 2Đ2l1 | Fe | |||
1 | Tủ hút | Cái | 0,10 | 0,640 | |
2 | Tủ sấy | Cái | 0,30 | 0,640 | |
3 | Lò vi sóng | Cái | 0,10 | 0,640 | |
4 | Thiết bị phá mẫu | bộ | 2,30 | 0,640 | |
5 | Cân phân tích mẫu | Cái | 0,60 | 0,640 | |
6 | Máy quang phổ AAS | bộ | 3,00 | 0,640 | |
7 | Thiết bị lọc nước siêu sạch | bộ | 0,18 | 0,640 | |
8 | Máy điều hòa nhiệt độ | Cái | 2,20 | 0,107 | |
9 | Điện năng | Kw | 50,200 | ||
20 | 2Đ2l2 | Cu | Như 2Đ2l1 | ||
21 | 2Đ2l3 | Zn | Như 2Đ2l1 | ||
23 | 2Đ2l4 | Cr | Như 2Đ2l1 | ||
23 | 2Đ2l4 | Mn | Như 2Đ2l1 | ||
24 | 2Đ3 | Thuốc BVTV nhóm Clo hữu cơ | |||
1 | Tủ sấy | Cái | 0,30 | 1,600 | |
2 | Cân phân tích | Cái | 0,60 | 1,600 | |
3 | Bộ Soxlel | bộ | 0,60 | 1,600 | |
4 | Máy cất cô chân không | bộ | 0,45 | 1,600 | |
5 | Bể ổn định nhiệt | bộ | 1,10 | 1,600 | |
6 | Bể siêu âm | bộ | 1,10 | 1,600 | |
7 | Bơm chân không | bộ | 0,37 | 1,600 | |
8 | Máy sắc ký khí GC | bộ | 3,00 | 1,600 | |
9 | Máy điều hòa nhiệt độ | Cái | 2,20 | 0,267 | |
10 | Máy cô nitơ | bộ | 0,50 | 0,400 | |
11 | Điện năng | Kw | 106,030 | ||
25 | 2Đ4 | Thuốc BVTV nhóm Pyrethroid | |||
1 | Tủ sấy | Cái | 0,30 | 1,600 | |
2 | Cân phân tích | Cái | 0,60 | 1,600 | |
3 | Bộ Soxlel | bộ | 0,60 | 1,600 | |
4 | Máy cất cô chân không | bộ | 0,45 | 1,600 | |
5 | Máy cắt quay chân không | bộ | 0,45 | 1,600 | |
6 | Bể ổn định nhiệt | bộ | 1,10 | 1,600 | |
7 | Bể siêu âm | bộ | 1,10 | 1,600 | |
8 | Bơm chân không | bộ | 0,37 | 1,600 | |
9 | Máy sắc ký khí GC | bộ | 3,00 | 1,600 | |
10 | Máy điều hòa nhiệt độ | Cái | 2,2 | 0,267 | |
11 | Máy cô nitơ | bộ | 0,50 | 0,400 | |
12 | Điện năng | Kw | 99,980 |
2.2.4. Định mức vật liệu: tính cho 1 thông số
TT | Mã hiệu | Tên vật liệu | Đơn vị tính | Định mức |
1 | 2Đ1a | Cl- | ||
1 | K2CrO4 | gam | 0,500 | |
2 | NaOH | gam | 0,800 | |
3 | CaCO3 | gam | 0,20 | |
4 | Ống chuẩn AgNO3 0,1N | ống | 0,015 | |
5 | NaCl | gam | 0,200 | |
6 | Cồn lau dụng cụ | ml | 2,000 | |
7 | Giấy thử pH | hộp | 0,010 | |
8 | Giấy lọc băng xanh | hộp | 0,010 | |
9 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 | |
10 | Giấy lau | Hộp | 0,010 | |
2 | 2Đ1b | SO42- | ||
1 | MgCl2 | Gam | 0,600 | |
2 | CH3COONa | Gam | 0,100 | |
3 | KNO3 | Gam | 0,200 | |
4 | CH3COOH | ml | 0,400 | |
5 | BaCl2 | Gam | 1,000 | |
6 | Na2SO4 | Gam | 0,300 | |
7 | Cồn lau dụng cụ | ml | 10,000 | |
8 | Bao đựng mẫu | Cái | 1,000 | |
9 | Khăn lau 30 x 30 | Cái | 0,010 | |
10 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 | |
3 | 2Đ1c | HCO3- | Như 2Đ1b | |
4 | 2Đ1đ | Tổng K2O | ||
1 | HF | Gam | 0,800 | |
2 | HClO4 | Gam | 0,400 | |
3 | HCl | Gam | 0,400 | |
4 | Dung dịch chuẩn K | ml | 10,000 | |
5 | CsCl | Gam | 0,400 | |
6 | Al(NO3)3 | ml | 0,500 | |
7 | Cồn lau dụng cụ | ml | 10,000 | |
8 | Giấy lọc băng xanh | hộp | 0,100 | |
9 | Khăn lau 30 x 30 | Cái | 0,010 | |
10 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 | |
5 | 2Đ1h | Tổng N | ||
1 | (NH4)2SO4 | Gam | 0,500 | |
2 | H3BO3 | Gam | 0,300 | |
3 | K2SO4 | Gam | 0,200 | |
4 | NaNO2 | Gam | 0,400 | |
5 | KNO3 | Gam | 0,400 | |
6 | HCl 1N | ml | 0,500 | |
7 | Na2S2O3 | Gam | 0,500 | |
8 | CuSO4 | Gam | 0,500 | |
9 | Metyl đỏ | ml | 1,000 | |
10 | Bromocresol xanh | ml | 1,000 | |
11 | Cồn lau dụng cụ | ml | 10,000 | |
12 | Giấy lọc băng xanh | hộp | 0,100 | |
13 | Khăn lau 30 x 30 | Cái | 0,010 | |
14 | Sổ công tác | cuốn | 0,020 | |
6 | 2Đ1k | Tổng P | ||
1 | H2SO4 | ml | 0,800 | |
2 | Phenolphtalein | Gam | 0,200 | |
3 | K2S2O8 | Gam | 0,200 | |
4 | (NH4)6Mo7O24.4H2O | Gam | 0,600 | |
5 | NaOH 1N | ml | 0,500 | |
6 | Kali antimontatrat | Gam | 0,400 | |
7 | Axit Ascorbic | Gam | 0,300 | |
8 | Dung dịch chuẩn P-PO4 | ml | 0,500 | |
9 | Cồn lau dụng cụ | ml | 10,000 | |
10 | Giấy lọc băng xanh | hộp | 0,100 | |
11 | Khăn lau 30 x 30 | Cái | 0,010 | |
12 | Sổ công tác | cuốn | 0,020 | |
7 | 2Đ1m | Tổng chất hữu cơ | ||
1 | K2Cr2O7 | Gam | 12,300 | |
2 | H2SO4 | ml | 12,500 | |
3 | FeSO4(NH4)2SO4.H2O | Gam | 24,500 | |
4 | C12H8N2.H2O | Gam | 0,400 | |
5 | H3PO4 | ml | 25,000 | |
6 | Diphenylamin | Gam | 1,000 | |
7 | Cồn lau dụng cụ | ml | 10,000 | |
8 | Bao đựng mẫu | Cái | 1,000 | |
9 | Giấy lọc băng xanh | hộp | 0,100 | |
10 | Khăn lau 30 x 30 | Cái | 0,010 | |
11 | Sổ công tác | cuốn | 0,020 | |
8 | 2Đ2a | Ca2+ | ||
1 | KCl | Gam | 37,500 | |
2 | Trilon B | Gam | 0,500 | |
3 | NaOH | Gam | 2,500 | |
4 | NH4Cl | Gam | 3,400 | |
5 | NH4OH | ml | 28,500 | |
6 | HCl | Gam | 0,300 | |
7 | Hydroxylamin | Gam | 0,150 | |
8 | K4Fe(CN)6 | gam | 0,300 | |
9 | KCN | Gam | 0,300 | |
10 | Trietanolamin | Gam | 0,200 | |
11 | Eriochrom đen | Gam | 0,200 | |
12 | Murexit | Gam | 0,200 | |
13 | Cồn lau dụng cụ | ml | 10,000 | |
14 | Giấy lọc băng xanh | hộp | 0,100 | |
15 | Khăn lau 30 x 30 | Cái | 0,010 | |
16 | Sổ công tác | cuốn | 0,020 | |
9 | 2Đ2b | Mg2+ | ||
1 | KCl | Gam | 37,500 | |
2 | Trilon B | Gam | 0,500 | |
3 | NaOH | Gam | 2,500 | |
4 | NH4Cl | Gam | 3,400 | |
5 | NH4OH | ml | 28,500 | |
6 | HCl | Gam | 0,300 | |
7 | Hydroxylamin | Gam | 0,150 | |
8 | K4Fe(CN)6 | gam | 0,300 | |
9 | KCN | Gam | 0,200 | |
10 | Trietanolamin | Gam | 0,200 | |
11 | Eriochrom đen | Gam | 0,200 | |
12 | Murexit | Gam | 0,200 | |
13 | Cồn lau dụng cụ | ml | 10,000 | |
14 | Giấy lọc băng xanh | hộp | 0,100 | |
15 | Khăn lau 30 x 30 | Cái | 0,010 | |
16 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 | |
10 | 2Đ2c | K+ | ||
1 | CH3COOH | Gam | 19,300 | |
2 | NH4OH | ml | 10,000 | |
3 | CsCl | Gam | 0,600 | |
4 | Al(NO3)3 | Gam | 12,500 | |
5 | Dung dịch chuẩn K | ml | 5,000 | |
6 | Cồn lau dụng cụ | ml | 10,000 | |
7 | Giấy lọc băng xanh | hộp | 0,100 | |
8 | Khăn lau 30 x 30 | Cái | 0,010 | |
9 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 | |
11 | 2Đ2d | Na+ | ||
1 | CH3COOH | Gam | 19,300 | |
2 | NH4OH | ml | 10,000 | |
3 | CsCl | Gam | 0,600 | |
4 | Al(NO3)3 | Gam | 12,500 | |
5 | Dung dịch chuẩn Na | ml | 5,000 | |
6 | Cồn lau dụng cụ | ml | 10,000 | |
7 | Giấy lọc băng xanh | hộp | 0,100 | |
8 | Khăn lau 30 x 30 | Cái | 0,010 | |
9 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 | |
12 | 2Đ2đ | Al3+ | ||
1 | KCl | Gam | 37,500 | |
2 | Trilon B | Gam | 10,000 | |
3 | NH4OH | Gam | 0,400 | |
4 | CH3COOH | Gam | 19,300 | |
5 | Dung dịch chuẩn ZnSO4 | ml | 5,000 | |
6 | HCl | ml | 0,500 | |
7 | Dithizon | Gam | 0,500 | |
8 | Etanol | ml | 0,500 | |
9 | Sulfo salisilic | ml | 0,500 | |
10 | Cồn lau dụng cụ | ml | 10,000 | |
11 | Giấy lọc băng xanh | hộp | 0,100 | |
12 | Khăn lau 30 x 30 | Cái | 0,010 | |
13 | Sổ công tác | cuốn | 0,020 | |
13 | 2Đ2e | Fe3+ | ||
1 | KNO3 | Gam | 1,300 | |
2 | Hydroxylamin | Gam | 0,300 | |
3 | a-dipyridin | Gam | 0,200 | |
4 | NaCH3COOH | Gam | 2,500 | |
5 | Cồn lau dụng cụ | ml | 10,000 | |
6 | Giấy lọc băng xanh | hộp | 0,100 | |
7 | Khăn lau 30 x 30 | Cái | 0,010 | |
8 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 | |
14 | 2Đ2g | Mn2+ | ||
1 | Dung dịch chuẩn | Gam | 1,000 | |
2 | HNO3 | Gam | 10,000 | |
3 | H2O2 | Gam | 10,000 | |
4 | Cồn lau dụng cụ | ml | 10,000 | |
5 | Giấy lọc băng xanh | hộp | 0,100 | |
6 | Khăn lau 30 x 30 | Cái | 0,010 | |
7 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 | |
15 | 2Đ2h1 | Pb | ||
1 | Dung dịch chuẩn gốc 1000ppm | ml | 1,000 | |
2 | HNO3 | ml | 10,000 | |
3 | H2O2 | ml | 10,000 | |
4 | NaOH | gam | 10,000 | |
5 | NH4NO3 | gam | 10,000 | |
6 | Bột Pd | gam | 0,001 | |
7 | Cồn lau dụng cụ | ml | 10,000 | |
8 | Giấy lọc băng xanh | hộp | 0,050 | |
9 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 | |
10 | Giấy lau | hộp | 0,010 | |
11 | Khí argon | bình | 0,002 | |
16 | 2Đ2h2 | Cd | Như 2Đ2h1 | |
17 | 2Đ2k1 | Hg | ||
1 | Dung dịch chuẩn gốc 1000ppm | ml | 1,000 | |
2 | H2O2 | ml | 10,000 | |
3 | HNO3 | ml | 10,000 | |
4 | H2SO4 | ml | 2,000 | |
5 | HCl | ml | 5,000 | |
6 | KMnO4 | gam | 1,000 | |
7 | K2S2O8 | gam | 1,000 | |
8 | NH4OCl | gam | 1,000 | |
9 | SnCl2.2H2O | gam | 0,500 | |
10 | Cồn lau dụng cụ | ml | 10,000 | |
11 | Giấy lọc băng xanh | hộp | 0,050 | |
12 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 | |
13 | Giấy lau | cái | 0,010 | |
14 | Khí argon | bình | 0,002 | |
15 | Khí axetylen | bình | 0,002 | |
18 | 2Đ2k2 | As | ||
1 | Dung dịch chuẩn gốc 1000ppm | ml | 1,000 | |
2 | H2O2 | ml | 10,000 | |
3 | HNO3 | ml | 10,000 | |
4 | H2SO4 | ml | 2,000 | |
5 | HCl | ml | 5,000 | |
6 | KI | gam | 2,000 | |
7 | NaOH | gam | 10,000 | |
8 | NaBH4 | gam | 0,300 | |
9 | Cồn lau dụng cụ | ml | 10,000 | |
10 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 | |
11 | Giấy lau | cái | 0,010 | |
12 | Khí argon | bình | 0,002 | |
13 | Khí axetylen | bình | 0,002 | |
19 | 2Đ2l1 | Fe | ||
1 | Dung dịch chuẩn gốc 1000ppm | ml | 1,000 | |
2 | HNO3 | ml | 10,000 | |
3 | NaOH | gam | 10,000 | |
4 | H2O2 | ml | 10,000 | |
5 | Cồn lau dụng cụ | ml | 10,000 | |
6 | Giấy lọc băng xanh | hộp | 0,050 | |
7 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 | |
8 | Giấy lau | cái | 0,010 | |
9 | Khí argon | bình | 0,002 | |
10 | Khí axetylen | bình | 0,002 | |
20 | 2Đ2l2 | Cu | Như 2Đ2l1 | |
21 | 2Đ2l3 | Zn | Như 2Đ2l1 | |
22 | 2Đ2l4 | Cr | Như 2Đ2l1 | |
23 | 2Đ2l5 | Mn | Như 2Đ2l1 | |
24 | 2Đ3 | Thuốc BVTV nhóm Clo hữu cơ | ||
1 | Dung dịch chuẩn mix 13 | ml | 0,005 | |
2 | Dung dịch nội chuẩn | ml | 0,005 | |
3 | CH2C12 | ml | 150,000 | |
4 | Aceton | ml | 150,000 | |
5 | n-Hexan | ml | 300,000 | |
6 | Na2SO4 | Gram | 50,000 | |
7 | Chiếc pha rắn SPE | Cái | 1,000 | |
8 | Septa cho vial | Cái | 1,000 | |
9 | Vial | Cái | 1,000 | |
10 | Bông thủy tinh | gam | 10,000 | |
11 | Pipet Pasteur | cái | 1,000 | |
12 | Cồn lau dụng cụ | ml | 10,000 | |
13 | Khăn lau 30 x 30 | Cái | 0,010 | |
14 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 | |
15 | Khí Nitơ | bình | 0,005 | |
16 | Khí Heli | bình | 0,005 | |
25 | 2Đ4 | Thuốc BVTV nhóm Pyrethroid | ||
1 | Dung dịch chuẩn hỗn hợp nhóm Pyrethroid | ml | 0,010 | |
2 | Dung dịch nội chuẩn | ml | 0,010 | |
3 | CH2C12 | ml | 150,000 | |
4 | Aceton | ml | 150,000 | |
5 | n-Hexan | ml | 300,000 | |
6 | Na2SO4 | Gram | 50,000 | |
7 | Chiếc pha rắn SPE | Cái | 1,000 | |
8 | Septa cho vial | Cái | 1,000 | |
9 | Vial | Cái | 1,000 | |
10 | Bông thủy tinh | gam | 10,000 | |
11 | Pipet Pasteur | cái | 1,000 | |
12 | Cồn lau dụng cụ | ml | 10,000 | |
13 | Khăn lau 30 x 30 | Cái | 0,010 | |
14 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 | |
15 | Khí Nitơ | bình | 0,005 | |
16 | Khí Heli | bình | 0,005 |
HOẠT ĐỘNG QUAN TRẮC MÔI TRƯỜNG NƯỚC DƯỚI ĐẤT
1. Hoạt động lấy mẫu và quan trắc nhanh môi trường nước dưới đất tại hiện trường (1NN)
1.1. Thành phần công việc
1.1.1. Hoạt động lấy mẫu:
- Công tác chuẩn bị: chuẩn bị vật tư, hiệu chuẩn máy móc thiết bị, chuẩn bị lấy mẫu tại hiện trường, chuẩn bị tài liệu và bảng biểu, xác định vị trí lấy mẫu.
- Thực hiện việc lấy mẫu.
- Bảo quản mẫu tại hiện trường.
1.1.2. Hoạt động quan trắc nhanh:
- Công tác chuẩn bị: chuẩn bị vật tư, máy móc thiết bị, tài liệu và bảng biểu; hiệu chuẩn máy móc thiết bị; xác định vị trí đo.
- Thực hiện thao tác đo theo các thông số: Nhiệt độ; pH; DO; độ đục; EC.
1.2. Định mức kinh tế kỹ thuật
1.2.1. Định mức lao động: Công/thông số.
TT | Mã hiệu | Thông số quan trắc | Định biên | Định mức |
1 | 1NN1 | Nhiệt độ, pH | 1QTV2 | 0,250 |
2 | 1NN2 | Oxy hòa tan (DO) | 1QTV2 | 0,250 |
3 | 1NN3 | Độ dục, Độ dẫn điện (EC) | 1QTV2 | 0,250 |
4 | 1NN4 | Lấy mẫu, phân tích đồng thời: Nhiệt độ, pH; Oxy hòa tan (DO); Độ dẫn điện (EC); Độ đục | 1QTV2 | 0,750 |
5 | 1NN5 | Chất rắn lơ lửng (SS) | 1QTV3 | 0,150 |
6 | 1NN6 | Độ cứng theo CaCO3 | 1QTV3 | 0,150 |
7 | 1NN7 | Nitơ amôn (NH4+), Nitrite (NO2-), Nitrate (NO3-), Oxyt Silic (SiO3), Tổng N, Tổng P, Sulphat (SO42-), Photphat (PO43-), Clorua (Cl-), KLN Pb, Cd, Hg, As, Cr (VI), Fe, Cu, Zn, Mn, Phenol... | ||
8 | 1NN8 | Cyanua (CN-) | QTV3 | 0,150 |
9 | 1NN9 | Coliform | QTV3 | 0,150 |
10 | 1NN10 | Thuốc BVTV nhóm Clo hữu cơ: 666, Lindan, Aldrin, Dieldrin, DDE, DDD, DDT | QTV3 | 0,150 |
11 | 1NN11 | Thuốc BVTV nhóm Pyrethroid: Permethrin và Deltamethrin | QTV3 | 0,150 |
1.2.2. Định mức dụng cụ: Ca/thông số
TT | Mã hiệu | Tên dụng cụ | Đơn vị tính | Thời hạn (tháng) | Định mức |
1 | 1NN1 | Nhiệt độ nước, pH (TCVN 4557-1998) | |||
1 | Đầu đo | Cái | 6 | 0,160 | |
2 | Quần áo BHLĐ | bộ | 9 | 0,200 | |
3 | Ủng | Đôi | 12 | 0,200 | |
4 | Tất sợi | Đôi | 6 | 0,200 | |
5 | Mũ cứng | Cái | 12 | 0,200 | |
6 | Ô che mưa, che nắng | Cái | 24 | 0,160 | |
7 | Bình mẫu | chiếc | 12 | 0,100 | |
2 | 1NN2 | Độ Oxy hòa tan (DO) (TCVN 7325:2004) | |||
1 | Đầu đo | Cái | 6 | 0,160 | |
2 | Cốc nhựa | Cái | 1 | 0,200 | |
3 | Chai đựng hóa chất | Cái | 2,5 | 0,200 | |
4 | Bình tia | Cái | 1 | 0,200 | |
5 | Quần áo BHLĐ | bộ | 9 | 0,200 | |
6 | Ủng | Đôi | 12 | 0,200 | |
7 | Tất sợi | Đôi | 6 | 0,200 | |
8 | Mũ cứng | Cái | 12 | 0,200 | |
9 | Ô che mưa, che nắng | Cái | 24 | 0,160 | |
3 | 1NN3 | Độ đục, Độ dẫn điện (EC) (APHA 2130.B) | |||
1 | Điện cực độ dẫn Pt | Cái | 6 | 0,200 | |
2 | Đầu đo | Cái | 6 | 0,160 | |
3 | Cốc nhựa | Cái | 1 | 0,200 | |
4 | Chai đựng hóa chất | Cái | 2,5 | 0,200 | |
5 | Bình tia | Cái | 1 | 0,200 | |
6 | Quần áo BHLĐ | bộ | 9 | 0,200 | |
7 | Ủng | Đôi | 12 | 0,200 | |
8 | Tất sợi | Đôi | 6 | 0,200 | |
9 | Mũ cứng | Cái | 12 | 0,200 | |
10 | Ô che mưa, che nắng | Cái | 24 | 0,160 | |
4 | 1NN4 | Lấy mẫu, phân tích đồng thời: Nhiệt độ, pH; Oxy hòa tan (DO); Độ đục, Độ dẫn điện (EC) | |||
1 | Đầu đo | Cái | 6 | 0,480 | |
2 | Điện cực độ dẫn Pt | Cái | 6 | 0,200 | |
3 | Quần áo BHLĐ | bộ | 9 | 0,600 | |
4 | Ủng | Đôi | 12 | 0,600 | |
5 | Tất sợi | Đôi | 6 | 0,600 | |
6 | Mũ cứng | Cái | 12 | 0,600 | |
7 | Ô che mưa, che nắng | Cái | 24 | 0,480 | |
8 | Bình mẫu | chiếc | 12 | 0,100 | |
5 | 1NN5 | Chất rắn lơ lửng (SS) (TCVN 4559-1988) | |||
1 | Chai đựng hóa chất | Cái | 2,5 | 0,200 | |
2 | Bình tia | Cái | 1 | 0,200 | |
3 | Quần áo BHLĐ | bộ | 9 | 0,120 | |
4 | Ủng | Đôi | 12 | 0,120 | |
5 | Tất sợi | Đôi | 6 | 0,120 | |
6 | Mũ cứng | Cái | 12 | 0,120 | |
7 | Ô che mưa, che nắng | Cái | 24 | 0,080 | |
6 | 1NN6 | Độ cứng theo CaCO3 (APHA 2340.C) | Như 1NN5 | ||
7 | 1NN7 | Nitơ amôn (NH4+), Nitrite (NO2-), Nitrate (NO3-), Oxyt Silic (SiO3), Tổng N, Tổng P, Sulphat (SO42-), Photphat (PO43-), Clorua (Cl-), KLN Pb, Cd, Hg, As, CrVI, Fe, Cu, Zn, Mn, Phenol (TCVN 5988-1995) | |||
1 | Chai đựng hóa chất | Cái | 2,5 | 0,200 | |
2 | Bình tia | Cái | 1 | 0,200 | |
3 | Quần áo BHLĐ | bộ | 9 | 0,200 | |
4 | Ủng | Đôi | 12 | 0,200 | |
5 | Tất sợi | Đôi | 6 | 0,200 | |
6 | Mũ cứng | Cái | 12 | 0,200 | |
7 | Ô che mưa, che nắng | Cái | 24 | 0,160 | |
8 | 1NN8 | Cyanua (CN-) (APHA 4500 - CN.C) | Như 1NN5 | ||
9 | 1NN9 | Coliform (TCVN 6167-2-1996) | Như 1NN5 | ||
10 | 1NN10 | Thuốc BVTV nhóm Clo hữu cơ: 666, Lindan, Aldrin, Dieldrin, DDE, DDD, DDT (EPA 614Z) | Như 1NN5 | ||
11 | 1NN11 | Thuốc BVTV nhóm Pyrethroid: Permethrin và Deltamethrin (EPA 614Z) | Như 1NN5 |
1.2.3. Định mức thiết bị: Ca/thông số
TT | Mã hiệu | Tên thiết bị | Đơn vị tính | Công suất (kw) | Định mức |
1 | 1NN1 | Nhiệt độ, pH | |||
1 | Thiết bị lấy mẫu nước | bộ | - | 0,120 | |
2 | Thiết bị đo hiện số | bộ | Pin khô | 0,200 | |
3 | Máy định vị GPS cầm tay | bộ | Pin khô | 0,080 | |
4 | Máy khuấy từ | chiếc | - | 1,060 | |
2 | 1NN2 | Oxy hòa tan (DO) | Như 1NN1 | ||
3 | 1NN3 | Độ đục, Độ dẫn điện (EC) | Như 1NN1 | ||
4 | 1NN4 | Lấy mẫu, phân tích đồng thời: Nhiệt độ, pH; Oxy hòa tan (DO): Độ đục, Độ dẫn điện (EC) | |||
1 | Thiết bị lấy mẫu nước | bộ | - | 0,360 | |
2 | Thiết bị đo hiện số | bộ | Pin khô | 0,600 | |
3 | Máy định vị GPS cầm tay | bộ | Pin khô | 0,240 | |
4 | Máy khuấy từ | chiếc | - | 1,060 | |
5 | 1NN5 | Chất rắn lơ lửng (SS) | |||
1 | Thiết bị lấy mẫu nước | Cái | - | 0,040 | |
2 | Máy định vị GPS cầm tay | Cái | Pin khô | 0,080 | |
6 | 1NN6 | Độ cứng theo CaCO3 | Như 1NN5 | ||
7 | 1NN7 | Nitơ amôn (NH4+), Nitrit (NO2-), Nitrate (NO3-), Oxyt Silic (SiO3), Tổng N, Tổng P, Sulphat (SO42-), Photphat (PO43-), Clorua (Cl-), KLN Pb, Cd, Hg, As, CrVI, Fe, Cu, Zn, Mn, Phenol | |||
1 | Thiết bị lấy mẫu nước | Cái | - | 0,200 | |
2 | Máy định vị GPS cầm tay | Cái | Pin khô | 0,200 | |
8 | 1NN8 | Cyanua (CN-) | |||
1 | Thiết bị lấy mẫu nước | Cái | - | 0,120 | |
2 | Máy định vị GPS cầm tay | Cái | Pin khô | 0,080 | |
9 | 1NN9 | Coliform | Như 1NN8 | ||
10 | 1NN10 | Thuốc BVTV nhóm Clo hữu cơ | Như 1NN5 | ||
11 | 1NN11 | Thuốc BVTV nhóm Pyrethroid | Như 1NN5 |
1.2.4. Định mức vật liệu: Tính cho 1 thông số
TT | Mã hiệu | Tên vật liệu | Đơn vị tính | Định mức |
1 | 1NN1 | Nhiệt độ, pH | ||
1 | Dung dịch chuẩn pH ở giá trị pH=4 và pH=10 | ml | 4,000 | |
2 | Cồn lau đầu đo | ml | 10,000 | |
3 | Nước rửa đầu đo | Lít | 0,100 | |
4 | Cồn lau dụng cụ | Lít | 0,060 | |
5 | Pin chuyên dụng | cục | 0,300 | |
6 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 | |
7 | Bản đồ địa hình | tờ | 0,020 | |
8 | Dung dịch đệm | ml | 0,020 | |
9 | Chất điện giải | ml | 0,020 | |
10 | Dung dịch KCl | ml | 0,030 | |
2 | 1NN2 | Oxy hòa tan | ||
1 | Dung dịch điện cực DO | ml | 20,000 | |
2 | Dung dịch làm sạch điện cực | ml | 20,000 | |
3 | Dung dịch chuẩn 84 | ml | 20,000 | |
4 | Dung dịch chuẩn 1413 | ml | 20,000 | |
5 | Dung dịch chuẩn Na2S2O3 | ml | 5,000 | |
6 | Cồn lau đầu đo | ml | 20,000 | |
7 | Nước rửa đầu đo | Lít | 0,100 | |
8 | Cồn lau dụng cụ | Lít | 0,060 | |
9 | Pin chuyên dụng | cục | 0,300 | |
10 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 | |
11 | Bản đồ địa hình | tờ | 0,020 | |
3 | 2NN3 | Độ đục, Độ dẫn điện (EC) | ||
1 | Dung dịch chuẩn 84 | ml | 20,000 | |
2 | Dung dịch chuẩn 1413 | ml | 20,000 | |
3 | Dung dịch chuẩn 12280 | ml | 20,000 | |
4 | Cồn lau đầu đo | ml | 20,000 | |
5 | Nước rửa đầu đo | Lít | 0,100 | |
6 | Cồn lau dụng cụ | Lít | 0,060 | |
7 | Pin chuyên dụng | cục | 0,300 | |
8 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 | |
9 | Bản đồ địa hình | tờ | 0,020 | |
4 | 1NN4 | Lấy mẫu, phân tích đồng thời: Nhiệt độ, pH; Oxy hòa tan (DO); Độ đục, Độ dẫn điện (EC) | ||
1 | Dung dịch chuẩn pH ở giá trị pH=4 và pH=10 | ml | 4,000 | |
2 | Dung dịch chuẩn Na2S2O3 | ml | 5,000 | |
3 | Dung dịch chuẩn 84 | ml | 20,000 | |
4 | Dung dịch chuẩn 1413 | ml | 20,000 | |
5 | Dung dịch chuẩn 12280 | ml | 20,000 | |
6 | Cồn lau đầu đo | ml | 10,000 | |
7 | Nước rửa đầu đo | Lít | 0,100 | |
8 | Cồn lau dụng cụ | Lít | 0,060 | |
9 | Pin chuyên dụng | cục | 0,300 | |
10 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 | |
11 | Bản đồ địa hình | tờ | 0,020 | |
12 | Dung dịch đệm | ml | 0,020 | |
13 | Chất điện giải | ml | 0,020 | |
14 | Dung dịch KCl | ml | 0,030 | |
15 | Dung dịch điện cực DO | ml | 20,000 | |
5 | 1NN5 | Chất rắn lơ lửng (SS) | ||
1 | Thùng đựng và bảo quản mẫu | Cái | 0,200 | |
2 | Chai đựng mẫu | Cái | 0,200 | |
3 | Khăn lau 30 x 30 | Cái | 0,120 | |
4 | Gim kẹp giấy | Hộp | 0,120 | |
5 | Gim bấm | Hộp | 0,120 | |
6 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 | |
7 | Bản đồ địa hình | tờ | 0,020 | |
6 | 1NN6 | Độ cứng theo CaCO3 | Như 1NN2 | |
7 | 1NN7 | Nitơ amôn (NH4+), Nitrit (NO2-), Nitrat (NO3-), Oxyt Silic (SiO3), Tổng N, Tổng P, Sulphat (SO42-), Photphat (PO43-), Clorua (Cl-), KLN Pb, Cd, Hg, As, CrVI, Fe, Cu, Zn, Mn, Phenol | ||
1 | Thùng đựng và bảo quản mẫu | Cái | 0,200 | |
2 | Chai đựng mẫu | Cái | 0,200 | |
3 | Khăn lau 30 x 30 | Cái | 0,240 | |
4 | Gim kẹp giấy | Hộp | 0,120 | |
5 | Gim bấm | Hộp | 0,120 | |
6 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 | |
7 | Bản đồ địa hình | tờ | 0,020 | |
8 | Hóa chất bảo quản mẫu | ml | 0,240 | |
8 | 1NN8 | Cyanua (CN-) | Như 1NN7 | |
9 | 1NN9 | Coliform | Như 1NN7 | |
10 | 1NN10 | Thuốc BVTV nhóm Clo hữu cơ | Như 1NN7 | |
11 | 1NN11 | Thuốc BVTV nhóm Pyrethroid | Như 1NN7 |
2. Hoạt động phân tích mẫu nước dưới đất trong phòng thí nghiệm (2NN)
2.1. Thành phần công việc
- Công tác chuẩn bị: chuẩn bị vật tư, dụng cụ máy móc thiết bị; hiệu chỉnh máy móc thiết bị; chuẩn bị tài liệu và biểu mẫu;
- Thực hiện phân tích mẫu và xây dựng đường chuẩn;
- Tổng hợp và xử lý số liệu phân tích;
- Lập báo cáo quan trắc môi trường.
2.2. Định mức kinh tế kỹ thuật
2.2.1. Định mức lao động: Công/thông số
TT | Mã hiệu | Thông số quan trắc | Định biên | Định mức |
1 | 2NN5 | Chất rắn lơ lửng (SS) | 1KSCĐ2 | 0,500 |
2 | 2NN6 | Độ cứng theo CaCO3 | 1KSCĐ2 | 0,500 |
3 | 2NN7a | Nitơ amôn (NH4+) | 1KS2 | 0,500 |
4 | 2NN7b | Nitrit (NO2-) | 1KS2 | 0,500 |
5 | 2NN7c | Nitrat (NO3-) | 1KS2 | 0,500 |
6 | 2NN7d | Sulphat (SO43-) | 1KS2 | 0,600 |
7 | 2NN7e | Photphat (PO43-) | 1KS2 | 0,600 |
8 | 2NN7g | Oxyt Silic (SiO3) | 1KS2 | 0,600 |
9 | 2NN7h | Tổng N | 1KS2 | 0,800 |
10 | 2NN7k | Tổng P | 1KS2 | 1,000 |
11 | 2NN7l | Clorua (Cl-) | 1KSCĐ2 | 0,600 |
12 | 2NN7m | Kim loại nặng (Pb, Cd) | 1KS3 | 1,000 |
13 | 2NN7n | Kim loại nặng (Hg, As) | 1KS3 | 1,200 |
14 | 2NN7p | Kim loại (Fe, Cu, Zn, Cr, Mn...) | 1KS3 | 0,800 |
15 | 2NN7q | Phenol | 1KS2 | 2,000 |
16 | 2NN8 | Cyanua (CN-) | 1KS3 | 0,800 |
17 | 2NN9 | Coliform | 1KS3 | 2,000 |
18 | 2NN10 | Thuốc BVTV nhóm Clo hữu cơ | 1KS2 | 3,000 |
19 | 2NN11 | Thuốc BVTV nhóm Pyrethroid | 1KS4 | 3,000 |
20 | 2NN12 | Phân tích đồng thời các kim loại | 1KS5 | 1,000 |
2.2.2. Định mức dụng cụ: Ca/thông số
TT | Mã hiệu | Tên dụng cụ | Đơn vị tính | Thời hạn (tháng) | Định mức |
1 | 2NN5 | Chất rắn lơ lửng (SS) (TCVN 4559-1998) | |||
1 | Bình định mức 100ml | Cái | 6 | 0,400 | |
2 | Bình định mức 250ml | Cái | 6 | 0,400 | |
3 | Bình tam giác 250ml | Cái | 3 | 0,400 | |
4 | Phễu lọc thủy tinh | Cái | 3 | 0,400 | |
5 | Cốc thủy tinh | Cái | 3 | 0,400 | |
6 | Đũa thủy tinh | Cái | 3 | 0,400 | |
7 | Bình nhựa 2 lít | Cái | 6 | 0,400 | |
8 | Áo blu | Cái | 6 | 0,400 | |
9 | Dép xốp | Đôi | 6 | 0,400 | |
10 | Găng tay | Đôi | 1 | 0,400 | |
11 | Khẩu trang y tế | Cái | 1 | 0,400 | |
12 | Quạt trần 100w | Cái | 36 | 0,067 | |
13 | Quạt thông gió 40w | Cái | 36 | 0,067 | |
14 | Máy hút bụi 2kw | Cái | 60 | 0,003 | |
15 | Máy hút ẩm 1,5kw | Cái | 36 | 0,025 | |
16 | Đồng hồ treo tường | Cái | 36 | 0,400 | |
17 | Đèn neon 40w | bộ | 30 | 0,080 | |
18 | Tủ đựng tài liệu | Cái | 60 | 0,320 | |
19 | Bàn làm việc | Cái | 72 | 0,320 | |
20 | Ghế tựa | Cái | 60 | 0,100 | |
21 | Điện năng | Kw | 0,580 | ||
2 | 2NN6 | Độ cứng theo CaCO3 (APHA 2340.C) | |||
1 | Chai đựng hóa chất | Cái | 6 | 0,400 | |
2 | Buret 1ml | Cái | 6 | 0,400 | |
3 | Pipet 1ml | Cái | 6 | 0,400 | |
4 | Micropipet 5 ml | Cái | 6 | 0,400 | |
5 | Đầu cone 1ml | Cái | 1 | 0,400 | |
6 | Bình định mức 50ml | Cái | 6 | 0,400 | |
7 | Bình định mức 100ml | Cái | 6 | 0,400 | |
8 | Bình nhựa 2 lít | Cái | 6 | 0,400 | |
9 | Bình nhựa 5 lít | Cái | 6 | 0,400 | |
10 | Chai nhựa 0,5 lít | Cái | 6 | 0,400 | |
11 | Áo blu | Cái | 12 | 0,400 | |
12 | Dép xốp | Đôi | 6 | 0,400 | |
13 | Găng tay | Đôi | 1 | 0,400 | |
14 | Khẩu trang y tế | Cái | 1 | 0,400 | |
15 | Quạt trần 100w | Cái | 36 | 0,067 | |
16 | Quạt thông gió 40w | Cái | 36 | 0,067 | |
17 | Máy hút bụi 2kw | Cái | 60 | 0,003 | |
18 | Máy hút ẩm 1,5kw | Cái | 36 | 0,025 | |
19 | Đồng hồ treo tường | Cái | 36 | 0,100 | |
20 | Đèn neon 40w | bộ | 30 | 0,320 | |
21 | Tủ đựng tài liệu | Cái | 60 | 0,080 | |
22 | Bàn làm việc | Cái | 72 | 0,400 | |
23 | Ghế tựa | Cái | 60 | 0,400 | |
24 | Điện năng | Kw | 0,580 | ||
3 | 2NN7a | Nitơ amôn (NH4+) (TCVN 6179-1996) | |||
1 | Chai đựng hóa chất | cái | 6 | 0,400 | |
2 | Bình chưng cất | cái | 3 | 0,400 | |
3 | Ống chứa mẫu 15ml (có nắp) | cái | 3 | 3,000 | |
4 | Cái lọc | cái | 1 | 3,000 | |
5 | Ống hút | cái | 3 | 1,000 | |
6 | Ống đong 250ml | cái | 3 | 0,400 | |
7 | Bình tia | cái | 3 | 0,400 | |
8 | Bình tam giác 250ml | cái | 2 | 0,400 | |
9 | Bình định mức 250ml | cái | 3 | 0,400 | |
10 | Bình tam giác 500ml | cái | 3 | 0,400 | |
11 | Cốc thủy tinh | cái | 3 | 0,400 | |
12 | Đĩa thủy tinh | cái | 3 | 0,400 | |
13 | Đèn D2 | cái | 12 | 0,400 | |
14 | Đèn Tungsten | cái | 12 | 0,400 | |
15 | Cuvet 1cm | cái | 12 | 0,400 | |
16 | Bình nhựa 2 lít | cái | 6 | 0,400 | |
17 | Bình nhựa 5 lít | cái | 6 | 0,400 | |
18 | Áo blu | cái | 12 | 0,400 | |
19 | Dép xốp | đôi | 6 | 0,400 | |
20 | Găng tay | đôi | 1 | 0,400 | |
21 | Khẩu trang y tế | cái | 1 | 0,400 | |
22 | Quạt trần 100w | cái | 36 | 0,067 | |
23 | Quạt thông gió 40w | cái | 36 | 0,067 | |
24 | Máy hút bụi 2kw | cái | 60 | 0,003 | |
25 | Máy hút ẩm 1,5kw | cái | 36 | 0,025 | |
26 | Đèn neon 40w | bộ | 30 | 0,400 | |
27 | Tủ đựng tài liệu | cái | 60 | 0,100 | |
28 | Bàn làm việc | cái | 72 | 0,400 | |
29 | Ghế tựa | cái | 60 | 0,400 | |
30 | Đồng hồ treo tường | cái | 36 | 0,100 | |
31 | Điện năng | kw | 0,579 | ||
4 | 2NN7b | Nitrit (NO2-) (TCVN 6178-1996) | |||
1 | Chai đựng hóa chất | cái | 6 | 0,400 | |
2 | Micropipet 5ml | cái | 6 | 0,400 | |
3 | Ống chứa mẫu 15ml (có nắp) | cái | 3 | 3,000 | |
4 | Cái lọc | cái | 1 | 3,000 | |
5 | Ống hút | cái | 3 | 1,000 | |
6 | Đầu cone 5ml | cái | 1 | 0,400 | |
7 | Đầu cone 1ml | cái | 1 | 0,400 | |
8 | Bình tam giác 250ml | cái | 3 | 0,400 | |
9 | Bình tam giác 25ml | cái | 3 | 0,400 | |
10 | Bình tam giác 50ml | cái | 3 | 0,400 | |
11 | Bình tam giác 100ml | cái | 3 | 0,400 | |
12 | Cốc thủy tinh | cái | 3 | 0,400 | |
13 | Đũa thủy tinh | cái | 3 | 0,400 | |
14 | Đèn D2 | cái | 12 | 0,400 | |
15 | Đèn Tungsten | cái | 12 | 0,400 | |
16 | Cuvet 1cm | cái | 12 | 0,400 | |
17 | Bình nhựa 2 lít | cái | 6 | 0,400 | |
18 | Bình nhựa 5 lít | cái | 6 | 0,400 | |
19 | Chai nhựa 0,5 lít | cái | 6 | 0,400 | |
20 | Áo blu | cái | 12 | 0,400 | |
21 | Dép xốp | đôi | 6 | 0,400 | |
22 | Găng tay | đôi | 1 | 0,400 | |
23 | Khẩu trang y tế | cái | 1 | 0,400 | |
24 | Quạt trần 100w | cái | 36 | 0,067 | |
25 | Quạt thông gió 40w | cái | 36 | 0,067 | |
26 | Máy hút bụi 2kw | cái | 60 | 0,003 | |
27 | Máy hút ẩm 1,5kw | cái | 36 | 0,025 | |
28 | Đèn neon 40w | bộ | 30 | 0,400 | |
29 | Tủ đựng tài liệu | cái | 60 | 0,100 | |
30 | Bàn làm việc | cái | 72 | 0,400 | |
31 | Ghế tựa | cái | 60 | 0,400 | |
32 | Đồng hồ treo tường | cái | 36 | 0,100 | |
33 | Điện năng | kw | 0,579 | ||
5 | 2NN7C | Nitrat (NO3-) (TCVN 6180-1996) | |||
1 | Chai đựng hóa chất | cái | 6 | 0,400 | |
2 | Micropipet 1ml | cái | 6 | 0,400 | |
3 | Ống chứa mẫu 15ml (có nắp) | cái | 3 | 3,000 | |
4 | Cái lọc | cái | 1 | 3,000 | |
5 | Ống hút | cái | 3 | 1,000 | |
6 | Đầu cone 5ml | cái | 1 | 0,400 | |
7 | Đầu cone 1ml | cái | 1 | 0,400 | |
8 | Đầu cone 1ml | cái | 3 | 0,400 | |
9 | Cốc thủy tinh 250ml | cái | 6 | 0,400 | |
10 | Bình định mức 50ml | cái | 6 | 0,400 | |
11 | Bình định mức 100ml | cái | 6 | 0,400 | |
12 | Bình định mức 1000ml | cái | 6 | 0,400 | |
13 | Đũa thủy tinh | cái | 3 | 0,400 | |
14 | Bình tia | cái | 3 | 0,400 | |
15 | Đèn D2 | cái | 12 | 0,400 | |
16 | Đèn Tungsten | cái | 12 | 0,400 | |
17 | Cuvet 1cm | cái | 12 | 0,400 | |
18 | Bình nhựa 2 lít | cái | 6 | 0,400 | |
19 | Bình nhựa 5 lít | cái | 6 | 0,400 | |
20 | Chai nhựa 0,5 lít | cái | 6 | 0,400 | |
21 | Áo blu | cái | 12 | 0,400 | |
22 | Dép xốp | đôi | 6 | 0,400 | |
23 | Găng tay | đôi | 1 | 0,400 | |
24 | Khẩu trang y tế | cái | 1 | 0,400 | |
25 | Quạt trần 100w | cái | 36 | 0,067 | |
26 | Quạt thông gió 40w | cái | 36 | 0,067 | |
27 | Máy hút bụi 2kw | cái | 60 | 0,003 | |
28 | Máy hút ẩm 1,5kw | cái | 36 | 0,025 | |
29 | Đèn neon 40w | bộ | 30 | 0,400 | |
30 | Tủ đựng tài liệu | cái | 60 | 0,100 | |
31 | Bàn làm việc | cái | 72 | 0,400 | |
32 | Ghế tựa | cái | 60 | 0,400 | |
33 | Đồng hồ treo tường | cái | 36 | 0,100 | |
34 | Điện năng | kw | 0,579 | ||
6 | 2NN7d | Sulphat (SO42-) (TCVN 6200-1996) | |||
1 | Chai đựng hóa chất | cái | 6 | 0,400 | |
2 | Bình tam giác 250ml | cái | 3 | 0,400 | |
3 | Pipet 10ml | cái | 6 | 0,400 | |
4 | Micropipet 5 ml | cái | 6 | 0,400 | |
5 | Đầu cone 5ml | cái | 1 | 0,400 | |
6 | Cốc thủy tinh 250ml | cái | 3 | 0,400 | |
7 | Đũa thủy tinh | cái | 3 | 0,400 | |
8 | Đèn D2 | cái | 12 | 0,400 | |
9 | Đèn Tungsten | cái | 12 | 0,400 | |
10 | Cuvet 1cm | cái | 12 | 0,400 | |
11 | Bình định mức 50ml | cái | 6 | 0,400 | |
12 | Bình định mức 1000ml | cái | 6 | 0,400 | |
13 | Bình tia | cái | 3 | 0,400 | |
14 | Bình nhựa 2 lít | cái | 6 | 0,400 | |
15 | Bình nhựa 5 lít | cái | 6 | 0,400 | |
16 | Chai nhựa 0,5 lít | cái | 6 | 0,400 | |
17 | Áo blu | cái | 12 | 0,080 | |
18 | Dép xốp | đôi | 6 | 0,080 | |
19 | Găng tay | đôi | 1 | 0,004 | |
20 | Khẩu trang y tế | cái | 1 | 0,400 | |
21 | Quạt trần 100w | cái | 36 | 0,080 | |
22 | Quạt thông gió 40w | cái | 36 | 0,080 | |
23 | Máy hút bụi 2kw | cái | 60 | 0,004 | |
24 | Máy hút ẩm 1,5kw | cái | 36 | 0,030 | |
25 | Đèn neon 40w | bộ | 30 | 0,400 | |
26 | Tủ đựng tài liệu | cái | 60 | 0,120 | |
27 | Bàn làm việc | cái | 72 | 0,400 | |
28 | Ghế tựa | cái | 60 | 0,400 | |
29 | Đồng hồ treo tường | cái | 36 | 0,120 | |
30 | Điện năng | kw | 0,769 | ||
7 | 2NN7e | Photphat (PO43-) (TCVN 6202-1996) | |||
1 | Chai đựng hóa chất | cái | 6 | 0,400 | |
2 | Bình tam giác 250ml | cái | 3 | 0,400 | |
3 | Ống chứa mẫu 15ml (có nắp) | cái | 3 | 3,000 | |
4 | Ống hút | cái | 3 | 1,000 | |
5 | Pipet 10ml | cái | 3 | 0,400 | |
6 | Micropipet 5ml | cái | 3 | 0,400 | |
7 | Đầu cone 5ml | cái | 1 | 0,400 | |
8 | Cốc thủy tinh 250ml | cái | 3 | 0,400 | |
9 | Đũa thủy tinh | cái | 3 | 0,400 | |
10 | Đèn D2 | cái | 12 | 0,400 | |
11 | Đèn Tungsten | cái | 12 | 0,400 | |
12 | Cuvet 1cm | cái | 12 | 0,400 | |
13 | Bình định mức 50ml | cái | 6 | 0,400 | |
14 | Bình định mức 1000ml | cái | 6 | 0,400 | |
15 | Bình tia | cái | 3 | 0,400 | |
16 | Bình nhựa 2 lít | cái | 6 | 0,400 | |
17 | Bình nhựa 5 lít | cái | 6 | 0,400 | |
18 | Chai nhựa 0,5 lít | cái | 6 | 0,400 | |
19 | Áo blu | cái | 12 | 0,400 | |
20 | Dép xốp | đôi | 1 | 0,400 | |
21 | Găng tay | đôi | 1 | 0,400 | |
22 | Khẩu trang y tế | cái | 6 | 0,400 | |
23 | Quạt trần 100w | cái | 36 | 0,080 | |
24 | Quạt thông gió 40w | cái | 36 | 0,080 | |
25 | Máy hút bụi 2kw | cái | 60 | 0,004 | |
26 | Máy hút ẩm 1,5kw | cái | 36 | 0,030 | |
27 | Đèn neon 40w | bộ | 30 | 0,400 | |
28 | Tủ đựng tài liệu | cái | 60 | 0,120 | |
29 | Bàn làm việc | cái | 72 | 0,400 | |
30 | Ghế tựa | cái | 60 | 0,400 | |
31 | Đồng hồ treo tường | cái | 36 | 0,120 | |
32 | Điện năng | kw | 0,769 | ||
8 | 2NN7g | Oxyt Silic (SiO3) (APHA 4500-SiO3) | Như 2NN4d | ||
9 | 2NN7h | Tổng N (APHA 4500-N) | |||
1 | Chai đựng hóa chất | cái | 6 | 0,700 | |
2 | Bình tam giác | cái | 3 | 0,700 | |
3 | Chai chứa mẫu 100ml | cái | 3 | 0,700 | |
4 | Micropipet 10ml | cái | 6 | 0,700 | |
5 | Pipet 5ml | cái | 6 | 0,700 | |
6 | Bình định mức 50ml | cái | 6 | 0,700 | |
7 | Bình định mức 100ml | cái | 6 | 0,700 | |
8 | Bình định mức 25ml | cái | 6 | 0,700 | |
9 | Bình định mức 250ml | cái | 6 | 0,700 | |
10 | Đầu cone 5ml | cái | 1 | 0,700 | |
11 | Cốc thủy tinh | cái | 3 | 0,700 | |
12 | Đũa thủy tinh | cây | 3 | 0,700 | |
13 | Bình tia | cái | 3 | 0,700 | |
14 | Đèn D2 | cái | 12 | 0,700 | |
15 | Đèn Tungsten | cái | 12 | 0,700 | |
16 | Cuvet 1cm | cái | 12 | 0,700 | |
17 | Bình nhựa 2 lít | cái | 6 | 0,700 | |
18 | Bình nhựa 5 lít | cái | 6 | 0,700 | |
19 | Chai nhựa 0,5 lít | cái | 6 | 0,700 | |
20 | Áo blu | cái | 12 | 0,700 | |
21 | Dép xốp | đôi | 6 | 0,700 | |
22 | Găng tay | đôi | 1 | 0,700 | |
23 | Khẩu trang y tế | cái | 1 | 0,700 | |
24 | Quạt trần 100w | cái | 36 | 0,133 | |
25 | Quạt thông gió 40w | cái | 36 | 0,133 | |
26 | Máy hút bụi 2kw | cái | 60 | 0,006 | |
27 | Máy hút ẩm 1,5kw | cái | 36 | 0,050 | |
28 | Đèn neon 40w | bộ | 30 | 0,700 | |
29 | Tủ đựng tài liệu | cái | 60 | 0,200 | |
30 | Bàn làm việc | cái | 72 | 0,700 | |
31 | Ghế tựa | cái | 60 | 0,700 | |
32 | Đồng hồ treo tường | cái | 36 | 0,200 | |
33 | Điện năng | kw | 1,157 | ||
10 | 2NN7k | Tổng P (APHA 4500-P) | |||
1 | Chai đựng hóa chất | cái | 6 | 0,600 | |
2 | Bình tam giác | cái | 3 | 0,600 | |
3 | Chai chứa mẫu 100ml | cái | 3 | 3,000 | |
4 | Micropipet 10ml | cái | 6 | 0,600 | |
5 | Pipet 5 ml | cái | 6 | 0,600 | |
6 | Bình định mức 50ml | cái | 6 | 0,600 | |
7 | Bình định mức 100ml | cái | 3 | 0,600 | |
8 | Bình định mức 25ml | cái | 6 | 0,600 | |
9 | Bình định mức 250ml | cái | 6 | 0,600 | |
10 | Đầu cone 5ml | cái | 1 | 0,600 | |
11 | Cốc thủy tinh | cái | 3 | 0,600 | |
12 | Đũa thủy tinh | cây | 3 | 0,600 | |
13 | Bình tia | cái | 3 | 0,600 | |
14 | Đèn D2 | cái | 12 | 0,600 | |
15 | Đèn Tungsten | cái | 12 | 0,600 | |
16 | Cuvet 1cm | cái | 12 | 0,600 | |
17 | Bình nhựa 2 lít | cái | 6 | 0,600 | |
18 | Bình nhựa 5 lít | cái | 6 | 0,600 | |
19 | Chai nhựa 0,5 lít | cái | 6 | 0,600 | |
20 | Áo blu | cái | 12 | 0,600 | |
21 | Dép xốp | đôi | 6 | 0,600 | |
22 | Găng tay | đôi | 1 | 0,600 | |
23 | Khẩu trang y tế | cái | 1 | 0,600 | |
24 | Quạt trần 100w | cái | 36 | 0,107 | |
25 | Quạt thông gió 40w | cái | 36 | 0,107 | |
26 | Máy hút bụi 2kw | cái | 60 | 0,005 | |
27 | Máy hút ẩm 1,5kw | cái | 36 | 0,040 | |
28 | Đèn neon 40w | bộ | 30 | 0,600 | |
29 | Tủ đựng tài liệu | cái | 60 | 0,160 | |
30 | Bàn làm việc | cái | 72 | 0,600 | |
31 | Ghế tựa | cái | 60 | 0,600 | |
32 | Đồng hồ treo tường | cái | 36 | 0,160 | |
33 | Điện năng | kw | 0,928 | ||
11 | 2NN71 | Clorua (Cl-) (TCVN 6194-1 -1996) | |||
1 | Chai đựng hóa chất | cái | 6 | 0,500 | |
2 | Micropipet 5ml | cái | 6 | 0,500 | |
3 | Pipet 10ml | cái | 6 | 0,500 | |
4 | Đầu cone 5ml | cái | 1 | 0,500 | |
5 | Đầu cone 1ml | cái | 1 | 0,500 | |
6 | Bình tia | cái | 3 | 0,500 | |
7 | Burret chuẩn độ tự động | cái | 6 | 0,500 | |
8 | Bình định mức 50ml | cái | 3 | 0,500 | |
9 | Bình định mức 100ml | cái | 3 | 0,500 | |
10 | Bình nhựa 2 lít | cái | 6 | 0,500 | |
11 | Bình nhựa 5 lít | cái | 6 | 0,500 | |
12 | Chai nhựa 0,5 lít | cái | 6 | 0,500 | |
13 | Áo blu | cái | 12 | 0,080 | |
14 | Dép xốp | đôi | 6 | 0,080 | |
15 | Găng tay | đôi | 1 | 0,004 | |
16 | Khẩu trang y tế | cái | 1 | 0,500 | |
17 | Quạt trần 100w | cái | 36 | 0,080 | |
18 | Quạt thông gió 40w | cái | 36 | 0,080 | |
19 | Máy hút bụi 2kw | cái | 60 | 0,004 | |
20 | Máy hút ẩm 1,5kw | cái | 36 | 0,030 | |
21 | Đèn neon 40w | bộ | 30 | 0,500 | |
22 | Tủ đựng tài liệu | cái | 60 | 0,120 | |
23 | Bàn làm việc | cái | 72 | 0,500 | |
24 | Ghế tựa | cái | 60 | 0,500 | |
25 | Đồng hồ treo tường | cái | 36 | 0,120 | |
26 | Điện năng | kw | 0,769 | ||
12 | 2NN7m | Kim loại nặng Pd, Cd (TCVN 6193-1996 và TCVN 6197-2008) | |||
1 | Chai đựng hóa chất | cái | 6 | 0,600 | |
2 | Pipet 10ml | cái | 6 | 0,600 | |
3 | Micropipet 1ml | cái | 6 | 0,600 | |
4 | Đầu cone 1ml | cái | 1 | 0,600 | |
5 | Bình tia | cái | 3 | 0,600 | |
6 | Bình định mức 25ml | cái | 6 | 0,600 | |
7 | Bình định mức 50ml | cái | 6 | 0,600 | |
8 | Bình định mức 1000ml | cái | 6 | 0,600 | |
9 | Cốc thủy tinh 250ml | cái | 3 | 0,600 | |
10 | Đũa thủy tinh | cái | 3 | 0,600 | |
11 | Bình tam giác 250ml | cái | 3 | 0,600 | |
12 | Cuvet Graphit | cái | 1 | 0,300 | |
13 | Đèn D2 | cái | 24 | 0,600 | |
14 | Đèn Tungsten | cái | 24 | 0,600 | |
15 | Đèn HCL | cái | 24 | 0,600 | |
16 | Bình nhựa 2 lít | cái | 6 | 0,600 | |
17 | Bình nhựa 5 lít | cái | 6 | 0,600 | |
18 | Bình nhựa 0,5 lít | cái | 6 | 0,600 | |
19 | Áo blu | cái | 12 | 0,600 | |
20 | Dép xốp | đôi | 6 | 0,600 | |
21 | Găng tay | đôi | 1 | 0,600 | |
22 | Khẩu trang y tế | cái | 1 | 0,600 | |
23 | Quạt trần 100w | cái | 36 | 0,133 | |
24 | Quạt thông gió 40w | cái | 36 | 0,133 | |
25 | Máy hút bụi 2kw | cái | 60 | 0,006 | |
26 | Máy hút ẩm 1,5kw | cái | 36 | 0,050 | |
27 | Đèn neon 40w | bộ | 30 | 0,600 | |
28 | Tủ đựng tài liệu | cái | 60 | 0,600 | |
29 | Bàn làm việc | cái | 72 | 0,600 | |
30 | Ghế tựa | cái | 60 | 0,600 | |
31 | Đồng hồ treo tường | cái | 36 | 0,200 | |
32 | Điện năng | kw | 1,157 | ||
13 | 2NN7n1 | Kim loại nặng As (TCVN 6626 : 2000) | |||
1 | Chai đựng hóa chất | cái | 6 | 0,700 | |
2 | Pipet 10ml | cái | 6 | 0,700 | |
3 | Micropipet 1ml | cái | 6 | 0,700 | |
4 | Đầu cone 1ml | cái | 1 | 0,700 | |
5 | Bình tia | cái | 3 | 0,700 | |
6 | Bình định mức 25ml | cái | 6 | 0,700 | |
7 | Bình định mức 50ml | cái | 6 | 0,700 | |
8 | Bình định mức 1000ml | cái | 6 | 0,700 | |
9 | Cốc thủy tinh 250ml | cái | 3 | 0,700 | |
10 | Đũa thủy tinh | cái | 3 | 0,700 | |
11 | Bình tam giác 250ml | cái | 3 | 0,700 | |
12 | Cuvet thạch anh cho FIAS | cái | 12 | 0,700 | |
13 | Đèn D2 | cái | 24 | 0,700 | |
14 | Đèn Tungsten | cái | 24 | 0,700 | |
15 | Đèn EDL | cái | 24 | 0,700 | |
16 | Bình nhựa 2 lít | cái | 6 | 0,700 | |
17 | Bình nhựa 5 lít | cái | 6 | 0,700 | |
18 | Bình nhựa 0,5 lít | cái | 6 | 0,700 | |
19 | Áo blu | cái | 12 | 0,700 | |
20 | Dép xốp | đôi | 6 | 0,700 | |
21 | Găng tay | đôi | 1 | 0,700 | |
22 | Khẩu trang y tế | cái | 1 | 0,700 | |
23 | Quạt trần 100w | cái | 36 | 0,160 | |
24 | Quạt thông gió 40w | cái | 36 | 0,160 | |
25 | Máy hút bụi 2kw | cái | 60 | 0,008 | |
26 | Máy hút ẩm 1,5kw | cái | 36 | 0,060 | |
27 | Đèn neon 40w | bộ | 30 | 0,700 | |
28 | Tủ đựng tài liệu | cái | 60 | 0,700 | |
29 | Bàn làm việc | cái | 72 | 0,700 | |
30 | Ghế tựa | cái | 60 | 0,700 | |
31 | Đồng hồ treo tường | cái | 36 | 0,240 | |
32 | Điện năng | kw | 1,401 | ||
14 | 2NN7n2 | Kim loại nặng Hg (TCVN 7877 : 2008) | |||
1 | Chai đựng hóa chất | cái | 6 | 0,900 | |
2 | Pipet 10ml | cái | 6 | 0,900 | |
3 | Micropipet 1ml | cái | 6 | 0,900 | |
4 | Đầu cone 1ml | cái | 1 | 0,900 | |
5 | Bình tia | cái | 3 | 0,900 | |
6 | Bình định mức 25ml | cái | 6 | 0,900 | |
7 | Bình định mức 50ml | cái | 6 | 0,900 | |
8 | Bình định mức 1000ml | cái | 6 | 0,900 | |
9 | Cốc thủy tinh 250ml | cái | 3 | 0,900 | |
10 | Đũa thủy tinh | cái | 3 | 0,900 | |
11 | Bình tam giác 250ml | cái | 3 | 0,900 | |
12 | Cuvet thạch anh cho FIAS | cái | 12 | 0,700 | |
13 | Đèn D2 | cái | 24 | 0,700 | |
14 | Đèn Tungsten | cái | 24 | 0,700 | |
15 | Đèn EDL | cái | 24 | 0,700 | |
16 | Bình nhựa 2 lít | cái | 6 | 0,900 | |
17 | Bình nhựa 5 lít | cái | 6 | 0,900 | |
18 | Bình nhựa 0,5 lít | cái | 6 | 0,900 | |
19 | Áo blu | cái | 12 | 0,900 | |
20 | Dép xốp | đôi | 6 | 0,900 | |
21 | Găng tay | đôi | 1 | 0,900 | |
22 | Khẩu trang y tế | cái | 1 | 0,900 | |
23 | Quạt trần 100w | cái | 36 | 0,160 | |
24 | Quạt thông gió 40w | cái | 36 | 0,160 | |
25 | Máy hút bụi 2kw | cái | 60 | 0,008 | |
26 | Máy hút ẩm 1,5kw | cái | 36 | 0,060 | |
27 | Đèn neon 40w | bộ | 30 | 0,960 | |
28 | Tủ đựng tài liệu | cái | 60 | 0,240 | |
29 | Bàn làm việc | cái | 72 | 0,960 | |
30 | Ghế tựa | cái | 60 | 0,960 | |
31 | Đồng hồ treo tường | cái | 36 | 0,240 | |
32 | Điện năng | kw | 1,401 | ||
15 | 2NN7p | Fe, Cu, Zn, Cr, Mn (TCVN 6193 và TCVN 6222 - 1996) | |||
1 | Chai đựng hóa chất | cái | 6 | 0,500 | |
2 | Pipet 10ml | cái | 6 | 0,500 | |
3 | Micropipet 1ml | cái | 6 | 0,500 | |
4 | Đầu cone 1ml | cái | 1 | 0,500 | |
5 | Bình tia | cái | 3 | 0,500 | |
6 | Bình định mức 25ml | cái | 6 | 0,500 | |
7 | Bình định mức 50ml | cái | 6 | 0,500 | |
8 | Bình định mức 1000ml | cái | 6 | 0,500 | |
9 | Cốc thủy tinh 250ml | cái | 3 | 0,500 | |
10 | Đũa thủy tinh | cái | 3 | 0,500 | |
11 | Bình tam giác 250ml | cái | 3 | 0,500 | |
12 | Đèn D2 | cái | 24 | 0,500 | |
13 | Đèn Tungsten | cái | 24 | 0,500 | |
14 | Đèn HCL | cái | 24 | 0,500 | |
15 | Bình nhựa 2 lít | cái | 6 | 0,500 | |
16 | Bình nhựa 5 lít | cái | 6 | 0,500 | |
17 | Bình nhựa 0,5 lít | cái | 6 | 0,500 | |
18 | Áo blu | cái | 12 | 0,500 | |
19 | Dép xốp | đôi | 6 | 0,500 | |
20 | Găng tay | đôi | 1 | 0,500 | |
21 | Khẩu trang y tế | cái | 1 | 0,500 | |
22 | Quạt trần 100w | cái | 36 | 0,107 | |
23 | Quạt thông gió 40w | cái | 36 | 0,107 | |
24 | Máy hút bụi 2kw | cái | 60 | 0,005 | |
25 | Máy hút ẩm 1,5kw | cái | 36 | 0,040 | |
26 | Đèn neon 40w | bộ | 30 | 0,640 | |
27 | Tủ đựng tài liệu | cái | 60 | 0,160 | |
28 | Bàn làm việc | cái | 72 | 0,640 | |
29 | Ghế tựa | cái | 60 | 0,640 | |
30 | Đồng hồ treo tường | cái | 36 | 0,160 | |
31 | Điện năng | kw | 0,928 | ||
16 | 2NN7q | Phenol (TCVN 6216-1996) | |||
1 | Chai đựng hóa chất | Cái | 6 | 1,600 | |
2 | Micropipet 5ml | Cái | 6 | 1,600 | |
3 | Pipet 1ml | Cái | 6 | 1,600 | |
4 | Bình tia | Cái | 3 | 1,600 | |
5 | Ống đong 250ml | Cái | 3 | 1,600 | |
6 | Bình tam giác 250ml | Cái | 3 | 1,600 | |
7 | Cốc thủy tinh 250ml | Cái | 3 | 1,600 | |
8 | Bình định mức 100ml | Cái | 6 | 1,600 | |
9 | Bình định mức 250ml | Cái | 6 | 1,600 | |
10 | Đèn D2 | cái | 12 | 0,400 | |
11 | Đèn Tungsten | cái | 12 | 0,400 | |
12 | Cuvet 1cm | cái | 12 | 0,400 | |
13 | Đũa thủy tinh | Cái | 3 | 1,600 | |
14 | Bình nhựa 2 lít | Cái | 6 | 1,600 | |
15 | Bình nhựa 5 lít | Cái | 6 | 1,600 | |
16 | Áo blu | Cái | 12 | 1,600 | |
17 | Dép xốp | Đôi | 6 | 1,600 | |
18 | Găng tay | Đôi | 1 | 1,600 | |
19 | Khẩu trang y tế | Cái | 1 | 1,600 | |
20 | Quạt trần 100w | Cái | 36 | 0,267 | |
21 | Quạt thông gió 40w | Cái | 36 | 0,267 | |
22 | Máy hút bụi 2kw | Cái | 60 | 0,013 | |
23 | Máy hút ẩm 1,5kw | Cái | 36 | 0,100 | |
24 | Đồng hồ treo tường | Cái | 36 | 0,400 | |
25 | Đèn neon 40w | bộ | 30 | 0,800 | |
26 | Tủ đựng tài liệu | Cái | 60 | 0,080 | |
27 | Bàn làm việc | Cái | 72 | 0,800 | |
28 | Ghế tựa | Cái | 60 | 0,800 | |
29 | Điện năng | Kw | 2,321 | ||
17 | 2NN8 | Cyanua (CN-) (APHA 4500-CN.C) | |||
1 | Chai đựng hóa chất | Cái | 6 | 0,640 | |
2 | Micropipet 5ml | Cái | 6 | 0,640 | |
3 | Pipet 10ml | Cái | 6 | 0,640 | |
4 | Đầu cone 5ml | Cái | 1 | 0,640 | |
5 | Bình tia | Cái | 3 | 0,640 | |
6 | Burret chuẩn độ tự động | Cái | 6 | 0,640 | |
7 | Bình định mức 50ml | Cái | 6 | 0,640 | |
8 | Bình định mức 100ml | Cái | 6 | 0,640 | |
9 | Giấy lọc băng xanh | hộp | 1 | 0,640 | |
10 | Đèn D2 | cái | 12 | 0,400 | |
11 | Đèn Tungsten | cái | 12 | 0,400 | |
12 | Cuvet 1cm | cái | 12 | 0,400 | |
13 | Bình nhựa 2 lít | Cái | 6 | 0,640 | |
14 | Bình nhựa 5 lít | Cái | 6 | 0,640 | |
15 | Chai nhựa 0,5 lít | Cái | 6 | 0,640 | |
16 | Áo blu | Cái | 12 | 0,640 | |
17 | Dép xốp | Đôi | 6 | 0,640 | |
18 | Găng tay | Đôi | 1 | 0,640 | |
19 | Khẩu trang y tế | Cái | 1 | 0,640 | |
20 | Quạt trần 100w | Cái | 36 | 0,107 | |
21 | Quạt thông gió 40w | Cái | 36 | 0,107 | |
22 | Máy hút bụi 2kw | Cái | 60 | 0,005 | |
23 | Máy hút ẩm 1,5kw | Cái | 36 | 0,040 | |
24 | Đồng hồ treo tường | Cái | 36 | 0,160 | |
25 | Đèn neon 40w | bộ | 30 | 0,640 | |
26 | Tủ đựng tài liệu | Cái | 60 | 0,080 | |
27 | Bàn làm việc | Cái | 72 | 0,640 | |
28 | Ghế tựa | Cái | 60 | 0,640 | |
29 | Điện năng | Kw | 0,928 | ||
18 | 2NN9 | Coliform (TCVN 6167-2-1996) | |||
1 | Chai đựng hóa chất | Chai | 6 | 1,600 | |
2 | Màng lọc | cái | 1 | 1,600 | |
3 | Ống nghiệm 25*150 | ống | 3 | 1,600 | |
4 | Ống nghiệm không nắp | ống | 3 | 1,600 | |
5 | Ống nghiệm có nắp | ống | 3 | 1,600 | |
6 | Micropipet 1ml | cái | 6 | 1,600 | |
7 | Pipet 5 ml | cái | 6 | 1,600 | |
8 | Đầu cone 0,1 ml | cái | 1 | 1,600 | |
9 | Đầu cone 1ml | cái | 1 | 1,600 | |
10 | Đầu cone 5ml | cái | 1 | 1,600 | |
11 | Bình tia | bình | 3 | 1,600 | |
12 | Cốc thủy tinh 1000ml | cái | 3 | 1,600 | |
13 | Đũa thủy tinh | cái | 3 | 1,600 | |
14 | Ống duham | ống | 3 | 1,600 | |
15 | Bình nhựa 2 lít | cái | 6 | 1,600 | |
16 | Bình nhựa 5 lít | cái | 6 | 1,600 | |
17 | Chai nhựa 0,5 lít | cái | 6 | 1,600 | |
18 | Áo blu | cái | 12 | 1,600 | |
19 | Dép xốp | đôi | 6 | 1,600 | |
20 | Găng tay | đôi | 1 | 1,600 | |
21 | Khẩu trang y tế | cái | 1 | 1,600 | |
22 | Quạt trần 100w | cái | 36 | 0,267 | |
23 | Quạt thông gió 40w | cái | 36 | 0,267 | |
24 | Máy hút bụi 2kw | cái | 60 | 0,013 | |
25 | Máy hút ẩm 1,5kw | cái | 36 | 0,100 | |
26 | Đèn neon 40w | bộ | 30 | 1,600 | |
27 | Tủ đựng tài liệu | cái | 60 | 0,400 | |
28 | Bàn làm việc | cái | 72 | 1,600 | |
29 | Ghế tựa | cái | 60 | 1,600 | |
30 | Đồng hồ treo tường | cái | 36 | 0,400 | |
31 | Điện năng | kw | 2,329 | ||
19 | 2NN10 | Hóa chất BVTV nhóm Clo hữu cơ: Aldrin+Dieldrin, Endrin, BHC, DDT, Endosunfan, Lindan, Chlordane, Heptachlor (EPA 8270D) | |||
1 | Chai đựng hóa chất | Cái | 6 | 1,200 | |
2 | Cột sắc ký thủy tinh | Cái | 6 | 1,200 | |
3 | Cột tách mao quản | Cái | 12 | 1,200 | |
4 | Phễu chiết 500ml | Cái | 6 | 1,200 | |
5 | Phễu chiết 1000ml | Cái | 6 | 1,200 | |
6 | Pipet 5ml | Cái | 6 | 1,200 | |
7 | Micropipet 5 ml | Cái | 6 | 1,200 | |
8 | Cốc thủy tinh 250ml | Cái | 3 | 1,200 | |
9 | Bình định mức 50ml | Cái | 6 | 1,200 | |
10 | Bình định mức 500ml | Cái | 6 | 1,200 | |
11 | Bình định mức 1000ml | Cái | 6 | 1,200 | |
12 | Bình nhựa 2 lít | Cái | 6 | 1,200 | |
13 | Bình nhựa 5 lít | Cái | 6 | 1,200 | |
14 | Chai nhựa 0,5 lít | Cái | 6 | 1,200 | |
15 | Áo blu | Cái | 12 | 1,200 | |
16 | Dép xốp | Đôi | 6 | 1,200 | |
17 | Găng tay | Đôi | 1 | 1,200 | |
18 | Khẩu trang y tế | Cái | 1 | 1,200 | |
19 | Kim tiêm mẫu (syringe 10uL) | Cái | 6 | 1,200 | |
20 | Quạt trần 100w | Cái | 36 | 0,400 | |
21 | Quạt thông gió 40w | Cái | 36 | 0,400 | |
22 | Máy hút bụi 2kw | Cái | 60 | 0,019 | |
23 | Máy hút ẩm 1,5kw | Cái | 36 | 0,150 | |
24 | Đồng hồ treo tường | Cái | 36 | 0,600 | |
25 | Đèn neon 40w | bộ | 30 | 1,600 | |
26 | Tủ đựng tài liệu | Cái | 60 | 0,080 | |
27 | Bàn làm việc | Cái | 72 | 1,200 | |
28 | Ghế tựa | Cái | 60 | 1,200 | |
29 | Điện năng | Kw | 2,321 | ||
20 | 2NN11 | Hóa chất BVTV nhóm Pyrethroid: Permethrin và Deltamethrin (EPA 614) | |||
1 | Chai đựng hóa chất | Cái | 6 | 1,200 | |
2 | Cột sắc ký thủy tinh | Cái | 6 | 1,200 | |
3 | Cột tách mao quản | Cái | 12 | 1,200 | |
4 | Phễu chiết 500ml | Cái | 6 | 1,200 | |
5 | Phễu chiết 1000ml | Cái | 6 | 1,200 | |
6 | Pipet 5ml | Cái | 6 | 1,200 | |
7 | Micropipet 5ml | Cái | 6 | 1,200 | |
8 | Cốc thủy tinh 250ml | Cái | 3 | 1,200 | |
9 | Bình định mức 50ml | Cái | 6 | 1,200 | |
10 | Bình định mức 500ml | Cái | 6 | 1,200 | |
11 | Bình định mức 1000ml | Cái | 6 | 1,200 | |
12 | Bình nhựa 2 lít | Cái | 6 | 1,200 | |
13 | Bình nhựa 5 lít | Cái | 6 | 1,200 | |
14 | Chai nhựa 0,5 lít | Cái | 6 | 1,200 | |
15 | Áo blu | Cái | 12 | 1,200 | |
16 | Dép xốp | Đôi | 6 | 1,200 | |
17 | Găng tay | Đôi | 1 | 1,200 | |
18 | Khẩu trang y tế | Cái | 1 | 1,200 | |
19 | Kim tiêm mẫu (syringe 10uL) | Cái | 6 | 1,200 | |
20 | Quạt trần 100w | Cái | 36 | 0,400 | |
21 | Quạt thông gió 40w | Cái | 36 | 0,400 | |
22 | Máy hút bụi 2kw | Cái | 60 | 0,019 | |
23 | Máy hút ẩm 1,5kw | Cái | 36 | 0,150 | |
24 | Đồng hồ treo tường | Cái | 36 | 0,600 | |
25 | Đèn neon 40w | bộ | 30 | 1,600 | |
26 | Tủ đựng tài liệu | Cái | 60 | 0,080 | |
27 | Bàn làm việc | Cái | 72 | 1,200 | |
28 | Ghế tựa | Cái | 60 | 1,200 | |
29 | Điện năng | Kw | 2,321 | ||
21 | 2NN12 | Phân tích đồng thời các kim loại (TCVN 6665: 2011) | |||
1 | Chai đựng hóa chất | cái | 6 | 0,500 | |
2 | Quartz torches | cái | 1 | 0,500 | |
3 | Pipet 10ml | cái | 6 | 0,500 | |
4 | Micropipet 1ml | cái | 6 | 0,500 | |
5 | Đầu cone 1ml | cái | 1 | 0,500 | |
6 | Bình tia | cái | 3 | 0,500 | |
7 | Bình định mức 25ml | cái | 6 | 0,500 | |
8 | Bình định mức 50ml | cái | 6 | 0,500 | |
9 | Bình định mức 1000ml | cái | 6 | 0,500 | |
10 | Cốc thủy tinh 250ml | cái | 3 | 0,500 | |
11 | Đũa thủy tinh | cái | 3 | 0,500 | |
12 | Bình tam giác 250ml | cái | 3 | 0,500 | |
13 | Bình nhựa 2 lít | cái | 6 | 0,500 | |
14 | Bình nhựa 5 lít | cái | 6 | 0,500 | |
15 | Bình nhựa 0,5 lít | cái | 6 | 0,500 | |
16 | Áo blu | cái | 12 | 0,500 | |
17 | Dép xốp | đôi | 6 | 0,500 | |
18 | Găng tay | đôi | 1 | 0,500 | |
19 | Khẩu trang y tế | cái | 1 | 0,500 | |
20 | Quạt trần 100w | cái | 36 | 0,107 | |
21 | Quạt thông gió 40w | cái | 36 | 0,107 | |
22 | Máy hút bụi 2kw | cái | 60 | 0,005 | |
23 | Máy hút ẩm 1,5kw | cái | 36 | 0,040 | |
24 | Đèn neon 40w | bộ | 30 | 0,640 | |
25 | Tủ đựng tài liệu | cái | 60 | 0,160 | |
26 | Bàn làm việc | cái | 72 | 0,640 | |
27 | Ghế tựa | cái | 60 | 0,640 | |
28 | Đồng hồ treo tường | cái | 36 | 0,160 |
2.2.3. Định mức thiết bị: ca/thông số
TT | Mã hiệu | Tên thiết bị | Đơn vị tính | Công suất (kw) | Định mức |
1 | 2NN5 | Chất rắn lơ lửng (SS) | |||
1 | Tủ sấy | Cái | 0,30 | 0,350 | |
2 | Tủ lạnh lưu mẫu | Cái | 0,16 | 0,400 | |
3 | Máy lọc chân không | bộ | 0,45 | 0,350 | |
4 | Cân phân tích mẫu | Cái | 0,60 | 0,350 | |
5 | Máy điều hòa nhiệt độ | Cái | 2,20 | 0,067 | |
6 | Điện năng | Kw | 5,747 | ||
2 | 2NN6 | Độ cứng theo CaCO3 | |||
1 | Tủ sấy | Cái | 0,30 | 0,350 | |
2 | Tủ lạnh lưu mẫu | Cái | 0,16 | 0,400 | |
3 | Thiết bị lọc nước siêu sạch | bộ | 0,18 | 0,320 | |
4 | Cân phân tích mẫu | Cái | 0,60 | 0,350 | |
5 | Máy điều hòa nhiệt độ | Cái | 2,20 | 0,067 | |
6 | Điện năng | Kw | 4,910 | ||
3 | 2NN7a | Nitơ amôn (NH4+) | |||
1 | Nồi hấp | Cái | 0,80 | 0,320 | |
2 | Tủ sấy | Cái | 0,30 | 0,350 | |
3 | Tủ lạnh lưu mẫu | Cái | 0,16 | 0,400 | |
4 | Thiết bị lọc nước siêu sạch | bộ | 0,18 | 0,320 | |
5 | Máy quang phổ UV-VIS | bộ | 0,55 | 0,320 | |
6 | Máy điều hòa nhiệt độ | Cái | 2,20 | 0,067 | |
7 | Điện năng | Kw | 6,717 | ||
4 | 2NN7b | Nitrit (NO2-) | |||
1 | Tủ sấy | Cái | 0,30 | 0,320 | |
2 | Tủ lạnh lưu mẫu | Cái | 0,16 | 0,400 | |
3 | Cân phân tích mẫu | Cái | 0,60 | 0,320 | |
4 | Máy quang phổ UV-VIS | bộ | 0,55 | 0,320 | |
5 | Thiết bị lọc nước siêu sạch | bộ | 0,18 | 0,320 | |
6 | Máy điều hòa nhiệt độ | Cái | 2,20 | 0,067 | |
7 | Điện năng | Kw | 6,168 | ||
5 | 2NN7c | Nitrat (NO3-) | Như 2NN7b | ||
6 | 2NN7d | Sulphat (SO42-) | |||
1 | Tủ sấy | Cái | 0,30 | 0,400 | |
2 | Tủ lạnh lưu mẫu | Cái | 0,16 | 0,480 | |
3 | Cân phân tích mẫu | Cái | 0,60 | 0,400 | |
4 | Bộ lọc hút chân không | bộ | 0,45 | 0,400 | |
5 | Thiết bị lọc nước siêu sạch | bộ | 0,18 | 0,400 | |
6 | Máy điều hòa nhiệt độ | Cái | 2,20 | 0,080 | |
7 | Điện năng | Kw | 7,279 | ||
7 | 2NN7e | Photphat (PO43-) | |||
1 | Tủ sấy | Cái | 0,30 | 0,480 | |
2 | Tủ lạnh lưu mẫu | Cái | 0,16 | 0,480 | |
3 | Cân phân tích mẫu | Cái | 0,60 | 0,480 | |
4 | Máy quang phổ UV-VIS | Cái | 0,55 | 0,480 | |
5 | Thiết bị lọc nước siêu sạch | bộ | 0,18 | 0,480 | |
6 | Máy điều hòa nhiệt độ | Cái | 2,20 | 0,080 | |
7 | Điện năng | Kw | 8,701 | ||
8 | 2NN7g | Oxyt Silic (SiO3) | Như 2NN7e | ||
9 | 2NN7h | Tổng N | |||
1 | Tủ hút | Cái | 0,10 | 0,450 | |
2 | Tủ sấy | Cái | 0,30 | 0,450 | |
3 | Tủ lạnh lưu mẫu | Cái | 0,16 | 0,450 | |
4 | Cân phân tích mẫu | Cái | 0,60 | 0,450 | |
5 | Máy quang phổ UV-VIS | bộ | 0,55 | 0,450 | |
6 | Thiết bị lọc nước siêu sạch | bộ | 0,18 | 0,450 | |
7 | Máy điều hòa nhiệt độ | Cái | 2,20 | 0,107 | |
8 | Điện năng | Kw | 12,800 | ||
10 | 2NN7k | Tổng P | |||
1 | Tủ hút | Cái | 0,10 | 0,500 | |
2 | Tủ sấy | Cái | 0,30 | 0,500 | |
3 | Tủ lạnh lưu mẫu | Cái | 0,16 | 0,800 | |
4 | Cân phân tích mẫu | Cái | 0,60 | 0,500 | |
5 | Máy quang phổ UV-VIS | bộ | 0,55 | 0,500 | |
6 | Thiết bị lọc nước siêu sạch | bộ | 0,18 | 0,500 | |
7 | Máy điều hòa nhiệt độ | Cái | 2,20 | 0,133 | |
8 | Điện năng | Kw | 10,320 | ||
11 | 2NN7l | Clorua (Cl-) | |||
1 | Tủ sấy | Cái | 0,30 | 0,400 | |
2 | Tủ lạnh lưu mẫu | Cái | 0,16 | 0,480 | |
3 | Tủ lưu hóa chất | Cái | 0,16 | 0,480 | |
4 | Cân phân tích mẫu | Cái | 0,60 | 0,400 | |
5 | Máy phân tích quang phổ | Cái | 0,55 | 0,400 | |
6 | Thiết bị lọc nước siêu sạch | bộ | 0,18 | 0,400 | |
7 | Máy điều hòa nhiệt độ | Cái | 2,20 | 0,080 | |
8 | Điện năng | Kw | 8,257 | ||
12 | 2NN7m | Pb, Cd | |||
1 | Tủ hút | Cái | 0,10 | 0,500 | |
2 | Tủ sấy | Cái | 0,30 | 0,500 | |
3 | Lò vi sóng | Cái | 0,10 | 0,500 | |
4 | Thiết bị phá mẫu | bộ | 2,30 | 0,500 | |
5 | Cân phân tích mẫu | Cái | 0,60 | 0,500 | |
6 | Máy phân tích quang phổ AAS | bộ | 3,00 | 0,500 | |
7 | Thiết bị lọc nước siêu sạch | bộ | 0,18 | 0,500 | |
8 | Máy điều hòa nhiệt độ | Cái | 2,20 | 0,133 | |
9 | Điện năng | Kw | 30,100 | ||
13 | 2NN7n1 | As | |||
1 | Tủ hút | Cái | 0,10 | 0,600 | |
2 | Tủ sấy | Cái | 0,30 | 0,600 | |
3 | Lò vi sóng | Cái | 0,10 | 0,600 | |
4 | Thiết bị phá mẫu | bộ | 2,30 | 0,600 | |
5 | Cân phân tích mẫu | Cái | 0,60 | 0,600 | |
6 | Máy phân tích quang phổ AAS | bộ | 3,00 | 0,600 | |
7 | Bộ phân tích thủy ngân và asen | bộ | 0,60 | 0,600 | |
8 | Thiết bị lọc nước siêu sạch | bộ | 0,18 | 0,600 | |
9 | Máy điều hòa nhiệt độ | Cái | 2,20 | 0,160 | |
10 | Điện năng | Kw | 39,160 | ||
14 | 2NN7n2 | Hg | Như 2NN7n1 | ||
15 | 2NN7p | Kim loại (Fe, Cu, Zn, Mn, Ni, Cr) | |||
1 | Tủ hút | Cái | 0,10 | 0,450 | |
2 | Tủ sấy | Cái | 0,30 | 0,450 | |
3 | Lò vi sóng | Cái | 0,10 | 0,450 | |
4 | Thiết bị phá mẫu | bộ | 2,30 | 0,450 | |
5 | Cân phân tích mẫu | Cái | 0,60 | 0,450 | |
6 | Máy phân tích quang phổ AAS | bộ | 3,00 | 0,450 | |
7 | Thiết bị lọc nước siêu sạch | bộ | 0,18 | 0,450 | |
8 | Máy điều hòa nhiệt độ | Cái | 2,20 | 0,107 | |
9 | Điện năng | Kw | 26,860 | ||
16 | 2NN7q | Phenol | |||
1 | Tủ hút | Cái | 0,10 | 1,500 | |
2 | Tủ sấy | Cái | 0,30 | 1,500 | |
3 | Cân phân tích mẫu | Cái | 0,60 | 1,500 | |
4 | Máy phân tích trắc quang | bộ | 0,18 | 1,500 | |
5 | Thiết bị lọc nước siêu sạch | bộ | 0,18 | 1,500 | |
6 | Máy điều hòa nhiệt độ | Cái | 2,20 | 0,267 | |
7 | Điện năng | Kw | 22,100 | ||
17 | 2NN8 | Cyanua (CN-) | |||
1 | Tủ sấy | Cái | 0,30 | 0,400 | |
2 | Tủ lạnh lưu mẫu | Cái | 0,16 | 0,480 | |
3 | Tủ lưu hóa chất | Cái | 0,16 | 0,480 | |
4 | Cân phân tích mẫu | Cái | 0,60 | 0,400 | |
5 | Máy phân tích quang phổ | bộ | 0,55 | 0,400 | |
6 | Thiết bị lọc nước siêu sạch | bộ | 0,18 | 0,400 | |
7 | Máy điều hòa nhiệt độ | Cái | 2,20 | 0,080 | |
8 | Điện năng | Kw |
| 8,270 | |
18 | 2NN9 | Coliform | |||
1 | Tủ ấm | Cái | 0,30 | 0,500 | |
2 | Tủ lạnh lưu mẫu | Cái | 0,16 | 1,600 | |
3 | Tủ cấy vi sinh | Cái | 0,45 | 1,600 | |
4 | Thiết bị hấp tiệt trùng | bộ | 0,45 | 0,500 | |
5 | Máy đếm Coliform | bộ | 0,33 | 0,500 | |
6 | Thiết bị lọc nước siêu sạch | bộ | 0,18 | 0,500 | |
7 | Máy điều hòa nhiệt độ | Cái | 2,20 | 0,267 | |
8 | Điện năng | Kw | 18,430 | ||
19 | 2NN10 | Hóa chất BVTV nhóm Clo hữu cơ | |||
1 | Tủ sấy | Cái | 0,30 | 1,600 | |
2 | Cân phân tích mẫu | Cái | 0,60 | 1,600 | |
3 | Bộ Soxlel | bộ | 0,60 | 1,600 | |
4 | Máy cất cô chân không | bộ | 0,45 | 1,600 | |
5 | Máy cất quay chân không | bộ | 0,45 | 1,600 | |
6 | Bể ổn định nhiệt | Cái | 1,10 | 1,600 | |
7 | Bể siêu âm | Cái | 1,10 | 1,600 | |
8 | Bơm chân không | bộ | 0,37 | 1,600 | |
9 | Máy phân tích sắc ký GC | bộ | 3,00 | 1,600 | |
10 | Máy điều hòa nhiệt độ | Cái | 2,20 | 0,400 | |
11 | Máy cô nitơ | bộ | 2,20 | 0,400 | |
12 | Điện năng | Kw | 90,480 | ||
20 | 2NN11 | Hóa chất BVTV nhóm Pyrethroid | Như 2NN10 | ||
21 | 2NN12 | Phân tích đồng thời các kim loại | |||
1 | Tủ hút | cái | 0,1 | 0,450 | |
2 | Tủ sấy | cái | 0,1 | 0,450 | |
3 | Lò vi sóng | cái | 0,1 | 0,450 | |
4 | Thiết bị phá mẫu | bộ | 2,3 | 0,450 | |
5 | Cân phân tích mẫu | cái | 0,6 | 0,450 | |
6 | Hệ thống ICP | bộ | 3,0 | 0,450 | |
7 | Thiết bị lọc nước siêu sạch | bộ | 0,18 | 0,450 | |
8 | Máy điều hòa nhiệt độ | cái | 2,2 | 0,107 | |
9 | Điện năng | kw | 55,750 |
2.2.4. Định mức vật liệu: Tính cho 1 thông số
TT | Mã hiệu | Tên vật liệu | Đơn vị tính | Định mức |
1 | 2NN5 | Chất rắn lơ lửng (SS) (APHA 2540.D) | ||
1 | Nước cất | Lít | 0,100 | |
2 | Giấy lọc băng xanh | hộp | 0,010 | |
3 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 | |
4 | Cồn lau dụng cụ | Lít | 0,060 | |
2 | 2NN6 | Độ cứng theo CaCO3 | ||
1 | Dung dịch chuẩn Trilon B | Gam | 10,000 | |
2 | Dung dịch canxi chuẩn | ml | 0,100 | |
3 | CaCO3 | Gam | 1,000 | |
4 | NH4OH | ml | 0,100 | |
5 | EDTA | Gam | 1,250 | |
6 | NH4CI | Gam | 10,000 | |
7 | Eriocrom đen T | Gam | 0,500 | |
8 | Trietanolamin | Gam | 0,100 | |
9 | Cồn lau dụng cụ | ml | 3,000 | |
10 | Giấy lau | Hộp | 0,010 | |
11 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 | |
3 | 2NN7a | Nitơ amôn (NH4+) (ISO 7150/1-1984) | ||
1 | Dung dịch NH4+ chuẩn | ml | 0,500 | |
2 | NaC7H5NaO3 | gam | 0,500 | |
3 | Na3C6H5O7.2H2O | gam | 0,500 | |
4 | H2SO4 | ml | 0,600 | |
5 | NaClO | ml | 0,300 | |
6 | NaOH | gam | 1,000 | |
7 | Na2[Fe(CN)5.NO].2H2O | gam | 0,100 | |
8 | C3N3O3Cl2Na.2H2O | gam | 0,200 | |
9 | Cồn lau dụng cụ | ml | 2,000 | |
10 | Giấy thử pH | hộp | 0,010 | |
11 | Sổ công tác | Cuốn | 0,002 | |
12 | Giấy lau | Hộp | 0,010 | |
4 | 2NN7b | Nitrit (NO2-) (TCVN 6178 - 1996) | ||
1 | CHCI3 | ml | 0,500 | |
2 | NaOH 1N | gam | 0,400 | |
3 | Sulfaniamide | gam | 0,500 | |
4 | N-(1-naphyl)-ethyllediamine | gam | 0,500 | |
5 | KMnO4 | gam | 1,000 | |
6 | HCl | ml | 1,000 | |
7 | NH3 | ml | 1,000 | |
8 | H3PO4 | ml | 0,500 | |
9 | H2SO4 | ml | 2,000 | |
10 | Dung dịch chuẩn NaNO2 | ml | 0,500 | |
11 | Cồn lau dụng cụ | ml | 2,000 | |
12 | Giấy lọc băng xanh | hộp | 0,010 | |
13 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 | |
14 | Giấy lau | Hộp | 0,010 | |
5 | 2NN7c | Nitrat (NO3) (ISO 7890:1988) | ||
1 | C7H5NaO3 | gam | 0,500 | |
2 | K2C4H4O6 | ml | 5,000 | |
3 | Dung dịch NH3 đặc | ml | 0,400 | |
4 | Dung dịch chuẩn NaNO3 | ml | 0,500 | |
5 | NaOH | ml | 5,000 | |
6 | H2SO4 | ml | 1,000 | |
7 | NH4NO3 | ml | 0,400 | |
8 | Cồn lau dụng cụ | ml | 2,000 | |
9 | Giấy lọc băng xanh | hộp | 0,010 | |
10 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 | |
11 | Giấy lau | Hộp | 0,010 | |
6 | 2NN7d | Sulphat (SO42-) (EPA 375.4) | ||
1 | Dung dịch chuẩn gốc 1000ppm | ml | 0,500 | |
2 | Natrimethyl đỏ | gam | 0,500 | |
3 | HCl 1:1 | ml | 0,500 | |
4 | BaCl2.2H2O | gam | 1,000 | |
5 | AgNO3 | gam | 0,100 | |
6 | Cồn lau dụng cụ | ml | 10,000 | |
7 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 | |
8 | Giấy lau | cái | 0,010 | |
9 | Giấy lọc băng xanh | hộp | 0,010 | |
10 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 | |
11 | Giấy lau | Hộp | 0,010 | |
7 | 2NN7e | Photphat (PO43-) (ALPHA 4500-P.E) | ||
1 | H2SO4 5N | ml | 0,500 | |
2 | Kali antimontatrat | gam | 0,400 | |
3 | (NH4)6Mo7O24.4H2O | gam | 0,500 | |
4 | Axit ascorbic | ml | 0,400 | |
5 | KH2PO4 | gam | 0,500 | |
6 | Giấy lọc băng xanh | hộp | 0,010 | |
7 | Cồn lau dụng cụ | ml | 2,000 | |
8 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 | |
9 | Giấy lau | Hộp | 0,010 | |
8 | 2NN7g | Oxyt Silic (SiO3) | ||
1 | (NH4)6Mo7O24.4H2O | gam | 0,600 | |
2 | HCl | ml | 1,000 | |
3 | Oxalic | Gam | 0,500 | |
4 | Dung dịch chuẩn Na2SiO3 | ml | 0,500 | |
5 | Giấy lọc băng xanh | Hộp | 0,010 | |
6 | Cồn lau dụng cụ | ml | 2,000 | |
7 | Giấy lau | Hộp | 0,010 | |
8 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 | |
9 | 2NN7h | Tổng N (ALPHA 4500 - N) | ||
1 | NaOH | gam | 1,000 | |
2 | H3BO3 | gam | 0,200 | |
3 | K2S2O8 | gam | 0,200 | |
4 | Glutamic | gam | 0,600 | |
5 | Dung dịch chuẩn NaNO2 | ml | 0,500 | |
6 | NaC7H5NaO3 | gam | 0,500 | |
7 | K2SO4 | gam | 1,000 | |
8 | HCl 1N | ml | 0,500 | |
9 | CHCI3 | ml | 0,500 | |
10 | Cồn lau dụng cụ | ml | 10,000 | |
11 | Giấy lọc băng xanh | hộp | 0,010 | |
12 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 | |
13 | Giấy lau | Hộp | 0,010 | |
10 | 2NN7k | Tổng P (ALPHA 4500-P.B.E) | ||
1 | H2SO4 | ml | 2,000 | |
2 | Phenolphtalein | gam | 0,200 | |
3 | K2S2O8 | gam | 0,200 | |
4 | (NH4)6Mo7O24.4H2O | gam | 0,500 | |
5 | NaOH 1N | ml | 0,500 | |
6 | K4P2O7 | gam | 0,100 | |
7 | Kali antimontatrat | gam | 0,400 | |
8 | Axit ascorbic | gam | 0,300 | |
9 | Dung dịch chuẩn P-PO4 | ml | 0,500 | |
10 | Cồn lau dụng cụ | ml | 2,000 | |
11 | Giấy lọc băng xanh | hộp | 0,010 | |
12 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 | |
13 | Giấy lau | Hộp | 0,010 | |
11 | 2NN7l | Clorua (Cl-) (TCVN 6194 - 1 - 1996) | ||
1 | K2CrO4 | gam | 0,500 | |
2 | NaOH | gam | 0,800 | |
3 | CaCO3 | gam | 0,200 | |
4 | Ống chuẩn AgNO3 0,1N | ống | 0,015 | |
5 | NaCl | gam | 0,200 | |
6 | Cồn lau dụng cụ | ml | 2,000 | |
7 | Giấy thử pH | hộp | 0,010 | |
8 | Giấy lọc băng xanh | hộp | 0,010 | |
9 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 | |
10 | Giấy lau | Hộp | 0,010 | |
12 | 2NN7m | Pb, Cd (TCVN 6193:1996 và TCVN 6197:2008) | ||
1 | Dung dịch chuẩn gốc 1000ppm | ml | 1,000 | |
2 | HNO3 | ml | 10,000 | |
3 | H2O2 | ml | 10,000 | |
4 | NaOH | gam | 10,000 | |
5 | NH4NO3 | gam | 10,000 | |
6 | Bột Pd | gam | 0,001 | |
7 | Cồn lau dụng cụ | ml | 10,000 | |
8 | Giấy lọc băng xanh | hộp | 0,100 | |
9 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 | |
10 | Giấy lau | cái | 0,010 | |
11 | Khí argon | bình | 0,002 | |
13 | 2NN7n1 | As (TCVN 6626 : 2000) | ||
1 | Dung dịch chuẩn gốc 1000ppm | ml | 1,000 | |
2 | H2O2 | ml | 10,000 | |
3 | HNO3 | ml | 10,000 | |
4 | H2SO4 | ml | 2,000 | |
5 | HCl | ml | 5,000 | |
6 | KI | gam | 1,500 | |
7 | NaOH | gam | 10,000 | |
8 | NaBH4 | gam | 0,100 | |
9 | Cồn lau dụng cụ | ml | 10,000 | |
10 | Màng lọc cho FIAS | cái | 0,050 | |
11 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 | |
12 | Giấy lau | cái | 0,010 | |
13 | Khí argon | bình | 0,002 | |
14 | Khí axetylen | bình | 0,002 | |
14 | 2NN7n2 | Hg (TCVN 7877 : 2008) | ||
1 | Dung dịch chuẩn gốc 1000ppm | ml | 1,000 | |
2 | H2O2 | ml | 10,000 | |
3 | HNO3 | ml | 10,000 | |
4 | H2SO4 | ml | 2,000 | |
5 | HCl | ml | 5,000 | |
6 | KMnO4 | gam | 1,000 | |
7 | K2S2O8 | gam | 1,000 | |
8 | NH4OCI | gam | 1,000 | |
9 | SnCl2.2H2O | ml | 0,500 | |
10 | Màng lọc cho FIAS | cái | 0,050 | |
11 | Cồn lau dụng cụ | ml | 10,000 | |
12 | Giấy lọc băng xanh | hộp | 0,100 | |
13 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 | |
14 | Giấy lau | cái | 0,010 | |
15 | 2NN7p | Fe, Cu, Zn, Cr, Mn (TCVN 6193 và 6222 - 1996) | ||
1 | Dung dịch chuẩn gốc 1000ppm | ml | 1,000 | |
2 | HNO3 | ml | 10,000 | |
3 | NaOH | gam | 10,000 | |
4 | H2O2 | ml | 10,000 | |
5 | Cồn lau dụng cụ | ml | 10,000 | |
6 | Giấy lọc băng xanh | hộp | 0,100 | |
7 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 | |
8 | Giấy lau | cái | 0,010 | |
9 | Khí argon | bình | 0,002 | |
10 | Khí axetylen | bình | 0,002 | |
16 | 2NN7q | Phenol | ||
1 | K3Fe(CN)6 | Gram | 0,300 | |
2 | 4-Amino-Antypyrin | Gram | 0,800 | |
3 | NH4CI | Gram | 0,300 | |
4 | NaKC4H4O6 | Gram | 2,000 | |
5 | NH4OH | ml | 4,000 | |
6 | NaBr | Gram | 0,150 | |
7 | HCl | ml | 10,000 | |
8 | KI | Gram | 2,000 | |
9 | Na2S2O3 | Gram | 2,000 | |
10 | CuSO4.5H2O | Gram | 1,900 | |
11 | H3PO4 | ml | 2,000 | |
12 | NaOH | Gram | 4,000 | |
13 | Phenol chuẩn | Gram | 0,200 | |
14 | Cồn lau dụng cụ | ml | 10,000 | |
15 | Giấy lọc băng xanh | hộp | 0,100 | |
16 | Khăn lau 30 x 30 | Cái | 0,010 | |
17 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 | |
17 | 2NN8 | Cyanua (CN-) | ||
1 | NaOH | Gram | 0,300 | |
2 | H2SO4 | ml | 25,000 | |
3 | MgCl2 | Gram | 10,200 | |
4 | CH3COONa.3H2O | Gram | 0,800 | |
3 | CH3COOH | ml | 1,000 | |
6 | Cloramin T | Gram | 0,200 | |
7 | Axit Bacbituric | Gram | 0,900 | |
8 | HCl | ml | 0,900 | |
9 | NaCN | Gram | 0,500 | |
10 | AgNO3 | Gram | 0,500 | |
11 | Cồn lau dụng cụ | ml | 10,000 | |
12 | Giấy lọc băng xanh | hộp | 0,010 | |
13 | Giấy lau | hộp | 0,010 | |
14 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 | |
15 | Giấy lau | Hộp | 0,010 | |
18 | 2NN9 | Coliform | ||
1 | Canh thang lactose LT | Gam | 36,000 | |
2 | Canh thang BGBL | Gam | 72,000 | |
3 | Cồn lau dụng cụ | ml | 10,000 | |
4 | Màng lọc | Cái | 1,000 | |
5 | Bông | Kg | 0,010 | |
6 | Khăn lau 30 x 30 | Cái | 0,010 | |
7 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 | |
19 | 2NN10 | Hóa chất BVTV nhóm Clo hữu cơ | ||
1 | Dung dịch chuẩn mix 13 | ml | 0,005 | |
2 | Dung dịch nội chuẩn | ml | 0,005 | |
3 | CH2Cl2 | ml | 150,000 | |
4 | Aceton | ml | 150,000 | |
5 | n-Hexan | ml | 300,000 | |
6 | Na2SO4 | Gram | 50,000 | |
7 | Chiếc pha rắn SPE | Cái | 1,000 | |
8 | Septa cho vial | Cái | 1,000 | |
9 | Vial | Cái | 1,000 | |
10 | Bông thủy tinh | gam | 10,000 | |
11 | Pipet Pasteur | cái | 1,000 | |
12 | Cồn lau dụng cụ | ml | 10,000 | |
13 | Khăn lau 30 x 30 | Cái | 0,010 | |
14 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 | |
15 | Khí Nitơ | bình | 0,005 | |
16 | Khí Heli | bình | 0,005 | |
20 | 2NN11 | Hóa chất BVTV nhóm Pyrethroid | ||
1 | Dung dịch chuẩn | ml | 0,010 | |
2 | Dung dịch nội chuẩn | ml | 0,010 | |
3 | CH2Cl2 | ml | 150,000 | |
4 | Aceton | ml | 150,000 | |
5 | n-Hexan | ml | 300,000 | |
6 | Na2SO4 | Gram | 50,000 | |
7 | Chiếc pha rắn SPE | Cái | 1,000 | |
8 | Septa cho vial | Cái | 1,000 | |
9 | Vial | Cái | 1,000 | |
10 | Bông thủy tinh | gam | 10,000 | |
11 | Pipet Pasteur | cái | 1,000 | |
12 | Cồn lau dụng cụ | ml | 10,000 | |
13 | Khăn lau 30 x 30 | Cái | 0,010 | |
14 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 | |
15 | Khí Nitơ | bình | 0,005 | |
16 | Khí Heli | bình | 0,005 | |
21 | 2NN12 | Phân tích đồng thời các kim loại (TCVN 6665: 2011) | ||
1 | Dung dịch chuẩn đa nguyên tố (ICP Standard) | ml | 5,000 | |
2 | Dung dịch chuẩn thẩm tra hiệu năng của thiết bị | ml | 1,000 | |
3 | HNO3 | ml | 10,000 | |
4 | H2O2 | ml | 10,000 | |
5 | HCl | gam | 10,000 | |
6 | (NH4)2SO4 | gam | 10,000 | |
7 | Cồn lau dụng cụ | ml | 10,000 | |
8 | Giấy lọc băng xanh | hộp | 0,050 | |
9 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 | |
10 | Giấy lau | hộp | 0,010 | |
11 | Khí argon | bình | 0,200 |
HOẠT ĐỘNG QUAN TRẮC MÔI TRƯỜNG NƯỚC MƯA AXIT
1. Hoạt động lấy mẫu và quan trắc nhanh nước mưa axit tại hiện trường (1MA)
1.1. Thành phần công việc
1.1.1. Hoạt động lấy mẫu:
- Công tác chuẩn bị: chuẩn bị vật tư, hiệu chuẩn máy móc thiết bị, chuẩn bị lấy mẫu tại hiện trường, chuẩn bị tài liệu và bảng biểu, xác định vị trí lấy mẫu;
- Thực hiện việc lấy mẫu;
- Bảo quản mẫu tại hiện trường
1.1.2. Hoạt động quan trắc nhanh:
- Công tác chuẩn bị: chuẩn bị vật tư, máy móc thiết bị, tài liệu và bảng biểu; hiệu chuẩn máy móc thiết bị; xác định vị trí đo;
- Thực hiện thao tác đo theo các thông số: Nhiệt độ; pH, EC.
1.2. Định mức kinh tế kỹ thuật
1.2.1. Định mức lao động: Công/thông số
TT | Mã hiệu | Thông số quan trắc | Định biên | Định mức |
1 | 1MA1 | Nhiệt độ, pH; | 1QTVCĐ3 | 0,500 |
2 | 1MA2 | Độ dẫn điện (EC) | 1QTVCĐ3 | 0,500 |
3 | 1MA3 | Lấy mẫu, phân tích đồng thời: Nhiệt độ, pH; Độ dẫn điện (EC | 1QTVCĐ3 | 0,130 |
4 | 1MA4 | Clorua (Cl-), Florua (Fl-), Nitrite (NO2-), Nitrate (NO3-), Sulphat (SO42-) | 1QTV3 | 0,150 |
5 | 1MA5 | Các Ion Na+, NH4+, K+, Mg2+, Ca2+ | 1QTV3 | 0,150 |
1.2.2. Định mức dụng cụ: Ca/thông số
TT | Mã hiệu | Danh mục dụng cụ | Đơn vị tính | Thời hạn (tháng) | Định mức |
1 | 1MA1 | Nhiệt độ, pH (TCVN 4559-1988) | |||
1 | Bình thủy tinh trung tính | Cái | 6 | 0,160 | |
2 | Đầu đo | Cái | 6 | 0,200 | |
3 | Quần áo BHLĐ | bộ | 9 | 0,200 | |
4 | Ủng | Đôi | 6 | 0,200 | |
5 | Tất sợi | Đôi | 6 | 0,200 | |
6 | Mũ cứng | Cái | 12 | 0,200 | |
7 | Ô che mưa, che nắng | Cái | 24 | 0,160 | |
1 | 1MA2 | Độ dẫn điện (EC) (APPHA 2510.B) | |||
1 | Bình thủy tinh trung tính | Cái | 6 | 0,160 | |
2 | Đầu đo | Cái | 6 | 0,200 | |
3 | Chai đựng hóa chất | Cái | 6 | 0,200 | |
4 | Cốc nhựa | Cái | 3 | 0,200 | |
5 | Bình tia | Cái | 3 | 0,200 | |
6 | Điện cực độ dẫn Pt | Cái | 6 | 0,200 | |
7 | Quần áo BHLĐ | bộ | 9 | 0,200 | |
8 | Ủng | Đôi | 12 | 0,200 | |
9 | Tất sợi | Đôi | 6 | 0,200 | |
10 | Mũ cứng | Cái | 12 | 0,200 | |
11 | Ô che mưa, che nắng | Cái | 24 | 0,160 | |
3 | 1MA3 | Lấy mẫu, phân tích đồng thời: Nhiệt độ, pH; Độ dẫn điện (EC) (APPHA 2510.B) | |||
1 | Bình thủy tinh trung tính | Cái | 6 | 0,320 | |
2 | Đầu đo | Cái | 6 | 0,400 | |
3 | Điện cực độ dẫn Pt | Cái | 6 | 0,200 | |
4 | Quần áo BHLĐ | bộ | 9 | 0,400 | |
5 | Ủng | Đôi | 6 | 0,400 | |
6 | Tất sợi | Đôi | 6 | 0,400 | |
7 | Mũ cứng | Cái | 12 | 0,400 | |
8 | Ô che mưa, che nắng | Cái | 24 | 0,320 | |
9 | Chai đựng hóa chất | Cái | 6 | 0,400 | |
10 | Cốc nhựa | Cái | 3 | 0,400 | |
11 | Bình tia | Cái | 3 | 0,400 | |
4 | 1MA4 | Clorua (Cl-), Florua (Fl-), Nitrit (NO2-), Nitrat (NO3-), Sulphat (SO42-) (APPHA 4500) | |||
1 | Bình thủy tinh trung tính | Cái | 5 | 0,160 | |
2 | Chai đựng hóa chất | Cái | 5 | 0,200 | |
3 | Quần áo BHLĐ | bộ | 9 | 0,120 | |
4 | Ủng | Đôi | 12 | 0,120 | |
5 | Tất sợi | Đôi | 6 | 0,120 | |
6 | Mũ cứng | Cái | 12 | 0,120 | |
7 | Ô che mưa, che nắng | Cái | 24 | 0,160 | |
1MA5 | Na+ (APPHA 3500-Na), NH4+ (TCVN 5899-1995), K+ (APPHA 3500-K), Mg2+ (TCVN 6196-1996), Ca2+ (TCVN 6196-1996) | Như 1MA4 |
1.2.3. Định mức thiết bị: Ca/thông số
TT | Mã hiệu | Danh mục thiết bị | Đơn vị tính | Công suất (kw) | Định mức |
2 | 1MA1 | Nhiệt độ, pH | |||
1 | Thiết bị lấy mẫu nước | bộ | - | 0,200 | |
2 | Thiết bị đo hiện số | bộ | Pin khô | 0,200 | |
3 | Máy định vị GPS cầm tay | bộ | Pin khô | 0,200 | |
2 | 1MA2 | Độ dẫn điện (EC) | Như 1MA1 | ||
3 | 1MA3 | Lấy mẫu, phân tích đồng thời: Nhiệt độ, pH; Độ dẫn điện (EC) (APPHA 2510.B) | |||
1 | Thiết bị lấy mẫu nước | bộ | - | 0,400 | |
2 | Thiết bị đo hiện số | bộ | Pin khô | 0,400 | |
3 | Máy định vị GPS cầm tay | bộ | Pin khô | 0,400 | |
4 | 1MA4 | Clorua (Cl-), Florua (F-), Nitrit (NO2-), Nitrat (NO3-), Sulphat (SO42-) | |||
1 | Thiết bị lấy mẫu nước | bộ | - | 0,120 | |
2 | Máy định vị GPS cầm tay | bộ | Pin khô | 0,120 | |
5 | 1MA5 | Na+, NH4+, K+, Mg2+, Ca2+ | Như 1MA2 |
1.2.4. Định mức vật liệu: Tính cho 1 thông số
TT | Mã hiệu | Danh mục vật tư | Đơn vị tính | Định mức |
1 | 1MA1 | Nhiệt độ, pH | ||
1 | Dung dịch chuẩn pH ở giá trị pH = 4 và pH = 7 | ml | 4,000 | |
2 | KCl | Gam | 0,500 | |
3 | Pin chuyên dụng | cục | 0,300 | |
4 | Nước rửa đầu đo | Lít | 0,100 | |
5 | Cồn lau dụng cụ | Lít | 0,060 | |
6 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 | |
7 | Bản đồ địa hình | tờ | 0,020 | |
2 | 1MA2 | Độ dẫn điện (EC) (APPHA 2510.B) | ||
1 | Dung dịch chuẩn 84 | ml | 4,000 | |
2 | Dung dịch chuẩn 1413 | ml | 4,000 | |
3 | Dung dịch chuẩn 12280 | ml | 4,000 | |
4 | Cồn lau đầu đo | ml | 10,000 | |
5 | Nước rửa đầu đo | Lít | 0,100 | |
6 | Cồn lau dụng cụ | Lít | 0,060 | |
7 | Pin chuyên dụng | cục | 0,300 | |
8 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 | |
9 | Bản đồ địa hình | tờ | 0,020 | |
3 | 1MA3 | Lấy mẫu, phân tích đồng thời: Nhiệt độ, pH; Độ dẫn điện (EC) (APPHA 2510.B) | ||
1 | Dung dịch chuẩn pH ở giá trị pH = 4 và pH = 7 | ml | 4,000 | |
2 | Dung dịch chuẩn 84 | ml | 4,000 | |
3 | Dung dịch chuẩn 1413 | ml | 4,000 | |
4 | Dung dịch chuẩn 12280 | ml | 4,000 | |
5 | KCl | Gam | 0,500 | |
6 | Pin chuyên dụng | cục | 0,600 | |
7 | Nước rửa đầu đo | Lít | 0,200 | |
8 | Cồn lau dụng cụ | Lít | 0,120 | |
9 | Sổ công tác | cuốn | 0,004 | |
10 | Bản đồ địa hình | tờ | 0,040 | |
4 | 1MA4 | Clorua (Cl-), Florua (F-), Nitrit (NO2-), Nitrat (NO3-), Sulphat (SO42-) | ||
1 | Thùng đựng và bảo quản mẫu | Cái | 0,200 | |
2 | Chai đựng mẫu | Cái | 0,200 | |
3 | Sổ công tác | Cái | 0,002 | |
4 | Bản đồ địa hình | tờ | 0,020 | |
5 | 1MA5 | Na+, NH4+, K+, Mg2+, Ca2+ | Như 1MA2 |
2. Hoạt động phân tích nước mưa axit tại phòng thí nghiệm (2MA)
2.1. Thành phần công việc
- Công tác chuẩn bị: chuẩn bị vật tư, dụng cụ, máy móc thiết bị; hiệu chỉnh máy móc thiết bị; chuẩn bị tài liệu và biểu mẫu;
- Thực hiện phân tích mẫu và xây dựng đường chuẩn;
- Tổng hợp và xử lý số liệu phân tích;
- Lập báo cáo quan trắc môi trường
2.2. Định mức kinh tế kỹ thuật
2.2.1. Định mức lao động: Công/thông số
TT | Mã hiệu | Thông số quan trắc | Định biên | Định mức |
1 | 2MA4a | Clorua (Cl-) | 1KS2 | 0,800 |
2 | 2MA4b | Florua (F-) | 1KS2 | 0,800 |
3 | 2MA4c | Nitrit (NO2-) | 1KS2 | 0,500 |
4 | 2MA4d | Nitrat (NO3-) | 1KS2 | 0,500 |
5 | 2MA4e | Sulphat (SO42-) | 1KS2 | 0,500 |
6 | 2MA5a | Na+ | 1KS2 | 0,800 |
7 | 2MA5b | NH4+ | 1KS2 | 0,500 |
8 | 2MA5c | K+ | 1KS2 | 0,800 |
9 | 2MA5d | Mg2+ | 1KS2 | 0,500 |
10 | 2MA5e | Ca2+ | 1KS2 | 0,500 |
11 | 2MA6 | Phân tích đồng thời các anion: Cl-, F-, NO2-, NO3-, SO42- | 1KS3 | 1,000 |
2.2.2. Định mức dụng cụ: Ca/thông số
TT | Mã hiệu | Tên dụng cụ | Đơn vị tính | Thời hạn (tháng) | Định mức |
1 | 2MA4a | Clorua (Cl-) (TCVN 6194-1-1996) | |||
1 | Chai đựng hóa chất | Cái | 6 | 0,480 | |
2 | Giấy thử pH | hộp | 1 | 0,480 | |
3 | Micropipet 5ml | Cái | 6 | 0,480 | |
4 | Pipet 10ml | Cái | 6 | 0,480 | |
5 | Đầu cone 5ml | Cái | 1 | 0,480 | |
6 | Đầu cone 1ml | Cái | 1 | 0,480 | |
7 | Bình tia | Cái | 3 | 0,480 | |
8 | Cột tách cho anion | Cái | 1 | 0,050 | |
9 | Bình định mức 50ml | Cái | 6 | 0,480 | |
10 | Bình định mức 100ml | Cái | 6 | 0,480 | |
11 | Bình nhựa 2 lít | Cái | 6 | 0,480 | |
12 | Bình nhựa 5 lít | Cái | 6 | 0,480 | |
13 | Chai nhựa 0,5 lít | Cái | 6 | 0,480 | |
14 | Áo blu | Cái | 12 | 0,480 | |
15 | Dép xốp | Đôi | 6 | 0,480 | |
16 | Găng tay | Đôi | 1 | 0,480 | |
17 | Khẩu trang y tế | Cái | 1 | 0,480 | |
18 | Quạt trần 100w | Cái | 36 | 0,080 | |
19 | Quạt thông gió 40w | Cái | 36 | 0,080 | |
20 | Máy hút bụi 2kw | Cái | 60 | 0,004 | |
21 | Máy hút ẩm 1,5kw | Cái | 36 | 0,030 | |
22 | Đồng hồ treo tường | Cái | 36 | 0,120 | |
23 | Đèn neon 40w | bộ | 30 | 0,480 | |
24 | Tủ đựng tài liệu | Cái | 60 | 0,120 | |
25 | Bàn làm việc | Cái | 72 | 0,480 | |
26 | Ghế tựa | Cái | 60 | 0,480 | |
27 | Điện năng | Kw | 0,898 | ||
2 | 2MA4b | Florua (F-) (APPHA 4500-F) | |||
1 | Chai đựng hóa chất | Cái | 6 | 0,480 | |
2 | Giấy thử pH | hộp | 1 | 0,480 | |
3 | Micropipet 5ml | Cái | 6 | 0,480 | |
4 | Pipet 10ml | Cái | 6 | 0,480 | |
5 | Đầu cone 5ml | Cái | 1 | 0,480 | |
6 | Đầu cone 1ml | Cái | 1 | 0,480 | |
7 | Bình tia | Cái | 3 | 0,480 | |
8 | Cột sắc ký trao đổi ion | Cái | 12 | 0,050 | |
9 | Bình định mức 50ml | Cái | 6 | 0,480 | |
10 | Bình định mức 100ml | Cái | 6 | 0,480 | |
11 | Giấy lọc băng xanh | hộp | 1 | 0,480 | |
12 | Bình nhựa 2 lít | Cái | 6 | 0,480 | |
13 | Bình nhựa 5 lít | Cái | 6 | 0,480 | |
14 | Chai nhựa 0,5 lít | Cái | 6 | 0,480 | |
15 | Áo blu | Cái | 12 | 0,480 | |
16 | Dép xốp | Đôi | 6 | 0,480 | |
17 | Găng tay | Đôi | 1 | 0,480 | |
18 | Khẩu trang y tế | Cái | 1 | 0,480 | |
19 | Quạt trần 100w | Cái | 36 | 0,080 | |
20 | Quạt thông gió 40w | Cái | 36 | 0,080 | |
21 | Máy hút bụi 2kw | Cái | 60 | 0,004 | |
22 | Máy hút ẩm 1,5kw | Cái | 36 | 0,030 | |
23 | Đồng hồ treo tường | Cái | 36 | 0,120 | |
24 | Đèn neon 40w | bộ | 30 | 0,480 | |
25 | Tủ đựng tài liệu | Cái | 60 | 0,120 | |
26 | Bàn làm việc | Cái | 72 | 0,480 | |
27 | Ghế tựa | Cái | 60 | 0,480 | |
28 | Điện năng | Kw | 0,696 | ||
3 | 2MA4c | Nitrit (NO2-) (TCVN 6178-1996) | |||
1 | Chai đựng hóa chất | cái | 6 | 0,400 | |
2 | Micropipet 5ml | cái | 6 | 0,400 | |
3 | Ống chứa mẫu 15 ml (có nắp) | cái | 3 | 3,000 | |
4 | Cái lọc | cái | 1 | 3,000 | |
5 | Ống hút | cái | 3 | 1,000 | |
6 | Đầu cone 5 ml | cái | 1 | 0,400 | |
7 | Đầu cone 1ml | cái | 1 | 0,400 | |
8 | Bình tam giác 250ml | cái | 3 | 0,400 | |
9 | Bình tam giác 25ml | cái | 3 | 0,400 | |
10 | Bình tam giác 50ml | cái | 3 | 0,400 | |
11 | Bình tam giác 100ml | cái | 3 | 0,400 | |
12 | Cốc thủy tinh | cái | 3 | 0,400 | |
13 | Đũa thủy tinh | cái | 3 | 0,400 | |
14 | Đèn D2 | cái | 12 | 0,400 | |
15 | Đèn Tungsten | cái | 12 | 0,400 | |
16 | Cuvet 1cm | cái | 12 | 0,400 | |
17 | Bình nhựa 2 lít | cái | 6 | 0,400 | |
18 | Bình nhựa 5 lít | cái | 6 | 0,400 | |
19 | Chai nhựa 0,5 lít | cái | 6 | 0,400 | |
20 | Áo blu | cái | 12 | 0,400 | |
21 | Dép xốp | đôi | 6 | 0,400 | |
22 | Găng tay | đôi | 1 | 0,400 | |
23 | Khẩu trang y tế | cái | 1 | 0,400 | |
24 | Quạt trần 100w | cái | 36 | 0,067 | |
25 | Quạt thông gió 40w | cái | 36 | 0,067 | |
26 | Máy hút bụi 2kw | cái | 60 | 0,003 | |
27 | Máy hút ẩm 1,5kw | cái | 36 | 0,025 | |
28 | Đèn neon 40w | bộ | 30 | 0,400 | |
29 | Tủ đựng tài liệu | cái | 60 | 0,100 | |
30 | Bàn làm việc | cái | 72 | 0,400 | |
31 | Ghế tựa | cái | 60 | 0,400 | |
32 | Đồng hồ treo tường | cái | 36 | 0,100 | |
33 | Điện năng | kw | 0,579 | ||
4 | 2MA4d | Nitrat (NO3-) (TCVN 6180-1996) | |||
1 | Chai đựng hóa chất | cái | 6 | 0,400 | |
2 | Micropipet 1ml | cái | 6 | 0,400 | |
3 | Ống chứa mẫu 15ml (có nắp) | cái | 3 | 3,000 | |
4 | Cái lọc | cái | 1 | 3,000 | |
5 | Ống hút | cái | 3 | 1,000 | |
6 | Đầu cone 5ml | cái | 1 | 0,400 | |
7 | Đầu cone 1ml | cái | 1 | 0,400 | |
8 | Cốc thủy tinh 1000ml | cái | 3 | 0,400 | |
9 | Cốc thủy tinh 250ml | cái | 6 | 0,400 | |
10 | Bình định mức 50ml | cái | 6 | 0,400 | |
11 | Bình định mức 100ml | cái | 6 | 0,400 | |
12 | Bình định mức 1000ml | cái | 6 | 0,400 | |
13 | Đũa thủy tinh | cái | 3 | 0,400 | |
14 | Bình tia | cái | 3 | 0,400 | |
15 | Đèn D2 | cái | 12 | 0,400 | |
16 | Đèn Tungsten | cái | 12 | 0,400 | |
17 | Cuvet 1cm | cái | 12 | 0,400 | |
18 | Bình nhựa 2 lít | cái | 6 | 0,400 | |
19 | Bình nhựa 5 lít | cái | 6 | 0,400 | |
20 | Chai nhựa 0,5 lít | cái | 6 | 0,400 | |
21 | Áo blu | cái | 12 | 0,400 | |
22 | Dép xốp | đôi | 6 | 0,400 | |
23 | Găng tay | đôi | 1 | 0,400 | |
24 | Khẩu trang y tế | cái | 1 | 0,400 | |
25 | Quạt trần 100w | cái | 36 | 0,067 | |
26 | Quạt thông gió 40w | cái | 36 | 0,067 | |
27 | Máy hút bụi 2kw | cái | 60 | 0,003 | |
28 | Máy hút ẩm 1,5kw | cái | 36 | 0,025 | |
29 | Đèn neon 40w | bộ | 30 | 0,400 | |
30 | Tủ đựng tài liệu | cái | 60 | 0,100 | |
31 | Bàn làm việc | cái | 72 | 0,400 | |
32 | Ghế tựa | cái | 60 | 0,400 | |
33 | Đồng hồ treo tường | cái | 36 | 0,100 | |
34 | Điện năng | kw | 0,579 | ||
5 | 2MA4e | Sulphat (SO42-) (APPHA 4500-SO42-E) | |||
1 | Chai đựng hóa chất | cái | 6 | 0,400 | |
2 | Bình tam giác 250ml | cái | 3 | 0,400 | |
3 | Pipet 10ml | cái | 6 | 0,400 | |
4 | Micropipet 5 ml | cái | 6 | 0,400 | |
5 | Đầu cone 5ml | cái | 1 | 0,400 | |
6 | Cốc thủy tinh 250ml | cái | 3 | 0,400 | |
7 | Đũa thủy tinh | cái | 3 | 0,400 | |
8 | Đèn D2 | cái | 12 | 0,400 | |
9 | Đèn Tungsten | cái | 12 | 0,400 | |
10 | Cuvet 1cm | cái | 12 | 0,400 | |
11 | Bình định mức 50ml | cái | 6 | 0,400 | |
12 | Bình định mức 1000ml | cái | 6 | 0,400 | |
13 | Bình tia | cái | 3 | 0,400 | |
14 | Bình nhựa 2 lít | cái | 6 | 0,400 | |
15 | Bình nhựa 5 lít | cái | 6 | 0,400 | |
16 | Chai nhựa 0,5 lít | cái | 6 | 0,400 | |
17 | Áo blu | cái | 12 | 0,080 | |
18 | Dép xốp | đôi | 6 | 0,080 | |
19 | Găng tay | đôi | 1 | 0,004 | |
20 | Khẩu trang y tế | cái | 1 | 0,400 | |
21 | Quạt trần 100w | cái | 36 | 0,080 | |
22 | Quạt thông gió 40w | cái | 36 | 0,080 | |
23 | Máy hút bụi 2kw | cái | 60 | 0,004 | |
24 | Máy hút ẩm 1,5kw | cái | 36 | 0,030 | |
25 | Đèn neon 40w | bộ | 30 | 0,400 | |
26 | Tủ đựng tài liệu | cái | 60 | 0,120 | |
27 | Bàn làm việc | cái | 72 | 0,400 | |
28 | Ghế tựa | cái | 60 | 0,400 | |
29 | Đồng hồ treo tường | cái | 36 | 0,120 | |
30 | Điện năng | kw | 0,769 | ||
6 | 2MA5a | Na+ (APPHA 3500-Na) | |||
1 | Chai đựng hóa chất | Cái | 6 | 0,400 | |
2 | Đĩa phơi mẫu | Cái | 3 | 0,400 | |
3 | Pipet 10ml | Cái | 6 | 0,400 | |
4 | Micropipet 1ml | Cái | 6 | 0,400 | |
5 | Đầu cone 4ml | Cái | 1 | 0,400 | |
6 | Bình định mức 25ml | Cái | 6 | 0,400 | |
7 | Bình định mức 50ml | Cái | 6 | 0,400 | |
8 | Bình định mức 100ml | Cái | 6 | 0,400 | |
9 | Bình định mức 1000ml | Cái | 6 | 0,400 | |
10 | Bình tia | Cái | 3 | 0,400 | |
11 | Cốc thủy tinh 250ml | Cái | 3 | 0,400 | |
12 | Bình tam giác 250ml | Cái | 3 | 0,400 | |
13 | Bình nhựa 5 lít | Cái | 6 | 0,400 | |
14 | Bình nhựa 0,5 lít | Cái | 6 | 0,400 | |
15 | Áo blu | Cái | 12 | 0,400 | |
16 | Dép xốp | Đôi | 6 | 0,400 | |
17 | Găng tay | Đôi | 1 | 0,400 | |
18 | Khẩu trang y tế | Cái | 1 | 0,400 | |
19 | Quạt trần 100w | Cái | 36 | 0,080 | |
20 | Quạt thông gió 40w | Cái | 36 | 0,080 | |
21 | Máy hút bụi 2kw | Cái | 60 | 0,004 | |
22 | Máy hút ẩm 1,5kw | Cái | 36 | 0,030 | |
23 | Đồng hồ treo tường | Cái | 36 | 0,120 | |
24 | Đèn neon 40w | bộ | 30 | 0,400 | |
25 | Tủ đựng tài liệu | Cái | 60 | 0,120 | |
26 | Bàn làm việc | Cái | 72 | 0,400 | |
27 | Ghế tựa | Cái | 60 | 0,400 | |
28 | Điện năng | kw | 0,700 | ||
7 | 2MA5b | NH4+ (TCVN 6179-1996) | |||
1 | Chai đựng hóa chất | cái | 6 | 0,400 | |
2 | Bình chưng cất | cái | 3 | 0,400 | |
3 | Ống chứa mẫu 15ml (có nắp) | cái | 3 | 3,000 | |
4 | Cái lọc | cái | 1 | 3,000 | |
5 | Ống hút | cái | 3 | 1,000 | |
6 | Ống đong 250ml | cái | 3 | 0,400 | |
7 | Bình tia | cái | 3 | 0,400 | |
8 | Bình tam giác 250ml | cái | 2 | 0,400 | |
9 | Bình định mức 250ml | cái | 3 | 0,400 | |
10 | Bình tam giác 500ml | cái | 3 | 0,400 | |
11 | Cốc thủy tinh | cái | 3 | 0,400 | |
12 | Đĩa thủy tinh | cái | 3 | 0,400 | |
13 | Đèn D2 | cái | 12 | 0,400 | |
14 | Đèn Tungsten | cái | 12 | 0,400 | |
15 | Cuvet 1cm | cái | 12 | 0,400 | |
16 | Bình nhựa 2 lít | cái | 6 | 0,400 | |
17 | Bình nhựa 5 lít | cái | 6 | 0,400 | |
18 | Áo blu | cái | 12 | 0,400 | |
19 | Dép xốp | đôi | 6 | 0,400 | |
20 | Găng tay | đôi | 1 | 0,400 | |
21 | Khẩu trang y tế | cái | 1 | 0,400 | |
22 | Quạt trần 100w | cái | 36 | 0,067 | |
23 | Quạt thông gió 40w | cái | 36 | 0,067 | |
24 | Máy hút bụi 2kw | cái | 60 | 0,003 | |
25 | Máy hút ẩm 1,5kw | cái | 36 | 0,025 | |
26 | Đèn neon 40w | bộ | 30 | 0,400 | |
27 | Tủ đựng tài liệu | cái | 60 | 0,100 | |
28 | Bàn làm việc | cái | 72 | 0,400 | |
29 | Ghế tựa | cái | 60 | 0,400 | |
30 | Đồng hồ treo tường | cái | 36 | 0,100 | |
31 | Điện năng | kw | 0,579 | ||
8 | 2MA5c | K+ (APPHA 3500-K) | Như 2MA5a | ||
9 | 2MA5d | Mg2+ (TCVN 6196-1996) | |||
1 | Chai đựng hóa chất | Cái | 6 | 0,400 | |
2 | Pipet 10ml | Cái | 6 | 0,400 | |
3 | Micropipet 1ml | Cái | 6 | 0,400 | |
4 | Bình định mức 25ml | Cái | 6 | 0,400 | |
5 | Bình định mức 50ml | Cái | 6 | 0,400 | |
6 | Bình định mức 1000ml | Cái | 6 | 0,400 | |
7 | Cốc thủy tinh 250ml | Cái | 3 | 0,400 | |
8 | Bình tam giác 250ml | Cái | 3 | 0,400 | |
9 | Đèn Wimax = 200h | Cái | 12 | 0,400 | |
10 | Đèn Dimax = 500h | Cái | 12 | 0,400 | |
11 | Bình nhựa 5 lít | Cái | 12 | 0,400 | |
12 | Áo blu | Cái | 12 | 0,400 | |
13 | Dép xốp | Đôi | 6 | 0,400 | |
14 | Găng tay | Đôi | 1 | 0,400 | |
15 | Khẩu trang y tế | Cái | 1 | 0,400 | |
16 | Quạt trần 100w | Cái | 36 | 0,080 | |
17 | Quạt thông gió 40w | Cái | 36 | 0,080 | |
18 | Máy hút bụi 2kw | Cái | 60 | 0,004 | |
19 | Máy hút ẩm 1,5kw | Cái | 36 | 0,030 | |
20 | Đồng hồ treo tường | Cái | 36 | 0,120 | |
21 | Đèn neon 40w | bộ | 30 | 0,400 | |
22 | Tủ đựng tài liệu | Cái | 60 | 0,120 | |
23 | Bàn làm việc | Cái | 72 | 0,400 | |
24 | Ghế tựa | Cái | 60 | 0,400 | |
25 | Điện năng | kw | 0,700 | ||
10 | 2MA5e | Ca2+ (TCVN 6196-1996) | |||
1 | Chai đựng hóa chất | Cái | 6 | 0,400 | |
2 | Pipet 10ml | Cái | 6 | 0,400 | |
3 | Micropipet 1ml | Cái | 6 | 0,400 | |
4 | Bình định mức 25ml | Cái | 6 | 0,400 | |
5 | Bình định mức 50ml | Cái | 6 | 0,400 | |
6 | Bình định mức 1000ml | Cái | 6 | 0,400 | |
7 | Cốc thủy tinh 250ml | Cái | 3 | 0,400 | |
8 | Bình tam giác 250ml | Cái | 3 | 0,400 | |
9 | Đèn Wimax = 200h | Cái | 12 | 0,400 | |
10 | Đèn Dimax = 500h | Cái | 12 | 0,400 | |
11 | Bình nhựa 5 lít | Cái | 6 | 0,400 | |
12 | Áo blu | Cái | 12 | 0,400 | |
13 | Dép xốp | Đôi | 6 | 0,400 | |
14 | Găng tay | Đôi | 1 | 0,400 | |
15 | Khẩu trang y tế | Cái | 1 | 0,400 | |
16 | Quạt trần 100w | Cái | 36 | 0,080 | |
17 | Quạt thông gió 40w | Cái | 36 | 0,080 | |
18 | Máy hút bụi 2kw | Cái | 60 | 0,004 | |
19 | Máy hút ẩm 1,5kw | Cái | 36 | 0,030 | |
20 | Đồng hồ treo tường | Cái | 36 | 0,120 | |
21 | Đèn neon 40w | bộ | 30 | 0,400 | |
22 | Tủ đựng tài liệu | Cái | 60 | 0,120 | |
23 | Bàn làm việc | Cái | 72 | 0,400 | |
24 | Ghế tựa | Cái | 60 | 0,400 | |
25 | Điện năng | kw | 0,700 | ||
11 | 2MA6 | Phân tích đồng thời các anion: Cl-, F-, NO2-, NO3-, SO42- (TCVN 6494 - 1:2011) | |||
1 | Chai đựng hóa chất | Cái | 6 | 0,70 | |
2 | Giấy thử pH | hộp | 1 | 0,70 | |
3 | Micropipet 5 ml | Cái | 6 | 0,70 | |
4 | Pipet 10ml | Cái | 6 | 0,70 | |
5 | Đầu cone 5 ml | Cái | 1 | 0,70 | |
6 | Đầu cone 1ml | Cái | 1 | 0,70 | |
7 | Bình tia | Cái | 3 | 0,70 | |
8 | Cột bảo vệ | Cái | 12 | 0,70 | |
8 | Cột tách | Cái | 12 | 0,70 | |
9 | Bình định mức 50ml | Cái | 6 | 0,70 | |
10 | Bình định mức 100ml | Cái | 6 | 0,70 | |
11 | Bình nhựa 2 lít | Cái | 6 | 0,70 | |
12 | Bình nhựa 5 lít | Cái | 6 | 0,70 | |
13 | Chai nhựa 0,5 lít | Cái | 6 | 0,70 | |
14 | Áo blu | Cái | 12 | 0,70 | |
15 | Dép xốp | Đôi | 6 | 0,70 | |
16 | Găng tay | Đôi | 1 | 0,70 | |
17 | Khẩu trang y tế | Cái | 1 | 0,70 | |
18 | Quạt trần 100w | Cái | 36 | 0,08 | |
19 | Quạt thông gió 40w | Cái | 36 | 0,08 | |
20 | Máy hút bụi 2kw | Cái | 60 | 0,004 | |
21 | Máy hút ẩm 1,5 kw | Cái | 36 | 0,03 | |
22 | Đồng hồ treo tường | Cái | 36 | 0,12 | |
23 | Đèn neon 40w | bộ | 30 | 0,70 | |
24 | Tủ đựng tài liệu | Cái | 60 | 0,12 | |
25 | Bàn làm việc | Cái | 72 | 0,70 | |
26 | Ghế tựa | Cái | 60 | 0,70 | |
27 | Điện năng | Kw | 0,898 |
2.2.3. Định mức thiết bị: Ca/thông số
TT | Mã hiệu | Tên thiết bị | Đơn vị tính | Công suất (kw) | Định mức |
1 | 2MA4a | Clorua (Cl-) (EPA Method 300.0) | |||
1 | Tủ sấy | Cái | 0,30 | 0,480 | |
2 | Tủ lạnh lưu mẫu | Cái | 0,16 | 0,480 | |
3 | Tủ lưu hóa chất | Cái | 0,16 | 0,480 | |
4 | Máy lọc chân không | Cái | 0,18 | 0,480 | |
5 | Cân phân tích mẫu | Cái | 0,60 | 0,480 | |
6 | Thiết bị lọc nước siêu sạch | bộ | 0,18 | 0,480 | |
7 | Máy sắc ký ion | bộ | 3,00 | 0,800 | |
8 | Bể siêu âm | Cái | 1,10 | 0,800 | |
9 | Máy đo EC | bộ | 0,10 | 0,800 | |
10 | Máy đo pH | bộ | 0,10 | 0,800 | |
11 | Máy đo nhiệt độ | bộ | 0,10 | 0,800 | |
12 | Máy điều hòa nhiệt độ | Cái | 2,20 | 0,080 | |
13 | Điện năng | Kw | 37,420 | ||
2 | 2MA4b | Florua (F-) (EPA Method 300.0) | |||
1 | Tủ sấy | Cái | 0,30 | 0,480 | |
2 | Tủ lạnh lưu mẫu | Cái | 0,16 | 0,480 | |
3 | Tủ lưu hóa chất | Cái | 0,16 | 0,480 | |
4 | Thiết bị lọc nước siêu sạch | bộ | 0,18 | 0,480 | |
5 | Cân phân tích mẫu | Cái | 0,60 | 0,480 | |
6 | Máy sắc ký ion | bộ | 3,00 | 0,800 | |
7 | Bể siêu âm | Cái | 1,10 | 0,800 | |
8 | Máy đo EC | bộ | 0,10 | 0,800 | |
9 | Máy đo pH | bộ | 0,10 | 0,800 | |
10 | Máy đo nhiệt độ | bộ | 0,10 | 0,800 | |
11 | Máy điều hòa nhiệt độ | Cái | 2,20 | 0,080 | |
12 | Điện năng | Kw | 36,690 | ||
3 | 2MA4c | Nitrit (NO2-) | |||
1 | Tủ sấy | Cái | 0,30 | 0,400 | |
2 | Tủ lạnh lưu mẫu | Cái | 0,16 | 0,400 | |
3 | Tủ lưu hóa chất | Cái | 0,16 | 0,400 | |
4 | Cân phân tích mẫu | Cái | 0,60 | 0,400 | |
5 | Máy quang phổ UV-VIS | bộ | 0,55 | 0,400 | |
6 | Thiết bị lọc nước siêu sạch | bộ | 0,18 | 0,400 | |
7 | Máy sắc ký lỏng cao áp | bộ | 3,00 | 0,800 | |
8 | Bể siêu âm | Cái | 1,10 | 0,800 | |
9 | Máy đo EC | bộ | 0,10 | 0,800 | |
10 | Máy đo pH | bộ | 0,10 | 0,800 | |
11 | Máy đo nhiệt độ | bộ | 0,10 | 0,800 | |
12 | Máy điều hòa nhiệt độ | Cái | 2,20 | 0,067 | |
13 | Điện năng | Kw | 37,360 | ||
4 | 2MA4d | Nitrat (NO3-) | Như 2MA4C | ||
5 | 2MA4e | Sulphat (SO42-) | |||
1 | Tủ sấy | Cái | 0,30 | 0,480 | |
2 | Tủ lạnh lưu mẫu | Cái | 0,16 | 0,480 | |
3 | Cân phân tích mẫu | Cái | 0,60 | 0,480 | |
4 | Máy quang phổ UV-VIS | bộ | 0,55 | 0,480 | |
5 | Thiết bị lọc nước siêu sạch | bộ | 0,18 | 0,480 | |
6 | Máy sắc ký lỏng cao áp | bộ | 3,00 | 0,800 | |
7 | Bể siêu âm | Cái | 1,10 | 0,800 | |
8 | Máy đo EC | bộ | 0,10 | 0,800 | |
9 | Máy đo pH | bộ | 0,10 | 0,800 | |
10 | Máy đo nhiệt độ | bộ | 0,10 | 0,800 | |
11 | Máy điều hòa nhiệt độ | Cái | 2,20 | 0,080 | |
12 | Điện năng | Kw | 36,690 | ||
6 | 2MA5a | Na+ | |||
1 | Tủ sấy | Cái | 0,30 | 0,640 | |
2 | Tủ hút | Cái | 0,10 | 0,640 | |
3 | Thiết bị phá mẫu | bộ | 2,30 | 0,640 | |
4 | Máy nén khí | bộ | 0,37 | 0,640 | |
5 | Lò nung | bộ | 3,00 | 0,640 | |
6 | Cân phân tích mẫu | Cái | 0,60 | 0,640 | |
7 | Máy quang phổ ngọn lửa | bộ | 3,00 | 0,640 | |
8 | Thiết bị lọc nước siêu sạch | bộ | 0,18 | 0,640 | |
9 | Máy điều hòa nhiệt độ | Cái | 2,20 | 0,640 | |
10 | Điện năng | Kw | 84,520 | ||
7 | 2MA5b | NH4+ | |||
1 | Nồi hấp | bộ | 0,80 | 0,640 | |
2 | Tủ sấy | cái | 0,30 | 0,640 | |
3 | Tủ lạnh lưu mẫu | cái | 0,16 | 0,640 | |
4 | Thiết bị lọc nước siêu sạch | bộ | 0,18 | 0,640 | |
5 | Máy quang phổ UV-VIS | bộ | 0,55 | 0,640 | |
6 | Máy điều hòa nhiệt độ | cái | 2,20 | 0,640 | |
7 | Điện năng | Kw | 68,610 | ||
8 | 2MA5c | K+ | Như 2MA5a | ||
9 | 2MA5d | Mg2+ | |||
1 | Tủ sấy | Cái | 0,30 | 0,640 | |
2 | Thiết bị phá mẫu | bộ | 0,30 | 0,640 | |
3 | Bếp điều chỉnh nhiệt | Cái | 0,80 | 0,640 | |
4 | Cân phân tích mẫu | Cái | 0,60 | 0,640 | |
5 | Thiết bị lọc nước siêu sạch | bộ | 0,18 | 0,640 | |
6 | Máy đo EC | bộ | 0,10 | 0,640 | |
7 | Máy đo pH | bộ | 0,10 | 0,640 | |
8 | Máy đo nhiệt độ | bộ | 0,10 | 0,640 | |
9 | Điện năng | Kw | 72,910 | ||
10 | 2MA5e | Ca2+ | |||
1 | Tủ sấy | Cái | 0,30 | 0,640 | |
2 | Thiết bị phá mẫu | bộ | 0,30 | 0,640 | |
3 | Bếp điều chỉnh nhiệt | Cái | 0,80 | 0,640 | |
4 | Cân phân tích mẫu | Cái | 0,60 | 0,640 | |
5 | Thiết bị lọc nước siêu sạch | bộ | 0,18 | 0,640 | |
6 | Máy đo EC | bộ | 0,10 | 0,640 | |
7 | Máy đo pH | bộ | 0,10 | 0,640 | |
8 | Máy đo nhiệt độ | bộ | 0,10 | 0,640 | |
9 | Điện năng | Kw | 67,840 | ||
11 | 2MA6 | Phân tích đồng thời các anion: Cl-, F-, NO2-, NO3-, SO42- (TCVN 6494 - 1: 2011) | |||
1 | Tủ sấy | Cái | 0,100 | 0,480 | |
2 | Tủ lạnh lưu mẫu | Cái | 0,160 | 0,480 | |
3 | Tủ lưu hóa chất | Cái | 0,160 | 0,480 | |
4 | Máy lọc chân không | Cái | 0,450 | 0,480 | |
5 | Cân phân tích | Cái | 0,600 | 0,480 | |
6 | Thiết bị lọc nước siêu sạch | bộ | 0,180 | 0,480 | |
7 | Máy sắc ký ion | bộ | 3,000 | 0,800 | |
8 | Bể siêu âm | Cái | 1,100 | 0,800 | |
9 | Máy đo EC | bộ | 1,800 | 0,800 | |
10 | Máy đo pH | bộ | 1,800 | 0,800 | |
11 | Máy đo nhiệt độ | bộ | 1,800 | 0,800 | |
12 | Máy điều hòa nhiệt độ | Cái | 2,200 | 0,080 | |
13 | Điện năng | Kw | 15,32 |
2.2.4. Định mức vật liệu: Tính cho một thông số
TT | Mã hiệu | Tên vật liệu | Đơn vị tính | Định mức |
1 | 2MA4a | Clorua (Cl-) (EPA Method 300.0) | ||
1 | Na2CO3 | Gam | 0,500 | |
2 | NaHCO3 | Gam | 0,150 | |
3 | NaCl | Gam | 0,300 | |
4 | HCl | ml | 2,000 | |
5 | Giấy lọc 0,45 mm | hộp | 0,020 | |
6 | Vial | Cái | 1,000 | |
7 | Cồn lau dụng cụ | ml | 5,000 | |
8 | Giấy thử pH | hộp | 0,100 | |
9 | Giấy lọc băng xanh | hộp | 0,010 | |
10 | Giấy lau | Cái | 0,010 | |
11 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 | |
2 | 2MA4b | Florua (F-) | ||
1 | Na2CO3 | Gam | 0,500 | |
2 | NaHCO3 | Gam | 0,150 | |
3 | NaCl | Gam | 0,300 | |
4 | HCl | ml | 2,000 | |
5 | Vial | Cái | 1,000 | |
6 | Giấy lọc 0,45 mm | hộp | 0,020 | |
7 | Cồn lau dụng cụ | ml | 5,000 | |
8 | Giấy thử pH | hộp | 0,100 | |
9 | Giấy lọc băng xanh | hộp | 0,010 | |
10 | Giấy lau | Cái | 0,010 | |
11 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 | |
3 | 2MA4c | Nitrit (NO2-) | ||
1 | CHCl3 | ml | 0,500 | |
2 | NaOH 1N | gam | 0,400 | |
3 | Sulfaniamide | gam | 0,500 | |
4 | N-(1-naphyl)-ethyllediamine | gam | 0,500 | |
5 | KMnO4 | gam | 1,000 | |
6 | HCl | ml | 1,000 | |
7 | NH3 | ml | 1,000 | |
8 | H3PO4 | ml | 0,500 | |
9 | H2SO4 | ml | 2,000 | |
10 | Dung dịch chuẩn NaNO2 | ml | 0,500 | |
11 | Cồn lau dụng cụ | ml | 2,000 | |
12 | Giấy lọc băng xanh | hộp | 0,010 | |
13 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 | |
14 | Giấy lau | Hộp | 0,010 | |
4 | 2MA4d | Nitrat (NO3-) | ||
1 | C7H5NaO3 | gam | 0,500 | |
2 | K2C4H4O6 | ml | 5,000 | |
3 | Dung dịch NH3 đặc | ml | 0,400 | |
4 | Dung dịch chuẩn NaNO3 | ml | 0,500 | |
5 | NaOH | ml | 5,000 | |
6 | H2SO4 | ml | 1,000 | |
7 | NH4NO3 | ml | 0,400 | |
8 | Cồn lau dụng cụ | ml | 2,000 | |
9 | Giấy lọc băng xanh | hộp | 0,010 | |
10 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 | |
11 | Giấy lau | Hộp | 0,010 | |
5 | 2MA4e | Sulphat (SO42-) | ||
1 | Dung dịch chuẩn gốc 1000ppm | ml | 0,500 | |
2 | Natrimethyl đỏ | gam | 0,500 | |
3 | HCl 1:1 | ml | 0,500 | |
4 | BaCl2.2H2O | gam | 1,000 | |
5 | AgNO3 | gam | 0,100 | |
6 | Cồn lau dụng cụ | ml | 2,000 | |
7 | Giấy lọc băng xanh | hộp | 0,010 | |
8 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 | |
9 | Giấy lau | hộp | 0,010 | |
6 | 2MA5a | Na+ | ||
1 | CH3COOH | Gam | 10,300 | |
2 | NH4OH | ml | 10,000 | |
3 | CsCl | Gam | 0,300 | |
4 | Al(NO3)3 | Gam | 5,500 | |
5 | Dung dịch chuẩn K | ml | 5,000 | |
6 | Cồn lau dụng cụ | ml | 10,000 | |
7 | Giấy lọc băng xanh | hộp | 0,010 | |
8 | Khăn lau 30 x 30 | Cái | 0,010 | |
9 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 | |
7 | 2MA5b | NH4+ | ||
1 | Dung dịch NH4+ chuẩn | ml | 0,500 | |
2 | NaC7H5NaO3 | gam | 0,500 | |
3 | Na3C6H5O7.2H2O | gam | 0,500 | |
4 | H2SO4 | ml | 0,600 | |
5 | NaCIO | ml | 0,300 | |
6 | NaOH | gam | 1,000 | |
7 | Na2[Fe(CN)5.NO].2H2O | gam | 0,100 | |
8 | C3N3O3Cl2Na.2H2O | gam | 0,200 | |
9 | Cồn lau dụng cụ | ml | 2,000 | |
10 | Giấy thử pH | hộp | 0,010 | |
11 | Sổ công tác | Cuốn | 0,002 | |
12 | Giấy lau | Hộp | 0,010 | |
8 | 2NA5c | K+ | ||
1 | CH3COOH | Gam | 10,300 | |
2 | NH4OH | ml | 10,000 | |
3 | CsCl | Gam | 0,300 | |
4 | Al(NO3)3 | Gam | 5,500 | |
5 | Dung dịch chuẩn K | ml | 5,000 | |
6 | Cồn lau dụng cụ | ml | 10,000 | |
7 | Giấy lọc băng xanh | hộp | 0,010 | |
8 | Khăn lau 30 x 30 | Cái | 0,010 | |
9 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 | |
9 | 2MA5d | Mg2+ | ||
1 | KCl | Gam | 5,500 | |
2 | Trilon B | Gam | 0,200 | |
3 | NaOH | Gam | 2,500 | |
4 | NH4CI | Gam | 2,500 | |
5 | NH4OH | ml | 5,000 | |
6 | HCl | Gam | 0,300 | |
7 | Hydroxylamin | Gam | 0,150 | |
8 | K4Fe(CN)6 | gam | 0,200 | |
9 | KCN | Gam | 0,200 | |
10 | Trietanolamin | Gam | 0,200 | |
11 | Eriochrom đen | Gam | 0,200 | |
12 | Murexit | Gam | 0,200 | |
13 | Cồn lau dụng cụ | ml | 2,000 | |
14 | Giấy lọc băng xanh | hộp | 0,010 | |
15 | Giấy lau | Cái | 0,010 | |
16 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 | |
10 | 2MA5e | Ca2+ | ||
1 | KCl | Gam | 5,500 | |
2 | Trilon B | Gam | 0,200 | |
3 | NaOH | Gam | 2,500 | |
4 | NH4Cl | Gam | 2,500 | |
5 | NH4OH | ml | 5,000 | |
6 | HCl | Gam | 0,300 | |
7 | Hydroxylamin | Gam | 0,150 | |
8 | K4Fe(CN)6 | gam | 0,200 | |
9 | KCN | Gam | 0,300 | |
10 | Trietanolamin | Gam | 0,200 | |
11 | Eriochrom đen | Gam | 0,200 | |
12 | Murexit | Gam | 0,200 | |
13 | Cồn lau dụng cụ | ml | 2,000 | |
14 | Giấy lọc băng xanh | hộp | 0,010 | |
15 | Giấy lau | Cái | 0,010 | |
16 | Sổ công tác | cuốn | 0,020 | |
11 | 2MA6 | Phân tích đồng thời các anion: Cl-, F-, NO2-, N03-, SO42- (TCVN 6494-1: 2011) | ||
1 | Dung dịch chuẩn | ml | 0,010 | |
2 | Dung dịch nội chuẩn | ml | 0,010 | |
3 | CH2C12 | ml | 150,000 | |
4 | Aceton | ml | 150,000 | |
5 | n-Hexan | ml | 300,000 | |
6 | Na2SO4 | Gram | 50,000 | |
7 | Chiếc pha rắn SPE | Cái | 1,000 | |
8 | Septa cho vial | Cái | 1,000 | |
9 | Vial | Cái | 1,000 | |
10 | Bông thủy tinh | gam | 10,000 | |
11 | Pipet Pasteur | cái | 1,000 | |
12 | Cồn lau dụng cụ | ml | 10,000 | |
13 | Khăn lau 30 x 30 | Cái | 0,010 | |
14 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 |
HOẠT ĐỘNG QUAN TRẮC MÔI TRƯỜNG NƯỚC BIỂN
1. Hoạt động lấy mẫu và quan trắc nhanh nước biển ven bờ (1NB)
1.1. Thành phần công việc
1.1.1. Hoạt động lấy mẫu:
- Công tác chuẩn bị: chuẩn bị vật tư, hiệu chuẩn máy móc thiết bị, chuẩn bị lấy mẫu tại hiện trường, chuẩn bị tài liệu và bảng biểu; xác định vị trí lấy mẫu.
- Thực hiện việc lấy mẫu theo các thông số: NH4+, NO2-, NO3-, SO42-, PO43-, SiO32-, Tổng N, Tổng P; COD, BOD5; Hàm lượng chất rắn lơ lửng (SS); Coliform, Fecal Coliform; Chlorophyll a, Chlorophyll b, Chlorophyll c; Cyanua (CN-); Pb, Cd, Hg, As, Cu, Zn, Mn, Mg, Ni, Cr; Dầu mỡ trong tầng nước mặt; Phenol; Hóa chất BVTV nhóm Clo, Hóa chất BVTV nhóm Photpho; Trầm tích biển: N-NO2, N-NO3, P-PO4, Pb, Cd, Hg, As, Cu, Zn, CN-, Độ ẩm, Tỷ trọng, Chất hữu cơ, Tổng N, Tổng P, Hóa chất BVTV nhóm Clo, Hóa chất BVTV nhóm Photpho, Dầu; Sinh vật biển: Thực vật phù du, Tảo độc, Động vật phù du, Động vật đáy, Hóa chất BVTV nhóm Clo, Hóa chất BVTV nhóm Photpho, Pb, Cd, Hg, As, Cu, Zn, Mg.
- Bảo quản mẫu tại hiện trường.
1.1.2. Hoạt động quan trắc nhanh:
- Công tác chuẩn bị: chuẩn bị vật tư, máy móc thiết bị, tài liệu và bảng biểu; hiệu chuẩn máy móc thiết bị; xác định vị trí đo.
- Thực hiện thao tác đo theo các thông số: Nhiệt độ, độ ẩm không khí; Tốc độ gió; Sóng; Tốc độ dòng chảy tầng mặt; Nhiệt độ nước biển; Độ muối; Độ đục; Độ trong suốt; Độ màu; pH; DO; EC.
1.2. Định mức kinh tế kỹ thuật
1.2.1. Định mức lao động: công/thông số
TT | Mã hiệu | Thông số quan trắc | Định biên | Định mức |
a | Đo đạc quan trắc hiện trường | |||
1 | 1NB1 | Nhiệt độ, độ ẩm không khí | 1QTV1 | 0,300 |
2 | 1NB2 | Tốc độ gió | 1QTV1 | 0,300 |
3 | 1NB3 | Sóng | 1QTV2 | 0,300 |
4 | 1NB4 | Tốc độ dòng chảy tầng mặt | 1QTV3 | 0,900 |
5 | 1NB5 | Nhiệt độ nước biển | 1QTV1 | 0,450 |
6 | 1NB6 | Độ muối | 1QTV1 | 0,600 |
7 | 1NB7 | Độ đục | 1QTV1 | 0,900 |
8 | 1NB8 | Độ trong suốt | 1QTV1 | 0,900 |
9 | 1NB9 | Độ màu | 1QTV1 | 0,900 |
10 | 1NB10 | pH | 1QTV2 | 0,600 |
11 | 1NB11 | DO | 1QTV3 | 0,600 |
12 | 1NB12 | EC | 1QTV2 | 0,600 |
13 | 1NB13 | Lấy mẫu, phân tích đồng thời: pH, DO, EC | 1QTV2 | 1,800 |
b | Lấy mẫu | |||
14 | 1NB14 | NH4+, NO2-, NO3-, SO42-, PO43-, SiO32-, Tổng N, Tổng P | 1 QTV2 | 0,400 |
15 | 1NB15 | COD, BOD5 | 1QTVCĐ3 | 0,400 |
16 | 1NB16 | Hàm lượng chất rắn lơ lửng (SS) | 1QTVCĐ2 | 0,400 |
17 | 1NB17 | Coliform, Fecal Coliform | 1 QTV2 | 0,400 |
18 | 1NB18 | Chlorophyll a, Chlorophyll b, Chlorophyll c | 1 QTV3 | 0,400 |
19 | 1NB19 | Cyanua (CN-) | 1 QTV3 | 0,400 |
20 | 1NB20 | Pb, Cd, Hg, As, Cu, Zn, Mn, Mg, Ni, Cr | 1 QTV3 | 0,400 |
21 | 1NB21 | Dầu mỡ trong tầng nước mặt | 1 QTV5 | 0,400 |
22 | 1NB22 | Phenol | 1 QTV3 | 0,400 |
23 | 1NB23 | Hóa chất BVTV nhóm Clo, Hóa chất BVTV nhóm Photpho | 1 QTV3 | 0,400 |
24 | 1NB24 | Trầm tích biển: N-NO2, N-NO3; P-PO4, Pb, Cd, Hg, As, Cu, Zn, CN-, Độ ẩm, Tỷ trọng, Chất hữu cơ, Tổng N, Tổng P, Hóa chất BVTV nhóm Clo, Hóa chất BVTV nhóm Photpho, Dầu | 1 QTV4 | 1,000 |
25 | 1NB25 | Sinh vật biển: Thực vật phù du, Tảo độc, Động vật phù du, Động vật đáy, Hóa chất BVTV nhóm Clo, Hóa chất BVTV nhóm Photpho, Pb, Cd, Hg, As, Cu, Zn, Mg. | 1 QTV4 | 1,200 |
1.2.2. Định mức dụng cụ: ca/thông số
TT | Mã hiệu | Danh mục dụng cụ | Đơn vị tính | Thời hạn (tháng) | Định mức |
a | Đo đạc quan trắc hiện trường | ||||
1 | 1NB1 | Nhiệt độ không khí, Độ ẩm không khí | |||
1 | Đầu đo | cái | 3 | 0,160 | |
2 | Quần áo BHLĐ | bộ | 9 | 0,240 | |
3 | Ủng | đôi | 12 | 0,240 | |
4 | Tất sợi | đôi | 6 | 0,240 | |
5 | Mũ cứng | cái | 12 | 0,240 | |
6 | Ô che mưa, che nắng | cái | 24 | 0,240 | |
7 | Áo phao | cái | 12 | 0,240 | |
2 | 1NB2 | Tốc độc gió | Như 1NB1 | ||
3 | 1NB3 | Sóng | Như 1NB1 | ||
4 | 1NB4 | Tốc độ dòng chảy | |||
1 | Quần áo BHLĐ | bộ | 9 | 0,720 | |
2 | Ủng | đôi | 12 | 0,720 | |
3 | Tất sợi | đôi | 6 | 0,720 | |
4 | Mũ cứng | cái | 12 | 0,720 | |
5 | Ô che mưa, che nắng | cái | 24 | 0,720 | |
6 | Áo phao | cái | 12 | 0,720 | |
5 | 1NB5 | Nhiệt độ nước biển (TCVN 4559-1988) | |||
1 | Đầu đo | cái | 3 | 0,360 | |
2 | Quần áo BHLĐ | bộ | 9 | 0,360 | |
3 | Ủng | đôi | 12 | 0,360 | |
4 | Tất sợi | đôi | 6 | 0,360 | |
5 | Mũ cứng | cái | 12 | 0,360 | |
6 | Ô che mưa, che nắng | cái | 24 | 0,360 | |
7 | Áo phao | cái | 12 | 0,360 | |
6 | 1NB6 | Độ muối (APHA 2520 B,C,D) | |||
1 | Cốc đo | cái | 3 | 0,480 | |
2 | Điện cực | cái | 12 | 0,480 | |
3 | Bình tia | cái | 12 | 0,480 | |
4 | Quần áo BHLĐ | bộ | 9 | 0,480 | |
5 | Thùng đựng và bảo quản mẫu | cái | 5 | 0,480 | |
6 | Ủng | đôi | 12 | 0,480 | |
7 | Tất sợi | đôi | 6 | 0,480 | |
8 | Mũ cứng | cái | 12 | 0,480 | |
9 | Ô che mưa, che nắng | cái | 24 | 0,480 | |
10 | Áo phao | cái | 12 | 0,480 | |
7 | 1NB7 | Độ đục (TCVN 6184:2008) | |||
1 | Cell đo phổ | cái | 24 | 0,720 | |
2 | Thùng đựng và bảo quản mẫu | cái | 5 | 0,720 | |
3 | Quần áo BHLĐ | bộ | 9 | 0,720 | |
4 | Ủng | đôi | 12 | 0,720 | |
5 | Tất sợi | đôi | 6 | 0,720 | |
6 | Mũ cứng | cái | 12 | 0,720 | |
7 | Ô che mưa, che nắng | cái | 24 | 0,720 | |
8 | Áo phao | cái | 12 | 0,720 | |
8 | 1NB8 | Độ trong suốt (TCVN 5501-1991) | |||
1 | Thùng đựng và bảo quản mẫu | cái | 5 | 0,720 | |
2 | Quần áo BHLĐ | bộ | 9 | 0,720 | |
3 | Ủng | đôi | 12 | 0,720 | |
4 | Tất sợi | đôi | 6 | 0,720 | |
5 | Mũ cứng | cái | 12 | 0,720 | |
6 | Ô che mưa, che nắng | cái | 24 | 0,720 | |
7 | Áo phao | cái | 12 | 0,720 | |
9 | 1NB9 | Độ màu (APHA 2120) | Như 1NB8 | ||
10 | 1NB10 | pH (TCVN 6492:2011) | |||
1 | Cốc đo | cái | 3 | 0,480 | |
2 | Điện cực pH | cái | 6 | 0,480 | |
3 | Bình tia | cái | 3 | 0,480 | |
4 | Thùng đựng và bảo quản mẫu | cái | 5 | 0,480 | |
5 | Quần áo BHLĐ | bộ | 9 | 0,480 | |
6 | Ủng | đôi | 12 | 0,480 | |
7 | Tất sợi | đôi | 6 | 0,480 | |
8 | Mũ cứng | cái | 12 | 0,480 | |
9 | Ô che mưa, che nắng | cái | 24 | 0,480 | |
10 | Áo phao | cái | 12 | 0,480 | |
11 | 1NB11 | DO (TCVN 7325:2004) | Như 1NB10 | ||
12 | 1NB12 | EC (điện hóa/điện cực kép) | Như 1NB10 | ||
13 | 1NB13 | Lấy mẫu, phân tích đồng thời (pH (TCVN 6492:2011); DO (TCVN 7325:2004); EC (điện hóa/điện cực kép)) | |||
1 | Cốc đo | cái | 3 | 1,440 | |
2 | Điện cực pH | cái | 6 | 1,440 | |
3 | Bình tia | cái | 3 | 1,440 | |
4 | Thùng đựng và bảo quản mẫu | cái | 5 | 1,440 | |
5 | Quần áo BHLĐ | bộ | 9 | 1,440 | |
6 | Ủng | đôi | 12 | 1,440 | |
7 | Tất sợi | đôi | 6 | 1,440 | |
8 | Mũ cứng | cái | 12 | 1,440 | |
9 | Ô che mưa, che nắng | cái | 24 | 1,440 | |
10 | Áo phao | cái | 12 | 1,440 | |
b | Lấy mẫu hiện trường | ||||
14 | 1NB14 | NH4+, NO2-, NO3-, SO42-, PO43-, SiO32-, Tổng N, Tổng P | |||
1 | Van Dorn Gampler thể tích 2 lít | cái | 24 | 0,320 | |
2 | Van Dorn Gampler thể tích 5 lít | cái | 24 | 0,320 | |
3 | Thùng đựng và bảo quản mẫu | cái | 5 | 0,320 | |
4 | Quần áo BHLĐ | bộ | 9 | 0,320 | |
5 | Ủng | đôi | 12 | 0,320 | |
6 | Tất sợi | đôi | 6 | 0,320 | |
7 | Mũ cứng | cái | 12 | 0,320 | |
8 | Ô che mưa, che nắng | cái | 24 | 0,320 | |
9 | Áo phao | cái | 12 | 0,320 | |
15 | 1NB15 | COD, BOD5 | Như 1NB14 | ||
16 | 1NB16 | SS | Như 1NB14 | ||
17 | 1NB17 | Coliform, Fecal Coliform | Như 1NB14 | ||
18 | 1NB18 | Chlorophyll a, Chlorophyll b, Chlorophyll c | Như 1NB14 | ||
19 | 1NB19 | CN- | Như 1NB14 | ||
20 | 1NB20 | Pb, Cd, Hg, As, Cu, Zn, Mn, Mg, Ni, Cr | Như 1NB14 | ||
21 | 1NB21 | Dầu mỡ trong tầng nước mặt | Như 1NB14 | ||
22 | 1NB22 | Phenol | Như 1NB14 | ||
23 | 1NB23 | Hóa chất BVTV nhóm Clo, Hóa chất BVTV nhóm Photpho | Như 1NB14 | ||
24 | 1NB24 | Trầm tích biển: N-NO2, N-NO3, P-PO4, Pb, Cd, Hg, As, Cu, Zn, CN-, Độ ẩm, Tỷ trọng, Chất hữu cơ, Tổng N, Tổng P, Hóa chất BVTV nhóm Clo, Hóa chất BVTV nhóm Photpho, Dầu mỡ | |||
1 | Cuốc lấy mẫu Peterxen 5,000 cm3 | cái | 36 | 0,800 | |
2 | Thùng đựng và bảo quản mẫu | cái | 5 | 0,800 | |
3 | Quần áo BHLĐ | bộ | 9 | 0,800 | |
4 | Ủng | đôi | 12 | 0,800 | |
5 | Tất sợi | đôi | 6 | 0,800 | |
6 | Mũ cứng | cái | 12 | 0,800 | |
7 | Ô che mưa, che nắng | cái | 24 | 0,800 | |
8 | Áo phao | cái | 12 | 0,800 | |
25 | 1NB25 | Sinh vật biển: Thực vật phù du, Tảo độc, Động vật phù du, Động vật đáy, Hóa chất BVTV nhóm Clo, Hóa chất BVTV nhóm Photpho, Pb, Cd, Hg, As, Cu, Zn, Mg. | |||
1 | Lưới chuyên dùng | cái | 12 | 0,960 | |
2 | Sàng rây | cái | 12 | 0,960 | |
3 | Thùng đựng và bảo quản mẫu | cái | 5 | 0,960 | |
4 | Quần áo BHLĐ | bộ | 9 | 0,960 | |
5 | Ủng | đôi | 12 | 0,960 | |
6 | Tất sợi | đôi | 6 | 0,960 | |
7 | Mũ cứng | cái | 12 | 0,960 | |
8 | Ô che mưa, che nắng | cái | 24 | 0,960 | |
9 | Áo phao | cái | 12 | 0,960 |
1.2.3. Định mức thiết bị: ca/thông số
TT | Mã hiệu | Danh mục thiết bị | Đơn vị tính | Công suất (kw) | Định mức |
a | Đo đạc quan trắc hiện trường | ||||
1 | 1NB1 | Nhiệt độ không khí, Độ ẩm không khí | |||
1 | Nhiệt kế thủy ngân | bộ | - | 0,160 | |
2 | Ẩm kế Asman | bộ | - | 0,160 | |
3 | Máy định vị GPS cầm tay | cái | Pin khô | 0,080 | |
2 | 1NB2 | Tốc độ gió | |||
1 | Thiết bị đo gió cầm tay | bộ | Pin khô | 0,160 | |
2 | Thiết bị đo hiện số | bộ | Pin khô | 0,160 | |
3 | Máy định vị GPS cầm tay | cái | Pin khô | 0,080 | |
3 | 1NB3 | Sóng | |||
1 | Thiết bị Sóng ký | bộ | - | 0,160 | |
2 | Thiết bị đo hiện số | bộ | Pin khô | 0,160 | |
3 | Máy định vị GPS cầm tay | cái | Pin khô | 0,080 | |
4 | 1NB4 | Tốc độ dòng chảy | |||
1 | Thiết bị chuyên dụng | bộ | - | 0,720 | |
2 | Thiết bị đo hiện số | bộ | Pin khô | 0,640 | |
3 | Máy định vị GPS cầm tay | cái | Pin khô | 0,080 | |
5 | 1NB5 | Nhiệt độ nước biển (TCVN 4559-1988) | |||
1 | pH 197 | cái | - | 0,150 | |
2 | LF 197 | cái | - | 0,130 | |
3 | Oxi 197 | bộ | - | 0,360 | |
4 | Thiết bị đo hiện số | bộ | Pin khô | 0,360 | |
5 | Máy định vị GPS cầm tay | cái | Pin khô | 0,080 | |
6 | 1NB6 | Độ muối (điện hóa/điện cực kép) | |||
1 | LF 197 | cái | - | 0,150 | |
2 | LF 197S | cái | - | 0,130 | |
3 | U20XD | bộ | - | 0,150 | |
4 | YSI 6820 | bộ | - | 0,150 | |
5 | Thiết bị đo hiện số | cái | Pin khô | 0,480 | |
6 | Máy định vị GPS cầm tay | cái | Pin khô | 0,080 | |
7 | 1NB7 | Độ đục (đo trực tiếp/điện cực IR) | |||
1 | Máy đo độ đục Turb 355T | cái | Pin khô | 0,240 | |
2 | U20XD | bộ | - | 0,200 | |
3 | YSI 6820 | bộ | - | 0,200 | |
4 | Máy định vị GPS cầm tay | cái | Pin khô | 0,080 | |
8 | 1NB8 | Độ trong suốt (TCVN 5501-1991) | |||
1 | Đĩa Sechi | bộ | - | 0,720 | |
2 | Thiết bị đo | bộ | Pin khô | 0,640 | |
3 | Máy định vị GPS cầm tay | cái | Pin khô | 0,080 | |
9 | 1NB9 | Độ màu (APHA 2120) | |||
1 | Máy đo quang DR 2400 | bộ | Pin khô | 0,320 | |
2 | Máy đo quang DR 2010 | bộ | Pin khô | 0,320 | |
3 | Máy định vị GPS cầm tay | cái | Pin khô | 0,080 | |
10 | 1NB10 | pH (TCVN 4559-1988) | |||
1 | pH 197 | cái | Pin khô | 0,150 | |
2 | pH 197S | cái | Pin khô | 0,130 | |
3 | U20XD | bộ | - | 0,150 | |
4 | YSI6820 | bộ | 0,150 | ||
5 | Máy định vị GPS cầm tay | cái | Pin khô | 0,080 | |
11 | 1NB11 | DO (TCVN 5499-1995) | |||
1 | OXY 197 | cái | Pin khô | 0,220 | |
2 | OXY 197S | cái | Pin khô | 0,220 | |
3 | U20XD | bộ | - | 0,220 | |
4 | YSI 6820 | bộ | - | 0,220 | |
5 | Máy định vị GPS cầm tay | cái | Pin khô | 0,080 | |
12 | 1NB12 | EC (điện hóa/điện cực kép) | |||
1 | LF 197 | cái | - | 0,100 | |
2 | LF 197S | cái | - | 0,100 | |
3 | U20XD | bộ | - | 0,100 | |
4 | YSI 6820 | bộ | - | 0,100 | |
5 | Thiết bị đo hiện số | bộ | Pin khô | 0,100 | |
6 | Máy định vị GPS cầm tay | cái | Pin khô | 0,080 | |
13 | 1NB13 | Lấy mẫu, phân tích đồng thời: pH, DO, EC | |||
1 | pH 197 | cái | Pin khô | 0,150 | |
2 | pH 197S | cái | Pin khô | 0,130 | |
3 | U20XD | bộ | - | 0,450 | |
4 | YSI 6820 | bộ | - | 0,450 | |
5 | Máy định vị GPS cầm tay | cái | Pin khô | 0,240 | |
6 | OXY 197 | cái | Pin khô | 0,220 | |
7 | OXY 197S | cái | Pin khô | 0,220 | |
8 | LF 197 | cái | - | 0,100 | |
9 | LF 197S | cái | - | 0,100 | |
10 | Thiết bị đo hiện số | bộ | Pin khô | 0,300 | |
b | Lấy mẫu | ||||
14 | 1NB14 | NH4+, NO2-, NO3-, SO42-, PO43-, SiO32-, Tổng N, Tổng P | |||
1 | Thiết bị lấy mẫu nước | bộ | - | 0,240 | |
2 | Máy định vị GPS cầm tay | cái | Pin khô | 0,080 | |
15 | 1NB15 | COD, BOD5 | Như 1NB11 | ||
16 | 1NB16 | SS | Như 1NB11 | ||
17 | 1NB17 | Coliform, Fecal Coliform | Như 1NB11 | ||
18 | 1MB18 | Chlorophyll a, Chlorophyll b, Chlorophyll c | Như 1NB11 | ||
19 | 1NB19 | CN- | Như 1NB11 | ||
20 | 1NB20 | Pb, Cd, Hg, As, Cu, Zn, Mn, Mg, Ni, Cr | Như 1NB11 | ||
21 | 1NB21 | Dầu mỡ trong tầng nước mặt | Như 1NB11 | ||
22 | 1NB22 | Phenol | Như 1NB11 | ||
23 | 1NB23 | Hóa chất BVTV nhóm Clo, Hóa chất BVTV nhóm Photpho | Như 1NB11 | ||
24 | 1NB24 | Trầm tích biển: N-NO2, N-NO3, P-PO4, Pb, Cd, Hg, As, Cu, Zn, CN-, Độ ẩm, Tỷ trọng, Chất hữu cơ, Tổng N, Tổng P, Hóa chất BVTV nhóm Clo, Hóa chất BVTV nhóm Photpho, Dầu mỡ | |||
1 | Thiết bị lấy mẫu nước | bộ | - | 0,720 | |
1 | Máy định vị GPS cầm tay | cái | Pin khô | 0,080 | |
25 | 1NB25 | Sinh vật biển: Thực vật phù du, Tảo độc, Động vật phù du, Động vật đáy, Hóa chất BVTV Clo, Hóa chất BVTV Photpho, Pb, Cd, Hg, As, Cu, Zn, Mg | |||
1 | Thiết bị lấy mẫu nước | bộ | - | 0,080 | |
2 | Máy định vị GPS cầm tay | cái | Pin khô | 0,080 |
1.2.4. Định mức vật liệu: tính cho 1 thông số
TT | Mã hiệu | Danh mục vật tư | Đơn vị tính | Định mức | ||||
a | Đo đạc quan trắc hiện trường | |||||||
1 | 1NB1 | Nhiệt độ không khí, độ ẩm không khí | ||||||
1 | Pin chuyên dụng | cục | 0,030 | |||||
2 | Băng giấy in | gam | 0,020 | |||||
3 | Mực máy in | hộp | 0,002 | |||||
4 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 | |||||
5 | Gim kẹp giấy | hộp | 0,020 | |||||
6 | Gim bấm | hộp | 0,020 | |||||
7 | Cồn lau dụng cụ | lít | 0,060 | |||||
8 | Bản đồ địa hình | cái | 0,020 | |||||
2 | 1NB2 | Tốc độ gió | Như 1NB1 | |||||
3 | 1NB3 | Sóng | ||||||
1 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 | |||||
2 | Gim kẹp giấy | hộp | 0,020 | |||||
3 | Gim bấm | hộp | 0,020 | |||||
4 | Bản đồ địa hình | cái | 0,020 | |||||
4 | 1NB4 | Tốc độ dòng chảy | ||||||
1 | Pin chuyên dụng | cục | 0,030 | |||||
2 | Băng giấy in | gam | 0,020 | |||||
3 | Mực máy in | hộp | 0,002 | |||||
4 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 | |||||
5 | Gim kẹp giấy | hộp | 0,020 | |||||
6 | Gim bấm | hộp | 0,020 | |||||
7 | Nước rửa đầu đo | lít | 0,100 | |||||
8 | Cồn lau dụng cụ | lít | 0,060 | |||||
9 | Bản đồ địa hình | cái | 0,020 | |||||
5 | 1NB5 | Nhiệt độ nước biển | ||||||
1 | Dung dịch chuẩn pH ở pH = 4, pH = 7, pH = 10 | ml | 4,000 | |||||
2 | Nước rửa đầu đo | lít | 0,100 | |||||
3 | Pin chuyên dụng | cục | 0,300 | |||||
4 | Cồn lau dụng cụ | lít | 0,060 | |||||
5 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 | |||||
6 | Bản đồ địa hình | cái | 0,020 | |||||
6 | 1NB6 | Độ muối | ||||||
1 | Dung dịch chuẩn 84 | ml | 20,000 | |||||
2 | Dung dịch chuẩn 1413 | ml | 20,000 | |||||
3 | Cồn lau đầu đo | ml | 20,000 | |||||
4 | Nước rửa đầu đo | lít | 0,100 | |||||
5 | Cồn lau dụng cụ | lít | 0,060 | |||||
6 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 | |||||
7 | Bản đồ địa hình | cái | 0,020 | |||||
7 | 1NB7 | Độ đục | ||||||
1 | Dung dịch chuẩn 100 NTU | ml | 10,000 | |||||
2 | Dung dịch chuẩn 800 NTU | ml | 10,000 | |||||
3 | Cồn lau đầu đo | ml | 20,000 | |||||
4 | Nước rửa đầu đo | lít | 0,100 | |||||
5 | Cồn lau dụng cụ | lít | 0,060 | |||||
6 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 | |||||
7 | Bản đồ địa hình | cái | 0,020 | |||||
8 | 1NB8 | Độ trong suốt | Như 1NB6 | |||||
9 | 1NB9 | Độ màu | ||||||
1 | Dung dịch chuẩn Coban | ml | 20,000 | |||||
2 | Cồn lau đầu đo | ml | 20,000 | |||||
3 | Nước rửa đầu đo | lít | 0,100 | |||||
4 | Cồn lau dụng cụ | lít | 0,060 | |||||
5 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 | |||||
6 | Bản đồ địa hình | cái | 0,020 | |||||
10 | 1NB10 | pH | ||||||
1 | Dung dịch chuẩn pH ở pH = 4, pH = 7, pH = 10 | ml | 24,000 | |||||
2 | Cồn lau đầu đo | ml | 10,000 | |||||
3 | Nước rửa đầu đo | lít | 0,100 | |||||
4 | Cồn lau dụng cụ | lít | 0,060 | |||||
5 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 | |||||
6 | Bản đồ địa hình | cái | 0,020 | |||||
11 | 1NB11 | DO | ||||||
1 | Dung dịch điện cực DO | ml | 3,000 | |||||
2 | Dung dịch làm sạch điện cực | ml | 3,000 | |||||
3 | Nước rửa đầu đo | lít | 0,100 | |||||
4 | Pin chuyên dụng | cục | 0,300 | |||||
5 | Cồn lau dụng cụ | lít | 0,060 | |||||
6 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 | |||||
7 | Bản đồ địa hình | cái | 0,020 | |||||
12 | 1NB12 | EC | ||||||
1 | Dung dịch chuẩn 84 | ml | 4,000 | |||||
2 | Dung dịch chuẩn 1413 | ml | 4,000 | |||||
3 | Dung dịch chuẩn 12280 | ml | 4,000 | |||||
4 | Cồn lau đầu đo | ml | 10,000 | |||||
5 | Nước rửa đầu đo | lít | 0,100 | |||||
6 | Pin chuyên dụng | cục | 0,300 | |||||
7 | Cồn lau dụng cụ | lít | 0,060 | |||||
8 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 | |||||
9 | Bản đồ địa hình | cái | 0,020 | |||||
13 | 1NB13 | Lấy mẫu, phân tích đồng thời (pH (TCVN 6492:2011); DO (TCVN 7325:2004); EC (điện hóa/điện cực kép)) | ||||||
1 | Dung dịch chuẩn pH ở pH = 4, pH = 7, pH = 10 | ml | 24,000 | |||||
2 | Cồn lau đầu đo | ml | 10,000 | |||||
3 | Nước rửa đầu đo | lít | 0,300 | |||||
4 | Cồn lau dụng cụ | lít | 0,180 | |||||
5 | Sổ công tác | cuốn | 0,006 | |||||
6 | Bản đồ địa hình | cái | 0,060 | |||||
7 | Dung dịch đệm | ml | 0,020 | |||||
8 | Chất điện giải | ml | 0,020 | |||||
9 | Dung dịch KCl | ml | 0,030 | |||||
10 | Dung dịch điện cực DO | ml | 3,000 | |||||
11 | Dung dịch làm sạch điện cực | ml | 9,000 | |||||
12 | Nước rửa đầu đo | lít | 0,300 | |||||
13 | Pin chuyên dụng | cục | 0,900 | |||||
14 | Cồn lau dụng cụ (lít) | lít | 0,180 | |||||
15 | Sổ công tác | cuốn | 0,006 | |||||
16 | Bản đồ địa hình | cái | 0,060 | |||||
17 | Dung dịch chuẩn 84 | ml | 4,000 | |||||
18 | Dung dịch chuẩn 1413 | ml | 4,000 | |||||
19 | Dung dịch chuẩn 12280 | ml | 4,000 | |||||
b | Đối với công tác lấy mẫu hiện trường | |||||||
14 | 1NB14 | NH4+, NO2-, NO3-, SO42-, PO43-, SiO32-, Tổng N, Tổng P | ||||||
1 | Chai đựng mẫu | cái | 0,200 | |||||
2 | Nước rửa dụng cụ | lít | 0,100 | |||||
3 | Pin chuyên dụng | cục | 0,300 | |||||
4 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 | |||||
5 | Bản đồ địa hình | cái | 0,020 | |||||
15 | 1NB15 | COD, BOD5 | Như 1NB14 | |||||
16 | 1NB16 | SS | Như 1NB14 | |||||
17 | 1NB17 | Coliform, Fecal Coliform | Như 1NB14 | |||||
18 | 1NB18 | Chlorophyll a, Chlorophyll b, Chlorophyll c | Như 1NB14 | |||||
19 | 1NB19 | CN- | Như 1NB14 | |||||
20 | 1NB20 | Pb, Cd, Hg, As, Cu, Zn, Mn, Mg, Ni, Cr | Như 1NB14 | |||||
21 | 1NB21 | Dầu mỡ trong tầng nước mặt | Như 1NB14 | |||||
22 | 1NB22 | Phenol | Như 1NB14 | |||||
23 | 1NB23 | Hóa chất BVTV nhóm Clo, Hóa chất BVTV nhóm Photpho | Như 1NB14 | |||||
24 | 1NB24 | Trầm tích biển: N-NO2, N-NO3, P-PO4, Pb, Cd, Hg, As, Cu, Zn, CN-, Độ ẩm, Tỷ trọng, Chất hữu cơ, Tổng N, Tổng P, Hóa chất BVTV nhóm Clo, Hóa chất BVTV nhóm Photpho, Dầu mỡ | Như 1NB14 | |||||
25 | 1NB25 | Sinh vật biển: Thực vật phù du, Tảo độc, Động vật phù du, Động vật đáy, Hóa chất BVTV nhóm Clo, Hóa chất BVTV nhóm Photpho, Pb, Cd, Hg, As, Cu, Zn, Mg. | Như 1NB14 | |||||
2. Hoạt động quan trắc nước biển xa bờ
2.1. Thành phần công việc
2.1.1. Hoạt động lấy mẫu:
- Công tác chuẩn bị: chuẩn bị vật tư, hiệu chuẩn máy móc thiết bị; chuẩn bị lấy mẫu tại hiện trường; chuẩn bị tài liệu và bảng biểu; xác định vị trí lấy mẫu.
- Thực hiện việc lấy mẫu theo các thông số: NH4+, NO2-, NO3-, SO42-, PO43-, SiO32-, Tổng N, Tổng P; COD, BOD5; Hàm lượng chất rắn lơ lửng (SS); Coliform, Fecal Coliform; Chlorophyll a, Chlorophyll b, Chlorophyll c; Cyanua (CN-); Pb, Cd, Hg, As, Cu, Zn, Mn, Mg, Ni, Cr; Dầu mỡ trong tầng nước mặt; Phenol; Hóa chất BVTV nhóm Clo, Hóa chất BVTV nhóm Photpho; Trầm tích biển: N-NO2, N-NO3, P-PO4, Pb, Cd, Hg, As, Cu, Zn, CN-, Độ ẩm, Tỷ trọng, Chất hữu cơ, Tổng N, Tổng P, Hóa chất BVTV nhóm Clo, Hóa chất BVTV nhóm Photpho, Dầu; Sinh vật biển: Thực vật phù du, Tảo độc, Động vật phù du, Động vật đáy, Hóa chất BVTV nhóm Clo, Hóa chất BVTV nhóm Photpho, Pb, Cd, Hg, As, Cu, Zn, Mg.
- Bảo quản mẫu tại hiện trường.
2.1.2. Hoạt động quan trắc nhanh:
- Công tác chuẩn bị: chuẩn bị vật tư, máy móc thiết bị, tài liệu và bảng biểu; hiệu chuẩn máy móc thiết bị; xác định vị trí đo.
- Thực hiện thao tác đo theo các thông số: Nhiệt độ, độ ẩm không khí; Tốc độ gió; Sóng; Tốc độ dòng chảy tầng mặt; Nhiệt độ nước biển; Độ muối; Độ đục; Độ trong suốt; Độ màu; pH; DO; EC.
2.2. Định mức kinh tế kỹ thuật
2.2.1. Định mức lao động: công/thông số
TT | Mã hiệu | Thông số quan trắc | Định biên | Định mức |
a | Đo đạc quan trắc hiện trường | |||
1 | 2NB1 | Nhiệt độ, độ ẩm không khí | 1QTV2 | 0,450 |
2 | 2NB2 | Tốc độ gió | 1QTV2 | 0,450 |
3 | 2NB3 | Sóng | 1QTV2 | 0,450 |
4 | 2NB4 | Tốc độ dòng chảy tầng mặt | 1QTV2 | 1,350 |
5 | 2NB5 | Nhiệt độ nước biển | 1QTV2 | 0,680 |
6 | 2NB6 | Độ muối | 1QTV3 | 0,900 |
7 | 2NB7 | Độ đục | 1QTV3 | 1,350 |
8 | 2NB8 | Độ trong suốt | 1QTV3 | 1,350 |
9 | 2NB9 | Độ màu | 1QTV3 | 1,350 |
10 | 2NB10 | pH | 1QTV3 | 0,900 |
11 | 2NB11 | DO | 1QTV3 | 1,800 |
12 | 2NB12 | EC | 1QTV3 | 0,900 |
13 | 2NB13 | Lấy mẫu, phân tích đồng thời: pH, DO, EC | 1QTV2 | 1,500 |
b | Lấy mẫu | |||
14 | 2NB14 | NH4+, NO2', NO3-, SO42-, PO43-, SiO32-, Tổng N, Tổng P | 1QTV3 | 0,600 |
15 | 2NB15 | COD, BOD5 | 1QTVCĐ3 | 0,600 |
16 | 2NB16 | SS | 1QTVCĐ2 | 0,600 |
17 | 2NB17 | Coliform, Fecal Coliform, | 1QTV3 | 0,600 |
18 | 2NB18 | Chlorophyll a, b, c | 1QTV3 | 0,600 |
19 | 2NB19 | CN- | 1QTV3 | 0,600 |
20 | 2NB20 | Pb, Cd, Hg, As, Cu, Zn, Mn, Mg, Ni, Cr | 1QTV3 | 0,600 |
21 | 2NB21 | Dầu mỡ trong tầng nước mặt | 1QTV4 | 0,600 |
22 | 2NB22 | Phenol | 1QTV3 | 0,600 |
23 | 2NB23 | Hóa chất BVTV nhóm Clo, Hóa chất BVTV nhóm Photpho | 1QTV4 | 0,600 |
24 | 2NB24 | Trầm tích biển: N-NO2, N-NO3, P-PO4, Pb, Cd, Hg, As, Cu, Zn, CN-, Độ ẩm, Tỷ trọng, Chất hữu cơ, Tổng N, Tổng P, Hóa chất BVTV nhóm Clo, Hóa chất BVTV nhóm Photpho, Dầu mỡ | 1QTV4 | 1,500 |
25 | 2NB25 | Sinh vật biển: Thực vật phù du, Tảo độc, Động vật phù du, Động vật đáy, Hóa chất BVTV nhóm Clo, Hóa chất BVTV nhóm Photpho, Pb, Cd, Hg, As, Cu, Zn, Mg. | 1QTV4 | 1,800 |
2.2.2. Định mức dụng cụ: ca/thông số
TT | Mã hiệu | Danh mục dụng cụ | Đơn vị tính | Thời hạn (tháng) | Định mức |
a | Đo đạc quan trắc hiện trường | ||||
1 | 2NB1 | Nhiệt độ không khí, Độ ẩm không khí (94TCN6-2001) | |||
1 | Đầu đo | bộ | 3 | 0,240 | |
2 | Quần áo BHLĐ | bộ | 9 | 0,360 | |
3 | Ủng | đôi | 12 | 0,360 | |
4 | Tất sợi | đôi | 6 | 0,360 | |
5 | Mũ cứng | cái | 12 | 0,360 | |
6 | Áo phao | cái | 12 | 0,360 | |
2 | 2NB2 | Tốc độ gió (94TCN6-2001) | Như 2NB1 | ||
3 | 2NB3 | Sóng (94TCN6-2001) | Như 2NB1 | ||
4 | 2NB4 | Tốc độ dòng chảy (94TCN6-2001) | |||
1 | Đầu đo | bộ | 6 | 0,960 | |
2 | Quần áo BHLĐ | bộ | 9 | 1,080 | |
3 | Ủng | đôi | 12 | 1,080 | |
4 | Tất sợi | đôi | 6 | 1,080 | |
5 | Mũ cứng | cái | 12 | 1,080 | |
6 | Áo phao | cái | 12 | 1,080 | |
5 | 2NB5 | Nhiệt độ nước biển (TCVN 4559-1988) | |||
1 | Đầu đo | cái | 6 | 0,420 | |
2 | Quần áo BHLĐ | bộ | 9 | 0,540 | |
3 | Ủng | đôi | 12 | 0,540 | |
4 | Tất sợi | đôi | 6 | 0,540 | |
5 | Mũ cứng | cái | 12 | 0,540 | |
6 | Áo phao | cái | 12 | 0,540 | |
6 | 2NB6 | Độ muối (Điện hóa, điện cực kép) | |||
1 | Cốc đo | cái | 6 | 0,600 | |
2 | Điện cực | cái | 6 | 0,720 | |
3 | Bình tia | cái | 3 | 0,720 | |
4 | Quần áo BHLĐ | bộ | 9 | 0,720 | |
5 | Thùng đựng và bảo quản mẫu | cái | 6 | 0,720 | |
6 | Ủng | đôi | 12 | 0,720 | |
7 | Tất sợi | đôi | 6 | 0,720 | |
8 | Mũ cứng | cái | 12 | 0,720 | |
6 | Áo phao | cái | 12 | 0,720 | |
7 | Pipet 1000ml, 200ml, 100ml | cái | 1 | 0,540 | |
8 | Hộp đựng thiết bị | cái | 1,5 | 0,540 | |
9 | Cuvet 1cm | cái | 1,5 | 0,540 | |
7 | 2NB7 | Độ đục (đo trực tiếp/điện cực IR) | |||
1 | Cell đo phổ | cái | 12 | 0,960 | |
2 | Thùng đựng và bảo quản mẫu | cái | 6 | 1,080 | |
3 | Quần áo BHLĐ | bộ | 9 | 1,080 | |
4 | Ủng | đôi | 12 | 1,080 | |
5 | Tất sợi | đôi | 6 | 1,080 | |
6 | Mũ cứng | cái | 12 | 1,080 | |
7 | Áo phao | cái | 12 | 1,080 | |
8 | 2NB8 | Độ trong suốt (TCVN 5501-1991) | |||
1 | Thùng đựng và bảo quản mẫu | cái | 6 | 1,080 | |
2 | Quần áo BHLĐ | bộ | 9 | 1,080 | |
3 | Ủng | đôi | 12 | 1,080 | |
4 | Tất sợi | đôi | 6 | 1,080 | |
5 | Mũ cứng | cái | 12 | 1,080 | |
9 | 2NB9 | Độ màu (APHA 2120) | Như 2NB8 | ||
10 | 2NB10 | pH (TCVN 4559-1988) | Như 2NB6 | ||
11 | 2NB11 | DO (TCVN 5499-1995) | |||
1 | Cốc đo | cái | 3 | 1,320 | |
2 | Điện cực | cái | 6 | 1,440 | |
3 | Bình tia | cái | 3 | 1,440 | |
4 | Thùng đựng và bảo quản mẫu | cái | 5 | 1,440 | |
5 | Quần áo BHLĐ | bộ | 9 | 1,440 | |
6 | Ủng | đôi | 12 | 1,440 | |
7 | Tất sợi | đôi | 6 | 1,440 | |
8 | Mũ cứng | cái | 12 | 1,440 | |
9 | Áo phao | cái | 12 | 1,440 | |
12 | 2NB12 | EC (điện hóa/điện cực kép) | Như 2NB6 | ||
13 | 2NB13 | Lấy mẫu, phân tích đồng thời: pH (TCVN 4559-1988); DO (TCVN 5499-1995); EC (điện hóa/điện cực kép) | |||
1 | Cốc đo | cái | 3 | 3,960 | |
2 | Điện cực | cái | 6 | 4,320 | |
3 | Bình tia | cái | 3 | 4,320 | |
4 | Thùng đựng và bảo quản mẫu | cái | 5 | 4,320 | |
5 | Quần áo BHLĐ | bộ | 9 | 4,320 | |
6 | Ủng | đôi | 12 | 4,320 | |
7 | Tất sợi | đôi | 6 | 4,320 | |
8 | Mũ cứng | cái | 12 | 4,320 | |
9 | Áo phao | cái | 12 | 4,320 | |
b | Lấy mẫu hiện trường | ||||
14 | 2NB14 | NH4+, NO2-, NO3-, SO42-, PO43-, SiO32-, Tổng N, Tổng P | |||
1 | Van Dorn Gampler thể tích 2 lít | cái | 24 | 0,360 | |
2 | Van Dorn Gampler thể tích 5 lít | cái | 24 | 0,480 | |
3 | Thùng đựng và bảo quản mẫu | cái | 5 | 0,480 | |
4 | Quần áo BHLĐ | bộ | 9 | 0,480 | |
5 | Ủng | đôi | 12 | 0,480 | |
6 | Tất sợi | đôi | 6 | 0,480 | |
7 | Mũ cứng | cái | 12 | 0,480 | |
8 | Áo phao | cái | 12 | 0,480 | |
15 | 2NB15 | COD, BOD5 | |||
1 | Van Dorn Gampler thể tích 2 lít | cái | 24 | 0,360 | |
2 | Van Dorn Gampler thể tích 5 lít | cái | 24 | 0,480 | |
3 | Thùng đựng và bảo quản mẫu | cái | 5 | 0,480 | |
4 | Quần áo BHLĐ | bộ | 9 | 0,480 | |
5 | Ủng | đôi | 12 | 0,480 | |
6 | Tất sợi | đôi | 6 | 0,480 | |
7 | Mũ cứng | cái | 12 | 0,480 | |
8 | Áo phao | cái | 12 | 0,480 | |
9 | Phễu lọc thủy tinh | cái | 2 | 0,480 | |
10 | Chuẩn độ Microburet | cái | 6 | 0,480 | |
11 | Pipet loại 1ml, 2ml, 5ml | cái | 1 | 0,480 | |
12 | Quả bóp | cái | 36 | 0,480 | |
13 | Khay inox | cái | 36 | 0,480 | |
16 | 2NB16 | SS | Như 2NB13 | ||
17 | 2NB17 | Coliform, Fecal Coliform | Như 2NB13 | ||
18 | 2NB18 | Chlorophyll a, Chlorophyll b, Chlorophyll c | Như 2NB13 | ||
19 | 2NB19 | CN- | Như 2NB13 | ||
20 | 2NB20 | Pb, Cd, Hg, As, Cu, Zn, Mn, Mg, Ni, Cr | Như 2NB13 | ||
21 | 2NB21 | Dầu mỡ trong tầng nước mặt | Như 2NB13 | ||
22 | 2NB22 | Phenol | Như 2NB13 | ||
23 | 2NB23 | Hóa chất BVTV nhóm Clo, Hóa chất BVTV nhóm Photpho | Như 2NB13 | ||
24 | 2NB24 | Trầm tích biển: N-NO2, N-NO3, P-PO4, Pb, Cd, Hg, As, Cu, Zn, CN-, Độ ẩm, Tỷ trọng, Chất hữu cơ, Tổng N, Tổng P, Hóa chất BVTV nhóm Clo, Hóa chất BVTV nhóm Photpho, Dầu mỡ | |||
1 | Cuốc lấy mẫu Peterxen 5,000 cm3 | cái | 36 | 1,080 | |
2 | Thùng đựng và bảo quản mẫu | cái | 6 | 1,200 | |
3 | Quần áo BHLĐ | bộ | 9 | 1,200 | |
4 | Ủng | đôi | 12 | 1,200 | |
5 | Tất sợi | đôi | 6 | 1,200 | |
6 | Mũ cứng | cái | 12 | 1,200 | |
7 | Áo phao | cái | 12 | 1,200 | |
25 | 2NB25 | Sinh vật biển: Thực vật phù du, Tảo độc, Động vật phù du, Động vật đáy, Hóa chất BVTV nhóm Clo, Hóa chất BVTV nhóm Photpho, Pb, Cd, Hg, As, Cu, Zn, Mg | |||
1 | Lưới chuyên dùng | cái | 24 | 1,440 | |
2 | Sàng rây | cái | 24 | 1,440 | |
3 | Thùng đựng và bảo quản mẫu | cái | 6 | 1,440 | |
4 | Quần áo BHLĐ | bộ | 9 | 1,440 | |
5 | Ủng | đôi | 12 | 1,440 | |
6 | Tất sợi | đôi | 6 | 1,440 | |
7 | Mũ cứng | cái | 12 | 1,440 | |
8 | Áo phao | cái | 12 | 1,440 |
2.2.3. Định mức thiết bị: ca/thông số
TT | Mã hiệu | Danh mục thiết bị | Đơn vị tính | Công suất (Kw) | Định mức |
a | Đo đạc quan trắc hiện trường | ||||
1 | 2NB1 | Nhiệt độ không khí, Độ ẩm không khí | |||
1 | Nhiệt kế thủy ngân | bộ | - | 0,360 | |
2 | Ẩm kế Asman | bộ | - | 0,360 | |
3 | Máy định vị GPS cầm tay | cái | pin khô | 0,120 | |
2 | 2NB2 | Tốc độ gió | |||
1 | Máy đo gió cầm tay | bộ | pin khô | 0,360 | |
2 | Thiết bị định vị GPS | cái | pin khô | 0,120 | |
3 | 2NB3 | Sóng | |||
1 | Thiết bị sóng ký | bộ | - | 0,240 | |
2 | Thiết bị đo hiện số | bộ | pin khô | 0,360 | |
3 | Máy định vị GPS cầm tay | cái | pin khô | 0,120 | |
4 | 2NB4 | Tốc độ dòng chảy | |||
1 | Thiết bị chuyên dụng | bộ | - | 0,960 | |
2 | Thiết bị đo hiện số | bộ | pin khô | 1,080 | |
3 | Máy định vị GPS cầm tay | cái | pin khô | 0,120 | |
5 | 2NB5 | Nhiệt độ nước biển | |||
1 | pH 197 | cái | - | 0,220 | |
2 | LF 197 | cái | - | 0,220 | |
3 | Oxi 197 | bộ | pin khô | 0,540 | |
4 | Máy định vị GPS cầm tay | cái | pin khô | 0,120 | |
6 | 2NB6 | Độ muối | |||
1 | LF 197 | cái | - | 0,200 | |
2 | LF 197S | cái | - | 0,200 | |
3 | U20XD | bộ | - | 0,200 | |
4 | YSI6820 | bộ | pin khô | 0,720 | |
5 | Máy định vị GPS cầm tay | cái | pin khô | 0,120 | |
7 | 2NB7 | Độ đục | |||
1 | Máy đo độ đục Turb 355T | cái | pin khô | 0,960 | |
2 | U20XD | bộ | - | 1,080 | |
3 | YSI6820 | bộ | - | 1,080 | |
4 | Máy định vị GPS cầm tay | cái | pin khô | 0,120 | |
8 | 2NB8 | Độ trong suốt | |||
1 | Đĩa Sechi | bộ | - | 0,960 | |
2 | Máy định vị GPS cầm tay | cái | pin khô | 0,120 | |
9 | 2NB9 | Độ màu | |||
1 | Máy đo quang DR 2400 | bộ | pin khô | 0,480 | |
2 | Máy đo quang DR 2010 | bộ | pin khô | 0,480 | |
3 | Máy định vị GPS cầm tay | cái | pin khô | 0,120 | |
10 | 2NB10 | pH (TCVN 4559-1988) | |||
1 | pH 197 | cái | - | 0,150 | |
2 | pH 197S | cái | - | 0,130 | |
3 | U20XD | bộ | - | 0,150 | |
4 | YSI6820 | bộ | pin khô | 0,150 | |
5 | Máy định vị GPS cầm tay | cái | pin khô | 0,080 | |
11 | 2NB11 | DO (TCVN 5499-1995) | |||
1 | OXY 197 | cái | - | 0,220 | |
2 | OXY 197S | cái | - | 0,220 | |
3 | U20XD | bộ | - | 0,220 | |
4 | YSI 6820 | bộ | pin khô | 0,220 | |
5 | Máy định vị GPS cầm tay | cái | pin khô | 0,080 | |
12 | 2NB12 | EC | |||
1 | LF 197 | cái | - | 0,100 | |
2 | LF 197S | cái | - | 0,100 | |
3 | U20XD | bộ | - | 0,100 | |
4 | YSI 6820 | bộ | pin khô | 0,100 | |
5 | Thiết bị đo hiện số | bộ | 0,100 | ||
6 | Máy định vị GPS cầm tay | cái | pin khô | 0,080 | |
13 | 2NB13 | Lấy mẫu, phân tích đồng thời: pH, DO, EC | |||
1 | pH 197 | cái | - | 0,200 | |
2 | pH 197S | cái | - | 0,200 | |
3 | U20XD | bộ | - | 0,600 | |
4 | YSI6820 | bộ | pin khô | 0,600 | |
5 | OXI 197 | cái | - | 0,300 | |
6 | OXI 197S | cái | - | 0,300 | |
7 | LF 197 | cái | - | 0,200 | |
8 | LF 197S | cái | - | 0,200 | |
9 | Máy định vị GPS cầm tay | cái | pin khô | 0,360 | |
b | Lấy mẫu hiện trường | ||||
14 | 2NB14 | NH4+, NO2-, NO3-, SO42-, PO43-, SiO32-, Tổng N, Tổng P | |||
1 | Thiết bị lấy mẫu nước | bộ | - | 0,360 | |
2 | Máy định vị GPS cầm tay | cái | pin khô | 0,120 | |
15 | 2NB15 | COD, BOD5 | Như 2NB13 | ||
16 | 2NB16 | Hàm lượng chất rắn lơ lửng (SS) | Như 2NB13 | ||
17 | 2NB17 | Coliform, Fecal Coliform | Như 2NB13 | ||
18 | 2NB18 | Chlorophyll a, Chlorophyll b, Chlorophyll c | Như 2NB13 | ||
19 | 2NB19 | CN- | Như 2NB13 | ||
20 | 2NB20 | Pb, Cd, Hg, As, Cu, Zn, Mn, Mg, Ni, Cr | Như 2NB13 | ||
21 | 2NB21 | Dầu mỡ trong tầng nước mặt | Như 2NB13 | ||
22 | 2NB22 | Hàm lượng Phenol | Như 2NB13 | ||
23 | 2NB23 | Hóa chất BVTV Clo, Hóa chất BVTV nhóm Photpho | |||
1 | Thiết bị lấy mẫu nước | bộ | - | 0,480 | |
2 | Máy định vị GPS cầm tay | cái | pin khô | 0,480 | |
24 | 2NB24 | Trầm tích biển: N-NO2, N-NO3, P-PO4, Pb, Cd, Hg, As, Cu, Zn, CN-, Độ ẩm, Tỷ trọng, Chất hữu cơ, Tổng N, Tổng P, Hóa chất BVTV nhóm Clo, Hóa chất BVTV nhóm Photpho, Dầu mỡ | |||
1 | Thiết bị lấy mẫu nước | bộ | - | 1,080 | |
2 | Máy định vị GPS cầm tay | cái | pin khô | 0,120 | |
25 | 2NB25 | Sinh vật biển: Thực vật phù du, Tảo độc, Động vật phù du, Động vật đáy, Hóa chất BVTV nhóm Clo, Hóa chất BVTV nhóm Photpho, Pb, Cd, Hg, As, Cu, Zn, Mg | |||
1 | Thiết bị lấy mẫu nước | bộ | - | 1,320 | |
2 | Máy định vị GPS cầm tay | cái | pin khô | 0,120 |
2.2.4. Định mức vật liệu: tính cho 1 thông số
TT | Mã hiệu | Danh mục vật tư | Đơn vị tính | Định mức |
a | Đo đạc quan trắc hiện trường | |||
1 | 2NB1 | Nhiệt độ không khí, độ ẩm không khí | ||
1 | Pin chuyên dụng | cục | 0,045 | |
2 | Băng giấy in | gam | 0,030 | |
3 | Mực máy in | hộp | 0,003 | |
4 | Sổ công tác | cuốn | 0,003 | |
5 | Gim kẹp giấy | hộp | 0,030 | |
6 | Gim bấm | hộp | 0,030 | |
7 | Bản đồ địa hình | cái | 0,020 | |
2 | 2NB2 | Tốc độ gió | Như 2NB1 | |
3 | 2NB3 | Sóng | ||
1 | Sổ công tác | cuốn | 0,003 | |
2 | Gim kẹp giấy | hộp | 0,030 | |
3 | Gim bấm | hộp | 0,030 | |
4 | Bản đồ địa hình | cái | 0,020 | |
4 | 2NB4 | Tốc độ dòng chảy | Như 2NB1 | |
5 | 2NB5 | Nhiệt độ nước biển | ||
1 | Nước rửa đầu đo | lít | 0,150 | |
2 | Pin chuyên dụng | cục | 0,450 | |
3 | Cồn lau dụng cụ | lít | 0,090 | |
4 | Sổ công tác | cuốn | 0,003 | |
5 | Bản đồ địa hình | cái | 0,020 | |
6 | 2NB6 | Độ muối | ||
1 | Dung dịch chuẩn 1413 | ml | 30,000 | |
2 | Dung dịch chuẩn 12280 | ml | 30,000 | |
3 | Cồn lau đầu đo | ml | 30,000 | |
4 | Nước rửa đầu đo | lít | 0,150 | |
5 | Cồn lau dụng cụ | lít | 0,090 | |
6 | Bản đồ địa hình | cái | 0,020 | |
7 | 2NB7 | Độ đục | ||
1 | Dung dịch chuẩn 100 NTU | ml | 10,000 | |
2 | Dung dịch chuẩn 800 NTU | ml | 10,000 | |
3 | Cồn lau đầu đo | ml | 20,000 | |
4 | Nước rửa đầu đo | lít | 0,100 | |
5 | Cồn lau dụng cụ | lít | 0,060 | |
6 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 | |
7 | Bản đồ địa hình | cái | 0,020 | |
8 | 2NB8 | Độ trong suốt | Như 2NB6 | |
9 | 2NB9 | Độ màu | Như 2NB6 | |
10 | 2NB10 | pH | ||
1 | Dung dịch chuẩn pH ở giá trị pH = 4, pH = 7 và pH= 10 | ml | 36,000 | |
2 | Cồn lau đầu đo | ml | 15,000 | |
3 | Nước rửa đầu đo | lít | 0,150 | |
4 | Cồn lau dụng cụ | lít | 0,090 | |
5 | Bản đồ địa hình | cái | 0,020 | |
11 | 2NB11 | DO | ||
1 | Dung dịch điện cực DO | ml | 4,500 | |
2 | Dung dịch làm sạch điện cực | ml | 4,500 | |
3 | Nước rửa đầu đo | lít | 0,150 | |
4 | Pin chuyên dụng | cục | 0,450 | |
5 | Cồn lau dụng cụ | lít | 0,090 | |
6 | Sổ công tác | cuốn | 0,003 | |
7 | Bản đồ địa hình | cái | 0,020 | |
12 | 2NB12 | EC | ||
1 | Dung dịch chuẩn 84 | ml | 6,000 | |
2 | Dune dịch chuẩn 1413 | ml | 6,000 | |
3 | Dung dịch chuẩn 12280 | ml | 6,000 | |
4 | Cồn lau đầu đo | ml | 15,000 | |
5 | Nước rửa đầu đo | lít | 0,150 | |
6 | Pin chuyên dụng | cục | 0,450 | |
7 | Cồn lau dụng cụ | lít | 0,090 | |
8 | Sổ công tác | cuốn | 0,003 | |
9 | Bản đồ địa hình | cái | 0,020 | |
13 | 2NB13 | Lấy mẫu, phân tích đồng thời: pH, DO, EC | ||
1 | Dung dịch chuẩn pH ở pH = 4, pH = 7, pH = 10 | ml | 36,000 | |
2 | Cồn lau đầu đo | ml | 45,000 | |
3 | Nước rửa đầu đo | lít | 0,450 | |
4 | Cồn lau dụng cụ | lít | 0,270 | |
5 | Bản đồ địa hình | cái | 0,060 | |
6 | Dung dịch đệm | ml | 0,060 | |
7 | Chất điện giải | ml | 0,060 | |
8 | Dung dịch KCl | ml | 0,090 | |
9 | Dung dịch điện cực DO | ml | 4,500 | |
10 | Dung dịch làm sạch điện cực | ml | 3,500 | |
11 | Pin chuyên dụng | cục | 0,450 | |
12 | Sổ công tác | cuốn | 0,003 | |
13 | Dung dịch chuẩn 84 | ml | 4,000 | |
14 | Dung dịch chuẩn 1413 | ml | 4,000 | |
15 | Dung dịch chuẩn 12280 | ml | 4,000 | |
b | Lấy mẫu hiện trường | |||
14 | 2NB14 | NH4+, NO2-, NO3-, SO42-, PO43-, SiO32-, Tổng N, Tổng P | ||
1 | Nước rửa dụng cụ | lít | 0,150 | |
2 | Pin chuyên dụng | cục | 0,450 | |
3 | Sổ công tác | cuốn | 0,003 | |
4 | Bản đồ địa hình | cái | 0,020 | |
15 | 2NB15 | COD, BOD5 | Như 2NB14 | |
16 | 2NB16 | SS | Như 2NB14 | |
17 | 2NB17 | Coliform, Fecal Coliform | Như 2NB14 | |
18 | 2NB18 | Chlorophyll a, Chlorophyll b, Chlorophyll c | Như 2NB14 | |
19 | 2NB19 | CN- | Như 2NB14 | |
20 | 2NB20 | Pb, Cd, Hg, As, Cu, Zn, Mn, Mg, Ni, Cr | Như 2NB14 | |
21 | 2NB21 | Dầu mỡ trong tầng nước mặt | Như 2NB14 | |
22 | 2NB22 | Phenol | Như 2NB14 | |
23 | 2NB23 | Hóa chất BVTV nhóm Clo, Hóa chất BVTV nhóm Photpho | Như 2NB14 | |
24 | 2NB24 | Trầm tích biển: N-NO2, N-NO3, P-PO4, Pb, Cd, Hg, As, Cu, Zn, CN-, Độ ẩm, Tỷ trọng, Chất hữu cơ, Tổng N, Tổng P, Hóa chất BVTV nhóm Clo, Hóa chất BVTV nhóm Photpho, Dầu mỡ | Như 2NB14 | |
25 | 2NB25 | Sinh vật biển: Thực vật phù du, Tảo độc, Động vật phù du, Động vật đáy, Hóa chất BVTV nhóm Clo, Hóa chất BVTV nhóm Photpho, Pb, Cd, Hg, As, Cu, Zn, Mg | Như 2NB14 |
3. Hoạt động phân tích nước biển trong phòng thí nghiệm (3NB)
3.1. Thành phần công việc
- Công tác chuẩn bị: chuẩn bị vật tư, dụng cụ, máy móc thiết bị; hiệu chỉnh máy móc thiết bị; chuẩn bị tài liệu và biểu mẫu.
- Thực hiện phân tích mẫu và xây dựng đường chuẩn.
- Tổng hợp và xử lý số liệu phân tích.
- Lập báo cáo quan trắc và phân tích môi trường.
3.2. Định mức kinh tế kỹ thuật
3.2.1. Định mức lao động: công/thông số
STT | Mã hiệu | Thông số phân tích | Định biên | Định mức |
1 | 3NB14a | NH4+ | 1KS2 | 0,900 |
2 | 3NB14b | NO2- | 1KS2 | 0,700 |
3 | 3NB14c | NO3- | 1KS2 | 0,900 |
4 | 3NB14d | SO42- | 1KS2 | 0,700 |
5 | 3NB14đ | PO43- | 1KS2 | 0,800 |
6 | 3NB14e | SiO32- | 1KS2 | 0,800 |
7 | 3NB14f | Tổng N | 1KS3 | 1,000 |
8 | 3NB14g | Tổng P | 1KS3 | 1,000 |
9 | 3NB15a | COD | 1KS2 | 1,100 |
10 | 3NB15b | BOD5 | 1KS2 | 0,800 |
11 | 3NB16 | SS | 1KSCĐ2 | 0,600 |
12 | 3NB14 | Coliform, Fecal Coliform | 1KS2 | 1,000 |
13 | 3NB18 | Chlorophyll a, b, c | 1KS2 | 0,800 |
14 | 3NB17 | CN- | 1KS3 | 1,500 |
15 | 3NB20a | Pb, Cd | 1KS3 | 1,300 |
16 | 3NB20b | Hg, As | 1KS3 | 1,800 |
17 | 3NB20c | Cu, Zn, Mn, Mg, Ni, CrV, CrVI | 1KS3 | 1,300 |
18 | 3NB21 | Dầu mỡ trong tầng nước mặt | 1KS3 | 3,000 |
19 | 3NB22 | Phenol | 1KS3 | 1,000 |
20 | 3NB23a | Hóa chất BVTV nhóm Clo | 1KS4 | 3,000 |
21 | 3NB23b | Hóa chất BVTV nhóm Photpho | 1KS4 | 2,500 |
22 | 3NB23c | Phân tích đồng thời các kim loại | 1KS5 | 1,000 |
Trầm tích biển | ||||
23 | 3NB24a | N-NO2 | 1KS2 | 0,700 |
24 | 3NB24b | N-NO3 | 1KS2 | 0,900 |
25 | 3NB24c | N-NH3 | 1KS2 | 0,900 |
26 | 3NB24d | P-PO4 | 1KS2 | 0,800 |
27 | 3NB24d | Pb, Cd | 1KS3 | 1,500 |
28 | 3NB24e | Hg, As | 1KS3 | 2,250 |
29 | 3NB24f | Cu, Zn | 1KS2 | 1,500 |
30 | 3NB24g | CN- | 1KS3 | 1,500 |
31 | 3NB24h | Độ ẩm | 1KSCĐ2 | 0,300 |
32 | 3NB24i | Tỷ trọng | 1KSCĐ2 | 0,300 |
33 | 3NB24j | Chất hữu cơ | 1KSCĐ2 | 1,200 |
34 | 3NB24k | Tổng N | 1KS2 | 1,000 |
35 | 3NB24l | Tổng P | 1KS2 | 1,000 |
36 | 3NB24m | Hóa chất BVTV nhóm Clo | 1KS4 | 3,000 |
37 | 3NB24n | Hóa chất BVTV nhóm Photpho | 1KS4 | 3,000 |
38 | 3NB24o | Dầu mỡ | 1KS3 | 3,000 |
Sinh vật biển | ||||
39 | 3NB25a | Thực vật phù du, Tảo độc | 1KS2 | 1,000 |
40 | 3NB25b | Động vật phù du, Động vật đáy | 1KS2 | 1,200 |
41 | 3NB25c | Hóa chất BVTV nhóm Clo | 1KS4 | 3,000 |
42 | 3NB25d | Hóa chất BVTV nhóm Photpho | 1KS4 | 2,500 |
43 | 3NB25đ | Pb, Cd | 1KS3 | 1,500 |
44 | 3NB25e | Hg, As | 1KS3 | 2,250 |
45 | 3NB25f | Cu, Zn, Mg | 1KS2 | 1,500 |
3.2.2. Định mức dụng cụ: ca/thông số
TT | Mã hiệu | Danh mục dụng cụ | Đơn vị tính | Thời hạn (tháng) | Định mức |
1 | 3NB14a | Nitơ amôn NH4+ (TCVN 6179-1996) | |||
1 | Chai đựng hóa chất | cái | 6 | 0,400 | |
2 | Bình chưng cất | cái | 3 | 0,400 | |
3 | Ống chứa mẫu 15 ml (có nắp) | cái | 3 | 3,000 | |
4 | Cái lọc | cái | 1 | 3,000 | |
5 | Ống hút | cái | 3 | 1,000 | |
6 | Ống đong 250ml | cái | 3 | 0,400 | |
7 | Bình tia | cái | 3 | 0,400 | |
8 | Bình tam giác 250ml | cái | 2 | 0,400 | |
9 | Bình định mức 250ml | cái | 3 | 0,400 | |
10 | Bình tam giác 500ml | cái | 3 | 0,400 | |
11 | Cốc thủy tinh | cái | 3 | 0,400 | |
12 | Đĩa thủy tinh | cái | 3 | 0,400 | |
13 | Đèn D2 | cái | 12 | 0,400 | |
14 | Đèn Tungsten | cái | 12 | 0,400 | |
15 | Cuvet 1cm | cái | 12 | 0,400 | |
16 | Bình nhựa 2 lít | cái | 6 | 0,400 | |
17 | Bình nhựa 5 lít | cái | 6 | 0,400 | |
18 | Áo blu | cái | 12 | 0,400 | |
19 | Dép xốp | đôi | 6 | 0,400 | |
20 | Găng tay | đôi | 1 | 0,400 | |
21 | Khẩu trang y tế | cái | 1 | 0,400 | |
22 | Quạt trần 100w | cái | 36 | 0,067 | |
23 | Quạt thông gió 40w | cái | 36 | 0,067 | |
24 | Máy hút bụi 2kw | cái | 60 | 0,003 | |
25 | Máy hút ẩm 1,5kw | cái | 36 | 0,025 | |
26 | Đèn neon 40w | bộ | 30 | 0,420 | |
27 | Tủ đựng tài liệu | cái | 60 | 0,100 | |
28 | Bàn làm việc | cái | 72 | 0,420 | |
29 | Ghế tựa | cái | 60 | 0,420 | |
30 | Đồng hồ treo tường | cái | 36 | 0,100 | |
31 | Điện năng | kw | 0,579 | ||
2 | 3NB14b | Nitrite NO2- (TCVN 6178-1996) | |||
1 | Chai đựng hóa chất | cái | 6 | 0,400 | |
2 | Micropipet 5ml | cái | 6 | 0,400 | |
3 | Ống chứa mẫu 15ml (có nắp) | cái | 3 | 3,000 | |
4 | Cái lọc | cái | 1 | 3,000 | |
5 | Ống hút | cái | 3 | 1,000 | |
6 | Đầu cone 5ml | cái | 1 | 0,400 | |
7 | Đầu cone 1ml | cái | 1 | 0,400 | |
8 | Bình tam giác 250ml | cái | 3 | 0,400 | |
9 | Bình tam giác 25ml | cái | 3 | 0,400 | |
10 | Bình tam giác 50ml | cái | 3 | 0,400 | |
11 | Bình tam giác 100ml | cái | 3 | 0,400 | |
12 | Cốc thủy tinh | cái | 3 | 0,400 | |
13 | Đũa thủy tinh | cái | 3 | 0,400 | |
14 | Đèn D2 | cái | 12 | 0,400 | |
15 | Đèn Tungsten | cái | 12 | 0,400 | |
16 | Cuvet 1cm | cái | 12 | 0,400 | |
17 | Bình nhựa 2 lít | cái | 6 | 0,400 | |
18 | Bình nhựa 5 lít | cái | 6 | 0,400 | |
19 | Chai nhựa 0,5 lít | cái | 6 | 0,400 | |
20 | Áo blu | cái | 12 | 0,400 | |
21 | Dép xốp | đôi | 6 | 0,400 | |
22 | Găng tay | đôi | 1 | 0,400 | |
23 | Khẩu trang y tế | cái | 1 | 0,400 | |
24 | Quạt trần 100w | cái | 36 | 0,067 | |
25 | Quạt thông gió 40w | cái | 36 | 0,067 | |
26 | Máy hút bụi 2kw | cái | 60 | 0,003 | |
27 | Máy hút ẩm 1,5kw | cái | 36 | 0,025 | |
28 | Đèn neon 40w | bộ | 30 | 0,400 | |
29 | Tủ đựng tài liệu | cái | 60 | 0,100 | |
30 | Bàn làm việc | cái | 72 | 0,400 | |
31 | Ghế tựa | cái | 60 | 0,400 | |
32 | Đồng hồ treo tường | cái | 36 | 0,100 | |
33 | Điện năng | kw | 0,579 | ||
3 | 3NB14c | Nitrate NO3- (TCVN 6180-1996) | |||
1 | Chai đựng hóa chất | cái | 6 | 0,400 | |
2 | Micropipet 1ml | cái | 6 | 0,400 | |
3 | Ống chứa mẫu 15ml (có nắp) | cái | 3 | 3,000 | |
4 | Cái lọc | cái | 1 | 3,000 | |
5 | Ống hút | cái | 3 | 1,000 | |
6 | Đầu cone 5ml | cái | 1 | 0,400 | |
7 | Đầu cone 1ml | cái | 1 | 0,400 | |
8 | Cốc thủy tinh 1000ml | cái | 3 | 0,400 | |
9 | Cốc thủy tinh 250ml | cái | 6 | 0,400 | |
10 | Bình định mức 50ml | cái | 6 | 0,400 | |
11 | Bình định mức 100ml | cái | 6 | 0,400 | |
12 | Bình định mức 1000ml | cái | 6 | 0,400 | |
13 | Đũa thủy tinh | cái | 3 | 0,400 | |
14 | Bình tia | cái | 3 | 0,400 | |
15 | Đèn D2 | cái | 12 | 0,400 | |
16 | Đèn Tungsten | cái | 12 | 0,400 | |
17 | Cuvet 1cm | cái | 12 | 0,400 | |
18 | Bình nhựa 2 lít | cái | 6 | 0,400 | |
19 | Bình nhựa 5 lít | cái | 6 | 0,400 | |
20 | Chai nhựa 0,5 lít | cái | 6 | 0,400 | |
21 | Áo blu | cái | 12 | 0,400 | |
22 | Dép xốp | đôi | 6 | 0,400 | |
23 | Găng tay | đôi | 1 | 0,400 | |
24 | Khẩu trang y tế | cái | 1 | 0,400 | |
25 | Quạt trần 100w | cái | 36 | 0,067 | |
26 | Quạt thông gió 40w | cái | 36 | 0,067 | |
27 | Máy hút bụi 2kw | cái | 60 | 0,003 | |
28 | Máy hút ẩm 1,5kw | cái | 36 | 0,025 | |
29 | Đèn neon 40w | bộ | 30 | 0,420 | |
30 | Tủ đựng tài liệu | cái | 60 | 0,100 | |
31 | Bàn làm việc | cái | 72 | 0,400 | |
32 | Ghế tựa | cái | 60 | 0,400 | |
33 | Đồng hồ treo tường | cái | 36 | 0,100 | |
34 | Điện năng | kw | 0,579 | ||
4 | 3NB14d | Sulphat SO42- (TCVN 6200-1996) | |||
1 | Chai đựng hóa chất | cái | 6 | 0,400 | |
2 | Bình tam giác 250ml | cái | 3 | 0,400 | |
3 | Pipet 10ml | cái | 6 | 0,400 | |
4 | Micropipet 5 ml | cái | 6 | 0,400 | |
5 | Đầu cone 5ml | cái | 1 | 0,400 | |
6 | Cốc thủy tinh 250ml | cái | 3 | 0,400 | |
7 | Đũa thủy tinh | cái | 3 | 0,400 | |
8 | Đèn D2 | cái | 12 | 0,400 | |
9 | Đèn Tungsten | cái | 12 | 0,400 | |
10 | Cuvet 1cm | cái | 12 | 0,400 | |
11 | Bình định mức 50ml | cái | 6 | 0,400 | |
12 | Bình định mức 1000ml | cái | 6 | 0,400 | |
13 | Bình tia | cái | 3 | 0,400 | |
14 | Bình nhựa 2 lít | cái | 6 | 0,400 | |
15 | Bình nhựa 5 lít | cái | 6 | 0,400 | |
16 | Chai nhựa 0,5 lít | cái | 6 | 0,400 | |
17 | Áo blu | cái | 12 | 0,080 | |
18 | Dép xốp | đôi | 6 | 0,080 | |
19 | Găng tay | đôi | 1 | 0,004 | |
20 | Khẩu trang y tế | cái | 1 | 0,400 | |
21 | Quạt trần 100w | cái | 36 | 0,080 | |
22 | Quạt thông gió 40w | cái | 36 | 0,080 | |
23 | Máy hút bụi 2kw | cái | 60 | 0,004 | |
24 | Máy hút ẩm 1,5kw | cái | 36 | 0,030 | |
25 | Đèn neon 40w | bộ | 30 | 0,400 | |
26 | Tủ đựng tài liệu | cái | 60 | 0,120 | |
27 | Bàn làm việc | cái | 72 | 0,400 | |
28 | Ghế tựa | cái | 60 | 0,400 | |
29 | Đồng hồ treo tường | cái | 36 | 0,120 | |
30 | Điện năng | kw | 0,769 | ||
5 | 3NB14đ | Photphat PO43- (TCVN 6202-1996) | |||
1 | Chai đựng hóa chất | cái | 6 | 0,400 | |
2 | Bình tam giác 250ml | cái | 3 | 0,400 | |
3 | Ống chứa mẫu 15ml (có nắp) | cái | 3 | 3,000 | |
4 | Ống hút | cái | 3 | 1,000 | |
5 | Pipet 10ml | cái | 3 | 0,400 | |
6 | Micropipet 5ml | cái | 3 | 0,400 | |
7 | Đầu cone 5 ml | cái | 1 | 0,400 | |
8 | Cốc thủy tinh 250ml | cái | 3 | 0,400 | |
9 | Đũa thủy tinh | cái | 3 | 0,400 | |
10 | Đèn D2 | cái | 12 | 0,400 | |
11 | Đèn Tungsten | cái | 12 | 0,400 | |
12 | Cuvet 1cm | cái | 12 | 0,400 | |
13 | Bình định mức 50ml | cái | 6 | 0,400 | |
14 | Bình định mức 1000ml | cái | 6 | 0,400 | |
15 | Bình tia | cái | 3 | 0,400 | |
16 | Bình nhựa 2 lít | cái | 6 | 0,400 | |
17 | Bình nhựa 5 lít | cái | 6 | 0,400 | |
18 | Chai nhựa 0,5 lít | cái | 6 | 0,400 | |
19 | Áo blu | cái | 12 | 0,400 | |
20 | Dép xốp | đôi | 1 | 0,400 | |
21 | Găng tay | đôi | 1 | 0,400 | |
22 | Khẩu trang y tế | cái | 6 | 0,400 | |
23 | Quạt trần 100w | cái | 36 | 0,080 | |
24 | Quạt thông gió 40w | cái | 36 | 0,080 | |
25 | Máy hút bụi 2kw | cái | 60 | 0,004 | |
26 | Máy hút ẩm 1,5kw | cái | 36 | 0,030 | |
27 | Đèn neon 40w | bộ | 30 | 0,400 | |
28 | Tủ đựng tài liệu | cái | 60 | 0,120 | |
29 | Bàn làm việc | cái | 72 | 0,400 | |
30 | Ghế tựa | cái | 60 | 0,400 | |
31 | Đồng hồ treo tường | cái | 36 | 0,120 | |
32 | Điện năng | kw | 0,769 | ||
6 | 3NB14e | Oxyt Silic (SiO32-) (APHA 4500- SiO32-) | Như 3NB11d | ||
7 | 3NB14f | Tổng N (ALPHA 4500-N) | |||
1 | Chai đựng hóa chất | cái | 6 | 0,700 | |
2 | Bình tam giác | cái | 3 | 0,700 | |
3 | Chai chứa mẫu 100ml | cái | 3 | 0,700 | |
4 | Micropipet 10ml | cái | 6 | 0,700 | |
5 | Pipet 5 ml | cái | 6 | 0,700 | |
6 | Bình định mức 50ml | cái | 6 | 0,700 | |
7 | Bình định mức 100ml | cái | 6 | 0,700 | |
8 | Bình định mức 25ml | cái | 6 | 0,700 | |
9 | Bình định mức 250ml | cái | 6 | 0,700 | |
10 | Đầu cone 5ml | cái | 1 | 0,700 | |
11 | Cốc thủy tinh | cái | 3 | 0,700 | |
12 | Đũa thủy tinh | cây | 3 | 0,700 | |
13 | Bình tia | cái | 3 | 0,700 | |
14 | Đèn D2 | cái | 12 | 0,700 | |
15 | Đèn Tungsten | cái | 12 | 0,700 | |
16 | Cuvet 1cm | cái | 12 | 0,700 | |
17 | Bình nhựa 2 lít | cái | 6 | 0,700 | |
18 | Bình nhựa 5 lít | cái | 6 | 0,700 | |
19 | Chai nhựa 0,5 lít | cái | 6 | 0,700 | |
20 | Áo blu | cái | 12 | 0,700 | |
21 | Dép xốp | đôi | 6 | 0,700 | |
22 | Găng tay | đôi | 1 | 0,700 | |
23 | Khẩu trang y tế | cái | 1 | 0,700 | |
24 | Quạt trần 100w | cái | 36 | 0,133 | |
25 | Quạt thông gió 40w | cái | 36 | 0,133 | |
26 | Máy hút bụi 2kw | cái | 60 | 0,006 | |
27 | Máy hút ẩm 1,5kw | cái | 36 | 0,050 | |
28 | Đèn neon 40w | bộ | 30 | 0,700 | |
29 | Tủ đựng tài liệu | cái | 60 | 0,200 | |
30 | Bàn làm việc | cái | 72 | 0,700 | |
31 | Ghế tựa | cái | 60 | 0,700 | |
32 | Đồng hồ treo tường | cái | 36 | 0,200 | |
33 | Điện năng | kw | 1,157 | ||
8 | 3NB14g | Tổng P (ALPHA 4500-P) | |||
1 | Chai đựng hóa chất | cái | 6 | 0,600 | |
2 | Bình tam giác | cái | 3 | 0,600 | |
3 | Chai chứa mẫu 100ml | cái | 3 | 3,000 | |
4 | Micropipet 10ml | cái | 6 | 0,600 | |
5 | Pipet 5ml | cái | 6 | 0,600 | |
6 | Bình định mức 50ml | cái | 6 | 0,600 | |
7 | Bình định mức 100ml | cái | 3 | 0,600 | |
8 | Bình định mức 25ml | cái | 6 | 0,600 | |
9 | Bình định mức 250ml | cái | 6 | 0,600 | |
10 | Đầu cone 5ml | cái | 1 | 0,600 | |
11 | Cốc thủy tinh | cái | 3 | 0,600 | |
12 | Đũa thủy tinh | cây | 3 | 0,600 | |
13 | Bình tia | cái | 3 | 0,600 | |
14 | Đèn D2 | cái | 12 | 0,600 | |
15 | Đèn Tungsten | cái | 12 | 0,600 | |
16 | Cuvet 1cm | cái | 12 | 0,600 | |
17 | Bình nhựa 2 lít | cái | 6 | 0,600 | |
18 | Bình nhựa 5 lít | cái | 6 | 0,600 | |
19 | Chai nhựa 0,5 lít | cái | 6 | 0,600 | |
20 | Áo blu | cái | 12 | 0,600 | |
21 | Dép xốp | đôi | 6 | 0,600 | |
22 | Găng tay | đôi | 1 | 0,600 | |
23 | Khẩu trang y tế | cái | 1 | 0,600 | |
24 | Quạt trần 100w | cái | 36 | 0,107 | |
25 | Quạt thông gió 40w | cái | 36 | 0,107 | |
26 | Máy hút bụi 2kw | cái | 60 | 0,005 | |
27 | Máy hút ẩm 1,5kw | cái | 36 | 0,040 | |
28 | Đèn neon 40w | bộ | 30 | 0,600 | |
29 | Tủ đựng tài liệu | cái | 60 | 0,160 | |
30 | Bàn làm việc | cái | 72 | 0,600 | |
31 | Ghế tựa | cái | 60 | 0,600 | |
32 | Đồng hồ treo tường | cái | 36 | 0,160 | |
33 | Điện năng | kw | 0,928 | ||
9 | 3NB15a | Nhu cầu oxy hóa học COD (APHA-5220) | |||
1 | Chai đựng hóa chất | cái | 6 | 0,600 | |
2 | Ống phá mẫu có nắp kín | cái | 3 | 0,600 | |
3 | Bình định mức 50ml | cái | 6 | 0,600 | |
4 | Bình định mức 100ml | cái | 6 | 0,600 | |
5 | Bình định mức 250ml | cái | 6 | 0,600 | |
6 | Bình định mức 1000ml | cái | 6 | 0,600 | |
7 | Pipet 5ml | cái | 6 | 0,600 | |
8 | Micropipet 5 ml | cái | 6 | 0,600 | |
9 | Burret chuẩn độ tự động | cái | 6 | 0,600 | |
10 | Đầu cone 5ml | cái | 1 | 0,600 | |
11 | Bình nhỏ giọt | cái | 3 | 0,600 | |
12 | Bình tia | cái | 3 | 0,600 | |
13 | Cốc thủy tinh | cái | 3 | 0,600 | |
14 | Đũa thủy tinh | cái | 3 | 0,600 | |
15 | Bình nhựa 2 lít | cái | 6 | 0,600 | |
16 | Áo blu | cái | 12 | 0,600 | |
17 | Dép xốp | đôi | 6 | 0,600 | |
18 | Găng tay | đôi | 1 | 0,600 | |
19 | Khẩu trang y tế | cái | 1 | 0,600 | |
20 | Quạt trần 100w | cái | 36 | 0,080 | |
21 | Quạt thông gió 40w | cái | 36 | 0,080 | |
22 | Máy hút bụi 2kw | cái | 60 | 0,004 | |
23 | Máy hút ẩm 1,5kw | cái | 36 | 0,030 | |
24 | Đèn neon 40w | bộ | 30 | 0,600 | |
25 | Tủ đựng tài liệu | cái | 60 | 0,120 | |
26 | Bàn làm việc | cái | 72 | 0,600 | |
27 | Ghế tựa | cái | 60 | 0,600 | |
28 | Đồng hồ treo tường | cái | 36 | 0,120 | |
29 | Điện năng | kw | 0,696 | ||
10 | 3NB15b | Nhu cầu oxy sinh hóa BOD5 (TCVN 6001-1995) | |||
1 | Chai đựng hóa chất | cái | 6 | 0,600 | |
2 | Chai BOD | cái | 6 | 0,600 | |
3 | Micropipet 5ml | cái | 6 | 0,600 | |
4 | Đầu cone 1ml | cái | 1 | 0,600 | |
5 | Bình định mức 50ml | cái | 6 | 0,600 | |
6 | Bình định mức 100ml | cái | 6 | 0,600 | |
7 | Bình định mức 250ml | cái | 6 | 0,600 | |
8 | Bộ sục khí | bộ | 6 | 0,600 | |
9 | Chai bảo quản dung dịch | cái | 3 | 0,600 | |
10 | Xô chứa dung dịch sục khí | cái | 6 | 0,600 | |
11 | Đầu điện cực | cái | 6 | 0,600 | |
12 | Bình nhựa 2 lít | cái | 6 | 0,600 | |
13 | Bình nhựa 5 lít | cái | 6 | 0,600 | |
14 | Chai nhựa 0,5 lít | cái | 6 | 0,600 | |
15 | Áo blu | cái | 12 | 0,600 | |
16 | Dép xốp | đôi | 6 | 0,600 | |
17 | Găng tay | đôi | 1 | 0,600 | |
18 | Khẩu trang y tế | cái | 1 | 0,600 | |
19 | Quạt trần 100w | cái | 36 | 0,053 | |
20 | Quạt thông gió 40w | cái | 36 | 0,053 | |
21 | Máy hút bụi 2kw | cái | 60 | 0,003 | |
22 | Máy hút ẩm 1,5kw | cái | 36 | 0,020 | |
23 | Đèn neon 40w | bộ | 30 | 0,600 | |
24 | Tủ đựng tài liệu | cái | 60 | 0,080 | |
25 | Bàn làm việc | cái | 72 | 0,600 | |
26 | Ghế tựa | cái | 60 | 0,600 | |
27 | Đồng hồ treo tường | cái | 36 | 0,080 | |
28 | Điện năng | kw | 0,464 | ||
11 | 3NB16 | Hàm lượng chất rắn lơ lửng (SS) (TCVN 4559-1988) | |||
1 | Bình định mức 100ml | cái | 6 | 0,400 | |
2 | Bình định mức 250ml | cái | 6 | 0,400 | |
3 | Bình tam giác 250ml | cái | 3 | 0,400 | |
4 | Phễu lọc thủy tinh | cái | 3 | 0,400 | |
5 | Cốc thủy tinh | cái | 3 | 0,400 | |
6 | Đũa thủy tinh | cái | 3 | 0,400 | |
7 | Bình nhựa 2 lít | cái | 6 | 0,400 | |
8 | Áo blu | cái | 12 | 0,400 | |
9 | Dép xốp | đôi | 6 | 0,400 | |
10 | Găng tay | đôi | 1 | 0,400 | |
11 | Khẩu trang y tế | cái | 1 | 0,400 | |
12 | Quạt trần 100w | cái | 36 | 0,067 | |
13 | Quạt thông gió 40w | cái | 36 | 0,067 | |
14 | Máy hút bụi 2kw | cái | 60 | 0,003 | |
15 | Máy hút ẩm 1,5kw | cái | 36 | 0,025 | |
16 | Đèn neon 40w | bộ | 30 | 0,400 | |
17 | Tủ đựng tài liệu | cái | 60 | 0,080 | |
18 | Bàn làm việc | cái | 72 | 0,400 | |
19 | Ghế tựa | cái | 60 | 0,400 | |
20 | Đồng hồ treo tường | cái | 36 | 0,100 | |
21 | Điện năng | kw | 0,580 | ||
12 | 3NB17 | Coliform, Fecal Coliform (TCVN 6167-1-1996, TCVN 6167-2-1996) | |||
1 | Chai đựng hóa chất | chai | 6 | 0,800 | |
2 | Màng lọc | cái | 1 | 0,050 | |
3 | Ống nghiệm 25*150 | Ống | 3 | 0,050 | |
4 | Ống nghiệm không nắp | Ống | 3 | 0,050 | |
5 | Ống nghiệm có nắp | Ống | 3 | 0,050 | |
6 | Micropipet 1ml | cái | 6 | 0,050 | |
7 | Pipet 5 ml | cái | 6 | 0,050 | |
8 | Đầu cone 0,1 ml | cái | 1 | 0,050 | |
9 | Đầu cone 1ml | cái | 1 | 0,050 | |
10 | Đầu cone 5 ml | cái | 1 | 0,050 | |
11 | Bình tia | cái | 3 | 0,050 | |
12 | Cốc thủy tinh 1000ml | cái | 3 | 0,050 | |
13 | Đũa thủy tinh | cái | 3 | 0,050 | |
14 | Ống duham | Ống | 3 | 0,050 | |
15 | Bình nhựa 2 lít | cái | 6 | 0,050 | |
16 | Bình nhựa 5 lít | cái | 6 | 0,050 | |
17 | Chai nhựa 0,5 lít | cái | 6 | 0,050 | |
18 | Áo blu | cái | 12 | 0,800 | |
19 | Dép xốp | đôi | 6 | 0,800 | |
20 | Găng tay | đôi | 1 | 0,800 | |
21 | Khẩu trang y tế | cái | 1 | 0,800 | |
22 | Tủ đựng tài liệu | cái | 60 | 0,200 | |
23 | Bàn làm việc | cái | 72 | 0,800 | |
24 | Ghế tựa | cái | 60 | 0,800 | |
25 | Đồng hồ treo tường | cái | 36 | 0,200 | |
26 | Quạt trần 100w | cái | 36 | 0,130 | |
27 | Quạt thông gió 40w | cái | 36 | 0,130 | |
28 | Đèn neon 40w | bộ | 30 | 0,800 | |
29 | Máy hút bụi 2kw | cái | 60 | 0,006 | |
30 | Máy hút ẩm 1,5kw | cái | 36 | 0,050 | |
31 | Điện năng | kw | 1,150 | ||
13 | 3NB18 | Chlorophyll a, Chlorophyll b, Chlorophyll c | |||
1 | Chai đựng hóa chất | cái | 6 | 0,640 | |
2 | Micropipet 5ml | cái | 6 | 0,050 | |
3 | Pipet 10ml | cái | 6 | 0,050 | |
4 | Đầu cone 5ml | cái | 1 | 0,050 | |
5 | Bình tia | cái | 3 | 0,050 | |
6 | Buret chuẩn độ | cái | 6 | 0,050 | |
7 | Bình định mức 50ml | cái | 6 | 0,050 | |
8 | Bình định mức 100ml | cái | 6 | 0,050 | |
9 | Giấy lọc băng xanh | hộp | 1 | 0,050 | |
10 | Đèn Wimax = 200h | cái | 12 | 0,050 | |
11 | Đèn Dimax = 500h | cái | 12 | 0,050 | |
12 | Bình nhựa 2 lít | cái | 6 | 0,050 | |
13 | Bình nhựa 5 lít | cái | 6 | 0,050 | |
14 | Chai nhựa 0,5 lít | cái | 6 | 0,050 | |
15 | Áo blu | cái | 12 | 0,640 | |
16 | Dép xốp | đôi | 6 | 0,640 | |
17 | Găng tay | đôi | 1 | 0,640 | |
18 | Khẩu trang y tế | cái | 1 | 0,640 | |
19 | Tủ đựng tài liệu | cái | 60 | 0,160 | |
20 | Bàn làm việc | cái | 72 | 0,640 | |
21 | Ghế tựa | cái | 60 | 0,640 | |
22 | Đồng hồ treo tường | cái | 36 | 0,160 | |
23 | Quạt trần 100w | cái | 36 | 0,100 | |
24 | Quạt thông gió 40w | cái | 36 | 0,100 | |
25 | Đèn neon 40w | bộ | 30 | 0,640 | |
26 | Máy hút bụi 2kw | cái | 60 | 0,005 | |
27 | Máy hút ẩm 1,5kw | cái | 36 | 0,040 | |
28 | Điện năng | kw | 0,930 | ||
14 | 3NB19 | Hàm lượng Cyanua (CN-) (APHA 4500-CN,C) | |||
1 | Chai đựng hóa chất | Cái | 6 | 0,640 | |
2 | Micropipet 5 ml | Cái | 6 | 0,640 | |
3 | Pipet 10ml | Cái | 6 | 0,640 | |
4 | Đầu cone 5 ml | Cái | 1 | 0,640 | |
5 | Bình tia | Cái | 3 | 0,640 | |
6 | Burret chuẩn độ tự động | Cái | 6 | 0,640 | |
7 | Bình định mức 50ml | Cái | 6 | 0,640 | |
8 | Bình định mức 100ml | Cái | 6 | 0,640 | |
9 | Đèn D2 | cái | 12 | 0,400 | |
10 | Đèn Tungsten | cái | 12 | 0,400 | |
11 | Cuvet 1cm | cái | 12 | 0,400 | |
12 | Bình nhựa 2 lít | Cái | 6 | 0,640 | |
13 | Bình nhựa 5 lít | Cái | 6 | 0,640 | |
14 | Chai nhựa 0,5 lít | Cái | 6 | 0,640 | |
15 | Áo blu | Cái | 12 | 0,640 | |
16 | Dép xốp | Đôi | 6 | 0,640 | |
17 | Găng tay | Đôi | 1 | 0,640 | |
18 | Khẩu trang y tế | Cái | 1 | 0,640 | |
19 | Quạt trần 100w | Cái | 36 | 0,107 | |
20 | Quạt thông gió 40w | Cái | 36 | 0,107 | |
21 | Máy hút bụi 2kw | Cái | 60 | 0,005 | |
22 | Máy hút ẩm 1,5kw | Cái | 36 | 0,040 | |
23 | Đồng hồ treo tường | Cái | 36 | 0,160 | |
24 | Đèn neon 40w | bộ | 30 | 0,640 | |
25 | Tủ đựng tài liệu | Cái | 60 | 0,080 | |
26 | Bàn làm việc | Cái | 72 | 0,640 | |
27 | Ghế tựa | Cái | 60 | 0,640 | |
28 | Điện năng | Kw | 0,928 | ||
15 | 3NB20a | Kim loại nặng Pb, Cd (TCVN 5989-1995 và TCVN 5990-1995) | |||
1 | Chai đựng hóa chất | cái | 6 | 0,600 | |
2 | Pipet 10ml | cái | 6 | 0,600 | |
3 | Micropipet 1ml | cái | 6 | 0,600 | |
4 | Đầu cone 1 ml | cái | 1 | 0,600 | |
5 | Bình tia | cái | 3 | 0,600 | |
6 | Bình định mức 25ml | cái | 6 | 0,600 | |
7 | Bình định mức 50ml | cái | 6 | 0,600 | |
8 | Bình định mức 1000ml | cái | 6 | 0,600 | |
9 | Cốc thủy tinh 250ml | cái | 3 | 0,600 | |
10 | Đũa thủy tinh | cái | 3 | 0,600 | |
11 | Bình tam giác 250ml | cái | 3 | 0,600 | |
12 | Cuvet Graphit | cái | 1 | 0,300 | |
13 | Đèn D2 | cái | 24 | 0,600 | |
14 | Đèn Tungsten | cái | 24 | 0,600 | |
15 | Đèn HCL | cái | 24 | 0,600 | |
16 | Bình nhựa 2 lít | cái | 6 | 0,600 | |
17 | Bình nhựa 5 lít | cái | 6 | 0,600 | |
18 | Bình nhựa 0,5 lít | cái | 6 | 0,600 | |
19 | Áo blu | cái | 12 | 0,600 | |
20 | Dép xốp | đôi | 6 | 0,600 | |
21 | Găng tay | đôi | 1 | 0,600 | |
22 | Khẩu trang y tế | cái | 1 | 0,600 | |
23 | Quạt trần 100w | cái | 36 | 0,133 | |
24 | Quạt thông gió 40w | cái | 36 | 0,133 | |
25 | Máy hút bụi 2kw | cái | 60 | 0,006 | |
26 | Máy hút ẩm 1,5kw | cái | 36 | 0,050 | |
27 | Đèn neon 40w | bộ | 30 | 0,600 | |
28 | Tủ đựng tài liệu | cái | 60 | 0,600 | |
29 | Bàn làm việc | cái | 72 | 0,600 | |
30 | Ghế tựa | cái | 60 | 0,600 | |
31 | Đồng hồ treo tường | cái | 36 | 0,200 | |
32 | Điện năng | kw | 1,157 | ||
16 | 3NB20b1 | Kim loại nặng As (TCVN 6626 : 2000) | |||
1 | Chai đựng hóa chất | cái | 6 | 0,700 | |
2 | Pipet 10ml | cái | 6 | 0,700 | |
3 | Micropipet 1ml | cái | 6 | 0,700 | |
4 | Đầu cone 1ml | cái | 1 | 0,700 | |
5 | Bình tia | cái | 3 | 0,700 | |
6 | Bình định mức 25ml | cái | 6 | 0,700 | |
7 | Bình định mức 50ml | cái | 6 | 0,700 | |
8 | Bình định mức 1000ml | cái | 6 | 0,700 | |
9 | Cốc thủy tinh 250ml | cái | 3 | 0,700 | |
10 | Đũa thủy tinh | cái | 3 | 0,700 | |
11 | Bình tam giác 250ml | cái | 3 | 0,700 | |
12 | Cuvet thạch anh cho FIAS | cái | 12 | 0,700 | |
13 | Đèn D2 | cái | 24 | 0,700 | |
14 | Đèn Tungsten | cái | 24 | 0,700 | |
15 | Đèn EDL | cái | 24 | 0,700 | |
16 | Bình nhựa 2 lít | cái | 6 | 0,700 | |
17 | Bình nhựa 5 lít | cái | 6 | 0,700 | |
18 | Bình nhựa 0,5 lít | cái | 6 | 0,700 | |
19 | Áo blu | cái | 12 | 0,700 | |
20 | Dép xốp | đôi | 6 | 0,700 | |
21 | Găng tay | đôi | 1 | 0,700 | |
22 | Khẩu trang y tế | cái | 1 | 0,700 | |
23 | Quạt trần 100w | cái | 36 | 0,160 | |
24 | Quạt thông gió 40w | cái | 36 | 0,160 | |
25 | Máy hút bụi 2kw | cái | 60 | 0,008 | |
26 | Máy hút ẩm 1,5kw | cái | 36 | 0,060 | |
27 | Đèn neon 40w | bộ | 30 | 0,700 | |
28 | Tủ đựng tài liệu | cái | 60 | 0,700 | |
29 | Bàn làm việc | cái | 72 | 0,700 | |
30 | Ghế tựa | cái | 60 | 0,700 | |
31 | Đồng hồ treo tường | cái | 36 | 0,240 | |
32 | Điện năng | kw | 1,401 | ||
17 | 3NB20b2 | Kim loại nặng Hg (TCVN 7877:2008) | |||
1 | Chai đựng hóa chất | cái | 6 | 0,700 | |
2 | Pipet 10ml | cái | 6 | 0,700 | |
3 | Micropipet 1ml | cái | 6 | 0,700 | |
4 | Đầu cone 1ml | cái | 1 | 0,700 | |
5 | Bình tia | cái | 3 | 0,700 | |
6 | Bình định mức 25ml | cái | 6 | 0,700 | |
7 | Bình định mức 50ml | cái | 6 | 0,700 | |
8 | Bình định mức 1000ml | cái | 6 | 0,700 | |
9 | Cốc thủy tinh 250ml | cái | 3 | 0,700 | |
10 | Đũa thủy tinh | cái | 3 | 0,700 | |
11 | Bình tam giác 250ml | cái | 3 | 0,700 | |
12 | Cuvet thạch anh cho FIAS | cái | 12 | 0,700 | |
13 | Đèn D2 | cái | 24 | 0,700 | |
14 | Đèn Tungsten | cái | 24 | 0,700 | |
15 | Đèn EDL | cái | 24 | 0,700 | |
16 | Bình nhựa 2 lít | cái | 6 | 0,700 | |
17 | Bình nhựa 5 lít | cái | 6 | 0,700 | |
18 | Bình nhựa 0,5 lít | cái | 6 | 0,700 | |
19 | Áo blu | cái | 12 | 0,700 | |
20 | Dép xốp | đôi | 6 | 0,700 | |
21 | Găng tay | đôi | 1 | 0,700 | |
22 | Khẩu trang y tế | cái | 1 | 0,700 | |
23 | Quạt trần 100w | cái | 36 | 0,160 | |
24 | Quạt thông gió 40w | cái | 36 | 0,160 | |
25 | Máy hút bụi 2kw | cái | 60 | 0,008 | |
26 | Máy hút ẩm 1,5kw | cái | 36 | 0,060 | |
27 | Đèn neon 40w | bộ | 30 | 0,960 | |
28 | Tủ đựng tài liệu | cái | 60 | 0,240 | |
29 | Bàn làm việc | cái | 72 | 0,960 | |
30 | Ghế tựa | cái | 60 | 0,960 | |
31 | Đồng hồ treo tường | cái | 36 | 0,240 | |
32 | Điện năng | kw | 1,401 | ||
18 | 3NB20c | Kim loại Fe, Cu, Zn, Cr, Mn (TCVN 6193 và TCVN 6222-1996) | |||
1 | Chai đựng hóa chất | cái | 6 | 0,500 | |
2 | Pipet 10ml | cái | 6 | 0,500 | |
3 | Micropipet 1ml | cái | 6 | 0,500 | |
4 | Đầu cone 1ml | cái | 1 | 0,500 | |
5 | Bình tia | cái | 3 | 0,500 | |
6 | Bình định mức 25ml | cái | 6 | 0,500 | |
7 | Bình định mức 50ml | cái | 6 | 0,500 | |
8 | Bình định mức 1000ml | cái | 6 | 0,500 | |
9 | Cốc thủy tinh 250ml | cái | 3 | 0,500 | |
10 | Đũa thủy tinh | cái | 3 | 0,500 | |
11 | Bình tam giác 250ml | cái | 3 | 0,500 | |
12 | Đèn D2 | cái | 24 | 0,500 | |
13 | Đèn Tungsten | cái | 24 | 0,500 | |
14 | Đèn HCL | cái | 24 | 0,500 | |
15 | Bình nhựa 2 lít | cái | 6 | 0,500 | |
16 | Bình nhựa 5 lít | cái | 6 | 0,500 | |
17 | Bình nhựa 0,5 lít | cái | 6 | 0,500 | |
18 | Áo blu | cái | 12 | 0,500 | |
19 | Dép xốp | đôi | 6 | 0,500 | |
20 | Găng tay | đôi | 1 | 0,500 | |
21 | Khẩu trang y tế | cái | 1 | 0,500 | |
22 | Quạt trần 100w | cái | 36 | 0,107 | |
23 | Quạt thông gió 40w | cái | 36 | 0,107 | |
24 | Máy hút bụi 2kw | cái | 60 | 0,005 | |
25 | Máy hút ẩm 1,5kw | cái | 36 | 0,040 | |
26 | Đèn neon 40w | bộ | 30 | 0,640 | |
27 | Tủ đựng tài liệu | cái | 60 | 0,160 | |
28 | Bàn làm việc | cái | 72 | 0,640 | |
29 | Ghế tựa | cái | 60 | 0,640 | |
30 | Đồng hồ treo tường | cái | 36 | 0,160 | |
31 | Điện năng | kw | 0,928 | ||
19 | 3NB21 | Hàm lượng dầu mỡ trong tầng nước mặt (ASTM D3650-1993) | |||
1 | Chai đựng hóa chất | cái | 6 | 1,600 | |
2 | Micropipet 5ml | cái | 6 | 1,600 | |
3 | Pipet 10ml | cái | 6 | 1,600 | |
4 | Bình tia | cái | 3 | 1,600 | |
5 | Ống đong 100ml | cái | 3 | 1,600 | |
6 | Ống đong 250ml | cái | 3 | 1,600 | |
7 | Bình tam giác 250ml | cái | 3 | 1,600 | |
8 | Đũa thủy tinh | cái | 3 | 1,600 | |
9 | Bình định mức 100ml | cái | 6 | 1,600 | |
10 | Bình định mức 1000ml | cái | 6 | 1,600 | |
11 | Cốc thủy tinh 250ml | cái | 3 | 1,600 | |
12 | Đũa thủy tinh | cái | 3 | 1,600 | |
13 | Bếp điện | cái | 12 | 1,600 | |
14 | Bình nhựa 2 lít | cái | 6 | 1,600 | |
15 | Bình nhựa 5 lít | cái | 6 | 1,600 | |
16 | Áo blu | cái | 12 | 1,600 | |
17 | Dép xốp | đôi | 6 | 1,600 | |
18 | Găng tay | đôi | 1 | 1,600 | |
19 | Khẩu trang y tế | cái | 1 | 1,600 | |
20 | Quạt trần 100w | cái | 36 | 0,267 | |
21 | Quạt thông gió 40w | cái | 36 | 0,267 | |
22 | Máy hút bụi 2kw | cái | 60 | 0,013 | |
23 | Máy hút ẩm 1,5kw | cái | 36 | 0,100 | |
24 | Đèn neon 40w | bộ | 30 | 1,600 | |
25 | Tủ đựng tài liệu | cái | 60 | 0,400 | |
26 | Bàn làm việc | cái | 72 | 1,600 | |
27 | Ghế tựa | cái | 60 | 1,600 | |
28 | Đồng hồ treo tường | cái | 36 | 0,400 | |
29 | Điện năng | kw | 2,329 | ||
20 | 3NB22 | Hàm lượng Phenol (TCVN 6216-1996) | |||
1 | Chai đựng hóa chất | Cái | 6 | 1,600 | |
2 | Micropipet 5ml | Cái | 6 | 1,600 | |
3 | Pipet 1ml | Cái | 6 | 1,600 | |
4 | Bình tia | Cái | 3 | 1,600 | |
5 | Ống đong 250ml | Cái | 3 | 1,600 | |
6 | Bình tam giác 250ml | Cái | 3 | 1,600 | |
7 | Cốc thủy tinh 250ml | Cái | 3 | 1,600 | |
8 | Bình định mức 100ml | Cái | 6 | 1,600 | |
9 | Bình định mức 250ml | Cái | 6 | 1,600 | |
10 | Đèn D2 | cái | 12 | 0,400 | |
11 | Đèn Tungsten | cái | 12 | 0,400 | |
12 | Cuvet 1cm | cái | 12 | 0,400 | |
13 | Đũa thủy tinh | Cái | 3 | 1,600 | |
14 | Bình nhựa 2 lít | Cái | 6 | 1,600 | |
15 | Bình nhựa 5 lít | Cái | 6 | 1,600 | |
16 | Áo blu | Cái | 12 | 1,600 | |
17 | Dép xốp | Đôi | 6 | 1,600 | |
18 | Găng tay | Đôi | 1 | 1,600 | |
19 | Khẩu trang y tế | Cái | 1 | 1,600 | |
20 | Quạt trần 100w | Cái | 36 | 0,267 | |
21 | Quạt thông gió 40w | Cái | 36 | 0,267 | |
22 | Máy hút bụi 2kw | Cái | 60 | 0,013 | |
23 | Máy hút ẩm 1,5kw | Cái | 36 | 0,100 | |
24 | Đồng hồ treo tường | Cái | 36 | 0,400 | |
25 | Đèn neon 40w | bộ | 30 | 0,800 | |
26 | Tủ đựng tài liệu | Cái | 60 | 0,080 | |
27 | Bàn làm việc | Cái | 72 | 0,800 | |
28 | Ghế tựa | Cái | 60 | 0,800 | |
29 | Điện năng | Kw | 2,321 | ||
21 | 3NB23a | Hóa chất BVTV nhóm Clo (EPA 8270D) | |||
1 | Chai đựng hóa chất | Cái | 6 | 1,200 | |
2 | Cột sắc ký thủy tinh | Cái | 6 | 1,200 | |
3 | Cột tách mao quản | Cái | 12 | 1,200 | |
4 | Phễu chiết 500ml | Cái | 6 | 1,200 | |
5 | Phễu chiết 1000ml | Cái | 6 | 1,200 | |
6 | Pipet 5ml | Cái | 6 | 1,200 | |
7 | Micropipet 5ml | Cái | 6 | 1,200 | |
8 | Cốc thủy tinh 250ml | Cái | 3 | 1,200 | |
9 | Bình định mức 50ml | Cái | 6 | 1,200 | |
10 | Bình định mức 500ml | Cái | 6 | 1,200 | |
11 | Bình định mức 1000ml | Cái | 6 | 1,200 | |
12 | Bình nhựa 2 lít | Cái | 6 | 1,200 | |
13 | Bình nhựa 5 lít | Cái | 6 | 1,200 | |
14 | Chai nhựa 0,5 lít | Cái | 6 | 1,200 | |
15 | Áo blu | Cái | 12 | 1,200 | |
16 | Dép xốp | Đôi | 6 | 1,200 | |
17 | Găng tay | Đôi | 1 | 1,200 | |
18 | Khẩu trang y tế | Cái | 1 | 1,200 | |
19 | Kim tiêm mẫu (syringe 10uL) | Cái | 6 | 1,200 | |
20 | Quạt trần 100w | Cái | 36 | 0,400 | |
21 | Quạt thông gió 40w | Cái | 36 | 0,400 | |
22 | Máy hút bụi 2kw | Cái | 60 | 0,019 | |
23 | Máy hút ẩm 1,5kw | Cái | 36 | 0,150 | |
24 | Đồng hồ treo tường | Cái | 36 | 0,600 | |
25 | Đèn neon 40w | bộ | 30 | 1,600 | |
26 | Tủ đựng tài liệu | Cái | 60 | 0,080 | |
27 | Bàn làm việc | Cái | 72 | 1,200 | |
28 | Ghế tựa | Cái | 60 | 1,200 | |
29 | Điện năng | Kw | 2,321 | ||
22 | 3NB23b | Hóa chất BVTV nhóm Photpho (EPA 614) | |||
1 | Chai đựng hóa chất | Cái | 6 | 1,200 | |
2 | Cột sắc ký thủy tinh | Cái | 6 | 1,200 | |
3 | Cột tách mao quản | Cái | 12 | 1,200 | |
4 | Phễu chiết 500ml | Cái | 6 | 1,200 | |
5 | Phễu chiết 1000ml | Cái | 6 | 1,200 | |
6 | Pipet 5ml | Cái | 6 | 1,200 | |
7 | Micropipet 5ml | Cái | 6 | 1,200 | |
8 | Cốc thủy tinh 250ml | Cái | 3 | 1,200 | |
9 | Bình định mức 50ml | Cái | 6 | 1,200 | |
10 | Bình định mức 500ml | Cái | 6 | 1,200 | |
11 | Bình định mức 1000ml | Cái | 6 | 1,200 | |
12 | Bình nhựa 2 lít | Cái | 6 | 1,200 | |
13 | Bình nhựa 5 lít | Cái | 6 | 1,200 | |
14 | Chai nhựa 0,5 lít | Cái | 6 | 1,200 | |
15 | Áo blu | Cái | 12 | 1,200 | |
16 | Dép xốp | Đôi | 6 | 1,200 | |
17 | Găng tay | Đôi | 1 | 1,200 | |
18 | Khẩu trang y tế | Cái | 1 | 1,200 | |
19 | Kim tiêm mẫu (syringe 10uL) | Cái | 6 | 1,200 | |
20 | Quạt trần 100w | Cái | 36 | 0,400 | |
21 | Quạt thông gió 40w | Cái | 36 | 0,400 | |
22 | Máy hút bụi 2kw | Cái | 60 | 0,019 | |
23 | Máy hút ẩm 1,5kw | Cái | 36 | 0,150 | |
24 | Đồng hồ treo tường | Cái | 36 | 0,600 | |
25 | Đèn neon 40w | bộ | 30 | 1,600 | |
26 | Tủ đựng tài liệu | Cái | 60 | 0,080 | |
27 | Bàn làm việc | Cái | 72 | 1,200 | |
28 | Ghế tựa | Cái | 60 | 1,200 | |
29 | Điện năng | Kw | 2,321 | ||
23 | 3NB23C | Phân tích đồng thời các kim loại (TCVN 6665 : 2011) | |||
1 | Chai đựng hóa chất | cái | 6 | 0,500 | |
2 | Quartz torches | cái | 1 | 0,500 | |
3 | Pipet 10ml | cái | 6 | 0,500 | |
4 | Micropipet 1ml | cái | 6 | 0,500 | |
5 | Đầu cone 1ml | cái | 1 | 0,500 | |
6 | Bình tia | cái | 3 | 0,500 | |
7 | Bình định mức 25ml | cái | 6 | 0,500 | |
8 | Bình định mức 50ml | cái | 6 | 0,500 | |
9 | Bình định mức 1000ml | cái | 6 | 0,500 | |
10 | Cốc thủy tinh 250ml | cái | 3 | 0,500 | |
11 | Đũa thủy tinh | cái | 3 | 0,500 | |
12 | Bình tam giác 250ml | cái | 3 | 0,500 | |
13 | Bình nhựa 2 lít | cái | 6 | 0,500 | |
14 | Bình nhựa 5 lít | cái | 6 | 0,500 | |
15 | Bình nhựa 0,5 lít | cái | 6 | 0,500 | |
16 | Áo blu | cái | 12 | 0,500 | |
17 | Dép xốp | đôi | 6 | 0,500 | |
18 | Găng tay | đôi | 1 | 0,500 | |
19 | Khẩu trang y tế | cái | 1 | 0,500 | |
20 | Quạt trần 100w | cái | 36 | 0,107 | |
21 | Quạt thông gió 40w | cái | 36 | 0,107 | |
22 | Máy hút bụi 2kw | cái | 60 | 0,005 | |
23 | Máy hút ẩm 1,5kw | cái | 36 | 0,040 | |
24 | Đèn neon 40w | bộ | 30 | 0,640 | |
25 | Tủ đựng tài liệu | cái | 60 | 0,160 | |
26 | Bàn làm việc | cái | 72 | 0,640 | |
27 | Ghế tựa | cái | 60 | 0,640 | |
28 | Đồng hồ treo tường | cái | 36 | 0,160 | |
Trầm tích biển | |||||
24 | 3NB24a | N-NO2 (APHA 4500) | |||
1 | Chai đựng hóa chất | cái | 6 | 0,400 | |
2 | Micropipet 5ml | cái | 6 | 0,400 | |
3 | Ống chứa mẫu 15 ml (có nắp) | cái | 3 | 3,000 | |
4 | Cái lọc | cái | 1 | 3,000 | |
5 | Ống hút | cái | 3 | 1,000 | |
6 | Đầu cone 5 ml | cái | 1 | 0,400 | |
7 | Đầu cone 1ml | cái | 1 | 0,400 | |
8 | Bình tam giác 250ml | cái | 3 | 0,400 | |
9 | Bình tam giác 25ml | cái | 3 | 0,400 | |
10 | Bình tam giác 50ml | cái | 3 | 0,400 | |
11 | Bình tam giác 100ml | cái | 3 | 0,400 | |
12 | Cốc thủy tinh | cái | 3 | 0,400 | |
13 | Đũa thủy tinh | cái | 3 | 0,400 | |
14 | Đèn D2 | cái | 12 | 0,400 | |
15 | Đèn Tungsten | cái | 12 | 0,400 | |
16 | Cuvet 1cm | cái | 12 | 0,400 | |
17 | Bình nhựa 2 lít | cái | 6 | 0,400 | |
18 | Bình nhựa 5 lít | cái | 6 | 0,400 | |
19 | Chai nhựa 0,5 lít | cái | 6 | 0,400 | |
20 | Áo blu | cái | 12 | 0,400 | |
21 | Dép xốp | đôi | 6 | 0,400 | |
22 | Găng tay | đôi | 1 | 0,400 | |
23 | Khẩu trang y tế | cái | 1 | 0,400 | |
24 | Quạt trần 100w | cái | 36 | 0,067 | |
25 | Quạt thông gió 40w | cái | 36 | 0,067 | |
26 | Máy hút bụi 2kw | cái | 60 | 0,003 | |
27 | Máy hút ẩm 1,5kw | cái | 36 | 0,025 | |
28 | Đèn neon 40w | bộ | 30 | 0,400 | |
29 | Tủ đựng tài liệu | cái | 60 | 0,100 | |
30 | Bàn làm việc | cái | 72 | 0,400 | |
31 | Ghế tựa | cái | 60 | 0,400 | |
32 | Đồng hồ treo tường | cái | 36 | 0,100 | |
33 | Điện năng | kw | 0,579 | ||
25 | 3NB24b | N-NO3 (TCVN 6180 - 1996) | |||
1 | Chai đựng hóa chất | cái | 6 | 0,400 | |
2 | Micropipet 1ml | cái | 6 | 0,400 | |
3 | Ống chứa mẫu 15ml (có nắp) | cái | 3 | 3,000 | |
4 | Cái lọc | cái | 1 | 3,000 | |
5 | Ống hút | cái | 3 | 1,000 | |
6 | Đầu cone 5 ml | cái | 1 | 0,400 | |
7 | Đầu cone 1ml | cái | 1 | 0,400 | |
8 | Cốc thủy tinh 1000ml | cái | 3 | 0,400 | |
9 | Cốc thủy tinh 250ml | cái | 6 | 0,400 | |
10 | Bình định mức 50ml | cái | 6 | 0,400 | |
11 | Bình định mức 100ml | cái | 6 | 0,400 | |
12 | Bình định mức 1000ml | cái | 6 | 0,400 | |
13 | Đũa thủy tinh | cái | 3 | 0,400 | |
14 | Bình tia | cái | 3 | 0,400 | |
15 | Đèn D2 | cái | 12 | 0,400 | |
16 | Đèn Tungsten | cái | 12 | 0,400 | |
17 | Cuvet 1cm | cái | 12 | 0,400 | |
18 | Bình nhựa 2 lít | cái | 6 | 0,400 | |
19 | Bình nhựa 5 lít | cái | 6 | 0,400 | |
20 | Chai nhựa 0,5 lít | cái | 6 | 0,400 | |
21 | Áo blu | cái | 12 | 0,400 | |
22 | Dép xốp | đôi | 6 | 0,400 | |
23 | Găng tay | đôi | 1 | 0,400 | |
24 | Khẩu trang y tế | cái | 1 | 0,400 | |
25 | Quạt trần 100w | cái | 36 | 0,067 | |
26 | Quạt thông gió 40w | cái | 36 | 0,067 | |
27 | Máy hút bụi 2kw | cái | 60 | 0,003 | |
28 | Máy hút ẩm 1,5kw | cái | 36 | 0,025 | |
29 | Đèn neon 40w | bộ | 30 | 0,420 | |
30 | Tủ đựng tài liệu | cái | 60 | 0,100 | |
31 | Bàn làm việc | cái | 72 | 0,400 | |
32 | Ghế tựa | cái | 60 | 0,400 | |
33 | Đồng hồ treo tường | cái | 36 | 0,100 | |
34 | Điện năng | kw | 0,579 | ||
26 | 3NB24c | N-NH3 (TCVN 6179 - 1996) | |||
1 | Chai đựng hóa chất | cái | 6 | 0,400 | |
2 | Bình chưng cất | cái | 3 | 0,400 | |
3 | Ống chứa mẫu 15ml (có nắp) | cái | 3 | 3,000 | |
4 | Cái lọc | cái | 1 | 3,000 | |
5 | Ống hút | cái | 3 | 1,000 | |
6 | Ống đong 250ml | cái | 3 | 0,400 | |
7 | Bình tia | cái | 3 | 0,400 | |
8 | Bình tam giác 250ml | cái | 2 | 0,400 | |
9 | Bình định mức 250ml | cái | 3 | 0,400 | |
10 | Bình tam giác 500ml | cái | 3 | 0,400 | |
11 | Cốc thủy tinh | cái | 3 | 0,400 | |
12 | Đĩa thủy tinh | cái | 3 | 0,400 | |
13 | Đèn D2 | cái | 12 | 0,400 | |
14 | Đèn Tungsten | cái | 12 | 0,400 | |
15 | Cuvet 1cm | cái | 12 | 0,400 | |
16 | Bình nhựa 2 lít | cái | 6 | 0,400 | |
17 | Bình nhựa 5 lít | cái | 6 | 0,400 | |
18 | Áo blu | cái | 12 | 0,400 | |
19 | Dép xốp | đôi | 6 | 0,400 | |
20 | Găng tay | đôi | 1 | 0,400 | |
21 | Khẩu trang y tế | cái | 1 | 0,400 | |
22 | Quạt trần 100w | cái | 36 | 0,067 | |
23 | Quạt thông gió 40w | cái | 36 | 0,067 | |
24 | Máy hút bụi 2kw | cái | 60 | 0,003 | |
25 | Máy hút ẩm 1,5kw | cái | 36 | 0,025 | |
26 | Đèn neon 40w | bộ | 30 | 0,420 | |
27 | Tủ đựng tài liệu | cái | 60 | 0,100 | |
28 | Bàn làm việc | cái | 72 | 0,420 | |
29 | Ghế tựa | cái | 60 | 0,420 | |
30 | Đồng hồ treo tường | cái | 36 | 0,100 | |
31 | Điện năng | kw | 0,579 | ||
27 | 3NB24d | P-PO4 (TCVN 6202 - 1996) | |||
1 | Chai đựng hóa chất | cái | 6 | 0,400 | |
2 | Bình tam giác 250ml | cái | 3 | 0,400 | |
3 | Ống chứa mẫu 15 ml (có nắp) | cái | 3 | 3,000 | |
4 | Ống hút | cái | 3 | 1,000 | |
5 | Pipet 10ml | cái | 3 | 0,400 | |
6 | Micropipet 5ml | cái | 3 | 0,400 | |
7 | Đầu cone 5ml | cái | 1 | 0,400 | |
8 | Cốc thủy tinh 250ml | cái | 3 | 0,400 | |
9 | Đũa thủy tinh | cái | 3 | 0,400 | |
10 | Đèn D2 | cái | 12 | 0,400 | |
11 | Đèn Tungsten | cái | 12 | 0,400 | |
12 | Cuvet 1cm | cái | 12 | 0,400 | |
13 | Bình định mức 50ml | cái | 6 | 0,400 | |
14 | Bình định mức 1000ml | cái | 6 | 0,400 | |
15 | Bình tia | cái | 3 | 0,400 | |
16 | Bình nhựa 2 lít | cái | 6 | 0,400 | |
17 | Bình nhựa 5 lít | cái | 6 | 0,400 | |
18 | Chai nhựa 0,5 lít | cái | 6 | 0,400 | |
19 | Áo blu | cái | 12 | 0,400 | |
20 | Dép xốp | đôi | 1 | 0,400 | |
21 | Găng tay | đôi | 1 | 0,400 | |
22 | Khẩu trang y tế | cái | 6 | 0,400 | |
23 | Quạt trần 100w | cái | 36 | 0,080 | |
24 | Quạt thông gió 40w | cái | 36 | 0,080 | |
25 | Máy hút bụi 2kw | cái | 60 | 0,004 | |
26 | Máy hút ẩm 1,5kw | cái | 36 | 0,030 | |
27 | Đèn neon 40w | bộ | 30 | 0,400 | |
28 | Tủ đựng tài liệu | cái | 60 | 0,120 | |
29 | Bàn làm việc | cái | 72 | 0,400 | |
30 | Ghế tựa | cái | 60 | 0,400 | |
31 | Đồng hồ treo tường | cái | 36 | 0,120 | |
32 | Điện năng | kw | 0,769 | ||
28 | 3NB24đ | Pb, Cd (TCVN 5989-1995 và TCVN 5990-1995) | |||
1 | Chai đựng hóa chất | cái | 6 | 0,600 | |
2 | Pipet 10ml | cái | 6 | 0,600 | |
3 | Micropipet 1ml | cái | 6 | 0,600 | |
4 | Đầu cone 1ml | cái | 1 | 0,600 | |
5 | Bình tia | cái | 3 | 0,600 | |
6 | Bình định mức 25ml | cái | 6 | 0,600 | |
7 | Bình định mức 50ml | cái | 6 | 0,600 | |
8 | Bình định mức 1000ml | cái | 6 | 0,600 | |
9 | Cốc thủy tinh 250ml | cái | 3 | 0,600 | |
10 | Đũa thủy tinh | cái | 3 | 0,600 | |
11 | Bình tam giác 250ml | cái | 3 | 0,600 | |
12 | Cuvet Graphit | cái | 1 | 0,300 | |
13 | Đèn D2 | cái | 24 | 0,600 | |
14 | Đèn Tungsten | cái | 24 | 0,600 | |
15 | Đèn HCL | cái | 24 | 0,600 | |
16 | Bình nhựa 2 lít | cái | 6 | 0,600 | |
17 | Bình nhựa 5 lít | cái | 6 | 0,600 | |
18 | Bình nhựa 0,5 lít | cái | 6 | 0,600 | |
19 | Áo blu | cái | 12 | 0,600 | |
20 | Dép xốp | đôi | 6 | 0,600 | |
21 | Găng tay | đôi | 1 | 0,600 | |
22 | Khẩu trang y tế | cái | 1 | 0,600 | |
23 | Quạt trần 100w | cái | 36 | 0,133 | |
24 | Quạt thông gió 40w | cái | 36 | 0,133 | |
25 | Máy hút bụi 2kw | cái | 60 | 0,006 | |
26 | Máy hút ẩm 1,5kw | cái | 36 | 0,050 | |
27 | Đèn neon 40w | bộ | 30 | 0,600 | |
28 | Tủ đựng tài liệu | cái | 60 | 0,600 | |
29 | Bàn làm việc | cái | 72 | 0,600 | |
30 | Ghế tựa | cái | 60 | 0,600 | |
31 | Đồng hồ treo tường | cái | 36 | 0,200 | |
32 | Điện năng | kw | 1,157 | ||
29 | 3NB24e | Hg, As (TCVN 6222-1996) | |||
1 | Chai đựng hóa chất | cái | 6 | 0,700 | |
2 | Pipet 10ml | cái | 6 | 0,700 | |
3 | Micropipet 1ml | cái | 6 | 0,700 | |
4 | Đầu cone 1ml | cái | 1 | 0,700 | |
5 | Bình tia | cái | 3 | 0,700 | |
6 | Bình định mức 25ml | cái | 6 | 0,700 | |
7 | Bình định mức 50ml | cái | 6 | 0,700 | |
8 | Bình định mức 1000ml | cái | 6 | 0,700 | |
9 | Cốc thủy tinh 250ml | cái | 3 | 0,700 | |
10 | Đũa thủy tinh | cái | 3 | 0,700 | |
11 | Bình tam giác 250ml | cái | 3 | 0,700 | |
12 | Cuvet thạch anh cho FIAS | cái | 12 | 0,700 | |
13 | Đèn D2 | cái | 24 | 0,700 | |
14 | Đèn Tungsten | cái | 24 | 0,700 | |
15 | Đèn EDL | cái | 24 | 0,700 | |
16 | Bình nhựa 2 lít | cái | 6 | 0,700 | |
17 | Bình nhựa 5 lít | cái | 6 | 0,700 | |
18 | Bình nhựa 0,5 lít | cái | 6 | 0,700 | |
19 | Áo blu | cái | 12 | 0,700 | |
20 | Dép xốp | đôi | 6 | 0,700 | |
21 | Găng tay | đôi | 1 | 0,700 | |
22 | Khẩu trang y tế | cái | 1 | 0,700 | |
23 | Quạt trần 100w | cái | 36 | 0,160 | |
24 | Quạt thông gió 40w | cái | 36 | 0,160 | |
25 | Máy hút bụi 2kw | cái | 60 | 0,008 | |
26 | Máy hút ẩm 1,5kw | cái | 36 | 0,060 | |
27 | Đèn neon 40w | bộ | 30 | 0,700 | |
28 | Tủ đựng tài liệu | cái | 60 | 0,700 | |
29 | Bàn làm việc | cái | 72 | 0,700 | |
30 | Ghế tựa | cái | 60 | 0,700 | |
31 | Đồng hồ treo tường | cái | 36 | 0,240 | |
32 | Điện năng | kw | 1,401 | ||
30 | 3NB24f | Cu, Zn (TCVN 6193 và TCVN 6222-1996) | |||
1 | Chai đựng hóa chất | cái | 6 | 0,500 | |
2 | Pipet 10ml | cái | 6 | 0,500 | |
3 | Micropipet 1ml | cái | 6 | 0,500 | |
4 | Đầu cone 1ml | cái | 1 | 0,500 | |
5 | Bình tia | cái | 3 | 0,500 | |
6 | Bình định mức 25ml | cái | 6 | 0,500 | |
7 | Bình định mức 50ml | cái | 6 | 0,500 | |
8 | Bình định mức 1000ml | cái | 6 | 0,500 | |
9 | Cốc thủy tinh 250ml | cái | 3 | 0,500 | |
10 | Đũa thủy tinh | cái | 3 | 0,500 | |
11 | Bình tam giác 250ml | cái | 3 | 0,500 | |
12 | Đèn D2 | cái | 24 | 0,500 | |
13 | Đèn Tungsten | cái | 24 | 0,500 | |
14 | Đèn HCL | cái | 24 | 0,500 | |
15 | Bình nhựa 2 lít | cái | 6 | 0,500 | |
16 | Bình nhựa 5 lít | cái | 6 | 0,500 | |
17 | Bình nhựa 0,5 lít | cái | 6 | 0,500 | |
18 | Áo blu | cái | 12 | 0,500 | |
19 | Dép xốp | đôi | 6 | 0,500 | |
20 | Găng tay | đôi | 1 | 0,500 | |
21 | Khẩu trang y tế | cái | 1 | 0,500 | |
22 | Quạt trần 100w | cái | 36 | 0,107 | |
23 | Quạt thông gió 40w | cái | 36 | 0,107 | |
24 | Máy hút bụi 2kw | cái | 60 | 0,005 | |
25 | Máy hút ẩm 1,5kw | cái | 36 | 0,040 | |
26 | Đèn neon 40w | bộ | 30 | 0,640 | |
27 | Tủ đựng tài liệu | cái | 60 | 0,160 | |
28 | Bàn làm việc | cái | 72 | 0,640 | |
29 | Ghế tựa | cái | 60 | 0,640 | |
30 | Đồng hồ treo tường | cái | 36 | 0,160 | |
31 | Điện năng | kw | 0,928 | ||
31 | 3NB24g | CN- (APHA 4500-CN,C) | |||
1 | Chai đựng hóa chất | Cái | 6 | 0,640 | |
2 | Micropipet 5 ml | Cái | 6 | 0,640 | |
3 | Pipet 10ml | Cái | 6 | 0,640 | |
4 | Đầu cone 5 ml | Cái | 1 | 0,640 | |
5 | Bình tia | Cái | 3 | 0,640 | |
6 | Burret chuẩn độ tự động | Cái | 6 | 0,640 | |
7 | Bình định mức 50ml | Cái | 6 | 0,640 | |
8 | Bình định mức 100ml | Cái | 6 | 0,640 | |
9 | Đèn D2 | cái | 12 | 0,400 | |
10 | Đèn Tungsten | cái | 12 | 0,400 | |
11 | Cuvet 1cm | cái | 12 | 0,400 | |
12 | Bình nhựa 2 lít | Cái | 6 | 0,640 | |
13 | Bình nhựa 5 lít | Cái | 6 | 0,640 | |
14 | Chai nhựa 0,5 lít | Cái | 6 | 0,640 | |
15 | Áo blu | Cái | 12 | 0,640 | |
16 | Dép xốp | Đôi | 6 | 0,640 | |
17 | Găng tay | Đôi | 1 | 0,640 | |
18 | Khẩu trang y tế | Cái | 1 | 0,640 | |
19 | Quạt trần 100w | Cái | 36 | 0,107 | |
20 | Quạt thông gió 40w | Cái | 36 | 0,107 | |
21 | Máy hút bụi 2kw | Cái | 60 | 0,005 | |
22 | Máy hút ẩm 1,5kw | Cái | 36 | 0,040 | |
23 | Đồng hồ treo tường | Cái | 36 | 0,160 | |
24 | Đèn neon 40w | bộ | 30 | 0,640 | |
25 | Tủ đựng tài liệu | Cái | 60 | 0,080 | |
26 | Bàn làm việc | Cái | 72 | 0,640 | |
27 | Ghế tựa | Cái | 60 | 0,640 | |
28 | Điện năng | Kw | 0,928 | ||
32 | 3NB24h | Độ ẩm (TCVN 5963-1995) | |||
1 | Thùng đựng và bảo quản mẫu | thùng | 3 | 0,240 | |
2 | Quần áo BHLĐ | bộ | 6 | 0,240 | |
3 | Giầy | đôi | 9 | 0,240 | |
4 | Tất sợi | đôi | 12 | 0,240 | |
5 | Mũ cứng | cái | 6 | 0,240 | |
6 | Ô che mưa, che nắng | cái | 12 | 0,240 | |
7 | Tủ đựng tài liệu | cái | 24 | 0,240 | |
8 | Bàn làm việc | cái | 60 | 0,240 | |
9 | Ghế tựa | cái | 72 | 0,240 | |
10 | Đồng hồ treo tường | cái | 60 | 0,060 | |
11 | Quạt trần 100w | cái | 36 | 0,090 | |
12 | Quạt thông gió 40w | cái | 36 | 0,090 | |
13 | Đèn neon 40w | bộ | 36 | 0,090 | |
14 | Máy hút bụi 2kw | cái | 30 | 0,002 | |
15 | Máy hút ẩm 1,5kw | cái | 60 | 0,020 | |
16 | Điện năng | kw | 36 | 0,356 | |
33 | 3NB24i | Tỷ trọng | |||
1 | Thùng đựng và bảo quản mẫu | thùng | 3 | 0,240 | |
2 | Quần áo BHLĐ | bộ | 6 | 0,240 | |
3 | Giầy | đôi | 9 | 0,240 | |
4 | Tất sợi | đôi | 12 | 0,240 | |
5 | Mũ cứng | cái | 6 | 0,240 | |
6 | Ô che mưa, che nắng | cái | 12 | 0,240 | |
7 | Tủ đựng tài liệu | cái | 24 | 0,240 | |
8 | Bàn làm việc | cái | 60 | 0,240 | |
9 | Ghế tựa | cái | 72 | 0,240 | |
10 | Đồng hồ treo tường | cái | 60 | 0,060 | |
11 | Quạt trần 100w | cái | 36 | 0,090 | |
12 | Quạt thông gió 40w | cái | 36 | 0,090 | |
13 | Đèn neon 40w | bộ | 36 | 0,090 | |
14 | Máy hút bụi 2kw | cái | 30 | 0,002 | |
15 | Máy hút ẩm 1,5kw | cái | 60 | 0,020 | |
16 | Điện năng | kw | 36 | 0,356 | |
34 | 3NB24j | Chất hữu cơ | |||
1 | Chai đựng hóa chất | cái | 2,5 | 0,800 | |
2 | Bình tam giác | cái | 6 | 0,040 | |
3 | Chai chứa mẫu 100ml | cái | 3 | 0,040 | |
4 | Micropipet 10ml | cái | 3 | 0,040 | |
5 | Pipet 5 ml | cái | 6 | 0,040 | |
6 | Bình định mức 50ml | cái | 6 | 0,040 | |
7 | Bình định mức 100ml | cái | 6 | 0,040 | |
8 | Bình định mức 25ml | cái | 6 | 0,040 | |
9 | Bình định mức 250ml | cái | 6 | 0,040 | |
10 | Đầu cone 5ml | cái | 6 | 0,040 | |
11 | Cốc thủy tinh | cái | 1 | 0,040 | |
12 | Đũa thủy tinh | cây | 3 | 0,040 | |
13 | Bình tia | cái | 3 | 0,040 | |
14 | Đèn Wimax = 200h | cái | 3 | 0,040 | |
15 | Đèn Dimax = 500h | cái | 12 | 0,040 | |
16 | Cuvet 1cm | cái | 12 | 0,040 | |
17 | Bình nhựa 2 lít | cái | 12 | 0,040 | |
18 | Bình nhựa 5 lít | cái | 6 | 0,040 | |
19 | Chai nhựa 0,5 lít | cái | 6 | 0,040 | |
20 | Áo blu | cái | 6 | 0,800 | |
21 | Dép xốp | đôi | 12 | 0,800 | |
22 | Găng tay | đôi | 6 | 0,800 | |
23 | Khẩu trang y tế | cái | 1 | 0,800 | |
24 | Tủ đựng tài liệu | cái | 1 | 0,200 | |
25 | Bàn làm việc | cái | 60 | 0,800 | |
26 | Ghế tựa | cái | 72 | 0,800 | |
27 | Đồng hồ treo tường | cái | 60 | 0,200 | |
28 | Quạt trần 100w | cái | 36 | 0,130 | |
29 | Quạt thông gió 40w | cái | 36 | 0,130 | |
30 | Đèn neon 40w | bộ | 36 | 0,800 | |
31 | Máy hút bụi 2kw | cái | 30 | 0,006 | |
32 | Máy hút ẩm 1,5kw | cái | 60 | 0,050 | |
33 | Điện năng | kw | 36 | 1,150 | |
35 | 3NB24k | Tổng N (ALPHA 4500-N) | |||
1 | Chai đựng hóa chất | cái | 6 | 0,700 | |
2 | Bình tam giác | cái | 3 | 0,700 | |
3 | Chai chứa mẫu 100ml | cái | 3 | 0,700 | |
4 | Micropipet 10ml | cái | 6 | 0,700 | |
5 | Pipet 5 ml | cái | 6 | 0,700 | |
6 | Bình định mức 50ml | cái | 6 | 0,700 | |
7 | Bình định mức 100ml | cái | 6 | 0,700 | |
8 | Bình định mức 25ml | cái | 6 | 0,700 | |
9 | Bình định mức 250ml | cái | 6 | 0,700 | |
10 | Đầu cone 5ml | cái | 1 | 0,700 | |
11 | Cốc thủy tinh | cái | 3 | 0,700 | |
12 | Đũa thủy tinh | cây | 3 | 0,700 | |
13 | Bình tia | cái | 3 | 0,700 | |
14 | Đèn D2 | cái | 12 | 0,700 | |
15 | Đèn Tungsten | cái | 12 | 0,700 | |
16 | Cuvet 1cm | cái | 12 | 0,700 | |
17 | Bình nhựa 2 lít | cái | 6 | 0,700 | |
18 | Bình nhựa 5 lít | cái | 6 | 0,700 | |
19 | Chai nhựa 0,5 lít | cái | 6 | 0,700 | |
20 | Áo blu | cái | 12 | 0,700 | |
21 | Dép xốp | đôi | 6 | 0,700 | |
22 | Găng tay | đôi | 1 | 0,700 | |
23 | Khẩu trang y tế | cái | 1 | 0,700 | |
24 | Quạt trần 100w | cái | 36 | 0,133 | |
25 | Quạt thông gió 40w | cái | 36 | 0,133 | |
26 | Máy hút bụi 2kw | cái | 60 | 0,006 | |
27 | Máy hút ẩm 1,5kw | cái | 36 | 0,050 | |
28 | Đèn neon 40w | bộ | 30 | 0,700 | |
29 | Tủ đựng tài liệu | cái | 60 | 0,200 | |
30 | Bàn làm việc | cái | 72 | 0,700 | |
31 | Ghế tựa | cái | 60 | 0,700 | |
32 | Đồng hồ treo tường | cái | 36 | 0,200 | |
33 | Điện năng | kw | 1,157 | ||
36 | 3NB241 | Tổng P (ALPHA 4500-P) | |||
1 | Chai đựng hóa chất | cái | 6 | 0,600 | |
2 | Bình tam giác | cái | 3 | 0,600 | |
3 | Chai chứa mẫu 100ml | cái | 3 | 3,000 | |
4 | Micropipet 10ml | cái | 6 | 0,600 | |
5 | Pipet 5 ml | cái | 6 | 0,600 | |
6 | Bình định mức 50ml | cái | 6 | 0,600 | |
7 | Bình định mức 100ml | cái | 3 | 0,600 | |
8 | Bình định mức 25ml | cái | 6 | 0,600 | |
9 | Bình định mức 250ml | cái | 6 | 0,600 | |
10 | Đầu cone 5 ml | cái | 1 | 0,600 | |
11 | Cốc thủy tinh | cái | 3 | 0,600 | |
12 | Đũa thủy tinh | cây | 3 | 0,600 | |
13 | Bình tia | cái | 3 | 0,600 | |
14 | Đèn D2 | cái | 12 | 0,600 | |
15 | Đèn Tungsten | cái | 12 | 0,600 | |
16 | Cuvet 1cm | cái | 12 | 0,600 | |
17 | Bình nhựa 2 lít | cái | 6 | 0,600 | |
18 | Bình nhựa 5 lít | cái | 6 | 0,600 | |
19 | Chai nhựa 0,5 lít | cái | 6 | 0,600 | |
20 | Áo blu | cái | 12 | 0,600 | |
21 | Dép xốp | đôi | 6 | 0,600 | |
22 | Găng tay | đôi | 1 | 0,600 | |
23 | Khẩu trang y tế | cái | 1 | 0,600 | |
24 | Quạt trần 100w | cái | 36 | 0,107 | |
25 | Quạt thông gió 40w | cái | 36 | 0,107 | |
26 | Máy hút bụi 2kw | cái | 60 | 0,005 | |
27 | Máy hút ẩm 1,5kw | cái | 36 | 0,040 | |
28 | Đèn neon 40w | bộ | 30 | 0,600 | |
29 | Tủ đựng tài liệu | cái | 60 | 0,160 | |
30 | Bàn làm việc | cái | 72 | 0,600 | |
31 | Ghế tựa | cái | 60 | 0,600 | |
32 | Đồng hồ treo tường | cái | 36 | 0,160 | |
33 | Điện năng | kw | 0,928 | ||
37 | 3NB24m | Hóa chất BVTV nhóm Clo (EPA 8270D) | |||
1 | Chai đựng hóa chất | Cái | 6 | 1,200 | |
2 | Cột sắc ký thủy tinh | Cái | 6 | 1,200 | |
3 | Cột tách mao quản | Cái | 12 | 1,200 | |
4 | Phễu chiết 500ml | Cái | 6 | 1,200 | |
5 | Phễu chiết 1000ml | Cái | 6 | 1,200 | |
6 | Pipet 5ml | Cái | 6 | 1,200 | |
7 | Micropipet 5 ml | Cái | 6 | 1,200 | |
8 | Cốc thủy tinh 250ml | Cái | 3 | 1,200 | |
9 | Bình định mức 50ml | Cái | 6 | 1,200 | |
10 | Bình định mức 500ml | Cái | 6 | 1,200 | |
11 | Bình định mức 1000ml | Cái | 6 | 1,200 | |
12 | Bình nhựa 2 lít | Cái | 6 | 1,200 | |
13 | Bình nhựa 5 lít | Cái | 6 | 1,200 | |
14 | Chai nhựa 0,5 lít | Cái | 6 | 1,200 | |
15 | Áo blu | Cái | 12 | 1,200 | |
16 | Dép xốp | Đôi | 6 | 1,200 | |
17 | Găng tay | Đôi | 1 | 1,200 | |
18 | Khẩu trang y tế | Cái | 1 | 1,200 | |
19 | Kim tiêm mẫu (syringe 10uL) | Cái | 6 | 1,200 | |
20 | Quạt trần 100w | Cái | 36 | 0,400 | |
21 | Quạt thông gió 40w | Cái | 36 | 0,400 | |
22 | Máy hút bụi 2kw | Cái | 60 | 0,019 | |
23 | Máy hút ẩm 1,5kw | Cái | 36 | 0,150 | |
24 | Đồng hồ treo tường | Cái | 36 | 0,600 | |
25 | Đèn neon 40w | bộ | 30 | 1,600 | |
26 | Tủ đựng tài liệu | Cái | 60 | 0,080 | |
27 | Bàn làm việc | Cái | 72 | 1,200 | |
28 | Ghế tựa | Cái | 60 | 1,200 | |
29 | Điện năng | Kw | 2,321 | ||
38 | 3NB24n | Hóa chất BVTV nhóm Pyrethroid (EPA 614) | |||
1 | Chai đựng hóa chất | Cái | 6 | 1,200 | |
2 | Cột sắc ký thủy tinh | Cái | 6 | 1,200 | |
3 | Cột tách mao quản | Cái | 12 | 1,200 | |
4 | Phễu chiết 500ml | Cái | 6 | 1,200 | |
5 | Phễu chiết 1000ml | Cái | 6 | 1,200 | |
6 | Pipet 5ml | Cái | 6 | 1,200 | |
7 | Micropipet 5ml | Cái | 6 | 1,200 | |
8 | Cốc thủy tinh 250ml | Cái | 3 | 1,200 | |
9 | Bình định mức 50ml | Cái | 6 | 1,200 | |
10 | Bình định mức 500ml | Cái | 6 | 1,200 | |
11 | Bình định mức 1000ml | Cái | 6 | 1,200 | |
12 | Bình nhựa 2 lít | Cái | 6 | 1,200 | |
13 | Bình nhựa 5 lít | Cái | 6 | 1,200 | |
14 | Chai nhựa 0,5 lít | Cái | 6 | 1,200 | |
15 | Áo blu | Cái | 12 | 1,200 | |
16 | Dép xốp | Đôi | 6 | 1,200 | |
17 | Găng tay | Đôi | 1 | 1,200 | |
18 | Khẩu trang y tế | Cái | 1 | 1,200 | |
19 | Kim tiêm mẫu (syringe 10uL) | Cái | 6 | 1,200 | |
20 | Quạt trần 100w | Cái | 36 | 0,400 | |
21 | Quạt thông gió 40w | Cái | 36 | 0,400 | |
22 | Máy hút bụi 2kw | Cái | 60 | 0,019 | |
23 | Máy hút ẩm 1,5kw | Cái | 36 | 0,150 | |
24 | Đồng hồ treo tường | Cái | 36 | 0,600 | |
25 | Đèn neon 40w | bộ | 30 | 1,600 | |
26 | Tủ đựng tài liệu | Cái | 60 | 0,080 | |
27 | Bàn làm việc | Cái | 72 | 1,200 | |
28 | Ghế tựa | Cái | 60 | 1,200 | |
29 | Điện năng | Kw | 2,321 | ||
39 | 3NB240 | Dầu mỡ (ASTM D3650-1993) | |||
1 | Chai đựng hóa chất | cái | 6 | 1,600 | |
2 | Micropipet 5 ml | cái | 6 | 1,600 | |
3 | Pipet 10ml | cái | 6 | 1,600 | |
4 | Bình tia | cái | 3 | 1,600 | |
5 | Ống đong 100ml | cái | 3 | 1,600 | |
6 | Ống đong 250ml | cái | 3 | 1,600 | |
7 | Bình tam giác 250ml | cái | 3 | 1,600 | |
8 | Đũa thủy tinh | cái | 3 | 1,600 | |
9 | Bình định mức 100ml | cái | 6 | 1,600 | |
10 | Bình định mức 1000ml | cái | 6 | 1,600 | |
11 | Cốc thủy tinh 250ml | cái | 3 | 1,600 | |
12 | Đũa thủy tinh | cái | 3 | 1,600 | |
13 | Bếp điện | cái | 12 | 1,600 | |
14 | Bình nhựa 2 lít | cái | 6 | 1,600 | |
15 | Bình nhựa 5 lít | cái | 6 | 1,600 | |
16 | Áo blu | cái | 12 | 1,600 | |
17 | Dép xốp | đôi | 6 | 1,600 | |
18 | Găng tay | đôi | 1 | 1,600 | |
19 | Khẩu trang y tế | cái | 1 | 1,600 | |
20 | Quạt trần 100w | cái | 36 | 0,267 | |
21 | Quạt thông gió 40w | cái | 36 | 0,267 | |
22 | Máy hút bụi 2kw | cái | 60 | 0,013 | |
23 | Máy hút ẩm 1,5kw | cái | 36 | 0,100 | |
24 | Đèn neon 40w | bộ | 30 | 1,600 | |
25 | Tủ đựng tài liệu | cái | 60 | 0,400 | |
26 | Bàn làm việc | cái | 72 | 1,600 | |
27 | Ghế tựa | cái | 60 | 1,600 | |
28 | Đồng hồ treo tường | cái | 36 | 0,400 | |
29 | Điện năng | kw | 2,329 | ||
Sinh vật biển | |||||
40 | 3NB25a | Thực vật phù du, Tảo độc | |||
1 | Áo blu | cái | 12 | 0,800 | |
2 | Dép xốp | đôi | 12 | 0,800 | |
3 | Găng tay | đôi | 6 | 0,800 | |
4 | Khẩu trang y tế | cái | 1 | 0,800 | |
5 | Đũa thủy tinh | cái | 1 | 0,100 | |
6 | Tủ đựng tài liệu | cái | 3 | 0,200 | |
7 | Bàn làm việc | cái | 60 | 0,800 | |
8 | Ghế tựa | cái | 72 | 0,800 | |
9 | Đồng hồ treo tường | cái | 60 | 0,200 | |
10 | Quạt trần 100w | cái | 36 | 0,130 | |
11 | Quạt thông gió 40w | cái | 36 | 0,130 | |
12 | Đèn neon 40w | bộ | 36 | 0,800 | |
13 | Máy hút bụi 2kw | cái | 30 | 0,006 | |
14 | Máy hút ẩm 1,5kw | cái | 60 | 0,050 | |
15 | Điện năng | kw | 36 | 1,150 | |
41 | 3NB25b | Động vật phù du, Động vật đáy | |||
1 | Áo blu | cái | 12 | 0,960 | |
2 | Dép xốp | đôi | 12 | 0,960 | |
3 | Găng tay | đôi | 6 | 0,960 | |
4 | Khẩu trang y tế | cái | 1 | 0,960 | |
5 | Đũa thủy tinh | cái | 1 | 0,100 | |
6 | Tủ đựng tài liệu | cái | 3 | 0,240 | |
7 | Bàn làm việc | cái | 60 | 0,960 | |
8 | Ghế tựa | cái | 72 | 0,960 | |
9 | Đồng hồ treo tường | cái | 60 | 0,240 | |
10 | Quạt trần 100w | cái | 36 | 0,160 | |
11 | Quạt thông gió 40w | cái | 36 | 0,160 | |
12 | Đèn neon 40w | bộ | 36 | 0,960 | |
13 | Máy hút bụi 2kw | cái | 30 | 0,008 | |
14 | Máy hút ẩm 1,5kw | cái | 60 | 0,060 | |
15 | Điện năng | kw | 36 | 1,400 | |
42 | 3NB25c | Hóa chất BVTV nhóm Clo (EPA 8270D) | |||
1 | Chai đựng hóa chất | Cái | 6 | 1,200 | |
2 | Cột sắc ký thủy tinh | Cái | 6 | 1,200 | |
3 | Cột tách mao quản | Cái | 12 | 1,200 | |
4 | Phễu chiết 500ml | Cái | 6 | 1,200 | |
5 | Phễu chiết 1000ml | Cái | 6 | 1,200 | |
6 | Pipet 5ml | Cái | 6 | 1,200 | |
7 | Micropipet 5ml | Cái | 6 | 1,200 | |
8 | Cốc thủy tinh 250ml | Cái | 3 | 1,200 | |
9 | Bình định mức 50ml | Cái | 6 | 1,200 | |
10 | Bình định mức 500ml | Cái | 6 | 1,200 | |
11 | Bình định mức 1000ml | Cái | 6 | 1,200 | |
12 | Bình nhựa 2 lít | Cái | 6 | 1,200 | |
13 | Bình nhựa 5 lít | Cái | 6 | 1,200 | |
14 | Chai nhựa 0,5 lít | Cái | 6 | 1,200 | |
15 | Áo blu | Cái | 12 | 1,200 | |
16 | Dép xốp | Đôi | 6 | 1,200 | |
17 | Găng tay | Đôi | 1 | 1,200 | |
18 | Khẩu trang y tế | Cái | 1 | 1,200 | |
19 | Kim tiêm mẫu (syringe 10uL) | Cái | 6 | 0,400 | |
20 | Quạt trần 100w | Cái | 36 | 0,400 | |
21 | Quạt thông gió 40w | Cái | 36 | 0,019 | |
22 | Máy hút bụi 2kw | Cái | 60 | 0,150 | |
23 | Máy hút ẩm 1,5kw | Cái | 36 | 0,600 | |
24 | Đồng hồ treo tường | Cái | 36 | 1,600 | |
25 | Đèn neon 40w | bộ | 30 | 0,080 | |
26 | Tủ đựng tài liệu | Cái | 60 | 1,200 | |
27 | Bàn làm việc | Cái | 72 | 1,200 | |
28 | Ghế tựa | Cái | 60 | 2,321 | |
29 | Điện năng | Kw | 1,200 | ||
43 | 3NB25d | Hóa chất BVTV nhóm Photpho (EPA 614) | |||
1 | Chai đựng hóa chất | Cái | 6 | 2,000 | |
2 | Cột sắc ký thủy tinh | Cái | 6 | 0,080 | |
3 | Cột tách mao quản | Cái | 12 | 0,080 | |
4 | Phễu chiết 500ml | Cái | 6 | 0,080 | |
5 | Phễu chiết 1000ml | Cái | 6 | 0,080 | |
6 | Pipet 5ml | Cái | 6 | 0,080 | |
7 | Micropipet 5 ml | Cái | 6 | 0,080 | |
8 | Cốc thủy tinh 250ml | Cái | 3 | 0,080 | |
9 | Bình định mức 50ml | Cái | 6 | 0,080 | |
10 | Bình định mức 500ml | Cái | 6 | 0,080 | |
11 | Bình định mức 1000ml | Cái | 6 | 0,080 | |
12 | Bình nhựa 2 lít | Cái | 6 | 0,080 | |
13 | Bình nhựa 5 lít | Cái | 6 | 0,080 | |
14 | Chai nhựa 0,5 lít | Cái | 6 | 0,080 | |
15 | Áo blu | Cái | 12 | 0,080 | |
16 | Dép xốp | Đôi | 6 | 0,080 | |
17 | Găng tay | Đôi | 1 | 2,000 | |
18 | Khẩu trang y tế | Cái | 1 | 2,000 | |
19 | Kim tiêm mẫu (syringe 10uL) | Cái | 6 | 2,000 | |
20 | Quạt trần 100w | Cái | 36 | 2,000 | |
21 | Quạt thông gió 40w | Cái | 36 | 0,500 | |
22 | Máy hút bụi 2kw | Cái | 60 | 2,000 | |
23 | Máy hút ẩm 1,5kw | Cái | 36 | 2,000 | |
24 | Đồng hồ treo tường | Cái | 36 | 0,500 | |
25 | Đèn neon 40w | bộ | 30 | 0,330 | |
26 | Tủ đựng tài liệu | Cái | 60 | 0,330 | |
27 | Bàn làm việc | Cái | 72 | 2,000 | |
28 | Ghế tựa | Cái | 60 | 0,016 | |
29 | Điện năng | Kw | 0,130 | ||
44 | 3NB25đ | Pb, Cd (TCVN 5989-1995 và TCVN 5990-1995) | |||
1 | Chai đựng hóa chất | cái | 6 | 0,600 | |
2 | Pipet 10ml | cái | 6 | 0,600 | |
3 | Micropipet 1ml | cái | 6 | 0,600 | |
4 | Đầu cone 1ml | cái | 1 | 0,600 | |
5 | Bình tia | cái | 3 | 0,600 | |
6 | Bình định mức 25ml | cái | 6 | 0,600 | |
7 | Bình định mức 50ml | cái | 6 | 0,600 | |
8 | Bình định mức 1000ml | cái | 6 | 0,600 | |
9 | Cốc thủy tinh 250ml | cái | 3 | 0,600 | |
10 | Đũa thủy tinh | cái | 3 | 0,600 | |
11 | Bình tam giác 250ml | cái | 3 | 0,600 | |
12 | Cuvet Graphit | cái | 1 | 0,300 | |
13 | Đèn D2 | cái | 24 | 0,600 | |
14 | Đèn Tungsten | cái | 24 | 0,600 | |
15 | Đèn HCL | cái | 24 | 0,600 | |
16 | Bình nhựa 2 lít | cái | 6 | 0,600 | |
17 | Bình nhựa 5 lít | cái | 6 | 0,600 | |
18 | Bình nhựa 0,5 lít | cái | 6 | 0,600 | |
19 | Áo blu | cái | 12 | 0,600 | |
20 | Dép xốp | đôi | 6 | 0,600 | |
21 | Găng tay | đôi | 1 | 0,600 | |
22 | Khẩu trang y tế | cái | 1 | 0,600 | |
23 | Quạt trần 100w | cái | 36 | 0,133 | |
24 | Quạt thông gió 40w | cái | 36 | 0,133 | |
25 | Máy hút bụi 2kw | cái | 60 | 0,006 | |
26 | Máy hút ẩm 1,5kw | cái | 36 | 0,050 | |
27 | Đèn neon 40w | bộ | 30 | 0,600 | |
28 | Tủ đựng tài liệu | cái | 60 | 0,600 | |
29 | Bàn làm việc | cái | 72 | 0,600 | |
30 | Ghế tựa | cái | 60 | 0,600 | |
31 | Đồng hồ treo tường | cái | 36 | 0,200 | |
32 | Điện năng | kw | 1,157 | ||
45 | 3NB25e | Hg, As (TCVN 6222-1996) | |||
1 | Chai đựng hóa chất | cái | 6 | 0,700 | |
2 | Pipet 10ml | cái | 6 | 0,700 | |
3 | Micropipet 1ml | cái | 6 | 0,700 | |
4 | Đầu cone 1ml | cái | 1 | 0,700 | |
5 | Bình tia | cái | 3 | 0,700 | |
6 | Bình định mức 25ml | cái | 6 | 0,700 | |
7 | Bình định mức 50ml | cái | 6 | 0,700 | |
8 | Bình định mức 1000ml | cái | 6 | 0,700 | |
9 | Cốc thủy tinh 250ml | cái | 3 | 0,700 | |
10 | Đũa thủy tinh | cái | 3 | 0,700 | |
11 | Bình tam giác 250ml | cái | 3 | 0,700 | |
12 | Cuvet thạch anh cho FIAS | cái | 12 | 0,700 | |
13 | Đèn D2 | cái | 24 | 0,700 | |
14 | Đèn Tungsten | cái | 24 | 0,700 | |
15 | Đèn EDL | cái | 24 | 0,700 | |
16 | Bình nhựa 2 lít | cái | 6 | 0,700 | |
17 | Bình nhựa 5 lít | cái | 6 | 0,700 | |
18 | Bình nhựa 0,5 lít | cái | 6 | 0,700 | |
19 | Áo blu | cái | 12 | 0,700 | |
20 | Dép xốp | đôi | 6 | 0,700 | |
21 | Găng tay | đôi | 1 | 0,700 | |
22 | Khẩu trang y tế | cái | 1 | 0,700 | |
23 | Quạt trần 100w | cái | 36 | 0,160 | |
24 | Quạt thông gió 40w | cái | 36 | 0,160 | |
25 | Máy hút bụi 2kw | cái | 60 | 0,008 | |
26 | Máy hút ẩm 1,5kw | cái | 36 | 0,060 | |
27 | Đèn neon 40w | bộ | 30 | 0,700 | |
28 | Tủ đựng tài liệu | cái | 60 | 0,700 | |
29 | Bàn làm việc | cái | 72 | 0,700 | |
30 | Ghế tựa | cái | 60 | 0,700 | |
31 | Đồng hồ treo tường | cái | 36 | 0,240 | |
32 | Điện năng | kw | 1,401 | ||
46 | 3NB25f | Cu, Zn, Mg (TCVN 6193 và TCVN 6222 - 1996) | |||
1 | Chai đựng hóa chất | cái | 6 | 0,500 | |
2 | Pipet 10ml | cái | 6 | 0,500 | |
3 | Micropipet 1ml | cái | 6 | 0,500 | |
4 | Đầu cone 1ml | cái | 1 | 0,500 | |
5 | Bình tia | cái | 3 | 0,500 | |
6 | Bình định mức 25ml | cái | 6 | 0,500 | |
7 | Bình định mức 50ml | cái | 6 | 0,500 | |
8 | Bình định mức 1000ml | cái | 6 | 0,500 | |
9 | Cốc thủy tinh 250ml | cái | 3 | 0,500 | |
10 | Đũa thủy tinh | cái | 3 | 0,500 | |
11 | Bình tam giác 250ml | cái | 3 | 0,500 | |
12 | Đèn D2 | cái | 24 | 0,500 | |
13 | Đèn Tungsten | cái | 24 | 0,500 | |
14 | Đèn HCL | cái | 24 | 0,500 | |
15 | Bình nhựa 2 lít | cái | 6 | 0,500 | |
16 | Bình nhựa 5 lít | cái | 6 | 0,500 | |
17 | Bình nhựa 0,5 lít | cái | 6 | 0,500 | |
18 | Áo blu | cái | 12 | 0,500 | |
19 | Dép xốp | đôi | 6 | 0,500 | |
20 | Găng tay | đôi | 1 | 0,500 | |
21 | Khẩu trang y tế | cái | 1 | 0,500 | |
22 | Quạt trần 100w | cái | 36 | 0,107 | |
23 | Quạt thông gió 40w | cái | 36 | 0,107 | |
24 | Máy hút bụi 2kw | cái | 60 | 0,005 | |
25 | Máy hút ẩm 1,5kw | cái | 36 | 0,040 | |
26 | Đèn neon 40w | bộ | 30 | 0,640 | |
27 | Tủ đựng tài liệu | cái | 60 | 0,160 | |
28 | Bàn làm việc | cái | 72 | 0,640 | |
29 | Ghế tựa | cái | 60 | 0,640 | |
30 | Đồng hồ treo tường | cái | 36 | 0,160 | |
31 | Điện năng | kw | 0,928 |
3.2.3. Định mức thiết bị: ca/thông số
TT | Mã hiệu | Danh mục thiết bị | Đơn vị tính | Công suất (kw) | Định mức |
1 | 3NB14a | NH4+ | |||
1 | Nồi hấp | bộ | 0,80 | 0,130 | |
2 | Tủ sấy | cái | 0,30 | 0,130 | |
3 | Tủ lạnh lưu mẫu | cái | 0,16 | 0,360 | |
4 | Thiết bị lọc nước siêu sạch | bộ | 0,18 | 0,260 | |
5 | Máy quang phổ UV-VIS | cái | 0,55 | 0,130 | |
6 | Máy điều hòa nhiệt độ | cái | 2,20 | 0,180 | |
7 | Điện năng | kw | 6,000 | ||
2 | 3NB14b | NO2- | |||
1 | Tủ sấy | cái | 0,30 | 0,140 | |
2 | Tủ lạnh lưu mẫu | cái | 0,16 | 0,280 | |
3 | Cân phân tích mẫu | cái | 0,60 | 0,140 | |
4 | Máy quang phổ UV-VIS | bộ | 0,55 | 0,140 | |
5 | Thiết bị lọc nước siêu sạch | bộ | 0,18 | 0,280 | |
6 | Máy điều hòa nhiệt độ | cái | 2,20 | 0,140 | |
7 | Điện năng | kw | 5,090 | ||
3 | 3NB11c | NO3- | |||
1 | Tủ sấy | cái | 0,300 | 0,140 | |
2 | Tủ lạnh lưu mẫu | cái | 0,160 | 0,280 | |
3 | Cân phân tích mẫu | cái | 0,6 | 0,140 | |
4 | Máy quang phổ UV-VIS | bộ | 0,55 | 0,140 | |
5 | Thiết bị lọc nước siêu sạch | bộ | 0,180 | 0,280 | |
6 | Máy điều hòa nhiệt độ | cái | 2,2 | 0,180 | |
7 | Điện năng | kw | 5,830 | ||
4 | 3NB14d | SO42- | |||
1 | Tủ sấy | cái | 0,300 | 0,100 | |
2 | Tủ lạnh lưu mẫu | cái | 0,160 | 0,200 | |
3 | Cân phân tích mẫu | cái | 0,6 | 0,100 | |
4 | Bộ lọc hút chân không | bộ | 0,450 | 0,100 | |
5 | Thiết bị lọc nước siêu sạch | bộ | 0,180 | 0,200 | |
6 | Máy điều hòa nhiệt độ | cái | 2,2 | 0,140 | |
7 | Điện năng | kw | 4,290 | ||
5 | 3NB14đ | PO43- | |||
1 | Tủ sấy | cái | 0,300 | 0,120 | |
2 | Tủ lạnh lưu mẫu | cái | 0,160 | 0,240 | |
3 | Cân phân tích mẫu | cái | 0,6 | 0,120 | |
4 | Máy phân tích quang phổ | bộ | 0,55 | 0,120 | |
5 | Thiết bị lọc nước siêu sạch | bộ | 0,180 | 0,240 | |
6 | Máy điều hòa nhiệt độ | cái | 2,2 | 0,160 | |
7 | Điện năng | kw | 5,100 | ||
6 | 3NB14e | SiO32- | Như 3NB14đ | ||
7 | 3NB14f | Tổng N | |||
1 | Tủ hút | cái | 0,1 | 0,100 | |
2 | Tủ sấy | cái | 0,3 | 0,100 | |
3 | Tủ lạnh lưu mẫu | cái | 0,16 | 0,200 | |
4 | Nồi hấp | cái | 0,8 | 0,100 | |
5 | Máy cất Nitơ | cái | 0,45 | 0,100 | |
6 | Cân phân tích mẫu | cái | 0,6 | 0,100 | |
7 | Máy quang phổ UV-VIS | cái | 0,55 | 0,100 | |
8 | Thiết bị lọc nước siêu sạch | bộ | 0,18 | 0,200 | |
9 | Máy điều hòa nhiệt độ | cái | 2,2 | 0,200 | |
10 | Điện năng | kw | 6,620 | ||
8 | 3NB14g | Tổng P | |||
1 | Tủ hút | cái | 0,1 | 0,150 | |
2 | Tủ sấy | cái | 0,3 | 0,150 | |
3 | Tủ lạnh lưu mẫu | cái | 0,16 | 0,300 | |
4 | Cân phân tích mẫu | cái | 0,6 | 0,150 | |
5 | Máy quang phổ UV-VIS | bộ | 0,55 | 0,150 | |
6 | Thiết bị lọc nước siêu sạch | bộ | 0,18 | 0,300 | |
7 | Máy điều hòa nhiệt độ | cái | 2,2 | 0,200 | |
8 | Điện năng | kw | 6,500 | ||
9 | 3NB15a | COD | |||
1 | Tủ hút | cái | 0,1 | 0,170 | |
2 | Tủ sấy | cái | 0,3 | 0,170 | |
3 | Thiết bị phản ứng COD | bộ | 0,45 | 0,340 | |
4 | Cân phân tích mẫu | bộ | 0,6 | 0,170 | |
5 | Thiết bị lọc nước siêu sạch | bộ | 0,18 | 0,340 | |
6 | Máy điều hòa nhiệt độ | cái | 2,2 | 0,220 | |
7 | Điện năng | kw | 7,290 | ||
10 | 3NB15b | BOD5 | |||
1 | Tủ ủ BOD | cái | 0,8 | 0,200 | |
2 | Tủ lạnh lưu mẫu | cái | 0,16 | 0,300 | |
3 | Thiết bị lọc nước siêu sạch | bộ | 0,18 | 0,300 | |
4 | Máy điều hòa nhiệt độ | cái | 2,2 | 0,160 | |
5 | Điện năng | kw | 5,160 | ||
11 | 3NB16 | SS | |||
1 | Tủ sấy | cái | 0,3 | 0,100 | |
2 | Tủ lạnh lưu mẫu | cái | 0,16 | 0,200 | |
| 3 | Máy lọc chân không | bộ | 0,45 | 0,100 |
4 | Cân phân tích mẫu | cái | 0,6 | 0,100 | |
5 | Máy điều hòa nhiệt độ | cái | 2,2 | 0,120 | |
| 6 | Điện năng | kw | 3,620 | |
12 | 3NB17 | Coliform, Fecal Coliform | |||
1 | Tủ ấm | cái | 0,3 | 0,100 | |
2 | Tủ lạnh lưu mẫu | cái | 0,16 | 0,200 | |
3 | Tủ cấy vi sinh | cái | 0,45 | 0,100 | |
| 4 | Thiết bị hấp tiệt trùng | bộ | 0,45 | 0,100 |
5 | Máy đếm Coliform | cái | 0,33 | 0,100 | |
6 | Thiết bị lọc nước siêu sạch | bộ | 0,18 | 0,200 | |
| 7 | Máy điều hòa nhiệt độ | cái | 2,20 | 0,200 |
8 | Điện năng | kw |
| 14,280 | |
13 | 3NB18 | Chlorophyll a, Chlorophyll b, Chlorophyll c | |||
1 | Tủ sấy | cái | 0,30 | 0,200 | |
2 | Cân phân tích mẫu | cái | 0,60 | 0,300 | |
3 | Máy quang phổ UV-VIS | bộ | 0,55 | 0,300 | |
4 | Máy điều hòa nhiệt độ | cái | 2,20 | 0,160 | |
5 | Điện năng | kw | 5,160 | ||
14 | 3NB19 | CN- | |||
1 | Tủ sấy | cái | 0,10 | 0,200 | |
2 | Tủ lạnh lưu mẫu | cái | 0,16 | 0,400 | |
3 | Tủ lưu hóa chất | cái | 0,16 | 0,200 | |
4 | Cân phân tích mẫu | cái | 0,60 | 0,200 | |
5 | Máy phân tích quang phổ | cái | 0,55 | 0,200 | |
6 | Thiết bị lọc nước siêu sạch | bộ | 0,18 | 0,400 | |
7 | Máy điều hòa nhiệt độ | cái | 2,20 | 0,300 | |
8 | Điện năng | kw | 5,270 | ||
15 | 3NB20a | Pb, Cd | |||
1 | Tủ hút | cái | 0,10 | 0,100 | |
2 | Tủ sấy | cái | 0,30 | 0,100 | |
3 | Lò vi sóng | cái | 0,10 | 0,100 | |
4 | Thiết bị phá mẫu | bộ | 2,30 | 0,100 | |
5 | Cân phân tích mẫu | cái | 0,60 | 0,100 | |
6 | Máy phân tích quang phổ AAS | bộ | 3,00 | 0,100 | |
7 | Thiết bị lọc nước siêu sạch | bộ | 0,18 | 0,200 | |
8 | Máy điều hòa nhiệt độ | cái | 2,20 | 0,200 | |
9 | Điện năng | kw | 9,370 | ||
16 | 3NB20b | Hg, As | |||
1 | Tủ hút | cái | 0,10 | 0,150 | |
2 | Tủ sấy | cái | 0,30 | 0,150 | |
3 | Lò vi sóng | cái | 0,10 | 0,150 | |
4 | Thiết bị phá mẫu | bộ | 2,30 | 0,150 | |
5 | Cân phân tích mẫu | cái | 0,60 | 0,150 | |
6 | Máy phân tích quang phổ AAS hoặc cực phổ | bộ | 3,00 | 0,150 | |
7 | Bộ phân tích thủy ngân và asen MHS hoặc FIAS | bộ | 0,60 | 0,150 | |
8 | Thiết bị lọc nước siêu sạch | bộ | 0,18 | 0,300 | |
9 | Máy điều hòa nhiệt độ | cái | 2,2 | 0,380 | |
10 | Điện năng | kw | 16,300 | ||
17 | 3NB20c | Kim loại Fe, Cu, Zn, Cr, Mn | |||
1 | Tủ hút | cái | 0,10 | 0,120 | |
2 | Tủ sấy | cái | 0,30 | 0,120 | |
3 | Lò vi sóng | cái | 0,10 | 0,120 | |
4 | Thiết bị phá mẫu | bộ | 2,30 | 0,120 | |
5 | Cân phân tích mẫu | cái | 0,6 | 0,120 | |
6 | Máy phân tích quang phổ AAS hoặc cực phổ | bộ | 3,00 | 0,120 | |
7 | Thiết bị lọc nước siêu sạch | Bộ | 0,18 | 0,240 | |
8 | Máy điều hòa nhiệt độ | cái | 2,20 | 0,260 | |
9 | Điện năng | kw | 11,620 | ||
18 | 3NB21 | Dầu mỡ trong tầng nước mặt | |||
1 | Tủ hút | cái | 0,10 | 0,350 | |
2 | Tủ lạnh lưu mẫu | cái | 0,16 | 0,350 | |
3 | Tủ lưu hóa chất | cái | 0,16 | 0,350 | |
4 | Cân phân tích mẫu | cái | 0,60 | 0,350 | |
5 | Máy quang phổ UV-1601 | bộ | 0,55 | 0,350 | |
6 | Thiết bị lọc nước siêu sạch | bộ | 0,18 | 0,700 | |
7 | Máy điều hòa nhiệt độ | cái | 2,20 | 0,600 | |
8 | Điện năng | kw | 16,760 | ||
19 | 3NB22 | Phenol | |||
1 | Tủ hút | cái | 0,10 | 0,800 | |
2 | Tủ sấy | cái | 0,30 | 0,800 | |
3 | Cân phân tích mẫu | cái | 0,60 | 0,800 | |
4 | Máy phân tích trắc quang | cái | 0,18 | 0,800 | |
5 | Thiết bị lọc nước siêu sạch | bộ | 0,18 | 0,800 | |
6 | Máy điều hòa nhiệt độ | cái | 2,20 | 0,133 | |
| 7 | Điện năng | kw | 11,100 | |
20 | 3NB23a | Hóa chất BVTV nhóm Clo | |||
1 | Tủ sấy | Cái | 0,30 | 1,600 | |
2 | Cân phân tích mẫu | Cái | 0,60 | 1,600 | |
3 | Bộ Soxlel | bộ | 0,60 | 1,600 | |
4 | Máy cất cô chân không | bộ | 0,45 | 1,600 | |
5 | Máy cất quay chân không | bộ | 0,45 | 1,600 | |
6 | Bể ổn định nhiệt | Cái | 1,10 | 1,600 | |
7 | Bể siêu âm | Cái | 1,10 | 1,600 | |
8 | Bơm chân không | bộ | 0,37 | 1,600 | |
| 9 | Máy phân tích sắc ký GC | bộ | 3,00 | 1,600 |
10 | Máy điều hòa nhiệt độ | Cái | 2,20 | 0,400 | |
11 | Máy cô nitơ | bộ | 2,30 | 0,400 | |
12 | Điện năng | kw | 18,680 | ||
21 | 3NB23b | Hóa chất BVTV nhóm Photpho | |||
1 | Tủ sấy | Cái | 0,30 | 1,600 | |
| 2 | Cân phân tích mẫu | Cái | 0,60 | 1,600 |
3 | Bộ Soxlel | bộ | 0,60 | 1,600 | |
4 | Máy cất cô chân không | bộ | 0,45 | 1,600 | |
| 5 | Máy cất quay chân không | bộ | 0,45 | 1,600 |
6 | Bể ổn định nhiệt | Cái | 1,10 | 1,600 | |
7 | Bể siêu âm | Cái | 1,10 | 1,600 | |
8 | Bơm chân không | bộ | 0,37 | 1,600 | |
9 | Máy phân tích sắc ký GC | bộ | 3,00 | 1,600 | |
10 | Máy điều hòa nhiệt độ | Cái | 2,20 | 0,400 | |
11 | Máy cô nitơ | bộ | 2,30 | 0,400 | |
12 | Điện năng | kw | 20,030 | ||
22 | 3NB23c | Phân tích đồng thời các kim loại (TCVN 6665 : 2011) | |||
1 | Tủ hút | cái | 0,1 | 0,450 | |
2 | Tủ sấy | cái | 0,1 | 0,450 | |
3 | Lò vi sóng | cái | 0,1 | 0,450 | |
4 | Thiết bị phá mẫu | bộ | 2,3 | 0,450 | |
5 | Cân phân tích mẫu | cái | 0,6 | 0,450 | |
6 | Hệ thống ICP | bộ | 3,0 | 0,450 | |
7 | Thiết bị lọc nước siêu sạch | bộ | 0,18 | 0,450 | |
8 | Máy điều hòa nhiệt độ | cái | 2,2 | 0,107 | |
9 | Điện năng | kw | 55,750 | ||
Trầm tích biển | |||||
23 | 3NB24a | N-NO2 | |||
1 | Tủ sấy | cái | 0,30 | 0,100 | |
2 | Tủ lạnh lưu mẫu | cái | 0,16 | 0,100 | |
3 | Cân phân tích mẫu | cái | 0,60 | 0,100 | |
4 | Máy quang phổ UV-VIS | bộ | 0,55 | 0,100 | |
5 | Thiết bị lọc nước siêu sạch | cái | 0,18 | 0,200 | |
6 | Máy điều hòa nhiệt độ | cái | 2,20 | 0,140 | |
7 | Điện năng | kw | 4,240 | ||
24 | 3NB24b | N-NO3 | |||
1 | Tủ sấy | cái | 0,30 | 0,150 | |
2 | Tủ lạnh lưu mẫu | cái | 0,16 | 0,300 | |
3 | Cân phân tích mẫu | cái | 0,60 | 0,150 | |
4 | Máy quang phổ UV-VIS | bộ | 0,55 | 0,150 | |
5 | Thiết bị lọc nước siêu sạch | bộ | 0,18 | 0,300 | |
6 | Máy điều hòa nhiệt độ | cái | 2,20 | 0,180 | |
7 | Điện năng | kw | 6,000 | ||
25 | 3NB24c | N-NH3 | |||
1 | Nồi hấp | bộ | 0,8 | 0,150 | |
2 | Tủ sấy | cái | 0,3 | 0,150 | |
3 | Tủ lạnh lưu mẫu | cái | 0,16 | 0,300 | |
4 | Thiết bị lọc nước siêu sạch | bộ | 0,18 | 0,150 | |
5 | Máy quang phổ UV-VIS | bộ | 0,55 | 0,150 | |
6 | Máy điều hòa nhiệt độ | cái | 2,2 | 0,180 | |
7 | Điện năng | kw | 6,040 | ||
26 | 3NB24d | P-PO4 | |||
1 | Tủ sấy | cái | 0,3 | 0,100 | |
2 | Tủ lạnh lưu mẫu | cái | 0,16 | 0,100 | |
3 | Cân phân tích mẫu | cái | 0,6 | 0,100 | |
4 | Máy phân tích quang phổ | bộ | 0,55 | 0,100 | |
5 | Thiết bị lọc nước siêu sạch | bộ | 0,18 | 0,100 | |
6 | Máy điều hòa nhiệt độ | cái | 2,2 | 0,160 | |
7 | Điện năng | kw | 4,470 | ||
27 | 3NB24đ | Pb, Cd | |||
1 | Tủ hút | cái | 0,1 | 0,120 | |
2 | Tủ sấy | cái | 0,3 | 0,120 | |
3 | Lò vi sóng | cái | 0,1 | 0,120 | |
4 | Thiết bị phá mẫu | bộ | 2,30 | 0,120 | |
5 | Cân phân tích mẫu | cái | 0,6 | 0,120 | |
6 | Máy phân tích q. phổ AAS | bộ | 3,00 | 0,120 | |
7 | Thiết bị lọc nước siêu sạch | bộ | 0,18 | 0,120 | |
8 | Máy điều hòa nhiệt độ | cái | 2,2 | 0,300 | |
9 | Điện năng | kw | 12,180 | ||
28 | 3NB24e | Hg, As | |||
1 | Tủ hút | cái | 0,1 | 0,200 | |
2 | Tủ sấy | cái | 0,3 | 0,200 | |
3 | Lò vi sóng | cái | 0,1 | 0,200 | |
4 | Thiết bị phá mẫu | bộ | 2,30 | 0,200 | |
5 | Cân phân tích mẫu | cái | 0,6 | 0,200 | |
6 | Máy phân tích quang phổ AAS hoặc cực phổ | bộ | 3 | 0,200 | |
7 | Bộ phân tích thủy ngân và asen MHS hoặc FIAS | bộ | 0,6 | 0,200 | |
8 | Thiết bị lọc nước siêu sạch | bộ | 0,18 | 0,200 | |
9 | Máy điều hòa nhiệt độ | cái | 2,2 | 0,450 | |
10 | Điện năng | kw | 20,38 | ||
29 | 3NB24f | Cu, Zn | |||
1 | Tủ hút | cái | 0,1 | 0,150 | |
2 | Tủ sấy | cái | 0,3 | 0,150 | |
3 | Lò vi sóng | cái | 0,1 | 0,150 | |
4 | Thiết bị phá mẫu | bộ | 2,30 | 0,150 | |
5 | Cân phân tích mẫu | cái | 0,6 | 0,150 | |
6 | Máy phân tích quang phổ AAS hoặc cực phổ | bộ | 3 | 0,150 | |
7 | Thiết bị lọc nước siêu sạch | bộ | 0,18 | 0,300 | |
8 | Máy điều hòa nhiệt độ | cái | 2,2 | 0,300 | |
9 | Điện năng | kw | 14,060 | ||
30 | 3NB24g | CN- | |||
1 | Tủ sấy | cái | 0,100 | 0,150 | |
2 | Tủ lạnh lưu mẫu | cái | 0,160 | 0,150 | |
3 | Tủ lưu hóa chất | cái | 0,160 | 0,150 | |
4 | Cân phân tích mẫu | cái | 0,600 | 0,150 | |
5 | Máy phân tích quang phổ | cái | 0,55 | 0,150 | |
6 | Thiết bị lọc nước siêu sạch | bộ | 0,180 | 0,300 | |
7 | Máy điều hòa nhiệt độ | cái | 2,2 | 0,300 | |
8 | Điện năng | kw | 20,450 | ||
31 | 3NB24h | Độ ẩm | |||
1 | Tủ sấy | cái | 0,300 | 0,100 | |
2 | Bình hút ẩm | cái | 0,160 | 0,240 | |
3 | Cân phân tích mẫu | cái | 0,600 | 0,100 | |
4 | Điện năng | kw | 1,080 | ||
32 | 3NB24i | Tỷ trọng | |||
1 | Bếp cách cát | cái | 0,45 | 0,100 | |
2 | Thiết bị picnomet | bộ | 0,18 | 0,100 | |
3 | Cân phân tích mẫu | cái | 0,6 | 0,100 | |
4 | Điện năng | kw | 1,030 | ||
33 | 3NB24j | Chất hữu cơ | |||
1 | Tủ sấy | cái | 0,3 | 0,200 | |
2 | Thiết bị phá mẫu | bộ | 2,30 | 0,200 | |
3 | Cân phân tích mẫu | cái | 0,6 | 0,200 | |
4 | Máy quang phổ US-VIS | cái | 0,55 | 0,200 | |
5 | Điện năng | kw | 5,290 | ||
34 | 3NB24k | Tổng N | |||
1 | Tủ hút | cái | 0,1 | 0,100 | |
2 | Tủ sấy | cái | 0,3 | 0,100 | |
3 | Tủ lạnh lưu mẫu | cái | 0,16 | 0,200 | |
4 | Nồi hấp | cái | 0,8 | 0,100 | |
5 | Máy cất Nitơ | cái | 0,45 | 0,100 | |
6 | Cân phân tích mẫu | cái | 0,6 | 0,100 | |
7 | Máy quang phổ UV-VIS | cái | 0,55 | 0,100 | |
8 | Thiết bị lọc nước siêu sạch | bộ | 0,18 | 0,200 | |
9 | Máy điều hòa nhiệt độ | cái | 2,2 | 0,200 | |
10 | Điện năng | kw | 6,480 | ||
35 | 3NB24l | Tổng P | |||
1 | Tủ hút | cái | 0,1 | 0,100 | |
2 | Tủ sấy | cái | 0,3 | 0,100 | |
3 | Tủ lạnh lưu mẫu | cái | 0,16 | 0,200 | |
4 | Cân phân tích | cái | 0,6 | 0,100 | |
5 | Máy quang phổ UV-VIS | bộ | 0,55 | 0,100 | |
6 | Thiết bị lọc nước siêu sạch | bộ | 0,18 | 0,200 | |
7 | Máy điều hòa nhiệt độ | cái | 2,2 | 0,200 | |
8 | Điện năng | kw | 5,430 | ||
36 | 3NB24m | Hóa chất BVTV nhóm Clo | |||
1 | Tủ sấy | Cái | 0,3 | 1,600 | |
2 | Cân phân tích mẫu | Cái | 0,6 | 1,600 | |
3 | Bộ Soxlel | bộ | 0,6 | 1,600 | |
4 | Máy cất cô chân không | bộ | 0,45 | 1,600 | |
5 | Máy cất quay chân không | bộ | 0,45 | 1,600 | |
6 | Bể ổn định nhiệt | Cái | 1,10 | 1,600 | |
7 | Bể siêu âm | Cái | 1,10 | 1,600 | |
8 | Bơm chân không | bộ | 0,37 | 1,600 | |
9 | Máy phân tích sắc ký GC | bộ | 3 | 1,600 | |
10 | Máy điều hòa nhiệt độ | Cái | 2,2 | 0,400 | |
11 | Máy cô nitơ | bộ | 2,30 | 0,400 | |
12 | Điện năng | kw | 24,480 | ||
37 | 3NB24n | Hóa chất BVTV nhóm Photpho | |||
1 | Tủ sấy | Cái | 0,3 | 1,600 | |
2 | Cân phân tích mẫu | Cái | 0,6 | 1,600 | |
3 | Bộ Soxlel | bộ | 0,6 | 1,600 | |
4 | Máy cất cô chân không | bộ | 0,45 | 1,600 | |
5 | Máy cất quay chân không | bộ | 0,450 | 1,600 | |
6 | Bể ổn định nhiệt | Cái | 1,10 | 1,600 | |
7 | Bể siêu âm | Cái | 1,10 | 1,600 | |
8 | Bơm chân không | bộ | 0,37 | 1,600 | |
9 | Máy phân tích sắc ký GC | bộ | 3,00 | 1,600 | |
10 | Máy điều hòa nhiệt độ | Cái | 2,2 | 0,400 | |
11 | Máy cô nitơ | bộ | 2,30 | 0,400 | |
12 | Điện năng | kw | 24,480 | ||
38 | 3NB24o | Dầu mỡ | |||
1 | Tủ hút | cái | 0,1 | 0,300 | |
2 | Tủ lạnh lưu mẫu | cái | 0,16 | 0,300 | |
3 | Tủ lưu hóa chất | cái | 0,16 | 0,300 | |
4 | Cân phân tích mẫu | cái | 0,6 | 0,300 | |
5 | Máy quang phổ UV-1601 | bộ | 0,55 | 0,300 | |
6 | Thiết bị lọc nước siêu sạch | bộ | 0,18 | 0,600 | |
7 | Máy điều hòa nhiệt độ | cái | 2,2 | 0,600 | |
8 | Điện năng | kw | 15,950 | ||
Sinh vật biển | |||||
39 | 3NB25a | Thực vật phù du, Tảo độc | |||
1 | Kính hiển vi độ phóng đại 1000 lần | cái | 0,18 | 0,300 | |
2 | Tủ lạnh lưu mẫu | cái | 0,16 | 0,300 | |
3 | Máy điều hòa nhiệt độ | cái | 2,2 | 0,200 | |
4 | Điện năng | kw | 4,550 | ||
40 | 3NB25b | Động vật phù du, Động vật đáy | |||
1 | Kính hiển vi soi nổi độ phóng đại 400 lần | cái | 0,180 | 0,400 | |
2 | Tủ lạnh lưu mẫu | cái | 0,160 | 0,400 | |
3 | Máy điều hòa nhiệt độ | cái | 2,2 | 0,240 | |
4 | Điện năng | kw | 5,580 | ||
41 | 3NB25c | Hóa chất BVTV nhóm Clo | |||
1 | Tủ sấy | cái | 0,3 | 0,200 | |
2 | Cân phân tích mẫu | cái | 0,6 | 0,200 | |
3 | Bộ Soxlel | bộ | 0,6 | 0,200 | |
4 | Máy cất cô chân không | cái | 0,45 | 0,200 | |
5 | Máy cất quay chân không | cái | 0,45 | 0,200 | |
6 | Bể ổn định nhiệt | cái | 1,10 | 0,200 | |
7 | Bể siêu âm | cái | 1,10 | 0,200 | |
8 | Bơm chân không | cái | 0,37 | 0,200 | |
9 | Máy phân tích sắc ký GC | cái | 3,00 | 0,200 | |
10 | Máy điều hòa nhiệt độ | cái | 2,2 | 0,600 | |
11 | Điện năng | kw | 24,480 | ||
42 | 3NB25d | Hóa chất BVTV nhóm Photpho | |||
1 | Tủ sấy | cái | 0,3 | 0,150 | |
2 | Cân phân tích mẫu | cái | 0,6 | 0,150 | |
3 | Bộ Soxlel | bộ | 0,6 | 0,150 | |
4 | Máy cất cô chân không | cái | 0,45 | 0,150 | |
5 | Máy cất quay chân không | cái | 0,45 | 0,150 | |
6 | Bể ổn định nhiệt | cái | 1,10 | 0,150 | |
7 | Bể siêu âm | cái | 1,10 | 0,150 | |
8 | Bơm chân không | cái | 0,37 | 0,150 | |
9 | Máy phân tích sắc ký GC | cái | 3,00 | 0,150 | |
10 | Máy điều hòa nhiệt độ | cái | 2,2 | 0,500 | |
11 | Điện năng | kw | 19,280 | ||
43 | 3NB25đ | Pb, Cd | |||
1 | Tủ hút | cái | 0,1 | 0,120 | |
2 | Tủ sấy | cái | 0,3 | 0,120 | |
3 | Lò vi sóng | cái | 0,1 | 0,120 | |
4 | Thiết bị phá mẫu | bộ | 2,30 | 0,120 | |
5 | Cân phân tích mẫu | cái | 0,6 | 0,120 | |
6 | Máy phân tích q. phổ AAS | bộ | 3,00 | 0,120 | |
7 | Thiết bị lọc nước siêu sạch | bộ | 0,18 | 0,240 | |
8 | Máy điều hòa nhiệt độ | cái | 2,2 | 0,300 | |
9 | Điện năng | kw | 12,360 | ||
44 | 3NB25e | Hg, As | |||
1 | Tủ hút | cái | 0,1 | 0,200 | |
2 | Tủ sấy | cái | 0,3 | 0,200 | |
3 | Lò vi sóng | cái | 0,1 | 0,200 | |
4 | Thiết bị phá mẫu | bộ | 2,3 | 0,200 | |
5 | Cân phân tích mẫu | cái | 0,6 | 0,200 | |
6 | Máy phân tích quang phổ AAS hoặc cực phổ | bộ | 3 | 0,200 | |
7 | Bộ phân tích thủy ngân và asen MHS hoặc FIAS | bộ | 0,6 | 0,200 | |
8 | Thiết bị lọc nước siêu sạch | bộ | 0,18 | 0,400 | |
9 | Máy điều hòa nhiệt độ | cái | 2,2 | 0,450 | |
10 | Điện năng | kw | 20,680 | ||
45 | 3NB25f | Cu, Zn, Mg | |||
1 | Tủ hút | cái | 0,1 | 0,150 | |
2 | Tủ sấy | cái | 0,3 | 0,150 | |
3 | Lò vi sóng | cái | 0,1 | 0,150 | |
4 | Thiết bị phá mẫu | bộ | 2,3 | 0,150 | |
5 | Cân phân tích mẫu | cái | 0,6 | 0,150 | |
6 | Máy phân tích quang phổ AAS hoặc cực phổ | bộ | 3 | 0,150 | |
7 | Thiết bị lọc nước siêu sạch | bộ | 0,18 | 0,300 | |
8 | Máy điều hòa nhiệt độ | cái | 2,2 | 0,300 | |
9 | Điện năng | kw | 14,060 |
3.2.4. Định mức vật liệu: tính cho 1 thông số
TT | Mã hiệu | Danh mục vật tư | Đơn vị tính | Định mức |
1 | 3NB14a | NH4+ (ISO 7150/1-1984) | ||
1 | Dung dịch NH4+ chuẩn | ml | 0,500 | |
2 | NaC7H5NaO3 | gam | 0,500 | |
3 | Na3C6H5O7.2H2O | gam | 0,500 | |
4 | H2SO4 | ml | 0,600 | |
5 | NaClO | ml | 0,300 | |
6 | NaOH | gam | 1,000 | |
7 | Na2[Fe(CN)5.NO].2H2O | gam | 0,100 | |
8 | C3N3O3C12Na.2H2O | gam | 0,200 | |
9 | Cồn lau dụng cụ | ml | 2,000 | |
10 | Giấy thử pH | hộp | 0,010 | |
11 | Sổ công tác | Cuốn | 0,002 | |
12 | Giấy lau | Hộp | 0,010 | |
2 | 3NB14b | NO2- (TCVN 6178 - 1996) | ||
1 | CHCI3 | ml | 0,500 | |
2 | NaOH 1N | gam | 0,400 | |
3 | Sulfaniamide | gam | 0,500 | |
4 | N-(1-naphyl)-ethyllediamine | gam | 0,500 | |
5 | KMnO4 | gam | 1,000 | |
6 | HCl | ml | 1,000 | |
7 | NH3 | ml | 1,000 | |
8 | H3PO4 | ml | 0,500 | |
9 | H2SO4 | ml | 2,000 | |
10 | Dung dịch chuẩn NaNO2 | ml | 0,500 | |
11 | Cồn lau dụng cụ | ml | 2,000 | |
12 | Giấy lọc băng xanh | hộp | 0,010 | |
13 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 | |
14 | Giấy lau | Hộp | 0,010 | |
3 | 3NB14c | NO3- (ISO 7890:1988) | ||
1 | C7H5NaO3 | gam | 0,500 | |
2 | K2C4H4O6 | ml | 5,000 | |
3 | Dung dịch NH3 đặc | ml | 0,400 | |
4 | Dung dịch chuẩn NaNO3 | ml | 0,500 | |
5 | NaOH | ml | 5,000 | |
6 | H2SO4 | ml | 1,000 | |
7 | NH4NO3 | ml | 0,400 | |
8 | Cồn lau dụng cụ | ml | 2,000 | |
9 | Giấy lọc băng xanh | hộp | 0,010 | |
10 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 | |
11 | Giấy lau | Hộp | 0,010 | |
4 | 3NB14d | SO42- (EPA 375.4) | ||
1 | Dung dịch chuẩn gốc 1000ppm | ml | 0,500 | |
2 | Natrimethyl đỏ | gam | 0,500 | |
3 | HCl 1:1 | ml | 0,500 | |
4 | BaCl2.2H2O | gam | 1,000 | |
5 | AgNO3 | gam | 0,100 | |
6 | Cồn lau dụng cụ | ml | 10,000 | |
7 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 | |
8 | Giấy lau | cái | 0,010 | |
9 | Giấy lọc băng xanh | hộp | 0,010 | |
10 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 | |
11 | Giấy lau | Hộp | 0,010 | |
5 | 3NB14đ | PO43- (ALPHA 4500-P.E) | ||
1 | H2SO4 5N | ml | 0,500 | |
2 | Kali antimontatrat | gam | 0,400 | |
3 | (NH4)6Mo7O24.4H2O | gam | 0,500 | |
4 | Axit ascorbic | ml | 0,400 | |
5 | KH2PO4 | gam | 0,500 | |
6 | Giấy lọc băng xanh | hộp | 0,010 | |
7 | Cồn lau dụng cụ | ml | 2,000 | |
8 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 | |
9 | Giấy lau | Hộp | 0,010 | |
6 | 3NB14e | SiO32- | ||
1 | (NH4)6Mo7O24.4H2O | gam | 0,600 | |
2 | HCl | ml | 1,000 | |
3 | Oxalic | Gam | 0,500 | |
4 | Dung dịch chuẩn Na2SiO3 | ml | 0,500 | |
5 | Giấy lọc băng xanh | Hộp | 0,010 | |
6 | Cồn lau dụng cụ | ml | 2,000 | |
7 | Giấy lau | Hộp | 0,010 | |
8 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 | |
9 | Cồn lau dụng cụ | ml | 10,000 | |
7 | 3NB14f | Tổng N (ALPHA 4500 - N) | ||
1 | NaOH | gam | 1,000 | |
2 | H3BO3 | gam | 0,200 | |
3 | K2S2O8 | gam | 0,200 | |
4 | Glutamic | gam | 0,600 | |
5 | Dung dịch chuẩn NaNO2 | ml | 0,500 | |
6 | NaC7H5NaO3 | gam | 0,500 | |
7 | K2SO4 | gam | 1,000 | |
8 | HCl 1N | ml | 0,500 | |
9 | CHCI3 | ml | 0,500 | |
10 | Cồn lau dụng cụ | ml | 10,000 | |
11 | Giấy lọc băng xanh | hộp | 0,010 | |
12 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 | |
13 | Giấy lau | Hộp | 0,010 | |
8 | 3NB14g | Tổng P (ALPHA 4500-P.B.E) | ||
1 | H2SO4 | ml | 2,000 | |
2 | Phenolphtalein | gam | 0,200 | |
3 | K2S2O8 | gam | 0,200 | |
4 | (NH4)6Mo7O24.4H2O | gam | 0,500 | |
5 | NaOH 1N | ml | 0,500 | |
6 | K4P2O7 | gam | 0,100 | |
7 | Kali antimontatrat | gam | 0,400 | |
8 | Axit ascorbic | gam | 0,300 | |
9 | Dung dịch chuẩn P-PO4 | ml | 0,500 | |
10 | Cồn lau dụng cụ | ml | 2,000 | |
11 | Giấy lọc băng xanh | hộp | 0,010 | |
12 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 | |
13 | Giấy lau | Hộp | 0,010 | |
9 | 3NB15a | COD (APHA - 5220) | ||
1 | K2Cr2O7 | gam | 0,290 | |
2 | H2SO4 | ml | 2,000 | |
3 | Ag2SO4 | gam | 0,100 | |
4 | HgSO4 | gam | 0,200 | |
5 | (NH4)2Fe(SO4)2.6H2O | gam | 0,100 | |
6 | C12H8N2.H2O | gam | 0,010 | |
7 | FeSO4.7H2O | gam | 0,100 | |
8 | Ống chuẩn K2C2O7 0.1N | ống | 0,010 | |
9 | Kaliphatalat | gam | 0,300 | |
10 | Cồn lau dụng cụ | ml | 5,000 | |
11 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 | |
12 | Giấy lau | Hộp | 0,010 | |
10 | 3NB15b | BOD5 (APHA.5210.B) | ||
1 | FeCl3, 6H2O | gam | 0,050 | |
2 | CaCl2 | gam | 0,050 | |
3 | MgSO 4.7H2O | gam | 0,050 | |
4 | KH2PO4 | gam | 0,020 | |
5 | K2HPO4 | gam | 0,040 | |
6 | Na2HPO4 | gam | 0,070 | |
7 | NH4CI | gam | 0,030 | |
8 | Gluco | gam | 0,060 | |
9 | Polyseed | Viên | 0,100 | |
10 | Glutamic | gam | 0,060 | |
11 | Cồn lau dụng cụ | ml | 3,000 | |
12 | Giấy pH | hộp | 0,010 | |
13 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 | |
14 | Giấy lau | cái | 0,010 | |
11 | 3NB16 | SS (APHA 2540.D) | ||
1 | Nước cất | lít | 0,100 | |
2 | Giấy lọc băng xanh | hộp | 0,010 | |
3 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 | |
4 | Cồn lau dụng cụ | lít | 0,060 | |
12 | 3NB17 | Coliform, Fecal Coliform | ||
1 | Canh thang lactose LT | Gam | 36,000 | |
2 | Canh thang BGBL | Gam | 72,000 | |
3 | Cồn lau dụng cụ | ml | 10,000 | |
4 | Bông | Kg | 0,010 | |
5 | Sổ công tác | Cuốn | 0,002 | |
6 | Khăn lau 30 x 30 | Cái | 0,010 | |
13 | 3NB18 | Chlorophyll a, Chlorophyll b, Chlorophyll c | ||
1 | Aceton | Gam | 30,000 | |
2 | Cồn lau dụng cụ | ml | 10,000 | |
3 | Bông | Kg | 0,010 | |
4 | Sổ công tác | Cuốn | 0,002 | |
5 | Khăn lau 30 x 30 | Cái | 0,010 | |
14 | 3NB19 | CN- | ||
1 | NaOH | Gram | 0,300 | |
2 | H2SO4 | ml | 25,000 | |
3 | MgCl2 | Gram | 10,200 | |
4 | CH3COONa.3H2O | Gram | 0,800 | |
5 | CH3COOH | ml | 1,000 | |
6 | Cloramin T | Gram | 0,200 | |
7 | Axit Bacbituric | Gram | 0,900 | |
8 | HCl | ml | 0,900 | |
9 | NaCN | Gram | 0,500 | |
10 | AgNO3 | Gram | 0,500 | |
11 | Cồn lau dụng cụ | ml | 10,000 | |
12 | Giấy lọc băng xanh | hộp | 0,010 | |
15 | 3NB20a | Pb, Cd (TCVN 6193-1996 và TCVN 6197-2008) | ||
1 | Dung dịch chuẩn gốc 1000ppm | ml | 1,000 | |
2 | HNO3 | ml | 10,000 | |
3 | H2O2 | ml | 10,000 | |
4 | NaOH | gam | 10,000 | |
5 | NH4NO3 | gam | 10,000 | |
6 | Bột Pd | gam | 0,001 | |
7 | Cồn lau dụng cụ | ml | 10,000 | |
8 | Giấy lọc băng xanh | hộp | 0,050 | |
9 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 | |
10 | Giấy lau | cái | 0,010 | |
11 | Khí argon | bình | 0,002 | |
16 | 3NB20b1 | As (TCVN 6626:2000) | ||
1 | Dung dịch chuẩn gốc 1000ppm | ml | 1,000 | |
2 | H2O2 | ml | 10,000 | |
3 | HNO3 | ml | 10,000 | |
4 | H2SO4 | ml | 2,000 | |
5 | HCl | ml | 5,000 | |
6 | KI | gam | 1,500 | |
7 | NaOH | gam | 10,000 | |
8 | NaBH4 | gam | 0,100 | |
9 | Cồn lau dụng cụ | ml | 10,000 | |
10 | Màng lọc cho FIAS | cái | 0,050 | |
11 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 | |
12 | Giấy lau | cái | 0,010 | |
13 | Khí argon | bình | 0,002 | |
14 | Khí axetylen | bình | 0,002 | |
17 | 3NB20b2 | Hg (TCVN 7877:2008) | ||
1 | Dung dịch chuẩn gốc 1000ppm | ml | 1,000 | |
2 | H2O2 | ml | 10,000 | |
3 | HNO3 | ml | 10,000 | |
4 | H2SO4 | ml | 2,000 | |
5 | HCl | ml | 5,000 | |
6 | KMnO4 | gam | 1,000 | |
7 | K2S2O8 | gam | 1,000 | |
8 | NH4OCl | gam | 1,000 | |
9 | SnCl2.2H2O | ml | 0,500 | |
10 | Màng lọc cho FIAS | cái | 0,050 | |
11 | Cồn lau dụng cụ | ml | 10,000 | |
12 | Giấy lọc băng xanh | hộp | 0,050 | |
13 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 | |
14 | Giấy lau | cái | 0,010 | |
18 | 3NB20c | Kim loại Fe, Cu, Zn, Cr, Mn (TCVN 6193 và 6222 - 1996) | ||
1 | Dung dịch chuẩn gốc 1000ppm | ml | 1,000 | |
2 | HNO3 | ml | 10,000 | |
3 | NaOH | gam | 10,000 | |
4 | H2O2 | ml | 10,000 | |
5 | Cồn lau dụng cụ | ml | 10,000 | |
6 | Giấy lọc băng xanh | hộp | 0,050 | |
7 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 | |
8 | Giấy lau | cái | 0,010 | |
9 | Khí argon | bình | 0,002 | |
10 | Khí axetylen | bình | 0,002 | |
19 | 3NB21 | Dầu mỡ trong tầng nước mặt (ASTM D3650 - 1993) | ||
1 | HCl | ml | 4,000 | |
2 | NaOH | gam | 0,200 | |
3 | Dung môi | ml | 150,000 | |
4 | Na2SO4 | gam | 20,000 | |
5 | Dung dịch chuẩn gốc 1000ppm | ml | 0,400 | |
6 | Cồn lau dụng cụ | ml | 10,000 | |
7 | Giấy thử pH | hộp | 0,100 | |
8 | Giấy lọc băng xanh | hộp | 0,050 | |
9 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 | |
10 | Giấy lau | hộp | 0,010 | |
20 | 2NB22 | Phenol | ||
1 | K3Fe(CN)6 | Gram | 0,300 | |
2 | 4-Amino-Antypyrin | Gram | 0,800 | |
3 | NH4CI | Gram | 0,300 | |
4 | NH4OH | ml | 4,000 | |
5 | HCl | ml | 10,000 | |
6 | KI | Gram | 2,000 | |
7 | K2HPO4 | gam | 2,000 | |
8 | KH2PO4 | gam | 5,000 | |
9 | Na2S2O3 | Gram | 2,000 | |
10 | CuSO4.5H2O | Gram | 1,900 | |
11 | H3PO4 | ml | 2,000 | |
12 | NaOH | Gram | 4,000 | |
13 | Phenol chuẩn | Gram | 0,200 | |
14 | Cồn lau dụng cụ | ml | 10,000 | |
15 | Giấy lọc băng xanh | hộp | 0,010 | |
16 | Giấy lau | hộp | 0,010 | |
17 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 | |
21 | 3NB23a | Hóa chất BVTV nhóm Clo | ||
1 | CH2Cl2 | ml | 40,000 | |
2 | n-Hexan | ml | 600,000 | |
3 | Aceton | ml | 50,000 | |
4 | Na2SO4 | ml | 100,000 | |
5 | Dung dịch chuẩn | ml | 0,100 | |
6 | Florisil | gram | 20,000 | |
7 | Cồn lau dụng cụ | ml | 10,000 | |
22 | 3NB23b | Hóa chất BVTV nhóm Photpho | ||
1 | Chiết pha rắn SPE | ml | 800,000 | |
2 | Methanol | gam | 40,000 | |
3 | Aceton | ml | 50,000 | |
4 | Na2SO4 | gram | 100,000 | |
5 | Diclormrthan | ml | 20,000 | |
6 | Cloroform | ml | 20,000 | |
7 | Dung dịch chuẩn | ml | 0,100 | |
8 | Florisil | gram | 20,000 | |
9 | Cồn lau dụng cụ | ml | 10,000 | |
23 | 3NB23c | Phân tích đồng thời các kim loại (TCVN 6665 : 2011) | ||
1 | Dung dịch chuẩn đa nguyên tố (ICP Standard) | ml | 5,000 | |
2 | Dung dịch chuẩn thẩm tra hiệu năng của thiết bị | ml | 1,000 | |
3 | HNO3 | ml | 10,000 | |
4 | H2O2 | ml | 10,000 | |
5 | HCl | gam | 10,000 | |
6 | (NH4)2SO4 | gam | 10,000 | |
7 | Cồn lau dụng cụ | ml | 10,000 | |
8 | Giấy lọc băng xanh | hộp | 0,050 | |
9 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 | |
10 | Giấy lau | hộp | 0,010 | |
11 | Khí argon | bình | 0,200 | |
Trầm tích biển | ||||
24 | 3NB24a | N-NO2 | ||
1 | CHCl3 | ml | 0,500 | |
2 | NaOH 1N | gam | 0,400 | |
3 | Sulfaniamide | gam | 0,500 | |
4 | N-(1-naphyl)-ethyllediamine | gam | 0,500 | |
5 | KMnO4 | gam | 1,000 | |
6 | HCl | ml | 1,000 | |
7 | NH3 | ml | 1,000 | |
8 | H3PO4 | ml | 0,500 | |
9 | H2SO4 | ml | 2,000 | |
10 | Dung dịch chuẩn NaNO2 | ml | 0,500 | |
11 | Cồn lau dụng cụ | ml | 2,000 | |
12 | Giấy lọc băng xanh | hộp | 0,010 | |
13 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 | |
14 | Giấy lau | Hộp | 0,010 | |
25 | 3NB24b | N-NO3 (ISO 7890:1988) | ||
1 | C7H5NaO3 | gam | 0,500 | |
2 | K2C4H4O6 | ml | 5,000 | |
3 | Dung dịch NH3 đặc | ml | 0,400 | |
4 | Dung dịch chuẩn NaNO3 | ml | 0,500 | |
5 | NaOH | ml | 5,000 | |
6 | H2SO4 | ml | 1,000 | |
7 | NH4NO3 | ml | 0,400 | |
8 | Cồn lau dụng cụ | ml | 2,000 | |
9 | Giấy lọc băng xanh | hộp | 0,010 | |
10 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 | |
11 | Giấy lau | Hộp | 0,010 | |
26 | 3NB24c | N-NH3 | ||
1 | Dung dịch NH4+ chuẩn | ml | 0,500 | |
2 | NaC7H5NaO3 | gam | 0,500 | |
3 | Na3C6H5O7.2H2O | gam | 0,500 | |
4 | H2SO4 | ml | 0,600 | |
5 | NaClO | ml | 0,300 | |
6 | NaOH | gam | 1,000 | |
7 | Na2[Fe(CN)5.NO].2H2O | gam | 0,100 | |
8 | C3N3O3Cl2Na.2H2O | gam | 0,200 | |
9 | Cồn lau dụng cụ | ml | 2,000 | |
10 | Giấy thử pH | hộp | 0,010 | |
11 | Sổ công tác | Cuốn | 0,002 | |
12 | Giấy lau | Hộp | 0,010 | |
27 | 3NB24d | P-PO4 | ||
1 | H2SO4 5N | ml | 0,500 | |
2 | Kali antimontatrat | gam | 0,400 | |
3 | (NH4)6Mo7O24.4H2O | gam | 0,500 | |
4 | Axit ascorbic | ml | 0,400 | |
5 | KH2PO4 | gam | 0,500 | |
6 | Giấy lọc băng xanh | hộp | 0,010 | |
7 | Cồn lau dụng cụ | ml | 2,000 | |
8 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 | |
9 | Giấy lau | Hộp | 0,010 | |
28 | 3NB24đ | Pb, Cd | ||
1 | Dung dịch chuẩn gốc 1000ppm | ml | 1,000 | |
2 | HNO3 | ml | 10,000 | |
3 | H2O2 | ml | 10,000 | |
4 | NaOH | gam | 10,000 | |
5 | NH4NO3 | gam | 10,000 | |
6 | Bột Pd | gam | 0,001 | |
7 | Cồn lau dụng cụ | ml | 10,000 | |
8 | Giấy lọc băng xanh | hộp | 0,050 | |
9 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 | |
10 | Giấy lau | cái | 0,010 | |
11 | Khí argon | bình | 0,002 | |
29 | 3NB24e | Hg, As | ||
1 | Dung dịch chuẩn gốc 1000ppm | ml | 1,000 | |
2 | H2O2 | ml | 10,000 | |
3 | HNO3 | ml | 10,000 | |
4 | H2SO4 | ml | 2,000 | |
5 | HCl | ml | 5,000 | |
6 | KI | gam | 1,500 | |
7 | NaOH | gam | 10,000 | |
8 | NaBH4 | gam | 0,100 | |
9 | Cồn lau dụng cụ | ml | 10,000 | |
10 | Màng lọc cho FIAS | cái | 0,050 | |
11 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 | |
12 | Giấy lau | cái | 0,010 | |
13 | Khí argon | bình | 0,002 | |
14 | Khí axetylen | bình | 0,002 | |
30 | 3NB24f | Cu, Zn | ||
1 | Dung dịch chuẩn gốc 1000ppm | ml | 1,000 | |
2 | HNO3 | ml | 10,000 | |
3 | NaOH | gam | 10,000 | |
4 | H2O2 | ml | 10,000 | |
5 | Cồn lau dụng cụ | ml | 10,000 | |
6 | Giấy lọc băng xanh | hộp | 0,050 | |
7 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 | |
8 | Giấy lau | cái | 0,010 | |
9 | Khí argon | bình | 0,002 | |
10 | Khí axetylen | bình | 0,002 | |
31 | 3NB24g | CN- | ||
1 | NaOH | Gram | 0,300 | |
2 | H2SO4 | ml | 25,000 | |
3 | MgCl2 | Gram | 10,200 | |
4 | CH3COONa.3H2O | Gram | 0,800 | |
5 | CH3COOH | ml | 1,000 | |
6 | Cloramin T | Gram | 0,200 | |
7 | Axit Bacbituric | Gram | 0,900 | |
8 | HCl | ml | 0,900 | |
9 | NaCN | Gram | 0,500 | |
10 | AgNO3 | Gram | 0,500 | |
11 | Cồn lau dụng cụ | ml | 10,000 | |
12 | Giấy lọc băng xanh | hộp | 0,010 | |
13 | Giấy lau | hộp | 0,010 | |
14 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 | |
32 | 3NB24h | Độ ẩm | ||
1 | Bao đựng mẫu | cái | 1,200 | |
2 | Giấy lọc | cái | 1,200 | |
3 | Nước rửa dụng cụ | lít | 0,360 | |
33 | 3NB24i | Tỷ trọng | ||
1 | Bao đựng mẫu | cái | 1,200 | |
2 | Nước rửa dụng cụ | lít | 0,360 | |
34 | 3NB24j | Chất hữu cơ | ||
1 | K2Cr2O7 | gam | 14,760 | |
2 | H2SO4 | ml | 15,000 | |
3 | FeSO4(NH4)2SO4.H2O | gam | 29,400 | |
4 | C12H8N2.H2O | gam | 0,480 | |
5 | H3PO4 | ml | 3,000 | |
6 | Diphenylamin | gam | 1,200 | |
7 | Cồn lau dụng cụ | ml | 12,000 | |
8 | Bao đựng mẫu | cái | 1,200 | |
9 | Giấy lọc băng xanh | hộp | 0,120 | |
35 | 3NB24k | Tổng N | ||
1 | NaOH | gam | 1,000 | |
2 | H3BO3 | gam | 0,200 | |
3 | K2S2O8 | gam | 0,200 | |
4 | Glutamic | gam | 0,600 | |
5 | Dung dịch chuẩn NaNO2 | ml | 0,500 | |
6 | NaC7H5NaO3 | gam | 0,500 | |
7 | K2SO4 | gam | 1,000 | |
8 | HCl 1N | ml | 0,500 | |
9 | CHCl3 | ml | 0,500 | |
10 | Cồn lau dụng cụ | ml | 10,000 | |
11 | Giấy lọc băng xanh | hộp | 0,010 | |
12 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 | |
13 | Giấy lau | Hộp | 0,010 | |
36 | 3NB24l | Tổng P | ||
1 | H2SO4 | ml | 2,000 | |
2 | Phenolphtalein | gam | 0,200 | |
3 | K2S2O8 | gam | 0,200 | |
4 | (NH4)6Mo7O24.4H2O | gam | 0,500 | |
5 | NaOH 1N | ml | 0,500 | |
6 | K4P2O7 | gam | 0,100 | |
7 | Kali antimontatrat | gam | 0,400 | |
8 | Axit ascorbic | gam | 0,300 | |
9 | Dung dịch chuẩn P-PO4 | ml | 0,500 | |
10 | Cồn lau dụng cụ | ml | 2,000 | |
11 | Giấy lọc băng xanh | hộp | 0,010 | |
12 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 | |
13 | Giấy lau | Hộp | 0,010 | |
37 | 3NB24m | Hóa chất BVTV nhóm Clo | ||
1 | Dung dịch chuẩn mix 13 | ml | 0,005 | |
2 | Dung dịch nội chuẩn | ml | 0,005 | |
3 | CH2Cl2 | ml | 150,000 | |
4 | Aceton | ml | 150,000 | |
5 | n-Hexan | ml | 300,000 | |
6 | Na2SO4 | Gram | 50,000 | |
7 | Chiếc pha rắn SPE | Cái | 1,000 | |
8 | Septa cho vial | Cái | 1,000 | |
9 | Vial | Cái | 1,000 | |
10 | Bông thủy tinh | gam | 10,000 | |
11 | Pipet Pasteur | cái | 1,000 | |
12 | Cồn lau dụng cụ | ml | 10,000 | |
13 | Khăn lau 30 x 30 | Cái | 0,010 | |
14 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 | |
15 | Khí Nitơ | bình | 0,005 | |
16 | Khí Heli | bình | 0,005 | |
38 | 3NB24n | Hóa chất BVTV nhóm Photpho | ||
1 | Dung dịch chuẩn hỗn hợp nhóm Pyrethroid | ml | 0,010 | |
2 | Dung dịch nội chuẩn | ml | 0,010 | |
3 | CH2Cl2 | ml | 150,000 | |
4 | Aceton | ml | 150,000 | |
5 | n-Hexan | ml | 300,000 | |
6 | Na2SO4 | Gram | 50,000 | |
7 | Chiếc pha rắn SPE | Cái | 1,000 | |
8 | Septa cho vial | Cái | 1,000 | |
9 | Vial | Cái | 1,000 | |
10 | Bông thủy tinh | gam | 10,000 | |
11 | Pipet Pasteur | cái | 1,000 | |
12 | Cồn lau dụng cụ | ml | 10,000 | |
13 | Khăn lau 30 x 30 | Cái | 0,010 | |
14 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 | |
15 | Khí Nitơ | bình | 0,005 | |
16 | Khí Heli | bình | 0,005 | |
39 | 3NB24o | Dầu mỡ | ||
1 | HCl | ml | 4,000 | |
2 | NaOH | gam | 0,200 | |
3 | Dung môi | ml | 150,000 | |
4 | Na2SO4 | gam | 20,000 | |
5 | Dung dịch chuẩn gốc 1000ppm | ml | 0,400 | |
6 | Cồn lau dụng cụ | ml | 10,000 | |
7 | Giấy thử pH | hộp | 0,100 | |
8 | Giấy lọc băng xanh | hộp | 0,050 | |
9 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 | |
10 | Giấy lau | hộp | 0,010 | |
40 | 3NB25a | Thực vật phù du, Tảo độc | ||
1 | Bao đựng mẫu | cái | 1,000 | |
2 | Nước rửa dụng cụ | lít | 0,300 | |
41 | 2NB25b | Động vật phù du, Động vật đáy | Như 2NB25a | |
42 | 3NB25c | Hóa chất BVTV nhóm Clo | ||
1 | Dung dịch chuẩn mix 13 | ml | 0,005 | |
2 | Dung dịch nội chuẩn | ml | 0,005 | |
3 | CH2Cl2 | ml | 150,000 | |
4 | Aceton | ml | 150,000 | |
5 | n-Hexan | ml | 300,000 | |
6 | Na2SO4 | Gram | 50,000 | |
7 | Chiếc pha rắn SPE | Cái | 1,000 | |
8 | Septa cho vial | Cái | 1,000 | |
9 | Vial | Cái | 1,000 | |
10 | Bông thủy tinh | gam | 10,000 | |
11 | Pipet Pasteur | cái | 1,000 | |
12 | Cồn lau dụng cụ | ml | 10,000 | |
13 | Khăn lau 30 x 30 | Cái | 0,010 | |
14 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 | |
15 | Khí Nitơ | bình | 0,005 | |
16 | Khí Heli | bình | 0,005 | |
43 | 3NB25d | Hóa chất BVTV nhóm Photpho | ||
1 | Dung dịch chuẩn | ml | 0,010 | |
2 | Dung dịch nội chuẩn | ml | 0,010 | |
3 | CH2Cl2 | ml | 150,000 | |
4 | Aceton | ml | 150,000 | |
5 | n-Hexan | ml | 300,000 | |
6 | Na2SO4 | Gram | 50,000 | |
7 | Chiếc pha rắn SPE | Cái | 1,000 | |
8 | Septa cho vial | Cái | 1,000 | |
9 | Vial | Cái | 1,000 | |
10 | Bông thủy tinh | gam | 10,000 | |
11 | Pipet Pasteur | cái | 1,000 | |
12 | Cồn lau dụng cụ | ml | 10,000 | |
13 | Khăn lau 30 x 30 | Cái | 0,010 | |
14 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 | |
15 | Khí Nitơ | bình | 0,005 | |
16 | Khí Heli | bình | 0,005 | |
44 | 3NB25d | Pb, Cd | ||
1 | Dung dịch chuẩn gốc 1000ppm | ml | 1,000 | |
2 | HNO3 | ml | 10,000 | |
3 | H2O2 | 1 ml | 10,000 | |
4 | NaOH | gam | 10,000 | |
5 | NH4NO3 | gam | 10,000 | |
6 | Bột Pd | gam | 0,001 | |
7 | Cồn lau dụng cụ | ml | 10,000 | |
8 | Giấy lọc băng xanh | hộp | 0,050 | |
9 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 | |
10 | Giấy lau | cái | 0,010 | |
11 | Khí argon | bình | 0,002 | |
45 | 3NB25e | Hg, As | ||
1 | Dung dịch chuẩn gốc 1000ppm | ml | 1,000 | |
2 | H2O2 | ml | 10,000 | |
3 | HNO3 | ml | 10,000 | |
4 | H2SO4 | gam | 2,000 | |
5 | HCl | gam | 5,000 | |
6 | KMnO4 | gam | 1,000 | |
7 | K2S2O8 | ml | 1,000 | |
8 | NH4OCI | hộp | 1,000 | |
9 | SnCl2.2H2O | gam | 0,500 | |
10 | Màng lọc cho FIAS | cái | 0,050 | |
11 | Cồn lau dụng cụ | ml | 10,000 | |
12 | Giấy lọc băng xanh | cuốn | 0,050 | |
13 | Sổ công tác | cái | 0,002 | |
14 | Giấy lau | bình | 0,010 | |
46 | 3NB25f | Cu, Zn, Mg | ||
1 | Dung dịch chuẩn gốc 1000ppm | ml | 1,000 | |
2 | HNO3 | ml | 10,000 | |
3 | NaOH | gam | 10,000 | |
4 | H2O2 | ml | 10,000 | |
5 | Cồn lau dụng cụ | ml | 10,000 | |
6 | Giấy lọc băng xanh | hộp | 0,050 | |
7 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 | |
8 | Giấy lau | cái | 0,010 | |
9 | Khí argon | bình | 0,002 | |
10 | Khí axetylen | bình | 0,002 |
HOẠT ĐỘNG QUAN TRẮC MÔI TRƯỜNG KHÍ THẢI CÔNG NGHIỆP
1. Hoạt động lấy mẫu và quan trắc nhanh khí thải tại hiện trường (1KT)
1.1. Thành phần công việc
1.1.1. Hoạt động lấy mẫu:
- Công tác chuẩn bị: chuẩn bị vật tư, hiệu chuẩn máy móc thiết bị; chuẩn bị lấy mẫu tại hiện trường, chuẩn bị tài liệu và bảng biểu, xác định vị trí lấy mẫu.
- Thực hiện việc lấy mẫu.
- Bảo quản mẫu tại hiện trường.
1.1.2. Hoạt động quan trắc nhanh:
- Công tác chuẩn bị: chuẩn bị vật tư, máy móc thiết bị, tài liệu và bảng biểu, hiệu chuẩn máy móc thiết bị, xác định vị trí đo.
- Thực hiện thao tác đo theo các thông số: Nhiệt độ; độ ẩm; vận tốc gió; hướng gió; áp suất khí quyển; nhiệt độ khí thải; tốc độ của khí thải; chiều cao nguồn thải, đường kính trong miệng ống khói; lưu lượng khí thải.
1.2. Định mức kinh tế kỹ thuật
1.2.1. Định mức lao động: công/thông số
STT | Mã hiệu | Thông số quan trắc | Định biên | Định mức |
a |
| Các thông số khí tượng | ||
1 | 1KT1 | Nhiệt độ, độ ẩm | 1 QTV2 | 0,300 |
2 | 1KT2 | Vận tốc gió, hướng gió | 1 QTV2 | 0,300 |
3 | 1KT3 | Áp suất khí quyển | 1 QTV2 | 0,300 |
b |
| Các thông số khí thải | ||
4 | 1KT4 | Nhiệt độ khí thải | 1 QTV4 | 0,500 |
5 | 1KT5 | Tốc độ của khí thải | 1 QTV4 | 0,500 |
6 | 1KT6 | Khí oxy (O2) | 1 QTV3 | 0,500 |
7 | 1KT7 | Khí CO | 1 QTV3 | 0,500 |
8 | 1KT8 | Khí Cacbon dioxit (CO2) | 1 QTV3 | 0,500 |
9 | 1KT9 | Khí Nito monoxit NO | 1 QTV3 | 0,500 |
10 | 1KT10 | Khí Nito dioxit NO2 | 1 QTV3 | 0,500 |
11 | 1KT11 | Khí Nito oxit NOx | 1 QTV3 | 0,500 |
12 | 1KT12 | Khí Lưu huỳnh dioxit (SO2) | 1 QTV3 | 0,500 |
13 | 1KT13 | Bụi tổng số | 5 QTV5 | 0,500 |
14 | 1KT14 | Các kim loại Pb, Sb, As, Cd, Cu, Zn | 5 QTV5 | 0,500 |
c |
| Các đặc tính nguồn thải | ||
15 | 1KT15 | Chiều cao nguồn thải, Đường kính trong miệng ống khói | 1QTV2 | 0,500 |
16 | 1KT16 | Lưu lượng khí thải | 1QTV4 | 0,500 |
1.2.2. Định mức dụng cụ: ca/thông số
TT | Mã hiệu | Danh mục dụng cụ | Đơn vị tính | Thời hạn (tháng) | Định mức |
a |
| Các thông số khí tượng | |||
1 | 1KT1 | Nhiệt độ, độ ẩm (QCVN 46-2012) | |||
1 | Đầu đo | cái | 6 | 0,160 | |
2 | Quần áo BHLĐ | bộ | 9 | 0,240 | |
3 | Ủng | đôi | 12 | 0,240 | |
4 | Tất sợi | đôi | 6 | 0,240 | |
5 | Mũ cứng | cái | 12 | 0,240 | |
6 | Ô che mưa, che nắng | cái | 24 | 0,240 | |
2 | 1KT2 | Vận tốc gió, hướng gió (QCVN 46-2012) | Như 1KT1 | ||
3 | 1KT3 | Áp suất khí quyển (QCVN 46-2012) | Như 1KT1 | ||
b |
| Các thông số khí thải | |||
4 | 1KT4 | Nhiệt độ khí thải | |||
1 | Đầu đo | cái | 6 | 0,800 | |
2 | Quần áo BHLĐ | bộ | 9 | 0,880 | |
3 | Ủng | đôi | 12 | 0,880 | |
4 | Tất sợi | đôi | 6 | 0,880 | |
5 | Mũ cứng | cái | 12 | 0,880 | |
6 | Ô che mưa, che nắng | cái | 24 | 0,880 | |
7 | Găng tay chống nóng | đôi | 3 | 0,880 | |
8 | Khẩu trang phòng độc | đôi | 3 | 0,880 | |
5 | 1KT5 | Tốc độ của khí thải | Như 1KT4 | ||
1 | Ống pitot | cái | 12 | 0,800 | |
2 | Dây nối | cái | 12 | 0,880 | |
3 | Quần áo BHLĐ | 9 | 0,880 | ||
4 | Ủng | 12 | 0,880 | ||
5 | Tất sợi | 6 | 0,880 | ||
6 | Mũ cứng | 12 | 0,880 | ||
7 | Ô che mưa, che nắng | 24 | 0,880 | ||
8 | Găng tay chống nóng | 3 | 0,880 | ||
9 | Khẩu trang phòng độc | 3 | 0,880 | ||
6 | 1KT6 | Khí oxy (O2) | |||
1 | Bộ lọc bụi | Bộ | 6 | 0,250 | |
2 | Bộ lọc khí lưu huỳnh | Bộ | 6 | 0,250 | |
3 | Sensor O2 | cái | 12 | 0,250 | |
4 | Acqui | Bộ | 12 | 1,300 | |
5 | Khẩu trang phòng độc | Đôi | 3 | 1,440 | |
6 | Găng tay chống nóng | Đôi | 3 | 1,440 | |
7 | Quần áo BHLĐ | bộ | 9 | 1,440 | |
8 | Ủng | đôi | 12 | 1,440 | |
9 | Tất sợi | đôi | 6 | 1,440 | |
10 | Mũ cứng | cái | 12 | 1,440 | |
11 | Ô che mưa, che nắng | cái | 24 | 1,440 | |
7 | 1KT7 | Khí cacbon monoxit (CO) | |||
1 | Bộ lọc bụi | Bộ | 6 | 0,250 | |
2 | Bộ lọc tạp chất cản trở | Bộ | 6 | 0,250 | |
3 | Sensor CO | cái | 12 | 0,250 | |
4 | Acqui | Bộ | 12 | 1,300 | |
5 | Khẩu trang phòng độc | Đôi | 3 | 1,440 | |
6 | Găng tay chống nóng | Đôi | 3 | 1,440 | |
7 | Quần áo BHLĐ | bộ | 9 | 1,440 | |
8 | Ủng | đôi | 12 | 1,440 | |
9 | Tất sợi | đôi | 6 | 1,440 | |
10 | Mũ cứng | cái | 12 | 1,440 | |
11 | Ô che mưa, che nắng | cái | 24 | 1,440 | |
8 | 1KT8 | Khí Cacbon dioxit (CO2) | |||
1 | Bộ lọc bụi | Bộ | 6 | 0,250 | |
2 | Bộ lọc tạp chất cản trở | Bộ | 6 | 0,250 | |
3 | Sensor CO2 | cái | 12 | 0,250 | |
4 | Acqui | Bộ | 12 | 1,300 | |
5 | Khẩu trang phòng độc | Đôi | 3 | 1,440 | |
6 | Găng tay chống nóng | Đôi | 3 | 1,440 | |
7 | Quần áo BHLĐ | bộ | 9 | 1,440 | |
8 | Ủng | đôi | 12 | 1,440 | |
9 | Tất sợi | đôi | 6 | 1,440 | |
10 | Mũ cứng | cái | 12 | 1,440 | |
11 | Ô che mưa, che nắng | cái | 24 | 1,440 | |
9 | 1KT9 | Khí Nitơ monoxit (NO) | |||
1 | Bộ lọc bụi | Bộ | 6 | 0,250 | |
2 | Bộ lọc tạp chất cản trở | Bộ | 6 | 0,250 | |
3 | Sensor NO | cái | 12 | 0,250 | |
4 | Acqui | Bộ | 12 | 1,300 | |
5 | Khẩu trang phòng độc | Đôi | 3 | 1,440 | |
6 | Găng tay chống nóng | Đôi | 3 | 1,440 | |
7 | Quần áo BHLĐ | bộ | 9 | 1,440 | |
8 | Ủng | đôi | 12 | 1,440 | |
9 | Tất sợi | đôi | 6 | 1,440 | |
10 | Mũ cứng | cái | 12 | 1,440 | |
11 | Ô che mưa, che nắng | cái | 24 | 1,440 | |
10 | 1KT10 | Khí Nitơ dioxit (NO2) | |||
1 | Bộ lọc bụi | Bộ | 6 | 0,250 | |
2 | Bộ lọc tạp chất cản trở | Bộ | 6 | 0,250 | |
3 | Sensor NO2 | cái | 12 | 0,250 | |
4 | Acqui | Bộ | 12 | 1,300 | |
5 | Khẩu trang phòng độc | Đôi | 3 | 1,440 | |
6 | Găng tay chống nóng | Đôi | 3 | 1,440 | |
7 | Quần áo BHLĐ | bộ | 9 | 1,440 | |
8 | Ủng | đôi | 12 | 1,440 | |
9 | Tất sợi | đôi | 6 | 1,440 | |
10 | Mũ cứng | cái | 12 | 1,440 | |
11 | Ô che mưa, che nắng | cái | 24 | 1,440 | |
11 | 1KT11 | Khí NOx | |||
1 | Bộ lọc bụi | Bộ | 6 | 0,250 | |
2 | Bộ lọc tạp chất cản trở | Bộ | 6 | 0,250 | |
3 | Sensor NOx | cái | 12 | 0,250 | |
4 | Acqui | Bộ | 12 | 1,300 | |
5 | Khẩu trang phòng độc | Đôi | 3 | 1,440 | |
6 | Găng tay chống nóng | Đôi | 3 | 1,440 | |
7 | Quần áo BHLĐ | bộ | 9 | 1,440 | |
8 | Ủng | đôi | 12 | 1,440 | |
9 | Tất sợi | đôi | 6 | 1,440 | |
10 | Mũ cứng | cái | 12 | 1,440 | |
11 | Ô che mưa, che nắng | cái | 24 | 1,440 | |
12 | 1KT12 | Khí Lưu huỳnh dioxit (SO2) | |||
1 | Bộ lọc bụi | Bộ | 6 | 0,250 | |
2 | Bộ lọc tạp chất cản trở | Bộ | 6 | 0,250 | |
3 | Sensor SO2 | cái | 12 | 0,250 | |
4 | Acqui | Bộ | 12 | 1,300 | |
5 | Khẩu trang phòng độc | Đôi | 3 | 1,440 | |
6 | Găng tay chống nóng | Đôi | 3 | 1,440 | |
7 | Quần áo BHLĐ | bộ | 9 | 1,440 | |
8 | Ủng | đôi | 12 | 1,440 | |
9 | Tất sợi | đôi | 6 | 1,440 | |
10 | Mũ cứng | cái | 12 | 1,440 | |
11 | Ô che mưa, che nắng | cái | 24 | 1,440 | |
13 | 1KT13 | Bụi tổng số | |||
1 | Đầu lấy mẫu | Cái | 18 | 0,250 | |
2 | Ống lấy mẫu | Cái | 18 | 0,250 | |
3 | Bộ lưu giữ filter | Bộ | 18 | 0,250 | |
4 | Hộp gia nhiệt | Hộp | 18 | 0,250 | |
5 | Hệ thống làm mát | Bộ | 18 | 0,250 | |
6 | Bộ dây nối | Bộ | 12 | 0,250 | |
7 | Khẩu trang phòng độc | Đôi | 3 | 0,400 | |
8 | Găng tay chống nóng | Đôi | 3 | 0,400 | |
9 | Quần áo BHLĐ | Bộ | 9 | 0,400 | |
10 | Ủng | đôi | 12 | 0,400 | |
11 | Tất sợi | đôi | 6 | 0,400 | |
12 | Mũ cứng | cái | 12 | 0,400 | |
13 | Ô che mưa, che nắng | cái | 24 | 0,400 | |
14 | Nhíp | cái | 36 | 0,400 | |
15 | Đĩa cân | cái | 60 | 0,400 | |
14 | 1KT14 | Các kim loại Pb, Sb, As, Cd, Cu, Zn | |||
1 | Đầu lấy mẫu | Cái | 18 | 0,250 | |
2 | Ống lấy mẫu | Cái | 18 | 0,250 | |
3 | Bộ lưu giữ filter | Bộ | 18 | 0,250 | |
4 | Bộ dụng cụ thu hồi mẫu | bộ | 18 | 0,250 | |
5 | Hộp gia nhiệt | Hộp | 18 | 0,250 | |
6 | Hệ thống làm mát | Bộ | 18 | 0,250 | |
7 | Bộ dây nối | Bộ | 12 | 0,250 | |
8 | Bộ ống hấp thụ | Bộ | 12 | 0,250 | |
9 | Khẩu trang phòng độc | đôi | 3 | 0,800 | |
10 | Găng tay chống nóng | đôi | 3 | 0,800 | |
11 | Quần áo BHLĐ | bộ | 9 | 0,800 | |
12 | Ủng | đôi | 12 | 0,800 | |
13 | Tất sợi | đôi | 6 | 0,800 | |
14 | Mũ cứng | cái | 12 | 0,800 | |
15 | Ô che mưa, che nắng | cái | 24 | 0,800 | |
c |
| Các đặc tính nguồn thải | |||
15 | 1KT15 | Chiều cao nguồn thải, đường kính trong miệng ống khói | |||
1 | Khẩu trang phòng độc | Đôi | 3 | 0,400 | |
2 | Găng tay chống nóng | Đôi | 3 | 0,400 | |
3 | Quần áo BHLĐ | Bộ | 9 | 0,400 | |
4 | Ủng | đôi | 12 | 0,400 | |
5 | Tất sợi | đôi | 6 | 0,400 | |
6 | Mũ cứng | cái | 12 | 0,400 | |
7 | Ô che mưa, che nắng | cái | 24 | 0,400 | |
16 | 1KT16 | Lưu lượng khí thải | |||
1 | Đầu đo | cái | 3 | 0,700 | |
2 | Khẩu trang phòng độc | đôi | 3 | 0,800 | |
3 | Găng tay chống nóng | đôi | 3 | 0,800 | |
4 | Quần áo BHLĐ | bộ | 9 | 0,800 | |
5 | Ủng | đôi | 12 | 0,800 | |
6 | Tất sợi | đôi | 6 | 0,800 | |
7 | Mũ cứng | cái | 12 | 0,800 | |
8 | Ô che mưa, che nắng | cái | 24 | 0,800 |
1.2.3. Định mức thiết bị: ca/thông số
TT | Mã hiệu | Danh mục thiết bị | Đơn vị tính | Công suất (kw) | Định mức |
1 | 1KT1 | Nhiệt độ, độ ẩm (QCVN 46-2012) | |||
1 | Ẩm kế Asman | cái | - | 0,240 | |
2 | Nhiệt ẩm kế Asman | cái | - | 0,240 | |
3 | Máy định vị GPS cầm tay | cái | Pin khô | 0,100 | |
2 | 1KT2 | Vận tốc gió, hướng gió (QCVN 46-2012) | Như 1KT1 | ||
3 | 1KT3 | Áp suất khí quyển (QCVN 46-2012) | |||
1 | Áp kế (TPC-HD3 50/EXT) | cái | - | 0,240 | |
2 | Máy định vị GPS cầm tay | cái | Pin khô | 0,240 | |
4 | 1KT4 | Nhiệt độ khí thải | |||
1 | Đầu đo nhiệt độ | Bộ | - | 0,400 | |
2 | Thiết bị lấy mẫu khí thải | Bộ | Pin 9V | 0,400 | |
3 | Máy định vị GPS cầm tay | cái | Pin khô | 0,100 | |
4 | Điện năng | Kw | 13,240 | ||
5 | 1KT5 | Tốc độ của khí thải | |||
1 | Thiết bị đo chênh áp | Bộ | - | 0,400 | |
2 | Điện năng | kw | 13,240 | ||
6 | 1KT6 | Khí oxy (O2) | |||
1 | Thiết bị lấy mẫu khí O2 | Bộ | Acqui | 0,400 | |
2 | Thiết bị hiệu chuẩn lưu lượng | Bộ | Acqui | 0,400 | |
3 | Máy định vị GPS cầm tay | cái | Pin khô | 0,100 | |
4 | Điện năng | kw | 13,240 | ||
7 | 1KT7 | Khí CO | |||
1 | Thiết bị lấy mẫu khí CO | Bộ | Acqui | 0,400 | |
2 | Thiết bị hiệu chuẩn lưu lượng | Bộ | Acqui | 0,400 | |
3 | Máy định vị GPS cầm tay | cái | Pin khô | 0,100 | |
4 | Điện năng | kw | 13,240 | ||
8 | 1KT8 | Khí CO2 | |||
1 | Thiết bị lấy mẫu khí CO2 | Bộ | Acqui | 0,400 | |
2 | Thiết bị hiệu chuẩn lưu lượng | Bộ | Acqui | 0,400 | |
3 | Máy định vị GPS cầm tay | cái | Pin khô | 0,100 | |
4 | Điện năng | kw | 13,240 | ||
9 | 1KT9 | Khí NO | |||
1 | Thiết bị lấy mẫu khí NO | Bộ | Acqui | 0,400 | |
2 | Thiết bị hiệu chuẩn lưu lượng | Bộ | Acqui | 0,400 | |
3 | Máy định vị GPS cầm tay | cái | Pin khô | 0,100 | |
4 | Điện năng | kw | 13,240 | ||
10 | 1KT10 | Khí NO2 | |||
1 | Thiết bị lấy mẫu khí NO2 | Bộ | Acqui | 0,400 | |
2 | Thiết bị hiệu chuẩn lưu lượng | Bộ | Acqui | 0,400 | |
3 | Máy định vị GPS cầm tay | cái | Pin khô | 0,100 | |
11 | 1KT11 | Khí NOx | |||
1 | Thiết bị lấy mẫu khí NOx | Bộ | Acqui | 0,400 | |
2 | Thiết bị hiệu chuẩn lưu lượng | Bộ | Acqui | 0,400 | |
3 | Máy định vị GPS cầm tay | cái | Pin khô | 0,100 | |
4 | Điện năng | kw | 13,240 | ||
12 | 1KT12 | Khí Lưu huỳnh dioxit (SO2) | |||
1 | Thiết bị lấy mẫu khí SO2 | Bộ | Acqui | 0,400 | |
2 | Thiết bị hiệu chuẩn lưu lượng | Bộ | Acqui | 0,400 | |
3 | Máy định vị GPS cầm tay | cái | Pin khô | 0,100 | |
13 | 1KT13 | Bụi tổng số | |||
1 | Thiết bị điều khiển lấy mẫu bụi | Bộ | Acqui | 0,400 | |
2 | Thiết bị hiệu chuẩn lưu lượng | Bộ | Acqui | 0,400 | |
3 | Máy định vị GPS cầm tay | cái | Pin khô | 0,100 | |
4 | Điện năng | kw | 13,240 | ||
14 | 1KT14 | Các kim loại Pb, Sb, As, Cd, Cu, Zn | Như 1KT13 | ||
15 | 1KT15 | Chiều cao nguồn thải, đường kính trong miệng ống khói | |||
1 | Thiết bị đo chiều dài | Cái | - | 0,300 | |
2 | Máy định vị GPS cầm tay | cái | Pin khô | 0,100 | |
16 | 1KT16 | Lưu lượng khí thải | |||
1 | Đầu đo nhiệt độ | Bộ | - | 0,300 | |
2 | Thiết bị đo chênh áp | Bộ | - | 0,400 | |
3 | Máy định vị GPS cầm tay | cái | Pin khô | 0,100 | |
4 | Điện năng | kw | 13,240 |
1.2.4. Định mức vật liệu: Tính cho 1 thông số
TT | Mã hiệu | Danh mục vật liệu | Đơn vị tính | Định mức |
1 | 1KT1 | Nhiệt độ, độ ẩm | ||
1 | Pin chuyên dụng | cục | 0,030 | |
2 | Băng giấy in | gam | 0,020 | |
3 | Mực máy in | hộp | 0,002 | |
4 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 | |
5 | Gim kẹp giấy | hộp | 0,020 | |
6 | Gim bấm | hộp | 0,020 | |
7 | Cồn lau dụng cụ | Lít | 0,090 | |
8 | Bản đồ địa hình | cái | 0,020 | |
2 | 1KT2 | Vận tốc gió, hướng gió | Như 1KT1 | |
3 | 1KT3 | Áp suất khí quyển | ||
1 | Pin chuyên dụng | cục | 0,030 | |
2 | Băng giấy in | gam | 0,020 | |
3 | Mực máy in | hộp | 0,002 | |
4 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 | |
5 | Gim kẹp giấy | hộp | 0,020 | |
6 | Gim bấm | hộp | 0,020 | |
7 | Cồn lau dụng cụ | Lít | 0,060 | |
8 | Bản đồ địa hình | cái | 0,020 | |
4 | 1KT4 | Nhiệt độ khí thải | ||
1 | Pin chuyên dụng | cục | 0,045 | |
2 | Băng giấy in | gam | 0,030 | |
3 | Mực máy in | hộp | 0,003 | |
4 | Sổ công tác | cuốn | 0,003 | |
5 | Gim kẹp giấy | hộp | 0,030 | |
6 | Gim bấm | hộp | 0,030 | |
7 | Cồn lau dụng cụ | Lít | 0,060 | |
8 | Bản đồ địa hình | cái | 0,020 | |
5 | 1KT5 | Tốc độ của khí thải | Như 1KT4 | |
6 | 1KT6 | Khí Oxy (O2) | ||
1 | Pin chuyên dụng | cục | 0,045 | |
2 | Băng giấy in | gam | 0,030 | |
3 | Khí chuẩn O2 | bình | 0,005 | |
4 | Mực máy in | hộp | 0,003 | |
5 | Sổ công tác | cuốn | 0,003 | |
6 | Gim kẹp giấy | hộp | 0,030 | |
7 | Gim bấm | hộp | 0,030 | |
8 | Cồn lau dụng cụ | Lít | 0,090 | |
9 | Túi nilon | cái | 0,015 | |
7 | 1KT7 | Khí CO | ||
1 | Pin chuyên dụng | cục | 0,045 | |
2 | Băng giấy in | gam | 0,030 | |
3 | Khí chuẩn CO | bình | 0,005 | |
4 | Mực máy in | hộp | 0,003 | |
5 | Sổ công tác | cuốn | 0,003 | |
6 | Gim kẹp giấy | hộp | 0,030 | |
7 | Gim bấm | hộp | 0,030 | |
8 | Cồn lau dụng cụ | Lít | 0,090 | |
9 | Túi nilon | cái | 0,015 | |
8 | 1KT8 | Khí Cacbon dioxit (CO2) | ||
1 | Pin chuyên dụng | cục | 0,045 | |
2 | Băng giấy in | gam | 0,030 | |
3 | Khí chuẩn CO2 | bình | 0,005 | |
4 | Mực máy in | hộp | 0,003 | |
5 | Sổ công tác | cuốn | 0,003 | |
6 | Gim kẹp giấy | hộp | 0,030 | |
7 | Gim bấm | hộp | 0,030 | |
8 | Cồn lau dụng cụ | Lít | 0,090 | |
9 | Túi nilon | cái | 0,015 | |
9 | 1KT9 | Khí NO | ||
1 | Pin chuyên dụng | cục | 0,045 | |
2 | Băng giấy in | gam | 0,030 | |
3 | Khí chuẩn NO | bình | 0,005 | |
4 | Mực máy in | hộp | 0,003 | |
5 | Sổ công tác | cuốn | 0,003 | |
6 | Gim kẹp giấy | hộp | 0,030 | |
7 | Gim bấm | hộp | 0,030 | |
8 | Cồn lau dụng cụ | Lít | 0,090 | |
9 | Túi nilon | cái | 0,015 | |
10 | 1KT10 | Khí NO2 | ||
1 | Pin chuyên dụng | cục | 0,045 | |
2 | Băng giấy in | gam | 0,030 | |
3 | Khí chuẩn NO2 | bình | 0,005 | |
4 | Mực máy in | hộp | 0,003 | |
5 | Sổ công tác | cuốn | 0,003 | |
6 | Gim kẹp giấy | hộp | 0,030 | |
7 | Gim bấm | hộp | 0,030 | |
8 | Cồn lau dụng cụ | Lít | 0,090 | |
9 | Túi nilon | cái | 0,015 | |
11 | 1KT11 | Khí NOx | ||
1 | Pin chuyên dụng | cục | 0,045 | |
2 | Băng giấy in | gam | 0,030 | |
3 | Khí chuẩn NOx | bình | 0,005 | |
4 | Mực máy in | hộp | 0,003 | |
5 | Sổ công tác | cuốn | 0,003 | |
6 | Gim kẹp giấy | hộp | 0,030 | |
7 | Gim bấm | hộp | 0,030 | |
8 | Cồn lau dụng cụ | Lít | 0,090 | |
9 | Túi nilon | cái | 0,015 | |
12 | 1KT12 | Khí Lưu huỳnh dioxit (SO2) | ||
1 | Pin chuyên dụng | cục | 0,045 | |
2 | Băng giấy in | gam | 0,030 | |
3 | Khí chuẩn SO2 | bình | 0,005 | |
4 | Mực máy in | hộp | 0,003 | |
5 | Sổ công tác | cuốn | 0,003 | |
6 | Gim kẹp giấy | hộp | 0,030 | |
7 | Gim bấm | hộp | 0,030 | |
8 | Cồn lau dụng cụ | Lít | 0,090 | |
9 | Túi nilon | cái | 0,015 | |
13 | 1KT13 | Bụi tổng số | ||
1 | Pin chuyên dụng | cục | 0,045 | |
2 | Silicagel | gam | 300,000 | |
3 | Quartz Fiber Filters | Cái | 1,000 | |
4 | Sổ công tác | cuốn | 0,003 | |
5 | Gim kẹp giấy | hộp | 0,030 | |
6 | Gim bấm | hộp | 0,030 | |
7 | Dung dịch lau dụng cụ | Lít | 0,090 | |
8 | Túi nilon | cái | 0,015 | |
9 | Hộp đựng mẫu | Hộp | 0,003 | |
10 | Bản đồ địa hình | cái | 0,020 | |
14 | 1KT14 | Các kim loại Pb, Sb, As, Cd, Cu, Zn (EPA method 29) | ||
1 | H2O2 30% | ml | 66,600 | |
2 | HNO3 | ml | 10,000 | |
3 | H2SO4 | ml | 10,000 | |
4 | KMnO4 | gam | 4,000 | |
5 | Quartz Fiber Filters | Cái | 1,000 | |
6 | Pin chuyên dụng | cục | 0,045 | |
7 | Silicagel | gam | 300,000 | |
8 | Sổ công tác | cuốn | 0,003 | |
9 | Gim kẹp giấy | hộp | 0,030 | |
10 | Gim bấm | hộp | 0,030 | |
11 | Dung dịch lau dụng cụ | Lít | 0,090 | |
12 | Túi nilon | cái | 0,015 | |
13 | Hộp đựng mẫu | thùng | 0,003 | |
14 | Bản đồ địa hình | cái | 0,020 | |
15 | 1KT15 | Chiều cao nguồn thải, đường kính trong miệng ống khói | ||
1 | Sổ công tác | cuốn | 0,003 | |
2 | Gim kẹp giấy | hộp | 0,030 | |
3 | Gim bấm | hộp | 0,030 | |
4 | Bản đồ địa hình | cái | 0,020 | |
16 | 1KT16 | Lưu lượng khí thải | ||
1 | Pin chuyên dụng | cục | 0,045 | |
2 | Băng giấy in | gam | 0,030 | |
3 | Mực máy in | hộp | 0,003 | |
4 | Sổ công tác | cuốn | 0,003 | |
5 | Gim kẹp giấy | hộp | 0,030 | |
6 | Gim bấm | hộp | 0,030 | |
7 | Cồn lau dụng cụ | Lít | 0,090 | |
8 | Bản đồ địa hình | Cái | 0,020 |
2. Hoạt động phân tích khí thải công nghiệp trong phòng thí nghiệm (2KT)
2.1. Thành phần công việc
- Công tác chuẩn bị: chuẩn bị vật tư, dụng cụ, máy móc thiết bị, hiệu chỉnh máy móc thiết bị, chuẩn bị tài liệu và biểu mẫu.
- Thực hiện phân tích mẫu và xây dựng đường chuẩn.
- Tổng hợp và xử lý số liệu phân tích.
- Lập báo cáo quan trắc và phân tích môi trường.
2.2. Định mức kinh tế kỹ thuật
2.2.1. Định mức lao động: công/thông số
TT | Mã hiệu | Chỉ tiêu quan trắc | Định biên | Mức |
1 | 2KT6 | Khí Oxy (O2) | 1KS3 | 0,500 |
2 | 2KT7 | Khí Lưu huỳnh dioxit (SO2) | 1KS3 | 0,500 |
3 | 2KT8 | Khí CO | 1KS3 | 0,500 |
4 | 2KT9 | Khí CO2 | 1KS3 | 0,500 |
5 | 2KT10 | Khí NO | 1KS3 | 0,500 |
6 | 2KT11 | Khí Nitơ dioxit (NO2) | 1KS3 | 0,500 |
7 | 2KT12 | Khí NOx | 1KS3 | 0,500 |
8 | 2KT13 | Bụi tổng số | 1KS3 | 0,500 |
9 | 2KT14a | Cd, Pb | 1KS5 | 0,500 |
10 | 2KT14b | As, Sb | 1KS5 | 0,500 |
11 | 2KT14c | Cu, Zn | 1KS5 | 0,500 |
12 | 2KT14d | Phân tích đồng thời các kim loại | 1KS5 | 1,000 |
2.2.2. Định mức dụng cụ: ca/thông số
TT | Mã hiệu | Danh mục dụng cụ | Đơn vị tính | Thời hạn (tháng) | Định mức |
1 | 2KT6 | Khí oxy (O2) | |||
1 | Áo blu | cái | 12 | 0,280 | |
2 | Dép xốp | đôi | 6 | 0,280 | |
3 | Quạt trần 100w | cái | 36 | 0,047 | |
4 | Quạt thông gió 40w | cái | 36 | 0,047 | |
5 | Máy hút bụi 2kw | cái | 60 | 0,002 | |
6 | Máy hút ẩm 1,5kw | cái | 36 | 0,018 | |
7 | Đồng hồ treo tường | cái | 36 | 0,070 | |
8 | Đèn neon 40w | bộ | 30 | 0,280 | |
9 | Tủ đựng tài liệu | cái | 60 | 0,080 | |
10 | Bàn làm việc | cái | 72 | 0,280 | |
11 | Ghế tựa | cái | 60 | 0,280 | |
12 | Điện năng | kw | 0,409 | ||
2 | 2KT7 | Khí Lưu huỳnh dioxit (SO2) | Như 2KT6 | ||
3 | 2KT8 | Khí Cacbon dioxit (CO2) | Như 2KT6 | ||
4 | 2KT9 | Khí Nitơ monoxit (NO) | Như 2KT6 | ||
5 | 2KT10 | Khí Nitơ dioxit (NO2) | Như 2KT6 | ||
6 | 2KT11 | Khí NOx | Như 2KT6 | ||
7 | 2KT12 | Khí Lưu huỳnh dioxit (SO2) | Như 2KT6 | ||
8 | 2KT13 | Bụi tổng số | |||
1 | Nhíp | Cái | 36 | 1,000 | |
2 | Đĩa cân | Cái | 60 | 2,000 | |
3 | Kim kẹp giấy | Hộp | 36 | 2,000 | |
4 | Kim bấm | Hộp | 36 | 1,000 | |
5 | Áo blu | cái | 12 | 2,000 | |
6 | Dép xốp | đôi | 6 | 2,000 | |
7 | Tủ đựng tài liệu | cái | 60 | 0,500 | |
8 | Bàn làm việc | cái | 72 | 2,000 | |
9 | Ghế tựa | cái | 60 | 2,000 | |
10 | Đồng hồ treo tường | cái | 36 | 0,500 | |
11 | Quạt trần 100w | cái | 36 | 0,330 | |
12 | Quạt thông gió 40w | cái | 36 | 0,330 | |
13 | Đèn neon 40w | bộ | 30 | 2,000 | |
14 | Máy hút bụi 2kw | cái | 60 | 0,016 | |
15 | Máy hút ẩm 1,5kw | cái | 36 | 0,125 | |
16 | Điện năng | kw | 2,890 | ||
9 | 2KT14a | Pd, Cd (EPA method 29) | |||
1 | Chai đựng hóa chất | cái | 6 | 0,600 | |
2 | Pipet 10ml | cái | 6 | 0,600 | |
3 | Micropipet 1ml | cái | 6 | 0,600 | |
4 | Đầu cone 1ml | cái | 1 | 0,600 | |
5 | Bình tia | cái | 3 | 0,600 | |
6 | Bình định mức 25ml | cái | 6 | 0,600 | |
7 | Bình định mức 50ml | cái | 6 | 0,600 | |
8 | Bình định mức 1000ml | cái | 6 | 0,600 | |
9 | Cốc thủy tinh 250ml | cái | 3 | 0,600 | |
10 | Đũa thủy tinh | cái | 3 | 0,600 | |
11 | Bình tam giác 250ml | cái | 3 | 0,600 | |
12 | Cuvet Graphit | cái | 1 | 0,300 | |
13 | Đèn D2 | cái | 24 | 0,600 | |
14 | Đèn Tungsten | cái | 24 | 0,600 | |
15 | Đèn HCL | cái | 24 | 0,600 | |
16 | Bình nhựa 2 lít | cái | 6 | 0,600 | |
17 | Bình nhựa 5 lít | cái | 6 | 0,600 | |
18 | Bình nhựa 0,5 lít | cái | 6 | 0,600 | |
19 | Áo blu | cái | 12 | 0,600 | |
20 | Dép xốp | đôi | 6 | 0,600 | |
21 | Găng tay | đôi | 1 | 0,600 | |
22 | Khẩu trang y tế | cái | 1 | 0,600 | |
23 | Quạt trần 100w | cái | 36 | 0,133 | |
24 | Quạt thông gió 40w | cái | 36 | 0,133 | |
25 | Máy hút bụi 2kw | cái | 60 | 0,006 | |
26 | Máy hút ẩm 1,5kw | cái | 36 | 0,050 | |
27 | Đèn neon 40w | bộ | 30 | 0,600 | |
28 | Tủ đựng tài liệu | cái | 60 | 0,600 | |
29 | Bàn làm việc | cái | 72 | 0,600 | |
30 | Ghế tựa | cái | 60 | 0,600 | |
31 | Đồng hồ treo tường | cái | 36 | 0,200 | |
32 | Điện năng | kw | 1,157 | ||
10 | 2KT14b | As, Sb (EPA method 29) | |||
1 | Chai đựng hóa chất | cái | 6 | 0,700 | |
2 | Pipet 10ml | cái | 6 | 0,700 | |
3 | Micropipet 1ml | cái | 6 | 0,700 | |
4 | Đầu cone 1ml | cái | 1 | 0,700 | |
5 | Bình tia | cái | 3 | 0,700 | |
6 | Bình định mức 25ml | cái | 6 | 0,700 | |
7 | Bình định mức 50ml | cái | 6 | 0,700 | |
8 | Bình định mức 1000ml | cái | 6 | 0,700 | |
9 | Cốc thủy tinh 250ml | cái | 3 | 0,700 | |
10 | Đũa thủy tinh | cái | 3 | 0,700 | |
11 | Bình tam giác 250ml | cái | 3 | 0,700 | |
12 | Cuvet thạch anh cho FIAS | cái | 12 | 0,700 | |
13 | Màng lọc cho FIAS | cái | 2 | 0,500 | |
14 | Đèn D2 | cái | 24 | 0,700 | |
15 | Đèn Tungsten | cái | 24 | 0,700 | |
16 | Đèn EDL | cái | 24 | 0,700 | |
17 | Bình nhựa 2 lít | cái | 6 | 0,700 | |
18 | Bình nhựa 5 lít | cái | 6 | 0,700 | |
19 | Bình nhựa 0,5 lít | cái | 6 | 0,700 | |
20 | Áo blu | cái | 12 | 0,700 | |
21 | Dép xốp | đôi | 6 | 0,700 | |
22 | Găng tay | đôi | 1 | 0,700 | |
23 | Khẩu trang y tế | cái | 1 | 0,700 | |
24 | Quạt trần 100w | cái | 36 | 0,160 | |
25 | Quạt thông gió 40w | cái | 36 | 0,160 | |
26 | Máy hút bụi 2kw | cái | 60 | 0,008 | |
27 | Máy hút ẩm 1,5kw | cái | 36 | 0,060 | |
28 | Đèn neon 40w | bộ | 30 | 0,700 | |
29 | Tủ đựng tài liệu | cái | 60 | 0,700 | |
30 | Bàn làm việc | cái | 72 | 0,700 | |
31 | Ghế tựa | cái | 60 | 0,700 | |
32 | Đồng hồ treo tường | cái | 36 | 0,240 | |
33 | Điện năng | kw | 1,401 | ||
11 | 2KT14c | Cu, Zn (EPA method 29) | |||
1 | Chai đựng hóa chất | cái | 6 | 0,500 | |
2 | Pipet 10ml | cái | 6 | 0,500 | |
3 | Micropipet 1ml | cái | 6 | 0,500 | |
4 | Đầu cone 1ml | cái | 1 | 0,500 | |
5 | Bình tia | cái | 3 | 0,500 | |
6 | Bình định mức 25ml | cái | 6 | 0,500 | |
7 | Bình định mức 50ml | cái | 6 | 0,500 | |
8 | Bình định mức 1000ml | cái | 6 | 0,500 | |
9 | Cốc thủy tinh 250ml | cái | 3 | 0,500 | |
10 | Đũa thủy tinh | cái | 3 | 0,500 | |
11 | Bình tam giác 250ml | cái | 3 | 0,500 | |
12 | Đèn D2 | cái | 24 | 0,500 | |
13 | Đèn Tungsten | cái | 24 | 0,500 | |
14 | Đèn HCL | cái | 24 | 0,500 | |
15 | Bình nhựa 2 lít | cái | 6 | 0,500 | |
16 | Bình nhựa 5 lít | cái | 6 | 0,500 | |
17 | Bình nhựa 0,5 lít | cái | 6 | 0,500 | |
18 | Áo blu | cái | 12 | 0,500 | |
19 | Dép xốp | đôi | 6 | 0,500 | |
20 | Găng tay | đôi | 1 | 0,500 | |
21 | Khẩu trang y tế | cái | 1 | 0,500 | |
22 | Quạt trần 100w | cái | 36 | 0,107 | |
23 | Quạt thông gió 40w | cái | 36 | 0,107 | |
24 | Máy hút bụi 2kw | cái | 60 | 0,005 | |
25 | Máy hút ẩm 1,5kw | cái | 36 | 0,040 | |
26 | Đèn neon 40w | bộ | 30 | 0,640 | |
27 | Tủ đựng tài liệu | cái | 60 | 0,160 | |
28 | Bàn làm việc | cái | 72 | 0,640 | |
29 | Ghế tựa | cái | 60 | 0,640 | |
30 | Đồng hồ treo tường | cái | 36 | 0,160 | |
31 | Điện năng | kw | 0,928 | ||
12 | 2KT14d | Phân tích đồng thời các kim loại Pb, Sb, As, Cd, Cu, Zn (EPA method 29) | |||
1 | Chai đựng hóa chất | cái | 6 | 0,500 | |
2 | Quartz torches | cái | 1 | 0,500 | |
3 | Pipet 10ml | cái | 6 | 0,500 | |
4 | Micropipet 1ml | cái | 6 | 0,500 | |
5 | Đầu cone 1ml | cái | 1 | 0,500 | |
6 | Bình tia | cái | 3 | 0,500 | |
7 | Bình định mức 25ml | cái | 6 | 0,500 | |
8 | Bình định mức 50ml | cái | 6 | 0,500 | |
9 | Bình định mức 1000ml | cái | 6 | 0,500 | |
10 | Cốc thủy tinh 250ml | cái | 3 | 0,500 | |
11 | Đũa thủy tinh | cái | 3 | 0,500 | |
12 | Bình tam giác 250ml | cái | 3 | 0,500 | |
13 | Bình nhựa 2 lít | cái | 6 | 0,500 | |
14 | Bình nhựa 5 lít | cái | 6 | 0,500 | |
15 | Bình nhựa 0,5 lít | cái | 6 | 0,500 | |
16 | Áo blu | cái | 12 | 0,500 | |
17 | Dép xốp | đôi | 6 | 0,500 | |
18 | Găng tay | đôi | 1 | 0,500 | |
19 | Khẩu trang y tế | cái | 1 | 0,500 | |
20 | Quạt trần 100w | cái | 36 | 0,107 | |
21 | Quạt thông gió 40w | cái | 36 | 0,107 | |
22 | Máy hút bụi 2kw | cái | 60 | 0,005 | |
23 | Máy hút ẩm 1,5kw | cái | 36 | 0,040 | |
24 | Đèn neon 40w | bộ | 30 | 0,640 | |
25 | Tủ đựng tài liệu | cái | 60 | 0,160 | |
26 | Bàn làm việc | cái | 72 | 0,640 | |
27 | Ghế tựa | cái | 60 | 0,640 | |
28 | Đồng hồ treo tường | cái | 36 | 0,160 |
2.2.3. Định mức thiết bị: ca/thông số
TT | Mã hiệu | Danh mục thiết bị | Đơn vị tính | Công suất (kw) | Định mức |
1 | 2KT6 | Khí oxy (O2) | |||
1 | Máy tính xử lý số liệu | bộ | 0,4 | 0,027 | |
2 | Máy điều hòa nhiệt độ | cái | 2,2 | 0,027 | |
3 | Điện năng | kw | 0,583 | ||
2 | 2KT7 | Khí cacbon monoxit (CO) | Như 2KT6 | ||
3 | 2KT8 | Khí Cacbon dioxit (CO2) | Như 2KT6 | ||
4 | 2KT9 | Khí Nitơ monoxit (NO) | Như 2KT6 | ||
5 | 2KT10 | Khí Nitơ dioxit (NO2) | Như 2KT6 | ||
6 | 2KT11 | Khí NOx | Như 2KT6 | ||
7 | 2KT12 | Khí Lưu huỳnh dioxit (SO2) | Như 2KT6 | ||
8 | 2KT13 | Bụi tổng số | |||
1 | Tủ sấy mẫu | cái | 0,3 | 0,400 | |
2 | Bơm chân không | cái | 1 | 0,400 | |
3 | Cân phân tích mẫu | cái | 0,6 | 0,400 | |
4 | Máy điều hòa nhiệt độ | cái | 2,2 | 0,500 | |
5 | Điện năng | kw | 15,620 | ||
9 | 2KT14a | Pb, Cd | |||
1 | Tủ hút | cái | 0,1 | 0,500 | |
2 | Tủ sấy | cái | 0,1 | 0,500 | |
3 | Lò vi sóng | cái | 0,1 | 0,500 | |
4 | Thiết bị phá mẫu | bộ | 2,3 | 0,500 | |
5 | Cân phân tích mẫu | cái | 0,6 | 0,500 | |
6 | Máy phân tích quang phổ AAS | bộ | 3,0 | 0,500 | |
7 | Thiết bị lọc nước siêu sạch | bộ | 0,18 | 0,500 | |
8 | Máy điều hòa nhiệt độ | cái | 2,2 | 0,133 | |
9 | Điện năng | kw | 30,100 | ||
10 | 2KT14b | As, Sb | |||
1 | Tủ hút | cái | 0,1 | 0,600 | |
2 | Tủ sấy | cái | 0,1 | 0,600 | |
3 | Lò vi sóng | cái | 0,1 | 0,600 | |
4 | Thiết bị phá mẫu | bộ | 2,3 | 0,600 | |
5 | Cân phân tích mẫu | cái | 0,6 | 0,600 | |
6 | Máy phân tích quang phổ AAS hoặc cực phổ | bộ | 3,0 | 0,600 | |
7 | Bộ phân tích thủy ngân và asen MHS hoặc FIAS | bộ | 0,6 | 0,600 | |
8 | Thiết bị lọc nước siêu sạch | bộ | 0,18 | 0,600 | |
9 | Máy điều hòa nhiệt độ | cái | 2,2 | 0,160 | |
10 | Điện năng | kw | 39,160 | ||
11 | 2KT14c | Cu, Zn | |||
1 | Tủ hút | cái | 0,1 | 0,450 | |
2 | Tủ sấy | cái | 0,1 | 0,450 | |
3 | Lò vi sóng | cái | 0,1 | 0,450 | |
4 | Thiết bị phá mẫu | bộ | 2,3 | 0,450 | |
5 | Cân phân tích mẫu | cái | 0,6 | 0,450 | |
6 | Máy phân tích quang phổ AAS hoặc cực phổ | bộ | 3,0 | 0,450 | |
7 | Thiết bị lọc nước siêu sạch | bộ | 0,18 | 0,450 | |
8 | Máy điều hòa nhiệt độ | cái | 2,2 | 0,107 | |
9 | Điện năng | kw | 26,860 | ||
12 | 2KT14d | Phân tích đồng thời các kim loại Pb, Sb, As, Cd, Cu, Zn | |||
1 | Tủ hút | cái | 0,1 | 0,450 | |
2 | Tủ sấy | cái | 0,1 | 0,450 | |
3 | Lò vi sóng | cái | 0,1 | 0,450 | |
4 | Thiết bị phá mẫu | bộ | 2,3 | 0,450 | |
5 | Cân phân tích mẫu | cái | 0,6 | 0,450 | |
6 | Hệ thống ICP | bộ | 3,0 | 0,450 | |
7 | Thiết bị lọc nước siêu sạch | bộ | 0,18 | 0,450 | |
8 | Máy điều hòa nhiệt độ | cái | 2,2 | 0,107 | |
9 | Điện năng | kw | 55,750 |
2.2.4. Định mức vật liệu: tính cho 1 thông số
TT | Mã hiệu | Danh mục vật liệu | Đơn vị tính | Định mức |
1 | 2KT6 | Khí Oxy (O2) | ||
1 | Giấy A4 | gam | 0,020 | |
2 | Mực máy in | hộp | 0,020 | |
3 | Đĩa CD | cái | 1,000 | |
4 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 | |
5 | Gim kẹp giấy | Hộp | 0,020 | |
6 | Gim bấm | Hộp | 0,020 | |
2 | 2KT7 | Khí cacbon monoxit (CO) | Như 2KT6 | |
3 | 2KT8 | Khí Cacbon dioxit (CO2) | Như 2KT6 | |
4 | 2KT9 | Khí Nitơ monoxit (NO) | Như 2KT6 | |
5 | 2KT10 | Khí Nitơ dioxit (NO2) | Như 2KT6 | |
6 | 2KT11 | Khí NOx | Như 2KT6 | |
7 | 2KT12 | Khí Lưu huỳnh dioxit (SO2) | Như 2KT6 | |
8 | 2KT13 | Bụi tổng số | ||
1 | Sổ công tác | Cuốn | 0,003 | |
2 | Găng tay | đôi | 0,030 | |
3 | Khẩu trang y tế | cái | 0,050 | |
4 | Khăn lau 30 x 30 | cái | 0,015 | |
5 | Gim kẹp giấy | cái | 0,030 | |
6 | Gim bấm | cái | 0,030 | |
7 | Cồn lau dụng cụ | Lít | 0,090 | |
9 | 2KT14a | Pb, Cd | ||
1 | Dung dịch chuẩn gốc 1000ppm | ml | 1,000 | |
2 | HNO3 | ml | 10,000 | |
3 | H2O2 | ml | 10,000 | |
4 | NaOH | gam | 10,000 | |
5 | NH4NO3 | gam | 10,000 | |
6 | Bột Pd | gam | 0,001 | |
7 | Cồn lau dụng cụ | ml | 10,000 | |
8 | Giấy lọc băng xanh | hộp | 0,050 | |
9 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 | |
10 | Giấy lau | hộp | 0,010 | |
11 | Khí argon | bình | 0,002 | |
10 | 2KT14b | As, Sb | ||
1 | Dung dịch chuẩn gốc 1000ppm | ml | 1,000 | |
2 | HNO3 | ml | 10,000 | |
3 | H2O2 | ml | 10,000 | |
4 | H2SO4 | ml | 2,000 | |
5 | HCl | ml | 5,000 | |
6 | KI | gam | 2,000 | |
7 | NaOH | gam | 10,000 | |
8 | NaBH4 | gam | 0,300 | |
9 | Cồn lau dụng cụ | ml | 10,000 | |
10 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 | |
11 | Giấy lau | Hộp | 0,010 | |
12 | Khí argon | bình | 0,002 | |
13 | Khí axetylen | bình | 0,002 | |
11 | 2KT14c | Cu, Zn | ||
1 | Dung dịch chuẩn gốc 1000ppm | ml | 1,000 | |
2 | HNO3 | ml | 10,000 | |
3 | NaOH | gam | 10,000 | |
4 | H2O2 | ml | 10,000 | |
5 | Cồn lau dụng cụ | ml | 10,000 | |
6 | Giấy lọc băng xanh | hộp | 0,050 | |
7 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 | |
8 | Giấy lau | hộp | 0,010 | |
9 | Khí argon | bình | 0,002 | |
10 | Khí axetylen | bình | 0,002 | |
12 | 2KT14d | Phân tích đồng thời các kim loại Pb, Sb, As, Cd, Cu, Zn | ||
1 | Dung dịch chuẩn đa nguyên tố (ICP Standard) | ml | 5,000 | |
2 | Dung dịch chuẩn thẩm tra hiệu năng của thiết bị | ml | 1,000 | |
3 | HNO3 | ml | 10,000 | |
4 | H2O2 | ml | 10,000 | |
5 | HCl | gam | 10,000 | |
6 | (NH4)2SO4 | gam | 10,000 | |
7 | Cồn lau dụng cụ | ml | 10,000 | |
8 | Giấy lọc băng xanh | hộp | 0,050 | |
9 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 | |
10 | Giấy lau | hộp | 0,010 | |
11 | Khí argon | bình | 0,200 |
HOẠT ĐỘNG QUAN TRẮC MÔI TRƯỜNG PHÓNG XẠ
1. Hoạt động lấy mẫu và quan trắc nhanh phóng xạ tại hiện trường (IPX)
1.1. Thành phần công việc
1.1.1. Hoạt động lấy mẫu:
- Công tác chuẩn bị: chuẩn bị vật tư, hiệu chuẩn máy móc thiết bị, chuẩn bị lấy mẫu tại hiện trường, chuẩn bị tài liệu và bảng biểu; xác định vị trí lấy mẫu.
- Thực hiện việc lấy mẫu.
- Bảo quản mẫu tại hiện trường.
1.1.2. Hoạt động quan trắc nhanh:
- Công tác chuẩn bị: chuẩn bị vật tư, máy móc thiết bị, tài liệu và bảng biểu; hiệu chuẩn máy móc thiết bị; xác định vị trí đo.
- Thực hiện thao tác đo theo các thông số: Gamma trong không khí, Hàm lượng Randon trong không khí, trong nước.
1.2. Định mức kinh tế kỹ thuật
1.2.1. Định mức lao động: công/thông số
TT | Mã hiệu | Thông số quan trắc | Định biên | Định mức |
1 | 1PX1a | Các đồng vị phóng xạ trong mẫu sol khí: Pb214, Bi214, TI208, Ac228, Ra226, Cs137, K40, Be7 | 1QTV3 | 4,500 |
2 | 1PX1b | Gamma trong không khí | 1QTV3 | 0,250 |
3 | 1PX1c | Hàm lượng Randon trong không khí | 1QTV3 | 1,000 |
4 | 1PX1d | Tổng hoạt độ Beta, Tổng hoạt độ Anpha | 1QTV3 | 1,000 |
5 | 1PX2a | Các đồng vị phóng xạ trong mẫu tổng rơi lắng: Pb214 , Bi214 , TI208, Ac228, Ra226, Cs137, K40, Be7 | 1QTV3 | 4,500 |
6 | 1PX2b | Tổng hoạt độ Beta, Tổng hoạt độ Anpha | 1QTV3 | 1,000 |
7 | 1PX3 | Các đồng vị phóng xạ trong mẫu đất: Pb214, Bi214, TI208, Ac228, Ra226, Cs137, K40, Be7 | 1QTV3 | 2,000 |
8 | 1PX4a | Các đồng vị phóng xạ trong mẫu nước: Pb214, Bi214, TI208, Ac228, Ra226, Cs137, K40, Be7 | 1QTV3 | 3,000 |
9 | 1PX4b | Hàm lượng Randon trong nước | 1QTV3 | 1,000 |
10 | 1PX4c | Tổng hoạt độ Beta, Tổng hoạt độ Anpha | 1QTV3 | 2,000 |
11 | 1PX5a | Các đồng vị phóng xạ trong mẫu sinh vật, thực phẩm: Pb214 , Bi214 , Tl208 , Ac228 , Ra226 , Cs137, K40, Be7 | 1QTV3 | 2,000 |
12 | 1PX5b | Tổng hoạt độ Beta, Tổng hoạt độ Anpha | 1QTV3 | 2,000 |
1.2.2. Định mức dụng cụ: ca/thông số
TT | Mã hiệu | Danh mục dụng cụ | Đơn vị tính | Thời hạn (tháng) | Định mức |
1 | 1PX1a | Các đồng vị phóng xạ trong mẫu sol khí (8 thông số): Pb214, Bi214, TI208, Ac228, Ra226, Cs137, K40, Be7 | |||
1 | Dây điện đôi dài 50m | Dây | 36 | 0,500 | |
2 | Ổ cắm điện có cầu chì | Cái | 36 | 0,500 | |
3 | Quần áo BHLĐ | Bộ | 12 | 1,000 | |
4 | Mũ cứng | cái | 12 | 1,000 | |
1PX1b | Gamma trong không khí (1 thông số) | ||||
1 | Quần áo BHLĐ | Bộ | 12 | 1,000 | |
2 | Mũ cứng | cái | 12 | 1,000 | |
1PX1c | Hàm lượng Randon trong không khí (1 thông số) | ||||
1 | Quần áo BHLĐ | Bộ | 12 | 1,000 | |
2 | Mũ cứng | cái | 12 | 1,000 | |
1PX1d | Tổng hoạt độ Beta, Tổng hoạt độ Anpha (2 thông số) | ||||
1 | Quần áo BHLĐ | Bộ | 12 | 1,000 | |
2 | Mũ cứng | cái | 12 | 1,000 | |
5 | 1PX2a | Các đồng vị phóng xạ trong mẫu bụi xa lắng (8 thông số): Pb214, Bi214, TI208, Ac228, Ra226, Cs137, K40, Be7 | |||
1 | Khay hứng chuyên dụng | cái | 1 | 0,200 | |
2 | Quần áo BHLĐ | Bộ | 12 | 1,000 | |
3 | Mũ cứng | cái | 12 | 1,000 | |
4 | Ô che mưa, che nắng | cái | 24 | 0,600 | |
6 | 1PX2b | Tổng hoạt độ Beta, Tổng hoạt độ Anpha (2 thông số) | |||
1 | Khay hứng chuyên dụng | cái | 1 | 0,200 | |
2 | Quần áo BHLĐ | Bộ | 12 | 1,000 | |
3 | Mũ cứng | cái | 12 | 1,000 | |
4 | Ô che mưa, che nắng | cái | 24 | 0,600 | |
7 | 1PX3 | Các đồng vị phóng xạ trong mẫu đất (8 thông số): Pb214, Bi214, TI208, Ac228, Ra226, Cs137, K40, Be7 | |||
1 | Ống (corer) bằng thép không gỉ, F 100mm | cái | 24 | 0,500 | |
2 | Quần áo BHLĐ | Bộ | 12 | 1,000 | |
3 | Mũ cứng | cái | 12 | 1,000 | |
4 | Ô che mưa, che nắng | cái | 24 | 0,600 | |
8 | 1PX4a | Các đồng vị phóng xạ trong mẫu nước (8 thông số): Pb214, Bi214, TI208, Ac228, Ra226, Cs137, K40, Be7 | |||
1 | Can nhựa 20l | cái | 6 | 0,600 | |
2 | Quần áo BHLĐ | Bộ | 12 | 1,000 | |
3 | Mũ cứng | cái | 12 | 1,000 | |
4 | Ô che mưa, che nắng | cái | 24 | 0,600 | |
9 | 1PX4b | Hàm lượng Randon trong nước (1 thông số) | |||
1 | Can nhựa 10l | cái | 6 | 0,600 | |
2 | Quần áo BHLĐ | Bộ | 12 | 1,000 | |
3 | Mũ cứng | cái | 12 | 1,000 | |
4 | Ô che mưa, che nắng | cái | 24 | 0,600 | |
10 | 1PX4c | Tổng hoạt độ Beta, Tổng hoạt độ Anpha trong nước (1 thông số) | |||
1 | Can nhựa 5l | cái | 6 | 0,600 | |
2 | Quần áo BHLĐ | bộ | 12 | 1,000 | |
3 | Mũ cứng | cái | 12 | 1,000 | |
4 | Ô che mưa, che nắng | Cái | 24 | 0,600 | |
11 | 1PX5a | Các đồng vị phóng xạ trong mẫu thực vật (8 thông số): Pb214, Bi214, TI208, Ac228, Ra226, Cs137, K40, Be7 | |||
1 | Quần áo BHLĐ | bộ | 12 | 1,000 | |
2 | Mũ cứng | cái | 12 | 1,000 | |
3 | Ô che mưa, che nắng | Cái | 24 | 0,600 | |
12 | 1PX5b | Tổng hoạt độ Beta, Tổng hoạt độ Anpha (2 thông số) | |||
1 | Quần áo BHLĐ | bộ | 12 | 1,000 | |
2 | Mũ cứng | cái | 12 | 1,000 | |
3 | Ô che mưa, che nắng | Cái | 24 | 0,600 |
1.2.3. Định mức thiết bị: ca/thông số
TT | Mã hiệu | Danh mục thiết bị | Đơn vị tính | Công suất (kw) | Định mức |
1 | 1PX1a | Các đồng vị phóng xạ trong mẫu sol khí (8 thông số): Pb214, Bi214, TI208, Ac228, Ra226, Cs137, K40, Be7 | |||
1 | Máy hút khí | Cái | 1,7 | 0,200 | |
2 | Máy định vị GPS cầm tay | Cái | Pin khô | 0,100 | |
3 | Pin 1.5v | Cái | 4 | 0.500 | |
4 | Điện | Kw | 2,860 | ||
2 | 1PX1b | Gamma trong không khí (1 thông số) | |||
1 | Máy định vị GPS cầm tay | Cái | Pin khô | 0,100 | |
2 | Pin 1.5v | Cái | 8 | 0.500 | |
3 | Máy đo xuất liều bức xạ cầm tay | Cái | 1 | 0,100 | |
3 | 1PX1c | Hàm lượng Randon trong không khí (1 thông số) | |||
1 | Máy định vị GPS cầm tay | chiếc | 1 | 0,100 | |
2 | Máy đo hàm lượng Radon | bộ | 1 | 0,100 | |
3 | Ác quy 6v | Cái | 1 | 0,100 | |
4 | Pin 1.5 | cái | 8 | 0,5 | |
4 | 1PX2a | Các đồng vị phóng xạ trong mẫu bụi xa lắng (8 thông số): Pb214, Bi214, TI208, Ac228, Ra226, Cs137, K40, Be7 | |||
1 | Khay hứng chuyên dụng | Cái | - | 0,200 | |
2 | Máy định vị GPS cầm tay | cái | Pin khô | 0,100 | |
3 | Pin 1.5v | Cái | 8 | 0,500 | |
5 | 1PX2b | Tổng hoạt độ Beta, Tổng hoạt độ Anpha | |||
1 | Khay hứng chuyên dụng | Cái | - | 0,200 | |
2 | Máy định vị GPS cầm tay | cái | Pin khô | 0,100 | |
3 | Pin 1.5v | Cái | 8 | 0,500 | |
6 | 1PX3 | Các đồng vị phóng xạ trong mẫu đất (8 thông số): Pb214, Bi214, TI208, Ac228, Ra226, Cs137, K40, Be7 | |||
1 | Khoan nhỏ | Cái | - | 0,500 | |
2 | Máy định vị GPS cầm tay | Cái | Pin khô | 0,100 | |
3 | Pin 1.5v | Cái | 4 | 0,500 | |
7 | 1PX4a | Các đồng vị phóng xạ trong mẫu nước (8 thông số): Pb214, Bi214, TI208, Ac228, Ra226, Cs137, K40, Be7 | |||
1 | Bơm hút | cái | - | 0,300 | |
2 | Máy định vị GPS cầm tay | cái | Pin khô | 0,100 | |
3 | Pin 1.5v | cái | 4 | 0,500 | |
8 | 1PX4b | Hàm lượng Randon trong nước (1 thông số) | |||
1 | Máy đo hàm lượng Radon | Bộ | 1 | 0,100 | |
2 | Popylon | cái | 1 | 1,000 | |
3 | Máy định vị GPS cầm tay | cái | Pin khô | 0,100 | |
4 | Pin 1.5v | cái | 4 | 0,500 | |
9 | 1PX4c | Tổng hoạt độ Beta, Tổng hoạt độ Anpha (2 thông số): | |||
1 | Bơm hút | cái | - | 0,300 | |
2 | Máy định vị GPS cầm tay | cái | Pin khô | 0,100 | |
3 | Pin 1.5v | cái | 4 | 0,500 | |
10 | 1PX5a | Các đồng vị phóng xạ trong mẫu thực vật (8 thông số): Pb214, Bi214, TI208, Ac228, Ra226, Cs137, K40, Be7 | |||
1 | Máy định vị GPS cầm tay | cái | 1 | 0,100 | |
2 | Pin 1.5v | cái | 4 | 0,500 | |
11 | 1PX5b | Tổng hoạt độ Beta, Tổng hoạt độ Anpha (2 thông số): | |||
1 | Máy định vị GPS cầm tay | cái | 1 | 0,100 | |
2 | Pin 1.5v | cái | 4 | 0,500 |
1.2.4. Định mức vật liệu: tính cho 1 thông số
TT | Mã hiệu | Danh mục vật liệu | Đơn vị tính | Định mức |
1 | 1PX1a | Các đồng vị phóng xạ trong mẫu sol khí (8 thông số): Pb214, Bi214, TI208, Ac228, Ra226, Cs137, K40, Be7 | ||
1 | Sổ công tác | Cuốn | 0,200 | |
2 | Gim bấm | Hộp | 0,020 | |
3 | Bản đồ địa hình | Cái | 0,200 | |
2 | 1PX1b | Hàm lượng Randon trong không khí (1 thông số) | ||
1 | Sổ công tác | Cuốn | 0,200 | |
2 | Bản đồ địa hình | Cái | 0,200 | |
3 | Detectơ vết hạt nhân | Cái | 1,000 | |
4 | Phin lọc F47 | Cái | 1,000 | |
3 | 1PX1c | Tổng hoạt độ Alpha và tổng hoạt độ phóng xạ Bêta (2 thông số): | ||
1 | Sổ công tác | Cuốn | 0,200 | |
2 | Bản đồ địa hình | Cái | 0,200 | |
3 | Phin lọc chuyên dụng FPP-15 | m2 | 0,200 | |
4 | 1PX2a | Các đồng vị phóng xạ trong mẫu bụi xa lắng (8 thông số): Pb214, Bi214, TI208, Ac228, Ra226, Cs137, K40, Be7 | ||
1 | Nước cất | Lít | 3,000 | |
2 | Sổ công tác | Cuốn | 0,200 | |
3 | Bản đồ địa hình | Cái | 0,200 | |
4 | Phin lọc chuyên dụng FPP-15 | m2 | 0,650 | |
5 | 1PX2b | Tổng hoạt độ Beta, Tổng hoạt độ Anpha (2 thông số): | ||
1 | Nước cất | Lít | 3,000 | |
2 | Sổ công tác | Cuốn | 0,200 | |
3 | Bản đồ địa hình | Cái | 0,200 | |
4 | Phin lọc chuyên dụng FPP-15 | m2 | 0,200 | |
6 | 2PX3 | Các đồng vị phóng xạ trong mẫu đất (8 thông số): Pb214, Bi214, TI208, Ac228, Ra226, Cs137, K40, Be7 | ||
1 | Túi nilon | Cái | 20,000 | |
2 | Sổ công tác | Cuốn | 0,200 | |
3 | Bản đồ địa hình | Cái | 0,200 | |
7 | 1PX4A | Các đồng vị phóng xạ trong mẫu nước (8 thông số): Pb214, Bi214, TI208, Ac228, Ra226, Cs137, K40, Be7 | ||
1 | H2SO4 | lít | 1,000 | |
2 | HCl | lít | 1,000 | |
3 | HNO3 | lít | 1,000 | |
4 | Nước cất | lít | 5,000 | |
5 | Sổ công tác | cuốn | 0,200 | |
6 | Bản đồ địa hình | Cái | 0,200 | |
8 | 1PX4b | Hàm lượng Randon trong nước (1 thông số) | ||
1 | Sổ công tác | Cuốn | 0,200 | |
2 | Bản đồ địa hình | Cái | 0,200 | |
3 | Detectơ vết hạt nhân | cái | 1,000 | |
4 | Fil lọc F | Cái | 1,000 | |
9 | 1PX4c | Tổng hoạt độ Beta, Tổng hoạt độ Anpha (2 thông số): | ||
1 | Dung dịch HNO3 | Lít | 0,100 | |
2 | Nước cất | Lít | 1,000 | |
3 | Sổ công tác | Cuốn | 0,200 | |
4 | Bản đồ địa hình | Cái | 0,200 | |
10 | 1PX5a | Các đồng vị phóng xạ trong mẫu thực vật (8 thông số): Pb214, Bi214, TI208, Ac228, Ra226, Cs137, K40, Be7 | ||
1 | Túi nilon | Cái | 24,000 | |
2 | Sổ công tác | Cuốn | 0,200 | |
3 | Bản đồ địa hình | Cái | 0,200 | |
11 | 1PX5b | Tổng hoạt độ Beta, Tổng hoạt độ Anpha (2 thông số): | ||
1 | Túi nilon | Cái | 20,000 | |
2 | Sổ công tác | Cuốn | 0,200 | |
3 | Bản đồ địa hình | Cái | 0,200 |
2. Công tác phân tích môi trường phóng xạ trong phòng thí nghiệm
2.1. Thành phần công việc
- Công tác chuẩn bị: chuẩn bị vật tư, dụng cụ, máy móc thiết bị; hiệu chỉnh máy móc thiết bị; chuẩn bị tài liệu và biểu mẫu.
- Thực hiện phân tích mẫu và xây dựng đường chuẩn.
- Tổng hợp và xử lý số liệu phân tích.
- Lập báo cáo quan trắc và phân tích môi trường.
2.2. Định mức kinh tế kỹ thuật
2.2.1. Định mức lao động: công/thông số
TT | Mã hiệu | Thông số quan trắc | Định biên | Định mức |
1 | 2PX1a | Các đồng vị phóng xạ trong mẫu sol khí: Pb214, Bi214, TI208, Ac228, Ra226, Cs137, K40, Be7 | 1KS4 | 4,000 |
2PX1b | Hàm lượng Radon trong không khí | 1KS4 | 1,000 | |
2PX1c | Tổng hoạt độ Anpha, Tổng hoạt độ Beta | 1KS4 | 1,000 | |
2 | 2PX2a | Các đồng vị phóng xạ trong mẫu bụi xa lắng: Pb214, Bi214, TI208, Ac228, Ra226, Cs137, K40, Be7 | 1KS4 | 4,000 |
2PX2b | Tổng hoạt độ Anpha, Tổng hoạt độ Beta | 1KS4 | 1,000 | |
3 | 2PX3 | Các đồng vị phóng xạ trong mẫu đất: Pb214, Bi214, TI208, Ac228, Ra226, Cs137, K40, Be7 | 1KS4 | 4,000 |
4 | 2PX4a | Các đồng vị phóng xạ trong mẫu nước: Pb214, Bi214, TI208, Ac228, Ra226, Cs137, K40, Be7 | 1KS4 | 4,000 |
2PX4b | Hàm lượng Randon trong không nước | 1KS4 | 1,000 | |
2PX4c | Tổng hoạt độ Anpha, Tổng hoạt độ Beta | 1KS4 | 1,000 | |
5 | 2PX5a | Các đồng vị phóng xạ trong mẫu thực vật: Pb214, Bi214, TI208, Ac228, Ra226, Cs137, K40, Be7 | 1KS4 | 4,000 |
2PX5b | Tổng hoạt độ Anpha, Tổng hoạt độ Beta | 1KS4 | 1,000 |
2.2.2. Định mức dụng cụ: ca/thông số
TT | Mã hiệu | Danh mục dụng cụ | Đơn vị tính | Thời hạn (tháng) | Định mức |
1 | 2PX1 | Các đồng vị phóng xạ trong mẫu sol khí: Pb214, Bi214, TI208, Ac228, Ra226, Cs137, K40, Be7, Tổng hoạt độ Anpha, Tổng hoạt độ Beta , Hàm lượng Randon trong không khí | |||
1 | Hộp đo | cái | 10 | 0,100 | |
2 | Áo blu | cái | 12 | 0,400 | |
3 | Tủ đựng tài liệu | cái | 60 | 0,100 | |
4 | Bàn, Ghế làm việc | cái | 72 | 0,400 | |
5 | Quạt trần 100W | cái | 36 | 0,070 | |
6 | Quạt thông gió 40W | cái | 36 | 0,070 | |
7 | Đèn chiếu sáng 40W | bộ | 30 | 0,400 | |
8 | Máy hút bụi 2KW | cái | 60 | 0,003 | |
2 | 2PX2 | Các đồng vị phóng xạ trong mẫu bụi xa lắng (10 thông số): Pb214, Bi214, TI208, Ac228, Ra226, Cs137, K40, Be7, Tổng hoạt độ Anpha, Tổng hoạt độ Beta | |||
1 | Hộp đo | cái | 10 | 0,100 | |
2 | Áo blu | cái | 12 | 0,400 | |
3 | Tủ đựng tài liệu | cái | 60 | 0,100 | |
4 | Bàn, Ghế làm việc | cái | 72 | 0,400 | |
5 | Quạt trần 100W | cái | 36 | 0,070 | |
6 | Quạt thông gió 40W | cái | 36 | 0,070 | |
7 | Đèn chiếu sáng 40W | bộ | 30 | 0,400 | |
8 | Máy hút bụi 2KW | cái | 60 | 0,003 | |
9 | Máy hút ẩm 1,5KW | cái | 36 | 0,033 | |
10 | Cốc nung | cái | 1 | 1,000 | |
11 | Khay nung | cái | 1 | 1,000 | |
12 | Điện năng | kw | 1,570 | ||
3 | 2PX3 | Các đồng vị phóng xạ trong mẫu đất (8 thông số): Pb214, Bi214, TI208, Ac228, Ra226, Cs137, K40, Be7 | |||
1 | Hộp đo | cái | 10 | 0,100 | |
2 | Áo blu | cái | 12 | 0,400 | |
3 | Tủ đựng tài liệu | cái | 60 | 0,100 | |
4 | Bàn, Ghế làm việc | cái | 72 | 0,400 | |
5 | Quạt trần 100W | cái | 36 | 0,070 | |
6 | Quạt thông gió 40W | cái | 36 | 0,070 | |
7 | Đèn chiếu sáng 40W | bộ | 30 | 0,400 | |
8 | Máy hút bụi 2KW | cái | 60 | 0,003 | |
9 | Máy hút ẩm 1,5KW | cái | 36 | 0,033 | |
10 | Cốc nung | cái | 1 | 1,000 | |
11 | Khay nung | cái | 1 | 1,000 | |
12 | Điện năng | kw | 1,730 | ||
4 | 2PX4 | Các đồng vị phóng xạ trong mẫu nước (11 thông số): Pb214, Bi214, TI208, Ac228, Ra226, Cs137, K40, Be7, Tổng hoạt độ Anpha, Tổng hoạt độ Beta, Hàm lượng Randon | |||
1 | Hộp đo | cái | 10 | 0,100 | |
2 | Áo blu | cái | 12 | 0,400 | |
3 | Tủ đựng tài liệu | cái | 60 | 0,100 | |
4 | Bàn, Ghế làm việc | cái | 72 | 0,400 | |
5 | Quạt trần 100W | cái | 36 | 0,070 | |
6 | Quạt thông gió 40W | cái | 36 | 0,070 | |
7 | Đèn chiếu sáng 40W | bộ | 30 | 0,400 | |
8 | Máy hút bụi 2KW | cái | 60 | 0,003 | |
9 | Máy hút ẩm 1,5KW | cái | 36 | 0,033 | |
10 | Cốc nung | cái | 1 | 1,000 | |
11 | Khay nung | cái | 1 | 1,000 | |
12 | Can nhựa 20l | Cái | 12 | 10,000 | |
13 | Thùng nhựa 120l | Cái | 12 | 2,000 | |
14 | Điện năng | kw | 1,730 | ||
5 | 2PX5 | Các đồng vị phóng xạ trong mẫu thực vật (10 thông số): Pb214, Bi214, TI208, Ac228, Ra226, Cs137, K40, Be7, Tổng hoạt độ Anpha, Tổng hoạt độ Beta | |||
1 | Hộp đo | cái | 10 | 0,100 | |
2 | Áo blu | cái | 12 | 0,400 | |
3 | Tủ đựng tài liệu | cái | 60 | 0,100 | |
4 | Bàn, Ghế làm việc | cái | 72 | 0,400 | |
5 | Quạt trần 100W | cái | 36 | 0,070 | |
6 | Quạt thông gió 40W | cái | 36 | 0,070 | |
7 | Đèn chiếu sáng 40W | bộ | 30 | 0,400 | |
8 | Máy hút bụi 2KW | cái | 60 | 0,003 | |
9 | Máy hút ẩm 1,5KW | cái | 36 | 0,033 | |
10 | Cốc nung | cái | 1 | 1,000 | |
11 | Khay nung | cái | 1 | 1,000 | |
12 | Can nhựa 20l | Cái | 12 | 10,000 | |
13 | Thùng nhựa 120l | Cái | 12 | 2,000 | |
14 | Can nhựa 20l | Cái | 12 | 10,000 | |
15 | Điện năng | kw | 1,730 |
2.2.3. Định mức thiết bị: ca/thông số
TT | Mã hiệu | Danh mục thiết bị | Đơn vị tính | Công suất (kw) | Định mức |
1 | 2PX1a | Các đồng vị phóng xạ trong mẫu sol khí (8 thông số): Pb214, Bi214, TI208, Ac228, Ra226, Cs137, K40, Be7 | |||
1 | Hệ phổ kế Gamma phông thấp | Bộ | 1,5 | 0,400 | |
2 | Kích 5 tấn | Cái | 1,7 | 0,100 | |
3 | Cân phân tích | Cái | 1,5 | 0,300 | |
4 | Máy điều hòa nhiệt độ | Cái | 2,2 | 0,100 | |
5 | Điện năng | kw | 2,500 | ||
2 | 2PX1b | Tổng hoạt độ Anpha, Tổng hoạt độ Beta (2 thông số): | |||
1 | Hệ đếm tổng alpha, Bêta phông thấp | Bộ | 1,5 | 0,9 | |
2 | Cân phân tích | Cái | 1,5 | 0,300 | |
3 | Máy điều hòa nhiệt độ | Cái | 2,2 | 0,100 | |
4 | Điện năng | kw | 2,5 | 2,500 | |
5 | Lò nung | Cái | 0,800 | ||
6 | Tủ sấy | cái | 0,100 | ||
3 | 2PX2a | Các đồng vị phóng xạ trong mẫu bụi xa lắng (8 thông số): Pb214, Bi214, TI208, Ac228, Ra226, Cs137, K40, Be7 | |||
1 | Hệ phổ kế Gamma phông thấp | Bộ | 1,5 | 0,400 | |
2 | Tủ sấy | Cái |
| 0,100 | |
3 | Lò nung | Cái | 1,5 | 0,800 | |
4 | Máy điều hòa nhiệt độ | Cái | 2,2 | 0,270 | |
5 | Điện năng | kw | 2,5 | 2,500 | |
4 | 2PX2b | Tổng hoạt độ Anpha, Tổng hoạt độ Beta (2 thông số) | |||
1 | Hệ đếm tổng alpha, bêta phông thấp | Bộ | 1,5 | 0,900 | |
2 | Tủ sấy | Cái | 0,100 | ||
3 | Lò nung | Cái | 1,5 | 0,800 | |
4 | Máy điều hòa nhiệt độ | Cái | 2,2 | 0,270 | |
5 | Điện năng | kw | 2,5 | 2,500 | |
5 | 2PX3 | Các đồng vị phóng xạ trong mẫu đất (8 thông số): Pb214, Bi214, TI208, Ac228, Ra226, Cs137, K40, Be7 | |||
1 | Hệ phổ kế Gamma phông thấp | Bộ | 1,5 | 0,400 | |
2 | Tủ sấy | Cái | 0,800 | ||
3 | Lò nung | Cái | 1,5 | 0,200 | |
4 | Máy điều hòa nhiệt độ | Cái | 2,2 | 0,270 | |
5 | Điện năng | kw | 2,5 | 2,500 | |
6 | 2PX4a | Các đồng vị phóng xạ trong mẫu nước (8 thông số): Pb214, Bi214, TI208, Ac228, Ra226, Cs137, K40, Be7 | |||
1 | Hệ phổ kế Gamma phông thấp | Bộ | 1,5 | 0,400 | |
2 | Tủ sấy | cái | 0,400 | ||
3 | Lò nung | Cái | 1,5 | 0,800 | |
4 | Máy điều hòa nhiệt độ | Cái | 2,2 | 0,270 | |
5 | Điện năng | kw | 2,5 | 2,500 | |
7 | 2PX4b | Tổng hoạt độ Anpha, Tổng hoạt độ Beta (2 thông số) | |||
1 | Hệ đếm tổng anpha, Bêta phông thấp | Bộ | 1,5 | 0,900 | |
2 | Tủ sấy | cái | 1,500 | ||
3 | Lò nung | Cái | 1,5 | 1,500 | |
4 | Máy điều hòa nhiệt độ | Cái | 2,2 | 0,270 | |
5 | Điện năng | kw | 2,5 | 2,500 | |
8 | 2PX5a | Các đồng vị phóng xạ trong mẫu thực vật (8 thông số): Pb214, Bi214, TI208, Ac228, Ra226, Cs137, K40, Be7 | |||
1 | Hệ phổ kế Gamma phông thấp | Bộ | 1,5 | 0,400 | |
2 | Tủ sấy | cái | 0,500 | ||
3 | Lò nung | Cái | 1,5 | 1,500 | |
4 | Máy điều hòa nhiệt độ | Cái | 2,2 | 0,200 | |
5 | Điện năng | kw | 2,5 | 2,500 | |
9 | 2PX5b | Tổng hoạt độ Anpha, Tổng hoạt độ Beta (2 thông số) | |||
1 | Hệ đếm tổng anpha, Bêta phông thấp | Bộ | 1,5 | 0,900 | |
2 | Tủ sấy | cái | 1,500 | ||
3 | Lò nung | Cái | 1,5 | 1,500 | |
4 | Máy điều hòa nhiệt độ | Cái | 2,2 | 0,200 | |
5 | Điện năng | kw | 2,5 | 2,500 | |
10 | 2PX5x | Hàm lượng Randon trong không khí, Hàm lượng Randon trong nước | |||
1 | Thiết bị điện hóa | Bộ | 0,05 | 0,500 | |
2 | Kính hiển vi | cái | 0,500 | ||
3 | Máy điều hòa nhiệt độ | Cái | 2,2 | 0,120 | |
4 | Điện năng | kw | 11,300 | ||
5 | Máy vi tính | cái | 0,100 |
2.2.4. Định mức vật liệu: tính cho 1 thông số
STT | Mã hiệu | Danh mục thiết bị | Đơn vị tính | Định mức |
1 | 2PX1a | Các đồng vị phóng xạ trong mẫu sol khí (8 thông số): Pb214, Bi214, TI208, Ac228, Ra226, Cs137, K40, Be7 | ||
1 | Nitơ lỏng | Lít | 6,500 | |
2 | Sổ công tác | Cuốn | 0,200 | |
3 | Găng tay | Đôi | 0,050 | |
4 | Khẩu trang y tế | Cái | 0,050 | |
5 | Khăn lau 30 x 30 | cái | 1,000 | |
6 | Mẫu chuẩn (100 - 500Bq) | Bộ | 0,020 | |
2 | 2PX1b | Tổng hoạt độ Anpha, Tổng hoạt độ Beta (2 thông số) | ||
1 | Sổ công tác | Đôi | 0,200 | |
2 | Găng tay | Cái | 0,050 | |
3 | Khẩu trang y tế | cái | 0,050 | |
4 | Khăn lau 30 x 30 | cái | 1,000 | |
5 | Cồn | Lít | 0,500 | |
6 | Mẫu chuẩn hoạt độ 32Bq | Bộ | 0,020 | |
3 | 2PX2a | Các đồng vị phóng xạ trong mẫu bụi xa lắng (8 thông số): Pb214, Bi214, TI208, Ac228, Ra226, Cs137, K40, Be7 | ||
1 | Nitơ lỏng | Lít | 6,500 | |
2 | Sổ công tác | Cuốn | 0,200 | |
3 | Găng tay | Đôi | 0,050 | |
4 | Khẩu trang y tế | Cái | 0,050 | |
5 | Khăn lau 30 x 30 | cái | 1,000 | |
6 | Mẫu chuẩn hoạt độ (100 - 500Bq) | 1 Bộ | 0,020 | |
4 | 2PX2b | Tổng hoạt độ Anpha, Tổng hoạt độ Beta (2 thông số) | ||
1 | Sổ công tác | Đôi | 0,200 | |
2 | Găng tay | Cái | 0,050 | |
3 | Khẩu trang y tế | cái | 0,050 | |
4 | Khăn lau 30 x 30 | cái | 1,000 | |
5 | Cồn | Lít | 0,500 | |
6 | Mẫu chuẩn hoạt độ 32Bq | Bộ | 0,020 | |
5 | 2PX3 | Các đồng vị phóng xạ trong mẫu đất (8 thông số): Pb214, Bi214, TI208, Ac228, Ra226, Cs137, K40, Be7 | ||
1 | Nitơ lỏng | Lít | 6,500 | |
2 | Sổ công tác | Cuốn | 0,200 | |
3 | Găng tay | Đôi | 0,050 | |
4 | Khẩu trang y tế | Cái | 0,050 | |
5 | Khăn lau 30 x 30 | cái | 1,000 | |
6 | Mẫu chuẩn hoạt độ (100 - 500Bq) | Bộ | 0,020 | |
6 | 2PX4a | Các đồng vị phóng xạ trong mẫu nước (8 thông số): Pb214, Bi214, TI208, Ac228, Ra226, Cs137, K40, Be7 | ||
1 | Nitơ lỏng | lít | 6,500 | |
2 | Cs4Ba2 | gam | 500,000 | |
3 | HCl 6N | ml | 500,000 | |
4 | NiCl2 | gam | 100,000 | |
5 | CaCl2 | gam | 800,000 | |
6 | K4Fe(CN)6 -3H2O | gam | 500,000 | |
7 | NH4Cl | gam | 600,000 | |
8 | Na2CO3 | gam | 800,000 | |
9 | FeCl3 | gam | 200,000 | |
10 | Sổ công tác | Cuốn | 0,200 | |
11 | Găng tay | Đôi | 0,050 | |
12 | Khẩu trang y tế | Cái | 0,050 | |
13 | Khăn lau 30 x 30 | cái | 1,000 | |
14 | Mẫu chuẩn hoạt độ (100 -1000)Bq | Bộ | 0,020 | |
15 | Dung dịch chuẩn Pb214, Bi214, TI208, Ac228, Ra226, Cs137, K40, Be7 hoạt độ 200Bq/l | ml | 10,000 | |
7 | 2PX4b | Tổng hoạt độ Anpha, Tổng hoạt độ Beta (2 thông số) | ||
1 | Sổ công tác | Đôi | 0,200 | |
2 | HNO3 | lít | 1,000 | |
3 | Găng tay | Cái | 0,050 | |
4 | Khẩu trang y tế | cái | 0,050 | |
5 | Khăn lau 30 x 30 | cái | 1,000 | |
6 | Cồn | Lít | 0,500 | |
7 | Mẫu chuẩn hoạt độ 32Bq | Bộ | 0,020 | |
8 | 2PX5a | Các đồng vị phóng xạ trong mẫu thực vật, thực phẩm: Pb214, Bi214, TI208, Ac228, Ra226, Cs137, K40, Be7 | ||
1 | Nitơ lỏng | Lít | 6,500 | |
2 | Sổ công tác | Cuốn | 0,200 | |
3 | Găng tay | Đôi | 0,050 | |
4 | Khẩu trang y tế | Cái | 0,050 | |
5 | Khăn lau 30 x 30 | cái | 1,000 | |
6 | Mẫu chuẩn hoạt độ (100 - 500Bq) | Bộ | 0,020 | |
9 | 2PX5b | Tổng hoạt độ Anpha, Tổng hoạt độ Beta (2 thông số) | ||
1 | Sổ công tác | Đôi | 0,200 | |
2 | Găng tay | Cái | 0,050 | |
3 | Khẩu trang y tế | cái | 0,050 | |
4 | Khăn lau 30 x 30 | cái | 1,000 | |
5 | Cồn | Lít | 0,500 | |
6 | Mẫu chuẩn hoạt độ 32Bq | Bộ | 0,020 | |
10 | 2PX5c | Hàm lượng Randon trong không khí, Hàm lượng Randon trong nước | ||
1 | KOH - 8M | Lít | 0,200 | |
2 | KOH - 1M | Lít | 0,200 | |
3 | Sổ công tác | Đôi | 0,200 | |
4 | Găng tay | Cái | 0,050 | |
5 | Khẩu trang y tế | cái | 0,050 | |
6 | Khăn lau 30 x 30 | cái | 1,000 | |
7 | Cồn | Lít | 0,500 | |
8 | Nguồn chuẩn Radon | Bộ | 0,020 |
- 1Quyết định 10/2007/QĐ-BTNMT ban hành định mức kinh tế - kỹ thuật hoạt động quan trắc môi trường không khí xung quanh và nước mặt lục địa do Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành
- 2Quyết định 02/2008/QĐ-BTNMT ban hành Định mức kinh tế - kỹ thuật hoạt động quan trắc môi trường đất, nước dưới đất và nước mưa axit do Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành
- 3Quyết định 03/2008/QĐ-BTNMT ban hành Định mức kinh tế - kỹ thuật hoạt động quan trắc môi trường nước biển, khí thải công nghiệp và phóng xạ do Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành
- 4Thông tư 18/2010/TT-BTNMT quy định về định mức sử dụng diện tích nhà xưởng, thiết bị và biên chế cho trạm quan trắc môi trường do Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành
- 5Thông tư 18/2011/TT-BTNMT quy định về Định mức kinh tế - kỹ thuật thành lập bản đồ môi trường (không khí, nước mặt lục địa, nước biển) xây dựng bằng phương pháp sử dụng bản đồ nền cơ sở địa lý kết hợp với đo đạc, quan trắc bổ sung số liệu ngoài thực địa do Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành
- 6Thông tư 20/2011/TT-BTNMT sửa đổi Định mức kinh tế - kỹ thuật hoạt động quan trắc môi trường không khí xung quanh và nước mặt lục địa; Định mức kinh tế - kỹ thuật hoạt động quan trắc môi trường nước biển, khí thải công nghiệp và phóng xạ; Định mức kinh tế - kỹ thuật hoạt động quan trắc môi trường đất, nước dưới đất và nước mưa axit do Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành
- 7Công văn 1835/BNN-KHCN thẩm định Dự án Quan trắc môi trường phục vụ nuôi trồng thủy sản do Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành
- 8Thông tư 19/2013/TT-BTNMT quy định kỹ thuật quan trắc tài nguyên nước dưới đất do Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành
- 9Thông tư 42/2013/TT-BTNMT hướng dẫn thẩm định điều kiện hoạt động dịch vụ quan trắc môi trường và mẫu giấy chứng nhận do Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành
- 10Quyết định 1065/QĐ-BTNMT năm 2014 công bố kết quả hệ thống hóa văn bản quy phạm pháp luật thuộc phạm vi quản lý nhà nước của Bộ Tài nguyên và Môi trường đến hết ngày 31/12/2013
- 11Thông tư 32/2014/TT-BNNPTNT quy định hoạt động quan trắc, cảnh báo môi trường ngành nông nghiệp và phát triển nông thôn do Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành
- 12Thông tư 40/2015/TT-BTNMT về Quy trình kỹ thuật quan trắc khí thải do Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành
- 13Thông tư 24/2017/TT-BTNMT quy định kỹ thuật quan trắc môi trường do Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành
- 14Thông tư 20/2017/TT-BTNMT về Định mức kinh tế - kỹ thuật hoạt động quan trắc môi trường do Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành
- 15Quyết định 235/QĐ-BTNMT năm 2018 về công bố danh mục văn bản quy phạm pháp luật hết hiệu lực toàn bộ hoặc hết hiệu lực, ngưng hiệu lực một phần thuộc lĩnh vực quản lý nhà nước của Bộ Tài nguyên và Môi trường đến ngày 23 tháng 01 năm 2018
- 16Quyết định 274/QĐ-BTNMT năm 2024 công bố kết quả hệ thống hóa văn bản quy phạm pháp luật thuộc lĩnh vực quản lý Nhà nước của Bộ Tài nguyên và Môi trường trong kỳ hệ thống hóa 2019-2023
- 1Quyết định 10/2007/QĐ-BTNMT ban hành định mức kinh tế - kỹ thuật hoạt động quan trắc môi trường không khí xung quanh và nước mặt lục địa do Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành
- 2Quyết định 02/2008/QĐ-BTNMT ban hành Định mức kinh tế - kỹ thuật hoạt động quan trắc môi trường đất, nước dưới đất và nước mưa axit do Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành
- 3Quyết định 03/2008/QĐ-BTNMT ban hành Định mức kinh tế - kỹ thuật hoạt động quan trắc môi trường nước biển, khí thải công nghiệp và phóng xạ do Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành
- 4Thông tư 20/2011/TT-BTNMT sửa đổi Định mức kinh tế - kỹ thuật hoạt động quan trắc môi trường không khí xung quanh và nước mặt lục địa; Định mức kinh tế - kỹ thuật hoạt động quan trắc môi trường nước biển, khí thải công nghiệp và phóng xạ; Định mức kinh tế - kỹ thuật hoạt động quan trắc môi trường đất, nước dưới đất và nước mưa axit do Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành
- 5Quyết định 1065/QĐ-BTNMT năm 2014 công bố kết quả hệ thống hóa văn bản quy phạm pháp luật thuộc phạm vi quản lý nhà nước của Bộ Tài nguyên và Môi trường đến hết ngày 31/12/2013
- 6Thông tư 20/2017/TT-BTNMT về Định mức kinh tế - kỹ thuật hoạt động quan trắc môi trường do Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành
- 7Quyết định 235/QĐ-BTNMT năm 2018 về công bố danh mục văn bản quy phạm pháp luật hết hiệu lực toàn bộ hoặc hết hiệu lực, ngưng hiệu lực một phần thuộc lĩnh vực quản lý nhà nước của Bộ Tài nguyên và Môi trường đến ngày 23 tháng 01 năm 2018
- 8Quyết định 274/QĐ-BTNMT năm 2024 công bố kết quả hệ thống hóa văn bản quy phạm pháp luật thuộc lĩnh vực quản lý Nhà nước của Bộ Tài nguyên và Môi trường trong kỳ hệ thống hóa 2019-2023
- 1Luật Bảo vệ môi trường 2005
- 2Thông tư 25/2009/TT-BTNMT ban hành quy chuẩn quốc gia về môi trường do Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành
- 3Thông tư 18/2010/TT-BTNMT quy định về định mức sử dụng diện tích nhà xưởng, thiết bị và biên chế cho trạm quan trắc môi trường do Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành
- 4Thông tư 18/2011/TT-BTNMT quy định về Định mức kinh tế - kỹ thuật thành lập bản đồ môi trường (không khí, nước mặt lục địa, nước biển) xây dựng bằng phương pháp sử dụng bản đồ nền cơ sở địa lý kết hợp với đo đạc, quan trắc bổ sung số liệu ngoài thực địa do Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành
- 5Thông tư 28/2011/TT-BTNMT quy định quy trình kỹ thuật quan trắc môi trường không khí xung quanh và tiếng ồn do Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành
- 6Thông tư 29/2011/TT-BTNMT quy định quy trình kỹ thuật quan trắc môi trường nước mặt lục địa do Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành
- 7Thông tư 30/2011/TT-BTNMT quy định quy trình kỹ thuật quan trắc môi trường nước dưới đất do Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành
- 8Thông tư 31/2011/TT-BTNMT quy định quy trình kỹ thuật quan trắc môi trường nước biển (bao gồm cả trầm tích đáy và sinh vật biển) do Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành
- 9Thông tư 32/2011/TT-BTNMT quy định quy trình kỹ thuật quan trắc chất lượng nước mưa do Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành
- 10Thông tư 33/2011/TT-BTNMT quy định quy trình kỹ thuật quan trắc môi trường đất do Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành
- 11Nghị định 21/2013/NĐ-CP quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Tài nguyên và Môi trường
- 12Công văn 1835/BNN-KHCN thẩm định Dự án Quan trắc môi trường phục vụ nuôi trồng thủy sản do Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành
- 13Thông tư 19/2013/TT-BTNMT quy định kỹ thuật quan trắc tài nguyên nước dưới đất do Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành
- 14Thông tư 16/2013/TT-BKHCN Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về Mạng lưới quan trắc và cảnh báo phóng xạ môi trường quốc gia do Bộ trưởng Bộ Khoa học và Công nghệ ban hành
- 15Thông tư 32/2013/TT-BTNMT quy định quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về môi trường do Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành
- 16Thông tư 42/2013/TT-BTNMT hướng dẫn thẩm định điều kiện hoạt động dịch vụ quan trắc môi trường và mẫu giấy chứng nhận do Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành
- 17Thông tư 32/2014/TT-BNNPTNT quy định hoạt động quan trắc, cảnh báo môi trường ngành nông nghiệp và phát triển nông thôn do Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành
- 18Thông tư 40/2015/TT-BTNMT về Quy trình kỹ thuật quan trắc khí thải do Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành
- 19Thông tư 24/2017/TT-BTNMT quy định kỹ thuật quan trắc môi trường do Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành
Thông tư 18/2014/TT-BTNMT về Định mức kinh tế - kỹ thuật hoạt động quan trắc môi trường không khí xung quanh, nước mặt lục địa, đất, nước dưới đất, nước mưa axit, nước biển, khí thải cộng nghiệp và phóng xạ do Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành
- Số hiệu: 18/2014/TT-BTNMT
- Loại văn bản: Thông tư
- Ngày ban hành: 22/04/2014
- Nơi ban hành: Bộ Tài nguyên môi trường
- Người ký: Bùi Cách Tuyến
- Ngày công báo: 17/05/2014
- Số công báo: Từ số 499 đến số 500
- Ngày hiệu lực: 06/06/2014
- Ngày hết hiệu lực: 01/10/2017
- Tình trạng hiệu lực: Hết hiệu lực