- 1Nghị định 89/2013/NĐ-CP hướng dẫn Luật giá về thẩm định giá
- 2Thông tư 38/2014/TT-BTC hướng dẫn Nghị định 89/2013/NĐ-CP hướng dẫn Luật giá về thẩm định giá do Bộ trưởng Bộ Tài chính ban hành
- 3Thông tư 204/2014/TT-BTC quy định về đào tạo, bồi dưỡng nghiệp vụ chuyên ngành thẩm định giá do Bộ trưởng Bộ Tài chính ban hành
- 4Thông tư 11/2019/TT-BTC sửa đổi Thông tư 204/2014/TT-BTC quy định về đào tạo, bồi dưỡng nghiệp vụ chuyên ngành thẩm định giá do Bộ trưởng Bộ Tài chính ban hành
BỘ TÀI CHÍNH | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 1079/TB-BTC | Hà Nội, ngày 31 tháng 12 năm 2020 |
THÔNG BÁO
VỀ VIỆC CÔNG BỐ DANH SÁCH THẨM ĐỊNH VIÊN VỀ GIÁ ĐỦ ĐIỀU KIỆN HÀNH NGHỀ THẨM ĐỊNH GIÁ TÀI SẢN NĂM 2021 TẠI CÁC DOANH NGHIỆP THẨM ĐỊNH GIÁ ĐƯỢC CẤP GIẤY CHỨNG NHẬN ĐỦ ĐIỀU KIỆN KINH DOANH DỊCH VỤ THẨM ĐỊNH GIÁ
Căn cứ Nghị định số 89/2013/NĐ-CP ngày 06/8/2013 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật giá về thẩm định giá;
Căn cứ Thông tư số 38/2014/TT-BTC ngày 28/3/2014 của Bộ Tài chính hướng dẫn một số điều của Nghị định số 89/2013/NĐ-CP ngày 06/8/2013 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật giá về thẩm định giá;
Căn cứ Thông tư số 204/2014/TT-BTC ngày 23/12/2014 của Bộ Tài chính quy định về đào tạo, bồi dưỡng nghiệp vụ chuyên ngành thẩm định giá; Thông tư số 11/2019/TT-BTC ngày 20/02/2019 sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 204/2014/TT-BTC ngày 23 tháng 12 năm 2014 của Bộ Tài chính quy định về đào tạo, bồi dưỡng nghiệp vụ chuyên ngành thẩm định giá.
Trên cơ sở đề nghị của các doanh nghiệp thẩm định giá và việc rà soát tình hình cập nhật kiến thức về thẩm định giá năm 2020 của các thẩm định viên về giá,
Bộ Tài chính thông báo:
Danh sách thẩm định viên về giá đủ điều kiện hành nghề thẩm định giá tài sản kể từ ngày 01 tháng 01 năm 2021 tại các doanh nghiệp thẩm định giá được cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ thẩm định giá (Danh sách kèm theo). Căn cứ danh sách trên, các doanh nghiệp thẩm định giá rà soát để thực hiện hoạt động thẩm định giá theo quy định về điều kiện hành nghề.
Trong quá trình hoạt động thẩm định giá, các thẩm định viên về giá và các doanh nghiệp thẩm định giá có trách nhiệm thực hiện đúng những quy định về thẩm định giá tại Luật giá và các văn bản quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành, các tiêu chuẩn thẩm định giá Việt Nam và các quy định của pháp luật khác có liên quan./
| TL. BỘ TRƯỞNG |
PHỤ LỤC 01:
DANH SÁCH DOANH NGHIỆP THẨM ĐỊNH GIÁ, CHI NHÁNH DOANH NGHIỆP THẨM ĐỊNH GIÁ VÀ THẨM ĐỊNH VIÊN VỀ GIÁ ĐỦ ĐIỀU KIỆN HÀNH NGHỀ THẨM ĐỊNH GIÁ TÀI SẢN NĂM 2021
(Kèm theo Thông báo số 1079/TB-BTC ngày 31/12/2020 của Bộ Tài chính)
STT | Mã số Giấy chứng nhận |
|
|
| Họ tên thẩm định viên | Năm sinh | Giới tính | Quê quán | Chức vụ | Số thẻ | Ngày cấp | |
1 | 001 | Công ty CP Định giá và Dịch vụ Tài chính Việt Nam VVFC |
|
|
|
| ||||||
|
|
|
| 1 | Vũ An Khang | 1951 | Nam | Vĩnh Phúc | CT HĐQT | 06151 | 13/01/2009 | |
|
|
|
| 2 | Nguyễn Đăng Quang | 1975 | Nam | Hà Tĩnh | TĐG | IV06205 | 13/01/2009 | |
|
|
|
| 3 | Vũ Lan Anh | 1972 | Nữ | Hà Nội | PTGĐ | VII11.458 | 27/9/2012 | |
|
|
|
| 4 | Nguyễn Xuân Hoài | 1962 | Nữ | Hưng Yên | Cố vấn HĐQT | 06071Đ1 | 13/01/2009 | |
|
|
|
| 5 | Khúc Mạnh Hùng | 1974 | Nam | Hà Nội | GĐ Ban | III06103 | 13/01/2009 | |
|
|
|
| 6 | Nguyễn Tiến Dũng | 1969 | Nam | Vĩnh Phúc | PGĐ Ban | III06090 | 13/01/2009 | |
|
|
|
| 7 | Vũ Thị Thắm | 1974 | Nữ | Nam Định | GĐ Ban | 06080Đ1 | 13/01/2009 | |
|
|
|
| 8 | Trần Quang Khánh | 1979 | Nam | Thái Bình | GĐ Ban | V09.245 | 01/07/2010 | |
|
|
|
| 9 | Nguyễn Việt Thắng | 1982 | Nam | Nghệ An | PGĐ Ban | VI10.420 | 05/10/2011 | |
|
|
|
| 10 | Trần Thị Hoa | 1985 | Nữ | Hà Nội | TĐV | VII11.545 | 27/9/2012 | |
|
|
|
| 11 | Đinh Việt Khánh | 1985 | Nam | Thanh Hóa | PP | X15.1329 | 28/12/2015 | |
|
|
|
| 12 | Nguyễn Ngọc Thang | 1979 | Nam | Hưng Yên | GĐ Ban | VI10.418 | 05/10/2011 | |
|
|
|
| 13 | Nguyễn Quang Huy | 1981 | Nam | Bắc Ninh | PGĐ Ban | VI10.377 | 05/10/2011 | |
|
|
|
| 14 | Nguyễn Đình Thiện | 1984 | Nam | Hà Nội | TĐV | X15.1411 | 28/12/2015 | |
|
|
|
| 15 | Phạm Duy Thắng | 1978 | Nam | Hải Phòng | GĐ Ban | III06127 | 13/01/2009 | |
|
|
|
| 16 | Nguyễn Thu Hương | 1987 | Nữ | Hà Nội | TĐV | XII17.1761 | 21/12/2017 | |
|
|
|
| 17 | Đặng Minh Đức | 1991 | Nam | Vĩnh Phúc | TĐV | XIV19.2143 | 16/12/2019 | |
|
|
|
| 18 | Nghiêm Thị Bích Thuận | 1980 | Nữ | Thái Bình | GĐ Ban | III06132 | 13/01/2009 | |
|
|
|
| 19 | Vũ Lan Chi | 1980 | Nữ | Vĩnh Phúc | PGĐ Ban | VIII13.728 | 10/12/2013 | |
|
|
|
| 20 | Nguyễn Thị Tuyết | 1973 | Nữ | Nghệ An | PGĐ Ban | III06139 | 13/01/2009 | |
|
|
|
| 21 | Đào Thị Phương | 1984 | Nữ | Hưng Yên | GĐ Ban | VIII13.910 | 10/12/2013 | |
|
|
|
| 22 | Nguyễn Thị Thùy Mây | 1984 | Nữ | Bắc Kạn | TĐV | VIII13.864 | 10/12/2013 | |
|
|
|
| 23 | Mai Thị Ngọc | 1990 | Nữ | Thanh Hóa | TĐV | XIV19.2233 | 16/12/2019 | |
|
|
|
| 24 | Vũ Duy | 1986 | Nam | Vĩnh Phúc | GĐCN | IX14.1069 | 20/01/2015 | |
|
|
|
| 25 | Nguyễn Thị Nghĩa | 1983 | Nữ | Nam Định | TĐV | VI10.399 | 05/10/2011 | |
|
|
|
| 26 | Nguyễn Hồng Thái | 1984 | Nam | Nghệ An | TĐV | XIV19.2305 | 16/12/2019 | |
|
|
|
| 27 | Lâm Thành Kiên | 1983 | Nam | Thái Bình | TĐV | XIV19.2197 | 16/12/2019 | |
|
|
| Chi nhánh Miền Nam - Công ty CP Định giá và Dịch vụ Tài chính Việt Nam VVFC |
|
| |||||||
|
|
|
| 1 | Nguyễn Thu Hằng | 1980 | Nữ | Nam Định | PTGĐ, GĐ CN | IV06178 | 13/01/2009 | |
|
|
|
| 2 | Nguyễn Lê Thu Hà | 1983 | Nữ | Nghệ An | PGĐCN | VII11.524 | 27/9/2012 | |
|
|
|
| Chi nhánh Hải Phòng - Công ty CP Định giá và Dịch vụ Tài chính Việt Nam VVFC |
|
| ||||||
|
|
|
| 1 | Nguyễn Xuân Chung | 1981 | Nam | Hải Phòng | GĐ CN | VII11.479 | 27/9/2012 | |
|
|
|
| 2 | Trần Hữu Thi | 1952 | Nam | Hà Nam | PGĐCN | 06154 | 13/01/2009 | |
|
|
|
| 3 | Nguyễn Thanh Tú | 1983 | Nam | Hải Dương | PP | X15.1438 | 28/12/2015 | |
|
|
|
| 4 | Phạm Duy Tiến | 1983 | Nam | Hải Phòng | PP | XI16.1625 | 22/12/2016 | |
|
|
|
| 5 | Phùng Hải Nam | 1987 | Nam | Hải Phòng | TĐV | XIII7.1797 | 21/12/2017 | |
|
|
|
| Chi nhánh Bắc Trung Bộ - Công ty CP Định giá và Dịch vụ Tài chính Việt Nam VVFC |
|
| ||||||
|
|
|
| 1 | Dương Long Khánh | 1974 | Nam | Thanh Hóa | GĐCN | VII11.574 | 27/9/2012 | |
|
|
|
| 2 | Lê Đình Lực | 1976 | Nam | Thanh Hóa | PGĐ CN | XII17.1784 | 21/12/2017 | |
2 | 002 | Công ty CP Thông tin và Thẩm định giá Miền Nam |
|
|
|
|
| |||||
|
|
|
| 1 | Nguyễn Văn Thọ | 1961 | Nam | Long An | CT HĐQT, TGĐ | 06082Đ1 | 13/01/2009 | |
|
|
|
| 2 | Trương Văn Ri | 1959 | Nam | Đồng Tháp | PTGĐ | 06077Đ1 | 13/01/2009 | |
|
|
|
| 3 | Đào Vũ Thắng | 1978 | Nam | Long An | PTGĐ | IV06208 | 13/01/2009 | |
|
|
|
| 4 | Nguyễn Vũ Trường Giang | 1985 | Nam | Long An | PTGĐ | XII17.1707 | 21/12/2017 | |
|
|
|
| 5 | Trà Huỳnh Thanh Trúc | 1986 | Nữ | Long An | PTGĐ | XII17.1876 | 21/12/2017 | |
|
|
|
| 6 | Đặng Thị Tâm | 1976 | Nữ | TP. Hồ Chí Minh | GĐ Ban | XI16-1597 | 22/12/2016 | |
|
|
|
| 7 | Dương Hoài Bắc | 1979 | Nam | Thái Nguyên | GĐ CN | V09.223 | 01/07/2010 | |
|
|
|
| 8 | Hồ Như Hải | 1973 | Nam | Bình Định | PGĐCN | V09.236 | 01/07/2010 | |
|
|
|
| 9 | Nguyễn Hoàng Thanh | 1979 | Nam | Vĩnh Long | PGĐ CN | V09.279 | 01/07/2010 | |
|
|
|
| 10 | Nguyễn Thị Tuyết Anh | 1977 | Nữ | Bắc Ninh | PGĐ CN | VIII13.715 | 10/12/2013 | |
|
|
|
| 11 | Nguyễn Văn Vốn | 1977 | Nam | Kiên Giang | GĐCN | VI10.448 | 05/10/2011 | |
|
|
|
| 12 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 1979 | Nữ | Bình Dương | TĐV | V09.284 | 1/07/2010 | |
|
|
|
| 13 | Trịnh Thị Nhàn | 1984 | Nữ | Nam Định | TĐV | VIII13.897 | 10/12/2013 | |
|
|
|
| 14 | Hồ Xuân Giao | 1981 | Nam | Quảng Nam | TĐV | XIV19.2151 | 16/12/2019 | |
|
|
|
| 15 | Trần Quốc Toàn | 1984 | Nam | Trà Vinh | TĐV | XIV19.2287 | 16/12/2019 | |
|
|
|
| 16 | Huỳnh Ngọc Phát Tài | 1990 | Nam | Long An | TĐV | XIV19.2273 | 16/12/2019 | |
|
|
|
| 17 | Nguyễn Thị Điệp | 1984 | Nữ | Bình Định | TĐV | XIV19.2140 | 16/12/2019 | |
|
|
| Chi nhánh Công ty CP Thông tin và Thẩm định giá Miền Nam tại Nghệ An |
|
|
| ||||||
|
|
|
| 1 | Nguyễn Cảnh Sơn | 1972 | Nam | Nghệ An | PTGĐ, GĐ CN | IV06.321 | 19/10/2010 | |
|
|
|
| 2 | Hồ Công Hiếu | 1982 | Nam | Nghệ An | PGĐCN | VI10.364 | 05/10/2011 | |
|
|
|
| 3 | Trần Thị Mộng Thu | 1982 | Nữ | Nghệ An | PGĐCN | XIII18.2060 | 27/12/2018 | |
|
|
|
| 4 | Đinh Tuấn Đức | 1982 | Nam | Nghệ An | TĐV | XIV19.2144 | 16/12/2019 | |
3 | 004 | Công ty CP Đầu tư và Định giá AIC - Việt Nam |
|
|
|
| ||||||
|
|
|
| 1 | Đỗ Đình Quỳnh | 1977 | Nam | Nam Định | TGĐ | II05054 | 13/01/2009 | |
|
|
|
| 2 | Trần Phú Hưng | 1976 | Nam | Hải Dương | PTGĐ | VI10.376 | 05/10/2011 | |
|
|
|
| 3 | Nguyễn Anh Tuấn | 1986 | Nam | Nam Định | TĐV | X15.1440 | 28/12/2015 | |
|
|
|
| 4 | Nguyễn Trung Dũng | 1989 | Nam | Hải Dương | TĐV | X15.1265 | 28/12/2015 | |
|
|
|
| 5 | Nguyễn Thị Dương Phương Thảo | 1989 | Nữ | Hà Nội | TĐV | X15.1405 | 28/12/2015 | |
|
|
|
| 6 | Đỗ Thị Quỳnh Vân | 1983 | Nữ | Thái Bình | TĐV | VIII13.1026 | 10/12/2013 | |
|
|
|
| 7 | Đoàn Trung Tiến | 1989 | Nam | Thái Bình | TĐV | XIV19.2280 | 16/12/2019 | |
|
|
|
| 8 | Đỗ Thanh Tùng | 1992 | Nam | Hà Nam | TĐV | XIV19.2298 | 16/12/2019 | |
|
|
|
| Chi nhánh Công ty CP Đầu tư và Định giá AIC - Việt Nam tại Đà Nẵng |
|
|
| |||||
|
|
|
| 1 | Nguyền Hồng Dũng | 1982 | Nam | Hải Dương | PTGĐ, GĐCN | VI10.348 | 05/10/2011 | |
|
|
|
| 2 | Nguyễn Mạnh Hùng | 1984 | Nam | Ninh Bình | TĐV | IX14.1124 | 20/01/2015 | |
4 | 005 | Công ty CP Thông tin và Thẩm định giá Tây Nam Bộ |
|
|
|
| ||||||
|
|
|
| 1 | Trương Thị Hồng Đang | 1980 | Nữ | Hậu Giang | TGĐ | VII11.508 | 27/9/2012 | |
|
|
|
| 2 | Nguyễn Minh Diệp Thảo | 1975 | Nữ | Cần Thơ | PTGĐ | X15.1402 | 28/12/2015 | |
|
|
|
| 3 | Nguyễn Đình Kiều Lam | 1981 | Nữ | Sóc Trăng | TP | VII11.582 | 27/9/2012 | |
|
|
|
| 4 | Huỳnh Mỹ Hương | 1977 | Nữ | Cần Thơ | PP | VII11.557 | 27/9/2012 | |
5 | 006 | Công ty CP Tư vấn và Thẩm định giá Đông Nam |
|
|
|
|
| |||||
|
|
|
| 1 | Hồ Đắc Hiếu | 1974 | Nam | Phú Yên | TGĐ | III06099 | 13/01/2009 | |
|
|
|
| 2 | Kim Ngọc Đạt | 1956 | Nam | Hà Tây | PTGĐ | 06068Đ1 | 13/01/2009 | |
|
|
|
| 3 | Nguyễn Thành Tài | 1977 | Nam | Cần Thơ | PTGĐ | III06126 | 13/01/2009 | |
|
|
|
| 4 | Hoàng Gia Trang | 1975 | Nam | Hải Phòng | PTGĐ | VIII13.1007 | 10/12/2013 | |
|
|
|
| 5 | Hồ Hoàng Nam | 1989 | Nam | Nghệ An | PTGĐ | XII17.1798 | 21/12/2017 | |
|
|
|
| 6 | Hoàng Thị Thiện Duyên | 1990 | Nữ | Quảng Trị | PTGĐ | XI16.1473 | 22/12/2016 | |
|
|
|
| 7 | Phạm Hữu Hiền | 1987 | Nam | TP. Hồ Chí Minh | TĐV | IX14.1114 | 20/01/2015 | |
|
|
|
| 8 | Từ Đình Thục Đoan | 1980 | Nữ | Quảng Ngãi | TĐV | V09.229 | 01/07/2010 | |
|
|
|
| 9 | Lương Thị Y Vàng | 1993 | Nữ | Phú Yên | PP | XIII18.2099 | 27/12/2018 | |
|
|
|
| 10 | Tạ Huy Dũng | 1990 | Nam | Tiền Giang | PP | XIV19.2135 | 16/12/2019 | |
|
|
|
| 11 | Võ Thị Quỳnh Phương | 1989 | Nữ | Thừa Thiên Huế | TĐV | XIV19.2253 | 16/12/2019 | |
6 | 007 | Công ty CP Thẩm định giá và Dịch vụ Tài chính Sài Gòn |
|
|
|
| ||||||
|
|
|
| 1 | Nguyễn Văn Trung | 1969 | Nam | Vĩnh Phúc | GĐ | V09.220 | 02/03/2010 | |
|
|
|
| 2 | Tống Phước Hòa | 1977 | Nam | Bạc Liêu | TP | VII11.547 | 27/9/2012 | |
|
|
|
| 3 | Trần Thị Việt Phương | 1988 | Nữ | Bạc Liêu | TĐV | X15.1376 | 28/12/2015 | |
|
|
|
| 4 | Nguyễn Anh Minh | 1985 | Nam | Hà Nội | TĐV | VII11.602 | 27/9/2012 | |
7 | 008 | Công ty CP Thông tin và Thẩm định giá Tây Nam Bộ - SIAC |
|
|
|
|
| |||||
|
|
|
| 1 | Lê Thanh Thy | 1980 | Nữ | Cần Thơ | TGĐ | III06133 | 13/01/2009 | |
|
|
|
| 2 | Tô Công Thành | 1957 | Nam | Long An | TĐV | 06081Đ1 | 13/01/2009 | |
|
|
|
| 3 | Trần Thanh Nhàn | 1981 | Nam | Cần Thơ | TĐV | VIII13.896 | 10/12/2013 | |
|
|
|
| 4 | Lê Phú Thái | 1976 | Nam | Cần Thơ | PTGĐ | XIV19.2304 | 16/12/2019 | |
|
|
| Chi nhánh Thanh Hóa - Công ty CP Thông tin và Thẩm định giá Tây Nam Bộ - SIAC |
|
| |||||||
|
|
|
| 1 | Trịnh Ngọc Anh | 1970 | Nam | Thanh Hóa | PTGĐ; GĐ CN | III06088 | 13/01/2009 | |
|
|
|
| 2 | Nguyễn Xuân Vinh | 1971 | Nam | Thanh Hóa | PGĐCN | VI10.445 | 5/10/2011 | |
8 | 009 | Công ty CP Thẩm định giá Đồng Nai |
|
|
|
|
|
| ||||
|
|
|
| 1 | Hồ Hữu Châu | 1976 | Nam | Nghệ An | CTHĐQT, GĐ | I05005 | 13/01/2009 | |
|
|
|
| 2 | Đặng Xuân Long | 1977 | Nam | Thái Bình | TĐV | IV06191 | 13/01/2009 | |
|
|
|
| 3 | Trần Mạnh Hà | 1983 | Nam | Hà Tĩnh | PGĐ | IX14.1101 | 20/01/2015 | |
|
|
|
| 4 | Lê Thị Bích Hải | 1985 | Nữ | Quảng Trị | TĐV | VIII13.766 | 10/12/2013 | |
|
|
|
| 5 | Trần Hồng Thoại | 1983 | Nam | Hưng Yên | PP | X15.1414 | 28/12/2015 | |
|
|
|
| 6 | Lê Hoàng Bảo Long | 1980 | Nam | TP. Hồ Chí Minh | PP | X15.1341 | 28/12/2015 | |
|
|
| Công ty CP Thẩm định giá Đồng Nai - Chi nhánh Bà Rịa - Vũng Tàu |
|
|
| ||||||
|
|
|
| 1 | Lê Công Cường | 1985 | Nam | Nghệ An | GĐCN | XI16.1463 | 22/12/2016 | |
|
|
|
| 2 | Nguyễn Văn Long | 1986 | Nam | Nghệ An | PP | VIII13.853 | 10/12/2013 | |
9 | 010 | Công ty CP Thẩm định giá Thế Kỷ |
|
|
|
|
|
| ||||
|
|
|
| 1 | Đỗ Thị Thanh Huyền | 1983 | Nữ | Thái Bình | TGĐ | XIV19.2186 | 16/12/2019 | |
|
|
|
| 2 | Phạm Thanh Hưng | 1972 | Nam | Quảng Ninh | CTHĐQT | IV06184 | 13/01/2009 | |
|
|
|
| 3 | Nguyễn Trung Vũ | 1971 | Nam | Thái Bình | TĐV | IV06214 | 13/01/2009 | |
|
|
| Công ty CP Thẩm định giá Thế kỷ- Chi nhánh tại Hà Nội |
|
|
|
| |||||
|
|
|
| 1 | Văn Hồng Sơn | 1981 | Nam | Nghệ An | GĐCN | XI16.1593 | 22/12/2016 | |
|
|
|
| 2 | Vũ Thị Minh | 1983 | Nữ | Nam Định | TĐV | XI16.1553 | 22/12/2016 | |
|
|
|
| 3 | Lưu Quang Tùng | 1990 | Nam | Hà Nam | TĐV | XI16.1648 | 22/12/2016 | |
|
|
|
| 4 | Vũ Thanh Tùng | 1985 | Nam | Nam Định | TĐV | XI16.1653 | 22/12/2016 | |
|
|
|
| 5 | Nguyễn Tuấn Sơn | 1988 | Nam | Hải Phòng | TĐV | X15.1395 | 28/12/2015 | |
|
|
|
| 6 | Nguyễn Văn Phong | 1988 | Nam | Hưng Yên | TĐV | XIII18.2025 | 27/12/2018 | |
|
|
|
| 7 | Lương Trọng Hoàng | 1991 | Nam | Thanh Hóa | TĐV | XIII18.1969 | 27/12/2018 | |
|
|
|
| 8 | Trần Tiến Lập | 1991 | Nam | Nam Định | TĐV | XII17.1775 | 21/12/2017 | |
|
|
|
| 9 | Nguyễn Tùng Lâm | 1987 | Nam | Hà Nội | TĐV | XI16.1533 | 22/12/2016 | |
|
|
|
| 10 | Mai Đức Thành | 1989 | Nam | Nam Định | TĐV | XII17.1840 | 21/12/2017 | |
|
|
|
| 11 | Trần Việt Hà | 1993 | Nam | Hải Phòng | TĐV | XIV19.2153 | 16/12/2019 | |
|
|
|
| 12 | Vũ Thị Quỳnh Phương | 1992 | Nữ | Hải Phòng | TĐV | XIV19.2254 | 16/12/2019 | |
|
|
| Công ty CP Thẩm định giá Thế kỷ- Chi nhánh tại TP. Hồ Chí Minh |
|
|
| ||||||
|
|
|
| 1 | Đặng Thị Như Anh | 1986 | Nữ | Tiền Giang | GĐ CN | X15.1233 | 28/12/2015 | |
|
|
|
| 2 | Võ Thị Minh Thư | 1986 | Nữ | Tiền Giang | TĐV | XIII18.2062 | 27/12/2018 | |
|
|
|
| 3 | Nguyễn Khắc Khương | 1989 | Nam | Bình Định | TĐV | XIII18.1994 | 27/12/2018 | |
|
|
|
| 4 | Tô Chí Vinh | 1992 | Nam | Trung Quốc | TĐV | XII17.1899 | 21/12/2017 | |
|
|
|
| 5 | Nguyễn Bùi Hoàng Quân | 1988 | Nam | Hà Nam Ninh | TĐV | XIV19.2258 | 16/12/2019 | |
|
|
|
| 6 | Huỳnh Đức Trung | 1991 | Nam | TP. Hồ Chí Minh | TĐV | XIV19.2338 | 16/12/2019 | |
|
|
| Công ty CP Thẩm định giá Thế kỷ- Chi nhánh tại Đà Nẵng |
|
|
|
| |||||
|
|
|
| 1 | Phan Thị Thanh Hà | 1984 | Nữ | Nghệ An | GĐCN | XIII18.1951 | 27/12/2018 | |
|
|
|
| 2 | Nguyễn Ngô Trình | 1988 | Nam | Quảng Nam | TĐV | XI16.1635 | 22/12/2016 | |
10 | 011 | Công ty CP Thẩm định giá AVALUE Việt Nam |
|
|
|
|
| |||||
|
|
|
| 1 | Nguyễn Huy Tiến | 1977 | Nam | Hà Nội | CTHĐQT, GĐ | II05059 | 13/01/2009 | |
|
|
|
| 2 | Đặng Quốc Dũng | 1981 | Nam | Hà Nội | PGĐ | VIII13.744 | 10/12/2013 | |
|
|
|
| 3 | Hoàng Thân Duy | 1988 | Nam | Quảng Trị | TĐV | XII17.1689 | 21/12/2017 | |
|
|
|
| 4 | Hoàng Thị Thanh Bình | 1985 | Nữ | Hà Nội | TĐV | XII17.1673 | 21/12/2017 | |
|
|
|
| 5 | Phan Thị Lệ Tuyên | 1970 | Nữ | Hà Tĩnh | GĐ CN | X15.1442 | 28/12/2015 | |
|
|
|
| 6 | Bùi Đức Kiên | 1991 | Nam | Thanh Hóa | TĐV | XII17.1769 | 21/12/2017 | |
|
|
|
| 7 | Phạm Hồng Quân | 1983 | Nam | Thái Bình | TĐV | XIV19.2259 | 16/12/2019 | |
|
|
| Công ty CP Thẩm định giá Avalue Việt Nam - Chi nhánh Nghệ An |
|
|
| ||||||
|
|
|
| 1 | Nguyễn Thị Tuyết | 1984 | Nữ | Nghệ An | GĐCN | VIII13.972 | 10/12/2013 | |
|
|
|
| 3 | Nguyễn Thị Thẳm | 1987 | Nữ | Nghệ An | TĐV | XIV19.2319 | 16/12/2019 | |
11 | 012 | Công ty TNHH Thẩm định giá Sài Gòn |
|
|
|
|
| |||||
|
|
|
| 1 | Nguyễn Thị Diệu Vi | 1982 | Nữ | Quảng Nam | CT HĐTV, GĐ | IX14.1228 | 20/01/2015 | |
|
|
|
| 2 | Nguyễn Văn Anh | 1950 | Nam | Quảng Bình | PCT HĐTV | II05028 | 13/01/2009 | |
|
|
|
| 3 | Nguyễn Mạnh Hùng | 1977 | Nam | Quảng Bình | PCT HĐTV | VI10.374 | 05/10/2011 | |
|
|
|
| 4 | Lê Lực Quang | 1990 | Nam | Bà Rịa - Vũng Tàu | PGĐ | XII17.1821 | 21/12/2017 | |
|
|
|
| 5 | Hồ Bảo Huy | 1980 | Nam | Vĩnh Long | TĐV | VIII13.817 | 10/12/2013 | |
|
|
| Chi nhánh tại Hà Nội - Công ty TNHH Thẩm định giá Sài Gòn |
|
|
|
| |||||
|
|
|
| 1 | Nguyễn Thị Hoa | 1983 | Nữ | Yên Bái | GĐ CN | VI10.365 | 5/10/2011 | |
|
|
|
| 2 | Phạm Chí Tuân | 1993 | Nam | Hà Nam | TĐV | XIV19.2290 | 16/12/2019 | |
|
|
|
| 3 | Đặng Anh Đức | 1991 | Nam | Hưng Yên | TĐV | XIV19.2142 | 16/12/2019 | |
12 | 013 | Công ty CP Thẩm định giá E XIM |
|
|
|
|
|
| ||||
|
|
|
| 1 | Nguyễn Ngọc Châu | 1962 | Nam | Long An | TGĐ | II05032 | 13/01/2009 | |
|
|
|
| 2 | Lê Kiều Trang | 1987 | Nữ | Tiền Giang | PTGĐ | VIII13.1009 | 10/12/2013 | |
|
|
|
| 3 | Nguyễn Phước Minh | 1977 | Nam | Vĩnh Long | PTGĐ | XI16.1552 | 22/12/2016 | |
|
|
|
| 4 | Nguyễn Công Nhiên | 1984 | Nam | Long An | PTGĐ | XII17.1811 | 21/12/2017 | |
|
|
|
| 5 | Trương Tuấn Nghĩa | 1970 | Nam | Hà Nam | TĐV | II05051 | 13/01/2009 | |
|
|
|
| 6 | Nguyễn Việt Quốc | 1974 | Nam | Binh Định | TĐV | XIV19.2260 | 16/12/2019 | |
|
|
|
| 7 | Nguyễn Lộc Phước | 1989 | Nam | Vĩnh Long | TĐV | XIV19.2247 | 16/12/2019 | |
|
|
|
| 8 | Nguyễn Văn Hoàng Thanh | 1988 | Nam | Vĩnh Long | TĐV | XIV19.2309 | 16/12/2019 | |
|
|
|
| 9 | Trần Tấn Tư | 1983 | Nam | Quảng Nam | TĐV | XIV19.2301 | 16/12/2019 | |
|
|
| Chi nhánh Công ty CP Thẩm định giá EXIM Khu vực phía Bắc |
|
|
|
| |||||
|
|
|
| 1 | Trần Đức Đông | 1982 | Nam | Ninh Bình | GĐ CN | IX14.1093 | 20/01/2015 | |
|
|
|
| 2 | Đặng Thanh Hải | 1986 | Nam | Hà Nội | TĐV | X15.1284 | 28/12/2015 | |
13 | 014 | Công ty TNHH Hãng Kiểm toán AASC |
|
|
|
|
| |||||
|
|
|
| 1 | Ngô Đức Đoàn | 1957 | Nam | Hưng Yên | CT HĐTV | IX14.1091 | 20/01/2015 | |
|
|
|
| 2 | Nguyễn Thanh Tùng | 1963 | Nam | Hải Dương | TGĐ | IX14.1216 | 20/01/2015 | |
|
|
|
| 3 | Vũ Xuân Biển | 1977 | Nam | Hải Phòng | PTGĐ | VI10.334 | 05/10/2011 | |
|
|
|
| 4 | Cát Thị Hà | 1977 | Nữ | Hà Nội | PTGĐ | VII11.517 | 27/9/2012 | |
|
|
|
| 5 | Nguyễn Quang Huy | 1981 | Nam | Hải Dương | GĐ Ban | V09.243 | 01/07/2010 | |
|
|
|
| 6 | Trần Phương Dung | 1980 | Nữ | Đồng Nai | PGĐ CN | XI16.1467 | 22/12/2016 | |
|
|
|
| 7 | Trần Duy Toàn | 1989 | Nam | Hòa Bình | PGĐ Ban | XI16.1630 | 22/12/2016 | |
|
|
|
| 8 | Hoàng San | 1961 | Nam | Hưng Yên | TP | I05023 | 13/01/2009 | |
|
|
|
| 9 | Vũ Quý Cường | 1959 | Nam | Hải Dương | TP | II05034 | 13/01/2009 | |
|
|
|
| 10 | Phạm Xuân Thái | 1971 | Nam | Hải Dương | TP | II05058 | 13/01/2009 | |
|
|
|
| 11 | Nguyễn Tuấn Anh | 1982 | Nam | Thái Bình | TP | VI10.325 | 05/10/2011 | |
|
|
|
| 12 | Nguyễn Ngọc Lân | 1981 | Nam | Ninh Bình | TP | VI10.386 | 05/10/2011 | |
|
|
|
| 13 | Đoàn Thị Thúy | 1979 | Nữ | Hà Nam | TP | X15.1420 | 28/12/2015 | |
|
|
|
| 14 | Nguyễn Diệu Trang | 1980 | Nữ | Hà Nội | TP | X15.1426 | 28/12/2015 | |
|
|
|
| 15 | Nguyễn Ngọc Dương | 1966 | Nam | Hà Nội | PP | VII11.505 | 27/9/2012 | |
|
|
|
| 16 | Vũ Xuân Tùng | 1984 | Nam | Hải Dương | PP | VII11.691 | 27/9/2012 | |
|
|
|
| 17 | Ngô Hoàng Hà | 1989 | Nam | Hưng Yên | PP | IX14.1100 | 20/01/2015 | |
|
|
|
| 18 | Nguyễn Trường Minh | 1984 | Nam | Thái Bình | PP | IX14.1154 | 20/01/2015 | |
|
|
|
| 19 | Nguyễn Thị Thanh Hà | 1987 | Nữ | Hải Dương | PP | X15.1280 | 28/12/2015 | |
|
|
|
| 20 | Hà Văn Xuyên | 1987 | Nam | Thái Bình | PP | X15.1452 | 28/12/2015 | |
|
|
|
| 21 | Trần Việt Anh | 1969 | Nam | Hưng Yên | TP | XII17.1666 | 21/12/2017 | |
|
|
|
| 22 | Ngô Anh Minh | 1978 | Nam | Hưng Yên | PP | XII17.1789 | 21/12/2017 | |
|
|
|
| 23 | Nguyễn Đức Trọng | 1989 | Nam | Hà Nội | PP | XII17.1874 | 21/12/2017 | |
|
|
|
| 24 | Nguyễn Thanh Hưng | 1985 | Nam | Hưng Yên | PP | XIII18.1980 | 27/12/2018 | |
|
|
|
| 25 | Hà Tiến Sỹ | 1983 | Nam | Thái Bình | PGĐCN | XIV19.2272 | 16/12/2019 | |
|
|
|
| 26 | Nguyễn Hồng Sơn | 1991 | Nam | Nghệ An | TĐV | XIV19.2269 | 16/12/2019 | |
|
|
|
| 27 | Nguyễn Viết Sơn | 1989 | Nam | Hà Nội | TĐV | XIV19.2271 | 16/12/2019 | |
|
|
|
| 28 | Phạm Xuân Chiến | 1993 | Nam | Hải Dương | TĐV | XIII18.1917 | 27/12/2018 | |
14 | 016 | Công ty CP Tư vấn Thẩm định giá VCHP |
|
|
|
|
| |||||
|
|
|
| 1 | Nguyễn Thị Hiền | 1970 | Nữ | Hải Phòng | TGĐ | II05041 | 13/01/2009 | |
|
|
|
| 2 | Nguyễn Mạnh Cường | 1982 | Nam | Hải Phòng | PTGĐ | X15.1247 | 28/12/2015 | |
|
|
|
| 3 | Nguyễn Thị Trang | 1981 | Nữ | Hải Dương | TĐV | Vll11.673 | 27/9/2012 | |
|
|
|
| 4 | Trần Thị Thu Huyền | 1987 | Nữ | Hải Phòng | PTGĐ | VII11.570 | 27/9/2012 | |
|
|
|
| 5 | Đặng Thái Sơn | 1992 | Nam | Hà Nam | TĐV | XIII18.2042 | 27/12/2018 | |
|
|
|
| 6 | Phan Thu Hà | 1983 | Nữ | Nghệ An | TĐV | XIII18.1953 | 27/12/2018 | |
|
|
|
| 7 | Nguyễn Thu Trang | 1989 | Nữ | Hải Dương | TĐV | XIII18.2077 | 27/12/2018 | |
|
|
|
| 8 | Nguyễn Thị Lan Phương | 1991 | Nữ | Hải Dương | TĐV | XIV19.2251 | 16/12/2019 | |
|
|
|
| Chi nhánh Công ty Cổ phần Tư vấn Thẩm định giá VCHP (Chi nhánh tại TP. Hồ Chí Minh) |
|
| ||||||
|
|
|
| 1 | Nguyễn Ái Việt | 1980 | Nam | Hải Phòng | GĐ CN | IX14.1230 | 20/01/2015 | |
|
|
|
| 2 | Nguyễn Đức Chử | 1971 | Nam | Nam Định | TĐV | XII17.1678 | 21/12/2017 | |
|
|
|
| Chi nhánh Công ty Cổ phần Tư vấn Thẩm định giá VCHP (Chi nhánh tại Hà Nội) |
|
| ||||||
|
|
|
| 1 | Phí Thị Mai | 1982 | Nữ | Thái Bình | PTGĐ, GĐ CN | VI10.394 | 5/10/2011 | |
|
|
|
| 2 | Bùi Văn Thành | 1992 | Nam | Hải Phòng | TĐV | XII17.1842 | 21/12/2017 | |
15 | 017 | Công ty CP Thẩm định giá IVC Việt Nam |
|
|
|
|
| |||||
|
|
|
| 1 | Phan Vân Hà | 1972 | Nữ | Nghệ An | CT HĐQT, TGĐ | II05039 | 13/01/2009 | |
|
|
|
| 2 | Lê Hoàng Dũng | 1982 | Nam | Thanh Hóa | GĐTĐ | VII11.495 | 27/9/2012 | |
|
|
|
| 3 | Nguyễn Quỳnh Trang | 1984 | Nữ | Hưng Yên | GĐTĐ | VIII13.1010 | 10/12/2013 | |
|
|
|
| 4 | Nguyễn Thị Ngọc Anh | 1986 | Nữ | Phú Thọ | TP | X15.1235 | 28/12/2015 | |
|
|
|
| 5 | Nguyễn Thu Thủy | 1980 | Nữ | Quảng Nam | TĐV | VII11.665 | 27/9/2012 | |
|
|
|
| 6 | Hoàng Khánh Nga | 1982 | Nữ | Thanh Hóa | TĐV | VIII13.878 | 10/12/2013 | |
16 | 018 | Công ty TNHH Tư vấn và Kiểm toán Quốc tế |
|
|
|
|
| |||||
|
|
|
| 1 | Nguyễn Bá An | 1972 | Nam | Nghệ An | GĐ | III06087 | 13/01/2009 | |
|
|
|
| 2 | Nguyễn Văn Thọ | 1978 | Nam | Thái Bình | PGĐ | IX14.1202 | 20/01/2015 | |
|
|
|
| 3 | Nguyễn Tiến Dũng | 1984 | Nam | Phú Thọ | PGĐ | VIII18.1934 | 27/12/2018 | |
|
|
|
| 4 | Mai Anh Sơn | 1984 | Nam | Thanh Hóa | TĐV | VIII13.937 | 10/12/2013 | |
|
|
|
| 5 | Lê Văn Hòa | 1989 | Nam | Hải Dương | TĐV | XI16.1506 | 22/12/2016 | |
17 | 019 | Công ty CP Giám định Thẩm định Sài Gòn |
|
|
|
|
| |||||
|
|
|
| 1 | Nguyễn Xuân Trường | 1975 | Nam | Bình Định | CT HĐQT, TGĐ | IX14.1224 | 20/01/2015 | |
|
|
|
| 2 | Lê Quang Vinh | 1986 | Nam | Bến Tre | PTGĐ | X15.1447 | 28/12/2015 | |
|
|
|
| 3 | Nguyễn Thị Kiều Mỵ Lan Hương | 1986 | Nữ | Bình Định | PTGĐ | VII11.560 | 27/9/2012 | |
|
|
|
| 4 | Lê Thị Hải Vân | 1988 | Nữ | Thanh Hóa | TĐV | IX14.1227 | 20/01/2015 | |
|
|
|
| 5 | Phan Thị Hồng Ngọc | 1981 | Nữ | TP. Hồ Chí Minh | TĐV | XII17.1807 | 21/12/2017 | |
|
|
| Chi nhánh Công ty CP Giám định Thẩm định Sài Gòn tại Đà Nẵng |
|
|
| ||||||
|
|
|
| 1 | Kiều Quốc Trung | 1980 | Nam | Quảng Nam | GĐ CN | X15.1434 | 28/12/2015 | |
|
|
|
| 2 | Nguyễn Văn Tiến | 1990 | Nam | Quảng Nam | TĐV | XI16.1628 | 22/12/2016 | |
18 | 020 | Công ty CP Thương mại Dịch vụ và Tư vấn Hồng Đức |
|
|
|
| ||||||
|
|
|
| 1 | Huỳnh Hồng Đức | 1978 | Nam | Long An | GĐ | V09.230 | 01/07/2010 | |
|
|
|
| 2 | Nguyễn Tăng Đông | 1980 | Nam | Đà Nẵng | PGĐ | VII11.511 | 27/9/2012 | |
|
|
|
| 3 | Lê Phương Đông | 1978 | Nữ | Bình Định | PGĐ | XII17.1703 | 21/12/2017 | |
|
|
|
| 4 | Nguyễn Ngọc Oánh | 1973 | Nam | Quảng Ngãi | PGĐ | XII17.1816 | 21/12/2017 | |
|
|
|
| 5 | Đồng Hoàng Hiệp | 1973 | Nam | Nam Định | PCT HĐQT | XIV19.2173 | 16/12/2019 | |
|
|
|
| 6 | Trần Trương Hà Thanh | 1991 | Nữ | Long An | TĐV | XIV19.2312 | 16/12/2019 | |
19 | 021 | Công ty CP Tư vấn - Dịch vụ về Tài sản - Bất động sản DATC |
|
|
|
| ||||||
|
|
|
| 1 | Đinh Quang Vũ | 1957 | Nam | Hải Phòng | TGĐ | 06161 | 13/01/2009 | |
|
|
|
| 2 | Nguyễn Đức Hòa | 1973 | Nam | Hà Nội | PTGĐ | XI16.1504 | 22/12/2016 | |
|
|
|
| 3 | Đỗ Xuân Nam | 1977 | Nam | Hải Phòng | PTGĐ | IV06I96 | 13/01/2009 | |
|
|
|
| 4 | Đặng Xuân Toàn | 1974 | Nam | Phú Thọ | TB | XII17.1867 | 21/12/2017 | |
|
|
|
| 5 | Trần Thị Lan Phương | 1979 | Nữ | Nghệ An | TB | III06122 | 13/01/2009 | |
|
|
|
| 6 | Nguyễn Trọng Lĩnh | 1977 | Nam | Nghệ An | PB | IV06189 | 13/01/2009 | |
|
|
|
| 7 | Đặng Xuân Trường | 1977 | Nam | Thái Bình | TĐV | IX14.1223 | 20/01/2015 | |
|
|
|
| 8 | Phùng Hải Vinh | 1981 | Nam | Nghệ An | TĐV | IX14.1229 | 20/01/2015 | |
|
|
|
| 9 | Lê Minh Quang | 1984 | Nam | Thanh Hóa | TĐV | X15.1381 | 28/12/2015 | |
|
|
|
| 10 | Đỗ Quang Hưng | 1982 | Nam | Thái Bình | PB | XIII18.1978 | 27/12/2018 | |
|
|
|
| 11 | Trần Hữu Nho | 1980 | Nam | Nam Định | PB | XIV19.2239 | 16/12/2019 | |
|
|
|
| 12 | Phạm Quốc Triệu | 1985 | Nam | Thái Bình | TĐV | XIV19.2336 | 16/12/2019 | |
|
|
| Chi nhánh Công ty CP Tư vấn - Dịch vụ về Tài sản - Bất động sản DATC tại TP Huế |
|
| |||||||
|
|
|
| 1 | Hồ Văn Phương | 1960 | Nam | Thừa Thiên Huế | PGĐ CN | V09.270 | 01/07/2010 | |
|
|
|
| 2 | Trần Thị Thu Thủy | 1968 | Nữ | Thừa Thiên Huế | TĐV | IV06213 | 13/01/2009 | |
|
|
|
| 3 | Nguyễn Thị Ngọc Hiền | 1980 | Nữ | Quảng Trị | TĐV | VI10.362 | 05/10/2011 | |
|
|
| Chi nhánh tại TP Hồ Chí Minh Công ty CP Tư vấn - Dịch vụ về Tài sản - Bất động sản DATC |
|
| |||||||
|
|
|
| 1 | Trần Ngọc Linh | 1979 | Nam | Nghệ An | GĐCN | III06109 | 30/10/2008 | |
|
|
|
| 2 | Phan Văn Sĩ | 1980 | Nam | Quảng Nam | TĐV | VII11.639 | 27/09/2012 | |
|
|
| Chi nhánh Công ty CP Tư vấn - Dịch vụ về Tài sản - Bất động sản DATC tại TP Đà Nẵng |
|
| |||||||
|
|
|
| 1 | Phạm Minh Tuấn | 1957 | Nam | Quảng Bình | GĐ CN | 06158 | 13/01/2009 | |
|
|
|
| 2 | Hoàng Thị Ngọc | 1978 | Nữ | Quảng Ninh | TĐV | VII11.611 | 27/09/2012 | |
20 | 022 | Công ty CP Tư vấn và Thẩm định giá Đông Nam Á |
|
|
|
|
| |||||
|
|
|
| 1 | Hồ Tấn Mạnh | 1975 | Nam | Long An | CTHĐQT kiêm TGĐ | V09.260 | 01/7/2010 | |
|
|
|
| 2 | Võ Duy Tuấn | 1989 | Nam | Tiền Giang | PP | XII17.1887 | 21/12/2017 | |
|
|
|
| 3 | Tạ Thị Thu Giang | 1985 | Nữ | Hà Nội | TĐV | XIV19.2149 | 16/12/2019 | |
21 | 023 | Công ty CP Thẩm định giá BTCVALUE |
|
|
|
|
| |||||
|
|
|
| 1 | Đặng Xuân Minh | 1977 | Nam | Hà Tĩnh | CT HĐQT, TGĐ | I05020 | 13/01/2009 | |
|
|
|
| 2 | Nguyễn Văn Thăng | 1978 | Nam | Hải Phòng | PTGĐ | VI10.419 | 5/10/2011 | |
|
|
|
| 3 | Nguyễn Quốc Việt | 1977 | Nam | Nghệ An | TĐV | XI16.1655 | 22/12/2016 | |
|
|
|
| 4 | Tạ Kim Thanh | 1982 | Nữ | Hà Nội | TĐV | XIII18.2048 | 27/12/2018 | |
|
|
| Công ty CP Thẩm định giá BTCVALUE - Chi nhánh Đà Nẵng |
|
|
|
| |||||
|
|
|
| 1 | Đặng Thị Bình | 1975 | Nữ | Đà Nẵng | GĐ CN | Vll11.468 | 27/9/2012 | |
|
|
|
| 2 | Trần Văn Nhị | 1976 | Nam | Bình Định | TĐV | VIII13.898 | 10/12/2013 | |
22 | 025 | Công ty CP Giám định và Thẩm định EXIMVAS |
|
|
|
|
| |||||
|
|
|
| 1 | Phạm Văn Phú | 1979 | Nam | Nam Định | TGĐ | VIII13.909 | 10/12/2013 | |
|
|
|
| 2 | Nguyễn Ngọc Tỏa | 1985 | Nam | Long An | PTGĐ | VIII13.953 | 10/12/2013 | |
|
|
|
| 3 | Bùi Thị Ngọc Thảo | 1981 | Nữ | Nghệ An | TĐV | VIII13.982 | 10/12/2013 | |
|
|
|
| 4 | Phạm Văn Khánh | 1982 | Nam | Nam Định | TĐV | XIII18.2109 | 27/12/2018 | |
23 | 026 | Công ty TNHH Thẩm định giá Nam Việt |
|
|
|
|
| |||||
|
|
|
| 1 | Nguyễn Hải Linh | 1979 | Nữ | Hà Nội | GĐ | VIII13.848 | 10/12/2013 | |
|
|
|
| 2 | Lê Anh Tuấn | 1979 | Nam | Hà Nội | PGĐ | VIII13.962 | 10/12/2013 | |
|
|
|
| 3 | Lê Thị Thu Hiền | 1974 | Nữ | Thanh Hóa | PGĐ | IX14.1113 | 20/01/2015 | |
|
|
|
| 4 | Lê Huy Long | 1982 | Nam | Hải Phòng | PGĐ | IX14.1145 | 20/01/2015 | |
|
|
|
| 5 | Lê Quốc Trung | 1978 | Nam | Hà Tĩnh | PGĐ | IX14.1221 | 20/01/2015 | |
|
|
|
| 6 | Nguyễn Văn Huy | 1985 | Nam | Nghệ An | TĐV | IX14.1128 | 20/01/2015 | |
|
|
|
| 7 | Phạm Đức Bảo | 1992 | Nam | Thanh Hóa | TĐV | XIV19.2116 | 16/12/2019 | |
|
|
|
| 8 | Nguyễn Huy Hoàng | 1989 | Nam | Hà Tây | PGĐ | XIV19.2181 | 16/12/2019 | |
24 | 027 | Công ty TNHH Kiểm toán và Định giá Vạn An |
|
|
|
|
| |||||
|
|
|
| 1 | Nguyễn Phạm Thái Bình | 1979 | Nam | Hậu Giang | TGĐ | XIII7.1672 | 21/12/2017 | |
|
|
|
| 2 | Phạm Thị Mai Thanh | 1975 | Nữ | Nam Định | PTGĐ | VI10.422 | 05/10/2011 | |
|
|
|
| 3 | Nguyễn Khánh Tuyền | 1960 | Nam | Nam Định | TĐV | III06138 | 13/01/2009 | |
|
|
|
| 4 | Hoàng Đình Quốc Minh | 1975 | Nam | Khánh Hòa | TĐV | III06114 | 13/01/2009 | |
|
|
|
| 5 | Nguyễn Thị Hồng | 1982 | Nữ | Hưng Yên | TĐV | XII17.1739 | 21/12/2017 | |
|
|
| Công ty TNHH Kiểm toán và Định giá Vạn An - Chi nhánh tại TP Đà Nẵng |
|
|
| ||||||
|
|
|
| 1 | Nguyễn Thiện Hòa | 1961 | Nam | Nghệ An | GĐ CN | I05015 | 13/01/2009 | |
|
|
|
| 2 | Vương Hoàng Liêm | 1960 | Nam | Ben Tre | PGĐ | III06108 | 13/01/2009 | |
25 | 028 | Công ty CP Tư vấn và Thẩm định giá Trung Tín |
|
|
|
|
| |||||
|
|
|
| 1 | Nguyễn Thị Hương Linh Thoại | 1985 | Nữ | Quảng Ngãi | GĐ | X15.1413 | 28/12/2015 | |
|
|
|
| 2 | Trần Văn Thuận | 1985 | Nam | Quảng Ngãi | TĐV | X15.1418 | 28/12/2015 | |
|
|
|
| 3 | Nguyễn Hữu Thuần | 1979 | Nam | Bình Định | CTHĐQT, PGĐ | XI16.1617 | 22/12/2016 | |
|
|
|
| 4 | Đặng Ngọc Hiền | 1983 | Nam | Thừa Thiên Huế | TĐV | X15.1291 | 28/12/2015 | |
|
|
|
| 5 | Nguyễn Mỹ Hạnh | 1989 | Nữ | Vĩnh Phúc | TĐV | XIII18.1957 | 27/12/2018 | |
26 | 029 | Công ty TNHH Giám định & Thẩm định giá Thương Tín |
|
|
|
| ||||||
|
|
|
| 1 | Trần Vũ Khang | 1975 | Nam | An Giang | CT HĐTV | V09.244 | 01/07/2010 | |
|
|
|
| 2 | Võ Tấn Dũng | 1978 | Nam | Quảng Ngãi | TGĐ | IX14.1082 | 20/01/2015 | |
|
|
|
| 3 | Nguyễn Quốc Hùng | 1978 | Nam | Hà Nội | TP | X15.1309 | 28/12/2015 | |
|
|
|
| 4 | Lâm Quốc Tiến | 1982 | Nam | TP. HCM | PTGĐ | XII17.1864 | 21/12/2017 | |
|
|
|
| 5 | Lê Thị Phương | 1990 | Nữ | Thanh Hóa | TP | XII17.1818 | 21/12/2017 | |
27 | 030 | Công ty TNHH Thẩm định giá Hoàng Quân |
|
|
|
|
| |||||
|
|
|
| 1 | Võ Xuân An | 1975 | Nam | Bình Định | GĐ | IX14.1039 | 20/01/2015 | |
|
|
|
| 2 | Phạm Thị Kim Phượng | 1980 | Nữ | Lâm Đồng | TĐV | VIII13.921 | 10/12/2013 | |
|
|
|
| 3 | Nguyễn Thị Anh Thu | 1960 | Nữ | Hà Nội | TĐV | IV06212 | 13/01/2009 | |
|
|
|
| 4 | Nguyễn Xuân Tiến | 1989 | Nam | Đắk Lắk | TĐV | XIII18.2071 | 27/12/2018 | |
|
|
| Chi nhánh Công ty TNHH Thẩm định giá Hoàng Quân |
|
|
|
| |||||
|
|
|
| 1 | Nguyễn Thành Quân | 1982 | Nam | Hà Nội | GĐ CN | VII11.631 | 27/9/2012 | |
|
|
|
| 2 | Phạm Vân Anh | 1989 | Nữ | Thanh Hóa | TĐV | XII17.1665 | 21/12/2017 | |
|
|
| Công ty TNHH Thẩm định giá Hoàng Quân - Chi nhánh Đà Nẵng |
|
|
| ||||||
|
|
|
| 1 | Nguyễn Hữu Dương | 1983 | Nam | Nghệ An | GĐ CN | VII11.504 | 27/09/2012 | |
|
|
|
| 2 | Nguyễn Thị Thu Trâm | 1987 | Nữ | Quảng Nam | TĐV | X15.1431 | 28/12/2015 | |
|
|
| Chi nhánh Cần Thơ - Công ty TNHH Thẩm định giá Hoàng Quân |
|
|
| ||||||
|
|
|
| 1 | Đặng Thúy Uyên | 1985 | Nữ | An Giang | GĐ CN | X15.1444 | 28/12/2015 | |
|
|
|
| 2 | Trần Văn Nhã | 1977 | Nam | Nghệ An | TĐV | IV06203 | 13/01/2009 | |
|
|
|
| 3 | Lê Thanh Toàn | 1988 | Nam | Cà Mau | TĐV | XIV19.2285 | 16/12/2019 | |
28 | 031 | Công ty TNHH Kiểm toán và Định giá Việt Nam |
|
|
|
|
| |||||
|
|
|
| 1 | Trần Quốc Tuấn | 1970 | Nam | Hưng Yên | TGĐ | III06137 | 13/01/2009 | |
|
|
|
| 2 | Ngô Bá Duy | 1980 | Nam | Hà Nội | GĐ | III06094 | 13/01/2009 | |
|
|
|
| 3 | Bùi Trần Việt | 1979 | Nam | Hà Tĩnh | GĐ | III06140 | 13/01/2009 | |
|
|
|
| 4 | Đỗ Chí Công | 1976 | Nam | Vĩnh Phúc | PGĐ | VI10.338 | 05/10/2011 | |
|
|
|
| 5 | Lương Sơn Hà | 1979 | Nam | Hà Tĩnh | TĐV | VII11.522 | 27/9/2012 | |
|
|
|
| 6 | Nguyễn Đông Hải | 1984 | Nam | Hưng Yên | TĐV | VIII13.767 | 10/12/2013 | |
|
|
|
| 7 | Phan Tuấn Nam | 1985 | Nam | Hưng Yên | TĐV | X15.1356 | 28/12/2015 | |
|
|
|
| 8 | Lê Trọng Tuấn Phương | 1978 | Nam | Hà Nội | TĐV | XII17.1820 | 21/12/2017 | |
|
|
|
| 9 | Đỗ Trần Trung Kiên | 1992 | Nam | Hà Nam | TĐV | XIV19.2196 | 16/12/2019 | |
|
|
|
| 10 | Ngô Anh Tuấn | 1993 | Nam | Thái Bình | TĐV | XIII18.2086 | 27/12/2018 | |
29 | 033 | Công ty TNHH Kiểm toán và Tư vấn APEC |
|
|
|
|
| |||||
|
|
|
| 1 | Đỗ Ngọc Hóa | 1962 | Nam | Thanh Hóa | GĐ | IV06179 | 13/01/2009 | |
|
|
|
| 2 | Lữ Thị Hoa | 1969 | Nữ | Thanh Hóa | PGĐ | VIII13.797 | 10/12/2013 | |
|
|
|
| 3 | Đỗ Văn Toàn | 1981 | Nam | Thanh Hóa | TP | VII11.669 | 27/9/2012 | |
|
|
|
| 4 | Phan Thanh Tú | 1978 | Nữ | Hà Tĩnh | TĐV | VI10.431 | 05/10/2011 | |
30 | 034 | Công ty CP Giám định và Thẩm định Á Âu |
|
|
|
|
| |||||
|
|
|
| 1 | Phan Hương Giang | 1981 | Nữ | Hà Tĩnh | TGĐ | VII11.515 | 27/9/2012 | |
|
|
|
| 2 | Nguyễn Thị Như Hoa | 1988 | Nữ | Nghệ An | PTGĐ | XII17.1730 | 21/12/2017 | |
|
|
|
| 3 | Nguyễn Thị Nguyệt Anh | 1979 | Nữ | Nam Định | TĐV | I05002 | 13/01/2009 | |
|
|
|
| 4 | Nguyễn Hữu Thoan | 1983 | Nam | Hải Dương | TĐV | VII11.657 | 27/09/2012 | |
|
|
| Chi nhánh Công ty CP Giám định và Thẩm định Á Âu - (TP Hà Nội) |
|
|
| ||||||
|
|
|
| 1 | Ngô Thị Thủy Liên | 1976 | Nữ | Hải Phòng | GĐCN | IV06187 | 13/01/2009 | |
|
|
|
| 2 | Ngô Cao Tùng | 1973 | Nam | Hải Phòng | PGĐ CN | VII11.688 | 27/9/2012 | |
|
|
|
| 3 | Lê Phú Trí | 1982 | Nam | Sóc Trăng | TĐV | V09.296 | 01/07/2010 | |
31 | 035 | Công ty CP Thẩm định ASIAN |
|
|
|
|
|
| ||||
|
|
|
| 1 | Đỗ Thị Yến | 1968 | Nữ | Hưng Yên | TGĐ | V09.322 | 09/4/2011 | |
|
|
|
| 2 | Vũ Đức Oai | 1964 | Nam | Hưng Yên | TĐV | VIII13.901 | 10/12/2013 | |
|
|
|
| 3 | Trần Thị Thanh Huế | 1984 | Nữ | Thái Nguyên | TĐV | VII11.551 | 27/9/2012 | |
|
|
|
| 4 | Nguyễn Thanh Bình | 1986 | Nam | Hà Nội | TĐV | XII17.1674 | 21/12/2017 | |
|
|
| Công ty Cổ phần Thẩm định ASIAN Chi nhánh Hà Nội |
|
|
|
| |||||
|
|
|
| 1 | Lê Anh Tuấn | 1988 | Nam | Thanh Hóa | GĐCN | XI16.1642 | 22/12/2016 | |
|
|
|
| 2 | Nguyễn Thị Huyền | 1988 | Nữ | Thanh Hóa | TĐV | XI16.1515 | 22/12/2016 | |
32 | 036 | Công ty TNHH Tư vấn GNT Việt Nam |
|
|
|
|
| |||||
|
|
|
| 1 | Vũ Trường Giang | 1983 | Nam | Thái Bình | GĐ | VII11.516 | 27/9/2012 | |
|
|
|
| 2 | Nguyễn Thành Nam | 1982 | Nam | Bắc Ninh | PGĐ | VIII13.873 | 10/12/2013 | |
|
|
|
| 3 | Đoàn Thị Hồng Hải | 1984 | Nữ | Hưng Yên | CT HĐTV | VIII13.765 | 10/12/2013 | |
33 | 037 | Công ty TNHH Định giá CIMEICO |
|
|
|
|
|
| ||||
|
|
|
| 1 | Nguyễn Bá Đại | 1989 | Nam | Bắc Ninh | TGĐ | XII17.1694 | 21/12/2017 | |
|
|
|
| 2 | Nguyễn Thị Quyên | 1979 | Nữ | Bắc Ninh | TĐV | VI10.411 | 05/10/2011 | |
|
|
|
| 3 | Phí Thị Thu Hiền | 1980 | Nữ | Thái Bình | TĐV | VII11.539 | 27/9/2012 | |
|
|
|
| 4 | Nguyễn Văn Hùng | 1990 | Nam | Bắc Ninh | TĐV | XII17.1744 | 21/12/2017 | |
|
|
|
| 5 | Vũ Anh Tuấn | 1992 | Nam | Hà Nam | TĐV | XIII18.2087 | 27/12/2018 | |
34 | 038 | Công ty CP Thẩm định giá Hoàng Gia |
|
|
|
|
|
| ||||
|
|
|
| 1 | Phạm Thị Bình | 1956 | Nữ | Ninh Bình | TGĐ | I05004 | 13/01/2009 | |
|
|
|
| 2 | Nguyễn Chí Nguyên | 1986 | Nam | Quảng Ngãi | TP | VII11.614 | 27/9/2012 | |
|
|
|
| 3 | Lê Minh Hiền | 1979 | Nam | Thanh Hóa | TĐV | VII11.537 | 27/9/2012 | |
35 | 039 | Công ty CP Thẩm định Giám định Cửu Long |
|
|
|
|
| |||||
|
|
|
| 1 | Trần Văn Hoài | 1972 | Nam | Phú Yên | TGĐ | III06101 | 13/01/2009 | |
|
|
|
| 2 | Nguyễn Phúc Hậu | 1989 | Nam | Hậu Giang | PTGĐ | X15.1290 | 28/12/2015 | |
|
|
|
| 3 | Đỗ Quốc Viết | 1990 | Nam | Phú Yên | GĐCN | XI16.1654 | 22/12/2016 | |
|
|
|
| 4 | Phan Lâm Huy | 1988 | Nam | Đồng Tháp | TP | XII17.1749 | 21/12/2017 | |
|
|
|
| 5 | Phan Đình Thanh | 1992 | Nam | Ninh Bình | TĐV | XIV19.2310 | 16/12/2019 | |
36 | 040 |
|
| Công ty CP Thẩm định giá Việt Tín |
|
|
|
|
|
| ||
|
|
|
| 1 | Nguyễn Quốc Tiến | 1984 | Nam | Bình Định | GĐ | XIV19.2281 | 16/12/2019 | |
|
|
|
| 2 | Nguyễn Duy Nhân | 1979 | Nam | Bến Tre | PGĐ | V09.266 | 01/07/2010 | |
|
|
|
| 3 | Trương Thị Hồng | 1956 | Nữ | Tây Ninh | TĐV | 06217Đ1 | 13/01/2009 | |
|
|
|
| 4 | Nguyễn Thành Chương | 1982 | Nam | Cần Thơ | TĐV | XIII18.1920 | 27/12/2018 | |
|
|
|
| 5 | Nguyễn Huỳnh Đối | 1985 | Nam | Sóc Trăng | TĐV | XIII18.1945 | 27/12/2018 | |
|
|
|
| 6 | Trần Thị Kiều Chi | 1976 | Nữ | Long An | TĐV | XIII18.1916 | 27/12/2018 | |
|
|
|
| 7 | Nguyễn Quỳnh Anh | 1986 | Nữ | Hà Tĩnh | TĐV | XI16.1454 | 27/12/2018 | |
|
|
|
| 8 | Nguyễn Thị Lan Anh | 1989 | Nữ | Hà Nội | TĐV | XIII18.1903 | 27/12/2018 | |
|
|
| Chi nhánh Hà Nội - Công ty CP Thẩm định giá Việt Tín |
|
|
|
| |||||
|
|
|
| 1 | Nguyễn Đức Hạnh | 1980 | Nam | Hà Nội | GĐCN | XI16.1493 | 22/12/2016 | |
|
|
|
| 2 | Nguyễn Trung Nhớ | 1990 | Nam | Vĩnh Phúc | TĐV | XII17.1812 | 21/12/2017 | |
|
|
| Chi nhánh Quảng Ngãi - Công ty CP Thẩm định giá Việt Tín |
|
|
|
| |||||
|
|
|
| 1 | Lê Ngọc Hoài Văn | 1983 | Nữ | Quảng Ngãi | GĐCN | VIII13.1024 | 10/12/2013 | |
|
|
|
| 2 | Trương Thị Phận | 1993 | Nữ | Quảng Ngãi | TĐV | XIV19.2241 | 16/12/2019 | |
37 | 041 | Công ty TNHH Hãng Kiểm toán và Định giá ATC |
|
|
|
|
| |||||
|
|
|
| 1 | Lê Thành Công | 1975 | Nam | Bắc Giang | CT HĐTV | II05033 | 13/01/2009 | |
|
|
|
| 2 | Vũ Thế Hùng | 1981 | Nam | Hà Nam | TGĐ | X15.1310 | 28/12/2015 | |
|
|
|
| 3 | Phan Thanh Quân | 1981 | Nam | Quảng Bình | PTGĐ | VIII13.925 | 10/12/2013 | |
|
|
|
| 4 | Lê Trung | 1979 | Nam | Hà Nội | PTGĐ | X15.1435 | 28/12/2015 | |
|
|
|
| 5 | Nguyễn Hồng Sơn | 1968 | Nam | Nghệ An | TP | VIII13.940 | 10/12/2013 | |
|
|
|
| 6 | Tạ Quốc Huy | 1989 | Nam | Thái Bình | TP | IX14.1129 | 20/01/2015 | |
|
|
| Chi nhánh Quảng Ngãi - Công ty CP Thẩm định giá Việt Tín |
|
|
|
| |||||
|
|
|
| 7 | Lý Trí Hùng | 1978 | Nam | Hà Nội | TĐV | VII11.553 | 27/9/2012 | |
|
|
|
| 8 | Nguyễn Sơn Tùng | 1981 | Nam | Hà Nội | TĐV | VI10.438 | 10/5/2011 | |
38 | 042 | Công ty CP Thẩm định và Công nghệ Việt Nam |
|
|
|
|
| |||||
|
|
|
| 1 | Nguyễn Văn Hợi | 1967 | Nam | Hà Tĩnh | CT HĐQT | III06100 | 13/01/2009 | |
|
|
|
| 2 | Bùi Thị Hồng Minh | 1972 | Nữ | Nghệ An | TGĐ | VII11.601 | 27/9/2012 | |
|
|
|
| 3 | Nguyễn Thị Hương | 1979 | Nữ | Hà Tĩnh | TĐV | VII11.559 | 27/9/2012 | |
39 | 043 | Công ty TNHH Kiểm toán ASCO |
|
|
|
|
|
| ||||
|
|
|
| 1 | Nguyễn Thanh Khiết | 1974 | Nam | Quảng Bình | TGĐ | VI10.380 | 05/10/2011 | |
|
|
|
| 2 | Lê Đức Lương | 1977 | Nam | Thanh Hóa | PTGĐ | VII11.598 | 27/09/2012 | |
|
|
|
| 3 | Đào Thanh Tú | 1981 | Nam | Hà Nam | PTGĐ | VIII13.960 | 10/12/2013 | |
|
|
|
| 4 | Nguyễn Ngọc Tuyến | 1980 | Nam | Hà Nội | PTGĐ | VIII13.967 | 10/12/2013 | |
|
|
|
| 5 | Phạm Thị Tố Loan | 1978 | Nữ | Hải Dương | TĐV | VI10.391 | 05/10/2011 | |
|
|
|
| 6 | Trần Thị Minh Phương | 1983 | Nữ | Thái Bình | TĐV | VIII13.919 | 10/12/2013 | |
|
|
|
| 7 | Đặng Minh Thu | 1983 | Nữ | Thái Bình | TĐV | VIII13.994 | 10/12/2013 | |
|
|
|
| 8 | Vũ Minh Cương | 1984 | Nam | Ninh Bình | TĐV | IX14.1061 | 20/01/2015 | |
|
|
|
| 9 | Nguyễn Viết Hành | 1973 | Nam | Quảng Bình | TĐV | IX14.1108 | 20/01/2015 | |
|
|
|
| 10 | Đặng Hiền Lương | 1983 | Nam | Nghệ An | TĐV | X15.1345 | 28/12/2015 | |
|
|
|
| 11 | Chu Thị Mai | 1980 | Nữ | Thái Bình | TĐV | X15.1347 | 28/12/2015 | |
|
|
|
| 12 | Đặng Kim Trung | 1981 | Nữ | Thanh Hóa | TĐV | X15.1433 | 28/12/2015 | |
|
|
|
| 13 | Phạm Huy Khải | 1982 | Nam | Bắc Ninh | TĐV | XI16.1527 | 22/12/2016 | |
|
|
|
| 14 | Vũ Thị Tâm | 1988 | Nữ | Hải Dương | TĐV | XI16.1599 | 22/12/2016 | |
|
|
|
| 15 | Nguyễn Tiến | 1990 | Nam | Hà Nam | TĐV | XI16.1627 | 22/12/2016 | |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 16 | Lã Quang Trung | 1985 | Nam | Hà Nội | TĐV | XI16.1636 | 22/12/2016 |
|
|
|
| 17 | Nguyễn Quốc Trung | 1981 | Nam | Hà Nội | TĐV | XI16.1637 | 22/12/2016 |
|
|
|
| 18 | Nguyễn Quốc Hoan | 1981 | Nam | Phú Thọ | TĐV | XII17.1733 | 21/12/2017 |
|
|
|
| 19 | Doãn Văn Tinh | 1983 | Nam | Nam Định | TĐV | XII17.1865 | 21/12/2017 |
|
|
|
| 20 | Trần Anh Tuấn | 1988 | Nam | Hà Tĩnh | TĐV | XII17.1886 | 21/12/2017 |
|
|
|
| 21 | Phan Đình Dũng | 1992 | Nam | Hà Tĩnh | TĐV | XIII18.1931 | 27/12/2018 |
|
|
|
| 22 | Nguyễn Hoàng Thanh | 1989 | Nam | Phú Thọ | PTP | XIII18.2047 | 27/12/2018 |
|
|
|
| 23 | Phan Đăng Khánh | 1980 | Nam | Hải Phòng | GĐ CN | VIII13.841 | 10/12/2013 |
|
|
| Công ty TNHH Kiểm toán ASCO - Chi nhánh Thẩm định giá Miền Nam |
|
|
| |||||
|
|
|
| 1 | Nguyễn Văn Thắng | 1974 | Nam | Quảng Bình | GĐ CN | X15.1408 | 28/12/2015 |
|
|
|
| 2 | Nguyễn Lê Hữu Hà | 1986 | Nam | Hà Nội | TĐV | X15.1279 | 28/12/2015 |
|
|
|
| Công ty TNHH Kiểm toán ASCO - Chi nhánh miền Bắc |
|
|
|
| |||
|
|
|
| 1 | Nguyễn Thành Tuấn | 1979 | Nam | Hà Nội | GĐCN | XIII18.2089 | 27/12/2018 |
|
|
|
| 2 | Lê Tuấn Quang | 1986 | Nam | Nghệ An | TĐV | XI16.1587 | 22/12/2016 |
|
|
|
| 3 | Nguyễn Trung Hòa | 1983 | Nam | Hưng Yên | TĐV | XIV19.2177 | 16/12/2019 |
|
|
| Công ty TNHH Kiểm toán ASCO - Chi nhánh tại thành phố Hồ Chí Minh |
|
|
| |||||
|
|
|
| 1 | Hứa Thoại Quyên | 1979 | Nữ | An Giang | TĐV | XIV19.2261 | 16/12/2019 |
|
|
|
| 2 | Đặng Trần Kiên | 1979 | Nam | Hà Nội | GĐCN | XIV19.2195 | 16/12/2019 |
40 | 044 | Công ty CP Thẩm định giá Indochina |
|
|
|
|
|
| |||
|
|
|
| 1 | Nguyễn Văn Phong | 1978 | Nam | Hà Nội | GĐ | VI10.405 | 05/10/2011 |
|
|
|
| 2 | Võ Thanh Hoàn | 1981 | Nam | Hà Tĩnh | PGĐ | VI10.368 | 05/10/2011 |
|
|
|
| 3 | Phạm Thái Bình | 1978 | Nam | Thái Bình | TĐV | VII11.472 | 27/9/2012 |
|
|
|
| 4 | Đỗ Quốc Hưng | 1978 | Nam | Phú Thọ | TĐV | VII11.555 | 27/9/2012 |
|
|
|
| 5 | Bùi Đăng Định | 1980 | Nam | Hưng Yên | TĐV | IX14.1089 | 20/01/2015 |
41 | 045 | Công ty TNHH thẩm định giá Bắc Việt |
|
|
|
|
|
| |||
|
|
|
| 1 | Từ Văn Hoàng | 1993 | Nam | Hải Dương | GĐ | XIII18.1970 | 27/12/2018 |
|
|
|
| 2 | Tạ Huy Đăng | 1974 | Nam | Hà Nội | TĐV | V09.228 | 01/07/2010 |
|
|
|
| 3 | Trần Thị Thu Hằng | 1987 | Nữ | Thái Bình | TĐV | IX14.1112 | 20/01/2015 |
42 | 046 | Công ty CP Giám định Thẩm định Nước Việt |
|
|
|
|
| ||||
|
|
|
| 1 | Nguyễn Quyết Chiến | 1953 | Nam | TP. Hồ Chí Minh | GĐ | VII11.475 | 27/9/2012 |
|
|
|
| 2 | Nguyễn Thụy Ngọc Hạnh | 1983 | Nữ | TP. Hồ Chí Minh | PGĐ | IX14.1111 | 20/01/2015 |
|
|
|
| 3 | Vũ Minh Tâm | 1988 | Nữ | Thái Bình | TĐV | XI16.1596 | 22/12/2016 |
|
|
|
| 4 | Nguyễn Trọng Thảo | 1990 | Nam | TP Hồ Chí Minh | TĐV | XII17.1846 | 21/12/2017 |
43 | 047 | Công ty CP Thẩm định giá Thương Tín |
|
|
|
|
| ||||
|
|
|
| 1 | Nguyễn Hoàng Hưng | 1978 | Nam | Bình Định | GĐ | IV06183 | 13/01/2009 |
|
|
|
| 2 | Nguyễn Viết Phúc | 1979 | Nam | Hà Nam | TĐV | V09.311 | 19/10/2010 |
|
|
|
| 3 | Nguyễn Đức Thiện | 1981 | Nam | Ninh Bình | TĐV | X15.1412 | 28/12/2015 |
|
|
|
| 4 | Nguyễn Thị Thu Thủy | 1992 | Nữ | Bắc Ninh | TĐV | XIII18.2066 | 27/12/2018 |
|
|
|
| 5 | Trần Võ Lê Thanh | 1992 | Nam | An Giang | TĐV | XIV19.2313 | 16/12/2019 |
|
|
|
| 6 | Hà Đức Nghĩa | 1991 | Nam | Khánh Hòa | TĐV | XIV19.2230 | 16/12/2019 |
44 | 048 | Công ty TNHH Tư vấn và Thẩm định giá HK |
|
|
|
|
|
| |||
|
|
|
| 1 | Trần Mạnh Khang | 1983 | Nam | Bắc Giang | GĐ | VI10.379 | 05/10/2011 |
|
|
|
| 2 | Từ Quang Hà | 1980 | Nam | Thái Bình | CTHĐTV, PGĐ | VII11.527 | 27/09/2012 |
|
|
|
| 3 | Nguyễn Thị Huệ | 1987 | Nữ | Phú Thọ | TĐV | XI16.1512 | 22/12/2016 |
45 | 049 | Công ty TNHH Đầu tư Dịch vụ Thẩm định giá Đông Á |
|
|
|
|
| ||||
|
|
|
| 1 | Hoàng Trọng Hùng | 1957 | Nam | Hà Tĩnh | TGĐ | IV06182 | 13/01/2009 |
|
|
|
| 2 | Nguyễn Thị Kim Anh | 1990 | Nữ | Hà Nam | TĐV | XIII18.1902 | 27/12/2018 |
|
|
|
| 3 | Nguyễn Thị Phương Ly | 1992 | Nữ | Nghệ An | TĐV | XIII18.2007 | 27/12/2018 |
|
|
| Công ty TNHH Đầu tư Dịch vụ Thẩm định giá Đông Á - Chi nhánh Hà Nội |
|
|
| |||||
|
|
|
| 1 | Nguyễn Thị Nhạn | 1961 | Nữ | Thái Bình | PTGĐ, GĐCN | VII11.616 | 27/09/2012 |
|
|
|
| 2 | Nguyễn Thị Hương Lan | 1981 | Nữ | Hà Tĩnh | TP | VII11.583 | 27/09/2012 |
46 | 050 | Công ty TNHH Thẩm định giá và Đại lý thuế Việt Nam |
|
|
|
|
| ||||
|
|
|
| 1 | Nguyễn Tuấn Duy | 1983 | Nam | Quảng Ninh | CTHĐTV, TGĐ | VI10.352 | 05/10/2011 |
|
|
|
| 2 | Lê Thị Tuyết | 1983 | Nữ | Thanh Hóa | TĐV | VIII13.969 | 10/12/2013 |
|
|
|
| 3 | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | 1990 | Nữ | Quảng Ninh | PGĐ khối | XIII18.1906 | 27/12/2018 |
|
|
|
| 4 | Phạm Thị Thu Hương | 1993 | Nữ | Hải Dương | PGĐ khối | XIII18.1982 | 27/12/2018 |
|
|
|
| 5 | Mai Văn Trọng | 1986 | Nam | Nam Định | TĐV | IX14.1220 | 20/01/2015 |
|
|
|
| 6 | Nguyễn Thu Trang | 1982 | Nữ | Hà Nam | TĐV | XIII18.2076 | 27/12/2018 |
47 | 051 | Công ty CP Thẩm định giá Việt Thanh |
|
|
|
| |||||
|
|
|
| 1 | Dương Trí Phong | 1982 | Nam | Quảng Đông, Trung Quốc | GĐ | XIV19.2242 | 16/12/2019 |
|
|
|
| 2 | Nguyễn Thị Huyền Trang | 1989 | Nữ | TP. HCM | PGĐ | IX15.1427 | 28/12/2015 |
|
|
|
| 3 | Nguyễn Thị Tố Quyên | 1993 | Nữ | Bến Tre | TĐV | XIV19.2262 | 16/12/2019 |
48 | 052 | Công ty CP Thẩm định giá và Đầu tư Hà Nội |
|
|
|
| |||||
|
|
|
| 1 | Nguyễn Thị Diệu Linh | 1982 | Nữ | Hà Tĩnh | CTHĐQT, TGĐ | VII11.589 | 27/09/2012 |
|
|
|
| 2 | Nguyễn Ngọc Thắng | 1978 | Nam | Hưng Yên | PTGĐ | IX14.1198 | 20/01/2015 |
|
|
|
| 3 | Sơn Hồng Hạnh | 1968 | Nữ | Hà Nội | TĐV | VII11.536 | 27/9/2012 |
|
|
|
| 4 | Nguyễn Đức Phương | 1991 | Nam | Hưng Yên | TĐV | XIII18.2030 | 27/12/2018 |
49 | 053 | Công ty CP Thẩm định giá và Tư vấn Đầu tư Xây dựng Thế hệ mới |
|
|
| ||||||
|
|
|
| 1 | Nguyễn Công Tiến | 1965 | Nam | Nghệ An | CTHĐQT, TGĐ | I05025 | 13/01/2009 |
|
|
|
| 2 | Nguyễn Thị Hồng | 1976 | Nữ | Nghệ An | PTGĐ | VII11.548 | 27/09/2012 |
|
|
|
| 3 | Hồ Nguyễn Ngọc Phương | 1983 | Nam | Nghệ An | PTGĐ | IX14.1177 | 20/01/2015 |
|
|
|
| 4 | Hồ Ngọc Tuấn | 1953 | Nam | Nghệ An | TĐV | 06085Đ1 | 13/01/2009 |
|
|
|
| 5 | Nguyễn Thị Phương | 1977 | Nữ | Nghệ An | TĐV | IX14.1180 | 20/01/2015 |
50 | 054 | Công ty TNHH Kiểm toán và Tư vấn Tài chính Châu Á |
|
|
|
|
| ||||
|
|
|
| 1 | Giáp Đăng Khoa | 1980 | Nam | Bắc Giang | CTHĐTV, TGĐ | VII11.575 | 27/09/2012 |
|
|
|
| 2 | Nguyễn Văn Don | 1988 | Nam | Hà Nội | TĐV | VIII13.741 | 10/12/2013 |
|
|
|
| 3 | Nguyễn Thị Thúy Lan | 1983 | Nữ | Hưng Yên | TĐV | XIII18.2000 | 27/12/2018 |
51 | 056 | Công ty TNHH Thẩm định giá MHD |
|
|
|
|
| ||||
|
|
|
| 1 | Trần Khánh Du | 1985 | Nam | Bình Định | CT HĐTV, GĐ | IX14.1068 | 20/01/2015 |
|
|
|
| 2 | Nguyễn Lê Hà | 1984 | Nữ | Long An | PGĐ | VII11.523 | 27/9/2012 |
|
|
|
| 3 | Hồ Bình Minh | 1985 | Nam | Đà Nẵng | TĐV | IX14.1153 | 20/01/2015 |
|
|
|
| 4 | Trần Minh Tuấn | 1980 | Nam | Đồng Nai | TĐV | VIII13.957 | 10/12/2013 |
|
|
|
| 5 | Phan Nguyên Uyên Hạ | 1988 | Nữ | Quảng Trị | GĐCN | X15.1283 | 28/12/2015 |
|
|
|
| 6 | Lê Ngọc Ánh | 1990 | Nam | Nghệ An | TĐV | XII17.1669 | 21/12/2017 |
|
|
|
| 7 | Phan Thị Hiền Nhân | 1991 | Nữ | Nghệ An | TĐV | XI16.1564 | 22/12/2016 |
|
|
|
| 8 | Nguyễn Thị Kim Uyên | 1993 | Nữ | Quảng Nam | TĐV | XIV19.2343 | 16/12/2019 |
|
|
|
| 9 | Đoàn Khắc Anh Dũng | 1983 | Nam | Cà Mau | TĐV | XII17.1687 | 21/12/2017 |
|
|
| Công ty TNHH Thẩm định giá MHD - Chi nhánh Khánh Hòa |
|
|
|
| ||||
|
|
|
| 1 | Mai Thị Tú Trinh | 1990 | Nữ | Bạc Liêu | GĐCN | XIII18.2079 | 27/12/2018 |
|
|
|
| 2 | Mai Xuân Nhật | 1991 | Nam | Khánh Hòa | TĐV | XII17.1810 | 21/12/2017 |
52 | 057 | Công ty CP Thẩm định giá - Đấu giá tài sản Vĩnh Phúc |
|
|
|
|
| ||||
|
|
|
| 1 | Trần Trung Học | 1958 | Nam | Vĩnh Phúc | CTHĐQT, GĐ | 06147 | 13/01/2009 |
|
|
|
| 2 | Nguyễn Văn Chiến | 1982 | Nam | Vĩnh Phúc | PGĐ | VII11.476 | 27/9/2012 |
|
|
|
| 3 | Trần Đức Hạnh | 1985 | Nam | Vĩnh Phúc | PGĐ | VIII13.780 | 10/12/2013 |
53 | 058 | Công ty TNHH Thẩm định giá và Tư vấn EOI - Việt Nam |
|
|
|
| |||||
|
|
|
| 1 | Nguyễn Đăng Khoa | 1970 | Nam | Quảng Ngãi | GĐ | VII11.578 | 27/9/2012 |
|
|
|
| 2 | Trương Bá Thuận | 1985 | Nam | Quảng Bình | CT HĐTV | VII11.658 | 27/9/2012 |
|
|
|
| 3 | Lê Đình Ái | 1972 | Nam | Ninh Bình | PGĐ | VI10.332 | 05/10/2011 |
|
|
|
| 4 | Võ Tố Uyên | 1982 | Nữ | Bình Định | TĐV | XIII18.2097 | 27/12/2018 |
54 | 060 | Công ty TNHH Dịch vụ Tư vấn Tài chính Kế toán và Kiểm toán Nam Việt |
|
|
|
| |||||
|
|
|
| 1 | Nguyễn Minh Tiến | 1970 | Nam | Hà Nam | GĐ | VIII13.949 | 10/12/2013 |
|
|
|
| 2 | Nguyễn Thị Lan | 1959 | Nữ | Thanh Hóa | CTHĐTV | X15.1333 | 28/12/2015 |
|
|
|
| 3 | Nguyễn Ngọc Tuấn | 1968 | Nam | Quảng Ngãi | PGĐ | VI10.435 | 05/10/2011 |
|
|
|
| 4 | Nguyền Hoàng Hồ Nam | 1987 | Nam | Thanh Hóa | TĐV | X15.1354 | 28/12/2015 |
|
|
|
| 5 | Tạ Văn Dương | 1991 | Nam | Hà Nam | TĐV | XII17.1693 | 21/12/2017 |
|
|
| Chi nhánh Công ty TNHH Dịch vụ Tư vấn Tài chính Kế toán và Kiểm toán Nam Việt |
|
|
| |||||
|
|
|
| 1 | Bùi Ngọc Vương | 1979 | Nam | Thanh Hóa | PGĐ | VI10.450 | 05/10/2011 |
|
|
|
| 2 | Bùi Ngọc Hà | 1973 | Nam | Thanh Hóa | PP | VIII13.759 | 10/12/2013 |
|
|
|
| 3 | Mai Thị Trinh | 1991 | Nữ | Nam Định | TĐV | XIV19.2337 | 16/12/2019 |
|
|
| Chi nhánh Công ty TNHH Dịch vụ Tư vấn Tài chính Kế toán và Kiểm toán Nam Việt - Chi nhánh phía Bắc |
|
|
| |||||
|
|
|
| 1 | Bùi Thị Ngọc Lân | 1975 | Nữ | Thanh Hóa | GĐ CN | VI10.387 | 05/10/2011 |
|
|
|
| 2 | Phạm Văn Cường | 1971 | Nam | Thanh Hóa | TĐV | VIII13.739 | 10/12/2013 |
55 | 061 | Công ty TNHH Kiểm toán và Định giá Thăng Long - T.D.K |
|
|
|
|
| ||||
|
|
|
| 1 | Từ Quỳnh Hạnh | 1961 | Nữ | Thái Bình | TGĐ | VIII13.779 | 10/12/2013 |
|
|
|
| 2 | Nguyễn Quý Trọng | 1984 | Nam | Hà Nội | PTGĐ | XII17.1875 | 21/12/2017 |
|
|
|
| 3 | Dương Thị Hằng | 1984 | Nữ | Hà Tĩnh | TĐV | VIII13.782 | 10/12/2013 |
|
|
|
| 4 | Nguyễn Ngọc Thường | 1988 | Nam | Thái Bình | TĐV | XIII18.2064 | 27/12/2018 |
|
|
|
| 5 | Từ Quang Sáng | 1987 | Nam | Thái Bình | TĐV | XIII18.2038 | 27/12/2018 |
|
|
|
| 6 | Khuất Hữu Thành | 1987 | Nam | Hà Nội | TĐV | XIII18.2052 | 27/12/2018 |
|
|
|
| 7 | Phạm Văn Thanh | 1959 | Nam | Thanh Hóa | TĐV | III06128 | 13/01/2009 |
|
|
| Chi nhánh Công ty TNHH Kiểm toán và Định giá Thăng Long - T.D.K |
|
|
| |||||
|
|
|
| 1 | Đào Ngọc Hoàng | 1964 | Nam | Đà Nẵng | GĐ CN | VI10.369 | 05/10/2011 |
|
|
|
| 2 | Nguyễn Thị Hiền | 1988 | Nữ | Nghệ An | TĐV | XIV19.2168 | 16/12/2019 |
56 | 062 | Công ty TNHH Tư vấn Thuế, Kế toán & Kiểm toán AVINA - IAFC |
|
|
| ||||||
|
|
|
| 1 | Nguyễn Quốc Hùng | 1969 | Nam | Nam Định | GĐ | VIII13.813 | 10/12/2013 |
|
|
|
| 2 | Lại Văn Hùng | 1977 | Nam | Bắc Ninh | PGĐ | VIII13.808 | 10/12/2013 |
|
|
|
| 3 | Ong Thế Đức | 1978 | Nam | Bắc Giang | PGĐ | VII11.513 | 27/09/2012 |
|
|
|
| 4 | Nguyễn Văn Vinh | 1990 | Nam | Bắc Giang | PGĐ | XII17.1900 | 21/12/2017 |
|
|
|
| 5 | Trịnh Quốc Huy | 1984 | Nam | Thanh Hoá | TĐV | VII11.563 | 27/9/2012 |
57 | 063 | Công ty TNHH Đấu giá và Thẩm định giá Bảo Tín |
|
|
|
| |||||
|
|
|
| 1 | Nguyễn Trương Ngọc Cương | 1984 | Nữ | Kiên Giang | GĐ | VIII13.737 | 10/12/2013 |
|
|
|
| 2 | Văn Tuyết Ngân | 1971 | Nữ | Khánh Hòa | TĐV | III06115 | 13/01/2009 |
|
|
|
| 3 | Chu Việt Khánh | 1985 | Nam | Phú Thọ | TĐV | XII17.1766 | 21/12/2017 |
|
|
| Công ty TNHH Đấu giá và Thẩm định giá Bảo Tín - Chi nhánh tại Khánh Hòa |
|
|
| |||||
|
|
|
| 1 | Vũ Cao Cần | 1988 | Nam | Hưng Yên | GĐCN | X15.1243 | 28/12/2015 |
|
|
|
| 2 | Đặng Ngọc Hà | 1988 | Nữ | Nghệ An | TĐV | X15.1278 | 28/12/2015 |
58 | 064 | Công ty CP Thẩm định giá và Tư vấn Việt Nam |
|
|
|
| |||||
|
|
|
| 1 | Phạm Hà Minh | 1982 | Nam | Hà Tĩnh | CT HĐQT, TGĐ | IX14.1156 | 20/01/2015 |
|
|
|
| 2 | Bùi Thị Thùy Hân | 1987 | Nữ | Hải Phòng | TĐV | VIII13.787 | 10/12/2013 |
|
|
|
| 3 | Phạm Thị Phương Anh | 1982 | Nữ | Thái Bình | TĐV | XIII18.1905 | 27/12/2018 |
|
|
|
| 4 | Cao Kim Ngân | 1974 | Nữ | Hà Nội | TĐV | IX14.1163 | 20/01/2015 |
|
|
|
| 5 | Mai Xuân Khoa | 1988 | Nam | Khánh Hòa | TĐV | XII17.1768 | 21/12/2017 |
59 | 065 | Công ty CP Thẩm định giá và Thi công xây dựng Đại An |
|
|
|
| |||||
|
|
|
| 1 | Vũ Thị Kiều Nguyệt Nga | 1986 | Nữ | Nam Định | GĐ | XII17.1802 | 21/12/2017 |
|
|
|
| 2 | Vũ Đức Cường | 1979 | Nam | Nam Định | TĐV | VIII13.740 | 10/12/2013 |
|
|
|
| 3 | Trần Anh Tuấn | 1985 | Nam | Nam Định | TĐV | XIV19.2294 | 16/12/2019 |
60 | 066 | Công ty CP Thẩm định giá Hải Phòng |
|
|
|
|
| ||||
|
|
|
| 1 | Nguyễn Ngọc Phan | 1966 | Nam | Thái Bình | GĐ | VIII13.904 | 10/12/2013 |
|
|
|
| 2 | Đoàn Tiến Đức | 1985 | Nam | Hải Phòng | TĐV | VI10.344 | 05/10/2011 |
|
|
|
| 3 | Nguyễn Thị Thanh Thùy | 1983 | Nữ | Thái Bình | TĐV | XII17.1859 | 21/12/2017 |
61 | 067 | Công ty CP Giám định và Thẩm định tài sản Việt Nam |
|
|
|
| |||||
|
|
|
| 1 | Trần Lê Mạnh Hùng | 1993 | Nam | Hà Tĩnh | TGĐ | XIII18.1973 | 27/12/2018 |
|
|
|
| 2 | Nguyễn Xuân Tiên | 1994 | Nam | Bắc Ninh | CT HĐQT, PTGĐ | XIV19.2279 | 16/12/2019 |
|
|
|
| 3 | Đặng Trọng Nghĩa | 1978 | Nam | Vĩnh Phúc | PTGĐ | IV06201 | 13/01/2009 |
|
|
|
| 4 | Hàn Chí Dũng | 1980 | Nam | Thanh Hóa | PTGĐ | IX14.1073 | 20/01/2015 |
|
|
|
| 5 | Nguyễn Phúc Dũng | 1989 | Nam | Quảng Ninh | PTGĐ | IX14.1076 | 20/01/2015 |
|
|
|
| 6 | Nguyễn Lưu Hoàng | 1990 | Nam | Quảng Bình | PTGĐ | XII17.1735 | 21/12/2017 |
|
|
|
| 7 | Ngô Thanh Tân | 1979 | Nam | Nghệ An | PTGĐ | XII17.1836 | 21/12/2017 |
|
|
|
| 8 | Đỗ Anh Tuấn | 1988 | Nam | Phú Thọ | PTGĐ | XII17.1883 | 21/12/2017 |
|
|
|
| 9 | Bùi Việt Linh | 1984 | Nam | Nghệ An | TĐV | VIII13.847 | 10/12/2013 |
|
|
| Công ty CP Giám định và Thẩm định tài sản Việt Nam - Chi nhánh Hồ Chí Minh |
|
|
| |||||
|
|
|
| 1 | Nguyễn Hoàng Hải | 1981 | Nam | Ninh Bình | GĐ CN | XIV19.2155 | 16/12/2019 |
|
|
|
| 2 | Nguyễn Tri Tâm | 1984 | Nam | Phú Yên | PGĐCN | X15.1397 | 28/12/2015 |
|
|
|
| 3 | Nguyễn Thanh Nhật | 1990 | Nam | Hà Tĩnh | TĐV | XIV19.2237 | 16/12/2019 |
|
|
| Công ty CP Giám định và Thẩm định tài sản Việt Nam - Chi nhánh Miền Tây |
|
|
| |||||
|
|
|
| 1 | Nguyễn Văn Nghĩa | 1983 | Nam | Sóc Trăng | GĐCN | XII17.1806 | 21/12/2017 |
|
|
|
| 2 | Nguyễn Minh Kha | 1979 | Nam | Cà Mau | TĐV | XII17.1764 | 21/12/2017 |
|
|
| Công ty CP Giám định và Thẩm định tài sản Việt Nam - Chi nhánh Miền Nam |
|
|
| |||||
|
|
|
| 1 | Lê Đức Nhân | 1986 | Nam | Quảng Trị | GĐ CN | XI16.1563 | 22/12/2016 |
|
|
|
| 2 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | 1990 | Nữ | Hưng Yên | TĐV | XI16.1558 | 22/12/2016 |
|
|
|
| 3 | Bùi Minh Đức | 1992 | Nam | Hải Dương | TĐV | XIII18.1947 | 27/12/2018 |
62 | 068 | Công ty TNHH Giám định Thẩm định Vimexcontrol |
|
|
|
| |||||
|
|
|
| 1 | Phạm Xuân Phúc | 1985 | Nam | Thái Bình | CT HĐTV, TGĐ | X15.1375 | 28/12/2015 |
|
|
|
| 2 | Bùi Quốc Nam | 1985 | Nam | Thanh Hóa | PGĐ | XI16.1556 | 22/12/2016 |
|
|
|
| 3 | Phạm Thị Thùy Linh | 1987 | Nữ | Ninh Bình | TĐV | X15.1339 | 28/12/2015 |
|
|
|
| 4 | Lê Nam Hải | 1971 | Nam | Tiền Giang | TĐV | V09.237 | 1/07/2010 |
|
|
|
| 5 | Lê Văn Tuấn | 1985 | Nam | Thừa Thiên Huế | TĐV | XII17.1889 | 21/12/2017 |
63 | 069 | Công ty TNHH Kiểm toán Nhân Tâm Việt |
|
|
|
|
| ||||
|
|
|
| 1 | Lưu Thị Thúy Anh | 1963 | Nữ | Phú Thọ | TGĐ | VIII13.713 | 10/12/2013 |
|
|
|
| 2 | Nguyễn Thị Hồng Thanh | 1960 | Nữ | Nghệ An | PTGĐ | VI10.421 | 05/10/2011 |
|
|
|
| 3 | Đào Duy Hưng | 1978 | Nam | Bắc Giang | TĐV | XIII18.1976 | 27/12/2018 |
|
|
|
| 4 | Nguyễn Văn Tân | 1981 | Nam | Nghệ An | TĐV | X15.1398 | 28/12/2015 |
|
|
|
| 5 | Nguyễn Thị Lan Hương | 1987 | Nữ | Hà Tĩnh | TĐV | XII17.1757 | 21/12/2017 |
|
|
|
| 6 | Nguyễn Thị Hạnh | 1982 | Nữ | Nghệ An | TĐV | XIII18.1959 | 27/12/2018 |
|
|
|
| 7 | Vũ Thị Thiết | 1990 | Nữ | Hải Dương | TĐV | XIII18.2055 | 27/12/2018 |
64 | 072 | Công ty TNHH Tư vấn và Thẩm định giá Phương Nam |
|
|
|
| |||||
|
|
|
| 1 | Trịnh Hồng Thịnh | 1979 | Nữ | Thanh Hóa | GĐ | IV06210 | 13/01/2009 |
|
|
|
| 2 | Nguyễn Thị Phương Ngọc | 1963 | Nữ | Hà Nội | PGĐ | VI10.400 | 05/10/2011 |
|
|
|
| 3 | Dương Thanh Bình | 1984 | Nữ | Hà Nội | TĐV | VI10.336 | 05/10/2011 |
|
|
|
| 4 | Huỳnh Nữ Ngọc Diệp | 1983 | Nữ | Bình Định | TĐV | XII17.1679 | 21/12/2017 |
65 | 074 | Công ty CP Dịch vụ thẩm định giá Việt Nam |
|
|
|
|
| ||||
|
|
|
| 1 | Võ Anh Đức | 1978 | Nam | Nghệ An | TGĐ | VI10.345 | 05/10/2011 |
|
|
|
| 2 | Đinh Thị Hoài Anh | 1988 | Nữ | Nam Định | TĐV | VIII13.709 | 10/12/2013 |
|
|
|
| 3 | Vũ Thị Hoài Anh | 1985 | Nữ | Ninh Bình | TĐV | VIII13.718 | 10/12/2013 |
|
|
|
| 4 | Nguyễn Vũ Hải | 1986 | Nam | Hà Nam | TĐV | VIII13.772 | 10/12/2013 |
66 | 075 | Công ty CP Định giá và Tư vấn Đầu tư Đà Nẵng |
|
|
|
| |||||
|
|
|
| 1 | Nguyễn Tấn Vàng | 1973 | Nam | Quảng Ngãi | CT HĐQT, TGĐ | VIII13.1023 | 10/12/2013 |
|
|
|
| 2 | Nguyễn Thị Phi Yến | 1984 | Nữ | Quảng Nam | PTGĐ | VIII13.1035 | 10/12/2013 |
|
|
|
| 3 | Võ Thị Tuyết Hoa | 1986 | Nữ | Đà Nẵng | PTGĐ | XII17.1731 | 21/12/2017 |
67 | 076 | Công ty TNHH Thẩm định giá VNG Việt Nam |
|
|
|
| |||||
|
|
|
| 1 | Nguyễn Thanh Lịch | 1979 | Nữ | Hưng Yên | GĐ | IX14.1141 | 20/01/2015 |
|
|
|
| 2 | Vũ Văn Thành | 1978 | Nam | Hà Nam | TĐV | IX14.1193 | 20/01/2015 |
|
|
|
| 3 | Phạm Vũ Minh Phúc | 1991 | Nam | Nam Định | TĐV | XI16.1574 | 22/12/2016 |
|
|
|
| 4 | Đinh Thị Hà | 1991 | Nữ | Hải Dương | TĐV | XII17.1708 | 21/12/2017 |
|
|
|
| 5 | Phạm Ngọc Hữu | 1992 | Nam | Ninh Bình | TĐV | XIV19.2194 | 16/12/2019 |
|
|
| Chi nhánh Công ty TNHH Thẩm định giá VNG Việt Nam tại Đà Nẵng |
|
|
| |||||
|
|
|
| 1 | Nguyễn Thị Kim Cúc | 1980 | Nữ | Đà Nẵng | GĐCN | VIII13.735 | 10/12/2013 |
|
|
|
| 2 | Phan Thị Thu Hải | 1965 | Nữ | Đà Nẵng | TĐV | VIII13.769 | 10/12/2013 |
|
|
|
| 3 | Lương Quang Huy | 1989 | Nam | Quảng Nam | TĐV | XIV19.2184 | 16/12/2019 |
|
|
| Chi nhánh tại TP Hồ Chí Minh - Công ty TNHH Thẩm định giá VNG Việt Nam |
|
|
| |||||
|
|
|
| 1 | Lê Minh Tiến | 1987 | Nam | Thanh Hóa | GĐCN | XII17.1863 | 21/12/2017 |
|
|
|
| 2 | Trương Đức Hạnh | 1991 | Nam | Bình Định | TĐV | XII17.1717 | 21/12/2017 |
|
|
|
| 3 | Trần Bích Ngọc | 1988 | Nữ | TP. HCM | TĐV | XI16.1559 | 22/12/2016 |
|
|
|
| 4 | Ngô Học Khiêm | 1984 | Nam | Cần Thơ | TĐV | XIV19.2202 | 16/12/2019 |
|
|
|
| 5 | Phạm Anh Tuấn | 1987 | Nam | Bình Định | TĐV | X15.1441 | 28/12/2015 |
68 | 077 | Công ty TNHH Tư vấn và Thẩm định giá Thành Công |
|
|
|
|
| ||||
|
|
|
| 1 | Nguyễn Quang Huyền | 1973 | Nam | Hà Nam | CT HĐTV, GĐ | VIII13.821 | 10/12/2013 |
|
|
|
| 2 | Vũ Quốc Hoàn | 1985 | Nam | Nam Định | TĐV | XII17.1734 | 21/12/2017 |
|
|
|
| 3 | Trần Văn Hướng | 1986 | Nam | Hà Nam | TĐV | IX14.1134 | 20/01/2015 |
|
|
|
| 4 | Nguyễn Thị Phượng | 1990 | Nữ | Thái Bình | TĐV | X15.1380 | 28/12/2015 |
|
|
| Chi nhánh Miền Nam - Công ty TNHH Tư vấn và Thẩm định giá Thành Công |
|
|
| |||||
|
|
|
| 1 | Nguyễn Văn Bình | 1980 | Nam | Hà Tĩnh | GĐ CN | VII11.471 | 27/9/2012 |
|
|
|
| 2 | Trần Thị Hồng Loan | 1985 | Nữ | Thừa Thiên Huế | TĐV | VII11.594 | 27/9/2012 |
69 | 078 | Công ty TNHH Thẩm định giá Tiền Phong |
|
|
|
| |||||
|
|
|
| 1 | Bùi Đức Hiếu | 1978 | Nam | Ninh Bình | CT HĐTV, GĐ | VII11.542 | 27/9/2012 |
|
|
|
| 2 | Nguyễn Thị Thương | 1991 | Nữ | Ninh Bình | TĐV | XII17.1861 | 21/12/2017 |
|
|
|
| 3 | Phạm Thị Thu Trang | 1986 | Nữ | Ninh Bình | TĐV | XII17.1871 | 21/12/2017 |
70 | 079 | Công ty CP VINA SLC |
|
|
|
|
|
| |||
|
|
|
| 1 | Mai Đình Phương | 1978 | Nam | Thanh Hóa | GĐ | VIII13.912 | 10/12/2013 |
|
|
|
| 2 | Mai Thị Phượng | 1981 | Nữ | Thanh Hóa | PGĐ | IX14.1182 | 20/01/2015 |
|
|
|
| 3 | Nguyễn Phi Hùng | 1973 | Nam | Thanh Hóa | PGĐ | X15.1308 | 28/12/2015 |
|
|
|
| 4 | Mai Thị Loan | 1976 | Nữ | Thanh Hóa | TĐV | XI16.1537 | 22/12/2016 |
|
|
|
| 5 | Nguyễn Tiến Dũng | 1977 | Nam | Quảng Trị | TĐV | X15.1263 | 28/12/2015 |
|
|
|
| 6 | Ngô Việt Bách | 1981 | Nam | Bắc Giang | TĐV | X15.1239 | 28/12/2015 |
71 | 081 | Công ty TNHH Kiểm toán Quốc tế PNT |
|
|
|
|
|
| |||
|
|
|
| 1 | Khương Tất Thành | 1976 | Nam | Hà Tây | GĐ | IX14.1192 | 20/01/2015 |
|
|
|
| 2 | Nguyễn Thế Anh | 1978 | Nam | Hải Phòng | PGĐ | X15.1236 | 28/12/2015 |
|
|
|
| 3 | Chu Thái Hòa | 1986 | Nam | Thái Bình | TĐV | XI16.1505 | 22/12/2016 |
72 | 082 | Công ty CP Đầu tư và Thẩm định giá HTC Việt Nam |
|
|
|
|
|
| |||
|
|
|
| 1 | Trần Vân Khánh | 1982 | Nam | Nghệ An | TGĐ | XIV19.2201 | 16/12/2019 |
|
|
|
| 2 | Trần Văn Tiến | 1984 | Nam | Phú Thọ | TĐV | XIV19.2282 | 16/12/2019 |
|
|
|
| 3 | Phạm Văn Toàn | 1982 | Nam | Hưng Yên | TĐV | XI16.1631 | 22/12/2016 |
|
|
| Công ty cổ phần Đầu tư và Thẩm định giá HTC Việt Nam - Chi nhánh Quảng Ninh |
|
|
| |||||
|
|
|
| 1 | Lê Minh Khôi | 1982 | Nam | Quảng Ninh | GĐCN | XIV19.2205 | 16/12/2019 |
|
|
|
| 2 | Phạm Thu Trang | 1988 | Nữ | Quảng Ninh | TĐV | XII17.1870 | 21/12/2017 |
73 | 083 | Công ty TNHH Kiểm toán và Thẩm định giá Việt Nam |
|
|
|
| |||||
|
|
|
| 1 | Nguyễn Minh Hải | 1974 | Nam | Vĩnh Phúc | TGĐ | I05012 | 13/01/2009 |
|
|
|
| 2 | Nguyễn Sơn Thanh | 1975 | Nam | Hà Nội | PTGĐ | VII11.648 | 27/9/2012 |
|
|
|
| 3 | Lưu Quốc Thái | 1970 | Nam | Nam Định | PTGĐ | VI10.417 | 05/10/2011 |
|
|
|
| 4 | Ngô Đạt Vinh | 1960 | Nam | Nam Định | PTGĐ | II05064 | 13/01/2009 |
|
|
|
| 5 | Nguyễn Bảo Trung | 1976 | Nam | Nam Định | PTGĐ | VII11.677 | 27/9/2012 |
|
|
|
| 6 | Nguyễn Viết Long | 1976 | Nam | Vĩnh Phúc | PTGĐ | VII11.597 | 27/9/2012 |
|
|
|
| 7 | Mai Quang Hiệp | 1980 | Nam | Nam Định | TP | VII11.540 | 27/9/2012 |
|
|
|
| 8 | Trần Trí Dũng | 1979 | Nam | Nam Định | PTGĐ | VII11.501 | 27/9/2012 |
|
|
|
| 9 | Lê Ngọc Khuê | 1966 | Nam | Thanh Hóa | PTGĐ | II05046 | 13/01/2009 |
|
|
|
| 10 | Nguyễn Thành Công | 1984 | Nam | Phú Thọ | TP | VI10.339 | 05/10/2011 |
|
|
|
| 11 | Đào Hưng Thịnh | 1982 | Nam | Vĩnh Phúc | PTP | VII11.655 | 27/9/2012 |
|
|
|
| 12 | Nguyễn Đinh Các | 1983 | Nam | Nghệ An | TĐV | VII11.474 | 27/9/2012 |
|
|
|
| 13 | Trần Thị Chúc | 1988 | Nữ | Thái Bình | PTP | VIII13.730 | 10/12/2013 |
|
|
|
| 14 | Lê Thùy Dương | 1987 | Nữ | Thanh Hóa | KTT | VIII13.754 | 10/12/2013 |
|
|
|
| 15 | Bùi Xuân Nguyên | 1988 | Nam | Hải Dương | TĐV | X15.1363 | 28/12/2015 |
|
|
|
| 16 | Trần Mạnh Đức | 1989 | Nam | Hà Nam | TĐV | XI16.1480 | 22/12/2016 |
|
|
|
| 17 | Vũ Nguyễn Phong | 1981 | Nam | Nam Định | TĐV | XIII18.2024 | 27/12/2018 |
|
|
|
| 18 | Bùi Quang Hợp | 1981 | Nam | Nam Định | TĐV | XIV19.2182 | 16/12/2019 |
|
|
| Chi nhánh Công ty TNHH Kiểm toán và Thẩm định giá Việt Nam tại thành phố Hồ Chí Minh |
|
|
| |||||
|
|
|
| 1 | Trần Thị My | 1987 | Nữ | Thái Bình | GĐCN | VIII13.870 | 10/12/2013 |
|
|
|
| 2 | Trần Hà Kiên | 1977 | Nam | Nam Định | TĐV | V09.248 | 01/07/2010 |
74 | 084 | Công ty TNHH Kiểm toán và Kế toán Hà Nội |
|
|
|
|
|
| |||
|
|
|
| 1 | Nguyễn Ngọc Tỉnh | 1964 | Nam | Hưng Yên | CT HĐTV | III06134 | 13/01/2009 |
|
|
|
| 2 | Lê Văn Dò | 1960 | Nam | Hà Nam | TGĐ | III06089 | 13/01/2009 |
|
|
|
| 3 | Trần Ngọc Huân | 1972 | Nam | Thái Bình | TP | III06102 | 13/01/2009 |
|
|
|
| 4 | Phạm Mạnh Viện | 1976 | Nam | Hưng Yên | TP | XII17.1898 | 21/12/2017 |
|
|
|
| 5 | Nguyễn Thị Phấn | 1971 | Nữ | Thái Bình | TP | V09.268 | 01/07/2010 |
|
|
|
| 6 | Đặng Ngọc Phấn | 1978 | Nam | Thái Bình | PP | VIII13.905 | 10/12/2013 |
|
|
|
| 7 | Nguyễn Thị Yến | 1992 | Nữ | Hưng Yên | TĐV | XIII18.2106 | 27/12/2018 |
|
|
|
| 8 | Đoàn Thị Hải Oanh | 1979 | Nữ | Hà Nam | TĐV | XIII18.2021 | 27/12/2018 |
|
|
| Công ty TNHH Kiểm toán và Kế toán Hà Nội - Chi nhánh Miền Trung |
|
|
| |||||
|
|
|
| 1 | Lê Văn Hưng | 1987 | Nam | Nghệ An | GĐCN | VIII13.828 | 12/10/2013 |
|
|
|
| 2 | Nguyễn Minh Tuệ | 1976 | Nữ | Hà Nội | TĐV | VI10.437 | 10/05/2011 |
|
|
| Chi nhánh Công ty TNHH Kiểm toán và Kế toán Hà Nội |
|
|
| |||||
|
|
|
| 1 | Phan Thế Linh | 1979 | Nam | Quảng Bình | GĐCN | IX14.1142 | 20/01/2015 |
|
|
|
|
| Nguyễn Thị Kim Phụng | 1975 | Nữ | Hải Phòng | TĐV | I05022 | 13/01/2009 |
|
|
| Chi nhánh Công ty TNHH Kiểm toán và Kế toán Hà Nội tại Thanh Xuân |
|
|
| |||||
|
|
|
| 1 | Trần Văn Dũng | 1979 | Nam | Thái Bình | GĐCN | VII11.491 | 27/9/2012 |
|
|
|
| 2 | Đỗ Mạnh Hà | 1986 | Nam | Hà Nam | TĐV | VII11.518 | 27/9/2012 |
75 | 086 | Công ty TNHH Thẩm định giá Đại Việt |
|
|
|
| |||||
|
|
|
| 1 | Trương Quang Anh | 1968 | Nam | Quảng Ngãi | GĐ | I05003 | 13/01/2009 |
|
|
|
| 2 | Ngô Phương Thảo | 1967 | Nữ | Quảng Ngãi | CT HĐTV | IX14.1196 | 20/01/2015 |
|
|
|
| 3 | Trịnh Thị Bích Liên | 1974 | Nữ | Sóc Trăng | TĐV | VI10.390 | 05/10/2011 |
|
|
|
| 4 | Trương Nguyên Trang Thanh | 1978 | Nữ | Cần Thơ | TĐV | VII11.646 | 27/9/2012 |
|
|
|
| 5 | Nguyễn Thị Phương Lan | 1984 | Nữ | Quảng Nam | TĐV | VII11.584 | 16/7/2013 |
|
|
|
| 6 | Trần Quang Thụ | 1985 | Nam | Bình Thuận | PGĐ | XII17.1855 | 21/12/2017 |
|
|
| Chi nhánh Công ty TNHH Thẩm định giá Đại Việt tại Hà Nội |
|
|
| |||||
|
|
|
| 1 | Phan Minh Hạnh | 1976 | Nam | Hà Nam | GĐ CN | V09.240 | 01/07/2010 |
|
|
|
| 2 | Lê Thanh Nghị | 1972 | Nam | Hà Nam | TĐV | I05021 | 13/01/2009 |
|
|
| Chi nhánh Phú Nhuận - Công ty TNHH Thẩm định giá Đại Việt |
|
|
| |||||
|
|
|
| 1 | Trần Việt Hùng | 1978 | Nam | Hà Nội | GĐCN | IX14.1126 | 20/01/2015 |
|
|
|
| 2 | Trần Việt Hà | 1976 | Nữ | Hà Nội | TĐV | IX14.1102 | 20/01/2015 |
76 | 087 | Công ty CP Thẩm định giá và Đầu tư Tài chính Bưu điện |
|
|
|
|
| ||||
|
|
|
| 1 | Vũ Tuấn Anh | 1983 | Nam | Thái Bình | GĐ | VII11.465 | 27/9/2012 |
|
|
|
| 2 | Đào Trọng Đức | 1976 | Nam | Hải Phòng | CT HĐQT | IV06168 | 13/01/2009 |
|
|
|
| 3 | Dương Thu Hiền | 1982 | Nữ | Hà Nội | TĐV | VI10.363 | 05/10/2011 |
|
|
|
| 4 | Phạm Thị Hồng Liên | 1975 | Nữ | Hà Nội | TĐV | V90.251 | 07/01/2010 |
|
|
|
| 6 | Phạm Anh Tuấn | 1977 | Nam | Hải Dương | TĐV | XIV19.2293 | 16/12/2019 |
|
|
|
| 7 | Nguyễn Việt Dũng | 1990 | Nam | Hà Nội | TĐV | XIV19.2134 | 16/12/2019 |
|
|
| Chi nhánh Công ty CP Thẩm định giá và Đầu tư Tài chính Bưu điện |
|
|
| |||||
|
|
|
| 1 | Hồ Ngọc Hải | 1984 | Nam | Quảng Trị | GĐ CN | VI10.358 | 05/10/2011 |
|
|
|
| 2 | Trần Đê | 1982 | Nam | Thừa Thiên Huế | TĐV | X15.1271 | 28/12/2015 |
|
|
|
| 3 | Bùi Thị Thùy Hương | 1989 | Nữ | Thừa Thiên Huế | TĐV | XII17.1762 | 21/12/2017 |
|
|
| Chi nhánh Miền Trung - Công ty CP Thẩm định giá và Đầu tư tài chính Bưu điện |
|
|
| |||||
|
|
|
| 1 | Đỗ Thị Hà | 1973 | Nữ | Thanh Hóa | GĐCN | XIV 19.2152 | 16/12/2019 |
|
|
|
| 2 | Lê Văn Tùng | 1992 | Nam | Thanh Hóa | TĐV | XIV19.2299 | 16/12/2019 |
|
|
|
| 3 | Đinh Thị Hà | 1992 | Nữ | Thanh Hóa | TĐV | XIII18.1952 | 27/12/2018 |
77 | 088 | Công ty TNHH Thẩm định giá Năm Thành Viên |
|
|
|
|
| ||||
|
|
|
| 1 | Nguyễn Minh Thạch | 1971 | Nam | Lâm Đồng | GĐ | VIII13.974 | 10/12/2013 |
|
|
|
| 2 | Đặng Phú Lộc | 1983 | Nam | Đồng Tháp | TĐV | X15.1343 | 28/12/2015 |
|
|
|
| 3 | Nguyễn Quốc Tuấn | 1981 | Nam | Cần Thơ | PGĐ | VII11.684 | 27/9/2012 |
|
|
|
| 4 | Bùi Thanh Minh | 1986 | Nam | Hà Nam | TĐV | XIII18.2011 | 27/12/2018 |
|
|
|
| 5 | Nguyễn Thanh Nhớ | 1983 | Nam | Bình Định | TĐV | IX14.1171 | 20/01/2015 |
78 | 089 | Công ty CP Tư vấn Tài chính và Giá cả Quảng Nam |
|
|
|
|
| ||||
|
|
|
| 1 | Phạm Trường Giang | 1990 | Nam | Hà Nội | GĐ | XI16.1485 | 22/12/2016 |
|
|
|
| 2 | Nguyễn Thu Thảo | 1992 | Nữ | Quảng Nam | TĐV | XII17.1845 | 21/12/2017 |
|
|
|
| 3 | Hường Thị Xuân Hưởng | 1988 | Nữ | Quảng Nam | PGĐ | XIV19.2193 | 16/12/2019 |
|
|
| Chi nhánh thành phố Hà Nội - Công ty CP Tư vấn Tài chính và Giá cả Quảng Nam |
|
|
| |||||
|
|
|
| 1 | Lê Việt Dũng | 1989 | Nam | Nam Định | GĐ CN | XIII18.1938 | 27/12/2018 |
|
|
|
| 2 | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | 1992 | Nữ | Thái Bình | TĐV | XIII18.1907 | 27/12/2018 |
79 | 090 | Công ty CP Thẩm định giá Đông Á |
|
|
|
|
|
| |||
|
|
|
| 1 | Phan Hoàng Khiết | 1970 | Nam | Trà Vinh | TGĐ | III06107 | 13/01/2009 |
|
|
|
| 2 | Nguyễn Bốn | 1971 | Nam | Quảng Ngãi | PTGĐ, CTHĐQT | IV06165 | 13/01/2009 |
|
|
|
| 3 | Phạm Kim Long | 1983 | Nam | Hà Nội | TĐV | VIII13.854 | 10/12/2013 |
80 | 091 | Công ty CP Giám định và Thẩm định giá Quốc tế |
|
|
|
|
|
| |||
|
|
|
| 1 | Nguyễn Văn Dũng | 1978 | Nam | Hà Nội | TGĐ | V09.233 | 01/07/2010 |
|
|
|
| 2 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | 1978 | Nữ | Nam Định | TĐV | V09.239 | 01/07/2010 |
|
|
|
| 3 | Bùi Thị Cẩm Ngọc | 1983 | Nữ | Quảng Ninh | TĐV | X15.1360 | 21/12/2017 |
81 | 092 | Công ty CP Thẩm định giá và Dịch vụ Tài chính Đà Nẵng |
|
|
|
|
|
| |||
|
|
|
| 1 | Dương Thị Mỹ Lạng | 1969 | Nữ | Quảng Nam | CT HĐQT, GĐ | V09.218 | 02/03/2010 |
|
|
|
| 2 | Đặng Thị Ân Thịnh | 1961 | Nữ | Thừa Thiên Huế | PGĐ | 06155 | 13/01/2009 |
|
|
|
| 3 | Tạ Thiên Nga | 1972 | Nữ | Quảng Ngãi | PGĐ | VI10.398 | 05/10/2011 |
|
|
|
| 4 | Phan Nguyễn Linh Đa | 1979 | Nữ | Đà Nẵng | KTT | VI10.340 | 05/10/2011 |
|
|
|
| 5 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 1986 | Nữ | Quảng Nam | TP | X15.1404 | 28/12/2015 |
|
|
|
| 6 | Trần Vĩnh Ninh | 1980 | Nam | Quảng Nam | PGĐ | XIII18.2020 | 27/12/2018 |
|
|
|
| 7 | Nguyễn Đình Thành | 1989 | Nam | Đà Nẵng | PP | XIII18.2051 | 27/12/2018 |
|
|
|
| 8 | Nguyễn Trần Lâm | 1989 | Nam | Quảng Nam | TP | XIII18.1998 | 27/12/2018 |
|
|
|
| 9 | Đỗ Ngọc Khoa | 1990 | Nam | Quảng Nam | PP | XIV19.2203 | 16/12/2019 |
82 | 093 | Công ty CP Định giá và Tư vấn Đầu tư Quốc tế |
|
|
|
|
| ||||
|
|
|
| 1 | Phùng Quang Hưng | 1978 | Nam | Vĩnh Phúc | CT HĐQT | IV06185 | 13/01/2009 |
|
|
|
| 2 | Vũ Cường | 1976 | Nam | Thái Bình | PTGĐ | II05035 | 13/01/2009 |
|
|
|
| 3 | Nguyễn Duy Đức | 1989 | Nam | Nghệ An | PTGĐ | X15.1275 | 28/12/2015 |
|
|
|
| 4 | Phan Bá Dương | 1978 | Nam | Vĩnh Phúc | PTGĐ | XI16.1472 | 22/12/2016 |
|
|
|
| 5 | Phùng Minh Anh | 1982 | Nam | Vĩnh Phúc | PTGĐ | VI10.326 | 05/10/2011 |
|
|
|
| 6 | Cù Thị Thu Nga | 1983 | Nữ | Phú Thọ | GĐ Ban | VIII13.877 | 10/12/2013 |
|
|
|
| 7 | Nguyễn Anh Tuấn | 1989 | Nam | Vĩnh Phúc | GĐBan | XII17.1884 | 21/12/2017 |
|
|
|
| 8 | Hoàng Thị Quế Thu | 1973 | Nữ | Hà Nội | TĐV | IV06211 | 13/01/2009 |
|
|
|
| 9 | Nguyễn Đức Nam | 1986 | Nam | Vĩnh Phúc | TĐV | XII17.1796 | 21/12/2017 |
|
|
|
| 10 | Trần Quang Huy | 1985 | Nam | Hà Nam | TĐV | XIV19.2185 | 16/12/2019 |
|
|
|
| 11 | Phạm Trọng Nghĩa | 1992 | Nam | Hà Nội | TĐV | XIV19.2232 | 16/12/2019 |
|
|
| Chi nhánh tại Thành phố Hồ Chí Minh - Công ty CP Định giá và Tư vấn Đầu tư Quốc tế |
|
|
| |||||
|
|
|
| 1 | Lê Thanh Hải | 1969 | Nam | Tiền Giang | TGĐ GĐCN | II05040 | 13/01/2009 |
|
|
|
| 2 | Trịnh Hoàng Liên | 1979 | Nữ | Thanh Hóa | TĐV | IV06188 | 13/01/2009 |
|
|
|
| 3 | Nguyễn Đình Thăng | 1983 | Nam | Nghệ An | TĐV | VII11.644 | 27/9/2012 |
83 | 094 | Công ty CP Giám định - Thẩm định Đông Nam Á |
|
|
|
|
| ||||
|
|
|
| 1 | Trần Hùng Mệnh | 1958 | Nam | Hải Phòng | GĐ | VII11.600 | 27/9/2012 |
|
|
|
| 2 | Nguyễn Tuấn Anh | 1982 | Nam | Thái Bình | PGĐ | VII11.463 | 27/9/2012 |
|
|
|
| 3 | Lê Hải Lâm | 1974 | Nam | Nghệ An | TĐV | VIII13.846 | 10/12/2013 |
|
|
|
| 4 | Nguyễn Duy Thưởng | 1960 | Nam | Thái Bình | TĐV | VII11.667 | 27/9/2012 |
84 | 095 | Công ty CP Giám định - Thẩm định Miền Nam |
|
|
|
|
| ||||
|
|
|
| 1 | Lê Ngọc Tân | 1979 | Nam | Bình Thuận | CT HĐQT | XIII18.2044 | 27/12/2018 |
|
|
|
| 2 | Nguyễn Thị Thanh Xuân | 1968 | Nữ | Quảng Bình | GĐ | VII11.703 | 27/9/2012 |
|
|
|
| 3 | Ngô Hồng Nga | 1967 | Nữ | Bà Rịa - Vũng Tàu | TĐV | VII11.609 | 27/9/2012 |
|
|
|
| 4 | Võ Hoàng Nghi | 1958 | Nam | Sóc Trăng | TĐV | VII11.610 | 27/9/2012 |
|
|
|
| 5 | Nguyễn Xuân Hùng | 1987 | Nam | Nghệ An | TĐV | XIII18.1974 | 27/12/2018 |
85 | 096 | Công ty CP Thẩm định giá và Tư vấn Đầu tư Việt Nam |
|
|
|
|
| ||||
|
|
|
| 1 | Tăng Hùng Dũng | 1954 | Nam | Cà Mau | GĐ | IX14.1080 | 20/01/2015 |
|
|
|
| 2 | Tăng Thái Bích Toàn | 1986 | Nữ | Cà Mau | PGĐ | IX14.1209 | 20/01/2015 |
|
|
|
| 3 | Đặng Thị Yến Linh | 1984 | Nữ | Tiền Giang | TĐV | VII11.591 | 27/9/2012 |
|
|
|
| 4 | Trần Thị Bích Trâm | 1986 | Nữ | Thừa Thiên Huế | TĐV | VIII13.1018 | 10/12/2013 |
|
|
|
| 5 | Tăng Thái Bích Thông | 1988 | Nữ | Cà Mau | TĐV | XIV19.2326 | 16/12/2019 |
|
|
|
| 6 | Vũ Thành Trung | 1975 | Nam | Nam Định | TĐV | XIV19.2341 | 16/12/2019 |
86 | 097 | Công ty TNHH Thẩm định giá Độc lập |
|
|
|
|
| ||||
|
|
|
| 1 | Lê Bá Tùng | 1981 | Nam | Quảng Trị | CT HĐTV, GĐ | VII11.687 | 27/9/2012 |
|
|
|
| 2 | Nguyễn Thành Long | 1976 | Nam | Hải Phòng | TĐV | III06111 | 13/01/2009 |
|
|
|
| 3 | Vũ Thị Bích Vân | 1983 | Nữ | Thái Bình | TĐV | XII17.1897 | 21/12/2017 |
87 | 098 | Công ty CP Thẩm định giá Quảng Ninh |
|
|
|
|
| ||||
|
|
|
| 1 | Nguyễn Huy Cường | 1979 | Nam | Hưng Yên | CT HĐQT, GĐ | IX14.1065 | 20/01/2015 |
|
|
|
| 2 | Nguyễn Tiến Hưng | 1974 | Nam | Hải Phòng | PGĐ | IX14.1131 | 20/01/2015 |
|
|
|
| 3 | Lê Thị Thu Trà | 1980 | Nữ | Hà Tĩnh | TĐV | XI16.1632 | 22/12/2016 |
|
|
|
| 4 | Lê Thị Hà | 1980 | Nữ | Hải Dương | TĐV | XI16.1487 | 22/12/2016 |
|
|
|
| 5 | Mạc Văn Trung | 1985 | Nam | Hải Dương | TĐV | XI16.1639 | 22/12/2016 |
|
|
|
| 6 | Nguyễn Thị Mai | 1984 | Nữ | Nghệ An | TĐV | XIII18.2009 | 27/12/2018 |
|
|
|
| 7 | Nguyễn Thị Thu Hằng | 1989 | Nữ | Quảng Ninh | TĐV | XIV19.2167 | 16/12/2019 |
88 | 099 | Công ty CP Định giá và Đầu tư Việt |
|
|
|
|
| ||||
|
|
|
| 1 | Nguyễn Đình Đề | 1987 | Nam | Hà Nội | GĐ | IX14.1088 | 20/01/2015 |
|
|
|
| 2 | Trần Quang Hưng | 1984 | Nam | Thái Bình | PGĐ | XI16.1519 | 22/12/2016 |
|
|
|
| 3 | Nguyễn Trường Sơn | 1986 | Nam | Hà Nam | TĐV | VIII13.941 | 10/12/2013 |
|
|
|
| 4 | Nguyễn Hữu Sơn | 1993 | Nam | Hà Nội | TĐV | XIV19.2270 | 16/12/2019 |
89 | 100 | Công ty CP Thẩm định giá Thuận Việt |
|
|
|
| |||||
|
|
|
| 1 | Lương Trùng Dương | 1981 | Nam | Quảng Nam | GĐ | VII11.503 | 27/9/2012 |
|
|
|
| 2 | Võ Thị Như Ý | 1980 | Nữ | Bình Dương | PGĐ | VII11.707 | 27/9/2012 |
|
|
|
| 3 | Võ Thị Sáu | 1986 | Nữ | Bình Dương | TĐV | XIV19.2266 | 16/12/2019 |
90 | 102 | Công ty TNHH Kiểm toán và Định giá Châu Á |
|
|
|
|
| ||||
|
|
|
| 1 | Vương Trung Dũng | 1984 | Nam | Hải Dương | GĐ | VIII13.750 | 10/12/2013 |
|
|
|
| 2 | Tạ Minh Phương | 1982 | Nam | Ninh Bình | CT HĐTV | VIII13.917 | 10/12/2013 |
|
|
|
| 3 | Nguyễn Thị Hải Huế | 1974 | Nữ | Hà Nội | PGĐ | VI10.372 | 05/10/2011 |
|
|
|
| 4 | Tạ Thanh Bình | 1978 | Nam | Ninh Bình | TĐV | V09.226 | 01/07/2010 |
|
|
| Công ty TNHH Kiểm toán và Định giá Châu Á - Chi nhánh Tâm Việt |
|
|
| |||||
|
|
|
| 1 | Nguyễn Minh Tứ | 1983 | Nam | Hà Nam | GĐCN | XII17.1881 | 21/12/2017 |
|
|
|
| 2 | Nguyễn Văn Việt | 1991 | Nam | Hải Dương | TĐV | XIV19.2348 | 16/12/2019 |
91 | 103 | Công ty CP Thông tin và Thẩm định giá Miền Trung |
|
|
| ||||||
|
|
|
| 1 | Nguyễn Đức Toàn | 1978 | Nam | Quảng Ngãi | TGĐ | V09.294 | 1/07/2010 |
|
|
|
| 2 | Phạm Phi | 1972 | Nam | Quảng Ngãi | PP | VII11.622 | 27/9/2012 |
|
|
|
| 3 | Huỳnh Ngọc Hùng | 1979 | Nam | Quảng Nam | TP | XI16.1517 | 22/12/2016 |
|
|
|
| 4 | Nguyến Tấn Bình | 1976 | Nam | Bình Định | TĐV | V09.224 | 01/07/2010 |
|
|
| Chi nhánh Công ty CP Thông tin và Thẩm định giá Miền Trung tại Bình Định |
|
| ||||||
|
|
|
| 1 | Nguyễn Tấn Thương | 1964 | Nam | Bình Định | PTGĐ, GĐ CN | V09.291 | 01/07/2010 |
|
|
|
| 2 | Trần Thanh Bảo | 1979 | Nam | Bình Định | TĐV | IX14.1049 | 20/01/2015 |
|
|
| Chi nhánh Công ty CP Thông tin và Thẩm định giá miền Trung tại Kon Tum |
|
| ||||||
|
|
|
| 1 | Bùi Văn Nhàn | 1975 | Nam | Quảng Ngãi | PTGĐ, GĐ CN | VI10.403 | 05/10/2011 |
|
|
|
| 2 | Võ Tấn Định | 1985 | Nam | Quảng Ngãi | TĐV | XI16.1477 | 22/12/2016 |
|
|
| Chi nhánh Công ty CP Thông tin và Thẩm định giá miền Trung tại Đắk Lắk |
|
| ||||||
|
|
|
| 1 | Nguyễn Trung Kiên | 1976 | Nam | Quảng Ngãi | GĐ CN | X15.1323 | 28/12/2015 |
|
|
|
| 2 | Nguyễn Anh Dũng | 1983 | Nam | Quảng Ngãi | TĐV | XI16.1468 | 22/12/2016 |
92 | 104 | Công ty TNHH Thẩm định giá Chuẩn Việt |
|
|
|
| |||||
|
|
|
| 1 | Trần Quốc Tuấn | 1979 | Nam | Sóc Trăng | TGĐ | VII11.685 | 27/9/2012 |
|
|
|
| 2 | Trần Khánh Lâm | 1975 | Nam | Sóc Trăng | PTGĐ | I05017 | 13/01/2009 |
|
|
|
| 3 | Huỳnh Trúc Lâm | 1981 | Nam | Sóc Trăng | PTGĐ | V09.249 | 01/07/2010 |
|
|
|
| 4 | Trần Bá Quảng | 1976 | Nam | Thái Bình | PTGĐ | V09.312 | 19/10/2010 |
|
|
|
| 5 | Nguyễn Thị Ngọc Nga | 1964 | Nữ | Đồng Tháp | TĐV | IV06199 | 13/01/2009 |
|
|
|
| 6 | Phan Thị Thủy Tiên | 1964 | Nữ | TP Hồ Chí Minh | TĐV | V09.293 | 1/07/2010 |
93 | 105 | Công ty TNHH Thẩm định và Tư vấn Việt |
|
|
|
|
| ||||
|
|
|
| 1 | Nguyễn Quốc Việt Tuấn | 1979 | Nam | Quảng Ngãi | GĐ | IX14.1212 | 20/01/2015 |
|
|
|
| 2 | Phan Như Phong | 1971 | Nam | Hà Tĩnh | TĐV | III06120 | 13/01/2009 |
|
|
|
| 3 | Lê Minh Hoàng | 1988 | Nam | Hà Nội | TĐV | XIV19.2179 | 16/12/2019 |
|
|
| Chi nhánh Công ty TNHH Thẩm định và Tư vấn Việt tại Hà Nội |
|
|
| |||||
|
|
|
| 1 | Nguyễn Anh Tuấn | 1973 | Nam | Thanh Hóa | GĐ CN | II05062 | 13/01/2009 |
|
|
|
| 2 | Bùi Ngọc Hải | 1972 | Nam | Nam Định | PP | III06097 | 13/01/2009 |
94 | 106 | Công ty TNHH Thẩm định giá Đất việt |
|
|
|
| |||||
|
|
|
| 1 | Hoàng Lê Tuấn | 1974 | Nam | Hà Tĩnh | GĐ | III06136 | 13/01/2009 |
|
|
|
| 2 | Phan Tiến Dũng | 1978 | Nam | Quảng Nam | PGĐ | X15.1267 | 28/12/2015 |
|
|
|
| 3 | Nguyễn Mạnh Hùng | 1968 | Nam | Hà Nội | TĐV | II05044 | 13/01/2009 |
95 | 107 | Công ty TNHH Kiểm toán và Định giá AAFC |
|
|
|
| |||||
|
|
|
| 1 | Mai Đình Lân | 1973 | Nam | Thanh Hóa | GĐ | II05048 | 13/01/2009 |
|
|
|
| 2 | Trần Công Bằng | 1973 | Nam | Quảng Nam | PGĐ | VII11.467 | 27/09/2012 |
|
|
|
| 3 | Đặng Quốc Dũng | 1976 | Nam | Ninh Bình | PGĐ | VII11.496 | 27/09/2012 |
|
|
|
| 4 | Nguyễn Thị Hoàng Yến | 1969 | Nữ | Hà Nội | PGĐ | VII11.706 | 27/09/2012 |
|
|
|
| 5 | Nguyễn Tuấn Minh | 1984 | Nam | Hải Dương | TP | VII11.604 | 27/09/2012 |
|
|
|
| 6 | Hà Văn Hùng | 1982 | Nam | Phú Thọ | TP | VII11.552 | 27/09/2012 |
|
|
|
| 7 | Lê Tiến Công | 1987 | Nam | Thanh Hóa | PP | VIII13.732 | 10/12/2013 |
|
|
|
| 8 | Vũ Thị Hồng Minh | 1984 | Nữ | Hà Nội | PP | IX14.1157 | 20/01/2015 |
|
|
|
| 9 | Lê Huy Sơn | 1987 | Nam | Hải Dương | TP | IX14.1188 | 20/01/2015 |
|
|
|
| 10 | Lê Thị Thu Hiền | 1981 | Nữ | Thanh Hóa | PP | XI16.1499 | 22/12/2016 |
|
|
|
| 11 | Nguyễn Thị Hương | 1980 | Nữ | Hải Dương | TP | XI16.1524 | 22/12/2016 |
|
|
|
| 12 | Nguyễn Thị Thu | 1990 | Nữ | Hà Nội | TĐV | XI16.1615 | 22/12/2016 |
96 | 108 | Công ty TNHH Kiểm toán An Việt |
|
|
|
|
|
| |||
|
|
|
| 1 | Vũ Bình Minh | 1971 | Nam | Hà Nội | TGĐ | XI16.1549 | 22/12/2016 |
|
|
|
| 2 | Vũ Thị Hương Giang | 1972 | Nữ | Hải Phòng | PTGĐ | II05038 | 13/01/2009 |
|
|
|
| 3 | Dương Đình Ngọc | 1966 | Nam | Thanh Hóa | PTGĐ | VI10.401 | 05/10/2011 |
|
|
|
| 4 | Vũ Hoài Nam | 1981 | Nam | Hải Phòng | PTGĐ | VII11.608 | 27/09/2012 |
|
|
|
| 5 | Nguvễn Thương | 1975 | Nam | Hải Dương | PTGĐ | VIII13.1005 | 10/12/2013 |
|
|
|
| 6 | Đào Thị Thúy Hà | 1971 | Nữ | Hải Phòng | TĐV | VIII13.762 | 10/12/2013 |
|
|
|
| 7 | Bùi Quốc Trung | 1984 | Nam | Hải Dương | TP | VIII13.1021 | 10/12/2013 |
|
|
|
| 8 | Đoàn Thu Hằng | 1982 | Nữ | Thái Bình | TP | VIII13.784 | 10/12/2013 |
|
|
|
| 9 | Đỗ Dương Tùng | 1987 | Nam | Thanh Hóa | PGĐ CN | XI16.1647 | 22/12/2016 |
|
|
|
| 10 | Nguyễn Hoàng Việt | 1991 | Nam | Nam Định | TĐV | XIII18.2100 | 27/12/2018 |
97 | 109 | Công ty TNHH Tư vấn Thẩm định và Đầu tư Công nghệ Gia Lộc |
|
|
| ||||||
|
|
|
| 1 | Vũ Ngọc Minh | 1985 | Nam | Phú Thọ | GĐ | XI16.1551 | 22/12/2016 |
|
|
|
| 2 | Hà Thị Thu Huyền | 1989 | Nữ | Phú Thọ | TĐV | X15.1312 | 28/12/2015 |
|
|
|
| 3 | Phạm Đức Chính | 1992 | Nam | Thanh Hóa | TĐV | XIV19.2128 | 16/12/2019 |
|
|
|
| 4 | Nguyễn Thái Chung | 1979 | Nam | Bắc Giang | TĐV | III06.317 | 19/10/2010 |
|
|
|
| 5 | Bùi Quang Hòa | 1971 | Nam | Hải Dương | TĐV | II05043 | 13/01/2009 |
98 | 110 | Công ty CP Tư vấn và Thẩm định giá doanh nghiệp |
|
|
|
|
| ||||
|
|
|
| 1 | Nguyễn Thế Phúc | 1978 | Nam | Hải Phòng | TGĐ | III06119 | 13/01/2009 |
|
|
|
| 2 | Nguyễn Mạnh Lân | 1972 | Nam | Hà Nội | PTGĐ | II05047 | 13/01/2009 |
|
|
|
| 3 | Nghiêm Quang Hiền | 1947 | Nam | Thái Bình | TĐV | 06215 | 13/01/2009 |
|
|
|
| 4 | Mạc Thanh Phương | 1981 | Nam | Phú Thọ | TĐV | XIV19.2249 | 16/12/2019 |
|
|
| Chi nhánh Thẩm định giá và Đấu giá Việt Bắc - Công ty Cổ phần Tư vấn và Thẩm định giá Doanh nghiệp |
| |||||||
|
|
|
| 1 | Trần Mạnh Phong | 1981 | Nam | Thái Nguyên | GĐ CN | X15.1373 | 28/12/2015 |
|
|
|
| 2 | Đàm Ngọc Hưng | 1981 | Nam | Quảng Ninh | TP | XI16.1518 | 22/12/2016 |
99 | 111 | Công ty TNHH Kiểm toán CPA VIETNAM |
|
|
|
|
| ||||
|
|
|
| 1 | Nguyễn Phú Hà | 1972 | Nam | Hà Nam | CTHĐTV TGĐ | XI16.1489 | 22/12/2016 |
|
|
|
| 2 | Phan Huy Thắng | 1969 | Nam | Hà Nội | PTGĐ | V09.278 | 01/07/2010 |
|
|
|
| 3 | Phan Thanh Nam | 1978 | Nam | Hà Nam | PTGĐ | V09.262 | 01/7/2010 |
|
|
|
| 4 | Bùi Thị Thúy | 1975 | Nữ | Hà Nội | PTGĐ | VII11.662 | 27/09/2012 |
|
|
|
| 5 | Nguyễn Thị Mai Hoa | 1983 | Nữ | Hà Nội | GĐ KT | X15.1301 | 28/12/2015 |
|
|
|
| 6 | Nguyễn Thị Ngọc Châm | 1973 | Nữ | Hưng Yên | TP | X15.1249 | 28/12/2015 |
|
|
|
| 7 | Nguyễn Thị Thu Hà | 1968 | Nữ | Hải Dương | PGĐ CN | VIII13.760 | 10/12/2013 |
|
|
|
| 8 | Đinh Thị Luyến | 1970 | Nữ | Ninh Bình | Trưởng VPĐD | X15.1344 | 28/12/2015 |
|
|
|
| 9 | Vũ Xuân Hùng | 1989 | Nam | Hải Dương | TĐV | XII17.1747 | 21/12/2017 |
|
|
|
| 10 | Đặng Diệu Hiền | 1979 | Nữ | Hưng Yên | TĐV | VIII13.789 | 10/12/2013 |
|
|
|
| 11 | Nguyễn Hồng Sơn | 1988 | Nam | Nam Định | TĐV | XII17.1831 | 21/12/2017 |
100 | 112 | Công ty CP Thẩm định giá và Đầu tư Sài Gòn Thái Dương |
|
|
|
| |||||
|
|
|
| 1 | Nguyễn Phi Nhựt | 1979 | Nam | Quảng Ngãi | TGĐ | VII11.620 | 27/09/2012 |
|
|
|
| 2 | Nguyễn Mạnh Hùng | 1963 | Nam | Hà Nội | CTHĐQT | 06148 | 13/01/2009 |
|
|
|
| 3 | Nguyễn Vĩnh Hùng | 1954 | Nam | TP. Hồ Chí Minh | TĐV | 06150 | 13/01/2009 |
|
|
|
| 4 | Huỳnh Ngọc Phượng | 1990 | Nữ | Trung Quốc | PP | XI16.1582 | 22/12/2016 |
|
|
|
| 5 | Nguyễn Thái Nhật Tiên | 1982 | Nữ | TP. Hồ Chí Minh | PTGĐ | VII11.668 | 27/09/2012 |
|
|
|
| 6 | Huỳnh Ngọc Loan | 1987 | Nữ | Trung Quốc | TP | IX14.1148 | 20/01/2015 |
101 | 113 | Công ty TNHH Định giá và Kiểm toán SPT |
|
|
|
|
| ||||
|
|
|
| 1 | Lê Thanh Hải | 1971 | Nam | Phú Thọ | CTHĐTV, TGĐ | VII11.529 | 27/09/2012 |
|
|
|
| 2 | Lê Thanh Tùng | 1975 | Nam | Phú Thọ | PTGĐ | V09.302 | 01/07/2010 |
|
|
|
| 3 | Trần Thị Thảo | 1979 | Nữ | Ninh Bình | TĐV | V09.285 | 01/07/2010 |
102 | 114 | Công ty CP Thẩm định giá và Đầu tư Tài chính Việt Nam |
|
|
|
| |||||
|
|
|
| 1 | Vũ Chí Thành | 1973 | Nam | Vĩnh Phúc | CTHĐQT, TGĐ | VII0.423 | 05/10/2011 |
|
|
|
| 2 | Đỗ Khắc Hưởng | 1976 | Nam | Hưng Yên | pp | IX14.1135 | 20/01/2015 |
|
|
|
| 3 | Nguyễn Tất Tùng | 1986 | Nam | Nghệ An | TĐV | VIII1.690 | 27/09/2012 |
103 | 115 | Công ty CP Tư vấn Thẩm định giá Miền Bắc |
|
|
|
|
| ||||
|
|
|
| 1 | Trần Việt Anh | 1976 | Nam | Thái Bình | CTHĐQT GĐ | IV06163 | 13/01/2009 |
|
|
|
| 2 | Đào Văn Hùng | 1983 | Nam | Hải Phòng | PGĐ | XII17.1743 | 21/12/2017 |
|
|
|
| 3 | Nguyễn Văn Hùng | 1961 | Nam | Hải Dương | TĐV | IX14.1125 | 20/01/2015 |
|
|
|
| 4 | Nguyễn Hoài Nam | 1979 | Nam | Nam Định | TĐV | IV06195 | 13/01/2009 |
104 | 116 | Công ty CP Thẩm định giá và Đầu tư VIC |
|
|
|
| |||||
|
|
|
| 1 | Phạm Tuấn Hưng | 1981 | Nam | Hưng Yên | GĐ | XI16.1520 | 22/12/2016 |
|
|
|
| 2 | Đỗ Thị Thanh Nga | 1978 | Nữ | Yên Bái | TĐV | IV06198 | 13/01/2009 |
|
|
|
| 3 | Nguyễn Thị Thùy | 1987 | Nữ | Hưng Yên | TĐV | X15.1419 | 28/12/2015 |
|
|
|
| 4 | Mai Linh | 1991 | Nữ | Thanh Hóa | TĐV | XIV19.2212 | 16/12/2019 |
105 | 117 | Công ty TNHH Kế toán, Kiểm toán Việt Nam |
|
|
|
| |||||
|
|
|
| 1 | Phạm Thị Hoạt | 1973 | Nữ | Hải Dương | GĐ | XI16.1507 | 22/12/2016 |
|
|
|
| 2 | Phạm Thu Hiền | 1979 | Nữ | Hà Nam | PGĐ | VI10.361 | 05/10/2011 |
|
|
|
| 3 | Trần Thị Quỳnh Yên | 1971 | Nữ | Quảng Bình | TĐV | VI10.451 | 05/10/2011 |
|
|
|
| 4 | Nghiêm Thị Thu Hiền | 1983 | Nữ | Hà Nội | TĐV | XII17.1725 | 21/12/2017 |
|
|
|
| 5 | Phạm Trường Minh | 1982 | Nam | Hưng Yên | TĐV | XII17.1794 | 21/12/2017 |
106 | 118 | Công ty TNHH Kiểm toán Tư vấn và Định giá ACV |
|
|
|
| |||||
|
|
|
| 1 | Trần An Pha | 1989 | Nam | Hà Tĩnh | TGĐ | X15.1371 | 28/12/2015 |
|
|
|
| 2 | Hồ Xuân Hè | 1982 | Nam | Nghệ An | TĐV | VIII13.788 | 10/12/2013 |
|
|
|
| 3 | Nguyễn Mạnh Chiến | 1989 | Nam | Phú Thọ | TĐV | X15.1253 | 28/12/2015 |
|
|
|
| 4 | Nguyễn Thị Huệ | 1989 | Nữ | Hà Nội | TĐV | X15.1307 | 28/12/2015 |
107 | 119 | Công ty TNHH Thẩm định giá và Giám định Việt Nam |
|
|
|
|
| ||||
|
|
|
| 1 | Ngô Gia Cường | 1973 | Nam | Nghệ An | GĐ | IV06318 | 19/10/2010 |
|
|
|
| 2 | Phan Nguyễn Ngọc Hiệp | 1983 | Nữ | Hà Nội | PGĐ | VII11.541 | 27/09/2012 |
|
|
|
| 3 | Nguyễn Thị Bình Minh | 1956 | Nữ | Hà Nội | PGĐ | VIII13.866 | 10/12/2013 |
108 | 120 | Công ty CP Thẩm định giá Nam Trung Bộ |
|
|
|
| |||||
|
|
|
| 1 | Nguyễn Văn Kiểu | 1965 | Nam | Bình Định | TGĐ | VII11.580 | 27/09/2012 |
|
|
|
| 2 | Lê Văn Đức | 1979 | Nam | Bình Định | PTGĐ | IV06169 | 13/01/2009 |
|
|
|
| 3 | Lê Thị Ngọc Tuệ | 1984 | Nữ | Bình Định | PTGĐ | IX14.1214 | 20/01/2015 |
109 | 121 | Công ty TNHH Thẩm định giá và Giám định Chân trời mới |
|
|
|
| |||||
|
|
|
| 1 | Võ Đình Dũng | 1978 | Nam | Quảng Nam | GĐ | IX14.1081 | 20/01/2015 |
|
|
|
| 2 | Nguyễn Duy Cường | 1985 | Nam | Bình Định | TĐV | VII11.484 | 27/9/2012 |
|
|
|
| 3 | Nguyễn Tư Hòa | 1988 | Nam | Nghệ An | TĐV | X15.1302 | 28/12/2015 |
110 | 122 | Công ty TNHH Định giá và Kiểm toán Tư vấn Hà Nội |
|
|
|
| |||||
|
|
|
| 1 | Đoàn Thu Thủy | 1975 | Nữ | Thái Bình | GĐ | VIII13.1000 | 10/12/2013 |
|
|
|
| 2 | Đoàn Thu Nguyệt | 1972 | Nữ | Thái Bình | PGĐ | X15.1365 | 28/12/2015 |
|
|
|
| 3 | Đoàn Lệ Hoa | 1982 | Nữ | Thái Bình | TĐV | X15.1298 | 28/12/2015 |
111 | 127 | Công ty TNHH Kiểm toán và Thẩm định giá Asia Dragon |
|
|
|
| |||||
|
|
|
| 1 | Lê Xuân Vinh | 1980 | Nam | Hà Nội | GĐ | V09.304 | 01/7/2010 |
|
|
|
| 2 | Nguyễn Thị Hương Thảo | 1988 | Nữ | Thái Bình | TĐV | X15.1403 | 28/12/2015 |
|
|
|
| 3 | Phạm Nguyễn Kim Hồng | 1976 | Nữ | Bình Dương | TĐV | IX14.1120 | 20/01/2015 |
|
|
|
| 4 | Nguyễn Minh Nhật | 1989 | Nam | Quảng Ngãi | TĐV | XI16.1567 | 22/12/2016 |
112 | 128 | Công ty CP Thẩm định giá Trung Tín |
|
|
|
| |||||
|
|
|
| 1 | Nguyễn Ngọc Bích | 1970 | Nam | Hà Nam | CTHĐQT, GĐ | IX14.1055 | 20/01/2015 |
|
|
|
| 2 | Vũ Đại Dương | 1984 | Nam | Nam Định | PGĐ | VII11.506 | 27/09/2012 |
|
|
|
| 3 | Ninh Văn Sinh | 1979 | Nam | Nam Định | PGĐ | XIV19.2267 | 16/12/2019 |
|
|
|
| 4 | Vũ Minh Hải | 1977 | Nam | Thanh Hóa | TĐV | VI10.359 | 5/10/2011 |
|
|
|
| 5 | Nguyễn Thái An | 1992 | Nam | Hà Nam | TĐV | XIII18.1901 | 27/12/2018 |
|
|
|
| 6 | Lâm Thị Thanh Huyền | 1989 | Nữ | Nam Định | TĐV | XII17.1754 | 21/12/2017 |
113 | 130 | Công ty CP DCF Việt Nam |
|
|
|
| |||||
|
|
|
| 1 | Đỗ Hoàng Luân | 1980 | Nam | Thanh Hóa | CTHĐQT TGĐ,GĐCN | VIII13.857 | 10/12/2013 |
|
|
|
| 2 | Phạm Thanh Dương | 1979 | Nam | Thanh Hóa | TĐV | VI10.349 | 05/10/2011 |
|
|
|
| 3 | Huỳnh Cẩm Loan | 1981 | Nam | Long An | TĐV | IX14.1147 | 20/01/2015 |
|
|
| Chi nhánh Công ty Cổ phần DCF Việt Nam tại Hà Nội |
|
|
|
| ||||
|
|
|
| 1 | Nguyễn Huy Phong | 1983 | Nam | Hưng Yên | TĐV | VIII13.906 | 10/12/2013 |
|
|
|
| 2 | Ngô Đoàn Thu Thảo | 1994 | Nữ | Quảng Nam | TĐV | XIV19.2318 | 16/12/2019 |
|
|
| Chi nhánh Công ty Cổ phần DCF Việt Nam tại Đà Nẵng |
|
|
|
| ||||
|
|
|
| 1 | Nguyễn Thùy Trang | 1980 | Nữ | Nam Hà | TĐV | VII0.429 | 05/10/2011 |
|
|
|
| 2 | Kiều Đức Nhân | 1987 | Nam | Quảng Nam | TĐV | X15.1366 | 28/12/2015 |
114 | 132 | Công ty TNHH FAVI |
|
|
|
|
| ||||
|
|
|
| 1 | Phạm Thành Hồng Lĩnh | 1985 | Nam | Nghệ An | GĐ | XIV19.2214 | 16/12/2019 |
|
|
|
| 2 | Nguyễn Thanh Vân | 1983 | Nữ | Nghệ An | PGĐ | VI10.442 | 5/10/2011 |
|
|
|
| 3 | Trần Ngọc Sơn | 1961 | Nam | Nam Định | TĐV | II05056 | 13/01/2009 |
|
|
|
| 4 | Nguyễn Huy Pha | 1982 | Nam | Hà Nội | TĐV | X15.1370 | 28/12/2015 |
115 | 133 | Công ty CP Thẩm định giá Vinacontrol |
|
|
|
| |||||
|
|
|
| 1 | Nguyễn Thị Nhàn | 1977 | Nữ | Hà Nội | GĐ | III06116 | 13/01/2009 |
|
|
|
| 2 | Nguyễn Bá Vỹ | 1983 | Nam | Hà Nội | PGĐ | VIII13.1030 | 10/12/2013 |
|
|
|
| 3 | Lương Thị Tâm | 1958 | Nữ | Hà Nam | TĐV | 06079Đ1 | 13/01/2009 |
|
|
|
| 4 | Đoàn Thị Thúy Hồng | 1983 | Nữ | Hà Nội | TĐV | VIII13.806 | 10/12/2013 |
|
|
|
| 5 | Đinh Mạnh Cường | 1982 | Nam | Hà Nam | TĐV | IX14.1062 | 20/01/2015 |
|
|
|
| 6 | Phạm Thị Bích Thìn | 1988 | Nữ | Lạng Sơn | TĐV | XIII18.2056 | 27/12/2018 |
|
|
| Chi nhánh Công ty cổ phần thẩm định giá vinacontrol tại thành phố Hồ Chí Minh |
|
| ||||||
|
|
|
| 1 | Bùi Huy Phấn | 1971 | Nam | Thái Bình | GĐ CN | II05052 | 13/01/2009 |
|
|
|
| 2 | Võ Thanh Phúc | 1984 | Nam | TP. Hồ Chí Minh | PGĐ CN | IX14.1175 | 20/01/2015 |
|
|
|
| 3 | Trần Ngọc Thanh Tâm | 1986 | Nữ | TP. Hồ Chí Minh | TĐV | VIII13.948 | 10/12/2013 |
|
|
| Chi nhánh Công ty CP Thẩm định giá Vinacontrol tại Đà Nẵng |
|
| ||||||
|
|
|
| 1 | Nguyễn Quang Minh | 1958 | Nam | Quảng Nam | GĐ CN | III06113 | 13/01/2009 |
|
|
|
| 2 | Hoàng Thị Thu Hương | 1977 | Nữ | Hải Phòng | TĐV | III06095 | 13/01/2009 |
116 | 135 | Công ty CP Định giá và Đầu tư Kinh doanh Bất động sản Thịnh Vượng |
|
|
| ||||||
|
|
|
| 1 | Lê Hoàng Hải | 1973 | Nam | Đà Nẵng | CT HĐQT, TGĐ | VII11.528 | 27/9/2012 |
|
|
|
| 2 | Lê Thị Thanh Tuyết | 1982 | Nữ | Bình Định | PGĐ | VII11.694 | 27/9/2012 |
|
|
|
| 3 | Phạm Đức Long | 1971 | Nam | Nam Định | TĐV | V09.255 | 01/07/2010 |
|
|
|
| 4 | Nguyễn Thái Châu | 1991 | Nam | Long An | TĐV | XIV19.2126 | 16/12/2019 |
|
|
|
| 5 | Trần Thanh Vương | 1981 | Nam | Quảng Ngãi | TĐV | XIV19.2352 | 16/12/2019 |
|
|
|
| 6 | Nguyễn Minh Trúc | 1979 | Nam | Bình Thuận | TĐV | X15.1432 | 28/12/2015 |
117 | 136 | Công ty CP Đầu tư và Thẩm định giá Việt Nam |
|
|
|
|
| ||||
|
|
|
| 1 | Cao Lê Thi | 1978 | Nam | Hà Nội | TGĐ | V09.286 | 01/07/2010 |
|
|
|
| 2 | Vũ Thái Thanh | 1977 | Nam | Thái Bình | PTGĐ | V09.280 | 01/07/2010 |
|
|
|
| 6 | Trần Tuấn Anh | 1980 | Nam | Nam Định | TĐV | V09.222 | 1/07/2010 |
|
|
|
| 4 | Nguyễn Thị Nga | 1983 | Nữ | Hà Nội | TĐV | VIII13.881 | 10/12/2013 |
|
|
|
| 5 | Võ Thị Lan Phương | 1985 | Nữ | Nghệ An | TĐV | XI16.1579 | 22/12/2016 |
118 | 137 | Công ty CP Thẩm định giá TNS VALUE |
|
|
|
|
| ||||
|
|
|
| 1 | Đỗ Trung Kiên | 1982 | Nam | Hà Nội | GĐ | X15.1322 | 28/12/2015 |
|
|
|
| 2 | Ngô Quang Huy | 1983 | Nam | Hà Nội | TĐV | XI16.1513 | 22/12/2016 |
|
|
|
| 3 | Nguyễn Đức Thịnh | 1980 | Nam | Thái Bình | TĐV | XI16.1613 | 22/12/2016 |
119 | 138 | Công ty CP Định giá CPA |
|
|
|
|
| ||||
|
|
|
| 1 | Lê Mạnh Hùng | 1984 | Nam | Hà Nội | GĐ | VIII13.809 | 10/12/2013 |
|
|
|
| 2 | Đỗ Tuấn Thành | 1984 | Nam | Nam Định | TĐV | XI16.1607 | 22/12/2016 |
|
|
|
| 3 | Đặng Việt Phương | 1972 | Nam | Hà Nội | TĐV | VIII13.911 | 10/12/2013 |
|
|
|
| 4 | Trang Bích Thảo | 1980 | Nữ | Hà Nội | TĐV | VIII13.985 | 10/12/2013 |
120 | 139 | Công ty TNHH Kiểm toán và Dịch vụ Tin học TP. Hồ Chí Minh |
|
|
|
|
| ||||
|
|
|
| 1 | Nguyễn Minh | 1959 | Nam | Thừa Thiên Huế | PTGĐ GĐTĐG | IV06193 | 13/01/2009 |
|
|
|
| 2 | Trần Thái Hòa | 1976 | Nam | TP. Hồ Chí Minh | TĐV | IV06180 | 13/01/2009 |
|
|
|
| 3 | Trần Hải Sơn | 1984 | Nam | Hà Tĩnh | TĐV | VII11.636 | 27/9/2012 |
|
|
|
| 4 | Lê Hùng Dũng | 1987 | Nam | Thái Bình | TĐV | IX14.1078 | 20/01/2015 |
|
|
|
| 5 | Nguyễn Tú Anh | 1978 | Nam | Long An | TĐV | IX14.1043 | 20/01/2015 |
|
|
|
| 6 | Nguyễn Minh Châu | 1985 | Nam | Bình Định | TĐV | IX14.1057 | 20/01/2015 |
|
|
|
| 7 | Nguyễn Văn Tuyên | 1970 | Nam | Hưng Yên | TĐV | II05.063 | 13/01/2009 |
|
|
| Chi nhánh Công ty TNHH Kiểm toán và Dịch vụ Tin học TP. Hồ Chí Minh |
|
|
| |||||
|
|
|
| 1 | Phạm Xuân Sơn | 1981 | Nam | Hải Dương | GĐCN | V09.274 | 01/07/2010 |
|
|
|
| 2 | Đào Tiến Đạt | 1965 | Nam | Hưng Yên | TĐV | X15.1270 | 28/12/2015 |
|
|
|
| 3 | Lê Huy Thành | 1991 | Nam | Hải Dương | TĐV | XII17.1841 | 21/12/2017 |
121 | 141 | Công ty TNHH Giám định và Thẩm định giá Đất Việt |
|
|
|
|
| ||||
|
|
|
| 1 | Trần Minh Tuấn | 1986 | Nam | Hà Tĩnh | GĐ | IX14.1213 | 20/01/2015 |
|
|
|
| 2 | Trần Thị Tuấn Hồng | 1988 | Nữ | Hà Tĩnh | TĐV | X15.1306 | 28/12/2015 |
|
|
|
| 3 | Phạm Quang Khá | 1984 | Nam | Thái Bình | TĐV | X15.1327 | 28/12/2015 |
122 | 142 | Công ty TNHH Kiểm toán FAC |
|
|
|
|
| ||||
|
|
|
| 1 | Hoàng Lam | 1962 | Nam | Thừa Thiên Huế | TGĐ | I05018 | 13/01/2009 |
|
|
|
| 2 | Lê Huy Thư | 1978 | Nam | Quảng Nam | PTGĐ | V09.289 | 01/07/2010 |
|
|
|
| 3 | Nguyễn Trọng Huy | 1974 | Nam | Khánh Hòa | PTGĐ | XIII18.1983 | 27/12/2018 |
|
|
| Công ty TNHH Kiểm toán FAC - Chi nhánh Miền Trung |
|
|
|
|
| |||
|
|
|
| 1 | Trần Hoàng Hạ | 1977 | Nam | Quảng Nam | GĐ CN | VI10.356 | 05/10/2011 |
|
|
|
| 2 | Lê Thị Vân Trâm | 1977 | Nữ | Quảng Nam | TĐV | VIII13.1017 | 10/12/2013 |
123 | 143 | Công ty TNHH Kiểm toán và Thẩm định giá M&H |
|
|
|
|
| ||||
|
|
|
| 1 | Trần Ngọc Mai | 1968 | Nam | Quảng Nam | CTHĐTV, GĐ | IV06192 | 13/01/2009 |
|
|
|
| 2 | Đỗ Thị Minh Châu | 1987 | Nữ | Nam Định | TP | XI16.1459 | 22/12/2016 |
|
|
|
| 3 | Lê Thị Thiên Hương | 1973 | Nữ | Đồng Tháp | TĐV | VIII13.831 | 10/12/2013 |
124 | 145 | Công ty CP Giám định Ngân Hà |
|
|
|
|
|
| |||
|
|
|
| 1 | Nguyễn Văn Huy | 1988 | Nam | Thừa Thiên Huế | TGĐ | XI16.1514 | 22/12/2016 |
|
|
|
| 2 | Nguyễn Tiến Sơn | 1962 | Nam | Hà Nội | TĐV | V09.313 | 19/10/2010 |
|
|
|
| 3 | Trần Quang Hưng | 1992 | Nam | Bình Định | TĐV | XIII18.1979 | 27/12/2018 |
|
|
|
| 4 | Trần Kiến Cường | 1992 | Nam | Trung Quốc | TĐV | XIII18.1926 | 27/12/2018 |
|
|
|
| 5 | Đặng Đức Quang | 1985 | Nam | Bắc Giang | TĐV | VII11.628 | 27/09/2012 |
|
|
|
| 6 | Nguyễn Thị Vân Thy | 1988 | Nữ | Thừa Thiên Huế | TĐV | XIII18.2068 | 27/12/2018 |
125 | 146 | Công ty CP Thẩm định giá Bình Dương |
|
|
|
|
| ||||
|
|
|
| 1 | Mai Thanh Bình | 1976 | Nam | Bình Dương | CT HĐQT, TGĐ | VII11.469 | 27/9/2012 |
|
|
|
| 2 | Lê Hoài Phương | 1976 | Nam | Quảng Trị | TĐV | VII11.624 | 27/9/2012 |
|
|
|
| 3 | Lưu Minh Thịnh | 1984 | Nam | Bình Dương | TĐV | XIII18.2057 | 27/12/2018 |
126 | 147 | Công ty CP Thẩm định giá DTC |
|
|
|
|
|
| |||
|
|
|
| 1 | Đỗ Văn Đại | 1982 | Nam | Nam Định | GĐ | VII11.507 | 27/9/2012 |
|
|
|
| 2 | Phan Lê Cường | 1985 | Nam | Nghệ An | TĐV | VII11.485 | 27/9/2012 |
|
|
|
| 3 | Nguyễn Minh Tú | 1982 | Nam | Nghệ An | TP | VII11.680 | 27/9/2012 |
|
|
| Công ty CP Thẩm định giá DTC - Chi nhánh Thành phố Hà Nội |
|
|
| |||||
|
|
|
| 1 | Lê Kiên Giang | 1978 | Nam | Ninh Bình | GĐCN | VII11.514 | 27/09/2012 |
|
|
|
| 2 | Lương Hoàng Phú | 1991 | Nam | Hà Giang | TĐV | XIII18.2026 | 27/12/2018 |
|
|
|
| 3 | Vũ Hồng Nhung | 1988 | Nữ | Hải Dương | TĐV | X15.1369 | 28/12/2015 |
127 | 149 | Công ty TNHH Kiểm toán Việt Úc |
|
|
|
|
|
| |||
|
|
|
| 1 | Phạm Quốc Hải | 1980 | Nam | Lâm Đồng | CT HĐTV, TGĐ | V09.308 | 25/3/2014 |
|
|
|
| 2 | Ngụy Thúy Phượng | 1976 | Nữ | An Giang | PTGĐ | X15.1379 | 28/12/2015 |
|
|
|
| 3 | Nguyễn Xuân Hải | 1981 | Nam | Hải Dương | TĐV | VIII13.768 | 10/12/2013 |
|
|
|
| 4 | Phạm Đức Minh | 1972 | Nam | Nghệ An | TĐV | III06112 | 13/01/2009 |
128 | 150 | Công ty CP Tư vấn và Thẩm định giá Toàn cầu |
|
|
|
|
| ||||
|
|
|
| 1 | Lê Đăng Mưu | 1961 | Nam | Thanh Hóa | GĐ | XII17.1795 | 21/12/2017 |
|
|
|
| 3 | Dương Vũ Nhật Tiến | 1987 | Nam | Khánh Hòa | PGĐ | XI16.1626 | 22/12/2016 |
|
|
|
| 4 | Lê Minh Đức | 1986 | Nam | Thanh Hóa | TĐV | XIII18.1948 | 27/12/2018 |
|
|
|
| 5 | Nguyễn Doãn Hải | 1983 | Nam | Bình Định | TĐV | XIII18.1955 | 27/12/2018 |
|
|
|
| 2 | Vương Mạnh Huấn | 1973 | Nam | Thanh Hóa | PGĐ | XIV19.2183 | 16/12/2019 |
|
|
|
| 6 | Cao Phan Thanh | 1977 | Nam | Bình Thuận | TĐV | XIV19.2307 | 16/12/2019 |
129 | 151 | Công ty CP Thẩm định giá Miền Trung |
|
|
|
| |||||
|
|
|
| 1 | Lê Thị Thái Hà | 1985 | Nữ | Hà Nội | GĐ | VII11.520 | 27/09/2012 |
|
|
|
| 2 | Lê Văn | 1983 | Nam | Thanh Hóa | TP | VII11.695 | 27/09/2012 |
|
|
|
| 3 | Trần Quỳnh Hoa | 1986 | Nữ | Nam Hà | PP | VIII13.799 | 10/12/2013 |
130 | 154 | Công ty CP Thẩm định giá và Dịch vụ tư vấn Việt Nam |
|
|
|
|
| ||||
|
|
|
| 1 | Lê Khả Đức | 1973 | Nam | Hải Dương | TGĐ | VIII1.512 | 27/9/2012 |
|
|
|
| 2 | Vũ Thị Thúy Lan | 1981 | Nữ | Thái Bình | TĐV | VII0.385 | 05/10/2011 |
|
|
|
| 3 | Nguyễn Thế Bình | 1982 | Nam | Nam Định | TĐV | VIII1.473 | 27/9/2012 |
|
|
|
| 4 | Bùi Trần Phương | 1990 | Nam | Hà Nam | TĐV | XII17.1819 | 21/12/2017 |
131 | 155 | Công ty TNHH Thẩm định và Tư vấn Tâm Tín Nghĩa |
|
|
|
|
| ||||
|
|
|
| 1 | Nguyễn Đoan Hùng | 1972 | Nam | Nam Định | GĐ | IX14.1123 | 20/01/2015 |
|
|
|
| 2 | Bùi Thị Hoài Thu | 1981 | Nữ | Hưng Yên | TĐV | VIII1.659 | 27/9/2012 |
|
|
|
| 3 | Nguyễn Hoàng Thảo My | 1979 | Nữ | Nghệ An | TĐV | VIII13.869 | 10/12/2013 |
132 | 156 | Công ty TNHH Thẩm định giá và Tư vấn Tài chính Việt Nam |
|
|
|
| |||||
|
|
|
| 1 | Nguyễn Quang Tuấn | 1976 | Nam | Bắc Ninh | CT HĐTV, TGĐ, GĐ CN | VIII1.686 | 27/9/2012 |
|
|
|
| 2 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | 1985 | Nữ | Nam Định | PTGĐ | IX14.1109 | 20/01/2015 |
|
|
|
| 3 | Vũ Thị Lan | 1991 | Nữ | Hải Dương | TĐV | XII17.1773 | 21/12/2017 |
|
|
|
| 4 | Nguyễn Quang Bình | 1975 | Nam | Bắc Ninh | TĐV | IX14.1052 | 20/01/2015 |
|
|
| Chi nhánh Miền Nam - Công ty TNHH Thẩm định giá và Tư vấn Tài chính Việt Nam |
|
| ||||||
|
|
|
| 1 | Đỗ Tiến Dũng | 1970 | Nam | Nam Định | PTGĐ, PGĐ CN | IV06171 | 13/01/2009 |
|
|
|
| 2 | Nguyễn Thị Thúy Nga | 1978 | Nữ | Nghệ An | TĐV | II05050 | 13/01/2009 |
|
|
| Chi nhánh Miền Trung- Công ty TNHH Thẩm định giá và Tư vấn Tài chính Việt Nam |
|
| ||||||
|
|
|
| 1 | Nguyễn Vĩnh Thành | 1976 | Nam | Ninh Bình | PTGĐ, PGĐ CN | VIII1.650 | 27/9/2012 |
|
|
|
| 2 | Lương Ngọc Duy | 1981 | Nam | Đà Nẵng | PGĐCN | XIV19.2137 | 16/12/2019 |
|
|
| Chi nhánh tỉnh Quảng Ninh- Công ty TNHH Thẩm định giá và Tư vấn Tài chính Việt Nam |
|
| ||||||
|
|
|
| 1 | Vũ Hà | 1976 | Nam | Thái Bình | PTGĐ, PGĐ CN | IX14.1103 | 20/01/2015 |
|
|
|
| 2 | Trần Trung Thành | 1981 | Nam | Phú Thọ | TĐV | VIII1.651 | 27/9/2012 |
|
|
| Chi nhánh Hải Phòng- Công ty TNHH Thẩm định giá và Tư vấn Tài chính Việt Nam |
|
| ||||||
|
|
|
| 1 | Phan Trọng Nam | 1973 | Nam | Hà Tĩnh | PTGĐ, PGĐ CN | II05049 | 13/01/2009 |
|
|
|
| 2 | Đặng Thị Hồng Minh | 1973 | Nữ | Hà Nội | TĐV | VII11.603 | 27/9/2012 |
133 | 158 | Công ty TNHH Thẩm định giá Tây Nam |
|
|
|
|
| ||||
|
|
|
| 1 | Nguyễn Phạm Huy Hoàng | 1977 | Nam | Vĩnh Long | TGĐ | 06072Đ1 | 13/01/2009 |
|
|
|
| 2 | Nguyễn Phi Xẩm | 1953 | Nam | Quảng Nam | TĐV | 06162 | 13/01/2009 |
|
|
|
| 3 | Huỳnh Duy Khoa | 1989 | Nam | Vĩnh Long | TĐV | XIII18.1991 | 27/12/2018 |
|
|
|
| 4 | Lê Minh Truyền | 1986 | Nam | Bến Tre | TĐV | XIII18.2083 | 27/12/2018 |
|
|
|
| 5 | Trần Thanh Trừ | 1959 | Nam | Trà Vinh | TĐV | 06084Đ1 | 13/01/2009 |
134 | 159 | Công ty CP Thẩm định Giám định Đà Nẵng |
|
|
|
|
| ||||
|
|
|
| 1 | Nguyễn Đình Linh Bảo | 1984 | Nam | Quảng Nam | TGĐ | IX14.1048 | 20/01/2015 |
|
|
|
| 2 | Hồ Quốc Khánh | 1984 | Nam | Quảng Nam | TĐV | X15.1330 | 28/12/2015 |
|
|
|
| 3 | Huỳnh Thu Trang | 1981 | Nữ | Đà Nẵng | TĐV | VIII13.1008 | 10/12/2013 |
135 | 162 | Công ty TNHH Kiểm toán Định giá và Tư vấn Tài chính Việt Nam |
|
|
|
| |||||
|
|
|
| 1 | Nghiêm Xuân Dũng | 1978 | Nam | Thái Nguyên | GĐ | VII11.497 | 27/9/2012 |
|
|
|
| 2 | Lê Minh Hải | 1983 | Nữ | Nghệ An | PGĐ | IX14.1105 | 20/01/2015 |
|
|
|
| 3 | Nguyễn Tiến Siêm | 1976 | Nam | Nam Định | TĐV | VIII13.935 | 10/12/2013 |
|
|
|
| 4 | Lê Thị Kim Ngân | 1992 | Nữ | Hà Nam | TĐV | XII17.1804 | 21/12/2017 |
136 | 166 | Công ty CP Đầu tư và Định giá An Dương |
|
|
|
|
| ||||
|
|
|
| 1 | Trần Thị Châu Giang | 1982 | Nữ | Bắc Ninh | TGĐ | IV06175 | 13/01/2009 |
|
|
|
| 2 | Nguyễn Hữu Bình | 1976 | Nam | Hà Nội | PTGĐ | VII11.470 | 27/09/2012 |
|
|
|
| 3 | Nguyễn Minh Quang | 1990 | Nam | Hải Dương | TĐV | XI16.1586 | 22/12/2016 |
|
|
|
| 4 | Nguyễn Thị Thu Hiền | 1990 | Nữ | Vĩnh Phúc | TĐV | XI16.1500 | 22/12/2016 |
|
|
|
| 5 | Nguyễn Tiến Nam | 1984 | Nam | Hà Tĩnh | TĐV | VIII13.874 | 12/10/2013 |
|
|
| Công ty CP Đầu tư và Định giá An Dương - Chi nhánh thành phố Hồ Chí Minh |
|
| ||||||
|
|
|
| 1 | Nguyễn Thanh Tùng | 1982 | Nam | Hà Nam | GĐ CN | VI10.439 | 05/10/2011 |
|
|
|
| 2 | Trầm Quang Khải | 1981 | Nam | An Giang | TĐV | VIII13.839 | 12/10/2013 |
137 | 167 | Công ty CP Giám định và Thẩm định giá Phương Đông |
|
|
|
| |||||
|
|
|
| 1 | Đỗ Trí Dũng | 1978 | Nam | Bắc Giang | CTHĐQT | IX14.1072 | 20/01/2015 |
|
|
|
| 2 | Nguvễn Ngọc Thuyên | 1983 | Nam | Nam Định | PGĐ | XII17.1860 | 21/12/2017 |
|
|
|
| 3 | Đào Thị Bích Hường | 1974 | Nữ | Hải Phòng | TĐV | VIII1.562 | 27/09/2012 |
|
|
|
| 4 | Hoàng Anh Dũng | 1978 | Nam | Thái Bình | PTGĐ | VIII13.745 | 10/12/2013 |
|
|
|
| 5 | Phạm Duy Long | 1983 | Nam | Hà Nội | TĐV | XIV19.2217 | 16/12/2019 |
|
|
| Công ty CP Giám định và Thẩm định giá Phương Đông - Chi nhánh Nha Trang |
|
| ||||||
|
|
|
| 1 | Nguyễn Tiến Hồng | 1978 | Nam | Yên Bái | GĐCN | XIII18.1971 | 27/12/2018 |
|
|
|
| 2 | Lê Văn Sâm | 1979 | Nam | Hải Dương | PGĐ | X15.1390 | 28/12/2015 |
138 | 168 | Công ty TNHH Thẩm định giá Bến Thành |
|
|
|
| |||||
|
|
|
| 1 | Đỗ Xuân Dũng | 1989 | Nam | Phú Yên | TGĐ | XI16.1471 | 22/12/2016 |
|
|
|
| 2 | Trần Ngọc Tú | 1990 | Nam | Hà Tĩnh | TĐV | XII17.1880 | 21/12/2017 |
|
|
|
| 3 | Trần Thị Phượng Hạnh | 1992 | Nữ | Vĩnh Long | TĐV | XIV19.2164 | 16/12/2019 |
139 | 169 | Công ty TNHH Thẩm định giá và tư vấn VVC Việt Nam |
|
|
|
| |||||
|
|
|
| 1 | Lâm Hoàng Sơn | 1992 | Nam | Hà Nội | TGĐ | XII17.1830 | 21/12/2017 |
|
|
|
| 2 | Nguyễn Kim Đức | 1989 | Nam | Hải Phòng | TĐV | XI16.1479 | 22/12/2016 |
|
|
|
| 3 | Phạm Hiền Duyên | 1979 | Nữ | Thừa Thiên Huế | TĐV | IX14.1084 | 20/01/2015 |
|
|
|
| 4 | Võ Hoàng Thái | 1992 | Nam | Quảng Nam | TĐV | XIV19.2306 | 16/12/2019 |
140 | 170 | Công ty TNHH PKF Việt Nam |
|
|
|
|
|
| |||
|
|
|
| 1 | Đỗ Thị Ánh Tuyết | 1964 | Nữ | Hà Nội | TGĐ | IX14.1218 | 20/01/2015 |
|
|
|
| 2 | Trần Văn Dũng | 1975 | Nam | Hà Nội | PTGĐ | VII11.492 | 27/9/2012 |
|
|
|
| 3 | Dương Thị Thảo | 1974 | Nữ | Bắc Ninh | PTGĐ | V09.282 | 01/07/2010 |
|
|
|
| 4 | Nguyễn Xuân Hòa | 1979 | Nam | Phú Thọ | PTGĐ | VI10.366 | 05/10/2011 |
|
|
|
| 5 | Trần Thị Nguyệt | 1974 | Nữ | Thái Bình | PTGĐ | VIII13.894 | 10/12/2013 |
|
|
|
| 6 | Nguyễn Như Tiến | 1974 | Nam | Hà Nội | PTGĐ | IX14.1208 | 20/01/2015 |
|
|
|
| 7 | Trương Quang Trung | 1982 | Nam | Quảng Ngãi | GĐ CN | IX14.1222 | 20/01/2015 |
|
|
|
| 8 | Hoàng Văn Anh | 1985 | Nam | Thanh Hóa | TĐV | X15.1234 | 28/12/2015 |
|
|
|
| 9 | Trịnh Thu Huyền | 1984 | Nữ | Hà Nam | TP | VIII13.822 | 10/12/2013 |
|
|
|
| 10 | Chu Quang Tùng | 1978 | Nam | Hưng Yên | PTGĐ | XIV19.2296 | 16/12/2019 |
141 | 171 | Công ty CP Thẩm định giá và Giám định Việt Nam |
|
|
|
|
| ||||
|
|
|
| 1 | Vũ Đức Thắng | 1982 | Nam | Thái Bình | TGĐ | IX14.1199 | 20/01/2015 |
|
|
|
| 2 | Trần Thanh Hải | 1989 | Nam | Nghệ An | CTHĐQT | XIV19.2158 | 16/12/2019 |
|
|
|
| 3 | Trần Việt Hà | 1980 | Nữ | Hà Nội | TĐV | XII17.1712 | 21/12/2017 |
|
|
|
| 4 | Phan Đình Dũng | 1985 | Nam | Hà Tĩnh | TĐV | XI16.1469 | 22/12/2016 |
|
|
|
| 5 | Nguyễn Thị Chuyên | 1985 | Nữ | Nghệ An | TĐV | VIII13.731 | 12/10/2013 |
|
|
|
| 6 | Tô Thị Tươi | 1981 | Nữ | Thái Bình | PTGĐ | XII17.1893 | 21/12/2017 |
142 | 174 | Công ty CP Giám định và Thẩm định giá Thăng Long |
|
|
|
| |||||
|
|
|
| 1 | Khương Thanh Tùng | 1986 | Nam | Nam Định | GĐ | IX14.1215 | 20/01/2015 |
|
|
|
| 2 | Vũ Văn Doanh | 1985 | Nam | Nam Định | PGĐ | XI16.1466 | 22/12/2016 |
|
|
|
| 3 | Lê Việt Anh | 1976 | Nam | Thanh Hóa | PGĐ | VII11.466 | 27/9/2012 |
|
|
|
| 4 | Trần Thị Kim Dung | 1980 | Nữ | Ninh Bình | TĐV | VII11.494 | 27/9/2012 |
|
|
|
| 5 | Đỗ Thị Ngọc Vân | 1982 | Nữ | Hà Nội | TĐV | VII11.696 | 27/9/2012 |
143 | 175 | Công ty CP Thẩm định giá và Tư vấn Quốc tế |
|
|
|
| |||||
|
|
|
| 1 | Lương Văn Thành | 1966 | Nam | Hà Nam | TGĐ | IV06209 | 13/01/2009 |
|
|
|
| 2 | Nguyễn Thị Thanh Hải | 1977 | Nữ | Nghệ An | TĐV | I05011 | 13/01/2009 |
|
|
|
| 3 | Trương Minh Đức | 1982 | Nam | Hà Nam | TĐV | III06092 | 13/01/2009 |
144 | 176 | Công ty TNHH Tư vấn Thẩm định giá HAA |
|
|
|
|
| ||||
|
|
|
| 1 | Trần Thị Thu Trang | 1980 | Nữ | Hải Phòng | GĐ | VIII1.675 | 27/9/2012 |
|
|
|
| 2 | Nguyễn Thu Trang | 1982 | Nữ | Thái Bình | PGĐ | VIII13.1012 | 10/12/2013 |
|
|
|
| 3 | Tô Hải Nguyên | 1982 | Nam | Thái Bình | TĐV | VIII13.889 | 10/12/2013 |
145 | 179 | Công ty TNHH Tư vấn Đầu tư, Tài chính, Kế toán, Thuế- Kiểm toán COM.PT |
|
|
| ||||||
|
|
|
| 1 | Phùng Thị Quang Thái | 1961 | Nữ | Thanh Hóa | TGĐ | I05024 | 13/01/2009 |
|
|
|
| 2 | Nguyễn Thị Quỳnh Hương | 1964 | Nữ | Thừa Thiên Huế | PTGĐ | II05045 | 13/01/2009 |
|
|
|
| 3 | Lê Tuấn Sơn | 1972 | Nam | Bến Tre | PTGĐ | II05057 | 13/01/2009 |
|
|
|
| 4 | Lê Thị Hòa | 1958 | Nữ | Hải Phòng | PTGĐ | IX14.1118 | 20/01/2015 |
|
|
|
| 5 | Nguyễn Lữ Hải Triều | 1972 | Nam | TP. Hồ Chí Minh | TP | V09.314 | 01/07/2010 |
|
|
|
| 6 | Nguyễn Thị Quỳnh Mai | 1978 | Nữ | Thừa Thiên Huế | TĐV | V09.258 | 01/07/2010 |
146 | 180 | Công ty Cổ phần Thẩm định giá Hoa Mặt Trời |
|
|
|
|
| ||||
|
|
|
| 1 | Nguyễn Thanh Sơn | 1978 | Nam | TP. Hồ Chí Minh | GĐ | VIII1.637 | 27/9/2012 |
|
|
|
| 2 | Nguyễn Thu Oanh | 1979 | Nữ | Bến Tre | TĐV | III06118 | 05/01/2012 |
|
|
|
| 3 | Lê Hoàng Linh | 1978 | Nam | Hà Nội | TĐV | V09.252 | 01/7/2010 |
|
|
|
| 4 | Nguyễn Vân Anh | 1978 | Nữ | Nghệ An | TĐV | VI10.328 | 05/10/2011 |
|
|
|
| 5 | Nguyễn Huỳnh Như | 1984 | Nữ | Trà Vinh | TĐV | VII11.619 | 27/9/2012 |
|
|
|
| 6 | Nguyễn Mạnh Hùng | 1978 | Nam | Hải Dương | TĐV | VIII13.812 | 10/12/2013 |
|
|
|
| 7 | Nguyễn Thị Phương | 1982 | Nữ | Nghệ An | TĐV | VIII13.914 | 10/12/2013 |
|
|
|
| 8 | Đoàn Minh Lâm | 1983 | Nam | Nam Định | TĐV | IX14.1140 | 20/01/2015 |
|
|
|
| 9 | Nguyễn Văn Nhật | 1983 | Nam | Nam Định | TĐV | IX14.1169 | 20/01/2015 |
|
|
|
| 10 | Nguyễn Văn Quảng | 1989 | Nam | Hải Dương | TĐV | IX14.1186 | 20/01/2015 |
|
|
|
| 11 | Lê Thị Thanh Hoa | 1986 | Nữ | Hà Nội | TĐV | X15.1299 | 28/12/2015 |
|
|
|
| 12 | Ngô Hồng Nam | 1980 | Nam | Hà Nội | TĐV | X15.1353 | 28/12/2015 |
|
|
|
| 13 | Nguyễn Thị Hiền | 1988 | Nữ | Nghệ Tĩnh | TĐV | XI16.1498 | 22/12/2016 |
|
|
|
| 14 | Trần Văn Phát | 1978 | Nam | Quảng Ngãi | TĐV | XI16.1572 | 22/12/2016 |
|
|
|
| 15 | Trần Nhật Tân | 1982 | Nam | Ninh Bình | TĐV | XI16.1600 | 22/12/2016 |
|
|
|
| 16 | Nguyễn Thị Thúy | 1982 | Nữ | Ninh Bình | TĐV | XI16.1621 | 22/12/2016 |
|
|
|
| 17 | Đỗ Ngọc Thanh | 1988 | Nam | Thanh Hóa | TĐV | XII17.1839 | 21/12/2017 |
|
|
|
| 18 | Phan Tiến Đạt | 1986 | Nam | Lạng Sơn | TĐV | XII17.1697 | 21/12/2017 |
|
|
|
| 19 | Đỗ Thanh Hương | 1985 | Nữ | Hà Nội | TĐV | XII17.1758 | 21/12/2017 |
|
|
|
| 20 | Nguyễn Thị Ngọc Bích | 1990 | Nữ | Thái Bình | TĐV | IX14.1056 | 20/01/2015 |
|
|
|
| 21 | Phạm Ngọc Quang | 1989 | Nam | Hà Nam | TĐV | XII17.1823 | 21/12/2017 |
|
|
|
| 22 | Trần Văn Thắng | 1983 | Nam | Bắc Giang | TĐV | XI16.1604 | 22/12/2016 |
|
|
|
| 23 | Nguyễn Đăng Trung | 1990 | Nam | Bình Thuận | TĐV | XIII18.2081 | 27/12/2018 |
|
|
|
| 24 | Trần Quốc Dũng | 1986 | Nam | Vĩnh Long | TĐV | XIII18.1932 | 27/12/2018 |
|
|
|
| 25 | Trần Duy Cường | 1983 | Nam | Quảng Ngãi | TĐV | XIII18.1925 | 27/12/2018 |
|
|
|
| 26 | Nguyễn Tấn Quang | 1989 | Nam | Quảng Ngãi | TĐV | XIII18.2034 | 27/12/2018 |
|
|
|
| 27 | Lê Xuân Hoàng | 1989 | Nam | Thanh Hóa | TĐV | XIV19.2180 | 16/12/2019 |
|
|
|
| 28 | Phạm Thị Thu Hường | 1991 | Nữ | Hải Phòng | TĐV | XIV19.2192 | 16/12/2019 |
147 | 181 | Công ty TNHH Kiểm toán và tư vấn UHY |
|
|
|
|
| ||||
|
|
|
| 1 | Nguyễn Tự Trung | 1975 | Nam | Thái Bình | TGĐ | VIII1.679 | 27/9/2012 |
|
|
|
| 2 | Phạm Gia Đạt | 1977 | Nam | Hà Nội | PTGĐ | VIII1.510 | 27/9/2012 |
|
|
|
| 3 | Nguyễn Văn Hải | 1980 | Nam | Thanh Hóa | TP | VIII1.530 | 27/9/2012 |
|
|
|
| 4 | Lê Đức Hạnh | 1983 | Nam | Hà Nội | TP | VIII13.777 | 10/12/2013 |
|
|
|
| 5 | Hoàng Thị Ngà | 1987 | Nữ | Thanh Hóa | PP | XIII7.1803 | 21/12/2017 |
|
|
|
| 6 | Trần Xuân Thường | 1993 | Nam | Nam Định | TĐV | XIV19.2332 | 16/12/2019 |
|
|
|
| 7 | Nguyễn Minh Thắng | 1992 | Nam | Ninh Bình | TĐV | XIIl18.2046 | 27/12/2018 |
|
|
|
| 8 | Trần Thanh Tùng | 1978 | Nam | Bắc Giang | TĐV | XI16.1652 | 22/12/2016 |
148 | 182 | Công ty TNHH Tài chính và Kiểm toán Việt Nam |
|
|
|
|
| ||||
|
|
|
| 1 | Hàn Thị Nguyệt | 1981 | Nữ | Thanh Hóa | GĐ | VIII13.890 | 10/12/2013 |
|
|
|
| 2 | Cao Văn Du | 1978 | Nam | Thanh Hóa | TĐV | VIII1.488 | 27/9/2012 |
|
|
|
| 3 | Lương Xuân Phong | 1987 | Nam | Bắc Ninh | TĐV | X15.1372 | 28/12/2015 |
149 | 183 | Công ty TNHH Kiểm toán Tư vấn Thủ Đô |
|
|
|
|
| ||||
|
|
|
| 1 | Đỗ Thị Dung | 1985 | Nữ | Nghệ An | TGĐ | VI10.346 | 05/10/2011 |
|
|
|
| 2 | Trần Thị Vân | 1987 | Nữ | Hải Dương | PTGĐ | VIII13.1027 | 10/12/2013 |
|
|
|
| 3 | Nguyễn Thanh Tùng | 1990 | Nam | Hưng Yên | TĐV | XI16.1651 | 22/12/2016 |
150 | 184 | Công ty TNHH Kiểm toán và Định giá AC |
|
|
|
|
| ||||
|
|
|
| 1 | Võ Trọng Kiên | 1980 | Nam | Nghệ An | GĐ | IX14.1137 | 20/01/2015 |
|
|
|
| 2 | Nguyễn Trọng Huyên | 1986 | Nam | Phú Thọ | TĐV | VIII1.564 | 27/9/2012 |
|
|
|
| 3 | Nguyễn Huy Dũng | 1988 | Nam | Nghệ An | TĐV | X15.1262 | 28/12/2015 |
151 | 185 | Công ty CP Thẩm định giá Việt Mỹ |
|
|
|
|
| ||||
|
|
|
| 1 | Phạm Tiến Lộc | 1976 | Nam | Nam Định | GĐ | VIII13.855 | 10/12/2013 |
|
|
|
| 2 | Âu Đức Cường | 1983 | Nam | Hà Nội | PGĐ | VIII1.482 | 27/9/2012 |
|
|
|
| 3 | Vũ Minh Phương | 1968 | Nữ | Hà Nội | PGĐ | XI16.1577 | 22/12/2016 |
152 | 186 | Công ty CP Thẩm định giá Toàn cầu |
|
|
|
|
| ||||
|
|
|
| 1 | Hồ Quốc Dũng | 1979 | Nam | Quảng Nam | TGĐ | IV06172 | 13/01/2009 |
|
|
|
| 2 | Vũ Thanh Huyền | 1982 | Nữ | Quảng Ninh | TĐV | VIII13.825 | 10/12/2013 |
|
|
|
| 3 | Lê Thanh Hải | 1978 | Nam | Hà Tĩnh | TĐV | V09.238 | 01/07/2010 |
|
|
|
| 4 | Đào Thị Vân Quyên | 1986 | Nữ | Đà Nẵng | TĐV | XI16.1589 | 22/12/2016 |
153 | 187 | Công ty TNHH Kiểm toán - Thẩm định giá và Tư vấn ECOVIS AFA Việt Nam |
|
|
|
|
| ||||
|
|
|
| 1 | Nguyễn Trọng Hiếu | 1973 | Nam | Quảng Nam | TGĐ, CTHĐTV | X15.1297 | 28/12/2015 |
|
|
|
| 2 | Nguyễn Trung Dũng | 1977 | Nam | Quảng Nam | TĐV | X15.1264 | 28/12/2015 |
|
|
|
| 3 | Nguyễn Hà Định | 1987 | Nam | Quảng Nam | TĐV | X15.1273 | 28/12/2015 |
|
|
|
| 4 | Võ Thị Ngọc Hân | 1990 | Nữ | Thừa Thiên Huế | TĐV | X15.1288 | 28/12/2015 |
|
|
|
| 5 | Phan Thị Lan Trang | 1983 | Nữ | Quảng Bình | TĐV | VIII13.1015 | 10/12/2013 |
|
|
|
| 6 | Hoàng Văn Cương | 1987 | Nam | Thanh Hóa | TĐV | XIII18.1924 | 27/12/2018 |
|
|
|
| 7 | Đoàn Thị Thanh | 1989 | Nữ | Nghệ An | TĐV | XIII18.2049 | 27/12/2018 |
154 | 190 | Công ty CP Tài chính VIICY Việt Nam |
|
|
|
| |||||
|
|
|
| 1 | Nguyễn Quang Hùng | 1958 | Nam | Hà Nội | TGĐ | 06149 | 13/01/2009 |
|
|
|
| 2 | Nguyễn Hữu Tuấn | 1986 | Nam | Hà Nội | PTGĐ | VIII1.683 | 27/9/2012 |
|
|
|
| 3 | Nguyễn Hồng Ngọc | 1984 | Nữ | Hà Nội | PTGĐ | VIII13.888 | 10/12/2013 |
155 | 191 | Công ty CP thẩm định giá & Đầu tư Quốc tế |
|
|
|
| |||||
|
|
|
| 1 | Nguyễn Thị Ngọc | 1984 | Nữ | Bắc Giang | TGĐ | X15.1362 | 28/12/2015 |
|
|
|
| 2 | Nguyễn Thị Tố Nga | 1974 | Nữ | Hà Nam Ninh | PTGĐ | XIV19.2226 | 16/12/2019 |
|
|
|
| 3 | Bùi Hồng Ánh | 1961 | Nam | Hưng Yên | TĐV | IX14.1045 | 20/01/2015 |
156 | 193 | Công ty CP Tư vấn Thẩm định dự án xây dựng Hà Nội |
|
|
|
| |||||
|
|
|
| 1 | Bùi Vũ Tài Minh | 1981 | Nam | Ninh Bình | GĐ | X15.1350 | 28/12/2015 |
|
|
|
| 2 | Tạ Thùy Dương | 1981 | Nữ | Ninh Bình | CTHĐQT | XIV19.2138 | 16/12/2019 |
|
|
|
| 3 | Mai Văn Chung | 1980 | Nam | Thanh Hóa | PP | X15.1255 | 28/12/2015 |
157 | 194 | Công ty CP Tư vấn và Thẩm định giá Á Châu |
|
|
|
| |||||
|
|
|
| 1 | Nguyễn Xuân Hoài | 1983 | Nam | Nam Định | TGĐ | X15.1303 | 28/12/2015 |
|
|
|
| 2 | Lê Thanh Nam | 1974 | Nam | Vĩnh Phúc | TĐV | VII11.607 | 27/09/2012 |
|
|
|
| 3 | Lê Thị Hương Thảo | 1988 | Nữ | Vĩnh Phúc | TĐV | X15.1401 | 28/12/2015 |
|
|
|
| 4 | Trần Đức Tiệp | 161.460 | Nam | Bắc Ninh | TĐV | XIII18.2072 | 27/12/2018 |
|
|
|
| 5 | Nguyễn Duy Thành | 1991 | Nam | Hà Nội | TĐV | XIV19.2314 | 16/12/2019 |
158 | 197 | Công ty TNHH Kiểm toán Quốc tế |
|
|
|
| |||||
|
|
|
| 1 | Trịnh Thanh Hưng | 1978 | Nam | Nghệ An | CT HĐTV | X15.1316 | 28/12/2015 |
|
|
|
| 2 | Khúc Đình Dũng | 1978 | Nam | Bắc Ninh | TGĐ | X15.1260 | 28/12/2015 |
|
|
|
| 3 | Phạm Tiến Dũng | 1978 | Nam | Phú Thọ | PTGĐ | X15.1266 | 28/12/2015 |
|
|
|
| 4 | Nguyễn Hoàng Giang | 1978 | Nam | Hà Nội | PTGĐ | XI16.1484 | 22/12/2016 |
|
|
|
| 5 | Vũ Quang Tuấn | 1981 | Nam | Bắc Ninh | TP | XI16.1644 | 22/12/2016 |
159 | 198 | Công ty CP Tư vấn và Thẩm định Việt Nam |
|
|
|
| |||||
|
|
|
| 1 | Dương Anh Tài | 1985 | Nam | Nam Định | TGĐ | XII17.1833 | 21/12/2017 |
|
|
|
| 2 | Phạm Quang Huy | 1981 | Nam | Hải Dương | TĐV | X15.1311 | 28/12/2015 |
|
|
|
| 3 | Trịnh Thu Trang | 1989 | Nữ | Thanh Hóa | TĐV | X15.1429 | 28/12/2015 |
|
|
|
| 4 | Nguyễn Thị Ngọc | 1985 | Nữ | Bắc Giang | TĐV | XI16.1561 | 22/12/2016 |
|
|
| Công ty CP Tư vấn và Thẩm định Việt Nam - Chi nhánh Hồ Chí Minh |
|
|
| |||||
|
|
|
| 1 | Vũ Thị Tuyết Mai | 1989 | Nữ | Thái Bình | GĐ CN | XI16.1546 | 22/12/2016 |
|
|
|
| 2 | Nguyễn Văn Hạnh | 1981 | Nam | Hà Nam | TĐV | VIII13.778 | 10/12/2013 |
160 | 199 | Công ty TNHH Kiểm toán Châu Á |
|
|
|
| |||||
|
|
|
| 1 | Nguyễn Văn Bình | 1982 | Nam | Hà Nội | TGĐ | X15.1241 | 28/12/2015 |
|
|
|
| 2 | Phạm Văn Biện | 1984 | Nam | Nam Định | TĐV | VI10.335 | 05/10/2011 |
|
|
|
| 3 | Lê Đức Minh | 1982 | Nam | Thanh Hóa | TĐV | VI10.395 | 05/10/2011 |
|
|
|
| 4 | Vũ Xuân Mạnh | 1980 | Nam | Hưng Yên | TĐV | IX14.1152 | 20/01/2015 |
161 | 200 | Công ty TNHH Thẩm định giá và Thanh lý tài sản Việt Nam |
|
|
|
| |||||
|
|
|
| 1 | Trần Anh Tuấn | 1977 | Nam | Nam Định | GĐ | XI16.1643 | 22/12/2016 |
|
|
|
| 2 | Trần Thị Bạch Kim | 1965 | Nữ | Hà Nội | TĐV | X15.1325 | 28/12/2015 |
|
|
|
| 3 | Trần Ngọc Phong | 1978 | Nam | Nam Định | TĐV | VIII13.907 | 10/12/2013 |
162 | 201 | Công ty TNHH Tư vấn và Thẩm định giá Đông Nam Bộ |
|
|
|
| |||||
|
|
|
| 1 | Tào Quang Khiêm | 1983 | Nam | Bình Định | GĐ | IX14.1136 | 20/01/2015 |
|
|
|
| 2 | Trần Nghiêm | 1983 | Nam | Hà Tĩnh | TĐV | IX14.1164 | 20/01/2015 |
|
|
|
| 3 | Lê Khắc Tánh | 1982 | Nam | Quảng Trị | TĐV | IX14.1190 | 20/01/2015 |
163 | 202 | Công ty CP Thẩm định giá Thiên Phú |
|
|
|
| |||||
|
|
|
| 1 | Trần Thị Kim Ngân | 1989 | Nữ | Tiền Giang | TGĐ | X15.1357 | 28/12/2015 |
|
|
|
| 2 | Trần Ngọc Hùng | 1979 | Nam | Đà Nẵng | PTGĐ | V09.309 | 01/07/2010 |
|
|
|
| 3 | Trần Tuấn Hải | 1990 | Nam | Tiền Giang | TP | XIII18.1956 | 27/12/2018 |
164 | 203 | Công ty CP Thẩm định giá và Dịch vụ Tài chính Hà Nội |
|
|
|
| |||||
|
|
|
| 1 | Nguyễn Đình Thảo | 1984 | Nam | Hà Nội | TGĐ | XII17.1843 | 21/12/2017 |
|
|
|
| 2 | Bùi Thị Thương | 1992 | Nữ | Nam Định | TĐV | XIV19.2330 | 16/12/2019 |
|
|
|
| 3 | Hoàng Phong Hải | 1989 | Nam | Hưng Yên | TĐV | XIV19.2154 | 16/12/2019 |
|
|
| Chi nhánh Công ty CP Thẩm định giá và Dịch vụ Tài chính Hà Nội tại thành phố Hồ Chi Minh |
|
| ||||||
|
|
|
| 1 | Bùi Thanh Kim Huệ | 1983 | Nữ | Ninh Bình | CT HĐQT | XII17.1740 | 21/12/2017 |
|
|
|
| 2 | Nguyễn Thị Thu Hằng | 1983 | Nữ | Hà Nội | TĐV | XII17.1722 | 21/12/2017 |
165 | 204 | Công ty TNHH Tư vấn và Thẩm định Vaska |
|
|
|
| |||||
|
|
|
| 1 | Phạm Anh Tuấn | 1985 | Nam | TP. Hồ Chí Minh | GĐ | XII17.1885 | 21/12/2017 |
|
|
|
| 2 | Trần Tấn Khang | 1983 | Nam | Bến Tre | TĐV | VIII13.840 | 10/12/2013 |
|
|
|
| 3 | Nguyễn Minh Kha | 1989 | Nam | Quảng Trị | TĐV | XIII18.1987 | 27/12/2018 |
|
|
|
| 4 | Võ Thị Bình Minh | 1983 | Nữ | Quảng Nam | TĐV | VII11.605 | 27/9/2012 |
|
|
|
| 5 | Trần Như Lộc | 1983 | Nam | Thừa Thiên Huế | TĐV | XIII18.2004 | 27/12/2018 |
|
|
|
| 6 | Phan Hữu Hòa | 1982 | Nam | Tiền Giang | TĐV | XIV19.2178 | 16/12/2019 |
166 | 205 | Công ty CP Thẩm định giá Trung Hải Ban Mê |
|
|
|
|
| ||||
|
|
|
| 1 | Lê Trung Hải | 1975 | Nam | Hà Tĩnh | TGĐ | IX14.1106 | 20/01/2015 |
|
|
|
| 2 | Phạm Duy Hanh | 1982 | Nam | Hải Dương | PGĐ | XI16.1492 | 22/12/2016 |
|
|
|
| 3 | Nguyễn Hoàng Minh | 1985 | Nam | Nam Định | TP | X15.1351 | 28/12/2015 |
167 | 206 | Công ty TNHH Kiểm toán BDO |
|
|
|
|
|
| |||
|
|
|
| 1 | Bùi Văn Vương | 1978 | Nam | Hải Dương | GĐ TĐG | IX14.1231 | 20/01/2015 |
|
|
|
| 2 | Nguyễn Thị Thúy Ngà | 1974 | Nữ | Hải Phòng | TĐV | V09.263 | 01/7/2010 |
|
|
|
| 3 | Vũ Thị Thu Hằng | 1982 | Nữ | Nam Định | TĐV | Vll11.532 | 27/9/2012 |
|
|
|
| 4 | Phạm Tiến Hùng | 1978 | Nam | Quảng Ninh | TĐV | VII11.554 | 27/9/2012 |
|
|
|
| 5 | Phạm Văn Can | 1970 | Nam | Hải Dương | TĐV | VIII13.725 | 10/12/2013 |
|
|
|
| 6 | Phùng Thị Minh Quý | 1983 | Nữ | Thanh Hóa | TĐV | IX14.1187 | 20/01/2015 |
168 | 207 | Công ty TNHH Kiểm toán VACO |
|
|
|
|
|
| |||
|
|
|
| 1 | Bùi Ngọc Bình | 1975 | Nam | Hà Nội | GĐ | VIII13.724 | 10/12/2013 |
|
|
|
| 2 | Trần Gia Tự | 1989 | Nam | Nam Định | TĐV | XII17.1882 | 21/12/2017 |
|
|
|
| 3 | Trần Tuấn Anh | 1988 | Nam | Hà Nam | TĐV | XI16.1455 | 22/12/2016 |
|
|
|
| 4 | Tô Văn Thắng | 1982 | Nam | Thái Bình | TĐV | XII17.1851 | 21/12/2017 |
|
|
|
| 5 | Nguyễn Văn Long | 1975 | Nam | Hà Nội | TĐV | XII17.1782 | 21/12/2017 |
|
|
|
| 6 | Nguyễn Phương Lan | 1980 | Nữ | Hải Phòng | TĐV | XII17.1772 | 21/12/2017 |
|
|
|
| 7 | Đặng Khánh Hòa | 1991 | Nữ | Hà Nội | TĐV | XII17.1732 | 21/12/2017 |
|
|
|
| 8 | Nguyễn Đức Giang | 1982 | Nam | Hà Nội | TĐV | XI16.1483 | 22/12/2016 |
|
|
|
| 9 | Phạm Hải Long | 1984 | Nam | Hà Nội | TĐV | XI16.1538 | 22/12/2016 |
|
|
|
| 10 | Trần Ngọc Hoàng | 1986 | Nam | Nghệ An | TĐV | XII17.1737 | 21/12/2017 |
|
|
|
| 11 | Hoàng Xuân Tiến | 1985 | Nam | Hà Nam | TĐV | XIII18.2070 | 27/12/2018 |
169 | 208 | Công ty TNHH Thẩm định giá và Dịch vụ Thương mại Hà Nội |
|
|
|
| |||||
|
|
|
| 1 | Nguyễn Thế Công | 1986 | Nam | Hà Nội | TGĐ | VIII13.733 | 10/12/2013 |
|
|
|
| 2 | Nguyễn Thị Ánh Hồng | 1978 | Nữ | Hà Nội | TĐV | VII11.549 | 27/9/2012 |
|
|
|
| 3 | Bùi Ngọc Huyền | 1982 | Nữ | Nam Định | TĐV | VIII13.819 | 10/12/2013 |
170 | 209 | Công ty CP Tư vấn Đầu tư và Thẩm định giá Đông Dương |
|
|
|
| |||||
|
|
|
| 1 | Phạm Huỳnh Nhung | 1976 | Nữ | Kiên Giang | GĐ | 06075Đ1 | 13/01/2009 |
|
|
|
| 2 | Lê Đặng Mỹ Trí | 1979 | Nam | Quảng Ngãi | PGĐ | V09.295 | 01/07/2010 |
|
|
|
| 3 | Phan Trần Diệp Đoan | 1979 | Nữ | TP. Hồ Chí Minh | PGĐ | 06070Đ1 | 13/01/2009 |
|
|
|
| 4 | Lý Mạnh Huy | 1987 | Nam | Bình Định | PGĐ | XII17.1750 | 21/12/2017 |
|
|
|
| 5 | Huỳnh Thị Tuyết Vân | 1983 | Nữ | Bình Dương | TĐV | X15.1445 | 28/12/2015 |
|
|
|
| 6 | Phạm Quốc Lộc | 1982 | Nam | Quảng Nam | TP | XII17.1783 | 21/12/2017 |
|
|
|
| 7 | Phạm Văn Lào | 1980 | Nam | Bình Định | TĐV | XI16.1532 | 22/12/2016 |
|
|
|
| 8 | Trương Dũng Chinh | 1979 | Nam | Bình Định | TĐV | XIII18.1918 | 27/12/2018 |
|
|
| Chi nhánh Công ty CP Tư vấn Đầu tư và Thẩm định giá Đông Dương tại Miền Tây |
|
| ||||||
|
|
|
| 1 | Nguyễn Đức Bảo Lộc | 1981 | Nam | Hải Dương | GĐCN | V09.254 | 01/07/2010 |
|
|
|
| 2 | Đặng Thái Sơn | 1981 | Nam | Hà Tĩnh | PGĐ CN | VIII13.936 | 10/12/2013 |
171 | 210 | Công ty CP Tư vấn và thẩm định giá BTC |
|
|
|
|
| ||||
|
|
|
| 1 | Nguyễn Châu Giang | 1977 | Nam | Thái Bình | TGĐ | X15.1277 | 28/12/2015 |
|
|
|
| 2 | Nguyễn Thị Phượng | 1974 | Nữ | Hà Nội | TĐV | VI10.408 | 05/10/2011 |
|
|
|
| 3 | Phạm Thùy Linh | 1992 | Nữ | Thái Bình | TĐV | XIV19.2213 | 16/12/2019 |
172 | 211 | Công ty CP Thẩm định giá và Tư vấn Đầu tư Việt - Nhật |
|
|
|
| |||||
|
|
|
| 1 | Hà Quang Lâm | 1988 | Nam | Thái Bình | GĐ | XII17.1774 | 21/12/2017 |
|
|
|
| 2 | Lê Đức Hải | 1987 | Nam | Thanh Hóa | PP | X15.1286 | 28/12/2015 |
|
|
|
| 3 | Ngô Thị Xuân | 1991 | Nữ | Thái Bình | TĐV | XI16.1660 | 22/12/2016 |
|
|
|
| 4 | Bùi Anh Nghĩa | 1984 | Nam | Hải Phòng | TP | XIV19.2229 | 16/12/2019 |
173 | 212 | Công ty CP Thẩm định giá Bảo Việt |
|
|
|
|
|
| |||
|
|
|
| 1 | Nguyễn Thái Định | 1983 | Nam | Nghệ An | TGĐ | XIII18.1944 | 27/12/2018 |
|
|
|
| 2 | Nguyễn Hữu Long | 1988 | Nam | Hà Nội | TĐV | XIV19.2215 | 16/12/2019 |
|
|
|
| 3 | Trần Văn Quyết | 1991 | Nam | Hà Nội | TĐV | XIV19.2263 | 16/12/2019 |
174 | 213 | Công ty CP Thẩm định giá Thành Đô |
|
|
|
|
|
| |||
|
|
|
| 1 | Nguyễn Minh Tâm | 1982 | Nam | Bắc Ninh | TGĐ | VIII13.946 | 10/12/2013 |
|
|
|
| 2 | Nguyễn Đình Lợi | 1982 | Nam | Bắc Ninh | GĐĐH | XIV19.2219 | 16/12/2019 |
|
|
|
| 3 | Vũ Hồng Hải | 1982 | Nam | Nam Định | TĐV | VIII13.776 | 10/12/2013 |
|
|
|
| 4 | Nguyễn Phương Tuệ | 1981 | Nữ | Bắc Giang | TĐV | XI16.1645 | 22/12/2016 |
|
|
|
| 5 | Nguyễn Thị Như Ái | 1977 | Nữ | Hà Tĩnh | TĐV | VI10.331 | 05/10/2011 |
175 | 214 | Công ty TNHH Thẩm định giá Thịnh Tín |
|
|
|
|
| ||||
|
|
|
| 1 | Phạm Thị Nhung | 1980 | Nữ | Thái Bình | CTHĐTV | XI16.1569 | 22/12/2016 |
|
|
|
| 2 | Bùi Khắc Định | 1980 | Nam | Nam Định | GĐ | XII17.1701 | 21/12/2017 |
|
|
|
| 3 | Nguyễn Minh Tâm | 1983 | Nam | Tiền Giang | PGĐ | XI16.1595 | 22/12/2016 |
|
|
|
| 4 | Trần Minh Mẫn | 1978 | Nam | Tây Ninh | PGĐ | X15.1349 | 28/12/2015 |
|
|
|
| 5 | Trần Quốc Long | 1989 | Nam | Nghệ An | TĐV | X15.1342 | 28/12/2015 |
|
|
|
| 6 | Lê Thị Hồng Nhung | 1988 | Nữ | Phú Yên | TĐV | XII16.1568 | 22/12/2016 |
|
|
|
| 7 | Nguyễn Minh Thao | 1990 | Nam | Nghệ An | TĐV | XI16.1608 | 22/12/2016 |
|
|
|
| 8 | Dương Thị Huyền Thương | 1988 | Nữ | Nghệ An | TĐV | X15.1424 | 28/12/2015 |
176 | 215 | Công ty TNHH Thẩm định giá đấu giá và Đào tạo Song Pha |
|
|
|
| |||||
|
|
|
| 1 | Lê Huỳnh Nga | 1983 | Nữ | Vĩnh Long | CTHĐTV, TGĐ | IX14.1161 | 20/01/2015 |
|
|
|
| 2 | Nguyễn Đình Dũng | 1987 | Nam | Hà Nội | PGĐ | X15.1261 | 28/12/2015 |
|
|
|
| 3 | Trần Thu Hương | 1975 | Nữ | Quảng Ngãi | PGĐ | III06105 | 13/01/2009 |
177 | 216 | Công ty TNHH Kiểm toán Thăng Long |
|
|
|
|
| ||||
|
|
|
| 1 | Nguyễn Văn Tăng | 1964 | Nam | Thanh Hóa | GĐ | VII11.643 | 27/9/2012 |
|
|
|
| 2 | Nguyễn Văn Quyết | 1981 | Nam | Hà Nội | PGĐ | VIII13.931 | 10/12/2013 |
|
|
|
| 3 | Lê Thị Thanh Mai | 1977 | Nữ | Thanh Hóa | TĐV | XI16.1545 | 22/12/2016 |
|
|
|
| 4 | Nguyễn Quang Thiện | 1988 | Nam | Hà Nội | TĐV | XII17.1853 | 21/12/2017 |
178 | 217 | Công ty TNHH Thẩm định giá SHC Việt Nam |
|
|
|
|
| ||||
|
|
|
| 1 | Trần Ngọc Sơn | 1975 | Nam | Quảng Ninh | GĐ | III06125 | 13/01/2009 |
|
|
|
| 2 | Hoàng Lê Anh | 1972 | Nam | Bắc Giang | TĐV | IX14.1044 | 20/01/2015 |
|
|
|
| 3 | Phùng Minh Tú | 1980 | Nam | Hưng Yên | TĐV | X15.1439 | 28/12/2015 |
179 | 218 | Công ty CP Đầu tư và Thẩm định giá Tiên Phong |
|
|
|
|
| ||||
|
|
|
| 1 | Vũ Lâm Công | 1986 | Nam | Nam Định | TGĐ | VIII13.734 | 10/12/2013 |
|
|
|
| 2 | Trần Hồng Quân | 1988 | Nam | Nghệ An | TĐV | X15.1386 | 28/12/2015 |
|
|
|
| 3 | Lê Tử Thái | 1984 | Nam | Hà Tĩnh | TĐV | XI16.1601 | 22/12/2016 |
180 | 219 | Công ty CP Tư vấn Đầu tư và Thẩm định giá Sao Việt |
|
|
|
| |||||
|
|
|
| 1 | Lê Diễm Phúc | 1978 | Nam | Tây Ninh | TGĐ | IV06.320 | 19/10/2010 |
|
|
|
| 2 | Bùi Phương Bảo | 1977 | Nam | Bình Định | PTGĐ | 06066Đ1 | 13/01/2009 |
|
|
|
| 3 | Nguyễn Thanh Phong | 1978 | Nam | TP. Hồ Chí Minh | PTGĐ | V09.269 | 01/07/2010 |
|
|
|
| 4 | Lê Việt Khoa | 1969 | Nam | Thái Bình | PTGĐ | XIII18.1993 | 27/12/2018 |
|
|
|
| 5 | Ngô Hoàng Quốc Việt | 1982 | Nam | Long An | TĐV | XIII18.2102 | 27/12/2018 |
|
|
|
| 6 | Nguyễn Vũ Ty Ty | 1990 | Nữ | Quảng Ngãi | TĐV | XIII18.2095 | 27/12/2018 |
181 | 221 | Công ty CP Công nghệ và Định giá EQ - Hà Nội |
|
|
|
|
| ||||
|
|
|
| 1 | Đoàn Đức Thọ | 1977 | Nam | Quảng Trị | CTHĐQT, GĐ | XIV19.2324 | 16/12/2019 |
|
|
|
| 2 | Bùi Thanh Hải | 1980 | Nam | Hưng Yên | PGĐ | IX14.1104 | 20/01/2015 |
|
|
|
| 3 | Lê Đức Thuận | 1981 | Nam | Hà Nội | TĐV | VIII13.995 | 10/12/2013 |
|
|
|
| 4 | Nguyễn Thị Duyên | 1986 | Nữ | Bắc Giang | TĐV | VIII13.752 | 10/12/2013 |
|
|
|
| 5 | Phạm Hải Hưng | 1982 | Nam | Hà Tĩnh | TĐV | XIV19.2188 | 16/12/2019 |
182 | 223 | Công ty CP Thẩm định giá và Giám định chất lượng Việt Nam |
|
|
|
| |||||
|
|
|
| 1 | Lâm Trường An | 1976 | Nam | Nghệ An | TGĐ | I05001 | 13/01/2009 |
|
|
|
| 2 | Nguyễn Thị Hoàng Hà | 1976 | Nữ | Hưng Yên | PTGĐ | I05008 | 13/01/2009 |
|
|
|
| 3 | Nguyễn Thái Bình Dương | 1984 | Nam | Thừa Thiên Huế | PTGĐ | XIII18.1939 | 27/12/2018 |
|
|
| Công ty CP Thẩm định giá và Giám định chất lượng Việt Nam - Chi nhánh Miền Bắc |
|
| ||||||
|
|
|
| 1 | Trần Thị Thu Linh | 1984 | Nữ | Thanh Hóa | GĐCN | VII11.592 | 27/09/2012 |
|
|
|
| 2 | Nguyễn Thanh Tùng | 1992 | Nam | Thái Bình | TĐV | XIII18.2091 | 27/12/2018 |
183 | 224 | Công ty TNHH Định giá SSB Việt Nam |
|
|
|
|
| ||||
|
|
|
| 1 | Lại Tiến Hải | 1980 | Nam | Hà Nam | GĐ | XI16.1491 | 22/12/2016 |
|
|
|
| 2 | Trịnh Đức Minh | 1980 | Nam | Hà Nam | CT HĐTV | VIII13.868 | 12/10/2013 |
|
|
|
| 3 | Nguyễn Kim Ngọc | 1983 | Nam | Phú Thọ | TĐV | X15.1361 | 28/12/2015 |
|
|
|
| 4 | Hoàng Minh Đức | 1986 | Nam | Hà Tĩnh | TĐV | XI16.1481 | 22/12/2016 |
|
|
|
| 5 | Nguyễn Thế Thuận | 1989 | Nam | Thái Bình | TĐV | XIII18.2063 | 27/12/2018 |
|
|
|
| 6 | Nguyễn Bá Ngọc | 1989 | Nam | Nghệ An | TĐV | XIII18.2016 | 27/12/2018 |
184 | 225 | Công ty TNHH Định giá Tâm Sen |
|
|
|
|
|
| |||
|
|
|
| 1 | Nguyễn Phương Mai | 1983 | Nữ | Bắc Ninh | GĐ | X15.1348 | 28/12/2015 |
|
|
|
| 2 | Đỗ Hồng Nhung | 1982 | Nữ | Hà Nội | TĐV | XII17.1813 | 21/12/2017 |
|
|
|
| 3 | Nguyễn Hạnh Nguyên | 1990 | Nữ | Hà Nội | TĐV | X15.1364 | 28/12/2015 |
185 | 228 | Công ty CP Thẩm định và Chỉ số giá Việt Nam |
|
|
|
|
| ||||
|
|
|
| 1 | Nguyễn Duy Quý | 1986 | Nam | Thái Bình | TGĐ | VII11.632 | 27/9/2012 |
|
|
|
| 2 | Phạm Hồng Trâm | 1991 | Nữ | Hà Nội | PTGĐ | XII17.1868 | 21/12/2017 |
|
|
|
| 3 | Lê Thị Nguyệt | 1987 | Nữ | Thanh Hóa | TĐV | VIII13.891 | 10/12/2013 |
186 | 230 | Công ty TNHH Kiểm toán và Dịch vụ tư vấn Hà Nội |
|
|
|
| |||||
|
|
|
| 1 | Lê Việt Dũng | 1976 | Nam | Thái Bình | CTHĐTV, GĐ | IX14.1079 | 20/01/2015 |
|
|
|
| 2 | Triệu Văn Giáp | 1969 | Nam | Phú Thọ | PGĐ | VIII13.758 | 10/12/2013 |
|
|
|
| 3 | Nguyễn Tiến Long | 1976 | Nam | Hà Nội | TĐV | VII11.596 | 27/09/2012 |
|
|
|
| 4 | Nguyễn Văn Thắng | 1975 | Nam | Hà Nam | TĐV | V09.276 | 01/07/2010 |
187 | 231 | Công ty CP Thẩm định giá - Dịch vụ Nghĩa Hưng |
|
|
|
|
| ||||
|
|
|
| 1 | Nguyễn Văn Ký | 1957 | Nam | Nam Định | GĐ | X15.1326 | 28/12/2015 |
|
|
|
| 2 | Nguyễn Ngọc Bằng | 1980 | Nam | Nam Định | TĐV | VIII13.723 | 10/12/2013 |
|
|
|
| 3 | Nguyễn Hải Linh | 1990 | Nam | Nam Định | TĐV | XI16.1534 | 22/12/2016 |
188 | 233 | Công ty TNHH Tư vấn Thẩm định giá và Kiểm toán MKT |
|
|
|
| |||||
|
|
|
| 1 | Cù Thị Thanh Mai | 1959 | Nữ | Quảng Ngãi | GĐ | XI16.1544 | 22/12/2016 |
|
|
|
| 3 | Lê Ngọc Thuận | 1991 | Nam | Quảng Ngãi | TP | XII17-1856 | 21/12/2017 |
|
|
|
| 4 | Bùi Nhật Huy | 1979 | Nam | Quảng Ngãi | TĐV | XII17.1751 | 21/12/2017 |
189 | 235 | Công ty CP Thẩm định giá Thống Nhất |
|
|
|
|
| ||||
|
|
|
| 1 | Trần Thị Diễm Thi | 1984 | Nữ | Hậu Giang | GĐ | X15.1410 | 28/12/2015 |
|
|
|
| 2 | Lâm Sâm Hiếu | 1979 | Nam | Hậu Giang | PGĐ | VIII13.794 | 12/10/2013 |
|
|
|
| 3 | Lâm Tố Trinh | 1982 | Nữ | Trung Quốc | TĐV | XII17.1873 | 21/12/2017 |
|
|
|
| 4 | Lâm Tố Gia | 1988 | Nữ | Hậu Giang | TĐV | XII17.1705 | 21/12/2017 |
190 | 236 | Công ty TNHH Thẩm định giá RVP Việt Nam |
|
|
|
|
| ||||
|
|
|
| 1 | Nguyễn Tiến Mạnh | 1983 | Nam | Hà Nội | CTHĐTV, GĐ | VIII13.862 | 10/12/2013 |
|
|
|
| 2 | Nguyễn Thị Thu Hương | 1977 | Nữ | Hà Nam | TĐV | VIII13.833 | 10/12/2013 |
|
|
|
| 3 | Trần Thị Thu Hà | 1987 | Nữ | Hà Nội | TĐV | VIII13.761 | 10/12/2013 |
191 | 237 | Công ty TNHH Thẩm định giá VALID |
|
|
|
|
|
| |||
|
|
|
| 1 | Phan Văn Vỹ | 1971 | Nam | Đà Năng | GĐ | XI16.1659 | 22/12/2016 |
|
|
|
| 2 | Lê Văn Hòa | 1959 | Nam | Thái Bình | PGĐ | VII11.546 | 27/09/2012 |
|
|
|
| 3 | Vũ Quang Vịnh | 1975 | Nam | Ninh Bình | TĐV | VII11.702 | 27/9/2012 |
|
|
|
| 4 | Dương Thị Hường | 1960 | Nữ | Nam Định | TĐV | X15.1321 | 28/12/2015 |
|
|
|
| 5 | Nguyễn Long Thành | 1983 | Nam | Long An | TĐV | XIII18.2053 | 27/12/2018 |
192 | 238 | Công ty TNHH Kiểm toán Việt Tin |
|
|
|
|
|
| |||
|
|
|
| 1 | Cao Thị An | 1986 | Nữ | Hà Nội | GĐ | VII11.453 | 27/9/2012 |
|
|
|
| 2 | Nguyễn Duy Phúc | 1983 | Nam | Hà Nội | CT HĐTV | X15.1374 | 28/12/2015 |
|
|
|
| 3 | Bùi Tuấn Phương | 1984 | Nam | Hà Tĩnh | TĐV | IX14.1176 | 20/01/2015 |
193 | 239 | Công ty TNHH Tư vấn và Thẩm định giá MHA |
|
|
|
|
| ||||
|
|
|
| 1 | Lê Hữu Hà | 1981 | Nam | Thanh Hóa | CT HĐTV, TGĐ | XI16.1488 | 22/12/2016 |
|
|
|
| 2 | Lê Thị Lộc | 1983 | Nữ | Thanh Hóa | TĐV | XI16.1539 | 22/12/2016 |
|
|
|
| 3 | Lê Văn Thường | 1982 | Nam | Thanh Hóa | TĐV | VIII13.1006 | 10/12/2013 |
|
|
|
| 4 | Nguyễn Văn Quý | 1981 | Nam | Hà Nam | TĐV | XII17.1827 | 21/12/2017 |
194 | 240 | Công ty TNHH Kiểm toán và Thẩm định giá DTA |
|
|
|
|
| ||||
|
|
|
| 1 | Nguyễn Thị Tuyết | 1987 | Nữ | Nam Định | TGĐ | VIII13.971 | 10/12/2013 |
|
|
|
| 3 | Nguyễn Thị Thanh Huế | 1977 | Nữ | Nam Định | TĐV | VII11.550 | 27/9/2012 |
|
|
|
| 4 | Nguyễn Xuân Huy | 1990 | Nam | Thanh Hóa | TĐV | XIII18.1985 | 27/12/2018 |
|
|
| Chi nhánh Hà Nội - Công ty TNHH Kiểm toán và Thẩm định giá DTA |
|
|
| |||||
|
|
|
| 1 | Phạm Ngọc Tuân | 1980 | Nam | Thái Bình | GĐCN | XIV19.2291 | 16/12/2019 |
|
|
|
| 2 | Nguyễn Thọ Hải | 1990 | Nam | Thanh Hóa | TĐV | XIV19.2157 | 16/12/2019 |
195 | 246 | Công ty CP Tư vấn và Thẩm định giá Nhất Tín |
|
|
|
|
| ||||
|
|
|
| 1 | Dương Quang Anh | 1977 | Nam | Hà Nội | CT HĐQT | XIV19.2110 | 16/12/2019 |
|
|
|
| 2 | Nguyễn Phương Thủy | 1979 | Nữ | Nghệ An | TGĐ | V09.292 | 01/07/2010 |
|
|
|
| 3 | Hoàng Thị Yến | 1989 | Nữ | Hải Dương | TĐV | X15.1453 | 28/12/2015 |
196 | 247 | Công ty TNHH Kiểm toán và Tư vấn đầu tư Thăng Long |
|
|
|
| |||||
|
|
|
| 1 | Trương Hoài Nam | 1980 | Nam | Thanh Hóa | TGĐ | XI16.1554 | 22/12/2016 |
|
|
|
| 2 | Trần Huy Chiểu | 1982 | Nam | Thái Bình | GĐ | VII11.477 | 27/09/2012 |
|
|
|
| 3 | Mai Việt Hùng | 1983 | Nam | Thanh Hóa | GĐ | VIII13.810 | 12/10/2013 |
197 | 249 | Công ty TNHH Thẩm định giá Sao Kim |
|
|
|
|
| ||||
|
|
|
| 1 | Nguyễn Quang Tùng | 1983 | Nam | Phú Thọ | GĐ | VII11.689 | 27/09/2012 |
|
|
|
| 2 | Nguyễn Văn Hùng Cường | 1989 | Nam | Hà Tĩnh | TĐV | X15.1246 | 28/12/2015 |
|
|
|
| 3 | Đinh Công Khánh | 1978 | Nam | Ninh Bình | TĐV | VII11.573 | 27/09/2012 |
|
|
| Chi nhánh tại TP. HCM - Công ty Thẩm định giá Sao Kim |
|
|
| |||||
|
|
|
| 1 | Đỗ Văn Dân | 1983 | Nam | Hưng Yên | GĐ CN | V09.227 | 1/07/2010 |
|
|
|
| 2 | Trần Xuân Linh | 1986 | Nam | Hà Tĩnh | TĐV | VII11.593 | 27/09/2012 |
198 | 250 | Công ty CP Thẩm định giá và Tư vấn đầu tư Đất Việt |
|
|
|
| |||||
|
|
|
| 1 | Phạm Văn Đề | 1954 | Nam | Nam Định | CT HĐQT, TGĐ | XI16.1476 | 22/12/2016 |
|
|
|
| 2 | Phan Hồng Quang | 1977 | Nam | Nghệ An | PTGĐ | XI16.1585 | 22/12/2016 |
|
|
|
| 4 | Nguyễn Duy Tùng | 1979 | Nam | Hà Nam | TĐV | XI16.1646 | 22/12/2016 |
|
|
|
| 5 | Hoàng Đức Long | 1984 | Nam | Cao Bằng | TĐV | VIII13.851 | 10/12/2013 |
199 | 252 | Công ty TNHH Thông tin Tư vấn Định giá |
|
|
|
|
| ||||
|
|
|
| 1 | Lê Đức Thọ | 1985 | Nam | Quảng Bình | GĐ | VIII13.992 | 10/12/2013 |
|
|
|
| 2 | Phạm Thị Kim Anh | 1983 | Nữ | Hưng Yên | TĐV | VII11.460 | 27/9/2012 |
|
|
|
| 3 | Nguyễn Thị Sao Mai | 1991 | Nữ | Hà Tĩnh | TĐV | XII17.1785 | 21/12/2017 |
|
|
|
| 4 | Phạm Thúy Quỳnh | 1985 | Nữ | Thái Bình | TĐV | VI10.412 | 05/10/2011 |
|
|
| Công ty TNHH Thông tin Tư vấn Định giá - Chi nhánh Sài Gòn |
|
|
|
| ||||
|
|
|
| 1 | Lê Thị Như Quỳnh | 1985 | Nữ | Nam Định | GĐ CN | X15.1389 | 28/12/2015 |
|
|
|
| 2 | Đoàn Thanh Sơn | 1979 | Nam | Hà Nội | TĐV | X15.1392 | 28/12/2015 |
200 | 253 | Công ty TNHH Kiểm toán và Tư vấn MKF Việt Nam |
|
|
|
| |||||
|
|
|
| 1 | Cấn Văn Tuấn | 1982 | Nam | Hà Nội | GĐ | VIII13.954 | 10/12/2013 |
|
|
|
| 2 | Đặng Thái Thế | 1982 | Nam | Thanh Hóa | TĐV | VII11.653 | 27/09/2012 |
|
|
|
| 3 | Mai Thị Hòa | 1991 | Nữ | Nam Định | TP | XIV19.2176 | 16/12/2019 |
|
|
| Công ty TNHH Kiểm toán và Tư vấn MKF Việt Nam - Chi nhánh Hải Phòng |
|
|
| |||||
|
|
|
| 1 | Lê Hoài Nam | 1982 | Nam | Ninh Bình | PGĐ, GĐ CN | VI10.397 | 05/10/2011 |
|
|
|
| 2 | Phạm Quỳnh Trang | 1982 | Nữ | Hải Dương | TĐV | VIII13.1014 | 10/12/2013 |
|
|
| Công ty TNHH Kiểm toán và Tư vấn MKF Việt Nam tại Quảng Ninh |
|
| ||||||
|
|
|
| 1 | Phạm Văn Duẩn | 1981 | Nam | Thái Bình | PGĐ, GĐ CN | XII17.1681 | 21/12/2017 |
|
|
|
| 2 | Lê Thị Quyên | 1986 | Nữ | Hà Nội | TĐV | Vll11.633 | 27/9/2012 |
201 | 254 | Công ty CP Thẩm định giá và Dịch vụ tài sản Toàn Cầu |
|
|
|
| |||||
|
|
|
| 1 | Nguyễn Lê Hoan | 1982 | Nam | Phú Thọ | TGĐ | VIII13.804 | 10/12/2013 |
|
|
|
| 2 | Nguyễn Kim Cương | 1983 | Nữ | Hà Nội | TP | X15.1245 | 28/12/2015 |
|
|
|
| 3 | Nguyễn Thu Trang | 1981 | Nữ | Hà Nội | TĐV | VIII13.1013 | 10/12/2013 |
|
|
| Công ty cổ phần Thẩm định giá và Dịch vụ tài sản Toàn Cầu - Chi nhánh Đông Nam Bộ |
|
| ||||||
|
|
|
| 1 | Trương Thị Mỹ Linh | 1978 | Nữ | Tây Ninh | GĐCN | XII17.1778 | 21/12/2017 |
|
|
|
| 2 | Nguyễn Chí Mẫn | 1979 | Nam | Long An | TP | XII17.1787 | 21/12/2017 |
|
|
| Công ty cổ phần Thẩm định giá và Dịch vụ tài sản Toàn Cầu - Chi nhánh Đăk Lăk |
|
| ||||||
|
|
|
| 1 | Đỗ Ngọc Thanh Liêm | 1985 | Nam | TP HCM | GĐCN | XII17.1776 | 21/12/2017 |
|
|
|
| 2 | Nguyễn Thị Phương An | 1977 | Nữ | Hà Nam | TĐV | VII11.455 | 27/09/2012 |
202 | 255 | Công ty TNHH Tư vấn và Thẩm định giá Hà Thành |
|
|
|
| |||||
|
|
|
| 1 | Nguyễn Hồng Giang | 1977 | Nam | Nam Định | GĐ | XIV19.2146 | 16/12/2019 |
|
|
|
| 2 | Vũ Thị Thu Hà | 1981 | Nữ | Thái Bình | CTHĐTV | XII17.1710 | 21/12/2017 |
|
|
|
| 3 | Nguyễn Trung Hà | 1990 | Nam | Hà Nội | TĐV | XII17.1711 | 21/12/2017 |
|
|
|
| 4 | Nguyễn Đình Thành | 1979 | Nam | Thanh Hóa | TĐV | X15.1400 | 28/12/2015 |
203 | 256 | Công ty TNHH Tư vấn Thẩm định giá Toàn Cầu |
|
|
|
|
| ||||
|
|
|
| 1 | Vương Lê Vân | 1983 | Nữ | Hà Nội | CT HĐTV, TGĐ | XIV19.2346 | 16/12/2019 |
|
|
|
| 2 | Phạm Trung Ân | 1966 | Nam | Hải Dương | TĐV | VI10.333 | 05/10/2011 |
|
|
|
| 3 | Trần Anh Toàn | 1983 | Nam | Hà Nam | TĐV | XIV19.2286 | 16/12/2019 |
204 | 258 | Công ty TNHH Định giá Bến Thành - Hà Nội |
|
|
|
|
| ||||
|
|
|
| 1 | Bùi Thế Trung | 1977 | Nam | Bình Định | TGĐ | XI16.1638 | 22/12/2016 |
|
|
|
| 2 | Phạm Thị Thùy Dung | 1991 | Nữ | Nam Định | PTGĐ | XIII18.1930 | 27/12/2018 |
|
|
|
| 3 | Hoàng Phạm Quốc Việt | 1985 | Nam | Nam Định | TĐV | XIII18.2103 | 27/12/2018 |
205 | 260 | Công ty TNHH Thẩm định giá NOVA |
|
|
|
|
|
| |||
|
|
|
| 1 | Huỳnh Văn Ngoãn | 1983 | Nam | Long An | TGĐ | VIII13.885 | 10/12/2013 |
|
|
|
| 2 | Phan Hoàng Sơn | 1984 | Nam | TP. Hồ Chí Minh | PTGĐ | VII11.635 | 27/9/2012 |
|
|
|
| 3 | Mai Thị Thanh Trà | 1986 | Nữ | Phú Thọ | PTGĐ | VII11.671 | 27/9/2012 |
|
|
|
| 4 | Nguyễn Thị Hằng | 1985 | Nữ | Bình Định | TĐV | VIII13.786 | 10/12/2013 |
206 | 261 | Công ty CP Thẩm định giá FARGO |
|
|
|
|
|
| |||
|
|
|
| 1 | Doãn Hồ Lan | 1981 | Nữ | Hà Nội | TGĐ | VIII13.843 | 10/12/2013 |
|
|
|
| 2 | Hoàng Tuấn Anh | 1986 | Nam | Thái Bình | TĐV | VIII13.712 | 10/12/2013 |
|
|
|
| 3 | Lê Hồng Quang | 1982 | Nam | Ninh Bình | TĐV | XIII18.2033 | 27/12/2018 |
|
|
|
| 4 | Nguyễn Mạnh Thắng | 1979 | Nam | Hưng Yên | TĐV | X15.1407 | 28/12/2015 |
|
|
|
| 5 | Trần Thị Ánh | 1978 | Nữ | Hà Nội | TĐV | VIII13.720 | 10/12/2013 |
207 | 262 | Công ty TNHH Thẩm định giá Đại Quang |
|
|
|
|
| ||||
|
|
|
| 1 | Trần Trọng Tuấn | 1981 | Nam | Thái Bình | GĐ | VIII13.958 | 10/12/2013 |
|
|
|
| 2 | Hà Trung Kiên | 1982 | Nam | Ninh Bình | TĐV | XI16.1530 | 22/12/2016 |
|
|
|
| 3 | Phạm Thị Phương | 1984 | Nữ | Hải Dương | TĐV | IX14.1181 | 20/01/2015 |
208 | 263 | Công ty TNHH Kiểm toán Đại Dương |
|
|
|
|
|
| |||
|
|
|
| 1 | Vũ Kim Hùng | 1982 | Nam | Vĩnh Phúc | TGĐ | XII17.1742 | 21/12/2017 |
|
|
|
| 2 | Nguyễn Long Giang | 1976 | Nam | Thái Bình | PTGĐ | VIII13.757 | 10/12/2013 |
|
|
|
| 3 | Phạm Thị Phương Nhung | 1981 | Nữ | Thái Bình | TĐV | VIII13.900 | 10/12/2013 |
|
|
|
| 4 | Trịnh Hoàng Việt Anh | 1986 | Nam | Thanh Hóa | TĐV | XII17.1667 | 21/12/2017 |
209 | 266 | Công ty CP Thẩm định giá và Giám định Tiên Phong |
|
|
|
| |||||
|
|
|
| 1 | Trần Văn Sơn | 1990 | Nam | Hà Nội | GĐ, GĐCN | XII17.1832 | 21/12/2017 |
|
|
|
| 2 | Tô Hải Đăng | 1992 | Nam | Thái Bình | TĐV | XII17.1698 | 21/12/2017 |
|
|
|
| 3 | Phạm Xuân Hiền | 1993 | Nam | Nghệ An | TĐV | XIV19.2171 | 16/12/2019 |
|
|
| Chi nhánh Thanh Hóa - Công ty CP Thẩm định giá và Giám định Tiên Phong |
|
|
| |||||
|
|
|
| 1 | Nguyễn Đức Trí | 1992 | Nam | Hà Tĩnh | TĐV | XIV19.2335 | 16/12/2019 |
|
|
|
| 2 | Bùi Quang Thái | 1989 | Nam | Thanh Hóa | TĐV | XIV19.2303 | 16/12/2019 |
210 | 267 | Công ty CP Thẩm định giá và Tư vấn Hà Thành |
|
|
|
|
| ||||
|
|
|
| 1 | Dương Ngọc Quý | 1984 | Nam | Thanh Hóa | TGĐ | VIII13.927 | 10/12/2013 |
|
|
|
| 2 | Trần Thị Mai | 1984 | Nữ | Hà Nội | TĐV | VIII13.860 | 10/12/2013 |
|
|
|
| 3 | Triệu Việt Phương | 1987 | Nữ | Vĩnh Phúc | TĐV | X15.1377 | 28/12/2015 |
211 | 269 | Công ty CP Thẩm định giá Alpha Việt Nam |
|
|
|
|
| ||||
|
|
|
| 1 | Nguyễn Thế Phong | 1983 | Nam | Long An | TGĐ | XI16.1573 | 22/12/2016 |
|
|
|
| 2 | Nguyễn Văn Giang | 1983 | Nam | TP. Hồ Chí Minh | PGĐ | XI16.1486 | 22/12/2016 |
|
|
|
| 3 | Đỗ Đức Quỳnh | 1991 | Nam | Thái Bình | TĐV | XIV19.2264 | 16/12/2019 |
|
|
|
| 4 | Nguyễn Trọng Hiếu | 1986 | Nam | TP.HCM | TĐV | IX14.1117 | 20/01/2015 |
212 | 270 | Công ty CP Đầu tư và Định giá AKC Việt Nam |
|
|
|
|
| ||||
|
|
|
| 1 | Nguyễn Thị Thu Hiền | 1984 | Nữ | Hà Tĩnh | CTHĐQT, GĐ | XIV19.2170 | 16/12/2019 |
|
|
|
| 2 | Phạm Trung Hiếu | 1984 | Nam | Hưng Yên | PGĐ | VIII13.795 | 10/12/2013 |
|
|
|
| 3 | Phạm Thị Thanh Huệ | 1984 | Nữ | Ninh Bình | PGĐ | VIII13.807 | 10/12/2013 |
213 | 272 | Công ty TNHH Kiểm toán và Định giá Quốc tế |
|
|
|
|
| ||||
|
|
|
| 1 | Nguyễn Hữu Hoàn | 1985 | Nam | Hải Dương | GĐ | VI10.367 | 05/10/2011 |
|
|
|
| 2 | Lưu Thị Hương | 1987 | Nữ | Hà Nội | TĐV | X15.1317 | 28/12/2015 |
|
|
|
| 3 | Vũ Thị Thanh Tú | 1984 | Nữ | Bắc Giang | TĐV | VIII13.961 | 10/12/2013 |
|
|
|
| 4 | Đinh Hoàng Sơn | 1989 | Nam | Hà Nam | TĐV | XIV15.1391 | 28/12/2015 |
214 | 274 | Công ty CP Thẩm định giá Tây Đô |
|
|
|
|
|
| |||
|
|
|
| 1 | Cao Tất Đặng | 1984 | Nam | Nam Định | TGĐ | XII17.1700 | 21/12/2017 |
|
|
|
| 2 | Nguyễn Việt Hùng | 1987 | Nam | Nghệ An | TĐV | XII17.1745 | 21/12/2017 |
|
|
|
| 3 | Viên Hải Đăng | 1974 | Nam | Hà Nội | TĐV | XII17.1699 | 21/12/2017 |
|
|
|
| 4 | Hồ Vũ Quyên | 1984 | Nữ | Nghệ An | TĐV | XII17.1829 | 21/12/2017 |
215 | 275 | Công ty CP Thẩm định và Đầu tư Tài chính Hoa Sen |
|
|
|
| |||||
|
|
|
| 1 | Vũ Văn Quân | 1980 | Nam | Hà Nội | CT HĐQT | XII17.1825 | 21/12/2017 |
|
|
|
| 2 | Vũ Kim Hồng | 1983 | Nam | Vĩnh Phúc | TGĐ | XII17.1738 | 21/12/2017 |
|
|
|
| 3 | Doãn Thị Thùy Dung | 1988 | Nữ | Hà Nội | PTGĐ | X15.1258 | 28/12/2015 |
|
|
|
| 4 | Trần Vũ Hiệp | 1990 | Nam | Nam Định | TĐV | XIII18.1965 | 27/12/2018 |
216 | 276 | Công ty TNHH Thẩm định giá BTA Việt Nam |
|
|
|
|
| ||||
|
|
|
| 1 | Nguyễn Vũ Thụy Thanh Hằng | 1973 | Nữ | Bình Thuận | GĐ | XII17.1720 | 21/12/2017 |
|
|
|
| 2 | Nguyễn Vũ Hồng Nga | 1988 | Nữ | Bình Thuận | TĐV | XII17.1801 | 21/12/2017 |
|
|
|
| 3 | Nguyễn Ngọc Quang | 1980 | Nam | Quảng Bình | TĐV | XII17.1822 | 21/12/2017 |
217 | 277 | Công ty TNHH Thẩm định giá ECOMAX |
|
|
|
|
| ||||
|
|
|
| 1 | Nguyễn Văn Dũng | 1984 | Nam | Hà Nam | GĐ | IX14.1077 | 20/01/2015 |
|
|
|
| 2 | Đặng Quốc Hoàng | 1984 | Nam | Hà Nam | CTHĐTV | VI10.370 | 05/10/2011 |
|
|
|
| 3 | Đào Hồng Quý | 1982 | Nam | Hưng Yên | TĐV | XII17.1826 | 21/12/2017 |
218 | 278 | Công ty CP Tư vấn Thẩm định giá Duyên Hải |
|
|
|
|
| ||||
|
|
|
| 1 | Đinh Thị Kim Dung | 1969 | Nữ | Thái Bình | CTHĐQT | XII17.1682 | 21/12/2017 |
|
|
|
| 2 | Lê Thị Mai Hương | 1985 | Nữ | Hải Phòng | TĐV | IX14.1132 | 20/01/2015 |
|
|
|
| 3 | Phan Ngọc Tân | 1991 | Nam | Nghệ An | PGĐ | XIII18.2045 | 27/12/2018 |
219 | 279 | Công ty CP Tư vấn và Thẩm định giá VINA |
|
|
|
|
| ||||
|
|
|
| 1 | Nguyễn Thu Hương | 1985 | Nữ | Bắc Ninh | GĐ | XII17.1760 | 21/12/2017 |
|
|
|
| 2 | Nguyễn Bình Dương | 1982 | Nam | Bắc Ninh | PGĐ | XII17.1691 | 21/12/2017 |
|
|
|
| 3 | Đinh Việt Hùng | 1983 | Nam | Quảng Ninh | TĐV | IX14.1122 | 20/01/2015 |
220 | 283 | Công ty CP Tập đoàn định giá DATC |
|
|
|
|
|
| |||
|
|
|
| 1 | Trần Anh Trung | 1979 | Nam | Vĩnh Phúc | TGĐ | XII17.1877 | 21/12/2017 |
|
|
|
| 2 | Trần Cẩm Thạch | 1975 | Nam | Phú Thọ | CTHĐQT, TĐV | XII17.1837 | 21/12/2017 |
|
|
|
| 3 | Nguyễn Thị Thắm | 1984 | Nữ | Phú Thọ | TĐV | XII17.1847 | 21/12/2017 |
221 | 284 | Công ty TNHH Tư vấn và Định giá Ami |
|
|
|
|
| ||||
|
|
|
| 1 | Trần Nam Hà | 1971 | Nam | Hà Tĩnh | GĐ | IV06176 | 13/01/2009 |
|
|
|
| 2 | Nguyễn Thị Dung | 1988 | Nữ | Hà Nội | TĐV | XII17.1685 | 21/12/2017 |
|
|
|
| 3 | Bùi Xuân Thuận | 1984 | Nam | Nghệ An | TĐV | XII17.1857 | 21/12/2017 |
222 | 285 | Công ty CP Ngôi sao Định giá |
|
|
|
|
|
| |||
|
|
|
| 1 | Đỗ Huy Triệu | 1975 | Nam | Thái Bình | TGĐ | XII17.1872 | 21/12/2017 |
|
|
|
| 2 | Nguyễn Thiện Thông | 1980 | Nam | Nghệ An | TĐV | IX14.1203 | 20/01/2015 |
|
|
|
| 3 | Phạm Minh Trâm | 1987 | Nữ | Hà Nội | TĐV | XIV19.2334 | 16/12/2019 |
223 | 286 | Công ty TNHH Kiểm toán Es-Glocal |
|
|
|
|
|
| |||
|
|
|
| 1 | Mai Yến Linh | 1989 | Nữ | Thanh Hóa | TGĐ | XII17.1779 | 21/12/2017 |
|
|
|
| 2 | Nguyễn Hồng Hải | 1989 | Nam | Thanh Hóa | PTGĐ | XII17.1714 | 21/12/2017 |
|
|
|
| 3 | Lê Như Nam | 1987 | Nam | Thanh Hóa | TĐV | XII17.1800 | 21/12/2017 |
|
|
|
| 4 | Phạm Quang Khải | 1989 | Nam | Nam Định | TĐV | XII17.1765 | 21/12/2017 |
224 | 287 | Công ty TNHH Kiểm toán Tư vấn và Đào tạo Quốc tế IVMA |
|
|
|
| |||||
|
|
|
| 1 | Phạm Mạnh Tiến | 1984 | Nam | Bắc Giang | TGĐ | VIII13.951 | 10/12/2013 |
|
|
|
| 2 | Đào Thị Hằng | 1984 | Nữ | Thanh Hóa | TPGĐ | VIII13.783 | 10/12/2013 |
|
|
|
| 3 | Phạm Thùy Liên | 1992 | Nữ | Hải Dương | TĐV | XIII18.2002 | 27/12/2018 |
225 | 288 | Công ty CP Thẩm định giá Đồng Tiến |
|
|
|
|
|
| |||
|
|
|
| 1 | Vũ Nam Anh | 1987 | Nam | Nam Định | GĐ | X15.1237 | 28/12/2015 |
|
|
|
| 2 | Lê Hữu Long | 1988 | Nam | Quảng Trị | PGĐ | XII17.1780 | 21/12/2017 |
|
|
|
| 3 | Lê Thùy Linh Trang | 1979 | Nữ | Đồng Nai | PGĐ | XIV19.2333 | 16/12/2019 |
|
|
| Công ty CP Thẩm định giá Đồng Tiến - Chi nhánh Khánh Hòa |
|
|
|
| ||||
|
|
|
| 1 | Lê Hoàng Thanh Chí | 1986 | Nam | Khánh Hòa | GĐCN | XIV19.2127 | 16/12/2019 |
|
|
|
| 2 | Đinh Đức Anh | 1980 | Nam | Hà Nam | PGĐCN | IX14.1042 | 20/01/2015 |
226 | 289 | Công ty CP Thẩm định giá và Tư vấn đầu tư Miền Tây |
|
|
|
| |||||
|
|
|
| 1 | Nguyễn Quốc Thanh | 1978 | Nam | Kiên Giang | GĐ | VIII13.1978 | 12/10/2013 |
|
|
|
| 2 | La Hải Bằng | 1968 | Nam | Kiên Giang | CTHĐQT | 06065Đ1 | 13/01/2009 |
|
|
|
| 3 | Thái Viết Nhạn | 1958 | Nam | Quảng Nam | TĐV | XII17.1809 | 21/12/2017 |
227 | 290 | Công ty CP Thẩm định giá Thành Công |
|
|
|
|
| ||||
|
|
|
| 1 | Ký Đỉnh Quyền | 1989 | Nam | Trung Quốc | GĐ | X15.1387 | 28/12/2015 |
|
|
|
| 2 | Lê Đoàn Quốc Phong | 1989 | Nam | Quảng Trị | TĐV | IX14.1172 | 20/01/2015 |
|
|
|
| 3 | Huỳnh Thị Thanh Trúc | 1992 | Nữ | TP. Hồ Chí Minh | TĐV | XIII18.2080 | 27/12/2018 |
228 | 291 | Công ty TNHH Thẩm định giá VPG Việt Nam |
|
|
|
|
| ||||
|
|
|
| 1 | Bùi Nam Long | 1981 | Nam | Hưng Yên | GĐ, CTHĐTV | XII17.1781 | 21/12/2017 |
|
|
|
| 2 | Nguyễn Quang Huy | 1980 | Nam | Nghệ An | TĐV | IX14.1127 | 20/01/2015 |
|
|
|
| 1 | Lê Thị Hạnh | 1985 | Nữ | Vĩnh Phúc | TĐV | XIII18.1958 | 27/12/2018 |
229 | 292 | Công ty CP Thương mại Dịch vụ Tài sản Delta |
|
|
|
|
| ||||
|
|
|
| 1 | Nguyễn Hoàng Sơn | 1980 | Nam | Nghệ An | GĐ | VII11.634 | 27/9/2012 |
|
|
|
| 2 | Vũ Quốc Huy | 1987 | Nam | Thái Bình | CTHĐQT | VIII13.816 | 10/12/2013 |
|
|
|
| 3 | Đỗ Văn Hai | 1983 | Nam | Hưng Yên | TĐV | XII17.1713 | 21/12/2017 |
230 | 293 | Công ty TNHH Định giá và Quản lý tài sản Việt Nam |
|
|
|
| |||||
|
|
|
| 1 | Nguyễn Thế Thắng | 1988 | Nam | Hà Nội | GĐ | XII17.1849 | 21/12/2017 |
|
|
|
| 2 | Nguyễn Thị Nhung | 1990 | Nữ | Thanh Hóa | TĐV | XII17.1814 | 21/12/2017 |
|
|
|
| 3 | Nguyễn Thị Thu Trang | 1982 | Nữ | Hà Nội | TĐV | XI16.1634 | 22/12/2016 |
231 | 294 | Công ty CP Tư vấn và Thẩm định giá DVT Việt Nam |
|
|
|
| |||||
|
|
|
| 1 | Hà Đông | 1991 | Nam | Thái Bình | TGĐ | XII17.1702 | 21/12/2017 |
|
|
|
| 2 | Lê Thị Hiền | 1990 | Nữ | Thanh Hóa | TĐV | X15.1293 | 28/12/2015 |
|
|
|
| 3 | Lê Thị Vinh | 1990 | Nữ | Nghệ An | TĐV | XI16.1656 | 22/12/2016 |
|
|
|
| 4 | Bùi Đình Lập | 1990 | Nam | Thái Bình | TĐV | XIII18.2107 | 27/12/2018 |
232 | 295 | Công ty TNHH Thẩm định giá SAG |
|
|
|
|
|
| |||
|
|
|
| 1 | Mai Thanh Châu | 1974 | Nam | Ninh Thuận | GĐ | XII17.1677 | 21/12/2017 |
|
|
|
| 2 | Nguyễn Lê Minh Hoàng | 1991 | Nam | Nghệ An | TĐV | XII17.1736 | 21/12/2017 |
|
|
|
| 3 | Nguyễn Thị Minh Vy | 1988 | Nữ | Quảng Nam | TĐV | X15.1450 | 28/12/2015 |
233 | 296 | Công ty TNHH Thẩm định giá Tín Việt |
|
|
|
|
| ||||
|
|
|
| 1 | Nguyễn Văn Hải | 1986 | Nam | Quảng Ngãi | GĐ | XII17.1716 | 21/12/2017 |
|
|
|
| 2 | Nguyễn Văn Hạnh | 1977 | Nam | Bình Định | CT HĐTV | XII17.1718 | 21/12/2017 |
|
|
|
| 3 | Trần Thanh Huyền | 1986 | Nữ | Hà Tĩnh | TĐV | XII17.1755 | 21/12/2017 |
|
|
| Chi nhánh miền Bắc - Công ty TNHH Thẩm định giá Tín Việt |
|
|
|
| ||||
|
|
|
| 1 | Mông Thị Minh Hằng | 1987 | Nữ | Cao Bằng | GĐ CN | XI16.1496 | 22/12/2016 |
|
|
|
| 2 | Lưu Minh Phượng | 1990 | Nữ | Cao Bằng | TĐV | XI16.1581 | 22/12/2016 |
234 | 297 | Công ty TNHH Thẩm định giá AASC Việt Nam |
|
|
|
|
| ||||
|
|
|
| 1 | Nguyễn Hoàng Trinh | 1976 | Nữ | Nam Định | TGĐ | V09.297 | 01/07/2010 |
|
|
|
| 2 | Nguyễn Thị Hậu | 1990 | Nữ | Hải Dương | PTGĐ | XI16.1495 | 22/12/2016 |
|
|
|
| 3 | Tạ Châu Phong | 1990 | Nam | Vĩnh Phúc | TĐV | XIII18.2023 | 27/12/2018 |
235 | 298 | Công ty CP Tư vấn và Thẩm định giá Hưng Thịnh Phát |
|
|
|
| |||||
|
|
|
| 1 | Trần Hữu Hòa | 1970 | Nam | Hà Tĩnh | GĐ | VIII13.801 | 10/12/2013 |
|
|
|
| 2 | Nguyễn Phúc Hậu | 1987 | Nam | Ninh Bình | PGĐ | X16.1494 | 22/12/2016 |
|
|
|
| 3 | Nguyễn Ngọc Tú | 1985 | Nam | Nam Định | PGĐ | XIV19.2289 | 16/12/2019 |
|
|
|
| 4 | Trương Ngọc Duy | 1989 | Nam | Phú Thọ | TP | X15.1268 | 28/12/2015 |
236 | 299 | Công ty CP Thẩm định giá và Đấu giá Phú Thọ |
|
|
|
|
| ||||
|
|
|
| 1 | Phạm Văn Hiện | 1964 | Nam | Nam Định | GĐ | IX14.1115 | 20/01/2015 |
|
|
|
| 2 | Nguyễn Trọng Thuy | 1986 | Nam | Hải Phòng | TĐV | VII11.660 | 27/09/2012 |
|
|
|
| 3 | Phạm Thu Phương | 1991 | Nữ | Nam Định | TĐV | XIV19.2252 | 16/12/2019 |
237 | 300 | Công ty TNHH Thẩm định và Tư vấn Thuận Phát |
|
|
|
|
| ||||
|
|
|
| 1 | Phạm Văn Tuyến | 1976 | Nam | Thái Bình | GĐ | XII17.1896 | 21/12/2017 |
|
|
|
| 2 | Bùi Thị Kim Thủy | 1964 | Nữ | Hà Nội | TĐV | IX14.1206 | 20/01/2015 |
|
|
|
| 3 | Phùng Thị Hoa | 1982 | Nữ | Hà Nội | TĐV | VII11.544 | 27/9/2012 |
238 | 302 | Công ty TNHH Thẩm định giá - Đấu giá Vĩnh Phúc |
|
|
|
| |||||
|
|
|
| 1 | Trần Văn Bóc | 1951 | Nam | Vĩnh Phúc | GĐ | 06142 | 13/01/2009 |
|
|
|
| 2 | Phạm Thị Thanh Thủy | 1981 | Nữ | Nam Định | TĐV | VII11.666 | 27/09/2012 |
|
|
|
| 3 | Hoàng Thị Huyền | 1961 | Nữ | Hải Phòng | TĐV | VII11.567 | 27/09/2012 |
|
|
|
| 4 | Trần Văn Bắc | 1980 | Nam | Vĩnh Phúc | TĐV | IX14.1051 | 20/01/2015 |
239 | 303 | Công ty CP Thẩm định và Đầu tư Toàn Cầu |
|
|
|
|
| ||||
|
|
|
| 1 | Tạ Ngọc Chức | 1989 | Nam | Hà Nội | TGĐ | XI16.1462 | 22/12/2016 |
|
|
|
| 2 | Trần Thị Thanh Thủy | 1986 | Nữ | Hải Phòng | TĐV | VII11.661 | 27/9/2012 |
|
|
|
| 3 | Nguyễn Thị Tân Hương | 1983 | Nữ | Phú Thọ | TĐV | XI16.1523 | 22/12/2016 |
|
|
|
| 4 | Phạm Tùng Lâm | 1987 | Nam | Hải Dương | TĐV | X15.1336 | 28/12/2015 |
240 | 304 | Công ty TNHH Định giá Châu Á |
|
|
|
|
|
| |||
|
|
|
| 1 | Trần Anh Tuyến | 1983 | Nam | Hòa Bình | TGĐ | XII17.1895 | 21/12/2017 |
|
|
|
| 2 | Ngô Thùy Dung | 1992 | Nữ | Hà Nội | TĐV | XIII18.1929 | 27/12/2018 |
|
|
|
| 3 | Vũ Thị Báu | 1983 | Nữ | Thái Bình | TĐV | IX14.1050 | 20/01/2015 |
241 | 307 | Công ty CP Định giá True Value |
|
|
|
|
|
| |||
|
|
|
| 1 | Nguyễn Tuấn Khanh | 1977 | Nam | Thái Nguyên | TGĐ | XIII18.1988 | 27/12/2018 |
|
|
|
| 2 | Nguyễn Đức Toàn | 1989 | Nam | Vĩnh Phúc | PTGĐ | XIII18.2073 | 27/12/2018 |
|
|
|
| 3 | Nguyễn Thị Minh Phương | 1979 | Nữ | Vĩnh Phúc | PTGĐ | III06121 | 13/01/2009 |
|
|
|
| 4 | Nguyễn Thị Diệu Thúy | 1979 | Nữ | Yên Bái | TĐV | VII11.663 | 27/9/2012 |
|
|
|
| 5 | Lê Xuân Đức | 1991 | Nam | Thanh Hóa | TĐV | XII17.1704 | 21/12/2017 |
|
|
|
| 6 | Đỗ Thu Hằng | 1980 | Nữ | Hải Phòng | TĐV | XIV19.2165 | 16/12/2019 |
242 | 308 | Công ty TNHH Kiểm toán và Thẩm định giá Á Âu |
|
|
|
|
| ||||
|
|
|
| 1 | Vũ Khánh Linh | 1981 | Nam | Hà Nội | TGĐ | IX14.1143 | 20/01/2015 |
|
|
|
| 2 | Nguyễn Thị Minh Nguyệt | 1983 | Nữ | Hải Phòng | TĐV | VIII13.892 | 12/10/2013 |
|
|
|
| 3 | Trần Thúy Hà | 1989 | Nữ | Hà Nam | TĐV | XI16.1490 | 22/12/2016 |
243 | 309 | Công ty CP Đầu tư và Thẩm định quốc tế Đông Dương |
|
|
|
| |||||
|
|
|
| 1 | Trương Thái Sơn | 1967 | Nam | Ninh Thuận | TGĐ | III06124 | 13/01/2009 |
|
|
|
| 2 | Phạm Ngọc Minh Đức | 1977 | Nam | Bà Rịa- Vũng Tàu | TĐV | V09.231 | 01/07/2010 |
|
|
|
| 3 | Nguyễn Trọng Dũng | 1992 | Nam | Thanh Hóa | TĐV | XIII18.1936 | 27/12/2018 |
244 | 311 | Công ty TNHH Thẩm định giá Đỉnh Vàng |
|
|
|
|
| ||||
|
|
|
| 1 | Lê Thanh Hằng | 1978 | Nữ | Long An | TGĐ | VIII13.785 | 10/12/2013 |
|
|
|
| 2 | Đào Y Dương | 1973 | Nam | Hưng Yên | PTGĐ | X15.1269 | 28/12/2015 |
|
|
|
| 3 | Nguyễn Thanh Long | 1962 | Nam | TP. Hồ Chí Minh | TĐV | VI10.392 | 05/10/2011 |
|
|
|
| 4 | Bùi Cẩm Sơn | 1982 | Nam | Hà Nội | TĐV | XI16.1592 | 22/12/2016 |
245 | 312 | Công ty TNHH Kiểm toán - Tư vấn định giá ACC_Việt Nam |
|
|
|
| |||||
|
|
|
| 1 | Nguyễn Văn Thành | 1977 | Nam | Hải Phòng | TGĐ | III06129 | 13/01/2009 |
|
|
|
| 2 | Trần Thị Ánh Hồng | 1984 | Nữ | Hà Tây | TĐV | IX14.1121 | 20/01/2015 |
|
|
|
| 3 | Phạm Thị Thu | 1979 | Nữ | Thanh Hóa | TĐV | X15.1417 | 28/12/2015 |
|
|
|
| 4 | Đặng Lan Anh | 1977 | Nữ | Hà Nội | TĐV | VII11.457 | 27/09/2012 |
|
|
|
| 5 | Vũ Thị Phương Thảo | 1987 | Nữ | Nam Định | TĐV | XI16.1609 | 22/12/2016 |
246 | 313 | Công ty TNHH Tư vấn và Thẩm định giá Cityland |
|
|
|
|
| ||||
|
|
|
| 1 | Phạm Văn Quang | 1984 | Nam | Hà Nội | CTHĐTV | XII17.1824 | 21/12/2017 |
|
|
|
| 2 | Nguyễn Nhật Thanh | 1982 | Nam | Tiền Giang | TĐV | IX14.1191 | 20/01/2015 |
|
|
|
| 3 | Nguyễn Minh Ngọc | 1986 | Nam | Bình Định | TĐV | IX14.1165 | 20/01/2015 |
247 | 314 | Công ty TNHH Thẩm định giá HCMC |
|
|
|
|
| ||||
|
|
|
| 1 | Huỳnh Thanh Tuyền | 1985 | Nữ | Quảng Nam | TGĐ | VII11.693 | 27/9/2012 |
|
|
|
| 2 | Phạm Thị Trà Ly | 1990 | Nữ | Quảng Bình | TĐV | XI16.1542 | 22/12/2016 |
|
|
|
| 3 | Trương Văn Huy | 1989 | Nam | Quảng Nam | TĐV | XIII18.1984 | 27/12/2018 |
248 | 315 | Công ty TNHH Kiểm toán và Định giá KVA |
|
|
|
|
| ||||
|
|
|
| 1 | Nguyễn Trung Kiên | 1980 | Nam | Nghệ An | TGĐ | V09.247 | 01/07/2010 |
|
|
|
| 2 | Phạm Công Minh | 1977 | Nam | Thái Bình | CTHĐTV, PGĐ | IX14.1155 | 20/01/2015 |
|
|
|
| 3 | Trịnh Hồng Quang | 1979 | Nam | Yên Bái | TĐV | X15.1382 | 28/12/2015 |
|
|
|
| 4 | Hà Huy Khởi | 1991 | Nam | Hà Tĩnh | TĐV | XIV19.2206 | 16/12/2019 |
249 | 316 | Công ty CP Tư vấn quy hoạch và Thẩm định giá SBA |
|
|
|
| |||||
|
|
|
| 1 | Nguyễn Trung Hiếu | 1985 | Nam | Thái Bình | TGĐ | XII17.1728 | 21/12/2017 |
|
|
|
| 2 | Trần Đại Nghĩa | 1981 | Nam | Hưng Yên | PTGĐ | X15.1359 | 28/12/2015 |
|
|
|
| 3 | Mai Trần Duy | 1988 | Nam | Hải Dương | PTGĐ | XII17.1690 | 21/12/2018 |
|
|
|
| 4 | Đỗ Thị Hồng | 1990 | Nữ | Hưng Yên | TĐV | XI16.1508 | 22/12/2016 |
|
|
|
| 5 | Nguyễn Thị Huế | 1987 | Nữ | Thái Bình | TĐV | XI16.1510 | 22/12/2016 |
250 | 317 | Công ty CP Thẩm định giá Minh Phát |
|
|
|
|
|
| |||
|
|
|
| 1 | Võ Hoành Sơn | 1982 | Nam | Bình Định | CTHĐQT, GĐ | IX14.1189 | 20/01/2015 |
|
|
|
| 2 | Nguyễn Trường Sơn | 1978 | Nam | Ninh Bình | PGĐ | VIII13.942 | 10/12/2013 |
|
|
|
| 3 | Đỗ Như Nhật | 1970 | Nam | Hà Nội | TĐV | X15.1367 | 28/12/2015 |
251 | 318 | Công ty TNHH Kiểm toán và Định giá BMC Việt Nam |
|
|
|
| |||||
|
|
|
| 1 | Lê Văn Hạnh | 1979 | Nam | Nghệ An | TGĐ | VII11.533 | 27/9/2012 |
|
|
|
| 2 | Phạm Trí Thành | 1981 | Nam | Vĩnh Phúc | TĐV | IX14.1194 | 20/01/2015 |
|
|
|
| 3 | Vũ Thị Lý | 1986 | Nữ | Thái Bình | TĐV | XIII13.858 | 12/10/2013 |
252 | 319 | Công ty CP CITICS |
|
|
|
|
|
| |||
|
|
|
| 1 | Trần Thanh Nam | 1982 | Nam | Thừa Thiên Huế | TGĐ | VI10.396 | 05/10/2011 |
|
|
|
| 2 | Lý Phước Thọ | 1983 | Nam | Đồng Nai | GĐCM | XII17.1854 | 21/12/2017 |
|
|
|
| 3 | Võ Thị Mai Hân | 1981 | Nữ | Đồng Tháp | TĐV | VII11.531 | 27/9/2012 |
|
|
|
| 4 | Phạm Thị Mỹ Hạnh | 1984 | Nữ | Hưng Yên | TĐV | XIV19.2163 | 16/12/2019 |
253 | 320 | Công ty TNHH Tư vấn và Thẩm định giá Phú Khang |
|
|
|
| |||||
|
|
|
| 1 | Trịnh Minh Cường | 1985 | Nam | Thanh Hóa | GĐ | IX14.1067 | 20/01/2015 |
|
|
|
| 2 | Nguyễn Đình Phong | 1985 | Nam | Bắc Ninh | TĐV | IX14.1173 | 20/01/2015 |
|
|
|
| 3 | Chu Việt Hưng | 1981 | Nam | Nam Định | TĐV | VI10.375 | 10/05/2011 |
|
|
|
| 4 | Nguyễn Hữu Tấn | 1975 | Nam | Hà Nội | TĐV | VII11.642 | 27/9/2012 |
254 | 321 | Công ty CP Thẩm định giá SValue |
|
|
|
|
|
| |||
|
|
|
| 1 | Nguyễn Thị Oanh | 1982 | Nữ | Hà Nam | CTHĐQT, TGĐ | VIII13.903 | 10/12/2013 |
|
|
|
| 5 | Lê Hải Châu | 1989 | Nam | Thanh Hóa | PTGĐ | X15.1250 | 28/12/2015 |
|
|
|
| 2 | Vũ Thị Thanh Huyền | 1984 | Nữ | Nam Định | TĐV | VIII13.826 | 10/12/2013 |
|
|
|
| 3 | Dương Hồng Điệp | 1979 | Nữ | Hưng Yên | TĐV | IX14.1090 | 20/01/2015 |
|
|
|
| 4 | Trần Đình Tùng | 1983 | Nam | Thanh Hóa | TĐV | XII17.1891 | 21/12/2017 |
255 | 322 | Công ty CP Thẩm định giá Sông Hàn |
|
|
|
|
|
| |||
|
|
|
| 1 | Đặng Thị Kim Thúy | 1977 | Nữ | Thừa Thiên Huế | GĐ | XII17.1858 | 21/12/2017 |
|
|
|
| 2 | Võ Đình Chi | 1971 | Nam | Quảng Nam | PGĐ | VIII13.727 | 10/12/2013 |
|
|
|
| 3 | Nguyễn Thị Hà | 1979 | Nữ | Hải Dương | TĐV | IX14.1097 | 20/01/2015 |
256 | 323 | Công ty TNHH Kiểm toán và Định giá VAA |
|
|
|
| |||||
|
|
|
| 1 | Nguyễn Văn Tùng | 1987 | Nam | Vĩnh Phúc | CTHĐTV, TGĐ | XIII18.2092 | 27/12/2018 |
|
|
|
| 2 | Hoàng Xuân Hòa | 1975 | Nam | Thái Bình | PTGĐ | XIII18.1966 | 27/12/2018 |
|
|
|
| 3 | Vũ Văn Dũng | 1984 | Nam | Hà Nội | TĐV | XIII18.1937 | 27/12/2018 |
257 | 324 | Công ty CP Thẩm định giá và Tư vấn bất động sản Mạnh Đạt |
|
|
|
| |||||
|
|
|
| 1 | Đinh Văn Dũng | 1985 | Nam | Nghệ An | GĐ, GĐCN | IX14.1071 | 20/01/2015 |
|
|
|
| 2 | Hoàng Xuân Hoan | 1969 | Nam | Thanh Hóa | TĐV | VIII13.803 | 10/12/2013 |
|
|
|
| 3 | Võ Đức Hạnh | 1987 | Nam | Quảng Bình | TĐV | VIII13.781 | 10/12/2013 |
|
|
|
| 4 | Đỗ Xuân Mạnh | 1985 | Nam | Hưng Yên | TĐV | VIII13.861 | 10/12/2013 |
|
| Chi nhánh Bà Rịa - Vũng Tàu Công ty CP Thẩm định giá và Tư vấn bất động sản Mạnh Đạt |
|
| |||||||
|
|
|
| 1 | Nguyễn Văn Hải | 1982 | Nam | Hà Nội | TĐV | VIII13.771 | 10/12/2013 |
|
|
|
| 2 | Trần Ngọc Tuyên | 1975 | Nam | Bà Rịa - Vũng Tàu | TĐV | VIII11.692 | 27/9/2012 |
258 | 326 | Công ty CP Thẩm định giá Quảng Nam |
|
|
|
|
| ||||
|
|
|
| 1 | Nguyễn Văn Sơn | 1975 | Nam | Quảng Nam | GĐ | VIII13.943 | 10/12/2013 |
|
|
|
| 2 | Phan Thị Vy | 1985 | Nữ | Quảng Nam | TĐV | XIV19.2353 | 16/12/2019 |
|
|
|
| 3 | Trần Quốc Công | 1976 | Nam | Quảng Nam | TĐV | XIV19.2120 | 16/12/2019 |
259 | 327 | Công ty CP Thẩm định giá Đại Chúng |
|
|
|
|
|
| |||
|
|
|
| 1 | Võ Văn Anh | 1988 | Nam | Nghệ An | GĐ | XIII18.1910 | 27/12/2018 |
|
|
|
| 2 | Trần Nguyễn Minh Hoàng | 1991 | Nam | TP.HCM | PGĐ | XIII18.1968 | 27/12/2018 |
|
|
|
| 3 | Nguyễn Ngọc Sơn | 1985 | Nam | Đồng Nai | PGĐ | XIII18.2041 | 27/12/2018 |
|
|
|
| 4 | Phạm Thị Ngọc Dung | 1984 | Nữ | Nam Định | TĐV | VIII13.742 | 10/12/2013 |
260 | 328 | Công ty CP Thẩm định giá Gia Linh |
|
|
|
|
|
| |||
|
|
|
| 1 | Bùi Thị Tuyết | 1993 | Nữ | Ninh Bình | CT HĐQT | XIV19.2300 | 16/12/2019 |
|
|
|
| 2 | Nguyễn Thị Thanh Hà | 1976 | Nữ | Nam Định | GĐ | IX14.1099 | 20/01/2015 |
|
|
|
| 3 | Đoàn Thị Thảo | 1984 | Nữ | Ninh Bình | PGĐ | XIV19.2317 | 16/12/2019 |
|
|
|
| 4 | Đỗ Cảnh Tùng | 1991 | Nam | Ninh Bình | TĐV | XIV19.2297 | 16/12/2019 |
261 | 330 | Công ty TNHH Dịch vụ Tư vấn Đầu tư và Thẩm định giá Laha |
|
|
|
| |||||
|
|
|
| 1 | Nguyễn Hữu Lai | 1978 | Nam | Long An | TGĐ | XIV19.2207 | 16/12/2019 |
|
|
|
| 2 | Trần Tiến Đạt | 1990 | Nam | Khánh Hòa | TĐV | XIII18.1942 | 27/12/2018 |
|
|
|
| 3 | Lê Thị Mỹ Hạnh | 1978 | Nữ | Quảng Trị | TĐV | XI19.2162 | 16/12/2019 |
262 | 332 | Công ty CP Thẩm định giá và Giám định Deloitte |
|
|
|
|
|
| |||
|
|
|
| 1 | Nguyễn Chí Đức | 1983 | Nam | Hà Nội | GĐ | IX14.1094 | 20/01/2015 |
|
|
|
| 2 | Nguyễn Thị Thanh Hương | 1983 | Nữ | Nam Định | TĐV | XIII18.1981 | 27/12/2018 |
|
|
|
| 3 | Nguyễn Thị Thanh Thúy | 1984 | Nữ | Hà Nội | TĐV | VIII13.997 | 10/12/2013 |
|
| Chi nhánh Thăng Long - Công ty CP Thẩm định giá và Giám định Deloitte |
|
|
| ||||||
|
|
|
| 1 | Trịnh Đình Quyết | 1983 | Nam | Hà Nội | GĐCN | IX15.1388 | 28/12/2015 |
|
|
|
| 2 | Nguyễn Thị Diệu Linh | 1978 | Nữ | Yên Bái | TĐV | VIII13.849 | 10/12/2013 |
263 | 333 | Công ty CP Thẩm định giá và Tư vấn Đầu tư Kinh Bắc |
|
|
|
| |||||
|
|
|
| 1 | Phạm Ngọc Tường | 1987 | Nam | Hải Phòng | GĐ | XIII18.2093 | 27/12/2018 |
|
|
|
| 2 | Phạm Thị Hồng Ánh | 1983 | Nữ | Thái Bình | TĐV | XII17.1668 | 21/12/2017 |
|
|
|
| 3 | Vũ Thị Châm | 1990 | Nữ | Hải Phòng | TĐV | XIII18.1914 | 27/12/2018 |
264 | 334 | Công ty CP Thẩm định giá PSD |
|
|
|
|
|
| |||
|
|
|
| 1 | Nguyễn Thành Trung | 1984 | Nam | Hà Nội | GĐ | XII17.1879 | 21/12/2017 |
|
|
|
| 2 | Đặng Quốc Khánh | 1986 | Nam | Ninh Bình | PGĐ | X15.1328 | 28/12/2015 |
|
|
|
| 3 | Lạc Văn Thanh | 1990 | Nam | Bắc Giang | TP | XIII18.2050 | 27/12/2018 |
|
|
|
| 4 | Đỗ Thu Huyền | 1990 | Nữ | Hà Nội | TĐV | XIII18.1986 | 27/12/2018 |
265 | 335 | Công ty TNHH Thẩm định giá & Bất động sản NAVICO |
|
|
|
| |||||
|
|
|
| 1 | Nguyễn Thế Anh | 1983 | Nam | Bắc Giang | TGĐ | VII11.462 | 27/9/2012 |
|
|
|
| 2 | Nguyễn Thị Hương | 1978 | Nữ | Hà Nội | TĐV | VIII13.832 | 12/10/2013 |
|
|
|
| 3 | Bùi Phương Huyền | 1979 | Nữ | Hà Tĩnh | TĐV | VII11.565 | 27/9/2012 |
266 | 336 | Công ty CP Tư vấn Thẩm định giá Bảo Tín |
|
|
|
|
| ||||
|
|
|
| 1 | Nguyễn Mạnh Hùng | 1983 | Nam | Hà Nội | TGĐ | VIII13.811 | 10/12/2013 |
|
|
|
| 2 | Nguyễn Thị Thúy Phương | 1973 | Nữ | Nghệ An | TĐV | VIII13.916 | 10/12/2013 |
|
|
|
| 3 | Nguyễn Thị Phương Anh | 1981 | Nữ | Bắc Giang | TĐV | VII11.461 | 27/9/2012 |
267 | 337 | Công ty CP thẩm định giá Gia Định |
|
|
|
|
|
| |||
|
|
|
| 1 | Nguyễn Văn Cường | 1986 | Nam | Thừa Thiên Huế | GĐ | XI16.1464 | 22/12/2016 |
|
|
|
| 2 | Nguyễn Thái Kim Cương | 1989 | Nữ | Bến Tre | TĐV | XIII18.1923 | 27/12/2018 |
|
|
|
| 3 | Lê Thiện Quang | 1989 | Nam | TP.HCM | TĐV | XIV19.2256 | 16/12/2019 |
268 | 338 | Công ty CP Tư vấn và Thẩm định giá Quảng Nam |
|
|
|
|
| ||||
|
|
|
| 1 | Lê Cao Thanh | 1988 | Nam | Quảng Nam | GĐ | XII17.1838 | 21/12/2017 |
|
|
|
| 2 | Nguyễn Huy Ánh | 1958 | Nam | Quảng Nam | TĐV | VIII13.719 | 12/10/2013 |
|
|
|
| 3 | Lê Vĩnh Phú | 1979 | Nam | Quảng Nam | TĐV | VIII13.908 | 12/10/2013 |
269 | 339 | Công ty TNHH Tư vấn và Định giá Châu Thành |
|
|
|
|
| ||||
|
|
|
| 1 | Nguyễn Nhân Quyền | 1982 | Nam | Long An | GĐ | VIII13.929 | 10/12/2013 |
|
|
|
| 2 | Hàng Mỹ Mai | 1983 | Nữ | Trung Quốc | PGĐ | XI16.1543 | 22/12/2016 |
|
|
|
| 3 | Nguyễn Thanh Bình | 1986 | Nam | Long An | TĐV | IX14.1053 | 20/01/2015 |
270 | 340 | Công ty TNHH Thẩm định giá Tràng An |
|
|
|
|
| ||||
|
|
|
| 1 | Hà Ngọc Ly | 1991 | Nữ | Ninh Bình | GĐ | XIII18.2006 | 27/12/2018 |
|
|
|
| 2 | Đặng Văn Dư | 1966 | Nam | Ninh Bình | TĐV | VIII13.747 | 12/10/2013 |
|
|
|
| 3 | Đỗ Mạnh Linh | 1987 | Nam | Ninh Bình | TĐV | XIV19.2210 | 16/12/2019 |
271 | 341 |
|
| Công ty TNHH Kiểm toán và Thẩm định giá P-Value |
|
|
|
| |||
|
|
|
| 1 | Hà Biên Cương | 1990 | Nam | Hải Dương | GĐ | XIII18.1922 | 27/12/2018 |
|
|
|
| 2 | Phan Thị Sao Vi | 1982 | Nữ | TP. Hồ Chí Minh | TĐV | VII11.698 | 27/09/2012 |
|
|
|
| 3 | Thái Thị Cẩm Vân | 1993 | Nữ | Tiền Giang | TĐV | XIV19.2345 | 16/12/2019 |
272 | 342 | Công ty TNHH Kiểm toán AVN Việt Nam |
|
|
|
|
| ||||
|
|
|
| 1 | Nguyễn Thị Bình | 1986 | Nữ | Đà Nẵng | TGĐ | XIII18.1912 | 27/12/2018 |
|
|
|
| 2 | Trần Hiền | 1979 | Nam | Thừa Thiên Huế | TĐV | XIV19.2172 | 16/12/2019 |
|
|
|
| 3 | Huỳnh Minh Hưng | 1986 | Nam | Đà Nẵng | TĐV | XIII18.1977 | 27/12/2018 |
|
|
|
| 4 | Lê Thị Thanh Kim | 1987 | Nữ | Đà Nẵng | TĐV | XIII18.1997 | 27/12/2018 |
|
|
|
| 5 | Trịnh Hữu Bảo Sơn | 1992 | Nam | Thanh Hóa | TĐV | XIII18.2040 | 27/12/2018 |
|
|
|
| 6 | Ngô Hoàng Tùng | 1990 | Nam | Đà Nẵng | TĐV | XIII18.2108 | 27/12/2018 |
|
|
|
| 7 | Trần Xuân Thạnh | 1978 | Nam | Thừa Thiên Huế | TĐV | XIV19.2315 | 16/12/2019 |
273 | 343 | Công ty TNHH Tư vấn và Thẩm định giá Galaxy Việt Nam |
|
|
|
| |||||
|
|
|
| 1 | Trần Hồng Giang | 1983 | Nam | Hà Nam | GĐ | XIII18.1950 | 27/12/2018 |
|
|
|
| 2 | Lê Thế Thanh | 1980 | Nam | Hà Nam | PGĐ | VIII13.975 | 10/12/2013 |
|
|
|
| 3 | Lê Thị Diệu Hoàng | 1986 | Nữ | Thừa Thiên Huế | TĐV | X15.1304 | 28/12/2015 |
274 | 344 | Công ty TNHH Thẩm định giá KDG Việt Nam |
|
|
|
|
| ||||
|
|
|
| 1 | Lại Huy Quân | 1972 | Nam | Thái Bình | TGĐ | VII11.630 | 27/09/2012 |
|
|
|
| 2 | Nguyễn Hữu Thắng | 1987 | Nam | Thanh Hóa | PTGĐ | XI16.1603 | 22/12/2016 |
|
|
|
| 3 | Lê Văn Mười | 1985 | Nam | Nam Định | TĐV | X15.1352 | 28/12/2015 |
275 | 345 | Công ty TNHH DPV |
|
|
|
|
|
| |||
|
|
|
| 1 | Đỗ Xuân Hùng | 1991 | Nam | Hưng Yên | CTHĐTV, GĐ | XII17.1746 | 21/12/2017 |
|
|
|
| 2 | Trần Hồ Tấn Đạt | 1990 | Nam | TP. HCM | TĐV | XI16.1474 | 22/12/2016 |
|
|
|
| 3 | Diệp Năng Quang | 1974 | Nam | TP. HCM | TĐV | IX14.1183 | 20/01/2014 |
276 | 346 | Công ty TNHH Tư vấn và Thẩm định giá An Phát |
|
|
|
|
| ||||
|
|
|
| 1 | Nguyễn Xuân Quang | 1987 | Nam | Bình Định | GĐ | XIV19.2257 | 16/12/2019 |
|
|
|
| 2 | Nguyễn Trọng Đức | 1986 | Nam | Bình Định | TĐV | XIV19.2145 | 16/12/2019 |
|
|
|
| 3 | Nguyễn Nam Hải | 1972 | Nam | Quảng Nam | TĐV | XIV19.2156 | 16/12/2019 |
277 | 347 | Công ty TNHH Thẩm định giá Fair Value |
|
|
|
|
| ||||
|
|
|
| 1 | Trần Xuân Chánh | 1988 | Nam | Long An | GĐ | XII17.1676 | 21/12/2017 |
|
|
|
| 2 | Trần Doãn Tùng | 1979 | Nam | Hà Tĩnh | TĐV | XII17.1890 | 21/12/2017 |
|
|
|
| 3 | Võ Phú Phát | 1986 | Nam | Long An | TĐV | XIII18.2022 | 27/12/2018 |
278 | 348 | Công ty CP Tư vấn và Thẩm định giá Phúc Thành |
|
|
|
|
| ||||
|
|
|
| 1 | Nguyễn Duy Lập | 1991 | Nam | Hà Nam | GĐ | XIII18.2001 | 27/12/2018 |
|
|
|
| 2 | Đỗ Duy Đạt | 1984 | Nam | Hà Nội | TĐV | VII11.509 | 27/9/2012 |
|
|
|
| 3 | Hoàng Anh Tú | 1992 | Nam | Quảng Bình | TĐV | XIII18.2084 | 27/12/2018 |
|
|
|
| 4 | Nguyễn Văn Mạnh | 1989 | Nam | Hà Nội | TĐV | XIV19.2222 | 43815 |
279 | 349 | Công ty TNHH Thẩm định giá SVVN |
|
|
|
|
|
| |||
|
|
|
| 1 | Trần Thị Khánh Linh | 1988 | Nữ | Đà Nẵng | GĐ | XII17.1777 | 21/12/2017 |
|
|
|
| 2 | Đỗ Thị Thu Giang | 1982 | Nữ | Thanh Hóa | TĐV | XII17.1706 | 21/12/2017 |
|
|
|
| 3 | Mai Thị Thanh Thảo | 1986 | Nữ | Thanh Hóa | TĐV | XI16.1611 | 22/12/2016 |
|
|
|
| 4 | Griffiths Troydon John | 1961 | Nam | Australia | TĐV | VIII13.1038 | 10/12/2013 |
280 | 351 | Công ty CP Thẩm định giá An Phú An Khánh |
|
|
|
|
| ||||
|
|
|
| 1 | Âu Dương Huy | 1978 | Nam | Quảng Ngãi | TGĐ | XIII7.1748 | 21/12/2017 |
|
|
|
| 2 | Nguyễn Hồng Dương | 1992 | Nam | Bến Tre | TĐV | XIII18.1940 | 27/12/2018 |
|
|
|
| 3 | Võ Thị Kim Quyên | 1986 | Nam | Đồng Nai | TĐV | XII17.1828 | 21/12/2017 |
|
|
|
| 4 | Lê Thị Hương Trang | 1985 | Nữ | Bình Thuận | TĐV | XI16.1633 | 22/12/2016 |
281 | 352 | Công ty CP TNHH Kiểm toán và Định giá Đại Việt |
|
|
|
|
| ||||
|
|
|
| 1 | Trần Hữu Văn | 1977 | Nam | Hà Nam | TGĐ | V09.303 | 01/07/2010 |
|
|
|
| 2 | Bùi Thị Tĩnh | 1975 | Nữ | Hưng Yên | CT HĐTV | VIII13.952 | 10/12/2013 |
|
|
|
| 3 | Đoàn Kiên | 1980 | Nam | Ninh Bình | PTGĐ | VI10.384 | 05/10/2011 |
|
|
|
| 4 | Nguyễn Thị Huyền Trang | 1987 | Nữ | Thái Bình | PTGĐ | VIII13.1011 | 10/12/2013 |
282 | 353 |
|
| Công ty TNHH MTV Thẩm định giá SGL |
|
|
|
|
| ||
|
|
|
| 1 | Nguyễn Thanh Quang | 1984 | Nam | Bình Định | GĐ | VII11.629 | 27/09/2012 |
|
|
|
| 2 | Lê Quang Hàng | 1961 | Nam | Quảng Ngãi | TĐV | I05010 | 13/01/2019 |
|
|
|
| 3 | Lê Văn Trọng | 1958 | Nam | Hải Phòng | TĐV | II105061 | 13/01/2019 |
283 | 354 | Công ty TNHH Kiểm toán và Tư vấn A&C |
|
|
|
|
| ||||
|
|
|
| 1 | Lê Hữu Phúc | 1960 | Nam | Quảng Ngãi | PTGĐ | II05053 | 13/01/2009 |
|
|
|
| 2 | Nguyễn Hoàng Đức | 1976 | Nam | Hà Tĩnh | PTGĐ | VIII13.749 | 10/12/2013 |
|
|
|
| 3 | Nguyễn Thị Tư | 1968 | Nữ | Hải Dương | GĐCN | VII11.682 | 27/9/2012 |
|
|
|
| 4 | Trần Thanh Danh | 1979 | Nam | Khánh Hòa | TĐV | XIV19.2129 | 16/12/2019 |
284 | 355 | Công ty TNHH Tư vấn TMS |
|
|
|
|
|
| |||
|
|
|
| 1 | Lê Quốc Hưng | 1985 | Nam | Bình Thuận | TGĐ | XII17.1756 | 21/12/2017 |
|
|
|
| 2 | Lê Phương Ngọc Thảo | 1991 | Nữ | Hà Nam | TĐV | XIII18.2054 | 27/12/2018 |
|
|
|
| 3 | Võ Thị Mộng Thúy | 1985 | Nữ | Bến Tre | TĐV | X15.1421 | 28/12/2015 |
|
|
|
| 4 | Nguyễn Thị Thanh Châu | 1985 | Nữ | Thừa Thiên Huế | TĐV | X15.1251 | 28/12/2015 |
|
|
|
| 5 | Nguyễn Thị Hồng Thu | 1986 | Nữ | Phú Yên | TĐV | X15.1416 | 28/12/2015 |
285 | 356 | Công ty cổ phần Thẩm định giá Việt |
|
|
|
|
|
| |||
|
|
|
| 1 | Nguyễn Minh Tâm | 1972 | Nam | Tiền Giang | TGĐ | IV06.207 | 13/01/2009 |
|
|
|
| 2 | Ngô Thảo | 1953 | Nam | Thừa Thiên Huế | PTGĐ | V09.283 | 01/07/2010 |
|
|
|
| 3 | Lê Nguyễn Quang Phương | 1979 | Nam | Quảng Ngãi | TĐV | IX14.1178 | 20/01/2015 |
286 | 357 | Công ty TNHH Thẩm định và Kiểm toán Việt Nam |
|
|
|
|
| ||||
|
|
|
| 1 | Trần Duy Nguyên | 1968 | Nam | Hà Nội | GĐ | V06202 | 13/01/2009 |
|
|
|
| 2 | Lê Thị Hồng Lam | 1973 | Nữ | Hà Tĩnh | TĐV | XII17.1770 | 21/12/2017 |
|
|
|
| 3 | Trần Văn Tuyên | 1988 | Nam | Nam Định | TĐV | XII17.1894 | 21/12/2017 |
287 | 358 | Công ty cổ phần Thẩm định giá SMG |
|
|
|
|
|
| |||
|
|
|
| 1 | Nguyễn Ngọc Thông | 1984 | Nam | Phú Thọ | GĐ | VIII13.993 | 12/10/2013 |
|
|
|
| 2 | Nguyễn Anh Minh | 1984 | Nam | Vĩnh Phúc | PGĐ | XI16.1548 | 22/12/2016 |
|
|
|
| 3 | Nguyễn Thị Lệ Dung | 1983 | Nữ | Hà Nội | TĐV | XII17.1683 | 21/12/2017 |
288 | 359 | Công ty TNNH Chuẩn mực tài chính và Tư vấn thương vụ Việt Nam |
|
|
| ||||||
|
|
|
| 1 | Đinh Anh Tài | 1978 | Nam | Nghệ An | TGĐ | VII11.640 | 27/9/2012 |
|
|
|
| 2 | Lê Thị Phương Thảo | 1982 | Nữ | TP. HCM | PTGĐ | VIII13.984 | 10/12/2013 |
|
|
|
| 3 | Phạm Hoàng Nam | 1990 | Nam | Thái Bình | TĐV | XII17.1799 | 21/12/2017 |
289 | 360 | Công ty TNHH Dịch vụ Thẩm định giá AV Việt Nam |
|
|
|
| |||||
|
|
|
| 1 | Nguyễn Chí Thiết | 1989 | Nam | Hà Nội | GĐ | XIV19.2321 | 16/12/2019 |
|
|
|
| 2 | Hoàng Văn Hiếu | 1979 | Nam | Lạng Sơn | TĐV | VII11.543 | 27/09/2012 |
|
|
|
| 3 | Đào Duy Trịnh | 1984 | Nam | Hà Nội | TĐV | VIII13.1020 | 10/12/2013 |
290 | 361 | Công ty CP Thẩm định giá trị Việt |
|
|
|
|
|
| |||
|
|
|
| 1 | Nguyễn Thanh Điền | 1983 | Nam | Vĩnh Long | TGĐ | XIV19.2139 | 16/12/2019 |
|
|
|
| 2 | Nguyễn Lê Trung Nghĩa | 1985 | Nam | TP. Hồ Chí Minh | TĐV | XIV19.2231 | 16/12/2019 |
|
|
|
| 3 | Đặng Hòa Kính | 1988 | Nam | Long An | TĐV | XIV19.2198 | 16/12/2019 |
|
|
|
| 4 | Nguyễn Hoài Pháo | 1983 | Nam | Hậu Giang | TĐV | XIV19.2240 | 16/12/2019 |
291 | 362 | Công ty TNHH Kiểm toán quốc tế Unistars |
|
|
|
|
| ||||
|
|
|
| 1 | Đoàn Tiến Hưng | 1980 | Nam | Vĩnh Phúc | CT HĐTV | IX14.1130 | 20/01/2015 |
|
|
|
| 2 | Trương Quang Dũng | 1979 | Nam | Quảng Ngãi | PGĐ | VII11.493 | 27/9/2012 |
|
|
|
| 3 | Nguyễn Hữu Trang | 1980 | Nam | Hà Nam | TĐV | IX14.1219 | 20/01/2015 |
|
|
|
| 4 | Cao Hữu Kiên | 1990 | Nam | Hà Tĩnh | TĐV | XIII18.1996 | 27/12/2018 |
|
|
|
| 5 | Lê Thị Quỳnh Nga | 1979 | Nữ | Thanh Hóa | TĐV | VIII13.880 | 10/12/2013 |
|
|
|
| 6 | Nguyễn Văn Xuân | 1980 | Nam | Bắc Ninh | TĐV | V09.306 | 01/7/2010 |
292 | 363 | Công ty CP Dịch vụ tài chính và Thẩm định giá tài sản Việt Nam |
|
|
|
| |||||
|
|
|
| 1 | Lê Mạnh Cường | 1984 | Nam | Hà Nội | GĐ | XIV19.2125 | 16/12/2019 |
|
|
|
| 2 | Lê Ngọc Mai | 1990 | Nữ | Thái Bình | TĐV | XIII18.2008 | 27/12/2018 |
|
|
|
| 3 | Lê Quý Lộc | 1984 | Nam | Thanh Hóa | TĐV | IX14.1151 | 20/01/2015 |
293 | 364 | Công ty TNHH Thẩm định giá Gia Thành (364/TĐG) |
|
|
|
| |||||
|
|
|
| 1 | Huỳnh Quốc Vương | 1987 | Nam | Quảng Nam | CT HĐTV, GĐ | X15.1449 | 28/12/2015 |
|
|
|
| 2 | Huỳnh Thị Thanh Tâm | 1988 | Nữ | Ninh Thuận | TĐV | XIV19.2275 | 16/12/2019 |
|
|
|
| 3 | Trần Thị Cẩm Tú | 1987 | Nữ | Long An | TĐV | IX14.1217 | 20/01/2015 |
294 | 365 | Công ty TNHH Thẩm định giá Thịnh Việt |
|
|
|
|
| ||||
|
|
|
| 1 | Trần Văn Vũ | 1988 | Nam | Tiền Giang | GĐ | XIV19.2351 | 16/12/2019 |
|
|
|
| 2 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | 1992 | Nữ | Quảng Bình | TĐV | XIV19.2187 | 16/12/2019 |
|
|
|
| 3 | Bùi Văn Thắng | 1980 | Nam | Hòa Bình | TĐV | XII17.1850 | 21/12/2017 |
295 | 366 | Công ty TNHH Thương mại tổng hợp dịch vụ và Thẩm định giá Đông Bắc |
|
|
| ||||||
|
|
|
| 1 | Nguyễn Hồng Phong | 1987 | Nam | Hưng Yên | GĐ | XIV19.2243 | 16/12/2019 |
|
|
|
| 2 | Lã Mạnh Tú | 1983 | Nam | Hà Nam | TĐV | XIV19.2288 | 16/12/2019 |
|
|
|
| 3 | Lã Quang Tân | 1987 | Nam | Hà Nam | TĐV | XIV19.2277 | 16/12/2019 |
296 | 367 | Công ty TNHH Thẩm định giá Tầm Nhìn Mới |
|
|
|
|
| ||||
|
|
|
| 1 | Lê Huy Khánh | 1971 | Nam | Nam Định | CTHĐTV, GĐ | XIV19.2199 | 16/12/2019 |
|
|
|
| 2 | Phan Công Hoàng Hiến | 1992 | Nam | Quảng Nam | TĐV | XIII18.1962 | 27/12/2018 |
|
|
|
| 3 | Phùng Xuân Khánh | 1992 | Nam | Nam Định | TĐV | XIV19.2200 | 16/12/2019 |
297 | 368 | Công ty Cổ phần Thẩm định giá Caliva |
|
|
|
|
| ||||
|
|
|
| 1 | Đồng Ngọc Ánh | 1989 | Nam | Nam Định | GĐ | XIV19.2113 | 16/12/2019 |
|
|
|
| 2 | Nguyễn Minh Nam | 1979 | Nam | Tuyên Quang | TĐV | IX14.1159 | 20/01/2015 |
|
|
|
| 3 | Võ Thị Thu Hà | 1992 | Nữ | Nghệ An | TĐV | XII17.1709 | 21/12/2017 |
298 | 369 | Công ty CP Định giá & Tư vấn Useful |
|
|
|
|
|
| |||
|
|
|
| 1 | Nguyễn Quốc Đạt | 1978 | Nam | Nam Định | Giám đốc | XI16.1555 | 22/12/2016 |
|
|
|
| 2 | Nguyễn Thị Mỹ Linh | 1985 | Nữ | Bình Định | CT HĐQT | VII11.590 | 27/09/2012 |
|
|
|
| 3 | Lê Đình Thi | 1986 | Nữ | Bình Định | TĐV | X15.1409 | X15.1409 |
299 | 370 | Công ty TNHH Tư vấn Tài chính và Thẩm định ASIA PACIFIC |
|
|
|
| |||||
|
|
|
| 1 | Dương Thị Thủy Anh | 1988 | Nữ | Hưng Yên | TGĐ | XIII18.1909 | 27/12/2018 |
|
|
|
| 2 | Lê Tuấn Anh | 1989 | Nam | Thanh Hóa | TĐV | XII17.1664 | 21/12/2017 |
|
|
|
| 3 | Mai Huy Thìn | 1992 | Nam | Thanh Hóa | TĐV | XIV19.2322 | 16/12/2019 |
300 | 371 |
| Công ty CP Tư vấn và Thẩm định giá An Việt |
|
|
|
|
| |||
|
|
|
| 1 | Phan Ngọc Tú | 1989 | Nam | Hà Nam | GĐ | XIII18.2085 | 27/12/2018 |
|
|
|
| 2 | Hoàng Thị Hiền | 1982 | Nữ | Hải Dương | TĐV | XIII18.1964 | 27/12/2018 |
|
|
|
| 4 | Trần Trung Đức | 1991 | Nam | Hà Nội | TĐV | XIII18.1949 | 27/12/2018 |
301 | 372 | Công ty TNHH Thẩm định giá Hải An |
|
|
|
|
|
| |||
|
|
|
| 1 | Nguyễn Văn Dự | 1959 | Nam | Hưng Yên | GĐ | VI10.343 | 05/10/2011 |
|
|
|
| 2 | Hoàng Bích Loan | 1964 | Nữ | Nam Định | TĐV | IX14.1146 | 20/01/2015 |
|
|
|
| 3 | Nguyễn Thị Như Nguyệt | 1986 | Nữ | Hà Tĩnh | TĐV | VIII13.893 | 10/12/2013 |
302 | 373 | Công ty cổ phần Thẩm định giá Sao Việt |
|
|
|
|
| ||||
|
|
|
| 1 | Nguyễn Thái Lộc | 1989 | Nam | Nam Định | GĐ | XIV19.2218 | 16/12/2019 |
|
|
|
| 2 | Phan Trần Trọng Nhân | 1994 | Nam | Đồng Tháp | TĐV | XIV19.2236 | 16/12/2019 |
|
|
|
| 3 | Phạm Duy Tâm | 1984 | Nam | Kiên Giang | TĐV | XIV19.2276 | 16/12/2019 |
|
|
|
| 4 | Nguyễn Quốc Tùng | 1992 | Nam | Trà Vinh | TĐV | XIII18.2090 | 27/12/2018 |
303 | 374 | Công ty TNHH Thẩm định giá và Đầu tư tài chính Sài Gòn |
|
|
|
| |||||
|
|
|
| 1 | Lê Ngọc Toan | 1982 | Nam | Hải Dương | TGĐ | XIV19.2283 | 16/12/2019 |
|
|
|
| 2 | Hoàng Minh Tuấn | 1988 | Nam | Hải Dương | TĐV | XIV19.2292 | 16/12/2019 |
|
|
|
| 3 | Trần Thị Tuyết Mai | 1989 | Nữ | Bình Định | TĐV | XII17.1786 | 21/12/2017 |
304 | 375 | Công ty TNHH Tư vấn Dịch vụ Quang Minh |
|
|
|
|
| ||||
|
|
|
| 1 | Nguyễn Công Bằng | 1992 | Nam | Thái Bình | GĐ | XIII18.1911 | 27/12/2018 |
|
|
|
| 2 | Phạm Thanh Tùng | 1985 | Nam | Hưng Yên | TĐV | VIII13.965 | 10/12/2013 |
|
|
|
| 3 | Lại Trường Dương | 1985 | Nam | Thanh Hóa | TĐV | IX14.1086 | 20/01/2015 |
305 | 377 | Công ty TNHH Thẩm định giá AZ |
|
|
|
|
|
| |||
|
|
|
| 1 | Hoàng Trung Thông | 1987 | Nam | Nam Định | GĐ | XIII18.2059 | 27/12/2018 |
|
|
|
| 2 | Bùi Văn Toàn | 1991 | Nam | Hải Dương | TĐV | XIV19.2284 | 16/12/2019 |
|
|
|
| 3 | Nguyễn Đồng Tân | 1990 | Nam | Hải Dương | TĐV | XIV19.2278 | 16/12/2019 |
306 | 378 | Công ty CP Thẩm định giá Thủ Đô |
|
|
|
|
|
| |||
|
|
|
| 1 | Đặng Thị Hương Lan | 1984 | Nữ | Hải Dương | GĐ | VIII13.844 | 10/12/2013 |
|
|
|
| 2 | Nguyễn Hồng Diệu | 1983 | Nữ | Nghệ An | TĐV | VII11.487 | 27/09/2012 |
|
|
|
| 3 | Phạm Tuấn Hưng | 1990 | Nam | Nam Định | TĐV | XIV19.2189 | 16/12/2019 |
|
|
|
| 4 | Bùi Thị Thúy | 1990 | Nữ | Hưng Yên | TĐV | XI16.1618 | 22/12/2016 |
307 | 379 | Công ty TNHH Thẩm định giá VAS |
|
|
|
|
|
| |||
|
|
|
| 1 | Hồ Thị Kim Oanh | 1974 | Nữ | Quảng Bình | TGĐ | VII11.621 | 27/9/2012 |
|
|
|
| 2 | Nguyễn Thị Út Em | 1983 | Nữ | Tây Ninh | TĐV | VIII13.756 | 10/12/2013 |
|
|
|
| 3 | Nguyễn Trọng Nguyện | 1985 | Nam | Quảng Bình | TĐV | XII17.1808 | 21/12/2017 |
|
|
|
| 4 | Nguyễn Hoài Nam | 1991 | Nam | Bình Dương | TĐV | XIV19.2223 | 16/12/2019 |
|
|
|
| 5 | Nguyễn Thị Phan Anh | 1990 | Nữ | Nghệ An | TĐV | XIII18.1904 | 27/12/2018 |
|
|
|
| 6 | Trần Thị Thảo | 1992 | Nữ | Thanh Hóa | TĐV | XII17.1844 | 21/12/2017 |
308 | 380 | Công ty CP Thẩm định giá Bất động sản Trường Phúc |
|
|
|
| |||||
|
|
|
| 1 | Vũ Thao Trường | 1991 | Nam | Thái Bình | CTHĐQT, GĐ | XIV19.2342 | 16/12/2019 |
|
|
|
| 2 | Phan Ngọc Ánh | 1992 | Nữ | Phú Thọ | TĐV | XIV19.2114 | 16/12/2019 |
|
|
|
| 3 | Trịnh Minh Tuấn | 1990 | Nam | Nam Định | TĐV | XIV19.2295 | 16/12/2019 |
|
|
|
| 4 | Trần Viết Nhật | 1986 | Nam | Hà Tĩnh | TĐV | IX14.1170 | 20/01/2015 |
309 | 382 | Công ty CP Tư vấn và Định giá Value |
|
|
|
|
|
| |||
|
|
|
| 1 | Nguyễn Hoàng Quyết | 1983 | Nam | Hà Tĩnh | CTHĐQT, TGĐ | VIII13.932 | 10/12/2013 |
|
|
|
| 2 | Lê Thanh Duy | 1980 | Nam | Hà Nam | PTGĐ | VIII13.743 | 10/12/2013 |
|
|
|
| 3 | Trần Như Huỳnh | 1983 | Nữ | Nam Định | TĐV | VIII13.827 | 10/12/2013 |
310 | 383 | Công ty TNHH Tư vấn TTG Việt Nam |
|
|
|
|
|
| |||
|
|
|
| 1 | Nguyễn Trường Giang | 1991 | Nam | Bắc Ninh | CTHĐTV | XIV19.2148 | 16/12/2019 |
|
|
|
| 2 | Dư Thị Đài Sáu | 1990 | Nữ | Hà Nội | GĐ | XIV19.226 | 16/12/2019 |
|
|
|
| 3 | Dương Thanh Tâm | 1989 | Nữ | Hà Nội | TĐV | XIV19.2274 | 16/12/2019 |
311 | 384 | Công ty TNHH Kiểm toán và Tư vấn RSM Việt Nam |
|
|
|
| |||||
|
|
|
| 1 | Nguyễn Thành Lâm | 1974 | Nam | Hà Nội | GĐ | X15.1335 | 28/12/2015 |
|
|
|
| 2 | Trần Hoài Anh | 1982 | Nữ | Hà Tĩnh | TĐV | VIII13.717 | 10/12/2013 |
|
|
|
| 3 | Trần Dương Nghĩa | 1981 | Nam | Nghệ An | TĐV | X15.1358 | 28/12/2015 |
312 | 385 | Công ty CP Thẩm định giá TCValue |
|
|
|
|
|
| |||
|
|
|
| 1 | Lê Thị Kim Cúc | 1993 | Nữ | Bến Tre | Giám đốc | XIII18.1921 | 27/12/2018 |
|
|
|
| 2 | Dương Thị Thu Thủy | 1984 | Nữ | Quảng Nam | TĐV | IX14.1207 | 20/01/2015 |
|
|
|
| 3 | Tăng Quốc Dũng | 1989 | Nam | Trung Quốc | TĐV | XIV19.2136 | 16/12/2019 |
|
|
|
| 4 | Nguyễn Ngọc Dũng | 1965 | Nam | Quảng Ngãi | TĐV | XI16.1470 | 22/12/2016 |
313 | 386 | Công ty CP Thẩm định giá Bảo An |
|
|
|
|
|
| |||
|
|
|
| 1 | Hồ Viết Bảo Lân | 1982 | Nam | Thừa Thiên Huế | GĐ | X15.1337 | 28/12/2015 |
|
|
|
| 2 | Lê Quốc Dũng | 1991 | Nam | Long An | PGĐ | XIV19.2132 | 16/12/2019 |
|
|
|
| 3 | Võ Thị Hoàng Vi | 1991 | Nữ | Bình Định | TĐV | XIV19.2347 | 16/12/2019 |
314 | 387 | Công ty TNHH Thẩm định giá TAC |
|
|
|
|
|
| |||
|
|
|
| 1 | Trần Trung Đức | 1988 | Nam | Vĩnh Phúc | TGĐ | XI16.1482 | 22/12/2016 |
|
|
|
| 2 | Hoàng Trọng Minh | 1988 | Nam | Thái Bình | PTGĐ | XII17.1793 | 21/12/2017 |
|
|
|
| 3 | Nguyễn Thành Trung | 1992 | Nam | Hải Dương | TĐV | XIV19.2339 | 16/12/2019 |
315 | 388 | Công ty TNHH Tư vấn và Thẩm định giá DHA |
|
|
|
|
| ||||
|
|
|
| 1 | Lại Thị Hường | 1987 | Nữ | Thái Bình | TGĐ | XIV19.2191 | 16/12/2019 |
|
|
|
| 2 | Nguyễn Hồng Quân | 1983 | Nam | Hà Nội | TĐV | X15.1384 | 28/12/2015 |
|
|
|
| 3 | Trần Hoàng Việt | 1991 | Nam | Hà Nam | TĐV | XIV19.2349 | 16/12/2019 |
316 | 389 | Công ty CP Thẩm định giá QAV |
|
|
|
|
|
| |||
|
|
|
| 1 | Vũ Quang Ninh | 1964 | Nam | Quảng Ninh | CTHĐQT | XI16.1570 | 22/12/2016 |
|
|
|
| 2 | Bùi Duy Phúc | 1989 | Nam | Hà Nội | GĐ | XIV19.2244 | 16/12/2019 |
|
|
|
| 3 | Vũ Lan Hương | 1993 | Nữ | Quảng Ninh | TĐV | XIV19.2190 | 16/12/2019 |
317 | 390 | Công ty TNHH Dịch vụ Thuế và Kiểm toán Hà Nội |
|
|
|
|
| ||||
|
|
|
| 1 | Đỗ Thị Cúc | 1992 | Nữ | Hải Dương | TGĐ | XIV19.2122 | 16/12/2019 |
|
|
|
| 2 | Nguyễn Thị Mai | 1992 | Nữ | Nam Định | PTGĐ | XIII18.2010 | 27/12/2018 |
|
|
|
| 3 | Nguyễn Thị Hải Ngọc | 1993 | Nữ | Hà Nội | TĐV | XIV19.2234 | 16/12/2019 |
318 | 391 | Công ty TNHH Thẩm định giá iValue |
|
|
|
|
|
| |||
|
|
|
| 1 | Nguyễn Sơn Tùng | 1990 | Nam | Nghệ An | GĐ | XI16.1649 | 22/12/2016 |
|
|
|
| 2 | Đoàn Ngọc Thúy | 1990 | Nữ | Hà Tĩnh | TĐV | XI16.1619 | 21/12/2016 |
|
|
|
| 3 | Ngô Đức Hưng | 1975 | Nam | Hưng Yên | TĐV | VIII13.829 | 10/12/2013 |
319 | 394 |
|
| Công ty CP Tư vấn và Thẩm định giá Hoàng Kim |
|
|
|
|
| ||
|
|
|
| 1 | Nguyễn Huy Binh | 1987 | Nam | Bắc Giang | TGĐ | XIV19.2117 | 16/12/2019 |
|
|
|
| 2 | Phạm Vĩnh Thịnh | 1990 | Nam | Thanh Hóa | PTGĐ | XIII18.2058 | 27/12/2018 |
|
|
|
| 3 | Trần Thị Giang Hải | 1987 | Nữ | Nghệ An | TĐV | VIII13.774 | 10/12/2013 |
320 | 395 | Công ty CP Thẩm định giá và Dịch vụ Tài chính Quảng Nam |
|
|
|
|
| ||||
|
|
|
| 1 | Trần Thị Ly Na | 1986 | Nữ | Quảng Nam | GĐ | VII11.606 | 27/09/2012 |
|
|
|
| 2 | Phan Thị Tố Trinh | 1984 | Nữ | Quảng Nam | TĐV | VIII13.1019 | 10/12/2013 |
|
|
|
| 3 | Trương Văn Bay | 1955 | Nam | Quảng Nam | TĐV | XII17.1670 | 21/12/2017 |
321 | 396 | Công ty Cổ phần Thẩm định giá và Tư vấn đầu tư Nam Sài Gòn |
|
|
|
| |||||
|
|
|
| 1 | Mai Phước Hưởng | 1987 | Nam | Tiền Giang | TGĐ | XI16.1526 | 22/12/2016 |
|
|
|
| 2 | Huỳnh Thanh Nhân | 1987 | Nam | Tiền Giang | CTHĐQT | XIII18.2017 | 17/12/2018 |
|
|
|
| 3 | Ngô Thị Cẩm Châu | 1989 | Nữ | Nam Định | TĐV | XI16.1458 | 22/12/2016 |
322 | 397 | Công ty TNHH Tư vấn và Thẩm định giá SGP |
|
|
|
|
| ||||
|
|
|
| 1 | Vũ Đình Hải | 1980 | Nam | Hưng Yên | TGĐ | VIII13.775 | 10/12/2013 |
|
|
|
| 2 | Nguyễn Thị Thanh Nhàn | 1980 | Nữ | Nam Định | TĐV | VIII13.895 | 10/12/2013 |
|
|
|
| 3 | Nguyễn Thị Khuyên | 1979 | Nữ | Hà Nội | TĐV | VI10.383 | 05/10/2011 |
323 | 398 | Công ty TNHH Thẩm định giá VNC Việt Nam |
|
|
|
|
| ||||
|
|
|
| 1 | Lê Thị Oanh | 1989 | Nữ | Hà Nội | TGĐ | XII17.1815 | 21/12/2017 |
|
|
|
| 2 | Cao Văn Thọ | 1989 | Nam | Nam Định | TĐV | IX14.1201 | 20/01/2015 |
|
|
|
| 3 | Nguyễn Văn Bằng | 1977 | Nam | Hải Dương | TĐV | X15.1240 | 28/12/2015 |
324 | 399 | Công ty TNHH Kiểm toán & Định giá Khang Việt |
|
|
|
|
| ||||
|
|
|
| 1 | Võ Duy Trung | 1977 | Nam | TP Hồ Chí Minh | TGĐ | XII17.1878 | 21/12/2017 |
|
|
|
| 2 | Lê Thị Ngọc Minh | 1982 | Nữ | Khánh Hòa | PTGĐ | XII17.1791 | 21/12/2017 |
|
|
|
| 3 | Hồ Thị Thu Vân | 1989 | Nữ | Thừa Thiên Huế | TĐV | XIII18.2098 | 27/12/2018 |
325 | 400 | Công ty TNHH Kiểm toán KTV |
|
|
|
|
|
| |||
|
|
|
| 1 | Phạm Thị Thanh Vân | 1975 | Nữ | Hải Dương | GĐ | VI10.440 | 05/10/2011 |
|
|
|
| 2 | Trần Mai Khương | 1976 | Nam | Quảng Ninh | TĐV | VI10.382 | 05/10/2011 |
|
|
|
| 3 | Trần Thị Loan | 1988 | Nữ | Thái Bình | TĐV | XIII18.2003 | 27/12/2018 |
326 | 401 | Công ty cổ phần Đầu tư và Thẩm định giá Hội Nhập |
|
|
|
| |||||
|
|
|
| 1 | Nguyễn Hưng Long | 1976 | Nam | Bà Rịa - Vũng Tàu | TGĐ | VII11.595 | 27/9/2012 |
|
|
|
| 2 | Trần Công Luận | 1982 | Nam | Bến Tre | PTGĐ | V09.256 | 01/07/2010 |
|
|
|
| 3 | Trịnh Thị Diêm Hải | 1985 | Nữ | Hải Phòng | TP | VI10.357 | 05/10/2011 |
327 | 402 | Công ty TNHH Dịch vụ Bất động sản và Thẩm định giá Đam San |
|
|
| ||||||
|
|
|
| 1 | Lương Ngọc Nghĩa | 1987 | Nam | Đắk Lắk | GĐ | XIII18.2014 | 27/12/2018 |
|
|
|
| 2 | Nguyễn Xuân Hải | 1985 | Nam | Bình Định | TĐV | VIII13.773 | 10/12/2013 |
|
|
|
| 3 | Khoa Năng Quang | 1978 | Nam | Hải Phòng | TĐV | IX14.1184 | 20/01/2015 |
328 | 403 | Công ty CP Thẩm định giá và Đầu tư Thành Nam |
|
|
|
|
| ||||
|
|
|
| 1 | Phùng Ngọc Điệp | 1983 | Nam | Hà Tây | GĐ | XIV19.2141 | 16/12/2019 |
|
|
|
| 2 | Lê Thị Bích | 1982 | Nữ | Bắc Ninh | TĐV | XII17.1671 | 21/12/2017 |
|
|
|
| 3 | Nguyễn Thị Tuyết | 1979 | Nữ | Nghệ An | TĐV | VIII13.970 | 10/12/2013 |
|
|
|
| 4 | Võ Chí Công | 1983 | Nam | Quảng Ngãi | TĐV | XIV19.2121 | 16/12/2019 |
329 | 404 | Công ty CP Thẩm định giá TT.Huế |
|
|
|
|
|
| |||
|
|
|
| 1 | Lê Văn Lộc | 1981 | Nam | TT.Huế | GĐ | XIII18.2005 | 27/12/2018 |
|
|
|
| 3 | Vũ Thị Hoa Huyền | 1986 | Nữ | TT.Huế | PGĐ | XII17.1752 | 21/12/2017 |
|
|
|
| 2 | Lê Văn Lập | 1972 | Nam | TT.Huế | TĐV | XIV19.2208 | 16/12/2019 |
330 | 406 | Công ty TNHH Thẩm định giá PRD |
|
|
|
|
|
| |||
|
|
|
| 1 | Hoàng Thái Thanh | 1984 | Nam | Thừa Thiên Huế | TGĐ | XIV19.2308 | 16/12/2019 |
|
|
|
| 2 | Nguyễn Hữu Nhân | 1987 | Nam | Đồng Nai | CT HĐTV | XI16.1565 | 22/12/2016 |
|
|
|
| 3 | Lê Văn Chánh | 1980 | Nam | Bến Tre | TĐV | XII17.1675 | 21/12/2017 |
|
|
|
| 4 | Nguyễn Thị Lan Phương | 1989 | Nữ | Ninh Thuận | TĐV | XI16.1578 | 22/12/2016 |
331 | 407 | Công ty TNHH Thẩm định giá Delta |
|
|
|
|
|
| |||
|
|
|
| 1 | Nguyễn Thị Thu Thảo | 1979 | Nữ | Đà Nẵng | CT HĐTV, GĐ | V09.219 | 02/03/2010 |
|
|
|
| 2 | Trịnh Ngọc Luyện | 1988 | Nam | Nam Định | PGĐ | XIV19.2220 | 16/12/2019 |
|
|
|
| 3 | Lê Xuân Quý | 1970 | Nam | Quảng Nam | TĐV | VI10.410 | 05/10/2011 |
332 | 409 | Công ty TNHH Kiểm toán và Định giá Hà Thành |
|
|
|
|
| ||||
|
|
|
| 1 | Mai Văn Công | 1984 | Nam | Thanh Hóa | GĐ | IX14.1060 | 20/01/2015 |
|
|
|
| 2 | Nguyễn Văn Hưng | 1973 | Nam | Hải Dương | TĐV | XI16.1521 | 22/12/2016 |
|
|
|
| 3 | Mai Văn Khương | 1978 | Nam | Thanh Hóa | TĐV | X15.1332 | 28/12/2015 |
333 | 410 | Công ty CP Thẩm định giá GOLDENVALUE |
|
|
|
|
| ||||
|
|
|
| 1 | Nguyễn Đình Chinh | 1983 | Nam | Thanh Hoá | CT HĐQT, TGĐ | XI16.1460 | 22/12/2016 |
|
|
|
| 2 | Nguyễn Đình Chuẩn | 1981 | Nam | Nghệ An | PTGĐ | IX14.1059 | 20/01/2015 |
|
|
|
| 3 | Nguyễn Văn Dũng | 1989 | Nam | Nghệ An | GĐĐH | XII17.1688 | 21/12/2017 |
PHỤ LỤC 02:
DANH SÁCH DOANH NGHIỆP THẨM ĐỊNH GIÁ ĐƯỢC CẤP, CẤP LẠI GIẤY CHỨNG NHẬN ĐỦ ĐIỀU KIỆN KINH DOANH DỊCH VỤ THẨM ĐỊNH GIÁ NHƯNG CHƯA ĐỦ ĐIỀU KIỆN HÀNH NGHỀ THẨM ĐỊNH GIÁ TÀI SẢN NĂM 2021
(Kèm theo Thông báo số 1079/TB-BTC ngày 31/12/2020 của Bộ Tài chính)
STT | Mã số Giấy chứng nhận | Tên doanh nghiệp |
| Các doanh nghiệp thẩm định giá sau đây không đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ thẩm định giá kể từ ngày 01/01/2021. Trường hợp các doanh nghiệp không đảm bảo đủ các điều kiện theo quy định tại Điều 39 Luật giá và Khoản 3 Điều 26 Thông tư số 204/2014/TT-BTC ngày 23/12/2014 quy định về đào tạo, bồi dưỡng nghiệp vụ chuyên ngành thẩm định giá trong 03 (ba) tháng liên tục kể từ ngày 01/01/2021, sẽ bị đình chỉ kinh doanh dịch vụ thẩm định giá theo quy định tại khoản 1 Điều 40 của Luật giá hoặc đến khi có Thông báo khác. | |
1 | 055 | Công ty TNHH Thẩm định giá AAA |
2 | 124 | Công ty TNHH Dịch vụ tài chính và Thẩm định giá VIETVALUE |
3 | 144 | Công ty CP Tư vấn Đầu tư và Thẩm định giá Thăng Long |
4 | 173 | Công ty TNHH Kiểm toán và Tư vấn Kreston (VN) |
5 | 196 | Công ty TNHH Grant Thornton (Việt Nam) |
6 | 222 | Công ty TNHH Kiểm toán và Kế toán AAC |
7 | 273 | Công ty TNHH Kiểm toán và Định giá Vạn An - Hà Nội |
8 | 281 | Công ty CP Thẩm định giá VTC |
9 | 381 | Công ty CP Thẩm định giá Tân Hoàng Minh |
10 | 393 | Công ty TNHH Thẩm định giá và Tư vấn Hà Nội |
11 | 405 | Công ty Cổ phần Tư vấn đầu tư và Thẩm định giá Việt Nam |
12 | 408 | Công ty TNHH Thẩm định giá AMC Việt Nam |
- 1Thông báo 511/TB-BTC công bố, điều chỉnh danh sách doanh nghiệp thẩm định giá, danh sách thẩm định viên về giá đủ điều kiện hành nghề thẩm định giá tài sản năm 2015 do Bộ Tài chính ban hành
- 2Thông báo 685/TB-BTC công bố, điều chỉnh danh sách thẩm định viên về giá đủ điều kiện hành nghề thẩm định giá tài sản năm 2015 do Bộ Tài chính ban hành
- 3Thông báo 766/TB-BTC công bố, điều chỉnh danh sách doanh nghiệp thẩm định giá, danh sách thẩm định viên về giá đủ điều kiện hành nghề thẩm định giá tài sản năm 2015 do Bộ Tài chính ban hành
- 4Công văn 463/BTC-QLG năm 2022 về thực hiện đúng các quy định pháp luật về thẩm định giá do Bộ Tài chính ban hành
- 5Thông báo 1045/TB-BTC công bố Danh sách thẩm định viên về giá đủ điều kiện hành nghề thẩm định giá tài sản năm 2022 tại các doanh nghiệp thẩm định giá được cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ thẩm định giá do Bộ Tài chính ban hành
- 6Thông báo 955/TB-BTC công bố Danh sách thẩm định viên về giá đủ điều kiện hành nghề thẩm định giá kể từ ngày 01 tháng 01 năm 2023 tại doanh nghiệp thẩm định giá; Danh sách doanh nghiệp thẩm định giá, chi nhánh doanh nghiệp thẩm định giá không bảo đảm điều kiện kinh doanh dịch vụ thẩm định giá kể từ ngày 01 tháng 01 năm 2023 do Bộ Tài chính ban hành
- 7Thông báo 1083/TB-BTC năm 2018 công bố Danh sách thẩm định viên về giá đủ điều kiện hành nghề thẩm định giá tài sản năm 2019 tại các doanh nghiệp thẩm định giá được cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ thẩm định giá do Bộ Tài chính ban hành
- 8Thông tư 38/2024/TT-BTC quy định về đánh giá hoạt động doanh nghiệp thẩm định giá; trích lập dự phòng rủi ro nghề nghiệp, chế độ báo cáo về hoạt động thẩm định giá của doanh nghiệp thẩm định giá và chi phí phục vụ cho việc thẩm định giá của Hội đồng thẩm định giá do Bộ trưởng Bộ Tài chính ban hành
- 9Thông tư 34/2024/TT-BTC quy định về thi, cấp, quản lý, thu hồi thẻ thẩm định viên về giá do Bộ trưởng Bộ Tài chính ban hành
- 10Thông tư 39/2024/TT-BTC quy định về đào tạo, bồi dưỡng, cập nhật kiến thức và cấp chứng chỉ nghiệp vụ thẩm định giá do Bộ trưởng Bộ Tài chính ban hành
- 11Thông báo 1315/TB-BTC năm 2023 công bố Danh sách thẩm định viên về giá đủ điều kiện hành nghề thẩm định giá từ ngày 01 tháng 01 năm 2024 tại các doanh nghiệp thẩm định giá; Danh sách doanh nghiệp thẩm định giá, chi nhánh doanh nghiệp thẩm định giá không bảo đảm điều kiện kinh doanh dịch vụ thẩm định giá kể từ ngày 01 tháng 01 năm 2024 do Bộ trưởng Bộ Tài chính ban hành
- 1Luật giá 2012
- 2Nghị định 89/2013/NĐ-CP hướng dẫn Luật giá về thẩm định giá
- 3Thông tư 38/2014/TT-BTC hướng dẫn Nghị định 89/2013/NĐ-CP hướng dẫn Luật giá về thẩm định giá do Bộ trưởng Bộ Tài chính ban hành
- 4Thông tư 204/2014/TT-BTC quy định về đào tạo, bồi dưỡng nghiệp vụ chuyên ngành thẩm định giá do Bộ trưởng Bộ Tài chính ban hành
- 5Thông báo 511/TB-BTC công bố, điều chỉnh danh sách doanh nghiệp thẩm định giá, danh sách thẩm định viên về giá đủ điều kiện hành nghề thẩm định giá tài sản năm 2015 do Bộ Tài chính ban hành
- 6Thông báo 685/TB-BTC công bố, điều chỉnh danh sách thẩm định viên về giá đủ điều kiện hành nghề thẩm định giá tài sản năm 2015 do Bộ Tài chính ban hành
- 7Thông báo 766/TB-BTC công bố, điều chỉnh danh sách doanh nghiệp thẩm định giá, danh sách thẩm định viên về giá đủ điều kiện hành nghề thẩm định giá tài sản năm 2015 do Bộ Tài chính ban hành
- 8Thông tư 11/2019/TT-BTC sửa đổi Thông tư 204/2014/TT-BTC quy định về đào tạo, bồi dưỡng nghiệp vụ chuyên ngành thẩm định giá do Bộ trưởng Bộ Tài chính ban hành
- 9Công văn 463/BTC-QLG năm 2022 về thực hiện đúng các quy định pháp luật về thẩm định giá do Bộ Tài chính ban hành
- 10Thông báo 1045/TB-BTC công bố Danh sách thẩm định viên về giá đủ điều kiện hành nghề thẩm định giá tài sản năm 2022 tại các doanh nghiệp thẩm định giá được cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ thẩm định giá do Bộ Tài chính ban hành
- 11Thông báo 955/TB-BTC công bố Danh sách thẩm định viên về giá đủ điều kiện hành nghề thẩm định giá kể từ ngày 01 tháng 01 năm 2023 tại doanh nghiệp thẩm định giá; Danh sách doanh nghiệp thẩm định giá, chi nhánh doanh nghiệp thẩm định giá không bảo đảm điều kiện kinh doanh dịch vụ thẩm định giá kể từ ngày 01 tháng 01 năm 2023 do Bộ Tài chính ban hành
- 12Thông báo 1083/TB-BTC năm 2018 công bố Danh sách thẩm định viên về giá đủ điều kiện hành nghề thẩm định giá tài sản năm 2019 tại các doanh nghiệp thẩm định giá được cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ thẩm định giá do Bộ Tài chính ban hành
- 13Thông tư 38/2024/TT-BTC quy định về đánh giá hoạt động doanh nghiệp thẩm định giá; trích lập dự phòng rủi ro nghề nghiệp, chế độ báo cáo về hoạt động thẩm định giá của doanh nghiệp thẩm định giá và chi phí phục vụ cho việc thẩm định giá của Hội đồng thẩm định giá do Bộ trưởng Bộ Tài chính ban hành
- 14Thông tư 34/2024/TT-BTC quy định về thi, cấp, quản lý, thu hồi thẻ thẩm định viên về giá do Bộ trưởng Bộ Tài chính ban hành
- 15Thông tư 39/2024/TT-BTC quy định về đào tạo, bồi dưỡng, cập nhật kiến thức và cấp chứng chỉ nghiệp vụ thẩm định giá do Bộ trưởng Bộ Tài chính ban hành
- 16Thông báo 1315/TB-BTC năm 2023 công bố Danh sách thẩm định viên về giá đủ điều kiện hành nghề thẩm định giá từ ngày 01 tháng 01 năm 2024 tại các doanh nghiệp thẩm định giá; Danh sách doanh nghiệp thẩm định giá, chi nhánh doanh nghiệp thẩm định giá không bảo đảm điều kiện kinh doanh dịch vụ thẩm định giá kể từ ngày 01 tháng 01 năm 2024 do Bộ trưởng Bộ Tài chính ban hành
Thông báo 1079/TB-BTC năm 2020 công bố Danh sách thẩm định viên về giá đủ điều kiện hành nghề thẩm định giá tải sản năm 2021 tại các doanh nghiệp thẩm định giá được cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ thẩm định giá do Bộ trưởng Bộ Tài chính ban hành
- Số hiệu: 1079/TB-BTC
- Loại văn bản: Thông báo
- Ngày ban hành: 31/12/2020
- Nơi ban hành: Bộ Tài chính
- Người ký: Nguyễn Anh Tuấn
- Ngày công báo: Đang cập nhật
- Số công báo: Đang cập nhật
- Ngày hiệu lực: 31/12/2020
- Tình trạng hiệu lực: Chưa xác định