- 1Nghị định 89/2013/NĐ-CP hướng dẫn Luật giá về thẩm định giá
- 2Thông tư 38/2014/TT-BTC hướng dẫn Nghị định 89/2013/NĐ-CP hướng dẫn Luật giá về thẩm định giá do Bộ trưởng Bộ Tài chính ban hành
- 3Thông tư 204/2014/TT-BTC quy định về đào tạo, bồi dưỡng nghiệp vụ chuyên ngành thẩm định giá do Bộ trưởng Bộ Tài chính ban hành
- 4Thông tư 11/2019/TT-BTC sửa đổi Thông tư 204/2014/TT-BTC quy định về đào tạo, bồi dưỡng nghiệp vụ chuyên ngành thẩm định giá do Bộ trưởng Bộ Tài chính ban hành
- 5Nghị định 12/2021/NĐ-CP sửa đổi Nghị định 89/2013/NĐ-CP hướng dẫn Luật Giá về thẩm định giá
- 6Thông tư 60/2021/TT-BTC sửa đổi Thông tư 38/2014/TT-BTC hướng dẫn Nghị định 89/2013/NĐ-CP hướng dẫn Luật giá về thẩm định giá do Bộ trưởng Bộ Tài chính ban hành
BỘ TÀI CHÍNH | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 955/TB-BTC | Hà Nội, ngày 30 tháng 12 năm 2022 |
Căn cứ Nghị định số 89/2013/NĐ-CP ngày 06/8/2013 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật giá về thẩm định giá;
Căn cứ Nghị định số 12/2021/NĐ-CP ngày 24/02/2021 của Chính phủ sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 89/2013/NĐ-CP ngày 06/8/2013 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật giá về thẩm định giá;
Căn cứ Thông tư số 38/2014/TT-BTC ngày 28/3/2014 của Bộ Tài chính hướng dẫn một số điều của Nghị định số 89/2013/NĐ-CP ngày 06/8/2013 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật giá về thẩm định giá;
Căn cứ Thông tư số 60/2021/TT-BTC ngày 21/7/2021 của Bộ Tài chính sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 38/2014/TT-BTC ngày 28/3/2014 hướng dẫn một số điều của Nghị định số 89/2013/NĐ-CP ngày 06/8/2013 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật giá về thẩm định giá;
Căn cứ Thông tư số 204/2014/TT-BTC ngày 23/12/2014 của Bộ Tài chính quy định về đào tạo, bồi dưỡng nghiệp vụ chuyên ngành thẩm định giá;
Căn cứ Thông tư số 11/2019/TT-BTC ngày 20/02/2020 của Bộ Tài chính sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 204/2014/TT-BTC ngày 23/12/2014 của Bộ Tài chính quy định về đào tạo, bồi dưỡng nghiệp vụ chuyên ngành thẩm định giá;
Trên cơ sở đề nghị của các doanh nghiệp thẩm định giá và việc rà soát phát hành chứng thư thẩm định giá của các doanh nghiệp thẩm định giá, rà soát tình hình cập nhật kiến thức về thẩm định giá năm 2022 của các thẩm định viên về giá,
Bộ Tài chính thông báo:
- Danh sách thẩm định viên về giá đủ điều kiện hành nghề thẩm định giá tài sản kể từ ngày 01 tháng 01 năm 2023 tại các doanh nghiệp thẩm định giá (Phụ lục 01 kèm theo). Các doanh nghiệp thẩm định giá tiếp tục kinh doanh dịch vụ thẩm định giá theo Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ thẩm định giá đã được Bộ Tài chính cấp.
- Danh sách doanh nghiệp thẩm định giá, chi nhánh doanh nghiệp thẩm định giá không bảo đảm điều kiện kinh doanh dịch vụ thẩm định giá kể từ ngày 01 tháng 01 năm 2023 (Phụ lục 02 kèm theo). Trường hợp các doanh nghiệp không đảm bảo đủ các điều kiện theo quy định tại Điều 39 Luật giá, Điều 1 Nghị định số 12/2021/NĐ-CP ngày 24/02/2021 của Chính phủ và Khoản 3 Điều 26 Thông tư số 204/2014/TT-BTC ngày 23/12/2014 của Bộ Tài chính trong 03 (ba) tháng liên tục kể từ ngày 01/01/2023, sẽ bị đình chỉ kinh doanh dịch vụ thẩm định giá theo quy định tại khoản 1 Điều 40 của Luật giá hoặc đến khi có Thông báo khác.
Căn cứ danh sách trên, các doanh nghiệp thẩm định giá rà soát để thực hiện hoạt động thẩm định giá theo quy định về điều kiện hành nghề.
Trong quá trình hoạt động thẩm định giá, các doanh nghiệp thẩm định giá và các thẩm định viên về giá có trách nhiệm thực hiện đúng những quy định tại Luật giá, các văn bản hướng dẫn có liên quan và các nội dung ghi trên Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ thẩm định giá./.
| TL. BỘ TRƯỞNG |
DANH SÁCH THẨM ĐỊNH VIÊN VỀ GIÁ ĐỦ ĐIỀU KIỆN HÀNH NGHỀ THẨM ĐỊNH GIÁ KỂ TỪ NGÀY 01 THÁNG 01 NĂM 2023 TẠI CÁC DOANH NGHIỆP THẨM ĐỊNH GIÁ
(Kèm theo Thông báo số 955/TB-BTC ngày 30/12/2022 của Bộ Tài chính)
STT | Mã GCN |
|
|
| Thẩm định viên | Số thẻ | Chức danh đăng ký hành nghề |
1 | 001/TĐG | Công ty CP Định giá và Dịch vụ Tài chính Việt Nam VVFC |
| ||||
|
|
| Vũ An Khang | 06151 | CT HĐQT | ||
|
|
| Nguyễn Đăng Quang | IV06205 | TGĐ | ||
|
|
| Vũ Lan Anh | VII11.458 | PTGĐ | ||
|
|
| Khúc Mạnh Hùng | III06103 | PTGĐ | ||
|
|
| Nguyễn Thu Hương | XII17.1761 | TĐV | ||
|
|
| Nguyễn Ngọc Thang | VI10.418 | PTGĐ | ||
|
|
| Nguyễn Quang Huy | VI10.377 | GĐ Ban | ||
|
|
| Đặng Minh Đức | XIV19.2143 | TĐV | ||
|
|
| Trần Quang Khánh | V09.245 | PTGĐ | ||
|
|
| Nguyễn Việt Thắng | VI10.420 | GĐ Ban | ||
|
|
| Trần Thị Hoa | VII11.545 | PTP | ||
|
|
| Mai Thị Ngọc | XIV19.2233 | PGĐ Ban | ||
|
|
| Phạm Duy Thắng | III06127 | PTGĐ | ||
|
|
| Nguyễn Tiến Dũng | III06090 | GĐ Ban | ||
|
|
| Nguyễn Thị Thùy Mây | VIII13.864 | TĐV | ||
|
|
| Nghiêm Thị Bích Thuận | III06132 | GĐ Ban | ||
|
|
| Vũ Lan Chi | VIII13.728 | PGĐ Ban | ||
|
|
| Nguyễn Thị Tuyết | III06139 | PGĐ Ban | ||
|
|
| Đào Thị Phương | VIII13.910 | PTGĐ | ||
|
|
| Vũ Duy | IX14.1069 | PTGĐ | ||
|
|
| Đinh Việt Khánh | X15.1329 | GĐ TT | ||
|
|
| Nguyễn Thị Nghĩa | VI10.399 | TĐV | ||
|
|
| Nguyễn Hồng Thái | XIV19.2305 | PGĐ TT | ||
|
|
| Lâm Thành Kiên | XIV19.2197 | Trưởng VPĐD | ||
|
| Chi nhánh Miền Nam - Công ty CP Định giá và Dịch vụ Tài chính Việt Nam VVFC | |||||
|
|
| Nguyễn Thu Hằng | IV06178 | PTGĐ, GĐ CN | ||
|
|
| Nguyễn Lê Thu Hà | VII11.524 | PGĐ CN | ||
|
| Chi nhánh Hải Phòng - Công ty CP Định giá và Dịch vụ Tài chính Việt Nam VVFC | |||||
|
|
| Nguyễn Xuân Chung | VII11.479 | GĐ CN | ||
|
|
| Trần Hữu Thi | 06154 | PGĐ CN | ||
|
|
| Nguyễn Thanh Tú | X15-1438 | TP | ||
|
|
| Phạm Duy Tiến | XI16.1625 | TP | ||
|
|
| Phùng Hải Nam | XII17.1797 | TĐV | ||
|
| Chi nhánh Bắc Trung Bộ - Công ty CP Định giá và Dịch vụ Tài chính Việt Nam VVFC | |||||
|
|
| Dương Long Khánh | VII11.574 | GĐ CN | ||
|
|
| Lê Đình Lực | XII17.1784 | PGĐ CN | ||
2 | 002/TĐG | Công ty CP Thông tin và Thẩm định giá Miền Nam |
| ||||
|
|
| Đào Vũ Thắng | IV06208 | TGĐ | ||
|
|
| Trà Huỳnh Thanh Trúc | XII17.1876 | PTGĐ | ||
|
|
| Nguyễn Văn Thọ | 06082Đ1 | TĐV | ||
|
|
| Trương Văn Ri | 06077Đ1 | PTGĐ | ||
|
|
| Nguyễn Hoàng Thanh | V09.279 | PGĐ CN | ||
|
|
| Nguyễn Thị Tuyết Anh | VIII13.715 | PGĐ CN | ||
|
|
| Nguyễn Văn Vốn | VI10.448 | GĐ CN | ||
|
|
| Trịnh Thị Nhàn | VIII13.897 | TĐV | ||
|
|
| Hồ Xuân Giao | XIV19.2151 | TĐV | ||
|
|
| Trần Quốc Toàn | XIV19.2287 | TĐV | ||
|
|
| Huỳnh Ngọc Phát Tài | XIV19.2273 | TĐV | ||
|
|
| Nguyễn Thị Điệp | XIV19.2140 | TĐV | ||
|
| Chi nhánh Công ty CP Thông tin và Thẩm định giá Miền Nam tại Nghệ An | |||||
|
|
| Nguyễn Cảnh Sơn | IV06.321 | PTGĐ, GĐ CN | ||
|
|
| Hồ Công Hiếu | VI10.364 | PGĐ CN | ||
|
|
| Trần Thị Mộng Thu | XIII18.2060 | PGĐ CN | ||
|
|
| Đinh Tuấn Đức | XIV19.2144 | TĐV | ||
3 | 005/TĐG | Công ty CP Thông tin và Thẩm định giá Tây Nam Bộ |
| ||||
|
|
| Trương Thị Hồng Đang | VII11.508 | TGĐ | ||
|
|
| Nguyễn Minh Diệp Thảo | X15.1402 | PTGĐ | ||
|
|
| Huỳnh Mỹ Hương | VII11.557 | PP | ||
|
|
| Nguyễn Đình Kiều Lam | VII11.582 | TP | ||
4 | 008/TĐG | Công ty CP Thông tin và Thẩm định giá Tây Nam Bộ - SIAC |
| ||||
|
|
| Lê Thanh Thy | III06133 | TGĐ | ||
|
|
| Tô Công Thành | 06081Đ1 | TĐV | ||
|
|
| Lê Phú Trí | V09.296 | PTGĐ | ||
|
|
| Lê Phú Thái | XIV19.2304 | PTGĐ | ||
|
|
| Trần Thanh Nhàn | VIII13.896 | TĐV | ||
|
| Chi nhánh Thanh Hóa - Công ty CP Thông tin và Thẩm định giá Tây Nam Bộ - SIAC | |||||
|
|
| Trịnh Ngọc Anh | III06088 | PTGĐ; GĐ CN | ||
|
|
| Nguyễn Xuân Vinh | VI10.445 | PGĐ CN | ||
5 | 009/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá Đồng Nai |
|
| |||
|
|
| Hồ Hữu Châu | I05005 | TGĐ | ||
|
|
| Trần Mạnh Hà | IX14.1101 | PTGĐ | ||
|
|
| Lê Công Cường | XI16.1463 | PTGĐ | ||
|
|
| Đặng Xuân Long | IV06191 | TĐV | ||
|
|
| Lê Thị Bích Hải | VIII13.766 | TĐV | ||
|
|
| Lê Hoàng Bảo Long | X15.1341 | TP | ||
|
|
| Nguyễn Văn Long | VIII13.853 | TP | ||
6 | 010/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá Thế Kỷ |
|
| |||
|
|
| Phạm Thanh Hưng | IV06184 | CT HĐQT, GĐ CL | ||
|
|
| Đỗ Thị Thanh Huyền | XIV19.2186 | TĐV | ||
|
|
| Nguyễn Trung Vũ | IV06214 | TĐV | ||
|
|
| Nguyễn Duy Nghĩa | VIII13.884 | TĐV | ||
|
| Công ty CP Thẩm định giá Thế kỷ- Chi nhánh tại Hà Nội |
| ||||
|
|
| Văn Hồng Sơn | XI16.1593 | GĐ CN | ||
|
|
| Vũ Thanh Tùng | XI16.1653 | TĐV | ||
|
|
| Lưu Quang Tùng | XI16.1648 | TĐV | ||
|
|
| Mai Đức Thành | XII17.1840 | TĐV | ||
|
|
| Nguyễn Tuấn Sơn | X15.1395 | TĐV | ||
|
|
| Nguyễn Văn Phong | XIII18.2025 | TĐV | ||
|
|
| Lương Trọng Hoàng | XIII18.1969 | TĐV | ||
|
|
| Trần Tiến Lập | XII17.1775 | TĐV | ||
|
|
| Nguyễn Tùng Lâm | XI16.1533 | TĐV | ||
|
|
| Trần Việt Hà | XIV19.2153 | TĐV | ||
|
|
| Vũ Thị Quỳnh Phương | XIV19.2254 | TĐV | ||
|
|
| Phạm Thùy Linh | XIV19.2213 | TĐV | ||
|
| Công ty CP Thẩm định giá Thế kỷ- Chi nhánh tại TP. Hồ Chí Minh | |||||
|
|
| Đặng Thị Như Anh | X15.1233 | GĐ CN | ||
|
|
| Tô Chí Vinh | XII17.1899 | TĐV | ||
|
|
| Võ Thị Minh Thư | XIII18.2062 | TĐV | ||
|
|
| Nguyễn Khắc Khương | XIII18.1994 | TĐV | ||
|
|
| Huỳnh Đức Trung | XIV19.2338 | TĐV | ||
|
|
| Nguyễn Bùi Hoàng Quân | XIV19.2258 | TĐV | ||
|
| Công ty CP Thẩm định giá Thế kỷ- Chi nhánh tại Đà Nẵng |
| ||||
|
|
| Phan Thị Thanh Hà | XIII18.1951 | GĐ CN | ||
|
|
| Nguyễn Ngô Trình | XI16.1635 | TĐV | ||
|
|
| Lương Quang Huy | XIV19.2184 | TĐV | ||
7 | 011/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá AVALUE Việt Nam |
| ||||
|
|
| Nguyễn Huy Tiến | II05059 | CTHĐQT, GĐ | ||
|
|
| Đặng Quốc Dũng | VIII13.744 | PGĐ | ||
|
|
| Hoàng Thân Duy | XII17.1689 | TĐV | ||
|
|
| Hoàng Thị Thanh Bình | XII17.1673 | TĐV | ||
|
|
| Phan Thị Lệ Tuyên | X15.1442 | TĐV | ||
|
|
| Phạm Hồng Quân | XIV19.2259 | TĐV | ||
|
| Công ty CP Thẩm định giá Avalue Việt Nam - Chi nhánh Nghệ An | |||||
|
|
| Nguyễn Thị Tuyết | VIII13.972 | GĐ CN | ||
|
|
| Nguyễn Thị Thắm | XIV19.2319 | TĐV | ||
8 | 012/TĐG | Công ty TNHH Thẩm định giá Sài Gòn |
|
| |||
|
|
| Nguyễn Mạnh Hùng | VI10.374 | CT HĐTV | ||
|
|
| Nguyễn Thị Diệu Vi | IX14.1228 | PCT HĐTV, GĐ | ||
|
|
| Nguyễn Văn Anh | II05028 | PCT HĐTV | ||
|
|
| Lê Lực Quang | XII17.1821 | PGĐ | ||
|
| Chi nhánh tại Hà Nội - Công ty TNHH Thẩm định giá Sài Gòn | |||||
|
|
| Nguyễn Thị Hoa | VI10.365 | GĐ CN | ||
|
|
| Phạm Chí Tuân | XIV19.2290 | TĐV | ||
|
|
| Đặng Anh Đức | XIV19.2142 | TĐV | ||
9 | 013/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá E XIM |
|
| |||
|
|
| Nguyễn Ngọc Châu | II05032 | TGĐ | ||
|
|
| Lê Kiều Trang | VIII13.1009 | PTGĐ | ||
|
|
| Nguyễn Phước Minh | XI16.1552 | PTGĐ | ||
|
|
| Nguyễn Công Nhiên | XII17.1811 | PTGĐ | ||
|
|
| Nguyễn Lộc Phước | XIV19.2247 | TĐV | ||
|
|
| Nguyễn Văn Hoàng Thanh | XIV19.2309 | TĐV | ||
|
| Chi nhánh Công ty CP Thẩm định giá EXIM Khu vực phía Bắc | |||||
|
|
| Trần Đức Đông | IX14.1093 | GĐ CN | ||
|
|
| Đặng Thanh Hải | X15.1284 | TĐV | ||
|
| Chi nhánh AMC - Công ty CP Thẩm định giá E XIM |
| ||||
|
|
| Ngô Đức Kiên | XII17.1769 | GĐ CN | ||
|
|
| Trần Thị Quỳnh | XIII18.2037 | TĐV | ||
10 | 014/TĐG | Công ty TNHH Hãng Kiểm toán AASC |
|
| |||
|
|
| Ngô Đức Đoàn | IX14.1091 | CT HĐTV | ||
|
|
| Nguyễn Thanh Tùng | IX14.1216 | TGĐ | ||
|
|
| Cát Thị Hà | VII11.517 | PTGĐ | ||
|
|
| Vũ Xuân Biển | VI10.334 | PTGĐ | ||
|
|
| Phạm Xuân Thái | II05058 | PTGĐ | ||
|
|
| Nguyễn Ngọc Lân | VI10.386 | PTGĐ | ||
|
|
| Vũ Quý Cường | II05034 | TP | ||
|
|
| Nguyễn Tuấn Anh | VI10.325 | TP | ||
|
|
| Nguyễn Ngọc Dương | VII11.505 | PP | ||
|
|
| Vũ Xuân Tùng | VII11.691 | TP | ||
|
|
| Nguyễn Quang Huy | V09.243 | GĐ Ban | ||
|
|
| Trần Duy Toàn | XI16.1630 | PGĐ Ban | ||
|
|
| Đoàn Thị Thúy | X15.1420 | TP | ||
|
|
| Ngô Hoàng Hà | IX14.1100 | PP | ||
|
|
| Hà Văn Xuyên | X15.1452 | PP | ||
|
|
| Nguyễn Trường Minh | IX14.1154 | PP | ||
|
|
| Trần Việt Anh | XII17.1666 | TP | ||
|
|
| Nguyễn Thanh Hưng | XIII18.1980 | PP | ||
|
|
| Hà Tiến Sỹ | XIV19.2272 | PGĐ CN | ||
|
|
| Nguyễn Viết Sơn | XIV19.2271 | TĐV | ||
|
|
| Phạm Xuân Chiến | XIII18.1917 | TĐV | ||
|
|
| Ngô Anh Minh | XII17.1789 | PTP | ||
11 | 016/TĐG | Công ty CP Tư vấn Thẩm định giá VCHP |
| ||||
|
|
| Nguyễn Thị Hiền | II05041 | TGĐ | ||
|
|
| Nguyễn Mạnh Cường | X15.1247 | PTGĐ | ||
|
|
| Phí Thị Mai | VI10.394 | PTGĐ | ||
|
|
| Nguyễn Thị Trang | VII11.673 | TĐV | ||
|
|
| Trần Thị Thu Huyền | VII11.570 | PTGĐ | ||
|
|
| Đặng Thái Sơn | XIII18.2042 | TĐV | ||
|
|
| Phan Thu Hà | XIII18.1953 | TĐV | ||
|
|
| Nguyễn Thu Trang | XIII18.2077 | TĐV | ||
|
| Chi nhánh Công ty CP Tư vấn Thẩm định giá VCHP (Chi nhánh tại TP. Hồ Chí Minh) | |||||
|
|
| Nguyễn Ái Việt | IX14.1230 | GĐ CN | ||
|
|
| Nguyễn Đức Chử | XII17.1678 | TĐV | ||
12 | 017/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá IVC Việt Nam |
| ||||
|
|
| Phan Vân Hà | II05039 | TGĐ | ||
|
|
| Lê Hoàng Dũng | VII11.495 | GĐ TĐ | ||
|
|
| Nguyễn Quỳnh Trang | VIII13.1010 | GĐ TĐ | ||
|
|
| Nguyễn Thị Ngọc Anh | X15.1235 | TP | ||
|
|
| Ký Đỉnh Quyền | X15.1387 | TĐV | ||
|
|
| Lê Đức Hải | X15.1286 | TĐV | ||
13 | 018/TĐG | Công ty TNHH Tư vấn và Kiểm toán Quốc tế |
| ||||
|
|
| Nguyễn Bá An | III06087 | GĐ | ||
|
|
| Nguyễn Văn Thọ | IX14.1202 | PGĐ | ||
|
|
| Nguyễn Tiến Dũng | XIII18.1934 | PGĐ | ||
|
|
| Mai Anh Sơn | VIII13.937 | TĐV | ||
14 | 019/TĐG | Công ty CP Giám định Thẩm định Sài Gòn |
| ||||
|
|
| Nguyễn Xuân Trường | IX14.1224 | CT HĐQT, TGĐ | ||
|
|
| Lê Quang Vinh | X15.1447 | PTGĐ | ||
|
|
| Nguyễn Thị Kiều Mỵ Lan Hương | VII11.560 | PTGĐ | ||
|
|
| Lê Thị Hải Vân | IX14.1227 | PTGĐ | ||
|
|
| Nguyễn Văn Trung | V09.220 | PTGĐ | ||
|
|
| Nguyễn Thị Thu | X15.1415 | TĐV | ||
|
| Chi nhánh Công ty CP Giám định Thẩm định Sài Gòn tại Đà Nẵng | |||||
|
|
| Kiều Quốc Trung | X15.1434 | GĐ CN | ||
|
|
| Nguyễn Văn Tiến | XI16.1628 | TĐV | ||
|
| Chi nhánh Miền trung Tây Nguyên - Công ty Cổ phần Giám | 22/02/2022 | ||||
|
|
| Nguyễn Việt Quốc | XIV19.2260 | GĐCN | ||
|
|
| Bùi Anh Nghĩa | XIV19.2229 | TĐV | ||
|
|
| Lê Thanh Toàn | XIV19.2285 | TĐV | ||
|
| Công ty CP Giám định Thẩm định Sài Gòn - Chi nhánh miền Tây | |||||
|
|
| Nguyễn Thành Tài | III06126 | GĐ CN | ||
|
|
| Tạ Huy Dũng | XIV19.2135 | TĐV | ||
15 | 020/TĐG | Công ty CP Thương mại Dịch vụ và Tư vấn Hồng Đức |
| ||||
|
|
| Huỳnh Hồng Đức | V09.230 | GĐ | ||
|
|
| Nguyễn Tăng Đông | VII11.511 | PGĐ | ||
|
|
| Lê Phương Đông | XII17.1703 | PGĐ | ||
|
|
| Nguyễn Ngọc Oánh | XII17.1816 | TĐV | ||
|
|
| Đồng Hoàng Hiệp | XIV19.2173 | TĐV | ||
|
|
| Trần Trương Hà Thanh | XIV19.2312 | TĐV | ||
16 | 021/TĐG | Công ty CP Tư vấn - Dịch vụ về Tài sản - Bất động sản DATC |
| ||||
|
|
| Đinh Quang Vũ | 06161 | TGĐ | ||
|
|
| Nguyễn Đức Hòa | XI16.1504 | PTGĐ | ||
|
|
| Đỗ Xuân Nam | IV06196 | PTGĐ | ||
|
|
| Trần Thị Lan Phương | III06122 | TB | ||
|
|
| Đặng Xuân Trường | IX14.1223 | TĐV | ||
|
|
| Phùng Hải Vinh | IX14.1229 | TĐV | ||
|
|
| Lê Minh Quang | X15.1381 | TĐV | ||
|
|
| Đỗ Quang Hưng | XIII18.1978 | Phó Ban | ||
|
|
| Trần Hữu Nho | XIV19.2239 | Phó Ban | ||
|
|
| Phạm Quốc Triệu | XIV19.2336 | TĐV | ||
|
|
| Hoàng Thị Ngọc | VII11.611 | TĐV | ||
|
| Chi nhánh Công ty CP Tư vấn - Dịch vụ về Tài sản - Bất động sản DATC tại TP Huế | |||||
|
|
| Hồ Văn Phương | V09.270 | GĐ CN | ||
|
|
| Trần Thị Thu Thủy | IV06213 | TĐV | ||
|
|
| Nguyễn Thị Ngọc Hiền | VI10.362 | TĐV | ||
|
| Chi nhánh tại TP Hồ Chí Minh Công ty CP Tư vấn - Dịch vụ về Tài sản - Bất động sản D… | |||||
|
|
| Trần Ngọc Linh | III06109 | GĐ CN | ||
|
|
| Phan Văn Sĩ | VII11.639 | TĐV | ||
|
| Chi nhánh miền Trung - Công ty CP Tư vấn - Dịch vụ về Tài sản - Bất động sản DATC | |||||
|
|
| Đặng Xuân Toàn | XII17.1867 | GĐ CN | ||
|
|
| Nguyễn Thanh Minh | XII17.1792 | PGĐ CN | ||
17 | 025/TĐG | Công ty CP Giám định và Thẩm định EXIMVAS |
| ||||
|
|
| Phạm Văn Phú | VIII13.909 | TGĐ | ||
|
|
| Nguyễn Ngọc Tỏa | VIII13.953 | PTGĐ | ||
|
|
| Bùi Thị Ngọc Thảo | VIII13.982 | TĐV | ||
|
|
| Phạm Văn Khánh | XIII18.2109 | TĐV | ||
18 | 026/TĐG | Công ty TNHH Tư vấn Tài chính và Thẩm định giá NVC |
| ||||
|
|
| Nguyễn Hải Linh | VIII13.848 | CT HĐTV | ||
|
|
| Nguyễn Văn Huy | IX14.1128 | GĐ | ||
|
|
| Lê Huy Long | IX14.1145 | PGĐ | ||
|
|
| Phạm Đức Bảo | XIV19.2116 | TĐV | ||
19 | 028/TĐG | Công ty CP Tư vấn và Thẩm định giá Trung Tín |
| ||||
|
|
| Nguyễn Thị Hương Linh Thoại | X15.1413 | GĐ | ||
|
|
| Nguyễn Hữu Thuần | XI16.1617 | CTHĐQT, PGĐ | ||
|
|
| Trần Văn Thuận | X15.1418 | TĐV | ||
|
|
| Đặng Ngọc Hiền | X15.1291 | TĐV | ||
|
|
| Nguyễn Mỹ Hạnh | XIII18.1957 | TĐV | ||
20 | 029/TĐG | Công ty TNHH Giám định & Thẩm định giá Thương Tín |
| ||||
|
|
| Trần Vũ Khang | V09.244 | CT HĐTV | ||
|
|
| Võ Tấn Dũng | IX14.1082 | TGĐ | ||
|
|
| Nguyễn Quốc Hùng | X15.1309 | TP | ||
|
|
| Lê Thị Phương | XII17.1818 | TP | ||
21 | 030/TĐG | Công ty TNHH Thẩm định giá Hoàng Quân |
| ||||
|
|
| Võ Xuân An | IX14.1039 | TGĐ | ||
|
|
| Nguyễn Thị Anh Thu | IV06212 | TĐV | ||
|
|
| Mai Xuân Khoa | XII17.1768 | TĐV | ||
|
|
| Trần Văn Nhã | IV06203 | TĐV | ||
22 | 031/TĐG | Công ty TNHH Kiểm toán và Định giá Việt Nam |
| ||||
|
|
| Trần Quốc Tuấn | III06137 | TGĐ | ||
|
|
| Bùi Trần Việt | III06140 | GĐ | ||
|
|
| Ngô Bá Duy | III06094 | GĐ | ||
|
|
| Lương Sơn Hà | VII11.522 | TĐV | ||
|
|
| Nguyễn Đông Hải | VIII13.767 | TĐV | ||
|
|
| Phan Tuấn Nam | X15.1356 | TĐV | ||
|
|
| Lê Trọng Tuấn Phương | XII17.1820 | TĐV | ||
|
|
| Ngô Anh Tuấn | XIII18.2086 | TĐV | ||
|
|
| Đỗ Trần Trung Kiên | XIV19.2196 | TĐV | ||
23 | 033/TĐG | Công ty TNHH Kiểm toán và Tư vấn APEC |
| ||||
|
|
| Đỗ Ngọc Hóa | IV06179 | GĐ | ||
|
|
| Đỗ Văn Toàn | VII11.669 | TP | ||
|
|
| Lữ Thị Hoa | VIII13.797 | PGĐ | ||
|
|
| Trần Ngọc Minh | IV06194 | TĐV | ||
24 | 034/TĐG | Công ty CP Giám định và Thẩm định Á Âu |
| ||||
|
|
| Phan Hương Giang | VII11.515 | TGĐ | ||
|
|
| Nguyễn Thị Như Hoa | XII17.1730 | PTGĐ | ||
|
|
| Kiều Thị Ngà | XIV19.2227 | TĐV | ||
|
| Chi nhánh Công ty CP Giám định và Thẩm định Á Âu - (TP Hà Nội) | |||||
|
|
| Ngô Cao Tùng | VII11.688 | GĐ CN | ||
|
|
| Phạm Duy Hiển | XII17.1726 | TĐV | ||
25 | 036/TĐG | Công ty TNHH Tư vấn GNT Việt Nam |
|
| |||
|
|
| Đoàn Thị Hồng Hải | VIII13.765 | CT HĐTV | ||
|
|
| Vũ Trường Giang | VII11.516 | GĐ | ||
|
|
| Nguyễn Thành Nam | VIII13.873 | PGĐ | ||
26 | 037/TĐG | Công ty TNHH Định giá CIMEICO |
|
| |||
|
|
| Nguyễn Bá Đại | XII17.1694 | TGĐ | ||
|
|
| Nguyễn Thị Quyên | VI10.411 | TĐV | ||
|
|
| Phí Thị Thu Hiền | VII11.539 | TĐV | ||
|
|
| Nguyễn Văn Hùng | XII17.1744 | TĐV | ||
|
|
| Vũ Anh Tuấn | XIII18.2087 | TĐV | ||
27 | 039/TĐG | Công ty CP Thẩm định Giám định Cửu Long |
| ||||
|
|
| Trần Văn Hoài | III06101 | TGĐ | ||
|
|
| Nguyễn Phúc Hậu | X15.1290 | PTGĐ | ||
|
|
| Đỗ Quốc Viết | XI16.1654 | GĐ CN | ||
|
|
| Phan Lâm Huy | XII17.1749 | TP | ||
|
|
| Phan Đình Thanh | XIV19.2310 | PP | ||
28 | 040/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá Việt Tín |
|
| |||
|
|
| Nguyễn Duy Nhân | V09.266 | GĐ | ||
|
|
| Đặng Thúy Uyên | X15.1444 | TĐV | ||
|
|
| Nguyễn Thị Lan Anh | XIII18.1903 | TĐV | ||
|
|
| Trần Quang Thụ | XII17.1855 | TĐV | ||
|
|
| Trần Thị Kiều Chi | XIII18.1916 | TĐV | ||
|
|
| Trương Thị Hồng | 06217Đ1 | TĐV | ||
|
|
| Vũ Thị Minh | XI16.1553 | TĐV | ||
|
| Chi nhánh Hà Nội - Công ty CP Thẩm định giá Việt Tín |
| ||||
|
|
| Nguyễn Đức Hạnh | XI16.1493 | GĐ CN |
|
|
| Nguyễn Trung Nhớ | XII17.1812 | TĐV |
|
| Chi nhánh Quảng Ngãi - Công ty CP Thẩm định giá Việt Tín | |||
|
|
| Lê Ngọc Hoài Văn | VIII13.1024 | GĐ CN |
|
|
| Trương Thị Phận | XIV19.2241 | TĐV |
|
| Chi nhánh Tây Nguyên - Công ty CP Thẩm định giá Việt Tín | |||
|
|
| Võ Văn Anh | XIII18.1910 | GĐCN |
|
|
| Nguyễn Ngọc Sơn | XIII18.2041 | TĐV |
29 | 041/TĐC | Công ty TNHH Hãng Kiểm toán và Định giá ATC |
| ||
|
|
| Lê Thành Công | 1105033 | CT HĐTV |
|
|
| Vũ Thế Hùng | X15.1310 | TGĐ |
|
|
| Phan Thanh Quân | VIII13.925 | PTGĐ |
|
|
| Nguyễn Hồng Sơn | VIII13.940 | TP |
|
|
| Tạ Quốc Huy | IX14.1129 | TP |
|
|
| Lý Trí Hùng | VII11.553 | TĐV |
30 | 043/TĐG | Công ty TNHH Hãng kiểm toán và Định giá ASCO |
| ||
|
|
| Nguyễn Thanh Khiết | VI10.380 | TGĐ |
|
|
| Lê Đức Lương | VII11.598 | PTGĐ |
|
|
| Đào Thanh Tú | VIII13.960 | PTGĐ |
|
|
| Phạm Thị Tố Loan | VI10.391 | TĐV |
|
|
| Trần Thị Minh Phương | VIII13.919 | TĐV |
|
|
| Đặng Minh Thu | VIII13.994 | TĐV |
|
|
| Nguyễn Viết Hành | IX14.1108 | TĐV |
|
|
| Đặng Hiền Lương | X15.1345 | TĐV |
|
|
| Chu Thị Mai | X15.1347 | TĐV |
|
|
| Phạm Huy Khải | XI16.1527 | TĐV |
|
|
| Vũ Thị Tâm | XI16.1599 | TĐV |
|
|
| Nguyễn Quốc Trung | XI16.1637 | TĐV |
|
|
| Nguyễn Quốc Hoan | XII17.1733 | TĐV |
|
|
| Doãn Văn Tinh | XII17.1865 | TĐV |
|
|
| Trần Anh Tuấn | XII17.1886 | TĐV |
|
|
| Phan Đình Dũng | XIII18.1931 | TĐV |
|
|
| Trần Nghị | XII17.1805 | TĐV |
|
| Công ty TNHH Kiểm toán ASCO - Chi nhánh Thẩm định giá Miền Nam | |||
|
|
| Nguyễn Văn Thắng | X15.1408 | GĐ CN |
|
|
| Nguyễn Lê Hữu Hà | X15.1279 | TĐV |
|
| Công ty TNHH Kiểm toán ASCO - Chi nhánh tại thành phố Hồ Chí Minh | |||
|
|
| Đặng Trần Kiên | XIV19.2195 | GĐCN |
|
|
| Hứa Thoại Quyên | XIV19.2261 | TĐV |
31 | 045/TĐG | Công ty TNHH Thẩm định giá Bắc Việt | |||
|
|
| Từ Văn Hoàng | XIII18.1970 | GĐ |
|
|
| Trần Thị Thu Hằng | IX14.1112 | PGĐ |
|
|
| Tạ Huy Đăng | V09.228 | TĐV |
|
|
| Bùi Tiến Cường | XIV19.2124 | TĐV |
|
|
| Nguyễn Văn Long | XIV19.2216 | TĐV |
32 | 047/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá Thương Tín |
|
| |
|
|
| Nguyễn Hoàng Hưng | IV06183 | GĐ |
|
|
| Nguyễn Thị Thu Thủy | XIII18.2066 | TĐV |
|
|
| Trần Võ Lê Thanh | XIV19.2313 | TĐV |
|
|
| Nguyễn Minh Vương | XI16.1658 | TĐV |
|
|
| Võ Thị Kiều Nguyệt Nga | XII17.1802 | TĐV |
33 | 048/TĐG | Công ty TNHH Tư vấn và Thẩm định giá HK |
| ||
|
|
| Trần Mạnh Khang | VI10.379 | GĐ |
|
|
| Từ Quang Hà | VIII1.527 | TĐV |
|
|
| Mai Văn Trọng | IX14.1220 | TĐV |
34 | 049/TĐG | Công ty TNHH Đầu tư Dịch vụ Thẩm định giá Đông Á |
| ||
|
|
| Hoàng Trọng Hùng | IV06182 | GĐ |
|
|
| Nguyễn Thị Hương Lan | VII11.583 | TP |
|
|
| Nguyễn Thị Phương Ly | XIII18.2007 | TĐV |
|
|
| Nguyễn Thị Nhạn | VII11.616 | TĐV |
35 | 050/TĐG | Công ty TNHH Kiểm toán và Thẩm định giá VTA | |||
|
|
| Nguyễn Tuấn Duy | VI10.352 | CT HĐTV, TGĐ |
|
|
| Phạm Thị Thu Hương | XIII18.1982 | PTGĐ |
|
|
| Nguyễn Thị Quỳnh Anh | XIII18.1906 | GĐ khối |
|
| Công ty TNHH Kiểm toán và Thẩm định giá VTA - Chi nhánh Hà Nội | |||
|
|
| Hoàng Ngọc Thượng | XII17.1862 | GĐ CN |
|
|
| Phạm Trần Quý | XIII18.2035 | TĐV |
36 | 051/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá Việt Thanh |
|
| |
|
|
| Tống Phước Hòa | VII11.547 | GĐ |
|
|
| Trần Thị Việt Phương | X15.1376 | TĐV |
|
|
| Nguyễn Thị Huyền Trang | IX15.1427 | PGĐ |
37 | 055/TĐG | Công ty TNHH Thẩm định giá AAA |
|
| |
|
|
| Phạm Đình Huy | VIII13.818 | TGĐ |
|
|
| Đào Tiến Đạt | VIII13.755 | TĐV |
|
|
| Nguyễn Huy Hoàng | XIII18.1967 | TĐV |
38 | 056/TĐG | Công ty TNHH Thẩm định giá MHD |
|
| |
|
|
| Trần Khánh Du | IX14.1068 | CT HĐTV, GĐ |
|
|
| Nguyễn Lê Hà | VII11.523 | PGĐ |
|
|
| Hồ Bình Minh | IX14.1153 | TĐV |
|
|
| Trần Minh Tuấn | VIII13.957 | TĐV |
|
|
| Phan Nguyên Uyên Hạ | X15.1283 | GĐCN |
|
|
| Lê Ngọc Ánh | XII17.1669 | TĐV |
|
|
| Phan Thị Hiền Nhân | XI16.1564 | TĐV |
|
|
| Mai Xuân Nhật | XII17.1810 | TĐV |
39 | 057/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá Tài sản Vĩnh Phúc | |||
|
|
| Trần Trung Học | 06147 | CT HĐQT, GĐ |
|
|
| Nguyễn Văn Chiến | VII11.476 | PGĐ |
|
|
| Trần Đức Hạnh | VIII13.780 | PGĐ |
40 | 058/TĐG | Công ty TNHH Thẩm định giá và Tư vấn EOI - Việt Nam |
| ||
|
|
| Nguyễn Đăng Khoa | VII11.578 | GĐ |
|
|
| Trương Bá Thuận | VII11.658 | CT HĐTV |
|
|
| Nguyễn Hữu Nhân | XIV19.2235 | TĐV |
|
|
| Võ Tố Uyên | XIII18.2097 | TĐV |
41 | 060/TĐG | Công ty TNHH Dịch vụ Tư vấn Tài chính Kế toán và Kiểm toán Nam Việt | |||
|
|
| Nguyễn Minh Tiến | VIII13.949 | GĐ |
|
|
| Nguyễn Thị Lan | X15.1333 | CT HĐTV |
|
|
| Nguyễn Ngọc Tuấn | VI10.435 | PGĐ |
|
|
| Nguyễn Hoàng Hồ Nam | X15.1354 | TĐV |
|
|
| Tạ Văn Dương | XII17.1693 | TĐV |
|
| Chi nhánh Công ty TNHH Dịch vụ Tư vấn Tài chính Kế toán và Kiểm toán Nam Việt | |||
|
|
| Bùi Ngọc Vương | VI10.450 | GĐCN |
|
|
| Mai Thị Trinh | XIV19.2337 | TĐV |
42 | 061/TĐG | Công ty TNHH Kiểm toán và Định giá Thăng Long - T.D.K |
| ||
|
|
| Từ Quỳnh Hạnh | VIII13.779 | CTHĐTV, TGĐ |
|
|
| Nguyễn Quý Trọng | XII17.1875 | PTGĐ |
|
|
| Hoàng Anh Dũng | VIII13.745 | PTGĐ |
|
|
| Khuất Hữu Thành | XIII18.2052 | TĐV |
|
|
| Nguyễn Thị Hiền | XIV19.2168 | TĐV |
|
|
| Từ Quang Sáng | XIII18.2038 | TĐV |
|
|
| Nguyễn Ngọc Thường | XIII18.2064 | TĐV |
|
|
| Phạm Văn Thanh | III06128 | TĐV |
|
|
| Đào Ngọc Hoàng | VI10.369 | TĐV |
|
| Công ty TNHH Kiểm toán và Định giá Thăng Long - T.D.K - Chi nhánh miền Bắc | |||
|
|
| Trần Anh Toàn | XIV19.2286 | GĐCN |
|
|
| Nguyễn Thị Kim Anh | VII11.459 | TĐV |
43 | 063/TĐG | Công ty TNHH Thẩm định giá Bảo Tín |
|
| |
|
|
| Nguyễn Trương Ngọc Cương | VIII13.737 | GĐ |
|
|
| Văn Tuyết Ngân | III06115 | TĐV |
|
|
| Chu Việt Khánh | XII17.1766 | TĐV |
|
| Công ty TNHH Thẩm định giá Bảo Tín - Chi nhánh tại Khánh Hòa | |||
|
|
| Nguyễn Văn Chính | X15.1254 | GĐCN |
|
|
| Trần Thị Tuyết Mai | XII17.1786 | TĐV |
44 | 064/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá và Tư vấn Việt Nam |
| ||
|
|
| Phạm Hà Minh | IX14.1156 | CT HĐQT, TGĐ |
|
|
| Bùi Thị Thùy Hân | VIII13.787 | TĐV |
|
|
| Phạm Thị Phương Anh | XIII18.1905 | TĐV |
45 | 066/TĐG | Công ty CF Thẩm định giá Hải Phòng |
|
| |
|
|
| Nguyễn Ngọc Phan | VIII13.904 | GĐ |
|
|
| Đoàn Tiến Đức | VI10.344 | TĐV |
|
|
| Nguyễn Thị Thanh Thùy | XII17.1859 | TĐV |
46 | 067/TĐG | Công ty CP Giám định và Thẩm định tài sản Việt Nam |
| ||
|
|
| Trần Lê Mạnh Hùng | XIII18.1973 | TGĐ |
|
|
| Đặng Trọng Nghĩa | IV06201 | PTGĐ |
|
|
| Nguyễn Xuân Tiên | XIV19.2279 | CT HĐQT, PTGĐ |
|
|
| Phạm Hoàng Linh | III06110 | PTGĐ |
|
|
| Nguyễn Phúc Dũng | IX14.1076 | PTGĐ |
|
|
| Đỗ Anh Tuấn | XII17.1883 | PTGĐ |
|
|
| Bùi Việt Linh | VII113.847 | TĐV |
|
|
| Lê Văn Hòa | XI16.1506 | PTGĐ |
|
| Công ty CP Giám định và Thẩm định tài sản Việt Nam - Chi nhánh Hồ Chí Minh | |||
|
|
| Nguyễn Hoàng Hải | XIV19.2155 | GĐCN |
|
|
| Nguyễn Tri Tâm | X15.1397 | TĐV |
|
|
| Võ Chí Công | XIV19.2121 | TĐV |
|
|
| Nguyễn Quốc Tiến | XIV19.2281 | TĐV |
|
| Công ty CP Giám định và Thẩm định tài sản Việt Nam - Chi nhánh Miền Nam | |||
|
|
| Lê Đức Nhân | XI16.1563 | GĐCN |
|
|
| Nguyễn Thị Bích Ngọc | XI16.1558 | TĐV |
|
|
| Bùi Minh Đức | XIII18.1947 | TĐV |
|
| Chi nhánh Hà Nội - Công ty CP Giám định và Thẩm định Tài sản Việt Nam | |||
|
|
| Nguyễn Duy Đức | X15.1275 | GĐ CN |
|
|
| Bùi Trung Dũng | XIV19.2130 | TĐV |
47 | 068/TĐG | Công ty TNHH Giám định Thẩm định Vimexcontrol |
| ||
|
|
| Phạm Xuân Phúc | X15.1375 | CT HĐTV, TGĐ |
|
|
| Bùi Quốc Nam | XI16.1556 | PGĐ |
|
|
| Phạm Thị Thùy Linh | X15.1339 | TĐV |
|
|
| Lê Văn Tuấn | XII17.1889 | TĐV |
48 | 069/TĐG | Công ty TNHH Kiểm toán Nhân Tâm Việt |
| ||
|
|
| Lưu Thị Thúy Anh | VIII13.713 | TGĐ |
|
|
| Nguyễn Thị Hồng Thanh | VI10.421 | PTGĐ |
|
|
| Nguyễn Văn Tân | X15.1398 | TĐV |
|
|
| Nguyễn Thị Hạnh | XIII18.1959 | TĐV |
49 | 072/TĐG | Công ty TNHH Tư vấn và Thẩm định giá Phương Nam |
| ||
|
|
| Trịnh Hồng Thịnh | IV06210 | GĐ |
|
|
| Huỳnh Nữ Ngọc Diệp | XII17.1679 | PGĐ |
|
|
| Nguyễn Thị Phương Ngọc | VI10.400 | TĐV |
50 | 074/TĐG | Công ty CP Dịch vụ thẩm định giá Việt Nam |
| ||
|
|
| Võ Anh Đức | VI10.345 | TGĐ |
|
|
| Đinh Thị Hoài Anh | VIII13.709 | TĐV |
|
|
| Vũ Thị Hoài Anh | VIII13.718 | TĐV |
51 | 075/TĐG | Công ty CP Định giá và Tư vấn Đầu tư Đà Nẵng |
| ||
|
|
| Nguyễn Tấn Vàng | VIII13.1023 | CTHĐQT, TGĐ |
|
|
| Nguyễn Thị Phi Yến | VIII13.1035 | PTGĐ |
|
|
| Võ Thị Tuyết Hoa | XII17.1731 | PTGĐ |
52 | 076/TĐG | Công ty TNHH Thẩm định giá VNG Việt Nam |
| ||
|
|
| Đinh Thị Hà | XII17.1708 | GĐ |
|
|
| Nguyễn Thanh Lịch | IX14.1141 | TĐV |
|
|
| Vũ Văn Thành | IX14.1193 | TĐV |
|
|
| Nguyễn Tiến | XI16.1627 | TĐV |
|
|
| Nguyễn Thị Thùy | X15.1419 | TĐV |
|
|
| Vũ Thị Tuyết Mai | XI16.1546 | TĐV |
|
|
| Đặng Quốc Khánh | X15.1328 | TĐV |
|
| Chi nhánh tại TP Hồ Chí Minh - Công ty TNHH Thẩm định giá VNG Việt Nam | |||
|
|
| Nguyễn Trọng Hiếu | IX14.1117 | GĐCN |
|
|
| Đỗ Đức Quỳnh | XIV19.2264 | TĐV |
|
|
| Ngô Học Khiêm | XIV19.2202 | TĐV |
53 | 077/TĐG | Công ty TNHH Tư vấn và Thẩm định giá Thành Công |
| ||
|
|
| Nguyễn Quang Huyền | VIII13.821 | GĐ |
|
|
| Vũ Quốc Hoàn | XII17.1734 | TĐV |
|
|
| Trần Văn Hướng | IX14.1134 | TĐV |
|
|
| Nguyễn Thị Phượng | X15.1380 | TĐV |
|
| Chi nhánh Miền Nam - Công ty TNHH Tư vấn và Thẩm định giá Thành Công | |||
|
|
| Nguyễn Văn Bình | VII11.471 | GĐ CN |
|
|
| Đỗ Xuân Hùng | XII17.1746 | PGĐ CN |
|
|
| Trần Thị Hồng Loan | VII11.594 | TĐV |
|
|
| Nguyễn Xuân Tiến | XIII18.2071 | TĐV |
54 | 078/TĐG | Công ty TNHH Thẩm định giá và Bất động sản Kim Cương |
| ||
|
|
| Vũ Minh Cương | IX14.1061 | CT HĐTV, GĐ |
|
|
| Nguyễn Thị Thanh Hà | IX14.1099 | TĐV |
|
|
| Nguyễn Thị Thương | XII17.1861 | TĐV |
|
| Công ty TNHH Thẩm định giá và Bất động sản Kim Cương - Chi nhánh Hà Nội | |||
|
|
| Đinh Mạnh Cường | IX14.1062 | GĐCN |
|
|
| Phạm Thu Trang | XII17.1870 | TĐV |
|
|
| Lê Anh Tuấn | XI16.1642 | PGĐ CN |
|
|
| Nguyễn Thị Huyền | XI16.1515 | TĐV |
55 | 079/TĐG | Công ty CP VINA SLC |
|
| |
|
|
| Mai Đình Phương | VIII13.912 | GĐ |
|
|
| Nguyễn Tiến Dũng | X15.1263 | PGĐ |
|
|
| Mai Thị Loan | XI16.1537 | PGĐ |
|
|
| Nguyễn Phi Hùng | X15.1308 | TĐV |
|
|
| Mai Thị Phượng | IX14.1182 | TĐV |
56 | 081/TĐG | Công ty TNHH Kiểm toán Quốc tế PNT |
|
| |
|
|
| Khương Tất Thành | IX14.1192 | GĐ |
|
|
| Nguyễn Thế Anh | X15.1236 | PGĐ |
|
|
| Chu Thái Hòa | XI16.1505 | TĐV |
57 | 083/TĐG | Công ty TNHH Kiểm toán và Thẩm định giá Việt Nam |
| ||
|
|
| Nguyễn Minh Hải | 105012 | TGĐ |
|
|
| Ngô Đạt Vinh | 1105064 | PTGĐ |
|
|
| Nguyễn Bảo Trung | VII11.677 | PTGĐ |
|
|
| Nguyễn Sơn Thanh | VII11.648 | PTGĐ |
|
|
| Nguyễn Viết Long | VII11.597 | PTGĐ |
|
|
| Mai Quang Hiệp | VII11.540 | PTGĐ |
|
|
| Trần Trí Dũng | VII11.501 | PTGĐ |
|
|
| Nguyễn Đình Các | VII11.474 | TP |
|
|
| Đào Hưng Thịnh | VII11.655 | PTP |
|
|
| Lê Thùy Dương | VIII13.754 | KTT |
|
|
| Bùi Xuân Nguyên | X15.1363 | TĐV |
|
| Chi nhánh Công ty TNHH Kiểm toán và Thẩm định giá Việt Nam tại thành phố Hồ Chí Minh | |||
|
|
| Trần Thị My | VIII13.870 | GĐ CN |
|
|
| Trần Hà Kiên | V09.248 | TĐV |
58 | 084/TĐG | Công ty TNHH Kiểm toán và Kế toán Hà Nội |
| ||
|
|
| Nguyễn Ngọc Tỉnh | III06134 | CT HĐTV |
|
|
| Lê Văn Dò | III06089 | TGĐ |
|
|
| Phạm Mạnh Viện | XII17.1898 | TP |
|
|
| Nguyễn Thị Yến | XIII18.2106 | TĐV |
|
|
| Nguyễn Minh Tuệ | VI10.437 | TĐV |
|
|
| Đoàn Thị Hải Oanh | XIII18.2021 | TĐV |
|
|
| Đỗ Mạnh Hà | VII11.518 | TĐV |
|
| Chi nhánh Công ty TNHH Kiểm toán và Kế toán Hà Nội |
| ||
|
|
| Phan Thế Linh | IX14.1142 | GĐCN |
|
|
| Nguyễn Thị Kim Phụng | I05022 | TĐV |
59 | 086/TĐG | Công ty TNHH Thẩm định giá Đại Việt |
|
| |
|
|
| Trương Quang Anh | I05003 | GĐ |
|
|
| Ngô Phương Thảo | IX14.1196 | CT HĐTV |
|
|
| Trịnh Thị Bích Liên | VI10.390 | TĐV |
|
|
| Trương Nguyên Trang Thanh | VII11.646 | TĐV |
|
| Chi nhánh Phú Nhuận - Công ty TNHH Thẩm định giá Đại Việt | |||
|
|
| Trần Việt Hùng | IX14.1126 | GĐCN |
|
|
| Trần Việt Hà | IX14.1102 | TĐV |
60 | 087/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá và Đầu tư Tài chính Bưu điện |
| ||
|
|
| Vũ Tuấn Anh | VII11.465 | GĐ |
|
|
| Đào Trọng Đức | IV06168 | CT HĐQT |
|
|
| Dương Thu Hiền | VI10.363 | TĐV |
|
|
| Phạm Thị Hồng Liên | V09.251 | TĐV |
|
|
| Phạm Anh Tuấn | XIV19.2293 | TĐV |
|
|
| Nguyễn Việt Dũng | XIV19.2134 | TĐV |
|
| Chi nhánh Công ty CP Thẩm định giá và Đầu tư Tài chính Bưu điện | |||
|
|
| Hồ Ngọc Hải | VI10.358 | GĐ CN |
|
|
| Trần Đê | X15.1271 | TĐV |
|
|
| Bùi Thị Thùy Hương | XII17.1762 | TĐV |
|
| Chi nhánh Miền Trung - Công ty CP Thẩm định giá và Đầu tư tài chính Bưu điện | |||
|
|
| Đỗ Thị Hà | XIV19.2152 | GĐCN |
|
|
| Lê Văn Tùng | XIV19.2299 | TĐV |
|
|
| Đinh Thị Hà | XIII18.1952 | TĐV |
61 | 088/TĐG | Công ty TNHH Thẩm định giá Năm Thành Viên |
| ||
|
|
| Nguyễn Minh Thạch | VIII13.974 | GĐ |
|
|
| Đặng Phú Lộc | X15.1343 | TĐV |
|
|
| Nguyễn Thanh Nhớ | IX14.1171 | TĐV |
|
| Công ty TNHH Thẩm định giá Năm thành viên - Chi nhánh miền Tây | |||
|
|
| Nguyễn Quốc Tuấn | VII11.684 | PGĐ, GĐCN |
|
|
| Bùi Thanh Minh | XIII18.2011 | TĐV |
|
|
| Nguyễn Minh Kha | XII17.1764 | TĐV |
|
|
| Nguyễn Văn Nghĩa | XII17.1806 | TĐV |
62 | 090/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá Đông Á |
|
| |
|
|
| Phan Hoàng Khiết | III06107 | TGĐ |
|
|
| Nguyễn Bốn | IV06165 | PTGĐ, CT HĐQT |
|
|
| Phạm Kim Long | VIII13.854 | TĐV |
63 | 091/TĐG | Công ty CP Giám định và Thẩm định giá Quốc tế |
| ||
|
|
| Nguyễn Văn Dũng | V09.233 | TGĐ |
|
|
| Nguyễn Thị Hồng Hạnh | V09.239 | TĐV |
|
|
| Bùi Thị Cẩm Ngọc | X15.1360 | TĐV |
64 | 092/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá và Dịch vụ Tài chính Đà Nẵng |
| ||
|
|
| Dương Thị Mỹ Lạng | V09.218 | CT HĐQT, GĐ |
|
|
| Đặng Thị Ân Thịnh | 06155 | PGĐ |
|
|
| Tạ Thiên Nga | VI10.398 | PGĐ |
|
|
| Nguyễn Trần Lâm | XIII18.1998 | GĐCN |
|
|
| Nguyễn Thị Phương Thảo | X15.1404 | TĐV |
|
|
| Đỗ Ngọc Khoa | XIV19.2203 | GĐCN |
|
|
| Nguyễn Thị Minh Xuân | V09.305 | TĐV |
65 | 093/TĐG | Công ty CP Định giá và Tư vấn Đầu tư Quốc tế |
| ||
|
|
| Phùng Quang Hưng | IV06185 | CT HĐQT |
|
|
| Phan Bá Dương | XI16.1472 | PTGĐ |
|
|
| Phùng Minh Anh | VI10.326 | PTGĐ |
|
|
| Nguyễn Anh Tuấn | XII17.1884 | PTGĐ |
|
|
| Vũ Cường | II05035 | PTGĐ |
|
|
| Cù Thị Thu Nga | VIII13.877 | GĐ Ban |
|
|
| Trần Quang Huy | XIV19.2185 | GĐ Ban |
|
|
| Phạm Trọng Nghĩa | XIV19.2232 | GĐ Ban |
|
|
| Nguyễn Đức Nam | XII17.1796 | GĐ VP |
|
|
| Hoàng Thị Quế Thu | IV06211 | TĐV |
|
| Chi nhánh tại Thành phố Hồ Chí Minh - Công ty CP Định giá và Tư vấn Đầu tư Quốc tế | |||
|
|
| Lê Thanh Hải | II05040 | TGĐ, GĐCN GĐCN |
|
|
| Trịnh Hoàng Liên | IV06188 | TĐV |
66 | 094/TĐG | Công ty CP Giám định - Thẩm định Đông Nam Á |
| ||
|
|
| Trần Hùng Mệnh | VII11.600 | GĐ |
|
|
| Nguyễn Tuấn Anh | VII11.463 | PGĐ |
|
|
| Lê Hải Lâm | VIII13.846 | TĐV |
|
|
| Nguyễn Duy Thưởng | VII11.667 | TĐV |
67 | 095/TĐG | Công ty CP Giám định - Thẩm định Miền Nam |
| ||
|
|
| Lê Ngọc Tân | XIII18.2044 | CT HĐQT |
|
|
| Ngô Hồng Nga | VII11.609 | TĐV |
|
|
| Nguyễn Xuân Hùng | XIII18.1974 | TĐV |
|
|
| Võ Hoàng Nghi | VII11.610 | TĐV |
68 | 096/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá và Tư vấn Đầu tư Việt Nam |
| ||
|
|
| Tăng Hùng Dũng | IX14.1080 | GĐ |
|
|
| Tăng Thái Bích Thông | XIV19.2326 | TĐV |
|
|
| Trần Thị Bích Trâm | VIII13.1018 | TĐV |
|
|
| Vũ Thành Trung | XIV19.2341 | TĐV |
|
|
| Nguyễn Thu Trang | XIII18.2076 | TĐV |
|
|
| Lưu Thị Ngà | XIV19.2228 | TĐV |
69 | 098/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá Quảng Ninh |
|
| |
|
|
| Nguyễn Huy Cường | IX14.1065 | CT HĐQT, TGĐ |
|
|
| Nguyễn Thị Mai | XIII18.2009 | GĐ |
|
|
| Nguyễn Tiến Hưng | IX14.1131 | PGĐ |
|
|
| Lê Thị Thu Trà | XI16.1632 | TĐV |
|
|
| Lê Thị Hà | XI16.1487 | TĐV |
70 | 099/TĐG | Công ty CP Định giá và Đầu tư Việt |
|
| |
|
|
| Nguyễn Đình Đề | IX14.1088 | GĐ |
|
|
| Trần Quang Hưng | XI16.1519 | PGĐ |
|
|
| Nguyễn Trường Sơn | VIII13.941 | TĐV |
|
|
| Lương Xuân Phong | X15.1372 | TĐV |
|
| Chi nhánh Công ty cổ phần định giá và Đầu tư Việt tại Quảng Ninh | |||
|
|
| Nguyễn Hồng Phong | XIV19.2243 | GĐ CN |
|
|
| Lã Quang Tân | XIV19.2277 | TĐV |
|
|
| Lã Mạnh Tú | XIV19.2288 | TĐV |
|
|
| Lê Minh Khôi | XIV19.2205 | TĐV |
71 | 100/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá Thuận Việt |
|
| |
|
|
| Lương Trùng Dương | VII11.503 | GĐ |
|
|
| Võ Thị Như Ý | VII11.707 | PGĐ |
|
|
| Võ Thị Sáu | XIV19.2266 | TĐV |
72 | 102/TĐG | Công ty TNHH Kiểm toán và Định giá Châu Á |
| ||
|
|
| Vương Trung Dũng | VIII13.750 | GĐ |
|
|
| Tạ Minh Phương | VIII13.917 | CT HĐTV |
|
|
| Nguyễn Thị Hải Huế | VI10.372 | PGĐ |
|
|
| Tạ Thanh Bình | V09.226 | TĐV |
73 | 103/TĐG | Công ty CP Thông tin và Thẩm định giá Miền Trung |
| ||
|
|
| Nguyễn Đức Toàn | V09.294 | CT HĐQT, TGĐ |
|
|
| Phạm Phi | VII11.622 | PP |
|
|
| Huỳnh Ngọc Hùng | XI16.1517 | TP |
|
|
| Võ Tấn Định | XI16.1477 | TĐV |
|
| Chi nhánh Công ty CP Thông tin và Thẩm định giá Miền Trung tại Bình Định | |||
|
|
| Nguyễn Tấn Thương | V09.291 | PTGĐ, GĐ CN |
|
|
| Trần Thanh Bảo | IX14.1049 | TĐV |
|
|
| Nguyễn Tấn Bình | V09.224 | TĐV |
|
| Chi nhánh Công ty CP Thông tin và Thẩm định giá miền Trung tại Đắk Lắk | |||
|
|
| Nguyễn Trung Kiên | X15.1323 | GĐ CN |
|
|
| Nguyễn Anh Dũng | XI16.1468 | TĐV |
74 | 104/TĐG | Công ty TNHH Thẩm định giá Chuẩn Việt |
| ||
|
|
| Trần Quốc Tuấn | VII11.685 | CT HĐTV, TGĐ |
|
|
| Trần Khánh Lâm | I05017 | PTGĐ |
|
|
| Huỳnh Trúc Lâm | V09.249 | PTGĐ |
|
|
| Võ Duy Tuấn | XII17.1887 | PTGĐ |
|
|
| Nguyễn Thị Ngọc Nga | IV06199 | TĐV |
|
|
| Phan Thị Thủy Tiên | V09.293 | TĐV |
|
|
| Lương Thị Y Vàng | XIII18.2099 | TĐV |
|
|
| Võ Thị Quỳnh Phương | XIV19.2253 | TĐV |
|
|
| Nguyễn Ngọc Thuận | XIV19.2328 | TĐV |
75 | 106/TĐG | Công ty TNHH Thẩm định giá Đất Việt |
|
| |
|
|
| Hoàng Lê Tuấn | III06136 | GĐ |
|
|
| Phan Tiến Dũng | X15.1267 | PGĐ |
|
|
| Nguyễn Mạnh Hùng | II05044 | TĐV |
76 | 107/TĐG | Công ty TNHH Kiểm toán và Định giá AAFC |
| ||
|
|
| Mai Đình Lân | II05048 | GĐ |
|
|
| Trần Công Bằng | VII11.467 | PGĐ |
|
|
| Đặng Quốc Dũng | VII11.496 | PGĐ |
|
|
| Nguyễn Thị Hoàng Yến | VII11.706 | PGĐ |
|
|
| Hà Văn Hùng | VII11.552 | TP |
|
|
| Nguyễn Tuấn Minh | VII11.604 | TP |
|
|
| Lê Huy Sơn | IX14.1188 | TP |
|
|
| Nguyễn Thị Hương | XI16.1524 | TĐV |
|
|
| Lê Tiến Công | VIII13.732 | PP |
|
|
| Vũ Thị Hồng Minh | IX14.1157 | PP |
|
|
| Lê Thị Thu Hiền | XI16.1499 | PP |
77 | 108/TĐC | Công ty TNHH Kiểm toán An Việt |
|
| |
|
|
| Vũ Bình Minh | XI16.1549 | TGĐ |
|
|
| Vũ Thị Hương Giang | II05038 | PTGĐ |
|
|
| Dương Đình Ngọc | VI10.401 | PTGĐ |
|
|
| Nguyễn Thương | VIII13.1005 | PTGĐ |
|
|
| Đỗ Dương Tùng | XI16.1647 | PGĐCN |
|
|
| Đoàn Thu Hằng | VIII13.784 | TĐV |
|
|
| Vũ Hoài Nam | VII11.608 | PTGĐ |
|
|
| Đào Thị Thúy Hà | VIII13.762 | PP |
|
|
| Nguyễn Hoàng Việt | XIII18.2100 | TĐV |
78 | 110/TĐG | Công ty CP Tư vấn và Thẩm định giá doanh nghiệp |
| ||
|
|
| Nguyễn Thế Phúc | III06119 | TGĐ |
|
|
| Đàm Ngọc Hưng | XI16.1518 | PTGĐ |
|
|
| Nguyễn Mạnh Lân | II05047 | TĐV |
|
| Chi nhánh Thẩm định giá và Đấu giá Việt Bắc-Công ty CP Tư vấn và Thẩm định giá Doa | |||
|
|
| Trần Mạnh Phong | X15.1373 | GĐCN |
|
|
| Mạc Thanh Phương | XIV19.2249 | Phó GĐCN |
|
| Chi nhánh Công ty CP Tư vấn và Thẩm định giá Doanh nghiệp tại Hà Nội | |||
|
|
| Nguyễn Văn Tùng | XIII18.2092 | GĐ CN |
|
|
| Nguyễn Minh Hoàng | I05014 | TĐV |
79 | 111/TĐG | Công ty TNHH Kiểm toán CPA VIETNAM |
| ||
|
|
| Nguyễn Phú Hà | XI16.1489 | CT HĐTV TGĐ |
|
|
| Phan Huy Thắng | V09.278 | PTGĐ |
|
|
| Bùi Thị Thúy | VII11.662 | PTGĐ |
|
|
| Nguyễn Thị Mai Hoa | X15.1301 | GĐ KT |
|
|
| Vũ Xuân Hùng | XII17.1747 | TĐV |
80 | 112/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá và Đầu tư Sài Gòn Thái Dương |
| ||
|
|
| Nguyễn Phi Nhựt | VII11.620 | TGĐ |
|
|
| Huỳnh Ngọc Phượng | XI16.1582 | PP |
|
|
| Nguyễn Thái Nhật Tiên | VII11.668 | PTGĐ |
81 | 114/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá và Đầu tư Tài chính Việt Nam |
| ||
|
|
| Vũ Chí Thành | VI10.423 | CT HĐQT, TGĐ |
|
|
| Đỗ Khắc Hưởng | IX14.1135 | TP |
|
|
| Nguyễn Chí Thiết | XIV19.2321 | TĐV |
|
|
| Hoàng Văn Hiếu | VII11.543 | TĐV |
82 | 116/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá và Đầu tư VIC |
| ||
|
|
| Phạm Tuấn Hưng | XI16.1520 | GĐ |
|
|
| Đỗ Thị Thanh Nga | IV06198 | TĐV |
|
|
| Mai Linh | XIV19.2212 | TĐV |
83 | 117/TĐG | Công ty TNHH Kế toán, Kiểm toán Việt Nam |
| ||
|
|
| Phạm Thị Hoạt | XI16.1507 | GĐ |
|
|
| Nghiêm Thị Thu Hiền | XII17.1725 | PGĐ |
|
|
| Trần Thị Quỳnh Yên | VI10.451 | TĐV |
|
|
| Phạm Trường Minh | XII17.1794 | TĐV |
|
|
| Đỗ Thị Thu Hường | VIII13.835 | TĐV |
84 | 119/TĐG | Công ty TNHH Thẩm định giá và Giám định Việt Nam |
| ||
|
|
| Ngô Gia Cường | IV06318 | GĐ |
|
|
| Phan Nguyễn Ngọc Hiệp | VII11.541 | PGĐ |
|
|
| Nguyễn Thị Bình Minh | VIII13.866 | PGĐ |
|
|
| Nguyễn Văn Chỉnh | XIII18.1919 | TĐV |
85 | 120/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá Nam Trung Bộ |
| ||
|
|
| Nguyễn Văn Kiểu | VII11.580 | TGĐ |
|
|
| Lê Văn Đức | IV06169 | PTGĐ |
|
|
| Lê Thị Ngọc Tuệ | IX14.1214 | PTGĐ |
86 | 121/TĐG | Công ty TNHH Thẩm định giá và Giám định Chân trời mới |
| ||
|
|
| Võ Đình Dũng | IX14.1081 | GĐ |
|
|
| Nguyễn Duy Cường | VII11.484 | TĐV |
|
|
| Nguyễn Tư Hòa | X15.1302 | TĐV |
87 | 122/TĐG | Công ty TNHH Định giá và Kiểm toán Tư vấn Hà Nội |
| ||
|
|
| Đoàn Thu Thủy | VIII13.1000 | GĐ |
|
|
| Đoàn Thu Nguyệt | X15.1365 | PGĐ |
|
|
| Đoàn Lệ Hoa | X15.1298 | TĐV |
88 | 127/TĐG | Công ty TNHH Kiểm toán và Thẩm định giá Asia Dragon |
| ||
|
|
| Lê Xuân Vinh | V09.304 | GĐ |
|
|
| Nguyễn Minh Nhật | XI16.1567 | PGĐ |
|
|
| Nguyễn Thị Hương Thảo | X15.1403 | TĐV |
|
|
| Phạm Nguyễn Kim Hồng | IX14.1120 | TĐV |
|
|
| Hứa Thị Mai Anh | XII17.1662 | TĐV |
89 | 128/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá Trung Tín |
| ||
|
|
| Nguyễn Ngọc Bích | IX14.1055 | CTHĐQT, GĐ |
|
|
| Vũ Đại Dương | VII11.506 | PGĐ |
|
|
| Vũ Minh Hải | VI10.359 | TĐV |
|
|
| Nguyễn Thái An | XIII18.1901 | TĐV |
|
|
| Lâm Thị Thanh Huyền | XII17.1754 | TĐV |
90 | 130/TĐG | Công ty CP DCF Việt Nam |
| ||
|
|
| Phạm Thanh Dương | VI10.349 | TGĐ |
|
|
| Huỳnh Cẩm Loan | IX14.1147 | TĐV |
|
|
| Lê Minh Hoàng | XIV19.2179 | TĐV |
|
|
| Lý Hưng Thành | X15.1399 | TĐV |
|
|
| Ngô Đoàn Thu Thảo | XIV19.2318 | TĐV |
|
|
| Nguyễn Thị Bình | XIII 18.1912 | TĐV |
|
| Chi nhánh Công ty CP DCF Việt Nam tại Hà Nội |
| ||
|
|
| Nguyễn Huy Phong | VIII13.906 | TĐV |
|
|
| Nguyễn Thùy Trang | VI10.429 | TĐV |
|
| Chi nhánh Công ty CP DCF Việt Nam tại Đà Nẵng |
| ||
|
|
| Bùi Khương Duy | XIII18.1941 | TĐV |
|
|
| Dương Thị Hường | X15.1321 | TĐV |
91 | 132/TĐG | Công ty TNHH FAVI |
| ||
|
|
| Nguyễn Thanh Vân | VI10.442 | TGĐ |
|
|
| Phạm Thành Hồng Lĩnh | XIV19.2214 | TĐV |
|
|
| Trần Việt Phương | XI16.1580 | TĐV |
92 | 133/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá Vinacontrol |
| ||
|
|
| Nguyễn Thị Nhàn | III06116 | GĐ |
|
|
| Nguyễn Bá Vỹ | VIII13.1030 | PGĐ |
|
|
| Lương Thị Tâm | 06079Đ1 | TĐV |
|
|
| Đoàn Thị Thúy Hồng | VIII13.806 | TĐV |
|
|
| Phạm Diệu Thanh | VIII13.976 | TĐV |
|
|
| Phùng Thị Minh Quý | IX14.1187 | TĐV |
|
|
| Phạm Thị Bích Thìn | XIII18.2056 | TĐV |
|
| Chi nhánh Công ty CP Thẩm định giá Vinacontrol tại thành phố Hồ Chí Minh | |||
|
|
| Bùi Huy Phấn | II05052 | GĐ CN |
|
|
| Võ Thanh Phúc | IX14.1175 | PGĐ CN |
|
|
| Trần Ngọc Thanh Tâm | VIII13.948 | TĐV |
|
| Chi nhánh Công ty CP Thẩm định giá Vinacontrol tại Đà Nẵng | |||
|
|
| Nguyễn Quang Minh | III06113 | GĐ CN |
|
|
| Hoàng Thị Thu Hương | III06095 | TĐV |
93 | 135/TĐG | Công ty CP Định giá và Đầu tư Kinh doanh Bất động sản Thịnh Vượng | |||
|
|
| Lê Hoàng Hải | VII11.528 | CT HĐQT, TGĐ |
|
|
| Lê Thị Thanh Tuyết | VII11.694 | PTGĐ |
|
|
| Phạm Đức Long | V09.255 | TĐV |
|
|
| Nguyễn Minh Trúc | X15.1432 | TĐV |
|
|
| Nguyễn Thái Châu | XIV19.2126 | TĐV |
94 | 137/TĐG | Công ty TNHH Thẩm định giá TNS VALUE |
| ||
|
|
| Đỗ Trung Kiên | X15.1322 | GĐ |
|
|
| Ngô Quang Huy | XI16.1513 | TĐV |
|
|
| Nguyễn Đức Thịnh | XI16.1613 | TĐV |
|
|
| Vũ Văn Quân | VIII13.926 | TĐV |
|
|
| Trần Cường | X15.1248 | TĐV |
95 | 138/TĐG | Công ty CP Định giá CPA |
|
| |
|
|
| Lê Mạnh Hùng | VIII13.809 | GĐ |
|
|
| Nguyễn Trung Hòa | XIV19.2177 | TĐV |
|
|
| Đặng Việt Phương | VIII13.911 | TĐV |
|
|
| Trang Bích Thảo | VIII13.985 | TĐV |
|
|
| Phạm Minh Quang | VIII13.923 | TĐV |
96 | 139/TĐG | Công ty TNHH Kiểm toán và Dịch vụ Tin học Moore AISC |
| ||
|
|
| Nguyễn Minh | IV06193 | PTGĐ, GĐTĐG |
|
|
| Trần Thái Hòa | IV06180 | PTGĐ |
|
|
| Lê Hùng Dũng | IX14.1078 | PTGĐ |
|
|
| Nguyễn Văn Tuyên | II05.063 | PTGĐ |
|
|
| Trần Hải Sơn | VII11.636 | TĐV |
|
|
| Nguyễn Tú Anh | IX14.1043 | TĐV |
|
| Chi nhánh Công ty TNHH Kiểm toán và Dịch vụ Tin học Moore AISC | |||
|
|
| Phạm Xuân Sơn | V09.274 | GĐ CN |
|
|
| Đào Tiến Đạt | X15.1270 | TĐV |
|
|
| Lê Huy Thành | XII17.1841 | TĐV |
|
|
| Hoàng Xuân Tiến | XIII18.2070 | TĐV |
|
|
| Tô Văn Thắng | XII17.1851 | TĐV |
97 | 141/TĐG | Công ty TNHH Giám định và Thẩm định giá Đất Việt |
| ||
|
|
| Trần Minh Tuấn | IX14.1213 | GĐ |
|
|
| Trần Thị Tuấn Hồng | X15.1306 | TĐV |
|
|
| Phạm Quang Khá | X15.1327 | TĐV |
98 | 142/TĐG | Công ty TNHH Kiểm toán FAC |
|
| |
|
|
| Hoàng Lam | I05018 | CT HĐTV, GĐ |
|
|
| Lê Huy Thư | V09.289 | PTGĐ |
|
|
| Nguyễn Trọng Huy | XIII18.1983 | PTGĐ |
|
| Công ty TNHH Kiểm toán FAC - Chi nhánh Miền Trung |
| ||
|
|
| Trần Hoàng Hạ | VI10.356 | GĐ CN |
|
|
| Lê Thị Vân Trâm | VIII13.1017 | TĐV |
99 | 145/TĐG | Công ty CP Giám định Ngân Hà |
|
| |
|
|
| Nguyễn Văn Huy | XI16.1514 | TGĐ |
|
|
| Nguyễn Tiến Sơn | V09.313 | TĐV |
|
|
| Trần Quang Hưng | XIII18.1979 | TĐV |
|
|
| Trần Kiến Cường | XIII18.1926 | TĐV |
|
|
| Nguyễn Thị Vân Thy | XIII18.2068 | TĐV |
100 | 146/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá Bình Dương |
|
| |
|
|
| Mai Thanh Bình | VII11.469 | CT HĐQT, TGĐ |
|
|
| Lê Hoài Phương | VII11.624 | TĐV |
|
|
| Lưu Minh Thịnh | XIII18.2057 | TĐV |
|
|
| Trần Ngọc Tú | XII17.1880 | TĐV |
101 | 147/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá DTC |
|
| |
|
|
| Đỗ Văn Đại | VII11.507 | GĐ |
|
|
| Phan Lê Cường | VII11.485 | TĐV |
|
|
| Nguyễn Minh Tú | VII11.680 | TP |
|
| Công ty CP Thẩm định giá DTC - Chi nhánh Thành phố Hà Nội | |||
|
|
| Lê Kiên Giang | VII11.514 | GĐ CN |
|
|
| Mai Huy Thìn | XIV19.2322 | TĐV |
|
|
| Vũ Hồng Nhung | X15.1369 | TĐV |
102 | 149/TĐG | Công ty TNHH Kiểm toán Việt Úc |
|
| |
|
|
| Phạm Quốc Hải | V09.308 | CT HĐTV, TGĐ |
|
|
| Ngụy Thúy Phượng | X15.1379 | PTGĐ |
|
|
| Nguyễn Xuân Hải | VIII13.768 | TĐV |
|
|
| Phạm Đức Minh | III06112 | TĐV |
103 | 150/TĐG | Công ty CP Tư vấn và Thẩm định giá Toàn Cầu |
| ||
|
|
| Lê Đăng Mưu | XII17.1795 | GĐ |
|
|
| Dương Vũ Nhật Tiến | XI16.1626 | PGĐ |
|
|
| Cao Phan Thanh | XIV19.2307 | TĐV |
|
|
| Lê Minh Đức | XIII18.1948 | TĐV |
|
|
| Nguyễn Doãn Hải | XIII18.1955 | TĐV |
104 | 151/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá Miền Trung |
|
| |
|
|
| Lê Thị Thái Hà | VII11.520 | GĐ |
|
|
| Lê Văn | VII11.695 | TP |
|
|
| Trần Quỳnh Hoa | VIII13.799 | PP |
105 | 154/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá và Dịch vụ tư vấn Việt Nam |
| ||
|
|
| Lê Khả Đức | VII11.512 | TGĐ |
|
|
| Nguyễn Thế Bỉnh | VII11.473 | TĐV |
|
|
| Vũ Thị Thúy Lan | VI10.385 | TĐV |
|
|
| Bùi Trần Phương | XII17.1819 | TĐV |
106 | 155/TĐG | Công ty TNHH Thẩm định và Tư vấn Tâm Tín Nghĩa |
| ||
|
|
| Nguyễn Đoan Hùng | IX14.1123 | GĐ |
|
|
| Bùi Thị Hoài Thu | VII11.659 | TĐV |
|
|
| Nguyễn Thanh Huyền | VII11.568 | TĐV |
107 | 156/TĐG | Công ty TNHH Thẩm định giá và Tư vấn Tài chính Việt Nam |
| ||
|
|
| Nguyễn Quang Tuấn | VII11.686 | CT HĐTV, TGĐ, GĐ CN |
|
|
| Nguyễn Thị Hồng Hạnh | IX14.1109 | PTGĐ |
|
|
| Vũ Thị Lan | XII17.1773 | TĐV |
|
| Chi nhánh Miền Bắc - Công ty TNHH Thẩm định giá và Tư vấn Tài chính Việt Nam | |||
|
|
| Nguyễn Đức Thiện | X15.1412 | PTGĐ, GĐ CN |
|
|
| Phạm Tùng Lâm | X15.1336 | TĐV |
|
| Chi nhánh Miền Nam - Công ty TNHH Thẩm định giá và Tư vấn Tài chính Việt Nam | |||
|
|
| Đỗ Tiến Dũng | IV06171 | PTGĐ, PGĐ CN |
|
|
| Nguyễn Thị Thúy Nga | II05050 | TĐV |
|
| Chi nhánh Miền Trung - Công ty TNHH Thẩm định giá và Tư vấn Tài chính Việt Nam | |||
|
|
| Nguyễn Vĩnh Thành | VII11.650 | PTGĐ, PGĐ CN |
|
|
| Nguyễn Quang Binh | IX14.1052 | TĐV |
|
| Chi nhánh tỉnh Quảng Ninh - Công ty TNHH Thẩm định giá và Tư vấn Tài chính Việt Nam | |||
|
|
| Vũ Hà | IX14.1103 | PTGĐ, PGĐ CN |
|
|
| Trần Trung Thành | VII11.651 | TĐV |
|
| Chi nhánh Hải Phòng - Công ty TNHH Thẩm định giá và Tư vấn Tài chính Việt Nam | |||
|
|
| Phan Trọng Nam | II05049 | PTGĐ, PGĐ CN |
|
|
| Đặng Thị Hồng Minh | VII11.603 | TĐV |
108 | 159/TĐG | Công ty CP Đầu tư và Thẩm định giá VNA |
| ||
|
|
| Nguyễn Đình Linh Bảo | IX14.1048 | TGĐ |
|
|
| Hồ Quốc Khánh | X15.1330 | TĐV |
|
|
| Lương Ngọc Duy | XIV19.2137 | TĐV |
109 | 166/TĐG | Công ty CP Đầu tư và Định giá An Dương |
| ||
|
|
| Trần Thị Châu Giang | IV06175 | TGĐ |
|
|
| Nguyễn Hữu Bình | VII11.470 | PTGĐ |
|
|
| Nguyễn Minh Quang | XI16.1586 | TĐV |
|
|
| Nguyễn Tiến Nam | VIII13.874 | TĐV |
|
| Công ty CP Đầu tư và Định giá An Dương - Chi nhánh thành phố Hồ Chí Minh | |||
|
|
| Nguyễn Thanh Tùng | VI10.439 | GĐ CN |
|
|
| Nguyễn Thị Thu Hiền | XI16.1500 | TĐV |
110 | 167/TĐG | Công ty CP Giám định và Thẩm định giá Phương Đông |
| ||
|
|
| Đỗ Trí Dũng | IX14.1072 | CT HĐQT |
|
|
| Nguyễn Ngọc Thuyên | XII17.1860 | PGĐ |
|
|
| Phạm Duy Long | XIV19.2217 | TĐV |
|
| Công ty CP Giám định và Thẩm định giá Phương Đông - Chi nhánh Nha Trang | |||
|
|
| Nguyễn Tiến Hồng | XIII18.1971 | GĐ CN |
|
|
| Lê Văn Sâm | X15.1390 | PGĐ |
111 | 170/TĐG | Công ty TNHH PKF Việt Nam |
|
| |
|
|
| Đỗ Thị Ánh Tuyết | IX14.1218 | TGĐ |
|
|
| Nguyễn Như Tiến | IX14.1208 | PTGĐ |
|
|
| Dương Thị Thảo | V09.282 | PTGĐ |
|
|
| Trịnh Thu Huyền | VIII13.822 | TĐV |
|
|
| Trần Văn Dũng | VII11.492 | PTGĐ |
|
|
| Chu Quang Tùng | XIV19.2296 | PTGĐ |
|
|
| Hoàng Văn Anh | X15.1234 | TĐV |
112 | 171/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá và Giám định Việt Nam |
| ||
|
|
| Vũ Đức Thắng | IX14.1199 | TGĐ |
|
|
| Trần Thanh Hải | XIV19.2158 | PTGĐ |
|
|
| Tô Thị Tươi | XII17.1893 | TĐV |
|
|
| Phan Đình Dũng | XI16.1469 | TĐV |
|
|
| Nguyễn Thị Chuyên | VIII13.731 | TĐV |
113 | 173/TĐG | Công ty TNHH Kreston (VN) |
|
| |
|
|
| Nguyễn Hoàng Dũng | VIII13.746 | TGĐ |
|
|
| Trần Đức Cương | VII11.480 | PTGĐ |
|
|
| Chu Thị Tuyết Nhung | VII11.618 | TP |
|
|
| Nguyễn Thị Thu | VI10.425 | TP |
114 | 174/TĐG | Công ty CP Giám định và Thẩm định giá Thăng Long |
| ||
|
|
| Khương Thanh Tùng | IX14.1215 | GĐ |
|
|
| Lê Việt Anh | VII11.466 | PGĐ |
|
|
| Nguyễn Đức Quỳnh | II05055 | TĐV |
115 | 175/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá và Tư vấn Quốc tế |
| ||
|
|
| Lương Văn Thành | IV06209 | TGĐ |
|
|
| Nguyễn Thị Thanh Hải | I05011 | TĐV |
|
|
| Trương Minh Đức | III06092 | TĐV |
116 | 176/TĐG | Công ty TNHH Tư vấn Thẩm định giá HAA |
| ||
|
|
| Trần Thị Thu Trang | VII11.675 | GĐ |
|
|
| Nguyễn Thu Trang | VIII13.1012 | PGĐ |
|
|
| Hoàng Gia Trang | VIII13.1007 | TĐV |
|
|
| Tô Hải Nguyên | VIII13.889 | TĐV |
117 | 179/TĐG | Công ty TNHH Tư vấn Đầu tư, Tài chính, Kế toán, Thuế- Kiểm toán COM.PT | |||
|
|
| Phùng Thị Quang Thái | I05024 | TGĐ |
|
|
| Nguyễn Thị Quỳnh Hương | II05045 | PTGĐ |
|
|
| Lê Tuấn Sơn | II05057 | PTGĐ |
|
|
| Lê Thị Hòa | IX14.1118 | PTGĐ |
118 | 180/TĐG | Công ty Cổ phần Thẩm định giá Hoa Mặt Trời |
| ||
|
|
| Nguyễn Thanh Sơn | VII11.637 | GĐ |
|
|
| Nguyễn Thu Oanh | III06118 | TĐV |
|
|
| Lê Hoàng Linh | V09.252 | TĐV |
|
|
| Nguyễn Huỳnh Như | VII11.619 | TĐV |
|
|
| Nguyễn Mạnh Hùng | VIII13.812 | TĐV |
|
|
| Nguyễn Thị Phương | VIII13.914 | TĐV |
|
|
| Nguyễn Văn Nhật | IX14.1169 | TĐV |
|
|
| Nguyễn Văn Quảng | IX14.1186 | TĐV |
|
|
| Lê Thị Thanh Hoa | X15.1299 | TĐV |
|
|
| Ngô Hồng Nam | X15.1353 | TĐV |
|
|
| Nguyễn Thị Hiền | XI16.1498 | TĐV |
|
|
| Trần Văn Phát | XI16.1572 | TĐV |
|
|
| Trần Nhật Tân | XI16.1600 | TĐV |
|
|
| Đỗ Ngọc Thanh | XII17.1839 | TĐV |
|
|
| Nguyễn Thị Ngọc Bích | IX14.1056 | TĐV |
|
|
| Phạm Ngọc Quang | XII17.1823 | TĐV |
|
|
| Trần Văn Thắng | XI16.1604 | TĐV |
|
|
| Nguyễn Đăng Trung | XIII18.2081 | TĐV |
|
|
| Trần Quốc Dũng | XIII18.1932 | TĐV |
|
|
| Trần Duy Cường | XIII18.1925 | TĐV |
|
|
| Nguyễn Tấn Quang | XIII18.2034 | TĐV |
|
|
| Lê Xuân Hoàng | XIV19.2180 | TĐV |
|
|
| Phạm Thị Thu Hường | XIV19.2192 | TĐV |
119 | 181/TĐG | Công ty TNHH Kiểm toán và tư vấn UHY |
| ||
|
|
| Nguyễn Tự Trung | VII11.679 | TGĐ |
|
|
| Phạm Gia Đạt | VII11.510 | PTGĐ |
|
|
| Nguyễn Văn Hải | VII11.530 | TP |
|
|
| Lê Đức Hạnh | VIII13.777 | TP |
|
|
| Nguyễn Minh Thắng | XIII18.2046 | TP |
|
|
| Trần Thanh Tùng | XI16.1652 | TĐV |
|
|
| Hoàng Thị Ngà | XII17.1803 | TĐV |
|
|
| Trần Xuân Thường | XIV19.2332 | TĐV |
120 | 183/TĐG | Công ty TNHH Kiểm toán Tư vấn Thủ Đô |
| ||
|
|
| Đỗ Thị Dung | VI10.346 | TGĐ |
|
|
| Trần Thị Vân | VIII13.1027 | PTGĐ |
|
|
| Nguyễn Thanh Tùng | XI16.1651 | TĐV |
121 | 187/TĐG | Công ty TNHH Kiểm toán - Thẩm định giá và Tư vấn ECOVIS AFA Việt Nam | |||
|
|
| Nguyễn Trọng Hiếu | X15.1297 | CTHĐTV |
|
|
| Nguyễn Trung Dũng | X15.1264 | P TGĐ |
|
|
| Trần Dương Nghĩa | X15.1358 | P TGĐ |
|
|
| Đoàn Thị Thanh | XIII18. 2049 | PGĐ |
|
|
| Phan Thị Lan Trang | VIII13.1015 | TĐV |
|
|
| Nguyễn Hà Định | X15.1273 | TĐV |
|
|
| Võ Thị Ngọc Hân | X15.1288 | TĐV |
|
|
| Nguyễn Minh Châu | IX14.1057 | TĐV |
|
|
| Hồ Bảo Huy | VIII13.817 | TĐV |
122 | 190/TĐG | Công ty CP Tài chính VIICY Việt Nam |
|
| |
|
|
| Nguyễn Quang Hùng | 06149 | CTHĐQT, TGĐ |
|
|
| Đặng Diệu Hiền | VIII13.789 | PTGĐ |
|
|
| Nguyễn Hồng Ngọc | VIII13.888 | PTGĐ |
|
|
| Nguyễn Hữu Tuấn | VII11.683 | PTGĐ |
123 | 191/TĐG | Công ty CP thẩm định giá & Đầu tư Quốc tế |
| ||
|
|
| Nguyễn Thị Ngọc | X15.1362 | TGĐ |
|
|
| Nguyễn Thị Tố Nga | XIV19.2226 | PTGĐ |
|
|
| Bùi Hồng Ánh | IX14.1045 | TĐV |
124 | 193/TĐG | Công ty CP Tư vấn Thẩm định dự án xây dựng Hà Nội |
| ||
|
|
| Bùi Vũ Tài Minh | X15.1350 | GĐ |
|
|
| Tạ Thùy Dương | XIV19.2138 | CTHĐQT |
|
|
| Mai Văn Chung | X15.1255 | TP |
125 | 194/TGĐ | Công ty CP Tư vấn và Thẩm định giá Á Châu |
| ||
|
|
| Nguyễn Xuân Hoài | X15.1303 | TGĐ |
|
|
| Lê Thanh Nam | VII11.607 | TĐV |
|
|
| Lê Thị Hương Thảo | X15.1401 | TĐV |
|
|
| Trần Đức Tiệp | XIII18.2072 | PTGĐ |
|
|
| Nguyễn Duy Thành | XIV19.2314 | TĐV |
126 | 196/TĐG | Công ty TNHH Grant Thornton (Việt Nam) |
| ||
|
|
| Nguyễn Thị Vĩnh Hà | I05009 | PTGĐ, GĐ ĐH |
|
|
| Trịnh Kim Dung | I05006 | TĐV |
|
|
| Nguyễn Thị Hạnh | X15.1287 | TĐV |
127 | 198/TĐG | Công ty CP Tư vấn và Thẩm định Việt Nam |
| ||
|
|
| Dương Anh Tài | XII17.1833 | TGĐ |
|
|
| Phạm Quang Huy | X15.1311 | TĐV |
|
|
| Trịnh Thu Trang | X15.1429 | TĐV |
|
|
| Nguyễn Thị Ngọc | XI16.1561 | TĐV |
|
|
| Nguyễn Văn Hạnh | VIII13.778 | TĐV |
|
|
| Lê Thị Thu Hiền | X15.1294 | TĐV |
|
|
| Phạm Tuấn Hưng | XIV19.2189 | TĐV |
128 | 201/TĐG | Công ty TNHH Thẩm định giá BETA |
|
| |
|
|
| Lê Khắc Tánh | IX14.1190 | GĐ |
|
|
| Dương Trí Phong | XIV19.2242 | TĐV |
|
|
| La Xuân Phước | XIV19.2246 | TĐV |
129 | 202/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá Thiên Phú |
|
| |
|
|
| Trần Thị Kim Ngân | X15.1357 | TGĐ |
|
|
| Trần Ngọc Hùng | V09.309 | PTGĐ |
|
|
| Trần Tuấn Hải | XIII18.1956 | TP |
130 | 203/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá và Dịch vụ Tài chính Hà Nội |
| ||
|
|
| Nguyễn Đình Thảo | XII17.1843 | TGĐ |
|
|
| Bùi Thị Thương | XIV19.2330 | TĐV |
|
|
| Bùi Thanh Kim Huệ | XII17.1740 | TĐV |
131 | 204/TĐG | Công ty TNHH Tư vấn và Thẩm định Vaska |
| ||
|
|
| Phạm Anh Tuấn | XII17.1885 | GĐ |
|
|
| Trần Tấn Khang | VIII13.840 | TĐV |
|
|
| Nguyễn Minh Kha | XIII18.1987 | TĐV |
|
|
| Trần Như Lộc | XIII18.2004 | TĐV |
|
|
| Phan Hữu Hòa | XIV19.2178 | TĐV |
|
|
| Nguyễn Long Thành | XIII18.2053 | TĐV |
|
|
| Trần Đăng Khoa | XIII18.1992 | TĐV |
132 | 205/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá Trung Hải Ban Mê |
| ||
|
|
| Lê Trung Hải | IX14.1106 | TGĐ |
|
|
| Phạm Duy Hanh | XI16.1492 | PGĐ |
|
|
| Nguyễn Hoàng Minh | X15.1351 | TP |
133 | 206/TĐG | Công ty TNHH Kiểm toán BDO |
|
| |
|
|
| Bùi Văn Vương | IX14.1231 | GĐ TĐG |
|
|
| Phạm Tiến Hùng | VII11.554 | TĐV |
|
|
| Phạm Văn Can | VIII13.725 | TĐV |
|
|
| Vũ Thị Thu Hằng | VII11.532 | TĐV |
134 | 207/TĐG | Công ty TNHH Kiểm toán VACO |
|
| |
|
|
| Bùi Ngọc Bình | VIII13.724 | TGĐ |
|
|
| Trần Gia Tự | XII17.1882 | PP |
|
|
| Nguyễn Văn Long | XII17.1782 | TP |
|
|
| Nguyễn Đức Giang | XI16.1483 | PP |
135 | 208/TĐG | Công ty TNHH Thẩm định giá và Dịch vụ Thương mại Hà Nội | |||
|
|
| Phan Tiến Đạt | XII17.1697 | TGĐ |
|
|
| Đỗ Thanh Hương | XII17.1758 | TĐV |
|
|
| Bùi Văn Toàn | XIV19.2284 | TĐV |
136 | 209/TĐG | Công ty CP Tư vấn Đầu tư và Thẩm định giá Đông Dương |
| ||
|
|
| Phạm Huỳnh Nhung | 06075Đ1 | GĐ |
|
|
| Lê Đặng Mỹ Trí | V09.295 | CT HĐQT |
|
|
| Phan Trần Diệp Đoan | 06070Đ1 | PGĐ |
|
|
| Lý Mạnh Huy | XII17.1750 | PGĐ |
|
|
| Huỳnh Thị Tuyết Vân | X15.1445 | TĐV |
|
|
| Phạm Quốc Lộc | XII17.1783 | TP |
|
|
| Trương Dũng Chinh | XIII18.1918 | TP |
|
|
| Phạm Văn Lào | XI16.1532 | PGĐ CN |
|
|
| Lê Quang Nguyên | 06074Đ1 | TĐV |
|
|
| Lê Quốc Việt | X15.1446 | PGĐ CN |
|
| Chi nhánh Công ty CP Tư vấn Đầu tư và Thẩm định giá Đông Dương tại Miền Tây | |||
|
|
| Nguyễn Đức Bảo Lộc | V09.254 | GĐ CN |
|
|
| Đặng Thái Sơn | VIII13.936 | PGĐ CN |
137 | 210/TĐG | Công ty CP Tư vấn và thẩm định giá BTC |
| ||
|
|
| Nguyễn Châu Giang | X15.1277 | TGĐ |
|
|
| Nguyễn Thị Phượng | VI10.408 | TĐV |
|
|
| Phạm Thanh Ngân | XIII18.2013 | TĐV |
138 | 211/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá và Tư vấn Đầu tư Việt - Nhật |
| ||
|
|
| Hà Quang Lâm | XII17.1774 | TGĐ |
|
|
| Vũ Cao Cần | X15.1243 | TĐV |
|
|
| Nguyễn Thị Thu Giang | XIV19.2147 | TP |
|
|
| Vũ Thị Hiền | XII17.1723 | PP |
139 | 212/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá Bảo Việt |
|
| |
|
|
| Phạm Thị Thu Trang | XII17.1871 | TGĐ |
|
|
| Nguyễn Thái Định | XIII18.1944 | PTGĐ |
|
|
| Nguyễn Hữu Long | XIV19.2215 | TĐV |
|
|
| Trần Văn Quyết | XIV19.2263 | TĐV |
|
|
| Phạm Quang Tuấn | XII17.1888 | TĐV |
140 | 213/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá Thành Đô |
|
| |
|
|
| Nguyễn Minh Tâm | VIII13.946 | TGĐ |
|
|
| Nguyễn Đình Phong | IX14.1173 | PTGĐ |
|
|
| Vũ Hồng Hải | VIII13.776 | TĐV |
|
|
| Nguyễn Thị Như Ái | VI10.331 | TĐV |
|
|
| Phạm Vân Anh | XII17.1665 | TĐV |
141 | 214/TĐG | Công ty TNHH Thẩm định giá Thịnh Tín |
| ||
|
|
| Bùi Khắc Định | XII17.1701 | GĐ |
|
|
| Nguyễn Minh Tâm | XI16.1595 | PGĐ |
|
|
| Trần Minh Mẫn | X15.1349 | PGĐ |
|
|
| Trần Quốc Long | X15.1342 | TĐV |
|
|
| Lê Thị Hồng Nhung | XII16.1568 | TĐV |
|
|
| Nguyễn Minh Thao | XI16.1608 | TĐV |
|
|
| Dương Thị Huyền Thương | X15.1424 | TĐV |
|
|
| Nguyễn Hữu Sơn | XIV19.2270 | TĐV |
142 | 215/TĐG | Công ty TNHH Thẩm định giá đấu giá và Đào tạo Song Pha |
| ||
|
|
| Lê Huỳnh Nga | IX14.1161 | CT HĐTV, TGĐ |
|
|
| Nguyễn Đình Dũng | X15.1261 | PGĐ |
|
|
| Trần Thu Hương | III06105 | PGĐ |
|
|
| Hoàng Xuân Hòa | XIII18.1966 | PGĐ |
143 | 216/TĐG | Công ty TNHH Kiểm toán Thăng Long |
|
| |
|
|
| Nguyễn Văn Tăng | VII11.643 | CT HĐTV, TGĐ |
|
|
| Nguyễn Văn Quyết | VIII13.931 | PGĐ |
|
|
| Nguyễn Quang Thiện | XII17.1853 | TĐV |
|
|
| Nguyễn Thanh Sơn | VI10.416 | TĐV |
144 | 217/TĐG | Công ty TNHH Thẩm định giá SHC Việt Nam |
| ||
|
|
| Trần Ngọc Sơn | III06125 | GĐ |
|
|
| Hoàng Lê Anh | IX14.1044 | TĐV |
|
|
| Phùng Minh Tú | X15.1439 | TĐV |
145 | 218/TĐG | Công ty CP Đầu tư và Thẩm định giá Tiên Phong |
| ||
|
|
| Vũ Lâm Công | VIII13.734 | TGĐ |
|
|
| Lê Từ Thái | XI16.1601 | TĐV |
|
|
| Trần Hồng Quân | X15.1386 | TĐV |
|
|
| Vũ Ánh Tuyết | VIII13.973 | TĐV |
146 | 219/TĐG | Công ty CP Tư vấn Đầu tư và Thẩm định giá Sao Việt |
| ||
|
|
| Lê Diễm Phúc | IV06.320 | TGĐ |
|
|
| Nguyễn Thanh Phong | V09.269 | PTGĐ |
|
|
| Lê Việt Khoa | XIII18.1993 | PTGĐ |
|
|
| Ngô Hoàng Quốc Việt | XIII18.2102 | TĐV |
|
|
| Bùi Phương Bảo | 06066Đ1 | PTGĐ |
|
|
| Nguyễn Vũ Ty Ty | XIII18.2095 | TĐV |
147 | 221/TĐG | Công ty CP Công nghệ và Định giá EQ - Hà Nội |
| ||
|
|
| Đoàn Đức Thọ | XIV19.2324 | CT HĐQT, PGĐ |
|
|
| Bùi Thanh Hải | IX14.1104 | GĐ |
|
|
| Lê Đức Thuận | VIII13.995 | TĐV |
|
|
| Nguyễn Thị Duyên | VIII13.752 | TĐV |
|
|
| Phạm Hải Hưng | XIV19.2188 | TĐV |
148 | 223/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá và Giám định chất lượng Việt Nam | |||
|
|
| Lâm Trường An | I05001 | TGĐ |
|
|
| Nguyễn Thị Hoàng Hà | I05008 | PTGĐ |
|
|
| Nguyễn Thái Bình Dương | XIII18.1939 | PTGĐ |
|
| Công ty CP Thẩm định giá và Giám định chất lượng Việt Nam - Chi nhánh Miền Bắc | |||
|
|
| Trần Thị Thu Linh | VII11.592 | GĐCN |
|
|
| Nguyễn Thanh Tùng | XIII18.2091 | TĐV |
149 | 224/TĐG | Công ty TNHH Định giá SSB Việt Nam |
|
| |
|
|
| Lại Tiến Hải | XI16.1491 | GĐ |
|
|
| Trịnh Đức Minh | VIII13.868 | CT HĐTV |
|
|
| Hoàng Minh Đức | XI16.1481 | TĐV |
|
|
| Nguyễn Bá Ngọc | XIII18.2016 | TĐV |
|
|
| Nguyễn Thế Thuận | XIII18.2063 | TĐV |
150 | 228/TĐG | Công ty CP Thẩm định và Chỉ số giá Việt Nam |
| ||
|
|
| Nguyễn Duy Quý | VII11.632 | TGĐ |
|
|
| Phạm Hồng Trâm | XII17.1868 | PTGĐ |
|
|
| Lê Thị Nguyệt | VIII13.891 | TĐV |
151 | 231/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá - Dịch vụ Nghĩa Hưng |
| ||
|
|
| Nguyễn Văn Ký | X15.1326 | GĐ |
|
|
| Nguyễn Ngọc Bằng | VIII13.723 | TĐV |
|
|
| Nguyễn Văn Chung | XI16.1461 | TĐV |
152 | 233/TĐG | Công ty TNHH Tư vấn Thẩm định giá và Kiểm toán MKT |
| ||
|
|
| Cù Thị Thanh Mai | XI16.1544 | GĐ |
|
|
| Lê Ngọc Thuận | XII17.1856 | PGĐ |
|
|
| Bùi Nhật Huy | XII17.1751 | TĐV |
153 | 235/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá Thống Nhất |
|
| |
|
|
| Trần Thị Diễm Thi | X15.1410 | GĐ |
|
|
| Lâm Sâm Hiếu | VIII13.794 | PGĐ |
|
|
| Lâm Tố Trinh | XII17.1873 | TĐV |
|
|
| Lâm Tố Gia | XII17.1705 | TĐV | |
154 | 236/TĐC | Công ty TNHH Thẩm định giá RVP Việt Nam |
| |||
|
|
| Nguyễn Tiến Mạnh | VIII13.862 | CT HĐTV, GĐ | |
|
|
| Nguyền Thị Thu Hương | VIII13.833 | TĐV | |
|
|
| Trần Thị Thu Hà | VIII13.761 | TĐV | |
155 | 237/TĐG | Công ty TNHH Thẩm định giá VALID |
|
| ||
|
|
| Phan Văn Vỹ | XI16.1659 | GĐ | |
|
|
| Lê Văn Hòa | VII11.546 | PGĐ | |
|
|
| Vũ Quang Vịnh | VII11.702 | TĐV | |
|
|
| Hoàng Văn Cương | XIII18.1924 | TĐV | |
156 | 239/TĐG | Công ty TNHH Kiểm toán và Thẩm định giá MHA Việt Nam |
| |||
|
|
| Lê Hữu Hà | XI16.1488 | TGĐ | |
|
|
| Lê Thị Lộc | XI16.1539 | P TGĐ | |
|
|
| Nguyễn Văn Quý | XII17.1827 | TĐV | |
|
|
| Nguyễn Thị Thúy | XI16.1620 | TĐV | |
157 | 240/TĐG | Công ty TNHH Kiểm toán và Thẩm định giá DTA |
| |||
|
|
| Nguyễn Thị Thanh Huế | VII11.550 | TGĐ | |
|
|
| Nguyễn Thị Tuyết | VIII13.971 | TĐV | |
|
|
| Phạm Ngọc Tuân | XIV19.2291 | GĐ | |
|
|
| Nguyễn Thọ Hải | XIV19.2157 | TĐV | |
158 | 246/TĐG | Công ty CP Tư vấn và Thẩm định giá Nhất Tín |
| |||
|
|
| Dương Quang Anh | XIV19.2110 | CT HĐQT | |
|
|
| Nguyễn Phương Thủy | V09.292 | TGĐ | |
|
|
| Lê Vân Lập | XIV19.2208 | TĐV | |
|
|
| Lê Văn Vinh | XIV19.2350 | TĐV | |
159 | 247/TĐG | Công ty TNHH Kiểm toán và Tư vấn đầu tư Thăng Long |
| |||
|
|
| Trương Hoài Nam | XI16.1554 | TGĐ | |
|
|
| Trần Huy Chiểu | VIII1.477 | GĐ | |
|
|
| Mai Việt Hùng | VIII13.810 | GĐ | |
160 | 249/TĐG | Công ty TNHH Thẩm định giá Sao Kim |
|
| ||
|
|
| Nguyễn Quang Tùng | VIII1.689 | GĐ | |
|
|
| Nguyễn Văn Hùng Cường | X15.1246 | TĐV | |
|
|
| Đinh Công Khánh | VIII1.573 | TĐV | |
|
|
| Hoàng Thị Hiền | XIII18.1964 | TĐV | |
|
| Chi nhánh tại TP. HCM - Công ty TNHH Thẩm định giá Sao Kim | ||||
|
|
| Đỗ Văn Dân | V09.227 | GĐ CN | |
|
|
| Trần Xuân Linh | VII11.593 | TĐV | |
161 | 250/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá và Tư vấn đầu tư Đất Việt |
| |||
|
|
| Phạm Văn Đề | XI16.1476 | CT HĐQT, TGĐ | |
|
|
| Phan Hồng Quang | XI16.1585 | PTGĐ | |
|
|
| Nguyễn Duy Tùng | XI16.1646 | TĐV | |
162 | 252/TĐG | Công ty TNHH Thông tin Tư vấn Định giá |
| |||
|
|
| Lê Đức Thọ | VIII13.992 | GĐ | |
|
|
| Đoàn Thanh Sơn | X15.1392 | TĐV | |
|
|
| Nguyễn Thị Sao Mai | XII17.1785 | TĐV | |
163 | 253/TĐG | Công ty TNHH Kiểm toán và Tư vấn MKF Việt Nam |
| |||
|
|
| Cấn Văn Tuấn | VIII13.954 | GĐ | |
|
|
| Đặng Thái Thế | VII11.653 | TĐV | |
|
|
| Lê Hoài Nam | VI10.397 | PGĐ | |
|
|
| Phạm Văn Duẩn | XII17.1681 | PGĐ | |
|
|
| Lê Thị Quyên | VII11.633 | TĐV | |
164 | 254/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá và Dịch vụ tài sản Toàn cầu |
| |||
|
|
| Nguyễn Lê Hoan | VIII13.804 | TGĐ | |
|
|
| Nguyễn Kim Cương | X15.1245 | TP | |
|
|
| Nguyễn Thu Trang | VIII13.1013 | TĐV | |
|
|
| Công ty CP Thẩm định giá và Dịch vụ tài sản Toàn Cầu - Chi nhánh Đông Nam Bộ | |||
|
|
|
| Trương Thị Mỹ Linh | XII17.1778 | GĐCN |
|
|
|
| Nguyễn Chí Mẫn | XII17.1787 | TP |
165 | 255/TĐG | Công ty TNHH Tư vấn và Thẩm định giá Hà Thành |
| |||
|
|
| Vũ Thị Thu Hà | XII17.1710 | GĐ | |
|
|
| Nguyễn Hồng Giang | XIV19.2146 | PGĐ | |
|
|
| Trần Việt Hà | XII17.1712 | TĐV | |
|
| Chi nhánh Công ty TNHH Tư vấn và Thẩm định giá Hà Thành |
| |||
|
|
| Nguyễn Trung Hà | XII17.1711 | GĐ CN | |
|
|
| Nguyễn Đình Thành | X15.1400 | TĐV | |
166 | 258/TĐG | Công ty TNHH Định giá Bến Thành - Hà Nội |
| |||
|
|
| Bùi Thế Trung | XI16.1638 | TGĐ | |
|
|
| Phạm Thị Thùy Dung | XIII18.1930 | PTGĐ | |
|
|
| Hồ Xuân Hiếu | XI16.1501 | TĐV | |
|
|
| Hoàng Phạm Quốc Việt | XIII18.2103 | TĐV | |
|
|
| Lê Thị Hương Trang | XI16.1633 | TĐV | |
167 | 260/TĐG | Công ty TNHH Thẩm định giá NOVA |
|
| ||
|
|
| Huỳnh Văn Ngoãn | VIII13.885 | TGĐ | |
|
|
| Phan Hoàng Sơn | VII11.635 | PTGĐ | |
|
|
| Mai Thị Thanh Trà | VII11.671 | PTGĐ | |
|
|
| Nguyễn Thị Hằng | VIII13.786 | PTGĐ | |
|
|
| Phan Thị Hồng Ngọc | XII17.1807 | PTGĐ | |
|
|
| Nguyễn Anh Minh | VII11.602 | TĐV | |
|
|
| Nguyễn Vũ Trường Giang | XII17.1707 | TĐV | |
|
|
| Thái Thị Cẩm Vân | XIV19.2345 | TĐV | |
|
|
| Đặng Thị Yến Linh | VII11.591 | TĐV | |
168 | 261/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá Fargo |
|
| ||
|
|
| Lê Hồng Quang | XIII18.2033 | CT HĐQT | |
|
|
| Doãn Hồ Lan | VIII13.843 | TGĐ | |
|
|
| Trần Thị Ánh | VIII13.720 | TĐV | |
|
| Công ty CP Thẩm định giá Fargo - Chi nhánh Thành phố Hồ Chí Minh | ||||
|
|
| Phạm Anh Tuấn | X15.1441 | GĐCN | |
|
|
| Hoàng Tuấn Anh | VIII13.712 | TĐV | |
|
|
| Nguyễn Thanh Nhật | XIV19.2237 | TĐV | |
|
|
| Nguyễn Mạnh Thắng | X15.1407 | TĐV | |
169 | 262/TĐG | Công ty TNHH Thẩm định giá Đại Quang |
| |||
|
|
| Trần Trọng Tuấn | VIII13.958 | GĐ | |
|
|
| Trần Bá Quảng | V09.312 | PGĐ | |
|
|
| Phạm Thị Phương | IX14.1181 | TĐV | |
|
|
| Hà Trung Kiên | XI16.1530 | TĐV | |
170 | 263/TĐG | Công ty TNHH Kiểm toán Định giá Đại Dương |
| |||
|
|
| Vũ Kim Hùng | XII17.1742 | TGĐ | |
|
|
| Nguyễn Long Giang | VIII13.757 | PTGĐ | |
|
|
| Phạm Thị Phương Nhung | VIII13.900 | TĐV | |
|
|
| Trịnh Hoàng Việt Anh | XII17.1667 | TĐV | |
171 | 266/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá và Giám định Tiên Phong |
| |||
|
|
| Tô Hải Đăng | XII17.1698 | GĐ, GĐ CN | |
|
|
| Phạm Xuân Hiền | XIV19.2171 | TĐV | |
|
|
| Huỳnh Thị Xuân Lộc | IX14.1150 | TĐV | |
|
| Chi nhánh Thanh Hóa - Công ty CP Thẩm định giá và Giám định Tiên Phong | ||||
|
|
| Nguyễn Đức Trí | XIV19.2335 | TĐV | |
|
|
| Trần Thị Thanh Huế | VII11.551 | TĐV | |
172 | 267/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá và Tư vấn Hà Thành |
| |||
|
|
| Dương Ngọc Quý | VIII13.927 | TGĐ | |
|
|
| Trần Thị Mai | VIII13.860 | TĐV | |
|
|
| Triệu Việt Phương | X15.1377 | TĐV | |
173 | 269/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá Alpha Việt Nam |
| |||
|
|
| Nguyễn Thế Phong | XI16.1573 | TGĐ | |
|
|
| Nguyễn Văn Giang | XI16.1486 | PGĐ | |
|
|
| Nguyễn Văn Nhiên | XIV19.2238 | TĐV | |
|
|
| Trần Khắc Lập | X15.1338 | TĐV | |
174 | 272/TĐG | Công ty TNHH Kiểm toán và Định giá Quốc tế |
| |||
|
|
| Nguyễn Hữu Hoàn | VI10.367 | GĐ | |
|
|
| Lê Viết Cường | VIII1.483 | TĐV | |
|
|
| Vũ Thị Thanh Tú | VIII13.961 | TĐV | |
175 | 273/TĐG | Công ty TNHH Kiểm toán và Định giá Vạn An - Hà Nội |
| |||
|
|
| Bùi Ngô Liên | VII11.586 | GĐ | |
|
|
| Thái Thị Thu Hiền | X15.1295 | TĐV | |
|
|
| Nguyễn Thị Hồng | XII17.1739 | TĐV | |
|
|
| Trịnh Phi Thường | VI10.426 | TĐV | |
176 | 274/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá Tây Đô |
| |||
|
|
| Cao Tất Đặng | XII17.1700 | TGĐ | |
|
|
| Nguyễn Việt Hùng | XII17.1745 | TĐV | |
|
|
| Viên Hải Đăng | XII17.1699 | TĐV | |
177 | 275/TĐG | Công ty CP Thẩm định và Đầu tư Tài chính Hoa Sen |
| |||
|
|
| Vũ Văn Quân | XII17.1825 | CT HĐQT | |
|
|
| Nguyễn Trọng Điệp | X15.1272 | PTGĐ | |
|
|
| Nguyễn Quốc Hưng | X15.1315 | TĐV | |
|
|
| Nguyễn Kim Ngọc | X15.1361 | TĐV | |
|
| Chi nhánh Công ty CP Thẩm định và Đầu tư Tài chính Hoa Sen tại TP. Hồ Chí Minh | ||||
|
|
| Tô Hoàng Anh | XIV19.2112 | GĐCN | |
|
|
| Vũ Phương Thanh | VII11.647 | TĐV | |
178 | 276/TĐG | Công ty TNHH Thẩm định giá và Đo đạc địa chính BTA Việt Nam | ||||
|
|
| Nguyễn Vũ Thụy Thanh Hằng | XII17.1720 | GĐ | |
|
|
| Nguyễn Vũ Hồng Nga | XII17.1801 | TĐV | |
|
|
| Phạm Đình Trường | X15.1436 | TĐV | |
179 | 278/TĐG | Công ty CP Tư vấn Thẩm định giá Duyên Hải |
| |||
|
|
| Đinh Thị Kim Dung | XII17.1682 | CTHĐQT | |
|
|
| Lê Thị Mai Hương | IX14.1132 | TĐV | |
|
|
| Đỗ Minh Ngọc | VIII13.886 | TĐV | |
180 | 279/TĐG | Công ty CP Tư vấn và Thẩm định giá VINA |
| |||
|
|
| Nguyễn Thu Hương | XII17.1760 | GĐ | |
|
|
| Nguyễn Bình Dương | XII17.1691 | PGĐ | |
|
|
| Đinh Việt Hùng | IX14.1122 | TĐV | |
181 | 281/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá VTC |
|
| ||
|
|
| Đoàn Minh Tân | XII17.1835 | CT HĐQT, GĐ | |
|
|
| Nguyễn Trường An | XII17.1661 | PGĐ | |
|
|
| Trần Thanh Khiết | XII17.1767 | PGĐ | |
182 | 283/TĐG | Công ty CP Tập đoàn định giá DATC |
|
| ||
|
|
| Trần Anh Trung | XII17.1877 | TGĐ | |
|
|
| Trần Cẩm Thạch | XII17.1837 | CT HĐQT,TĐV | |
|
|
| Nguyễn Thị Thắm | XII17.1847 | TĐV | |
183 | 285/TĐG | Công ty CP Ngôi sao Định giá |
|
| ||
|
|
| Đỗ Huy Triệu | XII17.1872 | TGĐ | |
|
|
| Nguyễn Thiện Thông | IX14.1203 | TĐV | |
|
|
| Phạm Minh Trâm | XIV19.2334 | TĐV | |
184 | 287/TĐG | Công ty TNHH Kiểm toán Tư vấn và Đào tạo Quốc tế IVMA |
| |||
|
|
| Phạm Mạnh Tiến | VIII13.951 | TGĐ | |
|
|
| Đào Thị Hàng | VIII13.783 | TĐV | |
|
|
| Nguyễn Đình Của | VIII13.736 | TĐV | |
185 | 288/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá Đồng Tiến |
|
| ||
|
|
| Vũ Nam Anh | X15.1237 | GĐ | |
|
|
| Lê Thùy Linh Trang | XIV19.2333 | PGĐ | |
|
|
| Lê Hữu Long | XII17.1780 | TĐV | |
|
| Công ty CP Thẩm định giá Đồng Tiến - Chi nhánh Khánh Hòa | ||||
|
|
| Lê Hoàng Thanh Chí | XIV19.2127 | GĐ CN | |
|
|
| Đinh Đức Anh | IX14.1042 | PGĐ CN | |
186 | 291/TĐG | Công ty TNHH Thẩm định giá VPG Việt Nam |
| |||
|
|
| Bùi Nam Long | XII17.1781 | CT HĐTV, GĐ | |
|
|
| Nguyễn Quang Huy | IX14.1127 | TĐV | |
|
|
| Lê Thị Hạnh | XIII18.1958 | TĐV | |
|
|
| Phạm Kim Trung | XIV19.2340 | TĐV | |
|
|
| Dương Hồng Điệp | IX14.1090 | TĐV | |
187 | 294/TĐG | Công ty CP Tư vấn và Thẩm định giá DVT Việt Nam |
| |||
|
|
| Hà Đông | XII17.1702 | TGĐ | |
|
|
| Lê Thị Vinh | XI16.1656 | TĐV | |
|
|
| Lê Thị Hiền | X15.1293 | TĐV | |
|
|
| Bùi Đình Lập | XIII18.2107 | TĐV | |
188 | 295/TĐG | Công ty TNHH Thẩm định giá SAG |
|
| ||
|
|
| Mai Thanh Châu | XII17.1677 | GĐ | |
|
|
| Nguyễn Lê Minh Hoàng | XII17.1736 | TĐV | |
|
|
| Nguyễn Thị Minh Vy | X15.1450 | TĐV | |
|
|
| Nguyễn Thị Thanh Bình | XIV19.2119 | TĐV | |
|
|
| Cao Xuân Cảnh | XIII18.1913 | TĐV | |
189 | 296/TĐG | Công ty TNHH Thẩm định giá Tín Việt |
|
| ||
|
|
| Nguyễn Văn Hải | XII17.1716 | GĐ | |
|
|
| Nguyễn Văn Hạnh | XII17.1718 | CT HĐTV | |
|
|
| Nguyễn Thị Thu Hằng | XI16.1497 | TĐV | |
|
| Chi nhánh miền Bắc - Công ty TNHH Thẩm định giá Tín Việt | ||||
|
|
| Mông Thị Minh Hằng | XI16.1496 | GĐ CN | |
|
|
| Trần Thanh Huyền | XII17.1755 | TĐV | |
|
|
| Nguyễn Phương Tin | XI16.1629 | TĐV | |
190 | 297/TĐG | Công ty TNHH Thẩm định giá AASC Việt Nam |
| |||
|
|
| Nguyễn Hoàng Trinh | V09.297 | TGĐ | |
|
|
| Nguyễn Thị Hậu | XI16.1495 | PTGĐ | |
|
|
| Tạ Châu Phong | XIII18.2023 | TĐV | |
191 | 298/TĐG | Công ty CP Tư vấn và Thẩm định giá Hưng Thịnh Phát |
| |||
|
|
| Trần Hữu Hòa | VIII13.801 | GĐ | |
|
|
| Nguyễn Phúc Hậu | X16.1494 | PGĐ | |
|
|
| Nguyễn Ngọc Tú | XIV19.2289 | PGĐ | |
|
|
| Trương Ngọc Duy | X15.1268 | TP | |
192 | 299/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá và Đấu giá Phú Thọ |
| |||
|
|
| Phạm Văn Hiện | IX14.1115 | GĐ | |
|
|
| Nguyễn Trọng Thuy | VII11.660 | TĐV | |
|
|
| Phạm Thu Phương | XIV19.2252 | TĐV | |
193 | 300/TĐG | Công ty TNHH Thẩm định giá và Tư vấn Thuận Phát |
| |||
|
|
| Phạm Văn Tuyến | XII17.1896 | TGĐ | |
|
|
| Nguyễn Thị Thu Hiền | XIV19.2170 | PTGĐ | |
|
|
| Chu Quang Vịnh | X15.1448 | PTGĐ | |
|
|
| Bùi Thị Kim Thủy | IX14.1206 | TĐV | |
194 | 302/TĐG | Công ty TNHH Thẩm định giá - Đấu giá Vĩnh Phúc |
| |||
|
|
| Trần Văn Bóc | 06142 | GĐ | |
|
|
| Phạm Thị Thanh Thủy | VII11.666 | TĐV | |
|
|
| Hoàng Thị Huyền | VII11.567 | TĐV | |
|
|
| Trần Văn Bắc | IX14.1051 | TĐV | |
195 | 304/TĐG | Công ty TNHH Hãng định giá và Kiểm toán Châu Á |
| |||
|
|
| Trần Anh Tuyến | XII17.1895 | CT HĐTV, GĐ TĐG | |
|
|
| Ngô Thùy Dung | XIII18.1929 | TGĐ | |
|
|
| Vũ Thị Báu | IX14.1050 | TĐV | |
|
|
| Trần Anh Tuấn | XIV19.2294 | TĐV | |
196 | 307/TĐG | Công ty CP Định giá True Value |
|
| ||
|
|
| Nguyễn Tuấn Khanh | XIII18.1988 | TGĐ | |
|
|
| Nguyễn Đức Toàn | XIII18.2073 | PTGĐ | |
|
|
| Đỗ Thu Hằng | XIV19.2165 | TĐV | |
|
|
| Phan Kim Hằng | IV06177 | TĐV | |
|
|
| Mạc Văn Trung | XI16.1639 | TĐV | |
197 | 308/TĐG | Công ty TNHH Kiểm toán và Thẩm định giá Á Âu |
| |||
|
|
| Vũ Khánh Linh | IX14.1143 | TGĐ | |
|
|
| Trần Thúy Hà | XI16.1490 | TĐV | |
|
|
| Phạm Thị Sơn | VIII13.944 | TĐV | |
198 | 309/TĐG | Công ty CP Đầu tư và Thẩm định quốc tế Đông Dương |
| |||
|
|
| Trương Thái Sơn | III06124 | CT HĐQT | |
|
|
| Phạm Ngọc Minh Đức | V09.231 | TGĐ | |
|
|
| Nguyễn Hữu Dương | VII11.504 | P TGĐ | |
|
|
| Phạm Thị Kim Phượng | VIII13.921 | P TGĐ | |
|
|
| Nguyễn Thị Thu Trâm | X15.1431 | P TGĐ | |
|
|
| Lê Thị Thịnh | VIII13.990 | TĐV | |
199 | 311/TĐG | Công ty TNHH Thẩm định giá Đỉnh Vàng |
| |||
|
|
| Lê Thanh Hằng | VIII13-785 | TGĐ | |
|
|
| Đào Y Dương | X15.1269 | PTGĐ | |
|
|
| Nguyễn Thanh Long | VI10.392 | TĐV | |
200 | 312/TĐG | Công ty TNHH Kiểm toán - Tư vấn định giá ACC_Việt Nam |
| |||
|
|
| Nguyễn Văn Thành | III06129 | TGĐ | |
|
|
| Trần Thị Ánh Hồng | IX14.1121 | TĐV | |
|
|
| Đặng Lan Anh | VII11.457 | TĐV | |
|
|
| Vũ Thị Phương Thảo | XI16.1609 | TĐV | |
201 | 313/TĐG | Công ty TNHH Tư vấn và Thẩm định giá Cityland |
| |||
|
|
| Phạm Văn Quang | XII17.1824 | CTHĐTV, GĐ | |
|
|
| Nguyễn Nhật Thanh | IX14.1191 | TĐV | |
|
|
| Đặng Văn Dũng | VII11.490 | TĐV | |
202 | 314/TĐG | Công ty TNHH Thẩm định giá HCMC |
|
| ||
|
|
| Huỳnh Thanh Tuyền | VII11.693 | TGĐ | |
|
|
| Lý Quỳnh Bảo Trân | VII11.676 | TĐV | |
|
|
| Trần Thị Thu Thủy | XI16.1623 | TĐV | |
|
|
| Nguyễn Kim Đức | XI16.1479 | TĐV | |
|
|
| Nguyễn Thị Mỹ Linh | VII11.590 | TĐV | |
203 | 315/TĐG | Công ty TNHH Kiểm toán và Định giá KVA |
| |||
|
|
| Nguyễn Trung Kiên | V09.247 | TGĐ | |
|
|
| Phạm Công Minh | IX14.1155 | CTHĐTV | |
|
|
| Trịnh Hồng Quang | X15.1382 | TĐV | |
|
|
| Hà Huy Khởi | XIV19.2206 | TĐV | |
204 | 316/TĐG | Công ty CP Tư vấn quy hoạch và Thẩm định giá SBA |
| |||
|
|
| Phạm Vũ Minh Phúc | XI16.1574 | TGĐ | |
|
|
| Phạm Ngọc Hữu | XIV19.2194 | TĐV | |
|
|
| Mai Thị Hòa | XIV19.2176 | TĐV | |
|
|
| Đặng Thị Hương Lan | VIII13.844 | TĐV | |
|
| Chi nhánh Hồ Chí Minh - Công ty CP Tư vấn quy hoạch và Thẩm định giá SBA | ||||
|
|
| Lê Minh Tiến | XII17.1863 | GĐCN | |
|
|
| Trần Bích Ngọc | XI16.1559 | TĐV | |
|
|
| Trương Đức Hạnh | XII17.1717 | TĐV | |
|
| Chi nhánh Bắc Ninh - Công ty CP Tư vấn quy hoạch và Thẩm định giá SBA | ||||
|
|
| Nguyễn Trung Hiếu | XII17.1728 | GĐ CN | |
|
|
| Lương Hoàng Phú | XIII18.2026 | TĐV | |
205 | 317/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá Minh Phát |
|
| ||
|
|
| Võ Hoành Sơn | IX14.1189 | CT HĐQT, GĐ | |
|
|
| Trần Hồng Thoại | X15.1414 | PGĐ | |
|
|
| Nguyễn Trường Sơn | VIII13.942 | PGĐ | |
|
|
| Đỗ Như Nhật | X15.1367 | TĐV | |
206 | 319/TĐG | Công ty CP CITICS |
|
| ||
|
|
| Trần Thanh Nam | VI10.396 | TGĐ | |
|
|
| Trần Thanh Sang | XI16.1591 | TĐV | |
|
|
| Mai Trần Duy | XII17.1690 | TĐV | |
|
|
| Hà Đức Nghĩa | XIV19.2230 | TĐV | |
|
|
| Mai Thị Tú Trinh | XIII18.2079 | TĐV | |
|
|
| Phan Trần Trọng Nhân | XIV19.2236 | TĐV | |
207 | 320/TĐG | Công ty TNHH Tư vấn và Thẩm định giá Phú Khang |
| |||
|
|
| Trịnh Minh Cường | IX14.1067 | GĐ | |
|
|
| Nguyễn Trọng Lĩnh | IV06189 | TĐV | |
|
|
| Hoàng Việt Hưng | XI16.1522 | TĐV | |
|
|
| Chu Việt Hưng | VI10.375 | TĐV | |
208 | 322/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá Sông Hàn |
|
| ||
|
|
| Đặng Thị Kim Thúy | XII17.1858 | GĐ | |
|
|
| Võ Đình Chi | VIII13.727 | PGĐ | |
|
|
| Nguyễn Thị Hà | IX14.1097 | TĐV | |
209 | 324/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá và Tư vấn bất động sản Mạnh Đạt |
| |||
|
|
| Đinh Văn Dũng | IX14.1071 | GĐ, GĐ CN | |
|
|
| Hoàng Xuân Hoan | VIII13.803 | TĐV | |
|
|
| Võ Đức Hạnh | VIII13.781 | TĐV | |
|
|
| Đỗ Xuân Mạnh | VIII13.861 | TĐV | |
|
| Chi nhánh Rà Rịa - Vũng Tàu Công ty CP Thẩm định giá và Tư vấn bất động sản Mạnh | ||||
|
|
| Trần Ngọc Tuyên | VII11.692 | TĐV | |
|
|
| Nguyễn Văn Hải | VIII13.771 | TĐV | |
210 | 326/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá Quảng Nam |
|
| ||
|
|
| Nguyễn Văn Sơn | VIII13.943 | GĐ | |
|
|
| Phan Thị Vy | XIV19.2353 | TĐV | |
|
|
| Trần Quốc Công | XIV19.2120 | TĐV | |
211 | 328/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá Gia Linh |
|
| ||
|
|
| Bùi Đức Hiếu | VII11.542 | GĐ | |
|
|
| Bùi Thị Tuyết | XIV19.2300 | CT HĐQT | |
|
|
| Đoàn Thị Thảo | XIV19.2317 | PGĐ | |
|
|
| Đỗ Cảnh Tùng | XIV19.2297 | TĐV | |
212 | 330/TĐG | Công ty TNHH Dịch vụ Tư vấn Đầu tư và Thẩm định giá Laha | ||||
|
|
| Hồ Như Hải | V09.236 | GĐ | |
|
|
| Nguyễn Hữu Lai | XIV19.2207 | TĐV | |
|
|
| Lê Thị Mỹ Hạnh | XI19.2162 | TĐV | |
|
|
| Nguyễn Thanh Phong | VII11.623 | TĐV | |
213 | 332/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá và Giám định Hà Thành |
| |||
|
|
| Nguyễn Chí Đức | IX14.1094 | GĐ | |
|
|
| Nguyễn Thị Thanh Hương | XIII18.1981 | TĐV | |
|
|
| Nguyển Thị Thanh Thúy | VIII13.997 | TĐV | |
214 | 334/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá PSD |
|
| ||
|
|
| Nguyễn Thành Trung | XII17.1879 | GĐ | |
|
|
| Phạm Thúy Quỳnh | VI10.412 | TĐV | |
|
|
| Lạc Văn Thanh | XIII18.2050 | TĐV | |
|
|
| Đỗ Thu Huyền | XIII18.1986 | TĐV | |
215 | 335/TĐG | Công ty TNHH Thẩm định giá & Bất động sản NAVICO |
| |||
|
|
| Nguyễn Thế Anh | VII11.462 | TGĐ | |
|
|
| Nguyễn Thị Hương | VIII13.832 | TĐV | |
|
|
| Bùi Phương Huyền | VII11.565 | TĐV | |
216 | 337/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá Gia Định |
|
| ||
|
|
| Nguyễn Văn Cường | XI16.1464 | GĐ | |
|
|
| Nguyễn Thái Kim Cương | XIII18.1923 | TĐV | |
|
|
| Lê Thiện Quang | XIV19.2256 | TĐV | |
217 | 338/TĐG | Công ty CP Tư vấn và Thẩm định giá Quảng Nam |
| |||
|
|
| Lê Cao Thanh | XII17.1838 | GĐ | |
|
|
| Nguyễn Huy Ánh | VIII13.719 | TĐV | |
|
|
| Phan Thị Tố Trinh | VIII13.1019 | TĐV | |
|
|
| Võ Xuân Thu | 06156 | TĐV | |
218 | 339/TĐG | Công ty TNHH Tư vấn và Định giá Châu Thành |
| |||
|
|
| Nguyễn Nhân Quyền | VIII13.929 | GĐ | |
|
|
| Hàng Mỹ Mai | XI16.1543 | PGĐ | |
|
|
| Nguyễn Thanh Bình | IX14.1053 | TĐV | |
|
|
| Nguyễn Xuân Cường | XIII18.1928 | TĐV | |
219 | 341/TĐG | Công ty TNHH Kiểm toán và Thẩm định giá P-Value |
| |||
|
|
| Trần Hồng Quân | XI16.1584 | GĐ | |
|
|
| Hà Biên Cương | XIII18.1922 | TĐV | |
|
|
| Phan Thị Sao Vi | VII11.698 | TĐV | |
220 | 343/TĐG | Công ty TNHH Tư vấn và Thẩm định giá Galaxy Việt Nam |
| |||
|
|
| Lại Trường Dương | IX14.1086 | GĐ | |
|
|
| Trần Hồng Giang | XIII18.1950 | TĐV | |
|
|
| Lê Thế Thanh | VIII13.975 | TĐV | |
|
|
| Nguyễn Công Bằng | XIII18.1911 | TĐV | |
221 | 345/TĐG | Công ty TNHH DPV |
|
| ||
|
|
| Đặng Ngọc Hà | X15.1278 | GĐ | |
|
|
| Ngô Duy Anh Xuân Sơn | X15.1393 | TĐV | |
|
|
| Trần Hồ Tấn Đạt | XI16.1474 | TĐV | |
|
|
| Hoàng Trần Ngọc | XI16.1562 | TĐV | |
222 | 346/TĐG | Công ty TNHH Tư vấn và Thẩm định giá An Phát |
| |||
|
|
| Trần Nghiêm | IX14.1164 | GĐ | |
|
|
| Nguyễn Xuân Quang | XIV19.2257 | PGĐ | |
|
|
| Nguyễn Trọng Đức | XIV19.2145 | TĐV | |
|
|
| Nguyễn Nam Hải | XIV19.2156 | TĐV | |
223 | 347/TĐG | Công ty TNHH Thẩm định giá Fair Value |
| |||
|
|
| Trần Xuân Chánh | XII17.1676 | TGĐ | |
|
|
| Trần Doãn Tùng | XII17.1890 | TĐV | |
|
|
| Võ Phú Phát | XIII18.2022 | TĐV | |
224 | 348/TĐG | Công ty CP Tư vấn và Thẩm định giá Phúc Thành |
| |||
|
|
| Nguyễn Thanh Bình | XII17.1674 | GĐ | |
|
|
| Nguyễn Thị Mai | XIII18.2010 | PGĐ | |
|
|
| Lê Thị Oanh | XII17.1815 | TĐV | |
|
|
| Đỗ Thị Cúc | XIV19.2122 | TĐV | |
225 | 349/TĐG | Công ty TNHH Thẩm định giá SVVN |
|
| ||
|
|
| Mai Thị Thanh Thảo | XI16.1611 | GĐ | |
|
|
| Đỗ Thị Thu Giang | XII17.1706 | PGĐ | |
|
|
| Nguyễn Thị Hồng Vân | IX14.1226 | PGĐ | |
|
|
| Griffiths Troydon John | VIII13.1038 | TĐV | |
226 | 351/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá An Phú |
|
| ||
|
|
| Âu Dương Huy | XII17.1748 | TGĐ | |
|
|
| Nguyễn Hồng Dương | XIII18.1940 | TĐV | |
|
|
| Võ Thị Kim Quyên | XII17.1828 | TĐV | |
227 | 352/TĐG | Công ty TNHH Kiểm toán và Định giá Đại Việt |
| |||
|
|
| Trần Hữu Vân | V09.303 | TGĐ | |
|
|
| Bùi Thị Tĩnh | VIII13.952 | CT HĐTV | |
|
|
| Nguyễn Thị Huyền Trang | VIII13.1011 | PTGĐ | |
|
|
| Nguyễn Sơn Tùng | VI10.438 | PTGĐ | |
228 | 353/TĐG | Công ty TNHH MTV Thẩm định giá SGL |
| |||
|
|
| Nguyễn Thanh Quang | VII11.629 | GĐ | |
|
|
| Lê Quang Hàng | I05010 | TĐV | |
|
|
| Lê Văn Trọng | II05061 | TĐV | |
|
|
| Hoàng Kim Đính | 06069Đ1 | TĐV | |
|
|
| Phạm Thị Ngọc Dung | VIII13.742 | TĐV | |
229 | 355/TĐG | Công ty TNHH Tư vấn TMS |
|
| ||
|
|
| Lê Quốc Hưng | XII17.1756 | TGĐ | |
|
|
| Lê Phương Ngọc Thảo | XIII18.2054 | TĐV | |
|
|
| Võ Thị Mộng Thúy | X15.1421 | TĐV | |
|
|
| Nguyễn Thị Hồng Thu | X15.1416 | TĐV | |
|
|
| Nguyễn Thị Thanh Châu | X15.1251 | TĐV | |
|
|
| Lâm Quốc Tiến | XII17.1864 | TĐV | |
230 | 356/TĐG | Công ty cổ phần Thẩm định giá Việt |
|
| ||
|
|
| Nguyễn Minh Tâm | IV06.207 | TGĐ | |
|
|
| Ngô Thảo | V09.283 | PTGĐ | |
|
|
| Lê Nguyễn Quang Phương | IX14.1178 | TĐV | |
|
|
| Nguyễn Đăng Khoa | VII11.577 | TĐV | |
231 | 357/TĐG | Công ty TNHH Thẩm định và Kiểm toán Việt Nam |
| |||
|
|
| Trần Duy Nguyên | IV06202 | GĐ | |
|
|
| Lê Thị Hồng Lam | XII17.1770 | CT HĐTV | |
|
|
| Nguyễn Hoàng Đạt | IX14.1087 | TĐV | |
232 | 358/TĐG | Công ty cổ phần Thẩm định giá SMG |
|
| ||
|
|
| Nguyễn Anh Minh | XI16.1548 | GĐ | |
|
|
| Lê Thị Thanh Mai | XI16.1545 | TĐV | |
|
|
| Nguyễn Thị Thu Trang | XI16.1634 | TĐV | |
233 | 359/TĐG | Công ty TNHH Chuẩn mực tài chính và Tư vấn thương vụ Việt Nam | ||||
|
|
| Đinh Anh Tài | VII11.640 | TGĐ | |
|
|
| Lê Thị Phương Thảo | VIII13.984 | PTGĐ | |
|
|
| Phạm Hoàng Nam | XII17.1799 | TĐV | |
|
|
| Trịnh Thị Thu Hà | XIII18.1954 | TĐV | |
234 | 361/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá trị Việt |
|
| ||
|
|
| Võ Thị Bình Minh | VII11.605 | TGĐ | |
|
|
| Nguyễn Thanh Điền | XIV19.2139 | CT HĐQT | |
|
|
| Nguyễn Lê Trung Nghĩa | XIV19.2231 | PTGĐ | |
|
|
| Đặng Hòa Kính | XIV19.2198 | PTĐG | |
|
|
| Nguyễn Hoài Pháo | XIV19.2240 | TĐV | |
|
|
| Nguyễn Huỳnh Đối | XIII18.1945 | TĐV | |
|
|
| Đào Nhật Nghiêm | XIII18.2015 | TĐV | |
235 | 362/TĐG | Công ty TNHH Kiểm toán quốc tế Unistars |
| |||
|
|
| Đoàn Tiến Hưng | IX14.1130 | CT HĐTV | |
|
|
| Nguyễn Hữu Trang | IX14.1219 | PGĐ | |
|
|
| Lê Thị Quỳnh Nga | VIII13.880 | TĐV | |
236 | 363/TĐG | Công ty CP Dịch vụ tài chính và Thẩm định giá tài sản Việt Nam |
|
|
| Lê Quý Lộc | IX14.1151 | CT HĐQT |
|
|
| Lê Mạnh Cường | XIV19.2125 | TĐV |
|
|
| Lê Ngọc Mai | XIII18.2008 | TĐV |
|
|
| Trần Vân Khánh | XIV19.2201 | TĐV |
|
|
| Trần Văn Tiến | XIV19.2282 | TĐV |
237 | 364/TĐG | Công ty TNHH Thẩm định giá Gia Thành |
| ||
|
|
| Huỳnh Quốc Vương | X15.1449 | CT HĐTV, GĐ |
|
|
| Huỳnh Thị Thanh Tâm | XIV19.2275 | TĐV |
|
|
| Trần Thị Cẩm Tú | IX14.1217 | TĐV |
238 | 365/TĐG | Công ty TNHH Thẩm định giá Thịnh Việt |
| ||
|
|
| Bùi Văn Thắng | XII17.1850 | GĐ |
|
|
| Trần Văn Vũ | XIV19.2351 | TĐV |
|
|
| Nguyễn Thị Thanh Huyền | XIV19.2187 | TĐV |
239 | 367/TĐG | Công ty TNHH Thẩm định giá Tầm Nhìn Mới |
| ||
|
|
| Trần Thị Thu Hiền | X15.1296 | GĐ |
|
|
| Lê Huy Khánh | XIV19.2199 | CTHĐTV, PGĐ |
|
|
| Phan Công Hoàng Hiến | XIII18.1962 | TĐV |
|
|
| Phùng Xuân Khánh | XIV19.2200 | TĐV |
240 | 368/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá Caliva |
|
| |
|
|
| Nguyễn Mạnh Chiến | X15-1253 | GĐ |
|
|
| Đồng Ngọc Ánh | XIV19.2113 | PGĐ |
|
|
| Nguyễn Quỳnh Ly | XIV19.2221 | PGĐ |
|
|
| Nguyễn Minh Nam | IX14.1159 | TĐV |
|
|
| Trần An Pha | X15.1371 | TĐV |
|
|
| Võ Thị Thu Hà | XII17.1709 | TĐV |
|
|
| Lê Việt Dũng | XIII18.1938 | TĐV |
|
|
| Lê Thị Ngà | XIII18.2012 | TĐV |
241 | 369/TĐG | Công ty CP Định giá & Tư vấn Useful |
|
| |
|
|
| Nguyễn Quốc Đạt | XI16.1555 | Giám đốc |
|
|
| Nguyễn Tiến Huynh | X15.1313 | TĐV |
|
|
| Nguyễn Trọng Thảo | XII17.1846 | TĐV |
|
|
| Nguyễn Thụy Ngọc Hạnh | IX14.1111 | TĐV |
242 | 371/TĐG | Công ty CP Tư vấn và Thẩm định giá An Việt |
| ||
|
|
| Lê Tuấn Anh | XII17.1664 | TĐV |
|
|
| Phan Ngọc Tú | XIII18.2085 | PGĐ |
|
|
| Trần Trung Đức | XIII18.1949 | TĐV |
|
|
| Phan Thanh Sơn | XIII18.2043 | TĐV |
243 | 372/TĐG | Công ty TNHH Thẩm định giá Hải An |
|
| |
|
|
| Nguyễn Văn Dự | VI10.343 | GĐ |
|
|
| Hoàng Bích Loan | IX14.1146 | TĐV |
|
|
| Nguyễn Thị Như Nguyệt | VIII13.893 | TĐV |
244 | 373/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá Sao Việt |
|
| |
|
|
| Tào Quang Khiêm | IX14.1136 | GĐ |
|
|
| Nguyễn Thái Lộc | XIV19.2218 | PGĐ |
|
|
| Nguyễn Quốc Tùng | XIII18.2090 | TĐV |
|
|
| Phạm Duy Tâm | XIV19.2276 | TĐV |
245 | 379/TĐG | Công ty TNHH Thẩm định giá VAS |
|
| |
|
|
| Hồ Thị Kim Oanh | VII11.621 | TGĐ |
|
|
| Nguyễn Thị Út Em | VIII13.756 | TĐV |
|
|
| Nguyễn Trọng Nguyện | XII17.1808 | TĐV |
|
|
| Nguyễn Hoài Nam | XIV19.2223 | TĐV |
|
|
| Trần Thị Thảo | XII17.1844 | TĐV |
|
|
| Hoàng Thị Xuân Lựu | X15.1346 | TĐV |
|
|
| Lê Thị Như Quỳnh | X15.1389 | TĐV |
246 | 380/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá Bất động sản Trường Phúc |
| ||
|
|
| Trần Viết Nhật | IX14.1170 | TGĐ |
|
|
| Vũ Thao Trường | XIV19.2342 | CTHĐQT |
|
|
| Phan Ngọc Ánh | XIV19.2114 | TĐV |
|
|
| Phạm Văn Toàn | XI16.1631 | TĐV |
247 | 381/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá Tân Hoàng Minh |
| ||
|
|
| Ngô Thị Thủy Liên | IV06187 | GĐ |
|
|
| Lương Xuân Thao | XIV19.2316 | TĐV |
|
|
| Ngô Thanh Tân | XII17.1836 | TĐV |
248 | 382/TĐG | Công ty CP Tư vấn và Định giá Value |
|
| |
|
|
| Nguyễn Hoàng Quyết | VIII13.932 | CT HĐQT, TGĐ |
|
|
| Lê Thanh Duy | VIII13.743 | PTGĐ |
|
|
| Vũ Đức Cường | VIII13.740 | TĐV |
|
|
| Trần Như Huỳnh | VIII13.827 | TĐV |
249 | 385/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá TCValue |
|
| |
|
|
| Dương Thị Thu Thủy | IX14.1207 | CT HĐQT, GĐ |
|
|
| Lê Thị Kim Cúc | XIII18.1921 | PGĐ |
|
|
| Nguyễn Ngọc Dũng | XI16.1470 | TĐV |
250 | 387/TĐG | Công ty TNHH Thẩm định giá TAC |
|
| |
|
|
| Trần Trung Đức | XI16.1482 | TGĐ |
|
|
| Hoàng Trọng Minh | XII17.1793 | PTGĐ |
|
|
| Nguyễn Thành Trung | XIV19.2339 | TĐV |
251 | 388/TĐG | Công ty TNHH Tư vấn và Thẩm định giá DHA |
| ||
|
|
| Hàn Chí Dũng | XI14.1073 | TĐG |
|
|
| Bùi Tuấn Đôn | IX14.1092 | P TGĐ |
|
|
| Lại Thị Hường | XIV19.2191 | TĐV |
|
|
| Nguyễn Hồng Quân | X15.1384 | TĐV |
252 | 389/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá QAV |
|
| |
|
|
| Vũ Quang Ninh | XI16.1570 | CTHĐQT, GĐ |
|
|
| Bùi Duy Phúc | XIV19.2244 | TĐV |
|
|
| Vũ Lan Hương | XIV19.2190 | TĐV |
253 | 391/TĐG | Công ty TNHH Thẩm định giá iValue |
|
| |
|
|
| Nguyễn Sơn Tùng | XI16.1649 | GĐ |
|
|
| Đoàn Ngọc Thúy | XI16.1619 | TĐV |
|
|
| Ngô Đức Hưng | VIII13.829 | TĐV |
254 | 394/TĐG | Công ty CP Tư vấn và Thẩm định giá Hoàng Kim |
| ||
|
|
| Trần Thị Giang Hải | VIII13.774 | TGĐ |
|
|
| Nguyễn Huy Binh | XIV19.2117 | CT HĐQT |
|
|
| Trần Hoàng Việt | XIV19.2349 | TĐV |
255 | 395/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá và Dịch vụ Tài chính Quảng Nam |
| ||
|
|
| Trần Thị Ly Na | VII11.606 | GĐ |
|
|
| Lê Vĩnh Phú | VIII13.908 | TĐV |
|
|
| Trương Văn Bay | XII17.1670 | TĐV |
|
|
| Hường Thị Xuân Hưởng | XIV19.2193 | TĐV |
|
|
| Nguyễn Thu Thảo | XII17.1845 | TĐV |
256 | 396/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá và Tư vấn đầu tư Nam Sài Gòn |
| ||
|
|
| Mai Phước Hưởng | XI16.1526 | GĐ |
|
|
| Huỳnh Thanh Nhân | XIII18.2017 | CT HĐQT |
|
|
| Nguyễn Thị Tố Quyên | XIV19.2262 | TĐV |
257 | 401/TĐG | Công ty CP Đầu tư và Thẩm định giá Hội Nhập |
| ||
|
|
| Nguyễn Hưng Long | VII11.595 | TGĐ |
|
|
| Trần Công Luận | V09.256 | PTGĐ |
|
|
| Trịnh Thị Diêm Hải | VI10.357 | TP |
258 | 402/TĐG | Công ty TNHH Thẩm định giá Đam San |
|
| |
|
|
| Nguyễn Xuân Hải | VIII13.773 | GĐ |
|
|
| Lương Ngọc Nghĩa | XIII18.2014 | TĐV |
|
|
| Khoa Năng Quang | IX14.1184 | TĐV |
259 | 403/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá Big Việt Nam |
| ||
|
|
| Nguyễn Thành Quân | VII11.631 | TGĐ |
|
|
| Phùng Ngọc Điệp | XIV19.2141 | PTGĐ |
|
|
| Lê Thị Bích | XII17.1671 | TĐV |
|
|
| Nguyễn Thị Tuyết | VIII13.970 | TĐV |
|
|
| Lê Mã Lương | XI16.1541 | TĐV |
|
| Chi nhánh TP Hồ Chí Minh - Công ty CP Thẩm định giá Big Việt Nam | |||
|
|
| Phạm Anh Tiến | XIII18.2069 | GĐ CN |
|
|
| Nguyễn Thanh Tòng | XIII18.2074 | TĐV |
|
| Chi nhánh Đà Nẵng - Công ty CP Thẩm định giá Big Việt Nam | |||
|
|
| Nguyễn Thị Hải Yến | IX14.1232 | GĐ CN |
|
|
| Ngô Thị Thư | X15.1423 | TĐV |
260 | 404/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá TT.Huế |
|
| |
|
|
| Nguyễn Hùng Cường | 06067Đ1 | GĐ |
|
|
| Lê Văn Lộc | XIII18.2005 | PGĐ |
|
|
| Vũ Thị Hoa Huyền | XII17.1752 | PGĐ |
261 | 405/TĐG | Công ty CP Tư vấn đầu tư và Thẩm định giá Việt Nam |
| ||
|
|
| Nguyễn Tiến Dũng | IX14.1074 | TGĐ |
|
|
| Đỗ Minh Quang | XIV19.2255 | GĐ |
|
|
| Hoàng Thị Mậu | XII17.1788 | TĐV |
262 | 407/TĐG | Công ty TNHH Thẩm định giá Delta |
|
| |
|
|
| Nguyễn Thị Thu Thảo | V09.219 | GĐ |
|
|
| Trịnh Ngọc Luyện | XIV19.2220 | PGĐ |
|
|
| Lê Xuân Quý | VI10.410 | TĐV |
263 | 409/TĐG | Công ty TNHH Kiểm toán và Định giá Hà Thành |
| ||
|
|
| Mai Văn Công | IX14.1060 | GĐ |
|
|
| Mai Văn Khương | X15.1332 | TĐV |
|
|
| Nguyễn Văn Hưng | XI16.1521 | TĐV |
264 | 412/TĐG | Công ty cổ phần Thẩm định và Dịch vụ tài sản Phương Đông |
| ||
|
|
| Ngô Thị Xuân | XI16.1660 | GĐ |
|
|
| Lê Anh Khoa | XIII18.1990 | PGĐ |
|
|
| Lê Thùy Linh | XIV19.2211 | TĐV |
|
|
| Trần Nguyễn Minh Hoàng | XIII18.1968 | TĐV |
|
|
| Trần Thị Thanh Trâm | XIII18.2075 | TĐV |
265 | 413/TĐG | Công ty CP Đầu tư và Thẩm định giá Thành Nam |
| ||
|
|
| Dương Thế Đồng | XIII18.1946 | GĐ |
|
|
| Mai Quốc Trung | XIII18.2082 | TĐV |
|
|
| Lương Minh Phương | XIV19.2248 | TĐV |
266 | 414/TĐG | Công ty TNHH Tư vấn Kiểm toán và Thẩm định giá Việt Nam | |||
|
|
| Lê Văn Thường | VIII13.1006 | TGĐ |
|
|
| Kiều Xuân Tuyển | X15.1443 | P TGĐ |
|
|
| Nguyễn Thị Thanh Nhàn | VIII13.895 | P TGĐ |
|
|
| Nguyễn Hương Huyền | XII17.1753 | TĐV |
267 | 416/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá và dịch vụ tài chính Anytime |
| ||
|
|
| Nguyễn Nam Thắng | IX14.1197 | TGĐ |
|
|
| Nguyễn Minh Nhật | XI16.1566 | TĐV |
|
|
| Nguyễn Minh Đức | IX14.1095 | TĐV |
268 | 419/TĐG | Công ty TNHH Tư vấn và Thẩm định giá Nam Phát |
| ||
|
|
| Nguyễn Trương Ngọc Kim | IX14.1138 | GĐ |
|
|
| Đỗ Ngọc Thanh Liêm | XII17.1776 | PGĐ |
|
|
| Chế Đình Đức | XI16.1478 | TĐV |
269 | 420/TĐG | Công ty CP Tư vấn và Thẩm định giá VIN |
| ||
|
|
| Vũ Thị Giang Hương | X15.1320 | TGĐ |
|
|
| Bùi Thị An Thương | XIV19.2331 | PTGĐ |
|
|
| Bùi Thị Hạnh | XIV19.2159 | TĐV |
270 | 422/TĐG | Công ty CP TOPENVALUE |
|
| |
|
|
| Huỳnh Ngọc Đào | VI10.342 | TGĐ |
|
|
| Nguyễn Thị Thanh Thảo | X15.1406 | TĐV |
|
|
| Nguyễn Thị Ngọc Dân | X15.1256 | TĐV |
271 | 423/TĐG | Công ty TNHH Tư vấn Tài chính và Định giá Việt Nam |
| ||
|
|
| Trần Vũ Hiệp | XIII18.1965 | TGĐ |
|
|
| Khúc Thanh Tùng | XI16.1650 | TĐV |
|
|
| Cao Hữu Kiên | XIII18.1996 | TĐV |
272 | 424/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá Thăng Long |
|
| |
|
|
| Vũ Văn Doanh | XI16.1466 | GĐ |
|
|
| Nguyễn Thị Quỳnh Anh | XIII18.1907 | TĐV |
|
|
| Phùng Thị Hoa | VII11.544 | TĐV |
|
|
| Phạm Trường Giang | XI16.1485 | TĐV |
273 | 425/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá và Dịch vụ Tài chính Thủ Dầu Một | |||
|
|
| Trương Phúc Khải | XI16.1528 | TGĐ |
|
|
| Tăng Quốc Dũng | XIV19.2136 | PTGĐ |
|
|
| Cao Huy Thạch | XIV19.2302 | TĐV |
274 | 428/TĐG | Công ty TNHH Dịch vụ Kiểm toán, Kế toán và Tư vấn thuế AAT | |||
|
|
| Nguyễn Xuân Hòa | VI10.366 | TGĐ |
|
|
| Vũ Kim Hồng | XII17.1738 | PTGĐ |
|
|
| Trần Thị Nguyệt | VIII13.894 | PTGĐ |
|
|
| Trần Thị Huyền Thanh | XIV19.2311 | TĐV |
|
|
| Nguyễn Vũ Hảo | XIII18.1960 | TĐV |
275 | 429/TĐG | Công ty TNHH Quản lý và khai thác tài sản AMC |
| ||
|
|
| Nguyễn Thị Nhung | XII17.1814 | GĐ |
|
|
| Phạm Vĩnh Thịnh | XIII18.2058 | TĐV |
|
|
| Lê Thị Thu | XIV19.2327 | TĐV |
|
|
| Bùi Quang Thái | XIV19.2303 | TĐV |
276 | 430/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá và Dịch vụ tài chính BTC Miền Trung | |||
|
|
| Đặng Thị Bình | VII11.468 | TGĐ |
|
|
| Phan Thị Thu Hải | VIII13.769 | TĐV |
|
|
| Nguyễn Thị Kim Cúc | VIII13.735 | TĐV |
|
|
| Nguyễn Thị Vy Thảo | XI16.1612 | TĐV |
|
|
| Ngô Hoàng Tùng | XIII18.2108 | TĐV |
277 | 431/TĐG | Công ty TNHH Tư vấn Thẩm định giá Hoa Phượng |
| ||
|
|
| Đào Văn Hùng | XII17.1743 | GĐ |
|
|
| Nguyễn Văn Hùng | IX14.1125 | TĐV |
|
|
| Tạ Thị Việt Phương | V09.271 | TĐV |
278 | 433/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá TMC |
|
| |
|
|
| Nguyễn Thế Thắng | XII17.1849 | TGĐ |
|
|
| Nguyễn Văn Mạnh | XIV19.2222 | TĐV |
|
|
| Hoàng Phong Hải | XIV19.2154 | PTGĐ |
279 | 434/TĐG | Công ty TNHH Thẩm định giá Đà Nẵng |
|
| |
|
|
| Trần Vĩnh Ninh | XIII18.2020 | GĐ |
|
|
| Phan Nguyễn Linh Đa | VI10.340 | PGĐ |
|
|
| Nguyễn Đình Thành | XIII18.2051 | TĐV |
280 | 435/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá Tâm Việt |
|
| |
|
|
| Nguyễn Văn Điệp | IV06.319 | GĐ |
|
|
| Lê Thị Thanh Huyền | VI10.378 | TĐV |
|
|
| Trần Xuân Thạnh | XIV19.2315 | TĐV |
|
|
| Nguyễn Trọng Dũng | XIII18.1936 | TĐV |
281 | 436/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá Sen Việt |
|
| |
|
|
| Hồ Ngọc Tuấn | 06085Đ1 | CT HĐQT, GĐ |
|
|
| Hồ Nguyễn Ngọc Phương | IX14.1177 | PGĐ |
|
|
| Nguyễn Thị Phương | IX14.1180 | TĐV |
|
|
| Trần Quang Đạo | XII17.1696 | TĐV |
|
|
| Nguyễn Thị Hồng | VII11.548 | TĐV |
282 | 437/TĐG | Công ty TNHH Kiểm toán & Tư vấn RSM Việt Nam |
| ||
|
|
| Hoàng Anh Tú | XIII18.2084 | GĐ |
|
|
| Nguyễn Thành Lâm | X15.1335 | TĐV |
|
|
| Trần Hoài Anh | VIII13.717 | TĐV |
283 | 438/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá Thành Phát |
| ||
|
|
| Nguyễn Huy Pha | X15.1370 | GĐ |
|
|
| Nguyễn Hồng Diệu | VII11.487 | TĐV |
|
|
| Phạm Tuấn Linh | X15.1340 | TĐV |
284 | 439/TĐG | Công ty TNHH Tư vấn đầu tư và Thẩm định giá S&P |
| ||
|
|
| Nguyễn Hải Linh | XI16.1534 | GĐ |
|
|
| Phạm Thị Hồng Ánh | XII17.1668 | TĐV |
|
|
| Nguyễn Thị Thu Hương | XI16.1525 | TĐV |
285 | 440/TĐG | Công ty TNHH Kiểm toán Thẩm định giá và Tư vấn SVC Việt Nam | |||
|
|
| Lê Thị Diệu Hoàng | X15.1304 | GĐ |
|
|
| Trần Văn Phú | XIII18.2027 | CTHĐTV, PGĐ |
|
|
| Vũ Mạnh Toàn | XII17.1866 | PGĐ |
286 | 441/TĐG | Công ty CP Dịch vụ Thẩm định giá HTH |
| ||
|
|
| Lê Đình Thi | X15.1409 | TGĐ |
|
|
| Trần Thanh Vương | XIV19.2352 | PTGĐ |
|
|
| Lâm Hoàng Sơn | XII17.1830 | TĐV |
287 | 442/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá và Dịch vụ tài chính Việt Nam |
| ||
|
|
| Nguyễn Duy Lập | XIII18.2001 | TGĐ |
|
|
| Trần Văn Sơn | XII17.1832 | TĐV |
|
|
| Nguyễn Thị Thu Hằng | XIV19.2167 | TĐV |
288 | 443/TĐG | Công ty Cổ phần COLLIERS Việt Nam |
|
| |
|
|
| Nguyễn Hữu Thoan | VII11.657 | GĐ |
|
|
| Nguyễn Đồng Tân | XIV19.2278 | PGĐ |
|
|
| Hoàng Đức Long | VIII13.851 | TĐV |
DANH SÁCH DOANH NGHIỆP THẨM ĐỊNH GIÁ, CHI NHÁNH DOANH NGHIỆP THẨM ĐỊNH GIÁ KHÔNG BẢO ĐẢM ĐIỀU KIỆN KINH DOANH DỊCH VỤ THẨM ĐỊNH GIÁ KỂ TỪ NGÀY 01 THÁNG 01 NĂM 2023
(Kèm theo Thông báo số 955/TB-BTC ngày 30/12/2022 của Bộ Tài chính)
| Các doanh nghiệp, chi nhánh doanh nghiệp thẩm định giá sau đây không bảo đảm Điều kiện kinh doanh dịch vụ thẩm định giá kể từ ngày 01 tháng 01 năm 2023. Trường hợp các doanh nghiệp không bảo đảm các điều kiện theo quy định tại Điều 39 Luật giá, Điều 1 Nghị định số 12/2021/NĐ-CP ngày 24/02/2021 của Chính phủ và Khoản 3 Điều 26 Thông tư số 204/2014/TT-BTC ngày 23/12/2014 của Bộ Tài chính trong 03 (ba) tháng liên tục kể từ ngày 01/01/2023, sẽ bị đình chỉ kinh doanh dịch vụ thẩm định giá theo quy định tại khoản 1 Điều 40 của Luật giá hoặc đến khi có Thông báo khác. | |
STT | Mã số Giấy chứng nhận | Tên doanh nghiệp, Chi nhánh doanh nghiệp thẩm định giá |
1 | 043/TĐG | Công ty TNHH Kiểm toán ASCO - Chi nhánh miền Bắc |
2 | 044/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá Indochina |
3 | 084/TĐG | Công ty TNHH Kiểm toán và Kế toán Hà Nội - Chi nhánh Thanh Xuân |
4 | 086/TĐG | Chi nhánh Công ty TNHH Thẩm định giá Đại Việt tại Hà Nội |
5 | 102/TĐG | Công ty TNHH Kiểm toán và Định giá Châu Á - Chi nhánh Tâm Việt |
6 | 105/TĐG | Công ty TNHH Thẩm định và Tư vấn Việt |
7 | 124/TĐG | Công ty TNHH Dịch vụ Tài chính và Thẩm định giá VIETVALUE |
8 | 144/TĐG | Công ty CP Tư vấn Đầu tư và Thẩm định giá Thăng Long |
9 | 162/TĐG | Công ty TNHH Kiểm toán Định giá và Tư vấn Tài chính Việt Nam |
10 | 169/TĐG | Công ty TNHH Thẩm định giá và tư vấn VVC Việt Nam |
11 | 199/TĐG | Công ty TNHH Kiểm toán Châu Á |
12 | 222/TĐG | Công ty TNHH Kiểm toán và Kế toán AAC |
13 | 225/TĐG | Công ty TNHH Định giá Tâm Sen |
14 | 230/TĐG | Công ty TNHH Kiểm toán và Dịch vụ tư vấn Hà Nội |
15 | 238/TĐG | Công ty TNHH Kiểm toán Việt Tin |
16 | 254/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá và Dịch vụ tài sản Toàn Cầu - Chi nhánh Đắk Lắk |
17 | 284/TĐG | Công ty TNHH Tư vấn và Định giá Ami |
18 | 289/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá và Tư vấn đầu tư Miền Tây |
19 | 292/TĐG | Công ty CP Thương mại Dịch vụ Tài sản Delta |
20 | 318/TĐG | Công ty TNHH Kiểm toán và Định giá BMC Việt Nam |
21 | 340/TĐG | Công ty TNHH Thẩm định giá Tràng An |
22 | 344/TĐG | Công ty TNHH Global CPAs |
23 | 406/TĐG | Công ty TNHH Thẩm định giá PRD |
24 | 411/TĐG | Công ty TNHH Kiểm toán IMMANUEL |
25 | 427/TĐG | Công ty TNHH Thẩm định giá và Thương Mại Việt Nam |
26 | 432/TĐG | Công ty CP Định giá và Tư vấn đầu tư Vinacert |
BỘ TÀI CHÍNH
- 1Thông báo 1079/TB-BTC năm 2020 công bố Danh sách thẩm định viên về giá đủ điều kiện hành nghề thẩm định giá tải sản năm 2021 tại các doanh nghiệp thẩm định giá được cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ thẩm định giá do Bộ trưởng Bộ Tài chính ban hành
- 2Thông báo 1045/TB-BTC công bố Danh sách thẩm định viên về giá đủ điều kiện hành nghề thẩm định giá tài sản năm 2022 tại các doanh nghiệp thẩm định giá được cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ thẩm định giá do Bộ Tài chính ban hành
- 3Công văn 13873/BTC-QLG năm 2019 về điều kiện để thẩm định viên về giá đăng ký hành nghề thẩm định giá do Bộ Tài chính ban hành
- 4Thông báo 19/TB-BTC công bố Danh sách doanh nghiệp thẩm định giá, chi nhánh doanh nghiệp thẩm định giá và thẩm định viên về giá đủ điều kiện hành nghề thẩm định giá tài sản năm 2016 do Bộ Tài chính ban hành
- 5Thông tư 28/2024/TT-BTC quy định về trình tự, thủ tục kiểm tra việc chấp hành pháp luật về giá, thẩm định giá do Bộ trưởng Bộ Tài chính ban hành
- 6Thông tư 38/2024/TT-BTC quy định về đánh giá hoạt động doanh nghiệp thẩm định giá; trích lập dự phòng rủi ro nghề nghiệp, chế độ báo cáo về hoạt động thẩm định giá của doanh nghiệp thẩm định giá và chi phí phục vụ cho việc thẩm định giá của Hội đồng thẩm định giá do Bộ trưởng Bộ Tài chính ban hành
- 7Thông tư 34/2024/TT-BTC quy định về thi, cấp, quản lý, thu hồi thẻ thẩm định viên về giá do Bộ trưởng Bộ Tài chính ban hành
- 8Thông tư 39/2024/TT-BTC quy định về đào tạo, bồi dưỡng, cập nhật kiến thức và cấp chứng chỉ nghiệp vụ thẩm định giá do Bộ trưởng Bộ Tài chính ban hành
- 9Thông báo 1315/TB-BTC năm 2023 công bố Danh sách thẩm định viên về giá đủ điều kiện hành nghề thẩm định giá từ ngày 01 tháng 01 năm 2024 tại các doanh nghiệp thẩm định giá; Danh sách doanh nghiệp thẩm định giá, chi nhánh doanh nghiệp thẩm định giá không bảo đảm điều kiện kinh doanh dịch vụ thẩm định giá kể từ ngày 01 tháng 01 năm 2024 do Bộ trưởng Bộ Tài chính ban hành
- 1Luật giá 2012
- 2Nghị định 89/2013/NĐ-CP hướng dẫn Luật giá về thẩm định giá
- 3Thông tư 38/2014/TT-BTC hướng dẫn Nghị định 89/2013/NĐ-CP hướng dẫn Luật giá về thẩm định giá do Bộ trưởng Bộ Tài chính ban hành
- 4Thông tư 204/2014/TT-BTC quy định về đào tạo, bồi dưỡng nghiệp vụ chuyên ngành thẩm định giá do Bộ trưởng Bộ Tài chính ban hành
- 5Thông tư 11/2019/TT-BTC sửa đổi Thông tư 204/2014/TT-BTC quy định về đào tạo, bồi dưỡng nghiệp vụ chuyên ngành thẩm định giá do Bộ trưởng Bộ Tài chính ban hành
- 6Nghị định 12/2021/NĐ-CP sửa đổi Nghị định 89/2013/NĐ-CP hướng dẫn Luật Giá về thẩm định giá
- 7Thông tư 60/2021/TT-BTC sửa đổi Thông tư 38/2014/TT-BTC hướng dẫn Nghị định 89/2013/NĐ-CP hướng dẫn Luật giá về thẩm định giá do Bộ trưởng Bộ Tài chính ban hành
- 8Thông báo 1079/TB-BTC năm 2020 công bố Danh sách thẩm định viên về giá đủ điều kiện hành nghề thẩm định giá tải sản năm 2021 tại các doanh nghiệp thẩm định giá được cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ thẩm định giá do Bộ trưởng Bộ Tài chính ban hành
- 9Thông báo 1045/TB-BTC công bố Danh sách thẩm định viên về giá đủ điều kiện hành nghề thẩm định giá tài sản năm 2022 tại các doanh nghiệp thẩm định giá được cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ thẩm định giá do Bộ Tài chính ban hành
- 10Công văn 13873/BTC-QLG năm 2019 về điều kiện để thẩm định viên về giá đăng ký hành nghề thẩm định giá do Bộ Tài chính ban hành
- 11Thông báo 19/TB-BTC công bố Danh sách doanh nghiệp thẩm định giá, chi nhánh doanh nghiệp thẩm định giá và thẩm định viên về giá đủ điều kiện hành nghề thẩm định giá tài sản năm 2016 do Bộ Tài chính ban hành
- 12Thông tư 28/2024/TT-BTC quy định về trình tự, thủ tục kiểm tra việc chấp hành pháp luật về giá, thẩm định giá do Bộ trưởng Bộ Tài chính ban hành
- 13Thông tư 38/2024/TT-BTC quy định về đánh giá hoạt động doanh nghiệp thẩm định giá; trích lập dự phòng rủi ro nghề nghiệp, chế độ báo cáo về hoạt động thẩm định giá của doanh nghiệp thẩm định giá và chi phí phục vụ cho việc thẩm định giá của Hội đồng thẩm định giá do Bộ trưởng Bộ Tài chính ban hành
- 14Thông tư 34/2024/TT-BTC quy định về thi, cấp, quản lý, thu hồi thẻ thẩm định viên về giá do Bộ trưởng Bộ Tài chính ban hành
- 15Thông tư 39/2024/TT-BTC quy định về đào tạo, bồi dưỡng, cập nhật kiến thức và cấp chứng chỉ nghiệp vụ thẩm định giá do Bộ trưởng Bộ Tài chính ban hành
- 16Thông báo 1315/TB-BTC năm 2023 công bố Danh sách thẩm định viên về giá đủ điều kiện hành nghề thẩm định giá từ ngày 01 tháng 01 năm 2024 tại các doanh nghiệp thẩm định giá; Danh sách doanh nghiệp thẩm định giá, chi nhánh doanh nghiệp thẩm định giá không bảo đảm điều kiện kinh doanh dịch vụ thẩm định giá kể từ ngày 01 tháng 01 năm 2024 do Bộ trưởng Bộ Tài chính ban hành
Thông báo 955/TB-BTC công bố Danh sách thẩm định viên về giá đủ điều kiện hành nghề thẩm định giá kể từ ngày 01 tháng 01 năm 2023 tại doanh nghiệp thẩm định giá; Danh sách doanh nghiệp thẩm định giá, chi nhánh doanh nghiệp thẩm định giá không bảo đảm điều kiện kinh doanh dịch vụ thẩm định giá kể từ ngày 01 tháng 01 năm 2023 do Bộ Tài chính ban hành
- Số hiệu: 955/TB-BTC
- Loại văn bản: Thông báo
- Ngày ban hành: 30/12/2022
- Nơi ban hành: Bộ Tài chính
- Người ký: Nguyễn Minh Tiến
- Ngày công báo: Đang cập nhật
- Số công báo: Đang cập nhật
- Ngày hiệu lực: 30/12/2022
- Tình trạng hiệu lực: Chưa xác định