Hệ thống pháp luật

BỘ Y TẾ
CỤC QUẢN LÝ DƯỢC
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 99/QĐ-QLD

Hà Nội, ngày 22 tháng 02 năm 2018

 

QUYẾT ĐỊNH

VỀ VIỆC BAN HÀNH DANH MỤC 846 THUỐC SẢN XUẤT TRONG NƯỚC ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM - ĐỢT 160

CỤC TRƯỞNG CỤC QUẢN LÝ DƯỢC

Căn cứ Luật Dược ngày 06 tháng 4 năm 2016;

Căn cứ nghị định 75/2017/NĐ-CP quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của bộ y tế;

Căn cứ Quyết định số 3861/QĐ-BYT ngày 30/9/2013 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý Dược thuộc Bộ Y tế;

Căn cứ Thông tư số 44/2014/TT-BYT ngày 25/11/2014 của Bộ Y tế quy định việc đăng ký thuốc;

Căn cứ ý kiến của Hội đồng tư vấn cấp số đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc - Bộ Y tế;

Xét đề nghị của Trưởng Phòng Đăng ký thuốc - Cục Quản lý Dược,

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này danh mục 846 thuốc sản xuất trong nước được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 160.

Điều 2. Công ty sản xuất và công ty đăng ký có thuốc lưu hành phải in số đăng ký được Bộ Y tế cấp lên nhãn thuốc và phải chấp hành đúng các quy định có liên quan tới sản xuất và lưu hành thuốc. Các số đăng ký có ký hiệu VD-…-18 có giá trị 05 năm kể từ ngày ký Quyết định.

Điều 3. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký ban hành.

Điều 4. Giám đốc Sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương và giám đốc công ty sản xuất và công ty đăng ký có thuốc tại Điều 1 chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.

 

 

Nơi nhận:
- Như Điều 4;
- Bộ trưởng Nguyễn Thị Kim Tiến (để b/c);
- TT. Trương Quốc Cường (để b/c);
- Cục Quân Y - Bộ Quốc phòng, Cục Y tế Bộ CA;
- Cục Y tế Giao thông vận tải - Bộ GTVT
- Tổng cục Hải quan - Bộ Tài chính;
- Bảo hiểm Xã hội Việt Nam;
- Vụ Pháp chế, Cục Quản lý Y, Dược cổ truyền, Cục Quản lý Khám, chữa bệnh - Bộ Y tế, Thanh tra Bộ Y tế;
- Viện KN thuốc TW, Viện KN thuốc TP. HCM;
- Tổng Công ty Dược VN - CTCP;
- Các Bệnh viện & Viện có giường bệnh trực thuộc Bộ Y tế;
- Website của Cục QLD, Tạp chí Dược & MP - Cục QLD;
- Lưu: VP, KDD, ĐKT (15b).

KT. CỤC TRƯỞNG
PHÓ CỤC TRƯỞNG




Đỗ Văn Đông

 

DANH MỤC

846 THUỐC SẢN XUẤT TRONG NƯỚC ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ HIỆU LỰC 05 NĂM - ĐỢT 160
Ban hành kèm theo quyết định số: 99/QĐ-QLD, ngày 22/02/2018

1. Công ty đăng ký: Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150 (Đ/c: 112 Trn Hưng Đạo, phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

1.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150 (Đ/c: 112 Trần Hưng Đạo, phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

1

Métforilex MR

Metformin HCl 500 mg

Viên nén tác dụng kéo dài

36 tháng

TCCS

Hộp 6 vỉ, 10 vỉ (vỉ 10 viên)

VD-28743-18

2

Pedibufen

Mỗi gói 1,5 g chứa: Ibuprofen 100 mg

Bột pha hỗn dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 30 gói x 1,5g

VD-28744-18

3

Trovinex

Cao khô lá Bạch quả 14 mg; Troxerutin 300 mg; Heptaminol HCl 300 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-28745-18

2. Công ty đăng ký: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm (Đ/c: Lô số 12 Đường số 8, khu công nghiệp Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh. - Việt Nam)

2.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm (Đ/c: Lô số 12 Đường số 8, khu công nghiệp Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh. - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

4

Calsfull

Calcium lactat pentahydrat 500 mg

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-28746-18

5

Usarad

Loratadin 10 mg

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-28747-18

6

Usarlosartan

Losartan kali 50 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-28748-18

3. Công ty đăng ký: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương Codupha Hà Nội (Đ/c: Số 16, ô C2/NO, Nam Trung Yên, phường Trung Hòa, quận Cầu Giấy, Hà Nội - Việt Nam)

3.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

7

Hepaexel

Cao khô bồ bồ (tương đương 3g bồ bồ) 300mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, 5 vỉ x 10 viên

VD-28749-18

4. Công ty đăng ký: Chi nhánh công ty TNHH dược phẩm Sài Gòn tại Bình Dương (Đ/c: Số 27 VSIP - Đường số 6 - KCN Việt Nam-Singapore - Phường An Phú - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

4.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm Sài gòn - Sagopha (Đ/c: Số 27 VSIP - Đường số 6 - KCN Việt Nam-Singapore - Phường An Phú - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

8

Sagokan- Viên Dưỡng Não

Cao khô lá Bạch quả (Extractum Folii Ginkgo siccus) (tương đương 9,6mg flavonoid toàn phần tính theo flavonol glycosid) 40mg

Viên bao đường

36 tháng

TCCS

Hộp 03 vỉ x 10 viên

VD-28750-18

5. Công ty đăng ký: Chi nhánh công ty TNHH sản xuất - kinh doanh dược phẩm Đam San (Đ/c: Gian E22-E23 - Trung tâm thương mại dược phẩm và trang thiết bị y tế - 134/1 Tô Hiến Thành - Phường 15 - Quận 10 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

5.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) (Đ/c: Lô 11D đường C - KCN Tân Tạo - Phường Tân Tạo A - Quận Bình Tân - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

9

Babenic

Mỗi ống 5ml chứa: Paracetamol 120mg

Dung dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 20 ống 5ml; Hộp 20 ống 10ml; Chai 30ml; Chai 60ml

VD-28751-18

10

Dasagold cảm cúm

Paracetamol 500mg; Phenylephrine hydrochlorid 5mg; Cafein 25mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên; Chai 500 viên

VD-28752-18

11

Dasamex Extra

Paracetamol 500mg; Cafein 65mg

Viên nén dài

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên; Chai 500 viên

VD-28753-18

12

Decemex

Guaifenesin 100mg; Cetirizin dihydroclorid 5mg; Dextromethorphan hydrobromid 15mg

Viên nang cứng (trắng - xanh)

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên; Chai 200 viên

VD-28754-18

13

Flu-cold children's

Mỗi ống 5ml chứa: Guafenesin 100mg; Phenylephrin hydroclorid 2,5mg; Dextromethorphan hydrobromid 5mg

Dung dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 01 vỉ x 5 ống 5ml; Hộp 02 vỉ x 05 ống 5ml; Hộp 04 vỉ x 5 ống 5ml; Hộp 01 vỉ x 5 ống 10ml; Hộp 02 vỉ x 5 ống 10ml; Hộp 04 vỉ x 5 ống 10ml; Hộp 01 chai 60ml

VD-28755-18

14

Piraxnic

Piracetam 400mg; Cinnarizin 25mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 06 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên

VD-28756-18

15

Trianic-night

Paracetamol 500mg; Dextromethorphan hydrobromid 15mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 x 10 viên; Chai 100 viên

VD-28757-18

6. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần BV Pharma (Đ/c: Ấp 2, Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam)

6.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần BV Pharma (Đ/c: Ấp 2, Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

16

Ahevip 90

Etoricoxib 90mg

Viên nén bao phim

48 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 10 viên

VD-28758-18

17

Ausvair 150

Pregabalin 150mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-28759-18

18

Bivinadol

Paracetamol 500 mg

Viên nén bao phim

48 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 100 viên

VD-28760-18

19

Cao khô Cà gai leo (1:20)

Mỗi 1g cao tương đương Cà gai leo 20 g

Nguyên liệu làm thuốc

48 tháng

TCCS

Túi 50g, 100g, 200g, 500g, 1kg, 5kg, 10g, 15kg (Cao dược liệu đựng trong 2 lớp túi bên trong: túi PE chứa trong túi nhôm, bao dệt PP bên ngoài)

VD-28761-18

20

Cao khô Hà Thủ Ô đỏ (1:10)

Mỗi g cao tương đương với: Hà thủ ô đỏ 10g

Nguyên liệu làm thuốc

48 tháng

TCCS

Túi 50g, 100g, 200g, 500g, 1kg, 5kg, 10kg, 15kg đóng trong 2 lần túi PE, đựng trong bao nhôm

VD-28762-18

21

Cao khô Trình Nữ Hoàng Cung (1:10)

Mỗi g cao tương đương với Trinh nữ Hoàng cung 10 g

Nguyên liệu làm thuốc

48 tháng

TCCS

Túi nhôm x 2 lớp túi PE x 50g, 100g, 200g, 1kg, 5kg, 10kg, 15 kg.

VD-28763-18

22

Drolenic 10

Acid alendronic (dưới dạng Alendronat natri) 10mg

Viên nén bao phim

48 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-nhôm hoặc vỉ nhôm-PVC/PV DC)

VD-28764-18

23

Etova 400

Etodolac 400mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-28765-18

24

Fistazol 1%

Mỗi 5g kem chứa: Clotrimazol 50 mg

Kem bôi da

36 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 5g, Hộp 1 tuýp 15g

VD-28766-18

25

Sedno

Desloratadin 5mg

Viên nén bao phim

48 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-PVC), hộp 1 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-nhôm)

VD-28767-18

26

Tovamic 250

Acid tranexamic 250 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-28768-18

27

Tovamic 500

Acid tranexamic 500 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-28769-18

28

Valsita

Valsartan 80 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-28770-18

29

Viên cảm cúm - BVP

Mỗi viên chứa 120mg Cao khô toàn phần chiết được từ 1500mg các dược liệu sau: Bạc hà 85 mg; Thanh cao 415 mg; Địa liền 200 mg; Kim ngân hoa 200 mg; Tía tô 200 mg; Kinh giới 200 mg; Thích gia đằng 200 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 6 vỉ x 10 viên (vỉ A1-A1), hộp 2 vỉ x 25 viên (vỉ A1-PVC), hộp 1 chai 100 viên (chai nhựa HDPE hoặc chai thủy tinh màu nâu)

VD-28771-18

30

Vixcar

Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 75 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-28772-18

7. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần công nghệ sinh học dược phẩm ICA (Đ/c: Lô 10, Đường s5, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

7.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần công nghệ sinh học dược phẩm ICA (Đ/c: Lô 10, Đường số 5, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, tnh Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

31

Novira

L-Ornithine-L-Aspartate 150 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 10 viên

VD-28773-18

8. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần DTS Việt Nam (Đ/c: Số 18, tổ 51, phường Quan Hoa, Cầu Giấy, Hà Nội - Việt Nam)

8.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà (Đ/c: 415- Hàn Thuyên - Nam Định - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

32

Dusodril 300

Acid thioctic 300 mg

Viên nang cứng

36 tháng

USP 37

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên

VD-28774-18

9. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược S. Pharm (Đ/c: Lô G, KCN An Nghiệp, An Hiệp, Châu Thành, Sóc Trăng - Việt Nam)

9.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược S.Pharm (Đ/c: Lô G, KCN An Nghiệp, xã An Hiệp, huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

33

Cefdinir 125mg

Mỗi gói 1,5g chứa: Cefdinir 125 mg

Thuốc cốm pha hỗn dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 12 gói x 1,5 g;Hộp 30 gói x 1,5 g; Hộp 100 gói x 1,5g.

VD-28775-18

10. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược ATM (Đ/c; 89F, Nguyễn Văn Trỗi, P. Phương Liệt, Q. Thanh Xuân, Tp Hà Nội - Việt Nam)

10.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

34

Cinepark - D

Mỗi ml chứa: Ofloxacin 3mg/ml; Dexamethason phosphat (dưới dạng Dexamethason natri phosphat) 1mg/ml

Dung dịch nhỏ mắt, nhỏ tai

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 5ml, hộp 1 lọ 8ml, hộp 1 lọ 10ml

VD-28776-18

11. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược Becamex (Đ/c: Đường NA6, KCN Mỹ Phước 2, Bến Cát, Bình Dương - Việt Nam)

11.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược Becamex (Đ/c: Đường NA6, KCN Mỹ Phước 2, Bến Cát, Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

35

Becadom

Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat) 10mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 100 vỉ x 10 viên; chai 100 viên; chai 200 viên; chai 500 viên

VD-28777-18

36

Becaspira 3.0 M.I.U

Spiramycin 3 MIU

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 5 viên

VD-28778-18

37

Dexamethason

Dexamethason (dưới dạng Dexamethason acetat) 0,5mg

Viên nén màu vàng nhạt

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 30 viên; hộp 10 vỉ x 30 viên; hộp 50 vỉ x 30 viên; chai 500 viên; chai 200 viên

VD-28779-18

38

Lessenol 325

Paracetamol 325mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 100 vỉ x 10 viên; chai 100 viên, 200 viên, 500 viên

VD-28780-18

39

Piracetam 400

Piracetam 400mg

Viên nang cứng (cam- trắng)

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 100 vỉ x 10 viên; chai 100 viên; chai 200 viên

VD-28781-18

40

Pyomezol

Omeprazole (dưới dạng Omeprazole pellet 8.5%) 20mg

Viên nang cứng chứa vi hạt bao tan trong ruột

36 tháng

TCCS

Hộp 4 vỉ x 7 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 100 vỉ x 10 viên; chai 14 viên

VD-28782-18

12. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Danapha (Đ/c: 253 - Dũng Sĩ Thanh Khê - Quận Thanh Khê - Tp. Đà Nng - Việt Nam)

12.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Danapha (Đ/c: 253 - Dũng Sĩ Thanh Khê - Quận Thanh Khê - Tp. Đà Nng - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

41

Aminazin 25mg

Clorpromazin hydroclorid 25mg

Viên nén bao đường

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 20 viên; Hộp 1 lọ 500 viên

VD-28783-18

42

Amitriptylin 50mg

Amitriptylin hydroclorid 50 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 500 viên

VD-28784-18

43

Bi-Daphazyl

Spiramycin 1.500.000IU; Metronidazol 250 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 4 vỉ x 10 viên

VD-28785-18

44

Danapha-Telfadin 180

Fexofenadin hydroclorid 180 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VD-28786-18

45

Daphazyl

Spiramycin 750.000IU; Metronidazol 125mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 4 vỉ x 10 viên

VD-28787-18

46

Darinol 300

Allopurinol 300 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-28788-18

47

Esomedol 40

Esomeprazol (dưới dạng Pellets Esomeprazol Magnesium 22,5% bao tan trong ruột chứa Esomeprazol Magnesium Trihydrat) 40mg

Viên nang cứng chứa vi hạt bao tan trong ruột

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, 3 vỉ x 10 viên; Lọ 30 viên

VD-28790-18

48

Haloperidol 0,5%

Mỗi 1 ml chứa: Haloperidol 5 mg

Dung dịch tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 20 ống x 1 ml

VD-28791-18

49

Salzenbu

Mỗi 1ml chứa Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat 0,6mg) 0,5 mg

Dung dịch tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 10 ống x 1 ml

VD-28792-18

12.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Danapha (Đ/c: Khu công nghiệp Hòa Khánh, Quận Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

50

Dưỡng tâm an thần

Bột hoài sơn (tương ứng 183 mg Hoài Sơn) 100 mg; Cao khô liên tâm (tương ứng với 200 mg Liên tâm) 65 mg; Cao khô hỗn hợp dược liệu (tương ứng với 91,25 mg Lá dâu, 91,25 Lá vông, 91,25 mg Long nhãn) 80 mg; Cao khô Bá tử nhân (tương đương với 91,25 Bá tử nhân) 10 mg; Cao khô Toan táo nhân (tương đương 91,25 mg Toan táo nhân) 10 mg; Cao khô Liên nhục (tương ứng với 175 mg Liên Nhục) 35 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 túi nhôm chứa 3 vỉ x 10 viên, Hộp 1 lọ 30 viên; 100 viên

VD-28789-18

13. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Đồng Nai. (Đ/c: 221B Phạm Văn Thuận, p. Tân Tiến, Tp. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam)

13.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Đồng Nai. (Đ/c: 221B Phạm Văn thuận, p. Tân Tiến, Tp. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

51

Atorvastatin 20 mg

Atorvastatin 20 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-28793-18

52

Dresnason

Prednison 5mg

Viên nén (màu xanh)

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 200 viên, chai 500 viên

VD-28794-18

14. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh (Đ/c: 167 Hà Huy Tập, Tp. Hà Tĩnh - Việt Nam)

14.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh (Đ/c: 167 Hà Huy Tập, Tp. Hà Tĩnh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

53

Glucose-C

Acid ascorbic 50mg

Viên nén ngậm

36 tháng

TCCS

Túi 10 viên, 15 viên, 20 viên, 30 viên, 50 viên x gói 20 túi; Lọ 10 viên, 15 viên, 20 viên, 30 viên, 50 viên

VD-28795-18

54

Hemprenol

Mỗi tuýp 5g chứa: Betamethason dipropionat 3,2mg

Kem bôi da

36 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp (nhôm) 5g, 10g, 15g, 20g, 25 g, 30g; Hộp 1 tuýp (nhựa) 5g, 10g, 15g, 20g; 25g, 30g

VD-28796-18

55

Ibuhadi

Ibuprofen 400mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 lọ 50 viên, hộp 1 lọ 100 viên, lọ 500 viên

VD-28797-18

56

Seacam infort

Methylcobalamin 1500mcg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-28798-18

57

Terpin-Dextromethorphan

Terpin hydrat 100mg; Dextromethorphan hydrobromid 5mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉ, hộp 25 vỉ x 10 viên; hộp 1 lọ 100 viên, hộp 1 lọ 200 viên

VD-28799-18

58

Tribcomplex

Thiamin (Thiamin mononitrat) 100mg; Pyridoxin (Pyridoxin hydroclorid) 200mg; Cyanocobalamin 200mcg

Viên nén sủi

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉ, hộp 20 vỉ x 4 viên; Tuýp 5 viên, 10 viên, 20 viên, 30 viên

VD-28800-18

59

Vitamin B6

Pyridoxin hydroclorid 10mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 100 viên, lọ 500 viên, lọ 1000 viên

VD-28801-18

14.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Hà Tĩnh. (Đ/c: Cụm công nghiệp - Tiểu thủ công nghiệp Bắc Cẩm Xuyên, xã Cẩm Vịnh, huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

60

Viên ngậm bạc hà

Tinh dầu bạc hà (tương ứng 0,825mg menthol) 1,5mg

Viên nén ngậm

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 50 viên, hộp 1 lọ 100 viên; hộp 2 vỉ, 4 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-28802-18

15. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược Hậu Giang (Đ/c: 288 Bis Nguyễn Văn Cừ, P. An Hòa, Q. Ninh Kiều, TP. Cần Thơ - Việt Nam)

15.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Hậu Giang (Đ/c: 288 Bis Nguyễn Văn Cừ, P. An Hòa, Q. Ninh Kiều, TP. Cần Thơ - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

61

Bofit F

Sắt fumarat (tương đương 53,25mg sắt nguyên tố) 162mg; Acid folic 0,75mg; Vitamin B12 7,5mcg

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-28803-18

16. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Lâm Đồng - LADOPHAR (Đ/c: 18 Ngô Quyền, Phường 6, TP. Đà Lạt, tnh Lâm Đồng - Việt Nam)

16.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Lâm Đồng - LADOPHAR (Đ/c: Khu công nghiệp Phú Hội, huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

62

Cao khô Actisô

Mỗi g Cao khô Actisô tương đương lá tươi Actisô 42g

Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS

Túi 1kg, túi 10kg, túi 15kg

VD-28804-18

17. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược Minh Hải (Đ/c: 322 Lý Văn Lâm, Phường 1, Tp. Cà Mau, Tỉnh Cà Mau - Việt Nam)

17.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Minh Hải (Đ/c: 322 Lý Văn Lâm, Phường 1, Tp. Cà Mau, Tỉnh Cà Mau - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

63

Diclofenac 75mg

Diclofenac Natri 75mg

Viên bao tan trong ruột

36 tháng

TCCS

Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-28805-18

64

Izandin 500mg

Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 500mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 01 vỉ x 10 viên; Hộp 02 vỉ x 10 viên

VD-28806-18

65

Mofirum-M

Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat) 10mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-28807-18

66

Mydecelim 150

Tolperison hydroclorid 150mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 03 vỉ x 10 viên

VD-28808-18

18. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 TP HCM (Đ/c: 299/22 Lý Thường Kiệt, Phường 15, Quận 11, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

18.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 TP HCM (Đ/c: 930 C4, Đường C, Khu công nghiệp Cát Lái, Cụm 2, phường Thạnh Mỹ Lợi, Q.2, TP HCM. - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

67

Acemol plus

Paracetamol 500 mg; Dextromethorphan HBr 15 mg; Phenylephrin hydroclorid 5 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-28809-18

68

Oresol

Mỗi gói 4,1 g chứa: Natri Clorid 520 mg; Natri citrat dihydrat 580 mg; Kali clorid 300 mg; Glucose khan 2700 mg

Thuốc bột uống

36 tháng

TCCS

Hộp 10 gói x 4,1g; Hộp 40 gói x 4,1 g

VD-28810-18

69

Piracetam 400mg

Piracetam 400 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 100 viên

VD-28811-18

19. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 (Đ/c: 601 Cách Mạng Tháng Tám, Phường 15, Quận 10, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

19.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2 (Đ/c: Số 930 C2, Đường C, KCN Cát Lái, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q2, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

70

Candesartan 4

Candesartan cilexetil 4mg

Viên nén

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-28812-18

71

Candesartan 8

Candesartan cilexetil 8mg

Viên nén

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-28813-18

72

Eulosan 50

Losartan kali 50mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên.

VD-28814-18

73

Mephenesin

Mephenesin 250mg

Viên nang cứng

24 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên.

VD-28815-18

20. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm (Đ/c: Số 27 Nguyễn Thái Học, Phường Mỹ Bình, Tp. Long Xuyên, An Giang- Việt Nam)

20.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm (Đ/c: Đường Vũ Trọng Phụng, Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, Tỉnh An Giang - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

74

Acetab extra

Paracetamol 500 mg; Cafein 65 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-28816-18

75

Agicedol

Paracetamol 500 mg

Viên nang cứng (xanh lá-trắng)

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 100 viên; Hộp 1 chai 200 viên

VD-28817-18

76

Agidecotyl

Mephenesin 250 mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-28818-18

77

Agihistine 8

Betahistin dihydroclorid 8 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 20 viên

VD-28819-18

78

Agilosart 100

Losartan kali 100 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-28820-18

79

Agimetpred 16

Methylprednisolon 16 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-28821-18

80

Agimfast 180

Fexofenadin hydrochlorid 180 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-28822-18

81

Agirovastin 10

Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 10 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-28823-18

82

Agitafil 20

Tadalafil 20 mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 1 viên

VD-28824-18

83

Azenmarol 1

Acenocoumarol 1 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-28825-18

84

Azenmarol 4

Acenocoumarol 4 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-28826-18

85

Esoragim 40

Esomeprazol (dưới dạng esomeprazol magnesi trihydrat) 40 mg

Viên nén bao phim tan trong ruột

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-28827-18

86

Gifuldin 250

Griseofulvin 500 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-28828-18

87

Glimegim 4

Glimepirid 4 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-28829-18

88

Goutcolcin

Colchicin 0,6 mg

Viên nang cứng

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-28830-18

89

Ostagi - D3

Acid Alendronic (dưới dạng Alendronat natri trihydrat) 70 mg; Cholecalciferol (dưới dạng dung dịch Cholecalciferol 1M.IU/g) 2800 IU

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 4 viên

VD-28831-18

90

Rabepagi 10

Rabeprazol natri 20 mg

Viên nén bao tan trong ruột

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-28832-18

91

Ribatagin 500

Ribavirin 500 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-28833-18

21. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi (Đ/c: Lô B14-3, lô 14-4, đường N13, KCN Đông Nam, Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

21.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi (Đ/c: Lô B14-3, lô 14-4, đường N13, KCN Đông Nam, Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

92

Dialisis 2A

Mỗi 1000ml chứa: Natri clorid 210,7g; Kali clorid 5,222g; Calci clorid .2H2O 9g; Magnesi clorid. 6H2O 3,558g; Dextrose 38,5g; Acid acetic 6,310g

Dung dịch thẩm phân máu

24 tháng

TCCS

Hộp 1 can x 10 lít

VD-28834-18

93

Dialisis DD1

Mỗi 1000ml chứa: Natri clorid 270,869g; Kali clorid 6,71g; Calci clorid .2H2O 9,924g; Magnesi clorid. 6H2O 4,575g; Dextrose 49,499g; Acid acetic 8,1g

Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc

24 tháng

TCCS

Hộp 1 can x 10 lít

VD-28835-18

94

Nepalis 4,25%

Natri lactat 448mg; Calci clorid. 2H2O 25,7mg; Magnesi clorid.6H2O 5,08mg; Mỗi 100 ml chứa: Dextrose monohydrat 4,25mg; Natri clorid 538mg

Dung dịch thẩm phân phúc mạc

24 tháng

TCCS

Hộp 4 túi x 2 lít

VD-28836-18

22. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A (Đ/c: KCN Nhơn Trạch 3, xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tnh Đồng Nai - Việt Nam)

22.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A (Đ/c: KCN Nhơn Trạch 3, xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

95

Amfamag-B6

Magnesium lactat dihydrat 470mg; Pyridoxin HCl 5mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-28837-18

96

Dermaderm

Mỗi tuýp 15g gel chứa: Tretinoin 7,5 mg

Gel bôi da

24 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 15g

VD-28838-18

97

Evipure complete

Vitamin E (d-Alpha Tocopheryl acetat 294,12 mg) 400 IU

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 1 túi chứa 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-28839-18

98

Maxxacne-AC

Mỗi tuýp 15g gel chứa: Adapalen 15 mg; Clindamycin (dưới dạng Clindamycin phosphat) 150 mg

Gel bôi da

24 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp nhôm 15g; Hộp 1 tuýp nhựa 15g

VD-28840-18

99

Maxxdaf

Diosmin/Hesperidin (90/10) 500 mg tương ứng với: Diosmin 450mg; Hesperidin 50mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 1 túi nhôm chứa 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-28841-18

100

Maxxdaf

Diosmin/Hesperidin (90/10) 500 mg tương ứng với: Diosmin 450mg; Hesperidin 50mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 túi nhôm chứa 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-28842-18

101

Maxxmucous-AC 200

Mỗi gói 2g chứa: Acetylcystein 200 mg

Thuốc bột uống

36 tháng

TCCS

Hộp 10 gói, 30 gói x 2g

VD-28843-18

102

Maxxprolol 10

Bisoprolol fumarat 10 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-28844-18

103

NeviAPC

Nevirapin 200 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-28845-18

104

Sosdol

Diclofenac kali 25 mg

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 1 túi nhôm chứa 1 vỏ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-28846-18

105

Soshydra

Mỗi gói 1g chứa Racecadotril 30mg

Thuốc bột uống

36 tháng

TCCS

Hộp 10 gói, 30 gói x 1g

VD-28847-18

106

Usalukast 4

Montelukast (dưới dạng natri montelukast) 4 mg

Viên nhai

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-28848-18

23. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên (Đ/c: 314 Bông Sao, Phường 5, Quận 8, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

23.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên (Đ/c: C16, đường s9, KCN Hiệp Phước, huyện Nhà Bè, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

107

A.T Calcium cort

Mỗi ống 10ml dung dịch chứa: Calci glucoheptonat 1100 mg; Vitamin C 100 mg; Vitamin PP 50 mg

Dung dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 20 ống, hộp 30 ống x 10 ml

VD-28849-18

108

Atilair chew

Montelukast (dưới dạng Montelukast natri 5,19 mg) 5 mg

Viên nén nhai

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-28850-18

109

Atilair sac

Mỗi gói 2g chứa: Montelukast (dưới dạng Montelukast natri 4,15 mg) 4 mg

Thuốc cốm

24 tháng

TCCS

Hộp 10 gói, hộp 20 gói, hộp 30 gói x 2 g

VD-28851-18

110

Atimecox 15 inj

Mỗi ống 1,5ml dung dịch chứa: Meloxicam 15 mg

Dung dịch tiêm

24 tháng

TCCS

Hộp 5 ống, hộp 10 ống, hộp 20 ống x 1,5 ml

VD-28852-18

111

Atisartan 300

Irbesartan 300 mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-28853-18

112

Atisartan 75

Irbesartan 75 mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-28854-18

113

Azilyo

Azithromycin (dưới dạng Azithromycin dihydrat) 500 mg

Bột đông khô pha tiêm

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 5ml. Hộp 3 lọ + 3 ống nước cất pha tiêm 5ml. Hộp 5 lọ + ống nước cất pha tiêm 5ml

VD-28855-18

114

Metroveno

Mỗi lọ 100 ml dung dịch chứa: Metronidazol 500 mg

Dung dịch tiêm truyền

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ, 3 lọ, 5 lọ x 100 ml

VD-28856-18

24. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Bắc Ninh (Đ/c: 21 Nguyễn Văn Cừ, phường Ninh Xá, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)

24.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Bắc Ninh (Đ/c: Lô C1-1- KCN Quế Võ, Huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

115

Redstomz 20

Esomeprazol (dưới dạng vi hạt bao tan trong ruột Esomeprazol magnesi trihydrat 22,5%) 20mg

Viên nang cứng

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-28857-18

116

Redstomz 40

Esomeprazol (dưới dạng vi hạt bao tan trong ruột Esomeprazol magnesi trihydrat 22,5%) 40mg

Viên nang cứng

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-28858-18

25. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Bến Tre (Đ/c: 6A3 Quốc lộ 60 - phường Phú Tân, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre - Việt Nam)

25.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Bến Tre (Đ/c: 6A3 Quốc lộ 60 - phường Phú Tân, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

117

Newvent-G

Mỗi 5ml siro chứa: Salbutamol (dưới dạng 1,2mg Salbutamol sulfat) 1 mg; Guaifenesin 50mg

Siro

24 tháng

TCCS

Hộp 20 gói x 5ml, hộp 1 chai 30ml, hộp 1 chai 60ml

VD-28859-18

26. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam (Đ/c: Số 43, Đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)

26.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam (Đ/c: Số 43, Đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

118

Benoramintab

Betamethason 0,25mg; Dexchlorpheniramin maleat 2mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Chai 500 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-28860-18

119

Bosgyno plus

Metronidazol 500mg; Neomycin sulfat 65.000IU; Nystatin 100.000IU

Viên nén đặt âm đạo

24 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VD-28861-18

120

Crestinboston 10

Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 10mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 14 viên; hộp 3 vỉ x 14 viên; hộp 2 vỉ x 14 viên

VD-28862-18

121

Effer-paralmax 250

Mỗi gói 1,5g chứa: Paracetamol 250mg

Thuốc bột sủi bọt

36 tháng

TCCS

Hộp 30 gói x 1,5g; hộp 50 gói x 1,5g

VD-28863-18

122

Effer-paralmax 80

Mỗi gói 1,5 g chứa: Paracetamol 80mg

Thuốc bột sủi bọt

36 tháng

TCCS

Hộp 30 gói x 1,5g; hộp 50 gói x 1,5g

VD-28864-18

123

Enaboston 10

Enalapril maleat 10mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 10 viên

VD-28865-18

124

Enaboston 5

Enalapril maleat 5mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 10 viên

VD-28866-18

125

Gentriboston

Mỗi tuýp 10g chứa: Clotrimazol 100mg; Betamethason dipropionat 6,4mg; Gentamicin (dưới dạng Gentamicin sulfat) 10mg

Kem bôi ngoài da

24 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 10g

VD-28867-18

126

Meloxboston 7.5

Meloxicam 7,5mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-28868-18

127

Naligram

Acid nalidixic 500mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-28869-18

128

Omeraz 20

Omeprazol (dưới dạng vi hạt bao tan trong ruột 8,5% Omeprazol) 20mg

Viên nang chứa vi hạt bao tan trong ruột

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 7 viên; 5 vỉ x 4 viên; 10 vỉ x 4 viên

VD-28870-18

27. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Đ/c: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, Thường Tín, Hà Nội - Việt Nam)

27.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Đ/c: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, Thường Tín, Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

129

BFS-Amiron

Mỗi lọ 3 ml chứa: Amiodaron hydroclorid 150 mg

Dung dịch tiêm

24 tháng

TCCS

Hộp 10 lọ nhựa, hộp 20 lọ nhựa, hộp 50 lọ nhựa x 3ml

VD-28871-18

130

BFS-Mecobal

Mỗi lọ 1 ml dung dịch chứa: Mecobalamin 500 mcg

Dung dịch tiêm

24 tháng

TCCS

Hộp 10, 20, 50 lọ nhựa/túi nhôm, lọ 1 ml

VD-28872-18

131

BFS-Nicardipin

Mỗi 10ml chứa: Nicardipin hydroclorid 10 mg

Dung dịch tiêm

24 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ, hộp 25 vỉ x 2 túi/vỉ x 1 lọ nhựa/túi, lọ 10 ml

VD-28873-18

132

Fonda-BFS 5.0

Mỗi ống 0,4 ml dung dịch chứa: Fondaparinux sodium 5 mg

Dung dịch tiêm

24 tháng

USP 38

Hộp 1 ống nhựa x 0,4ml, hộp 10 ống nhựa x 0,4 ml, hộp 20 ống nhựa x 0,4 ml, hộp 50 ống nhựa x 0,4 ml

VD-28874-18

133

Gabasol

Mỗi ống 6ml chứa: Gabapentin 300 mg

Dung dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 10 ống, hộp 20 ống, hộp 30 ống, hộp 40 ống x 6ml

VD-28875-18

134

Kama-BFS

Mỗi 10 ml dung dịch chứa: Magnesi aspartat (dưới dạng Magnesi aspartat dihydrat tương đương 33,7 mg Mg) 400 mg; Kali aspartat (dưới dạng kali hydrogen aspartat hemihydrat tương đương 103,3 mg Kali) 452 mg

Dung dịch tiêm

24 tháng

TCCS

Hộp 5 lọ nhựa, 10 lọ nhựa, 20 lọ nhựa, 50 lọ nhựa x 10ml

VD-28876-18

135

Levobupi-BFS 50 mg

Mỗi lọ 10ml dung dịch tiêm ngoài màng cứng chứa: Levobupivacain (dưới dạng Levobupivacain Hydroclorid) 50 mg

Dung dịch tiêm ngoài màng cứng

24 tháng

TCCS

Hộp 10 lọ nhựa, 20 lọ nhựa, 50 lọ nhựa x 10 ml

VD-28877-18

136

Line-BFS 600mg

Mỗi ống 10 ml dung dịch chứa Linezolid 600 mg

Dung dịch đậm đặc pha truyền tĩnh mạch

24 tháng

TCCS

Hộp 1 ống/túi, ống 10 ml. Hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 2 túi/vỉ x 1 ống/túi, ống 10 ml.

VD-28878-18

137

Nimovaso soft cap

Nimodipin 60 mg

Viên nang mềm

24 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 4 vỉ, 6 vỉ x 15 viên

VD-28879-18

138

Novolinda

Mỗi ml dung dịch chứa: Clindamycin (dưới dạng Clindamycin hydrochlorid) 10 mg; Metronidazol 8 mg

Dung dịch dùng ngoài

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 20ml, hộp 1 lọ 30ml

VD-28880-18

139

Novovalpo

Acid Valproic 250 mg

Viên nang mềm

24 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, hộp 2 vỉ, hộp 4 vỉ, hộp 6 vỉ x 15 viên

VD-28881-18

140

Phytok

Mỗi 1 ml nhũ tương chứa: Phytomenadion 20 mg

Nhũ tương uống

24 tháng

TCCS

Hộp 1 ống x 2ml, hộp 1 ống x 5ml

VD-28882-18

141

Piroxicam - Bfs

Mỗi ống 2 ml dung dịch chứa: Piroxicam 40 mg

Dung dịch tiêm

24 tháng

TCCS

Hộp 10 lọ nhựa, 20 lọ nhựa, 50 lọ nhựa x 2ml

VD-28883-18

142

Zenace

Mỗi 10 ml dung dịch chứa: Acetylcystein 1000 mg

Dung dịch dùng cho khí dung

24 tháng

TCCS

Hộp 10 ống nhựa, 20 ống nhựa, 50 ống nhựa x 10 ml

VD-28884-18

143

Zentanil

Mỗi lọ 10 ml dung dịch chứa: Acetyl leucin 1g

Dung dịch tiêm

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ, 5 lọ, 10 lọ x 10 ml

VD-28885-18

28. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long (Đ/c: Số 150 đường 14 tháng 9, phường 5, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long - Việt Nam)

28.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long (Đ/c: Số 150 đường 14 tháng 9, phường 5, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

144

Ascorbic 500

Acid ascorbic 500 mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ, 50 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên

VD-28886-18

145

Cefixim 200

Cefixim (dưới dạng Cefixim trihydrat) 200 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 10 viên

VD-28887-18

146

Ciprofloxacin 500

Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin HCl) 500mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên

VD-28888-18

147

Cloramphenicol 250

Cloramphenicol 250mg

Viên nang cứng (trắng-trắng)

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 500 viên

VD-28889-18

148

Fexofenadin 120

Fexofenadin hydrochlorid 120 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-nhôm); Hộp 3 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-PVC)

VD-28890-18

149

Fexofenadin 60

Fexofenadin hydroclorid 60 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên

VD-28891-18

150

Irzinex 150

Irbersartan 150 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-28892-18

151

Irzinex 300

Irbersartan 300 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-28893-18

152

Panagal Plus

Paracetamol 325mg; Tramadol hydroclorid 37,5mg

Viên nén sủi bọt

24 tháng

TCCS

Hộp 4 vỉ x 4 viên

VD-28894-18

153

SimtorVPC 20

Simvastatin 20mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-28895-18

154

Vipocef 100

Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-28896-18

155

Vipocef 200

Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 3 vỉ x 10 viên

VD-28897-18

156

Vitamin C 500

Acid ascorbic 500 mg

viên nang cứng (xám-cam)

24 tháng

TCCS

Chai 100 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-28898-18

29. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú (Đ/c: Lô M7A, Đường D17, KCN Mỹ Phước 1, phường Thới Hòa, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

29.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú (Đ/c: Lô M7A, Đường D17, KCN Mỹ Phước 1, phường Thái Hòa, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

157

Acritel-10

Levocetirizin dihydroclorid 10mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 6 vỉ x 10 viên

VD-28899-18

158

Andirel-20

Olmesartan medoxomil 20mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 6 vỉ x 10 viên

VD-28900-18

159

Cerahead

Piracetam 800mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 6 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-28901-18

160

Davyca

Pregabalin 75mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 14 viên; hộp 6 vỉ x 14 viên

VD-28902-18

161

Deruff-4

Galantamin (dưới dạng Galantamin hydrobromid) 4mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-28903-18

162

Esseil-10

Cilnidipin 10mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-28904-18

163

Esseil-5

Cilnidipin 5mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-28905-18

164

Eurolux-l

Repaglinid 1mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 6 vỉ x 10 viên

VD-28906-18

165

Gayax-50

Amisulprid 50mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-28907-18

166

Givet-4

Mỗi gói 1g chứa: Montelukast natri tương đương Montelukast 4mg

Thuốc cốm uống

36 tháng

TCCS

Hộp 20 gói x 1 g

VD-28908-18

167

Gonzalez-125

Deferasirox 125mg

Viên nén phân tán trong nước

36 tháng

TCCS

Hộp 6 vỉ x 10 viên

VD-28909-18

168

Gonzalez-250

Deferasirox 250mg

Viên nén phân tán trong nước

36 tháng

TCCS

Hộp 6 vỉ x 10 viên

VD-28910-18

169

Gourcuff-2,5

Alfuzosin HCl 2,5mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-28911-18

170

Gourcuff-5

Alfuzosin HCl 5mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-28912-18

171

HYYR

Erlotinib hydroclorid tương đương Erlotinib 150mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-28913-18

172

Kauskas-50

Lamotrigin 50mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-28914-18

173

LefVox-250

Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 250mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-28915-18

174

Levetral-750

Levetiracetam 750mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 6 vỉ x 10 viên

VD-28916-18

175

Manzura-5

Olanzapin 5mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-28917-18

176

Meirara

Letrozol 2,5mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 4 vỉ x 7 viên

VD-28918-18

177

Metilone

Methylprednisolon 16mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 14 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-28919-18

178

Najen

Aceclofenac 100mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-28920-18

179

Neubatel

Gabapentin 300mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 6 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-28921-18

180

Silvasten

Simvastatin 20mg; Ezetimibe 10mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 4 vỉ x 7 viên

VD-28922-18

181

Vezyx

Levocetirizin dihydroclorid 5mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 14 viên

VD-28923-18

182

Zolastyn

Desloratadin 5mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-28924-18

183

Zurma

Mosaprid citrat dihydrat tương đương Mosaprid citrat 5mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-28925-18

30. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic (Đ/c: 367 Nguyễn Trãi -Q.1- TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

30.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic (Đ/c: 1/67 Nguyễn Văn Quá, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

184

Mykezol

Mỗi 10 gam kem bôi da chứa: Ketoconazol 0,2g

kem bôi da

30 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 10 g

VD-28926-18

185

Natri Clorid 0,9%

Mỗi 10ml dung dịch chứa: Natri Clorid 90mg

Thuốc nhỏ mắt, nhỏ mũi

30 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ x 10ml

VD-28927-18

186

Natri Clorid 0,9%

Mỗi 500ml dung dịch chứa: Natri Clorid 4,5 g

Dung dịch dùng ngoài

36 tháng

TCCS

Chai 500ml

VD-28928-18

187

Neo-Gynotab

Metronidazol 500mg; Neomycin sulfat 65.000IU; Nystatin 100.000IU

Viên nén đặt phụ khoa

30 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ xé x 10 viên

VD-28929-18

188

Tobrafar

Mỗi 5ml dung dịch chứa: Tobramycin 15mg

Thuốc nhỏ mắt

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 5ml

VD-28930-18

31. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Euvipharm - Thành viên tập đoàn F.I.T (Đ/c: ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa hạ, Đức Hòa, Long An - Việt Nam)

31.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Euvipharm - Thành viên tập đoàn F.I.T (Đ/c: ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa hạ, Đức Hòa, Long An - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

189

Atorvastatin 10 mg

Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 10mg

Viên nén bao phim

36 tháng

JP XVI

Hộp 1 vỉ, Hộp 2 vỉ, Hộp 3 vỉ, Hộp 5 vỉ, Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-28931-18

190

Eumoxin 500

Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat) 500mg

Viên nang cứng (xám-đỏ)

36 tháng

USP 38

Hộp 10 vỉ x 12 viên

VD-28932-18

191

Euxamus 100

Acetylcystein 100mg

Thuốc bột pha uống

24 tháng

TCCS

hộp 20 gói x 1,5g

VD-28933-18

192

Rosuvastatin 10 mg

Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calcium) 10mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 14 viên

VD-28934-18

32. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Gia Nguyễn (Đ/c: Đường YP6, KCN Yên Phong, xã Đông Phong, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)

32.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Gia Nguyễn (Đ/c: Đường YP6, KCN Yên Phong, xã Đông Phong, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

193

Avisla

Mỗi lọ 15ml chứa: Natri clorid 33mg

Dung dịch nhỏ mắt

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 15ml

VD-28935-18

194

Ezeytine

Mỗi 5ml chứa: Azelastin hydroclorid 2,5mg

Dung dịch nhỏ mắt

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 5 ml

VD-28936-18

195

Tifoxan

Mỗi lọ 5ml chứa: Ofloxacin 15 mg

Dung dịch nhỏ mắt

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 5ml

VD-28937-18

196

Tinfomuc

Acetylcystein 200 mg

Viên nang cứng (xanh đậm - vàng nhạt)

24 tháng

DĐVN IV

Hộp 1 túi nhôm x 10 vỉ x 10 viên

VD-28938-18

197

Tinfomuc 200

Acetylcystein 200 mg

Thuốc cốm

24 tháng

TCCS

Hộp 30 gói x 1g

VD-28939-18

198

Torexvis D

Mỗi lọ 5ml chứa: Tobramycin 15 mg; Dexamethason 5 mg

Hỗn dịch nhỏ mắt

24 tháng

TCCS

Hộp 01 lọ 5ml

VD-28940-18

199

Vidcaps

Vitamin B1 (Thiamin nitrat) 125mg; Vitamin B6 (Pyridoxin hydroclorid) 125mg; Vitamin B12 (Cyanocobalamin) 125mcg

Viên nang mềm

24 tháng

TCCS

Hộp 1 túi nhôm x 20 vỉ x 5 viên, hộp 1 túi nhôm x 10 vỉ x 10 viên

VD-28941-18

200

Vidherpin 5%

Mỗi tuýp 10g chứa: Mangiferin 500mg

Kem bôi da

36 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 10g

VD-28942-18

33. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nam (Đ/c: 34 Nguyễn Văn Trỗi Phường Lương Khánh Thiện-Phủ Lý-Hà Nam - Việt Nam)

33.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nam. (Đ/c: Đường Lê Chân, KCN Châu Sơn, Tp. Phủ Lý, Hà Nam - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

201

Thanh nhiệt tiêu độc Livergood

Cao đặc hỗn hợp 315mg tương đương: Nhân trần 1000mg; Bồ công anh 670mg; Cúc hoa 340mg; Kim ngân hoa 340mg; Cam thảo 125mg; Actiso 670mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 1 túi x 3 vỉ x 10 viên, hộp 1 túi x 5 vỉ x 10 viên, hộp 1 túi x 10 vỉ x 10 viên

VD-28943-18

34. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nội (Đ/c: 170 đường La Thành, Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)

34.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nội (Đ/c: Lô 15, KCN. Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

202

Abarex

Piperaquin phosphat 320mg; Dihydroartemisinin 40mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ 8 viên

VD-28944-18

203

Berberin

Berberin clorid 10mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Lọ 100 viên

VD-28945-18

204

Diclofenac

Diclofenac natri 50mg

Viên nén bao phim tan trong ruột

24 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 50 vỉ x 10 viên

VD-28946-18

205

Hanodimenal

Dimenhydrinat 50mg

Viên nén

24 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ, Hộp 50 vỉ x 10 viên; Lọ 100 viên

VD-28947-18

206

Lucicomp 250

Meclofenoxat hydroclorid 250mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 6 vỉ x 10 viên

VD-28948-18

207

Paminchoice 325/2

Mỗi 1,5g cốm chứa: Paracetamol 325mg; Clorpheniramin maleat 2mg

Thuốc cốm

24 tháng

TCCS

Hộp 20 gói x 1,5g

VD-28949-18

35. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Đ/c: 10A - Quang Trung - Hà Đông - Hà Nội - Việt Nam)

35.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Đ/c: Tổ dân phố s 4 - La Khê - Hà Đông - Tp. Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

208

Augmotex

Mỗi 5 ml hỗn dịch sau khi pha chứa: Amoxicilin (dưới dạng Amoxcilin trihydrat) 250 mg

Thuốc bột pha hỗn dịch uống

24 tháng

USP 38

Hộp 1 lọ chứa 18g (pha vừa đủ 60ml)

VD-28950-18

209

Cardesartan 16

Candesartan cilexetil 16 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 6 vỉ x 10 viên

VD-28951-18

210

Euromox 500

Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500 mg

Viên nang cứng (trắng-cam)

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-28952-18

211

Glucosamin

Glucosamin sulfat (dưới dạng Glucosamin sulfat natri clorid tương đương 196,5 mg glucosamin) 250 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-28953-18

212

Phamanca

Cao khô hỗn hợp dược liệu (tương ứng với Cam thảo 20 mg; Bạch mao căn 400 mg; Bạch thược 400 mg; Đan sâm 400 mg, Bản lam căn 300 mg, Hoắc hương 300 mg; Sài hồ 400 mg; Liên kiều 300 mg; Thần khúc 300 mg; Chỉ thực 400 mg; Mạch nha 300 mg; Nghệ 400 mg) 500 mg

Viên nang cứng

24 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 10 viên

VD-28954-18

213

Terpincold

Terpin hydrat 100mg; Codein 15mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Lọ 100 viên

VD-28955-18

214

Vitamin B1 250

Vitamin B1 250 mg

Viên nén

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-28956-18

36. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm (Đ/c: Số 04, đường 30/4, Phường 1, Tp. Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)

36.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương. (Đ/c: Số 22, đường s2, KCN Việt Nam-Singapore II, Phường Hòa Phú, TP Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

215

Ospexin 250mg

Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 250mg

Viên nang cứng

48 tháng

TCCS

Hộp 20 vỉ x 10 viên

VD-28957-18

216

Ticarlinat 1,6g

Hỗn hợp bột Ticarcilin dinatri và Clavulanat kali tương đương với: Ticarcilin 1,5g; Acid clavulanic 0,1g

Thuốc bột pha tiêm truyền

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ

VD-28958-18

217

Ticarlinat 3,2g

Hỗn hợp bột Ticarcilin dinatri và Clavulanat kali tương đương với: Ticarcilin 3,0g; Acid clavulanic 0,2g

Thuốc bột pha tiêm truyền

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ

VD-28959-18

36.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm (Đ/c: Số 04, đường 30/4, Phường 1, Tp. Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

218

Atorvis 10

Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 10 mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-28960-18

219

Cetirizin IMP 10

Cetirizin dihydroclorid 10mg

Viên nén

24 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-28961-18

220

Chlorpheniramine Maleate 4 mg

Clorpheniramin maleat 4 mg

Viên nén bao phim

48 tháng

TCCS

Chai 200 viên, chai 1000 viên

VD-28962-18

221

Chlorpheniramine Maleate RO 4 mg

Clorpheniramin maleat 4mg

Viên nén bao phim

48 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-28963-18

222

Do-Parafen

Paracetamol 500 mg; Ibuprofen 200 mg

Viên nén

24 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-28964-18

223

Mexcold 650

Paracetamol 650 mg

Viên nén bao phim

48 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 200 viên

VD-28965-18

224

Paracetamol RO 500mg

Paracetamol 500 mg

Viên nén bao phim (trắng)

60 tháng

BP 2016

Hộp 10 vỉ x 10 viên. Chai 200, 500 viên.

VD-28966-18

225

Paracetamol RO 500mg

Paracetamol 500mg

Viên nén bao phim (hồng)

60 tháng

BP 2016

Hộp 10 vỉ x 10 viên.

VD-28967-18

226

Sunigam 100

Acid tiaprofenic 100 mg

Viên nén

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-28968-18

36.3 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược S.Pharm (Đ/c: Lô G, KCN An Nghiệp, xã An Hiệp, huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng- Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

227

Magnesi B6

Magnesi lactat dihydrat 470 mg; Pyridoxin hydroclorid 5 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 10 viên

VD-28969-18

37. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa (Đ/c: 74 Thống Nhất, TP. Nha Trang, Khánh Hòa - Việt Nam)

37.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa (Đ/c: Đường 2 tháng 4, P. Vĩnh Hòa, TP. Nha Trang, Khánh Hòa - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

228

Clanzen

Levocetirizin dihydrochlorid 5mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên.

VD-28970-18

229

Dimenhydrinat

Dimenhydrinate 50mg

Viên nén

36 tháng

USP37

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên; Chai 200 viên; Chai 500 viên

VD-28971-18

230

Domperidon

Domperidon (dưới dạng Domperidone maleate) 10mg

Viên nén

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 200 viên.

VD-28972-18

231

Erythromycin

Erythromycin (dưới dạng Erythromycin stearat) 500mg

Viên nén bao phim

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai x 100 viên; Hộp 1 chai x 200 viên

VD-28973-18

232

Methocarbamol

Methocarbamol 500mg

Viên nén bao phim

36 tháng

USP 38

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai x 100 viên; Hộp 1 chai x 200 viên.

VD-28974-18

38. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Liviat (Đ/c: Tầng 46, tòa nhà Bitexco, số 2 Hải Triều, P. Bến Nghé, Q.1, TP. HCM - Việt Nam)

38.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm (Đ/c: Lô số 12 Đường số 8, khu công nghiệp Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh. - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

233

Duritex 500

Deferasirox 500 mg

Viên nén phân tán

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 7 viên

VD-28975-18

234

Focgo

Lornoxicam 8 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-28976-18

235

Vazigoc

Thiabendazol 500 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 4 vỉ x 7 viên

VD-28977-18

39. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 khu phAn Lợi, phường Hòa Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

39.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 khu phAn Lợi, phường Hòa Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

236

Alpha-Medi

Alphachymotrypsin 8400 đơn vị USP

Viên nén

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-28978-18

237

Antizyme

Magnesi hydroxyd 200 mg; Gel nhôm hydroxyd khô 200 mg; Simethicon 20 mg

Viên nhai

36 tháng

TCCS

hộp 10 vỉ x 10 viên, lọ 100 viên

VD-28979-18

238

Deroscid

Magnesi dimecrotat 50 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-28980-18

239

Ezdixum 20

Esomeprazol (dạng pellet bao tan trong ruột chứa Esomeprazol magnesium dihydrat) 20 mg

Viên nang cứng chứa vi hạt bao tan trong ruột (tím)

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-28981-18

240

Fedrez

Leflunomid 20mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-28982-18

241

Fellaini

Acitretin 25 mg

Viên nang cứng (trắng-nâu)

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-28983-18

242

Gurtab 500

Secnidazol 500 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 vỉ x 4 viên

VD-28984-18

243

Hypniza 300

Nizatidin 300 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-28985-18

244

Janpetine

Mỗi gói 10 ml chứa: Nhôm oxid (dưới dạng Nhôm hydroxid gel) 0,3922g; Magnesi hydroxid (dưới dạng Magnesi hydroxid 30% paste) 0,6g; Simethicon (dưới dạng Simethicon emulsion 30%) 0,06g

Hỗn dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 30 gói x 10 ml

VD-28986-18

245

Medi-Allopurinol

Allopurinol 300 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-28987-18

246

Medibivo

Bromhexin hydroclorid 8mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 1000 viên

VD-28988-18

247

Medi-Ethionamid

Ethionamid 250 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Chai 100 viên, 500 viên

VD-28989-18

248

Medtorphan 30

Dextromethorphan hydrobromid 30 mg

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên

VD-28990-18

249

Mirenzine 5

Flunarizin (dưới dạng Flunarizin dihydrochlorid) 5 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-28991-18

250

Musclid 300

Roxithromycin 300 mg

Viên nén bao phim

24 tháng

DĐVN IV

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-28992-18

251

Pragibin

Pyridostigmin bromid 60 mg

Viên nén

36 tháng

USP 38

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-28993-18

252

Pulcyclo

Cycloserin 250 mg

Viên nang cứng (xanh-cam)

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên. Lọ 100 viên

VD-28994-18

253

Suztine 2

Tizanidine (dưới dạng Tizanidin hydrochlorid 2,29mg) 2 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-28995-18

254

Suztine 4

Tizanidine (dưới dạng Tizanidin hydrochlorid 4,57 mg) 4 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-28996-18

255

Vagsur

Clindamycin (dưới dạng Clindamycin phosphat) 100 mg; Clotrimazol 200 mg

Viên nang mềm đặt âm đạo

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VD-28997-18

40. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Medbolide (Đ/c: Phòng 09, lầu 10, tòa nhà The EverRich 1, số 968 Đường ba tháng hai, P. 15, Quận 11, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

40.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm (Đ/c: Lô số 12 Đường số 8, khu công nghiệp Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh. - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

256

Langitax 10

Rivaroxaban 10 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 7 viên

VD-28998-18

257

Langitax 15

Rivaroxaban 15 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 7 viên

VD-28999-18

258

Langitax 20

Rivaroxaban 20 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 7 viên

VD-29000-18

41. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Medbolide (Đ/c: Phòng 09, lầu 10, tòa nhà The EverRich 1, số 968 Đường ba tháng hai, P.15, Quận 11, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

41.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 khu phAn Lợi, phường Hòa Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

259

Kazotex

Deferasirox 250 mg

Viên nén phân tán

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 7 viên

VD-29001-18

260

Vocfor

Lornoxicam 8 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-29002-18

42. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (Đ/c: Lô E2, đường N4, KCN Hòa , xã Lộc Hòa, TP Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)

42.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (Đ/c: Lô E2, đường N4, KCN Hòa , xã Lộc Hòa, TP Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

261

Cefradin 500 mg

Cefradin 500 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-29005-18

262

Cefuroxime 125mg/5ml

Mỗi 5ml hỗn dịch chứa Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 125mg

Thuốc bột pha hỗn dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 40 g bột pha 60 ml hỗn dịch

VD-29006-18

42.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (Đ/c: Lô N8, đường N5, KCN Hòa Xá, xã Mỹ Xá, TP Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

263

Calci Folinat 15 mg/ 2ml

Acid folinic (dưới dạng Calci folinat) 15 mg/2ml

Dung dịch tiêm

24 tháng

TCCS

Hộp 10 ống x 2ml

VD-29003-18

264

Cefotiam 0,5 g

Cefotiam (dưới dạng hỗn hợp Cefotiam hydroclorid và Natri Carbonatti lệ 83:17) 0,5 g

Thuốc bột pha tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 10 lọ loại dung tích 15 ml

VD-29004-18

265

Cefuroxime 1g

Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim natri) 1 g

Thuốc bột pha tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ loại dung tích 20 ml

VD-29007-18

266

Esomeprazol 20 mg

Esomeprazol (dưới dạng esomeprazol magnesi trihydrat pellet tan trong ruột 8,5%) 20 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 6 vỉ x 10 viên

VD-29008-18

267

Lidocain 1%

Mỗi ống 10 ml chứa: Lidocain hydroclorid 100 mg

Dung dịch tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 20 ống x 10 ml

VD-29009-18

268

Midazoxim 0,5g

Ceftizoxim (dưới dạng Ceftizoxim natri) 0,5 g

Thuốc bột pha tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 10 lọ

VD-29010-18

269

Midepime 0.5g

Cefoxitin (dưới dạng Cefoxitin natri) 0,5 g

Bột pha tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 01 lọ loại dung tích 20 ml; Hộp 10 lọ loại dung tích 15 ml

VD-29011-18

270

Midepime 2g

Cefoxitin (dưới dạng Cefoxitin natri) 2 g

Thuốc bột pha tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ

VD-29012-18

271

Paracetamol 500mg

Paracetamol 500 mg

Viên nén sủi

24 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 4 viên

VD-29013-18

272

Tranexamic Acid 1000mg/10ml

Mỗi ống 10 ml chứa Acid tranexamic 1000 mg

Dung dịch tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 5 ống x 10 ml

VD-29014-18

43. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà (Đ/c: 415- Hàn Thuyên - Nam Định - Việt Nam)

43.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà (Đ/c: 415- Hàn Thuyên - Nam Định - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

273

Codeforte

Codein phosphat 10 mg; Clorpheniramin maleat 2 mg; Guaifenesin 50 mg

Viên nang mềm

30 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 5 viên

VD-29015-18

274

Decinax

Piracetam 400 mg; Cinnarizin 25 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 10 viên

VD-29016-18

43.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà (Đ/c: Lô H10 - Khu công nghiệp Hòa Xá, TP. Nam Định, tnh Nam Định - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

275

Hoàn Phong Thấp Nam Hà

Mỗi viên hoàn mềm 10g chứa: Hy thiêm 1,58 g; Ngưu tất 1,35 g; Ngũ gia bì chân chim 0,885 g; Quế nhục 0,315 g; Sinh địa 0,335 g; Cẩu tích 1,125 g

viên hoàn mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 10 viên x 10 gam

VD-29017-18

44. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm OPC. (Đ/c: 1017 Hồng Bàng - quận 6 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

44.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần Dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy Dược phẩm OPC (Đ/c: Số 09/ĐX 04-TH, tổ 7, Ấp Tân Hóa, Xã Tân Vĩnh Hiệp - Tân Uyên - Bình Dương- Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

276

Bạc hà

Bạc hà

Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS

Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg

VD-29018-18

277

Bách bộ tẩm mật sao

Bách bộ (tẩm mật sao)

Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS

Túi 100g, 200g, 500g, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg

VD-29019-18

278

Bách bộ tẩm rượu sao

Bách bộ (tẩm rượu sao)

Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS

Túi 100g, 200g, 500g, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg

VD-29020-18

279

Bạch mao căn sao đen

Bạch mao căn (sao đen)

Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS

Túi 100g, 200g, 500g, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg

VD-29021-18

280

Bạch thược chích rượu

Bạch thược (chích rượu)

Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS

Túi 100g, 200g, 500g, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg

VD-29022-18

281

Cát căn

Cát căn

Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS

Túi 100g, 200g, 500g, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg

VD-29023-18

282

Cát căn sao vàng

Cát căn (sao vàng)

Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS

Túi 100g, 200g, 500g, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg

VD-29024-18

283

Chỉ thực sao vàng cháy cạnh

Chỉ thực (sao vàng cháy cạnh)

Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS

Túi 100g, 200g, 500g, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg

VD-29025-18

284

Cỏ nhọ nồi thán sao

Cỏ nhọ nồi (thán sao)

Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS

Túi 100g, 200g, 500g, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg

VD-29026-18

285

Cốt toái bổ

Cốt toái bổ

Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS

Túi 100g, 200g, 500g, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg

VD-29027-18

286

Cốt toái bổ chích rượu

Cốt toái bổ (chích rượu)

Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS

Túi 100g, 200g, 500g, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg

VD-29028-18

287

Cốt toái bổ sao vàng

Cốt toái bổ (sao vàng)

Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS

Túi 100g, 200g, 500g, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg

VD-29029-18

288

Hạnh nhân (khổ hạnh nhân)

Hạnh nhân (khổ hạnh nhân)

Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS

Túi 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg

VD-29030-18

289

Hoàng bá chế nước muối

Hoàng bá (chế nước muối)

Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS

Túi 100g, 200g, 500g, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg

VD-29031-18

290

Hoàng cầm phiến

Hoàng cầm

Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS

Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg

VD-29032-18

291

Hòe hoa sao đen

Hòe hoa (hòe hoa sao đen)

Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS

Túi 100g, 200g, 500g, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg

VD-29033-18

292

Ích trí nhân (quả ích trí)

Ích trí nhân (quả ích trí)

Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS

Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg

VD-29034-18

293

Khiếm thực sao cám

Khiếm thực (sao cám)

Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS

Túi 100g, 200g, 500g, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg

VD-29035-18

294

Khiếm thực sao vàng

Khiếm thực (sao vàng)

Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS

Túi 100g, 200g, 500g, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg

VD-29036-18

295

Lopirator 20mg

Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 20mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 7 viên

VD-29037-18

296

Ma hoàng chích mật ong

Ma hoàng (chích mật ong)

Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS

Túi 100g, 200g, 500g, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg

VD-29038-18

297

Ngải cứu

Ngải cứu

Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS

Túi 100g, 200g, 500g, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg

VD-29039-18

298

Ngải cứu chích giấm

Ngải cứu (chích giấm)

Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS

Túi 100g, 200g, 500g, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg

VD-29040-18

299

Ngải cứu sao cháy

Ngải cứu (sao cháy)

Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS

Túi 100g, 200g, 500g, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg

VD-29041-18

300

Ngũ vị tử tẩm mật

Ngũ vị tử tẩm mật

Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS

Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg

VD-29042-18

301

Nhân trần

Nhân trần

Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS

Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg

VD-29043-18

302

Nhục thung dung phiến

Nhục thung dung

Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS

Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg

VD-29044-18

303

Para - OPC 80mg

Mỗi gói 510mg chứa: Paracetamol 80mg

Thuốc bột sủi bọt

36 tháng

TCCS

Hộp 12 gói x 510mg

VD-29045-18

304

Phòng phong

Phòng phong

Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS

Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, kg, 3kg, 5kg, 10kg

VD-29046-18

305

Rau má

Rau má

Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS

Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg

VD-29047-18

306

Táo nhân

Táo nhân (hạt táo)

Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS

Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg

VD-29048-18

307

Thiên niên kiện phiến

Thiên niên kiện

Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS

Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg

VD-29049-18

308

Thương truật sao cháy

Thương truật (sao cháy)

Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS

Túi 100g, 200g, 500g, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg

VD-29050-18

309

Thương truật sao qua

Thương truật (sao qua)

Nguyên liệu làm thuốc

18 tháng

TCCS

Túi 100g, 200g, 500g, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg

VD-29051-18

310

Thương truật sao vàng

Thương truật (sao vàng)

Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS

Túi 100g, 200g, 500g, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg

VD-29052-18

311

Trần bì vi sao

Trần bì (vi sao)

Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS

Túi 100g, 200g, 500g, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg

VD-29053-18

312

Vitamin AD

Vitamin A 5000IU; Vitamin D3 400IU

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 4 vỉ x 10 viên; chai 100 viên

VD-29054-18

45. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm OPV (Đ/c: Số 27, Đường 3A, KCN Biên Hòa II, Phường An Bình, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai. - Việt Nam)

45.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV (Đ/c: Số 27, Đường 3A, KCN Biên Hòa II, Phường An Bình, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai. - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

313

Amedolfen 100

Flurbiprofen 100mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-29055-18

314

Ametifen codein forte

Paracetamol 500mg; Codein phosphat (dưới dạng code in phosphat hemihydrat) 30mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-29056-18

315

Broncystine

Mỗi 60ml chứa: Carbocystein 1200mg

Siro

36 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 60ml; hộp 1 chai 90ml

VD-29057-18

316

Flunavertig

Flunarizin (dưới dạng Flunarizin dihydroclorid) 5mg

Viên nang cứng

24 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-29058-18

317

Mebufen 500

Nabumeton 500mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-29059-18

318

Opebeta 80

Sotalol hydroclorid 80mg

Viên nén

36 tháng

UPS38

Hộp 4 vỉ x 10 viên

VD-29060-18

319

Opetelmi 40

Telmisartan 40mg

Viên nén

36 tháng

USP 40

Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-29061-18

320

Opetelmi 80

Telmisartan 80mg

Viên nén

36 tháng

USP40

Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 4 vỉ x 7 viên

VD-29062-18

321

Ostebon plus

Acid Alendronic (dưới dạng Alendronat natri) 70mg; Cholecalciferol 2800IU

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ kẹp x 4 viên

VD-29063-18

322

Padolgine

Acetaminophen 400mg; Cafein 50mg; Codein phosphat hemihydrat 20mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-29064-18

323

Rosnacin 1,5 MIU

Spiramycin (tương ứng với Spiramycin 348,84mg) 1.500.000IU

Viên nén bao phim

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 2 vỉ x 8 viên

VD-29065-18

324

Soxicam 7.5

Meloxicam 7,5mg

Viên nén

48 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-29066-18

325

Star Benko

Benzalkonium clorid 1mg

Viên nén ngậm

36 tháng

TCCS

Hộp 2 túi x 1 vỉ x 12 viên; hộp 5 túi x 1 vỉ x 12 viên; hộp 10 túi x 1 vỉ x 12 viên

VD-29067-18

326

Tifenic 200

Etodolac 200mg

Viên nang cứng

36 tháng

USP38

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-29068-18

327

Tydol 80

Mỗi gói 1,5g chứa: Acetaminophen 80mg

Thuốc bột pha hỗn dịch uống

48 tháng

TCCS

Hộp 12 gói x 1,5g

VD-29069-18

328

Tydol codeine

Acetaminophen 500mg; Codein phosphat (dưới dạng Codein phosphat hemihydrat) 8mg

Viên nén bao phim

48 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên

VD-29070-18

46. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần dược phẩm Phúc Long (Đ/c: 174/107/14 Nguyễn Thiện Thuật, P3, A3, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

46.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 khu phAn Lợi, phường Hòa Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

329

Vinocyclon 100

Minocyclin (dưới dạng Minocyclin hydroclorid) 100 mg

Viên nang cứng (xanh lá)

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-29071-18

47. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông (Đ/c: Lô 7, đường số 2, KCN. Tân Tạo, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

47.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông (Đ/c: Lô 7, đường số 2, KCN. Tân Tạo, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

330

Bakidol 160

Mỗi ống 5 ml chứa: Paracetamol 160 mg

Dung dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 10 ống, 20 ống, 30 ống x 5 ml

VD-29072-18

331

Batilead

Etodolac 200mg

Viên nang cứng (nâu bạc- hồng bạc)

36 tháng

USP38

Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 30 viên, 60 viên, 100 viên

VD-29073-18

332

Batiluck

Desloratadin 5 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 30 viên, 60 viên, 100 viên

VD-29074-18

333

Fudalis 50mg

Diacerein 50 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 30 viên, 60 viên, 100 viên

VD-29075-18

334

Fudcipro 500 mg

Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin HCl) 500mg

Viên nén bao phim

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên

VD-29076-18

335

Fudophar 800mg

Mỗi ống 8 ml chứa: Arginine hydroclorid 800 mg

Dung dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 12 ống, 24 ống, 36 ống, 48 ống x 8 ml

VD-29077-18

336

Ktine

Paroxetin (dưới dạng Paroxetin hydroclorid hemihydrat) 20 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

USP 38

Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. Chai 30 viên, 60 viên, 100 viên

VD-29078-18

337

Setbozi

Mỗi ống 5ml dung dịch uống chứa: Desloratadin 2,5 mg

Dung dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 10 ống, 20 ống, 30 ống, 50 ống x 5 ml

VD-29079-18

338

Tahero 325

Mỗi ống 5 ml chứa: Paracetamol 325 mg

Dung dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 10 ống, 20 ống x 5 ml

VD-29080-18

339

Taniz

Flunarizin (dưới dạng Flunarizin dihydrochlorid) 5 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên

VD-29081-18

340

Tehero 650

Mỗi ống 10 ml chứa: paracetamol 650 mg

Dung dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 10 ống, 20 ống, 30 ống x 10 ml

VD-29082-18

341

Umtes 24mg

Betahistin dihydroclorid 24mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. Chai 30 viên, 60 viên, 100 viên

VD-29083-18

342

Zitad 50

Quetiapin (dưới dạng Quetiapin fumarat) 50 mg

Viên nén

36 tháng

USP 38

Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 30 viên, 60 viên, 100 viên

VD-29084-18

48. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình (Đ/c: 46 Đường Hữu Nghị - P. Bắc Lý - TP. Đồng Hới - Quảng Bình - Việt Nam)

48.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình (Đ/c: 46 Đường Hữu Nghị - P. Bắc Lý - TP. Đồng Hới - Quảng Bình - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

343

Acyclovir 400mg

Aciclovir 400mg

Viên nén

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 3 vỉ, Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-29085-18

344

Aspirin pH8 500mg

Acid acetylsalicylic 500mg

Viên nén bao tan trong ruột

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ, Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-29086-18

345

Clarithromycin 500 mg

Clarithromycin 500mg

Viên nén bao phim

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 2 vỉ x 5 viên

VD-29087-18

346

Pologyl

Spiramycin 750000UI; Metronidazol 125mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-29088-18

347

QBILacxan

Paracetamol 325mg; Ibuprofen 200mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-29089-18

348

Qbixomuc 200

Mỗi 1g cốm chứa Acetylcysteine 200mg

Thuốc cốm

36 tháng

TCCS

Hộp 25 gói x 1g

VD-29090-18

349

Quancardio

Cao khô đan sâm (tương ứng với Đan sâm 17,5mg) 3,5mg; Cao khô tam thất (tương ứng với Tam thất 3,43mg) 0,343mg; Borneol 0,2mg

Hoàn cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 2 lọ x 100 viên

VD-29091-18

350

Volderfen emulgel

Mỗi gam chứa Diclofenac diethylamine (tương đương với Natri diclofenac 10mg) 11,6mg

Thuốc kem bôi da

36 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 10 g; Hộp 1 tuýp 20 g

VD-29092-18

49. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm S.Pharm (Đ/c: Lô G, KCN An Nghiệp, xã An Hiệp, huyện Châu Thành, tnh Sóc Trăng - Việt Nam)

49.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược S.Pharm (Đ/c: Lô G, KCN An Nghiệp, xã An Hiệp, huyện Châu Thành, tnh Sóc Trăng - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

351

Cephalexin 500mg

Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

USP 38

Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 50 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên; Chai 200 viên; Chai 500 viên

VD-29093-18

50. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim (Đ/c: KCN Quang Minh, huyện Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)

50.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim (Đ/c: KCN Quang Minh, huyện Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

352

Colludoll

Diacerein 25mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-29094-18

353

Colocol 500

Paracetamol 500mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 15 vỉ x 10 viên

VD-29095-18

354

Piracetam

Piracetam 400mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 10 viên

VD-29096-18

355

Resbaté

Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 75mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 14 viên

VD-29097-18

51. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm SaVi (Đ/c: Lô Z.01-02-03a KCN trong KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, quận 7, Tp. HCM - Việt Nam)

51.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm SaVi (Đ/c: Lô Z.01-02-03a KCN trong KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, quận 7, Tp. HCM - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

356

Amitriptyline Hydrochloride 10mg

Amitriptylin HCl 10mg

Viên nén bao phim

36 tháng

USP 39

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-29098-18

357

Amitriptyline Hydrochloride 25mg

Amitriptylin HCl 25mg

Viên nén bao phim

36 tháng

USP 39

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-29099-18

358

Celecoxib SaVi

Celecoxib 200mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-29100-18

359

Disvir 200

Aciclovir 200mg

Viên nén bao phim

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-29101-18

360

Disvir 400

Aciclovir 400mg

Viên nén bao phim

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-29102-18

361

Disvir 800

Aciclovir 800mg

Viên nén bao phim

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 2 vỉ x 15 viên, hộp 1 chai x 30 viên

VD-29103-18

362

Dobdia

Mirtazapin 30mg

Viên nén bao phim

36 tháng

USP 38

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VD-29104-18

363

Donepezil ODT 5

Donepezil HCl (dưới dạng Donepezil HCl monohydrat) 5mg

Viên nén phân tán trong miệng

36 tháng

USP 39

Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 3 vỉ xé x 10 viên

VD-29105-18

364

Eraeso 20

Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol magnesi trihydrat) 20mg

Viên nén bao phim tan trong ruột

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 7 viên

VD-29106-18

365

Insuact10

Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 10mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-29107-18

366

Leflunox

Leflunomid 20mg

Viên nén bao phim

36 tháng

USP 38

Hộp 3 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-29108-18

367

Levofloxacine SaVi 500

Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 500mg

Viên nén bao phim

36 tháng

USP 38

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VD-29109-18

368

LoxicSaVi 7,5

Meloxicam 7,5mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-29110-18

369

Natondix

Nabumeton 750mg

Viên nén bao phim

36 tháng

USP 38

Hộp 4 vỉ x 15 viên

VD-29111-18

370

Paracetamol SaVi 150

Mỗi gói 0,9g chứa: Paracetamol 150mg

Thuốc cốm sủi bọt

36 tháng

TCCS

Hộp 10 gói x 0,9g

VD-29112-18

371

Paracetamol SaVi 80

Mỗi gói 0,6g chứa: Paracetamol 80mg

Thuốc cốm sủi bọt

36 tháng

TCCS

Hộp 10 gói x 0,6g

VD-29113-18

372

Perfectrip

Dimenhydrinat 50mg

Viên nén bao phim

36 tháng

USP 38

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-29114-18

373

Prololsavi 10

Bisoprolol fumarat 10mg

Viên nén bao phim

36 tháng

USP 38

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-29115-18

374

Rebamipide Invagen

Rebamipid 100mg

Viên nén bao phim

36 tháng

JP 16

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-29116-18

375

Rosuvastatin SaVi 10

Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 10mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-29117-18

376

Savdiaride 4

Glimepirid 4mg

Viên nén

36 tháng

USP 39

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-29118-18

377

SaVi Betahistine 8

Betahistin dihydroclorid 8mg

Viên nén

36 tháng

BP 2016

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-29119-18

378

SaVi Glipizide 5

Glipizid 5mg

Viên nén

36 tháng

USP 39

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-29120-18

379

SaVi Lisinopril 10

Lisinopril (dưới dạng Lisinopril dihydrat) 10mg

Viên nén

36 tháng

USP 39

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-29121-18

380

Sa Vi Losartan 50

Losartan kali 50mg

Viên nén bao phim

36 tháng

USP 39

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-29122-18

381

SaVi Moxifloxacin 400

Moxifloxacin (dưới dạng Moxifloxacin HCl) 400mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 7 viên

VD-29123-18

382

SaVi Olanzapine 5

Olanzapin 5mg

Viên nén bao phim

36 tháng

USP 38

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-29124-18

383

SaViCipro

Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin HCl monohydrat) 500mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên; chai 200 viên

VD-29125-18

384

SaViLeucin

N-Acetyl DL-Leucin 500mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-29126-18

385

SaViLifen 600

Linezolid 600mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 60 viên

VD-29127-18

386

SaViPamol 250

Mỗi gói 1,5g chứa: Paracetamol 250mg

Thuốc cốm sủi bọt

36 tháng

TCCS

Hộp 10 gói x 1,5g

VD-29128-18

387

SavNopain 250

Naproxen 250mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-29129-18

388

SavNopain 500

Naproxen 500mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-29130-18

389

UmenoHCT 10/12,5

Lisinopril (dưới dạng Lisinopril dihydrat) 10mg; Hydroclorothiazid 12,5mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-29131-18

390

UmenoHCT 20/12,5

Lisinopril (dưới dạng Lisinopril dihydrat) 20mg; Hydroclorothiazid 12,5mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-29132-18

391

UmenoHCT 20/25

Lisinopril (dưới dạng Lisinopril dihydrat) 20mg; Hydroclorothiazid 25mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-29133-18

392

Ursokol 300

Acid ursodeoxycholic 300mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, hộp 6 vỉ x 10 viên

VD-29134-18

393

Ventizam 37,5

Venlafaxin (dưới dạng Venlafaxin HCl) 37,5mg

Viên nén

36 tháng

BP 2016

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-29135-18

52. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Song Vân (Đ/c: 31 Tân Trang, Phường 9, Quận Tân Bình, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

52.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận (Đ/c: 192 Nguyễn Hội, phường Phú Trinh, TP. Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

394

Rede

Rebamipid 100 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

JP XVI

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-29136-18

53. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Tâm Phúc Vinh (Đ/c: A606 Cao ốc An Lạc, đường Bùi Tư Toàn, quận Bình Tân, TP. HCM. - Việt Nam)

53.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm (Đ/c: Lô s12 Đường số 8, khu công nghiệp Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh. - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

395

Richpovine

Paroxetin (dưới dạng Paroxetin hydroclorid) 20 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-29137-18

54. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Đ/c: 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang - Việt Nam)

54.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Đ/c: 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

396

Ambroxol 30 mg

Ambroxol hydroclorid 30mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 30 viên; hộp 1 chai 100 viên

VD-29138-18

397

Amoxicilin 250 mg

Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat compacted) 250mg

Viên nang cứng (vàng bạc-cam bạc)

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên

VD-29139-18

398

Amoxicilin 250mg

Mỗi gói 5g chứa: Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat compacted) 250mg

Thuốc bột

36 tháng

TCCS

Hộp 100 gói x 5g

VD-29140-18

399

Amoxicilin 500 mg

Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat compacted) 500mg

Viên nang cứng (nâu-vàng)

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên; hộp 1 chai 200 viên; chai 180 viên

VD-29141-18

400

Busmin

Hyoscin butylbromid 10mg

Viên nén bao đường

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-29142-18

401

Cefaclor 125mg

Mỗi 3,2g chứa: Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 125mg

Thuốc bột

36 tháng

TCCS

Hộp 20 gói x 3,2g

VD-29143-18

402

Dexamethason 0,5mg

Dexamethason (dưới dạng Dexamethason acetat) 0,5mg

Viên nang cứng (nâu bạc-cam bạc)

36 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 200 viên

VD-29144-18

403

Dexamethason 0,5mg

Dexamethason (dưới dạng Dexamethason acetat) 0,5mg

Viên nang cứng (tím bạc-ngà bạc)

36 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 200 viên

VD-29145-18

404

Dexamethason 0,5mg

Dexamethason (dưới dạng Dexamethason acetat) 0,5mg

Viên nén (màu vàng cam)

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 15 viên; hộp 1 chai 200 viên; hộp 1 chai 500 viên

VD-29146-18

405

Neusturon

Cinarizin 25mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 25 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên

VD-29147-18

406

Tiphadeltacil

Dexamethason (dưới dạng Dexamethason acetat) 0,5mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 200 viên; hộp 1 chai 500 viên

VD-29148-18

407

Tiphadocef 100

Mỗi gói 3g chứa: Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg

Thuốc bột pha hỗn dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 10 gói x 3g; hộp 20 gói x 3g

VD-29149-18

408

Tiphagliptin 50

Sitagliptin (Dưới dạng Sitagliptin phosphat monohydrat) 50mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-29150-18

409

Tiphanicef 125

Mỗi gói 1,5g chứa: Cefdinir 125mg

Thuốc bột pha hỗn dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 10 gói x 1,5g

VD-29151-18

410

Viên mật nghệ

Bột nghệ 200mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 100 viên; hộp 1 chai 200 viên; hộp 1 chai 300 viên

VD-29152-18

411

Vitamin B6 250mg

Pyridoxin hydroclorid 250mg

Viên nén bao đường

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 50 vỉ x 10 viên; hộp 100 vỉ x 10 viên

VD-29153-18

55. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1 - Pharbaco (Đ/c: 160 - Tôn Đức Thng - Đống Đa - Hà Nội - Việt Nam)

55.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1 - Pharbaco (Đ/c: 160 - Tôn Đức Thng - Đống Đa - Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

412

Sulamcin 250

Mỗi gói 1,7 g chứa: Sultamicillin (dưới dạng Sultamicillin tosylat dihydrat) 250 mg

Thuốc bột uống

24 tháng

TCCS

Hộp 10 gói x 1,7g

VD-29154-18

413

Sulamcin 750

Sultamicillin (dưới dạng Sultamicillin tosylate dihydrate) 750 mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 1 túi x 3 vỉ x 10 viên

VD-29155-18

55.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1 - Pharbaco. (Đ/c: Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

414

Bicelor

Mỗi 5 ml hỗn dịch sau pha chứa: Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 125 mg

Thuốc bột pha hỗn dịch uống

24 tháng

USP 38

Hộp 1 lọ 60ml x 18 g thuốc bột.

VD-29156-18

415

Bicelor

Mỗi gói 1,5 g chứa: Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 125 mg

Thuốc bột pha hỗn dịch uống

24 tháng

USP 38

Hộp 12 gói x 1,5g

VD-29157-18

416

Bivantox 300 tab.

Acid alpha lipoic 300 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-29158-18

417

Bravine Inmed

Mỗi 5ml hỗn dịch sau pha chứa: Cefdinir 125 mg

Thuốc bột uống

18 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 30 ml x 9g thuốc bột. Hộp 1 lọ 50 ml x 15g thuốc bột.

VD-29159-18

418

Cephalexin 250 mg

Cephalexin 250 mg

Viên nang cứng

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-29160-18

419

Cotrimoxazol 960

Sulfamethoxazol 800 mg; Trimethoprim 160 mg

Viên nén

48 tháng

USP 38

Hộp 10 vỉ x 10 viên. Lọ 200 viên

VD-29161-18

420

Diclofenac 75mg/3ml

Mỗi ống 3 ml dung dịch chứa: Diclofenac natri 75 mg

Dung dịch tiêm

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 ống x 3 ml. Hộp 50 ống x 3 ml.

VD-29162-18

421

Gardenal 100mg

Phenobarbital 100 mg

Viên nén

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên.

VD-29163-18

422

Nước cất tiêm 4ml

Nước cất pha tiêm 4 ml

Dung môi pha tiêm

48 tháng

BP 2016

Hộp 50 ống x 4 ml

VD-29164-18

423

Pharbazidin 400

Teicoplanin 400 mg

Thuốc bột pha tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ. Hộp 10 lọ

VD-29165-18

424

Tetracyclin 250

Tetracyclin hydrochlorid 250 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Lọ 200 viên. Lọ 400 viên

VD-29166-18

56. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 (Đ/c: Số 9 - Trần Thánh Tông - quận Hai Bà Trưng - Hà Nội - Việt Nam)

56.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 (Đ/c: Lô 27 Khu công nghiệp Quang Minh, thị trn Quang Minh, huyện Mễ Linh, Tp. Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

425

Butapenem 250

Doripenem (dưới dạng Doripenem monohydrat) 250 mg

Thuốc bột pha tiêm

24 tháng

TCCS

Hộp 10 lọ

VD-29167-18

426

Butapenem 500

Doripenem (dưới dạng Doripenem monohydrat) 500 mg

Thuốc bột pha tiêm

24 tháng

TCCS

Hộp 10 lọ

VD-29168-18

427

Cefaclor 250 mg

Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 250mg

Viên nang cứng (Đỏ-Trắng)

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 10 viên

VD-29169-18

428

Cefalotin 1g

Cefalothin (dưới dạng Cefalothin natri phối hợp với natri bicarbonat) 1g

Thuốc bột pha tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 10 lọ

VD-29170-18

429

Dentimex 100

Cefdinir 100 mg

Viên nang cứng (xanh đậm-xanh đậm)

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên; lọ 60 viên

VD-29171-18

430

Levomepromazin maleat 25 mg

Levomepromazin maleat 25mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Lọ 100 viên

VD-29172-18

431

L-ornithin-L-aspartat 500mg/5ml

L-omithin-L-asparta 1500 mg/5ml

Dung dịch tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 5 ống, hộp 10 ống x 5ml

VD-29173-18

432

Paclispec 30

Mỗi 5 ml chứa: Paclitaxel 30mg

Dung dịch đậm đặc để pha tiêm truyền

24 tháng

TCCS

Hộp 5 ống x 5 ml

VD-29174-18

433

Tranbleed 250

Tranexamic acid 250 mg

Viên nang cứng (xanh-trắng)

36 tháng

TCCS

Hộp 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-29175-18

434

Tranbleed 500

Mỗi ống 5 ml chứa: Tranexamic acid 500 mg

Dung dịch tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 5 ống, 10 ống x 5ml

VD-29176-18

57. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 (Đ/c: Số 16 - Lê Đại Hành - P.Minh Khai - Q.Hồng Bàng - Tp. Hải Phòng - Việt Nam)

57.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 (Đ/c: Số 28 - Đường 351 - Xã Nam Sơn - Huyện An Dương - Tp. Hải Phòng - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

435

Dobameron

Methylprednisolon 4mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 03 vỉ x 10 viên

VD-29177-18

58. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDIPHA (Đ/c: 184/2 Lê Văn Sỹ, Phường 10, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

58.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Trung ương Vidipha Bình Dương (Đ/c: Khu phố Tân Bình, phường Tân Hiệp, thị xã Tân Uyên, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

436

Amoxycilin 500mg

Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500mg

Viên nang cứng (Đỏ-tím)

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên; chai 200 viên

VD-29178-18

437

Cefixim 100mg

Mỗi gói 2 g chứa: Cefixim (dưới dạng Cefixim trihydrat) 100mg

Thuốc bột pha dung dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 10 gói x 2g

VD-29179-18

438

Celextavin

Dexclorpheniramin maleat 2mg; Betamethason 0,25mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 15 viên; hộp 1 chai 100 viên; chai 500 viên

VD-29180-18

439

Cephalexin 250mg

Mỗi gói 3g chứa: Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 250mg

Thuốc bột pha hỗn dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 10 gói x 3g

VD-29181-18

440

Cetirizin 10mg

Cetirizin hydroclorid 10mg

Viên nén bao phim

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên

VD-29182-18

441

Famotidin 40 mg

Famotidin 40mg

Viên nén bao phim

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên

VD-29183-18

442

Lincomycin 500mg

Lincomycin (dưới dạng Lincomycin hydroclorid) 500mg

Viên nang cứng

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên

VD-29184-18

443

Methadon

Methadon HCl 10mg/1ml

Dung dịch uống

36 tháng

USP38

Chai 1000ml

VD-29185-18

444

Polydeson - N

Mỗi 5ml chứa: Neomycin (dưới dạng Neomycin sulfat 17.500IU) 17,5mg; Dexamethason phosphat (dưới dạng Dexamethason natri phosphat 5,5mg) 5mg

Dung dịch nhỏ mắt, mũi, tai

24 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 5ml

VD-29186-18

445

Sucralfate

Sucralfat 1g

Viên nén

36 tháng

USP38

Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-29187-18

446

Vicometrim 480

Sulfamethoxazol 400mg; Trimethoprim 80mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên

VD-29188-18

447

Vifaren

Diclofenac natri 50mg

Viên nén bao phim tan trong ruột

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-29189-18

58.2 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Trung ương Vidipha Bình Dương (Đ/c: Khu phố Tân Bình, phường Tân Hiệp, thị xã Tân Uyên, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

448

Ciprofloxacin 500mg

Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin HCl) 500mg

Viên nén bao phim

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 50 vỉ x 10 viên

VD-29190-18

59. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ (Đ/c; 93 Linh Lang, Ba Đình, Hà Nội - Việt Nam)

59.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ (Đ/c: Lô M1, đường N3, KCN Hòa Xá, TP. Nam Định, tỉnh Nam Định - việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

449

Cảm thảo dược

Bạch chi 165 mg; Hương phụ 132 mg; Cam thảo bắc 5 mg; Xuyên khung 132 mg; Gừng 15 mg; Quế 6 mg

Viên nang cứng

24 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-29191-18

450

Codcerin-D

Codein phosphat (dưới dạng Codein phosphat hemihydrat) 10 mg; Guaifenesin 100 mg

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-29192-18

451

Dovalgan Ef

Paracetamol 325 mg; Tramadol hydroclorid 37,5 mg

Viên nén sủi bọt

24 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 4 viên; Hộp 1 tuýp 10 viên

VD-29193-18

452

Kim ngân cuộng

Kim ngân cuộng

Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS

Túi 0,5 kg; Túi 1 kg; Túi 2 kg; Túi 5 kg; Túi 10 kg; Túi 20 kg

VD-29194-18

453

Metovance

Metformin hydrochlorid 500 mg; Glibenclamid 5 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-29195-18

454

Ossizan C

Acid ascorbic (vitamin C) 1000 mg

Viên nén sủi bọt

24 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 10 viên

VD-29196-18

455

Tioga

Mỗi viên chứa 162 mg cao khô dược liệu tương đương: Cao đặc Actiso 33,33 mg; Sài đất 1,0 g; Thương nhĩ tử 0,34 g; Kim ngân hoa 0,25 g; Hạ khô thảo 0,17 g

Viên bao đường

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 20 viên

VD-29197-18

456

Toganin-500

Arginin hydroclorid 500 mg

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 12 vỉ x 5 viên

VD-29198-18

457

Tovalgan Ef 80

Mỗi gói 1,5 g chứa: Paracetamol 80 mg

Thuốc cốm sủi bọt

24 tháng

TCCS

Hộp 12 gói, 25 gói 9 gói 1,5 g)

VD-29199-18

60. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 (Đ/c: 448B, Nguyễn Tất Thành, Q. 4, TP. H Chí Minh - Việt Nam)

60.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 (Đ/c: 448B, Nguyễn Tất Thành, Q. 4, TP. H Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

458

Atorvastatin 10 mg

Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci) 10mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-29200-18

61. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế (Đ/c: Số 31 - Đường Ngô Thời Nhiệm - Phường 6 - Quận 3 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

61.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế (Đ/c: Lô III-18 đường s13 - Khu công nghiệp Tân Bình - Quận Tân Phú - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

459

Acetylcystein - Mebiphar

Mỗi gói 1,5g chứa: Acetylcystein 200mg

Thuốc bột uống

36 tháng

TCCS

Hộp 20 gói, hộp 30 gói, hộp 50 gói 1,5g

VD-29201-18

460

Glucosamin 500

Glucosamin sulfat 500mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-29202-18

461

Mebizinc

Kẽm (dưới dạng Kẽm gluconat) 15mg

Viên nén

48 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 01 chai 100 viên

VD-29203-18

462

Metalam

Diclofenac kali 25mg

Viên nén bao đường

48 tháng

TCCS

Hộp 01 vỉ x 06 viên

VD-29204-18

463

Renatab 5

Enalapril maleat 5mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 03 vỉ x 10 viên

VD-29205-18

62. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm và thiết bị y tế Hải Anh (Đ/c: Nhà số 14, Tập thể sở địa chính nhà đất, phường Yên Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội - Việt Nam)

62.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ (Đ/c: Lô M1, đường N3, KCN Hòa Xá, TP. Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

464

Esomeprazole Mega

Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol magnesi dihydrat pellet bao tan trong ruột 22,5 %) 40 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-29206-18

63. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm VCP (Đ/c: xã Thanh Xuân- Sóc Sơn- Hà Nội - Việt Nam)

63.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm VCP (Đ/c: xã Thanh Xuân- Sóc Sơn- Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

465

Benzathin benzylpenicilin 1.200.000 IU

Benzathin benzylpenicilin 1.200.000 IU

Thuốc bột pha tiêm

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 lọ, hộp 50 lọ

VD-29207-18

466

Cefradin 500mg

Cefradin 500 mg

Thuốc bột pha tiêm

36 tháng

CP 2015

Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ, hộp 1 lọ + 01 ống nước cất pha tiêm 5ml (SĐK: VD-18637-13 hoặc VD-22389-15)

VD-29208-18

467

Clotrimazol VCP

Mỗi tuýp 15g chứa: Clotrimazol 150mg

Kem bôi da

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 1 tuýp 15g

VD-29209-18

468

Dicifepim 0,5g

Cefepim (dưới dạng Cefepim hydroclorid phối hợp với L-arginin tỷ lệ 1:0,725) 0,5g

Thuốc bột pha tiêm

36 tháng

USP 38

Hộp 1 lo, Hộp 10 lọ, Hộp 1 lọ + 01 ông nước cất pha tiêm 5ml (SĐK: VD-18637-13 hoặc VD-22389-15)

VD-29210-18

469

Dicifepim 2g

Cefepim (dưới dạng Cefepim hydroclorid phối hợp với L-arginin tỷ lệ 1:0,725) 2g

Thuốc bột pha tiêm

36 tháng

USP 38

Hộp 1 lọ, Hộp 10 lọ, Hộp 1 lọ + 02 ống nước cất pha tiêm 5ml (SĐK: VD-18637-13 hoặc VD-22389-15)

VD-29211-18

470

Oxacilin 0,5g

Oxacilin (dưới dạng Oxacilin natri) 0,5g

Thuốc bột pha tiêm

36 tháng

USP 38

Hộp 10 lọ, hộp 50 lọ

VD-29212-18

471

Skinrocin

Mỗi tuýp 5 g chứa: Mupirocin 100mg

Thuốc mỡ bôi da

24 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 5g

VD-29213-18

472

Viciperazol

Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) 1g

Thuốc bột pha tiêm

36 tháng

USP 38

Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ, hộp 1 lọ + 01 ống nước cất pha tiêm 5ml (SĐK: VD-18637-13 hoặc VD-22389-15)

VD-29214-18

473

Viciroxim

Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim natri) 750 mg

Thuốc bột pha tiêm

24 tháng

USP 38

Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ, hộp 1 lọ + 2 ống nước cất pha tiêm 5ml (SĐK: VD-18637-13 hoặc VD-22389-15)

VD-29215-18

474

Vitabactam 1g

Hỗn hợp Cefoperazon natri và Sulbactam natri tương đương với: Cefoperazon 500 mg; Sulbactam 500 mg

Thuốc bột pha tiêm

24 tháng

CP 2015

Hộp 1 lọ, Hộp 10 lọ, Hộp 1 lọ + 01 ống nước cất pha tiêm 5ml (SĐK: VD-18637-13 hoặc VD-22389-15)

VD-29216-18

475

Vitazidim

Ceftazidim (dưới dạng ceftazidim pentahydrat phối hợp với L-Arginin theo tỷ lệ 1: 0,349) 1g

Thuốc bột pha tiêm

36 tháng

USP 38

Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ, hộp 1 lọ + 2 ống nước cất pha tiêm 5ml (SĐK: VD-18637-13 hoặc VD-22389-15)

VD-29217-18

64. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Vian (Đ/c: Số 4 B3, tập thể Z179, xã Tứ Hiệp, huyện Thanh Trì, Hà Nội - Việt Nam)

64.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Đ/c: 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phMỹ Tho, tỉnh Tiền Giang- Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

476

Zetavian

Mỗi gói 1g chứa: Betamethason 0,125mg; Dexclorpheniramin maleat 1mg

Thuốc cốm uống

36 tháng

TCCS

Hộp 20 gói x 1g

VD-29218-18

65. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Việt (Đông Dược Việt) (Đ/c: Đường số 5, KCN Long Hậu-Hòa Bình, xã Nhị Thành, huyện Thủ Thừa, tỉnh long An -)

65.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Việt (Đông Dược Việt) (Đ/c: Đường s5, KCN Long Hậu-Hòa Bình, xã Nhị Thành, huyện Thủ Thừa, tỉnh long An -)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

477

Bổ phổi Đông dược Việt

Mỗi 10ml cao lỏng chứa 5,6ml Cao lỏng bổ phổi tương đương 5,6 g dược liệu bao gồm: Mạch môn 750mg; Bách bộ 600mg; Tang bạch bì 750mg; Thục địa 1.500mg; Đảng sâm 1.000mg; Xạ can 500mg; Khổ hạnh nhân 250mg; Mơ muối 250mg

Cao lỏng

24 tháng

TCCS

Hộp 10 ống x 10 ml; Hộp 1 chai x 100ml

VD-29219-18

478

Trừ phong thấp Đông dược việt

Mỗi 510mg Cao đặc hỗn hợp dược liệu chứa 2.108 mg dược liệu tương đương 2,108mg các dược liệu: Hoàng kỳ 340mg; Phòng phong 340mg; Xích thược 340mg; Cam thảo 340mg; Khương hoạt 68mg; Khương hoàng 340mg; Đương quy 340mg

Viên nang cứng

24 tháng

TCCS

Hộ 2 vỉ, Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 30 viên; Hộp 1 chai 50 viên; Hộp 1 chai 60 viên; Hộp 1 chai 100 viên

VD-29220-18

66. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc (Đ/c: Số 777 đường Mê Linh, Phường Khai Quang, TP. Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc - Việt Nam)

66.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc (Đ/c: Thôn Mậu Thông-P.Khai Quang- TP. Vĩnh Yên- Tỉnh Vĩnh Phúc - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

479

Alverin

Alverin citrat 40mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 15 viên; hộp 50 vỉ x 15 viên

VD-29221-18

480

Aminazin

Clorpromazin hydroclorid 25mg

Viên nén bao đường

24 tháng

TCCS

Lọ 600 viên

VD-29222-18

481

Anigrine

Nefopam HCl 20mg/2ml

Dung dịch tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 10 ống x 2ml

VD-29223-18

482

Calci Folinat 10ml

Acid folinic (dưới dạng Calci folinat 108mg/10ml) 100mg/10ml

Dung dịch tiêm

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 5 ống x 10ml; hộp 10 vỉ x 5 ống x 10 ml

VD-29224-18

483

Calci folinat 5ml

Acid folinic (dưới dạng Calci folinat 54mg/5ml) 50mg/5ml

Dung dịch tiêm

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 5 ống x 5ml; hộp 10 vỉ x 5 ống x 5ml

VD-29225-18

484

Fenidel

Piroxicam 20mg/1ml

Dung dịch tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 10 ống x 1ml; hộp 1 vỉ x 10 ống x 1ml

VD-29226-18

485

Furunas

Flunarizin (dưới dạng Flunarizin hydroclorid 5,9mg) 5mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-29227-18

486

Vincurium

Atracurium besylat 25mg/2,5ml

Dung dịch tiêm

24 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 10 ống x 2,5ml; hộp 3 vỉ x 10 ống x 2,5ml

VD-29228-18

487

Vincystin 100

Mỗi gói 1,5g chứa: Acetylcystein 100mg

Thuốc cốm

24 tháng

TCCS

Hộp 25 gói x 1,5g

VD-29229-18

488

Vincystin 200

Mỗi gói 1,5g chứa: Acetylcystein 200mg

Thuốc cốm

24 tháng

TCCS

Hộp 25 gói x 1,5g

VD-29230-18

489

Vinfast 120

Fexofenadin hydroclorid 120mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-29231-18

490

Vinfast 180

Fexofenadin hydroclorid 180mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-29232-18

491

Vinfast 60

Fexofenadin hydroclorid 60mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-29233-18

492

Vinhistin 16mg

Betahistin dihydroclorid 16mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-29234-18

493

Vinhistin 8mg

Betahistin dihydroclorid 8mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-29235-18

494

Vinphazin

Metronidazol 125mg; Spiramycin 750.000IU

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-29236-18

495

Vitamin B1

Thiamin mononitrat 10mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Lọ 100 viên, lọ 2500 viên; hộp 8 vỉ x 25 viên; hộp 10 vỉ x 50 viên

VD-29237-18

67. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Vipharco (Đ/c: Số 67 ngõ 68 đường Ngọc Thụy, P. Ngọc Thụy, Q. Long Biên, Hà Nội - Việt Nam)

67.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

496

Capoluck

Mỗi ống chứa: Acid folinic (dưới dạng Calci folinat) 50mg/5ml

Dung dịch tiêm

36 tháng

BP 2016

Hộp 5 ống x 5ml

VD-29238-18

497

Cifolinat 30

Mỗi ống 3ml chứa: Acid folinic (dưới dạng calci folinat) 30mg

Dung dịch tiêm

36 tháng

BP 2016

Hộp 5 ống x 3ml

VD-29239-18

498

Pietram 4

Mỗi lọ chứa: Piracetam 4g/20ml

Dung dịch tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 20ml, hộp 10 lọ x 20ml

VD-29240-18

68. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Yên Bái. (Đ/c: Số 725, Đường Yên Ninh, TP Yên Bái, Tỉnh Yên Bái. - Việt Nam)

68.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Yên Bái. (Đ/c: Số 725, Đường Yên Ninh, TP Yên Bái, Tỉnh Yên Bái. - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

499

Cảm xuyên hương

Mỗi viên chứa 455 mg bột mịn dược liệu tương đương: Xuyên khung 132 mg; Bạch chỉ 165 mg; Hương phụ 132 mg; Quế chi 6 mg; Sinh khương 15 mg; Cam thảo bắc 5 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-29241-18

500

Folitat dạ dày

Mỗi viên nang cứng chứa: Lá khôi 160 mg; Ô tặc cốt 120 mg; 24 mg cao khô tương đương dược liệu Khổ sâm: 0,12 g; 24 mg cao khô tương đương dược liệu Dạ cầm: 0,12 g; 24 mg cao khô tương đương dược liệu Cỏ hàn the: 0,12 g

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-29242-18

501

Hương liên Yba

Mỗi viên nang cứng chứa: 120 mg cao khô tương đương dược liệu Hoàng liên: 0,6 g; 130 mg cao khô tương đương dược liệu Vân mộc hương 0,6 g; Bột Đại hồi 0,015 g; Bột Sa nhân 0,015 g; Bột Quế nhục 0,0075 g; Bột Đinh hương 0,0075 g

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên

VD-29243-18

502

Phụ huyết khang

Mỗi viên chứa 0,18 g cao khô hỗn hợp dược liệu (tương đương: Đảng sâm 0,17 g; Trần bì 0,09 g; Bạch thược 0,17 g; Xuyên khung 0,12 g; Phục linh 0,12 g; Bạch truật 0,17 g; Cam thảo 0,09 g; Hương phụ 0,17 g); Đương quy 0,12 g; Sinh địa 0,12 g

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm/nhôm hoặc vỉ nhôm/PVC)

VD-29244-18

503

Siro cảm xuyên hương

Mỗi 60 ml siro chứa các chất chiết được từ dược liệu tương đương: Cát cánh 6 g; Kinh giới 6 g; Tử uyển 6 g; Bách bộ 6 g; Xuyên khung 6 g; Hương phụ 6 g; Cam thảo 3 g; Trần bì 3 g

Siro

36 tháng

TCCS

Hộp 1 chai x 60 ml

VD-29245-18

69. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Phúc Vinh (Đ/c: Lô CN 4-6.2 Khu Công nghiệp Thạch Thất, Quốc Oai, xã Phùng Xá, huyện Thạch Thất, Hà Nội - Việt Nam)

69.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Phúc Vinh (Đ/c: Lô CN 4-6.2 Khu Công nghiệp Thạch Thất, Quốc Oai, xã Phùng Xá, huyện Thạch Thất, Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

504

Atorvastatin 20 mg

Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 20 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ x 10 viên

VD-29246-18

505

Bạc hà

Bạc hà (sấy khô)

Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

DĐVN IV

Túi 0,5 kg, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg, 20 kg

VD-29247-18

506

Cẩu tích

Cẩu tích (sấy khô)

Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS

Túi 0,5kg; 1kg; 2kg; 5kg; 10kg; 20kg

VD-29248-18

507

Đại táo

Đại táo (sấy khô)

Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS

Túi 0,5 kg; 1kg; 2kg; 5kg; 10kg; 20kg

VD-29249-18

508

Dưỡng tâm an thần PV

Cao đặc hỗn hợp dược liệu (tương đương 2930 mg dược liệu: Phục linh 690 mg, Đảng sâm 350 mg, Hoàng kỳ 350 mg, Xuyên khung 350 mg, Đương quy 350 mg, Thân khúc 350 mg, Bá tử nhân 90 mg, Viễn chí 90 mg, Táo nhân 90 mg, Quế nhục 90 mg, Ngũ vị tử 90 mg, Cam thảo 40 mg) 437,5 mg

Viên nén bao đường

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 60 viên

VD-29250-18

509

Flagazyl

Metronidazol 250mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-29251-18

510

Hòe hoa

Hòe hoa (sấy khô)

Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

DĐVN IV

Túi 0,1 kg, 0,5 kg, 1 kg, 5 kg

VD-29252-18

511

Kim tiền thảo

Kim tiền thảo (sấy khô)

Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS

Túi chứa 0,5 kg; 1kg; 2kg; 5kg; 10kg; 20kg

VD-29253-18

512

Lục vị ẩm

Mỗi lọ 125 ml chứa: Cao lỏng hỗn hợp (tương đương với Thục địa 40g; Hoài sơn 20 g, Sơn thù 20 g, Mẫu đơn bì 15g, Phục linh 15g, Trạch tả 15g) 62,5 ml

Cao lỏng

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 125 ml

VD-29254-18

513

Nexomium 20

Esomeprazol (dưới dạng esomeprazol magnesi trihydrat 22,25 mg) 20 mg

Viên nén bao phim tan trong ruột

36 tháng

TCCS

Hộp 4 vỉ x 7 viên

VD-29255-18

514

Nystatin

Mỗi gói 0,5g chứa Nystatin (tương đương với Nystatin 20,59mg) 100.000 UI

Thuốc cốm pha hỗn dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 10 gói, 20 gói x 0,5g

VD-29256-18

515

Paracetamol 500 mg

Paracetamol 500mg

Viên nang cứng (cam-xanh)

36 tháng

TCCS

Lọ 100 viên, 200 viên, 500 viên

VD-29257-18

516

Samatos PV

Cao đặc hỗn hợp dược liệu (tương ứng 1830 mg dược liệu: Sinh địa 310, Sơn thù du 160 mg, Hoài sơn 160 mg, Thạch quyết minh 160 mg, Mẫu đơn bì 120 mg, Câu kỳ tử 120 mg, Phục linh 120 mg, Trạch tà 120 mg, Cúc hoa 120 mg, Đương quy 120 mg, Bạch tật lê 120 mg, Mạn kinh tử 120 mg, Mật mông hoa 80 mg) 310 mg

Viên nén bao đường

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 20 viên

VD-29258-18

517

Silkrenion

Mỗi tuýp 10 g kem chứa Gentamycin (dưới dạng Gentamycin sulfat) 10 mg; Betamethason dipropionat 6,4 mg; Clotrimazol 100 mg

Kem bôi ngoài da

36 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 10g

VD-29259-18

518

Tetracyclin

Tetracyclin hydroclorid 250mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 100 viên, 200 viên, 400 viên

VD-29260-18

519

Tetracyclin

Tetracyclin hydroclorid 500 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ 100 viên, 200 viên

VD-29261-18

70. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược S.Pharm (Đ/c: Lô G, KCN An Nghiệp, P.1, TP. Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng - Việt Nam)

70.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược S.Pharm (Đ/c: Lô G, KCN An Nghiệp, xã An Hiệp, huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

520

Cefaclor 125mg

Mỗi gói 1,5 g chứa: Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 125 mg

Thuốc cốm pha hỗn dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 12 gói x 1,5g; Hộp 30 gói x 1,5g; Hộp 100 gói x 1,5 g

VD-29262-18

521

Cefadroxil 250 mg

Mỗi gói 1,5 g chứa: Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 250 mg

Thuốc cốm pha hỗn dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 12 gói x 1,5 g; Hộp 30 gói x 1,5 g; Hộp 100 gói x 1,5 g

VD-29263-18

522

Cefdinir 100mg

Cefdinir 100 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên; Chai 200 viên; Chai 500 viên

VD-29264-18

523

Cephalexin 250mg

Mỗi gói 1,5 gram chứa Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 250 mg

Thuốc cốm pha hỗn dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 12 gói x 1,5 g; Hộp 30 gói x 1,5 g; Hộp 100 gói x 1,5 gram

VD-29265-18

524

Cephalexin 500 mg

Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 50 vỉ x 10 viên

VD-29266-18

525

Clorpheniramin maleat 4mg

Clorpheniramin maleat 4 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 18 viên; Hộp 25 vỉ x 18 viên; Hộp 50 vỉ x 18 viên; Chai 100 viên; Chai 200 viên; Chai 500 viên; Chai 1000 viên

VD-29267-18

526

Vitamin B6 250mg

Pyridoxin hydroclorid 250 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 50 vỉ x 10 viên

VD-29268-18

71. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Trung Ương 3. (Đ/c: Số 115 Ngô Gia Tự, Phường Hải Châu 1, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng - Việt Nam)

71.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Trung Ương 3. (Đ/c: Số 115 Ngô Gia Tự, Phường Hải Châu 1, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

527

Cenfena

Paracetamol 500 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 20 vỉ x 10 viên, lọ 200 viên

VD-29269-18

528

Cenrobaby

Mỗi gói 1,5g chứa: Roxithromycin 50 mg

Thuốc bột uống

36 tháng

TCCS

Hộp 20 gói x 1,5g

VD-29270-18

529

Cetecoataxan

Paracetamol 325mg; Ibuprofen 200mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ x 10 viên

VD-29271-18

530

Cetecociprocent 500

Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin HCl) 500mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên, lọ 50 viên, lọ 100 viên

VD-29272-18

531

Sorbitol

Mỗi gói 5g chứa: Sorbitol 5g

Thuốc bột uống

36 tháng

TCCS

Hộp 25 gói 5g

VD-29273-18

72. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex (Đ/c: 358 Đường Giải Phóng, Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)

72.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex (Đ/c: 356 Đường Giải Phóng, Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

532

Berankis

Lục phàn 2,7mg; Hải mã 80,4mg; Nhân sâm 53,6mg; Quế nhục 53,6mg; Đại táo (tương đương 10,7mg cao) 107,2mg; Hồ đào nhân 80,4mg

Viên nén bao đường

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, 4 vỉ x 15 viên; Hộp 1 lọ 60 viên; Hộp 1 lọ 100 viên

VD-29274-18

72.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược TW Mediplantex (Đ/c: Nhà máy dược phẩm số 2: Trung Hậu, Tiền Phong, Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

533

Befucid

Mỗi 15g kem chứa Acid fusidic 300mg; Betamethason (dưới dạng Betamethason valerat) 15 mg

Kem bôi da

36 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp x 15 gam

VD-29275-18

534

Cilexid

Celecoxib 200mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-29276-18

535

Cloromis-F

Mỗi 1 gam bột chứa: Bacitracin (dưới dạng kẽm Bacitracin) 500 UI; Polymycin B (dưới dạng Polymycin B sulfat) 10.000 IU

Thuốc bột dùng ngoài da

36 tháng

TCCS

Hộp 20 lọ x 1g

VD-29277-18

536

E-Xazol

Clarithromycin (Viên Clarithromycin) 500mg; Tintdazol (viên tinidazol) 500mg; Esomeprazol (viên Esomeprazol chứa Esomeprazol EC 8,5% w/w pellet; dạng esomeprazol magnesi dihydrat) 20mg

Kít 6 viên gồm: 2 viên nén bao phim Clarithromyc in; 2 viên nén bao phim Tinidazol; 2 viên nang cứng Esomeprazol

36 tháng

TCCS

Hộp 7 vỉ x 6 viên (gồm 2 viên Clarithromycin + 2 viên Tinidazol + 2 viên Esomeprazol)

VD-29278-18

537

Magnesi-B6

Magnesi lactat dihydrat 470mg; Pyridoxin hydroclorid 5mg

Viên nén bao phim

48 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-29279-18

538

Medifluday

Acetaminophen (Paracetamol) 500mg; Loratadin 5mg; Dextromethorphan HBr 7,5mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 25 vỉ x 4 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-29280-18

539

Paracetamol 500mg

Paracetamol 500mg

Viên nén

60 tháng

TCCS

Lọ 500 viên

VD-29281-18

540

Paracetamol 500mg

Paracetamol 500mg

Viên nén bao phim

60 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Lọ 500 viên

VD-29282-18

73. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận (Đ/c: 192 Nguyễn Hội, phường Phú Trinh, TP. Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận - Việt Nam)

73.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận (Đ/c: 192 Nguyễn Hội, phường Phú Trinh, TP. Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

541

Bebetadine

Mỗi 5ml chứa: Desloratadin 2,5mg

Siro

24 tháng

TCCS

Hộp 20 gói x 5ml

VD-29283-18

542

Brosuvon 8mg

Mỗi 5ml chứa: Bromhexin hydroclorid 8mg

Siro

24 tháng

TCCS

Hộp 20 gói x 5ml

VD-29284-18

543

Docolin

Mỗi 60ml chứa Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulphate) 24mg

Siro

24 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 60ml

VD-29285-18

544

Neurotrivit

Vitamin B1 (Thiamin mononitrat) 100 mg; Vitamin B6 (Pyridoxin hydroclorid) 200 mg; Vitamin B12 (Cyanocobalamin) 200 mcg

Viên nén bao đường

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 100 viên, chai 200 viên

VD-29286-18

545

Phacolugel

Mỗi gói 20g chứa: Nhôm phosphat gel 20% (tương đương 2,476g nhôm phosphat AlPO4) 12,38g

Hỗn dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 20 gói x 20g, hộp 26 gói x 20g

VD-29287-18

74. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Vacopharm (Đ/c: 59 Nguyễn Huệ, TP. Tân An, Long An - Việt Nam)

74.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Vacopharm (Đ/c: Km 1954, quc lộ 1A, P. Tân Khánh, TP. Tân An, Long An - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

546

Cetazin

Cetirizin dihydroclorid 10 mg

Viên nang cứng

24 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 15 viên; Hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 20 viên; Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên, 1000 viên.

VD-29288-18

547

Terp-Cod S

Terpin hydrat 100mg; Dextromethorphan hydrobromid 10mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 30 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 15 viên; Chai 100 viên; 200 viên; Chai 500 viên; Chai 1000 viên.

VD-29289-18

548

Vacolevo 250

Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 250mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 20 viên; Chai 100 viên; Chai 200 viên; Chai 500 viên; Chai 1000 viên

VD-29290-18

549

Vadol 650 Extra

Paracetamol 650mg; Cefein 65mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; Chai 100, chai 200, chai 500, chai 1000 viên

VD-29291-18

550

Vadol flu

Paracetamol 500mg; Dextromethorphan hydrobromid 15mg; Loratadin 5mg

Viên nén (màu xanh)

24 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; chai 100 viên, 200 viên; 500 viên, 1000 viên

VD-29292-18

75. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam)

75.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

551

AlphaHD

Chymotrypsin 4200USP

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ, 5 vỉ, 2 vỉ x 10 viên

VD-29293-18

552

Lisimax Super

Cao khô diệp hạ châu (tương đương với 3g diệp hạ châu) 300mg

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 10 viên

VD-29294-18

553

Natri Clorid 0,9%

Mỗi 8ml chứa: Natri clorid 72mg

Dung dịch thuốc nhỏ mắt, mũi

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 1 lọ 8ml, hộp 1 lọ 10ml

VD-29295-18

554

Sài hồ bắc

Sài hồ bắc

Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS

Túi 1kg; 3kg; 5kg

VD-29296-18

555

Thiamin DHĐ

Thiamin mononitrat 100mg

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 6 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-29297-18

556

Tirodi

Mỗi 5ml chứa: Ofloxacin 15mg

Dung dịch thuốc nhỏ mắt, nhỏ tai

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 5ml

VD-29298-18

76. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược-TTBYT Bình Định (Bidiphar) (Đ/c: 498 Nguyễn Thái Học, P. Quang Trung, TP. Qui Nhơn, Bình Định - Việt Nam)

76.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược-TTBYT Bình Định (Bidiphar) (Đ/c: 498 Nguyễn Thái Học, P. Quang Trung, TP. Qui Nhơn, Bình Định - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

557

Bidizem ® MR 200

Diltiazem hydroclorid 200mg

Viên nang cứng giải phóng kéo dài

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-29299-18

558

Bifehema

Mỗi ống 10ml chứa: Sắt gluconat (tương ứng với Sắt 50mg) 399mg; Đồng gluconat (tương đương với Đồng 0,7mg) 5mg; Mangan gluconat (tương đương với Mangan 1,33mg) 10,77mg

Dung dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 20 ống x 10ml

VD-29300-18

559

Bifradin

Cefradin 500mg

Viên nang cứng

36 tháng

USP38

Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-29301-18

560

Bifumax 250

Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 250mg

Viên nén bao phim

36 tháng

BP2016

Hộp 2 vỉ 5 viên

VD-29302-18

561

Biragan Extra

Paracetamol 500mg; Cafein 65mg

Viên nén

36 tháng

USP 38

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-29303-18

562

Biragan kids 250

Mỗi gói 1g chứa: Paracetamol 250mg

Thuốc cốm sủi bọt

36 tháng

TCCS

Hộp 12 gói x 1 gam

VD-29304-18

563

Comenazol

Pantoprazol (dưới dạng Pantoprazol natri sesquihydrat) 40mg

Bột đông khô pha tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ + 1 ống dung môi 10ml

VD-29305-18

564

Etoposid Bidiphar

Mỗi lọ 5ml chứa: Etoposid 100mg

Dung dịch đậm đặc để pha truyền tĩnh mạch

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 5ml

VD-29306-18

565

Kydheamo-1 B

Mỗi 1000ml chứa: Natri hydrocarbonat 84g

Dung dịch thẩm phân máu

36 tháng

TCCS

Thùng 1 can 10 lít

VD-29307-18

77. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hóa (Đ/c: 232 Trần Phú, Thanh Hóa - Việt Nam)

77.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hóa (Đ/c: Số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hóa - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

566

Amoxfap

Mỗi gói 1,5g chứa: Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 250mg

Thuốc bột pha hỗn dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 12 gói, hộp 24 gói x 1,5g

VD-29308-18

567

Pirathepharm

Piracetam 2g/10ml

Dung dịch tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 5 ống x 10ml, hộp 10 ống x 10ml

VD-29309-18

568

Thecenamin

Paracetamol 500mg; Clorpheniramin maleat 2mg

Viên nén

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 18 vỉ, hộp 20 vỉ x 10 viên

VD-29310-18

569

Themox Tabs

Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 1000mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-29311-18

78. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar (Đ/c: Khu vực 8, Phường Nhơn Phú, TP. Qui Nhơn, tỉnh Bình Định - Việt Nam)

78.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar (Đ/c: Khu vực 8, Phường Nhơn Phú, TP. Qui Nhơn, tỉnh Bình Định - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

570

Calci glubionat Kabi

Calci glubionat (tương đương 45mg hoặc 1,12 mmol Calci) 687,5mg/5ml

Dung dịch tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 10 ống x 5ml

VD-29312-18

571

Dexamethason Kabi

Dexamethason phosphat (dưới dạng Dexamethason natri phosphat tương đương Dexamethason 3,33mg/ml) 4mg/ml

Dung dịch tiêm

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 ống x 1ml; hộp 50 ống x 1ml

VD-29313-18

572

Glucose 20%

Dextrose 20g/100ml

Dung dịch tiêm truyền

24 tháng

USP40

Chai nhựa 250ml; 500ml

VD-29314-18

573

Glucose Kabi 30%

Mỗi ống 5ml chứa: Glucose khan (dưới dạng Glucose monohydrat) 1,5g

Dung dịch tiêm

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 50 ống x 5ml; hộp 20 ống x 5ml

VD-29315-18

574

Levofloxacin Kabi

Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 500mg/100ml

Dung dịch tiêm truyền

24 tháng

TCCS

Chai 100ml; hộp 1 chai 100ml

VD-29316-18

79. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Hóa Dược - Dược phẩm I (Đ/c: LK11B-29, Khu đô thị Mỗ Lao, P. Mỗ Lao, Q. Hà Đông, Hà Nội - Việt Nam)

79.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần dược TW Mediplantex (Đ/c: Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

575

Moxflacine

Moxifloxacin (dưới dạng Moxifloxacin HCl) 400mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-29317-18

80. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam (Đ/c: 273 phTây Sơn, Quận Đống Đa, Hà Nội-Việt Nam)

80.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam (Đ/c: 192 Phố Đức Giang, quận Long Biên, Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

576

Cao xương khớp hỗn hợp

Mỗi 5kg cao đặc tương ứng với: Xương động vật (trâu, bò) 50000g

Nguyên liệu làm thuốc

36 tháng

TCCS

Túi 5kg

VD-29318-18

81. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần hóa-dược phẩm Mekophar. (Đ/c: 297/5 Lý Thường Kiệt, quận 11, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

81.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần hóa-dược phẩm Mekophar. (Đ/c: 297/5 Lý Thường Kiệt, quận 11, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

577

Augbactam 1g/200mg

Mỗi lọ chứa: Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin natri) 1g; Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat) 200mg

Thuốc bột pha tiêm

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ

VD-29319-18

578

Aupisin 1,5g

Mỗi lọ chứa: Ampicilin (dưới dạng Ampicilin natri) 1g; Sulbactam (dưới dạng Sulbactam natri) 500mg

Thuốc bột pha tiêm

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ

VD-29320-18

519

Cefalotin 1g

Mỗi lọ chứa: Cefalotin (dưới dạng Cefalotin natri) 1g

Thuốc bột pha tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ

VD-29321-18

580

Cefalotin 2g

Mỗi lọ chứa: Cefalotin (dưới dạng Cefalotin natri) 2g

Thuốc bột pha tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ

VD-29322-18

581

Eyefull

Mỗi chai 10ml chứa: Povidon 500mg

Thuốc nhỏ mắt

24 tháng

TCCS

Hộp 1 chai x 10 ml

VD-29323-18

582

Mekodexasone

Dexamethason (dưới dạng Dexamethason acetat) 0,5mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 1 chai x 500 viên

VD-29324-18

583

Mekoquinin

Quinin sulfat 250mg

Viên nang cứng

60 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-29325-18

584

Methionine 250mg

DL- Methionin 250mg

Viên nén

36 tháng

DĐVN IV

Chai 150 viên

 VD-29326-18

585

Micindrop D

Mỗi chai 5ml chứa: Neomycin (dưới dạng Neomycin sulfat) 17.000IU; Dexamethason phosphat (dưới dạng Dexamethason natri phosphat) 5mg

Thuốc nhỏ mắt, nhỏ mũi, nhỏ tai

24 tháng

TCCS

Hộp 1 chai x 5ml

VD-29327-18-

586

Novomycine 3 M.IU

Spiramycin 3.000.000IU

Viên nén bao phim

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 2 vỉ x 5 viên

VD-29328-18

587

Nước vô khuẩn MKP

Nước cất pha tiêm 250ml

Dung môi pha tiêm

36 tháng

DĐVN IV

Chai 250ml. chai 500ml, chai 1000ml

VD-29329-18

588

Paracetamol 500

Paracetamol 500mg

Viên nén bao phim

36 tháng

DĐVN IV

Chai 180 viên, chai 500 viên

VD-29330-18

589

Paracold Codein Effervescent

Paracetamol 500mg; Codein phosphat 30mg

Viên nén sủi bọt

24 tháng

TCCS

Hộp 4 vỉ x 4 viên, hộp 25 vỉ x 4 viên

VD-29331-18

590

TGT

Cao khô diệp hạ châu đắng (tương đương 1000mg diệp hạ châu đắng) 100mg; Cao khô nhân trần (tương đương 1170mg nhân trần) 130mg; Cao khô cỏ nhọ nồi (tương đương 600mg cỏ nhọ nồi) 50mg; Cao khô râu ngô (tương đương 400mg râu ngô) 50mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 4 vỉ x 10 viên, hộp 6 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 40 viên, hộp 1 chai 60 viên

VD-29332-18

591

Toginko

Cao khô lá bạch quả (tương đương lá bạch quả 2800mg) 80mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-29333-18

592

Vitamin B1-B6-B12

Thiamin nitrat (vitamin B1) 125mg; Pyridoxin HCl (Vitamin B6) 125mg; Cyanocobalamin (Vitamin B12) 125mcg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-29334-18

82. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int 1 (Đ/c: Số 2A, Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam- Singapore, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

82.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int 1 (Đ/c: Số 2A, Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam- Singapore, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

593

Kuplinko

Lincomycin (dưới dạng Lincomycin hydroclorid) 500mg

Viên nang cứng

36 tháng

USP 39

Hộp 10 vỉ x 12 viên

VD-29335-18

594

Zytovyrin S

Ezetimib 10 mg; Simvastatin 20 mg

Viên nén

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-29336-18

83. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần O2Pharm (Đ/c: 312/10/15 Trịnh Đình Trọng, Hòa Thạnh, Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

83.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam (Đ/c: 192 Phổ Đức Giang, quận Long Biên, Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

595

Ocebari

Mỗi 5ml siro chứa: Vitamin B1 (thiamin hydroclorid) 5mg; Vitamin B2 (Riboflavin natri phosphat) 2,74mg; Vitamin PP (Nicotinamid) 20mg; Vitamin B6 (Pyridoxin hydroclorid) 2mg; Vitamin B5 (Dexpanthenol) 3mg

Siro

24 tháng

TCCS

Hộp 1 chai x 100 ml

VD-29337-18

596

Ocebiso

Sulfamethoxazol 400mg; Trimethoprim 80mg

Viên nén phân tán

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ nhôm - nhôm x 10 viên; Hộp 10 vỉ nhôm - PVC x 10 viên

VD-29338-18

597

Ocedio 80/12,5

Valsartan 80mg; Hydrochlorothiazid 12,5mg

Viên nén phân tán

24 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ, Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-29339-18

598

Ocethizid 5/12,5

Enalapril maleate 5mg; Hydrochlorothiazid 12,5mg

Viên nén phân tán

24 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ, Hộp 5 vỉ x 10 viên

VD-29340-18

599

Ocevesin 60

Alverin (dưới dạng Alverin citrat) 60mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-29341-18

600

Ocevimin

Vitamin B1 (Thiamin nitrat) 100mg; Vitamin B6 (Pyridoxin hydroclorid) 200mg; Vitamin B12 (Cyanocobalamin) 200mcg

Viên nang cứng

24 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ nhôm-PVC x 10 viên; Hộp 10 vỉ nhôm-nhôm x 10 viên

VD-29342-18

84. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Otsuka OPV (Đ/c: Lô 27, Đường 3A, KCN Biên Hòa 2, Đồng Nai, Việt Nam - Việt Nam)

84.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Otsuka OPV (Đ/c: Lô 27, Đường 3A, KCN Biên Hòa 2, Đồng Nai, Việt Nam - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

601

Dextrose 5% and sodium chloride 0,9%

Mỗi 100ml chứa: Dextrose anhydrous (tương đương Dextrose monohydrat 5g) 4,546g; Natri clorid 0,9g

Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch

60 tháng

USP 38

Chai 100ml, 200ml, 500ml

VD-29343-18

85. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Pymepharco (Đ/c: 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam)

85.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Pymepharco (Đ/c: 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

602

Afovix tab

Adefovir dipivoxil 10mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-29344-18

603

Biotinstad 5mg

Biotin 5mg/ml

Dung dịch tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 6 ống x 1ml

VD-29345-18

604

Cardedes 8

Candesartan cilexetil 8mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, hộp 2 vỉ x 14 viên

VD-29346-18

605

Cemitaz 1g

Cefmetazol (dưới dạng Cefmetazol natri) 1g

Thuốc bột pha tiêm

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ; hộp 10 lọ; hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 15ml (SĐK: VD-15892-11); hộp 10 lọ + 10 ống nước cất pha tiêm 15ml (SĐK: VD-15892-11)

VD-29347-18

606

Dobutamin

Mỗi lọ 20ml chứa: Dobutamin (dưới dạng Dobutamin HCl) 250mg

Dung dịch tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ x 20ml

VD-29348-18

607

Esoxium Caps. 20

Esomeprazol (dưới dạng vi hạt bao tan trong ruột chứa 22% esomeprazol (dạng esomeprazol magnesi dihydrat)) 20mg

Viên nang cứng

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-29349-18

608

Lidocain 2%

Mỗi ống 2ml chứa: Lidocain HCl 40mg

Dung dịch tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 50 ống, hộp 100 ống x 2ml

VD-29350-18

609

Natri Clorid 0,9%

Mỗi ống 10ml chứa: Natri clorid 90mg

Dung dịch tiêm

48 tháng

TCCS

Hộp 10 ống x 10 ml

VD-29351-18

610

Pipanzin Caps.

Pantoprazol (dưới dạng vi hạt bao tan trong ruột chứa 8,5% Pantoprazol) 40mg

Viên nang cứng (xanh - trắng)

24 tháng

TCCS

Hộp 4 vỉ x 7 viên

VD-29352-18

611

Prijotac

Ranitidin (dưới dạng Ranitidin HCl) 50mg/2ml

Dung dịch tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 5 ống x 2ml

VD-29353-18

612

Pymenospain

Drotaverin HCI 40mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 1 lọ 200 viên

VD-29354-18

613

Pyzacar HCT 100/12.5mg

Losartan kali 100mg; Hydroclorothiazid 12,5mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 14 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-29355-18

614

Rostor 5

Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 5mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 14 viên

VD-29356-18

615

Semiflit 120

Orlistat (dưới dạng vi hạt chứa 50% orlistat) 120mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 21 viên

VD-29357-18

616

Tatanol Flu

Acetaminophen 500mg; Phenylephrin HCl 5mg; Cafein 25mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-29358-18

617

Zoximcef 1 g

Ceftizoxim (dưới dạng Ceftizoxim natri) 1g

Thuốc bột pha tiêm

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ; Hộp 10 lọ; Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 15ml (SĐK: VD-15892-11); Hộp 10 lọ + 10 ống nước cất pha tiêm 15ml (SĐK: VD-15892-11)

VD-29359-18

86. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam (Đ/c: Lô 2A, Đường số 1A, KCN Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

86.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam (Đ/c: Lô 2A, Đường số 1A, KCN. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

618

Bizuca

Etodolac 300mg

Viên nang cứng

36 tháng

USP 38

Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-29360-18

619

Fudnycol

Paracetamol 500 mg; Cafein 65 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, chai 100 viên, chai 250 viên, chai 500 viên

VD-29361-18

620

Ranitidin DNPharm 150

Ranitidin (dưới dạng Ranitidin hydroclorid) 150 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

USP 38

Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. Chai 100 viên, chai 200 viên, chai 500 viên

VD-29362-18

87. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Sanofi Việt Nam (Đ/c: Lô 1-8-2, Đường D8, Khu công- nghệ cao, P. Long Thạnh Mỹ, Q.9, TPHCM- Việt Nam)

87.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Sanofi Việt Nam (Đ/c: Lô 1-8-2, Đường D8, Khu công nghệ cao, P. Long Thạnh Mỹ, Q.9, TPHCM- Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

621

MAGNE-B6 corbière

Magnesi lactat dihydrat 470mg; Pyridoxin hydroclorid 5mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 10 viên

VD-29363-18

622

Nautamine

Diacefyllin diphenhydramin 90mg

Viên nén

24 tháng

TCCS

Hộp 20 vỉ x 4 viên đựng trong folder (bìa carton gấp)

VD-29364-18

623

Phenergan

Mỗi tuýp 10g chứa: Promethazin 0,2g

Kem bôi da

24 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 10g

VD-29365-18

624

Sorbitol Sanofi

Mỗi gói 5g chứa: Sorbitol 5g

Thuốc bột uống

24 tháng

TCCS

Hộp 20 gói x 5g

VD-29366-18

625

Theralene

Alimemazin (dưới dạng Alimemazin tartrat) 5mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 20 viên

VD-29367-18

88. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Sao Thái Dương (Đ/c: 92 Vĩnh Hưng, Hoàng Mai, Hà Nội - Việt Nam)

88.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần Sao Thái Dương tại Hà Nam (Đ/c: Khu công nghiệp Đồng Văn, Duy Tiên, Hà Nam - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

626

Dầu gừng Thái Dương

Mỗi 6ml dầu xoa chứa: Menthol 1,74g; Tinh dầu bạc hà 0,24ml; Tinh dầu tràm 0,24ml; Methyl salicylat 1,2g; Tinh dầu long não 0,12ml; Tinh dầu hương nhu trắng 0,06ml; Tinh dầu quế 0,12ml; Dịch chiết gừng (tương đương gừng 3g) 2,2ml

Dầu xoa

60 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 6ml, hộp 1 lọ 24ml

VD-29368-18

627

Kem Alađanh

Mỗi tuýp 20g chứa: Dịch chiết nghệ vàng (tương đương nghệ vàng 1g) 1g; Dịch chiết hoàng liên (tương đương hoàng liên 1g) 1g; Mật ong 3g

Kem bôi da

60 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp x 20g

VD-29369-18

89. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần SPM (Đ/c: Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo- P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân- TP. HCM- Việt Nam)

89.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần SPM (Đ/c: Lô 51- Đường s 2- KCN Tân Tạo- P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân-TP.HCM-Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

628

Besfoben 300

Irbesartan 300mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-29370-18

629

Di-antipain

Paracetamol 325mg; Tramadol hydroclorid 37,5mg

Viên nén sủi bọt

24 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 10 viên; hộp 1 tuýp 20 viên; hộp 20 vỉ, 15 vỉ, 10 vỉ, 5 vỉ x 4 viên

VD-29371-18

630

Enrofet

Nabumetone 500mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-29372-18

631

Gelestra

Captopril 50mg; Hydroclorothiazid 25mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-29373-18

632

Valetol 5

Perindopril arginin 5mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-29374-18

633

Vitacell

Mercaptopurin 50mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 6 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-29375-18

90. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Sundial Pharma (Đ/c: 837A Tạ Quang Bửu, Phường 5, Quận 8, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

90.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược-TTBYT Bình Định (Bidiphar) (Đ/c: 498 Nguyễn Thái Học, P. Quang Trung, TP. Qui Nhơn, Bình Định - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

634

Colirex 3 MIU

Colistimethate natri (tương đương 240mg Colistimethat natri hoặc 100mg colistin) 3.000.000 IU

Thuốc bột đông khô pha dung dịch tiêm, tiêm truyền, phun khí dung

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ + 1 ống dung môi Natri clorid 0,9% 5ml

VD-29376-18

91. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần tập đoàn Merap (Đ/c: Thôn Bá Khê, xã Tân Tiến, huyện Văn Giang, Hưng Yên - Việt Nam)

91.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần tập đoàn Merap (Đ/c: Thôn Bá Khê, xã Tân Tiến, huyện Văn Giang, Hưng Yên - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

635

Mecefix-B.E 150 mg

Cefixim (dưới dạng Cefixim trihydrat) 150mg

Viên nang cứng

42 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 1 lọ 100 viên; hộp 1 lọ 200 viên

VD-29377-18

636

Mecefix-B.E 250 mg

Cefixim (dưới dạng Cefixim trihydrat) 250mg

Viên nang cứng

42 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 1 lọ 100 viên; hộp 1 lọ 200 viên

VD-29378-18

637

Medoral Spray T

Mỗi 30 ml chứa: Chlorhexidin digluconat 20% (m/v) 0,3ml

Dung dịch dùng ngoài (nước súc miệng)

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 30ml

VD-29379-18

638

Metoxa

Mỗi 10ml chứa: Rifamycin (dưới dạng Rifamycin natri) 200.000IU

Dung dịch nhỏ tai

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ x 10 ml

VD-29380-18

92. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần thương mại dược phẩm Hồng Đức (Đ/c: T9, khu Bình Hải, xã Trưng Vương, Tp. Việt Trì, tỉnh Phú Thọ - Việt Nam)

92.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hoa Việt (Đ/c: Lô C9, KCN Châu Sơn, Tp. Phủ Lý, Hà Nam - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

639

Siro Mahota DHĐ

Mỗi 9ml siro chứa dịch chiết dược liệu tương đương với: Ma hoàng 1,5g; Quế chi 1g; Khổ hạnh nhân 2g; Cam thảo 1g

Siro thuốc

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 5 ống x 9ml, hộp 4 vỉ x 5 ống x 9ml, hộp 1 chai x 108ml

VD-29381-18

93. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh (Đ/c: Số 4A - Lò Lu - P. Trường Thạnh - Quận 9 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

93.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh (Đ/c: số 4A - Lò Lu - P. Trường Thạnh - Quận 9 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

640

Diclofenac

Diclofenac 100mg

Viên đạn đặt hậu môn

24 tháng

TCCS

Hộp 01 vỉ x 05 viên

VD-29382-18

641

Effemax

Paracetamol 500mg

Viên nén sủi bọt

24 tháng

TCCS

Hộp 05 vỉ x 04 viên

VD-29383-18

642

Eumasavaf

Mỗi tuýp 5g chứa: Betamethason dipropionat 3,215mg; Acid salicylic 150mg

Kem bôi da

24 tháng

TCCS

Hộp 01 tuýp 5g

VD-29384-18

643

Medietfikoleye

Mỗi chai 10ml chứa; Natri clorid 90mg

Dung dịch nhỏ mắt, mũi

24 tháng

TCCS

Hộp 01 lọ 10ml

VD-29385-18

644

Oflomax

Mỗi lọ 5ml chứa: Ofloxacin 15mg

Dung dịch thuốc nhỏ mắt

24 tháng

TCCS

Hộp 01 lọ 5ml

VD-29386-18

94. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần thương mại dược phẩm và trang thiết bị y tế Thuận Phát (Đ/c: Lô 44, TT 2B, Khu đô thị mới Văn Quán, p. Phúc La, q. Hà Đông, Hà Nội - Việt Nam)

94.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Bắc Ninh (Đ/c: Lô C1-1- KCN Quế Võ, Huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

645

Effe-C TP

Acid ascorbic (vitamin C) 500 mg

Viên nén sủi

24 tháng

TCCS

Tuýp 20 viên, hộp 5 vỉ xé x 4 viên

VD-29387-18

95. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần thương mại Dược phẩm-Thiết bị y tế-Hóa chất Hà Nội (Đ/c: Đội 6, xã Liên Phương, huyện Thường Tín, TP. Hà Nội -)

95.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam (Đ/c: 192 PhĐức Giang, quận Long Biên, Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

646

TryminronB

Thiamin mononitrat 100mg; Pyridoxin hydrochlorid 200mg; Cyanocobalamin 200mcg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-29388-18

96. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần TM dược VTYT Khải Hà (Đ/c: 2A PhLý Bôn, Tổ 2, Ph.Tiền Phong, TP. Thái Bình, tỉnh Thái Bình - Việt Nam)

96.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần TM dược VTYT Khải Hà (Đ/c: 2A Phố Lý Bôn, Tổ 2, Ph. Tiền Phong, TP. Ti Bình, tỉnh Thái Bình - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

647

An thần ích trí

Mỗi viên chứa 350mg Cao khô hỗn hợp tương đương với: Toan táo nhân 960mg; Tri mẫu 640mg; Phục linh 960mg; Xuyên khung 640mg; Cam thảo 320mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 10 viên (vỉ A1-A1 hoặc A1-PVC), hộp 10 vỉ x 10 viên (vỉ Al-PVC), hộp 1 lọ 60 viên, hộp 1 lọ 100 viên

VD-29389-18

97. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Traphaco (Đ/c: 75 Yên Ninh, Ba Đình, Hà Nội - Việt Nam)

97.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Traphaco Hưng Yên (Đ/c: Thôn Bình Lương, xã Tân Quang, huyện Văn Lâm, tnh Hưng Yên - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

648

Quimoxi

Mỗi 5 ml chứa: Moxifloxacin (dưới dạng Moxifloxacin hydroclorid) 25 mg

Dung dịch nhỏ mắt

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 5 ml

VD-29390-18

98. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco (Đ/c: 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-TP. Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)

98.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco (Đ/c: 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-TP. Cao Lãnh-Tnh Đồng Tháp - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

649

Amoxicillin 500 mg

Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat compacted) 500mg

Viên nang cứng (tím - cam)

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên; chai 200 viên; chai 500 viên

VD-29391-18

650

Cefalexin 500 mg

Cefalexin (dưới dạng Cefalexin monohydrat compacted) 500mg

Viên nang cứng (xanh lá - tía)

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên; chai 100 viên

VD-29392-18

651

Co-Dovel 300 mg/12,5 mg

Irbesartan 300mg; Hydroclorothiazid 12,5mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, Hộp 10 vỉ x 14 viên

VD-29393-18

652

Domenol 16mg

Methylprednisolon 16mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 20 vỉ x 10 viên.

VD-29394-18

653

Domenol 4 mg

Methylprednisolon 4mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 10 viên; 3 vỉ x 10 viên; 10 vỉ x 10 viên; 20 vỉ x 10 viên.

VD-29395-18

654

Donox 20 mg

Isosorbid mononitrat (dưới dạng Diluted Isosorbid mononitrat 60%) 20mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 50 viên.

VD-29396-18

655

Dorobay 50 mg

Acarbose 50mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên nén

VD-29397-18

656

Dorogyne F

Spiramycin 1500000 UI; Metronidazol 250mg

Viên nén bao phim

48 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, Hộp 2 vỉ, Hộp 4 vỉ, Họp 10 vỉ x 5 viên; Hộp 1 vỉ, Hộp 2 vỉ, Hộp 4 vỉ, Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-29398-18

657

Dorotec 10 mg

Cetirizin (dưới dạng Cetirizin dihydroclorid) 10mg

Viên nén bao phim

48 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Chai 100 viên

VD-29399-18

658

Gabapentin 300 mg

Gabapentin 300mg

Viên nang cứng

24 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, Hộp 3 vỉ, Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên

VD-29400-18

659

Salbutamol 2mg

Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat) 2mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 10 viên

VD-29401-18

99. Công ty đăng ký: Công ty CP Dược phẩm TV. Pharm (Đ/c: 27 Nguyễn Chí Thanh, phường 9, TP. Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh - Việt Nam)

99.1 Nhà sản xuất: Công ty CP Dược phẩm TV. Pharm (Đ/c: 27 Nguyễn Chí Thanh, phường 9, TP. Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

660

Cefaclor 250mg

Cefaclor 250 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-29402-18

661

D-Cotatyl 250

Mephenesin 250 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 25 viên; Hộp 10 vỉ x 25 viên

VD-29403-18

662

Di-angesic codein 30

Paracetamol 500 mg; Codcin phosphat hemihydrat 30 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên

VD-29404-18

663

Lovifed 1g

Cefpirom (dưới dạng hỗn hợp bột tiệt trùng Cefpirom Sulfat và Sodium Carbonat) 1 g

Thuốc bột pha tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ + 01 ống nước cất pha tiêm 10 ml; Hộp 10 lọ

VD-29405-18

664

Pancidol Extra

Paracetamol 500 mg; Cafein 30 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-29406-18

665

Pancidol Extra

Paracetamol 500 mg; Cafein 65 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-29407-18

666

Simethicone 80mg

Simethicon 80 mg

Viên nén

24 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-29408-18

667

Spacmarizine

Alverin citrat 40 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 20 vỉ x 15 viên

VD-29409-18

668

Tinidazol 500mg

Tinidazol 500 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-29410-18

669

Travicol PA

Paracetamol 325 mg; Ibuprofen 200 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên

VD-29411-18

670

Vitamin B6 250 mg

Pyridoxin hydroclorid 250 mg

Viên bao đường

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 20 vỉ x 10 viên

VD-29412-18

100. Công ty đăng ký: Công ty CP liên doanh dược phẩm Medipharco Tenamyd BR s.r.l (Đ/c: Số 8, Nguyễn Trường Tộ, phường Phước Vĩnh, TP. Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế - Việt Nam)

100.1 Nhà sản xuất: Công ty CP liên doanh dược phẩm Medipharco Tenamyd BR s.r.I (Đ/c: S8, Nguyễn Trường Tộ, phường Phước Vĩnh, TP. Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

671

Cefpobiotic 200

Cefpodoxime (dưới dạng Cefpodoxime proxetil) 200mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-29413-18

612

Desilogen

Paracetamol 400mg; Clorpheniramin maleat 2mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ, 25 vỉ x 20 viên

VD-29414-18

673

Nabumetone 500

Nabumetone 500mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên.

VD-29415-18

101. Công ty đăng ký: Công ty dược phẩm và thương mại Phương Đông (TNHH) (Đ/c: TS 509, tờ bản đồ số 01, cụm CN Hạp Lĩnh, phường Hạp Lĩnh, Tp. Bắc Ninh, tnh Bắc Ninh - Việt Nam)

101.1 Nhà sản xuất: Công ty dược phẩm và thương mại Phương Đông (TNHH) (Đ/c: TS 509, tờ bản đ số 01, cụm CN Hạp Lĩnh, phường Hạp Lĩnh, Tp. Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

674

Lodegald-Aci

Aciclovir 400 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-29416-18

675

Lodegald-Alben

Albendazol 200 mg

Viên nén nhai

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 2 viên

VD-29417-18

676

Lodegald-Cipro

Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin HCl) 500mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-29418-18

677

Lodegald-Met

Metronidazol 250 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-29419-18

678

Lodegald-Trime

Trimethoprim 80mg; Sulfamethoxazol 400mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-29420-18

679

Micersi 400

Metronidazol 400 mg

Viên nén

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 7 viên

VD-29421-18

102. Công ty đăng ký: Công ty liên doanh dược phẩm Éloge France Việt Nam (Đ/c: Khu công nghiệp Quế Võ, xã Phương Liễu, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)

102.1 Nhà sản xuất: Công ty liên doanh dược phẩm Éloge France Việt Nam (Đ/c: Khu công nghiệp Quế Võ, xã Phương Liễu, huyện Quế Võ, tnh Bắc Ninh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

680

Franlex 500

Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500mg

Viên nang cứng

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-29422-18

681

Franlucat 10mg

Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 10mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 4 vỉ x 7 viên

VD-29423-18

682

Magne - B6 Éloge

Magnesi lactat dihydrat 470mg; Pyridoxin HCl 5mg

Viên nén bao phim

24 tháng

DĐVN IV

Hộp 5 vỉ x 10 viên

VD-29424-18

103. Công ty đăng ký: Công ty liên doanh dược phẩm Mebiphar-Austrapharm (Đ/c: Lô III-18 - Đường số 13 - Nhóm CN III - KCN Tân Bình - Quận Tân Phú - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

103.1 Nhà sản xuất: Công ty liên doanh dược phẩm Mebiphar-Austrapharm (Đ/c: Lô III-18 - Đường số 13 - Nhóm CN III - KCN Tân Bình - Quận Tân Phú - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

683

Airflat 180

Simethicon 180mg

Viên nang mềm

24 tháng

TCCS

Hộp 05 vỉ x 10 viên

VD-29425-18

684

Ausagel 250

Docusate sodium 250mg

Viên nang mềm

24 tháng

TCCS

Hộp 06 vỉ x 10 viên

VD-29426-18

104. Công ty đăng ký: Công ty Liên doanh Meyer - BPC. (Đ/c: 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Tân, TP. Bến Tre, tỉnh Bến Tre - Việt Nam)

104.1 Nhà sản xuất: Công ty Liên doanh Meyer - BPC. (Đ/c: 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Tân, TP. Bến Tre, tỉnh Bến Tre - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

685

Becosmec

Mỗi gói 3,5g chứa: Diosmectit 3g

Thuốc bột uống

36 tháng

TCCS

Hộp 30 gói x 3,5g

VD-29427-18

686

Corityne

Loratadin 10 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-29428-18

687

Mepred - 16

Methylprednisolon 16 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-29429-18

688

Meyermipid

Rebamipid 100 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-29430-18

105. Công ty đăng ký: Công ty Roussel Việt Nam (Đ/c: 702 Trường Sa, phường 14, quận 3, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

105.1 Nhà sản xuất: Công ty Roussel Việt Nam (Đ/c: Số 1, đường số 3, KCN Việt Nam Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

689

Nefopam RVN

Nefopam hydroclorid 30 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-29431-18

690

Repamax Kid

Mỗi gói 1,5 g chứa: Paracetamol 150 mg

Thuốc bột uống

36 tháng

TCCS

Hộp 20 gói x 1,5 g

VD-29432-18

106. Công ty đăng ký: Công ty TNHH B. Braun Việt Nam. (Đ/c: Cụm công nghiệp Thanh Oai, Thanh Oai, Hà Nội - Việt Nam)

106.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH B. Braun Việt Nam (Đ/c: 170 đường La Thành, Đống Đa, Hà Nội-Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

691

Dịch truyền tĩnh mạch Glucose 5%

100ml dung dịch chứa: Glucose (dưới dạng glucose monohydrat 5,5g) 5g

Dung dịch truyền tĩnh mạch

36 tháng

BP 2017

Chai nhựa 100ml, 250ml, 500ml, 1000ml; Chai 500ml chứa 250ml dung dịch

VD-29433-18

692

Dịch truyền tĩnh mạch Natri Clorid 0,9% và Glucose 5%

Mỗi 500ml dung dịch chứa: Natri clorid 4,5g; Glucose (dưới dạng Glucose monohydrat 27,5g) 25g

Dung dịch truyền tĩnh mạch

36 tháng

BP 2017

Chai 500ml

VD-29434-18

107. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dịch vụ y tế Hưng Thành (Đ/c: 108 đường T Thanh Oai, xã Tả Thanh Oai, Thanh Trì, Hà Nội - Việt Nam)

107.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 (Đ/c: Lô 27 Khu công nghiệp Quang Minh, thị trấn Quang Minh, huyện Mê Linh, Tp. Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

693

Virfarnir 150

Cefdinir 150 mg

Viên nén phân tán

36 tháng

TCCS

Hộp 1 túi nhôm chứa 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-29435-18

108. Công ty đăng ký: Công ty TNHH đông dược Xuân Quang (Đ/c: Số 53/2, QL 91, Đông Thạnh, Mỹ Thạnh, TP. Long Xuyên, An Giang- Việt Nam)

108.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH đông dược Xuân Quang (Đ/c: Số 53/2, QL 91, Đông Thạnh, Mỹ Thạnh, TP. Long Xuyên, An Giang - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

694

Anvigest-Rối loạn tiêu hóa Xuân Quang

Mỗi viên chứa 407,5 mg cao đặc hỗn hợp tương đương dược liệu: Cam thảo 1500 mg; Hương phụ 900 mg; Đại hồi 750 mg; Hậu phác 750 mg; Trần bì 750 mg; Sài hồ 700 mg; Mộc hương 500 mg; Sa nhân 500 mg; Chỉ xác 500 mg; Bạch thược 500 mg; Xuyên khung 500 mg; Quế nhục 300 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 lọ 40 viên

VD-29436-18

695

Bạch đái Xuân Quang

Mỗi lọ 50 g hoàn cứng chứa: Ích mẫu 10 g; Hương phụ 7,5 g; Mẫu đơn bì 7,5 g; Kim ngân hoa 5,0 g; Đại hoàng 5,0 g; Đan sâm 5,0 g; Bạch thược 3,0 g; Xuyên khung 3,0 g; Bạch truật 2,5 g

Viên hoàn cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 50 gam

VD-29437-18

696

Ditima-Thuốc bổ tâm Xuân Quang

Mỗi viên chứa 357,5 mg cao đặc hỗn hợp dược liệu tương đương: Đảng sâm 950 mg; Bạch thược 950 mg; Viễn chí 950 mg; Hoàng kỳ 950 mg; Phục linh 950 mg; Đương quy 700 mg; Bá tử nhân 700 mg; Bạch truật 700 mg; Táo nhân 300 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ x 10 viên; hộp 10 viên x 10 viên; hộp 1 lọ 40 viên

VD-29438-18

697

Đương qui dưỡng huyết cao Xuân Quang

Mỗi chai 280 ml cao lỏng chứa các chất chiết được từ dược liệu tương đương: Ích mẫu 42,0 g; Huyền hồ sách 42,0 g; Hương phụ 21,0 g, Đương quy 21,0 g; Bạch thược 21,0 g; Đại hoàng 21,0 g; Thục địa 16,8 g; Bạch truật 16,8 g; Xuyên khung 10,36 g; Phục linh 10,36 g

Cao lỏng

24 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 280 ml; hộp 1 chai 250 ml

VD-29439-18

698

Ích mẫu dưỡng huyết Xuân Quang

Mỗi lọ 50 g hoàn cứng chứa: Ích mẫu 6.25 g; Bạch thược 6.25 g; Đại hoàng 6.25 g; Thục địa 4.75 g; Hương phụ 4.75 g; Đương quy 4.75 g; Bạch truật 4.75 g; Xuyên khung 3,25 g; Huyền hồ sách 3,25 g; Phục linh 3,25 g

Viên hoàn cứng

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 50 gam

VD-29440-18

699

Khu phong hóa thấp Xuân Quang

Mỗi chai 250 ml cao lỏng chứa các chất chiết được từ dược liệu tương đương: Đỗ trọng 22,5 g; Ngũ gia bì chân chim 22,5 g; Thiên niên kiện 22,5 g; Tục đoạn 22,5 g; Đại hoàng 17,5 g; Đương quy 10,0 g; Xuyên khung 10,0 g; Tần giao 10,0 g; Sinh địa 10,0 g; Uy linh tiên 10,0 g; Quế chi 7,5 g; Cam thảo 7,5 g

Cao lỏng

24 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 280 ml; hộp 1 chai 250 ml

VD-29441-18

700

Khu phong hóa thấp Xuân Quang

Mỗi lọ 50 g hoàn cứng chứa: Đỗ trọng 6,25 g; Ngũ gia bì chân chim 6,25 g; Thiên niên kiện 6,25 g; Tục đoạn 6,25 g; Đại hoàng 4,50 g; Xuyên khung 4,50 g; Tần giao 4,50 g; Sinh địa 4,50 g; Uy linh tiên 4,50 g; Đương quy 4,50 g; Quế chi 1,50 g; Cam thảo 1,50 g

Viên hoàn cứng

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 50 gam

VD-29442-18

701

Testovim-Tráng dương bổ thận Xuân Quang

Mỗi viên chứa 215 mg cao hỗn hợp dược liệu tương đương: Nhục thung dung 1000 mg; Thục địa 630 mg; Phục linh 330 mg; Cửu thái tử 330 mg; Ngưu tất 330 mg; Ngũ vị tử 330 mg; Quế nhục 330 mg, Hoài sơn 330 mg; Thạch hộc 330 mg; Thỏ ty tử 330 mg; Sơn thù 10 mg; Xa tiền từ 10 mg; Mẫu đơn bì 10 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 lọ 40 viên

VD-29443-18

702

Tisore - Khu phong hóa thấp Xuân Quang

Mỗi viên chứa 412,5 mg cao đặc hỗn hợp dược liệu tương đương: Đỗ trọng 1100 mg; Ngũ gia bì chân chim 1100 mg; Tục đoạn 1100 mg; Thiên niên kiện 1100 mg; Đại hoàng 800 mg; Đương quy 470 mg; Xuyên khung 470 mg; Tần giao 470 mg; Sinh địa 470 mg; Uy linh tiên 470 mg; Quế nhục 350 mg; Cam thảo 350 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 lọ 40 viên

VD-29444-18

109. Công ty đăng ký: Công ty TNHH đông nam dược Bảo Long (Đ/c: 26/4, Ấp 3, xã Xuân Thới Thượng, huyện Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

109.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH đông nam dược Bảo Long (Đ/c: 26/4, Ấp 3, xã Xuân Thới Thượng, huyện Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

703

Dưỡng tâm kiện tỳ hoàn

Mỗi gói 4g hoàn cứng chứa: Táo nhân 0,3 g; Bạch truật 0,25 g; Đảng sâm 0,25 g; Đỗ trọng 0,25 g; Đương quy 0,25 g; Hoài sơn 0,25 g; Bạch thược 0,25 g; Mạch nhã 0,2 g; Phục linh 0,2 g; Sa nhân 0,2 g; Ý dĩ 0,2 g; Trần bì 0,15 g; Viễn chí 0,15 g; Cam thảo 0,1 g; Liên nhục 0,1 g; Bạch tật lê 0,1 g

Hoàn cứng

24 tháng

TCCS

Hộp 10 gói x 4g

VD-29445-18

704

Tiềm Long

Mỗi gói 4g hoàn cứng chứa: Hoàng đằng 0,56 g; Ô dược 0,56 g; Mộc hương 0,56 g; Kim ngân hoa 0,4 g; Bạch thược 0,4 g; Hoa hòe 0,4 g; Chi tử 0,32 g; Chi xác 0,32 g; Cam thảo 0,24 g

Viên hoàn cứng

24 tháng

TCCS

Hộp 10 gói x 4g

VD-29446-18

110. Công ty đăng ký: Công ty TNHH DP Vũ Kim (Đ/c: G16-134/1 Tô Hiến Thành, P15, Q10, Tp Hồ Chí Minh - Việt Nam)

110.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 khu phAn Lợi, phường Hòa Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

705

Dompeusr

Mỗi 5ml chứa; Domperidon (dưới dạng domperidon maleat) 5mg

Hỗn dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 4 vỉ x 5 ống x 5ml; Hộp 6 vỉ x 5 ống x 5 ml

VD-29447-18

111. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Bach (Đ/c: Số 19 Đại Từ, P. Đại Kim, Q. Hoàng Mai, Hà Nội - Việt Nam)

111.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150 (Đ/c: 112 Trần Hưng Đạo, phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

706

Obanir 125

Mỗi gói 3g chứa: Cefdinir 125 mg

Bột pha hỗn dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 12 gói x 3g; Hộp 20 gói x 3g

VD-29448-18

112. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Glomed (Đ/c: Số 35 Đại Lộ Tự Do, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

112.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm Glomed (Đ/c: Số 35 Đại Lộ Tự Do, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

707

Anaflam 50

Diclofenac kali 50 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

USP 38

Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (Alu/PVC hoặc Alu/Alu)

VD-29449-18

708

Ceftizoxim 500

Ceftizoxim (dưới dạng Ceftizoxim natri) 500mg

Thuốc bột pha tiêm

24 tháng

USP 38

Hộp 10 lọ

VD-29450-18

709

Glocor 10

Bisoprolol fumarat 10 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

USP 40

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-29451-18

710

Glotizin

Cetirizin hydroclorid 10 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-29452-18

711

Gloversin 4

Perindopril erbumin 4 mg

Viên nén bao phim

24 tháng

BP 2017

Hộp 1 túi nhôm x 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 3 túi nhôm x 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-PVC/PV dC); Hộp 3 vỉ xé x 10 viên (vỉ nhôm-nhôm); Hộp 1 chai 30 viên, 60 viên (chai HDPE)

VD-29453-18

712

Gloversin 8

Perindopril erbumin 8 mg

Viên nén bao phim

24 tháng

BP 2017

Hộp 1 túi nhôm x 1 vỉ, 10 vỉ x 30 viên; Hộp 3 vỉ xé x 10 viên (vỉ nhôm-nhôm); Hộp 1 chai 30 viên, 60 viên (chai HDPE)

VD-29454-18

713

Lodinap 20

Enalapril maleat 20 mg

Viên nén

24 tháng

USP 40

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-29455-18

714

Mysomed 750

Methocarbamol 750 mg

Viên nén

36 tháng

USP 39

Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 100 viên, 50 viên

VD-29456-18

715

Nootryl 800

Piracetam 800 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 100 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm -PVC)

VD-29457-18

716

Venfamed tab

Venlafaxin (dưới dạng Venlafaxin HCl) 37,5mg

Viên nén

36 tháng

USP 40

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ x 14 viên (vỉ nhôm/PVC); Hộp 1 chai 30 viên, 60 viên

VD-29458-18

113. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Huy Văn (Đ/c: 511/15 Huỳnh Văn Bánh, Phường 14, Quận Phú Nhuận, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

113.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

717

Cephalexin 500-HV

Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500mg

Viên nang cứng (xanh đậm - xanh nhạt)

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 200 viên

VD-29459-18

718

Ricoxin 750

Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin HCl) 750 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-29460-18

114. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Rồng Vàng (Đ/c: Phòng 4A, Tầng 4, tòa nhà Sông Đà 1, ngõ 165 đường Cầu Giấy, Dịch Vọng, Cầu Giấy, Hà Nội - Việt Nam)

114.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Nature Việt Nam (Đ/c: Số 19, đường 18, P. Linh Chiểu, Q. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

719

Gel dùng ngoài Mangizeni

Mỗi 60 ml chứa: Dịch chiết lá xoài (0,5% mangiferin) 12ml

Gel dùng ngoài

24 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 60 ml; hộp 1 chai 120 ml

VD-29461-18

115. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Thiên Ân (Đ/c: M1-17, đô thị Trung Hòa - Nhân Chính, phường Trung Hòa, quận Cầu Giấy, Tp. Hà Nội - Việt Nam)

115.1 Nhà sản xuất: Nhà máy sản xuất Công ty TNHH Dược phẩm Thiên Ân (Đ/c: Lô II - 8.3, KCN Quế Võ 2, xã Ngọc Xá, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

720

Kem giảm đau Ecosip

Mỗi tuýp 45g chứa: Camphor 1,8g; Menthol 4,5g, Methyl salicylat 13,5g

Thuốc kem bôi da

36 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 45g

VD-29462-18

116. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Thiên Minh (Đ/c: Nhà B1-9 Khu đô thị 54, phố Hạ Đình, Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)

116.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Đ/c: Tổ dân phsố 4 - La Khê - Hà Đông - Tp. Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

721

Obiferat

Mỗi 5 ml siro chứa: Carbocistein 250 mg

Siro

24 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 100 ml

VD-29463-18

722

Setpana

Cefdinir 300 mg

Viên nén phân tán

36 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 10 viên

VD-29464-18

723

Tinaziwel

Cefdinir 100 mg

Viên nén phân tán

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ 10 vỉ x 10 viên

VD-29465-18

724

Unababe

Mỗi gói 1,5g chứa: Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 250 mg; Sulbactam (dưới dạng Pivoxil sulbactam) 250 mg

Thuốc bột pha hỗn dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 14 gói x 1,5g

VD-29466-18

725

Vitamin AD

Vitamin A (Retinol palmitat) 4000 IU; Vitamin D3 (cholecalciferol) 400 IU

Viên nang mềm

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-29467-18

117. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Trung Nam (Đ/c: 402 Xô Viết Nghệ Tĩnh, P.25, Q. Bình Thạnh, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

117.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm (Đ/c: Đường Vũ Trọng Phụng, Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, Tỉnh An Giang - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

726

Mifrednor 10

Mifepriston 10 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 1 viên

VD-29468-18

118. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) (Đ/c: Lô 11D đường C - KCN Tân Tạo - Phường Tân Tạo A - Quận Bình Tân - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

118.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) (Đ/c: Lô 11D đường C - KCN Tân Tạo - Phường Tân Tạo A - Quận Bình Tân - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

727

Calcium - NIC plus

Mỗi ống 5ml chứa: Calcium glucoheptonat 550mg; Acid ascorbic 50mg; Nicotinamid 25mg

Dung dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 05 ống, 10 ống, 20 ống x 5ml; Hộp 05 ống, 10 ống, 20 ống x 10ml; Hộp 01 ống, 5 ống x 20ml; Hộp 01 ống, 05 ống x 30ml; Hộp 01 chai x 60ml

VD-29469-18

728

Glycéborate

Mỗi chai 5ml chứa: Borax (natri tetraborat decahydrat) 150mg

Dung dịch nhỏ tai - rơ miệng

36 tháng

TCCS

Hộp 01 chai 5ml; Hộp 01 chai 10ml

VD-29470-18

729

Ibucine 600

Ibuprofen 600mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-29471-18

730

Magnesium - B6

Magnesium lactat dihydrat 470mg; Pyridoxin hydroclorid (Vitamin B6) 5mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-29472-18

731

Myonic

Eperison hydrochlorid 50mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 02 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 50 viên; Chai 100 viên; Chai 200 viên

VD-29473-18

732

Polacanmin 6

Dexclorpheniramin maleat 6mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 02 vỉ x 15 viên; Hộp 05 vỉ x 15 viên; Chai 50 viên

VD-29474-18

733

Solonic

Prednisolon 20mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 02 vỉ 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 60 viên

VD-29475-18

734

Terpin Goledin extra

Terpin hydrat 100mg; Natri benzoat 50mg; Dextromethorphan hydrobromid 5mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 200 viên

VD-29476-18

735

Terpin-U

Terpin hydrat 100mg; Dextromethorphan hydrobromid 10mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên; Chai 200 viên; Chai 500 viên

VD-29477-18

119. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Việt Phúc (Đ/c: 155A Trần Hưng Đạo, P. An Phú, Q. Ninh Kiều, Cần Thơ. - Việt Nam)

119.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm Việt Phúc (Đ/c: 155A Trần Hưng Đạo, P. An Phú, Q. Ninh Kiều, Cần Thơ. - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

736

Thuốc gội đầu Kélog

Ketoconazol 2g/100ml

Dung dịch thuốc

24 tháng

TCCS

Hộp 12 lọ x 24ml, hộp 50 gói x 6ml

VD-29478-18

120. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm VNP (Đ/c: Ô 54, F3, khu đô thị Đại Kim, phường Đại Kim, quận Hoàng Mai, Hà Nội - Việt Nam)

120.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Đ/c: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, Thường Tín, Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

737

Afenemi

Mỗi 1 ml dung dịch chứa: Natri hyaluronat 1,8 mg

Dung dịch nhỏ mắt

24 tháng

TCCS

Hộp 1 ống nhựa. Ống 0,3 ml, 0,5 ml, 1 ml, 2 ml, 5 ml, 10 ml.

VD-29479-18

121. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược Tùng Lộc II (Đ/c: Xã Trưng Trắc, Văn Lâm, Hưng Yên - Việt Nam)

121.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược Tùng Lộc H (Đ/c: Xã Trưng Trắc, Văn Lâm, Hưng Yên - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

738

Cordygan -NBD

Cao đặc Actiso 300mg; Cao đặc rau đắng đất 150mg; Cao đặc bìm bìm 16mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-29480-18

122. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Hasan-Dermapharm (Đ/c: Đường s2 - Khu Công nghiệp Đồng An - Phường Bình Hòa - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

122.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Hasan-Dermapharm (Đ/c: Đường số 2 - Khu Công nghiệp Đồng An - Phường Bình Hòa - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

739

Carsantin 6,25 mg

Carvedilol 6,25mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-29481-18

740

Efferhasan-C

Mỗi gói 1035mg chứa: Paracetamol 150mg; Acid ascorbic 75 mg

Thuốc cốm sủi bọt

36 tháng

TCCS

Hộp 12 gói, hộp 30 gói, hộp 50 gói, hộp 100 gói 1035mg

VD-29482-18

741

Harotin 10

Paroxetin (dưới dạng Paroxetin hydroclorid hemihydrat) 10mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-29483-18

742

Harotin 20

Paroxetin (dưới dạng Paroxetin hydroclorid hemihydrat) 20mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-29484-18

743

Harotin 40

Paroxetin (dưới dạng Paroxetin hydroclorid hemihydrat) 40mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-29485-18

744

Keplidon 250

Levetiracetam 250mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-29486-18

745

Maleutyl 500 mg

N - acetyl - dl - leucin 500mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-29487-18

746

Premilin 150mg

Pregabalin 150mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-29488-18

747

Spinolac fort

Spironolacton 50mg; Furosemid 40mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 03 vỉ 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-29489-18

748

Spinolac plus

Spironolacton 50mg; Furosemid 20mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-29490-18

749

Viritin 8mg

Perindopril tert- butylamin 8mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-29491-18

750

Volhasan 25

Natri diclofenac 25mg

Viên nén bao phim tan trong ruột

36 tháng

TCCS

Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-29492-18

751

Volhasan 50

Natri diclofenac 50mg

Viên nén bao phim tan trong ruột

36 tháng

TCCS

Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-29493-18

123. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Khoa học Dinh dưỡng Orgalife (Đ/c: Số 2- Đường 11 - Phường Tân Phú - Quận 7 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

123.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần SPM (Đ/c: Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo- P. Tân Tạo A Q. Bình Tân-TP.HCM-Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

752

SPM-Sucralfat 1000

Mỗi gói 15g chứa: Sucralfat 1000mg

Hỗn dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 20 gói x 15g; hộp 30 gói x 15g

VD-29494-18

123.2 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh (Đ/c: số 4A - Lò Lu - P. Trường Thạnh - Quận 9 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

753

Flurbiprofen 100

Flurbiprofen 100mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 03 vỉ x 10 viên

VD-29495-18

124. Công ty đăng ký: Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam. (Đ/c: K63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hòa 2, xã Xuân Thái Đông, huyện Hóc Môn, Tp. HCM - Việt Nam)

124.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam (Đ/c: Số 40 Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

754

Acyclovir Stada 800 mg

Acyclovir 800mg

Viên nén

36 tháng

BP 2016

Hộp 7 vỉ, hộp 10 vỉ x 5 viên

VD-29496-18

755

Atenolol Stada 100 mg

Atenolol 100mg

Viên nén

60 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-29497-18

756

Carvestad 6.25

Carvedilol 6,25mg

Viên nén

24 tháng

USP 37

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-29498-18

757

Lamivudine Tablets 150 mg

Lamivudin 150mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 6 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 60 viên

VD-29499-18

758

Lamzidivir

Lamivudin 150mg; Zidovudin 300mg

Viên nén bao phim

48 tháng

USP 39

Hộp 5 vỉ x 6 viên, hộp 6 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 60 viên

VD-29500-18

759

Staclazide 60 MR

Gliclazid 60mg

Viên nén phóng thích kéo dài

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, hộp 6 vỉ x 10 viên

VD-29501-18

760

Tadalafil Stada 2,5 mg

Tadalafil 2,5mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-29502-18

124.2 Nhà sản xuất: Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam. (Đ/c: K63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hòa 2, xã Xuân Thi Đông, huyện Hóc Môn, Tp. HCM- Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

761

Mifestad 10

Mifepriston 10mg

Viên nén

48 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 1 viên, hộp 1 vỉ x 10 viên

VD-29503-18

762

Partamol-Codein

Paracetamol 500mg; Codein phosphat hemihydrat (tương đương 22,1mg codein) 30mg

Viên nén

36 tháng

BP 2016

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-29504-18

763

Stadasone 16

Methylprednisolon 16mg

Viên nén

24 tháng

USP 39

Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 50 viên

VD-29505-18

125. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Liên doanh HASAN - DERMAPHARM (Đ/c: Lô B - Đường s 2 - Khu Công nghiệp Đồng An - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

125.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Liên doanh HASAN - DERMAPHARM (Đ/c: Lô B - Đường s2 - Khu Công nghiệp Đồng An - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

764

Blosatin 10

Ebastin 10mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-29506-18

765

Blosatin 20

Ebastin 20mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-29507-18

766

Hasadolac 300

Etodolac 300mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-29508-18

767

Hasadolac 400

Etodolac 400mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-29509-18

768

Lezinsan 5

Levocetirizin dihydrochlorid 5mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-29510-18

769

Macetux 200

Mỗi gói 1g chứa: Acetylcystein 200mg

Thuốc cốm

36 tháng

TCCS

Hộp 30 gói 1g

VD-29511-18

770

Mibecerex 400

Celecoxib 400mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-29512-18

771

Mibeserc 24 mg

Betahistin dihydrochlorid 24mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-29513-18

772

Volhasan creamgel

Natri diclofenac 1%

Gel

36 tháng

TCCS

Hộp 01 tuýp 20g

VD-29514-18

126. Công ty đăng ký: Công ty TNHH MTV 120 Armephaco (Đ/c: 118 Vũ Xuân Thiều, P. Phúc Lợi, Q. Long Biên, Hà Nội - Việt Nam)

126.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH MTV 120 Armephaco (Đ/c: 118 Vũ Xuân Thiều, P. Phúc Lợi, Q. Long Biên, TP. Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

773

Acenews

Acetylcystein 200 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-29515-18

774

Co-trimoxazol

Sulfamethoxazol 400 mg; Trimethoprim 80 mg

Viên nén

36 tháng

 DĐVN IV

Hộp 1 lọ 200 viên; Hộp 5 vỉ x 20 viên

VD-29516-18

775

Lincomycin

Lincomycin (dưới dạng Lincomycin hydroclorid) 500 mg

Viên nang cứng (Xanh-Xanh)

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-29517-18

127. Công ty đăng ký: Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG (Đ/c: Lô B2 - B3, KCN Tân PThạnh - giai đoạn 1, xã Tân Phú Thạnh, Huyện Châu Thành A, Tỉnh Hậu Giang - Việt Nam)

127.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG (Đ/c: Lô B2 - B3, KCN Tân Phú Thạnh - giai đoạn 1, xã Tân Phú Thạnh, Huyện Châu Thành A, Tỉnh Hậu Giang - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

776

Eltium 50

Itoprid hydrochlorid 50mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-29522-18

777

Haginir DT 125

Cefdinir 125 mg

Viên nén phân tán

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-29523-18

778

Lipvar 20

Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calcium) 20 mg

Viên nén

48 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-29524-18

779

Pamin Capsules

Paracetamol 325 mg; Clorpheniramin maleat 2 mg

Viên nang cứng (đỏ trong- trong suốt)

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 100 viên, chai 200 viên

VD-29525-18

780

Patest

Mephenesin 250 mg

Viên nén bao đường

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 2 vỉ x 25 viên

VD-29526-18

128. Công ty đăng ký: Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG (Đ/c: Lô B2 - B3, KCN Tân Phú Thạnh - giai, đoạn 1, xã Tân Phủ Thạnh, Huyện Châu Thành A, Tnh Hậu Giang - Việt Nam)

128.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG (Đ/c: Lô B2 - B3, KCN Tân Phú Thạnh - giai đoạn 1, xã Tân Phú Thạnh, Huyện Châu Thành A, Tỉnh Hậu Giang - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

781

Atocib 120

Etoricoxib 120 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-29518-18

782

Atocib 60

Etoricoxib 60 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-29519-18

783

Atocib 90

Etoricoxib 90 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-29520-18

784

Dialamic

Diacerein 50 mg

Viên nang cứng (tím - vàng)

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-29521-18

129. Công ty đăng ký: Công ty TNHH MTV dược phẩm Phước Sanh Pharma (Đ/c: 272C, khu 3, TT. Đức Hòa, huyện Đức Hòa, Long An - Việt Nam)

129.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH MTV dược phẩm Phước Sanh Pharma (Đ/c: 272C, khu 3, TT. Đức Hòa, huyện Đức Hòa, Long An - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

785

Độc hoạt ký sinh

Cao khô hỗn hợp dược liệu (tương ứng: Sinh địa 53,8mg; Độc hoạt 214,3mg; Bạch thược 107,6mg; Cam thảo 26,9mg; Tang ký sinh 214,3mg; Ngưu tất 53,8mg; Tần giao 53,8mg; Đỗ trọng 107,6mg) 104,1mg; Bột hỗn hợp dược liệu (tương ứng: Phòng phong 53,8mg; Đương quy 53,8mg; Xuyên khung 53,8mg; Đảng sâm 53,8mg; Quế 26,9mg; Phục linh 53,8mg; Tế tân 53,8mg) 349,7mg

Viên nang cứng

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 30 viên; hộp 1 lọ 60 viên

VD-29527-18

786

Giải nhiệt tiêu ban lộ

Mỗi 15 ml chứa: Trần bì 1,8g; Bổi mẫu 1,8g; Bạc hà 2,8g; Cam thảo 1,05g; Cương tàm 1,05g; Thiên trúc hoàng 0,9g; Phòng phong 1,2g; Kim ngân hoa 2,6g; Thiên hoa phấn 1,8g

Cao lỏng

24 tháng

TCCS

hộp 1 lọ 15 ml; hộp 1 lọ 20 ml; hộp 1 lọ 100 ml

VD-29528-18

787

Ngân kiều giải độc

Mỗi 330mg bột hỗn hợp dược liệu chứa: Kim ngân (hoa) 210mg; Cát cánh (rễ) 100mg; Đạm đậu xị 20mg; Mối 59mg cao hỗn hợp dược liệu qui về khô (tỷ lệ 1/10) chứa: Liên kiều (quả) 210mg; Bạc hà 20mg; Kinh giới 80mg; Cam thảo (rễ) 100mg; Ngưu bàng (quả) 100mg; Đạm trúc diệp 80mg

Viên nang cứng

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Lọ 30 viên; Lọ 60 viên

VD-29529-18

130. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Nam Dược (Đ/c: Lô M13 (C4-9) - Khu Công nghiệp Hòa Xá, xã Mỹ Xá, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)

130.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Nam Dược (Đ/c: Lô M13 (C4-9) - Khu Công nghiệp Hòa Xá, xã Mỹ Xá, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

788

Bổ huyết ích não

Cao khô Đương quy (tương đương 1,3 g dược liệu Đương quy) 0,3 g; Cao khô lá bạch quả 0,04 g

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên

VD-29530-18

131. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Đ/c: Số 20, đại lộ Hữu Nghị, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)

131.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Đ/c: S25, Đường số 8, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

789

Adalcrem Plus

Mỗi gam gel chứa: Adapalene 1mg; Clindamycin (dưới dạng Clindamycin phosphat) 10mg

Gel

24 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 10g; Hộp 1 tuýp 15g; Hộp 1 tuýp 20g

VD-29531-18

790

Cimeverin

Alverin citrat 60mg; Simethicon 300mg

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-29532-18

791

Kidecont

Alfacalcidol 0,25mcg

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 10

VD-29533-18

792

Philcotam

Naproxen 250mg

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

viên Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-29534-18

793

Prohepatis

Acid ursodeoxycholic 200mg

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 12 vỉ x 5 viên; Hộp 20 vỉ x 5 viên.

VD-29535-18

132. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Reliv pharma (Đ/c: Số 22H1, Đường số 40, Khu dân cư Tân Quy Đông, Phường Tân Phong, Quận 7, Tp. HCM - Việt Nam)

132.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 (Đ/c: Lô 27 Khu công nghiệp Quang Minh, thị trn Quang Minh, huyện Mê Linh, Tp. Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

794

Fenorel 160

Fenofibrate (dưới dạng pellets fenofibrat 66% 242,42 mg) 160 mg

Viên nang cứng chứa vi hạt bao tan trong ruột (trắng-xám)

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-29536-18

795

Sitaglo 100

Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin phosphat monohydrat) 100 mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-29537-18

796

Sitaglo 50mg

Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin phosphat monohydrat) 50 mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-29538-18

132.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế (Đ/c: Lô III-18 đường số 13 - Khu công nghiệp Tân Bình - Quận Tân Phú - TP, Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

797

RV-Itzol

Itraconazol 100mg

Viên nang cứng

24 tháng

TCCS

Hộp 01 vỉ x 10 viên

VD-29539-18

132.3 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

798

Rvlevo 250

Mỗi chai 50ml chứa: Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 250mg

Dung dịch tiêm truyền

24 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 50ml

VD-29540-18

799

Rvlevo 500

Mỗi chai 100ml chứa: Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 500mg

Dung dịch tiêm truyền

24 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 100ml

VD-29541-18

800

Rvlevo 750

Mỗi chai 150ml chứa: Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 750mg

Dung dịch tiêm truyền

24 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 150ml

VD-29542-18

133. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Sản xuất và Đầu tư phát triển Thuận Phát (Đ/c: Ô 91+92 A3, KĐT Đại Kim, phường Định Công, quận Hoàng Mai, Hà Nội - Việt Nam)

133.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Đ/c: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, Thường Tín, Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

801

Profen

Mỗi ống 10 ml hỗn dịch chứa: Ibuprofen 100 mg

Hỗn dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, hộp 4 vỉ, hộp 6 vỉ, hộp 8 vỉ x 5 ống nhựa/vỉ x 10 ml

VD-29543-18

134. Công ty đăng ký: Công ty TNHH sinh dược phẩm Hera (Đ/c: Lô A17 KCN Tứ Hạ, P. Tứ Hạ, TX. Hương Trà, Thừa Thiên Huế - Việt Nam)

134.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH sinh dược phẩm Hera (Đ/c: Lô A17 KCN Tứ Hạ, P. Tứ Hạ, TX. Hương Trà, Thừa Thiên Huế - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

802

Heraprostol

Misoprostol (dưới dạng Misoprostol HPMC 1% dispersion) 200mcg

Viên nén

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên.

VD-29544-18

803

Pidogrel

Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel besylate) 75mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-29545-18

804

Platetica

Ticagrelor 90mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-29546-18

805

Telbock

Telmisartan 20mg

Viên nén

24 tháng

USP38

Hộp 10 vỉ 10 viên

VD-29547-18

135. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Sunny Inter Pharma (Đ/c: 39/72/82 Tôn Thất Tùng, P. Khương Thượng, Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)

135.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150 (Đ/c: 112 Trần Hưng Đạo, phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

806

Esosunny

Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol magnesi pellet tan trong ruột 8,5%) 40 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-29548-18

807

Sunbakant 5

Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 5 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-29549-18

136. Công ty đăng ký: Công ty TNHH SX-TM dược phẩm N.I.C (N.I.C Pharma) (Đ/c: P8-Trung tâm thương mại dược phẩm và trang thiết bị y tế - số 134/1 đường Tô Hiến Thành - Phường 15 - Quận 10 - Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

136.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) (Đ/c: Lô 11D đường C - KCN Tân Tạo - Phường Tân Tạo A - Quận Bình Tân - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

808

Antinic

Mỗi ống 5ml chứa: Dextromethorphan hydrobromid 5mg; Clorpheniramin maleat 1,33mg; Natri citrat dihydrat 133mg; Guaifenesin 50mg

Dung dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 10 ống, 20 ống, 50 ống 5ml; Hộp 10 ống, 20 ống, 50 ống 10ml; Hộp 01 chai 30ml; Hộp 01 chai 60ml

VD-29550-18

137. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Thai Nakorn Patana Việt Nam (Đ/c: 636 Nguyễn Tất Thành, Phường 9, TP. Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam)

137.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Thai Nakorn Patana Việt Nam (Đ/c: 636 Nguyễn Tất Thành, Phường 9, TP. Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

809

Neoticam balm (cơ sở nhượng quyền: Công ty TNHH Thai Nakorn Patana (Thái Lan)- đ/c: 94/7 Soi Ngamwongwan 8 (Yimprakorb), đường Ngamwongwan, Nonthaburi, Thái Lan)

Mỗi 100g chứa: Methyl salicylat 12,5g; Menthol 5,64g; Camphor 1,8g; Dầu Eucalyptus 1,8g;

Kem bôi da

60 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 15g, 25g, 30g, 60g, 100g

VD-29551-18

810

Sara (cơ sở nhượng quyền: Công ty TNHH Thai Nakorn Patana- 94/7 Soi Ngamwongwan 8 (Yimprakorb), Ngamwongwan, Nonthaburi, Thái Lan)

Mỗi 5ml chứa: Paracetamol 120mg

Hỗn dịch

60 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 30ml, 60ml

VD-29552-18

811

Tiffy (cơ sở nhượng quyền: Công ty TNHH Thai Nakorn Patana- 94/7 Soi Ngamwongwan 8 (Yimprakorb), Ngamwongwan, Nonthaburi, Thái Lan)

Paracetamol 500mg; Clorpheniramin maleat 2mg

Viên nén

60 tháng

TCCS

Hộp 25 vỉ x 4 viên

VD-29553-18

138. Công ty đăng ký: Công ty TNHH thương mại dược phẩm Nguyễn Vy (Đ/c: 541/24 Sư Vạn Hạnh, phường 13, quận 10, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

138.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm (Đ/c: Đường Vũ Trọng Phụng, Khóm Thạnh An, p. Mỹ Thái, TP. Long Xuyên, Tỉnh An Giang - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

812

Cbispasmo

Phloroglucinol dihydrat 80 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 10 viên

VD-29554-18

139. Công ty đăng ký: Công ty TNHH thương mại dược phẩm và thiết bị y tế KSV (Đ/c: Số 28, liền kề 6, khu đô thị Đại Thanh, xã Tả Thanh Oai, huyện Thanh Trì, TP. Hà Nội - Việt Nam)

139.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH MTV 120 Armephaco (Đ/c: 118 Vũ Xuân Thiều, p. Phúc Lợi, Q. Long Biên, TP. Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

813

KSV Tobramycin

Mỗi ống 2ml dung dịch chứa: Tobramycin (dưới dạng Tobramycin sulfat) 80 mg

Dung dịch tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 10 ống 2 ml

VD-29555-18

140. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Thương mại và Công nghệ minh Hà Minh (Đ/c: A8-19, KĐT mới Định Công-Hoàng Mai-Hà Nội - Việt Nam)

140.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim (Đ/c: KCN Quang Minh, huyn Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

814

Olisfat

Orlistat (dạng vi hạt 50%) 60mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 2 vỉ x 7 viên

VD-29556-18

141. Công ty đăng ký: Công ty TNHH United International Pharma (Đ/c: Số 16 VSIP II- Đường số 7 - Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore II-Khu liên hợp Công nghiệp-Dịch vụ-Đô thị Bình Dương - Phường Hòa Phú - Tp. Thủ Dầu Một – Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

141.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH United International Pharma (Đ/c: số 16 VSIP II - Đường số 7 - Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore II - Khu liên hợp Công nghiệp-Dịch vụ-Đô thị Bình Dương - Phường Hòa Phú - Tp. Thủ Dầu Một - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

815

Enervon

Vitamin C 500mg; Vitamin B1 50mg; Riboflavin 20mg; Niacinamide 50mg; Pyridoxin hydroclorid 5mg; Vitamin B12 (Cyanocobalamin) 5mcg

Viên bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 01 chai 30 viên; Hộp 01 chai 100 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-29557-18

142. Công ty đăng ký: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

142.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

816

α-Tase

Alphachymotrypsin 4200 đơn vị USP

Viên nén

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-29558-18

817

Betahistine-US 16mg

Betahistin dihydroclorid 16mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-29559-18

818

Cadicefpo 100

Mỗi gói 3g chứa: Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100 mg

Thuốc bột pha hỗn dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 10 gói, hộp 14 gói, hộp 20 gói x gói 3g

VD-29560-18

819

Cadiflex 1500

Mỗi gói chứa: Glucosamin sulfat (tương đương 1185 mg Glucosamin base, dưới dạng D-Glucosamin sulfat.2NaCl) 1500 mg

Thuốc bột uống

36 tháng

TCCS

Hộp 20 gói x 3,95g

VD-29561-18

820

Ceftenmax 200 cap

Ceftibuten (dưới dạng Ceftibuten dihydrat) 200mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ x 10 viên

VD-29562-18

821

Ceftenmax 400 cap

Ceftibuten (dưới dạng Ceftibuten dihydrat) 400mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 6 viên, hộp 5 vỉ x 6 viên

VD-29563-18

822

Cokhicin-US

Cokhicin 1mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 200 viên.

VD-29564-18

823

Enapril 5

Enalapril maleat 5 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-29565-18

824

Fenacus

Mỗi g chứa: Diclofenac diethylamin 11,6 mg tương đương Diclofenac natri 10mg

Gel bôi ngoài da

36 tháng

TCCS

Tuýp 5g, tuýp 10g, tuýp 15g

VD-29566-18

825

Fenacus 50

Diclofenac natri 50mg

Viên bao tan trong ruột

36 tháng

TCCS

Hộp 05 vỉ x 10 viên

VD-29567-18

826

Fexofenadin 60-US

Fexofenadin HCl 60 mg

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-29568-18

827

Libefit

L-Arginin HCl 200 mg

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 6 vỉ x 10 viên

VD-29569-18

828

Meburef

Trimebutin maleat 100 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-29570-18

829

Nadifex 120

Fexofenadin HCl 120 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-29571-18

830

Podokid 100

Mỗi gói 3g chứa: Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100 mg

Thuốc bột pha hỗn dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 10 gói, 14 gói, 20 gói x 3g

VD-29572-18

831

Tabracef 300 cap

Cefdinir 300mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ x 10 viên

VD-29573-18

832

Tabrison

Eperison HCl 50mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 100 viên

VD-29574-18

833

Toplo

Mỗi g chứa: Clotrimazol 10 mg

Gel bôi ngoài da

36 tháng

TCCS

Tuýp 5g, tuýp 10g, tuýp 15g

VD-29575-18

834

Usclovir 800

Acyclovir 800 mg

Viên nén bao phim (màu xanh)

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 200 viên

VD-29576-18

835

Uscotrim

Sulfamethoxazol 800 mg; Trimethoprim 160 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-29577-18

836

Ustadin

Loratadin 10 mg

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-29578-18

143. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Vạn Xuân (Đ/c: 231 Chiến Lược, khu ph 18, P. Bình Trị Đông, quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

143.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Vạn Xuân (Đ/c: Đường s3, cụm công nghiệp Liên Hưng, Ấp Bình Tiên 2, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa, Long An - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

837

Diệp hạ châu Vạn xuân

Mỗi 2,4g Cao khô hỗn hợp dược liệu tương ứng: Diệp hạ châu 10g; Tam thất 5g; Kim ngân hoa 2g; Cam thảo 2g; Thảo quyết minh 5g; Cúc hoa 1g

Thuốc cốm

36 tháng

TCCS

Hộp 20 gói x 10 gam

VD-29579-18

838

Superyin

Mỗi 430mg cao khô hỗn hợp dược liệu tương ứng: Qui bản 1,5g; Thục địa 1,5g; Hoàng bá 0,5g; Tri mẫu 0,5g

Viên nang cứng

24 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-29580-18

144. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Viban (Đ/c: 495/4/8 Tô Hiến Thành, P. 14, Q. 10, TP. HCM- Việt Nam)

144.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150 (Đ/c: 112 Trần Hưng Đạo, phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

839

Glencinone

Cefdinir 125 mg

Viên nén phân tán

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-29581-18

840

Glencinone

Cefdinir 250 mg

Viên nén phân tán

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-29582-18

145. Công ty đăng ký: Công ty trách nhiệm hữu hạn Rohto - mentholatum Việt Nam (Đ/c: Số 16 VSIP, đường số 5, Khu công nghiệp Việt Nam - Singapore - tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

145.1 Nhà sản xuất: Công ty trách nhiệm hữu hạn Rohto - mentholatum Việt Nam (Đ/c: Số 16 VSIP, đường số 5, Khu công nghiệp Việt Nam - Singapore - tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

841

Oxy 5

Mỗi 10g lotion chứa: Hydrous Benzoyl Peroxide 0,7g

Lotion bôi da

24 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp x 10g

VD-29583-18

146. Công ty đăng ký: GlaxoSmithKline Pte Ltd (Đ/c: 150 Beach Road, # 21-00 Gateway West, Singapore 189720, Singapore - Singapore)

146.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Sanofi-Synthelabo Việt Nam (Đ/c: 15/6C Đặng Văn Bi-Thủ Đức-Tp Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

842

Panadol

Paracetamol 500mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 12 viên

VD-29584-18

843

Panadol Cảm cúm

Paracetamol 500mg; Cafein 25mg; Phenylephrin hydroclorid 5mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 15 vỉ x 12 viên

VD-29585-18

147. Công ty đăng ký: Sanofi-aventis Singapore Pte. Ltd. (Đ/c: 38 Beach Road, #18-11, South Beach Tower, Singapore 189767 - Singapore)

147.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A (Đ/c: KCN Nhơn Trạch 3, xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

844

Mecam 15

Meloxicam 15mg

Viên nén bao phim

36 tháng

USP 39

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-29586-18

845

Mecam 7,5

Meloxicam 7,5mg

Viên nén bao phim

36 tháng

USP 39

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-29587-18

846

Paracetamol Winthrop 650

Paracetamol 650 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-29588-18

 

 

HIỆU LỰC VĂN BẢN

Quyết định 99/QĐ-QLD năm 2018 về danh mục 846 thuốc sản xuất trong nước được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 160 do Cục trưởng Cục Quản lý dược ban hành

  • Số hiệu: 99/QĐ-QLD
  • Loại văn bản: Quyết định
  • Ngày ban hành: 22/02/2018
  • Nơi ban hành: Cục Quản lý dược
  • Người ký: Đỗ Văn Đông
  • Ngày công báo: Đang cập nhật
  • Số công báo: Đang cập nhật
  • Ngày hiệu lực: 22/02/2018
  • Tình trạng hiệu lực: Còn hiệu lực
Tải văn bản