- 1Pháp lệnh Thú y năm 1993
- 2Nghị định 73-CP năm 1995 về chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và tổ chức bộ máy của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
- 3Thông tư 62/2001/TT-BNN hướng dẫn xuất khẩu, nhập khẩu hàng hoá thuộc diện quản lý chuyên ngành nông nghiệp theo Quyết định 46/2001/QĐ-TTg về quản lý xuất khẩu, nhập khẩu hàng hoá thời kỳ 2001-2005 do Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành
BỘ NÔNG NGHIỆP | CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 98/2001/QĐ-BNN | Hà Nội, ngày 04 tháng 10 năm 2001 |
QUYẾT ĐỊNH
BAN HÀNH QUYẾT ĐỊNH VỀ VIỆC CÔNG BỐ BỔ SUNG DANH MỤC THUỐC THÚ Y ĐƯỢC PHÉP SẢN XUẤT, XUẤT KHẨU, NHẬP KHẨU, LƯU HÀNH, SỬ DỤNG TẠI VIỆT NAM NĂM 2001
Căn cứ Nghị định số 73/CP ngày 01/11/1995 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và tổ chức bộ máy của Bộ Nông nghiệp và PTNT;
Căn cứ quy định về thi hành Pháp lệnh Thú y, Điều lệ quản lý thuốc thú y ban hành kèm theo Nghị định số 93/CP ngày 27/11/1993 của Chính phủ;
Căn cứ Thông tư số 62/2001/TT-BNN ngày 5/6/2001 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và PTNT hướng dẫn việc xuất khẩu, nhập khẩu hàng hoá thuộc diện quản lý chuyên ngành nông nghiệp theo Quyết định 46/2001/QĐ-TTg ngày 4/4/2001 của Thủ tướng Chính phủ về quản lý xuất khẩu,nhập khẩu hàng hoá thời kỳ 2001-2005.
Theo đề nghị của Cục trưởng Cục Thú y,
Điều 1: Công bố kèm theo quyết định này:
1. Danh mục bổ sung thuốc thú y được phép sản xuất.
2. Danh mục bổ sung thuốc thú y được phép nhập khẩu.
3. Danh mục thuốc thú y hết thời hạn đăng ký nhập khẩu.
Hiệu đính danh mục thuốc thú y được phép sản xuất, xuất khẩu, nhập khẩu, lưu hành sử dụng tại Việt Nam năm 2001 ban hành tại Quyết định số 45/2001/QĐ-BNN-TY ngày 18/4/2001 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và PTNT.
Điều 2: Quyết định có hiệu lực sau 15 ngày kể từ ngày ban hành.
Điều 3: Cục trưởng Cục Thú y, Thủ trưởng các cơ quan có liên quan, tổ chức, cá nhân trong nước và người nước ngoài có hoạt động liên quan đến sản xuất, kinh doanh, sử dụng thuốc thú y tại Việt Nam chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.
| KT. BỘ TRƯỞNG |
THUỐC THÚ Y ĐƯỢC PHÉP SẢN XUẤT
(Ban hành kèm theo Quyết định số 98/2001/QĐ/BNN ngày 04 tháng 10 năm 2001 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và PTNT)
1. CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y VIỆT NAM (PHARMAVET CO., LTD)
TT | Tên thuốc và quy cách đóng gói | Hoạt chất chính | SĐK |
1. | PharCalci-F ống 5ml Lọ 10; 20; 50; 100; 500ml | Calcigluconat | PHAR-19 |
2. | PharCalci-C ống 5ml Lọ 10; 20; 50; 100ml | Calcigluconat, Vitamin C | PHAR-20 |
3. | PharCalci-B12 ống 5ml Lọ 10; 20; 50; 100ml | Calcigluconat; Methionin, Vitamin B12 | PHAR-21 |
4. | Calci-Mg-B6 ống 5ml Lọ 10; 20; 50; 100ml | Calcigluconat; Magnesichlorid; VitaminB6 | PHAR-22 |
5. | Lincocin 10% ống 5ml Lọ 10; 20; 50; 100ml | Licomycin | PHAR-23 |
6. | Phargentylo-F ống 5ml Lọ 10; 20; 50; 100ml | Gentamicin; Tylosin | PHAR-24 |
7. | Nấm phổi GVN Gói thiếc 10; 20; 50; 100; 250g | Nystatin | PHAR-25 |
8. | Phar-Complex C ống 5ml Lọ 10; 20; 50; 100ml | Vitamin B, C | PHAR-26 |
9. | ADE-Bcomplex ống 5ml Lọ 10; 20; 50; 100ml | Vitamin A, B, D, E | PHAR-27 |
10. | Phar nalgin C ống 5ml Lọ 10; 20; 50; 100ml | Analgin; Vitamin C; Cafeinbenzoat | PHAR-28 |
11. | Phartigumb Gói thiếc 10; 20; 50; 100; 150; 250g | Paracetamol, Vit C | PHAR-29 |
12. | D.T.C - Vịt ngan Gói thiếc 10; 20; 50; 100; 250g | Doyxyclin; Cloramphenicol; Tylosin | PHAR-30 |
2. CÔNG TY TNHH DƯỢC THÚ Y THĂNG LONG
TT | Tên thuốc và quy cách đóng gói | Hoạt chất chính | SĐK |
1. | Genta - Tylosin Gói 5; 10; 20; 100g Hộp 50; 100g | Gentamycin; Tylosin | TL- 01 |
2. | Enro - Colivit Gói 5; 10; 20; 100g | Enrofloxacin; Colistin | TL- 02 |
3. | Multi Vitamin B Complex Gói 20; 50; 100; 1000g Hộp 100g | Vit B1, B2, B5, B6, PP | TL- 03 |
3. CÔNG TY TNHH TRƯỜNG HẰNG
TT | Tên thuốc và quy cách đóng gói | Hoạt chất chính | SĐK |
1. | Vitamin B Complex Túi nhựa 100; 1000g | Vit B1, B2, B6, PP | TH - 1 |
2. | TH - Sul - Coli Túi thiếc 5; 10; 20; 50g | Colistin; Oxytetracyclin | TH - 02 |
3. | TH - Ox - Ampi Túi thiếc 5; 10; 20; 50g | Oxytetracyclin; Sulfadimidin; Ampicillin | TH - 03 |
4. | TH - Leppin Túi thiếc 5; 10; 20; 50g | Tylosin; Sulfaguanidin; Theophylin | TH - 04 |
5. | TH - Trị cầu trùng ỉa chảy Túi thiếc 5; 10; 20; 50g | Sulfaguanidin; Furarolidon; Chloramphenicol; | TH - 05 |
6. | TH - Mycin Túi thiếc 5; 10; 20; 50g | Oxytetracyclin; Sulfadimidin; Sulfamethoxazol | TH - 06 |
4. CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y NAM HẢI
TT | Tên thuốc và quy cách đóng gói | Hoạt chất chính | SĐK |
1. | Trị cầu trùng ESB3 Gói 10; 20; 50; 100g | Sulfachlozin; Sulfadiazin; Sulfadimedin, Trimethoprim | NH - 01 |
2. | Kháng sinh ngan vịt Gói 10; 20; 50; 100g | Flumequin; Tylosin; Tiamulin; Chlortetracyclin | NH - 02 |
3. | Đặc trị tiêu chảy Gói 10; 20; 50; 100g | Neomycin; Flumequin; Norfloxacin; Chlortetracyclin; Spectinomycin; Metronidazol | NH - 03 |
4. | Coli - Nam Hai Gói 10; 20; 50; 100g | Tiamulin; Chlortetracyclin; Norfloxacin; Sulfapirydazin | NH - 04 |
5. | Genta - Trisul Gói 10; 20; 50; 100g | Gentamycin; Sulfachlorpyrydazil; Trimethoprim; Sulfaguanidin; Sulfadimedin | NH - 05 |
6. | Cầu trùng cấp Gói 10; 20; 50; 100g | Sulfaquinoxalin; Sulfadiazyl; Diaveridin; Trimethoprim | NH - 06 |
7. | CRD - Nam Hai Gói 10; 20; 50; 100g | Spiramycin; Tiamulin; Tylosin; Erythromycin; Norfloxacin | NH - 07 |
8. | Antidia - Nam Hai Gói 10; 20; 50; 100g | Spectinomycin; Neomycin; Chloramphenicol; Flumequin; Sulfadimedin; Sulfaguanidin | NH - 08 |
9. | S3 - TNK Gói 10; 20; 50; 100g | S.chlorpyridazil, S.Methoxazol; S.Guanidin; Trimethoprim | NH - 09 |
5. CƠ SỞ SẢN XUẤT THUỐC THÚ Y THỊNH PHƯƠNG
TT | Tên thuốc và quy cách đóng gói | Hoạt chất chính | SĐK |
1. | Tăng lực trâu, bò, ngựa Gói 50g | Glucose; Natri chlorua; Kalichlorua; Natri cacbonat |
KN-03 |
2. | Tẩy trừ sán lá gan và sán lá tụy (Dectin) ống tuýp nhựa 4viên Lọ nhựa 40viên |
Jenten |
KN-07 |
6. DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN HÙNG NGUYÊN
TT | Tên thuốc và quy cách đóng gói | Hoạt chất chính | SĐK |
1. | Ampi - Colis Túi thiếc 5; 10; 20; 50g | Ampicillin, Colistin | NGH-01 |
2. | Ecoli - Nor Túi thiếc 5; 10; 20; 50g | Norfloxacin, Furarolidon; Chloramphenicol; Sulfa Guanidin | NGH-02 |
3. | Nor-Tyl Túi thiếc 5; 10; 20; 50g | Tylosin; Norfloxacin | NGH-03 |
4. | Coli - Dazon Túi thiếc 5; 10; 20; 50g | Colistin; Furarolidon; Metronnidazol | NGH-04 |
5. | Ofluquin Túi thiếc 5; 10; 20; 50g | Oxytetracyclin; Furarolidon; Flumequin | NGH-05 |
6. | Bactekos Túi thiếc 5; 10; 20; 50g | Sulfamethoxazol; Tetracyclin; Sulfadimidin | NGH-06 |
7. | Trị hen vịt - Tụ huyết trùng Túi thiếc 5; 10; 20; 50g | Sulfa Guanidin; Theophylin; Flumequin; Tylosin | NGH-07 |
8. | Vitamin - Bcomplex Túi polyetylen 100; 500; 1000g | Vit B1, B2, B6, PP | NGH-08 |
9. | Vitamin B1 Túi polyetylen 100; 500; 1000g | Vitamin B1 | NGH-09 |
10. | Vitamin C Túi polyetylen 100; 500; 1000g | Vitamin C | NGH-10 |
11. | Tetracyclin HCl Túi polyetylen 100; 500; 1000g | Tetracyclin HCl | NGH-11 |
12. | Furarolidon Túi polyetylen 100; 500; 1000g | Furarolidon | NGH-12 |
13. | Chloramphenicol Túi polyetylen 100; 500; 1000g | Chloramphenicol | NGH-13 |
7. CƠ SỞ SẢN XUẤT THUỐC THÚ Y HƯNG BÌNH
TT | Tên thuốc và quy cách đóng gói | Hoạt chất chính | SĐK |
1. | Men vi sinh ủ thức ăn H.V.S.80 Gói (dạng bột) 250g | Saccaromyces sp | HB - 6 |
2. | Kích đẻ gia cầm - Layer Premix Gói 200g | Vit A, B1, B2, B6, B12, D3, K3; Biotin; Nicotinic acid; Panthothenic acid; Folic acid; Lysin; Methionin; Choline chloride; Co, Mn, Zn, Ca... | HB - 7 |
3. | KTS - 97 Gói 20; 200g | Vit A, D3, E, C, K3, nhóm B; Methionin; Lysin; Ca, P, Mg, Cu, Fe, Mn, Zn, Co... | HB - 8 |
8. CÔNG TY TNHH NAM DŨNG
TT | Tên thuốc và quy cách đóng gói | Hoạt chất chính | SĐK |
1. | Respi.fort Túi 10; 20; 50; 100; 200; 500g | Tylosine; Sulfadiazine; Trimethoprime; Vit A, C | ND-118 |
2. | Tiaseptol Túi 10; 20; 50; 100; 200; 500g | Tiamulin; Sulfachloropirydazine; Trimethoprime; Vit A, K | ND-119 |
3. | Doxy-plus Túi 50; 100; 200; 500g; 1; 2kg | Doxycycline; Vit A, D, E, K; Vitamin nhóm B | ND-120 |
4. | Effect.A27 (Premix Vitamin & Khoáng chất cho gà) Túi 100; 500g; 1; 2kg Bao 5; 25kg | Vit A, D, E, K, B1, B2, B5, B6, B12; Acid amin; Fe, Cu, Mn, Se, Co,... | ND-121 |
5. | Effect.A36 (Premix Vitamin & Khoáng chất cho gà thịt) Túi 100; 500g; 1; 2kg Bao 5; 25kg | Vit A, D, E, K, B1, B2, B5, B6, B12; Acid amin; Fe, Cu, Mn, Se, Co,... | ND-122 |
6. | Effect.A42 (Premix Vitamin & Khoáng chất cho gà đẻ) Túi 100; 500g; 1; 2kg Bao 5; 25kg | Vit A, D, E, K, B1, B2, B5, B6, B12; Acid amin; Fe, Cu, Mn, Se, Co, I2... | ND-123 |
7. | Effect.A59 (Premix Vitamin & Khoáng chất cho gà giống) Túi 100; 500g; 1; 2kg Bao 5; 25kg | Vit A, D, E, K, B1, B2, B5, B6, B12; Acid amin; Fe, Cu, Mn, Se, Co,... | ND-124 |
8. | Effect.B18 (Premix Vitamin & Khoáng chất cho lợn con) Túi 100; 500g; 1; 2kg Bao 5; 25kg | Vit A, D, E, K, B1, B2, B5, B6, B12; Acid amin; Fe, Cu, Mn, Se, Co,... | ND-125 |
9. | Effect.B59 (Premix Vitamin & Khoáng chất cho lợn giống) Túi 100; 500g; 1; 2kg Bao 5; 25kg | Vit A, D, E, K, B1, B2, B5, B6, B12; Acid amin; Fe, Cu, Mn, Se, Co,... | ND-126 |
10. | Clinic.Doc Túi 10; 20; 50; 100; 200; 500g | Tiamulin, Flumequine, Colistin sulfate; Sulphaguanidine | ND-128 |
11. | Stress.Doc Túi 10; 20; 50; 100; 200; 500g | Vitamin C, Inositol; Chloride; Sodium; Potassium; Calcium; Lysine & Glucose | ND-129 |
12. | Promix Lọ 10; 20; 50; 100; 500ml | Promethazine; Dipyrone; Dexamethasone SP | ND-130 |
13. | Coli.Doc Túi 20; 50; 100; 200; 500g | Flumequine; Enrofloxacine; Colistine; Vit A, K Sulphachlopyridazine; Trimethoprime; | ND-131 |
14. | Trivalent.Doc Túi 10; 20; 50; 100; 200; 500g | Amoxycilline; Tylosine; Colistin; Vitamin PP | ND-132 |
15. | Infla.Doc Túi 20; 50; 100; 200; 500g | Sodium Salicylate; Bromhexine; Dexamethasone SP | ND-133 |
9. TRUNG TÂM CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ, HỘI THÚ Y VIỆT NAM
TT | Tên thuốc và quy cách đóng gói | Hoạt chất chính | SĐK |
1. | L- B Complex Gói (túi) 50; 100g | Vit B1, B2, B5, B6, PP; Lysine; Methionin | TCCT-13 |
2. | Thuốc đặc trị tiêu chảy heo, gà Túi 5; 10; 20g | Neomycin; Flumequin; Trimethoprim | TCCT-14 |
3. | Pig Premix Vit S002 Gói 200; 400g | Vit A, B12, D3, E; Methionin; Lysin; Cu, Mn, Co, Fe, Zn | TCCT-15 |
4. | Neo - Colis Gói 10g | Colistin; Neomycin Norfloxacin | TCCT-16 |
5. | Pen - Vet Gói 10; 20; 50; 100; 250; 500; 1000g
| Polymyxin E; Neomycin Enrofloxacin | TCCT-17 |
6. | ES - TC úm gia cầm Gói 10; 20; 50; 100; 250; 500; 1000g
| Enrofloxacin; Sulfachlopyridazine; Trimethoprim; Colistin | TCCT-18 |
10. CÔNG TY THUỐC THÚ Y (PHARVETCO., LTD)
TT | Tên thuốc và quy cách đóng gói | Hoạt chất chính | SĐK |
1. | Đặc trị E.coli đường ruột Túi (gói) 10g | Tylosin; Norfloxaxin | HCN-35 |
2. | Coccitop P.V. Túi (gói) 10g | Trimethoprim; Sulfadimezin; Sulfaquynoxalin | HCN-36 |
3. | CRD - MYCO Túi (gói) 10g | Erythromycin; Trimethoprim; Tylosin; Spiramycin | HCN-37 |
4. | Tyfazol Túi (gói) 5; 10; 20; 50g | Metronidazol; Chloramphenicol | HCN-38 |
5. | Đặc trị hen gà, khẹc vịt, suyễn lợn Túi (gói) 10g | Tylosin; Erythromycin; Sulfamethoprim | HCN-39 |
11. DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN NĂM THÁI
TT | Tên thuốc và quy cách đóng gói | Hoạt chất chính | SĐK |
1. | Kanamycin ống 5ml Lọ 10; 20; 100ml | Kanamycin Sulphate; | NT - 6 |
2. | Chloramphenicol ống 5ml Lọ 10; 20; 100ml | Chloramphenicol | NT - 7 |
3. | Electrolise Gói 100; 200; 500; 1000g | Manganium Sulphate; Ferrium Sulfate; Magnesium Sulfate; Kalium cloride; Sodium bicarbonat; Sodium citrate; Vit A, D3, E; Dextrose | NT - 8 |
12. CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ VẬT TƯ THÚ Y
TT | Tên thuốc và quy cách đóng gói | Hoạt chất chính | SĐK |
1. | Kháng thể viêm gan siêu vi trùng vịt, ngan Lọ 50; 100ml | Kháng thể viêm gan siêu vi trùng | TW-X2-129 |
13. CÔNG TY LIÊN DOANH SẢN XUẤT THUỐC THÚ Y BIO-PHARMACHEME
TT | Tên thuốc và quy cách đóng gói | Hoạt chất chính | SĐK |
1. | Bioxide (thuốc sát trùng) Chai, lọ 60; 250; 500ml Can 1; 5lít | Glutaraldehyde; Alkylbenzyldimethyl ammonium chloride | LD-BP-342 |
2. | Trime - Doxine (thuốc tiêm) Ampoul 2; 5; 10ml Chai, lọ 20; 50; 100; 250; 500ml | Sulfadoxine; Trimethoprim | LD-BP-344 |
3. | Aminosol (bột hoà tan, trộn thức ăn) Hộp, gói 10; 30; 100; 500; 1kg Bao 10kg | Các axid amin: L-Lysine; DL-Methionine; L-Glysine... | LD-BP-345 |
4. | Biotic (bột hoà tan) Hộp, gói 10; 30; 100; 500; 1kg Bao 10kg | Vittamin A, B1, D3 | LD-BP-346 |
5. | Electroject (thuốc tiêm) Ampoul 2; 5; 10ml Chai, lọ 20; 50; 100; 250; 500ml | Dextrose monohydrate; Sorbitol; Sodium lactate; Sodium chloride; | LD-BP-348 |
6. | Tylosulfadoxin - C (thuốc bột trộn thức ăn) Hộp, gói 10; 30; 100; 500; 1kg Bao 10kg | Tylosin; Sulfadimidine, Sulfadoxin | LD-BP-353 |
7. | Bio-Oflox Oral Chai, lọ 60; 250; 500ml Can 1; 5lít | Ofloxacin | LD-BP-340 |
8. | Bio-Panthenol - B12 ống 2; 5ml Lọ 10; 20; 50; 100ml | Vit B12; D-Panthenol; Dextrose | LD-BP-341 |
9. | Bio-Calci Fort ống 2; 5ml Lọ 10; 20; 50; 100ml | Calcium | LD-BP-343 |
10. | Bio-Ciprosone ống 2; 5ml Lọ 10; 20; 50; 100ml | Ciprofloxacin | LD-BP-347 |
11. | Bio-Ofloxacin 50 ống 2; 5ml Lọ 10; 20; 50; 100ml | Ofloxacin | LD-BP-349 |
12. | Bio-Sept Chai, lọ 60; 250; 500ml Can 1; 5; 20lít | Glutaraldehyde; Octyldecyldimethylammonium chloride... | LD-BP-350 |
13. | Bio-Ciprotrim-Plus Hộp, gói 10; 30; 100; 500g; 1kg Bao, xô 10kg | Ciprofloxacin; Trimethoprim; Protease... | LD-BP-351 |
14. | Bio-Cipro-Gentasone Lọ 10; 20; 50; 100ml | Ciprofloxacin; Gentamycin; Dexamethasone | LD-BP-352 |
15. | Bio-Lac Hộp, gói 10; 30; 100; 500g; 1kg Bao, xô 10kg | Digestible Energy; Protein; Vit A, D3, E, nhóm B...
| LD-BP-354 |
16. | Bio-CRD Complex Chai, lọ 60; 250; 500ml Can 1; 5lít | Ofloxacin | LD-BP-355 |
17. | Bio-Sol Hộp, gói 10; 30; 100; 500g; 1kg Bao, xô 10kg | Vit A, B12, C, D3, E, K3... Niacinamide; Calcium Pantothenate... | LD-BP-356 |
18. | Bio-Vitamin E + Selenium Chai, lọ 60; 250; 500ml Can 1; 5lít | Vit E; Sodium Selenite | LD-BP-357 |
19. | Bio-B.Complex Fort ống 2; 5ml Lọ 10; 20; 50; 100ml | Vit B1, B2, B5, B6...
| LD-BP-358 |
20. | Bio-Oflotin ống 2; 5ml Lọ 10; 20; 50; 100ml | Ofloxacin; Colistin Sulfate | LD-BP-359 |
21. | Bio-Dextrose ống 2; 5ml Lọ 10; 20; 50; 100ml | Dextrose monohydrate | LD-BP-360 |
22. | Bio-Prostadin ống 2; 5ml Lọ 10; 20; 50; 100ml | Etiproston tromethamine | LD-BP-361 |
23. | Bio-Tycotrim ống 2; 5ml Lọ 10; 20; 50; 100ml | Tylosin; Colistin; Sulfadoxine; Trimethoprim | LD-BP-362 |
24. | Bio-Aminolyte Chai, lọ 60; 250; 500ml Can 1; 5lít | Dextrose; Calcium Chloride; Potassium Chloride... Các loại Acid amin | LD-BP-363 |
25. | Flum-Tylosin Hộp, gói 10; 30; 100; 500; 1kg Bao 10kg | Flumequine; Tylosin; Bromhexine; Paracetamol | LD-BP-151
|
26. | Electrolytes-Blue Hộp, gói 10; 30; 100; 500; 1kg Bao 10kg | Sodium Bicarbonate; Sodium Chloride; Potassium Chloride; Dextrose Anhydrous | LD-BP-299
|
14. CÔNG TY THUỐC THÚ Y THANH ĐỨC
TT | Tên thuốc | Qui cách đóng gói | Số đăng ký |
1. | Sinh lý mặn 0,9%
| ống 5; 10ml Chai 250; 500ml | HCM-X6-6 |
2. | Noedesone | Chai 50; 100ml | HCM-X6-8 |
3. | Glucose 5% | ống 5; 10ml Chai 250; 500ml | HCM-X6-10 |
4. | Vitamin B1 2,5% | ống 2; 5; 10ml Chai 50; 100ml | HCM-X6-11 |
5. | Vitamin C 10% | ống 5; 10ml Chai 50; 100ml | HCM-X6-12 |
6. | Vitamin B12 1000mcg | ống 2; 5ml | HCM-X6-13 |
7. | Optalidoze (Analgin) | ống 2; 5ml Chai 50; 100ml | HCM-X6-14 |
8. | Bromothymol - Blue | Chai nhựa 30 100ml | HCM-X6-15 |
9. | Sacordemo | Lọ 10g | HCM-X6-16 |
10. | Strychnin B1 | ống 2; 5ml | HCM-X6-19 |
11. | Gencipr | Chai 50; 100ml | HCM-X6-20 |
12. | Gencipr | Gói 5; 10; 20; 50; 100g | HCM-X6-21 |
13. | Nordex | Chai 50; 100ml | HCM-X6-22 |
14. | Tylogen - Fort | Chai 50; 100ml | HCM-X6-23 |
15. | Hemafort - B12 | Chai 50; 100ml | HCM-X6-24 |
16. | Hemafort - B12 | Gói 5; 10; 100g | HCM-X6-25 |
17. | Oxytoxin 10UI/1ml | ống 2ml | HCM-X6-26 |
15. DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN PHÚC THỌ
TT | Tên thuốc và quy cách đóng gói | Hoạt chất chính | SĐK |
1. | C Vibrio F2 Gói, hộp 50; 100; 1000g | Vitamin A B1, B2, B5, B6, B12, C, D, E, PP; Folic acid; Biotin | HCM-X23-01 |
2. | Cicotrim Fort Gói nhựa 5; 10; 20; 50g Túi 100; 500; 1000g | Sulfadiazin; Sulfadimidin; Trimethoprim; Sulfaganidan; Ciprofloxacin; Methionin | HCM-X23-02 |
3. | C Customer Tress Gói nhựa 5; 10; 20; 50g Túi 100; 500; 1000g | Vitamin C; Acid Citric | HCM-X23-03 |
4. | Giải độc gan Gói nhựa 5; 10; 20; 50g Túi 100; 500; 1000g | Sorbitol; Methionin; Vitamin C | HCM-X23-04 |
5. | Ciprofloxzin Gói nhựa 5; 10; 20; 50g Túi 100; 500; 1000g | Ciprofloxacin | HCM-X23-05 |
6. | Enrofloxzin Gói nhựa 5; 10; 20; 50g Túi 100; 500; 1000g | Enrofloxacin | HCM-X23-06 |
7. | Flumequizin Gói nhựa 5; 10; 20; 50g Túi 100; 500; 1000g | Flumequin | HCM-X23-07 |
16. CÔNG TY TNHH TM VÀ SẢN XUẤT THUỐC THÚ Y MINH DUNG
TT | Tên thuốc và quy cách đóng gói | Hoạt chất chính | SĐK |
1. | MD B12 ống 2; 5ml Lọ 10; 20; 50; 100ml Chai 250; 500; 1000ml | Vitamin (Vit) B12 | HCM-X21-02 |
2. | MD B.Complex ống 2; 5ml Lọ 10; 20; 50; 100ml Chai 250; 500; 1000ml | Vit B1, B1, B6, B12; D.Panthenol; Nicotinamide | HCM-X21-03 |
3. | MD B1B6B12 ống 2; 5ml Lọ 10; 20; 50; 100ml Chai 250; 500; 1000ml | Vit B1, B6, B12
| HCM-X21-04 |
4. | MD-C 1000 ống 2; 5ml Lọ 10; 20; 50; 100ml Chai 250; 500; 1000ml | Ascorbic acid | HCM-X21-05 |
5. | MD Calcium ống 2; 5ml Lọ 10; 20; 50; 100ml Chai 250; 500; 1000ml | Calcium gluconate; Boric acid | HCM-X21-06 |
6. | MD Selen-E ống 2; 5ml Lọ 10; 20; 50; 100ml Chai 250; 500; 1000ml | Vitamin E; Sodium Selenite | HCM-X21-07 |
7. | MD Sorbitol + B12 ống 2; 5ml Lọ 10; 20; 50; 100ml Chai 250; 500; 1000ml | Sorbitol; Methionine; Vit B2, B6, B12 | HCM-X21-08 |
8. | MD Fer 10% ống 2; 5ml Lọ 10; 20; 50; 100ml Chai 250; 500; 1000ml | Iron; Dextran | HCM-X21-09 |
9. | MD Fer + B12 ống 2; 5ml Lọ 10; 20; 50; 100ml Chai 250; 500; 1000ml | Iron; Dextran; Vit B12 | HCM-X21-10 |
10. | MD Fer + Tylogen ống 2; 5ml Lọ 10; 20; 50; 100ml Chai 250; 500; 1000ml | Iron; Tylosin; Gentamysin | HCM-X21-11 |
11. | MD Leva 100 ống 2; 5ml Lọ 10; 20; 50; 100ml Chai 250; 500; 1000ml | Levamisole
| HCM-X21-12 |
12. | MD Analgin ống 2; 5ml Lọ 10; 20; 50; 100ml Chai 250; 500; 1000ml | Analgine | HCM-X21-13 |
13. | MD Analgin-C ống 2; 5ml Lọ 10; 20; 50; 100ml Chai 250; 500; 1000ml | Analgin; Vitamin C | HCM-X21-14 |
14. | MD Bromhexine ống 2; 5ml Lọ 10; 20; 50; 100ml Chai 250; 500; 1000ml | Bromhexine HCl | HCM-X21-15 |
15. | MD Atropine ống 2; 5ml Lọ 10; 20; 50; 100ml Chai 250; 500; 1000ml | Atropine Sulfate | HCM-X21-17 |
16. | Divermectine ống 2; 5ml Lọ 10; 20; 50; 100ml Chai 250; 500; 1000ml | Ivermectin | HCM-X21-18 |
17. | MD Tylosin 100 ống 2; 5ml Lọ 10; 20; 50; 100ml Chai 250; 500; 1000ml | Tylosine Tartrate | HCM-X21-19 |
18. | MD Genta 100 ống 2; 5ml Lọ 10; 20; 50; 100ml Chai 250; 500; 1000ml | Gentamycin | HCM-X21-20 |
19. | MD Colistin ống 2; 5ml Lọ 10; 20; 50; 100ml Chai 250; 500; 1000ml | Colistin sulfate | HCM-X21-21 |
20. | MD Enro 50 ống 2; 5ml Lọ 10; 20; 50; 100ml Chai 250; 500; 1000ml | Enrofloxacin | HCM-X21-22 |
21. | MD Nor 100 ống 2; 5ml Lọ 10; 20; 50; 100ml Chai 250; 500; 1000ml | Norfloxacin | HCM-X21-23 |
22. | MD Doc - Sone ống 2; 5ml Lọ 10; 20; 50; 100ml Chai 250; 500; 1000ml | Oxytetracycline; Chloramphenicol; Dexamethasone; | HCM-X21-24 |
23. | MD Chlotylo.DB ống 2; 5ml Lọ 10; 20; 50; 100ml Chai 250; 500; 1000ml | Tylosin Tartrate; Chloramphenicol; Dexamethasone; Bromhexine | HCM-X21-30 |
24. | MD Lincospec ống 2; 5ml Lọ 10; 20; 50; 100ml Chai 250; 500; 1000ml | Lincomycin; Spectinomycin | HCM-X21-31 |
25. | MD Peni 1T Lọ 10; 20; 50; 100ml Chai 250; 500; 1000ml | Peniciline G Procaine; Peniciline G Sodium | HCM-X21-34 |
26. | MD Peni 4T Lọ 10; 20; 50; 100ml Chai 250; 500; 1000ml | Peniciline G Procaine; Peniciline G Sodium | HCM-X21-35 |
27. | MD Streptomycine Lọ 10; 20; 50; 100ml Chai 250; 500; 1000ml | Streptomycin sulfate | HCM-X21-36 |
28. | MD Amoxiciline Lọ 10; 20; 50; 100ml Chai 250; 500; 1000ml | Amoxicilin Trihydrate | HCM-X21-37 |
29. | MD - Ampi Lọ 10; 20; 50; 100ml Chai 250; 500; 1000ml | Ampiciline sodium | HCM-X21-38 |
30. | MD Amkana Powder Lọ 10; 20; 50; 100ml Chai 250; 500; 1000ml | Ampicillin; Kanamysin | HCM-X21-39 |
31. | MD Peni-Strep Lọ 10; 20; 50; 100ml Chai 250; 500; 1000ml | Ampicillin Sodium; Kanamycin Sulfate | HCM-X21-40 |
32. | MD Dexa Chai, lọ 10; 20; 50; 100; 250; 500; 1000ml Ampoule 2; 5ml | Dexamethasone | HCM-X21-16 |
33. | MD Encolixine Chai, lọ 10; 20; 50; 100; 250; 500; 1000ml Ampoule 2; 5ml | Enrofloxacin; Colistin Sulfate; Bromhexine HCl | HCM-X21-25 |
34. | MD Tiacolistin Chai, lọ 10; 20; 50; 100; 250; 500; 1000ml Ampoule 2; 5ml | Tiamulin; Colistin; Bromhexine HCl | HCM-X21-26 |
35. | MD Septrin 240 Chai, lọ 10; 20; 50; 100; 250; 500; 1000ml Ampoule 2; 5ml | Trimethoprim; Sulfamethoxipyridarim | HCM-X21-27 |
36. | MD Tylocosone Chai, lọ 10; 20; 50; 100; 250; 500; 1000ml Ampoule 2; 5ml | Tylosin; Colistin; Dexamethasone | HCM-X21-28 |
37. | MD Coli-Spira Chai, lọ 10; 20; 50; 100; 250; 500; 1000ml Ampoule 2; 5ml | Colistin; Spiramycine; Bromhexine | HCM-X21-29 |
38. | MD Tylogenta Chai, lọ 10; 20; 50; 100; 250; 500; 1000ml Ampoule 2; 5ml | Tylosin; Gentamycin | HCM-X21-32 |
39. | MD K.N.CD Chai, lọ 10; 20; 50; 100; 250; 500; 1000ml Ampoule 2; 5ml | Kanamycine; Neomycine; Colistin; Dexamethasone | HCM-X21-33 |
17. CÔNG TY TNHH TM & DV MINH DŨNG
TT | Tên thuốc và quy cách đóng gói | Hoạt chất chính | SĐK |
1. | MD Ampcoli plus Gói 5; 10; 30; 50; 100; 200; 250; 500g Bao 1; 10kg | Ampicilin; Colistin; Vit A, C, B1, B6 | HCM-X22-01 |
2. | MD Anvicoc Gói 5; 10; 30; 50; 100; 200; 250; 500g Bao 1; 10kg | Sulfadimidine Sodium; Diaveridine HCl; Vit A, K3 | HCM-X22-02 |
3. | MD Cefalexin 10% Gói 5; 10; 30; 50; 100; 200; 250; 500g Bao 1; 10kg | Cephalexin; Paracetamol; Bromhexine HCl | HCM-X22-03 |
4. | MD Ciprocephazym Gói 5; 10; 30; 50; 100; 200; 250; 500g Bao 1; 10kg | Colistin sulfate; Vit C Ciprofloxacin; Cephalexine; Dexamethasone; Bacillus | HCM-X22-04 |
5. | MD Cipcogen Gói 5; 10; 30; 50; 100; 200; 250; 500g Bao 1; 10kg | Gentamycin Sulfate; Ciprofloxacin; Colistin Sulfate | HCM-X22-05 |
6. | MD Colenro Gói 5; 10; 30; 50; 100; 200; 250; 500g Bao 1; 10kg | Colistin; Sulfate; Enrofloxacin HCl; Bromhexine | HCM-X22-06 |
7. | MD Colfalexin Gói 5; 10; 30; 50; 100; 200; 250; 500g Bao 1; 10kg | Cephalexin; Colistin Sulfate | HCM-X22-07 |
8. | MD Coliflum Gói 5; 10; 30; 50; 100; 200; 250; 500g Bao 1; 10kg | Colistin Sulfate; Flumequine | HCM-X22-08 |
9. | MD Colineocin Gói 1; 5; 10; 30; 50; 100; 200; 250; 500g Bao 1; 10kg | Colistin Sulfate; Neomycin; Sulfate; Vit A, D3 | HCM-X22-09 |
10. | MD CRD Vit Gói 1; 5; 10; 30; 50; 100; 200; 250; 500g Bao 1; 10kg | Oxytetracyline; Spiramycine; Bromhexine; Vit A, C, B1, B6 | HCM-X22-11 |
11. | MD Enrocephazym Gói 1; 5; 10; 30; 50; 100; 200; 250; 500g Bao 1; 10kg | Enrofloxacin; Cephalexine; Vit C, D3, E; Balillus; Oranic Acid | HCM-X22-12 |
12. | MD Gencotrim Gói 1; 5; 10; 30; 50; 100; 200; 250; 500g Bao 1; 10kg | Sulfadimidine Sodium; Gentamycin; Trimethoprim; Niacin | HCM-X22-14 |
13. | MD Neocoltetrastrep Gói 1; 5; 10; 30; 50; 100; 200; 250; 500g Bao 1; 10kg | Solistin Sulfate; Streptomycin Sulfate; Oxytetracyline; Neomycin Sulfate; Furazolidone | HCM-X22-15 |
14. | MD Strepenro Gói 1; 5; 10; 30; 50; 100; 200; 250; 500g Bao 1; 10kg | Enrofloxacin HCl; Streptomycin Sulfate | HCM-X22-16 |
15. | MD Vitacogenro Gói 1; 5; 10; 30; 50; 100; 200; 250; 500g Bao 1; 10kg | Enrofloxacin; Paracetamol; Gentamycin; Colistin Sulfate; Vit A, B1, B6, C | HCM-X22-17 |
16. | MD Electrolytes Gói 5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g Bao 1; 10kg | Sodium Bicarbonate; Sodium Chloride; Dextrose; Potassium Chloride | HCM-X22-21 |
17. | MD Vitamin C 5% Gói 5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g Bao 1; 10kg | Vitamin C | HCM-X22-25 |
18. | MD Vita C Premix Gói 5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g Bao 1; 10kg | Vitamin C | HCM-X22-26 |
19. | MD Anti Stress Gói 5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g Bao 1; 10kg | Sodium Bicarbonate; Sodium Chloride; Calcium- Gluconate; Potasium -Chloride; Magnesium -Sulfate; Vitamin C | HCM-X22-27 |
20. | MD Vitacalcium Gói 5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g Bao 1; 10kg | Vit A, D3, E; Biotin; Photpho; Canxi; Kẽm | HCM-X22-28 |
21. | MD Super Egg Gói 5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g Bao 1; 10kg | Vit A, B1, B2, B6, B12, D3, E, C, K3; Lysin; Methionin; Niacin; Oxytetra; Calcium -Pantothenate | HCM-X22-29 |
22. | MD Milk Gói 5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g Bao 1; 10kg | Vit A, B, D3, E; Lysin; Threonin; Methionin; Canxi; Photpho... | HCM-X22-30 |
23. | MD Mineral Vita Gói 5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g Bao 1; 10kg | Vit A, B1, B2, B5, B6, B12, C, D3, E, K3; Mg; Mn; Zn; Fe... | HCM-X22-31 |
24. | MD Amino-C Vit Gói 5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g Bao 1; 10kg | Vit C; Methionin; Lysin | HCM-X22-32 |
25. | MD Aminolyte Gói 5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g Bao 1; 10kg | Lysin; Calcium Gluconate; Methionin; Sodium -Bicarbonate; Sodium -Chloride; Dextrose; Potassium Chloride | HCM-X22-34 |
26. | MD Vitalyte Gói 5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g Bao 1; 10kg | Vit A, B1, B2, B5, B6, B12, C, D3, E, K3...; Phosphate Chloride; Carbonate... | HCM-X22-35 |
27. | MD Spiratylocol Gói 5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g Bao 1; 10kg | Vit A, B1, B2, B5, B6, B12, D3, E; Niacin; Colistin; Spiramycin; Tylosin | HCM-X22-36 |
28. | MD ADEC Complex Gói 5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g Bao 1; 10kg | Vit A, B1, B2, B5, B6, B12, D3, E; Folic acid; | HCM-X22-37 |
29. | MD Promon Gói 5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g Bao 1; 10kg | Casein; Iodine | HCM-X22-38 |
30. | MD OCB Complex Gói 5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g Bao 1; 10kg | Vit B1,B2, B5, B6, B12; C; PP Inositol; Sodium chloride; Olaquindox; Lacto | HCM-X22-39 |
31. | MD Super Calcivit Gói 5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g Bao 1; 10kg | Vit A, B5, B6, D3; Biotin; Kẽm; Monocanci photphat | HCM-X22-40 |
32. | MD Bacilac Plus Gói 5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g Bao 1; 10kg | Bacillus; Organic acid; Vit A, D3 | HCM-X22-41 |
33. | MD Colivit Gói, hộp 5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g; 1kg Bao 10kg | Colistin; Potasium; Sodium chloride | HCM-X22-10 |
34. | MD Flum 100 Gói, hộp 5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g; 1kg Bao 10kg | Flumequine; Vit A, C, B1, B6 | HCM-X22-13 |
35. | MD Biotin Calcium Gói, hộp 5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g; 1kg Bao 10kg | Vit A, D3; Biotin; Calcium Pantothenate; Calcium gluconate; Inositol | HCM-X22-18 |
36. | MD ADE-C Gói, hộp 5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g; 1kg Bao 10kg | Vit A, C, D3, E, | HCM-X22-19 |
37. | MD Vita Electrolytes Gói, hộp 5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g; 1kg Bao 10kg | Vit A, B1, B2, B6, B12, D3, E, K3; Potassium, Sodium Chloride... | HCM-X22-20 |
38. | MD Electrolyte Gói, hộp 5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g; 1kg Bao 10kg | Sodium Bicarbonate; Sodium Chloride; Potasium Chloride; Đường dextrose | HCM-X22-21 |
39. | Vita MD Gói, hộp 5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g; 1kg Bao 10kg | Vit A,D3, E, K3, B1, B12...
| HCM-X22-22 |
40. | MD Biolaczym Gói, hộp 5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g; 1kg Bao 10kg | Bacillus Cereus;
| HCM-X22-23 |
41. | MD Selen E Gói, hộp 5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g; 1kg Bao 10kg | Vit E; Sodium Selenite | HCM-X22-24 |
42. | MD Vita C Soluble Gói, hộp 5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g; 1kg Bao 10kg | Vit C | HCM-X22-33 |
18. CÔNG TY LIÊN DOANH VIRBAC VIỆT NAM
TT | Tên thuốc và quy cách đóng gói | Hoạt chất chính | SĐK |
1. | Multistress Gói 100g | Ammonium chloride; Methionine; Sorbitol; Vit A, C | LDVV-12 |
2. | Respicalm Gói 100g | Spiramycine; Oxytetracycline | LDVV-13 |
3. | Hostop Gói 100g | Trimethoprim; Sulfadimidine | LDVV-14 |
4. | Terralplucine Gói 100g | Josamycine; Oxytetracycline | LDVV-15 |
19. CÔNG TY TNHH TM THÚ Y TÂN TIẾN
(ĐÓNG GÓI LẠI)
TT | Tên thuốc và qui cách đóng gói | Số đăng ký | Tên Công ty |
1. | Tylan 40 Premix 100; 500g; 1; 2,5; 5; 10kg | EC-1-9/00 | Elanco Animal Health USA |
2. | Tylan Soluble 10; 20; 25; 50; 100; 500g; 1kg | EC-2-9/00 | Elanco Animal Health USA |
3. | Apralan Soluble 10; 20; 25; 50; 100; 500g; 1kg | EC-6-9/00 | Elanco Animal Health USA |
4. | Tylan 40 Sulfa G 100; 500g; 1; 2,5; 5; 10kg | EC-12-9/00 | Elanco Animal Health USA |
5. | CYC 100 100; 500g 1; 2,5; 5; 10kg | CAC-6-1/01 | Choong ang biotech Korea |
6. | Panacur 4% 12,5; 25; 100g; 0,5; 1; 5kg | IT-101-1/01 | Intervet Holand |
7. | Daimenton Soda 10; 20; 25; 50; 100; 500g; 1kg | FUJI-3-6/00 | Daii chi pharmaceutical (Fuji chemical industry) Japan |
20. CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT
THUỐC THÚ Y ANPHA
TT | Tên thuốc và quy cách đóng gói | Hoạt chất chính | SĐK |
1. | Ampi-Trim Hộp, gói, bao 2; 5; 10; 20; 50; 100g 0,5; 1; 5kg | Ampicillin; Sulfaguanidin; Trimethoprim | HCM-X19-02 |
2. | Anti-Stress Hộp, gói, bao 2; 5; 10; 20; 50; 100g 0,5; 1; 5kg | Ascorbic; NaCl; NaHCO3; MgSO4; Dextrose, Calci gluconate; KCl | HCM-X19-04 |
3. | Calphovit Hộp, gói, bao 2; 5; 10; 20; 50; 100g 0,5; 1; 5kg | Ca, P, A, D3, E, K3, B1, B2, B6, PP, C, Methionin, Cholin... | HCM-X19-06 |
4. | Ciprocol-S Hộp, gói, bao 2; 5; 10; 20; 50; 100g 0,5; 1; 5kg | Ciprofloxacin; Colistin | HCM-X19-07 |
5. | Colitetravit Hộp, gói, bao 2; 5; 10; 20; 50; 100g 0,5; 1; 5kg | Oxytetracyclin; Colistin; Olaquindox; Vit A, D, K, E, B2, B5, B12, PP | HCM-X19-13 |
6. | Flucotrim Hộp, gói, bao 2; 5; 10; 20; 50; 100g 0,5; 1; 5kg | Flumequin; Colistin; Trimethoprim | HCM-X19-21 |
7. | Genta-Cepha Hộp, gói, bao 2; 5; 10; 20; 50; 100g 0,5; 1; 5kg | Cephalexin; Sulfadiazim; Gentamycin; Vitamin Bcomplex | HCM-X19-23 |
8. | Propen 40 Chai, lọ 10; 20; 50; 100; 250ml 500; 1000ml | Penicillin G Potassium; Penicillin Procain | HCM-X19-45 |
9. | AD3E - B12 Chai, lọ 10; 20; 50; 100; 250ml 500; 1000ml | Vitamin A, D, E, B12 | HCM-X19-50 |
10. | Cầu trùng gà Chai, lọ 10; 20; 50; 100; 250ml 500; 1000ml | Sulfaquinixalin; Amprolium | HCM-X19-51 |
11. | Spectin - Oral Chai, lọ 10; 20; 50; 100; 250ml 500; 1000ml | Spectinomycin | HCM-X19-54 |
12. | AD3E - Oral ống 2; 5ml Chai, lọ 10; 20; 50; 100; 250ml 500; 1000ml | Vitamin A, D, E | HCM-X19-57 |
13. | Al - Tylo DC ống 2; 5ml Chai, lọ 10; 20; 50; 100; 250ml 500; 1000ml | Chloramphenicol; Dexamethason; Tylosin | HCM-X19-60 |
14. | Al - Tylo PC ống 2; 5ml Chai, lọ 10; 20; 50; 100; 250ml 500; 1000ml | Chloramphenicol; Prednisolon;Tylosin | HCM-X19-61 |
15. | Ampidextrim ống 2; 5ml Chai, lọ 10; 20; 50; 100; 250ml 500; 1000ml | Dexamethason; Ampicillin; Trimethoprim; Sulfadimidin | HCM-X19-63 |
16. | Atropin ống 2; 5ml Chai, lọ 10; 20; 50; 100; 250ml 500; 1000ml | Atropin Sulfate | HCM-X19-66 |
17. | Blue-Tylo DC ống 2; 5ml Chai, lọ 10; 20; 50; 100; 250ml 500; 1000ml | Chloramphenicol; Dexamethason; Tylosin | HCM-X19-68 |
18. | (-Colenro ống 2; 5ml Chai, lọ 10; 20; 50; 100; 250ml 500; 1000ml | Enrofloxacin; Colistin; Dexamethason | HCM-X19-72 |
19. | Enrodex ống 2; 5ml Chai, lọ 10; 20; 50; 100; 250ml 500; 1000ml | Enrofloxacin; Colistin; Dexamethason | HCM-X19-74 |
20. | Erysep ống 2; 5ml Chai, lọ 10; 20; 50; 100; 250ml 500; 1000ml | Erithromycin; Sulfadimidin; Trimethoprim | HCM-X19-75 |
21. | Fer-B12 Complex ống 2; 5ml Chai, lọ 10; 20; 50; 100; 250ml 500; 1000ml | Inron-Dextran, Vitamin B6, B12 | HCM-X19-76 |
22. | Fer-dextran ống 2; 5ml Chai, lọ 10; 20; 50; 100; 250ml 500; 1000ml | Inron - dextran | HCM-X19-77 |
23. | Noxfloxquin ống 2; 5ml Chai, lọ 10; 20; 50; 100; 250ml 500; 1000ml | Norfloxacin; Trimethoprim; Sulfamethoxazol | HCM-X19-84 |
24. | Oxytocin ống 2; 5ml Chai, lọ 10; 20; 50; 100; 250ml 500; 1000ml | Oxytocin | HCM-X19-86 |
25. | Septryl 12% ống 2; 5ml Chai, lọ 10; 20; 50; 100; 250ml 500; 1000ml | Sulfadimidin; Trimethoprim; | HCM-X19-87 |
26. | Strychnin-B1 ống 2; 5ml Chai, lọ 10; 20; 50; 100; 250ml 500; 1000ml | Strychnin sulfate, B1 | HCM-X19-89 |
27. | Tetracin-D ống 2; 5ml Chai, lọ 10; 20; 50; 100; 250ml 500; 1000ml | Tetracyclin; Dexamethason | HCM-X19-90 |
28. | Tiadox ống 2; 5ml Chai, lọ 10; 20; 50; 100; 250ml 500; 1000ml | Tiamulin; Doxycyclin | HCM-X19-91 |
29. | Protilac Túi, hộp 5; 10; 20; 50;100; 500g 1; 5kg | Protein, acid amin | HCM-X19-102 |
30. | Microferm Túi, hộp 5; 10; 20; 50;100; 500g 1; 5kg | Protein; Acid amin | HCM-X19-104 |
31. | Soluble Vitamix Túi, hộp 5; 10; 20; 50;100; 500g 1; 5kg | Vitamin A, D, E, K, B1, B2, B5, B6, B12, PP, H, C, Folic acid | HCM-X19-105 |
32. | Khoáng heo Túi, hộp 5; 10; 20; 50;100; 500g 1; 5kg | Fe, Zn, Mg, Cu, I, Se | HCM-X19-106 |
33. | Khoáng gia cầm Túi, hộp 5; 10; 20; 50;100; 500g 1; 5kg | Fe, Zn, Mg, Cu, I, Se | HCM-X19-107 |
34. | (-Enroflox Chai, lọ 10; 20; 50; 100; 250ml 500; 1000ml | * Bột: Enrofloxacin;Colistin; * Nước pha: Gentamycin;3B | HCM-X19-108 |
35. | Enrocoligen ống 2; 5ml Chai, lọ 10; 20; 50; 100; 250ml 500; 1000ml | Enrofloxacin, Colistin, Gentamycin | HCM-X19-110 |
21. TY TNHH THƯƠNG MẠI THÀNH NHƠN
TT | Tên thuốc và quy cách đóng gói | Hoạt chất chính | SĐK |
1. | Spi - Ecoli D Chai 10; 20; 50; 100ml Ampoule 2; 5; 10ml | Spiramycin; Enrofloxacin; Colistin; Dexamethasone; | HCM-X2-129 |
2. | S.G. Peni 4T Lọ 4.000.000UI | Penicillin G Sodium 1.000.000UI Penicillin G Procain 3.000.000UI | HCM-X2-130 |
3. | S.G. Cyba-S Gói 5;10; 20; 30; 50; 100g; 1kg Hộp 100g; 1kg Bao 5, 10kg | Ciprofloxacin; Bromhexin; Analgine; Vit C, B1, B6, PP; Cab-o-sil | HCM-X2-131 |
4. | S.G. Glucose 5% Chai 100; 250; 500ml | Dextrose | HCM-X2-132 |
5. | S.G. Gentasol-TMP Gói 5; 10; 20; 30; 50; 100g; 1kg Hộp 100g; 1kg Bao 5, 10kg | Gentamycin; Sulfadimidine; Trimethoprim; Niacin; Bromhexin; Cab-o-sil | HCM-X2-133 |
6. | S.G. Biflox 20% Chai 100; 200; 250; 500ml; 1lít | Enrofloxacin HCl; Bromhexin | HCM-X2-134 |
7. | Cephacol Gói 5; 10; 20; 30; 50; 100g; 1kg Hộp 100g; 1kg Bao 5, 10kg | Cephalexin; Analgine; Colistin; Vit C, B1, B2, B6 | HCM-X2-135 |
8. | S.G. Strep Lọ 1g | Streptomycin | HCM-X2-136 |
9. | Cefa - Dexa Chai 10; 20; 50; 100ml Ampoule 2; 5; 10ml | Cephalexine; Dexamethasone | HCM-X2-137 |
10. | S.G.Premix Gói 5; 10; 20; 30; 50; 100g; 1kg Hộp 100g; 1kg Bao 5; 10kg | Vit A, D3, E, K3, B1, B2, B6, B12 Co; Cu; Fe; Zn... | HCM-X2-138 |
11. | O.D.C Chai 10; 20; 50; 100ml Ampoule 2; 5; 10ml | Oxytetracyclin HCl; Chloramphenicol; Dexamethasone | HCM-X2-139 |
12. | S.G. Enrocol - Forte Gói 5; 10; 20; 30; 50; 100g; 1kg Hộp 100g; 1kg Bao 5; 10kg | Enrofloxacin HCl; Colistin sulfate; Bromhexine HCl; Analgin; Cab-o-sil | HCM-X2-140 |
13. | Coccisol Chai 10; 100ml | Diaveridine HCl; Sulfadimidine; Analgine; Vit K3; A; PP; | HCM-X2-141 |
14. | S.G. Subtyl Gói 5; 10; 20; 30; 50; 100g; 1kg Hộp 100g; 1kg Bao 5; 10kg | Bacillus subtitis | HCM-X2-142 |
15. | S.G.Levasol Gói 5; 10; 20; 30; 50; 100g; 1kg Hộp 100g; 1kg Bao 5; 10kg | Levamisol HCl;
| HCM-X2-143 |
16. | S.G. Vitamin C 2000 Chai 10; 20; 50; 100ml Ampoule 2; 5; 10ml | Vitamin C | HCM-X2-144 |
17. | S.G.Cefacol - D Chai 10; 20; 50; 100ml Ampoule 2; 5; 10ml | Cefalexine; Colistine sulfate; Dexa sodium | HCM-X2-145 |
18. | S.G. Blue SP Chai 100; 200; 250; 500ml; 1lít | Chloramphenicol; Enrofloxacin; Neomycin sulfate; BlueMetylen | HCM-X2-146 |
19. | S.G. Calcivit AD3E Gói 5; 10; 20; 30; 50; 100g; 1kg Hộp 100g; 1kg Bao 5; 10kg | Vit A, D3, E; Oxytetracyline HCl; Calcium; Nicotinamide | HCM-X2-147 |
20. | S.G.Atropin Chai 10; 20; 50; 100ml Ampoule 2; 5; 10ml | Atropin sulfate | HCM-X2-148 |
21. | S.G. Enro-Colistin Chai 10; 20; 50; 100ml Ampoule 2; 5; 10ml | Enrofloxacin; Colistin sulfate; Dexamethasone; | HCM-X2-149 |
22. | Vitamin B1 + B6 + B2 Chai 50; 100; 250; 500ml Ampoule 5; 10ml | Vit B1, B2, B6, C; Nicotinamide | HCM-X2-150 |
23. | S.G. Coligen Chai 50; 100; 250; 500ml Ampoule 5; 10ml | Enrofloxacin HCl; Gentamycin; Colistin; Bromhexin | HCM-X2-151 |
24. | S.G. Ampicol. A + C Gói 5; 10; 20; 30; 50; 100g; 1kg Hộp 100g; 1kg Bao 5; 10kg | Ampicillin; Colistin sulfate; Analgin; Vitamin B2; C; Bromhexin; Cab-o-sil | HCM-X2-152 |
25. | S.G. Cipro - D Chai 100; 250; 500ml; 1lít | Ciprofloxacin; Dexa sodium; Na2S2O5 | HCM-X2-153 |
26. | S.G. Oxytocin Chai 5; 10; 50; 100ml | Oxytocin | HCM-X2-154 |
27. | S.G. Sivermectin 1% Chai 10; 20; 50; 100ml Ampoule 2; 5; 10ml | Ivermectin | HCM-X2-155 |
28. | S.G. Sivermectin 0.25% Chai 10; 20; 50; 100ml Ampoule 2; 5; 10ml | Ivermectin | HCM-X2-156 |
29. | S.G. Analgine 30% Chai 10; 20; 50; 100ml | Analgin | HCM-X2-157 |
30. | S.G. Colistin - D Chai 10; 20; 50; 100ml Ampoule 2; 5; 10ml | Colistin; Dexamethasone | HCM-X2-158 |
22. XÍ NGHIỆP DƯỢC THÚ Y
CÔNG TY GIA CẦM TP.HỒ CHÍ MINH
TT | Tên thuốc và quy cách đóng gói | Hoạt chất chính | SĐK |
1. | Amocoli Gói 5; 10; 20; 50; 100; 500; 1000g | Amoxcillin, Colistin | HCM-X1-59 |
2. | Amp - Colivet Gói 5; 10; 20; 50; 100; 500; 1000g | Amoxcillin, Colistin | HCM-X1-60 |
3. | Linco D.C Chai, lọ 5; 10; 20; 50; 100ml | Lincomycin, Colistin | HCM-X1-61 |
4. | Gluconate Calci Chai, lọ 5; 10; 20; 50; 100ml | Gluconate Calcium | HCM-X1-62 |
23. CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THUỐC THÚ Y
GẤU VÀNG
TT | Tên thuốc và quy cách đóng gói | Hoạt chất chính | SĐK |
1. | Vitamin ADE + B. Complex C ống 2; 5ml Lọ 10; 20; 50; 100; 250ml | Vit A, D3, E, nhóm B, C | HCM-X17-70 |
2. | Vitamin E 50 ống 2; 5ml Lọ 10; 20; 50; 100; 250ml | Vitamin E acetate | HCM-X17-74 |
3. | Tornsumix Gói, hộp, lon 5; 10; 20; 30; 50; 100; 250; 500; 1000g | Vit A, D3, E; Khoáng | HCM-X17-93 |
4. | Netrovit B12 Gói, hộp, lon 5; 10; 20; 30; 50; 100; 250; 500; 1000g | Netromycin, Vitamin | HCM-X17-112 |
5. | Superstock-C Gói, hộp, lon 5; 10; 20; 30; 50; 100; 250; 500; 1000g | Amino acid, Vitamin, Khoáng | HCM-X17-114 |
6. | Tạo sữa Gói, hộp, lon 5; 10; 20; 30; 50; 100; 250; 500; 1000g | Vitamin, Lactic casein | HCM-X17-116 |
7. | Gavamix 1 New Gói, hộp, lon 5; 10; 20; 30; 50; 100; 250; 500; 1000g | Oxytetracycline; Vitamin; Khoáng | HCM-X17-117 |
8. | Gavamix 2 New Gói, hộp, lon 5; 10; 20; 30; 50; 100; 250; 500; 1000g | Carbodox; Vitamin; Khoáng | HCM-X17-118 |
9. | Gavamix 3 New Gói, hộp, lon 5; 10; 20; 30; 50; 100; 250; 500; 1000g | Furazolidone; Vitamin; Khoáng | HCM-X17-119 |
10. | Gavamix 9 New Gói, hộp, lon 5; 10; 20; 30; 50; 100; 250; 500; 1000g | Vitamin A, D3, E; Khoáng | HCM-X17-122 |
11. | Gava 100 Gói, hộp, lon 5; 10; 20; 30; 50; 100; 250; 500; 1000g | Vitamin; Khoáng; Enzyme | HCM-X17-123 |
12. | Cefavit 210 Gói, hộp, lon 5; 10; 20; 30; 50; 100; 250; 500; 1000g | Cefadroxil; Enrofloxacin; Colistin | HCM-X17-125 |
13. | Ciprozyme 257 Gói, hộp, lon 5; 10; 20; 30; 50; 100; 250; 500; 1000g | Ciprofloxacin; Cephalexin; Colistin | HCM-X17-126 |
14. | Mycozyme 288 Gói, hộp, lon 5; 10; 20; 30; 50; 100; 250; 500; 1000g | Chlortetracycline; Spiramycine; Sulfachlopyridazine; Colistin; Trimethoprim; Furaltadone; Vitamin | HCM-X17-127 |
15. | Gavalactyl Gói, hộp, lon 5; 10; 20; 30; 50; 100; 250; 500; 1000g | Nhóm vi khuẩn lactic | HCM-X17-128 |
16. | Cephazyme Gói, hộp, lon 5; 10; 20; 30; 50; 100; 250; 500; 1000g | Cephalexin; Enrofloxacin; Vit C | HCM-X17-134 |
17. | Gavalact Gói, hộp, lon 5; 10; 20; 30; 50; 100; 250; 500; 1000g | Lactobacillus; Bacillus subtilis; Saccharomyces- cerevisiae; Vit B1,B6,C... | HCM-X17-136 |
18. | Gavatin Gói, hộp, lon 5; 10; 20; 30; 50; 100; 250; 500; 1000g | Streptococus faecalis; Bacillus mesentericus; Beer yeast; Vit C | HCM-X17-137 |
19. | Men B.S Gói, hộp, lon 5; 10; 20; 30; 50; 100; 250; 500; 1000g | Bacillus subtilis;
| HCM-X17-138 |
20. | Enrozyme 198 Gói, hộp, lon 5; 10; 20; 30; 50; 100; 250; 500; 1000g | Enrofloxacin, Men sinh học, Vit C | HCM-X17-139 |
21. | Ciproxin-D Lọ 2; 5; 10; 20; 50; 100; 250ml | Ciprofloxacin; Cephalexin; Colistin; Dexamethasone | HCM-X17-141 |
22. | Ciproxin-CCRD Lọ 2; 5; 10; 20; 50; 100; 250ml | Ciprofloxacin; Cephalexin; Colistin; Bromhexine | HCM-X17-142 |
23. | Cipro-CT Lọ 1+ 100ml; 10g + 100ml | Cprofloxacin; Spectinomycin; Kanamycin; Colistin; Bromhexine | HCM-X17-143 |
24. CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SX VIỆT VIỄN
TT | Tên thuốc và quy cách đóng gói | Hoạt chất chính | SĐK |
1. | Viv-Norcoli ống, lọ, bình 2; 5; 10; 20; 50; 100ml | Norfloxaxin; Colistin sulfate | HCM-X15-51 |
2. | Ampiseptryl vita Gói, bao 2; 5; 10; 20; 50;100; 200; 500g 1; 2; 5; 10kg | Ampicillin; trihydrate; Sulphadimidin; sodium; Trimethoprim | HCM-X15-65 |
3. | Atropin Sulfate ống, lọ, bình 2; 5; 10; 20; 50; 100ml | Atropin sulfate | HCM-X15-93 |
4. | Sirepa - B12 ống, lọ, bình 2; 5; 10; 20; 50; 100ml | Vita B1, B12; Amino acid; Sorbitol | HCM-X15-98 |
5. | Bcomplex ống, lọ, bình 2; 5; 10; 20; 50; 100ml | Vit B1, B2, B5, B6, PP | HCM-X15-99 |
6. | Limequil 10% ống, lọ, bình 2; 5; 10; 20; 50; 100ml | Limequin | HCM-X15-115 |
7. | Strychnin sulfate 0,1% ống, lọ, bình 2; 5; 10; 20; 50; 100ml | Strychnin sulfate | HCM-X15-118 |
8. | Cephacin Gói, bao 2; 5; 10; 20; 50;100; 200; 500g 1; 2; 5; 10kg | Cephalexin; Monohydrate | HCM-X15-127 |
25. CƠ SỞ SẢN PHẨM NUÔI TRỒNG (SAFANUTRO)
TT | Tên thuốc và qui cách đóng gói | Hoạt chất chính | Số đăng ký |
1. | Viosol ADE-Soda Gói 50; 100g | Vit A, C, D3, E; Sodium Carbonat; Acid Citric | SAFA-24 |
2. | Amilac Super Gói, bao 500; 900g; 1; 2; 15kg | Vit A, B Complex, C, D, E; Lysin, Methionine; Cu, Fe, Mn, Co... | SAFA-25 |
3. | Multi Ferm Super Gói, bao 450g; 15kg | Vit A, B Complex, C, D, E; Lysin, Methionine; Cu, Fe, Mn, Co... | SAFA-26 |
4. | Multi Ferm MF3 Gói 900g | Vit A, B Complex, C, D, E; Lysin, Methionine; Cu, Fe, Mn, Co... | SAFA-27 |
5. | Multi Ferm MF5 Gói, bao 500g; 15kg | Vit A, B Complex, C, D, E; Lysin, Methionine; Cu, Fe, Mn, Co... | SAFA-28 |
6. | Multi Ferm MF6 Gói, bao 450; 900g; 1; 15kg | Vit A, B Complex, C, D, E; Lysin, Methionine; Cu, Fe, Mn, Co... | SAFA-29 |
7. | Vita C de Safa Gói 100g; 1kg | Vit C | SAFA-30 |
8. | Neo Sulfazym (đặc trị phân trắng vịt) Gói 5; 100g; 1kg | Neomycin; Trimethoprim | SAFA-32 |
9. | Neo Sulfazym (chuyên dùng cho gà cút) Gói 5; 100g; 1kg | Neomycin; Trimethoprim | SAFA-33 |
10. | Chloram Tylanzym (đặc trị khẹc vịt) Gói 5; 50; 100g | Chloramphenicol; Tylosin | SAFA-34 |
26. CÔNG TY GIỐNG VĨNH LONG
TT | Tên thuốc và qui cách đóng gói | Đơn vị | Số đăng ký |
1. | ADE 10; 50; 100; 500; 1000g | gói, hộp | VL - 01 |
2. | ADE 7g | - | VL - 02 |
3. | Soluble ADE 10; 50; 100; 500; 1000g | - | VL - 03 |
4. | ADE BC Complex 10; 50; 100; 500; 1000g | - | VL - 04 |
5. | Mialac 10; 50; 100; 500; 1000g | - | VL - 05 |
6. | Tetramysol 2g | - | VL - 06 |
7. | Vitamino 10; 50; 100; 500; 1000g | - | VL - 07 |
8. | Sulfatkẽm 5; 10; 50; 100; 500; 1000g | - | VL - 08 |
9. | Soluble Vitamix 10; 50; 100; 500; 1000g | - | VL - 09 |
10. | Sulfat Magne 5; 10; 50; 100; 500; 1000g | - | VL - 10 |
11. | Neotesol 10; 50; 100; 500; 1000g | - | VL - 11 |
12. | T-T-S 10; 50; 100; 500; 1000g | - | VL - 12 |
13. | Terramycine egg 10; 50; 100; 500; 1000g | - | VL - 13 |
14. | Antigumboro 10; 50; 100; 500; 1000g | - | VL - 14 |
15. | Multivitamin 10; 50; 100; 500; 1000g | - | VL - 15 |
16. | Soluble Vitamin Electrolytes 10; 50; 100; 500; 1000g | gói, hộp | VL - 16 |
17. | Colery 10; 50; 100; 500; 1000g | - | VL - 17 |
18. | Ampicol 10; 50; 100; 500; 1000g | - | VL - 18 |
19. | Neoflox 10; 50; 100; 500; 1000g | - | VL - 19 |
20. | Tetraber 10; 50; 100; 500; 1000g | - | VL - 20 |
21. | Coliflum B Complex 10; 50; 100; 500; 1000g | - | VL - 21 |
22. | Mỡ ghẻ 10g | lọ | VL - 22 |
23. | Colititrim 10; 50; 100; 500; 1000g | gói, hộp | VL - 23 |
24. | Tiasultrix 10; 50; 100; 500; 1000g | - | VL - 24 |
25. | Colinor B Complex 10; 50; 100; 500; 1000g | - | VL - 25 |
26. | Strepto - Terramycine 10; 50; 100; 500; 1000g | - | VL - 26 |
27. | Fucosul 10; 50; 100; 500; 1000g | - | VL - 27 |
28. | Amcotrim 10; 50; 100; 500; 1000g | - | VL - 28 |
27. CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y HẬU GIANG (ANIVET)
TT | Tên thuốc và quy cách đóng gói | Hoạt chất chính | SĐK |
1. | Pig Scour Gói, lon, hộp 5; 10; 20; 50; 1000g | Streptomycin; Neomycin Chloramphenicol; | CT (HG)-60 |
2. | Tiêu chảy Gói, lon, hộp 5; 10; 20; 50; 1000g | Neomycin; Colistin | CT (HG)-61 |
3. | Tylansep Gói, lon, hộp 5; 10; 20; 50; 1000g | Sulfamethoxazol; Tylosin; Trimethoprim; Vitamin C | CT (HG)-62 |
4. | Anticoc Gói, lon, hộp 5; 10; 20; 50; 1000g | Sulfamethoxypynidazine; Chloramphenicol; Colistin | CT (HG)-63 |
5. | T-T-S Gói, lon, hộp 5; 10; 20; 50; 1000g | Sulfamethoxazol; Trimethoprim; Tylosin | CT (HG)-64 |
6. | Neomix 200: Gói, lon, hộp 5; 10; 20; 50; 1000g | Neomycin; Streptomycin; Furazolidon | CT (HG)-65 |
7. | Elisul 500 Gói, lon, hộp 5; 10; 20; 50; 1000g | Erythromycin; Lincomycin; Sulfadimidin | CT (HG)-66 |
8. | Nevelac Gói, lon, hộp 50; 100; 1000; 2000g | Ca, P; Vit A, E Protit; Lipit | CT (HG)-67 |
| KT. BỘ TRƯỞNG BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PTNT THỨ TRƯỞNG
Cao Đức Phát |
BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN ****** | CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ******** |
|
|
LÀM THUỐC THÚ Y ĐƯỢC PHÉP NHẬP KHẨU
Ban hành kèm theo Quyết định số 98/2001/QĐ/BNN Ngày 04 tháng 10 năm 2001 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và PTNT
1. Meriden Animal Health (Anh)
Số T.T | Tên sản phẩm, đóng gói Name of products, Packing | Hoạt chất chính Active Ingredient | Số đăng ký Registration No. | ||
1. | Orego-Stim Powder (thảo dược) Gói, bao (Sachet, bag) 1; 5; 25kg | Oreganum Aetheroleum | MRD-02-6/01 | ||
2. | Orego-Stim Liquid (thảo dược) Chai, can (Bottle, can) 1; 5; 25lít | Oreganum Aetheroleum | MRD-03-6/01 | ||
2. VMD N.V. (BỈ) Số T.T | Tên sản phẩm Name of products | Đóng gói Packing | Số đăng ký Registration No. | ||
1. | Flumeq - 10S | 100g; 1kg | VMD-19-3/01 | ||
2. | Oxytetracycline - 10 | 10; 30; 50; 100ml | VMD-20-3/01 | ||
3. DEXTRAN PRODUCT. LTD (CANADA) Số T.T | Tên sản phẩm Name of products | Đóng gói Packing | Số đăng ký Registration No. | ||
1. | Iron Dextran 20% | Thùng (Drums) 200liter | DP-3-4/01 | ||
4. INTERFEED (CANADA) Số T.T | Tên sản phẩm Name of products | Đóng gói Packing | Số đăng ký Registration No. | ||
1. | Optimal vita - Elec.Plus | Bao (Bag) 25kg | ITF-2-4/01 | ||
2. | Optimal vita - Elec.16 | Bao (Bag) 25kg | ITF-3-4/01 | ||
3. | Optimal vita - Elec.18 | Bao (Bag) 25kg | ITF-4-4/01 | ||
5. CHINA BESTAR LABORATORIES (ĐÀI LOAN)
Số T.T | Tên sản phẩm Name of products | Đóng gói Packing | Số đăng ký Registration No. |
1. | Iron - G 100 | Bao (Bag) 1; 20; 25kg | CBL-1-12/01 |
2. | Bestaquam | Chai (Bottle) 500ml Bình (Vase) 1; 5; 20lít | CBL-2-12/01 |
6. INTERVET (HÀ LAN)
Số T.T | Tên sản phẩm, đóng gói Name of products, Packing | Hoạt chất chính Active Ingredient | Số đăng ký Registration No. |
1. | Solvens Oculo/Nasal (Solvens O/N) (dung môi pha vaccine) Chai nhựa (Pet) 36ml | Patent Blue V | IT-122-6/01 |
BỔ SUNG XUẤT XỨ NƯỚC SẢN XUẤT
STT | Tên Công ty | Tên thuốc | Số đăng ký | Nước sản xuất và quy cách đóng gói bổ sung |
1. | Intervet (Hà lan) | Decivac FMD DOE
| IT-66-3/00 | ấn Độ Lọ 20ml |
|
| Decivac FMD ALSA
| IT-71-3/00 | ấn Độ Lọ 20; 50ml |
7. INTERCHEMIE WERKEN "DE ADELAAR" B.V (HÀ LAN)
Số T.T | Tên sản phẩm, đóng gói Name of products, Packing | Hoạt chất chính Active Ingredient | Số đăng ký Registration No. |
1. | Doxin-200 WS Gói (Sachets) 100; 500; 1000g | Doxycycline hydrate; Tylosin tartrate | ICW-22-9/01 |
2. | Norflox-200 WS Gói (Sachets) 100; 500; 1000g | Norfloxacin | ICW-23-9/01 |
8. PT.SORINI COPORATION TBK (INDONESIA)
Số T.T | Tên sản phẩm, đóng gói Name of products, Packing | Hoạt chất chính Active Ingredient | Số đăng ký Registration No. |
1. | Dextrose Monohydrate Bao (Bag) 25kg | Dextrose | SRI-01-6/01 |
9. P.T. Medion (Indonesia)
T.T No | Tên sản phẩm - Đóng gói Name of products - Packing | Hoạt chất chính Active ingredients | Số đăng ký Registration No. |
1. | Ferdex 100 20; 50; 100ml | Iron (Fe) | MDI-39-8/01 |
2. | Pignox 5; 10; 25; 100; 500g 1; 5; 10; 15; 20; 50kg | Vit A, B1, B2, B6, B12, D3, E, K3; Ca-D-pantothenate; Chloine chloride; Methionin; Fe, Cu, Co, Zn,... | MDI-40-8/01 |
3. | Egg Stimulant 5; 10; 25; 100; 500g 1; 5; 10; 15; 20; 50kg | Oxytetracycline; Vit A, B1, B2, B6, B12, C, D3, E, K; D-panthotenic acid... | MDI-41-8/01 |
10. PD. AGRIBISNIS DAN PERTAMBANGAN (INDONESIA)
Số T.T | Tên sản phẩm, đóng gói Name of products, Packing | Hoạt chất chính Active Ingredient | Số đăng ký Registration No. |
1. | Zeolit Gramular Bao (Bag) 20; 50kg | SiO3; Al2O3; CaO; MgO; Na2O; K2O; Fe2O3 | PDPI - 01 - 6/01 |
11. ARCHER DANIELS MIDLAND ADM (HOA KỲ)
Số T.T | Tên sản phẩm Name of products | Đóng gói Packing | Số đăng ký Registration No. |
1. | L-Threonine 98,5% | Bao (Bao) 25kg | ADM-02-5/01 |
12. GRAND LABORATORIES, INC (HOA KỲ)
Số T.T | Tên sản phẩm, đóng gói Name of products, Packing | Hoạt chất chính Active Ingredient | Số đăng ký Registration No. |
1. | MYCO SHIELD TM (Vắc xin vô hoạt) (Mycoplasma Hyopneumonia Bacterin) Lọ (Vial) 100ml/100liều (Doses) | M.Hyopneumonia | GRA-13-6/01 |
13. PFIZER ANIMAL HEALTH (MỸ)
T.T No | Tên sản phẩm - Đóng gói Name of products - Packing | Hoạt chất chính Active ingredient) | Nước sản xuất Origin country | Số đăng ký Registration No. |
1. | Neo Terramycin 50/50 Gói (Sachets) 10; 100g; 1kg | Neomycin; Terramycin; | Australia | PFU-26-9/01 |
2. | Clamoxyl L.A Lọ (Vials) 50; 100; 250ml | Amoxicillin | USA, Italia, England | PFU-27-9/01 |
3. | Synulox RTU Lọ (Vials) 10; 40; 50; 100ml | Amoxicillin | USA, Italia, England | PFU-28-9/01 |
14. VIRBAC (PHÁP)
Số T.T | Tên sản phẩm, đóng gói Name of products, Packing | Hoạt chất chính Active Ingredient | Số đăng ký Registration No. |
1. | Remanol plus (thuốc sát trùng) Chai (Bottle) 1lít; Can (Can) 5; 20lít Thùng (Cask) 200lít | Didecyl dimethylammonium; Formaldehyde; Glutaraldehyde; Glyoxal | VB-46-6/01 |
2. | Pulmodox PM 50% Gói (Sachet) 100g | Doxycycline; | VB-47-6/01 |
15. DOX - AL (PHÁP)
T.T No | Tên sản phẩm Name of products | Đóng gói Packing | Số đăng ký Registration No. |
1. | Robindox (Robenidine 6,6%) | Dạng hạt 20kg | DA-1-1/01 |
16. AVITEC (PHÁP)
Số T.T | Tên sản phẩm Name of products | Đóng gói Packing | Số đăng ký Registration No. |
1. | Biophyl Liquid | Lọ 100; 250ml | AV-7-10/00 |
2. | Biophyl Dry | Bao 100g; 1; 25kg | AV-16-10/00 |
3. | Fad No 21 | Bao 25kg | AV-19-10/00 |
17. BESTAR LABORATORIES (SINGAPORE)
Số T.T | Tên sản phẩm Name of products | Đóng gói Packing | Số đăng ký Registration No. |
1. | BAK - ND - EDS | Lọ (Vial) 500 liều (Doses)/ 250ml 1000liều (Doses)/ 500ml | SP-1-11/01 |
2. | BAL - IBD | Lọ (Vial) 1000liều (Doses)/ 250ml 2000liều (Doses)/ 500ml | SP-2-11/01 |
3. | BDK - PM | Lọ (Vial) 250 liều (Doses)/ 250ml 500liều (Doses)/ 500ml | SP-3-11/01 |
18. LABORATORIOS HIPRA, S.A (TÂY BAN NHA)
Số T.T | Tên sản phẩm, đóng gói Name of products, Packing | Hoạt chất chính Active Ingredient | Số đăng ký Registration No. |
1. | Ferrohipra-100 Chai (Bottle) 10; 20; 50; 100; 250ml | Iron dextran | HP-20-6/01 |
2. | Hipravit - AD3E Forte Chai (Bottle) 10; 20; 50; 100; 250ml | Vit A, D3, E | HP-21-6/01 |
19. INVESA INTERNACIONAL, S.A (TÂY BAN NHA)
T.T No | Tên sản phẩm - Đóng gói Name of products - Packing | Hoạt chất chính Active ingredients | Số đăng ký Registration No. |
1. | Ampidona (Oral Soluble Powder) Gói 100; 500g; 1; 2; 5; 10kg | Ampicillin (trihydrate); Colistin (sulphate); | IIS-14-5/01 |
2. | Coloxyvit (Oral Powder) Gói 100; 200; 500g; 1; 2; 5; 10kg | Oxytetracycline HCl; Colistin; Riboflavin; Niacidamine; Vit A; D3; K; E; B12... | IIS-15-5/01 |
3. | Tyloflox Gói 100; 500g; 1; 2; 5; 10kg | Tylosin Tartrate; Vit A, C; Norfoxacin; Bromhexin;
| IIS-16-5/01 |
| KT. BỘ TRƯỞNG BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PTNT THỨ TRƯỞNG
Cao Đức Phát |
BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN ****** | CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ******** |
|
|
DANH MỤC THUỐC THÚ Y HẾT THỜI HẠN
Ban hành kèm theo Quyết định số 98/2001/QĐ/BNN
Ngày 04 tháng 10 năm 2001 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và PTNT
1. CÔNG TY BIARD (PHÁP)
TT | Tên thuốc | Số trang | Số đăng ký |
1. | Biacalcium | 47 | BA-6-6/99 |
2. | Sodivitol Proudre | 47 | BA-7-6/99 |
3. | Biadexane | 48 | BA-8-6/99 |
4. | Sodigal Enternal Solution | 48 | BA-20-6/99 |
5. | Biadextran Inj | 48 | BA-21-6/99 |
2. CÔNG TY MERIAL (PHÁP)
TT | Tên thuốc | Số trang | Số đăng ký |
1. | Ariffarti | 50 | RP-RM-1-1/01 |
2. | Benewvaxidrop | 50 | RP-RM-5-1/01 |
3. | Bioral H 120 | 50 | RP-RM-7-1/01 |
4. | Bipestos | 50 | RP-RM-8-1/01 |
5. | Bur 706 | 50 | RP-RM-9-1/01 |
6. | Gumbopest | 50 | RP-RM-10-1/01 |
7. | Gumboriffa | 50 | RP-RM-12-1/01 |
8. | Haemovax | 50 | RP-RM-13-1/01 |
9. | Hepatovax | 50 | RP-RM-14-1/01 |
10. | Lyomarek | 50 | RP-RM-15-1/01 |
11. | Myelovax | 50 | RP-RM-16-1/01 |
| KT. BỘ TRƯỞNG BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PTNT THỨ TRƯỞNG
Cao Đức Phát |
BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN ****** | CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ******** |
|
|
HIỆU ĐÍNH DANH MỤC THUỐC THÚ Y
ĐƯỢC PHÉP SẢN XUẤT, XUẤT KHẨU, NHẬP KHẨU,
LƯU HÀNH, SỬ DỤNG TẠI VIỆT NAM NĂM 2001
(Ban hành tại Quyết định số 45/2001/QĐ/BNN-TY
ngày 18 tháng 4 năm 2001 của Bộ Nông nghiệp và PTNT)
I. DANH MỤC THUỐC THÚ Y ĐƯỢC PHÉP SẢN XUẤT
1. CÔNG TY TNHH MINH HUY
STT | Tên thuốc | Trang | Số đăng ký | Bổ sung quy cách đóng gói |
1. | Tetramycin D | 74/213 | HCM-X4-7 | Chai 250ml |
2. | Sultetrachloram C (Toi thương hàn) | 75/213 | HCM-X4-24 | Gói 30g |
3. | Tylanchloramvit (Khẹc mũi vịt) | 75/213 | HCM-X4-27 | Gói 20; 20; 50; 200g |
4. | Terratiamulin (Đặc trị CRD) | 76/213 | HCM-X4-28 | Gói 30g |
5. | Terramycin 500 | 76/213 | HCM-X4-30 | Gói 10; 20; 30; 50; 200g |
6. | Multiforte premix | 77/213 | HCM-X4-54 | Gói 0,1; 0,25; 5 Bao 10; 25kg |
7. | Multiforte vi lượng (Premix khoáng) | 77/213 | HCM-X4-57 | Gói 0,1; 0,25; 5 Bao 10; 25kg |
8. | Tylan septotryl (Kháng sinh vịt) | 77/213 | HCM-X4-64 | Gói 30g |
9. | Ampisep | 77/213 | HCM-X4-65 | Gói 30g |
10. | Polyvitamin (Anti Gumboro) | 78/213 | HCM-X4-70 | Gói 30g |
11. | Đạm đậm đặc | 78/213 | HCM-X4-74 | Bao 10; 20; 25kg |
12. | Men tiêu hoá (Men vi sinh) | 78/213 | HCM-X4-75 | Gói 0,1; 0,25; 5kg Bao 10; 25kg |
13. | Coliterra (Đặc trị thương hàn - úm gà con, vịt con) | 78/213 | HCM X4-78 | Gói 30g |
14. | Neotesolsul (Kháng sinh tổng hợp) | 78/213 | HCM-X4-83 | Gói 30g |
2. BAYER AGRITECH SÀI GÒN
STT | Tên thuốc | Trang | Số đăng ký | Bổ sung quy cách đóng gói |
1. | Bio-mos | 203/213 | BAS - 38 | Gói 100; 500; 750g Xô 2,5; 5; 7,5kg Bao 10kg |
2. | Yea-sacc 1026 | 204/213 | BAS - 39 | Gói 100; 500; 750g Xô 2,5; 5; 7,5kg Bao 10kg |
3. | Acid-Pak 4 - Way | 204/213 | BAS - 40 | Gói 100; 500; 750g Xô 2,5; 5; 7,5kg Bao 10kg |
4. | De-odorase | 204/213 | BAS - 41 | Gói 100; 500; 750g Xô 2,5; 5; 7,5kg Bao 10kg |
5. | Allzyme Corn/Soya | 204/213 | BAS - 42 | Gói 100; 500; 750g Xô 2,5; 5; 7,5kg Bao 10kg |
6. | Mold-zap | 204/213 | BAS - 43 | Gói 100; 500; 750g Xô 2,5; 5; 7,5kg Bao 10kg |
7. | Banox E | 204/213 | BAS - 44 | Gói 100; 500; 750g Xô 2,5; 5; 7,5kg Bao 10kg |
8. | Bioplex Pig | 205/213 | BAS - 60 | Gói 500; 750g Xô 2,5; 5; 7,5kg Bao 10; 25kg |
9. | Egg shell 49 | 205/213 | BAS - 46 | Gói 500; 750g Xô 2,5; 5; 7,5kg Bao 10; 25kg |
10. | BMD 50 Soluble (tên cũ) | 205/213 | BAS-78 | Albac 50 Soluble (tên mới) |
3. CÔNG TY TNHH TM THÀNH NHƠN
STT | Tên thuốc | Trang | Số đăng ký | Bổ sung quy cách đóng gói, sửa lỗi in ấn |
1. | E.F.L | 106/213 | HCM-X2-121 | Lọ 10ml |
2. | Genten-Plus | 105/213 | HCM-X2-75 | Lọ 250ml |
3. | Stero | 105/213 | HCM-X2-76 | Lọ 250ml |
4. | Vitamin B1 + B6 + B12 | 101/213 | HCM-X2-27 | ống 2; 5ml |
5. | Dexaject | 101/213 | HCM-X2-39 | ống 2; 5ml |
6. | B Complex C | 103/213 | HCM-X2-71 | ống 2; 5ml |
7. | Calci B Complex B12 | 103/213 | HCM-X2-72 | ống 2; 5ml |
8. | Gencotyl | 105/213 | HCM-X2-101 | Chai 250ml |
9. | Gentycosone | 105/213 | HCM-X2-103 | Chai 250ml |
10. | Vitamin C 1000 | 105/213 | HCM-X2-109 | ống 2; 5ml |
11. | S.G.B Complex | 101/213 | HCM-X2-41 | Gói 200, 500g |
12. | Anti-Gumbo | 106/213 | HCM-X2-120 | Gói 20g |
13. | Enro 5.5 | 106/213 | HCM-X2-123 | Gói 500g |
14. | Fural Neovit | 102/213 | HCM-X2-58 | Gói 200g |
15. | Tylosin-DC | 100/213 | HCM-X2-4 | Tylo-DC |
16. | C.R.D Dung dịch cho uống | 101/213 | HCM-X2-34 | Thuốc bột cho uống |
17. | Tylan-Enroxin | 103/213 | HCM-X2-62 | Tylan-Enrocin |
18. | Para + C Thuốc tăng cường trao đổi chất | 103/213 | HCM-X2-67 | Thuốc hạ sốt giảm đau |
19. | Premix - SF Thuốc bột bôi ngoài | 104/213 | HCM-X2-82 | Thuốc bột trộn thức ăn |
20. | Eucalyptyl Thuốc tăng cường trao đổi chất | 104/213 | HCM-X2-83 | Thuốc ho |
21. | Peni-G Inj Dung dịch, tiêm | 104/213 | HCM-X2-86 | Thuốc bột pha tiêm |
22. | TTS-Plus Kháng huyết thanh | 104/213 | HCM-X2-88 | Kháng sinh |
23. | Lico-sal Inj | 104/213 | HCM-X2-93 | Linco-sal |
24. | Electrolyte-C Dung dịch tiêm | 104/213 | HCM-X2-95 | Thuốc bột cho uống |
25. | Encoson Thuốc bột cho uống | 105/213 | HCM-X2-99 | Dung dịch tiêm |
26. | Norcotrim Dung dịch tiêm | 105/213 | HCM-X2-106 | Dung dịch cho uống |
27. | Flugentyl | 105/213 | HCM-X2-114 | Flugentyl-D |
28. | Anti-Gumboro | 106/213 | HCM-X2-120 | Anti-Gumbo |
4. CÔNG TY TNHH TM & SX VIỆT VIỄN
STT | Tên thuốc | Trang | Số đăng ký | Bổ sung quy cách đóng gói, đổi tên thuốc |
1. | Khẹc vịt Thuốc bột pha tiêm | 115/213 | HCM-X15-131 | Thuốc bột cho uống |
2. | Vovcoli (Stt: 59, Tr: 111/213) | 111/213 | HCM-X15-61 | Vivcoli |
3. | Đặc trị thương hàn (STT: 83, Tr 113/213) | 113/213 | HCM-X15-87 | Đặc trị thương hàn |
4. | CRD -200 (STT: 4, Tr: 107/213 | 107/213 | HCM-X15-4 | CRD - 2000 |
5. | C-Vita 1000 |
| HCM-X15-112 | C-Vitanagin |
5. CÔNG TY BIO-PHARMACHEMIE CO., LTD
STT | Tên thuốc | Trang | Số đăng ký | Bổ sung quy cách đóng gói, đổi tên thuốc |
1. | Mineral-Complex |
| LD-BP-285 | Vita-Complex |
2. | Bivermectin 0,25% |
| LD-BP-172 | 2, 5; 10ml |
6. CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ VẬT TƯ THÚ Y (HANVET)
STT | Tên thuốc cũ | Trang | Số đăng ký | Tên thuốc mới |
1. | Tylonvit-C | 4/213 | TW-X2-29 | Tylovit-C |
2. | Anagin 30% | 5/213 | TW-X2-41 | Analgin 30% |
3. | Hantril 10% | 6/213 | TW-X2-65 | Hantril-100 |
4. | ESB 30% - Hanvet | 6/213 | TW-X2-69 | ESB 30% |
5. | K.C.N.D inj | 7/213 | TW-X2-75 | K.C.N.D |
6. | Norfacoli inj | 7/213 | TW-X2-83 | Norfacoli |
7. | Thuốc trị ỉa chảy | 7/213 | TW-X2-87 | Thuốc trị lỵ, ỉa chảy |
8. | Spectinomycid 5% | 8/213 | TW-X2-98 | Spectinomycin 5% |
9. | Albenzol 10% | 9/213 | TW-X2-127 | Han-Dertril-B |
7. CÔNG TY TNHH NAM DŨNG
STT | Tên thuốc | Trang | Số đăng ký | Bổ sung qui cách đóng gói, đổi tên thuốc |
1. | Thuốc sát trùng (Xịt) | 80/213 | ND-18 | Lọ 450ml |
2. | Entercine | 84/213 | ND-110 | Gói 30g |
3. | Calcium - fort (Thuốc bại liệt) | 81/213 | ND-40 | ống 2ml |
4. | Naganin | 82/213 | ND-72 | Berenil |
5. | Cefalexin | 83/213 | ND-82 | Cefa.doc |
6. | Polyvit | 82/213 | ND-76 | Gói 500; 1000; 5000g |
7. | Vidavit | 79/213 | ND-6 | Gói 500; 1000; 5000g |
8. | ND-Grow | 83/213 | NS-97 | Gói 400g |
9. | Men tăng trọng | 82/213 | ND-67 | Gói 250g |
10. | Flotason | 79/213 | ND-8 | ống 10ml |
11. | ND lodine | 84/213 | ND-111 | Lọ, bình xịt 500; 750; 1000; 5000ml |
8. CÔNG TY SXKD VẬT TƯ VÀ THUỐC THÚ Y
VEMEDIM (CẦN THƠ)
STT | Tên thuốc | Số đăng ký | Bổ sung quy cách đóng gói |
1. | Vitamin B.Complex | CT-212 | Xô 10; 20kg |
9. CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y 2-9 CẦN THƠ
STT | Tên thuốc | Trang | Số đăng ký | Bổ sung quy cách đóng gói, đổi tên thuốc |
1. | Norfloxin 10% | 122/213 | CT(X2-9)-88 | 250ml |
2. | Flumequin | 124/213 | CT(X2-9)-116 | Hộp 500g |
3. | A-Lox | 124/213 | CT(X2-9)-123 | Hộp 500g |
4. | Cai sữa sớm | 125/213 | CT(X2-9)-140 | 10; 250ml |
5. | Totox | 125/213 | CT(X2-9)-143 | Hộp 500g |
6. | Fila-Vita | 120/213 | CT(X2-9)-38 | 100; 250ml |
7. | Calci-C | 124/213 | CT(X2-9)-131 | 10; 20; 30; 50; 100; 500g; 1kg |
8. | Ro-Vacin | 124/213 | CT(X2-9)-124 | 10; 20; 30; 50; 100; 500g; 1kg |
9. | Enro-B | 124/213 | CT(X2-9)-125 | 10; 20; 30; 50; 100; 500g; 1kg |
10. | Enro-Mix |
| CT(X2-9)-132 | 10; 20; 30; 50; 100; 500g; 1kg |
11. | Sữa Bilac | 124/213 | CT(X2-9)-133 | Hộp 700g |
12. | Sow-Milk | 124/213 | CT(X2-9)-135 | Poly-Milk Hộp 1kg |
10. XƯỞNG THUỐC 1/5 CẦN THƠ
TT | Tên thuốc
| Trang | Số đăng ký | Bổ sung quy cách đóng gói |
1. | Tetramycin-500 | 145/213 | CT(X1/5 -1) | 200; 500g; 1kg |
2. | Cảm ho | 145/213 | CT(X1/5 -2) | 200; 500g; 1kg |
3. | Tiamutin-C | 145/213 | CT(X1/5 -3) | 200; 500g; 1kg |
4. | Ticosone | 145/213 | CT(X1/5 - 4) | 200; 500g; 1kg |
5. | Tetra-Colivet | 145/213 | CT(X1/5 - 5) | 200; 500g; 1kg |
6. | Neodexine | 146/213 | CT(X1/5 - 6) | 200; 500g; 1kg |
7. | Ampi-Trisul | 146/213 | CT(X1/5 - 7) | 200; 500g; 1kg |
8. | Genta-Tylo | 146/213 | CT(X1/5 - 8) | 200; 500g; 1kg |
9. | Ery-Colivet | 146/213 | CT(X1/5 - 9) | 200; 500g; 1kg |
10. | Đặc trị toi - Thương hàn | 146/213 | CT(X1/5 -10) | 200; 500g; 1kg |
11. | Gentampi | 146/213 | CT(X1/5 -11) | 200; 500g; 1kg |
12. | E.T.S | 146/213 | CT(X1/5 -12) | 200; 500g; 1kg |
13. | Tylo-Dexine | 146/213 | CT(X1/5 -13) | 200; 500g; 1kg |
14. | Neox | 146/213 | CT(X1/5 -14) | 200; 500g; 1kg |
15. | Coli-Norf | 146/213 | CT(X1/5 -15) | 200; 500g; 1kg |
16. | Tetra trứng | 146/213 | CT(X1/5 -16) | 200; 500g; 1kg |
17. | T.T.S | 146/213 | CT(X1/5 -17) | 200; 500g; 1kg |
18. | Vit ADE-C | 146/213 | CT(X1/5 -18) | 200; 500g; 1kg |
19. | Vitamin C 10% | 146/213 | CT(X1/5 -19) | 200; 500g; 1kg |
20. | Vitamix soluble | 146/213 | CT(X1/5 - 20) | 200; 500g; 1kg |
21. | Khoáng vàng | 147/213 | CT(X1/5 - 21) | 5; 10; 20; 200; 500g; 1kg |
22. | ADEBC. Complex | 147/213 | CT(X1/5 - 22) | 200; 500g; 1kg |
23. | Sulfat kẽm | 147/213 | CT(X1/5 - 23) | 200; 500g; 1kg |
24. | Sulfat maginé | 147/213 | CT(X1/5 - 24) | 200; 500g; 1kg |
25. | Tia-Septryl | 147/213 | CT(X1/5 - 25) | 200; 500g; 1kg |
26. | Tia-Complex | 147/213 | CT(X1/5 - 26) | 200; 500g; 1kg |
27. | Coli-Bactrim | 147/213 | CT(X1/5 -27) | 200; 500g; 1kg |
28. | Norlovet | 147/213 | CT(X1/5 - 28) | 200; 500g; 1kg |
29. | Flume-Coli | 147/213 | CT(X1/5 - 29) | 200; 500g; 1kg |
30. | ADE Soluble | 147/213 | CT(X1/5 - 30) | 200; 500g; 1kg |
31. | Calci-Poly vit | 147/213 | CT(X1/5 - 31) | 200; 500g; 1kg |
32. | Plastin | 147/213 | CT(X1/5 - 32) | 200; 500g; 1kg |
33. | Kháng sinh vịt | 147/213 | CT(X1/5 - 33) | 200; 500g; 1kg |
34. | Kháng sinh tôm | 147/213 | CT(X1/5 - 34) | 200g; 1kg |
35. | Milk milac | 147/213 | CT(X1/5 - 35) | 200g; 1kg |
36. | Đặc trị tiêu chảy | 147/213 | CT(X1/5 - 36) | 200; 500g; 1kg |
37. | Đặc trị vịt khẹc | 148/213 | CT(X1/5 - 37) | 200; 500g; 1kg |
38. | Neo-Colitetravet | 148/213 | CT(X1/5 - 38) | 200; 500g; 1kg |
39. | Genta-Cotrim Fort | 148/213 | CT(X1/5 - 39) | 200; 500g; 1kg |
40. | Flume-Gent | 148/213 | CT(X1/5 - 40) | 200; 500g; 1kg |
41. | Ampi-Dexalone | 148/213 | CT(X1/5 - 41) | 200; 500g; 1kg |
42. | Neotesul | 148/213 | CT(X1/5 - 42) | 200; 500g; 1kg |
43. | Coli Norgent | 148/213 | CT(X1/5 - 43) | 200; 500g; 1kg |
44. | Premix tôm - cá | 148/213 | CT(X1/5 - 44) | 5; 10; 20; 50g; 1kg |
45. | Strepto-Tera ADE | 148/213 | CT(X1/5 - 45) | 5; 10; 20; 50g; 1kg |
46. | C - Methionin | 148/213 | CT(X1/5 - 46) | 5; 10; 20; 50g; 1kg |
47. | Tetra Sultrep | 148/213 | CT(X1/5 - 47) | 5; 10; 20; 50g; 1kg |
48. | Vita-Calci-C | 148/213 | CT(X1/5 - 48) | 200; 500g; 1kg |
49. | Chlor-Tetracycline 20 Plus | 148/213 | CT(X1/5 - 49) | 200; 500g; 1kg |
50. | Ampi Cotrim Fort | 148/213 | CT(X1/5 - 50) | 200; 500g; 1kg |
51. | Baco-Doxinmax | 148/213 | CT(X1/5 - 51) | 5; 10; 20; 50; 500g; 1kg |
52. | Tia-Coli | 150/213 | CT(X1/5 - 77) | 200; 500g; 1kg |
53. | B-Complex | 150/213 | CT(X1/5 - 78) | 500g; 1kg |
54. | Coli-Tialin Complex | 150/213 | CT(X1/5 - 79) | 500g; 1kg |
55. | Norlo-Septryl | 150/213 | CT(X1/5 - 80) | 5; 10; 20; 50g; 1kg |
56. | Cotrimax.LX | 150/213 | CT(X1/5 - 81) | 1kg |
57. | Tylan-Sep | 150/213 | CT(X1/5 - 83) | 5; 10; 20; 50; 200g; 1kg |
58. | Coliflumycin | 150/213 | CT(X1/5 - 84) | 200; 500g; 1kg |
59. | Lincotryl-Fort | 150/213 | CT(X1/5 - 85) | 500g; 1kg |
60. | Strepto-Sul | 150/213 | CT(X1/5 - 86) | 200; 500g; 1kg |
11. CƠ SỞ SẢN XUẤT THUỐC THÚ Y HẢI ĐĂNG
STT | Tên thuốc | Trang | Dang thuốc, đường dùng thuốc | Số đăng ký |
1. | Penicillin G Potasium sultrep | 151/213 | Bột pha tiêm | HĐ-1 |
2. | Streptomycin sulfat | 151/213 | Bột pha tiêm | HĐ-2 |
3. | Sultrep | 151/213 | Bột cho uống | HĐ-3 |
ĐỔI ĐỊA ĐIỂM SẢN XUẤT
TT | Địa điểm sản xuất cũ | Địa điểm sản xuất mới |
1. | Công ty TNHH Thuốc thú y (Pharvetco) Furabac (SĐK: HCN-31) | Công ty TNHH Thú y Việt Nam Furabac (SĐK: KHNN-01) |
ĐỔI TÊN NHÀ SẢN XUẤT
TT | Tên Công ty cũ | Trang | Tên Công ty mới |
1. | Cơ sở sản xuất thuốc Thú y Diễm Uyên | 161/213 | Công ty TNHH Thương mại và sản xuất thuốc Thú y Diễm Uyên - HUPHAVET |
2. | Cơ sở sản xuất thuốc thú y Song Mã | 159/213 | Cơ sở sản xuất thuốc thú y Sài Gòn Pharma (Sài Gòn Pharma) |
II. DANH MỤC THUỐC THÚ Y ĐƯỢC PHÉP NHẬP KHẨU
TT | Tên Công ty | Trang | Tên thuốc | SĐK | Nội dung hiệu đính |
1. | Anupco | 6 | Alflox 10% Inj | AP-2-2/00 | Anflox 10% Inj |
|
| 6 | Alflox 5% Inj | AP-7-2/00 | Anflox 5% Inj |
|
| 6 | Alflox Feed Premix | AP-10-1/01 | Anflox Feed Premix |
|
| 6 | Alflox 10% (Oral solution) | AP-14-9/01 | Anflox 10% (Oral solution) |
|
| 6 | Alflox Gold | AP-15-9/01 | Anflox Gold |
|
| 6 | Cotrim 400W | AP-20-1/01 | Cotrim 480W |
|
| 6 | Alflox 10% WSP | AP-23-6/99 | Anflox 10% WSP |
|
| 7 | Anflox Platium | AP-28-12/01 | Anflox Platinum |
2. | Akzo Nobel | 67 | Ascarex D | AZN-10-12/00 | AZN-01-12/00 |
3. | Zinpro Coporation | 39 | Availa Zn 100, bao 20kg | ZPC-01-9/99 | ZPC-01-8/99, bao 25kg |
|
| 39 | Availa Mn 80 | ZPC-02-9/99 | ZPC-02-8/99 |
|
| 40 | Availa Fe 60 | ZPC-03-9/99 | ZPC-03-8/99 |
|
| 40 | Availa Min Stater I, II, III | ZPC-04-9/99 | ZPC-04-8/99 |
|
| 40 | Availa Cu 100 | ZPC-05-9/99 | ZPC-05-8/99 |
4. | Qualitech Inc | 34 | Bye | LBI-1-12/99 | Lallemand |
|
| 34 | Poultry Formula 4D WS | LBI-2-12/99 | Lallemand |
|
| 34 | Kilo Plus | LBI-3-12/99 | Lallemand |
|
| 34 | Mold Guard | LBI-4-12/99 | Lallemand |
|
| 34 | Dry Pig Plus Delight | LBI-5-9/99 | Qualitech Inc |
|
| 34 | Dry Pig Delight | LBI-6-9/99 | Qualitech Inc |
5. | Thai meiji pharmaceutical Co., Ltd | 67 | Colistin 10% Meiji | MJT-3-12/00 | Coli meiji 10% |
|
| 67 | Colistin 2% Meiji | MJT-4-12/00 | Coli meiji 2% |
|
| 67 | Coli meiji 400 | MJT-5-12/00 | 150; 300; 450bou |
6. | Thai P.D Chemical | 67 | Octacin - En 5% (Inj) | THAI-2-6/00 | Inter thai pharmaceutical |
|
| 67 | Proguard 1% Inj | THAI-4-6/00 | Proguard 1% Oral |
|
| 67 | Proguard 5% Inj | THAI-5-6/00 | Inter thai pharmaceutical |
7. | Macrophar | 67 | Octomix A.C (Powder) | MCP-1-1/01 | Octamix A.C (Powder) |
8. | F.Hoffmannla Roche Inc | 68 | Rovimix AD3-50/100 | HLR-19-8/01 | Rovimix AD3-500/100 |
|
| 69 | Rovimix 50 SD | HLR-27-8/01 | Rovimix E 50 SD |
9. | Novartis | 69 | Alfacron 10 Plus | CGN-4-7/99 | Alfacron Plus 10 WP 25; 40kg |
|
| 69 | Snip 1% | CGN-5-7/99 | Snip 500g |
|
| 69 | Fasinex 0 900 tab | CGN-9-7/99 | Fasinex 900 40 viên/ hộp |
|
| 69 | Cosumix Plus | CGN-11-7/99 | 500g; 1kg |
|
| 69 | Larvadex | CGN-12-7/99 | Lavardex 1% Premix 45kg |
|
| 69 | Neporex 2% | CGN-13-7/99 | Neporex 2% SG |
|
| 69 | Neporex 50 SP | CGN-14-7/99 | 25; 40; 50kg |
|
| 70 | Quixalud 60% | CGN-21-7/99 | 25kg |
|
| 70 | Tiamutin 45% | SD-5-5/00 | 10; 20g; 50kg |
10. | Fermented Product | 35 | UGF 00 | FP-2-3/01 | UGF 2000 |
11. | BASF | 17 | Feradid | BASF-31-12/99 | Feradit |
12. | Agripharm | 38 | Vita-Jec B Complex Fortifilel Inj | RXV-2-4/99 | Vitajec B Complex Fortifiled |
13. | Bremer | 16 | Multivit Inj Inj | BM-3-1/01 | Multivit Inj |
14. | Intervet | 24 | Paracur powder 4% | IT-101-1/01 | Panacur powder 4% |
15. | Polymix B.V | 26 | Plymix Vit AD3E 500/75/50 Inj | PLM-8-11/99 | Polymix Vit AD3E 500/75/50 Inj |
16. | Choong Ang Biotech | 28 | Ery Silfa | CAC-2-1/99 | Ery Sulfa |
17. | International nutrition | 26 | Ineter-Feed Premix | IN-26-10/00 | Inter-Feed Premix |
18. | Elanco Animal Health | 34 | Tylan 40 Premix | EC-1-9/00 | Tylan 40 22,68kg (50lbs) |
|
| 34 | Tylan Soluble (22,5kg) | EC-2-9/00 | Tylan Soluble (55kg) |
|
| 35 | Coban 60 (22,5kg) | EC-3-9/00 | Coban 60: 22,8kg (50lbs) |
|
| 35 | Apralan Premix 75 (22,5kg) | EC-5-9/00 | Apralan 75: 22,68kg (50lbs) |
|
| 35 | Apralan Soluble (48g) | EC-6-9/00 | Apralan Soluble (100g) (48g AI) |
|
| 35 | Pulmoltil G 200 Premix | EC-9-3/01 | Pulmotil G 200 Premix |
|
| 35 | Apralan G100 Suluble | EC-13-3/01 | Apralan Suluble |
|
| 35 | Maxiban 72 (22,8kg/bao) (50lbs/bao) | EC-15-3/01 | Maxiban 72 (22,68kg/bao) (50lbs/bao) |
|
| 35 | Elancoban 200 Premix (22,68kg/bao) | EC-17-3/01 | Elancoban 200 (25kg/bao) |
|
| 35 | Monensin QA 336N (22,68kg/bao) | EC-18-3/01 | Monensin QA 336N (25kg/bao) |
|
| 35 | Tylan Premix 100 (25kg/bao) | EC-19-3/01 | Tylan 100 (22,68kg/bao) (50lbs) |
|
| 35 | Tylan Soluble (Water sol and powder) | EC-10-3/01 | Tylan Soluble (QA 348 C Tylosin Tatrate FSD) |
19. | Fuji Chemical Industry | 44 | Daimenton Soda | FUJI-3-6/01 | Daiichifinechemical Daimeton Soda |
20. | Meji Seika Kaisha | 44 | Coli Meiji Bột 20 kg | MJ-1-9/00 | Meiji Seika Kaisha Bột 300; 400; 600bou |
21. | Biard | 47 | Anthelminticide 15% Inj 100ml | BA-10-6/99 | Anthelminticide 15% Inj 250ml |
|
| 48 | Sodiazole dung dịch uống 100ml | BA-14-6/99 | Sodiazole dung dịch uống 80ml |
22. | Farvet Laboratories | 19 | Vit E - Selecnium
| FAR-4-4/01
| Vit E 50 + Selenium |
|
| 19 | Levaject | FAR-6-4/01
| Lavaject 100 |
23. | Guyomarc'h | 49 | Vitaflash Bột 0,1; 2,5kg | GUY-1-7/99 | Vitaflash Bột 100g; 5; 25kg |
|
| 49 | Covit Bột 2,5kg | GUY-2-7/99 | Covit Bột 5; 25kg |
|
| 49 | Fongicide HC Guyomarc'h
| GUY-6-7/99 | Bột 100g; 1; 5kg |
24. | Merial | 53 | Fronline spot on cat | MRA-178-5/99 | MRA-178-1/00 |
|
| 53 | Fronline spot on dog | MRA-179-5/99 | MRA-179-1/00 |
|
| 52 | Aninew | RP-RM-158-10/00 | Avinew |
25. | Cheil Samsung | 58 | L-Lysine Monohydrolodide | CSJ-01-1/00 | L-Lysine Monohydrocid |
26. | P.T. Medion | 59 | Meditril - L | MDI-16-8/99 | Neoditril - I |
|
| 59 | Vermixon oral solution | MDI-20-8/99 | Chai 60; 120ml |
|
| 59 | Trimezym-S | MDI-22-8/99 | Trimezy - S |
27. | S.P. Veterinaria, S.A | 63 | Comy C-E Inj Enrofloxacin Inj | SPV-26-3/01 | Colmy C-E Inj |
ĐỔI TÊN THUỐC VÀ BỔ SUNG QUY CÁCH ĐÓNG GÓI
TT | Tên Công ty | Tên thuốc cũ | Số đăng ký | Tên thuốc mới |
1. | Bayer AG (Đức) | 0,5% Fly Bait | BYA-17-4/01 | Quick Bayt |
2. | VMD N.V. (Bỉ) | VMD-Supervitamin | VMD-1-1/00 | VMD-Supervitamins |
|
| VMD-Oligoviplus | VMD-2-1/00 | VMD-Oligovi Plus |
|
| Tylosin Tartrate | VMD-4-1/00 | Tyloveto - S |
|
| Tylovet - 20 | VMD-5-1/00 | Tyloveto - 20 10; 30; 50ml |
|
| Penicillin - 30 | VMD-8-1/00 | Pen - 30 |
|
| Pen - Strep 20/20 | VMD-9-1/00 | Pen - Strep 20/20 10; 30; 50ml |
|
| Dexavet O - 0.2 Inj | VMD-18-1/00 | Dexaveto - 0.2 |
3. | Y.S.P. Industries (M) Sdn. Bhd (Malaysia) | OTC - 20 Powder | YSPM-10-11/99 | OTC-20 (Premix) Powder Bao 20kg |
4. | Grand Laboratory (USA) | Porcine pili Shield | GRA-12-1/00 | Chai 100ml |
5. | Intervet (Hà Lan) | Coccistop 2000 | IT-55-3/00 | Gói 500g; 1kg |
6. | Thai P.D Chemicals Co., Ltd | Octacin-en 10% | THAI-3-6/00 | Chai 1000ml |
7. | Asahi Vet (Nhật) | Colistin Sulfat | ASA-3-4/01 | 14 -15kgs |
- 1Nghị định 93-CP năm 1993 hướng dẫn Pháp lệnh Thú y
- 2Quyết định 46/2001/QĐ-TTg về việc quản lý, nhập khẩu hàng hoá thời kỳ 2001-2005 do Thủ Tướng Chính Phủ ban hành
- 3Quyết định 40/2002/QĐ-BNN về việc công bố danh mục thuốc thú y được phép sản xuất, xuất khẩu, nhập khẩu, lưu hành, sử dụng và hạn chế sử dụng tại Việt Nam năm 2002 do Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và phát triển nông thôn ban hành
- 1Quyết định 45/2001/QĐ/BNN-TY công bố danh mục thuốc thú y được phép sản xuất, xuất khẩu, nhập khẩu, lưu hành, sử dụng tại Việt Nam năm 2001 do Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành
- 2Pháp lệnh Thú y năm 1993
- 3Nghị định 93-CP năm 1993 hướng dẫn Pháp lệnh Thú y
- 4Nghị định 73-CP năm 1995 về chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và tổ chức bộ máy của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
- 5Quyết định 46/2001/QĐ-TTg về việc quản lý, nhập khẩu hàng hoá thời kỳ 2001-2005 do Thủ Tướng Chính Phủ ban hành
- 6Thông tư 62/2001/TT-BNN hướng dẫn xuất khẩu, nhập khẩu hàng hoá thuộc diện quản lý chuyên ngành nông nghiệp theo Quyết định 46/2001/QĐ-TTg về quản lý xuất khẩu, nhập khẩu hàng hoá thời kỳ 2001-2005 do Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành
Quyết định 98/2001/QĐ-BNN về việc Công bố bổ sung danh mục thuốc thú y được phép sản xuất, xuất khẩu, nhập khẩu, lưu hành, sử dụng tại Việt Nam năm 2001 do Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành
- Số hiệu: 98/2001/QĐ-BNN
- Loại văn bản: Quyết định
- Ngày ban hành: 04/10/2001
- Nơi ban hành: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
- Người ký: Cao Đức Phát
- Ngày công báo: Đang cập nhật
- Số công báo: Dữ liệu đang cập nhật
- Ngày hiệu lực: 19/10/2001
- Ngày hết hiệu lực: 11/06/2002
- Tình trạng hiệu lực: Hết hiệu lực