Để sử dụng toàn bộ tiện ích nâng cao của Hệ Thống Pháp Luật vui lòng lựa chọn và đăng ký gói cước.
Nếu bạn là thành viên. Vui lòng ĐĂNG NHẬP để tiếp tục.
BỘ NÔNG NGHIỆP | CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 45/2001/QĐ/BNN-TY | Hà Nội, ngày 18 tháng 04 năm 2001 |
QUYẾT ĐỊNH
V/V CÔNG BỐ DANH MỤC THUỐC THÚ Y ĐƯỢC PHÉP SẢN XUẤT, XUẤT KHẨU, NHẬP KHẨU, LƯU HÀNH, SỬ DỤNG TẠI VIỆT NAM NĂM 2001
BỘ TRƯỞNG BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN
Căn cứ Nghị định số 73/CP ngày 01/11/1995 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và tổ chức bộ máy của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn;
Căn cứ bản Quy định về thi hành Pháp lệnh thú y, Điều lệ quản lý thuốc thú y ban hành kèm theo Nghị định số 93/CP ngày 27 tháng 11 năm 1993 của Chính phủ;
Theo đề nghị của Cục trưởng Cục Thú y
Điều 1: Công bố kèm theo Quyết định này:
Danh mục thuốc thú y được phép sản xuất
Danh mục thuốc thú y được phép xuất khẩu
Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc thú y được phép nhập khẩu.
Điều 2: Quyết định này có hiệu lực sau 15 ngày kể từ ngày ban hành. Bãi bỏ các danh mục thuốc thú y ban hành trước đây.
Điều 3: Cục trưởng Cục Thú y, thủ trưởng các cơ quan có liên quan, tổ chức, cá nhân trong nước và người nước ngoài có hoạt động liên quan đến sản xuất, kinh doanh, sử dụng thuốc thú y tại Việt Nam chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.
| KT BỘ TRƯỞNG |
THUỐC VÀ NGUYÊN LIỆU LÀM THUỐC THÚ Y ĐƯỢC PHÉP NHẬP KHẨU
(Ban hành kèm theo Quyết định số 45/ 2001/QĐ/BNN-TY ngày 18/04/2001của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn)
1. CÔNG TY FRANKLIN
STT | Tên và quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1 | Ampicillin 10% Inj 100ml | FK-1-4/00 |
2 | Ampicillin Inj 100ml | FK-2-4/00 |
3 | Amoxycol 10-250 Inj 100ml | FK-3-4/00 |
4 | Ampi - Coli Inj 100ml | FK-4-4/00 |
5 | Chlor 25% Inj 100ml | FK-5-4/00 |
6 | Chlor - Tetra 10 Inj 100ml | FK-6-4/00 |
7 | Francotrim Inj 100ml | FK-7-4/00 |
8 | Oxytetracycline 10% Inj 100ml | FK-8-4/00 |
9 | Penstep 20/20 Inj 100ml | FK-9-4/00 |
10 | Becoject Inj 100ml | FK-10-4/00 |
11 | Ferropen 100 Inj 100ml | FK-11-4/00 |
12 | Levaject 10% Inj 100ml | FK-12-4/00 |
13 | Genta Pig Pump Inj 100ml | FK-13-4/00 |
14 | Vitamin AD3E Fort Inj 100ml | FK-14-4/00 |
15 | Dexaject Inj 100ml | FK-15-4/00 |
16 | Multivitamin Inj 100ml | FK-16-4/00 |
17 | Gentaflum 5% Inj 100ml | FK-17-4/00 |
18 | Vitol Fort Inj 100ml | FK-18-4/00 |
19 | Amino Vitasol Bột 1; 100kg | FK-19-4/00 |
20 | Vitasol Liquid Dung dịch uống 100ml; 1l | FK-20-4/00 |
21 | T.C.P INJ 100ml | FK-21-4/00 |
22 | Tiamulin 10% Inj 100ml | FK-22-4/00 |
23 | Tiamulin 25% Inj 100ml | FK-23-4/00 |
24 | Tiamulin 100 WSP Bột 100g | FK-24-4/00 |
25 | Vitaminal Dung dịch uống 100ml; 1l | FK-25-4/00 |
26 | Gentaject F Inj 100ml | FK-26-4/00 |
27 | Kanaject 10% Inj 100ml | FK-27-4/00 |
28 | Kanaject 20% Inj 100ml | FK-28-4/00 |
29 | Oxytocin S Inj 100ml | FK-29-4/00 |
30 | Tylosin 10% Inj 100ml | FK-30-4/00 |
31 | Tylosin 20% INJ 100ml | FK-31-4/00 |
32 | TSO Suspension 200; 500ml | FK-32-4/00 |
33 | Eryject C INJ 100ml | FK-34-5/00 |
34 | Doxysol C WSP Bột 100g; 1kg | FK-35-5/00 |
35 | Lincoject S INJ 100ml | FK-36-5/00 |
36 | Lincocol WSP Bột 100g; 1kg | FK-37-5/00 |
37 | Amprolium 20% Powder Bột 100g; 1kg | FK-42-6/99 |
38 | Colimix Flum Bột 100g; 1kg | FK-43-6/99 |
39 | Flumed 100 Bột 100g; 1kg | FK-44-6/99 |
40 | Entsol 20% Oral Liquid Chai 200; 500ml; 1lít | FK-45-6/99 |
2. BIMEDA CHEMICALS EXPORT
STT | Tên và quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1 | Multivitin Inj Chai 100ml | BIR-1-1/00 |
2 | Bimadine Inj Chai 100ml | BIR-2-1/00 |
3 | Bimahistamine Inj Chai 100ml | BIR-3-1/00 |
4 | Dipen Inj Chai 100ml | BIR-4-1/00 |
5 | Aninovital Chai 100ml | BIR-5-1/00 |
6 | Bimastat Chai 500ml | BIR-6-1/00 |
7 | Multimast Tup 4, 5g | BIR-7-1/00 |
8 | Bimavite Plus Inj Chai 100ml | BIR-8-1/00 |
9 | Bimotrim Co. Inj Chai 100ml | BIR-9-1/00 |
10 | Tylosin Plus Inj Chai 100ml | BIR-10-1/00 |
11 | Tetroxy 10% Inj Chai 100ml | BIR-11-1/00 |
12 | Tetroxy LA Inj Chai 100ml | BIR-12-1/000 |
13 | Bimoxyl LA Inj Chai 100ml | BIR-13-1/00 |
14 | Ecofleece Chai 100ml | BIR-14-1/00 |
15 | Tetroxy Egg Formula (tetroxy chick formula) Gói, hộp 200; 500; 1kg | BIR-15-1/00 |
16 | Neotetroxy Gói, hộp 200; 500g; 1kg | BIR-16-1/00 |
17 | Bimovital Forte Gói, hộp 200; 500g; 1kg | BIR-17-1/00 |
18 | Trivetavit forte Inj Chai 100ml | BIR-18-1/00 |
3. CÔNG TY NORBROOK
STT | Tên và quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1. | Alamycine Chai 50; 100ml | NBR-1-5/00 |
2. | betamox LA Chai 50; 100ml | NBR-2-5/00 |
3. | Bavitsole combivit Chai 50; 100; 250ml | NBR-3-5/00 |
4. | Bavitsole multivit Chai 50; 100; 250ml | NBR-4-5/01 |
5. | Depotyl LA Chai 50; 100; 250ml | NBR-5-5/01 |
4. CÔNG TY MEDENTECH
STT | Tên và quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1. | Aquatabs 1 Vỉ 10 viên | MDT-1-4/00 |
2. | Aquatabs 5 Vỉ 10 viên | MDT-2-4/00 |
3. | Aquatabs 20 Vỉ 10 viên | MDT-3-4/00 |
4. | Aquatabs 150 Vỉ 10 viên | MDT-4-4/00 |
5. | Aquasept F Hộp 60 viên | MDT-5-6/00 |
5. CÔNG TY CHANELLA
STT | Tên và quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1 | Chanacyline LA Chai 100ml | CN-1-12/00 |
2 | Chanacyline 10% Chai 100ml | CN-2-12/00 |
3 | Multivitamin Inj Chai 100ml | CN-3-12/00 |
4 | Neo – Chanaciline Gói 200g | CN-4-12/00 |
5 | Gulliver Sulphur Shampoo Chai 250ml | CN-5-12/00 |
6 | Gulliver Medicated Shampoo Chai 250ml | CN-6-12/00 |
7 | Gulliver Extra Milk Shampoo Chai 250ml | CN-7-12/00 |
8 | Gulliver Flea and Tick Shampoo Chai 250ml | CN-8-12/00 |
1. CÔNG TY DABUR AYUVET LIMITED
STT | Tên và quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1. | Stresroak Chai 50; 125; 500ml; Bình 2; 5l | DAL-1-7/00 |
2. | Diaroak Gói 30; 100; 200; 400g Túi nhựa 1; 2; 5kg | DAL-2-7/00 |
3. | Livfit Vet Liquid (thảo dược) Chai 500ml Can 1; 2; 5lít | DAL-3-7/00 |
2. CÔNG TY WOCKHARDT VETERINARY LIMITED
Số T.T | Tên sản phẩm, đóng gói Name of products, Packing | Hoạt chất chính Active Ingredient | Số đăng ký Registration No. |
1. | Triquin Lọ 2,5g | Quinapyramine Sulfat B Vet.C Quinapyramine Chloride B Vet.C | WVI-1-8/99 |
2. | Wolicyclin 20% LA Lọ 100ml | Oxytetracyclin | WVI-2-8/99 |
1. CÔNG TY ANTEC INTERNATIONAL
STT | Tên và quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1. | DSC 1000 Dung dịch 10; 20; 25; 50; 100; 250; 500ml/chai 1; 2,5; 5; 10; 20; 25; 100; 200lít/thùng |
ATI-1-1/00 |
2. | OO – Cide Bột, Gói 290; 330g; 50kg/thùng | ATI-2-1/00 |
3. | Virudin Dung dịch 10; 20; 25; 50; 100; 250; 500ml/chai 1; 2; 2,5; 5; 10; 25; 50; 200lít/thùng |
ATI-3-1/00 |
4. | Farm Fluid S Dung dịch 10; 20; 25; 50; 100; 250; 500ml/chai 1; 2; 2,5; 5; 10; 25; 50; 200lít/thùng |
ATI-4-1/00 |
5. | Long Life 250 S Dung dịch 10; 20; 25; 50; 100; 250; 500ml/chai 1; 2; 2,5; 5; 10; 25; 50; 200lít/thùng |
ATI-5-1/00 |
6. | Virkon S Bột 5; 10; 20; 25; 50; 100; 200; 250; 500g/ gói 1; 2,5; 5; 10; 25; 50kg/ bao |
ATI-6-1/00 |
2. CÔNG TY ANUPCO
STT | Tên và quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1 | Alflox 10% Inj 100ml | AP-2-2/00 |
2 | Aminovit Dung dịch uống 1000ml | AP-3-2/00 |
3 | Layer & Grower Premix Bột 2; 5; 25kg | AP-4-2/00 |
4 | Vitalyte Bột 30; 150g; 1kg | AP-5-12/99 |
5 | Anflox 2% Dung dịch uống 100; 120; 200ml | AP-6-12/99 |
6 | Alflox 5% Inj 100ml | AP-7-2/00 |
7 | Flumex 20 Dung dịch uống 100; 1000ml | AP-8-2/00 |
8 | Alflox Feed Premix Thùng 1x5kg; 2x10kg | AP-10-1/01 |
9 | Poultry Anti Stress Gói 30; 150g | AP-11-1/01 |
10 | Flumequin 10 Gói 100g; Hộp 1kg | AP-12-1/00 |
11 | Ancomycin Egg Formula Gói 150g; 1kg | AP-13-1/01 |
12 | Alflox 10% (Oral solution) Chai 100; 500; 1000ml | AP-14-9/01 |
13 | Alflox Gold Chai 100; 250; 500; 1000ml | AP-15-9/01 |
14 | Cotrim 240 Inj Chai 50; 100ml | AP-16-9/01 |
15 | Intercept Bình 5; Thùng 25lít | AP-17-1/01 |
16 | Ancomycin 200LA Inj 100ml/chai | AP-18-1/01 |
17 | Cotrim 400W Bột 100g/gói; 500g/hộp | AP-20-1/01 |
18 | Tylosin 200 Inj 100ml/chai | AP-22-1/01 |
19 | Alflox 10% WSP Bột tan 1; 5kg; 100g/hộp, gói | AP-23-6/99 |
20 | Ancoban Bột tan 1kg; 100g/hộp, gói | AP-24-6/99 |
21 | Vitalyte Plus Gói 100g; Hộp 1kg | AP-25-12/99 |
22 | Amoxycillin 15% LA Chai 100ml | AP-26-12/99 |
23 | Anflox Platium 100; 250; 500; 1000ml/chai | AP-28-12/99 |
24 | Penstrep 20/20 Chai 100ml | AP-30-7/00 |
25 | Kitacin 110 Premix Hộp 1; 5kg; Thùng10kg | AP-31-7/00 |
26 | Ivermectin 10 Chai 50; 100ml | AP-32-7/00 |
27 | Poultry Electrolyte Gói 150g; Hộp 1kg; Thùng 10kg | AP-33-7/00 |
28 | Vit ADE Inj Chai 100ml | AP-34-7/00 |
29 | Tiamulin 100 Inj Chai 100ml | AP-35-7/00 |
30 | Ancomycin Aerosol Spray Bình xịt 200ml | AP-36-7/00 |
3. CÔNG TY INTERNATIONAL ADDITIVE
STT | Tên và quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1. | Agrisweet FE 1; 25kg | IA-1-12/00 |
2. | Agrisweet FMT 1; 25kg | IA-2-12/00 |
4. CÔNG TY TITHEBARN
STT | Tên và quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1. | Quintril 10% Inj Chai 100ml | TTUK-01-11/99 |
2. | Tithermectin Chai 100ml | TTUK-02-11/99 |
3. | Vitamin ADE Inj Chai 100ml | TTUK-03-3/00 |
4. | Penstrep Inj Chai 100ml | TTUK-04-5/00 |
5. | Tyloject 20% Chai 100ml | TTUK-05-3/01 |
5. CÔNG TY ECO
STT | Tên và quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1. | Chlortet FG 150 bột Bao 20; 25kg | ECO-01-4/01 |
2. | Oxytet FG 200 bột Bao 20; 25kg | ECO-02-4/01 |
3. | Valosin FG 50 bột Bao 20; 25kg | ECO-03-4/01 |
4. | Ecomectin 1% Inj Chai 20; 50; 200; 500ml | ECO-04-4/01 |
5. | Tyleco Soluble bột Tup 100g; Thùng 25kg | ECO-05-4/01 |
6. | Flaveco 40 bột Bao 20; 25kg | ECO-06-4/01 |
7. | Sal - Eco 120 bột Bao 20; 25kg | ECO-07-4/01 |
8. | Tyleco FG 100 bột Bao 20; 25kg | ECO-08-2/00 |
6. CÔNG TY MERIDEN ANIMAL HEALTH
STT | Tên và quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1. | Multicide 150 (Disinfectant) Chai 500ml; 1lit Can 5; 25lít | MRD-1-8/01 |
7. CÔNG TY VERICORE
STT | Tên và quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1. | Nupor - P 500; 1000ml/chai | GP-1-12/99 |
2. | Aureogran 2; 25kg/ bao | GP-2-12/99 |
3. | Aureosup on Crystakon 2; 25kg/ bao | GP-3-12/99 |
4. | Aureosup - 150 2; 25kg/ bao | GP-4-12/99 |
8. CÔNG TY AGIL
STT | Tên và quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1. | Oxystop 2; 25kg/ túi | AGIL-1-12/01 |
9. CÔNG TY ANIMAL MEDICS
STT | Tên và quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1. | Medistrep 400 Inj 50; 100ml/chai | AMD-1-8/01 |
2. | Medicure 300wsp 200; 500; 1000g/gói | AMD-2-8/01 |
3. | Trim-Col V wsp 100; 500; 1000g/gói | AMD-3-8/01 |
4. | Mediflox 10% Inj 50; 100ml/chai | AMD-4-8/01 |
5. | Chloram Plus 250 Inj 50; 100ml/chai | AMD-5-8/01 |
6. | Mediprim 500 Oral 500; 1000ml/chai | AMD-6-8/01 |
10. CÔNG TY SWC HEALTH AND HYGIENE
STT | Tên và quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1 | SWC MAXVI-5 Can, Thùng 5; 25; 200 lít | SWC-01-3/01 |
2 | SWC BROADOL Can, Thùng 5; 25; 200 lít | SWC-02-3/01 |
3 | SWC MAXIKILEEN Can, Thùng 5; 25; 200 lít | SWC-03-3/01 |
1. CÔNG TY DELTA LABORATORIES PTY
STT | Tên và quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1. | Neoject 200 100ml/lọ | DL-1-1/00 |
2. | Synoject 200 100ml/lọ | DL-2-1/00 |
3. | Lincoject 100ml/lọ | DL-3-1/00 |
4. | Tridine 100ml/lọ | DL-4-1/00 |
5. | Multiject 100ml/lọ | DL-5-1/00 |
6. | Lakavin 10; 20; 100; 1000ml/chai | DL-6-1/00 |
7. | Laksovit AD3E + C 10; 20; 100; 1000ml/chai | DL-7-1/00 |
8. | Vibeplex 10; 20; 100; 1000ml/chai | DL-8-1/00 |
2. CÔNG TY RURAL CHEMICAL INDUSTRIES
STT | Tên và quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1. | Anigane 100; 1000ml/chai | RCI-1-8/99 |
2. | Selectolyte 10; 50; 100; 400; 2000g/gói | RCI-2-8/99 |
3. CÔNG TY TROY LABORATORIES PTY
STT | Tên và quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1. | Sectalin Chai 250ml | TROY-1-8/99 |
4. SOUTHERN CROSS BIOTECH PTY
(ALPHARMA ANIMAL HEALTH)
STT | Tên và quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1. | Reporcin Lọ 500; 1000mg | SCB-1-1/00 |
1. CÔNG TY N.V VITAMEX S.A
STT | Tên và quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1 | Vitafort L 5% Bột, Bao 5; 10; 25kg | NVV-1-1/01 |
2 | Biostart 5% AZ Bột, Bao 5; 10; 25kg | NVV-2-1/01 |
3 | Vitasow Bột, Bao 5; 10; 25kg | NVV-3-1/01 |
4 | Vitol Pig 0,5% Bột, Bao 5; 10; 25kg | NVV-4-1/01 |
5 | Babito Bột, Bao 5; 10; 25kg | NVV-5-1/01 |
6 | Vitalacto Bột, Bao 5; 10; 25kg | NVV-6-1/01 |
7 | Vitarocid Bột, Bao 5; 10; 25kg | NVV-7-1/01 |
8 | Galito Bột, Gói 100; 500; 1kg; Bao 25kg | NVV-8-1/01 |
2. CÔNG TY TESSENDERLO CHEMIE S.A
STT | Tên và quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1. | Dicalcium phosphate Bột. Bao 20; 50kg | TSD-1-1/01 |
3. CÔNG TY V.M.D.N.V
STT | Tên và quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1. | VMD-Supervitamin Bột 100g; 1kg | VMD-1-1/00 |
2. | VMD-Oligoviplus Bột 100g; 1kg | VMD-2-1/00 |
3. | VMD-Aminovit Bột 100g; 1kg | VMD-3-1/00 |
4. | Tylosin Tatrate Bột 100g | VMD-4-1/00 |
5. | Tylovet-2 0 Inj 100ml | VMD-5-1/00 |
6. | Ampivetco-20 Inj 100ml | VMD-6-1/00 |
7. | Gentavetco - 5% 100ml | VMD-7-1/00 |
8. | Penicillin-30 100ml | VMD-8-1/00 |
9. | Pen-Strep 20/20 100ml | VMD-9-1/00 |
10. | Methoxaprim Inj 10; 30; 50; 100ml | VMD-10-1/00 |
11. | Penla 15/15 Inj 100ml | VMD-11-1/00 |
12. | Flumeq - 50S Bột 50; 100; 250; 1000g | VMD-12-1/00 |
13. | Retardoxi-20LA Inj 10; 30; 50; 100ml | VMD-13-1/00 |
14. | Multivitamin Inj 10; 30; 50; 100ml | VMD-14-1/00 |
15. | Vitamin E + Selenium 10; 30; 50; 100ml | VMD-15-1/00 |
16. | Ampicillin Trihydrate Bột 50; 100; 250; 500; 1000g | VMD-16-1/00 |
17. | Vitamin AD3E 50/25/20 Inj 10; 30; 50; 100ml | VMD-17-1/00 |
18. | Dexavet O - O.2 Inj 10; 30; 50; 100ml | VMD-18-1/00 |
19. | Diminaveto 2,36; 23,6g | VMD-21-1/00 |
20. | CTC-Oblets 100viên/hộp | VMD-22-1/00 |
21. | Amoxtveto - 15S 20; 100; 250; 500g; 1kg/gói | VMD-23-1/00 |
22. | Coliveto - 1000 20; 100; 250; 500g; 1kg/gói | VMD-24-1/00 |
23. | Doxiveto - 50S 20; 100; 250; 500g; 1kg/gói | VMD-25-1/00 |
24. | Oxytetracyline Spay Blue Chai 200ml | VMD-26-3/01 |
25. | Fenylbutazon Chai 100ml | VMD-27-3/01 |
4. CÔNG TY PHARMACIA & UPJOHN
STT | Tên và quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1. | Linco-Spectin 50; 100; 250ml/chai | UPJ-1-1/00 |
2. | Biosol-M Pig Pump 30; 120ml/chai | UPJ-2-1/00 |
3. | Lutalyse 5; 10; 30ml/ống | UPJ-3-1/00 |
5. CÔNG TY KELA LABORATORIA N.V
STT | Tên và quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1. | Oxy – Kel 10 Inj Lọ 100ml | KELA-1-4/00 |
2. | Oligovit Inj Lọ 100ml | KELA-2-4/00 |
1. CÔNG TY BIOVETJOINT STOCK
STT | Tên và quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1. | Tylovet T Bột. Bao 25kg | BJS-1-1/01 |
2. | Tylovet 10% Bột. Bao 25kg | BJS-2-1/01 |
3. | Tylovet 25% Bột. Bao 25kg | BJS-3-1/01 |
4. | Pandex 1% Inj Chai 25; 10ml | BJS-4-1/01 |
5. | Monensin 10% Bột. Bao 25kg | BJS-5-4/99 |
6. | Tylovet Pulvis Bột 100; 200g; 1kg | BJS-6-4/99 |
7. | Tylovet B - 50 Inj 25; 50; 100ml | BJS-7-4/99 |
8. | Tylovet B - 200 Inj 25; 50; 100ml | BJS-8-4/99 |
9. | Bulmectin 0,2% Bột 150g; 25kg | BJS-9-4/99 |
10. | Pharmastim 2% Bột 100g; 25kg | BJS-10-4/99 |
11. | Tylovet – P Bao 25kg | BJS-11-12/99 |
12. | Medicide - 200 Chai 1lít | BJS-12-12/99 |
13. | Yumamycin 1% Bao 2; 25kg | BJS-13-12/99 |
14. | Yumamycin 5% Bao 2; 25kg | BJS-14-12/99 |
15. | Salinofarm 6% Bao 2; 25kg | BJS-15-12/99 |
16. | Salinofarm 12% Bao 1; 25kg | BJS-16-12/99 |
17. | Prazimee – D Viên/ vỉ 4viên /hộp | BJS-17-12/99 |
18. | Abantel – Bolus 250mg/viên; 20viên/lọ | BJS-18-12/99 |
1. CÔNG TY VETECH LABORATORIES
STT | Tên và quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1. | Immucoc vaccine for broiler 1000liều/lọ | VTL-1-4/01 |
2. | Immucoc vaccine for breeder 1000liều/lọ | VTL-2-4/01 |
2. CÔNG TY DEXTRAN PRODUCT
STT | Tên và quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1. | Iron Dextran 10% Thùng 200lít | DP-1-4/01 |
2. | Iron Dextran 10% - B12 Thùng 200lít | DP-2-4/01 |
3. CÔNG TY INTERFEED
STT | Tên và quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1. | Vitaject - 6 Solution Thùng 200lít | ITF-1-4/01 |
1. CENTER FOR GENETIC ENGINEERING AND BIOTECHNOLOGY
STT | Tên và quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1. | Vacoli (Vắc xin chống E.Coli ở lợn) Lọ 20; 50; 100liều | CGEB-1-6/99 |
1. HUNG CHANG PHARMACEUTICAL
STT | Tên và quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1. | Mycillin-S Inj 10; 20; 50; 100ml | HCP-1-3/01 |
2. | Cnloro-S Inj 10; 20; 50; 100ml | HCP-2-3/01 |
3. | Tychloplone-S Inj 10; 20; 50; 100ml | HCP-3-3/01 |
2. FORWARD INTERNATIONAL
STT | Tên và quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1. | Flea & Tick Collar for dog Vòng trị rận chó (Plastic strip) | FWI-1-6/99 |
3. CHINA CHEMICAL & PHARMACEUTICAL
STT | Tên và quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1. | Enroxacin 10% Inj Lọ 50; 100ml | CCP-1-9/99 |
2. | Enroxacin Oral Sol 10% Lọ 50; 100; 250; 500ml | CCP-2-9/99 |
3. | Smelin - C Inj Lọ 20; 50; 100ml | CCP-3-9/99 |
4. | Penimycin – S Inj Lọ 20; 100ml | CCP-4-3/00 |
4. CÔNG TY RUEY SHYON PHARMACEUTICAL
STT | Tên và quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1. | Gapozin Inj Chai 100ml | RSPT-1-3/00 |
2. | Cephalothin Inj Chai 100ml | RSPT-2-3/00 |
3. | Cephalexin Soluble Powder Gói 100; 1000g | RSPT-3-3/00 |
4. | Kanamycin Inj Gói 10g Chai 100ml | RSPT-4-3/00 |
5. | C.T.P Inj Chai 100ml | RSPT-5-3/00 |
6. | Penbritin Inj Chai 100ml | RSPT-6-3/00 |
7. | Spectlincomycin Inj Chai 100ml | RSPT-7-3/00 |
8. | Tylosin Inj Chai 100ml | RSPT-8-3/00 |
1. CÔNG TY BAYER AG
STT | Tên và quy cách đóng gói | Nước sản xuất | Số đăng ký |
1. | Baytril 5% Inj 50; 100ml | Đức | BYA-1-4/01 |
2. | Rintal 10% Bột 5; 7; 25; 500g | Đức | BYA-2-4/01 |
3. | Asuntol 50 Bột 10; 100g | Đức | BYA-3-4/01 |
4. | Neguvon Powder Bột 10; 100; 250g; 1kg | Đức | BYA-4-4/01 |
5. | Negasunt Bột 20; 100g; 1kg | Đức | BYA-5-4/01 |
6. | Baytical 6% EC Inj 10; 100ml; 1lít | Đức | BYA-6-4/01 |
7. | Solfac wp 10 Bột 4; 8; 20; 100g; 1; 2; 5kg | Đức | BYA-7-3/00 |
8. | Solfac 050 Inj 4; 8; 20; 100; 500ml; 1; 3; 5lít | Đức | BYA-8-3/00 |
9. | Latibon Bột gói 100g; 1kg Bao 10; 25kg | Đức | BYA-9-3/00 |
10. | Bayovac FMD vaccine 20; 50; 100; 250; 500ml/lọ | Đức | BYA-10-3/00 |
11. | Baytril IER 2,5% Hộp, gói, thùng 1; 2; 12kg | Đức | BYA-11-3/00 |
12. | Sebacil Pour On Thùng 200 lítChai, lọ 10; 20; 50; 60; 100; 250; 1000ml | Đức | BYA-12-4/01 |
13. | Kiltix collars for dogs. Dài 35; 48; 66cm | Đức | BYA-14-4/01 |
14. | Sebacil EC 50% (Phòng trị ngoại ký sinh trùng)Chai 10; 20; 50; 100; 250; 500ml; 1lítThùng 2,5; 5; 10; 180; 200; 250lít | Đức | BYA-15-6/00 |
15. | Callex 95 SP (Phòng trị nội, ngoại ký sinh trùng) Gói 10; 20; 50; 75; 100; 200; 250; 500g; 750g; 1kg Xô 2,5; 5; 7,5kg; Bao 10; 20; 25kg | Đức | BYA-16-6/00 |
16 | Fly Bait 0,5% Gói: 10; 20; 50; 100; 500g; 1kg Xô 1; 5Kg | Đức | BYA-17-4/01 |
17 | Rintal 2,4% powder Gói 25; 125; 625g; Bao 25; 50kg | Thái Lan | BE-1-10/00 |
18 | Baytril 10% Orl.SolLọ 10; 20; 50; 100ml; Chai 500; 1000ml | Thái Lan | BE-2-10/00 |
19 | Baytril 0,5% Orl.Sol Chai 500; 1000ml | Thái Lan | BE-3-10/00 |
20 | Rital Bolus 600mg tablet Gói 1viên; Hộp 50viên | Thái Lan | BE-4-10/00 |
21 | Catosal 10% Inj. Sol Chai 10; 20; 100ml | Thái Lan | BE-5-10/00 |
22 | Baycox 2,5% Oral. SolChai 10; 20; 50; 100; 500; 1000ml | Thái Lan | BE-6-10/00 |
23 | Bayrena 20% Inj Chai 20; 100ml | Thái Lan | BE-7-10/00 |
24 | Gerocin Inj 10; 20; 50; 100; 500ml | Hàn Quốc | BYVK-1-9/99 |
25 | Baytril 2.5% Inj 10; 20; 50; 100; 500ml | Hàn Quốc | BYVK-2-9/99 |
26 | Calphon-Fort Inj 25; 50; 100; 200; 250; 500; 1000ml | Hàn Quốc | BYVK-3-9/99 |
27 | Binotal Bột tiêm 5g | Hàn Quốc | BYVK-4-9/99 |
28 | Vigantol E Comp Inj 10; 20; 50; 100; 250ml | Hàn Quốc | BYVK-5-9/99 |
29 | Poriongal Inj 10; 20; 50; 100; 500ml | Hàn Quốc | BYVK-6-9/99 |
30 | Sebacil Pour – on 500ml; 1; 5; 10; 18lít | Hàn Quốc | BYVK-7-9/99 |
31 | Oxyvet Inj 5; 10; 15; 20; 50ml | Hàn Quốc | BYVK-8-9/99 |
32 | Drontal Plus – L tab 660mg/viên lọ 5; 10; 30; 100; 200viên | Hàn Quốc | BYVK-9-9/99 |
2. CÔNG TY BREMER
STT | Tên và quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1. | Ferrum 10% Inj 100ml | BM-1-1/01 |
2. | Ferrum 10% + B12 Inj 100ml | BM-2-1/01 |
3. | Multivit Inj Inj 100ml | BM-3-1/01 |
4. | Hefrotrim 48% Supension Dung dịch uống 200; 500ml; 1lít | BM-5-1/01 |
5. | Vitamin E + Selecnium Inj 100ml | BM-6-1/01 |
6. | Trimethosulf Inj 100ml | BM-7-1/01 |
7. | Super Coc Dung dịch uống 1000ml | BM-8-1/01 |
8. | Tylosin-Prednicol Inj 100ml | BM-9-1/01 |
9. | Sanolin Inj 100ml | BM-11-1/01 |
10. | Flumequin 10% Bột 100g; 1kg | BM-12-1/01 |
3. CÔNG TY BASF AKTIENGESELLSCHAFT
STT | Tên và quy cách đóng gói | Nước sản xuất | Số đăng ký |
1 | Lutavit A 500 Plus 1; 5; 25kg/bao | Đức, T.Quốc | BASF-1-12/99 |
2 | Lutavit A 500 S 1; 5; 25kg/bao | Đức, T.Quốc | BASF-2-12/99 |
3 | Lutavit A/D3 500/100 Plus 1; 5; 25kg/bao | Đức | BASF-3-12/99 |
4 | Lutavit D3 500 1; 5; 25kg/bao | Đức | BASF-4-12/99 |
5 | Lutavit E 50 1; 5; 25kg/bao | Đức | BASF-5-12/99 |
6 | Lutavit E 50 S 1; 5; 25kg/bao | Đức | BASF-6-12/99 |
7 | Lutavit K3 MSB 1; 5; 25kg/bao | Đức | BASF-7-12/99 |
8 | Lutavit B1 Mononitrate 1; 5; 25kg/bao | Đức, Nhật, T.Quốc | BASF-8-12/99 |
9 | Lutavit B1 Hydrochloride1; 5; 20; 25kg/bao | Đức, Nhật, T.Quốc | BASF-9-12/99 |
10 | Lutavit B2 SG 80 1; 5; 10; 20; 25kg/bao | Đức, Nhật, T.Quốc | BASF-10-12/99 |
11 | Lutavit B6 1; 5; 25kg/bao | Đức, Nhật | BASF-11-12/99 |
12 | Lutavit B12 1% 1; 5; 25kg/bao | Đức, Nhật | BASF-12-12/99 |
13 | Lutavit H2 1; 5; 25kg/bao | Đức | BASF-13-12/99 |
14 | Forlic Acide 1; 5; 25kg/bao | Đức, Nhật, T.Quốc | BASF-14-12/99 |
15 | Lutavit Calpan 1; 5; 25kg/bao | Đức, Nhật | BASF-15-12/99 |
16 | Lutavit Niacin 1; 5; 25kg/bao | Đức, T.Quốc | BASF-16-12/99 |
17 | Lutavit C Cryst 1; 5; 25kg/bao | Đức, Nhật | BASF-19-12/99 |
18 | Lutavit C Monophosphate 1; 5; 25kg/bao | Đức | BASF-20-12/99 |
19 | Luprosil Salf 25kg/bao | Đức | BASF-26-12/99 |
20 | Luprosil 200kg/ thùng | Đức | BASF-27-12/99 |
21 | Gonestrol Chai 25ml | Tây Ban Nha | BASF-28-12/99 |
22 | Labhidro ADE 500F Chai 50; 100ml Thùng 200lít | Tây Ban Nha | BASF-29-12/99 |
23 | Erytrom-2000 Chai 50ml | Tây Ban Nha | BASF-30-12/99 |
24 | Feradid Chai 100ml; Thùng 200lít | Tây Ban Nha | BASF-31-12/99 |
4. CÔNG TY DEGUSSA HULS AG
STT | Tên và quy cách đóng gói | Nước sản xuất | Số đăng ký |
1 | L-Threonine Bao 25kg | Đức | DGSG-1-2/00 |
2 | Nicotinamide Feed grade (Vit B3) Bao 25kg | Đức | DGSG-2-2/00 |
3 | Calcium formate Bao 25kg | Đức | DGSG-3-2/00 |
4 | Biolys 60 Bao25, kiện 1000kg | Đức | DGSG-4-2/00 |
5 | DL. Methionie Feed GradeBao 25Kg; kiện 750; 1000kg | BỈ, MỸ | DAB-5-9/00 |
5. CÔNG TY ROTEX MEDICA GMBH
STT | Tên và quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1. | Vitamin B – Complex Inj Lọ 10; 50; 100ml | RTM-1-8/99 |
1. CÔNG TY FEF CHEMICALS A/S
STT | Tên và quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1. | Benzalkonium Chloride 50% Can, thùng 25; 200kg | FFC-1-5/00 |
2. CÔNG TY ROSCO A/S
STT | Tên và quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1. | Ferridex vet 10% Chai 100ml | ROSD-1-12/99 |
2. | Tylofer Chai 10; 20; 50; 100ml | ROSD-2-12/99 |
3. | Trimazol 24% Sol Chai 100ml | ROSD-3-12/99 |
3. NOVONORDISK A/S
STT | Tên và quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1. | Ronozyme W 40kg | NND-1-12/99 |
2. | Ronozyme VP 40kg | NND-2-12/99 |
3. | Ronozyme Phytase 40kg | NND-3-12/99 |
1. CÔNG TY FINNFEEDS INTERNATIONAL
STT | Tên và quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1. | Avizyme 1500 25kg | FFI-6-8/99 |
2. | Porzyme 9300 25kg | FFI-10-8/99 |
3. | Porzyme tp 100 25kg | FFI-11-8/01 |
1. CÔNG TY AKZONOBEL CHEMICALS B.V
STT | Tên và quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1. | Choline Chloride Bột, Bao 25kg | ANC-1-3/01 |
2. | Choline Chloride 5% on silica carrier Bột, Bao 25kg | ANC-2-3/01 |
3. | Choline Chloride 5% on veretable Bột, Bao 25kg | ANC-3-3/01 |
2. CÔNG TY DENKA INTERNATIONAL B.V
STT | Tên và quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1. | Bayt Gói 20; 100g; 1kg; Xô 5kg; Thùng 50kg | DKI-1-11/00 |
3. CÔNG TY FARVET LABORATORIES B.V
STT | Tên và quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1 | Colisol – 1200 Bột 100g; 1kg | FAR-2-4/01 |
2 | Flumequine 50% wsp Bột 500g | FAR-3-4/01 |
3 | Vit E – Selecnium Inj 100ml | FAR-4-4/01 |
4 | Ferridex 100 Inj 100ml | FAR-5-4/01 |
5 | Levaject Inj 100ml | FAR-6-4/01 |
6 | Oxytoxin Inj 10; 50ml | FAR-7-4/01 |
7 | Tylosin 20% Inj 100ml | FAR-8-4/01 |
8 | Farmox Inj 30; 50; 100ml | FAR-9-3/00 |
9 | Fatrim Inj 100ml | FAR-11-3/00 |
10 | Tridox L.A 100ml | FAR-12-3/00 |
11 | Spectolin Inj 50; 100; 250ml/lọ | FAR-14-4/01 |
12 | Vit AD3E Inj 50; 100ml/lọ | FAR-15-4/01 |
13 | Doxy 150 WSP Bột 100; 1000g/chai, hộp | FAR-16-4/01 |
14 | Multivitamin Inj 100ml/lọ | FAR-17-4/01 |
15 | Dexamethasone Inj Lọ 50; 100ml | FAR-18-3/00 |
16 | Ampicillin-Coli 10/25 Inj Lọ 100ml | FAR-19-3/00 |
17 | Pen - Strep 20/20 Inj Lọ 50; 100; 250ml | FAR-20-3/00 |
18 | Synovet 600 1 liều/lọ x 5ml dung môi pha (sonvents) | FAR-21-3/00 |
4. CÔNG TY INTERVET
STT | Tên và quy cách đóng gói | Nước sản xuất | Số đăng ký |
1 | Norbilis Gumboro PBG 98 1000liều | Hà Lan | IT-1-3/00 |
2 | Norbilis Duck Plaque 500; 100liều | Hà Lan | IT-2-3/00 |
3 | Nobilis IB H 52 1000; 2500liều | Hà Lan | IT-3-3/00 |
4 | Nobilis Coryza 1000liều/500ml | Hà Lan | IT-4-3/00 |
5 | Nobilis MA5 1000; 2500liều | Hà Lan | IT-5-3/00 |
6 | Nobilis IB+G+ND 1000liều/500ml | Hà Lan | IT-6-3/00 |
7 | Nobilis Gumboro Inac 1000liều/500ml | Hà Lan | IT-7-3/00 |
8 | Nobilis Gumboro 228E 500; 1000; 2500liều | Hà Lan, ấn Độ | IT-8-3/00 |
9 | Nobilis ND+EDS 0,25 250ml (500 liều) Nobilis ND+EDS 0,5 500ml (1000 liều) | Hà Lan | IT-9-3/00 |
10 | Nobilis REO 1133 1000liều | Hà Lan | IT-10-3/00 |
11 | Nobilis Gumboro D78 1000; 2500liều | Hà Lan, ấn Độ | IT-11-3/00 |
12 | Nobilis REO+IB+G+ND 1000liều/500ml | HÀ LAN | IT-12-3/00 |
13 | Nobilis IB+ND 1000liều/500ml | Hà Lan | IT-13-3/00 |
14 | Nobilis Reo Inac 1000liều/500ml | Hà Lan | IT-14-3/00 |
15 | Nobilis MG 6/85 1000liều | Hà Lan | IT-15-3/00 |
16 | Nobilis Marek THV Lyo 250, 1000, 2000liều | Hà Lan | IT-16-3/00 |
17 | Nobilis FC Inac 1000liều/500ml | Hà Lan | IT-17-3/00 |
18 | Nobilis Marexin SB1 1000, 2000liều | Hà Lan | IT-18-3/00 |
19 | Nobilis SG 9R 500; 1000liều | Hà Lan | IT-19-3/00 |
20 | Nobilis Rismavac 1000; 2000liều | Hà Lan | IT-20-3/00 |
21 | Nobilis G+ND+EDS 1000liều/500ml | Hà Lan | IT-21-3/00 |
22 | Nobilis Marexin CA 126 1000, 2000liều | Hà Lan | IT-22-3/00 |
23 | Nobilis MA5+Clone 30 500, 1000; 2500liều | Hà Lan, ấn Độ | IT-23-3/00 |
24 | Nobilis AE+Pox 1000liều | Hà Lan | IT-24-3/00 |
25 | Nobilis ILT 1000; 2500liều | Hà Lan | IT-25-3/00 |
26 | Nobilis MG Inac 1000liều/500ml | Hà Lan | IT-26-3/00 |
27 | Nobilis IB+ND+EDS 1000liều/500ml | Hà Lan | IT-27-3/00 |
28 | Nobilis IB H-120 1000; 2500; 5000liều | Hà Lan | IT-28-3/00 |
29 | Nobi-vac Gumboro + ND 1000liều/500ml | Hà Lan | IT-29-3/00 |
30 | Nobilis MG Antigen 200test/10ml | Hà Lan | IT-30-3/00 |
31 | Nobilis MS Antigen 200test/10ml | Hà Lan | IT-31-3/00 |
32 | Nobilis SP Antigen 200test/10ml | Hà Lan | IT-32-3/00 |
33 | Nobilis ND Hitchner 500; 1000; 2500liều | Hà Lan | IT-33-3/00 |
34 | Porcilis Aujeszky 20; 100ml/lọ | Hà Lan | IT-34-3/00 |
35 | Porcilis Begonia 10; 25; 50; 100liều | Hà Lan | IT-35-3/00 |
36 | Porcilis Aujeszky + Coli 20; 50ml/lọ | Hà Lan | IT-36-3/00 |
37 | Porcilis Aujeszky + Parvo 20ml/lọ | Hà Lan | IT-37-3/00 |
38 | Porcilis Parvo 20; 50ml/lọ | Hà Lan | IT-38-3/00 |
39 | Porcilis Coli 20; 50ml/lọ | Hà Lan | IT-39-3/00 |
40 | Nobivac Lepto 1liều/lọ; 50 liều/lọ | Hà Lan | IT-40-3/00 |
41 | Nobivac DHP 1liều/lọ; 50 liều/lọ | Hà Lan | IT-41-3/00 |
42 | Nobivac Rabies 1liều/lọ; 10 liều/lọ | Hà Lan | IT-42-3/00 |
43 | Nobivac DHPPi 10liều/lọ; ; 50 liều/lọ | Hà Lan | IT-43-3/00 |
44 | Nobi-Equenza T 1liều/lọ | Hà Lan | IT-44-3/00 |
45 | Albipen LA Inj 80; 200ml/lọ | Hà Lan | IT-45-3/00 |
46 | Paracilline SP Bột 100; 250g; 1kg/gói | Hà Lan | IT-46-3/00 |
47 | Albipen 30% Inj 100ml | Hà Lan | IT-47-3/00 |
48 | Neopen Inj 100; 250ml | Hà Lan | IT-48-3/00 |
49 | Duplocillin LA Inj 100; 250ml | Hà Lan | IT-49-3/00 |
50 | Depomycin 20/20 Inj 50; 100; 250ml | Hà Lan | IT-50-3/00 |
51 | Albipen 15% Inj 100ml | Hà Lan | IT-51-3/00 |
52 | Neodiar Dung dịch uống 100ml | Hà Lan | IT-52-3/00 |
53 | Engemycin 10% 100; 250ml | Hà Lan | IT-53-3/00 |
54 | Bovi C3 Bột 125g/gói | Hà Lan | IT-54-3/00 |
55 | Coccistop 2000 Bột 50; 200g/gói; 20kg/thùng | Hà Lan | IT-55-3/00 |
56 | Synavia Bột 100; 2000g/gói | Hà Lan | IT-56-3/00 |
57 | Minovit Super Bột 1; 20kg/thùng | Hà Lan | IT-57-3/00 |
58 | Solminvit Bột 200g/gói | Hà Lan | IT-58-3/00 |
59 | Laurabolin Inj 5; 10ml | Hà Lan | IT-59-3/00 |
60 | PG 600 1liều/lọ + 5ml dung dịch pha 5liều/lọ+25ml dung dịch pha | Hà Lan | IT-60-3/00 |
61 | Mastiject Forte 6x20 Syringe/hộp | Hà Lan | IT-61-3/00 |
62 | Super Mastikort 6x20 Syringe/hộp | Hà Lan | IT-62-3/00 |
63 | Vitamin E Dung dịch uống 500ml | Hà Lan | IT-63-3/00 |
64 | Halamid Bột 1; 5; 10; 25kg/thùng | Hà Lan | IT-64-3/00 |
65 | S.O.A 12x 75ml/bình | Hà Lan | IT-65-3/00 |
66 | Decivac FMD DOE 50; 100; 250ml | Hà Lan | IT-66-3/00 |
67 | Nobilis ND Clone 30 500; 1000; 2500liều | Hà Lan, ấn Độ | IT-67-3/00 |
68 | Nobilis Newcavac 0,25 500; 1000; 2500liều Nobilis Newcavac 0,5 | Hà Lan | IT-68-3/00 |
69 | Nobi-vac EDS Lọ 500; 1000; 2500liều | Hà Lan | IT-69-3/00 |
70 | Prosolvin 2; 10; 20ml/lọ | Hà Lan | IT-70-3/00 |
71 | Decivac FMD ALSA 100ml/lọ | Hà Lan | IT-71-3/00 |
72 | Prisantol 100ml/lọ | Hà Lan | IT-72-3/00 |
73 | Metricure 10Syringes/hộp | Hà Lan | IT-73-3/00 |
74 | Dexamedium Lọ10; 50; 100ml | Hà Lan | IT-74-3/00 |
75 | Mycophyt Lọ 2; 10g | Hà Lan | IT-75-3/00 |
76 | Nobilis Ovo-Diphtherin Lọ 500; 1000liều | Hà Lan | IT-76-3/00 |
77 | Nobilis Cozyza+ND Lọ 1000liều | Hà Lan | IT-77-3/00 |
78 | Nobilis CAV P4 Lọ 1000liều | Hà Lan | IT-78-3/00 |
79 | Porcilis Ery+Parvo Lọ 20; 50ml | Hà Lan | IT-79-3/00 |
80 | Nobilis ND Lasota Lọ 500; 1000; 2500liều | Hà Lan, ấn Độ | IT-80-3/00 |
81 | Chorulon Lọ 1500UI & 5000UI | Hà Lan | IT-81-9/99 |
82 | Intertocine – S Lọ 10; 25; 50ml | Hà Lan | IT-82-9/99 |
83 | Nymfalon 1liều + 5ml nước pha | Hà Lan | IT-83-9/99 |
84 | Fertagyl 5ml/lọ | Hà Lan | IT-84-9/99 |
85 | Folligon 1000 và 5000 Ui PMSG/ lọ | Hà Lan | IT-85-9/99 |
86 | Delvosteron (Convinan) 20ml/lọ | Hà Lan | IT-86-9/99 |
87 | Nobilis ND broiler 200; 500ml | Hà Lan | IT-87-9/99 |
88 | Nobilis IB 4-91 500; 1000; 2500. 5000liều/lọ | Hà Lan | IT-88-9/99 |
89 | Nobilis RT+IB multi +G+ND 500ml | Hà Lan | IT-89-9/00 |
90 | Nobilis IB D1466 500; 1000; 3000; 5000 liều | Hà Lan | IT-90-9/00 |
91 | Nobilis RT inac Chai 500ml | Hà Lan | IT-91-9/00 |
92 | Nobilis Rismavac + CA 126 1000; 2000liều/ống | Hà Lan | IT-92-9/00 |
93 | Nobilis Marexine CA 126 + SB1 1000; 2000liều/ống | Hà Lan | IT-93-9/00 |
94 | Porcillis Pesti Chai 50; 100; 250ml | Hà Lan | IT-94-9/00 |
95 | Porcilis M Chai 20; 50; 100ml | Hà Lan | IT-95-9/00 |
96 | Porcilis APP Chai 20; 100; 200ml | Hà Lan | IT-96-9/00 |
97 | Flavomycin 40 Bao 25kg | Đức | IT-97-1/01 |
98 | Flavomycin 80 Bao 25kg | Đức | IT-98-1/01 |
99 | Sacox 120 Bao 25kg | Đức | IT-99-1/01 |
100 | Salocin 120 Bao 25kg | Đức | IT-100-1/01 |
101 | Paracur powder 4% 12,5g/gói 2,5; 5kg; 25kg/thùng | Đức, Thái Lan | IT-101-1/01 |
102 | Tonophosphan comp 100ml/lọ | Đức | IT-102-1/01 |
103 | Berenil 2.36g/gói | Đức | IT-103-1/00 |
104 | Bolgal 100ml/lọ | Đức | IT-104-1/00 |
105 | Taktic 50; 250; 1000ml/lọ; 25kg/thùng | Anh, ấn | IT-105-1/00 |
106 | Polymicrine 100ml/lọ | Pháp | IT-106-1/00 |
107 | Berenil Vet 5g; 22,5g | ấn Độ | IT-107-8/99 |
108 | Tonophosphan 20% 30; 100ml/lọ | ấn Độ | IT-108-1/00 |
109 | Floxidin 10% Inj 15; 50ml/lọ | ấn Độ | IT-109-1/00 |
110 | Floxidin 10% oral 50; 100ml/lọ | ấn Độ | IT-110-4/00 |
111 | Lavongin 10; 30ml/lọ | ấn Độ, Hà Lan | IT-111-4/00 |
112 | Tolzan F Vet Boli 1g/viên (30viên/lọ) | ấn Độ | IT-112-4/00 |
113 | Tolzan F Vet Suspension 90ml/lọ; 1; 5ml/bình | ấn Độ | IT-113-4/00 |
114 | Butox Vet 50; 250; 1000ml/lọ | ấn Độ | IT-114-4/00 |
115 | Reverin LA 20; 50; 100ml/lọ | Brazil | IT-115-4/00 |
116 | Fenomax LA 20; 50; 100; 500ml/lọ | Brazil | IT-116-4/00 |
117 | Fenomax Premix 16; 250g; 5kg/gói | Brazil | IT-117-4/00 |
118 | Regumate Porcin 360ml/lọ | PHÁP | IT-118-4/00 |
119 | Dri-Vac-HVTTM 500; 1000; 5000liều/lọ | MỸ | IT-119-3/01 |
120 | Bio-BursTM 500; 1000; 5000liều/lọ | MỸ | IT-120-3/01 |
121 | Bio-Sola Brom MMTM 500; 1000; 5000liều/lọ | MỸ | IT-121-3/01 |
5. CÔNG TY INTERCHEME WERKEN "DE ADELAAR" B.V
STT | Tên và quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1 | Limoxin –100 Lọ 100ml | ICW-1-12/00 |
2 | TCP Inj Lọ 100ml | ICW-2-12/00 |
3 | Macrola -50 Lọ 100ml | ICW-3-12/00 |
4 | Macrola -200 Lọ 100ml | ICW-4-12/00 |
5 | Intertrim Lọ 100ml | ICW-5-12/00 |
6 | Norflox –150 Lọ 100ml | ICW-6-12/00 |
7 | Flumesol – 150 Dung dịch. Chai 100ml | ICW-7-12/99 |
8 | Vitol - 140 100ml/lọ | ICW-9-12/99 |
9 | Norflox - 200 Oral 100ml/chai | ICW-10-12/99 |
10 | Tiamulin 100ml/chai | ICW-11-12/99 |
11 | Interspectin-L 100ml/chai | ICW-12-12/99 |
12 | Pen - N 100ml/chai | ICW-13-12/99 |
13 | Pen - Strep 400 100ml/chai | ICW-14-12/99 |
14 | Biocillin 150 100ml/chai | ICW-15-12/99 |
15 | Limoxin – 200LA 100ml/chai | ICW-16-12/99 |
16 | Vitol - 450 100ml/chai | ICW-17-12/99 |
17 | Genta - 100 100ml/chai | ICW-18-12/99 |
18 | Introvit Inj 10; 50; 100; 250ml/chai | ICW-19-12/99 |
19 | Limoxim - 25 spray 200ml/lọ | ICW-20-12/99 |
20 | Flumesol – 200 Oral Lọ 100; 200; 500ml Bình 1000; 5000ml | ICW-21-10/00 |
6. CÔNG TY TESGOFARM B.V
STT | Tên và quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1. | Tesgovit 5; 10; 20; 50; 100; 500; 1000g/gói; 25kg/bao | BMN-1-1/00 |
7. CÔNG TY ALFASAN INTERNATION B.V
STT | Tên và quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1. | Alfatrim 24% Inj 100ml | AFSI-1-8/99 |
2. | Kanamycine 10% Inj 100ml | AFSI-2-8/99 |
3. | Oxytetracycline 10% Inj 100ml | AFSI-3-8/99 |
4. | Flumecol Inj 100ml | AFSI-4-8/99 |
5. | Lincomycin Inj 100ml | AFSI-5-8/99 |
6. | Vitamin B.Complex BGA 100ml | AFSI-6-8/99 |
7. | Corpulin 10ml | AFSI-7-8/99 |
8. | Vitamin AD3E 100ml | AFSI-8-8/99 |
9. | Norfloxacin 10% 100ml | AFSI-9-8/99 |
10. | Norfloxacin 5% 100ml | AFSI-10-8/99 |
8. FRANKLIN PRODUCTS INTERNATIONAL
STT | Tên và quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1 | Fra Oxy dry Bao 25kg | FKH-1-6/99 |
2 | Fra Sal dry Bao 25kg | FKH-2-6/99 |
3 | Fra Mould dry Bao 25kg | FKH-3-6/99 |
4 | Fra Mould liquide Thùng 1000kg | FKH-4-6/99 |
5 | Fra Axid dry Bao 25kg | FKH-5-6/99 |
6 | Fra OX C Liquid Bao 25kg; thùng1000kg | FKH-6-2/00 |
9. POLYMIX B.V
STT | Tên và quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1 | Polymix WP 12 Pig Grower Gói 1; 5; 10kg; Bao 25kg | PLM-1-11/99 |
2 | Polymix WP 22 Broiler Gói 1; 5; 10kg; Bao 25kg | PLM-2-11/99 |
3 | Polymix WP 10 Layer Gói 1; 5; 10kg; Bao 25kg | PLM-3-11/99 |
4 | Polymix Vitainject Inj Chai 100ml | PLM-4-11/99 |
5 | Polymix Chlotrasone Inj Chai 100ml | PLM-5-11/99 |
6 | Polymix Tylo - Chlovit Inj Chai 100ml | PLM-6-11/99 |
7 | Polymix Ampicoli Inj Chai 100ml | PLM-7-11/99 |
8 | Plymix Vit AD3E 500/75/50 Inj Chai 100ml | PLM-8-11/99 |
9 | Polymix Vit AD3E 120/60/40 Inj Chai 100ml | PLM-9-11/99 |
10 | Disinfectant (thuốc sát trùng) Chai 100ml;Thùng 5lít | PLM-10-11/99 |
10. VETIMEX ANIMAL HEALTH B.V
STT | Tên và quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1. | Cogentrim (Methoxasol - T) Chai 100ml; Bình 1; 5lít | VTMH-1-9/99 |
11. CÔNG TY NUTRIFEED VEGHEL
STT | Tên và quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1. | Prelac Bao 25kg | NTF-1-12/01 |
12. DIOSYNTH B.VSTT | Tên và quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1 | Oxytocine USP XXI (nguyên liệu) | DS-1-7/99 |
13. ANTAR B.V STT | Tên và quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1 | Antar AD3E Inj 500/75/50 Chai 100ml | ATH-1-3/01 |
2 | Antar AD3E Inj 120/60/40 Chai 100ml | ATH-2-3/01 |
3 | Antar iron + B12 Inj Chai 100ml | ATH-3-3/01 |
4 | Antar Tylosin 30 Inj Chai 100ml | ATH-4-3/01 |
5 | Antar Nofloxacin 20% Inj Chai 100ml | ATH-5-3/01 |
6 | Antar Flumequine 50% WS Chai 250; 500; 1000ml | ATH-6-3/01 |
7 | Antar Tylosin WS Chai 250; 500; 1000ml | ATH-7-3/01 |
14. DUTCH FARM VETERINARY PHARMACEUTICALS B.V STT | Tên và quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1 | Iron Dextra 10% Lọ 50; 100ml | DUTCH-1-3/01 |
2 | Iron Dextra 20% Lọ 50; 100ml | DUTCH-2-3/01 |
3 | Trim/ Sul D 40/200 Inj Lọ 50; 100ml | DUTCH-3-3/01 |
4 | Trim/ Sul M 40/200 Inj Lọ 50; 100ml | DUTCH-4-3/01 |
5 | Thiamphenicol oral 10% Lọ 50; 100; 1000ml Can 25 lít | DUTCH-5-3/01 |
1. CÔNG TY CHONG ANG BIOTECH
STT | Tên và quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1. | Ampi Coli 100g; 500g | CAC-1-1/99 |
2. | Ery Silfa 100g; 1kg | CAC-2-1/99 |
3. | Mold Killer 1; 25kg | CAC-3-1/99 |
4. | Permasol – AD3EC 500; 1000ml | CAC-4-1/99 |
5. | Viamine 500; 1000ml | CAC-5-1/99 |
6. | CYC-100 100g; 1; 25kg | CAC-6-1/99 |
7. | Salinomycin 6% 25kg | CAC-7-1/99 |
8. | Permasol – 500 100g; 1; 10kg | CAC-8-1/99 |
9. | Niacin 20kg | CAC-9-1/99 |
10. | Vitamin E – 50% 20kg | CAC-10-1/99 |
11. | Coccirol - S Bột. Gói 10; 20g; Bao 10kg | CAC-11-4/99 |
12. | Methomix – Plus Bột. Gói 50; 100g; Bao 10; 25kg | CAC-12-4/99 |
13. | Methomix – WP Bột, Gói 20; 50; 100g; Bao 10; 25kg | CAC-13-4/99 |
14. | Terra Egg Pormula 100g/gói | CAC-14-4/99 |
15. | Super Cyc Gói, bao 1; 5; 10; 20; 25kg | CAC-15-11/99 |
16. | Larvicide Gói, bao 500g; 1; 5; 10; 20kg | CAC-16-11/99 |
17. | E – Mycin Gói, bao 100g; 1; 5; 10; 20kg | CAC-17-11/99 |
18. | Cyper Killer Gói, bao 15; 30; 150; 300; 600g | CAC-18-11/99 |
19. | Zin-Methinonine Gói 10; 20; 30; 100g; 1kg Bao 5; 10; 20kg | CAC-19-11/99 |
20. | Super Zin-Methi Gói, 20; 30; 100g; 1kg Bao 5; 10; 20kg | CAC-20-11/99 |
21. | All-Treat Lọ 500ml | CAC-21-11/00 |
22. | Choong Ang Cocirol (Amprol-20%) Bao, thùng 20kg | CAC-22-11/00 |
23. | P – mectin tablet 12mg/viên Lọ 50; 100; 150; 200 viên | CAC-23-11/00 |
24. | P-mectin premix Gói 333g; 1kg; Bao 5; 10; 20kg | CAC-24-11/00 |
25. | P-mectin Injection Lọ 50; 100; 200; 500ml | CAC-25-11/00 |
2. CÔNG TY EAGLE CHEMICAL
STT | Tên và quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1. | Tylo-PC Inj 20; 50; 100ml | EAG-1-2/00 |
2. | Collie. SP Bột 500g | EAG-2-2/00 |
3. | Tylosin 100 Inj 50ml | EAG-3-2/00 |
4. | Tylosin 200 Inj 20; 50; 100ml | EAG-4-2/00 |
5. | Ampicol Inj 50ml | EAG-5-2/00 |
6. | Dexacombi Inj 50ml | EAG-6-2/00 |
7. | Eagle O.C.P Inj 50ml | EAG-7-2/00 |
8. | Lesthonin C Inj 50; 100ml | EAG-8-2/00 |
9. | Vitapoult A Bột 100g | EAG-9-2/00 |
10. | Lincospec Inj 50;100ml | EAG-10-2/00 |
11. | Oxyvet 5% Inj Lọ 50; 100ml | EAG-11-11/00 |
12. | Ciprotil 25 Inj Lọ 20; 50; 100; 200ml | EAG-12-11/00 |
13. | Ciprotil Sol Chai 100; 500ml; 1; 5lít | EAG-13-11/00 |
14. | Sulmidin Inj Chai 100; 500ml | EAG-14-11/00 |
15. | Dexamethasone Inj Lọ 5; 20; 50; 100ml | EAG-15-11/00 |
16. | Diminal (thuốc trị KST đường máu) Túi 2,36; 23,6g | EAG-16-11/00 |
3. CÔNG TY KOREA MICROBIOLOGICAL LAB
STT | Tên và quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1. | Amcicoli D – Inj 10; 50; 100; 500ml | KMB-1-3/01 |
2. | Aminovital High Inj 20; 50; 100ml | KMB-2-3/01 |
3. | Komikill - 10 Bột 100g | KMB-3-3/01 |
4. | Tissue-Culture Rabies Vac 1; 2; 5; 10liều/ lọ | KMB-4-2/00 |
5. | IBD-VAC 1000liều/lọ | KMB-5-2/00 |
6. | Tylosulfacombi Bột 100g | KMB-6-2/00 |
7. | Sulfa 33 Inj 100ml | KMB-7-2/00 |
8. | Amoxylin Combi Bột 100g | KMB-8-2/00 |
9. | Erybactrim Bột 100g | KMB-9-2/00 |
10. | Protene Bột 100g | KMB-10-2/00 |
11. | Komi Tocovita Inj 100ml | KMB-11-2/00 |
12. | Erymycin Powder Bột 100g | KMB-12-2/00 |
13. | Komitril 100 Inj 20; 50; 100ml | KMB-13-2/00 |
14. | Komibiotril 25 Inj 10; 20; 50; 100; 200ml/chai | KMB-14-12/99 |
15. | Komibiotril 50 Inj 10; 20; 50; 100; 200ml/chai | KMB-15-12/99 |
16. | Komibiotril 100 Inj 10; 20; 50; 100; 200ml/chai | KMB-16-12/99 |
17. | Komibiotril 100 Sol 100; 250; 500ml; 1; 5l/chai | KMB-17-12/99 |
18. | HC Vac 2; 5; 10; 20; 50 liều/chai | KMB-18-12/00 |
19. | Rabies Vaccine 1; 2; 3; 5; 10; 20 liều/lọ | KMB-19-12/00 |
20. | Komi Oxytocin Inj Lọ 10; 50ml | KMB-20-6/00 |
21. | Combicillin – LA, Inj Lọ 10; 20; 50; 100ml | KMB-21-6/00 |
22. | Komiserastress, Inj Lọ 10; 20; 50; 100ml | KMB-22-6/00 |
23. | Komiprednisolone, Inj Lọ 10; 20; 50; 100ml | KMB-23-6/00 |
4. CÔNG TY SAMYANG PHARMA CHEMICALS
STT | Tên và quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1. | Genta - F Inj Lọ 20; 50; 100ml | SPC-1-3/01 |
2. | Tonosal B Inj Lọ 20; 50; 100ml | SPC-2-3/01 |
3. | Tylocetin Inj Lọ 20; 50; 100ml | SPC-3-3/01 |
4. | Viamin Inj Lọ 20; 50; 100ml | SPC-4-3/01 |
5. | King Berline Inj Lọ 20; 50; 100ml | SPC-5-3/01 |
5. CÔNG TY KOREA VETCHEM
STT | Tên và quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1. | Ciroxin 10% Oral solution Chai 500ml; 1lít | KVC-1-11/00 |
6. CÔNG TY YOONEE CHEMICAL
STT | Tên và quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1. | Neotetra W.S Bao 100; 500g; 1kg | YCK-1-11/00 |
2. | New-Floxin 25 Inj Chai 20; 50; 100ml | YCK-2-11/00 |
3. | New-Floxin sol (Liq) Chai 250; 500ml; 1lít | YCK-3-11/00 |
4. | Quinoxyl 200 (liq) Chai 100; 250; 500ml; 1lít | YCK-4-11/00 |
7. CÔNG TY NAMJON
STT | Tên và quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1. | Enroxyl solution Chai 500ml; 1lít | NJK-1-11/00 |
8. CÔNG TY SHINIL C & L
STT | Tên và quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1. | Norfloxillin 200 Inj 50; 250; 500ml | SIL-1-1/00 |
2. | Norfloxillin Inj 50; 100ml | SIL-2-1/00 |
3. | Amilyte Inj 20; 50; 100ml | SIL-3-1/00 |
4. | Spira-SM Inj 50; 100ml | SIL-4-1/00 |
5. | B.Comp Inj 50; 100ml | SIL-5-1/00 |
6. | Sulfaprim Inj 50; 100ml | SIL-6-2/00 |
7. | K.C.N.D Inj 50; 100ml | SIL-7-2/00 |
8. | Kanamycin Inj 50; 100ml | SIL-8-2/00 |
9. | Cow-Lyte Bột 100; 500g | SIL-9-2/00 |
10. | Furalta Qeen Bột 100; 500g; 1kg | SIL-10-2/00 |
11. | Royal Vitaplex W.S Gói 100g; 500g | SIL-11-8/99 |
12. | Ampicoli W.S Gói 100g; 500g | SIL-12-8/99 |
13. | Cipryl Plus Gói 100g; 500g | SIL-13-8/99 |
14. | Metapyrone Inj Lọ 10; 20; 50; 100; 250ml | SIL-14-6/00 |
15. | Cipryl Inj Lọ 20; 40; 50; 100; 500ml | SIL-15-6/00 |
16. | Cipryl solution Lọ 10; 20; 50; 100; 500ml; Can 1; 5; 10lít | SIL-16-6/00 |
17. | Toposal Inj Lọ 20; 50; 100; 500ml | SIL-17-6/00 |
1. CÔNG TY BIOGAL PHARMACEUTICAL WORKS
STT | Tên và quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1. | Neotesol Bột 50; 250g; 1kg/gói | BIOG-1-10/99 |
MALAYSIA
1. Y.S.P INDUSTRIES (M) SDN. BHD
STT | Tên và quy cách đóng gói | Nước sản xuất | Số đăng ký |
1. | Chemix Powder 50% Gói nhôm 100g | Malaysia | YSPM-1-11/99 |
2. | Amoxillin Soluble Powder Gói nhôm 100g | Malaysia | YSPM-2-11/99 |
3. | Kwaibo-007 Gói nhôm 100g | Malaysia | YSPM-3-11/99 |
4. | Conquer Powder Gói nhôm 100g | Malaysia | YSPM-4-11/99 |
5. | Ribu Powder Gói nhôm 100g; 1kg | Malaysia | YSPM-5-11/99 |
6. | Licofat 44 Powder Gói nhôm 100g; 1kg | Malaysia | YSPM-6-11/99 |
7. | Clon Powder Gói nhôm 100g; 1kg | Malaysia | YSPM-7-11/99 |
8. | Trixine Powder Gói nhôm 100g; 1kg | Malaysia | YSPM-8-11/99 |
9. | Doxy 10% Powder Gói nhôm 100; 500g | Malaysia | YSPM-9-11/99 |
10. | OTC-20 Powder Gói nhôm 100g; 1kg | Malaysia | YSPM-10-11/99 |
11. | Anlonin Inj Lọ 100ml | Taiwan | YSPM-11-11/99 |
12. | Lincomycin-300 Inj Lọ 10; 100ml | Taiwan | YSPM-12-11/99 |
13. | Amoxillin Inj Lọ 100ml | Taiwan | YSPM-13-11/99 |
14. | Dexon Inj Lọ 100ml | Taiwan | YSPM-14-11/99 |
15. | Shincort Inj Lọ 100ml | Taiwan | YSPM-15-11/99 |
16. | Kistocin Inj Lọ 10; 50ml | Taiwan | YSPM-16-11/99 |
17. | Lover Inj Lọ 2ml | Taiwan | YSPM-17-11/99 |
18. | Heromin B12 Inj Lọ 100ml | Taiwan | YSPM-18-11/99 |
19. | Enlin-22 Inj Lọ 100ml | Taiwan | YSPM-19-11/99 |
20. | Chlomin-25 Inj Lọ 100ml | Taiwan | YSPM-20-11/99 |
21. | Coughlin Inj Lọ 100ml | Taiwan | YSPM-21-11/99 |
22. | Sulpyrine 25% Inj Lọ 100ml | Taiwan | YSPM-22-11/99 |
1. CÔNG TY FERMENTACIONES MEXICANAS, S.A.DE C.V
STT | Tên và quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1. | L-Threonine Bột 25kg/túi | FTM-1-12/99 |
2. CÔNG TY LABORATORIOS BIOQUIMEX S.A DE C.V
STT | Tên và quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1. | Cromophyl - ORO Bột 20kg/bao | LBM-1-1/00 |
UNITED STATE OF AMERICA (USA)
1. CÔNG TY ALLTECHNOLOGY CENTER INC
STT | Tên và quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1. | Bioplexzine-15% Gói 20; 100g; 1kg; Thùng 10; 25kg | ABC-1-12/00 |
2. | Bioplexmanganese-15% Gói 20; 100g; 1kg; Thùng 10; 25kg | ABC-2-12/00 |
3. | Bioplexcopper-10% Gói 20; 100g; 1kg; Thùng 10; 25kg | ABC-3-12/00 |
4. | Bioplexcobalt-2,5% Gói 20; 100g; 1kg; Thùng 10; 25kg | ABC-4-12/00 |
5. | Bioplexiron-15% Gói 20; 100g; 1kg; Thùng 10; 25kg | ABC-5-12/00 |
6. | Sel-plex 50-100ppm Gói 20; 100g; 1kg; Thùng 10; 25kg | ABC-6-12/00 |
7. | Co Factor III-20.000ppm Gói 20; 100g; 1kg; Thùng 10; 25kg g | ABC-7-12/00 |
8. | De-Odorase Liquid Chai 10; 20; 100; 500ml; 1lít Can 1; 2,5; 5; 10; 20; 25lít; Thùng phuy 100; 200lít | ABC-9-5/99 |
2. CÔNG TY ARCHER DANIELS MILDLAND (ADM)
STT | Tên và quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1. | L-Lysine HCl Bột 25kg | ADM-1-7/00 |
2. | ADM-Tryposine Tm 15/70 Bột 25kg | ADM-3-7/00 |
3. CÔNG TY BIOPRODUCTS - INC
STT | Tên và quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1. | Choline Choloride 60% Hạt 20kg/bao | BPD-2-1/01 |
2. | Choline Choloride 75% Lỏng 226,8kg/thùng | BPD-4-1/01 |
4. PET-AG, INC
STT | Tên và quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1. | Fermacto Gói 100; 500g; 1; Bao 10; 25kg | PA-1-1/01 |
2. | Bospro Gói 100; 500g; 1; Bao 10; 25kg | PA-2-1/01 |
5. CÔNG TY QUALITECH INC
STT | Tên và quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1. | Bye 500g; 25kg/hộp | LBI-1-12/99 |
2. | Poultry Formula 4D WS 500g; 25kg/hộp | LBI-2-12/99 |
3. | Kilo Plus 500g; 25kg/hộp | LBI-3-12/99 |
4. | Mold Guard 500g; 25kg/hộp | LBI-4-12/99 |
5. | Dry Pig Plus Delight Gói 500g; Bao 25kg | LBI-5-12/99 |
6. | Dry Pig Delight Gói 500g; Bao 25kg | LBI-6-12/99 |
6. CÔNG TY ELANCO ANIMAL HEALTH
STT | Tên và quy cách đóng gói | Nước sản xuất | Số đăng ký |
1. | Tylan 40 Premix Bột 100; 500; 1000g; 5; 10; 22,5kg | USA | EC-1-9/00 |
2. | Tylan Soluble Bột 100; 500; 1000g; 5; 10; 22,5kg | USA | EC-2-9/00 |
3. | Coban 60 Bột 22,5kg | USA | EC-3-9/00 |
4. | Apralan Premix 75 Bột 22,5kg | USA | EC-5-9/00 |
5. | Apralan Soluble Bột 48g | USA | EC-6-9/00 |
6. | Tylan 50 Inj Lọ 100ml | USA | EC-7-9/00 |
7. | Tylan 200 Inj Lọ 100ml | USA | EC-8-4/01 |
8. | Pulmoltin G200 Premix Bao 10; 22,68kg (50 Ibs) | England | EC-9-3/01 |
9. | Tylan Soluble (Water sol and powder) 10; 25; 50; 100; 500; 1000g; 55kg | England | EC-10-3/01 |
10. | Surmax 100 Bao 10; 22,68; 25kg | England | EC-11-3/01 |
11. | Tylan 40 Sulfa - G 22,68kg/bao (50Lbs/bao) 100; 500; 1000g; 5; 10kg | USA | EC-12-3/01 |
12. | Apralan G100 Soluble 50kg/thùng 3,5; 5; 10; 25; 50; 100; 500; 1000g | England | EC-13-3/01 |
13. | Apralan Premix 10% 25kg/bao 100; 1000g; 5; 10kg | USA | EC-14-3/01 |
14. | Maxiban 72 22,8kg/bao (50Lbs/bao) | USA | EC-15-3/01 |
15. | Monteban 45 22,68kg/bao (50Lbs/bao) | USA | EC-16-3/01 |
16. | Elancoban 200 Premix 22,68kg/bao | USA | EC-17-3/01 |
17. | Monensin QA 336N 22,68kg/bao (50Lbs/bao) | USA | EC-18-3/01 |
18. | Tylan Premix 100 25kg/bao 100; 500; 1000g; 5; 10kg | USA | EC-19-3/01 |
19. | Pulmotil AC Chai 240; 960ml | England | EC-20-1/00 |
7. CÔNG TY FEMENTED PRODUCTS
STT | Tên và quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1. | Kulactic Bột, bao 1; 25kg | FP-1-3/01 |
2. | UGF 00 Bột, bao 1; 25kg | FP-2-3/01 |
8. CÔNG TY GRAND LABORATORY
STT | Tên và quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1. | Vira Shield 5 50; 100; 250ml | GRA-1-1/00 |
2. | VIB Shield L5 20;100ml | GRA-2-1/00 |
3. | Bovine Ecolizer Syringe 10ml; chai 100ml | GRA-3-1/00 |
4. | Pavo Shield L5E 50; 100; 250ml | GRA-4-1/00 |
5. | Rhinicell 30; 1000ml | GRA-5-1/00 |
6. | Borde Shield 4 20; 100ml | GRA-6-1/00 |
7. | Parapleuro Shield P 20; 100ml | GRA-7-1/00 |
8. | Porcine Ecolizer Syringe 12; 100; 200ml | GRA-8-1/00 |
9. | Paraleuro Shield P+BE Vacxin vô hoạt 50; 200ml | GRA-9-1/00 |
10. | Porcine Maximizer Dung dịch 240; 3840ml | GRA-10-1/00 |
11. | Bovine Maximizer Dung dịch 80, 3840ml | GRA-11-1/00 |
12. | Porcine pili Shield Inj Chai 10; 20ml (Escherichia Coli Bacterin) | GRA-12-1/00 |
9. CÔNG TY INTERNATIONAL NUTRITION
STT | Tên và quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1. | Multiferm 40 Bột 1; 25kg | IN-1-3/01 |
2. | Microferm 2 Bột 1; 25kg | IN-2-3/01 |
3. | Microferm Bột 1; 25kg | IN-3-3/01 |
4. | Poultry VTM Chick Premix Bột 1;10; 25kg | IN-4-3/01 |
5. | Swine VTM Grower Finisher Bột 1; 10; 25kg | IN-5-3/01 |
6. | Swine Milk Marker Bột 1; 25kg | IN-6-3/01 |
7. | VM 505 Bột 1; 10; 25kg | IN-7-3/01 |
8. | Swine VTM Starter Bột 1; 20; 25kg | IN-8-3/01 |
9. | Swine Trace Mineral Bột 1; 25kg | IN-9-3/01 |
10. | Spectralyte Plus Bột 1; 25kg | IN-10-3/01 |
11. | Poultry VTM Layer Premix Bột 1; 10; 20kg | IN-11-3/01 |
12. | Soluble Vitamix Bột 1kg | IN-12-3/01 |
13. | Poultry Breeder Premix Bột 1; 20; 25kg | IN-13-3/01 |
14. | Poultry General Purpose Bột 1; 10; 25kg | IN-14-3/01 |
15. | Poultry Layer Premix Bột 1; 10; 25kg | IN-15-3/01 |
16. | Poultry Starter Broiler Premix Bột 1; 10; 25kg | IN-16-3/01 |
17. | Poultry Trace Mineral Bột 1; 10; 25kg | IN-17-3/01 |
18. | Vitamix 11 Feed Grade Vitamin Bột 1; 10; 25kg | IN-18-3/01 |
19. | Sweet Iron Feed Grade Bột 5; 25kg | IN-19-3/01 |
20. | Soluble ADE Bột 1kg | IN-20-3/01 |
21. | Coli-Curb 1200 Bột 1; 20; 40lb | IN-21-10/00 |
22. | Spectralyte Bột 1; 5; 20lb | IN-22-10/00 |
23. | Electrolyte Blend Bột 1; 5; 10; 25kg | IN-23-10/00 |
24. | In Stress Bột 1; 5; 10; 25kg | IN-24-10/00 |
25. | Biovitacon Feed Grade Bột 1; 5; 10; 25kg | IN-25-10/00 |
26. | Ineter-Feed Premix Bột 1; 5; 10; 25kg | IN-26-10/00 |
27. | Poultry Duck Premix Bột 1; 5; 10; 25kg | IN-27-10/00 |
28. | Molt-Ease Premix Bột 1; 5; 10; 25kg | IN-28-10/00 |
29. | Swine Grower Finisher Bột 1; 5; 10; 25kg | IN-29-10/00 |
30. | Family Pig Balancer Bột 1; 5; 10; 25kg | IN-30-10/00 |
31 | Sweet Iron Oral Bột 5; 20kg | IN-31-10/00 |
32 | Dairy VTM Premix Bột 1; 5; 10; 25kg | IN-32-10/00 |
33 | Castle TM Premix Bột 1; 5; 10; 25kg | IN-33-10/00 |
34 | Bovine Milk Booster Bột 1; 5; 10; 25kg | IN-34-10/00 |
35 | Zine Proteinate 15% Bột 1; 5; 10; 25kg | IN-35-10/00 |
36 | Poultry VTM Layer 2,5 Bột 1; 5; 10; 25kg | IN-36-10/00 |
37 | Vitamin AD3E Inj 10; 50; 100; 250; 500ml/lọ, chai | IN-37-10/00 |
38 | Vitamin B Complex Inj Chai 100; 250; 500ml | IN-38-10/00 |
39 | Vitamin B Complex Fortifield Inj Chai 100; 250; 500ml | IN-39-10/00 |
40 | Maxim - 100 Inj Chai 500ml | IN-40-10/00 |
41 | VM 101 Bột 1; 5; 10; 25kg | IN-41-10/00 |
10. CÔNG TY MED PHARMEX
STT | Tên và quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1. | Iron Dextran Inj Chai 100ml | MPM-1-9/01 |
2. | Vitamin A, D3 Inj Chai 250ml | MPM-2-9/01 |
3. | Fortified B Complex Inj Chai 250ml | MPM-3-9/01 |
4. | Vitamin & Electrolytes Gói 225g | MPM-4-9/01 |
11. CÔNG TY SOLUTIA INC
STT | Tên và quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1. | Santoquin Ethoxyquin Inj 450pound | MST-1-6/00 |
2. | Santoquin Mixture 6 Dạng hạt 25kg | MST-2-6/00 |
12. CÔNG TY NOVUS INTERNATIONAL
STT | Tên và quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1. | Alimet Feed Supplement Thùng 250kg | NV-1-6/00 |
2. | MAH Feed Supplement Bình 25kg | NV-2-6/00 |
13. CÔNG TY AGRIPHARM
STT | Tên và quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1. | Oxymycin 100 Inj 500ml/chai | RXV-1-4/99 |
2. | Vita-Jec B Complex Fortifiel Inj 100; 250; 500ml/chai | RXV-2-4/99 |
3. | Vita-Jec Vitamin B complex Inj 100; 250; 500ml/chai | RXV-3-4/99 |
4. | Vita-Jec A+D500 Inj 100; 250;500ml/chai | RXV-4-4/99 |
5. | Anem - X – 100 Lọ100ml | RXV-5-9/99 |
6. | CMPK Lọ 500ml | RXV-6-9/99 |
7. | Calcium Gluconate Chai 500ml | RXV-7-9/99 |
8. | Exit TM Insecticide Thùng 3,785 lít | RXV-8-9/99 |
14. CÔNG TY FORT DODGE ANIMAL HEALTH
STT | Tên và quy cách đóng gói | Nước sản xuất | Số đăng ký |
1. | Poxine 500; 1000liều/lọ | USA | SAH-1-1/01 |
2. | MD Vac Lyo CFL 1000liều/lọ | USA | SAH-2-1/01 |
3. | Newcastle K 1000 liều/lọ | USA | SAH-3-1/01 |
4. | Newcastle Lasota + Bron Mass 1000liều/lọ | USA | SAH-4-1/01 |
5. | Bursine K 1000liều/chai | USA | SAH-5-1/01 |
6. | Bursine 2 1000liều/lọ | USA | SAH-6-1/01 |
7. | Newcastle B1 + Bron Conn 1000liều/lọ | USA | SAH-7-1/01 |
8. | Suvaxyn PRV 10; 50liều/chai | USA | SAH-8-1/01 |
9. | Vitamin & Electrolytes Gói 4-8 oz | USA | SAH-9-6/99 |
10. | Rabvac 3 TM Lọ 1liều; Hộp 50lọ | USA | SAH-10-6/99 |
11. | Galaxy DA2 LTM Lọ 1liều; Hộp 25lọ | USA | SAH-11-6/99 |
12. | Galaxy DA2 PPv LTM Lọ 1liều; Hộp 25lọ | USA | SAH-12-6/99 |
13. | Bursine N-K TM Lọ 1000liều/500ml | USA | SAH-13-6/99 |
14. | New bronz TM Lọ 1000liều/500ml | USA | SAH-14-6/99 |
15. | Laryngo Vac TM Lọ 1000liều 10/hộp | USA | SAH-15-6/99 |
16. | Bursine Plus Lọ 1000liều x 10/hộp | USA | SAH-16-6/99 |
17. | Suvaxyn RespiFend TM MHLọ 50liều/ 100ml; 10liều/20ml | USA | SAH-17-6/99 |
18. | Pest-Vac Lọ 1; 5; 10; 25; 50 liều | Brazil | SAH -18-6/99 |
19. | Dicural Oral Solution Chai 100; 250;1000ml | Spain | FDA -1-1/00 |
20. | Duphapenstrep BP Chai 100; 500; 1000ml | Spain | FDA -2-1/00 |
21. | Tinkanium Chai 50; 100; 250ml | Italy | SVI-1-12/99 |
15. CÔNG TY PENNFIELD OIL COMPANY/PENNFIELD ANIMAL HEALTH
STT | Tên và quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1. | Chlortetracycline 50 Gói 100g; 1; Bao 5; 10; 22,7kg | PFOU-1-11/99 |
2. | Pennox 100 Hiflo (Oxytetracycline)Gói 100g; 1; Bao 5; 10; 22,7kg | PFOU-1-11/99 |
16. CÔNG TY ZIMPRO COPORATION
STT | Tên và quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1. | Availa Zn 100 Bao 20kg | ZPC-01-9/99 |
2. | Availa Mn 80 Bao 20kg | ZPC-02-9/99 |
3. | Availa Fe 60 Bao 20kg | ZPC-03-9/99 |
4. | Availa Min Stater I, II, III Bao 20kg | ZPC-04-9/99 |
5. | Availa Cu 100 Bao 20kg | ZPC-05-9/99 |
6. | Micro Plex 1000 Bao 25kg | ZPC-06-9/99 |
7. | Micro Plex 3% Bao 20kg | ZPC-07-9/99 |
17. CÔNG TY VINELAND LABORATORIES
STT | Tên và quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1. | Newcastle Bronchitis, B1 Type 1000liều/lọ | VL-1-9/99 |
2. | Powl Pox vaccine 500; 1000liều/ lọ | VL-2-9/99 |
3. | Avian encephalo myclitis Fowl vaccine 500; 1000liều/lọ | VL-3-9/99 |
4. | Fowl Laryngon-trachetis Modified 1000liều/lọ | VL-4-9/99 |
5. | Bursal Disease-Newcastle Bronchitis Recovirus vaccine 500liều/lọ | VL-5-9/99 |
6. | Bursal Disease vaccine 1000liều/lọ | VL-6-9/99 |
7. | Bursal Disease vaccine 1000liều/lọ | VL-7-9/99 |
8. | Newcastle Disease vaccine 1000liều/lọ | VL-8-9/99 |
9. | Vursal - Newcastle Disease vaccine 1000liều/lọ | VL-9-9/99 |
10. | Marek disease vaccine 1000liều/lọ | VL-10-9/99 |
11. | Haemphilus Para-Galinarum Vacterin 1000liều/lọ | VL-11-9/99 |
12. | Avian Reo Bursal Disease vaccine 1000liều/lọ | VL-12-9/99 |
13. | Avian Reovirus 1000liều/lọ | VL-13-9/99 |
14. | Pasteurella multocida Bacterin 1000liều/lọ | VL-14-9/99 |
15. | Tenosinovitis vaccine 1000liều/lọ | VL-15-9/99 |
16. | Mycoplasma Gallisepticum 500; 1000liều/lọ | VL-16-9/99 |
17. | Pasteurella multocid vaccine Lọ 500liều | VL-17-1/00 |
18. CÔNG TY NAREMCO, INC
STT | Tên và quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1. | G.V. ELeven Bao 27,5kg | NRC-01-1/00 |
19. CÔNG TY ALPHARMA
STT | Tên và quy cách đóng gói | Nước sản xuất | Số đăng ký |
1 | 3-NitroGói 20; 100g; 1; Bao 10; 25; Thùng 50kg | USA | ALP-1-5/00 |
2 | AlbacGói 30; 100g; 1; Bao 2,5; 5; 10; 50; 100; 200kg | USA | ALP-2-9/99 |
3 | BMDGói 30; 100g; 1; Bao 2,5; 5; 10; 50; 100; 200kg | USA | ALP-3-9/99 |
4 | BMD Soluble 500Gói100; 500g; 1; Bao 2,5; 5; 50; 100kg | USA | ALP-4-9/99 |
5 | Cygro 1% Gói 100; 500g; 1kg Xô 2,5; 5; 7,5kg; Bao 10; 25kg | Chinese | ALP-5-11/00 |
6 | Aureomycin 70 Gói 100; 500g; 1kg Xô 2,5; 5; 7,5kg; Bao 10; 25kg | USA | ALP-6-3/00 |
7 | Ecocycline Gói 100; 500g; 1kg Xô 2,5; 5; 7,5kg; Bao 10; 25kg | USA | ALP-7-3/00 |
8 | Aurofac*200G Gói 100; 500g; 1kg Xô 2,5; 5; 7,5kg; Bao 10; 25kg | USA | ALP-8-1/01 |
9 | Avatec 15% Gói 100; 500g; 1kg Xô 2,5; 5; 7,5kg; Bao 10; 25kg | USA | ALP-9-8/99 |
10 | Aureo SP-250 115; 575g; 1,15; 2,3; 4,6; 6,9kg Bao 22,7kg (50 lbs) | USA | ALP-10-5/99 |
11 | Avotan G-100 Bao 20; 25kg | USA | ALP-11-11/00 |
12 | Intagen premix Bao 20; 25kg | USA | ALP-12-11/00 |
13 | Salinomax 120G Bao 20; 25kg | Italy | ALP-13-3/00 |
14 | Gromax Bao 25kg | Brazil | ALP-14-3/00 |
15 | Romet 30 Bao 25kg | USA | ALP-15-3/00 |
16 | Bio-cox 120G Bao 20; 25kg | Italy | ALP-16-3/00 |
20. CÔNG TY EMBREX, INC
STT | Tên và quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1. | Bursaplex TM (Bursal disease vaccine-Live vaccine)Lọ1000; 8000 liều | EMB-1-5/00 |
21. CÔNG TY PFIZER
STT | Tên và quy cách đóng gói |
| Số đăng ký |
1 | Respisure vaccine Lọ 10; 50; 250 liều | USA | PFU 1-3/99 |
2 | FarrowSure B vaccine Lọ 10; 50liều | USA | PFU 2-12/99 |
3 | Brativac 6 Lọ 10; 50liều | USA | PFU 3-12/99 |
4 | PR – Vac Plus Lọ 10; 25liều | USA | PFU 4-12/99 |
5 | LitterGuard LT – C Vaccine Lọ 10; 50liều | USA | PFU 5-12/99 |
6 | PleuroGuard 4 Vaccine Lọ 35 liều | USA | PFU 6-9/00 |
7 | RevolutionTM6% tuyp 0,25; 0,5; 0,75; 1; 2ml | USA | PFU 7-9/00 |
8 | RevolutionTM12% tuyp 0,25; 0,5; 0,75; 1; 2ml | USA | PFU 8-9/00 |
9 | Dectomax Lọ 20; 50; 100; 200ml | Brazil | PFU 9-3/00 |
10 | Advocin 2,5% Lọ 20; 50; 100; 250ml | Brazil | PFU 10-3/00 |
11 | Noxal Lọ 100; 120ml; 1lít | Phillippines | PFU 11-5/00 |
12 | Terramycin Poultry Formular with Antigerm 77Gói 10; 100; 1kg | Phillippines | PFU 12-5/00 |
13 | Neo-Terramycin 25 Gói 10; 100; 1kg | Phillippines-India | PFU 13-5/00 |
14 | Biocid-30 Lọ 100; 500ml; Bình 1; 2; 4; 5; 25 lít | Phillippines | PFU 14-5/00 |
15 | Terramycin Egg FormularGói 20; 100; 250; 2; 2,5kg | Phillippines-India | PFU 15-5/00 |
16 | Terra Vite Gói 20; 100g | Phillippines | PFU 16-5/00 |
17 | Terramycin/LA Lọ 10; 100ml | Indonesia-France | PFU 17-5/00 |
18 | Mecadox Baby Pig Doser Lọ 60;100; 250ml | Korea | PFU 18-3/00 |
19 | RespiSure-OneTM Lọ 10; 50; 100liều | USA | PFU-19-1/01 |
20 | Rimadyl Chewable Tablets Viên 25mg | USA | PFU-20-1/01 |
21 | Rimadyl Caplets Viên 25mg | USA | PFU-21-1/01 |
22 | Vanguard Puppy 5 25 lọ; 1liều/ lọ | USA | PFU-22-1/01 |
23 | Vanguard Puppy 5/L 25 lọ; 1liều/ lọ | USA | PFU-23-1/01 |
24 | Vanguard Puppy CPV 10liều/lọ | USA | PFU-24-1/01 |
25 | Vanguard Puppy 5/CV-L 1liều/lọ | USA | PFU-25-1/01 |
22. SHERING - PLOUGH ANIMAL HEALTH CORPORATION
STT | Tên và quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1. | Newcastle disease vaccine Lọ 500; 1000; 5000 liều | MKV-1-1/00 |
2. | Bursal disease vaccine Lọ 500; 1000; 5000liều | MKV-2-1/00 |
3. | Avian Encephalo myetilis - Fowl pox vaccine (AE + POX)Lọ 500; 1000; 5000 liều | MKV-3-1/00 |
4. | Newcastle – Bronchitis vaccineB1 type, B1 strain Massachusetts and Connecticut types (Polybron B1)Lọ 500; 1000; 5000liều | MKV-4-1/00 |
5. | Newcastle – Bronchitis vaccine B1 typ, Lasota strain - Mass and Conn types (Polybron - N 63)Lọ 500; 1000; 5000 liều | MKV-5-1/00 |
6. | Coccidiosis vaccine (Cocciva D) Lọ 500; 1000; 5000liều | MKV-6-1/00 |
7. | Newcastle - Bron chitis vaccine B1 type Lasota strain, massachusets type (Broilebron H - N – 79)Lọ 500; 1000; 5000liều | MKV-7-1/00 |
8. | Newcastle disease vaccine (Castle – vac - K)Lọ 500; 1000; 5000liều | MKV-8-1/00 |
9. | Fowl – Laryngotrachetis vaccine (Broilertrake - M)Lọ 500; 1000; 5000liều | MKV-9-1/00 |
10. | Fowl Pox vaccine (AVA – POX – CE)Lọ 500; 1000; 5000liều | MKV-10-1/00 |
11. | Newcastle disease vaccine B1 typeLasota strain (Newcastle N 63) Lọ 500; 1000; 5000liều | MKV-11-1/00 |
12. | Newcastle disease vaccine B1 type Lasota strain (Newcastle N 79) Lọ 500; 1000; 5000liều | MKV-12-1/00 |
13. | Bursal disease vaccine Lọ 500; 1000; 5000liều | MKV-13-1/00 |
14. | Coccidiosis vaccine (Coociva D) Lọ 1000 liều | MKV-6-1/00 |
1. CÔNG TY ASAHI VET JAPAN
STT | Tên và quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1. | Colistin 40 Bột 10; 20kg | ASA-1-4/01 |
2. | Colistin 100 Bột 10; 20kg | ASA-2-4/01 |
3. | Colistin Sulfat Bột 10; 20kg | ASA-3-4/01 |
2. CÔNG TY FUJI CHEMICAL INDUSTRY (DAII CHI PHARMACEUTICAL)
STT | Tên và quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1. | D-Calcium Pantothenate 10; 25kg/thùng | FUJI-1-6/01 |
2. | Pyridoxine Hydrochloride 10; 25kg/thùng | FUJI-2-6/01 |
3. | Daimenton Soda 20; 100g; 1; 10kg | FUJI-3-6/01 |
3. CÔNG TY KOHKIN CHEMICAL
STT | Tên và quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1. | All Purposes Premix Vitamin for Chicken Thùng gỗ chống ẩm 50kg | KOC-1-1/01 |
4. CÔNG TY KYOWA HAKKO
STT | Tên và quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1. | Threonine (L Threconine Feed Grade) Bột, 25kg/bao | MS-2-12/00 |
5. CÔNG TY MEJI SEIKA KAISHA
STT | Tên và quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1. | Coli Meiji Bột 20kg | MJ-1-9/00 |
2. | Colistin Sulphate 2% Fine Granules Meiji Hạt mịn 100g | MJ-2-9/00 |
3. | Destonate 500 Bột 25kg | MJ-3-9/00 |
4. | Destonate 50 Bột 20kg | MJ-4-9/00 |
5. | Destonate 20 Bột 20kg | MJ-5-9/00 |
6. CÔNG TY NIPPON SODA
STT | Tên và quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1. | DL-Methionine Bột. Bao 25kg | NS-1-7/00 |
7. CÔNG TY SCIENTIFIC FEED LABORATORY
STT | Tên và quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1. | Amitetu Bột. Bao 25kg | SS-1-9/00 |
2. | Pacoma Lỏng, Bình 1; 18l, 180lít/ thùng | SS-2-9/00 |
3. | Pacoma 200 Lỏng. Bình 1; 18l | SS-3-9/00 |
4. | Trimixliquid Dung dịch uống, Bình 500ml; 5; 18l | SS-4-9/00 |
5. | Vitamin E 50% Bột, Bao 25kg | SS-5-9/00 |
8. CÔNG TY SUMITOMO CHEMICAL
STT | Tên và quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1. | DL-Methionine Bột 25kg | SM-1-12/00 |
2. | Biotin - F2 Bột 1, 5kg | SM-2-12/00 |
9. CÔNG TY KITASATO INSTITUTE
STT | Tên và quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1. | Live Hog Cholera Vaccine Lọ 20; 50liều | KTS-1-5/00 |
10. CÔNG TY NISSAN CHEMICAL INDUSTRIES
STT | Tên và quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1. | Crente 1kg x 40 | NCIJ-1-3/00 |
1. CÔNG TY KYNOCHI LABORATORIES
STT | Tên và quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1. | Potafos 21 Bột 50kg | KN-1-5/01 |
CÔNG TY ICA LABORATORIES
STT | Tên và quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1 | Virukill disinfectant Bình, Can 1; 5; 25lít | ICA-01-1/00 |
1. CÔNG TY BOMAC LABORATORIES
STT | Tên và quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1. | Ferriade Inj 200ml | BLL-1-1/00 |
2. | Ferron 10 Inj 200ml | BLL-2-1/00 |
3. | Tylomix Bột 20kg | BLL-3-1/00 |
4. | Kaomide D Bột 250kg | BLL-4-1/00 |
5. | Soladeplus Bột 5kg | BLL-5-1/00 |
6. | Scourban Plus Nhũ dịch 50; 100; 250; 500ml | BLL-6-1/00 |
7. | Satongal Chai 20; 50; 100; 200; 250ml | BLL-7-6/00 |
8. | Tetravet Aerosol Chai 200g | BLL-8-7/00 |
9. | Feron 10+B12 Chai 100ml | BLL-9-3/01 |
1. CÔNG TY ALTAVET
STT | Tên và quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1. | Zaroxyl 200 OralDung dịch uống, Chai 100; 1000; 5000ml | ATV-1-6/99 |
2. CÔNG TY AVITEC
STT | Tên và quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1. | Thelmisol 15% Inj 100ml | AV-1-10/00 |
2. | Gammaferon Inj 100ml | AV-2-10/00 |
3. | Aminovitol Powder Bột 1kg/hộp | AV-3-10/00 |
4. | VN 50 Bột 1kg/ hộp | AV-4-10/00 |
5. | Aminovitol Fort (B Complex) Dung dịch uống | AV-5-10/00 |
6. | Oxytetracycline 10% Inj 100ml | AV-6-10/00 |
7. | Biotec Inj 100ml | AV-8-10/00 |
8. | Life Pig (lợn con) Dung dịch uống | AV-9-10/00 |
9. | Dinaforcyl ở gia súc Inj | AV-10-10/00 |
10. | Golden-Sperm Bột 100g; 1kg | AV-12-10/00 |
11. | Chlorancyclone Inj 100ml | AV-13-10/00 |
12. | Ferti-Swine Bột 100g; 1kg | AV-14-10/00 |
13. | Streptapen Inj 100ml/chai | AV-15-10/00 |
14. | PSPL Dog Hộp 200; 450g | AV-18-10/00 |
15. | Parasitec Plus Inj 50ml | AV-20-10/00 |
16. | Polysul Inj 100; 250ml | AV-21-10/00 |
17. | Insecticide Vòng đeo cổ 1 vòng/hộp | AV-22-10/00 |
18. | Toselen Aviaire Bột 100g | AV-23-10/00 |
19. | Vitavit 500 Inj 100ml | AV-24-10/00 |
20. | Complex Vitamin B Inj 100ml | AV-25-10/00 |
3. CÔNG TY BIARD
STT | Tên và quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1. | Biaverm Viên 12viên/hộp | BA-2-6/99 |
2. | Biaprim Oral Solution Dung dịch uống 125; 250; 1000ml | BA-3-6/99 |
3. | Sodibio Inj 100ml | BA-4-6/99 |
4. | Pneumobiotique Bột 100g | BA-5-6/99 |
5. | Biacalcium Bột 500g | BA-6-6/99 |
6. | Sodivitol Proudre Bột 100g | BA-7-6/99 |
7. | Anthelminticide 15% Inj 100ml | BA-10-6/99 |
8. | Sodistrep Inj Nhũ dịch 100ml | BA-12-6/99 |
9. | Biaminthic 5% Oral Solution Dung dịch uống 250ml | BA-13-6/99 |
10. | Sodiazole Dung dịch uống 100ml | BA-14-6/99 |
11. | Sodiazot Dung dịch uống 100; 250; 1000ml | BA-16-6/99 |
12. | Biadexane Chai nhỏ giọt 30ml | BA-17-6/99 |
13. | Biamycine 20% Inj 20; 100ml | BA-18-6/99 |
14. | Sodicon Oral Solution Dung dịch 1000ml | BA-19-6/99 |
15. | Sodigal Entenal Solution Dung dịch 1000ml | BA-20-6/99 |
16. | Biadextran Inj 100ml | BA-21-6/99 |
4. CÔNG TY BIOVE LABORATORIES
STT | Tên và quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1. | 2 S Bột 1; 5kg | BIOVE-1-1/00 |
2. | Actiseptyl Inj 100; 250ml | BIOVE-2-1/00 |
3. | Biomethasone Inj 50ml | BIOVE-3-1/00 |
4. | Arthricindine Inj 100ml | BIOVE-4-1/00 |
5. | Biorepas Bột 100g | BIOVE-5-1/00 |
6. | Bioveine Gluconatede Calcium Inj 250; 500ml | BIOVE-6-1/00 |
7. | Colampi I Inj 150; 250ml | BIOVE-7-1/00 |
8. | Inoxyl Soluble powder Bột 100g; 1; 5; 20kg | BIOVE-8-1/00 |
9. | Inoxyl Premix 24% Bột 1; 5; 20kg | BIOVE-9-1/00 |
10. | Neoxyne Bột 100g; 1; 4kg | BIOVE-10-1/00 |
11. | Salmocoli Bột 100g; 1; 4kg | BIOVE-11-1/00 |
12. | Polyviteda Inj 100; 250ml | BIOVE-12-1/00 |
13. | Biocytocin 50ml/chai | BIOVE-13-1/00 |
14. | Inoxyl (Oral doser) 150ml/chai | BIOVE-14-1/00 |
15. | Inoxyl (Solution) 1; 5lít/bình | BIOVE-15-1/00 |
16. | Selephos (Inj solution) 100ml/chai | BIOVE-16-1/00 |
17. | Dextropirine Gói 100g; 1kg | BIOVE-17-1/00 |
18. | Acticoli S (Inj Solution) 500ml/chai | BIOVE-18-1/00 |
19. | Mammitel Bơm tiêm 10ml (hộp 18 Bơm tiêm) | BIOVE-19-1/00 |
20. | Bioveine Calcium G.M.C Inj 250; 500ml/chai | BIOVE-20-1/00 |
21. | Acti-Tetra I 100; 500ml/chai | BIOVE-21-1/00 |
22. | Acti-Merazine B Gói 100g; 1kg | BIOVE-22-1/00 |
23. | Acticoli B 10gói 100g; túi 1kg | BIOVE-23-1/00 |
24. | Calf-Meal Gói 100g | BIOVE-24-1/00 |
25. | Colampi B Gói 150g; 1kg | BIOVE-26-1/00 |
26. | G.Promycine 100ml/chai | BIOVE-27-1/00 |
27. | Primazine Chai 100; 250ml | BIOVE-28-1/00 |
28. | Vita D3 Lọ 10; 50ml | BIOVE-32-1/00 |
29. | Trivitase 100ml/chai | BIOVE-33-1/00 |
30. | Actiliver I 100ml/lọ | BIOVE-34-1/00 |
31. | Bio-Pulmone 100; 250ml/lọ | BIOVE-35-1/00 |
32. | Cardiphyl 50ml/lọ | BIOVE-36-1/00 |
33. | Diredem 20g/túi | BIOVE-37-1/00 |
34. | Alcadyl Premix 25kg/thùng | BIOVE-38-1/00 |
35. | Alcadyl Oral Suspensiion 1lít/bình | BIOVE-39-1/00 |
5. CÔNG TY DOX-AL
STT | Tên và quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1. | Cerqual Dry Bột. Bao 25kg | DA-3-1/01 |
2. | Cerqual Liquid Dung dịch. Thùng 220kg | DA-4-1/01 |
3. | Enterodox Bao 25kg | DA-5-1/01 |
4. | Clopen 25 Bao 25kg | DA-6-1/01 |
5. | Coccidox Bao 25kg | DA-7-1/01 |
6. CÔNG TY GUYOMARC'H
STT | Tên và quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1. | Vitaflash Bột 0,1; 1; 2,5kg | GUY-1-7/99 |
2. | Covit Bột 100g; 1; 2,5kg | GUY-2-7/99 |
3. | TTS Bột 100g; 1; 5; 25kg | GUY-3-7/99 |
4. | Aniticoc Bột 100g; 1,5kg | GUY-4-4/00 |
5. | Fural 250 Bột 100g; 1; 5kg | GUY-5-4/00 |
6. | Fongicide HC Guyomarc'h Bột 25kg | GUY-6-7/99 |
7. CÔNG TY MERIAL (RHÔNE MERLIEUX - RHÔNE POULENC)
STT | Tên và quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1. | Aviffa RTI Vacxin vô hoạt 1000; 2000liều | RP-RM-1-1/01 |
2. | Benewvaxidrop Vacxin vô hoạt 500; 1000liều | RP-RM-5-1/01 |
3. | Bioral H 120 1000; 10.000; 15.000liều | RP-RM-7-1/01 |
4. | Bipestos Vacxin sống, đông khô 1000; 5000liều | RP-RM-8-1/01 |
5. | Bur 706 Vacxin sống, đông khô 1000; 15.000liều | RP-RM-9-1/01 |
6. | Gumbopest Vacxin vô hoạt 500; 1000liều | RP-RM-10-1/01 |
7. | Gumboriffa Vacxin vô hoạt 500; 1000liều | RP-RM-12-1/01 |
8. | Haemovax Vacxin vô hoạt 500; 1000liều | RP-RM-13-1/01 |
9. | Hepatovax Vacxin sống, đông khô 100; 500liều | RP-RM-14-1/01 |
10. | Lyomarek Vacxin sống, đông khô 1000; 2000liều | RP-RM-15-1/01 |
11. | Myelovax Vacxin vô hoạt 100; 500; 1000liều | RP-RM-16-1/01 |
12. | Newvaxidrop Vacxin vô hoạt 500; 1000liều | RP-RM-18-1/01 |
13. | Aftopor Vacxin vô hoạt 20; 25liều | RP-RM-19-1/01 |
14. | Geskypur Vacxin vô hoạt 2; 20; 100ml | RP-RM-20-1/01 |
15. | Neocolipor Vacxin vô hoạt 5; 10; 25liều | RP-RM-23-1/01 |
16. | Parvovax Vacxin vô hoạt 1; 5; 25liều | RP-RM-24-1/01 |
17. | Parvoruvax Vacxin vô hoạt 1; 5; 25liều | RP-RM-25-1/01 |
18. | Tetradog 1; 10; 100liều | RP-RM-27-1/01 |
19. | Hexadog Vacxin sống, đông khô 1; 10; 100liều | RP-RM-28-1/01 |
20. | Leuconrifelin 1; 10; 50liều | RP-RM-30-1/01 |
21. | Rabisin Vacxin vô hoạt 1; 100; 1000liều/lọ | RP-RM-31-1/01 |
22. | Aftovax Vacxin vô hoạt 100; 300ml/lọ | RP-RM-32-1/00 |
23. | Rhiniffa T Vacxin vô hoạt 2; 10ml/lọ | RP-RM-35-1/00 |
24. | Diftosec CT Vacxin sống, đông khô 1000liều | RP-RM-36-1/00 |
25. | OVO 4 Vacxin vô hoạt 500; 1000 liều | RP-RM-37-1/00 |
26. | Palmivax Vacxin sống 30; 150ml | RP-RM-38-1/00 |
27. | Cryomarex Vacxin sống, đông khô 1000liều/lọ | RP-RM-39-1/00 |
28. | Imequyl 10% Bột 100g; 1kg | RP-RM-48-1/00 |
29. | Imequyl 20% Dung dịch uống 100; 500ml | RP-RM-49-1/00 |
30. | Imequyl 50% Bột 1kg | RP-RM-50-1/00 |
31. | Belcospira Bột 100g; 1kg | RP-RM-54-1/00 |
32. | Chlortetrasone Inj 50; 100; 250ml | RP-RM-56-1/00 |
33. | Coyden 25 Bột 25kg | RP-RM-57-1/00 |
34. | Coyden F 99% Bột 50kg | RP-RM-58-1/00 |
35. | Trypamidium Bột 125mg; 1g | RP-RM-61-1/00 |
36. | Vitaperos Bột 5; 100g | RP-RM-62-1/00 |
37. | Hematopan B12 Inj 50; 100; 250ml | RP-RM-63-1/00 |
38. | Frontline Khí dung 100; 250ml | RP-RM-64-1/00 |
39. | BMN Biotime Bột 100g; 1; 2,5kg | RP-RM- 91-1/01 |
40. | Cofacalcium Inj 250; 500ml | RP-RM-92-1/01 |
41. | Cofavit 500 Inj 50; 100ml | RP-RM-93-1/01 |
42. | Heparenol Dung dịch 1; 5l | RP-RM-94-1/01 |
43. | Oligoselen Vit E Dung dịch uống 1; 5l | RP-RM-95-1/01 |
44. | Vetophos Dung dịch uống 1; 5l | RP-RM-96-1/01 |
45. | Vaxiduk Vacxin sống, đông khô 100; 500liều | RP-RM-98-10/99 |
46. | Merisolone Inj 20; 50; 100ml | RP-RM-99-10/99 |
47. | Cloxamam Mỡ 9,1g/bơm tiêm | RP-RM-100-10/99 |
48. | Entero Porcelet Mỡ 12g/ bơm tiêm | RP-RM-101-10/99 |
49. | Sulfa 33 Inj 100; 500ml | RP-RM-102-10/99 |
50. | Ampidexalone Inj 100ml | RP-RM-103-10/99 |
51. | Ferro 2000 Inj 100ml | RP-RM-104-10/99 |
52. | Polystrongle Bột 100g; 1kg | RP-RM-105-10/99 |
53. | Oxytetra 10% Inj 100ml | RP-RM-106-10/99 |
54. | Remacycline Inj 100ml | RP-RM-107-10/99 |
55. | Super Layer Bột 100g | RP-RM-108-10/99 |
56. | Byodyl Inj 50; 100ml | RP-RM-109-10/99 |
57. | Coli Sultrix 50; 100ml; 1; 2; 5kg | RP-RM-110-10/99 |
58. | NP 8 Bột 100g; 1; 2; 5kg | RP-RM-111-10/99 |
59. | CRD 92 Bột 100g; 1; 2; 5kg | RP-RM-112-10/99 |
60. | SMP 25 Inj 50; 100ml | RP-RM-113-10/99 |
61. | Sultriject Inj 50; 100ml | RP-RM-114-10/99 |
62. | Cofafer Inj 50; 100ml | RP-RM- 143-3/00 |
63. | Aleccid Dung dịch uống 1l | RP-RM -144-3/00 |
64. | Iodavic Dung dịch uống 1l | RP-RM -146-3/00 |
65. | Prophyl Dung dịch uống 1l | RP-RM-146-3/00 |
66. | Prophyl Dung dịch uống 1l | RP-RM -147-3/00 |
67. | Trisulmix Liquide Dung dịch uống 1l | RP-RM -148-3/00 |
68. | Cofalac Bột 100g | RP-RM -149-3/00 |
69. | Cofacoli Bột 100g; 1; 2,5kg | RP-RM -150-3/00 |
70. | Phosretic Bột 100g | RP-RM -152-3/00 |
71. | Trisulmix Bột 100g; 1; 2,5kg | RP-RM -154-3/00 |
72. | Synevit Bột 100g; 1; 2,5kg | RP-RM -155-3/00 |
73. | COR 2 Vacxin vô hoạt nhũ dầu 500; 1000liều/lọ | RP-RM -156-3/00 |
74. | Aftopor/ BOV Vacxin vô hoạt nhũ dầu 20; 50; 100liều/lọ | RP-RM -157-3/00 |
75. | Aninew Vacxin sống, đông khô 500; 1000; 2500liều | RP-RM -158-10/00 |
76. | IBD Blen Vacxin sống, đông khô 500; 1000; 00; 2500liều | RP-RM -159-10/00 |
77. | Pestiffa Vacxin sống, đông khô 10; 25; 50liều/lọ | RP-RM -160-5/01 |
78. | Peni DHS Coophavet Inj Chai 100ml | RP-RM -161-5/01 |
79. | Chloram 10 Coophavet Inj Chai 100ml | RP-RM -162-5/01 |
80. | Butazone Inj Chai 100ml | RP-RM -163-5/01 |
81. | Aureomycine 24 viên/ lọ | RP-RM- 164-1/00 |
82. | Ketofen 10% 10; 50; 100ml/chai | RP-RM- 165-1/00 |
83. | Imopest 500; 1000liều/chai | RP-RM- 166-1/00 |
84. | Mycofax 25 –100-500 5 chai/hộp | RP-RM -167-1/00 |
85. | Iodamam 10kg/bình | RP-RM -168-1/00 |
86. | Akipor 6.3 Lọ 10; 25liều | MRA-169-6/00 |
87. | Nemovac 1000liều/lọ | MRA-170-6/00 |
88. | Homoserum 50ml | MRA-171-6/00 |
89. | Hyroesp Chai 5; 10; 25; 100 liều | MRA-173-5/99 |
90. | Heartgard Plú Chewables Hộp 6 viên nhai | MRA-174-5/99 |
91. | Ivomec Premix Gói 333g | MRA-175-5/99 |
92. | Gallmycin Chai 227g | MRA-176-5/99 |
93. | Ivomec Inj Chai 50ml | MRA-177-5/99 |
94. | Fronline spot on cat ống 1; 3; 6x0,5ml | MRA-178-5/99 |
95. | Fronline spot on dog ống 1; 3; 6x0,5ml ống 1; 3; 6x1,34ml; ống 1; 3; 6x2,68ml | MRA-179-5/99 |
8. CÔNG TY EUROLYSINE
STT | Tên và quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1. | L-Threonine 25kg/túi | EURO-1-12/99 |
9. CÔNG TY NUTRIWAY
STT | Tên và quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1. | Noyau Vitaminque Pores 8223 Bột. Bao 25kg | NW-1-4/01 |
2. | Noyau Oligo Pores 8224 Bột. Bao 25kg | NW-2-4/01 |
3. | Noyau Vitaminque Volailles 8225 Bột. Bao 25kg | NW-3-4/01 |
4. | Noyau Oligo Volailles 8245 Bột. Bao 25kg | NW-4-4/01 |
5. | Noyau Vitaminque Prorcs Repro 8230 Bột. Bao 25kg | NW-5-4/01 |
10. CÔNG TY PRODETA
STT | Tên và quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1. | Paciflor C10 Bột, Bao 25kg | PDT-1-5/01 |
11. CÔNG TY SANDER ALIMENTS SNC
STT | Tên và quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1. | Premelange Olaquindox 10% Bột 25kg | SDS-1-9/99 |
2. | Chlorure de Choline 50% Bột 25kg | SDS-2-9/99 |
3. | Porc Engrais 1380 UN Bột 25kg | SDS-5-9/99 |
4. | Porc Engrais 1381 UN Bột 25kg | SDS-6-9/99 |
5. | PM Poulet 93 UN Bột 25kg | SDS-7-9/99 |
6. | PM Poulet 94 UN Bột 25kg | SDS-8-9/99 |
7. | PV Repro 90/0,1% Bột, Bao 25kg | SDS-9-9/99 |
8. | PM Repro 84/0,1% Bột, Bao 25kg | SDS-10-9/99 |
12. CÔNG TY CEVASANTE ANIMALE
STT | Tên và quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1. | Veriben Bột. Pha tiêm 2,36; 23,6g/lọ | SNF-20-2/00 |
2. | Ampisur Inj 50; 100; 250ml | SNF-22-2/00 |
3. | Cevamycin W.S Bột 100; 400g; 1kg | SNF-23-2/00 |
4. | Coxeva Bột 100g | SNF-25-2/00 |
5. | Diterlence Inj 100; 250ml | SNF-26-2/00 |
6. | Flumiquil 3% Inj 100ml | SNF-27-2/00 |
7. | Flumiquil 10% Inj 100; 250ml; 1l | SNF-28-2/00 |
8. | Flumiquil 50% Inj Bột 50g; 1kg | SNF-29-2/00 |
9. | Terralin 20% LA Inj 100; 250ml | SNF-36-2/00 |
10. | Terralin 10% Inj 100ml | SNF-37-2/00 |
11. | Vigal 2X Bột 114g;1kg | SNF-38-2/00 |
12. | Cevax IBD-K Vacxin vô hoạt 100; 200; 500ml | SNF-46-7/99 |
13. | Cevac ND-IB-K Vacxin vô hoạt 250; 500ml | SNF-47-7/99 |
14. | Cevac ND-IB-EDS-K Vacxin vô hoạt 250; 500ml | SNF-48-7/99 |
15. | Cevac ND-EDS-K Vacxin vô hoạt 100; 200; 500ml | SNF-49-7/99 |
16. | Cevac ND-IBD-IB-EDS-K Vacxin vô hoạt 250; 500ml | SNF-50-7/99 |
17. | Aujespig-K Vacxin vô hoạt | SNF-51-7/99 |
18. | Coglapest Vacxin sống 10; 25; 50liều/lọ | SNF-52-7/99 |
19. | Kapevac Vacxin sống 50; 100; 200; 500liều/lọ | SNF-53-7/99 |
20. | Enzaprost Inj 10 x 5ml | SNF-54-7/99 |
21. | Mycotox Bột 25kg | SNF-55-7/99 |
22. | Vigosine Dung dịch uống 250ml; 1; 5l | SNF-56-7/99 |
23. | Vermitan 10% Nhũ dịch 100ml; 1; 5l | SNF-58-7/99 |
24. | Vermitan 20% Viên 10; 500g | SNF-59-7/99 |
25. | Cevac-New-K Vacxin vô hoạt 500; 1000liều | SNF-60-7/99 |
26. | Coldim Inj 100ml | SNF-61-3/00 |
27. | Gumbophyl Vacxin sống 1000liều/lọ | SNF-62-3/00 |
28. | Phylavac Vacxin sống 1000liều/lọ | SNF-63-3/00 |
29. | Bronchvac I Vacxin sống 1000liều/lọ | SNF-64-3/00 |
30. | Supravitaminol W.S Bột 100g; 25kg | SNF-65-3/00 |
31. | Supravitaminol Liquid Inj 100ml; 1; 5l | SNF-66-3/00 |
32. | Bronchovac II Vacxin sống, đông khô 1000liều/lọ | SNF-68-9/00 |
33. | Cevac LTL Vacxin sống, đông khô 1000liều/lọ | SNF-69-9/00 |
34. | Cevac IBDL Vacxin sống, đông khô 1000liều/lọ | SNF-70-9/00 |
35. | Cevac Bursal Vacxin sống, đông khô 1000liều/lọ | SNF-71-9/00 |
36. | Cevac New L Vacxin sống, đông khô 1000liều/lọ | SNF-72-9/00 |
37. | Cevac UNIL Vacxin sống, đông khô 1000liều/lọ | SNF-74-9/00 |
38. | Cevac MASSL Vacxin sống, đông khô 1000liều/lọ | SNF-75-9/00 |
39. | Cevac FPL Vacxin sống, đông khô 1000liều/lọ | SNF-76-9/00 |
40. | Vetrimoxim L.A 50; 100; 250ml/lọ | SNF-77-7/99 |
41. | Cevamex 1% Injectable Chai 50; 100ml | SNF-78-7/99 |
42. | Nembutal Chai 100ml | SNF-79-7/99 |
43. | Cevac ND-IB-IBD K 250; 500ml/chai | SNF-80-3/00 |
44. | Cevac vitapest L (Newcastle disease vaccine)Lọ 1000; 2000liều kèm dung dịch pha | SNF-81-8/00 |
13. CÔNG TY VETOQUINOL
STT | Tên và quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1. | Septotryl Inj 50; 100; 250ml | VQ-3-4/01 |
2. | Sulfamethox Inj 50; 100; 250; 500ml | VQ-4-4/01 |
3. | Fercobsang Inj (uống) 100ml | VQ-5-4/01 |
4. | Vit C Vetoquinol Inj (uống) 50ml | VQ-6-4/01 |
5. | Stress-Vitam Inj 100ml | VQ-7-4/01 |
6. | Colitetral Inj 50; 100; 250ml | VQ-8-4/01 |
7. | Biocolistine Inj 50; 100; 250ml | VQ-9-4/01 |
8. | Speci-Lapin Gói 300g | VQ-10-12/99 |
9. | Avemix No 150 Gói 50g; 1; 5kg | VQ-11-12/99 |
10. | Lutricyline Gói 200g | VQ-12-12/99 |
11. | Amoxinsol 50 Gói 150g (20 x 150g) | VQ-13-12/99 |
14. CÔNG TY VIRBAC
STT | Tên và quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1. | Amphoprim Inj 100ml | VB-1-4/99 |
2. | Coli-Terravet Bột 100; 200g | VB-2-4/99 |
3. | Vitamino S Dung dịch uống 500ml | VB-3-4/99 |
4. | Vitamino Solution Dung dịch uống 1000ml | VB-4-4/99 |
5. | Injectavit Inj hoặc uống 100ml | VB-5-4/99 |
6. | Tri-Alplucine Bột 50; 100g | VB-6-4/99 |
7. | Multibio Inj 20; 100ml | VB-7-4/99 |
8. | Terravet 10% Inj 100ml | VB-8-4/99 |
9. | Diet-Scour Bột 100g | VB-9-4/99 |
10. | Colistin Dung dịch uống 500ml | VB-10-4/99 |
11. | Vitamino P Bột 100; 150g | VB-11-4/99 |
12. | Fleadom 1vòng/hộp | VB-12-4/99 |
13. | Vitaminthe Hỗn dịch uống 5; 10; 25ml/bơm tiêm | VB-13-4/99 |
14. | Tonimix Bột 1; 5kg | VB-14-4/99 |
15. | Oxycaf Inj 50; 100; 250ml | VB-15-4/99 |
16. | Shotapen LA Inj 100ml | VB-16-4/99 |
17. | Oxomid-20 Bột 50; 100g; 1kg | VB-17-4/99 |
18. | Alplucine Pig – Premix Bột 1; 5; 25; 50kg | VB-18-4/99 |
19. | KCN - Inj 100ml | VB-19-4/99 |
20. | Calgophos Dung dịch uống 1lít | VB-20-4/99 |
21. | Preventef vòng đeo (cổ chó) 1 vòng/hộp | VB-21-4/99 |
22. | Zoletil Bột pha tiêm 10lọ/hộp | VB-22-10/00 |
23. | Zoletil 100 Bột pha tiêm 10lọ/hộp | VB-23-10/00 |
24. | Canigen DHA2PPL/L Vacxin sống, đông khô + Vacxin vô hoạt Leptospira 1liều/lọ | VB-24-10/00 |
25. | Sugen-Aujeszky Live Vacxin sống 10; 25; 50liều | VB-25-10/00 |
26. | Sugen-Aujeszky InactivatedVacxin vô hoạt 25; 50liều | VB-26-10/00 |
27. | Suigen Swine Fever Vacxin sống 10; 25; 50liều | VB-27-10/00 |
28. | Rabigen-Mono Vacxin vô hoạt 1; 10; 25liều | VB-28-10/00 |
29. | Fencare 4% Bột. Gói 12,5; 100g Hộp 1kg; Thùng 5kg | VB-29-10/00 |
30. | Niratil 15% Inj Lọ 100; 250; 500ml | VB-30-10/00 |
31. | Rilexine 200 LC Huyễn dịch trong ống bơm 10ml Hộp hoặc 12 ống | VB-31-10/00 |
32. | Tripazen Bột pha tiêm Gói 2,36; 23,6g | VB-32-10/00 |
33. | Colipate Dạng kem uống 100ml/chai | VB-33-10/00 |
34. | Trisulmix Oral suspension 200ml/chai | VB-34-10/00 |
35. | Defencare Shampoo 200ml/chai | VB-35-10/00 |
36. | Virbamec (1% Invermectin) 50; 100ml/chai | VB-36-10/00 |
37. | Virbamec (1% Abamectin) 50; 100ml/chai | VB-37-10/00 |
38. | Exotral Hộp 12 viên | AV-17-10/00 |
39. | Avicoc Gói 200g | AV-11-10/00 |
40. | Suramox 5% Premix 50; 100g; 1; 25kg | VB-39-8/99 |
41. | Suramox 50% 1; 25kg | VB-40-8/99 |
42. | Nutri-Plus gel 120g | VB-41-8/99 |
43. | Dexprol 200 Lọ 10; 100ml | VB-42-8/99 |
44. | Duowin Hộp 250; 500ml | VB-43-8/99 |
45. | Suiprost Lọ 2; 20ml | VB-44-8/99 |
46. | Prequinix Colin No4 Gói, hộp 50; 100g, 1kg; thùng25kg | VB-45-3/00 |
15. CÔNG TY FONTAROME S.A
STT | Tên và quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1. | Porcisweet Bao 25kg | FTR-1-3/00 |
2. | Vaniporc Bao 25kg | FTR-2-3/00 |
16. CÔNG TY AVENTIS ANIMAL NUTRITION
STT | Tên và quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1. | Microvit B1 Promix Bột 25kg | RP-RM-77-6/99 |
2. | Microvit B6 Promix Bột 25kg | RP-RM-79-6/99 |
3. | Hetrazeen Vitamin K3 Bột 25kg | RP-RM-82-6/99 |
4. | Hetrazeen Vitamin K3 Soluble Bột 25kg | RP-RM-83-6/99 |
5. | Microvit B5 Promix Bột 25kg | RP-RM-84-6/99 |
6. | Microvit A oil Propionate Dạng dầu 25kg | RP-RM-86-6/99 |
7. | Microvit E oil acetate Dạng dầu 25kg | RP-RM-87-6/99 |
17. SOVEGAL LABORATORIES
STT | Tên và quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1 | TH+4 250ml; 1; 5; 10; 25; 60; 200 lít | SGV-01-1/00 |
1. CÔNG TY CHEIL SAMSUNG
STT | Tên và quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1. | L-Lysine Monohydrolodide 25kg/túi | CSJ-01-1/00 |
2. CÔNG TY P.T.SUKYA HYDUP SATWA
STT | Tên và quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1. | All-cide Chai 1; 5; 20l | SHS-02-5/00 |
3. CÔNG TY P.T. MEDION
STT | Tên và quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1. | Medivac ND Lasota 50; 100; 500; 1000; 00; 3000; 4000liều/lọ | MDI-1-3/01 |
2. | Medivac Gumboro B 100; 500; 1000liều/lọ | MDI-2-3/01 |
3. | Medivac Coryza B 200; 500; 1000liều/lọ | MDI-3-3/01 |
4. | Medivac Coryza T 100; 250; 500liều/lọ | MDI-4-3/01 |
5. | Medivac ILT 100; 500; 1000liều/lọ | MDI-5-3/01 |
6. | Medivac Pox 500; 1000liều/lọ | MDI-6-3/01 |
7. | Medivac ND Emulsion 200; 500; 1000liều cho gà lớn 500; 1250; 2500liều cho gà con | MDI-7-3/01 |
8. | Medivac ND Hichner B1 50; 100; 500; 1000; 00; 3000; 4000liều/lọ | MDI-8-3/01 |
9. | Medivac ND Clone 45 100; 500; 1000liều | MDI-9-3/01 |
10. | Medivac ND - IB 500; 1000liều/lọ | MDI-10-3/01 |
11. | Medivac Gumboro A 100; 500; 1000liều/lọ | MDI-11-3/01 |
12. | Medivac ND-EDS Emulsion 500; 1000liều/lọ | MDI-12-3/01 |
13. | Medivac ND-EDS IB Emulsion 50; 100; 500; 1000liều/lọ | MDI-13-3/01 |
14. | Medivac Gumboro Emulsion 50; 500; 1000liều/lọ | MDI-14-3/01 |
15. | Sulfamix Chai 60; 120ml; 1; 5; 20; 60lít | MDI-15-8/99 |
16. | Meditril – L Chai 20; 100; 250ml; 1lít | MDI-16-8/99 |
17. | Mineral Babi Gói 1kg | MDI-17-8/99 |
18. | Vitamin B Kompleks Inj Chai 20; 50; 100; 250; 500ml | MDI-18-8/99 |
19. | Vermizyn SBK Gói 10; 33; 100; 500g | MDI-19-8/99 |
20. | Vermixon oral solution Chai 1; 5; 20; 60; 120lít | MDI-20-8/99 |
21. | Coxy Gói, hộp nhựa, hộp thiếc 5; 10; 100; 500g; 1;5; 10; 15; 20; 50kg | MDI-21-8/99 |
22. | Trimezym-S Gói, hộp nhựa, hộp thiếc 5; 10; 100; 500g; 1; 5; 10; 15; 20; 50kg | MDI-22-8/99 |
23. | Ampicol Gói, hộp nhựa, hộp thiếc 5; 10; 100; 500g; 1; 5; 10; 15; 20; 50kg | MDI-23-8/99 |
24. | Neobro Gói, hộp nhựa, hộp thiếc 5; 10; 100; 500g; 1; 5 10; 15; 20; 50kg | MDI-24-8/99 |
25. | Kanamin Lọ 2; 5; 10; 50; 100g; 1kg | MDI-25-8/99 |
26. | Sulpig Chai 20; 50; 100ml; 1lít | MDI-26-8/99 |
27. | Erysuprim Gói, hộp nhựa, hộp thiếc 5; 10; 100; 500g; 1; 5; 10; 15; 20; 50kg | MDI-27-8/99 |
28. | Tysinol Chai 20; 50; 100ml | MDI-28-8/99 |
29. | Ferdex Plus Chai 20; 50; 100ml | MDI-29-8/99 |
30. | Medoxy - L Inj Chai 10; 20; 50; 100ml | MDI-30-8/99 |
31. | Coliquin Gói, hộp nhựa, hộp thiếc 5; 10; 100; 500g; 1; 5; 10; 15; 20; 50kg | MDI-31-8/99 |
32. | Koleridin Gói, hộp nhựa, hộp thiếc 5; 10; 100; 500g; 1; 5; 10; 15; 20; 50kg | MDI-32-8/99 |
33. | Fortevit Gói, hộp nhựa, hộp thiếc 5; 10; 100; 500g; 1; 5; 10; 15; 20; 50kg | MDI-33-8/99 |
34. | Strong Egg Gói, hộp nhựa, hộp thiếc 5; 10; 100; 500g; 1; 5; 10; 15; 20; 50kg | MDI-34-8/99 |
35. | Tyfural Gói, hộp nhựa, hộp thiếc 5; 10; 100; 500g; 1; 5; 10; 15; 20; 50kg | MDI-35-8/99 |
36. | Therapy Gói, hộp nhựa, hộp thiếc 5; 10; 100; 500g; 1; 5; 10; 15; 20; 50kg | MDI-36-8/99 |
37. | Respiratrek Chai 20; 50; 120ml; 1; 5; 20; 60lít | MDI-37-8/99 |
38. | Vitamin B12 Inj Lọ 20; 50; 100ml | MDI-38-11/99 |
1. CÔNG TY KEMIN INDUSTRY
STT | Tên và quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1. | Pig Lure Bột 20kg/bao | KM-4-12/00 |
2. | Kem Glo Dry Bột 20kg/bao | KM-7-12/00 |
3. | Oro Glo Dry Bột 20kg/bao | KM-8-12/00 |
4. | Acid Lac Liquid Lỏng 200kg/thùng | KM-12-12/00 |
2. CÔNG TY ZAGRO SINGAPORE PTE
STT | Tên và quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1. | Koccimycin 6% Bột 25kg | ZEL-1-2/00 |
2. | CSP 250 Plus Bột 25kg | ZEL-2-2/00 |
3. | Ioguard 300 Dung dịch 1; 3; 5; 25; 100l | ZEL-3-2/00 |
4. | Sultrimix Plus Bột 180g | ZEL-4-2/00 |
5. | Anasol Bột 100; 500g | ZEL-5-2/00 |
6. | Nexymix Bột 100g | ZEL-6-2/00 |
7. | Amilyte Bột 100; 500g | ZEL-7-2/00 |
8. | Tyloguard Bột 100g | ZEL-8-2/00 |
9. | Eryquard 200 Bột 500g; 1; 8kg | ZEL-9-2/00 |
10. | Agimycin 10% Bột 25kg | ZEL-10-2/00 |
11. | Zemeyeast 100 Bột 1; 10; 20; 25kg | ZEL-11-2/00 |
12. | Dry somilk Feed Flavur Bột 1; 20kg | ZEL-12-2/00 |
13. | Kleenguard Dung dịch 1; 3; 20; 100l | ZEL-13-2/00 |
14. | Haltox Bột 25kg | ZEL-14-2/00 |
15. | Biotin 2% Bột 1,5kg | ZEL-15-1/01 |
16. | Cholin Chloride Bột. Bao 25kg | ZEL-16-1/01 |
17. | Ultraxide Lỏng, bình 5; 10l | ZEL-17-1/01 |
18. | Vitamin E 50% Bột. Bao 1; 5; 20kg | ZEL-18-1/01 |
19. | Anative Himix (Poultry layer premix) Bột. Bao 25kg | ZEL-19-1/01 |
20. | Anative Himix (Poultry chick/broiler premix)Bột. Bao 25kg | ZEL-20-1/01 |
21. | Anative Himix (Poultry breeder premix) Bột. Bao 25kg | ZEL-21-1/01 |
22. | Anative Himix (Pig prestarter premix) Bột. Bao 25kg | ZEL-22-1/01 |
23. | Anative Himix (Pig breeder premix) Bột. Bao 25kg | ZEL-23-1/01 |
24. | Anative Himix (Pig grower/finisher premix) Bột. Bao 25kg | ZEL-24-1/01 |
1. CÔNG TY LABORATORIES HIPRA S.A
STT | Tên và quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1. | Mastipra Inj 100ml | HP-1-3/00 |
2. | Tyloprim Inj 100ml | HP-2-3/00 |
3. | Pneumotos Balsamico Inj 100ml | HP-3-3/00 |
4. | Colipra-Ject Dung dịch uống 200ml | HP-4-3/00 |
5. | Gentipra-TS Inj 100ml | HP-5-3/00 |
6. | Vermipra Inj hoặc uống 50ml | HP-6-3/00 |
7. | Kipracina-200 Inj 100ml | HP-7-3/00 |
8. | Pederipra Spray Khí dung 200ml | HP-8-3/00 |
9. | Antidiarreico-H Inj 100ml | HP-9-3/00 |
10. | Gentamox Inj 100ml | HP-10-3/00 |
11. | Hiprasulfa-TS Inj 100ml | HP-11-3/00 |
12. | Chlotadona-TS Bột pha tiêm 100g | HP-12-3/00 |
13. | Oxipra-10 Inj 250ml | HP-13-3/00 |
14. | Hipralona Enro-1 100ml/chai | HP-14-3/00 |
15. | Hipramastivac (Inactivated vaccine against bovine mastitis) Lọ 1; 5; 30liều | HP-15-5/00 |
16. | Auskipra-BK (gI Negative inactivated vaccine against aujeszky's disease) Lọ 20liều | HP-16-5/00 |
17. | Hipra Viar-S (Live vaccine against newcastle disease, strain lasota) Lọ 100; 1000liều | HP-17-5/00 |
18. | Hipra Gumboro (Live vaccine against gumboro disease) Lọ 1000; 2500; 5000liều | HP-18-5/00 |
19. | Hipragumboro-CH/80 (Live cloned vaccine against gumboro disease) Lọ 1000; 2500; 5000liều | HP-19-5/00 |
2. CÔNG TY S.P VETERINARIA, S.A
STT | Tên và quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1. | Ampifur Bột 100g; 1; 25kg | SPV-1-3/01 |
2. | Colimicia Complex Bột 100g; 1; 25kg | SPV-2-3/01 |
3. | Eriprim Bột 100g; 1; 25kg | SPV-3-3/01 |
4. | Eriprimconcentrado Bột 100g; 1; 25kg | SPV-4-3/01 |
5. | Hydro Rex Vital Aminocidos Dung dịch. Chai 250; 500ml; 1l | SPV-5-3/01 |
6. | Iron-Vex Inj Chai 100ml | SPV-6-3/01 |
7. | Quinolone-N20 Dung dịch uống. Chai 100; 250ml | SPV-7-3/01 |
8. | Petraet Plus Inj Chai 20; 100ml | SPV-8-3/01 |
9. | Toscalm Bột 100g; 1; 25kg | SPV-9-3/01 |
10. | Toscalm Inj Chai 20; 100ml | SPV-10-3/01 |
11. | Avicilina Super Bột 100g; 1; 25kg | SPV-11-3/01 |
12. | Coccirex Dung dịch 250; 500ml; 1l | SPV-12-3/01 |
13. | Colmyc-E Dung dịch 250; 500ml; 1l | SPV-13-3/01 |
14. | Fura-Complex Bột 100g; 1; 25kg | SPV-14-3/01 |
15. | Inectil Inj 20; 100; 250ml | SPV-15-3/01 |
16. | Antidiarex Dung dịch uống. Chai 100; 200ml; 1l | SPV-16-3/01 |
17. | Teravex-B10 Inj Chai 100ml | SPV-17-3/01 |
18. | Maxtivex-1 Inj Chai 100ml | SPV-18-3/01 |
19. | Dimetricin Inj Chai 100ml | SPV-19-3/01 |
20. | Hydro Triprim Dung dịch uống. Chai 100; 250ml; 1l | SPV-20-3/01 |
21. | Oxolin-100 Bột. Gói 100g | SPV-21-3/01 |
22. | Revefos Inj Chai 10; 20; 50; 100; 250ml | SPV-22-3/01 |
23. | Septibron TCD Inj Chai 10; 20; 50; 100; 250ml | SPV-23-3/01 |
24. | Doxi-N Inj Chai 10; 20; 50; 100; 250ml | SPV-24-3/01 |
25. | Colimutina Inj Chai 10; 20; 50; 100; 250ml | SPV-25-3/01 |
26. | Comy C-E Inj Enrofloxacin InjChai 10; 20; 50; 100; 250ml | SPV-26-3/01 |
3. CÔNG TY UCB CHEMICALS
STT | Tên và quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1. | Cholin Choloride 50% Bột. Bao 25kg | UCB-1-1/01 |
2. | Cholin Choloride 60% Bột. Bao 25kg | UCB-2-1/01 |
3. | Cholin Choloride 70% Bột. Bao 25kg | UCB-3-1/01 |
4. | Choline chloride 50% on silicacarrier Bao 25kg | UCB-4-8/99 |
5. | Choline chloride 75% aqueous solution Thùng 200lít | UCB-5-8/99 |
4. CÔNG TY INVESA INTERNATIONAL S.A
STT | Tên và quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1. | G.Enrofloxacina 5% 100ml/chai | IIS-1-12/99 |
2. | G.Enrofloxacina 10% 100; 250; 1000; 5000ml/chai; bình | IIS-2-12/99 |
3. | Hierrodexina 100ml/chai | IIS-3-12/99 |
4. | Levamisol 100 250ml/chai | IIS-4-12/99 |
5. | Zinaprim Inj 100; 500ml/chai | IIS-5-12/99 |
6. | Gentaprim 10; 40; 100; 250ml/lọ, chai | IIS-6-12/99 |
7. | Ganadisulfa 250; 1000; 6000ml/chai, bình | IIS-7-12/99 |
8. | Vitamin AD3E Inj 10; 50; 100; 250ml/lọ | IIS-8-12/99 |
9. | Zinaprim (Oral Powder) Gói 100g; 1; 5; 10; 25kg | IIS-9-4/00 |
10. | Tilosina 200 Ganadexil Inj Lọ 50; 100; 250ml | IIS-10-4/00 |
11. | Multivit Lọ 50; 100; 250ml | IIS-11-4/00 |
12. | Ganaminovit (Oral Powder) Gói 100g; 1; 5; 10kg | IIS-12-4/00 |
13. | Chicktonic (Oral Solution) Chai 50; 100; 250ml | IIS-13-4/00 |
5. CÔNG TY CENAVISA S.A LABORATORIOS
STT | Tên và quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1. | Cenamicina-10-Plus 50; 100; 250ml/chai | CLS-1-1/00 |
2. | Vitacen AD3E Inj 50; 100; 250ml/chai | CLS-2-1/00 |
3. | E-Flox Oral Solution 100; 250; 500ml/chai; 1l/hộp; 5; 25l/bình | CLS-3-1/00 |
4. | Antidiarreico 50; 100; 250ml/chai | CLS-4-1/00 |
5. | Cenamicina Plus 50; 100; 250ml/chai | CLS-5-1/00 |
6. | Combecen Inj Lọ 50; 100; 250ml | CLS-6-3/01 |
6. CÔNG TY MEVET, S.A
STT | Tên và quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1. | Enrovall Chai 100ml | MV-1-12/99 |
7. CÔNG TY LUCTASA
STT | Tên và quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1. | Losin soluble power Gói 120; 12kg; Bao, thùng 30; 60kg | LTS-1-7/00 |
2. | Iodox Chai 100; 150ml; 1lít; Can 20lít; 1gallon | LTS-2-7/00 |
3. | BP 920 Broiler Bao 1; 5; 10; 20kg | LTS-3-7/00 |
1. CÔNG TY AJINOMOTO
STT | Tên và quy cách đóng gói | Số đăng ký |
4. | L-Lysine Monohydrochloride Bột, Bao 25kg | AJN-1-12/00 |
2. CÔNG TY BETTER PHAMA
STT | Tên và quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1. | ADEK 126 Solution Dung dịch. Chai 100; 500ml/chai | BP-1-1/01 |
2. | ADEK 126 Powder Bột 20; 100g; 15; 25kg | BP-2-1/01 |
3. | Bettafac-Egg Bột 11b (454g/gói); 10; 20; 30; 50lb | BP-3-1/01 |
4. | Bioclean Lỏng 100; 500ml; 1; 20l | BP-4-1/01 |
5. | Bio-B12 Bột 20g; 1/4lb; 1; 5; 50lb | BP-5-1/01 |
6. | Betamycin Bột 20g; 1/4lb; 1; 5; 50lb | BP-6-1/01 |
7. | Ditrim Oral Suspension Lỏng 100; 250; 500; 1000ml | BP-7-1/01 |
8. | Losin-S Bột 25; 100; 500g; 10; 20; 50lb |
|
9. | Quin Dox 25 Bột 100; 500g; 10; 15kg | BP-9-1/01 |
10. | Sultrim Bột 10; 20; 100g; 1/4;11b 1; 2; 5; 10; 15; 20; 30; 50kg | BP-10-1/01 |
11. | Vermisole 50 Bột 15; 30; 100; 500g; 1; 15kg | BP-11-1/01 |
12. | Biolyte Bột 100g; 1; 15; 25kg | BP-12-1/01 |
13. | Betafac 5A Bột 1; 20lb | BP-13-1/01 |
14. | Wormer-B Bột 10; 50; 100g/gói | BP-14-12/99 |
15. | Sulfamet 12,5% Dung dịch 40z; 160z; 1gallon; 20l | BP-15-12/99 |
16. | Actmix Pig Grower 1; 5; 10; 20kg/túi | BP-16-12/99 |
17. | Actmix Pig Finisher 1; 5; 10; 20kg/túi | BP-17-12/99 |
18. | Actmix Layer 1; 5; 10; 20kg/túi | BP-18-12/99 |
19. | Betacod 1; 5; 10; 20; 50kg/túi | BP-19-12/99 |
20. | Oxta 50 1; 5; 10; 20; 50kg/túi | BP-20-12/99 |
21. | Beta 50 1; 5; 10; 20; 50kg/túi | BP-21-12/99 |
22. | Vermisole 150 15; 30; 100g; 1; 15kg/túi | BP-22-12/99 |
23. | Quidox 100 100; 500g; 1; 15; 25kg/túi | BP-23-12/99 |
24. | Besinor 100; 250; 500ml | BP-24-12/99 |
25. | Farminth 10; 30; 100g; túi 1; 10; 20lb | BP-25-12/99 |
26. | Losin Soluble Powder Gói 120g; 1, 2kg | BP-26-7/00 |
27. | Idox Chai 100; 500ml; 1lít; Can 20lít; 1gallon | BP-27-7/00 |
28. | BP 920 Broiler Bao 1; 5; 10; 20kg | BP-28-7/00 |
29. | Lutamold 34892 Z Bao, gói 1; 5; 10; 25kg | BP-29-7/00 |
30. | Lutacid 1496 Z Bao, gói 1; 5; 10; 25kg | BP-30-7/00 |
31. | Luctanox 2072 Z Bao, gói 1; 5; 10; 25kg | BP-31-7/00 |
32. | Luctazyme Pro Bao, gói 1; 5; 10; 25kg | BP-32-7/00 |
3. CÔNG TY MEIJI PHARMACEUTICAL
STT | Tên và quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1. | Destonate-50 Bột. Bao 20kg | MJT-1-12/00 |
2. | Destonate-20 Bột. Bao 20kg | MJT-2-12/00 |
3. | Colistin 10% Meiji Coli meiji Bột. Bao 20kg | MJT-3-12/00 |
4. | Colistin 2% Meiji Bột. Bao 20kg | MJT-4-12/00 |
5. | Colimeiji 400 Thùng 10; 20kg | MJT-5-1/01 |
4. CÔNG TY ROVITHAI
STT | Tên và quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1. | Rovimix 6188 20kg | RVT-1-12/01 |
2. | Rovimix 6188 Plus 20kg | RVT-2-12/01 |
3. | Rovimix 6288 20kg | RVT-3-12/01 |
4. | Rovimix 8188 20kg | RVT-4-12/01 |
5. THAI P.D CHEMICALS
STT | Tên và quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1. | Octacin - En 1% (Solution) 100ml; 1liter/lít | THAI-1-6/00 |
2. | Octacin - En 5% (Inj) 20; 50; 100ml | THAI-2-6/00 |
3. | Octacin - En 10% (Solution) 100ml; 1liter/lít | THAI-3-6/00 |
4. | Proguard 1% Inj Lọ 100ml | THAI-4-10/00 |
5. | Proguard 5% Inj Lọ 20; 50; 100ml | THAI-5-10/00 |
6. | Proguard 10% Oral solution Lọ 100ml; 1lít | THAI-6-10/00 |
6. MACROPHAR
STT | Tên và quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1. | Octomix A.C. (Powder) Gói 100; 500g | MCP-1-1/01 |
1. CÔNG TY AKZO NOBEL
STT | Tên và quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1. | Ascarex D Dạng hạt. Bao 25kg | AZN-10-12/00 |
2. CÔNG TY KEMIRAKEMI AB
STT | Tên và quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1. | Magnaphoscal Hạt nhỏ. Gói 100g; 1kg; Bao 10; 25kg | KK-1-11/00 |
1. CÔNG TY F.HOFFMANN LA ROCHE INC
STT | Tên và quy cách đóng gói | Nước sản xuất | Số đăng ký |
1. | Ascorbic Acid Bao 25kg | Anh | HLR-1-8/01 |
2. | Carophyll Rink 8% Bao 5; 20kg | Pháp | HLR -2-8/01 |
3. | Carophyll Red Bao 5; 20kg | Pháp | HLR -3-8/01 |
4. | Carophyll Yellow Bao 5; 20kg | Pháp | HLR -4-8/01 |
5. | K3 Stab Feed Grade Bao 25kg | Ý | HLR -5-8/01 |
6. | Menadione Sodium Bisulite Feed GradeBao 25kg | Ý | HLR -6-8/01 |
7. | Pyridoxine Hydrochloride Bao 20; 25kg | Đức | HLR -7-8/01 |
8. | Ronozyme P(CT) Bao 40kg | Đan Mạch | HLR -8-8/01 |
9. | Ronozyme Phytase Bao 10; 20; 40kg | Đan Mạch | HLR -9-8/01 |
10. | Ronozyme VP Bao 10; 20; 40kg | Đan Mạch | HLR -10-8/01 |
11. | Ronozyme W Bao 40kg | Đan Mạch | HLR -11-8/01 |
12. | Rovimix C-EC Bao 25kg | Anh | HLR -12-8/01 |
13. | Rovimix 6188 Bao 20kg | Thái Lan | HLR -13-8/01 |
14. | Rovimix 6188 Plus Bao 20kg | Thái Lan | HLR -14-8/01 |
15. | Rovimix 6288 Bao 20kg | Thái Lan | HLR -15-8/01 |
16. | Rovimix 8188 Bao 20kg | Thái Lan | HLR -16-8/01 |
17. | Rovimix A-500 Bao 20kg | Thuỵ Sỹ | HLR -17-8/01 |
18. | Rovimix A-500 W Bao 20kg | Pháp | HLR -18-8/01 |
19. | Rovimix AD3-50/100 Bao 20kg | Pháp | HLR -19-8/01 |
20. | Rovimix B1 Bao 20; 25kg | Đức | HLR -20-8/01 |
21. | Rovimix B2 80 SD Bao 20kg | Pháp | HLR -21-8/01 |
22. | Rovimix B6 Bao 25kg | Đức | HLR -22-8/01 |
23. | Rovimix Beta-Carotene 10% Bao 5; 20kg | Pháp | HLR -23-8/01 |
24. | Rovimix Calpan Bao 25kg | Anh | HLR -24-8/01 |
25. | Rovimix D3 –500 Bao 20kg | Pháp | HLR -25-8/01 |
26. | Rovimix E50 Adsorbate Bao 20; 25kg | Thuỵ Sỹ | HLR -26-8/01 |
27. | ROVIMIX 50 SD BAO 20KG | Pháp | HLR -27-8/01 |
28. | Rovimix Folic 80 SD Bao 20kg | Pháp | HLR -28-8/01 |
29. | Rovimix H-2 Bao 5; 20kg | Pháp | HLR -29-8/01 |
30. | Rovimix Niacin Bao 25kg | Thuỵ sỹ | HLR -30-8/01 |
31. | Rovimix Stay-C35 Bao 25kg | Pháp | HLR -31-8/01 |
32. | Thiamine Hydrochloride Bao 20kg | Đức | HLR -32-8/01 |
33. | Vitamin B12 1% Feed Grade Bao 5; 25kg | Pháp | HLR -33-8/01 |
34. | Ronazyme P(L) Thùng 25; 40; 200kg | Đan Mạch | HLR -34-8/01 |
2. CÔNG TY NOVARTIS
STT | Tên và quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1. | Lopatol 100 Viên 10viên/hộp | CGN-1-7/99 |
2. | Lopatol 500 Viên 4 viên/hộp | CGN-2-7/99 |
3. | Alfacron 10 Plus Bột 250; 500g; 25; 30; 40; 50kg | CGN-4-7/99 |
4. | Snip 1% Bột 20; 250g; 25; 30; 50kg | CGN-5-7/99 |
5. | ESB3 Bột 20; 250g; 25; 30; 50kg | CGN-6-7/99 |
6. | Fasinex 0.900 tab 25; 30; 50; 80viên/hộp | CGN-9-7/99 |
7. | Fasinex 10% Dung dịch uống 100ml | CGN-10-7/99 |
8. | Cosumix Plus Bột 20; 250g; 25; 30; 50kg | CGN-11-7/99 |
9. | Larvadex Bột 1; 5kg | CGN-12-7/99 |
10. | Neporex 2% Bột 250g; 5kg | CGN-13-7/99 |
11. | Neporex 50 SP Bột 250g; 5kg | CGN-14-7/99 |
12. | Tiamutin Premix Bột 100g; 1kg | CGN-18-5/00 |
13. | Vestimast Hộp 4 x 10g/bơm tiêm | CGN-19-7/99 |
14. | Neocidol-250 EC 1lít | CGN-20-7/99 |
15. | Quixalud 60% Bột 100g; 1; 10; 50kg | CGN-21-7/99 |
16. | Tiamulin 10% Inj 100ml | SD-2-5/00 |
17. | Tetramutin Bột 3; 30kg | SD-4-5/00 |
18. | Tiamutin 45% Bột 100g; 25kg | SD-5-5/00 |
19. | Tiamutin 80% Bột 100g; 25; 30; 50kg | SD-6-5/00 |
20. | Econor 1% Túi, bao 100; 500; 1000g | NVT-1-6/00 |
21. | Econor 10% Túi, bao 100; 500; 1000g | NVT-2-6/00 |
22. | Econor 50% Túi, bao 100; 500; 1000g | NVT-3-6/00 |
1. CÔNG TY ASCORCHIMICI SRL
STT | Tên và quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1. | Vitamina C 50% Coated line Bột 100g/túi; 25kg/bao | ACC-1-6/99 |
2. | Naquilene 500WS Bột 100g/túi; 1kg/chai | ACC-2-6/99 |
3. | Naquilene 100WS Bột 100g/túi; 1kg/chai | ACC-3-6/99 |
4. | Naquilene 200L Dung dịch uống 100; 1000ml/chai | ACC-4-6/99 |
5. | Vasthinol Bột 100g/túi | ACC-5-6/99 |
6. | Spectyl Inj 1000ml/chai | ACC-6-6/99 |
7. | Pigmycin 100 Coated line Bột 100g/túi; 25kg/bao | ACC-7-6/99 |
2. CÔNG TY VANETTA S.P.A
STT | Tên và quy cách đóng gói | Số đăng ký |
| Menadion Sodium Bisulfile 200ml/chai | VNT-1-12/99 |
3. CÔNG TY SOLVAY VATARINARIA S.P.A
STT | Tên và quy cách đóng gói | Số đăng ký |
| Tinkanium 50; 100; 250ml/chai | SVI-1-12/99 |
| KT. BỘ TRƯỞNG BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN ĐÃ KÝ
THỨ TRƯỞNG NGÔ THẾ DÂN
|
- 1Quyết định 05/2006/QĐ-BNN công bố danh mục thuốc thú y, nguyên liệu làm thuốc thú y được phép lưu hành đến ngày 31 tháng 12 năm 2006 do Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành
- 2Quyết định 40/2002/QĐ-BNN về việc công bố danh mục thuốc thú y được phép sản xuất, xuất khẩu, nhập khẩu, lưu hành, sử dụng và hạn chế sử dụng tại Việt Nam năm 2002 do Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và phát triển nông thôn ban hành
- 1Quyết định 05/2006/QĐ-BNN công bố danh mục thuốc thú y, nguyên liệu làm thuốc thú y được phép lưu hành đến ngày 31 tháng 12 năm 2006 do Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành
- 2Pháp lệnh Thú y năm 1993
- 3Nghị định 93-CP năm 1993 hướng dẫn Pháp lệnh Thú y
- 4Nghị định 73-CP năm 1995 về chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và tổ chức bộ máy của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Quyết định 45/2001/QĐ/BNN-TY công bố danh mục thuốc thú y được phép sản xuất, xuất khẩu, nhập khẩu, lưu hành, sử dụng tại Việt Nam năm 2001 do Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành
- Số hiệu: 45/2001/QĐ/BNN-TY
- Loại văn bản: Quyết định
- Ngày ban hành: 18/04/2001
- Nơi ban hành: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
- Người ký: Ngô Thế Dân
- Ngày công báo: Đang cập nhật
- Số công báo: Đang cập nhật
- Ngày hiệu lực: Kiểm tra
- Tình trạng hiệu lực: Kiểm tra