- 1Luật quản lý, sử dụng tài sản nhà nước 2008
- 2Nghị định 52/2009/NĐ-CP Hướng dẫn Luật quản lý, sử dụng tài sản nhà nước
- 3Luật tổ chức chính quyền địa phương 2015
- 4Quyết định 58/2015/QĐ-TTg quy định tiêu chuẩn, định mức, chế độ quản lý, sử dụng máy móc, thiết bị của cơ quan nhà nước, tổ chức, đơn vị sự nghiệp công lập do Thủ tướng Chính phủ ban hành
- 5Thông tư 19/2016/TT-BTC hướng dẫn nội dung Quyết định 58/2015/QĐ-TTg quy định tiêu chuẩn, định mức, chế độ quản lý, sử dụng máy móc, thiết bị của cơ quan nhà nước, tổ chức, đơn vị sự nghiệp công lập do Bộ trưởng Bộ Tài chính ban hành
- 6Nghị quyết 28/2016/NQ-HĐND quy định phân cấp quản lý nhà nước đối với việc quản lý, sử dụng tài sản nhà nước tại cơ quan nhà nước, tổ chức, đơn vị và đơn vị sự nghiệp công lập thuộc tỉnh Gia Lai quản lý
ỦY BAN NHÂN DÂN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 579/QĐ-UBND | Gia Lai, ngày 22 tháng 06 năm 2017 |
CHỦ TỊCH ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH
Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương năm 2015;
Căn cứ Luật Quản lý, sử dụng tài sản nhà nước năm 2008;
Căn cứ Nghị định số 52/2009/NĐ-CP ngày 03 tháng 6 năm 2009 của Chính phủ quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Luật Quản lý, sử dụng tài sản nhà nước;
Căn cứ Quyết định số 58/2015/QĐ-TTg ngày 17 tháng 11 năm 2015 của Thủ tướng Chính phủ quy định tiêu chuẩn, định mức, chế độ quản lý, sử dụng máy móc, thiết bị của cơ quan nhà nước, tổ chức, đơn vị sự nghiệp công lập;
Căn cứ Thông tư số 19/2016/TT-BTC ngày 01 tháng 02 năm 2016 của Bộ trưởng Bộ Tài chính hướng dẫn một số nội dung Quyết định số 58/2015/QĐ-TTg ngày 17 tháng 11 năm 2015 của Thủ tướng Chính phủ;
Căn cứ Nghị quyết số 28/2016/NQ-HĐND ngày 08/12/2016 của Hội đồng nhân dân tỉnh Quy định phân cấp quản lý nhà nước đối với việc quản lý, sử dụng tài sản nhà nước tại các cơ quan nhà nước, tổ chức, đơn vị và đơn vị sự nghiệp công lập thuộc tỉnh Gia Lai quản lý;
Theo đề nghị của Sở Tài chính tại Tờ trình số 1281/STC-QLGCS ngày 09/6/3017,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Bổ sung một số nội dung của Quyết định số 464/QĐ-UBND ngày 27/4/2017 của Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh Gia Lai về việc ban hành tạm thời tiêu chuẩn, định mức máy móc, thiết bị chuyên dùng của cơ quan, tổ chức, đơn vị sự nghiệp công lập thuộc phạm vi quản lý trên địa bàn tỉnh Gia Lai như sau:
1. Bổ sung danh mục máy móc, thiết bị chuyên dùng trang bị cho các sở, ngành, Ủy ban nhân dân các huyện, thị xã, thành phố (phụ lục số 15).
2. Bổ sung Khoản 3, Điều 2: Đối với máy móc, thiết bị chuyên dùng đã ban hành tại Quyết định này, tại thời điểm thực hiện mua sắm nếu trên thị trường không có thì được chọn máy móc, thiết bị mang nhãn hiệu, chủng loại có giá trị tương đương để thay thế.
Điều 2. Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh; Giám đốc các sở; Chủ tịch Ủy ban nhân dân các huyện, thị xã, thành phố; thủ trưởng các cơ quan, ban, ngành có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.
Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký./.
| CHỦ TỊCH |
ĐỊNH MỨC MÁY MÓC, THIẾT BỊ CHUYÊN DÙNG CÁC SỞ, NGÀNH, UBND CÁC HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ DƯỚI 500 TRIỆU/01 ĐƠN VỊ TÀI SẢN
(Ban hành kèm theo Quyết định số 579/QĐ-UBND ngày 22/6/2017 của UBND tỉnh Gia Lai)
STT | Chủng loại | Đơn vị tính (cái, bộ, hệ thống) | Định mức | Ghi chú | |
Số lượng tối đa | Mức giá tối đa/01 đơn vị tài sản (đồng) | ||||
I | Các đơn vị thuộc ngành y tế |
|
|
|
|
I.1 | Danh mục trang thiết bị y tế tuyến tỉnh |
|
|
|
|
1 | Ẩm nhiệt kế treo tường có kiểm định | Cái | 10 | 2.000.000 |
|
2 | Băng ghế chờ khám bệnh | Cái | 50 | 2.500.000 |
|
3 | Bìa Tăng Sáng 24 x 30 | Cái | 30 | 6.000.000 |
|
4 | Bìa Tăng Sáng 30 x 40 | Cái | 30 | 7.200.000 |
|
5 | Bộ dụng cụ phẫu thuật chi 40 chi tiết | Cái | 10 | 186.900.000 |
|
6 | Bộ dụng cụ phẫu thuật tiêu hóa 35 chi tiết | Cái | 10 | 199.500.000 |
|
7 | Bộ hoạt động trị liệu 16 chi tiết | Bộ | 10 | 30.000000 |
|
8 | Cảm biến oxy (Oxy cell) | Cái | 10 | 15.000.000 |
|
9 | Cân sơ sinh điện tử | Cái | 10 | 3.300.000 |
|
10 | Cáp nối cảm biến oxy | Cái | 10 | 7.000.000 |
|
11 | CASSETT 24x30 | Cái | 10 | 4.000.000 |
|
12 | CASSETT 30x40 | Cái | 10 | 5.000.000 |
|
13 | Cây truyền dịch Inox | Cái | 60 | 1.000.000 |
|
14 | Chén Inox phi 8cm | Cái | 50 | 100.000 |
|
15 | Đầu nối oxy tường ra đồng hồ | Cái | 50 | 800.000 |
|
16 | Đèn bút khám bệnh | Cái | 50 | 500.000 |
|
17 | Đèn cực tím 90cm có đế | Cái | 50 | 2.250.000 |
|
18 | Đèn Đặt Nội Khí Quản Khó | Cái | 50 | 48.300.000 |
|
19 | Đồng hồ bấm giây dùng cho xét nghiệm | Cái | 20 | 1.000.000 |
|
20 | Đồng hồ Oxy (02 đồng hồ) | Cái | 50 | 4.000.000 |
|
21 | Đồng hồ oxy tường | Cái | 50 | 1.800.000 |
|
22 | Forcep gắp thai | Cái | 30 | 5.000.000 |
|
23 | Giường bệnh loại Inox 304 tốt (tùy theo giường bệnh) | Cái |
| 9.000.000 |
|
24 | Giường hồi sức cấp cứu chỉnh điện 4 động cơ | Cái | 10 | 200.000.000 |
|
25 | Hệ thống đầu đọc x-quang kỹ thuật số CR (USA) | HT | 5 | 495.000.000 |
|
26 | Hệ thống kéo giãn cột sống lưng cổ giường nâng hạ điện | HT | 10 | 200.000.000 |
|
27 | Hệ thống soi cổ tử cung | Cái | 10 | 150.000.000 |
|
28 | Kéo các loại từ 22cm đến 30cm | Cái | 50 | 100.000 |
|
29 | Kéo các loại từ 8cm đến 20cm | Cái | 50 | 70.000 |
|
30 | Kẹp mạch máu | Cái | 50 | 120.000 |
|
31 | Kẹp phẩu tích | Cái | 50 | 90.000 |
|
32 | Kẹp tam giác | Cái | 50 | 500.000 |
|
33 | Khay Cidex ngâm dụng cụ | Cái | 50 | 9.000.000 |
|
34 | Khay đếm thuốc | Cái | 30 | 120.000 |
|
35 | Kim sinh thiết hút | Cái | 100 | 30.000.000 |
|
36 | Kính soi cổ tử cung | Cái | 30 | 60.000.000 |
|
37 | Máy điện xung điện phân, máy giao thoa, máy điều trị trung tần và thấp tần | Cái | 10 | 180.000.000 |
|
38 | Máy điều trị điện xung, điện phân | Cái | 10 | 200.000.000 |
|
39 | Máy định vị chóp | Cái | 10 | 80.000.000 |
|
40 | Máy đo điện não 16 kênh đơn giản | Cái | 10 | 100.000.000 |
|
41 | Máy đo độ đông máu cầm tay | Cái | 10 | 300.000.000 |
|
42 | Máy đốt điện cao tần | Cái | 10 | 200.000.000 |
|
43 | Máy khoan xương | Cái | 10 | 30.000.000 |
|
44 | Máy lau sàn nhà liên hợp chạy bình hoặc điện | Cái | 10 | 150.000.000 |
|
45 | Máy phun dung dịch khử trùng phòng mổ | Cái | 5 | 220.000.000 |
|
46 | Máy siêu âm đa tần, điều trị bằng sóng siêu âm, máy siêu âm tĩnh | Cái | 10 | 120.000.000 |
|
47 | Máy Xquang nha cầm tay | Cái | 5 | 150.000.000 |
|
48 | Nệm giường các loại (tùy theo quy mô giường bệnh) | Cái |
| 1.500.000 |
|
49 | Ống nghe bệnh | Cái | 60 | 500.000 |
|
50 | Thau inox ngâm dụng cụ | Cái | 50 | 1.500.000 |
|
51 | Tủ bảo quản Vaccin chuyên dùng | Cái | 10 | 120.000.000 |
|
52 | Tủ đầu giường bệnh nhân (tùy theo quy mô giường bệnh) | Cái |
| 3.000.000 |
|
53 | Tủ đựng thuốc sàn nghiêng có ngăn độc AB | Cái | 50 | 9.000.000 |
|
54 | Tua vis lục giác | Cái | 20 | 5.000.000 |
|
I.2 | Danh mục trang thiết bị y tế tuyến huyện |
|
|
|
|
1 | Máy kích thích liền xương | Cái | 2 | 83.000.000 |
|
2 | Nhiệt kế y học 42 °C | Cái | 50 | 30.000 |
|
3 | Ẩm nhiệt kế treo tường có kiểm định | Cái | 5 | 2.000.000 |
|
4 | Băng ghế chờ khám bệnh | Cái | 30 | 2.500.000 |
|
5 | Bìa Tăng Sáng 24 x 30 | Cái | 10 | 6.000.000 |
|
6 | Bìa Tăng Sáng 30 x 40 | Cái | 104 | 7.200.000 |
|
7 | Bộ dụng cụ phẫu thuật chi 40 chi tiết | Cái | 4 | 186.900.000 |
|
8 | Bộ dụng cụ phẫu thuật tiêu hóa 35 chi tiết | Cái | 4 | 199.500.000 |
|
9 | Bộ hoạt động trị liệu 16 chi tiết | Bộ | 4 | 30.000.000 |
|
10 | Cảm biến oxy (Oxy cell) | Cái | 4 | 15.000.000 |
|
11 | Cân sơ sinh điện tử | Cái | 4 | 3.300.000 |
|
12 | Cáp nối cảm biến oxy | Cái | 4 | 7.000.000 |
|
13 | CASSETT 24x30 | Cái | 5 | 4.000.000 |
|
14 | CASSETT 30x40 | Cái | 5 | 5.000.000 |
|
15 | Cây truyền dịch Inox | Cái | 5 | 1.000.000 |
|
16 | Chén Inox phi 8cm | Cái | 20 | 100.000 |
|
17 | Đầu nối oxy tường ra đồng hồ | Cái | 30 | 800.000 |
|
18 | Đèn bút khám bệnh | Cái | 10 | 500.000 |
|
19 | Đèn cực tím 90cm có đế | Cái | 10 | 2.250.000 |
|
20 | Đèn đặt nội khí quản khó | Cái | 5 | 48.300.000 |
|
21 | Đồng hồ bấm giây dùng cho xét nghiệm | Cái | 5 | 1.000.000 |
|
22 | Đồng hồ oxy (02 đồng hồ) | Cái | 10 | 4.000.000 |
|
23 | Đồng hồ oxy tường | Cái | 10 | 1.800.000 |
|
24 | Forcep gắp thai | Cái | 5 | 5.000.000 |
|
25 | Giường bệnh loại Inox 304 tốt (tùy theo quy mô giường bệnh) | Cái |
| 9.000.000 |
|
26 | Giường hồi sức cấp cứu chỉnh điện 4 động cơ | Cái | 5 | 200.000.000 |
|
27 | Hệ thống đầu đọc x-quang kỹ thuật số CR (USA) | HT | 2 | 495.000.000 |
|
28 | Hệ thống kéo giãn cột sống lưng cổ giường nâng hạ điện | HT | 2 | 200.000.000 |
|
29 | Hệ thống soi cổ tử cung | Cái | 2 | 150.000.000 |
|
30 | Kéo các loại từ 22cm đến 30cm | Cái | 20 | 100.000 |
|
31 | Kéo các loại từ 8cm đến 20cm | Cái | 20 | 70.000 |
|
32 | Kẹp mạch máu | Cái | 10 | 120.000 |
|
33 | Kẹp phẩu tích | Cái | 10 | 90.000 |
|
34 | Kẹp tam giác | Cái | 10 | 500.000 |
|
35 | Khay Cidex ngâm dụng cụ | Cái | 10 | 9.000.000 |
|
36 | Khay đếm thuốc | Cái | 10 | 120.000 |
|
37 | Kim sinh thiết hút | Cái | 5 | 30.000.000 |
|
38 | Kính soi cổ tử cung | Cái | 5 | 60.000.000 |
|
39 | Máy điện xung điện phân, máy giao thoa, máy điều trị trung tần và thấp tần | Cái | 2 | 180.000.000 |
|
40 | Máy điều trị điện xung, điện phân | Cái | 2 | 200.000.000 |
|
41 | Máy định vị chóp | Cái | 2 | 80.000.000 |
|
42 | Máy do điện não 16 Kênh đơn giản | Cái | 2 | 100.000.000 |
|
43 | Máy đo độ đông máu cầm tay | Cái | 2 | 300.000.000 |
|
44 | Máy đốt điện cao tần | Cái | 2 | 200.000.000 |
|
45 | Máy Khoan xương | Cái | 2 | 30.000.000 |
|
46 | Máy lau sàn nhà liên hợp chạy bình hoặc điện | Cái | 2 | 150.000.000 |
|
47 | Máy phun dung dịch khử trùng phòng mổ | Cái | 2 | 220.000.000 |
|
48 | Máy siêu âm đa tần, điều trị bằng sóng siêu âm, máy siêu âm tĩnh | Cái | 2 | 120.000.000 |
|
49 | Máy Xquang nha cầm tay | Cái | 2 | 150.000.000 |
|
50 | Nệm giường các loại (tùy theo quy mô giường bệnh) | Cái |
| 1.500.000 |
|
51 | Ống nghe bệnh | Cái | 30 | 500.000 |
|
52 | Thau inox ngâm dụng cụ | Cái | 20 | 1.500.000 |
|
53 | Thùng nhựa giữ nhiệt đựng Vaccin | Cái | 5 | 5.000.000 |
|
54 | Tủ bảo quản Vaccin chuyên dùng | Cái | 2 | 120.000.000 |
|
55 | Tủ đầu giường bệnh nhân (tùy theo quy mô giường bệnh) | Cái |
| 3.000.000 |
|
56 | Tủ đựng thuốc sàn nghiêng có ngăn độc AB | Cái | 10 | 9.000.000 |
|
57 | Tua vis lục giác | Cái | 5 | 5.000.000 |
|
I.3 | Bệnh viện nhi |
|
|
|
|
1 | Hệ thống xếp hàng tự động | Hệ thống | 1 | 98.910.000 |
|
2 | Hệ thống âm thanh và hệ thống đèn Led hiển thị (phục công tác khám chữa bệnh) | Hệ thống | 1 | 99.800.000 |
|
I.4 | Trung tâm Y tế Phú Thiện |
|
|
|
|
| Hệ thống xếp hàng tự động Technology (Việt Nam) | Hệ thống | 1 | 67.578.000 |
|
I.5 | Bệnh viện Đa khoa Khu vực Ayun Pa |
|
|
|
|
| Hệ thống gọi y tá: Gồm |
|
|
|
|
| Trung tâm hiển thị số gọi phục vụ KW-CSi | Hệ thống | 2 | 7.000.000 |
|
| Nút nhấn khẩn không dây KW-EB02 | Cái | 10 | 550.000 |
|
II | Các đơn vị thuộc ngành giáo dục |
|
|
|
|
II. 1 | Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
|
|
|
1 | Máy photocopy siêu tốc chuyên dùng sử dụng sao in đề thi toàn tỉnh | Cái | 3 | 272.000.000 |
|
2 | Máy phôi trang chuyên dùng sử dụng chia bộ đề thi toàn tỉnh | Cái | 1 | 195.000.000 |
|
3 | Máy scan dùng để quét phiếu trả lời chấm trắc nghiệm | Cái | 2 | 160.000.000 |
|
4 | Máy in khổ giấy A3 | Cái | 2 | 75.000.000 |
|
II.2 | Các đơn vị trực thuộc (49 đơn vị trực thuộc) |
|
|
|
|
1 | Máy Photocopy siêu tốc chuyên sử dụng sao in đề thi sử dụng tại các đơn vị trực thuộc | Cái | 01 Bộ/01 đơn vị | 185.000.000 |
|
2 | Máy chấm trắc nghiệm: (gồm máy quét Scan và phần mềm chấm trác nghiệm) | Bộ | 01 Bộ/01 đơn vị | 85.000.000 |
|
II.3 | Thiết bị phòng học tin học trung học phổ thông |
|
|
|
|
| Bảng tương tác | Cái | 01 cái/01 Trường THPT | 85.000.000 |
|
| Bảng trượt bao gồm khung treo bảng tương tác | Cái | 01 cái/01 Trường THPT | 18.500.000 |
|
| Máy chiếu cự ly gần dùng cho giáo viên | Cái | 01 cái/01 Trường THPT | 36.000.000 |
|
| Máy vi tính giáo viên | Bộ | 01 Bộ/Trường THPT | 17.500.000 |
|
| Máy in giáo viên | Cái | 01 cái/01 Trường THPT | 3.500.000 |
|
| Máy vi tính học sinh | Bộ | 45 Bộ/Trường THPT | 12.600.000 |
|
| Máy in học sinh | Cái | 01 cái/01 Trường THPT | 3.500.000 |
|
| Bàn, ghế giáo viên | Bộ | 01 Bộ/Trường THPT | 3.600.000 |
|
| Bàn vi tính đôi | Cái | 23 Bộ/Trường THPT | 2.655.000 |
|
| Ghế học sinh | Cái | 45 cái/01 Trường THPT | 495.000 |
|
| Thiết bị chuyển mạch | Cái | 02 cái/01 Trường THPT | 17.500.000 |
|
| Ổn áp LIOA | Cái | 01 cái/01 Trường THPT | 10.000.000 |
|
II.4 | Thiết bị khác |
|
|
|
|
| Bàn ghế phòng họp hội đồng | Bộ | 01 Bộ/01 trường THPT | 130.000.000 |
|
| Giường phục vụ khu nội trú học sinh | Cái | 200 Cái/01 trường phổ thông DTNT | 7.000.000 |
|
| Bàn, ghế giáo viên | Bộ | 45 Bộ/01 trường THPT | 4.000.000 |
|
| Thiết bị âm thanh | Bộ | 01 Bộ/01 trường THPT | 130.000.000 |
|
| Máy tính xách tay dùng cho việc dạy học theo phương pháp mới | Cái | 01 cái/01 trường THPT | 17.000.000 |
|
| Máy quay phim phục vụ hoạt động ngoại khóa | Cái | 01 Cái/01 trường THPT | 30.000.000 |
|
| Máy in A3 | Cái | 01 Cái/01 trường THPT | 40.000.000 |
|
II.5 | Thiết bị phòng thư viện |
|
| 0 |
|
| Giá để báo chí | Cái | 02 Cái/01 trường THPT | 1.000.000 |
|
| Giá để sách thư viện (5 tầng, 3 ngăn) | Cái | 05 Cái/01 trường THPT | 15.000.000 |
|
| Tủ trưng bày thư viện (tủ hộp đựng mục lục) | Cái | 02 Cái/01 trường THPT | 3.000.000 |
|
| Bàn đọc sách thư viện cho giáo viên (8 chỗ ngồi/ 1 bàn) | Cái | 03 Cái/01 trường THPT | 15.000.000 |
|
| Bàn đọc sách thư viện cho học sinh (6 chỗ ngồi (3 vách ngăn)/ 1 bàn ) | Cái | 05 Cái/01 trường THPT | 13.000.000 |
|
| Ghế dựa gỗ | Cái | 50 Cái/01 trường THPT | 1.500.000 |
|
| Bàn máy vi tính | Cái | 04 Cái/01 trường THPT | 3.000.000 |
|
| Máy vi tính | Bộ | 04 Bộ/01 trường THPT | 13.000.000 |
|
| Tủ đựng hồ sơ | Cái | 02 Cái/01 trường THPT | 3.000.000 |
|
| Các thiết bị khác (Bảng hoạt động, pano....) |
|
| 2.000.000 |
|
III | Các đơn vị thuộc ngành thông tin và truyền thông |
|
|
|
|
| Sở Thông tin và Truyền thông |
|
|
|
|
III.1 | Danh mục thiết bị điện tử chuyên dùng, thiết bị công nghệ thông tin và thiết bị khác tại bộ phận tiếp nhận và trả kết quả hiện đại cấp tỉnh |
|
|
|
|
1 | Máy chủ | Bộ | 1 | 130.000.000 |
|
2 | Thiết bị lưu trữ | Cái | 1 | 38.000.000 |
|
3 | Máy vi tính và lưu điện 500VA | Bộ | 4 | 13.000.000 |
|
4 | Máy in A4 | Bộ | 4 | 7.000.000 |
|
5 | Lưu điện cho máy chủ (tối thiểu 1.500VA) | Cái | 1 | 30.000.000 |
|
6 | Máy scanner 2 mặt tốc độ cao A4 | Cái | 1 | 27.000.000 |
|
7 | Máy scanner 2 mặt tốc độ cao A3 | Cái | 1 | 120.000.000 |
|
8 | Máy tính màn hình cảm ứng tra cứu hướng dẫn Thủ tục hành chính (tối thiểu 23 inches kèm theo kiosk tra cứu). | Hệ thống | 1 | 30.000.000 |
|
9 | Hệ thống máy quét mã vạch (gồm màn hình Tivi, case máy tính và đầu đọc mã vạch). | Hệ thống | 1 | 24.000.000 |
|
10 | Hệ thống xếp hàng tự động (tối đa 04 quầy). | Hệ thống | 1 | 46.000.000 |
|
11 | Hệ thống màn hình thông báo tình hình giải quyết thủ tục hành chính (gồm 01 màn hình tối thiểu 50 inches và case máy tính) | Hệ thống | 1 | 35.000.000 |
|
12 | Hệ thống Camera giám sát. | Hệ thống | 1 | 40.000.000 |
|
13 | Màn hình cảm ứng (máy tính bảng tối thiểu 7 inches) để khảo sát sự hài lòng của cá nhân, tổ chức. | Cái | 4 | 13.000.000 |
|
14 | Tủ rack chứa thiết bị | Cái | 1 | 25.000.000 |
|
15 | Máy photocopy | Bộ | 1 | 90.000.000 |
|
16 | Máy điều hòa | Bộ | 1 | 20.000.000 |
|
17 | Hệ thống chống sét lan truyền | Bộ | 1 | 220.000.000 |
|
18 | Bộ bàn ghế họp, tiếp khách, làm việc | Chiếc | 1 | 25.000.000 |
|
19 | Tủ đựng tài liệu | Bộ | 1 | 5.000.000 |
|
20 | Quầy làm việc, bàn, ghế... |
|
| 40.000.000 |
|
III.2 | Danh mục thiết bị điện tử chuyên dùng, thiết bị công nghệ thông tin và thiết bị khác tại bộ phận tiếp nhận và trả kết quả hiện đại cấp huyện |
|
|
|
|
1 | Máy chủ (dùng cho cấp huyện và xã) | Bộ | 2 | 130.000.000 |
|
2 | Thiết bị lưu trữ | Cái | 1 | 38.000.000 |
|
3 | Máy vi tính và lưu điện 500VA | Bộ | 6 | 13.000.000 |
|
4 | Máy in A4 | Bộ | 6 | 7.000.000 |
|
5 | Lưu điện cho máy chủ (tối thiểu 1.500VA) | Cái | 1 | 30.000.000 |
|
6 | Máy scanner 2 mặt tốc độ cao A4 | Cái | 1 | 27.000.000 |
|
7 | Máy scanner 2 mặt tốc độ cao A3 | Cái | 1 | 120.000.000 |
|
8 | Máy tính cảm ứng tra cứu hướng dẫn Thủ tục hành chính (tối thiểu 23 inches; kèm theo kiosk tra cứu). | Hệ thống | 1 | 30.000.000 |
|
9 | Hệ thống máy quét mã vạch (gồm màn hình Tivi, case máy tính và đầu đọc mã vạch). | Hệ thống | 1 | 24.000.000 |
|
10 | Hệ thống xếp hàng tự động (tối đa 06 quầy) | Hệ thống | 1 | 55.000.000 |
|
11 | Hệ thống màn hình thông báo tình hình giải quyết thủ tục hành chính (gồm 01 màn hình tối thiểu 50 inches và case máy tính) | Hệ thống | 1 | 35.000.000 |
|
12 | Hệ thống Camera giám sát. | Hệ thống | 1 | 40.000.000 |
|
13 | Màn hình cảm ứng (máy tính bảng tối thiểu 7 inches) để khảo sát sự hài lòng của cá nhân, tổ chức. | Cái | 6 | 13.000.000 |
|
14 | Tủ rack chứa thiết bị | Cái | 1 | 25.000.000 |
|
15 | Máy Photocopy | Cái | 1 | 90.000.000 |
|
16 | Máy điều hòa | Bộ | 1 | 20.000.000 |
|
17 | Hệ thống chống sét lan truyền | Bộ | 1 | 220.000.000 |
|
18 | Bộ bàn ghế họp, tiếp khách, làm việc | Bộ | 1 | 20.000.000 |
|
19 | Tủ đựng tài liệu | Chiếc | 1 | 5.000.000 |
|
20 | Quầy làm việc, bàn, ghế... | Bộ | 1 | 30.000.000 |
|
III.3 | Danh mục thiết bị điện tử chuyên dùng, thiết bị công nghệ thông tin và thiết bị khác tại bộ phận tiếp nhận và trả kết quả hiện đại cấp xã |
|
|
|
|
1 | Máy vi tính và lưu điện 500VA | Bộ | 4 | 13.000.000 |
|
2 | Máy in A4 | Bộ | 4 | 7.000.000 |
|
3 | Máy scanner 2 mặt tốc độ cao A4 | Cái | 1 | 27.000.000 |
|
4 | Máy scanner 2 mặt tốc độ cao A3 | Cái | 1 | 120.000.000 |
|
5 | Máy tính màn hình cảm ứng tra cứu hướng dẫn Thủ tục hành chính (tối thiểu 23 inches kèm theo kiosk tra cứu). | Hệ thống | 1 | 30.000.000 |
|
6 | Hệ thống máy quét mã vạch (gồm màn hình Tivi, case máy tính và đầu đọc mã vạch). | Hệ thống | 1 | 24.000.000 |
|
7 | Hệ thống xếp hàng tự động (tối đa 04 quầy). | Hệ thống | 1 | 46.000.000 |
|
8 | Hệ thống màn hình thông báo tình hình giải quyết thủ tục hành chính (gồm 01 màn hình tối thiểu 50 inches và case máy tính) | Hệ thống | 1 | 35.000.000 |
|
9 | Hệ thống Camera giám sát. (Kèm màn hình hiển thị chuyên dụng.) | Hệ thống | 1 | 40.000.000 |
|
10 | Màn hình cảm ứng (máy tính bảng tối thiểu 7 inches) để khảo sát sự hài lòng của cá nhân, tổ chức. | Cái | 4 | 13.000.000 |
|
11 | Máy photocopy | Cái | 1 | 90.000.000 |
|
12 | Hệ thống chống sét lan truyền | Bộ | 1 | 150.000.000 |
|
13 | Bộ bàn ghế họp, tiếp khách, làm việc | Bộ | 1 | 15.000.000 |
|
14 | Quầy làm việc, bàn, ghế... | Bộ | 1 | 20.000.000 |
|
III.4 | Danh mục thiết bị họp trực tuyến |
|
|
|
|
1 | Thiết bị đầu cuối hội nghị truyền hình độ phân giải Full HD 1080 tại phòng họp trung tâm | Bộ | 1 | 380.200.000 |
|
2 | Camera hội nghị truyền hình | Bộ | 1 | 160.000.000 |
|
3 | Thiết bị chuyển mạch camera | Cái | 1 | 16.000.000 |
|
4 | Thiết bị chuyển mạch (switch) | Cái | 2 | 12.000.000 |
|
5 | Tivi hiển thị hình ảnh (tối thiểu 50 inch) | Cái | 2 | 25.000.000 |
|
6 | Máy tính xách tay vận hành hệ thống | Cái | 1 | 20.000.000 |
|
7 | Tủ kệ đặt thiết bị Codec | Cái | 1 | 15.000.000 |
|
8 | Amply Mixer 120W | Cái | 1 | 6.000.000 |
|
9 | Loa 500W | Cái | 1 | 20.000.000 |
|
10 | Ampli | Cái | 5 | 19.948.000 |
|
11 | Mic chủ tọa | Gói | 1 | 5.000.000 |
|
12 | Gói vật tư phụ kiện | Bộ | 1 | 5.000.000 |
|
13 | Thiết bị đầu cuối hội nghị truyền hình độ phân giải Full HD1080. | Cái | 1 | 380.200.000 |
|
14 | Tivi hiển thị hình ảnh (tối thiểu 50 inch) | Cái | 1 | 25.000.000 |
|
15 | Tủ kệ đặt thiết bị Codec | Cái | 1 | 15.000.000 |
|
16 | Amply Mixer | Cái | 1 | 6.000.000 |
|
17 | Loa 500W | Cái | 1 | 20.000.000 |
|
18 | Ampli | Cái | 3 | 19.948.000 |
|
19 | Mic chủ tọa | Cái | 1 | 5.000.000 |
|
III.5 | Danh mục thiết bị phục vụ công tác thanh tra chuyên ngành TT&TT |
|
|
|
|
1 | Máy đếm tần số vô tuyến điện | Cái | 1 | 12.500.000 |
|
2 | Máy in | Cái | 2 | 6.000.000 |
|
3 | Máy tính xách tay Laptop | Cái | 1 | 13.500.000 |
|
4 | Máy hủy tài liệu | Cái | 1 | 6.000.000 |
|
5 | Máy ảnh (Có chức năng camera) | cái | 1 | 14.000.000 |
|
III.6 | Danh mục thiết bị phục vụ công tác tại Trung tâm công nghệ Thông tin và Truyền thông |
|
|
|
|
1 | Máy in nhãn cầm tay | Cái | 1 | 15.000.000 |
|
2 | Đồng hồ đo điện trở đất | Bộ | 1 | 13.000.000 |
|
3 | Bộ dụng cụ làm mạng | Cái | 2 | 10.000.000 |
|
4 | Tivi hiển thị theo dõi hệ thống | Cái | 1 | 25.000.000 |
|
5 | Máy chiếu (đào tạo) | Cái | 1 | 25.000.000 |
|
6 | Màn chiếu di động | Cái | 2 | 8.000.000 |
|
7 | Máy tính xách tay | Cái | 1 | 20.000.000 |
|
8 | Máy hủy tài liệu |
|
| 6.000.000 |
|
III.7 | Danh mục Thiết bị phục vụ hoạt động cho hệ thống thông tin địa lý GIS |
|
|
|
|
1 | Máy chủ Web | Chiếc | 3 | 220.000.000 |
|
2 | Máy chủ ảo hóa | Chiếc | 3 | 297.000.000 |
|
3 | Máy chủ ứng dụng | Chiếc | 4 | 220.000.000 |
|
4 | Máy chủ dịch vụ | Chiếc | 6 | 63.800.000 |
|
5 | Tủ đĩa NAS cho hệ thống GIS & Backup dữ liệu | Chiếc | 1 | 337.700.000 |
|
6 | Thiết bị định tuyến Internet | Chiếc | 2 | 330.000.000 |
|
7 | Thiết bị bảo mật Internet (Firewall vùng Internet) | Chiếc | 2 | 385.000.000 |
|
8 | Thiết bị bảo mật vùng máy chủ ứng dụng | Chiếc | 2 | 462.000.000 |
|
9 | Switch Gigabit cho vùng Database | Chiếc | 2 | 62.700.000 |
|
10 | Switch Gigabit cho vùng DMZ/Intemet | Chiếc | 4 | 62.700.000 |
|
11 | Chuyển mạch lưu trữ SAN Swatch | Chiếc | 2 | 198.000.000 |
|
12 | Thiết bị NVR (network video recoder) 6TB cho camera | Chiếc | 1 | 47.300.000 |
|
13 | Tủ rack 42U | Chiếc | 2 | 132.000.000 |
|
III.8 | Danh mục thiết bị phục vụ hoạt động của Trung tâm Tích hợp dữ liệu tỉnh Gia Lai |
|
|
|
|
1 | Tủ điện MDB Việt Nam | Chiếc | 1 | 110.121.000 |
|
2 | Tủ điện UDB Việt Nam | Chiếc | 1 | 71.126.000 |
|
3 | Cáp điện cho hệ thống điện | Hệ thống | 1 | 112.348.000 |
|
4 | Hệ thống chiếu sáng, công tắc, ổ cắm | Hệ thống | 1 | 12.474.000 |
|
5 | Vật tư phụ hệ thống điều hòa | Hệ thống | 1 | 132.000.000 |
|
6 | Hệ thống tủ rack 42U: 3C electric/ Planet KVM switch tích hợp màn hình | Bộ | 2 | 88.000.000 |
|
7 | Network rack 42U: 3C electric | Cái | 2 | 33.000.000 |
|
8 | Cáp quang nối các switch, máy chủ | Hệ thống | 1 | 255.640.000 |
|
9 | Đầu đọc vân tay, kiêm trung tâm kiểm soát cửa ra vào phòng máy chủ | Chiếc | 1 | 29.920.000 |
|
10 | Vật tư khóa chốt, giá đỡ, nút thoát cửa vào ra phòng | Bộ | 1 | 24.200.000 |
|
11 | Hệ thống Camera giám sát an ninh | Hệ thống | 1 | 99.000.000 |
|
12 | Hệ thống sân nâng | Hệ thống | 1 | 298.540.000 |
|
13 | Trần thả, kính, cửa chống cháy | Hệ thống | 1 | 70.950.000 |
|
14 | Hệ thống chống sét | Hệ thống | 1 | 198.000.000 |
|
15 | Thiết bị phòng NOC | Hệ thống | 1 | 144.210.000 |
|
16 | Card HBA | Chiếc | 1 | 37.950.000 |
|
17 | Máy chủ ảo hóa - cloud | Chiếc | 4 | 407.220.000 |
|
18 | SAN Switch | Chiếc | 1 | 363.000.000 |
|
19 | Thiết bị Tape Library backup | Chiếc | 1 | 401.610.000 |
|
20 | Router Module (router WAN, router Internet) | Chiếc | 1 | 111.100.000 |
|
21 | Switch cho các máy chủ | Chiếc | 2 | 429.000.000 |
|
22 | Trạm biến áp | Hệ thống | 1 | 400.000.000 |
|
IV | Ủy ban nhân dân tỉnh Gia Lai |
|
|
|
|
| Văn phòng Ủy ban nhân dân |
|
|
|
|
| Máy tính xách tay HP pavilion x360u103TU | Bộ | 30 | 13.000.000 |
|
| Linh kiện, phụ kiện lắp đặt hệ thống máy tính | Bộ | 30 | 500.000 |
|
V | Các đơn vị thuộc ngành tài nguyên và môi trường |
|
|
|
|
| Sở Tài nguyên & Môi trường |
|
|
|
|
1 | Thiết bị lấy mẫu bụi, khí lưu lượng lớn | cái | 2 | 465.000.000 |
|
2 | Thiết bị đo độ rung | cái | 2 | 258.000.000 |
|
3 | Máy đo độ ồn tích phân kèm theo bộ chuẩn ồn | cái | 1 | 198.000.000 |
|
4 | Máy đo pH, nhiệt độ cầm tay | cái | 1 | 38.500.000 |
|
5 | Máy đo EC/TDS/Salt cầm tay | cái | 1 | 61.500.000 |
|
6 | Máy đo DO cầm tay | cái | 1 | 79.800.000 |
|
7 | Máy đo độ đục cầm tay | cái | 1 | 91.500.000 |
|
8 | Thiết bị phân tích kim loại nặng hiện trường | cái | 1 | 168.970.000 |
|
9 | Dụng cụ lấy mẫu bùn trầm tích thông thường (kiểu Ekman grab) | cái | 1 | 64.490.000 |
|
10 | Thiết bị khoan lấy mẫu đất theo tầng | cái | 1 | 179.800.000 |
|
11 | Thiết bị đo độ sâu | cái | 1 | 13.500.000 |
|
12 | Máy phân tích hàm lượng dầu trong nước tự động (Bộ thu hồi và tái chế dung môi) | cái | 1 | 408.000.000 |
|
13 | Bộ phân tích TSS (Bình lọc TSS) | bộ | 4 | 41.360.000 |
|
14 | Máy lắc mẫu (kiểu votex) | cái | 1 | 105.000.000 |
|
15 | Máy lắc ngang | cái | 1 | 110.000.000 |
|
16 | Lò nung | cái | 1 | 183.500.000 |
|
17 | Bể điều nhiệt | cái | 1 | 56.600.000 |
|
18 | Máy lọc nước cất 2 lần | cái | 1 | 131.000.000 |
|
19 | Tủ bảo quản mẫu | cái | 2 | 156.000.000 |
|
20 | Tủ lạnh âm sâu | cái | 2 | 172.800.000 |
|
21 | Tủ hút phòng thí nghiệm chịu hóa chất, axit | cái | 1 | 120.000.000 |
|
22 | Bệ rửa siêu âm | cái | 1 | 88.500.000 |
|
23 | Nồi hấp tiệt trùng | cái | 1 | 308.000.000 |
|
24 | Tủ ấm vi sinh | cái | 1 | 128.970.000 |
|
25 | Tủ cấy vi sinh | cái | 1 | 345.000.000 |
|
26 | Bàn cân chống rung | cái | 1 | 48.500.000 |
|
27 | Hệ thống bàn phòng thí nghiệm (chịu hóa chất, nhiệt độ cao) đạt chuẩn GLP. Kích thước (D x R x C): 3600 x 1500 x 830 mm | hệ thống | 3 | 148.000.000 |
|
28 | Hệ thống tủ đựng hóa chất có khử mùi | hệ thống | 2 | 68.500.000 |
|
29 | Đèn cồn | chiếc | 5 | 63.000 |
|
30 | Ống nghiệm 16x16 hoặc 18x18, không nút | chiếc | 50 | 8.000 |
|
31 | Giá đựng ống nghiệm hai hàng lỗ phi 18 | chiếc | 5 | 75.000 |
|
32 | Đĩa petri TT 100x20mm | chiếc | 40 | 130.000 |
|
33 | Chổi rửa dụng cụ | chiếc | 5 | 64.000 |
|
34 | Bình tam giác, cổ hẹp 100ml KT:22x105mm | chiếc | 50 | 270.000 |
|
35 | Bình tam giác, cổ hẹp 250ml KT:34x145mm | chiếc | 80 | 270.000 |
|
36 | Bình tam giác, cổ hẹp 500ml KT:34x180mm | chiếc | 30 | 350.000 |
|
37 | Bình tam giác, cổ hẹp 1000ml KT:42x220mm | chiếc | 20 | 515.000 |
|
38 | Bình tam giác cổ mài, 29/32 100ml chưa có nút | chiếc | 20 | 2.100.000 |
|
39 | Cốc đốt thấp thành 50ml | chiếc | 20 | 220.000 |
|
40 | Cốc đốt thấp thành 100ml | chiếc | 20 | 210.000 |
|
41 | Cốc đốt thấp thành 250ml | chiếc | 20 | 230.000 |
|
42 | Cốc đốt thấp thành 600ml | chiếc | 20 | 270.000 |
|
43 | Cốc đốt thấp thành 1000ml | chiếc | 20 | 460.000 |
|
44 | DURAN® Phễu thủy tinh 70mm | chiếc | 30 | 952.000 |
|
45 | Ống đong thủy tinh 10ml, class A | chiếc | 20 | 600.000 |
|
46 | Ống đong thủy tinh 25ml, class A | chiếc | 20 | 600.000 |
|
47 | Ống đong thủy tinh 50ml, class A | chiếc | 20 | 625.000 |
|
48 | Ống đong thủy tinh 100ml, class A | chiếc | 20 | 645.000 |
|
49 | Ống đong thủy tinh 250ml, classA | chiếc | 10 | 952.000 |
|
50 | Ống đong thủy tinh 500ml, class A | chiếc | 10 | 1.380.000 |
|
51 | Đũa thủy tinh 6mm, 40cm | chiếc | 20 | 110.000 |
|
52 | Phễu thủy tinh 80mm | chiếc | 20 | 700.000 |
|
53 | Quả bóp cao su thường | chiễc | 30 | 100.000 |
|
54 | Quả bóp cao su 3 valve | chiếc | 20 | 685.000 |
|
55 | Găng tay cao su | hộp | 20 | 200.000 |
|
56 | Lam kính không mài mờ 26x76mm | chiếc | 5 | 370.000 |
|
57 | Lamnen 22x22 hoặc 20x20 | chiếc | 5 | 300.000 |
|
58 | Giấy pH | hộp | 5 | 1.520.000 |
|
59 | Thìa xúc hóa chất thủy tinh | chiếc | 5 | 36.000 |
|
60 | Thìa xúc hóa chất inox | chiếc | 5 | 300.000 |
|
61 | Giấy lọc định lượng | chiếc | 10 | 1.100.000 |
|
62 | Ống duhan | gam | 1000 | 20.000 |
|
63 | AZLON Bình tia nhựa MR, LDPE 250ml, nắp xanh | chiếc | 10 | 400.000 |
|
64 | Chén nung bằng sứ có nắp đk 45mm 30ml | chiếc | 20 | 770.000 |
|
65 | Bát sứ có mỏ dia. 112mm , 200ml | chiếc | 5 | 1.680.000 |
|
66 | Lưới amiang | chiếc | 5 | 170.000 |
|
67 | Bộ giá đỡ buret(cọc chân đế, noa, kẹp) | chiếc | 5 | 935.000 |
|
68 | Nhiệt kế thủy ngân, 1oC -10-->110oC | chiếc | 5 | 1.485.000 |
|
69 | Bình định mức, 5ml | chiếc | 10 | 515.000 |
|
70 | Bình định mức, 10/19 25ml 0.04 A, nút nhựa | chiếc | 10 | 515.000 |
|
71 | Bình định mức, 12/21 50ml 0.06 A, nút nhựa | chiếc | 30 | 790.000 |
|
72 | Bình định mức, MR 14/23 100ml A, nút nhựa | chiếc | 30 | 854.000 |
|
73 | Bình định mức, 14/23 250ml 0.15 A, nút nhựa | chiếc | 10 | 952.000 |
|
74 | Bình định mức 19/26 500ml 0.25 A, nút nhựa | chiếc | 10 | 1.155.000 |
|
75 | Bình định mức 24/29 1000ml 0.4 A, nút nhựa | chiếc | 10 | 1.815.000 |
|
76 | Phễu chiết quả lê khóa TT 100ml không chia vạch 14/23 | chiếc | 5 | 6.255.000 |
|
77 | Phễu chiết quả lê khóa TT 250ml không chia vạch | chiếc | 5 | 6.985.000 |
|
78 | Phễu chiết quả lê khóa TT 500ml không chia vạch | chiếc | 5 | 7.975.000 |
|
79 | Pipet TT bầu vạch chia 1ml - Wertlab | chiếc | 5 | 258.000 |
|
80 | Pipet TT bầu vạch chia 2ml - Wertlab | chiếc | 5 | 250.000 |
|
81 | Pipet TT bầu vạch chia 3ml - Wertlab | chiếc | 5 | 260.000 |
|
82 | Pipet TT bầu vạch chia 5ml - Wertlab | chiếc | 5 | 290.000 |
|
83 | Pipet TT bầu vạch chia 10ml - Wertlab | chiếc | 5 | 295.000 |
|
84 | Pipet TT bầu vạch chia 25ml - Wertlab | chiếc | 5 | 460.000 |
|
85 | PipetTT bầu vạch chia 50ml - Wertlab | chiếc | 5 | 675.000 |
|
86 | Pipet TT thẳng 5ml - Wertlab | chiếc | 5 | 170.000 |
|
87 | PipetTT thẳng 10ml -Wertlab | chiếc | 5 | 190.000 |
|
88 | Buret thủy tinh khóa PTFE 10ml - Glassco | chiếc | 3 | 1.330.000 |
|
89 | Buret thủy tinh khóa PTFE 25ml - Glassco | chiếc | 2 | 5.320.000 |
|
90 | Buret thủy tinh khóa PTFE 50ml - Glassco | chiếc | 2 | 7.980.000 |
|
91 | Chai đựng hóa chất (thủy tinh, chai nâu, 500ml) | chiếc | 50 | 1.815.000 |
|
92 | AZLON Bình tia nhựa MR, LDPE 500ml, nắp đỏ | chiếc | 10 | 4.040.000 |
|
93 | AZLON Bình tia nhựa MH, vai nghiêng, LDPE 500ml , nắp trắng | chiếc | 10 | 237.000 |
|
94 | Chai nhựa đựng mẫu PP MR 100ml | chiếc | 10 | 182.000 |
|
95 | Chai nhựa đựng mẫu PP MR 250ml | chiếc | 20 | 215.000 |
|
96 | Chai nhựa đựng mẫu PP MR 500ml 4cm | chiếc | 20 | 250.000 |
|
97 | Chai nhựa đựng mẫu PP MR 1000ml 6cm | chiếc | 20 | 525.000 |
|
98 | Bình nhỏ giọt trắng 50ml | chiếc | 10 | 900.000 |
|
99 | Bình nhỏ giọt nâu 50ml | chiếc | 10 | 935.000 |
|
100 | Xô chứa dung dịch sụt khí | chiếc | 5 | 135.000 |
|
101 | Chai bảo quản dung dịch 1000ml | chiếc | 10 | 2.185.000 |
|
102 | Ống nghiệm có nắp vặn đen 16x100mm 12ml | chiếc | 20 | 30.000 |
|
103 | Chai thủy tinh tối màu 500ml | chiếc | 50 | 550.000 |
|
VI | Ngành giao thông vận tải, Thanh tra Sở GTVT |
|
|
|
|
| Thanh tra sở GTVT |
|
|
|
|
1 | Cân tải trọng xe (hiệu CAS) - USA | chiếc | 3 | 290.000.000 |
|
2 | Máy tính bảng Samsung | cái | 3 | 12.000.000 |
|
3 | Súng lục RG88 | khẩu | 8 | 8.500.000 |
|
4 | Súng bắn đạn hơi cay (Đức) | khẩu | 1 | 10.500.000 |
|
5 | Súng điện TITAN 86 - Đài Loan | khẩu | 4 | 11.000.000 |
|
6 | Bao da súng | cái | 16 | 200.000 |
|
7 | Đạn (dùng cho súng bắn đạn hơi cay) | viên | 50 | 105.000 |
|
8 | Đạn dùng cho súng điện TITAN 86-Đài Loan | viên | 30 | 550.000 |
|
9 | Đạn RG88 cao su | viên | 20 | 105.000 |
|
10 | Đạn RG88 hơi cay | viên | 20 | 105.000 |
|
11 | Đạn RG88 uy hiếp | viên | 20 | 105.000 |
|
12 | Băng tiếp đạn súng RG88 | băng | 8 | 1.100.000 |
|
13 | Bộ Camera | bộ | 3 | 120.000.000 |
|
14 | Máy đo nồng độ cồn MMPro ATAMT 8100 | cái | 2 | 25.500.000 |
|
15 | Máy ảnh | cái | 4 | 8.500.000 |
|
16 | Máy ảnh | cái | 4 | 8.500.000 |
|
17 | Máy quay kỹ thuật số | cái | 4 | 19.000.000 |
|
18 | Đèn pha xách tay + bộ xạc | bộ | 8 | 1.900.000 |
|
19 | Đèn Pin sạc LED | chiếc | 20 | 700.000 |
|
20 | Dùi cui điện TITAN KXS | cái | 8 | 3.700.000 |
|
21 | Dùi cui điện PS (hình khẩu súng) | cái | 8 | 3.800.000 |
|
22 | Gậy điện tử có còi K200 | cái | 8 | 2.500.000 |
|
23 | Gậy điều khiển GT SM 6011 + dù | cái | 8 | 3.500.000 |
|
24 | Máy in dữ liệu từ hộp đen | cái | 8 | 4.000.000 |
|
25 | Còi (có la bàn, nhiệt kế) | cái | 16 | 35.000 |
|
26 | Chóp nón | cái | 20 | 140.000 |
|
27 | Đèn màu vàng gắn trên xe ô tô chuyên dùng | cái | 3 | 7.700.000 |
|
28 | Đèn màu vàng bằng điện gắn trên chóp nón | cái | 20 | 650.000 |
|
29 | Ống nhòm ban ngày | cái | 4 | 5.500.000 |
|
30 | Ống nhòm ban đêm 2 mắt | cái | 4 | 30.000.000 |
|
31 | Gậy điều khiển giao thông 3 màu | cái | 16 | 950.000 |
|
32 | Áo phản quang | cái | 26 | 350.000 |
|
VI | Sở Ngoại vụ |
|
|
|
|
1 | Máy in HP MEP M227 SDN-G3Q74AA (thay thế M225DN) Lazer đa chức năng, In 2 mặt tự động, Coppy, Scan khổ A4/ A5/ A6/ B5. Màn hình: LED. | cái | 1 | 7.500.000 |
|
2 | Máy định vị cầm tay GPS Garmin GPSMAP 78S (thay thế 76 CSx) | cái | 1 | 8.715.000 |
|
3 | Máy ghi âm SONY ICD-TX650 (thay thế TX50) | Cái | 1 | 4.750.000 |
|
4 | Ổ cứng di động WD Element 500GB - 2,5 " 3,0 | Cái | 1 | 1.600.000 |
|
5 | Máy hủy giấy tài liệu SILICON PS -812C (thay thế 915C) | cái | 1 | 2.800.000 |
|
6 | Thước dây cuộn chuyên dụng 30m trong đo đạc HQ 6099 | cái | 1 | 500.000 |
|
VII | Các đơn vị thuộc ngành văn hóa thể thao và du lịch |
|
|
|
|
VII.1 | Bảo tàng tỉnh |
|
|
|
|
1 | Camera cầm tay | Cái | 2 | 15.000.000 |
|
2 | Máy ảnh kỹ thuật số | Cái | 2 | 20.000.000 |
|
3 | Máy định vị cầm tay GPS Garmin | Cái | 2 | 15.000.000 |
|
4 | Camera giám sát | Cái | 2 | 20.000.000 |
|
5 | Thang nhôm rút đa năng | Cái | 1 | 3.500.000 |
|
6 | Móc treo đồ (có xốp hoặc bọc vải nhung) | Cái | 50 | 200.000 |
|
7 | Xe đẩy có bánh lăn (phục vụ chở hàng hóa) | Cái | 4 | 4.750.000 |
|
8 | Tủ, kệ đựng hiện vật | Cái | 8 | 7.500.000 |
|
VII.2 | Thư viện tĩnh |
|
| - |
|
1 | Máy đèn chiếu + màn hình | cái | 2 | 31.550.000 |
|
2 | Máy phát điện Hữu Toàn | cái | 1 | 319.000.000 |
|
3 | Máy ảnh kỹ thuật số | cái | 1 | 19.500.000 |
|
4 | Máy điều hòa | cái | 2 | 18.500.000 |
|
5 | Hệ thống báo cháy | cái | 1 | 96.000.000 |
|
6 | Bình chữa cháy MT3 | cái | 3 | 1.100.000 |
|
7 | Trang thiết bị PCCC (loa, đèn, thang, quần áo, nón, khẩu trang, ủng, câu liêm, nón, găng tay...) | Bộ | 7 | 6.000.000 |
|
8 | Modem thu phát wifi cho xe lưu động | cái | 1 | 1.600.000 |
|
9 | Khung trưng bày sách báo | cái | 30 | 450.000 |
|
10 | Kệ chắn sách | cái | 50 | 75.000 |
|
11 | Giá sách 6 tầng (giá sắt đựng sách) | cái | 5 | 6.000.000 |
|
12 | Máy nổ | cái | 1 | 20.500.000 |
|
13 | Thiết bị phòng cháy chữa cháy | Bộ | 1 | 36.460.000 |
|
VII.3 | Trung tâm Văn hóa - Điện ảnh & Du lịch |
|
| - |
|
1 | Máy chiếu EIKI moded PLC - L 8000x | Cái | 1 | 161.600.000 |
|
2 | Ống kính AHCD 20302 khoảng cách chiếu từ 16,5m - màn hình 150 inchs | Cái | 1 | 58.000.000 |
|
VII.4 | Trung tâm Huấn luyện & Thi đấu TDTT |
|
|
|
|
1 | Bộ trụ lưới cầu lông | Bộ | 4 | 7.500.000 |
|
2 | Bộ trụ lưới bóng chuyền | Bộ | 2 | 9.000.000 |
|
3 | Ghế trọng tài môn cầu lông | Cái | 4 | 3.500.000 |
|
4 | Ghế trọng tài môn bóng chuyền | Cái | 2 | 5.000.000 |
|
5 | Bộ trụ lưới sân tennis | Bộ | 2 | 6.000.000 |
|
6 | Bộ trụ bóng rổ | Bộ | 1 | 10.000.000 |
|
7 | Bộ thảm bóng chuyền thi đấu trong Nhà Thi đấu | Bộ | 1 | 385.000.000 |
|
8 | Thảm trải bể bơi để thoát nước và chống trơn | Bộ | 2 | 25.000.000 |
|
9 | 01 dàn đèn chiếu sáng sân thi đấu trong nhà (KT sân 50 m x 100m) | Bộ | 1 | 264.000.000 |
|
10 | 01 dàn đèn chiếu sáng sân tennis ngoài trời | Bộ | 1 | 246.400.000 |
|
VII.5 | BQL quảng trường Đại đoàn kết |
|
|
|
|
1 | Máy Bơm 5.5hp 3 pha | Cái | 7 | 9.000.000 |
|
2 | Máy Bơm 7.5hp 3 pha | Cái | 12 | 12.000.000 |
|
3 | Máy bơm 2hp 1 pha | Cái | 3 | 4.000.000 |
|
4 | Máy bơm 3 hp 1 pha | Cái | 3 | 6.000.000 |
|
5 | Máy bơm 15hp 3 pha | Cái | 1 | 30.000.000 |
|
6 | Máy bơm 1,5hp 3 pha | Cái | 1 | 3.000.000 |
|
7 | Máy bơm 20hp Icream | Cái | 2 | 41.500.000 |
|
8 | Máy bơm 10hp 3 pha | Cái | 3 | 20.000.000 |
|
9 | Máy cắt (đá, sắt) | Cái | 2 | 4.000.000 |
|
10 | Giàn giáo (Phục vụ lau Phù điêu) | Cái | 2 | 9.000.000 |
|
11 | Máy phát điện (khu phù điêu và tượng Bác) | Cái | 2 | 25.000.000 |
|
12 | Máy hàn | Cái | 2 | 4.000.000 |
|
VII.6 | Trường Trung cấp Văn hóa Nghệ thuật |
|
|
|
|
1 | Đàn gui ta | Cái | 5 | 37.000.000 |
|
2 | Đàn Organ | Cái | 3 | 82.000.000 |
|
3 | Giá nhạc | Cái | 10 | 3.000.000 |
|
4 | Gác chân | Cái | 10 | 2.500.000 |
|
5 | Sàn học múa (phòng học múa) | Sàn | 1 | 448.000.000 |
|
VII.7 | Nhà hát ca múa nhạc tổng hợp Đam San |
|
|
|
|
1 | Loa line aray Q08-2 | Cái | 12 | 36.095.510 |
|
2 | Amplife Strereo Dú L4-400 | Cái | 1 | 21.818.120 |
|
3 | Khung treo loa | Bộ | 2 | 16.500.000 |
|
4 | Mâm treo line array | Cái | 2 | 5.500.000 |
|
5 | Jack speakon | Cái | 30 | 203.500 |
|
VIII | Các đơn vị thuộc Tỉnh Đoàn |
|
|
|
|
| Tỉnh Đoàn |
|
|
|
|
1 | Máy quay phim Sony kỹ thuật số | Cái | 1 | 99.500.000 |
|
2 | Máy in đen trắng A3 | Cái | 1 | 29.750.000 |
|
IX | Các đơn vị trực thuộc Tỉnh ủy |
|
|
|
|
| Tỉnh ủy |
|
|
|
|
| Máy in màu | Cái | 1 | 18.000.000 |
|
X | Báo Gia Lai |
|
|
|
|
| Thiết bị phục vụ công tác xuất bản báo Gia Lai |
|
|
|
|
1 | Bộ lưu điện cho máy chủ | Bộ | 1 | 29.500.000 |
|
2 | Máy điều hòa nhiệt độ LG S24ENA, 2.5HP | Bộ | 1 | 29000.000 |
|
3 | Thiết bị nhắn tin báo công việc khẩn hoặc thông báo khẩn qua điện thoại | Bộ | 1 | 2.500.000 |
|
4 | Thiết bị lưu điện UPS Maruson POW-500AGMV | Bộ | 10 | 1.100.000 |
|
5 | Máy Scan HP ScanJet Enterprise Flow 7000S3 Sheet-feed Scanner | Cái | 1 | 33.000.000 |
|
6 | Máy vi tính xách tay Asus X541UA-GO508D | Cái | 6 | 13.500.000 |
|
7 | Máy vi tính để bàn CMS X-Media | Cái | 10 | 13.000.000 |
|
8 | Máy in laser | Cái | 2 | 3.500.000 |
|
XI | Các đơn vị thuộc ngành nông nghiệp và PTNT |
|
|
|
|
XI.1 | Chi cục Kiểm lâm |
|
|
|
|
1 | Ca nô trang bị Hạt Kiểm lâm huyện Krông Pa | Chiếc | 1 | 473.000.000 |
|
2 | Ca nô trang bị Hạt Kiểm lâm huyện la Grai | Chiếc | 1 | 473.000.000 |
|
XI.2 | BQL Rừng phòng hộ Nam Phú Nhơn |
|
|
|
|
| Máy định vị | Cái | 6 | 8.000.000 |
|
XI.3 | BQL Rừng phòng hộ Hà Ra |
|
|
|
|
1 | Máy định vị GPS Gar min | Cái | 6 | 11.500.000 |
|
2 | Bình xịt hơi cay | Cái | 10 | 1.400.000 |
|
3 | Đạn cao su | Viên | 50 | 100.000 |
|
4 | Súng bắn đạn cao su | Cái | 6 | 3 600.000 |
|
5 | Còng số 8 | Cái | 4 | 700.000 |
|
6 | Bình ắc quy tích điện hệ thống điện mặt trời | Cái | 2 | 3.600.000 |
|
7 | Dùi cui điện | Cái | 4 | 3.500.000 |
|
8 | Đèn pin led siêu sáng | Cái | 15 | 500.000 |
|
9 | Dùi cui cao su | Cái | 5 | 250.000 |
|
10 | Ống nhòm | Cái | 1 | 8.000.000 |
|
11 | Hệ thống năng lượng mặt trời | HT | 3 | 64.000.000 |
|
12 | Máy cắt thực bì | Cái | 1 | 12.000.000 |
|
XI.4 | BQL Rừng phòng hộ Nam Sông Ba |
|
|
|
|
1 | Đạn cao su | Viên | 300 | 140.000 |
|
2 | Bao da súng | Cái | 3 | 350.000 |
|
3 | Ống nhòm đêm NOXB3 | Cái | 1 | 20.350.000 |
|
4 | Ống nhòm ngày | Cái | 3 | 8.000.000 |
|
5 | Bình xịt 500ml | Cái | 22 | 1.935.000 |
|
6 | Còng số 8 | Cái | 8 | 550.000 |
|
7 | Roi điện Titan M5 | Cái | 2 | 4.870.000 |
|
8 | Hệ thống điện năng lượng mặt trời | Hệ thống | 3 | 78.000.000 |
|
XI.5 | BQL Rừng phòng hộ Đăk Đoa |
|
|
|
|
1 | Súng RG88 - Đức | Cái | 5 | 8.400.000 |
|
2 | Máy Bơm cứu hỏa | Bộ | 1 | 55.500.000 |
|
3 | Ống nhòm ngày | Cái | 3 | 8.000.000 |
|
4 | Máy ảnh | Cái | 4 | 8.500.000 |
|
5 | Bình xịt hơi cay | Bình | 10 | 1.400.000 |
|
6 | Còng số 8 | Cái | 10 | 700.000 |
|
7 | Đạn cao su | Viên | 100 | 100.000 |
|
8 | Dùi cui điện | Cái | 5 | 3.500.000 |
|
9 | Dùi cui cao su | Cái | 5 | 250.000 |
|
10 | Dùi cui kim loại | Cái | 5 | 1.000.000 |
|
11 | Đèn pin led siêu sáng | Cái | 20 | 500.000 |
|
12 | La bàn cao cấp - USA | Cái | 5 | 500.000 |
|
13 | Máy cắt thực bì | Máy | 4 | 12.000.000 |
|
14 | Máy cưa động cơ xăng | Máy | 2 | 18.000.000 |
|
15 | Dây đeo công cụ hỗ trợ | Dây | 4 | 460.000 |
|
XI.6 | BQL Rừng phòng hộ la Ly |
|
|
|
|
1 | Máy định vị GPS | Cái | 5 | 15.000.000 |
|
2 | Ống nhòm ngày | Cái | 5 | 7.500.000 |
|
3 | Ống nhòm đêm | Cái | 2 | 23.500.000 |
|
4 | Đèn Pin Led | Cái | 20 | 500.000 |
|
5 | Dùi cui điện | Cái | 10 | 3.500.000 |
|
6 | Bình xịt hơi cay | Cái | 5 | 1.500.000 |
|
7 | Súng bắn đạn cao su, đạn hơi cay | Cái | 5 | 8.000.000 |
|
8 | Máy chữa cháy rừng cầm tay quạt bằng sức gió | Cái | 2 | 50.000.000 |
|
9 | Máy chụp hình Canon | Cái | 1 | 30.000.000 |
|
XI.7 | BQL Rừng phòng hộ IA PUCH |
|
|
|
|
1 | Máy định vị | Cái | 3 | 10.000.000 |
|
XI. 8 | Trung tâm Giống thủy sản |
|
|
|
|
1 | Máy bơm nước | cái | 4 | 9.000.000 |
|
2 | Bình oxy | cái | 3 | 1.500.000 |
|
3 | Máy tạo oxy cho cá trong ao nuôi | Bộ | 4 | 22.000.000 |
|
4 | Máy cắt cỏ | cái | 1 | 7.000.000 |
|
XI.9 | BQL Khu bảo tồn thiên nhiên Kon Chư Răng |
|
|
|
|
1 | La bàn cao cấp - USA | Cái | 8 | 500.000 |
|
2 | Máy định vị Garmin GPS map 62sc | Cái | 6 | 18.000.000 |
|
3 | Dùi cui kim loại 3 khúc | Cái | 6 | 1.056.000 |
|
4 | Dùi cui điện Super titan KXL | Cái | 8 | 3.500.000 |
|
5 | Dùi cui cao su | Cái | 6 | 250.000 |
|
6 | Bình xịt hơi cay BX4 | Bình | 10 | 1.600.000 |
|
7 | Còng số 8 | Cái | 10 | 400.000 |
|
8 | Dây đeo công cụ hỗ trợ | Cái | 18 | 528.000 |
|
9 | Ống nhòm ban ngày | Cái | 4 | 5.900.000 |
|
10 | Ống nhòm đêm | Cái | 4 | 24.200.000 |
|
11 | Máy ảnh kỹ thuật số | Cái | 1 | 14.800.000 |
|
12- | Máy chiếu đa năng | Cái | 1 | 39.000.000 |
|
13 | Máy ảnh kỹ thuật số | Cái | 5 | 8.500.000 |
|
14 | Máy cưa động cơ xăng | Cái | 2 | 18.000.000 |
|
15 | Máy bơm cứu hỏa | Cái | 2 | 55.500.000 |
|
16 | Đèn pin Led siêu sáng | Cái | 40 | 500.000 |
|
17 | Bình chữa cháy đeo vai có động cơ Zenoah | Cái | 2 | 30.000.000 |
|
19 | Máy định vị | Cái | 3 | 19.000.000 |
|
20 | Camera | Cái | 2 | 20.000.000 |
|
21 | Máy cắt cỏ | Cái | 2 | 18.000.000 |
|
22 | Máy đo độ PH cầm tay | Cái | 1 | 40.000.000 |
|
23 | Tủ sấy điện | Cái | 2 | 35.000.000 |
|
24 | Tủ định ôn | Cái | 1 | 37.000.000 |
|
25 | Máy đo nhiệt độ, độ ẩm | Cái | 4 | 10.000.000 |
|
26 | Tủ đựng dụng cụ hóa chất | Cái | 1 | 5.000.000 |
|
27 | Tủ lạnh | Cái | 2 | 15.000.000 |
|
28 | Bộ giải phẫu côn trùng | Bộ | 2 | 5.000.000 |
|
29 | Dụng cụ lấy mẫu | Cái | 2 | 10.000.000 |
|
30 | Máy hút ẩm | Cái | 4 | 17.000.000 |
|
31 | Máy điều hòa treo tường | Cái | 4 | 12.000.000 |
|
32 | Cân 200g | Cái | 1 | 580.000 |
|
33 | Máy bẫy ảnh | Cái | 10 | 14.000.000 |
|
34 | Bẫy ảnh KTS | Cái | 2 | 23.590.000 |
|
35 | Hệ thống năng lượng mặt trời | Bộ | 2 | 64.000.000 |
|
36 | Máy bơm chữa cháy chạy bằng xăng | Cái | 1 | 264.000.000 |
|
37 | Bộ dây và ống máy bơm | Bộ | 1 | 60.000.000 |
|
38 | Máy chữa cháy rừng cầm tay quạt bằng sức gió | Cái | 1 | 50.000.000 |
|
XII | Trường Cao đẳng nghề Gia Lai |
|
|
|
|
| Nghề công nghệ sinh học |
|
|
|
|
| Thiết bị chuyên nghành |
|
|
|
|
1 | Bộ ổn nhiệt | Cái | 02 | 63.000.000 |
|
2 | Bộ bình định mức (25-500ml) | Bộ | 01 | 16.830.000 |
|
3 | Bộ bình đựng hóa chất (100-500ml) | Bộ | 01 | 10.530.000 |
|
4 | Bộ bình đựng nitơ lỏng (31, 101) | Bộ | 01 | 66.600.000 |
|
5 | Máy định vị GPS | Cái | 01 | 21.300.000 |
|
6 | Bộ bình tam giác (100-250ml) | Bộ | 01 | 11.340.000 |
|
7 | Bộ bình nuôi cấy (tam giác, trụ, tia) | Bộ | 01 | 15.120.000 |
|
8 | Bộ ống đong (50-1000ml) | Bộ | 01 | 11.200.000 |
|
9 | Bộ chưng cất Kjeldahl (chưng cất, phá mẫu) | Bộ | 01 | 480.000.000 |
|
10 | Bộ Micropipet | Bộ | 01 | 28.000.000 |
|
11 | Bộ Soxhlet | Bộ | 01 | 96.000.000 |
|
12 | Bộ dụng cụ trồng cây trong dung dịch | Bộ | 01 | 73.440.000 |
|
13 | Bộ dụng cụ giâm, chiết, ghép | Bộ | 01 | 35.280.000 |
|
14 | Bộ điện di | Bộ | 01 | 135.000.000 |
|
15 | Cân phân tích | Cái | 01 | 50.400.000 |
|
16 | Cân kỹ thuật | Cái | 01 | 20.000.000 |
|
17 | Bộ dụng cụ nuôi cấy | Bộ | 01 | 15.000.000 |
|
18 | Kính hiển vi | Cái | 01 | 36.250.000 |
|
19 | Hệ thống tưới | Bộ | 01 | 75.000.000 |
|
20 | Dụng cụ đào hố trồng cây | Bộ | 06 | 38.900.000 |
|
21 | Dụng cụ đo diện tích lá | Bộ | 01 | 46.800.000 |
|
22 | Máy đo pH | Cái | 01 | 18.900.000 |
|
23 | Máy đo cường độ ánh sáng (Lux kế) | Cái | 01 | 13.500.000 |
|
24 | Máy lắc ngang | Cái | 01 | 75.000.000 |
|
25 | Máy ly tâm | Cái | 01 | 16.500.000 |
|
26 | Máy cất nước | Cái | 01 | 25.000.000 |
|
27 | Dụng cụ sàng đất | Bộ | 01 | 15.000.000 |
|
28 | Máy quang phổ (UV -VIS) | Cái | 01 | 294.000.000 |
|
29 | Nồi hấp khử trùng | Cái | 01 | 125.000.000 |
|
30 | Tủ cấy vô trùng | Cái | 01 | 135.000.000 |
|
31 | Tủ lạnh | Cái | 02 | 13.400.000 |
|
32 | Tủ sấy | Cái | 01 | 65.000.000 |
|
33 | Máy PCR | Cái | 04 | 260.000.000 |
|
34 | Bộ dụng cụ cấy nấm | Bộ | 04 | 18.300.000 |
|
35 | Tủ cấy nấm | Cái | 04 | 270.000.000 |
|
36 | Hệ thống phun sương | Bộ | 04 | 75.000.000 |
|
37 | Lò hấp | Cái | 04 | 435.000.000 |
|
38 | Lò sấy | Cái | 04 | 133.500.000 |
|
| Thiết bị hỗ trợ đào tạo |
|
|
|
|
1 | Máy ảnh | Cái | 01 | 29.920.000 |
|
2 | Điều hòa nhiệt độ | Cái | 01 | 30.000.000 |
|
3 | Máy chiếu (projector) | Cái | 01 | 24.500.000 |
|
4 | Máy vi tính | Cái | 01 | 36.498.000 |
|
XIII | Các đơn vị trực thuộc huyện Mang Yang |
|
|
|
|
XIII.1 | UBMT huyện Mang Yang |
|
|
|
|
| Dàn âm thanh loa đài không dây loại tốt | Bộ | 01 | 70.000.000 |
|
XIII.2 | Trung tâm GDNN - GDTX |
|
|
|
|
| Thùng xe ô tô bán tải Toyota Hilux | Cái | 1 | 42.000.000 |
|
| Hệ thống camera | Bộ | 1 | 130.000.000 |
|
XIII.3 | Trung tâm Bồi dưỡng chính trị |
|
|
|
|
| Bộ âm ly loa đài | Bộ | 2 | 39.000.000 |
|
| Máy chiếu | Bộ | 2 | 49.000.000 |
|
XIII.4 | UBND xã Avun |
|
|
|
|
| Máy bấm tọa GPS | Cái | 1 | 12.000.000 |
|
| Hệ thống Camera | Bộ | 1 | 120.000.000 |
|
| Máy chiếu | Bộ | 1 | 49.000.000 |
|
| Âm Ly | Cái | 1 | 39.000.000 |
|
XIII.5 | UBND xã Đak Djrăng |
|
|
|
|
| Hệ thống Camera giám sát | Bộ | 1 | 125.000.000 |
|
XIII.6 | UBND xã Đê Ar |
|
|
|
|
| Máy bấm tọa độ GPS | Cái | 1 | 15.000.000 |
|
| Hệ thống Camera | Bộ | 1 | 130.000.000 |
|
| Máy chiếu | Bộ | 1 | 49.000.000 |
|
XIII.7 | Trường TH & THGS Dăk Trôi |
|
|
|
|
| Bộ loa đài | Bộ | 1 | 39.000.000 |
|
| Tivi (40in) | Cái | 1 | 12.000.000 |
|
| Máy chiếu | Cái | 1 | 49.000.000 |
|
XIII. 8 | Trường Mẫu giáo Đăk Trôi |
|
|
|
|
| Tivi (40in) | Cái | 5 | 12.000.000 |
|
| Máy chiếu | Cái | 1 | 49.000.000 |
|
XIII.9 | Trường Tiểu học số 2 Ayun |
|
|
|
|
| Máy chiếu | Cái | 1 | 49.000.000 |
|
| Ti vi (40in) | Cái | 2 | 12.000.000 |
|
| Bộ máy lọc nước lớn | Bộ | 3 | 45.000.000 |
|
XIII.10 | Trường TH thị trấn số 1 Kon Dơng |
|
|
|
|
| Hệ thống camera | Bộ | 1 | 160.000.000 |
|
| Bộ Bàn ghế học sinh | Bộ | 100 | 1.900.000 |
|
| Đàn học sinh và giáo viên | Cái | 36 | 4.200.000 |
|
| Bảng thông minh | Bộ | 1 | 140.000.000 |
|
| Ti vi 55 in | Cái | 8 | 13.000.000 |
|
XIII.11 | Trường TH Ayun số 1 |
|
|
|
|
| Hệ thống camera | Bộ | 1 | 145.000.000 |
|
| Bộ Bàn ghế học sinh | Bộ | 40 | 1.900.000 |
|
| Ti vi 55 in | Cái | 4 | 13.000.000 |
|
XIII.12 | Trường Mẫu giáo Ayun |
|
|
|
|
| Hệ thống camera | Bộ | 1 | 110.000.000 |
|
| Bộ bàn ghế học sinh | Bộ | 80 | 1.900.000 |
|
| Bàn làm việc | Cái | 3 | 5.000.000 |
|
| Ti vi 55 in | Cái | 4 | 13.000.000 |
|
XIII.13 | Trường Mẫu giáo 17/3 |
|
|
|
|
| Bộ âm ly loa đài | Bộ | 1 | 39.000.000 |
|
| Hệ thống Camera | Bộ | 1 | 120.000.000 |
|
| Đồ chơi ngoài trời ( bộ liên hoàn) | bộ | 1 | 60.000.000 |
|
| Bàn ghế học sinh | bộ | 30 | 1.900.000 |
|
XIII.14 | Trường Mẫu giáo Đăk Djrăng |
|
|
|
|
| Hệ thống Camera | Bộ | 1 | 140.000.000 |
|
| Bàn ghế học sinh | Bộ | 60 | 1.900.000 |
|
| Đồ chơi ngoài trời (1 bộ liên hoàn, 01 xích đu thuyền rồng, xích đu quả táo) | Bộ | 1 | 97.000.000 |
|
XIII.15 | Trường THCS Lê Quý Đôn |
|
|
|
|
| Bàn ghế học sinh | Bộ | 40 | 2.200.000 |
|
XIII. 16 | Trường Tiểu học H'ra số 2 |
|
|
|
|
| Hệ thống Camera | Bộ | 1 | 150.000.000 |
|
| Máy chiếu | Cái | 5 | 49.000.000 |
|
| Màn chiếu treo tường | Cái | 5 | 1.500.000 |
|
| Phòng Lap | phòng | 1 | 420.000.000 |
|
XIII.17 | Trường TH&THCS Kông Chiêng |
|
|
|
|
| Bộ bàn ghế học sinh | Bộ | 30 | 1.900.000 |
|
XIII.18 | Trường Tiểu Học Kông Chiêng |
|
|
|
|
| Bộ bàn ghế làm việc | Bộ | 3 | 5.000.000 |
|
XIII.19 | Trường THCS DT Nội trú |
|
|
|
|
| Hệ thống Camera | Bộ | 1 | 160.000.000 |
|
XIII.20 | Trường PTDTBT THCS Lo Pang |
|
|
|
|
| Bàn ghế học sinh | Bộ | 60 | 1.900.000 |
|
| Bộ bàn ghế làm việc | Bộ | 3 | 5.000.000 |
|
| Giường đôi học sinh | Cái | 6 | 4.000.000 |
|
| Nồi hấp cơm học sinh bán trú | Cái | 1 | 60.000.000 |
|
| Bàn ăn học sinh bán trú | Bộ | 5 | 2.500.000 |
|
XIII.21 | Trường Tiểu học H'ra số 1 |
|
|
|
|
| Bộ âm li, loa đài | Bộ | 1 | 39.000.000 |
|
| Phòng lab | Phòng | 1 | 420.000.000 |
|
| Hệ thống camera | Bộ | 1 | 150.000.000 |
|
| Kệ sắt thư viện đựng sách giáo khoa (1m6) | Cái | 7 | 4.800.000 |
|
XIII.22 | Trường Tiểu học Đăk Djrăng |
|
|
|
|
| Phòng máy tính học tin | Bộ | 41 | 13.000.000 |
|
| Bộ bàn ghế học sinh | Bộ | 54 | 1.900.000 |
|
| Kệ sắt thư viện đựng sách giáo khoa (1m6) | Cái | 7 | 4.800.000 |
|
| Bàn ghế đọc học sinh (gỗ) | Bộ | 2 | 1.900.000 |
|
| Hệ thống camera màn hình | Bộ | 1 | 150.000.000 |
|
| Đàn giáo viên, học sinh | Cái | 2 | 6.800.000 |
|
XIII.23 | Trường Tiểu học Đăk Yă |
|
|
|
|
| Hệ thống camera | Bộ | 1 | 165.000.000 |
|
XIII.24 | Trường THCS Đak Ta Ley |
|
|
|
|
| Hệ thống camera | Bộ | 1 | 145.000.000 |
|
| Dàn âm ly, loa đài | Bộ | 1 | 39.000.000 |
|
| Máy chiếu | Bộ | 1 | 49.000.000 |
|
| Sách, trang thiết bị dạy và học (sách, đồ dùng thực hành, hóa chất...) | Bộ | 1 | 110.363.200 |
|
XIII.25 | Trường Mẫu giáo Đak Ta Ley |
|
|
|
|
| Kệ góc | Cái | 15 | 3.000.000 |
|
| Tủ hộc học sinh | Cái | 10 | 5.500.000 |
|
| Cầu trượt | Bộ | 1 | 4.900.000 |
|
| Đu quay | Bộ | 1 | 3.700.000 |
|
| Xích đu | Bộ | 1 | 3.500.000 |
|
XIII.26 | Trường Mẫu giáo Kon Thụp |
|
|
|
|
| Bàn ghế học sinh mẫu giáo | Bộ | 30 | 950.000 |
|
| Nhà banh | Bộ | 01 | 45.000.000 |
|
| Đồ chơi liên hoàn ngoài trời | Bộ | 01 | 145.000.000 |
|
| Đồ chơi các con vật | Con | 07 | 6.500.000 |
|
XIII.27 | Trường Tiểu học Kon Thụp |
|
|
|
|
| Hệ thống camera | Bộ | 1 | 160.000.000 |
|
| Bộ trống đội | Cái | 1 | 6.300.000 |
|
XIII.28 | Trường THCS H’ra |
|
|
|
|
| Bàn ghế học sinh cấp 2 | Bộ | 72 | 1.900.000 |
|
XIII.29 | Trường Tiểu học Đak Jơ Ta |
|
|
|
|
| Bộ âm ly loa dài | Bộ | 1 | 39.000.000 |
|
| Hệ thống Camera | Bộ | 1 | 150.000.000 |
|
| Ti vi | Cái | 7 | 14.000.000 |
|
XIII.30 | Trường THCS Đak Jơ Ta |
|
|
|
|
| Hệ thống Camera | Bộ | 1 | 9.000.000 |
|
| Sách, trang thiết bị dạy và học (sách, đồ dùng thực hành, hóa chất …) | Bộ | 1 | 213.363.200 |
|
XIII.31 | Trường Mẫu giáo Đak Jơ Ta |
|
|
|
|
| Hệ thống Camera | Bộ | 1 | 120.000.000 |
|
| Ti vi | Cái | 2 | 14.000.000 |
|
| Đàn Nhạc | Cái | 5 | 11.000.000 |
|
| Kệ để đồ dùng học sinh | Cái | 10 | 5.500.000 |
|
| Đồ chơi ngoài trời | Bộ | 3 | 13.500.000 |
|
XIII.32 | Trường Tiểu Học Đê Ar |
|
|
|
|
| Tivi (40 in) | Cái | 1 | 12.000.000 |
|
XIII.33 | Trường Mẫu giáo Đê Ar |
|
|
|
|
| Ti vi | Cái | 5 | 8.000.000 |
|
| Nhà chơi lục giác | Bộ | 6 | 20.000.000 |
|
| Thang leo vận động TL-06 | Bộ | 6 | 15.000.000 |
|
| Xích đu 2-4 chỗ | Bộ | 6 | 12.000.000 |
|
| Thú nhún | Con | 12 | 5.000.000 |
|
| Đàn organ | Cái | 4 | 8.000.000 |
|
| Máy chiếu | Bộ | 1 | 49.000.000 |
|
| Bộ đồ dùng tối thiểu lớp 5 tuổi | Bộ | 4 | 40.000.000 |
|
XIII.34 | Trường Mẫu giáo ĐăkYă |
|
|
|
|
| Bộ âm ly loa đài | Bộ | 1 | 39.000.000 |
|
| Hệ thống Camera | Bộ | 1 | 50.000.000 |
|
| Kệ đựng đồ dùng, đồ chơi | Bộ | 20 | 4.000.000 |
|
| Bộ học Kismats | Bộ | 10 | 5.000.000 |
|
| Ti vi loại lớn cho các lớp học | Cái | 05 | 7.000.000 |
|
XII.35 | Trường THCS Chu Văn An |
|
|
|
|
| Bộ âm ly loa đài | Bộ | 1 | 39.000.000 |
|
| Hệ thống Camera | Bộ | 1 | 160.000.000 |
|
| Máy chiếu | bộ | 1 | 49.000.000 |
|
| Màn hình thông minh | bộ | 1 | 40.000.000 |
|
| Bàn ghế học sinh | bộ | 100 | 1.900.000 |
|
XIII.36 | Trường THCS Quang Trung |
|
|
|
|
| Máy Chiếu | Cái | 1 | 49.000.000 |
|
| Bộ bàn ghế giáo viên | bộ | 4 | 5.000.000 |
|
| Bàn ghế học sinh | Bộ | 20 | 1.900.000 |
|
| Trụ bóng chuyền thi đấu | Cái | 1 | 9.600.000 |
|
XIII.37 | Trường Tiểu học thị trấn Kon Dơng số 2 |
|
|
|
|
| Máy chiếu | Bộ | 1 | 49.000.000 |
|
| Hệ thống Camera | Bộ | 1 | 165.000.000 |
|
| Ti vi 55 inch | Cái | 3 | 15.000.000 |
|
| Bàn ghế học sinh | Bộ | 50 | 1.900.000 |
|
XIII.38 | Trường Tiểu học Lơ Pang |
|
|
|
|
| Âm li loa đài | Bộ | 1 | 39.000.000 |
|
| Tivi 55 inch | Cái | 3 | 15.000.000 |
|
| Bàn ghế học sinh | Bộ | 100 | 1.900.000 |
|
XIII.39 | Trường Mẫu giáo Lơ Pang |
|
|
|
|
| Âm li loa đài | Bộ | 1 | 39.000.000 |
|
| Thang leo liên hoàn cầu trượt | Cái | 1 | 30.000.000 |
|
| Đu quay quả cầu | Cái | 1 | 15.000.000 |
|
| Xích đu 3 con giống | Cái | 1 | 13.000.000 |
|
| Nhún máy bay | Cái | 1 | 10.000.000 |
|
| Nhún cá heo | Cái | 1 | 5.000.000 |
|
| Ngựa khớp đơn loại nhỏ | Cái | 1 | 5.000.000 |
|
| Thang chui con cá | Bộ | 1 | 13.000.000 |
|
| Nhà banh | Cái | 1 | 25.000.000 |
|
XIII.40 | Trường Mầm non Thị trấn Kon Dơng |
|
|
|
|
| Âm ly loa đài | Bộ | 1 | 39.000.000 |
|
| Hệ thống Camera | Bộ | 1 | 165.895.000 |
|
| Ti vi (55 ich) | Cái | 2 | 13.500.000 |
|
| Bàn ghế học sinh (Mẫu giáo) | Bộ | 60 | 1.900.000 |
|
XIII.41 | Trường THCS Ayun |
|
|
|
|
| Bộ thực hành Hóa học lớp 8,9 | Bộ | 2 | 17.554.000 |
|
| Bộ tranh sinh vật từ lớp 6->lớp 9 | Bộ | 4 | 1.399.500 |
|
| Bộ tranh vật lý 6,7,8,9 | Bộ | 4 | 1.178.250 |
|
| Bộ thực hành thí nghiệm vật lý từ lớp 6 ->9 | Bộ | 4 | 98.285.000 |
|
| Ti vi (55 inch) | Cái | 2 | 13.500.000 |
|
XIII.42 | Trường Mẫu giáo H'ra |
|
|
|
|
| Xích đu đôi | Cái | 10 | 2.200.000 |
|
| Cầu trượt | Cái | 2 | 3.700.000 |
|
| Bập bênh | Cái | 10 | 18.000.000 |
|
| Kệ góc dài | Cái | 10 | 3.000.000 |
|
| Thú nhún | Cái | 10 | 2.000.000 |
|
| Kệ góc | Cái | 13 | 743.600 |
|
| Tủ sắt | Cái | 10 | 4.950.000 |
|
| Thang leo xích đu chữ A | Cái | 13 | 5.300.000 |
|
| Thang leo vận động | Cái | 13 | 5.300.000 |
|
| Thang leo tứ diện | Cái | 13 | 5.300.000 |
|
| Thang leo vòng cung | Cái | 13 | 5.300.000 |
|
| Thang leo 2 mặt | Cái | 13 | 5.300.000 |
|
| Ti vi | Cái | 10 | 6.000.000 |
|
| Hệ thống Camera | Bộ | 1 | 120.000.000 |
|
XIII.43 | Trường Tiểu học ĐakTaLey |
|
|
|
|
| Máy chiếu | Bộ | 1 | 49.000.000 |
|
| Thiết bị phòng Lap | Phòng | 1 | 420.000.000 |
|
| Hệ thống Camera | Bộ | 1 | 120.000.000 |
|
| Ti vi 55 inch | Cái | 3 | 15.000.000 |
|
| Âm li loa đài | Bộ | 1 | 39.000.000 |
|
| Bàn ghế học sinh | Bộ | 40 | 1.900.000 |
|
XIII.44 | Trường THCS Kông Chiêng |
|
|
|
|
| Âm li loa đài | Bộ | 1 | 39.000.000 |
|
| Thiết bị phòng Lap | Phòng | 1 | 420.000.000 |
|
| Giường tầng sắt cho học sinh | Cái | 10 | 2.500.000 |
|
| Giá thiết bị | Cái | 4 | 4.500.000 |
|
| Tivi 55 inch | Cái | 3 | 15.000.000 |
|
| Sách, trang thiết bị dạy và học (sách, đồ dùng thực hành, hóa chất...) | Bộ | 1 | 183.000.000 |
|
XIII.45 | Trường Mẫu giáo Kông Chiêng |
|
|
|
|
| Xích đu thuyền rồng | Cái | 1 | 13.000.000 |
|
| Cầu trượt liên hoàn | Cái | 1 | 5.000.000 |
|
| Bập bênh | Cái | 1 | 7.000.000 |
|
| Kệ đựng đồ | Cái | 15 | 3.500.000 |
|
| Thang leo vận động | Cái | 1 | 30.000.000 |
|
| Tivi 55 inch | Cái | 4 | 15.000.000 |
|
| Âm li loa đài | Bộ | 1 | 39.000.000 |
|
| Tủ đựng đồ cho học sinh | Cái | 10 | 5.000.000 |
|
XIV | Các đơn vị trực thuộc thị xã An Khê |
|
|
|
|
| Phòng Văn hóa Thông tin-Thể Thao |
|
|
|
|
| Máy đo tiếng ồn | Máy | 1 | 7.790.000 |
|
| Máy đo ánh sáng | Máy | 1 | 5.780.000 |
|
| Máy quay phim | Máy | 1 | 9.990.000 |
|
| Máy ảnh | Máy | 1 | 3.050.000 |
|
| Trung tâm Văn hóa thông tin-Thể thao |
|
|
|
|
| Thiết bị âm thanh, loa full đôi 4200W, power ampli 4200 W của hội trường 23/3 | Bộ | 1 | 422.913.000 |
|
| Đàn organ+chân+bao da | Bộ | 1 | 28.481.000 |
|
| Ban quản lý nhà máy rác |
|
|
|
|
| Máy cưa lốc | Máy | 1 | 10.750.000 |
|
XV | Các đơn vị trực thuộc huyện la Pa |
|
|
|
|
XV. 1 | Văn phòng Huyện ủy |
|
|
|
|
| Hệ thống camera an ninh | Hệ thống | 2 | 120.000.000 |
|
| Máy chủ dùng cho nội bộ Đảng | Cái | 2 | 200.000.000 |
|
| Máy chiếu | Bộ | 2 | 50.000.000 |
|
XV.2 | Văn phòng HĐND-UBND huyện |
|
|
|
|
| Hệ thống camera an ninh | Hệ thống | 2 | 120.000.000 |
|
| Máy phát điện dự phòng | Cái | 2 | 150.000.000 |
|
| Máy chữa cháy | Cái | 2 | 50.000.000 |
|
| Máy phát điện | Cái | 2 | 150.000.000 |
|
| Máy Scan | Cái | 2 | 150.000.000 |
|
XV.3 | Ủy ban Mặt trận TQ |
|
|
|
|
| Hệ thống camera an ninh | Hệ thống | 2 | 120.000.000 |
|
XV. 4 | Phòng Kinh tế - Hạ tầng |
|
|
|
|
| Máy khoan rút lõi bê tông | Cái | 2 | 40.000.000 |
|
| Máy định vị tọa độ | Cái | 2 | 350.000.000 |
|
| Camera phục vụ công tác an toàn giao thông | Cái | 2 | 100.000.000 |
|
XV.5 | Phòng Tài chính-KH |
|
|
|
|
| Máy quay phim | cái | 2 | 50.000.000 |
|
| Máy chụp hình | cái | 2 | 30.000.000 |
|
| Hệ thống camera an ninh | Hệ thống | 2 | 120.000.000 |
|
XV.6 | Thanh Tra huyện |
|
|
|
|
| Máy ghi âm | Cái | 2 | 20.000.000 |
|
| Máy chụp hình | Cái | 2 | 30.000.000 |
|
| Camera chuyên dùng | Cái | 2 | 30.000.000 |
|
XV.7 | Đài truyền thanh - TH huyện |
|
|
|
|
| Bộ chuyển mạch hình tiếng | Bộ | 3 | 40.000.000 |
|
| Bộ dịch tần | Bộ | 2 | 35.000.000 |
|
| Bàn trộn âm thanh | Cái | 4 | 20.000.000 |
|
| Máy quay (Camera) | Cái | 3 | 250.000.000 |
|
| Đầu thu vệ tinh | Cái | 2 | 20.100.000 |
|
| Đầu thu tín hiệu | Cái | 2 | 60.000.000 |
|
| Hệ thống anten phát hình | Hệ thống | 2 | 135.000.000 |
|
| Mát phát sóng FM | Cái | 2 | 420.000.000 |
|
| Trạm truyền thanh không dây |
| 6 | 480.000.000 |
|
| Máy phát truyền hình | Cái | 2 | 495.000.000 |
|
| Bộ giảm mức âm lượng | Bộ | 2 | 16.500.000 |
|
| Bộ dựng hình phi tuyến | Bộ | 2 | 150.000.000 |
|
| Hệ thống phát sóng FM và cáp dẫn | Hệ thống | 2 | 160.000.000 |
|
| Hệ thống chống sét | Hệ thống | 2 | 90.000.000 |
|
| Hệ thống dây FEEDER | Hệ thống | 2 | 30.000.000 |
|
| Trụ anten phát sóng | Cái | 2 | 190.000.000 |
|
| Pin | Cái | 3 | 15.000.000 |
|
| Micro | Cái | 10 | 9.000.000 |
|
| Thẻ nhớ | Cái | 6 | 6.000.000 |
|
| Chân máy quay | Cái | 3 | 23.000.000 |
|
| Bộ sạc pin | Cái | 3 | 7.000.000 |
|
| Đèn Luxmen | Cái | 3 | 8.500.000 |
|
| Loa phóng thanh | Cái | 152 | 1.200.000 |
|
| Cụm thu FM | Cái | 76 | 12.000.000 |
|
| Máy chụp hình | Cái | 2 | 70.000.000 |
|
| Máy bơm chữa cháy | Cái | 2 | 69.000.000 |
|
| Bộ dựng phát thanh phi tuyến | Bộ | 2 | 95.000.000 |
|
XV.8 | Nhà máy nước - Dịch vụ công |
|
|
|
|
| Hệ thống máy bơm | Hệ thống | 2 | 250.000.000 |
|
| Máy bơm nước 33,7KW | Hệ thống | 2 | 400.000.000 |
|
| Hệ thống châm Clo | Hệ thống | 2 | 40.000.000 |
|
XV.9 | Phòng Văn hóa - Thông tin (bộ phận Văn hóa) |
|
|
|
|
| Máy chiếu đa năng | Cái | 2 | 50.000.000 |
|
| Máy ổn áp | Cái | 2 | 20.000.000 |
|
| Loa SPE AC 118B (SP-115BA) | Cái | 4 | 150.000.000 |
|
| Loa SPE AC 115B (SP-115A) | Cái | 6 | 170.000.000 |
|
| Mixer ES - 1604 FX | Cái | 2 | 40.000.000 |
|
| GQX 3102 Professional Equaliser | Cái | 2 | 30.000.000 |
|
| Phụ kiện (dây tín hiệu loa, chống nhiễu, jack canon...) | Bộ | 2 | 30.000.000 |
|
| Micro không dây | Cái | 4 | 15.000.000 |
|
| Đèn sân khấu | Cái | 16 | 70.000.000 |
|
| Equalizer | Cái | 2 | 20.000.000 |
|
| Bộ xử lý Efect rời | Cái | 2 | 40.000.000 |
|
| Micro cài áo shennhiser | Cái | 8 | 33.400.000 |
|
| Ampli | Cái | 2 | 35.000.000 |
|
| Đàn Organ | Cái | 2 | 340.000.000 |
|
XV.10 | Phòng Tài nguyên - Môi trường |
|
|
|
|
| Máy định vị | Cái | 2 | 50.000.000 |
|
| Máy đo đa chức năng | Cái | 2 | 50.000.000 |
|
| Thiết bị đo khí độc | Cái | 2 | 70.000.000 |
|
| Máy đo độ ồn | Cái | 2 | 50.000.000 |
|
XV.11 | Trung tâm Giao dục thường xuyên |
|
|
|
|
| Máy chấm thi trắc nghiệm | Cái | 2 | 70.000.000 |
|
| Máy in bằng, chứng chỉ | Cái | 2 | 30.000.000 |
|
| Máy chiếu | Cái | 2 | 50.000.000 |
|
XV.12 | Phòng Nông nghiệp và PTNT |
|
|
|
|
| Bộ đàm không dây | Bộ | 2 | 40.000.000 |
|
| Máy GPS | Cái | 2 | 20.000.000 |
|
| Máy ảnh KTS | Cái | 2 | 20.000.000 |
|
| Máy phân tích mẫu đất | Cái | 2 | 100.000.000 |
|
XV.13 | Ban Quản lý các dự án đầu tư xây dựng |
|
|
|
|
| Máy toàn đạc điện tử | Cái | 2 | 200.000.000 |
|
XV.14 | UBND xã Pờ tó |
|
|
|
|
| Hệ thống Camera an ninh | Hệ thống | 1 | 120.000.000 |
|
XV.15 | UBND xã Chư răng |
|
|
|
|
| Hệ thống camera an ninh | Hệ thổng | 1 | 120.000.000 |
|
XV.16 | UBND xã Kim Tân |
|
|
|
|
| Hệ thống camera an ninh | Hệ thống | 1 | 120.000.000 |
|
XV.17 | UBND xã Ia Mrơn |
|
|
|
|
| Hệ thống camera an ninh | Hệ thống | 1 | 120.000.000 |
|
XV. 18 | UBND xã la Trốk |
|
|
|
|
| Hệ thống Camera an ninh | Hệ thống | 1 | 120.000.000 |
|
XV.19 | UBND xã la Broăi |
|
|
|
|
| Hệ thống Camera an ninh | Hệ thống | 1 | 120.000.000 |
|
XV.20 | UBND xã la Tul |
|
|
|
|
| Hệ thống Camera an ninh | Hệ thống | 1 | 120.000.000 |
|
XV.21 | UBND xã Chư mố |
|
|
|
|
| Hệ thống Camera an ninh | Hệ thống | 1 | 120.000.000 |
|
XV.22 | UBND xã la Kdăm |
|
|
|
|
| Hệ thống Camera an ninh | Hệ thống | 1 | 120.000.000 |
|
XV.23 | Trung tâm bồi dưỡng chính trị |
|
|
|
|
| Máy chiếu | Bộ | 2 | 50.000.000 |
|
XVII | Các đơn vị trực thuộc huyện Chư Păh |
|
|
|
|
XVII.1 | Trung tâm GDTX |
|
|
|
|
| Bộ máy chấm điểm trắc nghiệm |
|
|
|
|
| + Máy tính xách tay | Cái | 1 | 30.000.000 |
|
| + Máy in đa năng | Cái | 1 | 6.000.000 |
|
| Hệ thống âm thanh |
|
|
|
|
| + Loa cặp 4 tấc Nanomax | Cặp | 1 | 2.500.000 |
|
| + Cục đẩy amply - ev 2400 | Cặp | 1 | 8.000.000 |
|
| + Mixer Nanomax | Cặp | 1 | 5.000.000 |
|
| + Bản Micro không dây | Cặp | 1 | 2.000.000 |
|
| + Đầu DVD | Cặp | 1 | 5.000.000 |
|
| + Micro hội nghị để bàn | Cặp | 1 | 1.000.000 |
|
| + Đầu Karaoke 5 số | Cặp | 1 | 4.000.000 |
|
| + Tivi 32 inch | Cặp | 1 | 7.200.000 |
|
| + Micro Shupus có dây | Cặp | 2 | 1.000.000 |
|
| + Dây mắc loa | Mét | 150 | 20.000 |
|
| + Loa 2.5 tấc | Cặp | 1 | 1.500.000 |
|
| + Giá treo loa 2.5 tấc | Cặp | 1 | 500.000 |
|
| + Giá đặt loa 4 tấc | Cặp | 1 | 700.000 |
|
XVII.2 | Phòng Kinh tế - Hạ tầng |
|
|
|
|
| Thiết bị quay phim trên không Flycam | Cái | 1 | 20.000.000 |
|
XVII.3 | Phòng Văn hóa - Thông tin |
|
|
|
|
| Máy chiếu | Cái | 1 | 60.000.000 |
|
| Bộ dụng cụ TDTT | Bộ | 1 | 400.000.000 |
|
| Loa dải |
| 2 | 80.000.000 |
|
| Loa siêu trầm |
| 2 | 85.000.000 |
|
| Bàn trộn tín hiệu âm thanh |
| 2 | 30.000.000 |
|
| Thiết bị hiệu chỉnh tần số EqualiZer |
| 1 | 10.000.000 |
|
| Micro không dây cầm tay |
| 3 | 17.000.000 |
|
| Micro có dây cầm tay |
| 3 | 3.000.000 |
|
| Tủ rack |
| 2 | 10.000.000 |
|
| Dây tín hiệu âm thanh |
| 100 | 100.000 |
|
| Rắc tín hiệu âm thanh |
| 20 | 500.000 |
|
| Chi phí chuyển giao |
| 1 | 10.000.000 |
|
| Bộ đèn màu chiếu sáng phục vụ văn nghệ |
| 1 | 100.000.000 |
|
| Hệ thống đèn chiếu sáng nhà thi đấu |
| 1 | 50.000.000 |
|
| Hệ thống camera Hội trường chung |
| 2 | 100.000.000 |
|
| Micro bục phát biểu |
| 3 | 3.500.000 |
|
XVII.4 | Đài Truyền thanh - truyền hình huyện |
|
|
|
|
| Máy vi tính xách tay phục vụ phát thanh | Cái | 1 | 30.000.000 |
|
XVII.5 | Trường THCS Dân tộc Nội trú |
|
|
|
|
| Thiết bị dạy học môn Vật lý |
|
|
|
|
| + Bộ thiết bị thí nghiệm dùng riêng từng lớp | Bộ | 4 | 65.000.000 |
|
| Thiết bị dạy môn hóa học |
|
|
|
|
| + Tranh ảnh | Bộ | 2 | 2.000.000 |
|
| + Mô hình | Bộ | 2 | 5.000.000 |
|
| + Dụng cụ | Bộ | 2 | 15.000.000 |
|
| + Hóa chất | Bộ | 2 | 30.000.000 |
|
| + Băng đĩa | Bộ | 2 | 1.000.000 |
|
| Thiết bị dạy môn sinh học |
|
|
|
|
| + Tranh ảnh | Bộ | 4 | 900.000 |
|
| + Mô hình | Bộ | 4 | 5.000.000 |
|
| + Dụng cụ | Bộ | 4 | 5.500.000 |
|
| + Hóa chất | Bộ | 4 | 3.500.000 |
|
| + Băng đĩa | Bộ | 4 | 400.000 |
|
| Thiết bị dạy môn công nghệ |
|
|
|
|
| + Tranh ảnh | Bộ | 4 | 600.000 |
|
| + Mẫu vật | Bộ | 4 | 6.500.000 |
|
| + Dụng cụ | Bộ | 4 | 7.500.000 |
|
| Thiết bị dạy môn địa lý |
|
|
|
|
| + Tranh ảnh | Bộ | 4 | 800.000 |
|
| + Bản đồ | Bộ | 4 | 400.000 |
|
| + Mô hình | Bộ | 4 | 600.000 |
|
| + Băng đĩa | Bộ | 4 | 250.000 |
|
| Thiết bị dạy môn GDCD |
|
|
|
|
| + Tranh ảnh | Bộ | 4 | 500.000 |
|
| + Băng đĩa | Bộ | 4 | 250.000 |
|
| Thiết bị dạy môn hoạt động ngoài giờ lên lớp |
|
|
|
|
| + Tranh ảnh |
| 4 | 1.000.000 |
|
| + Băng đĩa |
| 4 | 250.000 |
|
| Thiết bị dạy môn lịch sử |
|
|
|
|
| + Tranh ảnh | Bộ | 4 | 1.000.000 |
|
| + Bản đồ | Bộ | 4 | 2.500.000 |
|
| + Băng đĩa | Bộ | 4 | 1.000.000 |
|
| Thiết bị dạy môn ngữ văn |
|
|
|
|
| + Tranh ảnh | Bộ | 4 | 1.500.000 |
|
| + Băng đĩa | Bộ | 4 | 250.000 |
|
| Thiết bị dạy môn thể dục |
|
|
|
|
| + Dụng cụ | Bộ | 4 | 50.000.000 |
|
| + Tranh ảnh | Bộ | 4 | 250.000 |
|
| Thiết bị dạy môn toán |
|
|
|
|
| + Tranh ảnh | Bộ | 4 | 250.000 |
|
| + Dụng cụ | Bộ | 4 | 20.000.000 |
|
| Dụng cụ dạy môn âm nhạc |
|
|
|
|
| + Dụng cụ | Bộ | 4 | 15.000.000 |
|
| + Tranh ảnh | Bộ | 4 | 250.000 |
|
| Dụng cụ dạy môn mỹ thuật |
|
|
|
|
| + Dụng cụ | Bộ | 4 | 10.000.000 |
|
| + Tranh ảnh | Bộ | 4 | 500.000 |
|
| Phòng Tin học |
|
|
|
|
| + Máy vi tính để bàn | Bộ | 39 | 13.000.000 |
|
| + Cable AMP | Bộ | 1 | 1.850.000 |
|
| + Tủ mạng 9U | Cái | 1 | 2.500.000 |
|
| + UPS | Cái | 1 | 6.770.000 |
|
| + Ổn áp | Cái | 1 | 8.450.000 |
|
| + Vật tư lắp đặt | Bộ | 1 | 10.000.000 |
|
XVII.7 | UBND xã Chư Jôr |
|
|
|
|
| Hệ thống ăng ten phát thanh FM | Bộ | 1 | 17.900.000 |
|
| Loa truyền thanh không dây FM | Cụm | 11 | 3.400.000 |
|
| Loa nén phóng thanh | Cái | 22 | 400.000 |
|
| Cột sóng phát thanh FM | Bộ | 1 | 51.900.000 |
|
| Cáp phát thanh 8U | Mét | 44 | 260.000 |
|
| Đầu đĩa DVD | cái | 1 | 1.200.000 |
|
| Bàn trộn âm 4 line | Cái | 1 | 9.200.000 |
|
| Bộ Micro + chân đế | Bộ | 2 | 1.600.000 |
|
| Bộ đèn báo độ cao | Bộ | 1 | 5.300.000 |
|
| Ổn áp Lioa 3KVA | Cái | 1 | 2.455.000 |
|
| Các phụ kiện lắp đặt, dây điện | Bộ | 1 | 8.015.000 |
|
XVII.8 | UBND thị trấn Phú Hòa |
|
|
|
|
| Máy bơm nước chữa cháy | Cái | 1 | 150.000.000 |
|
XVII.9 | Trường MN la Ka |
|
|
|
|
| Bộ đồ chơi ngoài trời | Bộ | 2 | 120.000.000 |
|
| Ti vi phục vụ dạy học | Cái | 5 | 20.000.000 |
|
| Bộ Kidmax cho mầm non | Bộ | 5 | 22.000.000 |
|
XVII.10 | Trường MN la Ly |
|
|
|
|
| Bộ đồ chơi ngoài trời | Bộ | 2 | 120.000.000 |
|
| Ti vi phục vụ dạy học | Cái | 5 | 20.000.000 |
|
| Bộ Kidmax cho mầm non | Bộ | 5 | 22.000.000 |
|
XVII.11 | Trường MN la Phí |
|
|
|
|
| Bộ đồ chơi ngoài trời | Bộ | 2 | 120.000.000 |
|
| Ti vi phục vụ dạy học | Cái | 5 | 20.000.000 |
|
| Bộ Kidmax cho mầm non | Bộ | 5 | 22.000.000 |
|
XVII.12 | Trường MN Nghĩa Hưng |
|
|
|
|
| Bộ đồ chơi ngoài trời | Bộ | 2 | 120.000.000 |
|
| Ti vi phục vụ dạy học | Cái | 5 | 20.000.000 |
|
| Bộ Kidmax cho mầm non | Bộ | 5 | 22.000.000 |
|
XVII.13 | Trường MN Phú Hòa |
|
|
|
|
| Bộ đồ chơi ngoài trời | Bộ | 2 | 120.000.000 |
|
| Ti vi phục vụ dạy học | Cái | 5 | 20.000.000 |
|
| Bộ Kidmax cho mầm non | Bộ | 5 | 22.000.000 |
|
XVII.14 | Trường MN la Kreng |
|
|
|
|
| Bộ đồ chơi ngoài trời | Bộ | 2 | 120.000.000 |
|
| Ti vi phục vụ dạy học | Cái | 5 | 20.000.000 |
|
| Bộ Kidmax cho mầm non | Bộ | 5 | 22.000.000 |
|
XVII.15 | Trường MN la Kreng |
|
|
|
|
| Bộ đồ chơi ngoài trời | Bộ | 2 | 120.000.000 |
|
| Ti vi phục vụ dạy học | Cái | 5 | 20.000.000 |
|
| Bộ Kidmax cho mầm non | Bộ | 5 | 22.000.000 |
|
XVII.16 | Trường MN Hà Tây |
|
|
|
|
| Bộ đồ chơi ngoài trời | Bộ | 2 | 120.000.000 |
|
| Ti vi phục vụ dạy học | Cái | 5 | 20.000.000 |
|
| Bộ Kidmax cho mầm non | Bộ | 5 | 22.000.000 |
|
XVII.17 | Trường MN Đăk Tơ Ver |
|
|
|
|
| Bộ đồ chơi ngoài trời | Bộ | 2 | 120.000.000 |
|
| Ti vi phục vụ dạy học | Cái | 5 | 20.000.000 |
|
| Bộ Kidmax cho mầm non | Bộ | 5 | 22.000.000 |
|
XVII.18 | Trường MN Nghĩa Hòa |
|
|
|
|
| Bộ đồ chơi ngoài trời | Bộ | 2 | 120.000.000 |
|
| Ti vi phục vụ dạy học | Cái | 5 | 20.000.000 |
|
| Bộ Kidmax cho mầm non | Bộ | 5 | 22.000.000 |
|
XVII.19 | Trường MN la Mơ Nông |
|
|
|
|
| Bộ đồ chơi ngoài trời | Bộ | 2 | 120.000.000 |
|
| Ti vi phục vụ dạy học | Cái | 5 | 20.000.000 |
|
| Bộ Kidmax cho mầm non | Bộ | 5 | 22.000.000 |
|
XVII.20 | Trường MN la Khươl |
|
|
|
|
| Bộ đồ chơi ngoài trời | Bộ | 2 | 120.000.000 |
|
| Ti vi phục vụ dạy học | Cái | 5 | 20.000.000 |
|
| Bộ Kidmax cho mầm non | Bộ | 5 | 22.000.000 |
|
XVII.21 | Trường TH Chư Đang Ya |
|
|
|
|
| - Màn hình thông minh+Máy tính tích hợp | Bộ | 2 | 300.000.000 |
|
XVII.22 | Trường TH Chư Jôr |
|
|
|
|
| - Màn hình thông minh+Máy tính tích hợp | Bộ | 2 | 300.000.000 |
|
XVII.23 | Trường TH la Ka |
|
|
|
|
| - Màn hình thông minh+Máy tính tích hợp | Bộ | 2 | 300.000.000 |
|
XVII.24 | Trường TH la Khươl |
|
|
|
|
| - Màn hình thông minh+Máy tính tích hợp | Bộ | 2 | 300.000.000 |
|
XVII.25 | Trường TH Hà Tây |
|
|
|
|
| - Màn hình thông minh+Máy tính tích hợp | Bộ | 2 | 300.000.000 |
|
XVII.26 | Trường TH Đăk Tơ Ver |
|
|
|
|
| - Màn hình thông minh+Máy tính tích hợp | Bộ | 2 | 300.000.000 |
|
XVII.27 | Trường TH la Mơ Nông |
|
|
|
|
| - Màn hình thông minh+Máy tính tích hợp | Bộ | 4 | 300.000.000 |
|
XVII.28 | Trường TH Nghĩa Hòa |
|
|
|
|
| - Màn hình thông minh+Máy tính tích hợp | Bộ | 4 | 300.000.000 |
|
XVII.29 | Trường TH số 1 Nghĩa Hưng |
|
|
|
|
| - Màn hình thông minh+Máy tính tích hợp | Bộ | 4 | 300.000.000 |
|
XVII.30 | Trường TH số 2 Hòa Phú |
|
|
|
|
| - Màn hình thông minh+Máy tính tích hợp | Bộ | 4 | 300.000.000 |
|
XVII.31 | Trường THCS Chư Đang ya |
|
|
|
|
| Dụng cụ cho phòng thí nghiệm | Bộ | 3 | 350.000.000 |
|
XVII.32 | Trường THCS Chư Jôr |
|
|
|
|
| Dụng cụ cho phòng thí nghiệm | Bộ | 3 | 350.000.000 |
|
XVII.33 | Trường THCS Đăk Tơ ver |
|
|
|
|
| Dụng cụ cho phòng thí nghiệm | Bộ | 3 | 350.000.000 |
|
XVII.34 | Trường THCS Hà Tây |
|
|
|
|
| Dụng cụ cho phòng thí nghiệm | Bộ | 3 | 350.000.000 |
|
XVII.35 | Trường THCS la Kreng |
|
|
|
|
| Dụng cụ cho phòng thí nghiệm | Bộ | 3 | 350.000.000 |
|
XVII.36 | Trường THCS la Nhin |
|
|
|
|
| Dụng cụ cho phòng thí nghiệm | Bộ | 3 | 350.000.000 |
|
XVII.37 | Trường THCS la Ka |
|
|
|
|
| Dụna cụ cho phòng thí nghiệm | Bộ | 3 | 350.000.000 |
|
XVII.38 | Trường THCS la Khươl |
|
|
|
|
| Dụng cụ cho phòng thí nghiệm | Bộ | 3 | 350.000.000 |
|
XVII.39 | Trường THCS la Mơ Nông |
|
|
|
|
| Dụng cụ cho phòng thí nghiệm | Bộ | 3 | 350.000.000 |
|
XVII.40 | Trường THCS Nghĩa Hòa |
|
|
|
|
| Dụng cụ cho phòng thí nghiệm | Bộ | 3 | 350.000.000 |
|
XVII.41 | Trường THCS la Phí |
|
|
|
|
| Dụng cụ cho phòng thí nghiệm | Bộ | 3 | 350.000.000 |
|
XVII.42 | Trường THCS la Ly |
|
|
|
|
| Dụng cụ cho phòng thí nghiệm | Bộ | 3 | 350.000.000 |
|
XVII.43 | Trường THCS số 2 la Phí |
|
|
|
|
| Dụng cụ cho phòng thí nghiệm | Bộ | 3 | 350.000.000 |
|
XVII. 44 | Trường THCS Nghĩa Hưng |
|
|
|
|
| Dụng cụ cho phòng thí nghiệm | Bộ | 3 | 350.000.000 |
|
XVII.45 | Trường THCS Hòa Phú |
|
|
|
|
| Dụng cụ cho phòng thí nghiệm | Bộ | 3 | 350.000.000 |
|
XVII.46 | Trường THCS Thị trấn Phú Hòa |
|
|
|
|
| Dụng cụ cho phòng thí nghiệm | Bộ | 3 | 350.000.000 |
|
XVIII | Các đơn vị thuộc thành phố Pleiku |
|
|
|
|
XVIII.1 | Phòng Tài chính - Kế hoạch |
|
|
|
|
| Máy in Canon A3 | Cái | 1 | 39.900.000 |
|
XVIII.2 | Văn phòng Thành ủy |
|
|
|
|
| Máy Scan Hp (Scanjet pro 3000 S3) | Cái | 1 | 13.790.000 |
|
| Hệ thống chống sét lan truyền | Hệ thống | 1 | 60.048.950 |
|
| Lắp đặt hệ thống mạng Camera | Hệ thống | 1 | 35.112.000 |
|
| Lắp đường truyền cáp quang | Hệ thống | 1 | 23.325.504 |
|
| Lắp ráp Camera HT 19/5 | Hệ thống | 1 | 55.950.000 |
|
| Máy bơm nước | Cái | 1 | 9.313.000 |
|
| Ti vi | Cái | 1 | 12.700.000 |
|
| Máy điều hoà Carrier tủ đứng phòng Hội Thảo | Cái | 1 | 64.656.130 |
|
| Máy lạnh Carreir phòng máy | Cái | 1 | 8.355.000 |
|
| Máy cắt cỏ xe đẩy | Cái | 1 | 12.300.000 |
|
| Hệ thống máy thành viên phục vụ phòng họp (11 máy) | Hệ thống | 1 | 79.200.000 |
|
| Máy điều hòa | Cái | 4 | 50.090.000 |
|
| Ti vi ban BVCSSK | Cái | 1 | 7.300.000 |
|
| Tivi LCD Hội trường 19/5 | Cái | 2 | 56.700.000 |
|
| Máy hút ẩm Edison ED 12B | Cái | 2 | 11.800.000 |
|
| Máy Scan văn thư | Cái | 1 | 10.470.000 |
|
| Máy chụp hình | Cái | 1 | 6.500.000 |
|
| Bảng điện tử chạy chữ cổng trụ sở | Hệ thống | 1 | 240.000.000 |
|
| Máy chiếu | Cái | 2 | 70.000.000 |
|
XVIII.3 | Phòng Văn hóa - Thông tin thành phố |
|
|
|
|
| Máy lạnh tủ dứng phục vụ cho bộ phận "Một cửa hiện đại" | Cái | 2 | 79.700.000 |
|
| Màn hình cảm ứng (máy tính bảng tối thiểu 7 inches) để khảo sát mức độ hài lòng của công dân phục vụ bộ phận "Một cửa hiện đại" | Cái | 5 | 65.000.000 |
|
| Bảng điện tử Led phục vụ bộ phận "Một cửa hiện đại" | Cái | 1 | 65.000.000 |
|
| Máy ảnh kỹ thuật số | Cái | 1 | 25.000.000 |
|
| Máy ghi âm | Cái | 1 | 5.000.000 |
|
| Loa di động | Cái | 1 | 10.000.000 |
|
XVIII.4 | UBND phường Trà Bá |
|
|
|
|
| Hệ thống camera an ninh | Hệ thống | 1 | 15.000.000 |
|
XVIII.5 | UBND phường Tây Sơn |
|
|
|
|
| Máy Server | Cái | 1 | 30.000.000 |
|
| Bộ lưu điện cho Server | Cái | 1 | 10.000.000 |
|
| Smart tivi màn hình lớn | Cái | 1 | 18.000.000 |
|
| Màn hình Touch | Cái | 1 | 40.000.000 |
|
XVIII.6 | UBND phường Hội Phú |
|
|
|
|
| Đầu ghi hình IP 4 kênh cao cấp H264 | Cái | 1 | 8.700.000 |
|
| Màn hình Led | Cái | 1 | 24.000.000 |
|
| Hệ thống camera an ninh | Hệ thống | 1 | 15.000.000 |
|
| Ti vi | Cái | 1 | 10.000.000 |
|
XVIII.7 | UBND phường Yên Thế |
|
|
|
|
| Hệ thống camera an ninh | Hệ thống | 1 | 15.000.000 |
|
| Đầu ghi hình IP | Cái | 1 | 5.000.000 |
|
XVIII.8 | UBND phường Chi Lăng |
|
|
|
|
| Hệ thống camera an ninh | Hệ thống | 1 | 15.000.000 |
|
XVIIl.9 | UBND phường Thống Nhất |
|
|
|
|
| Hệ thống camera an ninh | Hệ thống | 1 | 15.000.000 |
|
XIX | Các đơn vị thuộc huyện Đăk Pơ |
|
|
|
|
XIX.l | Văn phòng Huyện ủy |
|
|
|
|
| Máy chụp hình | Cái | 1 | 21.500.000 |
|
XIX.2 | Phòng Tư pháp |
|
|
|
|
| Máy chiếu | Bộ | 1 | 16.100.000 |
|
XX | Các đơn vị trực thuộc huyện Krông Pa |
|
|
|
|
| Phòng Giáo dục - Đào tạo và các đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
| Bộ vận động đa năng |
|
|
|
|
XX.1 | Mẫu giáo xã Chư Rcăm |
|
|
|
|
| Bộ vận động đa năng | Bộ | 1 | 95.000.000 |
|
XX.2 | Mẫu giáo xã Phú Cần |
|
|
|
|
| Bộ vận động đa năng | Bộ | 1 | 95.000.000 |
|
XX.3 | Mầm non Bán trú Phú túc |
|
|
|
|
| Bộ vận động đa năng | Bộ | 1 | 95.000.000 |
|
XX.4 | Mẫu giáo xã Uar |
|
|
|
|
| Bộ vận động đa năng | Bộ | 2 | 95.000.000 |
|
XX.5 | Mẫu giáo xã Chư Drăng |
|
|
|
|
| Bộ vận động đa năng | Bộ | 1 | 95.000.000 |
|
XX.6 | Mẫu giáo xã la Rmok |
|
|
|
|
| Bộ vận động đa năng | Bộ | 1 | 95.000.000 |
|
XX.7 | Mẫu giáo xã la Mlah |
|
|
|
|
| Bộ vận động đa năng | Bộ | 2 | 95.000.000 |
|
XX.8 | Mẫu giáo Krông Năng |
|
|
|
|
| Bộ vận động đa năng | Bộ | 1 | 95.000.000 |
|
XX.9 | Trường THCS Nguyễn Trãi |
|
|
|
|
| Máy chiếu đa năng + màn chiếu | Bộ | 1 | 24.000.000 |
|
XX.10 | Trường THCS Lê Lợi |
|
|
|
|
| Máy chiếu đa năng + màn chiếu | Bộ | 1 | 24.000.000 |
|
XX.11 | Trường THCS Ngô Quyền |
|
|
|
|
| Máy chiếu đa năng + màn chiếu | Bộ | 1 | 24.000.000 |
|
XX.12 | Trường THCS Kpă Klơng |
|
|
|
|
| Máy chiếu đa năng + màn chiếu | Bộ | 1 | 24.000.000 |
|
XX.13 | Phòng Giáo dục - Đào tạo |
|
|
|
|
| Máy chiếu đa năng + màn chiếu | Bộ | 1 | 24.000.000 |
|
| Máy Scan văn bản | Cái | 1 | 4.000.000 |
|
| Thiết bị phòng học nghệ thuật |
|
|
|
|
XX.14 | Mẫu giáo xã la Siơm |
|
|
|
|
| Gương, giá múa cho học sinh | Bộ | 1 | 20.000.000 |
|
XX.15 | Mẫu giáo xã Chư Rcăm |
|
|
|
|
| Gương, giá múa cho học sinh | Bộ | 1 | 20.000.000 |
|
XX.16 | Mẫu giáo xã Phú Cần |
|
|
|
|
| Gương, giá múa cho học sinh | Bộ | 1 | 20.000.000 |
|
XX.17 | Mẫu giáo xã Uar |
|
|
|
|
| Máy vi tính học sinh + Phần mềm kidsmart + Bàn ghế vi tính | Bộ | 1 | 20.000.000 |
|
| Đàn organ Yamaha | Cái | 1 | 7.700.000 |
|
XX.18 | Mẫu giáo xã Chư Drăng |
|
|
|
|
| Máy vi tính học sinh + Phần mềm kidsmart + Bàn ghế vi tính | Bộ | 1 | 20.000.000 |
|
| Đàn organ Yamaha | Cái | 1 | 7.700.000 |
|
XX.19 | Mẫu giáo xã la Rmok |
|
|
|
|
| Máy vi tính học sinh + Phần mềm kidsmart + Bàn ghế vi tính | Bộ | 1 | 20.000.000 |
|
XX.20 | Mẫu giáo xã la Mlah |
|
|
|
|
| Máy vi tính học sinh + Phần mềm kidsmart + Bàn ghế vi tính | Bộ | 1 | 20.000.000 |
|
| Đàn organ Yamaha | Cái | 1 | 7.700.000 |
|
XX.21 | Mẫu giáo Krông Năng |
|
|
|
|
| Máy vi tính học sinh + Phần mềm kidsmart + Bàn ghế vi tính | Bộ | 1 | 20.000.000 |
|
| Đàn organ Yamaha | Cái | 1 | 7.700.000 |
|
XX.22 | Mẫu giáo Chư Gu |
|
|
|
|
| Máy vi tính học sinh + Phần mềm kidsmart + Bàn ghế vi tính | Bộ | 1 | 20.000.000 |
|
| Đàn organ Yamaha | Cái | 1 | 7.700.000 |
|
XX.23 | Mẫu giáo la Rsai |
|
|
|
|
| Máy vi tính học sinh + Phần mềm kidsmart + Bàn ghế vi tính | Bộ | 1 | 20.000.000 |
|
| Đàn organ Yamaha | Cái | 1 | 7.700.000 |
|
XX.24 | Mẫu giáo la H' Dreh |
|
|
|
|
| Máy vi tính học sinh + Phần mềm kidsmart + Bàn ghế vi tính | Bộ | 1 | 20.000.000 |
|
XX.25 | Mẫu giáo TT Phú Túc |
|
|
|
|
| Máy vi tính học sinh + Phần mềm kidsmart + Bàn ghế vi tính | Bộ | 1 | 20.000.000 |
|
| Đàn organ Yamaha | Cái | 1 | 7.700.000 |
|
XX.26 | Mẫu giáo Đất Bằng |
|
|
|
|
| Máy vi tính học sinh + Phần mềm kidsmart + Bàn ghế vi tính | Bộ | 1 | 20.000.000 |
|
XX.27 | Mẫu giáo Chư Ngọc |
|
|
|
|
| Máy vi tính học sinh + Phần mềm kidsmart + Bàn ghế vi tính | Bộ | 1 | 20.000.000 |
|
| Đàn organ Yamaha | Cái | 1 | 7.700.000 |
|
| Bậc học Tiểu học |
|
|
|
|
XX.28 | Tiểu học Số 2 TT Phú Túc |
|
|
|
|
| Đàn organ Yamaha | Cái | 1 | 10.000.000 |
|
| Kệ sách | Cái | 2 | 6.000.000 |
|
XX.29 | Tiểu học Phú Cần |
|
|
|
|
| Đàn organ Yamaha | Cái | 1 | 10.000.000 |
|
XX.30 | Tiểu học Chư Drăng |
|
|
|
|
| Đàn organ Yamaha | Cái | 1 | 10.000.000 |
|
XX.31 | Tiểu học Nay Der |
|
|
|
|
| Đàn organ Yamaha | Cái | 1 | 10.000.000 |
|
XX.32 | Tiểu học la H' Dreh |
|
|
|
|
| Đàn organ Yamaha | Cái | 1 | 10.000.000 |
|
| Kệ sách | Cái | 1 | 6.000.000 |
|
| Kệ thiết bị | Cái | 1 | 5.000.000 |
|
XX.33 | Tiểu học Số 2 Ia H’ Dreh |
|
|
|
|
| Đàn organ Yamaha | Cái | 1 | 10.000.000 |
|
| Kệ sách | Cái | 2 | 6.000.000 |
|
XX.34 | Tiểu học Tô Na |
|
|
|
|
| Đàn organ Yamaha | Cái | 1 | 10.000.000 |
|
| Kệ sách | Cái | 1 | 6.000.000 |
|
XX.35 | Tiểu học Số 3 TT Phú túc |
|
|
|
|
| Đàn organ Yamaha | Cái | 1 | 10.000.000 |
|
| Kệ sách | Cái | 2 | 6.000.000 |
|
| Kệ thiết bị | Cái | 2 | 5.000.000 |
|
XX.36 | Tiểu học Số 2 la Rsai |
|
|
|
|
| Kệ sách | Cái | 2 | 6.000.000 |
|
| Bậc học THCS |
|
|
|
|
XX.37 | THCS Kpă Klơng |
|
|
|
|
| Đàn organ Yamaha |
| 1 | 10.000.000 |
|
XX.38 | THCS Lê Lợi |
|
|
|
|
| Đàn organ Yamaha | Cái | 1 | 10.000.000 |
|
| Kệ sách | Cái | 1 | 6.000.000 |
|
XX.39 | THCS Phan Bội Châu |
|
|
|
|
| Đàn organ Yamaha | Cái | 1 | 10.000.000 |
|
XX.40 | THCS Lê Hồng Phong |
|
|
|
|
| Đàn organ Yamaha | Cái | 1 | 10.000.000 |
|
| Kệ sách | Cái | 2 | 6.000.000 |
|
XX.41 | THCS Lê Quý Đôn |
|
|
|
|
| Đàn organ Yamaha | Cái | 1 | 10.000.000 |
|
XX.42 | THCS Lý Tự Trọng |
|
|
|
|
| Đàn organ Yamaha | Cái | 1 | 10.000.000 |
|
| Kệ sách | Cái | 2 | 6.000.000 |
|
| Kệ thiết bị | Cái | 2 | 5.000.000 |
|
XX.43 | THCS Lương Thế Vinh |
|
|
|
|
| Máy vi tính học sinh | Bộ | 4 | 12.000.000 |
|
| Đàn organ Yamaha | Cái | 1 | 10.000.000 |
|
| Kệ sách | Cái | 2 | 6.000.000 |
|
XX.44 | THCS Đất Bằng |
|
|
|
|
| Kệ sách | Cái | 2 | 6.000.000 |
|
| Đàn organ Yamaha | Cái | 1 | 10.000.000 |
|
XX.45 | THCS Ngô Quyền |
|
|
|
|
| Kệ sách | Cái | 2 | 6.000.000 |
|
| Đàn organ Yamaha | Cái | 1 | 10.000.000 |
|
XX.46 | Tiểu học số 3 Thị trấn Phú túc |
|
|
|
|
| Bàn ghế học sinh Tiểu học | Bộ | 30 | 1.700.000 |
|
XX.47 | Tiểu học số 2 la H' Dreh |
|
|
|
|
| Bàn ghế học sinh Tiểu học | Bộ | 30 | 1.700.000 |
|
XX.48 | Tiểu học xã Chư Gu |
|
|
|
|
| Bàn ghế học sinh Tiểu học | Bộ | 34 | 1.700.000 |
|
XX.49 | Tiểu học Chu Rcăm |
|
|
|
|
| Bàn ghế học sinh Tiểu học | Bộ | 40 | 1.700.000 |
|
XX.50 | Tiểu học xã la Rmok |
|
|
|
|
| Bàn ghế học sinh Tiểu học | Bộ | 35 | 1.700.000 |
|
XX.51 | THCS Lê Quý Đôn |
|
|
|
|
| Bàn ghế học sinh THCS | Bộ | 54 | 1.900.000 |
|
XX.52 | THCS Lương Thế Vinh |
|
|
|
|
| Bàn ghế học sinh THCS | Bộ | 105 | 1.900.000 |
|
Các đơn vị thuộc Phòng Giáo dục huyện Krông Pa
Stt | Tên thiết bị dạy học | ĐVT | ĐƠN VỊ TRƯỜNG |
| Ghi chú | ||||||||||
TH Krông Năng | THCS Đất bằng | THCS L.T.Vinh | THCS P.B Châu | THCS L.H.Phong | THCS N.Trãi | THCS L.Lợi | THCS Ngô Quyền | THCS L.Q.Đôn | THCS L.T.Trọng | THCS Kpă Klơng | Mức giá tối đa/ 01 đơn vị tài sản | ||||
Số lượng | |||||||||||||||
1 | MÔN TOÁN |
|
| ||||||||||||
1 | Bộ thước đo thực hành Toán 6 | Bộ |
| 1 | 1 |
| 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
| 1.984.000 |
|
2 | Bộ thước đo thực hành Toán 7 | Bộ |
| 1 | 1 |
| 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
| 1.984.000 |
|
II | MÔN THỂ DỤC |
|
| ||||||||||||
1 | Bóng chuyền số 3 | Quả |
| 10 | 3 | 6 | 5 | 4 | 4 | 2 | 10 | 4 | 10 | 169.000 |
|
2 | Bóng ném lớp 9 | Quả | 10 |
|
|
|
|
| 10 | 10 |
| 10 |
| 24.000 |
|
3 | Bóng đá số 4 |
| 2 | 2 | 4 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 169.000 |
|
4 | Dây nhảy ngắn thể dục lớp 6 | Cái | 10 |
|
| 15 | 10 | 20 | 10 | 10 |
| 10 |
| 25.000 |
|
5 | Đế nhảy | Bộ | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 |
| 845.000 |
|
6 | Đồng hồ bấm dây | Cái | 2 | 2 | 2 | 1 | 1 | 2 | 2 | 1 | 1 | 2 | 1 | 302.000 |
|
7 | Lưới bóng chuyền | Bộ | 1 | 1 | 2 | 2 | 1 |
| 1 | 1 | 2 | 2 |
| 174.000 |
|
8 | Nệm mút | Cái | 1 | 1 |
| 1 | 2 |
| 1 | 1 | 2 | 2 | 1 | 7.300.000 |
|
9 | Thước dây 30 m | Cái | 1 |
| 2 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 |
| 2 | 1 | 184.000 |
|
10 | Xà nhảy cao | Cái | 2 | 2 | 2 | 1 | 1 |
| 2 | 2 | 4 | 2 | 2 | 382.000 |
|
III | MÔN ĐỊA LÝ |
|
| ||||||||||||
1 | Mô hình trái đất lớp 6 | Bộ |
|
| 1 | 1 |
|
|
| 1 | 1 | 1 |
| 290.000 |
|
2 | M.hình t.đất q.quanh m.trời lớp 6 | Bộ | 1 | 1 | 1 |
| 1 | 1 |
| 1 | 1 | 1 | 1 | 1.534.000 |
|
3 | Quả địa cầu lớp 6 | Bộ |
| 1 | 1 | 1 |
|
|
| 1 | 1 | 1 |
| 290.000 |
|
IV | MÔN CÔNG NGHỆ |
|
| ||||||||||||
1 | Bộ ĐD v.liệu k. thêu HS C.nghệ 6 | Bộ |
|
|
|
| 2 |
| 1 | 1 |
| 2 | 1 | 220.000 |
|
2 | Dao ghép cây, cắt tỉa cành 6 | Cái | 5 | 2 |
| 5 | 2 | 1 | 1 | 1 | 2 | 3 | 1 | 230.000 |
|
3 | Dụng cụ cắm hoa Công nghệ 6 | Cái |
|
|
|
| 2 |
| 1 | 1 | 3 | 2 | 1 | 339.000 |
|
4 | Dụng cụ cắt may thêu C.nghệ 6 | Bộ |
|
|
|
| 2 |
| 1 | 1 |
| 2 | 1 | 220.000 |
|
V | MÔN SINH HỌC |
|
| ||||||||||||
1 | Hóa chất Sinh 7 | Lít |
| 1 |
| 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
| 1 | 1 | 820.000 |
|
2 | Mô hình cá chép Sinh 7 | Bộ |
|
|
|
| 1 |
|
| 1 |
| 1 |
| 1.295.000 |
|
3 | Mô hình thằn lằn Sinh 7 | Bộ |
|
|
|
| 1 |
|
| 1 |
| 1 |
| 1.804.000 |
|
VI | MÔN LỊCH SỬ |
|
| ||||||||||||
1 | Lược đồ các nước phương Đông | Tờ | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 168.000 |
|
2 | Lược đồ các nước phương Tây | Tờ | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 168.000 |
|
VII | MÔN MỸ THUẬT |
|
| ||||||||||||
1 | Giá bảng vẽ Mỹ thuật 6 | Bộ | 1 | 1 |
|
|
| 9 | 1 | 1 |
| 2 |
| 387.000 |
|
Các đơn vị trực thuộc Phòng Giáo dục huyện Krông Pa
TT | Đơn vị trường | Đệm nhảy | Bóng đá | Bóng rổ | Đồng hồ bấm giây | Ghế băng thể dục | Cờ đuôi nheo | Dây nhảy tập thể | Dây nhảy cá nhân | Quả cầu đá | Bóng ném | Cột bóng rổ | Bóng chuyền hơi | Còi | Thước dây |
1 | TH số 2 Phú Túc |
| 2 | 5 | 1 | 1,0 | 4 | 5 | 10 | 5 | 4 | 1 | 5 | 5 | 1 |
2 | TH số 3 Phú Túc | 6 | 4 | 2 | 1 | 1 | 20 | 10 | 40 | 50 | 20 | 1 | 2 | 10 | 1 |
3 | TH xã la Hdreh | 6 | 3 | 2 | 2 | 1 | 35 | 20 | 35 | 35 | 30 | 1 | 6 | 5 | 1 |
4 | TH số 2 xã la Hdreh | 6 | 4 |
| 1 | 2 | 20 | 50 | 50 | 50 | 50 |
|
| 5 | 1 |
5 | TH Nay Der xã la Siơm | 6 | 4 | 4 | 2 | 1 | 15 | 15 | 30 | 50 | 10 | 1 | 5 | 5 | 1 |
6 | TH Tô Na xã la Siơm | 6 | 5 | 2 | 1 | 1 | 20 | 5 | 10 | 20 | 20 | 1 | 5 | 5 | 1 |
7 | TH xã Chư Drăng |
| 10 |
| 1 |
| 10 | 10 | 140 | 150 | 5 |
| 10 | 5 | 1 |
8 | TH xã Chư Gu | 6 | 5 | 1 | 2 | 1 | 15 | 10 | 20 | 50 | 10 | 1 | 5 | 5 | 1 |
9 | TH xã Chư Rcăm | 6 | 4 | 4 | 1 | 1 | 11 |
| 60 | 100 | 20 | 1 | 2 | 5 | 1 |
10 | TH xã Rmok | 6 | 4 | 3 | 1 | 1 | 10 | 5 | 10 | 10 | 10 | 1 | 5 |
| 1 |
11 | TH xã Phú Cần |
| 6 |
|
| 1 |
|
| 40 | 40 |
|
| 6 |
|
|
12 | TH xã la Rsai | 6 | 4 | 4 | 1 | 1 | 20 | 10 | 50 | 20 | 20 | 1 | 2 | 10 | 2 |
13 | TH số 2 xã la Rsai | 6 | 5 | 5 | 2 | 2 | 10 | 5 | 30 | 60 | 5 | 1 | 2 | 5 | 2 |
14 | TH xã la Mláh |
| 15 | 5 | 2 | 1 | 15 | 10 | 10 | 7 | 7 | 1 | 20 | 5 | 1 |
15 | TH xã Chư Ngọc |
| 5 | 5 | 2 |
|
| 20 | 20 | 30 |
| 2 | 2 | 5 | 5 |
16 | TH xã Uar |
| 5 |
| 1 | 1 | 12 | 10 | 20 | 20 | 5 | 1 | 5 | 7 | 2 |
17 | TH số 2 xã C. Drăng |
| 10 | 10 | 1 | 1 |
| 5 | 20 | 20 | 20 | 1 | 5 | 10 | 2 |
18 | TH số 3 xã C. Drăng |
| 3 | 3 | 1 | 1 | 40 | 5 | 40 | 40 | 10 | 1 | 5 | 10 | 3 |
19 | TH xã Đất Bằng |
| 10 |
|
|
|
| 5 | 30 | 20 |
|
| 20 |
|
|
20 | TH xã Krông Năng | 6 | 6 | 4 | 2 | 2 | 50 | 20 | 50 | 50 | 20 | 2 | 2 | 10 | 2 |
| Mức giá tối đa/01 đơn vị tài sản | 714.000 | 254.000 | 212.000 | 300.000 | 760.000 | 14.000 | 57.000 | 25.000 | 19.000 | 24.000 | 6.249.000 | 170.000 | 10.000 | 182000 |
STT | Chủng loại | Đơn vị tính (cái, bộ, hệ thống) | Định mức |
| |
Số lượng tối đa | Mức giá tối đa/01 đơn vị tài sản (đồng) | Ghi chú | |||
XXI | Các đơn vị trực thuộc huyện la Grai |
|
|
|
|
XXI.1 | Trường THCS Dân tộc nội trú |
|
|
|
|
| Thiết bị dạy học lớp 6 | Bộ | 2 | 21.500.000 |
|
| Thiết bị dạy học lớp 7 | Bộ | 2 | 22.178.000 |
|
| Thiết bị dạy học lớp 8 | Bộ | 2 | 28.837.000 |
|
| Thiết bị dạy học lớp 9 | Bộ | 2 | 38.587.000 |
|
| Máy vi tính phòng tin học | Bộ | 2 | 13.000.000 |
|
| Máy vi tính phòng tin học | Bộ | 2 | 13.000.000 |
|
| Máy vi tính phòng tin học | Bộ | 12 | 13.000.000 |
|
XVI.2 | Phòng Tài chính - kế hoạch |
|
|
|
|
| Máy quay phim | Cái | 1 | 17.000.000 |
|
| Máy chụp hình | Cái | 1 | 13.000.000 |
|
| Hệ thống camera an ninh |
| 1 | 70.000.000 |
|
| Máy tính xách tay | Hệ thống | 1 | 17.000.000 |
|
| Máy tính xách tay | Cái | 2 | 17.000.000 |
|
XXI.3 | Huyện ủy |
|
|
|
|
| Hệ thống Camera an ninh | Hệ thống | 1 | 123.126.000 |
|
XXI.4 | Trường Tiểu học Ngô Mây |
|
|
|
|
| Máy vi tính dùng cho hs | Cái | 26 | 12.000.000 |
|
| Dàn âm ly | Bộ | 2 | 15.000.000 |
|
| Máy lọc nước (dùng cho hs) | Cái | 4 | 11.000.000 |
|
| Tivi | Cái | 2 | 9.000.000 |
|
XXI.5 | Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi |
|
|
|
|
| Thiết bị phòng tin học |
|
|
|
|
| Máy vi tính dùng cho học sinh | Bộ | 18 | 12.200.000 |
|
| Máy vi tính dùng cho giáo viên | Bộ | 01 | 13.500.000 |
|
| Máy in | Cái | 01 | 7.300.000 |
|
| Bàn ghế vi tính học sinh | Bộ | 18 | 4.400.000 |
|
| Bàn ghế vi tính giáo viên | Bộ | 01 | 4.700.000 |
|
| Ổn áp | Cái | 01 | 9.600.000 |
|
| UPS San tak | Cái | 01 | 8.200.000 |
|
| Tủ mạng | Cái | 01 | 3.800.000 |
|
| Switch TP-Link 24 Port | Cái | 01 | 1.820.000 |
|
| Cable AMP Cat 6 STP | Thùng | 02 | 2.640.000 |
|
| Phụ kiện + nhân công lắp dặt | Hệ thống | 01 | 17.000.000 |
|
| Trường Tiểu học Nguyễn Trãi |
|
|
|
|
| Bộ bàn ghế phòng học tiếng Anh | Bộ | 35 | 6.000.000 |
|
| Máy in đa năng | Cái | 1 | 5.000.000 |
|
| Máy Scan | Cái | 1 | 7.000.000 |
|
| Hệ thống Camera giám sát | Hệ thống | 1 | 73.343.000 |
|
| Máy tính xách tay dùng cho giảng dạy | Bộ | 1 | 15.000.000 |
|
| Máy chiếu | Bộ | 1 | 24.500.000 |
|
| Trường THCS Hùng Vương |
|
|
|
|
| Máy chiếu | Bộ | 1 | 26.500.000 |
|
| Máy photocoppy | Cái | 1 | 70.000.000 |
|
| Trường Mẫu giáo 19/5 |
|
|
|
|
| Máy chiếu | Bộ | 1 | 39.000.000 |
|
| Tivi | Cái | 10 | 4.100.000 |
|
| Đầu đĩa | Cái | 10 | 1.930.000 |
|
| Máy tính phần mềm Kidmart | Bộ | 5 | 14.400.000 |
|
| Trường THCS Phan Đình Phùng |
|
|
|
|
| Hệ thống bình nước lọc cho học sinh | Hệ thống | 1 | 13.800.000 |
|
| Máy PhoToCopy | Cái | 2 | 60.000.000 |
|
| Máy in đa năng | Cái | 1 | 5.000.000 |
|
| Mãy Scan | ca | 1 | 7.000.000 |
|
| Máy Chụp ảnh | ca | 1 | 7.000.000 |
|
| Tủ đựng hồ sơ học sinh | ca | 15 | 3.000.000 |
|
| Hệ thống Camera giám sát | Hệ thống | 1 | 73.343.000 |
|
| Máy tính xách tay dùng cho công tác giảng dạy | Bộ | 1 | 15.000.000 |
|
| Trường TH Võ Thị Sáu |
|
|
|
|
| Máy vi tính học sinh | Bộ | 23 | 10.600.000 |
|
| Trường TH Bùi Thị Xuân |
|
|
|
|
| Hệ thống Bình nước lọc cho học sinh | Hệ thống | 1 | 13.800.000 |
|
| Máy PhoToCopy | ca | 2 | 60.000.000 |
|
| Máy in đa năng | ca | 1 | 5.000.000 |
|
| Máy Scan | ca | 1 | 7.000.000 |
|
| Máy Chụp ảnh | ca | 1 | 7.000.000 |
|
| Tủ Hồ sơ dành cho học sinh | ca | 15 | 15.000.000 |
|
| Hệ thống Camera | Hệ thống | 1 | 73.343.000 |
|
| Máy tính xách tay dùng cho công tác giảng dạy | Bộ | 1 | 15.000.000 |
|
| Loa | Bộ | 2 | 33.400.000 |
|
| Máy tăng âm (ampli) | ca | 1 | 100.000.000 |
|
| Cặp loa | Bộ | 1 | 600.000 |
|
| Tủ lạnh | Cái | 1 | 13.400.000 |
|
| Trường TH Lê Quý Đôn |
|
|
|
|
| Máy chiếu phòng tin học + màn chiếu | Bộ | 2 | 26.800.000 |
|
| Bảng tương tác anh văn | Cái | 1 | 220.213.000 |
|
| Hệ thống Bình nước lọc cho học sinh | Hệ thống | 1 | 13.800.000 |
|
| Máy PhoToCopy | Cái | 2 | 60.000.000 |
|
| Máy in đa năng | Cái | 2 | 5.000.000 |
|
| Máy Scan | Cái | 1 | 7.000.000 |
|
| Máy Chụp ảnh | Cái | 1 | 7.000.000 |
|
| Tủ đựng hồ sơ học sinh | Cái | 15 | 15.000.000 |
|
| Hệ thống Camera | Hệ thống | 1 | 73.343.000 |
|
| Máy tính xách tay | Cái | 1 | 15.000.000 |
|
| Máy bơm chìm | Cái | 3 | 11.000.000 |
|
| Máy ảnh | Cái | 1 | 29.920.000 |
|
| Loa | Bộ | 2 | 33.400.000 |
|
| Máy tăng âm (ampli) | Cái | 1 | 100.000.000 |
|
| Cặp loa | Bộ | 1 | 600.000 |
|
| Trường THCS THCS HOÀNG HOA THÁM |
|
|
|
|
| Bàn ghế học sinh | Bộ | 40 | 1.350.000 |
|
| Hệ thống bình nước lọc cho học sinh | Hệ thống | 1 | 13.800.000 |
|
| Máy chụp ảnh | Cái | 1 | 15.000.000 |
|
| Máy in đa năng | Cái | 1 | 5.000.000 |
|
| May Scan | Cái | 1 | 7.000.000 |
|
| Máy tính xách tay dùng cho công tác giảng dạy | Cái | 1 | 15.000.000 |
|
| Tủ đựng hồ sơ học sinh | Cái | 6 | 11.000.000 |
|
| Tủ lạnh | Cái | 1 | 14.000.000 |
|
| TRƯỜNG TH LÊ VĂN TÁM |
|
|
|
|
| Máy Photocopy | Cái | 1 | 60.000.000 |
|
| Bộ thiết bị giảng dạy thông minh | Bộ | 1 | 169.015.000 |
|
| Máy chiếu đa năng phòng tin học | Cái | 1 | 24.000.000 |
|
| Hệ thống Camera giám sát | Hệ thống | 1 | 73.343.000 |
|
| Máy tính xách tay dùng cho giảng dạy | Cái | 1 | 15.000.000 |
|
| Trường TH Cù Chính Lan |
|
|
|
|
| Máy vi tính để bàn học sinh | Cái | 28 | 13.000.000 |
|
| Bàn ghế vi tính cho học sinh | Cái | 28 | 1.400.000 |
|
| TRƯỜNG MẦM NON 17/3 |
|
|
|
|
| Máy photocopy | Cái | 1 | 60.000.000 |
|
| Máy tính dùng cho công tác giảng dạy | Cái | 2 | 1.300.000 |
|
| Tủ dựng hồ sơ học sinh | Cái | 3 | 3.000.000 |
|
Các đơn vị thuộc huyện la Grai
STT | Chủng loại | Đơn vị tính (cái, bộ, hệ thống) | Mức giá tối đa/01 đơn vị tài sản (đồng) | Trường Mẫu giáo 1/6 | Trường Mầm non 20/11 | Trường Mẫu giáo 30/4 | Trường Mẫu giáo 26/3 | Trường Mẫu giáo 2/9 | Trường Mẫu giáo 22/12 | Trường Mầm non 19/8 | Trường Mẫu giáo 10/3 | Trường Mẫu giáo 15/5 | Trường Mẫu giáo 8/3 | Trường Mẫu giáo 20/10 | Ghi chú |
| Bậc học mầm non: Thiết bị dùng chung tối thiểu áp dụng cho 11 trường Mầm non, Mẫu giáo trực thuộc KP phòng: |
|
| Số lượng |
| ||||||||||
1 | Thiết bị dùng chung cho nhà trường |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Máy vi tính HS | Cái | 12.200.000 |
|
|
|
|
|
| 10 |
|
|
|
|
|
- | Máy in | Cái | 7.300.000 | 01 | 01 | 01 | 01 | 01 | 01 | 01 | 01 | 01 | 01 | 01 |
|
- | Máy chiếu | Cái | 24.000.000 | 01 | 01 | 01 | 01 | 01 | 01 | 01 | 01 | 01 | 01 | 01 |
|
- | Ti vi | Cái | 8.000.000 | 03 | 01 | 03 | 03 | 03 | 04 | 02 | 03 | 03 | 03 | 03 |
|
- | Bàn ghế vi tính giáo viên | Bộ | 4.700.000 | 01 | 01 | 01 | 01 | 01 | 01 | 01 | 01 | 01 | 01 | 01 |
|
- | Giá sách, kệ thư viện | Cái | 3.400.000 | 02 | 02 | 02 | 02 | 02 | 02 | 02 | 02 | 02 | 02 | 02 |
|
- | Ổn áp | Cái | 9.600.000 |
|
|
|
|
|
| 01 |
|
|
|
|
|
- | UPS San tak | Cái | 8.200.000 | 01 | 01 | 01 | 01 | 01 | 01 | 01 | 01 | 01 | 01 | 01 |
|
- | Loa | Cái | 3.800.000 | 02 |
|
| 02 |
| 02 |
|
|
| 02 |
|
|
- | Amply | Cái | 3.400.000 | 01 |
|
| 01 |
| 01 |
|
|
| 01 |
|
|
- | Micro | Cái | 3.400.000 | 02 |
|
| 02 |
| 02 |
|
|
| 02 |
|
|
- | Bộ đồ chơi ngoài trời | Bộ | 175.000.000 | 01 |
| 01 | 01 | 01 | 01 | 01 |
| 01 | 01 | 01 |
|
2 | ĐỒ DÙNG/ lớp học 35 cháu MG 5-6 tuổi |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
- | Giá phơi khăn | Cái | 700.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | Cốc uống nước | Cái | 28.000 | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 |
|
- | Tủ (giá) đựng ca cốc | Cái | 2.471.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | Bình ủ nước | Cái | 3.257.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | Tủ để đồ dùng cá nhân của trẻ | Bộ | 23.286.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | Tủ đựng chăn, màn, chiếu. | Cái | 4.769.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Phản | Cái | 729.000 | 18 | 18 | 18 | 18 | 18 | 18 | 18 | 18 | 18 | 18 | 18 |
|
- | Giá để giày dép | Cái | 2.857.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Thùng đựng rác | Cái | 786.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Thùng đựng nước có vòi | Cái | 1.214.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | Xô | Cái | 100.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Chậu nhựa | Cái | 257.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Bàn cho trẻ | Cái | 714.000 | 18 | 18 | 18 | 18 | 18 | 18 | 18 | 18 | 18 | 18 | 18 |
|
- | Ghế cho trẻ | Cái | 221.000 | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 |
|
- | Bàn giáo viên | Cái | 686.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | Ghế giáo viên | Cái | 371.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Giá để đồ chơi và học liệu | Cái | 1.429.000 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 |
|
- | Đàn organ | Cái | 9.450.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | Đàn organ | Cái | 19.860.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
3 | THIẾT BỊ DẠY HỌC, ĐỒ CHƠI VÀ HỌC LIỆU/ lớp học 35 cháu MG 5-6 tuổi |
|
|
|
|
|
|
|
|
| |||||
- | Bàn chải đánh răng trẻ em | Cái | 14.000 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 |
|
- | Mô hình hàm răng | Cái | 83.000 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 |
|
- | Vòng thể dục to | Cái | 36.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Vòng thể dục nhỏ | Cái | 46.000 | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 |
|
- | Gậy thể dục nhỏ | Cái | 4.000 | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 |
|
- | Gậy thể dục to | Cái | 6.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Xắc xô | Cái | 24.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Cổng chui | Cái | 171.000 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 |
|
- | Cột ném bóng | Cái | 497.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Bóng các loại | Quả | 13.000 | 16 | 16 | 16 | 16 | 16 | 16 | 16 | 16 | 16 | 16 | 16 |
|
- | Đồ chơi Bowling | Bộ | 84.000 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 |
|
- | Dây thừng | Cái | 57.000 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 |
|
- | Nguyên liệu để đan tết | kg | 671.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | Kéo thủ công | Cái | 13.000 | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 |
|
- | Kéo văn phòng | Cái | 36.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | Bút chì đen | Cái | 5.000 | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 |
|
- | Bút sáp, phấn vẽ, bút chì màu | Hộp | 47.000 | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 |
|
- | Bộ dinh dưỡng 1 | Bộ | 71.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | Bộ dinh dưỡng 2 | Bộ | 71.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | l |
|
- | Bộ dinh dưỡng 3 | Bộ | 71.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | Bộ dinh dưỡng 4 | Bộ | 57.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | Đồ chơi dụng cụ chăm sóc cây | Bộ | 57.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | Bộ lắp ráp kỹ thuật | Bộ | 643.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Bộ xếp hình xây dựng (51 Chi tiết) | Bộ | 485.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Bộ luồn hạt | Bộ | 442.000 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 |
|
- | Bộ lắp ghép (Khối chữ X) | Bộ | 329.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Đồ chơi các phương tiện giao thông | Bộ | 200.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Bộ lắp ráp xe lửa | Bộ | 286.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Bộ sa bàn giao thông | Bộ | 1.257.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | Bộ động vật sống dưới nước | Bộ | 137.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Bộ động vật sống trong rừng | Bộ | 200.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Bộ động vật nuôi trong gia đình | Bộ | 137.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Bộ côn trùng | Bộ | 137.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Cân chia vạch | Cái | 110.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | Nam châm thẳng | Cái | 16.000 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 |
|
- | Kính lúp | Cái | 21.000 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 |
|
- | Phễu nhựa | Cái | 9.000 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 |
|
- | Bể chơi với cát và nước | Bộ | 1.029.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | Ghép nút lớn | Bộ | 94.000 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 |
|
| Bộ ghép hình hoa | Bộ | 136.000 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 |
|
| Bảng chun học toán | Bộ | 47.000 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 |
|
| Đồng hồ học số, học hình | Cái | 186.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
| Bàn tính học đếm | Cái | 200.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
| Bộ làm quen với toán (MG 5-6 tuổi) | Bộ | 47.000 | 15 | 15 | 15 | 15 | 15 | 15 | 15 | 15 | 15 | 15 | 15 |
|
| Bộ hình khối | Bộ | 157.000 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 |
|
| Bộ nhận biết hình phẳng | Túi | 36.000 | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 |
|
| Bộ que tính | Bộ | 4.000 | 15 | 15 | 15 | 15 | 15 | 15 | 15 | 15 | 15 | 15 | 15 |
|
| Lô tô động vật | Bộ | 10.000 | 15 | 15 | 15 | 15 | 15 | 15 | 15 | 15 | 15 | 15 | 15 |
|
| Lô tô thực vật | Bộ | 10.000 | 15 | 15 | 15 | 15 | 15 | 15 | 15 | 15 | 15 | 15 | 15 |
|
- | Lô tô phương tiện giao thông | Bộ | 9.000 | 15 | 15 | 15 | 15 | 15 | 15 | 15 | 15 | 15 | 15 | 15 |
|
- | Lô tô đồ vật | Bộ | 10.000 | 15 | 15 | 15 | 15 | 15 | 15 | 15 | 15 | 15 | 15 | 15 |
|
- | Domino chữ cái và số | Hộp | 53.000 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 |
|
- | Bảng quay 2 mặt | Cái | 1.714.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | Bộ chữ cái | Bộ | 10.000 | 15 | 15 | 15 | 15 | 15 | 15 | 15 | 15 | 15 | 15 | 15 |
|
- | Lô tô lắp ghép các khái niệm tương phản | Bộ | 26.000 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 |
|
- | Lịch của trẻ | Bộ | 464.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | Tranh ảnh về Bác Hồ | Bộ | 30.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | Tranh cảnh báo nguy hiểm | Bộ | 31.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | Tranh ảnh một số nghề phổ biến | Bộ | 31.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | Bộ tranh truyện mẫu giáo 5-6 tuổi | Bộ | 250.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Bộ tranh minh họa thơ MG 5-6 tuổi | Bộ | 250.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Bộ Tranh MG 5-6 tuổi theo chủ đề | Bộ | 250.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Bộ dụng cụ lao động | Bộ | 179.000 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 |
|
- | Bộ đồ chơi nhà bếp | Bộ | 399.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Bộ đồ chơi đồ dùng gia đình | Bộ | 400.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Bộ đồ chơi đồ dùng ăn uống | Bộ | 87.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Bộ trang phục nấu ăn | Bộ | 50.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | Búp bê bé trai | Con | 229.000 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 |
|
- | Búp bê bé gái | Con | 286.000 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 |
|
- | Bộ trang phục công an | Bộ | 387.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Doanh trại Bộ đội | Bộ | 79.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Bộ trang phục Bộ đội | Bộ | 314.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Bộ trang phục công nhân | Bộ | 171.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Bộ dụng cụ bác sỹ | Bộ | 457.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Bộ trang phục bác sỹ | Bộ | 79.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Gạch xây dựng | Thùng | 886.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Bộ xếp hình xây dựng (44 Chi tiết) | Bộ | 257.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Hàng rào lắp ghép lớn | Túi | 54.000 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 |
|
- | Dụng cụ gõ đệm theo phách nhịp | Cái | 41.000 | 12 | 12 | 12 | 12 | 12 | 12 | 12 | 12 | 12 | 12 | 12 |
|
- | Đất nặn | Hộp | 13.000 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 |
|
- | Màu nước | Hộp | 63.000 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 |
|
4 | SÁCH-TÀI LIỆU-BĂNG ĐĨA/ lớp học 35 cháu MG 5-6 tuổi |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |||
- | Truyện tranh các loại | Cuốn | 22.000 | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 |
|
- | Vở tập tạo hình | Cuốn | 19.000 | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 |
|
- | Vở làm quen với toán | Cuốn | 21.000 | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 |
|
- | Tập tô chữ cái | Cuốn | 16.000 | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 |
|
- | Chương trình giáo dục mầm non | Cuốn | 30.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | Hướng dẫn tổ chức thực hiện Chương trình GD MN (MG lớn) | Cuốn | 64.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | Đồ chơi và trò chơi cho tré dưới 6 tuổi | Cuốn | 31.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | Tuyển tập thơ ca, truyện kể, trò chơi, câu đố | Cuốn | 79.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | Hướng dẫn bảo vệ môi trường trong trường MN | Cuốn | 17.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | Giáo dục sử dụng năng lượng tiết kiệm hiệu quả | Bộ | 11.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | Băng/đĩa các bài hát, nhạc không lời, dân ca, hát ru | Bộ | 121.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | Băng/đĩa thơ ca, truyện kể | Bộ | 63.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | Băng/đĩa hình "Vẽ tranh theo truyện kể" | Bộ | 121.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | Băng/đĩa hình "Kể chuyện theo tranh" | Bộ | 121.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | Băng/đĩa hình về Bác Hồ | Bộ | 63.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | Băng/đĩa hình các hoạt động GD theo chủ đề | Bộ | 543.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
Các đơn vị thuộc huyện la Grai
STT | Chủng loại | Đơn vị tính (cái, bộ, hệ thống) | Mức giá tối đa/01 đơn vị tài sản (đồng) | Trường Mẫu giáo 7/5 | Trường Mầm non 3/2 | Trường Mầm non 17/3 | Trường Mầm non 1/5 | Trường Mẫu giáo 19/5 | Ghi chú |
|
|
|
| 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
|
| Bậc học mầm non: Thiết bị dùng chung tối thiểu áp dụng cho trường Mầm non, Mẫu giáo không trực thuộc phòng Giáo dục |
|
| Số lượng |
| ||||
1 | Thiết bị dùng chung cho nhà trường |
|
|
|
|
|
|
|
|
- | Máy vi tính HS | Cái | 12.200.000 |
|
|
|
|
|
|
- | Máy in | Cái | 7.300.000 | 01 | 01 | 01 | 01 | 01 |
|
- | Máy chiếu | Cái | 24.000.000 | 01 | 01 | 01 | 01 | 01 |
|
- | Ti vi | Cái | 8.000.000 | 4 | 01 | 01 | 01 | 03 |
|
- | Bàn ghế vi tính giáo viên | Bộ | 4.700.000 | 01 | 01 | 01 | 01 | 01 |
|
- | Giá sách, kệ thư viện | Cái | 3.400.000 | 02 | 02 | 02 | 02 | 02 |
|
- | Ổn áp | Cái | 9.600.000 |
|
|
|
|
|
|
- | UPS San tak | Cái | 8.200.000 | 01 | 01 | 0! | 01 | 01 |
|
- | Loa | Cái | 3.800.000 | 02 |
|
|
|
|
|
- | Amply | Cái | 3.400.000 | 01 |
|
|
|
|
|
- | Micro | Cái | 3.400.000 | 02 |
|
|
|
|
|
- | Bộ đồ chơi ngoài trời | Bộ | 175.000.000 | 01 | 01 | 01 | 01 | 01 |
|
2 | ĐỒ DÙNG/lớp học các cháu MG 5-6 tuổi |
|
|
|
|
|
|
|
|
- | Giá phơi khăn | Cái | 700.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | Cốc uống nước | Cái | 28.000 | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 |
|
- | Tủ (giá) dựng ca cốc | Cái | 2.471.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | Bình ủ nước | Cái | 3.257.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | Tủ để đồ dùng cá nhân của trẻ | Bộ | 23.286.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | Tủ đựng chăn, màn, chiếu. | Cái | 4.769.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Phản | Cái | 729.000 | 18 | 18 | 18 | 18 | 18 |
|
- | Giá để giày dép | Cái | 2.857.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Thùng đựng rác | Cái | 786.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Thùng đựng nước có vòi | Cái | 1.214.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | Xô | Cái | 100.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Chậu nhựa | Cái | 257.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Bàn cho trẻ | Cái | 714.000 | 18 | 18 | 18 | 18 | 18 |
|
- | Ghế cho trẻ | Cái | 221.000 | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 |
|
- | Bàn giáo viên | Cái | 686.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | Ghế giáo viên | Cái | 371.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Giá để đồ chơi và học liệu | Cái | 1.429.000 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 |
|
- | Đàn organ | Cái | 9.450.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | Đàn organ | Cái | 19.860.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
3 | THIẾT BỊ DẠY HỌC, ĐỒ CHƠI VÀ HỌC LIỆU/ lớp học cho cháu MG 5-6 tuổi |
|
|
|
|
|
| ||
- | Bàn chải đánh răng trẻ em | Cái | 14.000 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 |
|
- | Mô hình hàm răng | Cái | 83.000 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 |
|
- | Vòng thể dục to | Cái | 36.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Vòng thể dục nhỏ | Cái | 46.000 | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 |
|
- | Gậy thể dục nhỏ | Cái | 4.000 | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 |
|
- | Gậy thể dục to | Cái | 6.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Xắc xô | Cái | 24.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Cổng chui | Cái | 171.000 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 |
|
- | Cột ném bóng | Cái | 497.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Bóng các loại | Quả | 13.000 | 16 | 16 | 16 | 16 | 16 |
|
- | Đồ chơi Bowling | Bộ | 84.000 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 |
|
- | Dây thừng | Cái | 57.000 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 |
|
- | Nguyên liệu để đan tết | kg | 671.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | Kéo thủ công | Cái | 13.000 | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 |
|
- | Kéo văn phòng | Cái | 36.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | Bút chì đen | Cái | 5.000 | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 |
|
- | Bút sáp, phấn vẽ, bút chì màu | Hộp | 47.000 | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 |
|
- | Bộ dinh dưỡng 1 | Bộ | 71.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | Bộ dinh dưỡng 2 | Bộ | 71.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | Bộ dinh dưỡng 3 | Bộ | 71.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | Bộ dinh dưỡng 4 | Bộ | 57.00 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | Đồ chơi dụng cụ chăm sóc cây | Bộ | 57.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | Bộ lắp ráp kỹ thuật | Bộ | 643.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Bộ xếp hình xây dựng (51 Chi tiết) | Bộ | 485.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Bộ luồn hạt | Bộ | 442.000 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 |
|
- | Bộ lắp ghép (Khối chữ X) | Bộ | 329.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Đồ chơi các phương tiện giao thông | Bộ | 200.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Bộ lắp ráp xe lửa | Bộ | 286.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Bộ sa bàn giao thông | Bộ | 1.257.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | Bộ động vật sống dưới nước | Bộ | 137.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Bộ động vật sống trong rừng | Bộ | 200.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Bộ động vật nuôi trong gia đình | Bộ | 137.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Bộ côn trùng | Bộ | 137.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Cân chia vạch | Cái | 110.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | Nam châm thẳng | Cái | 16.000 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 |
|
- | Kinh lúp | Cái | 21.000 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 |
|
- | Phễu nhựa | Cái | 9.000 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 |
|
- | Bể chơi với cát và nước | Bộ | 1.029.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | Ghép nút lớn | Bộ | 94.000 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 |
|
- | Bộ ghép hình hoa | Bộ | 136.000 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 |
|
- | Bảng chun học toán | Bộ | 47.000 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 |
|
- | Đồng hồ học số, học hình | Cái | 186.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Bàn tính học đếm | Cái | 200,000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Bộ làm quen với toán (MG 5-6 tuổi) | Bộ | 47000 | 15 | 15 | 15 | 15 | 15 |
|
- | Bộ hình khối | Bộ | 157.000 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 |
|
- | Bộ nhận biết hình phẳng | Túi | 36.000 | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 |
|
- | Bộ que tính | Bộ | 4.000 | 15 | 15 | 15 | 15 | 15 |
|
- | Lô tô động vật | Bộ | 10.000 | 15 | 15 | 15 | 15 | 15 |
|
- | Lô tô thực vật | Bộ | 10.000 | 15 | 15 | 15 | 15 | 15 |
|
- | Lô tô phương tiện giao thông | Bộ | 9.000 | 15 | 15 | 15 | 15 | 15 |
|
- | Lô tô đồ vật | Bộ | 10.000 | 15 | 15 | 15 | 15 | 15 |
|
- | Domino chữ cái và số | Hộp | 53.000 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 |
|
- | Bảng quay 2 mặt | Cái | 1.714.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | Bộ chữ cái | Bộ | 10.000 | 15 | 15 | 15 | 15 | 15 |
|
- | Lô tô lắp ghép các khái niệm tương phản | Bộ | 26.000 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 |
|
- | Lịch của trẻ | Bộ | 464.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | Tranh ảnh về Bác Hồ | Bộ | 30.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | Tranh cảnh báo nguy hiểm | Bộ | 31.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | Tranh ảnh một số nghề phổ biến | Bộ | 31.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | Bộ tranh truyện mẫu giáo 5-6 tuổi | Bộ | 250.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Bộ tranh minh họa thơ MG 5-6 tuổi | Bộ | 250.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Bộ Tranh MG 5-6 tuổi theo chủ đề | Bộ | 250.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Bộ dụng cụ lao động | Bộ | 179.000 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 |
|
- | Bộ đồ chơi nhà bếp | Bộ | 399.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Bộ đồ chơi đồ dùng gia đình | Bộ | 400.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Bộ đồ chơi đồ dùng ăn uống | Bộ | 87.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Bộ trang phục nấu ăn | Bộ | 50.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | Búp bê bé trai | Con | 229.000 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 |
|
- | Búp bê bé gái | Con | 286.000 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 |
|
- | Bộ trang phục công an | Bộ | 387.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Doanh trại Bộ đội | Bộ | 79.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Bộ trang phục Bộ đội | Bộ | 314.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Bộ trang phục công nhân | Bộ | 171.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Bộ dụng cụ bác sỹ | Bộ | 457.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Bộ trang phục bác sỹ | Bộ | 79.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Gạch xây dựng | Thùng | 886.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Bộ xép hình xây dựng (44 Chi tiết) | Bộ | 257.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Hàng rào lắp ghép lớn | Túi | 54.000 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 |
|
- | Dụng cụ gõ đệm theo phách nhịp | Cái | 41.000 | 12 | 12 | 12 | 12 | 12 |
|
- | Đất nặn | Hộp | 13.000 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 |
|
- | Màu nước | Hộp | 63.000 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 |
|
4 | SÁCH TÀI LIỆU BĂNG ĐĨA/ lớp học cho cháu MG 5-6 tuổi |
|
|
|
|
|
| ||
- | Truyện tranh các loại | Cuốn | 22.000 | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 |
|
- | Vở tập tạo hình | Cuốn | 19.000 | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 |
|
- | Vở làm quen với toán | Cuốn | 21.000 | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 |
|
- | Tập tô chữ cái | Cuốn | 16.000 | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 |
|
- | Chương trình giáo dục mầm non | Cuốn | 30.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | Hướng dẫn tổ chức thực hiện Chương trình GD MN (MG lớn) | Cuốn | 64.300 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | Đồ chơi và trò chơi cho trẻ dưới 6 tuổi | Cuốn | 31.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | Tuyển tập thơ ca, truyện kể, trò chơi, câu đố | Cuốn | 79.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | Hướng dẫn bảo vệ môi trường trong trường MN | Cuốn | 17.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | Giáo dục sử dụng năng lượng tiết kiệm hiệu quả | Bộ | 11.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | Băng/đĩa các bài hát, nhạc không lời, dân ca, hát ru | Bộ | 121.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | Băng/đĩa thơ ca, truyện kể | Bộ | 63.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | Băng/đĩa hình "Vẽ tranh theo truyện kể" | Bộ | 121.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | Băng/đĩa hình "Kể chuyện theo tranh" | Bộ | 121.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | Băng/đĩa hình về Bác Hồ | Bộ | 63.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
| Băng/đĩa hình các hoạt động GD theo chủ đề | Bộ | 543.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
Các đơn vị thuộc huyện la Grai
STT | Chủng loại | Đơn vị tính (cái, bộ, hệ thống) | Mức giá tối đa/01 đơn vị tài sản (đồng) | Trường TH Nguyễn Bá Ngọc | Trường TH Nguyễn Văn Trỗi | Trường TH Lê Lợi | Trường TH Hà Huy Tập | Trường TH Phan Chu Trinh | Ghi chú |
| Bậc tiểu học: Thiết bị dùng chung tối thiểu áp dụng cho 05 trường tiểu học trực thuộc KP phòng: |
|
| Số lượng |
| ||||
1 | Thiết bị dùng chung cho nhà trường |
|
|
|
|
|
|
|
|
- | Máy vi tính HS | Cái | 12.200.000 | 05 | 18 | 05 | 18 | 05 |
|
- | Máy in | Cái | 7.300.000 | 01 | 01 | 01 | 01 | 01 |
|
- | Máy chiếu | Cái | 24.000.000 | 01 | 01 | 01 | 01 | 01 |
|
- | Ti vi | Cái | 8.000.000 | 01 | 01 | 01 | 01 | 01 |
|
- | Bàn ghế vi tính học sinh | Bộ | 4.400.000 | 05 | 18 | 05 | 18 | 05 |
|
- | Bàn ghế vi tính giáo viên | Bộ | 4.700.000 | 01 | 01 | 01 | 01 | 01 |
|
- | Giá sách, kệ thư viện | Cái | 3.400.000 | 02 | 02 | 02 | 02 | 02 |
|
- | Bảng chống lóa | Cái | 3.200.000 | 02 | 02 | 02 | 02 | 02 |
|
- | Ổn áp | Cái | 9.600.000 |
| 01 |
| 01 |
|
|
- | UPS San tak | Cái | 8.200.000 | 01 | 01 | 01 | 01 | 01 |
|
- | Loa | Cái | 3.800.000 |
| 02 |
| 02 |
|
|
- | Amply | Cái | 3.400.000 |
| 01 |
| 01 |
|
|
- | Micro | Cái | 3.400.000 |
| 02 |
| 02 |
|
|
2 | Thiết bị cho từng khối lớp |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1 | LỚP 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1.1 | MÔN TIẾNG VIỆT - TOÁN |
|
|
|
|
|
|
|
|
- | Bộ TH Toán - TViệt L1 (GV) không nỉ | Bộ | 1.127.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Bảng nỉ từ (0,7x1 )m - 5 thanh cài | Cái | 642.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Bộ TH Toán - Tiếng Việt L1 (HS) | Bộ | 93.000 | 80 | 80 | 80 | 80 | 80 |
|
- | Bộ toán - TV lớp 1(HS) theo chương trình sách Công Nghệ | Bộ | 112.000 | 80 | 80 | 80 | 80 | 80 |
|
2.1.2 | MÔN ĐẠO ĐỨC |
|
|
|
|
|
|
|
|
- | Đĩa các bài hát đạo đức L1 | Cái | 60.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Đĩa hình họat cảnh đạo đức L1 (bộ 4 đĩa) | Cái | 242.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
2.1.3 | MÔN ÂM NHẠC |
|
|
|
|
|
|
|
|
- | Đĩa CD ghi các bài hát L1 | Cái | 60.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Song loan | Cái | 27.000 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 |
|
- | Thanh phách | Cặp | 20.000 | 22 | 22 | 22 | 22 | 22 |
|
- | Mõ | Cái | 33.000 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 |
|
- | Trống nhỏ nhựa 2 mặt + dùi | Cái | 68.000 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 |
|
2.1.4 | MÔN THỦ CÔNG |
|
|
|
|
|
|
|
|
- | Đĩa hình môn thủ công L1 (bộ/5) | Bộ | 302.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
2.1.5 | MÔN THỂ DỤC |
|
|
|
|
|
|
|
|
- | Còi TDTT | Cái | 10.000 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 |
|
- | Đệm nhảy | Cái | 713.000 | 12 | 12 | 12 | 12 | 12 |
|
- | Bóng chuyền số 3 | Quả | 170.000 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 |
|
2.2 | LỚP 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.2.1 | MÔN TOÁN |
|
|
|
|
|
|
|
|
- | Bộ Toán lớp 2 (GV) - không nỉ | Bộ | 768.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Bảng nỉ từ (0,7x1)m - 5 thanh cài | Cái | 642.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Bộ TH Tốn 2 (HS) | Bộ | 95.000 | 80 | 80 | 80 | 80 | 80 |
|
- | Cân Roberval Toán 2 | Bộ | 552.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Bộ quả cân 6kg | Bộ | 758.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Bộ quả cân 8kg | Bộ | 1.137.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Ca 1 lít | Cái | 13.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Chai 1 lít | Cái | 13.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Thước nhôm 1m | Cây | 80.000 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 |
|
- | Thước nhôm 0,5m | Cây | 40.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
2.2.2 | MÔN ÂM NHẠC |
|
|
|
|
|
|
|
|
- | Kèn phím (Hàn Quốc) | Cái | 1.327.000 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 |
|
- | Đĩa âm nhạc lớp 2 | Cái | 60.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Song loan | Cái | 27.000 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 |
|
- | Trống nhỏ nhựa 2 mặt + dùi | Cái | 68.000 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 |
|
- | Mõ | Cái | 33.000 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 |
|
- | Thanh phách | Cặp | 20.000 | 22 | 22 | 22 | 22 | 22 |
|
2.2.3 | MÔN THỂ DỤC |
|
|
|
|
|
|
|
|
- | Còi TDTT nhựa | Cái | 10.000 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 |
|
- | Cờ nhỏ | Cái | 13.000 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 |
|
- | Đệm nhảy (1x0,25)m | Cái | 713.000 | 8 | 8 | 8 | 8 | 8 |
|
- | Bóng đá số 4 | Quả | 253.000 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 |
|
- | Đồng hồ bấm giây | Cái | 300.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Ghế băng thể dục | Cái | 2.760.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Bóng chuyền số 3 | Quả | 170.000 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 |
|
- | Quả cầu chinh | Cái | 17.000 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 |
|
- | Vợt đánh cầu chinh | Cái | 38.000 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 |
|
2.3 | LỚP 3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.3.1 | MÔN TOÁN |
|
|
|
|
|
|
|
|
- | Bộ Toán Lớp 3 (GV) - không nỉ | Bộ | 697.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Ê-ke nhựa 30-40-50 | Cái | 33.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Compa dùng cho GV | Cái | 47.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Thước nhôm 0,5m | Cái | 40.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Thước nhôm 1m | Cái | 80.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Bảng nỉ từ (0,7x1)m - 5 thanh cài | Cái | 642.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Bộ toán Lớp 3 (HS) | Bộ | 93.000 | 80 | 80 | 80 | 80 | 80 |
|
2.3.2 | MÔN TỰ NHIÊN XH |
|
|
|
|
|
|
|
|
- | MH trái đất...., mặt trăng quay quanh... (có motor chạy bằng điện) | Bộ | 1.642.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
2.3.3 | MÔN ÂM NHẠC |
|
|
|
|
|
|
|
|
- | Kèn phím (Hàn Quốc) | Cái | 1.327.000 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 |
|
- | Song loan | Cái | 27.000 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 |
|
- | Trống nhỏ nhựa 2 mặt + dùi | Cái | 68.000 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 |
|
- | Mõ | Cái | 33.000 | 10 1 | 10 | 10 | 10 | 10 |
|
- | Thanh phách | Cặp | 20.000 | 22 | 22 | 22 | 22 | 22 |
|
- | CD-Âm nhạc 3: các bài hát | Đĩa | 60.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
2.3.4 | MÔN THỂ DỤC |
|
|
|
|
|
|
|
|
- | Thước dây 20m | Sợi | 170.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Còi Thể dục | Cái | 10.000 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 |
|
- | Bóng đá số 4 | Quả | 253.000 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 |
|
- | Bóng chuyền số 3 | Quả | 170.000 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 |
|
- | Bóng rổ số 5 | Quả | 212.000 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 |
|
- | Dây nhảy cá nhân | Sợi | 25.000 | 40 | 40 | 40 | 40 | 40 |
|
- | Dây nhảy dài tập thể | Sợi | 60.000 | 8 | 8 | 8 | 8 | 8 |
|
- | Bộ cột bảng ném bóng rổ (bộ 2 cột) | Bộ | 6.778.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Đệm nhảy (1x0,25)m | Cái | 713.000 | 8 | 8 | 8 | 8 | 8 |
|
- | Đồng hồ bấm giây | Cái | 300.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Ghế băng thể dục | Cái | 2.760.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Cờ nhỏ | Cái | 13.000 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 |
|
- | Quả cầu chinh | Cái | 17.000 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 |
|
- | Vợt đánh cầu chinh | Cái | 37.000 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 |
|
2.4 | LỚP 4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.4.1 | MÔN TOÁN |
|
|
|
|
|
|
|
|
- | Bộ hình học nhựa Toán 4 (GV) | Bộ | 467.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Bảng Mét vuông - kẻ ô vuông | Cái | 343.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Bảng nỉ từ (0,7x1)m - 5 thanh cài | Cái | 642.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Ê-ke nhựa 30-40-50 | Cái | 33.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Compa dùng cho GV | Cái | 47.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Thước nhôm 0,5m | Cái | 40.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Thước nhôm 1m dẹp | Cái | 80000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Bộ Toán TH Lớp 4 (HS) | Bộ | 28.000 | 80 | 80 | 80 | 80 | 80 |
|
2.4.2 | MÔN KHOA HỌC |
|
|
|
|
|
|
|
|
- | Bộ DC Khoa học Lớp 4 | Bộ | 2.128.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
2.4.3 | MÔN KỸ THUẬT |
|
|
|
|
|
|
|
|
- | Bộ lắp ghép MH kỹ thuật (GV) L4+L5 | Bộ | 1.082.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Bộ lắp ghép MH kỹ thuật 4 (HS) | Bộ | 90.000 | 80 | 80 | 80 | 80 | 80 |
|
- | Bộ DC, VL cắt, khâu, thêu 4 (GV) | Bộ | 533.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Bộ DC, VL cắt, khâu, thêu 4 (HS) | Bộ | 145.000 | 80 | 80 | 80 | 80 | 80 |
|
2.4.4 | MÔN ÂM NHẠC |
|
|
|
|
|
|
|
|
- | Audio CD Âm nhạc 4 | Cái | 60.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Kèn phím (Hàn Quốc) | Cái | 1.327.000 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 |
|
- | Song loan | Cái | 27.000 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 |
|
- | Trống nhỏ nhựa 2 mặt + dùi | Cái | 68.000 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 |
|
- | Mõ | Cái | 33.000 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 |
|
- | Thanh phách | Cặp | 20.000 | 22 | 22 | 22 | 22 | 22 |
|
2.4.5 | MÔN THỂ DỤC |
|
|
|
|
|
|
|
|
- | Bóng rổ số 5 | Quả | 212.000 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 |
|
- | Bóng đá số 4 | Quả | 253.000 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 |
|
- | Bóng ném | Quả | 23.000 | 40 | 40 | 40 | 40 | 40 |
|
- | Ghế băng thể dục | Cái | 2.760.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Đệm nhảy (1x0,25)m | Cái | 713.000 | 8 | 8 | 8 | 8 | 8 |
|
- | Đồng hồ bấm giây | Cái | 300.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Cờ nhỏ | Cái | 13.000 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 |
|
- | Dây nhảy cá nhân | Cái | 25.000 | 40 | 40 | 40 | 40 | 40 |
|
- | Dây nhảy tập thể | Cái | 60.000 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 |
|
- | Thước dây 30m | Cái | 182.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Quả cầu đá | Quả | 18.000 | 40 | 40 | 40 | 40 | 40 |
|
- | Còi Thể dục | Cái | 10.000 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 |
|
- | Bóng chuyền số 3 | Quả | 170.000 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 |
|
- | Quả cầu chinh | Cái | 17.000 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 |
|
- | Vợt đánh cầu chinh | Cái | 37.000 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 |
|
2.5 | LỚP 5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.5.1 | MÔN TOÁN |
|
|
|
|
|
|
|
|
- | Hình tròn L5 (bộ 6 hình) | Bộ | 250.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Hình thang L5 (bộ 2 hình) | Bộ | 88.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Hình tam giác L5 (bộ 2 hình) | Bộ | 70.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Hình chữ nhật biểu diễn tính thể tích L5 | Cái | 103.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Hình chữ nhật (200x160x100) mm L5 | Cái | 182.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Hình lập phương biểu diễn tính thể tích | Cái | 60.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Hình lập phương cạnh 40mm L5 | Bộ | 88.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Hình lập phương cạnh 200mm L5 | Cái | 285.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Hình trụ cao 150mm L5 | Cái | 98.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Hình cầu d=200mm L5 | Cái | 118.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Ê-ke nhựa | Cái | 33.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Compa (M) | Cái | 47.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Thước nhôm 0,5m | Cái | 40.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Thước nhôm 1 m dẹp | Cái | 80.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Bộ Toán thực hành Lớp 5 (HS) | Bộ | 28.000 | 80 | 80 | 80 | 80 | 80 |
|
2.5.2 | MÔN ĐẠO ĐỨC |
|
|
|
|
|
|
|
|
- | CD-Audio Đao Đức Lớp 5 | Cái | 60.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
2.5.3 | MÔN KHOA HỌC |
|
|
|
|
|
|
|
|
- | Bộ mẫu tơ sợi Lớp 5 | Bộ | 93.000 | 14 | 14 | 14 | 14 | 14 |
|
- | Mô hình "Bánh xe nước" Lớp 5 | Bộ | 388.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Bộ lắp ráp mạch điện đơn giản (HS) | Bộ | 65.000 | 80 | 80 | 80 | 80 | 80 |
|
2.5.4 | MÔN KỸ THUẬT |
|
|
|
|
|
|
|
|
- | Bộ DC, VL cắt, khâu, thêu Lớp 5 (GV) | Bộ | 533.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Bộ lắp ghép MH kỹ thuật (GV) L4+L5 | Bộ | 1.082.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Bộ lắp ghép MH kỹ thuật Lớp 5 (HS) | Bộ | 98.000 | 80 | 80 | 80 | 80 | 80 |
|
2.5.5 | MÔN MỸ THUẬT |
|
|
|
|
|
|
|
|
- | Hộp màu vẽ dùng cho GV (L5) | Bộ | 697.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Cặp vẽ KT (45x60)cm | Cái | 208.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
2.5.6 | MÔN ÂM NHẠC |
|
|
|
|
|
|
|
|
- | Đĩa CD-Audio Âm Nhạc Lớp 5 | Cái | 60.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Kèn phím (Hàn Quốc) | Cái | 1.327.000 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 |
|
- | Song loan | Cái | 27.000 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 |
|
- | Trống nhỏ nhựa 2 mặt + dùi | Cái | 68.000 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 |
|
- | Mõ | Cái | 33.000 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 |
|
- | Thanh phách | Cặp | 20.000 | 22 | 22 | 22 | 22 | 22 |
|
2.5.7 | MÔN THỂ DỤC |
|
|
|
|
|
|
|
|
- | CD-Audio Thể Dục Lớp 5 | Cái | 60.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Bóng rổ số 5 | Quả | 212.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Bóng đá số 4 | Quả | 253.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Bóng ném 150gr | Quả | 23.000 | 8 | 8 | 8 | 8 | 8 |
|
- | Ghế băng thể dục | Cái | 2.760.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Đệm nhảy | Cái | 713.000 | 8 | 8 | 8 | 8 | 8 |
|
- | Đồng hồ bấm giây | Cái | 300.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Cờ nhỏ | Cái | 13.000 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 |
|
- | Dây nhảy cá nhân | Cái | 25.000 | 40 | 40 | 40 | 40 | 40 |
|
- | Dây nhảy tập thể | Cái | 60.000 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 |
|
- | Thước dây 30m | Cái | 182.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Quả cầu đá | Quả | 18.000 | 40 | 40 | 40 | 40 | 40 |
|
- | Còi Thể dục | Cái | 10.000 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 |
|
- | Bóng chuyền số 3 | Quả | 170.000 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 |
|
- | Quả cầu chinh | Cái | 17.000 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 |
|
- | Vợt đánh cầu chinh | Cái | 37.000 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 |
|
| Đ.D.D.H DÙNG CHUNG |
|
|
|
|
|
|
|
|
- | Bảng nhóm bằng nhựa (0,4x0,6)m | Cái | 47.000 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 |
|
- | Bảng phụ bằng nhựa (700x900x0,5)mm | Cái | 93.000 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 |
|
- | Nam châm bọc sắt d=32 | Viên | 7.000 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 |
|
- | Thanh cài nhôm gắn nam châm 66cm | Cái | 55.000 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 |
|
- | Nẹp treo tranh 60cm | Cây | 12.000 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 |
|
- | Nẹp treo tranh 78cm | Cây | 13.000 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 |
|
- | Nẹp treo tranh 85cm | Cây | 13.000 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 |
|
- | Nẹp treo tranh 108cm | Cây | 17.000 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 |
|
- | Nẹp treo tranh 115cm | Cây | 18.000 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 |
|
- | Giá treo tranh 15 móc | Cái | 758.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Trống trường + chân chất liệu bằng gỗ, mặt trống bọc da trâu, chân sắt sơn tĩnh điện, đường kính 50cm, cao 70cm | Cái | 4.875.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | Bộ trống đội inox nhỏ | Bộ | 2.250.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | Bản đồ hành chính VN có viền khung nhôm treo tường - ép phastic | Cái | 443.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | Ảnh Bác Hồ có khung treo tường (36x27) | Cái | 155.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | Bộ biển báo giao thông đường bộ | Bộ | 343.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | Quả địa cầu d11 | Quả | 147.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | Quả địa cầu d22 đế gỗ | Quả | 233.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | Quả địa cầu d30 đế gỗ | Quả | 370.000 | 1 | 1 | 1 | ì | 1 |
|
| TRANH ẢNH |
|
|
|
|
|
|
|
|
- | Tranh T/V L1_P1(B1->B41) - HK1 - tranh nhựa | Bộ | 1.927.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Tranh T/V L1_P1 (B42->B83) - HK1 - tranh | Bộ | 2.110.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Tranh T/V L1_P2(B84->B103) - HK2 - tranh nhựa | Bộ | 1.029.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Tranh Tập đọc L1( 42tr) - HK2 - tranh nhựa | Bộ | 566.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Tranh TN XH 1 (66 tranh) - tranh nhựa | Bộ | 841.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Tranh T/V L2 (tập 1 ) - HK1 - tranh nhựa | Bộ | 2.176.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Tranh T/V L2 (tập 2 ) - HK2- tranh nhựa | Bộ | 1.727.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Tranh Tự nhiên XH 2-tranh nhựa | Bộ | 764.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Tranh Đạo Đức 2 -tranh nhựa | Bộ | 276.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Tranh T/V L3 (tập 1 ) - HK1 - tranh nhựa | Bộ | 1.807.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Tranh T/V L3 ( tập 2 ) - HK2- tranh nhựa | Bộ | 1.824.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Tranh TNXH L3 (52tr)-tranh nhựa | Bộ | 1.296.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Tranh Đạo Đức L3 - tranh nhựa | Bộ | 230.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Tranh Thủ Công L3 - tranh nhựa | Bộ | 773.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Tranh Tiếng Việt L4 - tranh nhựa | Bộ | 2.553.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Tranh Đạo đức 4 (17tr) - nhựa | Bộ | 223.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Tranh Khoa học L4 - tranh nhựa | Bộ | 1.147.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Tranh lịch sử - địa lý 4 - tranh nhựa | Bộ | 871.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Tranh Tiếng Việt L5 -tranh nhựa | Bộ | 2.344.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Tranh Đạo Đức L5 -tranh nhựa | Bộ | 184.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Tranh Lịch Sử L5 -tranh nhựa | Bộ | 269.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Tranh Địa lý 5 - tranh nhựa | Bộ | 549.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Tranh Kỹ Thuật L5 -tranh nhựa | Bộ | 677.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Tranh Khoa Học L5 - tranh nhựa | Bộ | 2.217.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
STT | Chủng loại | Đơn vị tính (cái, bộ, hệ thống) | Mức giá tối đa/01 đơn vị tài sản (đồng) | Trường TH Kim Đồng | Trường TH Nguyễn Viết Xuân | Trường TH Nguyễn Huệ | Trường TH Võ Thị Sáu | Trường TH Lê Văn Tám | Trường TH Nguyễn Trãi | Trường TH Cù Chính Lan | Trường TH Bùi Thị Xuân | Trường TH Lương Thế Vinh | Trường THCS Hoàng Văn Thụ (cấp tiểu học) | Trường THCS Phan Đình Phùng (cấp tiểu học) | Trường THCS Hoàng Hoa Thám (cấp tiểu học) | Trường TH Trần Quốc Toản | Trường TH Lý Tự Trọng | Trường TH Ngô Mây | Trường TH Nguyễn Thị Minh Khai | Trường TH Lê Quý Đổn | Ghi chú |
|
|
|
| 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | Id | IS | 16 | 17 |
|
| Bậc tiểu học: Thiết bị dùng chung tối thiểu áp dụng cho trường tiểu học không trực thuộc phòng Giáo dục: |
|
| Số lượng |
| ||||||||||||||||
1 | Thiết bị dùng chung cho nhà trường |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Máy vi tính HS | Cái | 12.200.000 | 05 | 18 | 05 | 18 | 05 | 05 | 05 | 05 | 05 | 05 | 05 | 05 | 05 | 05 | 05 | 05 | 05 |
|
| Máy in | Cái | 7.300.000 | 01 | 01 | 01 | 01 | 01 | 01 | 01 | 01 | 01 | 01 | 01 | 01 | 01 | 01 | 01 | 01 | 01 |
|
| Máy chiếu | Cái | 24.000.000 | 01 | 01 | 01 | 01 | 01 | 01 | 01 | 01 | 01 | 01 | 01 | 01 | 01 | 01 | 01 | 01 | 01 |
|
| Ti vi | Cái | 8.000.000 | 01 | 01 | 01 | 01 | 01 | 01 | 01 | 01 | 01 | 01 | 01 | 01 | 01 | 01 | 01 | 01 | 01 |
|
| Bàn ghế vi tính học sinh | Bộ | 4.400.000 | 05 | 18 | 05 | 18 | 05 | 05 | 05 | 05 | 05 | 05 | 05 | 05 | 05 | 05 | 05 | 05 | 05 |
|
| Bàn ghế vi tính giáo viên | no | 4.700.000 | 01 | 01 | 01 | 01 | 01 | 01 | 01 | 01 | 01 | 01 | 01 | 01 | 01 | 01 | 01 | 01 | 01 |
|
| Giá sách, kệ thư viện | Cái | 3.400.000 | 02 | 02 | 02 | 02 | 02 | 02 | 02 | 02 | 02 | 02 | 02 | 02 | 02 | 02 | 02 | 02 | 02 |
|
| Bảng chống lóa | Cái | 3 200.000 | 02 | 02 | 02 | 02 | 02 | 02 | 02 | 02 | 02 | 02 | 02 | 02 | 02 | 02 | 02 | 02 | 02 |
|
| Ổn áp | Cái | 9.600.000 |
| 01 |
| 01 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| UPS San tak | Cái | 8.200.000 | 01 | 01 | 01 | 01 | 01 | 01 | 01 | 01 | 01 | 01 | 01 | 01 | 01 | 01 | 01 | 01 | 01 |
|
| Loa | Cái | 3.800.000 |
| 02 |
| 02 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Amply | Cái | 3.400.000 |
| 01 |
| 01 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Micro | Cái | 3.400.000 |
| 02 |
| 02 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Thiết bị cho từng khối lớp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1 | LỚP 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1.1 | MÔN TIẾNG VIỆT-TOÁN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- | Bộ TH Toán - TViệt L1(GV) không nỉ | Bộ | 1.127.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Bảng nỉ từ (0,7x1 )m - 5 thanh cài | Cái | 642.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Bộ TH Toán - Tiếng Việt L1 (HS) | Bộ | 93.000 | 80 | 80 | 80 | 80 | 80 | 80 | 80 | 80 | 80 | 80 | 80 | 80 | 80 | 80 | 80 | 80 | 80 |
|
- | Bộ Toán - TV lớp 1 (HS) theo chương trình sách Công Nghệ | Bộ | 112.000 | 80 | 80 | 80 | 80 | 80 | 80 | 80 | 80 | 80 | 80 | 80 | 80 | 80 | 80 | 80 | 80 | 80 |
|
2.1.2 | MÔN ĐẠO ĐỨC |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- | Đĩa các bài hát đạo đức L1 | Cái | 60.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Đĩa hình hoạt cảnh đao đức L1 (bộ 4 đĩa) | Cái | 242.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
2.1.3 | MÔN ÂM NHẠC |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- | Đĩa CD ghì các bài hát L1 | Cái | 60.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Song loan | Cái | 27.000 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 |
|
- | Thanh phách | Cặp | 20.000 | 22 | 22 | 22 | 22 | 22 | 22 | 22 | 22 | 22 | 22 | 22 | 22 | 22 | 22 | 22 | 22 | 22 |
|
- | Mõ | Cái | 33.000 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 |
|
- | Trống nhỏ nhựa 2 mặt + dùi | Cái | 68.000 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 |
|
2.1 4 | MÔN THỦ CÔNG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- | Đĩa hình môn thủ công L1 (bộ/5 ) | Bộ | 302.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
2.1.5 | MÔN THỂ DỤC |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- | Còi TDTT | Cái | 10.000 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 |
|
- | Đệm nhảy | Cái | 713.000 | 12 | 12 | 12 | 12 | 12 | 12 | 12 | 12 | 12 | 12 | 12 | 12 | 12 | 12 | 12 | 12 | 12 |
|
- | Bóng chuyền số 3 | Quả | 170.000 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 |
|
2.2 | LỚP 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.2.1 | MÔN TOÁN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- | Bộ Toán lớp 2 (GV) - không nỉ | Bộ | 768.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Bảng nỉ từ (0,7x1 )m - 5 thanh cài | Cái | 642.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Bộ TH Tốn 2 (HS) | Bộ | 95.000 | 80 | 80 | 80 | 80 | 80 | 80 | 80 | 80 | 80 | 80 | 80 | 80 | 80 | 80 | 80 | 80 | 80 |
|
- | Cân Roberval Toán 2 | Bộ | 552.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Bộ quả cân 6kg | Bộ | 758.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Bộ quả cân 8kg | Bộ | 1.137.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Ca 1 lít | Cái | 13.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | ĩ | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Chai 1 lít | Cái | 13.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Thước nhôm 1 m | Cây | 80.000 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 |
|
- | Thước nhôm 0,5m | Cây | 40.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
2.2.2 | MÔN ÂM NHẠC |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- | Kèn phím (Hàn Quốc) | Cái | 1.327.000 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 |
|
- | Dĩa âm nhạc lớp 2 | Cái | 60.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Song loan | Cái | 27.000 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 |
|
- | Trống nhỏ nhựa 2 mặt + dùi | Cái | 68.000 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 |
|
- | Mõ | Cái | 33.000 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 |
|
- | Thanh phách | Cặp | 20.000 | 22 | 22 | 22 | 22 | 22 | 22 | 22 | 22 | 22 | 22 | 22 | 22 | 22 | 22 | 22 | 22 | 22 |
|
2.2.3 | MÔN THỂ DỤC |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- | Còi TDTT nhựa | Cái | 10.000 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 |
|
- | Cờ nhỏ | Cái | 13.000 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 |
|
- | Đệm nhảy (1x0,25)m | Cái | 713.000 | 8 | 8 | 8 | 8 | 8 | 8 | 8 | 8 | 8 | 8 | 8 | 8 | 8 | 8 | 8 | 8 | 8 |
|
- | Bóng đá số 4 | Quả | 253.000 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 |
|
- | Đồng hồ bấm giây | Cái | 300.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Ghế băng thể dục | Cái | 2.760.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Bóng chuyền số 3 | Quả | 170.000 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 |
|
- | Quả cầu chinh | Cái | 17.000 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 |
|
- | Vợt đánh cầu chinh | Cái | 38.000 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 |
|
2.3 | LỚP 3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.3.1 | MÔN TOÁN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- | Bộ toán Lớp 3 (GV) - không nỉ | Bộ | 697.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Ê-ke nhựa 30-40-50 | Cái | 33.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Compa dùng cho GV | Cái | 47.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Thước nhôm 0,5m | Cái | 40.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Thước nhôm 1m | Cái | 80.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Bảng nỉ từ (0,7x1)m - 5 thanh cài | Cái | 642.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Bộ Toán Lớp 3 (HS) | Bộ | 93.000 | 80 | 80 | 80 | 80 | 80 | 80 | 80 | 80 | 80 | 80 | 80 | 80 | 80 | 80 | 80 | 80 | 80 |
|
2.3.2 | MÔN TỰ NIHIÊN XH |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- | MH trái đất..., mặt trăng quay quanh... (có motor chạy bằng điện) | Bộ | 1.642.000 | 2 | 2 | 2 ; | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
2.3.3 | MÔN ÂM NHẠC |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- | Kèn phím (Hàn Quốc) | Cái | 1.327.000 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 |
|
- | Song loan | Cái | 27.000 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 |
|
- | Trống nhỏ nhựa 2 mặt + dùi | Cái | 68.000 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 |
|
- | Mõ | Cái | 33.000 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 |
|
- | Thanh phách | c»p | 20.000 | 22 | 22 | 22 | 22 | 22 | 22 | 22 | 22 | 22 | 22 | 22 | 22 | 22 | 22 | 22 | 22 | 22 |
|
- | CD-Âm nhạc 3: các bài hát | Đĩa | 60.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
2.3.4 | MÔN THỂ DỤC |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- | Thuớc dây 20m | Sợi | 170.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Còi Thể dục | Cái | 10.000 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 |
|
- | Bóng đá số 4 | Quả | 253.000 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 |
|
- | Bóng chuyền số 3 | Quả | 170.000 | 10 | 10 | 10 1 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 |
|
- | Bóng rổ số 5 | Quả | 212.000 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 |
|
- | Dây nhảy cá nhân | Sợi | 25.000 | 40 | 40 | 40 | 40 | 40 | 40 | 40 | 40 | 40 | 40 | 40 | 40 | 40 | 40 | 40 | 40 | 40 |
|
- | Dây nhảy dài tập thể | Sợi | 60.000 | 8 | 8 | 8 | 8 | 8 | 8 | 8 | 8 | 8 | 8 | 8 | 8 | 8 | 8 | 8 | 8 | 8 |
|
- | Bộ cột bảng ném bóng rổ (bộ 2 cột) | Bộ | 6.778.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Đệm nhảy (1x0,25)m | Cái | 713.000 | 8 | 8 | 8 | 8 | 8 | 8 | 8 | 8 | 8 | 8 | 8 | 8 | 8 | 8 | 8 | 8 | 8 |
|
- | Đồng hồ bấm giây | Cái | 300.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Ghế băng thể dục | Cái | 2.760.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Cờ nhử | Cái | 13.000 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 |
|
- | Quả cầu chinh | Cái | 17.000 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 |
|
- | Vợt đánh cầu chinh | Cái | 37.000 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 |
|
2.4 | LỚP 4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.4.1 | MÔN TOÁN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- | Bộ hình học nhựa Toán 4 (GV) | Bộ | 467.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Bảng Mét vuông - kẻ ô vuông | Cái | 343.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Bảng nỉ từ (0,7x1 )m - 5 thanh cài | Cái | 642.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Ê-ke nhựa 30-40-50 | Cái | 33.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Compa dùng cho GV | Cái | 47.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Thước nhôm 0,5m | Cái | 40.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Thước nhôm 1m dẹp | Cái | 80.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Bộ Toán TH Lớp 4 (HS) | Bộ | 28.000 | 80 | 80 | 80 | 80 | 80 | 80 | 80 | 80 | 80 | 80 | 80 | 80 | 80 | 80 | 80 | 80 | 80 |
|
2.4.2 | MÔN KHOA HỌC |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- | Bộ DC Khoa học Lớp 4 | Bộ | 2.128.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
2.4.3 | MÔN KỸ THUẬT |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- | Bộ lắp ghép MH kỹ thuật (GV) L4+L5 | Bộ | 1.082.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Bộ lắp ghép MH kỹ thuật 4 (HS) | Bộ | 90.000 | 80 | 80 | 80 | 80 | 80 | 80 | 80 | 80 | 80 | 80 | 80 | 80 | 80 | 80 | 80 | 80 | 80 |
|
- | Bộ DC,VL cắt, khâu, thêu 4 (GV) | Bộ | 533.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Bộ DC,VL cắt, khâu, thêu 4 (HS) | Bộ | 145.000 | 80 | 80 | 80 | 80 | 80 | 80 | 80 | 80 | 80 | 80 | 80 | 80 | 80 | 80 | 80 | 80 | 80 |
|
2.4.4 | MÔN ÂM NHẠC |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- | Audio CD Âm nhạc 4 | Cái | 60.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Kèn phím (Hàn Quốc) | Cái | 1.327.000 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 |
|
- | Song loan | Cái | 27.000 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 |
|
- | Trống nhỏ nhựa 2 mặt + dùi | Cái | 68.000 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 |
|
- | Mõ | Cái | 33.000 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | to | 10 | 10 |
|
- | Thanh phách | Cặp | 20.000 | 22 | 22 | 22 | 22 | 22 | 22 | 22 | 22 | 22 | 22 | 22 | 22 | 22 | 22 | 22 | 22 | 22 |
|
2.4.5 | MÔN THỂ DỤC |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- | Bóng rổ số 5 | Quả | 212.000 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 |
|
- | Bóng đá số 4 | Quả | 253.000 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 |
|
- | Bóng ném | Quả | 23.000 | 40 | 40 | 40 | 40 | 40 | 40 | 40 | 40 | 40 | 40 | 40 | 40 | 40 | 40 | 40 | 40 | 40 |
|
- | Ghế băng thể dục | Cái | 2.760.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Đệm nhảy (1x0,25)m | Cái | 713.000 | 8 | 8 | 8 | 8 | 8 | 8 | 8 | 8 | 8 | 8 | 8 | 8 | 8 | 8 | 8 | 8 | 8 |
|
- | Đồng hồ bấm giây | Cái | 300.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Cờ nhỏ | Cái | 13.000 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 |
|
- | Dây nhảy cá nhân | Cái | 25.000 | 40 | 40 | 40 | 40 | 40 | 40 | 40 | 40 | 40 | 40 | 40 | 40 | 40 | 40 | 40 | 40 | 40 |
|
- | Dây nhảy tập thể | Cái | 60.000 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 |
|
- | Thước dây 30m | Cái | 182.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Quả cầu đá | Quả | 18000 | 40 | 40 | 40 | 40 | 40 | 40 | 40 | 40 | 40 | 40 | 40 | 40 | 40 | 40 | 40 | 40 | 40 |
|
- | Còi Thể dục | Cái | 10.000 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 |
|
- | Bóng chuyền số 3 | Quả | 170.000 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 |
|
- | Quả cầu chinh | Cái | 17.000 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 |
|
- | Vợt đánh cầu chinh | Cái | 37.000 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 |
|
2.5 | LỚP 5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.5.1 | MÔN TOÁN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- | Hình tròn L5 (bộ 6 hình) | Bộ | 250.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Hình thang L5 (bộ 2 hình) | Bộ | 88.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Hình tam giác L5 (bộ 2 hình) | Bộ | 70.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Hình chữ nhật biểu diễn tính thể tích L5 | Cái | 103.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Hình chữ nhật (200x160x100) mm L5 | Cái | 182.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Hình lập phương biểu diễn tính thể tích | Cái | 60.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Hình lập phương cạnh 40mm L5 | Bộ | 88.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Hình lập phương cạnh 200mm L5 | Cái | 285.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Hình trụ cao 150mm L5 | Cái | 98.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Hình cầu d=200mm L5 | Cái | 118.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Ê-ke nhựa | Cái | 33.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Compa (M) | Cái | 47.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Thước nhôm 0,5m | Cái | 40.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Thước nhôm 1m dẹp | Cái | 80.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Bộ Toán thực hành Lớp 5 (HS) | Bộ | 28.000 | 80 | 80 | 80 | 80 | 80 | 80 | 80 | 80 | 80 | 80 | 80 | 80 | 80 | 80 | 80 | 80 | 80 |
|
2.5.2 | MÔN ĐẠO ĐỨC |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- | CD-Audio Đạo Đức Lớp 5 | Cái | 60.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
2.5.3 | MÔN KHOA HỌC |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- | Bộ mẫu tơ sợi Lớp 5 | Bộ | 93.000 | 14 | 14 | 14 1 | 14 | 14 | 14 | 14 | 14 | 14 | 14 | 14 | 14 | 14 | 14 | 14 | 14 | 14 |
|
- | Mô hình "Bánh xe nước" Lớp 5 | Bộ | 388.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Bộ lắp ráp mạch điện đơn giản (HS) | Bộ | 65.000 | 80 | 80 | 80 | 80 | 80 | 80 | 80 | 80 | 80 | 80 | 80 | 80 | 80 | 80 | 80 | 80 | 80 |
|
2.5.4 | MÔN KỸ THUẠT |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- | Bộ DC, VL cắt, khâu, thêu Lớp 5 (GV) | Bộ | 533.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Bộ lắp ghép MH kỹ thuật (GV) L4+L5 | Bộ | 1.082.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Bộ lắp ghép MH kỹ thuật Lớp 5 (HS) | Bộ | 98.000 | 80 | 80 | 80 | 80 | 80 | 80 | 80 | 80 | 80 | 80 | 80 | 80 | 80 | 80 | 80 | 80 | 80 |
|
2.5.5 | MÔN MỸ THUẬT |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- | Hộp màu vẽ dùng cho GV (L5) | Bộ | 697.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Cặp vẽ KT (45x60)cm | Cái | 208.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
2.5.6 | MÔN ÂM NHẠC |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- | Đĩa CD-Audio Âm Nhạc Lớp 5 | Cái | 60.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Kèn phím (Hàn Quốc) | Cái | 1.327.000 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 |
|
- | Song loan | Cái | 27.000 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 |
|
- | Trống nhỏ nhựa 2 mặt + dùi | Cái | 68.000 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 |
|
- | Mõ | Cái | 33.000 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 |
|
- | Thanh phách | Cặp | 20.000 | 22 | 22 | 22 | 22 | 22 | 22 | 23 | 22 | 22 | 22 | 22 | 22 | 22 | 22 | 22 | 22 | 22 |
|
2.5.7 | MÔN THỂ DỤC |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- | CD-Audio Thể Dục Lớp 5 | Cái | 60.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Bóng rổ số 5 | Quả | 212.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Bóng đá số 4 | Quả | 253.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Bóng ném 150gr | Quả | 23.000 | 8 | 8 | 8 | 8 | 8 | 8 | 8 | 8 | 8 | 8 | 8 | 8 | 8 | 8 | 8 | 8 | 8 |
|
- | Ghế băng thể dục | Cái | 2.760.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Đệm nhảy | Cái | 713.000 | 8 | 8 | 8 | 8 | 8 | 8 | 8 | 8 | 8 | 8 | 8 | 8 | 8 | 8 | 8 | 8 | 8 |
|
- | Đồng hồ bấm giây | Cái | 300.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Cờ nhỏ | Cái | 13.000 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 |
|
- | Dây nhảy cá nhân | Cái | 25.000 | 40 | 40 | 40 | 40 | 40 | 40 | 40 | 40 | 40 | 40 | 40 | 40 | 40 | 40 | 40 | 40 | 40 |
|
- | Dây nhảy tập thể | Cái | 60.000 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 |
|
- | Thước dây 30m | Cái | 182.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Quả cầu đá | Quả | 18.000 | 40 | 40 | 40 | 40 | 40 | 40 | 40 | 40 | 40 | 40 | 40 | 40 | 40 | 40 | 40 | 40 | 40 |
|
- | Còi thể dục | Cái | 10.000 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 |
|
- | Bóng chuyền số 3 | Quả | 170.000 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 |
|
- | Quả cầu chinh | Cái | 17000 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 |
|
- | Vợt đánh cầu chinh | Cái | 37.000 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 |
|
| Đ.D.D.H DÙNG CHUNG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- | Bảng nhóm bằng nhựa (0,4x0,6)m | Cái | 47.000 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 |
|
- | Bảng phụ bằng nhựa (700x900x0,5)mm | Cái | 93.000 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 |
|
- | Nam châm bọc sắt d=32 | Viên | 7.000 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 |
|
- | Thanh cài nhôm gắn nam châm 66cm | Cái | 55.000 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 |
|
- | Nẹp treo tranh 60cm | Cây | 12.000 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 |
|
- | Nẹp treo tranh 78cm | Cây | 13.000 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 |
|
- | Nẹp treo tranh 85cm | cay | 13.000 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 |
|
- | Nẹp treo tranh 108cm | cay | 17,000 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 |
|
- | Nẹp treo tranh 115cm | Cây | 18.000 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 |
|
- | Giá treo tranh 15 móc | Cái | 758.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Trống trường + chân chất liệu bằng gỗ, mặt trống bọc da trâu, chân sắt sơn tĩnh điện, đường kính 50cm, cao 70cm | Cái | 4.875.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | Bộ trống đội inox nhỏ | Bộ | 2.250.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | Bản đồ hành chính VN có viền khung nhôm treo tường - ép plastic | Cái | 443.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | Ảnh Bác Hồ có khung treo tường (36x27) | Cái | 155.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | Bộ biển báo giao thông đường bộ | Bộ | 343.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | Quả địa cầu d11 | Quả | 147.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | Quả địa cầu d22 đế gỗ | Quả | 233.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | Quả địa cầu d30 đế gỗ | Quả | 370.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
| TRANH ẢNH |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- | Tranh T/V L1_P1(B1->B41) - HK1 - tranh nhựa | Bộ | 1.927.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Tranh T/V L1_P1(B42->B83) - HK1 - tranh nhựa | Bộ | 2.110.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Tranh T/V L1_P1(B84->B103) - HK2 - tranh nhựa | Bộ | 1.029.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Tranh Tập đọc L1 (42tr) - HK2 - tranh nhựa | Bộ | 566.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Tranh TN XH 1 (66 tranh) - tranh nhựa | Bộ | 841.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Tranh T/V L2 (tập 1 ) - HK - tranh nhựa | Bộ | 2.176.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Tranh T/V L2 (tập 2 ) - HK2 - tranh nhựa | Bộ | 1.727.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Tranh Tự nhiên XH 2 - tranh nhựa | Bộ | 764.000 | 2 | 2 | ĩ | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Tranh Đạo Đức 2 - tranh nhựa | Bộ | 276.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Tranh T/V L3 (tập 1 ) - HK1 - tranh nhựa | Bộ | 1.807.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Tranh T/V L3 (tập 2 ) - HK2 - tranh nhựa | Bộ | 1 824.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Tranh TNXH L3 (52tr) tranh nhựa | Bộ | 1.296.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Tranh Đạo Dức L3 - tranh nhựa | Bộ | 230.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Tranh Thủ Công L3 - tranh nhựa | Bộ | 773.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Tranh Tiếng Việt L4 - tranh nhựa | Bộ | 2553.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Tranh Đạo đức 4 (17tr) - nhựa | Bộ | 223.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Tranh Khoa học L4 - tranh nhựa | Bộ | 1.147.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Tranh lịch sử - địa lý 4 - tranh nhựa | Bộ | 871.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Tranh Tiếng việt L5 - tranh nhựa | Bộ | 2.344.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Tranh Đạo Đức L5 - tranh nhựa | Bộ | 184.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Tranh Lịch Sử L5 - tranh nhựa | Bộ | 269.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Tranh Địa lý 5 - tranh nhựa | Bộ | 549.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Tranh Kỹ Thuật L5 - tranh nhựa | Bộ | 677.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Tranh Khoa Học L5 - tranh nhựa | Bộ | 2.217.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
Các đơn vị thuộc huyện Ia Grai
STT | Chủng loại | Đơn vị tính (cái, bộ, hệ thống) | Mức giá tối đa/01 đơn vị tài sản (đồng) | Trường THCS Nguyễn Đình Chiểu | Trường THCS Nguyễn Du | Trường THCS Trần Hưng Đạo | Trường THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm | Trường THCS Chu Văn An | Trườmg THCS Trần Phú | Trường THCS Nguyễn Chí Thanh | Trường THCS Lê Hồng Phong | Ghi chú |
| Bậc THCS: Thiết bị dùng chung tối thiểu áp dụng cho 08 trường THCS trực thuộc KP phòng: |
|
| Số lượng |
| |||||||
1 | Thiết bị dùng chung cho nhà trường |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- | Máy vi tính HS | Cái | 12.200.000 | 25 | 15 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
- | Máy in | Cái | 7.300.000 | 01 | 11 | 01 | 01 | 01 | 01 | 01 | 01 |
|
- | Máy chiếu | Cái | 24.000.000 |
| 11 | 01 |
| 01 | 01 | 01 |
|
|
- | Ti vi | Cái | 8.000.000 | 01 | 11 | 01 | 01 | 01 | 01 | 01 | 01 |
|
- | Bàn ghế vi tính học sinh | Bộ | 4.400.000 | 25 | 15 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
- | Bàn ghế vi tính giáo viên | Bộ | 4.700.000 | 01 | 01 | 01 | 01 | 01 | 01 | 01 | 01 |
|
- | Giá sách, kệ thư viện | Cái | 3.400.000 | 02 | 02 | 02 | 02 | 02 | 02 | 02 | 02 |
|
- | Bảng chống lóa | Cái | 3.200.000 |
| 01 | 01 |
| 02 |
| 02 | 01 |
|
- | Ổn áp | Cái | 9.600.000 | 01 |
|
|
|
|
|
|
|
|
- | UPS San tak | Cái | 8.200.000 | 01 | 01 | 01 | 01 | 01 | 01 | 01 | 01 |
|
- | Loa | Cái | 3.800.000 |
| 02 |
| 02 | 02 |
|
| 02 |
|
- | Amply | Cái | 3.400.000 |
| 01 |
| 01 | 01 |
|
| 01 |
|
- | Micro | Cái | 3.400.000 |
| 02 |
| 02 | 02 |
|
| 02 |
|
2 | Thiết bị cho từng khối lớp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1 | LỚP 6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1.1 | MÔN TOÁN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- | Bộ thước đo đạc TH | Bộ | 2.128.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Bộ 50 ký tự Toán 6 | Bộ | 137.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | Bảng từ trắng (0,4x0,6)+chân đế | Cái | 515.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | Compa nhôm | Cái | 47.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Thước đo độ nhựa | Cái | 32.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | EKE 45 nhựa | Cái | 30.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | EKE 60 nhựa | Cái | 30.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Thước nhôm 1 m | Cái | 80.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Mh T.giác,H.tròn,các loại góc,đối đỉnh, tia | Bộ | 343.000 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 |
|
2.1.2 | MÔN VẬT LÝ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- | DC TN dãn nở dài Lý 6 (GV) | Bộ | 350.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | DC TN dãn nở khối Lý 6 (GV) | Bộ | 188.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | Bộ TH Vật Lý Lớp 6 (HS) | Bộ | 2.293.000 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 |
|
- | Cân Roberval 200g&hộp quả cân(D.chung) | Bộ | 618.000 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 |
|
2.1.3 | MÔN SINH |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- | Bộ DC thực hành Sinh 6 (GV) | Bộ | 2.045.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | Bộ DC thực hành Sinh 6 (HS) | Bộ | 622.000 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 |
|
- | Hộp tiêu bản thực vật (10 mẫu) | Hộp | 255.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Kính hiển vi XSP-640 | Cái | 2.848.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | Mô hình cấu tạo hoa Đào | Cái | 275.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | MH cấu tạo thân cây 2 lá | Cái | 802.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | MH cấu tạo lá cây | Cái | 1.030.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | MH cấu tạo rễ cây | Cái | 750.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | Tiêu bản nguyên phân rễ hành | Hộp | 1.533.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | Tiêu bản động vật nguyên sinh & ký sinh | Hộp | 1.488.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | Tiêu bản giảm phân hoa hẹ | Hộp | 1.537.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | Tiêu bản vi khuẩn và vi nấm | Hộp | 1.443.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
2.1.4 | MÔN CÔNG NGHỆ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- | Hộp mẫu các loại vải sợi th/nhiên, sợi h/h | Bộ | 227.000 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 |
|
- | Dụng cụ cắm hoa | Bộ | 353.000 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 |
|
- | Dụng cụ, vật liệu cắt, thêu, may | Bộ | 227.000 | 10 | 0 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 |
|
- | Dụng cụ tỉa hoa, trang trí món ăn | Bộ | 237.000 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 |
|
2.1.5 | MÔN LỊCH SỬ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- | Hộp phục chế các hiện vật cổ | Hộp | 1.093.000 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 |
|
2.1.6 | MÔN ĐỊA LÝ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- | Vũ kế | Cái | 97.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | Con quay gió | Cái | 97.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | Nhiệt kế treo tường | Cái | 63.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | Thước dây 1,5 mét | Cái | 12.000 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 |
|
- | La bàn | Cái | 28.000 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 |
|
- | MH trái đất…, mặt trăng quay quanh... (có motor chạy bằng điện) | Cái | 1.642.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | MH trái đất...., mặt trăng quay quanh... (quay tay sử dụng bằng pin) | Bộ | 768.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | Hộp quặng và khoáng sản VN | Hộp | 380.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | Quả địa cầu d30 tự nhiên - đế gỗ | Quả | 312.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
2.1.7 | MÔN NGOẠI NGỮ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- | Đĩa CD Tiếng Anh L6/1 | Cái | 25.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | Đĩa CD Tiếng Anh L6/2 | Cái | 25.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
2.1.8 | MÔN MỸ THUẬT |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- | Giá vẽ chân Inox (1 mặt) | Cái | 413.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | Giấy vẽ | Tờ | 13.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Màu vẽ các loại | Hộp | 55.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | Bút vẽ các loại | Bộ | 52.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
2.1.9 | MÔN ÂM NHẠC |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- | Đàn Ghita gỗ hồng đào | Cây | 2.038.000 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 |
|
- | Audio CD- Hát Nhạc 6 | Cái | 58.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
2.1.10 | MÔN THỂ DỤC |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- | Còi TDTT | Cái | 10.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Lưới chắn ném bóng | Cái | 1.003.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | Đồng hồ TDTT | Cái | 302.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | Bóng ném | Quả | 23.000 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 |
|
- | Cầu đá | Quả | 18.000 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 |
|
- | Đệm mút có vỏ bọc (10x200x120)cm | Cái | 6.008.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Dây nhảy ngắn | Sợi | 25.000 | 50 | 50 | 50 | 50 | 50 | 50 | 50 | 50 |
|
- | Dây nhảy dài | Sợi | 60.000 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 |
|
- | Thước cuộn 5 mét | Cái | 88.000 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 |
|
- | Thước dây 30m | Cái | 183.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
2.2 | LỚP 7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.2.1 | MÔN TOÁN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- | Bộ thước đo đạc TH: Giác kế, cọc tiêu, thước | Bộ | 2.128.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | Thước nhôm 1 m | Cái | 80.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Thước đo góc nhựa | Cái | 32.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Compa nhôm | Cái | 47.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Que chỉ ăng ten | Cái | 65.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Ê ke 45o nhựa | Cái | 30.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Ê ke 60o nhựa | Cái | 30.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
2.2.2 | MÔN VẬT LÝ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- | Bộ thí nghiệm Quang lớp 7 (HS) | Bộ | 960.000 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 |
|
- | Bộ thí nghiệm Am lớp 7 (HS) | Bộ | 1.047.000 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 |
|
- | Bộ thí nghiệm điện lớp 7 (GV) | Bộ | 1.508.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | Bộ thí nghiệm điện lớp 7 (HS) | Bộ | 1.510.000 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 |
|
2.2.3 | MÔN SINH |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- | Bộ dụng cụ TN Sinh 7 (GV) | Bộ | 2.172.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | Bộ dụng cụ TN Sinh 7 (HS) | Bộ | 830.000 | 8 | 8 | 8 | 8 | 8 | 8 | 8 | 8 |
|
- | Bộ DC ngâm mẫu vật (16 bocan lớn+16 bocan nhỏ) | Bộ | 5.625.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | Kính hiển vi XSP-640 | Cái | 2.848.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | MH con thỏ | Con | 1.742.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | MH chim bồ câu | Con | 1.425.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | MH cá chép | Con | 1.295.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | MH con tôm | Con | 1.923.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | MH con ếch | Con | 2.075.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | MH con thằn lằn | Con | 1.803.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | MH con châu chấu | Con | 2.507.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
2.2.4 | MÔN CÔNG NGHỆ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- | Dụng cụ TN Công Nghệ L7 (HS+GV+HC) | Bộ | 3.065.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | MH con gà | Con | 943.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | MH con heo | Con | 1.057.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
2.2.5 | MÔN NGOẠI NGỮ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- | Đĩa CD Tiếng Anh 7/1 | Cái | 25.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | Đĩa CD Tiếng Anh 7/2 | Cái | 25.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
2.2.6 | MÔN THỂ DỤC |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- | Đồng hồ bấm giây điện tử | Cái | 302.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | Bộ cột đa năng | Bộ | 1.747.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | Bóng ném | Quả | 23.000 | 40 | 40 | 40 | 40 | 40 | 40 | 40 | 40 |
|
- | Đệm thể dục (30 x 180 x 200)cm | Cái | 8.500.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
2.2.7 | MÔN MỸ THUẬT |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- | Giá vẽ (1800 x 700)mm + bảng bằng gỗ | Cái | 957.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Giấy vẽ | Tờ | 13.000 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 |
|
- | Bút chì 2B | Cây | 13.000 | 8 | 8 | 8 | 8 | 8 | 8 | 8 | 8 |
|
- | Gôm (tẩy) | Cục | 10.000 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 |
|
- | Màu vẽ 12 màu | Hộp | 55.000 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 |
|
2.2.8 | MÔN ÂM NHẠC |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- | Đàn Guitar (gỗ Hồng Đào) | Cái | 2.038.000 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 |
|
2.3 | LỚP 8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.3.1 | MÔN TOÁN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- | Bộ hình không gian | Bộ | 505.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | Bộ triển khai các hình | Bộ | 353.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | Bộ tứ giác các loại | Bộ | 145.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | Bộ tứ giác động | Bộ | 177.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | Thước vẽ truyền GV | Cái | 372.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Thước vẽ truyền HS (2cây/bộ) | Bộ | 135.000 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 |
|
- | Bộ DC đo đạc K/C, chiều cao | Bộ | 2.128.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | Thước 1 m nhôm | Cái | 80.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | Thước 0,5m nhôm | Cái | 40.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | Máy tính Casio FX-500MS | Cái | 457.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
2.3.2 | MÔN VẬT LÝ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- | Bộ dụng cụ Lý 8 (GV) | Bộ | 2.370.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | Bộ dụng cụ Lý 8 (HS) | Bộ | 2.588.000 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 |
|
2.3.3 | MÔN HÓA |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- | Bộ dụng cụ Hóa 8 (GV)-không cân | Bộ | 6.093.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | Bộ dụng cụ Hóa 8 (HS) | Bộ | 650.000 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 |
|
- | Cân hiện số 250g (+/-0,1) | Cái | 910.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
2.3.4 | MÔN SINH |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- | Bộ dụng cụ Sinh 8 (GV) | Bộ | 975.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | Bộ dụng cụ Sinh 8 (HS) | Bộ | 1.742.000 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 |
|
- | Hộp tiêu bản nhân thể (7 miếng/hộp) | Hộp | 220.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Kính hiển vi XSP-13A +đèn | Cái | 4.147.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | MH nửa cơ thể người | Bộ | 4.507.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | MH cấu tạo mắt | Cái | 1.783.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | MH cấu tạo tai người | Cái | 1.017.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | MH xương người | Bộ | 2.792.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | MH tủy sống | Bộ | 1.367.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | MH cấu tạo bán cầu não | Cái | 933.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | MH tim người | Cái | 1.682.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
2.3.5 | MÔN CÔNG NGHỆ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- | Bộ DC Cơ khí (GV+HS) C.nghệ 8 | Bộ | 5.823.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | Bộ Công nghệ 8 (GV+HS) - CS 7 gồm | Bộ |
| 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | Bộ thiết bị điện - CN8 (thùng 2) | Bộ | 497.000 | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 |
|
- | Bộ DC sửa chữa điện CN8 (thùng 3) | Bộ | 922.000 | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 |
|
- | Máy biến áp 6-12V (CN8) | Cái | 473.000 | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 |
|
- | Mẫu vẽ kỹ thuật (CN8) | Bộ | 542.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | Mẫu vật liệu cơ khí (CN8) | Bộ | 223.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | Bộ truyền động (CN8) | Bộ | 578.000 | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 |
|
- | Mô hình máy biến áp (CN8) | Bộ | 613.000 | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 |
|
- | Mô hình động cơ điện 1 pha (CN8) | Bộ | 568.000 | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 |
|
- | MH mạng điện trong nhà - CN8 | Bộ | 1.533.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | Ampe kế xoay chiều (1-5A) | Cái | 238.000 | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 |
|
- | Vôn kế xoay chiều (12-36V) | Cái | 238.000 | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 |
|
- | Đồng hồ vạn năng DT9205 | Cái | 547.000 | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 |
|
2.3.6 | MÔN ĐỊA LÝ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- | Hộp quặng & KS chính của VN | Hộp | 380.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
2.3.7 | MÔN ÂM NHẠC |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- | Đĩa VCD các bài hát Âm nhạc 8 | Đĩa | 58.000 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 |
2.3.8 | MÔN NGOẠI NGỮ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- | Đĩa CD Tiếng Anh 8 | Cái | 25.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
2.3.9 | MÔN THỂ DỤC |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- | Bàn đạp xuất phát | Cặp | 542.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | Bóng chuyền số 3 | Quả | 168.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | Bóng đá số 4 | Quả | 255.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | Bóng ném | Quả | 23.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | Ván giậm nhảy xa | Cái | 845.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | Lưới cầu lông | Cái | 155.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | Lưới bóng chuyền | Cái | 173.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | Xà nhảy cao | Cái | 382.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | Đồng hồ bấm giây | Cái | 302.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | Đệm nhảy cao (30x180x200)cm | Cái | 8.500.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
2.4 | LỚP 9 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.4.1 | MÔN TOÁN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- | Bộ MH về thể tích hình nón | Bộ | 172.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | Bộ thước thực hành đo khoảng cách, đo chiều dài | Bộ | 2.128.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | Máy tính Casio FX-500MS | Cái | 457.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
2.4.2 | MÔN LÝ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- | Danh mục Lý 9 (điện) | Bộ | 1.165.000 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 |
|
- | Danh mục Lý 9 (quang A) | Bộ | 1.498.000 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 |
|
- | Danh mục Lý 9 (quang B) | Bộ | 2.660.000 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 |
|
- | Danh mục Lý 9 (điện tử) | Bộ | 1.308.000 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 |
|
- | Danh mục Lý 9 (đóng lẻ) | Bộ | 4.575.000 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 |
|
- | Danh mục Lý 9 (GV) | Bộ | 3.100.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
2.4.3 | MÔN HÓA |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- | Bộ DC THTN Hóa 9 (GV+HS) - khg cân | Bộ | 14.015.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | Cân hiện số 250g (+/-0,1) | Cái | 910.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
2.4.4 | Mô hình |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- | Mô hình phân tử dạng đặc | Bộ | 275.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | Mô hình phân tử dạng rỗng | Bộ | 173.000 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 |
|
- | Hộp mẫu các loại sản phẩm cao su | Hộp | 227.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | Hộp mẫu phân bón hóa học | Hộp | 343.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | Hộp mẫu các sản phẩm chế biến từ dầu mỏ | Hộp | 335.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | Hộp mẫu chất dẻo | Hộp | 272.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
2.4.5 | MÔN SINH |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- | Đồng kim loại tính xác suất (hộp/20cái) | Hộp | 292.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | MH cấu trúc không gian ADN (L9) | Bộ | 275.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | MH tổng hợp Protein | Bộ | 2.200.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | MH nhân đôi ADN | Bộ | 722.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | MH Tổng hợp ARN | Bộ | 1.353.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | MH phân tử ARN | Bộ | 388.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
2.4.6 | MÔN CÔNG NGHỆ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phân môn cắt may |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- | Bộ mẫu vật (vải, phụ liệu may, cổ áo) | Bộ | 1.785.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | Máy may Jannom + chân bàn chữ Z | Cái | 12.168.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | Dụng cụ đo, vẽ, cắt, là | Bộ | 272.000 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 |
|
- | Bàn là và cầu là | Bộ | 820.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
| Phân môn điện nhà |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- | Bảng điện thực hành (thùng 1) | Bộ | 300.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | Mạch điện chiếu sáng (thùng 2) | Bộ | 578.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | MĐ 2 công tắc, 2 cực (thùng 3) | Bộ | 578.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | MĐ đèn huỳnh quang (thùng 4) | Bộ | 633.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | MĐ 1 công tắc, 3 cực (thùng 5) | Bộ | 578.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | DC sửa điện-VLTH (thùng 6) | Bộ | 3.930.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | Thiết bị điện-VLTH (thùng7) | Bộ | 1.895.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | Bảng điện+bảng gỗ lắp MĐ (thùng 8) | Bộ | 960.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | Đồng hồ vạn năng DT9205 | Cái | 547.000 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 |
|
- | Amper kế xoay chiều (10A) | Cái | 238.000 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 |
|
- | Vôn kế xoay chiều (300V) | Cái | 238.000 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 |
|
- | Công tơ điện | Cái | 402.000 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 |
|
- | Phân môn sửa chữa xe đạp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- | Bộ DC sửa chữa xe đạp | Bộ | 4.013.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | Phân môn trồng cây |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- | Bộ DC trồng cây ăn quả | Bộ | 233.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
2.4.7 | MÔN ÂM NHẠC |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- | Audio CD Âm nhạc 9 | Cái | 58.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
2.4.8 | MÔN NGOẠI NGỮ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- | Audio CD Tiếng Anh 9 | Cái | 58.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
2.4.9 | MÔN THỂ DỤC |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- | Đồng hồ bấm giây | Cái | 302.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | Bóng chuyền số 3 | Quả | 168.000 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 |
|
- | Bóng đá số 4 | Quả | 255.000 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 |
|
- | Bóng ném | Quả | 23.000 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 |
|
- | Cột bóng chuyền (bộ/2cột) | Bộ | 5.815.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | Xà nhảy cao | Cái | 382.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
| DÙNG CHUNG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- | Giá để thiết bị (1,82x0,4x1,77) | Cái | 6.068.000 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 |
|
| TRANH ẢNH |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- | Bộ tranh Vật Lý lớp 6 -tranh nhựa (28tr) | Bộ | 1.023.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | Bộ tranh Sinh học 6 - tranh nhựa (28tr) | Bộ | 984.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | Tranh nhựa Tiếng Anh Lớp 6 - (90 tranh) | Bộ | 841.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | Bộ tranh Vật Lý lớp 7 (26tr) - tranh nhựa | Bộ | 920.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | Bộ tranh Sinh học 7 - tranh nhựa (43tr) | Bộ | 1.519.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | Bộ tranh Vật Lý 8 (28tr) - tranh nhựa | Bộ | 759.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | Bộ tranh Sinh 8 - tranh nhựa (29 tr) | Bộ | 1.019.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | Bộ tranh Vật Lý 9 - tranh nhựa (38tr) | Bộ | 1.339.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | Bộ tranh Sinh 9 - tranh nhựa | Bộ | 1.277.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
Các đơn vị thuộc huyện la Grai
STT | Chủng loại | Đơn vị tính (cái, bộ, hệ thống) | Mức giá tối đa/01 đơn vị tài sản (đồng) | Trường THCS Phan Đình Phùng | Trường THCS Hoàng Hoa Thám | Trường THCS Hoàng Văn Thụ | Trường THCS Phan Bội Châu | Trường THCS Phạm Hồng Thái | Trường THCS Hùng Vương | Trường THCS Nguyễn Tôn Đức Thắng | Trường THCS Nội trú dân tộc | Ghi chú |
|
|
|
| 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 |
|
| Bậc THCS: Thiết bị dùng chung tối thiểu trường THCS không trực thuộc phòng Giáo dục |
|
| Số lượng |
| |||||||
1 | Thiết bị dùng chung cho nhà trường |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- | Máy vi tính HS | Cái | 12.200.000 | 25 | 15 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
- | Máy in | Cái | 7.300.000 | 01 | 01 | 01 | 01 | 01 | 01 | 01 | 01 |
|
- | Máy chiếu | Cái | 24.000.000 |
| 01 | 01 |
| 01 | 01 | 01 |
|
|
- | Ti vi | Cái | 8.000.000 | 01 | 01 | 01 | 01 | 01 | 01 | 01 | 01 |
|
- | Bàn ghế vi tính học sinh | Bộ | 4.400.000 | 25 | 15 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
- | Bàn ghế vi tính giáo viên | Bộ | 4.700.000 | 01 | 01 | 01 | 01 | 01 | 01 | 01 | 01 |
|
- | Giá sách, kệ thư viện | Cái | 3.400.000 | 02 | 02 | 02 | 02 | 02 | 02 | 02 | 02 |
|
- | Bảng chống lóa | Cái | 3.200.000 |
| 01 | 01 |
| 02 |
| 02 | 01 |
|
- | Ổn áp | Cái | 9.600.000 | 01 |
|
|
|
|
|
|
|
|
- | UPS San tak | Cái | 8.200.000 | 01 | 01 | 01 | 01 | 01 | 01 | 01 | 01 |
|
- | Loa | Cái | 3.800.000 |
| 02 |
| 02 | 02 |
|
| 02 |
|
- | Amply | Cái | 3.400.000 |
| 01 |
| 01 | 01 |
|
| 01 |
|
- | Micro | Cái | 3.400.000 |
| 02 |
| 02 | 02 |
|
| 02 |
|
2 | Thiết bị cho từng khối lớp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1 | LỚP 6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1.1 | MÔN TOÁN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- | Bộ thước đo đạc TH | Bộ | 2.128.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Bộ 50 ký tư Toán 6 | Bộ | 137.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | Bảng từ trắng (0,4x0,6) + chân đế | Cái | 515.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | Compa nhôm | Cái | 47.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Thước đo độ nhựa | Cái | 32.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | EKE 45 nhựa | Cái | 30.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | EKE 60 nhựa | Cái | 30.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Thước nhôm 1 m | Cái | 80.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Mh T.giác, H.tròn, các loại góc, đối đỉnh, tia | Bộ | 343.000 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 |
|
2.1.2 | MÔN VẬT LÝ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- | DC TN dãn nở dài Lý 6 (GV) | Bộ | 350.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | DC TN dãn nở khối Lý 6 (GV) | Bộ | 188.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | Bộ TH Vật Lý Lớp 6 (HS) | Bộ | 2.293.000 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 |
|
- | Cân Roberval 200g & hộp quả cân (D.chung) | Bộ | 618.000 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 |
|
2.1.3 | MÔN SINH |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- | Bộ DC thực hành Sinh 6 (GV) | Bộ | 2.045.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | Bộ DC thực hành Sinh 6 (HS) | Bộ | 622.000 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 |
|
- | Hôp tiêu bản thực vật (10 mẫu) | Hộp | 255.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Kính hiển vi XSP-640 | Cái | 2.848.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | Mô hình cấu tạo hoa Đào | Cái | 275.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | MH cấu tạo thân cây 2 lá | Cái | 802.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | MH cấu tạo lá cây | Cái | 1.030.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | MH cấu tạo rễ cây | Cái | 750.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | Tiêu bản nguyên phân rễ hành | Hộp | 1.533.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | Tiêu bản động vật nguyên sinh & ký sinh | Hộp | 1.488.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | Tiêu bản giảm phân hoa hẹ | Hộp | 1.537.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | Tiêu bản vi khuẩn và vi nấm | Hộp | 1.443.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
2.1.4 | MÔN CÔNG NGHỆ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- | Hôp mẫu các loai vải sợi th/nhiên, sợi h/h | Bộ | 227.000 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 |
|
- | Dụng cụ cắm hoa | Bộ | 353.000 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 |
|
- | Dụng cụ, vật liệu cắt, thêu, may | Bộ | 227.000 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 |
|
- | Dụng cụ tỉa hoa, trang trí món ăn | Bộ | 237.000 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 |
|
2.1.5 | MÔN LỊCH SỬ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- | Hộp phục chế các hiện vật cổ | Hộp | 1.093.000 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 |
|
2.1.6 | MỘN ĐỊA LÝ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- | Vũ kế | Cái | 97.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | Con quay gió | Cái | 97.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | Nhiệt kế treo tường | Cái | 63.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | Thước dây 1,5 mét | Cái | 12.000 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 |
|
- | La bàn | Cái | 28.000 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 |
|
- | MH trái đất...., mặt trăng quay quanh... (có motor chay bằng điện) | Cái | 1.642.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | MH trái đất...., mặt trăng quay quanh... (quay tay sử dụng bằng pin) | Bộ | 768.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | Hộp quặng và khoáng sản VN | Hộp | 380.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | Quả địa cầu d30 tự nhiên - đế gỗ | Quả | 312.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
2.1.7 | MÔN NGOẠI NGỮ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- | Đĩa CD Tiếng Anh L6/1 | Cái | 25.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | Đĩa CD Tiếng Anh L6/2 | Cái | 25.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
2.1.8 | MÔN MỸ THUẬT |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- | Giá vẽ chân Inox (1 mặt) | Cái | 413.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | Giấy vẽ | Tờ | 13.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Màu vẽ các loại | Hộp | 55.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | Bút vẽ các loại | Bộ | 52.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
2.1.9 | MÔN ÂM NHẠC |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- | Đàn Ghita gỗ hồng đào | Cây | 2.038.000 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 |
|
- | Audio CD - Hát Nhạc 6 | Cái | 58.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
2.1.10 | MÔN THỂ DỤC |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- | Còi TDTT | Cái | 10.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Lưới chắn ném bóng | Cái | 1.003.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | Đồng hồ TDTT | Cái | 302.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | Bóng ném | Quả | 23.000 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 |
|
- | Cầu đá | Quả | 18.000 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 |
|
- | Đệm mút có vỏ bọc (10x200x120)cm | Cái | 6.008.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Dây nhảy ngắn | Sợi | 25.000 | 50 | 50 | 50 | 50 | 50 | 50 | 50 | 50 |
|
- | Dây nhảy dài | Sợi | 60.000 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 |
|
- | Thước cuộn 5 mét | Cái | 88.000 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 |
|
- | Thước dây 30m | Cái | 183.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
2.2 | LỚP 7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.2.1 | MÔN TOÁN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- | Bộ thước đo đạc TH: Giác kế, cọc tiêu | Bộ | 2.128.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | Thước nhôm 1 m | Cái | 80.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Thước đo góc nhựa | Cái | 32.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Compa nhôm | Cái | 47.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Que chỉ ăng ten | Cái | 65.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Ê ke 45o nhựa | Cái | 30.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Ê ke 60o nhựa | Cái | 30.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
2.2.2 | MÔN VẬT LÝ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- | Bộ thí nghiệm Quang lớp 7 (HS) | Bộ | 960.000 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 |
|
- | Bộ thí nghiệm Am lớp 7 (HS) | Bộ | 1.047.000 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 |
|
- | Bộ thí nghiệm điện lớp 7 (GV) | Bộ | 1.508.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | Bộ thí nghiệm điện lớp 7 (HS) | Bộ | 1.510.000 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 |
|
2.2.3 | MÔN SINH |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- | Bộ dụng cụ TN Sinh 7 (GV) | Bộ | 2.172.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | Bộ dụng cụ TN Sinh 7 (HS) | Bộ | 830.000 | 8 | 8 | 8 | 8 | 8 | 8 | 8 | 8 |
|
- | Bộ DC ngâm mẫu vật (16 bocan lớn+16 bocan nhỏ) | Bộ | 5.625.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | Kính hiển vi XSP-640 | Cái | 2.848.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | MH con thỏ | Con | 1.742.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | MH chim bồ câu | Con | 1.425.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | MH cá chép | Con | 1.295.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | MH con tôm | Con | 1.923.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | MH con ếch | Con | 2.075.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | MH con thằn lằn | Con | 1.803.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | MH con châu chấu | Con | 2.507.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
2.2.4 | MÔN CÔNG NGHỆ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- | Dụng cụ TN Công Nghệ L7 (HS+GV+HC) | Bộ | 3.065.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | MH con gà | Con | 943.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | MH con heo | Con | 1.057.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
2.2.5 | MÔN NGOẠI NGỮ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Đĩa CD Tiếng Anh 7/1 | Cái | 25.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
| Đĩa CD Tiếng Anh 7/2 | Cái | 25.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
2.2.6 | MÔN THỂ DỤC |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- | Đồng hồ bấm giây điện tử | Cái | 302.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | Bộ cột đa năng | Bộ | 1.747.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | Bóng ném | Quả | 23.000 | 40 | 40 | 40 | 40 | 40 | 40 | 40 | 40 |
|
- | Đệm thể dục (30 x 180 x 200)cm | Cái | 8.500.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
2.2.7 | MÔN MỸ THUẬT |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- | Giá vẽ (1800 x 700)mm + bảng bằng gỗ | Cái | 957.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Giấy vẽ | Tờ | 13.000 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 |
|
- | Bút chì 2B | Cây | 13.000 | 8 | 8 | 8 | 8 | 8 | 8 | 8 | 8 |
|
- | Gôm (tẩy) | Cục | 10.000 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 |
|
- | Màu vẽ 12 màu | Hộp | 55.000 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 |
|
2.2.8 | MÔN ÂM NHẠC |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- | Đàn Guitar (gỗ Hồng Đào) | Cái | 2.038.000 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 |
|
2.3 | LỚP 8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.3.1 | MÔN TOÁN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- | Bộ hình không gian | Bộ | 505.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | Bộ triển khai các hình | Bộ | 353.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | Bộ tứ giác các loại | Bộ | 145.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | Bộ tứ giác động | Bộ | 177.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | Thước vẽ truyền GV | Cái | 372.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Thước vẽ truyền HS (2 cây/bộ) | Bộ | 135.000 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 |
|
- | Bộ DC đo đạc K/C, chiều cao | Bộ | 2.128.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | Thước 1m nhôm | Cái | 80.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | Thước 0,5m nhôm | Cái | 40.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | Máy tính Casio FX-500MS | Cái | 457.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
2.3.2 | MÔN VẬT LÝ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- | Bộ dụng cụ Lý 8 (GV) | Bộ | 2.370.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | Bộ dụng cụ Lý 8 (HS) | Bộ | 2.588.000 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 |
|
2.3.3 | MÔN HÓA |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- | Bộ dụng cụ Hóa 8 (GV)-không cân | Bộ | 6.093.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | Bộ dụng cụ Hóa 8 (HS) | Bộ | 650.000 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 |
|
- | Cân hiện số 250G (+/-0,1) | Cái | 910.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
2.3.4 | MÔN SINH |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- | Bộ dụng cụ Sinh 8 (GV) | Bộ | 975.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | Bộ dụng cụ Sinh 8 (HS) | Bộ | 1.742.000 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 |
|
- | Hộp tiêu bản nhân thể (7 miếng/hộp) | Hộp | 220.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
- | Kính hiển vi XSP-13A + đèn | Cái | 4.147.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | MH nửa cơ thể người | Bộ | 4.507.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | MH cấu tạo mắt | Cái | 1.783.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | MH cấu tạo tai người | Cái | 1.017.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | MH xương người | Bộ | 2.792.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | MH tủy sống | Bộ | 1.367.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | MH cấu tạo bán cầu não | Cái | 933.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | MH tim người | Cái | 1.682.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
2.3.5 | MÔN CÔNG NGHỆ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- | Bộ DC Cơ khí (GV+HS) Cnghệ 8 | Bộ | 5.823.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | Bộ Công Nghệ 8 (GV+HS) - CS 7 gồm | Bộ |
| 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | Bộ thiết bị điện - CN8 (thùng 2) | Bộ | 497.000 | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 |
|
- | Bộ DC sửa chữa điện CN8 (thùng 3) | Bộ | 922.000 | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 |
|
- | Máy biến áp 6-12V (CN8) | Cái | 473.000 | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 |
|
- | Mẫu vẽ kỹ thuật (CN8) | Bộ | 542.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | Mẫu vật liệu cơ khí (CN8) | Bộ | 223.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | Bộ truyền động (CN8) | Bộ | 578.000 | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 |
|
- | Mô hình máy biến áp (CN8) | Bộ | 613.000 | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 |
|
- | Mô hình động cơ điện 1 pha (CN8) | Bộ | 568.000 | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 |
|
- | MH mạng điện trong nhà - CN8 | Bộ | 1.533.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | Ampe kế xoay chiếu (1-5A) | Cái | 238.000 | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 |
|
- | Vôn kế xoay chiều (12-36V) | Cái | 238.000 | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 |
|
- | Đồng hồ vạn năng DT9205 | Cái | 547.000 | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 |
|
2.3.6 | MÔN ĐỊA LÝ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- | Hộp quặng & KS chính của VN | Hộp | 380.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
2.3.7 | MÔN ÂM NHẠC |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- | Dĩa VCD các bài hát Âm nhạc 8 | Đĩa | 58.000 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 |
|
2.3.8 | MÔN NGOẠI NGỮ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- | Đĩa CD Tiếng Anh 8 | Cái | 25.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
2.3.9 | MÔN THỂ DỤC |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- | Bàn đạp xuất phát | Cặp | 542.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | Bóng chuyền số 3 | Quả | 168.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | Bóng đá số 4 | Quả | 255.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | Bóng ném | Quả | 23.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | Ván giậm nhảy xa | Cái | 845.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | ! | 1 |
|
- | Lưới cầu lông | Cái | 155.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | Lưới bóng chuyền | Cái | 173.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | Xà nhảy cao | Cái | 382.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | Đồng hồ bấm giây | Cái | 302.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | Đệm nhảy cao (30x180x200)cm | Cái | 8.500.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
2.4 | LỚP 9 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.4.1 | MÔN TOÁN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- | Bộ MH về thể tích hình nón | Bộ | 172.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | Bộ thước thực hành đo khoảng cách, đo chiều dài | Bộ | 2.128.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | Máy tính Casio FX-500MS | Cái | 457.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
2.4.2 | MÔN LÝ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- | Danh mục Lý 9 (điện) | Bộ | 1.165.000 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 |
|
- | Danh mục Lý 9 (quang A) | Bộ | 1.498.000 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 |
|
- | Danh mục Lý 9 (quang B) | Bộ | 2.660.000 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 |
|
- | Danh mục Lý 9 (điện tử) | Bộ | 1.308.000 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 |
|
- | Danh mục Lý 9 (đóng lẻ) | Bộ | 4.575.000 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 |
|
- | Danh mục Lý 9 (GV) | Bộ | 3.100.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
2.4.3 | MÔN HÓA |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- | Bộ DC THTN Hóa 9 (GV+HS) - khg cân | Bộ | 14.015.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | Cân hiện số 250g (+/-0,1) | Cái | 910.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
2.4.4 | Mô hình |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- | Mô hình phân tử dạng đặc | Bộ | 275.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | Mô hình phân tử dạng rỗng | Bộ | 173.000 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 |
|
- | Hộp Mẫu các loại sản phẩm cao su | Hộp | 227.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | Hộp mẫu phân bón hóa học | Hộp | 343.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | Hộp mẫu các sản phẩm chế biến từ dầu mỏ | Hộp | 335.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | Hộp mẫu chất dẻo | Hộp | 272.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
2.4.5 | MÔN SINH |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- | Đồng kim loại tính xác suất (hộp/20cái) | Hộp | 292.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | MH cấu trúc không gian ADN (L9) | Bộ | 275.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | MH tổng hợp Protein | Bộ | 2.200.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | MH nhân đôi ADN | Bộ | 722.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | MH Tổng hợp ARN | Bộ | 1.353.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | MH phân tử ARN | Bộ | 388.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
2.4.6 | MÔN CÔNG NGHỆ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phân môn cắt may |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- | Bộ mẫu vật (vải, phụ liệu may, cổ áo) | Bộ | 1.785.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | Máy may Jannom + chân bàn chữ Z | Cái | 12.168.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | Dụng cụ đo, vẽ, cắt, là | Bộ | 272.000 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 |
|
- | Bàn là và cầu là | Bộ | 820.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
| Phân môn điện nhà |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- | Bảng điện thực hành (thùng 1) | Bộ | 300.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | Mạch điện chiếu sáng (thùng 2) | Bộ | 578.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | MĐ 2 công tắc, 2 cực (thùng 3) | Bộ | 578.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | MĐ đèn huỳnh quang (thùng 4) | Bộ | 633.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | MĐ 1 công tắc, 3 cực (thùng 5) | Bộ | 578.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | DC sửa điện-VLTH (thùng 6) | Bộ | 3.930.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | Thiết bị điện-VLTH (thùng 7) | Bộ | 1.895.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | Bảng điện+bảng gỗ lắp MĐ (thùng 8) | Bộ | 960.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | Đồng hồ vạn năng DT9205 | Cái | 547.000 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 |
|
- | Amper kế xoay chiều (10A) | Cái | 238.000 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 |
|
- | Vôn kế xoay chiều (300V) | Cái | 238.000 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 |
|
- | Công tơ điện | Cái | 402.000 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 |
|
| Phân môn sửa chữa xe đạp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- | Bộ DC sữa chữa xe đạp | Bộ | 4.013.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
| Phân môn trồng cây |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- | Bộ DC trồng cây ăn quả | Bộ | 233.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
2.4.7 | MÔN ÂM NHẠC |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- | Audio CD Âm nhạc 9 | Cái | 58.000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
2.4.8 | MÔN NGOẠI NGỮ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- | Audio CD Tiếng Anh 9 | Cái | 58.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
2.4.9 | MÔN THỂ DỤC |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- | Đồng hồ bấm giây | Cái | 302.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | Bóng chuyền số 3 | Quả | 168.000 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 |
|
- | Bóng đá số 4 | Quả | 255.000 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 |
|
- | Bóng ném | Quả | 23.000 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 |
|
- | Cột bóng chuyền (bộ/2 cột) | Bộ | 5.815.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | Xà nhảy cao | Cái | 382.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
| DÙNG CHUNG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- | Giá để thiết bị (1,82x0,4x1,77) | Cái | 6.068.000 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 |
|
| TRANH ẢNH |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- | Bộ tranh Vật Lý lớp 6 - tranh nhựa (28tr) | Bộ | 1.023.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | Bộ tranh Sinh học 6 - tranh nhựa (28tr) | Bộ | 984.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | Tranh nhựa Tiếng Anh Lớp 6 - (90 tranh) | Bộ | 841.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | Bộ tranh Vật Lý lớp 7 (26tr) - tranh nhựa | Bộ | 920.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | Bộ tranh Sinh học 7 - tranh nhựa (43tr) | Bộ | 1.519.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | Bộ tranh Vật Lý 8 (28tr) - tranh nhựa | Bộ | 759.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | Bộ tranh Sinh 8 - tranh nhựa (29tr) | Bộ | 1.019.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | Bộ tranh Vật Lý 9 - tranh nhựa (38tr) | Bộ | 1.339.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
- | Bộ tranh Sinh 9 - tranh nhựa | Bộ | 1.277.000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
STT | Chủng loại | Đơn vị tính (cái, bộ, hệ thống) | Định mức |
| |
Số lượng tối đa | Mức giá tối đa/01 đơn vị tài sản (đồng) | Ghi chú | |||
XXII | Các đơn vị trực thuộc huyện Kong Chro |
|
|
|
|
| Văn phòng Huyện ủy |
|
|
|
|
| Hệ thống camera an ninh | HT | 1 | 100.000.000 |
|
| Văn phòng HĐND-UBND |
|
|
|
|
| Hệ thống camera an ninh | HT | 1 | 100.000.000 |
|
| Máy scan HP Scan Jet Flow 7000S2 | Cái | 1 | 30.000.000 |
|
| Máy scan HP Scan Jet N9120 (A3) | Cái | 1 | 110.000.000 |
|
| Hệ thống camera an ninh (01 cửa ĐT) | HT | 1 | 100.000.000 |
|
| Hệ thống gửi tin nhắn tự động | HT | 1 | 100.000.000 |
|
| Ủy ban Mặt trận TQ |
|
|
|
|
| Hệ thống camera an ninh | HT | 1 | 100.000.000 |
|
| Phòng Kinh tế - Hạ tầng |
|
|
|
|
| Máy khoan rút lõi bê tông | Cái | 1 | 30.000.000 |
|
| Phòng Văn hóa - Thông tin |
|
|
|
|
| Loafull đôi 4 tất | Cặp | 1 | 35.000.000 |
|
| Loa SUBWOOFER ( 5 tất) | Cặp | 1 | 30.000.000 |
|
| Cục Đẩy Công Suất | Cái | 2 | 12.500.000 |
|
| Mixer (Bàn trộn) | Cái | 1 | 30.000.000 |
|
| Xử lý tín hiệu | Cái | 1 | 20.000.000 |
|
| Micro | Bộ | 5 | 3.000.000 |
|
| Ổn áp dòng điện | Cái | 1 | 5.000.000 |
|
| Đèn moving LED | Cái | 4 | 7.500.000 |
|
| Đèn led chiếu phông | Cái | 8 | 2.000.000 |
|
| Bàn điều khiển ánh sáng | Cái | 2 | 2.500.000 |
|
| Máy Chiếu | Cái | 1 | 30.000.000 |
|
| Máy phát điện | Cái | 1 | 31.400.000 |
|
| Phòng Tài chính - Kế hoạch |
|
|
|
|
| Máy quay phim | Cái | 1 | 17.000.000 |
|
| Máy chụp hình | Cái | 1 | 10.000.000 |
|
| Đài Truyền thanh - truyền hình huyện |
|
|
|
|
| Cụm FM | Cụm | 112 | 6.000.000 |
|
| Thiết bị dựng phim phi tuyến | Bộ | 2 | 150.000.000 |
|
| Máy ghi âm | Cái | 4 | 10.000.000 |
|
| Microphone Azzen SGM-2X | Cái | 2 | 20.000.000 |
|
| - Máy quay phim Sony XDCAM EX PMW-320K | Cái | 1 | 300.000.000 |
|
| - Máy quay phim HDV-HVR HD 1000P | Cái | 1 | 110.000.000 |
|
| - Máy quay phim KTS Sony HDR - FX /E | Cái | 1 | 100.000.000 |
|
| - Máy quay phim Sony HXR MC2SOO pal | Cái | 1 | 90.000.000 |
|
| Tăng âm 1.200 w | Cái | 1 | 100.000.000 |
|
| Đầu ghi âm Supe Drive (NS huyện) | Cái | 1 | 20.000.000 |
|
| Đầu JVC SR - VS30 VHS VCR | Cái | 1 | 100.000.000 |
|
| Máy phát FM 500W | HT | 1 | 480.000.000 |
|
| Bộ Máy phát hình 150W (CT mục tiêu) | HT | 1 | 450.000.000 |
|
| Phòng Tài nguyên - Môi trường |
|
|
|
|
| Máy định vị | Cái | 1 | 35.000.000 |
|
| Máy đo đa chức năng | Cái | 1 | 50.000.000 |
|
| Máy đo độ ồn | Cái | 1 | 30.000.000 |
|
| Thiết bị đo khí độc | Cái | 1 | 70.000.000 |
|
| Máy toàn đạc điện tử | Cái | 1 | 200.000.000 |
|
| Hội chữ thập đỏ |
|
|
|
|
| Máy chiếu (đầu chiếu, màn hình chiếu, máy tính xách tay) | Bộ | 1 | 30.000.000 |
|
| Phòng Giáo dục |
|
|
|
|
| Bảng tương tác thông minh panaboard (hãng Panasonic) | Cái | 32 | 80.000.000 |
|
| Phòng Nông nghiệp và phát triển nông thôn |
|
|
|
|
| Máy ảnh | Cái | 1 | 15.000.000 |
|
| Máy định vị | Cái | 1 | 15.000.000 |
|
| Thị trấn Kông Chro |
|
|
|
|
| Hệ thống camera an ninh trụ sở thị trấn và chốt an ninh trật tự cầu Yang Trung, trung tâm thương mại, ngã ba YaMa, trung tâm Y tế | HT | 1 | 250.000.000 |
|
| UBND Xã Chơ Glong |
|
|
|
|
| Hệ thống camera an ninh trụ sở xã và chốt an ninh trật tự làng Brưl | HT | 1 | 150.000.000 |
|
| UBND Xã An Trung |
|
|
|
|
| Hệ thống camera an ninh trụ sở xã và chốt an ninh trật tự Thôn 13 | HT | 1 | 150.000.000 |
|
| UBND Xã Chư Krey |
|
|
|
|
| Hệ thống camera an ninh trụ sở xã | HT | 1 | 100.000.000 |
|
| UBND Xã Đăk Tpang |
|
|
|
|
| Hệ thống camera an ninh trụ sở xã | HT | 1 | 100.000.000 |
|
| UBND Xã Đăk Sông |
|
|
|
|
| Hệ thống camera an ninh trụ sở xã | HT | 1 | 100.000.000 |
|
| UBND Xã Sơ Ró |
|
|
|
|
| Hệ thống camera an ninh trụ sở xã | HT | 1 | 100.000.000 |
|
| UBND Xã Đăk Pư Pho |
|
|
|
|
| Hệ thống camera an ninh trụ sở xã | HT | 1 | 100.000.000 |
|
| UBND Xã Ya Ma |
|
|
|
|
| Hệ thống camera an ninh trụ sở xã và chốt an ninh trật tự cầu Pơ Kơr | HT | 1 | 150.000.000 |
|
| UBND Xã Yang Nam |
|
|
|
|
| Hệ thống camera an ninh trụ sở xã và chốt an ninh trật tự | HT | 1 | 150.000.000 |
|
| UBND xã Yang Trung |
|
|
|
|
| Hệ thống camera an ninh trụ sở xã và khu vực ngã ba Yang Trung | HT | 1 | 150.000.000 |
|
| UBND Xã Đăk Pling |
|
|
|
|
| Hệ thống camera an ninh trụ sở xã | HT | 1 | 100.000.000 |
|
| UBND Xã Kông Yang |
|
|
|
|
| Hệ thống camera an ninh trụ sở xã và chốt an ninh trật tự Trạm kiểm lâm số 1 | HT | 1 | 150.000.000 |
|
| UBND Xã Đăk Kơ Ning |
|
|
|
|
| Hệ thống camera an ninh trụ sở xã | HT | 1 | 100.000.000 |
|
| TRƯỜNG MẦM NON SAO MAI |
|
|
|
|
| Bình lọc nước RO Avata (Kangagroo) | Cái | 21 | 5.005.000 |
|
| Tủ hấp khăn | Cái | 1 | 39.000.000 |
|
| Máy hấp chén -RTP-800A | Cái | 1 | 7.500.000 |
|
| Tủ nấu cơm điện cơ 25 khay | Cái | 1 | 25.000.000 |
|
| Tủ tiệt trùng bát đũa, đĩa | Cái | 1 | 10.600.000 |
|
| Bình ủ nước uống | Cái | 21 | 500.000 |
|
| Ti vi tinh thể lỏng 42 in dạy học sinh | Cái | 4 | 8.500.000 |
|
| Âm ly + loa + Micro + đầu DVD | Bộ | 1 | 15.000.000 |
|
| TRƯỜNG MẦM NON 17/3 |
|
|
|
|
| Bồn nước Inox 5000 lít | Cái | 1 | 13.000.000 |
|
| Ti vi tinh thể lỏng 42 in dạy học sinh | Cái | 3 | 8.500.000 |
|
| Âm ly + loa + Micro + đầu DVD | Bộ | 1 | 15.000.000 |
|
| Bình lọc nước RO Avata (Kangagroo) | Cái | 11 | 5.005.000 |
|
| Bộ máy tính cho trẻ làm quen | Bộ | 1 | 14.000.000 |
|
| Bình ủ nước uống | Cái | 11 | 500.000 |
|
| TRƯỜNG MẦM NON HÒA BÌNH |
|
|
|
|
| Bồn nước Inox 5000 lít | Cái | 1 | 13.000.000 |
|
| Đàn Ogan Yamaha PSR R323 | Cái | 1 | 25.000.000 |
|
| Bộ máy chiếu, màn chiếu | Bộ | 1 | 35.000.000 |
|
| Bình lọc nước RO Avata (Kangaroo) | Cái | 6 | 5.005.000 |
|
| Ti vi tinh thể lỏng 42 in dạy học sinh | Cái | 3 | 8.500.000 |
|
| Âm ly + loa + Micro + đầu DVD | Bộ | 1 | 15.000.000 |
|
| TRƯỜNG MẦM NON SƠN CA |
|
|
|
|
| Bồn nước Inox 5000 lít | Cái | 1 | 13.000.000 |
|
| Đàn ogan (có phần mềm) | Cái | 2 | 25.000.000 |
|
| Bộ máy chiếu, màn chiếu | Bộ | 1 | 35.000.000 |
|
| Bình lọc nước RO Avata (Kangaroo) | Cái | 8 | 5.005.000 |
|
| Ti vi tinh thể lỏng 42 in dạy học sinh | Cái | 3 | 8.500.000 |
|
| Âm ly + loa + Micro + đầu DVD | Bộ | 1 | 15.000.000 |
|
| TRƯỜNG MẦM NON AN TRUNG |
|
|
|
|
| Bồn nước Inox 5000 lít | Cái | 1 | 13.000.000 |
|
| Đàn ogan (có phần mềm) | Cái | 2 | 25.000.000 |
|
| Bộ máy chiếu, màn chiếu | Bộ | 1 | 35.000.000 |
|
| Bình lọc nước RO Avata (Kangagroo) | Cái | 18 | 5.005.000 |
|
| Tủ hấp khăn | Cái | 1 | 39.000.000 |
|
| Máy hấp chén -RTP-800A | Cái | 1 | 7.500.000 |
|
| Tủ nấu cơm điện cơ 25 khay | Cái | 1 | 25.000.000 |
|
| Tủ tiệt trùng bát đũa, dĩa | Cái | 1 | 10.600.000 |
|
| Bình ủ nước uống | Cái | 18 | 500.000 |
|
| Ti vi tinh thể lỏng 42 in dạy học sinh | Cái | 4 | 8.500.000 |
|
| Đầu đĩa | Cái | 4 | 5.050.000 |
|
| Âm ly + loa + Micro + đầu DVD | Bộ | 1 | 15.000.000 |
|
| TRƯỜNG MẦM NON 1/6 |
|
|
|
|
| Bồn nước Inox 5000 lít | Cái | 1 | 13.000.000 |
|
| Đàn ogan (có phần mềm) | Cái | 2 | 25.000.000 |
|
| Bộ máy chiếu, màn chiếu | Bộ | 1 | 35.000.000 |
|
| Bình lọc nước RO Avata (Kangagroo) | Cái | 6 | 5.005.000 |
|
| Tủ hấp khăn | Cái | 1 | 39.000.000 |
|
| Máy hấp chén -RTP-800A | Cái | 1 | 7.500.000 |
|
| Tủ nấu cơm điện cơ 25 khay | Cái | 1 | 25.000.000 |
|
| Tủ tiệt trùng bát đũa , đĩa | Cái | 1 | 10.600.000 |
|
| Bình ủ nước uống | Cái | 6 | 500.000 |
|
| Ti vi tinh thể lỏng 42 in dạy học sinh | Cái | 2 | 8.500.000 |
|
| Âm ly + loa + Micro + đầu DVD | Bộ | 1 | 15.000.000 |
|
| TRƯỜNG MẦM NON HOA HỒNG |
|
|
|
|
| Bồn nước Inox 5000 lít | Cái | 1 | 13.000.000 |
|
| Đàn ogan (có phần mềm) | Cái | 2 | 25.000.000 |
|
| Bình lọc nước RO Avata (Kangagroo) | Cái | 11 | 5.005.000 |
|
| Tủ hấp khăn | Cái | 1 | 39.000.000 |
|
| Máy hấp chén -RTP-800A | Cái | 1 | 7.500.000 |
|
| Tủ nấu cơm điện cơ 25 khay | Cái | 1 | 25.000.000 |
|
| Tủ tiệt trùng bát đũa, đĩa | Cái | 1 | 10.600.000 |
|
| Bình ủ nước uống | Cái | 11 | 500.000 |
|
| Ti vi tinh thể lỏng 42 in dạy học sinh | Cái | 4 | 8.500.000 |
|
| Âm ly + loa + Micro + đầu DVD | Bộ | 1 | 15.000.000 |
|
| TRƯỜNG MẦM NON HƯỚNG DƯƠNG |
|
|
|
|
| Bồn nước Inox 5000 lít | Cái | 1 | 13.000.000 |
|
| Đàn ogan (có phần mềm) | Cái | 2 | 25.000.000 |
|
| Bộ máy chiếu, màn chiếu | Bộ | 1 | 35.000.000 |
|
| Bình lọc nước RO Avata (Kangagroo) | Cái | 7 | 5.005.000 |
|
| Bình ủ nước uống | Cái | 3 | 500.000 |
|
| Ti vi tinh thể lỏng 42 in dạy học sinh | Cái | 2 | 8.500.000 |
|
| Âm ly + loa + Micro + đầu DVD | Bộ | 1 | 15.000.000 |
|
| TRƯỜNG MẦM NON 30/4 |
|
|
|
|
| Bon nước Inox 5000 lít | Cái | 1 | 13.000.000 |
|
| Đàn ogan (có phần mềm) | Cái | 2 | 25.000.000 |
|
| Bộ máy chiếu, màn chiếu | Bộ | 1 | 35.000.000 |
|
| Bình lọc nước RO Avata (Kangagroo) | Cái | 7 | 5.005.000 |
|
| Bình ủ nước uống | Cái | 3 | 500.000 |
|
| Ti vi tinh thể lỏng 42 in dạy học sinh | Cái | 3 | 8.500.000 |
|
| Âm ly + loa + Micro + đầu DVD | Bộ | 1 | 15.000.000 |
|
| TRƯỜNG MẦM NON BÔNG SEN |
|
|
|
|
| Bồn nước Inox 5000 lít | Cái | 1 | 13.000.000 |
|
| Bình lọc nước RO Avata (Kangagroo) | Cái | 6 | 5.005.000 |
|
| Đàn Ogan Yamaha PSR R323 | Cái | 1 | 25.000.000 |
|
| Bộ máy chiếu, màn chiếu | Bộ | 1 | 35.000.000 |
|
| Ti vi tinh thể lỏng 42 in dạy học sinh | Cái | 2 | 8.500.000 |
|
| Âm ly + loa + Micro + đầu DVD | Bộ | 1 | 15.000.000 |
|
| TRƯỜNG MÀM NON HỌA MI |
|
|
|
|
| Bồn nước Inox 5000 lít | Cái | 1 | 13.000.000 |
|
| Đàn Ogan (có phần mềm) | Cái | 1 | 25.000.000 |
|
| Bồn nước Inox 3000 lít | Cái | 2 | 9.790.000 |
|
| Đàn ogan (có phần mềm) | Cái | 2 | 25.000.000 |
|
| Bộ máy chiếu, màn chiếu | Bộ | 1 | 35.000.000 |
|
| Bình lọc nước RO Avata (Kangagroo) | Cái | 6 | 5.005.000 |
|
| Ti vi tinh thể lỏng 42 in dạy học sinh | Cái | 4 | 8.500.000 |
|
| Âm ly + loa + Micro + đầu DVD | Bộ | 1 | 15.000.000 |
|
| TRƯỜNG MẦM NON PHONG LAN |
|
|
|
|
| Bồn nước Inox 5000 lít | Cái | 1 | 13.000.000 |
|
| Đàn ogan (có phần mềm) | Cái | 1 | 25.000.000 |
|
| Bồn nước Inox 3000 lít | Cái | 2 | 9.790.000 |
|
| Bộ máy chiếu, màn chiếu | Bộ | 1 | 35.000.000 |
|
| Bình lọc nước RO Avata (Kangagroo) | Cái | 3 | 5.005.000 |
|
| Ti vi tinh thể lỏng 42 in dạy học sinh | Cái | 2 | 8.500.000 |
|
| Âm ly + loa + Micro + đầu DVD | Bộ | 1 | 15.000.000 |
|
| TRƯỜNG MẦM NON HOA MAI |
|
|
|
|
| Bồn nước Inox 5000 lít | Cái | 1 | 13.000.000 |
|
| Bình lọc nước RO Avata (Kangagroo) | Cái | 9 | 5.005.000 |
|
| Đàn ogan (có phần mềm) | Cái | 2 | 25.000.000 |
|
| Bộ máy chiếu, màn chiếu | Bộ | 1 | 35.000.000 |
|
| Ti vi tinh thể lỏng 42 in dạy học sinh | Cái | 2 | 8.500.000 |
|
| Âm ly + loa + Micro + đầu DVD | Bộ | 1 | 15.000.000 |
|
| TRƯỜNG MẦM NON 19/5 |
|
|
|
|
| Bồn nước Inox 5000 lít | Cái | 1 | 13.000.000 |
|
| Đàn ogan (có phần mềm) | Cái | 1 | 25.000.000 |
|
| Bộ máy chiếu, màn chiếu | Bộ | 1 | 35.000.000 |
|
| Bình lọc nước RO Avata (Kangagroo) | Cái | 7 | 5.005.000 |
|
| Ti vi tinh thể lỏng 42 in dạy học sinh | Cái | 2 | 8.500.000 |
|
| Âm ly + loa + Micro + đầu DVD | Bộ | 1 | 15.000.000 |
|
| TRƯỜNG MẦM NON PHONG LAN |
|
|
|
|
| Bồn nước Inox 5000 lít | Cái | 1 | 13.000.000 |
|
| Đàn ogan (có phần mềm) | Cái | 1 | 25.000.000 |
|
| Bộ máy chiếu, màn chiếu | Bộ | 1 | 35.000.000 |
|
| Bình lọc nước RO Avata (Kangagroo) | Cái | 6 | 5.005.000 |
|
| Ti vi tinh thể lỏng 42 in dạy học sinh | Cái | 2 | 8.500.000 |
|
| Âm ly + loa + Micro + đầu DVD | Bộ | 1 | 15.000.000 |
|
| TRƯỜNG TH&THCS CAO BÁ QUÁT |
|
|
|
|
| Bồn nước Inox 5000 lít | Cái | 1 | 13.000.000 |
|
| Máy chiếu | Cái | 3 | 35.000.000 |
|
| Trống đội TH Yamaha | Bộ | 1 | 3.300.000 |
|
| Trống đội THCS Yamaha | Bộ | 1 | 3.300.000 |
|
| Đàn Organ Yamaha PSR R323 | Cái | 1 | 25.000.000 |
|
| Bảng thông minh | Cái | 1 | 150.000.000 |
|
| Bảng chống lóa | Cái | 21 | 3.410.000 |
|
| Nệm thể dục (30*1.6*3.9)m | Bộ | 2 | 14.190.000 |
|
| Phòng tin học |
|
|
|
|
| + Máy vi tính để bàn | Bộ | 15 | 13.000.000 |
|
| Âm ly + loa + Micro + đầu DVD | Bộ | 1 | 15.000.000 |
|
| TRƯỜNG TH&THCS LÊ HỒNG PHONG |
|
|
|
|
| Trống đội Yamaha | Bộ | 1 | 3.300.000 |
|
| Máy chiếu | Bộ | 1 | 35.000.000 |
|
| Nệm thể dục (30*1.6*3.9)m | Bộ | 2 | 14.190.000 |
|
| Đàn Ogan Yamaha PSR R323 | Cái | 1 | 25.000.000 |
|
| Bảng chống lóa | Cái | 19 | 3.410.000 |
|
| Bảng thông minh | Cái | 1 | 150.000.000 |
|
| Phòng tin học |
|
|
|
|
| + Máy vi tính để bàn | Bộ | 15 | 13.000.000 |
|
| Âm ly + loa + Micro + đầu DVD | Bộ | 1 | 15.000.000 |
|
| TRƯỜNGTH&THCS LÊ VĂN TÁM |
|
|
|
|
| Trống đội Yamaha | Bộ | 1 | 3.300.000 |
|
| Máy chiếu | Bộ | 1 | 35.000.000 |
|
| Nệm thể dục (30*1.6*3.9)m | Bộ | 2 | 14.190.000 |
|
| Đàn Ogan Yamaha PSR R323 | Cái | 1 | 25.000.000 |
|
| Bảng chống lóa | Cái | 19 | 3.410.000 |
|
| Bảng thông minh | Cái | 1 | 150.000.000 |
|
| Phòng tin học |
|
|
|
|
| + Máy vi tính để bàn | Bộ | 15 | 13.000.000 |
|
| Âm ly + loa + Micrô + đầu DVD | Bộ | 1 | 15.000.000 |
|
| TRƯỜNG TH&THCS LÊ LỢI |
|
|
|
|
| Trống đội Yamaha | Bộ | 1 | 3.300.000 |
|
| Trống trường bằng gỗ mặt 70cm da bò | Bộ | 1 | 2.475.000 |
|
| Máy chiếu | Bộ | 1 | 35.000.000 |
|
| Nệm thể dục (30*1.6*3 9)m | Bộ | 2 | 14.190.000 |
|
| Đàn Ogan Yamaha PSR R323 | Cái | 1 | 25.000.000 |
|
| Bảng chống lóa | Cái | 15 | 3.410.000 |
|
| Bảng thông minh | Cái | 1 | 150.000.000 |
|
| Phòng tin học |
|
|
|
|
| + Máy vi tính để bàn | Bộ | 15 | 13.000.000 |
|
| Âm ly + loa + Micro + đầu DVD | Bộ | 1 | 15.000.000 |
|
| TRƯỜNG TH&THCS LÊ QUÝ ĐÔN |
|
|
|
|
| Trống đội Yamaha | Bộ | 1 | 3.300.000 |
|
| Trống trường bằng gỗ mặt 70cm da bò | Bộ | 1 | 2.475.000 |
|
| Máy chiếu | Bộ | 1 | 35.000.000 |
|
| Nệm thể dục (30*1.6*3.9)m | Bộ | 2 | 14.190.000 |
|
| Đàn Ogan Yamaha PSR R323 | Cái | 1 | 25.000.000 |
|
| Bảng chống lóa | Cái | 15 | 3.410.000 |
|
| Bảng thông minh | Cái | 1 | 150.000.000 |
|
| Phòng tin học |
|
|
|
|
| + Máy vi tính để bàn | Bộ | 15 | 13.000.000 |
|
| Âm ly + loa + Micro + đầu DVD | Bộ | 1 | 15.000.000 |
|
| TRƯỜNG TIỂU HỌC LÝ THƯỜNG KIỆT |
|
|
|
|
| Trống đội Yamaha | bộ | 1 | 3.300.000 |
|
| Trống trường bằng gỗ mặt 70cm da bò | Bộ | 1 | 2.475.000 |
|
| Máy chiếu | Bộ | 1 | 35.000.000 |
|
| Nệm thể dục (30*1.6*3.9)m | Bộ | 1 | 14.190.000 |
|
| Đàn Ogan Yamaha PSR R323 | Cái | 1 | 25.000.000 |
|
| Bảng chống lóa | Cái | 23 | 3.410.000 |
|
| Bảng thông minh | Cái | 1 | 150.000.000 |
|
| Phòng tin học |
|
|
|
|
| + Máy vi tính để bàn | Bộ | 15 | 13.000.000 |
|
| Âm ly + loa + Micro + đầu DVD | Bộ | 1 | 15.000.000 |
|
| TRƯỜNG TIÊU HỌC NGUYỄN NHẠC |
|
|
|
|
| Trống đội Yamaha | Bộ | 1 | 3.300.000 |
|
| Trống trường bằng gỗ mặt 70cm da bò | Bộ | 1 | 2.475.000 |
|
| Máy chiếu | Bộ | 1 | 35.000.000 |
|
| Nệm thể dục (30*1.6*3.9)m | Bộ | 1 | 14.190.000 |
|
| Đàn Ogan Yamaha PSR R323 | Cái | 1 | 25.000.000 |
|
| Bảng chống lóa | Cái | 29 | 3.410.000 |
|
| Bảng thông minh | Cái | 1 | 150.000.000 |
|
| Phòng tin học |
|
|
|
|
| + Máy vi tính để bàn | Bộ | 15 | 13.000.000 |
|
| Âm ly + loa + Micro + đầu DVD | Bộ | 1 | 15.000.000 |
|
| TRƯỜNG TIỂU HỌC CHU VĂN AN |
|
|
|
|
| Máy chiếu | Bộ | 1 | 35.000.000 |
|
| Đàn Ogan Yamaha PSR R323 | Cái | 1 | 25.000.000 |
|
| Bảng tương tác | Cái | 1 | 80.693.000 |
|
| Bảng chống lóa | Cái | 13 | 3.410.000 |
|
| Nệm thể dục (30*1.6*3.9)m | Bộ | 1 | 14.190.000 |
|
| Âm ly + loa + Micro + đầu DVD | Bộ | 1 | 15.000.000 |
|
| TRƯỜNG TIỂU HỌC ANH HÙNG NÚP |
|
|
|
|
| Trống đội Yamaha | Bộ | 1 | 3.300.000 |
|
| Trống trường bằng gỗ mặt 70cm da bò | Bộ | 1 | 2.475.000 |
|
| Máy chiếu | Bộ | 1 | 35.000.000 |
|
| Nệm thể dục (30*1.6*3.9)m | Bộ | 1 | 14.190.000 |
|
| Đàn Ogan Yamaha PSR R323 | Cái | 1 | 25.000.000 |
|
| Bảng chống lóa | Cái | 35 | 3.410.000 |
|
| Bảng thông minh | Cái | 1 | 150.000.000 |
|
| Phòng tin học |
|
|
|
|
| + Máy vi tính để bàn | Bộ | 20 | 13.000.000 |
|
| Âm ly + loa + Micro + đầu DVD | Bộ | 1 | 15.000.000 |
|
| TRƯỜNG TIỂU HỌC KIM ĐỒNG |
|
|
|
|
| Trống đội Yamaha | Bộ | 1 | 3.300.000 |
|
| Trống trường bằng gỗ mặt 70cm da bò | Bộ | 1 | 2.475.000 |
|
| Máy chiếu | Bộ | 1 | 35.000.000 |
|
| Nệm thể dục (30*1.6*3.9)m | Bộ | 1 | 14.190.000 |
|
| Đàn Ogan Yamaha PSR R323 | Cái | 1 | 25.000.000 |
|
| Bảng chống lóa | Cái | 23 | 3.410.000 |
|
| Bảng thông minh | Cái | 1 | 150.000.000 |
|
| Phòng tin học |
|
|
|
|
| + Máy vi tính để bàn | Bộ | 15 | 13.000.000 |
|
| Âm ly + loa + Micro + dầu DVD | Bộ | 1 | 15.000.000 |
|
| TRƯỜNG TIỂU HỌC BÙI THỊ XUÂN |
|
|
|
|
| Trống đội Yamaha | Bộ | 1 | 3.300.000 |
|
| Trống trường bằng gỗ mặt 70cm da bò | Bộ | 1 | 2.475.000 |
|
| Máy chiếu | Bộ | 1 | 35.000.000 |
|
| Nệm thể dục (30*1.6*3.9)m | Bộ | 1 | 14.190.000 |
|
| Đàn Ogan Yamaha PSR R323 | Cái | 1 | 25.000.000 |
|
| Bảng chống lóa | Cái | 15 | 3.410.000 |
|
| Bảng thông minh | Cái | 1 | 150.000.000 |
|
| Phòng tin học |
|
|
|
|
| + Máy vi tính để bàn | Bộ | 15 | 13.000.000 |
|
| Âm ly + loa + Micro + dầu DVD | Bộ | 1 | 15.000.000 |
|
| TRƯỜNG PTDTBT THCS LÝ TỰ TRỌNG |
|
|
|
|
| Bồn nước Inox 5000 lít | Cái | 1 | 13.000.000 |
|
| Máy chiếu | Cái | 1 | 35.000.000 |
|
| Nệm thể dục (30*1.6*3.9)m | Bộ | 1 | 14.190.000 |
|
| Đàn Ogan Yamaha PSR R323 | Cái | 1 | 25.000.000 |
|
| Bảng chống lóa | Cái | 5 | 3.410.000 |
|
| Bảng thông minh | Cái | 1 | 150.000.000 |
|
| Bếp ga công nghiệp | Cái | 1 | 30.000.000 |
|
| Tủ nấu cơm điện cơ 25 khay | Cái | 1 | 25.000.000 |
|
| Phòng tin học |
|
|
|
|
| + Máy vi tính để bàn | Bộ | 15 | 13.000.000 |
|
| Trống đội Yamaha | Bộ | 1 | 3.300.000 |
|
| Trống trường bằng gỗ mặt 70cm da bò | Bộ | 1 | 2.475.000 |
|
| Bình lọc nước RO Avata (Kangagroo) | Cái | 5 | 5.005.000 |
|
| Âm ly + loa + Micro6 + đầu DVD | Bộ | 1 | 15.000.000 |
|
| TRƯỜNG PTDTBT THCS TRẦN QUANG DIỆU |
|
|
|
|
| Máy chiếu | Cái | 1 | 35.000.000 |
|
| Nệm thể dục (30*1.6*3.9)m | Bộ | 1 | 14.190.000 |
|
| Đàn Ogan Yamaha PSR R323 | Cái | 1 | 25.000.000 |
|
| Bảng chống lóa | Cái | 6 | 3.410.000 |
|
| Bảng thông minh | Cái | 1 | 150.000.000 |
|
| Bếp ga công nghiệp | Cái | 1 | 30.000.000 |
|
| Tủ nấu cơm điện cơ 25 khay | Cái | 1 | 25.000.000 |
|
| Phòng tin học |
|
|
|
|
| + Máy vi tính để bàn | Bộ | 15 | 13.000.000 |
|
| Trống đội Yamaha | Bộ | 1 | 3.300.000 |
|
| Bồn nước Inox 5000 LÍT | Cái | 2 | 13.000.000 |
|
| Trống trường bằng gỗ mặt 70cm da bò | Bộ | 1 | 2.475.000 |
|
| Bình lọc nước RO Avata (Kangagroo) | Cái | 6 | 5.005.000 |
|
| Âm ly + loa + Micrô + đầu DVD | Bộ | 1 | 15.000.000 |
|
| Giường tầng chất liệu sắt V4, có dạt giường. Kt(c1.8xd2xr1)m | Cái | 10 | 2.420.000 |
|
| TRƯỜNG PTDTBT THCS NGUYỄN TRÃI |
|
|
|
|
| Máy chiếu | Cái | 1 | 35.000.000 |
|
| Nệm thể dục (30*1.6*3.9)m | Bộ | 1 | 14.190.000 |
|
| Đàn Ogan Yamaha PSR R323 | Cái | 1 | 25.000.000 |
|
| Bảng chống lóa | Cái | 5 | 3.410.000 |
|
| Bảng thông minh | Cái | 1 | 150.000.000 |
|
| Bếp ga công nghiệp | Cái | 1 | 30.000.000 |
|
| Tủ nấu cơm điện cơ 25 khay | Cái | 1 | 25.000.000 |
|
| Phòng học tin học |
|
|
|
|
| + Máy vi tính để bàn | Bộ | 15 | 13.000.000 |
|
| Bồn nước Inox 5000 lít | Cái | 1 | 13.000.000 |
|
| Trống đội Yamaha | Bộ | 1 | 3.300.000 |
|
| Trống trường bằng gỗ mặt 70cm da bò | Bộ | 1 | 2.475.000 |
|
| Bình lọc nước RO Avata (Kangagroo) | Cái | 5 | 5.005.000 |
|
| Âm ly + loa + Micro + đầu DVD | Bộ | 1 | 15.000.000 |
|
| TRƯỜNG PTDTBT THCS NGUYỄN DU |
|
|
|
|
| Máy chiếu | Cái | 1 | 35.000.000 |
|
| Nệm thể dục (30*1.6*3.9)m | Bộ | 1 | 14.190.000 |
|
| Đàn Ogan Yamaha PSR R323 | Cái | 1 | 25.000.000 |
|
| Bảng chống lóa | Cái | 6 | 3.410.000 |
|
| Bảng thông minh | Cái | 1 | 150.000.000 |
|
| Bếp ga công nghiệp | Cái | 1 | 30.000.000 |
|
| Tủ nấu cơm điện cơ 25 khay | Cái | 1 | 25.000.000 |
|
| Phòng tin học |
|
|
|
|
| + Máy vi tính để bàn | Bộ | 15 | 13.000.000 |
|
| Bồn nước Inox 5000 lít | Cái | 1 | 13.000.000 |
|
| Trống đội Yamaha | Bộ | 1 | 3.300.000 |
|
| Trống trường bằng gỗ mặt 70cm da bò | Bộ | 1 | 2.475.000 |
|
| Bình lọc nước RO Avata (Kangagroo) | Cái | 6 | 5.005.000 |
|
| Âm ly + loa + Micro + đầu DVD | Bộ | 1 | 15.000.000 |
|
| TRƯỜNG PTDTBT TH THCS NGUYỄN KHUYẾN |
|
|
| |
| Máy chiếu | Cái | 1 | 35.000.000 |
|
| Nệm thể dục (30*1.6*3.9)m | Bộ | 2 | 14.190.000 |
|
| Đàn Ogan Yamaha PSR R323 | Cái | 1 | 25.000.000 |
|
| Bảng chống lóa | Cái | 27 | 3.410.000 |
|
| Bảng thông minh | Cái | 1 | 150.000.000 |
|
| Bếp ga công nghiệp | Cái | 1 | 30.000.000 |
|
| Tủ nấu cơm điện cơ 25 khay | Cái | 1 | 25.000.000 |
|
| Phòng tin học |
|
|
|
|
| + Máy vi tính để bàn | Bộ | 15 | 13.000.000 |
|
| Bồn nước Inox 5000 lít | Cái | 1 | 13.000.000 |
|
| Trống đội Yamaha | Bộ | 1 | 3.300.000 |
|
| Trống trường bằng gỗ mặt 70cm da bò | Bộ | 1 | 2.475.000 |
|
| Bình lọc nước RO Avata (Kangagroo) | Cái | 10 | 5.005.000 |
|
| Âm ly + loa + Micro + đầu DVD | Bộ | 1 | 15.000.000 |
|
| TRƯỜNG THCS NGUYỄN BỈNH KHIÊM |
|
|
|
|
| Nệm thể dục (30*1.6*3.9)m | Bộ | 2 | 14.190.000 |
|
| Đàn Ogan Yamaha PSR R323 | Cái | 1 | 25.000.000 |
|
| Bảng chống lóa | Cái | 8 | 3.410.000 |
|
| Bảng thông minh | Cái | 1 | 150.000.000 |
|
| Phòng tin học |
|
|
|
|
| + Máy vi tính để bàn | Bộ | 15 | 13.000.000 |
|
| Bồn nước Inox 5000 lít | Cái | 1 | 13.000.000 |
|
| Trống đội Yamaha | Bộ | 1 | 3.300.000 |
|
| Trống trường bằng gỗ mặt 70cm da bò | Bộ | 1 | 2.475.000 |
|
| Bình lọc nước RO Avata (Kangagroo) | Cái | 8 | 5.005.000 |
|
| Âm ly + loa + Micro + dầu DVD | Bộ | 1 | 15.000.000 |
|
| TRƯỜNG THCS KPA KLƠNG |
|
|
|
|
| Nệm thể dục (30*1.6*3.9)m | Bộ | 2 | 14.190.000 |
|
| Đàn Ogan Yamaha PSR R323 | Cái | 1 | 25.000.000 |
|
| Bảng chống lóa | Cái | 8 | 3.410.000 |
|
| Bảng thông minh | Cái | 1 | 150.000.000 |
|
| Phòng tin học |
|
|
|
|
| + Máy vi tính để bàn | Bộ | 15 | 13.000.000 |
|
| Bồn nước Inox 5000 lít | Cái | 1 | 13.000.000 |
|
| Trống đội Yamaha | Bộ | 1 | 3.300.000 |
|
| Trống trường bằng gỗ mặt 70cm da bò | Bộ | 1 | 2.475.000 |
|
| Bình lọc nước RO Avata (Kangagroo) | Cái | 8 | 5.005.000 |
|
| Âm ly + loa + Micro + đầu DVD | Bộ | 1 | 15.000.000 |
|
| TRƯỜNG THCS QUANG TRUNG |
|
|
|
|
| Bàn, ghế Cabin đơn cho học sinh | Bộ | 40 | 1.300.000 |
|
| Tivi dạy học Sony | Cái | 14 | 12.500.000 |
|
| Máy chiếu | Bộ | 2 | 34.500.000 |
|
| Đàn Organ | Cái | 2 | 13.000.000 |
|
| Bình lọc nước lớn | Bộ | 1 | 15.000.000 |
|
| Trống đội Yamaha | Bộ | 1 | 15.600.000 |
|
| Phòng tin học |
|
|
|
|
| + Máy vi tính để bàn | Bộ | 40 | 13.000.000 |
|
| Kim từ điển dạy học tiếng anh | Cái | 3 | 4.200.000 |
|
| Hóa chất | Bộ | 1 | 25.000.000 |
|
| Tranh ảnh dạy học | Bộ | 40 | 2.500.000 |
|
| Nệm thể dục | Bộ | 2 | 15.000.000 |
|
| Bộ đồ dùng dạy học môn công nghệ | Bộ | 4 | 5.000.000 |
|
| TRƯỜNG TH TRẦN PHÚ |
|
|
|
|
| Tivi | Cái | 2 | 9.000.000 |
|
| Đầu DVD | Cái | 2 | 4.500.000 |
|
| Radio - Catsete | Cái | 5 | 2.500.000 |
|
| Phòng tin học |
|
|
|
|
| + Máy vi tính để bàn | Bộ | 15 | 13.000.000 |
|
| Phòng tin học |
|
|
|
|
| + Máy vi tính để bàn | Bộ | 15 | 13.000.000 |
|
| Máy chiếu | Cái | 5 | 33.650.000 |
|
| Đàn phím điện tử | Cái | 1 | 15.000.000 |
|
| Đệm thể dục | Cái | 2 | 12.075.000 |
|
| TRƯỜNG TH VÕ THỊ SÁU |
|
|
|
|
| Trống đội Yamaha | Bộ | 1 | 3.300.000 |
|
| Trống trường bằng gỗ mặt 70cm da bò | Bộ | 1 | 2.475.000 |
|
| Máy chiếu | Bộ | 1 | 35.000.000 |
|
| Nệm thể dục (30*1.6*3.9)m | Bộ | 1 | 14.190.000 |
|
| Đàn Ogan Yamaha PSR R323 | Cái | 1 | 25.000.000 |
|
| Nệm thể dục (30*1.6*3.9)m | Bộ | 1 | 14.190.000 |
|
| Đàn Ogan Yamaha | Cái | 1 | 25.000.000 |
|
| Bảng chống lóa | Cái | 35 | 3.410.000 |
|
| Bảng thông minh | Cái | 1 | 150.000.000 |
|
| Phòng tin học |
|
|
|
|
| + Máy vi tính để bàn | Bộ | 15 | 13.000.000 |
|
| Âm ly + loa + Micro + đầu DVD | Bộ | 1 | 15.000.000 |
|
| Trường THCS Dân tộc Nội trú |
|
|
|
|
| Bàn, ghế Cabin đơn cho học sinh | Bộ | 80 | 4.000.000 |
|
| Phòng tin học |
|
|
|
|
| + Máy vi tính để bàn | Bộ | 40 | 13.000.000 |
|
| Máy chiếu | Bộ | 1 | 45.000.000 |
|
| Máy chiếu | Bộ | 1 | 45.000.000 |
|
| Đàn Yamaha | Chiếc | 1 | 12.000.000 |
|
| Ti vi | Cái | 5 | 8.000.000 |
|
| Hệ thống máy lọc nước RO | HT | 1 | 50.000.000 |
|
| Thiết bị dạy ngoại ngữ | Bộ | 1 | 85.000.000 |
|
| Trung tâm GNNN - GDTX |
|
|
|
|
| Máy chấm thi trắc nghiệm | Cái | 1 | 50.000.000 |
|
| Máy in bằng, chứng chi | Cái | 1 | 15.000.000 |
|
| Máy chiếu | Bộ | 1 | 50.000.000 |
|
| Thiết bị dạy nghề nông nghiệp |
|
|
|
|
| Máy sới đất | Cái | 1 | 15.000.000 |
|
| Máy phun thuốc trừ sâu KSF3501 | Cái | 2 | 3.000.000 |
|
| Máy cắt cỏ | Cái | 1 | 4.000.000 |
|
| Máy đo độ ẩm ngũ cốc | Cái | 1 | 2.000.000 |
|
| Dụng cụ đo độ ẩm đất | Cái | 1 | 500.000 |
|
| Máy cày Kubota | Chiếc | 1 | 200.000.000 |
|
| Bình bơm thuốc trừ sâu | Cái | 1 | 1.000.000 |
|
| Găng tay | Đôi | 10 | 20.000 |
|
| Ủng | Đôi | 10 | 100.000 |
|
| Máy đo PH cầm tay | Cái | 1 | 500.000 |
|
| Máy đo ôxy hòa tan cầm tay điện tử hiện số | Cái | 1 | 2.000.000 |
|
| Máy ấp trứng | Cái | 1 | 3.000.000 |
|
| Đèn soi trứng mini | Cái | 1 | 200.000 |
|
| Máy cắt mổ gà | Cái | 2 | 500.000 |
|
| Đèn sưởi ấm hồng ngoại | Cái | 2 | 500.000 |
|
| Máng uống tự động cho gà | Cái | 1 | 200.000 |
|
| Lồng gà đẻ | Cái | 1 | 100.000 |
|
| Vòi phun sương | Cái | 3 | 200.000 |
|
| Máy khám thai lợn | Cái | 1 | 1.000.000 |
|
| Máy phát hiện động dục | Cái | 1 | 1.000.000 |
|
| Máy phun thuốc sát trùng | Cái | 1 | 500.000 |
|
| Máng ăn tự động cho lợn chứa được 30kg cám | Cái | 1 | 500.000 |
|
| Kìm bấm rìa tai lợn | Cái | 1 | 100.000 |
|
| Hộp mực săm số tai lợn | Cái | 3 | 50.000 |
|
| Kìm bấm nanh lợn | Cái | 4 | 50.000 |
|
| Kìm bấm lỗ tai lợn | Cái | 3 | 50.000 |
|
| Bút viết thẻ tai | Cái | 6 | 30.000 |
|
| Cán dao mổ Inox | Cái | 3 | 50.000 |
|
| Lưỡi dao mổ | Cái | 3 | 20.000 |
|
| Panh thẳng | Cái | 3 | 20.000 |
|
| Nhiệt kế đo thân nhiệt | Cái | 3 | 40.000 |
|
| Kéo mổ khảo sát | Cái | 3 | 30.000 |
|
| Bơm dung dịch cho lợn con, dung tích 30ml | Cái | 3 | 50.000 |
|
| Tuýp tinh 50ml | Cái | 5 | 50.000 |
|
| Tuýp tinh 100ml | Cái | 5 | 60.000 |
|
| Xy lanh tự động 5ml | Cái | 5 | 60.000 |
|
| Xy lanh thường 50ml | Cái | 10 | 20.000 |
|
| Máy băm thái cỏ | Cái | 1 | 4.000.000 |
|
| Thiết bị trợ sản, phá thai bò | Cái | 1 | 2.000.000 |
|
| Đèn soi phối tinh bò | Cái | 1 | 200.000 |
|
| Thẻ đeo tai bò | Cái | 5 | 50.000 |
|
- 1Quyết định 15/2017/QĐ-UBND Quy định tiêu chuẩn, định mức và chế độ quản lý, sử dụng máy móc, thiết bị phục vụ công tác của cơ quan nhà nước, tổ chức, đơn vị sự nghiệp công lập thuộc tỉnh Lâm Đồng
- 2Quyết định 31/2017/QĐ-UBND Quy chế quản lý, sử dụng máy móc, thiết bị của cơ quan, tổ chức, đơn vị sự nghiệp công lập thuộc phạm vi quản lý tỉnh Kon Tum
- 3Quyết định 1251/QĐ-UBND năm 2017 bổ sung Quyết định 161/QĐ-UBND về tiêu chuẩn, định mức máy móc, thiết bị chuyên dùng của cơ quan nhà nước, tổ chức, đơn vị sự nghiệp công lập trên địa bàn tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
- 4Quyết định 22/2017/QĐ-UBND Quy chế quản lý, sử dụng máy móc, thiết bị của cơ quan nhà nước, tổ chức, đơn vị sự nghiệp công lập thuộc phạm vi quản lý của Ủy ban nhân dân tỉnh Bình Thuận
- 5Quyết định 2504/QĐ-UBND năm 2017 Danh mục quy định tiêu chuẩn, định mức trang bị máy móc, thiết bị chuyên dùng của cơ quan, tổ chức, đơn vị thuộc tỉnh Khánh Hòa
- 6Quyết định 2186/QĐ-UBND năm 2017 bổ sung Quyết định 161/QĐ-UBND về tiêu chuẩn, định mức máy móc, thiết bị chuyên dùng đối với cơ quan nhà nước, tổ chức, đơn vị sự nghiệp công lập trên địa bàn tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
- 7Quyết định 31/2018/QĐ-UBND về phân cấp thẩm quyền ban hành tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng tại các cơ quan, tổ chức, đơn vị thuộc phạm vi quản lý trên địa bàn tỉnh Gia Lai
- 1Luật quản lý, sử dụng tài sản nhà nước 2008
- 2Nghị định 52/2009/NĐ-CP Hướng dẫn Luật quản lý, sử dụng tài sản nhà nước
- 3Luật tổ chức chính quyền địa phương 2015
- 4Quyết định 58/2015/QĐ-TTg quy định tiêu chuẩn, định mức, chế độ quản lý, sử dụng máy móc, thiết bị của cơ quan nhà nước, tổ chức, đơn vị sự nghiệp công lập do Thủ tướng Chính phủ ban hành
- 5Thông tư 19/2016/TT-BTC hướng dẫn nội dung Quyết định 58/2015/QĐ-TTg quy định tiêu chuẩn, định mức, chế độ quản lý, sử dụng máy móc, thiết bị của cơ quan nhà nước, tổ chức, đơn vị sự nghiệp công lập do Bộ trưởng Bộ Tài chính ban hành
- 6Nghị quyết 28/2016/NQ-HĐND quy định phân cấp quản lý nhà nước đối với việc quản lý, sử dụng tài sản nhà nước tại cơ quan nhà nước, tổ chức, đơn vị và đơn vị sự nghiệp công lập thuộc tỉnh Gia Lai quản lý
- 7Quyết định 15/2017/QĐ-UBND Quy định tiêu chuẩn, định mức và chế độ quản lý, sử dụng máy móc, thiết bị phục vụ công tác của cơ quan nhà nước, tổ chức, đơn vị sự nghiệp công lập thuộc tỉnh Lâm Đồng
- 8Quyết định 31/2017/QĐ-UBND Quy chế quản lý, sử dụng máy móc, thiết bị của cơ quan, tổ chức, đơn vị sự nghiệp công lập thuộc phạm vi quản lý tỉnh Kon Tum
- 9Quyết định 1251/QĐ-UBND năm 2017 bổ sung Quyết định 161/QĐ-UBND về tiêu chuẩn, định mức máy móc, thiết bị chuyên dùng của cơ quan nhà nước, tổ chức, đơn vị sự nghiệp công lập trên địa bàn tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
- 10Quyết định 22/2017/QĐ-UBND Quy chế quản lý, sử dụng máy móc, thiết bị của cơ quan nhà nước, tổ chức, đơn vị sự nghiệp công lập thuộc phạm vi quản lý của Ủy ban nhân dân tỉnh Bình Thuận
- 11Quyết định 2504/QĐ-UBND năm 2017 Danh mục quy định tiêu chuẩn, định mức trang bị máy móc, thiết bị chuyên dùng của cơ quan, tổ chức, đơn vị thuộc tỉnh Khánh Hòa
- 12Quyết định 2186/QĐ-UBND năm 2017 bổ sung Quyết định 161/QĐ-UBND về tiêu chuẩn, định mức máy móc, thiết bị chuyên dùng đối với cơ quan nhà nước, tổ chức, đơn vị sự nghiệp công lập trên địa bàn tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Quyết định 579/QĐ-UBND năm 2017 về bổ sung Quyết định 464/QĐ-UBND ban hành tạm thời tiêu chuẩn, định mức máy móc, thiết bị chuyên dùng của cơ quan, tổ chức, đơn vị sự nghiệp công lập thuộc phạm vi quản lý trên địa bàn tỉnh Gia Lai
- Số hiệu: 579/QĐ-UBND
- Loại văn bản: Quyết định
- Ngày ban hành: 22/06/2017
- Nơi ban hành: Tỉnh Gia Lai
- Người ký: Võ Ngọc Thành
- Ngày công báo: Đang cập nhật
- Số công báo: Đang cập nhật
- Ngày hiệu lực: 22/06/2017
- Tình trạng hiệu lực: Ngưng hiệu lực