- 1Luật Dược 2016
- 2Thông tư 08/2022/TT-BYT quy định việc đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành
- 3Nghị định 95/2022/NĐ-CP quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế
- 4Quyết định 1969/QĐ-BYT năm 2023 quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý Dược thuộc Bộ Y tế
BỘ Y TẾ | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 550/QĐ-QLD | Hà Nội, ngày 02 tháng 08 năm 2024 |
CỤC TRƯỞNG CỤC QUẢN LÝ DƯỢC
Căn cứ Luật Dược số 105/2016/QH13 ngày 06/4/2016;
Căn cứ Nghị định số 95/2022/NĐ-CP ngày 15/11/2022 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;
Căn cứ Quyết định số 1969/QĐ-BYT ngày 26/4/2023 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý Dược thuộc Bộ Y tế;
Căn cứ Thông tư số 08/2022/TT-BYT ngày 05/09/2022 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định việc đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc;
Căn cứ kết luận của Hội đồng tư vấn cấp giấy đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc - Bộ Y tế đợt 206 tại Công văn số 60/HĐTV-VPHĐ ngày 20/6/2024 của Văn phòng Hội đồng tư vấn cấp GĐKLH thuốc, nguyên liệu làm thuốc;
Theo đề nghị của Trưởng phòng Đăng ký thuốc, Cục Quản lý Dược.
QUYẾT ĐỊNH:
1. Danh mục 479 thuốc sản xuất trong nước được gia hạn giấy đăng ký lưu hành hiệu lực 05 năm (Phụ lục I kèm theo).
2. Danh mục 193 thuốc sản xuất trong nước được gia hạn giấy đăng ký lưu hành hiệu lực 03 năm (Phụ lục II kèm theo).
3. Danh mục 28 thuốc sản xuất trong nước được gia hạn giấy đăng ký lưu hành hiệu lực đến 31/12/2025 (Phụ lục III kèm theo).
Điều 2. Cơ sở sản xuất và cơ sở đăng ký thuốc có trách nhiệm:
1. Sản xuất thuốc theo đúng các hồ sơ, tài liệu đã đăng ký với Bộ Y tế và phải in số đăng ký được Bộ Y tế Việt Nam cấp lên nhãn thuốc.
2. Chỉ được sản xuất, đưa ra lưu hành các thuốc kiểm soát đặc biệt khi có Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dược phạm vi kinh doanh thuốc phải kiểm soát đặc biệt phù hợp với phạm vi hoạt động của cơ sở đáp ứng quy định tại khoản 5 Điều 143 Nghị định số 54/2017/NĐ-CP ngày 08/5/2017 của Chính phủ quy định chi tiết một số điều và biện pháp thi hành Luật Dược.
3. Thực hiện việc cập nhật tiêu chuẩn chất lượng của thuốc theo quy định tại Thông tư số 11/2018/TT-BYT ngày 04/5/2018 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định về chất lượng thuốc, nguyên liệu làm thuốc.
4. Thuốc được gia hạn giấy đăng ký lưu hành tại Quyết định này nhưng chưa nộp hồ sơ cập nhật nội dung nhãn thuốc, tờ hướng dẫn sử dụng thuốc theo quy định của Thông tư 01/2018/TT-BYT ngày 18/01/2018 của Bộ trưởng Bộ Y tế thì phải thực hiện cập nhật theo quy định tại điểm b Khoản 1 Điều 37 Thông tư số 01/2018/TT-BYT trong thời hạn 12 tháng kể từ ngày được gia hạn giấy đăng ký lưu hành.
5. Sau 12 tháng kể từ ngày ký ban hành Quyết định này, các thuốc được gia hạn giấy đăng ký lưu hành theo Quyết định này có thay đổi về nội dung hành chính phải sản xuất và lưu hành với các nội dung đã được phê duyệt thay đổi trong hồ sơ gia hạn.
6. Cơ sở đăng ký thuốc phải bảo đảm duy trì điều kiện hoạt động trong thời gian hiệu lực của giấy đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc. Trong trường hợp không còn đáp ứng đủ điều kiện hoạt động, cơ sở đăng ký phải có trách nhiệm thực hiện thay đổi cơ sở đăng ký theo quy định tại Thông tư số 08/2022/TT-BYT trong thời hạn 30 ngày kể từ ngày cơ sở đăng ký không còn đủ điều kiện hoạt động.
7. Cơ sở sản xuất thuốc phải bảo đảm các điều kiện hoạt động của cơ sở sản xuất trong thời hạn hiệu lực của giấy đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc.
8. Các thuốc được gia hạn giấy đăng ký lưu hành tại Quyết định này được tiếp tục sử dụng số đăng ký đã cấp trước khi gia hạn trong thời hạn tối đa 12 tháng kể từ ngày được cấp số đăng ký gia hạn theo quy định tại Phụ lục VI ban hành kèm theo Thông tư số 08/2022/TT-BYT.
9. Phối hợp với các cơ sở điều trị để thực hiện theo đúng các quy định hiện hành về thuốc kê đơn, theo dõi an toàn, hiệu quả, tác dụng không mong muốn của thuốc trên người Việt Nam và tổng hợp, báo cáo theo quy định tại Điều 5 Thông tư số 08/2022/TT-BYT đối với các thuốc trong Phụ lục II ban hành kèm theo Quyết định này.
Điều 3. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký ban hành.
| CỤC TRƯỞNG |
DANH MỤC 479 THUỐC SẢN XUẤT TRONG NƯỚC ĐƯỢC GIA HẠN GIẤY ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM HIỆU LỰC 05 NĂM - ĐỢT 206
(Kèm theo Quyết định số 550/QĐ-QLD ngày 02 tháng 08 năm 2024 của Cục Quản lý Dược)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Quy cách đóng gói | Tiêu chuẩn | Tuổi thọ (tháng) | Số đăng ký gia hạn (Số đăng ký đã cấp) | Số lần gia hạn |
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) | (9) |
1. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần DTS Việt Nam (Địa chỉ: Số 18, tổ 51, phường Quan Hoa, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
1.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược Trung ương Mediplantex (Địa chỉ: Nhà máy dược phẩm số 2: Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
1 | Goldagtin | Vildagliptin 50mg | Viên nén | Hộp 3 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110652624 (VD-31455-19) | 1 |
2. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược - Vật tư y tế Thanh Hóa (Địa chỉ: Số 232, Trần Phú, phường Lam Sơn, Thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hoá, Việt Nam)
2.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược - Vật tư y tế Thanh Hóa (Địa chỉ: Số 04 đường Quang Trung, phường Ngọc Trạo, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam)
2 | Asigastrogit | Attapulgit hoạt hóa 2,5g; Magnesi carbonat 250mg; Nhôm hydroxyd khô 250mg | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | Hộp 30 gói x 3,2g | NSX | 36 | 893100652724 (VD-23151-15) | 1 |
3 | Piracetam | Piracetam 400mg | Viên nang cứng | Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110652824 (VD-23153-15) | 1 |
4 | Acethepharm | Acetylcystein 200mg | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | Hộp 30 gói x 2g | NSX | 24 | 893100652924 (VD-20936-14) | 1 |
5 | Cinepark | Ofloxacin 400mg | Viên nén bao phim | Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | DĐVN IV | 36 | 893115653024 (VD-22583-15) | 1 |
6 | Dutased | Sulfamethoxazol 2000mg; Trimethoprim 400mg | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | Hộp 1 chai x 20g pha 50ml hỗn dịch | NSX | 36 | 893110653124 (VD-25352-16) | 1 |
7 | Montekas | Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 4mg | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | Hộp 10 gói x 1g; Hộp 12 gói x 1g; Hộp 20 gói x 1g; Hộp 30 gói x 1g | NSX | 36 | 893110653224 (VD-23783-15) | 1 |
3. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược Apimed (Địa chỉ: 263/9 Lý Thường Kiệt, Phường 15, Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
3.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược Apimed (Địa chỉ: Đường N1, cụm công nghiệp Phú Thạnh - Vĩnh Thanh, xã Vĩnh Thanh, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai, Việt Nam)
8 | Apitor 20 | Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 20mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 1 chai x 100 viên, Hộp 1 chai x 200 viên | NSX | 24 | 893110653324 (VD-30218-18) | 1 |
4. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược ATM (Địa chỉ: Trụ sở chính: VP 26, tầng 26 tòa elip, 110 Trần Phú, phường Mộ Lao, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội. Địa chỉ kinh doanh: Lô B1.4-LK31-01- Khu đô thị Thanh Hà- Cieanco 5, xã Cự khê, huyện Thanh Oai, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
4.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Địa chỉ: 102 Chi Lăng, Phường Nguyễn Trãi, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam)
9 | Atmethysla 250mg | Etamsylat 250mg/2ml | Dung dịch thuốc tiêm | Hộp 10 ống x 2ml | NSX | 24 | 893110653424 (VD-20147-13) | 1 |
5. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược Danapha (Địa chỉ: 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, P. Thanh Khê Tây, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng, Việt Nam)
5.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược Danapha (Địa chỉ: 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, P. Thanh Khê Tây, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng, Việt Nam)
10 | Xylozin Drops 0,1 % | Xylometazolin hydroclorid 10mg/10ml | Dung dịch nhỏ mũi | Hộp 1 lọ x 10ml | NSX | 36 | 893100653524 (VD-24688-16) | 1 |
6. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược Đồng Nai (Địa chỉ: Số 221 B, đường Phạm Văn Thuận, phường Tân Tiến, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai, Việt Nam)
6.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược Đồng Nai (Địa chỉ: Số 221 B, đường Phạm Văn Thuận, phường Tân Tiến, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai, Việt Nam)
11 | Colchicine ARTH 1 mg | Colchicine 1mg | Viên nén | Hộp 2 vỉ x 20 viên, Hộp 5 vỉ x 20 viên, Hộp 10 vỉ x 20 viên | NSX | 36 | 893115653624 (VD-24087-16) | 1 |
12 | Debutinat | Trimebutin maleat 100mg | Viên nén | Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110653724 (VD-24088-16) | 1 |
13 | Diclofenac 75mg | Diclofenac natri 75mg | Viên nén bao phim tan trong ruột | Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 200 viên | DĐVN V | 36 | 893110653824 (VD-22404-15) | 1 |
7. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược Enlie (Địa chỉ: Đường NA6, khu công nghiệp Mỹ Phước 2, Phường Mỹ Phước, Thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
7.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược Enlie (Địa chỉ: Đường NA6, khu công nghiệp Mỹ Phước 2, Phường Mỹ Phước, Thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
14 | Beroxib | Celecoxib 200mg | Viên nang cứng | Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 100 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên | NSX | 36 | 893110653924 (VD-29621-18) | 1 |
15 | Bromhexin | Bromhexin hydroclorid 8mg | Viên nén | Hộp 3 vỉ x 20 viên; Hộp 10 vỉ x 20 viên; Hộp 50 vỉ x 20 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 200 viên; Chai 500 viên | NSX | 36 | 893100654024 (VD-30227-18) | 1 |
16 | Lessenol 325 | Paracetamol 325mg | Viên nén | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 100 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên; Chai 200 viên; Chai 500 viên | NSX | 36 | 893100654124 (VD-28780-18) | 1 |
17 | Robestatine | Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci 10,4mg) 10mg | Viên nén bao phim | Hộp 2 vỉ x 14 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 100 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110654224 (VD-29624-18) | 1 |
18 | Piracetam 400 | Piracetam 400mg | Viên nang cứng | Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 100 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên; Chai 200 viên | NSX | 36 | 893110654324 (VD-28781-18) | 1 |
8. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang (Địa chỉ: 288 Bis, Nguyễn Văn Cừ, phường An Hòa, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ, Việt Nam)
8.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang - Chi nhánh nhà máy dược phẩm DHG tại Hậu Giang (Địa chỉ: Lô B2 - B3, Khu công nghiệp Tân Phú Thạnh - Giai đoạn 1, xã Tân Phú Thạnh, huyện Châu Thành A, tỉnh Hậu Giang, Việt Nam)
19 | Hapenxin Capsules | Cephalexin (dưới dạng cephalexin monohydrat) 500mg | Viên nang cứng | Hộp 10 vỉ x 10 viên, Chai 100 viên, Chai 200 viên, Chai 500 viên | DĐVN hiện hành | 24 | 893110654424 (VD-24611-16) | 1 |
9. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược Medipharco (Địa chỉ: 08 Nguyễn Trường Tộ, Phường Phước Vĩnh, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam)
9.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược Medipharco (Địa chỉ: 08 Nguyễn Trường Tộ, Phường Phước Vĩnh, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam)
20 | Betamethason | Tuýp 30g chứa: Betamethason dipropionat 19,2mg | Gel bôi da | Hộp 1 tuýp x 30g | NSX | 60 | 893110654524 (VD-28278-17) | 1 |
21 | Nabumetone 500 | Nabumetone 500mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110654624 (VD-29415-18) | 1 |
10. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược Minh Hải (Địa chỉ: Số 322 đường Lý Văn Lâm, phường 1, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau, Việt Nam)
10.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược Minh Hải (Địa chỉ: Số 322 đường Lý Văn Lâm, phường 1, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau, Việt Nam)
22 | Alecizan | Ibuprofen 200mg; Paracetamol 325mg | Viên nén | Hộp 05 vỉ x 20 viên; Hộp 10 vỉ x 20 viên | NSX | 36 | 893100654724 (VD-17356-12) | 1 |
11. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 (Địa chỉ: 299/22 Lý Thường Kiệt, Phường 15, Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
11.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 (Địa chỉ: 930C4 đường C, Khu công nghiệp Cát Lái, cụm 2, Phường Thạnh Mỹ Lợi, Quận 2, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
23 | Roxithromycin 150mg | Roxithromycin 150mg | Viên nén bao phim | Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 5 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110654824 (VD-19301-13) | 1 |
12. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm 3/2 (Địa chỉ: Số 601 Cách Mạng Tháng Tám, Phường 15, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
12.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm 3/2 (Địa chỉ: Số 930 C2, Đường C, KCN Cát Lái, Cụm II, Phường Thạnh Mỹ Lợi, Quận 2, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
24 | Metrima 100 | Clotrimazol 100mg | Viên nén đặt âm đạo | Hộp 1 vỉ x 6 viên | NSX | 36 | 893100654924 (VD-31554-19) | 1 |
25 | Bedouza 1000 | Cyanocobalamin 1.000µg (mcg)/1ml | Dung dịch tiêm | Hộp 10 vỉ x 10 ống x 1ml | NSX | 36 | 893110655024 (VD-31547-19) | 1 |
26 | Ciprofloxacin 0,3% | Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin hydroclorid) 15mg/5ml | Dung dịch nhỏ mắt | Hộp 1 chai x 5ml | NSX | 36 | 893115655124 (VD-31549-19) | 1 |
27 | Ivermectin 6 | Ivermectin 6mg | Viên nén | Hộp 1 vỉ x 4 viên | NSX | 24 | 893110655224 (VD-31553-19) | 1 |
28 | Povidone Iodine 1% | Iod (dưới dạng Povidon iod) 0,09g/90ml | Dung dịch súc miệng | Hộp 1 chai x 90ml | NSX | 24 | 893100655324 (VD-31555-19) | 1 |
29 | Efticol 0,9% | Natri clorid 90mg/10ml | Dung dịch nhỏ mắt, mũi | Hộp 1 chai 10ml; Hộp 10 chai 10ml; Hộp 20 chai 10ml; Hộp 1 chai 12ml; Hộp 10 chai 12ml; Hộp 20 chai 12ml | NSX | 36 | 893100655424 (VD-17871-12) | 1 |
13. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm (Địa chỉ: 27 Nguyễn Thái Học, Phường Mỹ Bình, Thành phố Long Xuyên, Tỉnh An Giang, Việt Nam)
13.1. Cơ sở sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm (Địa chỉ: Đường Vũ Trọng Phụng, Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, Tỉnh An Giang, Việt Nam)
30 | Ag-Ome | Omeprazol (dưới dạng Omeprazol magnesi) 20mg | Viên nén bao tan trong ruột | Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 06 vỉ x 10 viên | NSX | 24 | 893110655524 (VD-26093-17) | 1 |
14. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi (Địa chỉ: Lô B14-3,4, đường N13, khu công nghiệp Đông Nam, xã Hòa Phú, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
14.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi (Địa chỉ: Lô B14-3,4, đường N13, khu công nghiệp Đông Nam, xã Hòa Phú, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
31 | Amcefal | Cefamandol (dưới dạng Cefamandol nafat) 1g | Bột pha tiêm | Hộp 20 lọ | USP 42 | 36 | 893110655624 (VD-18225-13) | 1 |
32 | Cefdinir 300 | Cefdinir 300mg | Viên nang cứng | Hộp 1 vỉ x 10 viên | USP 40 | 36 | 893110655724 (VD-19838-13) | 1 |
33 | Cefoam | Cefotiam (dưới dạng hỗn hợp bột vô khuẩn trộn sẵn Cefotiam hydroclorid + Natri carbonat) 1g | Bột pha tiêm | Hộp 20 lọ | USP 42 | 36 | 893110655824 (VD-18228-13) | 1 |
34 | Cefuroxim | Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim natri) 0,75g | Bột pha tiêm | Hộp 1 lọ, Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm; Hộp 10 lọ; Hộp 20 lọ; Hộp 50 lọ; Hộp 100 lọ | USP 42 | 24 | 893110655924 (VD-18232-13) | 1 |
35 | Dysteki 2g | Cefmetazol (dưới dạng cefmetazol natri) 2g | Bột pha tiêm | Hộp 1 lọ; Hộp 10 lọ | USP 42 | 36 | 893110656024 (VD-23499-15) | 1 |
36 | Fisulty 2 g | Cefoxitin (dưới dạng Cefoxitin natri) 2g | Bột pha tiêm | Hộp 1 lọ, 10 lọ | USP 38 | 36 | 893110656124 (VD-24716-16) | 1 |
37 | Fragenem 0,5 g | Meropenem (dưới dạng Meropenem trihydrat) 0,5g | Bột pha tiêm | Hộp 1 lọ, 10 lọ | USP 38 | 36 | 893110656224 (VD-24717-16) | 1 |
38 | Fragenem 1 g | Meropenem (dưới dạng Meropenem trihydrat) 1g | Bột pha tiêm | Hộp 1 lọ, 10 lọ | USP 38 | 36 | 893110656324 (VD-24718-16) | 1 |
39 | Greadim | Ceftazidim (dưới dạng Ceftazidim pentahydrat + Natri carbonat) 1g | Bột pha tiêm | Hộp 1 lọ, Hộp 1 lọ thuốc bột pha tiêm + 1 ống nước cất pha tiêm 5ml; Hộp 10 lọ; Hộp 20 lọ; Hộp 50 lọ; Hộp 100 lọ | USP 42 | 24 | 893110656424 (VD-18234-13) | 1 |
40 | Soruxim 500 | Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 500mg | Viên nén bao phim | Hộp 1 vỉ x 10 viên | USP 40 | 36 | 893110656524 (VD-20659-14) | 1 |
41 | Spreacef | Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri) 1g | Bột pha tiêm | Hộp 20 Lọ | USP 42 | 24 | 893110656624 (VD-18237-13) | 1 |
42 | Zasemer 1g | Ceftizoxim (dưới dạng Ceftizoxim natri) 1g | Bột pha tiêm | Hộp 1 lọ; Hộp 10 lọ | USP 42 | 36 | 893110656724 (VD-23500-15) | 1 |
43 | Zasemer 2g | Ceftizoxim (dưới dạng Ceftizoxim natri) 2g | Bột pha tiêm | Hộp 1 lọ; Hộp 10 lọ | USP 42 | 36 | 893110656824 (VD-23501-15) | 1 |
15. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Ampharco U.S.A (Địa chỉ: Khu công nghiệp Nhơn Trạch 3, thị trấn Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai, Việt Nam)
15.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A (Địa chỉ: Khu công nghiệp Nhơn Trạch 3, thị trấn Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai, Việt Nam)
44 | Maxxwomen | Acid Alendronic (dưới dạng Alendronat natri trihydrat) 70mg | Viên nén bao phim | Hộp 1 vỉ x 4 viên, Hộp 3 vỉ x 4 viên, Hộp 6 vỉ x 4 viên | USP 41 | 36 | 893110656924 (VD-24721-16) | 1 |
45 | Neotazin MR | Trimetazidin hydroclorid 35mg | Viên nén bao phim phóng thích kéo dài | Hộp 1 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110657024 (VD-25136-16) | 1 |
16. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Boston Việt Nam (Địa chỉ: Số 43 đường số 8, khu công nghiệp Việt Nam - Singapore, Phường Bình Hòa, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
16.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Boston Việt Nam (Địa chỉ: Số 43 đường số 8, khu công nghiệp Việt Nam - Singapore, Phường Bình Hòa, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
46 | Bosrontin | Gabapentin 300mg | Viên nang cứng | Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110657124 (VD-24140-16) | 1 |
47 | Clopalvix | Clopidogrel bisulfat (tương đương 75mg clopidogrel) 97,86mg | Viên nén bao phim | Hộp 01 vỉ x 14 viên, Hộp 05 vỉ x 14 viên | NSX | 36 | 893110657224 (VD-24141-16) | 1 |
48 | Conoges 200 | Celecoxib 200mg | Viên nang cứng | Hộp 03 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110657324 (VD-18257-13) | 1 |
49 | Idofen 200 | Ibuprofen 200mg | Viên nén bao phim | Hộp 5 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893100657424 (VD-19853-13) | 1 |
50 | Oflo - Boston | Ofloxacin 200mg | Viên nén bao phim | Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893115657524 (VD-23517-15) | 1 |
51 | Paralmax cảm cúm | Cafein 25mg; Paracetamol 500mg; Phenylephrin hydroclorid 5mg | Viên nén bao phim | Hộp 10 vỉ x 12 viên, Hộp 15 vỉ x 12 viên | NSX | 36 | 893100657624 (VD-26120-17) | 1 |
17. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Địa chỉ: Cụm Công nghiệp Hà Bình Phương, xã Văn Bình, huyện Thường Tín, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
17.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Địa chỉ: Cụm Công nghiệp Hà Bình Phương, xã Văn Bình, huyện Thường Tín, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
52 | BFS-Mecobal | Mecobalamin 500µg/ml | Dung dịch tiêm | Hộp 10 túi x 1 lọ x 1ml, Hộp 20 túi x 1 lọ x 1ml, Hộp 50 túi x 1 lọ x 1ml | NSX | 36 | 893110657724 (VD-28872-18) | 1 |
18. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long (Địa chỉ: 150 đường 14 tháng 9, Phường 5, Thành phố Vĩnh Long, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam)
18.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long (Địa chỉ: 150 đường 14 tháng 9, Phường 5, Thành phố Vĩnh Long, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam)
53 | Ascorbic 500 | Acid ascorbic 500mg | Viên nén bao phim | Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 50 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên | NSX | 24 | 893100657824 (VD-28886-18) | 1 |
54 | Cotrimxazon 480 | Sulfamethoxazol 400mg; Trimethoprim 80mg | Viên nén | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 20 viên; Hộp 25 vỉ x 20 viên; Chai 100 viên; Chai 500 viên | NSX | 36 | 893110657924 (VD-29713-18) | 1 |
55 | Farica 120 | Fexofenadin hydroclorid 120mg | Viên nén bao phim | Hộp 1 vỉ x 10 viên, (vỉ: Alu -Alu); Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 20 vỉ x 10 viên, (vỉ Alu - PVC) | NSX | 36 | 893100658024 (VD-28890-18) | 1 |
56 | Farica 60 | Fexofenadin hydroclorid 60mg | Viên nén bao phim | Hộp 1 vỉ x 10 viên, Chai 100 viên | NSX | 36 | 893100658124 (VD-28891-18) | 1 |
57 | SimtorVPC 20 | Simvastatin 20mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110658224 (VD-28895-18) | 1 |
58 | Vicef 300 | Cefdinir 300mg | Viên nang cứng | Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110658324 (VD-29715-18) | 1 |
59 | Vipocef 100 | Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg | Viên nén bao phim | Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110658424 (VD-28896-18) | 1 |
60 | Vipocef 200 | Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg | Viên nén bao phim | Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110658524 (VD-28897-18) | 1 |
19. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm dược liệu Pharmedic (Địa chỉ: 367 Nguyễn Trãi, Phường Nguyễn Cư Trinh, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam)
19.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm dược liệu Pharmedic (Địa chỉ: 1/67 Nguyễn Văn Quá, Phường Đông Hưng Thuận, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam)
61 | Naprofar | Naproxen natri 550mg | Viên nén bao phim | Hộp 1 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110658624 (VD-19337-13) | 1 |
20. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú (Địa chỉ: Lô M7A , Đường D17, Khu Công Nghiệp Mỹ Phước 1, Phường Thới Hòa, Thị Xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
20.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú (Địa chỉ: Lô M7A , Đường D17, Khu Công Nghiệp Mỹ Phước 1, Phường Thới Hòa, Thị Xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
62 | Aluminium phosphat gel | Mỗi gói chứa: Nhôm phosphat (hỗn dịch 20%) 12,38g | Hỗn dịch uống | Hộp 20 gói x 20g | NSX | 36 | 893100658724 (VD-28444-17) | 1 |
63 | Bourill | Bambuterol HCl 10mg | Viên nén | Hộp 3 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110658824 (VD-21048-14) | 1 |
64 | Boyata | Cycloserin 250mg | Viên nang cứng | Hộp 3 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110658924 (VD-21049-14) | 1 |
65 | Breakin | Bupropion HCl 150mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110659024 (VD-21050-14) | 1 |
66 | Casilas-20 | Tadalafil 20mg | Viên nén bao phim | Hộp 2 vỉ x 2 viên | NSX | 36 | 893110659124 (VD-27434-17) | 1 |
67 | Cerahead | Piracetam 800mg | Viên nén bao phim | Hộp 6 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110659224 (VD-28901-18) | 1 |
68 | Cerahead-F | Piracetam 1200mg | Viên nén bao phim | Hộp 6 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110659324 (VD-28450-17) | 1 |
69 | Ciprofloxacin | Ciprofloxacin hydroclorid tương đương Ciprofloxacin 500mg | Viên nén bao phim | Hộp 10 vỉ x 10 viên, Chai 100 viên, Chai 200 viên | NSX | 36 | 893115659424 (VD-28717-18) | 1 |
70 | Cisse | Glucosamin hydroclorid (tương đương 625mg Glucosamin base) 750mg | Viên nén bao phim | Hộp 6 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, | NSX | 36 | 893100659524 (VD-27448-17) | 1 |
71 | Clonafos | Propylthiouracil 50mg | Viên nén | Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110659624 (VD-20522-14) | 1 |
72 | Corneil | Bisoprolol fumarat 10mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên, Nhôm - Nhôm; Hộp 6 vỉ x 10 viên, PVC - Nhôm | NSX | 36 | 893110659724 (VD-30337-18) | 1 |
73 | Dembele | Hydroclorothiazid 12,5mg; Valsartan 80mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110659824 (VD-21051-14) | 1 |
74 | Dembele-HCTZ | Hydroclorothiazid 25mg; Valsartan 160mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110659924 (VD-29716-18) | 1 |
75 | Deruff | Galantamin (dưới dạng Galantamin hydrobromid) 8mg | Viên nén bao phim | Hộp 4 vỉ x 7 viên | NSX | 36 | 893110660024 (VD-26496-17) | 1 |
76 | Deruff-4 | Galantamin (dưới dạng Galantamin hydrobromid) 4mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110660124 (VD-28903-18) | 1 |
77 | Eryne | Tuýp 10g chứa: Erythromycin 0,4g; Tretinoin 2,5mg | Gel bôi ngoài da | Hộp 1 tuýp x 10g | NSX | 36 | 893110660224 (VD-25949-16) | 1 |
78 | Flodilan | Glimepirid 4mg | Viên nén | Hộp 2 vỉ x 14 viên | NSX | 36 | 893110660324 (VD-28456-17) | 1 |
79 | Gayax-50 | Amisulprid 50mg | Viên nén | Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110660424 (VD-28907-18) | 1 |
80 | Gebhart | Mỗi gói chứa: Dimethicon 3000mg; Guaiazulen 4mg | Gel uống | Hộp 30 gói x 10g | NSX | 36 | 893100660524 (VD-27437-17) | 1 |
81 | Glockner-10 | Methimazol 10mg | Viên nén | Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110660624 (VD-23920-15) | 1 |
82 | Gourcuff-2,5 | Alfuzosin HCl 2,5mg | Viên nén bao phim | Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110660724 (VD-28911-18) | 1 |
83 | Giannia-5 | Solifenacin succinat 5mg | Viên nén bao phim | Hộp 6 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110660824 (QLĐB-702-18) | 1 |
84 | Giannina-10 | Solifenacin succinat 10mg | Viên nén bao phim | Hộp 6 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110660924 (VD-33435-19) | 1 |
85 | Jiracek | Esomeprazol magnesi dihydrat tương đương Esomeprazol 40mg | Viên nén bao phim tan trong ruột | Hộp 4 vỉ x 7 viên | NSX | 36 | 893110661024 (VD-28467-17) | 1 |
86 | Jiracek-20 | Esomeprazol magnesi dihydrat 20mg | Viên nén bao phim tan trong ruột | Hộp 3 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110661124 (VD-32619-19) | 1 |
87 | Kagawas-150 | Nizatidin 150mg | Viên nang cứng | Hộp 6 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110661224 (VD-30342-18) | 1 |
88 | Kagawas-300 | Nizatidin 300mg | Viên nang cứng | Hộp 3 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110661324 (VD-31085-18) | 1 |
89 | Kauskas-100 | Lamotrigin 100mg | Viên nén | Hộp 3 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110661424 (VD-28468-17) | 1 |
90 | Kauskas-200 | Lamotrigin 200mg | Viên nén | Hộp 3 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110661524 (VD-30343-18) | 1 |
91 | Kauskas-50 | Lamotrigin 50mg | Viên nén | Hộp 3 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110661624 (VD-28914-18) | 1 |
92 | Lampar | Mosaprid citrat (dưới dạng Mosaprid citrat dihydrat) 5mg | Viên nén bao phim | Hộp 6 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110661724 (VD-31086-18) | 1 |
93 | Larrivey | Bicalutamid 50mg | Viên nén | Hộp 4 vỉ x 7 viên | NSX | 36 | 893114661824 (VD-31087-18) | 1 |
94 | Lavezzi - 10 | Benazepril hydroclorid 10mg | Viên nén bao phim | Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110661924 (VD-29722-18) | 1 |
95 | Lefvox-500 | Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 500mg | Viên nén bao phim | Hộp 2 vỉ x 7 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893115662024 (VD-29723-18) | 1 |
96 | Lefvox-750 | Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 750mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893115662124 (VD-31088-18) | 1 |
97 | Martaz | Rabeprazol natri 20mg | Viên nén bao phim tan trong ruột | Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110662224 (VD-26500-17) | 1 |
98 | Masak | Calcitriol 0,25µ g (mcg) | Viên nang mềm | Hộp 6 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110662324 (VD-30345-18) | 1 |
99 | Mecob-500 | Mecobalamin 500µ g | Viên nén bao phim | Hộp 6 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110662424 (VD-28473-17) | 1 |
100 | Meirara | Letrozol 2,5mg | Viên nén bao phim | Hộp 4 vỉ x 7 viên | NSX | 36 | 893114662524 (VD-28918-18) | 1 |
101 | Messi-10 | Alendronic acid (dưới dạng Alendronat natri) 10mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110662624 (VD-27445-17) | 1 |
102 | Neubatel-forte | Gabapentin 600mg | Viên nén bao phim | Hộp 6 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110662724 (VD-25003-16) | 1 |
103 | Orlitax | Orlistat (dưới dạng pellet 50%) 120mg | Viên nang cứng | Hộp 6 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893100662824 (VD-25454-16) | 1 |
104 | Parokey | Paroxetin (dưới dạng Paroxetin hydroclorid) 20mg | Viên nén bao phim | Hộp 6 vỉ x 10 viên, PVC - Nhôm; Hộp 3 vỉ x 10 viên, Nhôm- Nhôm | NSX | 36 | 893110662924 (VD-28478-17) | 1 |
105 | Parokey-30 | Paroxetin hydroclorid tương đương Paroxetin 30mg | Viên nén bao phim | Hộp 6 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110663024 (VD-28479-17) | 1 |
106 | Pasquale-50 | Cilostazol 50mg | Viên nén | Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110663124 (VD-28480-17) | 1 |
107 | Peruzi 12,5 | Carvedilol 12,5mg | Viên nén | Hộp 3 vỉ x 10 viên, Nhôm - Nhôm; Hộp 10 vỉ x 10 viên, PVC - Nhôm | NSX | 36 | 893110663224 (VD-31090-18) | 1 |
108 | Peruzi-6,25 | Carvedilol 6,25mg | Viên nén tròn | Hộp 3 vỉ x 10 viên, Nhôm-nhôm; Hộp 10 vỉ x 10 viên, PVC- Nhôm | NSX | 36 | 893110663324 (VD-18514-13) | 1 |
109 | Ravenell-125 | Bosentan (dưới dạng Bosentan monohydrat) 125mg | Viên nén bao phim | Hộp 4 vỉ x 14 viên | NSX | 36 | 893110663424 (VD-31091-18) | 1 |
110 | Ravenell-62,5 | Bosentan (dưới dạng Bosentan monohydrat) 62,5mg | Viên nén bao phim | Hộp 4 vỉ x 14 viên | NSX | 36 | 893110663524 (VD-31092-18) | 1 |
111 | Rizax | Donepezil HCl 5mg | Viên nén | Hộp 4 vỉ x 7 viên | NSX | 36 | 893110663624 (VD-30347-18) | 1 |
112 | Ryzonal | Eperison HCl 50mg | Viên nén bao phim | Hộp 6 vỉ x 10 viên, nhôm-nhôm; Hộp 10 vỉ x 10 viên, PVC/nhôm | NSX | 36 | 893110663724 (VD-27451-17) | 1 |
113 | Schaaf | Doxazosin (dưới dạng Doxazosin mesylat) 2mg | Viên nén bao phim | Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110663824 (VD-30348-18) | 1 |
114 | Schuster | Leflunomid 20mg | Viên nén bao phim | Hộp 6 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110663924 (VD-30349-18) | 1 |
115 | Schuster-10 | Leflunomid 10mg | Viên nén bao phim | Hộp 6 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110664024 (VD-30350-18) | 1 |
116 | Stogurad | Sulpirid 50mg | Viên nang cứng | Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110664124 (VD-27452-17) | 1 |
117 | Tegrucil-4 | Acenocoumarol 4mg | Viên nén | Hộp 6 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110664224 (VD-25455-16) | 1 |
118 | Tepirace | Clonidin hydroclorid 0,15mg | Viên nén | Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110664324 (VD-30352-18) | 1 |
119 | Tivogg-1 | Warfarin natri 1mg | Viên nén | Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110664424 (VD-30353-18) | 1 |
120 | Tivogg-2 | Warfarin natri 2mg | Viên nén | Hộp 6 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110664524 (VD-30354-18) | 1 |
121 | Tivogg-5 | Warfarin natri 5mg | Viên nén | Hộp 6 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110664624 (VD-30355-18) | 1 |
122 | Tropeal | Mupirocin 2 % (w/w) | Thuốc mỡ bôi ngoài da | Hộp 1 tuýp 5g; Hộp 1 tuýp 10g; Hộp 1 tuýp 15g | NSX | 36 | 893100664724 (VD-28485-17) | 1 |
123 | Wright-F | Imidapril hydroclorid 10mg | Viên nén | Hộp 3 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110664824 (VD-28488-17) | 1 |
124 | Zabavnik | Baclofen 10mg | Viên nén bao phim | Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110664924 (VD-29727-18) | 1 |
125 | Zoacnel-10 | Isotretinoin 10mg | Viên nang mềm | Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110665024 (VD-19675-13) | 1 |
126 | Zoacnel-5 | Isotretinoin 5mg | Viên nang mềm | Hộp 6 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110665124 (VD-27460-17) | 1 |
127 | Zokora-20 | Olmesartan medoxomil 20mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110665224 (VD-31094-18) | 1 |
128 | Zokora-HCTZ 20/12,5 | Hydroclorothiazid 12,5mg; Olmesartan medoxomil 20mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110665324 (VD-30356-18) | 1 |
21. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nội (Địa chỉ: 170 Đường La Thành, phường Ô Chợ Dừa, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
21.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nội (Địa chỉ: Lô số 15, Khu công nghiệp Quang Minh, xã Quang Minh, huyện Mê Linh, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
129 | Bratorex | Mỗi 5ml chứa: Tobramycin (dưới dạng Tobramycin sulfat) 15mg | Dung dịch thuốc nhỏ mắt | Hộp 01 lọ x 5ml | NSX | 24 | 893110665424 (VD-29741-18) | 1 |
22. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Địa chỉ: Số 10A phố Quang Trung, phường Quang Trung, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
22.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Địa chỉ: Tổ dân phố số 4, phường La Khê, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
130 | Acytomaxi | Tuýp 5g chứa: Aciclovir 250mg | Kem bôi da | Hộp 1 tuýp x 5g kem | NSX | 24 | 893110665524 (VD-22866-15) | 1 |
131 | Sumatriptan | Sumatriptan (dưới dạng Sumatriptan succinat) 50mg | Viên nén | Hộp 6 vỉ x 10 viên | USP hiện hành | 24 | 893110665624 (VD-23556-15) | 1 |
132 | Vitamin D-TP | Vitamin D3 (Colecalciferol) 800IU | Viên nang mềm | Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110665724 (VD-31112-18) | 1 |
23. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Hải Phòng (Địa chỉ: Số 71 Điện Biên Phủ, Phường Minh Khai, quận Hồng Bàng, thành phố Hải Phòng, Việt Nam)
23.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Hải Phòng - HAIPHARCO (Địa chỉ: Số 1 phố Tây Sơn, phường Trần Thành Ngọ, quận Kiến An, thành phố Hải Phòng, Việt Nam)
133 | Natri clorid 0,9% | Natri clorid 87,2mg/10ml | Dung dịch thuốc nhỏ mắt | Hộp 1 lọ x 10ml; Hộp 1 lọ x 8ml | NSX | 24 | 893100665824 (VD-20201-13) | 1 |
134 | Ofloxacin 0,3% | Ofloxacin 15mg/5ml | Thuốc nhỏ mắt | Hộp 1 lọ x 5ml | DĐVN V | 24 | 893115665924 (VD-24779-16) | 1 |
24. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Imexpharm (Địa chỉ: Số 4, Đường 30/4, Phường 1, thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam)
24.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Imexpharm (Địa chỉ: Số 4, Đường 30/4, Phường 1, thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam)
135 | Sparenil | Alverin (dưới dạng Alverin citrat 67,3mg) 40mg | Viên nén | Hộp 3 vỉ x 10 viên | NSX | 24 | 893110666024 (VD-25192-16) | 1 |
24.2. Cơ sở sản xuất: Chi nhánh 3 - Công ty Cổ phần Dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương (Địa chỉ: Số 22, đường số 2, khu công nghiệp Việt Nam - Singapore II, phường Hòa Phú, thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
136 | Opxil 500 | Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500mg | Viên nang cứng | Chai 200 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên | USP hiện hành | 36 | 893110666124 (VD-22890-15) | 1 |
24.3. Cơ sở sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm - Nhà máy kháng sinh Công nghệ cao Vĩnh Lộc (Địa chỉ: Lô B15/I-B16/I đường 2A, khu công nghiệp Vĩnh Lộc, phường Bình Hưng Hòa B, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
137 | Imefed DT 500 mg/ 125 mg | Acid clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali kết hợp với Avicel 1:1) 125mg; Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat compacted) 500mg | Viên nén phân tán | Hộp 1 túi x 7 vỉ x 2 viên, Hộp 1 túi x 2 vỉ x 7 viên | BP hiện hành | 24 | 893110666224 (VD-31716-19) | 1 |
25. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa (Địa chỉ: Số 74 Đường Thống Nhất, Phường Vạn Thắng, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam)
25.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa (Địa chỉ: Đường 2/4, Phường Vĩnh Hòa, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam)
138 | Losartan | Losartan kali 50mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên | USP hiện hành | 36 | 893110666324 (VD-22912-15) | 1 |
26. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Địa chỉ: Số 521, khu phố An Lợi, phường Hòa Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
26.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Địa chỉ: Số 521, khu phố An Lợi, phường Hòa Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
139 | Bepromatol 2.5 | Bisoprolol fumarat 2,5mg | Viên nén bao phim | Hộp 03 vỉ x 10 viên, chai 50 viên, chai 100 viên, chai 200 viên | NSX | 36 | 893110666424 (VD-25710-16) | 1 |
140 | Imoglid | Repaglinid 1mg | Viên nén | Hộp 3 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110666524 (VD-26880-17) | 1 |
141 | Thrombusal | Triflusal 300mg | Viên nang cứng | Hộp 6 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110666624 (VD-22931-15) | 1 |
27. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Medbolide (Địa chỉ: Phòng 09, lầu 10, tòa nhà The Everrich 1, số 968 đường Ba Tháng Hai, phường 15, quận 11, Tp. Hồ Chí Minh, Việt Nam)
27.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Địa chỉ: Số 521, khu phố An Lợi, phường Hòa Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
142 | Vocfor | Lornoxicam 8mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110666724 (VD-29002-18) | 1 |
28. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (Địa chỉ: Lô E2, đường N4, KCN Hòa Xá, phường Lộc Hòa, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định, Việt Nam)
28.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (Địa chỉ: Lô N8 - Đường N5 - Khu công nghiệp Hòa Xá - Phường Mỹ Xá - Thành phố Nam Định - Tỉnh Nam Định - Việt Nam)
143 | Acid tranexamic 500mg | Acid tranexamic 500mg | Viên nang cứng | Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110666824 (VD-26894-17) | 1 |
144 | Calci folinat 50mg/5ml | Acid folinic (dưới dạng Calci folinat) 50mg/5ml | Dung dịch tiêm | Hộp 5 ống x 5ml | NSX | 24 | 893110666924 (VD-24226-16) | 1 |
145 | Candesartan cilexetil 32 mg | Candesartan cilexetil 32mg | Viên nén | Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110667024 (VD-26185-17) | 1 |
146 | Cefazolin 1g | Cefazolin (dưới dạng cefazolin natri) 1g | Bột pha tiêm | Hộp 10 lọ x 15ml | NSX | 36 | 893110667124 (VD-24227-16) | 1 |
147 | Cefotiam 1g | Cefotiam (dưới dạng hỗn hợp cefotiam hydroclorid và natri carbonat tỉ lệ 83:17) 1g | Thuốc bột pha tiêm | Hộp 01 lọ, lọ thủy tinh loại dung tích 20ml | NSX | 36 | 893110667224 (VD-26187-17) | 1 |
148 | Midanefo 300/25 | Hydroclorothiazid 25mg; Irbesartan 300mg | Viên nén bao phim | Hộp 1 túi x 03 vỉ x 10 viên | NSX | 24 | 893110667324 (VD-25723-16) | 1 |
149 | Citicoline 500mg/4ml | Citicolin (dưới dạng Citicolin natri) 500mg/4ml | Dung dịch tiêm | Hộp 5 ống x 4ml | NSX | 36 | 893110667424 (VD-32526-19) | 1 |
150 | Combikit 3,1 g | Acid clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali) 0,1g; Ticarcilin (dưới dạng Ticarcilin natri) 3g | Thuốc bột pha tiêm | Hộp 01 lọ x 20ml | NSX | 36 | 893110667524 (VD-26898-17) | 1 |
151 | Combikit 3,2g | Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat) 0,2g; Ticarcillin (dưới dạng Ticarcillin natri) 3g | Thuốc bột pha tiêm | Hộp 01 lọ | NSX | 36 | 893110667624 (VD-21866-14) | 1 |
152 | Esomeprazol 20mg | Esomeprazol (dưới dạng esomeprazol magnesi trihydrat pellet tan trong ruột 8,5%) 20mg | Viên nang cứng | Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 06 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110667724 (VD-29008-18) | 1 |
153 | Methocarbamol 500 mg | Methocarbamol 500mg | Viên nén | Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110667824 (VD-27949-17) | 1 |
154 | Midatiam 0,5g | Doripenem (dạng Doripenem monohydrat) 0,5g | Thuốc bột pha tiêm | Hộp 1 lọ x 20ml | NSX | 36 | 893110667924 (VD-25720-16) | 1 |
155 | Netilmicin 300mg/3ml | Netilmicin (dưới dạng netilmicin sulfat) 300mg/3ml | Dung dịch tiêm | Hộp 10 ống x 3ml | NSX | 36 | 893110668024 (VD-25727-16) | 1 |
156 | Nước cất tiêm 5ml | Nước để pha thuốc tiêm 5ml | Dung môi pha tiêm | Hộp 50 ống x 5ml | DĐVN V | 48 | 893110668124 (VD-22489-15) | 1 |
157 | Ofloxacin 0,3% | Ofloxacin 15mg/5ml | Dung dịch nhỏ tai | Hộp 1 lọ x 5ml | NSX | 24 | 893115668224 (VD-29800-18) | 1 |
158 | Tobramycin 0,3% | Tobramycin (dạng tobramycin sulfat) 15mg/5ml | Thuốc nhỏ mắt | Hộp 1 lọ x 5ml, Hộp 20 lọ x 5ml | NSX | 24 | 893110668324 (VD-27954-17) | 1 |
28.2. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (Địa chỉ: Lô E2, đường N4, khu công nghiệp Hòa Xá, phường Lộc Hòa, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định, Việt Nam)
159 | Cephalexin 750mg | Cephalexin (dùng dạng cephalexin monohydrat) 750mg | Viên nang cứng | Hộp 6 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110668424 (VD-31775-19) | 1 |
160 | Midactam 750 | Sultamicilin (dạng sultamicilin tosilat dihydrat) 750mg | Viên nén bao phim | Hộp 1 túi x 1 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110668524 (VD-26190-17) | 1 |
161 | Midamox 1000 | Amoxicilin (dạng dùng Amoxiciclin trihydrat) 1000mg | Viên nén bao phim | Hộp 2 vỉ x 7 viên | NSX | 36 | 893110668624 (VD-21867-14) | 1 |
162 | Midancef 125 | Cefuroxim (dạng cefuroxim axetil) 125mg | Viên nén bao phim | Hộp 01 túi x 01 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110668724 (VD-21322-14) | 1 |
163 | Midantin 500/62,5 | Acid clavulanic (dùng dạng kali clavulanat + cellulose vi tinh thể; tỉ lệ 1:1) 62,5mg; Amoxicilin (dùng dạng Amoxicilin trihydrat) 500mg | Bột pha hỗn dịch uống | Hộp 12 gói x 3g | NSX | 24 | 893110668824 (VD-26902-17) | 1 |
29. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà (Địa chỉ: Số 415 đường Hàn Thuyên, phường Vị Xuyên,Thành phố Nam Định, Tỉnh Nam Định, Việt Nam)
29.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà (Địa chỉ: Số 415 đường Hàn Thuyên, phường Vị Xuyên,Thành phố Nam Định, Tỉnh Nam Định, Việt Nam)
164 | Beparotine | Dexpanthenol 100mg | Viên nén | Hộp 2 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110668924 (VD-31786-19) | 1 |
30. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm OPC (Địa chỉ: 1017 Hồng Bàng, Phường 12, Quận 6, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam)
30.1. Cơ sở sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy dược phẩm OPC (Địa chỉ: Số 09/ĐX04-TH, Tổ 7, Ấp Tân Hóa, Xã Tân Vĩnh Hiệp, Tân Uyên, Bình Dương, Việt Nam)
165 | Picado | Tuýp 10g chứa: Acid salicylic 100mg; Dịch chiết cồn Đại hoàng (tương đương với Đại hoàng 500mg) 3,8ml | Gel dùng tại chỗ | Hộp 1 tuýp x 10g | NSX | 36 | 893100669024 (VD-22190-15) | 1 |
166 | Vitamin E 400 IU - OPC | Vitamin E 400IU | Viên nang mềm | Hộp 4 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên | NSX | 36 | 893110669124 (VD-23624-15) | 1 |
31. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm OPV (Địa chỉ: Số 27, Đường 3A, Khu Công Nghiệp Biên Hòa II, Phường An Bình, Thành phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam)
31.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm OPV (Địa chỉ: Số 27, Đường 3A, Khu Công Nghiệp Biên Hòa II, Phường An Bình, Thành phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam)
167 | Acedexphen 25 | Diphenhydramine hydrochloride 25mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893100669224 (VD-26968-17) | 1 |
168 | Acough | Dextromethorphan hydrobromide 15mg | Viên nén bao phim | Hộp 10 vỉ x 10 viên, Chai 200 viên | NSX | 36 | 893110669324 (VD-21331-14) | 1 |
169 | Actorisedron 75 | Risedronate sodium (dưới dạng Risedronate sodium hemi-pentahydrate 86,07mg) 75mg | Viên nén bao phim | Hộp 1 vỉ x 2 viên | NSX | 36 | 893110669424 (VD-24819-16) | 1 |
170 | Allergex | Acrivastine 8mg | Viên nang cứng | Hộp 5 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110669524 (VD-26969-17) | 1 |
171 | Alzocalm 0,5 | Clonazepam 0,5mg | Viên nén | Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 1 chai x 100 viên | NSX | 36 | 893110669624 (VD-18326-13) | 1 |
172 | Amebismo | Bismuth subsalicylate 262mg | Viên nén nhai | Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 4 viên | NSX | 36 | 893110669724 (VD-26970-17) | 1 |
173 | Amedolfen 100 | Flurbiprofen 100mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên | NSX | 24 | 893110669824 (VD-29055-18) | 1 |
174 | Amefibrex 300 | Fenofibrate vi tinh thể 300mg | Viên nang cứng | Hộp 5 vỉ x 4 viên, Hộp 5 vỉ x 6 viên, Hộp 4 vỉ x 7 viên | NSX | 36 | 893110669924 (VD-20455-14) | 1 |
175 | Amesartil 300 | Irbesartan 300mg | Viên nén | Hộp 3 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110670024 (VD-25226-16) | 1 |
176 | Apuric 100 | Allopurinol 100mg | Viên nén | Hộp 2 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110670124 (VD-26973-17) | 1 |
177 | Apuric 200 | Allopurinol 200mg | Viên nén | Hộp 2 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110670224 (VD-26974-17) | 1 |
178 | Broncemuc 100 | Acetylcysteine 100mg | Thuốc bột pha dung dịch uống | Hộp 20 gói x 1g | NSX | 36 | 893100670324 (VD-31144-18) | 1 |
179 | Broncemuc 200 | Acetylcysteine 200mg | Thuốc bột pha dung dịch uống | Hộp 20 gói x 2g | NSX | 36 | 893100670424 (VD-30464-18) | 1 |
180 | Bronsolvin 0,08% | Bromhexin hydrochloride 48mg/60ml | Sirô | Hộp 1 chai x 60ml | NSX | 36 | 893100670524 (VD-30465-18) | 1 |
181 | Bronsolvin 8 | Bromhexine hydrochloride 8mg | Viên nén | Hộp 3 vỉ x 10 viên | DĐVN V | 36 | 893100670624 (VD-26976-17) | 1 |
182 | Calcical | Mỗi 10ml chứa: Calcium glycerophosphate (dưới dạng Calcium glycerophosphate lỏng 50%) 456mg; Magnesium gluconate khan (dưới dạng Magnesium gluconate) 426mg | Dung dịch uống | Hộp 20 ống x 10ml | NSX | 36 | 893100670724 (VD-22961-15) | 1 |
183 | Cardicare 5 | Enalapril maleate 5mg | Viên nén | Hộp 3 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110670824 (VD-25227-16) | 1 |
184 | Cetigam 500 | Acid ascorbic (Vitamin C) (dưới dạng Acid ascorbic 95%) 500mg | Viên nén bao phim | Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 1 chai x 200 viên | NSX | 36 | 893100670924 (VD-23629-15) | 1 |
185 | Codofril | Chlorpheniramine maleate 4mg | Viên nén | Chai 1000 viên | NSX | 36 | 893100671024 (VD-22962-15) | 1 |
186 | Conazonin | Itraconazole (dưới dạng vi hạt chứa itraconazole 22%) 100mg | Viên nang cứng | Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 1 vỉ x 4 viên, Hộp 1 chai x 30 viên | NSX | 36 | 893110671124 (VD-26979-17) | 1 |
187 | Deslotid | Desloratadine 15mg/30ml | Sirô | Hộp 1 chai x 30ml, Hộp 1 chai x 60ml | NSX | 36 | 893100671224 (VD-21336-14) | 1 |
188 | Dobutil argin 10 | Perindopril arginine 10mg | Viên nén | Hộp 3 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110671324 (VD-24825-16) | 1 |
189 | Duotason | Mosapride citrate (dưới dạng Mosapride citrate dihydrate) 5mg | Viên nén bao phim | Hộp 10 vỉ x 10 viên | JP XVI | 36 | 893110671424 (VD-25229-16) | 1 |
190 | Fenidofex 0,6% | Fexofenadine hydrochloride 180mg | Hỗn dịch uống | Hộp 1 chai x 30ml, Hộp 1 chai x 60ml | NSX | 36 | 893100671524 (VD-26983-17) | 1 |
191 | Flunavertig | Flunarizine (dưới dạng Flunarizine dihydrochloride) 5mg | Viên nang cứng | Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 24 | 893110671624 (VD-29058-18) | 1 |
192 | Gastroprazon | Omeprazole (dưới dạng hạt bao tan trong ruột chứa Omeprazole 8,5% kl/ kl) 20mg | Viên nang cứng chứa hạt bao tan trong ruột | Hộp 5 vỉ x 6 viên, Hộp 2 vỉ x 7 viên | NSX | 36 | 893110671724 (VD-29811-18) | 1 |
193 | Glimid 2 | Glimepiride 2mg | Viên nén | Hộp 3 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110671824 (VD-19409-13) | 1 |
194 | Hepeverex | L-Ornithine-L-Aspartate 3g | Thuốc bột để uống | Hộp 10 gói x 5g | NSX | 24 | 893110671924 (VD-25231-16) | 1 |
195 | Ibutop 50 | Itopride hydrochloride 50mg | Viên nén bao phim | Hộp 2 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110672024 (VD-25232-16) | 1 |
196 | Infartan 75 | Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfate) 75mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 4 vỉ x 7 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 20 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110672124 (VD-25233-16) | 1 |
197 | Ketocrom 500 | Clarithromycin 500mg | Viên nén bao phim | Hộp 5 vỉ x 6 viên | NSX | 36 | 893110672224 (VD-21670-14) | 1 |
198 | Lampine 4 | Lacidipine 4mg | Viên nén bao phim | Hộp 4 vỉ x 7 viên | NSX | 36 | 893110672324 (VD-26990-17) | 1 |
199 | Lipidorox 10 | Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calcium 10,4mg) 10mg | Viên nén bao phim | Hộp 1 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110672424 (VD-26222-17) | 1 |
200 | Lisinopril 10mg | Lisinopril (dưới dạng lisinopril dihydrate) 10mg | Viên nén | Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên | USP 42 | 36 | 893110672524 (VD-22202-15) | 1 |
201 | Lodimax 10 | Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besilate) 10mg | Viên nén bao phim | Hộp 2 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110672624 (VD-24828-16) | 1 |
202 | Mebufen 500 | Nabumetone 500mg | Viên nén bao phim | Hộp 1 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110672724 (VD-29059-18) | 1 |
203 | Medifox 80 | Sotalol hydrochloride 80mg | Viên nén | Hộp 4 vỉ x 10 viên | USP 43 | 36 | 893110672824 (VD-26223-17) | 1 |
204 | Mepilori 40 | Esomeprazole (dưới dạng vi hạt tan trong ruột chứa Esomeprazole magnesium dihydrate (8,5% Esomeprazole)) 40mg | Viên nang cứng chứa hạt bao tan trong ruột | Hộp 5 vỉ x 6 viên, Hộp 10 vỉ x 6 viên, Hộp 2 vỉ x 7 viên, Hộp 4 vỉ x 7 viên | NSX | 24 | 893110672924 (VD-32629-19) | 1 |
205 | Metof | Metoclopramide hydrochloride (dưới dạng Metoclopramide hydrochloride monohydrate) 10mg | Viên nén | Hộp 2 vỉ x 20 viên | NSX | 36 | 893110673024 (VD-26992-17) | 1 |
206 | Metronizol Neo | Metronidazole 500mg; Neomycin sulfate 65000IU; Nystatin 100000IU | Viên nén đặt âm đạo | Hộp 1 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893115673124 (VD-29812-18) | 1 |
207 | Moflox | Moxifloxacin (dưới dạng Moxifloxacin hydrochloride) 400mg | Viên nén bao phim | Hộp 1 vỉ x 5 viên | NSX | 36 | 893115673224 (VD-29813-18) | 1 |
208 | Nidason Gyco | Clotrimazole 100mg | Viên nén đặt âm đạo | Hộp 1 vỉ x 6 viên, và 1 ống đặt viên phụ khoa | DĐVN IV | 36 | 893100673324 (VD-31145-18) | 1 |
209 | Numed | Sulpiride 50mg | Viên nang cứng | Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110673424 (VD-30468-18) | 1 |
210 | Numed 200 | Sulpiride 200mg | Viên nén | Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên | BP 2021 | 36 | 893110673524 (VD-27973-17) | 1 |
211 | Olmat 20 | Olmesartan medoxomil 20mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110673624 (VD-29814-18) | 1 |
212 | Opeaka | Tuýp 10g chứa: Ketoconazole 0,2g | Kem bôi da | Hộp 1 tuýp x 10g | NSX | 36 | 893100673724 (VD-27974-17) | 1 |
213 | Opeclari 500 | Clarithromycin 500mg | Viên nén bao phim | Hộp 2 vỉ x 7 viên, Hộp 5 vỉ x 6 viên | NSX | 36 | 893110673824 (VD-24830-16) | 1 |
214 | Opelevox 500 | Levofloxacin (dưới dạng levofloxacin hemihydrate) 500mg | Viên nén bao phim | Hộp 2 vỉ x 7 viên | NSX | 36 | 893115673924 (VD-22969-15) | 1 |
215 | Opelomin 6 | Ivermectin 6mg | Viên nén | Hộp 2 vỉ x 2 viên | NSX | 36 | 893110674024 (VD-31812-19) | 1 |
216 | Opemirol 15 | Mirtazapine 15mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên | USP 2021 | 36 | 893110674124 (VD-27976-17) | 1 |
217 | Opemirol 30 | Mirtazapine 30mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên | USP 2021 | 36 | 893110674224 (VD-27977-17) | 1 |
218 | Opepril 10 | Enalapril maleate 10mg | Viên nén | Hộp 3 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110674324 (VD-21877-14) | 1 |
219 | Opepril 20 | Enalapril maleate 20mg | Viên nén | Hộp 3 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110674424 (VD-21878-14) | 1 |
220 | Opepril 5 | Enalapril maleate 5mg | Viên nén | Hộp 3 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110674524 (VD-21879-14) | 1 |
221 | Operidone | Domperidone (dưới dạng Domperidone maleate) 10mg | Viên nén bao phim | Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110674624 (VD-29815-18) | 1 |
222 | Operidone | Domperidone 30mg/30ml | Hỗn dịch uống | Hộp 1 chai x 30ml, Hộp 1 chai x 60ml | NSX | 36 | 893110674724 (VD-22970-15) | 1 |
223 | Opesopril 5 | Bisoprolol fumarate 5mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên | USP 40 | 36 | 893110674824 (VD-30469-18) | 1 |
224 | Opetelmi 80 | Telmisartan 80mg | Viên nén | Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 4 vỉ x 7 viên | USP 40 | 36 | 893110674924 (VD-29062-18) | 1 |
225 | Opetacid | Magnesi hydroxyd 400mg; Nhôm hydroxyd (dưới dạng dried aluminium hydroxide gel) 400mg | Viên nén nhai | Hộp 6 vỉ x 4 viên | DĐVN IV | 36 | 893100675024 (VD-29816-18) | 1 |
226 | Opetelmi 40 | Telmisartan 40mg | Viên nén | Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên | USP 40 | 36 | 893110675124 (VD-29061-18) | 1 |
227 | Opeverin | Mebeverine hydrochloride 135mg | Viên nén bao phim | Hộp 5 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110675224 (VD-21678-14) | 1 |
228 | Optoflox 500 | Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrate) 500mg | Viên nén bao phim | Hộp 2 vỉ x 7 viên | NSX | 36 | 893115675324 (VD-22196-15) | 1 |
229 | Ostebon 70 | Alendronic acid (dưới dạng alendronate sodium) 70mg | Viên nén bao phim | Hộp 1 vỉ x 2 viên, Hộp 2 vỉ x 2 viên | USP 41 | 36 | 893110675424 (VD-20784-14) | 1 |
230 | Ostebon plus | Alendronic acid (dưới dạng Alendronate sodium) 70mg; Cholecalciferol 2800IU | Viên nén bao phim | Hộp 1 vỉ x 4 viên | NSX | 24 | 893110675524 (VD-29063-18) | 1 |
231 | Ostovel 35 | Risedronate sodium (dưới dạng Risedronate sodium hemi-pentahydrate) 35mg | Viên nén bao phim | Hộp 1 vỉ x 4 viên | NSX | 36 | 893110675624 (VD-25242-16) | 1 |
232 | Prazex 30 | Lansoprazole (dưới dạng hạt bao tan trong ruột chứa 8,5% (kl /kl) lansoprazole) 30mg | Viên nang cứng chứa hạt bao tan trong ruột | Hộp 2 vỉ x 7 viên, Hộp 5 vỉ x 6 viên | NSX | 24 | 893110675724 (VD-25245-16) | 1 |
233 | Rabera 10 | Rabeprazole sodium (dưới dạng hạt bao tan trong ruột chứa Rabeprazole sodium 6,25% (kl/kl))10mg | Viên nang cứng chứa hạt bao tan trong ruột | Hộp 2 vỉ x 7 viên, Hộp 3 vỉ x 6 viên | NSX | 24 | 893110675824 (VD-27001-17) | 1 |
234 | Rosulipid 10 | Rosuvastatin (tương ứng Rosuvastatin calcium 10,4mg) 10mg | Viên nén bao phim | Hộp 1 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110675924 (VD-20796-14) | 1 |
235 | Sartanpo 25 | Losartan potassium 25mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên | USP 42 | 36 | 893110676024 (VD-22203-15) | 1 |
236 | Sartanpo plus | Hydrochlorothiazide 12,5mg; Losartan potassium 50mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên | USP 42 | 36 | 893110676124 (VD-25756-16) | 1 |
237 | Soxicam 7.5 | Meloxicam 7,5mg | Viên nén | Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 48 | 893110676224 (VD-29066-18) | 1 |
238 | Spiranisol forte | Metronidazole 250mg; Spiramycin 1500000IU | Viên nén bao phim | Hộp 2 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893115676324 (VD-24254-16) | 1 |
239 | Stresnyl 400 | Amisulpride 400mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 2 vỉ x 15 viên | NSX | 36 | 893110676424 (VD-19423-13) | 1 |
240 | Tacalzem | Diltiazem hydrochloride 60mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110676524 (VD-27978-17) | 1 |
241 | Tenolan 50 | Atenolol 50mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110676624 (VD-22204-15) | 1 |
242 | Tertobin | Thiocolchicoside 4mg | Viên nén | Hộp 2 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110676724 (VD-27004-17) | 1 |
243 | Tirizex Levo | Levocetirizine dihydrochloride 5mg | Viên nén bao phim | Hộp 1 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893100676824 (VD-29817-18) | 1 |
244 | Tydol | Acetaminophen 960mg/30ml | Hỗn dịch uống | Hộp 1 chai x 30ml, Hộp 1 chai x 60ml | NSX | 36 | 893100676924 (VD-27979-17) | 1 |
245 | Tydol 325 | Acetaminophen 325mg | Viên nén bao phim | Hộp 1 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 48 | 893100677024 (VD-22976-15) | 1 |
246 | Tydol 500 | Acetaminophen 500mg | Viên nén bao phim | Hộp 1 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 48 | 893100677124 (VD-22977-15) | 1 |
247 | Trimespa 100 | Trimebutine Maleate 100mg | Viên nén bao phim | Hộp 2 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110677224 (VD-22975-15) | 1 |
248 | Triptazidin 20 | Trimetazidine hydrochloride 20mg | Viên nén bao phim | Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110677324 (VD-19928-13) | 1 |
249 | Ulcerlex 30 | Lansoprazole (dưới dạng hạt bao tan trong ruột chứa 8,5% (kl/kl) Lanzoprazole) 30mg | Viên nang cứng chứa hạt bao tan trong ruột | Hộp 5 vỉ x 6 viên | NSX | 24 | 893110677424 (VD-22505-15) | 1 |
250 | Vedicard 3,125 | Carvedilol 3,125mg | Viên nén bao phim | Hộp 1 vỉ x 10 viên | USP 42 | 36 | 893110677524 (VD-29819-18) | 1 |
251 | Vedicard 6,25 | Carvedilol 6,25mg | Viên nén bao phim | Hộp 1 vỉ x 10 viên | USP 42 | 36 | 893110677624 (VD-25250-16) | 1 |
252 | Zivastin | Betahistine dihydrochloride 16mg | Viên nén | Hộp 6 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110677724 (VD-27982-17) | 1 |
32. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Phương Đông (Địa chỉ: Lô số 07, đường số 2, Khu công nghiệp Tân Tạo, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
32.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Phương Đông (Địa chỉ: Lô số 07, đường số 2, Khu công nghiệp Tân Tạo, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
253 | Edxor | Venlafaxin (dưới dạng Venlafaxin HCl) 37,5mg | Viên nén | Hộp 1 vỉ x 10 viên, Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Chai 30 viên, Chai 60 viên, Chai 100 viên | USP 38 | 36 | 893110677824 (VD-30476-18) | 1 |
254 | Melygra 1h | Vardenafil Dưới dạng Vardenafil hydroclorid trihydrat 20mg | Viên nén bao phim | Hộp 1 vỉ x 1 viên, Hộp 2 vỉ x 1 viên, Hộp 1 vỉ x 2 viên, Hộp 2 vỉ x 2 viên | NSX | 36 | 893110677924 (VD-31832-19) | 1 |
33. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Sao Kim (Địa chỉ: KCN Quang Minh, thị trấn Quang Minh, huyện Mê Linh, TP. Hà Nội, Việt Nam)
33.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim (Địa chỉ: Khu công nghiệp Quang Minh, thị trấn Quang Minh, huyện Mê Linh, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
255 | Magnesi B6 | Magnesi lactat dihydrat (Magnesium lactate dihydrate) 470mg; Pyridoxin hydroclorid (Pyridoxine hydroclorid) 5mg | Viên nén bao phim | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên | NSX | 24 | 893100678024 (VD-28011-17) | 1 |
34. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Savi (Savipharm J.S.C) (Địa chỉ: Lô Z01-02-03A, Khu Công Nghiệp trong Khu Chế Xuất Tân Thuận, Phường Tân Thuận Đông, Quận 7, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
34.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Savi (Savipharm J.S.C) (Địa chỉ: Lô Z01-02-03a, Khu Công nghiệp trong Khu Chế xuất Tân Thuận, Phường Tân Thuận Đông, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
256 | Ramifix 2,5 | Ramipril 2,5mg | Viên nén | Hộp 3 vỉ x 10 viên | BP 2018 | 36 | 893110678124 (VD-26253-17) | 1 |
257 | Ramifix 5 | Ramipril 5mg | Viên nén | Hộp 3 vỉ x 10 viên | BP 2013 | 36 | 893110678224 (VD-26254-17) | 1 |
258 | Saglip 100 | Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin phosphat monohydrat) 100mg | Viên nén bao phim | Hộp 03 vỉ x 10 viên | EP 10.3 | 36 | 893110678324 (VD-29833-18) | 1 |
259 | Saglip 50 | Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin phosphat monohydrat) 50mg | Viên nén bao phim | Hộp 03 vỉ x 10 viên | EP 10.3 | 36 | 893110678424 (VD-29834-18) | 1 |
260 | SaVi Alendronate Forte | Acid alendronic (dưới dạng alendronat natri) 70mg | Viên nén sủi bọt | Hộp 1 vỉ x 4 viên; Hộp 3 vỉ x 4 viên | NSX | 36 | 893110678524 (VD-26255-17) | 1 |
261 | SaVi Celecoxib | Celecoxib 200mg | Viên nang cứng | Hộp 2 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110678624 (VD-26257-17) | 1 |
262 | SaVi Telmisartan 80 | Telmisartan 80mg | Viên nén | Hộp 3 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110678724 (VD-26258-17) | 1 |
263 | SaViLeucin | N-Acetyl DL-Leucin 500mg | Viên nén | Hộp 3 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893100678824 (VD-29126-18) | 1 |
35. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Tenamyd (Địa chỉ: Lô Y01-02A đường Tân Thuận, khu công nghiệp/khu chế xuất Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
35.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Tenamyd (Địa chỉ: Lô Y01-02A đường Tân Thuận, khu công nghiệp/khu chế xuất Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
264 | Ceftazidime 500 | Ceftazidim (dưới dạng Ceftazidim pentahydrat) 500mg | Thuốc bột pha tiêm | Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 5ml, Hộp 10 lọ, Hộp 1 lọ thuốc bột pha tiêm | USP 2022 | 36 | 893110678924 (VD-19937-13) | 1 |
265 | Tenamyd-Ceftriaxone 500 | Ceftriaxone sodium tương ứng với Ceftriaxone 500mg | Thuốc bột pha tiêm | Hộp 10 lọ; Hộp 1 lọ x 1 ống | NSX | 24 | 893110679024 (VD-19451-13) | 1 |
36. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Địa chỉ: 15 Đốc Binh Kiều, Phường 2, TP. Mỹ Tho, Tỉnh Tiền Giang, Việt Nam)
36.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Địa chỉ: 15 Đốc Binh Kiều, Phường 2, TP. Mỹ Tho, Tỉnh Tiền Giang, Việt Nam)
266 | Auclanityl 562,5mg | Acid clavulanic (dưới dạng Potassium Clavulanate kết hợp với Avicel) 62,5mg; Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat compacted) 500mg | Viên nén bao phim | Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110679124 (VD-27057-17) | 1 |
267 | Tiamoxicilin 250 | Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat compacted 287mg) 250mg | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | Hộp 100 gói x 5g, Hộp 20 gói x 5g | NSX | 36 | 893110679224 (VD-25782-16) | 1 |
37. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Thiên Đạt (Địa chỉ: 16-Lô C.TT12, khu nhà ở liền kề Kiến Hưng Luxury- khuC-Khu đô thị mới Kiến Hưng, phường Kiến Hưng, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
37.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Hóa Dược Việt Nam (Địa chỉ: 192 Đức Giang, quận Long Biên, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
268 | TryminronB | Cyanocobalamin 200µg (mcg); Pyridoxin hydrochlorid 200mg; Thiamin mononitrat 100mg | Viên nén bao phim | Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893100679324 (VD-29388-18) | 1 |
38. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 2 (Địa chỉ: Số 9 Trần Thánh Tông, phường Bạch Đằng, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
38.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 2 (Địa chỉ: Lô 27, khu công nghiệp Quang Minh, thị trấn Quang Minh, huyện Mê Linh, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
269 | Alicopin | Haloperidol 2mg | Viên nén | Hộp 6 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110679424 (VD-30548-18) | 1 |
270 | Cefalotin 1g | Cefalothin (dưới dạng cefalothin natri phối hợp với natri bicarbonat) 1g | Thuốc bột pha tiêm | Hộp 10 lọ | NSX | 36 | 893110679524 (VD-29170-18) | 1 |
271 | D-Alkanew | Digoxin 0,5mg/2ml | Dung dịch tiêm | Hộp 5 ống x 2ml; Hộp 10 ống x 2ml | NSX | 24 | 893110679624 (VD-29868-18) | 1 |
272 | Potriolac Gel | Mỗi tuýp 15g chứa: Betamethason (dưới dạng betamethason dipropionat) 7,5mg; Calcipotriol (dưới dạng Calcipotriol monohydrat) 0,75mg | Gel bôi da | Hộp 1 tuýp x 15g | NSX | 24 | 893110679724 (VD-28684-18) | 1 |
39. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Trung ương I - Pharbaco (Địa chỉ: 160 Tôn Đức Thắng, phường Hàng Bột, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
39.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Trung ương I - Pharbaco (Địa chỉ: Thôn Thạch Lỗi, xã Thanh Xuân, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
273 | Aceronko 1 | Acenocoumarol 1mg | Viên nén | Hộp 3 vỉ x 10 viên | NSX | 48 | 893110679824 (VD-20824-14) | 1 |
274 | Bimesta | Cilastatin (dưới dạng hỗn hợp vô khuẩn Imipenem; Cilastatin natri và Natri bicarbonat) 500mg; Imipenem (dưới dạng hỗn hợp vô khuẩn Imipenem; Cilastatin natri và Natri bicarbonat) 500mg | Thuốc bột pha tiêm | Hộp 1 lọ | USP 30 | 36 | 893110679924 (VD-19019-13) | 1 |
275 | Biviminal 1g | Ceftizoxime (dưới dạng Ceftizoxime natri) 1000mg | Bột pha tiêm | Hộp 10 lọ | USP 32 | 24 | 893110680024 (VD-19472-13) | 1 |
276 | Ceftume 500 | Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 500mg | Viên nén bao phim | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 10 viên; Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 5 viên | NSX | 36 | 893110680124 (VD-31950-19) | 1 |
277 | Cetachit 1g | Ceftazidim (dưới dạng hỗn hợp trộn sẵn Ceftazidim pentahydrat với Natri carbonat) 1000mg | Bột tiêm | Hộp 10 lọ | USP 32 | 24 | 893110680224 (VD-20829-14) | 1 |
278 | Co-trimoxazole 480 | Sulfamethoxazol 400mg; Trimethoprim 80mg | Viên nén | Hộp 1 vỉ x 20 viên | NSX | 60 | 893110680324 (VD-19942-13) | 1 |
279 | Delivir 2g | Fosfomycin (dưới dạng Fosfomycin natri) 2000mg | Bột pha tiêm | Hộp 01 lọ, Hộp 10 lọ | NSX | 36 | 893110680424 (VD-17548-12) | 1 |
280 | Gardenal 100mg | Phenobarbital 100mg | Viên nén | Hộp 10 vỉ x 10 viên | DĐVN IV | 36 | 893112680524 (VD-29163-18) | 1 |
281 | Gardenal 10mg | Phenobarbital 10mg | Viên nén | Hộp 10 vỉ x 10 viên | DĐVN V | 36 | 893112680624 (VD-30531-18) | 1 |
282 | Gentamicin 40 | Gentamicin (dưới dạng Gentamicin sulfat) 40mg/2ml | Dung dịch tiêm | Hộp 10 ống, 50 ống x 2ml | BP 2013 | 36 | 893110680724 (VD-25803-16) | 1 |
283 | Glumidtab 600 | Glutathion (dưới dạng bột đông khô Glutathion natri) 600mg | Thuốc bột pha tiêm | Hộp 10 lọ; Hộp 01 lọ; Hộp 01 lọ + 1 ống nước cất 10ml | NSX | 24 | 893110680824 (VD-30546-18) | 1 |
284 | Melogesic | Meloxicam 15mg/1,5ml | Dung dịch tiêm | Hộp 5 ống x 1,5ml | NSX | 24 | 893110680924 (VD-27082-17) | 1 |
285 | Natri clorid 0,9% | Natri clorid 45mg/5ml | Dung dịch tiêm | Hộp 5 ống, 50 ống, 100 ống x 5ml; Hộp 50 ống, 100 ống x 2ml | DĐVN IV | 36 | 893110681024 (VD-25295-16) | 1 |
286 | Newgala | Galantamin (dưới dạng galantamin hydrobromid) 8mg | Viên nén bao phim | Hộp 1 vỉ x 10 viên | NSX | 24 | 893110681124 (VD-31960-19) | 1 |
287 | Nước cất tiêm 4ml | Nước cất pha tiêm 4ml | Dung môi pha tiêm | Hộp 50 ống x 4ml | BP 2016 | 48 | 893110681224 (VD-29164-18) | 1 |
288 | Vitamin B12 1000 mcg/1ml | Cyanocobalamin 1000 µ g (mcg)/1ml | Dung dịch tiêm | Hộp 10 ống x 1ml, Hộp 100 ống x 1ml | DĐVN IV | 36 | 893110681324 (VD-28096-17) | 1 |
289 | Rexoven 25 | Rocuronium bromide 25mg/2,5ml | Dung dịch tiêm | Hộp 1 lọ | NSX | 24 | 893114681424 (VD-22519-15) | 1 |
290 | Spiramycin 3 M.I.U | Spiramycin 3.000.000IU | Viên nén bao phim | Hộp 2 vỉ x 5 viên; Hộp 100 vỉ x 5 viên | DĐVN V | 36 | 893110681524 (VD-31967-19) | 1 |
291 | Tilmizin 300 | Netilmicin (dưới dạng Netilmicin sulfat) 300mg/3ml | Dung dịch tiêm | Hộp 10 ống 3ml | NSX | 36 | 893110681624 (VD-30542-18) | 1 |
292 | Trepmycin | Streptomycin (dưới dạng Streptomycin sulfat) 1g | Thuốc bột pha tiêm | Hộp 50 lọ 10ml, Hộp 50 lọ 7ml | USP 32 | 48 | 893110681724 (VD-18364-13) | 1 |
39.2. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Trung ương I - Pharbaco (Địa chỉ: 160 Tôn Đức Thắng, phường Hàng Bột, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
293 | Vigentin 875/125 DT. | Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500mg; Acid Clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat + cellulose vi tinh thể tỷ lệ 1:1) 125mg | Viên nén phân tán | Hộp 2 vỉ x 7 viên | NSX | 24 | 893110681824 (VD-29862-18) | 1 |
294 | Penicilin V Kali 1.000.000 đ.v.q.t. | Phenoxymethylpenici lin Kali 1.000.000IU | Viên nén | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Lọ 500 viên; Lọ 1000 viên | DĐVN IV | 36 | 893110681924 (VD-31962-19) | 1 |
40. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương Vidipha (Địa chỉ: 184/2 Lê Văn Sỹ, Phường 10, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
40.1. Cơ sở sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Trung ương Vidipha Bình Dương (Địa chỉ: Khu phố Tân Bình, Phường Tân Hiệp, Thị xã Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
295 | Aceblue 100 | Acetylcysteine 100mg | Thuốc bột pha dung dịch uống | Hộp 10 gói x 1g | NSX | 36 | 893100682024 (VD-28112-17) | 1 |
296 | Acetylcystein 200mg | Acetylcysteine 200mg | Viên nang cứng | Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 20 vỉ x 10 viên, Hộp 50 vỉ x 10 viên, Chai 100 viên | DĐVN V | 36 | 893100682124 (VD-21910-14) | 1 |
297 | Aluminium Phosphat gel | Nhôm phosphat gel (chứa 20% Nhôm phosphat) 12,38g | Hỗn dịch uống | Hộp 20 gói, 26 gói x 20g | NSX | 36 | 893100682224 (VD-31973-19) | 1 |
298 | Bezati 150 | Nizatidine 150mg | Viên nang cứng | Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110682324 (VD-28114-17) | 1 |
299 | Bisalaxyl | Bisacodyl 5mg | Viên nén bao đường tan trong ruột | Hộp 5 vỉ x 10 viên, Chai 100 viên | NSX | 36 | 893100682424 (VD-24874-16) | 1 |
300 | Bixovom 8 | Bromhexine hydrochloride 8mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 1 chai x 100 viên | NSX | 36 | 893100682524 (VD-24875-16) | 1 |
301 | Cefaclor 250mg | Cefaclor (dưới dạng cefaclor monohydrate) 250mg | Viên nang cứng | Hộp 1 vỉ x 12 viên, Hộp 10 vỉ x 12 viên | NSX | 36 | 893110682624 (VD-20474-14) | 1 |
302 | Cefaclorvid 250 | Cefaclor (dưới dạng cefaclor monohydrate) 250mg | Viên nang cứng | Hộp 1 vỉ x 12 viên, Hộp 10 vỉ x 12 viên | NSX | 36 | 893110682724 (VD-22233-15) | 1 |
303 | Cefurovid 250 | Cefuroxim (dưới dạng cefuroxim axetil) 250mg | Viên nén bao phim | Hộp 2 vỉ x 5 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110682824 (VD-31977-19) | 1 |
304 | Cefuroxim 500mg | Cefuroxim (dưới dạng cefuroxim axetil) 500mg | Viên nén bao phim | Hộp 2 vỉ, 4 vỉ x 5 viên, Hộp 1 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | DĐVN V | 36 | 893110682924 (VD-31978-19) | 1 |
305 | Celecoxib 100mg | Celecoxib 100mg | Viên nang cứng | Hộp 3 vỉ x 10 viên | NSX | 48 | 893110683024 (VD-21911-14) | 1 |
306 | Celecoxib 200mg | Celecoxib 200mg | Viên nang cứng | Hộp 3 vỉ x 10 viên | NSX | 48 | 893110683124 (VD-21912-14) | 1 |
307 | Cimetidin 300mg | Cimetidine 300mg | Viên nén bao phim | Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 50 vỉ x 10 viên, Chai 100 viên | DĐVN V | 36 | 893110683224 (VD-17977-12) | 1 |
308 | Ciprofloxacin 0.3% | Ciprofloxacin (dưới dạng ciprofloxacin HCl) 15mg/5ml | Dung dịch nhỏ mắt, tai | Hộp 1 chai x 5ml | DĐVN V | 24 | 893115683324 (VD-29878-18) | 1 |
309 | Ciprofloxacin 500mg | Ciprofloxacin (dưới dạng ciprofloxacin HCl) 500mg | Viên nén bao phim | Hộp 10 vỉ, 50 vỉ x 10 viên | DĐVN V | 36 | 893115683424 (VD-29190-18) | 1 |
310 | Clorpheniramin | Clorpheniramin maleat 4mg | Viên nén | Hộp 10 vỉ x 20 viên, Chai 100, 400 viên | DĐVN V | 36 | 893100683524 (VD-29879-18) | 1 |
311 | Diacerein 50mg | Diacerein 50mg | Viên nang cứng | Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 20 vỉ x 10 viên, Hộp 1 chai x 100 viên | NSX | 36 | 893110683624 (VD-21915-14) | 1 |
312 | Diazepam 10mg/2ml | Diazepam 10mg/2ml | Dung dịch tiêm | Hộp 10 ống x 2ml | NSX | 36 | 893112683724 (VD-25308-16) | 1 |
313 | Diazepam 5mg | Diazepam 5mg | Viên nén | Hộp 10 vỉ x 10 viên | DĐVN V | 36 | 893112683824 (VD-24311-16) | 1 |
314 | Doxycyclin 100 mg | Doxycycline (dưới dạng doxycycline hyclate) 100mg | Viên nang cứng | Hộp 10 vỉ x 10 viên, Chai 100 viên | NSX | 36 | 893110683924 (VD-28119-17) | 1 |
315 | Effetalvic 150 | Paracetamol 150mg | Thuốc bột sủi bọt để uống | Hộp 12, 18, 20, 22 gói x 610mg | NSX | 36 | 893100684024 (VD-29880-18) | 1 |
316 | Effetalvic 250 | Paracetamol 250mg | Thuốc bột sủi bọt để uống | Hộp 12, 18, 20, 22 gói x 1g | NSX | 36 | 893100684124 (VD-31227-18) | 1 |
317 | Gentamicin 80mg/2ml | Gentamicin (dưới dạng gentamicin sulfate) 80mg/2ml | Dung dịch tiêm | Hộp 10 ống x 2ml, Hộp 50 ống x 2ml, Hộp 100 ống x 2ml | NSX | 36 | 893110684224 (VD-25310-16) | 1 |
318 | Gludipha 850 | Metformin hydrochloride 850mg | Viên nén bao phim | Hộp 2 vỉ x 15 viên, Hộp 4 vỉ x 15 viên, Hộp 10 vỉ x 15 viên, Chai 30 viên | DĐVN V | 36 | 893110684324 (VD-25311-16) | 1 |
319 | Hep-Uso 150 | Ursodeoxycholic acid 150mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110684424 (VD-28121-17) | 1 |
320 | Hep-Uso 250 | Ursodeoxycholic acid 250mg | Viên nang cứng | Hộp 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110684524 (VD-29881-18) | 1 |
321 | Lamivudin 150mg | Lamivudine 150mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 24 | 893110684624 (VD-24876-16) | 1 |
322 | Fexoviphat 60 | Fexofenadine hydrochloride 60mg | Viên nén bao phim | Hộp 1 vỉ x 10 viên, Hộp 2 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893100684724 (VD-23050-15) | 1 |
323 | Methadon | Methadone hydrochloride 10mg/1ml | Dung dịch uống | Chai 1000ml, Chai 60ml | USP 43 | 36 | 893111684824 (VD-29185-18) | 1 |
324 | Noaztine | Diphenhydramine hydrochloride 50mg | Viên nén | Hộp 1 vỉ x 20 viên, Hộp 20 vỉ x 4 viên | NSX | 36 | 893100684924 (VD-21375-14) | 1 |
325 | Ofloxacin 200 mg | Ofloxacin 200mg | Viên nén bao phim | Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 1 chai x 100 viên | DĐVN V | 36 | 893115685024 (VD-30560-18) | 1 |
326 | Papaverin | Papaverin hydrochloride 40mg | Viên nén | Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Chai 100 viên | DĐVN V | 36 | 893110685124 (VD-22537-15) | 1 |
327 | Polarvi 2 | Dexchlorpheniramine maleate 2mg | Viên nén | Hộp 2 vỉ x 15 viên, Hộp 1 chai x 100 viên | DĐVN V | 36 | 893100685224 (VD-19965-13) | 1 |
328 | Prednisolon 5mg | Prednisolone 5mg | Viên nén | Hộp 20 vỉ x 20 viên, Hộp 100 vỉ x 20 viên, Chai 150 viên, Chai 500 viên | NSX | 36 | 893110685324 (VD-21916-14) | 1 |
329 | Privagin | Tramadol hydrochloride 100mg/2ml | Dung dịch tiêm | Hộp 5 ống x 2ml, Hộp 10 ống x 2ml, Hộp 25 ống x 2ml | NSX | 36 | 893111685424 (VD-19966-13) | 1 |
330 | Phenobarbital 0,1 g | Phenobarbital 100mg | Viên nén | Hộp 10 vỉ x 10 viên, Chai 100 viên | NSX | 36 | 893112685524 (VD-30561-18) | 1 |
331 | Phezinak | Cinnarizine 25mg; Piracetam 400mg | Viên nang cứng | Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 20 vỉ x 10 viên, Chai 100 viên | NSX | 36 | 893110685624 (VD-23694-15) | 1 |
332 | Sorbitol 5g | Sorbitol 5g | Thuốc bột pha dung dịch uống | Hộp 25 gói x 5g | NSX | 36 | 893100685724 (VD-21380-14) | 1 |
333 | Spiramycin 3.000.000I.U | Spiramycin 3.000.000I.U | Viên nén bao phim | Hộp 2 vỉ x 5 viên, Hộp 20 vỉ x 5 viên, | DĐVN V | 36 | 893110685824 (VD-23697-15) | 1 |
334 | Vicometrim 480 | Sulfamethoxazol 400mg; Trimethoprim 80mg | Viên nén bao phim | Hộp 10 vỉ x 10 viên, Chai 100 viên | NSX | 36 | 893110685924 (VD-29188-18) | 1 |
335 | Vidlox 200 | Cefpodoxim (dưới dạng cefpodoxim proxetil) 200mg | Viên nén bao phim | Hộp 2 vỉ x 5 viên | NSX | 36 | 893110686024 (VD-29883-18) | 1 |
336 | Vikasfaren 20 | Trimetazidine hydrochloride 20mg | Viên nén bao phim | Hộp 2 vỉ x 30 viên, Hộp 10 vỉ x 30 viên | NSX | 36 | 893110686124 (VD-27117-17) | 1 |
337 | Vitamin C 0,10g | Ascorbic acid 100mg | Viên nén | Chai 200 viên | NSX | 24 | 893100686224 (VD-23055-15) | 1 |
338 | Vitamin C 500mg | Ascorbic acid 500mg | Viên nén bao phim | Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 50 vỉ x 10 viên, Chai 100 viên | NSX | 24 | 893110686324 (VD-17981-12) | 1 |
41. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm và Sinh học y tế (Địa chỉ: 31 Ngô Thời Nhiệm, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, TP.Hồ Chí Minh, Việt Nam)
41.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm và Sinh học y tế (Địa chỉ: Lô III-18, đường 13, KCN Tân Bình, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam)
339 | Andonmuc | Acetylcystein 200mg | Thuốc bột pha dung dịch uống | Hộp 20 gói x 1g | DĐVN hiện hành | 48 | 893100686424 (VD-17240-12) | 1 |
41.2. Cơ sở sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần Dược phẩm và Sinh học y tế (Địa chỉ: Lô III-18, đường số 13, KCN Tân Bình, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam)
340 | Idatril 10mg | Imidapril hydroclorid 10mg | Viên nén | Hộp 03 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110686524 (VD-18549-13) | 1 |
341 | Winfla | Flavoxate hydroclorid 200mg | Viên nén bao phim | Hộp 03 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110686624 (VD-29899-18) | 1 |
42. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm VCP (Địa chỉ: Thôn Thạch Lỗi, xã Thanh Xuân, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
42.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm VCP (Địa chỉ: Thôn Thạch Lỗi, xã Thanh Xuân, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
342 | Cefoperazon 1g | Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) 1g | Thuốc bột pha tiêm | Hộp 01 lọ; Hộp 10 lọ | USP 41 | 36 | 893110686724 (VD-17996-12) | 1 |
343 | Cefotiam 0,5g | Cefotiam (dưới dạng hỗn hợp Cefotiam hydroclorid và Natri Carbonat tỉ lệ 1:0,242) 0,5g | Thuốc bột pha tiêm | Hộp 01 lọ; Hộp 10 lọ | USP 43 | 36 | 893110686824 (VD-32005-19) | 1 |
344 | Cefpirom 2g | Cefpirom (dưới dạng Cefpirom sulfat phối hợp với Natri carbonat) 2g | Thuốc bột pha tiêm | Hộp 01 lọ; Hộp 10 lọ | NSX | 36 | 893110686924 (VD-30586-18) | 1 |
345 | Ceftazidim 2g | Ceftazidim (dưới dạng ceftazidim pentahydrat phối hợp với natri carbonat theo tỷ lệ 1:0,118) 2g | Thuốc bột pha tiêm | Hộp 01 lọ; Hộp 10 lọ ; Hộp 01 lọ + 2 ống nước cất pha tiêm 5ml (SĐK: VD- 18637-13 hoặc VD- 22389-15) | USP 2021 | 36 | 893110687024 (VD-30587-18) | 1 |
346 | Clobetasol 0.05% | Clobetasol propionat 0,5mg/g | Kem bôi ngoài da | Hộp 01 tuýp 5 g; Hộp 01 tuýp 15 g; Hộp 01 tuýp 30 g | NSX | 36 | 893110687124 (VD-30588-18) | 1 |
347 | Cloxacilin 1g | Cloxacilin (dưới dạng Cloxacilin natri) 1g | Thuốc bột pha tiêm | Hộp 01 lọ; Hộp 10 lọ | NSX | 36 | 893110687224 (VD-30589-18) | 1 |
348 | Cloxacilin 2g | Cloxacilin (dưới dạng Cloxacilin natri) 2g | Thuốc bột pha tiêm | Hộp 01 lọ; Hộp 10 lọ | USP 2021 | 36 | 893110687324 (VD-30590-18) | 1 |
349 | Genprozol | Tuýp 10g chứa: Betamethason (dưới dạng Betamethason dipropionat) 5mg; Clotrimazol 100mg; Gentamicin (dưới dạng Gentamicin sulfat) 10mg | Kem bôi ngoài da | Hộp 1 tuýp 10g | NSX | 36 | 893110687424 (VD-30593-18) | 1 |
350 | Kem Tenafin 1% | Terbinafin hydroclorid 10mg/1g | Kem bôi da | Hộp 1 tuýp 5g; 10g; 15g; 20g | NSX | 36 | 893100687524 (VD-32014-19) | 1 |
351 | Naphazolin 0,05% | Naphazolin hydroclorid 0,05% (kl/tt) | Dung dịch nhỏ mũi | Bọc màng co 50 lọ x 10ml | NSX | 36 | 893100687624 (VD-31239-18) | 1 |
352 | Oxacilin 1g | Oxacilin (dưới dạng Oxacilin natri) 1g | Thuốc bột pha tiêm | Hộp 10; Hộp 50 lọ | USP 2023 | 36 | 893110687724 (VD-31240-18) | 1 |
353 | Vibatazol 1g/0,5g | Cefoperazon 1g; Sulbactam 0,5g; (dưới dạng Cefoperazon natri phối hợp với Sulbactam natri) | Thuốc bột pha tiêm | Hộp 01 lọ; Hộp 10 lọ | NSX | 36 | 893110687824 (VD-30594-18) | 1 |
354 | Vicefmix | Hỗn hợp Ticarcilin dinatri và kali clavulanat tương đương: Ticarcilin 3g; Acid clavulanic 0,1g | Thuốc bột pha tiêm | Hộp 1 lọ; Hộp 10 lọ | USP 43 | 36 | 893110687924 (VD-27145-17) | 1 |
355 | Viciaxon 0,25g | Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri) 0,25g | Thuốc bột pha tiêm | Hộp 01 lọ; Hộp 10 lọ | USP 2024 | 36 | 893110688024 (VD-30595-18) | 1 |
356 | Viciaxon 0,5g | Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri) 0,5g | Thuốc bột pha tiêm | Hộp 01 lọ; Hộp 10 lọ | USP 2024 | 36 | 893110688124 (VD-30596-18) | 1 |
357 | Vicimadol 2g | Cefamandol (dưới dạng hỗn hợp Cefamandol nafat và natri carbonat với tỷ lệ 1:0,063) 2g | Thuốc bột pha tiêm | Hộp 01 lọ; Hộp 10 lọ | USP 43 | 36 | 893110688224 (VD-32020-19) | 1 |
358 | Vicizolin | Cefazolin (dưới dạng cefazolin natri) 1g | Thuốc bột pha tiêm | Hộp 1 lọ; Hộp 10 lọ | USP 2023 | 36 | 893110688324 (VD-28696-18) | 1 |
359 | Vifortiam 1g | Cefotiam (dưới dạng hỗn hợp Cefotiam hydroclorid và Natri Carbonat tỉ lệ 1:0,242) 1g | Thuốc bột pha tiêm | Hộp 1 lọ; Hộp 10 lọ | USP 41 | 36 | 893110688424 (VD-29902-18) | 1 |
360 | Vitafxim | Cefotaxim (dưới dạng cefotaxim natri) 0,5g | Thuốc bột pha tiêm | Hộp 01 lọ; Hộp 10 lọ | USP 2023 | 36 | 893110688524 (VD-32022-19) | 1 |
361 | Vitafxim 1g | Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 1g | Thuốc bột pha tiêm | Hộp 01 lọ; Hộp 10 lọ | USP 2023 | 36 | 893110688624 (VD-30598-18) | 1 |
43. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc (Địa chỉ: Số 777, đường Mê Linh, phường Khai Quang, thành phố Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc, Việt Nam)
43.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc (Địa chỉ: Thôn Mậu Thông, phường Khai Quang, thành phố Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc, Việt Nam)
362 | Adrenalin 1mg/10ml | Adrenalin 1mg/10ml | Dung dịch tiêm | Hộp 2 vỉ x 5 ống x 10ml; Hộp 10 vỉ x 5 ống x 10ml | NSX | 30 | 893110688724 (VD-32031-19) | 1 |
363 | Dimedrol | Diphenhydramin hydroclorid 10mg/ml | Dung dịch tiêm | Hộp 100 ống x 1ml | NSX | 36 | 893110688824 (VD-24899-16) | 1 |
364 | Lidocain | Lidocain hydroclorid 40mg/2ml | Dung dịch tiêm | Hộp 100 ống x 2ml; Hộp 2 vỉ x 10 ống x 2ml, | NSX | 36 | 893110688924 (VD-24901-16) | 1 |
365 | Lidonalin | Mỗi 1,8ml chứa: Adrenalin 0,018mg; Lidocain hydroclorid 36mg | Dung dịch tiêm | Hộp 2 vỉ x 5 ống x 1,8ml | NSX | 36 | 893110689024 (VD-21404-14) | 1 |
366 | Nước cất tiêm | Nước cất pha tiêm 2ml | Dung môi pha tiêm | Hộp 100 ống x 2ml; Hộp 2 vỉ x 10 ống x 2ml | NSX | 48 | 893110689124 (VD-24903-16) | 1 |
367 | Vincerol 4 mg | Acenocoumarol 4mg | Viên nén | Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110689224 (VD-24906-16) | 1 |
44. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược S.Pharm (Địa chỉ: Đường D1 lô G, khu công nghiệp An Nghiệp, xã An Hiệp, huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng, Việt Nam)
44.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược S.Pharm (Địa chỉ: Đường D1 lô G, khu công nghiệp An Nghiệp, xã An Hiệp, huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng, Việt Nam)
368 | Cefdinir 300 mg | Cefdinir 300mg | Viên nang cứng | Hộp 2 vỉ, Hộp 10 vỉ, Hộp 50 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, Chai 200, Chai 500 viên | NSX | 36 | 893110689324 (VD-29926-18) | 1 |
45. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược Trung ương 3 (Địa chỉ: Số 115 Ngô Gia Tự, Phường Hải Châu 1, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam)
45.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược Trung ương 3 (Địa chỉ: Số 115 Ngô Gia Tự, Phường Hải Châu 1, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam)
369 | Cendemuc | Acetylcystein 200mg | Thuốc bột | Hộp 20, 50, 100 gói x 1,5g | NSX | 36 | 893100689424 (VD-21773-14) | 1 |
370 | Cenrobaby | Roxithromycin 50mg | Thuốc bột uống | Hộp 20 gói x 1,5g | NSX | 36 | 893110689524 (VD-29270-18) | 1 |
371 | Cetecocenfast 120 | Fexofenadin hydroclorid 120mg | Viên nén | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Lọ 100, 200 viên | NSX | 36 | 893100689624 (VD-28165-17) | 1 |
372 | Lavgab | Sulpirid 50mg | Viên nang cứng | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Lọ 100, 200 viên | NSX | 36 | 893110689724 (VD-27175-17) | 1 |
373 | Rethiodin | Dextromethorphan HBr 15mg | Viên nén | Lọ 100, 300, 500 viên | NSX | 36 | 893110689824 (VD-22693-15) | 1 |
46. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược Trung ương Mediplantex (Địa chỉ: 358 đường Giải Phóng, phường Phương Liệt, quận Thanh Xuân, TP Hà Nội, Việt Nam)
46.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược Trung ương Mediplantex (Địa chỉ: Nhà máy dược phẩm số 2: Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
374 | Acyclovir 200 | Acyclovir 200mg | Viên nén | Hộp 10 vỉ x 10 viên | DĐVN V | 36 | 893100689924 (VD-16621-12) | 1 |
375 | Babysky gel | Glycerol 2,25g/3g | Gel thụt trực tràng | Hộp 6 tuýp x 3g; Hộp 6 tuýp x 9g | NSX | 36 | 893100690024 (VD-28175-17) | 1 |
376 | Epfepara Codeine | Acetaminophen 500mg; Codein phosphat 15mg | Viên nang cứng | Hộp 2 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893100690124 (VD-29935-18) | 1 |
377 | Thylmedi 16 mg | Methylprednisolon 16mg | viên nén | Hộp 3 vỉ x 10 viên, viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên | NSX | 48 | 893110690224 (VD-18421-13) | 1 |
378 | Uniferon Tablet | Acid folic 350µ g (mcg); Sắt (II) fumarat (tương đương Sắt nguyên tố 100mg) 322mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên | DĐVN IV | 36 | 893100690324 (VD-32076-19) | 1 |
47. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận (Địa chỉ: 192 Nguyễn Hội, Phường Phú Trinh, Tp.Phan Thiết, Tỉnh Bình Thuận, Việt Nam)
47.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận (Địa chỉ: 192 Nguyễn Hội, Phường Phú Trinh, Tp.Phan Thiết, Tỉnh Bình Thuận, Việt Nam)
379 | Clindamycin 300mg | Clindamycin (dưới dạng Clindamycin hydroclorid) 300mg | Viên nang cứng | Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | DĐVN V | 36 | 893110690424 (VD-31280-18) | 1 |
380 | Tuspi | Paracetamol 500mg | Viên nén sủi bọt | Hộp 5 vỉ x 4 viên; Hộp 1 tuýp 10 viên | DĐVN V | 36 | 893100690524 (VD-30636-18) | 1 |
48. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược Vacopharm (Địa chỉ: Số 59 Nguyễn Huệ, Phường 1, Thành phố Tân An, Tỉnh Long An, Việt Nam)
48.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược Vacopharm (Địa chỉ: Km 1954, Quốc lộ 1A, Phường Tân Khánh, Thành phố Tân An, Tỉnh Long An, Việt Nam)
381 | Vacolaren | Trimetazidin dihydroclorid 20mg | Viên nén bao phim | Hộp 2 vỉ x 30 viên; Hộp 5 vỉ x 30 viên; Hộp 10 vỉ x 30 viên; Hộp 20 vỉ x 30 viên; Hộp 30 vỉ x 30 viên; Hộp 50 vỉ x 30 viên; Chai 100 viên; Chai 200 viên | NSX | 36 | 893110690624 (VD-23116-15) | 1 |
382 | Vasomin 750 | Glucosamin hydroclorid (tương đương Glucosamin 623,4mg) 750mg | Viên nén bao phim | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 20 vỉ x 10 viên; Hộp 50 vỉ x 10 viên; Hộp 100 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 20 viên; Hộp 10 vỉ x 20 viên; Hộp 25 vỉ x 20 viên; Hộp 50 vỉ x 20 viên; Chai 100 viên; Chai 200 viên; Chai 300 viên; Chai 500 viên; Chai 1000 viên | NSX | 36 | 893100690724 (VD-25342-16) | 1 |
383 | Vacometa | Diosmectit 3g | Thuốc cốm | Hộp 10 gói x 3,7g; Hộp 20 gói x 3,7g; Hộp 30 gói x 3,7g; Hộp 50 gói x 3,7g; Hộp 100 gói x 3,7g; Hộp 200 gói x 3,7g | NSX | 24 | 893100690824 (VD-32092-19) | 1 |
384 | Vacoridex | Clorpheniramin maleat 4mg; Dextromethorphan hydrobromid 30mg | Viên nén bao phim | Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 20 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 20 viên; Hộp 10 vỉ x 20 viên; Chai 50 viên; Chai 100 viên; Chai 200 viên | NSX | 36 | 893110690924 (VD-28205-17) | 1 |
49. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược vật tư y tế Hải Dương (Địa chỉ: 102 Chi lăng, phường Nguyễn Trãi, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương, Việt Nam)
49.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược vật tư y tế Hải Dương (Địa chỉ: 102 Chi lăng, phường Nguyễn Trãi, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương, Việt Nam)
385 | Naphazolin 0,05% | Naphazolin nitrat 2,5mg/5ml | Dung dịch thuốc nhỏ mũi | Hộp 01 lọ x 5ml; Hộp 50 lọ x 5ml | NSX | 36 | 893100691024 (VD-27240-17) | 1 |
50. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Euvipharm (Địa chỉ: Ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An, Việt Nam)
50.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Euvipharm (Địa chỉ: Ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An, Việt Nam)
386 | Loratadin | Loratadin 10mg | Viên nén bao phim | Hộp 2 vỉ x 10 viên | USP | 36 | 893100691124 (VD-31649-19) | 1 |
387 | Panthenol | Tuýp 10g chứa: D-Panthenol 500mg | Kem bôi da | Hộp 1 tuýp x 10g | NSX | 24 | 893100691224 (VD-30369-18) | 1 |
388 | Simvastatin 10 mg | Simvastatin 10mg | Viên nén bao phim | Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | USP 38 | 36 | 893110691324 (VD-29737-18) | 1 |
51. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Hóa dược Việt Nam (Địa chỉ: Số 273 phố Tây Sơn, phường Ngã Tư Sở, quận Đống Đa,Thành phố Hà Nội, Việt Nam)
51.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Hóa dược Việt Nam (Địa chỉ: Số 192 Đức Giang, phường Thượng Thanh, quận Long Biên,Thành phố Hà Nội, Việt Nam)
389 | Colchicin 1 | Colchicin 1mg | viên nén | Hộp 1 vỉ x 10 viên | NSX | 24 | 893115691424 (VD-18456-13) | 1 |
390 | Sorbitol 5 | Sorbitol 5g | Thuốc bột | Hộp 30 túi x 5g | NSX | 24 | 893100691524 (VD-18457-13) | 1 |
391 | Xanh Methylen 1% | Xanh methylen 0,1g/10ml | Dung dịch dùng ngoài | Lọ 10ml, 17ml, 20ml | NSX | 24 | 893100691624 (VS-4972-16) | 1 |
52. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần hóa-dược phẩm Mekophar (Địa chỉ: 297/5 Lý Thường Kiệt, Phường 15, Quận 11, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam)
52.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần hóa-dược phẩm Mekophar (Địa chỉ: 297/5 Lý Thường Kiệt, Phường 15, Quận 11, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam)
392 | Augbactam 1g | Amoxicillin trihydrate tương đương amoxicillin 875mg; Potassium clavulanate kết hợp với microcrystalline cellulose (1:1) tương đương acid clavulanic 125mg | Viên nén bao phim | Hộp 2 túi nhôm x 1 vỉ x 7 viên | NSX | 30 | 893110691724 (VD-23175-15) | 1 |
393 | Augbactam 1g/200mg | Amoxicilin natri tương đương amoxicilin 1g; Kali clavulanat tương đương acid clavulanic 200mg | Thuốc bột pha tiêm | Hộp 1 lọ; Hộp 10 lọ | NSX | 24 | 893110691824 (VD-29319-18) | 1 |
394 | Doxycycline 100mg | Doxycyclin hyclat tương đương doxycyclin 100mg | Viên nang cứng | Hộp 10 vỉ x 10 viên | DĐVN V | 36 | 893110691924 (VD-32134-19) | 1 |
395 | Ibuprofen 600mg | Ibuprofen 600mg | Viên bao phim | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 01 vỉ x 10 viên | DĐVN V | 36 | 893110692024 (VD-18461-13) | 1 |
396 | Lipisim 10 | Simvastatin 10mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên | NSX | 24 | 893110692124 (VD-30679-18) | 1 |
397 | Nước vô khuẩn MKP | Mỗi chai 250ml chứa: Nước cất pha tiêm 250ml | Dung môi pha tiêm | Chai 250ml; Chai 500ml; Chai 1000ml | DĐVN IV | 36 | 893110692224 (VD-29329-18) | 1 |
53. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Korea United Pharm Int'l (Địa chỉ: Số 2A, Đại lộ Tự Do, Khu công nghiệp Việt Nam - Singapore, Phường Thuận Giao, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
53.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Korea United Pharm Int'l (Địa chỉ: Số 2A, Đại lộ Tự Do, Khu công nghiệp Việt Nam - Singapore, Phường Thuận Giao, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
398 | Homan | Acid ursodeoxycholic 300mg | Viên nén | Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110692324 (VD-25373-16) | 1 |
399 | Kupfloxanal | Ofloxacin 200mg | Viên nén bao phim | Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893115692424 (VD-19779-13) | 1 |
400 | Rhinaris | Vitamin E (tương đương d-α tocopherol) 400IU | Viên nang mềm | Hộp 1 túi x 1 vỉ x 10 viên; Hộp 1 túi x 3 vỉ x 10 viên; Hộp 1 túi x 6 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893100692524 (VD-28273-17) | 1 |
54. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần nghiên cứu và sản xuất dược phẩm Meracine (Địa chỉ: Đường YP6, khu công nghiệp Yên Phong, xã Đông Phong, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam)
54.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần nghiên cứu và sản xuất dược phẩm Meracine (Địa chỉ: Đường YP6, khu công nghiệp Yên Phong, xã Đông Phong, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam)
401 | Urictab 300 | Alopurinol 300mg | Viên nén | Hộp 2 vỉ × 10 viên | USP hiện hành (USP 43) | 36 | 893110692624 (VD-26797-17) | 1 |
55. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần O2Pharm (Địa chỉ: 39/39 Nguyễn Cửu Đàm, Phường Tân Sơn Nhì, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam)
55.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Hóa Dược Việt Nam (Địa chỉ: Số 192 phố Đức Giang, Phường Thượng Thanh, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội, Việt Nam)
402 | Ocefelic | Desloratadin 0,5mg/ml | Dung dịch uống | Hộp 1 lọ 60ml | NSX | 36 | 893100692724 (VD-30701-18) | 1 |
403 | Ocehepa | L-ornithin L-aspartat 3g | Bột pha hỗn dịch uống | Hộp 14 gói x 5g | NSX | 24 | 893110692824 (VD-28284-17) | 1 |
56. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Pymepharco (Địa chỉ: 166-170 Nguyễn Huệ, Phường 7, Tp. Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên, Việt Nam)
56.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Pymepharco (Địa chỉ: 166 - 170 Nguyễn Huệ, Phường 7, Tp. Tuy Hòa, Tỉnh Phú Yên, Việt Nam)
404 | Alorax | Loratadine 10mg | Viên nén | Hộp 10 vỉ, vỉ 10 viên | NSX | 36 | 893100692924 (VD-19115-13) | 1 |
405 | Biotinstad 5mg | Biotin 5mg/ml | Dung dịch tiêm | Hộp 06 ống x 1ml | NSX | 36 | 893110693024 (VD-29345-18) | 1 |
406 | Ceraapix | Cefoperazone natri tương đương cefoperazone 1000mg | Thuốc bột pha tiêm | Hộp 01 lọ; Hộp 10 lọ; Hộp 01 lọ, kèm 1 ống nước cất pha tiêm 5ml; Hộp 10 lọ, kèm 10 ống nước cất pha tiêm 5ml; Hộp 01 lọ, kèm 1 ống nước cất pha tiêm 15ml; Hộp 10 lọ, kèm 10 ống nước cất pha tiêm 15ml | NSX | 36 | 893110693124 (VD-20038-13) | 1 |
407 | Flodicar 5 mg MR | Felodipine 5mg | Viên nén bao phim phóng thích kéo dài | Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110693224 (VD-26412-17) | 1 |
408 | Funesten 100 | Clotrimazol 100mg | Viên nén dài đặt âm đạo | Hộp 1 vỉ x 6 viên | NSX | 36 | 893100693324 (VD-25892-16) | 1 |
409 | Lizetric 5mg | Lisinopril dihydrate tương đương lisinopril 5mg | Viên nén | Hộp 2 vỉ, vỉ 14 viên | NSX | 36 | 893110693424 (VD-26418-17) | 1 |
410 | Lyrasil | Tobramycin (dưới dạng Tobramycin sulfate) 80mg/2ml | Dung dịch tiêm | Hộp 10 lọ x 2ml | NSX | 24 | 893110693524 (VD-22602-15) | 1 |
411 | Menison 4mg | Methylprednisolone 4mg | Viên nén | Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110693624 (VD-23842-15) | 1 |
412 | Mobimed inj. | Meloxicam 15mg | Dung dịch tiêm | Hộp 05 ống, 1,5ml | NSX | 36 | 893110693724 (VD-19592-13) | 1 |
413 | PymeAzi 250 | Azithromycin dihydrate tương đương Azithromycin 250mg | Viên nang cứng | Hộp 01 vỉ x 06 viên | NSX | 36 | 893110693824 (VD-24450-16) | 1 |
414 | Pymeroxomil | Bromazepam 6mg | Viên nén | Hộp 3 vỉ, vỉ 10 viên | NSX | 36 | 893112693924 (VD-22611-15) | 1 |
415 | Tatanol plus | Acetaminophen 500mg; Caffeine 65mg | Viên nén | Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893100694024 (VD-22615-15) | 1 |
416 | Zoamco 20mg | Atorvastatin (dưới dạng atorvastatin calcium trihydrate) 20mg | Viên nén bao phim | Hộp 2 vỉ x 15 viên; Hộp 6 vỉ x 15 viên; Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110694124 (VD-22289-15) | 1 |
57. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần sản xuất - thương mại dược phẩm Đông Nam (Địa chỉ: Lô 2A, Đường 1A, KCN Tân Tạo, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
57.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần sản xuất - thương mại dược phẩm Đông Nam (Địa chỉ: Lô 2A, Đường 1A, KCN Tân Tạo, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
417 | Doparexib 200 | Celecoxib 200mg | Viên nang cứng | Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Chai 30 viên, Chai 60 viên, Chai 100 viên | NSX | 36 | 893110694224 (VD-30716-18) | 1 |
58. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần tập đoàn Merap (Địa chỉ: Thôn Bá Khê, Xã Tân Tiến, Huyện Văn Giang, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam)
58.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần tập đoàn Merap (Địa chỉ: Thôn Bá Khê, Xã Tân Tiến, Huyện Văn Giang, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam)
418 | Pemolip | Cefditoren (dưới dạng Cefditoren pivoxil) 30mg | Cốm pha hỗn dịch | Hộp 20 gói x 1,2g | NSX | 30 | 893110694324 (VD-32233-19) | 1 |
59. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần thương mại Dược phẩm Quang Minh (Địa chỉ: 4A Lò Lu, Phường Trường Thạnh, Quận 9, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam)
59.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần thương mại Dược phẩm Quang Minh (Địa chỉ: 4A Lò Lu, Phường Trường Thạnh, Quận 9, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam)
419 | Ambroxol | Ambroxol hydroclorid 30mg | Viên nén | Hộp 5 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893100694424 (VD-32698-19) | 1 |
420 | Kedermfaa | Ketoconazol 100mg/5g | Kem bôi ngoài da | Hộp 1 tuýp x 5g | NSX | 24 | 893100694524 (VD-32699-19) | 1 |
421 | Naofaramin | Diphenhydramin hydrochlorid 50mg | Viên nén | Hộp 1 vỉ x 20 viên | NSX | 24 | 893100694624 (VD-32700-19) | 1 |
60. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Traphaco (Địa chỉ: Số 75, phố Yên Ninh, phường Quán Thánh, quận Ba Đình, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
60.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH Traphaco Hưng Yên (Địa chỉ: Thôn Bình Lương - Xã Tân Quang - Huyện Văn Lâm - Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam)
422 | Tiotrazole | Tioconazole 0,1g/10g | Kem bôi da | Hộp 1 tuýp x 10g | NSX | 24 | 893100694724 (VD-25413-16) | 1 |
61. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO (Địa chỉ: Số 66, Quốc lộ 30, Phường Mỹ Phú, Thành Phố Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam)
61.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO (Địa chỉ: Số 66, Quốc lộ 30, Phường Mỹ Phú, Thành Phố Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam)
423 | Dofluzol 5 mg | Flunarizin (dưới dạng Flunarizin dihydroclorid) 5mg | Viên nang cứng | Hộp 1 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110694824 (VD-26460-17) | 1 |
424 | Vitamin B6 250 mg | Pyridoxin hydroclorid 250mg | Viên nang cứng | Hộp 20 vỉ x 10 viên, Chai 100 viên | NSX | 36 | 893110694924 (VD-27389-17) | 1 |
62. Cơ sở đăng ký: Công ty liên doanh dược phẩm Mebiphar-Austrapharm (Địa chỉ: Lô III-18, Đường số 13, Nhóm CN III, KCN Tân Bình, Q. Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam)
62.1. Cơ sở sản xuất: Công ty liên doanh dược phẩm Mebiphar-Austrapharm (Địa chỉ: Lô III-18, Đường số 13, Nhóm CN III, KCN Tân Bình, Q. Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam)
425 | Austen-S | Vitamin E (dl-alpha tocopheryl acetat) 400IU | Viên nang mềm | Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên | NSX | 24 | 893110695024 (VD-23264-15) | 1 |
63. Cơ sở đăng ký: Công ty Liên doanh Meyer-BPC (Địa chỉ: Số 6A3, quốc lộ 60, phường Phú Tân, thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre, Việt Nam)
63.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Liên doanh Meyer - BPC (Địa chỉ: 6A3, quốc lộ 60, phường Phú Tân, thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre, Việt Nam)
426 | Becovacine 1,5 MIU | Spiramycin 1,5MIU tương đương 354,3mg | Viên nén bao phim | Hộp 02 vỉ x 08 viên | NSX | 36 | 893110695124 (VD-27403-17) | 1 |
427 | Envix 6 | Ivermectin 6mg | Viên nén | Hộp 01 vỉ x 02 viên; Hộp 02 vỉ x 02 viên | NSX | 36 | 893110695224 (VD-32326-19) | 1 |
428 | Fenofibrat 300 Meyer | Fenofibrat 300mg | Viên nang cứng | Hộp 03 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110695324 (VD-24502-16) | 1 |
429 | Forclamide | Glimepirid 3mg | Viên nén | Hộp 03 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110695424 (VD-19157-13) | 1 |
430 | Fostervita | Cyanocobalamin 200µg (mcg); Pyridoxin hydroclorid 200mg; Thiamin mononitrat 100mg | Viên nén bao phim | Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 01 chai x 100 viên | NSX | 36 | 893110695524 (VD-19158-13) | 1 |
431 | Mepred 4 | Methylprednisolon 4mg | Viên nén | Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 01 chai x 100 viên | NSX | 36 | 893110695624 (VD-19160-13) | 1 |
432 | Meyerbroxol | Ambroxol hydroclorid 30mg | Thuốc cốm pha hỗn dịch uống | Hộp 30 gói x 1g | NSX | 36 | 893100695724 (VD-19162-13) | 1 |
433 | Meyerdipin 5 | Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besilat 6,94mg) 5mg | Viên nén | Hộp 05 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110695824 (VD-20350-13) | 1 |
64. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH BRV Healthcare (Địa chỉ: Khu A, Số 18, Đường số 09, Ấp 2A, Xã Tân Thạnh Tây, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
64.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH BRV Healthcare (Địa chỉ: Khu A, Số 18, Đường số 09, Ấp 2A, Xã Tân Thạnh Tây, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
434 | Bivilizid | Glipizid 5mg | Viên nén | Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm - nhôm hoặc nhôm - PVC).; Hộp 1 chai x 100 viên | NSX | 36 | 893110695924 (VD-30210-18) | 1 |
435 | Bixofen 60 | Fexofenadin hydroclorid 60mg | Viên nén bao phim | Hộp 1 vỉ x 10 viên, Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp 5 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm - nhôm hoặc nhôm - PVC); Hộp 1 chai x 50 viên | NSX | 48 | 893100696024 (VD-30211-18) | 1 |
65. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Detapham (Địa chỉ: 29 Đường 3/2, Phường Hưng Lợi, Quận Ninh Kiều, Tp Cần Thơ, Việt Nam)
65.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm Detapham (Địa chỉ: 324F/10 Đường Hoàng Quốc Việt, Phường An Bình, Quận Ninh Kiều, TP Cần Thơ, Việt Nam)
436 | Kentax | Ketoconazol 0,1g/5g | Kem bôi ngoài da | Hộp 1 tuýp 5g | NSX | 24 | 893100696124 (VD-24521-16) | 1 |
66. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm HQ (Địa chỉ: 229 C5 Khu Đô thị mới Đại Kim, phường Đại Kim, quận Hoàng Mai, Hà Nội, Việt Nam)
66.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 2 (Địa chỉ: Lô 27, khu công nghiệp Quang Minh, thị trấn Quang Minh, huyện Mê Linh, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
437 | Fiborize | Acid tranexamic 650mg | Viên nén bao phim | Hộp 03 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110696224 (VD-28722-18) | 1 |
67. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (Địa chỉ: Lô 11D, đường C, Khu công nghiệp Tân Tạo, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam)
67.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (Địa chỉ: Lô 11D, đường C, Khu công nghiệp Tân Tạo, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam)
438 | Effe-NIC 80 | Paracetamol 80mg | Thuốc bột sủi bọt | Hộp 12 gói x 1g | NSX | 36 | 893100696324 (VD-21998-14) | 1 |
439 | Kanmens | Magnesi hydroxyd 400mg; Nhôm hydroxyd (dưới dạng gel nhôm hydroxyd khô) 400mg | Viên nén nhai | Chai 50 viên, 100 viên; Hộp 4 vỉ x 12 viên | NSX | 36 | 893100696424 (VD-27490-17) | 1 |
440 | Methylpred-Nic 4 | Methylprednisolon 4mg | Viên nén | Hộp 3 vỉ x 10 viên; Chai 100, 200, 300 viên | NSX | 36 | 893110696524 (VD-24543-16) | 1 |
441 | Nystatin | Nystatin 100.000IU | Viên nén đặt âm đạo | Hộp 1 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110696624 (VD-27493-17) | 1 |
68. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Liên doanh Hasan - Dermapharm (Địa chỉ: Lô B, Đường số 2, KCN Đồng An, Bình Hòa, Thuận An, Bình Dương, Việt Nam)
68.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH Liên doanh Hasan - Dermapharm (Địa chỉ: Lô B, Đường số 2, KCN Đồng An, Bình Hòa, Thuận An, Bình Dương, Việt Nam)
442 | Sucrahasan gel | Sucralfat (dưới dạng Sucralfat hỗn dịch 30%) 1g/5ml | Hỗn dịch uống | Hộp 30 gói x 5ml | NSX | 36 | 893100696724 (VD-32420-19) | 1 |
69. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm (Địa chỉ: K63/1 Nguyễn Thị Sóc, Ấp Mỹ Hòa 2, Xã Xuân Thới Đông, Huyện Hóc Môn, Tp. Hồ Chí Minh, Việt Nam)
69.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm (Địa chỉ: K63/1 Nguyễn Thị Sóc, Ấp Mỹ Hòa 2, Xã Xuân Thới Đông, Huyện Hóc Môn, Tp. Hồ Chí Minh, Việt Nam)
443 | Zanastad | Tizanidine (dưới dạng tizanidin hydroclorid) 2mg | Viên nén | Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai x 100 viên | USP 43 | 24 | 893110696824 (VD-27544-17) | 1 |
69.2. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 (Địa chỉ: Số 40 đại lộ Tự Do, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore, Phường An Phú, Thị xã Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
444 | Albendazole STELLA 200 mg | Albendazole 200mg | Viên nén bao phim | Hộp 1 vỉ x 2 viên, Hộp 5 vỉ x 2 viên, Hộp 10 vỉ x 2 viên | DĐVN V | 24 | 893100696924 (VD-26554-17) | 1 |
445 | Asthmatin 5 | Montelukast (dưới dạng montelukast sodium 5,2mg) 5mg | Viên nén nhai | Hộp 3 vỉ x 10 viên | NSX | 24 | 893110697024 (VD-26557-17) | 1 |
446 | Betahistine STELLA 16 mg | Betahistine dihydrochloride 16mg | Viên nén | Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | BP 2020 | 36 | 893110697124 (VD-25487-16) | 1 |
447 | Carvestad 12.5 | Carvedilol 12,5mg | Viên nén | Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 1 chai x 30 viên | USP 43 | 36 | 893110697224 (VD-22669-15) | 1 |
448 | Felodipine STELLA 5 mg retard | Felodipine 5mg | Viên nén bao phim phóng thích kéo dài | Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110697324 (VD-26562-17) | 1 |
449 | Indopril 5 | Imidapril hydrochloride 5mg | Viên nén | Hộp 3 vỉ x 10 viên | NSX | 24 | 893110697424 (VD-26574-17) | 1 |
450 | Itranstad | Itraconazole (dưới dạng itraconazole pellets 22%) 100mg | Viên nang cứng | Hộp 1 vỉ x 6 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 1 chai x 30 viên | NSX | 36 | 893110697524 (VD-22671-15) | 1 |
451 | Partamol C | Paracetamol 330mg; Vitamin C 200mg | Viên nén sủi bọt | Hộp 4 vỉ xé x 4 viên, Hộp 10 vỉ xé x 2 viên | NSX | 24 | 893100697624 (VD-21112-14) | 1 |
452 | Pracetam 800 | Piracetam 800mg | Viên nén bao phim | Hộp 9 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ x 15 viên; Hộp 1 chai x 100 viên | NSX | 36 | 893110697724 (VD-18538-13) | 1 |
453 | Risperstad 2 | Risperidone 2mg | Viên nén bao phim | Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp 4 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên, vỉ PVC/ PE/ Aclar/ Nhôm; Hộp 1 chai x 50 viên, Hộp 1 chai x 100 viên, chai HDPE | NSX | 36 | 893110697824 (VD-18854-13) | 1 |
70. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH MTV dược phẩm 150 Cophavina (Địa chỉ: 112 Trần Hưng Đạo, phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
70.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH MTV dược phẩm 150 Cophavina (Địa chỉ: 112 Trần Hưng Đạo, phường Phạm Ngũ Lão, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
454 | Omlac 20 | Omeprazol (dưới dạng hạt bao tan trong ruột) 20mg | Viên nang cứng | Hộp 5 vỉ x 10 viên, (vỉ bấm, Alu-PVC); Hộp 10 vỉ x 10 viên, (vỉ xé, Alu - Alu); Hộp 1 chai x 14 viên; Chai 100 viên | NSX | 36 | 893110697924 (VD-24059-16) | 1 |
455 | Pain-tavic | Acetyl leucin 500mg | Viên nén | Hộp 2 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893100698024 (VD-30195-18) | 1 |
456 | Spasvina | Alverin citrat 40mg | Viên nén | Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 15 viên, Chai 100 viên; Chai 200 viên | NSX | 30 | 893110698124 (VD-17317-12) | 1 |
71. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Địa chỉ: Số 20, đại lộ Hữu Nghị, KCN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương, Việt Nam)
71.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Địa chỉ: Số 25, đường số 8, KCN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương, Việt Nam)
457 | Belesmin | Clotrimazole 500mg | Viên nang mềm đặt âm đạo | Hộp 1 vỉ x 6 viên; Hộp 2 vỉ x 6 viên | NSX | 36 | 893100698224 (VD-30140-18) | 1 |
71.2. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Địa chỉ: Số 20, đại lộ Hữu Nghị, KCN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương, Việt Nam)
458 | Neomycin sulfate + Nystatin + Polymyxin B sulfate | Neomycin sulfate 35.000IU; Nystatin 100.000IU; Polymyxin B sulfate 35.000IU | Viên nang mềm đặt âm đạo | Hộp 2 vỉ x 6 viên | NSX | 24 | 893110698324 (VD-32596-19) | 1 |
72. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Reliv Pharma (Địa chỉ: 410/9 Tân Phú, Khu Mỹ Gia 1, Phường Tân Phú, Quận 7, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
72.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 2 (Địa chỉ: Lô 27 Khu công nghiệp Quang Minh, thị trấn Quang Minh, huyện Mê Linh, Thành phố Hà Nội, Việt Nam)
459 | RV-Nevilol 2,5 | Nebivolol (dưới dạng Nebivolol hydrochloride 2,72mg) 2,5mg | Viên nén | Hộp 3 vỉ x 10 viên | NSX | 24 | 893110698424 (VD-26612-17) | 1 |
73. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Sinh Dược phẩm Hera (Địa chỉ: Lô A17 Khu công nghiệp Tứ Hạ, thị xã Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam)
73.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH Sinh Dược phẩm Hera (Địa chỉ: Lô A17 Khu công nghiệp Tứ Hạ, thị xã Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam)
460 | Heragaba | Gabapentin 300mg | Viên nang cứng | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ x 100 viên | NSX | 36 | 893110698524 (VD-30150-18) | 1 |
461 | Vardelena | Vardenafil (dưới dạng Vardenafil hydrochloride trihydrate) 10mg | Viên nén phân tán trong miệng | Hộp 1 vỉ x 4 viên | NSX | 36 | 893110698624 (VD-30155-18) | 1 |
74. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Sunny Inter Pharma (Địa chỉ: Số 39, ngách 82, ngõ 72, phố Tôn Thất Tùng, phường Khương Thượng, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
74.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH MTV dược phẩm 150 Cophavina (Địa chỉ: 112 Trần Hưng Đạo, phường Phạm Ngũ Lão, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
462 | Esosunny | Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol magnesi pellet tan trong ruột 8,5%) 40mg | Viên nang cứng | Hộp 3 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110698724 (VD-29548-18) | 1 |
75. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Thai Nakorn Patana Việt Nam (Địa chỉ: 636 Nguyễn Tất Thành, Phường 9, Thành phố Tuy Hòa, Tỉnh Phú Yên, Việt Nam, Việt Nam)
75.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH Thai Nakorn Patana Việt Nam (Địa chỉ: 636 Nguyễn Tất Thành, Phường 9, Thành phố Tuy Hòa, Tỉnh Phú Yên, Việt Nam)
463 | Cisteine 250 | Carbocistein 250mg/5ml | Sirô | Hộp 1 chai x 30ml; Hộp 1 chai x 60ml | NSX | 36 | 893100698824 (VD-26027-16) | 1 |
464 | Izac syrup | Ambroxol hydroclorid 15mg/5ml | Sirô | Hộp 01 chai x 30ml; Hộp 01 chai x 60ml | NSX | 36 | 893100698924 (VD-25064-16) | 1 |
76. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH United International Pharma (Địa chỉ: Số 16 VSIP II, Đường số 7, Khu Công Nghiệp Việt Nam - Singapore II, Khu liên hợp Công nghiệp - Dịch vụ - Đô thị Bình Dương, Phường Hòa Phú, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
76.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH United International Pharma (Địa chỉ: Số 16 VSIP II, Đường số 7, Khu Công Nghiệp Việt Nam - Singapore II, Khu liên hợp Công nghiệp - Dịch vụ - Đô thị Bình Dương, Phường Hòa Phú, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
465 | Fordia MR | Metformin HCl 750mg | Viên nén bao phim phóng thích có kiểm soát | Hộp 01 vỉ x 10 viên; Hộp 06 vỉ x 10 viên | NSX | 24 | 893110699024 (VD-30179-18) | 1 |
77. Cơ sở đăng ký: Chi nhánh Resantis Việt Nam - Công ty TNHH Một thành viên Dược Sài Gòn (Địa chỉ: 702 Trường Sa, Phường 14, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
77.1. Cơ sở sản xuất: Chi nhánh Resantis Việt Nam - Công ty TNHH Một thành viên Dược Sài Gòn (Địa chỉ: Số 01 VSIP, đường số 3, khu công nghiệp Việt Nam - Singapore, phường Bình Hòa, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
466 | Ahizu | Paracetamol 150mg | Thuốc bột uống | Hộp x 20 gói x 1,5g | NSX | 36 | 893100699124 (VD-29432-18) | 1 |
467 | Eprazinone RVN | Eprazinon dihydroclorid 50mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893100699224 (VD-30792-18) | 1 |
468 | Enassel 5 | Enalapril maleat 5mg | Viên nén | Hộp x 03 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110699324 (VD-30791-18) | 1 |
469 | Dumver | Ciprofloxacin (tương đương với Ciprofloxacin hydroclorid 555mg) 500mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893115699424 (VD-32345-19) | 1 |
470 | Lecizinrvn | Levocetirizin dihydrochlorid 5mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên | NSX | 48 | 893100699524 (VD-30793-18) | 1 |
471 | Lipirus | Atorvastatin (dưới dạng atorvastatin calci 20,68mg) 20mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110699624 (VD-23909-15) | 1 |
472 | Nefopam RVN | Nefopam hydrochorid 30mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110699724 (VD-29431-18) | 1 |
473 | Omesel 20 | Omeprazol (dưới dạng pellets bao tan trong ruột 8.5%) 20mg | Viên nang cứng | Hộp 3 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110699824 (VD-23910-15) | 1 |
474 | Orlistat RVN 60 | Orlistat (dưới dạng Orlistat pellet 50%) 60mg | Viên nang cứng | Hộp 3 vỉ x 10 viên, vỉ Nhôm-Nhôm và Nhôm-PVC | NSX | 36 | 893100699924 (VD-31373-18) | 1 |
475 | Repamax | Paracetamol 500mg | Viên nang cứng | Chai 200 viên | DĐVN IV | 48 | 893100700024 (VD-23275-15) | 1 |
476 | Repamax 500 | Paracetamol 500mg | Viên nén bao phim | Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 48 | 893100700124 (VD-23276-15) | 1 |
477 | Repamax extra | Cafein 65mg; Paracetamol 500mg | Viên nén bao phim | Hộp x 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893100700224 (VD-32347-19) | 1 |
478 | Tramagesic | Paracetamol 325mg; Tramadol hydroclorid 37,5mg | Viên nén bao phim | Hộp x 3 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893111700324 (VD-30795-18) | 1 |
78. Cơ sở đăng ký: GlaxoSmithKline Pte Ltd (Địa chỉ: 23, Rochester Park, Singapore 139234)
78.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Sanofi Việt Nam (Địa chỉ: Lô I-8-2, đường D8, Khu công nghệ cao, Phường Long Thạnh Mỹ, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
479 | Panadol extra | Caffein 65mg; Paracetamol 500mg | Viên nén | Hộp 15 vỉ x 12 viên; Hộp 2 vỉ x 12 viên | NSX | 36 | 893100700424 (GC-307-18) | 1 |
Ghi chú:
1. Cách ghi tiêu chuẩn chất lượng thuốc tại cột (6):
- Nhà sản xuất (NSX), Tiêu chuẩn nhà sản xuất (TCNSX), Tiêu chuẩn cơ sở (TCCS), In-house có ý nghĩa tương đương nhau, là tiêu chuẩn chất lượng thuốc do cơ sở sản xuất xây dựng và đều có thể được ghi trên nhãn thuốc.
- Cách viết tắt các tiêu chuẩn chất lượng dược điển: Dược điển Việt Nam (DĐVN), Dược điển Anh (BP), Dược điển Mỹ (USP), Dược điển Nhật Bản (JP), Dược điển Trung Quốc (CP), Dược điển Châu âu (EP), Dược điển Quốc tế (IP)…
2. Số đăng ký tại cột (8):
- Số đăng ký gia hạn là số đăng ký được cấp theo quy định tại Phụ lục VI Thông tư 08/2022/TT-BYT ngày 05/09/2022 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định việc đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc.
- Số đăng ký đã cấp (được ghi trong ngoặc đơn) là số đăng ký đã được cấp trước khi thuốc được gia hạn theo quyết định này.
DANH MỤC 193 THUỐC SẢN XUẤT TRONG NƯỚC ĐƯỢC GIA HẠN GIẤY ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM HIỆU LỰC 03 NĂM - ĐỢT 206
(Kèm theo Quyết định số 550/QĐ-QLD ngày 02 tháng 08 năm 2024 của Cục Quản lý Dược)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Quy cách đóng gói | Tiêu chuẩn | Tuổi thọ (tháng) | Số đăng ký gia hạn (Số đăng ký đã cấp) | Số lần gia hạn |
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) | (9) |
1. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần 23 tháng 9 (Địa chỉ: 11 Tân Hóa, Phường 14, Quận 6, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
1.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần 23 tháng 9 (Địa chỉ: 11 Tân Hóa, Phường 14, Quận 6, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
1 | Dotioco | Magnesi hydroxyd 400mg; Nhôm oxyd (dưới dạng nhôm hydroxyd khô) 200mg | Hỗn dịch uống | Hộp 10 gói x 10g; Hộp 20 gói x 10g; Hộp 30 gói x 10g | NSX | 36 | 893100700524 (VD-29604-18) | 1 |
2. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược - Vật Tư y tế Nghệ An (Địa chỉ: Số 68, đường Nguyễn Sỹ Sách, phường Hưng Phúc, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An, Việt Nam)
2.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược - Vật tư y tế Nghệ An (Địa chỉ: Số 68, đường Nguyễn Sỹ Sách, phường Hưng Phúc, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An, Việt Nam)
2 | Alpharusa | Alpha chymotrypsin (tương ứng với Alpha chymotrypsin 4200 đơn vị USP) 4,2mg | Viên nén phân tán | Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên | NSX | 24 | 893110700624 (VD-30975-18) | 1 |
3. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược - Vật tư y tế Thanh Hóa (Địa chỉ: Số 232, Trần Phú, phường Lam Sơn, Thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hoá, Việt Nam)
3.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược - vật tư y tế Thanh Hoá (Địa chỉ: Số 04 đường Quang Trung, phường Ngọc Trạo, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hoá, Việt Nam)
3 | Saprozin | Kẽm (dưới dạng Kẽm gluconat 70mg) 10mg | Thuốc cốm | Hộp 25 gói x 3g; Hộp 30 gói x 3g | NSX | 36 | 893100700724 (VD-29961-18) | 1 |
4 | Thepacol 120 | Paracetamol 120mg | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | Hộp 10 gói x 1,5g; Hộp 20 gói x 1,5g; Hộp 30 gói x 1,5g | NSX | 36 | 893100700824 (VD-26372-17) | 1 |
4. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược ATM (Địa chỉ: VP 26, tầng 26 tòa elip, 110 Trần Phú, Phường Mỗ Lao, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
4.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Địa chỉ: Số 102 Chi Lăng, phường Nguyễn Trãi, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương, Việt Nam)
5 | Cinepark - D | Lọ 5ml chứa: Dexamethason phosphat 5mg; Ofloxacin 15mg | Dung dịch nhỏ mắt, nhỏ tai | Hộp 1 lọ x 5ml; Hộp 1 lọ x 8ml; Hộp 1 lọ x 10ml | NSX | 36 | 893110700924 (VD-28776-18) | 1 |
5. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược Danapha (Địa chỉ: 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, phường Thanh Khê Tây, quận Thanh Khê, thành phố Đà Nẵng, Việt Nam)
5.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược Danapha (Địa chỉ: 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, phường Thanh Khê Tây, quận Thanh Khê, thành phố Đà Nẵng, Việt Nam)
6 | Aminazin 1,25% | Clorpromazin hydroclorid 25mg/2ml | Dung dịch tiêm | Hộp 20 ống x 2ml | NSX | 36 | 893115701024 (VD-30228-18) | 1 |
7 | Arcatamin | Sulbutiamin 200mg | Viên nén bao đường | Hộp 2 vỉ x 15 viên | NSX | 36 | 893100701124 (VD-29625-18) | 1 |
6. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược Đồng Nai (DONAIPHARM) (Địa chỉ: Số 221 B, đường Phạm Văn Thuận, phường Tân Tiến, thành phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam)
6.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược Đồng Nai (DONAIPHARM) (Địa chỉ: Số 221 B, đường Phạm Văn Thuận, phường Tân Tiến, thành phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam)
8 | Rotundin 30 | Rotundin 30mg | Viên nén | Hộp 10 vỉ x 10 viên | DĐVN V | 36 | 893110701224 (VD-20120-13) | 1 |
9 | Rotundin 60 | Rotundin 60mg | Viên nén | Hộp 10 vỉ x 10 viên | DĐVN V | 36 | 893110701324 (VD-20121-13) | 1 |
7. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh (Địa chỉ: số 167 đường Hà Huy Tập, Phường Nam Hà, thành phố Hà Tĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam)
7.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh (Địa chỉ: Số 167, đường Hà Huy Tập, Phường Nam Hà, thành phố Hà Tĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam)
10 | Bermoric | Berberin clorid 50mg; Mộc hương 100mg | Viên nang cứng | Hộp 2 vỉ × 10 viên; Hộp 5 vỉ × 10 viên; Hộp 10 vỉ × 10 viên; Hộp 1 lọ 20 viên; Hộp 1 lọ 100 viên; Hộp 1 lọ 200 viên | NSX | 36 | 893100701424 (VD-32492-19) | 1 |
11 | Cồn BSI | Mỗi 100ml chứa: Acid benzoic 5g; Acid salicylic 5g; Iod 2,5g | Cồn thuốc dùng ngoài | Hộp 1 lọ x 10ml, Hộp 1 lọ x 12ml | NSX | 36 | 893100701524 (VS-4945-16) | 1 |
12 | Racesec | Racecadotril 10mg | Viên nén phân tán | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ × 10 viên | NSX | 36 | 893110701624 (VD-27715-17) | 1 |
8. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược Medipharco (Địa chỉ: 08 Nguyễn Trường Tộ, Phường Phước Vĩnh, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam)
8.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược Medipharco (Địa chỉ: 08 Nguyễn Trường Tộ, Phường Phước Vĩnh, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam)
13 | Actadol 80 | Paracetamol 80mg | Thuốc bột uống | Hộp 12 gói x 3g | NSX | 36 | 893100701724 (VD-19585-13) | 1 |
14 | Medo α 42 | Chymotrypsin 42 (tương đương 8400 đơn vị USP) Microkatal | Viên nén | Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 50 vỉ x 10 viên | DĐVN V | 36 | 893110701824 (VD-18810-13) | 1 |
9. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 (Địa chỉ: 299/22 Lý Thường Kiệt, Phường 15, Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
9.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 (Địa chỉ: 930C4 đường C, Khu công nghiệp Cát Lái, cụm 2, Phường Thạnh Mỹ Lợi, Quận 2, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
15 | Vicaldex | Ống 5ml chứa: Calci glucoheptonat 0,55g; Vitamin C 0,05g; Vitamin D2 0,025mg; Vtamin PP 0,025g | Dung dịch uống | Hộp 18 ống x 5ml, Hộp 10 ống x 5ml, Hộp 24 ống x 10ml, Hộp 10 ống x 10ml | NSX | 24 | 893100701924 (VD-22109-15) | 1 |
10. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm 3/2 (Địa chỉ: Số 601 Cách Mạng Tháng Tám, Phường 15, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
10.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm 3/2 (Địa chỉ: Số 930 C2, Đường C, KCN Cát Lái, Cụm II, Phường Thạnh Mỹ Lợi, Quận 2, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
16 | Vitamin B6 | Pyridoxin hydroclorid 100mg/2ml | Dung dịch tiêm | Hộp 10 vỉ x 10 ống x 2ml | NSX | 36 | 893110702024 (VD-31559-19) | 1 |
11. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm (Địa chỉ: 27 Nguyễn Thái Học, Phường Mỹ Bình, Thành phố Long Xuyên, Tỉnh An Giang, Việt Nam)
11.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm (Địa chỉ: Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, An Giang, Việt Nam)
17 | Imidagi 5 | Imidapril hydroclorid 5mg | Viên nén | Hộp 3 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110702124 (VD-14668-11) | 1 |
11.2. Cơ sở sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm (Địa chỉ: Đường Vũ Trọng Phụng, Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, An Giang, Việt Nam)
18 | Agimol 150 | Paracetamol 150mg | Thuốc cốm | Hộp 10 gói x 1g; Hộp 30 gói x 1g; Hộp 24 gói x 1g | NSX | 36 | 893100702224 (VD-22790-15) | 1 |
12. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Ampharco U.S.A (Địa chỉ: Khu công nghiệp Nhơn Trạch 3, thị trấn Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai, Việt Nam)
12.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A (Địa chỉ: Khu công nghiệp Nhơn Trạch 3, thị trấn Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai, Việt Nam)
19 | Maxxhepa-Arginine 500 | L-Arginin hydroclorid 500mg | Viên nang mềm | Hộp 1 túi x 1 vỉ x 10 viên, Hộp 1 túi x 3 vỉ x 10 viên, túi 1 túi x 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110702324 (VD-29675-18) | 1 |
20 | Maxxhepa Urso 200 | Acid ursodeoxycholic 200mg | Viên nang mềm | Hộp 1 túi x 1 vỉ x 10 viên, túi 1 túi x 3 vỉ x 10 viên, Hộp 1 túi x 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110702424 (VD-31064-18) | 1 |
21 | Maxxmucous-AB 30 | Ambroxol hydroclorid 30mg | Thuốc bột uống | Hộp 10 gói, gói 1,5g; Hộp 30 gói, gói 1,5g; Hộp 100 gói, gói 1,5g | NSX | 36 | 893100702524 (VD-24720-16) | 1 |
22 | Maxxpara | Ibuprofen 200mg; Paracetamol 325mg | Viên nang mềm | Hộp 1 túi x 1 vỉ x 10 viên; Hộp 1 túi x 3 vỉ x 10 viên; Hộp 1 túi x 10 vỉ x 10 viên | NSX | 24 | 893100702624 (VD-31590-19) | 1 |
13. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm An Thiên (Địa chỉ: 314 Bông Sao, phường 5, quận 8, Tp.Hồ Chí Minh, Việt Nam)
13.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm An Thiên (Địa chỉ: Lô C16, Đường số 9, khu công nghiệp Hiệp Phước, Xã Hiệp Phước, Huyện Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
23 | A.T Neltimicin inj | Netilmicin (dưới dạng Netilmicin sulfat) 100mg/2ml | Dung dịch tiêm | Hộp 5 ống, 10 ống, 20 ống x 2ml | NSX | 24 | 893110702724 (VD-24731-16) | 1 |
24 | A.T ZinC | Kẽm (dưới dạng kẽm gluconat) 10mg | Viên nén phân tán | Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | NSX | 24 | 893110702824 (VD-24740-16) | 1 |
25 | Atihepam 500 | L-Ornithin L-Aspartat 500mg | Viên nén | Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 30 viên, 60 viên, 100 viên | NSX | 24 | 893110702924 (VD-24736-16) | 1 |
14. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam (Địa chỉ: Số 43 đường số 8, khu công nghiệp Việt Nam - Singapore, Phường Bình Hòa, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
14.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam (Địa chỉ: Số 43 đường số 8, khu công nghiệp Việt Nam - Singapore, Phường Bình Hòa, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
26 | Otibone 500 | Glucosamin (dưới dạng glucosamin hydroclorid) 500mg | Viên nén bao phim | Hộp 10 vỉ x 10 viên | USP 43 | 36 | 893100703024 (VD-20181-13) | 1 |
27 | Otibone 750 | Glucosamin(dưới dạng glucosamin hydroclorid) 750mg | Viên nén bao phim | Hộp 10 vỉ x 10 viên | USP 43 | 36 | 893100703124 (VD-20182-13) | 1 |
15. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Địa chỉ: Cụm Công nghiệp Hà Bình Phương, xã Văn Bình, huyện Thường Tín, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
15.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Địa chỉ: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, xã Văn Bình, huyện Thường Tín, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
28 | BFS-Neostigmine 0.25 | Neostigmin metylsulfat 0,25mg/ml | Dung dịch tiêm | Hộp 10 ống x 1ml; Hộp 20 ống x 1ml; Hộp 50 ống x 1ml | NSX | 36 | 893114703224 (VD-24008-15) | 1 |
16. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú (Địa chỉ: Lô M7A , Đường D17, Khu Công Nghiệp Mỹ Phước 1, Phường Thới Hòa, Thị Xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
16.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú (Địa chỉ: Lô M7A , Đường D17, Khu Công Nghiệp Mỹ Phước 1, Phường Thới Hòa, Thị Xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
29 | Dryches | Dutasterid 0,5mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110703324 (VD-28454-17) | 1 |
30 | Gellux | Mỗi gói chứa: Sucralfat 1g | Hỗn dịch uống | Hộp 20 gói x 15g, Hộp 30 gói x 15g | NSX | 36 | 893100703424 (VD-27438-17) | 1 |
31 | Gourcuff-5 | Alfuzosin HCl 5mg | Viên nén bao phim | Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110703524 (VD-28912-18) | 1 |
32 | Gyllex | L-ornithin-L-aspartat 300mg | Viên nang mềm | Hộp 6 vỉ x 5 viên | NSX | 36 | 893110703624 (VD-21057-14) | 1 |
33 | Keikai | Melatonin 3mg | Viên nang mềm | Hộp 6 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110703724 (VD-28469-17) | 1 |
34 | Paolucci | Deferipron 500mg | Viên nang cứng | Hộp 3 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110703824 (VD-21063-14) | 1 |
35 | Pruzena | Doxylamin succinat 10mg; Pyridoxin HCL 10mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893100703924 (VD-19666-13) | 1 |
36 | Siqueira | Arginin HCl 500mg | Viên nang cứng | Hộp 6 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110704024 (VD-21991-14) | 1 |
37 | Venutel | Temozolomid 50mg | Viên nang cứng | Hộp 2 vỉ x 7 viên | NSX | 36 | 893114704124 (VD-30908-18) | 1 |
38 | Ziegler | Arginin HCl 500mg | Viên nang cứng | Hộp 6 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110704224 (VD-19674-13) | 1 |
17. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nội (Địa chỉ: số 170 Đường La Thành, phường Ô Chợ Dừa, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
17.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nội (Địa chỉ: Lô số 15, Khu công nghiệp Quang Minh, xã Quang Minh, huyện Mê Linh, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
39 | Cloramphenicol | Cloramphenicol 32mg/8ml | Dung dịch thuốc nhỏ mắt | Hộp 01 lọ 8ml; Hộp 50 lọ 8ml | NSX | 24 | 893115704324 (VD-29742-18) | 1 |
40 | Isotic Moxisone | Mỗi lọ 5ml chứa: Dexamethason phosphat (dưới dạng Dexamethason natri phosphat) 5mg; Moxifloxacin (dưới dạng Moxifloxacin hydroclorid) 25mg | Dung dịch thuốc tra mắt, nhỏ tai | Hộp 01 lọ 5ml | NSX | 24 | 893115704424 (VD-18725-13) | 1 |
18. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Địa chỉ: Số 10A, phố Quang Trung, phường Quang Trung, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
18.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Địa chỉ: Tổ dân phố số 4, phường La Khê, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
41 | Ausmuco 200 mg | Carbocistein 200mg | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | Hộp 10 gói x 2g, Hộp 14 gói x 2g, Hộp 20 gói x 2g | NSX | 24 | 893100704524 (VD-29743-18) | 1 |
42 | Ausmuco 750g | Carbocistein 750mg | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | Hộp 15 gói x 3g, Hộp 20 gói x 3g, Hộp 30 gói x 3g | NSX | 24 | 893100704624 (VD-29744-18) | 1 |
43 | Cefpivoxil 50 | Cefditoren (dưới dạng Cefditoren Pivoxil) 50mg | Viên nén phân tán | Hộp 3 vỉ x 10 viên | NSX | 24 | 893110704724 (VD-29747-18) | 1 |
44 | Gyndizol | Clotrimazol 100mg; Metronidazol 500mg | Viên nang mềm đặt âm đạo | Hộp 2 vỉ x 6 viên | NSX | 24 | 893115704824 (VD-28664-18) | 1 |
45 | Letsuxy | L-Ornithin L-Aspartat 500mg | Viên nén bao phim | Hộp 1 túi x 10 vỉ x 10 viên; Hộp lớn x 5 hộp nhỏ x 1 túi x 2 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 5 viên | NSX | 36 | 893110704924 (VD-22881-15) | 1 |
46 | Meza-Calci | Calci (dưới dạng tricalcium phosphat 1,65g) 0,6g | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | Hộp 30 gói x 2g | NSX | 36 | 893100705024 (VD-25695-16) | 1 |
19. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Hải Phòng (Địa chỉ: 71 Điện Biên Phủ, Hồng Bàng, Hải Phòng, Việt Nam)
19.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Hải Phòng (Địa chỉ: Số 1 Tây Sơn, Kiến An, Hải Phòng, Việt Nam)
47 | Cloramphenicol | Cloramphenicol 32mg/8ml | Thuốc nhỏ mắt | Hộp 1 lọ x 8ml | NSX | 24 | 893115705124 (VD-19371-13) | 1 |
20. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Imexpharm (Địa chỉ: Số 4, đường 30/4, phường 1, thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam)
20.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Imexpharm (Địa chỉ: Số 4, đường 30/4, phường 1, thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam)
48 | Bactamox 750 mg | Amoxicilin (dưới dạng amoxicilin trihydrat) 500mg; Sulbactam (dưới dạng sulbactam pivoxil) 250mg | Viên nén bao phim | Hộp 1 túi x 2 vỉ x 7 viên | NSX | 24 | 893110705224 (VD-22900-15) | 1 |
49 | Carbocistein 200 mg | Carbocistein 200mg | Thuốc cốm pha hỗn dịch uống | Hộp 30 gói x 1g | NSX | 24 | 893100705324 (VD-25187-16) | 1 |
21. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa (Địa chỉ: 74 Thống Nhất, TP. Nha Trang, Khánh Hòa, Việt Nam)
21.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa (Địa chỉ: Đường 2 tháng 4, P. Vĩnh Hòa, Nha Trang, Khánh Hòa, Việt Nam)
50 | Cytan | Diacerein 50mg | Viên nang | Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110705424 (VD-17177-12) | 1 |
51 | Khaterban | Dextromethorphan HBr 5mg; Natri benzoat 50mg; Terpin hydrat 150mg | Viên nén | Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110705524 (VD-18966-13) | 1 |
52 | Rotundin 30 | Rotundin 30mg | Viên nén | Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 1 chai x 100 viên | DĐVN IV | 36 | 893110705624 (VD-22913-15) | 1 |
22. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Địa chỉ: Số 521, khu phố An Lợi, phường Hòa Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
22.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Địa chỉ: Số 521, khu phố An Lợi, phường Hòa Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
53 | Tussifort | Dextromethorphan HBr 30mg; Eucalyptol 50mg; Guaifenesin 100mg; L - menthol 1mg | Viên nang mềm | Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110705724 (VD-22933-15) | 1 |
54 | Vagsur | Clindamycin (dưới dạng Clindamycin phosphat) 100mg; Clotrimazol 200mg | Viên nang mềm đặt âm đạo | Hộp 1 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110705824 (VD-28997-18) | 1 |
23. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (Địa chỉ: Lô E2, đường N4, KCN Hòa Xá, Phường Lộc Hòa, TP Nam Định, Tỉnh Nam Định, Việt Nam)
23.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (Địa chỉ: Lô E2, đường N4, KCN Hòa Xá, Phường Lộc Hòa, TP Nam Định, Tỉnh Nam Định, Việt Nam)
55 | Cefaclor 500mg | Cefaclor (dạng Cefaclor monohydrat) 500mg | Viên nén nhai | Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110705924 (VD-29794-18) | 1 |
56 | Cefradin 500 mg | Cefradin 500mg | Viên nén bao phim | Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110706024 (VD-29005-18) | 1 |
23.2. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (Địa chỉ: Lô N8 - Đường N5 - Khu công nghiệp Hòa Xá - Phường Mỹ Xá - Thành phố Nam Định - Tỉnh Nam Định- Việt Nam)
57 | Metronidazol 750mg/150ml | Metronidazole 750mg/150ml | Dung dịch tiêm truyền | Hộp 1 lọ x 150ml | NSX | 24 | 893115706124 (VD-30437-18) | 1 |
24. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà (Địa chỉ: 415 Hàn Thuyên, phường Vị Xuyên,TP. Nam Định, Tình Nam Định, Việt Nam)
24.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà (Địa chỉ: 415 Hàn Thuyên, phường Vị Xuyên, TP. Nam Định, Tỉnh Nam Định, Việt Nam)
58 | Ubinutro | Lọ 90ml chứa: Kẽm (dưới dạng ZnSO4.H2O) 30mg; Lysine hydroclorid 900mg; Vitamin B1 20mg; Vitamin B2 20mg; Vitamin B6 20mg; Vitamin PP 18mg | Sirô | Hộp 1 lọ 90ml; Hộp 1 lọ 120ml; Hộp 1 lọ 150ml | NSX | 36 | 893100706224 (VD-16776-12) | 1 |
25. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm OPC (Địa chỉ: 1017 Hồng Bàng, Phường 12, Quận 6, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam)
25.1. Cơ sở sản xuất: Chi nhánh Công ty Cổ phần Dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy Dược phẩm OPC (Địa chỉ: Số 09/ĐX04-TH, Tổ 7, Khu phố Tân Hóa, Phường Tân Vĩnh Hiệp, Thị xã Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
59 | Cao sao vàng | Hộp 4g chứa: Camphor 849,20mg; Menthol 425,20mg; Tinh dầu Bạc hà 525,20mg; Tinh dầu Đinh hương 130,80mg; Tinh dầu Quế 53,20mg; Tinh dầu Tràm 210,80mg | Cao xoa | Túi 1 hộp x 4g; Hộp 1 hộp x 10g; Hộp 1 chai x 20g | NSX | 36 | 893100706324 (VD-26922-17) | 1 |
60 | Vitamin AD | Vitamin A 5000IU; Vitamin D3 400IU | Viên nang mềm | Hộp 4 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên | NSX | 36 | 893100706424 (VD-29054-18) | 1 |
61 | Vitamin C 500mg | Vitamin C 500mg | Viên nang cứng | Chai 100 viên | NSX | 36 | 893100706524 (VD-22956-15) | 1 |
62 | Dầu nóng mặt trời | Chai 20ml chứa: Camphor 2,1g; Gừng (Rhizoma Zingiberis) 0,63g; Methyl salicylat 6,21g; Tinh dầu Bạc hà (Aetheroleum Menthae arvensis) 2,48g; Tinh dầu quế (Aetheroleum Cinnamomi) 0,11g | Dầu xoa | Hộp 1 chai x 20ml; Hộp 1 chai x 60ml | NSX | 36 | 893100706624 (VD-30948-18) | 1 |
26. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm OPV (Địa chỉ: Số 27, Đường 3A, Khu Công Nghiệp Biên Hòa II, Phường An Bình, Thành phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam)
26.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm OPV (Địa chỉ: Số 27, Đường 3A, Khu Công Nghiệp Biên Hòa II, Phường An Bình, Thành phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam)
63 | Ameflu Day Time | Acetaminophen 500mg; Dextromethorphan hydrobromide 15mg; Guaifenesin 200mg; Phenylephrine hydrochloride 10mg | Viên nén bao phim | Hộp 1 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 20 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110706724 (VD-21869-14) | 1 |
64 | Ametuss 5 cough relief | Benzocaine 7,5mg; Dextromethorphan HBr.H2O 5mg | Viên nén ngậm | Hộp 2 vỉ x 8 viên | NSX | 36 | 893110706824 (VD-23626-15) | 1 |
65 | Babygaz | Simethicone (dưới dạng simethicone emulsion 30%) 2000mg | Hỗn dịch uống | Hộp 1 chai x 30ml | NSX | 24 | 893100706924 (VD-25742-16) | 1 |
66 | Calcimax | Mỗi 5ml chứa: Acid ascorbic (tương ứng Lysin ascorbat 250mg) 136,6mg; Calci ascorbat khan (dưới dạng Calci ascorbat) 250mg; Lysin hydroclorid 141,7mg | Dung dịch uống | Hộp 20 ống x 10ml, Hộp 20 ống x 5ml | NSX | 24 | 893110707024 (VD-26977-17) | 1 |
67 | Ferronic B9 | Acid folic 0,35mg; Sắt (dưới dạng Sắt (II) sulfat khan) 50mg | Viên nang cứng | Hộp 3 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893100707124 (VD-26985-17) | 1 |
68 | Midorhum | Acetaminophen 500mg; Dextromethorphan hydrobromide 15mg; Loratadine 5mg | Viên nén bao phim | Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110707224 (VD-26993-17) | 1 |
69 | Calcitron Plus Mg | Boron (Natri tetraborat decahydrat) 0,5mg; Calci (Calci citrat) 250mg; Đồng (Đồng gluconat) 0,5mg; Kẽm (Kẽm oxyd) 5mg; Magnesi (Magnesi oxyd) 40mg; Mangan (Mangan gluconat dihydrat) 0,5mg; Vitamin B6 (Pyridoxin HCl) 5mg; Vitamin D3 (Cholecalciferol) 125IU | Viên nén bao phim | Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 1 chai x 30 viên | NSX | 36 | 893110707324 (VD-24823-16) | 1 |
70 | Ceretrop 10% | Piracetam 6000mg/60ml | Sirô | Hộp 1 chai x 60ml | NSX | 36 | 893110707424 (VD-26978-17) | 1 |
71 | Motalv plus | Alverine citrate 60mg; Simethicone (dưới dạng bột simethicone 70%) 300mg | Viên nang cứng | Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110707524 (VD-30467-18) | 1 |
72 | New tydol cold | Chai 15ml chứa: Acetaminophen 1500mg; Dextromethorphan hydrobromide 45mg; Phenylephrine hydrochloride 22,5mg | Thuốc nhỏ giọt | Hộp 1 chai x 15ml | NSX | 36 | 893110707624 (VD-18332-13) | 1 |
73 | Ostesamine 750 | Glucosamine (tương ứng Glucosamine sulfate 750mg; dưới dạng Glucosamine sulfate potassium chloride) 588,83mg | Viên nén bao phim | Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893100707724 (VD-20793-14) | 1 |
74 | Star cough relief | Benzocaine 7,5mg; Dextromethorphan hydrobromide 5mg | Viên nén ngậm | Hộp 2 túi x 1 vỉ x 12 viên; Hộp 5 túi x 1 vỉ x 12 viên; Hộp 10 túi x 1 vỉ x 12 viên | NSX | 36 | 893110707824 (VD-22503-15) | 1 |
75 | Star sore throat | Cetrimonium bromide 2mg; Lidocaine 1mg; Tyrothricin 4mg | Viên nén ngậm | Hộp 2 túi x 1 vỉ x 12 viên, Hộp 5 túi x 1 vỉ x 12 viên, Hộp 10 túi x 1 vỉ x 12 viên | NSX | 36 | 893110707924 (VD-30472-18) | 1 |
76 | Zibifer | Mỗi 10ml chứa: Sắt (III) (dưới dạng iron (III) hydroxide polymaltose complex 34%) 100mg | Sirô | Hộp 1 chai x 60ml, Hộp 20 ống x 10ml | NSX | 36 | 893100708024 (VD-31146-18) | 1 |
27. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Phương Đông (Địa chỉ: Lô số 07, đường số 2, Khu công nghiệp Tân Tạo, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
27.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Phương Đông (Địa chỉ: Lô số 07, đường số 2, Khu công nghiệp Tân Tạo, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
77 | Ormagat | Glucosamin sulfat (dưới dạng glucosamin sulfat natri clorid tương đương với 393mg Glucosamin) 500mg | Viên nén sủi bọt | Hộp 1 tuýp x 10 viên, Hộp 1 tuýp x 20 viên, Hộp 1 vỉ x 4 viên, Hộp 2 vỉ x 4 viên, Hộp 5 vỉ x 4 viên, Hộp 10 vỉ x 4 viên | NSX | 36 | 893100708124 (VD-27986-17) | 1 |
28. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình (Địa chỉ: Số 46, đường Hữu Nghị, phường Bắc Lý, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình, Việt Nam)
28.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình (Địa chỉ: Số 46, đường Hữu Nghị, phường Bắc Lý, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình, Việt Nam)
78 | Dầu khuynh diệp phong nha | Eucalyptol 12,6g/15ml | Dầu xoa | Hộp 1 chai x 15ml, 25ml; Vỉ 1 chai x 25ml | NSX | 36 | 893100708224 (VD-24842-16) | 1 |
29. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Sao Kim (Địa chỉ: KCN Quang Minh, thị trấn Quang Minh, huyện Mê Linh, TP. Hà Nội, Việt Nam)
29.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Sao Kim (Địa chỉ: KCN Quang Minh, thị trấn Quang Minh, huyện Mê Linh, TP. Hà Nội, Việt Nam)
79 | Co-lutem paediatric | Artemether (Artemether) 180mg; Lumefantrin (Lumefantrine) 1080mg | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | Hộp 1 lọ x 24g | NSX | 24 | 893110708324 (VD-27028-17) | 1 |
80 | Dekasiam | Acetylsalicylic Acid (dưới dạng pellet 13,8%) 100mg | Thuốc cốm chứa pellet bao tan trong ruột | Hộp 20 gói x 725mg | NSX | 24 | 893110708424 (VD-22510-15) | 1 |
30. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Song Vân (Địa chỉ: 31 Tân Trang, Phường 9, Quận Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam)
30.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận (Địa chỉ: 192 Nguyễn Hội, phường Phú Trinh, TP. Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận, Việt Nam)
81 | Sovasol | Clotrimazol 0,5mg/ml | Dung dịch dùng ngoài | Hộp 1 chai 100ml, 125ml | NSX | 36 | 893110708524 (VD-28045-17) | 1 |
31. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Địa chỉ: Lô 08, 09 Cụm công nghiệp và tiểu thủ công nghiệp Tân Mỹ Chánh, Phường 9, Thành Phố Mỹ Tho, Tỉnh Tiền Giang, Việt Nam)
31.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Địa chỉ: 15, Đốc Binh Kiều, Phường 2, TP. Mỹ Tho, Tỉnh Tiền Giang, Việt Nam)
82 | Rodatif | Rotundin 30mg | Viên nén | Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110708624 (VD-25281-16) | 1 |
83 | Tiphaprim 480 | Sulfamethoxazol 400mg; Trimethoprim 80mg | Viên nang cứng | Hộp 1 chai x 100 viên | NSX | 36 | 893110708724 (VD-30511-18) | 1 |
84 | Vitamin B6 250mg | Pyridoxin hydroclorid 250mg | Viên nén bao đường | Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 50 vỉ x 10 viên, Hộp 100 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893100708824 (VD-29153-18) | 1 |
32. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm (Địa chỉ: 27 Nguyễn Chí Thanh, Khóm 2, Phường 9, TP. Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh, Việt Nam)
32.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm (Địa chỉ: 27 Nguyễn Chí Thanh, Khóm 2, Phường 9, TP. Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh, Việt Nam)
85 | Multivitamin | Vitamin B1 (Thiamin mononitrat) 2mg; Vitamin B2 (Riboflavin) 2mg; Vitamin B5 (Canxi pantothenat) 1mg; Vitamin B6 (Pyridoxin hydroclorid) 1mg; Vitamin C (aicd ascorbic) 50mg; Vitamin D2 (Ergocalciferol) 400IU; Vitamin PP (Nicotinamid) 20mg | Viên nén bao đường | Hộp 1 chai 100 viên | NSX | 24 | 893100708924 (VD-16607-12) | 1 |
33. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 2 (Địa chỉ: Số 9 Trần Thánh Tông, phường Bạch Đằng, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
33.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 2 (Địa chỉ: Lô 27, khu công nghiệp Quang Minh, thị trấn Quang Minh, huyện Mê Linh, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
86 | Cefalexin 500 mg | Cefalexin (dưới dạng Cefalexin monohydrat) 500mg | Viên nén phân tán | Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110709024 (VD-29865-18) | 1 |
87 | Downlipitz 400 | Bezafibrat 400mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110709124 (VD-30552-18) | 1 |
88 | Lifelopin | Enalapril maleat 5mg | Viên nang cứng | Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110709224 (VD-24299-16) | 1 |
34. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Trung ương 3 (Địa chỉ: 16 Lê Đại Hành, Phường Minh Khai, Quận Hồng Bàng, TP Hải Phòng, Việt Nam)
34.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 (Địa chỉ: Số 28, đường 351, Xã Nam Sơn, Huyện An Dương, TP Hải Phòng, Việt Nam)
89 | Pizymax | Zinc Gluconate (Kẽm gluconat) (tương đương 10mg kẽm nguyên chất) 70mg | Thuốc cốm | Hộp 25 gói x 3g | NSX | 36 | 893100709324 (VD-30556-18) | 1 |
35. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Trung ương I - Pharbaco (Địa chỉ: 160 Tôn Đức Thắng, phường Hàng Bột, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
35.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Trung ương I - Pharbaco (Địa chỉ: Thôn Thạch Lỗi - xã Thanh Xuân - huyện Sóc Sơn - thành phố Hà Nội- Việt Nam)
90 | Alpha-EnteroEXT | Chymotrypsin 8400IU | Viên nén | Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 2 vỉ x 10 viên | DĐVN IV | 24 | 893110709424 (VD-24286-16) | 1 |
91 | Arterakine | Dihydroartemisinin 240mg; Piperaquin phosphat 1920mg | Bột pha hỗn dịch uống | Hộp 1 lọ bột thuốc pha thành 60ml hỗn dịch | NSX | 36 | 893110709524 (VD-24861-16) | 1 |
92 | Bicelor 250 DT. | Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 250mg | Viên nén phân tán | Hộp 3 vỉ x 10 viên | NSX | 24 | 893110709624 (VD-28067-17) | 1 |
93 | Bicelor 500 DT. | Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 500mg | Viên nén phân tán | Hộp 3 vỉ x 10 viên | NSX | 24 | 893110709724 (VD-28069-17) | 1 |
94 | Bivantox inf | Acid thioctic 600mg/20ml | Dung dịch đậm đặc để pha tiêm truyền | Hộp 5 lọ x 20ml | NSX | 36 | 893110709824 (VD-25285-16) | 1 |
95 | Calci clorid 10% | Calci clorid 500mg/5ml | Dung dịch tiêm | Hộp 50 ống x 5ml | NSX | 36 | 893110709924 (VD-25287-16) | 1 |
96 | Fabadroxil | Cefadroxil (dưới dạng cefadroxil monohydrat compact) 250mg | Thuốc bột uống | Hộp 10 gói x 3g, Hộp 12 gói x 3g | NSX | 24 | 893110710024 (VD-30523-18) | 1 |
97 | Fabadroxil 250 DT. | Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat compact) 250mg | Viên nén phân tán | Hộp 3 vỉ x 10 viên | NSX | 24 | 893110710124 (VD-29852-18) | 1 |
98 | Firstlexin 1000 DT. | Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 1000mg | Viên nén phân tán | Hộp 3 vỉ x 10 viên | NSX | 24 | 893110710224 (VD-27078-17) | 1 |
99 | Firstlexin 250 DT. | Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 250mg | Viên nén phân tán | Hộp 3 vỉ x 10 viên | NSX | 24 | 893110710324 (VD-27079-17) | 1 |
100 | Povinsea | L-ornithin L-aspartat 2,5g/5ml | Dung dịch tiêm | Hộp 10 ống x 5ml | NSX | 36 | 893110710424 (VD-19952-13) | 1 |
101 | Phacodolin | Tinidazol 500mg/100ml | Dung dịch tiêm truyền | Hộp 1 lọ 100ml; Hộp 20 lọ 100ml | NSX | 24 | 893115710524 (VD-30537-18) | 1 |
102 | Tigercef 2g | Cefotiam (dưới dạng hỗn hợp Cefotiam hydroclorid và Natri carbonat) 2000mg | Thuốc bột pha tiêm | Hộp 10 lọ | NSX | 36 | 893110710624 (VD-27090-17) | 1 |
103 | Smaxlatin - 10 | Ống 10ml chứa: Glycin 200mg; Glycyrrhizin (dưới dạng Glycyrrhizinate monoammonium) 20mg; L - cystein HCl (dưới dạng L - cystein HCl. H2O) 10mg | Dung dịch tiêm | Hộp 2 vỉ x 5 ống x 10ml | NSX | 36 | 893110710724 (VD-28093-17) | 1 |
36. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương Vidipha (Địa chỉ: 184/2 Lê Văn Sỹ, Phường 10, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
36.1. Cơ sở sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Trung ương Vidipha Bình Dương (Địa chỉ: Khu phố Tân Bình, Phường Tân Hiệp, Thị xã Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
104 | Calci clorid 0,5g/ 5ml | Calcium chloride dihydrate (dưới dạng calcium chloride hexahydrate) 0,5g/5ml | Dung dịch tiêm | Hộp 100 ống x 5ml | DĐVN V | 60 | 893110710824 (VD-25784-16) | 1 |
105 | Dexamethason 0,5mg | Dexamethasone (dưới dạng dexamethasone acetate) 0,5mg | Viên nén | Hộp 10 vỉ x 30 viên, Chai 150 viên, Chai 500 viên | NSX | 36 | 893110710924 (VD-27109-17) | 1 |
106 | Doltuxil F | Dextromethorphan hydrobromide 15mg; Loratadine 5mg; Paracetamol 500mg | Viên nén bao phim | Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 1 chai x 100 viên | NSX | 36 | 893110711024 (VD-23049-15) | 1 |
107 | Fasvon | Rutin 500mg | Viên nén bao phim | Hộp 2 vỉ x 15 viên | NSX | 36 | 893100711124 (VD-18372-13) | 1 |
108 | Gynapax | Acid boric 4,35g; Berberin clorid 2mg; Phèn chua (Kali nhôm sulfat) 0,6g | Thuốc bột dùng ngoài | Hộp 10 gói x 5g, Hộp 15 gói x 5g, Hộp 30 gói x 5g | NSX | 36 | 893100711224 (VD-27111-17) | 1 |
109 | Polydeson | Chai 5ml chứa: Dexamethason phosphat(dưới dạng dexamethason natri phosphat 5,5mg) 5mg; Neomycin(dưới dạng neomycin sulfat 17.500IU) 17,5mg | Dung dịch nhỏ mắt, mũi, tai | Hộp 1 chai x 5ml | NSX | 24 | 893110711324 (VD-29186-18) | 1 |
110 | Vitamin B1 250mg | Thiamine nitrate 250mg | Viên nén bao đường | Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 50 vỉ x 10 viên, Chai 100 viên | NSX | 36 | 893110711424 (VD-23698-15) | 1 |
111 | Vitamin C 500mg | Ascorbic acid 500mg | Viên nang cứng | Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 50 vỉ x 10 viên, Chai 100 viên | NSX | 24 | 893110711524 (VD-25790-16) | 1 |
37. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ (Địa chỉ: Số 93 Linh Lang, phường Cống Vị, quận Ba Đình, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
37.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hải Phòng (Địa chỉ: Số 1 Tây Sơn, Kiến An, Hải Phòng, Việt Nam)
112 | Ospay-Neo | Lọ 15ml chứa: Dexamethason natri phosphat 15mg; Neomycin sulphat 75mg; Oxymetazolin hydroclorid 7,5mg | Dung dịch thuốc nhỏ mũi | Hộp 1 lọ x 15ml, | NSX | 24 | 893110711624 (VD-18376-13) | 1 |
37.2. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ (Địa chỉ: Lô M1, đường N3, khu công nghiệp Hòa Xá, xã Lộc Hòa, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định, Việt Nam)
113 | Alpha-Ktal | Chymotrypsin (1000 đơn vị USP) 4,2mg | Viên nén | Hộp 2 vỉ, 10 vỉ, 50 vỉ x 10 viên, Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | NSX | 24 | 893110711724 (VD-28123-17) | 1 |
114 | Paragin 500mg | L-Ornithin L- aspartat 500mg | Viên nang mềm | Hộp 12 vỉ x 5 viên | NSX | 36 | 893110711824 (VD-23066-15) | 1 |
38. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc (Địa chỉ: Số 777, đường Mê Linh, phường Khai Quang, thành phố Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc, Việt Nam)
38.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc (Địa chỉ: Thôn Mậu Thông -P.Khai Quang - TP.Vĩnh Yên - T.Vĩnh Phúc- Việt Nam)
115 | Calci clorid | Calci clorid dihydrat (dưới dạng calci clorid hexahydrat) 500mg/5ml | Dung dịch tiêm | Hộp 10 vỉ x 5 ống x 5ml | NSX | 36 | 893110711924 (VD-24898-16) | 1 |
116 | Fenidel | Piroxicam 40mg/2ml | Dung dịch tiêm | Hộp 1 vỉ x 10 ống x 2ml; Hộp 5 vỉ x 10 ống x 2ml | NSX | 36 | 893110712024 (VD-28699-18) | 1 |
117 | Glucose 30% | Glucose (dưới dạng Glucose monohydrat) 1,5g/5ml | Dung dịch tiêm | Hộp 10 vỉ x 5 ống x 5ml; Hộp 4 vỉ x 5 ống x 5ml | NSX | 36 | 893110712124 (VD-24900-16) | 1 |
118 | Vinpoic 200 | Acid thioctic 200mg | Viên nang mềm | Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110712224 (VD-30604-18) | 1 |
119 | Vinphyton 1mg | Phytomenadion (Vitamin K1) 1mg/1ml | Dung dịch tiêm | Hộp 2 vỉ x 5 ống x 1ml; Hộp 5 vỉ x 10 ống x 1ml | NSX | 36 | 893110712324 (VD3-76-20) | 1 |
120 | Vitamin B12 | Cyanocobalamin 500µ g (mcg)/1ml | Dung dịch tiêm | Hộp 100 ống x 1ml; Hộp 2 vỉ x 10 ống x 1ml | DĐVN V | 36 | 893110712424 (VD-25835-16) | 1 |
121 | Vitamin B6 | Pyridoxin hydroclorid 25mg/1ml | Dung dịch tiêm | Hộp 100 ống x 1ml; Hộp 2 vỉ x 10 ống x 1ml | NSX | 24 | 893110712524 (VD-24912-16) | 1 |
122 | Camphora | Natri camphosulfonat 200mg/2ml | Dung dịch tiêm | Hộp 1 vỉ x 10 ống x 2ml; Hộp 5 vỉ x 10 ống x 2ml | NSX | 36 | 893110712624 (VD-28698-18) | 1 |
39. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược Phúc Vinh (Địa chỉ: Lô CN 4-6.2 KCN Thạch Thất - Quốc Oai, Xã Phùng Xá, Huyện Thạch Thất, Tp. Hà Nội, Việt Nam)
39.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược Phúc Vinh (Địa chỉ: Lô CN 4-6.2 KCN Thạch Thất - Quốc Oai, Xã Phùng Xá, Huyện Thạch Thất, Tp. Hà Nội, Việt Nam)
123 | Vitamin 3B-PV | Vitamin B1 (Thiamin mononitrat) 100mg; Vitamin B12 (Cyanocobalamin) 0,5mg; Vitamin B6 (Pyridoxin hydroclorid) 50mg | Viên nang cứng | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ x 100 viên; Hộp 1 lọ x 200 viên | NSX | 36 | 893100712724 (VD-29922-18) | 1 |
40. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược Trung ương 3 (Địa chỉ: Số 115 Ngô Gia Tự, Phường Hải Châu 1, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam)
40.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược Trung ương 3 (Địa chỉ: Số 115 Ngô Gia Tự, Phường Hải Châu 1, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam)
124 | Dung dịch A.S.A | Lọ 20ml chứa: Acid acetyl salicylic 2g; Natri salicylat 1,76g | Dung dịch dùng ngoài | Hộp 32 lọ x 20ml, 30ml | NSX | 24 | 893100712824 (VS-4916-15) | 1 |
125 | Oresol 4,1 g | Glucose khan 2,70g; Kali clorid 0,30g; Natri citrat dihydrat 0,58g; Natri clorid 0,52g | Thuốc bột uống | Hộp 40 gói | NSX | 36 | 893100712924 (VD-28170-17) | 1 |
126 | Vitcbebe 150 | Acid ascorbic 150mg | Viên nén bao phim | Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 24 | 893110713024 (VD-25329-16) | 1 |
41. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược Trung ương Mediplantex (Địa chỉ: Số 358 đường Giải Phóng, phường Phương Liệt, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
41.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược Trung ương Mediplantex (Địa chỉ: Nhà máy dược phẩm số 2: Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
127 | Depedic | Cholecalciferol (dạng dầu) 30.000IU/10ml | Dung dịch uống | Hộp 1 lọ x 10ml, Hộp 1 lọ x 20ml, lọ thủy tinh, nắp liền với đầu nhỏ giọt | NSX | 36 | 893110713124 (VD-25846-16) | 1 |
128 | Eyespot-E | Cholin bitartrat 25mg; Natri chondroitin sulfat 100mg; Retinol palmitat 2500,0IU; Riboflavin 5mg; Thiamin hydroclorid 20mg | Viên nang mềm | Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893100713224 (VD-20281-13) | 1 |
129 | Granbas | Acid Ursodeoxycholic 150mg | Viên nang mềm | Hộp 6 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110713324 (VD-28183-17) | 1 |
130 | Medifluday | Acetaminophen 500mg; Dextromethorphan HBr 7,5mg; Loratadin 5mg | Viên nén bao phim | Hộp 25 vỉ x 4 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110713424 (VD-29280-18) | 1 |
131 | Medikids | Mỗi 2,5ml chứa: L-Lysin HCl 250mg; Vitamin B1 (thiamin hydroclorid) 5mg; Vitamin B12 (cyanocobalamin) 25µg (mcg); Vitamin B6 (pyridoxin hydroclorid) 5mg | Dung dịch uống | Hộp 1 chai x 60ml | NSX | 24 | 893100713524 (VD-21408-14) | 1 |
132 | Medi-Neuro Ultra | Cyanocobalamin 1000µg (mcg); Pyridoxin hydroclorid 250mg; Thiamin nitrat 250mg | Viên nén bao phim | Hộp 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893100713624 (VD-32071-19) | 1 |
133 | Neurotech | Cyanocobalamin 200µg (mcg); Vitamin B1 (Thiamin nitrat) 100mg; Vitamin B6 (Pyridoxin hydroclorid) 200mg | Viên nang mềm | Hộp 6 vỉ x 5 viên | NSX | 36 | 893100713724 (VD-32558-19) | 1 |
134 | Pimagie | Magnesi lactat dihydrat 470mg; Pyridoxin hydroclorid 5mg | Viên nang mềm | Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893100713824 (VD-32073-19) | 1 |
135 | Sachenyst | Nystatin 25 000IU | Thuốc cốm rơ miệng | Hộp 10 gói x 1g | NSX | 36 | 893100713924 (VD-24916-16) | 1 |
136 | Tenaspec | Choline alfoscerate 800mg | Viên nang mềm | Hộp 6 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110714024 (VD-22560-15) | 1 |
137 | Tosren DM | Mỗi 5ml chứa: Clorpheniramin maleat 2mg; Dextromethorphan hydrobromid 10mg; Phenylephrin hydroclorid 5mg | Siro | Hộp 1 chai x 60ml, Hộp 1 chai x 100ml | NSX | 36 | 893110714124 (VD-27217-17) | 1 |
138 | Trovi | Chymotrypsin 4200 đơn vị USP unit | Bột pha dung dịch uống | Hộp 12 gói x 1g | NSX | 24 | 893110714224 (VD-27218-17) | 1 |
139 | Uniferon B9 | Acid folic 250 µg viên; Sắt (II) sulfat khô (tương đương 50mg ion Fe 2+) 136mg | Viên nén bao đường | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893100714324 (VD-18789-13) | 1 |
140 | Vitamin B1 + B6 + PP | Vitamin B1 (Thiamin nitrat) 12,5mg; Vitamin B6 (Pyridoxin hydroclorid) 12,5mg; Vitamin PP (Nicotinamid) 12,5mg | Viên nén bao phim | Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893100714424 (VD-20003-13) | 1 |
141 | Vitamin B1 100mg | Thiamin nitrat 100mg | Viên nén bao phim | Hộp 10 vỉ x 10 viên | DĐVN V | 36 | 893100714524 (VD-17613-12) | 1 |
42. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận (Địa chỉ: 192 Nguyễn Hội, phường Phú Trinh, TP. Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận, Việt Nam)
42.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận (Địa chỉ: 192 Nguyễn Hội, phường Phú Trinh, TP. Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận, Việt Nam)
142 | Brosuvon 8mg | Mỗi 5ml chứa: Bromhexin hydroclorid 8mg | Sirô | Hộp 20 gói x 5ml; Hộp 1 chai 30ml; Hộp 1 chai 50ml | NSX | 24 | 893100714624 (VD-29284-18) | 1 |
143 | Vitamin C 500mg | Vitamin C (Acid ascorbic) 500mg | Viên nang cứng | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên | NSX | 36 | 893100714724 (VD-32080-19) | 1 |
43. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược Vacopharm (Địa chỉ: Số 59 Nguyễn Huệ, Phường 1, Thành phố Tân An, Tỉnh Long An, Việt Nam)
43.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược Vacopharm (Địa chỉ: Km 1954, Quốc lộ 1A, Phường Tân Khánh, Thành phố Tân An, Tỉnh Long An, Việt Nam)
144 | Sacendol 150 | Paracetamol 150mg | Thuốc cốm | Hộp 10 gói x 1g; Hộp 20 gói x 1g; Hộp 30 gói x 1g; Hộp 50 gói x1g; Hộp 100 gói x 1g; Hộp 200 gói x 1g; Hộp 300 gói x 1g; Hộp 500 gói x 1g | NSX | 36 | 893100714824 (VD-28201-17) | 1 |
44. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược Vật tư y tế Hải Dương (Địa chỉ: 102 Chi lăng, phường Nguyễn Trãi, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương, Việt Nam)
44.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Địa chỉ: 102 Chi Lăng, phường Nguyễn Trãi, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương, Việt Nam)
145 | Avozzim | Lọ 12ml chứa: Natri clorid 34,8mg | Dung dịch nhỏ mắt | Hộp 1 lọ x 12ml | NSX | 24 | 893100714924 (VD-22570-15) | 1 |
146 | Hocidinex | Eucalyptol 100mg; Menthol 0,5mg; Tinh dầu gừng 1mg; Tinh dầu húng chanh 0,18mg | Viên nang mềm | Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 24 | 893100715024 (VD-20304-13) | 1 |
147 | Hacinol-HD New | Acid Folic 50µg (mcg); Calci Lactat 40mg; Calci Pantothenat 30mg; Đồng Sulfat 0,1mg; Kali Iodid 1,2mg; Sắt Fumarat 10mg; Vitamin A (Retinyl palmitat) 500IU; Vitamin B1(Thiamin mononitrat) 50mg; Vitamin B12 (Cyanocobalamin) 5µg (mcg); Vitamin B2 (Riboflavin) 5mg; Vitamin B6 (Pyridoxin hydroclorid) 10mg; Vitamin C (Acid ascorbic) 30mg; Vitamin D3 (Cholecalciferol) 100IU; Vitamin PP (Nicotinamid) 10mg | Viên nang mềm | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ x 15 viên | NSX | 36 | 893100715124 (VD-18437-13) | 1 |
148 | Titimex | Lọ 5ml chứa: Cloramphenicol 20mg; Dexamethason natri phosphat 5mg | Dung dịch thuốc nhỏ mắt | Hộp 1 lọ x 5ml | NSX | 36 | 893115715224 (VD-28212-17) | 1 |
149 | Vitamin B1-HD | Vitamin B1 (Thiamin mononitrat) 50mg | Viên nang mềm | Hộp 2 vỉ x 20 viên; Hộp 3 vỉ x 20 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên; Lọ 100 viên | NSX | 36 | 893100715324 (VD-21940-14) | 1 |
150 | Vitamin B6-HD | Vitamin B6 (Pyridoxin hydroclorid) 50mg | Viên nang mềm | Hộp 02 vỉ x 20 viên; Hộp 03 vỉ x 20 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ x 100 viên | NSX | 36 | 893110715424 (VD-29947-18) | 1 |
45. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Hóa dược Việt Nam (Địa chỉ: Số 273 phố Tây Sơn, phường Ngã Tư Sở, quận Đống Đa,Thành phố Hà Nội, Việt Nam)
45.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Hóa dược Việt Nam (Địa chỉ: Số 192 phố Đức Giang, Phường Thượng Thanh, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội, Việt Nam)
151 | Glucose | Glucose monohydrat 100g | Thuốc bột uống | Gói 100g, Gói 250g, Gói 500g | NSX | 24 | 893100715524 (VS-4967-16) | 1 |
152 | Nabicalady | Natri hydrocarbonat 5g | Thuốc bột dùng ngoài | Hộp 10 gói x 5g | NSX | 36 | 893100715624 (VD-22597-15) | 1 |
46. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần hóa-dược phẩm Mekophar (Địa chỉ: 297/5 Lý Thường Kiệt, Phường 15, Quận 11, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
46.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần hóa-dược phẩm Mekophar (Địa chỉ: 297/5 Lý Thường Kiệt, Phường 15, Quận 11, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
153 | Cesyrup | Acid ascorbic (dưới dạng natri ascorbat) 100mg/5ml | Sirô | Hộp 01 chai x 30ml, Hộp 01 chai x 60ml, Hộp 20 gói x 5ml | NSX | 24 | 893110715724 (VD-20314-13) | 1 |
154 | Lysinkid | Mỗi chai 30ml chứa: Dexpanthenol 19,998mg; Lysin hydroclorid 600mg; Nicotinamid 39,996mg; Pyridoxin hydroclorid 12mg; Riboflavin (dưới dạng riboflavin natri phosphat) 6,696mg; Thiamin hydroclorid 6mg | Siro | Hộp 1 chai x 30ml; Hộp 1 chai x 60ml; Hộp 1 chai x 100ml | NSX | 24 | 893100715824 (VD3-60-20) | 1 |
155 | Mekoquinin | Quinin sulfat 250mg | Viên nang cứng | Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 60 | 893110715924 (VD-29325-18) | 1 |
156 | Mutecium-M | Domperidon maleat tương đương domperidon 2,5mg; Simeticon 50mg | Thuốc bột uống | Hộp 30 gói x 1g | NSX | 24 | 893110716024 (VD-23185-15) | 1 |
157 | Paracold ND | Loratadin 5mg; Paracetamol 500mg; Phenylephrin hydroclorid 10mg | Viên nén bao phim | Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 24 | 893100716124 (VD-29970-18) | 1 |
158 | Pastitussin | Eucalyptol 0,5mg; Menthol 3mg | Viên ngậm | Hộp 50 vỉ x 10 viên; Hộp 20 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893100716224 (VD-26386-17) | 1 |
159 | Poncityl 500 | Acid mefenamic 500mg | Viên nang cứng | Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893100716324 (VD-30685-18) | 1 |
160 | Shining | Natri fluorid 44mg/220ml | Nước súc miệng | Chai 220ml | NSX | 36 | 893100716424 (VS-4960-16) | 1 |
161 | Sumakin 625 | Amoxicilin trihydrat tương đương amoxicilin 500mg; Sulbactam pivoxil tương đương sulbactam 125mg | Viên nén bao phim | Hộp 1 túi x 2 vỉ x 7 viên | NSX | 24 | 893110716524 (VD-30687-18) | 1 |
162 | Vitamin A 5000 IU | Retinol acetat 5000IU | Viên nang cứng | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 20 viên | NSX | 24 | 893100716624 (VD-29971-18) | 1 |
47. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Korea United Pharm Int'l (Địa chỉ: Số 2A, Đại lộ Tự Do, Khu công nghiệp Việt Nam - Singapore, Phường Thuận Giao, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
47.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Korea United Pharm Int'l (Địa chỉ: Số 2A, Đại lộ Tự Do, Khu công nghiệp Việt Nam - Singapore, Phường Thuận Giao, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
163 | Homtamin | Acid ascorbic 75mg; Acid folic 100µg (mcg); Calci pantothenat 10mg; Cyanocobalamin 5µg (mcg); Ergocalciferol 400IU; Nicotinamid 20mg; Pyridoxin hydrochlorid 2mg; Retinol palmitat 4000IU; Riboflavin 2mg; Tocopherol acetat 15mg; Thiamin hydroclorid 2mg | Viên nang mềm | Hộp 2 túi nhôm x 6 vỉ x 5 viên | NSX | 36 | 893100716724 (VD-31320-18) | 1 |
48. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần liên doanh Dược phẩm Éloge France Việt Nam (Địa chỉ: Khu công nghiệp Quế Võ, xã Phương Liễu, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam)
48.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần liên doanh Dược phẩm Éloge France Việt Nam (Địa chỉ: Khu Công nghiệp Quế Võ, xã Phương Liễu, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam)
164 | Fezidat | Acid folic 350µg (mcg); Sắt fumarat 305mg | Viên nang cứng | Hộp 3 vỉ x 10 viên | NSX | 24 | 893100716824 (VD-31323-18) | 1 |
165 | Franvit 3B | Cyanocobalamin 125 µg(mcg); Pyridoxin HCl 125mg; Thiamin nitrat 125mg | Viên nén bao phim | Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 24 | 893100716924 (VD-31324-18) | 1 |
49. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần O2Pharm (Địa chỉ: 39/39 Nguyễn Cửu Đàm, Phường Tân Sơn Nhì, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam)
49.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Hóa dược Việt Nam (Địa chỉ: Số 192 phố Đức Giang, Phường Thượng Thanh, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội, Việt Nam)
166 | Ocebari | Mỗi 5ml chứa: Vitamin B1 (Thiamin hydroclorid) 5mg; Vitamin B2 (Riboflavin natri phosphat)Tương ứng Riboflavin 2mg 2,47mg; Vitamin B5 (Dexpanthenol) 3mg; Vitamin B6 (Pyridoxin hydroclorid) 2mg; Vitamin PP (Nicotinamid) 20mg | Sirô | Hộp 1 chai x 100ml | NSX | 24 | 893100717024 (VD-29337-18) | 1 |
167 | Ocebarit | Mỗi 10ml chứa: Calci lactat pentahydrat 500mg | Dung dịch uống | Hộp 1 chai 100ml | NSX | 24 | 893100717124 (VD-29976-18) | 1 |
168 | Ocechimo | Alpha chymotrypsin 8400 USP unit | Viên nén phân tán | Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 24 | 893110717224 (VD-31325-18) | 1 |
169 | Ocekem | Kẽm gluconat (tương ứng với 10mg kẽm) 70mg | Viên nén phân tán | Hộp 10 vỉ (nhôm- PVC) x 10 viên; Hộp 5 vỉ (nhôm- nhôm) x 10 viên | NSX | 36 | 893110717324 (VD-29977-18) | 1 |
50. Cơ sở đăng ký: Công ty CP TM Dược VTYT Khải Hà (Địa chỉ: Số 2A - Phố Lý Bôn - Phường Tiền Phong - TP Thái Bình, Việt Nam)
50.1. Cơ sở sản xuất: Công ty CP TM Dược VTYT Khải Hà (Địa chỉ: Số 2A - Phố Lý Bôn - Phường Tiền Phong - TP Thái Bình, Việt Nam)
170 | Siro ho Bổ phổi | Lọ 100ml chứa: Bách bộ 5g; Bọ mắm 12g; Cam thảo 1,1g; Cát cánh 1,1g; Mạch môn 5g; Menthol 0,02g; Tinh dầu bạc hà 0,02ml; Trần bì 1,7g | Siro | Hộp 1 lọ 100ml | NSX | 24 | 893100717424 (VD-21977-14) | 1 |
51. Cơ sở đăng ký: Công ty Dược phẩm và Thương mại Phương Đông-(TNHH) (Địa chỉ: TS 509, tờ bản đồ số 01, Cụm CN Hạp Lĩnh, phường Hạp Lĩnh, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam)
51.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Dược phẩm và Thương mại Phương Đông-(TNHH) (Địa chỉ: TS 509, tờ bản đồ số 01, Cụm CN Hạp Lĩnh, phường Hạp Lĩnh, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam)
171 | PUD-Trocin | Acetyl spiramycin 100mg; Metronidazol 125mg | Viên nén bao phim | Hộp 2 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893115717524 (VD-30039-18) | 1 |
52. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH BRV Healthcare (Địa chỉ: Khu A, Số 18, Đường số 09, Ấp 2A, Xã Tân Thạnh Tây, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
52.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH BRV Healthcare (Địa chỉ: Khu A, Số 18, Đường số 09, Ấp 2A, Xã Tân Thạnh Tây, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
172 | Glucosamin - BRV 750 | Gói 3g thuốc cốm chứa: Glucosamin (dưới dạng glucosamin sulfat kali clorid) 750mg | Thuốc cốm | Hộp 30 gói x 3g | NSX | 24 | 893100717624 (VD-18608-13) | 1 |
173 | Mangoherpin 200 | Mangiferin 200mg | Viên nang cứng | Hộp 1 vỉ x 10 viên, Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110717724 (VD-29611-18) | 1 |
174 | Transda-S | Cao khô lá sen (tương đương với 1g lá sen khô) 80mg; Cao khô lá vông (tương đương với 1g lá vông khô) 95mg; Rotundin 15mg | Viên nén bao phim | Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm - PVC); Hộp 2 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm - nhôm) | NSX | 36 | 893110717824 (VD-28653-18) | 1 |
53. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Dịch vụ y tế Hưng Thành (Địa chỉ: Số nhà 108 đường Tả Thanh Oai, xã Tả Thanh oai, Thanh Trì, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
53.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim (Địa chỉ: Khu công nghiệp Quang Minh, thị trấn Quang Minh, huyện Mê Linh, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
175 | Taphenplus 500 | Paracetamol 500mg | Viên nén phân tán | Hộp 2 túi x 5 vỉ x 10 viên | NSX | 24 | 893100717924 (VD-28441-17) | 1 |
53.2. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 (Địa chỉ: Lô 27, khu công nghiệp Quang Minh, thị trấn Quang Minh, huyện Mê Linh, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
176 | Virfarnir 150 | Cefdinir 150mg | Viên nén phân tán | Hộp 01 túi x 3 vỉ x 10 viên; Hộp 01 túi x 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110718024 (VD-29435-18) | 1 |
54. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Detapham (Địa chỉ: 29 Đường 3/2, Phường Hưng Lợi, Quận Ninh Kiều, Tp Cần Thơ, Việt Nam)
54.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm Detapham (Địa chỉ: 324F/10 Đường Hoàng Quốc Việt, Phường An Bình, Quận Ninh Kiều, TP Cần Thơ, Việt Nam)
177 | Tomax Genta | Tuýp 6g chứa: Clotrimazol 0,060g; Gentamicin Sulfat 0,006g; Triamcinolon acetonid 0,006g | Kem bôi da | Hộp 1 tuýp 6g | NSX | 24 | 893110718124 (VD-25006-16) | 1 |
55. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Unesfrance (Địa chỉ: No03-LK38, khu đất dịch vụ LK20A,B, phường Dương Nội, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
55.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Địa chỉ: Tổ dân phố số 4, phường La Khê, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
178 | Golzynir | Cefdinir 125mg | Viên nén phân tán | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 5 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110718224 (VD-31378-18) | 1 |
56. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (Địa chỉ: Lô 11D đường C, KCN Tân Tạo, P. Tân Tạo A, Q.Bình Tân, TP.Hồ Chí Minh, Việt Nam)
56.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (Địa chỉ: Lô 11D đường C, KCN Tân Tạo, P. Tân Tạo A, Q.Bình Tân, TP.Hồ Chí Minh, Việt Nam)
179 | Polacanmin 6 | Dexclorpheniramin maleat 6mg | Viên nén bao phim | Hộp 2 vỉ x 15 viên; Hộp 5 vỉ x 15 viên; Chai 50 viên | NSX | 36 | 893100718324 (VD-29474-18) | 1 |
57. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm VNP (Địa chỉ: Ô 54, F3, khu đô thị Đại Kim, phường Đại Kim, quận Hoàng Mai, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
57.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Địa chỉ: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, xã Văn Bình, huyện Thường Tín, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
180 | Brometic 2mg/10ml | Bromhexin (dưới dạng Bromhexin hydroclorid) 2mg/10ml | Dung dịch uống | Hộp 2 vỉ x 5 ống x 10ml; Hộp 4 vỉ x 5 ống x 10ml; Hộp 6 vỉ x 5 ống x 10ml; Hộp 8 vỉ x 5 ống x 10ml | NSX | 24 | 893100718424 (VD-23326-15) | 1 |
58. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm (Địa chỉ: K63/1 Nguyễn Thị Sóc, Ấp Mỹ Hòa 2, Xã Xuân Thới Đông, Huyện Hóc Môn, Tp. Hồ Chí Minh, Việt Nam)
58.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 (Địa chỉ: Số 40 đại lộ Tự Do, Khu công nghiệp Việt Nam - Singapore, Phường An Phú, Thị xã Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
181 | Simethicone STELLA | Chai 15ml chứa: Simethicone 1g | Nhũ dịch uống | Hộp 1 chai x 15ml | NSX | 24 | 893100718524 (VD-25986-16) | 1 |
59. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH MTV 120 Armephaco (Địa chỉ: Số 118 Vũ Xuân Thiều, phường Phúc Lợi, quận Long Biên, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
59.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH MTV 120 Armephaco (Địa chỉ: Số 118 Vũ Xuân Thiều, phường Phúc Lợi, quận Long Biên, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
182 | Flu- GF | Dextromethorphan HBr 5mg; Loratadin 5mg; Paracetamol 500mg | Viên nén | Hộp 25 vỉ x 4 viên, Alu/Alu; Hộp 10 vỉ x 10 viên, Alu/PVC | NSX | 36 | 893110718624 (VD-17478-12) | 1 |
60. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH MTV dược phẩm 150 Cophavina (Địa chỉ: 112 Trần Hưng Đạo, phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
60.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH MTV dược phẩm 150 Cophavina (Địa chỉ: 112 Trần Hưng Đạo, phường Phạm Ngũ Lão, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
183 | Oresol | Glucose khan 20g; Kali clorid 1,50g; Natri citrat dihydrat 2,9g; Natri clorid 3,5g | thuốc bột uống | Hộp 10 gói x 27,9g; Hộp 100 gói x 27,9g | DĐVN IV | 30 | 893100718724 (VD-16755-12) | 1 |
61. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Reliv Pharma (Địa chỉ: 410/9 Tân Phú, Khu Mỹ Gia 1, Phường Tân Phú, Quận 7, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
61.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 2 (Địa chỉ: Lô 27 Khu công nghiệp Quang Minh, thị trấn Quang Minh, huyện Mê Linh, Thành phố Hà Nội, Việt Nam)
184 | Reliprone 500 | Deferiprone 500mg | Viên nang cứng | Hộp 3 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110718824 (VD-28594-17) | 1 |
62. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Dược phẩm Thành Nam (Địa chỉ: 3A Đặng Tất, Phường Tân Định, Quận 1, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam)
62.1. Cơ sở sản xuất: Chi nhánh Công ty TNHH SX-TM Dược phẩm Thành Nam tại Bình Dương (Địa chỉ: 60-Đại lộ Độc Lập, KCN Việt Nam Singapore, Thuận An, Bình Dương, Việt Nam)
185 | Trivacintana extra | Dextromethorphan HBr 15mg; Guaifenesin 100mg; Paracetamol 500mg; Phenylehprin HCl 10mg | Viên nén bao phim | Hộp 10 vỉ x 10 viên, Lọ 100 viên | NSX | 36 | 893110718924 (VD-22055-14) | 1 |
63. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Thai Nakorn Patana Việt Nam (Địa chỉ: 636 Nguyễn Tất Thành, Phường 9, Thành phố Tuy Hòa, Tỉnh Phú Yên, Việt Nam, Việt Nam)
63.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH Thai Nakorn Patana Việt Nam (Địa chỉ: 636 Nguyễn Tất Thành, Phường 9, Thành phố Tuy Hòa, Tỉnh Phú Yên, Việt Nam)
186 | Izac | Amylocain HCl 0,5mg; Bacitracin (dưới dạng Kẽm Bacitracin) 100IU; Neomycin (dưới dạng Neomycin sulfat) 2,5mg | Viên ngậm | Hộp 50 túi x 10 viên | NSX | 48 | 893100719024 (VD-30883-18) | 1 |
187 | Tiffy syrup | Mỗi 5ml chứa: Chlorpheniramin maleat 1mg; Paracetamol 120mg; Phenylephrin HCl 5mg | Sirô | Hộp 1 chai x 30ml; Hộp 1 chai x 60ml | NSX | 36 | 893100719124 (VD-28620-17) | 1 |
64. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH United International Pharma (Địa chỉ: Số 16 VSIP II, Đường số 7, Khu Công Nghiệp Việt Nam - Singapore II, Khu liên hợp Công nghiệp - Dịch vụ - Đô thị Bình Dương, Phường Hòa Phú, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
64.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH United International Pharma (Địa chỉ: Số 16 VSIP II, Đường số 7, Khu Công Nghiệp Việt Nam - Singapore II, Khu liên hợp Công nghiệp - Dịch vụ - Đô thị Bình Dương, Phường Hòa Phú, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
188 | Zincped | Chai 60ml chứa: Kẽm (dưới dạng Zinc Sulfate Monohydrate) 20mg | Siro | Hộp 01 chai 60ml | NSX | 24 | 893100719224 (VD-32473-19) | 1 |
65. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Viban (Địa chỉ: 243/9/12Q Tô Hiến Thành, Phường 13, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
65.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH MTV dược phẩm 150 Cophavina (Địa chỉ: 112 Trần Hưng Đạo, phường Phạm Ngũ Lão, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
189 | Glencinone | Cefdinir 125mg | Viên nén phân tán | Hộp 3 vỉ x 10 viên | NSX | 24 | 893110719324 (VD-29581-18) | 1 |
66. Cơ sở đăng ký: Chi nhánh Resantis Việt Nam- Công ty TNHH một thành viên Dược Sài Gòn (Địa chỉ: 702 Trường Sa, Phường 14, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
66.1. Cơ sở sản xuất: Chi nhánh Resantis Việt Nam- Công ty TNHH một thành viên Dược Sài Gòn (Địa chỉ: Số 01 VSIP, đường số 3, khu công nghiệp Việt Nam - Singapore, phường Bình Hòa, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
190 | Nefopam RVN | Nefopam hydrochorid 30mg | Viên nang cứng | Hộp 2 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110719424 (VD-30794-18) | 1 |
191 | Raceca 100mg | Racecadotril 100mg | Viên nén bao phim | Hộp 02 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110719524 (VD-24997-16) | 1 |
192 | Rousbevit | Vitamin B1 (Thiamin nitrat) 125mg; Vitamin B12 (Cyanocobalamin) 125µ g (mcg); Vitamin B6 (Pyridoxin hydroclorid) 125mg | Viên nén bao phim | Hộp 5 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893100719624 (VD-24509-16) | 1 |
193 | Sinuflex P | Clorpheniramin maleat 2mg; Paracetamol 500mg; Phenylephrin (dưới dạng Phenylephrin hydroclorid) 10mg | Viên nén bao phim | Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893100719724 (VD-25942-16) | 1 |
Ghi chú:
1. Cách ghi tiêu chuẩn chất lượng thuốc tại cột (6):
- Nhà sản xuất (NSX), Tiêu chuẩn nhà sản xuất (TCNSX), Tiêu chuẩn cơ sở (TCCS), In-house có ý nghĩa tương đương nhau, là tiêu chuẩn chất lượng thuốc do cơ sở sản xuất xây dựng và đều có thể được ghi trên nhãn thuốc.
- Cách viết tắt các tiêu chuẩn chất lượng dược điển: Dược điển Việt Nam (DĐVN), Dược điển Anh (BP), Dược điển Mỹ (USP), Dược điển Nhật Bản (JP), Dược điển Trung Quốc (CP), Dược điển Châu âu (EP), Dược điển Quốc tế (IP)…
2. Số đăng ký tại cột (8):
- Số đăng ký gia hạn là số đăng ký được cấp theo quy định tại Phụ lục VI Thông tư 08/2022/TT-BYT ngày 05/09/2022 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định việc đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc.
- Số đăng ký đã cấp (được ghi trong ngoặc đơn) là số đăng ký đã được cấp trước khi thuốc được gia hạn theo quyết định này.
3. Các thuốc tại Phụ lục này: sau khi hết hạn giấy đăng ký lưu hành, trong hồ sơ gia hạn phải bổ sung dữ liệu lâm sàng chứng minh an toàn hiệu quả của thuốc để Hội đồng tư vấn cấp giấy đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc xem xét việc gia hạn GĐKLH (trừ số thứ tự 17, 52: sau khi hết hạn GĐKLH, không tiếp tục gia hạn do hồ sơ đăng ký lần đầu chưa biên soạn theo mẫu ACTD).
DANH MỤC 28 THUỐC SẢN XUẤT TRONG NƯỚC ĐƯỢC GIA HẠN GIẤY ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM HIỆU LỰC ĐẾN 31/12/2025 - ĐỢT 206
(Kèm theo Quyết định số 550/QĐ-QLD ngày 02 tháng 08 năm 2024 của Cục Quản lý Dược)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Quy cách đóng gói | Tiêu chuẩn | Tuổi thọ (tháng) | Số đăng ký gia hạn (Số đăng ký đã cấp) | Số lần gia hạn |
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) | (9) |
1. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược khoa (Địa chỉ: Số 9, Nguyễn Công Trứ, phường Phạm Đình Hổ, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
1.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược khoa (Địa chỉ: Trụ sở chính: Số 9 Nguyễn Công Trứ, phường Phạm Đình Hổ, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội. Địa chỉ sản xuất: Nhà máy Dược phẩm DKPharma- Chi nhánh Bắc Ninh công ty Cổ phần Dược Khoa: Lô đất III-1.3, Đường D3, Khu công nghiệp Quế Võ 2, Xã Ngọc Xá, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam)
1 | Thekati | Xylometazolin hydroclorid 5mg | Dung dịch nhỏ mũi | Hộp 01 lọ x 10ml | NSX | 24 | 893100719824 (VD-24578-16) | 1 |
2. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú (Địa chỉ: Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
2.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú (Địa chỉ: Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
2 | Clindamycin | Clindamycin (dưới dạng Clindamycin HCl 325,765mg) 300mg | Viên nang cứng | Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110719924 (VD-18508-13) | 1 |
3 | Erisk | Eperison HCl 50mg | Viên nén bao phim | Hộp 6 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110720024 (VD-25453-16) | 1 |
3. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Imexpharm (Địa chỉ: Số 4, Đường 30/4, Phường 1, thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam)
3.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Imexpharm (Địa chỉ: Số 4, Đường 30/4, Phường 1, thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam)
4 | Mexcold Imex 500 | Paracetamol 500mg | Viên nang cứng | Chai 200 viên | DĐVN hiện hành | 48 | 893100720124 (VD-22903-15) | 1 |
5 | Ospamox 250 mg | Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 250mg | Viên nang cứng | Hộp 100 vỉ x 10 viên | NSX | 48 | 893110720224 (VD-24784-16) | 1 |
6 | Ospamox 500 mg | Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500mg | Viên nang cứng | Hộp 100 vỉ x 10 viên | NSX | 48 | 893110720324 (VD-24785-16) | 1 |
4. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm OPV (Địa chỉ: Số 27, Đường 3A, Khu Công Nghiệp Biên Hòa II, Phường An Bình, Thành phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam)
4.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm OPV (Địa chỉ: Số 27, Đường 3A, Khu Công Nghiệp Biên Hòa II, Phường An Bình, Thành phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam)
7 | Amespasm | Mebeverine hydrochloride 135mg | Viên nén bao phim | Hộp 5 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110720424 (VD-22960-15) | 1 |
8 | Ascarantel 6 | Ivermectin 6mg | Viên nén | Hộp 2 vỉ x 2 viên | NSX | 36 | 893110720524 (VD-26217-17) | 1 |
9 | Atovast 20 | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calcium trihydrate) 20mg | Viên nén bao phim | Hộp 1 vỉ x 7 viên, Hộp 1 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110720624 (VD-24821-16) | 1 |
10 | Clocardigel 75 | Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfate 97,857mg) 75mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 4 vỉ x 7 viên | NSX | 36 | 893110720724 (VD-24824-16) | 1 |
11 | Delopedil | Desloratadine 15mg/30ml | Sirô | Hộp 1 chai x 30 ml, Hộp 1 chai x 60 ml | NSX | 36 | 893110720824 (VD-21335-14) | 1 |
12 | Opegino 25 | Lamotrigine 25mg | Viên nén | Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110720924 (VD-19414-13) | 1 |
13 | Opesartan Plus | Hydrochlorothiazide 12,5mg; Losartan potassium 50mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên | USP 43 | 36 | 893110721024 (VD-25239-16) | 1 |
14 | Ostovel 75 | Risedronate sodium (dưới dạng Risedronate sodium hemi-pentahydrate) 75mg | Viên nén bao phim | Hộp 1 vỉ x 2 viên | NSX | 36 | 893110721124 (VD-25243-16) | 1 |
15 | Paramox | Paracetamol 500mg | Viên nén bao phim | Chai 200 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893100721224 (VD-20794-14) | 1 |
16 | Piriglimin 2 | Glimepiride 2mg | Viên nén | Hộp 3 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110721324 (VD-19418-13) | 1 |
17 | Xicox 90 | Etoricoxib 90mg | Viên nén bao phim | Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110721424 (VD-22980-15) | 1 |
18 | Zithin 20 | Simvastatin 20mg | Viên nén bao phim | Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110721524 (VD-19425-13) | 1 |
5. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm TW 25 (Địa chỉ: 448B Nguyễn Tất Thành, Phường 18, Quận 4, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam)
5.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm TW 25 (Địa chỉ: 448B Nguyễn Tất Thành, Phường 18, Quận 4, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam)
19 | Cephalexin 500 mg | Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500mg | Viên nang cứng | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 200 viên; Chai 500 viên | NSX | 24 | 893110721624 (VD-24337-16) | 1 |
6. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương Vidipha (Địa chỉ: 184/2 Lê Văn Sỹ, Phường 10, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
6.1. Cơ sở sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Trung ương Vidipha Bình Dương (Địa chỉ: Khu phố Tân Bình, Phường Tân Hiệp, Thị xã Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
20 | Acetylcystein 200 mg | Acetylcystein 200mg | Thuốc bột | Hộp 30 gói x 1g | NSX | 36 | 893100721724 (VD-29875-18) | 1 |
7. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược Trung Ương Mediplantex (Địa chỉ: 358 đường Giải Phóng, phường Phương Liệt , Quận Thanh Xuân, TP Hà Nội, Việt Nam)
7.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược Trung Ương Mediplantex (Địa chỉ: Nhà máy dược phẩm số 2 - thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, TP Hà Nội, Việt Nam)
21 | Duhuzin 20 | Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol Magnesium dihydrat (vi hạt bao tan trong ruột 8,5%) 253,3mg) 20mg | Viên nang cứng | Hộp 3 vỉ x 10 viên | NSX | 24 | 893110721824 (VD-22250-15) | 1 |
22 | Mecosol | Esomeprazol (dưới dạng vi hạt bao tan trong ruột chứa esomeprazol magnesi dihydrat) 40mg | Viên nang cứng | Hộp 2 vỉ x 7 viên; Hộp 1 vỉ x 10 viên | NSX | 24 | 893110721924 (VD-20900-14) | 1 |
8. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận (Địa chỉ: 192 nguyễn Hội, Phường Phú Trinh, Tp.Phan Thiết, Tỉnh Bình Thuận, Việt Nam)
8.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận (Địa chỉ: 192 nguyễn Hội, Phường Phú Trinh, Tp.Phan Thiết, Tỉnh Bình Thuận, Việt Nam)
23 | Paracetamol 500 mg | Paracetamol 500mg | Viên nén | Hộp 10 vỉ x 10 viên | DĐVN V | 36 | 893100722024 (VD-30635-18) | 1 |
9. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần hóa-dược phẩm Mekophar (Địa chỉ: 297/5 Lý Thường Kiệt, Phường 15, Quận 11, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
9.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần hóa-dược phẩm Mekophar (Địa chỉ: 297/5 Lý Thường Kiệt, Phường 15, Quận 11, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
24 | Aumakin 625 | Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat kết hợp với microcrystalin cellulose theo tỷ lệ 1:1) 125 mg; Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500mg | Viên nén bao phim | Hộp 1 túi x 2 vỉ x 5 viên; Hộp 1 túi x 2 vỉ x 7 viên; Hộp 1 túi x 5 vỉ x 4 viên | NSX | 30 | 893110722124 (VD-27278-17) | 1 |
10. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ Phần Pymepharco (Địa chỉ: 166-170 Nguyễn Huệ Phường 7, thành phố Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên, Việt Nam)
10.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ Phần Pymepharco (Địa chỉ: 166-170 Nguyễn Huệ Phường 7, thành phố Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên, Việt Nam)
25 | Cefastad 500 | Cephalexin monohydrate 500mg | Viên nang cứng | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ 200 viên | NSX | 36 | 893110722224 (VD-23827-15) | 1 |
26 | Cefastad 500 | Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrate) 500mg | Viên nang cứng | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 01 lọ x 200 viên | NSX | 36 | 893110722324 (VD-26401-17) | 1 |
27 | Droxicef 500mg | Cefadroxil monohydrate 525mg tương đương cefadroxil 500mg | Viên nang cứng | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 01 lọ x 200 viên | USP hiện hành | 36 | 893110722424 (VD-24960-16) | 1 |
28 | Droxicef 500mg | Cefadroxil (Cefadroxil monohydrate) 500mg | Viên nang cứng | Hộp 10 vỉ x 10 viên | USP hiện hành | 36 | 893110722524 (VD-26407-17) | 1 |
Ghi chú:
1. Cách ghi tiêu chuẩn chất lượng thuốc tại cột (6):
- Nhà sản xuất (NSX), Tiêu chuẩn nhà sản xuất (TCNSX), Tiêu chuẩn cơ sở (TCCS), In-house có ý nghĩa tương đương nhau, là tiêu chuẩn chất lượng thuốc do cơ sở sản xuất xây dựng và đều có thể được ghi trên nhãn thuốc.
- Cách viết tắt các tiêu chuẩn chất lượng dược điển: Dược điển Việt Nam (DĐVN), Dược điển Anh (BP), Dược điển Mỹ (USP), Dược điển Nhật Bản (JP), Dược điển Trung Quốc (CP), Dược điển Châu âu (EP), Dược điển Quốc tế (IP)…
2. Số đăng ký tại cột (8):
- Số đăng ký gia hạn là số đăng ký được cấp theo quy định tại Phụ lục VI Thông tư 08/2022/TT-BYT ngày 05/09/2022 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định việc đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc.
- Số đăng ký đã cấp (được ghi trong ngoặc đơn) là số đăng ký đã được cấp trước khi thuốc được gia hạn theo quyết định này.
- 1Quyết định 402/QĐ-QLD năm 2024 về Danh mục 394 thuốc sản xuất trong nước được gia hạn giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 201 do Cục trưởng Cục Quản lý Dược ban hành
- 2Quyết định 443/QĐ-QLD năm 2024 về Danh mục 387 thuốc sản xuất trong nước được gia hạn giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 202 do Cục trưởng Cục Quản lý Dược ban hành
- 3Quyết định 495/QĐ-QLD năm 2024 về Danh mục 626 thuốc sản xuất trong nước được gia hạn giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 205 do Cục trưởng Cục Quản lý dược ban hành
Quyết định 550/QĐ-QLD năm 2024 về Danh mục 700 thuốc sản xuất trong nước được gia hạn giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 206 do Cục trưởng Cục Quản lý Dược ban hành
- Số hiệu: 550/QĐ-QLD
- Loại văn bản: Quyết định
- Ngày ban hành: 02/08/2024
- Nơi ban hành: Cục Quản lý dược
- Người ký: Vũ Tuấn Cường
- Ngày công báo: Đang cập nhật
- Số công báo: Đang cập nhật
- Ngày hiệu lực: 02/08/2024
- Tình trạng hiệu lực: Đã biết