Để sử dụng toàn bộ tiện ích nâng cao của Hệ Thống Pháp Luật vui lòng lựa chọn và đăng ký gói cước.
Nếu bạn là thành viên. Vui lòng ĐĂNG NHẬP để tiếp tục.
BỘ Y TẾ | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 5086/QĐ-BYT | Hà Nội, ngày 04 tháng 11 năm 2021 |
BỘ TRƯỞNG BỘ Y TẾ
Căn cứ Nghị định số 75/2017/NĐ-CP ngày 20 tháng 6 năm 2017 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;
Căn cứ Nghị định số 146/2018/NĐ-CP ngày 17 tháng 10 năm 2018 của Chính phủ quy định chi tiết và hướng dẫn biện pháp thi hành một số điều của Luật Bảo hiểm y tế;
Căn cứ Thông tư số 04/2017/TT-BYT ngày 14 tháng 4 năm 2017 của Bộ trưởng Bộ Y tế về ban hành danh mục và tỷ lệ, điều kiện thanh toán đối với vật tư y tế thuộc phạm vi được hưởng của người tham gia bảo hiểm y tế;
Căn cứ Nghị quyết số 17/NQ-CP ngày 07 tháng 3 năm 2019 của Chính phủ về một số nhiệm vụ, giải pháp trọng tâm phát triển chính phủ điện tử giai đoạn 2019 - 2020, định hướng đến 2025;
Xét đề nghị của Vụ trưởng Vụ Bảo hiểm y tế, Bộ Y tế,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này:
1. Danh mục dùng chung mã hãng sản xuất vật tư y tế phục vụ quản lý và giám định, thanh toán chi phí khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế (Đợt 1), gồm 4.515 (Bốn ngàn năm trăm mười lăm) mã, theo Phụ lục đính kèm Quyết định này.
Danh mục dùng chung mã hãng sản xuất vật tư y tế ban hành kèm theo Quyết định này là một phần của Bộ mã danh mục dùng chung ban hành kèm theo Quyết định số 7603/QĐ-BYT ngày 25 tháng 12 năm 2018 của Bộ trưởng Bộ Y tế về việc ban hành bộ mã danh mục dùng chung áp dụng trong quản lý khám bệnh, chữa bệnh và thanh toán bảo hiểm y tế (phiên bản số 6) và Quyết định số 2178/QĐ-BYT ngày 27 tháng 5 năm 2020 của Bộ trưởng Bộ Y tế bổ sung Phụ lục 08 (Danh mục mã vật tư y tế) ban hành kèm theo Quyết định số 7603/QĐ-BYT.
2. Nguyên tắc mã hóa vật tư y tế phục vụ quản lý và giám định, thanh toán chi phí khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế.
Điều 2. Nguyên tắc mã hóa vật tư y tế thực hiện như sau:
1. Mã vật tư y tế được mã hóa bằng các ký hiệu, theo nguyên tắc: X.YYYY.yyy.ZZZZ.ppp, trong đó:
a) Ký hiệu “X” là mã nhóm vật tư y tế theo quy định tại Thông tư số 04/2017/TT-BYT ngày 14 tháng 4 năm 2017 của Bộ trưởng Bộ Y tế về ban hành danh mục và tỷ lệ, điều kiện thanh toán đối với vật tư y tế thuộc phạm vi được hưởng của người tham gia bảo hiểm y tế (Sử dụng mã ở cột số (2) của Phụ lục 01 ban hành kèm theo Thông tư số 04/2017/TT-BYT);
Trường hợp vật tư y tế không thuộc phạm vi được hưởng của người tham gia bảo hiểm y tế:
- Nếu vật tư y tế không có trong nhóm lớn từ Nhóm 1 đến Nhóm 9 (từ mã “N01.00.000” đến mã “N09.00.000”) của Thông tư số 04/2017/TT-BYT thì mã nhóm vật tư y tế trong trường hợp này được thể hiện là “N00.00.000”;
- Nếu vật tư y tế có trong nhóm lớn từ Nhóm 1 đến Nhóm 9 (từ mã “N01.00.000” đến mã “N09.00.000”) nhưng không có trong nhóm nhỏ của Thông tư số 04/2017/TT-BYT thì ký tự “N” trong mã nhóm vật tư y tế trong trường hợp này được thay bằng ký tự “K”.
Ví dụ: Một loại bơm tiêm mới chưa có trong danh mục của Thông tư số 04/2017/TT-BYT (Không có tên trong nhóm nhỏ từ mã “N03.01.010” đến mã “N03.01.080” thuộc nhóm lớn bơm tiêm có mã “N03.01.000”) thì bơm tiêm mới này sẽ có mã nhóm vật tư y tế là “K03.01.000”.
b) Ký hiệu “YYYY” là mã hãng sản xuất vật tư y tế, gồm 04 (bốn) ký tự số, do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành;
c) Ký hiệu “yyy” là mã quốc gia nơi vật tư y tế đó được sản xuất (không sử dụng mã quốc gia nơi vật tư y tế được đóng gói), gồm 03 (ba) ký tự số, sử dụng theo mã quốc gia quy định tại Phụ lục II ban hành kèm theo Thông tư số 07/2016/TT-BCA ngày 01 tháng 02 năm 2016 của Bộ trưởng Bộ Công an quy định chi tiết một số điều của Luật Căn cước công dân và Nghị định số 137/2015/NĐ-CP ngày 31 tháng 12 năm 2015 của Chính phủ quy định chi tiết một số điều và biện pháp thi hành Luật Căn cước công dân;
d) Ký hiệu “ZZZZ” là mã tiêu chí kỹ thuật chính của vật tư y tế, gồm 04 (bốn) ký tự số, bắt đầu từ số 0001 đến số 9999. Mã “ZZZZ” được cấp tự động theo nguyên tắc duy nhất, bảo đảm không trùng lặp tiêu chí kỹ thuật chính của vật tư y tế về chủng loại, chất liệu,... của vật tư y tế đối với từng hãng sản xuất.
Ví dụ: Hãng Carl Zeiss Meditec có 04 (bốn) chủng loại thủy tinh thể nhân tạo, bao gồm: CT ASPHINA 509M, CT ASPHINA 509MP, AT TORBI 709M, CT SPHERIS 203P; 04 chủng loại thủy tinh thể nhân tạo này có các tiêu chí kỹ thuật chính để phân biệt, định danh. Như vậy, sẽ có 04 mã ZZZZ khác nhau tương ứng với 04 chủng loại thủy tinh thể nêu trên. Cụ thể:
Tiêu chí chính của thủy tinh thể CT ASPHINA 509M, hãng Carl Zeiss Meditec, nước sản xuất (Đức, Pháp) là: “Thủy tinh thể nhân tạo đơn tiêu mềm một mảnh Acrylic ngậm nước 25% kết hợp bề mặt không ngậm nước, điều chỉnh cầu sai -0.18μm; đường kính optic 6mm, chiều dài 11mm”, tương ứng có một mã ZZZZ duy nhất cho thủy tinh thể CT ASPHINA 509M này. Tương tự như vậy, mỗi loại thủy tinh thể CT ASPHINA 509MP, AT TORBI 709M, CT SPHERIS 203P cũng có một mã ZZZZ tương ứng duy nhất.
đ) Ký hiệu “ppp” là mã chi tiết để phục vụ quản lý một sản phẩm vật tư y tế cụ thể, bảo đảm cá thể hóa theo người bệnh, gồm 03 (ba) ký tự số, từ 001 đến 999. Mã này được cấp tự động theo nguyên tắc duy nhất, bảo đảm không trùng lặp về kích thước (các kích cỡ khác nhau) của một vật tư y tế trong cùng nhóm tiêu chí kỹ thuật chính (cùng chủng loại, chất liệu,...) của từng hãng sản xuất. Mã “ppp” chỉ quy định áp dụng đối với các vật tư được cấy ghép lên cơ thể người có trong danh mục vật tư y tế ban hành kèm theo Thông tư số 04/2017/TT-BYT.
Ví dụ: Thủy tinh thể CT ASPHINA 509M, hãng Carl Zeiss Meditec, sản xuất tại nước Đức, có các loại Diop khác nhau tương ứng với từng cá thể người bệnh, như: D: 00.0, D: + 01.0, D: + 02.0,... thì mỗi loại Diop này được cấp 01 (một) mã “ppp” khi đơn vị khai báo thông tin này trên Hệ thống công nghệ thông tin.
2. Mã vật tư y tế có cấu trúc “X.YYYY.yyy.ZZZZ” quy định tại khoản 1 Điều này được:
a) Cấp tự động trên Cổng Tiếp nhận dữ liệu thuộc Hệ thống thông tin giám định bảo hiểm y tế của Bảo hiểm xã hội Việt Nam ngay sau khi đơn vị khai báo vật tư y tế thực hiện khai báo đầy đủ, chính xác thông tin chi tiết của vật tư y tế quy định tại điểm d khoản 1 Điều này;
b) Áp dụng trong đấu thầu, mua sắm vật tư y tế; đồng thời, để ánh xạ danh mục vật tư y tế với cơ quan bảo hiểm xã hội, phục vụ việc trích chuyển dữ liệu điện tử;
c) Đơn vị dự thầu vật tư y tế cung cấp đầy đủ, chính xác, cụ thể thông tin chi tiết của các vật tư y tế có trong danh sách dự thầu, bao gồm cả mã vật tư y tế có cấu trúc “X.YYYY.yyy.ZZZZ” cho bên mời thầu khi nộp hồ sơ dự thầu và cho chủ đầu tư trước khi hai bên ký hợp đồng mua bán vật tư y tế (Nếu nhà thầu được cơ quan có thẩm quyền phê duyệt trúng thầu).
3. Mã vật tư y tế có cấu trúc “X.YYYY.yyy.ZZZZ.ppp” quy định tại khoản 1 Điều này được:
a) Cấp tự động trên Cổng Tiếp nhận dữ liệu thuộc Hệ thống thông tin giám định bảo hiểm y tế của Bảo hiểm xã hội Việt Nam ngay sau khi doanh nghiệp khai báo đầy đủ, chính xác thông tin chi tiết của vật tư y tế quy định tại điểm đ khoản 1 Điều này;
b) Áp dụng trong việc trích chuyển dữ liệu điện tử giữa cơ sở khám bệnh, chữa bệnh với cơ quan bảo hiểm xã hội sau khi vật tư y tế đã được sử dụng cho người bệnh.
4. Mã hóa đối với trường hợp vật tư y tế gồm nhiều hạng mục thuộc một “bộ” vật tư y tế thực hiện như sau:
a) Nếu đấu thầu, mua sắm theo “bộ” và có giá riêng của từng hạng mục trong “bộ”, cơ sở khám bệnh, chữa bệnh mã hóa vật tư y tế theo nguyên tắc sau:
- Mã hóa các hạng mục trong “bộ” theo nguyên tắc: X.YYYYi.yyyi.ZZZZi.pppi.i;
Trong đó:
+ “X” là mã nhóm vật tư y tế theo “bộ” trong Thông tư 04/2017/TT-BYT;
+ “YYYYi” là mã hãng sản xuất tương ứng của hạng mục thứ 1, 2,... 99;
+ “yyyi” là mã nước sản xuất tương ứng của hạng mục thứ 1, 2,... 99;
+ “ZZZZi” là mã tiêu chí kỹ thuật chính tương ứng của hạng mục thứ 1, 2,... 99;
+ “pppi” là mã cá thể hóa theo người bệnh tương ứng của hạng mục thứ 1, 2,... 99 (Chỉ mã hóa đối với những hạng mục vật tư y tế được cấp ghép lên cơ thể người);
+ “i” là số thứ tự của hạng mục trong “bộ”, có giá trị từ số 01 đến số 99.
Ví dụ:
Bộ khớp háng toàn phần có xi măng, gồm có 06 hạng mục:
TT | Tên vật tư | Hãng sản xuất | Nước sản xuất |
1 | Thân chuôi | Signature Orthopedics | Ireland |
2 | Chỏm khớp | Signature Orthopedics | Ireland |
3 | Ổ cối | Signature Orthopedics | Ireland |
4 | Xi măng | Teknimed SAS | Pháp |
5 | Súng gắn xi măng | Teknimed SAS | Pháp |
6 | Chắn xi măng | Teknimed SAS | Pháp |
Các vật tư y tế do hãng Signature Orthopedics sản xuất tại Ireland được Bộ Y tế cấp mã 3839; các vật tư y tế do hãng Teknimed SAS sản xuất tại Pháp, được Bộ Y tế cấp mã 4108; theo Thông tư số 07/2016/TT-BCA, mã nước Ireland là 183, mã nước Pháp là 240. Khi đó, mã hóa các hạng mục trong bộ khớp háng toàn phần được thể hiện như sau:
Số TT | Tên vật tư | Hãng sản xuất | Nước sản xuất | Mã ZZZZ | Mã ppp | Mã vật tư (Ghi nhận tại trường MA_VAT_TU trong XML3)* |
1 | Thân chuôi | Signature Orthopedics | Ireland | 0001 | 001 | N06.04.051.3839.183.0001.001.01 |
2 | Chỏm khớp | Signature Orthopedics | Ireland | 0003 | 001 | N06.04.051.3839.183.0003.001.02 |
3 | Ổ cối | Signature Orthopedics | Ireland | 0001 | 002 | N06.04.051.3839.183.0001.002.03 |
4 | Xi măng | Teknimed SAS | Pháp | 0001 | 005 | N06.04.051.4108.240.0001.005.04 |
5 | Súng gắn xi măng | Teknimed SAS | Pháp | 0002 | - | N06.04.051.4108.240.0002.05 |
6 | Chắn xi măng | Teknimed SAS | Pháp | 0007 | - | N06.04.051.4108.240.0007.06 |
Ghi chú:
- Các hạng mục số thứ tự 5 “Súng gắn xi măng” và số thứ tự 6 “Chắn xi măng” trong ví dụ nêu trên là những vật tư y tế không cấy ghép lên cơ thể người, nên không có mã “ppp”;
- (*): XML3 ban hành kèm theo Quyết định số 4210/QĐ-BYT ngày 20 tháng 9 năm 2017 của Bộ trưởng Bộ Y tế
b) Nếu đấu thầu, mua sắm theo “bộ” và không có giá riêng của từng hạng mục trong “bộ”, cơ sở khám bệnh, chữa bệnh mã hóa bộ vật tư y tế theo nguyên tắc “X.YYYY.yyy.ZZZZ”, trong đó:
- “X” là mã nhóm vật tư y tế theo “bộ” trong Thông tư số 04/2017/TT-BYT;
- “YYYY” là mã đơn vị đóng gói cuối cùng của “bộ”;
- “yyy” là mã nước đóng gói cuối cùng của “bộ”;
- “ZZZZ” là mã đặc tính kỹ thuật chính của “bộ”.
Ví dụ:
Bệnh viện A đấu thầu, mua sắm bộ khớp gối cố định toàn phần, nhưng không có giá riêng của từng hạng mục trong bộ. Bộ khớp gối này được hãng Medacta International SA ở Thụy Sỹ đóng gói cuối cùng, được Bộ Y tế cấp mã 2940, mã nước Thụy Sỹ theo Thông tư số 07/2016/TT-BCA là 274; bộ khớp gối cố định toàn phần này có đặc tính kỹ thuật chính là mâm chày không đối xứng, chất liệu Cobalt-Chrome đánh bóng, được cấp tự động mã “ZZZZ” là 0001 khi đơn vị khai báo thông tin trên Hệ thống. Khi đó, bộ khớp gối cố định toàn phần này được mã hóa như sau: “N06.04.053.2940.274.0001”.
c) Trường hợp cơ sở khám bệnh, chữa bệnh đấu thầu, mua sắm cả “bộ” nhưng chỉ sử dụng một hoặc một số hạng mục trong “bộ” thì mã hóa hạng mục được sử dụng theo nguyên tắc quy định tại điểm a khoản 4 Điều này.
5. Mã vật tư y tế có hiệu lực áp dụng tạm thời ngay sau khi được Hệ thống cấp tự động.
Điều 3. Hiệu lực thi hành và lộ trình thực hiện.
1. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký, ban hành.
2. Lộ trình thực hiện:
a) Mã vật tư y tế ban hành kèm theo Quyết định số 7603/QĐ-BYT ngày 25 tháng 12 năm 2018 của Bộ trưởng Bộ Y tế về việc ban hành bộ mã danh mục dùng chung áp dụng trong quản lý khám bệnh, chữa bệnh và thanh toán bảo hiểm y tế (phiên bản số 6), Quyết định số 2178/QĐ-BYT ngày 27 tháng 5 năm 2020 của Bộ trưởng Bộ Y tế bổ sung Phụ lục 08 (Danh mục mã vật tư y tế) ban hành kèm theo Quyết định số 7603/QĐ-BYT tiếp tục được áp dụng thực hiện đến hết ngày 31 tháng 12 năm 2021;
b) Mã vật tư y tế cấp theo nguyên tắc quy định tại Quyết định này được áp dụng để thực hiện đấu thầu, mua sắm và trích chuyển dữ liệu giữa cơ sở khám bệnh, chữa bệnh với cơ quan bảo hiểm xã hội kể từ ngày 01 tháng 01 năm 2022;
c) Khuyến khích các cơ sở khám bệnh, chữa bệnh và các cơ quan, đơn vị, tổ chức có liên quan áp dụng thực hiện mã vật tư y tế được cấp theo nguyên tắc quy định tại Quyết định này để thực hiện đấu thầu, mua sắm, trích chuyển dữ liệu điện tử kể từ ngày Quyết định này có hiệu lực thi hành;
d) Những vật tư y tế đấu thầu, mua sắm, sử dụng trước ngày 01 tháng 01 năm 2022 nhưng chưa có mã trong Quyết định số 7603/QĐ-BYT và Quyết định số 2178/QĐ-BYT thì tạm thời sử dụng mã nhóm vật tư y tế quy định tại Thông tư số 04/2017/TT-BYT để thực hiện trích chuyển dữ liệu điện tử giữa cơ sở khám bệnh, chữa bệnh với cơ quan bảo hiểm xã hội.
1. Trách nhiệm của Vụ Trang thiết bị và công trình y tế, Bộ Y tế:
b) Phối hợp với Cục Công nghệ thông tin, Vụ Bảo hiểm y tế thuộc Bộ Y tế, các cơ quan, đơn vị có liên quan thuộc Bảo hiểm xã hội Việt Nam xây dựng quy trình, tài liệu hướng dẫn trong việc cấp, quản lý tài khoản để các cơ quan, đơn vị liên quan thực hiện khai báo thông tin trên Cổng Tiếp nhận dữ liệu thuộc Hệ thống thông tin giám định bảo hiểm y tế của Bảo hiểm xã hội Việt Nam quy định tại Điều 2 Quyết định này;
c) Phối hợp với Cục Công nghệ thông tin, Vụ Bảo hiểm y tế thuộc Bộ Y tế xây dựng, hoàn thiện Hệ thống quản lý danh mục dùng chung ngành y tế của Bộ Y tế để triển khai thực hiện việc khai báo, quản lý thông tin, cấp mã vật tư y tế tự động theo quy định tại Quyết định này.
2. Trách nhiệm của Cục Công nghệ thông tin, Bộ Y tế:
a) Chủ trì, phối hợp với các cơ quan, đơn vị có liên quan triển khai xây dựng, hoàn thiện Hệ thống quản lý danh mục dùng chung ngành y tế của Bộ Y tế để thực hiện việc khai báo, quản lý thông tin, cấp mã vật tư y tế tự động theo quy định tại Quyết định này;
3. Trách nhiệm của Vụ Bảo hiểm y tế, Bộ Y tế:
a) Chủ trì, phối hợp với các Vụ, Cục có liên quan thuộc Bộ Y tế và các cơ quan, đơn vị có liên quan thuộc Bảo hiểm xã hội Việt Nam tổng hợp danh sách các hãng, nước sản xuất vật tư y tế trên cơ sở đề xuất của Vụ Trang thiết bị và công trình y tế và định kỳ 03 (ba) tháng một lần trình Lãnh đạo Bộ Y tế ban hành bổ sung mã hãng sản xuất vật tư y tế;
b) Phối hợp với Cục Công nghệ thông tin, Vụ Trang thiết bị và Công trình y tế thuộc Bộ Y tế xây dựng, hoàn thiện Hệ thống quản lý danh mục dùng chung ngành y tế của Bộ Y tế về mã vật tư y tế.
4. Trách nhiệm của Bảo hiểm xã hội Việt Nam:
a) Hướng dẫn, chỉ đạo các cơ quan, đơn vị có liên quan thuộc quyền quản lý thực hiện các quy định tại Quyết định này;
b) Hoàn thiện Cổng Tiếp nhận dữ liệu thuộc Hệ thống thông tin giám định bảo hiểm y tế do Bảo hiểm xã hội Việt Nam quản lý để các cơ quan, đơn vị tổ chức thực hiện các quy định tại Quyết định này;
c) Cập nhật, thực hiện chuyển đổi, ánh xạ mã hãng sản xuất vật tư y tế ban hành kèm theo Quyết định số 7603/QĐ-BYT và Quyết định số 2178/QĐ-BYT sang mã hãng sản xuất ban hành kèm Quyết định này;
đ) Thực hiện cấp tự động mã vật tư y tế tại Cổng Tiếp nhận dữ liệu thuộc Hệ thống thông tin giám định bảo hiểm y tế của Bảo hiểm xã hội Việt Nam theo quy định tại Quyết định này để áp dụng trích chuyển dữ liệu điện tử giữa cơ sở khám bệnh, chữa bệnh với cơ quan bảo hiểm xã hội;
5. Trách nhiệm của các cơ sở khám bệnh, chữa bệnh:
a) Nghiên cứu tổ chức thực hiện các quy định tại Quyết định này;
b) Cập nhật, thực hiện chuyển đổi, ánh xạ mã hãng sản xuất vật tư y tế ban hành kèm theo Quyết định số 7603/QĐ-BYT và Quyết định số 2178/QĐ-BYT sang mã hãng sản xuất vật tư y tế ban hành kèm Quyết định này; sử dụng mã vật tư y tế được cấp tại Cổng Tiếp nhận dữ liệu thuộc Hệ thống thông tin giám định bảo hiểm y tế của Bảo hiểm xã hội Việt Nam theo quy định tại Quyết định này để thực hiện trích chuyển dữ liệu điện tử giữa cơ sở khám bệnh, chữa bệnh với cơ quan bảo hiểm xã hội;
c) Bổ sung giá trị của ký tự “i” vào sau mã vật tư y tế trong trường hợp sử dụng vật tư y tế gồm nhiều hạng mục thuộc một “bộ” vật tư y tế theo quy định tại điểm a khoản 4 Điều 2 Quyết định này trước khi trích chuyển dữ liệu điện tử lên Cổng Tiếp nhận dữ liệu thuộc Hệ thống thông tin giám định bảo hiểm y tế của Bảo hiểm xã hội Việt Nam;
d) Tự chịu trách nhiệm về việc không được quỹ bảo hiểm y tế thanh toán đối với vật tư y tế khi thực hiện không đúng quy định tại Quyết định này.
6. Trách nhiệm của đơn vị khai báo vật tư y tế:
Đơn vị khai báo vật tư y tế là các doanh nghiệp sản xuất, nhập khẩu, kinh doanh vật tư y tế hoạt động hợp pháp trên lãnh thổ Việt Nam, có trách nhiệm:
a) Xếp loại vật tư y tế đúng nhóm theo quy định tại Thông tư số 04/2017/TT-BYT; khai báo đầy đủ, chính xác, kịp thời các thông tin trên Cổng Tiếp nhận dữ liệu thuộc Hệ thống thông tin giám định bảo hiểm y tế của Bảo hiểm xã hội Việt Nam theo quy trình, tài liệu hướng dẫn để được Hệ thống cấp mã vật tư y tế; tự chịu trách nhiệm khi thực hiện khai báo không đầy đủ, chính xác thông tin, không đúng quy định tại Quyết định này;
b) Trường hợp hãng sản xuất vật tư y tế chưa có mã trong danh mục ban hành kèm theo Quyết định này, đơn vị khai báo vật tư y tế có trách nhiệm cung cấp đầy đủ, chính xác, kịp thời các thông tin liên quan, gửi Bộ Y tế để tổng hợp, ban hành bổ sung.
7. Trường hợp văn bản dẫn chiếu trong Quyết định này được thay thế bằng văn bản mới thì áp dụng theo quy định tại văn bản mới ban hành.
8. Trong quá trình tổ chức, thực hiện nếu có khó khăn, vướng mắc, bất cập thì cơ quan, đơn vị kịp thời phản ánh về Bộ Y tế để được xem xét giải quyết.
Điều 5. Các Ông, Bà Chánh Văn phòng Bộ Y tế, Vụ trưởng Vụ Bảo hiểm y tế, Vụ trưởng Vụ Trang thiết bị và công trình y tế, Cục trưởng Cục Công nghệ thông tin, Vụ trưởng các Vụ, Cục trưởng các Cục, Tổng cục trưởng Tổng cục Dân số thuộc Bộ Y tế, Chánh Thanh tra Bộ Y tế, Giám đốc Sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương, Thủ trưởng Y tế các Bộ, ngành và các cơ quan, đơn vị, tổ chức có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
| KT. BỘ TRƯỞNG |
DANH MỤC MÃ HÃNG SẢN XUẤT VẬT TƯ Y TẾ (ĐỢT 1)
(Ban hành kèm theo Quyết định số /QĐ-BYT ngày tháng 10 năm 2021 của Bộ trưởng Bộ Y tế)
STT | Tên hãng sản xuất | Tên nước sản xuất | Mã hãng sản xuất | Mã nước sản xuất |
1 | 1stQ GmbH | Đức | 0001 | 155 |
2 | 3D Imaging & Simulation Corp. Americas (3 DISC) | Hoa Kỳ | 0002 | 175 |
3 | 3M Canada Co. | Canada | 0003 | 140 |
4 | 3M China Co., Ltd | Trung Quốc | 0004 | 279 |
5 | 3M Company | Hoa Kỳ | 0005 | 175 |
6 | 3M do Brasil Ltda. | Brasil | 0006 | 131 |
7 | 3M Edumex S.A de C.V | Mexico | 0007 | 213 |
8 | 3M Health Care | Hoa Kỳ | 0008 | 175 |
9 | 3M Health Care Ltd. | Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland | 0009 | 107 |
10 | 3M India Limited | Cộng hòa Ấn Độ | 0010 | 115 |
11 | 3M Innovation Singapore PTE Ltd | Singapore | 0011 | 257 |
12 | 3M Italia Srl | Ý | 0012 | 292 |
13 | 3M Korea Ltd. | Hàn Quốc | 0013 | 174 |
14 | 3M Medical Devices Materials and Manufacturing (Shanghai) Co., Ltd. | Trung Quốc | 0014 | 279 |
15 | 3M Poland Manufacturing Sp. Z.o.o | Ba Lan | 0015 | 118 |
16 | 3M Purification | Pháp | 0016 | 240 |
17 | 3M Purification Inc. | Hoa Kỳ | 0017 | 175 |
18 | 3M Sanayi ve Ticaret A.S | Thổ Nhĩ Kỳ | 0018 | 272 |
19 | 3M Thailand Ltd. | Thái Lan | 0019 | 271 |
20 | 3M United Kingdom Plc, 3M Aycliffe | Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland | 0020 | 107 |
21 | 3M Unitek Corporation | Hoa Kỳ | 0021 | 175 |
22 | 3S Invest D.o.o | Serbia | 0022 | 254 |
23 | 4L Health Co., Ltd. | Trung Quốc | 0023 | 279 |
24 | 4Med Ltd. | Israel | 0024 | 184 |
25 | 77 Elektronika Kft. | Hungary | 0025 | 177 |
26 | 77 Elektronika Müszeripari Kft. | Hungary | 0026 | 177 |
27 | 7s Medical AG | Thụy Sĩ | 0027 | 274 |
28 | 9Glens Medical Ltd. | Đức | 0028 | 155 |
29 | A Plus Biotechnology Company Limited | Đài Loan (Trung Quốc) | 0029 | 296 |
30 | A&D Company, Limited | Nhật Bản | 0030 | 232 |
31 | A&D Electronics (Shenzhen) Co., Ltd. | Trung Quốc | 0031 | 279 |
32 | A&T Corporation | Nhật Bản | 0032 | 232 |
33 | A. Betzler GmbH & Go. KG | Đức | 0033 | 155 |
34 | A. Handte Medizintechnik GmbH & co. KG | Đức | 0034 | 155 |
35 | A.J.COSTA (IRMAOS), Lda | Bồ Đào Nha | 0035 | 129 |
36 | A.M.I. Agency for Medical Innovations GmbH | Áo | 0036 | 109 |
37 | Aalto Scientific Ltd. | Hoa Kỳ | 0037 | 175 |
38 | AB MEDICAL, INC. | Hàn Quốc | 0038 | 174 |
39 | AB Ulax | Thụy Điển | 0039 | 273 |
40 | Abbott Diabetes Care Limited | Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland | 0040 | 107 |
41 | Abbott Diagnostics Medical Co., Ltd. | Nhật Bản | 0041 | 232 |
42 | Abbott Diagnostics Scarborough, Inc. | Hoa Kỳ | 0042 | 175 |
43 | Abbott GmbH | Đức | 0043 | 155 |
44 | Abbott GmbH & Co. KG | Đức | 0044 | 155 |
45 | Abbott Ireland Diagnostics Division | Ireland | 0045 | 183 |
46 | Abbott Laboratories | Hoa Kỳ | 0046 | 175 |
47 | Abbott Laboratories Diagnostics Division | Hoa Kỳ | 0047 | 175 |
48 | Abbott Medical | Hoa Kỳ | 0048 | 175 |
49 | Abbott Medical | Ireland | 0048 | 183 |
50 | Abbott Medical | Costa Rica | 0048 | 146 |
51 | Abbott Medical | Brasil | 0048 | 131 |
52 | Abbott Molecular Inc. | Hoa Kỳ | 0049 | 175 |
53 | Abbott Point of Care Canada Ltd. | Canada | 0050 | 140 |
54 | Abbott Point of Care, Inc. | Hoa Kỳ | 0051 | 175 |
55 | Abbott Vascular | Costa Rica | 0052 | 146 |
56 | Abbott Vascular | Hoa Kỳ | 0052 | 175 |
57 | Abbott Vascular | Ireland | 0052 | 183 |
58 | Abbott Vascular | Mexico | 0052 | 213 |
59 | Abingdon Health Ltd. | Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland | 0053 | 107 |
60 | Abon Biopharm (Hangzhou) Co., Ltd. | Trung Quốc | 0054 | 279 |
61 | AC International East Sp.z o.o | Ba Lan | 0055 | 118 |
62 | AC International S.r.l | Ý | 0056 | 292 |
63 | Acandis GmbH & Co. KG | Đức | 0057 | 155 |
64 | Acare Technology Co., Ltd. | Đài Loan (Trung Quốc) | 0058 | 296 |
65 | Accriva Diagnostics Inc. | Hoa Kỳ | 0059 | 175 |
66 | Accura Medizintechnik GmbH | Đức | 0060 | 155 |
67 | Accu-tech Co., Ltd. | Trung Quốc | 0061 | 279 |
68 | Ace Medical Co., Ltd. | Hàn Quốc | 0062 | 174 |
69 | Acea Bio (Hangzhou) Co., Ltd. | Trung Quốc | 0063 | 279 |
70 | ACEM S.p.a. | Ý | 0064 | 292 |
71 | Ackermann Instrumente GmbH | Đức | 0065 | 155 |
72 | Acme Monaco Corp. | Hoa Kỳ | 0066 | 175 |
73 | Acomed Industrial Co., Ltd. | Đài Loan (Trung Quốc) | 0067 | 296 |
74 | Acon Biotech (Hangzhou) Co., Ltd. | Trung Quốc | 0068 | 279 |
75 | Across Co., Ltd. | Hàn Quốc | 0069 | 174 |
76 | Acrostak (Schweiz) AG | Thụy Sĩ | 0070 | 274 |
77 | Active Optical Systems Ltd. | Israel | 0071 | 184 |
78 | Acupac Packaging, Inc. | Hoa Kỳ | 0072 | 175 |
79 | Acurate Indústria e Comércio Ltda | Brasil | 0073 | 131 |
80 | Acutronic Medical System AG | Thụy Sĩ | 0074 | 274 |
81 | adeor Medical AG | Đức | 0075 | 155 |
82 | Adin Dental Implant Systems Ltd. | Israel | 0076 | 184 |
83 | Aditus Medical GmbH | Đức | 0077 | 155 |
84 | Admedus Regen Pty Ltd | Úc | 0078 | 284 |
85 | Adria S.r.l | Ý | 0079 | 292 |
86 | Advanced Instrumentations, Inc. | Hoa Kỳ | 0080 | 175 |
87 | Advanced Medical Solutions Ltd | Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland | 0081 | 107 |
88 | Advanced Scientifics, Inc. (ASI) | Hoa Kỳ | 0082 | 175 |
89 | Advanced Sterilization Products, Inc. | Hoa Kỳ | 0083 | 175 |
90 | Advanced Surgical Concepts Ltd | Ireland | 0084 | 183 |
91 | Advances Cientificos de Mexico | Mexico | 0085 | 213 |
92 | Advantis Medical, Inc. | Hoa Kỳ | 0086 | 175 |
93 | Advin Health Care | Cộng hòa Ấn Độ | 0087 | 115 |
94 | Aeon Astron Europe B.V. | Hà Lan | 0088 | 173 |
95 | Aeon Diagnostic Technology Corperation | Đài Loan (Trung Quốc) | 0089 | 296 |
96 | Aero Medikal Ltd. Sti | Thổ Nhĩ Kỳ | 0090 | 272 |
97 | Aerogen Ltd. | Ireland | 0091 | 183 |
98 | AESCULAP AG | Đức | 0092 | 155 |
99 | Aesculap Chifa Sp. z o. o. | Ba Lan | 0093 | 118 |
100 | AESCULAP S.A.S. | Pháp | 0094 | 240 |
101 | AESKU.Diagnostics GmbH & Co. KG | Đức | 0095 | 155 |
102 | AFa Industries Med Ltd. | Đài Loan (Trung Quốc) | 0096 | 296 |
103 | Affymetrix, Inc. | Hoa Kỳ | 0097 | 175 |
104 | AFIPH ENTREPRISES AGGLOMERATION GRENOBLOISE | Pháp | 0098 | 240 |
105 | Afri Medical Company | Ai Cập | 0099 | 102 |
106 | AGA Medical Corporation | Hoa Kỳ | 0100 | 175 |
107 | Agappe Diagnostics Ltd. | Cộng hòa Ấn Độ | 0101 | 115 |
108 | Agappe Diagnostics Switzerland GmbH | Thụy Sĩ | 0102 | 274 |
109 | AGD BIOMEDICALS PVT. LTD. | Cộng hòa Ấn Độ | 0103 | 115 |
110 | Agfa Gevaert | Bỉ | 0104 | 125 |
111 | Agfa Gevaert | Đức | 0104 | 155 |
112 | Agfa HealthCare N.V. | Bỉ | 0105 | 125 |
113 | Agfa-Gevaert N.V. | Bỉ | 0106 | 125 |
114 | Agilent | Malaysia | 0107 | 205 |
115 | Agnitio Science & Technology Inc. | Đài Loan (Trung Quốc) | 0108 | 296 |
116 | Ahlstrom Germany GmbH | Đức | 0109 | 155 |
117 | Ahlstrom-Munksjö Germany GmbH | Đức | 0110 | 155 |
118 | Aidite (Qinhuangdao) Technology Co., Ltd. | Trung Quốc | 0111 | 279 |
119 | Aike (Shanghai) Medical Instrument Co., Ltd. | Trung Quốc | 0112 | 279 |
120 | Ailee Co., Ltd. | Hàn Quốc | 0113 | 174 |
121 | AIR LIQUIDE MEDICAL SYSTEMS S.A. | Pháp | 0114 | 240 |
122 | Aircraft Medical Ltd. | Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland | 0115 | 107 |
123 | Airgas USA, LLC | Hoa Kỳ | 0116 | 175 |
124 | Airon Corporation | Hoa Kỳ | 0117 | 175 |
125 | Aitbiotech Pte Ltd. | Singapore | 0118 | 257 |
126 | Aizu Olympus Co., Ltd. | Nhật Bản | 0119 | 232 |
127 | AJL Ophthalmic SA | Tây Ban Nha | 0120 | 269 |
128 | Alba Bioscience Ltd. | Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland | 0121 | 107 |
129 | ALBA Health | Hoa Kỳ | 0122 | 175 |
130 | Albert Browne Ltd | Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland | 0123 | 107 |
131 | Albert Heiss GmbH & Co. KG | Đức | 0124 | 155 |
132 | Albomed GmbH | Đức | 0125 | 155 |
133 | Alco Advanced Lightweight Constructions GmbH | Đức | 0126 | 155 |
134 | Alcon | Hoa Kỳ | 0127 | 175 |
135 | Alcon Cusi, S.A. | Tây Ban Nha | 0128 | 269 |
136 | Alcon Grieshaber AG | Thụy Sĩ | 0129 | 274 |
137 | Alcon Laboratories Ireland Ltd. | Ireland | 0130 | 183 |
138 | Alcon Laboratories, Incorporated | Hoa Kỳ | 0131 | 175 |
139 | Alcon Lensx, Inc. | Hoa Kỳ | 0132 | 175 |
140 | Alcon Research, LLC | Hoa Kỳ | 0133 | 175 |
141 | Alcon Singapore Manufacturing Pte. Ltd. | Singapore | 0134 | 257 |
142 | Alcor Scientific Inc. | Hoa Kỳ | 0135 | 175 |
143 | Alembic, LLC | Hoa Kỳ | 0136 | 175 |
144 | Alere Medical Co., Ltd | Nhật Bản | 0137 | 232 |
145 | Alere San Diego, Inc. | Hoa Kỳ | 0138 | 175 |
146 | Alere Scarborough, Inc. | Hoa Kỳ | 0139 | 175 |
147 | Alere Technologies AS | Na Uy | 0140 | 225 |
148 | Alere Technologies GmbH | Đức | 0141 | 155 |
149 | Alexandave Industries Co., Ltd. | Đài Loan (Trung Quốc) | 0142 | 296 |
150 | Alfa Intes Industria Terapeutica Splendore S.r.l | Ý | 0143 | 292 |
151 | ALIFAX S.r.l. | Ý | 0144 | 292 |
152 | Align Technology Ltd. | Israel | 0145 | 184 |
153 | Align Technology, Inc. | Hoa Kỳ | 0146 | 175 |
154 | Aligntech de Mexico, S. de R.L.de CV | Mexico | 0147 | 213 |
155 | All Medicus Co., Ltd. | Hàn Quốc | 0148 | 174 |
156 | Allengers Medical Systems Ltd. | Cộng hòa Ấn Độ | 0149 | 115 |
157 | Allergan | Hoa Kỳ | 0150 | 175 |
158 | Allergan | Pháp | 0150 | 240 |
159 | Allergan | Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland | 0150 | 107 |
160 | Allergan Costa Rica S.R.L | Costa Rica | 0151 | 146 |
161 | Allgaier Instrumente GmbH | Đức | 0152 | 155 |
162 | Alliage S/A Indústrias Médico Odontológica | Brasil | 0153 | 131 |
163 | Alliance Contract Manufacturing Sdn. Bhd. | Malaysia | 0154 | 205 |
164 | Alliance Pharma Srl | Ý | 0155 | 292 |
165 | Allied Healthcare Products, Inc. | Hoa Kỳ | 0156 | 175 |
166 | Allium Ltd | Israel | 0157 | 184 |
167 | Allmed Medical GmbH | Đức | 0158 | 155 |
168 | Alltion (Guangxi) Instrument Co., Ltd. | Trung Quốc | 0159 | 279 |
169 | Allwin Medical | Hoa Kỳ | 0160 | 175 |
170 | ALMO-Erzeugnisse Erwin Busch GmbH | Đức | 0161 | 155 |
171 | Aln Implants Chirurgicaux | Pháp | 0162 | 240 |
172 | Alp Co., Ltd. | Nhật Bản | 0163 | 232 |
173 | Alpaya Dogal Ve Kozmetik Urunleri San Ve Tic A.S | Thổ Nhĩ Kỳ | 0164 | 272 |
174 | Alpha Dent Implants GmbH | Đức | 0165 | 155 |
175 | Alpha Medical Instruments | Hoa Kỳ | 0166 | 175 |
176 | Alpha Medicare & Devices Pvt. Ltd. | Cộng hòa Ấn Độ | 0167 | 115 |
177 | Alphatec Spine, Inc. | Hoa Kỳ | 0168 | 175 |
178 | Alpinion Medical Systems Co., Ltd. | Hàn Quốc | 0169 | 174 |
179 | ALSA Apparecchi Medicali S.r.l. | Ý | 0170 | 292 |
180 | Alsanza Medizintechnik und Pharma GmbH | Đức | 0171 | 155 |
181 | Altaylar Medikal Tibbi Malz. Ins. Teks. Gida Ith. Ihr. San Ve Tic. Ltd Sti | Thổ Nhĩ Kỳ | 0172 | 272 |
182 | Altek Biotechnology Corporation / Altek (Kunshan) Corp., Ltd. | Đài Loan (Trung Quốc) | 0173 | 296 |
183 | Altochem Co., Ltd. | Hàn Quốc | 0174 | 174 |
184 | ALTON (Shanghai) Medical Instruments Co., Ltd. | Trung Quốc | 0175 | 279 |
185 | altona Diagnostics GmbH | Đức | 0176 | 155 |
186 | Alvimedica Medical Technologies Inc. | Thổ Nhĩ Kỳ | 0177 | 272 |
187 | ALVO Spółka z ograniczoną odpowiedzialnością Spólka Komandytowa | Ba Lan | 0178 | 118 |
188 | A-M Systems, Inc. | Hàn Quốc | 0179 | 174 |
189 | Amann Girrbach AG | Áo | 0180 | 109 |
190 | Ambu Sdn.Bhd. | Malaysia | 0181 | 205 |
191 | Amcor Flexibles SPS | Pháp | 0182 | 240 |
Ai Cập | 0183 | 102 | ||
193 | AMEDA Labordiagnostik GmbH | Áo | 0184 | 109 |
194 | AMEDTEC Medizintechnik Aue GmbH | Đức | 0185 | 155 |
195 | American Hygienics Co. | Hoa Kỳ | 0186 | 175 |
196 | American Medical Systems Inc | Hoa Kỳ | 0187 | 175 |
197 | amg International GmbH | Đức | 0188 | 155 |
198 | A-MI Global Co., Ltd. | Hàn Quốc | 0189 | 174 |
199 | Amidia AG | Thụy Sĩ | 0190 | 274 |
200 | Amity International | Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland | 0191 | 107 |
201 | Amity Ltd. | Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland | 0192 | 107 |
202 | AMNOTEC International Medical GmbH | Đức | 0193 | 155 |
203 | AMO Groningen B.V. | Hà Lan | 0194 | 173 |
204 | Amo Manufacturing USA, LLC | Hoa Kỳ | 0195 | 175 |
205 | AMO Puerto Rico Manufacturing, Inc. | Hoa Kỳ | 0196 | 175 |
206 | AMO Uppsala AB | Thụy Điển | 0197 | 273 |
207 | Amoy Diagnostics Co., Ltd. | Trung Quốc | 0198 | 279 |
208 | Ampall Co., Ltd. | Hàn Quốc | 0199 | 174 |
209 | Amphenol Alden Products Company | Mexico | 0200 | 213 |
210 | Amphenol Dc Electronics | Hoa Kỳ | 0201 | 175 |
211 | Amplitude | Pháp | 0202 | 240 |
212 | Amplivox Ltd. | Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland | 0203 | 107 |
213 | AMS Srl | Ý | 0204 | 292 |
214 | Amsino International, Inc. | Hoa Kỳ | 0205 | 175 |
215 | Amsino Medical (Kunshan) Co., Ltd. | Trung Quốc | 0206 | 279 |
216 | Amtai Medical Equipment Inc. | Hoa Kỳ | 0207 | 175 |
217 | Analyticon Biotechnologies AG | Đức | 0208 | 155 |
218 | AndraTec GmbH | Đức | 0209 | 155 |
219 | Andreas Hettich GmbH & Co. KG | Đức | 0210 | 155 |
220 | ANDROMEDA Medizinische Systeme GmbH | Đức | 0211 | 155 |
221 | Andromeda, LLC. | Hoa Kỳ | 0212 | 175 |
222 | Angelus Indústria de Produtos Odontológicos S/A | Brasil | 0213 | 131 |
223 | Angiodynamics, Inc. | Hoa Kỳ | 0214 | 175 |
224 | Angioline Interventional device | Nga | 0215 | 231 |
225 | Angiomed GmbH & Co. Medizintechnik KG | Đức | 0216 | 155 |
226 | Angiotech Puerto Rico, Inc. | Hoa Kỳ | 0217 | 175 |
227 | Angiplast Private Limited | Cộng hòa Ấn Độ | 0218 | 115 |
228 | Anhui Tiankang Medical Technology Co., Ltd. | Trung Quốc | 0219 | 279 |
229 | Anika Therapeutics S.R.L | Ý | 0220 | 292 |
230 | Anika Therapeutics, Inc. | Hoa Kỳ | 0221 | 175 |
231 | Anji Wande Medical Products Co., Ltd. | Trung Quốc | 0222 | 279 |
232 | Anqing | Trung Quốc | 0223 | 279 |
233 | Anqing Kangmingna Packaging Co., Ltd. | Trung Quốc | 0224 | 279 |
234 | Anrei Medical (Hangzhou) Co., Ltd. | Trung Quốc | 0225 | 279 |
235 | Ansell Global Trading Center Sdn. Bhd. | Malaysia | 0226 | 205 |
236 | Ansell Limited A.B.N. | Malaysia | 0227 | 205 |
237 | Ansell N.P. Sdn Bhd | Malaysia | 0228 | 205 |
238 | Ansh Labs LLC | Hoa Kỳ | 0229 | 175 |
239 | Ansmann AG | Đức | 0230 | 155 |
240 | Anson Nano-Biotechnology (Zhuhai) Co., Ltd. | Trung Quốc | 0231 | 279 |
241 | Antec International Limited | Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland | 0232 | 107 |
242 | Anteis SA | Thụy Sĩ | 0233 | 274 |
243 | Antibodies, Inc. | Hoa Kỳ | 0234 | 175 |
244 | Antitoxin GmbH | Đức | 0235 | 155 |
245 | ANTONIO MATACHANA, S.A. | Tây Ban Nha | 0236 | 269 |
246 | Anyang Xiangyu Medical Equipment Co., Ltd. | Trung Quốc | 0237 | 279 |
247 | Aomori Olympus Co., Ltd. | Nhật Bản | 0238 | 232 |
248 | Apex (Guangzhou) Tools & Orthopedics Co. | Trung Quốc | 0239 | 279 |
249 | Apex Medical Corp. | Đài Loan (Trung Quốc) | 0240 | 296 |
250 | Aphena Pharma Solutions | Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland | 0241 | 107 |
251 | Aphena Pharma Solutions - Maryland, LLC | Hoa Kỳ | 0242 | 175 |
252 | Apipharma d.o.o. | Croatia | 0243 | 147 |
253 | APPASAMY ASSOCIATES | Cộng hòa Ấn Độ | 0244 | 115 |
254 | Appasamy Associates Private Ltd. | Cộng hòa Ấn Độ | 0245 | 115 |
255 | Applied Medical Resources Corp. | Hoa Kỳ | 0246 | 175 |
256 | APTEC Diagnostics nv | Bỉ | 0247 | 125 |
257 | Aptissen S.A | Thụy Sĩ | 0248 | 274 |
258 | Aqtis Medical B.V. | Hà Lan | 0249 | 173 |
259 | Ar Baltic Medical Uab | Litva | 0250 | 200 |
260 | Arbor Vita Corporation | Hoa Kỳ | 0251 | 175 |
261 | Arcadophta Sarl | Pháp | 0252 | 240 |
262 | ARCK Technologies | Cộng hòa Ấn Độ | 0253 | 115 |
263 | Arctiko A/S | Đan Mạch | 0254 | 153 |
264 | Ares Trading S.A. | Thụy Sĩ | 0255 | 274 |
265 | Argi Grup Saglik Hiz. Tic.Ltd. Sti | Thổ Nhĩ Kỳ | 0256 | 272 |
266 | Argon Medical Devices, Inc. | Hoa Kỳ | 0257 | 175 |
267 | Ariosa Diagnostics Inc. | Hoa Kỳ | 0258 | 175 |
268 | ArjoHuntleigh AB | Ba Lan | 0259 | 118 |
269 | ARK Diagnostics, Inc. | Hoa Kỳ | 0260 | 175 |
270 | ARKRAY Factory, Inc. | Nhật Bản | 0261 | 232 |
271 | Arkray Global Business, Inc. | Nhật Bản | 0262 | 232 |
272 | Arkray Healthcare Pvt. Ltd. | Cộng hòa Ấn Độ | 0263 | 115 |
273 | Arkray Industry, Inc. | Philippines | 0264 | 242 |
274 | Armor Plast Ltd. | Cộng hòa Ấn Độ | 0265 | 115 |
275 | Arrow International, Inc. | Hoa Kỳ | 0266 | 175 |
276 | Artel, Inc. | Hoa Kỳ | 0267 | 175 |
277 | Arteriocyte Medical Systems, Inc. | Hoa Kỳ | 0268 | 175 |
278 | Arthesys | Pháp | 0269 | 240 |
279 | Arthrex, Inc. | Hoa Kỳ | 0270 | 175 |
280 | Artron Laboratories Inc. | Canada | 0271 | 140 |
281 | ASAHI INTECC (THAILAND) CO., LTD. | Thái Lan | 0272 | 271 |
282 | ASAHI INTECC CO., LTD. | Nhật Bản | 0273 | 232 |
283 | Asahi Kasei Medical Co., Ltd. | Nhật Bản | 0274 | 232 |
284 | Asahi Polyslider Company, Limited | Nhật Bản | 0275 | 232 |
285 | Asan Pharmaceutical Co., Ltd. | Hàn Quốc | 0276 | 174 |
286 | ASANUS Medizintechnik GmbH | Đức | 0277 | 155 |
287 | Asclepion Laser Technologies GmbH | Đức | 0278 | 155 |
288 | Asetronics AG | Thụy Sĩ | 0279 | 274 |
289 | Ashitaka Factory of Terumo Corporation | Nhật Bản | 0280 | 232 |
290 | ASPEL S.A. | Ba Lan | 0281 | 118 |
291 | A-SPINE Asia Co., Ltd. | Đài Loan (Trung Quốc) | 0282 | 296 |
292 | ASSAmed GmbH | Đức | 0283 | 155 |
293 | Association of Medicine and Analytics Company Ltd. | Nga | 0284 | 231 |
294 | Assut Europe S.p.A. | Ý | 0285 | 292 |
295 | Asterasys Co., Ltd. | Hàn Quốc | 0286 | 174 |
296 | Atakan Dede - Miray Medikal | Thổ Nhĩ Kỳ | 0287 | 272 |
297 | Atesos medical AG | Thụy Sĩ | 0288 | 274 |
298 | ATL Technology DG Limited | Trung Quốc | 0289 | 279 |
299 | Atlas Medical | Jordan | 0290 | 186 |
300 | Atlas Medical Ltd. | Hy Lạp | 0291 | 178 |
301 | Atmos Medizintechnik GmbH & Co. KG | Đức | 0292 | 155 |
302 | Atom Medical Corp. | Nhật Bản | 0293 | 232 |
303 | AT-OS S.r.l. | Ý | 0294 | 292 |
304 | Atrasorb industria de produtos hospitalares ltda | Brasil | 0295 | 131 |
305 | Atrion Medical Products Inc. | Hoa Kỳ | 0296 | 175 |
306 | Atrium Medical Corporation | Hoa Kỳ | 0297 | 175 |
307 | Audia Akustik GmbH | Đức | 0298 | 155 |
308 | Aug. Hedinger GmbH & Co. KG | Đức | 0299 | 155 |
309 | Augma Biomaterials Ltd. | Israel | 0300 | 184 |
310 | August Benker e. K. | Đức | 0301 | 155 |
311 | August Reuchlen GmbH | Đức | 0302 | 155 |
312 | Aurena Laboratories Ab | Thụy Điển | 0303 | 273 |
313 | Aurolab | Cộng hòa Ấn Độ | 0304 | 115 |
314 | Aurosan GmbH | Đức | 0305 | 155 |
315 | Aurum Healthcare Sdn Bhd | Malaysia | 0306 | 205 |
316 | Australian Orthopaedic Fixations Pty. Ltd. | Úc | 0307 | 284 |
317 | Auto Tissue Berlin GmbH | Đức | 0308 | 155 |
318 | Autobio Diagnostics Co., Ltd. | Trung Quốc | 0309 | 279 |
319 | Autobio Labtec Instruments Co., Ltd. | Trung Quốc | 0310 | 279 |
320 | Auxein Medical Pvt Ltd. | Cộng hòa Ấn Độ | 0311 | 115 |
321 | Availmed S.A de C.V. | Mexico | 0312 | 213 |
322 | Avalanche Med Sdn. Bhd. | Malaysia | 0313 | 205 |
323 | Avalon Laboratories, LLC | Mexico | 0314 | 213 |
324 | Avantor Performance Materials B.V. | Hà Lan | 0315 | 173 |
325 | Avantor Performance Materials Poland S.A. | Ba Lan | 0316 | 118 |
326 | AVIZOR, S.A | Tây Ban Nha | 0317 | 269 |
327 | Avnet Global Solution Center | Hàn Quốc | 0318 | 174 |
328 | Awareness Technology, Inc. | Hoa Kỳ | 0319 | 175 |
329 | aXcent medical GmbH | Đức | 0320 | 155 |
330 | AXIOM Gesellschaft für Diagnostica und Biochemica mbH | Đức | 0321 | 155 |
331 | Axis-Shield Diagnostics Limited | Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland | 0322 | 107 |
332 | Aygün Cerrahi Aletler Sanayi Ve Ticaret A.Ş. | Thổ Nhĩ Kỳ | 0323 | 272 |
333 | Aysam Ortopedi ve Tibbi Aletler San. Tic. Ltd. Sti | Thổ Nhĩ Kỳ | 0324 | 272 |
334 | B&E BIO-TECHNOLOGY CO., LTD. | Trung Quốc | 0325 | 279 |
335 | B. Braun Aesculap de México SA de CV | Mexico | 0326 | 213 |
336 | B. Braun Aesculap Japan Co., Ltd. | Nhật Bản | 0327 | 232 |
337 | B. Braun Avitum AG | Đức | 0328 | 155 |
338 | B. Braun Avitum AG, Werk Glandorf | Đức | 0329 | 155 |
339 | B. Braun Avitum Italy | Ý | 0330 | 292 |
340 | B. Braun Avitum Italy S.p.A. | Ý | 0331 | 292 |
341 | B. Braun Avitum Saxonia GmbH | Đức | 0332 | 155 |
342 | B. Braun Avitum Saxonia GmbH Werk Obernburg | Đức | 0333 | 155 |
343 | B. Braun Hospicare Limited | Ireland | 0334 | 183 |
344 | B. Braun Medical (Suzhou) Co., Ltd. | Trung Quốc | 0335 | 279 |
345 | B. Braun Medical AG | Thụy Sĩ | 0336 | 274 |
346 | B. Braun Medical Industries Sdn. Bhd. | Malaysia | 0337 | 205 |
347 | B. Braun Medical Kft Production Division | Hungary | 0338 | 177 |
348 | B. Braun Medical Ltd. | Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland | 0339 | 107 |
349 | B. Braun Medical S.A. | Tây Ban Nha | 0340 | 269 |
350 | B. Braun Medical SAS | Pháp | 0341 | 240 |
351 | B. Braun Melsungen AG | Đức | 0342 | 155 |
352 | B. Braun Melsungen AG OPM | Đức | 0343 | 155 |
353 | B. Braun Melsungen AG Vascular Systems | Đức | 0344 | 155 |
354 | B. Braun Melsungen AG Werk A und K | Đức | 0345 | 155 |
355 | B. Braun Melsungen AG Werk E | Đức | 0346 | 155 |
356 | B. Braun Melsungen AG Werk Spangenberg | Đức | 0347 | 155 |
357 | B. Braun of Dominicana Republic | Cộng hòa Dominicana | 0348 | 152 |
358 | B. Braun Surgical S.A. | Tây Ban Nha | 0349 | 269 |
359 | B. J. ZH. F. Panther Medical Equipment Co., Ltd. | Trung Quốc | 0350 | 279 |
360 | Bai Lu Health Co., Ltd. | Trung Quốc | 0351 | 279 |
361 | Bain Medical Equipment (Guangzhou) Co., Ltd. | Trung Quốc | 0352 | 279 |
362 | Baisheng Medical Co., Ltd. | Trung Quốc | 0353 | 279 |
363 | Baitella AG | Thụy Sĩ | 0354 | 274 |
364 | Balchem Corp. | Hoa Kỳ | 0355 | 175 |
365 | Balda Medical GmbH | Đức | 0356 | 155 |
366 | Balio Diagnostics | Pháp | 0357 | 240 |
367 | Baloxy Thai Integral Co., Ltd. | Thái Lan | 0358 | 271 |
368 | Balt | Pháp | 0359 | 240 |
369 | Balt USA LLC. | Hoa Kỳ | 0360 | 175 |
370 | BALTON Sp. z o.o. | Ba Lan | 0361 | 118 |
371 | BANDELIN electronic GmbH & Co. KG | Đức | 0362 | 155 |
372 | Bao-Health Medical Instrument Co., Ltd. | Trung Quốc | 0363 | 279 |
373 | Barco, Inc. | Hoa Kỳ | 0364 | 175 |
374 | Bard Access Systems, Inc. | Hoa Kỳ | 0365 | 175 |
375 | Bard Peripheral Vascular, Inc. | Hoa Kỳ | 0366 | 175 |
376 | Bard Reynosa S.A de C.V. | Mexico | 0367 | 213 |
377 | Bard Sdn. Bhd. | Malaysia | 0368 | 205 |
378 | Bard Shannon Ltd | Hoa Kỳ | 0369 | 175 |
379 | Barkey GmbH & Co. KG | Đức | 0370 | 155 |
380 | Bar-Ray | Hoa Kỳ | 0371 | 175 |
381 | BASO DIAGNOSTICS INC. ZHUHAI | Trung Quốc | 0372 | 279 |
382 | Bastos Viegas | Bồ Đào Nha | 0373 | 129 |
383 | BASTOS VIEGAS, SA | Bồ Đào Nha | 0374 | 129 |
384 | Bauer und Häselbarth - Chirurg GmbH | Đức | 0375 | 155 |
385 | Baui Biotech Company Ltd. | Đài Loan (Trung Quốc) | 0376 | 296 |
386 | Bausch & Lomb Inc. | Hoa Kỳ | 0377 | 175 |
387 | Baxter Healthcare Corporation | Hoa Kỳ | 0378 | 175 |
388 | Baxter Healthcare S.A. | Ireland | 0379 | 183 |
389 | Baxter Healthcare S.A. Singapore Branch | Singapore | 0380 | 257 |
390 | Baxter Limited | Malta | 0381 | 208 |
391 | Baxter S.A. | Bỉ | 0382 | 125 |
392 | Bayer Consumer Care AG | Thụy Sĩ | 0383 | 274 |
393 | Bayer Medical Care Inc. | Hoa Kỳ | 0384 | 175 |
394 | Bayer Medical SRL | Costa Rica | 0385 | 146 |
395 | Baylis Medical Company Inc. | Canada | 0386 | 140 |
396 | Baymar Solutions LLC | Hoa Kỳ | 0387 | 175 |
397 | BBI Solutions OEM Ltd | Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland | 0388 | 107 |
398 | BD Medical - Diabetes Care | Hoa Kỳ | 0389 | 175 |
399 | BD Medical Surgical | Hoa Kỳ | 0390 | 175 |
400 | BD Rapid Diagnostics (Suzhou) Co., Ltd. | Trung Quốc | 0391 | 279 |
401 | BD Switzerland Sàrl | Thụy Sĩ | 0392 | 274 |
402 | BDR Diagnostics | Tây Ban Nha | 0393 | 269 |
403 | Bear Medic Corp. | Nhật Bản | 0394 | 232 |
404 | Beckman Coulter | Hoa Kỳ | 0395 | 175 |
405 | Beckman Coulter Biomedical GmbH | Đức | 0396 | 155 |
406 | Beckman Coulter Biotechnology (Suzhou) Co., Ltd. | Trung Quốc | 0397 | 279 |
407 | Beckman Coulter GmbH | Đức | 0398 | 155 |
408 | Beckman Coulter Inc. | Hoa Kỳ | 0399 | 175 |
409 | Beckman Coulter India Pvt. Ltd. | Cộng hòa Ấn Độ | 0400 | 115 |
410 | Beckman Coulter Ireland Inc. | Ireland | 0401 | 183 |
411 | Beckman Coulter Laboratory Systems (Suzhou) Co., Ltd. | Trung Quốc | 0402 | 279 |
412 | Beckman Coulter Mishima K.K. | Nhật Bản | 0403 | 232 |
413 | Beckman Coulter, Inc. | Hoa Kỳ | 0404 | 175 |
414 | Becton Dickinson and Company BD Medical Diabetes Care | Hoa Kỳ | 0405 | 175 |
415 | Becton Dickinson Benelux N.V. | Bỉ | 0406 | 125 |
416 | Becton Dickinson Caribe, Ltd. | Hoa Kỳ | 0407 | 175 |
417 | Becton Dickinson GmbH | Đức | 0408 | 155 |
418 | Becton Dickinson Holdings Pte. Ltd. | Singapore | 0409 | 257 |
419 | Becton Dickinson India Pvt. Ltd. | Cộng hòa Ấn Độ | 0410 | 115 |
420 | Becton Dickinson Infusion Therapy AB | Thụy Điển | 0411 | 273 |
421 | Becton Dickinson Infusion Therapy Systems Inc. | Hoa Kỳ | 0412 | 175 |
422 | Becton Dickinson Infusion Therapy Systems Inc. S.A. de C.V. | Mexico | 0413 | 213 |
423 | Becton Dickinson Medical (S) Pte Ltd. | Singapore | 0414 | 257 |
424 | Becton Dickinson Medical Devices Co., Ltd. Suzhou | Trung Quốc | 0415 | 279 |
425 | Becton Dickinson S.A. | Tây Ban Nha | 0416 | 269 |
426 | Becton, Dickinson and Company | Hoa Kỳ | 0417 | 175 |
427 | Becton, Dickinson and Company | Ireland | 0417 | 183 |
428 | Becton, Dickinson and Company | Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland | 0417 | 107 |
429 | Becton, Dickinson and Company (BD), BD Diagnostic Systems | Hoa Kỳ | 0418 | 175 |
430 | Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences | Singapore | 0419 | 257 |
431 | Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences | Hoa Kỳ | 0419 | 175 |
432 | Becton, Dickinson Medical (S) Pte Ltd. | Singapore | 0420 | 257 |
433 | BEGO Bremer Goldschlagerei Wilh. Herbst GmbH & Co. KG | Đức | 0421 | 155 |
434 | Behnk Elektronik GmbH | Đức | 0422 | 155 |
435 | Behnk Elektronik GmbH & Co. KG | Đức | 0423 | 155 |
436 | Beiersdorf AG | Đức | 0424 | 155 |
437 | Beiersdorf Manufacturing Argentona, S.L. | Tây Ban Nha | 0425 | 269 |
438 | Beijing 3H Medical Technology Co. Ltd. | Trung Quốc | 0426 | 279 |
439 | Beijing Choice Electronic Technology Co., Ltd. | Trung Quốc | 0427 | 279 |
440 | Beijing Demax Medical Technology Co., Ltd | Trung Quốc | 0428 | 279 |
441 | Beijing Donghuayuan Medical Equipment Co., Ltd. | Trung Quốc | 0429 | 279 |
442 | Beijing Gold Mountainriver Tech Development Co., Ltd. | Trung Quốc | 0430 | 279 |
443 | Beijing Health Medical Technology Co., Ltd. | Trung Quốc | 0431 | 279 |
444 | Beijing Honghugaoxiang Science And Technology Development Co., Ltd. | Trung Quốc | 0432 | 279 |
445 | Beijing Jingdong Technology ( Laoting ) Co., Ltd. | Trung Quốc | 0433 | 279 |
446 | Beijing Libeier Bioengineering Institute | Trung Quốc | 0434 | 279 |
447 | Beijing Libeier Bio-engineering Institute Co., Ltd. | Trung Quốc | 0435 | 279 |
448 | Beijing Richen-Force Science & Technology Co., Ltd. | Trung Quốc | 0436 | 279 |
449 | Beijing Strong Biotechnology, Inc. | Trung Quốc | 0437 | 279 |
450 | Beijing Succeeder Technology Inc. | Trung Quốc | 0438 | 279 |
451 | Beijing Sun International Trade Co., Ltd. | Trung Quốc | 0439 | 279 |
452 | Beijing Wandong Medical Technology Co. Ltd. | Trung Quốc | 0440 | 279 |
453 | Beijing Zhongan Taihua Technology Co., Ltd. | Trung Quốc | 0441 | 279 |
454 | Beijing ZKSK Technology Co., Ltd. | Trung Quốc | 0442 | 279 |
455 | BEKA Hospitec GmbH | Đức | 0443 | 155 |
456 | Belimed AG | Thụy Sĩ | 0444 | 274 |
457 | Bellco S.r.l. | Ý | 0445 | 292 |
458 | Belmont Instrument Corp. | Hoa Kỳ | 0446 | 175 |
459 | Belmont Medical Technologies | Israel | 0447 | 184 |
460 | BEN S.r.l Biochemical Enterprise | Ý | 0448 | 292 |
461 | Benchmark Electronics (Thailand) Public Company Limited | Hoa Kỳ | 0449 | 175 |
462 | Benchmark Electronics Inc. | Hoa Kỳ | 0450 | 175 |
463 | BENOSTAN HEALTH PRODUCTS S.A. | Hy Lạp | 0451 | 178 |
464 | BenQ Dialysis Technology Corp. | Đài Loan (Trung Quốc) | 0452 | 296 |
465 | BenQ Medical Technology Corp. | Đài Loan (Trung Quốc) | 0453 | 296 |
466 | Bentley Innomed GmbH | Đức | 0454 | 155 |
467 | Berchtold GmbH & Co. KG | Đức | 0455 | 155 |
468 | Berkeley Advanced Biomaterials Inc. | Hoa Kỳ | 0456 | 175 |
469 | Bernstein AG | Đức | 0457 | 155 |
470 | Besmed Health Business Corp. | Đài Loan (Trung Quốc) | 0458 | 296 |
471 | Betten Malsch GmbH | Đức | 0459 | 155 |
472 | Bever Medical Industry Co., Ltd. | Thái Lan | 0460 | 271 |
473 | BHH Mikromed Sp. z o.o | Ba Lan | 0461 | 118 |
474 | Bicakcilar Tibbi Cihazlar Sanayi ve Ticaret A.S. | Thổ Nhĩ Kỳ | 0462 | 272 |
475 | Bichemical Systems International | Ý | 0463 | 292 |
476 | Bieffe Medital Manufacturing s.a.r.l. | Tunisia | 0464 | 281 |
477 | Bieffe Medital S.p.A. | Ý | 0465 | 292 |
478 | Biegler GmbH | Áo | 0466 | 109 |
479 | Bien-Air Surgery SA | Thụy Sĩ | 0467 | 274 |
480 | BILIMSEL TIBBI URUNLER PAZ. SAN. VE TIC LTD.STI | Thổ Nhĩ Kỳ | 0468 | 272 |
481 | Bio Optics Co. Ltd. | Hàn Quốc | 0469 | 174 |
482 | Bio Plus Co. Ltd. | Hàn Quốc | 0470 | 174 |
483 | Bio SB, Inc. | Hoa Kỳ | 0471 | 175 |
484 | Bioactiva Diagnostica GmbH | Đức | 0472 | 155 |
485 | Biobase Biodustry (Shandong) Co. Ltd. | Trung Quốc | 0473 | 279 |
486 | BioCare Corp. | Đài Loan (Trung Quốc) | 0474 | 296 |
487 | Biocartis NV | Bỉ | 0475 | 125 |
488 | BioCer Entwicklungs-GmbH | Đức | 0476 | 155 |
489 | Biochemical Systems International S.p.A | Ý | 0477 | 292 |
490 | BioClin B.V. | Hà Lan | 0478 | 173 |
491 | Biocompatibles UK Limited | Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland | 0479 | 107 |
492 | Biocomposites Ltd. | Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland | 0480 | 107 |
493 | BIOCYTEX | Pháp | 0481 | 240 |
494 | Biodent Co., Ltd. | Hàn Quốc | 0482 | 174 |
495 | Biodex Medical Systems, Inc. | Hoa Kỳ | 0483 | 175 |
496 | Biodyne Co. Ltd. | Hàn Quốc | 0484 | 174 |
497 | BioElectronics Corp. | Hoa Kỳ | 0485 | 175 |
498 | BioFire Diagnostics, LLC | Hoa Kỳ | 0486 | 175 |
499 | Bioiks d.o.o. T/A Bioprod d.o.o. | Slovenia | 0487 | 259 |
500 | Biokit, S.A. | Tây Ban Nha | 0488 | 269 |
501 | Bio-Ksel Sp. z o.o. | Ba Lan | 0489 | 118 |
502 | Biolabo SAS | Pháp | 0490 | 240 |
503 | BioLytical Laboratories Inc. | Canada | 0491 | 140 |
504 | BioMaterials Korea, Inc. | Hàn Quốc | 0492 | 174 |
505 | Biomatlante | Pháp | 0493 | 240 |
506 | Biomatlante SA ZA les Quatre Nations | Pháp | 0494 | 240 |
507 | BioMaxima S.A. | Ba Lan | 0495 | 118 |
508 | Bio-Med Devices, Inc. | Hoa Kỳ | 0496 | 175 |
509 | Bio-Med Healthcare Products Pvt. Ltd. | Cộng hòa Ấn Độ | 0497 | 115 |
510 | Biomed Laboratories, LLC | Hoa Kỳ | 0498 | 175 |
511 | Biomedica Diagnostics Inc. | Canada | 0499 | 140 |
512 | Biomerics FMI | Hoa Kỳ | 0500 | 175 |
513 | BIOMERIEUX ESPAÑA SA | Tây Ban Nha | 0501 | 269 |
514 | BIOMERIEUX ITALIA S.p.A. | Ý | 0502 | 292 |
515 | BIOMERIEUX S.A. | Pháp | 0503 | 240 |
516 | bioMérieux, Inc. | Hoa Kỳ | 0504 | 175 |
517 | Biomet France Sarl | Pháp | 0505 | 240 |
518 | Biomet Microfixation | Hoa Kỳ | 0506 | 175 |
519 | Biomet Microfixation LLC | Hoa Kỳ | 0507 | 175 |
520 | Biomet Orthopedics | Hoa Kỳ | 0508 | 175 |
521 | Biomet Sports Medicine | Hoa Kỳ | 0509 | 175 |
522 | Biomet UK Limited | Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland | 0510 | 107 |
523 | Biometrix Ltd. | Israel | 0511 | 184 |
524 | BIONEER Corporation | Hàn Quốc | 0512 | 174 |
525 | Bionet Co., Ltd. | Hàn Quốc | 0513 | 174 |
526 | Bionostics Inc. | Hoa Kỳ | 0514 | 175 |
527 | Bio-Optica Milano Spa | Ý | 0515 | 292 |
528 | Biopanda Reagents Ltd | Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland | 0516 | 107 |
529 | BioPlus Co., Ltd. | Hàn Quốc | 0517 | 174 |
530 | BioPorto Diagnostics A/S | Đan Mạch | 0518 | 153 |
531 | Biopsybell s.r.l. | Ý | 0519 | 292 |
532 | Bioptik Technology, Inc. | Đài Loan (Trung Quốc) | 0520 | 296 |
533 | Bioptimal International Pte. Ltd | Singapore | 0521 | 257 |
534 | Bio-Rad | Pháp | 0522 | 240 |
535 | Bio-Rad Laboratories | Hoa Kỳ | 0523 | 175 |
536 | Bio-Rad Laboratories (Singapore) Pte. Ltd. | Singapore | 0524 | 257 |
537 | Bio-Rad Laboratories GmbH | Đức | 0525 | 155 |
538 | Bio-Rad Laboratories Inc. | Hoa Kỳ | 0526 | 175 |
539 | Bio-Rad Laboratories, Diagnostics GRP | Hoa Kỳ | 0527 | 175 |
540 | Bio-Rad Medical Diagnostics GmbH | Đức | 0528 | 155 |
541 | Biorad Medisys Pvt. Ltd. | Cộng hòa Ấn Độ | 0529 | 115 |
542 | BioRegen Biomedical (Changzhou) Co. Ltd. | Trung Quốc | 0530 | 279 |
543 | Biorex Diagnostics Ltd. | Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland | 0531 | 107 |
544 | Bioron Diagnostics GmbH | Đức | 0532 | 155 |
545 | Biosense Webster (Israel) Ltd. | Israel | 0533 | 184 |
546 | Biosense Webster, Inc. | Hoa Kỳ | 0534 | 175 |
547 | Biosense Webster, Inc. | Mexico | 0534 | 213 |
548 | Biosensors Europe SA | Thụy Sĩ | 0535 | 274 |
549 | Biosensors International Pte. Ltd. | Singapore | 0536 | 257 |
550 | Biosensors Interventional Technologies Pte. Ltd. | Singapore | 0537 | 257 |
551 | Biosigma S.r.l. | Ý | 0538 | 292 |
552 | Biosphere Medical, SA | Pháp | 0539 | 240 |
553 | BIOSYSTEMS S.A. | Tây Ban Nha | 0540 | 269 |
554 | Biotech Europe Meditech Inc. Ltd. | Ireland | 0541 | 183 |
555 | Biotech Ophthalmic Pvt. Ltd. | Cộng hòa Ấn Độ | 0542 | 115 |
556 | Bio-Tech Vision Care Pvt. Ltd. | Cộng hòa Ấn Độ | 0543 | 115 |
557 | Biotechni | Pháp | 0544 | 240 |
558 | Biotecnica Instruments S.p.A. | Ý | 0545 | 292 |
559 | Bioteque Corporation | Đài Loan (Trung Quốc) | 0546 | 296 |
560 | Bioteque Medical Phil., Inc. | Philippines | 0547 | 242 |
561 | Biotronik | Đức | 0548 | 155 |
562 | Biotronik AG | Thụy Sĩ | 0549 | 274 |
563 | BIOTRONIK SE & Co. KG | Đức | 0550 | 155 |
564 | Bio-X | Cộng hòa Ấn Độ | 0551 | 115 |
565 | Biselli Instrumente GmbH | Đức | 0552 | 155 |
566 | Bistos Co., Ltd. | Hàn Quốc | 0553 | 174 |
567 | BIT Analytical Instruments GmbH | Đức | 0554 | 155 |
568 | BIT Group France | Pháp | 0555 | 240 |
569 | BIT Group USA, Inc. | Hoa Kỳ | 0556 | 175 |
570 | BK Medicare | Hàn Quốc | 0557 | 174 |
571 | BL Lifesciences Pvt. Ltd. | Cộng hòa Ấn Độ | 0558 | 115 |
572 | BL Tech Co., Ltd. | Hàn Quốc | 0559 | 174 |
573 | BLICKLE Werkzeuge GmbH & Co. KG | Đức | 0560 | 155 |
574 | Blue Cross Emergency Co., Ltd. | Nhật Bản | 0561 | 232 |
575 | Blue Medical Devices B.V | Hà Lan | 0562 | 173 |
576 | BluSense Diagnostics ApS | Đan Mạch | 0563 | 153 |
577 | BLZ Technology (Wuhan) Co., Ltd. | Trung Quốc | 0564 | 279 |
578 | BM Korea Co., Ltd. | Hàn Quốc | 0565 | 174 |
579 | BMC Medical Co., Ltd. | Trung Quốc | 0566 | 279 |
580 | BMG Pharma s.r.l | Ý | 0567 | 292 |
581 | BMI Bayerische Maßindustrie A. Keller GmbH | Đức | 0568 | 155 |
582 | BMI Biomedical International S.r.l. | Ý | 0569 | 292 |
583 | BMT Medical Technology s.r.o | Séc | 0570 | 252 |
584 | BNC KOREA, Inc. | Hàn Quốc | 0571 | 174 |
585 | Boditech Med Inc. | Hàn Quốc | 0572 | 174 |
586 | Bohus Biotech AB | Thụy Điển | 0573 | 273 |
587 | BOLSAPLAST, S.L | Tây Ban Nha | 0574 | 269 |
588 | Bolton Medical, Inc. | Hoa Kỳ | 0575 | 175 |
589 | Bomerics FMI | Hoa Kỳ | 0576 | 175 |
590 | BOMEX Chemical (Shanghai) Co., Ltd. | Trung Quốc | 0577 | 279 |
591 | BonAlive Biomaterials LTD | Phần Lan | 0578 | 241 |
592 | Bonastent | Hàn Quốc | 0579 | 174 |
593 | b-ONE Ortho, Corp. | Hoa Kỳ | 0580 | 175 |
594 | BORCAD Medical a.s. | Séc | 0581 | 252 |
595 | Bossong Medical | Hoa Kỳ | 0582 | 175 |
596 | Boston EndoSurgical Technologies, a division of Lacey Manufacturing Company LLC | Hoa Kỳ | 0583 | 175 |
597 | Boston Scientific Belo Horizonte (BHM) | Brasil | 0584 | 131 |
598 | Boston Scientific Corporation | Costa Rica | 0585 | 146 |
599 | Boston Scientific Corporation | Hoa Kỳ | 0585 | 175 |
600 | Boston Scientific Ecublens (ECU) | Thụy Sĩ | 0586 | 274 |
601 | Boston Scientific Limited | Ireland | 0587 | 183 |
602 | Boston Scientific Medical Device (Malaysia) SDN BHD | Malaysia | 0588 | 205 |
603 | Boston Scientific Neuromodulation Corp. | Nhật Bản | 0589 | 232 |
604 | Boston Scientific Silva Loba (SLB) | Brasil | 0590 | 131 |
605 | Botafarma Health Products Ltd. Company of Commerce & Industry | Thổ Nhĩ Kỳ | 0591 | 272 |
606 | Boule Medical AB | Thụy Điển | 0592 | 273 |
607 | Bovie Medical Corporation | Hoa Kỳ | 0593 | 175 |
608 | BOWA International Sp.zo.o. | Đức | 0594 | 155 |
609 | BOWA-electronic GmbH & Co. KG | Đức | 0595 | 155 |
610 | Bradshaw Medical, Inc. | Hoa Kỳ | 0596 | 175 |
611 | Braemar Manufacturing, LLC | Hoa Kỳ | 0597 | 175 |
612 | B-R-A-H-M-S GmbH | Đức | 0598 | 155 |
613 | BrainCool AB | Thụy Điển | 0599 | 273 |
614 | Brainlab AG | Đức | 0600 | 155 |
615 | Brandon Medical Company Ltd. | Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland | 0601 | 107 |
616 | Breas Medical AB | Thụy Điển | 0602 | 273 |
617 | bredent GmbH & Co. KG | Đức | 0603 | 155 |
618 | Brightwake Ltd., trading as Advancis Medical | Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland | 0604 | 107 |
619 | Brivant Limited | Ireland | 0605 | 183 |
620 | Broll Systemtechnik KG | Đức | 0606 | 155 |
621 | Bruker Daltonik GmbH | Đức | 0607 | 155 |
622 | BSN Medical | Pháp | 0608 | 240 |
623 | BTL Industries Ltd. | Bulgaria | 0609 | 133 |
624 | BÜHLMANN Laboratories AG | Thụy Sĩ | 0610 | 274 |
625 | C R Bard | Hoa Kỳ | 0611 | 175 |
626 | C. Hedenkamp GmbH & Co. KG | Đức | 0612 | 155 |
627 | C. R. Bard Inc. | Mexico | 0613 | 213 |
628 | C.R. Bard, Inc. | Hoa Kỳ | 0614 | 175 |
629 | C.S.O. srl | Ý | 0615 | 292 |
630 | C2 Diagnostics | Pháp | 0616 | 240 |
631 | Cables and Sensors LLC | Hoa Kỳ | 0617 | 175 |
632 | Cadex Electronics Inc. | Canada | 0618 | 140 |
633 | Cadwell Industries Inc. | Hoa Kỳ | 0619 | 175 |
634 | Caladrius Medical Pvt Ltd. | Cộng hòa Ấn Độ | 0620 | 115 |
635 | Calibre Chemicals Pvt. Ltd. | Cộng hòa Ấn Độ | 0621 | 115 |
636 | CA-MI S.R.L | Ý | 0622 | 292 |
637 | Canafusion Technologies Inc. | Canada | 0623 | 140 |
638 | Cancer Diagnostics, Inc. | Hoa Kỳ | 0624 | 175 |
639 | Candela Corporation | Hoa Kỳ | 0625 | 175 |
640 | Candence WI, Inc. | Hoa Kỳ | 0626 | 175 |
641 | Canon Electron Tubes & Devices Co., Ltd. | Nhật Bản | 0627 | 232 |
642 | Canon Group | Nhật Bản | 0628 | 232 |
643 | Canon Medical Systems Asia Pte. Ltd. | Singapore | 0629 | 257 |
644 | Canon Medical Systems Corporation | Nhật Bản | 0630 | 232 |
645 | Cantel Medical Corp. | Hoa Kỳ | 0631 | 175 |
646 | Canterbury Scientific Ltd. | New Zealand | 0632 | 227 |
647 | CANWELL MEDICAL CO., LTD. | Trung Quốc | 0633 | 279 |
648 | Canyon Medical Inc. | Trung Quốc | 0634 | 279 |
649 | Caplugs | Hoa Kỳ | 0635 | 175 |
650 | Carclo Technical Plastics | Hoa Kỳ | 0636 | 175 |
651 | Carclo Technical Plastics (Taicang) Co., Ltd. | Trung Quốc | 0637 | 279 |
652 | Carclo Technical Plastics Ltd | Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland | 0638 | 107 |
653 | Cardinal Health Mexico 244 S de RL de CV | Mexico | 0639 | 213 |
654 | Cardio Medical GmbH | Đức | 0640 | 155 |
655 | Cardionovum GmbH | Đức | 0641 | 155 |
656 | CardioTek B.V. | Hà Lan | 0642 | 173 |
657 | CARE diagnostica Produktions- und Vertriebsgesellschaft m.b.H. | Áo | 0643 | 109 |
658 | Care Essentials Pty. Ltd. | Úc | 0644 | 284 |
659 | CareFusion | Hoa Kỳ | 0645 | 175 |
660 | Carefusion 2200, Inc. | Hoa Kỳ | 0646 | 175 |
661 | CareFusion BH 335 d.o.o Cazin | Bosna và Hercegovina | 0647 | 127 |
662 | CareFusion D.R. 203 Ltd. | Cộng hòa Dominicana | 0648 | 152 |
663 | CareFusion Germany 318 GmbH | Đức | 0649 | 155 |
664 | CareMax Co., Ltd. | Trung Quốc | 0650 | 279 |
665 | Carestream Health, Inc. | Hoa Kỳ | 0651 | 175 |
666 | Caretium Medical Instruments Co., Ltd. | Trung Quốc | 0652 | 279 |
667 | Carl Martin GmbH | Đức | 0653 | 155 |
668 | Carl Teufel GmbH & Co. KG | Đức | 0654 | 155 |
669 | Carl Zeiss Meditec AG | Đức | 0655 | 155 |
670 | Carl Zeiss Meditec Cataract Technology Inc., | Hoa Kỳ | 0656 | 175 |
671 | Carl Zeiss Meditec Production LLC | Hoa Kỳ | 0657 | 175 |
672 | Carl Zeiss Meditec SAS | Pháp | 0658 | 240 |
673 | Carl Zeiss Meditec, Inc. | Hoa Kỳ | 0659 | 175 |
674 | Carl Zeiss Microscopy GmbH | Đức | 0660 | 155 |
675 | Carl Zeiss Suzhou Co., Ltd. | Trung Quốc | 0661 | 279 |
676 | Carl Zeiss Vision GmbH | Đức | 0662 | 155 |
677 | Carlisle Medical Technologies (Dongguan) Co., Ltd. | Trung Quốc | 0663 | 279 |
678 | Case Medical | Hoa Kỳ | 0664 | 175 |
679 | Catgut GmBH | Đức | 0665 | 155 |
680 | Cavex Holland BV | Hà Lan | 0666 | 173 |
681 | CDB Corp. | Hoa Kỳ | 0667 | 175 |
682 | CE - Immundiagnostika GmbH | Đức | 0668 | 155 |
683 | CE Medizinprodukte GmbH | Đức | 0669 | 155 |
684 | CEA Global Dominicana SRL | Cộng hòa Dominicana | 0670 | 152 |
685 | CEA Medical Manufacturing, Inc. | Hoa Kỳ | 0671 | 175 |
686 | CEA Medical Manufacturing, Inc. d.b.a Biomedical Innovations, Co./USA | Hoa Kỳ | 0672 | 175 |
687 | Ceabis | Ý | 0673 | 292 |
688 | CEATEC Medizintechnik GmbH | Đức | 0674 | 155 |
689 | CEFLA S.C. | Ý | 0675 | 292 |
690 | Celestica de Monterrey S.A. de C.V | Mexico | 0676 | 213 |
691 | Celestica Electronics (S) Pte Ltd | Singapore | 0677 | 257 |
692 | Celestica Technology Co., Ltd. | Trung Quốc | 0678 | 279 |
693 | Celitron Medical Technologies Kft. | Hungary | 0679 | 177 |
694 | Cell Marque Corporation | Hoa Kỳ | 0680 | 175 |
695 | CellaVision AB | Thụy Điển | 0681 | 273 |
696 | Cellpack AG BBC Cellpack Plastics | Thụy Sĩ | 0682 | 274 |
697 | Celltrazone Co., Ltd. | Hàn Quốc | 0683 | 174 |
698 | Cellumed Co., Ltd. | Hàn Quốc | 0684 | 174 |
699 | CenterVue S.p.A | Ý | 0685 | 292 |
700 | Centinel Spine, LLC | Hoa Kỳ | 0686 | 175 |
701 | CENTRON CORPORATION | Hàn Quốc | 0687 | 174 |
702 | Centronic GmbH | Đức | 0688 | 155 |
703 | Cepheid AB | Thụy Điển | 0689 | 273 |
704 | CERACARTA SPA | Ý | 0690 | 292 |
705 | Ceramed | Bồ Đào Nha | 0691 | 129 |
706 | CeramOptec GmbH | Đức | 0692 | 155 |
707 | CeramTec GmbH | Đức | 0693 | 155 |
708 | CeramTec GmbH, Medical Products Division | Đức | 0694 | 155 |
709 | Cerecare SAS | Pháp | 0695 | 240 |
710 | Certest Biotec, S.L. | Tây Ban Nha | 0696 | 269 |
711 | Certmedica International GmbH | Đức | 0697 | 155 |
712 | CG Bio Co., Ltd. | Hàn Quốc | 0698 | 174 |
713 | CGL PACK ANNECY | Pháp | 0699 | 240 |
714 | CHA Meditech Co., Ltd. | Hàn Quốc | 0700 | 174 |
715 | Chammed Co., Ltd. | Hàn Quốc | 0701 | 174 |
716 | Chang Gung Medical Technology Co., Ltd. | Đài Loan (Trung Quốc) | 0702 | 296 |
717 | Changchun AiK Medical Devices Co., Ltd. | Trung Quốc | 0703 | 279 |
718 | Changchun Dirui Industrial Co., Ltd. | Trung Quốc | 0704 | 279 |
719 | Changsha Sinocare Inc. | Trung Quốc | 0705 | 279 |
720 | Changshu Zengfu Medical Device Co., Ltd. | Trung Quốc | 0706 | 279 |
721 | Changzhou Ankang Medical Instruments Co., Ltd. | Trung Quốc | 0707 | 279 |
722 | Changzhou Anker Medical Co., Ltd. | Trung Quốc | 0708 | 279 |
723 | Changzhou Biomet Medical Devices Co., Ltd. | Trung Quốc | 0709 | 279 |
724 | Changzhou City CareU Medical Instruments Co., Ltd. | Trung Quốc | 0710 | 279 |
725 | Changzhou Haida Medical Equipment Co., Ltd. | Trung Quốc | 0711 | 279 |
726 | Changzhou Haier Medical Devices Co., Ltd. | Trung Quốc | 0712 | 279 |
727 | Changzhou Kangdi Medical Stapler Co., Ltd. | Trung Quốc | 0713 | 279 |
728 | Changzhou Kanghui Medical Innovation Co., Ltd. | Trung Quốc | 0714 | 279 |
729 | Changzhou Operson Imp And Exp Co., Ltd. | Trung Quốc | 0715 | 279 |
730 | Changzhou Sifary Medical Technology Co., Ltd. | Trung Quốc | 0716 | 279 |
731 | Changzhou Waston Medical Appliance Co., Ltd. | Trung Quốc | 0717 | 279 |
732 | Changzhou Yaping Medical Material Co., Ltd. | Trung Quốc | 0718 | 279 |
733 | Charder Electronic Co., Ltd. | Đài Loan (Trung Quốc) | 0719 | 296 |
734 | Charmcare Co., Ltd. | Hàn Quốc | 0720 | 174 |
735 | Chase Medical Inc. | Hoa Kỳ | 0721 | 175 |
736 | Chase Medical LLC | Hoa Kỳ | 0722 | 175 |
737 | Chase Medical LP | Hoa Kỳ | 0723 | 175 |
738 | Cheetah Medical (Israel) Ltd. | Israel | 0724 | 184 |
739 | CHEIRON a.s. | Séc | 0725 | 252 |
740 | Chelle Medical Ltd. | Seychelles | 0726 | 255 |
741 | Chema Diagnostica | Ý | 0727 | 292 |
742 | CHEMA DIAGNOSTICA DI MARCO FIORE | Ý | 0728 | 292 |
743 | Chemische Fabrik Dr. Weigert GmbH & Co. KG | Đức | 0729 | 155 |
744 | Chemotechnique MB Diagnostic AB | Thụy Điển | 0730 | 273 |
745 | Chen Kuang Industries Co., Ltd. | Đài Loan (Trung Quốc) | 0731 | 296 |
746 | Chensin Packing Industry Co., Ltd. | Đài Loan (Trung Quốc) | 0732 | 296 |
747 | CHEST M.I., Inc. | Nhật Bản | 0733 | 232 |
748 | Chest Miyagi Factory | Nhật Bản | 0734 | 232 |
749 | Chifa Sp. Z.o.o | Ba Lan | 0735 | 118 |
750 | China Resources Wandong Medical Equipment Co., Ltd. | Trung Quốc | 0736 | 279 |
751 | CHINESPORT S.p.A. | Ý | 0737 | 292 |
752 | Chirag Meditech Pvt. Ltd. | Cộng hòa Ấn Độ | 0738 | 115 |
753 | CHIRANA T. Injecta, s.r.o | Séc | 0739 | 252 |
754 | CHIRANTA T. Injecta, a.s. | Slovakia | 0740 | 258 |
755 | Chison Medical Technologies Co., Ltd. | Trung Quốc | 0741 | 279 |
756 | Choyang Medical Industry Ltd. | Hàn Quốc | 0742 | 174 |
757 | Christian Diener GmbH & Co. KG | Đức | 0743 | 155 |
758 | Christoph Miethke GmbH & Co. KG | Đức | 0744 | 155 |
759 | Chrono-log Corporation | Hoa Kỳ | 0745 | 175 |
760 | Chungdo Pharm. Co., Ltd. | Hàn Quốc | 0746 | 174 |
761 | Church & Dwight UK Ltd. | Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland | 0747 | 107 |
762 | CID S.p.A. | Ý | 0748 | 292 |
763 | Cilag AG | Thụy Sĩ | 0749 | 274 |
764 | Cilita Ltd. | Nga | 0750 | 231 |
765 | CIMA Technology, Inc. | Hoa Kỳ | 0751 | 175 |
766 | Cincinnati Sub-Zero Products, LLC | Hoa Kỳ | 0752 | 175 |
767 | Citest Diagnostics Inc. | Canada | 0753 | 140 |
768 | Citizen Systems (Jiangmen) Co., Ltd. | Trung Quốc | 0754 | 279 |
769 | Citizen Systems Japan Co., Ltd. | Nhật Bản | 0755 | 232 |
770 | Cival Medtech GmbH | Đức | 0756 | 155 |
771 | Civco Medical Solutions | Hoa Kỳ | 0757 | 175 |
772 | Clariance | Pháp | 0758 | 240 |
773 | ClearStream Technologies Ltd. | Ireland | 0759 | 183 |
774 | Cleaver Scientific Ltd | Hàn Quốc | 0760 | 174 |
775 | Cleveland Medical Devices Inc. | Hoa Kỳ | 0761 | 175 |
776 | Clindiag Systems Co., Ltd. | Trung Quốc | 0762 | 279 |
777 | Clinical Diagnostic Solutions | Hoa Kỳ | 0763 | 175 |
778 | Clinical Diagnostic Solutions, Inc. | Hoa Kỳ | 0764 | 175 |
779 | Clinical Innovations, LLC. | Hoa Kỳ | 0765 | 175 |
780 | Cliniqa Corporation | Hoa Kỳ | 0766 | 175 |
781 | CM Instrumente GmbH | Đức | 0767 | 155 |
782 | CMICS Medical Instrument Co., Ltd. | Trung Quốc | 0768 | 279 |
783 | Cnovate Medical B.V. | Hà Lan | 0769 | 173 |
784 | CNSystems Medizintechnik GmbH | Áo | 0770 | 109 |
785 | Cơ sở Huỳnh Anh | Việt Nam | 0771 | 000 |
786 | Coastline de Mexico S.A de C.V. | Mexico | 0772 | 213 |
787 | COBAMS S.r.l. | Ý | 0773 | 292 |
788 | CODAN ARGUS AG | Thụy Sĩ | 0774 | 274 |
789 | Codman & Shurtleff, Inc. | Hoa Kỳ | 0775 | 175 |
790 | Coeur Inc. | Hoa Kỳ | 0776 | 175 |
791 | Colenta Labortechnik GmbH & Co. KG | Áo | 0777 | 109 |
792 | Collagen Matrix, Inc. | Hoa Kỳ | 0778 | 175 |
793 | Coloplast A/S | Đan Mạch | 0779 | 153 |
794 | Coloplast A/S | Hoa Kỳ | 0779 | 175 |
795 | Coloplast A/S | Hungary | 0779 | 177 |
796 | Coloplast A/S | Pháp | 0779 | 240 |
797 | COMECER Spa | Ý | 0780 | 292 |
798 | Comfort Orthopedic Co., Ltd. | Đài Loan (Trung Quốc) | 0781 | 296 |
799 | Compumedics Germany GmbH | Đức | 0782 | 155 |
800 | Concept Medical Research Pvt. Ltd. | Cộng hòa Ấn Độ | 0783 | 115 |
801 | Concert Medical, LLC | Hoa Kỳ | 0784 | 175 |
802 | Condiner Medical Technology Co., Ltd. | Trung Quốc | 0785 | 279 |
803 | Conforma N.V. | Bỉ | 0786 | 125 |
804 | Công ty CP Á Long | Việt Nam | 0787 | 000 |
805 | Công ty CP AIPT Việt Nam | Việt Nam | 0788 | 000 |
806 | Công ty CP Airtech Thế Long - Chi nhánh Hải Dương | Việt Nam | 0789 | 000 |
807 | Công ty CP Amimexco | Việt Nam | 0790 | 000 |
808 | Công ty CP Anabio Research & Development | Việt Nam | 0791 | 000 |
809 | Công ty CP Asem Vina | Việt Nam | 0792 | 000 |
810 | Công ty CP Bảo hộ Lao động Phú Quý | Việt Nam | 0793 | 000 |
811 | Công ty CP Bảo hộ Lao động VCĐ | Việt Nam | 0794 | 000 |
812 | Công ty CP Bông Bạch Tuyết | Việt Nam | 0795 | 000 |
813 | Công ty CP Brilitas Pharmaceuticals | Việt Nam | 0796 | 000 |
814 | Công ty CP C.S.T An Phát | Việt Nam | 0797 | 000 |
815 | Công ty CP Careplus Việt Nam | Việt Nam | 0798 | 000 |
816 | Công ty CP Chăm sóc Sức khỏe VG Chi nhánh - Nhà máy Thiết bị | Việt Nam | 0799 | 000 |
817 | Công ty CP Chẩn đoán Hình ảnh Việt Nam | Việt Nam | 0800 | 000 |
818 | Công ty CP Chế biến Nông sản NW Gia Bảo | Việt Nam | 0801 | 000 |
819 | Công ty CP Chemilens Việt Nam | Việt Nam | 0802 | 000 |
820 | Công ty CP Chữ Thập Đỏ Việt Nam | Việt Nam | 0803 | 000 |
821 | Công ty CP Công nghệ Dược Zorro | Việt Nam | 0804 | 000 |
822 | Công ty CP Công nghệ GVE | Việt Nam | 0805 | 000 |
823 | Công ty CP Công nghệ Hadimed | Việt Nam | 0806 | 000 |
824 | Công ty CP Công nghệ Hóa Sinh Việt Nam | Việt Nam | 0807 | 000 |
825 | Công ty CP Công nghệ Lavitec | Việt Nam | 0808 | 000 |
826 | Công ty CP Công nghệ mới Thiên Phúc | Việt Nam | 0809 | 000 |
827 | Công ty CP Công nghệ Plasma Việt Nam | Việt Nam | 0810 | 000 |
828 | Công ty CP Công nghệ Sao Khuê Việt Nam | Việt Nam | 0811 | 000 |
829 | Công ty CP Công nghệ Sinh học Dược Nanogen | Việt Nam | 0812 | 000 |
830 | Công ty CP Công nghệ Sinh học Kalong | Việt Nam | 0813 | 000 |
831 | Công ty CP Công nghệ Thương Doanh | Việt Nam | 0814 | 000 |
832 | Công ty CP Công nghệ và Sản xuất Vạn Phúc | Việt Nam | 0815 | 000 |
833 | Công ty CP Công nghệ Việt Á | Việt Nam | 0816 | 000 |
834 | Công ty CP Công nghệ xanh Long An | Việt Nam | 0817 | 000 |
835 | Công ty CP Công nghiệp A&G Quốc tế | Việt Nam | 0818 | 000 |
836 | Công ty CP Công nghiệp Chính xác Việt Nam | Việt Nam | 0819 | 000 |
837 | Công ty CP Công nghiệp Phụ trợ Nhân Việt | Việt Nam | 0820 | 000 |
838 | Công ty CP Đầu tư Công nghệ mới Hải Thịnh | Việt Nam | 0821 | 000 |
839 | Công ty CP Đầu tư Development The World | Việt Nam | 0822 | 000 |
840 | Công ty CP Đầu tư Dược và Thiết bị Y tế Anh Thu | Việt Nam | 0823 | 000 |
841 | Công ty CP Đầu tư Ecom Net | Việt Nam | 0824 | 000 |
842 | Công ty CP Đầu tư Liên doanh Việt Anh | Việt Nam | 0825 | 000 |
843 | Công ty CP Đầu tư Mặt Trời Việt | Việt Nam | 0826 | 000 |
844 | Công ty CP Đầu tư Pharnamhai | Việt Nam | 0827 | 000 |
845 | Công ty CP Đầu tư Phát triển Anh & Em | Việt Nam | 0828 | 000 |
846 | Công ty CP Đầu tư Quốc tế AZ - Group | Việt Nam | 0829 | 000 |
847 | Công ty CP Đầu tư Quốc tế Hoàng Gia | Việt Nam | 0830 | 000 |
848 | Công ty CP Đầu tư Quốc tế Việt | Việt Nam | 0831 | 000 |
849 | Công ty CP Đầu tư Sản xuất DAE-HDN | Việt Nam | 0832 | 000 |
850 | Công ty CP Đầu tư Sức khỏe An Phát | Việt Nam | 0833 | 000 |
851 | Công ty CP Đầu tư Thương mại & Công nghệ Bosscom | Việt Nam | 0834 | 000 |
852 | Công ty CP Đầu tư Thương mại Phú Hưng Việt Nam | Việt Nam | 0835 | 000 |
853 | Công ty CP Đầu tư Thương mại Thịnh Phát Thế Kỷ Mới | Việt Nam | 0836 | 000 |
854 | Công ty CP Đầu tư Thương mại và Dịch vụ Quốc tế Cổng Vàng | Việt Nam | 0837 | 000 |
855 | Công ty CP Đầu tư Thương mại và Phát triển Đại Nam | Việt Nam | 0838 | 000 |
856 | Công ty CP Đầu tư Thương mại và Sản xuất New Star | Việt Nam | 0839 | 000 |
857 | Công ty CP Đầu tư Thương mại và Sản xuất Thiết bị Y tế 3A | Việt Nam | 0840 | 000 |
858 | Công ty CP Đầu tư Trúc An | Việt Nam | 0841 | 000 |
859 | Công ty CP Đầu tư và Dịch vụ Trường Sinh | Việt Nam | 0842 | 000 |
860 | Công ty CP Đầu tư và Phát triển Thương mại Ngôi Sao Việt | Việt Nam | 0843 | 000 |
861 | Công ty CP Đầu tư và Thương mại TNG | Việt Nam | 0844 | 000 |
862 | Công ty CP Đầu tư Xuất nhập khẩu Venus Việt Nam | Việt Nam | 0845 | 000 |
863 | Công ty CP Đầu tư Y tế An Phú | Việt Nam | 0846 | 000 |
864 | Công ty CP Dệt may Đức Anh | Việt Nam | 0847 | 000 |
865 | Công ty CP Dệt may Hưng An Bình | Việt Nam | 0848 | 000 |
866 | Công ty CP Dệt may Nam Việt | Việt Nam | 0849 | 000 |
867 | Công ty CP Diamed | Việt Nam | 0850 | 000 |
868 | Công ty CP Dịch vụ Công nghiệp Hàng hải | Việt Nam | 0851 | 000 |
869 | Công ty CP Dịch vụ Kỹ thuật Y tế Đông Dương | Việt Nam | 0852 | 000 |
870 | Công ty CP Dịch vụ và Thiết bị Y tế An Sinh | Việt Nam | 0853 | 000 |
871 | Công ty CP Điện tử Y tế Medda | Việt Nam | 0854 | 000 |
872 | Công ty CP Diligo Holdings | Việt Nam | 0855 | 000 |
873 | Công ty CP Dinh dưỡng Dolsure | Việt Nam | 0856 | 000 |
874 | Công ty CP Đông dược Phú Tín | Việt Nam | 0857 | 000 |
875 | Công ty CP DP Ecolife | Việt Nam | 0858 | 000 |
876 | Công ty CP Dr. Seven | Việt Nam | 0859 | 000 |
877 | Công ty CP Đức Minh Quang | Việt Nam | 0860 | 000 |
878 | Công ty CP Dược - Thiết bị Y tế Đà Nẵng | Việt Nam | 0861 | 000 |
879 | Công ty CP Dược - Trang thiết bị Y tế Bình Định (Bidiphar) | Việt Nam | 0862 | 000 |
880 | Công ty CP Dược - Vật tư Y tế Nghệ An | Việt Nam | 0863 | 000 |
881 | Công ty CP Dược & Thiết bị Y tế An Phú | Việt Nam | 0864 | 000 |
882 | Công ty CP Dược Ava Green | Việt Nam | 0865 | 000 |
883 | Công ty CP Dược Enlie | Việt Nam | 0866 | 000 |
884 | Công ty CP Dược Hà Tĩnh | Việt Nam | 0867 | 000 |
885 | Công ty CP Dược Kim Bảng | Việt Nam | 0868 | 000 |
886 | Công ty CP Dược Liên doanh Eu Việt Nam | Việt Nam | 0869 | 000 |
887 | Công ty CP Dược liệu Thành Hưng | Việt Nam | 0870 | 000 |
888 | Công ty CP Dược Mỹ phẩm CVI | Việt Nam | 0871 | 000 |
889 | Công ty CP Dược Mỹ phẩm ICCI | Việt Nam | 0872 | 000 |
890 | Công ty CP Dược Mỹ phẩm Kosna Việt Nam | Việt Nam | 0873 | 000 |
891 | Công ty CP Dược Mỹ phẩm Trường Thọ | Việt Nam | 0874 | 000 |
892 | Công ty CP Dược phẩm & Sinh học Y tế | Việt Nam | 0875 | 000 |
893 | Công ty CP Dược phẩm & Thiết bị Y tế Thăng Long | Việt Nam | 0876 | 000 |
894 | Công ty CP Dược phẩm & Thiết bị Y tế Vân Tiên | Việt Nam | 0877 | 000 |
895 | Công ty CP Dược phẩm Amphaonco | Việt Nam | 0878 | 000 |
896 | Công ty CP Dược phẩm Amtex Pharma | Việt Nam | 0879 | 000 |
897 | Công ty CP Dược phẩm Asean | Việt Nam | 0880 | 000 |
898 | Công ty CP Dược phẩm Bidopharma USA | Việt Nam | 0881 | 000 |
899 | Công ty CP Dược phẩm Công nghệ cao Abipha | Việt Nam | 0882 | 000 |
900 | Công ty CP Dược phẩm CPC1 Hà Nội | Việt Nam | 0883 | 000 |
Việt Nam | 0884 | 000 | ||
902 | Công ty CP Dược phẩm Cvin Việt Nam | Việt Nam | 0885 | 000 |
903 | Công ty CP Dược phẩm Đại Uy | Việt Nam | 0886 | 000 |
904 | Công ty CP Dược phẩm Elaphe | Việt Nam | 0887 | 000 |
905 | Công ty CP Dược phẩm Hà Tây | Việt Nam | 0888 | 000 |
906 | Công ty CP Dược phẩm Hải Phòng | Việt Nam | 0889 | 000 |
907 | Công ty CP Dược phẩm Liên doanh Ai-Len | Việt Nam | 0890 | 000 |
908 | Công ty CP Dược phẩm Liên doanh Đức | Việt Nam | 0891 | 000 |
909 | Công ty CP Dược phẩm Liên doanh Foxs-Usa | Việt Nam | 0892 | 000 |
910 | Công ty CP Dược phẩm Medzavy | Việt Nam | 0893 | 000 |
911 | Công ty CP Dược phẩm Minh Hưng | Việt Nam | 0894 | 000 |
912 | Công ty CP Dược phẩm Minh Tâm | Việt Nam | 0895 | 000 |
913 | Công ty CP Dược phẩm Nam Hà | Việt Nam | 0896 | 000 |
914 | Công ty CP Dược phẩm Natbiocare | Việt Nam | 0897 | 000 |
915 | Công ty CP Dược phẩm Nguyệt Quang | Việt Nam | 0898 | 000 |
916 | Công ty CP Dược phẩm Phúc Lâm | Việt Nam | 0899 | 000 |
917 | Công ty CP Dược phẩm Phúc Vinh | Việt Nam | 0900 | 000 |
918 | Công ty CP Dược phẩm Quốc tế Devote Hoa Kỳ | Việt Nam | 0901 | 000 |
919 | Công ty CP Dược phẩm Quốc tế Dolexphar | Việt Nam | 0902 | 000 |
920 | Công ty CP Dược phẩm Quốc tế Thăng Long | Việt Nam | 0903 | 000 |
921 | Công ty CP Dược phẩm SYNTECH | Việt Nam | 0904 | 000 |
922 | Công ty CP Dược phẩm Tâm Tiến | Việt Nam | 0905 | 000 |
923 | Công ty CP Dược phẩm Tenamyd | Việt Nam | 0906 | 000 |
924 | Công ty CP Dược phẩm Thanh Hoa | Việt Nam | 0907 | 000 |
925 | Công ty CP Dược phẩm Thành Phát | Việt Nam | 0908 | 000 |
926 | Công ty CP Dược phẩm Thanh Phương New | Việt Nam | 0909 | 000 |
927 | Công ty CP Dược phẩm Thiết bị Y tế Novatech | Việt Nam | 0910 | 000 |
928 | Công ty CP Dược phẩm Top Queen Việt Nam | Việt Nam | 0911 | 000 |
929 | Công ty CP Dược phẩm Trường Thọ | Việt Nam | 0912 | 000 |
930 | Công ty CP Dược phẩm và Sinh học Y tế | Việt Nam | 0913 | 000 |
931 | Công ty CP Dược phẩm và Thiết bị Y tế An Phú | Việt Nam | 0914 | 000 |
932 | Công ty CP Dược phẩm Văn Lang | Việt Nam | 0915 | 000 |
933 | Công ty CP Dược Phẩm Việt (Đông Dược Việt) | Việt Nam | 0916 | 000 |
934 | Công ty CP Dược phẩm Vinaphar | Việt Nam | 0917 | 000 |
935 | Công ty CP Dược phẩm Vĩnh Phúc | Việt Nam | 0918 | 000 |
936 | Công ty CP Dược phẩm Y tế Mỹ Đức | Việt Nam | 0919 | 000 |
937 | Công ty CP Dược Thanh Liêm Medipharma | Việt Nam | 0920 | 000 |
938 | Công ty CP Dược và Thiết bị Y tế Carephar | Việt Nam | 0921 | 000 |
939 | Công ty CP Dược và Thiết bị Y tế Phúc Hà | Việt Nam | 0922 | 000 |
940 | Công ty CP Dược Vật tư Y tế Hải Dương | Việt Nam | 0923 | 000 |
941 | Công ty CP Dưỡng khí Đà Nẵng | Việt Nam | 0924 | 000 |
942 | Công ty CP Eapro | Việt Nam | 0925 | 000 |
943 | Công ty CP Ellie | Việt Nam | 0926 | 000 |
944 | Công ty CP Găng tay HTC | Việt Nam | 0927 | 000 |
945 | Công ty CP Găng tay Nam Việt | Việt Nam | 0928 | 000 |
946 | Công ty CP Găng Việt | Việt Nam | 0929 | 000 |
947 | Công ty CP Giải pháp Gene | Việt Nam | 0930 | 000 |
948 | Công ty CP Giải pháp Xuân Lai | Việt Nam | 0931 | 000 |
949 | Công ty CP Gogreen | Việt Nam | 0932 | 000 |
950 | Công ty CP Grandstar Quốc tế | Việt Nam | 0933 | 000 |
951 | Công ty CP H3M Việt Nam | Việt Nam | 0934 | 000 |
952 | Công ty CP Habimec Việt Nam | Việt Nam | 0935 | 000 |
953 | Công ty CP HD Plast | Việt Nam | 0936 | 000 |
954 | Công ty CP Hóa dược Việt Nam | Việt Nam | 0937 | 000 |
955 | Công ty CP Hơi kỹ nghệ Que hàn - Xí nghiệp Hơi kỹ nghệ Que hàn Bình Dương | Việt Nam | 0938 | 000 |
956 | Công ty CP HQGANO | Việt Nam | 0939 | 000 |
957 | Công ty CP Hữu hạn Vedan Việt Nam | Việt Nam | 0940 | 000 |
958 | Công ty CP In Thương mại và Quảng cáo Thăng Long | Việt Nam | 0941 | 000 |
959 | Công ty CP IQ-Life | Việt Nam | 0942 | 000 |
960 | Công ty CP KCT Việt Nam | Việt Nam | 0943 | 000 |
961 | Công ty CP Khí công nghiệp Bắc Hà | Việt Nam | 0944 | 000 |
962 | Công ty CP Khí Công nghiệp Việt Nam | Việt Nam | 0945 | 000 |
963 | Công ty CP Khoa học Công nghệ P.E | Việt Nam | 0946 | 000 |
964 | Công ty CP Khoa học Kỹ thuật Phượng Hải | Việt Nam | 0947 | 000 |
965 | Công ty CP Kinh Bắc - Thành Nam | Việt Nam | 0948 | 000 |
966 | Công ty CP Liên doanh Dược phẩm Éloge France Việt Nam | Việt Nam | 0949 | 000 |
967 | Công ty CP Liên doanh Dược phẩm Medipharco Tenamyd Br S.R.L | Việt Nam | 0950 | 000 |
968 | Công ty CP Liên doanh TLR | Việt Nam | 0951 | 000 |
969 | Công ty CP Lifepro Auto | Việt Nam | 0952 | 000 |
970 | Công ty CP LIWORLDCO | Việt Nam | 0953 | 000 |
971 | Công ty CP Ma Seci Việt Nam | Việt Nam | 0954 | 000 |
972 | Công ty CP Macca Vip | Việt Nam | 0955 | 000 |
973 | Công ty CP May Cam Ranh | Việt Nam | 0956 | 000 |
974 | Công ty CP May SJC | Việt Nam | 0957 | 000 |
975 | Công ty CP May Tiên Hưng | Việt Nam | 0958 | 000 |
976 | Công ty CP May Xuất nhập khẩu Sma Vina Việt - Hàn | Việt Nam | 0959 | 000 |
977 | Công ty CP MDL Asia | Việt Nam | 0960 | 000 |
978 | Công ty CP Meiko Automation | Việt Nam | 0961 | 000 |
979 | Công ty CP Melange Việt Nam | Việt Nam | 0962 | 000 |
980 | Công ty CP MERUFA | Việt Nam | 0963 | 000 |
981 | Công ty CP Mico Care | Việt Nam | 0964 | 000 |
982 | Công ty CP Mirolin Hải Dương | Việt Nam | 0965 | 000 |
983 | Công ty CP Môi trường Tân Thiên Nhiên | Việt Nam | 0966 | 000 |
984 | Công ty CP Nam Cường Hà Nội | Việt Nam | 0967 | 000 |
985 | Công ty CP Navifa | Việt Nam | 0968 | 000 |
986 | Công ty CP Navipha | Việt Nam | 0969 | 000 |
987 | Công ty CP Nghiên cứu và Sản xuất Vinsmart | Việt Nam | 0970 | 000 |
988 | Công ty CP Nhà máy Thiết bị Y học và Vật liệu Sinh học | Việt Nam | 0971 | 000 |
989 | Công ty CP Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare | Việt Nam | 0972 | 000 |
990 | Công ty CP Nhà máy Wembley Medical | Việt Nam | 0973 | 000 |
991 | Công ty CP Nhất Quang Đạo | Việt Nam | 0974 | 000 |
992 | Công ty CP Nhựa Đức Minh | Việt Nam | 0975 | 000 |
993 | Công ty CP Nhựa Y tế Việt Nam | Việt Nam | 0976 | 000 |
994 | Công ty CP Nông dược Hữu cơ Việt Nam | Việt Nam | 0977 | 000 |
995 | Công ty CP Oribal Việt Nam | Việt Nam | 0978 | 000 |
996 | Công ty CP Phát triển Công nghệ Sinh học Việt Nam | Việt Nam | 0979 | 000 |
997 | Công ty CP Phát triển Dược Vesta | Việt Nam | 0980 | 000 |
998 | Công ty CP Phát triển Sản xuất và Xuất nhập khẩu An Phát | Việt Nam | 0981 | 000 |
999 | Công ty CP Phát triển Tài năng Việt Group | Việt Nam | 0982 | 000 |
1000 | Công ty CP Phát triển Xây dựng và Thương mại Vĩnh Thịnh | Việt Nam | 0983 | 000 |
1001 | Công ty CP Phú Khang | Việt Nam | 0984 | 000 |
1002 | Công ty CP Phúc Gia Việt Nam | Việt Nam | 0985 | 000 |
1003 | Công ty CP PSC Hà Nội | Việt Nam | 0986 | 000 |
1004 | Công ty CP Quốc tế Đại Lợi | Việt Nam | 0987 | 000 |
1005 | Công ty CP Quốc tế Đức Phát | Việt Nam | 0988 | 000 |
1006 | Công ty CP Recoin | Việt Nam | 0989 | 000 |
1007 | Công ty CP S.P.M | Việt Nam | 0990 | 000 |
1008 | Công ty CP Sài Gòn Medic International | Việt Nam | 0991 | 000 |
1009 | Công ty CP Samaki Power | Việt Nam | 0992 | 000 |
1010 | Công ty CP Sản xuất - Thương mại Asclepius | Việt Nam | 0993 | 000 |
1011 | Công ty CP Sản xuất - Thương mại Dịch vụ Thành Công Việt Nam | Việt Nam | 0994 | 000 |
1012 | Công ty CP Sản xuất & Thương mại Thiết bị Y tế Thái Bình | Việt Nam | 0995 | 000 |
1013 | Công ty CP Sản xuất Dược phẩm Liên doanh Việt Pháp | Việt Nam | 0996 | 000 |
1014 | Công ty CP Sản xuất Kinh doanh Khatraco | Việt Nam | 0997 | 000 |
1015 | Công ty CP Sản xuất Kinh doanh Sinh phẩm Chẩn đoán Y tế Việt Mỹ | Việt Nam | 0998 | 000 |
1016 | Công ty CP Sản xuất Mỹ phẩm Thuần Việt | Việt Nam | 0999 | 000 |
1017 | Công ty CP Sản xuất Thiết bị Y tế 3T | Việt Nam | 1000 | 000 |
1018 | Công ty CP Sản xuất Thương mại Dịch vụ GIA NGUYỄN | Việt Nam | 1001 | 000 |
1019 | Công ty CP Sản xuất Thương mại Dịch vụ Phúc Thịnh Thành | Việt Nam | 1002 | 000 |
1020 | Công ty CP Sản xuất Thương mại Dịch vụ Xuất nhập khẩu Thành Công | Việt Nam | 1003 | 000 |
1021 | Công ty CP Sản xuất Thương mại Dược phẩm Minh Nhiên | Việt Nam | 1004 | 000 |
1022 | Công ty CP Sản xuất Thương mại Dược và Trang thiết bị Y tế Minh Anh | Việt Nam | 1005 | 000 |
1023 | Công ty CP Sản xuất Thương mại Sun Health | Việt Nam | 1006 | 000 |
1024 | Công ty CP Sản xuất Thương mại và Dịch vụ Trà My | Việt Nam | 1007 | 000 |
1025 | Công ty CP Sản xuất Trang thiết bị Y tế Vijamask | Việt Nam | 1008 | 000 |
1026 | Công ty CP Sản xuất và Dịch vụ Cơ điện Hà Nội | Việt Nam | 1009 | 000 |
1027 | Công ty CP Sản xuất và Phát triển Sản phẩm Hợp chất Tự nhiên Alba | Việt Nam | 1010 | 000 |
1028 | Công ty CP Sản xuất và Thương mại A1 Á Châu | Việt Nam | 1011 | 000 |
1029 | Công ty CP Sản xuất và Thương mại Dược phẩm Hồng Phát | Việt Nam | 1012 | 000 |
1030 | Công ty CP Sản xuất và Thương mại Edgar | Việt Nam | 1013 | 000 |
1031 | Công ty CP Sản xuất và Thương mại KJ Vina | Việt Nam | 1014 | 000 |
1032 | Công ty CP Sản xuất và Thương mại Quốc tế Hưng Thịnh Phát | Việt Nam | 1015 | 000 |
1033 | Công ty CP Sản xuất và Xuất nhập khẩu Thiết bị Y tế Khang Việt | Việt Nam | 1016 | 000 |
1034 | Công ty CP Sản xuất Xuất nhập khẩu Én Việt | Việt Nam | 1017 | 000 |
1035 | Công ty CP Sản xuất Xuất nhập khẩu Thiết bị Y tế và Khẩu trang HD Mask | Việt Nam | 1018 | 000 |
1036 | Công ty CP Sao Thái Dương | Việt Nam | 1019 | 000 |
1037 | Công ty CP Sao Thái Dương tại Hà Nam | Việt Nam | 1020 | 000 |
1038 | Công ty CP Seikoo Group | Việt Nam | 1021 | 000 |
1039 | Công ty CP T&D Group Việt Nam | Việt Nam | 1022 | 000 |
1040 | Công ty CP Tầm Nhìn Mới | Việt Nam | 1023 | 000 |
1041 | Công ty CP Tanaphar | Việt Nam | 1024 | 000 |
1042 | Công ty CP Tập Đoàn Amy | Việt Nam | 1025 | 000 |
1043 | Công ty CP Tập đoàn CKT | Việt Nam | 1026 | 000 |
1044 | Công ty CP Tập đoàn Hương Sen | Việt Nam | 1027 | 000 |
1045 | Công ty CP Tập đoàn Kim Đức | Việt Nam | 1028 | 000 |
1046 | Công ty CP Tập đoàn Merap | Việt Nam | 1029 | 000 |
1047 | Công ty CP Tập đoàn Tài chính Đặng Nam | Việt Nam | 1030 | 000 |
1048 | Công ty CP Tập đoàn Vietpower | Việt Nam | 1031 | 000 |
1049 | Công ty CP Tasupharm | Việt Nam | 1032 | 000 |
1050 | Công ty CP Thái Sơn Bùi | Việt Nam | 1033 | 000 |
1051 | Công ty CP Thể thao & Giải trí Bằng Linh | Việt Nam | 1034 | 000 |
1052 | Công ty CP Thể thao Ba Sao | Việt Nam | 1035 | 000 |
1053 | Công ty CP Thiết bị Đại Tây Dương | Việt Nam | 1036 | 000 |
1054 | Công ty CP Thiết bị Nguyên phụ liệu Khẩu trang Việt Nam | Việt Nam | 1037 | 000 |
1055 | Công ty CP Thiết bị Vật tư Y tế H & X | Việt Nam | 1038 | 000 |
1056 | Công ty CP Thiết bị Vật tư Y tế Quảng Thuận Medical | Việt Nam | 1039 | 000 |
1057 | Công ty CP Thiết bị Y tế Bảo Thạch | Việt Nam | 1040 | 000 |
1058 | Công ty CP Thiết bị Y tế Đông Á | Việt Nam | 1041 | 000 |
1059 | Công ty CP Thiết bị Y tế Eco | Việt Nam | 1042 | 000 |
1060 | Công ty CP Thiết bị Y tế Mega | Việt Nam | 1043 | 000 |
1061 | Công ty CP Thiết bị Y tế Procare Việt Nam | Việt Nam | 1044 | 000 |
1062 | Công ty CP Thiết bị Y tế SHB Bắc Ninh | Việt Nam | 1045 | 000 |
1063 | Công ty CP Thiết bị Y tế SHB Hà Nội | Việt Nam | 1046 | 000 |
1064 | Công ty CP Thiết bị Y tế Vạn Xuân | Việt Nam | 1047 | 000 |
1065 | Công ty CP Thiết bị Y tế Vinahankook | Việt Nam | 1048 | 000 |
1066 | Công ty CP Thời trang HT Phạm Nguyễn | Việt Nam | 1049 | 000 |
1067 | Công ty CP Thương mại - Dịch vụ - Xuất nhập khẩu Viên Phát | Việt Nam | 1050 | 000 |
1068 | Công ty CP Thương mại - Du lịch & Xuất khẩu Lao động Toàn Cầu | Việt Nam | 1051 | 000 |
1069 | Công ty CP Thương mại - Sản xuất Thiết bị Y tế TMS | Việt Nam | 1052 | 000 |
1070 | Công ty CP Thương mại & Đầu tư Vĩ Long | Việt Nam | 1053 | 000 |
1071 | Công ty CP Thương mại & Dịch vụ Kỹ thuật Thiết bị Y tế Tuấn Ngọc | Việt Nam | 1054 | 000 |
1072 | Công ty CP Thương mại & Dịch vụ Thiết bị Y tế H.T.M | Việt Nam | 1055 | 000 |
1073 | Công ty CP Thương mại & Dịch vụ VIFA | Việt Nam | 1056 | 000 |
1074 | Công ty CP Thương mại & Sản xuất Tân Bình Minh | Việt Nam | 1057 | 000 |
1075 | Công ty CP Thương mại & Sản xuất Thiết bị Y tế Hà Nội | Việt Nam | 1058 | 000 |
1076 | Công ty CP Thương mại & Xây dựng Topcons | Việt Nam | 1059 | 000 |
1077 | Công ty CP Thương mại & Xuất nhập khẩu Hoàng Minh Ánh | Việt Nam | 1060 | 000 |
1078 | Công ty CP Thương mại Anlo | Việt Nam | 1061 | 000 |
1079 | Công ty CP Thương mại Big C Sài Gòn | Việt Nam | 1062 | 000 |
1080 | Công ty CP Thương mại Dịch vụ & Xây dựng Xanh Việt | Việt Nam | 1063 | 000 |
1081 | Công ty CP Thương mại Dịch vụ RESHP Việt Nam | Việt Nam | 1064 | 000 |
1082 | Công ty CP Thương mại Dịch vụ Tam Phát | Việt Nam | 1065 | 000 |
1083 | Công ty CP Thương mại Dụng cụ Y tế Tomihu Việt Nam | Việt Nam | 1066 | 000 |
1084 | Công ty CP Thương mại Dược phẩm Phú Thái | Việt Nam | 1067 | 000 |
1085 | Công ty CP Thương mại Dược phẩm Quang Minh | Việt Nam | 1068 | 000 |
1086 | Công ty CP Thương mại G&B Việt Nam | Việt Nam | 1069 | 000 |
1087 | Công ty CP Thương mại Hoàng Sa 636 | Việt Nam | 1070 | 000 |
1088 | Công ty CP Thương mại Quốc tế Thịnh Long | Việt Nam | 1071 | 000 |
1089 | Công ty CP Thương mại Thiết bị Khánh An | Việt Nam | 1072 | 000 |
1090 | Công ty CP Thương mại và Đầu tư Vĩ Long | Việt Nam | 1073 | 000 |
1091 | Công ty CP Thương mại Vật tư Y tế An Bình | Việt Nam | 1074 | 000 |
1092 | Công ty CP Tiên Sơn Thanh Hóa | Việt Nam | 1075 | 000 |
1093 | Công ty CP Tmax General | Việt Nam | 1076 | 000 |
1094 | Công ty CP Tổng Công ty May Đồng Nai | Việt Nam | 1077 | 000 |
1095 | Công ty CP Tổng hợp Hà Sơn | Việt Nam | 1078 | 000 |
1096 | Công ty CP Trang thiết bị - Vật tư Y tế TMC | Việt Nam | 1079 | 000 |
1097 | Công Ty CP Trang Thiết Bị Y Tế Đại Dương | Việt Nam | 1080 | 000 |
1098 | Công ty CP Trang thiết bị Y tế Vinlab | Việt Nam | 1081 | 000 |
1099 | Công ty CP Tư vấn Kiến trúc & Xây dựng An An | Việt Nam | 1082 | 000 |
1100 | Công ty CP Vật tư & Thiết bị Y tế Mem-Co | Việt Nam | 1083 | 000 |
1101 | Công ty CP Vật tư Trang thiết bị Y tế Đức Phú | Việt Nam | 1084 | 000 |
1102 | Công ty CP Vật tư Y tế Hồng Thiện Mỹ | Việt Nam | 1085 | 000 |
1103 | Công ty CP Vật tư Y tế Khang Nguyên | Việt Nam | 1086 | 000 |
1104 | Công ty CP VCA | Việt Nam | 1087 | 000 |
1105 | Công ty CP Volga Vn | Việt Nam | 1088 | 000 |
1106 | Công ty CP VRG Khải Hoàn | Việt Nam | 1089 | 000 |
1107 | Công ty CP World Health | Việt Nam | 1090 | 000 |
1108 | Công ty CP Xây dựng Đầu tư Bình An | Việt Nam | 1091 | 000 |
1109 | Công ty CP Xuất khẩu Nông sản & Xây dựng Ngọc Minh | Việt Nam | 1092 | 000 |
1110 | Công ty CP Xuất nhập khẩu An Phước Lợi | Việt Nam | 1093 | 000 |
1111 | Công ty CP Xuất nhập khẩu Dược phẩm Quốc tế Palmy | Việt Nam | 1094 | 000 |
1112 | Công ty CP Xuất nhập khẩu Medical Group | Việt Nam | 1095 | 000 |
1113 | Công ty CP Xuất nhập khẩu MQ | Việt Nam | 1096 | 000 |
1114 | Công ty CP Xuất nhập khẩu y tế DOMESCO | Việt Nam | 1097 | 000 |
1115 | Công ty CP Y Dược Trương Trọng Cảnh | Việt Nam | 1098 | 000 |
1116 | Công ty CP Y Dược Vietlife | Việt Nam | 1099 | 000 |
1117 | Công ty CP Y khoa Thanh Xuân | Việt Nam | 1100 | 000 |
1118 | Công ty CP Y Sinh Ngọc Bảo | Việt Nam | 1101 | 000 |
1119 | Công ty CP Y tế Ame | Việt Nam | 1102 | 000 |
1120 | Công ty CP Y tế Quốc tế VNT | Việt Nam | 1103 | 000 |
1121 | Công ty CP Y tế Thành Tâm | Việt Nam | 1104 | 000 |
1122 | Công ty CP Sản xuất Kinh doanh Dược và Trang thiết bị Y tế Việt Mỹ | Việt Nam | 1105 | 000 |
1123 | Công ty Dược phẩm & Thương mại Phương Đông - (TNHH) | Việt Nam | 1106 | 000 |
1124 | Công ty Hữu hạn Kim loại Sheng Bang | Việt Nam | 1107 | 000 |
1125 | Công ty Liên doanh Y học Việt - Hàn | Việt Nam | 1108 | 000 |
1126 | Công ty Lợi Thành - (TNHH) | Việt Nam | 1109 | 000 |
1127 | Công ty TNHH 3M Việt Nam | Việt Nam | 1110 | 000 |
1128 | Công ty TNHH A&D Việt Nam | Việt Nam | 1111 | 000 |
1129 | Công ty TNHH A&M Asia | Việt Nam | 1112 | 000 |
1130 | Công ty TNHH Aeonmed Việt Nam | Việt Nam | 1113 | 000 |
1131 | Công ty TNHH Air Liquide Việt Nam | Việt Nam | 1114 | 000 |
1132 | Công ty TNHH Amethyst Vietnam | Việt Nam | 1115 | 000 |
1133 | Công ty TNHH An Bình | Việt Nam | 1116 | 000 |
1134 | Công ty TNHH An Khánh | Việt Nam | 1117 | 000 |
1135 | Công ty TNHH An Lộc Phát | Việt Nam | 1118 | 000 |
1136 | Công ty TNHH Ánh Dương Medical Việt Nam | Việt Nam | 1119 | 000 |
1137 | Công ty TNHH Anh Phát | Việt Nam | 1120 | 000 |
1138 | Công ty TNHH ANP Diagnostics | Việt Nam | 1121 | 000 |
1139 | Công ty TNHH Asahi Intecc Hà Nội | Việt Nam | 1122 | 000 |
1140 | Công ty TNHH ATMT Vina | Việt Nam | 1123 | 000 |
1141 | Công ty TNHH B. Braun Việt Nam | Việt Nam | 1124 | 000 |
1142 | Công ty TNHH Bắc Việt An | Việt Nam | 1125 | 000 |
1143 | Công ty TNHH Bảo hộ Lao động Nam Tiến | Việt Nam | 1126 | 000 |
1144 | Công ty TNHH BASF Việt Nam | Việt Nam | 1127 | 000 |
1145 | Công ty TNHH Bell Đức - Chi nhánh Công ty TNHH Bell Đức tại Nam Định | Việt Nam | 1128 | 000 |
1146 | Công ty TNHH Belmont Manufacturing | Việt Nam | 1129 | 000 |
1147 | Công ty TNHH Bệnh viện Đa khoa Ngọc Hồng | Việt Nam | 1130 | 000 |
1148 | Công ty TNHH Bệnh viện Đa khoa Tâm Minh Đức | Việt Nam | 1131 | 000 |
1149 | Công ty TNHH Biển Đông Dương 68 | Việt Nam | 1132 | 000 |
1150 | Công ty TNHH Bitec Global Việt Nam | Việt Nam | 1133 | 000 |
1151 | Công ty TNHH BK Innovation | Việt Nam | 1134 | 000 |
1152 | Công ty TNHH Bmacare | Việt Nam | 1135 | 000 |
1153 | Công ty TNHH BT Fashion | Việt Nam | 1136 | 000 |
1154 | Công ty TNHH Cao Khả | Việt Nam | 1137 | 000 |
1155 | Công ty TNHH Cặp túi Hồng Hà | Việt Nam | 1138 | 000 |
1156 | Công ty TNHH Changzhou Sinolinks Medical Innovation | Việt Nam | 1139 | 000 |
1157 | Công ty TNHH Changzhou Waston Medical | Việt Nam | 1140 | 000 |
1158 | Công ty TNHH Chỉ phẫu thuật CPT | Việt Nam | 1141 | 000 |
1159 | Công ty TNHH Chuyển giao Công nghệ & Dịch vụ Y tế | Việt Nam | 1142 | 000 |
1160 | Công ty TNHH Cơ điện tử Bách Khoa | Việt Nam | 1143 | 000 |
1161 | Công ty TNHH Công nghệ & Thảo dược Eue Australia | Việt Nam | 1144 | 000 |
1162 | Công ty TNHH Công nghệ Agre | Việt Nam | 1145 | 000 |
1163 | Công ty TNHH Công nghệ Cao su Việt Nam | Việt Nam | 1146 | 000 |
1164 | Công ty TNHH Công nghệ cao về Thiết bị Y tế Shimadzu Việt Nam | Việt Nam | 1147 | 000 |
1165 | Công ty TNHH Công nghệ Kỹ thuật Thiên Đức | Việt Nam | 1148 | 000 |
1166 | Công ty TNHH Công nghệ Long Phương | Việt Nam | 1149 | 000 |
1167 | Công ty TNHH Công nghệ Nano Hợp nhất APA | Việt Nam | 1150 | 000 |
1168 | Công ty TNHH Công nghệ Sinh học Khoa Thương | Việt Nam | 1151 | 000 |
1169 | Công ty TNHH Công nghệ Tecomen | Việt Nam | 1152 | 000 |
1170 | Công ty TNHH Công nghệ Xuất nhập khẩu Kaito Việt Nam | Việt Nam | 1153 | 000 |
1171 | Công ty TNHH Công nghệ Y tế Perfect Việt Nam | Việt Nam | 1154 | 000 |
1172 | Công ty TNHH Công nghệ Y tế Royal Tong | Việt Nam | 1155 | 000 |
1173 | Công ty TNHH Công nghiệp Thịnh Thiên | Việt Nam | 1156 | 000 |
1174 | Công ty TNHH Crafter | Việt Nam | 1157 | 000 |
1175 | Công ty TNHH Csmedi | Việt Nam | 1158 | 000 |
1176 | Công ty TNHH Dada Concept | Việt Nam | 1159 | 000 |
1177 | Công ty TNHH Đại Đức Tân | Việt Nam | 1160 | 000 |
1178 | Công ty TNHH Đầu tư & Phát triển Du lịch Tùng Lâm | Việt Nam | 1161 | 000 |
1179 | Công ty TNHH Đầu tư & Phát triển Thiết bị Y tế Trường Tiền | Việt Nam | 1162 | 000 |
1180 | Công ty TNHH Đầu tư & Thương mại An Lành | Việt Nam | 1163 | 000 |
1181 | Công ty TNHH Đầu tư & Thương mại MCB Việt Nam | Việt Nam | 1164 | 000 |
1182 | Công ty TNHH Đầu tư 3F Việt Nam | Việt Nam | 1165 | 000 |
1183 | Công ty TNHH Đầu tư An Thịnh Minh Đức | Việt Nam | 1166 | 000 |
1184 | Công ty TNHH Đầu tư Bình Minh Việt Nam | Việt Nam | 1167 | 000 |
1185 | Công ty TNHH Đầu tư Công nghệ Minh Phú | Việt Nam | 1168 | 000 |
1186 | Công ty TNHH Đầu tư Công nghệ Tiến Đạt | Việt Nam | 1169 | 000 |
1187 | Công ty TNHH Đầu tư Công nghệ Việt Hàn | Việt Nam | 1170 | 000 |
1188 | Công ty TNHH Đầu tư Dược phẩm Ngân Hà | Việt Nam | 1171 | 000 |
1189 | Công ty TNHH Đầu tư Phát triển Công nghệ Dược phẩm Đông Á | Việt Nam | 1172 | 000 |
1190 | Công ty TNHH Đầu tư Phát triển Dự án Lê Minh | Việt Nam | 1173 | 000 |
1191 | Công ty TNHH Đầu tư Phát triển Thùy Tiên | Việt Nam | 1174 | 000 |
1192 | Công ty TNHH Đầu tư Sản xuất Trâm Anh Hồ | Việt Nam | 1175 | 000 |
1193 | Công ty TNHH Đầu tư Sản xuất Vinh Đức | Việt Nam | 1176 | 000 |
1194 | Công ty TNHH Đầu tư Thương mại Dược Hải Nam | Việt Nam | 1177 | 000 |
1195 | Công ty TNHH Đầu tư Thương mại Sản xuất Phạm Gia | Việt Nam | 1178 | 000 |
1196 | Công ty TNHH Đầu tư Thương mại Tân Đông Tiến | Việt Nam | 1179 | 000 |
1197 | Công ty TNHH Đầu tư Xây dựng Thương mại & Xuất nhập khẩu Hưng Phát | Việt Nam | 1180 | 000 |
1198 | Công ty TNHH Đầu tư Xây dựng Thương mại PC Hưng Thịnh | Việt Nam | 1181 | 000 |
1199 | Công ty TNHH Đầu tư Xuất nhập khẩu Thiết bị Hoàng Hà | Việt Nam | 1182 | 000 |
1200 | Công ty TNHH Đầu tư Xuất nhập khẩu Toàn Giang | Việt Nam | 1183 | 000 |
1201 | Công ty TNHH Delatech | Việt Nam | 1184 | 000 |
1202 | Công ty TNHH Dệt kim Đoàn Tất Thành | Việt Nam | 1185 | 000 |
1203 | Công ty TNHH Dệt may Lý Vinh | Việt Nam | 1186 | 000 |
1204 | Công ty TNHH Dệt may Thủy Long | Việt Nam | 1187 | 000 |
1205 | Công ty TNHH Dệt may Xuất khẩu Thành Công | Việt Nam | 1188 | 000 |
1206 | Công ty TNHH Dệt Tân Phương | Việt Nam | 1189 | 000 |
1207 | Công ty TNHH DHQ | Việt Nam | 1190 | 000 |
1208 | Công ty TNHH Dịch vụ - Thương mại - Sản xuất Galaxy Medical | Việt Nam | 1191 | 000 |
1209 | Công ty TNHH Dịch vụ & Thương mại Kim Long Phát | Việt Nam | 1192 | 000 |
1210 | Công ty TNHH Dịch vụ Thương mại An Vạn Thịnh | Việt Nam | 1193 | 000 |
1211 | Công ty TNHH Dịch vụ Thương mại Kỹ thuật & Công nghệ Bình Tiên | Việt Nam | 1194 | 000 |
1212 | Công ty TNHH Dịch vụ Thương mại Xuất nhập khẩu Hoàng Hải | Việt Nam | 1195 | 000 |
1213 | Công ty TNHH Dịch vụ và Thương mại Nam Khoa | Việt Nam | 1196 | 000 |
1214 | Công ty TNHH Điện tử & Công nghệ Sinh học Tesla Việt Nam | Việt Nam | 1197 | 000 |
1215 | Công ty TNHH Điện tử Onfu | Việt Nam | 1198 | 000 |
1216 | Công ty TNHH Điện tử Y tế Hasaky | Việt Nam | 1199 | 000 |
1217 | Công ty TNHH Diversatek Việt Nam | Việt Nam | 1200 | 000 |
1218 | Công ty TNHH Đông Nam Dược Trung Vinh | Việt Nam | 1201 | 000 |
1219 | Công ty TNHH Đông Nam Dược Y học cổ truyền Việt Nam | Việt Nam | 1202 | 000 |
1220 | Công ty TNHH Đồng Thịnh Phát | Việt Nam | 1203 | 000 |
1221 | Công ty TNHH Dongkuk Việt Nam | Việt Nam | 1204 | 000 |
1222 | Công ty TNHH Dr Natural Việt Nam | Việt Nam | 1205 | 000 |
1223 | Công ty TNHH Dragon People | Việt Nam | 1206 | 000 |
1224 | Công ty TNHH Dụng cụ Cơ khí & Y tế VPIC Việt Phát | Việt Nam | 1207 | 000 |
1225 | Công ty TNHH Dụng cụ Y khoa - Trang phục lót Quang Mậu | Việt Nam | 1208 | 000 |
1226 | Công ty TNHH Dụng cụ Y khoa Vạn Đạt | Việt Nam | 1209 | 000 |
1227 | Công ty TNHH Dược & Thiết bị Y tế GIG Pharma | Việt Nam | 1210 | 000 |
1228 | Công ty TNHH Dược Đại Quang | Việt Nam | 1211 | 000 |
1229 | Công ty TNHH Dược mỹ phẩm Butter-C | Việt Nam | 1212 | 000 |
1230 | Công ty TNHH Dược mỹ phẩm Lasva | Việt Nam | 1213 | 000 |
1231 | Công ty TNHH Dược mỹ phẩm Nam Khang | Việt Nam | 1214 | 000 |
1232 | Công ty TNHH Dược mỹ phẩm Organic Minh Anh | Việt Nam | 1215 | 000 |
1233 | Công ty TNHH Dược Ngọc Khánh | Việt Nam | 1216 | 000 |
1234 | Công ty TNHH Dược phẩm & Thiết bị Y tế Nam Phát | Việt Nam | 1217 | 000 |
1235 | Công ty TNHH Dược phẩm & Y tế An Khanh | Việt Nam | 1218 | 000 |
1236 | Công ty TNHH Dược phẩm Allomed | Việt Nam | 1219 | 000 |
1237 | Công ty TNHH Dược phẩm Bimex tại Bắc Ninh | Việt Nam | 1220 | 000 |
1238 | Công ty TNHH Dược phẩm Cát Linh | Việt Nam | 1221 | 000 |
1239 | Công ty TNHH Dược phẩm Cường Thuỷ | Việt Nam | 1222 | 000 |
1240 | Công ty TNHH Dược phẩm DATC Việt Nam | Việt Nam | 1223 | 000 |
1241 | Công ty TNHH Dược phẩm Glory Việt Nam | Việt Nam | 1224 | 000 |
1242 | Công ty TNHH Dược phẩm Hà Thành | Việt Nam | 1225 | 000 |
1243 | Công ty TNHH Dược phẩm Hoa Linh | Việt Nam | 1226 | 000 |
1244 | Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng An | Việt Nam | 1227 | 000 |
1245 | Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Liên | Việt Nam | 1228 | 000 |
1246 | Công ty TNHH Dược phẩm Liên doanh Việt Đức | Việt Nam | 1229 | 000 |
1247 | Công ty TNHH Dược phẩm Nam Sơn | Việt Nam | 1230 | 000 |
1248 | Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất | Việt Nam | 1231 | 000 |
1249 | Công ty TNHH Dược phẩm Orange | Việt Nam | 1232 | 000 |
1250 | Công ty TNHH Dược phẩm Thiên Thảo | Việt Nam | 1233 | 000 |
1251 | Công ty TNHH Dược phẩm Tradiphar | Việt Nam | 1234 | 000 |
1252 | Công ty TNHH Dược phẩm Xanh ĐT | Việt Nam | 1235 | 000 |
1253 | Công ty TNHH Duy Ngọc Bắc Ninh | Việt Nam | 1236 | 000 |
1254 | Công ty TNHH Eco Footprint | Việt Nam | 1237 | 000 |
1255 | Công ty TNHH Ecovita | Việt Nam | 1238 | 000 |
1256 | Công ty TNHH EVD Công Nghệ | Việt Nam | 1239 | 000 |
1257 | Công ty TNHH EVD Dược phẩm & Y tế | Việt Nam | 1240 | 000 |
1258 | Công ty TNHH Famith | Việt Nam | 1241 | 000 |
1259 | Công ty TNHH FC Việt Nam | Việt Nam | 1242 | 000 |
1260 | Công ty TNHH Forte Grow Medical (Việt Nam) | Việt Nam | 1243 | 000 |
1261 | Công ty TNHH Genaction | Việt Nam | 1244 | 000 |
1262 | Công ty TNHH Gia công Răng Thời đại Kỹ thuật số | Việt Nam | 1245 | 000 |
1263 | Công ty TNHH Giải pháp Y sinh ABT | Việt Nam | 1246 | 000 |
1264 | Công ty TNHH Global Herbal Organization | Việt Nam | 1247 | 000 |
1265 | Công ty TNHH Golden Health USA | Việt Nam | 1248 | 000 |
1266 | Công ty TNHH Grena | Việt Nam | 1249 | 000 |
1267 | Công ty TNHH Hà Hồng Phát | Việt Nam | 1250 | 000 |
1268 | Công ty TNHH Hameco Hưng Yên | Việt Nam | 1251 | 000 |
1269 | Công ty TNHH Hệ thống Y tế DK | Việt Nam | 1252 | 000 |
1270 | Công ty TNHH HM Vina Pharma | Việt Nam | 1253 | 000 |
1271 | Công ty TNHH Hóa dược Aero Chemie | Việt Nam | 1254 | 000 |
1272 | Công ty TNHH Hoá mỹ phẩm Lan Hương | Việt Nam | 1255 | 000 |
1273 | Công ty TNHH Hoàng Bảo Nguyên | Việt Nam | 1256 | 000 |
1274 | Công ty TNHH Hong Ky Việt Nam | Việt Nam | 1257 | 000 |
1275 | Công ty TNHH Hoya Lens Việt Nam | Việt Nam | 1258 | 000 |
1276 | Công ty TNHH Hoya Lens Việt Nam - Chi nhánh Quảng Ngãi | Việt Nam | 1259 | 000 |
1277 | Công ty TNHH Hunufa | Việt Nam | 1260 | 000 |
1278 | Công ty TNHH Huy Hạnh | Việt Nam | 1261 | 000 |
1279 | Công ty TNHH ICT Vina | Việt Nam | 1262 | 000 |
1280 | Công ty TNHH IGG Việt Nam | Việt Nam | 1263 | 000 |
1281 | Công ty TNHH In & Dịch vụ - Thương mại Quang Trung | Việt Nam | 1264 | 000 |
1282 | Công ty TNHH In bao bì & Quảng cáo Mắt Việt | Việt Nam | 1265 | 000 |
1283 | Công ty TNHH In, Đầu tư, Thương mại Đức Trường | Việt Nam | 1266 | 000 |
1284 | Công ty TNHH Innopharm - Chi nhánh Thái Bình | Việt Nam | 1267 | 000 |
1285 | Công ty TNHH Iris Synthelabo | Việt Nam | 1268 | 000 |
1286 | Công ty TNHH Kaneka Pharma Việt Nam | Việt Nam | 1269 | 000 |
1287 | Công ty TNHH Khách sạn Du lịch Huy Hùng | Việt Nam | 1270 | 000 |
1288 | Công ty TNHH Kiến Tạo | Việt Nam | 1271 | 000 |
1289 | Công ty TNHH Kim khí Minh Hải | Việt Nam | 1272 | 000 |
1290 | Công ty TNHH Kim Sora | Việt Nam | 1273 | 000 |
1291 | Công ty TNHH Kinh doanh & Đầu tư Thanh Hà | Việt Nam | 1274 | 000 |
1292 | Công ty TNHH KM ACT | Việt Nam | 1275 | 000 |
1293 | Công ty TNHH Kna Apparel Sourcing (Việt Nam) | Việt Nam | 1276 | 000 |
1294 | Công ty TNHH Komex Vina | Việt Nam | 1277 | 000 |
1295 | Công ty TNHH Kỹ thuật Thiết kế An Phú | Việt Nam | 1278 | 000 |
1296 | Công ty TNHH Kỹ thuật Thương mại Cầu Vồng | Việt Nam | 1279 | 000 |
1297 | Công ty TNHH Lạc Việt | Việt Nam | 1280 | 000 |
1298 | Công ty TNHH Lâm Minh Mẫn | Việt Nam | 1281 | 000 |
1299 | Công ty TNHH Lamos | Việt Nam | 1282 | 000 |
1300 | Công ty TNHH LASEROPTEK | Việt Nam | 1283 | 000 |
1301 | Công ty TNHH Lavichem | Việt Nam | 1284 | 000 |
1302 | Công ty TNHH LD Công nghệ Dược phẩm Việt Ý | Việt Nam | 1285 | 000 |
1303 | Công ty TNHH LD Med Việt Nam | Việt Nam | 1286 | 000 |
1304 | Công ty TNHH Liên doanh Dược mỹ phẩm Ivypharma | Việt Nam | 1287 | 000 |
1305 | Công ty TNHH Liên doanh Dược phẩm Rio Pharmacy | Việt Nam | 1288 | 000 |
1306 | Công ty TNHH Liên Sơn | Việt Nam | 1289 | 000 |
1307 | Công ty TNHH Lina Home | Việt Nam | 1290 | 000 |
1308 | Công ty TNHH Linh Ngọc HD | Việt Nam | 1291 | 000 |
1309 | Công ty TNHH Lionel | Việt Nam | 1292 | 000 |
1310 | Công ty TNHH M2 Global | Việt Nam | 1293 | 000 |
1311 | Công ty TNHH Mani Hà Nội | Việt Nam | 1294 | 000 |
1312 | Công ty TNHH May Apec | Việt Nam | 1295 | 000 |
1313 | Công ty TNHH May mặc Legend Việt Nam | Việt Nam | 1296 | 000 |
1314 | Công ty TNHH May mặc Nutica | Việt Nam | 1297 | 000 |
1315 | Công ty TNHH May mặc Sản xuất Quang Thái | Việt Nam | 1298 | 000 |
1316 | Công ty TNHH May Tinh Lợi | Việt Nam | 1299 | 000 |
1317 | Công ty TNHH May xuất nhập khẩu Huy Hoàng | Việt Nam | 1300 | 000 |
1318 | Công ty TNHH Máy Y tế Nam Việt | Việt Nam | 1301 | 000 |
1319 | Công ty TNHH Medicare Life | Việt Nam | 1302 | 000 |
1320 | Công ty TNHH Medicon | Việt Nam | 1303 | 000 |
1321 | Công ty TNHH Mediphar Usa | Việt Nam | 1304 | 000 |
1322 | Công ty TNHH Mediprotek Việt Nam | Việt Nam | 1305 | 000 |
1323 | Công ty TNHH Medistar Việt Nam | Việt Nam | 1306 | 000 |
1324 | Công ty TNHH Mediusa Dược phẩm Mỹ phẩm | Việt Nam | 1307 | 000 |
1325 | Công ty TNHH Merit Organics | Việt Nam | 1308 | 000 |
1326 | Công ty TNHH Metran Vitec | Việt Nam | 1309 | 000 |
1327 | Công ty TNHH Một thành viên Gia công Cơ khí Đại Phúc Thịnh | Việt Nam | 1310 | 000 |
1328 | Công ty TNHH Một thành viên Thiết bị y tế Japanka | Việt Nam | 1311 | 000 |
1329 | Công ty TNHH Một thành viên Vimepharco | Việt Nam | 1312 | 000 |
1330 | Công ty TNHH MTV 120 Armephaco | Việt Nam | 1313 | 000 |
1331 | Công ty TNHH MTV An Bình TV | Việt Nam | 1314 | 000 |
1332 | Công ty TNHH MTV Ân Phát | Việt Nam | 1315 | 000 |
1333 | Công ty TNHH MTV Bách Hùng | Việt Nam | 1316 | 000 |
1334 | Công ty TNHH MTV Bông Thành Tín | Việt Nam | 1317 | 000 |
1335 | Công ty TNHH MTV Boowoo | Việt Nam | 1318 | 000 |
1336 | Công ty TNHH MTV Đại Mỹ Gia | Việt Nam | 1319 | 000 |
1337 | Công ty TNHH MTV Dụng cụ Y tế | Việt Nam | 1320 | 000 |
1338 | Công ty TNHH MTV Dược phẩm OPC Bình Dương | Việt Nam | 1321 | 000 |
1339 | Công ty TNHH MTV Gia Hưng Vi Na | Việt Nam | 1322 | 000 |
1340 | Công ty TNHH MTV Hà Châu | Việt Nam | 1323 | 000 |
1341 | Công ty TNHH MTV Kiến Ngân | Việt Nam | 1324 | 000 |
1342 | Công ty TNHH MTV Mạnh Khuyên | Việt Nam | 1325 | 000 |
1343 | Công ty TNHH MTV Meta Biomed Vina | Việt Nam | 1326 | 000 |
1344 | Công ty TNHH MTV Nhà Máy Công Nghệ Sinh Học Và Thiết Bị Y Tế | Việt Nam | 1327 | 000 |
1345 | Công ty TNHH MTV Phương Bảo Trí | Việt Nam | 1328 | 000 |
1346 | Công ty TNHH MTV Provix Việt Nam | Việt Nam | 1329 | 000 |
1347 | Công ty TNHH MTV Quảng bá tiến bộ & Ứng dụng mới | Việt Nam | 1330 | 000 |
1348 | Công ty TNHH MTV Sản xuất & Thương mại Dana Plywood | Việt Nam | 1331 | 000 |
1349 | Công ty TNHH MTV Sản xuất- Thương mại Gia Bảo Phương | Việt Nam | 1332 | 000 |
1350 | Công ty TNHH MTV Sản xuất Thương mại Mỹ phẩm Hoa Tulip | Việt Nam | 1333 | 000 |
1351 | Công ty TNHH MTV Sản xuất Thương mại Tiến Dũng Sài Gòn | Việt Nam | 1334 | 000 |
1352 | Công ty TNHH MTV Sinh hóa Phù Sa | Việt Nam | 1335 | 000 |
1353 | Công ty TNHH MTV Sửa chữa máy Bay 41 | Việt Nam | 1336 | 000 |
1354 | Công ty TNHH MTV Thế giới Thy Thy | Việt Nam | 1337 | 000 |
1355 | Công ty TNHH MTV Thiết bị Y tế 130 Armephaco | Việt Nam | 1338 | 000 |
1356 | Công ty TNHH MTV Thiết bị Y tế Phú Khang | Việt Nam | 1339 | 000 |
1357 | Công ty TNHH MTV Thời trang Mai Lâm | Việt Nam | 1340 | 000 |
1358 | Công ty TNHH MTV Thương mại - Dịch vụ - Sản xuất Công nghệ Cao Diamond | Việt Nam | 1341 | 000 |
1359 | Công ty TNHH MTV Thương mại Dịch vụ Harima | Việt Nam | 1342 | 000 |
1360 | Công ty TNHH MTV Thương mại Quốc tế Liên Khôi | Việt Nam | 1343 | 000 |
1361 | Công ty TNHH MTV Trang thiết bị Y tế Vạn Long | Việt Nam | 1344 | 000 |
1362 | Công ty TNHH MTV Woosung Việt Nam | Việt Nam | 1345 | 000 |
1363 | Công ty TNHH Mỹ Thành VN | Việt Nam | 1346 | 000 |
1364 | Công ty TNHH Namlee International | Việt Nam | 1347 | 000 |
1365 | Công ty TNHH Nanocare R&D | Việt Nam | 1348 | 000 |
1366 | Công ty TNHH Nextern Việt Nam | Việt Nam | 1349 | 000 |
1367 | Công ty TNHH Ngân Kiều Pharma | Việt Nam | 1350 | 000 |
1368 | Công ty TNHH Nghiên cứu & Phát triển Finetech Việt Nam | Việt Nam | 1351 | 000 |
1369 | Công ty TNHH Ngô Gia Phát | Việt Nam | 1352 | 000 |
1370 | Công ty TNHH Nguyễn Lợi | Việt Nam | 1353 | 000 |
1371 | Công ty TNHH Nha khoa Minh Đức Sài Gòn | Việt Nam | 1354 | 000 |
1372 | Công ty TNHH Nhựa Vinson | Việt Nam | 1355 | 000 |
1373 | Công ty TNHH Nikkiso Việt Nam | Việt Nam | 1356 | 000 |
1374 | Công ty TNHH Nipro Việt Nam | Việt Nam | 1357 | 000 |
1375 | Công ty TNHH Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Bình An | Việt Nam | 1358 | 000 |
1376 | Công ty TNHH Npcare | Việt Nam | 1359 | 000 |
1377 | Công ty TNHH Nti Vina | Việt Nam | 1360 | 000 |
1378 | Công ty TNHH Olympus Việt Nam | Việt Nam | 1361 | 000 |
1379 | Công ty TNHH Omron Healthcare Manufacturing Việt Nam | Việt Nam | 1362 | 000 |
1380 | Công ty TNHH Otto Bock Việt Nam | Việt Nam | 1363 | 000 |
1381 | Công ty TNHH Paramount Bed Việt Nam | Việt Nam | 1364 | 000 |
1382 | Công ty TNHH Pearl Dent | Việt Nam | 1365 | 000 |
1383 | Công ty TNHH Phampharco | Việt Nam | 1366 | 000 |
1384 | Công ty TNHH Phát triển Công nghệ TD Việt Nam | Việt Nam | 1367 | 000 |
1385 | Công ty TNHH Phát triển Sản xuất Đức Huy | Việt Nam | 1368 | 000 |
1386 | Công ty TNHH Phát triển Xuất nhập khẩu Thành Phát | Việt Nam | 1369 | 000 |
1387 | Công ty TNHH Phước An Hoà | Việt Nam | 1370 | 000 |
1388 | Công ty TNHH Phương Thuý Gia Bình | Việt Nam | 1371 | 000 |
1389 | Công ty TNHH Platz Việt Nam | Việt Nam | 1372 | 000 |
1390 | Công ty TNHH Precision Anh Quốc | Việt Nam | 1373 | 000 |
1391 | Công ty TNHH Protec Vina | Việt Nam | 1374 | 000 |
1392 | Công ty TNHH Quốc tế Kim Bảo Sơn (Việt Nam) | Việt Nam | 1375 | 000 |
1393 | Công ty TNHH Quốc tế Vina Mask | Việt Nam | 1376 | 000 |
1394 | Công ty TNHH Rehab Italian Design | Việt Nam | 1377 | 000 |
1395 | Công ty TNHH Remington International | Việt Nam | 1378 | 000 |
1396 | Công ty TNHH Risen Food Việt Nam | Việt Nam | 1379 | 000 |
1397 | Công ty TNHH Rohto-Mentholatum (Việt Nam) | Việt Nam | 1380 | 000 |
1398 | Công ty TNHH Samsung Medical Eng. | Việt Nam | 1381 | 000 |
1399 | Công ty TNHH Sản xuất - Thương mại - Dịch vụ An Dung | Việt Nam | 1382 | 000 |
1400 | Công ty TNHH Sản xuất - Thương mại - Dịch vụ Trường Dương | Việt Nam | 1383 | 000 |
1401 | Công ty TNHH Sản xuất - Thương mại - Dịch vụ Xuất nhập khẩu Tiến Minh | Việt Nam | 1384 | 000 |
1402 | Công ty TNHH Sản xuất - Thương mại - Thun băng Y tế Minh Quang | Việt Nam | 1385 | 000 |
1403 | Công ty TNHH Sản xuất - Thương mại - Xuất nhập khẩu Tân Minh Hoàng | Việt Nam | 1386 | 000 |
1404 | Công ty TNHH Sản xuất - Thương mại - Xuất nhập khẩu Thiết bị Y tế Bốn Sao | Việt Nam | 1387 | 000 |
1405 | Công ty TNHH Sản xuất - Thương mại Havi Việt Nam | Việt Nam | 1388 | 000 |
1406 | Công ty TNHH Sản xuất - Thương mại Nam Hiệp Lực | Việt Nam | 1389 | 000 |
1407 | Công ty TNHH Sản xuất - Thương mại Tuyết Trân | Việt Nam | 1390 | 000 |
1408 | Công ty TNHH Sản xuất & Đầu tư Thương mại Asean | Việt Nam | 1391 | 000 |
1409 | Công ty TNHH Sản xuất & Dịch vụ Hồng Minh | Việt Nam | 1392 | 000 |
1410 | Công ty TNHH Sản xuất & Dịch vụ Trang Linh | Việt Nam | 1393 | 000 |
1411 | Công ty TNHH Sản xuất & Kinh doanh Xuất nhập khẩu Hải Long | Việt Nam | 1394 | 000 |
1412 | Công ty TNHH Sản xuất & Phát triển Thương mại Hướng Dương | Việt Nam | 1395 | 000 |
1413 | Công ty TNHH Sản xuất & Thương mại Anka Pharma Việt Nam | Việt Nam | 1396 | 000 |
1414 | Công ty TNHH Sản xuất & Thương mại Dịch vụ Thảo Nguyên | Việt Nam | 1397 | 000 |
1415 | Công ty TNHH Sản xuất & Thương mại Gia Hiển | Việt Nam | 1398 | 000 |
1416 | Công ty TNHH Sản xuất & Thương mại Hiệp Hưng | Việt Nam | 1399 | 000 |
1417 | Công ty TNHH Sản xuất & Thương mại HMD | Việt Nam | 1400 | 000 |
1418 | Công ty TNHH Sản xuất & Thương mại Hoàng Dũng GB | Việt Nam | 1401 | 000 |
1419 | Công ty TNHH Sản xuất & Thương mại Khánh Duy | Việt Nam | 1402 | 000 |
1420 | Công ty TNHH Sản xuất & Thương mại Mỹ phẩm Đăng Dương | Việt Nam | 1403 | 000 |
1421 | Công ty TNHH Sản xuất & Thương mại Quang Anh | Việt Nam | 1404 | 000 |
1422 | Công ty TNHH Sản xuất & Thương mại Quốc tế Vượng Anh | Việt Nam | 1405 | 000 |
1423 | Công ty TNHH Sản xuất & Thương mại T D&C | Việt Nam | 1406 | 000 |
1424 | Công ty TNHH Sản xuất & Thương mại Thiết Bị Y Tế Hoàng Sơn | Việt Nam | 1407 | 000 |
1425 | Công ty TNHH Sản xuất & Thương mại Thiết Bị Y tế Minh Tâm | Việt Nam | 1408 | 000 |
1426 | Công ty TNHH Sản xuất & Thương mại Thiết bị Y tế Tây Việt | Việt Nam | 1409 | 000 |
1427 | Công ty TNHH Sản xuất & Thương mại Thông Chắc | Việt Nam | 1410 | 000 |
1428 | Công ty TNHH Sản xuất & Thương mại Trương Vui | Việt Nam | 1411 | 000 |
1429 | Công ty TNHH Sản xuất & Thương mại Việt Perfect | Việt Nam | 1412 | 000 |
1430 | Công ty TNHH Sản xuất & Thương mại Vinh Thịnh Vượng | Việt Nam | 1413 | 000 |
1431 | Công ty TNHH Sản xuất & Thương mại Xuất nhập khẩu Chang Chang | Việt Nam | 1414 | 000 |
1432 | Công ty TNHH Sản xuất & Thương mại Y tế Biduphar | Việt Nam | 1415 | 000 |
1433 | Công ty TNHH Sản xuất & Thương mại Y tế Onedent | Việt Nam | 1416 | 000 |
1434 | Công ty TNHH Sản xuất & Xây dựng Thương mại Dịch vụ Xuất nhập khẩu Vi Na | Việt Nam | 1417 | 000 |
1435 | Công ty TNHH Sản xuất & Xuất nhập khẩu Thiết bị Y tế Đức Việt | Việt Nam | 1418 | 000 |
1436 | Công ty TNHH Sản xuất An Bình An | Việt Nam | 1419 | 000 |
1437 | Công ty TNHH Sản xuất An Việt | Việt Nam | 1420 | 000 |
1438 | Công ty TNHH Sản xuất Công nghệ cao Hồng Phát | Việt Nam | 1421 | 000 |
1439 | Công ty TNHH Sản xuất Đầu tư Thương mại Tân Hương | Việt Nam | 1422 | 000 |
1440 | Công ty TNHH Sản xuất Dệt may Vĩnh Phát | Việt Nam | 1423 | 000 |
1441 | Công ty TNHH Sản xuất Dịch vụ Xuất nhập khẩu Như Ý | Việt Nam | 1424 | 000 |
1442 | Công ty TNHH Sản xuất Đồ lót Lovely - VN | Việt Nam | 1425 | 000 |
1443 | Công ty TNHH Sản xuất Dụng cụ Y tế Đông Pha | Việt Nam | 1426 | 000 |
1444 | Công ty TNHH Sản xuất Dược phẩm Công nghệ cao Nanofrance | Việt Nam | 1427 | 000 |
1445 | Công ty TNHH Sản xuất Duy Hàng | Việt Nam | 1428 | 000 |
1446 | Công ty TNHH Sản xuất Găng tay & Sản phẩm Bảo hộ lao động | Việt Nam | 1429 | 000 |
1447 | Công ty TNHH Sản xuất Kinh doanh Anh Đức | Việt Nam | 1430 | 000 |
1448 | Công ty TNHH Sản xuất Kinh doanh Bắc Hải | Việt Nam | 1431 | 000 |
1449 | Công ty TNHH Sản xuất Kinh doanh Thiết bị Y tế Hòa Xuân | Việt Nam | 1432 | 000 |
1450 | Công ty TNHH Sản xuất May áo thun Sài Gòn Phú Thành | Việt Nam | 1433 | 000 |
1451 | Công ty TNHH Sản xuất May mặc Sấm Trinh | Việt Nam | 1434 | 000 |
1452 | Công ty TNHH Sản xuất Thiết bị Y Nha khoa Khánh Quang | Việt Nam | 1435 | 000 |
1453 | Công ty TNHH Sản xuất Thiết bị Y tế Việt Nam | Việt Nam | 1436 | 000 |
1454 | Công ty TNHH Sản xuất Thiết bị Y tế Vinh Đức | Việt Nam | 1437 | 000 |
1455 | Công ty TNHH Sản xuất Thương mại & Dịch vụ Gia Phú | Việt Nam | 1438 | 000 |
1456 | Công ty TNHH Sản xuất Thương mại & Dịch vụ Nhàn Thanh | Việt Nam | 1439 | 000 |
1457 | Công ty TNHH Sản xuất Thương mại & Xuất nhập khẩu Vina Towel Việt Nam | Việt Nam | 1440 | 000 |
1458 | Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Anh Nhật Jean | Việt Nam | 1441 | 000 |
1459 | Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Bông Bích Huệ | Việt Nam | 1442 | 000 |
1460 | Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Con Đường Xanh | Việt Nam | 1443 | 000 |
1461 | Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Đại Kim Thành | Việt Nam | 1444 | 000 |
1462 | Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Dịch vụ Blue Sài Gòn | Việt Nam | 1445 | 000 |
1463 | Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Dịch vụ Gpharm | Việt Nam | 1446 | 000 |
1464 | Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Dịch vụ Hải Sơn Pha | Việt Nam | 1447 | 000 |
1465 | Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Dịch vụ Huỳnh Gia | Việt Nam | 1448 | 000 |
1466 | Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Dịch vụ Lê Hằng | Việt Nam | 1449 | 000 |
1467 | Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Dịch vụ Lưu Gia | Việt Nam | 1450 | 000 |
1468 | Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Dịch vụ Minh Vượng | Việt Nam | 1451 | 000 |
1469 | Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Dịch vụ Tân Thái Bình Dương | Việt Nam | 1452 | 000 |
1470 | Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Dịch vụ Thành Nhân TNE | Việt Nam | 1453 | 000 |
1471 | Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Dịch vụ Thiết bị Y tế Bảo Anh | Việt Nam | 1454 | 000 |
1472 | Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Dịch vụ Xuất nhập khẩu Huma | Việt Nam | 1455 | 000 |
1473 | Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Dịch vụ Xuất nhập khẩu Thái Sơn | Việt Nam | 1456 | 000 |
1474 | Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Dịch vụ Xuất nhập khẩu Toàn Gia Phát | Việt Nam | 1457 | 000 |
1475 | Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Đỉnh Hưng Phát | Việt Nam | 1458 | 000 |
1476 | Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Duy Thái Hưng | Việt Nam | 1459 | 000 |
1477 | Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Duy Thành | Việt Nam | 1460 | 000 |
1478 | Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Garmenttech Huỳnh Long | Việt Nam | 1461 | 000 |
1479 | Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Hạnh Minh | Việt Nam | 1462 | 000 |
1480 | Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Hóa chất Việt Sinh | Việt Nam | 1463 | 000 |
1481 | Công ty TNHH Sản xuất Thương mại In Minh Mẫn | Việt Nam | 1464 | 000 |
1482 | Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Khẩu trang Y tế Dorio | Việt Nam | 1465 | 000 |
1483 | Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Nam Tín | Việt Nam | 1466 | 000 |
1484 | Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Ngôi sao Tây Đô | Việt Nam | 1467 | 000 |
1485 | Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Phana | Việt Nam | 1468 | 000 |
1486 | Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Phát triển Tâm Phúc | Việt Nam | 1469 | 000 |
1487 | Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Quốc tế Việt Thắng | Việt Nam | 1470 | 000 |
1488 | Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Song Thiên | Việt Nam | 1471 | 000 |
1489 | Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Tân Xuân Tâm | Việt Nam | 1472 | 000 |
1490 | Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Thiết bị Đăng Khoa | Việt Nam | 1473 | 000 |
1491 | Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Thiết bị Minh An | Việt Nam | 1474 | 000 |
1492 | Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Thiết bị Nam Anh | Việt Nam | 1475 | 000 |
1493 | Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Thiết bị Y tế Aider | Việt Nam | 1476 | 000 |
1494 | Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Thiết bị Y tế Tâm Lan | Việt Nam | 1477 | 000 |
1495 | Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Trường Việt | Việt Nam | 1478 | 000 |
1496 | Công ty TNHH Sản xuất Thương mại TSA | Việt Nam | 1479 | 000 |
1497 | Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Tuýp nhôm Thuận Quân | Việt Nam | 1480 | 000 |
1498 | Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Xuất nhập khẩu Châu Dương | Việt Nam | 1481 | 000 |
1499 | Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Xuất nhập khẩu Jianthion | Việt Nam | 1482 | 000 |
1500 | Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Xuất nhập khẩu Young Jin | Việt Nam | 1483 | 000 |
1501 | Công ty TNHH Sản xuất Trang thiết bị Y tế Quốc tế Phương Nam | Việt Nam | 1484 | 000 |
1502 | Công ty TNHH Sản xuất Xuất nhập khẩu Minh Thái | Việt Nam | 1485 | 000 |
1503 | Công ty TNHH Sản xuất, Thương mại Thiết bị Y tế Sài Gòn Medi-Life | Việt Nam | 1486 | 000 |
1504 | Công ty TNHH Sanodyna Việt Nam | Việt Nam | 1487 | 000 |
1505 | Công ty TNHH Sao Mon | Việt Nam | 1488 | 000 |
1506 | Công ty TNHH Sewoon Medical Vina | Việt Nam | 1489 | 000 |
1507 | Công ty TNHH Shinwon Ebenezer Hà Nội | Việt Nam | 1490 | 000 |
1508 | Công ty TNHH Shinwon Ebenezer Việt Nam | Việt Nam | 1491 | 000 |
1509 | Công ty TNHH Showa Jushi Việt Nam | Việt Nam | 1492 | 000 |
1510 | Công ty TNHH Sing Industrial Gas Vietnam | Việt Nam | 1493 | 000 |
1511 | Công ty TNHH Sinh dược phẩm Hera | Việt Nam | 1494 | 000 |
1512 | Công ty TNHH Smart Power | Việt Nam | 1495 | 000 |
1513 | Công ty TNHH Smartgap Việt Nam | Việt Nam | 1496 | 000 |
1514 | Công ty TNHH Sợi Vĩ Sơn | Việt Nam | 1497 | 000 |
1515 | Công ty TNHH Sonova Operations Center Việt Nam | Việt Nam | 1498 | 000 |
1516 | Công ty TNHH Sung Hwa Vina Hai Duong | Việt Nam | 1499 | 000 |
1517 | Công ty TNHH Sungwon Medical | Hàn Quốc | 1500 | 174 |
1518 | Công ty TNHH Taishodo Việt Nam | Việt Nam | 1501 | 000 |
1519 | Công ty TNHH Tân Đông Tiến Bình Dương | Việt Nam | 1502 | 000 |
1520 | Công ty TNHH Tân Hà Lan | Việt Nam | 1503 | 000 |
1521 | Công ty TNHH Tập đoàn Nhất Tín | Việt Nam | 1504 | 000 |
1522 | Công ty TNHH Tập đoàn Phú Bảo | Việt Nam | 1505 | 000 |
1523 | Công ty TNHH Terumo BCT Việt Nam | Việt Nam | 1506 | 000 |
1524 | Công ty TNHH Terumo Việt Nam | Việt Nam | 1507 | 000 |
1525 | Công ty TNHH Thảo dược Sthaco | Việt Nam | 1508 | 000 |
1526 | Công ty TNHH Thế giới GEN | Việt Nam | 1509 | 000 |
1527 | Công ty TNHH Thiện Hải Thái Nguyên | Việt Nam | 1510 | 000 |
1528 | Công ty TNHH Thiên Quý BN | Việt Nam | 1511 | 000 |
1529 | Công ty TNHH Thiết bị & Khoa học Công nghệ Trung Nguyên | Việt Nam | 1512 | 000 |
1530 | Công ty TNHH Thiết bị & Vật tư Y tế Thảo Ngọc | Việt Nam | 1513 | 000 |
1531 | Công ty TNHH Thiết bị Bảo hộ Lợi Khang | Việt Nam | 1514 | 000 |
1532 | Công ty TNHH Thiết bị Khoa học Kỹ thuật Đức Minh | Việt Nam | 1515 | 000 |
1533 | Công ty TNHH Thiết bị Miền Bắc | Việt Nam | 1516 | 000 |
1534 | Công ty TNHH Thiết bị Siêu âm Việt Nam | Việt Nam | 1517 | 000 |
1535 | Công ty TNHH Thiết bị Tây Sài Gòn | Việt Nam | 1518 | 000 |
1536 | Công ty TNHH Thiết bị Thành Nhân | Việt Nam | 1519 | 000 |
1537 | Công ty TNHH Thiết bị Vật tư Y tế Sao Việt | Việt Nam | 1520 | 000 |
1538 | Công ty TNHH Thiết bị Vật tư Y tế Thành Phát Sài Gòn | Việt Nam | 1521 | 000 |
1539 | Công ty TNHH Thiết bị Việt Ba | Việt Nam | 1522 | 000 |
1540 | Công ty TNHH Thiết bị Y tế Beinuo Tô Châu | Việt Nam | 1523 | 000 |
1541 | Công ty TNHH Thiết bị Y tế Chuẩn Viettromed | Việt Nam | 1524 | 000 |
1542 | Công ty TNHH Thiết bị Y tế Damedco | Việt Nam | 1525 | 000 |
1543 | Công ty TNHH Thiết bị Y tế Đức Quang | Việt Nam | 1526 | 000 |
1544 | Công ty TNHH Thiết bị Y tế Hà Trần | Việt Nam | 1527 | 000 |
1545 | Công ty TNHH Thiết bị Y tế Hưng Phát Việt Nam | Việt Nam | 1528 | 000 |
1546 | Công ty TNHH Thiết bị Y tế Italy | Việt Nam | 1529 | 000 |
1547 | Công ty TNHH Thiết bị Y tế MiLoPha | Việt Nam | 1530 | 000 |
1548 | Công ty TNHH Thiết bị Y tế Nam Dược | Việt Nam | 1531 | 000 |
1549 | Công ty TNHH Thiết bị Y tế Sài Gòn APT | Việt Nam | 1532 | 000 |
1550 | Công ty TNHH Thiết bị Y tế Terumo Việt Nam | Việt Nam | 1533 | 000 |
1551 | Công ty TNHH Thiết bị Y tế Thái Minh | Việt Nam | 1534 | 000 |
1552 | Công ty TNHH Thiết bị Y tế Thanh Niên | Việt Nam | 1535 | 000 |
1553 | Công ty TNHH Thiết bị Y tế Thanh Tâm | Việt Nam | 1536 | 000 |
1554 | Công ty TNHH Thiết bị Y tế Triệu Khang | Việt Nam | 1537 | 000 |
1555 | Công ty TNHH Thiết bị Y tế Trường Mạnh Bắc Ninh | Việt Nam | 1538 | 000 |
1556 | Công ty TNHH Thịnh Gia Huy L.A | Việt Nam | 1539 | 000 |
1557 | Công ty TNHH Thời trang La-Na | Việt Nam | 1540 | 000 |
1558 | Công ty TNHH Thuận Trường Phát HD | Việt Nam | 1541 | 000 |
1559 | Công ty TNHH Thực phẩm & Đồ uống Anh Đào | Việt Nam | 1542 | 000 |
1560 | Công ty TNHH Thực phẩm Vi Na | Việt Nam | 1543 | 000 |
1561 | Công ty TNHH Thương mại - Dịch vụ - Kỹ thuật Nhất An Sinh | Việt Nam | 1544 | 000 |
1562 | Công ty TNHH Thương mại - Dịch vụ - Kỹ thuật Rực Sáng | Việt Nam | 1545 | 000 |
1563 | Công ty TNHH Thương mại - Dịch vụ - Thiết kế In ấn Sen Vàng | Việt Nam | 1546 | 000 |
1564 | Công ty TNHH Thương mại - Dịch vụ Xuất nhập khẩu Lạc Quang | Việt Nam | 1547 | 000 |
1565 | Công ty TNHH Thương mại & Công nghệ Hồng Phát | Việt Nam | 1548 | 000 |
1566 | Công ty TNHH Thương mại & Đầu tư An Khang | Việt Nam | 1549 | 000 |
1567 | Công ty TNHH Thương mại & Đầu tư Tươi Mart | Việt Nam | 1550 | 000 |
1568 | Công ty TNHH Thương mại & Dịch vụ Cơ điện Hoàng Long | Việt Nam | 1551 | 000 |
1569 | Công ty TNHH Thương mại & Dịch vụ Kỹ thuật Việt-Thái | Việt Nam | 1552 | 000 |
1570 | Công ty TNHH Thương mại & Dịch vụ LAMFA | Việt Nam | 1553 | 000 |
1571 | Công ty TNHH Thương mại & Dịch vụ Nhị Gia | Việt Nam | 1554 | 000 |
1572 | Công ty TNHH Thương mại & Dịch vụ Xuất nhập khẩu Mai Khoa | Việt Nam | 1555 | 000 |
1573 | Công ty TNHH Thương mại & Phát triển An Bình | Việt Nam | 1556 | 000 |
1574 | Công ty TNHH Thương mại & Phát triển Tình Châu | Việt Nam | 1557 | 000 |
1575 | Công ty TNHH Thương mại & Sản xuất An Nguyên | Việt Nam | 1558 | 000 |
1576 | Công ty TNHH Thương mại & Sản xuất Thiết bị Vinapro T&T | Việt Nam | 1559 | 000 |
1577 | Công ty TNHH Thương mại & Sản xuất Thiết bị Y tế Hoàng Nguyễn | Việt Nam | 1560 | 000 |
1578 | Công ty TNHH Thương mại & Sản xuất Thiết bị Y tế Nhật Anh | Việt Nam | 1561 | 000 |
1579 | Công ty TNHH Thương mại & Sản xuất Vạn Cường Phát | Việt Nam | 1562 | 000 |
1580 | Công ty TNHH Thương mại & Thiết bị Y tế Nhật Minh | Việt Nam | 1563 | 000 |
1581 | Công ty TNHH Thương mại & Xuất nhập khẩu TH | Việt Nam | 1564 | 000 |
1582 | Công ty TNHH Thương mại Công nghiệp Khánh Nhật | Việt Nam | 1565 | 000 |
1583 | Công ty TNHH Thương mại Dịch vụ Alphachem | Việt Nam | 1566 | 000 |
1584 | Công ty TNHH Thương mại Dịch vụ Đại Kiến Văn | Việt Nam | 1567 | 000 |
1585 | Công ty TNHH Thương mại Dịch vụ Đông Du | Việt Nam | 1568 | 000 |
1586 | Công ty TNHH Thương mại Dịch vụ Duy Minh Phát | Việt Nam | 1569 | 000 |
1587 | Công ty TNHH Thương mại Dịch vụ Hải Thanh Phát | Việt Nam | 1570 | 000 |
1588 | Công ty TNHH Thương mại Dịch vụ HCD | Việt Nam | 1571 | 000 |
1589 | Công ty TNHH Thương mại Dịch vụ Huy Hoàng Pharma | Việt Nam | 1572 | 000 |
1590 | Công ty TNHH Thương mại Dịch vụ Kỹ thuật Hiệp Lợi | Việt Nam | 1573 | 000 |
1591 | Công ty TNHH Thương mại Dịch vụ Mạnh Hoàng | Việt Nam | 1574 | 000 |
1592 | Công ty TNHH Thương mại Dịch vụ Meditech | Việt Nam | 1575 | 000 |
1593 | Công ty TNHH Thương mại Dịch vụ Quang Kiệt | Việt Nam | 1576 | 000 |
1594 | Công ty TNHH Thương mại Dịch vụ Sản xuất Minh Minh | Việt Nam | 1577 | 000 |
1595 | Công ty TNHH Thương mại Dịch vụ Sản xuất Thiết bị Y tế Cửu Long | Việt Nam | 1578 | 000 |
1596 | Công ty TNHH Thương mại Dịch vụ Sản xuất Xuất nhập khẩu Dược phẩm Quốc tế Đoàn Thị | Việt Nam | 1579 | 000 |
1597 | Công ty TNHH Thương mại Dịch vụ SH Campus | Việt Nam | 1580 | 000 |
1598 | Công ty TNHH Thương mại Dịch vụ Tân Việt Mỹ | Việt Nam | 1581 | 000 |
1599 | Công ty TNHH Thương mại Dịch vụ Thiết bị Y tế Dược phẩm Tiến Phát | Việt Nam | 1582 | 000 |
1600 | Công ty TNHH Thương mại Dịch vụ Trường Đại Nghĩa | Việt Nam | 1583 | 000 |
1601 | Công ty TNHH Thương mại Dịch vụ Xuất nhập khẩu Duy Bảo Linh | Việt Nam | 1584 | 000 |
1602 | Công ty TNHH Thương mại Dược phẩm Cao Mai | Việt Nam | 1585 | 000 |
1603 | Công ty TNHH Thương mại Dược phẩm Quốc Anh | Việt Nam | 1586 | 000 |
1604 | Công ty TNHH Thương mại Dược phẩm Thiên Thủy | Việt Nam | 1587 | 000 |
1605 | Công ty TNHH Thương mại Dược phẩm Trang Ly | Việt Nam | 1588 | 000 |
1606 | Công ty TNHH Thương mại Hà Thanh Bắc - HT | Việt Nam | 1589 | 000 |
1607 | Công ty TNHH Thương mại Khí Công nghiệp | Việt Nam | 1590 | 000 |
1608 | Công ty TNHH Thương mại Khí Công nghiệp Quang Minh | Việt Nam | 1591 | 000 |
1609 | Công ty TNHH Thương mại Khoa học Kỹ thuật Lâm Việt | Việt Nam | 1592 | 000 |
1610 | Công ty TNHH Thương mại Kim khí Thanh Phong | Việt Nam | 1593 | 000 |
1611 | Công ty TNHH Thương mại Long Tú | Việt Nam | 1594 | 000 |
1612 | Công ty TNHH Thương mại Nhất Linh Hà Nội | Việt Nam | 1595 | 000 |
1613 | Công ty TNHH Thương mại Sản xuất & In thêu Thành Công | Việt Nam | 1596 | 000 |
1614 | Công ty TNHH Thương mại Sản xuất Khắc Đạt | Việt Nam | 1597 | 000 |
1615 | Công ty TNHH Thương mại Sản xuất Khẩu trang Tân Trí Đức | Việt Nam | 1598 | 000 |
1616 | Công ty TNHH Thương mại Sản xuất Thiết bị Vinh Quang | Việt Nam | 1599 | 000 |
1617 | Công ty TNHH Thương mại Sản xuất Xuất nhập khẩu Vũ Bảo | Việt Nam | 1600 | 000 |
1618 | Công ty TNHH Thương mại Shblighting | Việt Nam | 1601 | 000 |
1619 | Công ty TNHH Thương mại Thành Kim Sơn Phamatech | Việt Nam | 1602 | 000 |
1620 | Công ty TNHH Thương mại Thiết bị Y tế Phúc An | Việt Nam | 1603 | 000 |
1621 | Công ty TNHH Thương mại TH-NIA | Việt Nam | 1604 | 000 |
1622 | Công ty TNHH Thương mại Trang thiết bị Y tế Việt Đức | Việt Nam | 1605 | 000 |
1623 | Công ty TNHH Thương mại Xuất nhập khẩu Thiết bị Sao Việt | Việt Nam | 1606 | 000 |
1624 | Công ty TNHH TM Hương Phú | Việt Nam | 1607 | 000 |
1625 | Công ty TNHH Toàn Thịnh | Việt Nam | 1608 | 000 |
1626 | Công ty TNHH TP Mask | Việt Nam | 1609 | 000 |
1627 | Công ty TNHH Trang phục ngoài trời Cppc (Việt Nam) | Việt Nam | 1610 | 000 |
1628 | Công ty TNHH Trang thiết bị Dụng cụ Y khoa Tân Mai Thành | Việt Nam | 1611 | 000 |
1629 | Công ty TNHH Trang thiết bị Y tế BMS | Việt Nam | 1612 | 000 |
1630 | Công ty TNHH Trang thiết bị Y tế Đặng Khang | Việt Nam | 1613 | 000 |
1631 | Công ty TNHH Trang thiết bị Y tế Dimita | Việt Nam | 1614 | 000 |
1632 | Công ty TNHH Trang thiết bị Y tế Đồng Hợp Tiến | Việt Nam | 1615 | 000 |
1633 | Công ty TNHH Trang thiết bị Y tế Đông Pha | Việt Nam | 1616 | 000 |
1634 | Công ty TNHH Trang thiết bị Y tế Hoàng Kim | Việt Nam | 1617 | 000 |
1635 | Công ty TNHH Trang thiết bị Y tế Hưng Phát | Việt Nam | 1618 | 000 |
1636 | Công ty TNHH Trang thiết bị Y tế Phước Tiến | Việt Nam | 1619 | 000 |
1637 | Công ty TNHH Trang thiết bị Y tế Thời Thanh Bình | Việt Nam | 1620 | 000 |
1638 | Công ty TNHH Tre Đại Việt | Việt Nam | 1621 | 000 |
1639 | Công ty TNHH Trịnh Gia | Việt Nam | 1622 | 000 |
1640 | Công ty TNHH Trung tâm Công nghệ Essilor Việt Nam | Việt Nam | 1623 | 000 |
1641 | Công ty TNHH Trung tâm Kiểm tra Sức khỏe Chìa Khóa Vàng | Việt Nam | 1624 | 000 |
1642 | Công ty TNHH Trường Minh | Việt Nam | 1625 | 000 |
1643 | Công ty TNHH Trường Phúc Hưng Yên | Việt Nam | 1626 | 000 |
1644 | Công ty TNHH TT Green Tech | Việt Nam | 1627 | 000 |
1645 | Công ty TNHH TTBYT Hoa Đà | Việt Nam | 1628 | 000 |
1646 | Công ty TNHH Tư vấn & Đầu tư Happy Family | Việt Nam | 1629 | 000 |
1647 | Công ty TNHH Tư vấn Đầu tư & Sản xuất Đức Thiện | Việt Nam | 1630 | 000 |
1648 | Công ty TNHH Tuệ Anh | Việt Nam | 1631 | 000 |
1649 | Công ty TNHH Tương Lai | Việt Nam | 1632 | 000 |
1650 | Công ty TNHH Usasen Việt Nam | Việt Nam | 1633 | 000 |
1651 | Công ty TNHH Vạn Thịnh Lâm | Việt Nam | 1634 | 000 |
1652 | Công ty TNHH Vật tư & Trang thiết bị Y tế Hạnh Phú | Việt Nam | 1635 | 000 |
1653 | Công ty TNHH Vật tư Khoa học Kỹ thuật An Thịnh | Việt Nam | 1636 | 000 |
1654 | Công ty TNHH Vật tư Thiết bị Y tế Minh Việt | Việt Nam | 1637 | 000 |
1655 | Công ty TNHH Vật tư Y tế Gia Bảo | Việt Nam | 1638 | 000 |
1656 | Công ty TNHH Vật tư Y tế Green Bắc Ninh | Việt Nam | 1639 | 000 |
1657 | Công ty TNHH Vật tư Y tế Omiga | Việt Nam | 1640 | 000 |
1658 | Công ty TNHH Vật tư Y tế Sen Việt | Việt Nam | 1641 | 000 |
1659 | Công ty TNHH Viện FSMA Việt Nam | Việt Nam | 1642 | 000 |
1660 | Công ty TNHH Việt Com | Việt Nam | 1643 | 000 |
1661 | Công ty TNHH Việt Cường | Việt Nam | 1644 | 000 |
1662 | Công ty TNHH Việt Hàn | Việt Nam | 1645 | 000 |
1663 | Công ty TNHH Việt Nam Create Medic | Việt Nam | 1646 | 000 |
1664 | Công ty TNHH Việt Pháp | Việt Nam | 1647 | 000 |
1665 | Công ty TNHH Vikore Phú Thọ | Việt Nam | 1648 | 000 |
1666 | Công ty TNHH Vinamask | Việt Nam | 1649 | 000 |
1667 | Công ty TNHH Vĩnh Đạt (Bb.Time Co.,Ltd) | Việt Nam | 1650 | 000 |
1668 | Công ty TNHH Vinmas Power | Việt Nam | 1651 | 000 |
1669 | Công ty TNHH Vita Signature | Việt Nam | 1652 | 000 |
1670 | Công ty TNHH Winpro P&P | Việt Nam | 1653 | 000 |
1671 | Công ty TNHH Wustech Việt Nam | Việt Nam | 1654 | 000 |
1672 | Công ty TNHH Xây dựng & Thiết bị Y tế Phương Nguyễn | Việt Nam | 1655 | 000 |
1673 | Công ty TNHH Xây dựng, Thương mại & Dịch vụ y tế Hà Nội | Việt Nam | 1656 | 000 |
1674 | Công ty TNHH XNK Trang thiết bị y tế Thuận Phát | Việt Nam | 1657 | 000 |
1675 | Công ty TNHH XQ Toàn Thắng | Việt Nam | 1658 | 000 |
1676 | Công ty TNHH Xuân Hồng Anh | Việt Nam | 1659 | 000 |
1677 | Công ty TNHH Xuất khẩu Bona | Việt Nam | 1660 | 000 |
1678 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu & Đầu tư Tân Đại Dương | Việt Nam | 1661 | 000 |
1679 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu & Phát triển Công nghệ Nha khoa Toàn Cầu | Việt Nam | 1662 | 000 |
1680 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu & Thương mại Dịch vụ Hồng Phi | Việt Nam | 1663 | 000 |
1681 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Minh Nhật Hà | Việt Nam | 1664 | 000 |
1682 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu SVN | Việt Nam | 1665 | 000 |
1683 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Tân Hoàng Linh | Việt Nam | 1666 | 000 |
1684 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Thiết bị Y tế Vinapec | Việt Nam | 1667 | 000 |
1685 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Thương mại Phenikaa | Việt Nam | 1668 | 000 |
1686 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Thương mại Quốc tế Phương Thủy | Việt Nam | 1669 | 000 |
1687 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Usa Mask | Việt Nam | 1670 | 000 |
1688 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Vintran | Việt Nam | 1671 | 000 |
1689 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu VMH Việt Nam | Việt Nam | 1672 | 000 |
1690 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Y tế Thăng Long | Việt Nam | 1673 | 000 |
1691 | Công ty TNHH Xuyên Vũ | Việt Nam | 1674 | 000 |
1692 | Công ty TNHH Yahon | Việt Nam | 1675 | 000 |
1693 | Công ty TNHH Yong Sung | Việt Nam | 1676 | 000 |
1694 | Công ty TNHH Young Chemical Vina | Việt Nam | 1677 | 000 |
1695 | Công ty TNHH Yuwa Việt Nam | Việt Nam | 1678 | 000 |
1696 | Công ty Xây dựng & Thương mại Linh Hải - (TNHH) | Việt Nam | 1679 | 000 |
1697 | Conic Vascular Technology S.A. | Thụy Sĩ | 1680 | 274 |
1698 | ConMed Corporation | Hoa Kỳ | 1681 | 175 |
1699 | Conod Medical Co., Limited | Trung Quốc | 1682 | 279 |
1700 | Conroy Medical AB | Thụy Điển | 1683 | 273 |
1701 | Consensus Orthopedics Inc. | Hoa Kỳ | 1684 | 175 |
1702 | Consolidated Medical Equipment Company | Mexico | 1685 | 213 |
1703 | Contec Medical Systems Co., Ltd. | Trung Quốc | 1686 | 279 |
1704 | Contract Medical International GmbH | Đức | 1687 | 155 |
1705 | Contract Medical International spol. s.r.o. | Séc | 1688 | 252 |
1706 | Contract Sterilization Services Pte Ltd | Singapore | 1689 | 257 |
1707 | Control-X Medical, Inc | Hoa Kỳ | 1690 | 175 |
1708 | ConvaTec Dominican Republic, Inc. | Cộng hòa Dominicana | 1691 | 152 |
1709 | ConvaTec Inc. | Hoa Kỳ | 1692 | 175 |
1710 | ConvaTec Limited | Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland | 1693 | 107 |
1711 | Convergent Technologies GmbH & Co. KG | Đức | 1694 | 155 |
1712 | Cook Ireland Limited | Ireland | 1695 | 183 |
1713 | Cook, Incorporated | Hoa Kỳ | 1696 | 175 |
1714 | CooperSurgical, Inc. | Hoa Kỳ | 1697 | 175 |
1715 | CooperSurgical, Inc. trading as Ackrad, Prism, Milex, Medscand, Wallach Surgical Devices, SAGE and Lone Star Medical Products | Hoa Kỳ | 1698 | 175 |
1716 | Copan Flock Technologies S.r.l. | Ý | 1699 | 292 |
1717 | Copan Italia S.p.A. | Ý | 1700 | 292 |
1718 | Core Biotech Co., Ltd. | Hàn Quốc | 1701 | 174 |
1719 | CORE LABS LLC | Hoa Kỳ | 1702 | 175 |
1720 | Core Leader Biotech | Đài Loan (Trung Quốc) | 1703 | 296 |
1721 | Core Scientific Creations | Israel | 1704 | 184 |
1722 | Corentec Co., Ltd. | Hàn Quốc | 1705 | 174 |
1723 | Corin Ltd | Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland | 1706 | 107 |
1724 | Corindus Inc. | Hoa Kỳ | 1707 | 175 |
1725 | Cork Medical Products, LLC | Hoa Kỳ | 1708 | 175 |
1726 | Cormed LLC | Hoa Kỳ | 1709 | 175 |
1727 | COSMED S.r.l. | Ý | 1710 | 292 |
1728 | COUSIN BIOTECH s.a.s. | Pháp | 1711 | 240 |
1729 | Covidien | Ireland | 1712 | 183 |
1730 | Covidien LLC | Hoa Kỳ | 1713 | 175 |
1731 | Covidien Manufacturing Solution SA | Costa Rica | 1714 | 146 |
1732 | Covidien Medical Products (Shanghai) Manufacturing L.L.C. | Trung Quốc | 1715 | 279 |
1733 | Crawford Healthcare Ltd | Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland | 1716 | 107 |
1734 | Creagh Medical Ltd. | Ireland | 1717 | 183 |
1735 | Create Medic Co., Ltd. | Nhật Bản | 1718 | 232 |
1736 | Creation Technologies LP | Canada | 1719 | 140 |
1737 | Creganna Medical | Ireland | 1720 | 183 |
1738 | Creganna Tactx Medical | Ireland | 1721 | 183 |
1739 | Cristalens Industrie | Pháp | 1722 | 240 |
1740 | Cross Protection (M) Sdn. Bhd. | Malaysia | 1723 | 205 |
1741 | Cruxell Corp. | Hàn Quốc | 1724 | 174 |
1742 | Cryofos Medical GmbH | Đức | 1725 | 155 |
1743 | CryoLife, Inc. | Hoa Kỳ | 1726 | 175 |
1744 | Crystalvue Medical Corporation | Đài Loan (Trung Quốc) | 1727 | 296 |
1745 | CTC Analytics AG | Thụy Sĩ | 1728 | 274 |
1746 | CTK Biotech, Inc. | Hoa Kỳ | 1729 | 175 |
1747 | CU Medical Systems Inc. | Hàn Quốc | 1730 | 174 |
1748 | Cura Medical BV | Hà Lan | 1731 | 173 |
1749 | Curamed Ophthalmics | Hà Lan | 1732 | 173 |
1750 | custo med GmbH | Đức | 1733 | 155 |
1751 | Custom Tube Manufacturing LLC - Korea (CTMK) | Hàn Quốc | 1734 | 174 |
1752 | Cutera, Inc | Hoa Kỳ | 1735 | 175 |
1753 | Cutting Edge S.A.S | Pháp | 1736 | 240 |
1754 | CVP Medical Technology Co., Ltd. | Thái Lan | 1737 | 271 |
1755 | CyberMedic Corp. | Hàn Quốc | 1738 | 174 |
1756 | Cymo B.V. | Hà Lan | 1739 | 173 |
1757 | Cynosure, LLC | Hoa Kỳ | 1740 | 175 |
1758 | Cypress Diagnostics Bvba | Bỉ | 1741 | 125 |
1759 | Cytocell Ltd. | Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland | 1742 | 107 |
1760 | Cytori Therapeutics Inc. | Hoa Kỳ | 1743 | 175 |
1761 | CytoTest Inc. | Hoa Kỳ | 1744 | 175 |
1762 | D & T Inc. | Hàn Quốc | 1745 | 174 |
1763 | D B Orthodontics Ltd | Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland | 1746 | 107 |
1764 | DaeJu Meditech Engineering Co., Ltd. | Hàn Quốc | 1747 | 174 |
1765 | Daekyung Electro Medical Co., Ltd. | Hàn Quốc | 1748 | 174 |
1766 | Daeshin Enterprise Co. Ltd. | Hàn Quốc | 1749 | 174 |
1767 | Daeun Medical | Hàn Quốc | 1750 | 174 |
1768 | Daeyang Medical Co., Ltd. | Hàn Quốc | 1751 | 174 |
1769 | DAGATRONICS CORPORATION | Hàn Quốc | 1752 | 174 |
1770 | DAIHAN LABTECH CO., LTD. | Hàn Quốc | 1753 | 174 |
1771 | Daiken Medical Co., Ltd. | Nhật Bản | 1754 | 232 |
1772 | Daito Mitech, Inc. | Nhật Bản | 1755 | 232 |
1773 | Daiwha Corp., Ltd. | Hàn Quốc | 1756 | 174 |
1774 | Dako Denmark A/S | Đan Mạch | 1757 | 153 |
1775 | Dalian Create Medical Products Co.,Ltd. | Trung Quốc | 1758 | 279 |
1776 | Dameca A/S | Đan Mạch | 1759 | 153 |
1777 | DAN PHARM LTD. | Israel | 1760 | 184 |
1778 | Danmedics Medical Engineering GmbH | Đức | 1761 | 155 |
1779 | Dannoritzer Medizintechnik GmbH & Co. KG | Đức | 1762 | 155 |
1780 | Daol Med Co., Ltd. | Hàn Quốc | 1763 | 174 |
1781 | DAS SRL | Ý | 1764 | 292 |
1782 | Datalogic Vietnam LLC | Việt Nam | 1765 | 000 |
1783 | Datascope Corp. | Hoa Kỳ | 1766 | 175 |
1784 | Datex-Ohmeda, Inc. | Hoa Kỳ | 1767 | 175 |
1785 | Datum Dental Ltd. | Israel | 1768 | 184 |
1786 | Dausch Medizintechnik GmbH | Đức | 1769 | 155 |
1787 | Davol, Inc. Subsidiary of C.R. Bard, Inc. | Hoa Kỳ | 1770 | 175 |
1788 | Dawei Medical (Jiangsu) Corp. Ltd. | Trung Quốc | 1771 | 279 |
1789 | DAY Medical SA | Thụy Sĩ | 1772 | 274 |
1790 | Dci Korea Inc. | Hàn Quốc | 1773 | 174 |
1791 | DDD-Diagnostic A/S | Đan Mạch | 1774 | 153 |
1792 | De Soutter Medical Ltd. | Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland | 1775 | 107 |
1793 | DeguDent GmbH | Đức | 1776 | 155 |
1794 | Deka M.E.L.A. S.r.l | Ý | 1777 | 292 |
1795 | Del Medical Inc. | Hoa Kỳ | 1778 | 175 |
1796 | Delbio (Wujiang) Co., Ltd. | Trung Quốc | 1779 | 279 |
1797 | Delcon S.r.l. | Ý | 1780 | 292 |
1798 | DELMONT IMAGING | Pháp | 1781 | 240 |
1799 | Delta Biological S.r.l. | Ý | 1782 | 292 |
1800 | Delta Diagnostics (UK) Ltd | Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland | 1783 | 107 |
1801 | Delta Med S.p.a | Ý | 1784 | 292 |
1802 | Delta Medical System Corp. | Hàn Quốc | 1785 | 174 |
1803 | Deltronix Equipamentos Ltda | Brasil | 1786 | 131 |
1804 | Demeditec Diagnostics GmbH | Đức | 1787 | 155 |
1805 | Demetec | Hà Lan | 1788 | 173 |
1806 | DemeTECH Corp. | Hoa Kỳ | 1789 | 175 |
1807 | Demophorius Limited | Síp | 1790 | 191 |
1808 | Denex International | Cộng hòa Ấn Độ | 1791 | 115 |
1809 | Denka Co., Ltd. | Nhật Bản | 1792 | 232 |
1810 | Denka Seiken Co., Ltd. | Nhật Bản | 1793 | 232 |
1811 | Dental Direkt GmbH | Đức | 1794 | 155 |
1812 | DENTAL FILM S.r.l. | Ý | 1795 | 292 |
1813 | Dentalfilm FZCO | Các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | 1796 | 137 |
1814 | Dentaurum GmbH & Co. KG | Đức | 1797 | 155 |
1815 | Dentis Co., Ltd. | Hàn Quốc | 1798 | 174 |
1816 | Dentium Co., Ltd. | Hàn Quốc | 1799 | 174 |
1817 | Dentsply De Trey GmbH | Đức | 1800 | 155 |
1818 | Denyers Pty Ltd | Úc | 1801 | 284 |
1819 | Denzel Medical GmbH & Co. KG | Đức | 1802 | 155 |
1820 | Depuy (Ireland) | Ireland | 1803 | 183 |
1821 | DePuy France S.A.S. | Pháp | 1804 | 240 |
1822 | DePuy International Limited | Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland | 1805 | 107 |
1823 | DePuy International Limited Trading as DePuy CMW | Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland | 1806 | 107 |
1824 | DePuy Ireland UC | Ireland | 1807 | 183 |
1825 | DePuy Orthopaedics, Inc. | Hoa Kỳ | 1808 | 175 |
1826 | Dequing Cathaya Health Care Devices Co., Ltd. | Trung Quốc | 1809 | 279 |
1827 | DERMED CO., LTD. | Thái Lan | 1810 | 271 |
1828 | DeRoyal Industries, Inc. | Hoa Kỳ | 1811 | 175 |
1829 | Design Standards Corp. | Hoa Kỳ | 1812 | 175 |
1830 | Designs For Vision, Inc. | Hoa Kỳ | 1813 | 175 |
1831 | Deva Tibbi Malzemeler San. Tic. Ltd. Sti. | Thổ Nhĩ Kỳ | 1814 | 272 |
1832 | DEVELOPPEMENT TECHNIQUES PLASTIQUES HOLDING (D. T. P. HOLDING) | Pháp | 1815 | 240 |
1833 | Devicor Medical Products Inc. | Hoa Kỳ | 1816 | 175 |
1834 | Devicor Medical Products Inc. | Mexico | 1816 | 213 |
1835 | DeVilbiss Healthcare LLC | Hoa Kỳ | 1817 | 175 |
1836 | Dewei Medical Equipment Co., Ltd | Trung Quốc | 1818 | 279 |
1837 | DEXCOWIN.CO., LTD. | Hàn Quốc | 1819 | 174 |
1838 | Deymed Diagnostic s.r.o | Séc | 1820 | 252 |
1839 | DFI Co., Ltd. | Hàn Quốc | 1821 | 174 |
1840 | Dgm Pharma-Apparate Handel AG | Thụy Sĩ | 1822 | 274 |
1841 | D-Heart S.r.l. | Ý | 1823 | 292 |
1842 | DHEF Inc. | Đài Loan (Trung Quốc) | 1824 | 296 |
1843 | Dia Pro Tıbbi Urunler Sanayi Ve Ticaret A.S | Thổ Nhĩ Kỳ | 1825 | 272 |
1844 | DIA.PRO DIAGNOSTIC BIOPROBES S.r.l | Ý | 1826 | 292 |
1845 | DiaDent Group International | Hàn Quốc | 1827 | 174 |
1846 | Diagam S.A. | Bỉ | 1828 | 125 |
1847 | DIAGAST | Pháp | 1829 | 240 |
1848 | DiagCor Life Science Limited | Trung Quốc | 1830 | 279 |
1849 | Diagenode SA | Bỉ | 1831 | 125 |
1850 | Diagnostic Automation/Cortez Diagnostics, Inc. | Hoa Kỳ | 1832 | 175 |
1851 | Diagnostic BioSystems, Inc | Hoa Kỳ | 1833 | 175 |
1852 | Diagnostic Grifols, S.A. | Tây Ban Nha | 1834 | 269 |
1853 | DIAGNOSTICA STAGO S.A.S | Pháp | 1835 | 240 |
1854 | DIAGNOSTICUM ZRt. | Hungary | 1836 | 177 |
1855 | Diagon Kft. | Hungary | 1837 | 177 |
1856 | Dialab Produktion und Vertrieb von chemisch-technischen Produkten und Laborinstrumenten Gesellschaft m.b.H. | Áo | 1838 | 109 |
1857 | Dialife SA | Thụy Sĩ | 1839 | 274 |
1858 | DiaMed GmbH | Thụy Sĩ | 1840 | 274 |
1859 | Diamond Diagnostics Inc. | Hoa Kỳ | 1841 | 175 |
1860 | DIAPATH S.p.A | Ý | 1842 | 292 |
1861 | DiaSorin Deutschland GmbH | Đức | 1843 | 155 |
1862 | DiaSorin Inc. | Hoa Kỳ | 1844 | 175 |
1863 | DIASORIN S.p.A | Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland | 1845 | 107 |
1864 | DiaSorin S.p.A. | Ý | 1846 | 292 |
1865 | Diasorin South Africa (Proprietary) Ltd. | Nam Phi | 1847 | 223 |
1866 | DIAsource Immuno Assays S.A. | Bỉ | 1848 | 125 |
1867 | DiaSpect Medical GmbH | Đức | 1849 | 155 |
1868 | Diasys Diagnostic Systems GmbH | Đức | 1850 | 155 |
1869 | Diasystem Scandinavia Ab | Thụy Điển | 1851 | 273 |
1870 | Diatech Pharmacogenetics S.r.l. | Ý | 1852 | 292 |
1871 | Diatron MI Plc. | Hungary | 1853 | 177 |
1872 | Diatron MI Zrt. | Hungary | 1854 | 177 |
1873 | Diazyme Laboratories | Đức | 1855 | 155 |
1874 | Diazyme Laboratories | Hoa Kỳ | 1855 | 175 |
1875 | Diesse Diagnostica Senese SpA | Ý | 1856 | 292 |
1876 | Diethelm Vietnam Co., Ltd. | Việt Nam | 1857 | 000 |
1877 | Digital Endoscopy GmbH | Đức | 1858 | 155 |
1878 | Digital Science Tech Inc. | Hoa Kỳ | 1859 | 175 |
1879 | Dilon Technologies, Inc. | Hoa Kỳ | 1860 | 175 |
1880 | Dimeda Instrunente GmbH | Đức | 1861 | 155 |
1881 | Dimequip | Bỉ | 1862 | 125 |
1882 | Directa AB | Thụy Điển | 1863 | 273 |
1883 | Dirinco BV | Hà Lan | 1864 | 173 |
1884 | Dirui Industrial Co., Ltd. | Trung Quốc | 1865 | 279 |
1885 | Disk Dr. Co., Ltd. | Hoa Kỳ | 1866 | 175 |
1886 | Disop SA | Tây Ban Nha | 1867 | 269 |
1887 | Dispomedica GmbH | Đức | 1868 | 155 |
1888 | Dispomedicor Zrt. | Hungary | 1869 | 177 |
1889 | Disposafe Health and Life Care Ltd. | Cộng hòa Ấn Độ | 1870 | 115 |
1890 | Dixion Vertrieb medizinischer Gerate GmbH | Đức | 1871 | 155 |
1891 | DJO, LLC | Hoa Kỳ | 1872 | 175 |
1892 | DJO, LLC | Mexico | 1872 | 213 |
1893 | DK Medical Systems Co., Ltd | Hàn Quốc | 1873 | 174 |
1894 | D-M CHAIN Cooperative | Nhật Bản | 1874 | 232 |
1895 | DNA-Technology Research&Production, LLC | Nga | 1875 | 231 |
1896 | DNTN Cơ khí Trang thiết bị Y tế Minh Phát | Việt Nam | 1876 | 000 |
1897 | Doanh nghiệp Tư nhân Long Phát | Việt Nam | 1877 | 000 |
1898 | Doanh nghiệp Tư nhân Xí nghiệp Cơ khí Hải Hà | Việt Nam | 1878 | 000 |
1899 | Doctor’s Friend Medical Instrument Co., Ltd. | Đài Loan (Trung Quốc) | 1879 | 296 |
1900 | Dominion Biologicals Limited | Canada | 1880 | 140 |
1901 | Dong Bang Medical co.,Ltd. | Hàn Quốc | 1881 | 174 |
1902 | Dongguan Aidisy Machinery & Electronic Equipment Co., Ltd. | Trung Quốc | 1882 | 279 |
1903 | Dongguan Nan You Sporting Goods Enterprise Ltd. | Trung Quốc | 1883 | 279 |
1904 | Dongguan Plastat Plastic Products Company Limited | Trung Quốc | 1884 | 279 |
1905 | Dongguan South Sun Neoprene Rubber Products Co., Ltd. | Trung Quốc | 1885 | 279 |
1906 | Dongguan Tianyin Paper Industry Co., Limited | Trung Quốc | 1886 | 279 |
1907 | Dongguan Wordltop Technology Co., Ltd. | Trung Quốc | 1887 | 279 |
1908 | Dongmun Co., Ltd. | Hàn Quốc | 1888 | 174 |
1909 | Dongsan Medical Corp. | Hàn Quốc | 1889 | 174 |
1910 | DOO WON MEDITEC CO., LTD. | Hàn Quốc | 1890 | 174 |
1911 | Doppel Farmaceuti Srl | Ý | 1891 | 292 |
1912 | Dornier MedTech GmbH | Đức | 1892 | 155 |
1913 | DR Medical | Thụy Sĩ | 1893 | 274 |
1914 | Dr. Mach GmbH & Co. KG | Đức | 1894 | 155 |
1915 | Dr. Muller Pharma s.r.o. | Séc | 1895 | 252 |
1916 | Dr. Schumacher Sp. Z o.o. | Ba Lan | 1896 | 118 |
1917 | Dr.Franz. Kohler Chemie GmbH | Đức | 1897 | 155 |
1918 | Dr.Langer Medical GmbH | Đức | 1898 | 155 |
1919 | Draeger Medical Systems, Inc. | Hoa Kỳ | 1899 | 175 |
1920 | Drägerwerk AG & Co. KGaA | Đức | 1900 | 155 |
1921 | Drendel + Zweiling Diamant GmbH | Đức | 1901 | 155 |
1922 | Drew Scientific, Inc. | Hoa Kỳ | 1902 | 175 |
1923 | DRG Instruments GmbH | Đức | 1903 | 155 |
1924 | DRGEM Corporation | Hàn Quốc | 1904 | 174 |
1925 | DRTECH Corporation. | Hàn Quốc | 1905 | 174 |
1926 | Drummond Scientific Co. | Hoa Kỳ | 1906 | 175 |
1927 | DSM Biomedical, Inc. | Hoa Kỳ | 1907 | 175 |
1928 | DSM Nutritional Products Ltd. | Thụy Sĩ | 1908 | 274 |
1929 | DSRV INC | Hoa Kỳ | 1909 | 175 |
1930 | Duckworth & Kent Ltd | Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland | 1910 | 107 |
1931 | DUEBA Contact Lens | Hàn Quốc | 1911 | 174 |
1932 | Dukin Co., Ltd | Hàn Quốc | 1912 | 174 |
1933 | DURICO C&T. INC | Hàn Quốc | 1913 | 174 |
1934 | Dürr Dental AG | Đức | 1914 | 155 |
1935 | DURR DENTAL SE | Đức | 1915 | 155 |
1936 | Dutch Diagnosics BV | Hà Lan | 1916 | 173 |
1937 | Duzey Medikal Cihazlar Sanayi Ticaret Limited Sirteti | Thổ Nhĩ Kỳ | 1917 | 272 |
1938 | DW MEDIPHARM CO., LTD. | Hàn Quốc | 1918 | 174 |
1939 | DxGen Corp. | Hàn Quốc | 1919 | 174 |
1940 | Dymax Corporation | Hoa Kỳ | 1920 | 175 |
1941 | Dynamiker Biotechnology (Tianjin) Co., Ltd. | Trung Quốc | 1921 | 279 |
1942 | Dynek Pty. Ltd. | Úc | 1922 | 284 |
1943 | Dynex Technologies, Inc. | Hoa Kỳ | 1923 | 175 |
1944 | E.A Beck & Co. | Hoa Kỳ | 1924 | 175 |
1945 | e.l.zepf GmbH | Đức | 1925 | 155 |
1946 | Easytech s.r.l. | Ý | 1926 | 292 |
1947 | EB Neuro S.p.A | Ý | 1927 | 292 |
1948 | Eberle GmbH & Co. KG | Đức | 1928 | 155 |
1949 | ECHOSENS | Pháp | 1929 | 240 |
1950 | EcKart Klobe | Đức | 1930 | 155 |
1951 | Ecomed (Hong Kong) Industry Co., Limited | Trung Quốc | 1931 | 279 |
1952 | ECORAY Co., Ltd. | Hàn Quốc | 1932 | 174 |
1953 | Ecotron Co., Ltd. | Hàn Quốc | 1933 | 174 |
1954 | Edan Instruments, Inc. | Trung Quốc | 1934 | 279 |
1955 | EDAP TMS S.A. | Ý | 1935 | 292 |
1956 | EDIF INSTRUMENTS SRL | Ý | 1936 | 292 |
1957 | Edwards Lifesciences (Singapore) PTE, LTD | Singapore | 1937 | 257 |
1958 | Edwards Lifesciences (Thailand) Limited | Thái Lan | 1938 | 271 |
1959 | Edwards Lifesciences AG | Thụy Sĩ | 1939 | 274 |
1960 | Edwards Lifesciences Costa Rica S.R.L. | Costa Rica | 1940 | 146 |
1961 | Edwards Lifesciences LLC | Hoa Kỳ | 1941 | 175 |
1962 | Edwards Lifesciences LTD | Ireland | 1942 | 183 |
1963 | Edwards Lifesciences Technology Sarl | Thụy Sĩ | 1943 | 274 |
1964 | Efinger lnstruments GmbH & Co. KG | Đức | 1944 | 155 |
1965 | Egis Pharmaceuticals Ltd. | Hungary | 1945 | 177 |
1966 | Egy Chem for Lab Technology S.A.E | Hy Lạp | 1946 | 178 |
1967 | Egyptian Company for Biotechnology (S.A.E) (Spectrum Diagnostics) | Ai Cập | 1947 | 102 |
1968 | EIKEN CHEMICAL CO., LTD. | Nhật Bản | 1948 | 232 |
1969 | EIZO Corporation | Nhật Bản | 1949 | 232 |
1970 | EIZO GmbH | Đức | 1950 | 155 |
1971 | EKF Life Sciences | Hoa Kỳ | 1951 | 175 |
1972 | EKF-diagnostic GmbH | Đức | 1952 | 155 |
1973 | Ekom spol. s r. o. | Slovakia | 1953 | 258 |
1974 | EKUBERG PHARMA S.U.R.L | Ý | 1954 | 292 |
1975 | EL.EN. S.p.A | Ý | 1955 | 292 |
1976 | E-LAB Biological Science & Technology Co., Ltd. | Trung Quốc | 1956 | 279 |
1977 | Elastic Therapy, Inc. | Hoa Kỳ | 1957 | 175 |
1978 | ELCAT GmbH | Đức | 1958 | 155 |
1979 | Elcon Medical Instruments GmbH | Đức | 1959 | 155 |
1980 | Elekta Ltd. | Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland | 1960 | 107 |
1981 | Elettronica Pagani S.r.l. | Ý | 1961 | 292 |
1982 | Elitech Clinical Systems SAS | Pháp | 1962 | 240 |
1983 | ELITechGroup B.V. | Hà Lan | 1963 | 173 |
1984 | ELITechGroup Inc. | Hoa Kỳ | 1964 | 175 |
1985 | ELITechGroup S.p.A. | Ý | 1965 | 292 |
1986 | Elixir Medical Corp. | Hoa Kỳ | 1966 | 175 |
1987 | ELLA-CS, s.r.o. | Séc | 1967 | 252 |
1988 | ELLEGI MEDICAL OPTICS s.r.l. | Ý | 1968 | 292 |
1989 | Ellex Medical Pty Ltd. | Úc | 1969 | 284 |
1990 | Ellipse A/S | Đan Mạch | 1970 | 153 |
1991 | Elliquence, LLC | Hoa Kỳ | 1971 | 175 |
1992 | Elltec Co., Ltd. | Nhật Bản | 1972 | 232 |
1993 | Elmaslar a.s | Thổ Nhĩ Kỳ | 1973 | 272 |
1994 | ELMI Ltd. | Latvia | 1974 | 194 |
1995 | Elpis Medical Co., Ltd. | Hàn Quốc | 1975 | 174 |
1996 | ElringKlinger Kunststofftechnik GmbH | Đức | 1976 | 155 |
1997 | EMA-LED GmbH | Đức | 1977 | 155 |
1998 | Embedtek, LLC | Hoa Kỳ | 1978 | 175 |
1999 | Emblation Limited | Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland | 1979 | 107 |
2000 | Emboflu | Thụy Sĩ | 1980 | 274 |
2001 | EME S.r.l. | Ý | 1981 | 292 |
2002 | EMED SP. Z O. O. SP. K. | Ba Lan | 1982 | 118 |
2003 | Emildue S.r.l. | Ý | 1983 | 292 |
2004 | Em-Med Sp. Z O.O | Ba Lan | 1984 | 118 |
2005 | EMOS Technology GmbH | Đức | 1985 | 155 |
2006 | EMS Physio Ltd | Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland | 1986 | 107 |
2007 | Em-tec GmbH | Đức | 1987 | 155 |
2008 | EMTEL Sliwa spolka Komandytowa | Ba Lan | 1988 | 118 |
2009 | Endo - Flex GmbH | Đức | 1989 | 155 |
2010 | Endoaccess GmbH | Đức | 1990 | 155 |
2011 | Endocor GmbH | Đức | 1991 | 155 |
2012 | ENDO-TECHNIK Wolfgang Griesat GmbH | Đức | 1992 | 155 |
2013 | ENDOVISION Co., Ltd. | Hàn Quốc | 1993 | 174 |
2014 | EndyMed Medical Ltd | Israel | 1994 | 184 |
2015 | Enercon Technologies | Hoa Kỳ | 1995 | 175 |
2016 | Engain Co. Ltd. | Hàn Quốc | 1996 | 174 |
2017 | Enraf-Nonius B.V. | Hà Lan | 1997 | 173 |
2018 | Ensinger GmbH | Đức | 1998 | 155 |
2019 | Enter Medical Corp. | Đài Loan (Trung Quốc) | 1999 | 296 |
2020 | Enthermics, Inc. | Hoa Kỳ | 2000 | 175 |
2021 | Entod Research Cell UK Ltd. | Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland | 2001 | 107 |
2022 | Entrogen Inc. | Hoa Kỳ | 2002 | 175 |
2023 | Envision Scientific Pvt. Ltd. | Cộng hòa Ấn Độ | 2003 | 115 |
2024 | Epflex Feinwerktechnik GmbH | Đức | 2004 | 155 |
2025 | Epien Medical | Hoa Kỳ | 2005 | 175 |
2026 | Epien Medical, Inc. | Hoa Kỳ | 2006 | 175 |
2027 | Epocal Inc. | Canada | 2007 | 140 |
2028 | Eppendorf AG | Đức | 2008 | 155 |
2029 | Eppendorf Polymere GmbH | Đức | 2009 | 155 |
2030 | Eps Bio Technology Corp. | Đài Loan (Trung Quốc) | 2010 | 296 |
2031 | ERBA Diagnostics Mannheim GmbH | Đức | 2011 | 155 |
2032 | Erba Lachema s.r.o. | Séc | 2012 | 252 |
2033 | ERBE Elektromedizin GmbH | Đức | 2013 | 155 |
2034 | Erbrich-Instrumente GmbH | Đức | 2014 | 155 |
2035 | Erchinger MedTechnology GmbH & Co. KG | Đức | 2015 | 155 |
2036 | ESAOTE S.p.A | Ý | 2016 | 292 |
2037 | ESCHWEILER GmbH & Co. KG | Đức | 2017 | 155 |
2038 | Especialidades Médicas Myr, S.L. | Tây Ban Nha | 2018 | 269 |
2039 | Essity (Thailand) Co., Ltd. | Thái Lan | 2019 | 271 |
2040 | Ethicon Endo-Surgery S.A. de C.V. | Mexico | 2020 | 213 |
2041 | Ethicon Endo-Surgery S.A. de C.V. Planta II | Mexico | 2021 | 213 |
2042 | Ethicon Endo-Surgery, LLC | Hoa Kỳ | 2022 | 175 |
2043 | Ethicon SARL | Thụy Sĩ | 2023 | 274 |
2044 | Ethicon, Inc. | Hoa Kỳ | 2024 | 175 |
2045 | Ethicon, Inc. | Mexico | 2024 | 213 |
2046 | Ethicon, LLC | Hoa Kỳ | 2025 | 175 |
2047 | Eucatech AG | Đức | 2026 | 155 |
2048 | EuDiPia Co., Ltd. | Hàn Quốc | 2027 | 174 |
2049 | Euro Diagnostica AB | Thụy Điển | 2028 | 273 |
2050 | Eurocolumbus s.r.l. | Ý | 2029 | 292 |
2051 | Eurocor GmbH | Đức | 2030 | 155 |
2052 | EUROFARM S.p.A. | Ý | 2031 | 292 |
2053 | EUROIMMUN Medizinische Labordiagnostika AG | Đức | 2032 | 155 |
2054 | Eurolent Servicios Opticos Y Oftalmologicos, S.L. | Tây Ban Nha | 2033 | 269 |
2055 | EUROMED IMPLANTS GMBH | Đức | 2034 | 155 |
2056 | Euromex Microscopen B.V. | Hà Lan | 2035 | 173 |
2057 | European Medical Contract Manufacturing B.V. | Hà Lan | 2036 | 173 |
2058 | Europlaz Technologies Ltd | Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland | 2037 | 107 |
2059 | EuropTec Kft. | Hungary | 2038 | 177 |
2060 | EUROSPITAL S.p.A. | Ý | 2039 | 292 |
2061 | Eurotec Medical Systems S.r.l. | Ý | 2040 | 292 |
2062 | EUROTEKNIKA | Pháp | 2041 | 240 |
2063 | Eurotrol B.V. | Hà Lan | 2042 | 173 |
2064 | ev3, Inc. | Hoa Kỳ | 2043 | 175 |
2065 | EVERAID Co., Ltd. | Hàn Quốc | 2044 | 174 |
2066 | EVERmed S.r.l. | Ý | 2045 | 292 |
2067 | Everyway Medical Instruments Co., Ltd. | Đài Loan (Trung Quốc) | 2046 | 296 |
2068 | EVOLUTIS SAS | Pháp | 2047 | 240 |
2069 | Evomed Group Sarl | Pháp | 2048 | 240 |
2070 | evonos GmbH & Co. KG | Đức | 2049 | 155 |
2071 | Ewald Bacher Medizintechnik GmbH | Đức | 2050 | 155 |
2072 | Exabone GmbH | Thụy Sĩ | 2051 | 274 |
2073 | Exalenz Bioscience Ltd. | Israel | 2052 | 184 |
2074 | Examion GmbH | Đức | 2053 | 155 |
2075 | Excelitas Technologies Corporation | Hoa Kỳ | 2054 | 175 |
2076 | Excellent Hi-Care Private Limited | Cộng hòa Ấn Độ | 2055 | 115 |
2077 | Excelvision | Pháp | 2056 | 240 |
2078 | EXIAS Medical GmbH | Đức | 2057 | 155 |
2079 | Exmoor Plastics Ltd | Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland | 2058 | 107 |
2080 | Eyekon Medical Inc. | Hoa Kỳ | 2059 | 175 |
2081 | Eyeol UK Ltd. | Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland | 2060 | 107 |
2082 | F Care Systems NV | Bỉ | 2061 | 125 |
2083 | F.H. Industrie | Pháp | 2062 | 240 |
2084 | F.L Medical SRL | Ý | 2063 | 292 |
2085 | Fabrinet Co., Ltd. | Thái Lan | 2064 | 271 |
2086 | Facet Technologies, LLC | Hoa Kỳ | 2065 | 175 |
2087 | FAMED Lodz S.A. | Ba Lan | 2066 | 118 |
2088 | FAMED Zywiec Sp. z o.o. | Ba Lan | 2067 | 118 |
2089 | FandF Co., Ltd. | Nhật Bản | 2068 | 232 |
2090 | Farmasol Tibbi Urunler San. Ve Tic. A.S. | Thổ Nhĩ Kỳ | 2069 | 272 |
2091 | Farmigea S.p.A | Ý | 2070 | 292 |
2092 | Fast Track Diagnostics Luxembourg S.à.r.l | Luxembourg | 2071 | 201 |
2093 | Faulhaber Pinzetten OHG | Đức | 2072 | 155 |
2094 | FAVERO HEALTH PROJECTS SPA | Ý | 2073 | 292 |
2095 | FEATHER SAFETY RAZOR CO., LTD. | Nhật Bản | 2074 | 232 |
2096 | Feel Tech Bio Co., Ltd. | Hàn Quốc | 2075 | 174 |
2097 | FEHLING INSTRUMENTS GmbH & Co. KG | Đức | 2076 | 155 |
2098 | Feller GmbH | Áo | 2077 | 109 |
2099 | Fengh Medical Co., Ltd. | Trung Quốc | 2078 | 279 |
Hoa Kỳ | 2079 | 175 | ||
2101 | Ferris Mfg. Corp. | Hoa Kỳ | 2080 | 175 |
2102 | Ferrosan Medical Devices A/S | Đan Mạch | 2081 | 153 |
2103 | FertiPro N.V. | Bỉ | 2082 | 125 |
2104 | FFEI Ltd. | Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland | 2083 | 107 |
2105 | FHC, Inc. | Hoa Kỳ | 2084 | 175 |
2106 | Fidia Farmaceutici S.p.A. | Ý | 2085 | 292 |
2107 | Finesse Medical Limited | Ireland | 2086 | 183 |
2108 | Fischer Analysen Instrumente GmbH | Đức | 2087 | 155 |
2109 | Fisher & Paykel Healthcare Ltd. | New Zealand | 2088 | 227 |
2110 | Fisher Diagnostics | Hoa Kỳ | 2089 | 175 |
2111 | Fisioline s.r.l | Ý | 2090 | 292 |
2112 | Fitness Authority Industrial Co., Ltd. | Đài Loan (Trung Quốc) | 2091 | 296 |
2113 | Five Star Companies | Hoa Kỳ | 2092 | 175 |
2114 | Flex Precision Plastics Solutions (Switzerland) AG | Thụy Sĩ | 2093 | 274 |
2115 | Flexicare Medical Ltd | Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland | 2094 | 107 |
2116 | Flextronics (Israel) Ltd. | Israel | 2095 | 184 |
2117 | Flextronics Industrial (Shenzhen) Co., Ltd. | Trung Quốc | 2096 | 279 |
2118 | Flextronics Manufacturing (Singapore) Pte Ltd | Singapore | 2097 | 257 |
2119 | Flextronics Manufacturing Aguascalientes, S.A de C.V | Mexico | 2098 | 213 |
2120 | Flextronics Romania S.R.L | Romania | 2099 | 244 |
2121 | Flextronics Technology (Shenzhen) Co., Ltd. | Trung Quốc | 2100 | 279 |
2122 | Flight Medical Innovations Ltd. | Israel | 2101 | 184 |
2123 | FLOW METER S.p.A. | Ý | 2102 | 292 |
2124 | Fluoron GmbH | Đức | 2103 | 155 |
2125 | FMD. Co., Ltd. | Nhật Bản | 2104 | 232 |
2126 | FOC&T GmbH | Đức | 2105 | 155 |
2127 | FOCAL CORPORATION | Nhật Bản | 2106 | 232 |
2128 | Focus Medical LLC | Hoa Kỳ | 2107 | 175 |
2129 | Fong's Engineering & Manufacturing Pte. Ltd. | Singapore | 2108 | 257 |
2130 | ForaCare Suisse AG | Thụy Sĩ | 2109 | 274 |
2131 | Forefront Medical Technology (Jiangsu) Co., Ltd. | Trung Quốc | 2110 | 279 |
2132 | Forerunner medical (shanghai) Co. Ltd. | Trung Quốc | 2111 | 279 |
2133 | Fortress Diagnostics | Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland | 2112 | 107 |
2134 | Fortune Medical Instrument Corp. | Đài Loan (Trung Quốc) | 2113 | 296 |
2135 | Foshan Biosun Medical Technology Co., Ltd. | Trung Quốc | 2114 | 279 |
2136 | Foshan Medco Medical Equipment Co., Ltd. | Trung Quốc | 2115 | 279 |
2137 | Foshan Xufeng Medical Technology Co., Ltd. | Trung Quốc | 2116 | 279 |
2138 | Fotona d.o.o. | Slovenia | 2117 | 259 |
2139 | Foxconn Technology CZ s.r.o. | Séc | 2118 | 252 |
2140 | FRANCE CHIRURGIE INSTRUMENTATION SAS (FCI S.A.S.) | Pháp | 2119 | 240 |
2141 | Freedom Ophthalmic Pvt. Ltd. | Cộng hòa Ấn Độ | 2120 | 115 |
2142 | Fresenius HemoCare Austria GmbH | Áo | 2121 | 109 |
2143 | Fresenius HemoCare Brasil Ltda. | Brasil | 2122 | 131 |
2144 | Fresenius HemoCare GmbH | Đức | 2123 | 155 |
2145 | Fresenius HemoCare Italia S.r.l. | Ý | 2124 | 292 |
2146 | Fresenius HemoCare Netherlands B.V. | Hà Lan | 2125 | 173 |
2147 | Fresenius Kabi (Guangzhou) Co., Ltd. | Trung Quốc | 2126 | 279 |
2148 | Fresenius Kabi (Nanchang) Co., Ltd. | Trung Quốc | 2127 | 279 |
2149 | Fresenius Kabi AG | Đức | 2128 | 155 |
2150 | Fresenius Kabi Austria GmbH | Áo | 2129 | 109 |
2151 | Fresenius Kabi Horatev CZ s.r.o. | Séc | 2130 | 252 |
2152 | Fresenius Medical Care - SMAD | Pháp | 2131 | 240 |
2153 | Fresenius Medical Care (Jiangsu) Co., Ltd. | Trung Quốc | 2132 | 279 |
2154 | Fresenius Medical Care AG & Co. KGaA | Đức | 2133 | 155 |
2155 | Fresenius Medical Care Deutschland GmbH Ober-Erlenbach Plant | Đức | 2134 | 155 |
2156 | Fresenius Medical Care Deutschland GmbH Schweinfurt Plant | Đức | 2135 | 155 |
2157 | Fresenius Medical Care Deutschland GmbH St. Wendel Plant | Đức | 2136 | 155 |
2158 | Fresenius Medical Care Japan K.K Buzen Plant | Đức | 2137 | 155 |
2159 | Fresenius Medical Care Production Sdn Bhd | Malaysia | 2138 | 205 |
2160 | Fresenius Medical Care Seating (Australia) Pty Ltd | Úc | 2139 | 284 |
2161 | Fresenius Medical Care Srbija d.o.o. | Serbia | 2140 | 254 |
2162 | Fresenius Vial S.A.S. | Pháp | 2141 | 240 |
2163 | Frisch Medical Devices Private Ltd. | Cộng hòa Ấn Độ | 2142 | 115 |
2164 | Fritz Ruck Ophthalmologische Systeme GmbH | Đức | 2143 | 155 |
2165 | Fritz Stephan GmbH | Đức | 2144 | 155 |
2166 | Foreseeson Korea Co.,Ltd | Hàn Quốc | 2145 | 174 |
2167 | Fuji Systems Corporation | Nhật Bản | 2146 | 232 |
2168 | FUJI TECHNO PRODUCTS CO., LTD. | Nhật Bản | 2147 | 232 |
2169 | Fujifilm Corp. | Nhật Bản | 2148 | 232 |
2170 | FUJIFILM Irvine Scientific, Inc. | Hoa Kỳ | 2149 | 175 |
2171 | Fujifilm Shizuoka Co., Ltd. | Nhật Bản | 2150 | 232 |
2172 | Fujifilm SonoSite, Inc. | Hoa Kỳ | 2151 | 175 |
2173 | Fujifilm Techno Products Co., Ltd. | Nhật Bản | 2152 | 232 |
2174 | Fujifilm Wako Pure Chemical Corporation | Nhật Bản | 2153 | 232 |
2175 | FUJIKURA FIBER OPTICS VIETNAM LTD | Việt Nam | 2154 | 000 |
2176 | Fujinomiya Factory of Terumo Corporation | Nhật Bản | 2155 | 232 |
2177 | Fujirebio Diagnostics AB | Thụy Điển | 2156 | 273 |
2178 | Fujirebio Diagnostics, Inc. | Hoa Kỳ | 2157 | 175 |
2179 | Fujirebio Europe N.V. | Bỉ | 2158 | 125 |
2180 | Fujirebio Inc. | Nhật Bản | 2159 | 232 |
2181 | Fukuda Denshi Co. Ltd. | Nhật Bản | 2160 | 232 |
2182 | Fukuda M-E Kogyo Co. Ltd. | Nhật Bản | 2161 | 232 |
2183 | Fukuda Sangyo Co. Ltd. | Nhật Bản | 2162 | 232 |
2184 | Funotec (Dalian) Co., Ltd. | Trung Quốc | 2163 | 279 |
2185 | Furuno Electric Co., Ltd. | Nhật Bản | 2164 | 232 |
2186 | Furuno Electric Co., Ltd. (System Products Division) | Nhật Bản | 2165 | 232 |
2187 | Futura Surgicare Pvt. Ltd. | Cộng hòa Ấn Độ | 2166 | 115 |
2188 | Futura System Group s.r.l | Ý | 2167 | 292 |
2189 | Fysiomed N.V. | Bỉ | 2168 | 125 |
2190 | G 21 S.r.l | Ý | 2169 | 292 |
2191 | G Med Pharma S.r.l | Ý | 2170 | 292 |
2192 | G SSEM KOREA CO., LTD. | Hàn Quốc | 2171 | 174 |
2193 | G&H Wire Company | Hoa Kỳ | 2172 | 175 |
2194 | G.N.S NeoLaser Ltd. | Israel | 2173 | 184 |
2195 | G.W. Plastics Inc. | Hoa Kỳ | 2174 | 175 |
2196 | GA Generic Assays GmbH | Đức | 2175 | 155 |
2197 | GaleMed Corporation | Đài Loan (Trung Quốc) | 2176 | 296 |
2198 | Galil Medical Ltd. | Israel | 2177 | 184 |
2199 | GAM MA CHEMICALS PRIVATE ENTERPRISE | Việt Nam | 2178 | 000 |
2200 | Gambro Dasco S.p.A | Ý | 2179 | 292 |
2201 | Gambro Dialysatoren GmbH | Đức | 2180 | 155 |
2202 | Gambro Industries | Pháp | 2181 | 240 |
2203 | Gambro Kathetertechnik Hechingen, Zweigniederlassung der Gambro Dialysatoren GmbH | Đức | 2182 | 155 |
2204 | Gambro Lundia AB | Thụy Điển | 2183 | 273 |
2205 | Gambro Rostock GmbH | Đức | 2184 | 155 |
2206 | Gambro UF Solutions, Inc. | Hoa Kỳ | 2185 | 175 |
2207 | Ganshorn Medizin Electronic GmbH | Đức | 2186 | 155 |
2208 | Gauthier Biomedical, Inc. | Hoa Kỳ | 2187 | 175 |
2209 | Gbo Medizintechnik AG | Đức | 2188 | 155 |
2210 | GC Corporation | Nhật Bản | 2189 | 232 |
2211 | GCX Corporation | Hoa Kỳ | 2190 | 175 |
2212 | GE Hangwei Medical Systems Co., Ltd. | Trung Quốc | 2191 | 279 |
2213 | GE Healthcare | Hoa Kỳ | 2192 | 175 |
2214 | GE Healthcare (Tianjin) Company Limited | Trung Quốc | 2193 | 279 |
2215 | GE Healthcare Austria GmbH & Co OG | Áo | 2194 | 109 |
2216 | GE Healthcare Finland Oy | Phần Lan | 2195 | 241 |
2217 | GE Healthcare Japan Corporation | Nhật Bản | 2196 | 232 |
2218 | GE Healthcare Manufacturing LLC | Hoa Kỳ | 2197 | 175 |
2219 | GE Healthcare Pte. Ltd | Singapore | 2198 | 257 |
2220 | GE Hualun Medical Systems Co., Ltd. | Trung Quốc | 2199 | 279 |
2221 | GE Medical Systems (China) Co., Ltd | Trung Quốc | 2200 | 279 |
2222 | GE Medical Systems Information Technologies- Critikon De Mexico S. de R.L. de C.V. | Mexico | 2201 | 213 |
2223 | GE Medical Systems Information Technologies, Inc | Hoa Kỳ | 2202 | 175 |
2224 | GE Medical Systems Israel, Functional Imaging | Israel | 2203 | 184 |
2225 | GE Medical Systems Monterrey, Mexico S.A. De C.V. | Mexico | 2204 | 213 |
2226 | GE Medical Systems SCS | Pháp | 2205 | 240 |
2227 | GE Medical Systems Ultrasound and Primary Care Diagnostics, LLC | Hoa Kỳ | 2206 | 175 |
2228 | GE Medical Systems, LLC | Hoa Kỳ | 2207 | 175 |
2229 | GE Oec Medical Systems, Inc. | Hoa Kỳ | 2208 | 175 |
2230 | GE Parallel Design, Inc. | Hoa Kỳ | 2209 | 175 |
2231 | GE Ultrasound Korea, Ltd. | Hàn Quốc | 2210 | 174 |
2232 | GE Vingmed Ultrasound A/S | Na Uy | 2211 | 225 |
2233 | Gebr. Brasseler GmbH & Co. KG | Đức | 2212 | 155 |
2234 | Gebr. Schwarz GmbH | Đức | 2213 | 155 |
2235 | Gebruder Martin GmbH & Co. KG | Đức | 2214 | 155 |
2236 | Geister Medizintechnik GmbH | Đức | 2215 | 155 |
2237 | Geistlich Pharma AG | Thụy Sĩ | 2216 | 274 |
2238 | Gelscom SAS | Pháp | 2217 | 240 |
2239 | Gemma Medical AG | Thụy Sĩ | 2218 | 274 |
2240 | Gemmy Industrial Corporation | Đài Loan (Trung Quốc) | 2219 | 296 |
2241 | GEMSS MEDICAL SYSTEMS CO., LTD. | Hàn Quốc | 2220 | 174 |
2242 | GEMÜ GmbH | Thụy Sĩ | 2221 | 274 |
2243 | Genano Ltd. | Phần Lan | 2222 | 241 |
2244 | GENCO TIBBI CIHAZLAR SANAYI TICARET LTD. STI. | Thổ Nhĩ Kỳ | 2223 | 272 |
2245 | Genea Biomedx Pty Ltd | Úc | 2224 | 284 |
2246 | GeneOhm Sciences Canada Inc. also operating as BD Diagnostics | Canada | 2225 | 140 |
2247 | GeneProof a. s. | Séc | 2226 | 252 |
2248 | General Electric Co. | Trung Quốc | 2227 | 279 |
2249 | General Vibronics LLC. | Hoa Kỳ | 2228 | 175 |
2250 | Genesis BPS, LLC | Hoa Kỳ | 2229 | 175 |
2251 | Genewel Co., Ltd. | Hàn Quốc | 2230 | 174 |
2252 | Genolution, Inc. | Hàn Quốc | 2231 | 174 |
2253 | Genomica, S.A.U. | Tây Ban Nha | 2232 | 269 |
2254 | Genoray Co. Ltd. | Hàn Quốc | 2233 | 174 |
2255 | Genoss Co., Ltd. | Hàn Quốc | 2234 | 174 |
2256 | Genrui Biotech Inc. | Trung Quốc | 2235 | 279 |
2257 | GEO SANG MEDICAL CO. LTD. | Hàn Quốc | 2236 | 174 |
2258 | GEOMED Medizin-Technik GmbH & Co. KG | Đức | 2237 | 155 |
2259 | Geotek Medikal ve Saglik Hizmetleri Ticaret Sanayi Limited Sirketi | Thổ Nhĩ Kỳ | 2238 | 272 |
2260 | German Medical Technology (Beijing) Co., Ltd. | Trung Quốc | 2239 | 279 |
2261 | GERMITEC | Pháp | 2240 | 240 |
2262 | GEROLYMATOS INTERNATIONAL S.A. | Hy Lạp | 2241 | 178 |
2263 | Gerresheimer Küssnacht AG | Đức | 2242 | 155 |
2264 | Gerresheimer Küssnacht AG | Thụy Sĩ | 2242 | 274 |
2265 | Gerresheimer Regensburg GmbH | Đức | 2243 | 155 |
2266 | Gerresheimer S.A. | Mexico | 2244 | 213 |
2267 | GESAN PRODUCTION S.R.L | Ý | 2245 | 292 |
2268 | Getein Biotech, Inc. | Trung Quốc | 2246 | 279 |
2269 | getemed Medizin- und Informationstechnik AG | Đức | 2247 | 155 |
2270 | Getinge | Ba Lan | 2248 | 118 |
2271 | Getinge Disinfection AB | Thụy Điển | 2249 | 273 |
2272 | Getinge Infection Control AB | Thụy Điển | 2250 | 273 |
2273 | Getinge Infection Control Production Poland Sp.z.o.o | Ba Lan | 2251 | 118 |
2274 | Geuder AG | Đức | 2252 | 155 |
2275 | G-Flex Europe Sprl | Bỉ | 2253 | 125 |
2276 | GFS Chemicals, Inc | Hoa Kỳ | 2254 | 175 |
2277 | Gifrer Barbezat | Pháp | 2255 | 240 |
2278 | GIMA S.p.A. | Ý | 2256 | 292 |
2279 | Ginyork Mfg. Co., Ltd. | Đài Loan (Trung Quốc) | 2257 | 296 |
2280 | Girbau SA | Tây Ban Nha | 2258 | 269 |
2281 | Glenbio Ltd. | Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland | 2259 | 107 |
2282 | Global Medikit Limited | Cộng hòa Ấn Độ | 2260 | 115 |
2283 | Global SCP Medical Systems Pte. Ltd. | Singapore | 2261 | 257 |
2284 | Globalcare Medical Technology Co., Ltd. | Trung Quốc | 2262 | 279 |
2285 | Globe Scientific Inc. | Hoa Kỳ | 2263 | 175 |
2286 | Glo-One Co., Ltd. | Hàn Quốc | 2264 | 174 |
2287 | Gloria Med S.p.A | Ý | 2265 | 292 |
2288 | Glycar S.A. (Pty) Ltd | Nam Phi | 2266 | 223 |
2289 | GMP Medicare Sdn. Bhd. | Malaysia | 2267 | 205 |
2290 | GMS Co., Ltd. | Hàn Quốc | 2268 | 174 |
2291 | GN Beltone A/S | Đan Mạch | 2269 | 153 |
2292 | Gnatus Equipamentos Medico- Odontologicos Ltda. | Brasil | 2270 | 131 |
2293 | GO German Orthopedic Implants GmbH | Đức | 2271 | 155 |
2294 | GoJo Corp. | Hoa Kỳ | 2272 | 175 |
2295 | Gold Standard Diagnostics Corp. | Hoa Kỳ | 2273 | 175 |
2296 | Golden Stapler Surgical Co., Ltd. | Trung Quốc | 2274 | 279 |
2297 | Goldsite Diagnostics Inc. | Trung Quốc | 2275 | 279 |
2298 | GOLNIT Ltd | Ukraina | 2276 | 286 |
2299 | Golnit Ltd. | Ukraina | 2277 | 286 |
2300 | Goodman Co., Ltd. | Nhật Bản | 2278 | 232 |
2301 | GOODPL INC. | Hàn Quốc | 2279 | 174 |
2302 | GP Grenzach Produktions GmbH | Đức | 2280 | 155 |
2303 | GPC Medical Limited | Cộng hòa Ấn Độ | 2281 | 115 |
2304 | Great Group Medical Co., Ltd. | Đài Loan (Trung Quốc) | 2282 | 296 |
2305 | Greatbatch Medical | Hoa Kỳ | 2283 | 175 |
2306 | Greatbatch Medical, S.de R.L de C.V | Mexico | 2284 | 213 |
2307 | GREEN CROSS MEDIS Corp. | Hàn Quốc | 2285 | 174 |
2308 | Greiner Bio-One (Thailand) Ltd. | Thái Lan | 2286 | 271 |
2309 | Greiner Bio-One Brasil Produtos Médicos Hospitalares Ltda | Brasil | 2287 | 131 |
2310 | Greiner Bio-One GmbH | Áo | 2288 | 109 |
2311 | Greiner Bio-One GmbH | Đức | 2288 | 155 |
2312 | Greiner Bio-One Hungary Kft. | Hungary | 2289 | 177 |
2313 | Greiner Bio-One North America, Inc. | Hoa Kỳ | 2290 | 175 |
2314 | Greiner Diagnostic GmbH | Đức | 2291 | 155 |
2315 | Grena Ltd. | Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland | 2292 | 107 |
2316 | Grifols Diagnostic Solutions Inc. | Hoa Kỳ | 2293 | 175 |
2317 | Groupe Lepine | Pháp | 2294 | 240 |
2318 | GRUPOBIOS, S.A. | Chile | 2295 | 141 |
2319 | GRUPPO BIOIMPIANTI S.r.l. | Ý | 2296 | 292 |
2320 | Gruppo Farmaimpresa srl | Ý | 2297 | 292 |
2321 | GS Elektromedizinische Gerate G. Stemple GmbH | Đức | 2298 | 155 |
2322 | GS Medical Co., Ltd. | Hàn Quốc | 2299 | 174 |
2323 | GSELL Medical Plastics AG | Thụy Sĩ | 2300 | 274 |
2324 | Guangdong Baihe Medical Technology Co., Ltd. | Trung Quốc | 2301 | 279 |
2325 | Guangdong Pigeon Medical Apparatus Co., Ltd. | Trung Quốc | 2302 | 279 |
2326 | Guangdong Transtek Medical Electronics Co., Ltd | Trung Quốc | 2303 | 279 |
2327 | Guangzhou Excbio Technology Co., Ltd. | Trung Quốc | 2304 | 279 |
2328 | Guangzhou Improve Medical Instruments Co., Ltd. | Trung Quốc | 2305 | 279 |
2329 | GUANGZHOU SUNLIGHT MEDICAL EQUIPMENT CO., LTD | Trung Quốc | 2306 | 279 |
2330 | GUANGZHOU WOUNDFO BIOTECH CO., LTD. | Trung Quốc | 2307 | 279 |
2331 | Guenter Bissinger Medizintechnik GmbH | Đức | 2308 | 155 |
2332 | Guna S.p.A | Ý | 2309 | 292 |
2333 | Gunma Koike Co., Ltd. | Nhật Bản | 2310 | 232 |
2334 | Gunter Bissinger Medizintechnik GmbH | Đức | 2311 | 155 |
2335 | Gunze Ltd. | Nhật Bản | 2312 | 232 |
2336 | GVS Filter Technology UK Limited | Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland | 2313 | 107 |
2337 | Gynétics Medical Products N.V. | Bỉ | 2314 | 125 |
2338 | Gyrus ACMI, Inc. | Hoa Kỳ | 2315 | 175 |
2339 | H&SURGICAL CO., LTD | Hàn Quốc | 2316 | 174 |
2340 | Đức | 2317 | 155 | |
2341 | H.S. Hospital S.p.A | Ý | 2318 | 292 |
2342 | HAAG-STREIT AG | Thụy Sĩ | 2319 | 274 |
2343 | Haag-Streit Surgical GmbH & Co. KG | Đức | 2320 | 155 |
2344 | Hach Company | Hoa Kỳ | 2321 | 175 |
2345 | Hadeco, Inc. | Nhật Bản | 2322 | 232 |
2346 | Haeberle GmbH + Co. KG | Đức | 2323 | 155 |
2347 | HAElVOET NV | Bỉ | 2324 | 125 |
2348 | Haemokinesis Pty Ltd. | Úc | 2325 | 284 |
2349 | Haemonetics Manufacturing Inc. | Hoa Kỳ | 2326 | 175 |
2350 | Haemonetics Mexico Manufacturing S.De R.L. De C.V | Mexico | 2327 | 213 |
2351 | Haemopharm Biofluids S.r.l. | Ý | 2328 | 292 |
2352 | Hafner Chirurgische Instrumente Inhaber Bernd Hafner | Bỉ | 2329 | 125 |
2353 | Hager & Meisinger GmbH | Đức | 2330 | 155 |
2354 | Haier Medical and Laboratory Products Co.,Ltd. | Trung Quốc | 2331 | 279 |
2355 | Haimencity Kahotest Citotest Labware Manufacturing Co., Ltd. | Trung Quốc | 2332 | 279 |
2356 | Hain Lifescience GmBH | Đức | 2333 | 155 |
2357 | Hakko Co., Ltd. | Nhật Bản | 2334 | 232 |
2358 | Hakuzo Medical Coporation | Nhật Bản | 2335 | 232 |
2359 | Halsa Pharma GmbH | Đức | 2336 | 155 |
2360 | Hamad Partner & Trading EST | Pakistan | 2337 | 234 |
2361 | Hamilton Bonaduz AG | Thụy Sĩ | 2338 | 274 |
2362 | Hamilton Company | Hoa Kỳ | 2339 | 175 |
2363 | Hanaco Medical Co., Ltd. | Nhật Bản | 2340 | 232 |
2364 | Hangzhou Biotest Biotech Co., Ltd. | Trung Quốc | 2341 | 279 |
2365 | Hangzhou Demo Medical Technology Co., Ltd. | Trung Quốc | 2342 | 279 |
2366 | Hangzhou Fushan Medical Appliances Co., Ltd. | Trung Quốc | 2343 | 279 |
2367 | Hangzhou Hawk Optical Electronic Instruments Co., Ltd. | Trung Quốc | 2344 | 279 |
2368 | Hangzhou Hua'an Medical & Health Instruments Co., Ltd. | Trung Quốc | 2345 | 279 |
2369 | Hangzhou ORJ Medical Instrument & Material Co., Ltd. | Trung Quốc | 2346 | 279 |
2370 | Hangzhou Rollmed Co., Ltd. | Trung Quốc | 2347 | 279 |
2371 | Hangzhou Sejoy Electronics & Instruments Co., Ltd. | Trung Quốc | 2348 | 279 |
2372 | Hangzhou Tappa Medical Technology Co., Ltd. | Trung Quốc | 2349 | 279 |
2373 | Hanil-TM Co., Ltd. | Hàn Quốc | 2350 | 174 |
2374 | Hanita Lenses | Israel | 2351 | 184 |
2375 | Hanlim Medical Equipment Co., Ltd. | Hàn Quốc | 2352 | 174 |
2376 | Hans Dinslage GmbH | Đức | 2353 | 155 |
2377 | Hansaton Akustik GmbH | Đức | 2354 | 155 |
2378 | Hanshin Medical Co., Ltd. | Hàn Quốc | 2355 | 174 |
2379 | Hanson Medical, Inc. | Hoa Kỳ | 2356 | 175 |
2380 | Hardy Diagnostics | Hoa Kỳ | 2357 | 175 |
2381 | Harmac Medical Products, Inc. | Hoa Kỳ | 2358 | 175 |
2382 | Harsoria Healthcare Pvt. Ltd. | Cộng hòa Ấn Độ | 2359 | 115 |
2383 | Haselmeier GmbH | Đức | 2360 | 155 |
2384 | HAWO GmbH | Đức | 2361 | 155 |
2385 | HC Italia s.r.l | Ý | 2362 | 292 |
2386 | HDX Sky Co., Ltd. | Hàn Quốc | 2363 | 174 |
2387 | HDX Will Corp. | Hàn Quốc | 2364 | 174 |
2388 | Healthium Medtech Private Limited | Cộng hòa Ấn Độ | 2365 | 115 |
2389 | Hebei Eryou Medical Devices Co., Ltd. | Trung Quốc | 2366 | 279 |
2390 | Hebei Pukang Medical Instruments Co., Ltd. | Trung Quốc | 2367 | 279 |
2391 | HEBUmedical GmbH | Đức | 2368 | 155 |
2392 | Hefei Meyer Optoelectronic Technology Inc. | Trung Quốc | 2369 | 279 |
2393 | Heine Optotechnik GmbH & Co. KG | Đức | 2370 | 155 |
2394 | Heinen + Lowenstein GmbH & Co. KG | Đức | 2371 | 155 |
2395 | Heinz Herenz Medizinalbedarf GmbH | Đức | 2372 | 155 |
2396 | Helmer Inc. | Hoa Kỳ | 2373 | 175 |
2397 | Hematris Wound Care GmbH | Đức | 2374 | 155 |
2398 | Hemostasis LLC | Hoa Kỳ | 2375 | 175 |
2399 | Hemostat Manufacturing GmbH | Đức | 2376 | 155 |
2400 | Hemoteq AG | Đức | 2377 | 155 |
2401 | Hemrle AG | Đức | 2378 | 155 |
2402 | Henan Tuoren Medical Device Co., Ltd. | Trung Quốc | 2379 | 279 |
2403 | Hengshui Binhu New Zone Yonghui Medical Apparatus Factory | Trung Quốc | 2380 | 279 |
2404 | Hengshui Plus Medical Devices Technology Co., Ltd. | Trung Quốc | 2381 | 279 |
2405 | Henke-Sass, Wolf GmbH | Đức | 2382 | 155 |
2406 | Henso Medical (Hangzhou) Co., Ltd. | Trung Quốc | 2383 | 279 |
2407 | Heraeus Medical Components, LLC | Hoa Kỳ | 2384 | 175 |
2408 | Heraeus Medical GmbH | Đức | 2385 | 155 |
2409 | Herbert Waldmann GmbH & Co. KG | Đức | 2386 | 155 |
2410 | Herco Wassertechnik GmbH | Đức | 2387 | 155 |
2411 | Hermann Medizintechnik GmbH | Đức | 2388 | 155 |
2412 | Herniamesh s.r.l | Ý | 2389 | 292 |
2413 | HertART Aps | Thụy Điển | 2390 | 273 |
2414 | Hewlett Packard | Đức | 2391 | 155 |
2415 | Heyer Aerotech GmbH | Đức | 2392 | 155 |
2416 | Heyer Medical AG | Hoa Kỳ | 2393 | 175 |
2417 | HGR Instrumente GmbH | Đức | 2394 | 155 |
2418 | Hiap Heng Pharmacy Ltd., Part. | Thái Lan | 2395 | 271 |
2419 | HiberGene Diagnostics Limited | Ireland | 2396 | 183 |
2420 | High Technology, Inc. | Hoa Kỳ | 2397 | 175 |
2421 | Hilbro International (Pvt) Ltd | Pakistan | 2398 | 234 |
2422 | Hill Laboratories | Hoa Kỳ | 2399 | 175 |
2423 | Hill-rom Services Private Ltd. | Singapore | 2400 | 257 |
2424 | Hill-rom, Inc | Hoa Kỳ | 2401 | 175 |
2425 | HiMedia Laboratories Pvt. Ltd. | Cộng hòa Ấn Độ | 2402 | 115 |
2426 | Hindustan Syringes & Medical Devices Ltd. | Cộng hòa Ấn Độ | 2403 | 115 |
2427 | Hirayama Manufacturing Corp. | Nhật Bản | 2404 | 232 |
2428 | Hitachi Chemical Diagnostics Systems Co., Ltd. | Nhật Bản | 2405 | 232 |
2429 | Hitachi Chemical Diagnostics, Inc. | Hoa Kỳ | 2406 | 175 |
2430 | Hitachi High-Tech Corporation | Nhật Bản | 2407 | 232 |
2431 | Hitachi High-Technologies Corporation | Nhật Bản | 2408 | 232 |
2432 | Hitachi Instrument (Suzhou) Ltd. | Trung Quốc | 2409 | 279 |
2433 | Hitachi Ltd. | Nhật Bản | 2410 | 232 |
2434 | Hitachi, Ltd. Healthcare Business Unit | Nhật Bản | 2411 | 232 |
2435 | Hitachi, Ltd. Healthcare Tokyo Works | Nhật Bản | 2412 | 232 |
2436 | Hitec Medical Co., Ltd. | Trung Quốc | 2413 | 279 |
2437 | Hi-Tech Mold & Tool, Inc. | Hoa Kỳ | 2414 | 175 |
2438 | HL Technology SA | Thụy Sĩ | 2415 | 274 |
2439 | HMD BioMedical Inc. | Đài Loan (Trung Quốc) | 2416 | 296 |
2440 | Hộ Kinh Doanh Nguyễn Nhựt Hào | Việt Nam | 2417 | 000 |
2441 | Hoffrichter GmBH | Đức | 2418 | 155 |
2442 | Hogy Medical Co., Ltd. | Nhật Bản | 2419 | 232 |
2443 | Hollister Incorported | Hoa Kỳ | 2420 | 175 |
2444 | Hologic, Inc. | Hoa Kỳ | 2421 | 175 |
2445 | Holopack Verpackungstechnik GmbH | Đức | 2422 | 155 |
2446 | Honda Electronics Co., Ltd. | Nhật Bản | 2423 | 232 |
2447 | HONER Medizin-Technik GmbH & Co. KG | Đức | 2424 | 155 |
2448 | Honeywell Safety Products USA Inc. | Hoa Kỳ | 2425 | 175 |
2449 | Hong Fu Jin Precision Electrons (Yantai) Co., Ltd. | Trung Quốc | 2426 | 279 |
2450 | Hope Meditek | Cộng hòa Ấn Độ | 2427 | 115 |
2451 | Horcher GmbH | Đức | 2428 | 155 |
2452 | Horiba ABX SAS | Pháp | 2429 | 240 |
2453 | Horiba Medical | Pháp | 2430 | 240 |
2454 | Horiba Stec, Co., Ltd. | Nhật Bản | 2431 | 232 |
2455 | Horiba, Ltd. | Nhật Bản | 2432 | 232 |
2456 | Horn GmbH | Đức | 2433 | 155 |
2457 | Cộng hòa Ấn Độ | 2434 | 115 | |
2458 | Hospitech Manufacturing Services Sdn. Bhd. | Malaysia | 2435 | 205 |
2459 | Hospitex International SRL | Ý | 2436 | 292 |
2460 | Howmedica Osteonics Corp | Hoa Kỳ | 2437 | 175 |
2461 | HOYA Medical Singapore Pte. Ltd. | Singapore | 2438 | 257 |
2462 | Hp Bioproteses Ltda | Brasil | 2439 | 131 |
2463 | HPT Hochwertige Pharmatechnik GmbH & Co. KG | Đức | 2440 | 155 |
2464 | HS Hospital Service S.p.A | Ý | 2441 | 292 |
2465 | Hsin Hao Health Materials Co., Ltd. | Đài Loan (Trung Quốc) | 2442 | 296 |
2466 | Hsiner Co., Ltd. | Đài Loan (Trung Quốc) | 2443 | 296 |
2467 | HTL-Strefa S.A. | Ba Lan | 2444 | 118 |
2468 | HTZ Limited | Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland | 2445 | 107 |
2469 | Huaian Poly Medical Technology Corporation | Trung Quốc | 2446 | 279 |
2470 | Huaian Top Medical Instruments Co., Ltd. | Trung Quốc | 2447 | 279 |
2471 | HuBDIC Co., Ltd. | Hàn Quốc | 2448 | 174 |
2472 | Hubit Co., Ltd. | Hàn Quốc | 2449 | 174 |
2473 | Hudson Respiratory Care | Mexico | 2450 | 213 |
2474 | Hudson Respiratory Care Tecate S.De R.L De C.v | Mexico | 2451 | 213 |
2475 | Huestis Machine Corp. | Hoa Kỳ | 2452 | 175 |
2476 | Hu-Friedy Mfg. Co., LLC | Hoa Kỳ | 2453 | 175 |
2477 | HUM Gesellschaft fur Homecare und Medizintechnik mbH | Đức | 2454 | 155 |
2478 | HUMAN Gesellschaft fur Biochemica und Diagnostlca mbH | Đức | 2455 | 155 |
2479 | Human Meditek Co., Ltd. | Hàn Quốc | 2456 | 174 |
2480 | HumanOptics AG | Đức | 2457 | 155 |
2481 | Humantech Spine GmbH | Đức | 2458 | 155 |
2482 | Humasis Co., Ltd. | Hàn Quốc | 2459 | 174 |
2483 | Humeca B.V. | Hà Lan | 2460 | 173 |
2484 | Humedix Co., Ltd. | Hàn Quốc | 2461 | 174 |
2485 | Hunan Luzhou Huikang Development Co., Ltd. | Trung Quốc | 2462 | 279 |
2486 | Hunan Reborn Medical Science and Technology Development Co., Ltd. | Trung Quốc | 2463 | 279 |
2487 | Hunan Taiyanglong Medical Technology Co., Ltd. | Trung Quốc | 2464 | 279 |
2488 | Hung Lin Medical Instruments Co., Ltd. | Đài Loan (Trung Quốc) | 2465 | 296 |
2489 | Hung Yi Medical Instrument Co., Ltd. | Đài Loan (Trung Quốc) | 2466 | 296 |
2490 | Huntleigh Healthcare Ltd. | Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland | 2467 | 107 |
2491 | Huons Medicare Co., Ltd. | Hàn Quốc | 2468 | 174 |
2492 | Hupfer Metallwerke GmbH & Co. KG | Đức | 2469 | 155 |
2493 | Huqiu Imaging Technologies (Suzhou) Co., Ltd. | Trung Quốc | 2470 | 279 |
2494 | Hurim Biocell Inc. | Hàn Quốc | 2471 | 174 |
2495 | Hurricane Medical | Hoa Kỳ | 2472 | 175 |
2496 | Huvitz Co., Ltd. | Hàn Quốc | 2473 | 174 |
2497 | Hwajin Medical Co., Ltd. | Hàn Quốc | 2474 | 174 |
2498 | Hyaltech Ltd. | Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland | 2475 | 107 |
2499 | Hycel Handelsgesellschaft m.b.H | Áo | 2476 | 109 |
2500 | Hydrex Diagnostics Sp. z o.o. Sp. k. | Ba Lan | 2477 | 118 |
2501 | Hygedent Inc. | Trung Quốc | 2478 | 279 |
2502 | Hyper Photonics s.r.l. | Ý | 2479 | 292 |
2503 | Hyperbaric S.A.C | Peru | 2480 | 239 |
2504 | Hyphen BioMed | Pháp | 2481 | 240 |
2505 | Hyphen BioMed SAS | Pháp | 2482 | 240 |
2506 | I.S.E. S.r.l. | Ý | 2483 | 292 |
2507 | Iberhospitex, SA | Tây Ban Nha | 2484 | 269 |
2508 | IBL International GmbH | Đức | 2485 | 155 |
2509 | Ibsa Farmaceutici Italia s.r.l. | Ý | 2486 | 292 |
2510 | I-Care Ophthalmic Inc. | Cộng hòa Ấn Độ | 2487 | 115 |
2511 | ICU Medical de Mexico, S. de R.L. de C.V. | Mexico | 2488 | 213 |
2512 | ICU Medical, Inc. | Hoa Kỳ | 2489 | 175 |
2513 | Ideal Healcare Sdn. Bhd. | Malaysia | 2490 | 205 |
2514 | IDS Co., Ltd. | Nhật Bản | 2491 | 232 |
2515 | IEM GmbH | Đức | 2492 | 155 |
2516 | Iida Hosiery Co., Ltd. | Nhật Bản | 2493 | 232 |
2517 | Ikegami Electronics (Europe) GmbH | Đức | 2494 | 155 |
2518 | Ikegami Tsushinki Co., Ltd. | Nhật Bản | 2495 | 232 |
2519 | ILG Medizintechnik GmbH | Đức | 2496 | 155 |
2520 | iLife Medical Devices Pvt Ltd | Cộng hòa Ấn Độ | 2497 | 115 |
2521 | Illumina Singapore Pte Ltd | Singapore | 2498 | 257 |
2522 | Illumina, Inc. | Hoa Kỳ | 2499 | 175 |
2523 | Ilooda Co., Ltd | Hàn Quốc | 2500 | 174 |
2524 | Ilsa Sarl | Pháp | 2501 | 240 |
2525 | Imaxeon Pty Ltd | Úc | 2502 | 284 |
2526 | IMDS Operations B.V. | Hà Lan | 2503 | 173 |
2527 | I-Medical Ophthalmic International Heidelberg GmbH | Đức | 2504 | 155 |
2528 | Imedicom Co., Ltd. | Hàn Quốc | 2505 | 174 |
2529 | Immucor GTI Diagnostics, Inc. | Hoa Kỳ | 2506 | 175 |
2530 | IMMUCOR Medizinische Diagnostik GmbH | Đức | 2507 | 155 |
2531 | Immucor, Inc. | Hoa Kỳ | 2508 | 175 |
2532 | Immundiagnostik AG | Đức | 2509 | 155 |
2533 | Immunotech S.A.S, A Beckman Coulter Company | Pháp | 2510 | 240 |
2534 | Immunotech s.r.o. | Séc | 2511 | 252 |
2535 | Immunotech SAS | Pháp | 2512 | 240 |
2536 | Implantcast GmbH | Đức | 2513 | 155 |
2537 | IMS GIOTTO S.p.A. | Ý | 2514 | 292 |
2538 | Imtmedical AG | Thụy Sĩ | 2515 | 274 |
2539 | Inami & Co., Ltd. | Nhật Bản | 2516 | 232 |
2540 | InBody Co., Ltd. | Hàn Quốc | 2517 | 174 |
2541 | Inceler Medikal | Thổ Nhĩ Kỳ | 2518 | 272 |
2542 | Indiana Ophthalmics | Cộng hòa Ấn Độ | 2519 | 115 |
2543 | Indilab, Inc. | Hoa Kỳ | 2520 | 175 |
2544 | Indo-MIM Pvt. Ltd. | Cộng hòa Ấn Độ | 2521 | 115 |
2545 | Indus Medical Instrument Pvt. Ltd. | Cộng hòa Ấn Độ | 2522 | 115 |
2546 | Infimed Sp.z o.o | Ba Lan | 2523 | 118 |
2547 | Infinium Medical Inc. | Hoa Kỳ | 2524 | 175 |
2548 | Infomed SA | Thụy Sĩ | 2525 | 274 |
2549 | Infopia Co., Ltd. | Hàn Quốc | 2526 | 174 |
2550 | Infunix Technology Co., Ltd. | Hàn Quốc | 2527 | 174 |
2551 | Infus Medical (Thailand) Co., Ltd. | Thái Lan | 2528 | 271 |
2552 | Initia Ltd. | Israel | 2529 | 184 |
2553 | Injectronics Corporation | Hoa Kỳ | 2530 | 175 |
2554 | Inkutec GmbH | Đức | 2531 | 155 |
2555 | Inmed-Karczewscy sp. z o.o. sp.k. | Ba Lan | 2532 | 118 |
2556 | Innate S.R.L. | Ý | 2533 | 292 |
2557 | Innolatex Sdn. Bhd. | Malaysia | 2534 | 205 |
2558 | Innolux Corp. | Đài Loan (Trung Quốc) | 2535 | 296 |
2559 | Innomed Medical Inc. | Hungary | 2536 | 177 |
2560 | Innomed Medical Zrt. | Hungary | 2537 | 177 |
2561 | Innovative Medical Manufacturing Co. | Đài Loan (Trung Quốc) | 2538 | 296 |
2562 | Innov'spine Sarl | Pháp | 2539 | 240 |
2563 | Innovum Biomedical s.r.l | Ý | 2540 | 292 |
2564 | Inova Diagnostics, Inc. | Hoa Kỳ | 2541 | 175 |
2565 | Inpeco S.A. | Thụy Sĩ | 2542 | 274 |
2566 | Inpeco S.p.A. | Ý | 2543 | 292 |
2567 | InSitu Technologies, Inc. | Hoa Kỳ | 2544 | 175 |
2568 | InspireMD Inc. | Israel | 2545 | 184 |
2569 | Inspital Medikal Teknoloji Anonim Sirketi | Thổ Nhĩ Kỳ | 2546 | 272 |
2570 | Institut Virion\Serion GmbH | Đức | 2547 | 155 |
2571 | Instramed Indústria Médico Hospitalar Ltda. | Brasil | 2548 | 131 |
2572 | Instrumed GmbH dba Avalign German Specialty Instruments | Đức | 2549 | 155 |
2573 | Instrumentation Laboratory Company | Hoa Kỳ | 2550 | 175 |
2574 | Instrumentation Laboratory S.p.A | Ý | 2551 | 292 |
2575 | InTec Products Inc. | Trung Quốc | 2552 | 279 |
2576 | Integra LifeSciences Production Corporation | Hoa Kỳ | 2553 | 175 |
2577 | INTEGRA MICROFRANCE SAS | Pháp | 2554 | 240 |
2578 | Integra Neurosciences | Hoa Kỳ | 2555 | 175 |
2579 | Integra NeuroSciences Implants (France) S.A.S. | Pháp | 2556 | 240 |
2580 | Integra York PA, Inc. | Hoa Kỳ | 2557 | 175 |
2581 | Inter Bio-Lab, Inc. | Hoa Kỳ | 2558 | 175 |
2582 | Intercus GmbH | Đức | 2559 | 155 |
2583 | Intermedical S.r.l. | Ý | 2560 | 292 |
2584 | INTERMEDT Medizin & Technik GmbH | Đức | 2561 | 155 |
2585 | International Biomedical, Ltd. | Hoa Kỳ | 2562 | 175 |
2586 | International Group Medical Technology and Electronics GmbH | Đức | 2563 | 155 |
2587 | Interpower Corporation | Hoa Kỳ | 2564 | 175 |
2588 | Intervascular SAS | Pháp | 2565 | 240 |
2589 | Intra-Lock International, Inc. | Hoa Kỳ | 2566 | 175 |
2590 | Intrauma S.P.A | Ý | 2567 | 292 |
2591 | iNtRON Biotechnology Inc. | Hàn Quốc | 2568 | 174 |
2592 | Intuitive Surgical S.de R.L.de C.V | Mexico | 2569 | 213 |
2593 | Intuitive Surgical, Inc. | Hoa Kỳ | 2570 | 175 |
2594 | Invacare Corporation | Hoa Kỳ | 2571 | 175 |
2595 | Invamed Saglık Ilac San. ve Tic. A.S | Thổ Nhĩ Kỳ | 2572 | 272 |
2596 | Invatec S.p.A. | Ý | 2573 | 292 |
2597 | Inventis s.r.l | Ý | 2574 | 292 |
2598 | Invicon Diagnostic Concepts GmbH | Đức | 2575 | 155 |
2599 | Invitek Molecular GmbH | Đức | 2576 | 155 |
2600 | Invivo, a division of Philips Medical Systems | Hoa Kỳ | 2577 | 175 |
2601 | Invivoscribe Inc | Hoa Kỳ | 2578 | 175 |
2602 | Iray Korea Ltd. | Hàn Quốc | 2579 | 174 |
2603 | iRay Technology (Shanghai) Ltd. | Trung Quốc | 2580 | 279 |
2604 | Irvine Biomedical, Inc. a St. Jude Medical Company | Hoa Kỳ | 2581 | 175 |
2605 | i-SENS, Inc. | Hàn Quốc | 2582 | 174 |
2606 | ISLA SARL | Pháp | 2583 | 240 |
2607 | ISO Med s.a.r.l | Pháp | 2584 | 240 |
2608 | Istem Medikal Tibbi Cihaz ve San. Tic. Ltd. Sti. | Thổ Nhĩ Kỳ | 2585 | 272 |
2609 | Italray s.r.l | Ý | 2586 | 292 |
2610 | ITD GmbH | Đức | 2587 | 155 |
2611 | ITM S/A Medical Technologies Industry | Brasil | 2588 | 131 |
2612 | ITO Co., Ltd. | Nhật Bản | 2589 | 232 |
2613 | Ivoclar Vivadent AG | Đức | 2590 | 155 |
2614 | Ivor Shaw Limited trading as Pennine Healthcare | Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland | 2591 | 107 |
2615 | IYON Saglik Medikal Kozmetik ITH. IHR. SAN. VE TIC. LTD.STI. | Thổ Nhĩ Kỳ | 2592 | 272 |
2616 | J S MEDICINA ELECTRONICA SRL | Argentina | 2593 | 111 |
2617 | J&S Co., Ltd. | Hàn Quốc | 2594 | 174 |
2618 | J. N. Eberle Federnfabrik GmbH | Đức | 2595 | 155 |
2619 | J.D. Honigberg International, Inc. | Hoa Kỳ | 2596 | 175 |
2620 | J.Morita MFG. CORP. | Nhật Bản | 2597 | 232 |
2621 | J.Morita Tokyo MFG. CORP. | Nhật Bản | 2598 | 232 |
2622 | Jabil Circuit (Shanghai) Ltd. | Trung Quốc | 2599 | 279 |
2623 | Jabil Circuit Sdn. Bhd. | Malaysia | 2600 | 205 |
2624 | Jabil Circuit Singapore Pte Ltd | Singapore | 2601 | 257 |
2625 | Jabil Healthcare Baja | Mexico | 2602 | 213 |
2626 | Jabil Inc. | Hoa Kỳ | 2603 | 175 |
2627 | Jabil Packaging Solutions | Hoa Kỳ | 2604 | 175 |
2628 | Jabil Switzerland Manufacturing GmbH | Thụy Sĩ | 2605 | 274 |
2629 | Jadran-Galenski Laboratorij d.d. | Croatia | 2606 | 147 |
2630 | Jafron Biomedical Co., Ltd. | Trung Quốc | 2607 | 279 |
2631 | Jakoubek Medizintechnik GmbH | Đức | 2608 | 155 |
2632 | JakuTec Medizintechnik GmbH & Co. KG | Đức | 2609 | 155 |
2633 | Japan Lyophilization Laboratory | Nhật Bản | 2610 | 232 |
2634 | Japan Lyophilization Laboratory, Kiyose Factory | Nhật Bản | 2611 | 232 |
2635 | JAS Diagnostics, Inc. | Hoa Kỳ | 2612 | 175 |
2636 | Jeil Medical Corporation | Hàn Quốc | 2613 | 174 |
2637 | Jeisys Medical Inc. | Hàn Quốc | 2614 | 174 |
2638 | Jejoong-medical Co., Ltd. | Hàn Quốc | 2615 | 174 |
2639 | Jeol Ltd. | Nhật Bản | 2616 | 232 |
2640 | JETEMA Co., Ltd. | Hàn Quốc | 2617 | 174 |
2641 | JFR Medical Instruments GmbH | Đức | 2618 | 155 |
2642 | Ji Sheng Medical Company Limited | Đài Loan (Trung Quốc) | 2619 | 296 |
2643 | Jiangsu Audicom Medical Technology Co., Ltd. | Trung Quốc | 2620 | 279 |
2644 | Jiangsu Bonss Medical Technology Co., Ltd. | Trung Quốc | 2621 | 279 |
2645 | Jiangsu Bornsun Medical Instrument Co., Ltd. | Trung Quốc | 2622 | 279 |
2646 | Jiangsu CoWin Biotech Co., Ltd | Trung Quốc | 2623 | 279 |
2647 | Jiangsu Defeng Medical Equipment Co., Ltd. | Trung Quốc | 2624 | 279 |
2648 | Jiangsu Ideal Medical Science & Technology Co., Ltd. | Trung Quốc | 2625 | 279 |
2649 | Jiangsu Jinlu Group Medical Device Co., Ltd. | Trung Quốc | 2626 | 279 |
2650 | Jiangsu Kangjian Medical Apparatus Co., Ltd. | Trung Quốc | 2627 | 279 |
2651 | Jiangsu Ouman Electronic Equipment Co., Ltd. | Trung Quốc | 2628 | 279 |
2652 | Jiangsu Qianjing Medical Equipment Co., Ltd. | Trung Quốc | 2629 | 279 |
2653 | Jiangsu Rip Medical Instrument Technology Co., Ltd. | Trung Quốc | 2630 | 279 |
2654 | Jiangsu Rixin Medical Equipment Co., Ltd. | Trung Quốc | 2631 | 279 |
2655 | Jiangsu Saikang Medical Equipment Co.,Ltd | Trung Quốc | 2632 | 279 |
2656 | Jiangsu Vedkang Medical Science & Technology Co., Ltd. | Trung Quốc | 2633 | 279 |
2657 | Jiangsu Webest Medical Product Co., Ltd. | Trung Quốc | 2634 | 279 |
2658 | Jiangsu Yongfa Medical Equipment Co.,Ltd. | Trung Quốc | 2635 | 279 |
2659 | Jiangsu Yuyue medical equipment & supply Co.,Ltd. | Trung Quốc | 2636 | 279 |
2660 | Jiangsu Zhengkang Medical Apparatus Co., Ltd. | Trung Quốc | 2637 | 279 |
2661 | Jiangxi Langhe Medical Instrument Co., Ltd. | Trung Quốc | 2638 | 279 |
2662 | Jiangxi Sanxin Medtec Co., Ltd. | Trung Quốc | 2639 | 279 |
2663 | Jiangyin Sinbon Electronics Co., Ltd. | Trung Quốc | 2640 | 279 |
2664 | Jimit Medico Surgicals Pvt. Ltd. | Cộng hòa Ấn Độ | 2641 | 115 |
2665 | JINSOL MEDICAL IND. | Hàn Quốc | 2642 | 174 |
2666 | J-Meditech | Hàn Quốc | 2643 | 174 |
2667 | JMS SINGAPORE PTE LTD | Singapore | 2644 | 257 |
2668 | JMT Co., Ltd. | Hàn Quốc | 2645 | 174 |
2669 | Johari Digital Healthcare Ltd. | Cộng hòa Ấn Độ | 2646 | 115 |
2670 | John Weiss & Son Ltd | Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland | 2647 | 107 |
2671 | Johnson & Johnson do Brasil Indústria e Comércio de Produtos para Saúde Ltda. | Brasil | 2648 | 131 |
2672 | Johnson & Johnson K.K., Medical Company | Nhật Bản | 2649 | 232 |
2673 | Johnson & Johnson Medical (China) Ltd. | Trung Quốc | 2650 | 279 |
2674 | Johnson & Johnson Medical (Suzhou) Ltd. | Trung Quốc | 2651 | 279 |
2675 | Johnson & Johnson MEDICAL GmbH | Đức | 2652 | 155 |
2676 | Johnson & Johnson Private Limited | Cộng hòa Ấn Độ | 2653 | 115 |
2677 | Johnson & Johnson Surgical Vision, Inc. | Hoa Kỳ | 2654 | 175 |
2678 | joimax® GmbH | Đức | 2655 | 155 |
2679 | Join Enterprise Co., Ltd. | Hàn Quốc | 2656 | 174 |
2680 | Joint Stock Company "Farmark" | Ukraina | 2657 | 286 |
2681 | JOKOH CO., LTD., KIKUGAWA FACTORY | Nhật Bản | 2658 | 232 |
2682 | JOLINE GmbH & Co. KG | Đức | 2659 | 155 |
2683 | Joowon Innovation Co., Ltd. | Hàn Quốc | 2660 | 174 |
2684 | Josef Bacher GmbH Chirurgische Instrumente | Đức | 2661 | 155 |
2685 | Josef Betzler Surgical Instruments e.K. | Đức | 2662 | 155 |
2686 | Josef Heiss Medical GmbH | Đức | 2663 | 155 |
2687 | Joson-Care Enterprise Co., Ltd. | Đài Loan (Trung Quốc) | 2664 | 296 |
2688 | Jotec GmbH | Đức | 2665 | 155 |
2689 | JP Selecta S.A./Aquisel S.L. | Tây Ban Nha | 2666 | 269 |
2690 | JPI Healthcare Co., Ltd. | Hàn Quốc | 2667 | 174 |
2691 | JSC Farmak | Ukraina | 2668 | 286 |
2692 | JustRight Surgical | Hoa Kỳ | 2669 | 175 |
2693 | JV Zeiss BeIOMO | Belarus | 2670 | 121 |
2694 | JW Bio Science Corporation | Hàn Quốc | 2671 | 174 |
2695 | JW Pharmaceutical Corporation | Hàn Quốc | 2672 | 174 |
2696 | K1med Co., Ltd. | Hàn Quốc | 2673 | 174 |
2697 | KABE LABORTECHNIK GmbH | Đức | 2674 | 155 |
2698 | Kabomed for Medical Industries Company | Ai Cập | 2675 | 102 |
2699 | Kai Industries Co., Ltd. | Nhật Bản | 2676 | 232 |
2700 | Kaigen Pharma Co., Ltd. | Nhật Bản | 2677 | 232 |
2701 | Kainos Laboratories, Inc. | Nhật Bản | 2678 | 232 |
2702 | Kainos Laboratories, Inc. Kasama Factory | Nhật Bản | 2679 | 232 |
2703 | Kalamed GmbH | Đức | 2680 | 155 |
2704 | Kaltenbach & Voigt GmbH | Đức | 2681 | 155 |
2705 | KAMEMIZU CHEMICAL INDUSTRY CO., LTD. | Nhật Bản | 2682 | 232 |
2706 | Kamiya Biomedical Company | Hoa Kỳ | 2683 | 175 |
2707 | KAMIYA BIOMEDICAL COMPANY, LLC | Hoa Kỳ | 2684 | 175 |
2708 | Kaneka Corporation | Nhật Bản | 2685 | 232 |
2709 | Kaneka Medix Corporation Kanagawa Plant | Nhật Bản | 2686 | 232 |
2710 | KanMed AB | Thụy Điển | 2687 | 273 |
2711 | Kanto Chemical Co., Inc. | Nhật Bản | 2688 | 232 |
2712 | Kanto chemical Co., Inc. Isehara Factory | Nhật Bản | 2689 | 232 |
2713 | Kapa Biosystems | Nam Phi | 2690 | 223 |
2714 | KAPP surgical GmbH | Đức | 2691 | 155 |
2715 | KAPSAM SAĞLIK ÜRÜNLERİ İNŞAAT TAAHHÜT TURİZM VE TİC.LTD.ŞTİ. | Thổ Nhĩ Kỳ | 2692 | 272 |
2716 | KARE MEDİKAL VE ANALİTİK CİHAZLAR SAN.VE TİC.LTD. STI | Thổ Nhĩ Kỳ | 2693 | 272 |
2717 | Karl Hammacher GmbH | Đức | 2694 | 155 |
2718 | Karl Kaps GmbH & Co. KG | Đức | 2695 | 155 |
2719 | Karl Leibinger Medizintechnik GmbH & Co. KG | Đức | 2696 | 155 |
2720 | Karl Storz Beteiligungs GmbH | Đức | 2697 | 155 |
2721 | Karl Storz Imaging, Inc. | Hoa Kỳ | 2698 | 175 |
2722 | Karl Storz SE & Co. KG | Đức | 2699 | 155 |
2723 | Karl Storz Video Endoscopy Estonia OU | Estonia | 2700 | 159 |
2724 | Kasios S.A.S | Pháp | 2701 | 240 |
2725 | Kavo Dental GmbH | Đức | 2702 | 155 |
2726 | Kawamoto Corporation | Nhật Bản | 2703 | 232 |
2727 | Kawasumi Laboratories ( Thailand) Co.,Ltd. (Korat) | Thái Lan | 2704 | 271 |
2728 | Kawasumi Laboratories (Thailand) Co., Ltd. | Thái Lan | 2705 | 271 |
2729 | Kawasumi Laboratories Co.,Ltd. | Thái Lan | 2706 | 271 |
2730 | KAWASUMI LABORATORIES, INC. | Nhật Bản | 2707 | 232 |
2731 | Kaysersberg Pharmaceuticals | Pháp | 2708 | 240 |
2732 | KAZAMAENT CO., LTD | Hàn Quốc | 2709 | 174 |
2733 | KCI Manufacturing | Ireland | 2710 | 183 |
2734 | KCI Polymedics BV | Bỉ | 2711 | 125 |
2735 | KCI Polymedics BVBA | Bỉ | 2712 | 125 |
2736 | KCI USA, Inc. | Hoa Kỳ | 2713 | 175 |
2737 | KD Medical GmbH Hospital Products | Đức | 2714 | 155 |
2738 | Keeler Ltd | Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland | 2715 | 107 |
2739 | Kehr Surgical Private Limited | Cộng hòa Ấn Độ | 2716 | 115 |
2740 | KEN HYGIENE SYSTEMS A/S | Đan Mạch | 2717 | 153 |
2741 | KENSEI KOGYO Co., Ltd | Nhật Bản | 2718 | 232 |
2742 | KENSWICK GmbH | Đức | 2719 | 155 |
2743 | Kentamed Ltd. | Bulgaria | 2720 | 133 |
2744 | Kenzmedico Co., Ltd. | Nhật Bản | 2721 | 232 |
2745 | Kerr Corporation | Hoa Kỳ | 2722 | 175 |
2746 | Key Surgical GmbH | Đức | 2723 | 155 |
2747 | Key Surgical LLC | Hoa Kỳ | 2724 | 175 |
2748 | Keymed (Medical and Industrical Equipment) Ltd. | Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland | 2725 | 107 |
2749 | Khymeia Srl | Ý | 2726 | 292 |
2750 | Kibion GmbH | Đức | 2727 | 155 |
2751 | Kichietsu Bussan Co., Ltd. | Nhật Bản | 2728 | 232 |
2752 | Kids-e-Dental Llp | Cộng hòa Ấn Độ | 2729 | 115 |
2753 | Kimal plc | Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland | 2730 | 107 |
2754 | Kimball Electronics | Hoa Kỳ | 2731 | 175 |
2755 | Kimball Electronics Poland Sp. z o.o. | Ba Lan | 2732 | 118 |
2756 | Kimetec GmbH | Đức | 2733 | 155 |
2757 | Kinamed Inc. | Hoa Kỳ | 2734 | 175 |
2758 | KINETEC SAS | Pháp | 2735 | 240 |
2759 | King Ultrasonic Co., Ltd. | Đài Loan (Trung Quốc) | 2736 | 296 |
2760 | Kiran Medical Systems, A Division of Trivitron Healthcare Pvt. Ltd | Cộng hòa Ấn Độ | 2737 | 115 |
2761 | Kirchner & Wilhelm GmbH +Co., KG | Đức | 2738 | 155 |
2762 | Kirkstall Precision Ltd | Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland | 2739 | 107 |
2763 | Kirwan Surgical Products LLC | Hoa Kỳ | 2740 | 175 |
2764 | Kiwan Surgical Products, LLC | Hoa Kỳ | 2741 | 175 |
2765 | Klarity Medical & Equipment (GZ) Co., Ltd. | Trung Quốc | 2742 | 279 |
2766 | KLS Martin group | Đức | 2743 | 155 |
2767 | Kluge Design, Inc. | Hoa Kỳ | 2744 | 175 |
2768 | KMC Systems, Inc. | Hoa Kỳ | 2745 | 175 |
2769 | KNGMED MEDİKAL ELEKTRONİK SAĞLIK HIZ VE KİMYASAL MADDELER ITH IHR TIC LTD STI | Thổ Nhĩ Kỳ | 2746 | 272 |
2770 | Kofu Factory of Terumo Corporation | Nhật Bản | 2747 | 232 |
2771 | Koga Isotope Ltd. | Nhật Bản | 2748 | 232 |
2772 | KogeneBiotech Co., Ltd. | Hàn Quốc | 2749 | 174 |
2773 | Kollsut International Inc. | Hoa Kỳ | 2750 | 175 |
2774 | Kommanditgesellschaft Behnk Elektronik GmbH & Co. | Đức | 2751 | 155 |
2775 | Kongsak X-Ray Medical Industry Co., Ltd. | Thái Lan | 2752 | 271 |
2776 | Konica Minolta Technoproducts Co., Ltd. | Nhật Bản | 2753 | 232 |
2777 | Königsee Implantate GmbH | Đức | 2754 | 155 |
2778 | Koninklijke Philips Electronics N.V. | Hà Lan | 2755 | 173 |
2779 | Kono Seisakusho Co., Ltd. | Nhật Bản | 2756 | 232 |
2780 | Konsyl Pharmaceuticals, Inc. | Hoa Kỳ | 2757 | 175 |
2781 | Kora Corporation Limited (Trading as Kora Healthcare) | Ireland | 2758 | 183 |
2782 | Kordon Tip Sağlik Araç Gereçleri Mûhendislik Proje İthalat Ltd. Şti., | Thổ Nhĩ Kỳ | 2759 | 272 |
2783 | KOREA TECHNOPACK CO., LTD. | Hàn Quốc | 2760 | 174 |
2784 | Koscher & Würtz GmbH | Đức | 2761 | 155 |
2785 | Kospro Kosmetik-Gesellschaft GmbH | Đức | 2762 | 155 |
2786 | Kowa Company, Ltd. | Nhật Bản | 2763 | 232 |
2787 | Kozar GmbH | Áo | 2764 | 109 |
2788 | Kozar GmbH - Technik in Präzision | Áo | 2765 | 109 |
2789 | Kratos Analytical Ltd | Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland | 2766 | 107 |
2790 | KUBOTA MFG. CORP. | Nhật Bản | 2767 | 232 |
2791 | Kugel medical GmbH & Co. KG | Đức | 2768 | 155 |
2792 | Kumo Industry Co., Ltd. | Hàn Quốc | 2769 | 174 |
2793 | Kun Shan Radiant Innovation Co., Ltd. | Trung Quốc | 2770 | 279 |
2794 | KW APPARECCHI SCIENTIFICI SRL | Ý | 2771 | 292 |
2795 | KYOCERA CORPORATION HEAD OFFICE SHIGA YASU PLANT | Nhật Bản | 2772 | 232 |
2796 | Kyowa Medex Co., Ltd. | Nhật Bản | 2773 | 232 |
2797 | Kyphon Sarl | Thụy Sĩ | 2774 | 274 |
2798 | L&K Biomed Co., Ltd. | Hàn Quốc | 2775 | 174 |
2799 | Lab21 Healthcare Ltd. | Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland | 2776 | 107 |
2800 | Labat Asia Pvt Ltd. | Cộng hòa Ấn Độ | 2777 | 115 |
2801 | LABCOR LABORATÓRIOS LTDA | Brasil | 2778 | 131 |
2802 | LABiTec - LAbor BioMedical Technologies GmbH | Đức | 2779 | 155 |
2803 | Labmate (Pty) Ltd. | Nam Phi | 2780 | 223 |
2804 | LABNOVATION TECHNOLOGIES INC. | Trung Quốc | 2781 | 279 |
2805 | Labo America Inc. | Hoa Kỳ | 2782 | 175 |
2806 | Labomed, Inc. | Hoa Kỳ | 2783 | 175 |
2807 | labONE, Inc. | Cộng hòa Ấn Độ | 2784 | 115 |
2808 | LABORATOIRE C.C.D. SAS | Pháp | 2785 | 240 |
2809 | Laboratoire Sylamed | Pháp | 2786 | 240 |
2810 | Laboratoire Tetra Medical | Pháp | 2787 | 240 |
2811 | Laboratoire Unither | Pháp | 2788 | 240 |
2812 | Laboratoires Anios | Pháp | 2789 | 240 |
2813 | LABORATOIRES ARION | Pháp | 2790 | 240 |
2814 | Laboratoires Diepharmex SA | Thụy Sĩ | 2791 | 274 |
2815 | Laboratoires IPRAD PHARMA | Pháp | 2792 | 240 |
2816 | Laboratoires Sarbec | Pháp | 2793 | 240 |
2817 | Laboratoires Urgo | Pháp | 2794 | 240 |
2818 | Laboratoires Urgo Healthcare | Pháp | 2795 | 240 |
2819 | Laboratorios Liconsa, SA | Tây Ban Nha | 2796 | 269 |
2820 | LABORATORIOS MACRIMASA-PHARMA S.A. | Tây Ban Nha | 2797 | 269 |
2821 | LABORATORIOS PISA S.A. DE C.V. | Mexico | 2798 | 213 |
2822 | Laboratorium Dr. Deppe GmbH | Đức | 2799 | 155 |
2823 | Laborie Medical Technologies Canada ULC | Canada | 2800 | 140 |
2824 | Labotech Microscopes India Pvt Ltd | Cộng hòa Ấn Độ | 2801 | 115 |
2825 | Labotect Labor-Technik-Göttingen GmbH | Đức | 2802 | 155 |
2826 | Labotron Instruments Pvt Ltd | Cộng hòa Ấn Độ | 2803 | 115 |
2827 | Labtech Kft. | Hungary | 2804 | 177 |
2828 | Lacey Manufacturing Company LLC | Hoa Kỳ | 2805 | 175 |
2829 | L'ACN L'Accessorio Nucleare S.r.l. | Ý | 2806 | 292 |
2830 | Lake Region Medical | Hoa Kỳ | 2807 | 175 |
2831 | Lake Region Medical Ltd. | Ireland | 2808 | 183 |
2832 | La-Med Healthcare Pvt. Ltd. | Cộng hòa Ấn Độ | 2809 | 115 |
2833 | LAMEDITECH CO., LTD. | Hàn Quốc | 2810 | 174 |
2834 | Landanger | Pháp | 2811 | 240 |
2835 | LaproSurge Limited | Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland | 2812 | 107 |
2836 | LARS MEDICARE PVT. LTD | Cộng hòa Ấn Độ | 2813 | 115 |
2837 | Laserneedle GmbH | Đức | 2814 | 155 |
2838 | LaserVision | Hoa Kỳ | 2815 | 175 |
2839 | Lauer Membran Wassertechnik GmbH | Đức | 2816 | 155 |
2840 | Lawton GmbH & Co. KG | Đức | 2817 | 155 |
2841 | LDN Labor Diagnostika Nord GmbH & Co. KG | Đức | 2818 | 155 |
2842 | Lead-Lok Inc. | Hoa Kỳ | 2819 | 175 |
2843 | Led S.p.A | Ý | 2820 | 292 |
2844 | Lee Laboratories | Hoa Kỳ | 2821 | 175 |
2845 | Leica Biosystems Richmond, Inc. | Hoa Kỳ | 2822 | 175 |
2846 | Leica Instruments (Singapore) Pte. Ltd. | Singapore | 2823 | 257 |
2847 | Leica Microsystems (Schweiz) AG | Thụy Sĩ | 2824 | 274 |
2848 | Leisegang Feinmechanik-Optik GmbH | Đức | 2825 | 155 |
2849 | LeMaitre Vascular, Inc. | Hoa Kỳ | 2826 | 175 |
2850 | LEONE SPA | Ý | 2827 | 292 |
2851 | Leonhard Lang GmbH | Áo | 2828 | 109 |
2852 | LEPU MEDICAL TECHNOLOGY (BEIJING) CO., LTD | Trung Quốc | 2829 | 279 |
2853 | LEVRAM LIFESCIENCES PVT. LTD | Cộng hòa Ấn Độ | 2830 | 115 |
2854 | Lexington Medical, Inc. | Hoa Kỳ | 2831 | 175 |
2855 | LGM International Inc. | Hoa Kỳ | 2832 | 175 |
2856 | Liaoning Kampo Medical System Co., Ltd. | Trung Quốc | 2833 | 279 |
2857 | LIBATAPE PHARMACEUTICAL CO., LTD. | Nhật Bản | 2834 | 232 |
2858 | Lider | Pháp | 2835 | 240 |
2859 | Life Spine, Inc. | Hoa Kỳ | 2836 | 175 |
2860 | Life Technologies Corporation | Hoa Kỳ | 2837 | 175 |
2861 | Life Technologies Holdings Pte Ltd | Singapore | 2838 | 257 |
2862 | Life Vascular Devices (LVD) Biotech S.L | Tây Ban Nha | 2839 | 269 |
2863 | LifeGlobal Group, LLC | Hoa Kỳ | 2840 | 175 |
2864 | Lifelong Meditech Private Limited | Cộng hòa Ấn Độ | 2841 | 115 |
2865 | LifeScan Europe GmbH | Thụy Sĩ | 2842 | 274 |
2866 | LifeScan Scotland Ltd. | Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland | 2843 | 107 |
2867 | Lifestream Pharma NV/SA | Bỉ | 2844 | 125 |
2868 | LiKAMED GmbH | Đức | 2845 | 155 |
2869 | Limacorporate S.p.A | Ý | 2846 | 292 |
2870 | Limited Liability Company Research and Production Enterprise "DX-SYSTEMS" | Ukraina | 2847 | 286 |
2871 | LINEAR CHEMICALS, S.L. | Tây Ban Nha | 2848 | 269 |
2872 | Linemaster Switch Corporation | Hoa Kỳ | 2849 | 175 |
2873 | LINET spol. s r.o. | Séc | 2850 | 252 |
2874 | LinxObere Medizintechnik GmbH | Đức | 2851 | 155 |
2875 | Lin-Zhi International, Inc. | Hoa Kỳ | 2852 | 175 |
2876 | Lisa Laser Products GmbH | Đức | 2853 | 155 |
2877 | LiteCure LLC | Hoa Kỳ | 2854 | 175 |
2878 | LITE-ON TECHNOLOGY CORPORATION HSINCHU SCIENCE PARK BRANCH | Đài Loan (Trung Quốc) | 2855 | 296 |
2879 | LivaNova Canada Corp. | Canada | 2856 | 140 |
2880 | LivaNova Deutschland GmbH | Đức | 2857 | 155 |
2881 | LivaNova USA, Inc. | Hoa Kỳ | 2858 | 175 |
2882 | livetec Ingenieurbüro GmbH | Đức | 2859 | 155 |
2883 | LKC Technologies, Inc. | Hoa Kỳ | 2860 | 175 |
2884 | LKL Advance Metaltech Sdn. Bhd. | Malaysia | 2861 | 205 |
2885 | LLC "Grotex" | Nga | 2862 | 231 |
2886 | LMB Technologie GmbH | Đức | 2863 | 155 |
2887 | Lode Holding B.V. | Hà Lan | 2864 | 173 |
2888 | Lohmann & Rauscher s.r.o | Séc | 2865 | 252 |
2889 | Longfian Scitech Co., Ltd. | Trung Quốc | 2866 | 279 |
2890 | LongKou Sanyi Medical Device Co., Ltd. | Trung Quốc | 2867 | 279 |
2891 | Lorne Laboratories Ltd | Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland | 2868 | 107 |
2892 | Lorom West Cable Connection, Inc | Hoa Kỳ | 2869 | 175 |
2893 | Lotus Surgicals Pvt Ltd. | Cộng hòa Ấn Độ | 2870 | 115 |
2894 | Löwenstein Medical GmbH & Co. KG | Đức | 2871 | 155 |
2895 | Löwenstein Medical Innovation GmbH & Co. KG | Đức | 2872 | 155 |
2896 | Löwenstein Medical Technology GmbH + Co. KG | Đức | 2873 | 155 |
2897 | Lowtem Co., Ltd. | Hàn Quốc | 2874 | 174 |
2898 | LRE Medical GmbH | Đức | 2875 | 155 |
2899 | LSI Medience Corporation | Nhật Bản | 2876 | 232 |
2900 | LSI Solutions Inc. | Hoa Kỳ | 2877 | 175 |
2901 | LSO medical | Pháp | 2878 | 240 |
2902 | LTA SRL | Ý | 2879 | 292 |
2903 | Lucas Medical, Inc. | Hoa Kỳ | 2880 | 175 |
2904 | Ludlow Technical Products Canada Ltd. | Canada | 2881 | 140 |
2905 | LUMED S.r.l. | Ý | 2882 | 292 |
2906 | Lumenis Ltd. | Israel | 2883 | 184 |
2907 | Luminex Corporation | Hoa Kỳ | 2884 | 175 |
2908 | LumiQuick Diagnostics, Inc. | Hoa Kỳ | 2885 | 175 |
2909 | Lumitex Medical Devices, Inc. | Hoa Kỳ | 2886 | 175 |
2910 | LUNEAU SAS | Pháp | 2887 | 240 |
2911 | Lutech Industries, Inc. | Hoa Kỳ | 2888 | 175 |
2912 | Lutonix, Inc. | Hoa Kỳ | 2889 | 175 |
2913 | LUTZ GmbH & Co. KG | Đức | 2890 | 155 |
2914 | Luxamed GmbH & Co. KG | Đức | 2891 | 155 |
2915 | M.I. One Co., Ltd. | Hàn Quốc | 2892 | 174 |
2916 | M.I.Tech Co., Ltd. | Hàn Quốc | 2893 | 174 |
2917 | Machan International Co., Ltd. | Đài Loan (Trung Quốc) | 2894 | 296 |
2918 | Macherey-Nagel GmbH & Co. KG | Đức | 2895 | 155 |
2919 | Mack Molding Company | Hoa Kỳ | 2896 | 175 |
2920 | MACO PHARMA | Pháp | 2897 | 240 |
2921 | Magellan Diagnostics, Inc. | Hoa Kỳ | 2898 | 175 |
2922 | mahe medical gmbh | Đức | 2899 | 155 |
2923 | MAICO Diagnostics GmbH | Đức | 2900 | 155 |
2924 | MAILLEFER INSTRUMENTS HOLDING S.A.R.L. | Thụy Sĩ | 2901 | 274 |
2925 | Maillefer Instruments Holding Sàrl | Thụy Sĩ | 2902 | 274 |
2926 | MAIS India Medical Devices Pvt. Ltd. | Cộng hòa Ấn Độ | 2903 | 115 |
2927 | MAJnMAR Medical Products | Canada | 2904 | 140 |
2928 | Mallinckrodt Dar S.r.l. | Ý | 2905 | 292 |
2929 | Mallinckrodt Medical | Ireland | 2906 | 183 |
2930 | MANI, INC. | Nhật Bản | 2907 | 232 |
2931 | ManukaMed Limited Partnership | New Zealand | 2908 | 227 |
2932 | MAQUET (Suzhou) Co., Ltd. | Trung Quốc | 2909 | 279 |
2933 | Maquet Cardiopulmonary GmbH | Đức | 2910 | 155 |
2934 | Maquet Cardiopulmonary Medikal Teknik San. Tic. Ltd. Sti. | Thổ Nhĩ Kỳ | 2911 | 272 |
2935 | Maquet Cardiovascular LLC | Hoa Kỳ | 2912 | 175 |
2936 | MAQUET GmbH | Đức | 2913 | 155 |
2937 | MAQUET SAS | Pháp | 2914 | 240 |
2938 | Marflow AG | Thụy Sĩ | 2915 | 274 |
2939 | MARIOTTI & C. S.r.l. | Ý | 2916 | 292 |
2940 | Mexico | 2917 | 213 | |
2941 | Martignoni AG | Thụy Sĩ | 2918 | 274 |
2942 | Mascia Brunelli S.p.A. | Ý | 2919 | 292 |
2943 | MAST Biosurgery USA Inc. | Hoa Kỳ | 2920 | 175 |
2944 | Mast Group Ltd | Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland | 2921 | 107 |
2945 | MAT GmbH & Co. KG | Đức | 2922 | 155 |
2946 | Mathys AG Bettlach | Thụy Sĩ | 2923 | 274 |
2947 | Mathys Ltd Bettlach | Thụy Sĩ | 2924 | 274 |
2948 | Matsunami Glass Ind., Ltd. | Nhật Bản | 2925 | 232 |
2949 | Max Hauser Süddeutsche Chirurgie-Mechanik GmbH | Đức | 2926 | 155 |
2950 | Maxer Endoscopy GmbH | Đức | 2927 | 155 |
2951 | Maxstar Industrial Co., Ltd | Hàn Quốc | 2928 | 174 |
2952 | Maxtec | Hoa Kỳ | 2929 | 175 |
2953 | MAZOR Robotics Ltd. | Israel | 2930 | 184 |
2954 | Mcarekorea Co., Ltd. | Hàn Quốc | 2931 | 174 |
2955 | MD TECH S.r.l | Ý | 2932 | 292 |
2956 | MDD Sp. z o. o. | Ba Lan | 2933 | 118 |
2957 | Meag AG | Thụy Sĩ | 2934 | 274 |
2958 | Measurement Specialties Inc. | Hoa Kỳ | 2935 | 175 |
2959 | MECTA Corporation | Hoa Kỳ | 2936 | 175 |
2960 | MECTRON S.p.A. | Ý | 2937 | 292 |
2961 | MED CONTACT GmbH | Đức | 2938 | 155 |
2962 | Meda Pharma S.p.A. | Ý | 2939 | 292 |
2963 | Medacta International SA | Thụy Sĩ | 2940 | 274 |
2964 | Medas, Inc. | Hoa Kỳ | 2941 | 175 |
2965 | Medax Srl Unipersonale | Ý | 2942 | 292 |
2966 | Medbio LLC. | Hoa Kỳ | 2943 | 175 |
2967 | MedBio, Inc. | Hoa Kỳ | 2944 | 175 |
2968 | Medcaptain Medical Technology Co., Ltd. | Trung Quốc | 2945 | 279 |
2969 | Medcem GmbH | Thụy Sĩ | 2946 | 274 |
2970 | Medela AG | Thụy Sĩ | 2947 | 274 |
2971 | Medelec Systems Pvt. Ltd. | Cộng hòa Ấn Độ | 2948 | 115 |
2972 | Meden-Inmed Sp. z o.o. | Ba Lan | 2949 | 118 |
2973 | Medentech Limited | Ireland | 2950 | 183 |
2974 | Medex | Pháp | 2951 | 240 |
2975 | Medexel Co., Ltd. | Hàn Quốc | 2952 | 174 |
2976 | MEDGAL Sp. z o.o. | Ba Lan | 2953 | 118 |
2977 | MedGyn Products, Inc. | Hoa Kỳ | 2954 | 175 |
2978 | MEDIA IVD s.r.l. | Ý | 2955 | 292 |
2979 | Mediana Co., Ltd. | Hàn Quốc | 2956 | 174 |
2980 | Mediblu Medical, LLC | Hoa Kỳ | 2957 | 175 |
2981 | Medica Corporation | Hoa Kỳ | 2958 | 175 |
2982 | MEDICA S.p.A. | Ý | 2959 | 292 |
2983 | Medical Components, Inc. dba Medcomp | Hoa Kỳ | 2960 | 175 |
2984 | Medical Device Development GmbH | Đức | 2961 | 155 |
2985 | Medical Device S.r.l | Ý | 2962 | 292 |
2986 | Medical Econet GmbH | Đức | 2963 | 155 |
2987 | Medical Equipment Europe GmbH | Đức | 2964 | 155 |
2988 | Medical Equipment India | Cộng hòa Ấn Độ | 2965 | 115 |
2989 | medical index GmbH | Đức | 2966 | 155 |
2990 | Medical Measurement Systems B.V. | Hà Lan | 2967 | 173 |
2991 | Medical Process S.A.S. | Pháp | 2968 | 240 |
2992 | Medical Technical Products, LP | Hoa Kỳ | 2969 | 175 |
2993 | Medical-Master Co., Ltd. | Đài Loan (Trung Quốc) | 2970 | 296 |
2994 | MEDICAM | Cộng hòa Ấn Độ | 2971 | 115 |
2995 | MediCapture Asia Inc. | Đài Loan (Trung Quốc) | 2972 | 296 |
2996 | Medicel AG | Thụy Sĩ | 2973 | 274 |
2997 | MEDICO S.p.A. | Ý | 2974 | 292 |
2998 | Medicom Healthcare Ltd. | Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland | 2975 | 107 |
2999 | Medicon eG | Đức | 2976 | 155 |
3000 | MEDICON HELLAS S.A. | Hy Lạp | 2977 | 178 |
3001 | MEDICONTUR Medical Engineering Ltd. | Hungary | 2978 | 177 |
3002 | MEDICOP d.o.o. | Slovenia | 2979 | 259 |
3003 | MEDICOR Elektronika Zrt. | Hungary | 2980 | 177 |
3004 | MEDICOR Kézimuszer Zrt. | Hungary | 2981 | 177 |
3005 | medicut stent Technology GmbH | Đức | 2982 | 155 |
3006 | Medien International Co., Ltd. | Hàn Quốc | 2983 | 174 |
3007 | medifa GmbH & Co. KG | Đức | 2984 | 155 |
3008 | Medikors Inc. | Hàn Quốc | 2985 | 174 |
3009 | Medikro Oy | Phần Lan | 2986 | 241 |
3010 | Mediland Enterprise Corporation Linkou Factory | Đài Loan (Trung Quốc) | 2987 | 296 |
3011 | Medilink Sarl | Pháp | 2988 | 240 |
3012 | MEDIMA Sp. z o.o. | Ba Lan | 2989 | 118 |
3013 | Medin Technologies, Inc | Hoa Kỳ | 2990 | 175 |
3014 | MEDIN, a.s | Séc | 2991 | 252 |
3015 | Medineering GmbH | Đức | 2992 | 155 |
3016 | Medinol Ltd. | Israel | 2993 | 184 |
3017 | Medinova AG | Thụy Sĩ | 2994 | 274 |
3018 | Medion AG | Đức | 2995 | 155 |
3019 | Medion Grifols Diagnostics AG | Thụy Sĩ | 2996 | 274 |
3020 | Medion Healthcare Pvt. Ltd. | Cộng hòa Ấn Độ | 2997 | 115 |
3021 | Medios Co., Ltd. | Hàn Quốc | 2998 | 174 |
3022 | MEDIPAN GmbH | Đức | 2999 | 155 |
3023 | Medipartner Co., Ltd. | Hàn Quốc | 3000 | 174 |
3024 | Mediplus (India) Limited | Cộng hòa Ấn Độ | 3001 | 115 |
3025 | Mediply International Corporation | Đài Loan (Trung Quốc) | 3002 | 296 |
3026 | Medipro (Malaysia) Sdn. Bhd. | Malaysia | 3003 | 205 |
3027 | Medirox AB | Thụy Điển | 3004 | 273 |
3028 | Medis Medizinische Messtechnik GmbH | Đức | 3005 | 155 |
3029 | Medisafe UK Limited | Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland | 3006 | 107 |
3030 | MEDISANA GmbH | Đức | 3007 | 155 |
3031 | Medisoft S.A. | Bỉ | 3008 | 125 |
3032 | Medisono, LLC | Hoa Kỳ | 3009 | 175 |
3033 | Medispec Ltd. | Israel | 3010 | 184 |
3034 | MEDIT Corp. | Hàn Quốc | 3011 | 174 |
3035 | Meditec International England Ltd. | Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland | 3012 | 107 |
3036 | Meditech Asia Alliance Pte Ltd | Singapore | 3013 | 257 |
3037 | Meditech Kft. | Hungary | 3014 | 177 |
3038 | MediTop BV | Hà Lan | 3015 | 173 |
3039 | Meditop Co., Ltd. | Thái Lan | 3016 | 271 |
3040 | Meditop Corporation (Malaysia) SDN BHD | Malaysia | 3017 | 205 |
3041 | Meditrac Medical Equipment Ltd. | Israel | 3018 | 184 |
3042 | Medivance, Inc. | Hoa Kỳ | 3019 | 175 |
3043 | Medivators Inc. | Hoa Kỳ | 3020 | 175 |
3044 | Mediway Korea Co., Ltd. | Hàn Quốc | 3021 | 174 |
3045 | Medix Medical Devices SRL | Argentina | 3022 | 111 |
3046 | Medizintechnik Promedt GmbH | Đức | 3023 | 155 |
3047 | MedK GmbH | Đức | 3024 | 155 |
3048 | MEDKONSULT medical technology s.r.o. | Séc | 3025 | 252 |
3049 | Medmix Co., Ltd. | Hàn Quốc | 3026 | 174 |
3050 | Medone Innotech Co., Ltd. | Hàn Quốc | 3027 | 174 |
3051 | Medonica Co., Ltd. | Hàn Quốc | 3028 | 174 |
3052 | Medos International SARL | Thụy Sĩ | 3029 | 274 |
3053 | Medos Medizintechnik AG | Đức | 3030 | 155 |
3054 | Medos SARL | Thụy Sĩ | 3031 | 274 |
3055 | MedPlast Medical Inc. | Hoa Kỳ | 3032 | 175 |
3056 | Medprin Biotech GmbH | Đức | 3033 | 155 |
3057 | Medprin Regenerative Medical Technologies Co., Ltd. | Trung Quốc | 3034 | 279 |
3058 | Med-sis Medikal Sistemler Tic. San. Ltd. Sti. | Thổ Nhĩ Kỳ | 3035 | 272 |
3059 | Medsorb Dominicana, S.A. | Cộng hòa Dominicana | 3036 | 152 |
3060 | Medstar Co., Ltd. | Hàn Quốc | 3037 | 174 |
3061 | MedTest Dx | Hoa Kỳ | 3038 | 175 |
3062 | Medtron AG | Đức | 3039 | 155 |
3063 | Medtronic Advanced Energy LLC | Hoa Kỳ | 3040 | 175 |
3064 | Medtronic B.V. | Hà Lan | 3041 | 173 |
3065 | Medtronic CoreValve LLC | Hoa Kỳ | 3042 | 175 |
3066 | Medtronic Cryocath LP | Canada | 3043 | 140 |
3067 | Medtronic Fabrication S.A.S. | Pháp | 3044 | 240 |
3068 | Medtronic Inc. | Hoa Kỳ | 3045 | 175 |
3069 | Medtronic Ireland | Ireland | 3046 | 183 |
3070 | Medtronic Mexico S. de R.L. de CV | Mexico | 3047 | 213 |
3071 | Medtronic Mimimed | Hoa Kỳ | 3048 | 175 |
3072 | Medtronic Navigation, Inc. | Hoa Kỳ | 3049 | 175 |
3073 | Medtronic Neuromodulation | Hoa Kỳ | 3050 | 175 |
3074 | Medtronic Neurosurgery | Hoa Kỳ | 3051 | 175 |
3075 | Medtronic Powered Surgical Solutions | Hoa Kỳ | 3052 | 175 |
3076 | Medtronic Puerto Rico Operations Co., Juncos | Hoa Kỳ | 3053 | 175 |
3077 | Medtronic Puerto Rico Operations Co., Villalba | Hoa Kỳ | 3054 | 175 |
3078 | Medtronic Puerto Rico Operations, Co. | Hoa Kỳ | 3055 | 175 |
3079 | Medtronic Singapore Operations PTE, Ltd | Singapore | 3056 | 257 |
3080 | Medtronic Sofamor Danek Deggendorf GmbH | Đức | 3057 | 155 |
3081 | Medtronic Sofamor Danek Inc. | Hoa Kỳ | 3058 | 175 |
3082 | Medtronic Sofamor Danek Manufacturing | Hoa Kỳ | 3059 | 175 |
3083 | Medtronic Sofamor Danek USA, Inc. | Hoa Kỳ | 3060 | 175 |
3084 | Medtronic Vascular | Hoa Kỳ | 3061 | 175 |
3085 | Medtronic Xomed, Inc. | Hoa Kỳ | 3062 | 175 |
3086 | Medwaves, Inc. | Hoa Kỳ | 3063 | 175 |
3087 | Megadyne Medical Products, Inc. | Hoa Kỳ | 3064 | 175 |
3088 | Meiko Maschinenbau GmbH & Co. KG | Đức | 3065 | 155 |
3089 | MEKICS Co., Ltd. | Hàn Quốc | 3066 | 174 |
3090 | MELAG Medizintechnik oHG | Đức | 3067 | 155 |
3091 | Memmert GmbH + Co. KG | Đức | 3068 | 155 |
3092 | Memry Corporation | Hoa Kỳ | 3069 | 175 |
3093 | Menicon Singapore Sales Pte. Ltd. | Singapore | 3070 | 257 |
3094 | Mennen Medical Ltd. | Israel | 3071 | 184 |
3095 | Mentor | Hoa Kỳ | 3072 | 175 |
3096 | Mentor Medical Systems B.V. | Hà Lan | 3073 | 173 |
3097 | Merete GmbH | Đức | 3074 | 155 |
3098 | Meril Diagnostics Pvt. Ltd. | Cộng hòa Ấn Độ | 3075 | 115 |
3099 | Meril Endo Surgery Pvt. Ltd. | Cộng hòa Ấn Độ | 3076 | 115 |
3100 | Meril Healthcare Pvt. Ltd. | Cộng hòa Ấn Độ | 3077 | 115 |
3101 | Meril Life Sciences Pvt. Ltd. | Cộng hòa Ấn Độ | 3078 | 115 |
3102 | Merit Maquiladora México, S. DE R.L. DE C.V. | Mexico | 3079 | 213 |
3103 | Merit Medical Ireland Ltd | Ireland | 3080 | 183 |
3104 | Merit Medical Singapore Pte. Ltd. | Singapore | 3081 | 257 |
3105 | Merit Medical Systems, Inc. | Hoa Kỳ | 3082 | 175 |
3106 | Merivaara Corp. | Phần Lan | 3083 | 241 |
3107 | MERLIN Diagnostika GmbH | Đức | 3084 | 155 |
3108 | Merlin MD Pte. Ltd. | Singapore | 3085 | 257 |
3109 | Merz North America, Inc. | Hoa Kỳ | 3086 | 175 |
3110 | MES Medical Electronic Systems, Ltd | Israel | 3087 | 184 |
3111 | MES. Sp. z o.o. | Ba Lan | 3088 | 118 |
3112 | MESI, development of medical devices, Ltd. | Slovenia | 3089 | 259 |
3113 | Mesoestetic Pharma Group, s.l. | Tây Ban Nha | 3090 | 269 |
3114 | Meta Biomed Co., Ltd. | Hàn Quốc | 3091 | 174 |
3115 | Metal Components, LLC | Hoa Kỳ | 3092 | 175 |
3116 | Metaltronica S.p.A | Ý | 3093 | 292 |
3117 | Meteka GmbH | Áo | 3094 | 109 |
3118 | Metran Co., Ltd. | Nhật Bản | 3095 | 232 |
3119 | Metrax GmbH | Đức | 3096 | 155 |
3120 | Metrex Research LLC | Hoa Kỳ | 3097 | 175 |
3121 | MEUS S.r.l. | Ý | 3098 | 292 |
3122 | MGC Lighting Group | Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland | 3099 | 107 |
3123 | MHI-lnstrumente, Manfred Hilzinger GmbH &Co. KG | Đức | 3100 | 155 |
3124 | Michigan Instruments, Inc. | Hoa Kỳ | 3101 | 175 |
3125 | Michigan Instruments, LLC | Hoa Kỳ | 3102 | 175 |
3126 | Micomme Medical Technology Development Co., Ltd. | Trung Quốc | 3103 | 279 |
3127 | Micrel Medical Devices SA | Hy Lạp | 3104 | 178 |
3128 | Micro digital Co., Ltd. | Hàn Quốc | 3105 | 174 |
3129 | Micro Science Medical AG | Đức | 3106 | 155 |
3130 | Micro Therapeutics, Inc. DBA ev3 Neurovascular | Hoa Kỳ | 3107 | 175 |
3131 | MicroBase Technology Corporation | Đài Loan (Trung Quốc) | 3108 | 296 |
3132 | Microgenics Corporation | Hoa Kỳ | 3109 | 175 |
3133 | MICROMA Martin Alber GmbH & Co. KG | Đức | 3110 | 155 |
3134 | Micromar Industria E Comercio Ltda | Brasil | 3111 | 131 |
3135 | Micromed Medizintechnik GmbH | Đức | 3112 | 155 |
3136 | Micropace Pty Ltd | Úc | 3113 | 284 |
3137 | MicroPort CRM s.r.l | Ý | 3114 | 292 |
3138 | MicroPort Orthopedics Inc. | Hoa Kỳ | 3115 | 175 |
3139 | Microptic, S.L. | Tây Ban Nha | 3116 | 269 |
3140 | Microsurgical Tecnology, Inc. | Hoa Kỳ | 3117 | 175 |
3141 | microTec Laborgeräte GmbH | Đức | 3118 | 155 |
3142 | Microtek Dominicana, S.A. | Cộng hòa Dominicana | 3119 | 152 |
3143 | Microvention Costa Rica s.r.l | Costa Rica | 3120 | 146 |
3144 | Microvention, Inc. | Hoa Kỳ | 3121 | 175 |
3145 | Micro-X Ltd. | Úc | 3122 | 284 |
3146 | Midmark Corporation | Hoa Kỳ | 3123 | 175 |
3147 | MiKi Korea Co., Ltd. | Hàn Quốc | 3124 | 174 |
3148 | Miktell Ltd | Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland | 3125 | 107 |
3149 | Millennium Biomedical, Inc. | Hoa Kỳ | 3126 | 175 |
3150 | Millipore (UK) Ltd. | Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland | 3127 | 107 |
3151 | Milon Industries GmbH | Đức | 3128 | 155 |
3152 | Milott Laboratories Co., Ltd. | Thái Lan | 3129 | 271 |
3153 | Minato Medical Science Co., Ltd. | Nhật Bản | 3130 | 232 |
3154 | MinFound Medical Systems Co., Ltd | Trung Quốc | 3131 | 279 |
3155 | Minnesota Rubber and Plastics | Hoa Kỳ | 3132 | 175 |
3156 | Minvasys | Pháp | 3133 | 240 |
3157 | Minvasys SAS | Pháp | 3134 | 240 |
3158 | Minvitro Tecthnology Inc Limited | Hồng Kông (Trung Quốc) | 3135 | 297 |
3159 | MIPM Mammendorfer Institut für Physik und Medizin GmbH | Đức | 3136 | 155 |
3160 | MIR S.r.l. - Medical International Research | Ý | 3137 | 292 |
3161 | miraDry, Inc. | Hoa Kỳ | 3138 | 175 |
3162 | MIRAMEDTECH UG | Đức | 3139 | 155 |
3163 | Mirion Technologies (Capintec), Inc | Hoa Kỳ | 3140 | 175 |
3164 | MIS Germany GmbH | Đức | 3141 | 155 |
3165 | MIS Implants Technologies Ltd. | Israel | 3142 | 184 |
3166 | Misonix, Inc. | Hoa Kỳ | 3143 | 175 |
3167 | Mitsubishi Paper Mills Limited | Nhật Bản | 3144 | 232 |
3168 | MIV Therapeutics (India) Pvt. Ltd | Cộng hòa Ấn Độ | 3145 | 115 |
3169 | Mizuho (Thailand) Co., Ltd. | Thái Lan | 3146 | 271 |
3170 | MIZUHO Corporation | Nhật Bản | 3147 | 232 |
3171 | MIZUHO Corporation Chiba Factory | Nhật Bản | 3148 | 232 |
3172 | MIZUHO MEDY Co., Ltd. | Nhật Bản | 3149 | 232 |
3173 | Mizuho Orthopedic Systems, Inc. | Hoa Kỳ | 3150 | 175 |
3174 | MJS Healthcare Ltd. | Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland | 3151 | 107 |
3175 | MKS-Marken Kosmetik Service GmbH & Co. KG | Đức | 3152 | 155 |
3176 | MMA Korea Co., Ltd. | Hàn Quốc | 3153 | 174 |
3177 | MML Diagnostics Packaging, Inc. | Hoa Kỳ | 3154 | 175 |
3178 | MMM Münchener Medizin Mechanik GmbH | Đức | 3155 | 155 |
3179 | Mobius Imaging, LLC | Hoa Kỳ | 3156 | 175 |
3180 | Modern Medical Equipment Manufacturing Ltd. | Trung Quốc | 3157 | 279 |
3181 | Modo, Inc. | Hoa Kỳ | 3158 | 175 |
3182 | Moelca S.r.l. | Ý | 3159 | 292 |
3183 | Molbio Diagnostics (P) Ltd. | Cộng hòa Ấn Độ | 3160 | 115 |
3184 | Molecular Products Ltd | Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland | 3161 | 107 |
3185 | Möller Medical GmbH | Đức | 3162 | 155 |
3186 | Mölnlycke Health Care AB | Thụy Điển | 3163 | 273 |
3187 | Monitex Industrial Co., Ltd | Đài Loan (Trung Quốc) | 3164 | 296 |
3188 | MoNo chem-pharm Produkte GmbH | Áo | 3165 | 109 |
3189 | Monobind Inc. | Hoa Kỳ | 3166 | 175 |
3190 | Moohan Enterprise Co., Ltd. | Hàn Quốc | 3167 | 174 |
3191 | Morcher GmbH | Đức | 3168 | 155 |
3192 | More Diagnostics Inc. | Hoa Kỳ | 3169 | 175 |
3193 | Moria S.A. | Pháp | 3170 | 240 |
3194 | Morita Elect. Mfg., Ltd. | Nhật Bản | 3171 | 232 |
3195 | Morris Precision Technology Co., Ltd. | Đài Loan (Trung Quốc) | 3172 | 296 |
3196 | Mortara Instrument, Inc. | Hoa Kỳ | 3173 | 175 |
3197 | Moss Vision Inc., Ltd. | Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland | 3174 | 107 |
3198 | Motorika Medical (Israel) Ltd | Israel | 3175 | 184 |
3199 | MP Biomedicals Asia Pacific Pte Ltd | Singapore | 3176 | 257 |
3200 | MPH Medical Devices s.r.o | Séc | 3177 | 252 |
3201 | MPI Inc. | Nhật Bản | 3178 | 232 |
3202 | MPS Micro Precision Systems AG | Thụy Sĩ | 3179 | 274 |
3203 | MR. Inc. | Hàn Quốc | 3180 | 174 |
3204 | MS Westfalia GmBH | Đức | 3181 | 155 |
3205 | MTD-Diagnostics s.r.l | Ý | 3182 | 292 |
3206 | mti diagnostics GmbH | Đức | 3183 | 155 |
3207 | MTS Medical UG | Đức | 3184 | 155 |
3208 | MTW - Endoskopie W.Haag KG | Đức | 3185 | 155 |
3209 | Multimedics | Cộng hòa Ấn Độ | 3186 | 115 |
3210 | Multimedics LLC | Cộng hòa Ấn Độ | 3187 | 115 |
3211 | Mundipharma Laboratories GmbH | Thụy Sĩ | 3188 | 274 |
3212 | m-u-t GmbH | Đức | 3189 | 155 |
3213 | mySugr GmbH | Áo | 3190 | 109 |
3214 | Nagano Olympus Co., Ltd. | Nhật Bản | 3191 | 232 |
3215 | Nakanishi Inc. | Nhật Bản | 3192 | 232 |
3216 | Nalge Nunc International Corporation, part of Thermo Fisher Scientific | Hoa Kỳ | 3193 | 175 |
3217 | Nanchang Biotek Medical Technology Co., Ltd. | Trung Quốc | 3194 | 279 |
3218 | Nanchang Ganda Medical Devices Co., Ltd. | Trung Quốc | 3195 | 279 |
3219 | Nanchang Micare Medical Equipment Co., Ltd. | Trung Quốc | 3196 | 279 |
3220 | Naniwa Rubber Co., Ltd. | Nhật Bản | 3197 | 232 |
3221 | Nanjing ECO Microwave System Co., Ltd. | Trung Quốc | 3198 | 279 |
3222 | Nanjing Mindray Bio-Medical Electronics Co., Ltd. | Trung Quốc | 3199 | 279 |
3223 | Nanning Hhao Technology Co., Ltd | Trung Quốc | 3200 | 279 |
3224 | Nanning Passion Medical Equipment Co., Ltd. | Trung Quốc | 3201 | 279 |
3225 | Nano Therapeutics Pvt. Ltd. | Cộng hòa Ấn Độ | 3202 | 115 |
3226 | Nano-Ditech Corporation | Hoa Kỳ | 3203 | 175 |
3227 | NanoEnTek Inc. | Hàn Quốc | 3204 | 174 |
3228 | NANORAY Co., Ltd. | Hàn Quốc | 3205 | 174 |
3229 | Nantong Pakion Medical Material Co., Ltd. | Trung Quốc | 3206 | 279 |
3230 | Nanyang Clear Science and Technology Co., Ltd. | Trung Quốc | 3207 | 279 |
3231 | Narang Medical Limited | Cộng hòa Ấn Độ | 3208 | 115 |
3232 | National Therapy Products, Inc. | Canada | 3209 | 140 |
3233 | Natus Manufacturing Limited | Ireland | 3210 | 183 |
3234 | Natus Medical Incorporated | Hoa Kỳ | 3211 | 175 |
3235 | Natus Neurology Incorporated | Hoa Kỳ | 3212 | 175 |
3236 | ndd Medizintechnik AG | Thụy Sĩ | 3213 | 274 |
3237 | NDS Surgical Imaging LLC | Hoa Kỳ | 3214 | 175 |
3238 | Nectar Laboratories Private Limited | Cộng hòa Ấn Độ | 3215 | 115 |
3239 | Nemoto Kyorindo Co., Ltd. | Nhật Bản | 3216 | 232 |
3240 | Neomed s.r.l. | Ý | 3217 | 292 |
3241 | Network Medical Products Ltd | Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland | 3218 | 107 |
3242 | Neu-Chem Co., Ltd. | Hàn Quốc | 3219 | 174 |
3243 | NeuMoDx Molecular, Inc. | Hoa Kỳ | 3220 | 175 |
3244 | Neurelec | Pháp | 3221 | 240 |
3245 | NEURO FRANCE Implants | Pháp | 3222 | 240 |
3246 | Neurosoft LLC | Nga | 3223 | 231 |
3247 | Neurosoft Ltd. | Nga | 3224 | 231 |
3248 | NeuroStyle Pte., Ltd. | Singapore | 3225 | 257 |
3249 | Neurovirtual USA, Inc. | Hoa Kỳ | 3226 | 175 |
3250 | Neusoft Medical Systems Co., Ltd. | Trung Quốc | 3227 | 279 |
3251 | New Bio Co., Ltd. | Hàn Quốc | 3228 | 174 |
3252 | New Deantronics Taiwan Ltd. | Đài Loan (Trung Quốc) | 3229 | 296 |
3253 | New Medical Imaging Co., Ltd. | Hàn Quốc | 3230 | 174 |
3254 | New World Medical, Inc. | Hoa Kỳ | 3231 | 175 |
3255 | New.Fa.Dem SRL | Ý | 3232 | 292 |
3256 | Newtech Medical Devices | Cộng hòa Ấn Độ | 3233 | 115 |
3257 | NewTech Medical Limited | Trung Quốc | 3234 | 279 |
3258 | Nexor Medical GmbH | Đức | 3235 | 155 |
3259 | Nextbiomedical Co.,Ltd | Hàn Quốc | 3236 | 174 |
3260 | NextPhase Medical Devices, LLC | Hoa Kỳ | 3237 | 175 |
3261 | NGeneBio Co., Ltd. | Hàn Quốc | 3238 | 174 |
3262 | NGMedical GmbH | Đức | 3239 | 155 |
3263 | NGNY Devices, S.L. | Tây Ban Nha | 3240 | 269 |
3264 | Nhà máy Sản xuất Công ty TNHH Dược Phẩm Thiên Ân | Việt Nam | 3241 | 000 |
3265 | nice Neotech Medical Systems Pvt. Ltd. | Cộng hòa Ấn Độ | 3242 | 115 |
3266 | Nice-Pak International Limited | Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland | 3243 | 107 |
3267 | Nichiryo CO., Ltd. | Nhật Bản | 3244 | 232 |
3268 | Nicolay GMBH | Đức | 3245 | 155 |
3269 | NIDEK Medical Products, Inc. | Hoa Kỳ | 3246 | 175 |
3270 | Nihon Kohden Corporation | Nhật Bản | 3247 | 232 |
3271 | Nihon Kohden Malaysia SDN. BHD. | Malaysia | 3248 | 205 |
3272 | Nihon Kohden OrangeMed Inc. | Hoa Kỳ | 3249 | 175 |
3273 | Nihon Kohden Tomioka Corporation | Nhật Bản | 3250 | 232 |
3274 | Nihon Seimitsu Sokki Co., Ltd. | Nhật Bản | 3251 | 232 |
3275 | Nikomed USA Inc. | Hoa Kỳ | 3252 | 175 |
3276 | Nikon Corporation Instrument Company | Nhật Bản | 3253 | 232 |
3277 | Ningbo Albert Novosino Co., Ltd. | Trung Quốc | 3254 | 279 |
3278 | Ningbo Chinmed Technology Co., Ltd. | Trung Quốc | 3255 | 279 |
3279 | Ningbo David Medical Device Co., Ltd. | Trung Quốc | 3256 | 279 |
3280 | Ningbo Foyomed Medical Instruments Co., Ltd. | Trung Quốc | 3257 | 279 |
3281 | Ningbo Gcare Medical Technology Co., Ltd. | Trung Quốc | 3258 | 279 |
3282 | Ningbo Great Mountain Medical Instruments Co.,Ltd | Trung Quốc | 3259 | 279 |
3283 | Ningbo Greatcare Medical Instruments Co., Ltd. | Trung Quốc | 3260 | 279 |
3284 | Ningbo Greatcare Trading Co., Ltd. | Trung Quốc | 3261 | 279 |
3285 | Ningbo Greetmed Medical Instruments Co., Ltd. | Trung Quốc | 3262 | 279 |
3286 | Ningbo Hi-life Medical Technology Co., Ltd. | Trung Quốc | 3263 | 279 |
3287 | Ningbo KaiFat Medical Science & Technical Co., Ltd. | Trung Quốc | 3264 | 279 |
3288 | Ningbo Kaipo Electron Instrument and Meter Co., Ltd | Trung Quốc | 3265 | 279 |
3289 | Ningbo Kangcheng Medical Devices Co., Ltd. | Trung Quốc | 3266 | 279 |
3290 | Ningbo Luke Medical Devices Co., Ltd. | Trung Quốc | 3267 | 279 |
3291 | Ningbo MFLAB Medical Instruments Co., Ltd. | Trung Quốc | 3268 | 279 |
3292 | Ningbo Runyes Medical Instrument Co. Ltd. | Trung Quốc | 3269 | 279 |
3293 | Ningbo Shengyurui Medical Appliances Co., Ltd. | Trung Quốc | 3270 | 279 |
3294 | Ningbo Sintrue Medical Instruments Co., Ltd. | Trung Quốc | 3271 | 279 |
3295 | Ningbo Yingmed Medical Instruments Co., Ltd. | Trung Quốc | 3272 | 279 |
3296 | Nippon Covidien Ltd. | Nhật Bản | 3273 | 232 |
3297 | Nippon Kayaku Co., Ltd. | Nhật Bản | 3274 | 232 |
3298 | Nipro (Thailand) Corporation Limited | Thái Lan | 3275 | 271 |
3299 | Nipro Corporation | Nhật Bản | 3276 | 232 |
3300 | Nipro Corporation Odate Factory | Nhật Bản | 3277 | 232 |
3301 | Nipro JMI Co., Ltd. | Bangladesh | 3278 | 119 |
3302 | Nipro Medical Industries Ltd. | Nhật Bản | 3279 | 232 |
3303 | Nissei Precision Instruments (Suzhou) Co., Ltd. | Trung Quốc | 3280 | 279 |
3304 | Nittobo Medical Co., Ltd. | Nhật Bản | 3281 | 232 |
3305 | NKMAX Co., Ltd. | Hàn Quốc | 3282 | 174 |
3306 | NM Tech Italia s.r.l. | Ý | 3283 | 292 |
3307 | Nobel Biocare AB | Thụy Điển | 3284 | 273 |
3308 | Nolato Contour, Inc. | Hoa Kỳ | 3285 | 175 |
3309 | Nolato Treff AG | Thụy Sĩ | 3286 | 274 |
3310 | Non-Change Enterprise Co., Ltd. | Đài Loan (Trung Quốc) | 3287 | 296 |
3311 | Nonin Medical, Inc. | Hoa Kỳ | 3288 | 175 |
3312 | Nopa Instruments Medizintechnik GmbH | Đức | 3289 | 155 |
3313 | Nora Bode Kosmetik | Đức | 3290 | 155 |
3314 | Noraker | Pháp | 3291 | 240 |
3315 | Nordic Biomarker AB | Thụy Điển | 3292 | 273 |
3316 | Nordion (Canada) Inc. | Canada | 3293 | 140 |
3317 | Norditalia Group SRL | Ý | 3294 | 292 |
3318 | Nordson Medical (CA), LLC | Hoa Kỳ | 3295 | 175 |
3319 | Nordson MEDICAL Design and Development, Inc. | Hoa Kỳ | 3296 | 175 |
3320 | Nordson Medical Mexico | Mexico | 3297 | 213 |
3321 | Norm Tibbi Urunler Ith. Ihr. San. Ve Tic. Ltd. Sti. | Thổ Nhĩ Kỳ | 3298 | 272 |
3322 | Norma Instruments Zrt. | Hungary | 3299 | 177 |
3323 | Normmed Medikal ve Makine San. ve Tic. Ltd. Şti | Thổ Nhĩ Kỳ | 3300 | 272 |
3324 | Northern Digital, Inc. | Canada | 3301 | 140 |
3325 | Northgate Technologies Inc. | Hoa Kỳ | 3302 | 175 |
3326 | Norvamed Medikal Sağlik Hizmetleri Inşaat Imalat San. Ith. Ihr. Tic. Ltd. Şti. | Thổ Nhĩ Kỳ | 3303 | 272 |
3327 | Nouvag AG | Thụy Sĩ | 3304 | 274 |
3328 | Nova Biomedical Corporation | Hoa Kỳ | 3305 | 175 |
3329 | Nova Med GmbH | Thổ Nhĩ Kỳ | 3306 | 272 |
3330 | NovaBone Products, LLC | Hoa Kỳ | 3307 | 175 |
3331 | Novamedic Co., Ltd. | Thái Lan | 3308 | 271 |
3332 | Novapharm Research (Australia) Pty Ltd | Úc | 3309 | 284 |
3333 | Novaspine S.A.S. | Pháp | 3310 | 240 |
3334 | NovaTec Immundiagnostica GmbH | Đức | 3311 | 155 |
3335 | Novatech SA | Pháp | 3312 | 240 |
3336 | Novomisc Co., Ltd. | Thổ Nhĩ Kỳ | 3313 | 272 |
3337 | Novoplast AG | Thụy Sĩ | 3314 | 274 |
3338 | Novoplast Hungária Kft. | Hungary | 3315 | 177 |
3339 | Novotec Medical GmbH | Đức | 3316 | 155 |
3340 | Nox Medical | Iceland | 3317 | 179 |
3341 | Noxbox Ltd. | Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland | 3318 | 107 |
3342 | NPA de México S. de R.L. de C.V. | Mexico | 3319 | 213 |
3343 | nSpire Health, Inc. | Hoa Kỳ | 3320 | 175 |
3344 | NTC S.r.l. | Ý | 3321 | 292 |
3345 | NTPlast s.r.l. | Ý | 3322 | 292 |
3346 | NuMED Canada, Inc. | Canada | 3323 | 140 |
3347 | NuMED, Inc. | Hoa Kỳ | 3324 | 175 |
3348 | Nunc A/S | Đan Mạch | 3325 | 153 |
3349 | NuVasive, Inc. | Hoa Kỳ | 3326 | 175 |
3350 | Nuve Sanayi Malzemeleri Imalat Ve Ticaret A.S. | Thổ Nhĩ Kỳ | 3327 | 272 |
3351 | Nypro Clinton | Hoa Kỳ | 3328 | 175 |
3352 | Nypro Finpack Clinton | Hoa Kỳ | 3329 | 175 |
3353 | Nypro Healthcare Baja Inc. | Mexico | 3330 | 213 |
3354 | Nypro Healthcare GmbH | Đức | 3331 | 155 |
3355 | Nypro Ltd | Ireland | 3332 | 183 |
3356 | Nypro Plastics & Metal Products (Shenzhen) Co., Ltd. | Trung Quốc | 3333 | 279 |
3357 | O&M Medical GmbH | Đức | 3334 | 155 |
3358 | O.F.I. Oficina Farmaceutica Italiana S.p.A. | Ý | 3335 | 292 |
3359 | Oasis Medical, Inc. | Hoa Kỳ | 3336 | 175 |
3360 | Oculentis B.V. | Hà Lan | 3337 | 173 |
3361 | Oculus Optikgerate GmbH | Đức | 3338 | 155 |
3362 | ODU GmbH & Co. KG | Đức | 3339 | 155 |
3363 | Oehm und Rehbein GmbH | Đức | 3340 | 155 |
3364 | OEM Systems Co., Ltd. | Nhật Bản | 3341 | 232 |
3365 | Oertel + Lehner GmbH | Đức | 3342 | 155 |
3366 | Oertel Medical GmbH | Đức | 3343 | 155 |
3367 | Oertli Instrumente AG | Thụy Sĩ | 3344 | 274 |
3368 | Oftalpharma s.r.l. | Ý | 3345 | 292 |
3369 | OG Wellness Technologies Co., Ltd. | Nhật Bản | 3346 | 232 |
3370 | Okuman Medikal Sistemler Anonim Şirketi | Thổ Nhĩ Kỳ | 3347 | 272 |
3371 | Oliver Elm Marketing GmbH | Đức | 3348 | 155 |
3372 | Olsen Indústria e Comercio S.A | Brasil | 3349 | 131 |
3373 | Olsen Medical LLC | Hoa Kỳ | 3350 | 175 |
3374 | Olympus Medical Products Czech Spol S.R.O | Séc | 3351 | 252 |
3375 | OLYMPUS MEDICAL SYSTEMS CORP. Hinode Plant | Nhật Bản | 3352 | 232 |
3376 | Olympus Vietnam Co., Ltd. | Việt Nam | 3353 | 000 |
3377 | Olympus Winter & Ibe GmbH | Đức | 3354 | 155 |
3378 | Omikron Italia s.r.l. | Ý | 3355 | 292 |
3379 | Omni Lens Pvt. Ltd. | Cộng hòa Ấn Độ | 3356 | 115 |
3380 | Omnitech Systems, Inc. | Hoa Kỳ | 3357 | 175 |
3381 | Omron Dalian Co., Ltd | Trung Quốc | 3358 | 279 |
3382 | Omron Healthcare Co., Ltd | Nhật Bản | 3359 | 232 |
3383 | Onbo Electronic (Shenzhen) Co., Ltd. | Trung Quốc | 3360 | 279 |
3384 | Ondal Medical Systems GmbH | Đức | 3361 | 155 |
3385 | One Lambda, Inc. | Hoa Kỳ | 3362 | 175 |
3386 | On-X Life Technologies, Inc. | Hoa Kỳ | 3363 | 175 |
3387 | Ophtec B.V. | Hà Lan | 3364 | 173 |
3388 | Ophthalmic Technology | Cộng hòa Ấn Độ | 3365 | 115 |
3389 | OphthalmoPro GmbH | Đức | 3366 | 155 |
3390 | Opti Medical Systems, Inc. | Hoa Kỳ | 3367 | 175 |
3391 | Optikon 2000 S.p.A | Ý | 3368 | 292 |
3392 | Optimed Medizinische lnstrumente GmbH | Đức | 3369 | 155 |
3393 | Optimedservice CJSC | Nga | 3370 | 231 |
3394 | Optomed Oy | Phần Lan | 3371 | 241 |
3395 | Optonol Limited | Israel | 3372 | 184 |
3396 | OPTOPOL Technology Sp. z o.o. | Ba Lan | 3373 | 118 |
3397 | Optos Plc | Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland | 3374 | 107 |
3398 | Optotherm, Inc. | Hoa Kỳ | 3375 | 175 |
3399 | Optovue, Inc. | Hoa Kỳ | 3376 | 175 |
3400 | OrbusNeich Medical B.V. | Hà Lan | 3377 | 173 |
3401 | Orchid Bridgeport | Hoa Kỳ | 3378 | 175 |
3402 | ORDISI, S.A. | Tây Ban Nha | 3379 | 269 |
3403 | Orfit Industries | Bỉ | 3380 | 125 |
3404 | Orgentec Diagnostika GmbH | Đức | 3381 | 155 |
3405 | Oridion Medical 1987 Ltd. | Israel | 3382 | 184 |
3406 | Orphee S.A. | Thụy Sĩ | 3383 | 274 |
3407 | OrSense Ltd. | Israel | 3384 | 184 |
3408 | Ortek AG | Thụy Sĩ | 3385 | 274 |
3409 | Ortho Organizers, Inc. | Hoa Kỳ | 3386 | 175 |
3410 | Ortho Select GmbH | Đức | 3387 | 155 |
3411 | Ortho-Clinical Diagnostics | Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland | 3388 | 107 |
3412 | Ortho-Clinical Diagnostics, Inc. | Hoa Kỳ | 3389 | 175 |
3413 | OSANG Health Technology Administration Complex | Hàn Quốc | 3390 | 174 |
3414 | OSANG Healthcare Co., Ltd. | Hàn Quốc | 3391 | 174 |
3415 | Osartis GmbH | Đức | 3392 | 155 |
3416 | Osatu S.Coop. | Tây Ban Nha | 3393 | 269 |
3417 | Oscar Boscarol s.r.l. | Ý | 3394 | 292 |
3418 | Oscor Inc. | Hoa Kỳ | 3395 | 175 |
3419 | Oshima Industries Co., Ltd. | Nhật Bản | 3396 | 232 |
3420 | Osimplant | Thổ Nhĩ Kỳ | 3397 | 272 |
3421 | OSKO, Inc. | Hoa Kỳ | 3398 | 175 |
3422 | Osong Health Technology Administration Complex | Hàn Quốc | 3399 | 174 |
3423 | Osong Life Co., Ltd. | Hàn Quốc | 3400 | 174 |
3424 | Osteomed | Hoa Kỳ | 3401 | 175 |
3425 | Osteonic Co., Ltd. | Hàn Quốc | 3402 | 174 |
3426 | Osteopore International Pte. Ltd. | Singapore | 3403 | 257 |
3427 | OsteoSys Co., Ltd. | Hàn Quốc | 3404 | 174 |
3428 | Osteotech, Inc. | Hoa Kỳ | 3405 | 175 |
3429 | Osypka AG | Đức | 3406 | 155 |
3430 | Osypka Medical GmbH | Đức | 3407 | 155 |
3431 | OTOSAN S.r.l. | Ý | 3408 | 292 |
3432 | Ovesco Endoscopy AG | Đức | 3409 | 155 |
3433 | Owandy Radiology SAS | Pháp | 3410 | 240 |
3434 | Oxford Immunotec Ltd | Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland | 3411 | 107 |
3435 | Oxoid Limited | Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland | 3412 | 107 |
3436 | Oyster Medisafe Pvt. Ltd. | Cộng hòa Ấn Độ | 3413 | 115 |
3437 | Oystershell NV | Bỉ | 3414 | 125 |
3438 | Pacific Hospital Supply Co., Ltd. | Đài Loan (Trung Quốc) | 3415 | 296 |
3439 | Pajunk Medizintechnologie GmbH | Đức | 3416 | 155 |
3440 | Pakumed Medical Products GmbH | Đức | 3417 | 155 |
3441 | PaloDEx Group Oy | Phần Lan | 3418 | 241 |
3442 | Pampas Co., Ltd. | Hàn Quốc | 3419 | 174 |
3443 | Panace Co., Ltd. | Hàn Quốc | 3420 | 174 |
3444 | PANAGENE Inc. | Hàn Quốc | 3421 | 174 |
3445 | Panasonic Corporation | Nhật Bản | 3422 | 232 |
3446 | Panasonic Healthcare Co., Ltd. | Nhật Bản | 3423 | 232 |
3447 | Panasonic Healthcare Co., Ltd. In Vitro Diagnostics | Nhật Bản | 3424 | 232 |
3448 | Panasonic Wanbao Appliances Beauty And Living (Guangzhou) Co., Ltd. | Trung Quốc | 3425 | 279 |
3449 | Panasonic Wanbao Meijian Life Appliances Guangzhou) Co., Ltd. | Trung Quốc | 3426 | 279 |
3450 | Paonan Biotech Co., Ltd. | Đài Loan (Trung Quốc) | 3427 | 296 |
3451 | PAR Medizintechnik GmbH & Co. KG | Đức | 3428 | 155 |
3452 | Paragon Medical Inc. | Hoa Kỳ | 3429 | 175 |
3453 | Paramedical s.r.l. | Ý | 3430 | 292 |
3454 | Paramit Corporation | Hoa Kỳ | 3431 | 175 |
3455 | Parcus Medical LLC | Hoa Kỳ | 3432 | 175 |
3456 | PARI GmbH | Đức | 3433 | 155 |
3457 | PATHtech Co., Ltd. | Hàn Quốc | 3434 | 174 |
3458 | Paul Marienfeld GmbH & Co. KG | Đức | 3435 | 155 |
3459 | Pauling Industries Ltd. | New Zealand | 3436 | 227 |
3460 | PAVIA FARMACEUTICI s.r.l. | Ý | 3437 | 292 |
3461 | Pavis S.p.A | Ý | 3438 | 292 |
3462 | PaxGenBio Co., Ltd. | Hàn Quốc | 3439 | 174 |
3463 | PAYER International Technologies GmbH | Áo | 3440 | 109 |
3464 | Payer Medical GmbH | Áo | 3441 | 109 |
3465 | PCE Technology De Juarez S.A. DE C.V | Mexico | 3442 | 213 |
3466 | Pegavision Corporation | Đài Loan (Trung Quốc) | 3443 | 296 |
3467 | Peka Pinselfabrik AG | Thụy Sĩ | 3444 | 274 |
3468 | Pendracare International B.V. | Hà Lan | 3445 | 173 |
3469 | Penlon Limited | Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland | 3446 | 107 |
3470 | Pentax | Nhật Bản | 3447 | 232 |
3471 | Pentax-Aohua Medical Technologies Co., Ltd. | Trung Quốc | 3448 | 279 |
3472 | Penumbra, Inc. | Hoa Kỳ | 3449 | 175 |
3473 | Perfaction Technologies Ltd. | Israel | 3450 | 184 |
3474 | Perfint Healthcare Pvt. Ltd. | Cộng hòa Ấn Độ | 3451 | 115 |
3475 | Perflow Medical Ltd. | Israel | 3452 | 184 |
3476 | Performance Health | Hoa Kỳ | 3453 | 175 |
3477 | PerkinElmer chemagen Technologie GmbH | Đức | 3454 | 155 |
3478 | PerkinElmer Health Sciences Canada, Inc. | Canada | 3455 | 140 |
3479 | PerkinElmer Health Sciences, Inc. | Hoa Kỳ | 3456 | 175 |
3480 | Permedica S.p.A. | Ý | 3457 | 292 |
3481 | Perouse Medical | Pháp | 3458 | 240 |
3482 | Person Medical Co., Ltd. | Hàn Quốc | 3459 | 174 |
3483 | Peter Brasseler Holdings, LCC | Hoa Kỳ | 3460 | 175 |
3484 | Peter Brehm GmbH | Đức | 3461 | 155 |
3485 | Peter Hohnle Chirurgische Instrumente | Đức | 3462 | 155 |
3486 | PETERS SURGICAL | Pháp | 3463 | 240 |
3487 | pfm medical AG | Đức | 3464 | 155 |
3488 | pfm medical cpp S.A. | Thụy Sĩ | 3465 | 274 |
3489 | Pfm Medical Mepro GmbH | Đức | 3466 | 155 |
3490 | Phadia AB | Thụy Điển | 3467 | 273 |
3491 | Pharma Stulln GmbH | Đức | 3468 | 155 |
3492 | Pharma Systems | Thụy Điển | 3469 | 273 |
3493 | Pharmaluce S.r.l. | San Marino | 3470 | 250 |
3494 | Pharmamillenium S.r.l. | Ý | 3471 | 292 |
3495 | Pharmaplast S.A.E | Ai Cập | 3472 | 102 |
3496 | PHC Corporation In Vitro Diagnostics Division | Nhật Bản | 3473 | 232 |
3497 | Phenox GmbH | Đức | 3474 | 155 |
3498 | Philipp Kirsch GmbH | Đức | 3475 | 155 |
3499 | Philips Digital Mammography Sweden AB | Thụy Điển | 3476 | 273 |
3500 | Philips Goldway (Shenzhen) Industrial Inc. | Trung Quốc | 3477 | 279 |
3501 | Philips Healthcare (Suzhou) Co., Ltd. | Trung Quốc | 3478 | 279 |
3502 | Philips India Limited | Cộng hòa Ấn Độ | 3479 | 115 |
3503 | Philips Medical Systems | Hoa Kỳ | 3480 | 175 |
3504 | Philips Medical Systems (Cleveland), Inc. | Hoa Kỳ | 3481 | 175 |
3505 | Philips Medical Systems DMC GmbH | Đức | 3482 | 155 |
3506 | Philips Medical Systems Nederland B.V. | Hà Lan | 3483 | 173 |
3507 | Philips Medical Systems Technologies., Ltd. | Israel | 3484 | 184 |
3508 | Philips Medizin Systeme Böblingen GmbH | Đức | 3485 | 155 |
3509 | Philips Ultrasound, Inc. | Hoa Kỳ | 3486 | 175 |
3510 | Phillips-Medsize Costa Mesa | Hoa Kỳ | 3487 | 175 |
3511 | Philosys Co., Ltd | Hàn Quốc | 3488 | 174 |
3512 | PHS Medical | Đức | 3489 | 155 |
3513 | Physiol S.A. | Bỉ | 3490 | 125 |
3514 | Pietrasanta Pharma S.p.A. | Ý | 3491 | 292 |
3515 | Piolax Medical Devices, Inc. | Nhật Bản | 3492 | 232 |
3516 | Pioneer Surgical Technology Inc. | Hoa Kỳ | 3493 | 175 |
3517 | PIP CO., LTD. | Nhật Bản | 3494 | 232 |
3518 | Pixxgen Corporation | Hàn Quốc | 3495 | 174 |
3519 | PK Benelux BV | Hà Lan | 3496 | 173 |
3520 | Plan 1 Health s.r.l. | Ý | 3497 | 292 |
3521 | Planer Plc | Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland | 3498 | 107 |
3522 | Planmeca Oy | Phần Lan | 3499 | 241 |
3523 | Plantech Medical Systems Private Limited | Cộng hòa Ấn Độ | 3500 | 115 |
3524 | Plásticos y Materias Primas S.A. de C.V. | Mexico | 3501 | 213 |
3525 | Plastikon Healthcare | Hoa Kỳ | 3502 | 175 |
3526 | Plasti-med Plastik Medikal Ürünler Sanayi ve Ticaret Limited Şirketi | Thổ Nhĩ Kỳ | 3503 | 272 |
3527 | Platz Co., Ltd. | Nhật Bản | 3504 | 232 |
3528 | PLAX S.r.l. | Ý | 3505 | 292 |
3529 | Plaxtron Industrial (M) Sdn. Bhd. | Malaysia | 3506 | 205 |
3530 | Pleasure Latex Products Sdn. Bhd. | Malaysia | 3507 | 205 |
3531 | Plexus Corp. | Hoa Kỳ | 3508 | 175 |
3532 | Plexus Corp. | Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland | 3508 | 107 |
3533 | Plexus Electronica S.de R.L. de C.V. | Mexico | 3509 | 213 |
3534 | Plexus Manufacturing Sdn Bhd | Malaysia | 3510 | 205 |
3535 | Plexus Services RO SRL | Romania | 3511 | 244 |
3536 | PMC, LLC | Hoa Kỳ | 3512 | 175 |
3537 | PMS Tibbi Cihazlar Teknolojisi San. Ve Tic. A.S | Thổ Nhĩ Kỳ | 3513 | 272 |
3538 | PMS TIBBI CIHAZLAR TEKNOLOJSI SAN.VE TIC. A.Ş. | Thổ Nhĩ Kỳ | 3514 | 272 |
3539 | Pneumex, INC. | Hoa Kỳ | 3515 | 175 |
3540 | Pointe Scientific, Inc. | Hoa Kỳ | 3516 | 175 |
3541 | PointNix Co., Ltd. | Hàn Quốc | 3517 | 174 |
3542 | Polfa Warszawa S.A | Ba Lan | 3518 | 118 |
3543 | Pollogen Ltd. | Israel | 3519 | 184 |
3544 | Poly Medicure Limited | Cộng hòa Ấn Độ | 3520 | 115 |
3545 | Polybond India Pvt.Ltd. | Cộng hòa Ấn Độ | 3521 | 115 |
3546 | Polygreen Germany GmbH | Đức | 3522 | 155 |
3547 | Polysciences, Inc. | Hoa Kỳ | 3523 | 175 |
3548 | Porex Technologies Ltd | Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland | 3524 | 107 |
3549 | Pose Health Care Co., Ltd. | Thái Lan | 3525 | 271 |
3550 | Poskom Co., Ltd. | Hàn Quốc | 3526 | 174 |
3551 | Post Surgical Manufacturing | Hoa Kỳ | 3527 | 175 |
3552 | Potec Co., Ltd. | Hàn Quốc | 3528 | 174 |
3553 | Poulten & Graf GmbH | Đức | 3529 | 155 |
3554 | Praxis Pharmaceutical S.A. | Tây Ban Nha | 3530 | 269 |
3555 | Precision Concepts Costa Rica S.A. | Costa Rica | 3531 | 146 |
3556 | Precision Edge Surgical Products | Hoa Kỳ | 3532 | 175 |
3557 | Precision Engineered Products LCC | Hoa Kỳ | 3533 | 175 |
3558 | Precision System Science Co., Ltd. | Nhật Bản | 3534 | 232 |
3559 | Precision UK Limited | Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland | 3535 | 107 |
3560 | Prevest Denpro Limited | Cộng hòa Ấn Độ | 3536 | 115 |
3561 | Primer Design Limited | Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland | 3537 | 107 |
3562 | Primus Gloves Pvt. Ltd. | Cộng hòa Ấn Độ | 3538 | 115 |
3563 | Prince Medical SAS | Pháp | 3539 | 240 |
3564 | Pro Med Instruments GmbH | Đức | 3540 | 155 |
3565 | Procare Health Iberia, S.L. | Tây Ban Nha | 3541 | 269 |
3566 | Prodont - Holliger Societe Par Actions Simplifiee | Pháp | 3542 | 240 |
3567 | Profound Medical Inc. | Canada | 3543 | 140 |
3568 | Progetti S.r.l. | Ý | 3544 | 292 |
3569 | Project Blue Generation S.r.l. | Ý | 3545 | 292 |
3570 | Project Engineering s.r.l. | Ý | 3546 | 292 |
3571 | PROMEDTECH | Tunisia | 3547 | 281 |
3572 | Promega Corporation | Hoa Kỳ | 3548 | 175 |
3573 | Promepla S.A.M | Monaco | 3549 | 216 |
3574 | Promisemed Hangzhou Meditech Co., Ltd. | Trung Quốc | 3550 | 279 |
3575 | Proper Manufacturing Company, Inc. | Hoa Kỳ | 3551 | 175 |
3576 | Prosurg, Inc. | Hoa Kỳ | 3552 | 175 |
3577 | PROTEC GmbH & Co. KG | Đức | 3553 | 155 |
3578 | PROVIX Co., Ltd. | Hàn Quốc | 3554 | 174 |
3579 | Prymax Healthcare LLP | Cộng hòa Ấn Độ | 3555 | 115 |
3580 | Przedsiebiostwo Handlowo Uslugowe Technomex sp.z.o.o | Ba Lan | 3556 | 118 |
3581 | PT GEOMED Indonesia | Indonesia | 3557 | 180 |
3582 | PT. Beiersdorf Indonesia | Indonesia | 3558 | 180 |
3583 | PT. Inti Diagontama Selaras | Indonesia | 3559 | 180 |
3584 | PT. Nipro Indonesia Jaya | Indonesia | 3560 | 180 |
3585 | PULS Vario GmbH | Đức | 3561 | 155 |
3586 | Pulsion Medical Systems SE | Đức | 3562 | 155 |
3587 | Puritan Medical Products Company LLC | Hoa Kỳ | 3563 | 175 |
3588 | PZ Cormay S.A. | Ba Lan | 3564 | 118 |
3589 | Q-Edge Corporation | Hoa Kỳ | 3565 | 175 |
3590 | Qiagen GmbH | Đức | 3566 | 155 |
3591 | Qiagen Manchester Ltd. | Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland | 3567 | 107 |
3592 | Qiagen N.V. | Hà Lan | 3568 | 173 |
3593 | Qiagen Sciences LLC | Hoa Kỳ | 3569 | 175 |
3594 | Qidong Yongsheng Medical Products Factory | Trung Quốc | 3570 | 279 |
3595 | Qingdao Haier Biomedical Co., Ltd. | Trung Quốc | 3571 | 279 |
3596 | Qingdao O-Mec Medical Technology Co., Ltd. | Trung Quốc | 3572 | 279 |
3597 | Qisda Corporation | Đài Loan (Trung Quốc) | 3573 | 296 |
3598 | Q-Med AB | Thụy Điển | 3574 | 273 |
3599 | QualiMed Innovative Medizinprodukte GmbH | Đức | 3575 | 155 |
3600 | Qualpro Diagnostics | Cộng hòa Ấn Độ | 3576 | 115 |
3601 | Quanta System S.p.A. | Ý | 3577 | 292 |
3602 | Quantimetrix Corporation | Hoa Kỳ | 3578 | 175 |
3603 | Quidel Cardiovascular Inc. | Hoa Kỳ | 3579 | 175 |
3604 | Quimica Clinica Aplicada, S.A. | Tây Ban Nha | 3580 | 269 |
3605 | Qure Medical | Hoa Kỳ | 3581 | 175 |
3606 | R&D Systems, Inc. | Hoa Kỳ | 3582 | 175 |
3607 | R.T.D | Pháp | 3583 | 240 |
3608 | Radiometer Medical ApS | Đan Mạch | 3584 | 153 |
3609 | Radix Hi Care Products | Cộng hòa Ấn Độ | 3585 | 115 |
3610 | Raimund Wenzler GmbH, Instrumenten- Manufaktur | Đức | 3586 | 155 |
3611 | RAL Diagnostics | Pháp | 3587 | 240 |
3612 | RAL Técnica para el laboratorio, S.A. | Tây Ban Nha | 3588 | 269 |
3613 | Randox Laboratories Limited | Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland | 3589 | 107 |
3614 | Randox Teoranta | Ireland | 3590 | 183 |
3615 | Rau AG | Thụy Sĩ | 3591 | 274 |
3616 | Ray Co., Ltd. | Hàn Quốc | 3592 | 174 |
3617 | Rayco (Shanghai) Medical Products Company Limited | Trung Quốc | 3593 | 279 |
3618 | Rayco (Xiamen) Medical Products Company Limited | Trung Quốc | 3594 | 279 |
3619 | Rayence Co., Ltd. | Hàn Quốc | 3595 | 174 |
3620 | Raymond (Panyu Nansha) Electrical Appliances Development Co., Ltd. | Trung Quốc | 3596 | 279 |
3621 | Rayner Intraocular Lenses Limited | Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland | 3597 | 107 |
3622 | Rayto Life and Analytical Sciences Co., Ltd. | Trung Quốc | 3598 | 279 |
3623 | Rebstock Instruments GmbH | Đức | 3599 | 155 |
3624 | Reckitt Benckiser Healthcare (UK) Ltd. | Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland | 3600 | 107 |
3625 | Reckitt Benckiser Healthcare Manufacturing (Thailand) Ltd. | Thái Lan | 3601 | 271 |
3626 | Reckon Diagnostics Pvt. Ltd. | Cộng hòa Ấn Độ | 3602 | 115 |
3627 | Redax S.p.A | Ý | 3603 | 292 |
3628 | Regen Biotech Inc. | Hàn Quốc | 3604 | 174 |
3629 | Regenyal Laboratories s.r.l. | Ý | 3605 | 292 |
3630 | Reger medizintechnik GmbH | Đức | 3606 | 155 |
3631 | Reichert Inc. | Hoa Kỳ | 3607 | 175 |
3632 | Reltec Medical Devices Corporation | Nhật Bản | 3608 | 232 |
3633 | Remed Co., Ltd. | Hàn Quốc | 3609 | 174 |
3634 | Remedi Co., Ltd. | Hàn Quốc | 3610 | 174 |
3635 | Remel, Inc. | Hoa Kỳ | 3611 | 175 |
3636 | Remington Medical, Inc. | Dominica | 3612 | 151 |
3637 | Remington Medical, S.A. | Hoa Kỳ | 3613 | 175 |
3638 | Repro Med Systems, Inc. | Hoa Kỳ | 3614 | 175 |
3639 | Reprolife Inc. | Nhật Bản | 3615 | 232 |
3640 | Reproline Medical GmbH | Đức | 3616 | 155 |
3641 | ResMed Limited | Úc | 3617 | 284 |
3642 | Resonance Audiology | Ý | 3618 | 292 |
3643 | Respiratory Technology Corporation | Hoa Kỳ | 3619 | 175 |
3644 | Respironics California LLC | Hoa Kỳ | 3620 | 175 |
3645 | Respironics, Inc. | Hoa Kỳ | 3621 | 175 |
3646 | Response Biomedical Corp. | Canada | 3622 | 140 |
3647 | Reverse Medical Corporation | Hoa Kỳ | 3623 | 175 |
3648 | REV-MED Inc. | Hàn Quốc | 3624 | 174 |
3649 | Rexxam Co., Ltd. | Nhật Bản | 3625 | 232 |
3650 | RF Medical Co., Ltd. | Hàn Quốc | 3626 | 174 |
3651 | RFX+CARE Manufacturing Co., Ltd. | Trung Quốc | 3627 | 279 |
3652 | Ri.Mos. s.r.l. | Ý | 3628 | 292 |
3653 | Richard Wolf GmbH | Đức | 3629 | 155 |
3654 | Richard-Allan Scientific Co. | Hoa Kỳ | 3630 | 175 |
3655 | RICOH Ireland Ltd. | Ireland | 3631 | 183 |
3656 | Riegler GmbH & Co. KG | Đức | 3632 | 155 |
3657 | Rimec s.r.l. | Ý | 3633 | 292 |
3658 | Rimed Ltd. | Israel | 3634 | 184 |
3659 | Rion Co., Ltd. | Nhật Bản | 3635 | 232 |
3660 | Ritter Concept GmbH | Đức | 3636 | 155 |
3661 | Ritter GmbH | Đức | 3637 | 155 |
3662 | Ritter Implants GmbH & Co. KG | Đức | 3638 | 155 |
3663 | Riverpoint Medical LLC | Hoa Kỳ | 3639 | 175 |
3664 | RMS CO. | Hoa Kỳ | 3640 | 175 |
3665 | Robert Riele GmbH & Co. KG | Đức | 3641 | 155 |
3666 | Robomax Co., Ltd. | Hàn Quốc | 3642 | 174 |
3667 | Robonik (India) Pvt. Ltd. | Cộng hòa Ấn Độ | 3643 | 115 |
3668 | ROCAMED FRANCE | Pháp | 3644 | 240 |
3669 | Roche Diabetes Care GmbH | Đức | 3645 | 155 |
3670 | Roche Diabetes Care, Inc. | Đức | 3646 | 155 |
3671 | Roche Diagnostics (Suzhou) Ltd. | Trung Quốc | 3647 | 279 |
3672 | Roche Diagnostics Automation Solutions GmbH | Đức | 3648 | 155 |
3673 | Roche Diagnostics Deutschland GmbH | Đức | 3649 | 155 |
3674 | Roche Diagnostics GmbH | Đức | 3650 | 155 |
3675 | Roche Diagnostics GmbH (Diabetes Care) | Đức | 3651 | 155 |
3676 | Roche Diagnostics GmbH (Penzberg) | Đức | 3652 | 155 |
3677 | Roche Diagnostics GmbH, Centralised and Point of Care Solutions | Đức | 3653 | 155 |
3678 | Roche Diagnostics Graz GmbH | Đức | 3654 | 155 |
3679 | Roche Diagnostics International Ltd. | Thụy Sĩ | 3655 | 274 |
3680 | Roche Diagnostics Operations, Inc. | Hoa Kỳ | 3656 | 175 |
3681 | Roche Molecular Systems, Inc. | Hoa Kỳ | 3657 | 175 |
3682 | Roche Operations Ltd. | Hoa Kỳ | 3658 | 175 |
3683 | Roche PVT GmbH | Đức | 3659 | 155 |
3684 | Roche Sequencing Solutions, Inc. | Hoa Kỳ | 3660 | 175 |
3685 | Rolence Enterprise, Inc. | Đài Loan (Trung Quốc) | 3661 | 296 |
3686 | Romsons International | Cộng hòa Ấn Độ | 3662 | 115 |
3687 | Rontis Corporation S.A. | Thụy Sĩ | 3663 | 274 |
3688 | Rotomed AG | Thụy Sĩ | 3664 | 274 |
3689 | Rovers Medical Devices B.V. | Hà Lan | 3665 | 173 |
3690 | Royal Fornia Medical Equipment Co., Ltd. | Trung Quốc | 3666 | 279 |
3691 | Royal Surgicare Pvt. Ltd. | Cộng hòa Ấn Độ | 3667 | 115 |
3692 | RR Donnelley Global Turnkey Solutions | Hoa Kỳ | 3668 | 175 |
3693 | RR Donnelley Global Turnkey Solutions Mexico S.DE.R.L DE D.V. | Mexico | 3669 | 213 |
3694 | RSR Limited | Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland | 3670 | 107 |
3695 | Rubbercare Protection Products Sdn. Bhd. | Malaysia | 3671 | 205 |
3696 | RubiePharm Arzneimittel GmbH | Đức | 3672 | 155 |
3697 | Rudischhauser Surgical Instruments Manufacturing GmbH | Đức | 3673 | 155 |
3698 | Rudolf Storz GmbH | Đức | 3674 | 155 |
3699 | Rudolf Medical GmbH + Co. KG | Đức | 3675 | 155 |
3700 | RÜHL AG & Co. chemische Fabrik KG | Đức | 3676 | 155 |
3701 | Rumex International Ltd. | Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland | 3677 | 107 |
3702 | Runner S.r.l. | Ý | 3678 | 292 |
3703 | Rvent Medikal Uretim A.S. | Thổ Nhĩ Kỳ | 3679 | 272 |
3704 | RZ Medizintechnik GmbH | Đức | 3680 | 155 |
3705 | S & F Incorporation | Hàn Quốc | 3681 | 174 |
3706 | S&G BioTech Inc. | Hàn Quốc | 3682 | 174 |
3707 | S&T AG | Thụy Sĩ | 3683 | 274 |
3708 | S&V Technologies GmbH | Đức | 3684 | 155 |
3709 | S. u. A. Martin GmbH & Co. KG | Đức | 3685 | 155 |
3710 | S.A. Alcon-Couvreur N.V. | Bỉ | 3686 | 125 |
3711 | S.I.I.T. S.r.l. | Ý | 3687 | 292 |
3712 | S.I.M.E.O.N. Medical GmbH & Co. KG | Đức | 3688 | 155 |
3713 | Sacace Biotecnologies S.r.l. | Ý | 3689 | 292 |
3714 | Saeyang Microtech Co., Ltd. | Hàn Quốc | 3690 | 174 |
3715 | SaFil Tibbi | Thổ Nhĩ Kỳ | 3691 | 272 |
3716 | Sahajanand Medical Technologies Pvt. Ltd. | Cộng hòa Ấn Độ | 3692 | 115 |
3717 | SAKURA ITALIA SRL | Ý | 3693 | 292 |
3718 | Sakura Seiki Co., Ltd. | Nhật Bản | 3694 | 232 |
3719 | Salt Lake Cable & Harness, Inc. | Hoa Kỳ | 3695 | 175 |
3720 | Sambo Ventec | Hàn Quốc | 3696 | 174 |
3721 | Samsung Medison Co., Ltd. | Hàn Quốc | 3697 | 174 |
3722 | Sanatmetal Orthopaedic & Traumatologic Equipment Manufacturer Ltd. | Hungary | 3698 | 177 |
3723 | Sanhe Laserconn Tech Co., Ltd | Trung Quốc | 3699 | 279 |
3724 | Sanifit Lucyna Lenczewska | Ba Lan | 3700 | 118 |
3725 | Sanko Manufacturing Co., Ltd. | Nhật Bản | 3701 | 232 |
3726 | Sanmina - SCI India PVT Ltd. | Cộng hòa Ấn Độ | 3702 | 115 |
3727 | Sanmina Corporation | Hoa Kỳ | 3703 | 175 |
3728 | Sanmina Ireland UC | Ireland | 3704 | 183 |
3729 | Sanmina-SCI (Shenzhen) Ltd. | Trung Quốc | 3705 | 279 |
3730 | Sanmina-SCI Enclosure Systems (Suzhou) Co., Ltd. | Trung Quốc | 3706 | 279 |
3731 | Sanmina-SCI Systems (Kunshan) Co., Ltd. | Trung Quốc | 3707 | 279 |
3732 | Sanmina-SCI Systems (Malaysia) Sdn. Bhd | Malaysia | 3708 | 205 |
3733 | Sanmina-SCI Systems de Mexico SA de CV | Mexico | 3709 | 213 |
3734 | Sanmina-SCI Systems Singapore Pte Ltd | Singapore | 3710 | 257 |
3735 | Sanquin Blood Supply Foundation | Hà Lan | 3711 | 173 |
3736 | Sanquin Reagents B.V. | Hà Lan | 3712 | 173 |
3737 | Santec Medicalprodukte GmbH | Đức | 3713 | 155 |
3738 | Sarl Mazet Medical | Pháp | 3714 | 240 |
3739 | Sar-Med s.r.l | Ý | 3715 | 292 |
3740 | Sarstedt AG & Co. KG | Đức | 3716 | 155 |
3741 | Sasmar Pharmaceuticals S.P.R.L | Bỉ | 3717 | 125 |
3742 | SC Saguis Counting Kontrollblutherstellungs- und Vertriebs GmbH | Đức | 3718 | 155 |
3743 | Schaerer Medical AG | Thụy Sĩ | 3719 | 274 |
3744 | Schäfer-Etiketten GmbH & Co. KG | Đức | 3720 | 155 |
3745 | Schmid Medizintechnik GmbH | Đức | 3721 | 155 |
3746 | Schmitz und Söhne GmbH & Co. KG | Đức | 3722 | 155 |
3747 | Schoelly Inc. | Hoa Kỳ | 3723 | 175 |
3748 | Schoelly-Optix OOD | Bulgaria | 3724 | 133 |
3749 | Schölly Fiberoptic GmbH | Đức | 3725 | 155 |
3750 | SCHOTT AG, Lighting and Imaging | Đức | 3726 | 155 |
3751 | Schott North America Inc. - Lighting and Imaging | Mexico | 3727 | 213 |
3752 | Schreiber GmbH | Đức | 3728 | 155 |
3753 | Schulze & Bohm GmbH | Đức | 3729 | 155 |
3754 | Scientific Device Laboratory | Hoa Kỳ | 3730 | 175 |
3755 | Scimedx Corporation | Hoa Kỳ | 3731 | 175 |
3756 | Scitech Produtos Médicos Ltda. | Brasil | 3732 | 131 |
3757 | SC-Sanguis Counting Kontrollblutherstellungs- und Vertriebs GmbH | Đức | 3733 | 155 |
3758 | SD Biosensor, Inc. | Hàn Quốc | 3734 | 174 |
3759 | Seawon Meditech Co., Ltd. | Hàn Quốc | 3735 | 174 |
3760 | SEBIA | Pháp | 3736 | 240 |
3761 | Sechrist Industries Inc. | Hoa Kỳ | 3737 | 175 |
3762 | SEED Co., Ltd. | Đài Loan (Trung Quốc) | 3738 | 296 |
3763 | Seers Medical Ltd. | Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland | 3739 | 107 |
3764 | SEI Medical S.A. de C.V. | Mexico | 3740 | 213 |
3765 | Sekisui Diagnostics (UK) Ltd | Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland | 3741 | 107 |
3766 | Sekisui Diagnostics P.E.I Inc. | Canada | 3742 | 140 |
3767 | Sekisui Medical Co., Ltd. | Nhật Bản | 3743 | 232 |
3768 | Sekisui Medical Co., Ltd., Tsukuba Plant | Nhật Bản | 3744 | 232 |
3769 | Semyeong Biotech Co., Ltd. | Hàn Quốc | 3745 | 174 |
3770 | SenDx Medical, Inc. | Hoa Kỳ | 3746 | 175 |
3771 | Senko Medical Instrument Manufacturing Co., Ltd. | Nhật Bản | 3747 | 232 |
3772 | SenoRX Inc | Hoa Kỳ | 3748 | 175 |
3773 | Sensa Core Medical Instrumentation Pvt. Ltd. | Cộng hòa Ấn Độ | 3749 | 115 |
3774 | Sentinel CH. S.p.A. | Ý | 3750 | 292 |
3775 | Serim Research Corporation | Hoa Kỳ | 3751 | 175 |
3776 | Sero AS | Na Uy | 3752 | 225 |
3777 | Serumwerk Bernburg AG | Đức | 3753 | 155 |
3778 | Sferamed Medical Supplier, Lda | Bồ Đào Nha | 3754 | 129 |
3779 | SFRI SAS | Pháp | 3755 | 240 |
3780 | SG Healthcare Co., Ltd. | Hàn Quốc | 3756 | 174 |
3781 | Shah Eye Care Pvt. Ltd. | Cộng hòa Ấn Độ | 3757 | 115 |
3782 | Shakti Orthopaedic Industries Private Limited | Cộng hòa Ấn Độ | 3758 | 115 |
3783 | Shandon Diagnostics Limited | Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland | 3759 | 107 |
3784 | Shandong Chengwu Medical Products Factory | Trung Quốc | 3760 | 279 |
3785 | Shandong Haiyan Medical Manufacture Co., Ltd. | Trung Quốc | 3761 | 279 |
3786 | Shandong Kanglilai Medical Apparatus Co., Ltd. | Trung Quốc | 3762 | 279 |
3787 | Shandong Ming Yuan Latex Co., Ltd. | Trung Quốc | 3763 | 279 |
3788 | Shandong Sinorgmed Co., Ltd. | Trung Quốc | 3764 | 279 |
3789 | Shandong Weigao Group Medical Polymer Co., Ltd. | Trung Quốc | 3765 | 279 |
3790 | Shandong Yiguang Medical Instruments Co., Ltd. | Trung Quốc | 3766 | 279 |
3791 | Shandong Zhenfu Medical Device Co., Ltd. | Trung Quốc | 3767 | 279 |
3792 | Shandong Zhushi Pharmaceutical Group Co., Ltd. | Trung Quốc | 3768 | 279 |
3793 | Shanghai Aohua Photoelectricity Endoscope | Trung Quốc | 3769 | 279 |
3794 | Shanghai Aohua Photoelectricity Endoscope Co. Ltd. | Trung Quốc | 3770 | 279 |
3795 | Shanghai BJ-KMC Medical Technology Co., Ltd. | Trung Quốc | 3771 | 279 |
3796 | Shanghai Bojin Medical Instrument Co., Ltd. | Trung Quốc | 3772 | 279 |
3797 | Shanghai Guijian Biomaterials Co., Ltd. | Trung Quốc | 3773 | 279 |
3798 | Shanghai Huizhong Medical Science and Technology Co. Ltd. | Trung Quốc | 3774 | 279 |
3799 | Shanghai Huvitz Co. Ltd. | Trung Quốc | 3775 | 279 |
3800 | Shanghai ISO Medical Products Co., Ltd. | Trung Quốc | 3776 | 279 |
3801 | Shanghai Jianzhong Medical Packaging Co., Ltd. | Trung Quốc | 3777 | 279 |
3802 | Shanghai JPY Ion-Tech Co., Ltd. | Trung Quốc | 3778 | 279 |
3803 | Shanghai Kangxiang Medical Co., Ltd. | Trung Quốc | 3779 | 279 |
3804 | Shanghai Kehua Bio-engineering Co., Ltd. | Trung Quốc | 3780 | 279 |
3805 | Shanghai Kindly Enterprise Development Group Co., Ltd. | Trung Quốc | 3781 | 279 |
3806 | Shanghai Kindly Medical Instruments Co., Ltd. | Trung Quốc | 3782 | 279 |
3807 | Shanghai Kohden Medical Electronic Instrument Corp. | Trung Quốc | 3783 | 279 |
3808 | Shanghai Lishen Scientific Equipment Co., Ltd. | Trung Quốc | 3784 | 279 |
3809 | Shanghai Litu Medical Appliances Co., Ltd. | Trung Quốc | 3785 | 279 |
3810 | Shanghai Microport Medical (Group) Co., Ltd. | Trung Quốc | 3786 | 279 |
3811 | Shanghai NCC Electronic Co., Ltd. | Trung Quốc | 3787 | 279 |
3812 | Shanghai Nineluck Co., Ltd. | Trung Quốc | 3788 | 279 |
3813 | Shanghai Raykeen Laser Technology Co., Ltd. | Trung Quốc | 3789 | 279 |
3814 | Shanghai Shiyin Photoelectric Instrument Co., Ltd. | Trung Quốc | 3790 | 279 |
3815 | Shanghai United Imaging Healthcare Co., Ltd. | Trung Quốc | 3791 | 279 |
3816 | Shangxian Minimal Invasive Inc. | Trung Quốc | 3792 | 279 |
3817 | Shantou Institute of Ultrasonic Instrusments Co., Ltd. | Trung Quốc | 3793 | 279 |
3818 | Shaoxing Undis Medical Technology Co., Ltd. | Trung Quốc | 3794 | 279 |
3819 | Shenpix-International Co., Ltd. | Nhật Bản | 3795 | 232 |
3820 | Shenzen Dymind Biotechnology Co., Ltd. | Trung Quốc | 3796 | 279 |
3821 | Shenzen Maiwei Biotech Co., Ltd. | Trung Quốc | 3797 | 279 |
3822 | Shenzhen Angell Technology Co. Ltd. | Trung Quốc | 3798 | 279 |
3823 | Shenzhen Anke High-tech company limited | Trung Quốc | 3799 | 279 |
3824 | Shenzhen Antmed Co., Ltd. | Trung Quốc | 3800 | 279 |
3825 | Shenzhen Biocare Bio-Medical Equipment Co., Ltd. | Trung Quốc | 3801 | 279 |
3826 | Shenzhen Bi-rich Medical Devices Co., Ltd. | Trung Quốc | 3802 | 279 |
3827 | Shenzhen Boomingshing Medical Device Co., Ltd. | Trung Quốc | 3803 | 279 |
3828 | Shenzhen Comen Medical Instruments Co., Ltd. | Trung Quốc | 3804 | 279 |
3829 | Shenzhen Dongdixin Technology Co., Ltd. | Trung Quốc | 3805 | 279 |
3830 | Shenzhen Dymind Biotechnology Co. Ltd. | Trung Quốc | 3806 | 279 |
3831 | Shenzhen Heto Medical Tech Co., Ltd. | Trung Quốc | 3807 | 279 |
3832 | Shenzhen Huikang Medical Apparatus Co., Ltd. | Trung Quốc | 3808 | 279 |
3833 | Shenzhen Hyde Medical Equipment Co., Ltd. | Trung Quốc | 3809 | 279 |
3834 | Shenzhen Jumper Medical Equipment Co., Ltd. | Trung Quốc | 3810 | 279 |
3835 | Shenzhen Lifotronic Technology Co., Ltd. | Trung Quốc | 3811 | 279 |
3836 | Shenzhen Lontek Electronic Technology Co., Ltd | Trung Quốc | 3812 | 279 |
3837 | Shenzhen Med-link Electronics Tech Co., Ltd. | Trung Quốc | 3813 | 279 |
3838 | Shenzhen Mindray BioChemical Electronics Co., Ltd. | Trung Quốc | 3814 | 279 |
3839 | Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co., Ltd. | Trung Quốc | 3815 | 279 |
3840 | Shenzhen Mindray Scientific Co., Ltd. | Trung Quốc | 3816 | 279 |
3841 | Shenzhen New Industries Biomedical Engineering Co., Ltd. | Trung Quốc | 3817 | 279 |
3842 | Shenzhen WELL.D Medical Electronics Co., Ltd. | Trung Quốc | 3818 | 279 |
3843 | Shenzhen Xray Electric Co., Ltd. | Trung Quốc | 3819 | 279 |
3844 | Shenzhen YHLO Biotech Co., Ltd. | Trung Quốc | 3820 | 279 |
3845 | Shenzhen Zhonghe Headway Bio-Sci & Tech Co., Ltd. | Trung Quốc | 3821 | 279 |
3846 | Shibuya Corporation., Ltd. | Nhật Bản | 3822 | 232 |
3847 | Shih-Kang Medical Instruments Co., Ltd. | Đài Loan (Trung Quốc) | 3823 | 296 |
3848 | Shimadzu Corporation | Nhật Bản | 3824 | 232 |
3849 | Shin Poong Pharmaceutical Co., Ltd. | Hàn Quốc | 3825 | 174 |
3850 | Shining World Health Care Co., Ltd. | Đài Loan (Trung Quốc) | 3826 | 296 |
3851 | Shinjin Medical | Hàn Quốc | 3827 | 174 |
3852 | Shioda Dental Co. | Nhật Bản | 3828 | 232 |
3853 | Shirakawa Olympus Co., Ltd. | Nhật Bản | 3829 | 232 |
3854 | Shree Umiya Surgical Pvt. Ltd. | Cộng hòa Ấn Độ | 3830 | 115 |
3855 | Shunmei Medical Co., Ltd. | Trung Quốc | 3831 | 279 |
3856 | Siare Engineering International Group S.r.l. | Ý | 3832 | 292 |
3857 | Sibel S.A.U. | Tây Ban Nha | 3833 | 269 |
3858 | Sichuan Orienter Biotechnology Co., Ltd. | Trung Quốc | 3834 | 279 |
3859 | SIDAPHARM P.C. | Hy Lạp | 3835 | 178 |
3860 | Siemens Healthcare Diagnostics Inc. | Hoa Kỳ | 3836 | 175 |
3861 | Siemens Healthcare Diagnostics Manufacturing Ltd | Ireland | 3837 | 183 |
3862 | Siemens Healthcare Diagnostics Manufacturing Ltd. | Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland | 3838 | 107 |
3863 | Siemens Healthcare Diagnostics Products GmbH | Đức | 3839 | 155 |
3864 | Siemens Healthcare Diagnostics Products Limited | Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland | 3840 | 107 |
3865 | Siemens Healthcare GmbH | Đức | 3841 | 155 |
3866 | Siemens Healthcare Pvt. Ltd. | Cộng hòa Ấn Độ | 3842 | 115 |
3867 | Siemens Healthcare, S.L. | Tây Ban Nha | 3843 | 269 |
3868 | Siemens Healthineers Ltd. | Hàn Quốc | 3844 | 174 |
3869 | Siemens Medical Solutions USA, Inc. | Hoa Kỳ | 3845 | 175 |
3870 | Siemens Shanghai Medical Equipment Ltd. | Trung Quốc | 3846 | 279 |
3871 | Siemens Shenzhen Magnetic Resonance Ltd. | Trung Quốc | 3847 | 279 |
3872 | SIFI S.p.A. | Ý | 3848 | 292 |
3873 | Sifin Diagnostics GmbH | Đức | 3849 | 155 |
3874 | Sigma Laborzentrifugen GmbH | Đức | 3850 | 155 |
3875 | Sigma Medical Supplies Corp. | Đài Loan (Trung Quốc) | 3851 | 296 |
3876 | SIGMA Medizin-Technik GmbH | Đức | 3852 | 155 |
3877 | Sigma-Aldrich Corporation | Hoa Kỳ | 3853 | 175 |
3878 | Sigma-Care Development Co., Ltd. | Đài Loan (Trung Quốc) | 3854 | 296 |
3879 | Sigmar Italia S.p.A | Ý | 3855 | 292 |
3880 | SIGN Fracture Care International | Hoa Kỳ | 3856 | 175 |
3881 | Signature Orthopaedics Europe Limited | Ireland | 3857 | 183 |
3882 | Signature Orthopedics | Ireland | 3858 | 183 |
3883 | Signia | Singapore | 3859 | 257 |
3884 | Signus Medizintechnik GmbH | Đức | 3860 | 155 |
3885 | Silhouette Lift, Inc. | Hoa Kỳ | 3861 | 175 |
3886 | Simmank GmbH & Co. KG | Đức | 3862 | 155 |
3887 | Simple & Smart S.r.l. | Ý | 3863 | 292 |
3888 | SIPA | Pháp | 3864 | 240 |
3889 | SIPV | Pháp | 3865 | 240 |
3890 | Sirona Dental Systems GmbH | Đức | 3866 | 155 |
3891 | Sirtex Medical Limited | Úc | 3867 | 284 |
3892 | SIS Medical AG | Thụy Sĩ | 3868 | 274 |
3893 | Sistat Tanı ve Tedavi Sistemleri Ltd. Şti. | Thổ Nhĩ Kỳ | 3869 | 272 |
3894 | Sistemas Medicos Alaris S.A. de C.V. | Mexico | 3870 | 213 |
3895 | SIS-TER S.p.A. | Ý | 3871 | 292 |
3896 | Sitec Medical Co., Ltd. | Hàn Quốc | 3872 | 174 |
3897 | Sjöbloms Sjukvårdsutrustning AB | Thụy Điển | 3873 | 273 |
3898 | SLE Limited | Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland | 3874 | 107 |
3899 | Slee Medical GmbH | Đức | 3875 | 155 |
3900 | SM Eng. Co., Ltd. | Hàn Quốc | 3876 | 174 |
3901 | SMAM s.r.l | Ý | 3877 | 292 |
3902 | Smart Enterprises | Pakistan | 3878 | 234 |
3903 | Smc Ltd | Hoa Kỳ | 3879 | 175 |
3904 | Smeg S.p.A | Ý | 3880 | 292 |
3905 | SMI A.G | Bỉ | 3881 | 125 |
3906 | Smith & Nephew Medical (Suzhou) Limited | Trung Quốc | 3882 | 279 |
3907 | Smith & Nephew Medical Ltd | Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland | 3883 | 107 |
3908 | Smith & Nephew, Inc. | Hoa Kỳ | 3884 | 175 |
3909 | Smiths Healthcare Manufacturing S.A. de C.V. | Mexico | 3885 | 213 |
3910 | Smiths Medical ASD Inc. | Hoa Kỳ | 3886 | 175 |
3911 | Smiths Medical Czech Republic A.S | Séc | 3887 | 252 |
3912 | Smiths Medical International Ltd. | Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland | 3888 | 107 |
3913 | Smithstown Light Engineering | Ireland | 3889 | 183 |
3914 | SMS Sp. z o.o. | Ba Lan | 3890 | 118 |
3915 | Sociedad Española de Electromedicina y Calidad, S.A. (SEDECAL) | Tây Ban Nha | 3891 | 269 |
3916 | Société d’Etudes, de Recherches et de Fabrication (SERF) | Pháp | 3892 | 240 |
3917 | Soering GmbH | Đức | 3893 | 155 |
3918 | Sofradim Production | Pháp | 3894 | 240 |
3919 | Solta Medical Inc. | Hoa Kỳ | 3895 | 175 |
3920 | Soluscope SAS | Pháp | 3896 | 240 |
3921 | Sonesta Medical AB | Thụy Điển | 3897 | 273 |
3922 | Sonoco Plastics B.V. | Hà Lan | 3898 | 173 |
3923 | Sonoscape Medical Corp. | Trung Quốc | 3899 | 279 |
3924 | Sony Global Manufacturing & Operations Corporation | Nhật Bản | 3900 | 232 |
3925 | Sooft Italia S.p.A | Ý | 3901 | 292 |
3926 | Sophysa | Pháp | 3902 | 240 |
3927 | Sopro-Comeg GmbH | Đức | 3903 | 155 |
3928 | Sorin Group Italia S.r.l | Ý | 3904 | 292 |
3929 | Söring GmbH | Đức | 3905 | 155 |
3930 | Sound and Defense | Hàn Quốc | 3906 | 174 |
3931 | Source-Ray, Inc. | Hoa Kỳ | 3907 | 175 |
3932 | SOYAGREENTEC Co., Ltd. | Hàn Quốc | 3908 | 174 |
3933 | SP Medical A/S | Đan Mạch | 3909 | 153 |
3934 | SP&Eye Co. Ltd. | Hàn Quốc | 3910 | 174 |
3935 | Spacelabs Healthcare, Inc. | Hoa Kỳ | 3911 | 175 |
3936 | Span Packaging Services, LLC d/b/a Multi-Pack Solutions | Hoa Kỳ | 3912 | 175 |
3937 | Spark Holland BV | Hà Lan | 3913 | 173 |
3938 | Sparton Medical Systems | Hoa Kỳ | 3914 | 175 |
3939 | Sparton Medical Systems Colorado, LLC | Hoa Kỳ | 3915 | 175 |
3940 | Spas s.r.l | Ý | 3916 | 292 |
3941 | Speciální Medicínská Technologie, s.r.o. | Séc | 3917 | 252 |
3942 | Spectranetics Corporation | Hoa Kỳ | 3918 | 175 |
3943 | Spectrum Diagnostics | Ai Cập | 3919 | 102 |
3944 | Spectrum Plastics Group | Hoa Kỳ | 3920 | 175 |
3945 | Spectrum Surgical Supplies | Pakistan | 3921 | 234 |
3946 | Spencer Italia s.r.l. | Ý | 3922 | 292 |
3947 | Spes Medica s.r.l | Ý | 3923 | 292 |
3948 | Sphinx Tools Ltd | Thụy Sĩ | 3924 | 274 |
3949 | Spident Co., Ltd. | Hàn Quốc | 3925 | 174 |
3950 | Spiegelberg GmbH & Co. KG | Đức | 3926 | 155 |
3951 | Spiggle & Theis Medizintechnik GmbH | Đức | 3927 | 155 |
3952 | Spineart SA | Thụy Sĩ | 3928 | 274 |
3953 | Spinreact SAU | Tây Ban Nha | 3929 | 269 |
3954 | SPM Medicare Pvt. Ltd. | Cộng hòa Ấn Độ | 3930 | 115 |
3955 | SPT Roth AG | Thụy Sĩ | 3931 | 274 |
3956 | SRA Developments Ltd. | Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland | 3932 | 107 |
3957 | SSL Manufacturing (Thailand) Ltd | Thái Lan | 3933 | 271 |
3958 | St. Francis Medical Equipment Co., Ltd. | Đài Loan (Trung Quốc) | 3934 | 296 |
3959 | St. Jude Medical | Hoa Kỳ | 3935 | 175 |
3960 | St. Jude Medical Brasil Ltda | Brasil | 3936 | 131 |
3961 | St. Jude Medical Cardiac Rhythm Management Division | Hoa Kỳ | 3937 | 175 |
3962 | St. Jude Medical Costa Rica Ltda. | Costa Rica | 3938 | 146 |
3963 | St. Jude Medical Operations (M) Sdn. Bhd. | Malaysia | 3939 | 205 |
3964 | St. Jude Medical PR, LLC | Hoa Kỳ | 3940 | 175 |
3965 | St. Jude Medical Puerto Rico LLC | Hoa Kỳ | 3941 | 175 |
3966 | St. Shine Optical Co., Ltd. | Đài Loan (Trung Quốc) | 3942 | 296 |
3967 | St. Stone Medical | Cộng hòa Ấn Độ | 3943 | 115 |
3968 | Staar Japan, Inc. | Nhật Bản | 3944 | 232 |
3969 | Staar Surgical AG | Thụy Sĩ | 3945 | 274 |
3970 | Staar Surgical Company | Hoa Kỳ | 3946 | 175 |
3971 | STAC Medical Science & Technology Co., Ltd. | Trung Quốc | 3947 | 279 |
3972 | Stallergenes SA | Pháp | 3948 | 240 |
3973 | Standard Diagnostics, Inc. | Hàn Quốc | 3949 | 174 |
3974 | Standard Instruments Co. Ltd. | Hồng Kông (Trung Quốc) | 3950 | 297 |
3975 | Standard Instruments GmbH | Đức | 3951 | 155 |
3976 | Starch Medical, Inc. | Trung Quốc | 3952 | 279 |
3977 | Starlim Spritzguss GmbH | Úc | 3953 | 284 |
3978 | STARmed Co., Ltd. | Hàn Quốc | 3954 | 174 |
3979 | STAT Dx Life S.L. | Tây Ban Nha | 3955 | 269 |
3980 | Steelco S.p.A | Ý | 3956 | 292 |
3981 | Steiner-Pinzetten GmbH | Đức | 3957 | 155 |
3982 | Stellartech Research Corporation | Hoa Kỳ | 3958 | 175 |
3983 | STEMA Medizintechnik GmbH | Đức | 3959 | 155 |
3984 | STEMCELL Technologies Inc. | Canada | 3960 | 140 |
3985 | Stemlab, Inc. | Hàn Quốc | 3961 | 174 |
3986 | Stengelin Medical GmbH | Đức | 3962 | 155 |
3987 | Stephan Schilling GmbH | Đức | 3963 | 155 |
3988 | Steri Techno Fab | Cộng hòa Ấn Độ | 3964 | 115 |
3989 | SteriLance Medical (Suzhou) Inc. | Trung Quốc | 3965 | 279 |
3990 | SterileRight Packaging Mfg. Inc | Đài Loan (Trung Quốc) | 3966 | 296 |
3991 | Sterimed Surgicals India Pvt. Ltd. | Cộng hòa Ấn Độ | 3967 | 115 |
3992 | STERIS Applied Sterilization Technologies | Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland | 3968 | 107 |
3993 | STERIS Corporation | Hoa Kỳ | 3969 | 175 |
3994 | STERIS MEXICO, S.de R.L. de C.V. | Mexico | 3970 | 213 |
3995 | STERIS SAS | Pháp | 3971 | 240 |
3996 | SteriTec Products,Inc | Hoa Kỳ | 3972 | 175 |
3997 | SternMed GmbH | Đức | 3973 | 155 |
3998 | Sterylab s.r.l. | Ý | 3974 | 292 |
3999 | steute Schaltgeräte GmbH & Co. KG | Đức | 3975 | 155 |
4000 | steute Technologies GmbH & Co. KG | Đức | 3976 | 155 |
4001 | Stiegelmeyer GmbH & Co. KG | Đức | 3977 | 155 |
4002 | Stihler Electronic GmbH | Đức | 3978 | 155 |
4003 | Stockert GmbH | Đức | 3979 | 155 |
4004 | Störk Instrumente GmbH | Đức | 3980 | 155 |
4005 | Storz Endosdop Produktions GmbH | Thụy Sĩ | 3981 | 274 |
4006 | Storz Medical AG | Thụy Sĩ | 3982 | 274 |
4007 | Stradis-Med GmbH | Đức | 3983 | 155 |
4008 | Strand Products, Inc. | Hoa Kỳ | 3984 | 175 |
4009 | Stratec Biomedical AG | Đức | 3985 | 155 |
4010 | Stratec Biomedical Switzerland AG | Thụy Sĩ | 3986 | 274 |
4011 | Stratec Biomedical UK Limited | Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland | 3987 | 107 |
4012 | STRATEC Consumables GmbH | Áo | 3988 | 109 |
4013 | STRATEC SE | Đức | 3989 | 155 |
4014 | Stratek Co., Ltd. | Hàn Quốc | 3990 | 174 |
4015 | Streck, Inc. | Hoa Kỳ | 3991 | 175 |
4016 | STREIS Canada ULC | Canada | 3992 | 140 |
4017 | Structo Pte Ltd. | Singapore | 3993 | 257 |
4018 | Stryker Communications, Inc. | Hoa Kỳ | 3994 | 175 |
4019 | Stryker Endoscopy | Hoa Kỳ | 3995 | 175 |
4020 | Stryker Instruments | Hoa Kỳ | 3996 | 175 |
4021 | Stryker Ireland Ltd. Instruments Division | Ireland | 3997 | 183 |
4022 | Stryker Leibinger GmbH & Co. KG | Đức | 3998 | 155 |
4023 | Stryker Manufacturing Kalamazoo | Hoa Kỳ | 3999 | 175 |
4024 | Stryker Medtech K.K. | Nhật Bản | 4000 | 232 |
4025 | Stryker Puerto Rico LLC | Hoa Kỳ | 4001 | 175 |
4026 | Stryker Puerto Rico, Ltd. | Hoa Kỳ | 4002 | 175 |
4027 | Stryker Spine, Inc. | Hoa Kỳ | 4003 | 175 |
4028 | Sturdy Industrial Co., Ltd. | Đài Loan (Trung Quốc) | 4004 | 296 |
4029 | Sugentech, Inc. | Hàn Quốc | 4005 | 174 |
4030 | Sulzer Mixpac AG | Thụy Sĩ | 4006 | 274 |
4031 | Sulzer Shanghai Engineering & Machinery Works Ltd. | Trung Quốc | 4007 | 279 |
4032 | SUMI spółka z ograniczoną odpowiedzialnością sp. k. | Ba Lan | 4008 | 118 |
4033 | Sumitomo Bakelite | Nhật Bản | 4009 | 232 |
4034 | Summit Industries, LLC | Hoa Kỳ | 4010 | 175 |
4035 | Sunder Biomedical Tech Co., Ltd. | Đài Loan (Trung Quốc) | 4011 | 296 |
4036 | Sungshim Medical Co., Ltd. | Hàn Quốc | 4012 | 174 |
4037 | Sunlight Medical, Inc. | Hoa Kỳ | 4013 | 175 |
4038 | SunMed Holdings, LLC | Hoa Kỳ | 4014 | 175 |
4039 | Sunmedix Co., Ltd. | Hàn Quốc | 4015 | 174 |
4040 | Sunny Medical Device (Shenzhen) Co., Ltd. | Trung Quốc | 4016 | 279 |
4041 | Sunostik Medical Technology Co., Ltd. | Trung Quốc | 4017 | 279 |
4042 | Sunrise Technologies SA | Tây Ban Nha | 4018 | 269 |
4043 | SunTech Medical Inc. | Hoa Kỳ | 4019 | 175 |
4044 | Supermax Glove Manufacturing Sdn. Bhd. | Malaysia | 4020 | 205 |
4045 | SuperSonic Imagine | Pháp | 4021 | 240 |
4046 | Supervision Optimax Sdn Bhd | Malaysia | 4022 | 205 |
4047 | Sure Dent Corporation | Hàn Quốc | 4023 | 174 |
4048 | Surgical Specialties Mexico, S. DE R.L. DE C.V. | Mexico | 4024 | 213 |
4049 | SURGIRIS SAS | Pháp | 4025 | 240 |
4050 | Surgistar, Inc. | Hoa Kỳ | 4026 | 175 |
4051 | Surgival Co, S.A.U. | Tây Ban Nha | 4027 | 269 |
4052 | Surgiwell GmbH | Đức | 4028 | 155 |
4053 | Surgnova Healthcare Technologies (Zhejiang) Co., Ltd. | Trung Quốc | 4029 | 279 |
4054 | Suru International Pvt. Ltd. | Cộng hòa Ấn Độ | 4030 | 115 |
4055 | Sutter Medizintechnik GmbH | Đức | 4031 | 155 |
4056 | Suzhou Being Medical Device Co., Ltd. | Trung Quốc | 4032 | 279 |
4057 | Suzhou Coming Chengye Medical Technology Co., Ltd. | Trung Quốc | 4033 | 279 |
4058 | Suzhou Haobro Medical Device Co., Ltd. | Trung Quốc | 4034 | 279 |
4059 | Suzhou Hybiome Biomedical Engineering Co., Ltd. | Trung Quốc | 4035 | 279 |
4060 | Suzhou Laishi Transfusion Equipment Co., Ltd. | Trung Quốc | 4036 | 279 |
4061 | Suzhou Lantex Medical Technology Co., Ltd. | Trung Quốc | 4037 | 279 |
4062 | Suzhou Medical Appliance Factory | Trung Quốc | 4038 | 279 |
4063 | Suzhou Sigma Medical Suppliers Co., Ltd. | Trung Quốc | 4039 | 279 |
4064 | Suzhou Sunan Zimmered Medical Instrument Co., Ltd. | Trung Quốc | 4040 | 279 |
4065 | Suzhou Tianping Huachang Medical Instrument Co., Ltd. | Trung Quốc | 4041 | 279 |
4066 | Suzhou Tianxie Acupuncture Instruments Co., Ltd. | Trung Quốc | 4042 | 279 |
4067 | Suzhou Yudu Medical Co., Ltd. | Trung Quốc | 4043 | 279 |
4068 | Suzhou Yuyue Medical Technology Co., Ltd. | Trung Quốc | 4044 | 279 |
4069 | Suzhou Zoll Medical Technology Co., Ltd | Trung Quốc | 4045 | 279 |
4070 | SVI Austria GmbH | Áo | 4046 | 109 |
4071 | Swann-Morton Limited | Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland | 4047 | 107 |
4072 | Swingtec GmbH | Đức | 4048 | 155 |
4073 | Swiscare Technology Co., Ltd. | Đài Loan (Trung Quốc) | 4049 | 296 |
4074 | Swiss American CDMO | Hoa Kỳ | 4050 | 175 |
4075 | Swisslastic Ag St. Gallen | Thụy Sĩ | 4051 | 274 |
4076 | Swissray Medical AG | Thụy Sĩ | 4052 | 274 |
4077 | SWS Hemodialysis Care Co., Ltd. | Trung Quốc | 4053 | 279 |
4078 | Symetis SA | Thụy Sĩ | 4054 | 274 |
4079 | Symmertry Surgical, Inc. | Hoa Kỳ | 4055 | 175 |
4080 | Symmetry Medical Manufacturing, Inc | Hoa Kỳ | 4056 | 175 |
4081 | Symmetry Medical Manufacturing, Inc. dba Tecomet | Hoa Kỳ | 4057 | 175 |
4082 | Symmetry Surgical GmbH | Đức | 4058 | 155 |
4083 | Symphon Medical Technology Co., Ltd. | Đài Loan (Trung Quốc) | 4059 | 296 |
4084 | Synaptive Medical Inc. | Canada | 4060 | 140 |
4085 | Synergetics, Inc. | Hoa Kỳ | 4061 | 175 |
4086 | Synergy Health Radeberg GmbH | Đức | 4062 | 155 |
4087 | Syneron Medical Ltd. | Israel | 4063 | 184 |
4088 | Synimed (Synergie Ingénierie Médicale) S.A.R.L | Pháp | 4064 | 240 |
4089 | Synimed s.a.r.l | Pháp | 4065 | 240 |
4090 | Synovis Micro Companies Alliance, Inc. | Hoa Kỳ | 4066 | 175 |
4091 | Syntec Scientific Corporation | Đài Loan (Trung Quốc) | 4067 | 296 |
4092 | Syntellix AG | Đức | 4068 | 155 |
4093 | Synthes GmbH | Đức | 4069 | 155 |
4094 | Synthes GmbH | Thụy Sĩ | 4069 | 274 |
4095 | Synthes Produktions GmbH | Thụy Sĩ | 4070 | 274 |
4096 | Synthes USA LLC | Hoa Kỳ | 4071 | 175 |
4097 | Synthes USA Products LLC | Hoa Kỳ | 4072 | 175 |
4098 | Sysmex Asia Pacific Pte. Ltd. | Singapore | 4073 | 257 |
4099 | Sysmex Corporation | Nhật Bản | 4074 | 232 |
4100 | Sysmex Partec GmbH | Đức | 4075 | 155 |
4101 | Systagenix Wound Management | Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland | 4076 | 107 |
4102 | Systagenix Wound Management Limited | Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland | 4077 | 107 |
4103 | System Indutrie Electric GmbH | Áo | 4078 | 109 |
4104 | T&L Co., Ltd. | Hàn Quốc | 4079 | 174 |
4105 | T&S Corporation | Nhật Bản | 4080 | 232 |
4106 | T.A.G. Medical Products Corporation Ltd. | Israel | 4081 | 184 |
4107 | T.Strong Inc. | Hàn Quốc | 4082 | 174 |
4108 | Tae Dong Prime Co., Ltd. | Hàn Quốc | 4083 | 174 |
4109 | Tae Yeon Medical Co., Ltd. | Hàn Quốc | 4084 | 174 |
4110 | Tae-Chang Industrial Co., Ltd | Hàn Quốc | 4085 | 174 |
4111 | Taewoong Medical Co., Ltd. | Hàn Quốc | 4086 | 174 |
4112 | TaiDoc Technology Corporation | Đài Loan (Trung Quốc) | 4087 | 296 |
4113 | Taikyo Pharmaceutical Co., Ltd. | Nhật Bản | 4088 | 232 |
4114 | Taiwan Advanced Nanotech Inc. | Đài Loan (Trung Quốc) | 4089 | 296 |
4115 | Taiwan Stanch Co., Ltd. | Đài Loan (Trung Quốc) | 4090 | 296 |
4116 | Taizhou Kangjian Medical Equipments Co., Ltd. | Trung Quốc | 4091 | 279 |
4117 | Taizhou Rich Medical Products Co., Ltd. | Trung Quốc | 4092 | 279 |
4118 | Takagi Seiko Co., Ltd. | Nhật Bản | 4093 | 232 |
4119 | Takara Belmont Corporation | Nhật Bản | 4094 | 232 |
4120 | Takara Medical Co., Ltd. | Nhật Bản | 4095 | 232 |
4121 | Takeuchi Manufacturing Co., Ltd. | Nhật Bản | 4096 | 232 |
4122 | Tanaka Sangyo Co., Ltd. | Nhật Bản | 4097 | 232 |
4123 | TauroPharm GmbH | Đức | 4098 | 155 |
4124 | Taurus Healthcare Pvt. Ltd. | Cộng hòa Ấn Độ | 4099 | 115 |
4125 | TBG Biotechnology Corp. | Đài Loan (Trung Quốc) | 4100 | 296 |
4126 | T-Biyoteknoloji Laboratuvar Estetik Medikal Kozmetik San. Tic. Ltd. Şti | Thổ Nhĩ Kỳ | 4101 | 272 |
4127 | TCM Associates Ltd | Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland | 4102 | 107 |
4128 | TCM Biosciences Inc. | Hàn Quốc | 4103 | 174 |
4129 | TCOAG DEUTSCHLAND GmbH | Đức | 4104 | 155 |
4130 | TCOAG IRELAND Ltd | Ireland | 4105 | 183 |
4131 | TearScience, Inc | Hoa Kỳ | 4106 | 175 |
4132 | Tecan Austria GmbH | Áo | 4107 | 109 |
4133 | Tecan Schweiz AG | Thụy Sĩ | 4108 | 274 |
4134 | TechDevice Costa Rica Limitada | Costa Rica | 4109 | 146 |
4135 | Techlab, Inc. | Hoa Kỳ | 4110 | 175 |
4136 | Technimark LLC | Hoa Kỳ | 4111 | 175 |
4137 | Technimen Agha (PVT) Ltd. | Pakistan | 4112 | 234 |
4138 | Technix SPA | Ý | 4113 | 292 |
4139 | Techno Medica Co., Ltd. | Nhật Bản | 4114 | 232 |
4140 | Technoclone Herstellung von Diagnostika und Arzneimitteln GmbH | Áo | 4115 | 109 |
4141 | Technomed Europe | Hà Lan | 4116 | 173 |
4142 | Technomed India | Cộng hòa Ấn Độ | 4117 | 115 |
4143 | Techno-path Manufacturing Ltd | Ireland | 4118 | 183 |
4144 | Technowood Corporation | Nhật Bản | 4119 | 232 |
4145 | Technowood Corporation Kohoku Factory | Nhật Bản | 4120 | 232 |
4146 | Technowood Manufacturing Corporation | Philippines | 4121 | 242 |
4147 | Tecme Corporation | Hoa Kỳ | 4122 | 175 |
4148 | Tecno Instruments Pvt. Ltd. | Pakistan | 4123 | 234 |
4149 | Teco Diagnostics | Hoa Kỳ | 4124 | 175 |
4150 | TECO Medical Instruments, Production + Trading GmbH | Đức | 4125 | 155 |
4151 | Tecomet, Inc. | Hoa Kỳ | 4126 | 175 |
4152 | Tecres S.p.A. | Ý | 4127 | 292 |
4153 | TeDan Surgical Innovations, LLC | Hoa Kỳ | 4128 | 175 |
4154 | TEI Biosciences Inc | Hoa Kỳ | 4129 | 175 |
4155 | Tekia, Inc. | Hoa Kỳ | 4130 | 175 |
4156 | Tekna, Inc. | Hoa Kỳ | 4131 | 175 |
4157 | Teknimed SAS | Pháp | 4132 | 240 |
4158 | Tekno-Medical Optik-Chirurgie GmbH | Đức | 4133 | 155 |
4159 | Teleflex Medical | Ireland | 4134 | 183 |
4160 | Teleflex Medical de Mexico, S. de R.L. de C.V. | Mexico | 4135 | 213 |
4161 | Teleflex Medical GmbH | Đức | 4136 | 155 |
4162 | Teleflex Medical Inc. | Hoa Kỳ | 4137 | 175 |
4163 | Teleflex Medical OEM | Hoa Kỳ | 4138 | 175 |
4164 | Teleflex Medical Sdn. Bhd. | Malaysia | 4139 | 205 |
4165 | Teleon Surgical B.V. | Hà Lan | 4140 | 173 |
4166 | Tele-Paper (M) Sdn. Bhd. | Malaysia | 4141 | 205 |
4167 | Tem Innovations GmbH | Đức | 4142 | 155 |
4168 | Teratech Corporation | Hoa Kỳ | 4143 | 175 |
4169 | Terrapharma Australia | Úc | 4144 | 284 |
4170 | Terumo (Philippines) Corporation | Philippines | 4145 | 242 |
4171 | Terumo BCT Inc. | Hoa Kỳ | 4146 | 175 |
4172 | Terumo BCT Ltd. | Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland | 4147 | 107 |
4173 | Terumo Cardiovascular Systems Corp. | Hoa Kỳ | 4148 | 175 |
4174 | Terumo Clinical Supply Co., Ltd. | Nhật Bản | 4149 | 232 |
4175 | Terumo Corporation Ashitaka Plant | Nhật Bản | 4150 | 232 |
4176 | Terumo Europe N.V. | Bỉ | 4151 | 125 |
4177 | Terumo Medical Corporation | Hoa Kỳ | 4152 | 175 |
4178 | Terumo Medical Products (Hangzhou) Co., Ltd. | Trung Quốc | 4153 | 279 |
4179 | Terumo Penpol Limited | Cộng hòa Ấn Độ | 4154 | 115 |
4180 | Terumo Puerto Rico LLC | Hoa Kỳ | 4155 | 175 |
4181 | Teutonia Technology AG | Đức | 4156 | 155 |
4182 | Textile Hi-Tec s.a.s | Pháp | 4157 | 240 |
4183 | TG Medical Sdn. Bhd. | Malaysia | 4158 | 205 |
4184 | TGS Medical Co., Ltd. | Trung Quốc | 4159 | 279 |
4185 | Thai Adhesive Tapes Industry Co., Ltd. | Thái Lan | 4160 | 271 |
4186 | Thai Hospital Products Co. Ltd. | Thái Lan | 4161 | 271 |
4187 | Thai Nippon Rubber Industry Public Company Limited | Thái Lan | 4162 | 271 |
4188 | Thai Peroxide Company Limited | Thái Lan | 4163 | 271 |
4189 | THD S.p.A. | Ý | 4164 | 292 |
4190 | The Binding Site Group Ltd | Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland | 4165 | 107 |
4191 | The Ruhof Corporation / Bio-med Division | Hoa Kỳ | 4166 | 175 |
4192 | The Seaberg Company, Inc. dba SAM Medical Products | Hoa Kỳ | 4167 | 175 |
4193 | The Yoshida Dental Mfg. Co., Ltd. | Nhật Bản | 4168 | 232 |
4194 | Thermo Fisher Scientific | Hoa Kỳ | 4169 | 175 |
4195 | Thermo Fisher Scientific (Shanghai) Instruments Co., Ltd. | Trung Quốc | 4170 | 279 |
4196 | Thermo Fisher Scientific (Suzhou) Instruments Co., Ltd. | Trung Quốc | 4171 | 279 |
4197 | Thermo Fisher Scientific Oy | Phần Lan | 4172 | 241 |
4198 | Thermo Fisher Scientific, Inc. | Hoa Kỳ | 4173 | 175 |
4199 | Thermo Fisher Scientific, Inc. | Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland | 4173 | 107 |
4200 | ThermoGenesis Corporation | Hoa Kỳ | 4174 | 175 |
4201 | Think Surgical, Inc. | Hoa Kỳ | 4175 | 175 |
4202 | Thoratec Corporation | Hoa Kỳ | 4176 | 175 |
4203 | Tianjin Empecs Medical Device Co., Ltd. | Trung Quốc | 4177 | 279 |
4204 | Tianjin Hanaco Medical Co., Ltd. | Trung Quốc | 4178 | 279 |
4205 | Tianjin Huahong Technology Co., Ltd. | Trung Quốc | 4179 | 279 |
4206 | Tianjin Sanyan Precision Machinery Co., Ltd. | Trung Quốc | 4180 | 279 |
4207 | Tianjin Walkman Biomarterial Co., Ltd. | Trung Quốc | 4181 | 279 |
4208 | TIB MOLBIOL Syntheselabor GmbH | Đức | 4182 | 155 |
4209 | Tic Medizintechnik GmbH & Co. KG | Đức | 4183 | 155 |
4210 | Tiedra Farmaceutica, S.L. | Tây Ban Nha | 4184 | 269 |
4211 | Timewaver Production GmbH | Đức | 4185 | 155 |
4212 | Tipphyapatr | Thái Lan | 4186 | 271 |
4213 | TN Michigan, LLC | Hoa Kỳ | 4187 | 175 |
4214 | TNI Chirurgisches Nadelwerk GmbH | Đức | 4188 | 155 |
4215 | Togo Medikit Co., Ltd. | Nhật Bản | 4189 | 232 |
4216 | Toitu Co., Ltd. | Nhật Bản | 4190 | 232 |
4217 | Tokai Medical Products, Inc. | Nhật Bản | 4191 | 232 |
4218 | Tokuyama Sekisui Co., Ltd. | Nhật Bản | 4192 | 232 |
4219 | Tokyo Boeki Medisys Inc. | Nhật Bản | 4193 | 232 |
4220 | Tokyo Giken, Inc. | Nhật Bản | 4194 | 232 |
4221 | Tomey Corporation | Nhật Bản | 4195 | 232 |
4222 | Tổng Công ty Cổ phần Y tế Danameco | Việt Nam | 4196 | 000 |
4223 | Tổng Công ty Đức Giang - Công ty CP | Việt Nam | 4197 | 000 |
4224 | Tổng Công ty May 10 - Công ty CP | Việt Nam | 4198 | 000 |
4225 | Tổng Công ty Thiết bị Y tế Việt Nam - Công ty CP | Việt Nam | 4199 | 000 |
4226 | TongLu Jingrui Medical Devices Co., Ltd. | Trung Quốc | 4200 | 279 |
4227 | Tonica Electronik A/S | Đan Mạch | 4201 | 153 |
4228 | Tontarra Medizintechnik GmbH | Đức | 4202 | 155 |
4229 | Top Clean Injection | Pháp | 4203 | 240 |
4230 | TOP Corporation | Nhật Bản | 4204 | 232 |
4231 | TOP Corporation Koshigaya Factory | Nhật Bản | 4205 | 232 |
4232 | Top Glove Sdn. Bhd. | Malaysia | 4206 | 205 |
4233 | Topcon Corporation | Nhật Bản | 4207 | 232 |
4234 | Topdental (Products) Ltd | Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland | 4208 | 107 |
4235 | TOP-Service für Lingualtechnik GmbH | Đức | 4209 | 155 |
4236 | Toray Industries, Inc. | Nhật Bản | 4210 | 232 |
4237 | Toshiba Medical Systems Corporation | Nhật Bản | 4211 | 232 |
4238 | Toshiki International Singapore Pte Ltd | Singapore | 4212 | 257 |
4239 | Tosoh Corporation | Nhật Bản | 4213 | 232 |
4240 | Tosoh Hi-Tec, Inc. | Nhật Bản | 4214 | 232 |
4241 | Towa Medical Instruments Co., Ltd. | Nhật Bản | 4215 | 232 |
4242 | Toyo Kagaku Co., Ltd. | Nhật Bản | 4216 | 232 |
4243 | Toyota Tsusho America, Inc. | Hoa Kỳ | 4217 | 175 |
4244 | TPC Advanced Technology Inc. | Hoa Kỳ | 4218 | 175 |
4245 | TR Equipment AB | Thụy Điển | 4219 | 273 |
4246 | Transasia Bio Medicals Ltd. | Cộng hòa Ấn Độ | 4220 | 115 |
4247 | Translumina GmbH | Đức | 4221 | 155 |
4248 | Transonic Systems Inc. | Hoa Kỳ | 4222 | 175 |
4249 | TRAUSON (China) Medical Instrument Co., Ltd. | Trung Quốc | 4223 | 279 |
4250 | Trautwein GmbH | Đức | 4224 | 155 |
4251 | TRB Chemedica AG | Đức | 4225 | 155 |
4252 | TRB Chemedica SA | Thụy Sĩ | 4226 | 274 |
4253 | Treff AG | Thụy Sĩ | 4227 | 274 |
4254 | Tridema Engineering s.r.l. | Ý | 4228 | 292 |
4255 | Trinity Biotech | Hoa Kỳ | 4229 | 175 |
4256 | Trinity Biotech (Primus Corporation dba Trinity Biotech) | Hoa Kỳ | 4230 | 175 |
4257 | Trismed Co., Ltd. | Hàn Quốc | 4231 | 174 |
4258 | Triton Electronic Systems Ltd. | Nga | 4232 | 231 |
4259 | Trividia Health, Inc. | Hoa Kỳ | 4233 | 175 |
4260 | Trokamed GmbH | Đức | 4234 | 155 |
4261 | Trulife | Ireland | 4235 | 183 |
4262 | TRUMPF Medizin Systeme GmbH + Co. KG | Đức | 4236 | 155 |
4263 | Trung tâm Công nghệ Laser - Viện Ứng dụng Công nghệ | Việt Nam | 4237 | 000 |
4264 | Trung tâm Đào tạo Ứng dụng Châm cứu Việt Nam | Việt Nam | 4238 | 000 |
4265 | Trung tâm Kiểm chuẩn Chất lượng Xét nghiệm Y học-Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | Việt Nam | 4239 | 000 |
4266 | Trung tâm Nghiên cứu, Sản xuất Vắc xin và Sinh phẩm Y tế | Việt Nam | 4240 | 000 |
4267 | Trusetal Verbandstoffwerk GmbH | Đức | 4241 | 155 |
4268 | TSK Laboratory | Nhật Bản | 4242 | 232 |
4269 | Tsunami Medical s.r.l | Ý | 4243 | 292 |
4270 | TT Med s.r.l. | Ý | 4244 | 292 |
4271 | Tubilux Pharma S.p.A | Ý | 4245 | 292 |
4272 | Tulip Diagnostics (P) Ltd. | Cộng hòa Ấn Độ | 4246 | 115 |
4273 | TUR Therapietechnik GmbH | Đức | 4247 | 155 |
4274 | Tuttlinger Instrumenten Manufaktur GmbH | Đức | 4248 | 155 |
4275 | Twe Meulebeke Bvba | Bỉ | 4249 | 125 |
4276 | TYROLMED GmbH | Áo | 4250 | 109 |
4277 | Tyson Bioresearch, Inc. | Đài Loan (Trung Quốc) | 4251 | 296 |
4278 | Tyto Care, Ltd. | Israel | 4252 | 184 |
4279 | U&I Corporation | Hàn Quốc | 4253 | 174 |
4280 | Ucomfor Medical Co., Ltd. | Trung Quốc | 4254 | 279 |
4281 | Ulrich AG | Thụy Sĩ | 4255 | 274 |
4282 | Ulrich GmbH & Co. KG | Đức | 4256 | 155 |
4283 | Ulrich Medical USA, Inc. | Hoa Kỳ | 4257 | 175 |
4284 | Ulthera, Inc. | Hoa Kỳ | 4258 | 175 |
4285 | Ultimate Wireforms, Inc. | Hoa Kỳ | 4259 | 175 |
4286 | Ultra for Medical Products Co. (ULTRAMED) | Ai Cập | 4260 | 102 |
4287 | Ultraviolet Devices, Inc. | Hoa Kỳ | 4261 | 175 |
4288 | UMA Co., Ltd. | Nhật Bản | 4262 | 232 |
4289 | Umbra Medical Products, Inc. | Hoa Kỳ | 4263 | 175 |
4290 | Unicos Co., Ltd. | Hàn Quốc | 4264 | 174 |
4291 | Unilene S.A.C. | Peru | 4265 | 239 |
4292 | Unimax Medical Systems Inc. | Đài Loan (Trung Quốc) | 4266 | 296 |
4293 | Unimed SA | Thụy Sĩ | 4267 | 274 |
4294 | Unimom Co. | Hàn Quốc | 4268 | 174 |
4295 | Union Medical Co., Ltd. | Hàn Quốc | 4269 | 174 |
4296 | Unique Technologies, Inc. | Hoa Kỳ | 4270 | 175 |
4297 | Unisur Lifecare Private Limited | Cộng hòa Ấn Độ | 4271 | 115 |
4298 | United Orthopedic Corporation | Đài Loan (Trung Quốc) | 4272 | 296 |
4299 | Universal Biosensors Pty. Ltd. | Úc | 4273 | 284 |
4300 | Univet S.r.l. | Ý | 4274 | 292 |
4301 | Unomedical A/S | Đan Mạch | 4275 | 153 |
4302 | Unomedical Devices S.A de C.V. | Mexico | 4276 | 213 |
4303 | Urgo Advanced Textile | Pháp | 4277 | 240 |
4304 | Urgo Healthcare Products Co., Ltd. | Thái Lan | 4278 | 271 |
4305 | Urgo Limited | Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland | 4279 | 107 |
4306 | Urgo Medical North America, LLC | Hoa Kỳ | 4280 | 175 |
4307 | URIT Medical Electronic Co., Ltd. | Trung Quốc | 4281 | 279 |
4308 | URO Technology Sdn. Bhd. | Malaysia | 4282 | 205 |
4309 | Urotech GmbH | Đức | 4283 | 155 |
4310 | Ursapharm Arzneimittel GmbH | Đức | 4284 | 155 |
4311 | US Endoscopy | Hoa Kỳ | 4285 | 175 |
4312 | Uscom Limited | Úc | 4286 | 284 |
4313 | USHIO America, Inc. | Hoa Kỳ | 4287 | 175 |
4314 | USIOL Inc. | Hoa Kỳ | 4288 | 175 |
4315 | Utah Medical Products, Inc. | Hoa Kỳ | 4289 | 175 |
4316 | Utas Technologies s.r.o | Slovakia | 4290 | 258 |
4317 | Uwc Healthcare Mfg (M) Sdn. Bhd. | Malaysia | 4291 | 205 |
4318 | Üzümcü Tıbbi Cihaz ve Medikal Gaz Sistemleri San. ve Tic. A.Ş. | Thổ Nhĩ Kỳ | 4292 | 272 |
4319 | Vacutest Kima S.r.l. | Ý | 4293 | 292 |
4320 | VADI Medical Technology Co., Ltd. | Đài Loan (Trung Quốc) | 4294 | 296 |
4321 | Valeant Med sp. z o.o. | Ba Lan | 4295 | 118 |
4322 | Van Oostveen Medical B.V. | Hà Lan | 4296 | 173 |
4323 | Varex Imaging Corporation | Hoa Kỳ | 4297 | 175 |
4324 | Varian Medical Systems, Inc. | Hoa Kỳ | 4298 | 175 |
4325 | VascoMed GmbH | Đức | 4299 | 155 |
4326 | Vascor Medical Corporation | Hoa Kỳ | 4300 | 175 |
4327 | Vascular Solutions LLC | Hoa Kỳ | 4301 | 175 |
4328 | Vascutek Limited | Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland | 4302 | 107 |
4329 | Vatech Co., Ltd. | Hàn Quốc | 4303 | 174 |
4330 | Vaupell Midwest Molding and Tooling | Hoa Kỳ | 4304 | 175 |
4331 | VBM Medizintechnik GmbH | Đức | 4305 | 155 |
4332 | VDW GmbH | Đức | 4306 | 155 |
4333 | VEDALAB | Pháp | 4307 | 240 |
4334 | Vela Operations Singapore Pte. Ltd. | Singapore | 4308 | 257 |
4335 | VEMA Industrie-Verpackung GmbH & Co. KG | Đức | 4309 | 155 |
4336 | Ventana Medical Systems, Inc. | Hoa Kỳ | 4310 | 175 |
4337 | Venusa de Mexico S. de R.L de C.V | Mexico | 4311 | 213 |
4338 | Verathon Inc. | Hoa Kỳ | 4312 | 175 |
4339 | Verathon Medical (Canada) ULC | Canada | 4313 | 140 |
4340 | Vereinigte Papierwarenfabriken GmbH | Đức | 4314 | 155 |
4341 | Verum Diagnostica GmbH | Đức | 4315 | 155 |
4342 | Vesalio LLC | Hoa Kỳ | 4316 | 175 |
4343 | Vesismin S.L | Tây Ban Nha | 4317 | 269 |
4344 | Viant AS&O Holdings | Hoa Kỳ | 4318 | 175 |
4345 | VIANT Chaumont SAS | Pháp | 4319 | 240 |
4346 | Viant Costa Rica, S.A. | Costa Rica | 4320 | 146 |
4347 | Viant Medical Inc. | Hoa Kỳ | 4321 | 175 |
4348 | Victor Medical Instruments Co., Ltd. | Trung Quốc | 4322 | 279 |
4349 | VIEGO S.r.l. | Ý | 4323 | 292 |
4350 | Viện Điện tử/Viện Khoa học và Công nghệ Quân sự | Việt Nam | 4324 | 000 |
4351 | Viện Huyết học - Truyền máu Trung ương | Việt Nam | 4325 | 000 |
4352 | Viện Nghiên cứu Ứng dụng Và Chuyển giao Công nghệ HETOT | Việt Nam | 4326 | 000 |
4353 | Viện Trang thiết bị và Công trình Y tế | Việt Nam | 4327 | 000 |
4354 | Viện Vật lý Y sinh học | Việt Nam | 4328 | 000 |
4355 | ViennaLab Diagnostics GmbH | Áo | 4329 | 109 |
4356 | Vieworks Co., Ltd. | Hàn Quốc | 4330 | 174 |
4357 | Vigilenz Medical Devices Sdn. Bhd. | Malaysia | 4331 | 205 |
4358 | Vimex sp. z o.o. | Ba Lan | 4332 | 118 |
4359 | Vincent Medical (Dong Guan) Manufacturing Co., Ltd | Trung Quốc | 4333 | 279 |
4360 | Vinno Technology (Suzhou) Co., Ltd. | Trung Quốc | 4334 | 279 |
4361 | Vinzenz Sattler GmbH | Đức | 4335 | 155 |
4362 | Visco Co., Ltd. | Hàn Quốc | 4336 | 174 |
4363 | Viscot Medical LLC | Hoa Kỳ | 4337 | 175 |
4364 | Visia Imaging S.r.l. | Ý | 4338 | 292 |
4365 | Vision RT Ltd. | Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland | 4339 | 107 |
4366 | Vision Science Co., Ltd. | Hàn Quốc | 4340 | 174 |
4367 | Visioncare Devices, LLC | Hoa Kỳ | 4341 | 175 |
4368 | Visionix Ltd. | Israel | 4342 | 184 |
4369 | VITA Zahnfabrik, H. Rauter GmbH & Co.KG | Đức | 4343 | 155 |
4370 | Vital Healthcare Sdn. Bhd. | Malaysia | 4344 | 205 |
4371 | Vitalitec International, Inc. | Hoa Kỳ | 4345 | 175 |
4372 | Vitalograph Limited | Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland | 4346 | 107 |
4373 | Vitaltec Corporation | Đài Loan (Trung Quốc) | 4347 | 296 |
4374 | Vitatron Holding B.V. | Hà Lan | 4348 | 173 |
4375 | Vitrex Medical A/S | Đan Mạch | 4349 | 153 |
4376 | VITROBIO SAS | Ý | 4350 | 292 |
4377 | VITROMED GmbH | Đức | 4351 | 155 |
4378 | Vivachek Biotech (Hangzhou) Co., Ltd. | Trung Quốc | 4352 | 279 |
4379 | VivaChek Laboratatories, Inc. | Trung Quốc | 4353 | 279 |
4380 | Vivonic GmbH | Đức | 4354 | 155 |
4381 | Vivostat A/S | Đan Mạch | 4355 | 153 |
4382 | VOE, S.A. | Tây Ban Nha | 4356 | 269 |
4383 | Vogt Medical Vertrieb GmbH | Đức | 4357 | 155 |
4384 | VOMED Volzer Medizintechnik GmbH & Co. KG | Đức | 4358 | 155 |
4385 | VSI Co., Ltd. | Hàn Quốc | 4359 | 174 |
4386 | VSY Biotechnology B.V. | Hà Lan | 4360 | 173 |
4387 | VWR International s.r.o. | Séc | 4361 | 252 |
4388 | Vyaire Medical, Inc. | Hoa Kỳ | 4362 | 175 |
4389 | Vygon Colombia SA | Colombia | 4363 | 142 |
4390 | Vygon GmbH & Co.KG | Đức | 4364 | 155 |
4391 | Vygon Italia S.r.l. | Ý | 4365 | 292 |
4392 | Vygon S.A. | Pháp | 4366 | 240 |
4393 | W & H Dentalwerk Bürmoos GmbH | Áo | 4367 | 109 |
4394 | W + S Solutions GmbH | Đức | 4368 | 155 |
4395 | W&H Sterilization SRL | Ý | 4369 | 292 |
4396 | W.O.M. World of Medicine AG | Đức | 4370 | 155 |
4397 | W.O.M. World of Medicine GmbH | Đức | 4371 | 155 |
4398 | Wahl Clipper Corporation | Hoa Kỳ | 4372 | 175 |
4399 | Wako Pure Chemical Industries Ltd. | Nhật Bản | 4373 | 232 |
4400 | Wallac Oy | Phần Lan | 4374 | 241 |
4401 | Walz Elektronik GmbH | Đức | 4375 | 155 |
4402 | WaveLight GmbH | Đức | 4376 | 155 |
4403 | Weaver and Company | Hoa Kỳ | 4377 | 175 |
4404 | WEB Biotechnology Pte. Ltd. | Singapore | 4378 | 257 |
4405 | Weber Instrumente GmbH & Co. KG | Đức | 4379 | 155 |
4406 | Weidmann Medical Technology AG | Thụy Sĩ | 4380 | 274 |
4407 | Weifang Ensign Industry Co., Ltd. | Trung Quốc | 4381 | 279 |
4408 | Weiman Products, LLC | Hoa Kỳ | 4382 | 175 |
4409 | WEINMANN Emergency Medical Technology GmbH + Co. KG | Đức | 4383 | 155 |
4410 | Weinmann GmbH | Đức | 4384 | 155 |
4411 | WelbuTech Co., Ltd | Hàn Quốc | 4385 | 174 |
4412 | Welch Allyn, Inc. | Hoa Kỳ | 4386 | 175 |
4413 | Welfare Medical Limited | Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland | 4387 | 107 |
4414 | Welford Manufacturing (M) Sdn. Bhd. | Malaysia | 4388 | 205 |
4415 | Well Lead Medical Co., Ltd. | Trung Quốc | 4389 | 279 |
4416 | Wellmed International Industries Pvt. Ltd. | Cộng hòa Ấn Độ | 4390 | 115 |
4417 | Wellong Instrument Co., Ltd. | Đài Loan (Trung Quốc) | 4391 | 296 |
4418 | Wells Bio, Inc. | Hàn Quốc | 4392 | 174 |
4419 | Wells Medi Co., Ltd. | Hàn Quốc | 4393 | 174 |
4420 | Wem Equipamentos Electronicos Ltda. | Brasil | 4394 | 131 |
4421 | Wenzhou Jinghuan Technology Co., Ltd. | Trung Quốc | 4395 | 279 |
4422 | W-ESPR Technology Co., Ltd. | Đài Loan (Trung Quốc) | 4396 | 296 |
4423 | West Medica Produktions-und Handels- GmbH | Áo | 4397 | 109 |
4424 | West Pharma. Services IL, Ltd. | Israel | 4398 | 184 |
4425 | Wexler Surgical, Inc. | Hoa Kỳ | 4399 | 175 |
4426 | Wheisman Medical Technology Co., Ltd. | Trung Quốc | 4400 | 279 |
4427 | Whiteley Corporation Pty. Ltd. | Úc | 4401 | 284 |
4428 | William A. Cook Australia Pty. Ltd. | Úc | 4402 | 284 |
4429 | William Cook Europe ApS | Đan Mạch | 4403 | 153 |
4430 | Willy Rüsch GmbH | Đức | 4404 | 155 |
4431 | Willy Storz GmbH | Đức | 4405 | 155 |
4432 | Wiltrom Co., Ltd. | Đài Loan (Trung Quốc) | 4406 | 296 |
4433 | Winning Industrial Co., Ltd. | Trung Quốc | 4407 | 279 |
4434 | Wipro GE Healthcare Private Ltd | Cộng hòa Ấn Độ | 4408 | 115 |
4435 | Wirthwein Medical GmbH & Co. KG | Đức | 4409 | 155 |
4436 | WISAP Medical Technology GmbH | Đức | 4410 | 155 |
4437 | witeg Labortechnik GmbH | Đức | 4411 | 155 |
4438 | Wizbiosolutions Inc. | Hàn Quốc | 4412 | 174 |
4439 | Wohlwend AG Dental Manufaktur | Đức | 4413 | 155 |
4440 | WomanCare Global | Đài Loan (Trung Quốc) | 4414 | 296 |
4441 | WON INDUSTRY Co. | Hàn Quốc | 4415 | 174 |
4442 | Woo Young Medical Co., Ltd. | Hàn Quốc | 4416 | 174 |
4443 | WRP Asia Pacific SDN BHD | Malaysia | 4417 | 205 |
4444 | WS Far IR Medical Technology Co., Ltd. | Đài Loan (Trung Quốc) | 4418 | 296 |
4445 | Wuhan MGI Tech Co., Ltd. | Trung Quốc | 4419 | 279 |
4446 | Wuhan Sitaili Medical Apparatus Development Co., Ltd. | Trung Quốc | 4420 | 279 |
4447 | Wuhan Zoncare Bio-Medical Electronics Co., Ltd. | Trung Quốc | 4421 | 279 |
4448 | Wuhu Ruijin Medical Instrument & Device Co., Ltd. | Trung Quốc | 4422 | 279 |
4449 | Wujin Great Wall Medical Device Co., Ltd. | Trung Quốc | 4423 | 279 |
4450 | Wujin GreatWall Medical Device Co., Ltd. Changzhou | Trung Quốc | 4424 | 279 |
4451 | Wuxi Beien Surgery Device Co., Ltd. | Trung Quốc | 4425 | 279 |
4452 | Wuxi Cansonic Medical Science & Technology Co., Ltd. | Trung Quốc | 4426 | 279 |
4453 | Wuxi Medical Instrument Factory Co., Ltd. | Trung Quốc | 4427 | 279 |
4454 | Wuxi Shukang Medical Appliance Co., Ltd. | Trung Quốc | 4428 | 279 |
4455 | Wuxi Vision Pro Ltd. | Trung Quốc | 4429 | 279 |
4456 | X.Nov Medical Technology | Thụy Sĩ | 4430 | 274 |
4457 | Xenios AG | Đức | 4431 | 155 |
4458 | Xepa-Soul Pattinson (Malaysia) Sdn. Bhd. | Malaysia | 4432 | 205 |
4459 | Xiamen Biotime Biotechnology Co., Ltd. | Trung Quốc | 4433 | 279 |
4460 | Xiamen Ticare Import & Export Co., Ltd. | Trung Quốc | 4434 | 279 |
4461 | Xian Friendship Medical Electronics Co., Ltd. | Trung Quốc | 4435 | 279 |
4462 | Xi'an Kaydee Medical Appliances Co., Ltd. | Trung Quốc | 4436 | 279 |
4463 | Xiangyu Medical Co., Ltd. | Trung Quốc | 4437 | 279 |
4464 | Xiantao Yuanjie Nonwoven Products Co., Ltd. | Trung Quốc | 4438 | 279 |
4465 | XinGaoyi Medical Equipment Co., Ltd. | Trung Quốc | 4439 | 279 |
4466 | XION GmbH | Đức | 4440 | 155 |
4467 | X-Nav Technologies, LLC | Hoa Kỳ | 4441 | 175 |
4468 | Xuzhou AKX Electronic Science and Technology Co., Ltd | Trung Quốc | 4442 | 279 |
4469 | Xuzhou Hengjia Electronic Technology Co., Ltd. | Trung Quốc | 4443 | 279 |
4470 | Xuzhou Kaixin Electronic Instrument Co., Ltd. | Trung Quốc | 4444 | 279 |
4471 | Xuzhou Kernel Medical Equipment Co., Ltd. | Trung Quốc | 4445 | 279 |
4472 | Xuzhou Leo Medical Equipments Co., Ltd. | Trung Quốc | 4446 | 279 |
4473 | Xuzhou Lianchuang Medical Equipment Co., Ltd. | Trung Quốc | 4447 | 279 |
4474 | YAC ELEX Co., Ltd. | Nhật Bản | 4448 | 232 |
4475 | Yamada Shadowless Lamp Co., Ltd. | Nhật Bản | 4449 | 232 |
4476 | Yangzhou Kangtai Medical Device Co., Ltd. | Trung Quốc | 4450 | 279 |
4477 | Yangzhou Super Union Import & Export Co., Ltd. | Trung Quốc | 4451 | 279 |
4478 | Yangzhou Super Union Medical Material Co., Ltd. | Trung Quốc | 4452 | 279 |
4479 | Yanji Dizhite Medical Equipment Co., Ltd. | Trung Quốc | 4453 | 279 |
4480 | Yantai Addcare Bio-Tech Co., Ltd. | Trung Quốc | 4454 | 279 |
4481 | Yantai Hongyuan Oxygen Industrial Inc. | Trung Quốc | 4455 | 279 |
4482 | YASEE BioMedical Inc. | Trung Quốc | 4456 | 279 |
4483 | YD Diagnostics CORP. | Hàn Quốc | 4457 | 174 |
4484 | YDM Corporation | Nhật Bản | 4458 | 232 |
4485 | Yokowo Co., Ltd. Tomioka Plant | Nhật Bản | 4459 | 232 |
4486 | Yon Don Enterprise Co., Ltd. | Đài Loan (Trung Quốc) | 4460 | 296 |
4487 | Yoshida Dental Mfg. Co., Ltd. | Nhật Bản | 4461 | 232 |
4488 | Young Chemical Co., Ltd | Hàn Quốc | 4462 | 174 |
4489 | Young IL M Co., Ltd | Hàn Quốc | 4463 | 174 |
4490 | Young-one | Hàn Quốc | 4464 | 174 |
4491 | Yozma Bmtech Co., Ltd. | Hàn Quốc | 4465 | 174 |
4492 | Yueh Sheng Electronic Industrial Co., Ltd. | Đài Loan (Trung Quốc) | 4466 | 296 |
4493 | Yuil Trading corporation. | Hàn Quốc | 4467 | 174 |
4494 | Yung Sheng Optical Co., Ltd. | Đài Loan (Trung Quốc) | 4468 | 296 |
4495 | Yuwon Meditech Co., Ltd. | Hàn Quốc | 4469 | 174 |
4496 | Zamar D.O.O. Limited Liability Company | Croatia | 4470 | 147 |
4497 | Zeit Trading Co., Ltd. | Hàn Quốc | 4471 | 174 |
4498 | ZELTIQ Aesthetics, Inc. | Hoa Kỳ | 4472 | 175 |
4499 | Zematec | Đức | 4473 | 155 |
4500 | Zener Medtec (Changzou) Co., Ltd. | Trung Quốc | 4474 | 279 |
4501 | Zentech S.A | Bỉ | 4475 | 125 |
4502 | Zepf Medical Instruments GmbH | Đức | 4476 | 155 |
4503 | Zerone Co., Ltd. | Hàn Quốc | 4477 | 174 |
4504 | Zeronitec Co., Ltd. | Hàn Quốc | 4478 | 174 |
4505 | Zeta Corporation | Hoa Kỳ | 4479 | 175 |
4506 | Zhangjiagang Hengya Plastic Products Co., Ltd. | Trung Quốc | 4480 | 279 |
4507 | Zhangjiagang Medycon Machinery Co., Ltd. | Trung Quốc | 4481 | 279 |
4508 | Zhanjiang Star Enterprise Co., Ltd. | Trung Quốc | 4482 | 279 |
4509 | Zhejiang Aicor Medical Technology Co., Ltd | Trung Quốc | 4483 | 279 |
4510 | Zhejiang Getidy Medical Instrument Co. Ltd. | Trung Quốc | 4484 | 279 |
4511 | Zhejiang Jinhua Huatong Medical Appliance Co., Ltd. | Trung Quốc | 4485 | 279 |
4512 | Zhejiang Kindly Medical Devices Co., Ltd. | Trung Quốc | 4486 | 279 |
4513 | Zhejiang Tiansong Medical Instrument Co., Ltd. | Trung Quốc | 4487 | 279 |
4514 | Zhejiang Top-Medical Dressing Co., Ltd. | Trung Quốc | 4488 | 279 |
4515 | Zhejiang Xinfeng Medical Apparatus Co., Ltd. | Trung Quốc | 4489 | 279 |
4516 | Zhende Medical Co., Ltd. | Trung Quốc | 4490 | 279 |
4517 | Zhermack S.p.A | Ý | 4491 | 292 |
4518 | Zhongshan Aolike Medical Equipment Technology Co., Ltd. | Trung Quốc | 4492 | 279 |
4519 | Zhuhai Lituo Biotechnology Co., Ltd. | Trung Quốc | 4493 | 279 |
4520 | Zhuhai Seesheen Medical Technology Co., Ltd. | Trung Quốc | 4494 | 279 |
4521 | Zibo Eastmed Healthcare Products Co., Ltd | Trung Quốc | 4495 | 279 |
4522 | Zibo Qichuang Medical Products Co., Ltd | Trung Quốc | 4496 | 279 |
4523 | Ziehm Imaging GmbH | Đức | 4497 | 155 |
4524 | Zimmer Biomet Spine, Inc. | Hoa Kỳ | 4498 | 175 |
4525 | Zimmer GmbH | Thụy Sĩ | 4499 | 274 |
4526 | Zimmer MedizinSysteme GmbH | Đức | 4500 | 155 |
4527 | Zimmer Orthopedics Manufacturing Limited | Ireland | 4501 | 183 |
4528 | Zimmer Spine | Pháp | 4502 | 240 |
4529 | Zimmer Surgical SA | Thụy Sĩ | 4503 | 274 |
4530 | Zimmer Surgical, Inc | Hoa Kỳ | 4504 | 175 |
4531 | Zinexts Life Science Corp. | Đài Loan (Trung Quốc) | 4505 | 296 |
4532 | ZipLine Medical, Inc. | Hoa Kỳ | 4506 | 175 |
4533 | Zoll Circulation, Inc | Hoa Kỳ | 4507 | 175 |
4534 | Zoll Medical Corporation | Hoa Kỳ | 4508 | 175 |
4535 | Zollner Electronics GmbH | Thụy Sĩ | 4509 | 274 |
4536 | Zollner Elektronik AG | Đức | 4510 | 155 |
4537 | Zumax Medical Co., Ltd. | Trung Quốc | 4511 | 279 |
4538 | Zweigniederfassung Deutschland | Đức | 4512 | 155 |
4539 | Zybio Inc. | Trung Quốc | 4513 | 279 |
4540 | Zyto Group | Hoa Kỳ | 4514 | 175 |
4541 | Zyto LLC | Hoa Kỳ | 4515 | 175 |
STT | Tên theo thông tư 07/2016/TT-BCA | Mã quốc gia theo TT 07/2016/TT-BCA |
1 | Afghanistan | 101 |
2 | Albania | 103 |
3 | Algérie | 104 |
4 | Andorra | 105 |
5 | Angola | 106 |
6 | Antigua và Barbuda | 108 |
7 | Argentina | 111 |
8 | Armenia | 112 |
9 | Úc | 284 |
10 | Áo | 109 |
11 | Azerbaijan | 113 |
12 | Bahamas | 116 |
13 | Bahrain | 117 |
14 | Bangladesh | 119 |
15 | Barbados | 120 |
16 | Belarus | 121 |
17 | Bỉ | 125 |
18 | Belize | 122 |
19 | Benin | 123 |
20 | Bhutan | 124 |
21 | Bolivia | 126 |
22 | Bosna và Hercegovina | 127 |
23 | Botswana | 128 |
24 | Brasil | 131 |
25 | Brunei | 132 |
26 | Bulgaria | 133 |
27 | Burkina Faso | 134 |
28 | Burundi | 135 |
29 | Cabo Verde | 136 |
30 | Campuchia | 139 |
31 | Cameroon | 138 |
32 | Canada | 140 |
33 | Trung Phi | 280 |
34 | Tchad | 270 |
35 | Chile | 141 |
36 | Trung Quốc | 279 |
37 | Colombia | 142 |
38 | Comoros | 143 |
39 | Cộng hòa Congo | 144 |
40 | Costa Rica | 146 |
41 | Bờ Biển Ngà | 130 |
42 | Croatia | 147 |
43 | Cuba | 149 |
44 | Síp | 191 |
45 | Séc | 252 |
46 | Đan Mạch | 153 |
47 | Djibouti | 150 |
48 | Dominica | 151 |
49 | Cộng hòa Dominicana | 152 |
50 | Cộng hòa Dân chủ Congo | 145 |
51 | Ecuador | 156 |
52 | Ai Cập | 102 |
53 | El Salvador | 157 |
54 | Guinea Xích Đạo | 169 |
55 | Eritrea | 158 |
56 | Estonia | 159 |
57 | Swaziland | 265 |
58 | Ethiopia | 160 |
59 | Fiji | 161 |
60 | Phần Lan | 241 |
61 | Pháp | 240 |
62 | Gabon | 162 |
63 | Gambia | 163 |
64 | Gruzia | 166 |
65 | Đức | 155 |
66 | Ghana | 164 |
67 | Hy Lạp | 178 |
68 | Grenada | 165 |
69 | Guatemala | 167 |
70 | Guinea | 170 |
71 | Guinea-Bissau | 168 |
72 | Guyana | 171 |
73 | Haiti | 172 |
74 | Thành Vatican | 290 |
75 | Honduras | 176 |
76 | Hungary | 177 |
77 | Iceland | 179 |
78 | Cộng hòa Ấn Độ | 115 |
79 | Indonesia | 180 |
80 | Iran | 181 |
81 | Iraq | 182 |
82 | Ireland | 183 |
83 | Israel | 184 |
84 | Ý | 292 |
85 | Jamaica | 185 |
86 | Nhật Bản | 232 |
87 | Jordan | 186 |
88 | Kazakhstan | 187 |
89 | Kenya | 188 |
90 | Kiribati | 189 |
91 | Kuwait | 190 |
92 | Kyrgyzstan | 192 |
93 | Lào | 193 |
94 | Latvia | 194 |
95 | Li ban | 196 |
96 | Lesotho | 195 |
97 | Liberia | 197 |
98 | Libya | 198 |
99 | Liechtenstein | 199 |
100 | Litva | 200 |
101 | Luxembourg | 201 |
102 | Madagascar | 203 |
103 | Malawi | 204 |
104 | Malaysia | 205 |
105 | Maldives | 206 |
106 | Mali | 207 |
107 | Malta | 208 |
108 | Quần đảo Marshall | 210 |
109 | Mauritanie | 211 |
110 | Mauritius | 212 |
111 | Mexico | 213 |
112 | Micronesia | 214 |
113 | Moldova | 215 |
114 | Monaco | 216 |
115 | Mông Cổ | 217 |
116 | Montenegro | 218 |
117 | Maroc | 209 |
118 | Mozambique | 219 |
119 | Myanma | 220 |
120 | Namibia | 221 |
121 | Nauru | 224 |
122 | Nepal | 226 |
123 | Hà Lan | 173 |
124 | New Zealand | 227 |
125 | Nicaragua | 228 |
126 | Niger | 229 |
127 | Nigeria | 230 |
128 | Triều Tiên | 277 |
129 | Macedonia | 202 |
130 | Na Uy | 225 |
131 | Oman | 233 |
132 | Pakistan | 234 |
133 | Palau | 235 |
134 | Panama | 236 |
135 | Papua New Guinea | 237 |
136 | Paraguay | 238 |
137 | Peru | 239 |
138 | Philippines | 242 |
139 | Ba Lan | 118 |
140 | Bồ Đào Nha | 129 |
141 | Qatar | 243 |
142 | Romania | 244 |
143 | Nga | 231 |
144 | Rwanda | 245 |
145 | Saint Kitts và Nevis | 246 |
146 | Saint Lucia | 247 |
147 | Samoa | 249 |
148 | San Marino | 250 |
149 | São Tomé và Príncipe | 251 |
150 | Ả Rập Saudi | 110 |
151 | Sénégal | 253 |
152 | Serbia | 254 |
153 | Seychelles | 255 |
154 | Sierra Leone | 256 |
155 | Singapore | 257 |
156 | Slovakia | 258 |
157 | Slovenia | 259 |
158 | Solomon | 260 |
159 | Somalia | 261 |
160 | Nam Phi | 223 |
161 | Hàn Quốc | 174 |
162 | Nam Sudan | 222 |
163 | Tây Ban Nha | 269 |
164 | Sri Lanka | 262 |
165 | Saint Vincent và Grenadines | 248 |
166 | Sudan | 263 |
167 | Suriname | 264 |
168 | Thụy Điển | 273 |
169 | Thụy Sĩ | 274 |
170 | Syria | 266 |
171 | Tajikistan | 267 |
172 | Tanzania | 268 |
173 | Thái Lan | 271 |
174 | Đông Timor | 154 |
175 | Togo | 275 |
176 | Tonga | 276 |
177 | Trinidad và Tobago | 278 |
178 | Tunisia | 281 |
179 | Thổ Nhĩ Kỳ | 272 |
180 | Turkmenistan | 282 |
181 | Tuvalu | 283 |
182 | Uganda | 285 |
183 | Ukraina | 286 |
184 | Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất | 137 |
185 | Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland | 107 |
186 | Hoa Kỳ | 175 |
187 | Uruguay | 287 |
188 | Uzbekistan | 288 |
189 | Vanuatu | 289 |
190 | Venezuela | 291 |
191 | Việt Nam | 000 |
192 | Yemen | 293 |
193 | Zambia | 294 |
194 | Zimbabwe | 295 |
195 | Cộng hòa Azerbaijan | 114 |
196 | Cộng hòa Croatia | 148 |
197 | Đài Loan (Trung Quốc) | 296 |
198 | Hồng Kông (Trung Quốc) | 297 |
- 1Công văn 2922/BYT-BH năm 2020 thực hiện Quyết định 2178/QĐ-BYT về bổ sung mã vật tư y tế dùng chung do Bộ Y tế ban hành
- 2Công văn 2276/BHXH-CSYT năm 2021 về mã hóa tạm thời vật tư y tế chưa có mã trong bộ mã danh mục dùng chung do Bảo hiểm xã hội Việt Nam ban hành
- 3Công văn 818/BYT-BH năm 2021 về mã hóa vật tư y tế do Bộ Y tế ban hành
- 4Quyết định 5937/QĐ-BYT năm 2021 bổ sung các danh mục mã dùng chung áp dụng trong quản lý và giám định, thanh toán chi phí khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành
- 1Quyết định 2807/QĐ-BYT năm 2022 sửa đổi Quyết định 5086/QĐ-BYT danh mục dùng chung mã hãng sản xuất vật tư y tế (Đợt 1) và nguyên tắc mã hoá vật tư y tế phục vụ quản lý và giám định, thanh toán chi phí khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành
- 2Quyết định 3181/QĐ-BYT năm 2022 về danh mục mã hãng sản xuất vật tư y tế để tạo lập mã vật tư y tế phục vụ quản lý và giám định, thanh toán chi phí khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế (Đợt 4) do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành
- 1Thông tư 04/2017/TT-BYT Danh mục và tỷ lệ, điều kiện thanh toán đối với vật tư y tế thuộc phạm vi được hưởng của người tham gia bảo hiểm y tế do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành
- 2Thông tư 07/2016/TT-BCA Quy định chi tiết một số điều của Luật căn cước công dân và Nghị định 137/2015/NĐ-CP quy định chi tiết một số điều và biện pháp thi hành Luật căn cước công dân do Bộ trưởng Bộ Công an ban hành
- 3Nghị định 75/2017/NĐ-CP quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế
- 4Nghị định 146/2018/NĐ-CP hướng dẫn Luật bảo hiểm y tế
- 5Quyết định 4210/QĐ-BYT năm 2017 về quy định chuẩn và định dạng dữ liệu đầu ra sử dụng trong quản lý, giám định và thanh toán chi phí khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành
- 6Quyết định 7603/QĐ-BYT năm 2018 về Bộ mã danh mục dùng chung áp dụng trong quản lý khám bệnh, chữa bệnh và thanh toán bảo hiểm y tế (phiên bản số 6) do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành
- 7Nghị quyết 17/NQ-CP năm 2019 về một số nhiệm vụ, giải pháp trọng tâm phát triển Chính phủ điện tử giai đoạn 2019-2020, định hướng đến 2025 do Chính phủ ban hành
- 8Quyết định 2178/QĐ-BYT năm 2020 bổ sung Phụ lục 08 (Danh mục mã vật tư y tế) kèm theo Quyết định 7603/QĐ-BYT về bộ mã danh mục dùng chung áp dụng trong quản lý khám bệnh, chữa bệnh và thanh toán bảo hiểm y tế (Phiên bản số 6) do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành
- 9Công văn 2922/BYT-BH năm 2020 thực hiện Quyết định 2178/QĐ-BYT về bổ sung mã vật tư y tế dùng chung do Bộ Y tế ban hành
- 10Công văn 2276/BHXH-CSYT năm 2021 về mã hóa tạm thời vật tư y tế chưa có mã trong bộ mã danh mục dùng chung do Bảo hiểm xã hội Việt Nam ban hành
- 11Công văn 818/BYT-BH năm 2021 về mã hóa vật tư y tế do Bộ Y tế ban hành
- 12Quyết định 5937/QĐ-BYT năm 2021 bổ sung các danh mục mã dùng chung áp dụng trong quản lý và giám định, thanh toán chi phí khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành
- 13Công văn 11125/BYT-BH năm 2021 về hướng dẫn triển khai Quyết định 5086/QĐ-BYT do Bộ Y tế ban hành
- 14Quyết định 1844/QĐ-BYT năm 2022 về danh mục mã hãng sản xuất vật tư y tế để tạo lập mã vật tư y tế phục vụ quản lý và giám định, thanh toán chi phí khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế (Đợt 3) do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành
- 15Quyết định 205/QĐ-BYT năm 2024 danh mục mã hãng sản xuất vật tư y tế phục vụ quản lý và giám định, thanh toán chi phí khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế (Đợt 10) do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành
- 16Quyết định 907/QĐ-BYT năm 2024 danh mục mã hãng sản xuất vật tư y tế phục vụ quản lý và giám định, thanh toán chi phí khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế (Đợt 11) do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành
Quyết định 5086/QĐ-BYT năm 2021 về danh mục dùng chung mã hãng sản xuất vật tư y tế (Đợt 1) và nguyên tắc mã hoá vật tư y tế phục vụ quản lý và giám định, thanh toán chi phí khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành
- Số hiệu: 5086/QĐ-BYT
- Loại văn bản: Quyết định
- Ngày ban hành: 04/11/2021
- Nơi ban hành: Bộ Y tế
- Người ký: Trần Văn Thuấn
- Ngày công báo: Đang cập nhật
- Số công báo: Đang cập nhật
- Ngày hiệu lực: Kiểm tra
- Tình trạng hiệu lực: Kiểm tra