Hệ thống pháp luật

ỦY BAN NHÂN DÂN
TỈNH THÁI NGUYÊN
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 454/QĐ-UBND

Thái Nguyên, ngày 04 tháng 03 năm 2016

 

QUYẾT ĐỊNH

VỀ VIỆC BAN HÀNH BẢNG GIÁ TỐI THIỂU ĐỂ TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ ĐỐI VỚI XE Ô TÔ, XE MÁY VÀ XE MÁY ĐIỆN TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH THÁI NGUYÊN

CHỦ TỊCH ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH THÁI NGUYÊN

Căn cứ Luật Tổ chức HĐND và UBND ngày 29/11/2003;

Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19/6/2015;

Căn cứ Pháp lệnh Phí, lệ phí số 38/2001/PL-UBTVQH10 ngày 28/8/2001 của Ủy ban Thường vụ Quốc Hội;

Căn cứ các Nghị định của Chính phủ: Số 45/2011/NĐ-CP ngày 17/6/2011 về lệ phí trước bạ; Số 23/2013/NĐ-CP ngày 25/3/2013 sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 45/2011/NĐ-CP ;

Căn cứ các Thông tư của Bộ Tài chính: Số 71/2010/TT-BTC ngày 07/5/2010 hướng dẫn ấn định thuế đối với cơ sở kinh doanh xe ô tô, xe hai bánh gắn máy ghi giá bán xe ô tô, xe hai bánh gắn máy trên hoá đơn giao cho người tiêu dùng thấp hơn giá giao dịch thông thường trên thị trường; Số 124/2011/TT-BTC ngày 31/8/2011 hướng dẫn về lệ phí trước bạ; Số 34/2013/TT-BTC ngày 28/3/2013 sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 124/2011/TT-BTC ; Số 140/2015/TT-BTC ngày 03/9/2015 của Bộ Tài chính sửa đổi, bổ sung Thông tư số 124/2011/TT-BTC ;

Xét đề nghị của Sở Tài chính tại Tờ trình số 363/TTr-STC ngày 03/02/2016,

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Ban hành Bảng giá tối thiểu để tính lệ phí trước bạ đối với xe ô tô, xe máy và xe máy điện trên địa bàn tỉnh Thái Nguyên, cụ thể như sau:

(Có Phụ lục I, II, III kèm theo Quyết định này)

Điều 2. Trong quá trình thực hiện, cơ quan thuế có trách nhiệm phát hiện kịp thời tài sản đăng ký nộp lệ phí trước bạ nhưng chưa được quy định trong Bảng giá tính lệ

phí trước bạ của địa phương hoặc giá quy định trong Bảng giá chưa phù hợp với quy định, có ý kiến đề xuất kịp thời gửi Sở Tài chính báo cáo UBND tỉnh bổ sung, sửa đổi Bảng giá tính lệ phí trước bạ cho phù hợp.

- Bảng giá quy định tại Điều 1 là tài sản mới 100%, chưa qua sử dụng.

- Các loại xe có trong Bảng giá nhưng giá ghi trên hóa đơn cao hơn giá trong Bảng giá thì giá tính lệ phí trước bạ là giá ghi trên hóa đơn bán hàng hợp pháp của người bán.

- Quyết định này thay thế Quyết định số 556/QĐ-UBND ngày 10/3/2015 của UBND tỉnh về việc ban hành Bảng giá tối thiểu để tính lệ phí trước bạ đối với xe ô tô, xe máy và xe máy điện trên địa bàn tỉnh Thái Nguyên.

Điều 3. Chánh Văn phòng UBND tỉnh; Giám đốc Sở Tài chính; Cục trưởng Cục Thuế tỉnh; Giám đốc Kho bạc Nhà nước tỉnh; Chủ tịch UBND các huyện, thành phố, thị xã và các tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.

 

 

KT. CHỦ TỊCH
PHÓ CHỦ TỊCH THƯỜNG TRỰC




Nhữ Văn Tâm

 

PHỤ LỤC I

BẢNG GIÁ TỐI THIỂU ĐỂ TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ XE Ô TÔ
(Kèm theo Quyết định số: 454/QĐ-UBND ngày 04 tháng 3 năm 2016 của Ủy ban nhân dân tỉnh Thái Nguyên)

STT

Loại xe

Mức giá (triệu đồng/xe)

 

CHƯƠNG I: XE Ô TÔ NHẬT

 

 

A. XE Ô TÔ HIỆU TOYOTA

 

I

TOYOTA LEXUS

 

1

Loại IS 250

1.400

2

Loại LS 430 (4.3)

2.800

3

Loại LS 400 (4.0)

2.000

4

Loại LS 460 (4.6) sản xuất năm 2011

2.800

5

Loại LS 600

3.000

6

Loại GS, ES 3.5

1.700

7

Loại GS, ES 300

1.600

8

Loại LX 470

2.300

9

Loại LX 570 (5.7) sản xuất năm 2011

3.500

10

Loại GX 470

2.200

11

Loại GX 460 (URJ150L-GKTZKV) 7 chỗ, số tự động 6 cấp, động cơ xăng, dung tích 4.608 cm3, sản xuất năm 2015 (nhập khẩu)

3.957

12

Loại RX 350 AWD (GGL15L-AWTGKW) 5 chỗ, số tự động 6 cấp, động cơ xăng, dung tích 3.456 cm3 (nhập khẩu)

2.932

13

Loại RX 350 (GGL25L-AWZGB) 5 chỗ, số tự động 8 cấp, động cơ xăng, dung tích 3.456 cm3 (nhập khẩu), sản xuất năm 2015, 2016

3.337

14

Loại xe LS 460L (USF41L-AEZGHW) 5 chỗ, số tự động 8 cấp, động cơ xăng, dung tích 4.608 cm3, sản xuất năm 2015 (nhập khẩu)

5.808

15

Loại xe GS 350 (GRL10L-BEZQH) 5 chỗ, số tự động 8 cấp, động cơ cơ xăng, dung tích 3.456 cm3 (nhập khẩu)

3.537

16

Loại xe GS 350 (GRL12L-BEZQH) 5 chỗ, số tự động 8 cấp, động cơ xăng, dung tích 3.456 cm3 (nhập khẩu),sản xuất năm 2015, 2016

3.815

17

Loại xe ES 350 (GSV 60L-BETGKV) 5 chỗ, số tự động 6 cấp, động cơ xăng, dung tích 3.456 cm3 (nhập khẩu)

2.531

18

Loại xe ES 350 (GSV 60L-BETGKV) 5 chỗ, số tự động 6 cấp, động cơ xăng, dung tích 3.456 cm3, sản xuất năm 2015 (nhập khẩu)

2.706

19

Loại xe ES 250 (ASV 60L-BETGKV) 5 chỗ, số tự động 6 cấp, động cơ xăng, dung tích 2.494 cm3, sản xuất năm 2015 (nhập khẩu)

2.187

20

Loại xe NX 200t (AGZ15L-AWTLTW) 5 chỗ, số tự động 6 cấp, động cơ xăng, dung tích 1.998 cm3, sản xuất năm 2015 (nhập khẩu)

2.480

21

Loại xe RX 200t (AGL25L-AWTGZ) 5 chỗ, số tự động 6 cấp, động cơ xăng, dung tích 1.998 cm3, sản xuất năm 2015, 2016 (nhập khẩu)

3.060

22

Loại xe LX 570 (URJ201L-GNTGKV) 8 chỗ, số tự động 6 cấp, động cơ xăng, dung tích 5.663 cm3 (nhập khẩu)

5.173

23

Loại xe LX 570 (URJ201L-GNZGKV) 8 chỗ, số tự động 8 cấp, động cơ xăng, dung tích 5.663 cm3, sản xuất năm 2015 (nhập khẩu)

5.610

24

Loại xe RX 350 AWD (GGL15L-AWTGKW) 5 chỗ, số tự động 6 cấp, động cơ xăng, dung tích 3.456 cm3 (nhập khẩu)

2.835

25

Loại RX 330

1.500

26

Loại RX 350

1.600

27

Loại RX 450H

1.705

28

Lexus GKUN26L-PRMSYM chở người 5 chỗ và hàng 530 kg 2.982 cc3

578

II

TOYOTA CROWN

 

29

Loại Super Saloon 3.0

1.100

30

Loại Royal Saloon 3.0 tính bằng 110% loại Super Saloon 3.0

1.210

31

Loại STD dung tích xy lanh 2.4

800

32

Loại STD dung tích xy lanh 2.2

700

III

TOYOTA CRESSIDA

 

33

Loại dung tích xy lanh 3.0

1.000

34

Loại dung tích xy lanh 2.5 trở xuống

800

IV

TOYOTA AVALON

 

35

TOYOTA AVALON 3.0

1.100

36

TOYOTA AVALON 3.5

1.300

V

TOYOTA CAMRY

 

37

Loại dung tích xy lanh 3.0 - 3.5

1.200

38

Loại dung tích xy lanh 2.4

1.100

39

Loại dung tích xy lanh 2.2

1.000

40

Loại dung tích xy lanh 2.0

850

41

Camry .LE 2.362 cc sản xuất tại Mỹ, nhập khẩu

1.200

42

Camry .LE 2.494 cc sản xuất tại Mỹ, nhập khẩu

1.400

VI

TOYOTA SUPRA

 

43

TOYOTA SUPRA 3.0

1.500

VII

TOYOTA LOẠI COROLLA

 

44

Loại dung tích xy lanh 1.3 trở xuống

550

45

Loại dung tích xy lanh 1.5 - 1.6

700

46

Loại dung tích xy lanh 1.8 AT 5 chỗ

800

47

Loại dung tích xy lanh 2.0

800

48

Loại dung tích xy lanh 2.2 - 2.5

850

49

Loại dung tích xy lanh 2.8 - 3.0

950

VIII

TOYOTA LOẠI KHÁC: CORONA, CARINA, STARLET, CELICA, MARKII, CRESTA (04 CỬA)

 

50

Loại dung tích xy lanh 1.3 trở xuống

550

51

Loại dung tích xy lanh 1.5 - 1.6

700

52

Loại dung tích xy lanh 1.8 - 2.0

800

53

Loại dung tích xy lanh 2.2 - 2.5

850

54

Loại dung tích xy lanh 2.8 - 3.0

950

55

Loại 02 cửa tính bằng 80% loại 04 cửa có cùng dung tích

 

IX

TOYOTA 4 RUNER (HILUX SUF)

 

56

Loại 04 cửa, 3.0

1.000

57

Loại 04 cửa, 2.4

850

58

Loại Hilux G-KUN26L-PRMSYM 4x4 động cơ dầu, dung tích2.982 cm3, 520 kg

723

59

Loại Hilux E-KUN15L-PRMSYM 4x2 động cơ dầu, dung tích 2.494 cm3

579

60

Loại Hilux G ôtô tải, pick up cabin kép, số tay 5 cấp, máy dầu, dung tích 2.982 cm3, trọng tải 520 kg

723

61

Loại Hilux E ôtô tải, pick up cabin kép, số tay 5 cấp, máy dầu, dung tích 2.494 cm3, trọng tải 585 kg

627

62

Loại Hilux ôtô tải, pick up cabin kép, số tay 5 cấp, máy dầu, dung tích 2.494 cm3, trọng tải 585 kg

627

63

Loại Hilux E-KUN35L-PRMSHM 4x2 cabin kép, số tay 5 cấp, máy dầu, dung tích 2.494 cm3, trọng tải 585 kg

650

64

Loại 02 cửa tính bằng 80% loại 04 cửa cùng dung tích

 

X

TOYOTA LAND CRUISER

 

65

Loại 4.5, 05 cửa, thân to, lốp to

1.550

66

Loại 4.2, 05 cửa, thân to, lốp to

1.400

67

Loại STD 4.0 trở xuống, 05 cửa

1.100

68

Loại Prado 2.7, 05 cửa, thân to, lốp to

1.500

69

Loại Prado 4.0, 05 cửa, thân to, lốp to

1.600

70

Toyota Land Cruiser Prado TX-L 7 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp,2.694 cm3

1.956

71

Toyota Land Cruiser UZJ 200L-GNAEK 08 chỗ 4.7 cm3

2.608

72

Toyota Land Cruiser 5.7 (nhập khẩu), sản xuất năm 2014, 2015

4.940

73

Toyota Land Cruiser VX URJ 202L-GNAEK 08 chỗ 4.608 cm3, 4x4, ghế da, mâm đúc

2.658

74

Toyota Land Cruiser VX URJ 202L-GNTEK 08 chỗ, 4.608 cm3, số tự động 6 cấp, 4x4, sản xuất năm 2015, 2016

2.825

75

Toyota Land Cruiser Prado TX-L TRJ150L-GKPEK, 7 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, 4x4, động cơ xăng dung tích 2.694 cm3

2.065

76

Toyota Land Cruiser Prado TX-L TRJ150L-GKTEK 7 chỗ ngồi, số tự động 6 cấp, 4x4, động cơ xăng,dung tích 2.694 cm3, sản xuất năm 2015, 2016

2.192

77

Toyota Land Cruiser VX URJ 202L-GNTEK 08 chỗ 4.608 cm3, 4x4, ghế da, mâm đúc, số TĐ 6 cấp

2.607

78

Toyota Land Cruiser VX URJ 202L-GNAEK 08 chỗ 4.608 cm3, 4x4, ghế nỉ, mâm thép

2.410

79

Loại thân nhỏ, lốp nhỏ tính bằng 80% loại thân to, lốp to

 

80

Loại Land Cruiser II tính bằng 80% loại Land Cruiser cùng dung tích, cùng kiểu dáng

 

81

Loại 03 cửa tính bằng 80% loại 05 cửa cùng loại, dung tích

 

82

Toyota rav4

1.000

83

Toyota Zace

650

84

Toyota Previa, Trevia

1.400

85

Toyota Siena 07 chỗ 3.3

1.200

86

Toyota Town - Ace, Lite - Ace

840

XI

TOYOTA HIACE

 

87

Loại 12 chỗ

550

88

Loại 15, 16 chỗ

600

89

Toyota Hiace máy dầu (16 chỗ, số tay 5 cấp, động cơ 2.494 cm3)

1.145

90

Toyota Hiace máy dầu KDH222L-LEMDY (16 chỗ, số tay 5 cấp, động cơ dầu, dung tích 2.494 cm3); sản xuất năm 2015, 2016

1.251

91

Toyota Hiace máy xăng TRH223L-LEMDK (16 chỗ, số tay 5 cấp, động cơ xăng, dung tích 2.693 cm3); sản xuất năm 2015, 2016

1.161

92

Toyota Hiace máy xăng (16 chỗ, số tay 5 cấp, động cơ 2.693 cm3)

1.066

93

Toyota Hilux E KUN15L-PRMSYM (4X2) 2.494 - 545 kg, 5 chỗ

579

94

Toyota Hilux KUN26L-PRMSYM 2.982 cm3 , 5 chỗ, chở hàng

600

95

Toyota Hilux E KUN15L-PRMSYM (4X2) 2.5 - 550 kg 5 chỗ (Thái lan)

568

96

Toyota Hilux E KUN135L-dung tích fshu; pick up cabin kép; số tay 6 cấp; động cơ dầu 2.494 cc; 4x2; 5 chỗ; 515 kg; sản xuất năm2015, 2016

693

97

Toyota Hilux G KUN26L-PRMSYM (4X4) 2.982 - 520kg 5 chỗ, động cơ dầu, số tay 5 cấp

750

98

Toyota Hilux G KUN126L-dung tích AHYU; Pick up cabin kép; số tự động 5 cấp; động cơ dầu 2.982 cc; 4x4; 515 kg; 5 chỗ; sản xuất năm 2015, 2016

877

99

Toyota Hilux G KUN126L-dung tích FMYU; Pick up cabin kép; số tay 6 cấp; động cơ dầu 2.982 cc; 4x4; 515 kg; 5 chỗ; sản xuất năm2015, 2016

809

100

Toyota Hilux G KUN26L-PRMSYM (4X4) 3,0 - 530 kg 5 chỗ (Thái lan)

711

XII

TOYOTA COASTER

 

101

Loại 24, 26 chỗ

1.000

102

Loại 30 chỗ

1.100

XIII

TOYOTA FORTUNER

 

103

FORTUNER TRD 4x4 TGN51L-NKPSKU, 7 chỗ ngồi, số tự động4 cấp, động cơ xăng, dung tích 2.694 cm3, 4x4, SXTN

1.195

104

FORTUNER TRD 4x2 TGN61L-NKPSKU, 7 chỗ ngồi, số tự động4 cấp, động cơ xăng, dung tích 2.694 cm3, 4x2, SXTN

1.082

105

FORTUNER V 4x4 TGN51L-NKPSKU, 7 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, động cơ xăng, dung tích 2.694 cm3, 4x4, SXTN

1.056

106

FORTUNER V 4x2 TGN61L-NKPSKU, 7 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, động cơ xăng, dung tích 2.694 cm3, 4x2, SXTN

950

107

FORTUNER 2.7

950

XIV

TOYOTA YARIS

 

108

TOYOTA YARIS 5 chỗ 1.1

500

109

TOYOTA YARIS 5 chỗ 1.3

550

110

TOYOTA YARIS NC91L-AHPRKM 5 chỗ, 5 cửa, số tự động,1.497 cm3

658

111

TOYOTA Yaris RS NCP91L-AHPRKM (Hatchback, 5 cửa, số tự động, ghế da), sản xuất năm 2013

699

112

TOYOTA Yaris E NCP91L-AHPRKM (Hatchback, 5 cửa, số tự động 4 cấp, động cơ xăng, dung tích 1.497 cm3, ghế nỉ), sản xuất năm 2013, 2014 (nhập khẩu)

661

113

TOYOTA Yaris RS (Hatchback, 5 cửa, số tự động, động cơ 1.497 cm3 ghế da)

688

114

TOYOTA Yaris G NCP151L-AHPGKU (5 chỗ, số tự động 4 cấp, động cơ xăng, dung tích 1.299 cm3), nhập khẩu, sản xuất năm 2014

669

115

TOYOTA Yaris G NCP151L-AHPGKU (5 cửa, 5 chỗ, số tự động 4 cấp, động cơ xăng, dung tích 1.299 cm3), nhập khẩu, sản xuất năm2015, 2016

710

116

TOYOTA Yaris E NCP151L-AHPRKU (5 chỗ, số tự động 4 cấp, động cơ xăng, dung tích 1.299 cm3), nhập khẩu, sản xuất năm 2014

620

117

TOYOTA Yaris E NCP151L-AHPRKU (5 cửa, 5 chỗ, số tự động 4 cấp, động cơ xăng, dung tích 1.299 cm3), nhập khẩu, sản xuất năm2015, 2016

658

118

TOYOTA Yaris E

650

119

TOYOTA Yaris E NCP91L-AHPRKM (Hatchback, 5 cửa, số tự động, ghế nỉ, dung tích 1.497 cm3), sản xuất năm 2013

661

120

TOYOTA 86 (Coupé, 2 cửa, 4 chỗ ngồi, số tự động 6 cấp, động cơ1.998 cm3)

1.636

121

TOYOTA 86 ZN6-ALE7 (Coupé, 2 cửa, 4 chỗ ngồi, số tự động 6 cấp, động cơ 1.998 cm3), sản xuất năm 2013

1.678

XV

TOYOTA VENZA

 

122

TOYOTA VenZa 2.7

950

123

TOYOTA VenZa T3.5

1.200

XVI

TOYOTA HIGHLANDER

 

124

TOYOTA HIGHLANDER 2.7 sản xuất năm 2011

1.180

 

B. XE Ô TÔ HIỆU NISSAN

 

I

NISSAN CEDRIC

 

125

NISSAN CEDRIC, GLORIA, MAXIMA 3.0

1.100

II

NISSAN INFINITI

 

126

Loại dung tích xy lanh trên 2.0 đến 3.0

1.800

127

QX70 TLSNLVLS51EGA8E-C-, động cơ xăng, dung tích 3.696 cc,số tự động, 5 chỗ, SUV, hai cầu, nhập khẩu, sản xuất năm 2013, 2014

3.099

128

QX80 JPKNLHLZ62EQ7, động cơ xăng, dung tích 5.552 cc, số tự động, 7 chỗ, SUV, hai cầu, nhập khẩu, sản xuất năm 2013, 2014

4.499

129

QX60 JLJNLVWL50EQ7, động cơ xăng 3.498 cc, 7 chỗ, số vô cấp2 cầu, sản xuất năm 2015, 2016 (nhập khẩu)

2.700

130

QX70 TLSNLVLS51EGA8E-C-, động cơ xăng, dung tích 3.696 cc,số tự động, 5 chỗ, SUV, hai cầu, nhập khẩu, sản xuất năm 2015, 2016

3.100

131

QX80 JPKNLHLZ62EQ7, động cơ xăng, dung tích 5.552 cc, số tự động, 7 chỗ, SUV, hai cầu, nhập khẩu, sản xuất năm 2015, 2016

4.500

132

Loại dung tích xy lanh trên 3.0 đến 4.5

2.000

III

NISSAN LOẠI KHÁC: CEFIRO, LAUREL, BLUEBIRD, BRIMERA, SUNNY, SENTRA, ALTIMA (04 CỬA)

 

133

Loại dung tích xy lanh 1.3 trở xuống

650

134

Loại dung tích xy lanh 1.5 - 1.6

700

135

Loại dung tích xy lanh 1.8 - 2.0

750

136

Loại dung tích xy lanh 2.2 - 2.5

1.000

137

Loại dung tích xy lanh 2.8 - 3.0

1.200

138

NISSAN SUNNY N17 XV, lắp ráp trong nước, năm sản xuất 2013,2014, 2015, 2016

565

139

NISSAN SUNNY N17 XL, lắp ráp trong nước, năm sản xuất 2013,2014, 2015, 2016

515

140

NISSAN SUNNY N17, lắp ráp trong nước, năm sản xuất 2013,2014, 2015

483

141

Loại 02 cửa tính bằng 80% loại 04 cửa cùng dung tích

 

IV

NISSAN PATROL, SAFARI

 

142

Loại dung tích xy lanh 4.2, thân to, lốp to, 04 cửa

1.300

143

Loại dung tích xy lanh 2.8, 04 cửa

1.100

144

Loại thân nhỏ, lốp nhỏ tính bằng 80% loại thân to, lốp to

 

145

Loại 02 cửa tính bằng 80% loại 04 cửa cùng dung tích

 

V

NISSAN PATHFINDER, TERRANO, MURANO

 

146

Loại dung tích xy lanh 2.4, 05 cửa

900

147

Loại dung tích xy lanh 2.7, 05 cửa

1.000

148

Loại 03 cửa tính bằng 80% loại 05 cửa cùng loại, dung tích

 

VI

NISSAN URVAN

 

149

Loại 12 chỗ

500

150

Loại 15 chỗ

550

151

Nissan NV350 Urvan UVL4LDRE26KWAY29Y---, 16 chỗ, 2.488 cc, số sàn, 1 cầu sản xuất năm 2015; nhập khẩu

1.180

VII

NISSAN CIVILIAN

 

152

Loại 26 chỗ

900

153

Loại 30 chỗ

1.000

154

NISSAN Teana 2.0 - 5 chỗ

750

155

NISSAN Teana 2.5 - 5 chỗ

1.000

156

Nissan Teana 2.5 SL(BDBALVZL33EWABCD, BDBALVZL33EWAABDFG), máy xăng 2.488 cc, 5 chỗ, số tự động, 1 cầu (nhập khẩu)

1.400

157

Nissan Teana 3.5 SL(BLJALVWL33EWAB), động cơ xăng, dung tích 3.498 cc, 5 chỗ, số tự động, 1 cầu (nhập khẩu)

1.695

158

NISSAN NAVA RA (nhập khẩu Thái Lan)

642

159

Nissan Grand Livina L10A, sản xuất năm 2011, 2012, loại xe CKD

635

160

Nissan Grand Livina 10A, sản xuất năm 2012, loại xe CKD

655

161

Nissan Grand Livina L10M, sản xuất năm 2011, loại xe CKD

614

162

Nissan Grand Livina L10M, sản xuất năm 2012, loại xe CKD

634

163

Nissan Navara LE, máy dầu 2.488 cc, bán tải, số sàn 6 cấp, 2 cầu(CBU)

687

164

Nissan Navara XE, máy dầu 2.488 cc, bán tải, số tự động 5 cấp, 2 cầu (CBU)

770

165

Nissan NP300 Navara E, CVL2LHYD23FYN---, tải pickup cabin kép, 5 chỗ, 2.488 cc, động cơ Diesel, số sàn, 1cầu, sản xuất năm2014, 2015, nhập khẩu

645

166

Nissan NP300 Navara SL, CVL4LNYD23IYP---, tải pickup cabin kép, 5 chỗ, 2.488 cc, động cơ Diesel, số sàn, 2 cầu, sản xuất năm2014, 2015, nhập khẩu

745

167

Nissan NP300 Navara VL, CVL4LZLD23IYP---, tải pickup cabin kép, 5 chỗ, 2.488 cc, động cơ Diesel, số tự động, 2 cầu, sản xuất năm 2014, 2015, nhập khẩu

835

168

Nissan 370Z 7AT VQ37LUX, 02 chỗ, model: GLSALHLZ34EWA- U (CBU), sản xuất 2012, 2013, nhập khẩu

2.802

169

Nissan Murano (Murano CVT VQ35 LUX) 05 chỗ, model: TLJNLWWZ51ERA-ED (CBU), sản xuất năm 2012, 2013, 2014, nhập khẩu

2.489

170

Nissan Teana VQ35 LUX (Teana 350XV), BLJULGWJ32ELAK-C- A, 05 chỗ, máy xăng 3.498 cc, số tự động vô cấp (CBU)

2.125

171

Nissan X-Trail CVT QR25 LUX, 05 chỗ, 2 cầu, model: TDBNLJWT31EWABKDL

1.511

172

Nissan Juke CVT HR16 UPPER FDTALUZF15EWCCADJB, động cơ xăng, dung tích 1.598 cc, hộp số vô cấp CVT,5 chỗ, 1 cầu, sản xuất năm 2012, nhập khẩu từ Anh

1.060

173

Nissan Juke CVT HR16 FDTALCZF15EWA-CCMB, động cơ xăng, dung tích 1.598 cc, số tự động vô cấp CVT, 5 chỗ, sản xuất năm2014, 2015, nhập khẩu từ Anh

1.060

174

Nissan Juke CVT HR16 UPPER FDTALUZF15EWCCADJB, động cơ xăng, dung tích 1.598 cc, hộp số vô cấp CVT,5 chỗ, 1 cầu, sản xuất năm 2013

1.186

175

Nissan Juke MT MR16DDT Upper, 05 chỗ, số sàn: FDPALUYF15UWCC-DJA

1.195

176

Nissan Juke CVT HR16 Upper, 05 chỗ, số tự động: FDTALUZF15EWCC-DJB

1.219

 

C. XE Ô TÔ HIỆU HONDA

 

I

Honda Legend, Accura, Accord, Straem, CR -V 2.4 LATRE

 

177

Honda Legend

1.500

178

Honda Accura 3.0 - 3.7

2.000

179

Honda Accord 2.4

1.100

180

Honda Accord 2.4 AT, Accord 2.4S, 5 chỗ ngồi số tự động

1.470

181

Honda Straem 2.0, 07 chỗ

800

182

Honda - CR -V 2.4 LATRE 3

860

183

Honda Accord 3.5 AT 5 chỗ số tự động

1.780

II

HONDA ACCORD, INSPIRE, VIGOR

 

184

Loại dung tích xy lanh 1.8 - 2.0

900

185

Loại dung tích xy lanh 2.2

1.000

186

Loại dung tích xy lanh 2.7

1.200

III

HONDA CIVIC

 

187

Civic, Integra 1.6

650

188

Civic 1.8l 5 MT FD1

495

189

Civic 1.8l 5AMT FD1

515

190

Civic 2.0l 5AT FD2

605

191

Xe điểm I, II, III mục C là xe 04 cửa, nếu là xe 02 cửa thì tính bằng80% xe 04 cửa cùng loại, dung tích

 

192

Honda Passport gầm cao

1.000

193

Honda Odyssey CRV 07, 08 chỗ

900

194

Honda Minica 06 chỗ

500

 

D. XE Ô TÔ HIỆU MITSUBISHI

 

I

MITSUBISHI 04, 05 CHỖ, 04 CỬA

 

195

Loại dung tích xy lanh 1.3 trở xuống

600

196

MIRAGE - 1.2 - MT, nhập khẩu, sản xuất năm 2014, 2015

440

197

MIRAGE - 1.2 - AT, nhập khẩu, sản xuất năm 2014, 2015

510

198

ATTRAGE - 1.2 - MT, nhập khẩu, sản xuất năm 2014, 2015

468

199

ATTRAGE - 1.2 - AT, nhập khẩu, sản xuất năm 2014, 2015

548

200

Loại dung tích xy lanh 1.5 - 1.6

650

201

Loại dung tích xy lanh 1.8 - 2.0

700

202

Loại dung tích xy lanh 2.2 - 2.5

900

203

Loại dung tích xy lanh 2.8 - 3.0

1.100

204

Loại 02 cửa tính bằng 80% loại 04 cửa cùng dung tích

 

II

MITSUBISHI MONTERO, PAJERO, 04, 05 CỬA, GẦM CAO

 

205

Loại dung tích xy lanh 2.5 trở xuống

900

206

Loại dung tích xy lanh 2.6 đến 3.0

1.100

207

Loại 3.0 chuyên dùng chở tiền

510

208

Loại dung tích xy lanh trên 3.0

1.200

209

Loại 02 cửa tính bằng 80% loại 05 cửa cùng dung tích

 

210

Mtsubishi Expo RVR, Derica 07, 8 chỗ

900

211

Mtsubishi Mni Car 06 chỗ

500

212

Mitsubishi Pajero GLS AT 7 chỗ, số tự động (V93WLRXVQL), nhập khẩu, sản xuất năm 2012, 2013

2.071

213

Mitsubishi Pajero GLS MT 7 chỗ (V93WLNXVQL), nhập khẩu, sản xuất năm 2012, 2013

1.932

214

Mitsubishi Pajero GLS 7 chỗ, dung tích 2.972 cm3, nhập khẩu

2.025

215

Mitsubishi Pajero GL 9 chỗ (V93WLNDVQL), nhập khẩu, sản xuất năm 2012, 2013

1.671

216

Mitsubishi l300, Delica 12 chỗ

600

III

XE CỨU THƯƠNG MITSUBISHI

 

217

Mitsubishi Pajero cứu thương 4+1 chỗ 2.972 cc, nhập khẩu, sản xuất năm 2012, 2013

960

218

Mitsubishi L300 cứu thương 6+1 chỗ 1.997 cc, nhập khẩu

783

219

Mitsubishi Pajero xe cứu thương 4+1 chỗ (V93WLNDVQL), nhập khẩu

983

220

Mitsubishi L300 xe cứu thương 6+1 chỗ (P13WHLNEKL), nhập khẩu

724

IV

XE TẢI THÙNG CỐ ĐỊNH MITSUBISHI

 

221

Mitsubishi Triton DC GLS AT xe tải 640 kg số tự động (pick-up cabin kép), nhập khẩu, sản xuất năm 2012, 2013

687

222

Mitsubishi Triton DC GLS xe tải 650 kg (pick-up ca bin kép), nhập khẩu, sản xuất năm 2012, 2013

660

223

Mitsubishi Triton DC GLX xe tải 680 kg (pick-up ca bin kép), nhập khẩu, sản xuất năm 2012, 2013

573

224

Mitsubishi Triton DC GL xe tải 715 kg (pick-up ca bin kép), nhập khẩu, sản xuất năm 2012, 2013

527

225

Mitsubishi Triton GL4WD xe tải 1.025 kg (pick-up ca bin kép), nhập khẩu

460

226

Mitsubishi Triton GL2WD xe tải 895 kg (pick-up ca bin kép), nhập khẩu

380

V

XE MITSUBISHI KHÁCH

 

227

Loại 26 chỗ

800

228

Loại 30 chỗ

1.000

 

E. XE Ô TÔ HIỆU MAZDA

 

I

MAZDA

 

229

MAZDA 3 - 2.0

630

II

MAZDA 929, SENTIA

 

230

Loại dung tích xy lanh 3.0

1.200

231

Loại dung tích xy lanh dưới 3.0

1.000

III

MAZDA 626

 

232

Loại dung tích xy lanh 2.0

800

233

Loại dung tích xy lanh trên 2.0

1.000

234

Mazda 6 (4 cửa, máy xăng 2.488 lít, số tự động 6 cấp, 5 chỗ) CBU

1.215

235

Mazda CX-9 AWD (4 cửa, máy xăng 3.7 lít, số tự động 6 cấp, 7 chỗ) CBU

1.695

236

Mazda CX-9 AWD (5 cửa, máy xăng 3.726 cm3, số tự động 6 cấp, 7 chỗ) CBU

1.745

237

Mazda 6 (4 cửa, máy xăng 1.998 lít, số tự động 6 cấp, 5 chỗ) CBU

1.079

IV

MAZDA 323

 

238

Loại dung tích xy lanh 1.3

600

239

Loại dung tích xy lanh 1.5 - 1.6

650

240

Mazda MPV 07 - 08 chỗ

900

241

Mazda E 2000, 12 đến 15 chỗ

600

242

Mazda 24 đến 26 chỗ

800

243

Mazda 27 đến 30 chỗ

1.000

244

Mazda 3, 05 chỗ, 5 cửa, máy xăng 2 lit, số sàn 6 cấp, 1 cầu

820

245

Mazda 3, 05 chỗ, 5 cửa, máy xăng 1,6 lit, số tự động 4 cấp, 1 cầu

840

246

Mazda MX-5 ROADSTER, 02 chỗ, 2 cửa, máy xăng 2 lít, số sàn, 1 cầu

1.590

247

Mazda MX-5, 02 chỗ, 2 cửa, máy xăng 2 lít, số tự động 6 cấp

1.590

248

Mazda CX-5 AT-2WD, 5 chỗ, 5 cửa, máy xăng 2 lít, số tự động 6 cấp, 1 cầu (loại CKD)

969

249

Mazda CX-5 AT-AWD, 5 chỗ, 5 cửa, máy xăng 2 lít, số tự động 6 cấp, 2 cầu (loại CKD)

1.009

250

Mazda CX-5 AT-2WD, dung tích 2 lít, sản xuất năm 2016

1.039

251

Mazda CX-5 AT-2WD, dung tích 2,5 lít, sản xuất năm 2016

1.069

252

Mazda CX-5 AWD, dung tích 2,5 lít, sản xuất năm 2016

1.099

253

Mazda 2 DE-MT(RN2DE5YM5) 5 chỗ, 5 cửa, máy xăng 1,5 lít, số sàn 5 cấp

539

254

Mazda 2 DE-AT(RN2DE5YA4) 5 chỗ, 5 cửa, máy xăng 1,5 lít, số tự động 4 cấp

568

255

Mazda 2, số loại 2 15G AT SD, 5 chỗ, 4 cửa, máy xăng 1,5 lít, số tự động 6 cấp (CKD)

579

256

Mazda 2, số Loại 2 15G AT HB, 5 chỗ, 5 cửa, máy xăng 1,5 lít, số tự động 6 cấp (CKD)

634

257

Mazda 2, 5 chỗ, 5 cửa, máy xăng 1,5 lít, số sàn 5 cấp

470

258

Mazda 2, 5 chỗ, 5 cửa, máy xăng 1,5 lít, số tự động 4 cấp

499

259

Mazda 2 MT (2 DE-MT) 5 chỗ, 5 cửa, máy xăng 1,5 lít, số sàn 5 cấp(loại CKD)

494

260

Mazda 2 AT (2 DE-AT) 5 chỗ, 5 cửa, máy xăng 1,5 lít, số tự động 4 cấp (loại CKD)

529

261

Mazda 2, 5 chỗ, 4 cửa, máy xăng 1.496 cc, số tự động 6 cấp, mã số khung MM7DL2SAAGW... (loại CBU)

589

262

Mazda 2, 5 chỗ, 4 cửa, máy xăng 1.496 cc, số tự động 6 cấp, mã số khung MM7DJ2HAAGW... (loại CBU)

644

263

Mazda3MT (phiên bản nâng cấp Facelift) 5 chỗ, 5 cửa, máy xăng1,6 lít, số sàn 5 cấp

730

264

Mazda3AT (phiên bản nâng cấp Facelift) 5 chỗ, 5 cửa, máy xăng 1,6 lít, số TĐ 4 cấp

782

265

Mazda3MT, 5 chỗ, 5 cửa, máy xăng 1,6 lít, số sàn 5 cấp, SX TN

720

266

Mazda 3 BL-AT (RN2BL4ZA4), 5 chỗ, 4 cửa, máy xăng 1,6 lít, tự động 4 cấp

639

267

Mazda 3 BL-MT (RN2BL4ZM5), 5 chỗ, 4 cửa, máy xăng 1,6 lít, số sàn 5 cấp

624

268

Mazda 3 - 1.5 L, SD (CKD)

709

269

Mazda 3 - 1.5 L, HB (CKD)

728

270

Mazda 3, 5 cửa, máy xăng 1.496 cm3, số tự động 6 cấp (loại CBU)

778

271

Mazda 3, 4 cửa, máy xăng 1.496 cm3, số tự động 6 cấp (loại CBU)

758

272

Mazda 3, 4 cửa, máy xăng 1.998 cm3, số tự động 6 cấp (loại CBU)

890

273

Mazda 6, 5 chỗ, 4 cửa, máy xăng 1.998 cm3, số tự động 6 cấp (CKD)

928

274

Mazda 6 20GAT, 5 chỗ, 4 cửa, máy xăng 1.998 cm3, số tự động 6 cấp (CKD)

908

275

Mazda 6, 5 chỗ, 4 cửa, máy xăng 2.488 cm3, số tự động 6 cấp (CKD)

1.079

276

Mazda 6 25GAT, 5 chỗ, 4 cửa, máy xăng 2.488 cm3, số tự động 6 cấp (CKD)

1.059

277

Mazda 3 BL-MT, 5 chỗ, 4 cửa, máy xăng 1,6 lít, số tự động

704

278

Mazda 3, 5 chỗ, 5 cửa, máy xăng 1,6 lít, số sàn 5 cấp

705

279

MAZDA BT-50, 5 chỗ, 4 cửa, máy dầu 2,2 lít, số sàn 6 cấp

630

280

MAZDA BT-50, 5 chỗ, 4 cửa, máy dầu 3,2 lít, số tự động 6 cấp

720

281

Ôtô tải (pick up cabin kép) Mazda BT-50 (5 chỗ, 4 cửa, máy dầu 2,2 lít, số sàn 6 cấp) CBU

599

282

Ôtô tải (pick up cabin kép) Mazda BT-50 (5 chỗ, 4 cửa, máy dầu 2,2 lít, số tự động 6 cấp) CBU

629

283

Ôtô tải (pick up cabin kép) Mazda BT-50 (5 chỗ, 4 cửa, máy dầu 3,2 lít, số tự động 6 cấp) CBU

709

 

F. XE Ô TÔ HIỆU ISUZU

 

I

ISUZU 04, 05 CHỖ, 04 CỬA

 

284

Loại dung tích xy lanh 1.6 trở xuống

500

285

Loại dung tích xy lanh 1.8, 2.0

600

286

Loại Isuzu Trooper, Bighorn 04 cửa

1.000

287

Loại 02 cửa tính bằng 80% loại 04 cửa cùng loại, dung tích

 

II

ISUZU CHỞ NGƯỜI TỪ 08 ĐẾN 30 CHỖ

 

288

Loại 08 đến 10 chỗ

500

289

Loại 11 đến 16 chỗ

550

290

Loại 17 đến 26 chỗ

700

291

Loại 26 đến 30 chỗ

800

 

G. XE Ô TÔ HIỆU DAIHATSU

 

292

Daihatsu Charader 1.0

400

293

Daihatsu Charader 1.3

500

294

Daihatsu Applause

700

295

Aihatsu Rugger 2.8 gầm cao

800

296

Daihatsu Feroza, Rocky 1.6 gầm cao

600

297

Daihatsu Mini Car 06 chỗ

500

 

H. XE Ô TÔ HIỆU SUZUKI

 

 

Suzuki 04, 05 chỗ 04 cửa

 

298

Loại dung tích xi lanh 1.0

400

299

Loại dung tích xi lanh 1.3

500

300

Loại dung tích xi lanh 1.5, 1.6

600

301

Suzuki Samurai, Sidewick gầm cao 1.3

600

302

Suzuki Samurai, Sidewick gầm cao 1.5, 1.6

700

303

Suzuki Grand VITARA, thể tích 1.995 cc, 05 chỗ; sản xuất năm năm 2014, 2015; nhập khẩu

782

304

Suzuki VITARA, thể tích 1.586 cc, 05 chỗ; sản xuất năm năm 2015;nhập khẩu

700

305

Suzuki ERTIGA GLX, dung tích 1.373 cc, sản xuất năm năm 2014,2015; nhập khẩu từ Ấn Độ

575

306

Suzuki Vitara Grand gầm cao 2.7, 07 chỗ

800

307

Suzuki Mini Car: Carry 06 chỗ

400

308

Loại 02 cửa tính bằng 80% loại 04 cửa cùng loại, dung tích

 

309

Suzuki SWIFT 1.5AT 5 chỗ

605

310

Suzuki SWIFT 1.5MT 5 chỗ

570

311

Suzuki APV GLB 8 chỗ

371

312

Suzuki APV GLXS 7 chỗ

411

313

Suzuki SWIFT GL, 5 chỗ ngồi, dung tích 1.372 cc, nhập khẩu

599

 

I. XE Ô TÔ HIỆU SABARU, FUJI

 

314

Legacy

850

315

Imprera

750

 

J. XE Ô TÔ BUS CÁC HÃNG CỦA NHẬT

 

316

Xe Bus 31 đến 40 chỗ

1.400

317

Xe Bus 41 đến 50 chỗ

1.500

 

K. XE Ô TÔ TẢI CÁC HÃNG CỦA NHẬT

 

I

XE TẢI MUI KÍN

 

318

(Kiểu xe khách khoang hàng liền cabin) tính bằng 80% xe cùng loại, cùng dung tích

 

II

XE PICKUP HIỆU TOYOTA, NISSAN 04 CỬA

 

319

Loại dung tích xy lanh 2.0 trở xuống

400

320

Loại dung tích xy lanh 2.2 đến dưới 2.8

520

321

Loại dung tích xy lanh 2.8 đến 3.0

500

322

Loại 02 cửa tính bằng 80% loại 04 cửa cùng dung tích

 

III

XE TẢI

 

323

Loại trọng tải dưới 01 tấn

300

324

Loại trọng tải từ 01 tấn đến 1.5 tấn

400

325

Loại trọng tải trên 1.5 tấn đến 02 tấn

450

326

Loại trọng tải trên 02 tấn đến 03 tấn

500

327

Loại trọng tải trên 03 tấn đến 05 tấn

600

328

Loại trọng tải trên 05 tấn đến 07 tấn

750

329

Loại trọng tải trên 07 tấn đến 09 tấn

950

330

Loại trọng tải trên 09 tấn đến 11 tấn

1.100

331

Loại trọng tải trên 11 tấn đến 15 tấn

1.300

332

Loại trọng tải trên 15 tấn đến 20 tấn

1.500

333

Loại trọng tải trên 20 tấn

1.800

334

Loại MITSUBISHI loại 650 kg

520

 

L. XE Ô TÔ CÁC HÃNG CỦA NHẬT

 

335

Loại 1.6 trở xuống, nhập khẩu, sản xuất từ năm 1995 trở về trước

300

336

Loại từ 1.6 đến 2.0, nhập khẩu, sản xuất từ năm 1995 trở về trước

350

337

Loại từ 2.0 đến 3.0, nhập khẩu, sản xuất từ năm 1995 trở về trước

500

338

Loại trên 3.0, nhập khẩu, sản xuất từ năm 1995 trở về trước

600

339

Loại 1.6 trở xuống, nhập khẩu, sản xuất từ năm 1996 đến năm 2000

400

340

Loại từ 1.6 đến 2.0, nhập khẩu, sản xuất từ năm 1996 đến năm 2000

450

341

Loại từ 2.0 đến 3.0, nhập khẩu, sản xuất từ năm 1996 đến năm 2000

600

342

Loại trên 3.0, nhập khẩu, sản xuất từ năm 1996 đến năm 2000

700

 

CHƯƠNG II: XE Ô TÔ ANH SẢN XUẤT

 

 

A. XE Ô TÔ HIỆU RANGE - ROVER

 

343

RANGE - ROVER 2.0, nhập khẩu, sản xuất từ năm 2013 trở về trước

1.800

344

RANGE - ROVER 5.0, nhập khẩu, sản xuất từ năm 2012 trở về trước

4.300

345

RANGE - ROVER - SPORT 3.0, nhập khẩu, sản xuất từ năm 2014 về sau

4.500

346

RANGE ROVER EVOGUE PURE TD4 2.2 MT, nhập khẩu, sản xuất từ năm 2014 về sau

2.500

347

RANGEROVER - EVOGUE 3.0, nhập khẩu, sản xuất từ năm 2014 về sau

3.000

348

RANGEROVERAUTOBIOGRA PHYLR SDV8 3.0, nhập khẩu, sản xuất từ năm 2014 về sau

5.450

349

RANGEROVER SUPERC HARGEDV8 AT 5.0, nhập khẩu, sản xuất từ năm 2012 trở về trước

5.600

350

RANGE ROVER SUPERC HARGEDV8 AT 5.0, nhập khẩu, sản xuất từ năm 2013 về sau

6.700

351

RANGEROVER VOGUESE 4.4 AT, nhập khẩu, sản xuất từ năm2011 trở về trước

2.500

352

RANGEROVER VOGUESE 4.4 AT, nhập khẩu, sản xuất từ năm2012 về sau

3.000

 

B. XE Ô TÔ HIỆU JAGUAR

 

353

JAGUAR 2.0, nhập khẩu, sản xuất từ năm 2013 trở về trước

1.800

354

JAGUAR 3.0, nhập khẩu, sản xuất từ năm 2013 trở về trước

2.600

355

JAGUAR 3.0, nhập khẩu, sản xuất từ năm 2013 trở về sau

4.800

356

JAGUAR 2.0, nhập khẩu, sản xuất từ năm 2013 trở về sau

2.300

357

JAGUAR 5.0, nhập khẩu, sản xuất từ năm 2013 trở về sau

7.700

 

C. XE Ô TÔ HIỆU ROLLS-ROYCE

 

358

ROLLS ROYCE - PHANTOM, nhập khẩu, sản xuất từ năm 2010 về sau

26.000

359

ROLLS ROYCE - PHANTOM EWB, nhập khẩu, sản xuất từ năm2010 về sau

26.000

360

ROLLS ROYCE - PHANTOM Drophead Coupe, nhập khẩu, sản xuất từ năm 2010 về sau

31.000

361

ROLLS ROYCE - PHANTOM COUPE, nhập khẩu, sản xuất từ năm2010 về sau

28.000

362

ROLLS ROYCE - GHOSH, nhập khẩu, sản xuất từ năm 2010 về sau

17.000

363

ROLLS ROYCE - GHOST EWB, nhập khẩu, sản xuất từ năm 2010 về sau

19.000

364

ROLLS ROYC - WRAITH, nhập khẩu, sản xuất từ năm 2010 về sau

18.000

 

CHƯƠNG III: XE Ô TÔ ĐỨC

 

 

A. XE Ô TÔ HIỆU MERCEDES - BENZ

 

365

Mercedes E180

1.200

366

Mercedes E190

1.300

367

Mercedes E200 5 chỗ

1.352

368

Mercedes E220

1.500

369

Mercedes E230 tính bằng 105 % Mercedes E220

1.575

370

Mercedes E240 (5 chỗ) tính bằng 110 % Mercedes E220

1.650

371

Mercedes E250, E260 tính bằng 115 % Mercedes E220

1.725

372

Mercedes E280 (5 chỗ) tính bằng 120 % Mercedes E220

1.800

373

Mercedes E300

1.800

374

Mercedes E320, E350, E380

2.000

375

Mercedes BENZ S 350

3.200

376

Mercedes E400

2.100

377

Mercedes E420, E430, E450

2.200

378

Mercedes S500, S560

2.700

379

Mercedes S600

2.900

380

Mercedes CLS 350

2.400

381

Mercedes CLS 500

2.900

382

Mercedes - GL 550

3.200

383

Mescedes Model C tính bằng 80% Model E

 

384

Mescedes Model ML tính bằng 90% Model E

 

385

Mescedes Model S tính bằng 130% Model E

 

386

Mescedes Model G tính bằng 150% Model E

 

 

B. XE Ô TÔ HIỆU BMW

 

I

BMW SERIES 3

 

387

BMW 316i

1.000

388

BMW 318i

1.100

389

BMW 320i

1.200

390

BMW 323i, 324i, 325i

1.250

391

BMW 328i

1.400

II

BMW SERIES 5

 

392

BMW 518i

1.200

393

BMW 520i

1.300

394

BMW 525i

1.400

395

BMW 528i, 530i

1.500

396

BMW 535i

1.600

397

Ô tô hiệu BMW 535i, 5 chỗ, dung tích 2.979 cm3, sản xuất tại Đức

2.830

398

BMW 540i

1.800

399

BMW 528i 3.0/16

2.500

400

BMW 535i G Turismo 3.0/16

3.000

III

BMW SERIES 7

 

401

BMW 725i, 728i

1.500

402

BMW 730i, 735i

1.700

403

BMW 740i

1.900

404

BMW 750i

2.400

405

BMW 760i

4.500

406

BMW 730Li 3.0/16

4.000

407

BMW 740Li 3.0/16

4.500

408

BMW 750Li 4.4/V8

5.500

409

BMW X6 35i 3.3/16

3.000

IV

BMW SERIES 8

 

410

BMW 840 G

2.100

411

BMW 850 G

2.200

V

BMW 2 CẦU GẦM CAO

 

412

BMW X5 3.0

1.900

413

BMW X5 4.0

2.000

414

BMW X5 4.4

2.100

415

BMW X3 2.3

1.400

416

BMW X1 2.0, nhập khẩu, sản xuất từ năm 2014 về sau

1.500

417

BMW X3 2.0, nhập khẩu, sản xuất từ năm 2014 về sau

2.150

418

BMW X5 3.0, nhập khẩu, sản xuất từ năm 2014 về sau

3.467

419

BMW X6 3.0, nhập khẩu, sản xuất từ năm 2014 về sau

3.388

420

BMW Z 4, nhập khẩu, sản xuất từ năm 2014 về sau

2.378

421

BMW6 GRAN COUPE, nhập khẩu, sản xuất từ năm 2014 về sau

3.825

 

C. XE Ô TÔ HIỆU AUDI

 

422

AUDI A1 - 1.4, nhập khẩu, sản xuất năm 2010 về sau

800

423

AUDI A3, nhập khẩu, sản xuất năm 2010 về sau

1.200

424

AUDI A4 1.8 L/14

1.400

425

AUDI A6 2.8

1.600

426

AUDI A6 2.0 L/14

1.800

427

AUDI 3.6 Q7

2.000

428

AUDI A8 2.5

2.000

429

AUDI S6

2.100

430

AUDI V8

2.200

431

AUDI Q7 3.0 L/V6

3.200

432

AUDI A8 3.0 L/V6

4.000

433

AUDI A8 4.2 L/V8

5.000

 

D. XE Ô TÔ HIỆU VOLKSWAGEN, OPEL

 

 

XE DU LỊCH 04, 05 CHỖ

 

434

Loại dung tích xy lanh 1.3 trở xuống

600

435

Loại dung tích xy lanh trên 1.3 đến 1.6

650

436

Loại dung tích xy lanh trên 1.6 đến 2.0

750

437

Loại dung tích xy lanh trên 2.0 đến 2.5

850

438

Loại dung tích xy lanh trên 2.5 đến 3.0

1.200

439

Volkswagen New Beetle 1.6 AT 2 cửa, 4 chỗ

995

440

Volkswagen New Beetle 1.6 dung tích 1.595 cm2 - 6 số tự đông, động cơ xăng (sản xuất năm 2010)

1.055

441

Volkswagen Passat CC 1.984 cm3, số tự động - 6 số, động cơ xăng

1.595

442

Volkswagen Passat CC 1.984 cm3, số tự động - 6 số, động cơ xăng(sản xuất năm 2010)

1.661

443

Volkswagen Passat CC Sport 1.984 cm3, số tự động - 6 số, động cơ xăng

1.661

444

Volkswagen Scirocco Sport 1.394 cm3, 7 số tự động, động cơ xăng(2010)

796

445

Volkswagen Tiguan 1.984 m3 số tự động - 6 số, động cơ xăng

1.495

446

Volkswagen Tiguan 1.984 m3 số tự động - 6 số, động cơ xăng, sản xuất năm 2010

1.525

447

Volkswagen Tiguan 1.984 m3 số tự động - 7 số, động cơ xăng, sản xuất năm 2011

1.555

448

Volkswagen Tiguan 1.984 m3 số tự động - 6 số, động cơ xăng, sản xuất năm 2011

1.555

449

Volkswagen New Beetle 2.0 cm3 số tự động - 6 số, động cơ xăng

1.168

450

Volkswagen Passat 1.984 cm3 số tự động - 6 số, động cơ xăng

1.359

451

Volkswagen Touareg R5 2.461 cm3 số tự động - 6 số, động cơ dầu

2.222

452

Volkswagen CC1.984 cm3 số tự động - 6 số, động cơ xăng

1.595

453

Volkswagen POLO, dung tích 1.598 cm3, số tự động 6 cấp, sản xuất năm 2014

726

454

Volkswagen POLO, dung tích 1.598 cm3, số sàn, sản xuất năm 2014

661

455

Volkswagen POLO Hatchback, dung tích 1.598 cm3, số tự động 6 cấp, sản xuất năm 2015

699

456

Volkswagen POLO Hatchback, dung tích 1.598 cm3, số sàn 5 cấp, sản xuất năm 2015

729

 

E. XE Ô TÔ HIỆU PORSCHE

 

457

Porsche Boxste, 2 chỗ, loại 2.893 cc, sản xuất năm 2010, 2011

2.300

458

Porsche Cayman, 2 chỗ, loại 2.893 cc, sản xuất năm 2010, 2011

2.200

459

Porsche Cayman, 2 chỗ, loại 2.706 cc, sản xuất năm 2013

3.215

460

Porsche Cayman, 2 chỗ, loại 2.706 cc, sản xuất năm 2013, 2014, đời xe 2013

3.215

461

Porsche Cayman, 2 chỗ, loại 2.706 cc, sản xuất năm 2014, đời xe2014

3.153

462

Porsche Cayman, 2 chỗ, loại 2.706 cc, sản xuất năm 2014, 2015 đời xe 2015

3.090

463

Porsche Cayman, 2 chỗ, loại 2.706 cc, sản xuất năm 2015 đời xe 2016

3.119

464

Porsche Cayman S, 2 chỗ, loại 3.436 cc, sản xuất năm 2013

4.075

465

Porsche Cayman S, 2 chỗ, loại 3.436 cc, sản xuất năm 2014, đời xe2014

4.013

466

Porsche Cayman S, 2 chỗ, loại 3.436 cc, sản xuất năm 2014, 2015, đời xe 2015

3.885

467

Porsche Cayman S, 2 chỗ, loại 3.436 cc, sản xuất năm 2015, đời xe2016

3.934

468

Porsche Cayenne, 5 chỗ, loại 3.598 cc, sản xuất năm 2010, 2011

2.500

469

Porsche Cayenne, 5 chỗ, loại 3.598 cc, sản xuất năm 2013, 2014; đời xe 2014

3.124

470

Porsche Cayenne S, 5 chỗ, loại 4.806 cc, sản xuất năm 2010, 2011

3.400

471

Porsche Cayenne S, 5 chỗ, loại 3.604 cc, sản xuất năm 2014, 2015, đời xe 2015

4.206

472

Porsche Cayenne S Hybrid, 5 chỗ, loại 2.995 cc, sản xuất năm 2010,2011

3.600

473

Porsche Cayenne Turbo, 5 chỗ, loại 4.806 cc, sản xuất năm 2010, 2011

5.200

474

Porsche Cayenne Turbo, 5 chỗ, loại 4.806 cc, sản xuất năm 2014,2015, đời xe 2015

6.559

475

Porsche Panamara S, 4 chỗ, loại 4.806 cc, sản xuất năm 2010, 2011

4.400

476

Porsche Panamara , 4 chỗ, loại 3.605 cc, sản xuất năm 2010, 2011

3.454

477

Porsche Panamara , 4 chỗ, loại 3.605 cc, sản xuất năm 2014, đời xe2014, 2015

4.426

478

Porsche Boxster, 2 chỗ, loại 2.706 cc, sản xuất năm 2012

3.068

479

Porsche Boxster, 2 chỗ, loại 2.706 cc, sản xuất năm 2013

3.040

480

Porsche Boxster, 2 chỗ, loại 2.706 cc, sản xuất năm 2013, đời xe 2014

3.091

481

Porsche Boxster, 2 chỗ, loại 2.706 cc, sản xuất năm 2014, đời xe 2014

3.032

482

Porsche Boxster, 2 chỗ, loại 2.706 cc, sản xuất năm 2014, 2015, đời xe 2015

3.012

483

Porsche Boxster, 2 chỗ, loại 2.706 cc, sản xuất năm 2015, đời xe 2015

3.012

484

Porsche Boxster, 2 chỗ, loại 2.706 cc, sản xuất năm 2015, đời xe 2016

3.089

485

Porsche Boxster S, 2 chỗ, loại 3.436 cc, sản xuất năm 2012

3.899

486

Porsche Boxster S, 2 chỗ, loại 3.436 cc, sản xuất năm 2013

3.787

487

Porsche Boxster S, 2 chỗ, loại 3.436 cc, sản xuất năm 2013

3.848

488

Porsche Boxster S, 2 chỗ, loại 3.436 cc, sản xuất năm 2014, đời xe2014

3.791

489

Porsche Boxster S, 2 chỗ, loại 3.436 cc, sản xuất năm 2014, 2015, đời xe 2015

3.731

490

Porsche Boxster S, 2 chỗ, loại 3.436 cc, sản xuất năm 2015, đời xe2016

3.836

491

Porsche Boxster 911 Carrera, 4 chỗ, loại 3.436 cc, sản xuất năm2011, 2012

5.636

492

Porsche Boxster 911 Carrera, 4 chỗ, loại 3.436 cc, sản xuất năm 2013

5.609

493

Porsche 911 Carrera, 4 chỗ, loại 3.436 cc, sản xuất năm 2014, đời xe2014

5.522

494

Porsche 911 Carrera, 4 chỗ, loại 3.436 cc, sản xuất năm 2014, 2015 đời xe 2015

5.440

495

Porsche 911 Carrera, 4 chỗ, loại 3.436 cc, sản xuất năm 2015, đời xe2016

5.506

496

Porsche Boxster 911 Carrera, 4 chỗ, loại 3.436 cc, sản xuất năm2014, đời xe 2015

5.525

497

Porsche Boxster 911 Carrera S, 4 chỗ, loại 3.800 cc, sản xuất năm 2012

6.488

498

Porsche Boxster 911 Carrera S, 4 chỗ, loại 3.800 cc, sản xuất năm 2013

6.465

499

Porsche 911 Carrera S, 4 chỗ, loại 3.800 cc, sản xuất năm 2013, đời xe 2014

6.365

500

Porsche 911 Carrera S, 4 chỗ, loại 3.800 cc, sản xuất năm 2014,2015, đời xe 2015

6.281

501

Porsche 911 Carrera S, 4 chỗ, loại 3.800 cc, sản xuất năm 2015, đời xe 2016

6.362

502

Porsche Boxster 911 Carrera S, 4 chỗ, loại 3.800 cc, sản xuất năm2014, đời xe 2015

6.380

503

Porsche Boxster 911 Carrera Cabriolet, 4 chỗ, loại 3.436 cc, sản xuất năm 2012

6.386

504

Porsche Boxster 911 Carrera Cabriolet, 4 chỗ, loại 3.436 cc, sản xuất năm 2013

6.351

505

Porsche Boxster 911 Carrera Cabriolet, 4 chỗ, loại 3.436 cc, sản xuất năm 2014, đời xe 2015

6.267

506

Porsche Boxster 911 Carrera S Cabriolet, 4 chỗ, loại 3.800 cc, sản xuất năm 2012

7.245

507

Porsche Boxster 911 Carrera S Cabriolet, 4 chỗ, loại 3.800 cc, sản xuất năm 2013

7.215

508

Porsche 911 Carrera Cabriolet, 4 chỗ, loại 3.436 cc, sản xuất năm2013, đời xe 2014

6.255

509

Porsche 911 Carrera Cabriolet, 4 chỗ, loại 3.436 cc, sản xuất năm2014, 2015, đời xe 2015

6.170

510

Porsche 911 Carrera Cabriolet, 4 chỗ, loại 3.436 cc, sản xuất năm2015, đời xe 2016

6.248

511

Porsche 911 Carrera S Cabriolet, 4 chỗ, loại 3.800 cc, sản xuất năm2013, đời xe 2014

7.104

512

Porsche 911 Carrera S Cabriolet, 4 chỗ, loại 3.800 cc, sản xuất năm2014, 2015, đời xe 2015

7.018

513

Porsche 911 Carrera S Cabriolet, 4 chỗ, loại 3.800 cc, sản xuất năm2015, đời xe 2016

7.113

514

Porsche Boxster 911 Carrera S Cabriolet, 4 chỗ, loại 3.800 cc, sản xuất năm 2014, đời xe 2015

7.129

515

Porsche Cayenne, 05 chỗ, loại 3.598 cc, sản xuất năm 2011, 2012

3.207

516

Porsche Cayenne, 05 chỗ, loại 3.598 cc, sản xuất năm 2013

3.170

517

Porsche Cayenne, 05 chỗ, loại 3.598 cc, sản xuất năm 2013, 2014, đời xe 2014

3.124

518

Porsche Cayenne, 05 chỗ, loại 3.598 cc, sản xuất năm 2014, 2015, đời xe 2016

3.466

519

Porsche Cayenne, 05 chỗ, loại 3.598 cc, kiểu động cơ V6, sản xuất năm 2015, đời xe 2016

3.523

520

Porsche Cayenne S, 05 chỗ, loại 4.806 cc, sản xuất năm 2011, 2012

4.268

521

Porsche Cayenne S, 05 chỗ, loại 4.806 cc, sản xuất năm 2013

4.183

522

Porsche Cayenne S, 05 chỗ, loại 4.806 cc, sản xuất năm 2013, đời xe2014

4.241

523

Porsche Cayenne S, 05 chỗ, loại 4.806 cc, sản xuất năm 2014, đời xe2014

4.129

524

Porsche Cayenne S, 05 chỗ, loại 3.604 cc, sản xuất năm 2015, đời xe2015

4.206

525

Porsche Cayenne S, 05 chỗ, loại 3.604 cc, sản xuất năm 2015, đời xe2016

4.497

526

Porsche Cayenne S Hybrid, 05 chỗ, loại 2.995 cc, sản xuất năm 2012

4.727

527

Porsche Cayenne S Hybrid, 05 chỗ, loại 2.995 cc, sản xuất năm 2013

4.492

528

Porsche Cayenne S Hybrid, 05 chỗ, loại 2.995 cc, sản xuất năm2013, đời xe 2014

4.543

529

Porsche Cayenne S Hybrid, 05 chỗ, loại 2.995 cc, sản xuất năm2014, đời xe 2014

4.453

530

Porsche Cayenne Turbo, 05 chỗ, loại 4.806 cc, sản xuất năm 2012

6.668

531

Porsche Cayenne Turbo, 05 chỗ, loại 4.806 cc, sản xuất năm 2013

6.546

532

Porsche Cayenne Turbo, 05 chỗ, loại 4.806 cc, sản xuất năm 2013, đời xe 2014

6.641

533

Porsche Cayenne Turbo, 05 chỗ, loại 4.806 cc, sản xuất năm 2014, đời xe 2014

6.464

534

Porsche Cayenne Turbo, 05 chỗ, loại 4.806 cc, sản xuất năm 2015, đời xe 2015

6.559

535

Porsche Cayenne Turbo, 05 chỗ, loại 4.806 cc, sản xuất năm 2015, đời xe 2016

6.922

536

Porsche Cayenne GTS, 05 chỗ, loại 4.806 cc, sản xuất năm 2012

5.105

537

Porsche Cayenne GTS, 05 chỗ, loại 4.806 cc, sản xuất năm 2013

4.968

538

Porsche Cayenne GTS, 05 chỗ, loại 4.806 cc, sản xuất năm 2013, đời xe 2014

5.041

539

Porsche Cayenne GTS, 05 chỗ, loại 4.806 cc, sản xuất năm 2014, đời xe 2014

4.908

540

Porsche Cayenne GTS, 05 chỗ, loại 3.604 cc, sản xuất năm 2015, đời xe 2016

5.663

541

Porsche Panamera, 04 chỗ, loại 3.605 cc, sản xuất năm 2012

4.224

542

Porsche Panamera, 04 chỗ, loại 3.605 cc, đời 2012, sản xuất năm 2011

4.224

543

Porsche Panamera, 04 chỗ, loại 3.605 cc, đời 2012, sản xuất năm 2012

4.224

544

Porsche Panamera, 04 chỗ, loại 3.605 cc, đời 2013, sản xuất năm 2012

4.178

545

Porsche Panamera, 04 chỗ, loại 3.605 cc, đời 2013, sản xuất năm 2013

4.178

546

Porsche Panamera, 04 chỗ, loại 3.605 cc, đời 2013, sản xuất năm2013, 2014, đời xe 2014

4.426

547

Porsche Panamera, 04 chỗ, loại 3.605 cc, sản xuất năm 2014, 2015, đời xe 2015

4.357

548

Porsche Panamera, 04 chỗ, loại 3.605 cc, sản xuất năm 2015, đời xe2016

4.359

549

Porsche Panamera 4, 04 chỗ, loại 3.605 cc, sản xuất năm 2012

4.528

550

Porsche Panamera 4, 04 chỗ, loại 3.605 cc, sản xuất năm 2013

4.479

551

Porsche Panamera 4, 04 chỗ, loại 3.605 cc, sản xuất năm 2013, đời xe 2014

4.633

552

Porsche Panamera 4, 04 chỗ, loại 3.605 cc, sản xuất năm 2014, đời xe 2014

4.510

553

Porsche Panamera 4, 04 chỗ, loại 3.605 cc, sản xuất năm 2014,2015, đời xe 2015

4.411

554

Porsche Panamera 4, 04 chỗ, loại 3.605 cc, sản xuất năm 2015, đời xe 2016

4.674

555

Porsche Panamera S, 04 chỗ, loại 3.605 cc, sản xuất năm 2012

6.071

556

Porsche Panamera S, 04 chỗ, loại 3.605 cc, sản xuất năm 2013

5.973

557

Porsche Panamera S, 04 chỗ, loại 3.605 cc, sản xuất năm 2013, đời xe 2014

6.074

558

Porsche Panamera S, 04 chỗ, loại 2.997 cc, sản xuất năm 2014, đời xe 2014

5.923

559

Porsche Panamera S, 04 chỗ, loại 2.997 cc, sản xuất năm 2014,2015, đời xe 2015

5.952

560

Porsche Panamera S, 04 chỗ, loại 2.997 cc, sản xuất năm 2015, đời xe 2016

6.486

561

Porsche Panamera 4S, 04 chỗ, loại 3.605 cc, sản xuất năm 2012

6.393

562

Porsche Panamera 4S, 04 chỗ, loại 3.605 cc, sản xuất năm 2013

6.272

563

Porsche Panamera 4S, 04 chỗ, loại 3.605 cc, sản xuất năm 2013, đời xe 2014

6.381

564

Porsche Panamera 4S, 04 chỗ, loại 2.997 cc, sản xuất năm 2014,2015, đời xe 2014, 2015

6.252

565

Porsche Panamera 4S, 04 chỗ, loại 2.997 cc, sản xuất năm 2015, đời xe 2016

7.502

566

Porsche Panamera GTS, 04 chỗ, loại 4.806 cc, sản xuất năm 2014,2015, đời xe 2015

6.870

567

Porsche Panamera GTS, 04 chỗ, loại 4.806 cc, sản xuất năm 2015, đời xe 2016

7.519

568

Porsche Panamera Turbo Executive, 04 chỗ, loại 4.806 cc, sản xuất năm 2015, đời xe 2016

9.241

569

Porsche Macan, 05 chỗ, loại 1.984 cc, sản xuất năm 2014, 2015, đời xe 2015

2.687

570

Porsche Macan, 05 chỗ, loại 1.984 cc, sản xuất năm 2015, đời xe2016

2.822

571

Porsche Macan S, 05 chỗ, loại 2.997 cc, sản xuất năm 2014, 2015, đời xe 2015

3.197

572

Porsche Macan S, 05 chỗ, loại 2.997 cc, sản xuất năm 2015, đời xe2016

3.314

573

Porsche Macan Turbo, 05 chỗ, loại 3.604 cc, sản xuất năm 2014,2015, đời xe 2015

4.296

574

Porsche Macan Turbo, 05 chỗ, loại 3.604 cc, sản xuất năm 2015, đời xe 2016

4.330

575

Porsche Bentley Flying Spur, nhập khẩu, sản xuất từ năm 2013 về sau

13.000

576

Porsche Continen Tal GT, nhập khẩu, sản xuất từ năm 2013 về sau

13.800

 

F. XE Ô TÔ BUS CÁC HÃNG CỦA ĐỨC

 

577

Tính bằng giá xe Bus cùng loại do Nhật Bản sản xuất

 

 

G. XE Ô TÔ TẢI CÁC HÃNG CỦA ĐỨC

 

578

Tính bằng giá xe tải hàng Toyota sản xuất

 

 

CHƯƠNG IV: XE Ô TÔ PHÁP

 

 

A. XE Ô TÔ HIỆU PEUGEOT

 

579

Peugeot 106

320

580

Peugeot 205

370

581

Peugeot 306, 309

420

582

Peugeot 405

500

583

Peugeot 406

550

584

Peugeot 208, 5 chỗ, máy xăng 1.598 cc, số tự động 4 cấp (CBU)

789

585

Peugeot 508, 5 chỗ, 4 cửa, máy xăng 1.598 cc, số tự động 6 cấp (CBU)

1.290

586

Peugeot 2008, 5 chỗ, máy xăng 1,6L, số tự động 4 cấp (CBU)

1.110

587

Peugeot 3008, 5 chỗ, máy xăng 1,6L, số tự động 6 cấp (CBU)

1.160

588

Peugeot 3008 GAT, số loại 16 GAT, 5 chỗ, máy xăng 1.598 cc, số tự động 6 cấp (CKD)

1.110

589

Peugeot 308 allure, 5 chỗ, máy xăng 1,6L turbo, số tự động 6 cấp (CBU)

1.280

590

Peugeot 308 GT line, 5 chỗ, máy xăng 1,6L turbo, số tự động 6 cấp(CBU)

1.355

591

Peugeot 408, 20G AT, 5 chỗ, máy xăng 2.0L, số tự động 6 cấp, nhập khẩu

852

592

Peugeot 408, 20G AT, 5 chỗ, máy xăng 2.0L, số tự động 6 cấp (CKD)

865

593

Peugeot 5008 GAT, 5 chỗ, máy xăng 1.598 cm3 Turbo, số tự động 6 cấp (CBU)

1.355

594

Peugeot RCZ 1,6L Turbo GAT, 4 chỗ, máy xăng 1.598 cm3 turbo, số tự động 6 cấp (CBU)

1.595

595

Peugeot 505

600

596

Peugeot 605

650

 

B. XE Ô TÔ HIỆU RENAULT

 

597

Renault 19

400

598

Renault 21

500

599

Renault 25

550

600

Renault Safrane

700

601

Renault Espace; Cl10

350

 

C. XE Ô TÔ HIỆU CITROEL

 

602

Citroel AX

350

603

Citroel ZX

400

604

Citroel BX

450

605

Citroel XM 2.0

550

606

Citroel XM 3.0

700

 

D. XE Ô TÔ BUS CÁC HÃNG CỦA PHÁP

 

607

Tính bằng 90% giá xe Bus các hãng Nhật Bản sản xuất

 

 

E. XE Ô TÔ TẢI CÁC HÃNG CỦA PHÁP

 

608

Tính bằng 90% giá xe tải các hãng Nhật Bản sản xuất

 

 

CHƯƠNG V: XE Ô TÔ Ý, THUỴ ĐIỂN, MỸ, ÚC

 

 

A. XE Ô TÔ HIỆU FIAT

 

609

Fiat 1.3 trở xuống

350

610

Fiat trên 1.3 đến 1.6

400

611

Fiat trên1.6 đến 2.0

500

 

B. XE Ô TÔ HIỆU VOLVO

 

612

Volvo 960 3.0

1.000

613

Volvo 940 2.3

900

614

Volvo 2.5 (07 chỗ)

850

615

Ô tô tải ben, nhãn hiệu VOLVO, tải trọng 25 tấn, sản xuất tại Thụy Điển

2.500

 

C. XE Ô TÔ HIỆU FORD

 

I

Xe du lịch

 

616

Ford 1.3 trở xuống

400

617

Ford trên 1.3 đến 1.6

500

618

Ford trên 1.6 đến 2.0

650

619

FORD FIESTA 5 chỗ, số tự động, máy xăng 1.596cm3 5 cửa DR75- LAB

522

620

FORD FIESTA 5 chỗ, số tự động, máy xăng 1.596cm3 4 cửa DP09- LAA

522

621

Ford Mon deo BA7, 2.5 động cơ xăng, 5 chỗ

979

II

Xe tải Ford Ranger Pick up

 

622

Ford Ranger UF5F901 xe tải cabin kép, có nóc che, số sàn, 4x2, Điesel XL

492

623

Ford Ranger UF5F901 xe tải cabin kép, có nóc che, số sàn, 4x4, Điesel XL

621

624

Ford Ranger UF4M901 xe tải cabin kép, có nóc che, số tự động,4x2, Điesel XLT

696

625

Ford Ranger UF4L901 xe tải cabin kép, có nóc che, số sàn, 4x2, Điesel XL

581

626

Ford Ranger UF5F901 xe tải cabin kép, có nóc che, số sàn, 4x4, Điesel XLT

525

627

Ford Ranger UF5F902 xe tải cabin kép, có nóc che, số sàn, 4x4, Điesel XLT

706

628

Ford Ranger UF5F902 xe tải cabin kép, có nóc che, số sàn, 4x4, Điesel XL

640

629

Ford Ranger UF4MLAC xe tải cabin kép, số tự động, 4x2, ĐieselXLT

669

630

Ford Ranger UF4FLLAD xe tải cabin kép, số sàn, 4x2, Điesel XL

556

631

Ford Ranger UF5FLAB xe tải cabin kép, số sàn, 4x4, Điesel XLT

679

632

Ford Ranger UF5FLAA xe tải cabin kép, số sàn, 4x4, Điesel XL

594

633

Ford Ranger UF5F903 xe tải cabin kép, số sàn, 4x4, Điesel XLT Wildtrak

669

634

Ford Ranger UG6F901 xe tải cabin kép, số sàn, 4x4, Điesel XLT Wildtrak

717

635

Ford Ranger WILDTRAK 4x2 (IXBW94R), xe tải cabin kép, không nắp che cuốn, số tự động, Điesel, nhập khẩu 2015, 2016

798

636

Ford Ranger WILDTRAK 4x2(IXBW94R), xe tải cabin kép, có nắp che cuốn, số tự động, Điesel, nhập khẩu 2015, 2016

840

637

Ford Ranger WILDTRAK 4x4 (IXBW9G4), xe tải cabin kép, có nắp che cuốn, số tự động, Điesel, nhập khẩu 2015, 2016

899

 

D. XE VẬN TẢI

 

638

Xe đầu kéo mỹ, nhập khẩu, sản xuất từ năm 2000 về sau

1.500

 

E. XE HIỆU KHÁC

 

639

CheVrolel-Camaro 300C Hemi 5.7 (Mỹ sản xuất)

4.000

640

CAM RY-LE -2.494 cc (Mỹ sản xuất)

1.400

 

CHƯƠNG VI: XE Ô TÔ HÀN QUỐC

 

 

A. XE HIỆU DAEWOO

 

I

XE DU LỊCH 04, 05 CHỖ

 

641

Loại Lacetti - 1.6 CDX

600

642

Loại Lacetti - 1.6 SE

450

643

Loại Matiz 1.0

350

644

DAEWOO-Matiz dung tích 796 cc, nhập khẩu từ Hàn quốc

260

II

LOẠI KHÁC

 

645

Loại dung tích xy lanh 1.0 trở xuống

250

646

Loại dung tích xy lanh trên 1.0 đến 1.3

300

647

Loại dung tích xy lanh trên 1.3 đến 1.6

440

648

Loại dung tích xy lanh trên 1.6 đến 2.0

470

649

Loại dung tích xy lanh trên 2.0 đến 2.5

580

650

Loại dung tích xy lanh trên 2.5 đến 3.0

700

III

XE GẦM CAO

 

651

Loại dung tích xy lanh 2.5 trở xuống

570

652

Loại dung tích xy lanh trên 2.5 đến 3.0

680

653

Loại dung tích xy lanh trên 3.0

830

IV

XE CHỞ KHÁCH

 

654

Loại Mini Car dưới 1.0

320

655

Loại 07 đến 09 chỗ

420

656

Loại 10 đến 12 chỗ

520

657

Loại 13 đến 15 chỗ

620

658

Loại 16 đến 26 chỗ

720

659

Loại 27 đến 30 chỗ

820

660

Loại 31 đến 40 chỗ

1.020

661

Loại 41 đến 50 chỗ

1.223

662

Loại 50 đến 60 chỗ

1.420

663

Loại trên 60 chỗ (cả chỗ ngồi, chỗ đứng)

1.450

664

Buýt BS090Đ 30+1 ghế hoặc 31+1 ghế, động cơ Điezel Đ1146

800

665

Buýt BS090ĐL 25 ghế và 47 chỗ đứng, động cơ Điezel Đ1146

800

666

Buýt GDW 6900 25 ghế và 64 chỗ đứng, động cơ YC4G180-20

595

667

Buýt BS106Đ 28 ghế và 55 chỗ đứng, động cơ Điezel ĐE08TIS

1.189

668

Xe tải mui kín (khoang hàng liền cabin)

 

669

+ Tính bằng 80% xe cùng loại, dung tích

 

V

XE TẢI THÙNG CỐ ĐỊNH

 

670

Loại trọng tải dưới 01 tấn

250

671

Loại trọng tải 01 tấn đến 1,5 tấn

350

672

Loại trọng tải trên 1.5 tấn đến 2,5 tấn

400

673

Loại trọng tải trên 2.5 tấn đến 3,5 tấn

500

674

Loại trọng tải trên 3.5 tấn đến 06 tấn

750

675

Loại trọng tải trên 06 tấn đến 08 tấn

950

676

Loại trọng tải trên 08 tấn đến 11 tấn

1.100

677

Loại trọng tải trên 11 tấn đến 15 tấn

1.400

678

Loại trọng tải trên 15 tấn

1.700

 

B. XE HIỆU HYUNDAI

 

I

XE DU LỊCH 04, 05 CHỖ

 

679

Velna - 1.4 - 5 chỗ

400

680

J30 - 1.6 - 5 chỗ

550

681

Tuson - 2.0 - 5 chỗ

700

682

Hyundai EON 5 chỗ, sản xuất năm 2011, 2012

328

683

Hyundai VELOSTE 1.6, sản xuất năm 2011

550

684

Hyundai ACCENT 5 chỗ (máy xăng 1.400 cc)

420

685

Hyundai ACCENT 5 chỗ (máy dầu 1.400 cc)

470

686

Hyundai GETZ 5 chỗ (máy xăng 1.100 cc)

320

687

Hyundai GETZ 5 chỗ (máy xăng 1.400)

340

688

Hyundai GETZ 5 chỗ, tự động (máy xăng 1.400 cc)

360

689

Hyundai GETZ 5 chỗ (máy xăng 1.599 cc)

370

690

Hyundai GETZ 5 chỗ, tự động (máy xăng 1.599 cc)

395

691

Hyundai ELANTRA 5 chỗ, tự động (máy xăng 1.600 cc)

505

692

Hyundai ELANTRA 5 chỗ, tự động (máy xăng 1.797 cc)

601

693

Hyundai ELANTRA 5 chỗ (máy xăng 1.600 cc)

440

694

Hyundai ELANTRA GLS, động cơ xăng 1.8, số sàn 6 cấp, sản xuất năm 2015 tại Hàn Quốc

732

695

Hyundai ELANTRA GLS, động cơ xăng 1.6, số tự động 6 cấp, sản xuất năm 2015 tại Hàn Quốc

675

696

Hyundai ELANTRA GLS, động cơ xăng 1.6, số sàn 6 cấp, sản xuất năm 2015 tại Hàn Quốc

618

697

Hyundai GRAND STAREX 6 chỗ (máy dầu 2.400 cc)

502

698

Hyundai GRAND STAREX 6 chỗ (máy dầu 2.500 cc)

538

699

SONATA 2.0 - 5 chỗ, máy xăng

800

700

SantaFe 2.0 - 7 chỗ

900

701

Hyundai SantaFe gold 7 chỗ

730

702

Hyundai 2.0 - 7 chỗ

510

703

Hyundai SantaFe 7 chỗ (động cơ Diesel 2.200 cc)

718

704

Hyundai SantaFe 7 chỗ (động cơ xăng 2.700 cc)

682

705

Hyundai SantaFe 7 chỗ, máy xăng 2.4L, số tự động 6 cấp 4x4, sản xuất năm 2013 tại Hàn Quốc

1.358

706

Hyundai SantaFe 7 chỗ, máy xăng 2.4L, số tự động 6 cấp 4x2, sản xuất năm 2011

1.091

707

Hyundai SantaFe 7 chỗ, máy xăng 2.4L, số tự động 6 cấp 4x4, sản xuất năm 2011

1.111

708

Hyundai SantaFe 7 chỗ, máy dầu 2.0L, số tự động 6 cấp 4x2, sản xuất năm 2011

1.091

709

Hyundai SantaFe 5 chỗ, 2.2 L

950

710

Hyundai SantaFe 5 chỗ, 2.4 L

1.000

711

Hyundai SantaFe 7 chỗ, 2.2 L

1.050

712

Hyundai SantaFe 7 chỗ, 2.4 L

1.100

713

Hyundai Starex 9 chỗ (động cơ Diesel 2.500 cc)

601

714

Hyundai VERACRUZ 7 chỗ, tự động (máy dầu 3.000 cc)

1.242

715

Hyundai VERACRUZ 7 chỗ, tự động (máy xăng 3.800 cc)

1.150

716

Hyundai SantaFe 7 chỗ, tự động (máy xăng 2.700 cc) TC1

898

717

Hyundai SantaFe 7 chỗ, tự động (máy dầu 2.200 cc) TC1

952

718

Hyundai SantaFe 7 chỗ, tự động (máy dầu 2.700 cc) TC2

790

719

Hyundai SantaFe 7 chỗ, tự động (máy dầu 2.200 cc) TC2

820

720

Hyundai SantaFe 2WD, 7 chỗ, máy xăng 2.4L, số tự động 6 cấp 4x2

1.076

721

Hyundai SantaFe 4WD, 7 chỗ, máy xăng 2.4L, số tự động 6 cấp 4x4

1.190

722

Hyundai SantaFe 4WD, 7 chỗ, máy dầu 2.2L, số tự động 6 cấp 4x2, sản xuất năm 2014

1.123

723

Hyundai SantaFe 4WD, 7 chỗ, máy dầu 2.2L, số tự động 6 cấp 4x4, sản xuất năm 2014

1.238

724

Hyundai Xeent, 5 chỗ, máy xăng 1.2L, số tay 5 cấp 4x2, sản xuất năm 2014 tại Ấn Độ

380

725

Hyundai GRAND STAREX 8 chỗ (máy xăng 2.400 cc)

603

726

Hyundai GRAND STAREX 9 chỗ, tự động (máy xăng 2.500 cc)

664

727

Hyundai GRAND STAREX 9 chỗ (máy dầu 2.400 cc)

605

728

Hyundai GRAND STAREX 12 chỗ (máy dầu 2.500 cc)

605

729

Hyundai Eon, 5 chỗ ngồi, số sàn 5 cấp, máy xăng 0,8L, sản xuất năm 2011 tại Ấn Độ

328

730

Hyundai Grand i10, 5 chỗ ngồi, số sàn 5 cấp, máy xăng 1.0L, sản xuất năm 2013, 2015 tại Ấn Độ

334

731

Hyundai Grand i10, 5 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, máy xăng 1.0L, sản xuất năm 2013, 2015 tại Ấn Độ

397

732

Hyundai Grand i10, 5 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, máy xăng 1.2L, sản xuất năm 2013, 2015 tại Ấn Độ

435

733

Hyundai Grand i10, 5 chỗ ngồi, số sàn 5 cấp, máy xăng 1.0L, sản xuất năm 2016 tại Ấn Độ (3.756x1.660x1520)

335

734

Hyundai Grand i10, 5 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, máy xăng 1.0L, sản xuất năm 2016 tại Ấn Độ (3.756x1.660x1520)

398

735

Hyundai Grand i10, 5 chỗ ngồi, số sàn 5 cấp, máy xăng 1.2L, sản xuất năm 2016 tại Ấn Độ (3.756x1.660x1520)

369

736

Hyundai Grand i10, 5 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, máy xăng 1.2L, sản xuất năm 2016 tại Ấn Độ (3.756x1.660x1520)

436

737

Hyundai Grand i10, 5 chỗ ngồi, số sàn 5 cấp, máy xăng 1.2L, sản xuất năm 2016 tại Ấn Độ (3.995x1.660x1520)

380

738

Hyundai Grand i10, 5 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, máy xăng 1.2L, sản xuất năm 2016 tại Ấn Độ (3.995x1.660x1520)

457

739

Hyundai i10, 5 chỗ ngồi, số sàn 5 cấp, máy xăng 1.1L, sản xuất năm2011 tại Ấn Độ

354

740

Huyndai Grand I10 1.0 MT, lắp ráp trong nước, sản xuất từ năm2014 trở về sau

345

741

Huyndai Grand I10 1.0 AT, lắp ráp trong nước, sản xuất từ năm2014 trở về sau

405

742

Huyndai Grand I10 1.2 AT, lắp ráp trong nước, sản xuất từ năm2014 trở về sau

450

743

Hyundai i10, 5 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, máy xăng 1.2L, sản xuất năm 2011 tại Ấn Độ

354

744

Hyundai i20 Active, 5 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, máy xăng 1.4L, sản xuất năm 2016 tại Ấn Độ

590

745

Hyundai i20, 5 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, máy xăng 1.4L, sản xuất năm 2011 tại Ấn Độ

508

746

Hyundai i30 CW, 5 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, máy xăng 1.6L, sản xuất năm 2015 tại Hàn Quốc

721

747

Hyundai i30 CW, 5 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, máy xăng 1.6L, sản xuất năm 2011

646

748

Hyundai ACCENT, 5 chỗ ngồi, số tự động vô cấp, máy xăng 1.4L, sản xuất năm 2013 tại Hàn Quốc

541

749

Hyundai ACCENT Blue, 5 chỗ ngồi, số tự động vô cấp, máy xăng1.4L, SX 2015 tại Hàn Quốc, chiều dài 4.115 mm

542

750

Hyundai ACCENT Blue, 5 chỗ ngồi, số sàn 6 cấp, máy xăng 1.4L, SX năm 2015 tại Hàn Quốc, chiều dài 4.370 mm

525

751

Hyundai ACCENT Blue, 5 chỗ ngồi, số tự động vô cấp, máy xăng1.4L, SX 2015 tại Hàn Quốc, chiều dài 4.370 mm

570

752

Hyundai ACCENT Blue, 5 chỗ ngồi, số tự động vô cấp, máy xăng1.4L, sản xuất năm 2013 tại Hàn Quốc

570

753

Hyundai ACCENT, 5 chỗ ngồi, số sàn 6 cấp, máy xăng 1.4L, sản xuất năm 2013 tại Hàn Quốc

522

754

Hyundai ACCENT, 5 chỗ ngồi, số sàn 5 cấp, máy xăng 1.4L, sản xuất năm 2011

510

755

Hyundai ACCENT, 5 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, máy xăng 1.4L, sản xuất năm 2011

540

756

Hyundai ACCENT 1.4 AT, lắp ráp trong nước, sản xuất từ năm2014 trở về sau

550

757

Hyundai ACCENT Blue 1.4 AT, lắp ráp trong nước, sản xuất từ năm2014 trở về sau

590

758

Hyundai Accent Blue, 5 chỗ ngồi, số tự động vô cấp, máy xăng1.4L, SX 2016 tại Hàn Quốc (4.115x1.700x1457)

542

759

Hyundai Accent Blue, 5 chỗ ngồi, số tự động 6 cấp, máy xăng 1.4L, SX 2016 tại Hàn Quốc (4.370x1.700x1.457)

525

760

Hyundai Accent Blue, 5 chỗ ngồi, số tự động vô cấp, máy xăng1.4L, SX 2016 tại Hàn Quốc (4.370x1.700x1.457)

571

761

Huyndai Clich 1.1, nhập khẩu, sản xuất từ năm 2014 trở về sau

320

762

Huyndai Clich 1.4, nhập khẩu, sản xuất từ năm 2014 trở về sau

360

763

Huyndai - 1.6L - GRETA (sản xuất năm 2015 về sau)

800

764

Huyndai - 1.4L - GRETA (sản xuất năm 2015 về sau)

775

765

Huyndai - 1.4L - ACTIVE (sản xuất năm 2015 về sau)

604

766

Hyundai CRETA, 5 chỗ ngồi, số tự động 6 cấp, máy xăng 1.6L, sản xuất năm 2015 tại Ấn Độ

768

767

Hyundai CRETA, 5 chỗ ngồi, số tự động 6 cấp, máy dầu 1.6L, sản xuất năm 2015 tại Ấn Độ

807

768

Hyundai SONATA, 5 chỗ ngồi, số tự động 6 cấp, máy xăng 2.0L, sản xuất năm 2011

924

769

Hyundai SONATA, 5 chỗ ngồi, số tự động 6 cấp, máy xăng 2.0L, sản xuất năm 2016 tại Hàn Quốc

970

770

Hyundai SONATA, 5 chỗ ngồi, số tự động 6 cấp, máy xăng 2.0L, sản xuất năm 2015 tại Hàn Quốc

1.009

771

Hyundai TUCSON, 5 chỗ ngồi, số tự động 6 cấp, máy xăng 2.0L, sản xuất năm 2015 tại Hàn Quốc

881

772

Hyundai TUCSON, 5 chỗ ngồi, số tự động 6 cấp, máy xăng 2.0L, sản xuất năm 2013 tại Hàn Quốc

890

773

Hyundai TUCSON, 5 chỗ ngồi, số tự động 6 cấp, máy xăng 2.4L, sản xuất năm 2013 tại Hàn Quốc

1.047

774

Hyundai TUCSON, 5 chỗ ngồi, số tự động 6 cấp, máy xăng 2.0L, sản xuất năm 2011

883

775

Hyundai Elantra GLS, 5 chỗ ngồi, số sàn 6 cấp, máy xăng 1.8L, sản xuất năm 2016 tại Hàn Quốc

733

776

Hyundai Elantra GLS, 5 chỗ ngồi, số tự động 6 cấp, máy xăng 1.6L, sản xuất năm 2016 tại Hàn Quốc

676

777

Hyundai Elantra GLS, 5 chỗ ngồi, số sàn 6 cấp, máy xăng 1.6L, sản xuất năm 2016 tại Hàn Quốc

619

778

Hyundai Genesis Coupe 2.0 T, 4 chỗ, số tự động 5 cấp, máy xăng2.0L, sản xuất năm 2011

1.056

779

EQUUS VS380 5 chỗ, số tự động 6 cấp, máy xăng 3.8L, sản xuất năm 2011

2.626

780

EQUUS VS460 5 chỗ, số tự động 6 cấp, máy xăng 4.6L, sản xuất năm 2011

3.131

781

Hyundai H-1, xe ô tô 6 chỗ, động cơ xăng 2.4L, số sàn 5 cấp, sản xuất năm 2015 tại Hàn Quốc

733

782

Hyundai H-1, xe ô tô 6 chỗ, động cơ diesel 2.5L, số sàn 5 cấp, sản xuất năm 2015 tại Hàn Quốc

762

783

Hyundai H-1, xe ô tô 9 chỗ, động cơ diesel 2.5L, số sàn 5 cấp, sản xuất năm 2015 tại Hàn Quốc

866

784

Hyundai H-1, xe ô tô 9 chỗ, động cơ xăng 2.4L, số sàn 5 cấp, sản xuất năm 2015 tại Hàn Quốc

822

785

Hyundai H-1, xe ô tô 9 chỗ, động cơ xăng 2.4L, số tự động 4 cấp, sản xuất năm 2015 tại Hàn Quốc, DxRxC (mm) 5125x1920x1925, sản xuất năm 2015 tại Hàn Quốc

885

786

Hyundai H-1, xe ô tô 9 chỗ, động cơ xăng 2.4L, số tự động 4 cấp, sản xuất năm 2015 tại Hàn Quốc, DxRxC (mm) 5125x2010x2215, sản xuất năm 2015 tại Hàn Quốc

1.350

787

Hyundai H-1, ô tô cứu thương, động cơ xăng 2.4L, 6 chỗ, số sàn 5 cấp, sản xuất năm 2015 tại Hàn Quốc

622

788

Hyundai H-1, ô tô cứu thương, động cơ diesel 2.5L, 6 chỗ, số sàn 5 cấp, sản xuất năm 2015 tại Hàn Quốc

650

789

Hyundai H-1, xe tải van, số sàn 5 cấp, máy xăng 2.5L, sản xuất năm2011

620

790

Hyundai H-1, 6 chỗ ngồi, số sàn 5 cấp, máy xăng 2.4L, sản xuất năm2011

707

791

Hyundai H-1, xe tải van, số sàn 5 cấp, máy xăng 2.5L, sản xuất năm2011

620

792

Hyundai H-1, 9 chỗ, số sàn 5 cấp, máy xăng 2.5L, sản xuất năm2011

768

793

Hyundai H-1, 9 chỗ, số sàn 5 cấp, máy dầu 2.5L, sản xuất năm 2011

828

794

Hyundai Veloster, 4 chỗ, số tự động 6 cấp, máy xăng 1.6L, sản xuất năm 2011

798

795

Hyundai H-1, xe tải van, số sàn 5 cấp, động cơ diesel 2.5L, sản xuất năm 2016 tại Hàn Quốc

743

796

Hyundai H-1, xe ô tô van 6 chỗ, số sàn 5 cấp, động cơ xăng 2.4L, sản xuất năm 2016 tại Hàn Quốc

734

797

Hyundai H-1, xe ô tô van 6 chỗ, số sàn 5 cấp, động cơ diesel 2.5L, sản xuất năm 2016 tại Hàn Quốc

762

798

Hyundai H-1, xe ô tô 9 chỗ, số sàn 5 cấp, động cơ xăng 2.4L, sản xuất năm 2016 tại Hàn Quốc

823

799

Hyundai H-1, xe ô tô 9 chỗ, số sàn 5 cấp, động cơ diesel 2.5L, sản xuất năm 2016 tại Hàn Quốc

867

800

Hyundai H-1, xe ô tô 9 chỗ, số tự động 4 cấp, động cơ xăng 2.4L, sản xuất năm 2016 tại Hàn Quốc (5.125x1.920x1.925)

885

801

Hyundai H-1, xe ô tô 9 chỗ, số tự động 4 cấp, động cơ xăng 2.4L, sản xuất năm 2016 tại Hàn Quốc (5.125x2.010x2.215)

1.350

802

Hyundai H-1, xe ô tô cứu thương, số sàn 5 cấp, động cơ xăng 2.4L, sản xuất năm 2016 tại Hàn Quốc

623

803

Hyundai H-1, xe ô tô cứu thương, số sàn 5 cấp, động cơ diesel 2.5L, sản xuất năm 2016 tại Hàn Quốc

650

804

Hyundai H-1, xe chở tiền, 6 chỗ, số sàn 5 cấp, máy xăng 2.4L, sản xuất năm 2015

708

II

XE CỨU THƯƠNG HYUNDAI

 

805

Hyundai Starex 6 chỗ (cứu thương máy dầu 2.500 cc)

429

806

Hyundai Starex 6 chỗ (cứu thương máy xăng 2.400 cc)

459

807

Cứu thương GRAND STAREX 6 chỗ (máy dầu 2.500 cc)

459

808

Cứu thương GRAND STAREX 6 chỗ (máy xăng 2.400 cc) LUX

538

809

Cứu thương GRAND STAREX 6 chỗ (máy xăng 2.400 cc)

538

III

XE TẢI HYUNDAI

 

 

XE TẢI VAN

 

810

Hyundai GRAND STAREX (máy dầu 2.500 cc)

441

 

XE TẢI THÙNG HÃNG HYUNDAI

 

811

Hyundai loại dưới 1 tấn

200

812

Hyundai loại 1 tấn

250

813

Hyundai loại 1,5 tấn

300

814

Hyundai loại 2,5 tấn

350

815

Hyundai loại 3,5 tấn

400

816

Hyundai MEGA 4,5 TON, sản xuất 2006, dung tích 6.606 cm3,4.500 kg

520

817

Hyundai loại 5 tấn, HD120/THACO-L-MBB

810

818

Hyundai loại 5,5 tấn, HD120/THACO-L

765

819

Tải tự đổ trọng tải 12,7 tấn, Hyundai HD/270/THACO-TB

1.490

820

HD - 270 trọng tải 15 tấn

1.330

821

HD 370/THACO-TB xe tự đổ trọng tải 18 tấn

2.105

822

Hyundai loại 24 tấn

1.350

823

Hyundai loại 25,5 tấn

1.300

824

HD - 206 trọng tải 27 tấn

1.200

825

HD - 520 trọng tải 36 tấn

1.500

IV

XE HÃNG HYUNDAI CHỞ KHÁCH

 

826

Hyundai Aero 45 chỗ (cả chỗ đứng, ngồi)

1.100

827

Hyundai 47 chỗ, hyundai UNIVERSELX

2.598

828

Hyundai 47 chỗ, hyundai UNIVERSE NB

2.938

829

Hyundai Global 900, 54 chỗ (cả chỗ đứng, chỗ ngồi)

780

830

Hyundai Aero trên 60 chỗ (cả chỗ đứng, chỗ ngồi)

1.450

831

Huyndai - AERO từ 30 đến 40 chỗ ngồi

1.000

832

Huyndai - AERO từ 41 đến 50 chỗ ngồi

1.200

833

Huyndai - AERO trên 50 chỗ ngồi

1.800

834

Loại khác tính bằng 90% hiệu Daewoo cùng loại

 

V

XE HÃNG HYUNDAI CHUYÊN DÙNG

 

835

SantaFe 2.0 chở tiền

600

836

Hyundai Teracam 3.5 2 cầu chuyên dụng chở tiền

360

837

Xe chở xăng dầu dung tích 6.557 cm3 FAW

750

838

Xe trộn bê tông

1.200

839

Xe đầu kéo

1.200

840

Xe sát xi có buồng lái HD 170

1.179

841

Xe sát xi có buồng lái HD 250

1.489

842

Xe sát xi có buồng lái HD 320

1.669

843

Xe sát xi có buồng lái HD 700

1.309

844

Xe sát xi có buồng lái HD 1.000

1.489

 

C. XE HIỆU KIA

 

I

XE CON

 

845

FCRTDLI 5 chỗ

350

846

PRIDELX dung tích 1.399 cm3

226

847

CERATO SLX 5 chỗ 1.591 cm3

550

848

5 chỗ, máy xăng, số sàn 2.0 cm3 CERATO -KOUP (KNAFW612BA)

652

849

5 chỗ, động cơ xăng (số sàn) RIO (4 cửa KNADE223)

454

850

5 chỗ, động cơ xăng RIO (5 cửa KNADE243296)

407

851

5 chỗ, động cơ xăng, số tự động RIO (5 cửa KNADE243386)

423

852

5 chỗ, động cơ xăng, số tự động RIO (5 cửa KNADH513AA)

421

853

KIA RIO (KNADN412BC), 5 chỗ, động cơ xăng 1,4 lit, số tự động4 cấp

529

854

Kia Sportage

874

855

SORENTO EX

560

856

5 chỗ, động cơ xăng, số tự động OPTIMAEX

576

857

5 chỗ, động cơ xăng, số tự động CERATO (5 cửa-KNAFW511BB)

589

858

5 chỗ, động cơ xăng, số tự động OPTIMA (KNAGN411BB)

809

859

5 chỗ, máy xăng 1.4 lít số tự động PICANTO TA 1.2 L (KNABX512BC)

459

860

5 chỗ, động cơ xăng, số sàn CARENS (KNAHH81AAA)

456

861

7 chỗ, động cơ xăng, số sàn CARENS (KNAFG521287)

477

862

7 chỗ, động cơ xăng, số tự động CARENS (KNAFG521387)

500

863

7 chỗ, máy xăng, 1 cầu (số tự động) SORENTO 2WD GASAT (KNAKU811BA)

875

864

7 chỗ, máy xăng, 1 cầu (số tự động) SORENTO 2WD GASAT (KNAKU811BB)

890

865

7 chỗ, máy xăng, 1 cầu (số sàn) SORENTO 2WD GASMT (KNAKU811AA)

845

866

7 chỗ, máy xăng, 1 cầu (số sàn) SORENTO 2WD DSLMT (KNAKU814AA)

865

867

7 chỗ, máy dầu, 1 cầu (số sàn) SORENTO 2WD DSLMT (KNAKU814AA)

865

868

7 chỗ, máy xăng, 2 cầu (số tự động) SORENTO 4WD GASAT (KNAKU811DA)

910

869

7 chỗ, máy xăng, 2 cầu (số tự động) SORENTO 4WD GASAT (KNAKU811DB)

925

870

7 chỗ, máy dầu (số sàn) CARENS (KNAFG524287)

490

871

7 chỗ, máy dầu (số tự động) CARENS (KNAFG524387)

513

872

7 chỗ, máy dầu (số tự động) SORENTOEX (KNAJC521385) 2WD

700

873

7 chỗ, máy dầu (số tự động) SORENTOEX (KNAJC521885) 4WD

713

874

7 chỗ, máy dầu số sàn 2.2 cm3 SORENTO EX (KNAKU814AA)

835

875

5 chỗ, động cơ xăng, (số sàn) CERATO-EX (KNAFU411AA)

443

876

5 chỗ, động cơ xăng, (số tự động) CERATO-EX (KNAFU411BA)

480

877

5 chỗ, động cơ xăng, (số tự động) CERATO-SX (KNAFW411BA)

504

878

5 chỗ, động cơ xăng, (số sàn, mâm 16) SOUL (KNAJT811AA)

480

879

5 chỗ, động cơ xăng, (số sàn, mâm 16) SOUL (KNAJT811BA)

485

880

5 chỗ, động cơ xăng, (số sàn, mâm 16L) CAENS (KNHH81AAA)

456

881

5 chỗ, động cơ xăng, (số sàn, mâm 18) SOUL (KNAJT811AA)

497

882

5 chỗ, động cơ xăng, (số sàn, mâm 18) SOUL (KNAJT811BA)

497

883

5 chỗ, động cơ xăng, (số tự động, mâm 18) SOUL (KNAJT811BA)

522

884

5 chỗ, động cơ xăng, số sàn RJO (4 cửa KNADG413AA)

396

885

5 chỗ, động cơ xăng, số sàn RJO (5 cửa KNADG513AA)

421

886

5 chỗ, động cơ xăng, số tự động RJO (5 cửa KNADG513BA)

439

887

5 chỗ, động cơ xăng, số tự động MAGENTIS (KNAGH417BA)

704

888

5 chỗ, động cơ xăng, số tự động MAGENTIS (KNAGH417BB)

704

889

5 chỗ, máy xăng, 2 cầu số sàn SPORTAGE (KNAPC811CB)

790

890

5 chỗ, máy xăng, 2 cầu số tự động SPORTAGE (KNAPC811DB)

815

891

7 chỗ, máy dầu số sàn 2.2 cm3 SORENTO (KNAFU811BA)

780

892

7 chỗ, máy xăng, 2 cầu, số sàn SORENTO 4WD GASMT (KNAKU811CA)

882

893

8 chỗ, máy xăng số tự động CARNIVAL (KNAMH812BB)

820

894

8 chỗ, máy xăng số sàn CARNIVAL (KNHMH812AA)

750

895

11 chỗ, máy dầu số sàn CARNIVAL (KNHMD371AA)

750

896

Forte - 1.6

500

897

LOTZE - LEX 2.0

650

898

Moning - 999 cc

360

899

Moning - trên 1.0 cc

360

900

KIA Moning 1.0, nhập khẩu, sản xuất từ năm 2013 về sau

450

901

KIA Moning Van 1.0, nhập khẩu, sản xuất từ năm 2010 về trước

290

902

KIA Moning Van 1.0, nhập khẩu, sản xuất từ năm 2011 về sau

350

903

SOUL 5 chỗ 1.6

500

904

Kia PICANTO (KNABK513BAT), 5 chỗ, số tự động, máy xăng 1,1 lít (CBU)

317

905

KIA SEDONA - 2.2L - 7 chỗ

1.208

II

XE TẢI

 

906

Kia loại 1 tấn

230

907

Kia loại 1,4 tấn

270

 

D. XE HIỆU KHÁC

 

908

Sang Yong Chairman 3.2

540

909

Loại khác tính bằng 90% hiệu Daewoo cùng loại

 

 

E. XE TẢI CỦA HÀN QUỐC

 

910

Trọng tải dưới 1 T, nhập khẩu, sản xuất từ năm 2000 về sau

250

911

Trọng tải 1 T - 2,5 T, nhập khẩu, sản xuất từ năm 2000 về sau

400

912

Trọng tải trên 2,5 T - 4,5 T, nhập khẩu, sản xuất từ năm 2000 về sau

550

913

Trọng tải trên 4,5 T - 6,5 T, nhập khẩu, sản xuất từ năm 2000 về sau

850

914

Trọng tải trên 6,5 T - 8,5 T, nhập khẩu, sản xuất từ năm 2000 về sau

1.000

915

Trọng tải trên 8,5 T - 12,5 T, nhập khẩu, sản xuất từ năm 2000 về sau

1.200

916

Trọng tải trên 12,5 T - 15,5 T, nhập khẩu, sản xuất từ năm 2000 về sau

1.400

917

Trọng tải trên 15,5 T - 20,5 T, nhập khẩu, sản xuất từ năm 2000 về sau

1.500

918

Trọng tải trên 20,5 T, nhập khẩu, sản xuất từ năm 2000 về sau

1.700

 

CHƯƠNG VII: XE Ô TÔ CHLB NGA

 

919

Xe Uoat

200

920

Xe Paz

250

921

Xe Uoat tải 1.5 tấn

180

922

Xe Gaz

200

923

Xe Zil

250

924

Xe Maz

370

925

Xe Kamaz, Kraz, Ural

430

 

CHƯƠNG VIII: XE Ô TÔ TRUNG QUỐC

 

I

XE CON

 

926

Image-SFJ 6370D 8 chỗ, dung tích xi lanh 1.030 cc (Công ty Trường Thanh)

100

927

BYD dưới 1.0 sản xuất năm 2010, 2011

210

928

BYD G3QCJ7182A4

340

929

BYD G3QCJ7152A

310

930

BYDFOOCJ 7100L2 5 chỗ, dung tích xi lanh 998 cc

210

II

XE TẢI THÙNG CỐ ĐỊNH

 

931

Loại trọng tải dưới 01 tấn

130

932

Loại trọng tải 01 tấn đến 1.5 tấn

150

933

Loại trọng tải trên 1.5 tấn đến 2.5 tấn

170

934

Loại trọng tải trên 2.5 tấn đến 4.5 tấn

200

935

Loại trọng tải trên 4.5 tấn đến 06 tấn

230

936

Loại trọng tải trên 06 tấn đến 08 tấn

250

937

Loại trọng tải trên 08 tấn đến 10 tấn

300

938

Loại trọng tải trên 10 tấn

350

939

Dạng Feng DFL 3251A 8.900 cm3, trọng tải 9 tấn

900

940

CNHTC 9.726 cm3 trọng tải 9 tấn

1.100

941

CHUAN LU CGC3058 BBD không có trợ lực tay lái

150

942

CHUAN LU CGC3058 BBD có trợ lực tay lái

156

III

XE TẢI

 

943

CNHTC/HOWO trọng tải 11 tấn, sản xuất năm năm 2011

1.400

944

Xe DONG FENG 6 - 6494 cc, nhập khẩu, sản xuất từ năm 2013 về sau

750

945

Xe tải dưới 1 T, nhập khẩu, sản xuất từ năm 2013 về sau

150

946

Xe tải 1 T - 2,5 T, nhập khẩu, sản xuất từ năm 2013 về sau

250

947

Xe tải trên 2,5 T - 4,5 T, nhập khẩu, sản xuất từ năm 2013 về sau

350

948

Xe tải trên 4,5 T - 6 T, nhập khẩu, sản xuất từ năm 2013 về sau

550

949

Xe tải trên 6 T - 8 T, nhập khẩu, sản xuất từ năm 2013 về sau

750

950

Xe tải trên 8 T -10 T, nhập khẩu, sản xuất từ năm 2013 về sau

1.000

951

Xe tải trên 10 T, nhập khẩu, sản xuất từ năm 2013 về sau

1.100

952

CNHTC/HOWO trọng tải 12,2 tấn, sản xuất năm 2010

1.300

IV

XE ĐẦU KÉO, TẢI THÙNG

 

953

Ô tô đầu kéo hiệu C&C, mới 100%, công suất 460PS, sản xuất tại Trung Quốc năm 2014, 2015

1.250

954

Ô tô đầu kéo hiệu C&C, mới 100%, công suất 420PS, sản xuất tại Trung Quốc năm 2014

1.200

955

Ô tô đầu kéo hiệu C&C, mới 100%, công suất 380PS, sản xuất tại Trung Quốc năm 2014

1.150

956

Ô tô đầu kéo hiệu C&C, mới 100%, công suất 340PS, sản xuất tại Trung Quốc năm 2014

955

957

Ô tô tải (có mui) hiệu C&C, mới 100%, công suất 340PS, sản xuất năm 2015

1.250

958

Ô tô đầu kéo hiệu Dayun, mới 100%, công suất 210PS, sản xuất tại Trung Quốc năm 2014

500

959

Ô tô đầu kéo hiệu Dayun, mới 100%, công suất 240PS, sản xuất tại Trung Quốc năm 2014

510

960

Ô tô đầu kéo hiệu Dayun, mới 100%, công suất 270PS, sản xuất tại Trung Quốc năm 2014

610

961

Ô tô đầu kéo hiệu Dayun, mới 100%, công suất 290PS, sản xuất tại Trung Quốc năm 2014

720

962

Ô tô đầu kéo hiệu Dayun, mới 100%, công suất 380PS, sản xuất tại Trung Quốc năm 2014

910

963

Ô tô tải thùng hiệu Dayun, mới 100%, công suất 210PS, sản xuất tại Trung Quốc năm 2014

730

964

Ô tô tải thùng hiệu Dayun, mới 100%, công suất 240PS, sản xuất tại Trung Quốc năm 2014

750

965

Ô tô tải thùng hiệu Dayun, mới 100%, công suất 380PS, sản xuất tại Trung Quốc năm 2014

1.260

966

Ô tô tải (có mui) hiệu Dayun, mới 100%, công suất 380PS, sản xuất năm 2015

1.000

967

Ô tô tải (có mui) hiệu Dayun, mới 100%, công suất 340PS, sản xuất năm 2015

977

968

Ô tô tải (có mui) hiệu Dayun, mới 100%, công suất 240PS, sản xuất năm 2015

768

969

Sơ mi rơ mooc tải (có mui) 3 trục 12,3 m; hiệu Dayun, sản xuất tại Trung Quốc

310

970

Sơ mi rơ mooc tải (có mui) 2 trục 10 m; hiệu Dayun, sản xuất tại Trung Quốc

277

971

Sơ mi rơ mooc chở container 20 feet 2 trục, không có sàn hiệu Tianjun, sản xuất tại Trung Quốc năm 2014

200

972

Sơ mi rơ mooc chở container 40 feet 2 trục, không có sàn hiệu Tianjun, sản xuất tại Trung Quốc năm 2014

235

973

Sơ mi rơ mooc chở container 40 feet 3 trục, không có sàn hiệu Tianjun, sản xuất tại Trung Quốc năm 2014

300

974

Sơ mi rơ mooc chở container 40 feet 3 trục, có sàn hiệu Tianjun, sản xuất tại Trung Quốc năm 2014

330

975

Sơ mi rơ mooc chở container 40 feet 3 trục, cổ cò sàn hiệu Tianjun, sản xuất tại Trung Quốc năm 2014

280

976

Sơ mi rơ mooc lồng 3 trục 14,3 m hiệu Tianjun, sản xuất tại Trung Quốc năm 2014

440

977

Sơ mi rơ mooc lồng 3 trục 15,5 m hiệu Tianjun, sản xuất tại Trung Quốc năm 2014

465

978

Sơ mi rơ mooc có thành cao 90 cm, 3 trục 14,3 m hiệu Tianjun, sản xuất tại Trung Quốc năm 2014

435

979

Sơ mi rơ mooc chở container 45 feet 3 trục, sản xuất tại Trung Quốc năm 2014

370

980

Sơ mi rơ mooc tải hiệu CIMC Mon del ZTV 9401 CCYSZ, 3 trục có sàn, có thành, có mui, sản xuất tại Trung Quốc

390

 

CHƯƠNG IX: XE Ô TÔ ĐÀI LOAN

 

981

TOYOTA COLLA 1.6 sản xuất năm 2010, 2011

600

 

CHƯƠNG X: XE Ô TÔ LIÊN DOANH VIỆT NAM

 

 

A. XE CÔNG TY TNHH Ô TÔ HOÀ BÌNH (VMC)

 

982

Mazda 3 MT 1.6, 5 chỗ

482

983

Mazda 3 AT 1.6, 5 chỗ

507

984

Mazda 323

420

985

Mazda 626 2.0

680

986

Mazda6 2.0, 5 chỗ

546

987

Mazda6 2.3, 5 chỗ

627

988

Mazda E2000

340

989

Mazda B2200, 04 cửa

320

990

Mazda B2200, 02 cửa tính bằng 80% loại 04 cửa cùng loại, dung tích

 

991

Mazda Premacy 1.8 - 7 chỗ

402

992

Kia Pride 1.3

250

993

Kia Pride cd5

210

994

Kia Ceres

240

995

Kia Pregio

420

996

Kia Spectra 1.6 - 5 chỗ

260

997

Kia Camival GS 2.5 - 7 chỗ

502

998

Kia Camival LS 2.5 - 9 Chỗ

576

999

Kia Camival LS 2.5 - 5 Chỗ

470

1000

BMV 318i A 2.0L - 5 chỗ

920

1001

BMV 320i

950

1002

BMV 325iA 2.5L - 5 chỗ

1.030

1003

BMV 525i

1.120

1004

BMV 528i

1.200

1005

Subaru Legacy

520

1006

Kia Spectra

314

1007

Kia Spectra 1,25 T

182

1008

Kia Spectra 1,4 T

210

1009

Kia MORNING SLX

195

1010

Nissan Grand Livina L10A

705

1011

Nissan Grand Livina L10M

654

 

B. XE CÔNG TY MEKONG

 

1012

Mekong Jeep

270

1013

Mekong Star

260

1014

Mekong tải thùng cố định dưới 2.5 tấn

290

1015

Iveco Turbo Daily 16 chỗ đến 24 chỗ

450

1016

Iveco Turbo Daily 30 chỗ trở lên

670

1017

Iveco Turbo Daily 4010, 4910

300

1018

Fiat Tempra

360

1019

Fiat Siena 1.3

240

1020

Fiat Siena HLX 1.6 5 chỗ

354

1021

Musso 602

460

1022

Musso E230

570

1023

Musso E32p

780

1024

Musso 661

490

1025

Premio

270

1026

Musso GL 2.3

500

1027

Musso libero

530

1028

Musso CT

400

1029

At Albea ELX 1.3, 5 chỗ

349

1030

Fiat Albea HLX 1.6, 5 chỗ

445

1031

Fat Doblo 1.6, 7 chỗ

397

1032

Pick-Up Admiral BQ 1020A

220

1033

Shuguangprnto DG 6472

420

1034

Shuguangprnto DG 6471 C 07 chỗ

390

1035

Huanghai Premio Max GS DD1022F/MK-CT, ôtô chở tiền

435

1036

Huanghai Premio Max GS DD1022F, ôtô pick up chở hàng cabin kép

245

1037

PMC Premio II DD1022 4x4, ôtô pick up chở hàng cabin kép

315

1038

Huanghai Pronto DD6490A, ôtô con 7 chỗ

330

1039

Mekong Auto Paso 990D DES, ôtô tải

145

1040

Mekong Auto Paso 990D DES/TB, ôtô tải thùng mui phủ bạt

170

1041

Mekong Auto Paso 990D DES/TK, ôtô tải thùng kin

175

1042

Mekong Auto/Paso 1.5TD-C, ô tô sát xi tải

170

1043

Mekong Auto/Paso 1.5TD, ô tô tải

140

1044

Mekong Auto/Paso 2.0TD tải

231

1045

Mekong Auto/Paso 2.5TD ô tô tải

220

1046

Mekong Auto/Paso 2.0TD-C (ôtô Chassis tải)

219

1047

Mekong Auto/Paso 2.0TD-C/TB (tải có mui)

250

1048

Mekong Auto/Paso 2.0TD-C/TK (tải thùng kín)

260

1049

Jinbei Sy1027ADQ36-DP Paso 990 SEC (ôtô sát xi tải)

132

1050

Jinbei Sy1027ADQ36-DP Paso 990 SES (ôtô tải)

140

1051

Jinbei Sy1027ADQ36-DP Paso 990 SEC/TB (ôtô tải, thùng mui phủ bạt)

151

1052

Jinbei Sy1027ADQ36-DP Paso 990 SEC/TK (ôtô tải, thùng kín)

155

1053

Huanghai Pronto DD6490A-CT, ôtô chở tiền

424

 

C. XE CÔNG TY Ô TÔ TOYOTA VIỆT NAM

 

I

TOYOTA COROLLA

 

1054

Toyota Corolla 1.3 J

450

1055

Toyota Corolla 1.3

300

1056

Toyota Corolla 1.6

410

1057

Toyota Corolla Altis ZZE122L-GEMEKH, 5 chỗ 1.8 cm3

560

1058

Toyota Corolla ZZE142L-GEPGKH, 5 chỗ 1.8 cm3 AT

695

1059

Toyota Corolla ZZE142L-GEMEKH, 5 chỗ 1.8 cm3 MT

675

1060

Toyota Corolla ZRE142L-GEFGKH, 5 chỗ 1.8 cm3 MT

746

1061

Toyota Corolla ZRE142L-GEMEKH, 5 chỗ 1.8 cm3 CVT

722

1062

Toyota Corolla ZRE142L-GEXGKH, 5 chỗ 1.8cm3 CVT, số tự động

799

1063

Toyota Corolla ZRE143L-GEMEKH, 5 chỗ 2.0 cm3 CVT

786

1064

Toyota Corolla ZRE143L-GEXVKH, 5 chỗ 2.0 cm3 CVT, số tự động

869

1065

Toyota Corolla V ZRE173L-GEXVKH, 5 chỗ, số tự động, động cơ xăng, dung tích 1.987 cm3

992

1066

Toyota Corolla ZRE172L-GEXGKH, 5 chỗ 1.8CVT, số tự động, động cơ xăng, dung tích 1.798 cm3

848

1067

Toyota Corolla ZRE172L-GEFGKH, 5 chỗ 1.8CVT, số tay 6 cấp, động cơ xăng, dung tích 1.798 cm3

795

1068

Toyota Corolla ZRE143L-GEXVKH, 5 chỗ 2.0 RS, số tự động, bộ ốp thân thể thao

914

1069

Toyota Corolla ZR143L-GEPVKH, 5 chỗ, 2.0 cm3 AT

786

1070

Toyota Corolla 2.0 cm3

670

1071

Toyota Corolla ZRE143LJEPVKH, 5 chỗ, 2.0 cm3

700

1072

Toyota Corolla ZRE142LGEPGKH, 5 chỗ, 1.8 cm3

640

1073

Toyota Corolla ZRE142LGEMGKH, 5 chỗ, 1.8 cm3

605

II

TOYOTA CAMRY

 

1074

Toyota Camry 2.2

510

1075

Toyota Camry 2.4 LE

670

1076

Toyota Camry 2.4X- 2007

810

1077

Toyota Camry 2.4G - 5 chỗ

810

1078

Toyota Camry 2.4G ACV40L-JEAEKU, 5 chỗ, 2.362 cm3

1.093

1079

Toyota Camry 3.5G SV40L-JETGKU, 5 chỗ, 3.500 cm3

1.275

1080

Toyota Camry 3.5Q SV40L-JETGKU, 5 chỗ, số tự động 6 cấp,3.456 cm3

1.507

1081

Toyota Camry GLX

977

1082

Toyota Camry 3.5Q- 2007

1.054

1083

Toyota Camry 3.5Q GSV40L-JETGKU, 5 chỗ, 3.456 cm3

1.507

1084

Toyota Camry Grande 3.0

1.000

1085

Toyota Camry 3.0 -5 chỗ

960

1086

Toyota Camry GLX, 5 chỗ, 2.362 cm3 (Autralia sản xuất)

900

1087

Toyota Camry 2.5 Q, ASV50L-JETEKU, 5 chỗ ngồi, số tự động 6 cấp, dung tích 2.494 cc, điều hòa 3 vùng

1.414

1088

Toyota Camry 2.5 G, ASV50L-JETEKU, 5 chỗ ngồi, số tự động 6 cấp, dung tích 2.494 cc, điều hòa 2 vùng

1.263

1089

Toyota Camry E ASV51L-JETNHU, 5 chỗ ngồi, số tự động 6 cấp, động cơ xăng, dung tích 1.998 cc

1.122

1090

Toyota Camry ACV51L-JEPNKU, 5 chỗ ngồi, 5 cửa, số tự động 4 cấp, dung tích 1.998 cc

999

III

TOYOTA ZACE

 

1091

Toyota Zace DX 1.8

410

1092

Toyota Zace G1 1.8

470

1093

Toyota Zace SURF 1.8

500

IV

TOYOTA VIOS

 

1094

Toyota Vios G NCP93L-BEPGKU - 5 chỗ, 1.5 cm3, cửa sổ chỉnh điện

612

1095

Toyota Vios G NCP150L-BEPGKU - 5 chỗ, số tự động 4 cấp, động cơ xăng, dung tích 1.497 cm3

649

1096

Toyota Vios E NCP150L-BEMRKU - 5 chỗ, số tay 5 cấp, động cơ xăng, dung tích 1.497 cm3

595

1097

Toyota Vios J NCP151L-BEMDKU - 5 chỗ, số tay 5 cấp, động cơ xăng, dung tích 1.299 cm3

570

1098

Toyota Vios Limo NCP151L-BEMDKU - 5 chỗ, số tay 5 cấp, động cơ xăng, dung tích 1.299 cm3

561

1099

Toyota Vios E NCP93L-BEMRKU - 5 chỗ 1.5 cm3, cửa sổ chỉnh điện

561

1100

Toyota Vios C NCP93L-BEMDKU - 5 chỗ 1.5 cm3

488

1101

Toyota Vios Limo NCP93L-BEPDKU - 5 chỗ 1.5 cm3, cửa sổ chỉnh tay

529

V

TOYOTA LAND CRUISER

 

1102

Toyota Land Cruiser

1.137

1103

Toyota Land Cruiser UZJ200L-GNAEK 8 chỗ 4.664 cm3

2.228

VI

TOYOTA HIACE

 

1104

Toyota Hiace TRJ1213L-JDMNKU 10 chỗ, Super wagon 2.694, máy xăng

768

1105

Toyota Hiace 12 chỗ

540

1106

Toyota Hiace Cummute TRH213L-JEMDKU, 16 chỗ, 2.694 cm3 xăng

681

1107

Toyota Hiace Cummute KDH212L-JEMDYU, 16 chỗ 2.494 cm3, máy dầu

657

1108

Toyota Hiace Cummuter 2.7- xăng, 15 chỗ

476

1109

Toyota Hiace Cummuter 2.5- Diesel, 15 chỗ

493

1110

Toyota Hiace TRH213L-JDMNKU Super Wagon, 10 chỗ, 2.7 cm3, máy xăng

823

1111

Toyota Hiace KDH212L-JEMDYU Cummuter Điesel, 16 chỗ, 2.5 cm3

704

1112

Toyota Hiace Van

480

1113

Toyota Hiace KDH222L-LEMDY, 16 chỗ, số tay 5 cấp, động cơ dầu 2494 cm3, sản xuất năm 2015

1.251

1114

Toyota Hiace TRH223L-LEMDK, 16 chỗ, số tay 5 cấp, động cơ xăng 2694 cm3, sản xuất năm 2015

1.161

VII

TOYOTA INNOVA

 

1115

Toyota Innova G 08 chỗ

495

1116

Toyota Innova G TGN40L-GKPMNKU, 08 chỗ, 2.0 cm3

587

1117

Toyota Innova J 08 chỗ

415

1118

Toyota Innova J TGN40L-GKMRKU, 08 chỗ, 2.0 cm3, cửa sổ chỉnh tay

673

1119

Toyota Innova V TGN40L-GKPNKU, 07 chỗ, 2.0 cm3, số tự động 4 cấp

833

1120

Toyota Innova G TGN40L-GKPDKU, 08 chỗ, 2.0 cm3, số tự động 4 cấp

767

1121

Toyota Innova TGN40L-GKPNKU, 07 chỗ, 2.0 cm3, số tự động 4 cấp

867

1122

Toyota Innova TGN40L-GKPNKU, 08 chỗ, 2.0 cm3, số tự động 4 cấp

798

1123

Toyota Innova TGN40L-GKPNKU, 08 chỗ, 2.0 cm3, số tay 5 cấp, cửa sổ chỉnh điện

694

1124

Toyota Innova E TGN40L-GKPNKU, 08 chỗ 2.0 cm3, số tay 5 cấp, cửa sổ chỉnh điện

728

1125

Toyota Innova E TGN40L-GKMDKU, 08 chỗ, số tay 5 cấp, động cơ xăng, dung tích 1.998 cm3

758

1126

Toyota Innova J TGN40L-GKMRKU, 08 chỗ, số tay 5 cấp, động cơ xăng, dung tích 1.998 cm3

727

1127

Toyota Innova GSR TGN40L-GKMNKU, 08 chỗ, 2.0 cm3

704

1128

Toyota Innova GSR TGN40L-GKMNKU, 07 chỗ, 2.0 cm3

754

1129

Toyota Innova GKPNKU V 1.5 cm3

668

1130

Toyota Innova GKMNKU G 1.5 cm3

603

1131

Toyota Innova GKMRKU J 1.5 cm3

540

VIII

TOYOTA LAND CRUISER

 

1132

Toyota Land Cruiser UZJ 200L-GNAEK, 08 chỗ, 4.7 cm3

1.648

IX

TOYOTA FORTUNER

 

1133

Toyota Fortuner 5 5 chỗ, 2.699 cm3 (InĐônêxia sản xuất)

900

1134

Toyota Fortuner TGN51L-NKPSKU, 7 chỗ, 2.694 cm3, 4x4 máy xăng, số tự động 4 cấp

1.121

1135

Toyota Fortuner TRD 4x4 TGN51L-NKPSKU (7 chỗ, số tự động 4 cấp, động cơ xăng dung tích 2.694 cm3, 4x4)

1.195

1136

Toyota Fortuner TRD 4x2 TGN61L-NKPSKU (7 chỗ, số tự động 4 cấp, động cơ xăng dung tích 2.694 cm3, 4x2)

1.082

1137

Toyota Fortuner V 4x4 TGN51L-NKPSKU (7 chỗ, số tự động 4 cấp, động cơ xăng dung tích 2.694 cm3, 4x4)

1.077

1138

Toyota Fortuner V 4x2 TGN61L-NKPSKU (7 chỗ, số tự động 4 cấp, động cơ xăng dung tích 2.694 cm3, 4x2)

1.008

1139

Toyota Fortuner TGN61L-NKPSKU, 7 chỗ 2.694 cm3 V4x2, máy xăng, số tự động

950

1140

Toyota Fortuner TGN51L-NKPSKU, 7 chỗ, 2.694 cm3, máy xăng, số tự động

1.060

1141

Toyota Fortunersr V TGN 51Ll-NKPSKU, 7 chỗ, 2.694 cm3, máy xăng

1.012

1142

Toyota Fortunersr G KUN60L-NKMSHU; 7 chỗ; máy dầu 4x2, số tay 5 cấp, dung tích 2.494 cm3

947

X

TOYOTA LOẠI

 

1143

Toyota Yaris

550

1144

Toyota Yaris từ 1.1 trở xuống

500

1145

Toyota Yaris từ 1.1 đến 1.3 cm3

550

1146

Toyota 86 (ZN6-ALE7) Coupé, 2 cửa, 4 chỗ, số tự động 6 cấp, động cơ xăng 1.998 cm2

1.651

 

D. XE CÔNG TY LD MERCEDES-BENZ VIỆT NAM

 

1147

Mercedes E230

1.100

1148

Mercedes Ee240

1.200

1149

Mercedes C180k 1.8 Elegance, 5 chỗ

944

1150

Mercedes C180k Classic 1.8, 5 chỗ

806

1151

Mercedes C180k Sport 1.8, 5 chỗ

931

1152

Mercedes C200

800

1153

Mercedes C240

1.250

1154

Mercedes E200k Elegance 1.8, 5chỗ

1.344

1155

Mercedes E200 Avantgarde, 5 chỗ

1.424

1156

Mercedes E240E

1.800

1157

Mercedes E280 Elegance 5 chỗ 7Seed

2.000

1158

Mercedes E280 Elegance 2007 3.0 5 chỗ 7Seed

2.000

1159

Mercedes E280 Avantgarde 3.0 5 chỗ 7Seed

1.198

1160

Mercedes Sprinter 311

550

1161

Mercedes MB 700

500

1162

Mercedes MB 140, 16 chỗ

550

1163

Mercedes MB 100, 9 chỗ

650

1164

Mercedes Cityliner 34 chỗ

1.170

1165

Mercedes Cityliner 35 - 37 chỗ

1.200

1166

Mercedes Cityliner 44 chỗ

1.850

1167

Mercedes 16 chỗ Spinter CDI 311

597

1168

Mercedes 16 chỗ Spinter CDI 312 - Special Edition

621

1169

Mercedes - Benz GLK250 4MATC (204X)

1.500

1170

Mercedes Sprin TE - 311-CD1, nhập khẩu và liên doanh lắp ráp tạiViệt Nam, sản xuất từ năm 2013 về sau

850

1171

Mercedes Sprin TE - 312-CD1, nhập khẩu và liên doanh lắp ráp tạiViệt Nam, sản xuất từ năm 2013 về sau

950

1172

Mercedes Sprin TE - 313-CD1, nhập khẩu và liên doanh lắp ráp tạiViệt Nam, sản xuất từ năm 2013 về sau

1.000

1173

A200, nhập khẩu và liên doanh lắp ráp tại Việt Nam, sản xuất từ năm 2013 về sau

1.269

1174

A250 SPORT AMG, nhập khẩu và liên doanh lắp ráp tại Việt Nam, sản xuất từ năm 2013 về sau

1.629

1175

A45 AMG 4 MATIC, nhập khẩu và liên doanh lắp ráp tại Việt Nam, sản xuất từ năm 2013 về sau

2.009

1176

CLA 200, nhập khẩu và liên doanh lắp ráp tại Việt Nam, sản xuất từ năm 2013 về sau

1.469

1177

CLA 250 4MATIC, nhập khẩu và liên doanh lắp ráp tại Việt Nam, sản xuất từ năm 2013 về sau

1.729

1178

CLA 45 AMG - 4MATIC, nhập khẩu và liên doanh lắp ráp tại ViệtNam, sản xuất từ năm 2013 về sau

2.119

1179

C 200, nhập khẩu và liên doanh lắp ráp tại Việt Nam, sản xuất từ năm 2013 về sau

1.399

1180

C 250 EXCIUSIVE, nhập khẩu và liên doanh lắp ráp tại Việt Nam, sản xuất từ năm 2013 về sau

1.569

1181

C 250 AMG, nhập khẩu và liên doanh lắp ráp tại Việt Nam, sản xuất từ năm 2013 về sau

1.689

1182

E 200, nhập khẩu và liên doanh lắp ráp tại Việt Nam, sản xuất từ năm 2013 về sau

1.939

1183

E 250 AMG, nhập khẩu và liên doanh lắp ráp tại Việt Nam, sản xuất từ năm 2013 về sau

2.259

1184

E 400, nhập khẩu và liên doanh lắp ráp tại Việt Nam, sản xuất từ năm 2013 về sau

2.769

1185

E 400 AMG, nhập khẩu và liên doanh lắp ráp tại Việt Nam, sản xuất từ năm 2013 về sau

2.939

1186

S 400 L, nhập khẩu và liên doanh lắp ráp tại Việt Nam, sản xuất từ năm 2013 về sau

3.599

1187

S 500 L, nhập khẩu và liên doanh lắp ráp tại Việt Nam, sản xuất từ năm 2013 về sau

4.779

1188

S 63 AMG 4 MATIC, nhập khẩu và liên doanh lắp ráp tại Việt Nam, sản xuất từ năm 2013 về sau

8.929

1189

S 500 4 MATIC COUPE, nhập khẩu và liên doanh lắp ráp tại ViệtNam, sản xuất từ năm 2013 về sau

7.199

1190

S 63 AM G 4 MATIC COUPE, nhập khẩu và LD lắp ráp tại ViệtNam, sản xuất từ năm 2013 về sau

9.399

1191

GLA 200, nhập khẩu và liên doanh lắp ráp tại Việt Nam, sản xuất từ năm 2013 về sau

1.469

1192

GLA 250 4 MATIC, nhập khẩu và liên doanh lắp ráp tại Việt Nam, sản xuất từ năm 2013 về sau

1.689

1193

GLA 45 AMG 4 MATIC, nhập khẩu và liên doanh lắp ráp tại ViệtNam, sản xuất từ năm 2013 về sau

2.099

1194

GLA 45 AMG 4 MATIC EDITION 1, nhập khẩu và LD lắp ráp tạiViệt Nam, sản xuất từ năm 2013 về sau

2.399

1195

GLK 250 - 4 MATIC, nhập khẩu và liên doanh lắp ráp tại Việt Nam, sản xuất từ năm 2013 về sau

1.579

1196

GLK 220 CD1 SPORT - 4 MATIC, nhập khẩu và LD lắp ráp tạiViệt Nam, sản xuất từ năm 2013 về sau

1.739

1197

GLK 250 AMG 4MATIC, nhập khẩu và liên doanh lắp ráp tại ViệtNam, sản xuất từ năm 2013 về sau

1.749

1198

ML 250 CD1 4 MATIC, nhập khẩu và liên doanh lắp ráp tại ViệtNam, sản xuất từ năm 2013 về sau

3.119

1199

ML 400 AMG 4 MATIC, nhập khẩu và liên doanh lắp ráp tại ViệtNam, sản xuất từ năm 2013 về sau

3.529

1200

GL 350 CD1 4MATIC, nhập khẩu và liên doanh lắp ráp tại ViệtNam, sản xuất từ năm 2013 về sau

3.839

1201

GL 400 4 MATIC, nhập khẩu và liên doanh lắp ráp tại Việt Nam, sản xuất từ năm 2013 về sau

3.999

1202

GL 500 AMG 4 MATIC, nhập khẩu và liên doanh lắp ráp tại ViệtNam, sản xuất từ năm 2013 về sau

5.479

1203

GL 63 AMG 4 MATIC, nhập khẩu và liên doanh lắp ráp tại ViệtNam, sản xuất từ năm 2013 về sau

7.439

1204

G 300 CD1 PROFESS10NAL, nhập khẩu và LD lắp ráp tại ViệtNam, sản xuất từ năm 2013 về sau

4.369

1205

CLS 400, nhập khẩu và liên doanh lắp ráp tại Việt Nam, sản xuất từ năm 2013 về sau

4.249

1206

CLS 500 4 MATIC, nhập khẩu và liên doanh lắp ráp tại Việt Nam, sản xuất từ năm 2013 về sau

4.799

1207

AMG GTS, nhập khẩu và liên doanh lắp ráp tại Việt Nam, sản xuất từ năm 2013 về sau

8.259

1208

MAYBACH S 600, nhập khẩu và liên doanh lắp ráp tại Việt Nam, sản xuất từ năm 2013 về sau

9.600

1209

MAYBACH S 62S, nhập khẩu và liên doanh lắp ráp tại Việt Nam, sản xuất từ năm 2013 về sau

21.000

 

E. XE CÔNG TY TNHH FORD VIỆT NAM

 

1210

Ford Laser 1.8

570

1211

Ford Laser 1.6

460

1212

Ford Laser Lxi 5 chỗ

480

1213

Ford Laser Ghia 1.8 MT

583

1214

Ford Laser Ghia AT 1.9 5 chỗ

609

1215

Ford Ranger XL 2.5 - 5 chỗ

446

1216

Ford Ranger XLT 2.5 - 5 chỗ

501

1217

Ford Ranger 2AW ca bin kép, chở hàng TC XL

450

1218

Ford Ranger 2AW ca bin kép, chở hàng TC XL có lắp thùng

475

1219

Ford Ranger 2AW ca bin kép, chở hàng TC XLT

507

1220

Ford Ranger 2AW ca bin kép, chở hàng cao cấp du lịch XLT

539

1221

Ford Ranger 2AW ca bin kép, chở hàng cao cấp thể thao XLT

528

1222

Ford Ranger 2AW ca bin kép, chở hàng cao cấp du lịch XLT Active

559

1223

Ford Ranger 2AW ca bin kép, chở hàng cao cấp thể thao XLTXLT Active

548

1224

Ford Ranger 2AW 8F2-2 (PICK UP xe tải ca bin kép) Điesel XLT, 2 cầu

554

1225

Ford Ranger 2AW 8F2-2 (PICK UP xe tải ca bin kép ) Điesel XL, 2 cầu

495

1226

Ford Ranger 2AW 8F2-2 (PICK UP xe tải ca bin kép) Điesel XLT, 2 cầu, trang bị cao cấp du lịch

587

1227

Ford Ranger 2AW 8F2-2 (PICK UP xe tải ca bin kép) Điesel XLT, 2 cầu, trang bị cao cấp thể thao

578

1228

Ford Ranger 2AW 8F2-2 (PICK UP xe tải ca bin kép) Điesel XL, 2 cầu, trang bị nắp che thùng sau

520

1229

Ford Ranger 2AW IF2-2 (PICK UP xe tải ca bin kép) Điesel XL, 1 cầu, trang bị nắp che thùng sau

457

1230

Ford Ranger 2AW IF2-2 (PICK UP xe tải ca bin kép) Điesel XL

439

1231

Ford Ranger UV7C PICK UP chở hàng cabin kép, 4x4, Diesel Xlt tiêu chuẩn

551

1232

Ford Ranger UV7C PICK UP chở hàng cabin kép, 4x4, Diesel Xl tiêu chuẩn

472

1233

Ford Ranger UV7C PICK UP chở hàng cabin kép, 4x2, Diesel Xl tiêu chuẩn

419

1234

Ford Ranger UV7C PICK UP chở hàng cabin kép, 4x4, Diesel Xlt cao cấp du lịch

583

1235

Ford Ranger UV7C PICK UP chở hàng cabin kép, 4x4, Diesel Xlt cao cấp thể thao

574

1236

Ford Ranger UV7C PICK UP chở hàng cabin kép, 4x4, Diesel XLnắp che thùng sau

495

1237

Ford Ranger UV7C PICK UP chở hàng cabin kép, 4x2, Diesel XLnắp che thùng sau

440

1238

Ford Ranger UG1JLAC, ôtô tải chasiss cab-pick up, cabin kép, số sàn, loại 4x4, 2 cầu, Diesel 92 KW

582

1239

Ford Ranger UG1JLAB, ôtô tải chasiss cab-pick up, cabin kép, số sàn, loại 4x4, 2 cầu, Diesel 92 KW

592

1240

Ford Ranger UG1HLAD, tải chasiss cab-pick up, cabin kép, số sàn, loại 4x2, 1 cầu, Diesel XLS92 KW

605

1241

Ford Ranger UG1SLAA, tải chasiss cab-pick up, cabin kép, số sàn, loại 4x2, 1 cầu, Diesel XLS110 KW

632

1242

Ford Ranger UG1TLAA, tải chasiss cab-pick up, cabin kép, số sàn, loại 4x4, 2 cầu, Diesel XLS110 KW

744

1243

Ford Ranger UG1VLAA, tải chasiss cab-pick up, cabin kép, số sàn, loại 4x2, 1 cầu, Diesel wil dung tích rak110 KW

766

1244

Ford Ranger, 4x4, 916 kg, công xuất 92 Kw, 2.198 cc, ôtô tải - Pick up, nhập khẩu mới, cabin kép, số sàn, (TWBB9D60001) cơ sở, Diesel, UL1ELAA, sản xuất năm 2014, 2015

595

1245

Ford Ranger, 4x4, 741 kg, công xuất 92 Kw, 2.198 cc, ôtô tải - Pick up, nhập khẩu mới, cabin kép, số sàn, (TWBB9D60001) cơ sở, Diesel, UL1ELAA, sản xuất năm 2014, 2015

595

1246

Ford Ranger XLS, 4x2, 991 kg, công xuất 92 Kw, 2.198 cc, ôtô tải - Pick up, nhập khẩu mới, cabin kép, số sàn, (TWBS9DH0001), Diesel XLS, UG1HLAD, sản xuất năm 2014, 2015

605

1247

Ford Ranger XLS, 4x2, 927 kg, công xuất 110 Kw, 2.198 cc, ôtô tải- Pick up, nhập khẩu mới, cabin kép, số tự động, Diesel, (IXBS94R);sản xuất năm 2015, 2016

675

1248

Ford Ranger XLS, 4x2, 957 kg, công xuất 110 Kw, 2.198 cc, ôtô tải- Pick up, nhập khẩu mới, cabin kép, số tự động, (TWBS94R0001), Diesel XLS, UG1SLAA, sản xuất năm 2014, 2015

632

1249

Ford Ranger XLS, 4x2, 994 kg, công xuất 92 Kw, 2.198 cc, ôtô tải - Pick up, nhập khẩu mới, cabin kép, số sàn, (TWBS9DH0002), Diesel XLS, UG1HLAE, sản xuất năm 2014, 2015

611

1250

Ford Ranger XLS, 4x2, 946 kg, công xuất 92 Kw, 2.198 cc, ôtô tải - Pick up, nhập khẩu mới, cabin kép, số sàn, Diesel, (IXBS9DH); sản xuất năm 2015, 2016

649

1251

Ford Ranger XLT, 4x4, 846 kg, công xuất 110 Kw, 2.198 cc, ôtô tải- Pick up, nhập khẩu mới, cabin kép, số sàn, (TWBT9460003), Diesel XLT, UG1TLAA, sản xuất năm 2014, 2015

744

1252

Ford Ranger XLT, 4x4, 824 kg, công xuất 118Kw, 2.198 cc, ôtô tải - Pick up, nhập khẩu mới, cabin kép, số sàn, (IXBT946); sản xuất năm2015, 2016

780

1253

Ford Ranger XLS, 4x2, 947 kg, công xuất 110 Kw, 2.198 cc, ôtô tải- Pick up, nhập khẩu mới, cabin kép, số tự động, Diesel XLS, UG1S LAD, sản xuất năm 2014, 2015

638

1254

Ford Ranger, 4x4, 872 kg, công xuất 92 Kw, 2.198 cc, ôtô tải - Pick up, nhập khẩu mới, cabin kép, số sàn, Diesel, (IXBX9D6); sản xuất năm 2015, 2016

619

1255

Ford Ranger, 4x4, 879 kg, công xuất 92 Kw, 2.198 cc, ôtô tải - Pick up, nhập khẩu mới, cabin kép, số sàn, (TWBX9D60003), Diesel, UL2WLAA, sản xuất năm 2014, 2015

629

1256

Ford Ranger, 4x4, 863 kg, công xuất 92 Kw, 2.198 cc, ôtô tải - Pick up, nhập khẩu mới, cabin kép, số sàn, (TWBX9D60004), Diesel, UL2WLAB, sản xuất năm 2014, 2015

635

1257

Ford Ranger Wildung tíchrak, 4x2, 895 kg, công xuất 110 Kw, 2.198 cc, ôtô tải - Pick up, nhập khẩu mới, cabin kép, số tự động, (IWBW94R0001), Diesel, Wildung tíchrak, UG1V LAA, sản xuất năm 2014, 2015

772

1258

Ford Ranger Wildung tíchrak, 4x2, 808 kg, công xuất 118 Kw, 2.198 cc, ôtô tải - Pick up, nhập khẩu mới, cabin kép, số tự động, Diesel, (IXBW94R) không nắp che cuốn; sản xuất năm 2015, 2016

820

1259

Ford Ranger Wildung tíchrak, 4x2, 778 kg, công xuất 118 Kw, 2.198 cc, ôtô tải - Pick up, nhập khẩu mới, cabin kép, số tự động, Diesel, (IXBW94R) có nắp che cuốn; sản xuất năm 2015, 2016

862

1260

Ford Ranger Wildung tíchrak, 4x4, 760 kg, công xuất 110 Kw, 2.198 cc, ôtô tải - Pick up, nhập khẩu mới, cabin kép, số tự động, Diesel Wildung tíchrak, UL3 LAA, sản xuất năm 2014, 2015

804

1261

Ford Ranger Wildung tíchrak, 4x4, 706 kg, công xuất 147 Kw, 3.198 cc, ôtô tải - Pick up, nhập khẩu mới, cabin kép, số tự động, Diesel Wildung tíchrak, UK8J LAB, sản xuất năm 2014, 2015

838

1262

Ford Ranger Wildung tíchrak, 4x4, 660 kg, công xuất 147 Kw, 3.198 cc, ôtô tải - Pick up, nhập khẩu mới, cabin kép, số tự động, Diesel, (IXBW9G4) không nắp che cuốn; sản xuất năm 2015, 2016

879

1263

Ford Ranger Wildung tíchrak, 4x4, 630 kg, công xuất 147 Kw, 3.198 cc, ôtô tải - Pick up, nhập khẩu mới, cabin kép, số tự động, Diesel, (IXBW9G4) có nắp che cuốn; sản xuất năm 2015, 2016

921

1264

Ford Ranger XLS, 4x4, 814 kg, công xuất 110 Kw, 2.198 cc, ôtô tải- Pick up, nhập khẩu mới, cabin kép, số sàn, UG1TLAB, sản xuất năm 2014, 2015

747

 

FORD MONDEO

 

1265

Ford Mondeo 2.0 AT 5 chỗ

710

1266

Ford Mondeo BA7 -2.261 cc - 5 chỗ, động cơ xăng, số tự động

941

1267

Ford Mondeo 2.5 Ghia V6 5 chỗ

830

1268

Ford Mondeo B4Y- lCBD 5 chỗ

841

1269

Ford Mondeo B4Y- LJBB 5 chỗ

719

1270

Ford Mondeo BA7, 5 chỗ, số tự động, động cơ xăng, dung tích2.261 cc

892

 

FORD ESCAPE

 

1271

Ford Escape 2.0

560

1272

Ford Escape XLS 2.3 AT 5 chỗ

645

1273

Ford Escape EV24 XLT 2.3L hộp số tự động, 5 chỗ, 2 cầu, động cơ xăng

833

1274

Ford Escape EV65 XLS 2.3L hộp số tự động, 5 chỗ 1 cầu

729

1275

Ford Escape XLT 3.0L AT 5 chỗ

702

1276

Ford Escape LN2 ENGD4.số tự động, 5 chỗ động cơ xăng 3.0l

750

1277

Ford Escape LN2 ENGZ 4.số tự động, 5 chỗ động cơ xăng 2.3l

653

1278

Ford Eve Rest UV9G 2.5, 7 chỗ, động cơ dầu

531

1279

Ford Eve Rest UV9F 2.6, 7 chỗ, động cơ xăng

548

1280

Ford Eve Rest UV9H 2.5, 7 chỗ, động cơ dầu

672

1281

Ford Eve Rest UV9G, 7 chỗ, động cơ dầu, cao cấp

544

1282

Ford EveRest UV9F, 7 chỗ, động cơ xăng, cao cấp

561

1283

Ford Eve Rest UW 151-7, số tự động, 7 chỗ, 1 cầu động cơ dầu2.499 cc

844

1284

Ford EveRest UW 151-7, số tự động, 7 chỗ, 1 cầu động cơ dầu2.499 cc, ICA2, sản xuất năm 2014, 2015

823

1285

Ford Eve Rest UW 151-2, số cơ khí, 7 chỗ, 1 cầu động cơ dầu 2.499 cc

773

1286

Ford EveRest UW 151-2, số cơ khí, 7 chỗ, 1 cầu động cơ dầu 2.499 cc, ICA2, sản xuất năm 2014, 2015

774

1287

Ford Eve Rest UW 851-2, số cơ khí, 7 chỗ, 2 cầu động cơ dầu 2.499 cc

880

1288

Ford EveRest UW 851-2, số cơ khí, 7 chỗ, 2 cầu động cơ dầu 2.499 cc, ICA2, sản xuất năm 2014, 2015

861

1289

Ford Eve Rest UW 151-7, số cơ khí, 7 chỗ, động cơ dầu 2.499 cc

840

1290

Ford Eve Rest UW 151-2, số cơ khí, 7 chỗ, động cơ dầu 2.499 cc

792

 

FORD FIESTA

 

1291

Ford Fiesta JA84 4dung tíchSJA AT, 5 chỗ, số tự động, máy xăng1.596 cm3, 4 cửa

535

1292

Ford Fiesta JA8 4dung tíchSJA AT, 5 chỗ, số tự động, máy xăng1.596 cm3, 4 cửa

553

1293

Ford Fiesta JA84 5dung tíchSJA AT, 5 chỗ, số tự động, máy xăng1.596 cm3, 5 cửa

589

1294

Ford Fiesta JA8 5dung tíchSJA AT, 5 chỗ, số tự động, máy xăng1.596 cc, 5 cửa

606

1295

Ford Fiesta JA84 4D M6JA MT, 5 chỗ, số sàn, máy xăng 1.388 cm3,4 cửa

532

1296

Ford Fiesta JA8 4D UEJD MT MID, 5 chỗ, số cơ khí, động cơ xăng dung tích 1.498 cc, 4 cửa Mid trend, SX 2013, 2014

545

1297

Ford Fiesta JA8 4D UEJD AT MID, 5 chỗ, số tự động, động cơ xăng dung tích 1.498cc, 4 cửa, Mid trend, SX 2014, 2015

566

1298

Ford Fiesta JA8 5D UEJD AT MID, 5 chỗ, số tự động, động cơ xăng dung tích 1.498 cc, 5 cửa Mid trend, SX 2013

579

1299

Ford Fiesta JA8 5D UEJD AT MID, 5 chỗ, số tự động, động cơ xăng dung tích 1.498 cc, 5 cửa Mid trend, SX 2014, 2015

566

1300

Ford Fiesta JA8 5D UEJD AT SPORT, 5 chỗ, số tự động, động cơ xăng dung tích 1.498 cc, 5 cửa SPORT, SX 2013

612

1301

Ford Fiesta JA8 5D UEJD AT SPORT, 5 chỗ, số tự động, động cơ xăng dung tích 1.498 cc, 5 cửa SPORT, sản xuất năm 2014, 2015,2016

604

1302

Ford Fiesta JA8 4D UEJD AT TITA, 5 chỗ, số tự động, động cơ xăng dung tích 1.498 cc, 4 cửa TITA, sản xuất năm 2013

612

1303

Ford Fiesta JA8 4D UEJD AT TITA, 5 chỗ, số tự động, động cơ xăng dung tích 1.498 cc, 4 cửa TITA, sản xuất năm 2014, 2015,2016

599

1304

Ford Fiesta JA8 5D MIJE AT SPORT, 5 chỗ, số tự động, động cơ xăng dung tích 998 cc, 5 cửa SPORT, sản xuất năm 2013, 2014,2015, 2016

659

 

FORD TRANSIT

 

1305

Ford Transit 9 chỗ

470

1306

Ford Transit 12 chỗ

520

1307

Ford Transitfccy-HFFA 16 chỗ (động cơ dầu limited)

586

1308

Ford Transitfccy-HFFA 16 chỗ (động cơ dầu)

556

1309

Ford Transitfccy-ESPA 16 chỗ (động cơ xăng)

556

1310

Ford Transitfccy-ESPA 16 chỗ (động cơ xăng limited)

586

1311

Ford Transit FCC6 SWFA xe khách 16 chỗ (động cơ dầu Diesel)

598

1312

Ford Transit FCC6 PHFA xe khách 16 chỗ (động cơ Diesel)

770

1313

Ford Transit FCA6 SWFA9S xe con 9 chỗ (động cơ dầu Diesel)

653

1314

Ford Transit FCA6 SWFA xe khách 10 chỗ (động cơ dầu Diesel)

610

1315

Ford Transit FCC6 GZFA xe khách 16 chỗ Petrol

623

1316

Ford Transit FCC6 GZFB xe khách 16 chỗ Petrol

590

1317

Ford Transit JXC6582 T-M3 xe khách 16 chỗ Động cơ Diesel, Mid(ghế bọc vải, lazăng thép)

826

1318

Ford Transit JX6582 T-M3 4x2, 2402cc, 3730 kg, xe khách 16 chỗ động cơ Diesel, tiêu chuẩn EURO2, MCA, Mid (ghế bọc vải, lazăng thép), sản xuất năm 2014, 2015, 2016

891

1319

Ford Transit JXC6582 T-M3 xe khách 16 chỗ động cơ Diesel, High(ghế bọc da, lazăng HK nhôm); sản xuất năm năm 2015,2016

939

1320

Ford Transit JX6582 T-M3, xe khách 16 chỗ động cơ Diesel, tiêu chuẩn EURO2, MCA, High (ghế bọc da, lazăng hợp kim nhôm), sản xuất năm 2014, 2015

904

 

XE TẢI FORD

 

1321

Ford Transit FAC6 SWFA (xe tải) 3 chỗ Diesel

495

1322

Ford Transit FAC6 PHFA (xe tải) 3 chỗ Diesel

504

1323

Ford Transit (FAC6 PHFA) tải Van, động cơ dầu , thỏa mãn tiêu chuẩn EURO2

599

1324

Ford Transit (FAC6 PHFA) tải Van - (tính bằng 80% loại 12 chỗ) bỏ80%

 

1325

Ford Transit JX6582T-M3 16 chỗ, động cơ Diesel, tiêu chuẩn EURO2

825

1326

FOR Land trọng tải 990kg (tải tự đổ Công ty Trường Thành sản xuất) có 3 chỗ

97

1327

Ford tải 1,8 tấn

270

1328

Ford Trader tải 4 tấn

370

 

FORD EVEREST

 

1329

Ford Everest 4X2 2.5 UV9G

490

1330

Ford Everest 4X2 2.6 UV9Fuv9F

510

1331

Ford Everest 4X4 2.5 UV9H

650

1332

Ford Everest 4X2 2.5 UV9R 7 chỗ, động cơ dầu

538

1333

Ford Everest 4X2 2.6 UV9P 7 chỗ, động cơ dầu

554

1334

Ford Everest 4X4 2.5 UV9S 7 chỗ, động cơ dầu

713

1335

Ford Everest UW151-2, 7 chỗ, động cơ dầu, 2.5L. ICA2, hộp số cơ khí, 1 cầu; sản xuất năm 2014, 2015

790

1336

Ford Everest UW151-7, 7 chỗ, động cơ dầu, 2.5L, ICA2, hộp số tự động, 1 cầu, sản xuất năm 2014, 2015

839

1337

Ford Everest 7 chỗ, dung tích 2.198 cc, hộp số tự động, 4x2 Trend(code:ZAAJ9FC0003), sản xuất năm 2015, 2016

1.249

1338

Ford Everest titanium 7 chỗ, dung tích 2.198 cc, hộp số tự động, 4x2Titanium (code:ZAAE9FC0002), sản xuất năm 2015, 2016

1.329

1339

Ford Everest titanium 7 chỗ, dung tích 3.198 cc, hộp số tự động, 4x4Titanium (code:ZAAE9HD0007), sản xuất năm 2015, 2016

1.629

1340

Ford Everest UW851-2, 7 chỗ, động cơ dầu, 2.5L, ICA2, hộp số cơ khí

921

 

FORD FOCUS

 

1341

Ford Focus 1.6 LX 5 chỗ

461

1342

Ford Focus 1.8 MT 5 chỗ

494

1343

Ford Focus 1.8 AT 5 chỗ

515

1344

Ford Focus 2.0 MT 5 chỗ

566

1345

Ford Focus 2.0 AT 5 chỗ

576

1346

Ford Focus 2.0 5 chỗ (5 cửa)

606

1347

Ford Focus DA3 G6DH AT 5 chỗ, 2.0, số tự động, 5 cửa động cơ diesel

786

1348

Ford Focus DA3 AODB AT 5 chỗ, 2.0, số tự động, 5 cửa động cơ xăng

673

1349

Ford Focus DA3 G6DH AT 5 chỗ, số tự động, 5 cửa động cơ diesel,1.997 cc, ICA2

795

1350

Ford Focus DA3 QQDD AT 5 chỗ, số tự động, 5 cửa động cơ xăng,1.798 cc, ICA2

624

1351

Ford Focus DB3 QQDD MT 5 chỗ, số cơ khí, 4 cửa động cơ xăng,1.798 cc, ICA2

597

1352

Ford Focus DB3 AODB AT 5 chỗ, số tự động, 4 cửa động cơ xăng,1.999 cc, ICA2

699

1353

Ford Focus DB3 AODB AT 5 chỗ, 2.0, số tự động, 4 cửa

634

1354

Ford Focus DB3 AODB MT 5 chỗ, 2.0, số tự động

596

1355

Ford Focus DA3 QQDD AT 5 chỗ, 1.8, số tự động, động cơ xăng

639

1356

Ford Focus DA3 QQDD MT 5 chỗ, 1.8, số cơ khí, động cơ xăng

581

1357

Ford Focus DB3 QQDD MT 5 chỗ 1.8, số tự động, động cơ xăng

600

1358

Ford Focus DB3 BZMT 5 chỗ, 1.6, tư động

518

1359

Ford Focus DB3 AODB AT 5 chỗ, 4 cửa, 2.0, tự động

717

1360

Ford Focus DB3 AODB AT 5 chỗ, 5 cửa, 2.0, tự động

721

1361

Ford Focus DYB 4D PNDB MT 5 chỗ, số cơ khí, động cơ xăng1.596 cc, 4 cửa, C346 Ambiente

669

1362

Ford Focus DYB 4D PNDB AT 5 chỗ, số tự động, động cơ xăng1.596 cc, 5 cửa, C346 Trend, sản xuất năm 2014, 2015

729

1363

Ford Focus DYB 5D PNDA AT 5 chỗ, số tự động, động cơ xăng1.596 cc, 5 cửa, C346 MCA Trend, SX 2015, 2016

799

1364

Ford Focus DYB 4D PNDA AT 5 chỗ, số tự động, động cơ xăng1.596 cc, 4 cửa, C346 MCA Trend, SX 2015, 2016

799

1365

Ford Focus DYB 5D M9DC AT 5 chỗ, số tự động, động cơ xăng1.498 cc, 5 cửa, C346 MCA Sport, SX 2015, 2016

899

1366

Ford Focus DYB 4D M9DC AT 5 chỗ, số tự động, động cơ xăng1.498 cc, 4 cửa, C346 MCA Titanium, sản xuất năm 2015, 2016

899

1367

Ford Focus DYB 4D PNDB AT 5 chỗ, số tự động, động cơ xăng1.596 cc, 4 cửa, C346 Trend

729

1368

Ford Focus DYB 4D MGDB AT 5 chỗ, số tự động, động cơ xăng1.999 cc, GDI, 4 cửa, C346 Ghia

849

1369

Ford Focus DYB 5D MGDB AT 5 chỗ, số tự động, động cơ xăng1.999 cc, GDI, 4 cửa, C346 Sport

843

 

FORD ECOSPORT

 

1370

Ford Ecosport JK8 5D UEJA MT Mid, 5 chỗ, số cơ khí, động cơ xăng, dung tích 1.498 cc, Mid trend, non -pack, sản xuất năm 2014,2015, 2016

606

1371

Ford Ecosport JK8 5D UEJA AT Mid, 5 chỗ, số tự động, động cơ xăng, dung tích 1.498 cc, Mid trend, non -pack, sản xuất.năm 2014,2015

644

1372

Ford Ecosport JK8 5D UEJA AT Mid, 5 chỗ, số tự động, động cơ xăng, dung tích 1.498 cc, Mid trend, pack, sản xuất năm 2014, 2015,2016

652

1373

Ford Ecosport JK8 5D UEJA AT TITA, 5 chỗ, số tự động, động cơ xăng, dung tích 1.498 cc, Titanium, Non - pack, sản xuất năm 2014

673

1374

Ford Ecosport JK8 5D UEJA AT TITA, 5 chỗ, số tự động, động cơ xăng, dung tích 1.498 cc, Titanium, pack, sản xuất năm 2014, 2015,2016

681

 

F. XE CÔNG TY LD SẢN XUẤT Ô TÔ NGÔI SAO (VINASTAR)

 

I

XE CON

 

1375

Mitsubishi Lance 1.6

450

1376

Mtsubishi Jolie SS 8 chỗ

357

1377

Mitsubishi Jolie MB 8 chỗ

339

1378

Mitsubishi jolie VB2 Wlbheyvt

440

1379

Mitsubishi jolie limited 8 chỗ

373

1380

Mitsubishi Pajero 2.4

500

1381

Mitsubishi Pajero 3.0

530

1382

Mitsubishi Pajero X

630

1383

Mitsubishi Pajero X 3.0

680

1384

Mitsubishi Pajero XX 7 chỗ GL V6 V33VH

644

1385

Mitsubishi Pajero XX 3.0

780

1386

Mitsubishi Pajero Supreme 7 chỗ V45WG

792

1387

Mitsubishi Pajero Sport D.4 WD.MT 2.477 cc 7 chỗ ngồi, sản xuất năm 2013

871

1388

Mitsubishi Pajero Sport D.2WD.AT 2.477 cc,7 chỗ ngồi, sản xuất năm 2013

861

1389

Mitsubishi Pajero Sport G.4WD.AT, 2.998 cc, 7 chỗ ngồi, sản xuất năm 2014

1.000

1390

Mitsubishi Pajero Sport KH6WGYPYLVT5, 2.998 cc, 7 chỗ ngồi;sản xuất năm 2015, 2016

1.011

1391

Mitsubishi Pajero Sport kg6WGYPYLVT5, 2.998 cc, 7 chỗ ngồi;sản xuất năm 2015, 2016

934

1392

Mitsubishi Pajero Sport G.2WD.AT 2.477 cc 7 chỗ ngồi, sản xuất năm 2014

925

1393

Mitsubishi Pajero Sport kg4WGNMZLVT5; 2.477 cc 7 chỗ ngồi;sản xuất năm 2015, 2016

799

1394

Mitsubishi Pajero Sport D.2WD.MT 2.477 cc 7 chỗ ngồi, sản xuất năm 2014

830

1395

Mitsubishi Pajero Sport D.4WD.MT 2.477 cc 7 chỗ ngồi, sản xuất năm 2013, 2014

871

1396

Mitsubishi Pajero Sport D.2WD.AT 2.477 cc 7 chỗ ngồi, sản xuất năm 2013, 2014

860

1397

Mitsubishi Pajero Sport G.2WD.AT 2.998 cc 7 chỗ ngồi, sản xuất năm 2013, 2014

977

1398

Mitsubishi Outlander Sport GLS; số tự động; 1.998 cc, 5 chỗ ngồi;sản xuất năm 2014, 2015, 2016 (nhập khẩu)

978

1399

Mitsubishi Outlander Sport GLX; số tự động; 1.998 cc, 5 chỗ ngồi, sản xuất năm 2014, 2015, 2016 (nhập khẩu)

877

1400

Mitsubishi Mirage Ralliart (số tự động), 1.193 cc, 5 chỗ ngồi, sản xuất năm 2013, 2014, nhập khẩu

520

1401

Mitsubishi Mirage (số tự động), 1.193 cc, 5 chỗ ngồi, sản xuất năm2013, 2014, 2015, 2016; nhập khẩu

514

1402

Mitsubishi Mirage (số sàn), 1.193 cc 5 chỗ ngồi, sản xuất năm 2013,2014, 2015, 2016; nhập khẩu

447

1403

Mitsubishi Attrage CVT (số tự động), 1.193 cc, 5 chỗ ngồi, sản xuất năm 2015, 2016; nhập khẩu

551

1404

Mitsubishi Attrage MT (số sàn), 1.193 cc, 5 chỗ ngồi, sản xuất năm2015, 2016; nhập khẩu

507

1405

Mitsubishi Attrage MT Std (số sàn) Std, 1193 cc, 5 chỗ ngồi, sản xuất năm 2014, 2015, 2016; nhập khẩu

476

1406

Mitsubishi Triton GLS (AT), Pick-up cabin kép, số tự động, 5 chỗ ngồi, 2.477 cc, sản xuất năm 2013, 2014; nhập khẩu

690

1407

Mitsubishi Triton GLS , Pick-up cabin kép, 5 chỗ ngồi, 2.477 cc, sản xuất năm 2013, 2014, 2015; nhập khẩu

662

1408

Mitsubishi Triton GLX , Pick-up cabin kép, 5 chỗ ngồi, 2.477 cc, sản xuất năm 2013, 2014, nhập khẩu

576

1409

Mitsubishi Triton GL, Pick-up cabin kép, 5 chỗ ngồi, 2.351 cc, sản xuất năm 2013, 2014, 2015; nhập khẩu

530

1410

Mitsubishi Triton GLS.AT (phiên bản giới hạn), Pick-up cabin kép,5 chỗ ngồi, 2.477 cc, tải trọng từ 625-725 kg, sản xuất năm 2015,2016; nhập khẩu

766

1411

Mitsubishi Triton GLS.AT, Pick-up cabin kép, 5 chỗ ngồi, 2.477 cc, tải trọng từ 625-725 kg, SX 2015, 2016; nhập khẩu

766

1412

Mitsubishi Triton GLS.MT, Pick-up cabin kép, 5 chỗ ngồi, 2.477 cc, tải trọng từ 610-710 kg, SX 2015, 2016; nhập khẩu

681

1413

Mitsubishi Triton GLX.AT, Pick-up cabin kép, 5 chỗ ngồi, 2.477 cc, tải trọng từ 600-700 kg, SX 2015, 2016; nhập khẩu

621

1414

Mitsubishi Triton GLX.MT, Pick-up cabin kép, 5 chỗ ngồi, 2.477 cc, tải trọng từ 630-730kg, SX 2015, 2016; nhập khẩu

590

1415

Mitsubishi Pajero GLS AT, 7 chỗ ngồi, 2.972 cc, sản xuất năm2013, 2014, nhập khẩu

1.985

1416

Mitsubishi Pajero GLS AT, 7 chỗ ngồi, 2.972 cc, sản xuất năm2015, 2016 (nhập khẩu)

1.880

1417

Mitsubishi Pajero GLS AT (3,8L), số tự động, 7 chỗ ngồi, 3.828 cc, sản xuất năm 2015, 2016 (nhập khẩu)

2.079

1418

Mitsubishi Pajero cứu thương, 4+1 chỗ, 2.972 cc, sản xuất năm2013, 2014, 2015, 2016; nhập khẩu

964

1419

Mitsubishi l300

420

1420

Mitsubishi l300 Van - tính bằng 80% loại l300 9 đến 12 chỗ

 

1421

Mitsubishi Grandis NA4WLRUYLVT 2.4 - 7chỗ

660

1422

Mitsubishi Canter 3,5

300

1423

Mitsubishi Canter 1,9 lw

280

1424

Mitsubishi Canter 1,9 lw TNK

310

1425

Mitsubishi Canter 1,9 lw TCK

315

II

XE TẢI

 

1426

Mitsubishi Canter 3,5 Wide (xe tải)

310

1427

Mitsubishi Canter 3,5 Wide TNK (xe tải)

335

1428

Mitsubishi Canter 3,5 Wide TCK (xe tải)

345

1429

Mitsubishi Canter 4,5 Great (xe tải)

325

1430

Mitsubishi Canter 4,5 Great TNK (xe tải)

360

1431

Mitsubishi Canter 4,5 Great TCK (xe tải)

370

1432

Mitsubishi Canter 4,7 LW C&C (xe tải)

355

1433

Mitsubishi Canter 4.7LW T.kín FE73PE6S LDD1 (TK) xe tải

640

1434

Mitsubishi Canter 4.7LW T.hở FE73PE6S LDD1 (TC) xe tải

609

1435

Mitsubishi Canter 4.7 LW C&C FE73PE6S LDD1 xe sát xi tải, sản xuất năm 2012, 2013

585

1436

Mitsubishi Canter 6.5 WIDE C&C (xe sát xi tải) (xe tải)

614

1437

Mitsubishi Canter 6.5 WIDE T.kín FE84PE6S LDD1 (TK) xe tải

686

1438

Mitsubishi Canter 6.5 WIDE T.hở FE84PE6S LDD1 (TC) xe tải

655

1439

Mitsubishi Canter 6.5 C&C WIDE T.kín FE84PE6S LDD1 sát xi tải, sản xuất năm 2012, 2013

620

1440

Mitsubishi Canter 7.5 GREAT C&C (xe sát xi tải)

641

1441

Mitsubishi Canter 7.5 GREAT T.kín FE85PG6S LDD1 xe tải

699

1442

Mitsubishi Canter 7.5 GREAT T.kín FE85PG6S LDD1 (TK) xe tải

724

1443

Mitsubishi Canter 7.5 GREAT T.hở FE85PG6S LDD1 (TC) (xe tải)

688

1444

Mitsubishi Canter 7.5 GREAT C&C FE85PG6S LDD1 (xe sát xi tải)

562

III

XE CON

 

1445

Mitsubishi Grandis NA4WLRUYLVT dung tích 2.4 cm3, 7chỗ

1.033

1446

Mitsubishi GrandisLimited NA4WLRUYLVT dung tích 2.4cm3,7chỗ

1.075

1447

Mitsubishi Zinger GLS AT (VC4WLNHEYVI) dung tich 2.4cm3, 8 chỗ

728

1448

Mitsubishi Zinger GLS (VC4WLNHEYVT) dung tich 2.4cm3, 8 chỗ

697

1449

Mitsubishi Zinger GLS MT (VC4WLNEYVI) dung tich 2.4cm3, 8 chỗ

640

1450

Mitsubishi Zinger GL (VC4WLNEYVI) dung tich 2.4cm3, 8 chỗ

550

1451

Proton Wira

370

1452

Misubishi Lancer Gala 2.0 5 chỗ

524

1453

Misubishi Lancer Gala 1.6 AT 5 chỗ

410

1454

Misubishi Lancer 1.6 MT 5 chỗ

410

1455

DacChiMi 8 chỗ

191

1456

Thùng xe tải tiêu chuẩn

13

 

G. XE CÔNG TY LD DAEWOO (VIDAMCO)

 

I

XE CON

 

1457

Daewoo Cielo

270

1458

Daewoo Espero, Prince

370

1459

Daewoo Super Saloon

420

1460

Daewoo Leganza

450

1461

Daewoo Matiz SE 5 chỗ

210

1462

Daewoo Matiz SE Colour 5 chỗ

214

1463

Daewoo Matiz S 5 chỗ

206

1464

Daewoo Lanos LS 1.5 5 chỗ

280

1465

Daewoo Lanos sản xuất năm 1.5 5 chỗ

282

1466

Daewoo Nubira 1.6 - 5 chỗ

350

1467

Daewoo Nubira 2.0

370

1468

Daewoo Magnus Eagle 2.0 5 chỗ

514

1469

Daewoo Magnus Diamond 2.0 5 chỗ

436

1470

Daewoo Magnus L6 2.5 5 chỗ

486

1471

Daewoo BS 090 W/A

1.000

1472

Daewoo BS 105 W/A

1.120

1473

Daewoo Lacetti 1.6 - 5 chỗ

365

1474

Daewoo Lacetti EX 1.8 5 chỗ

333

1475

Daewoo Lacetti Max 1.8 5 chỗ

389

1476

Daewoo Gentra S 1.5 5 chỗ

294

1477

Daewoo Gentra S X 1.5 5 chỗ

350

1478

CapTtva LS

460

1479

CapTtva LT auto

500

1480

CapTtva LT auto

540

1481

CHEVROLET - SPARK-796 cc 5 chỗ

240

1482

CHEVROLET - SPARK-996 cc 5 chỗ

270

1483

CHEVROLET - SPARK-1.2, liên doanh, sản xuất từ năm 2013 về sau

350

1484

CHEVROLET - AVEOKLANSN1FYU 1.498 cc 5 chỗ

382

1485

CHEVROLET - LACETTI KIANF6U 1.598 cc 5 chỗ

414

1486

CHEVROLET CRUZEKL1J-JNE11/AA, 5 chỗ

500

1487

CHEVROLET CRUZE 1.6 sản xuất năm 2011

450

1488

CHEVROLET CRUZE 1.8 sản xuất năm 2011

500

1489

CHEVROLET CRUZE 1.8, liên doanh, sản xuất từ năm 2013 về sau

600

1490

CHEVROLET ORLANDO 1.8, liên doanh, sản xuất từ năm 2013 về sau

750

1491

CHEVROLET COLORADO 2.8, bán tải, liên doanh, sản xuất từ năm 2013 về sau

740

1492

VIVANT - 7 chỗ

400

II

XE TẢI DAEWOO

 

1493

Tải van hiệu CHEVROLET SPARK VAN 2 chỗ

180

1494

Tải van hiệu CHEVROLET SPARK VAN 796 cm3

154

1495

Tải van hiệu CHEVROLET - SPARK-WAN loại 335 kg

155

III

XE KHÁCH DAEWOO

 

1496

BS090-D3; 31 chỗ + 25 chỗ đứng máy dầu DOOSAN D1146 (nhập khẩu)

952

1497

BS090-D4; 34 chỗ động cơ dầu DOOSAN D1146 (nhập khẩu)

952

1498

BH 115E; 46 chỗ động cơ dầu DOOSAN DE 12T (nhập khẩu)

1.344

1499

BS090A động cơ DE08TIS 33+1 ghế 1 cửa lên xuống

1.207

1500

BH Luxury Air 46 ghế DE12TIS 1 cửa lên xuống

1.907

1501

Daewoo FX120, 47 chỗ ngồi kể cả người lái

3.150

1502

Daewoo GDW 6103, 46 chỗ ngồi kể cả người lái

1.690

1503

Daewoo BS090 D6, xe buýt thành phố, 26 chỗ ngồi kể cả người lái,34 chỗ đứng

1.990

1504

Daewoo GDW 6901 HG3, xe buýt thành phố, 25 chỗ ngồi kể cả người lái, 35 chỗ đứng

1.760

1505

Daewoo GDW 6117 HKC, xe buýt thành phố, 47 chỗ ngồi kể cả người lái

1.953

IV

XE BUÝT DAEWOO

 

1506

BS090-HGE 33 chỗ, máy dầu công suất 225ps/2300 vòng phút(nhập khẩu)

1.004

1507

BH 115E-G2; 45 chỗ, động cơ dầu 310ps/2100 vòng phút (nhập khẩu)

1.338

 

H. XE CÔNG TY LD SUZUKI VIỆTNAM

 

I

XE DU LỊCH

 

1508

Suzuki 6 chỗ

200

1509

Suzuki Vitara 1.6, 5 chỗ

356

1510

Suzuki Wagon r+ 1.6 5 chỗ

250

1511

Suzuki Carry Truck (tải nhẹ)

110

1512

Suzuki Blind Van (tải nhẹ thùng kín)

140

1513

Suzuki Window Van

180

1514

Suzuki APV GLX 1.6, 8 chỗ số tự động

480

1515

Suzuki APV GL, 8 chỗ ngồi, dung tích 1.590 cc, VN sản xuất

486

1516

Suzuki APV GL 1.6, 8 chỗ số tay

486

1517

Suzuki SK410WV 7 chỗ

338

1518

Suzuki Cary Window Van SK410WV 7 chỗ, dung tích 970 cm3, VN sản xuất

344

1519

Suzuki SK410WV - BAC 7 chỗ

290

1520

Suzuki SWIFT MT 5 chỗ

520

1521

Suzuki SWIFT AT 5 chỗ

560

1522

Suzuki SWIFT (AZF414F), 1373cc, 5 chỗ; sản xuất năm 2014, 2015

525

1523

Suzuki SL410R WAGON R 5 chỗ

234

1524

Suzuki VITARA SE416 5chỗ

339

1525

Suzuki Model TRUCK SK 410K

129

1526

Suzuki Model TRUCK LIMITED SK410K

129

1527

Suzuki Model BLIND VAN SK410BV

162

1528

Suzuki Model BLIND VAN LIMITED SK410BV

164

1529

Suzuki Model WINDOW VAN SK410WV

209

1530

Suzuki Model WINDOW VAN LIMITED SK410WV

220

1531

Suzuki Model WAGON R SL410R

245

1532

Suzuki Model WAGON R LIMITED SL410R

246

1533

Suzuki Model VITARA SE416

363

1534

Suzuki Model VITARA LIMITED SE416

364

1535

Suzuki Model APV GL GC416V GL

349

1536

Suzuki Model APV GL LIMITED GC416V GL

354

1537

Suzuki Model APV GLX RC416V GLX

381

1538

Suzuki Model APV GLX LIMITED RC416V GLX

396

II

XE TẢI NHẸ

 

1539

Suzuki tải  nhẹ SK 410K, Carry Truck, thể tích làm việc 970 cm3, sản xuất năm 2015

204

1540

Suzuki tải  nhẹ thùng kín SK410BV

228

1541

Suzuki tải Carry (Super Carry Pro) không có trợ lực

218

1542

Suzuki tải Carry (Super Carry Pro) có trợ lực, dung tích 1.590 cm3, nhập khẩu, sản xuất năm 2014, 2015

252

1543

Suzuki tải Carry (Super Carry Pro) có trợ lực, dung tích 1.590 cm3, nhập khẩu, màu bạc ánh kim; SX 2014, 2015

253

1544

Suzuki tải Carry (Super Carry Pro) có trợ lực, dung tích 1.590 cm3, nhập khẩu, có điều hoà, sản xuất năm 2014, 2015

263

1545

Suzuki tải Carry (Super Carry Pro) có trợ lực, dung tích 1.590 cm3, nhập khẩu, có điều hoà, màu bạc ánh kim; sản xuất năm 2014, 2015

264

1546

Suzuki tải Van (Carry Blind Van) SK410BV, dung tích 970 cm3, Việt Nam sản xuất

241

1547

Suzuki tải mui kín (thùng hàng liền cabin) - tính bằng 80% loại 6 chỗ cùng kiểu dáng

 

 

I. XE CÔNG TY SẢN XUẤT Ô TÔ DAIHATSU (VIETINDO)

 

1548

Daihatsu Jumbo, Q. BIC

130

1549

Daihatsu Citivan 1.6, 7 chỗ (mầu xanh, ghi sáng)

275

1550

Daihatsu Citivan 1.6, 7 chỗ (mầu ghi sáng, đỏ đun)

264

1551

Daihatsu Citivan 1.6,7 chỗ (mầu trắng)

248

1552

Daihatsu Devan (blind van)

190

1553

Daihatsu (double cabin), Victor

240

1554

Daihatsu Terios 1.3, 5 chỗ

362

1555

Daihatsu Hijet Jumbo (S92LP)

135

1556

Daihatsu Hijet Q.Bic

143

1557

Daihatsu DEVAN (S92LV)

159

1558

Daihatsu Victor

177

1559

Daihatsu Citivan (S92LV) loại Semi-Deluxe

191

1560

Daihatsu Citivan (S92LV) loại Super-Deluxe

218

1561

Daihatsu TERIOS

258

 

J. XE DO CÔNG TY HONDA

 

1562

CIVIC 2.0 AT FD2 (5 chỗ) (hàng nhập khẩu)

860

1563

CIVIC 1.8 AT FDI (5 chỗ) (hàng nhập khẩu)

780

1564

CIVIC 1.8L AT, mã số khung RLHFB262**Y5*****

780

1565

CIVIC 1.8 MT FDI (5 chỗ) (hàng nhập khẩu)

725

1566

CIVIC 2.0 AT FD2 (5 chỗ) (do Honda Việt Nam sản xuất)

850

1567

CIVIC 2.0L AT, mã số khung RLHFB362**Y5*****

869

1568

CIVIC 1.8 AT FDI (5 chỗ) (do Honda Việt Nam sản xuất)

754

1569

CIVIC 1.8 MT FDI (5 chỗ) (do Honda Việt Nam sản xuất)

689

1570

CRV 2.4L AT

1.100

1571

CR -V 2.4 LAT RE3 (5 chỗ)

1.133

1572

CR-V Special Edition

1.138

1573

CR -V 2.4 LAT RE3, 5 chỗ, phiên bản thường

1.070

1574

CR -V 2.4 LAT RE3, 5 chỗ, phiên bản đặc biệt

1.074

1575

CR-V 2.0L AT

998

1576

CR-V 2.0L AT, mã số khung RLHRM183*EY4*****, 5 chỗ

998

1577

CR-V 2.0L AT, CR-V 2.0L, mã số khung RLHRM183*EY5*****,5 chỗ

1.008

1578

CR-V 2.4L AT

1.140

1579

CR-V 2.4L AT, CR-V 2.4L, mã số khung RLHRM385*EY4*****,5 chỗ

1.143

1580

CR-V 2.4L AT, CR-V 2.4L, mã số khung RLHRM385*EY5*****,5 chỗ

1.158

1581

CITY 1.5L MT

540

1582

CITY 1.5L AT

580

1583

City 1.5 CVT, mã số khung RLHGM666**Y

604

1584

CITY 1.5L MT (số khung bắt đầu từ RLHGM267DY3XXXXXX, RLHGM257DY3XXXXXX)

550

1585

City 1.5 MT, mã số khung RLHGM656**Y

552

1586

CITY 1.5L AT (số khung bắt đầu từ RLHGM267DY3XXXXXX, RLHGM257DY3XXXXXX)

590

1587

CITY 1.5L AT (Số khung bắt đầu từ RLHGM267DY32XXXXX)

615

 

K. XE CÔNG TY ISUZU VIỆT NAM

 

1588

Isuzu Pickup, 4 cửa

300

1589

Isuzu Pickup, 2 cửa tính bằng 80% loại 04 cửa cùng loại, dung tích

 

1590

Isuzu Trooper S 3.2, 7 chỗ

722

1591

Isuzu Trooper LS

900

1592

Isuzu Hi-Lander LX Limited MT 7 chỗ

466

1593

Isuzu Hi-Lander V- Spec MT 7 chỗ

542

1594

Isuzu Hi-Lander V- Spec AT 7 chỗ

570

1595

Isuzu Hi-Lander V- Spec SC 2.5 (MT) 8 chỗ

553

1596

Isuzu Hi-Lander V- Spec SC 2.5 (AT) 8 chỗ

579

1597

Isuzu Hi-Lander X-Trme AT 7 chỗ

544

1598

Isuzu Hi-Lander X-Trme MT 7 chỗ

544

1599

Isuzu tải 1.45 tấn

250

1600

Isuzu tải 1.6 tấn

270

1601

Isuzu tải 2 tấn

300

1602

Isuzu tải 3 tấn

320

1603

Isuzu tải 5 tấn

360

1604

Isuzu D-Max TFS 54H 05 chỗ và 600 kg

460

1605

Isuzu D-Max TFS77Hh 05 chỗ và 550 kg

530

1606

Isuzu D-Max LS 3.0 MT 5 chỗ

546

1607

Isuzu D-Max LS 3.0 AT 5 chỗ

571

1608

Isuzu D-Max S 2.5 MT 5 chỗ

458

1609

Isuzu D-Max S 3.0 MT 5 chỗ

510

1610

Isuzu D-Max S 3.0 MT 5 chỗ FSE

536

1611

Isuzu D-Max SC 3.0 MT 5 chỗ FSE

554

1612

Isuzu D-Max SC 3.0 AT 5 chỗ FSE

581

 

L. XE CÔNG TY HINO VIỆT NAM

 

1613

Hino tải 5,3 tấn

350

1614

Hino tải 7 tấn

450

1615

Hino tải 9 tấn

620

1616

Hino tải 10 tấn

890

 

M. Ô TÔ LIÊN DOANH JRD-VIỆT NAM SẢN XUẤT

 

I

XE DU LỊCH

 

1617

JRD SUV DAILY I. 1 cầu, 7 chỗ máy dầu (Xilanh 2.800 cc) TURBO

244

1618

JRD SUV DAILY II. 1 cầu. 7 chỗ máy dầu (Xilanh 2.800 cc) TURBO

224

1619

JRD SUV DAILY II sản xuất năm 2007

214

1620

JRD SUV DAILY II sản xuất năm 2008

224

1621

JRD SUV DAILY II 4X2 (dung tích Xilanh 2.400 cc)

287

1622

JRD SUV DAILY II 4X2 (dung tích Xilanh 2.800 cc)

245

1623

JRD SUV DAILY II 4X4 (dung tích Xilanh 2.400 cc)

319

1624

JRD SUV DAILY II 4X4 (dung tích Xilanh 2.800 cc)

281

1625

JRD STORM -I (2 chỗ) máy dầu sản xuất năm 2007

159

1626

JRD STORM -I (2 chỗ) máy dầu sản xuất năm 2008

161

1627

JRD MEGA I (dung tích Xilanh 1.100 cc)

135

1628

JRD MEGA I (7 chỗ) động cơ xăng

145

1629

JRD MEGA II (dung tích Xilanh 1.100 cc)

112

1630

JRD MEGA II.D (8 chỗ) động cơ xăng 1,1 lít

109

1631

JRD MEGA II (7 chỗ) động cơ xăng

142

1632

JRD DAILY SUV II (7 chỗ)

290

1633

JRD DAILY SUV II (7 chỗ) máy xăng

312

1634

JRD PICK UP (5 chỗ) máy dầu, 2.8 TURBO

230

1635

JRD DAILY PICKUP-I (4x2) (5 chỗ) máy dầu, 2.8 L có TURBO, sản xuất năm 2007

182

1636

JRD DAILY PICKUP-I (4x2) (5 chỗ) máy dầu, 2.8 L có TURBO, sản xuất năm 2008

192

1637

JRD DAILY PICKUP-I (4x2) (5 chỗ) máy dầu, 2.8 L có TURBO

212

1638

JRD DAILY PICK UP (5 chỗ) máy xăng

240

1639

JRD DAILY PICK UP (5 chỗ) máy xăng

266

1640

JRD DAILY PICK UP sản xuất năm 2007

202

1641

JRD DAILY PICK UP sản xuất năm 2008

212

1642

JRD DAILY PICK UP II 4X2 (dung tích Xilanh 2.400 cc)

225

1643

JRD DAILY PICK UP I 4X2 (dung tích Xilanh 2.800 cc)

232

1644

JRD DAILY PICK UP II 4X4 (dung tích Xilanh 2.800 cc)

275

1645

JRD SUV I DAILY - II (7 chỗ) máy dầu, 2,8 L sản xuất năm 2007

214

1646

JRD SUV II DAILY - II (7 chỗ) máy dầu, 2,8 L sản xuất năm 2208

224

1647

JRD SUV I DAILY - I (4x2) (7 chỗ) máy dầu, 2,8 L TURBO, sản xuất năm 2008

222

1648

JRD SUV I DAILY - I (4x2) (7 chỗ) máy dầu, 2,8 L TURBO

227

1649

JRD SUV II DAILY - II (4x2) (7 chỗ) máy dầu, 2,8 L TURBO, sản xuất năm 2007

194

1650

JRD SUV II DAILY - II (4x2) (7 chỗ) máy dầu, 2,8 L TURBO, sản xuất năm 2008

204

1651

JRD SUV II DAILY - II (4x2) (7 chỗ) máy dầu, 2,8 L TURBO

224

1652

JRD TRAVFL sản xuất năm 2007, 5 chỗ MPV, máy xăng 1,1 lít

138

1653

JRD TRAVFL sản xuất năm 2008, 5 chỗ MPV, máy xăng 1,1 lít

143

1654

JRD TRAVFL sản xuất năm 2007, 5 chỗ MPV, máy xăng 1,1 lít

153

II

XE TẢI

 

1655

JRD MANJIA -II (xe tải loại 420 kg 4 chỗ máy xăng)

158

1656

JRD MANJIA I (xe tải loại 600 kg 2 chỗ máy xăng)

123

1657

JRD STORM-I (xe tải loại 980 kg 2 chỗ máy dầu)

162

1658

JRD MANJIA I (xe tải loại nhỏ trọng lượng toàn bộ 1.470 kg)

77

1659

JRD MANJIA II (xe tải loại nhỏ trọng lượng toàn bộ 1.490 kg)

77

1660

JRD MANJIA I (xe 5-8 chỗ)

144

1661

JRD MANJIA II (xe 5-8 chỗ)

139

1662

JRD MANJIA I (trọng lượng toàn bộ 3.800 kg)

154

1663

JRD MANJIA II (trọng lượng toàn bộ 3.005 kg)

176

1664

JRD EXCELI (3 chỗ trọng lượng toàn bộ 3.800 kg)

156

1665

JRD EXCELI (2 chỗ 1,45 tấn) máy dầu

200

1666

JRD EXCELII (3 chỗ có ben) trọng tải 3 tấn

215

1667

JRD EXCELII (3 chỗ có ben) trọng tải 5 tấn

225

1668

JRD STORM I (xe tải loại 980 kg 2 chỗ máy dầu)

170

1669

JRD EXCEL-1 (3 chỗ) trọng tải 1,45 tấn

176

1670

JRD EXCEL-1 (3 chỗ) trọng tải 1,45 tấn, máy dầu, có máy lạnh

200

1671

JRD EXCEL-C (3 chỗ) trọng tải 1,95 tấn

235

1672

JRD EXCEL-D (3 chỗ) trọng tải 2,2 tấn máy dầu

230

1673

JRD EXCEL-S (3 chỗ) trọng tải 4 tấn

315

1674

JRD EXCELII (3 chỗ có ben tự đổ) trọng tải 2,5 tấn máy dầu

185

1675

JRD TRAVEL (5 chỗ) máy xăng 1.1L

162

1676

JRD TRAVEL (5 chỗ) máy dầu

162

 

N. Ô TÔ NISSAN VIỆT NAM SẢN XUẤT

 

 

XE DU LỊCH

 

1677

Navara 2.5L 6MT

687

 

O. XE DO CÔNG TY CỔ PHẦN HYUNDAI THÀNH CÔNG

 

I

XE DU LỊCH

 

1678

Hyundai AVANTE 1.6 sản xuất năm 2011

500

1679

Hyundai AVANTE HD-16GS-M4, 5 chỗ máy xăng1.6L sản xuất năm 2011

476

1680

Hyundai AVANTE HD-16GS-M4, 5 chỗ máy xăng1.6L sản xuất năm 2015, 2016

507

1681

Hyundai AVANTE HD-16GS-A5, 5 chỗ máy xăng1.6L sản xuất năm 2015, 2016

547

1682

Hyundai AVANTE HD-16GS-A5, 5 chỗ máy xăng1.6L sản xuất năm 2011

535

1683

Hyundai AVANTE HD-20GS-A4, 5 chỗ máy xăng 2.0L sản xuất năm 2011

594

1684

Hyundai ELANTRAHD-16-M4, 5 chỗ máy xăng 1.6L sản xuất năm2011

446

1685

Hyundai SONATA YF- BB6AB-1, 5 chỗ máy xăng 2.0L sản xuất năm 2011

920

1686

Hyundai SantaFe DM4-W5L661F, số tự động, 5 chỗ máy xăng,2.4L, 4x2, sản xuất năm 2016

970

1687

Hyundai SantaFe DM1-W52FC5F, số tự động, 5 chỗ máy xăng,2.4L, 4x4, sản xuất năm 2016

1.020

1688

Hyundai SantaFe DM5-W7L661F, số tự động, 7 chỗ máy xăng,2.4L, 4x2, sản xuất năm 2016

1.040

1689

Hyundai SantaFe DM6-W7L661F, số tự động, 7 chỗ máy xăng,2.4L, 4x4, sản xuất năm 2016

1.190

1690

Hyundai SantaFe DM2-W72FC5F, số tự động, 7 chỗ máy dầu, 2.2L,4x2, sản xuất năm 2016

1.088

1691

Hyundai SantaFe DM3-W72FC5F, số tự động, 7 chỗ máy dầu, 2.2L,4x4, sản xuất năm 2016

1.238

1692

Hyundai SantaFe CM7UBC, 7 chỗ máy dầu, 2.0L sản xuất năm 2011

1.091

II

XE TẢI

 

1693

Hyundai H 100/TC-MB, máy dầu 2.5 L sản xuất năm 2011

431

1694

Hyundai H 100/TC-TK, máy dầu 2.5 L sản xuất năm 2011

435

1695

Hyundai H 100/TC-TL, máy dầu 2.5 L sản xuất năm 2011

418

 

P. XE Ô TÔ KHÁC DO VIỆT NAM SẢN XUẤT

 

I

XE KHÁCH TRANSINCO 1-5 (CHASSIS TRUNG QUỐC)

 

1696

Trasinco AH k30 (30 chỗ)

330

1697

Trasinco CA k35 (35 chỗ)

350

1698

Trasinco A-CA6801D102-K1 B (39 chỗ)

370

1699

Trasinco CA K51B (51 chỗ)

410

1700

Trasinco CA K44 (44 chỗ)

580

1701

Trasinco JA K32 (32 chỗ)

350

1702

Trasinco A-CA6900D210-2KC-GHNA (51 chỗ)

490

1703

Trasinco A-CA6900D210-2K1C (46 chỗ)

570

1704

Trasinco DHZ1130 KR1-K1C (46 chỗ)

640

1705

Trasinco DHZ1130 K29NJ (xe 02 tầng, giường nằm)

730

II

XE KHÁCH TRANSINCO 1-5 (CHASSIS HÀN QUỐC)

 

1706

Transinco K29h3, K29h4

550

1707

Transinco AT K36 (36 chỗ)

750

1708

Transinco ACK46A, ACK46H (46 chỗ)

880

1709

Transinco AERO CITY-K1C-WC (42 chỗ)

990

1710

Transinco A BS090 K34 (34 chỗ)

760

1711

Transinco A BS106 K42 (42 chỗ)

880

1712

Transinco AC B80D (80 chỗ cả chỗ ngồi, chỗ đứng)

840

III

XE HOÀNG TRÀ

 

III.1

Xe khách Hoàng Trà

 

1713

Hoàng Trà CA- K28 chỗ ngồi

315

III.2

Hoàng Trà 29 chỗ HT1.FAW29T1

 

1714

Không có điều hoà

314

1715

Có điều hoà

342

III.3

Hoàng Trà 29 chỗ YC6701C1

 

1716

Không có điều hoà

344

1717

Có điều hoà

410

III.4

Xe khách thành phố YC6701C6Bỳ40

 

1718

Không có điều hoà

315

1719

Có điều hoà

343

III.5

Xe tải Hoàng Trà

 

III.5.1

Loại 0,6 đến 0,86 tấn

 

1720

HEIBAO 0,86 tấn SM1023 thùng tiêu chuẩn

122

1721

HEIBAO 0,71 tấn SM1023 HT.MB-27 thùng mui phủ bạt

122

1722

HEIBAO 0,66 tấn SM1023 HT.TK-28 thùng kín tiêu chuẩn

122

1723

HEIBAO SM1023 HT.TK-28 thùng kín chassi

110

III.5.2

Loại trên 0,86 đến 1 tấn

 

1724

CA 1031K4 sản xuất năm-HT.MB-51 thùng phủ bạt

130

1725

CA 1031K4 sản xuất năm-HT.TK-50 thùng phủ bạt

138

1726

FHT1250T-MB có mui

180

III.5.3

Loại trên 1,1 đến 1,8 tấn

 

1727

FAW CA 1031K4 thùng tiêu chuẩn

129

1728

FAW CA 1031K4 -HT.MB-24 thùng phủ bạt

127

1729

FAW CA 1031K4 -HT.TK02-25 thùng kín tiêu chuẩn

127

1730

FAW CA 1031K4 -HT.TK02-25 thùng kín chassi

131

1731

CA 1031K4 SX-HT.TTC-52 thùng tiêu chuẩn

124

1732

CA 1031K2L2. SX-HT.TTC-49 thùng tiêu chuẩn

168

1733

CA 1031K2L2. SX-HT.TTC-54 thùng phủ bạt

176

1734

CA 1031K2L2. SX-HT.TTC-55 thùng kín

189

1735

FHT1250T tải trọng 1.105 kg

172

1736

FHT1990T-MB tải trọng 1.495 kg 4DW93-84

249

III.5.4

Loại trên 1,8 tấn

 

a

FAW CA 1041K2L2-HT.TTC-40 thùng tiêu chuẩn

 

1737

Không có trợ lực tay lái

159

1738

Có trợ lực tay lái

165

b

FAW CA 1041K2L2-HT.MB-42 thùng phủ bạt

 

1739

Không có trợ lực tay lái

157

1740

Có trợ lực tay lái

163

c

FAW CA 1041K2L2-HT.TK-43 thùng kín, tiêu chuẩn

 

1741

Không có trợ lực tay lái

159

1742

Có trợ lực tay lái

165

d

FAW CA 1041K2L2-HT.TK-43 thùng kín chassi

 

1743

Không có trợ lực tay lái

171

1744

Có trợ lực tay lái

177

1745

CA 1041K2L2-HT.TTC-61 thùng tiêu chuẩn

168

1746

FAW CA1061HK26L4 -HT.TTC-32 thùng tiêu chuẩn

239

1747

FAW CA1061HK26L4 -HT.MB-67 thùng phủ bạt

267

1748

FAW CA1061HK26L4 -HT.TK-44 thùng kín

271

1749

FAW CA1061HK26L4 -HT.TTC-62 thùng tiêu chuẩn

239

1750

HONTA FHT800T

119

1751

FHT1840T

218

1752

FHT1840T-MB có mui

229

1753

FHT1840T-TK thùng kín

232

1754

FHT1990T tải trọng 1.990 kg 4DW93-84

237

III.5.5

Loại 3,5 tấn

 

1755

FAW CA1061HK26L4 sát xi tải

219

1756

FAW CA1061HK26L4 -HT.TTC-41thùng tiêu chuẩn

239

1757

FAW CA1061XXYHK26L4

274

1758

FAW LZT3165PK2E3A95

418

1759

FAW LZT3253P1K2T1A91

788

1760

FAW LZT3242P2K2E3T1A92

918

1761

FAW LZT5252GJBT1A92

1.175

1762

FHT 3450T 85KW

284

1763

HONTA FHT980T

170

1764

FHT7900SX-TTC

260

1765

FHT7900SX-MB

298

III.5.6

Loại trên 5 đến 5,5 tấn (NKTQ)

 

1766

FAW CAH1121K28L6R5-HT.TTC-33 thùng mui tiêu chuẩn

329

1767

FAW CAH1121K28L6R5-HT.MB-38 thùng phủ bạt

361

1768

FAW CAH1121K28L6R5-HT.KM-37 thùng phủ bạt

336

1769

FAW CAH1121K28L6R5-HT.TK-45 thùng kín

336

1770

FAW CAH1121K28K6R5

336

1771

FAW CAH1121K28K6R6

355

1772

FAW HT.MB-74

336

III.5.7

Loại 8 tấn đến 8,5 tấn (NKTQ)

 

1773

FAW CA5166XXYPlK2L5-HT.TTC-46 thùng tiêu chuẩn

462

1774

FAW CA5166XXYPlK2L5-HT.MB-63 thùng phủ bạt

462

1775

FAW HT.TTC-76

575

1776

FAW HT.MB -75 có mui

586

1777

FAW HT.TTC-68 thùng tiêu chuẩn

558

1778

FAW CA1200PK2L7P3A80 thùng tiêu chuẩn

558

1779

FAW CA5200XXYPK2L7T3A80-1thùng mui bạt

568

III.5.8

Loại từ 11 tấn trở lên (NKTQ)

 

1780

11 tấn 192KW FAW CA1258PIK2L11T1-HT.TK-48

895

1781

12 tấn 192KW FAW CA1228PIK2L11T1

883

1782

12 tấn 192KW FAW CA1258PIK2L11T1-HT.MB-58

885

1783

12 tấn có mui 192KW FAW CA1258PIK2L11T1-HT.MB

845

1784

13 tấn 192KW FAW CA1258PIK2L11T1-HT.TTC-53

758

1785

13 tấn 192KW FAW CA1258PIK2L11T1-HT.MB-59

885

1786

13,250 tấn 192KW FAW CA1258PIK2L11T1

845

1787

14 tấn 192KW FAW CA1258PIK2L11T1-HT.TTC-60

758

1788

(206KW) FAW CA5310XXYP2K1L7T4

920

1789

16 tấn (220KW) FAW QD5310XXYP2K1L7T4-1

711

1790

17,190 tấn có mui 206KW FAW CA5310XXYP2K11L7T4-1

902

1791

18 tấn 192KW FAW CA5312CLXY21K2L2T4A2

976

1792

18 tấn 258KW FAW CA5312CLXY21K2L2T4A2

1.950

1793

18 tấn có mui 258KW FAW CA5312CLXY21K2L2T4A2

1.022

IV

XE BEN HOÀNG TRÀ (NKTQ)

 

1794

Loại 0,66 tấn HEIBAO SM1023-HT.TB02-39

119

1795

Loại 0,69 tấn HEIBAO SM1023-HT.70

150

1796

Loại 1,65 tấn 47KW FAW CA3041K5L

138

1797

Loại 9,65 tấn 192KW FAW CA3258P1K2T1

698

1798

Loại 9,69 tấn 192KW FAW CA3250P1K2T1 (sản xuất năm 2008)

770

1799

Loại 9,69 tấn 192KW FAW CA3250P1K2T1 (sản xuất năm 2010)

845

1800

Loại 12,885 tấn 192KW FAW CA3250P1K2T1

845

1801

Loại ZT3242P2K2E3T1A92, 261, KW FAW CA6DL2-35E3F

987

1802

Loại 258 KW FAW CA3252P2K2T1A

1.050

1803

Loại 15 tấn FAW CA3258P1K2T1A

768

1804

Loại 19 tấn FAW: CA3320P2K2T1A80 động cơ 320PS, ben giữa

726

1805

Loại 19 tấn FAW động cơ 320PS, ben đứng

807

1806

Loại 19 tấn FAW động cơ 360PS, ben đứng

888

1807

213KW FAW CA3256P2K2T1A80

858

1808

236KW FAW CA3256P2K2T1A80

890

1809

236KW FAW CA3311P2K2T1A80

960

1810

247KW FAW CA3256P2K2T1A80

991

1811

Loại 258 KW FAW CA3312P2K2lT4E-350ps

1.145

1812

Loại 258 KW FAW CA3252P2K2T1A

1.050

1813

266KW FAW CA3320P2K15T1A80

1.042

V

XE ĐẦU KÉO HOÀNG TRÀ (NKTQ)

 

 

XE ĐẦU KÉO MỘT CẦU

 

1814

Loại (162KW) FAW CA4143P11K2A80

475

1815

Loại (192KW) FAW CA4161P1K2A80

537

1816

Loại (192KW) FAW CA4168P1K2

436

1817

Loại (228KW) FAW CA4182P21K2

572

 

XE ĐẦU KÉO HAI CẦU

 

1818

Loại (192KW) FAW CA4258P2K2T1

534

1819

Loại (228KW) FAW CA4252P21K2T1A

688

1820

Loại (247KW) FAW CA4258P2K2T1A80

654

1821

Loại (258KW) FAW CA4252P21T1A80

724

1822

Loại (280KW) FAW CA4258P2K2T1A80 (NKTQ)

798

VI

XE CHUYÊN DÙNG

 

VI.1

CHỞ XĂNG

 

1823

Loại 132KW LG5163GJP

770

1824

Loại 154KW LG5252GJP

891

1825

Loại 162KW FHT-CA1176K2L7CX

756

1826

Loại 162KW FHT-CA1258F1K2L11T1CX

920

1827

Loại 192KW LG5153GJP

1.017

VI.2

CHỞ XI MĂNG

 

1828

Loại 176KW LG5246SNA

1.062

1829

Loại 220KW LG5319GPL

1.220

VI.3

CHỞ KHÍ

 

1830

Loại 192KW HT5314 GYQ

1.368

VI.4

XE TRỘN BÊ TÔNG

 

1831

Loại FAW 220KW LG5257GJB

1.080

1832

Loại FAW 228KW CA5253GJBA70

1.200

VI.5

XE PHUN NƯỚC

 

1833

Loại FAW 97KW CA1083P9K2L (5-8M3)

505

1834

Loại FAW 132KW SLA5160 (10-15M3)

710

1835

Loại FAW 192KW CA5258 GPSC (16-20M3)

890

1836

Loại FHT 192 KW CA1258P1K2L11T1PN

946

1837

Loại FHT 162 KW CA1176P1K2L7PN

715

1838

Loại FHT 100 KW CAH1121K28L6R5PN

941

1839

Loại FHT 81 KW CAH1121K28L6R5PN

385

VII

XE KHÁCH KHÁC

 

1840

TRAENCO Chongqing CKZ6753 động cơ 103KW, 27 chỗ

320

1841

Chongqing CKZ6753 động cơ 88 KW, 27chỗ

305

1842

County 29 chỗ ngồi

820

1843

Samco 30 chỗ (đóng trên chassis isuzu)

610

1844

Samco từ 25 chỗ đến 35 chỗ, sản xuất năm 2005 về trước

610

1845

Samco từ 25 chỗ đến 35 chỗ, sản xuất từ năm 2006 đến năm 2010

1.000

1846

Samco từ 25 chỗ đến 35 chỗ, sản xuất từ năm 2011 về sau

1.500

1847

Chongqing CKZ 6753 27 chỗ (Cty Ô tô Sài gòn sản xuất)

250

1848

Mef A5- Lavi- 304SAGACO I 08 chỗ (Cty Ô tô Sài gòn sản xuất)

179

1849

Uaz 31515 07 chỗ

200

1850

Xe khách khác do Việt Nam sản xuất, loại từ 12 đến 16 chỗ ngồi

500

1851

Xe khách khác do Việt Nam sản xuất, loại từ 17 đến 26 chỗ ngồi

600

1852

Xe khách khác do Việt Nam sản xuất, loại từ 27 đến 30 chỗ ngồi

700

1853

Xe khách khác do Việt Nam sản xuất, loại từ 31 đến 40 chỗ ngồi

900

1854

Xe khách khác do Việt Nam sản xuất, loại từ 41 đến 50 chỗ ngồi

1.000

1855

Xe khách khác do Việt Nam sản xuất, loại từ 51 đến 60 chỗ ngồi

1.400

1856

Xe khách khác do Việt Nam sản xuất, loại trên 60 chỗ ngồi

1.500

VIII

XE DO CÔNG TY SANYANG SẢN XUẤT

 

 

XE TẢI HIỆU

 

1857

Loại SYM T880 tải SC1-A

124

1858

Loại SYM T880 tải SC1-A2

123

1859

Loại SYM T880 tải SC1-A2 (có thùng lửng, có điều hòa)

159

1860

Loại SYM T880 tải SC1-A2 (có thùng lửng, không điều hòa)

152

1861

Loại SYM T880 tải SC1-A2 (không thùng lửng, có điều hòa)

155

1862

Loại SYM T880 tải SC1-A2 (không thùng lửng, không điều hòa)

147

1863

Loại SYM T880 tải SC1-B2-1 (thùng kín, không điều hòa)

161

1864

Loại SYM T880 tải SC1-B2-1 (thùng kín, có điều hòa)

169

1865

Ô tô tải thùng kín SJI-B-TK, không điều hòa

265

1866

Ô tô tải thùng kín SJI-B-TK, có điều hòa

280

1867

Loại SYM T880 tải SC1-B-1 (thùng kín, có điều hòa)

172

1868

Loại SYM T880 Sát xi tải SC1-B

155

1869

Loại SYM T880 Sát xi tải SC1-B2

140

1870

Loại SYM T1000 kg SC2-A

172

1871

Loại SYM T1000 kg SC2-A2

166

1872

Loại SYT Sát xi tải SC2-B

166

1873

Loại SYT Sát xi tải SC2-B2

160

 

XE TẢI HIỆU

 

1874

Yingtian YT4010PD

85

1875

Yingtian YT5815PD

105

1876

YUEJIN

170

1877

YUEJIN TM2 35DA

185

1878

KOODOO

160

1879

KOODOO Xe chở khách 8 chỗ 1.091

150

1880

HONOR 3TD1

210

1881

SOYAT NHQ 6520E3

185

1882

Forland BJ 3052Ec

134

1883

Transinco Jl 2515CD1

90

1884

Transinco Jl 2815D1

120

1885

Transinco Jl 5830PD1

135

1886

Transinco Jl 5830PD1A

135

1887

Transinco Jl 5840PD1A

140

1888

Transinco Jl 5840PD1B

145

1889

Transinco Jl 5840PD1C

155

1890

Transinco Jl 5840PD1AA 3,45 tấn

140

1891

Jiulong Jl 1010G

60

1892

Jiulong Jl 1010GA

65

1893

Jiulong 5830 D

142

1894

Jiulong 5840 D

165

 

XE TẢI TỰ ĐỔ

 

1895

Xe tải tự đổ SC1-B-2 loại 880 kg

167

1896

Xe tải tự đổ SC1-B2-2 loại 880 kg

162

 

XE TẢI NHẸ

 

1897

Xe tải SC1-A loại 880 kg

130

1898

Xe tải SC1-A2 loại 880 kg

126

1899

Xe tải SC2-A loại 1.000 kg

172

1900

Xe tải SC2-A2 loại 1.000 kg

166

 

XE SÁT XI TẢI

 

1901

Xe sát xi tải SC1-B loại 1.890 kg

126

1902

Xe Sát xi tải SC1-B2 loại 1.890 kg

123

1903

Xe Sat xi tải SC2-B loại 2.365 kg

166

1904

Xe Sát xi tải SC2-B2 loại 2.365 kg

160

1905

Ô tô tải SJ1-A loại cao cấp, có thùng lửng, có điều hòa

195

1906

Ô tô tải SJI-A loại cao cấp, không thùng lửng, có điều hòa

247

1907

Ô tô tải SJ1-A loại chuẩn, có thùng lửng, có điều hòa

188

1908

Ô tô tải SJI-A loại chuẩn, không thùng lửng, có điều hòa

241

1909

Ô tô tải SJ1-A loại chuẩn, có thùng lửng, không điều hòa

172

1910

Ô tô tải SJI-A loại chuẩn, không thùng lửng, không điều hòa

226

1911

Ô tô tải SJ1-A-S loại cao cấp, có thùng lửng, có điều hòa

195

1912

Ô tô tải SJ1-A-S loại tiêu chuẩn, có thùng lửng, có điều hòa

188

1913

Ô tô tải SJ1-A-S loại tiêu chuẩn, có thùng lửng, không điều hòa

172

1914

Ô tô tải SJ1-B-TK (thùng kín), không điều hòa

192

1915

Ô tô tải SJ1-B-TK (thùng kín), có điều hòa

208

1916

Ô tô sát xi tải SJI-B loại cao cấp, có điều hòa

247

1917

Ô tô sát xi tải SJI-B loại tiêu chuẩn, có điều hòa

241

1918

Ô tô sát xi tải SJI-B loại tiêu chuẩn, không điều hòa

226

1919

Xe tải van V5-SC3-A2 có điều hòa, ô tô tải van

209

 

XE DU LỊCH

 

1920

Xe con V9-SC3-B2

221

1921

Xe con có điều hòa V9-SC3-B2

311

 

XE KHÁCH

 

1922

Xe khách V11-SC3-C2

233

IX

XE DO CÔNG TY CỔ PHẦN Ô TÔ TMT SẢN XUẤT

 

IX.1

XE CỬU LONG

 

 

Loại 1016

 

1923

Cửu long tải thùng KY 1016T, trọng tải 650 kg

120

1924

Cửu long tải thùng có mui phủ KY 1016T-MB, trọng tải 550 kg

120

 

Loại 2210

 

1856

Cửu long 2210 FTDA - 1 tấn

105

 

Loại 2810

 

1925

Cửu long 2810 D2A/TC - 0,8 tấn

145

1926

Cửu long 2810 D2A/TL - 0,8 tấn

145

1927

Cửu long 2810 D2A-TL/TC - 0,8 tấn

145

1928

Cửu long Cl 2810 DA - 950 kg

118

1929

Cửu long 2810 DG - 950 kg

118

1930

Cửu long CL2810 TG - 950 kg

118

 

Loại 2815

 

1931

Cửu long Cl 2815 D

132

1932

Cửu long Cl 2815 DL

138

 

Loại 3810

 

1933

Cửu long 3810T-1 tấn; 3810T1-1 tấn

120

1934

Cửu long DFA 3810T, trọng tải 950 kg

124

1935

Cửu long DFA3810T-MB có mui phủ - 850 kg

124

1936

Cửu long DFA 3810T1, trọng tải 950 kg

124

1937

Cửu long DFA3810T1-MB có mui phủ, trọng tải 850 kg

124

1938

Cửu long 3810 DFA-T1-MB - 850 kg

125

1939

Cửu long 3810DFA - 950 kg

125

1940

Cửu long 3810DFA T1-MB - 950 kg

125

1941

Cửu long DFA3810D - 950 kg, ôtô tải tự đổ

153

1942

Cửu long ZB 3810T1 - 850 kg

155

1943

Cửu long ZB 3810T1 - MB, tải thùng có mui phủ, trọng tải 850 kg

153

1944

Cửu long ZB 3810T1 - trọng tải 950 kg

153

1945

Cửu long ZB 3810T1-MB - 950 kg

155

1946

Cửu long ZB 3810T1-MB - 1 tấn

175

 

Loại 3812

 

1947

Cửu long ZB 3812T1, loại 1,2 tấn

160

1948

Cửu long ZB 3812T1-MB, loại 1 tấn, có mui phủ

160

1949

Cửu long ZB 3812T3N, loại 1,2 tấn

160

1950

Cửu long ZB 3812T3N- MB, loại 1,0 tấn

160

1951

Cửu long ZB 3812D3N-T550, loại 1,2 tấn

188

1952

Cửu long ZB 3812T1-1,2 tấn

153

1953

Cửu long ZB 3812D-T550 -1,2 tấn

188

1954

Cửu long 3812T - 1,2 tấn

130

1955

Cửu long 3812T-MB - 1,2 tấn

130

1956

Cửu long 3812DA - 1,2 tấn

143

1957

Cửu long 3812DA1 - 1,2 tấn

143

1958

Cửu long 3812DA2 - 1,2 tấn

143

 

Loại 3815

 

1959

Cửu long KC 3815D-T400 - 1,2 tấn

166

1960

Cửu long KC 3815D-T550 - 1,2 tấn

166

 

Loại 4020

 

1961

Cửu long 4020DA1 - 2,35 tấn

154

1962

Cửu long Cl 4020 D

135

 

Loại 4025

 

1963

Cửu long 4025DA1 - 2,35 tấn

152

1964

Cửu long 4025DA2 - 2,35 tấn

176

1965

Cửu long 4025DG2 - 2,35 tấn

150

1966

Cửu long ben 4025 QT - 2,5 tấn

138

1967

Cửu long thùng 4025 QT1 - 2,3 tấn

150

1968

Cửu long 4025D - 2,5 tấn

144

1969

Cửu long 4025 D2 - 2,35 tấn

153

1970

Cửu long 4025 D1 - 2,35 tấn

147

1971

Cửu long 4025 DG - 2,35tấn

150

1972

Cửu long 4025 DG1 - 2,35tấn

140

1973

Cửu long 4025 DG2 2,35 tấn

150

1974

Cửu long 4025 QT - 2,5tấn

138

1975

Cửu long 4025 QT1 - 2,5tấn

138

1976

Cửu long 4025 QT3 - 2,5tấn

130

1977

Cửu long 4025 QT4 - 2,5tấn

138

1978

Cửu long 4025 QT6 trọng tải 2,5 tấn

140

1979

Cửu long 4025 QT7 trọng tải 2,25 tấn

145

1980

Cửu long 4025 QT8 trọng tải 2,25 tấn

145

1981

Cửu long 4025 QT9 trọng tải 2,25 tấn

145

1982

Cửu long 4025 DA 2,35 tấn

145

1983

Cửu long 4025 DA 1 - 2,35 tấn

153

1984

Cửu long 4025 D2A - 2,35 tấn

213

1985

Cửu long 4025 D2A-TC - 2,35 tấn

213

1986

Cửu long 4025 DG3A - 2,35 tấn

158

1987

Cửu long 4025 DG3B - 2,35 tấn, tải tự đổ

196

1988

Cửu long 4025 DG3C loại - 2,35 tấn

188

1989

Cửu long 4025 DG3B-TC - 2,35 tấn

196

 

Loại 4215

 

1990

Cửu long DFA 4215T - 1,5 tấn

205

1991

Cửu long DFA 4215T1- 1,25 tấn

205

1992

Cửu long DFA 4215T - MB - 1,25 tấn

205

1993

Cửu long DFA 4215T1-MB - 1,05 tấn

205

 

Loại 5220

 

1994

Cửu long ZB 5220D-2,2 tấn;

192

1995

Cửu long 5220 D2A 2,00 tấn

196

1996

Cửu long tự đổ 2 cầu ZB5220D2, loại 2,2 tấn

180

 

Loại 5225

 

1997

Cửu long ZB 5225D-2,35 tấn

187

1998

Cửu long tự đổ 2 cầu ZB 5225D2-2,35 tấn

230

1999

Cửu long ZB 5225 D2 - 2,35 tấn

243

 

Loại 5830

 

2000

Cửu long Ben 5830 D1, D2 - 2,8 tấn

170

2001

Cửu long Ben 5830 DAG - 2,8 tấn

176

2002

Cửu long Ben 5830 DAG - 3,0 tấn

161

2003

Cửu long Ben 5830 D - 2,8 tấn

162

2004

Cửu long Ben 5830 D2 - 3 tấn

155

2005

Cửu long Ben 5830 D3

164

2006

Cửu long Ben 5830 DA - 3 tấn

187

2007

Cửu long 5830 D3 - 2.8 tấn

170

2008

Cửu long 5830 D3 - 3,0 tấn

146

 

Loại 5840

 

2009

Cửu long Cl 5840 D

187

2010

Cửu long Ben 5840 D2 - 3,45 tấn

195

2011

Cửu long Ben 5840 DGA - 3,45 tấn

180

2012

Cửu long Ben 5840 DGA1 - 3,45 tấn

200

2013

Cửu long Ben 5840 DQ1 - 3,45 tấn

208

2014

Cửu long Ben 5840 DQ - 3,45 tấn

242

2015

Cửu long 5840 DG1 - 3.45 tấn

173

2016

Cửu long 5840 D2 - 3,45 tấn

205

2017

Cửu long 5840 DQ - 3,45 tấn

240

 

Loại 6025

 

2018

CL DFA 6025 T - 2,5 tấn

212

2019

CL DFA 6025 T - 2,5 tấn- MB

212

2020

KC 6025D-PD 2,5 tấn, tải tự đổ

234

2021

KC 6025D-PH 2,5 tấn

272

2022

Cửu long tải tự đổ 2 cầu KC6025D2-PD, loại 2,5 tấn

263

2023

Cửu long tải tự đổ 2 cầu KC6025D2-PH, loại 2,5 tấn

292

 

Loại 6027

 

2024

CL DFA 6027 T - 2,5 tấn- MB

178

2025

Cửu long DFA 6027 T - 2,5 tấn

224

2026

Cửu long DFA 6027 T-MB, có mui phủ - 2,25 tấn

224

2027

Cửu long DFA 6027 T1-MB, có mui phủ - 1,9 tấn

224

 

Loại 6625

 

2028

Cửu long KC 6625D - 2,5 tấn

265

2029

Cửu long KC 6625D2- 2,5 tấn

298

 

Loại 7027

 

2030

Cửu long 7027T1 - 1,75 tấn

143

2031

Cửu long 7027T1 - 1,75 tấn có điều hoà

150

2032

Cửu long 7027T - 2 tấn

143

2033

Cửu long 7027T - 2 tấn có điều hoà

150

2034

Cửu long DFA 7027T2/TK - 2,1 tấn

174

2035

Cửu long DFA 7027T3 - 2,25 tấn

149

2036

Cửu long DFA 7027T3-MB, có mui phủ - 2,25 tấn

149

2037

Cửu long DFA 7027T2, loại 2,5 tấn

149

 

Loại 7050

 

2038

Cửu long DFA 7050T-MB 4,7 tấn

258

2039

Cửu long DFA 7050T-MB/LK 4,7 tấn

275

2040

Cửu long DFA 7050T 4,95 tấn

275

2041

Cửu long DFA 7050T/LK 4,95 tấn

275

2042

Cửu long DFA 7050T-MB 4,95 tấn

275

2043

Cửu long DFA 7050T-MB/LK 4,95 tấn

275

 

Loại 7540

 

2044

Cửu long 7540 DA - 3,45 tấn

210

2045

Cửu long 7540 DA1 - 3,45 tấn

269

2046

Cửu long 7540 D2A - 3,45 tấn

240

 

Loại 7550

 

2047

Cửu long 7550 DA - 4,75 tấn

215

2048

Cửu long 7550 D2A - 4,6 tấn

235

2049

Cửu long 7550 D2B - 4,6 tấn

315

2050

Cửu long 7550 DGA - 4,75 tấn

286

2051

Cửu long 7550 DGA-1 - 4,75 tấn

286

2052

Cửu long 7550 DQ - 4,75 tấn, 7550 DQ1 - 4,75 tấn

220

 

Loại 7750

 

2053

Cửu long 7750 DA -  4,75 tấn

200

2054

Cửu long 7750 DGA - 4,75 tấn

250

2055

Cửu long 7750 DGA1 - 4,75 tấn

220

2056

Cửu long 7750 QT4 - 5 tấn

200

2057

Cửu long 7750 QT - 6,08 tấn

205

2058

Cửu long 7750 QT1 - 6,08 tấn

205

2059

Cửu long 7750 QT1 - 6,08 tấn (xe sát-xi)

210

2060

Cửu long 7750 QT4 trọng tải 6,08 tấn

235

2061

Cửu long 7750 QT2 trọng tải 6,8 tấn

235

2062

Cửu long 7750 QT3

235

 

Loại 8135

 

2063

Cửu long KC 8135D-3,45 tấn

280

2064

Cửu long KC 8135D-T650A-3,45 tấn

336

2065

Cửu long KC 8135D-T750-3,45 tấn

280

2066

Cửu long KC 8135D2 - 3,45 tấn, 2 cầu

365

2067

Cửu long KC 8135D2-T550-3,45 tấn

365

2068

Cửu long KC 8135D2-T650-3,45 tấn

365

2069

Cửu long KC 8135D2-T650A-3,45 tấn

368

2070

Cửu long KC 8135D2-T750-3,45 tấn

365

 

Loại 8550

 

2071

Cửu long KC 8550D - 5 tấn

331

2072

Cửu long KC 8550D2 - 5 tấn

367

 

Loại 8850

 

2073

Cửu long CLKC 8850D - 5 tấn

316

2074

Cửu long CLKC 8850D2 - 5 tấn

351

 

Loại 9050

 

2075

Cửu long CLKC9050D-T600 - 4,95 tấn

365

2076

Cửu long CLKC9050D-T700 - 4,95 tấn

365

2077

Cửu long CLKC9050D2-T600 - 4,95 tấn

382

2078

Cửu long CLKC9050D2-T700 - 4,95 tấn

382

 

Loại 9060

 

2079

Cửu long CLKC 9060D-T600 - 6 tấn

365

2080

Cửu long CLKC 9060D-T700 - 6 tấn

365

2081

Cửu long CLKC 9060D2-T600 - 6 tấn

382

2082

Cửu long CLKC 9060D2-T700 - 6 tấn

382

 

Loại 9650

 

2083

Cửu long 9650T2-MB - 4,75 tấn

385

2084

Cửu long CLKC9650D2A -5 tấn

361

2085

Cửu long 9650T2 - 5 tấn

385

2086

Cửu long 9650T2-MB - 5 tấn

282

 

Loại 9670

 

2087

Cửu long DFA 9670D-T750 - 6,8 tấn

440

2088

Cửu long DFA 9670D-T860 - 6,8 tấn

440

2089

Cửu long DFA9670DA-1 - 6,8 tấn

431

2090

Cửu long DFA9670DA-2 - 6,8 tấn

431

2091

Cửu long DFA9670DA-3 - 6,8 tấn

431

2092

Cửu long DFA9670DA-4 - 6,8 tấn

431

2093

Cửu long DFA9670D-T750 - 6,8 tấn

441

2094

Cửu long DFA9670D-T860 - 6,8 tấn

441

2095

Cửu long 9670D2A - 6,8 tấn

429

2096

Cửu long 9670D2A-TT -6,8 tấn

429

2097

Cửu long DFA 9670DA-1 - 7 tấn

335

2098

Cửu long DFA 9670DA-2 - 7 tấn

335

2099

Cửu long DFA 9670DA-3 - 7 tấn

335

2100

Cửu long DFA 9670DA-4 - 7 tấn

335

2101

Cửu long DFA 9670D-T750 - 7 tấn

370

2102

Cửu long DFA 9670D-T860 - 7 tấn

370

2103

Cửu long 9670D2A - 7 tấn

371

2104

Cửu long 9670D2A-TT - 7 tấn

371

 

Loại 9950

 

2105

Cửu long DFA9950D-T700, trọng tải 4,95 tấn

369

2106

Cửu long DFA9950D-T850

371

 

Loại 9960

 

2107

Cửu long 9960 TL - 5 tấn

290

2108

Cửu long 9960 TL/MB - 5 tấn

290

2109

Cửu long CLDFA 9960T1 - 5,7 tấn

266

2110

Cửu long CLDFA 9960T - 6 tấn

266

 

Loại 9970

 

2111

Cửu long DFA 9970T - 7 tấn

263

2112

Cửu long DFA9970T1 - 6,8 tấn, có mui phủ

263

2113

Cửu long DFA9970T1 - 7 tấn

292

2114

Cửu long DFA 9970T2 - 7 tấn

292

2115

Cửu long DFA 9970T3 - 7 tấn

292

2116

Cửu long 9970T - 7 tấn

271

2117

Cửu long 9970T1 - 7 tấn

271

2118

Cửu long 9970T2 - 7 tấn

263

2119

Cửu long 9970T2-MB - 6,8 tấn

263

2120

Cửu long 9970T2-MB - 7 tấn

285

2121

Cửu long 9970T3 -MB - 6,8 tấn

263

2122

Cửu long 9970T3 - 7 tấn

263

2123

Cửu long 9970T3-MB - 7 tấn

285

2124

Cửu long KC13208T-MB2, tải có mui

620

 

Loại 9975

 

2125

Cửu long CLDFA9975T-MB - 7,2 tấn

319

 

Loại 10307

 

2126

Cửu long DFA 10307D - 6,8 tấn

293

 

Loại 12080

 

2127

Cửu long DFA 12080D - 7,86 tấn

475

2128

Cửu long DFA 12080D - 8 tấn

440

2129

Cửu long DFA 12080D-HD - 7,86 tấn

475

2130

Cửu long DFA 12080D-HD - 8 tấn

440

2131

Cửu long KC13208D, 7,8 tấn, tải tự đổ

631

2132

Cửu long KC13208D-1, 7,5 tấn, tải tự đổ

631

 

Loại khác

 

2133

Cửu long CL DFA1 - 1,05 tấn

135

2134

Cửu long CL DFA - 1,25 tấn

146

2135

Cửu long CL DFA1 - 1,25 tấn

146

2136

Cửu long CL DFA1/TK - 1,25 tấn

146

2137

Cửu long DFA 1.6T5 - 1,6 tấn

142

2138

Cửu long CL DFA 1.8T - 1,8 tấn

143

2139

Cửu long CL DFA 1.8T2 - 1,8 tấn

143

2140

Cửu long DFA 1.8T4 - 1,8 tấn

150

2141

Cửu long CL DFA 1.6T3 - 1,8 tấn

136

2142

Cửu long DFA - 2,25 tấn

140

2143

Cửu long DFA - 2,35 tấn

170

2144

Cửu long DFA 2.70T5 - 2,7 tấn

158

2145

Cửu long DFA 2.95T3/MB - 2,75 tấn

170

2146

Cửu long DFA 2.90T4, - 2,9 tấn

165

2147

Cửu long DFA 2.95T3 - 2,95 tấn

170

2148

Cửu long CL DFA 2.95T2 - 3 tấn

158

2149

Cửu long CL DFA 2.75T3 - 3 tấn

152

2150

Cửu long DFA 3.0 T - 3 tấn

158

2151

Cửu long DFA 3.0 T1 - 3 tấn

152

2152

Cửu long DFA3.2T3 - 3,2 tấn, có mui phủ

275

2153

Cửu long DFA3.2T3 -LK - 3,2 tấn, có mui phủ

275

2154

Cửu long DFA 3,2 T1

185

2155

Cửu long DFA 3,45 tấn

185

2156

Cửu long DFA3.45T - 3,45 tấn

205

2157

Cửu long DFA3.45T1 - 3,45 tấn

205

2158

Cửu long DFA3.45T3 - 3,45 tấn

205

2159

Cửu long DFA3.50T - 3,45 tấn

205

2160

Cửu long DFA3.2T1 - 3,45 tấn

205

2161

Cửu long DFA3.2T3 - 3,45 tấn

205

2162

Cửu long DFA3.45T2- 3,45 tấn

275

2163

Cửu long DFA3.45T2 -LK 3,45 tấn

275

2164

Cửu long DFA3.2T3 -LK 3,45 tấn

205

2165

Cửu long CNHTC 331HP-MB -13.350 kg

745

2166

Cửu long SINOTRUK ZZ4257N3241V-14.500 kg

570

2167

Cửu long SINOTRUK ZZ4187M3511V-8.400 kg

500

2168

Cửu long SINOTRUK ZZ4257M3231V-15.720 kg

530

2169

Cửu long SINOTRUK ZZ1201G 60 C5W

515

2170

Cửu long SINOTRUK ZZ1251M 6041W

615

2171

Cửu long SINOTRUK ZZ3257N 3847 B 9.770 kg

715

2172

Cửu long SINOTRUK ZZ3257N 3847 B 10.070 kg

735

2173

Cửu long SINOTRUK ZZ5257GJBN 3641 W 11.770 kg

920

2174

Cửu long SINOTRUK ZZ5257GJBM 3647 W 10.560 kg

890

2175

Xe chở khách COUNTY HDKR SL29S

850

2176

Xe ô tô tải tự đổ 7,8 tấn Cửu long KC13208D

650

 

XE TMT

 

2177

Xe tải nhẹ máy dầu TT1205T, nhãn hiệu TMT, tải trọng 500 kg

178

2178

Xe tải nhẹ máy dầu ZB3810T, nhãn hiệu TMT, tải trọng 950 kg

160

2179

Xe tải nhẹ máy dầu KM3810T, nhãn hiệu TMT, tải trọng 990 kg

195

2180

Xe tải nhẹ máy dầu ZB3812T, nhãn hiệu TMT, tải trọng 1,2 tấn

190

2181

Xe tải nhẹ máy dầu KM5828T, nhãn hiệu TMT, tải trọng 2,8 tấn

236

2182

Xe tải thùng 1 cầu KM6650T(TMTKM66500T), nhãn hiệu TMT, tải trọng 4,95 tấn

300

2183

Xe tải thùng 1 cầu KM8862T(T5.3m-TMTKM88650T), nhãn hiệu TMT, tải trọng 6,15 tấn

380

2184

Xe tải thùng 1 cầu KM8861T(T6.2m-TMTKM88610T), nhãn hiệu TMT, tải trọng 6,1 tấn

397

2185

Xe tải thùng 1 cầu PY9670T(T6.8M-CLPY9670T), nhãn hiệu TMT, tải trọng 7 tấn

380

2186

Xe tải thùng 1 cầu KC10570T(T6.8m-CLKC10570T thùng 6.8M), nhãn hiệu TMT, tải trọng 7 tấn

455

2187

Xe tải thùng 1 cầu KC10570T(T8m-CLKC10570T thùng 8M), nhãn hiệu TMT, tải trọng 7 tấn

435

2188

Xe tải thùng 1 cầu KC13280T(T9,3m-CLKC13280), nhãn hiệu TMT, tải trọng 8 tấn

610

2189

Xe tải ben 1 cầu ZB3810D (CLZB3805D), nhãn hiệu TMT, tải trọng950 kg

200

2190

Xe tải ben 1 cầu ZB3812D (CLZB3812D), nhãn hiệu TMT, tải trọng1,2 tấn

215

2191

Xe tải ben 1 cầu ZB3824, nhãn hiệu TMT, tải trọng 2,4 tấn

215

2192

Xe tải ben 1 cầu ZB6020D(CLZB6020D), nhãn hiệu TMT, tải trọng1,95 tấn

275

2193

Xe tải ben 1 cầu ZB6035D, nhãn hiệu TMT, tải trọng 3,45 tấn

280

2194

Xe tải ben 1 cầu KC6625D (CLKC6625D, CLKC66235D), nhãn hiệu TMT, tải trọng 2,5 tấn

320

2195

Xe tải ben 1 cầu KC6645D (TMTKC90D), nhãn hiệu TMT, tải trọng4,5 tấn

325

2196

Xe tải ben 1 cầu KC8550D (CLCKC85500D), nhãn hiệu TMT, tải trọng 5 tấn

400

2197

Xe tải ben 1 cầu DF9670D (CLDF9670D), nhãn hiệu TMT, tải trọng6,15 tấn

480

2198

Xe tải ben 1 cầu KC 9672D(CLKC9670D), nhãn hiệu TMT, tải trọng 7,2 tấn

422

2199

Xe tải ben 1 cầu KC 118777D(CLKC118765D), nhãn hiệu TMT, tải trọng 7,65 tấn

500

2200

Xe tải ben 1 cầu KC13280D (CLKC13280D2), nhãn hiệu TMT, tải trọng 8 tấn

690

2201

Xe tải ben 2 cầu KC6644D2 (CLKC6625D2), nhãn hiệu TMT, tải trọng 4,4 tấn

360

2202

Xe tải ben 2 cầu KC8535D2 (CLKC8535D2), nhãn hiệu TMT, tải trọng 3,5 tấn

430

2203

Xe tải ben 2 cầu KC9650D2 (CLKC9650D2), nhãn hiệu TMT, tải trọng 4,2 tấn

450

2204

Xe tải ben 2 cầu KC9665D2 (CLKC9650D2), nhãn hiệu TMT, tải trọng 6,5 tấn

460

2205

Xe tải ben 2 cầu PY 10565D2(CLPY10570D2), nhãn hiệu TMT, tải trọng 6,5 tấn

505

2206

Xe tải thùng KC240T(6X2), nhãn hiệu TMT, tải trọng 14,5 tấn

805

2207

Xe tải thùng DF310T(8x2), nhãn hiệu TMT, tải trọng 17,9 tấn

1.045

2208

Xe tải thùng KC340T(10x4), nhãn hiệu TMT, tải trọng 22,3 tấn

1.150

2209

Xe tải ben KC240D(6x4), nhãn hiệu TMT, tải trọng 13,1 tấn

990

2210

Xe tải ben DF260D(6x4), nhãn hiệu TMT, tải trọng 13,2 tấn

1.015

2211

Xe tải ben DF300D(8x4), nhãn hiệu TMT, tải trọng 16,3 tấn

1.255

2212

Ô tô TMT KM5850T (TMT KM 5850T-MB), tải trọng 4,95 tấn

250

2213

Ô tô TMT KM3820T (thùng kín), tải trọng 1,75 tấn

210

2214

TMT TT1205T (TMT TT1105T; TMT TT1205T-MB; TMT TT1105T-MB), tải trọng 0,5 tấn

158

2215

TMT TATA Super Ace, tải trọng 1 tấn

235

2216

TMT ZB6020T (TMT ZB6020T-MB) (ĐC Hyundai-60KW), tải trọng 1,99 tấn

250

2217

TMT ZB7325T (TMT ZB7325T-MB) (ĐC Hyundai-73KW), tải trọng 2,5 tấn

298

2218

TMT ZB7335T (TMT ZB7335T-MB) (ĐC Hyundai-73KW), tải trọng 3,49 tấn

340

2219

TMT ZB6024D (ĐC Hyundai-60KW), tải trọng 2,4 tấn

270

2220

TMT ZB7335D (ĐC Hyundai-73KW), tải trọng 3,49 tấn

335

2221

TMT DF11887D, tải trọng 8,66 tấn

530

2222

TMT SINO290D (BEN 6x4)-thùng vuông, tải trọng 13,5 tấn

1.080

2223

TMT SINO290D (BEN 6x4)-thùng vát, tải trọng 13,6 tấn

1.080

2224

TMT SINO336D (BEN 8x4)-thùng vuông, tải trọng 17,2 tấn

1.270

2225

TMT SINO336D (BEN 8x4)-thùng vát, tải trọng 17,5 tấn

1.270

2226

TMT KC240151T (TMTKC240151T-MB), tải trọng 15,1 tấn

855

2227

TMT KC240145T (TMTKC240145T-MB), tải trọng 14,5 tấn

755

2228

TMT KC240131D (TMT KC240D), tải trọng 13,1 tấn

915

2229

TMTDF300163D (DONGFENG-DFD1312GJ), tải trọng 16,3 tấn

1.150

2230

TMT KC340220T (TMTKC340220T-MB), tải trọng 22 tấn

1.025

 

XE HUYNDAI

 

2231

Xe tải Hyundai HD65/MB3 1.900 kg

390

2232

Xe tải Hyundai HD65/MB4 1.900 kg

390

2233

Xe tải Hyundai HD65/MB1 2.400 kg

390

2234

Xe tải Hyundai HD65/MB2 2.400 kg

390

2235

Xe tải Hyundai HD65/TK 2.400 kg

390

2236

Xe tải Hyundai HD65/TL 2.500 kg

390

2237

Xe tải Hyundai HD72/MB1 3.400 kg

420

2238

Xe tải Hyundai HD72/MB2 3.400 kg

420

2239

Xe tải Hyundai HD72/TK 3.400 kg

420

2240

Xe tải Hyundai HD72/TL 3.500 kg

420

X

XE DO CTY TNHH Ô TÔ ĐÔNG PHONG SẢN XUẤT

 

X.1

Loại xe tự đổ 1 cầu 4x2 (DONGFENG TRƯỜNG GIANG)

 

2241

DFM-TD0.98TA 0,960 kg (sản xuất năm 2010)

195

2242

DFM-TD0.97TA 0,970 kg (sản xuất năm 2010, 2011)

145

2243

DFM-TD1.8TA 1.800 kg (sản xuất năm 2010)

235

2244

DFM-TD4.98TB 4.980 kg (sản xuất năm 2010, 2011)

380

2245

DFM-TL900A 900 kg

160

2246

DFM-TD4.99T 4.990 kg

450

2247

DFM-TD2.35TA 2.350 kg

265

2248

DFM-TD2.35TC 2.350 kg, loại 7 số, (sản xuất năm 2010, 2011)

275

2249

DFM-TD2.35TB 2.350 kg (sản xuất năm 2010, 2011)

270

2250

DFM-TD2.35TC 2.350 kg (sản xuất năm 2010, 2011)

285

2251

DFM-TD3.45B 3.450 kg (loại 5 số, sản xuất năm 2010, 2011)

270

2252

DFM-TD3.45-4x2 3.450 kg (loại máy 85 KW, sản xuất năm 2009)

295

2253

DFM-3.45 TD 3.450 kg (loại máy 96 KW, sản xuất năm 2010, 2011)

355

2254

DFM-TD6.5B 6.785 kg (sản xuất năm 2010, 2011)

380

2255

DFM-TD6.9B 6.900 kg (loại máy 96 Kw cầu chậm, sản xuất năm2010, 2011)

355

2256

DFM-TD7/TD TD7T 6.980 kg 5 số cầu gang

345

2257

DFM-TD7/TA 6.950 kg 5 số cầu gang

387

2258

DFM-TD7/TA 6.950 kg 5 số cầu thép

400

2259

DFM-TD7/TA 6.950 kg 6 số cầu thép

430

2260

DFM TD7TB 6.950 kg ben 1 cầu, sản xuất năm 2010 (2011) (2012)

450

2261

DFM-TD7TB-1 6.950 kg, tải ben 1 cầu, sản xuất năm 2014

465

2262

DFM TD7TB 6.950 kg loại 6 số cầu thép, hộp số to, cầu chậm, sản xuất năm 2011,2012

460

2263

DFM-TD7/TA 6.950 kg 6 số cầu thép, hộp số to, cầu chậm

460

2264

DFM-TD7/TD4x4 7.000 kg

470

2265

DFM-TD8/TD8180 7.300 kg

600

2266

DFM-TD7,5/TA 7.500 kg 6 số 1 cầu- cầu thép máy Cummins, sản xuất năm 2010, 2011

435

2267

DFM-TD7,5/TA 7.500 kg 6 số, 1 cầu, cầu thép máy cummins sản xuất năm 2011, hộp số to

475

2268

DFM-TD4.95T 4.950 kg (sản xuất 2009)

320

2269

DFM-TD4.98T 4.980 kg (sản xuất 2010)

400

2270

DFM-TD3.45-4x2 động cơ loại 85KW

300

2271

DFM-TD3.45-4x2 động cơ loại 96KW

365

2272

DFM-TD6.5B-4x2 6.500 kg sản xuất năm 2010

400

2273

DFM-TD3.45-4x2 loại máy 85KW, 3.450 kg, sản xuất năm 2009

295

2274

DFM-TD3.45-4x2 loại máy 96 KW cầu chậm, 3.450 kg, sản xuất năm 2010, 2011

365

2275

DFM-TD6.9B loại máy 96 KW cầu chậm, 6.900 kg, sản xuất năm2010

365

2276

DFM-TD2.35TB loại 5 số, 2,350 kg, sản xuất năm 2010

270

2277

DFM-TD2.35TC loại 7 số, 2,350 kg, sản xuất năm 2010, 2011

275

2278

DFM-TD3.45M loại 7 số, 3.450 kg, sản xuất năm 2010, 2011

275

2279

DFM-TD1.25B, 1.250 kg, sản xuất năm 2011

155

2280

DFM-TD1.8TA, 1.800 kg, sản xuất năm 2010, 2011

225

2281

DFM-TD 2.5B, 2.500 kg, sản xuất năm 2010, 2011

225

2282

DFM-TD 8180, 7.300 kg, sản xuất năm 2011

600

2283

DFM TD 4,99 T cầu thép 8 số, động cơ Yuchai, máy 100 Kw, sản xuất năm 2010

440

2284

DFM TD 4,99 T cầu thép 6 số, động cơ Yuchai, máy 100 Kw, sản xuất năm 2011

440

2285

DFM TD 990KC4x2, 990 kg, sản xuất năm 2012

207

2286

DFM TD8180, 7300 kg, sản xuất năm 2012

630

2287

DFM TD8T4x2, 7800 kg, sản xuất năm 2012

580

2288

DFM TD12TC6x4, 12000 kg

725

2289

DFM YC7TF4x2/TD1 (9.200 kg), sản xuất năm 2015

525

2290

DFM YC7TF4x2/TD2 (9.200 kg), sản xuất năm 2015

525

2291

DFM YC9TF6x4/TD (14.100 kg), sản xuất năm 2015

950

2292

DFM YC9TF6x4/TD2 (13.300 kg), sản xuất năm 2015

940

2293

DFM YC7TF4x2/TD3 (8.500 kg), sản xuất năm 2015, 2016

610

2294

Xe tải ben 3 chân, tải trọng 13.570 kg, nhãn hiệu TRUONG GIANG, số loại FAW, CA3250P1K2TEA80, SX 2016

980

X.2

Loại xe tự đổ 2 cầu 4x4 (DONGFENG TRƯỜNG GIANG)

 

2295

DFM-TD4.98T 4x4 (4.980 kg) đông cơ loại 96Kw (sản xuất năm2009)

349

2296

DFM-TD4.98T 4x4 (4.980 kg) đông cơ loại 96Kw, 2 cầu (sản xuất năm 2010)

395

2297

DFM-TD4.98TC 4x4 (4.980 kg) đông cơ loại 96Kw, 2 cầu, sản xuất năm 2013

440

2298

DFM-TD5T 4x4 (5.000 kg) đông cơ loại 85Kw

341

2299

DFM-TD7T 4x4 (6.500 kg) sản xuất năm 2010

430

2300

DFM-TD7TB 4x4 (7.000 kg) đông cơ Cummins, 6 số, cầu thép

470

2301

DFM TD3,45TC4x4, sản xuất năm 2012

390

2302

DFM YC7TF4x4/TD2 (7.800 kg), sản xuất năm 2015

555

2303

DFM YC88TF4x4/MP (7.800 kg), loại xe 2 cầu, sản xuất năm 2015

565

2304

DFM YC88TF4x4/MP (8.700 kg), loại xe 2 cầu, sản xuất năm 2015

565

X.3

Xe tải thùng (DONGFENG TRƯỜNG GIANG)

 

2305

DFM-TL900A động cơ Loại 38Kw, sản xuất năm 2010, 2011

150

2306

DFM-TL900A/KM (680 kg)đông cơ loại 38Kw, sản xuất năm 2010,2011

150

2307

DFM TT1,25 TA, loại động cơ 38 Kw, sản xuất năm 2010, 2011

155

2308

DFM TT1,25 TA/KM, loại động cơ 38 Kw, sản xuất năm 2010, 2011

155

2309

DFM TT1.850TB, loại động cơ 38 Kw, sản xuất năm 2010, 2011

155

2310

DFM TT1.850TB/KM, loại động cơ 38 Kw, sản xuất năm 2010, 2011

155

2311

DFA-TT1.25TA (1250 kg) động cơ 38Kw có thùng lửng

200

2312

DFA-TT1.25TA/KM (1250 kg) động cơ 38Kw, sản xuất năm 2010

200

2313

DFA-TT1.25TA/KM (1150kg) động cơ 38Kw, sản xuất năm 2010

200

2314

DFA-TT1.8TA (1800kg) động cơ 46Kw

185

2315

DFA-TT1.8TA/KM (1800kg) động cơ 46Kw, sản xuất năm 2010

222

2316

DFM-TT1.8 TA/KM (1.600 kg) loại động cơ 46Kw, sản xuất năm2010

185

2317

DFM-TT1.8 TA (1.800 kg) loại động cơ 46Kw, sản xuất năm 2010,2011

170

2318

DFM TT1.8TA/KM, 1600 kg, loại động cơ 46 Kw, sản xuất năm2010, 2011

170

2319

DFM-TT1.850 TB (1.850 kg) loại động cơ 38Kw, sản xuất năm 2010

200

2320

DFM-TT1.850 TB/TM (1.650 kg) loại động cơ 38Kw, sản xuất năm2010

222

2321

DFM-TT2.5B/KM (2.300 kg) loại động cơ 46Kw, sản xuất năm2010, 2011

185

2322

DFM-TT2.5B(2.500 kg) loại động cơ 46Kw, sản xuất năm 2010, 2011

185

2323

DFM EQ1.8 T4x2, động cơ 46 Kw, sản xuất năm 2011

170

2324

DFM EQ3.8 T4x2, sản xuất năm 2012

340

2325

DFM-EQ3.8T-KM 3.250 kg sản xuất năm 2009)

257

2326

DFM-EQ5T-TMB 4.900 kg sản xuất năm 2009)

293

2327

DFM-EQ 6T4x4/3.45 KMT 4x4-KM, 3.450 kg, sản xuất năm 2011,2012

385

2328

DFM-EQ4.98T-KM 4.980 kg động cơ 96 KW, sản xuất năm 2010,2011

360

2329

DFM-EQ4.98T/KM 6511, 6.500 kg động cơ 96 KW, sản xuất năm2010, 2011

360

2330

DFM EQ3.45TC4x4/KM, 3.450 kg, sản xuất năm 2012

330

2331

DFM-EQ 3.45T 4x4-KM, 6500 kg, sản xuất năm 2011

385

2332

DFM-EQ 3.45T 4x4-KM, 6250 kg, sản xuất năm 2011, 2012

385

2333

DFM-EQ7TA-TMB 6.885 kg sản xuất năm 2009

323

2334

DFM EQ7TC4x2/KM, 6.900 kg, sản xuất năm 2012

470

2335

DFM EQ7TC4x2/KM, 6.900 kg, sản xuất năm 2012, ca bin mới

475

2336

DFM EQ7TC4x2/KM, 6.900 kg, sản xuất năm 2014

500

2337

DFM EQ8TC4x2/KM, 8000 kg, sản xuất năm 2013, 2014

575

2338

DFM EQ8TC4x2L/KM, 7400 kg, sản xuất năm 2013, 2014

575

2339

DFM-EQ7TA-KM 6.900 kg - cầu gang - 5 số

338

2340

DFM-EQ7TA-KM 6.900 kg - cầu thép - 5 số

351

2341

DFM-EQ7TA-KM 6.900 kg - cầu gang - 6 số

348

2342

DFM-EQ7TA-KM 6.900 kg - cầu thép - 6 số

361

2343

DFM-EQ7TB-KM (7.000 kg) đông cơ 100Kw máy yuhai

390

2344

DFM-EQ7TB-KM (7.000 kg) loại cầu thép 6 số, sản xuất năm 2011

390

2345

DFM-EQ7TB-KM (7.000 kg) loại cầu thép 6 số, hộp to, sản xuất năm 2011, 2012

412

2346

DFM-EQ7140TA/KM (7.000 kg) đông cơ Cummins, 6 số, cầu thép sản xuất năm 2011

435

2347

DFM-EQ7140TA (7.000 kg) đông cơ Cummins, 6 số, cầu thép

425

2348

DFM YC8TA/KM (8.000 kg), sản xuất năm 2014

615

2349

DFM-EQ8TB4X2/KM (8.600 kg) sản xuất năm 2011

520

2350

DFM-EQ8TB4X2/KM (8.600 kg) sản xuất năm 2012

545

2351

DFM-EQ9TB6X2/KM (9.300 kg) sản xuất năm 2011

640

2352

DFM-EQ9TB6X2/KM (9.300 kg) sản xuất năm 2013.

645

2353

DFM-EQ8TC4x2/KM sản xuất năm 2013

550

2354

DFM-EQ8TC4x2L/KM (7.400 kg), sản xuất năm 2012

555

2355

DFM-EQ7T4x4/KM (tải thùng, 2 cầu, 6.140 kg), sản xuất năm 2012

410

2356

DFM-EQ3.45TC4x4/KM (tải thùng 3.450kg), sản xuất năm 2012

330

2357

DFM-TD 3,45TA 4x2, loại máy 96Kw, sản xuất năm 2013

390

2358

DFM 4,98TB/KM (6.800 kg), sản xuất năm 2013, 2014

388

2359

DFM-4,98TB/KM, loại 4.980 kg, sản xuất năm 2013

380

2360

DFM EQ7TE4x2/KM1 (7.400 kg), sản xuất năm 2015

490

2361

DFM EQ7TE4x2/KM2 (7.400 kg), sản xuất năm 2015

460

2362

DFM EQ7TE4x2/KM2-TK (7.200 kg), sản xuất năm 2015

460

2363

DFM EQ8TE4x2/KM1 (8.000 kg), sản xuất năm 2015

589

2364

DFM EQ8TE4x2/KM2 (8.000 kg), sản xuất năm 2015

589

2365

DFM EQ8TE4x2/KM2-TK (7.700 kg), sản xuất năm 2015

589

2366

DFM EQ7TE4x2/KM3 (9.600 kg), sản xuất năm 2015

510

2367

DFM EQ9TE6x4/KM (14.400 kg), tải thùng 2 cầu, sản xuất năm 2015

750

2368

DFM EQ9TE6x4/KM-TK (13.500 kg), tải thùng 2 cầu, sản xuất năm2015

750

2369

DFM EQ10TE8x4/KM (18.700 kg), tải thùng 2 cầu, sản xuất năm2015

900

2370

DFM EQ10TE8x4/KM2-5050 (17.990 kg), tải thùng 2 cầu, sản xuất năm 2015

930

2371

DFM EQ10TE8x4/KM-5050 (19.100 kg), tải thùng 2 cầu, sản xuất năm 2015

930

2372

DFM YC11TE10x4/KM (21.805 kg), tải thùng 2 cầu, sản xuất năm2015

1.100

2373

Xe tải thùng 5 chân, tải trọng 21.850 kg, nhãn hiệu TRUONG GIANG, số loại DFM YC11TE10x4/KM, SX 2016

1.100

X.4

XE TẢI KHÁC

 

 

Jinbei SY 1044 DVS3

 

2374

Không có trợ lực tay lái

168

2375

Có trợ lực tay laí

172

2376

Jinbei SY 1047 DVS3

175

 

Jinbei SY 1041 DLS3

 

2377

Không có trợ lực tay lái

141

2378

Có trợ lực tay laí

146

2379

Jinbei SY 1030 DFH3

140

2380

Jinbei SY 3030 DFH2

146

2381

Jinbei SY 1062 DRY

232

2382

Jinbei HFJ 1011G 780 kg

97

2383

Jinbei SY 1021 DMF3

103

2384

Jinbei SY 1022 DEF

98

2385

DAMSEL chở hàng trong tải 380 kg (CTCP TĐ Đức Phương sản xuất)

55

2386

SY 5044 xe tải đông lạnh

200

2387

SY 5047 xe tải đông lạnh, không có trợ lực tay lái

204

2388

SY 5047 xe tải đông lạnh, có trợ lực tay lái

210

2389

Xe tải đa dụng XK 985-6AT (SY1030SML3), động cơ khí thải EURO1

143

2390

Xe tải đa dụng XK 985-6AT (SY1030SML3), động cơ khí thải EURO2

146

2391

Động cơ khí thải EURO2 có TURBO

150

2392

Xe tải đa dụng XK 1400-6AT (SY1041SLS3), động cơ khí thải EURO1

157

2393

Xe tải đa dụng XK 1400-6AT (SY1041SLS3), động cơ khí thải EURO2

161

2394

Động cơ khí thải EURO2 có TURBO

163

2395

SY1030SML3 (xe đa dụng)

143

2396

SY1041SLS3 (xe đa dụng)

157

 

Xe giải phóng

 

2397

Xe tải tự đổ VT 7550D - 4,9 tấn hiệu việt trung

230

2398

Xe giải phóng loại T1546. Y/MPB dung tích 2.545cm3

175

2399

Xe tải QUANG KHOA Loại 2 tấn đền 2,5 tấn

155

2400

Xe tải ben AN THÁI CONECO 7 tấn

375

2401

Xe tải THACO AUMASK 250-MBB dung tch 2.771 trọng tải 230 kg

310

 

Q. XE DO XNTN XUÂN KIÊN SẢN XUẤT

 

 

XE TẢI THÙNG

 

2402

Xe tải thùng dưới 1 tấn Vinaxuki 990T

126

2403

xe tải thùng HFJ 1011G 650 kg

95

 

R. XE Ô TÔ DO CTY HA NA MO TO SẢN XUẤT

 

 

Xe tải Ben hiệu FORCIA

 

2404

Loại ben (4.650 kg)

226

2405

Loại ben A (818 kg)

115

2406

Loại ben đôi (818 kg)

115

2407

Loại ben (666 kg)

95

2408

Loại tải thùng (950 kg) dung tich 1.809

120

2409

Tự đổ FC457 T1

203

2410

Loại tải thùng (1.490 kg)

137

2411

Loại tải thùng (990 kg)

125

2412

Loại tải thùng (560 kg)

83

2413

Loại HN888TĐ2/TL (950 kg) và HN888TĐ2/TM (900 kg)

94

 

S. XE CÔNG TY Ô TÔ DO HUAN TAO SẢN XUẤT

 

2414

Xe tải Qing Qi MEKOZB 1044 JDD-EMB 1.250 kg

115

 

T. XE CÔNG TY ĐẦU TƯ & PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ VIỆT NAM SẢN XUẤT

 

2415

FOTON HT 1250T

95

2416

FOTON HT 1490T

111

2417

FOTON HT 1950TD

121

2418

FOTON HT 1950TD1

121

 

U. XE DO CÔNG TY TNHH TM HOÀNG HUY SẢN XUẤT

 

I

XE TẢI HIỆU DAM SAN

 

2419

Loại TD 0,86 tấn trọng tải 860 kg (lưu ý 47.1 trang 8-2685. 30-1111)

116

2420

Xe tải thùng DS 1.85 T 1,85 tấn

119

II

XE TẢI TỰ ĐỔ

 

2421

DS 1.85 D1 1,85 tấn

129

2422

DS 3.45 D1 (một cầu không Locke)

154

2423

DS 3.45 D3 (một cầu có Locke)

159

2424

DS 3.45 D2 (hai cầu không Locke, ca bin cũ)

176

2425

DS 3.45 D2 (hai cầu có Locke, ca bin cũ)

178

2426

DS 3.45 D2A (hai cầu có Locke, ca bin cũ)

182

III

XE TẢI HIỆU KESDA

 

2427

Loại TD 0,86 tấn trọng tải 860 kg

116

 

V. XE Ô TÔ DO XNTN HOA MAI SẢN XUẤT

 

I

KÝ HIỆU HD

 

2428

HD 550A-TK trọng tải 550 kg, không điều hòa, ca bin đôi

160

2429

HD 680A-TL trọng tải 680 kg, không điều hòa, ca bin đôi

151

2430

HD 680A-TD trọng tải 680 kg

162

2431

HD 680A-E2TD trọng tải 680 kg

177

2432

HD 720A-TK trọng tải 720 kg, không điều hoà, cabin đơn

155

2433

HD 700 trọng tải 700 kg

155

2434

HD 900A-TL trọng tải 900 kg, không điều hòa, ca bin đơn

142

2435

HD 990 trọng tải 990 kg

197

2436

HD 990TL trọng tải 990 kg, có điều hoà

166

2437

HD 990TK trọng tải 990 kg, có điều hoà

174

2438

HD 990A-E2TD, trọng tải 990 kg

222

2439

HD 1000 trọng tải 1 tấn

102

2440

HD 4500. 4x4 trọng tải 4,5 tấn

206

2441

HD 1000A trọng tải 1.000 kg

150

2442

HD 1250 trọng tải 1.250 kg

155

2443

HD 1250A-E2TD, trọng tải 1.250 kg

182

2444

HD 1500A. 4x4 trọng tải 1,5 tấn

241

2445

HD 1500A-E2TD, trọng tải 1,5 tấn

240

2446

HD 1600A-E2TD, trọng tải 1,6 tấn

233

2447

HD 1600A-E2TL, trọng tải 1,6 tấn, không điều hòa

175

2448

HD 1800A trọng tải 1.800 kg

180

2449

HD 1800B trọng tải 1.800 kg

226

2450

HD 1800A-E2TD trọng tải 1.800 kg

250

2451

HD 1800TK trọng tải 1.800 kg, không có điều hoà

199

2452

HD 1800TL trọng tải 1.800 kg, có điều hoà

200

2453

HD 1800TK trọng tải 1.800 kg, có điều hoà

208

2454

HD 1900A trọng tải 1.900 kg

190

2455

HD 2000A trọng tải 2.000 kg

150

2456

HD 2000TL trọng tải 2.000 kg

180

2457

HD 2000TL/MB1 trọng tải 2.000 kg

188

2458

HD 2000 A-TK trọng tải 2.000 kg, không điều hoà, cabin đơn

180

2459

HD 2350 trọng tải 2.350 kg

205

2460

HD 2350. 4x4 trọng tải 2.350 kg

220

2461

HD 2350A-E2TD, trọng tải 2.350 kg

250

2462

HD 2500A.4x4-E2TD trọng tải 2.500 kg

276

2463

HD 2500. trọng tải 2.500 kg

287

2464

HD 2500. 4x4 trọng tải 2.500 kg

260

2465

HD 3000. trọng tải 3.000 kg

268

2466

HD 3000A-E2TD, trọng tải 3.000 kg

260

2467

HD 3200A.4x4-E2TD, trọng tải 3.200 kg

285

2468

HD 3250 trọng tải 3.250 kg

242

2469

HD 3250. 4x4 trọng tải 3.250 kg

266

2470

HD 3450 trọng tải 3.450 kg

300

2471

HD 3450 A trọng tải 3.450 kg, ca bin đơn

316

2472

HD 3450 A-E2TD trọng tải 3.450 kg, ca bin đơn

336

2473

HD 3450 B trọng tải 3.450 kg, ca bin kép

334

2474

HD 3450 4x4 trọng tải 3.450 kg (lốp 825-20)

339

2475

HD 3450 4x4 trọng tải 3.450 kg (lốp 900-20)

320

2476

HD 3450 A 4x4 trọng tải 3.450 kg, ca bin đơn

357

2477

HD 3450 A 4x4-E2TD trọng tải 3.450 kg, ca bin đơn

377

2478

HD 3450 B 4x4 trọng tải 3.450 kg, ca bin kép

375

2479

HD 3450 MP 4x4 trọng tải 3.450 kg (lốp 825-20)

340

2480

HD 3450 MP 4x4 trọng tải 3.450 kg (lốp 900-20)

345

2481

HD 3450 MP trọng tải 3.450 kg, có điều hoà

315

2482

HD 3450 MP trọng tải 3.450 kg, có điều hoà, ca bin đôi

332

2483

HD 3450 A-E2MP trọng tải 3.450 kg, có điều hòa, ca bin đôi

352

2484

HD 3450 A.4x4-E2MP trọng tải 3.450 kg, ca bin đôi, có điều hòa

390

2485

HD 3450A- MP 4X4 trọng tải 3.450 kg, có điều hoà, ca bin đôi

382

2486

HD 3450A- MP 4X4 trọng tải 3.450 kg, có điều hoà

363

2487

HD 3600 trọng tải 3.600 kg

265

2488

HD 3600 MP trọng tải 3.600 kg, có điều hoà, ca bin đơn

332

2489

HD 3600 trọng tải 3.600 kg, có điều hoà

315

2490

HD 3900A-E2TD, trọng tải 3.900 kg

305

2491

HD 4500. trọng tải 4.500 kg

316

2492

HD 4500A. trọng tải 4.500 kg

280

2493

HD 4500A. 4x4 trọng tải 4.500 kg

220

2494

HD 4650 trọng tải 4.650 kg

250

2495

HD 4650.4x4 trọng tải 4.650 kg

275

2496

HD 4850A-E2TD, trọng tải 4.850 kg

340

2497

HD 4650A.4x4-E2TD trọng tải 4.650 kg

380

2498

HD 4950. trọng tải 4.950 kg

329

2499

HD 4950. trọng tải 4.950 kg, ca bin đơn

346

2500

HD 4950A trọng tải 4.950 kg, ca bin kép

364

2501

HD 4950A-E2TD trọng tải 4.950 kg, ca bin đơn

366

2502

HD 4950. 4x4 trọng tải 4.950 kg

368

2503

HD 4950MP trọng tải 4.950 kg, có điều hoà

363

2504

HD 4950MP trọng tải 4.950 kg, ca bin kép

382

2505

HD 4950. 4x4 trọng tải 4.950 kg, ca bin đơn

387

2506

HD 4950. 4x4-E2TD trọng tải 4.950 kg, ca bin đơn

407

2507

HD 5000 trọng tải 5.000 kg

310

2508

HD 5000.4x4 trọng tải 5.000 kg

345

2509

HD 5000.MP 4x4 trọng tải 5.000 kg (không có điều hoà)

365

2510

HD 5000.MP 4x4 trọng tải 5.000 kg (có điều hoà)

394

2511

HD 5000A.4x4 - E2MP trọng tải 5.000 kg (có điều hoà), thùng 6,8 m

418

2512

HD 5000A - E2MP trọng tải 5.000 kg (có điều hoà, cabin đôi)

422

2513

HD 5000C.4x4 - E2MP trọng tải 5.000 kg (có điều hoà), thùng 5,5 m

418

2514

HD 5000A.4x4 - E2MP trọng tải 5.000 kg (có điều hoà), thùng 5,5 m

418

2515

HD 5000B.4x4 - E2MP trọng tải 5.000 kg (có điều hoà), thùng 6,8 m

425

2516

HD 5000.MP4x4 trọng tải 5.000 kg (có điều hoà)

389

2517

HD 5000A-.MP.4x4 trọng tải 5.000 kg (có điều hoà, thùng 5,5 m)

409

2518

HD 5000MP.4x4 trọng tải 5.000 kg (có điều hoà, thùng 6,8 m)

415

2519

HD 6450A-E2TD, tải trọng 6.450 kg, ca bin đơn

376

2520

HD 6450A.4x4-E2TD, tải trọng 6.450 kg, ca bin kép

413

2521

HD 6500 trọng tải 6.500 kg (không có điều hoà)

387

2522

HD 6500.trọng tải 6.500 kg (có điều hoà)

410

2523

HD 7000.trọng tải 7.000 kg (có điều hoà)

480

2524

HD 7600A.4x4-E2MP, trọng tải 7.600 kg (có điều hoà, cabin đôi)

455

2525

HD 7800A-E2MP, trọng tải 7.800 kg (có điều hoà, cabin đôi)

422

2526

HD 7800A.4x4-E2TD, trọng tải 7.800 kg

445

2527

HD 8000A-E2TD, trọng tải 8.000 kg

406

II

KÝ HIỆU TD

 

2528

T.3T 3.000 kg

206

2529

T.3T/MB1 3.000 kg

218

2530

TĐ2 TA-1 2 tấn tự đổ

170

2531

TĐ3 TC- 1.3 tấn tự đổ

162

2532

TĐ3T( 4 X 4)-1. 3 tấn tự đổ

182

2533

TD 4,5T

186

2534

TĐ2TA-1 trọng tải 2.000 kg

205

2535

TĐ3Te-1 trọng tải 3.000 kg

236

2536

TĐ3T(4x4)-1 trọng tải 3.000 kg

260

2537

TĐ4.5T trọng tải 4.500 kg

200

 

W. XE Ô TÔ DO CÔNG TY CP Ô TÔ GIANG HOÀI SẢN XUẤT

 

2538

Ô tô tải (có mui) HFC1341KR1T/CkgT.MP4

1.470

 

X. XE DO CT CPCN&TM STC SẢN XUẤT

 

2539

Xe tải ben hiệu HONOR 2TD1 - 2.000 kg

210

 

Y. CÔNG TY TNHH CHU LAI TRƯỜNG HẢI

 

I

XE CON NHÃN HIỆU KIA

 

2540

5 chỗ (máy xăng số sàn) LXMT MORNING (BAH42F8)

266

2541

5 chỗ (máy xăng số sàn) EXMT MORNING (BAH42F8)

278

2542

5 chỗ (máy xăng số tự động) SXAT MORNING (BAH43F8)

294

2543

5 chỗ (máy xăng số sàn) LXMT MORNING (RNYSA2432)

272

2544

5 chỗ (máy xăng số sàn) EXMT MORNING (RNYSA2432)

283

2545

5 chỗ (máy xăng số tự động) SXAT MORNING (RNYSA2433)

294

2546

5 chỗ (máy xăng số tự động) SXAT MORNING BAH43F8(RNYSA2433)

355

2547

5 chố, máy xăng 1.2 L, số sàn 5 cấp KIA MORNING TA EXMT (MORNING TA 12G E2 MT (RNYTB51M5), (loại hình CKD)

342

2548

Ô tô KIA MORNING TA EXMT, 5 chỗ, máy xăng 1.248 cm3, số sàn 5 cấp (MORNING TA 12G E2 MT), (loại hình CKD)

342

2549

Ô tô KIA MORNING LXMT, 5 chỗ, máy xăng 1.248 cm3, số sàn 5 cấp (MORNING TA 12G E2 MT), (loại hình CKD)

354

2550

5 chỗ, máy xăng 1.2 L, số sàn 5 cấp KIA MORNING EXMTH (MORNING TA 12G E2 MT (RNYTB51M5), (loại hình CKD)

355

2551

Ô tô KIA Morning EX, 5 chỗ, máy xăng 1.248 cm3, số sàn 5 cấp, MORNING TA 12G E2 MT(CKD)

329

2552

Ô tô KIA Morning, 5 chỗ, máy xăng 998 cm3, số sàn 5 cấp (CBU)

350

2553

Ô tô KIA Morning, 5 chỗ, máy xăng 998 cm3, số tự động 4 cấp (CBU)

390

2554

Ô tô KIA Morning, 5 chỗ, máy xăng 998 cm3, số tự động 4 cấp, Morning TA 10G E2 AT (CKD)

357

2555

Ô tô KIA Morning, 5 chỗ, máy xăng 998 cm3, số sàn 5 cấp, MorningTA 10G E2 MT (CKD)

310

2556

Ô tô KIA Morning, 5 chỗ, máy xăng 1.248 cm3, số sàn 5 cấp, MORNING TA 12G E2 MT-1 (CKD)

332

2557

Ô tô KIA Morning, 5 chỗ, máy xăng 1.248 cm3, số sàn 5 cấp, MORNING TA 12G E2 MT-2 (CKD)

369

2558

Ô tô KIA Morning, 5 chỗ, máy xăng 1.248 cm3, số sàn 5 cấp, MORNING TA 12G E2 MT-3 (CKD)

355

2559

Ô tô KIA Morning 5 chỗ, máy xăng 1.248 cm3, số tự động 4 cấp, MORNING TA 12G E2 AT(CKD)

374

2560

Ô tô KIA Morning 5 chỗ, máy xăng 1.248 cm3, số tự động 4 cấp, MORNING TA 12G E2 AT-1(CKD)

403

2561

Ô tô KIA Morning Si MT model 2016, trang bị DVD, 5 chỗ, máy xăng 1,25 L, số sàn 5 cấp

395

2562

5 chỗ máy xăng số sàn FORTE TDFC42 (RNYTD41M5AC)

423

2563

5 chỗ máy xăng số tự động FORTE TDFC43 (RNYTD41M5AC)

504

2564

5 chỗ máy xăng số sàn FORTE TD16GE2 MT (RNYTD41M6AC)2011

450

2565

5 chỗ máy xăng số tự động FORTE TD16GE2 AT (RNYTD41A6AC) 2011

531

2566

5 chỗ máy xăng số tự động FORTE SXAT 2013 TD16GE2 AT (RNYTD41A6) (loại CKD)

574

2567

5 chỗ, máy xăng 1.6L, số sàn 6 cấp KIA FORTE EXMTH FORTE TD 16GE2 MT (RNYTD41M6)

489

2568

5 chỗ, máy xăng 1.6L, số sàn 6 cấp KIA FORTE MT, FORTE TD16GE2 MT (RNYTD41M6)

465

2569

5 chỗ, máy xăng 1.6L, số sàn 6 cấp KIA FORTE EXMT FORTE TD16GE2 MT (RNYTD41M6)

520

2570

5 chỗ, máy xăng 1.6L, số T.Đ 6 cấp KIA FORTE SXAT FORTE TD16GE2 AT (RNYTD41A6)

564

2571

5 chỗ, máy xăng 1.6L, số T.Đ 6 cấp KIA FORTE SXAT 2013, FORTE TD 16GE2 AT (RNYTD41A6)

574

2572

5 chỗ máy xăng số sàn EX MT High FORTE TD16GE2 MT (RNYTD41M6)

479

2573

5 chỗ máy xăng 1,6L, số sàn 6 cấp, SX MT FORTE TD16GE2 MT (RNYTD41M6)

465

2574

5 chỗ máy xăng số sàn sản xuất năm AT FORTE TD16GE2 MT (RNYTD41A6)

559

2575

5 chỗ máy xăng số sàn FORTE TDFC42 (RNYTD41M5)

443

2576

5 chỗ máy xăng số sàn FORTE TDFC43 (RNYTD41A4)

504

2577

5 chỗ, máy xăng, số sàn 6 cấp, KIA FORTE SXMTH 2013(FORTE TD16GE2 MT; RNYTD41M6 (CKD)

499

2578

5 chỗ, máy xăng, số tự động 6 cấp, KIA FORTE SXAT2013(FORTE TD16GE2 AT; RNYTD41A6 (CKD)

574

2579

5 chỗ máy xăng 1 cầu, 2.0L số tự động SPORTAGE 2WD AT(KNAPC811BC)

829

2580

5 chỗ máy xăng 2 cầu, 2.0L số tự động SPORTAGE 4WD AT(KNAPC811DC)

865

2581

5 chỗ, máy xăng 2.0L, 1 cầu, số tự động 6 cấp, SPORTAGE (2013) (KNAPC811BD) (CBU)

870

2582

Ô tô KIA SPORTAGE 5 chỗ, máy xăng 1.999 cm3, số tự động 6 cấp, 01 cầu (CBU)

820

2583

5 chỗ máy xăng 1.6L số tự động CERATO HATCHBACK (KNAFW511BC)

646

2584

5 chỗ máy xăng 2.0L số tự động OPTIMA 2.0 GAS AT (KNAGN411BB)

915

2585

Ô tô KIA OPTIMA 5 chỗ, máy xăng 1.998 cm3, số tự động 6 cấp(CBU)

848

2586

5 chỗ máy xăng 2.0L số tự động 6 cấp, KIA OPTIMA (KNAGN411)

910

2587

5 chỗ, máy xăng 3.5 L, số tự động 6 cấp KIA CADENZA 3.5 AT (KNALN414)

1.330

2588

5 chỗ, máy xăng 1.2L, số sàn 5 cấp KIA PICANTO TA SXMT 2013PICANTO TA 12G E2 MT (RNYTA51M5), (loại hình CKD)

372

2589

Ô tô KIA PICANTO, 5 chỗ, máy xăng 1.248 cm3, số sàn 5 cấp, PICANTO TA 12G E2 MT (CKD)

364

2590

Ô tô KIA PICANTO, 5 chỗ, máy xăng 1.248 cm3, số tự động 4 cấp, PICANTO TA 12G E2 AT (CKD)

389

2591

5 chỗ, máy xăng 1.2L, số T.Đ 4 cấp KIA PICANTO TA SXMT2013 PICANTO TA 12G E2 AT (RNYTA51A4), (loại hình CKD)

398

2592

5 chỗ, máy xăng 1.4L, số TĐ 4 cấp KIA RIO 1.4L 5 cửa AT RIO (KNADN512)

564

2593

Ô tô KIA RIO 1.4L 5 cửa AT, 5 chỗ, máy xăng 1.396 cm3, số tự động 4 cấp (loại hình CBU)

580

2594

Ô tô KIA RIO, 5 chỗ, máy xăng 1.396 cm3, số tự động 4 cấp (loại hình CBU)

518

2595

Ô tô KIA RIO, 5 chỗ, máy xăng 1.396 cm3, số sản 6 cấp (loại hìnhCBU)

463

2596

Ô tô KIA RIO, 5 chỗ, 4 cửa, máy xăng 1.396 cm3, số tự động 4 cấp(loại hình CBU)

504

2597

Ô tô KIA RIO 5DR AT, 5 chỗ, 4 cửa, máy xăng 1.396 cm3, số tự động 4 cấp (loại hình CBU)

564

2598

5 chỗ, máy xăng 2.0L, Số T.Đ 6 cấp KIA KOUP 2.0 AT KOUP (KNAFW612)

729

2599

5 chỗ, máy xăng 1.6L, số T.Đ 6 cấp KIA HATCBACK 1.6 AT HATCHBACK (KNAFW511)

661

2600

5 chỗ, máy xăng 2.0L, Số T.Đ 6 cấp KIA OPTIMA 2.0 AT OPTIMA (KNAGN411)

910

2601

7 chỗ (máy xăng số tự động) CARNIVAL (FLBGV6B)

430

2602

7 chỗ (máy xăng số sàn) CARENS FGFC 42 (RNYFG5212)

450

2603

7 chỗ (máy xăng số sàn) CARNSFGKA42 (RNYFG5212)

494

2604

7 chỗ (máy xăng số sàn) EX MT CARNSFGKA42 (RNYFG5212)

534

2605

7 chỗ (máy xăng số sàn) SX MT CARNSFGKA42 (RNYFG5212)

549

2606

7 chỗ (máy xăng số sàn) SX AT CARNSFGKA43 (RNYFG5213)

569

2607

7 chỗ, máy xăng 2.0L, số sàn 5 cấp KIA CARENS EXMT CARENS FGKA42 (RNYFG5212)

519

2608

7 chỗ, máy xăng 2.0L, số sàn 5 cấp KIA CARENS EXMT HighCARENS FGKA42 (RNYFG5212)

529

2609

7 chỗ, máy xăng 2.0L, số sàn 5 cấp KIA CARENS SXMT CARENS FGKA42 (RNYFG5212)

574

2610

7 chỗ, máy xăng 2.0L, số T.Đ 4 cấp KIA CARENS SXAT CARENS FGKA43 (RNYFG5213)

604

2611

Ô tô KIA CARENS 7 chỗ, máy dầu 1.685 cm3, (loại hình CBU)

720

2612

Ô tô KIA CARENS 7 chỗ, máy xăng 1.999 cm3, (loại hình CBU)

716

2613

Ô tô KIA CARENS MT, 7 chỗ, máy xăng 1.998 cm3, số sàn 5 cấp, CARENS FGKA42 (CKD)

495

2614

Ô tô KIA CARENS, 7 chỗ, máy xăng 1.998 cm3, số sàn 5 cấp, CARENS FG 20G E2 MT (CKD)

502

2615

Ô tô KIA CARENS AT, 7 chỗ, máy xăng 1.998 cm3, số tự động 4 cấp, CARENS FGKA43 (CKD)

589

2616

7 chỗ (máy xăng 1 cầu số sàn) SOZENTO 2WD MT (RNYXM51M6BC)

844

2617

7 chỗ (máy xăng 1 cầu số tự động) SOZENTO 2WD AT (RNYXM51A6BC)

878

2618

7 chỗ (máy xăng 1 cầu số tự động) SOZENTO 2WD AT (RNYXM51D6BC)

920

2619

7 chỗ, máy xăng 2.4 L, số sàn 6 cấp, 1 cầu KIA SORENTO MT2WD SORENTO XM 24G E2 MT-2WD (RNYXM51M6)

824

2620

7 chỗ, máy xăng 2.4 L, số T.Đ 6 cấp, 1 cầu KIA SORENTO AT2WD SORENTO XM 24G E2 AT-2WD (RNYXM51A6)

829

2621

7 chỗ, máy xăng 2.4 L, số T.Đ 6 cấp, 2 cầu KIA SORENTO AT4WD SORENTO XM 24G E2 AT-4WD (RNYXM51D6)

859

2622

Ô tô KIA SORENTO XM 24G E2 MT-2WD, 7 chỗ, máy xăng2.359 cm3, số sàn 6 cấp, 1 cầu (CKD)

774

2623

Ô tô KIA SORENTO XM 24G E2 AT-2WD, 7 chỗ, máy xăng 2.359 cm3, số tự dộng 6 cấp, 1 cầu (CKD)

810

2624

Ô tô KIA SORENTO XM 24G E2 AT-2WD-1, 7 chỗ, máy xăng2.359 cm3, số tự dộng 6 cấp, 1 cầu (CKD)

798

2625

Ô tô KIA SORENTO XM 24G E2 AT-4WD, 7 chỗ, máy xăng 2.359 cm3, số tự dộng 6 cấp, 2 cầu (CKD)

810

2626

Ô tô NEW SORENTO XM 22D E2 MT-2WD, 7 chỗ, máy dầu2.199 cm3, số sàn 6 cấp, 01 cầu (CKD)

828

2627

Ô tô NEW SORENTO XM 22D E2 MT-2WD, 7 chỗ, máy dầu2.199 cm3, số tự động 6 cấp, 01 cầu (CKD)

931

2628

Ô tô KIA GRAND SEDONA YP 33G AT, 7 chỗ, máy xăng 3.342 cc, số tự động 6 cấp, phiên bản chuẩn (CKD)

1.113

2629

Ô tô KIA GRAND SEDONA YP 33G ATH, 7 chỗ, máy xăng 3.342 cc, số tự động 6 cấp, phiên bản cao cấp (CKD)

1.208

2630

Ô tô KIA GRAND SEDONA, 7 chỗ, máy xăng 3.342 cc, số tự động6 cấp (CBU)

1.203

2631

Ô tô KIA GRAND SEDONA YP 22D AT, 7 chỗ, máy xăng 2.199 cc, số tự động 6 cấp, phiên bản chuẩn (CKD)

1.095

2632

Ô tô KIA GRAND SEDONA YP 22D ATH, 7 chỗ, máy xăng 2.199 cc, số tự động 6 cấp, phiên bản cao cấp (CKD)

1.208

2633

Ô tô KIA GRAND SEDONA, 7 chỗ, máy xăng 2.199 cc, số tự động6 cấp (CBU)

1.090

2634

7 chỗ (máy xăng số tự động) CARENSFGKA43 (RNYF5213)

514

2635

8 chỗ (máy xăng, số sàn 2.7) CARNTVAL (KNAMH812AA)

690

2636

11 chỗ (máy dầu, số sàn 2.9) CARNTVAL (KNAMD371AA)

710

2637

KIA PICANTO TA 12G E2 AT, máy xăng 1,2 lít, số tự động(PNYTA51A4*C)

444

2638

KIA PICANTO TA 12G E2 MT, máy xăng 1,2 lít, số sàn(PNYTA51M5*C)

417

2639

KIA MORNING TA 12G E2 MT, máy xăng 1,2 lít, số sàn(PNYTB51M5*C)

365

2640

KIA PICANTO, máy xăng 1,2 lít, số tự động (KNABX512BC)

444

2641

KIA K3 GMT, máy xăng, 1,6L, 5 chỗ, số sàn 6 cấp, K3 YD 16G E2MT (RNYYD41M6), (CKD)

588

2642

KIA K3, 5 chỗ, máy xăng 1591 cm3, số sàn 6 cấp, K3 YD 16G E2MT (CKD)

553

2643

KIA K3, 5 chỗ, máy xăng 1591 cm3, số tự động 6 cấp, K3 YD 16G E2 AT (CKD)

623

2644

KIA K3 GAT, máy xăng, 1,6L, 5 chỗ, số tự động 6 cấp, K3 YD 16G E2 AT (RNYYD41M6)

633

2645

KIA K3 GAT, máy xăng, 2L, 5 chỗ, số tự động 6 cấp, K3 YD 20G E2 AT (RNYYD41M6)

689

2646

KIA K3 GAT, máy xăng, 2L, 5 chỗ, số tự động 6 cấp, K3 YD 20G E2 AT (RNYYD42A6)

689

2647

KIA K3 GAT, máy xăng, 1.999cm3, 5 chỗ, số tự động 6 cấp, K3 YD20G E2 AT (CKD)

669

2648

KIA K3 CERATO GMT, máy xăng, 1,6L, 5 chỗ, số sàn 6 cấp, KIA CERATO (KNAFX411AD)

588

2649

KIA K3 CERATO 5DR GAT, máy xăng, 1591cm3, 5 chỗ, số sàn 6 cấp, KIA CERATO (CKD)

708

2650

KIA K3 CERATO GAT, máy xăng, 1,6L, 5 chỗ, số tự động 6 cấp, KIA CERATO (KNAFX411BD)

658

2651

KIA K3 CERATO GAT, máy xăng, 2L, 5 chỗ, số tự động 6 cấp, KIA CERATO (KNAFX417BD)

729

2652

KIA K3 CERATO 5DR GAT, máy xăng, 1,6L, 5 chỗ, số tự động 6 cấp, KIA CERATO (KNAFZ511BE)

720

2653

KIA K3, máy xăng, 1.999cm3, 5 chỗ, số tự động 6 cấp, K3 YD 20G E2 AT-2 (CKD)

655

2654

KIA K3, máy xăng, 1.999cm3, 5 chỗ, số tự động 6 cấp, K3 YD 20G E2 AT (CKD)

655

2655

KIA K3, máy xăng, 1.591cm3, 5 chỗ, số tự động 6 cấp, K3 YD 16G E2 AT-2 (CKD)

615

2656

KIA K3, máy xăng, 1.591cm3, 5 chỗ, số tự động 6 cấp, K3 YD 16G E2 AT (CKD)

583

2657

KIA K3, máy xăng, 1.591cm3, 5 chỗ, số sàn 6 cấp, K3 YD 16G E2MT-3 (CKD)

550

2658

KIA K3, máy xăng, 1.591cm3, 5 chỗ, số sàn 6 cấp, K3 YD 16G E2MT (CKD)

550

2659

Ô tô KIA CERATO KOUP 5 chỗ, máy xăng 1.999 cm3, số tự động 6 cấp (CBU)

795

2660

Ô tô KIA SOUL 5 chỗ, máy xăng 1.999 cm3, số tự động 6 cấp (CBU)

740

2661

Ô tô KIA CERATO 5 chỗ, máy xăng 1.999 cm3, số tự động 6 cấp(CBU)

719

2662

Ô tô KIA CERATO 5 chỗ, máy xăng 1.591 cm3, số tự động 6 cấp(CBU)

690

2663

Ô tô KIA RONDO RP 17D E2 AT, 7 chỗ, máy dầu 1.685 cm3, số tự động 6 cấp (loại hình CKD)

698

2664

Ô tô KIA RONDO RP 17D E2 MT, 7 chỗ, máy dầu 1.685 cm3, số sàn 6 cấp (loại hình CKD)

683

2665

Ô tô KIA RONDO RP 20G E2 AT, 7 chỗ, máy xăng 1.999 cm3, số tự động 6 cấp (loại hình CKD)

658

II

XE TẢI THÙNG NHÃN HIỆU KIA

 

2666

K2700II/THACO-XTL có mui 900 kg xe tập lái

245

2667

K2700II/THACO-TMB-C có mui phủ, 1 tấn

248

2668

K2700II/THACO-TK-C có thùng kín 1 tấn

254

2669

K3000S/THACO-TK-C có thùng kín 1,1 tấn

290

2670

K3000S/THACO-TMB-C có mui phủ, 1,2 tấn

290

2671

K3000S/THACO-MBB-C có mui phủ, 1,2 tấn

285

2672

K3000S/THACO TRUCK-MBB có mui phủ, 1,2 tấn

310

2673

K3000S/THACO TRUCK-MBM có mui phủ, 1,15 tấn

315

2674

K3000S/THACO TRỤCK-TK, 1 tấn

317

2675

K3000S/THACO TRUCK-BNTK thùng kín, có thiết bị nâng hạ hàng 800 kg

340

2676

K3000S/THACO TRUCK-BNMB thùng kín, có thiết bị nâng hạ hàng 950 kg

344

2677

Ô tô tải đông lạnh Thaco K3000S/THACO TRUCK-ĐL

469

2678

K2700 1 tấn

310

2679

K2700II, 1,25 tấn

259

2680

K3000S, 1,4 tấn

296

2681

Ô tô tải 1 tấn KIA K2700II/THACO TRUCK-XTL

272

2682

Ô tô tải 930 kg KIA K2700II/THACO TRUCK-MBB

272

2683

Ô tô tải 930 kg tấn KIA K2700II/THACO TRUCK-MBM

277

2684

Ô tô tải 830 kg KIA K2700II/THACO TRUCK-TK

281

III

XE TẢI HUYNDAI THACO

 

2685

Xe tải có mui 1,55, nhãn hiệu THACO, số loại HUYNDAI HD 65- LMBB (CKD)

575

2686

Xe tải thùng kín 1,6 tấn, nhãn hiệu THACO, số loại HUYNDAI HD65-LTK (CKD)

573

2687

Xe tải 1,99 tấn, nhãn hiệu THACO, số loại hyundai HD65-LTL (CKD)

551

2688

Xe tải có mui, có thiết bị nâng hạ hàng 1,75 tấn, THACO, HYUNDAI HD65-BNMB (CKD)

633

2689

Xe tải có mui, có thiết bị nâng hạ hàng, HYUNDAI HD65-BNLMB (CKD)

619

2690

Xe tải thùng kín, có thiết bị nâng hạ hàng 1,8 tấn, nhãn hiệuTHACO, HYUNDAI HD65-BNTK (CKD)

595

2691

Xe tải thùng có mui 2 tấn HD65-MBB

525

2692

Xe tải thùng kín 2 tấn HD 65-TK

527

2693

Xe tải thùng có mui 3 tấn THACO, HUYNDAI HD 72-MBB

607

2694

Xe tải thùng kín 3 tấn THACO, HUYNDAI HD 72-TK

622

2695

Xe tải 3,45 tấn HD345

528

2696

Ô tô tải THACO HD345, loại CKD

561

2697

Ô tô tải có mui THACO HD345-MB1, loại CKD

601

2698

Ô tô tải có mui THACO HD345-MB1-1, loại CKD

587

2699

Ô tô tải thùng kín THACO HD345-TK, loại CKD

631

2700

Ô tô tải thùng kín THACO HD345-TK-1, loại CKD

586

2701

Xe tải có mui 3 tấn HD345-MB1

548

2702

Xe tải thùng kín 3 tấn HD345-TK

578

2703

Xe tải có mui 2 tấn, nhãn hiệu THACO, số loại HUYNDAI HD65- MBB (CKD)

575

2704

Xe tải thùng kín 2 tấn, nhãn hiệu THACO, số loại HUYNDAI HD65-TK (CKD)

573

2705

Xe tải 2,5 tấn nhãn hiệu THACO số loại HUYNDAI HD65 (CKD)

551

2706

Xe tải tự đổ Hyundai 2,5 tấn HD65/THACO-TB

515

2707

Xe tải có mui phủ Hyundai 3 tấn, THACO, HUYNDAI HD72-MBB (CKD)

614

2708

Ô tô tải đông lạnh THACO HUYNDAI HD65-CS/ĐL loại CKD

708

2709

Ô tô tải đông lạnh 4,99 tấn THACO HUYNDAI HD65-CS/LĐL loạiCKD

708

2710

Ô tô tải đông lạnh THACO HUYNDAI HD72-CS/ĐL loại CKD

752

2711

Ô tô tải có cần cẩu, nhãn hiệu THACO HUYNDAI HD72-CS/TC, loại CKD

914

2712

Ô tô tải nhãn hiệu THACO HUYNDAI HD72-SCS/TL, loại CKD

618

2713

Xe tải thùng kín 3 tấn, THACO HUYNDAI HD72-TK (CKD)

615

2714

Xe tải Hyundai 3,5 tấn, THACO, HUYNDAI HD72 (CKD)

582

2715

Xe tải Hyundai 7,3 tấn, THACO, HUYNDAI HD72-CS (CKD)

595

2716

Xe tải có mui Hyundai 5 tấn HD120/THACO-MBB

798

2717

Xe tải có mui Hyundai 5 tấn HD120/THACO-L-MBB

857

2718

Xe tải Hyundai 5,5 tấn HD120/THACO

744

2719

Xe tải Hyundai 5,5 tấn HD120/THACO-L

799

2720

Xe tải Hyundai 6.305 kg HD 120

740

2721

Xe tải tự đổ Hyundai 2,5 tấn HD65/THACO-TB

508

2722

Ô tô sát-xi có buồng lái HD 170

1.229

2723

Ô tô tải có mui 8,1 tấn HD 170/THACO-MBB

1.229

2724

Ô tô sát-xi có buồng lái, nhãn hiệu Hyundai HD 210 (CBU)

1.430

2725

Xe tải có mui Hyundai HD210/THACO-MB1 (CKD)

1.462

2726

Ô tô xi téc chở xăng, HUYNDAI HD170/THACO-XTNL

1.600

2727

Ô tô sát-xi có buồng lái HD 250

1.519

2728

Xe tải tự đổ, nhãn hiệu Hyundai HD270 (CBU)

2.000

2729

Xe tải tự đổ, nhãn hiệu Hyundai Thaco HD270 (CKD)

1.935

2730

Ô tô tải (tự đổ), nhãn hiệu Hyundai HD270/THACO-TB (CKD)

1.980

2731

Ô tô tải có mui 13,15 tấn HD 250/THACO-MBB

1.519

2732

Ô tô sát-xi có buồng lái HD 320

1.669

2733

Ô tô sát-xi có buồng lái, nhãn hiệu Hyundai HD 320 (CBU)

2.120

2734

Ô tô tải có mui 17 tấn HD 320/THACO-MBB

1.669

2735

Xe tải có mui, nhãn hiệu Thaco HD350-CS/MB1 (CKD)

575

2736

Xe tải có mui, nhãn hiệu Thaco HD350-CS/LMB1 (CKD)

575

2737

Xe tải thùng kín, nhãn hiệu Thaco HD350-CS/TK (CKD)

574

2738

Xe tải thùng kín, nhãn hiệu Thaco HD350-CS/LTK1 (CKD)

576

2739

Xe tải thùng kín, nhãn hiệu Thaco HD350-CS/LTK2 (CKD)

574

2740

Xe tải, nhãn hiệu Thaco HD350-CS/TL (CKD)

551

2741

Xe tải, nhãn hiệu Thaco HD350-CS/LTL (CKD)

551

2742

Xe tải có mui Hyundai HD320/THACO-MB1

2.178

2743

Xe tải có mui Hyundai HD360/THACO-MB1 (CKD)

2.418

2744

Ô tô đầu kéo, nhãn hiệu Huyndai HD1000 (CBU)

1.790

2745

Ô tô đầu kéo, nhãn hiệu Huyndai HD700 (CBU)

1.700

2746

Ô tô tải có mui 18 tấn HD 370/THACO-TB

2.155

2747

Xe tải tự đổ Hyundai 18 tấn HD370/THACO-TB (CKD)

2.440

2748

Ô tô xi téc chở xăng, HUYNDAI HD310/THACO-XTNL

2.130

2749

Xe ôtô xi téc HYUNDAI HD260/THACO-XTNL

1.918

2750

Xe tải có mui, nhãn hiệu Thaco HD450-CS/MB1 (CKD)

607

2751

Xe tải thùng kín, nhãn hiệu Thaco HD450-CS/TK1 (CKD)

607

2752

Xe tải thùng kín, nhãn hiệu Thaco HD450-CS/TK2 (CKD)

608

2753

Xe tải, nhãn hiệu Thaco HD450-CS/TL (CKD)

582

2754

Ô tô sát xi tải, nhãn hiệu Thaco, số loại HD500-CS (CKD)

545

2755

Ô tô sát xi tải, nhãn hiệu Thaco, số loại HD650-CS (CKD)

574

2756

Ô tô tải, nhãn hiệu Thaco, số loại HD500-CS/TL (CKD)

561

2757

Ô tô tải, nhãn hiệu Thaco, số loại HD650-CS/TL (CKD)

592

2758

Ô tô tải có mui, nhãn hiệu Thaco, số loại HD500-CS/MB1 (CKD)

585

2759

Ô tô tải có mui, nhãn hiệu Thaco, số loại HD650-CS/MB1 (CKD)

617

2760

Ô tô tải thùng kín, nhãn hiệu Thaco, số loại HD500-CS/TK1 (CKD)

586

2761

Ô tô tải thùng kín, nhãn hiệu Thaco, số loại HD650-CS/TK1 (CKD)

620

2762

Ô tô tải thùng kín, nhãn hiệu Thaco, số loại HD500-CS/TK2 (CKD)

584

2763

Ô tô tải thùng kín, nhãn hiệu Thaco, số loại HD650-CS/TK2 (CKD)

618

2764

Ô tô sát-xi có buồng lái HD 700

1.309

2765

Ô tô sát-xi có buồng lái HD 1000

1.489

IV

XE TẢI THÙNG NHÃN HIỆU THACO

 

 

THACO TOWNER

 

2766

Tải tự đổ trong tải 560 kg TOWNER750-TB

146

2767

Tải thùng có mui phủ trong tải 650 kg THACO TOWNER750-MBB

147

2768

Tải thùng kín trong tải 650 kg THACO TOWNER750A-TK

151

2769

Tải tự đổ trong tải 520 kg THACO TOWNER750-TB

150

2770

Tải tự đổ trong tải 520 kg THACO TOWNER750A-TB (CKD)

163

2771

Tải thùng kín trong tải 650 kg TOWNER750-TK

151

2772

Tải 700 kg TOWNER700-TB

148

2773

Tải thùng kín 700 kg THACO TOWNER950-TK

199

2774

Tải 750 kg THACO TOWNER750

135

2775

Tải 750 kg THACO TOWNER750A, loại hình CKD

140

2776

Tải 650 kg THACO TOWNER750A-MBB, loại hình CKD

152

2777

Tải 600 kg THACO TOWNER750A-TK, loại hình CKD

155

2778

Tải 650 kg THACO TOWNER750A-MBB-1, loại hình CKD

152

2779

Tải 950 kg THACO TOWNER950

180

2780

Tải 950 kg THACO TOWNER950-TK, loại hình CKD

198

2781

Tải 850 kg THACO TOWNER950-MB1

193

2782

Tải 750 kg THACO TOWNER950-MB2

195

2783

Tải nhãn hiệu THACO TOWNER950A, loại hình CKD

208

2784

Tải nhãn hiệu THACO TOWNER950A-TK, loại hình CKD

227

2785

Tải nhãn hiệu THACO TOWNER950A-MB2, loại hình CKD

223

2786

Tải nhãn hiệu THACO TOWNER950A-MB1, loại hình CKD

221

2787

Tải 950 kg THACO TOWNER950A-CS/TL, loại hình CKD

208

2788

Tải 950 kg THACO TOWNER950A-CS/MB1, loại hình CKD

219

2789

Tải 950 kg THACO TOWNER950A-CS/TK, loại hình CKD

226

2790

Tải cơ cấu nâng hạ thùng hàng TOWNER750-BCR

136

 

THACO TẢI THÙNG

 

2791

Tải thùng kín, trọng tải 830 kg FC099L-TK

216

2792

Tải thùng có mui phủ, trọng tải 880 kg FC2300-MBB-C

125

2793

Tải thùng, thùng kín, trọng tải 880 kg FC2300-TC-C

130

2794

Tải thùng, thùng kín, trọng tải 880 kg FC2600-TK-C

144

2795

Xe tải thùng kín, trọng tải 830 kg 099L-TK

189

2796

Tải thùng có mui phủ, trọng tải 900 kg FCL099-MBB

212

2797

Tải thùng có mui phủ, trọng tải 900 kg FCL099-MBM

212

2798

Tải thùng có mui phủ, trọng tải 900 kg FC2300-TMB-C

125

2799

Tải thùng, có mui phủ, trọng tải 900 kg FC2600-TMB-C

140

2800

Tải thùng, có mui phủ, trọng tải 900 kg FC2600-MBB-C

140

2801

Xe tải thùng ngắn, trọng tải 990 kg FC 23000

115

2802

Xe tải thùng dài, trọng tải 990 kg FC 2600

127

2803

Xe tải thùng dài, trọng tải 990 kg FC 099L

200

2804

Xe tải thùng có mui phủ, trọng tải 990 kg 099L-MBB

167

2805

Xe tải thùng có mui phủ, trọng tải 990kg 099L-MBM

169

2806

Xe tải trọng tải 990 kg PD 990

160

2807

Tải thùng, thùng kín, trọng tải 1 tấn FC2200-TK-C

161

2808

Tải thùng, có mui phủ, trọng tải 1 tấn FC2200-TMB-C

156

2809

Tải thùng, thùng có mui phủ, trọng tải 1 tấn FC2200-MMB-C

156

2810

Xe tải thùng trọng tải 1 tấn FC 125-TK

174

2811

Xe tải thùng có mui phủ, trọng tải 1 tấn FLC 125-MBB

226

2812

Xe tải thùng có mui phủ, trọng tải 1,1 tấn FLC 125-MBM

226

2813

Xe tải thùng có mui phủ, trọng tải 1 tấn FLC 125-TK

233

2814

Xe tải thùng có mui phủ, trọng tải 1,15 tấn FC 125-MBB

171

2815

Xe tải thùng có mui phủ, trọng tải 1,15 tấn FC 125-MBM

168

2816

Xe tải thùng, trọng tải 1,25 tấn FC 125

185

2817

Xe tải thùng, trọng tải 1,25 tấn FLC 125

214

2818

Xe tải thùng, trọng tải 1,25 tấn FC 2200

143

2819

Xe tải thùng, trọng tải 1,25 tấn FC 150-TK

233

2820

Xe tải thùng kín, trọng tải 1,25 tấn FLC 150-TK

217

2821

Xe tải thùng có mui phủ, trọng tải 1,3 tấn FC 150-MBM

183

2822

Xe tải thùng có mui, trọng tải 1,3 tấn FLC 150-MBB

225

2823

Xe tải thùng có mui phủ, trọng tải 1,35 tấn FC 150-MBB

200

2824

Xe tải thùng có mui, trọng tải 1,35 tấn FLC 150-MBM

230

2825

Xe tải thùng trọng tải 1,5 tấn FC 150

186

2826

Xe tải thùng, trọng tải 1,5 tấn FLC 150

191

2827

Xe tải thùng kín, trọng tải 1,65 tấn FLC198-TK (CKD)

262

2828

Xe tải thùng kín, trọng tải 1,7 tấn FC200-TK

234

2829

Xe tải có mui, trọng tải 1,7 tấn FLC198-MBB-1 (CKD)

262

2830

Xe tải có mui, trọng tải 1,7 tấn FLC198-MBB (CKD)

262

2831

Xe tải có mui, trọng tải 1,78 tấn FLC198-MBM (CKD)

255

2832

Xe tải thùng có mui phủ, trọng tải 1,85 tấn FC 200-MBB

229

2833

Xe tải thùng có mui phủ, trọng tải 1,85 tấn FC 200-MBM

228

2834

Xe tải 1,98 tấn, nhãn hiệu Thaco, số loại FLC198 (CKD)

245

2835

Xe tải trọng tải 2 tấn FD 200b-4WD

250

2836

Xe tải trọng tải 2 tấn FC 200

224

2837

Xe tải thùng có mui phủ 1,55 tấn HD65-LMBB

480

2838

Xe tải thùng kín 1,6 tấn HD65-LTK

479

2839

Xe tải thùng có mui phủ 2 tấn HD65-MBB

488

2840

Xe tải thùng kín 2 tấn HD65-TK

481

2841

Xe tải thùng có mui phủ 3 tấn HD72-MBB

519

2842

Xe tải thùng kín 3 tấn HD72-TK

523

2843

Tải thùng trọng tải 2 tấn BJ1043V8JE6-F

185

2844

Ôtô Tải 2,5 tấn FLC250 (CKD)

266

2845

Tải thùng kín, trọng tải 2,15 tấn FLC250-TK

289

2846

Tải thùng kín, trọng tải 2,2 tấn FC 250-TK

246

2847

Tải thùng có mui, trọng tải 2,2 tấn FLC250-MBB (CKD)

285

2848

Tải thùng, thùng kín, trọng tải 2,3 tấn FC3300-TK-C

220

2849

Tải thùng, có mui phủ, trọng tải 2,3 tấn FC3300-MBB-C

213

2850

Xe tải thùng kín, trọng tải 2,3 tấn FC 3300-TK-C

219

2851

Xe tải thùng có mui phủ, trọng tải 2,3 tấn FC 250-MBM

285

2852

Xe tải thùng có mui phủ, trọng tải 2,3 tấn FLC250-MBM (CKD)

276

2853

Xe tải thùng có mui phủ, trọng tải 2,35 tấn FC 250-MBB

240

2854

Xe tải thùng có mui phủ, trọng tải 2,4 tấn FC 3300-TMB-C

213

2855

Tải thùng, có mui phủ, trọng tải 2,4 tấn FC3300-TMB-C

215

2856

Tải thùng trọng tải 2,5 tấn PC 3300

197

2857

Tải thùng trọng tải 2,5 tấn FC 250

223

2858

Tải thùng trọng tải 2,5 tấn PLC 250

208

2859

Tải thùng, thùng kín, trọng tải 2,7 tấn TC345-TK

361

2860

Tải thùng, thùng kín, trọng tải 2,7 tấn FLC345-TK

361

2861

Tải thùng, thùng kín, trọng tải 2,74 tấn FC350-TK

296

2862

Tải thùng, có mui, trọng tải 2,75 tấn FLC300-MBB

300

2863

Tải thùng kín, trọng tải 2,75 tấn FLC300-TK

301

2864

Tải thùng, thùng kín trọng tải 2,8 tấn FC3900-TK-C

221

2865

Tải thùng, có mui, trọng tải 2,8 tấn FLC300-MBM

302

2866

Tải thùng, có mui, phủ trọng tải 2,85 tấn FC3900-TMB-C

218

2867

Tải thùng, có mui phủ, trọng tải 2,95 tấn TC345-MBB

357

2868

Tải thùng, có mui phủ, trọng tải 2,95 tấn FLC345-MBB

357

2869

Tải thùng, trọng tải 3 tấn PC 3900

189

2870

Tải thùng, trọng tải 3 tấn PLC 300

254

2871

Tải thùng kín, trọng tải 3,45 tấn FLC 345A (CKD)

317

2872

Tải nhãn hiệu Thaco FLC 345A-4WD (CKD)

513

2873

Tải nhãn hiệu Thaco FLC 345A-4WD-CS/MB1 (CKD)

562

2874

Tải thùng kín, trọng tải 3,45 tấn FLC 345B

348

2875

Tải thùng kín, trọng tải 3,2 tấn FLC 345B-MB1

373

2876

Tải thùng kín, trọng tải 3,2 tấn FLC 345B-MB2

373

2877

Tải thùng kín, trọng tải 3,1 tấn FLC 345B-TK

376

2878

Tải thùng kín, trọng tải 3 tấn FLC 345A-TK

343

2879

Tải thùng kín, trọng tải 3 tấn PLC 345A-TK

346

2880

Tải thùng có mui, trọng tải 3 tấn TC 345-MBM

357

2881

Tải thùng có mui, trọng tải 3 tấn FLC 345-MBM

357

2882

Tải thùng có mui, trọng tải 3 tấn, THACO, FLC 345A-MBM

325

2883

Xe tải có mui, trọng tải 3.000 kg FC350-MBM

273

2884

Xe tải có mui, trọng tải 3,05 tấn FLC345A-MBB (CKD)

340

2885

Xe tải có mui, trọng tải 3,05 tấn FTC345-MBB-1

469

2886

Tải 3,45 tấn FTC345

441

2887

Xe tải có mui, trọng tải 3,05 tấn FTC345-MBB

466

2888

Xe tải có mui, trọng tải 3,2 tấn FTC345-MBM

465

2889

Xe tải có mui, trọng tải 3,2 tấn FTC345A-MBM

468

2890

Xe tải có mui, trọng tải 3 tấn FTC345-TK

467

2891

Xe tải có mui, trọng tài 3 tấn HD345-MB1 (Loại CKD)

510

2892

Xe tải có mui, trọng tải 3,2 tấn FLC345-MBM

455

2893

Tải thùng, thùng kín, trọng tải 3,1 tấn FC345-TK

281

2894

Tải thùng, thùng kín, trọng tải 3,1 tấn FC4100-TK-C

255

2895

Tải thùng, thùng kín, trọng tải 3,1 tấn FC4100K-TK-C

224

2896

Xe tải có mui, trọng tải 3.1 tấn (FC350-MBB)

273

2897

Tải thùng, có mui phủ, trọng tải 3,2 tấn FC4100-TMB-C

254

2898

Tải thùng, có mui phủ, trọng tải 3,2 tấn FC4100K-TMB-C

223

2899

Tải thùng, có mui phủ, trọng tải 3,2 tấn FC345-MBB

275

2900

Tải thùng, có mui phủ, trọng tải 3,2 tấn FC345-MBM

277

2901

Tải thùng có mui phủ, trọng tải 3,2 tấn FC 4100-TMB-C

240

2902

Tải thùng có mui, trọng tải 3,2 tấn FLC 345A-MBM

344

2903

Tải thùng, trọng tải 3,45 tấn, ca bin đơn FC 4100

230

2904

Tải thùng, trọng tải 3,45 tấn, ca bin đơn 1900 FC 4100

237

2905

Tải thùng, trọng tải 3,45 tấn, ca bin đơn 1900 FC 345

253

2906

Xe tải, trọng tải 3,45 tấn, ca bin kép 1900 PC 4100K

200

2907

Xe tải, trọng tải 3,45 tấn PLC 345A

281

2908

Xe tải, trọng tải 3,45 tấn PLC 345

304

2909

Xe tải, trọng tải 3,45 tấn PTC 345

439

2910

Xe tải, trọng tải 3,45 tấn TC 345

304

2911

Tải thùng, trọng tải 3,5 tấn FC 350

269

2912

Tải thùng có mui, trọng tải 4 tấn TC 450-MBB

357

2913

Tải thùng có mui, trọng tải 4 tấn FTC 450-MBB-1

459

2914

Tải tập lái có mui, trọng tải 4 tấn FLC 450-XTL

358

2915

Ô tô tải 3,45 tấn, nhãn hiệu Thaco FLC345A-4WD-CS/TL, loại hìnhCKD

548

2916

Ô tô tải có mui 3,45 tấn, nhãn hiệu THACO FLC345A-4WD- CS/MB1, loại hình CKD

562

2917

Tải 4,5 tấn FLC 450A

348

2918

Tải có mui 4,25 tấn FLC450A-MB1

348

2919

Tải có mui trọng tải 4 tấn FLC 450-MBB

357

2920

Tải có mui trọng tải 4 tấn FLC 450-MBB-1

357

2921

Tải tập lái, có mui, FLC 450A-XTL (CKD)

378

2922

Xe Tải trọng tải 4,5 tấn FC 450

273

2923

Xe Tải trọng tải 4,5 tấn FLC 450

332

2924

Xe Tải trọng tải 4,5 tấn FC 450-MBB

300

2925

Tải thùng có mui phủ, trọng tải 4,5 tấn FC4200-TMB-C

330

2926

Tải thùng, thùng kín, trọng tải 4,5 tấn FC4200-TK-C

321

2927

Xe tải, trọng tải 4,5 tấn FLC450

289

2928

Xe tải, trọng tải 4,5 tấn FTC 450

441

2929

Xe tải, trọng tải 4 tấn FTC 450-MBB

466

2930

Xe tải, trọng tải 4 tấn FTC 450-MBB-1

466

2931

Xe tải, trọng tải 4 tấn FTC 450-TK

467

2932

Tải thùng, thùng kín, trọng tải 4,5 tấn FC500-TK

307

2933

Xe tải, trọng tải 4,5 tấn TC450

332

2934

Tải thùng có mui phủ, trọng tải 4,6 tấn FC500-MBB

311

2935

Xe tải, trọng tải 4,950 tấn TC550-MBB

394

2936

Tải thùng, trọng tải 5 tấn FC 4200

276

2937

Tải thùng, trọng tải 5 tấn FC 500

322

2938

Xe tải, trọng tải 5,5 tấn TC 550

336

2939

Tải có mui phủ, trọng tải 6 tấn FC4800-TMB-C

357

2940

Xe trọng tải 6 tấn FC600-4WD

399

2941

Tải thùng có mui phủ, trọng tải 6,5 tấn FC700-MBB

389

2942

Tải thùng, trọng tải 6,5 tấn FC 4800

325

2943

Tải thùng có mui 6,5 tấn FTC 700-MBB

512

2944

Tải thùng có mui phủ 6,5 tấn FC 700-MBB

352

2945

Tải thùng, trọng tải 7 tấn FC 700

324

2946

Ô tô Tải nhãn hiệu Thaco FLC 600A-4WD (CKD)

531

2947

Tải thùng, trọng tải 6 tấn FLC 600A-4WD/MB1 (CKD)

600

2948

Tải có mui Thaco FLC 600B-4WD-CS/MB1 (CKD)

605

2949

Tải có mui 3,45 tấn FLC 345A-4WD/MB1 (CKD)

552

2950

Tải có mui 3,45 tấn FLC 345A-4WD (CKD)

503

2951

Ô tô tải THACO FLC700A-CS (CKD)

511

2952

Ô tô tải có mui THACO FLC700A-CS/MB1 (CKD)

529

2953

Tải thùng, trọng tải 7,5 tấn FLC 800-4WD

566

2954

Tải thùng, trọng tải 7,6 tấn FLC 800-MBB

483

 

THACCO AUMARK

 

2955

Tải thùng, thùng kín trọng tải 1,8 tấn AUMARK198-TK

379

2956

Tải thùng, có mui phủ, trọng tải 1,85 tấn AUMARK198-MBB

379

2957

Tải thùng, có mui phủ, trọng tải 1,85 tấn AUMARK198-MBM

379

2958

Tải thùng, trọng tải 1,98 tấn AUMARK198

359

2959

Ô tô tải có mui 1,98 tấn, nhãn hiệu THACO, AUMARK198A- CS/MB1, loại hình CKD

392

2960

Ô tô tải nhãn hiệu THACO AUMARK198B-CS/TL (CKD)

377

2961

Ô tô tải có mui, nhãn hiệu THACO AUMARK198B-CS/MB1 (CKD)

395

2962

Ô tô tải có mui, nhãn hiệu THACO AUMARK198B-CS/MB2 (CKD)

397

2963

Ô tô tải thùng kín, nhãn hiệu THACO AUMARK198B-CS/TK1 (CKD)

404

2964

Ô tô tải thùng kín, nhãn hiệu THACO AUMARK198B-CS/TK2 (CKD)

402

2965

Ô tô tải 2,5 tấn, nhãn hiệu THACO, AUMARK250A-CS/TL, loại hình CKD

372

2966

Ô tô tải có mui 2,5 tấn, nhãn hiệu THACO, AUMARK250A- CS/MB1, loại hình CKD

392

2967

Ô tô tải 1,98 tấn, nhãn hiệu THACO, AUMARK198A-CS/TL, loại hình CKD

372

2968

Tải thùng, thùng kín trọng tải 2,2 tấn AUMARK250-TK

379

2969

Tải thùng, có mui phủ trọng tải 2,3 tấn AUMARK250-MBB

379

2970

Tải thùng, có mui phủ trọng tải 2,3 tấn AUMARK250-MBM

379

2971

Tải thùng, trọng tải 2,5 tấn AUMARK250

359

2972

Tải chở ôtô 2,5 tấn AUMARK250CD

359

2973

Xe tải, trọng tải 3,45 tấn AUMARK345

320

2974

Tải thùng, trọng tải 3,45 tấn AUMARK 250

305

2975

Tải thùng, trọng tải 4,5 tấn AUMARK 450

317

2976

Ô tô tải nhãn hiệu THACO AUMARK500A-CS/TL (CKD)

377

2977

Ô tô tải có mui nhãn hiệu THACO AUMARK500A-CS/MB1 (CKD)

395

2978

Ô tô tải có mui nhãn hiệu THACO AUMARK500A-CS/MB2 (CKD)

397

2979

Ô tô tải thùng kín, nhãn hiệu THACO AUMARK500A-CS/TK1 (CKD)

404

2980

Ô tô tải thùng kín, nhãn hiệu THACO AUMARK500A-CS/TK2 (CKD)

402

2981

Tải thùng có mui phủ, trọng tải 8,2 tấn AUMARK 820-MBB

599

2982

Ô tô tải có mui, nhãn hiệu THACO AUMAN C160/C170-CS/MB1 (CKD)

711

2983

Ô tô tải có mui, nhãn hiệu THACO AUMAN C2400A/P230-MB1 (CKD)

891

2984

Ô tô tải có mui, nhãn hiệu THACO AUMAN C240B/P255-MB1 (CKD)

981

2985

Ô tô tải có mui, nhãn hiệu THACO AUMAN C1400/P255-MB1 (CKD)

1.025

2986

Ô tô tải có mui, nhãn hiệu THACO AUMAN C240C/255-MB1 (CKD)

1.025

2987

Ô tô tải có mui, nhãn hiệu THACO AUMAN C1400B/P255-MB1 (CKD)

981

2988

Ô tô tải có mui nhãn hiệu THACO AUMAN C300B/W340-MB1 (CKD)

1.207

2989

Ô tô tải có mui, nhãn hiệu THACO AUMAN C34/W340-MB1 (CKD)

1.307

2990

Ô tô sát si tải, nhãn hiệu Foton, số loại Thaco Auman C340-CS (CKD)

1.224

2991

Ô tô xi téc chở xăng Thaco AUMAN C340-XITEC

2.014

2992

Ô tô xi téc (chở xăng), nhãn hiệu Foton, số loại Thaco Auman C340-xitec (CKD)

1.644

 2993

Ô tô tải tự đổ, nhãn hiệu THACO AUMAN D240/W290 (CKD)

1.200

2994

Ô tô tải có mui, nhãn hiệu THACO AUMAN 1290-MBB (CKD)

993

2995

Tải thùng có mui phủ, trọng tải 8,2 tấn AUMAN820-MBB

642

2996

Xe tải có mui, trọng tải 9,9 tấn AUMAN 990-MBB

823

2997

Xe tải có mui, có thiết bị nâng hạ hàng THACO AUMAN 990- MBB/BN

873

2998

Xe tải có mui, trọng tải 12,9 tấn AUMAN1290-MBB (CKD)

1.053

2999

Ô tô tải có mui 13,6 tấn THACO AUMAN C2300/P230-CS/MB1 (CKD)

961

3000

Ô tô tải có mui, nhãn hiệu THACO AUMAN C2400/P230-MB1

890

3001

Ô tô tải có mui, nhãn hiệu THACO AUMAN C3000/P340-MB1

1.205

3002

Ô tô tải có mui, nhãn hiệu THACO AUMAN C3000A/W340-MB1

1.287

3003

Ô tô tải có mui, nhãn hiệu THACO AUMAN C3000A/W340- CS/MB1

1.248

3004

Ô tô sát si tải, nhãn hiệu FOTON, số loại Thaco Auman C160/C170- CS-1 (CKD)

639

3005

Ô tô xi téc (chở xăng), nhãn hiệu FOTON, số loại Thaco AumanC160/C170-Xitec (CKD)

864

3006

Ô tô tải có mui 8,2 tấn, nhãn hiệu THACO AUMAN820-MBB (CKD)

723

3007

Tải thùng có mui phủ, trọng tải 17,9 tấn AUMANC 1790/W380- MB1

1.305

3008

Ô tô tải tự đổ 13 tấn AUMAND1300

1.098

3009

Ôtô tải nhãn hiệu THACO AUMAN D2550/W340 (CKD)

1.305

3010

Ôtô tải nhãn hiệu THACO AUMAN D3300/W380

1.565

 

THACCO OLLIN

 

3011

Tải thùng kín, trọng tải 1,15 tấn OLLIN150-TK

224

3012

Tải thùng có mui phủ, trọng tải 1,2 tấn OLLIN150-MBB

218

3013

Tải thùng có mui phủ, trọng tải 1,2 tấn OLLIN150-MBM

218

3014

Tải thùng trọng tải 1,5 tấn OLLIN150

204

3015

Tải thùng kín, trọng tải 1,6 tấn OLLIN198-LTK (CKD)

334

3016

Tải thùng có mui, trọng tải 1,6 tấn OLLIN198-LMBM (CKD)

339

3017

Tải thùng, trọng tải 1,65 tấn OLLIN198-LMBB (CKD)

332

3018

Tải thùng, thùng kín trọng tải 1.73 tấn OLLIN 198-TK (CKD)

334

3019

Tải thùng, có mui trọng tải 1.78 tấn OLLIN 198-MBM (CKD)

339

3020

Tải thùng, có mui trọng tải 1.83 tấn OLLIN 198-MBB (CKD)

332

3021

Tải thùng, trọng tải 1,98 tấn OLLIN198 (CKD)

315

3022

Tải có mui Thaco OLLIN198A-CS/MB1 (CKD)

341

3023

Tải có mui Thaco OLLIN198A-CS/MB2 (CKD)

342

3024

Tải thùng kín Thaco OLLIN198A-CS/TK1 (CKD)

349

3025

Tải thùng kín Thaco OLLIN198A-CS/TK2 (CKD)

347

3026

Tải Thaco OLLIN198A-CS/TL (CKD)

323

3027

Tải thùng kín, trọng tải 2,25 tấn OLLIN 250-TK

334

3028

Tải thùng có mui phủ, trọng tải 2,3 tấn OLLIN 250-MBM (CKD)

339

3029

Tải thùng có mui phủ, trọng tải 2,35 tấn OLLIN 250-MBB (CKD)

334

3030

Tải thùng trọng tải 2,5 tấn OLLIN250 (CKD)

315

3031

Tải thùng, thùng kín trọng tải 3.2 tấn OLLIN345-TK

421

3032

Tải thùng, có mui phủ trọng tải 3.25 tấn OLLIN345-MBB

412

3033

Tải thùng, có mui phủ trọng tải 3.25 tấn OLLIN345-MBM

415

3034

Tải thùng trọng tải 3,45 tấn OLLIN345

391

3035

Tải thùng 3,45 tấn OLLIN 345A-CS/TL (CKD)

412

3036

Tải thùng 3,45 tấn OLLIN 345A-CS/MB1 (CKD)

437

3037

Tải thùng 3,45 tấn OLLIN 345A-CS/TK (CKD)

437

3038

Tải có cẩu Thaco OLLIN345A-CS/TC (CKD)

747

3039

Tải có cẩu Thaco OLLIN345A-CS/TC304 (CKD)

837

3040

Tải thùng, có mui phủ trọng tải 4,1 tấn OLLIN450-MBB

415

3041

Tải thùng, thùng kín trọng tải 4,3 tấn OLLIN450-TK

420

3042

Tải thùng trọng tải 4,5 tấn OLLIN 450

395

3043

Ô tô tải có mui, trọng tải 5 tấn THACO OLLIN 450A-CS/TL (loạiCKD)

412

3044

Ô tô tải có mui, trọng tải 5 tấn THACO OLLIN 450A-CS/MB1 (loạiCKD)

434

3045

Ô tô tải thùng kín, trọng tải 5 tấn THACO OLLIN 450A-CS/TK (loại CKD)

438

3046

Ô tô tải tập lái có mui THACO OLLIN450A-CS/XTL (CKD)

439

3047

Ô tô tải có mui THACO OLLIN500B-CS/MB1-1 (CKD)

345

3048

Ô tô tải có mui THACO OLLIN500B-CS/MB1 (CKD)

341

3049

Ô tô tải có mui THACO OLLIN500B-CS/MB2 (CKD)

342

3050

Ô tô tải thùng kín THACO OLLIN500B-CS/TK1 (CKD)

349

3051

Ô tô tải thùng kín THACO OLLIN500B-CS/TK2 (CKD)

347

3052

Ô tô tải THACO OLLIN500B-CS/TL (CKD)

323

3053

Tải có mui nhãn hiệu FOTON, số Loại THACO OLLIN700B- CS/MB1-1, loại hình CKD

457

3054

Tải thùng có mui phủ, trọng tải 6,5 tấn OLLIN700-MBB

509

3055

Tải thùng, trọng tải 7 tấn OLLIN 700

463

3056

Tải thùng, trọng tải 7 tấn OLLIN 700A-CS/TL, loại hình (CKD)

494

3057

Tải thùng, trọng tải 14,2 tấn OLLIN 700A-CS loại hình (CKD)

452

3058

Tải thùng có mui, trọng tải 7 tấn OLLIN 700A-CS/MB1, loại hình(CKD)

537

3059

Ô tô tải Thaco OLLIN700B-CS/TL (CKD)

431

3060

Ô tô tải có mui Thaco OLLIN700B-CS/MB1 (CKD)

457

3061

Ô tô tải thùng kín Thaco OLLIN700B-CS/TK1 (CKD)

460

3062

Ô tô tải thùng kín Thaco OLLIN700B-CS/TK2 (CKD)

457

3063

Ô tô tải Thaco OLLIN700C-CS/TL (CKD)

416

3064

Ô tô tải có mui Thaco OLLIN700C-CS/MB1 (CKD)

440

3065

Ô tô tải thùng kín Thaco OLLIN700C-CS/TK1 (CKD)

444

3066

Ô tô tải thùng kín Thaco OLLIN700C-CS/TK2 (CKD)

442

3067

Tải thùng có mui 7,1 tấn OLLIN800-MBB-1

546

3068

Tải thùng trọng tải 8 tấn OLLIN 800

492

3069

Ô tô tải có cần cẩu, nhãn hiệu THACO OLLIN800A-CS/TC, loại hình CKD

943

3070

Ô tô tải có cần cẩu, nhãn hiệu THACO OLLIN800A-CS/TC505, loại hình CKD

1.151

3071

Tải thùng, trọng tải 8 tấn OLLIN 800A-CS/TL (CKD)

506

3072

Tải thùng, trọng tải 8 tấn OLLIN 800A-CS/MB1 (CKD)

553

3073

Tải có mui Thaco OLLIN 800A-CS/MB1-1 (CKD)

542

3074

Tải thùng kín Thaco OLLIN 800A-CS/TK (CKD)

545

3075

Tải thùng, trọng tải 14,250 tấn OLLIN 800A-CS

469

3076

Ôtô tải sát xi THACO OLLIN345A-CS (CKD)

392

3077

Ôtô tải sát xi THACO OLLIN450A-CS (CKD)

392

3078

Ôtô sát xi tải, nhãn hiệu FOTON, số loại THACO OLLIN900A-CS (CKD)

531

3079

Ôtô sát xi tải, nhãn hiệu FOTON, số loại THACO OLLIN950A-CS (CKD)

530

3080

Ôtô tải, nhãn hiệu FOTON, số loại THACO OLLIN900A-CS/TL (CKD)

562

3081

Ôtô tải, nhãn hiệu FOTON, số loại THACO OLLIN950A-CS/TL (CKD)

558

3082

Ôtô tải có mui, nhãn hiệu FOTON, số loại THACO OLLIN900A- CS/MB1 (CKD)

603

3083

Ôtô tải có mui, nhãn hiệu FOTON, số loại THACO OLLIN950A-CS/MB1 (CKD)

594

 

XE TẢI BEN TỰ ĐỔ (THACO)

 

3084

Tải tự đổ, trọng tải 990 kg FD099

213

3085

Tải tự đổ, trọng tải 990 kg FLD099A (loại hình CKD)

217

3086

Tải tự đổ FLD099B (loại hình CKD)

219

3087

Tải tự đổ, trọng tải 1,25 tấn FD2200A

167

3088

Tải tự đổ, trọng tải 1,25 tấn FD125

189

3089

Tải tự đổ, trọng tải 1,5 tấn FLD150

272

3090

Tải tự đổ, trọng tải 1,5 tấn FLD150A (CKD)

261

3091

Tải tự đổ nhãn hiệu FORLAND Thaco FLD150C (CKD)

229

3092

Tải tự đổ (tự đổ) nhãn hiệu FORLAND Thaco FLD150C-1 (CKD)

229

3093

Tải tự đổ, trọng tải 2 tấn QD20-4WD

212

3094

Tải tự đổ, trọng tải 2 tấn FD2700A

197

3095

Tải tự đổ, trọng tải 2 tấn FD200

254

3096

Tải tự đổ, trọng tải 2 tấn FLD200

265

3097

Tải tự đổ, trọng tải 2 tấn 2 cầu FD200-4WD

331

3098

Tải tự đổ, trọng tải 2 tấn 2 cầu TD200-4WD

337

3099

Tải tự đổ, trọng tải 2 tấn 2 cầu FLD200A-4WD

351

3100

Tải tự đổ, trọng tải 2 tấn 2 cầu FD200B-4WD

279

3101

Tải tự đổ, trọng tải 2 tấn 2 cầu FD200A-4WD

240

3102

Tải tự đổ, trọng tải 2,5 tấn FLD250

302

3103

Tải tự đổ FLD250B, loại CKD

264

3104

Tải tự đổ, trọng tải 2,5 tấn FLD250A (CKD)

311

3105

Tải tự đổ, nhãn hiệu Thaco FLD250B (loại hình CKD)

256

3106

Tải tự đổ, trọng tải 3 tấn FD3800A

197

3107

Tải tự đổ, trọng tải 3 tấn FLD300

293

3108

Tải tự đổ, trọng tải FD 3,45 tấn, trọng tải 3.450 kg

293

3109

Tải tự đổ, trọng tải 3,45 tấn QD35-4WD

270

3110

Tải tự đổ, trọng tải 3,45 tấn FD3500A

265

3111

Tải tự đổ, trọng tải 3,45 tấn FD345

303

3112

Tải tự đổ, trọng tải 3,45 tấn FD3500A-ca bin 1900

257

3113

Tải tự đổ, trọng tải 3,45 tấn FD35A-4WD 2 cầu

337

3114

Tải tự đổ, trọng tải 3,45 tấn FD345-4WD 2 cầu

326

3115

Tải tự đổ, trọng tải 3,45 tấn TD345

375

3116

Tải tự đổ, trọng tải 3,45 tấn TD345-4WD 2 cầu

415

3117

Tải tự đổ, trọng tải 3,45 tấn FLD345A-4WD (loại CKD)

325

3118

Tải tự đổ, trọng tải 3,45 tấn FLD345A (loại CKD)

399

3119

Tải tự đổ FLD345B (loại CKD)

317

3120

Tải tự đổ FLD345B - 4WD (loại CKD)

350

3121

Ô tô tải tự đổ nhãn hiệu FORLAND, số loại Thaco FLD250C, loại hình CKD

232

3122

Ô tô tải tự đổ nhãn hiệu FORLAND, số loại Thaco FLD345C, loại hình CKD

264

3123

Ô tô tải tự đổ nhãn hiệu FORLAND, số loại Thaco FLD490C, loại hình CKD

327

3124

Ô tô tải tự đổ nhãn hiệu FORLAND, số loại Thaco FLD490C-4WD, loại hình CKD

364

3125

Ô tô tải tự đổ nhãn hiệu FORLAND, số loại Thaco FLD499C, loại hình CKD

327

3126

Ô tô tải tự đổ nhãn hiệu FORLAND, số loại Thaco FLD499C-4WD, loại hình CKD

364

3127

Ô tô tải tự đổ nhãn hiệu FORLAND, số loại Thaco FLD600C, loại hình CKD

398

3128

Tải tự đổ, trọng tải 4,1 tấn FLD600A-4WD (loại CKD)

502

3129

Tải tự đổ FLD600B-4WD (loại CKD)

438

3130

Tải tự đổ FLD600B (loại CKD)

388

3131

Tải tự đổ, trọng tải 4,1 tấn FLD600A (loại CKD)

434

3132

Tải tự đổ, trọng tải 4,5 tấn FD4100A

211

3133

Tải tự đổ, trọng tải 4,5 tấn FD4500A

305

3134

Tải tự đổ, trọng tải 4,5 tấn FD4100A1-ca bin đơn

264

3135

Tải tự đổ, trọng tải 4,5 tấn QD45-4WD

275

3136

Tải tự đổ, trọng tải 4,5 tấn FD450

280

3137

Tải tự đổ, trọng tải 4,5 tấn TD450

345

3138

Tải tự đổ, trọng tải 4,99 tấn FLD499

378

3139

Tải tự đổ, trọng tải 4,99 tấn FLD500

366

3140

Tải tự đổ, trọng tải 4,99 tấn - 2 cầu FD499-4WD

394

3141

Tải tự đổ, trọng tải 4,99 tấn - 2 cầu FLD499-4WD

437

3142

Tải tự đổ, trọng tải 6 tấn FD4200A

320

3143

Tải tự đổ, trọng tải 6 tấn FD600

333

3144

Tải tự đổ, trọng tải 6 tấn FD600A

348

3145

Tải tự đổ, trọng tải 6 tấn FD600A-4WD

387

3146

Tải tự đổ, trọng tải 6 tấn TD600

427

3147

Tải tự đổ, trọng tải 6 tấn TD600-4WD

407

3148

Tải tự đổ, trọng tải 6 tấn 2 cầu FD600-4WD

486

3149

Tải tự đổ, trọng tải 6 tấn 2 cầu TD600-4WD

486

3150

Tải tự đổ, trọng tải 6 tấn 2 cầu FD600B-4WD

391

3151

Ô tô tải 7 tấn THACO FTC 700

496

3152

Ô tô tải tự đổ THACO FLD700A (CKD)

520

3153

Tải tự đổ, trọng tải 6,5 tấn 2 cầu FLD750-4WD

566

3154

Tải tự đổ, trọng tải 7 tấn FLD 1000

667

3155

Tải tự đổ nhãnh hiệu FORLAND Thaco FLD 1000B

704

3156

Tải tự đổ, trọng tải 7,2 tấn FLD750

491

3157

Tải tự đổ, trọng tải 7,5 tấn 2 cầu FLD800-4WD

630

3158

Tải tự đổ, trọng tải 7,9 tấn FLD 800

570

3159

Ô tô tải tự đổ nhãn hiệu Thaco FLD 800B, loại hình CKD

433

3160

Ô tô tải tự đổ nhãn hiệu Thaco FLD 800B-4WD, loại hình CKD

502

3161

Ô tô tải tự đổ nhãn hiệu FORLAND, số Loại Thaco FLD800C, loại hình CKD

442

3162

Ô tô tải tự đổ nhãn hiệu FORLAND, số Loại Thaco FLD800C-4WD, loại hình CKD

538

3163

Ô tô tải tự đổ nhãn hiệu FORLAND, số Loại Thaco FLD800C-4WD-1, loại hình CKD

538

3164

Ô tô tải tự đổ nhãn hiệu FORLAND Thaco FLD 900A, loại hìnhCKD

527

3165

Tải tự đổ, trọng tải 8 tấn FD 800

484

3166

Tải tự đổ, trọng tải 12 tấn THACO FTD 1200

1.210

3167

Tải tự đổ, trọng tải 12,3 tấn BJ3251DLPJB-5

877

3168

Tải tự đổ, trọng tải 12,5 tấn THACO FTD1250

1.205

3169

Tải tự đổ, trọng tải 12,7 tấn HD270/D340

1.630

3170

Tải tự đổ, trọng tải 12,7 tấn HD270/D340A

1.630

3171

Tải tự đổ, trọng tải 12 tấn HD270/D380A

1.705

3172

Tải tự đổ, trọng tải 12 tấn HD270/D380B

1.685

3173

Tải tự đổ, trọng tải 12 tấn HD270/D380

1.645

 

XE TẢI NHÃN HIỆU

 

3174

Tải tự đổ, trọng tải 2 tấn QJ4525D

166

3175

Tải tự đổ, trọng tải 2 tấn QD20-4WD

193

3176

Tải tự đổ, trọng tải 3,45 tấn QD35-4WD

258

3177

Tải tự đổ, trọng tải 4 tấn QJ7540D

213

3178

Tải tự đổ, trọng tải 4,5 tấn QD45-4WD

283

 

XE TẢI NHÃN HIỆU FOTON

 

3179

Tải loại trọng tải 1,2 tấn BJ1043V8JB5-2/THACO-TK-C

187

3180

Tải loại trọng tải 1,35 tấn BJ1043V8JB5-2/THACO-TMB-C

183

3181

Tải loại trọng tải 1,25 tấn BJ1043V8JB5-2/THACO-MMB-C

183

3182

Tải loại trọng tải 1,5 tấn BJ1043V8JB5-2

163

3183

Tải loại trọng tải 1,85 tấn BJ1043V8JE6-F/THACO-TMB-C

200

3184

Tải loại trọng tải 1,7 tấn BJ1043V8JE6-F/THACO-MMB-C

201

3185

Tải loại trọng tải 1,7 tấn BJ1043V8JE6-F/THACO-TK-C

204

3186

Tải loại trọng tải 2 tấn BJ1043V8JE6-F

192

3187

Tải loại trọng tải 9 tấn BJ15243VMCGP/THACO-TMB-C

603

3188

Tải loại trọng tải 14,8 tấn BJ5243VMCGP

603

3189

Tải loại trọng tải 15 tấn BJ1311VNPKJ/THACO-TMB

998

3190

Tải loại trọng tải 17,5 tấn BJ1311VNPKJ

998

3191

Ô tô tải (tự đổ) nhãn hiệu FOTON, số loại BJ3312DNPJC-2 (CBU)

1.320

3192

Tải loại trọng tải 27,6 tấn BJ4141SJFJA-2

400

3193

Ô tô đầu kéo 27,6 tấn BJ4141SJFJA-2

468

3194

Ô tô đầu kéo - công suất 309 KW, nhãn hiệu Foton BJ4253SMFKB-1, loại hình CBU

1.120

3195

Ô tô đầu kéo - công suất 250 KW, nhãn hiệu Foton BJ4253SMFKB-12, loại hình CBU

909

3196

Ô tô đầu kéo - công suất 280 KW, nhãn hiệu Foton BJ4253SMFKB-12, loại hình CBU

959

3197

Ô tô đầu kéo 25 tấn BJ4253SMFKB-12

1.100

3198

Ô tô đầu kéo công suất 199 kw FOTON BJ4188-4004, loại hìnhCBU

750

3199

Ô tô đầu kéo FOTON BJ4253SMFKB-1, loại hình CBU

1.120

3200

Ô tô đầu kéo FOTON BJ4259SMFKB-5, loại hình CKD

1.370

3201

Ô tô đầu kéo công suất 276 KW, nhãn hiệu FOTON

1.149

 

BJ4259SMFKB-5, loại hình CBU

 

3202

Ô tô tải (tự đổ) 30 tấn - 340Ps, nhãn hiệu FONTON (CBU)

1.320

3203

Ô tô đầu kéo 35,625 tấn BJ4183SMFJB-2

565

3204

Ô tô đầu kéo 38,925 tấn BJ4253SMFJB-S3

692

 

XE TẢI THACO FRONTIER

 

3205

Ô tô tải 1,25 tấn, nhãn hiệu THACO FRONTIER125-CS/TL (CKD)

264

3206

Ô tô tải có mui 1,25 tấn, nhãn hiệu THACO FRONTIER125- CS/MB1 (CKD)

275

3207

Ô tô tải có mui 1,25 tấn, nhãn hiệu THACO FRONTIER125- CS/MB2 (CKD)

279

3208

Ô tô tải thùng kín 1,25 tấn, nhãn hiệu THACO FRONTIER125- CS/TK (CKD)

285

3209

Ô tô tải thùng kín, nhãn hiệu THACO FRONTIER125-CS/TK1 (CKD)

284

3210

Ô tô tải thùng kín, nhãn hiệu THACO FRONTIER125-CS/TK2 (CKD)

282

3211

Ô tô tải (đông lạnh), nhãn hiệu THACO FRONTIER125-CS/ĐL (CKD)

385

3212

Ô tô tải có mui, nhãn hiệu THACO FRONTIER125-CS/MB1-1 (CKD)

277

3213

Ô tô tải có mui, nhãn hiệu THACO FRONTIER125-CS/MB2-1 (CKD)

281

3214

Ô tô tải (đông lạnh), nhãn hiệu THACO FRONTIER140-CS/ĐL (CKD)

435

3215

Ô tô tải tập lái có mui 990 kg, nhãn hiệu THACO FRONTIER125- CS/XTL (CKD)

273

3216

Ô tô tải 1,4 tấn, nhãn hiệu THACO FRONTIER140-CS/TL (CKD)

309

3217

Ô tô tải 1,4 tấn có mui, nhãn hiệu THACO FRONTIER140-CS/MB1 (CKD)

311

3218

Ô tô tải có mui, nhãn hiệu THACO FRONTIER140-CS/MB1-1 (CKD)

323

3219

Ô tô tải 1,4 tấn có mui, nhãn hiệu THACO FRONTIER140-CS/MB2 (CKD)

327

3220

Ô tô tải 1,4 tấn có mui, nhãn hiệu THACO FRONTIER140- CS/MB2-1 (CKD)

327

3221

Ô tô tải 1,4 tấn thùng kín, nhãn hiệu THACO FRONTIER140- CS/TK (CKD)

330

3222

Ô tô tải thùng kín, nhãn hiệu THACO FRONTIER140-CS/TK-1 (CKD)

329

3223

Ô tô tải thùng kín, nhãn hiệu THACO FRONTIER140-CS/TK-2 (CKD)

327

3224

Ô tô tải thùng kín, nhãn hiệu THACO FRONTIER140-CS/TK1 (CKD)

329

3225

Ô tô tải thùng kín, nhãn hiệu THACO FRONTIER140-CS/TK2 (CKD)

327

 

XE TẢI THACO KHÁC

 

3226

Ô tô tải có mui nhãn hiệu THACO K135-CS/MB1 (CKD)

278

3227

Ô tô tải có mui nhãn hiệu THACO K135-CS/MB2 (CKD)

279

3228

Ô tô tải thùng kín nhãn hiệu THACO K135-CS/TK (CKD)

282

3229

Ô tô tải nhãn hiệu THACO K135-CS/TL (CKD)

264

3230

Ô tô tải (đào tạo lái xe) nhãn hiệu THACO K135-CS/XTL (CKD)

264

3231

Ô tô tải có mui nhãn hiệu THACO K165-CS/MB1 (CKD)

324

3232

Ô tô tải có mui nhãn hiệu THACO K165-CS/MB2 (CKD)

324

3233

Ô tô tải thùng kín nhãn hiệu THACO K165-CS/TK (CKD)

327

3234

Ô tô tải thùng kín nhãn hiệu THACO K165-CS/TK-1 (CKD)

327

3235

Ô tô tải thùng kín nhãn hiệu THACO K165-CS/TK-2 (CKD)

327

3236

Ô tô tải nhãn hiệu THACO K165-CS/TL (CKD)

309

3237

Ô tô tải nhãn hiệu THACO K165-CS/TL-1 (CKD)

318

3238

Ô tô tải có mui nhãn hiệu THACO K165-CS/MB1-1 (CKD)

333

3239

Ô tô tải có mui nhãn hiệu THACO K165-CS/MB2-1 (CKD)

333

3240

Ô tô tải thùng kín nhãn hiệu THACO K165-CS/TK1 (CKD)

338

3241

Ô tô tải thùng kín nhãn hiệu THACO K165-CS/TK2 (CKD)

336

3242

Ô tô tải có mui, nhãn hiệu THACO K190-CS/MB1 (CKD)

283

3243

Ô tô tải có mui, nhãn hiệu THACO K190-CS/MB2 (CKD)

284

3244

Ô tô tải thùng kín nhãn hiệu THACO K190-CS/TK (CKD)

287

3245

Ô tô tải nhãn hiệu THACO K190-CS (CKD)

261

3246

Ô tô tải nhãn hiệu THACO K190-CS/TL (CKD)

269

3247

Ô tô tải thùng kín nhãn hiệu THACO K190-CS/TK1 (CKD)

289

3248

Ô tô tải thùng kín nhãn hiệu THACO K190-CS/TK2 (CKD)

287

3249

Ô tô tải có mui, có thiết bị nâng hàng, nhãn hiệu THACO K165- CS/BNBM (CKD)

344

3250

Ô tô tải thùng kín, có thiết bị nâng hàng, nhãn hiệu THACO K165- CS/BNTK (CKD)

348

3251

Ô tô tải 1,25 tấn FC125

158

3252

Ô tô tải 1,5 tấn FC150

173

3253

Ô tô tải 1,5 tấn FLC150

211

3254

Ô tô tải 2,5 tấn FLC250

263

3255

Ô tô tải 3 tấn FLC300

279

3256

Ô tô tải 3,45 tấn FLC345A

320

3257

Ô tô tải 3,45 tấn FLC345

332

3258

Ô tô tải 3,45 tấn TC345

332

3259

Ô tô tải 3,5 tấn FC350

246

3260

Ô tô tải 4,5 tấn FLC450

321

3261

Ô tô tải 4,5 tấn TC450

321

3262

Ô tô tải 5 tấn FC500

284

3263

Ô tô tải 5,5 tấn TC550

359

3264

Ô tô tải 7 tấn FC700

324

3265

Ô tô tải 7 tấn FTC700

512

3266

Ô tô tải 7 tấn FLC800-4WD-MBB

555

3267

Ô tô tải 7,5 tấn FLC800-4WD

555

3268

Ô tô tải 8 tấn FLC800

441

3269

Ô tô tải 8,2 tấn FLC820

556

3270

Ô tô tải 2,5 tấn HD 65

445

3271

Ô tô tải 3,5 tấn HD 65

473

3272

Ô tô tải 5,5 tấn HC550

773

3273

Ô tô tải 6 tấn HC600

793

3274

Ô tô tải 6,5 tấn HC750-TK

923

3275

Ô tô tải 6,8 tấn HC750-MBB

919

3276

Ô tô tải 7,5 tấn HC750A

830

3277

Ô tô tải 7,5 tấn HC750

873

3278

Ô tô tải 8,2 tấn FTC820

556

3279

Ô tô tang lễ THACO HB70F-H410

1.045

3280

Ôtô xi téc (chở mủ cao su), 4,6 tấn THACO FLC345A-4WD- CS/CMCS

663

3281

Ôtô xi téc (chở mủ cao su), 5,7 tấn THACO FLC600A-4WD- CS/CMCS

711

 

SƠ MI RƠ MOOC

 

3282

Sơ mi rơ mooc tải tự đổ khối lượng 8,56 tấn, nhãn hiệu CIMC (CBU)

704

3283

Sơ mi rơ mooc tải chở container khối lượng 7,22 tấn, nhãn hiệu CIMC (CBU)

355

3284

Sơ mi rơ mooc tải chở container khối lượng 6,4 tấn, nhãn hiệu CIMC (CBU)

322

3285

Sơ mi rơ mooc tải chở container, nhãn hiệu THACO SMRM-3T/X (CKD)

305

3286

Sơ mi rơ mooc tải chở container, nhãn hiệu THACO SMRM-3T/S (CKD)

349

V

XE KHÁCH NHÃN HIỆU THACO

 

3287

Loại 28 chỗ JB70

795

3288

Loại 35 chỗ JB86L

637

3289

Loại 35 chỗ KB80SLI

806

3290

Loại 30 chỗ KB80SLII

740

3291

Loại 39 chỗ KB88SLI

907

3292

Loại 35 chỗ KB88SLII

864

3293

Loại 39 chỗ KB88SEI

1.008

3294

Loại 35 chỗ KB88SEII

954

3295

Loại 51 chỗ KB110SLI

1.100

3296

Loại 47 chỗ KB110SL

1.093

3297

Loại 51 chỗ KB110SE1

1.200

3298

Loại 47 chỗ KB110SEII

1.193

3299

Loại 51 chỗ KB115SE1

1.757

3300

Loại 47 chỗ KB115SEII

1.730

3301

Loại 51 chỗ KB120LS1

1.999

3302

Loại 29 chỗ (ghế 2-2) D4DD HYUNDAI COUNTY CRDi

917

3303

Loại 29 chỗ (ghế 2-2) D4DD Nội địa HYUNDAI COUNTY CRDI

764

3304

Loại 29 chỗ (ghế 2-3)HQ HYUNDAI COUNTY

798

3305

Loại 29 chỗ (ghế HQ 1-3) D4DD HYUNDAI COUNTY CRDi

937

3306

Loại 29 chỗ (ghế VN 1-3) D4DD Nội địa HYUNDAI COUNTY CRDI

816

3307

Loại 47 chỗ HYUNDAI 115L

1.403

3308

Loại 47 chỗ HYUNDAI UNIVERSE LX

2.598

3309

Loại 47 chỗ HYUNDAI UNIVERSE NB

2.938

3310

Loại 47 chỗ HYUNDAI UNIVERSE SPACE LUXURY

2.688

3311

Loại 47 chỗ HYUNDAI UNIVERSE EXPRESS NOBLE

3.028

3312

Loại 80 chỗ HC112L

1.070

3313

Loại xe có giường nằm KB120SE

2.250

3314

Loại xe có giường nằm KB120SH

2.428

3315

Loại xe có giường nằm THACO TB120SL-W (CKD)

2.750

3316

Loại xe có giường nằm THACO TB120SL-WII (CKD)

2.770

3317

Loại xe có giường nằm THACO TB120SL-WW (CKD)

2.770

3318

Loại xe có giường nằm THACO TB120SL-WWII (CKD)

2.810

3319

Loại xe có giường nằm THACO HB120SLD-B (CKD)

3.220

3320

Ô tô khách có giường nằm, nhãn hiệu THACO HB120SL-H380 (CKD)

3.180

3321

Ô tô khách có giường nằm, nhãn hiệu THACO HB120SL-H380L (CKD)

3.180

3322

Ô tô khách, nhãn hiệu THACO HB120S-H380 (CKD)

3.000

3323

Ô tô khách, nhãn hiệu THACO HB120S-H410 (CKD)

3.200

3324

Ô tô khách có giường nằm, nhãn hiệu THACO HB120SL-H400 (CKD)

3.280

3325

Ô tô khách có giường nằm, nhãn hiệu THACO HB120SL-H400L (CKD)

3.320

3326

Ô tô khách có giường nằm, nhãn hiệu THACO HB120SL-H380R (CKD)

3.220

3327

Ô tô khách có giường nằm, nhãn hiệu THACO HB120SL-H410R (CKD)

3.410

3328

Ô tô khách có giường nằm, nhãn hiệu THACO HB120SL-H410 (CKD)

3.370

3329

Ô tô khách có giường nằm, nhãn hiệu THACO HB120SL-H410L (CKD)

3.370

3330

Ô tô khách có giường nằm, nhãn hiệu THACO TB120SL-W375 (CKD)

2.910

3331

Ô tô khách có giường nằm, nhãn hiệu THACO TB120SL-W375R (CKD)

2.950

3332

Ô tô khách có giường nằm, nhãn hiệu THACO TB120SL-W375R-II (CKD)

2.910

3333

Loại xe có giường nằm HUYN DAI HB120SL

3.030

3334

Loại xe có giường nằm HUYN DAI HB120SLS

2.990

3335

Loại xe có giường nằm HUYN DAI HB120ESL

3.180

3336

Loại xe có giường nằm HUYN DAI HB120SSL

3.220

3337

Xe khách THACO hyundai HB70CS (CKD)

1.050

3338

Xe khách THACO TB120S-W

2.590

3339

Xe khách THACO hyundai HB120SLD

3.030

3340

Xe khách THACO hyundai HB120SS

2.828

3341

Xe khách THACO hyundai HB90ES

1.673

3342

Xe khách THACO hyundai HB90LF

1.598

3343

Xe khách THACO hyundai HB90HF

1.598

3344

Xe khách THACO hyundai HB90ETS

1.703

3345

Xe khách THACO hyundai HB120S

2.810

3346

Xe khách THACO hyundai HB115

2.010

3347

Xe khách thành phố THACO hyundai COUNTY CITY

784

3348

Xe khách THACO hyundai COUNTY CRDI

814

3349

Xe khách THACO HB120SS, loại CKD

3.010

3350

Xe khách THACO HB73CT-H140, loại CKD

1.029

3351

Xe khách THACO HB73S-H140, loại CKD

1.049

3352

Xe khách THACO HB73S-H1401, loại CKD

1.054

3353

Ô tô khách THACO TB120LS-W375, loại hình CKD

2.710

3354

Ô tô khách THACO TB120S-W375, loại hình CKD

2.740

3355

Ô tô khách THACO TB120S-W375I, loại hình CKD

2.420

3356

Ô tô khách THACO TB120LS-W375-II, loại hình CKD

3.030

3357

Ô tô khách THACO TB120LS-W375, loại hình CKD

2.760

3358

Xe khách THACO HB70ES (CKD)

1.035

3359

Xe khách THACO HB70CT (CKD)

1.015

3360

Ô tô khách THACO TB75S-C (CKD)

1.060

3361

Ô tô khách THACO TB82S-W (CKD)

1.475

3362

Ô tô khách THACO TB82S-WII (CKD)

1.530

3363

Ô tô khách THACO TB82S-W180AS (CKD)

1.555

3364

Ô tô khách THACO TB82S-W180ASI (CKD)

1.575

3365

Ô tô khách THACO TB82S-W180ASII (CKD)

1.565

3366

Ô tô khách THACO TB82S-W180ASIII (CKD)

1.580

3367

Ô tô khách (thành phố), nhãn hiệu THACO TB115CT-WLFII (CKD)

2.280

3368

Ô tô khách (thành phố), nhãn hiệu THACO TB115CT-WLF (CKD)

2.280

3369

Ô tô khách THACO TB95S-W (CKD)

1.915

3370

Ô tô khách THACO TB94CT-WLF (CKD)

1.675

3371

Ô tô khách THACO TB94CT-WLF-II (CKD)

1.675

3372

Ô tô khách, nhãn hiệu THACO TB94CT-WLF, (CKD)

1.695

3373

Ô tô khách, nhãn hiệu THACO TB94CT-WLF-II, (CKD)

1.695

3374

Ô tô tang lễ, nhãn hiệu THACO HB70F-H410

1.045

 

Z. CÔNG TY CP Ô TÔ ĐÔ THÀNH

 

 

XE TẢI NHÃN HIỆU FUSIN

 

3375

CT 1000 loại 990 kg

105

3376

FT 1500 loại 1.500 kg

143

3377

FT 2500 loại 2.500 kg

225

 

XE TẢI TỰ ĐỔ NHÃN HIỆU FUSIN

 

3378

LD 1800 loại 1.800 kg

157

3379

ZD 2000 loại 2.000 kg

157

3380

LD 3.450 loại 3.450 kg

292

3381

LD 18010 Fusin 1,8 tấn

170

3382

FT 1500 Fusin 1,5 tấn

140

 

XE Ô TÔ TẢI HIỆU HUYNDAI

 

3383

MIGHTY HD 65

499

3384

MIGHTY HD 65, thùng kín

499

3385

MIGHTY HD 65, thùng mui bạt

499

3386

MIGHTY HD 72

519

3387

MIGHTY HD 72, thùng kín

519

3388

MIGHTY HD 72, thùng mui bạt

519

 

XE Ô TÔ SÁT XI TẢI HUYNDAI

 

3389

MIGHTY HD65

489

3390

MIGHTY HD72

508

 

XE KHÁCH NHÃN HIỆU FUSIN

 

3391

JB28SL

400

3392

JB35SL

610

3393

HDK29-29

920

 

AA. XE DO NHÀ MAY VEAM MOTOR

 

 

Ô TÔ TẢI

 

3394

Ôtô tải Fox TL 1.5T-1 (có điều hòa)

288

3395

VT 100 (tự đổ), tải trọng 990 kg, mã sản phẩm AB10X11414

288

3396

VT 125 (tự đổ), tải trọng 1.250 kg, mã sản phẩm BB10X11414

303

3397

VT 150 (tự đổ), tải trọng 1.490 kg, mã sản phẩm CB10X11414

316

3398

VT 100 MB, tải trọng 990 kg, mã sản phẩm AT01X11002

288

3399

VT 100 MB, tải trọng 990 kg, mã sản phẩm AT01X11212

310

3400

VT 100 TK, tải trọng 990 kg, mã sản phẩm AT01X11003

288

3401

VT 100 TK, tải trọng 990 kg, mã sản phẩm AT01X11313

314

3402

VT 100 MB, tải trọng 1.250 kg, mã sản phẩm BT01X11002

298

3403

VT 100 MB, tải trọng 1.250 kg, mã sản phẩm BT01X11212

322

3404

VT 100 TK, tải trọng 1.250 kg, mã sản phẩm BT01X11003

298

3405

VT 100 TK, tải trọng 1.250 kg, mã sản phẩm BT01X11313

326

3406

VT150A MB, tải trọng 1.490 kg, mã sản phẩm CT12X11002 (X = 1,2, 3, 4, 5, 6)

310

3407

VT150A TK, tải trọng 1.490 kg, mã sản phẩm CT12X11313 (X= 1,2, 3, 4, 5, 6)

350

3408

VT150A TK, tải trọng 1.490 kg, mã sản phẩm CT12X11003 (X = 1,2, 3, 4, 5, 6)

310

3409

VT 150 TL, tải trọng 1.490 kg, mã sản phẩm CT20X11111 (X = 1,2, 3, 4, 5, 6)

345

3410

VT 150 TL, tải trọng 1.490 kg, mã sản phẩm CT20X11001 (x = 1, 2,3, 4, 5, 6)

330

3411

VT 150 TL, tải trọng 1.490 kg, mã sản phẩm CT20X01111 (x = 1, 2,3, 4, 5, 6)

338

3412

VT 150 TL, tải trọng 1.490 kg, mã sản phẩm CT20X01001 (x = 1, 2,3, 4, 5, 6)

323

3413

VT 150 MB, tải trọng 1.490 kg, mã sản phẩm CT20X11212 (x = 1,2, 3, 4, 5, 6)

355

3414

VT 150 MB, tải trọng 1.490 kg, mã sản phẩm CT20X11002 (x = 1,2, 3, 4, 5, 6)

330

3415

VT 150 MB, tải trọng 1.490 kg, mã sản phẩm CT20X01212 (x = 1,2, 3, 4, 5, 6)

348

3416

VT 150 MB, tải trọng 1.490 kg, mã sản phẩm CT20X01002 (x = 1,2, 3, 4, 5, 6)

323

3417

VT 150 MB, tải trọng 1.490 kg, mã sản phẩm CT20X11112 (x = 1,2, 3, 4, 5, 6)

345

3418

VT 150 MB, tải trọng 1.490 kg, mã sản phẩm CT20X01112 (x = 1,2, 3, 4, 5, 6)

338

3419

VT 150 TK, tải trọng 1.490 kg, mã sản phẩm CT20X11313 (x = 1,2, 3, 4, 5, 6)

360

3420

VT 150 TK, tải trọng 1.490 kg, mã sản phẩm CT20X11003 (x = 1,2, 3, 4, 5, 6)

330

3421

VT 150 TK, tải trọng 1.490 kg, mã sản phẩm CT20X01313 (x = 1,2, 3, 4, 5, 6)

353

3422

VT 150 TK, tải trọng 1.490 kg, mã sản phẩm CT20X01003 (x = 1,2, 3, 4, 5, 6)

323

3423

VT 150 MB, tải trọng 1.490 kg, mã sản phẩm CT21X11002 (x = 1,2, 3, 4, 5, 6)

341

3424

VT 150 MB, tải trọng 1.490 kg, mã sản phẩm CT21X11212 (x = 1,2, 3, 4, 5, 6)

366

3425

VT 150 TK, tải trọng 1.490 kg, mã sản phẩm CT21X11003 (x = 1,2, 3, 4, 5, 6)

341

3426

VT 150 TK, tải trọng 1.490 kg, mã sản phẩm CT21X11313 (x = 1,2, 3, 4, 5, 6)

371

3427

VT 1100 MB, tải trọng 11.000 kg, mã sản phẩm Z401X11212 (x =1, 2, 3, 4, 5, 6)

1.046

3428

VT 1100 MB, tải trọng 11.000 kg, mã sản phẩm Z401X11002 (x =1, 2, 3, 4, 5, 6)

950

3429

VT 1100 MB, tải trọng 11.000 kg, mã sản phẩm Z401X01112 (x =1, 2, 3, 4, 5, 6)

1.038

3430

VT 1100 MB, tải trọng 11.000 kg, mã sản phẩm Z401X01002 (x =1, 2, 3, 4, 5, 6)

942

3431

Cub TK 1.25, tải trọng 1.250 kg, mã sản phẩm BT00X11313 (x = 1,2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2010

204

3432

Cub TK 1.25, tải trọng 1.250 kg, mã sản phẩm BT00X11003 (x = 1,2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2010

185

3433

Cub TK 1.25, tải trọng 1.250 kg, mã sản phẩm BT00X01313 (x = 1,2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2010

197

3434

Cub TK 1.25, tải trọng 1.250 kg, mã sản phẩm BT00X01003 (x = 1,2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2010

178

3435

Cub TL 1.25T, tải trọng 1.250 kg, mã sản phẩm BT00X11111 (x =1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

231

3436

Cub TL 1.25T, tải trọng 1.250 kg, mã sản phẩm BT00X11001 (x =1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

222

3437

Cub TL 1.25T, tải trọng 1.250 kg, mã sản phẩm BT00X01111 (x =1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

224

3438

Cub TL 1.25T, tải trọng 1.250 kg, mã sản phẩm BT00X01001 (x =1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

215

3439

Cub TK 1.25T, tải trọng 1.250 kg, mã sản phẩm BT00X11313 (x =1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

246

3440

Cub TK 1.25T, tải trọng 1.250 kg, mã sản phẩm BT00X11003 (x =1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

222

3441

Cub TK 1.25T, tải trọng 1.250 kg, mã sản phẩm BT00X01313 (x =1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

239

3442

Cub TK 1.25T, tải trọng 1.250 kg, mã sản phẩm BT00X01003 (x =1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

215

3443

Cub MB 1.25T, tải trọng 1.250 kg, mã sản phẩm BT00X11212 (x =1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

244

3444

Cub MB 1.25T, tải trọng 1.250 kg, mã sản phẩm BT00X11002 (x =1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

222

3445

Cub MB 1.25T, tải trọng 1.250 kg, mã sản phẩm BT00X01212 (x =1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

237

3446

Cub MB 1.25T, tải trọng 1.250 kg, mã sản phẩm BT00X01002 (x =1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

215

3447

Cub MB 1.25T, tải trọng 1.250 kg, mã sản phẩm BT00X11112 (x =1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

231

3448

Cub MB 1.25T, tải trọng 1.250 kg, mã sản phẩm BT00X01112 (x =1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

224

3449

Cub TD 1.25T, tải trọng 1.250 kg, mã sản phẩm BB00X01414 (x =1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

245

3450

Bull 2.5, tải trọng 2.490 kg, mã sản phẩm ET01X11111 (x = 1, 2, 3,4, 5, 6), sản xuất năm 2010

260

3451

Bull 2.5, tải trọng 2.490 kg, mã sản phẩm ET01X11001 (x = 1, 2, 3,4, 5, 6), sản xuất năm 2010

249

3452

Bull 2.5, tải trọng 2.490 kg, mã sản phẩm ET01X01111 (x = 1, 2, 3,4, 5, 6), sản xuất năm 2010

253

3453

Bull 2.5, tải trọng 2.490 kg, mã sản phẩm ET01X01001 (x = 1, 2, 3,4, 5, 6), sản xuất năm 2010

242

3454

Bull 2.5-1, tải trọng 2.490 kg, mã sản phẩm ET01X11111 (x = 1, 2,3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2011

286

3455

Bull 2.5-1, tải trọng 2.490 kg, mã sản phẩm ET01X11001 (x = 1, 2,3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2011

274

3456

Bull 2.5-1, tải trọng 2.490 kg, mã sản phẩm ET01X01111 (x = 1, 2,3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2011

279

3457

Bull 2.5-1, tải trọng 2.490 kg, mã sản phẩm ET01X01001 (x = 1, 2,3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2011

267

3458

Ôtô tải có mui Fox MB 1.5T-1 (có điều hòa)

311

3459

Ôtô tải thùng kín Fox TK 1.5T-1 (có điều hòa)

315

3460

Ôtô tải Fox TL 1.5T-2

244

3461

Ôtô tải Fox TL 1.5T-2 (có điều hòa)

251

3462

Ôtô tải Fox TL 1.5T-2 (có thùng)

254

3463

Ôtô tải Fox TL 1.5T-2 (có điều hòa, có thùng)

261

3464

Ôtô tải Fox MB 1.5T-2

244

3465

Ôtô tải Fox MB 1.5T-2 (có điều hòa)

251

3466

Ôtô tải Fox MB 1.5T-2 (có thùng)

268

3467

Ôtô tải Fox MB 1.5T-2 (có điều hòa, có thùng)

275

3468

Ôtô tải Fox TK 1.5T-2

244

3469

Ôtô tải Fox TK 1.5T-2 (có điều hòa)

251

3470

Ôtô tải Fox TK 1.5T-2 (có thùng)

269

3471

Ôtô tải Fox TK 1.5T-2 (có điều hòa, có thùng)

276

3472

Fox 1.5 T, tải trọng 1.490 kg, mã sản phẩm CT00X11111 (x= 1, 2,3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2011

221

3473

Fox 1.5 T, tải trọng 1.490 kg, mã sản phẩm CT00X11001 (x= 1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2011

212

3474

Fox 1.5 T, tải trọng 1.490 kg, mã sản phẩm CT00X01111 (x= 1, 2,3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2011

214

3475

Fox 1.5 T, tải trọng 1.490 kg, mã sản phẩm CT00X01001 (x= 1, 2,3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2011

205

3476

Fox TL 1.5T, tải trọng 1.490 kg, mã sản phẩm CT00X11111 (x= 1,2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

243

3477

Fox TL 1.5T, tải trọng 1.490 kg, mã sản phẩm CT00X11001 (x= 1,2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

233

3478

Fox TL 1.5T, tải trọng 1.490 kg, mã sản phẩm CT00X01111 (x= 1,2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

236

3479

Fox TL 1.5T, tải trọng 1.490 kg, mã sản phẩm CT00X01001 (x= 1,2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

226

3480

Fox TK 1.5T, tải trọng 1.490 kg, mã sản phẩm CT00X11313 (x= 1,2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

258

3481

Fox TK 1.5T, tải trọng 1.490 kg, mã sản phẩm CT00X11003 (x= 1,2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

233

3482

Fox TK 1.5T, tải trọng 1.490 kg, mã sản phẩm CT00X01313 (x= 1,2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

251

3483

Fox TK 1.5T, tải trọng 1.490 kg, mã sản phẩm CT00X01003 (x= 1,2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

226

3484

Fox MB 1.5T, tải trọng 1.490 kg, mã sản phẩm CT00X11212 (x= 1,2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

257

3485

Fox MB 1.5T, tải trọng 1.490 kg, mã sản phẩm CT00X11002 (x= 1,2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

233

3486

Fox MB 1.5T, tải trọng 1.490 kg, mã sản phẩm CT00X01212 (x= 1,2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

250

3487

Fox MB 1.5T, tải trọng 1.490 kg, mã sản phẩm CT00X01002 (x= 1,2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

226

3488

Fox MB 1.5T, tải trọng 1.490 kg, mã sản phẩm CT00X11112 (x= 1,2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

243

3489

Fox MB 1.5T, tải trọng 1.490 kg, mã sản phẩm CT00X01112 (x= 1,2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

236

3490

Fox TD 1.5T, tải trọng 1.490 kg, mã sản phẩm CB00X01414 (x= 1,2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

258

3491

Fox TL 1.5T-1, tải trọng 1.490 kg, mã sản phẩm CT01X11111 (x=1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

262

3492

Fox TL 1.5T-1, tải trọng 1.490 kg, mã sản phẩm CT01X11001 (x=1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

248

3493

Fox TL 1.5T-1, tải trọng 1.490 kg, mã sản phẩm CT01X01111 (x=1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

255

3494

Fox TL 1.5T-1, tải trọng 1.490 kg, mã sản phẩm CT01X01001 (x=1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

241

3495

Fox TK 1.5T-1, tải trọng 1.490 kg, mã sản phẩm CT01X11313 (x=1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

286

3496

Fox TK 1.5T-1, tải trọng 1.490 kg, mã sản phẩm CT01X11003 (x=1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

248

3497

Fox TK 1.5T-1, tải trọng 1.490 kg, mã sản phẩm CT01X01313 (x=1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

279

3498

Fox TK 1.5T-1, tải trọng 1.490 kg, mã sản phẩm CT01X01003 (x=1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

241

3499

Fox MB 1.5T-1, tải trọng 1.490 kg, mã sản phẩm CT01X11212 (x=1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

283

3500

Fox MB 1.5T-1, tải trọng 1.490 kg, mã sản phẩm CT01X11002 (x=1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

248

3501

Fox MB 1.5T-1, tải trọng 1.490 kg, mã sản phẩm CT01X01212 (x=1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

276

3502

Fox MB 1.5T-1, tải trọng 1.490 kg, mã sản phẩm CT01X01002 (x=1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

241

3503

Fox TL 1.5T-2, tải trọng 1.490 kg, mã sản phẩm CT10X11111 (x=1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

253

3504

Fox TL 1.5T-2, tải trọng 1.490 kg, mã sản phẩm CT10X11001 (x=1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

243

3505

Fox TL 1.5T-2, tải trọng 1.490 kg, mã sản phẩm CT10X01111 (x=1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

246

3506

Fox TL 1.5T-2, tải trọng 1.490 kg, mã sản phẩm CT10X01001 (x=1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

236

3507

Fox TK 1.5T-2, tải trọng 1.490 kg, mã sản phẩm CT10X11313 (x=1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

268

3508

Fox TK 1.5T-2, tải trọng 1.490 kg, mã sản phẩm CT10X11003 (x=1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

243

3509

Fox TK 1.5T-2, tải trọng 1.490 kg, mã sản phẩm CT10X01313 (x=1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

261

3510

Fox TK 1.5T-2, tải trọng 1.490 kg, mã sản phẩm CT10X01003 (x=1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

236

3511

Fox MB 1.5T-2, tải trọng 1.490 kg, mã sản phẩm CT01X11212 (x=1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

267

3512

Fox MB 1.5T-2, tải trọng 1.490 kg, mã sản phẩm CT01X11002 (x=1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

243

3513

Fox MB 1.5T-2, tải trọng 1.490 kg, mã sản phẩm CT01X01212 (x=1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

260

3514

Fox MB 1.5T-2, tải trọng 1.490 kg, mã sản phẩm CT01X01002 (x=1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

236

3515

Fox TL 1.5T-3, tải trọng 1.490 kg, mã sản phẩm CT10X11111 (x=1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

253

3516

Fox TL 1.5T-3, tải trọng 1.490 kg, mã sản phẩm CT10X11001 (x=1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

243

3517

Fox TL 1.5T-3, tải trọng 1.490 kg, mã sản phẩm CT10X01111 (x=1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

246

3518

Fox TL 1.5T-3, tải trọng 1.490 kg, mã sản phẩm CT10X01001 (x=1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

236

3519

Fox TK 1.5T-3, tải trọng 1.490 kg, mã sản phẩm CT10X11313 (x=1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

268

3520

Fox TK 1.5T-3, tải trọng 1.490 kg, mã sản phẩm CT10X11003 (x=1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

243

3521

Fox TK 1.5T-3, tải trọng 1.490 kg, mã sản phẩm CT10X01313 (x=1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

261

3522

Fox TK 1.5T-3, tải trọng 1.490 kg, mã sản phẩm CT10X01003 (x=1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

236

3523

Fox MB 1.5T-3, tải trọng 1.490 kg, mã sản phẩm CT01X11212 (x=1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

267

3524

Fox MB 1.5T-3, tải trọng 1.490 kg, mã sản phẩm CT01X11002 (x=1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

243

3525

Fox MB 1.5T-3, tải trọng 1.490 kg, mã sản phẩm CT01X01212 (x=1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

260

3526

Fox MB 1.5T-3, tải trọng 1.490 kg, mã sản phẩm CT01X01002 (x=1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

236

3527

Puma TD 2.0T, tải trọng 1.990 kg, mã sản phẩm DB00X01414 (X=1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

323

3528

Puma TL 2.0T (puma 2.0, Puma 2.0-1), tải trọng 1.990 kg, mã sản phẩm DT01X11111 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6), SX 2012

297

3529

Puma TL 2.0T (puma 2.0, Puma 2.0-1), tải trọng 1.990 kg, mã sản phẩm DT01X11001 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6), SX 2012

284

3530

Puma TL 2.0T (puma 2.0, Puma 2.0-1), tải trọng 1.990 kg, mã sản phẩm DT01X01111 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6), SX 2012

290

3531

Puma TL 2.0T (puma 2.0, Puma 2.0-1), tải trọng 1.990 kg, mã sản phẩm DT01X01001 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6), SX 2012

277

3532

Puma TK 2.0, tải trọng 1.990 kg, mã sản phẩm DT01X11313 (X= 1,2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

319

3533

Puma TK 2.0, tải trọng 1.990 kg, mã sản phẩm DT01X11003 (X= 1,2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

284

3534

Puma TK 2.0, tải trọng 1.990 kg, mã sản phẩm DT01X01313 (X= 1,2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

312

3535

Puma TK 2.0, tải trọng 1.990 kg, mã sản phẩm DT01X01003 (X= 1,2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

277

3536

Puma MB 2.0, tải trọng 1.990 kg, mã sản phẩm DT01X11212 (X= 1,2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

317

3537

Puma MB 2.0, tải trọng 1.990 kg, mã sản phẩm DT01X11002 (X= 1,2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

284

3538

Puma MB 2.0, tải trọng 1.990 kg, mã sản phẩm DT01X01212 (X= 1,2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

311

3539

Puma MB 2.0, tải trọng 1.990 kg, mã sản phẩm DT01X01002 (X= 1,2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

277

3540

Puma MB 2.0, tải trọng 1.990 kg, mã sản phẩm DT00X11112 (X= 1,2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

297

3541

Puma MB 2.0, tải trọng 1.990 kg, mã sản phẩm DT00X01112 (X= 1,2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

290

3542

VT200, tải trọng 1.990 kg, mã sản phẩm DT10X11111 (X= 1, 2, 3,4, 5, 6), sản xuất năm 2012

363

3543

VT200, tải trọng 1.990 kg, mã sản phẩm DT10X11001 (X= 1, 2, 3,4, 5, 6), sản xuất năm 2012

340

3544

VT200, tải trọng 1.990 kg, mã sản phẩm DT10X01111 (X= 1, 2, 3,4, 5, 6), sản xuất năm 2012

356

3545

VT200, tải trọng 1.990 kg, mã sản phẩm DT10X01001 (X= 1, 2, 3,4, 5, 6), sản xuất năm 2012

333

3546

VT201, tải trọng 1.990 kg, mã sản phẩm DT22X11001 (X= 1, 2, 3,4, 5, 6,7,8)

329

3547

VT201, tải trọng 1.990 kg, mã sản phẩm DT22X11111 (X= 1, 2, 3,4, 5, 6,7,8)

344

3548

VT252, tải trọng 2.360 kg, mã sản phẩm ET38X11001 (X= 1, 2, 3,4, 5, 6,7,8)

340

3549

VT252, tải trọng 2.360 kg, mã sản phẩm ET38X11111 (X= 1, 2, 3,4, 5, 6,7,8)

355

3550

VT252 CS, có điều hòa, nâng hạ kính cơ, mã sản phẩm ET37X11000 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6,7)

337

3551

VT252 CS, có điều hòa, kính điện, khóa điện, mã sản phẩmET38X11000 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6,7)

340

3552

VT255 CS, có điều hòa, nâng hạ kính cơ, mã sản phẩm ET36X11000 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6,7)

357

3553

VT255, có điều hòa, nâng hạ kính cơ, mã sản phẩm ET36X11001 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6,7)

357

3554

VT255, có điều hòa, nâng hạ kính cơ, mã sản phẩm ET36X11111 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6,7)

380

3555

VT255 CS, có điều hòa, kính điện, khóa điện, mã sản phẩmET34X11000 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6,7)

360

3556

VT255, có điều hòa, kính điện, khóa điện, mã sản phẩmET34X11001 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6,7)

360

3557

VT255, có điều hòa, kính điện, khóa điện, mã sản phẩmET34X11111 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6,7)

383

3558

VT350, tải trọng 3.490 kg, mã sản phẩm GT32X11001 (X= 1, 2, 3,4, 5, 6,7)

372

3559

VT350, tải trọng 3.490 kg, mã sản phẩm GT32X11111 (X= 1, 2, 3,4, 5, 6,7)

396

3560

VT350, tải trọng 3.490 kg, mã sản phẩm GT31X11001 (X= 1, 2, 3,4, 5, 6,7)

375

3561

VT350, tải trọng 3.490 kg, mã sản phẩm GT31X11111 (X= 1, 2, 3,4, 5, 6,7)

399

3562

VT350 CS, có điều hòa, nâng hạ kính cơ, mã sản phẩm GT32X11000 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6,7)

372

3563

VT350 CS, có điều hòa, kính điện, khóa điện, mã sản phẩm GT31X11000 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6,7)

375

3564

VT650 CS, tải trọng 6.400 kg, mã sản phẩm LT00X11006 (X= 1, 2,3, 4, 5, 6,7,8)

550

3565

VT650, tải trọng 6.400 kg, mã sản phẩm LT00X11001 (X= 1, 2, 3,4, 5, 6,7,8)

550

3566

VT650, tải trọng 6.400 kg, mã sản phẩm LT00X11111 (X= 1, 2, 3,4, 5, 6,7,8)

582

3567

VT651 CS, có điều hòa, kính điện, khóa điện, mã sản phẩm LT01X11000 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6,7)

525

3568

VT200 TK, tải trọng 1.990 kg, mã sản phẩm DT10X11313 (X= 1, 2,3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

386

3569

VT200 TK, tải trọng 1.990 kg, mã sản phẩm DT10X11003 (X= 1, 2,3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

340

3570

VT200 TK, tải trọng 1.990 kg, mã sản phẩm DT10X01313 (X= 1, 2,3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

379

3571

VT200 TK, tải trọng 1.990 kg, mã sản phẩm DT10X01003 (X= 1, 2,3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

333

3572

VT200 MB, tải trọng 1.990 kg, mã sản phẩm DT10X11212 (X= 1,2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

378

3573

VT200 MB, tải trọng 1.990 kg, mã sản phẩm DT10X11002 (X= 1,2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

340

3574

VT200 MB, tải trọng 1.990 kg, mã sản phẩm DT10X01212 (X= 1,2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

371

3575

VT200 MB, tải trọng 1.990 kg, mã sản phẩm DT10X01002 (X= 1,2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

333

3576

VT200A MB, tải trọng 1.990 kg, mã sản phẩm DT24X11002 (X= 1,2, 3, 4, 5, 6)

318

3577

VT200A MB, tải trọng 1.990 kg, mã sản phẩm DT24X11212 (X= 1,2, 3, 4, 5, 6)

343

3578

VT200A TK, tải trọng 1.990 kg, mã sản phẩm DT24X11003 (X= 1,2, 3, 4, 5, 6)

318

3579

VT200A TK, tải trọng 1.990 kg, mã sản phẩm DT24X11313 (X= 1,2, 3, 4, 5, 6)

348

3580

VT201 MB, tải trọng 1.990 kg, mã sản phẩm DT22X11002 (X= 1,2, 3, 4, 5, 6,7)

329

3581

VT201 MB, tải trọng 1.990 kg, mã sản phẩm DT22X11212 (X= 1,2, 3, 4, 5, 6,7)

354

3582

VT201 TK, tải trọng 1.990 kg, mã sản phẩm DT22X11003 (X= 1, 2,3, 4, 5, 6,7)

329

3583

VT201 TK, tải trọng 1.990 kg, mã sản phẩm DT22X11313 (X= 1, 2,3, 4, 5, 6,7)

359

3584

VT201 MB, tải trọng 1.990 kg, mã sản phẩm DT25X11002 (X= 1,2, 3, 4, 5, 6)

326

3585

VT201 MB, tải trọng 1.990 kg, mã sản phẩm DT25X11212 (X= 1,2, 3, 4, 5, 6)

351

3586

VT201 TK, tải trọng 1.990 kg, mã sản phẩm DT25X11003 (X= 1, 2,3, 4, 5, 6)

326

3587

VT201 TK, tải trọng 1.990 kg, mã sản phẩm DT25X11313 (X= 1, 2,3, 4, 5, 6)

356

3588

VT200-1 MB, tải trọng 1.990 kg, mã sản phẩm DT21X11002 (X= 1,2, 3, 4, 5, 6,7,8)

367

3589

VT200-1 MB, tải trọng 1.990 kg, mã sản phẩm DT21X11212 (X= 1,2, 3, 4, 5, 6,7,8)

399

3590

VT200-1 TK, tải trọng 1.990 kg, mã sản phẩm DT21X11003 (X= 1,2, 3, 4, 5, 6,7,8)

367

3591

VT200-1 TK, tải trọng 1.990 kg, mã sản phẩm DT21X11313 (X= 1,2, 3, 4, 5, 6,7,8)

407

3592

VT201 CS, có điều hòa, nâng hạ kính cơ, mã sản phẩm DT25X11000 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6,7)

326

3593

VT201 CS, có điều hòa, kính điện, khóa điện, mã sản phẩm DT22X11000 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6,7)

329

3594

VT252 MB, tải trọng 2.400 kg, có điều hòa, nâng hạ kính cơ, mã sản phẩm ET37X11002 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6)

337

3595

VT252 MB, tải trọng 2.400 kg, có điều hòa, nâng hạ kính cơ, mã sản phẩm ET37X11212 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6)

362

3596

VT252 TK, tải trọng 2.400 kg, có điều hòa, nâng hạ kính cơ, mã sản phẩm ET37X11003 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6)

337

3597

VT252 TK, tải trọng 2.400 kg, có điều hòa, nâng hạ kính cơ, mã sản phẩm ET37X11313 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6)

367

3598

VT252 MB, tải trọng 2.400 kg, có điều hòa, kính điện, khóa điện, mã sản phẩm ET38X11002 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6)

340

3599

VT252 MB, tải trọng 2.400 kg, có điều hòa, kính điện, khóa điện, mã sản phẩm ET38X11212 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6)

365

 3600

VT252 TK, tải trọng 2.400 kg, có điều hòa, kính điện, khóa điện, mã sản phẩm ET38X11003 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6)

340

3601

VT252 TK, tải trọng 2.400 kg, có điều hòa, kính điện, khóa điện, mã sản phẩm ET38X11313 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6)

370

3602

VT250 MB, tải trọng 2.490 kg, mã sản phẩm ET32X11002 (X= 1, 2,3, 4, 5, 6)

373

3603

VT250 MB, tải trọng 2.490 kg, mã sản phẩm ET32X11212 (X= 1, 2,3, 4, 5, 6)

413

3604

VT250 TK, tải trọng 2.490 kg, mã sản phẩm ET32X11003 (X= 1, 2,3, 4, 5, 6)

373

3605

VT250 TK, tải trọng 2.490 kg, mã sản phẩm ET32X11313 (X= 1, 2,3, 4, 5, 6)

422

3606

VT250-1 MB, tải trọng 2.490 kg, mã sản phẩm ET33X11002 (X= 1,2, 3, 4, 5, 6)

373

3607

VT250-1 MB, tải trọng 2.490 kg, mã sản phẩm ET33X11212 (X= 1,2, 3, 4, 5, 6)

413

3608

VT250-1 TK, tải trọng 2.490 kg, mã sản phẩm ET33X11003 (X= 1,2, 3, 4, 5, 6)

373

3609

VT250-1 TK, tải trọng 2.490 kg, mã sản phẩm ET33X11313 (X= 1,2, 3, 4, 5, 6)

422

3610

VT255 MB, tải trọng 2.490 kg, mã sản phẩm ET34X11002 (X= 1, 2,3, 4, 5, 6)

360

3611

VT255 MB, tải trọng 2.490 kg, mã sản phẩm ET34X11212 (X= 1, 2,3, 4, 5, 6)

398

3612

VT255 TK, tải trọng 2.490 kg, mã sản phẩm ET34X11003 (X= 1, 2,3, 4, 5, 6)

360

3613

VT255 TK, tải trọng 2.490 kg, mã sản phẩm ET34X11313 (X= 1, 2,3, 4, 5, 6)

406

3614

VT255 MB, tải trọng 2.490 kg, mã sản phẩm ET36X11002 (X= 1, 2,3, 4, 5, 6)

357

3615

VT255 MB, tải trọng 2.490 kg, mã sản phẩm ET36X11212 (X= 1, 2,3, 4, 5, 6)

395

3616

VT255 TK, tải trọng 2.490 kg, mã sản phẩm ET36X11003 (X= 1, 2,3, 4, 5, 6)

357

3617

VT255 TK, tải trọng 2.490 kg, mã sản phẩm ET36X11313 (X= 1, 2,3, 4, 5, 6)

403

3618

VT260 MB, tải trọng 1.990 kg, mã sản phẩm ET39X11002 (X= 1, 2,3, 4, 5, 6,7,8)

425

3619

VT260 MB, tải trọng 1.990 kg, mã sản phẩm ET39X11212 (X= 1, 2,3, 4, 5, 6,7,8)

474

3620

VT260 TK, tải trọng 1.800 kg, mã sản phẩm ET39X11003 (X= 1, 2,3, 4, 5, 6,7,8)

425

3621

VT260 TK, tải trọng 1.800 kg, mã sản phẩm ET39X11313 (X= 1, 2,3, 4, 5, 6,7,8)

491

3622

VT350 MB, tải trọng 3.490 kg, mã sản phẩm GT31X11002 (X= 1,2, 3, 4, 5, 6)

380

3623

VT350 MB, tải trọng 3.490 kg, mã sản phẩm GT31X11212 (X= 1,2, 3, 4, 5, 6)

420

3624

VT350 TK, tải trọng 3.490 kg, mã sản phẩm GT31X11003 (X= 1, 2,3, 4, 5, 6)

380

3625

VT350 TK, tải trọng 3.490 kg, mã sản phẩm GT31X11313 (X= 1, 2,3, 4, 5, 6)

429

3626

VT350 MB, tải trọng 3.490 kg, mã sản phẩm GT32X11002 (X= 1,2, 3, 4, 5, 6)

377

3627

VT350 MB, tải trọng 3.490 kg, mã sản phẩm GT32X11212 (X= 1,2, 3, 4, 5, 6)

417

3628

VT350 TK, tải trọng 3.490 kg, mã sản phẩm GT32X11003 (X= 1, 2,3, 4, 5, 6)

377

3629

VT350 TK, tải trọng 3.490 kg, mã sản phẩm GT32X11313 (X= 1, 2,3, 4, 5, 6)

426

3630

VT651MB, tải trọng 6.490 kg, mã sản phẩm LT01X11002 (X= 1, 2,3, 4, 5, 6,7,8)

535

3631

VT651MB, tải trọng 6.490 kg, mã sản phẩm LT01X11212 (X= 1, 2,3, 4, 5, 6,7,8)

570

3632

VT651TK, tải trọng 6.490 kg, mã sản phẩm LT01X11003 (X= 1, 2,3, 4, 5, 6,7,8)

535

3633

VT651TK, tải trọng 6.490 kg, mã sản phẩm LT01X11313 (X= 1, 2,3, 4, 5, 6,7,8)

581

3634

VT651CS, tải trọng 6.490 kg, mã sản phẩm LT01X11006 (X= 1, 2,3, 4, 5, 6,7,8)

535

3635

VT750 MB, tải trọng 7.360 kg, mã sản phẩm MT00X11002 (X= 1,2, 3, 4, 5, 6,7,8)

562

3636

VT750 MB, tải trọng 7.360 kg, mã sản phẩm MT00X11212 (X= 1,2, 3, 4, 5, 6,7,8)

611

3637

VT750 TK, tải trọng 7.300 kg, mã sản phẩm MT00X11002 (X= 1, 2,3, 4, 5, 6,7,8)

562

3638

VT750 TK, tải trọng 7.300 kg, mã sản phẩm MT00X11313 (X= 1, 2,3, 4, 5, 6,7,8)

628

3639

VB350 (tự đổ), tải trọng 3.490 kg, mã sản phẩm GB01X01414 (X=1, 2, 3, 4, 5, 6,7)

407

3640

VB650, tải trọng 6.315 kg, mã sản phẩm LB00X11414 (X= 1, 2, 3,4, 5, 6,7)

585

3641

VB980, tải trọng 7.700 kg, mã sản phẩm Z202X11414 (X= 1, 2, 3,4, 5, 6,7)

786

3642

VT750CS, tải trọng 7.700 kg, mã sản phẩm MT00X11006 (X= 1, 2,3, 4, 5, 6,7)

562

3643

Bull TL 2.5T-1, tải trọng 2.490 kg, mã sản phẩm ET01X11111 (X =1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

315

3644

Bull TL 2.5T-1, tải trọng 2.490 kg, mã sản phẩm ET01X11001 (X =1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

301

3645

Bull TL 2.5T-1, tải trọng 2.490 kg, mã sản phẩm ET01X01111 (X =1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

308

3646

Bull TL 2.5T-1, tải trọng 2.490 kg, mã sản phẩm ET01X01001 (X =1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

333

3647

Bull TK 2.5T-1, tải trọng 2.490 kg, mã sản phẩm ET01X11313 (X=1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

339

3648

Bull TK 2.5T-1, tải trọng 2.490 kg, mã sản phẩm ET01X11003 (X=1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

301

3649

Bull TK 2.5T-1, tải trọng 2.490 kg, mã sản phẩm ET01X01313 (X=1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

332

3650

Bull TK 2.5T-1, tải trọng 2.490 kg, mã sản phẩm ET01X01003 (X=1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

294

3651

Bull MB 2.5T-1, tải trọng 2.490 kg, mã sản phẩm ET01X11212 (X=1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

337

3652

Bull MB 2.5T-1, tải trọng 2.490 kg, mã sản phẩm ET01X11002 (X=1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

301

3653

Bull MB 2.5T-1, tải trọng 2.490 kg, mã sản phẩm ET01X01212 (X=1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

330

3654

Bull MB 2.5T-1, tải trọng 2.490 kg, mã sản phẩm ET01X01002 (X=1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

294

3655

Bull MB 2.5T-1, tải trọng 2.490 kg, mã sản phẩm ET00X11112 (X=1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

315

3656

Bull MB 2.5T-1, tải trọng 2.490 kg, mã sản phẩm ET00X01112 (X=1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

308

3657

Bull TD 2.5T, tải trọng 2.490 kg, mã sản phẩm EB00601414, sản xuất năm 2012

341

3658

VT 250, tải trọng 2.490 kg, mã sản phẩm ET30X11111 (X= 1, 2, 3,4, 5, 6), sản xuất năm 2012

386

3659

VT 250, tải trọng 2.490 kg, mã sản phẩm ET30X11001 (X= 1, 2, 3,4, 5, 6), sản xuất năm 2012

360

3660

VT 250, tải trọng 2.490 kg, mã sản phẩm ET30X01111 (X= 1, 2, 3,4, 5, 6), sản xuất năm 2012

379

3661

VT 250, tải trọng 2.490 kg, mã sản phẩm ET30X01001 (X= 1, 2, 3,4, 5, 6), sản xuất năm 2012

353

3662

VT 250 TK, tải trọng 2.490 kg, mã sản phẩm ET30X11313 (X= 1, 2,3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

409

3663

VT 250 TK, tải trọng 2.490 kg, mã sản phẩm ET30X11003 (X= 1, 2,3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

360

3664

VT 250 TK, tải trọng 2.490 kg, mã sản phẩm ET30X01313 (X= 1, 2,3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

402

3665

VT 250 TK, tải trọng 2.490 kg, mã sản phẩm ET30X01003 (X= 1, 2,3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

353

3666

VT 250 MB, tải trọng 2.490 kg, mã sản phẩm ET30X11212 (X= 1,2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

400

3667

VT 250 MB, tải trọng 2.490 kg, mã sản phẩm ET30X11002 (X= 1,2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

360

3668

VT 250 MB, tải trọng 2.490 kg, mã sản phẩm ET30X01212 (X= 1,2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

393

3669

VT 250 MB, tải trọng 2.490 kg, mã sản phẩm ET30X01002 (X= 1,2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

353

3670

VT340 MB, tải trọng 3.490 kg, mã sản phẩm GT30X11212 (X=1, 2,3, 4, 5, 6)

556

3671

VT340 MB, tải trọng 3.490 kg, mã sản phẩm GT30X11002 (X=1, 2,3, 4, 5, 6)

507

3672

VT340 TK, tải trọng 3.490 kg, mã sản phẩm GT30X11313 (X=1, 2,3, 4, 5, 6)

573

3673

VT340 TK, tải trọng 3.490 kg, mã sản phẩm GT30X11003 (X=1, 2,3, 4, 5, 6)

507

3674

VT490A MB, tải trọng 4.990 kg, mã sản phẩm IT00X11212 (X=1,2, 3, 4, 5, 6)

552

3675

VT490A MB, tải trọng 4.990 kg, mã sản phẩm IT00X11002 (X=1,2, 3, 4, 5, 6)

512

3676

VT490A TK, tải trọng 4.990 kg, mã sản phẩm IT00X11313 (X=1, 2,3, 4, 5, 6)

561

3677

VT490A TK, tải trọng 4.990 kg, mã sản phẩm IT00X11003 (X=1, 2,3, 4, 5, 6)

512

3678

VT490 MB, tải trọng 4.990 kg, mã sản phẩm IT01X11212 (X=1, 2,3, 4, 5, 6)

581

3679

VT490 MB, tải trọng 4.990 kg, mã sản phẩm IT01X11002 (X=1, 2,3, 4, 5, 6)

532

3680

VT490 TK, tải trọng 4.990 kg, mã sản phẩm IT01X11313 (X=1, 2,3, 4, 5, 6)

598

3681

VT490 TK, tải trọng 4.990 kg, mã sản phẩm IT01X11003 (X=1, 2,3, 4, 5, 6)

532

3682

VT498 MB, tải trọng 4.990 kg, mã sản phẩm KT11X11002 (X=1, 2,3, 4, 5, 6,7)

505

3683

VT498 MB, tải trọng 4.990 kg, mã sản phẩm KT11X11212 (X=1, 2,3, 4, 5, 6,7)

545

3684

VT498 TK, tải trọng 4.990 kg, mã sản phẩm KT11X11003 (X=1, 2,3, 4, 5, 6,7)

505

3685

VT498 TK, tải trọng 4.990 kg, mã sản phẩm KT11X11313 (X=1, 2,3, 4, 5, 6,7)

554

3686

VT500 MB, tải trọng 4.990 kg, mã sản phẩm KT12X11002 (X=1, 2,3, 4, 5, 6,7)

540

3687

VT500 MB, tải trọng 4.990 kg, mã sản phẩm KT12X11212 (X=1, 2,3, 4, 5, 6,7)

589

3688

VT500 TK, tải trọng 4.990 kg, mã sản phẩm KT12X11003 (X=1, 2,3, 4, 5, 6,7)

540

3689

VT500 TK, tải trọng 4.990 kg, mã sản phẩm KT12X11313 (X=1, 2,3, 4, 5, 6,7)

606

3690

VT650 MB, tải trọng 6.490 kg, mã sản phẩm LT00X11002 (X=1, 2,3, 4, 5, 6,7)

550

3691

VT650 MB, tải trọng 6.490 kg, mã sản phẩm LT00X11212 (X=1, 2,3, 4, 5, 6,7)

599

3692

VT650 TK, tải trọng 6.490 kg, mã sản phẩm LT00X11003 (X=1, 2,3, 4, 5, 6,7)

550

3693

VT650 TK, tải trọng 6.490 kg, mã sản phẩm LT00X11313 (X=1, 2,3, 4, 5, 6,7)

616

3694

Dragon TL 2.5T-1, tải trọng 2.490 kg, mã sản phẩm ET21X11111 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

452

3695

Dragon TL 2.5T-1, tải trọng 2.490 kg, mã sản phẩm ET21X11001 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

420

3696

Dragon TL 2.5T-1, tải trọng 2.490 kg, mã sản phẩm ET21X01111 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

445

3697

Dragon TL 2.5T-1, tải trọng 2.490 kg, mã sản phẩm ET21X01001 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

413

3698

Dragon TK 2.5T-1, tải trọng 2.490 kg, mã sản phẩm ET21X11313 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

473

3699

Dragon TK 2.5T-1, tải trọng 2.490 kg, mã sản phẩm ET21X11003 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

420

3700

Dragon TK 2.5T-1, tải trọng 2.490 kg, mã sản phẩm ET21X01313 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

466

3701

Dragon TK 2.5T-1, tải trọng 2.490 kg, mã sản phẩm ET21X01003 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

413

3702

Dragon MB 2.5T-1, tải trọng 2.490 kg, mã sản phẩm ET21X11212 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

469

3703

Dragon MB 2.5T-1, tải trọng 2.490 kg, mã sản phẩm ET21X11002 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

420

3704

Dragon MB 2.5T-1, tải trọng 2.490 kg, mã sản phẩm ET21X01212 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

462

3705

Dragon MB 2.5T-1, tải trọng 2.490 kg, mã sản phẩm ET21X01002 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

413

3706

Dragon TL 2.5T-2, tải trọng 2.490 kg, mã sản phẩm ET22X11111 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

452

3707

Dragon TL 2.5T-2, tải trọng 2.490 kg, mã sản phẩm ET22X11001 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

420

3708

Dragon TL 2.5T-2, tải trọng 2.490 kg, mã sản phẩm ET22X01111 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

445

3709

Dragon TL 2.5T-2, tải trọng 2.490 kg, mã sản phẩm ET22X01001 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

413

3710

Dragon TK 2.5T-2, tải trọng 2.490 kg, mã sản phẩm ET22X11313 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

473

3711

Dragon TK 2.5T-2, tải trọng 2.490 kg, mã sản phẩm ET22X11003 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

420

3712

Dragon TK 2.5T-2, tải trọng 2.490 kg, mã sản phẩm ET22X01313 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

466

3713

Dragon TK 2.5T-2, tải trọng 2.490 kg, mã sản phẩm ET22X01003 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

413

3714

Dragon MB 2.5T-2, tải trọng 2.490 kg, mã sản phẩm ET22X11212 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

469

3715

Dragon MB 2.5T-2, tải trọng 2.490 kg, mã sản phẩm ET22X11002 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

420

3716

Dragon MB 2.5T-2, tải trọng 2.490 kg, mã sản phẩm ET22X01212 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

462

3717

Dragon MB 2.5T-2, tải trọng 2.490 kg, mã sản phẩm ET22X01002 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

413

3718

Tiger TL 3,0T, tải trọng 2.990 kg, mã sản phẩm FT00X11111 (X=1,2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

416

3719

Tiger TL 3,0T, tải trọng 2.990 kg, mã sản phẩm FT00X11001 (X=1,2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

395

3720

Tiger TL 3,0T, tải trọng 2.990 kg, mã sản phẩm FT00X01111 (X=1,2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

409

3721

Tiger TL 3,0T, tải trọng 2.990 kg, mã sản phẩm FT00X01001 (X=1,2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

388

3722

Tiger TK 3,0T, tải trọng 2.990 kg, mã sản phẩm FT00X11313 (X=1,2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

439

3723

Tiger TK 3,0T, tải trọng 2.990 kg, mã sản phẩm FT00X11003 (X=1,2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

395

3724

Tiger TK 3,0T, tải trọng 2.990 kg, mã sản phẩm FT00X01313 (X=1,2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

432

3725

Tiger TK 3,0T, tải trọng 2.990 kg, mã sản phẩm FT00X01003 (X=1,2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

388

3726

Tiger MB 3,0T, tải trọng 2.990 kg, mã sản phẩm FT00X11212 (X=1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

435

3727

Tiger MB 3,0T, tải trọng 2.990 kg, mã sản phẩm FT00X11002 (X=1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

395

3728

Tiger MB 3,0T, tải trọng 2.990 kg, mã sản phẩm FT00X01212 (X=1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

428

3729

Tiger MB 3,0T, tải trọng 2.990 kg, mã sản phẩm FT00X01002 (X=1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

388

3730

Lion TL 3.5T, tải trọng 3.490 kg, mã sản phẩm GT20X11111 (X-1,2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

434

3731

Lion TL 3.5T, tải trọng 3.490 kg, mã sản phẩm GT20X11001 (X-1,2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

413

3732

Lion TL 3.5T, tải trọng 3.490 kg, mã sản phẩm GT20X01111 (X-1,2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

427

3733

Lion TL 3.5T, tải trọng 3.490 kg, mã sản phẩm GT20X01001 (X-1,2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

406

3734

Lion TK 3.5T, tải trọng 3.490 kg, mã sản phẩm GT20X11313 (X-1,2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

457

3735

Lion TK 3.5T, tải trọng 3.490 kg, mã sản phẩm GT20X11003 (X-1,2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

413

3736

Lion TK 3.5T, tải trọng 3.490 kg, mã sản phẩm GT20X01313 (X-1,2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

450

3737

Lion TK 3.5T, tải trọng 3.490 kg, mã sản phẩm GT20X01003 (X-1,2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

406

3738

Lion MB 3.5T, tải trọng 3.490 kg, mã sản phẩm GT20X11212 (X-1,2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

453

3739

Lion MB 3.5T, tải trọng 3.490 kg, mã sản phẩm GT20X11002 (X-1,2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

413

3740

Lion MB 3.5T, tải trọng 3.490 kg, mã sản phẩm GT20X01212 (X-1,2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

446

3741

Lion MB 3.5T, tải trọng 3.490 kg, mã sản phẩm GT20X01002 (X-1,2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

406

3742

Lion TL 3.5T-1, tải trọng 3.490 kg, mã sản phẩm GT21X11111 (X-1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

467

3743

Lion TL 3.5T-1, tải trọng 3.490 kg, mã sản phẩm GT21X11001 (X-1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

435

3744

Lion TL 3.5T-1, tải trọng 3.490 kg, mã sản phẩm GT21X01111 (X-1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

460

3745

Lion TL 3.5T-1, tải trọng 3.490 kg, mã sản phẩm GT21X01001 (X-1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

428

3746

Lion TK 3.5T-1, tải trọng 3.490 kg, mã sản phẩm GT21X11313 (X-1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

488

3747

Lion TK 3.5T-1, tải trọng 3.490 kg, mã sản phẩm GT21X11003 (X-1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

435

3748

Lion TK 3.5T-1, tải trọng 3.490 kg, mã sản phẩm GT21X01313 (X-1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

481

3749

Lion TK 3.5T-1, tải trọng 3.490 kg, mã sản phẩm GT21X01003 (X-1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

428

3750

Lion MB 3.5T-1, tải trọng 3.490 kg, mã sản phẩm GT21X11212 (X-1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

484

3751

Lion MB 3.5T-1, tải trọng 3.490 kg, mã sản phẩm GT21X11002 (X-1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

435

3752

Lion MB 3.5T-1, tải trọng 3.490 kg, mã sản phẩm GT21X01212 (X-1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

477

3753

Lion MB 3.5T-1, tải trọng 3.490 kg, mã sản phẩm GT21X01002 (X-1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

428

3754

Camel TL 4.5T, tải trọng 4.490 kg, mã sản phẩm HT00X11111 (X=1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

487

3755

Camel TL 4.5T, tải trọng 4.490 kg, mã sản phẩm HT00X11001 (X=1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

455

3756

Camel TL 4.5T, tải trọng 4.490 kg, mã sản phẩm HT00X01111 (X=1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

480

3757

Camel TL 4.5T, tải trọng 4.490 kg, mã sản phẩm HT00X01001 (X=1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

448

3758

Camel TK 4.5T, tải trọng 4.490 kg, mã sản phẩm HT00X11313 (X=1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

508

3759

Camel TK 4.5T, tải trọng 4.490 kg, mã sản phẩm HT00X11003 (X=1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

455

3760

Camel TK 4.5T, tải trọng 4.490 kg, mã sản phẩm HT00X01313 (X=1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

501

3761

Camel TK 4.5T, tải trọng 4.490 kg, mã sản phẩm HT00X01003 (X=1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

448

3762

Camel MB 4.5T, tải trọng 4.490 kg, mã sản phẩm HT00X11212 (X=1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

504

3763

Camel MB 4.5T, tải trọng 4.490 kg, mã sản phẩm HT00X11002 (X=1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

455

3764

Camel MB 4.5T, tải trọng 4.490 kg, mã sản phẩm HT00X01212 (X=1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

497

3765

Camel MB 4.5T, tải trọng 4.490 kg, mã sản phẩm HT00X01002 (X=1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

448

3766

VM437041-265, tải trọng 5.050 kg, mã sản phẩm Z001X11111 (X=1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

535

3767

VM437041-265, tải trọng 5.050 kg, mã sản phẩm Z001X11001 (X=1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

513

3768

VM437041-268, tải trọng 5.050 kg, mã sản phẩm Z003X11111 (X=1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

535

3769

VM437041-268, tải trọng 5.050 kg, mã sản phẩm Z003X11001 (X=1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

513

3770

VM533603-220, tải trọng 8.300 kg, mã sản phẩm Z100X11111 (X=1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

750

3771

VM533603-220, tải trọng 8.300 kg, mã sản phẩm Z100X11001 (X=1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

724

3772

VM533603-225, tải trọng 8.300 kg, mã sản phẩm Z101X11111 (X=1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

760

3773

VM533603-225, tải trọng 8.300 kg, mã sản phẩm Z101X11001 (X=1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

734

3774

VM555102-223, tải trọng 7.500 kg, mã sản phẩm Z200X11414 (X=1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

642

3775

VM555102-225, tải trọng 7.500 kg, mã sản phẩm Z201X11414 (X=1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

682

3776

VM551605-271, tải trọng 11.500 kg, mã sản phẩm Z300X11414 (X=1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

1.053

3777

VM551605-275, tải trọng 11.500 kg, mã sản phẩm Z301X11414 (X=1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

1.075

3778

VM630305-220, tải trọng 13.170 kg, mã sản phẩm Z400X11111 (X=1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

967

3779

VM630305-220, tải trọng 13.170 kg, mã sản phẩm Z400X11001 (X=1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

934

3780

VM651705-282, tải trọng 10.520 kg, mã sản phẩm Z500X11414 (X=1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

1.173

3781

VM543203-220, tải trọng 36.000 kg, mã sản phẩm Z600X11000 (X=1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

682

3782

VM642205-222, tải trọng 44.000 kg, mã sản phẩm Z700X11000 (X=1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

879

3783

VM642208-232, tải trọng 52.000 kg, mã sản phẩm Z700X11000 (X=1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

927

3784

Ôtô tải 533603-225

744

3785

Ôtô tải 533603-225 (có điều hòa)

752

3786

Ôtô tải 533603-225 (có thùng)

770

3787

Ôtô tải Fox 533603-225 (có điều hòa, có thùng)

778

3788

Ôtô tải Dragon TL 2.5T-1 (có điều hòa)

497

3789

Ôtô tải Dragon TL 2.5T-2

425

3790

Ôtô tải Dragon TL 2.5T-2, có điều hòa

432

3791

Ôtô tải Dragon TL 2.5T-2, có thùng

457

3792

Ôtô tải Dragon TL 2.5T-2, có thùng, có điều hòa

464

3793

Ôtô tải Dragon MB 2.5T-2

425

3794

Ôtô tải Dragon MB 2.5T-2, có điều hòa

432

3795

Ôtô tải Dragon MB 2.5T-2, có thùng

474

3796

Ôtô tải Dragon MB 2.5T-2, có thùng, có điều hòa

481

3797

Ôtô tải Dragon TK 2.5T-2

425

3798

Ôtô tải Dragon TK 2.5T-2, có điều hòa

432

3799

Ôtô tải Dragon TK 2.5T-2, có thùng

478

3800

Ôtô tải Dragon TK 2.5T-2, có thùng, có điều hòa

485

3801

Ôtô tải có mui, Dragon MB 2.5T-1 (có điều hòa)

516

3802

Ôtô tải thùng kín, Dragon TK 2.5T-1 (có điều hòa)

520

3803

Ôtô tải Lion-1 VH 3490, tải thùng

514

3804

Ôtô tải Lion-1 VH 3490, thùng kín

537

3805

Ôtô tải Lion-1 VH 3490, mui bạt

532

3806

Ôtô tải Lion-1 VH 3490, không thùng

479

3807

Ôtô tải Camel VH 4490, tải thùng

536

3808

Ôtô tải Camel VH 4490, thùng kín

559

3809

Ôtô tải Camel VH 4490, mui bạt

554

3810

Ôtô tải Camel VH 4490, không thùng

501

 

LOẠI MODEL

 

3811

Model Rabbit 990

190

3812

Rabit TL 1.0T, tải trọng 990 kg, mã sản phẩm AT00X11111 (X = 1,2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

219

3813

Rabit TL 1.0T, tải trọng 990 kg, mã sản phẩm AT00X11001 (X = 1,2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

211

3814

Rabit TL 1.0T, tải trọng 990 kg, mã sản phẩm AT00X01111 (X = 1,2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

212

3815

Rabit TL 1.0T, tải trọng 990 kg, mã sản phẩm AT00X01001 (X = 1,2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

204

3816

Rabit TK 1.0T, tải trọng 990 kg, mã sản phẩm AT00X11313 (X = 1,2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

235

3817

Rabit TK 1.0T, tải trọng 990 kg, mã sản phẩm AT00X11003 (X = 1,2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

211

3818

Rabit TK 1.0T, tải trọng 990 kg, mã sản phẩm AT00X01313 (X = 1,2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

228

3819

Rabit TK 1.0T, tải trọng 990 kg, mã sản phẩm AT00X01003 (X = 1,2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

204

3820

Rabit MB 1.0T, tải trọng 990 kg, mã sản phẩm AT00X11212 (X = 1,2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

232

3821

Rabit MB 1.0T, tải trọng 990 kg, mã sản phẩm AT00X11002 (X = 1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

211

3822

Rabit MB 1.0T, tải trọng 990 kg, mã sản phẩm AT00X01212 (X = 1,2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

225

3823

Rabit MB 1.0T, tải trọng 990 kg, mã sản phẩm AT00X01002 (X = 1,2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

204

3824

Rabit MB 1.0T, tải trọng 990 kg, mã sản phẩm AT00X11112 (X = 1,2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

219

3825

Rabit MB 1.0T, tải trọng 990 kg, mã sản phẩm AT00X01112 (X = 1,2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

212

3826

Rabit TD 1.0T, tải trọng 990 kg, mã sản phẩm AB00X01414 (X = 1,2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

231

3827

Model Cub 1250

200

3828

Model Fox1490

210

3829

Model Fuma 1990

255

3830

Model Bull 2500

270

3831

Model VM 555102-223

600

3832

VM 555102-223, trọng tải 7.500 kg, mã sản phẩm Z200X11414 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2010

584

3833

VM 551605-271, trọng tải 11.500 kg, mã sản phẩm Z300X11414 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2009, 2010, 2011

977

3834

VM 437041-268, tải trọng 5.050 kg, mã sản phẩm Z003X11111 (x =1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2011

486

3835

VM 437041-268, tải trọng 5.050 kg, mã sản phẩm Z003X11001 (x =1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2011

464

3836

VM 533603-220, tải trọng 8.300 kg, mã sản phẩm Z100X11111 (x =1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2011

682

3837

VM 533603-220, tải trọng 8.300 kg, mã sản phẩm Z100X11001 (x =1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2011

656

3838

VM 555102-223, tải trọng 7.500 kg, mã sản phẩm Z200X11414 (x =1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2011

584

3839

VM 555102-225, tải trọng 7.500 kg, mã sản phẩm Z201X11414 (x =1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2011

620

3840

Model VM 551605-271

1.000

 

LOẠI STAR

 

3841

Ô tô Star, nhãn hiệu Changan, số loại SC1022DBN, tải trọng 820 kg

153

3842

Ô tô Star, nhãn hiệu Changan, số loại SC1022DBN/MB, tải trọng735 kg

158

3843

Ô tô Star, nhãn hiệu Changan, số loại SC1022DBN/MB, tải trọng735 kg (không khung mui)

154

3844

Ô tô Star, nhãn hiệu Changan, số loại SC1022DBN/TK, tải trọng753 kg

163

3845

Ô tô Star, nhãn hiệu Changan, số loại SC1022DBN-1, tải trọng 820 kg

153

3846

Ô tô Star, nhãn hiệu Changan, số loại SC1022DBN-1/MB, tải trọng735 kg

158

3847

Ô tô Star, nhãn hiệu Changan, số loại SC1022DBN-1/MB, tải trọng735 kg (không khung mui)

154

3848

Ô tô Star, nhãn hiệu Changan, số loại SC1022DBN/TK-1, tải trọng753 kg

163

 

LOẠI RABIT VK990-83-4x2

 

3849

Xe tải ben

231

3850

Xe tải không thùng

211

3851

Xe tải thùng

219

3852

Xe tải thùng kín

220

3853

Xe tải mui bạt

216

3854

Xe chassis

201

 

LOẠI CUP (1250) VK1240-83-4x2

 

3855

Xe tải ben

245

3856

Xe tải không thùng

222

3857

Xe tải thùng

231

3858

Xe tải thùng kín

232

3859

Xe tải mui bạt

228

3860

Xe chassis

211

 

LOẠI FOX VK 1490-83-4x2

 

3861

Xe tải ben

258

3862

Xe tải không thùng

233

3863

Xe tải thùng

243

3864

Xe tải thùng kín

244

3865

Xe tải mui bạt

240

3866

Xe chassis

221

 

LOẠI FUMA VK 1990-83-4x2

 

3867

Xe tải ben

323

3868

Xe tải thùng

297

3869

Xe tải không thùng

284

3870

Xe tải thùng kín

303

3871

Xe tải mui bạt

295

3872

Xe chassis

268

 

LOẠI BuII VK 2490-83-4x2

 

3873

Xe tải ben

341

3874

Xe tải không thùng

301

3875

Xe tải thùng

315

3876

Xe tải thùng kín

320

3877

Xe tải mui bạt

312

3878

Xe chassis

284

 

LOẠI TIGER VH 2990 120-4x2

 

3879

Xe tải thùng

416

3840

Xe tải không thùng

395

 

LOẠI LION VH 3490 130-4x2

 

3841

Xe tải thùng

434

3842

Xe tải không thùng

413

 

DÒNG XE HUYNDAI HD 65 (HD2500 120 4x2)

 

3843

Xe tải thùng

462

3844

Xe tải không thùng

441

 

DÒNG XE HUYNDAI HD 72 (HD3500 130 4x2)

 

3845

Xe tải thùng

482

3846

Xe tải không thùng

458

 

LOẠI XE TẢI THÙNG VM

 

3847

VM 437041-5050-155-4x2

535

3848

VM 533603-8300-250-4x2

750

3849

VM 630305-13300-330-6x4

967

3850

VM555102-9800-230-4X2 (thùng to)

635

 

LOẠI XE TẢI BEN VM

 

3851

Maz 555102-223 VM 9800-230-4x2

642

3852

Maz 555102-225 VM 9800-230-4x2

682

3853

Maz 5521605-271 VM 20000-330-6x 4

1.053

3854

Maz 5521605-275 VM 20000-330-6x 4

1.075

3855

Maz 651705 VM 1900-330-6x 6

1.173

3856

Tải tự đổ VB1110, tải trọng 11.100 kg, mã sản phẩm Z302X11414 (trong đó X =1, 2, 3, 4, 5, 6)

999

3857

Tải tự đổ VB950, tải trọng 9.500 kg, mã sản phẩm Z501X11414 (trong đó X = 1, 2, 3, 4, 5, 6)

1.115

3858

VM555102-9800-230-4X2

1.099

3859

VM651705-19000-330-6X6

1.199

 

LOẠI XE ĐẦU KÉO VM

 

3860

Maz 543203 VM 36000-250-4x2

682

3861

Maz 642205 VM 44000-330- 6x4

879

3862

Maz 642208 VM 52000-330- 6x4

863

3863

VM543203-36000-250-4x2

699

3864

VM543203-220-750, tải trọng 36.000 kg, mã sản phẩm Z610X11000

850

3865

VM642205-44000-330-6x4

900

3866

VM642208-52000-400-6x4

927

 

AB. XE DO CÔNG TY TNHH CHIẾN THẮNG SẢN XUẤT

 

 

Ô TÔ TẢI BÀN (THÙNG LỬNG)

 

3867

Chiến Thắng -CT 750TM1, loại 750, dung tích 1.050 cm3

76

3868

Chiến Thắng -CT 750T1, loại 750 kg YH465Q-1E 38,5KW

95

3869

Chiến Thắng 3D2, loại 2.000 kg

215

3870

Chiến Thắng loại 3.450 kg đến 3.500 kg

300

3871

Chiến Thắng -CT0.98T3, loại 980 kg QC480ZLQ 38 KW

147

3872

Chiến Thắng -CT0.98T3, loại 980 kg, 38 KW

142

3873

Chiến Thắng -CT2.50T1, loại 2.500 kg 490QZL 60 KW

192

3874

Chiến Thắng -CT2.50T1, loại 2.500 kg, 60 KW

187

3875

Chiến Thắng -CT3.45T1, loại 3.450 kg 490QZL 60 KW

228

3876

Chiến Thắng -CT3.45T1, loại 3.450 kg, 60 KW

218

3877

Chiến Thắng -CT3.48TL1/4x4, loại 3480 kg YC4D120-20 Tu bo- Euro2, 90 KW

355

3878

Chiến Thắng -CT4.95T1, loại 4.950 kg 4100QBZL 81 KW

250

3879

Chiến Thắng -CT4.95T1, loại 4.950 kg, 81 KW

240

 

Ô TÔ TẢI BÀI CÓ KHUNG MUI

 

3880

Chiến Thắng - CT 750T1/KM, loại 700 kg YH465Q-1E 38,5 KW

99

3881

Chiến Thắng - CT0.98T3/KM, loại 800 kg QC480ZLQ 38 KW

152

3882

Chiến Thắng - CT0.98T3/KM, loại 800 kg, 38 KW

147

3883

Chiến Thắng - CT02.50T1/KM, loại 2.250 kg 490QZL 60 KW

198

3884

Chiến Thắng - CT02.50T1/KM, loại 2.250 kg, 60 KW

193

3885

Chiến Thắng - CT3.48TL1/4x4-KM, 3.000 kg YC4D120-20 Tu bo- Euro 2, 90 KW

365

3886

Chiến Thắng - CT3.45T1/KM, loại 3.200 kg 490QZL 60 KW

235

3887

Chiến Thắng - CT3.45T1/KM, loại 3.200 kg, 60 KW

225

3888

Chiến Thắng - CT4.95T1/KM, loại 4.600 kg 4100QBZL 81 KW

258

3889

Chiến Thắng - CT4.95T1/KM, Loại 4.600 kg, 81 KW

248

 

Ô TÔ TẢI BEN (Ô TÔ TẢI TỰ ĐỔ)

 

3890

Chiến Thắng CT0.98D1, loại 980 kg QC480ZLQ ca bin lật 38 KW

156

3891

Chiến Thắng CT0.98D1, loại 980 kg, 38 KW

151

3892

Chiến Thắng CT0.98D2, loại 980 kg QC480ZLQ ca bin không lật38 KW

149

3893

Chiến Thắng CT0.98D2, loại 980 kg QC480ZLQ ca bin lật 38 KW

151

3894

Chiến Thắng CT990D1-11, loại 990 kg 4DW92-73 ca bin lật 54 KW

220

3895

Chiến Thắng - CT1.50D1, loại 1.500 kg 490QZL Tu-Euro2, 60 KW

226

3896

Chiến Thắng - CT1.50D1, loại 1.500 kg, 60 KW

216

3897

Chiến Thắng - CT2D4, loại 2.000 kg 4100QBZL Tubo-Euro2, 2 cầu81 KW

258

3898

Chiến Thắng - CT2D4, loại 2.000 kg, 81 KW

248

3899

Chiến Thắng - CT2.00D2/4x4, loại 2.000 kg 490QZL Tubo-Euro2, 2 cầu 60 KW

255

3900

Chiến Thắng - CT2.00D2/4x4, loại 2.000 kg, 60 KW

243

3901

Chiến Thắng - CT3.45D1, loại 3.450 kg 4102QBZL Tubo-Euro2, 1 cầu 85 KW

309

3902

Chiến Thắng - CT3.45D1, loại 3.450 kg, 85 KW

326

3903

Chiến Thắng - CT3.45D1/4x4, loại 3.450 kg 4102QBZL Tubo- Euro2, 2 Cầu 85 KW

341

3904

Chiến Thắng - CT3.45D1/4x4, loại 3.450 kg, 85 KW

298

3905

Chiến Thắng - CT3.48D1/4x4, 3.480 kg YCD4120-20 Tubu-Euro2,2 cầu 85 KW

341

3906

Chiến Thắng - CT3.48D1, loại 3.480 kg, 85 KW

318

3907

Chiến Thắng - CT4.50D2/4x4, loại 4.500 kg, 90 KW

344

3908

Chiến Thắng - CT4.50D3, loại 4.500 kg YC4D120-20 Tubo-Euro2,1 cầu 90 KW

333

3909

Chiến Thắng - CT4.50D2/4x4, 4.500 kg YC4D120-20 Tubo-Euro2,2 cầu 90 KW

359

3910

Chiến Thắng - CT4.95D1, loại 4.950 kg, 85 KW

316

3911

Chiến Thắng - CT4.95D1, loại 4.950 kg 4102QBZL Tubo-Euro2, 1 cầu 85 KW

331

3912

Chiến Thắng - CT4.95D1/4x4, loại 4.950 kg, 85KW

336

3913

Chiến Thắng - CT4.95D1/4x4, loại 4.950 kg 4102QBZL Tubo- Euro2, 2 cầu 85KW

351

3914

Chiến Thắng - CT5.00D1, loại 5.000 kg, 90 KW

316

3915

Chiến Thắng - CT5.00D1, loại 5,000 kg YC4D120-20 Tubo-Euro2,1 cầu 90KW

343

3916

Chiến Thắng - CT5.00D1/4x4, loại 5.000 kg, 90 KW

336

3917

Chiến Thắng - CT5.00D1/4x4, 5.000 kg YC4D120-20 Tubo-Euro2,2 cầu 90KW

366

3918

Chiến Thắng - CT7.00D1, loại 6.600 kg, 100 KW

348

3919

Chiến Thắng - CT7.00D1, 6.600 kg YC4E135-21 Tubo-Euro2, 1 cầu100 KW

363

3920

Chiến Thắng - CT8 D1, loại 6.850 kg, 100 KW

402

3921

Chiến Thắng - CT8 D1, loại 6.850 kg YC4E135-21 Tubo-Euro2,1cầu 100 KW

417

3922

Chiến Thắng - CT8 D1/4x4, 6.800 kg YC4E135-21 Tubo-Euro2,2cầu 100 KW

463

3923

Chiến Thắng - CT8D1, loại 6.800 kg, 100 KW

448

 

AC. XE DO CÔNG TY CP Ô TÔ JAC VIỆT NAM SẢN XUẤT

 

3924

TRA1083K-TRACI/KM1

430

3925

TRA1083K-TRACI/TM1

435

3926

TRA1083K-TRACI

425

3927

JAC-HFC1061K

352

3928

JAC-HFC1061K/TK1

265

3929

JAC-HFC1061K/KM1

360

3930

JAC-TRA1047K-TRACI

330

3931

JAC-TRA1047K-TRACI/TL

330

3932

JAC-TRA1047K-TRACI/TK1

340

3933

JAC-TRA1047K-TRACI/KM1

335

3934

JAC-HFC1047K

335

3935

JAC-HFC1047K/TK1

345

3936

JAC-HFC1047K/KM1

340

3937

JAC-TRA1041K-TRACI

306

3938

JAC-TRA1041K-TRACI/TK1

315

3939

JAC-TRA1041K-TRACI/KM1

310

3940

JAC-TRA1041K-TRACI/KM2

310

3941

JAC-HFC1041K

301

3942

JAC-HFC1041K/TK1

315

3943

JAC-HFC1041K/KM1

310

3944

JAC-HFC1041K/KM2

310

3945

JAC-HFC1044K

267

3946

JAC-HFC1044K/TK1

280

3947

JAC-HFC1044K/KM1

275

3948

JAC-HFC1044K/KM2

275

3949

JAC-HFC1030K

258

3950

JAC-HFC1030K-TRACI/TK1

270

3951

JAC-HFC1030K-TRACI/KM1

265

3952

JAC-HFC1030K-TRACI/KM12

265

3953

JAC-HFC1020K

222

3954

JAC-HFC1020K-TRACI/TK1

235

3955

JAC-HFC1020K-TRACI/KM1

230

3956

JAC-HFC1020K-TRACI/KM2

230

3957

JAC-HFC1025KZ

212

3958

JAC-HFC1025KZ JAC/TK1

225

3959

JAC-HFC1025KZ JAC/KM1

220

3960

JAC-HFC1025KZ JAC/KM2

220

3961

JAC-HFC1040KZ

245

3962

JAC-HFC1040KZ/TK1

255

3963

JAC-HFC1040KZ/KM1

250

3964

JAC-HFC1040KZ/KM2

250

3965

JAC-HFC1061KT

362

3966

JAC-HFC1061KT/TK1

375

3967

JAC-HFC1061KT/KM1

370

3968

JAC-HFC1061KT/KM2

370

 

AD. XE CÔNG TY MÁY NÔNG NGHIỆP VIỆT TRUNG

 

 

XE TẢI TỰ ĐỔ MODEL

 

3969

DVM8.0 động cơ cunins tăng áp, có số phụ, 1 cầu chủ động, tải trọng 7.500 kg

412

3970

DVM7.8 (cẩu thép) động cơ tăng áp, 1 cầu chủ động, tải trọng 7.000 kg

380

3971

DVM7.8 (cẩu gang) động cơ tăng áp, 1 cầu chủ động, tải trọng 7.000 kg

365

3972

DVM4.95-T5A động cơ tăng áp, 1 cầu chủ động, tải trọng 4.950 kg

380

3973

DVM3.45 động cơ tăng áp, có số phụ,1 cầu chủ động, tải trọng3.450 kg

320

3974

DVM2.5 động cơ tăng áp, có số phụ,1 cầu chủ động, tải trọng 2.450 kg

245

3975

DVM8.04x4 động cơ tăng áp, 2 cầu chủ động, tải trọng 6.590 kg

432

3976

DVM8.04x4-A1 động cơ tăng áp, 2 cầu chủ động (lắp cẩu thép) tải trọng 6.390 kg

442

3977

DVM6.04x4 động cơ tăng áp, 2 cầu chủ động, tải trọng 6.000 kg

355

3978

DVM3.454x4 động cơ tăng áp, 2 cầu chủ động, cẩu thép tải trọng3.450 kg

345

3979

DVM2.454x4 động cơ tăng áp, 2 cầu chủ động, cẩu thép tải trọng2.450 kg

290

3980

Xe tải có mui model (không bao gồm tổng thành thùng)

350

3981

DVM5.0TB4x4 động cơ tăng áp, 2 cầu chủ động, tải trọng 4.950 kg

372

3982

DVM3.45TB4x4 động cơ tăng áp, 2 cầu chủ động, tải trọng 3.450 kg

316

3983

DVM8.0/TB4x4 động cơ tăng áp, 1 cầu chủ động có số phụ, tải trọng 7.500 kg

363

3984

DVM5.0/TB động cơ cunins tăng áp, 1cầu chủ động, có số phụ, tải trọng 4.950 kg

307

 

AE. XE CÔNG TY CP TẬP ĐOÀN T&T SẢN XUẤT

 

3985

Xe chở hàng bốn bánh có gắn động cơ EXOTIC GS300, dung tích300 cc

68

 

AF. XE CÔNG TY THNN T&T MOTOR SẢN XUẤT

 

3986

Xe chở hàng bốn bánh có gắn động cơ EXOTIC GS300, dung tích300 cc

39

 

AG. XE CÔNG TY TNHH Ô TÔ SITOM

 

3987

Xe tải thùng sitom STQ1316L9T6B4 8x4 - 17,95/30T

1.080

3988

Xe tải thùng sitom STQ1346L9T6B4 10x4 - 22,5/34T

1.190

3989

Xe ben sitom STQ3256L9Y9S4 6x4 - 260Hp - 13,5/24T

900

3990

Xe ben sitom STQ3311L16Y4B14 8x4 - 340Hp - 17,5/30T

1.160

3991

Xe đầu kéo sitom STQ4257L7Y15S4 6x4, cầu nhanh

890

3992

Xe chuyên dùng ZJV9405CLXDY moóc lồng CIMC 12.4 m -32T/39T

310

 

AH. XE TẢI KHÁC DO VIỆT NAM SẢN XUẤT VÀ LẮP RÁP

 

3993

Loại dưới 1 tấn

150

3994

Loại từ 1 tấn đến 1,5 tấn

250

3995

Loại trên 1,5 tấn đến 2,5 tấn

300

3996

Loại trên 2,5 tấn đến 3,5 tấn

400

3997

Loại trên 3,5 tấn đến 6 tấn

550

3998

Loại trên 6 tấn đến 8 tấn

750

3999

Loại trên 8 tấn đến 11 tấn

900

4000

Loại trên 11 tấn đến 15 tấn

1.100

4001

Loại trên 15 tấn

1.300

 

CHƯƠNG XI: MÁY TỔNG THÀNH Ô TÔ

 

 

A. MÁY DO CÁC NƯỚC G7 SẢN XUẤT

 

1

Dung tích 1.0 trở xuống

15

2

Dung tích trên 1.0 đến 1.6

25

3

Dung tích trên 1.6 đến 2.0

30

4

Dung tích trên 2.0 đến 2.5

35

5

Dung tích trên 2.5 đến 3.0

40

6

Dung tích trên 3.0 đến 6.0

50

7

Dung tích trên 6.0

60

 

B. MÁY DO CÁC NƯỚC KHÁC SẢN XUẤT

 

1

Dung tích 1.0 trở xuống

10

2

Dung tích trên 1.0 đến 1.6

15

3

Dung tích trên 1.6 đến 2.0

20

4

Dung tích trên 2.0 đến 2.5

25

5

Dung tích trên 2.5 đến 3.0

30

6

Dung tích trên 3.0 đến 6.0

40

7

Dung tích trên 6.0

50

 

CHƯƠNG XII: XE DO INDONESIA SẢN XUẤT

 

 

TOYOTA FORTUNER

 

1

Toyota fortunuer 2.7 SR5 Premium, 7 chỗ ngồi, sản xuất năm 2013, xuất xứ Indonesia

900

 

CHƯƠNG XIII . CÁC LOẠI XE CHƯA ĐƯỢC QUY ĐỊNH TRONG BẢNG GIÁ

 

1

Xe vận tải ben tính bằng 105% xe vận tải thùng tương tự

 

2

Xe vận tải thùng kín (khoang hàng rời ca bin) tính bằng 110% xe vận tải thùng tương tự

 

3

Xe vận tải đông lạnh tính bằng 120% xe vận tải thùng tương tự

 

4

Xe téc tính bằng 130% xe vận tải thùng tương tự

 

*

Riêng xe téc chở ga tính bằng 150% xe vận tải thùng tương tự

 

5

Xe cần cẩu tính bằng 150% xe vận tải thùng tương tự (trừ xe cần cẩu tự hành chỉ dùng để cẩu)

 

6

Xe trộn bê tông tính bằng 140% xe vận tải thùng tương tự

 

7

Xe thang tính bằng 120% xe vận tải thùng tương tự

 

8

Xe khoan địa chất tính bằng 120% xe vận tải thùng tương tự

 

9

Xe du lịch, xe việt dã gầm cao tại phần này là loại xe 04 cửa hoặc xe 02 cửa thì tính bằng cùng loại xe có cùng kiểu dáng,dung tích

 

10

Xe cẩu vòi tính bằng 105% xe vận tải thùng tương tự

 

11

Xe đầu kéo tính bằng 80% xe vận tải cùng chủng loại

 

12

Xe rơ mooc chuyên dùng được tính theo hoá đơn hợp lệ hoặc giá CIF + các khoản thuế phải nộp (hoặc miễn)

 

13

Xe tải van tính bằng 80% loại xe cùng phân khối

 

14

Xe khách giường nằm tính bằng 130% của xe khách thường tương ứng

 

15

Xe buýt (vừa có chỗ ngồi + đứng) tính bằng 80% xe cùng chỗ ngồi

 

16

Xe tải của các nước khác áp dụng theo xe của Hàn Quốc

 

 

CHƯƠNG XIV: CÁC LOẠI XE MỚI ĐÃ CÓ TRONG BẢNG GIÁ, NHƯNG CÓ GIÁ BÁN CAO HƠN

 

 

Các loại xe có trong bảng giá nhưng giá ghi trên hóa đơn cao hơn giá trong bảng giá thì giá tính lệ phí trước bạ là giá ghi trên hóa đơn bán hàng hợp pháp của người bán.

 

 

PHỤ LỤC II

BẢNG GIÁ TỐI THIỂU ĐỂ TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ XE MÁY
(Ban hành kèm theo Quyết định số: 454/QĐ-UBND ngày 04/3/2016 của Ủy ban nhân dân tỉnh Thái Nguyên)

STT

Loại xe, kiểu, dáng; nơi, năm sản xuất

Mức giá (triệu đồng/xe)

1

2

4

A

Xe máy do Trung Quốc sản xuất và liên doanh với Việt Nam

 

I

Loại xe dưới 50 cm3

5

 

Riêng các loại xe sau áp giá

 

1

CPI

6

2

SINDY I (kiểu VECPA)

7

3

Prodaelim, 50 cc, phanh cơ

7

4

Prodaelim, 50 cc, phanh đĩa

8

5

SINDY II (kiểu VECPA)

9

II

Loại xe trên 50 cm3 đến 100 cm3

6

 

Xe do tập đoàn HONLEI

 

 

Xe do Công ty Cổ phần Xây lắp điện máy

 

 

Xe do các doanh nghiệp khác

 

III

Loại xe > 100 cm3 đến 110cm3

7

 

Riêng các loại xe sau áp giá

 

6

SINOSTER

8

7

RETOT

9

8

FAS HION 125 HMKOREA, FAS HION TMKOREA

9

9

SAN DA, SHUZA

9

10

FAS HION SMKOREA

9

11

ELE GANT SAC; ELE GENT SAA

10

12

SUPER HA LIM

11

13

KYMCO DAN CE 110

12

14

Haojue HJ 110T-3

13

15

KYMCO DAN CC 110

14

16

KYMCO DAN CC 110D

14

17

KYMCO (nhập khẩu)

50

18

DETECH, PAS HION 100, LAN DA, SI NO STIR

8

19

SO KY GO 110, LIPAN

8

20

ESPERO

8

21

KTAFU

8

22

DETECH (Kiểu DREAM 50 -100)

8

23

DETECH (Kiểu DREAM 110)

9

24

HAN LIM 100 Kiểu Best, LI PAM

9

25

SU PAT BK 100-110, RSII

9

26

SINDY II (kiểu VECPA); RETOT

9

27

ZN 125T-K; ZN 125T-F

18

28

AIR BIETAT 108 cc

37

IV

Loại xe trên 110 cm3 đến 150 cm3

 

29

AVNUE

30

30

BACK KHAND II . 100, 110

6

31

BACK KHAND SPORT 100, 110

10

32

CPI 125

16

33

CPI BD125T-A xe tay ga

10

34

CM 125

6

35

CYGNUS-Z (nhập khẩu)

28

36

SUZUKI ADDRESS 125 (nhập khẩu)

40

37

DIAMOND BLUE 125 (nhập khẩu)

40

38

DIAMOND BLUE 125

16

39

DAEHAN

8

40

DYOR 150

13

41

ESH@

18

42

Hao JUE BELA 125

25

43

PS 150i

32

44

SH 150i (nhập khẩu)

36

45

PASHION 125 xe ga

9

46

PASHION 125

22

47

PASHION 125-4

22

48

FIM-MAX 125

30

49

PASHION 125I

6

50

FU SIN C125-1

12

51

FU SIN C150

13

52

FU SIN - XSTAR

16

53

FUMA

30

54

HAE SUN

10

55

HONG KINH SPO WER

12

56

HON DA@ TREAM

29

57

HON DA RR 150 (WH-150-2)

35

58

TARANIS

30

59

INJECTION Shi 150

35

60

JOCKEI SR 125

29

61

JO JING - 125

30

62

JOXING(WT 125-3A)

29

63

LIPAN

8

64

LI SO HA KA 125-150

8

65

LI PAN 125

15

66

SCR 110 cc

35

67

SIGNAX 125

15

68

SU PHAT II

10

69

STAS

16

70

SDH TQ 125

30

71

SDH C125-S

12

72

XIONG SHI

13

73

ZN 125T-K; ZN 125T-F;

18

B

Xe máy do Hàn Quốc sản xuất và liên doanh với Việt Nam

 

74

CPI

8

75

DAE LIM 50

9

76

DAE HAN 50

9

77

DAN SAN 100

8

78

DAN SAN 110

9

79

DAE HAN SMAR 125

23

80

DAE HAN ANTIC

22

81

DAE HAN II

11

82

DAE HAN SUPER

11

83

DAE HAN APRA

10

84

DAE HAN NO VA100

10

85

DAE HAN NO VA110

13

86

DAE HAN Sun ny

20

87

DAE HAN Sm

7

88

DAE HAN Sm 100

8

89

DAE HAN 150

29

90

DAE HAN SUPER

8

91

DAE HAN SMART

22

92

DAE HAN ANTIC

22

93

DAE LIM 125 côn tay

43

94

DAE LIM

14

95

HA DO SI VA

11

96

HEI SUN

9

97

HYO SUNG 110

9

98

HYO SUNG 125

13

99

HYO SUNG 150

15

100

HA LIM 125

27

101

HA LIM F125

27

102

HA LIM XO 125 cc

21

103

HAE SUN 125

23

104

HAE SUN Smi le 125

23

105

Halley II 100-A

6,2

106

MA CA TO

7

107

SUFEHALIM

13

108

UNI ON

9

109

UNI ON 150

29

110

UNI ON 125

20

C

Xe có nguồn gốc từ Thái Lan

 

111

BEST

15

112

DEDME

17

113

DREAM ME

20

114

DREAM ME MPE

17

115

DAME

17

116

DAMSEL

17

117

FAI RI

20

118

WA VE 100

20

D

Xe do Nhật Bản sản xuất và liên doanh với Việt Nam

 

I

Hãng HONDA

 

119

VISION

27

120

VISION JF 33

28

121

VISION JF 33E (màu Bạc xám, đen xám, đỏ xám)

27

122

VISION JF 33E (màu đen, trắng, đỏ, xanh, nâu))

28

123

VISION JF58 (màu bạc, đen, trắng, xanh, đỏ, xám

30

124

XM JF58 VISION V00

30

125

AIR BLADE KVG(C)

32

126

AIR BLADE KVG(C)RPSOL

34

127

AIR BLADE KVGF (C)

32

128

AIR BLADE KVGF (S)

30

129

AIR BLADE KVGF

31

130

AIR BLADE F1

36

131

AIR BLADE F1 Sơn từ tính (Magnet)

35

132

AIR BLADE Fepsol

38

133

AIR BLADE F1 Repsol

33

134

AIR BLADE F1 (MACNET)

40

135

AIR BLADE F1 (JF27) (màu đen bạc, trắng bạc đen, đỏ bạc đen)

36

136

AIR BLADE F1 (JF27) (màu đen đỏ, trắng đen đỏ, đen vàng)

37

137

AIR BLADE F1 (JF27) (xám bạc đen, vàng bạc đen)

38

138

AIR BLADE F1 T.thao

37

139

AIR BLADE F1 Maget

38

140

AIR BLADE F1 JF46 (màu đỏ, xám, trắng xám, đen cam)

36

141

AIR BLADE F1 JF46 cao cấp (màu đỏ đen trắng, đỏ trắng đen, vàng đen trắng)

37

142

AIR BLADE F1 JF46 đặc biệt (màu đỏ đen trắng, đỏ trắng đen, vàng đen trắng)

38

143

AIR BLADE F1 JF46 đặc biệt sơn từ tính (NHB51, Y219)

39

144

AIR BLADE F1 JF46 đặc biệt sơn từ tính (NHB51, Y219 )

38

145

XM JF 461 Air Blade FI 60,65

38

146

XM JF 461 Air Blade FI 63

40

147

XM JF 461 Air Blade FI 61,66

40

148

XM JF 461 Air Blade FI maget 62

41

149

Air Blade 125cc Type 060 & 065, phiên bản tiêu chuẩn, số loại JF461 air blade, màu đen đỏ (R340), đen (NHB25), trắng xám (NHA62)

38

150

Air Blade 125cc Type 061 & Type 066, phiên bản cap cấp, số loại JF461 air blade, màu đen đỏ (R340), vàng đen (Y208), trắng xám (NHA62X), cam đen (YR322), đen xám (NHA62B)

40

151

Air Blade 125cc Type 062 & Type 067, phiên bản sơn từ tính cap cấp, số loại JF461 air blade, màu xám bạc đen (NHB51), vàng đen (Y219)

41

152

Air Blade 125cc Type 062 & Type 067, phiên bản sơn mở đặc biệt, số loại JF461 air blade, màu đen mờ (NHA76)

41

153

Air Blade FI Type 160, phiên bản thể thao, số loại JF63 air blade, màu Trắng-đen-xám (NHB35), Đỏ-đen-xám (R340), Cam-đen-xám (YR322)

36

154

Air Blade FI Type 161, phiên bản cap cấp, số loại JF63 air blade, màu đen-bạc (NHB25), Trắng-bạc-đen (NHB35), xanh-bạc-đen (PB390), Đỏ-bạc-đân(R340)

38

155

Air Blade FI Type 162, phiên bản sơn từ tính cap cấp, số loại JF63 air blade, màu xám-đen (NHA76), vàng-đen (Y224)

39

156

M sản xuất 125cc (MSX125E ED)

60

157

M sản xuất 125cc (MSX125F ED) (đen, trắng-đen, đỏ-đen, vàng-đen)

57

158

Blade 110 cc (phanh cơ/vành nan) JA36 Blade (D), màu đen, đỏ, trắng, trắng đen, đen xám

17

159

Blade 110 cc (phanh đĩa/vành nan) JA36 Blade, màu đỏ đen, xám đen, đen cam, đen trắng..

18

160

Blade 110 cc (phanh đĩa/vành đúc) JA36 Blade (C), màu đỏ đen, xám đen, đen cam,..

20

161

SH 125

100

162

SH 150

110

163

SH 125cc JF 42 SH125i.

67

164

SH 150cc KF14 SH150i

81

165

SH 125cc JF 422 SH125i.

67

166

SH 150cc KF 143 SH150i.

81

167

SH JF29 SH 125i, Italia sản xuất

110

168

SH KF 11 SH 150

134

169

SH 150 (nhập khẩu)

130

170

SH 300i

250

171

Sh mode JF51 SH Mode

50

172

SH Mode JF511 SH Mode (phiên bản tiêu chuẩn) màu: xanh-nâu(PB390), đỏ-đen (R340)

47

173

SH Mode JF511 SH Mode (phiên bản cá tính) màu: bạc-đen(NHB18), đỏ-đen (R350)

48

174

SH Mode JF512 SH Mode

48

175

SPACY-102

31

176

SPACY GCCN 102

35

177

SPACY-125

90

178

DY LAN-125

90

179

DY LAN-150

110

180

Riêng Hon Da SH, PS, DYLAN trên 200cm3

250

181

SUPER DREAM HA 08

17

182

SUPER DREAM KVVA-STD

17

183

SUPER DREAM KVVA-HT

18

184

SUPER DREAM 200/VAQ06

16

185

SUPER DREAM JA27

18

186

@ 125

80

187

@ 150

100

188

REBEL 125

80

189

CUS TOM 125

70

190

CLICK

27

191

CLICK Exceed

26

192

CLICK Click

27

193

Hon Da 81/50

16

194

Hon Da 81/70

18

195

Hon Da 82/50

17

196

Hon Da 82/70

20

197

HODC SIN CU GCFN Việt Nam sản xuất

35

198

FUTURE thường

24

199

FUTURE FI

29

200

FUTURE FI (C)

30

201

FUTURE NEO FI KVLH

28

202

FUTURE NEO FI KVLH (C)

29

203

FUTURE NEO KVLN

23

204

FUTURE NEO GTKVLN

24

205

FUTURE NEO KVLN (D)

22

206

FUTURE NEO KTMJ

23

207

FUTURE II

23

208

FUTURE KVLA

22

209

FUTURE GT

24

210

FUTURE X FI phanh đĩa, vành nan hoa JC 35

29

211

FUTURE X FI (C) phanh đĩa, vành đúc JC 35 (C)

30

212

FUTURE phanh đĩa, vành nan hoa JC 35

24

213

FUTURE phanh cơ, vành nan hoa JC 35 (D)

23

214

FUTURE phanh đĩa, vành nan hoa JC 35-64

23

215

FUTURE phanh đĩa, vành đúc JC 35 C

24

216

FUTURE JC 53

24

217

FUTURE FI JC 53 vành nan, phanh đĩa

28

218

FUTURE FI (C) JC 53 vành đúc, phanh đĩa

29

219

FUTURE phanh đĩa, vành nan hoa JC D

22

220

FUTURE phanh cơ, vành nan hoa JC D

22

221

FUTURE phanh đĩa, vành nan hoa JC X

22

222

FUTURE phanh đĩa, vành nan hoa JC XFI

27

223

FUTURE phanh đĩa, vành đúc JC XFI (C)

28

224

FUTURE JC 533 (màu xám đen, đen xám vàng, đen đỏ, đỏ đen, nâu vàng đen)

24

225

FUTURE F1 JC 534 (màu xanh đen, đen xám vàng, đen đỏ, đỏ đen, nâu vàng đen)

29

226

FUTURE F1 JC 535 (màu xanh đen, đen xám vàng, đen đỏ, đỏ đen, nâu vàng đen)

30

227

Future 125 cc, chế hòa khí (vành đúc, phanh đĩa) JC536

24

228

Future 125 cc F1 (vành nan, phanh đĩa) JC537

29

229

Future 125cc F1 (C) (vành đúc, phanh đĩa) JC538

30

230

JF30 PCX

58

231

WA VE GMN

14

232

SUPE DREAM

16

233

SUPE DREAM (KEVZ-STD)

16

234

SUPE DREAM (KEVZ-LTD)

17

235

SUPE DREAM - HT

17

236

WA VE

13

237

WA VE HC 120

15

238

WA VE ERV KTLN

17

239

WAVA FD 110 CDX phanh cơ

21

240

WAVA FD 110 CSD phanh đĩa

22

241

WA VE Œ 97

13

242

WA VE Œ +

14

243

WA VE Alpha HC120WAVE α

16

244

Wave Alpha HC121Wave α (màu đen bạc, trắng đen bạc, đỏ đen bạc)

17

245

Wave Alpha HC125Wave α (màu đỏ-đen-bạc, đen-bạc, trắng-đen- bạc, xanh-đen-bạc, vàng-đen-bạc)

16

246

WA VE Œ KVRL

13

247

WA VE Œ KVRJ

18

248

WAVE Œ KVRP

13

249

WAVE Œ KWY hoặc HON DA HC12WAVE Œ

14

250

WA VE ZX

17

251

WA VE RS

16

252

WAVE RS KVRL

16

253

WAVE RS KVRP

16

254

WAVE RS KVRP (C)

18

255

WAVE S KVRR

16

256

WAVE S KVRP hoặc HONDA JC43 WAVE S

16

257

WAVE S KVRP (D) hoặc HONDA JC43 WAVE S(D)

15

258

WAVE RSV

17

259

Wave RSX KVRV hoặc HONDA JC43 WAVE RSX

18

260

Wave RSX KVRV (c) hoặc HONDA JC43 WAVE RSX (C)

19

261

Wave RSX FIAT

27

262

Wave RSX FIAT (c)

28

263

Wave RSV KVRV (c)

19

264

WAVE I KTLZ

12

265

WAVE 110 RSX JC432 vành nan hoa

19

266

WAVE 110 RSX JC432 vành đúc

20

267

WAVE RsSX FIAT JA 08 vành nan hoa

30

268

WAVE RSX FIAT JA 08 vành đúc

31

269

WAVE S KWY (D) phanh cơ hoặc HONDA JC431 WAVE S (D)

16

270

WAVE S KWY phanh đĩa hoặc HONDA JC431 WAVE S

17

271

WAVE RS KWY vành nan hoa hoặc HONDA JC43 WAVE RS

16

272

WAVE RS KWY (C) vành đúc hoặc HONDA JC43 WAVE RS (C)

18

273

WAVE RS phanh đĩa, vành nan hoa JC 520WAVE RS

18

274

WAVE RS vành đúc JC 520WAVE RS (C)

19

275

WAVE RS X FIAT

28

276

WAVE RS X FIAT (C)

29

277

WAVE S phanh cơ, vành nan hoa JC 521WAVE S (D)

17

278

WAVE S phanh đĩa, vành nan hoa JC 521WAVE S

18

279

WAVE RS X

19

280

WAVE RS X -C

21

281

WAVE S (phanh cơ, vành nan) JC52E Wave S(D) (màu đen xám, đỏ đen, vàng đen)

18

282

WAVE S (phanh đĩa, vành nan) JC52E Wave S (màu đen xám, đỏ đen, vàng đen)

18

283

WAVE S Limited (phanh cơ, vành nan) JC52E Wave S(D)

17

284

WAVE S Limited (phanh đĩa, vành nan) JC52E Wave S

18

285

XM Honda JC 52 Wave RS - B2

19

286

XM Honda JC 52 Wave RS (C) B8

20

287

XM Honda JC 52E Wave RSX 70 mới

20

288

XM Honda JC 52E Wave S (D) B3 (đen xám, đen đỏ, vàng đen)

18

289

XM Honda JC 52E Wave S (D) B4 (đen vàng trắng, đen đỏ xám, trắng nâu xám)

18

290

XM Honda JC 52E Wave S (BO) (vàng đen, đỏ đen, đen xám)

19

291

XM Honda JC 52E Wave S (B1) (trắng nâu xám, đen đỏ xám, đen vàng trắng)

19

292

WAVE RS (phanh đĩa, vành nan) JC 52E Wave RS

18

293

WAVE RS (phanh đĩa, vành nan) JC 52E Wave RS ©

20

294

WAVE RSX (vành nan) JC52E Wave RSX

20

295

WAVE RSX (vành đúc) JC52E Wave RSX ©

22

296

Wave RSX (phanh cơ/vành nan) JA31 Wave RSX (D)

19

297

Wave JA31 Wave RSX (D) B3

19

298

Wave JA31 Wave RSX B0

20

299

Wave JA31 Wave RSX (C) B6

22

300

Wave RSX (phanh đĩa/vành đúc) JA31 Wave RSX (C)

21

301

Wave RSX (phanh đĩa/vành nan) JA31 Wave RSX

20

302

Wave RSX F1 (phanh cơ/vành nan) JA32 Wave RSX F1 (D)

21

303

XM JA32 Wave RSX F1(D) M3

21

304

XM JA32 Wave RSX F1M0

22

305

XM JA32 Wave RSX F1(C) M8

24

306

XM JA36 Wave Blade (D) A3, A4

18

307

XM JA36 Wave Blade A1, A0

19

308

XM JA36 Wave Blade (C) A8

20

309

XM HC 121 Wave & A0

17

310

XM JA27 Dream VA 02

19

311

XM JC536 Future-80

25

312

XM JC537 Future FI-90

30

313

XM JC538 Future FI (C)-93

31

314

Wave RSX F1 (phanh đĩa/vành nan) JA32 Wave RSX F1

22

315

Wave RSX F1 (phanh đĩa/vành đúc) JA32 Wave RSX F1 ©

23

316

LEAD JF24 LEAD - ST

35

317

LEAD JF24 LEAD - SC

35

318

JF240 LEAD

35

319

JF240 LEAD (vàng nhạt đen YR299)

36

320

JF240 LEAD (vàng đen Y209)

37

321

JF45 LEAD (màu đen, trắng, xám, đỏ, Vàng)

37

322

JF45 LEAD (màu xanh vàng, vàng nhạt vàng)

38

323

XM JF45 LEAD 125 TC-60

37

324

XM JF45 LEAD 125 ĐB-61

38

325

XM JF451 LEAD (trắng, đen, đỏ)

37

326

XM JF451 LEAD (xanh vàng, vàng nhạt vàng)

38

327

LEAD (nhập khẩu)

38

328

BREEZE (WH 110T-3), Trung Quốc sản xuất

19

329

FF 30 PCX

59

330

PCX (phiên bản tiêu chuẩn) JF 56 PCX

52

331

XM Honda JF 56 PCX (đen mờ, bạc mờ)

54

332

XM Honda JF 561 PCX phiên bản chuẩn; màu đen (NHB25), đỏ(R350), xanh (PB403)

49

333

XM Honda JF 562 PCX phiên bản cao cấp; màu đen (NHA76), bạc(NHB18), xanh (G208)

52

334

PCX (phiên bản cao cấp) JF 56 PCX V01

54

335

Xe máy PCX

50

II

Hãng SUZUKI

 

336

HA YA TE

24

337

HAYATE SS 125 phiên bản thường UW 125 SCN

26

338

HAYATE SS 125 phiên bản Đặc biệt UW 125 ZSCN

27

339

AMIIYVE 125

27

340

G2 125 HS

22

341

VI VA CDX 110

20

342

VI VA CSD

21

343

VI VA RTSD

22

344

VI VA CRX

23

345

VI VA XCD

14

346

VI VA XCSD

15

347

VI VA XSD

22

348

BUGMAN 150

70

349

LEO NA DO 150

80

350

SHONGUN

26

351

Sapphire 125 (xe ga)

26

352

Sapphire Bella 125 Công ty Tiến Lộc

21

353

Sapphire 125 (xe ga) Công ty Tiến Lộc sản xuất

21

354

Fashion 125 (xe ga)

12

355

SMASH 110

14

356

SMASH FD110XCD phanh cơ

14

357

SMASH FD110XCSD phanh đĩa

15

358

SMASH FD110XCDL pha to

14

359

SMASH Revo 110 phanh cơ

15

360

SMASH Revo 110 phanh đĩa

16

361

SMASH revo 110 vành đúc

17

362

SMASH Revo

16

363

SMASH Revo FK 110D

15

364

SMASH Revo FK 110SD

16

365

SMASH Revo FK 110 SCD

17

366

SMASH Revo FK 110 ZD

15

367

SMASH Revo FK 110 ZSC

17

368

SHOGUN R 125 FD 125 XSD

23

369

Skydnveuk - 125 SC

25

370

HAYATE UW 125 SC

25

371

HAYATE SPECIAL EDITTION UW 125 ZSC

25

372

HAYATE 125 SS F1

30

373

X-BIKE SPORT PRODUCTION SP PL 125 SCD

23

374

X- BiKe - 125

22

375

Suzuki Axelo 125 RR (côn tay); ký hiệu số khungRLSBF4510*0******

27

376

Suzuki IMPULSE 125 FI; ký hiệu số khung RLSCF4EY1*0******

30

377

Suzuki Viva bánh căm Viva 115 FI; ký hiệu số khungRLSBF4611*0******

22

378

Suzuki viva bánh mâm Viva 115 FI; ký hiệu số khungRLSBF4611*0******

23

379

Suzuki Raider 150; ký hiệu RLSBG41J0*0******

46

III

Hãng YAMAHA

 

380

BWS-YW125CB; BWs-1CN1

59

381

ACRUZO 2TD1 STD; màu đỏ, nâu, vàng, xanh

33

382

ACRUZO 2TD1 DX; màu trắng, xanh, đen

35

383

BIANCO

45

384

CYGNUS

28

385

CUXI 1DW1 100 cm2

32

386

DYLAN 125

45

387

EXCEL 150 cc

34

388

EXCEL 150 H5K

34

389

EXCEL 115 K

32

390

EXCEL 1S91 phanh đĩa

26

391

EXCEL 1S92 phanh đĩa

28

392

Exciter 1S93 phanh đĩa

32

393

Exciter phanh đĩa, vành đúc 1S94

33

394

Exciter - 5P71

34

395

EXCITER R phanh đĩa, vành đúc, côn tự động 1S9A

36

396

EXCITER RC phanh đĩa, vành đúc, côn tay 55P1

39

397

EXCITER GP phanh đĩa, vành đúc, côn tay 55P2

39

398

EXCITER 2ND1 RC ký hiệu 2ND1 (màu đen đỏ - trắng đổ - đen vàng)

42

399

EXCITER 2ND1 GP ký hiệu 2ND1 (màu xanh bạc)

43

400

EXCITER 2ND1 ký hiệu 2ND1 (màu xanh - xám)

43

401

EXCITER 2ND4 ký hiệu 2ND1 (màu xanh den)

43

402

FOJSE 125

45

403

FORCE 125

45

404

FLANCO

45

405

GRAVITA vành tăm phanh cơ 31C1

21

406

GRAVITA vành tăm phanh đĩa 31C2

24

407

GRAVITA STD 31 C4

18

408

FZ150 2SD1

64

409

FZ150 2SD200-010A

65

410

FZ150 2SD300-010A, màu đen ánh kim

63

411

FZ150 2SD400-010A, màu xanh ánh kim

66

412

JU PI TER 110

22

413

JU PI TER MX phanh cơ 5B91

21

414

JU PI TER MX phanh đĩa 5B92

22

415

JU PI TER MX vành đúc 5B93

23

416

JU PI TER MX phanh cơ 5B94

22

417

JU PI TER MX - 5B95

23

418

JU PI TER MX Cơ - 5B94

23

419

JU PI TER MX Đĩa - 5B95

24

420

JU PI TER RC 31 C3

20

421

JU PI TER Gravita 31 C2

24

422

JU PI TER Gravita phanh đĩa 5B95

23

423

JU PI TER Gravita vành đúc 5B96

24

424

JU PI TER phanh cơ 5VT1

21

425

JU PI TER phanh đĩa 5VT2

22

426

JU PI TER MX phanh cơ 2S11

22

427

JU PI TER MX phanh đĩa 2S01

23

428

JU PI TER phanh đĩa 4B2 thể thao

24

429

JU PI TER RC vành đúc 31C3

26

430

JU PI TER RC 31C5

20

431

JU PI TER Gravita FI 1PB2

27

432

JU PI TER FI (vành đúc, phanh đĩa)

28

433

JUPITER F1 (phiên bản 1PB8) 1PB3

28

434

JUPITER FI-2VP2, ký hiệu UE131, màu đen-vàng, trắng-đen, đen- đỏ, đen-xanh

27

435

JUPITER GRAVITA FI-2VP3, ký hiệu UE132, màu xanh-đen, trắng-đen, đen-đỏ, đen-xanh

27

436

JUPITER GRAVITA FI-2VP5, ký hiệu 2VP5, màu đen, trắng-đen, xanh-đen

27

437

JUPITER FI-2VP4, ký hiệu 2VP4; màu đen-đỏ, trắng-đen, đen-xám

27

438

JUPITER FI2VP4GP, ký hiệu 2VP4; màu trắng-xanh

28

439

R3, ký hiệu YZF-R3; màu xanh trắng ánh kim

135

440

SI RI US 110

15

441

SI RI US phanh cơ 3S31

15

442

SI RI US phanh đĩa 3S41

16

443

SI RI US phanh cơ 5HU8

16

444

SI RI US phanh đĩa 5HU9

17

445

SI RI US phanh cơ 5C61

15

446

SI RI US phanh đĩa 5C62

16

447

SI RI US phanh cơ 5C63

17

448

SI RI US phanh đĩa 5C64

18

449

SIRIUS -5C6F 5C64

19

450

SIRIUS -5C6G 5C64

19

451

SIRIUS Cơ-5C6E 5C63

17

452

SIRIUS Đĩa -5C6D 5C64

18

453

SIRIUS Đĩa - Đúc 5C6G 5C64

20

454

SIRIUS Đĩa - Đúc 5C6F 5C64

20

455

SIRIUS Cơ-5C6J

17

456

SIRIUS đĩa-5C6H

18

457

SIRIUS FI-1FC1

22

458

SIRIUS FI-1FC3

22

459

SIRIUS FI-1FC4

20

460

SIRIUS FI-1FCC; màu xám đen, trắng xanh, xanh đen, đen đỏ

19

461

SIRIUS FI-1FC9; màu xám đen, trắng xanh, xanh đen, đen đỏ

20

462

SIRIUS FI-1FC8; màu đen vàng, bạc đen, trắng xám, đỏ đen, xám đen, xanh đen

22

463

LUVIIAS FI-1SK1

27

464

SIRIUS đĩa-đúc- 5C6K

20

465

3S31

15

466

SHU2 -5H118

20

467

SHU2 -5H119

21

468

5VT1

23

469

5VT2

24

470

5SD1

23

471

5SD2

23

472

Taurus phanh cơ 16S2

16

473

Taurus phanh đĩa 16S1

17

474

Taurusls phanh cơ 16S4

15

475

Taurus phanh đĩa 16S3

16

476

ZY 125 T-2

30

477

LEXAM vành tăm phanh đĩa 15C1

24

478

LEXAM vành đúc phanh đĩa 15C2

26

479

LUVIAS 44S1 125cm2

26

480

MIO ULTI MO 5WP9

17

481

MIO CLASSICO 5WP1/5WP5

16

482

MIO CLASSICO 5WP2/5WP6

15

483

MIO CLASSICO 5WP3/5WP4

17

484

MIO CLASSICO 5WPA

15

485

MIO AMO RE 5WPE

17

486

MIO MAXIMO 5WWP4

17

487

Mio Maximo phanh đĩa 23B2

21

488

MIO VLL TIMO 4P

19

489

Mio Classico 4D12

21

490

Mio Classico 23C1phanh đĩa vành đúc

23

491

Mio Ulimo phanh cơ vành đúc

20

492

Mio Ulimo phanh đĩa vành đúc 23B1

21

493

Mio Ulimo phanh cơ vành tăm 23B3

19

494

MOU VO 125 5V

23

495

MOU VO 2B51

23

496

MOU VO 2B52

24

497

NM-X, ký hiệu GPD150-A; màu xám vàng ánh kim

74

498

NOUVO 2B56

24

499

NOUVO 22S2 vành đúc 113,7cc

25

500

NOUVO 22S2 vành đúc thể thao113,7cc

26

501

NOUVO LX 5P11

33

502

NOUVO LX-LTD/RC 5P11

33

503

NOUVO sản xuất 2XC1 STD SE921

32

504

NOUVO sản xuất 2XC1 RC SE921

34

505

NOUVO sản xuất 2XC1 GP SE921

35

506

NOUVO sản xuất STD 1DB1

35

507

NOUVO sản xuất RC 1DB1

36

508

NOUVO sản xuất GP

36

509

NOZZA 1DR1

30

510

NOZZA STD (phiên bản 1DR6) 1DR1

28

511

GRANDE 2BM1 STD 2BM1

38

512

GRANDE 2BM2 DX 2BM1

40

Đ

Xe do Việt Nam liên doanh với Đài Loan sản xuất (WMEP)

 

513

AMI GO (phanh cơ) 1

10

514

AMI GO (phanh đĩa) 2

12

515

AN GEL VA2

14

516

ATTILA

24

517

ATTILAVICTORIA VT1 xe ga 125

23

518

ATTILAVICTORIA VT2; VT9 xe ga 125

21

519

ATTILAVICTORIA M9B xe ga 125

29

520

ATTILAVICTORIA M9R xe ga 125

25

521

ATTILA 125 phanh cơ M9B

23

522

ATTILA 125 phanh đĩa M9B

25

523

ATTILA VICTORIA VT3 xe ga 125 phanh đĩa

27

524

ATTILA VICTORIA VT4 xe ga 125 phanh cơ

25

525

ATTILA Elizabeth VT5 125 phanh đĩa

30

526

ATTILA Elizabeth VT6 125 phanh cơ

28

527

ATTILA Victoria VT7 125 phanh đĩa

26

528

ATTILA Victoria VT8 125 phanh đĩa

23

529

ATTILA VICTORIA VTF xe ga 125 phanh đĩa

23

530

ATTILA VICTORIA VTg xe ga 125 phanh cơ

21

531

ATTILA ELIZABETHEFI-VUB

33

532

AN GEL 100 VA2

12

533

AN GEL II VAD

13

534

AN GEL 100

12

535

AN GEL I

11

536

AN GEL I I

12

537

AN GEL II VAG phanh đĩa

12

538

AN GEL II VAG phanh cơ

12

539

AN GEL X VA6

12

540

AN GEL X VA7

12

541

AN GEL X VA8

12

542

AN GEL X VA2

14

543

AN GEL + EZ 110

12

544

AN GEL + EZ 110R

13

545

BOSS

8

546

DYLAN150 Đài Loan sản xuất

40

547

DAE HAN Sm 100

8

548

ELEGANT  SA6

10

549

EXCEL II VA1, VSI

38

550

EXCEL II VS5 150

38

551

EZ 110R VD3

14

552

EZ 110R VD4

12

553

GALAXY SM4

10

554

HOCKY

27

555

MOTO STAR VAE 110

14

556

MOTO STAR MET IN

14

557

MOTO STAR 110 M3H

15

558

MOTO STAR M3G

16

559

MOTO STAR M3H

15

560

MAGIC VAA phanh cơ

13

561

MAGIC VA9 phanh đĩa

14

562

MAGIC VAL 110 RR

15

563

MAGIC VAII 108

14

564

MAGIC RR

15

565

NEWANGEL H1

12

566

ENJOY 125 Z1 (KAD) xe ga

19

567

ENJOY 125 Z2 (KAF) xe ga

19

568

ENJOY 125 Z3 (KAH) xe ga

19

569

RS

10

570

RS II SA4

8

571

SUZUKI LD Đài Loan sản xuất 125

35

572

SAN DA

10

573

SYM POWEP HJ1

12

574

SALUT SA2

9

575

SHARK VVB 125

45

576

VIR GO SS1

18

577

KYMCO ZING 150 cc

47

578

KYMCO VIVIO 125

23

579

KYMCO SOLONA 125

44

580

KYMCO SRJOCKEY 125

29

581

KYMCO LIKE Fi đĩa 125 cc

30

582

Kymco Like Many Fi, phanh đĩa, 125 cc

31

583

Kymco Like Many Fi, phanh đùm, 125 cc

30

584

Kymco Like Many Fi VC25CC, phanh đĩa, 125 cc

31

585

Kymco Like Many Fi VC25CD, phanh đùm, 125 cc

30

586

Kymco Like Many 50-A, phanh đĩa, 50 cc

27

587

Like Many S, phanh đĩa, 125 cc

34

588

K-Pipe, phanh đĩa, 125 cc

33

589

KYMCO LIKE ALA5 125 cc 29,2

29

590

KYMCO CANDY 50cc, phanh đĩa

17

591

KYMCO CANDY Hi 50 cc, phanh đĩa

18

592

Kymco Candy S KA10DA, phanh đĩa, 50 cc

22

593

KYMCO CANDY Hi 50 cc, phanh đùm

20

594

KYMCO CANDY-A 50 cc, phanh đùm

21

595

KYMCO CANDY 50 cc, phanh đùm

21

596

KYMCO CANDY S-A 50 cc, phanh đĩa

22

597

KYMCO CANDY DELUXE-4U 110 cc

18

598

KYMCO CANDY DELUXE-4U (Hi), 110 cc, phanh đĩa

19

599

KYMCO CANDY MMC đĩa 110 cc

18

600

KYMCO CANDY DELUXE MMC Đĩa 110 cc

18

601

KYMCO PEOPLE 16 Fi đĩa 125 cc

39

602

KYMCO PEOPLE S VC25CA, 125 cc

42

603

KYMCO JOCKEY Fi 125 - VC 25 đĩa 125 cc

26

604

KYMCO JOCKEY Fi 125 - VC 25 cơ 125 cc

25

605

KYMCO JOCKEY CK 125 - SD 25 đĩa 125 cc

21

606

KYMCO JOCKEY CK 125 - SD 25 cơ 125cc

20

607

JOCKEY 125 phanh đĩa sản xuất năm 2010 trở về trước (125 cc)

18

608

JOCKEY SR 125 phanh đĩa sản xuất năm 2010 trở về trước (125 cc)

17

609

JOCKEY SR 125 H phanh cơ (đùm) sản xuất năm 2010 trở về trước(125 cc)

16

610

JOCKEY 125 phanh đĩa sản xuất năm 2011 (125 cc)

21

611

JOCKEY SR 125 phanh đĩa sản xuất năm 2011 (125 cc)

21

612

JOCKEY SR 125 H phanh cơ (đùm) sản xuất năm 2011 (125 cc)

20

E

Xe do ITALIA liên doanh với Việt Nam

 

613

VESPA PIAGIO LX 125 -110

67

614

VESPA PIAGIO LX 150 - 210

81

615

VESPA PIAGIO S 125 -111

70

616

VESPA PIAGIO S 150 - 211

82

617

VESPA LX 125 i.e - 300

68

618

Piaggio Liberty 125 i.e - 100

58

619

Piaggio Zip 100-310

30

620

Piaggio Fly 125 i.e-110

40

621

Piaggio Fly 150 i.e-310

49

622

Piaggio Liberty 125 i.e-100

57

623

Piaggio Liberty 150 i.e-200

71

624

Piaggio Liberty 150 i.e-300

67

625

Piaggio Liberty 125 i.e

54

626

VESPA LX 125 3V i.e - 500

64

627

VESPA LX 150 3V i.e - 600

81

628

VESPA S 125 3V i.e - 501

70

629

VESPA LXV 125 3V i.e - 502

69

630

VESPA S 150 3V i.e - 601

82

631

VESPA GTS 125 3V i.e - 310

75

632

VESPA GTS 150 3V i.e - 410

91

633

Piaggio FLY 125 3V i.e-510

40

634

Piaggio LIBERTY RST 125 3V i.e-401

55

635

Piaggio LIBERTY 125 3V i.e-130

53

636

VESPA SPRINT 125 3V i.e - 111

67

637

VESPA SPRINT 125 3V i.e - 211

82

G

Xe do YTALIA sản xuất

 

638

VESPA PX 125

117

639

VESPA 946

347

640

Piaggio Beverly-125

140

641

VESPA PIAGIO-125

70

642

VESPA PIAGGO - 150

90

643

VESPA PX 125

123

644

VESPA PX 125 (M74/1/00)

123

H

Hãng Kawasaki

 

645

Kawasaki Ninja H2 ZX1000NF; động cơ xăng, 4 kỳ, DT 998 cc, 2 chỗ; sản xuất 2015,2016; nhập khẩu

1.065

646

Kawasaki Ninja H2 ZX1000NFF; động cơ xăng, 4 kỳ, DT 998 cc, 2 chỗ; sản xuất 2015,2016; nhập khẩu

990

647

Kawasaki ER-6n ABS ER650FFF; động cơ xăng, 4 kỳ, DT 649 cc, 2 chỗ; sản xuất 2014,2015,2016; nhập khẩu

258

648

Kawasaki Ninja 300 ABS EX300BFFA, EX300BGF, EX300BGFA; động cơ xăng, 4 kỳ, DT 296 cc, 2 chỗ; sản xuất 2014, 2015,2016; nhập khẩu

165

649

Kawasaki Z1000 ABS ZR1000GFF ZR1000GGF; động cơ xăng, 4 kỳ, DT 1043 cc, 2 chỗ; sản xuất 2014, 2015,2016; nhập khẩu

409

650

Kawasaki ZX-10R ABS ZX1000KFFA; động cơ xăng, 4 kỳ, DT 998 cc, 2 chỗ; sản xuất 2014, 2015,2016; nhập khẩu

480

651

Kawasaki Z800 ABS ZR800BFF ZR800BGF; động cơ xăng, 4 kỳ, DT 806 cc, 2 chỗ; sản xuất 2014, 2015,2016; nhập khẩu

285

652

Kawasaki Z300 ABS ER300BGF; động cơ xăng, 4 kỳ, DT 296 cc, 2 chỗ; sản xuất 2015,2016; nhập khẩu

153

653

Kawasaki, số loại Vulcan S ABS, EN650BGF; động cơ xăng, 4 kỳ, DT 649 cc, 2 chỗ; sản xuất 2015,2016; nhập khẩu

261

654

Kawasaki, số loại Versys 650 ABS, KLE650FGF; động cơ xăng, 4 kỳ, DT 649 cc, 2 chỗ; sản xuất 2015,2016; nhập khẩu

279

I

Các loại xe khác

 

655

Spcay Việt Nam liên doanh với Đài loan

35

656

Ky mco LIKE 125

33

657

BET & WIN 150

50

658

DYOC 150

20

659

DYOC 125

10

660

FGO 125

35

661

FILLY

40

662

MO VIE 150

45

663

FORSE 125

45

664

Xe máy có phân khối 125 cc đến 160 cc

100

665

Xe máy có phân khối trên 160 cc đến 200 cc

150

666

Xe máy có phân khối trên 200 cc đến 300 cc

250

667

Xe máy có phân khối trên 300 cc đến 500 cc

400

668

Xe máy có phân khối trên 500 cc đến 800 cc

500

669

Xe máy có phân khối lớn hơn 800 cc

600

J

Xe có nguồn gốc từ Đài Loan và liên doanh với Nhật

 

670

YAMAHA CYGNUS

45

K

Các loại xe đã có trong bảng giá, nhưng có giá bán cao hơn

 

 

Các loại xe có trong bảng giá nhưng giá ghi trên hóa đơn cao hơn giá trong bảng giá thì giá tính lệ phí trước bạ là giá ghi trên hóa đơn bán hàng hợp pháp của người bán

 

 

PHỤ LỤC III

BẢNG GIÁ TỐI THIỂU TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ XE MÁY ĐIỆN
(Ban hành kèm theo Quyết định số: 454/QĐ-UBND ngày 04 tháng 3 năm 2016 của Ủy ban nhân dân tỉnh Thái Nguyên)

STT

Loại xe, kiểu, dáng; nơi, năm sản xuất

Mức giá(triệu đồng/xe)

I

Xe máy điện do Nhật Bản sản xuất

1

X-MEN

17

2

Giant

14

3

EV-NEO-72v

113

4

Xe máy điện khác do Nhật Bản SX

15

II

Xe máy điện do Trung Quốc sản xuất

5

SH Mini

12

6

Vespa LX 48V

15

7

Liberty

14

8

NOZA

13

9

Spacy

14

10

Airblade

16

11

VICTORIA

14

12

DK

15

13

Emoto Bella

12

14

BWS

13

15

Emoto Lead

13

16

Vespa LX 60V

16

17

NOBLE

12

18

Butterfly

13

19

A5

13

20

MeiMei

15

21

Yaxun

13

22

HONDA

14

23

YAMAHA

13

24

Xe máy điện khác do Trung Quốc SX

12

III

Xe máy điện do Đài Loan sản xuất

25

GIANT

13

26

BRIDGESTONE

13

27

X MEN

16

28

NI JIA

15

29

YA XUN

14

30

SPORT

15

31

YADEA

15

32

GIANYA

14

33

NO ZA

13

34

BELLA - EMOTO

12

35

BWS

14

36

Xe máy điện ba bánh

16

IV

Xe máy điện do Việt Nam sản xuất và lắp ráp

37

GBKE 1996

9

38

BEFOREALL S2 - Noble

13

39

BEFOREALL Sport

15

40

BEFOREALL A3

11

41

BEFOREALL A4

13

42

BEFOREALL A5

13

43

BEFOREALL Butterfly

14

44

SPORT

15

45

CUXI

13

46

Metis GT

14

47

GOODLUK

12

48

Xe máy điện khác do Việt Nam sản xuất

10

49

Xe máy điện khác do các nước khác sản xuất

15

V

Các loại xe đã có trong bảng giá, nhưng có giá bán cao hơn

 

Các loại xe có trong bảng giá nhưng giá ghi trên hóa đơn cao hơn giá trong bảng giá thì giá tính lệ phí trước bạ là giá ghi trên hóa đơn bán hàng hợp pháp của người bán

 

 

HIỆU LỰC VĂN BẢN

Quyết định 454/QĐ-UBND năm 2016 về Bảng giá tối thiểu để tính lệ phí trước bạ đối với xe ô tô, xe máy và xe máy điện trên địa bàn tỉnh Thái Nguyên

  • Số hiệu: 454/QĐ-UBND
  • Loại văn bản: Quyết định
  • Ngày ban hành: 04/03/2016
  • Nơi ban hành: Tỉnh Thái Nguyên
  • Người ký: Nhữ Văn Tâm
  • Ngày công báo: Đang cập nhật
  • Số công báo: Dữ liệu đang cập nhật
  • Ngày hiệu lực: 04/03/2016
  • Tình trạng hiệu lực: Đã biết
Tải văn bản