Hệ thống pháp luật

ỦY BAN NHÂN DÂN
TỈNH THANH HÓA
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 4286/QĐ-UBND

Thanh Hóa, ngày 28 tháng 10 năm 2021

 

QUYẾT ĐỊNH

BAN HÀNH ĐƠN GIÁ SẢN XUẤT CHƯƠNG TRÌNH PHÁT THANH, TRUYỀN HÌNH SỬ DỤNG NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH THANH HÓA

ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH THANH HÓA

Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19/6/2015; Luật Sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Tổ chức chính phủ và Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 22/11/2019;

Căn cứ Luật Ngân sách nhà nước ngày 25/6/2015;

Căn cứ Luật Giá ngày 20/6/2012;

Căn cứ Luật Quản lý, sử dụng tài sản công ngày 21/6/2017;

Căn cứ các nghị định của Chính phủ: số 177/2013/NĐ-CP ngày 14/11/2013 quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Luật Giá; số 149/2016/NĐ- CP ngày 11/11/2016 sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 177/2013/NĐ- CP ngày 14/11/2013 của Chính phủ quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Luật Giá; số 32/2019/NĐ-CP ngày 10/4/2019 quy định giao nhiệm vụ, đặt hàng hoặc đấu thầu cung cấp sản phẩm, dịch vụ công sử dụng ngân sách nhà nước từ nguồn kinh phí chi thường xuyên; số 60/2021/NĐ-CP ngày 21/6/2021 về việc quy định cơ chế tự chủ tài chính của đơn vị sự nghiệp công lập;

Căn cứ các quyết định của Chủ tịch UBND tỉnh: số 3260/QĐ-UBND ngày 12/8/2020 về việc ban hành định mức kinh tế - kỹ thuật sản xuất các chương trình phát thanh trên địa bàn tỉnh Thanh Hóa; số 3261/QĐ-UBND ngày 12/8/2020 về việc ban hành định mức kinh tế - kỹ thuật sản xuất các chương trình truyền hình trên địa bàn tỉnh Thanh Hóa; số 4810/QĐ-UBND ngày 09/11/2020 về việc phê duyệt danh mục các chương trình phát thanh, truyền hình phục vụ nhiệm vụ chính trị năm 2021 và kế hoạch phát sóng giai đoạn 2021 - 2025;

Theo đề nghị của Liên ngành: Sở Tài chính - Sở Thông tin và Truyền thông tại Tờ trình số 5529/TTrLN-TC- TTTT ngày 09/9/2021 về việc phê duyệt đơn giá sản xuất chương trình phát thanh, truyền hình sử dụng ngân sách nhà nước trên địa bàn tỉnh Thanh Hóa.

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này Đơn giá sản xuất chương trình phát thanh, truyền hình sử dụng ngân sách nhà nước trên địa bàn tỉnh Thanh Hóa (Có Phụ lục 01, 02, 03 kèm theo).

Điều 2. Thời gian áp dụng: Từ ngày 01 tháng 01 năm 2022 đến khi cấp có thẩm quyền ban hành Đơn giá mới hoặc điều chỉnh.

Điều 3. Tổ chức thực hiện

1. Sở Thông tin và truyền thông có trách nhiệm tổ chức triển khai, hướng dẫn, theo dõi, đôn đốc và kiểm tra việc thực hiện Quyết định này; tổng hợp những khó khăn, vướng mắc và phối hợp với Sở Tài chính để đề xuất, trình UBND tỉnh xem xét, quyết định sửa đổi, bổ sung hoặc thay thế cho phù hợp với quy định của pháp luật hiện hành.

2. Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh Thanh Hóa, các cơ quan, tổ chức sử dụng ngân sách nhà nước có liên quan, có trách nhiệm căn cứ quy định của pháp luật và đơn giá quy định tại Quyết định này để đặt hàng, đấu thầu, cung cấp dịch vụ sự nghiệp công sử dụng kinh phí ngân sách nhà nước sản xuất chương trình phát thanh, truyền hình.

3. Khuyến khích các tổ chức cá nhân trên địa bàn tỉnh không sử dụng ngân sách nhà nước để sản xuất chương trình phát thanh, truyền hình áp dụng đơn giá quy định tại Quyết định này.

Điều 4. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký.

Chánh Văn phòng UBND tỉnh Thanh Hóa; Thủ trưởng các sở, ban, ngành; Chủ tịch UBND các huyện, thị xã, thành phố và các tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.

 

 

TM. ỦY BAN NHÂN DÂN
KT. CHỦ TỊCH
PHÓ CHỦ TỊCH




Nguyễn Văn Thi

 

PHỤ LỤC 01

HƯỚNG DẪN ÁP DỤNG
ĐƠN GIÁ SẢN XUẤT CHƯƠNG TRÌNH PHÁT THANH, TRUYỀN HÌNH SỬ DỤNG NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH THANH HÓA

1. Đơn giá sản xuất các chương trình phát thanh, truyền hình trên địa bàn tỉnh Thanh Hóa bao gồm: Chi phí trực tiếp (Chi phí nhân công, chi phí vật liệu, chi phí máy); Công tác phí; Chi phí nhân công quản lý, nhân công phát sóng; Chi phí trực tiếp khác; Khấu hao tài sản dùng chung; chênh lệch thu chi; chi phí chung khác trong việc cung cấp dịch vụ sự nghiệp công (bao gồm chi phí phát sóng truyền dẫn)

2. Đơn giá không bao gồm chi phí khấu hao tài sản cố định áp dụng trong trường hợp đặt hàng dịch vụ sự nghiệp công sử dụng ngân sách nhà nước sản xuất các chương trình phát thanh, truyền hình đối với đơn vị sự nghiệp công chưa đảm bảo chi đầu tư.

3. Trường hợp đơn giá sản xuất các chương trình phát thanh, truyền hình đã ban hành có 02 nấc thời lượng mà việc sản xuất chương trình thực tế cò cùng thể loại nhưng có thời lượng khác và nằm trong khoảng giữa 2 nấc thời lượng bảng đơn giá thì được tính bằng công thức nội suy:

G = g1 (g2 - g1) x (B - b1) : (b2 - b1)

Trong đó:

G: Đơn giá sản xuất chương trình tương ứng tại thời điểm B

B: Thời lượng chương trình cần sản xuất đơn giá

b1: Thời lượng tại cận dưới liền kề với thời lượng B

b2: Thời lượng tại cận trên liền kề với thời lượng B

g1: Đơn giá sản xuất chương trình tại b1

g2: Đơn giá sản xuất chương trình tại b2

4. Trường hợp đơn giá sản xuất thể loại chương trình đã ban hành chỉ có một thời lượng hoặc thời lượng của chương trình sản xuất ngoài khoảng thời lượng tối thiểu hoặc tối đa trong thể loại thì áp dụng tính đơn giá bình quân theo phút theo thời lượng như sau:

G = (g1 : b1) x B

Trong đó:

G: Đơn giá sản xuất chương trình cần xác định theo thời lượng thực tế

g1: Đơn giá đã quy định cho sản xuất chương trình có thời lượng gần nhất với thời lượng chương trình sản xuất

b1: Thời lượng chương trình có trong đơn giá tương ứng với đơn giá g1

B: Thời lượng chương trình sản xuất thực tế cần xác định đơn giá

5. Trường hợp sản xuất các chương trình phát thanh, truyền hình đặc biệt có yêu cầu cao về chất lượng nội dung, kỹ thuật, sử dụng nhiều thiết bị kỹ thuật đặc thù và điệu kiện thực hiện không thể áp dụng được đơn giá này, các đơn vị căn cứ vào quy trình, quy định về tiêu chuẩn kỹ thuật để lập dự toán bổ sung trình cấp có thẩm quyền phê duyệt.

6. Đơn giá sản xuất các chương trình phát thanh, truyền hình trên địa bàn tỉnh Thanh Hóa chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng.

 

PHỤ LỤC 02

BẢNG ĐƠN GIÁ SẢN XUẤT CHƯƠNG TRÌNH TRUYỀN HÌNH
(Kèm theo Quyết định số: 4286/QĐ-UBND ngày 28/10/2021 của UBND tỉnh Thanh Hóa)

Đơn vị tính: Đồng

MÃ HIỆU

THỂ LOẠI CHƯƠNG TRÌNH

THỜI LƯỢNG (PHÚT)

TỶ LỆ THỜI LƯỢNG KHAI THÁC LẠI TƯ LIỆU

CHI PHÍ SẢN XUẤT CHƯƠNG TRÌNH TRUYỀN HÌNH

 

ĐƠN GIÁ CÓ KHẤU HAO TSCĐ (LÀM TRÒN)

ĐƠN GIÁ KHÔNG CÓ, MÁY MÓC TB KHẤU HAO TSCĐ (LÀM TRÒN)

CHI PHÍ TRỰC TIẾP

Công tác phí (Cctp)

Chi phí chuyên môn nghiệp vụ (Ccmnv)

Chi phí quản lý chung

Khấu hao tài sản cố định (Ctscđ)

Chênh lệch thu chi (CL)

Tiền lương theo định mức, phụ cấp độc hại, các khoản đóng góp

Chi phí máy sử dụng (Ctb)

Chi phí vật liệu (Cvl)

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12

13=5 6 … 12

14=13-6-11

TH 01.03.01.00.00

Bản tin truyền hình ngắn

5

0%

1.407.527

1.003.640

4.080

203.736

251.744

83.395

32.705

132.712

3.120.000

2.084.000

 

 

5

đến 30%

1.158.570

901.919

4.080

203.736

251.744

83.395

32.705

132.712

2.769.000

1.834.000

 

 

5

trên 30% đến 50%

903.864

800.189

3.310

203.736

251.744

83.395

32.705

132.712

2.412.000

1.579.000

 

 

5

trên 50% đến 70%

652.564

698.464

3.310

203.736

251.744

83.395

32.705

132.712

2.059.000

1.328.000

 

 

5

Trên 70%

342.679

571.729

3.310

203.736

251.744

83.395

32.705

132.712

1.622.000

1.018.000

TH 01.03.01.21.00

Bản tin truyền hình trong nước phát trực tiếp

10

0%

3.084.873

2.835.597

10.700

407.471

503.489

166.790

65.409

265.424

7.340.000

4.439.000

 

 

10

đến 30%

2.572.375

2.622.282

9.930

407.471

503.489

166.790

65.409

265.424

6.613.000

3.925.000

 

 

10

trên 30% đến 50%

2.063.793

2.409.636

9.930

407.471

503.489

166.790

65.409

265.424

5.892.000

3.417.000

 

 

10

trên 50% đến 70%

1.554.148

2.195.992

9.160

407.471

503.489

166.790

65.409

265.424

5.168.000

2.907.000

 

 

10

Trên 70%

923.065

1.929.942

7.390

407.471

503.489

166.790

65.409

265.424

4.269.000

2.274.000

 

 

15

0%

3.664.607

5.096.103

15.780

611.207

755.233

250.185

98.114

398.136

10.889.000

5.695.000

 

 

15

đến 30%

3.056.718

4.824.981

15.780

611.207

755.233

250.185

98.114

398.136

10.010.000

5.087.000

 

 

15

trên 30% đến 50%

2.436.312

4.554.205

13.240

611.207

755.233

250.185

98.114

398.136

9.117.000

4.465.000

 

 

15

trên 50% đến 70%

1.821.654

4.283.752

12.470

611.207

755.233

250.185

98.114

398.136

8.231.000

3.849.000

 

 

15

Trên 70%

1.053.211

3.945.025

10.700

611.207

755.233

250.185

98.114

398.136

7.122.000

3.079.000

 

 

20

0%

4.433.671

3.610.620

19.860

814.943

1.006.977

333.580

130.818

530.849

10.881.000

7.140.000

 

 

20

đến 30%

3.717.363

3.296.533

19.090

814.943

1.006.977

333.580

130.818

530.849

9.850.000

6.423.000

 

 

20

trên 30% đến 50%

2.995.901

2.982.787

17.320

814.943

1.006.977

333.580

130.818

530.849

8.813.000

5.699.000

 

 

20

trên 50% đến 70%

2.274.674

2.668.701

16.550

814.943

1.006.977

333.580

130.818

530.849

7.777.000

4.977.000

 

 

20

Trên 70%

1.374.662

2.276.104

15.780

814.943

1.006.977

333.580

130.818

530.849

6.484.000

4.077.000

 

 

30

0%

6.125.181

4.537.483

29.020

1.222.414

1.510.466

500.370

196.227

796.273

14.917.000

10.183.000

 

 

30

đến 30%

5.099.456

4.091.469

27.250

1.222.414

1.510.466

500.370

196.227

796.273

13.444.000

9.156.000

 

 

30

trên 30% đến 50%

4.076.902

3.646.128

25.710

1.222.414

1.510.466

500.370

196.227

796.273

11.974.000

8.132.000

 

 

30

trên 50% đến 70%

3.042.108

3.200.440

23.940

1.222.414

1.510.466

500.370

196.227

796.273

10.492.000

7.095.000

 

 

30

Trên 70%

1.761.444

2.642.840

22.400

1.222.414

1.510.466

500.370

196.227

796.273

8.652.000

5.813.000

TH 01.03.01.22.00

Bản tin truyền hình trong nước ghi hình phát sau

10

0%

2.727.140

1.616.737

7.390

407.471

503.489

166.790

65.409

265.424

5.760.000

4.078.000

 

 

10

đến 30%

2.216.943

1.403.422

6.620

407.471

503.489

166.790

65.409

265.424

5.036.000

3.567.000

 

 

10

trên 30% đến 50%

1.706.059

1.190.111

6.620

407.471

503.489

166.790

65.409

265.424

4.311.000

3.055.000

 

 

10

trên 50% đến 70%

1.196.414

977.132

5.850

407.471

503.489

166.790

65.409

265.424

3.588.000

2.545.000

 

 

10

Trên 70%

565.331

710.404

4.080

407.471

503.489

166.790

65.409

265.424

2.688.000

1.912.000

 

 

15

0%

3.300.072

1.962.001

9.930

611.207

755.233

250.185

98.114

398.136

7.385.000

5.325.000

 

 

15

đến 30%

2.687.028

1.698.036

9.160

611.207

755.233

250.185

98.114

398.136

6.507.000

4.711.000

 

 

15

trên 30% đến 50%

2.067.450

1.434.417

9.160

611.207

755.233

250.185

98.114

398.136

5.624.000

4.091.000

 

 

15

trên 50% đến 70%

1.446.810

1.171.134

7.390

611.207

755.233

250.185

98.114

398.136

4.738.000

3.469.000

 

 

15

Trên 70%

673.214

847.839

6.620

611.207

755.233

250.185

98.114

398.136

3.641.000

2.695.000

 

 

20

0%

3.878.065

2.325.777

13.240

814.943

1.006.977

333.580

130.818

530.849

9.034.000

6.577.000

 

 

20

đến 30%

3.264.738

2.011.700

12.470

814.943

1.006.977

333.580

130.818

530.849

8.106.000

5.963.000

 

 

20

trên 30% đến 50%

2.516.036

1.697.945

10.700

814.943

1.006.977

333.580

130.818

530.849

7.042.000

5.213.000

 

 

20

trên 50% đến 70%

1.773.549

1.383.190

9.930

814.943

1.006.977

333.580

130.818

530.849

5.984.000

4.470.000

 

 

20

Trên 70%

838.383

991.262

9.160

814.943

1.006.977

333.580

130.818

530.849

4.656.000

3.534.000

 

 

30

0%

5.720.585

3.158.565

19.090

1.222.414

1.510.466

500.370

196.227

796.273

13.124.000

9.769.000

 

 

30

đến 30%

4.655.103

2.712.555

15.780

1.222.414

1.510.466

500.370

196.227

796.273

11.609.000

8.700.000

 

 

30

trên 30% đến 50%

3.591.688

2.266.535

15.780

1.222.414

1.510.466

500.370

196.227

796.273

10.100.000

7.637.000

 

 

30

trên 50% đến 70%

2.525.144

1.820.848

14.010

1.222.414

1.510.466

500.370

196.227

796.273

8.586.000

6.569.000

 

 

30

Trên 70%

1.197.913

1.263.922

14.010

1.222.414

1.510.466

500.370

196.227

796.273

6.702.000

5.242.000

TH 01.03.01.30.00

Bản tin truyền hình tiếng dân tộc biên dịch

15

 

501.895

1.491.027

1.070

 

755.233

250.185

98.114

398.136

3.496.000

1.907.000

 

 

30

 

864.500

1.944.504

3.310

 

1.510.466

500.370

196.227

796.273

5.816.000

3.675.000

TH 01.03.01.40.00

Bản tin truyền hình chuyên đề

5

0%

1.407.527

964.887

5.080

203.736

251.744

83.395

32.705

132.712

3.082.000

2.084.000

 

 

5

đến 30%

1.158.570

863.166

5.080

203.736

251.744

83.395

32.705

132.712

2.731.000

1.835.000

 

 

5

trên 30% đến 50%

903.864

761.436

4.310

203.736

251.744

83.395

32.705

132.712

2.374.000

1.580.000

 

 

5

trên 50% đến 70%

652.564

659.712

3.310

203.736

251.744

83.395

32.705

132.712

2.020.000

1.328.000

 

 

5

Trên 70%

342.679

532.976

2.540

203.736

251.744

83.395

32.705

132.712

1.582.000

1.016.000

 

 

15

0%

3.029.904

1.794.655

9.930

611.207

755.233

250.185

98.114

398.136

6.947.000

5.054.000

 

 

15

đến 30%

2.469.781

1.560.998

9.160

611.207

755.233

250.185

98.114

398.136

6.153.000

4.494.000

 

 

15

trên 30% đến 50%

1.910.621

1.328.009

7.390

611.207

755.233

250.185

98.114

398.136

5.359.000

3.933.000

 

 

15

trên 50% đến 70%

1.355.928

1.094.010

7.390

611.207

755.233

250.185

98.114

398.136

4.570.000

3.378.000

 

 

15

Trên 70%

655.634

802.280

6.620

611.207

755.233

250.185

98.114

398.136

3.577.000

2.677.000

TH 01.03.01.50.00

Bản tin truyền hình quốc tế biên dịch

10

 

567.142

724.669

6.620

 

503.489

166.790

65.409

265.424

2.300.000

1.510.000

 

 

15

 

938.498

937.498

9.160

 

755.233

250.185

98.114

398.136

3.387.000

2.351.000

 

 

20

 

1.231.356

1.156.345

14.010

 

1.006.977

333.580

130.818

530.849

4.404.000

3.117.000

TH 01.03.01.60.00

Bản tin truyền hình biên dịch sang tiếng nước ngoài

15

 

1.103.603

989.010

23.940

 

755.233

250.185

98.114

398.136

3.618.000

2.531.000

 

 

30

 

1.534.193

1.415.215

62.890

 

1.510.466

500.370

196.227

796.273

6.016.000

4.405.000

TH 01.03.01.70.00

Bản tin truyền hình thời tiết

5

 

375.825

1.293.526

2.540

203.736

251.744

83.395

32.705

132.712

2.376.000

1.050.000

TH 01.03.01.80.00

Bản tin truyền hình chạy chữ

15

 

268.974

74.326

408

 

755.233

250.185

98.114

398.136

1.845.000

1.673.000

TH 01.03.02.01.00

Chương trình thời sự tổng hợp phát trực tiếp

10

0%

2.956.922

2.824.796

10.700

407.471

503.489

166.790

65.409

265.424

7.201.000

4.311.000

 

 

10

đến 30%

2.474.520

2.613.501

10.700

407.471

503.489

166.790

65.409

265.424

6.507.000

3.828.000

 

 

10

trên 30% đến 50%

1.992.628

2.402.885

9.930

407.471

503.489

166.790

65.409

265.424

5.814.000

3.346.000

 

 

10

trên 50% đến 70%

1.511.012

2.191.941

9.160

407.471

503.489

166.790

65.409

265.424

5.121.000

2.864.000

 

 

10

Trên 70%

908.094

1.928.082

7.390

407.471

503.489

166.790

65.409

265.424

4.252.000

2.259.000

 

 

15

0%

3.855.156

3.308.416

16.550

611.207

755.233

250.185

98.114

398.136

9.293.000

5.886.000

 

 

15

đến 30%

3.215.331

3.028.302

16.550

611.207

755.233

250.185

98.114

398.136

8.373.000

5.247.000

 

 

15

trên 30% đến 50%

2.554.430

2.748.199

14.010

611.207

755.233

250.185

98.114

398.136

7.430.000

4.584.000

 

 

15

trên 50% đến 70%

1.902.088

2.467.416

13.240

611.207

755.233

250.185

98.114

398.136

6.496.000

3.930.000

 

 

15

Trên 70%

1.198.165

2.117.620

12.470

611.207

755.233

250.185

98.114

398.136

5.441.000

3.225.000

 

 

20

0%

5.082.080

3.796.248

22.400

814.943

1.006.977

333.580

130.818

530.849

11.718.000

7.791.000

 

 

20

đến 30%

4.258.878

3.445.219

20.630

814.943

1.006.977

333.580

130.818

530.849

10.542.000

6.966.000

 

 

20

trên 30% đến 50%

3.421.687

3.094.225

16.550

814.943

1.006.977

333.580

130.818

530.849

9.350.000

6.125.000

 

 

20

trên 50% đến 70%

2.590.888

2.746.962

17.320

814.943

1.006.977

333.580

130.818

530.849

8.172.000

5.294.000

 

 

20

Trên 70%

1.547.403

2.309.555

15.780

814.943

1.006.977

333.580

130.818

530.849

6.690.000

4.250.000

 

 

30

0%

6.351.657

4.642.187

30.560

1.222.414

1.510.466

500.370

196.227

796.273

15.250.000

10.412.000

 

 

30

đến 30%

5.701.616

4.175.367

29.020

1.222.414

1.510.466

500.370

196.227

796.273

14.132.000

9.760.000

 

 

30

trên 30% đến 50%

4.253.958

3.708.886

26.480

1.222.414

1.510.466

500.370

196.227

796.273

12.215.000

8.310.000

 

 

30

trên 50% đến 70%

3.193.538

3.242.399

23.940

1.222.414

1.510.466

500.370

196.227

796.273

10.686.000

7.247.000

 

 

30

Trên 70%

1.879.927

2.658.704

22.400

1.222.414

1.510.466

500.370

196.227

796.273

8.787.000

5.932.000

 

 

45

0%

7.356.675

5.345.479

42.260

1.833.622

2.265.699

750.556

294.341

1.194.409

19.083.000

13.443.000

 

 

45

đến 30%

6.147.483

4.827.149

39.720

1.833.622

2.265.699

750.556

294.341

1.194.409

17.353.000

12.232.000

 

 

45

trên 30% đến 50%

4.940.634

4.308.492

37.180

1.833.622

2.265.699

750.556

294.341

1.194.409

15.625.000

11.022.000

 

 

45

trên 50% đến 70%

3.740.319

3.789.847

35.640

1.833.622

2.265.699

750.556

294.341

1.194.409

13.904.000

9.820.000

 

 

45

Trên 70%

2.232.982

3.141.776

33.100

1.833.622

2.265.699

750.556

294.341

1.194.409

11.746.000

8.310.000

TH 01.03.02.02.00

Chương trình thời sự tổng hợp ghi hình phát sau

10

0%

2.591.794

1.578.873

7.390

407.471

503.489

166.790

65.409

265.424

5.587.000

3.943.000

 

 

10

đến 30%

2.105.987

1.373.479

7.390

407.471

503.489

166.790

65.409

265.424

4.895.000

3.456.000

 

 

10

trên 30% đến 50%

1.627.500

1.167.735

6.620

407.471

503.489

166.790

65.409

265.424

4.210.000

2.977.000

 

 

10

trên 50% đến 70%

1.145.885

961.981

5.850

407.471

503.489

166.790

65.409

265.424

3.522.000

2.495.000

 

 

10

Trên 70%

542.966

705.144

4.080

407.471

503.489

166.790

65.409

265.424

2.661.000

1.890.000

 

 

15

0%

3.479.580

2.045.275

12.470

611.207

755.233

250.185

98.114

398.136

7.650.000

5.507.000

 

 

15

đến 30%

2.837.177

1.765.161

10.700

611.207

755.233

250.185

98.114

398.136

6.726.000

4.863.000

 

 

15

trên 30% đến 50%

2.178.578

1.485.058

9.930

611.207

755.233

250.185

98.114

398.136

5.786.000

4.203.000

 

 

15

trên 50% đến 70%

1.526.236

1.204.275

7.390

611.207

755.233

250.185

98.114

398.136

4.851.000

3.549.000

 

 

15

Trên 70%

711.593

854.475

6.620

611.207

755.233

250.185

98.114

398.136

3.686.000

2.733.000

 

 

20

0%

4.303.652

2.510.728

15.780

814.943

1.006.977

333.580

130.818

530.849

9.647.000

7.005.000

 

 

20

đến 30%

3.503.274

2.159.724

13.240

814.943

1.006.977

333.580

130.818

530.849

8.493.000

6.202.000

 

 

20

trên 30% đến 50%

2.694.061

1.808.714

12.470

814.943

1.006.977

333.580

130.818

530.849

7.332.000

5.392.000

 

 

20

trên 50% đến 70%

1.880.381

1.457.372

10.700

814.943

1.006.977

333.580

130.818

530.849

6.166.000

4.578.000

 

 

20

Trên 70%

874.261

1.019.292

9.160

814.943

1.006.977

333.580

130.818

530.849

4.720.000

3.570.000

 

 

30

0%

5.766.600

3.262.671

20.630

1.222.414

1.510.466

500.370

196.227

796.273

13.276.000

9.817.000

 

 

30

đến 30%

4.693.613

2.795.858

19.090

1.222.414

1.510.466

500.370

196.227

796.273

11.734.000

8.742.000

 

 

30

trên 30% đến 50%

3.621.963

2.329.370

16.550

1.222.414

1.510.466

500.370

196.227

796.273

10.194.000

7.668.000

 

 

30

trên 50% đến 70%

2.544.332

1.862.880

14.010

1.222.414

1.510.466

500.370

196.227

796.273

8.647.000

6.588.000

 

 

30

Trên 70%

1.204.951

1.279.863

12.470

1.222.414

1.510.466

500.370

196.227

796.273

6.723.000

5.247.000

TH 01.03.03.10.00

Phóng sự chính luận

5

0%

2.174.165

636.359

3.310

203.736

251.744

83.395

32.705

132.712

3.518.000

2.849.000

 

 

5

đến 30%

1.957.695

523.868

3.310

203.736

251.744

83.395

32.705

132.712

3.189.000

2.632.000

 

 

5

trên 30% đến 50%

1.746.379

411.376

3.310

203.736

251.744

83.395

32.705

132.712

2.865.000

2.421.000

 

 

5

trên 50% đến 70%

1.532.486

298.885

3.310

203.736

251.744

83.395

32.705

132.712

2.539.000

2.207.000

 

 

5

Trên 70%

1.261.899

158.609

3.310

203.736

251.744

83.395

32.705

132.712

2.128.000

1.937.000

 

 

10

0%

3.021.576

1.079.125

5.850

407.471

503.489

166.790

65.409

265.424

5.515.000

4.370.000

 

 

10

đến 30%

2.678.832

883.117

5.850

407.471

503.489

166.790

65.409

265.424

4.976.000

4.027.000

 

 

10

trên 30% đến 50%

2.338.665

687.109

5.850

407.471

503.489

166.790

65.409

265.424

4.440.000

3.687.000

 

 

10

trên 50% đến 70%

1.995.921

491.101

5.850

407.471

503.489

166.790

65.409

265.424

3.901.000

3.344.000

 

 

10

Trên 70%

1.570.712

246.092

5.850

407.471

503.489

166.790

65.409

265.424

3.231.000

2.919.000

 

 

15

0%

3.816.391

1.594.884

6.620

611.207

755.233

250.185

98.114

398.136

7.531.000

5.838.000

 

 

15

đến 30%

3.352.527

1.304.877

6.620

611.207

755.233

250.185

98.114

398.136

6.777.000

5.374.000

 

 

15

trên 30% đến 50%

2.893.817

1.014.871

6.620

611.207

755.233

250.185

98.114

398.136

6.028.000

4.915.000

 

 

15

trên 50% đến 70%

2.432.530

724.865

6.620

611.207

755.233

250.185

98.114

398.136

5.277.000

4.454.000

 

 

15

Trên 70%

1.857.854

362.362

6.620

611.207

755.233

250.185

98.114

398.136

4.340.000

3.880.000

 

 

20

0%

3.577.368

1.961.304

9.930

814.943

1.006.977

333.580

130.818

530.849

8.366.000

6.274.000

 

 

20

đến 30%

3.244.932

1.601.591

9.930

814.943

1.006.977

333.580

130.818

530.849

7.674.000

5.942.000

 

 

20

trên 30% đến 50%

2.912.496

1.241.878

9.930

814.943

1.006.977

333.580

130.818

530.849

6.981.000

5.608.000

 

 

20

trên 50% đến 70%

2.580.060

882.164

9.930

814.943

1.006.977

333.580

130.818

530.849

6.289.000

5.276.000

 

 

20

Trên 70%

2.162.583

432.692

9.930

814.943

1.006.977

333.580

130.818

530.849

5.422.000

4.858.000

TH 01.03.03.20.00

Phóng sự điều tra

5

0%

3.950.995

977.079

3.310

203.736

251.744

83.395

32.705

132.712

5.636.000

4.626.000

 

 

5

đến 30%

3.490.387

803.589

3.310

203.736

251.744

83.395

32.705

132.712

5.002.000

4.166.000

 

 

5

trên 30% đến 50%

3.033.184

630.100

3.310

203.736

251.744

83.395

32.705

132.712

4.371.000

3.708.000

 

 

10

0%

5.557.597

1.394.687

5.850

407.471

503.489

166.790

65.409

265.424

8.367.000

6.907.000

 

 

10

đến 30%

4.928.391

1.147.075

5.850

407.471

503.489

166.790

65.409

265.424

7.490.000

6.278.000

 

 

10

trên 30% đến 50%

4.302.589

899.463

5.850

407.471

503.489

166.790

65.409

265.424

6.616.000

5.651.000

 

 

15

0%

9.335.264

2.291.703

10.700

611.207

755.233

250.185

98.114

398.136

13.751.000

11.361.000

 

 

15

đến 30%

8.288.060

1.887.422

10.700

611.207

755.233

250.185

98.114

398.136

12.299.000

10.313.000

 

 

15

trên 30% đến 50%

7.241.683

1.483.150

10.700

611.207

755.233

250.185

98.114

398.136

10.848.000

9.267.000

TH 01.03.03.30.00

Phóng sự đồng hành

15

0%

3.138.099

1.458.123

7.390

611.207

755.233

250.185

98.114

398.136

6.716.000

5.160.000

 

 

15

đến 30%

2.671.658

1.192.011

7.390

611.207

755.233

250.185

98.114

398.136

5.984.000

4.694.000

 

 

15

trên 30% đến 50%

2.205.217

925.899

7.390

611.207

755.233

250.185

98.114

398.136

5.251.000

4.227.000

 

 

15

trên 50% đến 70%

1.738.776

659.787

7.390

611.207

755.233

250.185

98.114

398.136

4.519.000

3.761.000

 

 

15

Trên 70%

1.153.791

327.151

7.390

611.207

755.233

250.185

98.114

398.136

3.601.000

3.176.000

 

 

25

0%

8.659.012

3.749.129

10.700

1.018.679

1.258.722

416.975

163.523

663.561

15.940.000

12.027.000

 

 

25

đến 30%

7.251.782

3.056.714

10.700

1.018.679

1.258.722

416.975

163.523

663.561

13.841.000

10.621.000

 

 

25

trên 30% đến 50%

5.849.706

2.364.299

10.700

1.018.679

1.258.722

416.975

163.523

663.561

11.746.000

9.218.000

 

 

25

trên 50% đến 70%

4.189.928

1.671.884

10.700

1.018.679

1.258.722

416.975

163.523

663.561

9.394.000

7.559.000

 

 

25

Trên 70%

2.691.028

804.422

10.700

1.018.679

1.258.722

416.975

163.523

663.561

7.028.000

6.060.000

TH 01.03.03.40.00

Phóng sự chân dung

5

0%

1.277.125

589.693

3.310

203.736

251.744

83.395

32.705

132.712

2.574.000

1.952.000

 

 

5

đến 30%

1.135.388

487.081

3.310

203.736

251.744

83.395

32.705

132.712

2.330.000

1.810.000

 

 

5

trên 30% đến 50%

993.652

384.469

3.310

203.736

251.744

83.395

32.705

132.712

2.086.000

1.669.000

 

 

5

trên 50% đến 70%

851.916

281.848

3.310

203.736

251.744

83.395

32.705

132.712

1.841.000

1.526.000

 

 

5

Trên 70%

674.101

153.588

3.310

203.736

251.744

83.395

32.705

132.712

1.535.000

1.349.000

 

 

15

0%

2.690.098

1.285.978

7.390

611.207

755.233

250.185

98.114

398.136

6.096.000

4.712.000

 

 

15

đến 30%

2.349.931

1.056.591

7.390

611.207

755.233

250.185

98.114

398.136

5.527.000

4.372.000

 

 

15

trên 30% đến 50%

2.004.610

827.213

7.390

611.207

755.233

250.185

98.114

398.136

4.952.000

4.027.000

 

 

15

trên 50% đến 70%

1.664.443

597.836

7.390

611.207

755.233

250.185

98.114

398.136

4.383.000

3.687.000

 

 

15

Trên 70%

1.236.658

310.762

7.390

611.207

755.233

250.185

98.114

398.136

3.668.000

3.259.000

 

 

20

0%

3.491.116

1.674.745

9.930

814.943

1.006.977

333.580

130.818

530.849

7.993.000

6.187.000

 

 

20

đến 30%

3.050.445

1.385.314

9.930

814.943

1.006.977

333.580

130.818

530.849

7.263.000

5.747.000

 

 

20

trên 30% đến 50%

2.609.774

1.095.883

9.930

814.943

1.006.977

333.580

130.818

530.849

6.533.000

5.306.000

 

 

20

trên 50% đến 70%

2.169.103

806.452

9.930

814.943

1.006.977

333.580

130.818

530.849

5.803.000

4.866.000

 

 

20

Trên 70%

1.615.044

444.668

9.930

814.943

1.006.977

333.580

130.818

530.849

4.887.000

4.312.000

TH 01.03.03.05.00

Phóng sự tài liệu

5

0%

3.740.165

1.065.682

3.310

203.736

251.744

83.395

32.705

132.712

5.513.000

4.415.000

 

 

5

đến 30%

3.282.397

882.369

3.310

203.736

251.744

83.395

32.705

132.712

4.872.000

3.957.000

 

 

5

trên 30% đến 50%

2.830.060

699.057

3.310

203.736

251.744

83.395

32.705

132.712

4.237.000

3.505.000

 

 

5

trên 50% đến 70%

2.372.292

515.745

3.310

203.736

251.744

83.395

32.705

132.712

3.596.000

3.048.000

 

 

5

Trên 70%

1.802.225

286.605

3.310

203.736

251.744

83.395

32.705

132.712

2.796.000

2.477.000

 

 

15

0%

7.383.409

2.423.256

7.390

611.207

755.233

250.185

98.114

398.136

11.927.000

9.406.000

 

 

15

đến 30%

6.339.292

1.978.395

7.390

611.207

755.233

250.185

98.114

398.136

10.438.000

8.361.000

 

 

15

trên 30% đến 50%

5.298.029

1.533.533

7.390

611.207

755.233

250.185

98.114

398.136

8.952.000

7.320.000

 

 

15

trên 50% đến 70%

4.253.912

1.088.671

7.390

611.207

755.233

250.185

98.114

398.136

7.463.000

6.276.000

 

 

15

Trên 70%

2.950.330

532.254

7.390

611.207

755.233

250.185

98.114

398.136

5.603.000

4.973.000

TH 01.03.04.00.00

Ký sự

15

0%

9.392.091

2.515.600

12.470

611.207

755.233

250.185

98.114

398.136

14.033.000

11.419.000

 

 

15

đến 30%

8.241.472

2.112.402

12.470

611.207

755.233

250.185

98.114

398.136

12.479.000

10.268.000

 

 

15

trên 30% đến 50%

7.099.956

1.709.204

12.470

611.207

755.233

250.185

98.114

398.136

10.935.000

9.128.000

 

 

15

trên 50% đến 70%

5.949.337

1.306.006

12.470

611.207

755.233

250.185

98.114

398.136

9.381.000

7.977.000

 

 

15

Trên 70%

4.519.874

802.008

12.470

611.207

755.233

250.185

98.114

398.136

7.447.000

6.547.000

 

 

20

0%

10.940.177

3.079.575

14.010

814.943

1.006.977

333.580

130.818

530.849

16.851.000

13.641.000

 

 

20

đến 30%

9.579.713

2.600.150

14.010

814.943

1.006.977

333.580

130.818

530.849

15.011.000

12.280.000

 

 

20

trên 30% đến 50%

8.224.395

2.120.725

14.010

814.943

1.006.977

333.580

130.818

530.849

13.176.000

10.924.000

 

 

20

trên 50% đến 70%

6.863.932

1.641.300

14.010

814.943

1.006.977

333.580

130.818

530.849

11.336.000

9.564.000

 

 

20

Trên 70%

5.165.371

1.042.019

14.010

814.943

1.006.977

333.580

130.818

530.849

9.039.000

7.866.000

 

 

30

0%

15.609.723

4.297.406

19.090

1.222.414

1.510.466

500.370

196.227

796.273

24.152.000

19.658.000

 

 

30

đến 30%

13.879.125

3.796.420

19.090

1.222.414

1.510.466

500.370

196.227

796.273

21.920.000

17.927.000

 

 

30

trên 30% đến 50%

12.047.651

3.161.303

19.090

1.222.414

1.510.466

500.370

196.227

796.273

19.454.000

16.096.000

 

 

30

trên 50% đến 70%

10.214.435

2.526.186

19.090

1.222.414

1.510.466

500.370

196.227

796.273

16.985.000

14.263.000

 

 

30

Trên 70%

8.884.060

1.611.196

19.090

1.222.414

1.510.466

500.370

196.227

796.273

14.740.000

12.933.000

TH 01.03.05.00.00

Phim tài liệu - sản xuất

10

0%

10.364.461

2.194.666

10.700

407.471

503.489

166.790

65.409

265.424

13.978.000

11.718.000

 

 

10

đến 30%

9.157.135

1.844.043

10.700

407.471

503.489

166.790

65.409

265.424

12.420.000

10.511.000

 

 

10

trên 30% đến 50%

7.956.619

1.493.429

10.700

407.471

503.489

166.790

65.409

265.424

10.869.000

9.310.000

 

 

10

trên 50% đến 70%

6.749.294

1.142.806

10.700

407.471

503.489

166.790

65.409

265.424

9.311.000

8.103.000

 

 

10

Trên 70%

5.244.455

704.530

10.700

407.471

503.489

166.790

65.409

265.424

7.368.000

6.598.000

 

 

20

0%

16.927.648

4.357.037

19.860

814.943

1.006.977

333.580

130.818

530.849

24.122.000

19.634.000

 

 

20

đến 30%

14.786.698

3.682.494

19.860

814.943

1.006.977

333.580

130.818

530.849

21.306.000

17.493.000

 

 

20

trên 30% đến 50%

12.648.050

3.007.951

19.860

814.943

1.006.977

333.580

130.818

530.849

18.493.000

15.354.000

 

 

20

trên 50% đến 70%

10.507.100

2.333.407

19.860

814.943

1.006.977

333.580

130.818

530.849

15.678.000

13.214.000

 

 

20

Trên 70%

7.830.777

1.490.229

19.860

814.943

1.006.977

333.580

130.818

530.849

12.158.000

10.537.000

 

 

30

0%

25.364.393

7.144.230

29.020

1.222.414

1.510.466

500.370

196.227

796.273

36.763.000

29.423.000

 

 

30

đến 30%

22.490.161

6.086.186

29.020

1.222.414

1.510.466

500.370

196.227

796.273

32.831.000

26.549.000

 

 

30

trên 30% đến 50%

19.615.929

5.028.142

29.020

1.222.414

1.510.466

500.370

196.227

796.273

28.899.000

23.675.000

 

 

30

trên 50% đến 70%

16.739.396

3.970.098

29.020

1.222.414

1.510.466

500.370

196.227

796.273

24.964.000

20.798.000

 

 

30

Trên 70%

13.146.605

2.647.542

29.020

1.222.414

1.510.466

500.370

196.227

796.273

20.049.000

17.205.000

 

 

45

0%

38.001.208

8.776.479

47.110

1.833.622

2.265.699

750.556

294.341

1.194.409

53.163.000

44.092.000

 

 

45

đến 30%

33.583.564

7.447.625

47.110

1.833.622

2.265.699

750.556

294.341

1.194.409

47.417.000

39.675.000

 

 

45

trên 30% đến 50%

29.165.921

6.118.770

47.110

1.833.622

2.265.699

750.556

294.341

1.194.409

41.670.000

35.257.000

 

 

45

trên 50% đến 70%

24.748.277

4.789.915

47.110

1.833.622

2.265.699

750.556

294.341

1.194.409

35.924.000

30.840.000

 

 

45

Trên 70%

19.229.233

3.128.846

47.110

1.833.622

2.265.699

750.556

294.341

1.194.409

28.744.000

25.321.000

TH 01.03.05.20.00

Phim tài liệu - biên dịch

20

 

1.763.802

470.651

6.620

814.943

1.006.977

333.580

130.818

530.849

5.058.000

4.457.000

 

 

60

 

3.312.953

937.302

15.780

2.444.829

3.020.932

1.000.741

392.454

1.592.546

12.718.000

11.388.000

TH 01.03.06.00.00

Tạp chí

15

0%

3.496.265

2.248.864

9.930

611.207

755.233

250.185

98.114

398.136

7.868.000

5.521.000

 

 

15

đến 30%

3.094.577

2.049.318

9.160

611.207

755.233

250.185

98.114

398.136

7.266.000

5.119.000

 

 

15

trên 30% đến 50%

2.692.888

1.849.085

9.160

611.207

755.233

250.185

98.114

398.136

6.664.000

4.717.000

 

 

15

trên 50% đến 70%

2.290.137

1.648.526

9.160

611.207

755.233

250.185

98.114

398.136

6.061.000

4.314.000

 

 

15

Trên 70%

1.793.099

1.405.966

7.390

611.207

755.233

250.185

98.114

398.136

5.319.000

3.815.000

 

 

20

0%

4.781.654

3.172.815

12.470

814.943

1.006.977

333.580

130.818

530.849

10.784.000

7.480.000

 

 

20

đến 30%

4.186.781

2.384.270

12.470

814.943

1.006.977

333.580

130.818

530.849

9.401.000

6.886.000

 

 

20

trên 30% đến 50%

3.536.042

1.754.558

10.700

814.943

1.006.977

333.580

130.818

530.849

8.118.000

6.233.000

 

 

20

trên 50% đến 70%

2.913.885

1.124.854

10.700

814.943

1.006.977

333.580

130.818

530.849

6.867.000

5.611.000

 

 

20

Trên 70%

2.137.793

1.912.093

10.700

814.943

1.006.977

333.580

130.818

530.849

6.878.000

4.835.000

 

 

30

0%

6.716.770

4.396.576

16.550

1.222.414

1.510.466

500.370

196.227

796.273

15.356.000

10.763.000

 

 

30

đến 30%

5.878.001

3.941.968

16.550

1.222.414

1.510.466

500.370

196.227

796.273

14.062.000

9.924.000

 

 

30

trên 30% đến 50%

5.034.312

3.487.356

16.550

1.222.414

1.510.466

500.370

196.227

796.273

12.764.000

9.080.000

 

 

30

trên 50% đến 70%

4.193.201

3.032.738

15.780

1.222.414

1.510.466

500.370

196.227

796.273

11.467.000

8.238.000

 

 

30

Trên 70%

3.133.369

2.464.671

15.780

1.222.414

1.510.466

500.370

196.227

796.273

9.840.000

7.179.000

TH 01.03.07.11.00

Tọa đàm trường quay trực tiếp

15

0%

2.716.113

3.340.264

17.320

611.207

755.233

250.185

98.114

398.136

8.187.000

4.749.000

 

 

15

đến 30%

2.232.104

3.071.114

14.010

611.207

755.233

250.185

98.114

398.136

7.430.000

4.261.000

 

 

30

0%

5.221.450

4.912.272

36.410

1.222.414

1.510.466

500.370

196.227

796.273

14.396.000

9.288.000

 

 

30

đến 30%

3.640.708

3.961.779

23.940

1.222.414

1.510.466

500.370

196.227

796.273

11.852.000

7.694.000

 

 

45

0%

6.072.325

5.885.012

48.880

1.833.622

2.265.699

750.556

294.341

1.194.409

18.345.000

12.166.000

 

 

45

đến 30%

4.299.056

4.751.975

32.330

1.833.622

2.265.699

750.556

294.341

1.194.409

15.422.000

10.376.000

TH 01.03.07.12.00

Tọa đàm trường quay ghi hình phát sau

15

0%

2.454.182

2.847.945

12.470

611.207

755.233

250.185

98.114

398.136

7.427.000

4.481.000

 

 

15

đến 30%

1.905.522

2.487.954

9.930

611.207

755.233

250.185

98.114

398.136

6.516.000

3.930.000

 

 

20

0%

3.257.695

3.413.719

23.170

814.943

1.006.977

333.580

130.818

530.849

9.512.000

5.967.000

 

 

20

đến 30%

2.182.915

2.777.330

15.780

814.943

1.006.977

333.580

130.818

530.849

7.793.000

4.885.000

 

 

30

0%

4.740.600

4.333.631

33.870

1.222.414

1.510.466

500.370

196.227

796.273

13.334.000

8.804.000

 

 

30

đến 30%

3.166.297

3.335.785

23.170

1.222.414

1.510.466

500.370

196.227

796.273

10.751.000

7.219.000

 

 

40

0%

5.500.422

5.205.596

47.110

1.629.886

2.013.954

667.161

261.636

1.061.697

16.387.000

10.920.000

 

 

40

đến 30%

3.766.355

4.064.739

30.560

1.629.886

2.013.954

667.161

261.636

1.061.697

13.496.000

9.170.000

TH 01.03.07.22.00

Tọa đàm ngoại cảnh ghi hình phát sau

15

0%

3.334.912

1.257.509

12.470

611.207

755.233

250.185

98.114

398.136

6.718.000

5.362.000

 

 

15

đến 30%

2.815.460

951.034

8.700

611.207

755.233

250.185

98.114

398.136

5.888.000

4.839.000

 

 

20

0%

4.874.746

1.885.473

16.550

814.943

1.006.977

333.580

130.818

530.849

9.594.000

7.578.000

 

 

20

đến 30%

3.833.967

1.283.198

15.780

814.943

1.006.977

333.580

130.818

530.849

7.950.000

6.536.000

 

 

30

0%

6.265.713

2.770.912

23.170

1.222.414

1.510.466

500.370

196.227

796.273

13.286.000

10.319.000

 

 

30

đến 30%

4.703.968

1.870.146

22.400

1.222.414

1.510.466

500.370

196.227

796.273

10.822.000

8.756.000

TH 01.03.08.11.00

Giao lưu trường quay trực tiếp

30

0%

10.128.754

7.796.020

15.780

1.222.414

1.510.466

500.370

196.227

796.273

22.166.000

14.174.000

 

 

30

đến 30%

8.660.517

7.006.499

14.010

1.222.414

1.510.466

500.370

196.227

796.273

19.907.000

12.704.000

TH 01.03.08.12.00

Giao lưu trường quay ghi hình phát sau

30

0%

6.210.429

6.227.531

9.160

1.222.414

1.510.466

500.370

196.227

796.273

16.673.000

10.249.000

 

 

30

đến 30%

4.734.448

5.423.561

7.390

1.222.414

1.510.466

500.370

196.227

796.273

14.391.000

8.771.000

TH 01.03.08.21.00

Giao lưu ngoại cảnh trực tiếp

30

0%

8.526.231

7.369.140

15.780

1.222.414

1.510.466

500.370

196.227

796.273

20.137.000

12.572.000

 

 

30

đến 30%

7.431.342

6.937.335

1.070

1.222.414

1.510.466

500.370

196.227

796.273

18.595.000

11.461.000

TH 01.03.08.22.00

Giao lưu ngoại cảnh ghi hình phát sau

30

0%

6.890.245

1.476.276

15.780

1.222.414

1.510.466

500.370

196.227

796.273

12.608.000

10.935.000

 

 

30

đến 30%

5.825.452

1.044.471

14.010

1.222.414

1.510.466

500.370

196.227

796.273

11.110.000

9.869.000

TH 01.03.08.30.00

Giao lưu trường quay trực tiếp có Chương trình biểu diễn nghệ thuật

90

0%

17.117.618

22.824.192

16.550

3.667.243

4.531.397

1.501.111

588.681

2.388.819

52.636.000

29.223.000

 

 

90

đến 30%

15.631.793

22.028.567

14.780

3.667.243

4.531.397

1.501.111

588.681

2.388.819

50.352.000

27.735.000

TH 01.03.09.00.00

Tư vấn qua truyền hình

30

 

5.242.269

2.144.700

15.780

 

1.510.466

500.370

196.227

796.273

10.406.000

8.065.000

TH 01.03.10.01.00

Tường thuật trực tiếp

45

 

13.490.582

10.401.500

33.870

1.833.622

2.265.699

750.556

294.341

1.194.409

30.265.000

19.569.000

 

 

60

 

13.649.553

11.872.683

38.950

2.444.829

3.020.932

1.000.741

392.454

1.592.546

34.013.000

21.748.000

 

 

90

 

13.954.428

13.672.850

38.950

3.667.243

4.531.397

1.501.111

588.681

2.388.819

40.343.000

26.081.000

 

 

120

 

14.265.294

14.330.870

48.880

4.889.657

6.041.863

2.001.482

784.908

3.185.092

45.548.000

30.432.000

 

 

150

 

14.570.168

14.988.906

65.430

6.112.072

7.552.329

2.501.852

981.136

3.981.365

50.753.000

34.783.000

 

 

180

 

14.840.310

15.646.896

65.430

7.334.486

9.062.795

3.002.222

1.177.36 3

4.777.638

55.907.000

39.083.000

TH 01.03.11.10.00

Trailer cổ động

1

 

687.123

778.773

408

40.747

50.349

16.679

6.541

26.542

1.607.000

822.000

 

 

1,5

 

802.071

436.358

408

61.121

75.523

25.019

9.811

39.814

1.450.000

1.004.000

 

 

2,5

 

1.109.099

643.911

408

101.868

125.872

41.698

16.352

66.356

2.106.000

1.446.000

TH 01.03.11.20.00

Trailer giới thiệu

0,75

 

253.287

212.305

408

30.560

37.762

12.509

4.906

19.907

572.000

355.000

 

 

1

 

305.470

259.588

408

40.747

50.349

16.679

6.541

26.542

706.000

440.000

 

 

1,5

 

361.979

308.954

408

61.121

75.523

25.019

9.811

39.814

883.000

564.000

TH 01.03.11.30.00

Hình hiệu kênh

1

 

20.717.619

11.299.672

408

40.747

50.349

16.679

6.541

26.542

32.159.000

20.853.000

TH 01.03.11.40.00

Bộ hình hiệu chương trình

1

 

7.339.198

4.212.972

408

40.747

50.349

16.679

6.541

26.542

11.693.000

7.473.000

TH 01.03.11.50.00

Hình hiệu quảng cáo

0,5

 

5.476.176

4.228.073

1.170

20.374

25.174

8.340

3.270

13.271

9.776.000

5.545.000

TH 01.03.12.10.00

Đồ họa mô phỏng động

1

 

993.688

1.640.147

408

40.747

50.349

16.679

6.541

26.542

2.775.000

1.128.000

TH 01.03.12.20.00

Đồ họa mô phỏng tĩnh

1

 

262.021

385.252

408

40.747

50.349

16.679

6.541

26.542

789.000

397.000

TH 01.03.12.30.00

Đồ họa bản tin dạng mô phỏng động

1

 

139.066

231.081

408

40.747

50.349

16.679

6.541

26.542

511.000

273.000

TH 01.03.12.40.00

Đồ họa bản tin dạng mô phỏng tĩnh

1

 

59.179

77.054

408

40.747

50.349

16.679

6.541

26.542

277.000

193.000

TH 01.03.12.50.00

Đồ họa bản tin dạng biểu đồ

1

 

22.272

29.274

408

40.747

50.349

16.679

6.541

26.542

193.000

157.000

TH 01.03.13.01.00

Trả lời khán giả trực tiếp

60

 

5.263.525

4.503.511

26.480

2.444.829

3.020.932

1.000.741

392.454

1.592.546

18.245.000

13.349.000

TH 01.03.13.02.10

Dạng trả lời đơn thư

15

 

5.353.431

1.795.685

5.850

611.207

755.233

250.185

98.114

398.136

9.268.000

7.374.000

TH 01.03.13.02.20

Dạng trả lời câu hỏi thông thường

30

 

3.147.868

2.751.245

19.860

1.222.414

1.510.466

500.370

196.227

796.273

10.145.000

7.198.000

TH 01.03.14.00.00

Chương trình truyền hình trên mạng Internet

5

 

32.580

41.198

 

203.736

251.744

83.395

32.705

132.712

778.000

704.000

 

 

10

 

45.466

54.889

 

407.471

503.489

166.790

65.409

265.424

1.509.000

1.389.000

 

 

15

 

63.505

65.255

 

611.207

755.233

250.185

98.114

398.136

2.242.000

2.079.000

 

 

20

 

71.236

80.370

 

814.943

1.006.977

333.580

130.818

530.849

2.969.000

2.758.000

 

 

30

 

104.737

98.095

 

1.222.414

1.510.466

500.370

196.227

796.273

4.429.000

4.135.000

 

 

45

 

115.045

122.515

 

1.833.622

2.265.699

750.556

294.341

1.194.409

6.576.000

6.159.000

TH 01.03.15.00.00

Chương trình biên tập - trong nước

15

 

291.934

218.950

1.270

611.207

755.233

250.185

98.114

398.136

2.625.000

2.308.000

 

 

30

 

565.462

420.019

3.310

1.222.414

1.510.466

500.370

196.227

796.273

5.215.000

4.599.000

 

PHỤ LỤC - BIÊN DỊCH VÀ PHỤ ĐỀ

 

 

 

 

 

-

-

-

-

-

-

-

I

BIÊN DỊCH VÀ PHỤ ĐỀ TỪ TIẾNG VIỆT SANG TIẾNG NƯỚC NGOÀI

 

 

 

 

 

-

-

-

-

-

-

-

1

Biên dịch và phụ đề Bản tin, chương trình thời sự, trả lời khán giả

5

 

135.104

25.456

1.070

 

251.744

83.395

32.705

132.712

662.000

604.000

 

 

10

 

185.160

48.583

1.170

 

503.489

166.790

65.409

265.424

1.236.000

1.122.000

 

 

15

 

275.799

70.111

2.540

 

755.233

250.185

98.114

398.136

1.850.000

1.682.000

 

 

20

 

336.246

89.959

2.540

 

1.006.977

333.580

130.818

530.849

2.431.000

2.210.000

 

 

30

 

409.533

129.661

2.540

 

1.510.466

500.370

196.227

796.273

3.545.000

3.219.000

2

Biên dịch và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài liệu

5

 

210.664

26.103

970

 

251.744

83.395

32.705

132.712

738.000

679.000

 

 

10

 

415.345

51.533

1.070

 

503.489

166.790

65.409

265.424

1.469.000

1.352.000

 

 

15

 

628.862

77.631

1.770

 

755.233

250.185

98.114

398.136

2.210.000

2.034.000

 

 

20

 

836.121

103.056

2.540

 

1.006.977

333.580

130.818

530.849

2.944.000

2.710.000

 

 

25

 

1.046.784

129.164

2.540

 

1.258.722

416.975

163.523

663.561

3.681.000

3.388.000

 

 

30

 

1.251.466

154.584

3.310

 

1.510.466

500.370

196.227

796.273

4.413.000

4.062.000

 

 

50

 

2.077.095

246.787

5.850

 

2.517.443

833.951

327.045

1.327.122

7.335.000

6.761.000

3

Biên dịch và phụ đề tạp chí

15

 

590.944

76.730

1.770

 

755.233

250.185

98.114

398.136

2.171.000

1.996.000

 

 

20

 

807.314

102.298

2.540

 

1.006.977

333.580

130.818

530.849

2.914.000

2.681.000

 

 

30

 

1.184.466

152.869

3.310

 

1.510.466

500.370

196.227

796.273

4.344.000

3.995.000

4

Biên dịch và phụ đề tọa đàm, giao lưu ghi hình phát sau, tư vấn qua truyền hình

15

 

526.797

75.005

1.170

 

755.233

250.185

98.114

398.136

2.105.000

1.932.000

 

 

20

 

719.791

99.994

2.540

 

1.006.977

333.580

130.818

530.849

2.825.000

2.594.000

 

 

30

 

1.076.695

149.993

2.540

 

1.510.466

500.370

196.227

796.273

4.233.000

3.887.000

 

 

40

 

1.180.140

193.240

3.310

 

2.013.954

667.161

261.636

1.061.697

5.381.000

4.926.000

II

BIÊN DỊCH VÀ PHỤ ĐỀ TỪ TIẾNG NƯỚC NGOÀI SANG TIẾNG VIỆT

 

 

 

 

 

-

-

-

-

-

-

-

1

Biên dịch và phụ đề Bản tin, chương trình thời sự, trả lời khán giả

5

 

87.247

18.153

1.070

 

251.744

83.395

32.705

132.712

607.000

556.000

 

 

10

 

154.248

35.039

1.170

 

503.489

166.790

65.409

265.424

1.192.000

1.092.000

 

 

15

 

222.076

50.114

2.540

 

755.233

250.185

98.114

398.136

1.776.000

1.628.000

 

 

20

 

274.811

63.941

2.540

 

1.006.977

333.580

130.818

530.849

2.344.000

2.149.000

 

 

30

 

337.761

91.422

2.540

 

1.510.466

500.370

196.227

796.273

3.435.000

3.147.000

2

Biên dịch và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài liệu

5

 

136.301

24.253

970

 

251.744

83.395

32.705

132.712

662.000

605.000

 

 

10

 

273.155

47.833

1.070

 

503.489

166.790

65.409

265.424

1.323.000

1.210.000

 

 

15

 

409.456

72.043

1.770

 

755.233

250.185

98.114

398.136

1.985.000

1.815.000

 

 

20

 

542.628

95.569

2.540

 

1.006.977

333.580

130.818

530.849

2.643.000

2.417.000

 

 

25

 

675.800

119.684

2.540

 

1.258.722

416.975

163.523

663.561

3.301.000

3.018.000

 

 

30

 

815.783

143.360

3.310

 

1.510.466

500.370

196.227

796.273

3.966.000

3.626.000

 

 

50

 

1.332.274

227.577

5.850

 

2.517.443

833.951

327.045

1.327.122

6.571.000

6.016.000

3

Biên dịch và phụ đề tạp chí

15

 

380.097

71.314

1.770

 

755.233

250.185

98.114

398.136

1.955.000

1.786.000

 

 

20

 

519.252

94.917

2.540

 

1.006.977

333.580

130.818

530.849

2.619.000

2.393.000

 

 

30

 

763.048

142.008

3.310

 

1.510.466

500.370

196.227

796.273

3.912.000

3.574.000

4

Biên dịch và phụ đề tọa đàm, giao lưu ghi hình phát sau, tư vấn qua truyền hình

15

 

342.732

70.241

1.170

 

755.233

250.185

98.114

398.136

1.916.000

1.748.000

 

 

20

 

464.492

93.466

2.540

 

1.006.977

333.580

130.818

530.849

2.563.000

2.339.000

 

 

30

 

696.876

140.206

2.540

 

1.510.466

500.370

196.227

796.273

3.843.000

3.507.000

 

 

40

 

773.539

182.744

3.310

 

2.013.954

667.161

261.636

1.061.697

4.964.000

4.520.000

III

BIÊN DỊCH VÀ PHỤ ĐỀ TỪ TIẾNG PHỔ THÔNG SANG TIẾNG DÂN TỘC

 

 

 

 

 

-

-

-

-

-

-

-

1

Biên dịch và phụ đề Bản tin, chương trình thời sự, trả lời khán giả

5

 

96.930

43.426

1.070

 

251.744

83.395

32.705

132.712

642.000

566.000

 

 

10

 

180.991

83.727

1.170

 

503.489

166.790

65.409

265.424

1.267.000

1.118.000

 

 

15

 

256.469

123.388

2.540

 

755.233

250.185

98.114

398.136

1.884.000

1.662.000

 

 

20

 

316.208

162.064

2.540

 

1.006.977

333.580

130.818

530.849

2.483.000

2.190.000

 

 

30

 

417.379

238.086

2.540

 

1.510.466

500.370

196.227

796.273

3.661.000

3.227.000

2

Biên dịch và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài liệu

5

 

116.986

45.166

1.020

 

251.744

83.395

32.705

132.712

664.000

586.000

 

 

10

 

231.403

91.054

1.270

 

503.489

166.790

65.409

265.424

1.325.000

1.169.000

 

 

15

 

335.227

135.933

2.790

 

755.233

250.185

98.114

398.136

1.976.000

1.742.000

 

 

20

 

439.336

180.760

2.790

 

1.006.977

333.580

130.818

530.849

2.625.000

2.313.000

 

 

25

 

522.268

226.050

3.560

 

1.258.722

416.975

163.523

663.561

3.255.000

2.865.000

 

 

30

 

660.146

271.868

3.560

 

1.510.466

500.370

196.227

796.273

3.939.000

3.471.000

 

 

50

 

985.082

438.588

6.350

 

2.517.443

833.951

327.045

1.327.122

6.436.000

5.670.000

3

Biên dịch và phụ đề tạp chí

15

 

293.727

137.480

2.020

 

755.233

250.185

98.114

398.136

1.935.000

1.699.000

 

 

20

 

392.398

181.238

2.790

 

1.006.977

333.580

130.818

530.849

2.579.000

2.267.000

 

 

30

 

576.577

269.353

3.560

 

1.510.466

500.370

196.227

796.273

3.853.000

3.387.000

4

Biên dịch và phụ đề tọa đàm, giao lưu ghi hình phát sau, tư vấn qua truyền hình

15

 

267.397

133.916

1.170

 

755.233

250.185

98.114

398.136

1.904.000

1.672.000

 

 

20

 

363.498

180.467

2.540

 

1.006.977

333.580

130.818

530.849

2.549.000

2.238.000

 

 

30

 

542.524

268.394

2.540

 

1.510.466

500.370

196.227

796.273

3.817.000

3.352.000

 

 

40

 

640.558

353.695

3.310

 

2.013.954

667.161

261.636

1.061.697

5.002.000

4.387.000

IV

BIÊN DỊCH VÀ PHỤ ĐỀ TỪTIẾNG DÂN TỘC SANG TIẾNG VIỆT

 

 

 

 

 

-

-

-

-

-

-

-

1

Biên dịch và phụ đề Bản tin, chương trình thời sự, trả lời khán giả

5

 

65.437

25.125

1.070

 

251.744

83.395

32.705

132.712

592.000

534.000

 

 

10

 

114.859

45.077

1.170

 

503.489

166.790

65.409

265.424

1.162.000

1.052.000

 

 

15

 

161.705

64.402

2.540

 

755.233

250.185

98.114

398.136

1.730.000

1.567.000

 

 

20

 

197.967

82.050

2.540

 

1.006.977

333.580

130.818

530.849

2.285.000

2.072.000

 

 

30

 

246.744

118.051

2.540

 

1.510.466

500.370

196.227

796.273

3.371.000

3.057.000

2

Biên dịch và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài liệu

5

 

90.931

23.198

970

 

251.744

83.395

32.705

132.712

616.000

560.000

 

 

10

 

179.009

45.762

1.170

 

503.489

166.790

65.409

265.424

1.227.000

1.116.000

 

 

15

 

259.356

68.673

2.540

 

755.233

250.185

98.114

398.136

1.832.000

1.665.000

 

 

20

 

337.126

90.853

2.540

 

1.006.977

333.580

130.818

530.849

2.433.000

2.211.000

 

 

25

 

396.581

113.166

3.310

 

1.258.722

416.975

163.523

663.561

3.016.000

2.739.000

 

 

30

 

505.827

136.337

3.310

 

1.510.466

500.370

196.227

796.273

3.649.000

3.316.000

 

 

50

 

728.552

213.151

5.850

 

2.517.443

833.951

327.045

1.327.122

5.953.000

5.413.000

3

Biên dịch và phụ đề tạp chí

15

 

209.840

67.231

1.770

 

755.233

250.185

98.114

398.136

1.781.000

1.616.000

 

 

20

 

287.610

89.339

2.540

 

1.006.977

333.580

130.818

530.849

2.382.000

2.162.000

 

 

30

 

422.258

133.822

3.310

 

1.510.466

500.370

196.227

796.273

3.563.000

3.233.000

4

Biên dịch và phụ đề tọa đàm, giao lưu ghi hình phát sau, tư vấn qua truyền hình

15

 

191.525

66.652

1.170

 

755.233

250.185

98.114

398.136

1.761.000

1.596.000

 

 

20

 

258.711

88.564

2.540

 

1.006.977

333.580

130.818

530.849

2.352.000

2.133.000

 

 

30

 

388.205

132.856

2.540

 

1.510.466

500.370

196.227

796.273

3.527.000

3.198.000

 

 

40

 

439.283

171.465

3.310

 

2.013.954

667.161

261.636

1.061.697

4.619.000

4.186.000

 

PHỤ LỤC 03

BẢNG ĐƠN GIÁ SẢN XUẤT CÁC CHƯƠNG TRÌNH PHÁT THANH
(Kèm theo Quyết định số: 4286 /QĐ-UBND ngày 28 / 10 /2021 của UBND tỉnh Thanh Hóa)

Đơn vị tính: Đồng

STT Mã hiệu

Thể loại chương trình

Tỷ lệ thời lượng khai thác lại

CHI PHÍ SẢN XUẤT CHƯƠNG TRÌNH

Chênh lệch thu chi (CL)

ĐƠN GIÁ CÓ KHẤU HAO TSCĐ (LÀM TRÒN)

ĐƠN GIÁ KHÔNG CÓ, MÁY MÓC TB KHẤU HAO TSCĐ (LÀM TRÒN)

Thời lượng

CHI PHÍ TRỰC TIẾP

Công tác phí (Cctp)

Chi phí chuyên môn nghiệp vụ (Ccmnv)

Chi phí quản lý chung (Cqlc)

Khấu hao tài sản cố định dùng chung(Ct scđ)

Tiền lương (Cncđm), phụ cấp độc hại, các khoản đóng góp

Máy móc, thiết bị sử dụng (Ctb)

Vật liệu (Cvl)

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12

13=5 6 … 12

14=12-6-11

TH.01.00.01.01

Bản tin thời sự trực tiếp

0%

5

598.528

126.617

3.310

77.065

248.359

83.395

32.705

132.712

1.303.000

1.144.000

 

 

đến 30%

5

500.418

123.227

3.310

77.065

248.359

83.395

32.705

132.712

1.201.000

1.045.000

 

 

trên 30% đến 50%

5

390.652

119.854

3.310

77.065

248.359

83.395

32.705

132.712

1.088.000

935.000

 

 

trên 50% đến 70%

5

285.445

116.467

3.310

77.065

248.359

83.395

32.705

132.712

979.000

830.000

 

 

trên 70%

5

165.754

112.092

3.310

77.065

248.359

83.395

32.705

132.712

855.000

710.000

 

 

0%

10

1.139.990

192.013

6.620

154.131

496.717

166.790

65.409

265.424

2.487.000

2.230.000

 

 

đến 30%

10

939.276

182.578

6.620

154.131

496.717

166.790

65.409

265.424

2.277.000

2.029.000

 

 

trên 30% đến 50%

10

728.197

173.203

6.620

154.131

496.717

166.790

65.409

265.424

2.056.000

1.817.000

 

 

trên 50% đến 70%

10

523.535

163.752

6.620

154.131

496.717

166.790

65.409

265.424

1.842.000

1.613.000

 

 

trên 70%

10

270.324

151.905

6.620

154.131

496.717

166.790

65.409

265.424

1.577.000

1.360.000

 

 

0%

15

1.796.098

329.189

9.930

231.196

745.076

250.185

98.114

398.136

3.858.000

3.431.000

 

 

đến 30%

15

1.495.484

313.947

9.930

231.196

745.076

250.185

98.114

398.136

3.542.000

3.130.000

 

 

trên 30% đến 50%

15

1.193.381

298.286

9.930

231.196

745.076

250.185

98.114

398.136

3.224.000

2.828.000

 

 

trên 50% đến 70%

15

885.128

282.968

9.930

231.196

745.076

250.185

98.114

398.136

2.901.000

2.520.000

 

 

trên 70%

15

512.408

263.849

9.930

231.196

745.076

250.185

98.114

398.136

2.509.000

2.147.000

TH.01.00.02.01

Bản tin thời sự ghi âm phát sau

0%

5

556.454

23.171

4.080

77.065

248.359

83.395

32.705

132.712

1.158.000

1.102.000

 

 

đến 30%

5

453.307

20.034

4.080

77.065

248.359

83.395

32.705

132.712

1.052.000

999.000

 

 

trên 30% đến 50%

5

347.835

17.325

4.080

77.065

248.359

83.395

32.705

132.712

943.000

893.000

 

 

trên 50% đến 70%

5

242.914

14.607

4.080

77.065

248.359

83.395

32.705

132.712

836.000

789.000

 

 

trên 70%

5

118.758

10.813

4.080

77.065

248.359

83.395

32.705

132.712

708.000

664.000

 

 

0%

10

1.089.107

58.043

6.620

154.131

496.717

166.790

65.409

265.424

2.302.000

2.179.000

 

 

đến 30%

10

887.297

49.272

6.620

154.131

496.717

166.790

65.409

265.424

2.092.000

1.977.000

 

 

trên 30% đến 50%

10

675.817

40.817

6.620

154.131

496.717

166.790

65.409

265.424

1.872.000

1.766.000

 

 

trên 50% đến 70%

10

471.155

32.026

6.620

154.131

496.717

166.790

65.409

265.424

1.658.000

1.561.000

 

 

trên 70%

10

219.947

21.096

6.620

154.131

496.717

166.790

65.409

265.424

1.396.000

1.309.000

 

 

0%

15

1.613.059

97.506

6.620

231.196

745.076

250.185

98.114

398.136

3.440.000

3.244.000

 

 

đến 30%

15

1.310.947

83.180

6.620

231.196

745.076

250.185

98.114

398.136

3.123.000

2.942.000

 

 

trên 30% đến 50%

15

1.011.973

68.858

6.620

231.196

745.076

250.185

98.114

398.136

2.810.000

2.643.000

 

 

trên 50% đến 70%

15

707.009

54.442

6.620

231.196

745.076

250.185

98.114

398.136

2.491.000

2.338.000

 

 

trên 70%

15

330.934

36.333

6.620

231.196

745.076

250.185

98.114

398.136

2.097.000

1.963.000

TH.02.00.00.01

Bản tin chuyên đề ghi âm phát sau

0%

5

580.462

25.891

3.310

77.065

248.359

83.395

32.705

132.712

1.184.000

1.125.000

 

 

đến 30%

5

467.826

22.516

3.310

77.065

248.359

83.395

32.705

132.712

1.068.000

1.013.000

 

 

trên 30% đến 50%

5

356.555

19.049

3.310

77.065

248.359

83.395

32.705

132.712

953.000

901.000

 

 

trên 50% đến 70%

5

249.241

15.582

3.310

77.065

248.359

83.395

32.705

132.712

842.000

794.000

 

 

trên 70%

5

107.163

11.112

3.310

77.065

248.359

83.395

32.705

132.712

696.000

652.000

 

 

0%

10

1.192.150

64.582

4.080

154.131

496.717

166.790

65.409

265.424

2.409.000

2.279.000

 

 

đến 30%

10

958.052

54.576

4.080

154.131

496.717

166.790

65.409

265.424

2.165.000

2.045.000

 

 

trên 30% đến 50%

10

729.276

44.249

4.080

154.131

496.717

166.790

65.409

265.424

1.926.000

1.816.000

 

 

trên 50% đến 70%

10

497.755

34.329

4.080

154.131

496.717

166.790

65.409

265.424

1.685.000

1.585.000

 

 

trên 70%

10

214.979

21.674

4.080

154.131

496.717

166.790

65.409

265.424

1.389.000

1.302.000

 

 

0%

15

1.701.100

98.333

4.850

231.196

745.076

250.185

98.114

398.136

3.527.000

3.331.000

 

 

đến 30%

15

1.372.021

83.645

4.850

231.196

745.076

250.185

98.114

398.136

3.183.000

3.001.000

 

 

trên 30% đến 50%

15

1.048.933

68.956

4.850

231.196

745.076

250.185

98.114

398.136

2.845.000

2.678.000

 

 

trên 50% đến 70%

15

724.891

54.264

4.850

231.196

745.076

250.185

98.114

398.136

2.507.000

2.355.000

 

 

trên 70%

15

319.707

36.133

4.850

231.196

745.076

250.185

98.114

398.136

2.083.000

1.949.000

TH.04.00.01.01

Thời sự tổng hợp trực tiếp

0%

30

2.713.833

346.893

17.320

462.392

1.490.152

500.370

196.227

796.273

6.523.000

5.980.000

 

 

đến 30%

30

2.230.634

327.920

17.320

462.392

1.490.152

500.370

196.227

796.273

6.021.000

5.497.000

 

 

trên 30% đến 50%

30

1.748.664

308.963

17.320

462.392

1.490.152

500.370

196.227

796.273

5.520.000

5.015.000

 

 

trên 50% đến 70%

30

1.261.508

290.342

17.320

462.392

1.490.152

500.370

196.227

796.273

5.015.000

4.528.000

 

 

trên 70%

30

652.271

266.659

17.320

462.392

1.490.152

500.370

196.227

796.273

4.382.000

3.919.000

 

 

0%

45

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

4.092.461

460.008

24.710

693.589

2.235.227

750.556

294.341

1.194.409

9.745.000

8.991.000

 

 

đến 30%

45

3.375.267

432.171

24.710

693.589

2.235.227

750.556

294.341

1.194.409

9.000.000

8.273.000

 

 

trên 30% đến 50%

45

2.656.685

404.656

24.710

693.589

2.235.227

750.556

294.341

1.194.409

8.254.000

7.555.000

 

 

trên 50% đến 70%

45

1.938.512

376.740

24.710

693.589

2.235.227

750.556

294.341

1.194.409

7.508.000

6.837.000

 

 

trên 70%

45

1.043.541

342.274

24.710

693.589

2.235.227

750.556

294.341

1.194.409

6.579.000

5.942.000

TH.04.00.02.01

Thời sự tổng hợp ghi âm phát sau

0%

30

2.575.507

129.983

18.090

462.392

1.490.152

500.370

196.227

796.273

6.169.000

5.843.000

 

 

đến 30%

30

2.095.997

111.094

18.090

462.392

1.490.152

500.370

196.227

796.273

5.671.000

5.364.000

 

 

trên 30% đến 50%

30

1.612.815

92.548

18.090

462.392

1.490.152

500.370

196.227

796.273

5.169.000

4.880.000

 

 

trên 50% đến 70%

30

1.126.888

73.661

18.090

462.392

1.490.152

500.370

196.227

796.273

4.664.000

4.394.000

 

 

trên 70%

30

520.396

50.067

18.090

462.392

1.490.152

500.370

196.227

796.273

4.034.000

3.788.000

TH.09.00.02.01

Chương trình tạp chí

0%

10

1.131.226

67.036

3.310

154.131

496.717

166.790

65.409

265.424

2.350.000

2.218.000

 

 

đến 30%

10

1.059.715

64.692

3.310

154.131

496.717

166.790

65.409

265.424

2.276.000

2.146.000

 

 

trên 30% đến 50%

10

995.565

62.352

3.310

154.131

496.717

166.790

65.409

265.424

2.210.000

2.082.000

 

 

trên 50% đến 70%

10

928.010

60.002

3.310

154.131

496.717

166.790

65.409

265.424

2.140.000

2.015.000

 

 

trên 70%

10

836.158

57.123

3.310

154.131

496.717

166.790

65.409

265.424

2.045.000

1.922.000

 

 

0%

15

1.756.836

98.285

5.850

231.196

745.076

250.185

98.114

398.136

3.584.000

3.388.000

 

 

đến 30%

15

1.617.493

93.687

5.850

231.196

745.076

250.185

98.114

398.136

3.440.000

3.248.000

 

 

trên 30% đến 50%

15

1.488.090

89.023

5.850

231.196

745.076

250.185

98.114

398.136

3.306.000

3.119.000

 

 

trên 50% đến 70%

15

1.354.730

84.429

5.850

231.196

745.076

250.185

98.114

398.136

3.168.000

2.985.000

 

 

trên 70%

15

1.182.162

78.693

5.850

231.196

745.076

250.185

98.114

398.136

2.989.000

2.812.000

 

 

0%

20

2.093.628

121.406

7.390

308.262

993.434

333.580

130.818

530.849

4.519.000

4.267.000

 

 

đến 30%

20

1.993.402

116.818

7.390

308.262

993.434

333.580

130.818

530.849

4.415.000

4.167.000

 

 

trên 30% đến 50%

20

1.841.860

112.144

7.390

308.262

993.434

333.580

130.818

530.849

4.258.000

4.015.000

 

 

trên 50% đến 70%

20

1.686.687

107.560

7.390

308.262

993.434

333.580

130.818

530.849

4.099.000

3.861.000

 

 

trên 70%

20

1.493.410

101.823

7.390

308.262

993.434

333.580

130.818

530.849

3.900.000

3.667.000

 

 

0%

30

2.473.897

165.856

9.930

462.392

1.490.152

500.370

196.227

796.273

6.095.000

5.733.000

 

 

đến 30%

30

2.376.249

153.309

9.930

462.392

1.490.152

500.370

196.227

796.273

5.985.000

5.635.000

 

 

trên 30% đến 50%

30

2.220.749

148.635

9.930

462.392

1.490.152

500.370

196.227

796.273

5.825.000

5.480.000

 

 

trên 50% đến 70%

30

2.070.361

144.051

9.930

462.392

1.490.152

500.370

196.227

796.273

5.670.000

5.330.000

 

 

trên 70%

30

1.876.256

139.697

9.930

462.392

1.490.152

500.370

196.227

796.273

5.471.000

5.135.000

TH.11.01.00.01

Phóng sự chính luận

0%

5

835.323

55.516

1.070

77.065

248.359

83.395

32.705

132.712

1.466.000

1.378.000

 

 

đến 30%

5

763.166

51.004

1.070

77.065

248.359

83.395

32.705

132.712

1.389.000

1.305.000

 

 

trên 30% đến 50%

5

691.010

48.152

1.070

77.065

248.359

83.395

32.705

132.712

1.314.000

1.233.000

 

 

trên 50% đến 70%

5

621.430

45.300

1.070

77.065

248.359

83.395

32.705

132.712

1.242.000

1.164.000

 

 

trên 70%

5

531.234

41.735

1.070

77.065

248.359

83.395

32.705

132.712

1.148.000

1.074.000

 

 

0%

10

1.228.466

96.540

1.770

154.131

496.717

166.790

65.409

265.424

2.475.000

2.313.000

 

 

đến 30%

10

1.122.809

47.067

1.770

154.131

496.717

166.790

65.409

265.424

2.320.000

2.208.000

 

 

trên 30% đến 50%

10

1.006.843

42.037

1.770

154.131

496.717

166.790

65.409

265.424

2.199.000

2.092.000

 

 

trên 50% đến 70%

10

893.454

37.008

1.770

154.131

496.717

166.790

65.409

265.424

2.081.000

1.979.000

 

 

trên 70%

10

764.602

30.716

1.770

154.131

496.717

166.790

65.409

265.424

1.946.000

1.850.000

TH.11.02.00.01

Phóng sự chân dung

0%

5

657.744

37.494

970

77.065

248.359

83.395

32.705

132.712

1.270.000

1.200.000

 

 

đến 30%

5

593.319

36.169

970

77.065

248.359

83.395

32.705

132.712

1.205.000

1.136.000

 

 

trên 30% đến 50%

5

531.470

34.835

970

77.065

248.359

83.395

32.705

132.712

1.142.000

1.074.000

 

 

trên 50% đến 70%

5

469.621

33.511

970

77.065

248.359

83.395

32.705

132.712

1.078.000

1.012.000

 

 

trên 70%

5

392.311

31.848

970

77.065

248.359

83.395

32.705

132.712

999.000

934.000

 

 

0%

10

1.107.346

71.428

1.070

154.131

496.717

166.790

65.409

265.424

2.328.000

2.191.000

 

 

đến 30%

10

1.011.997

69.340

1.070

154.131

496.717

166.790

65.409

265.424

2.231.000

2.096.000

 

 

trên 30% đến 50%

10

914.070

67.253

1.070

154.131

496.717

166.790

65.409

265.424

2.131.000

1.998.000

 

 

trên 50% đến 70%

10

818.720

65.165

1.070

154.131

496.717

166.790

65.409

265.424

2.033.000

1.902.000

 

 

trên 70%

10

697.600

62.556

1.070

154.131

496.717

166.790

65.409

265.424

1.910.000

1.782.000

TH.27.00.01.01

Show phát thanh trực tiếp

0%

30

2.957.106

419.817

13.240

462.392

1.490.152

500.370

196.227

796.273

6.836.000

6.220.000

 

 

đến 30%

30

2.783.517

405.512

13.240

462.392

1.490.152

500.370

196.227

796.273

6.648.000

6.046.000

 

 

trên 30% đến 50%

30

2.599.704

391.614

13.240

462.392

1.490.152

500.370

196.227

796.273

6.450.000

5.862.000

 

 

trên 50% đến 70%

30

2.421.233

377.720

13.240

462.392

1.490.152

500.370

196.227

796.273

6.258.000

5.684.000

 

 

trên 70%

30

2.201.095

360.016

13.240

462.392

1.490.152

500.370

196.227

796.273

6.020.000

5.464.000

 

 

0%

60

5.195.752

1.563.657

20.630

924.785

2.980.303

1.000.741

392.454

1.592.546

13.671.000

11.715.000

 

 

đến 30%

60

4.614.349

1.503.899

20.630

924.785

2.980.303

1.000.741

392.454

1.592.546

13.030.000

11.134.000

 

 

trên 30% đến 50%

60

4.036.075

1.446.931

20.630

924.785

2.980.303

1.000.741

392.454

1.592.546

12.394.000

10.555.000

 

 

trên 50% đến 70%

60

3.465.867

1.389.643

20.630

924.785

2.980.303

1.000.741

392.454

1.592.546

11.767.000

9.985.000

 

 

trên 70%

60

2.739.352

1.317.307

20.630

924.785

2.980.303

1.000.741

392.454

1.592.546

10.968.000

9.258.000

 

 

0%

115

8.009.792

974.145

30.560

1.772.504

5.712.248

1.918.087

752.204

3.052.380

22.222.000

20.496.000

 

 

đến 30%

115

7.127.920

903.850

30.560

1.772.504

5.712.248

1.918.087

752.204

3.052.380

21.270.000

19.614.000

 

 

trên 30% đến 50%

115

6.191.420

834.833

30.560

1.772.504

5.712.248

1.918.087

752.204

3.052.380

20.264.000

18.677.000

 

 

trên 50% đến 70%

115

5.260.584

765.737

30.560

1.772.504

5.712.248

1.918.087

752.204

3.052.380

19.264.000

17.746.000

 

 

trên 70%

115

4.091.260

678.670

30.560

1.772.504

5.712.248

1.918.087

752.204

3.052.380

18.008.000

16.577.000

TH.27.00.02.00

Show phát thanh phát sau

0%

30

2.728.470

198.371

4.850

462.392

1.490.152

500.370

196.227

796.273

6.377.000

5.982.000

 

 

đến 30%

30

2.424.383

189.467

4.850

462.392

1.490.152

500.370

196.227

796.273

6.064.000

5.678.000

 

 

trên 30% đến 50%

30

2.120.247

180.148

4.850

462.392

1.490.152

500.370

196.227

796.273

5.751.000

5.375.000

 

 

trên 50% đến 70%

30

1.816.161

171.161

4.850

462.392

1.490.152

500.370

196.227

796.273

5.438.000

5.071.000

 

 

trên 70%

30

1.441.667

159.788

4.850

462.392

1.490.152

500.370

196.227

796.273

5.052.000

4.696.000

TH.11.03.00.01

Phóng sự điều tra

0%

5

1.939.068

63.309

2.540

77.065

248.359

83.395

32.705

132.712

2.579.000

2.483.000

 

 

đến 30%

5

1.768.814

60.526

2.540

77.065

248.359

83.395

32.705

132.712

2.406.000

2.313.000

 

 

trên 30% đến 50%

5

1.598.559

57.743

2.540

77.065

248.359

83.395

32.705

132.712

2.233.000

2.143.000

 

 

0%

10

2.902.032

103.564

3.310

154.131

496.717

166.790

65.409

265.424

4.157.000

3.988.000

 

 

đến 30%

10

2.646.650

99.389

3.310

154.131

496.717

166.790

65.409

265.424

3.898.000

3.733.000

 

 

trên 30% đến 50%

10

2.391.268

95.215

3.310

154.131

496.717

166.790

65.409

265.424

3.638.000

3.477.000

TH.08.00.01.01

Chương trình tọa đàm trực tiếp

0%

30

2.650.289

437.851

6.620

462.392

1.490.152

500.370

196.227

796.273

6.540.000

5.906.000

 

 

đến 30%

30

1.719.209

367.264

6.620

462.392

1.490.152

500.370

196.227

796.273

5.539.000

4.976.000

 

 

0%

45

2.965.616

503.600

7.390

693.589

2.235.227

750.556

294.341

1.194.409

8.645.000

7.847.000

 

 

đến 30%

45

2.034.536

433.012

7.390

693.589

2.235.227

750.556

294.341

1.194.409

7.643.000

6.916.000

 

 

0%

60

3.266.513

571.634

10.700

924.785

2.980.303

1.000.741

392.454

1.592.546

10.740.000

9.776.000

 

 

đến 30%

60

2.335.433

501.043

10.700

924.785

2.980.303

1.000.741

392.454

1.592.546

9.738.000

8.845.000

TH.08.00.02.01

Chương trình tọa đàm ghi âm phát sau

0%

30

2.404.099

507.342

6.620

462.392

1.490.152

500.370

196.227

796.273

6.363.000

5.659.000

 

 

đến 30%

30

1.539.185

471.958

6.620

462.392

1.490.152

500.370

196.227

796.273

5.463.000

4.795.000

 

 

0%

45

2.628.960

632.772

7.390

693.589

2.235.227

750.556

294.341

1.194.409

8.437.000

7.510.000

 

 

đến 30%

45

1.767.451

597.388

7.390

693.589

2.235.227

750.556

294.341

1.194.409

7.540.000

6.648.000

TH.13.00.01.01

Chương trình giao lưu trực tiếp

0%

30

2.751.694

664.995

12.470

462.392

1.490.152

500.370

196.227

796.273

6.875.000

6.014.000

 

 

đến 30%

30

1.841.709

601.060

12.470

462.392

1.490.152

500.370

196.227

796.273

5.901.000

5.104.000

 

 

0%

45

3.133.724

732.836

15.780

693.589

2.235.227

750.556

294.341

1.194.409

9.050.000

8.023.000

 

 

đến 30%

45

2.226.533

667.184

15.780

693.589

2.235.227

750.556

294.341

1.194.409

8.078.000

7.116.000

 

 

0%

55

3.358.382

790.840

18.090

847.719

2.731.945

917.346

359.750

1.459.834

10.484.000

9.333.000

 

 

đến 30%

55

2.451.191

725.025

18.090

847.719

2.731.945

917.346

359.750

1.459.834

9.511.000

8.426.000

TH.13.00.02.01

Chương trình giao lưu ghi âm phát sau

0%

30

2.620.872

168.684

10.700

462.392

1.490.152

500.370

196.227

796.273

6.246.000

5.881.000

 

 

đến 30%

30

1.724.255

104.420

10.700

462.392

1.490.152

500.370

196.227

796.273

5.285.000

4.984.000

 

 

0%

45

2.876.512

191.260

12.470

693.589

2.235.227

750.556

294.341

1.194.409

8.248.000

7.762.000

 

 

đến 30%

45

1.968.868

126.997

12.470

693.589

2.235.227

750.556

294.341

1.194.409

7.276.000

6.855.000

 

 

0%

55

3.046.766

211.897

19.090

847.719

2.731.945

917.346

359.750

1.459.834

9.594.000

9.022.000

 

 

đến 30%

55

2.141.750

150.950

19.090

847.719

2.731.945

917.346

359.750

1.459.834

8.628.000

8.117.000

TH.03.00.00.01

Bản tin tiếng dân tộc

 

10

219.618

47.479

2.540

154.131

496.717

166.790

65.409

265.424

1.418.000

1.305.000

 

 

 

15

330.294

7.298

2.540

231.196

745.076

250.185

98.114

398.136

2.063.000

1.958.000

TH.05.01.01.01

Bản tin thời sự tiếng nước ngoài trực tiếp

 

5

340.895

25.384

1.170

 

248.359

83.395

32.705

132.712

865.000

807.000

 

 

 

10

451.768

39.875

2.540

 

496.717

166.790

65.409

265.424

1.489.000

1.384.000

 

 

 

15

687.847

46.279

4.080

 

745.076

250.185

98.114

398.136

2.230.000

2.086.000

TH.05.01.02.01

Bản tin thời sự tiếng nước ngoài ghi âm phát sau

 

5

300.679

15.741

1.170

 

248.359

83.395

32.705

132.712

815.000

767.000

 

 

 

10

389.808

28.922

2.540

 

496.717

166.790

65.409

265.424

1.416.000

1.322.000

 

 

 

15

575.353

43.053

4.080

 

745.076

250.185

98.114

398.136

2.114.000

1.973.000

TH.05.02.00.01

Bản tin chuyên đề tiếng nước ngoài

 

5

364.364

17.928

1.170

 

248.359

83.395

32.705

132.712

881.000

830.000

TH.05.03.00.01

Chương trình thời sự tổng hợp tiếng nước ngoài ghi âm phát sau

 

30

1.068.359

429.303

12.470

 

1.490.152

500.370

196.227

796.273

4.493.000

3.867.000

TH.06.00.00.01

Bản tin thời tiết

 

5

69.369

9.360

1.070

77.065

248.359

83.395

32.705

132.712

654.000

612.000

TH.07.00.00.01

Chương trình tư vấn trực tiếp

 

30

1.972.675

368.247

2.540

462.392

1.490.152

500.370

196.227

796.273

5.789.000

5.225.000

TH.07.00.02.01

Chương trình tư vấn phát sau

 

15

608.720

37.202

2.540

231.196

745.076

250.185

98.114

398.136

2.371.000

2.236.000

 

 

 

30

1.474.028

97.647

4.080

462.392

1.490.152

500.370

196.227

796.273

5.021.000

4.727.000

TH.10.00.01.01

Chương trình điểm báo trong nước trực tiếp

 

5

76.698

63.115

408

77.065

248.359

83.395

32.705

132.712

714.000

618.000

 

 

 

10

120.641

83.804

1.070

154.131

496.717

166.790

65.409

265.424

1.354.000

1.205.000

TH.10.00.02.01

Chương trình điểm báo trong nước phát sau

 

5

72.766

946

408

77.065

248.359

83.395

32.705

132.712

648.000

614.000

 

Chương trình tường thuật trực tiếp trên sóng phát thanh

 

90

5.585.433

31.773

43.800

1.387.177

4.470.455

1.501.111

588.681

2.388.819

15.997.000

15.377.000

 

 

 

120

5.917.708

41.406

58.810

1.849.570

5.960.606

2.001.482

784.908

3.185.092

19.800.000

18.974.000

 

 

 

180

6.387.689

51.080

87.600

2.774.355

8.940.910

3.002.222

1.177.363

4.777.638

27.199.000

25.971.000

TH.14.00.00.01

Chương trình bình luận

 

5

399.858

18.827

508

77.065

248.359

83.395

32.705

132.712

993.000

941.000

 

 

 

10

637.042

31.620

870

154.131

496.717

166.790

65.409

265.424

1.818.000

1.721.000

TH.15.00.00.01

Chương trình xã luận

 

5

1.370.151

35.669

970

77.065

248.359

83.395

32.705

132.712

1.981.000

1.913.000

 

 

 

10

2.048.291

62.729

1.940

154.131

496.717

166.790

65.409

265.424

3.261.000

3.133.000

TH.16.00.00.01

Tiểu phẩm

 

5

770.201

45.309

5.850

77.065

248.359

83.395

32.705

132.712

1.396.000

1.318.000

 

 

 

10

1.207.968

86.223

7.390

154.131

496.717

166.790

65.409

265.424

2.450.000

2.298.000

 

 

 

15

1.617.092

113.181

19.860

231.196

745.076

250.185

98.114

398.136

3.473.000

3.262.000

TH.17.00.10.01

Game show phát trực tiếp

 

55

817.419

445.611

7.690

847.719

2.731.945

917.346

359.750

1.459.834

7.587.000

6.782.000

TH.17.00.20.01

Game show phát sau

 

55

850.672

191.442

7.690

847.719

2.731.945

917.346

359.750

1.459.834

7.366.000

6.815.000

TH.18.00.00.01

Biên tập kịch truyền thanh

 

15

1.952.388

124.049

10.700

231.196

745.076

250.185

98.114

398.136

3.810.000

3.588.000

 

 

 

30

2.999.443

158.830

23.170

462.392

1.490.152

500.370

196.227

796.273

6.627.000

6.272.000

 

 

 

60

4.883.589

275.133

52.960

924.785

2.980.303

1.000.741

392.454

1.592.546

12.103.000

11.435.000

 

 

 

90

7.669.971

429.813

95.220

1.387.177

4.470.455

1.501.111

588.681

2.388.819

18.531.000

17.513.000

TH.19.00.00.01

Biên tập ca kịch

 

90

7.498.712

617.932

176.200

1.387.177

4.470.455

1.501.111

588.681

2.388.819

18.629.000

17.422.000

TH.20.10.00.01

Thu truyện

 

10

323.978

34.765

3.310

154.131

496.717

166.790

65.409

265.424

1.511.000

1.411.000

TH.20.20.00.01

Thu thơ, thu nhạc

 

5

308.922

34.328

1.170

77.065

248.359

83.395

32.705

132.712

919.000

852.000

TH.21.00.00.01

Đọc truyện

 

15

116.799

38.596

318

231.196

745.076

250.185

98.114

398.136

1.878.000

1.741.000

 

 

 

20

152.760

51.551

408

308.262

993.434

333.580

130.818

530.849

2.502.000

2.320.000

 

 

 

30

221.225

77.336

408

462.392

1.490.152

500.370

196.227

796.273

3.744.000

3.470.000

TH.22.00.00.01

Phát thanh văn học

 

15

772.470

65.189

5.850

231.196

745.076

250.185

98.114

398.136

2.566.000

2.403.000

 

 

 

30

1.662.669

109.760

9.160

462.392

1.490.152

500.370

196.227

796.273

5.227.000

4.921.000

TH.23.00.00.01

Bình truyện

 

30

1.266.957

99.273

9.930

462.392

1.490.152

500.370

196.227

796.273

4.822.000

4.526.000

TH.24.10.00.01

Trả lời thính giả ghi âm phát sau dạng điều tra

 

10

2.614.655

101.644

4.080

154.131

496.717

166.790

65.409

265.424

3.869.000

3.702.000

 

 

 

15

3.239.888

128.419

6.620

231.196

745.076

250.185

98.114

398.136

5.098.000

4.871.000

 

 

 

30

4.210.223

174.934

12.470

462.392

1.490.152

500.370

196.227

796.273

7.843.000

7.472.000

TH.24.20.00.01

Trả lời thính giả ghi âm phát sau dạng không điều tra

 

10

382.858

44.397

3.310

154.131

496.717

166.790

65.409

265.424

1.579.000

1.469.000

 

 

 

30

832.103

114.525

9.930

462.392

1.490.152

500.370

196.227

796.273

4.402.000

4.091.000

TH.25.10.00.01

Chương trình phổ biến kiến thức dạy tiếng việt

 

15

338.155

49.665

1.170

231.196

745.076

250.185

98.114

398.136

2.112.000

1.964.000

TH.25.20.00.01

Chương trình phổ biến kiến thức dạy tiếng nước ngoài

 

15

388.202

28.430

5.850

231.196

745.076

250.185

98.114

398.136

2.145.000

2.018.000

TH.25.30.00.01

Chương trình phổ biến kiến thức dạy học hát

 

15

425.804

101.527

4.080

231.196

745.076

250.185

98.114

398.136

2.254.000

2.054.000

 

 

 

30

725.656

143.001

9.160

462.392

1.490.152

500.370

196.227

796.273

4.323.000

3.984.000

TH.25.40.00.01

Chương trình phổ biến kiến thức dạy học chuyên ngành

 

15

302.731

45.041

2.540

231.196

745.076

250.185

98.114

398.136

2.073.000

1.930.000

TH.26.00.00.01

Biên tập bộ nhạc hiệu, nhạc cắt chương trình phát thanh

 

1

1.176.459

92.728

 

15.413

49.672

16.679

6.541

26.542

1.384.000

1.285.000

 

 

HIỆU LỰC VĂN BẢN

Quyết định 4286/QĐ-UBND năm 2021 về Đơn giá sản xuất chương trình phát thanh, truyền hình sử dụng ngân sách nhà nước trên địa bàn tỉnh Thanh Hóa

  • Số hiệu: 4286/QĐ-UBND
  • Loại văn bản: Quyết định
  • Ngày ban hành: 28/10/2021
  • Nơi ban hành: Tỉnh Thanh Hóa
  • Người ký: Nguyễn Văn Thi
  • Ngày công báo: Đang cập nhật
  • Số công báo: Đang cập nhật
  • Ngày hiệu lực: Kiểm tra
  • Tình trạng hiệu lực: Kiểm tra
Tải văn bản