Để sử dụng toàn bộ tiện ích nâng cao của Hệ Thống Pháp Luật vui lòng lựa chọn và đăng ký gói cước.
Nếu bạn là thành viên. Vui lòng ĐĂNG NHẬP để tiếp tục.
ỦY BAN NHÂN DÂN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 419/QĐ-UBND | Lào Cai, ngày 06 tháng 3 năm 2012 |
UỶ BAN NHÂN DÂN TỈNH LÀO CAI
Căn cứ Luật Tổ chức HĐND và UBND ngày 26/11/2003;
Căn cứ Nghị định số 45/2011/NĐ-CP ngày 17/6/2011 của Chính phủ về lệ phí trước bạ;
Căn cứ Thông tư số 124/2011/TT-BTC ngày 31/8/2011 của Bộ Tài chính hướng dẫn về lệ phí trước bạ;
Căn cứ Quyết định số 42/2010/QĐ-UBND ngày 25/11/2010 của UBND tỉnh Lào Cai ban hành quy định quản lý nhà nước về giá trên địa bàn tỉnh Lào Cai;
Xét đề nghị của Sở Tài chính tại Tờ trình số 01/TTr-STC ngày 06/01/2012,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này Bảng gia tối thiểu tính lê phí trước bạ xe ô tô, xe gắn máy trên địa bàn tỉnh Lào Cai
Điều 2. Giao Sở Tài chính chủ trì, phối hợp với Cục Thuế tỉnh, UBND các huyên, thành phố và các đơn vị liên quan cập nhật kịp thời tình hình biến động giá cả thị trường của các loại phương tiện điều chỉnh cho phù hợp thực tế trình UBND tỉnh phê duyệt.
Điều 3. Chánh Văn phòng UBND tỉnh; Giám đốc Sở Tài chính, Cục trưởng Cục Thuế tỉnh, Chủ tịch UBND các huyện, thành phố, Thủ trưởng các cơ quan, đơn vị và các tổ chức, cá nhân có liên quan căn cứ Quyết định thi hành.
Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày 01/3/2012 và thay thế Quyết định số 912/QĐ-UBND ngày 19/4/2011 của UBND tỉnh về việc ban hành Bảng giá tối thiểu tính lệ phí trước bạ xe ô tô, xe gắn máy trên địa bàn tỉnh Lào Cai./.
| TM. ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH |
BẢNG GIÁ TỐI THIỂU TÍNH THUẾ TRUỚC BẠ XE MÁY TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH LÀO CAI
(Ban hành kèm theo Quyết định số 419/QĐ-UBND ngày 06 tháng 3 năm 2012 của UBND tỉnh Lào Cai)
STT | Tên hiệu xe | Dung tích | Nước sản xuất | Giá tối thiểu tính lệ phí trước bạ |
1 | ASYW | 110D | VIỆT NAM | 9.000.000 |
2 | AURYGA | 100 | VIỆT NAM | 7.000.000 |
3 | ATTILAELIZABETH - VUA |
| VIỆT NAM | 33.500.000 |
4 | ATTILAELIZABETH - VUB |
| VIỆT NAM | 31.500.000 |
5 | ATTILAELIZABETH - VTB |
| VIỆT NAM | 30.000.000 |
6 | ATTILAELIZABETH - VTC |
| VIỆT NAM | 28.000.000 |
7 | ATTILA VICTORIA - VTH |
| VIỆT NAM | 25.000.000 |
8 | ATTILA VICTORIA - VTJ |
| VIỆT NAM | 23.000.000 |
9 | BELLA GIO | 125 | LIÊN DOANH | 22.000.000 |
10 | BOSS | 97 | VIỆT NAM | 10.500.000 |
11 | BOSS-SB8 | 97,2 | VIỆT NAM | 9.000.000 |
12 | BOSYMAX | 110 | VIỆT NAM | 9.000.000 |
13 | CAVALRY | 107 | VIỆT NAM | 6.500.000 |
14 | DAEHAN 100 |
| VIỆT NAM | 6.200.000 |
15 | DAEHAN 125 |
| VIỆT NAM | 7.000.000 |
16 | DAEHAN 150 |
| VIỆT NAM | 7.000.000 |
17 | DAEHAN HALLEY II 100-A |
| VIỆT NAM | 6.200.000 |
18 | DAEHAN II (RS) |
| VIỆT NAM | 6.200.000 |
19 | DAEHAN NOVA 100 |
| VIỆT NAM | 4.500.000 |
20 | DAEHAN NOVA 110 |
| VIỆT NAM | 5.000.000 |
21 | DAEHAN SM100 |
| VIỆT NAM | 6.200.000 |
22 | DAEHAN SMART 125 |
| VIỆT NAM | 7.000.000 |
23 | DAEHAN SUPER (DR) |
| VIỆT NAM | 6.200.000 |
24 | DAEHAN UNION 125 |
| VIỆT NAM | 7.000.000 |
25 | DAEHAN UNION 150 |
| VIỆT NAM | 7.000.000 |
26 | DDIN FEROLI | 100 | VIỆT NAM | 5.600.000 |
27 | DETECH | 97 | VIỆT NAM | 9.000.000 |
28 | DETET | 110 | VIỆT NAM | 9.000.000 |
29 | DREM SUFAT | 100 | VIỆT NAM | 9.000.000 |
30 | DRIM TRNDER | 100 | VIỆT NAM | 5.600.000 |
31 | DURAB | 110 | VIỆT NAM | 8.000.000 |
32 | EERROLI | 107 | VIỆT NAM | 8.000.000 |
33 | EJNOY 125 -KAD | 124,6 | VIỆT NAM | 14.000.000 |
34 | ELEGANT II-SAF | 97,2 | VIỆT NAM | 10.000.000 |
35 | ENGEL+EZ 110-VDA | 108 | VIỆT NAM | 12.700.000 |
36 | ENGEL+EZ 110-VDB | 108 | VIỆT NAM | 11.500.000 |
37 | ESPERO | 110 | VIỆT NAM | 9.000.000 |
38 | EXCELII-VSF | 124,6 | VIỆT NAM | 36.000.000 |
39 | FAVOUR | 107 | VIỆT NAM | 7.000.000 |
40 | FEROLIN | 107 | VIỆT NAM | 6.500.000 |
41 | FERROLI | 108 | VIỆT NAM | 7.000.000 |
42 | FERROLI | 110E | VIỆT NAM | 7.000.000 |
43 | FIGO | 107 | VIỆT NAM | 7.000.000 |
44 | FIGO | 110 | VIỆT NAM | 7.000.000 |
45 | FUETIRF1 | 107 | VIỆT NAM | 7.000.000 |
46 | FUTIRFI | 97 | VIỆT NAM | 7.000.000 |
47 | FUTIRFI | 110 | VIỆT NAM | 9.000.000 |
48 | FIVEMOST 110 |
| VIỆT NAM | 7.400.000 |
49 | HD MALAI | 97 | VIỆT NAM | 6.500.000 |
50 | HD MALAI | 107 | VIỆT NAM | 7.000.000 |
51 | HD MALAI | 110 | VIỆT NAM | 7.000.000 |
52 | HD MOTO | 107 | VIỆT NAM | 7.000.000 |
53 | HENGE | 110 | VIỆT NAM | 7.000.000 |
54 | HOIVDA THAILAN | 110 | VIỆT NAM | 7.500.000 |
55 | HOIYDA ZX | 107 | VIỆT NAM | 9.000.000 |
56 | HOIYDA ZX | 110 | VIỆT NAM | 9.000.000 |
57 | HOMALAI | 97 | VIỆT NAM | 7.000.000 |
58 | HONDA AIR BLADE F1 (A0) |
| VIỆT NAM | 37.900.000 |
59 | HONDA AIR BLADE F1 (S67) |
| VIỆT NAM | 37.000.000 |
60 | HONDA AIR BLADE F1 MAGNET (A2) |
| VIỆT NAM | 37.900.000 |
61 | HONDA AIR BLADE F1 MAGNET (S69) |
| VIỆT NAM | 40.900.000 |
62 | HONDA AIR BLADE F1 SPORT (S68) |
| VIỆT NAM | 38.500.000 |
63 | HONDA AIR BLADE REPSOL F1 (A1) |
| VIỆT NAM | 37.900.000 |
64 | HONDA CKD | 107 | VIỆT NAM | 7.000.000 |
65 | HONDA CLICK (74) |
| VIỆT NAM | 33.000.000 |
66 | HONDA CLICK PLAY (90) |
| VIỆT NAM | 30.900.000 |
67 | HONDA CLICK VISION (90) |
| VIỆT NAM | 28.500.000 |
68 | HONDA DREAM | 97 | VIỆT NAM | 21.500.000 |
69 | HONDA FUMA | 124 | TRUNG QUỐC | 18.000.000 |
70 | HONDA FUTUEX | 124 | VIỆT NAM | 23.500.000 |
71 | HONDA FUTURE CARB ĐĨA (64) |
| VIỆT NAM | 27.500.000 |
72 | HONDA FUTURE F1 X ĐĨA (60) |
| VIỆT NAM | 29.000.000 |
73 | HONDA FUTURE F1 X ĐÚC (62) |
| VIỆT NAM | 30.900.000 |
74 | HONDA FUTURE F1 X NAN (60) |
| VIỆT NAM | 29.900.000 |
75 | HONDA FUTURE X CƠ (68) |
| VIỆT NAM | 25.500.000 |
76 | HONDA FUTURE X CƠ (84) |
| VIỆT NAM | 22.500.000 |
77 | HONDA FUTURE X ĐĨA (68) |
| VIỆT NAM | 24.500.000 |
78 | HONDA FUTURE FI SPOKE ĐĨA (60) |
| VIỆT NAM | 31.500.000 |
79 | HONDA FUTURE FI SPOKE ĐÚC (62) |
| VIỆT NAM | 32.500.000 |
80 | HONDA FXCIPSR | 134 | VIỆT NAM | 35.500.000 |
81 | HONDA HC 12WAVEA | 97 | VIỆT NAM | 15.000.000 |
82 | HONDA JOYING | 124 | TRUNG QUỐC | 18.000.000 |
83 | HONDA LEAD SCR (60) |
| VIỆT NAM | 35.500.000 |
84 | HONDA LEAD SCR (61) |
| VIỆT NAM | 36.500.000 |
85 | HONDA MA STER | 124 | TRUNG QUỐC | 18.500.000 |
86 | HONDA PCX 125 (72) |
| VIỆT NAM | 59.000.000 |
87 | HONDA RSX F1-AT NAN (80) |
| VIỆT NAM | 29.500.000 |
88 | HONDA RSX FI -AT ĐÚC (81) |
| VIỆT NAM | 30.500.000 |
89 | HONDA SCR 110 | 108 | TRUNG QUỐC | 19.000.000 |
90 | HONDA SDH | 124 | TRUNG QUỐC | 17.500.000 |
91 | HONDA SH 125 (E0) |
| VIỆT NAM | 109.900.000 |
92 | HONDA SH 150 (E0) |
| VIỆT NAM | 133.900.000 |
93 | HONDA SPACY 110 | 108 | TRUNG QUỐC | 18.000.000 |
94 | HONDA SPOKE (68) |
| VIỆT NAM | 24.500.000 |
95 | HONDA SPOKE F1 ĐĨA (60) |
| VIỆT NAM | 29.000.000 |
96 | HONDA SPOKE F1 ĐÚC (62) |
| VIỆT NAM | 32.500.000 |
97 | HONDA SPOKE F1 NAN (60) |
| VIỆT NAM | 31.500.000 |
98 | HONDA SUPER DREAM (F1) |
| VIỆT NAM | 20.900.000 |
99 | HONDA SUPER DREAM (F10) |
| VIỆT NAM | 19.990.000 |
100 | HONDA VISION (E1) |
| VIỆT NAM | 28.500.000 |
101 | HONDA WAVE RS 110 ĐÚC (B2) |
| VIỆT NAM | 22.000.000 |
102 | HONDA WAVE RS 110 NAN (B1) |
| VIỆT NAM | 19.500.000 |
103 | HONDA WAVE RSX 110 ĐÚC (H6) |
| VIỆT NAM | 23.500.000 |
104 | HONDA WAVE RSX 110 NAN (H5) |
| VIỆT NAM | 21.500.000 |
105 | HONDA WAVE RSX FI AT ĐÚC |
| VIỆT NAM | 30.590.000 |
106 | HONDA WAVE RSX FI AT NAN (80) |
| VIỆT NAM | 29.590.000 |
107 | HONDA WAVE S 110 CƠ (B8) |
| VIỆT NAM | 17.900.000 |
108 | HONDA WAVE S 110 ĐĨA (B9) |
| VIỆT NAM | 18.900.000 |
109 | HONDA WAVE ALPHA (A0) |
| VIỆT NAM | 16.500.000 |
110 | HONDA WAVE RSX ĐĨA | 109 | VIỆT NAM | 21.500.000 |
111 | HONDA WAVE S | 109,1 | VIỆT NAM | 19.500.000 |
112 | HONDA WAVERS ĐÚC | 109,1 | VIỆT NAM | 17.900.000 |
113 | HONDA WAVE S CƠ B6 (TEM MỚI) |
| VIỆT NAM | 18.000.000 |
114 | HONDA WAVE S ĐĨA B7 (TEM MỚI) |
| VIỆT NAM | 19.000.000 |
115 | HONLEI |
| VIỆT NAM | 5.500.000 |
116 | HONLEI ASTREA |
| VIỆT NAM | 5.500.000 |
117 | HONLEI CITI @ |
| VIỆT NAM | 5.500.000 |
118 | HONLEI CITIKOREV |
| VIỆT NAM | 5.500.000 |
119 | HONLEI CITINEW |
| VIỆT NAM | 5.500.000 |
120 | HONLEI CITIS C110 |
| VIỆT NAM | 5.500.000 |
121 | HONLEI FONDARS C110 |
| VIỆT NAM | 5.500.000 |
122 | HONLEI FONDARS C50 |
| VIỆT NAM | 5.500.000 |
123 | HONLEI JOLIMOTO |
| VIỆT NAM | 5.500.000 |
124 | HONLEI KWASHAKI C110 |
| VIỆT NAM | 5.500.000 |
125 | HONLEI KWASHAKI C50 |
| VIỆT NAM | 5.500.000 |
126 | HONLEI RIMA |
| VIỆT NAM | 5.500.000 |
127 | HONLEI SCR-VAMAI-LA |
| VIỆT NAM | 5.500.000 |
128 | HONLEI SCR-YAMAHA |
| VIỆT NAM | 5.500.000 |
129 | HONLEI YAMALLAV |
| VIỆT NAM | 5.500.000 |
130 | HONVDATHAILAN | 110 | VIỆT NAM | 9.000.000 |
131 | HUDA CPI | 110A | VIỆT NAM | 7.500.000 |
132 | HUNDA CPI | 50 | VIỆT NAM | 7.500.000 |
133 | HUNDA CPI | 100 | VIỆT NAM | 7.500.000 |
134 | HUNDA SU | 110 | VIỆT NAM | 8.000.000 |
135 | HUNDA THAILAN | 107 | NỘI ĐỊA HÓA | 8.000.000 |
136 | HUNDA WAZI | 107 | NỘI ĐỊA HÓA | 7.500.000 |
137 | HUNDA ZU | 107 | NỘI ĐỊA HÓA | 8.000.000 |
138 | JOYRIDE-VWA | 124,6 | VIỆT NAM | 29.000.000 |
139 | JOYRIDE-VWD | 111,1 | VIỆT NAM | 29.000.000 |
140 | JORIDE |
| VIỆT NAM | 25.000.000 |
141 | KYMCO CANDY 50 |
| VIỆT NAM | 17.000.000 |
142 | KYMCO JOCKEY 125 ĐĨA | 125 | VIỆT NAM | 21.200.000 |
143 | KYMCO JOCKEY SR 125 ĐĨA | 125 | VIỆT NAM | 21.200.000 |
144 | KYMCO JOCKEY SR 125 H (CƠ ĐÙM) | 125 | VIỆT NAM | 20.200.000 |
145 | KYMCO LIKE 125 F1 |
| VIỆT NAM | 33.000.000 |
146 | KYMCO LIKE ALA5 | 125 | VIỆT NAM | 33.000.000 |
147 | KYMCO VIVIO | 124,6 | TRUNG QUỐC | 27.000.000 |
148 | LFM | 110 | VIỆT NAM | 9.000.000 |
149 | LITTECUB | 49.5 | VIỆT NAM | 9.000.000 |
150 | LUXA RY | 100 | VIỆT NAM | 7.000.000 |
151 | LXMOTO | 100 | VIỆT NAM | 7.000.000 |
152 | LXYAMAHA | 135 | VIỆT NAM | 35.600.000 |
153 | MIKADO | 107 | VIỆT NAM | 7.000.000 |
154 | MIKADO | 110E | VIỆT NAM | 8.000.000 |
155 | NCARI | 110 | VIỆT NAM | 6.800.000 |
156 | PCX 125 | 125 | VIỆT NAM | 49.990.000 |
157 | PIAGGIO BEVERLY 125 |
| NK | 143.000.000 |
158 | PIAGGIO LIBERTY 125 |
| VIỆT NAM | 53.200.000 |
159 | PIAGGIO LIBERTY 125 I.E - 100 |
| VIỆT NAM | 56.800.000 |
160 | PIAGGIO LIBERTY 125 I.E - 200 |
| VIỆT NAM | 70.700.000 |
161 | PIAGGIO VESPA S 125 | 124 | VIỆT NAM | 61.500.000 |
162 | PIAGGIO VESPA GTS | 124 | YTALIA | 122.900.000 |
163 | PIAGGIO VESPA LX 125 | 124 | VIỆT NAM | 60.700.000 |
164 | PIAGGIO VESPA LX150 | 149,5 | VIỆT NAM | 74.400.000 |
165 | PIAGGIO VESPA LXV | 124 | YTALIA | 110.000.000 |
166 | PIAGGIO ZIP | 96 | TRUNG QUỐC | 31.800.000 |
167 | PIAGGIO ZIP 100 |
| VIỆT NAM | 26.100.000 |
168 | PONY | 110 | VIỆT NAM | 6.900.000 |
169 | PROMOTO | 107 | VIỆT NAM | 6.500.000 |
170 | REM BOSS | 97 | VIỆT NAM | 9.000.000 |
171 | REM RTS | 50 | VIỆT NAM | 6.500.000 |
172 | SAPPHIRE | 125 | LIÊN DOANH | 22.000.000 |
173 | SH MOTO | 107 | VIỆT NAM | 7.000.000 |
174 | SHARK-VVB | 124,6 | VIỆT NAM | 44.000.000 |
175 | SMY | 110 | VIỆT NAM | 9.000.000 |
176 | SNSYM | 107 | VIỆT NAM | 7.000.000 |
177 | SOME | 110E | VIỆT NAM | 8.000.000 |
178 | SPNOTO | 107 | VIỆT NAM | 5.500.000 |
179 | SPORTHONDA | 110 | VIỆT NAM | 8.000.000 |
180 | SU FAT | 97 | VIỆT NAM | 7.000.000 |
181 | SU FAT | 107 | VIỆT NAM | 8.000.000 |
182 | SU FAT | 110 | VIỆT NAM | 9.000.000 |
183 | SU FAT 100-T | 97 | VIỆT NAM | 9.000.000 |
184 | SU FAT 100-V | 97 | VIỆT NAM | 9.000.000 |
185 | SU FAT FIVEMOST-THOSUAND | 110 | VIỆT NAM | 9.000.000 |
186 | SYM ATTLA ELIZABETH-VTB | 124,6 | VIỆT NAM | 29.000.000 |
187 | SYM ATTLA ELIZABETH-VTC | 124,6 | VIỆT NAM | 27.000.000 |
188 | SYM ATTLA ELIZABETH-VUA | 111,1 | VIỆT NAM | 32.000.000 |
189 | SYM ATTLA VICTORIA-VT3 | 124,6 | VIỆT NAM | 25.500.000 |
190 | SYM ATTLA VICTORIA-VT4 | 124,6 | VIỆT NAM | 24.500.000 |
191 | SYM ATTLA VICTORIA-VTG | 124,6 | VIỆT NAM | 21.000.000 |
192 | SYM ANGEL + EZS - VDE |
| VIỆT NAM | 12.500.000 |
193 | SYM ANGEL + EZ110 - VDB |
| VIỆT NAM | 11.500.000 |
194 | SYM ELEGANT-SR-SAR |
| VIỆT NAM | 12.500.000 |
195 | SYM ELEGANT - SAF |
| VIỆT NAM | 10.500.000 |
196 | SYM ELEGANT-SAS |
| VIỆT NAM | 11.500.000 |
197 | SYMAX | 107 | NỘI ĐỊA HÓA | 8.000.000 |
198 | TAURUS | 115 | VIỆT NAM | 15.000.000 |
199 | TRAENCOMOTOR | 110 | VIỆT NAM | 7.000.000 |
200 | TRASINCO | 110 | VIỆT NAM | 7.000.000 |
201 | TUARUS | 110.3 | VIỆT NAM | 15.200.000 |
202 | VEMVIPI | 97 | VIỆT NAM | 6.500.000 |
203 | VEMVIPI | 100 | VIỆT NAM | 7.000.000 |
204 | WARLIKE | 110 | VIỆT NAM | 8.000.000 |
205 | WAVCS | 109 | VIỆT NAM | 16.000.000 |
206 | WAVCSX | 109 | VIỆT NAM | 17.900.000 |
207 | WAY MODA | 100 | VIỆT NAM | 5.800.000 |
208 | WAY BOSEYM | 110 | VIỆT NAM | 7.200.000 |
209 | WAY ELEGANI II- SAF | 97.2 | VIỆT NAM | 10.500.000 |
210 | WAY FERROLF | 110 | VIỆT NAM | 6.500.000 |
211 | WAY FERROLI | 110 | VIỆT NAM | 5.800.000 |
212 | WAY SOEM | 110 | VIỆT NAM | 6.500.000 |
213 | WAY SU FAT | 110 | VIỆT NAM | 9.000.000 |
214 | WAZEHUNDA | 107 | VIỆT NAM | 7.000.000 |
215 | WAZEHUNDA | 110A | VIỆT NAM | 8.000.000 |
216 | WIN LI FAN | 110 | VIỆT NAM | 9.000.000 |
217 | WIN LI SO HA KA | 109 | VIỆT NAM | 7.000.000 |
218 | WIN SU FAT | 110 | VIỆT NAM | 9.000.000 |
219 | WIN TEN DER | 100 | VIỆT NAM | 6.600.000 |
220 | WINESPE RO | 110 | VIỆT NAM | 9.500.000 |
221 | YAMAHA LUVIAS | 125 | VIỆT NAM | 26.400.000 |
222 | YAMAHA CUXI -1DW1 |
| VIỆT NAM | 32.000.000 |
223 | YAMAHA EXCITER-5P72 |
| VIỆT NAM | 35.500.000 |
224 | YAMAHA EXCITER-AS99 |
| VIỆT NAM | 35.000.000 |
225 | YAMAHA EXCITER-GP-55P2 |
| VIỆT NAM | 40.200.000 |
226 | YAMAHA EXCITER-RC-55P1 |
| VIỆT NAM | 40.000.000 |
227 | YAMAHA EXCITER ĐĨA ĐÚC CÔN TỰ ĐỘNG -1S9A | VIỆT NAM | 37.000.000 |
|
228 | YAMAHA GRAVITA-31C2 |
| VIỆT NAM | 24.400.000 |
229 | YAMAHA GRAVITA-31C5 |
| VIỆT NAM | 25.400.000 |
230 | YAMAHA GRAVITA-31C7 |
| VIỆT NAM | 25.400.000 |
231 | YAMAHA JUPITER MX CƠ-5B94 |
| VIỆT NAM | 22.600.000 |
232 | YAMAHA JUPITER MX ĐĨA-5B95 |
| VIỆT NAM | 23.900.000 |
233 | YAMAHA JUPITER MX-5B98 |
| VIỆT NAM | 22.200.000 |
234 | YAMAHA JUPITER MX-5B99 |
| VIỆT NAM | 23.600.000 |
235 | YAMAHA JUPITER RC-31C3 |
| VIỆT NAM | 26.600.000 |
236 | YAMAHA JUPITER MX cơ -5B9B |
| VIỆT NAM | 23.600.000 |
237 | YAMAHA JUPITER MX đĩa -5B9C |
| VIỆT NAM | 24.900.000 |
238 | YAMAHA JUPITER RC đĩa đúc-31C8 |
| VIỆT NAM | 27.800.000 |
239 | YAMAHA LE XAM | 125 | VIỆT NAM | 26.500.000 |
240 | YAMAHA MIO LLASSCO | 115 | VIỆT NAM | 22.500.000 |
241 | YAMAHA MIO CLASSCO 23C4 |
| VIỆT NAM | 23.500.000 |
242 | YAMAHA MIO ULTIMO CƠ | 115 | VIỆT NAM | 20.000.000 |
243 | YAMAHA MIO ULTIMO ĐĨA | 115 | VIỆT NAM | 21.000.000 |
244 | YAMAHA MIO ULTIMO ĐÚC | 115 | VIỆT NAM | 22.000.000 |
245 | YAMAHA NOUVO | 115 | VIỆT NAM | 25.500.000 |
246 | YAMAHA NOUVO LX-RC/LTD 5P15 |
| VIỆT NAM | 35.500.000 |
247 | YAMAHA NOUVO LX-STD 5P15 |
| VIỆT NAM | 35.000.000 |
248 | YAMAHA NOUVO LX-STD 5P17 |
| VIỆT NAM | 33.900.000 |
249 | YAMAHA NOZZA-1DR1 |
| VIỆT NAM | 33.900.000 |
250 | YAMAHA SIRIUS CƠ-5C6E (5C63) |
| VIỆT NAM | 17.800.000 |
251 | YAMAHA SIRIUS 5C64 |
| VIỆT NAM | 20.500.000 |
252 | YAMAHA SIRIUS ĐĨA ĐÚC-5C6G |
| VIỆT NAM | 21.100.000 |
253 | YAMAHA SIRIUS-5C6D PHANH ĐĨA |
| VIỆT NAM | 18.800.000 |
254 | YAMAHA SIRIUS-5C6F VÀNH ĐÚC |
| VIỆT NAM | 20.800.000 |
255 | YAMAHA TAURUS ĐĨA (16SB) |
| VIỆT NAM | 16.990.000 |
256 | YAMAHA TAURUS LS CƠ (16SC) |
| VIỆT NAM | 15.990.000 |
257 | YAMAHA TAURUS LS CƠ (16S7) |
| VIỆT NAM | 15.400.000 |
258 | YAMAHA TAURUS ĐĨA 168 |
| VIỆT NAM | 16.400.000 |
259 | YAMAI-TAX | 107 | VIỆT NAM | 7.500.000 |
260 | YAMAZ-TAX | 110 | VIỆT NAM | 7.500.000 |
261 | ZAPPY | 100 | VIỆT NAM | 7.000.000 |
BẢNG GIÁ TỐI THIỂU TÍNH THUẾ TRUỚC BẠ XE Ô TÔ TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH LÀO CAI
(Ban hành kèm theo Quyết định số 419/QĐ-UBND ngày 06 tháng 3 năm 2012 của UBND tỉnh Lào Cai)
STT | Tên hiệu xe | Dung tích | Nước sản xuất | Giá tối thiểu tính lệ phí trước bạ | ||||||||||||||||||||||
1 | AUMARK 198 (1,98 tấn tải thùng lửng) |
| VIỆT NAM | 379.000.000 | ||||||||||||||||||||||
2 | AUMARK 250 (2,5 tấn tải thùng lửng) |
| VIỆT NAM | 379.000.000 | ||||||||||||||||||||||
3 | AUMARK FTC345 (3,45 tấn tải thùng lửng) |
| VIỆT NAM | 470.000.000 | ||||||||||||||||||||||
4 | AUMARK FTC450 (4,5 tấn tải thùng lửng) |
| VIỆT NAM | 470.000.000 | ||||||||||||||||||||||
5 | AUMARK FTC700 (7 tấn tải thùng lửng) |
| VIỆT NAM | 535.000.000 | ||||||||||||||||||||||
6 | AUMARK FTC820 (8,2 tấn tải thùng lửng) |
| VIỆT NAM | 585.000.000 | ||||||||||||||||||||||
7 | AUMAN AC820 (Cabin chassis) |
| VIỆT NAM | 645.000.000 | ||||||||||||||||||||||
8 | AUMAN AC990 (Cabin chassis) |
| VIỆT NAM | 745.000.000 | ||||||||||||||||||||||
9 | AUMAN AC1290 (Cabin chassis) 6*4 |
| VIỆT NAM | 965.000.000 | ||||||||||||||||||||||
10 | AUMAN FTD1200 |
| VIỆT NAM | 1.185.000.000 | ||||||||||||||||||||||
11 | AUMAN FTD1250 (ben 12,5 tấn) |
| VIỆT NAM | 1.180.000.000 | ||||||||||||||||||||||
12 | AUMAN FTD1300 |
| VIỆT NAM | 1175.000.000 | ||||||||||||||||||||||
13 | CHIẾN THẮNG TẢI CÓ MUI CT2,00 |
| VIỆT NAM | 158.000.000 | ||||||||||||||||||||||
14 | CHIẾN THẮNG TẢI CÓ MUI CT2,50 |
| VIỆT NAM | 190.000.000 | ||||||||||||||||||||||
15 | CHIẾN THẮNG TẢI CÓ MUI CT750TM1 |
| VIỆT NAM | 80.000.000 | ||||||||||||||||||||||
16 | CHIẾN THẮNG TẢI TỰ ĐỔ CT2,00 |
| VIỆT NAM | 230.000.000 | ||||||||||||||||||||||
17 | CHIẾN THẮNG TẢI TỰ ĐỔ CT3,45 |
| VIỆT NAM | 300.000.000 | ||||||||||||||||||||||
18 | CHIẾN THẮNG TẢI TỰ ĐỔ CT4,50 |
| VIỆT NAM | 310.000.000 | ||||||||||||||||||||||
19 | CHIẾN THẮNG TẢI TỰ ĐỔ CT7.00D1 |
| VIỆT NAM | 365.000.000 | ||||||||||||||||||||||
20 | CHIẾN THẮNG TẢI TỰ ĐỔ CT5.00D1 |
| VIỆT NAM | 340.000.000 | ||||||||||||||||||||||
21 | CHIẾN THẮNG TẢI TỰ ĐỔ CT0,98D1 |
| VIỆT NAM | 165.000.000 | ||||||||||||||||||||||
22 | CHIẾN THẮNG TẢI TỰ ĐỔ CT2D4 |
| VIỆT NAM | 260.000.000 | ||||||||||||||||||||||
23 | CHIẾN THẮNG TẢI TỰ ĐỔ 3.45D14X4 |
| VIỆT NAM | 340.000.000 | ||||||||||||||||||||||
24 | CỬU LONG 9670 D2A |
| VNLD T. QUỐC | 388.000.000 | ||||||||||||||||||||||
25 | CARENS 1.6L LX (7 chỗ, máy xăng, số sàn 5 cấp) |
| VIỆT NAM | 488.000.000 | ||||||||||||||||||||||
26 | CARENS 2.0L EX MT (7 chỗ , máy xăng, số sàn 5 cấp) |
| VIỆT NAM | 554.000.000 | ||||||||||||||||||||||
27 | CARENS 2.0 SX MT (7 chỗ, máy xăng, số sàn 5 cấp) |
| VIỆT NAM | 584.000.000 | ||||||||||||||||||||||
28 | CARENS 2.0 SX AT (7 chỗ, máy xăng, số tự động) |
| VIỆT NAM | 604.000.000 | ||||||||||||||||||||||
29 | CỬU LONG BEN 1 CẦU 1,2 T | 1,809 | TRUNG QUỐC | 148.000.000 | ||||||||||||||||||||||
30 | CỬU LONG BEN 1 CẦU 2,2T | 2,540 | TRUNG QUỐC | 187.428.000 | ||||||||||||||||||||||
31 | CỬU LONG BEN 1 CẦU 2,5 T | 2,672 | TRUNG QUỐC | 255.000.000 | ||||||||||||||||||||||
32 | CỬU LONG BEN 1 CẦU 3,45T | 3,707 | TRUNG QUỐC | 320.000.000 | ||||||||||||||||||||||
33 | CỬU LONG BEN 1 CẦU 5T | 4,214 | TRUNG QUỐC | 331.048.000 | ||||||||||||||||||||||
34 | CỬU LONG BEN 1 CẦU 6T | 4,214 | TRUNG QUỐC | 342.300.000 | ||||||||||||||||||||||
35 | CỬU LONG BEN 1 CẦU 7T | 4,214 | TRUNG QUỐC | 405.000.000 | ||||||||||||||||||||||
36 | CỬU LONG BEN 1 CẦU 950 KG | 1,809 | TRUNG QUỐC | 162.000.000 | ||||||||||||||||||||||
37 | CỬU LONG BEN 1 CẦU TỰ ĐỔ 4025DG3B | 2350KG | VIỆT NAM | 196.152.000 | ||||||||||||||||||||||
38 | CỬU LONG BEN 1 CẦU TỰ ĐỔ DFA10307D | 6800KG | VIỆT NAM | 292.500.000 | ||||||||||||||||||||||
39 | CỬU LONG BEN 1 CẦU TỰ ĐỔ DFA12080D | 7860KG | VIỆT NAM | 499.500.000 | ||||||||||||||||||||||
40 | CỬU LONG BEN 1 CẦU TỰ ĐỔ DFA12080D-HD | 7860KG | VIỆT NAM | 499.500.000 | ||||||||||||||||||||||
41 | CỬU LONG BEN 1 CẦU TỰ ĐỔ DFA3805D | 950KG | VIỆT NAM | 175.000.000 | ||||||||||||||||||||||
42 | CỬU LONG BEN 1 CẦU TỰ ĐỔ DFA9670DA-1 | 6800KG | VIỆT NAM | 440.000.000 | ||||||||||||||||||||||
43 | CỬU LONG BEN 1 CẦU TỰ ĐỔ DFA9670DA-2 | 6800KG | VIỆT NAM | 440.000.000 | ||||||||||||||||||||||
44 | CỬU LONG BEN 1 CẦU TỰ ĐỔ DFA9670DA-3 | 6800KG | VIỆT NAM | 440.000.000 | ||||||||||||||||||||||
45 | CỬU LONG BEN 1 CẦU TỰ ĐỔ DFA9670DA-4 | 6800KG | VIỆT NAM | 440.000.000 | ||||||||||||||||||||||
46 | CỬU LONG BEN 1 CẦU TỰ ĐỔ DFA9670D-T750 | 6800KG | VIỆT NAM | 440.000.000 | ||||||||||||||||||||||
47 | CỬU LONG BEN 1 CẦU TỰ ĐỔ DFA9670D-T860 | 6800KG | VIỆT NAM | 440.000.000 | ||||||||||||||||||||||
48 | CỬU LONG BEN 1 CẦU TỰ ĐỔ DFA9950D-T700 | 4950KG | VIỆT NAM | 400.000.000 | ||||||||||||||||||||||
49 | CỬU LONG BEN 1 CẦU TỰ ĐỔ DFA9950D-T850 | 4950KG | VIỆT NAM | 402.000.000 | ||||||||||||||||||||||
50 | CỬU LONG BEN 1 CẦU TỰ ĐỔ KC3815D-T400 | 1200KG | VIỆT NAM | 161.000.000 | ||||||||||||||||||||||
51 | CỬU LONG BEN 1 CẦU TỰ ĐỔ KC3815D-T550 | 1200KG | VIỆT NAM | 170.000.000 | ||||||||||||||||||||||
52 | CỬU LONG BEN 1 CẦU TỰ ĐỔ KC6025D-PD | 2500KG | VIỆT NAM | 251.000.000 | ||||||||||||||||||||||
53 | CỬU LONG BEN 1 CẦU TỰ ĐỔ KC6025D-PH | 2500KG | VIỆT NAM | 260.000.000 | ||||||||||||||||||||||
54 | CỬU LONG BEN 1 CẦU TỰ ĐỔ KC6625D | 2500KG | VIỆT NAM | 265.000.000 | ||||||||||||||||||||||
55 | CỬU LONG BEN 1 CẦU TỰ ĐỔ KC8135D | 3450KG | VIỆT NAM | 330.000.000 | ||||||||||||||||||||||
56 | CỬU LONG BEN 1 CẦU TỰ ĐỔ KC8135D-T650A | 3450KG | VIỆT NAM | 330.000.000 | ||||||||||||||||||||||
57 | CỬU LONG BEN 1 CẦU TỰ ĐỔ KC8135D-T750 | 3450KG | VIỆT NAM | 330.000.000 | ||||||||||||||||||||||
58 | CỬU LONG BEN 1 CẦU TỰ ĐỔ KC8550D | 50000KG | VIỆT NAM | 331.000.000 | ||||||||||||||||||||||
59 | CỬU LONG BEN 1 CẦU TỰ ĐỔ KC9050D-T600 | 4950KG | VIỆT NAM | 355.000.000 | ||||||||||||||||||||||
60 | CỬU LONG BEN 1 CẦU TỰ ĐỔ KC9050D-T700 | 4950KG | VIỆT NAM | 355.000.000 | ||||||||||||||||||||||
61 | CỬU LONG BEN 1 CẦU TỰ ĐỔ KC9060D-T600 | 6000KG | VIỆT NAM | 355.000.000 | ||||||||||||||||||||||
62 | CỬU LONG BEN 1 CẦU TỰ ĐỔ KC9060D-T700 | 6000KG | VIỆT NAM | 355.000.000 | ||||||||||||||||||||||
63 | CỬU LONG BEN 1 CẦU TỰ ĐỔ ZB3812D3N-T550 | 1200KG | VIỆT NAM | 200.000.000 | ||||||||||||||||||||||
64 | CỬU LONG BEN 1 CẦU TỰ ĐỔ ZB3812D-T550 | 1200KG | VIỆT NAM | 193.000.000 | ||||||||||||||||||||||
65 | CỬU LONG BEN 1 CẦU TỰ ĐỔ ZB5220D | 2200KG | VIỆT NAM | 207.000.000 | ||||||||||||||||||||||
66 | CỬU LONG BEN 2 CẦU 5T | 4,214 | TRUNG QUỐC | 361.000.000 | ||||||||||||||||||||||
67 | CỬU LONG BEN 2 CẦU 7T | 4,214 | TRUNG QUỐC | 410.000.000 | ||||||||||||||||||||||
68 | CỬU LONG BEN 2 CẦU TỰ ĐỔ 9650D2A | 5000KG | VIỆT NAM | 361.000.000 | ||||||||||||||||||||||
69 | CỬU LONG BEN 2 CẦU TỰ ĐỔ 9670D2A | 6800KG | VIỆT NAM | 435.000.000 | ||||||||||||||||||||||
70 | CỬU LONG BEN 2 CẦU TỰ ĐỔ 9670D2A-TT | 6800KG | VIỆT NAM | 435.000.000 | ||||||||||||||||||||||
71 | CỬU LONG BEN 2 CẦU TỰ ĐỔ KC6025D2-PD | 2500KG | VIỆT NAM | 280.000.000 | ||||||||||||||||||||||
72 | CỬU LONG BEN 2 CẦU TỰ ĐỔ KC6025D2-PH | 2500KG | VIỆT NAM | 287.000.000 | ||||||||||||||||||||||
73 | CỬU LONG BEN 2 CẦU TỰ ĐỔ KC6625D2 | 2500KG | VIỆT NAM | 298.000.000 | ||||||||||||||||||||||
74 | CỬU LONG BEN 2 CẦU TỰ ĐỔ KC8135D2 | 3500KG | VIỆT NAM | 385.000.000 | ||||||||||||||||||||||
75 | CỬU LONG BEN 2 CẦU TỰ ĐỔ KC8135D2-T550 | 3500KG | VIỆT NAM | 385.000.000 | ||||||||||||||||||||||
76 | CỬU LONG BEN 2 CẦU TỰ ĐỔ KC8135D2-T650 | 3500KG | VIỆT NAM | 385.000.000 | ||||||||||||||||||||||
77 | CỬU LONG BEN 2 CẦU TỰ ĐỔ KC8135D2-T650A | 3500KG | VIỆT NAM | 385.000.000 | ||||||||||||||||||||||
78 | CỬU LONG BEN 2 CẦU TỰ ĐỔ KC8135D2-T750 | 3500KG | VIỆT NAM | 385.000.000 | ||||||||||||||||||||||
79 | CỬU LONG BEN 2 CẦU TỰ ĐỔ KC8550D2 | 5000KG | VIỆT NAM | 367.000.000 | ||||||||||||||||||||||
80 | CỬU LONG BEN 2 CẦU TỰ ĐỔ KC9050D2-T600 | 4950KG | VIỆT NAM | 410.000.000 | ||||||||||||||||||||||
81 | CỬU LONG BEN 2 CẦU TỰ ĐỔ KC9050D2-T700 | 4950KG | VIỆT NAM | 410.000.000 | ||||||||||||||||||||||
82 | CỬU LONG BEN 2 CẦU TỰ ĐỔ KC9060D2-T600 | 6000KG | VIỆT NAM | 392.000.000 | ||||||||||||||||||||||
83 | CỬU LONG BEN 2 CẦU TỰ ĐỔ KC9060D2-T700 | 6000KG | VIỆT NAM | 392.000.000 | ||||||||||||||||||||||
84 | CỬU LONG BEN 2 CẦU TỰ ĐỔ ZB5225D2 | 2350KG | VIỆT NAM | 243.000.000 | ||||||||||||||||||||||
85 | CỬU LONG BEN 4,75 T | 4,214 | TRUNG QUỐC | 300.000.000 | ||||||||||||||||||||||
86 | CỬU LONG BEN 8T | 4,257 | TRUNG QUỐC | 455.000.000 | ||||||||||||||||||||||
87 | CỬU LONG TẢI THÙNG 1,2T | 1,809 | TRUNG QUỐC | 153.000.000 | ||||||||||||||||||||||
88 | CỬU LONG TẢI THÙNG 1,5T | 2,156 | TRUNG QUỐC | 183.333.000 | ||||||||||||||||||||||
89 | CỬU LONG TẢI THÙNG 2 CẦU 9650T2 | 5000KG | VIỆT NAM | 385.000.000 | ||||||||||||||||||||||
90 | CỬU LONG TẢI THÙNG CÓ MUI PHỦ 2 CẦU 9650T2-MB | 4750KG | VIỆT NAM | 385.000.000 | ||||||||||||||||||||||
91 | CỬU LONG TẢI THÙNG CÓ MUI PHỦ DFA3.2T3 | 3200KG | VIỆT NAM | 275.000.000 | ||||||||||||||||||||||
92 | CỬU LONG TẢI THÙNG CÓ MUI PHỦ DFA3.2T3-LK | 3200KG | VIỆT NAM | 275.000.000 | ||||||||||||||||||||||
93 | CỬU LONG TẢI THÙNG CÓ MUI PHỦ DFA3810T1-MB | 850KG | VIỆT NAM | 125.190.000 | ||||||||||||||||||||||
94 | CỬU LONG TẢI THÙNG CÓ MUI PHỦ DFA3810T-MB | 850KG | VIỆT NAM | 125.190.000 | ||||||||||||||||||||||
95 | CỬU LONG TẢI THÙNG CÓ MUI PHỦ DFA4215T1-MB | 1050KG | VIỆT NAM | 205.000.000 | ||||||||||||||||||||||
96 | CỬU LONG TẢI THÙNG CÓ MUI PHỦ DFA4215T-MB | 1250KG | VIỆT NAM | 205.000.000 | ||||||||||||||||||||||
97 | CỬU LONG TẢI THÙNG CÓ MUI PHỦ DFA6027T-MB | 2250KG | VIỆT NAM | 228.000.000 | ||||||||||||||||||||||
98 | CỬU LONG TẢI THÙNG CÓ MUI PHỦ DFA7027T3-MB | 2250KG | VIỆT NAM | 178.095.000 | ||||||||||||||||||||||
99 | CỬU LONG TẢI THÙNG CÓ MUI PHỦ DFA7050T-MB | 4700KG | VIỆT NAM | 275.000.000 | ||||||||||||||||||||||
100 | CỬU LONG TẢI THÙNG CÓ MUI PHỦ DFA7050T-MB/LK | 4700KG | VIỆT NAM | 275.000.000 | ||||||||||||||||||||||
101 | CỬU LONG TẢI THÙNG CÓ MUI PHỦ DFA9970T2-MB | 6800KG | VIỆT NAM | 292.500.000 | ||||||||||||||||||||||
102 | CỬU LONG TẢI THÙNG CÓ MUI PHỦ DFA9970T3-MB | 6800KG | VIỆT NAM | 292.500.000 | ||||||||||||||||||||||
103 | CỬU LONG TẢI THÙNG CÓ MUI PHỦ DFA9970T-MB | 7200KG | VIỆT NAM | 358.000.000 | ||||||||||||||||||||||
104 | CỬU LONG TẢI THÙNG CÓ MUI PHỦ ZB3810T1-MB | 850KG | VIỆT NAM | 155.000.000 | ||||||||||||||||||||||
105 | CỬU LONG TẢI THÙNG CÓ MUI PHỦ ZB3812T1-MB | 1000KG | VIỆT NAM | 175.000.000 | ||||||||||||||||||||||
106 | CỬU LONG TẢI THÙNG DFA3.45T2 | 3450KG | VIỆT NAM | 275.000.000 | ||||||||||||||||||||||
107 | CỬU LONG TẢI THÙNG DFA3.45T2-LK | 3450KG | VIỆT NAM | 275.000.000 | ||||||||||||||||||||||
108 | CỬU LONG TẢI THÙNG DFA3810T | 950KG | VIỆT NAM | 125.190.000 | ||||||||||||||||||||||
109 | CỬU LONG TẢI THÙNG DFA3810T1 | 950KG | VIỆT NAM | 125.190.000 | ||||||||||||||||||||||
110 | CỬU LONG TẢI THÙNG DFA4215T | 1500KG | VIỆT NAM | 205.000.000 | ||||||||||||||||||||||
111 | CỬU LONG TẢI THÙNG DFA4215T1 | 1250KG | VIỆT NAM | 205.000.000 | ||||||||||||||||||||||
112 | CỬU LONG TẢI THÙNG DFA6027T | 2500KG | VIỆT NAM | 228.000.000 | ||||||||||||||||||||||
113 | CỬU LONG TẢI THÙNG DFA7027T2 | 2500KG | VIỆT NAM | 178.095.000 | ||||||||||||||||||||||
114 | CỬU LONG TẢI THÙNG DFA7027T3 | 2250KG | VIỆT NAM | 178.095.000 | ||||||||||||||||||||||
115 | CỬU LONG TẢI THÙNG DFA7050T | 4950KG | VIỆT NAM | 275.000.000 | ||||||||||||||||||||||
116 | CỬU LONG TẢI THÙNG DFA7050T/LK | 4950KG | VIỆT NAM | 275.000.000 | ||||||||||||||||||||||
117 | CỬU LONG TẢI THÙNG DFA9970T | 7000KG | VIỆT NAM | 292.500.000 | ||||||||||||||||||||||
118 | CỬU LONG TẢI THÙNG DFA9970T1 | 7000KG | VIỆT NAM | 292.500.000 | ||||||||||||||||||||||
119 | CỬU LONG TẢI THÙNG DFA9970T2 | 7000KG | VIỆT NAM | 292.500.000 | ||||||||||||||||||||||
120 | CỬU LONG TẢI THÙNG DFA9970T3 | 7000KG | VIỆT NAM | 292.500.000 | ||||||||||||||||||||||
121 | CỬU LONG TẢI THÙNG MUI PHỦ ZB3812T3N-MB | 1000KG | VIỆT NAM | 180.000.000 | ||||||||||||||||||||||
122 | CỬU LONG TẢI THÙNG ZB3810T1 | 950KG | VIỆT NAM | 155.000.000 | ||||||||||||||||||||||
123 | CỬU LONG TẢI THÙNG ZB3812T1 | 1200KG | VIỆT NAM | 175.000.000 | ||||||||||||||||||||||
124 | CỬU LONG TẢI THÙNG ZB3812T3N | 1200KG | VIỆT NAM | 180.000.000 | ||||||||||||||||||||||
125 | CỬU LONG THÙNG 3,45T | 3,707 | TRUNG QUỐC | 258.300.000 | ||||||||||||||||||||||
126 | CỬU LONG THÙNG 4,95T | 3,707 | TRUNG QUỐC | 239.000.000 | ||||||||||||||||||||||
127 | CỬU LONG THÙNG 7,5 T | 4,257 | TRUNG QUỐC | 347.810.000 | ||||||||||||||||||||||
128 | CỬU LONG THÙNG 7T | 4,257 | TRUNG QUỐC | 290.000.000 | ||||||||||||||||||||||
129 | CỬU LONG THÙNG 8 T | 6,494 | TRUNG QUỐC | 470.000.000 | ||||||||||||||||||||||
130 | DAEWOOLASETTI |
| HÀN QUỐC | 355.000.000 | ||||||||||||||||||||||
131 | DAEWOOLASETTI CDX |
| HÀN QUỐC | 355.000.000 | ||||||||||||||||||||||
132 | DAEWOOLASETTI PRMIE TLX |
| HÀN QUỐC | 520.000.000 | ||||||||||||||||||||||
133 | DONGFENG BEN 5T | 4,214 | TRUNG QUỐC | 360.000.000 | ||||||||||||||||||||||
134 | DONGFENG BEN 7 T | 4,257 | TRUNG QUỐC | 390.000.000 | ||||||||||||||||||||||
135 | DONGFENG BEN 8T | 5,883 | TRUNG QUỐC | 550.000.000 | ||||||||||||||||||||||
136 | DONGFENG BEN L300 ( 3 CHÂN ) | 8,900 | TRUNG QUỐC | 950.000.000 | ||||||||||||||||||||||
137 | DONGFENG BEN L340 ( 4 CHÂN ) | 8,900 | TRUNG QUỐC | 1.230.000.000 | ||||||||||||||||||||||
138 | DONGFENG BEN L375 ( 3 CHÂN ) | 8,900 | TRUNG QUỐC | 995.000.000 | ||||||||||||||||||||||
139 | DONG BEN DB1020D-2 |
| TRUNG QUỐC | 158.000.000 | ||||||||||||||||||||||
140 | FLC125 (tải thùng lửng 1,25 tấn) |
| VIỆT NAM | 218.000.000 | ||||||||||||||||||||||
141 | FLC150 (tải thùng lửng 1,5 tấn) |
| VIỆT NAM | 229.000.000 | ||||||||||||||||||||||
142 | FLC198 (tải thùng lửng 1,98 tấn) |
| VIỆT NAM | 252.000.000 | ||||||||||||||||||||||
143 | FLC250 (tải thùng lửng 2,5 tấn) |
| VIỆT NAM | 272.000.000 | ||||||||||||||||||||||
144 | FLC300 (tải thùng lửng 3 tấn) |
| VIỆT NAM | 284.000.000 | ||||||||||||||||||||||
145 | FLC345A(tải thùng lửng 3,45tấn) |
| VIỆT NAM | 323.000.000 | ||||||||||||||||||||||
146 | FLC345/TC345 (tải thùng lửng 3,45 tấn) |
| VIỆT NAM | 353.000.000 | ||||||||||||||||||||||
147 | FLC450/TC450(tải thùng lửng 4,5 tấn) |
| VIỆT NAM | 353.000.000 | ||||||||||||||||||||||
148 | FLC550/TC550 (tải thùng lửng 5,5 tấn) |
| VIỆT NAM | 391.000.000 | ||||||||||||||||||||||
149 | FLC800 (tải thùng lửng 8 tấn tải) |
| VIỆT NAM | 475.000.000 | ||||||||||||||||||||||
150 | FLC800-4WD (7,5 tấn tải thùng lửng) |
| VIỆT NAM | 595.000.000 | ||||||||||||||||||||||
151 | FLD150 (1,5 tấn ben 1 cầu) |
| VIỆT NAM | 274.000.000 | ||||||||||||||||||||||
152 | FLD200 (2 tấn ben 1 cầu) |
| VIỆT NAM | 287.000.000 | ||||||||||||||||||||||
153 | FLD200-4WD (2 tấn ben 2 cầu) |
| VIỆT NAM | 343.000.000 | ||||||||||||||||||||||
154 | FLD250 (2,5 tấn ben 1 cầu) |
| VIỆT NAM | 303.000.000 | ||||||||||||||||||||||
155 | FLD300 (3 tấn ben 1 cầu) |
| VIỆT NAM | 325.000.000 | ||||||||||||||||||||||
156 | FLD345/TD345 (3,45 tấn ben 1 cầu) |
| VIỆT NAM | 381.000.000 | ||||||||||||||||||||||
157 | FLD345-4WD (3,45 tấn ben 2 cầu) |
| VIỆT NAM | 413.000.000 | ||||||||||||||||||||||
158 | FLD450 (4,5 tấn ben 1 cầu) |
| VIỆT NAM | 385.000.000 | ||||||||||||||||||||||
159 | FLD499 (4,99 tấn ben 1 cầu) |
| VIỆT NAM | 417.000.000 | ||||||||||||||||||||||
160 | FLD499-4WD (4,99 tấn ben 2 cầu) |
| VIỆT NAM | 477.000.000 | ||||||||||||||||||||||
161 | FLD500 (5 tấn ben 1 cầu) |
| VIỆT NAM | 405.000.000 | ||||||||||||||||||||||
162 | FLD600/TD600 (6 tấn ben 1 cầu) |
| VIỆT NAM | 429.000.000 | ||||||||||||||||||||||
163 | FLD600-4WD/TD600-4WD (6 tấn ben 2 cầu) |
| VIỆT NAM | 495.000.000 | ||||||||||||||||||||||
164 | FLD750 (7,5 tấn ben 1 cầu) |
| VIỆT NAM | 495.000.000 | ||||||||||||||||||||||
165 | FLD750 (mở bửng) |
| VIỆT NAM | 501.000.000 | ||||||||||||||||||||||
166 | FLD750-4WD(6,5 tấn ben 2 cầu) |
| VIỆT NAM | 572.000.000 | ||||||||||||||||||||||
167 | FLD750-4WD(6,5 tấn ben 2 cầu, mở bửng) |
| VIỆT NAM | 578.000.000 | ||||||||||||||||||||||
168 | FLD800 (8 tấn ben 1 cầu) |
| VIỆT NAM | 580.000.000 | ||||||||||||||||||||||
169 | FLD800 (8 tấn ben 1 cầu, mở bửng) |
| VIỆT NAM | 586.000.000 | ||||||||||||||||||||||
170 | FLD800-4WD (7,5 tấn ben 2 cầu) |
| VIỆT NAM | 640.000.000 | ||||||||||||||||||||||
171 | FLD800-4WD (7,5 tấn ben 2 cầu, mở bửng) |
| VIỆT NAM | 646.000.000 | ||||||||||||||||||||||
172 | FLD1000 |
| VIỆT NAM | 675.000.000 | ||||||||||||||||||||||
173 | FC099L (tải thùng lửng 990kg) |
| VIỆT NAM | 205.000.000 | ||||||||||||||||||||||
174 | FC150 (tải thùng lửng 1,5 tấn) |
| VIỆT NAM | 222.000.000 | ||||||||||||||||||||||
175 | FC200 (2 tấn tải thùng lửng) |
| VIỆT NAM | 252.000.000 | ||||||||||||||||||||||
176 | FC500 (5 tấn tải thùng lửng) |
| VIỆT NAM | 359.000.000 | ||||||||||||||||||||||
177 | FC700 (7 tấn tải thùng lửng) |
| VIỆT NAM | 399.000.000 | ||||||||||||||||||||||
178 | FD099 (990Kg ben 1 cầu) |
| VIỆT NAM | 227.000.000 | ||||||||||||||||||||||
179 | FD125 (1,25 tấn ben 1 cầu) |
| VIỆT NAM | 246.000.000 | ||||||||||||||||||||||
180 | FD200 (2 tấn ben 1 cầu) |
| VIỆT NAM | 284.000.000 | ||||||||||||||||||||||
181 | FD200B-4WD (2 tấn ben 2 cầu) |
| VIỆT NAM | 310.000.000 | ||||||||||||||||||||||
182 | FD345 (3,45 tấn ben 1 cầu) |
| VIỆT NAM | 327.000.000 | ||||||||||||||||||||||
183 | FD450 (4,5 tấn ben 1 cầu) |
| VIỆT NAM | 354.000.000 | ||||||||||||||||||||||
184 | FD800 (8 tấn ben 1 cầu) |
| VIỆT NAM | 525.000.000 | ||||||||||||||||||||||
185 | FT148 (cabin chassis) |
| VIỆT NAM | 650.000.000 | ||||||||||||||||||||||
186 | FV250 |
| VIỆT NAM | 530.000.000 | ||||||||||||||||||||||
187 | FV390 |
| VIỆT NAM | 941.000.000 | ||||||||||||||||||||||
188 | FORD ESCAPE EV24 (ÔTÔ CON 5 CHỖ SỐ TỰ ĐỘNG) | 2,261 | NK | 823.460.000 | ||||||||||||||||||||||
189 | FORD ESCAPE EV65 (ÔTÔ CON 5 CHỖ SỐ TỰ ĐỘNG) | 2,261 | NK | 739.860.000 | ||||||||||||||||||||||
190 | FORD EVEREST UW 151-2 (ÔTÔ CON 7 CHỖ SỐ CƠ KHÍ) | 2,499 | NK | 792.110.000 | ||||||||||||||||||||||
191 | FORD EVEREST UW 151-7 (ÔTÔ CON 7 CHỖ SỐ TỰ ĐỘNG) | 2,499 | NK | 840.180.000 | ||||||||||||||||||||||
192 | FORD EVEREST UW 851-2 (ÔTÔ CON 7 CHỖ SỐ CƠ KHÍ) | 2,499 | NK | 966.000.000 | ||||||||||||||||||||||
193 | FORD FIESTA DP09-LAA | 1,596 | NK | 521.750.000 | ||||||||||||||||||||||
194 | FORD FIESTA DR75-LAB | 1,596 | NK | 521.750.000 | ||||||||||||||||||||||
195 | FORD FIESTA JA8 4D M6JA MT (ÔTÔ CON 5 CHỖ SỐ SÀN) | 1,388 | NK | 542.000.000 | ||||||||||||||||||||||
196 | FORD FIESTA JA8 4D TSJA AT (ÔTÔ CON 5 CHỖ SỐ TỰ ĐỘNG) | 1,596 | VIỆT NAM | 566.500.000 | ||||||||||||||||||||||
197 | FORD FIESTA JA8 5D TSJA AT (ÔTÔ CON 5 CHỖ SỐ TỰ ĐỘNG) | 1,596 | NK | 613.000.000 | ||||||||||||||||||||||
198 | FORD FOCUS DA3 AODB AT (ÔTÔ CON 5 CHỖ SỐ TỰ ĐỘNG) | 1,999 | NK | 721.050.000 | ||||||||||||||||||||||
199 | FORD FOCUS DA3 G6DH AT (ÔTÔ CON 5 CHỖ SỐ TỰ ĐỘNG) | 1,997 | NK | 785.840.000 | ||||||||||||||||||||||
200 | FORD FOCUS DA3 QQDD AT (ÔTÔ CON 5 CHỖ SỐ TỰ ĐỘNG) | 1,798 | NK | 649.000.000 | ||||||||||||||||||||||
201 | FORD FOCUS DB3 AODB AT (ÔTÔ CON 5 CHỖ SỐ TỰ ĐỘNG) | 1,999 | NK | 717.000.000 | ||||||||||||||||||||||
202 | FORD FOCUS DB3 QQDD MT (ÔTÔ CON 5 CHỖ SỐ CƠ KHÍ) | 1,798 | NK | 609.000.000 | ||||||||||||||||||||||
203 | FORD MONDEO BA7 (ÔTÔ CON 5 CHỖ SỐ TỰ ĐỘNG) | 2,261 | VIỆT NAM | 992.750.000 | ||||||||||||||||||||||
204 | FORD RANGER UF4L901 (ÔTÔ TẢI) |
| NK | 581.020.000 | ||||||||||||||||||||||
205 | FORD RANGER UF4LLAD (ÔTÔ TẢI) |
| NK | 555.940.000 | ||||||||||||||||||||||
206 | FORD RANGER UF4M901 (ÔTÔ TẢI) |
| NK | 695.970.000 | ||||||||||||||||||||||
207 | FORD RANGER UF4MLAC (ÔTÔ TẢI) |
| NK | 668.800.000 | ||||||||||||||||||||||
208 | FORD RANGER UF5F901 (ÔTÔ TẢI) |
| NK | 620.730.000 | ||||||||||||||||||||||
209 | FORD RANGER UF5F902 (ÔTÔ TẢI) |
| NK | 706.420.000 | ||||||||||||||||||||||
210 | FORD RANGER UF5FLAA (ÔTÔ TẢI) |
| NK | 593.560.000 | ||||||||||||||||||||||
211 | FORD RANGER UF5FLAB (ÔTÔ TẢI) |
| NK | 679.250.000 | ||||||||||||||||||||||
212 | FORD RANGER UG6F901 (ÔTÔ TẢI) |
| NK | 716.870.000 | ||||||||||||||||||||||
213 | FORD TRANSIT FAC6 PHFA (TẢI VAN) |
| VIỆT NAM | 606.100.000 | ||||||||||||||||||||||
214 | FORD TRANSIT FCC6 PHFA (ÔTÔ KHÁCH 16 CHỖ) |
| VIỆT NAM | 779.570.000 | ||||||||||||||||||||||
215 | FORD TRANSIT JX6582T-M3 (ÔTÔ KHÁCH 16 CHỖ) |
| VIỆT NAM | 798.000.000 | ||||||||||||||||||||||
216 | FUSIN LD 1800 (ÔTÔ TẢI) | 1800KG | VIỆT NAM | 157.000.000 | ||||||||||||||||||||||
217 | FUSIN LD 3450 (ÔTÔ TẢI) | 3450KG | VIỆT NAM | 292.000.000 | ||||||||||||||||||||||
218 | FUSIN ZD 2000 (ÔTÔ TẢI) | 2000KG | VIỆT NAM | 157.000.000 | ||||||||||||||||||||||
219 | HD65 (2,5 tấn xe cabin chassis) |
| VIỆT NAM | 499.000.000 | ||||||||||||||||||||||
220 | HD72 (3,5 tấn xe cabin chassis) |
| VIỆT NAM | 519.000.000 | ||||||||||||||||||||||
221 | HC750 (7,5 tấn tải, lốp Đa Nẵng) |
| VIỆT NAM | 899.000.000 | ||||||||||||||||||||||
222 | HC750A (7,5 tấn tải, lốp ngoại) |
| VIỆT NAM | 859.000.000 | ||||||||||||||||||||||
223 | HD270/D340-thùng 15 khối |
| VIỆT NAM | 1.590.000.000 | ||||||||||||||||||||||
224 | HD270/D380-thùng 16 khối |
| VIỆT NAM | 1.620.000.000 | ||||||||||||||||||||||
225 | HD370-thùng 20 khối |
| VIỆT NAM | 2.205.000.000 | ||||||||||||||||||||||
226 | HD65-D |
| VIỆT NAM | 565.000.000 | ||||||||||||||||||||||
227 | HD120 (Cabin chassis) |
| VIỆT NAM | 790.000.000 | ||||||||||||||||||||||
228 | HD120L (Cabin chassis) |
| VIỆT NAM | 845.000.000 | ||||||||||||||||||||||
229 | HD170 (Cabin chassis) |
| VIỆT NAM | 1.265.000.000 | ||||||||||||||||||||||
230 | HD250 (Cabin chassis) |
| VIỆT NAM | 1.570.000.000 | ||||||||||||||||||||||
231 | HONDA ACCORD 2.4AT (5 CHỖ) |
| THÁI LAN | 1.435.000.000 | ||||||||||||||||||||||
232 | HONDA ACEORD 3.5AT (5 CHỖ) |
| NK | 1.780.000.000 | ||||||||||||||||||||||
233 | HONDA CRV 2.0 | 1,997 | ĐÀI LOAN | 740.000.000 | ||||||||||||||||||||||
234 | HONDA CR-V 2.4AT |
| VIỆT NAM | 1.133.000.000 | ||||||||||||||||||||||
235 | HONDA CVIC 1.8AT |
| VIỆT NAM | 738.000.000 | ||||||||||||||||||||||
236 | HONDA CVIC 1.8MT |
| VIỆT NAM | 689.000.000 | ||||||||||||||||||||||
237 | HONDA CVIC 2.0AT |
| VIỆT NAM | 825.000.000 | ||||||||||||||||||||||
238 | HUYN DAI TUCSON 2.0 | 1,975 | HÀN QUỐC | 450.000.000 | ||||||||||||||||||||||
239 | HUYN DAI TUCSON 4WD | 1998cm3 | HÀN QUỐC | 890.000.000 | ||||||||||||||||||||||
240 | HYUNDAI HD65 (KHÔNG THÙNG) |
| VIỆT NAM | 498.300.000 | ||||||||||||||||||||||
241 | HYUNDAI HD65 (TẢI THÙNG) |
| VIỆT NAM | 521.400.000 | ||||||||||||||||||||||
242 | HYUNDAI HD72 (KHÔNG THÙNG) |
| VIỆT NAM | 518.100.000 | ||||||||||||||||||||||
243 | HYUNDAI HD72 (TẢI THÙNG) |
| VIỆT NAM | 544.500.000 | ||||||||||||||||||||||
244 | HYUNDAI HDK29-K29 (ÔTÔ KHÁCH) |
| VIỆT NAM | 887.000.000 | ||||||||||||||||||||||
245 | HYUNDAI MIGHTY HD65 (SÁT XI TẢI) |
| VIỆT NAM | 489.000.000 | ||||||||||||||||||||||
246 | HYUNDAI MIGHTY HD72 (SÁT XI TẢI) |
| VIỆT NAM | 508.000.000 | ||||||||||||||||||||||
247 | HYUNDAI VERNA |
| HÀN QUỐC | 330.000.000 | ||||||||||||||||||||||
248 | JRD DAILY PICKUP-I (5 CHỖ) SX NĂM 2007 | 2,8 L | VNLD MALAYSIA | 202.000.000 | ||||||||||||||||||||||
249 | JRD DAILY PICKUP-I (5 CHỖ) SX NĂM 2008 | 2,8 L | VNLD MALAYSIA | 212.000.000 | ||||||||||||||||||||||
250 | JRD EXCEL-C (TẢI 1,95 TẤN) | 2,6 L | VNLD MALAYSIA | 222.300.000 | ||||||||||||||||||||||
251 | JRD EXCEL-D (TẢI 2,2 TẤN) | 3,7 L | VNLD MALAYSIA | 235.950.000 | ||||||||||||||||||||||
252 | JRD EXCEL-I (TẢI 1,45 TẤN) | 3,2 L | VNLD MALAYSIA | 193.050.000 | ||||||||||||||||||||||
253 | JRD EXCEL-II (TẢI BEN 2,5 TẤN) | 3,3 L | VNLD MALAYSIA | 185.250.000 | ||||||||||||||||||||||
254 | JRD EXCEL-S (TẢI 4 TẤN) | 3,9 L | VNLD MALAYSIA | 330.000.000 | ||||||||||||||||||||||
255 | JRD MANJIA-I (TẢI 600 KG) | 1,1 L | VNLD MALAYSIA | 123.310.000 | ||||||||||||||||||||||
256 | JRD MANJIA-II (TẢI 420 KG) | 1,1 L | VNLD MALAYSIA | 144.300.000 | ||||||||||||||||||||||
257 | JRD MEGA-I (XE DU LỊCH 7 CHỖ-SPORT MPV) | 1,1 L | VNLD MALAYSIA | 146.910.000 | ||||||||||||||||||||||
258 | JRD STORM-I (TẢI 980 KG) | 1,8 L | VNLD MALAYSIA | 161.850.000 | ||||||||||||||||||||||
259 | JRD SUV I DAILY- I (7 CHỖ) | 2,8 L | VNLD MALAYSIA | 247.100.000 | ||||||||||||||||||||||
260 | JRD SUV II DAILY -II (7 CHỖ) SX NĂM 2007 | 2,8 L | VNLD MALAYSIA | 214.240.000 | ||||||||||||||||||||||
261 | JRD SUV II DAILY -II (7 CHỖ) SX NĂM 2008 | 2,8 L | VNLD MALAYSIA | 224.240.000 | ||||||||||||||||||||||
262 | JRD TRAVEL (XE DU LỊCH 5 CHỖ-MPV) SX NĂM 2007 | 1,1 L | VNLD MALAYSIA | 147.810.000 | ||||||||||||||||||||||
263 | JRD TRAVEL (XE DU LỊCH 5 CHỖ-MPV) SX NĂM 2008 | 1,1 L | VNLD MALAYSIA | 152.810.000 | ||||||||||||||||||||||
264 | KIA FORTE TDFC 43 | 1591cm3 | VNLD HÀN QUỐC | 510.000.000 | ||||||||||||||||||||||
265 | KIA CERATO | 1,591 | HÀN QUỐC | 329.000.000 | ||||||||||||||||||||||
266 | KIA FORTE TDFC 42 | 1591cm3 | VNLD T. QUỐC | 500.000.000 | ||||||||||||||||||||||
267 | KIA K 2700 II | 2665cm3 | VNLD HÀN QUỐC | 256.000.000 | ||||||||||||||||||||||
268 | KIA K 2700 II (CBU) |
|
| 336.000.000 | ||||||||||||||||||||||
269 | KIA K3 3000 S | 2957cm3 | VNLD HÀN QUỐC | 292.000.000 | ||||||||||||||||||||||
270 | KIA MORNING BAH 43F8 | 1086cm3 | VNLD HÀN QUỐC | 335.000.000 | ||||||||||||||||||||||
271 | KIA SORENTO | 2359cc | HÀN QUỐC | 800.000.000 | ||||||||||||||||||||||
272 | KIACE RATO LIMETED |
| HÀN QUỐC | 620.000.000 | ||||||||||||||||||||||
273 | KIAMONING |
| HÀN QUỐC | 270.000.000 | ||||||||||||||||||||||
274 | KIA MORNING LX 5MT |
| VIỆT NAM | 322.000.000 | ||||||||||||||||||||||
275 | KIA CARNIVAL (8 chỗ, máy xăng, số sàn 5 cấp) |
| VIỆT NAM | 785.000.000 | ||||||||||||||||||||||
276 | KIA CANIVAL (8 chỗ, máy xăng, số tự động 4 cấp) |
| VIỆT NAM | 855.000.000 | ||||||||||||||||||||||
277 | KIA CANIVAL (11 chỗ, máy dầu, số sàn 5 cấp) |
| VIỆT NAM | 785.000.000 | ||||||||||||||||||||||
278 | KIA FORTE 1.6 EX MTL (5 chỗ, máy xăng, số sàn 5 cấp) |
| VIỆT NAM | 479.000.000 | ||||||||||||||||||||||
279 | KIA FORTE 1.6 EX MT High (5 chỗ, máy xăng, số sàn 6 cấp) |
| VIỆT NAM | 514.000.000 | ||||||||||||||||||||||
280 | KIA FORTE 1.6 SX MT (5 chỗ, maá xăng, số sàn 6 cấp) |
| VIỆT NAM | 560.000.000 | ||||||||||||||||||||||
281 | KIA FORTE 1.6 SX AT (5 chỗ, máy xăng, số tự động 6 cấp) |
| VIỆT NAM | 594.000.000 | ||||||||||||||||||||||
282 | KOUP 2.0 AT (5 chỗ, máy xăng, số tự động 4 cấp) |
| VIỆT NAM | 751.000.000 | ||||||||||||||||||||||
283 | KIA SPORTAGER 2.0L-4WD, GAS AT (5 chỗ, số tự động 6 cấp) |
| VIỆT NAM | 910.000.000 | ||||||||||||||||||||||
284 | KIA SPORTAGER 2.0L-2WD GAS AT (5 chỗ, máy xăng, 1 cầu, số tự động 6 cấp) |
| VIỆT NAM | 874.000.000 | ||||||||||||||||||||||
285 | KIA All- New OPTIMA (5 chỗ, máy xăng, số tự động 6 cấp) |
| VIỆT NAM | 950.000.000 | ||||||||||||||||||||||
286 | KIA NEW RIO 5DR 1.4 GAS AT (5 chỗ, máy xăng, số tự động 4 cấp) |
| VIỆT NAM | 574.000.000 | ||||||||||||||||||||||
287 | LACTTI CDX 1,6 | 1,599 | HÀN QUỐC | 317.000.000 | ||||||||||||||||||||||
288 | LACTTI SE 1,6 | 1,598 | HÀN QUỐC | 311.000.000 | ||||||||||||||||||||||
289 | MARDA 3 | 1,598 | ĐÀI LOAN | 464.000.000 | ||||||||||||||||||||||
290 | MAZDA BT50 3.0L - 4WD (5 chỗ, máy dầu, động cơ 3.0L) |
| VIỆT NAM | 604.000.000 | ||||||||||||||||||||||
291 | MAZDA 2 MT (5 chỗ, 5 cửa, máy xăng, số sàn, động cơ 1.5L) |
| VIỆT NAM | 595.000.000 | ||||||||||||||||||||||
292 | MAZDA 2 AT (5 chỗ, 5 cửa, máy xăng, số tự động, động cơ 1.5L |
| VIỆT NAM | 625.000.000 | ||||||||||||||||||||||
293 | MAZDA 3 MT (5 chỗ, động cơ 1.6L, số sàn) |
| VIỆT NAM | 764.000.000 | ||||||||||||||||||||||
294 | MAZDA 3 AT (5 chỗ, động cơ 1.6L, số tự động) |
| VIỆT NAM | 794.000.000 | ||||||||||||||||||||||
295 | MAZDA 6 AT (5 chỗ, máy xăng, số tự động, động cơ 2.0L) |
| VIỆT NAM | 1.053.000.000 | ||||||||||||||||||||||
296 | MORNING SPORTPACK 1,1L SX A/T(5 chỗ, máy xăng, số tự động) |
| VIỆT NAM | 376.000.000 | ||||||||||||||||||||||
297 | MORNING SPORTPACK 1,1 EX M/T (5 chỗ, máy xăng, số sàn) |
| VIỆT NAM | 352.000.000 | ||||||||||||||||||||||
298 | MITSUBISHI CANTER 4.7 LW C&C (ÔTÔ SÁT XI TẢI) | 3,908 | VIỆT NAM | 568.480.000 | ||||||||||||||||||||||
299 | MITSUBISHI CANTER 4.7 LW T.HỞ (ÔTÔ TẢI) | 3,908 | VIỆT NAM | 609.620.000 | ||||||||||||||||||||||
300 | MITSUBISHI CANTER 4.7 LW T.KÍN (ÔTÔ TẢI) | 3,908 | VIỆT NAM | 640.310.000 | ||||||||||||||||||||||
301 | MITSUBISHI CANTER 6.5 WIDE C&C (ÔTÔ SÁT XI TẢI) | 3,908 | VIỆT NAM | 614.460.000 | ||||||||||||||||||||||
302 | MITSUBISHI CANTER 6.5 WIDE T.HỞ (ÔTÔ TẢI) | 3,908 | VIỆT NAM | 655.600.000 | ||||||||||||||||||||||
303 | MITSUBISHI CANTER 6.5 WIDE T.KÍN (ÔTÔ TẢI) | 3,908 | VIỆT NAM | 686.290.000 | ||||||||||||||||||||||
304 | MITSUBISHI CANTER 7.5 GREAT C&C (ÔTÔ SÁT XI TẢI) | 3,908 | VIỆT NAM | 641.630.000 | ||||||||||||||||||||||
305 | MITSUBISHI CANTER 7.5 GREAT T.HỞ (ÔTÔ TẢI) | 3,908 | VIỆT NAM | 688.050.000 | ||||||||||||||||||||||
306 | MITSUBISHI CANTER 7.5 GREAT T.KÍN (ÔTÔ TẢI) | 3,908 | VIỆT NAM | 724.570.000 | ||||||||||||||||||||||
307 | MITSUBISHI GRANDIS (ÔTÔ CON 7 CHỖ) | 2,378 | VIỆT NAM | 1.033.340.000 | ||||||||||||||||||||||
308 | MITSUBISHI GRANDIS LIMITED (ÔTÔ CON 7 CHỖ) | 2,378 | VIỆT NAM | 1.074.590.000 | ||||||||||||||||||||||
309 | MITSUBISHI L300 (ÔTÔ CỨU THƯƠNG 6+1 CHỖ) | 1,997 | NK | 783.090.000 | ||||||||||||||||||||||
310 | MITSUBISHI PAJERO (ÔTÔ CỨU THƯƠNG 4+1 CHỖ) | 2,972 | NK | 1.074.045.000 | ||||||||||||||||||||||
311 | MITSUBISHI PAJERO GL (ÔTÔ CON 9 CHỖ) | 2,972 | NK | 1.815.330.000 | ||||||||||||||||||||||
312 | MITSUBISHI PAJERO GLS (ÔTÔ CON 7 CHỖ) | 2,972 | NK | 2.066.460.000 | ||||||||||||||||||||||
313 | MITSUBISHI PAJERO GLS AT (ÔTÔ CON 7 CHỖ SỐ TỰ ĐỘNG) | 2,972 | NK | 2.138.840.000 | ||||||||||||||||||||||
314 | MITSUBISHI PAJERO SPORT D.2WD.MT (ÔTÔ CON 7 CHỖ) | 2,477 | VIỆT NAM | 860.750.000 | ||||||||||||||||||||||
315 | MITSUBISHI PAJERO SPORT D.4WD.MT (ÔTÔ CON 7 CHỖ) | 2,477 | VIỆT NAM | 871.310.000 | ||||||||||||||||||||||
316 | MITSUBISHI TRITON DC GL (ÔTÔ TẢI) | 2,351 | NK | 527.560.000 | ||||||||||||||||||||||
317 | MITSUBISHI TRITON DC GLS (ÔTÔ TẢI) | 2,477 | NK | 647.020.000 | ||||||||||||||||||||||
318 | MITSUBISHI TRITON DC GLS AT (ÔTÔ TẢI SỐ TỰ ĐỘNG) | 2,477 | NK | 674.300.000 | ||||||||||||||||||||||
319 | MITSUBISHI TRITON DC GLX (ÔTÔ TẢI) | 2,477 | NK | 563.640.000 | ||||||||||||||||||||||
320 | MITSUBISHI ZINGER GLS (ÔTÔ CON 8 CHỖ) | 2,351 | VIỆT NAM | 707.080.000 | ||||||||||||||||||||||
321 | MITSUBISHI ZINGER GLS (AT) (ÔTÔ CON 8 CHỖ) | 2,351 | VIỆT NAM | 742.280.000 | ||||||||||||||||||||||
322 | NISSAN GRAND LIVINA L10A |
| VIỆT NAM | 705.000.000 | ||||||||||||||||||||||
323 | NISSAN GRAND LIVINA L10M |
| VIỆT NAM | 653.500.000 | ||||||||||||||||||||||
324 | NISSAN NAVARA |
| NK | 641.550.000 | ||||||||||||||||||||||
325 | NISSAN TEANA 2.0 | 1,998 | ĐÀI LOAN | 616.000.000 | ||||||||||||||||||||||
326 | OLLIN 150 (1,5 tấn tải thùng lửng) |
| VIỆT NAM | 240.000.000 | ||||||||||||||||||||||
327 | OLLIN 198 (1,98 tấn tải thùng lửng) |
| VIỆT NAM | 320.000.000 | ||||||||||||||||||||||
328 | OLLIN 250 (2,5 tấn tải thùng lửng) |
| VIỆT NAM | 320.000.000 | ||||||||||||||||||||||
329 | OLLIN 345 (3,45 tấn tải thùng lửng) |
| VIỆT NAM | 395.000.000 | ||||||||||||||||||||||
330 | OLLIN 450 (4,5 tấn tải thùng lửng) |
| VIỆT NAM | 399.000.000 | ||||||||||||||||||||||
331 | OLLIN 700 (7 tấn tải thùng lửng) |
| VIỆT NAM | 469.000.000 | ||||||||||||||||||||||
332 | OLLIN 800 (8 tấn tải thùng lửng) |
| VIỆT NAM | 499.000.000 | ||||||||||||||||||||||
333 | PORSCHE BOXSTER | 2,893 | ĐỨC | 2.530.000.000 | ||||||||||||||||||||||
334 | PORSCHE CAYENNE | 3,598 | ĐỨC | 2.750.000.000 | ||||||||||||||||||||||
335 | PORSCHE CAYENNE S | 4,806 | ĐỨC | 3.740.000.000 | ||||||||||||||||||||||
336 | PORSCHE CAYENNE S HYBRID | 2,995 | ĐỨC | 3.960.000.000 | ||||||||||||||||||||||
337 | PORSCHE CAYENNE TURBO | 4,806 | ĐỨC | 5.720.000.000 | ||||||||||||||||||||||
338 | PORSCHE CAYMAN | 2,893 | ĐỨC | 2.420.000.000 | ||||||||||||||||||||||
339 | PORSCHE PANAMERA | 3,605 | ĐỨC | 3.799.950.000 | ||||||||||||||||||||||
340 | PORSCHE PANAMERA S | 4,806 | ĐỨC | 4.840.000.000 | ||||||||||||||||||||||
341 | SINOTRAK | 6494cm3 | TRUNG QUỐC | 680.000.000 | ||||||||||||||||||||||
342 | SUZUKI APV GL (ÔTÔ CON 8 CHỖ) | 1590cm3 | VIỆT NAM | 490.119.000 | ||||||||||||||||||||||
343 | SUZUKI CARRY BLIND VAN SK410BV (ÔTÔ TẢI VAN) | 970cm3 | VIỆT NAM | 227.407.000 | ||||||||||||||||||||||
344 | SUZUKI CARRY TRUCK SK410K (ÔTÔ TẢI) | 970cm3 | VIỆT NAM | 192.914.000 | ||||||||||||||||||||||
345 | SUZUKI CARRY WINDOW VAN SK410WV (ÔTÔ CON 7 CHỖ MÀU BẠC) | 970cm3 | VIỆT NAM | 339.950.000 | ||||||||||||||||||||||
346 | SUZUKI CARRY WINDOW VAN SK410WV (ÔTÔ CON 7 CHỖ) | 970cm3 | VIỆT NAM | 337.805.000 | ||||||||||||||||||||||
347 | SUZUKI GAND VITARA (ÔTÔ CON 5 CHỖ) | 1995cm3 | NHẬT BẢN | 877.800.000 | ||||||||||||||||||||||
348 | SUZUKI SUPER CARRY PRO (ÔTÔ TẢI CÓ TRỢ LỰC) | 1590cm3 | INDONESIA | 225.020.000 | ||||||||||||||||||||||
349 | SUZUKI SUPER CARRY PRO (ÔTÔ TẢI KHÔNG TRỢ LỰC) | 1590cm3 | INDONESIA | 214.783.000 | ||||||||||||||||||||||
350 | SYM T1000- SÁT XI TẢI SC2-B (2365KG) |
| VIỆT NAM | 165.640.000 | ||||||||||||||||||||||
351 | SYM T1000- SÁT XI TẢI SC2-B2 (2365KG) |
| VIỆT NAM | 159.960.000 | ||||||||||||||||||||||
352 | SYM T1000- TẢI SC2-A (1000KG) |
| VIỆT NAM | 171.330.000 | ||||||||||||||||||||||
353 | SYM T1000- TẢI SC2-A2 (1000KG) |
| VIỆT NAM | 165.640.000 | ||||||||||||||||||||||
354 | SYM T880- SÁT XI TẢI SC1-B (1890KG) |
| VIỆT NAM | 126.030.000 | ||||||||||||||||||||||
355 | SYM T880- SÁT XI TẢI SC1-B2 (1890KG) |
| VIỆT NAM | 122.680.000 | ||||||||||||||||||||||
356 | SYM T880- TẢI SC1-A (880KG) |
| VIỆT NAM | 129.380.000 | ||||||||||||||||||||||
357 | SYM T880- TẢI SC1-A2 (880KG) |
| VIỆT NAM | 126.030.000 | ||||||||||||||||||||||
358 | SYM T880- TẢI TỰ ĐỔ SC1-B-2 (880KG) |
| VIỆT NAM | 167.420.000 | ||||||||||||||||||||||
359 | SYM T880- TẢI TỰ ĐỔ SC1-B2-2 (880KG) |
| VIỆT NAM | 161.700.000 | ||||||||||||||||||||||
360 | SYM VAN -ÔTÔ CON V9-SC3-B2 |
| VIỆT NAM | 220.990.000 | ||||||||||||||||||||||
361 | SYM VAN -ÔTÔ KHÁCH V11-SC3-C2 |
| VIỆT NAM | 232.540.000 | ||||||||||||||||||||||
362 | SYM VAN -TẢI VAN V5-SC3-A2 |
| VIỆT NAM | 224.070.000 | ||||||||||||||||||||||
363 | THA CO FC 500 | 4214 cm3 | VNLD T. QUỐC | 340.000.000 | ||||||||||||||||||||||
364 | THA CO FD 450 | 3856cm3 | VNLD T. QUỐC | 340.000.000 | ||||||||||||||||||||||
365 | THA CO FD 600 A | 4214cm3 | VNLD T. QUỐC | 365.000.000 | ||||||||||||||||||||||
366 | THA CO FD 600-4WD | 4214cm3 | VNLD T. QUỐC | 400.000.000 | ||||||||||||||||||||||
367 | THA CO FD 600B -4WD | 4214cm3 | VNLD T. QUỐC | 415.000.000 | ||||||||||||||||||||||
368 | THA CO FD 800 | 4257cm3 | VNLD T. QUỐC | 473.000.000 | ||||||||||||||||||||||
369 | THA CO FLC 250-MBB | 2545cm3 | VNLD T. QUỐC | 247.000.000 | ||||||||||||||||||||||
370 | THA CO TD 600 | 4214cm3 | VNLD T. QUỐC | 380.000.000 | ||||||||||||||||||||||
371 | TOYOTA CAMRY 2.0 | 1,998 | NHẬT BẢN | 750.000.000 | ||||||||||||||||||||||
372 | TOYOTA CAMRY 2OE | 1998cm3 | ĐÀI LOAN | 800.000.000 | ||||||||||||||||||||||
373 | TOYOTA CAMRY ACV40L-JEAEKU 2.4G | 2,362 | VIỆT NAM | 1.093.000.000 | ||||||||||||||||||||||
374 | TOYOTA CAMRY GSV40L-JETGKU 3.5Q | 3,456 | VIỆT NAM | 1.507.000.000 | ||||||||||||||||||||||
375 | TOYOTA COROLLA ZRE142L-GEFGKH 1.8MT | 1,798 | VIỆT NAM | 723.000.000 | ||||||||||||||||||||||
376 | TOYOTA COROLLA ZRE142L-GEXGKH 1.8CVT | 1,798 | VIỆT NAM | 773.000.000 | ||||||||||||||||||||||
377 | TOYOTA COROLLA ZRE143L-GEXVKH 2.0CVT | 1,987 | VIỆT NAM | 842.000.000 | ||||||||||||||||||||||
378 | TOYOTA FORTUNER KUN60L-NKMSHU G | 2,494 | VIỆT NAM | 840.000.000 | ||||||||||||||||||||||
379 | TOYOTA FORTUNER TGN51L-NKPSKU V | 2,694 | VIỆT NAM | 1.060.000.000 | ||||||||||||||||||||||
380 | TOYOTA FORTUNER TGN51L-NKPSKU V TRD SPORTIVO | 2,694 | VIỆT NAM | 1.060.000.000 | ||||||||||||||||||||||
381 | TOYOTA HIACE KDH212L-JEMDYU | 2,494 | VIỆT NAM | 704.000.000 | ||||||||||||||||||||||
382 | TOYOTA HIACE TRH213L-JDMNKU | 2,694 | VIỆT NAM | 823.000.000 | ||||||||||||||||||||||
383 | TOYOTA HIACE TRH213L-JEMDKU | 2,694 | VIỆT NAM | 681.000.000 | ||||||||||||||||||||||
384 | TOYOTA HILUX E-KUN15L-PRMSYM | 2,494 | NK | 579.000.000 | ||||||||||||||||||||||
385 | TOYOTA HILUX G-KUN26L-PRMSYM | 2,982 | NK | 723.000.000 | ||||||||||||||||||||||
386 | TOYOTA INNOVA GSRTGN40L-GKMNKU GSR | 1,998 | VIỆT NAM | 754.000.000 | ||||||||||||||||||||||
387 | TOYOTA INNOVA GTGN40L-GKMNKU G | 1,998 | VIỆT NAM | 715.000.000 | ||||||||||||||||||||||
388 | TOYOTA INNOVA JTGN40L-GKMRKU J | 1,998 | VIỆT NAM | 640.000.000 | ||||||||||||||||||||||
389 | TOYOTA INNOVA VTGN40L-GKPNKU V | 1,998 | VIỆT NAM | 790.000.000 | ||||||||||||||||||||||
390 | TOYOTA LAND CRUISER TX-TRJ150L-GNAEK | 2,694 | NK | 1.923.000.000 | ||||||||||||||||||||||
391 | TOYOTA LAND CRUISER VX-UZJ200L-GNAEK | 4,664 | NK | 2.608.000.000 | ||||||||||||||||||||||
392 | TOYOTA VIOS NCP93L-BEMDKU LIMO | 1,497 | VIỆT NAM | 520.000.000 | ||||||||||||||||||||||
393 | TOYOTA VIOS NCP93L-BEMRKU E | 1,497 | VIỆT NAM | 552.000.000 | ||||||||||||||||||||||
394 | TOYOTA VIOS NCP93L-BEPGKU G | 1,497 | VIỆT NAM | 602.000.000 | ||||||||||||||||||||||
395 | TOYOTA YARIS-NCP91L-AHPRKM E | 1,497 | NK | 658.000.000 | ||||||||||||||||||||||
396 | TOWNER 750 |
| VIỆT NAM | 153.000.000 | ||||||||||||||||||||||
397 | TOWNER 750-TB |
| VIỆT NAM | 168.000.000 | ||||||||||||||||||||||
398 | TOWNER 700-TB |
| VIỆT NAM | 170.000.000 | ||||||||||||||||||||||
399 | TOWNER 750-BCR |
| VIỆT NAM | 167.000.000 | ||||||||||||||||||||||
400 | TRƯỜNG GIANG 2CẦU 85 KW DFM TD5T (SX 2009) | 5000 KG | VIỆT NAM | 341.000.000 | ||||||||||||||||||||||
401 | TRƯỜNG GIANG 2CẦU 96 KW DFM TD4,98T (SX 2009) | 4980 KG | VIỆT NAM | 349.000.000 | ||||||||||||||||||||||
402 | TRƯỜNG GIANG 2CẦU 96 KW DFM TD4,98T (SX 2010) | 4980 KG | VIỆT NAM | 415.000.000 | ||||||||||||||||||||||
403 | TRƯỜNG GIANG 2CẦU DFM TD7T (SX 2010) | 6500 KG | VIỆT NAM | 470.000.000 | ||||||||||||||||||||||
404 | TRƯỜNG GIANG 2CẦU THÉP 6SỐ DFM TD7TB (SX 2010) | 7000 KG | VIỆT NAM | 500.000.000 | ||||||||||||||||||||||
405 | TRƯỜNG GIANG 5 SỐ CẦU GANG DFM TD7T (SX 2010) | 6980 KG | VIỆT NAM | 345.000.000 | ||||||||||||||||||||||
406 | TRƯỜNG GIANG 5 SỐ CẦU GANG DFM TD7TA (SX 2010) | 6950 KG | VIỆT NAM | 387.000.000 | ||||||||||||||||||||||
407 | TRƯỜNG GIANG 5 SỐ CẦU THÉP DFM TD7TA (SX 2010) | 6950 KG | VIỆT NAM | 400.000.000 | ||||||||||||||||||||||
408 | TRƯỜNG GIANG 5 SỐ DFM TD2,35TB (SX 2010) | 2350 KG | VIỆT NAM | 280.000.000 | ||||||||||||||||||||||
409 | TRƯỜNG GIANG 5 SỐ DFM TD3,45B (SX 2010) | 3450 KG | VIỆT NAM | 280.000.000 | ||||||||||||||||||||||
410 | TRƯỜNG GIANG 6 SỐ CẦU THÉP DFM TD7,5TA (SX 2010) | 7500 KG | VIỆT NAM | 465.000.000 | ||||||||||||||||||||||
411 | TRƯỜNG GIANG 6 SỐ CẦU THÉP DFM TD7,5TA (SX 2011) | 7500 KG | VIỆT NAM | 475.000.000 | ||||||||||||||||||||||
412 | TRƯỜNG GIANG 6 SỐ CẦU THÉP DFM TD7TA (SX 2010) | 6950 KG | VIỆT NAM | 430.000.000 | ||||||||||||||||||||||
413 | TRƯỜNG GIANG 6 SỐ CẦU THÉP DFM TD7TB (SX 2011) | 6950 KG | VIỆT NAM | 460.000.000 | ||||||||||||||||||||||
414 | TRƯỜNG GIANG 7 SỐ DFM TD2,35TC (SX 2010) | 2350 KG | VIỆT NAM | 285.000.000 | ||||||||||||||||||||||
415 | TRƯỜNG GIANG 7 SỐ DFM TD3,45M (SX 2010) | 3450 KG | VIỆT NAM | 285.000.000 | ||||||||||||||||||||||
416 | TRƯỜNG GIANG 8 SỐ CẦU THÉP DFM TD4.99T (SX 2010) | 4990 KG | VIỆT NAM | 460.000.000 | ||||||||||||||||||||||
417 | TRƯỜNG GIANG 85KW DFM TD3,45TB (SX 2009) | 3450 KG | VIỆT NAM | 295.000.000 | ||||||||||||||||||||||
418 | TRƯỜNG GIANG 96KW CẦU CHẬM DFM TD3,45TB (SX 2010) | 3450 KG | VIỆT NAM | 365.000.000 | ||||||||||||||||||||||
419 | TRƯỜNG GIANG 96KW CẦU CHẬM DFM TD6.9B (SX 2010) | 6900 KG | VIỆT NAM | 365.000.000 | ||||||||||||||||||||||
420 | TRƯỜNG GIANG DFM TD0,97TA (SX 2010) | 970 KG | VIỆT NAM | 195.000.000 | ||||||||||||||||||||||
421 | TRƯỜNG GIANG DFM TD0,98TA (SX 2010) | 960 KG | VIỆT NAM | 195.000.000 | ||||||||||||||||||||||
422 | TRƯỜNG GIANG DFM TD1,25B (SX 2011) | 1250 KG | VIỆT NAM | 200.000.000 | ||||||||||||||||||||||
423 | TRƯỜNG GIANG DFM TD1,8TA (SX 2010) | 1800 KG | VIỆT NAM | 235.000.000 | ||||||||||||||||||||||
424 | TRƯỜNG GIANG DFM TD2,5TA (SX 2010) | 2500 KG | VIỆT NAM | 235.000.000 | ||||||||||||||||||||||
425 | TRƯỜNG GIANG DFM TD4.95T (SX 2009) | 4950 KG | VIỆT NAM | 320.000.000 | ||||||||||||||||||||||
426 | TRƯỜNG GIANG DFM TD4.98TB (SX 2010) | 4980 KG | VIỆT NAM | 400.000.000 | ||||||||||||||||||||||
427 | TRƯỜNG GIANG DFM TD6.5B (SX 2010) | 6785 KG | VIỆT NAM | 400.000.000 | ||||||||||||||||||||||
428 | TRƯỜNG GIANG DFM TD8,180 (SX 2011) | 7300 KG | VIỆT NAM | 600.000.000 | ||||||||||||||||||||||
429 | TRƯỜNG GIANG TẢI THÙNG 38KW DFM-TL900A (SX 2010) | 900 KG | VIỆT NAM | 150.000.000 | ||||||||||||||||||||||
430 | TRƯỜNG GIANG TẢI THÙNG 38KW DFM-TL900A/KM (SX 2010) | 900 KG | VIỆT NAM | 150.000.000 | ||||||||||||||||||||||
431 | TRƯỜNG GIANG TẢI THÙNG 38KW DFM-TT1,25TA (SX 2010) | 1250 KG | VIỆT NAM | 200.000.000 | ||||||||||||||||||||||
432 | TRƯỜNG GIANG TẢI THÙNG 38KW DFM-TT1,25TA/KM (SX 2010) | 1150 KG | VIỆT NAM | 200.000.000 | ||||||||||||||||||||||
433 | TRƯỜNG GIANG TẢI THÙNG 38KW DFM-TT1,85TB (SX 2010) | 1850 KG | VIỆT NAM | 200.000.000 | ||||||||||||||||||||||
434 | TRƯỜNG GIANG TẢI THÙNG 38KW DFM-TT1,85TB/KM (SX 2010) | 1650 KG | VIỆT NAM | 200.000.000 | ||||||||||||||||||||||
435 | TRƯỜNG GIANG TẢI THÙNG 46KW DFM-TT1,8TA (SX 2010) | 1800 KG | VIỆT NAM | 222.000.000 | ||||||||||||||||||||||
436 | TRƯỜNG GIANG TẢI THÙNG 46KW DFM-TT1,8TA/KM (SX 2010) | 1600 KG | VIỆT NAM | 222.000.000 | ||||||||||||||||||||||
437 | TRƯỜNG GIANG TẢI THÙNG 46KW DFM-TT2,5B (SX 2010) | 2500 KG | VIỆT NAM | 222.000.000 | ||||||||||||||||||||||
438 | TRƯỜNG GIANG TẢI THÙNG 46KW DFM-TT2,5TA/KM (SX 2010) | 2300 KG | VIỆT NAM | 222.000.000 | ||||||||||||||||||||||
439 | TRƯỜNG GIANG TẢI THÙNG 5SỐ CẦU GANG DFM EQ7TA-KM (SX 2010) | 6900 KG | VIỆT NAM | 338.000.000 | ||||||||||||||||||||||
440 | TRƯỜNG GIANG TẢI THÙNG 5SỐ CẦU THÉP DFM EQ7TA-KM (SX 2010) | 6900 KG | VIỆT NAM | 351.000.000 | ||||||||||||||||||||||
441 | TRƯỜNG GIANG TẢI THÙNG 6SỐ CẦU GANG DFM EQ7TA-KM (SX 2010) | 6900 KG | VIỆT NAM | 348.000.000 | ||||||||||||||||||||||
442 | TRƯỜNG GIANG TẢI THÙNG 6SỐ CẦU THÉP DFM EQ7140TA (SX 2010) | 7000 KG | VIỆT NAM | 425.000.000 | ||||||||||||||||||||||
443 | TRƯỜNG GIANG TẢI THÙNG 6SỐ CẦU THÉP DFM EQ7140TA (SX 2011) | 7000 KG | VIỆT NAM | 435.000.000 | ||||||||||||||||||||||
444 | TRƯỜNG GIANG TẢI THÙNG 6SỐ CẦU THÉP DFM EQ7TA-KM (SX 2010) | 6900 KG | VIỆT NAM | 361.000.000 | ||||||||||||||||||||||
445 | TRƯỜNG GIANG TẢI THÙNG 6SỐ CẦU THÉP DFM EQ7TB-KM (SX 2011) | 7000 KG | VIỆT NAM | 405.000.000 | ||||||||||||||||||||||
446 | TRƯỜNG GIANG TẢI THÙNG 96KW DFM EQ4,98T/KM6511 (SX 2010) | 6500 KG | VIỆT NAM | 360.000.000 | ||||||||||||||||||||||
447 | TRƯỜNG GIANG TẢI THÙNG 96KW DFM EQ4,98T-KM (SX 2010) | 4980 KG | VIỆT NAM | 360.000.000 | ||||||||||||||||||||||
448 | TRƯỜNG GIANG TẢI THÙNG DFM EQ3,8T-KM (SX 2009) | 3250 KG | VIỆT NAM | 257.000.000 | ||||||||||||||||||||||
449 | TRƯỜNG GIANG TẢI THÙNG DFM EQ7TA-TMB (SX 2009) | 6885 KG | VIỆT NAM | 323.000.000 | ||||||||||||||||||||||
450 | TRƯỜNG GIANG TẢI THÙNG DFM-EQ3,45T4x4/KM (SX 2011) | 6250 KG | VIỆT NAM | 385.000.000 | ||||||||||||||||||||||
451 | TRƯỜNG GIANG TẢI THÙNG DFM-EQ6T4x4/3,45KM (SX 2011) | 3450 KG | VIỆT NAM | 385.000.000 | ||||||||||||||||||||||
452 | TRƯỜNG GIANG TẢI THÙNG DFM-EQ8T4x2/KM (SX 2011) | 7250 KG | VIỆT NAM | 520.000.000 | ||||||||||||||||||||||
453 | TRƯỜNG GIANG TẢI THÙNG DFM-EQ9T6x2/KM (SX 2011) | 9400 KG | VIỆT NAM | 640.000.000 | ||||||||||||||||||||||
454 | VEAM BULL (KHÔNG THÙNG) | 2490 KG | VIỆT NAM | 312.400.000 | ||||||||||||||||||||||
455 | VEAM BULL (MUI BẠT) | 2490 KG | VIỆT NAM | 343.200.000 | ||||||||||||||||||||||
456 | VEAM BULL (TẢI THÙNG) | 2490 KG | VIỆT NAM | 324.500.000 | ||||||||||||||||||||||
457 | VEAM BULL (THÙNG KÍN) | 2490 KG | VIỆT NAM | 352.000.000 | ||||||||||||||||||||||
458 | VEAM BULL (XE BEN) | 2490 KG | VIỆT NAM | 352.000.000 | ||||||||||||||||||||||
459 | VEAM CUP 1250 (KHÔNG THÙNG) | 1240 KG | VIỆT NAM | 231.000.000 | ||||||||||||||||||||||
460 | VEAM CUP 1250 (MUI BẠT) | 1240 KG | VIỆT NAM | 250.000.000 | ||||||||||||||||||||||
461 | VEAM CUP 1250 (TẢI THÙNG) | 1240 KG | VIỆT NAM | 240.000.000 | ||||||||||||||||||||||
462 | VEAM CUP 1250 (THÙNG KÍN) | 1240 KG | VIỆT NAM | 254.100.000 | ||||||||||||||||||||||
463 | VEAM CUP 1250 (XE BEN) | 1240 KG | VIỆT NAM | 254.100.000 | ||||||||||||||||||||||
464 | VEAM FOX (KHÔNG THÙNG) | 1490 KG | VIỆT NAM | 243.100.000 | ||||||||||||||||||||||
465 | VEAM FOX (MUI BẠT) | 1490 KG | VIỆT NAM | 264.000.000 | ||||||||||||||||||||||
466 | VEAM FOX (TẢI THÙNG) | 1490 KG | VIỆT NAM | 252.000.000 | ||||||||||||||||||||||
467 | VEAM FOX (THÙNG KÍN) | 1490 KG | VIỆT NAM | 268.400.000 | ||||||||||||||||||||||
468 | VEAM FOX (XE BEN) | 1490 KG | VIỆT NAM | 268.400.000 | ||||||||||||||||||||||
469 | VEAM MAZ VM437041 (TẢI THÙNG) | 5050 KG | VIỆT NAM | 549.000.000 | ||||||||||||||||||||||
470 | VEAM MAZ VM533603 (TẢI THÙNG) | 8300 KG | VIỆT NAM | 769.000.000 | ||||||||||||||||||||||
471 | VEAM MAZ VM543203 (ĐẦU KÉO) | 36000 KG | VIỆT NAM | 699.000.000 | ||||||||||||||||||||||
472 | VEAM MAZ VM551605 (TẢI BEN) | 20000 KG | VIỆT NAM | 1.099.000.000 | ||||||||||||||||||||||
473 | VEAM MAZ VM555102 (TẢI BEN) | 9800 KG | VIỆT NAM | 659.000.000 | ||||||||||||||||||||||
474 | VEAM MAZ VM555102 (THÙNG TO) | 9800 KG | VIỆT NAM | 699.000.000 | ||||||||||||||||||||||
475 | VEAM MAZ VM630305 (TẢI THÙNG) | 13300 KG | VIỆT NAM | 988.900.000 | ||||||||||||||||||||||
476 | VEAM MAZ VM642205 (ĐẦU KÉO) | 44000 KG | VIỆT NAM | 900.000.000 | ||||||||||||||||||||||
477 | VEAM MAZ VM642208 (ĐẦU KÉO) | 52000 KG | VIỆT NAM | 949.300.000 | ||||||||||||||||||||||
478 | VEAM MAZ VM651705 (TẢI BEN) | 19000 KG | VIỆT NAM | 1.199.000.000 | ||||||||||||||||||||||
479 | VEAM PUMA (KHÔNG THÙNG) | 1990 KG | VIỆT NAM | 295.000.000 | ||||||||||||||||||||||
480 | VEAM PUMA (MUI BẠT) | 1990 KG | VIỆT NAM | 324.500.000 | ||||||||||||||||||||||
481 | VEAM PUMA (TẢI THÙNG) | 1990 KG | VIỆT NAM | 307.000.000 | ||||||||||||||||||||||
482 | VEAM PUMA (THÙNG KÍN) | 1990 KG | VIỆT NAM | 333.300.000 | ||||||||||||||||||||||
483 | VEAM PUMA (XE BEN) | 1990 KG | VIỆT NAM | 333.300.000 | ||||||||||||||||||||||
484 | VEAM RABBIT (KHÔNG THÙNG) | 990 KG | VIỆT NAM | 219.000.000 | ||||||||||||||||||||||
485 | VEAM RABBIT (MUI BẠT) | 990 KG | VIỆT NAM | 235.400.000 | ||||||||||||||||||||||
486 | VEAM RABBIT (TẢI THÙNG) | 990 KG | VIỆT NAM | 226.600.000 | ||||||||||||||||||||||
487 | VEAM RABBIT (THÙNG KÍN) | 990 KG | VIỆT NAM | 240.000.000 | ||||||||||||||||||||||
488 | VEAM RABBIT (XE BEN) | 990 KG | VIỆT NAM | 240.000.000 | ||||||||||||||||||||||
489 | VIỆT TRUNG GIẢI PHÓNG 2500 KG | 3,856 | VIỆT NAM | 274.500.000 | ||||||||||||||||||||||
490 | VIỆT TRUNG HOA MAI 10000A | 2,670 | VIỆT NAM | 155.000.000 | ||||||||||||||||||||||
491 | VIỆT TRUNG HONOR 950KG | 1,810 | VIỆT NAM | 104.000.000 | ||||||||||||||||||||||
492 | VIỆT TRUNG TẢI TỰ ĐỔ DV M8,0 |
| VIỆT NAM | 450.000.000 | ||||||||||||||||||||||
493 | VIỆT TRUNG TẢI TỰ ĐỔ DVM 3,45 |
| VIỆT NAM | 390.000.000 | ||||||||||||||||||||||
494 | VIỆT TRUNG TẢI TỰ ĐỔ DVM 4,95 T5A |
| VIỆT NAM | 400.000.000 | ||||||||||||||||||||||
495 | VIỆT TRUNG TẢI TỰ ĐỔ DVM 7,8 |
| VIỆT NAM | 400.000.000 | ||||||||||||||||||||||
496 | VIỆT TRUNG TRƯỜNG GIANG 4980KG | 4,257 | VIỆT NAM | 375.000.000 | ||||||||||||||||||||||
497 | VIỆT TRUNG XE GIẢI PHÓNG 1000 KG | 1,809 | VIỆT NAM | 176.000.000 | ||||||||||||||||||||||
498 | VIỆT TRUNG TẢI TỰ ĐỔ 8,0 4X4 A1 |
| VIỆT NAM | 518.000.000 | ||||||||||||||||||||||
499 | VIỆT TRUNG TẢI TỰ ĐỔ DEM 6.0 |
| VIỆT NAM | 390.000.000 | ||||||||||||||||||||||
500 | VIỆT TRUNG TẢI TỰ ĐỔ DVM 2.5 |
| VIỆT NAM | 290.000.000 | ||||||||||||||||||||||
501 | VIỆT TRUNG TẢI TỰ ĐỔ 3.45 4X4 |
| VIỆT NAM | 430.000.000 | ||||||||||||||||||||||
502 | VOLKSWAGEN NEW BEETLE 1.6 MUI CỨNG (SX 2009) | 1,595 | NK | 995.000.000 | ||||||||||||||||||||||
503 | VOLKSWAGEN NEW BEETLE 1.6 MUI CỨNG (SX 2010) | 1,595 | NK | 1.055.000.000 | ||||||||||||||||||||||
504 | VOLKSWAGEN NEW BEETLE 2.0 MUI CỨNG (SX 2009) | 1,984 | NK | 1.168.000.000 | ||||||||||||||||||||||
505 | VOLKSWAGEN PASSAT (SX 2009) | 1,984 | NK | 1.359.000.000 | ||||||||||||||||||||||
506 | VOLKSWAGEN PASSAT CC (SX 2010) | 1,984 | NK | 1.661.000.000 | ||||||||||||||||||||||
507 | VOLKSWAGEN PASSAT CC (SX 2009) | 1,984 | NK | 1.595.000.000 | ||||||||||||||||||||||
508 | VOLKSWAGEN PASSAT CC SPORT (SX 2009) | 1,984 | NK | 1.661.000.000 | ||||||||||||||||||||||
509 | VOLKSWAGEN SCIROCCO 2.0 TSI SPORT (SX 2010) | 1,984 | NK | 1.393.900.000 | ||||||||||||||||||||||
510 | VOLKSWAGEN SCIROCCO SPORT (SX 2010) | 1,394 | NK | 796.000.000 | ||||||||||||||||||||||
511 | VOLKSWAGEN TIGUAN (SX 2009) | 1,984 | NK | 1.495.000.000 | ||||||||||||||||||||||
512 | VOLKSWAGEN TIGUAN (SX 2010) | 1,984 | NK | 1.525.000.000 | ||||||||||||||||||||||
513 | VOLKSWAGEN TIGUAN 2.0 TSI 4MOTION (SX 2010) | 1,984 | NK | 1.555.000.000 | ||||||||||||||||||||||
- 1Quyết định 1741/QĐ-CT năm 2010 điều chỉnh bảng giá tối thiểu tính lệ phí trước bạ xe ô tô, xe gắn máy trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh do Cục trưởng Cục thuế thành phố Hồ Chí Minh ban hành
- 2Quyết định 41/2011/QĐ-UBND điều chỉnh bảng giá tối thiểu tính lệ phí trước bạ xe ô tô, gắn máy trên địa bàn tỉnh Lâm Đồng kèm theo Quyết định 58/2010/QĐ-UBND do Ủy ban nhân dân tỉnh Lâm Đồng ban hành
- 3Quyết định 02/2013/QĐ-UBND về Bảng giá tối thiểu làm cơ sở tính lệ phí trước bạ, thuế giá trị gia tăng và thuế thu nhập cá nhân đối với cơ sở kinh doanh xe ô tô, 2 bánh gắn máy trên địa bàn tỉnh Lâm Đồng
- 4Quyết định 90/QĐ-UBND năm 2013 bổ sung bảng giá tối thiểu để tính lệ phí trước bạ xe ô tô, gắn máy trên địa bàn tỉnh Bình Phước
- 5Quyết định 20/2013/QĐ-UBND về Bảng giá tối thiểu để tính lệ phí trước bạ đối với xe ôtô, môtô, gắn máy và tàu, thuyền trên địa bàn tỉnh Nghệ An
- 6Quyết định 464/QĐ-UB năm 1997 về ban hành bảng giá tính lệ phí trước bạ xe ô tô, xe gắn máy do tỉnh Bến tre ban hành
- 1Luật Tổ chức Hội đồng nhân dân và Ủy ban Nhân dân 2003
- 2Quyết định 1741/QĐ-CT năm 2010 điều chỉnh bảng giá tối thiểu tính lệ phí trước bạ xe ô tô, xe gắn máy trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh do Cục trưởng Cục thuế thành phố Hồ Chí Minh ban hành
- 3Quyết định 42/2010/QĐ-UBND về Quy định quản lý nhà nước về giá trên địa bàn tỉnh Lào Cai do Ủy ban nhân dân tỉnh Lào Cai ban hành
- 4Nghị định 45/2011/NĐ-CP về lệ phí trước bạ
- 5Thông tư 124/2011/TT-BTC hướng dẫn lệ phí trước bạ do Bộ Tài chính ban hành
- 6Quyết định 41/2011/QĐ-UBND điều chỉnh bảng giá tối thiểu tính lệ phí trước bạ xe ô tô, gắn máy trên địa bàn tỉnh Lâm Đồng kèm theo Quyết định 58/2010/QĐ-UBND do Ủy ban nhân dân tỉnh Lâm Đồng ban hành
- 7Quyết định 02/2013/QĐ-UBND về Bảng giá tối thiểu làm cơ sở tính lệ phí trước bạ, thuế giá trị gia tăng và thuế thu nhập cá nhân đối với cơ sở kinh doanh xe ô tô, 2 bánh gắn máy trên địa bàn tỉnh Lâm Đồng
- 8Quyết định 90/QĐ-UBND năm 2013 bổ sung bảng giá tối thiểu để tính lệ phí trước bạ xe ô tô, gắn máy trên địa bàn tỉnh Bình Phước
- 9Quyết định 20/2013/QĐ-UBND về Bảng giá tối thiểu để tính lệ phí trước bạ đối với xe ôtô, môtô, gắn máy và tàu, thuyền trên địa bàn tỉnh Nghệ An
- 10Quyết định 464/QĐ-UB năm 1997 về ban hành bảng giá tính lệ phí trước bạ xe ô tô, xe gắn máy do tỉnh Bến tre ban hành
Quyết định 419/QĐ-UBND năm 2012 về bảng giá tối thiểu tính lệ phí trước bạ xe ô tô, xe gắn máy trên địa bàn tỉnh Lào Cai
- Số hiệu: 419/QĐ-UBND
- Loại văn bản: Quyết định
- Ngày ban hành: 06/03/2012
- Nơi ban hành: Tỉnh Lào Cai
- Người ký: Nguyễn Văn Vịnh
- Ngày công báo: Đang cập nhật
- Số công báo: Dữ liệu đang cập nhật
- Ngày hiệu lực: Kiểm tra
- Tình trạng hiệu lực: Kiểm tra