Hệ thống pháp luật

BỘ Y TẾ
CỤC QUẢN LÝ DƯỢC
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 296/QĐ-QLD

Hà Nội, ngày 12 tháng 06 năm 2014

 

QUYẾT ĐỊNH

VỀ VIỆC BAN HÀNH DANH MỤC 582 THUỐC SẢN XUẤT TRONG NƯỚC ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM - ĐỢT 145

CỤC TRƯỞNG CỤC QUẢN LÝ DƯỢC

Căn cứ Luật Dược ngày 14 tháng 6 năm 2005;

Căn cứ Nghị định số 63/2012/NĐ-CP ngày 31/8/2012 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;

Căn cứ Quyết định số 3861/QĐ-BYT ngày 30/9/2013 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý Dược thuộc Bộ Y tế;

Căn cứ Thông tư số 22/2009/TT-BYT ngày 24/11/2009 của Bộ Y tế quy định việc đăng ký thuốc;

Căn cứ ý kiến của Hội đồng tư vấn cấp số đăng ký lưu hành thuốc Bộ Y tế;

Xét đề nghị của Trưởng phòng Đăng ký thuốc - Cục Quản lý Dược,

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này danh mục 582 thuốc sản xuất trong nước được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 145.

Điều 2. Công ty sản xuất và công ty đăng ký có thuốc lưu hành phải in số đăng ký được Bộ Y tế cấp lên nhãn thuốc và phải chấp hành đúng các quy chế có liên quan tới sản xuất và lưu hành thuốc. Các số đăng ký có ký hiệu VD-...-14 có giá trị 05 năm kể từ ngày ký Quyết định.

Điều 3. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký ban hành.

Điều 4. Giám đốc Sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương và giám đốc công ty sản xuất và công ty đăng ký có thuốc tại Điều 1 chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.

 


Nơi nhận:
- Như Điều 4;
- BT. Nguyễn Thị Kim Tiến (để b/c);
- Cục Quân y - Bộ Quốc phòng, Cục Y tế - Bộ CA;
- Cục Y tế giao thông vận tải- Bộ GTVT;
- Tổng Cục Hải Quan- Bộ Tài Chính;
- Bảo hiểm xã hội Việt Nam;
- Vụ Pháp chế, Cục Quản lý Y Dược cổ truyền, Cục Quản lý, Khám, chữa bệnh - Bộ Y tế; Thanh tra Bộ Y tế;
- Viện KN thuốc TƯ và VKN thuốc TP.HCM;
- Tổng Công ty Dược VN;
- Các bệnh viện, Viện có giường bệnh trực thuộc BYT;
- Website của Cục QLD, Tạp chí Dược Mỹ phẩm - Cục QLD;
- Lưu: VP, KDD, ĐKT (2b).

CỤC TRƯỞNG




Trương Quốc Cường

 

DANH MỤC

582 THUỐC SẢN XUẤT TRONG NƯỚC ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ
HIỆU LỰC 05 NĂM - ĐỢT 145
Ban hành kèm theo quyết định số: 296/QĐ-QLD, ngày 12/06/2014

1. Công ty đăng ký: Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150 (Đ/c: 112 Trần Hưng Đạo, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

1.1. Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150 (Đ/c: 112 Trần Hưng Đạo, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

S đăng ký

1

Arme-cefu 500

Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 500mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 5 viên; Hộp 1 vỉ x 10 viên

VD-20608-14

2

Armephapro

Mỗi viên chứa: Clorpheniramin maleat 2mg; Pseudoephedrin hydroclorid 60mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên

VD-20609-14

3

Cadamide

Levetiracetam 500mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-20610-14

4

Coxirich 100

Celecoxib 100mg

Viên nang cứng

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-20611-14

5

Phagofi 4

Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 4mg

Viên nén

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-20612-14

2. Công ty đăng ký: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm (Đ/c: 30 - 32 Phong Phú, P.12, Q.8, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

2.1. Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm (Đ/c: Lô 12, Đường số 8, KCN Tân Tạo, Q, Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

S đăng ký

6

Alaginusa

Paracetamol 325mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 500 viên

VD-20613-14

7

Patandolusa

Paracetamol 500mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 500 viên

VD-20614-14

8

Terichlen

Alimemazin (dưới dạng Alimemazin tartrat) 5mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ, 20 vỉ x 25 viên

VD-20615-14

9

Usarichdetratyls

Mefenesin 250mg

Viên nén bao đường

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 25 viên

VD-20616-14

10

Usarolvon

Bromhexin HCl 8mg

Viên nén

24 tháng

DĐVN IV

Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-20617-14

3. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần BV Pharma (Đ/c: Ấp 2, Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh- Việt Nam)

3.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần BV Pharma (Đ/c: Ấp 2, Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

S đăng ký

11

Alphachymotrypsin - BVP 8400

Chymotrypsin 8400 IU

Viên nén

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm - nhôm hoặc vỉ nhôm - PVC/PVdC); Hộp 10 vỉ, 100 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm - PVC/PVdC)

VD-20618-14

12

Cenflu - F

Paracetamol 650 mg; Loratadin 5 mg; Dextromethorphan HBr 15 mg

Viên nén bao phim

48 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-PVC); Hộp 1 chai 100 viên, 200 viên (chai nhựa HDPE)

VD-20619-14

13

Dicefta

Diacerein 50 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm - nhôm hoặc vỉ nhôm - PVC)

VD-20620-14

14

Kefugil 2%

Ketoconazol 100 mg/5g

 

Kem bôi da

 

36 tháng

 

TCCS

 

Hộp 1 tuýp nhôm 5g

 

VD-20621-14

15

Livonic

Cao khô lá tươi Actiso (tương đương với 2500 mg lá tươi actiso) 100 mg; Cao khô Diệp hạ châu (tương đương 400 mg Diệp hạ châu) 50 mg; Cao khô Rau đắng đất (tương đương với 500 mg Rau đắng đất) 81,5 mg; Cao khô Bìm bìm biếc (tương đương 85 mg Bìm bìm biếc) 8,5 mg

Viên nén bao đường

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 20 viên (vỉ nhôm - PVC); Hộp 1 chai 100 viên (chai nhựa HDPE)

VD-20622-14

16

Romylid

Roxithromycin 50 mg

Thuốc cốm pha hỗn dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 6 gói, 10 gói, 30 gói x 2g (gói giấy ghép nhôm)

VD-20623-14

17

Rubina 40

Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 40 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm - nhôm)

VD-20624-14

18

Sucramed

Sucralfat 1000 mg

Thuốc cốm pha hỗn dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 30 gói x 2,6g

VD-20625-14

19

Tricomvudin

Stavudin 30 mg; Lamivudin 150 mg; Nevirapin 200 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 6 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm - nhôm hoặc vỉ nhôm - PVC); Hộp 1 chai 60 viên (chai nhựa HDPE)

VD-20626-14

20

Viên sáng mắt - BVP

Mỗi viên chứa 400 mg cao khô toàn phần chiết từ 2857,18 mg dược liệu khô: Bạch tật lê 173,16 mg; Bạch thược 216,46 mg; Câu kỷ tử 259,74 mg; Cúc hoa 259,74 mg; Đơn bì 259,74 mg; Đương quy 259,74 mg; Hoài sơn 259,74 mg; Phục linh 216,46 mg; Sơn thù 216,46 mg; Thạch quyết minh 216,46 mg; Thục địa 246,32 mg; Trạch tả 173,16 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 100 viên (chai thủy tinh màu nâu hoặc chai nhựa HDPE), Hộp 6 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm -PVC hoặc vỉ nhôm - nhôm)

VD-20627-14

4. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược ATM (Đ/c: 89F, Nguyễn Văn Trỗi, P. Phương Liệt, Q. Thanh Xuân, Tp Hà Nội - Việt Nam)

4.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

S đăng ký

21

Hoạt huyết dưỡng não ATM

Cao đặc rễ đinh lăng 10:1 (tương đương 1500mg đinh lăng) 150 mg; Cao bạch quả 40 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-20628-14

5. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Danapha (Đ/c: 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, TP. Đà Nẵng - Việt Nam)

5.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Danapha (Đ/c: 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, tp. Đà Nng - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chun

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

22

Cao sao vàng

Menthol 4,1g/100g; Long não (Camphor) 25,8g/100g; Tinh dầu Bac hà 12,5g/100g; Tinh dầu Tràm 8,8g/100g; Tinh dầu Đinh Hương 0,9g/100g; Tinh dầu Quế 1,4g/100g

Cao xoa

60 tháng

TCCS

Hộp x 24 hộp x 4g. Hộp 4g. Hộp 8g

VD-20629-14

23

Darintab

Sumatriptan (dưới dạng Sumatriptan succinat) 50 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 1 viên

VD-20630-14

24

Deflucold Day

Paracetamol 500 mg; Phenylephrin HCl 5mg; Dextromethorphan HBr 15 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-20631-14

25

Deflucold Night

Paracetamol 500 mg; Phenylephrin HCI 5mg; Clorpheniramin maleat 2 mg; Dextromethorphan HBr 15 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-20632-14

26

Paracetamol USP 650 mg

Paracetamol 650 mg

Viên nén

36 tháng

USP 32

Hộp 5 vỉ x 10 viên

VD-20633-14

6. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược Đồng Nai (Đ/c: 221B, Quốc Lộ 15, P. Tân Tiến, TP. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam)

6.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Đồng Nai (Đ/c: 221B, Quốc Lộ 15, P. Tân Tiến, TP. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

27

Ciprofloxacin 500mg

Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin HCl) 500mg

Viên nén bao phim

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-20634-14

28

Clorpheniramin 4mg

Clorpheniramin maleat 4 mg

Viên nén

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 50 vỉ, 20 vỉ x 15 viên; Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên

VD-20635-14

29

Entefast 120mg

Fexofenadin HCl 120mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 5 vỉ x 10 viên

VD-20636-14

30

Toptropin 800mg

Piracetam 800mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 15 viên

VD-20637-14

7. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh (Đ/c: 167 Hà Huy Tập, tp. Hà Tĩnh - Việt Nam)

7.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh (Đ/c: 167 Hà Huy Tập, tp. Hà Tĩnh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

31

Haditalvic-Effe

Paracetamol 325mg; Diclofenac natri 25mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Lọ 100 viên, lọ 200 viên

VD-20638-14

32

Rutin - C fort

Acid ascorbic 60mg; Rutin 60mg

Viên nén bao đường

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ (nhôm-PVC) x 10 viên

VD-20639-14

33

Tranlippo

Mỗi 8g chứa: Cloramphenicol 0,16g; Dexamethason acetat 0,004g

Kem bôi da

36 tháng

TCCS

Lọ nhựa 8g

VD-20640-14

8. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược Hậu Giang (Đ/c: 288 Bis Nguyễn Văn Cừ, P. An Hòa, Q. Ninh Kiều, TP. Cần Thơ - Việt Nam)

8.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Hậu Giang (Đ/c: 288 Bis Nguyễn Văn Cừ, P. An Hòa, Q. Ninh Kiều, TP. Cần Thơ - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

34

Hazin 500

Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 500mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 5 viên

VD-20641-14

35

Medskin beta

Betamethason valerat 12mg/10g

Kem bôi da

24 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 10g

VD-20642-14

36

Piracetam 800

Piracetam 800mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-20643-14

9. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược Minh Hải (Đ/c: 322 Lý Văn Lâm, Phường 1, Tp. Cà Mau, Tỉnh Cà Mau - Việt Nam)

9.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Minh Hải (Đ/c: 322 Lý Văn Lâm, Phường 1, Tp. Cà Mau, Tnh Cà Mau - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

37

Phenobarbital 100 mg

Phenobarbital 100 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 12 viên

VD-20644-14

10. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 - Nadyphar (Đ/c: 299/22 Lý Thường Kiệt, P.15, Q.11, TP. Hồ Chí Minh- Việt Nam)

10.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 - Nadyphar (Đ/c: 930 C4, Đường C, Khu công nghiệp Cát Lái, Cụm 2, phường Thạnh Mỹ Lợi, Q.2, TP HCM. - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

38

Acemol NDP 325

Paracetamol 325mg

Viên nén

42 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-20645-14

39

Acemol NDP 500

Paracetamol 500mg

Viên nén

42 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-20646-14

40

Albendazol 400mg

Albendazol 400mg

Viên nén nhai

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 1 viên

VD-20647-14

41

Cetirizin

Cetirizin hydroclorid 10mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-20648-14

42

Pecaldex

Mỗi 10ml chứa: Calci glucoheptonat 0,7g; Calci gluconat 0,3g; Vitamin C 0,1g; Vitamin D2 0,05mg; Vitamin PP 0,05g

Dung dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 10 ống, 24 ống x 10ml

VD-20649-14

43

Rhunaflu

Mỗi viên chứa: Paracetamol 500mg; Dextromethorphan HBr 15mg; Loratadin 5mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-20650-14

11. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 (Đ/c: 10 Công Trường Quốc Tế, Quận 3, TP. Hồ Chi Minh - Việt Nam)

11.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2 (Đ/c: Số 930 C2, Đường C, KCN Cát Lái, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q2, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

44

Neo - Megyna

Metronidazol 500mg; Neomycin (dưới dạng Neomycin sulfat) 65.000IU; Nystatin 100.000IU

Viên nén dài đặt âm đạo

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VD-20651-14

45

Sulpirid

Sulpirid 50mg

Viên nang cứng

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 12 viên

VD-20652-14

12. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm (Đ/c: 27 Nguyễn Thái Học, P. Mỹ Bình, TP. Long Xuyên, An Giang - Việt Nam)

12.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm (Đ/c: Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, An Giang - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

46

AG-Ome

Omeprazol (Dạng vi hạt bao tan trong ruột) 20mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai nhựa HD 100, 200, 500 viên

VD-20653-14

47

Alumag-S

Mỗi gói chứa: Nhôm oxyd (dưới dạng gel Nhôm hydroxyd) 400mg; Magnesi hydroxyd (dưới dạng gel Magnesi hydroxyd 30%) 800,4mg; Simethicone (dưới dạng hỗn dịch Simethicon 30%) 80mg

Hỗn dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 20 gói x 15g

VD-20654-14

48

Metprednew

Methylprednisolon 16mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ X 10 viên; Hộp 1 chai nhựa HD 50 viên, 100 viên, 500 viên

VD-20655-14

13. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi (Đ/c: Số 422/18 Hồ Văn Huê, phường 9, quận Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

13.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi (Đ/c: Lô B14-3, lô 14-4, đường N13, KCN Đông Nam, Củ Chi, TP. H Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

49

Eudoxime 100

Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg

Bột pha hỗn dịch uống

36 tháng

USP 32

Hộp 10 gói x 3 gam

VD-20656-14

50

Soruxim 125

Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 125mg

Bột pha hỗn dịch uống

36 tháng

USP 34

Hộp 10 gói x 4 gam

VD-20657-14

51

Soruxim 250

Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 250mg

Viên nén bao phim

36 tháng

USP 34

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VD-20658-14

52

Soruxim 500

Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 500mg

Viên nén bao phim

36 tháng

USP 34

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VD-20659-14

14. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A (Đ/c: KCN Nhơn Trạch 3, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)

14.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A (Đ/c: KCN Nhơn Trạch 3, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

53

Usaallerz 60

Fexofenadin HCI 60 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-20660-14

54

Usabetic 4

Glimepirid 4 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-20661-14

55

Usamagsium

Magnesi lactat dihydrat 470 mg; Pyridoxin HCl 5 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-20662-14

56

Usamagsium Fort

Magnesi lactat dihydrat 470 mg; Pyridoxin HCl 10 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-20663-14

57

Usatrypsin Fort

Alphachymotrypsin 42 microkatal

Viên nén

24 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-20664-14

15. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Bidiphar 1 (Đ/c: 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định - Việt Nam)

15.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Bidiphar 1 (Đ/c: 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Quy Nhơn, Tnh Bình Định - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

58

Ambidil 5

Amlodipin (dưới dạng amlodipin besylat) 5mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-20665-14

59

Bidilucil 250

Meclofenoxat HCl 250mg

Bột đông khô pha tiêm

36 tháng

CP 2010

Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 10ml

VD-20666-14

60

Bidilucil 500

Meclofenoxat HCl 500mg

Bột đông khô pha tiêm

36 tháng

CP 2010

Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 10ml

VD-20667-14

61

Bidinam

Imipenem (dưới dạng imipenem monohydrat) 500mg; Cilastatin (dưới dạng cilastatin natri) 500mg

Bột đông khô pha tiêm

24 tháng

USP 34

Hộp 1 lọ

VD-20668-14

62

Bilodin

Loratadin 10mg

Viên nén

24 tháng

USP 34

Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ x 10 viên

VD-20669-14

63

Biragan night

Paracetamol 500mg; Pseudoephedrin HCl 30mg; Cetirizin HCl 10mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-20670-14

64

Neutrivit 5000

Thiamin HCl 50mg; Pyridoxin HCl 250mg; Cyanocobalamin 5000mcg

Bột đông khô pha tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 4 lọ + 4 ống nước cất pha tiêm 5ml

VD-20671-14

65

Paracetamol 500mg

Paracetamol 500mg

Viên nén

36 tháng

USP 34

Lọ 1000 viên

VD-20672-14

66

Tazopelin 4,5g

Piperacillin (dưới dạng piperacillin natri) 4g; Tazobactam (dưới dạng Tazobactam natri) 0,5g

Thuốc bột pha tiêm

24 tháng

CP 2010

Hộp 1 lọ thuốc tiêm bột

VD-20673-14

16. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Bos Ton Việt Nam (Đ/c: Số 43, Đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương, Việt Nam - Việt Nam)

16.1. Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Bos Ton Việt Nam (Đ/c: Số 43, Đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương, Việt Nam - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

67

Glutoboston

Fluconazol 150mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VD-20674-14

68

Neuralmin 75

Pregabalin 75mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 14 viên; hộp 4 vỉ x 14 viên

VD-20675-14

17. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Cần Giờ (Đ/c: 268 Tô Hiến Thành, Phường 15, Quận 10, TP. Hồ Chi Minh - Việt Nam)

17.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2. KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chi Minh- Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

69

Cefpodoxim 100

Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-206761-14

70

Cefpodoxim 200

Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 2 vỉ x 10 viên

VD-20677-14

18. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long (Đ/c: Số 150 đường 14 tháng 9, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long - Việt Nam)

18.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long (Đ/c: Số 150 đường 14 tháng 9, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

71

Acepron 250 mg

Paracetamol 250 mg

Thuốc bột uống

36 tháng

TCCS

Hộp 20 gói, 100 gói x 1,5g

VD-20678-14

72

Acepron 325 mg

Paracetamol 325 mg

Thuốc bột uống

36 tháng

TCCS

Hộp 20 gói, 100 gói x 1,5g

VD-20679-14

73

Acepron 500 mg

Paracetamol 500 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ, 50 vỉ x 10 viên. Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên

VD-20680-14

74

Acepron Codein

Paracetamol 500 mg; Code in phosphat hemihydrat 30 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên. Chai 100 viên

VD-20681-14

75

Nootripam 800

Piracetam 800mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên. Chai 100 viên, 200 viên

VD-20682-14

76

Paracetamol 500 mg

Paracetamol 500 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ, 50 vỉ x 10 viên. Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên

VD-20683-14

77

Projoint 750

Glucosamin (dưới dạng Glucosamin sulfat natri clorid) 588,7 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. Hộp 1 chai 100 viên. Chai 300 viên

VD-20684-14

78

Rednison N

Prednisolon 5mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên, 1000 viên

VD-20685-14

19. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic (Đ/c: 367 Nguyễn Trãi -Q.1 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

19.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic (Đ/c: 1/67 Nguyễn Văn Quá, Quận 12, TP. H Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

79

Cemofar 150

Paracetamol 150mg

Thuốc bột uống

36 tháng

TCCS

Hộp 10 gói x 0,75 gam

VD-20686-14

80

Diclosal

Mỗi 8 gam gel chứa: Diclofenac diethylamin 0,0928g; Methyl salicilat 0,8g; Menthol 0,4g

Gel bôi da

24 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 8 gam, hộp 1 tuýp 30 gam

VD-20687-14

81

Neo-Allerfar

Diphenhydramin hydroclorid 25mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-20688-14

82

Nystafar

Nystatin- 100.000IU

Thuốc bột rơ miệng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 gói x 1 gam

VD-20689-14

20. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Euvipharm (Đ/c: ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa hạ, Đức Hòa, Long An - Việt Nam)

20.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Euvipharm (Đ/c: ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa hạ, Đức Hòa, Long An - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

83

Cefclor 250

Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 250mg

Viên nang cứng

36 tháng

USP 32

Hộp 1 vỉ, 10 vỉ x 12 viên

VD-20690-14

84

Cefclor 375 mg

Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 375mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VD-20691-14

85

Cefclor 500 mg

Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 500mg

Viên nang cứng

36 tháng

USP 32

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-20692-14

86

Cifnir 300 mg

Cefdinir 300mg

Viên nang cứng

36 tháng

JP 16

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VD-20693-14

87

Exatus 200

Acetylcystein 200mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-20694-14

21. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Glomed (Đ/c: 35 Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

21.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Glomed (Đ/c: 29A Đại Lộ Tự Do, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

88

Ceditax 200

Ceftibuten (dưới dạng Ceftibuten hydrat) 200 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VD-20695-14

89

Cezorox

Ceftazidim (dưới dạng Ceftazidim pentahydrat) 1g

Thuốc bột pha tiêm

24 tháng

USP34

Hộp 1 lọ, 10 lọ, 25 lọ

VD-20696-14

90

Glopixin 250

Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 250 mg

Viên nang cứng

36 tháng

USP34

Hộp 10 vỉ, 100 vỉ x 10 viên

VD-20697-14

91

Glopixin 500

Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500 mg

Viên nang cứng

36 tháng

USP34

Hộp 10 vỉ, 100 vỉ x 10 viên. Hộp 1 chai x 100 viên, 200 viên

VD-20698-14

92

Pimfexin

Cefepim (dưới dạng Cefepim HCl) 1g

Thuốc bột pha tiêm

24 tháng

USP34

Hộp 1 lọ

VD-20699-14

93

Tinamcis I.V

Imipenem (dưới dạng Imipenem monohydrat) 500 mg; Cilastatin (dưới dạng cilastatin natri) 500 mg

Thuốc bột pha tiêm

24 tháng

USP34

Hộp 1 lọ, 10 lọ, 25 lọ

VD-20700-14

21.2. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Glomed (Đ/c: 35 Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

94

Aplorar 150

Irbesartan 150 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

USP34

Hộp 2 vỉ x 14 viên. Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-20701-14

95

Aplorar 300

Irbesartan 300 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

USP34

Hộp 2 vỉ x 14 viên. Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-20702-14

96

Cavired 2.5

Lisinopril (dưới dạng Lisinopril dihydrat) 2,5 mg

Viên nén

36 tháng

USP34

Hộp 3 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm - nhôm hoặc vỉ nhôm - PVC)

VD-20703-14

97

Cavired 20

Lisinopril (dưới dạng Lisinopril dihydrat) 20 mg

Viên nén

36 tháng

USP34

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-20704-14

98

Cavired 5

Lisinopril (dưới dạng Lisinopril dihydrat) 5 mg

Viên nén

36 tháng

USP34

Hộp 2 vỉ x 14 viên. Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-20705-14

99

Co-Ferolic Daily use

Sắt (dưới dạng sắt (II) fumarat) 60 mg; Acid Folic 0,4 mg

Viên nén bao phim

24 tháng

BP 2012

Hộp 3 vỉ x 10 viên. Hộp 4 vỉ x 25 viên

VD-20706-14

100

Dom-Montelukast 5 (CSNQ: Dominion Pharmacal, địa chỉ: 6111, Avanue Royalmount, Suite 100, Montreal, Quebec Canada, H4P 2T4)

Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 5 mg

Viên nén nhai

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 2 vỉ x 10 viên

VD-20707-14

101

Droserid

Risedronate 35 mg

Viên nén bao phim

48 tháng

USP34

Hộp 1 vỉ x 4 viên

VD-20708-14

102

Glodas 60

Fexofenadin HCl 60 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

USP34

Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, x 10 viên

VD-20709-14

103

Glokort

Betamethason (dưới dạng Betamethason dipropionat) 0,64 mg/1g; Gentamycin (dưới dạng Gentamycin sufat) 1 mg/ 1g; Clotrimazol 10 mg/1g

Kem bôi ngoài da

36 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp x 10g

VD-20710-14

104

Glonacin 1.5 M.I.U

Spiramycin 1.500.000 IU

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 8 viên

VD-20711-14

105

Glonacin 3.0 M.I.U

Spiramycin 3.000.000 IU

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 5 viên

VD-20712-14

106

Glosicon

Simethicon 80 mg

Viên nén nhai

24 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 10 vỉ x 10 viên

VD-20713-14

107

Glosicon Orange

Simethicon 80 mg

Viên nén nhai

24 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 10 vỉ x 10 viên

VD-20714-14

108

Glotadol 325

Paracetamol 325 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

USP 34

Hộp 1 chai x 100 viên, 200 viên, 500 viên

VD-20715-14

109

Glotadol CF

Paracetamol 500 mg; Dextromethophan HBr 15 mg; Phenylephrin HCl 10 mg; Guaifenesin 200 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên. Hộp 20 vỉ x 6 viên

VD-20716-14

110

Glotadol Extra

Paracetamol 500 mg; Cafein 65 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ, 20 vỉ x 6 viên. Hộp 10 vỉ x 10 viên. Hộp 10 vỉ x 12 viên

VD-20717-14

111

Glotamuc

Acetylcystein 200 mg

Viên nang cứng

24 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-20718-14

112

Ibumed 200

Ibuprofen 200 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

BP 2012

Hộp 10 vỉ x 10 viên. Hộp 1 chai x 100 viên, 200 viên

VD-20719-14

113

Ibumed 400

Ibuprofen 400 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

BP 2012

Hộp 10 vỉ x 10 viên. Hộp 1 chai x 100 viên, 200 viên

VD-20720-14

114

Lecifex 100

Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 100 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 3 vỉ x 10 viên

VD-20721-14

115

Montegol 5 (CSNQ: Dominion Pharmacal, địa chỉ: 6111, Avenue Royalmount, Suite 100, Montreal, Quebec Canada, H4P 2T4)

Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 5 mg

Viên nén nhai

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 10 viên

VD-20722-14

116

Zolmed 150

Fluconazol 150 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-20723-14

22. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Đ/c: 10A Quang Trung - Hà Đông - Hà Nội - Việt Nam)

22.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Đ/c: La Khê - Văn Khê - Hà Đông - Hà

Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

117

Alphamethason-DHT

Dexamethason 0,5mg

Viên nén

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-20724-14

118

Anthmein

Diacerein 100mg

Viên nang cứng

24 tháng

TCCS

Hộp 6 vỉ x 10 viên

VD-20725-14

119

Betafast

Vitamin B1 125 mg; Vitamin B6 125 mg; Vitamin B12 125 mcg

Viên nang mềm

24 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-20726-14

120

Dexamethason

Dexamethason acetat 0,5mg

Viên nén

36 tháng

CP 2010

Lọ 200 viên, 500 viên

VD-20727-14

121

Eucanyls

Terbutalin sulfat 1,5 mg/5 ml; Guaifenesin 66,5 mg/5ml

Siro

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ x 60 ml

VD-20728-14

122

Eucatopdein

Eucalyptol 15 mg; Codein phosphat 5 mg; Guaifenesin 20 mg

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-20729-14

123

Eyebrex

Tobramycin 15mg/5ml

Dung dịch thuốc nhỏ mắt

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ x 5 ml

VD-20730-14

124

Fahado

Paracetamol 500 mg

Viên nén

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên. Lọ 500 viên

VD-20731-14

125

G5 Enfankasst

Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 4mg

Thuốc bột uống

24 tháng

TCCS

Hộp 30 gói x 1,5g

VD-20732-14

126

Hataroxil-DHT

Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 500 mg

Viên nang cứng

36 tháng

DĐVN

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-20733-14

127

Maxlucat

Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 10 mg

Viên nang cứng

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-20734-14

128

Mezacosid

Thiocolchicosid 4 mg

Viên nén

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-20735-14

129

Molid 300

Gemfibrozil 300 mg

Viên nang cứng

36 tháng

USP32

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-20736-14

130

Ocefacef 250

Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 250 mg

Thuốc bột pha hỗn dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 12 gói x 2,5g

VD-20737-14

131

Ocefacef 500

Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 500 mg

Viên nang cứng

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-20738-14

132

Presdilon 0,5mg

Dexamethason acetat 0,5mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 50 vỉ x 20 viên

VD-20739-14

133

PTU

Propylthiouracil 50mg

Viên nén

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 4 vỉ x 25 viên

VD-20740-14

134

Thuốc tẩy giun Albendazol 400mg

Albendazol 400 mg

Viên nén nhai

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ x 1 viên

VD-20741-14

135

Unamoc

Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500 mg; Sulbactam (Sulbactam pivoxil) 500 mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 5 viên

VD-20742-14

136

Vipxacil

Dexchlorpheniramin maleat 2 mg/5ml; Betamethason 0,25 mg/5 ml

Siro

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ x 60

VD-20743-14

23. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Hải Phòng (Đ/c: 71 Điện Biên Phủ, Hồng Bàng, Hải Phòng - Việt Nam)

23.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hải Phòng (Đ/c: Số 1 Tây Sơn, Kiến An, Hải Phòng - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

137

Sedachor

Paracetamol 200mg; Cafein 50mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Lọ 250 viên; hộp 50 vỉ x 10 viên

VD-20744-14

24. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM (Đ/c: 04- đường 30/4- Tp. Cao Lãnh - Đồng Tháp - Việt Nam)

24.1. Nhà sản xuất: Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương. (Đ/c: Số 22, đường số 2, KCN Việt Nam-Singapore II, Phường Hòa Phú, TP Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

138

Claminat 1,2 g

Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin natri) 1g; Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat) 200 mg

Thuốc bột pha tiêm

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ, 10 lọ x 1,2g

VD-20745-14

139

pms-Zanimex 250mg

Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 250 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 5 viên

VD-20746-14

140

Zobacta 4,5g

Piperacilin (dưới dạng Piperacilin natri) 4g; Tazobactam (dưới dạng Tazobactam natri) 0,5g

Thuốc bột pha tiêm

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ, 10 lọ x 4,5g

VD-20747-14

24.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM (Đ/c: 04- đường 30/4- Tp. Cao Lãnh - Đồng Tháp - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

141

ABAB 500mg

Acetaminophen 500 mg

Viên nang cứng (trắng-trắng)

48 tháng

TCCS

Chai 500 viên

VD-20748-14

142

ABAB 500mg

Acetaminophen 500 mg

Viên nang cứng (tím - trắng)

48 tháng

TCCS

Chai 500 viên

VD-20749-14

143

Ethambutol 400 mg

Ethambutol hydrochlorid 400mg

Viên nén bao phim

48 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 12 viên

VD-20750-14

144

Isoniazid 300 mg

Isoniazid 300 mg

Viên nén bao phim

48 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 12 viên

VD-20751-14

145

Mephenesin 250 mg

Mephenesin 250 mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 10 viên

VD-20752-14

146

pms - Alu - P Gel

Nhôm phosphat gel 20% (tương đương nhôm phosphat 2,476g) 12,38 g

Hỗn dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 26 gói x 20g

VD-20753-14

147

pms - Loratadin 10 mg

Loratadin 10mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-20754-14

148

pms-B1 B6 B12

Vitamin B1 (Thiamin nitrat) 125 mg; Vitamin B6 (Pyridoxin HCl) 125 mg; Vitamin B12 (Cyanocobalamin) 125 mcg

Viên nang cứng

24 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-20755-14

149

pms-Mexcold 500mg

Paracetamol 500 mg

Viên nén bao phim

48 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-20756-14

150

pms-Ofloxacin 200 mg

Ofloxacin 200 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-20757-14

151

pms-Piropharm 20mg

Piroxicam 20 mg

Viên nang cứng

24 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-20758-14

25. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa (Đ/c: 82 Thống Nhất, TP. Nha Trang, Khánh Hoà - Việt Nam)

25.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa (Đ/c: Đường 2 tháng 4, P. Vĩnh Hòa, TP. Nha Trang, Khánh Hòa - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

152

Katrypsin Fort

Alphachymotrypsin 8400IU

Viên nén

24 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-20759-14

153

Kavasdin 10

Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besylat) 10 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-20760-14

154

Kavasdin 5

Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besylat) 5mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-20761-14

155

Khaparac fort

Acid mefenamic 500mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-20762-14

156

Methylprednisolon 16

Methylprednisolon 16mg

Viên nén

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-20763-14

157

Panactol - Extra

Paracetamol 500mg; Cafein 65mg

Viên nén

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-20764-14

158

Panactol 650

Paracetamol 650mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-20765-14

159

Panactol Codein plus

Paracetamol 500mg; Codein phosphat hemihydrat 30mg

Viên nén

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-20766-14

160

Panactol Enfant

Paracetamol 325mg; Chlorpheniramin maleat 2mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 200 viên

VD-20767-14

26. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 An Lợi, xã Hòa Lợi, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

26.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 An Lợi, xã Hòa Lợi, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

161

L-Cystine

L-Cystine 500mg

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 12 vỉ x 5 viên

VD-20768-14

162

Medicysti

Acetylcystein 200 mg

Thuốc cốm

36 tháng

TCCS

Hộp 20 gói x 2g

VD-20769-14

163

Vitamin A-D

Vitamin A 5000 IU; Vitamin D3 500 IU

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên. Chai 100 viên

VD-20770-14

164

Vitamin E 400

Vitamin E 400 IU

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. Chai 100 viên

VD-20771-14

27. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (Đ/c: Lô E2, đường N4, KCN Hòa Xá, TP Nam Định - Việt Nam)

27.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (Đ/c: Lô E2, đường N4, KCN Hòa Xá, TP Nam Định - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

165

Cefradin 500mg

Cefradin 500mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-20772-14

27.2. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (Đ/c: Lô N8, đường N5, KCN Hòa Xá, TP Nam Định - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

166

Mizapenem 0,5g

Meropenem (dưới dạng Meropenem trihydrat) 0,5g

 

Bột pha tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ

VD-20773-14

167

Mizapenem 1g

Meropenem (dưới dạng Meropenem trihydrat) 1g

Bột pha tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ

VD-20774-14

28. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm OPC. (Đ/c: 1017 Hồng Bàng - quận 6 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

28.1. Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy dược phẩm OPC (Đ/c: Ấp Tân Hóa, xã Tân Vĩnh Hiệp, huyện Tân Uyên, Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

168

CV Artequick Viên sốt rét

Artemisinin 62,5mg; Pipcraquin 375mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 4 viên; hộp 1 vỉ x 8 viên

VD-20775-14

169

Garlicap viên tỏi nghệ

Bột tỏi (tương ứng với củ tỏi 1500mg) 462mg; Cao nghệ (tương ứng với củ nghệ 100mg) 12mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 10 viên

VD-20776-14

170

KIM TIỀN THẢO

Thuốc trị sỏi thận

Cao kim tiền thảo 120mg

Viên nén bao đường

48 tháng

TCCS

Hộp 1 chai x 100 viên; hộp 1 chai 60 viên

VD-20777-14

171

Mimosa viên an thần

Cao bình vôi (tương ứng với củ bình vôi 150mg) 49,5mg; Cao mimosa (tương ứng với: lá sen 180mg; lạc tiên 600mg; lá vông nem 600mg; trinh nữ 638mg) 242mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 10 viên; hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-20778-14

172

Paracetamol 500mg

Paracetamol 500mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-20779-14

173

Viên ích mẫu OP.CIM

Cao dược liệu (tương ứng với: ích mẫu 4g; hương phụ 1,25g; ngải cứu 1g) 380mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 10 viên; hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-20780-14

174

Vitamin C 1000mg

Vitamin C 1000mg

Viên sủi bọt

30 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp nhựa 10 viên

VD-20781-14

29. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm OPV (Đ/c: Số 27 đường 3A, KCN Biên Hòa 2, Đồng Nai - Việt Nam)

29.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm OPV (Đ/c: Số 27 đường 3A, KCN Biên Hòa 2, Đồng Nai - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

175

Arthrivit

Glucosamin (tương ứng Glucosamin sulfat kali clorid 500mg) 295,9mg; Chondroitin sulfat natri 400mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 chai x 100 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-20782-14

176

Arthrivit

Glucosamin (tương ứng Glucosamin sulfat kali clorid 500mg) 295,9mg; Chondroitin sulfat natri 400mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 1 chai x 100 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-20783-14

177

Forcimax 70

Acid alendronic (dưới dạng alendronat natri) 70mg

Viên nén bao phim

36 tháng

USP 34

Hộp 1 vỉ x 2 viên; hộp 2 vỉ x 2 viên; nhãn kẹp 2 viên; nhãn kẹp 4 viên

VD-20784-14

178

Halotan 160

Valsartan 160mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-20785-14

179

Halotan 40

Valsartan 40mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-20786-14

180

Halotan 80

Valsartan 80mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-20787-14

181

Hepasig 400

Ribavirin 400mg

Viên nén bao phim

36 tháng

USP 34

Hộp 2 vỉ x 5 viên; hộp 6 vỉ x 5 viên

VD-20788-14

182

Hepasig 500

Ribavirin 500mg

Viên nén bao phim

36 tháng

USP 34

Hộp 2 vỉ x 5 viên; hộp 6 vỉ x 5 viên

VD-20789-14

183

Liveraid 400

Ribavirin 400mg

Viên nén bao phim

36 tháng

USP 34

Hộp 2 vỉ x 5 viên; hộp 6 vỉ x 5 viên

VD-20790-14

184

Opetradol

Paracetamol 325mg; Tramadol HCl 37,5mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-20791-14

185

Opevalsart 40

Valsartan 40mg

Viên nén bao phim

36

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-20792-14

186

Ostesamine 750

Glucosamin (dưới dạng glucosamin sulfat 750mg) 588,83mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-20793-14

187

Paramox

Paracetamol 500mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Chai 200 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-20794-14

188

Pepsia

Guaiazulen 4mg/10g; Dimethicon 3000mg/10g

Thuốc uống dạng gel

24 tháng

TCCS

Hộp 30 gói x 10g

VD-20795-14

189

Rosulipid 10

Rosuvastatin (tương ứng 10,4mg Rosuvastatin calci) 10mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VD-20796-14

190

Rosulipid 20

Rosuvastatin (tương ứng 20,8mg Rosuvastatin calci) 20mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VD-20797-14

191

Sartanpo

Losartan kali 50mg

Viên nén bao phim

36 tháng

USP34

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-20798-14

192

Tinifast 180

Fexofenadin HCl 180mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-20799-14

193

Ursocholic-OPV 100

Acid ursodeoxycholic 100mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 4 vỉ x 10 viên

VD-20800-14

194

Usolin 100

Acid ursodeoxycholic 100mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 4 vỉ x 10 viên

VD-20801-14

195

Vasartim 80

Valsartan 80mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-20802-14

196

Zeloxicam 7.5

Meloxicam 7,5mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 4 vỉ x 7 viên

VD-20803-14

30. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông (Đ/c: Lô số 7, đường số 2, KCN. Tân Tạo, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

30.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông (Đ/c: Lô số 7, đường số 2, KCN. Tân Tạo, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

197

Mumcal

Calci lactat 500 mg/10 ml

Dung dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp x 10 ống, 20 ống, 30 ống, 50 ống x 10 ml

VD-20804-14

31. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình (Đ/c: Đường Hữu Nghị - TP. Đồng Hới - Quảng Bình - Việt Nam)

31.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình (Đ/c: Đường Hữu Nghị - TP. Đồng Hi - Quảng Bình - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

198

Erybiotic 250

Erythromycin (dưới dạng Erythromycin ethyl succinat) 250mg

Bột pha hỗn dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 20 gói x 2,5 gam

VD-20805-14

32. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Sa Vi (SaViPharm) (Đ/c: Lô Z01-02-03a KCN/KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, Quận 7, Tp. HCM. - Việt Nam)

32.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Sa Vi (SaViPharm) (Đ/c: Lô Z01-02-03a KCN/KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, Quận 7, Tp. HCM. - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

199

Bisoprolol Plus HCT 2.5/6.25

Bisoprolol fumarat 2,5 mg; Hydrochlorothiazid 6,25mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm - nhôm)

VD-20806-14

200

Bisoprolol Plus HCT 5/6.25

Bisoprolol fumarat 5mg; Hydrochlorothiazid 6,25 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-20807-14

201

Fexodinefast 120

Fexofenadin HCl 120mg

Viên nén bao phim

36 tháng

USP 34

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 250 viên

VD-20808-14

202

Savi Esomeprazole 10

Esomeprazol (dưới dạng esomeprazol magnesi dihydrat, dạng vi hạt bao tan trong ruột 8,5%) 10mg

Thuốc cốm uống

36 tháng

TCCS

Hộp 14 gói x 0,65g

VD-20809-14

203

Savi Losartan plus HCT 50/12.5

Losartan kali 50mg; Hydrochlorothiazid 12,5mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 250 viên

VD-20810-14

204

SaviPamol codeine

Paracetamol 500mg; Codein phosphat (dưới dạng Codein pbosphat hemihydrat) 30mg

Viên nén sủi

24 tháng

TCCS

Hộp 4 vỉ xé, 25 vỉ xé x 4 viên; Hộp 1 tube x 10 viên

VD-20811-14

205

SaviPamol Codeine Extra

Paracetamol 650mg; Codein phosphat (dưới dạng Codein phosphat hemihydrat) 30mg

Viên nén sủi

24 tháng

TCCS

Hộp 4 vỉ xé, 25 vỉ xé x 4 viên; Hộp 1 tube x 10 viên

VD-20812-14

206

SaviProlol Plus HCT 2.5/6.25

Bisoprolol fumarat 2,5mg; Hydrochlorothiazid 6,25mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm - nhôm)

VD-20813-14

207

SaviProlol Plus HCT 5/6.25

Bisoprolol fumarat 2,5mg; Hydrochlorothiazid 6,25mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-20814-14

33. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Sanofi-Synthelabo Việt Nam (Đ/c: 10 Hàm Nghi, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

33.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Sanofi-Synthelabo Việt Nam (Đ/c: 15/6C Đặng Văn Bi - Thủ Đức - Tp Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

208

Magne B6 Corbiere

Magnesi lactat dihydrat 186mg/10ml; Magnesi pidolat 936mg/10ml; Pyridoxin hydroclorid 10mg/10ml

Dung dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 10 ống x 10ml

VD-20815-14

34. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim (Đ/c: KCN Quang Minh, huyện Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)

34.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim (Đ/c: KCN Quang Minh, huyện Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

209

Colocol sachet 150

Paracetamol 150mg

Thuốc cốm pha hỗn dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 12 gói x 1g

VD-20816-14

210

Colocol sachet 80

Paracetamol 80mg

Thuốc cốm pha hỗn dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 12 gói x 0,53g

VD-20817-14

211

Predegyl

Econazol nitrat 150mg

Viên trứng

36 tháng

TCCS

Hộp 4 vỉ x 5 viên; hộp 1 vỉ x 3 viên

VD-20818-14

35. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Đ/c: 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang - Việt Nam)

35.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Đ/c: 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

212

Cefalexin 250mg

Cefalexin (dưới dạng cefalexin monohydrat) 250mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên; hộp 1 chai 200 viên

VD-20819-14

213

Magipi Tab.

Magnesi lactat dihydrat 470mg; Pyridoxin hydroclorid 5mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 10 viên

VD-20820-14

214

Tiphadol 500

Paracetamol 500mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên; hộp 1 chai 200 viên

VD-20821-14

215

Tiphasidin

Nefopam HCl 30mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 15 viên

VD-20822-14

36. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco (Đ/c: 160 - Tôn Đức Thắng - Đống Đa - Hà Nội - Việt Nam)

36.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco (Đ/c: 160 - Tôn Đức Thắng - Đống Đa - Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

216

Vigentin 250mg/62,5mg

Mỗi gói chứa: Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat) 250mg; Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat) 62,5mg

Bột pha hỗn dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 12 gói

VD-20823-14

26.2. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco. (Đ/c: Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

217

Darian 1

Acenocoumarol 1mg

Viên nén

48 tháng

BP 2009

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-20824-14

218

Darian 4

Acenocoumarol 4mg

Viên nén

48 tháng

BP 2009

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-20825-14

219

Datrieuchung- New

Mỗi gói chứa: Paracetamol 160mg; Clorpheniramin maleat 1mg; Dexomethorphan HBr 5mg; Phenylephrin HCl 2,5mg

Bột pha hỗn dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 12 gói 1,5g

VD-20826-14

220

Oscart

Cefpirom (dưới dạng Cefpirom sulfat) 1000mg

Bột pha tiêm

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ bột + 1 ống nước cất pha tiêm 10ml

VD-20827-14

221

Peptan

Omeprazol 40mg

Bột đông khô pha tiêm

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ

VD-20828-14

222

Rosalin 1g

Ceflazidim (dưới dạng Ceftazidim pentahydrat) 1g

Bột pha tiêm

24 tháng

USP32

Hộp 10 lọ

VD-20829-14

223

Seabibol

Citicolin natri 1g/ 4ml

Dung dịch tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 10 ống 4ml

VD-20830-14

224

Sibalyn tab

Acid thiotic 600mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-20831-14

225

Talorix 200

Teicoplanin 200mg

Đột đông khô pha tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ

VD-20832-14

226

Talorix 400

Teicoplanin 400mg

Bột đông khô pha tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ

VD-20833-14

227

Zemitron

Acid zoledronic 5mg/ 100ml

Dung dịch tiêm truyền

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 100ml

VD-20834-14

228

Zemitron

Acid zoledronic 4mg/ 5ml

Dung dịch đậm đặc để pha tiêm truyền

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 5ml

VD-20835-14

37. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 2 (Đ/c: Số 9 - Trần Thánh Tông - Hà Nội - Việt Nam)

37.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 (Đ/c: Lô 27, Khu công nghiệp Quang Minh, Mê Linh Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

229

Cefazolin 1g

Cefazolin (dưới dạng Cefazolin natri) 1g

Thuốc bột pha tiêm

24 tháng

DĐVN IV

Hộp 1 lọ, 10 lọ x 1g

VD-20836-14

230

Cefotaxim 1g

Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 1g

Thuốc bột pha tiêm

24 tháng

DĐVN IV

Hộp lọ, 10 lọ x 1g

VD-20837-14

231

Clotrimazole 1% Cream

Clotrimazol 150 mg/15g

Kem bôi da

24 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp x 15g

VD-20838-14

232

Dimedrol

Diphenhydramin hydroclorid 10 mg/1 ml

Dung dịch tiêm

24 tháng

TCCS

Hộp 100 ống x 1 ml

VD-20839-14

233

Dopharogyl

Spiramycin 750.000 IU; Metronidazol 125 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-20840-14

234

Ouabain 0,25 mg/1 ml

Ouabain 0,25 mg/1 ml

Dung dịch tiêm

24 tháng

TCCS

Hộp 100 ống x 1 ml

VD-20841-14

235

Strychnin sulfat 1 mg/1 ml

Strychnin sulfat 1 mg/1 ml

Dung dịch tiêm

24 tháng

TCCS

Hộp 10 ống, 100 ống x 1 ml

VD-20842-14

236

Tibandex

Loratadin 60 mg/60 ml

Siro

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ x 60 ml

VD-20843-14

237

Vitamin B1 250 mg

Thiamin nitrat 250 mg

Viên nén

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-20844-14

238

Vomicur

Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat) 10 mg

Viên nén

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-20845-14

38. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 (Đ/c: 16 Lê Đại Hành, Hồng Bàng, Hải Phòng - Việt Nam)

38.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 (Đ/c: Xã Nam Sơn, huyện An Dương, Tp. Hải Phòng - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

239

Clorocid TW3 250 mg

Cloramphenicol 250 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-20846-14

240

Coje

Paracetamol 1500 mg/75 ml; Phenylephrin HCl 37,5 mg/75 ml; Clorpheniramin maleat 4,95 mg/75 ml

Siro

24 tháng

TCCS

Hộp 1 chai x 75 ml

VD-20847-14

241

Trimexonase

Sulfamethoxazol 400 mg; Trimethoprim 80 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 20 viên. Lọ 200 viên

VD-20848-14

39. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDIPHA (Đ/c: 184/2 Lê Văn Sỹ, Phường 10, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

39.1. Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha (Đ/c: ấp Tân Bình, xã Tân Hiệp, huyện Tân Uyên, Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

242

Ampicilin 250mg

Ampicilin (dưới dạng ampicilin trihydrat) 250mg

Viên nang cứng

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên; chai 200 viên

VD-20849-14

243

Cefaclor 125mg

Cefaclor (dưới dạng cefaclor monohydrat) 125mg

Thuốc bột pha hỗn dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 12 gói x 3g

VD-20850-14

244

Cefaclor 500mg

Cefaclor (dưới dạng cefaclor monohydrat) 500mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VD-20851-14

245

Cephalexin 250mg

Cephalexin (dưới dạng cephalexin monohydrat) 250 mg

Viên nang cứng

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên

VD-20852-14

246

Fudrovide

Furosemid 20mg/2ml

Dung dịch tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 10 ống x 2ml; hộp 50 ống x 2ml

VD-20853-14

247

Furosemide

Furosemid 20mg/2ml

Dung dịch tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 10 ống x 2ml; Hộp 50 ống x 2ml

VD-20854-14

248

Gludipha 500

Metformin hydroclorid 500mg

Viên nén bao phim

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 5 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 50 viên

VD-20855-14

249

Oraldroxine

Cefadroxil (dưới dạng cefadroxil monohydrat) 250mg

Thuốc bột pha hỗn dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 20 gói x 3g

VD-20856-14

250

Prednison 5mg

Prednison 5mg

Viên nén (màu hồng)

36 tháng

TCCS

Chai 500 viên; chai 1.000 viên

VD-20857-14

251

Prednison 5mg

Prednison 5mg

Viên nén (màu cam)

36 tháng

TCCS

Chai 500 viên; chai 1.000 viên

VD-20858-14

252

Vidalgesic cap

Tramadol HCl 37,5mg; Paracetamol 325mg

Viên nang cứng

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai x 100 viên

VD-20859-14

253

Vidalgesic tab

Tramadol HCl 37,5mg; Paracetamol 325mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên

VD-20860-14

254

Vidaloxin 250

Amoxicilin (dưới dạng amoxicilin trihydrat) 250mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên; chai 200 viên

VD-20861-14

40. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm (Đ/c: 27 Điện Biên Phủ, F. 9, TP. Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh - Việt Nam)

40.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm (Đ/c: 27 Điện Biên Phủ, F. 9, TP. Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

255

Banalcine

Paracetamol 500mg

Viên nén

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-20862-14

256

Calcitra

Calci carbonat 750mg; Cholecalciferol 100IU

Viên nang mềm

24 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ, 20 vỉ x 5 viên

VD-20863-14

257

Cecoxibe

Celecoxib 200mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ nhôm/ PVC x 10 viên

VD-20864-14

258

Cefpodoxim 100mg

Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-20865-14

259

Cefpodoxim 200

Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-20866-14

260

Ceftriaxone 1g

Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri) 1g

Bột pha tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ bột + 1 ống nước cất pha tiêm 10ml; Hộp 10 lộ

VD-20867-14

261

Ingair 5mg

Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 5mg

Viên nén nhai

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ nhôm/nhôm x 10 viên

VD-20868-14

262

Montelukast 5mg

Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 5mg

Viên nén nhai

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ nhôm/ nhôm x 10 viên

VD-20869-14

263

Pantracet

Mỗi viên chứa: Paracetamol 325mg; Tramadol HCl 37,5mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên

VD-20870-14

264

Pantracet F

Mỗi viên chứa: Paracetamol 500mg; Tramadol. HCl 37,5mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên

VD-20871-14

265

Suspengel

Mỗi gói chứa: Aluminium oxyd (dưới dạng Aluminium hydroxyd) 0,4g; Magnesi hydroxyd 0,8004g; Simethicone 0,08g

Hỗn dịch uống

36 tháng

USP 30

Hộp 20 gói x 10g

VD-20872-14

266

Telmisartan 80

Telmisartan 80mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 4 vỉ x 7 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-20873-14

267

Tracardis 80

Telmisartan 80mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 4 vỉ x 7 viên

VD-20874-14

268

Travinat 250mg

Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 250mg

Viên nén bao phim

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ x 5 viên; Chai 100 viên, 200 viên

VD-20875-14

269

TV-Cefradin

Cefradin 500mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-20876-14

270

TV.Pantoprazol

Pantoprazol 40mg

Viên nén bao tan trong ruột

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-20877-14

271

Vitamin A & D

Mỗi viên chứa: Vitamin A 5000IU; Vitamin D3 400IU

Viên nang mềm

24 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 15 viên; Chai 100 viên

VD-20878-14

41. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 (Đ/c: 120 Hai Bà Trưng, Q.1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

41.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 (Đ/c: 448B, Nguyễn Tất Thành, Q.4, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

272

Amoxicilin 500

Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Chai 200 viên

VD-20879-14

273

Cephalexin 500 mg

Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500mg

Viên nang cứng

24 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 100 viên, chai 200 viên, 500 viên

VD-20880-14

274

Cezimate 250 mg

Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 250mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 5 viên

VD-20881-14

275

Paracetamol 500 mg

Paracetamol 500mg

Viên nang cứng (tím hồng bạc-tím bạc)

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 100 viên, chai 200 viên, chai 500 viên

VD-20882-14

276

Paracetamol 500 mg

Paracetamol 500mg

Viên nang cứng (tím hồng bạc-xanh lá bạc)

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 100 viên, chai 200 viên, chai 500 viên

VD-20883-14

277

Paracetamol 500 mg

Paracetamol 500mg

Viên nang cứng (vàng bạc-xanh bạc)

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 100 viên, chai 200 viên, chai 500 viên

VD-20884-14

278

Paracetamol 500 mg

Paracetamol 500mg

Viên nang cứng (cam bạc-xanh bạc)

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 100 viên, chai 200 viên, chai 500 viên

VD-20885-14

279

Paracetamol 500 mg

Paracetamol 500mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 200 viên, chai 500 viên

VD-20886-14

280

Tetracyclin

Tetracyclin hydroclorid 500mg

Viên nang cứng

24 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 100 viên, 200 viên, 500 viên

VD-20887-14

42. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm VCP (Đ/c: xã Thanh Xuân- Sóc Sơn- Hà Nội - Việt Nam)

42.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm VCP (Đ/c: xã Thanh Xuân- Sóc Sơn- Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

281

Ampicilin 2g

Ampicilin (dưới dạng ampicilin natri) 2g

Thuốc bột pha tiêm

36 tháng

USP 30

Hộp 1 lọ, 20 lọ

VD-20888-14

282

Cefbactam VCP

Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) 0,5 g; Sulbactam (dưới dạng Sulbactam Natri) 0,5 g

Thuốc bột pha tiêm

24 tháng

CP 2010

Hộp 1 lọ, 5 lọ, 10 lọ; Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 5 ml

VD-20889-14

43. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc (Đ/c: số 777 đường Mê Linh, Phường Khai Quang, TP. Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc - Việt Nam)

43.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc (Đ/c: Thôn Mậu Thông-P.Khai Quang- TP. Vĩnh Yên- Tỉnh Vĩnh Phúc - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

283

Natri clorid 10%

Natri clorid 500mg/5ml

Dung dịch tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 5 ống x 5ml

VD-20890-14

284

Nelcin

Netilmicin (dưới dạng Netilmicin sulfat) 100mg/2ml

Dung dịch tiêm

24 tháng

USP 34

Hộp 2 vỉ x 5 ống x 2ml; hộp 1 vỉ x 10 ống x 2ml

VD-20891-14

285

Vincopane

Hyoscin-N-Butylbro mid 20mg/1 ml

Dung dịch tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 10 ống x 1ml

VD-20892-14

286

Vincynon

Etamsylat 250mg/2ml

Dung dịch tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 5 ống x 2ml; hộp 2 vỉ x 5 ống x 2ml

VD-20893-14

287

Vinocerate

Cholin alfoscerat (dưới dạng cholin alfoscerat hydrat) 1000mg/4ml

Dung dịch tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 5 ống x 4ml

VD-20894-14

288

Vinterlin

Terbutalin sulfat 0,5mg/1ml

Dung dịch tiêm

24 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 5 ống x 1ml; hộp 5 vỉ x 10 ống x 1ml

VD-20895-14

44. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược TW Mediplantex (Đ/c: 358 Giải phóng, P. Phương Liệt, Thanh xuân, Hà Nội - Việt Nam)

44.1. Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần dược TW Mediplantex (Đ/c: Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

289

Bạch chỉ phiến

Bạch chỉ phiến

Dược liệu chế

18 tháng

TCCS

Túi 1kg

VD-20896-14

290

Diclofenac

Diclofenac natri 50mg

Viên nén bao phim tan trong ruột

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ, 50 vỉ x 10 viên

VD-20897-14

291

Eucosmin

Diacerein 100mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-20898-14

292

Limcee siro

Acid ascorbic 100mg/5ml

Dung dịch uống

24 tháng

TCCS

Chai 30 ml, chai 60 ml, chai 100 ml

VD-20899-14

293

Mecosol

Esomeprazol (dạng vi hạt bao tan trong ruột chứa Esomeprazol magnesium dihydrat) 40mg

Viên nang cứng

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 7 viên, hộp 1 vỉ x 10 viên

VD-20900-14

294

Medicolzen

Paracetamol 325mg; Ibuprofen 200mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

hộp 5 vỉ x 20 viên

VD-20901-14

295

Pesamin

Alpha amylase 10mg; Papain 5mg

Dung dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 30 ml

VD-20902-14

296

Tosren

Phenylephrin hydroclorid 5mg; Codein phosphat 10mg; Promethazin hydroclorid 6,25mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-20903-14

45. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận (Đ/c: 192- Nguyễn Hội, Phan Thiết - Bình Thuận - Việt Nam)

45.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận (Đ/c: 192- Nguyễn Hội - Phan Thiết - Bình Thuận - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

297

Phacoparamol

Paracetamol 325 mg; Clorpheniramin maleat 2 mg; Vitamin B1 10 mg

Thuốc bột sủi bọt

24 tháng

TCCS

Hộp 25 gói x 3g

VD-20904-14

298

Sorbitol

Sorbitol 5g

Thuốc bột uống

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 20 gói, 25 gói x 5g

VD-20905-14

46. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Vacopharm (Đ/c: 59 Nguyễn Huệ, TP. Tân An, Long An - Việt Nam)

46.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Vacopharm (Đ/c: Km 1954, quốc lộ 1A, p. Tân Khánh, TP. Tân An, Long An - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

299

Atafed S PE

Phenylephrin hydroclorid 10mg; Triprolidin hydroclorid 2,5mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên, hộp 25 vỉ, 50 vỉ x 4 viên, chai 50 viên, 100 viên, 200 viên, 500 viên

VD-20906-14

300

Clorpheniramin

Clorpheniramin maleat 4mg

Viên nén

48 tháng

DĐVN IV

Hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 20 viên, chai 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên, 1000 viên

VD-20907-14

301

Diclofenac 50

Diclofenac natri 50mg

Viên nén bao phim tan trong ruột

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 20 viên, chai 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên, 1000 viên

VD-20908-14

302

H-Vacolaren

Trimetazidin dihydroclorid 20mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ x 30 viên

VD-20909-14

303

Tinidazol 500

Tinidazol 500mg

Viên nén bao phim

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 12 viên, hộp 1 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ x 4 viên, hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 6 viên, chai 50 viên, 100 viên, 200 viên, 500 viên

VD-20910-14

304

Vacodomtium 20

Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat) 20mg

Viên nén bao phim

36 tháng

DĐVN IV

hộp 25 vỉ x 4 viên, hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ, 100 vỉ x 10 viên, chai 100 viên, 200 viên, 500 viên

VD-20911-14

305

Vaconisidin

Nefopam hydroclorid 30mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; hộp 2 vỉ x 15 viên; hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 20 viên; chai 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên, 1000 viên

VD-20912-14

47. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam)

47.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

306

Diệp hạ châu

Cao đặc diệp hạ châu 10:1 (tương đương 1g diệp hạ châu) 0,1g

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 20 viên

VD-20913-14

307

Ginkgo 80

Cao bạch quả 80mg

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-20914-14

308

Ginkosoft

Cao bạch quả 40mg

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-20915-14

309

Incamix

L-Omithin
L-Aspartat 250mg

Viên nang mềm

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-20916-14

310

Keytadine

Povidon Iod 1g/20ml

Dung dịch dùng ngoài

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 20ml, 60ml, 90ml

VD-20917-14

311

Mezalin

Citicolin (dưới dạng Citicolin natri) 1000mg/4ml

Dung dịch tiêm

24 tháng

TCCS

Hộp 10 ống 4ml

VD-20918-14

312

Promethazin 2%

Mỗi 5g chứa: Promethazin HCl 100mg

Kem bôi ngoài da

36 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 5g, 10g

VD-20919-14

48. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Nghệ An (Đ/c: 68 Nguyễn Sỹ Sách, TP. Vinh, tỉnh Nghệ An - Việt Nam)

48.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Nghệ An (Đ/c: 68 Nguyễn Sỹ Sách, TP. Vinh, tnh Nghệ An - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

313

Cimetidin 200 mg

Cimetidin 200 mg

Viên nén

24 tháng

ĐĐVN IV

Hộp 20 vỉ x 20 viên

VD-20920-14

314

Cinarizin 25 mg

Cinarizin 25 mg

Viên nén

24 tháng

DĐVN IV

Hộp 20 vỉ x 25 viên

VD-20921-14

315

Cloramphenicol

Cloramphenicol 250 mg

Viên nén

24 tháng

DĐVN IV

Lọ 450 viên

VD-20922-14

316

Lincomycin 500 mg

Lincomycin 500 mg

Viên nang cứng

24 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-20923-14

317

Metronidazol 2S0 mg

Metronidazol 250 mg

Viên nén

24 tháng

DĐVN IV

Hộp 20 vỉ x 10 viên

VD-20924-14

318

Paracetamol 500 mg

Paracetamol 500 mg

Viên nén dài

24 tháng

DĐVN IV

Hộp 20 vỉ x 10 viên

VD-20925-14

319

Prednisolon 5 mg

Prednisolon 5mg

Viên nén

24 tháng

DĐVN IV

Hộp 20 vỉ x 20 viên

VD-20926-14

320

Rotundin - 30 mg

Rotundin 30 mg

Viên nén

24 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10

VD-20927-14

321

Tetracyclin 250 mg

Tetracyclin 250 mg

Viên nén

24 tháng

DĐVN IV

Lọ 450 viên

VD-20928-14

322

Vinpocetin

Vinpocetin 5 mg

Viên nén

24

TCCS

Hộp 2 vỉ x 25 viên

VD-20929-14

323

Vitamin B1

Thiamin mononitrat 10 mg

Viên nén

24 tháng

DĐVN IV

Lọ 100 viên

VD-20930-14

324

Vitamin B2

Riboflavin 2 mg

Viên nén

24 tháng

DĐVN IV

Lọ 100 viên

VD-20931-14

325

Vitamin B6

Pyridoxine HCl 25 mg

Viên nén

24 tháng

DĐVN IV

Lọ 100 viên

VD-20932-14

49. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Thái Bình (Đ/c: 64 Hai Bà Trưng, TP. Thái Bình, tỉnh Thái Bình - Việt Nam)

49.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Thái Bình (Đ/c: Km 4 đường Hùng Vương - TP. Thái Bình - tỉnh Thái Bình - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

326

Bisepthabi

Sulfamethoxazol 400 mg; Trimethoprim 80 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 20 vỉ x 20 viên; Lọ 200 viên, 500 viên

VD-20933-14

327

Paracetamol 325 mg

Paracetamol 325 mg

Viên nén

36 tháng

DĐVN IV

Lọ 500 viên, lọ 1000 viên

VD-20934-14

50. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hóa (Đ/c: 232 Trần Phú, Thanh Hóa - Việt Nam)

50.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hóa (Đ/c: số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hóa - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

328

Acethepharm

Mỗi gói 1g chứa: Acetylcystein 100mg

Thuốc bột pha hỗn dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 30 gói x 1g

VD-20935-14

329

Acethepharm

Mỗi gói 2g chứa: Acetylcystein 200mg

Thuốc bột pha hỗn dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 30 gói x 2g

VD-20936-14

330

Ciprothepharm

Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin HCl) 500 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-20937-14

331

Clathephann 1000

Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat) 875mg; Acid Clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali kết hợp với Microcrystalline cellulose blend 1:1) 125 mg

Viên nén bao phim

24 tháng

DĐVN IV

Hộp 2 vỉ x 7 viên

VD-20938-14

332

Rutin C

Rutin 50mg; Vitamin C 50mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-20939-14

333

Thecoxi

Meloxicam 7,5mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-20940-14

334

Thefycold

Paracetamol 500mg; Phenylephrin HCl 10 mg; Clorpheniramin maleat 2 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 25 vỉ x 4 viên

VD-20941-14

335

Theresol

Mỗi gói 5,63g chứa: Glucose khan 4g; Natri clorid 0,7g; Natri citrat dihydrat 0,58g; Kali clorid 0,3g

Thuốc bột pha dung dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 20 gói x 5,63g

VD-20942-14

51. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar (Đ/c: Khu vực 8, Phường Nhơn Phú, TP. Quy Nhơn, tỉnh Bình Định - Việt Nam)

51.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar (Đ/c: Khu vực 8, Phường Nhơn Phú, TP. Quy Nhơn, tnh Bình Định - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

336

Ciprofloxacin Kabi

Ciprofloxacin (dưới dạng ciprofloxacin lactat) 200mg/100ml

Dung dịch tiêm

36 tháng

BP 2010

Hộp 1 chai 100ml

VD-20943-14

337

Gentamicin Kabi 80mg/2ml

Gentamicin (dưới dạng gentamicin sulfat) 80mg/2ml

Dung dịch tiêm

24 tháng

BP 2013

Hộp 20 ống x 2ml; hộp 50 ống x 2ml; hộp 100 ống x 2ml

VD-20944-14

52. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Gon sa (Đ/c: 88 đường 152 Cao Lỗ, phường 4, quận 8, TP. Hồ Chí Minh- Việt Nam)

52.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Nature Việt Nam (Đ/c: Số 19, đường 18, P. Linh Chiểu, Q. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

338

Xoangspray

Liên kiều 0,5g; Kim ngân hoa 0,25g; Hoàng cầm 0,25g; Menthol 0,004g; Eucalyptol 0,003g; Campho 0,002g

Dung dịch xịt mũi

24 tháng

TCCS

Chai nhựa 10 ml, 20 ml, 50 ml

VD-20945-14

52.2. Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú (Đ/c: Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

339

Goncal

Calci gluconolactat 1,47g; Calci carbonat 0,15g

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 30 viên; hộp 60 viên

VD-20946-14

53. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần hóa - dược phẩm Mekophar (Đ/c: 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

53.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần hóa - dược phẩm Mekophar (Đ/c: 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh - Vit Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

340

Ampicillin trihydrat (dạng compacted)

Mỗi 1kg nguyên liệu chứa: Ampicillin trihydrat (dạng bột - powder) 1,0057kg

Dạng kết hạt (compacted)

36 tháng

TCCS

Thùng 25kg, 50kg

VD-20947-14

341

Artemether-PIus

Mỗi 24g bột pha hỗn dịch chứa: Artemether 180mg; Lumefantrin 1080mg

Bột pha hỗn dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 24g

VD-20948-14

342

Calci lactate 650mg

Calcium lactat pentahydrat 650mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 100 viên

VD-20949-14

343

Dầu gió Mekophar

Mỗi 10ml chứa: Eucalyptol 3,5g; Menthol 3,9g; Methyl salicylat 0,43g, Camphor 0,17g;

Dầu xoa

36 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 6ml, 10ml, 24ml

VD-20950-14

344

Falcidin

Piperaquin phosphat khan (dưới dạng Piperaquin phosphat.4H2O) 320mg; Dihydroartemisinin 40mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 8 viên

VD-20951-14

345

Mekocefal

Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 500mg

Viên nén bao phim

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VD-20952-14

346

Mekocefal

Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 500mg

Viên nang cứng

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VD-20953-14

347

Methionine 250mg

DL-Methionin 250mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Chai 100 viên

VD-20954-14

348

Paracold MKP

Mỗi 60ml si rô chứa: Paracetamol 1200mg; Phenylephrin HCl 30mg; Chlorpheniramin maleat 3,96mg

Si rô

24 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 60ml

VD-20955-14

349

Prednisone 5mg

Prednison 5mg

Viên nén

24 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 200 viên

VD-20956-14

350

Prenuff

Eperison HCl 50mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 6 vỉ x 10 viên

VD-20957-14

351

Quincef 125

Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 125mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 5 viên

VD-20958-14

352

Quincef 250

Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 250mg

Viên nén bao phim

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 2 vỉ x 5 viên

VD-20959-14

353

Roxithromycin 50mg

Mỗi gói 1,5g chứa: Roxithromycin 50 mg

Thuốc bột uống

36 tháng

TCCS

Hộp 20 gói x 1,5g

VD-20960-14

354

Sodium chloride 0,9% & dextrose 5%

Mỗi chai 250ml chứa: Natri clorid 2,25g; Dextrose tương đương Dextrose khan 12,5g

Dung dịch tiêm truyền

36 tháng

TCCS

Chai 250ml, chai 500ml

VD-20961-14

355

Stroseca

Ivermectin 6 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 4 viên

VD-20962-14

54. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam (Đ/c: 273 phố Tây Sơn, Quận Đống Đa, Hà Nội- Việt Nam)

54.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam (Đ/c: 192 Phố Đức Giang, quận Long Biên, Hà Nội- Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

356

Cao đặc Actiso

Lá Actiso

Nguyên liệu làm thuốc

36 tháng

DĐVN IV

Túi PE 0,5 kg, 5 kg

VD-20963-14

357

Cao đặc Diệp hạ châu

Diệp hạ châu đắng

Nguyên liệu làm thuốc

36 tháng

TCCS

Túi PE 0,5 kg, 5 kg

VD-20964-14

358

Cao đặc Đinh lăng

Rễ Đinh lăng

Nguyên liệu làm thuốc

36 tháng

TCCS

Túi PE 0,5 kg, 5 kg

VD-20965-14

359

Dung dịch lugol

Mỗi 20 ml chứa: Iod 0,2g; Kali iodid 0,4g

Dung dịch dùng ngoài

24 tháng

TCCS

Lọ nhựa 20ml, 30ml, 50ml, 100ml; Chai nhựa 500ml, 1000ml; can nhựa 5000ml

VD-20966-14

360

Nước vôi nhì

Calci hydroxyd 30mg/10ml

Dung dịch dùng ngoài

24 tháng

TCCS

Lọ 10 ml, 20 ml, 50 ml, 100 ml

VD-20967-14

361

Paracetamol 150

Paracetamol 150mg

Thuốc cốm sủi bọt

24 tháng

TCCS

Hộp 12 túi x 1 gam

VD-20968-14

362

Paracetamol 250

Paracetamol 250mg

Thuốc cốm sủi bọt

24 tháng

TCCS

Hộp 12 túi x 1gam

VD-20969-14

363

Paracetamol 80

Paracetamol 80mg

Thuốc cốm sủi bọt

24 tháng

TCCS

Hộp 12 túi x 1gam

VD-20970-14

364

Taurin

Taurin

Nguyên liệu làm thuốc

60 tháng

USP 34

Túi PE 5 kg, 10 kg

VD-20971-14

365

Vôi Soda

Calci oxyd

Nguyên liệu làm thuốc

36 tháng

TCCS

Túi PE 0,5kg, 1 kg, 2 kg, 4 kg, 4,5 kg, 5 kg

VD-20972-14

55. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int’I (Đ/c: Số 2A, Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam- Singapore, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

55.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int'I (Đ/c: Số 2A, Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam- Singapore, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

366

Clovagine (NQ: Korea United Pharm. lnc; địa chỉ: 25-23, Nojanggongdan-gil, Jeondong-Myeon, Sejone-si, Korea)

Clotrimazol 100 mg

Viên nén đặt âm đạo

36 tháng

USP 34

Hộp 1 túi nhôm 1 vỉ x 6 viên; Hộp 2 túi nhôm x 5 vỉ x 6 viên

VD-20973-14

367

Lamozit

Zidovudin 300 mg; Lamivudin 150 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 6 vỉ x 10 viên

VD-20974-14

56. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần LD dược phẩm Medipharco-Tenamyd BR s.r.l (Đ/c: Số 8, Nguyễn Trường Tộ, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huế - Việt Nam)

56.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần LD dược phẩm Medipharco-Tenamyd BR s.r.l (Đ/c: Số 8, Nguyễn Trường Tộ, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huế - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

368

Actadol 250

Paracetamol 250mg

Thuốc bột uống

36 tháng

TCCS

Hộp 12 gói x 3 gam

VD-20975-14

369

Azibiotic

Azithromycin (dưới dạng Azithromycin dihydrat) 500mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 3 viên

VD-20976-14

370

Betamethason Exp

Mỗi 30g gel chứa: Betamethason dipropionat 19,5mg

Gel bôi da

60 tháng

TCCS

hộp 1 tuýp 30 gam

VD-20977-14

371

Cefurobiotic 250

Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 250mg

Viên nén bao phim

36 tháng

USP 32

Hộp 2 vỉ x 5 viên

VD-20978-14

372

Cefurobiotic 500

Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 500mg

Viên nén bao phim

36 tháng

USP 32

Hộp 2 vỉ x 5 viên

VD-20979-14

373

Chymotrypsin

Chymotrypsin 4200IU

Viên nén

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 50 vỉ x 10 viên

VD-20980-14

374

Drofaxin

Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 250mg

Bột pha hỗn dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 10 gói x 3 gam

VD-20981-14

375

Gentamicin 0,3%

Mỗi 10g mỡ chứa: Gentamicin (dưới dạng Gentamicin sulfat) 30mg

Mỡ bôi da

36 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 10 gam

VD-20982-14

376

Medo a 21

Chymotrypsin 4200IU

Viên nén

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 2 vỉ, 50 vỉ x 10 viên

VD-20983-14

377

Mucinex

Acetylcystein 200mg

Thuốc bột uống

36 tháng

TCCS

Hộp 20 gói x 3 gam

VD-20984-14

378

Piracetam 800

Piracetam 800mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Lọ 100 viên

VD-20985-14

57. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Pymepharco (Đ/c: 166-170 Nguyễn Huệ, Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam)

57.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Pymepharco (Đ/c: 166-170 Nguyễn Huệ, Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

379

Bepracid inj. 20mg

Rabeprazol natri 20 mg

Bột đông khô pha tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ

VD-20986-14

380

Caflaamtil

Diclofenac natri 75mg/3ml

Dung dịch tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 10 ống x 3ml

VD-20987-14

381

Celorstad 500mg

Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 500mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-20988-14

382

Combimin

Mỗi ống 2ml chứa: Thiamin HCl 1mg; Pyridoxin HCl 4mg; Riboflavin natri phosphat 4mg; Nicotinamid 6mg; Dexpanthenol 40mg

Dung dịch tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 12 ống x 2ml

VD-20989-14

383

Glusamin capsules

Glucosamin (dưới dạng glucosamin sulfatnatri clorid) 395mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-20990-14

384

Lanocorbic

Acid ascorbic 500 mg/5ml

Dung dịch tiêm

36 tháng

TCCS

hộp 6 ống x 5ml

VD-20991-14

385

Naatrapyl 1g

Piracetam 1g/5ml

Dung dịch tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 12 ống x 5ml

VD-20992-14

386

Pyclin 300

Clindamycin (dưới dạng Clindamycin phosphat) 300mg/2ml

Dung dịch tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 1 ống x 2ml

VD-20993-14

58. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam (Đ/c: Lô 2A, Đường số 1A, KCN. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

58.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam (Đ/c: Lô 2A, Đường số 1A, KCN. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chi Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

387

Docento 2 mg

Risperidon 2 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên

VD-20994-14

388

Donaxib 35

Risedronate natri 35 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

USP 34

Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 4 viên; Chai 30 viên, 60 viên, 100 viên

VD-20995-14

389

Donaxib 5

Risedronate natri 5 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

USP 34

Hộp 2 vỉ, 4 vỉ x 7 viên; Chai 30 viên, 60 viên, 100 viên

VD-20996-14

390

Labomin

Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hcmihydrat) 500mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 30 viên, 60 viên, 100 viên, 250 viên, 500 viên

VD-20997-14

391

P.A.S 1000 mg

Aminosalicylat natri dihydrat 1000 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên

VD-20998-14

392

Partinol 325 mg

Acetaminophen 325 mg

Viên nén

36 tháng

USP 30

Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên

VD-20999-14

393

Partinol 650 mg

Acetaminophen 650 mg

Viên nén

36 tháng

USP 30

Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên

VD-21000-14

59. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần SPM (Đ/c: Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo- Q. Bình Tân - TP. HCM - Việt Nam)

59.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần SPM (Đ/c: Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo- Q. Bình Tân - TP. HCM- Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

394

Aldoric fort

Celecoxib 200mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên

VD-21001-14

395

Biomedon

Omeprazol 40mg; Domperidon maleat 10mg

Viên nén bao tan trong ruột

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-21002-14

396

Cerlergic

Cetirizin 2HCl 10mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-21003-14

397

Flazole 400

Ribavirin 400mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ X 10 viên

VD-21004-14

398

Helinzole

Omeprazol (dưới dạng vi hạt tan trong ruột chứa 8,5% omeprazol) 20mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 8 viên; chai 500 viên; chai 1000 viên

VD-21005-14

399

Mypara 500

Paracetamol 500mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên; chai 200 viên; chai 500 viên

VD-21006-14

400

Mypara cold

Paracetamol 150mg; Acid ascorbic 60mg; Clorpheniramin maleat 1mg

Gói thuốc bột uống

24 tháng

TCCS

Hộp 12 gói x 2g

VD-21007-14

401

Mypara forte

Paracetamol 325mg; Ibuprofen 200mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 20 viên

VD-21008-14

402

Rotundin - SPM (ODT)

Rotundin 30mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-21009-14

403

Secnidaz

Secnidazol 500mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 4 viên; chai 500 viên; chai 1000 viên

VD-21010-14

60. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Sundial Pharma (Đ/c: 837A Tạ Quang Bửu, Phường 5, Quận 8, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

60.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 (Đ/c: 448B, Nguyễn Tất Thành, Q.4, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

404

Vividol

Paracetamol 325mg; Tramadol hydroclorid 37,5mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-21011-14

61. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh (Đ/c: Số 4A Lò Lu, P. Trường Thạnh, Quận 9, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

61.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh (Đ/c: Số 4A Lò Lu, P. Trường Thạnh, Quận 9, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

405

Rumenadol

Paracetamol 500 mg; Loratadin 5 mg; Dextromethorphan HBr 15 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên. Hộp 25 vỉ x 4 viên

VD-21012-14

62. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Traphaco (Đ/c: 75 Yên Ninh - Ba Đình - Hà Nội - Việt Nam)

62.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần TRAPHACO (Đ/c: Ngõ 15, đường Ngọc Hồi, P. Hoàng Liệt - Q. Hoàng Mai - Tp. Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

406

Methyldopa 250mg

Methyldopa 250 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-21013-14

407

Trajordan Ca++

Lysin hydroclorid 50 mg; Calci glycerophosphat 100 mg; Acid glycerophosphoric 40 mg; Vitamin B1 (Thiamin HCl) 10 mg; Vitamin B2 (Riboflavin) 2 mg; Vitamin B6 (Pyridoxin HCl) 5 mg; Vitamin PP (Nicotinamid) 10 mg; Vitamin E (alpha tocopheryl acetat) 15 mg

Viên nang mềm

24 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-21014-14

408

Viên cảm cúm Traflu ngày - đêm

Viên Traflu ngày (viên màu trắng): Paracetamol 500 mg; Phenylephrin HCl 7,5 mg; Dextromethorphan HBr 15 mg; Viên Traflu đêm (viên màu đen): Paracetamol 500 mg; Phenylephrin HCl 7,5 mg; Dextromethorphan HBr 15 mg; Chlorpheniramin maleat 2 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 5vỉ, 10 vỉ x 6 viên (mỗi vỉ gồm 4 viên ngày (viên màu trắng) và 2 viên đêm (viên màu đen))

VD-21015-14

409

Vitamin PP 50 mg

Nicotinamid 50 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 30 viên

VD-21016-14

63. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco (Đ/c: 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-TP. Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)

63.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco (Đ/c: 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-TP. Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

410

Dobixime 200 mg

Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VD-21017-14

411

Dofervit

Sắt (II) fumarat 162mg; Acid folic 0,75mg; Cyanocobalamin 7,5mcg

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-21018-14

412

Domecor 2,5 mg

Bisoprolol fumarat 2,5mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 14 viên

VD-21019-14

413

Domenat

DL-Alpha tocopheryl acetat 400IU

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 6 vỉ, 12 vỉ x 5 viên, chai 30 viên

VD-21020-14

414

Donyd 10 mg

Enalapril maleat 10mg

Viên nén

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-21021-14

415

Donyd 5 mg

Enalapril maleat 5mg

Viên nén

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-21022-14

416

Dopivix

Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 75mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, 4 vỉ x 7 viên, hộp 1 vỉ x 14 viên

VD-21023-14

417

Doromax 200 mg

Azithromycin (dưới dạng Azithromycin dihydrat) 200mg

Bột pha hỗn dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 10 gói x 1,5 gam

VD-21024-14

418

Dourso

Acid ursodeoxycholic 200mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-21025-14

419

Fehezym

Sắt (II) fumarat 200mg; Acid folic 1,5mg

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-21026-14

420

Losartan 25 mg

Losartan kali 25mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-21027-14

421

Prednison 5 mg

Prednison 5mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 100 viên, 200 viên, 500 viên

VD-21028-14

422

Prednison 5 mg

Prednison 5mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 vỉ, 3 vỉ x 30 viên, hộp 14 cọc x 20 vỉ x 10 viên, chai 200 viên, 500 viên

VD-21029-14

423

Prednison 5 mg

Prednison 5mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 vỉ, 3 vỉ x 30 viên, hộp 14 cọc x 20 vỉ x 10 viên, chai 200 viên, 500 viên

VD-21030-14

424

Tritamin B

Thiamin monohydrat 115mg; Pyridoxin hydrochlorid 115mg; Cyanocobalamin 50mcg

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-21031-14

425

Zandol

Tramadol hydrochloride 37,5mg; Paracetamol 325mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-21032-14

64. Công ty đăng ký: Công ty CP US pharma Hà Nội (Đ/c: Số 1 Giang Văn Minh, phường Kim Mã, Qụận Ba Đình, Hà Nội - Việt Nam)

64.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chi Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

426

Cefdinir 125 - US

Cefdinir 125 mg

Thuốc bột uống

36 tháng

TCCS

Hộp 14 gói x 2,5g

VD-21033-14

65. Công ty đăng ký: Công ty Dược phẩm TNHH Leung Kai Fook Việt Nam (Đ/c: Quốc lộ 51, KCN Mỹ Xuân A2, Tân Thành, Bà Rịa - Vũng Tàu - Việt Nam)

65.1. Nhà sản xuất: Công ty Dưực phẩm TNHH Leung Kai Fook Việt Nam (Đ/c: Quốc lộ 51, KCN Mỹ Xuân A2, Tân Thành, Bà Rịa - Vũng Tàu - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

427

Axe Brand Inhaler (Ống hít mũi hiệu cây búa)

Mỗi ống chứa 1,7g dung dịch gồm: Menthol 850mg; Camphor 102mg; Tinh dầu khuynh diệp 85mg

Ống hít

36 tháng

TCCS

Vỉ 6 ống hít 1,7g dung dịch thuốc

VD-21034-14

66. Công ty đăng ký: Công ty liên doanh dược phẩm Mebiphar-Austrapharm (Đ/c: Lô III- 18, đường số 13, KCN Tân Bình, quận Tân Phú, tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

66.1. Nhà sản xuất: Công ty liên doanh dược phẩm Mebiphar-Austrapharm (Đ/c: Lô III -18, đường số 13, KCN Tân Bình, quận Tân Phú, tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

428

L-Bio

Lactobacillus acidophilus (tương đương 100.000.000 CFU) 10 mg

Thuốc bột uống

24 tháng

TCCS

Hộp 10 gói, 25 gói, 100 gói x 1g

VD-21035-14

67. Công ty đăng ký: Công ty Liên doanh Meyer - BPC. (Đ/c: 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Tân, TP. Bến Tre, tỉnh Bến Tre - Việt Nam)

67.1. Nhà sản xuất: Công ty Liên doanh Meyer - BPC. (Đ/c: 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Tân, TP. Bến Tre, tỉnh Bến Tre - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

429

Aller fort

Clorpheniramin maleat 2 mg; Phenylephrin hydroclorid 10 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 100 viên

VD-21036-14

430

Am Dexcotyl

Mephenesin 500 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 200 viên

VD-21037-14

431

Decamol

Paracetamol 500 mg; Phenylephrin HCl 10 mg; Clorpheniramin maleat 2 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 20 viên

VD-21038-14

432

Meyerlapril 10

Enalapril maleat 10mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-21039-14

433

Multiferro

Sắt (II) sulfat khan (tương đương 27,63 mg sắt nguyên tố) 75 mg; Kẽm sulfat monohydrat 30,9 mg; AcidFolic 0,25 mg

Viên nang chứa vi hạt

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 10 viên

VD-21040-14

434

Tadaxan

Dexamethason 0,5 mg

Viên nén bao phim (màu hồng)

36 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 500 viên

VD-21041-14

435

Tinidazol

Tinidazol 500 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-21042-14

68. Công ty đăng ký: Công ty Roussel Việt Nam (Đ/c: 702 Trường Sa, P. 14, Q. 3, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

68.1. Nhà sản xuất: Công ty Roussel Việt Nam (Đ/c: Số 1, đường số 3, KCN Việt Nam Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

436

Cortibion

Mỗi 8g chứa: Dexamethason acetat 4mg; Cloramphenicol 160mg

Kem bôi da

24 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 8g

VD-21043-14

437

Flurassel

Flunarizin (dưới dạng Flunarizin dihydroclorid) 5mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-21044-14

438

Rospimecin

Mỗi viên chứa: Spiramycin 750.000IU; Metronidazol 125mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-21045-14

69. Công ty đăng ký: Công ty TNHH đông dược Phúc Hưng (Đ/c: 96-98 Nguyễn Viết Xuân, Hà Đông, Hà Nội - Việt Nam)

69.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH đông dược Phúc Hưng (Đ/c: Cụm công nghiệp Thanh Oai, Thanh Oai, Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

439

Điều kinh bổ huyết P/H

Ích mẫu 60g/100 ml; Ngải cứu 15g/100 ml; Hương phụ 20g/100 ml

Cao lỏng

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ x 100 ml, 210 ml

VD-21046-14

70. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú (Đ/c: Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

70.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú (Đ/c: Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

440

Agostini

Alendronic acid (dưới dạng alendronat natri) 70mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 4 viên

VD-21047-14

441

Bourill

Bambuterol HCl 10mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-21048-14

442

Boyata

Cycloserin 250mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-21049-14

443

Breakin

Bupropion HCl 150mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-21050-14

444

Dembele

Valsartan 80mg; Hydroclorothiazid 12,5mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-21051-14

445

Drexler

Zopiclon 7,5mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 6 vỉ x 10 viên

VD-21052-14

446

Fawce

Adefovir dipivoxil 10mg; Lamivudin 100mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 4 vỉ x 7 viên

VD-21053-14

447

Gilardino

Glucosamin sunfat (dưới dạng Glucosamin sulfat KCl) 1500mg

Thuốc bột uống

36 tháng

TCCS

Hộp 20 gói x 4g

VD-21054-14

448

Gimyenez-8

Betahistin.2HCl 8mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 6 vỉ x 10 viên

VD-21055-14

449

Gygaril-10

Enalapril maleat 10mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-21056-14

450

Gyllex

L-Omithin-L-Aspart at 300mg

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 6 vỉ x 5 viên

VD-21057-14

451

Lafaxor

Venlafaxin (dưới dạng Venlafaxin HCl) 75mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-21058-14

452

Lambertu

Pyridostigmin bromid 60mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 6 vỉ x 10 viên

VD-21059-14

453

Mifros

Penicillamin 300mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-21060-14

454

Nisten-F

Ivabradin (tương đương ivabradin HCl 8,1 mg) 7,5mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 4 vỉ x 7 viên

VD-21061-14

455

Oliveirim

Flunarizin (dưới dạng flunarizin.2HCI) 10mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 6 vỉ x 10 viên

VD-21062-14

456

Paolucci

Deferipron 500mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-21063-14

457

Pasquale

Cilostazol 100mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-21064-14

458

Pettinari

Citicolin (dưới dạng citicolin natri) 500mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-21065-14

459

Ramitrez

Etoricoxib 90mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-21066-14

460

RavasteI-10

Rosuvastatin (dưới dạng rosuvastatin calci) 10mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 14 viên

VD-21067-14

461

Sakuzyal 600

Oxcarbazepin 600mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-21068-14

462

Waruwari

Tizanidin (dưới dạng Tizanidin HCI) 2mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-21069-14

463

Zhekof

Telmisartan 40mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-21070-14

464

Zielinsk

Piracetam 400mg; Cinnarizin 25mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 6 vỉ x 10 viên

VD-21071-14

71. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Phương Nam (Đ/c: 366 CMT8, phường Bùi Hữu Nghĩa, quận Bình Thủy, Cần Thơ.)

71.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm Phương Nam (Đ/c: 300C Nguyễn Thông, quận Bình Thủy, Cần Thơ - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

465

Cồn Boric 3%

Acid boric 0,24g/8ml

Dung dịch dùng ngoài

24 tháng

TCCS

Chai 8ml, 20ml, 60ml

VD-21072-14

72. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Sài Gòn (Sagophar) (Đ/c: số 27, đường số 6, KCN Việt Nam-Singapore, huyện Thuận An - Việt Nam)

72.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm Sài Gòn (Sagophar) (Đ/c: số 27, đường số 6, KCN Việt Nam-Singapore, huyện Thuận An - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

466

Dengu

Cao mềm dược liệu (Tâm sen 0,5g; Lá Vông nem 0,3 g; Lạc tiên 0,4g; Táo nhân 0,4g; Mắc cỡ 0,6g; Xuyên khung 0,2g) 0,09g; Cao Valerian 0,15g

Viên nén bao đường

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-21073-14

73. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo (Đ/c: Số 13, đường 9A, KCN. Biên Hòa II, TP. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam)

73.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo (Đ/c: Số 13, đường 9A, KCN, Biên Hòa II, TP. Biên Hoà, Đồng Nai - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

467

Antanazol (SXNQ: Shin poong Pharm. CO., Ltd; Địa chỉ: 434-4 Moknae-dong, Danwon-gu, Ansan-si, Gyeonggi-do, Korea)

Ketoconazol 200mg

Kem bôi da

36 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 10 gam

VD-21074-14

468

Cancetil (SXNQ: Shin Poong Pharm. CO., Ltd; Địa chỉ: 434-4 Moknae-dong, Danwon-gu, Ansan-si, Gyeonggi-do, Korea)

Candesartan Cilexetil 16mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-21075-14

469

Cancetil (SXNQ: Shin Poong Pharm. CO., Ltd; Địa chỉ: 434-4 Moknae-dong, Kangnam-gu, Seoul, Korea)

Candesartan cilexetil 8mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-21076-14

470

Ceftacin (SXNQ: Shin Poong Pharm. CO., Ltd; Địa chỉ: 434-4 Moknae-dong, Danwon-gu, Ansan-si, Gyeonggi-do, Korea)

Cefmetazol (dưới dạng cefmetazol natri) 1g

Bột pha tiêm

24 tháng

USP 32

Hộp 1 lọ, 10 lọ

VD-21077-14

471

Grafil

Sildenafil (dưới dạng Sildenafil citrat) 50mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 2 viên

VD-21078-14

472

Shinpoong Fugacin (SXNQ: Shin Poong Pharm. CO., Ltd; Địa chỉ: 434-4 Moknae-dong, Danwon-gu, Ansan-si, Gyeonggi-do, Korea)

Ofloxacin 200mg

Viên nén bao phim

36 tháng

USP 32

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-21079-14

473

Shinpoong Shintaxime (SXNQ: Shin Poong pharm. CO., Ltd; Địa chỉ: 434-4 Moknae-dong, Danwon-gu, Ansan-si, Gyeonggi-do, Korea)

Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 1gam

Bột pha tiêm

36 tháng

USP 32

Hộp 1 lọ, 10 lọ

VD-21080-14

474

SP Cefoperazone

Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) 1g

Bột pha tiêm

24 tháng

USP 33

Hộp 1 lọ, 10 lọ

VD-21081-14

475

Spciafil

Tadalafil 20mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 2 viên

VD-21082-14

74. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Tân Thịnh (Đ/c: Số 9/63 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)

74.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh (Đ/c: 167 Hà Huy Tập, tp. Hà Tĩnh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

476

Stiprol

Glycerol 2,25g/3g

Gel thụt trực tràng

36 tháng

TCCS

Hộp 6 tuýp x 3g; hộp 6 tuýp x 9g

VD-21083-14

75. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) (Đ/c: Lô 11D đường C, Khu công nghiệp Tân Tạo, quận Bình Tân, tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

75.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) (Đ/c: Lô 11D đường C, Khu công nghiệp Tân Tạo, quận Bình Tân, tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

477

Alphadaze

Chymotrypsin 21 microkatals

Viên nén

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, 20 vỉ x 10 viên

VD-21084-14

478

Calci - D

Calci carbonat 518 mg; Vitamin D3 100 IU

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 3 viên. Hộp 12 vỉ x 5 viên

VD-21085-14

479

Gamidin

Sunfaguanidin 500 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ, 50 vỉ x 10 viên

VD-21086-14

480

Idilax Extra

Acid mefenamic 500mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-21087-14

481

Lopegoric

Loperamid HCI 2 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 15 viên

VD-21088-14

482

Metronidazol - Nic

Metronidazol 500 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-21089-14

483

Nicazagin

Paracetamol 500 mg

Viên nén

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-21090-14

484

Nicnice 200

Fenticonazol nitrat 200 mg

Viên nang mềm đặt phụ khoa

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 6 viên

VD-21091-14

485

Phaanedol Plus

Paracetamol 500 mg; Cafein 65 mg

Viên nén

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên. Chai 500 viên

VD-21092-14

486

Povidon - Iodin 10%

Povidin Iodin 2g/20 ml

Dung dịch dùng ngoài

24 tháng

TCCS

Chai 20 ml

VD-21093-14

487

Terpin Goledin-Nic

Terpin hydrat 100 mg; Natri benzoat 50 mg; Dextromethorphan HBr 5 mg

Viên nén bao đường

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 25 viên

VD-21094-14

488

Thegalin

Alimemazin tartrat 30 mg/60 ml

Siro

36 tháng

TCCS

Hộp 1 chai x 60 ml

VD-21095-14

489

Vinaralgin 500

Paracetamol 500 mg

Viên nén

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 1 chai x 500 viên

VD-21096-14

76. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Ha san “Dermapharm (Đ/c: Đường số 2, KCN Đồng An, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)

76.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Ha san - Dermapharm (Đ/c: Đường số 2, KCN Đồng An, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

490

Galeptic 300

Gabapentin 300mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-21097-14

77. Công ty đăng ký: Công ty TNHH LD Stada - Việt Nam (Đ/c: K63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hòa 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, Tp. HCM - Việt Nam)

77.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH LD Stada - Việt Nam (Đ/c: 40 Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

491

Lamivudin Stada 100mg

Lamivudin 100mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 30 viên, hộp 1 chai 100 viên

VD-21099-14

492

Levetstad 250

Levetiracetam 250mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-21104-14

493

 Levetstad 500

Levetiracetam 500mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-21105-14

494

Meloxicam Stada 7.5mg

Meloxicam 7,5mg

 Viên nén

36 tháng

USP 32

Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 30 viên; Hộp 1 chai 100 viên

VD-21109-14

495

Partamol 500

Paracetamol 500mg

Viên nén bao phim

48 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên; chai 500 viên

VD-21111-14

496

Partamol C

Paracetamol 330mg; Vitamin C 200mg

Viên nén sủi bọt

24 tháng

TCCS

Hộp 4 vỉ xé x 4 viên; hộp 10 vỉ xé x 2 viên

VD-21112-14

497

Partamol-Cafein

Paracetamol 500mg; Cafein 65mg

Viên nén sủi bọt

24 tháng

TCCS

Hộp 4 vỉ xé x 4 viên; hộp 1 ống x 10 viên; hộp 2 ống x 10 viên

VD-21113-14

498

Pranstad 1

Repaglinid 1 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 6 vỉ x 10 viên

VD-21114-14

499

Praxinstad 400

Moxifloxacin (dưới dạng Moxifloxacin HCl) 400mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 5 viên

VD-21115-14

500

Tadalafil Stada 10mg

Tadalafil 10mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 1 viên, hộp 1 vỉ x 2 viên

VD-21118-14

77.2. Nhà sản xuất: Công ty TNHH LD Stada - Việt Nam (Đ/c: K63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hoà 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, Tp. HCM - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

501

Diclofenac stada 50mg

Diclofenac natri 50mg

Viên nén bao phim tan trong ruột

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 10 viên

VD-21098-14

502

Lamivudine AL 100mg

Lamivudin 100mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 30 viên, hộp 1 chai 100 viên

VD-21100-14

503

Lercastad 10

Lercanidipin hydroclorid 10mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 6 vỉ x 10 viên

VD-21101-14

504

Lercastad 20

Lercanidipin hydroclorid 20mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 6 vỉ x 10 viên

VD-21102-14

505

Levetiracetam AL 500mg

Levetiracetam 500mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-21103-14

506

Losartan AL 50mg

Losartan kali 50mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-21106-14

507

Lostad 50

Losartan kali 50mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-21107-14

508

Mefenamic acid Stada 500mg

Acid mefenamic 500mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 100 viên; Chai 500 viên

VD-21108-14

509

Meloxicam Stada 7.5mg

Meloxicam 7,5mg

Viên nén

36 tháng

USP 32

Hộp 5 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 30 viên; hộp 1 chai 100 viên

VD-21110-14

510

Sezstad 10

Ezetimib 10mg

Viên nén

24 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 6 vỉ x 10 viên

VD-21116-14

511

Statripsine

AIphachymotrypsin (tương ứng 4200 IU chymotrypsin USP) 4,2mg

Viên nén

18 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, 5 vỉ x 10 viên

VD-21117-14

512

Tadalafil Stada20mg

Tadalafil 20mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 2 viên

VD-21119-14

78. Công ty đăng ký: Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharra (Đ/c: Lô B, đường số 2, KCN Đồng An, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)

78.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm (Đ/c: Lô B, đường số 2, KCN Đồng An, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

513

Trizomibe cream

Clotrimazol 0,15g/15g (CSNQ: Mibe GMBH Arzneimittel; Địa chỉ: số 15 đường Munchener, D-06796 Brehna, Đức)

Thuốc kem dùng ngoài

36 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 15g

VD-21120-14

79. Công ty đăng ký: Công ty TNHH một thành viên Dược khoa-Trường Đại học Dược HN (Đ/c: 13-15 Lê Thánh Tông, P. Phan Chu Trinh, Hoàn Kiếm, Hà Nội - Việt Nam)

79.1. Nhà sản xuất Công ty TNHH một thành viên Dược khoa-Trường Đại học Dược HN (Đ/c: 13-15 Lê Thánh Tông, P. Phan Chu Trinh, Hoàn Kiếm, Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

514

Elossy

Xylometazolin hydroclorid 2,5mg/5ml

Dung dịch nhỏ mũi

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 5 ml

VD-21121-14

80. Công ty đăng ký: Công ty TNHH một thành viên dược phẩm và sinh học y tế (Đ/c: 31 Ngô Thời Nhiệm, P. 6, Q. 3, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

80.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH một thành viên dược phẩm và sinh học y tế (Đ/c: Lô III - 18, đường số 13, Khu công nghiệp Tân Bình, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

515

Aczandia

Diacerhein 50mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-21122-14

516

Ampiryl 4mg

Glimepirid 4mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-21123-14

517

Fenbrat

Fenofibrat 300mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-21124-14

518

Langast

Lansoprazol 30mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-21125-14

81. Công ty đăng ký: Công ty TNHH một thành viên Dược Trung ương 3 (Đ/c: 115 Ngô Gia Tự, Quận Hải Châu, Tp Đà Nẵng - Việt Nam)

81.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH một thành viên Dược Trung ương 3 (Đ/c: 115 Ngô Gia Tự, Quận Hải Châu, Tp Đà Nẵng - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

519

Cetecologita 800

Piracetam 800 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Lọ 100 viên, 200 viên

VD-21126-14

520

Domperidon

Domperidon maleat 10 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-21127-14

521

Sulpirid 50

Sulpirid 50 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-21128-14

82. Công ty đăng ký: Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG (Đ/c: KCN Tân Phú Thạnh, Huyện Châu Thành A, Tỉnh Hậu Giang - Việt Nam)

82.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG (Đ/c: KCN Tân Phú Thạnh, Huyện Châu Thành A, Tỉnh Hậu Giang - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

522

BisacodylDHG

Bisacodyl 5 mg

Viên nén bao phim tan trong ruột

36 tháng

TCCS

Hộp 4 vỉ x 25 viên

VD-21129-14

523

Bromhexin 4

Bromhexin HCl 4 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 20 viên

VD-21130-14

524

Clorpheniramin 4

Clorpheniramin maleat 4 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 100 viên

VD-21131-14

525

Clorpheniramin 4

Clorpheniramin maleat 4 mg

Viên nén dài

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 20 viên; Hộp 1 chai 200 viên

VD-21132-14

526

Eff-pha Vitamin C

Vitamin C 1000 mg

Viên nén sủi bọt

24 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp x 10 viên

VD-21133-14

527

EmycinDHG 250

Erythromycin (dưới dạng Erythromycin ethyl sucinat) 250 mg

Thuốc bột pha hỗn dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 24 gói x 1,5g

VD-21134-14

528

Glucosamin

Glucosamin sulfat (dưới dạng Glucosamin sulfat 2.NaCl 628,3 mg tương đương với glucosamin 392,62 mg) 500 mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 100 viên, 150 viên

VD-21135-14

529

Glucosamin F

Glucosamin sulfat (dưới dạng Glucosamin sulfat 2.NaCl 943 mg tương đương với glucosamin 484,67 mg) 750 mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên

VD-21136-14

530

Hapacol 150

Paracetamol 150 mg

Thuốc bột sủi bọt

24 tháng

TCCS

Hộp 24 gói x 1,5g

VD-21137-14

531

Hapacol 650

Paracetamol 650 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 5 viên, hộp 25 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên

VD-21138-14

532

Lopenca

Paracetamol 325 mg; Ibuprofen 200 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 20 viên

VD-21139-14

533

Omeprazol

Omeprazol (dưới dạng omeprazol pellets 8,5% kl/kl 235,294 mg) 20 mg

Viên nang chứa vi hạt bao tan trong ruột

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 7 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên; Chai 150 viên

VD-21140-14

534

Omeprazol DHG

Omeprazol (dưới dạng omeprazol pellets 8,5% kl/kl 235,294 mg) 20 mg

Viên nang cứng chứa vi hạt bao tan trong ruột

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Chai 150 viên

VD-21141-14

535

Rovas 0.75M

Spiramycin 750.000 IU

Thuốc bột pha hỗn dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 24 gói x 3g thuốc bột

VD-21142-14

536

Sorbitol 5g

Sorbitol 5 g

Thuốc bột

24 tháng

TCCS

Hộp 20 gói x 5g

VD-21143-14

537

SpiraDHG 0.75M

Spiramycin 750.000 IU

Thuốc bột pha hỗn dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 10 gói, 24 gói x 3g

VD-21144-14

538

Spiramycin 0.75M

Spiramycin 750.000 IU

Thuốc bột pha hỗn dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 24 gói x 3g

VD-21145-14

83. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Đ/c: Số 20, đại lộ Hữu Nghị, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)

83.1. Nhà sản xuất Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Đ/c: Số 20, đại lộ Hữu Nghị, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

539

Adelesing

Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 125mg

Bột pha hỗn dịch uống

24 tháng

USP 32

Hộp 10 gói

VD-21146-14

540

Camtecan

Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 250mg

Bột pha hẫn dịch uống

24 tháng

USP 32

Hộp 10 gói

VD-21149-14

541

Philnole

Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 250 mg

Bột pha hỗn dịch uống

36 tháng

USP 35

Hộp 12 gói, 30 gói

VD-21156-14

84. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Đ/c: Số 25, Đường số 8, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)

84.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Đ/c: Số 25, Đường số 8, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

542

Alzheilin

Cholin alfoscerat 400mg

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 3 vỉ x 10 viên

VD-21147-14

543

Caledo

Calci carbonat 750mg; Cholecalciferol 100IU

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 20 vỉ x 5 viên

VD-21148-14

544

Colvagi

Nifuratel 500mg; Nystatin 200.000IU

Viên nang mềm đặt âm đạo

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 10 viên

VD-21150-14

545

Fesulte

Sắt (dưới dạng sắt sulfat khan) 6mg; Thiamin nitrat 10mg; Pyridoxin hydroclorid 10mg; Cyanocobalamin 50mcg

Viên nang mềm

24 tháng

TCCS

Hộp 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-21151-14

546

Gentrikin (SXNQ: Daewon Pharm. CO., Ltd; Địa chỉ: 903-1 Sangshin-ri, Hyangnam-myun, Hwaseong, Kyungki-do, Korea)

Gentamycin sulfat 10mg; Econazol nitrat 100mg; Triamcinolon acetonid 10mg

Kem bôi da

36 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 10 gam

VD-21152-14

547

Liveritat

L-Omithin - L-Aspartat 500mg

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-21153-14

548

Philbio

Acid ascorbic 100mg; Thiamin nitrat 10mg; Riboflavin 10mg; Pyridoxin HCl 3mg; Calcium pantothenat 10mg; Nicotinamid 50mg; Cyanocobalamin 15mcg; Acid folic 15mcg

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 6 vỉ, 20 vỉ x 5 viên, lọ 30 viên, 100 viên

VD-21154-14

549

Philmenorin

Tocopheryl acetat 50mg; Oryzanol 2,5mg; Retinyl palmitat 750IU

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

hộp 12 vỉ x 5 viên

VD-21155-14

550

Philvolte (SXNQ: Daewon Pharm. CO., Ltd: Địa chỉ: 903-1 Sangshin-ri, Hyangnam-myun, Hwaseong, Kyunggi-do, Korea)

Mỗi 10 gam chứa: Clotrimazol 100mg; Betamethason dipropionat 6,4mg; Gentamicin sulfat 10mg

Kem bôi da

36 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 10 gam, 20 gam

VD-21157-14

551

Phitrenone

Mỗi 5 gam chứa Mupirocin 100mg

Thuốc mỡ bôi da

24 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 5 gam, hộp 1 tuýp 10 gam

VD-21158-14

552

Viponat

DL-alpha tocopherol 400IU

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 6 vỉ x 10 viên

VD-21159-14

85. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Rohto - Mentholatum Việt Nam (Đ/c: Số 16, đường số 5, KCN. Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)

85.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH Rohto - Mentholatum Việt Nam (Đ/c: Số 16, đường số 5, KCN. Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

553

V.Rohto dryeye

Hydroxyethylcellulose 78mg/13ml

Dung dịch nhỏ mắt

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 13 ml

VD-21160-14

86. Công ty đăng ký: Công ty TNHH sản xuất dược phẩm Medlac Pharma Italy (Đ/c: Khu công nghiệp công nghệ cao-Khu công nghệ cao Hòa Lạc KM29, đường cao tốc Láng Hòa lạc, Thạch Thất, Hà Nội - Việt Nam)

86.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH sản xuất dược phẩm Medlac Pharma Italy (Đ/c: Khu công nghiệp công nghệ cao-Khu công nghệ cao Hòa Lạc KM29, đường cao tốc Láng Hòa lạc, Thạch Thất, Hà Nội-Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

554

Kortimed

Hydrocortison (dưới dạng Hydrocortison natri succinat) 100 mg

Thuốc bột pha tiêm

36 tháng

USP34

Hộp 10 lọ, 50 lọ

VD-21161-14

87. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Sanofi-Aventis Việt Nam (Đ/c: 123 Nguyễn Khoái, quận 4, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

87.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH Sanofi-Aventis Việt Nam (Đ/c: 123 Nguyễn Khoái, quận 4, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

555

Maalox plus

Aluminium hydroxide gel khô 200mg; Magnesium hydroxide 200mg; Simethicon 26,375mg

Viên nén nhai

24 tháng

TCCS

Hộp 4 vỉ x 10 viên

VD-21162-14

556

Spasmaverine

Alverin (tương ứng với Alverin citrat 67,3 mg) 40mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 20 viên

VD-21163-14

88. Công ty đăng ký: Công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam (Đ/c: 3A- Đặng Tất, P. Tân Định, Q.1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

88.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam (Đ/c: 60 Đại lộ Độc lập, KCN Việt Nam - Singapore, TX. Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

557

Cinpema

Mỗi viên chứa: Calci carbonat 425mg; Tricalci phosphat 75mg; Calci fluorid 0,5mg; Magnesi hydroxyd 50mg; Cholecalciferol 250IU; Lysin hydroclorid 50mg

Viên nén nhai

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-21164-14

558

Dexamethason 0,5mg

Dexamethason (dưới dạng Dexamethason acetat) 0,5mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Chai 500 viên

VD-21165-14

559

Goltolac

Etodolac 200mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-21166-14

560

Lizintana

Lisinopril 5mg

Viên nén

36 thán

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-21167-14

561

Perigolric

Loperamid hydroclorid 2mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ, 50 vỉ x 15 viên

VD-21168-14

562

Phuzibi

Kẽm gluconat 140mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-21169-14

563

Tanalocet

Levocetirizin hydroclorid 5mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-21170-14

89. Công ty đăng ký; Công ty TNHH Thai Nakorn Patana Việt Nam (Đ/c: 636 Nguyễn Tất Thành, Phường 9, TP. Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam)

89.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH Thai Nakorn Patana Việt Nam (Đ/c: 636 Nguyễn Tất Thành, Phường 9, TP. Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

564

Dioxzye (hương bạc hà) (CSNQ: Công ty TNHH Thai Nakom Patana (Thái Lan)- Đ/c: 94/7 Soi Ngamwongwan 8 (Yimprakorb), đường Ngamwongwan, Nonthaburi, Thái Lan).

Simethicon 80mg

Viên nén

36 tháng

 

USP 30

 

Hộp 25 vỉ x 10 viên; hộp 50 vỉ x 10 viên

VD-21171-14

565

Dioxzye (hương cam) (CSNQ: Công ty TNHH Thai Nakom Patana (Thái Lan)- Đ/c: 94/7 Soi Ngamwongwan 8 (Yimprakorb), đường Ngamwongwan, Bangkhen, Mueang, Nonthaburi 11000, Thái Lan).

Simethicon 80mg

Viên nén

36 tháng

USP 30

Hộp 25 vỉ x 10 viên; hộp 50 vỉ x 10 viên

VD-21172-14

90. Công ty đăng ký: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

90.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c; Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

566

Cadiferol - 400IU

Vitamin E (dl-alpha tocopheryl acetat) 400 lU;

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên, chai 30 viên

VD-21173-14

567

Cadigesic

Paracetamol 160 mg/5ml

Siro thuốc

36 tháng

TCCS

Chai 50 ml, 60 ml, 100 ml

VD-21174-14

568

Cadigesic

Paracetamol 500 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 200 viên

VD-21175-14

569

Ciprofloxacin 500-US

Ciprofloxacin 500 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-21176-14

570

Corfarlex 500

Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Chai 200 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-21177-14

571

Doximpak 100 cap

Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-21178-14

572

Fexofenadine 180 - US

Fexofenadin HCI 180 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VD-21179-14

573

Loratadin - US

Loratadin 10 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-21180-14

574

Omeprazol 20 - HV

Omeprazol (Dạng vi hạt bao tan trong ruột) 20 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-21181-14

575

Pedolas

Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100 mg

Thuốc bột uống

36 tháng

TCCS

Hộp 10 gói, 14 gói, 20 gói x 3g

VD-21182-14

576

Pedolas 100 cap

Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-21183-14

577

Pedolas 100 tab

Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-21184-14

578

Pokidclor 125

Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 125 mg

Thuốc bột uống

36 tháng

TCCS

Hộp 10 gói, 14 gói, 20 gói x 3g

VD-21185-14

579

Usadiol

Paracetamol 325 mg; Tramadol HCl 37,5 mg

Viên nang cứng

24 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 10 viên

VD-21186-14

580

Uscadigesic 500

Paracetamol 500 mg

Viên nén sủi bọt

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 4 viên; Tuýp 10 viên

VD-21187-14

581

Uscmusol

Acetylcystein 200 mg

Viên nén sủi bọt

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 4 viên; Hộp 25 vỉ x 2 viên

VD-21188-14

91. Công ty đăng ký: Glaxosmithkline Pte. Ltd. (Đ/c: 150 Beach road #21-00 Gateway west, Singapore 189720 - Singapore)

91.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Sanofi-Synthelabo Việt Nam (Đ/c: 15/6C Đặng Văn Bi-Thủ Đức-Tp Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

582

Panadol extra

Paracetamol 500mg; Caffein 65mg

Viên nén

24 tháng

TCCS

Hộp 15 vỉ x 12 viên

VD-21189-14

 

HIỆU LỰC VĂN BẢN

Quyết định 296/QĐ-QLD năm 2014 về danh mục 582 thuốc sản xuất trong nước được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 145 do Cục trưởng Cục Quản lý dược ban hành

  • Số hiệu: 296/QĐ-QLD
  • Loại văn bản: Quyết định
  • Ngày ban hành: 12/06/2014
  • Nơi ban hành: Cục Quản lý dược
  • Người ký: Trương Quốc Cường
  • Ngày công báo: Đang cập nhật
  • Số công báo: Đang cập nhật
  • Ngày hiệu lực: 12/06/2014
  • Tình trạng hiệu lực: Đã biết
Tải văn bản