Hệ thống pháp luật

ỦY BAN NH�N D�N
TỈNH B�NH PHƯỚC
--------

CỘNG H�A X� HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh ph�c
---------------

Số: 2750/QĐ-UBND

B�nh Phước, ng�y 04 th�ng 12 năm 2018

 

QUYẾT ĐỊNH

V/V C�NG BỐ THỦ TỤC H�NH CH�NH MỚI BAN H�NH, ĐƯỢC SỬA ĐỔI, BỔ SUNG, THAY THẾ V� B�I BỎ; TIẾP NHẬN V� TRẢ KẾT QUẢ TẠI TRUNG T�M PHỤC VỤ H�NH CH�NH C�NG, TẠI SỞ C�NG THƯƠNG, UBND CẤP HUYỆN, UBND CẤP X� THUỘC THẨM QUYỀN QUẢN L� V� GIẢI QUYẾT CỦA NG�NH C�NG THƯƠNG TR�N ĐỊA B�N TỈNH B�NH PHƯỚC

CHỦ TỊCH ỦY BAN NH�N D�N TỈNH

Căn cứ Luật Tổ chức Ch�nh quyền địa phương ng�y 19/6/2015;

Căn cứ Nghị định số 63/2010/NĐ-CP ng�y 08/6/2010 của Ch�nh phủ về Kiểm so�t thủ tục h�nh ch�nh;

Căn cứ Nghị định số 48/2013/NĐ-CP ng�y 14/5/2013 của Ch�nh phủ v� Nghị định số 92/2017/NĐ-CP ng�y 07/8/2017 của Ch�nh phủ sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định li�n quan đến kiểm so�t thủ tục h�nh ch�nh;

Căn cứ Th�ng tư số 02/2017/TT-VPCP ng�y 31 th�ng 10 năm 2017 của Văn ph�ng Ch�nh phủ hướng dẫn về nghiệp vụ kiểm so�t thủ tục h�nh ch�nh;

Thực hiện Quyết định số 14/2018/QĐ-UBND ng�y 06/3/2018 của UBND tỉnh ban h�nh Quy chế phối hợp giữa Văn ph�ng UBND tỉnh với c�c sở, ban, ng�nh, UBND cấp huyện, UBND cấp x� về việc cập nhật, c�ng bố, c�ng khai thủ tục h�nh ch�nh tr�n địa b�n tỉnh B�nh Phước;

X�t đề nghị của Gi�m đốc Sở C�ng Thương tại Tờ tr�nh số 1464/TTr-SCT ng�y 19/9/2018 v� Ch�nh Văn ph�ng UBND tỉnh tại Tờ tr�nh số 2006/TTr-VPUBND ng�y 26/9/2018,

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. C�ng bố k�m theo Quyết định n�y c�c thủ tục h�nh ch�nh mới ban h�nh, được sửa đổi, bổ sung, thay thế v� b�i bỏ Tiếp nhận v� Trả kết quả tại Trung t�m phục vụ h�nh ch�nh c�ng, tại Sở C�ng Thương, UBND cấp huyện, UBND cấp x� thuộc thẩm quyền quản l� v� giải quyết của ng�nh C�ng Thương tr�n địa tỉnh B�nh Phước. (km theo c�c Phụ phụ).

Điều 2. Quyết định ny chiệu lực kể từ ngy kvthay thế:

1. Quyết định số 2082/QĐ-UBND ngy 24/8/2017 của Chủ tịch UBND tỉnh về c�ng bố thủ tục h�nh ch�nh mới ban h�nh, sửa đổi, bổ sung thuộc thẩm quyền quản l� v� giải quyết của Sở C�ng Thương tr�n địa b�n tỉnh B�nh Phước;

2. Quyết định số 2402/QĐ-UBND ngy 21/9/2016 của UBND tỉnh Cng bố thủ tục hnh chnh mới ban h�nh, sửa đổi, bổ sung v� b�i bỏ thuộc thẩm quyền quản l� v� giải quyết của Ng�nh C�ng Thương trn địa bn tỉnh Bnh Phước;

3. Quyết định số 279/QĐ-UBND ngy 03/02/2016 của UBND tỉnh Cng bố thủ tục hnh chnh thuộc thẩm quyền quản l� v� giải quyết của Sở C�ng Thương trn địa bn tỉnh Bnh Phước;

Điều 3. C�c �ng (b�): Ch�nh văn ph�ng Ủy ban nh�n d�n tỉnh, Gi�m đốc Sở C�ng Thương, Thủ trưởng c�c cơ quan chuy�n m�n thuộc UBND tỉnh; Chủ tịch UBND c�c huyện, th�nh phố; Chủ tịch UBND c�c x�, phường, thị trấn; Trung t�m phục vụ h�nh chinh c�ng tỉnh v� c�c cơ quan, tổ chức, c� nh�n c� li�n quan chịu tr�ch nhiệm thi h�nh Quyết định n�y./.

 

 

Nơi nhận: 
- Cục KSTTHC(VP Ch�nh phủ);
- CT, c�c PCT UBND tỉnh;
- Như Điều 3;
- LĐVP, TTHC-CB,TTHCC,KSTTHC;
- Lưu: VT, (Ch).

CHỦ TỊCH


 

THỦ TỤC H�NH CH�NH MỚI BAN H�NH, SỬA ĐỔI, BỔ SUNG HOẶC THAY THẾ HOẶC B�I BỎ THUỘC THẨM QUYỀN QUẢN L� V� GIẢI QUYẾT CỦA NG�NH C�NG THƯƠNG TR�N ĐỊA B�N TỈNH

( Ban h�nh k�m theo Quyết định số 2750/QĐ-UBND ng�y 04th�ng 12 năm 2018 của Chủ tịch UBND tỉnh)

Phần I

DANH MỤC THỦ TỤC H�NH CH�NH

A. THỦ TỤC H�NH CH�NH CẤP TỈNH TIẾP NHẬN V� TRẢ KẾT QUẢ TẠI TRUNG T�M PHỤC VỤ H�NH CH�NH C�NG

STT

M� số Hồ sơ

T�n thủ tục h�nh ch�nh

Trang

Mức độ

A.1. DANH MỤC THỦ TỤC H�NH CH�NH MỚI BAN H�NH

 

 

I. Lĩnh vực Điện, Năng lượng

 

 

1

BCT-BPC-275202

Cấp giấy ph�p hoạt động Tư vấn chuy�n ng�nh điện thuộc thẩm quyền của địa phương

23

4

2

BCT-BPC-275203

Cấp sửa đổi, bổ sung giấy ph�p hoạt động Tư vấn chuy�n ng�nh điện thuộc thẩm quyền của địa phương

29

4

II. Lĩnh vực vật liệu nổ c�ng nghiệp

 

 

3

BCT-BPC-275384

Cấp giấy huấn luyện kỹ thuật an to�n vật liệu nổ c�ng nghiệp

34

4

4

BCT-BPC-275385

Cấp lai giấy huấn luyện kỹ thuật an to�n vật liệu nổ c�ng nghiệp

39

4

III. Lĩnh vực h�a chất

 

 

5

BTC-BPC-275263

Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất h�a chất sản xuất, kinh doanh c� điều kiện trong lĩnh vực c�ng nghiệp

42

3

6

BTC-BPC-275264

Cấp lại Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất h�a chất sản xuất, kinh doanh c� điều kiện trong lĩnh vực c�ng nghiệp

47

4

7

BTC-BPC-275265

Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất h�a chất sản xuất, kinh doanh c� điều kiện trong lĩnh vực c�ng nghiệp

50

4

8

BTC-BPC-275266

Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh h�a chất sản xuất, kinh doanh c� điều kiện trong lĩnh vực c�ng nghiệp

53

3

9

BTC-BPC-275267

Cấp lại Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh h�a chất sản xuất, kinh doanh c� điều kiện trong lĩnh vực c�ng nghiệp

58

4

10

BCT-BPC- 275268

Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh h�a chất sản xuất, kinh doanh c� điều kiện trong lĩnh vực c�ng nghiệp.

61

4

11

BPC-280744

Cấp Giấy chứng nhận huấn luyện kỹ thuật an to�n vận chuyển h�ng c�ng nghiệp nguy hiểm

64

4

IV. Lĩnh vực Khí d�̀u mỏ hóa lỏng (LPG)

 

 

12

BTC-BPC-275406

Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nh�n kinh doanh mua bán khí d�̀u mỏ hóa lỏng

67

3

13

BTC-BPC-275407

Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nh�n kinh doanh mua bán khí d�̀u mỏ hóa lỏng

71

4

14

BTC-BPC-275408

Cấp đi�̀u chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nh�n kinh doanh mua bán khí d�̀u mỏ hóa lỏng

74

4

V. Khí thi�n nhi�n hóa lỏng (LNG)

 

 

15

BTC-BPC-275418

Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nh�n kinh doanh mua bán khí thi�n nhi�n hóa lỏng

77

3

16

BTC-BPC-275419

Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nh�n kinh doanh mua bán khí d�̀u mỏ hóa lỏng

81

4

17

BTC-BPC-275420

Cấp đi�̀u chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nh�n kinh doanh mua bán khí d�̀u mỏ hóa lỏng

84

4

VI. Khí thi�n nhi�n nén (CNG)

 

 

18

BTC-BPC-275424

Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nh�n kinh doanh mua bán khí thi�n nhi�n nén

87

3

19

BTC-BPC-275425

Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nh�n kinh doanh mua bán khí thi�n nhi�n nén

91

4

20

BTC-BPC-275426

Cấp đi�̀u chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nh�n kinh doanh mua bán khí thi�n nhi�n nén

94

4

VII. Lĩnh vực kinh doanh kh�

 

 

21

BCT-BPC-BPC-275412

Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG v�o chai, trạm nạp LPG v�o xe bồn, trạm nạp LPG/LNG/CNG v�o phương tiện vận tải

97

3

22

BCT- BPC-275411

Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG v�o chai, trạm nạp LPG v�o xe bồn, trạm nạp LPG/LNG/CNG v�o phương tiện vận tải

100

4

23

BCT- BPC-275410

Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG v�o chai, trạm nạp LPG v�o xe bồn, trạm nạp LPG/LNG/CNG v�o phương tiện vận tải

103

4

VIII. Lĩnh vực Quản l� cạnh tranh v� Bảo vệ quyền lợi người ti�u d�ng

 

 

24

BCT-BPC-275303

Đăng k� hoạt động b�n h�ng đa cấp tại địa phương

106

3

25

BCT-BPC-275304

Đăng k� sửa đổi, bổ sung nội dung hoạt động b�n h�ng đa cấp tại địa phương

110

3

26

BCT-BPC-275305

Chấm dứt hoạt động b�n h�ng đa cấp tại địa phương

114

3

IX. Lĩnh vực thương mại quốc tế

 

 

27

BCT-BPC-275269

Cấp Giấy ph�p kinh doanh cho tổ chức kinh tế c� vốn đầu tư nước ngo�i để thực hiện quyền ph�n phối b�n lẻ h�ng h�a

126

2

28

BCT-BPC-275270

Cấp Giấy ph�p kinh doanh cho tổ chức kinh tế c� vốn đầu tư nước ngo�i để thực hiện quyền nhập khẩu, quyền ph�n phối b�n bu�n c�c h�ng h�a l� dầu, mỡ b�i trơn

128

2

29

BCT-BPC-275271

Cấp Giấy ph�p kinh doanh cho tổ chức kinh tế c� vốn đầu tư nước ngo�i để thực hiện quyền ph�n phối b�n lẻ c�c h�ng h�a l� gạo; đường; vật phẩm ghi h�nh; s�ch, b�o v� tạp ch�

130

2

30

BCT-BPC-275272

Cấp Giấy ph�p kinh doanh cho tổ chức kinh tế c� vốn đầu tư nước ngo�i để thực hiện c�c dịch vụ kh�c quy định tại khoản d, đ, e, g, h, i Điều 5 Nghị định 09/2018/NĐ-CP

139

2

31

BCT-BPC-275273

Cấp lại Giấy ph�p kinh doanh cho tổ chức kinh tế c� vốn đầu tư nước ngo�i

145

2

32

BCT-BPC-275274

Điều chỉnh Giấy ph�p kinh doanh cho tổ chức kinh tế c� vốn đầu tư nước ngo�i

148

2

33

BCT-BPC-275275

Cấp giấy ph�p kinh doanh đồng thời với giấy ph�p lập cơ sở b�n lẻ được quy định tại Điều 20 Nghị định số 09/2018/NĐ-CP

153

2

34

BCT-BPC-275276

Cấp giấy ph�p lập cơ sở b�n lẻ thứ nhất, cơ sở b�n lẻ ngo�i cơ sở b�n lẻ thứ nhất thuộc trường hợp kh�ng phải thực hiện thủ tục kiểm tra nhu cầu kinh tế (ENT)

160

2

35

BCT-BPC-275277

Cấp giấy ph�p lập cơ sở b�n lẻ ngo�i cơ sở b�n lẻ thứ nhất thuộc trường hợp phải thực hiện thủ tục kiểm tra nhu cầu kinh tế (ENT)

167

2

36

BCT-BPC-275278

Điều chỉnh t�n, m� số doanh nghiệp, địa chỉ trụ sở ch�nh, t�n, địa chỉ của cơ sở b�n lẻ, loại h�nh của cơ sở b�n lẻ, điều chỉnh giảm diện t�ch của cơ sở b�n lẻ tr�n Giấy ph�p lập cơ sở b�n lẻ

174

2

37

BCT-BPC-275279

Điều chỉnh tăng diện t�ch cơ sở b�n lẻ thứ nhất trong trung t�m thương mại; tăng diện d�ch cơ sở b�n lẻ ngo�i cơ sở b�n lẻ thứ nhất được lập trong trung t�m thương mại v� kh�ng thuộc loại h�nh cửa h�ng tiện lợi, si�u thị mini, đến mức dưới 500m2

178

2

38

BCT-BPC-275280

Điều chỉnh tăng diện t�ch cơ sở b�n lẻ thứ nhất kh�ng nằm trong trung t�m thương mại

182

2

39

BCT-BPC-275281

Điều chỉnh tăng diện t�ch cơ sở b�n lẻ kh�c v� trường hợp cơ sở ngo�i cơ sở b�n lẻ thứ nhất thay đổi loại h�nh th�nh cửa h�ng tiện lợi, si�u thị mini

189

2

40

BCT-BPC-275282

Cấp lại Giấy ph�p lập cơ sở b�n lẻ

197

2

41

BCT-BPC-275283

Gia hạn Giấy ph�p lập cơ sở b�n lẻ

200

2

42

BCT-BPC-275284

Cấp Giấy ph�p lập cơ sở b�n lẻ cho ph�p cơ sở b�n lẻ được tiếp tục hoạt động

203

2

43

B-BCT-BPC-275109

Chấm dứt hoạt d0o65ng của văn ph�ng đại diện của thương nh�n nước ngo�i tại Việt Nam

210

4

A.2. DANH MỤC THỦ TỤC H�NH CH�NH SỬA ĐỔI, BỔ SUNG

 

 

I. Lĩnh vực an to�n thực phẩm

 

 

1

B-BCT-BPC-275179

Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện an to�n thực phẩm đối với cơ sở kinh doanh thực phẩm

214

3

2

B-BCT-BPC-275180

Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện an to�n thực phẩm đối với cơ sở kinh doanh thực phẩm

222

3

3

B-BCT-BPC-275173

Cấp mới Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an to�n thực phẩm.

229

3

4

B-BCT-BPC-275176

Cấp lại Giấy chứng nhận cơ sở sản xuất đủ điều kiện an to�n thực phẩm.

236

3

5

B-BCT-BPC- 263588

Kiểm tra v� x�c nhận kiến thức an to�n thực phẩm

243

4

II. Lĩnh vực C�ng nghiệp ti�u d�ng

 

 

6

BCT-BPC-275223

Cấp mới Giấy ph�p sản xuất rượu c�ng nghiệp (dưới 3 triệu l�t/năm)

249

3

7

BCT-BPC-275225

Cấp lại Giấy ph�p sản xuất rượu c�ng nghiệp (dưới 3 triệu l�t/năm)

253

3

8

BCT-BPC-275224

Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy ph�p sản xuất rượu c�ng nghiệp (dưới 3 triệu l�t/năm)

256

3

III. Lĩnh vực C�ng nghiệp hỗ trợ

 

 

9

B-BCT-BPC-275062

Cấp Giấy x�c nhận ưu đ�i đối với dự �n sản xuất sản phẩm c�ng nghiệp hỗ trợ thuộc Danh mục sản phẩm c�ng nghiệp hỗ trợ ưu ti�n ph�t triển.

259

3

IV. Lĩnh vực Điện, Năng lượng

 

 

10

BCT-BPC-275204

Cấp Giấy ph�p hoạt động ph�t điện đối với c�c nh� m�y điện c� quy m� dưới 3MW đặt tại địa phương

265

4

11

BCT-BPC-275205

Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy ph�p hoạt động ph�t điện đối với c�c nh� m�y điện c� quy m� dưới 03MW đặt tại địa phương.

271

4

12

BCT-BPC-275206

Cấp giấy ph�p hoạt động b�n lẻ điện đến cấp điện �p 0,4kV tại địa phương.

277

4

13

BCT-BPC-275207

Cấp sửa đổi, bổ sung giấy ph�p hoạt động b�n lẻ điện đến cấp điện �p 0,4kV tại địa phương.

282

4

14

BCT-BPC-275208

Cấp giấy ph�p hoạt động ph�n phối điện đến cấp điện �p 35kV tại địa phương.

287

4

15

BCT-BPC-275209

Cấp sửa đổi, bổ sung giấy ph�p hoạt động ph�n phối điện đến cấp điện �p 35kV tại địa phương.

292

4

V. Lĩnh vực x�y dựng cơ bản

 

 

16

BPC-280774

Thẩm định dự �n đầu tư x�y dựng, thiết kế cơ sở Cng trnh nhmy điện, đường dy tải điện, trạm biếnp

297

3

17

BPC-280775

Thẩm định b�o c�o kinh tế kỹ thuật Cng trnh nh� m�y điện, đường d�y tải điện, trạm biến �p

301

3

18

BPC-280776

Thẩm định thiết kế v� dự to�n x�y dựng c�ng tr�nh Cng trnh nhmy điện, đường dy tải điện, trạm biếnp

306

3

VI. Lĩnh vực Điều chỉnh quy hoạch Điện

 

 

19

BPC-280777

Điều chỉnh Quy hoạch ph�t triển điện lực tỉnh kh�ng theo chu kỳ

310

3

VII. Lĩnh vực An to�n Điện

 

 

20

B-BCT-BPC-274634

Cấp mới thẻ an to�n điện

312

3

21

B-BCT-BPC-274639

Cấp lại thẻ an to�n điện

315

3

22

B-BCT-BPC-274646

Cấp sửa đổi, bổ sung thẻ an to�n điện

318

3

23

B-BCT-BPC-261704

C�́p thẻ Ki�̉m tra vi�n đi�̣n lực cho các đ�́i tượng thu�̣c th�̉m quy�̀n c�́p của Sở C�ng Thương

321

3

24

B-BCT-BPC-261712

C�́p thẻ Ki�̉m tra vi�n đi�̣n lực cho các đ�́i tượng thu�̣c th�̉m quy�̀n c�́p của Sở C�ng Thương trường hợp thẻ bị m�́t hoặc bị hỏng thẻ

366

3

VIII. Lĩnh vực Vật liệu nổ c�ng nghiệp

 

 

25

BCT-BPC-275388

cấp mới giấy ph�p sử dụng vật liệu nổ c�ng nghiệp

325

3

26

BCT-BPC-275389

Cấp lại giấy ph�p sử dụng vật liệu nổ c�ng nghiệp

329

3

27

BCT-BPC-275389

Thu hồi giấy ph�p sử dụng vật liệu nổ c�ng nghiệp

334

4

IX. Lĩnh vực khoa học c�ng nghệ

 

 

28

BPC-280759

Cấp th�ng b�o x�c nhận c�ng bố sản phẩm h�ng ho� nh�m 2 ph� hợp với quy chuẩn kỹ thuật tương ứng

335

4

X. Lĩnh vực Quản l� cạnh tranh v� Bảo vệ quyền lợi người ti�u d�ng

 

 

29

BCT-BPC-275306

Th�ng b�o tổ chức hội nghị, hội thảo, đ�o tạo

338

3

30

BPC-280806

Đăng k� hợp đồng theo mẫu, điều kiện giao dịch chung

341

3

XI. Lĩnh vực thương mại quốc tế

 

 

31

B-BCT-BPC-275105

Cấp Giấy ph�p th�nh lập Văn ph�ng đại diện của thương nh�n nước ngo�i (VPĐD TNNN) tại Việt Nam.

345

4

32

B-BCT-BPC-275106

Cấp lại Giấy ph�p th�nh lập Văn ph�ng đại diện thương nh�n nước ngo�i tại Việt Nam.

350

4

33

B-BCT-BPC-275107

Cấp Điều chỉnh Giấy ph�p th�nh lập Văn ph�ng đại diện thương nh�n nước ngo�i tại Việt Nam.

353

4

Trường hợp kh�ng lấy � kiến Bộ, ng�nh

Trường hợp lấy � kiến Bộ, ng�nh (Đề nghị Bổ sung TTHC mới

34

B-BCT-BPC-275108

Cấp gia hạn Giấy ph�p th�nh lập Văn ph�ng đại diện thương nh�n nước ngo�i tại Việt Nam.

357

4

Trường hợp kh�ng lấy � kiến Bộ, ng�nh

Trường hợp lấy � kiến Bộ, ng�nh (Đề nghị Bổ sung TTHC mới

35

BPC-284367

Chấm dứt hoạt động của văn ph�ng đại diện của thương nh�n nước ngo�i tại Việt nam thuộc thẩm quyền của cơ quan cấp giấy ph�p

360

4

36

B-BCT-BPC-274983

Đăng k� dấu nghiệp vụ gi�m định thương mại

363

4

37

B-BCT-BPC-274984

Thay đối dấu nghiệp vụ gi�m định thương mại

366

4

XII. Lĩnh vực X�c tiến thương mại

 

 

38

BCT-BPC-254695

Đăng k� hoạt động khuyến mại đối với chương tr�nh khuyến mại mang t�nh may rủi thực hiện tr�n địa b�n tỉnh

368

3

39

BCT-BPC-254705

Đăng k� sửa đổi, bổ sung nội dung chương tr�nh khuyến mại đối với chương tr�nh khuyến mại mang t�nh may rủi thực hiện tr�n địa b�n tỉnh

373

3

40

BCT-BPC-254708

Đăng k� tổ chức hội chợ, triển l�m thương mại tr�n địa b�n tỉnh

376

3

41

BCT-BPC-254709

Đăng k� sửa đổi, bổ sung nội dung tổ chức hội chợ, triễn l�m thương mại

380

3

XIII. Lĩnh vực đăng k� gi� sữa

 

 

42

B-BCT-BPC-275189

Thủ tục tiếp nhận, r� so�t Biểu mẫu đăng k� gi�

383

4

43

B-BCT-BPC-275191

Thủ tục tiếp nhận, r� so�t Biểu mẫu k� khai gi�

390

4

XIV. Lĩnh vực Thuốc l�

 

 

44

BCT-BPC-262035

Cấp Giấy ph�p mua b�n nguy�n liệu thuốc l�

397

3

45

BCT-BPC-262036

Cấp lại Giấy ph�p mua b�n nguy�n liệu thuốc l�

405

3

46

BCT-BPC-262037

Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy ph�p mua b�n nguy�n liệu thuốc l�

408

3

XV. Lĩnh vực Xuất nhập khẩu

 

 

 

B-BCT-BPC-274967

X�c nhận Bản cam kết của thương nh�n nhập khẩu th�p để trực tiếp phục vụ sản xuất, gia c�ng

411

4

XVI. Lĩnh vực Lưu th�ng trong nước

 

 

48

B-BCT-BPC-270387

Cấp Giấy xc nhận đ điều kiện lm tổng đại lkinh doanh xăng dầu (chệ thống phn phối xăng dầu trn địa bn 01 tỉnh, thnh phố trực thuộc Trung ương).

413

3

49

B-BCT-BPC-270395

Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy x�c nhận đủ điều kiện l�m tổng đại l� kinh doanh xăng dầu (c� hệ thống ph�n phối xăng dầu tr�n địa b�n 01 tỉnh, th�nh phố trực thuộc Trung ương).

416

4

50

B-BCT-BPC-270412

Cấp lại Giấy x�c nhận đủ điều kiện l�m tổng đại l� kinh doanh xăng dầu(c� hệ thống ph�n phối xăng dầu tr�n địa b�n 01 tỉnh, th�nh phố trực thuộc Trung ương).

419

4

51

B-BCT-BPC-270412-

Cấp Giấy x�c nhận đủ điều kiện l�m đại l� b�n lẻ xăng dầu

422

3

52

B-BCT-BPC-270517

Cấp bổ sung, sửa đổi Giấy x�c nhận đủ điều kiện l�m đại l� b�n lẻ xăng dầu.

425

4

53

B-BCT-BPC-270576

Cấp lại Giấy x�c nhận đủ điều kiện l�m đại l� b�n lẻ xăng dầu.

428

4

54

BCT-BPC-270581

Cấp Giấy chứng nhận cửa h�ng đủ điều kiện b�n lẻ xăng dầu

431

3

55

BCT-BPC-270588

Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy chứng nhận cửa h�ng đủ điều kiện b�n lẻ xăng dầu.

434

4

56

BCT-BPC-270593

Cấp lại Giấy chứng nhận cửa h�ng đủ điều kiện b�n lẻ xăng dầu

437

4

57

BCT-BPC-262039

Cấp Giấy ph�p b�n bu�n sản phẩm thuốc l�

440

3

58

BCT-BPC-262043

Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy ph�p b�n bu�n sản phẩm thuốc l�

446

4

59

BCT-BPC-262045

Cấp lại Giấy ph�p b�n bu�n sản phẩm thuốc l�

450

4

60

BCT-BPC-275226

Thủ tục cấp mới, cấp lại (trường hợp hết hiệu lực) Giấy ph�p kinh doanh b�n bu�n sản phẩm rượu

453

3

61

BCT-BPC-275228

Thủ tục Cấp lại Giấy ph�p b�n bu�n rượu (trường hợp bị mất, bị ti�u hủy to�n bộ hoặc một phần, bị r�ch n�t hoặc bị ch�y)

458

4

62

BCT-BPC-275227

Thủ tục Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy ph�p b�n bu�n rượu

461

4

B. DANH MỤC THỦ TỤC H�NH CH�NH CẤP HUYỆN

STT

M� số

T�n thủ tục h�nh ch�nh

Trang

B.1. DANH MỤC THỦ TỤC H�NH CH�NH MỚI BAN H�NH

 

I. Lĩnh vực lưu th�ng h�ng h�a trong nước

 

1

BCT-BPC-275430

C�́p Gi�́y chứng nh�̣n đủ đi�̀u ki�̣n cửa hàng bán lẻ LPG chai

464

2

BCT-BPC-275431

C�́p lại Gi�́y chứng nh�̣n đủ đi�̀u ki�̣n cửa hàng bán lẻ LPG chai

467

3

BCT-BPC-275432

C�́p đi�̀u chỉnh Gi�́y chứng nh�̣n đủ đi�̀u ki�̣n cửa hàng bán lẻ LPG chai

469

4

BCT-BPC-254607

Cấp Giấy ph�p sản xuất rượu thủ c�ng nhằm mục đ�ch kinh doanh

471

5

BCT-BPC-254614

Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy ph�p sản xuất rượu thủ c�ng nhằm mục đ�ch kinh doanh

475

6

BCT-BPC-254611

Cấp lại Giấy ph�p sản xuất rượu thủ c�ng nhằm mục đ�ch kinh doanh

478

7

BCT-BPC-275233

Cấp Giấy ph�p b�n lẻ rượu Giấy ph�p sản xuất rượu thủ c�ng nhằm mục đ�ch kinh doanh

481

8

BCT-BPC-275230

Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy ph�p b�n lẻ rượu Giấy ph�p sản xuất rượu thủ c�ng nhằm mục đ�ch kinh doanh

485

9

BCT-BPC-275229

Cấp lại Giấy ph�p b�n lẻ rượu Giấy ph�p sản xuất rượu thủ c�ng nhằm mục đ�ch kinh doanh

488

10

BCT-BPC-275235

Cấp Giấy ph�p b�n rượu ti�u d�ng tại chỗ tr�n địa b�n quận, huyện, th�nh phố , th�nh phố thuộc tỉnh

491

11

BCT-BPC-275236

Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy ph�p b�n rượu ti�u d�ng tại chỗ tr�n địa b�n quận, huyện, th�nh phố , th�nh phố thuộc tỉnh

495

12

BCT-BPC-275237

Cấp lại Giấy ph�p b�n rượu ti�u d�ng tại chỗ tr�n địa b�n quận, huyện, th�nh phố , th�nh phố thuộc tỉnh

498

B.2. DANH MỤC THỦ TỤC H�NH CH�NH SỬA ĐỔI, BỔ SUNG

 

1

BCT-BPC-262046

Cấp Giấy ph�p b�n lẻ sản phẩm thuốc l�

501

2

BCT-BPC-262047

Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy ph�p b�n lẻ sản phẩm thuốc l�

505

3

BCT-BPC-262048

Cấp lại Giấy ph�p b�n lẻ sản phẩm thuốc l�

509

 

D. DANH MỤC THỦ TỤC H�NH CH�NH ĐƯỢC THAY THẾ, B�I BỎ

I. Quyết định số 2082/QĐ-UBND ng�y 24/ 8/2017 của UBND tỉnh

STT

M� số

T�n thủ tục h�nh ch�nh

T�n văn bản, nội dung được hủy bỏ, b�i bỏ

I. Lĩnh vực An to�n thực phẩm

 

1

T-BPC-282027

Cấp Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an to�n thực phẩm đối với cơ sở sản xuất thực phẩm v� cơ sở sản xuất thực phẩm nhỏ lẻ

Quyết định số :

- 2402/QĐ-UBND ng�y 21/9/2016

- 697/QĐ-UBND ng�y 29/3/2016;

- Số 279/QĐ-UBND ng�y 03/2/2016 của UBND tỉnh

2

T-BPC-282028

Cấp lại Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an to�n thực phẩm đối với cơ sở sản xuất thực phẩm v� cơ sở sản xuất thực phẩm nhỏ lẻ

3

T-BPC- 280736

Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện an to�n thực phẩm đối với cơ sở kinh doanh thực phẩm

4

T-BPC- 280737

Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện an to�n thực phẩm đối với cơ sở kinh doanh thực phẩm

5

T-BPC- 280738

Cấp Giấy x�c nhận nội dung quảng c�o thực phẩm

6

T-BPC- 280739

Cấp lại Giấy x�c nhận nội dung quảng c�o thực phẩm

7

T-BPC- 280740

Kiểm tra v� x�c nhận kiến thức an to�n thực phẩm

II. Lĩnh vực Vật liệu nổ c�ng nghiệp

8

T-BPC- 280741

Cấp lại, điều chỉnh Giấy ph�p sử dụng vật liệu nổ c�ng nghiệp

Nghị định số 54/2012/NĐ-CP ng�y 22/6/2012

9

T-BPC- 280742

Cấp Giấy ph�p sử dụng vật liệu nổ c�ng nghiệp

III. Lĩnh vực H�a chất

10

T-BPC-282029

Cấp Giấy chứng nhận sản xuất ha chất thuộc Danh mục, sản xuất kinh doanh c� điều kiện

Nghị định số 108/2008/NĐ-CP ng�y 07/10/2008

Nghị định số 26/2011/NĐ-CP ng�y 08/04/2011

Th�ng tư số 28/2010/TT-BCT ng�y 28/6/2010

 

11

T-BPC-282030

Cấp Giấy chứng nhận kinh doanh h�a chất thuộc Danh mục, sản xuất kinh doanh c� điều kiện

12

T-BPC-282031

Cấp Giấy chứng nhận sản xuất đồng thời kinh doanh ho� chất thuộc Danh mục ho� chất sản xuất, kinh doanh c� điều kiện

13

T-BPC-282032

Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy chứng nhận sản xuất ho� chất thuộc Danh mục ho� chất sản xuất, kinh doanh c� điều kiện

14

T-BPC-282033

Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy chứng nhận kinh doanh ho� chất thuộc Danh mục ho� chất sản xuất, kinh doanh c� điều kiện

15

T-BPC-282034

Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy chứng nhận sản xuất đồng thời kinh doanh ho� chất thuộc Danh mục ho� chất sản xuất, kinh doanh c� điều kiện

16

T-BPC-282035

Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất ho� chất thuộc Danh mục ho� chất sản xuất, kinh doanh c� điều kiện

17

T-BPC-282036

Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh ho� chất thuộc Danh mục ho� chất sản xuất, kinh doanh c� điều kiện

18

T-BPC-282037

Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất đồng thời kinh doanh ho� chất thuộc Danh mục ho� chất sản xuất, kinh doanh c� điều kiện

19

T-BPC-280754

X�c nhận biện ph�p ph�ng ngừa, ứng ph� sự cố h�a chất trong lĩnh vực c�ng nghiệp

Th�ng Tư số 20/2013/TT-BCT ng�y 05/8/2013

20

T-BPC-280755

Cấp Giấy đăng k� khai b�o h�a chất nguy hiểm

Th�ng tư số 40/2011/TT-BCT ng�y 14/ 11/2011 của BCT quy định khai b�o h�a chất

21

T-BPC-280757

Cấp Giấy chứng nhận huấn luyện kỹ thuật an to�n h�a chất

Nghị định số 26/2011/NĐ-CP ng�y 08/4/2011

Th�ng tư số 36/2014/TT-BCT ng�y 22/10/2014

22

T-BPC-280758

Cấp lại Giấy chứng nhận huấn luyện kỹ thuật an to�n h�a chất

IV. Lĩnh vực Khoa học c�ng nghệ

23

T-BPC-280759

Cấp th�ng b�o x�c nhận c�ng bố sản phẩm h�ng ho� nh�m 2 ph� hợp với quy chuẩn kỹ thuật tương ứng

Nghị định số 132/2008/NĐ-CP ng�y 31/12/2008

Th�ng tư số 48/2011/TT-BCT ng�y 30/12/2011

V. Lĩnh vực Kh� dầu mỏ h�a lỏng (LPG)

24

T-BPC-282040

Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh kh� dầu mỏ h�a lỏng cho cửa h�ng b�n LPG chai

Nghị định số 19/2016/NĐ-CP ngy 22/3/2016

Thng tư số 03/2016/TT-BCT ngy 10/5/2016

25

T-BPC-282041

Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh kh� dầu mỏ h�a lỏng cho cửa h�ng b�n LPG chai

26

T-BPC-282042

Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh kh� dầu mỏ h�a lỏng cho cửa h�ng b�n LPG chai

27

T-BPC-282043

Cấp gia hạn Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh kh� dầu mỏ h�a lỏng cho cửa h�ng b�n LPG chai

28

T-BPC-282044

Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện l�m Tổng đại l� kinh doanh LPG

29

T-BPC-282045

Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện l�m Tổng đại l� kinh doanh LPG

30

T-BPC-282046

Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh l�m Tổng đại l� kinh doanh LPG

31

T-BPC-282047

Cấp gia hạn Giấy chứng nhận đủ điều kiện l�m Tổng đại l� kinh doanh LPG

32

T-BPC-282048

Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện l�m đại l� kinh doanh LPG

33

T-BPC-282049

Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện l�m đại l� kinh doanh LPG

34

T-BPC-282050

Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh l�m đại l� kinh doanh LPG

35

T-BPC-282051

Cấp gia hạn Giấy chứng nhận đủ điều kiện l�m đại l� kinh doanh LPG

36

T-BPC-282052

Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện nạp LPG v�o chai

Nghị định số 19/2016/NĐ-CP ngy 22/3/2016

Thng tư số 03/2016/TT-BCT ngy 10/5/2016.

37

T-BPC-282056

Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện nạp LPG v�o chai

38

T-BPC-282061

Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện nạp LPG v�o chai

39

T-BPC-282067

Cấp gia hạn Giấy chứng nhận đủ điều kiện nạp LPG v�o chai

40

41

T-BPC-282071

Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện nạp LNG v�o phương tiện vận tải

Nghị định số 19/2016/NĐ-CP ngy 22/3/2016

Thng tư số 03/2016/TT-BCT ngy 10/5/2016.

42

T-BPC-282075

Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện nạp LNG v�o phương tiện vận tải

43

T-BPC-282080

Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện nạp LNG v�o phương tiện vận tải

44

T-BPC-282086

Cấp gia hạn Giấy chứng nhận đủ điều kiện nạp LNG v�o phương tiện vận tải

VII. Lĩnh vực Kh� thi�n nhi�n n�n (CNG)

45

T-BPC-282100

Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện nạp CNG v�o phương tiện vận tải

Nghị định số 19/2016/NĐ-CP ngy 22/3/2016

Thng tư số 03/2016/TT-BCT ngy 10/5/2016.

46

T-BPC-282104

Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện nạp CNG v�o phương tiện vận tải

47

T-BPC-282109

Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện nạp CNG v�o phương tiện vận tải

48

T-BPC-282114

Cấp gia hạn Giấy chứng nhận đủ điều kiện nạp CNG v�o phương tiện vận tải

VIII. Lĩnh vực C�ng nghiệp ti�u d�ng

49

T-BPC-280762

Cấp mới Giấy ph�p sản xuất rượu c�ng nghiệp (dưới 3 triệu l�t/năm)

Nghị định số 94/2012/NĐ-CP ng�y 12/11/2012

Th�ng tư số 60/2014/TT-BCT ng�y 27/12/2014

50

T-BPC-280763

Cấp lại Giấy ph�p sản xuất rượu c�ng nghiệp (dưới 3 triệu l�t/năm)

51

T-BPC-280764

Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy ph�p sản xuất rượu c�ng nghiệp (dưới 3 triệu l�t/năm)

52

T-BPC-280765

Cấp Giấy ph�p mua b�n nguy�n liệu thuốc l�

Nghị định số 67/2013/NĐ-CP ngy 27/6/2013

Thng tư số 21/2013/TT-BCT ngy 25/9/2013

53

T-BPC-280766

Cấp lại Giấy ph�p mua b�n nguy�n liệu thuốc l�

54

T-BPC-280767

Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy ph�p mua b�n nguy�n liệu thuốc l�

55

55

T-BPC-280768

Cấp Giấy chứng nhận sản phẩm c�ng nghiệp n�ng th�n ti�u biểu cấp tỉnh

Nghị định số 45/2012/NĐ-CP

ngy 21/5/2012

X. Lĩnh vực C�ng nghiệp hỗ trợ

56

T-BPC-280942

Cấp Giấy x�c nhận ưu đ�i đối với dự �n sản xuất sản phẩm c�ng nghiệp hỗ trợ thuộc Danh mục sản phẩm c�ng nghiệp hỗ trợ ưu ti�n ph�t triển.

Nghị định số 111/2015/NĐ-CP ng�y 03/11/2015

Th�ng tư số 55/2015/TT-BCT ng�y 30/12/2015

XI. Lĩnh vực Điện, Năng lượng

57

T-BPC-280769

Cấp Giấy ph�p hoạt động ph�t điện đối với c�c nh� m�y điện c� quy m� dưới 3MW đặt tại địa phương

Nghị định số 137/2013/NĐ-CP ngy 21/10/2013

Thng tư số 10/2015/TT-BCT ngày 29/5/2015

58

T-BPC-280770

Cấp Giấy ph�p Tư vấn đầu tư x�y dựng đường d�y v� trạm biến �p c� cấp điện �p đến 35 KV, đăng k� kinh doanh tại địa phương

59

T-BPC-280771

Cấp Giấy ph�p Tư vấn gi�m s�t thi c�ng đường d�y v� trạm biến �p c� cấp điện �p đến 35 KV, đăng k� kinh doanh tại địa phương

60

T-BPC-280772

Cấp Giấy ph�p Hoạt động ph�n phối điện đến cấp điện �p 35 KV tại địa phương

61

T-BPC-280773

Cấp Giấy ph�p hoạt động b�n lẻ điện đến cấp điện �p 0,4 KV tại địa phương

XII. Lĩnh vực X�y dựng cơ bản

62

T-BPC-280774

Thẩm định dự �n đầu tư x�y dựng, thiết kế cơ sở Cng trnh nhmy điện, đường dy tải điện, trạm biếnp

Nghị định số 79/2014/NĐ-CP ng�y 31/7/2014Nghị định số 59/2015/NĐ-CP ng�y 18/6/2015

Nghị định số 46/2015/NĐ-CP ng�y 12/05/2015

Th�ng tư 18/2016/TT-BXD ng�y 30/6/2016

Th�ng tư số 03/2016/TT-BXD ng�y 10/03/2016

63

T-BPC-280775

Thẩm định b�o c�o kinh tế kỹ thuật Cng trnh nhmy điện, đường dy tải điện, trạm biếnp

64

T-BPC-280776

Thẩm định thiết kế v� dự to�n x�y dựng c�ng tr�nh Cng trnh nhmy điện, đường dy tải điện, trạm biếnp

XIII. Lĩnh vực Điều chỉnh quy hoạch điện

65

T-BPC-280777

Điều chỉnh Quy hoạch ph�t triển điện lực tỉnh kh�ng theo chu kỳ

Nghị định số 137/2013/NĐ-CP ng�y 21/10/2013

Th�ng tư số 43/2013/TT-BCT ng�y 31/12/2013

XIV. Lĩnh vực An to�n điện

66

T-BPC-280778

Huấn luyện v� cấp mới thẻ an to�n điện

Nghị định số 14/2014/NĐ-CP ng�y 26/02/2014

Th�ng tư số 31/2014/TT-BCT ng�y 02/10/2014

67

T-BPC-280779

Cấp lại thẻ an to�n điện

68

T-BPC-280781

Huấn luyện v� cấp sửa đổi, bổ sung thẻ an to�n điện

69

T-BPC-280782

C�́p thẻ Ki�̉m tra vi�n đi�̣n lực cho các đ�́i tượng thu�̣c th�̉m quy�̀n c�́p của Sở C�ng Thương

Nghị định số 137/2013/NĐ-CP ngày 21/10/2013

Th�ng tư s�́ 27/2013/TT-BCT ngày 31/10/2013

70

T-BPC-280783

C�́p thẻ Ki�̉m tra vi�n đi�̣n lực cho các đ�́i tượng thu�̣c th�̉m quy�̀n c�́p của Sở C�ng Thương trường hợp thẻ bị m�́t hoặc bị hỏng thẻ

XV. Lĩnh vực Xuất nhập khẩu

71

T-BPC-282039

Cấp bản x�c nhận nhu cầu nhập khẩu th�p

Nghị định số 132/2008/NĐ-CP ng�y 31/12/2008

Th�ng tư li�n tịch số 58/2015/TT-BCT-BPC-BKHCN ng�y 31/12/2015

72

T-BPC-280799

X�c nhận Bản cam kết của thương nh�n nhập khẩu th�p để trực tiếp phục vụ sản xuất, gia c�ng

Nghị định số 187/2013/NĐ-CP ng�y 20/11/2013

Th�ng tư số 12/2015/TT-BCT ng�y 12/6/2015

73

T-BPC-280943

Đăng k� hoạt động mua b�n h�ng h�a qua cửa khẩu phụ, lối mở bi�n giới

Quyết định số 52/2015/QĐg ng�y 20/10/2015

Th�ng tư số 34/2016/TT-BCT ng�y 28/12/2016

XVI. Lĩnh vực Lưu th�ng trong nước

74

T-BPC-280784

Cấp Giấy x�c nhận đủ điều kiện l�m tổng đại l� kinh doanh xăng dầu (c� hệ thống ph�n phối xăng dầu tr�n địa b�n 01 tỉnh, th�nh phố trực thuộc Trung ương)

Nghị định số 83/2014/NĐ-CP ngày 03/9/2014

Th�ng tư s�́ 38/2014/TT-BCT ngày 24/10/2014

 

75

T-BPC-280785

Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy x�c nhận đủ điều kiện l�m tổng đại l� kinh doanh xăng dầu (c� hệ thống ph�n phối xăng dầu tr�n địa b�n 01 tỉnh, th�nh phố trực thuộc Trung ương)

76

T-BPC-280786

Cấp lại Giấy x�c nhận đủ điều kiện l�m tổng đại l� kinh doanh xăng dầu (c� hệ thống ph�n phối xăng dầu tr�n địa b�n tỉnh B�nh Phước)

77

T-BPC-280787

Cấp Giấy x�c nhận đủ điều kiện l�m đại l� b�n lẻ xăng dầu

78

T-BPC-280788

Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy x�c nhận đủ điều kiện l�m đại l� b�n lẻ xăng dầu

79

T-BPC-280789

Cấp lại Giấy x�c nhận đủ điều kiện l�m đại l� b�n lẻ xăng dầu

80

T-BPC-280790

Cấp Giấy chứng nhận cửa h�ng đủ điều kiện b�n lẻ xăng dầu

81

T-BPC-280792

Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy chứng nhận cửa h�ng đủ điều kiện b�n lẻ xăng dầu

82

T-BPC-280793

Cấp lại Giấy chứng nhận cửa h�ng đủ điều kiện b�n lẻ xăng dầu

83

T-BPC-280794

Cấp Giấy ph�p b�n bu�n sản phẩm thuốc l�

 

84

T-BPC-280795

Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy ph�p b�n bu�n sản phẩm thuốc l�

Nghị định số 67/2013/NĐ-CP ngy 27/ 9/2013

Thng tư số 21/2013/TT-BCT ngy 25/ 9/2013

85

T-BPC-280791

Cấp lại Giấy ph�p b�n bu�n sản phẩm thuốc l�

86

T-BPC-282038

Cấp Giấy ph�p kinh doanh b�n bu�n sản phẩm rượu

Nghị định số 94/2012/NĐ-CP ng�y 12/11/2012

Th�ng tư số 60/2014/TT-BCT ng�y 27/12/2014

87

T-BPC-280797

Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy ph�p kinh doanh b�n bu�n sản phẩm rượu

88

T-BPC-280798

Cấp lại Giấy ph�p kinh doanh b�n bu�n sản phẩm rượu

XVII. Lĩnh vực Quản l� cạnh tranh v� Bảo vệ quyền lợi người ti�u d�ng

89

T-BPC-280800

X�c nhận th�ng b�o hoạt động b�n h�ng đa cấp

Nghị định số 42/2014/NĐ-CP ng�y 14/5/2014

Th�ng tư số 24/2014/TT-BCT ng�y 30/ 07/ 2014

90

T-BPC-280801

Th�ng Tổ chức hội nghị, hội thảo, đ�o tạo

XVIII. Lĩnh vực Thương mại Quốc tế

91

T-BPC-280802

Cấp Giấy ph�p th�nh lập Văn ph�ng đại diện của thương nh�n nước ngo�i (VPĐD TNNN) tại Việt Nam

Nghị định số 07/2016/NĐ-CP ng�y 25/01/2016

Th�ng tư số 11/2016/TT-BCT ng�y 05/7/2016

92

T-BPC-280803

Cấp lại Giấy ph�p th�nh lập Văn ph�ng đại diện thương nh�n nước ngo�i tại Việt Nam

93

T-BPC-280804

Điều chỉnh Giấy ph�p th�nh lập Văn ph�ng đại diện thương nh�n nước ngo�i tại Việt Nam

94

T-BPC-280805

Gia hạn Giấy ph�p th�nh lập Văn ph�ng đại diện thương nh�n nước ngo�i tại Việt Nam

95

T-BPC-280806

Đăng k� hợp đồng theo mẫu, điều kiện giao dịch chung

Nghị định số 99/2011/NĐ-CP ng�y 27/11/2011

Quyết định số 02/2012/QĐg ng�y 13/1/2012

Quyết định số 35/2015/QĐg ng�y 20/8/2015

XIX. Lĩnh vực Gi�m định thương mại

96

T-BPC-280807

Đăng k� dấu nghiệp vụ gi�m định thương mại

Nghị định số 20/2006/NĐ-CP ng�y 20/02/2006

Nghị định số 125/2014/NĐ-CP ng�y 29/12/2014

Th�ng tư số 01/2015/TT-BCT ng�y 12/01/2015

97

T-BPC-280808

Đăng k� thay đổi dấu nghiệp vụ gi�m định thương mại

XX. Lĩnh vực X�c tiến thương mại

98

T-BPC-280809

Th�ng b�o thực hiện khuyến mại

Nghị định số 37/2006/NĐ-CP ng�y 04/4/2006

Th�ng tư li�n tịch số 07/2007/TTLT-BTM-BTC ng�y 06/7/2007

99

T-BPC-280810

X�c nhận đăng k� Tổ chức Hội chợ/Triển l�m thương mại

100

T-BPC-280811

X�c nhận thay đổi, bổ sung nội dung đăng k� Tổ chức Hội chợ/Triển l�m thương mại

101

T-BPC-280812

Đăng k� thực hiện khuyến mại theo h�nh thức mang t�nh may rủi thực hiện tr�n địa b�n 01 tỉnh, th�nh phố trực thuộc Trung ương

102

T-BPC-280813

Đăng k� sửa đổi/ bổ sung nội dung chương tr�nh khuyến mại theo h�nh thức mang t�nh may rủi thực hiện tr�n địa b�n 01 tỉnh, th�nh phố trực thuộc Trung ương

II. Quyết định số 2402/QĐ-UBND ng�y 21/ 9/2016 c�ng bố TTHC mới ban h�nh, bổ sung v� b�i bỏ thuộc thẩm quyền giải quyết v� quản l� của ng�nh C�ng Thương tr�n địa b�n tỉnh B�nh Phước

a) Thủ tục h�nh ch�nh mới ban h�nh, bổ sung

STT

M� số

T�n thủ tục h�nh ch�nh

T�n văn bản, nội dung được hủy bỏ,b�i bỏ

A. THỦ TỤHC �NH CH�NH CẤP TỈNH

I. LĨNH VỰC AN TO�N THỰC PHẨM

1

T-BPC-282027

Cấp Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an to�n thực phẩm đối với cơ sở sản xuất thực phẩm v� cơ sở sản xuất thực phẩm nhỏ lẻ

Quyết định số :

- 2402/QĐ-UBND ng�y 21/9/2016

- 697/QĐ-UBND ng�y 29/3/2016;

- Số 279/QĐ-UBND ng�y 03/2/2016 của UBND tỉnh

2

T-BPC-282028

Cấp lại Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an to�n thực phẩm đối với cơ sở sản xuất thực phẩm v� cơ sở sản xuất thực phẩm nhỏ lẻ

II. LĨNH VỰC H�A CHẤT

3

T-BPC-282029

Cấp Giấy chứng nhận sản xuất ha chất thuộc Danh mục, sản xuất kinh doanh c� điều kiện

Nghị định số 108/2008/NĐ-CP ng�y 07/10/2008

Nghị định số 26/2011/NĐ-CP ng�y 08/04/2011

Th�ng tư số 28/2010/TT-BCT ng�y 28/6/2010

 

4

T-BPC-282030

Cấp Giấy chứng nhận kinh doanh h�a chất thuộc Danh mục, sản xuất kinh doanh c� điều kiện

5

T-BPC-282031

Cấp Giấy chứng nhận sản xuất đồng thời kinh doanh ho� chất thuộc Danh mục ho� chất sản xuất, kinh doanh c� điều kiện

6

T-BPC-282032

Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy chứng nhận sản xuất ho� chất thuộc Danh mục ho� chất sản xuất, kinh doanh c� điều k8iện

7

T-BPC-282033

Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy chứng nhận kinh doanh ho� chất thuộc Danh mục ho� chất sản xuất, kinh doanh c� điều kiện

8

T-BPC-282034

Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy chứng nhận sản xuất đồng thời kinh doanh ho� chất thuộc Danh mục ho� chất sản xuất, kinh doanh c� điều kiện

9

T-BPC-282035

Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất ho� chất thuộc Danh mục ho� chất sản xuất, kinh doanh c� điều kiện

10

T-BPC-282036

Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh ho� chất thuộc Danh mục ho� chất sản xuất, kinh doanh c� điều kiện

11

T-BPC-282037

Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất đồng thời kinh doanh ho� chất thuộc Danh mục ho� chất sản xuất, kinh doanh c� điều kiện

III. LĨNH VỰC LƯU TH�NG TRONG NƯỚC V� XUẤT NHẬP KHẨU

12

T-BPC-282038

Cấp Giấy ph�p kinh doanh b�n bu�n sản phẩm rượu

Nghị định số 94/2012/NĐ-CP ng�y 12/11/2012

Th�ng tư số 60/2014/TT-BCT ng�y 27/12/2014

13

T-BPC-282039

Cấp bản x�c nhận nhu cầu nhập khẩu th�p

Nghị định số 132/2008/NĐ-CP ng�y 31/12/2008

Th�ng tư li�n tịch số 58/2015/TT-BCT-BPC-BKHCN ng�y 31/12/2015

IV. Lĩnh vực Kh� dầu mỏ h�a lỏng (LPG)

14

T-BPC-282040

Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh kh� dầu mỏ h�a lỏng cho cửa h�ng b�n LPG chai

Nghị định số 19/2016/NĐ-CP ngy 22/3/2016

Thng tư số 03/2016/TT-BCT ngy 10/5/2016

15

T-BPC-282041

Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh kh� dầu mỏ h�a lỏng cho cửa h�ng b�n LPG chai

16

T-BPC-282042

Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh kh� dầu mỏ h�a lỏng cho cửa h�ng b�n LPG chai

17

T-BPC-282043

Cấp gia hạn Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh kh� dầu mỏ h�a lỏng cho cửa h�ng b�n LPG chai

18

T-BPC-282044

Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện l�m Tổng đại l� kinh doanh LPG

19

T-BPC-282045

Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện l�m Tổng đại l� kinh doanh LPG

20

T-BPC-282046

Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh l�m Tổng đại l� kinh doanh LPG

21

T-BPC-282047

Cấp gia hạn Giấy chứng nhận đủ điều kiện l�m Tổng đại l� kinh doanh LPG

22

T-BPC-282048

Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện l�m đại l� kinh doanh LPG

23

T-BPC-282049

Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện l�m đại l� kinh doanh LPG

24

T-BPC-282050

Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh l�m đại l� kinh doanh LPG

25

T-BPC-282051

Cấp gia hạn Giấy chứng nhận đủ điều kiện l�m đại l� kinh doanh LPG

26

T-BPC-282052

Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện nạp LPG v�o chai

Nghị định số 19/2016/NĐ-CP ngy 22/3/2016

Thng tư số 03/2016/TT-BCT ngy 10/5/2016.

27

T-BPC-282056

Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện nạp LPG v�o chai

28

T-BPC-282061

Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện nạp LPG v�o chai

29

T-BPC-282067

Cấp gia hạn Giấy chứng nhận đủ điều kiện nạp LPG v�o chai

V. Lĩnh vực Kh� thi�n nhi�n h�a lỏng (LNG)

30

T-BPC-282071

Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện nạp LNG v�o phương tiện vận tải

Nghị định số 19/2016/NĐ-CP ngy 22/3/2016

Thng tư số 03/2016/TT-BCT ngy 10/5/2016.

 

31

T-BPC-282075 �TT

Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện nạp LNG v�o phương tiện vận tải

32

T-BPC-282080 �TT

Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện nạp LNG v�o phương tiện vận tải

33

T-BPC-282086 �TT

Cấp gia hạn Giấy chứng nhận đủ điều kiện nạp LNG v�o phương tiện vận tải

VI. Lĩnh vực Kh� thi�n nhi�n n�n (CNG)

34

T-BPC-282100

Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện nạp CNG v�o phương tiện vận tải

Nghị định số 19/2016/NĐ-CP ngy 22/3/2016

Thng tư số 03/2016/TT-BCT ngy 10/5/2016.

35

T-BPC-282104

Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện nạp CNG v�o phương tiện vận tải

36

T-BPC-282109

Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện nạp CNG v�o phương tiện vận tải

37

T-BPC-282114

Cấp gia hạn Giấy chứng nhận đủ điều kiện nạp CNG v�o phương tiện vận tải

B. THỦ TỤC H�NH CH�NH CẤP HUYỆN

I. LĨNH VỰC C�NG NGHIỆP TI�U D�NG

1

T-BPC-282122

Cấp giấy ph�p sản xuất rượu thủ c�ng nhằm mục đ�ch kinh doanh

Th�ng tư 57/2015/TT-BCT ng�y 31/12/2015

II. LĨNH VỰC LƯU TH�NG H�NG H�A TRONG NƯỚC

1

T-BPC-282131

Cấp giấy ph�p kinh doanh b�n lẻ sản phẩm rươu

Th�ng tư 04/2016/TT-BCT ng�y 6/6/2016

b) Quyết định 279/QĐ-UBND ng�y 03/02/ 2016 của Chủ tịch UBND tỉnh về c�ng bố thủ tục h�nh ch�nh thuộc thẩm quyền giải quyết v� quản l� của ng�nh C�ng Thương tr�n địa b�n tỉnh B�nh Phước

STT

M� số

T�n thủ tục h�nh ch�nh

T�n văn bản, nội dung được hủy bỏ,b�i bỏ

A. THỦ TỤC H�NH CH�NH CẤP TỈNH

1

280722

Cấp giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an to�n thực phẩm đối với cơ sở sản xuất thực phẩm v� cơ sở sản xuất thực phẩm nhỏ lẻ

Th�ng tư 57/2015/TT-BCT ng�y 31/12/2015

2

280735

Cấp lại giấy chứng nhận cơ sở sản xuất đủ điều kiện an to�n thực phẩm

3

280745

Cấp giấy chứng nhận sản xuất h�a chất thuộc danh mục, sản xuất kinh doanh c� điều kiện

Th�ng tư 04/2016/TT-BCT ng�y 6/6/2016

4

280746

Cấp giấy chứng nhận kinh doanh h�a chất thuộc danh mục, sản xuất kinh doanh c� điều kiện

5

280747

Cấp giấy chứng nhận sản xuất đồng thời kinh doanh h�a chất thuộc danh mục, sản xuất kinh doanh c� điều kiện

6

280748

Cấp sửa đổi, bổ sung giấy chứng nhận sản xuất h�a chất thuộc danh mục, sản xuất kinh doanh c� điều kiện

7

280749

Cấp sửa đổi, bổ sung giấy chứng nhận kinh doanh h�a chất thuộc danh mục, sản xuất kinh doanh c� điều kiện

Th�ng tư 04/2016/TT-BCT ng�y 6/6/2016

8

280750

Cấp sửa đổi, bổ sung giấy chứng nhận sản xuất đồng thời kinh doanh h�a chất thuộc danh mục, sản xuất kinh doanh c� điều kiện

9

280751

Cấp lại giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất h�a chất thuộc danh mục h�a chất, sản xuất kinh doanh c� điều kiện

10

280752

Cấp lại giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh h�a chất thuộc danh mục h�a chất, sản xuất, kinh doanh c� điều kiện

11

280753

Cấp lại giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất đồng thời kinh doanh h�a chất thuộc danh mục h�a chất, sản xuất, kinh doanh c� điều kiện

12

280760

Cấp giấy chứng nhận đả điều kiện nạp LPG v�o chay

Nghị định số 19/2016/NĐ-CP ngy 22/3/2016

Thng tư số 03/2016/TT-BCT ngy 10/5/2016.

13

280761

Cấp giấy chứng nhận đả điều kiện kinh doanh kh� dầu mỏ h�a lỏng cho cửa h�ng b�n LPG chay

14

280796

Cấp giấy ph�p kinh doanh b�n bu�n sản phẩm rươu

Nghị định số 94/2012/NĐ-CP ng�y 12/11/2012

Th�ng tư số 60/2014/TT-BCT ng�y 27/12/2014

B. THỦ TỤC H�NH CH�NH CẤP HUYỆN

1

280814

Cấp giấy ph�p sản xuất rượu thủ c�ng nhằm mục đ�ch kinh doanh

Th�ng tư 57/2015/TT-BCT ng�y 31/12/2015

2

280821

Cấp giấy ph�p kinh doanh b�n lẻ sản phẩm rượu

Th�ng tư 04/2016/TT-BCT ng�y 6/6/2016

C. DANH MỤC THỦ TỤC H�NH CH�NH CẤP X�

STT

M� số

T�n thủ tục h�nh ch�nh

Trang

1

280824

Cấp Giấy x�c nhận đăng k� sản xuất rượu thủ c�ng để b�n cho doanh nghiệp c� Giấy ph�p sản xuất rượu để chế biến lại

 

2

280825

Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy x�c nhận đăng k� sản xuất rượu thủ c�ng để b�n cho doanh nghiệp c� Giấy ph�p sản xuất rượu để chế biến lại

 

3

280826

Cấp lại Giấy x�c nhận đăng k� sản xuất rượu thủ c�ng để b�n cho doanh nghiệp c� Giấy ph�p sản xuất rượu để chế biến lại

 

 

 

FILE ĐƯỢC Đ�NH K�M THEO VĂN BẢN

 

 

HIỆU LỰC VĂN BẢN

Quyết định 2750/QĐ-UBND năm 2018 công bố thủ tục hành chính mới, được sửa đổi, bổ sung, thay thế và bãi bỏ Tiếp nhận và Trả kết quả tại Trung tâm phục vụ hành chính công, tại Sở Công Thương, Ủy ban nhân dân cấp huyện, cấp xã thuộc thẩm quyền quản lý và giải quyết của ngành Công Thương trên địa tỉnh Bình Phước

  • Số hiệu: 2750/QĐ-UBND
  • Loại văn bản: Quyết định
  • Ngày ban hành: 04/12/2018
  • Nơi ban hành: Tỉnh Bình Phước
  • Người ký: ***
  • Ngày công báo: Đang cập nhật
  • Số công báo: Dữ liệu đang cập nhật
  • Ngày hiệu lực: 04/12/2018
  • Tình trạng hiệu lực: Ngưng hiệu lực
Tải văn bản