Hệ thống pháp luật

ỦY BAN NHÂN DÂN
TỈNH BÀ RỊA - VŨNG TÀU
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 2312/QĐ-UBND

Bà Rịa - Vũng Tàu, ngày 12 tháng 8 năm 2020

 

QUYẾT ĐỊNH

VỀ VIỆC SỬA ĐỔI, BỔ SUNG MỘT SỐ NỘI DUNG CỦA 04 TẬP ĐƠN GIÁ XÂY DỰNG NĂM 2020 TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH BÀ RỊA - VŨNG TÀU

ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH BÀ RỊA - VŨNG TÀU

Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19 tháng 6 năm 2015; Luật Sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Tổ chức Chính phủ và Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 22 tháng 11 năm 2019;

Căn cứ Luật Xây dựng ngày 18 tháng 6 năm 2014;

Căn cứ Nghị định số 68/2019/NĐ-CP ngày 14 tháng 8 năm 2019 của Chính phủ về quản lý chi phí đầu tư xây dựng;

Căn cứ Thông tư số 09/2019/TT-BXD ngày 26 tháng 12 năm 2019 của Bộ trưởng Bộ Xây dựng hướng dẫn xác định và quản lý chi phí đầu tư xây dựng;

Căn cứ Thông tư số 10/2019/TT-BXD ngày 26 tháng 12 năm 2019 của Bộ trưởng Bộ Xây dựng ban hành định mức xây dựng;

Căn cứ Thông tư số 11/2019/TT-BXD ngày 26 tháng 12 năm 2019 của Bộ trưởng Bộ Xây dựng hướng dẫn xác định ca máy và thiết bị thi công xây dựng;

Căn cứ Thông tư số 02/2020/TT-BXD ngày 20 tháng 7 năm 2020 của Bộ trưởng Bộ Xây dựng sửa đổi, bổ sung một số điều của 04 Thông tư có liên quan đến quản lý chi phí đầu tư xây dựng;

Căn cứ Quyết định số 1901/QĐ-UBND ngày 14 tháng 7 năm 2020 của Ủy ban nhân dân tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu về việc ban hành đơn giá xây dựng công trình trên địa bàn tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu;

Căn cứ Quyết định số 1902/QĐ-UBND ngày 14 tháng 7 năm 2020 của Ủy ban nhân dân tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu về việc ban hành đơn giá lắp đặt hệ thống kỹ thuật của công trình trên địa bàn tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu;

Căn cứ Quyết định số 1904/QĐ-UBND ngày 14 tháng 7 năm 2020 của Ủy ban nhân dân tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu về việc ban hành đơn giá lắp đặt máy và thiết bị công nghệ trên địa bàn tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu;

Căn cứ Quyết định số 1906/QĐ-UBND ngày 14 tháng 7 năm 2020 của Ủy ban nhân dân tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu về việc ban hành đơn giá sửa chữa và bảo dưỡng công trình trên địa bàn tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu;

Xét đề nghị của Giám đốc Sở Xây dựng tại Tờ trình số 100/TTr-SXD ngày 06 tháng 8 năm 2020 về việc đề nghị ban hành Quyết định sửa đổi, bổ sung một số nội dung của 04 tập đơn giá xây dựng năm 2020 trên địa bàn tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu.

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này Phụ lục sửa đổi, bổ sung một số nội dung của 04 tập đơn giá xây dựng năm 2020 trên địa bàn tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu để các tổ chức, cá nhân có liên quan tham khảo, sử dụng vào việc xác định và quản lý chi phí đầu tư xây dựng.

1. Phụ lục số 1: Sửa đổi, bổ sung một số nội dung của đơn giá xây dựng công trình ban hành kèm theo Quyết định số 1901/QĐ-UBND ngày 14 tháng 7 năm 2020 của Ủy ban nhân dân tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu.

2. Phụ lục số 2: Sửa đổi, bổ sung một số nội dung của đơn giá lắp đặt hệ thống kỹ thuật của công trình ban hành kèm theo Quyết định số 1902/QĐ-UBND ngày 14 tháng 7 năm 2020 của Ủy ban nhân dân tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu.

3. Phụ lục số 3: Sửa đổi, bổ sung một số nội dung của đơn giá lắp đặt máy và thiết bị công nghệ ban hành kèm theo Quyết định số 1904/QĐ-UBND ngày 14 tháng 7 năm 2020 của Ủy ban nhân dân tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu.

4. Phụ lục số 4: Sửa đổi, bổ sung một số nội dung của đơn giá sửa chữa và bảo dưỡng công trình ban hành kèm theo Quyết định số 1906/QĐ-UBND ngày 14 tháng 7 năm 2020 của Ủy ban nhân dân tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu.

Điều 2. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày 05 tháng 9 năm 2020.

Điều 3. Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh, Giám đốc các sở: Xây dựng, Công Thương, Giao thông vận tải, Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, Lao động - Thương binh và Xã hội, Tài chính, Kế hoạch và Đầu tư; Giám đốc Kho bạc Nhà nước Bà Rịa - Vũng Tàu; Chủ tịch Ủy ban nhân dân các huyện, thị xã thành phố và Thủ trưởng các cơ quan, đơn vị có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.

 


Nơi nhận:
- Như Điều 3;
- Bộ Xây dựng (b/c);
- CT, các PCT UBND tỉnh;
- Lưu: VT, TH.

TM. ỦY BAN NHÂN DÂN
KT. CHỦ TỊCH
PHÓ CHỦ TỊCH




Lê Tuấn Quốc

 

PHỤ LỤC

SỬA ĐỔI, BỔ SUNG MỘT SỐ NỘI DUNG CỦA 04 TẬP ĐƠN GIÁ XÂY DỰNG NĂM 2020 TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH BÀ RỊA - VŨNG TÀU
(Ban hành kèm theo Quyết định số 2312/QĐ-UBND ngày 12/8/2020 của Ủy ban nhân dân tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu)

Phụ lục số 1

Sửa đổi, bổ sung một số nội dung của đơn giá xây dựng công trình ban hành kèm theo Quyết định số 1901/QĐ-UBND ngày 14/7/2020 của UBND tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Trang

Mã hiệu

Nhân công

Máy

Đã in

Sửa lại là

Đã in

Sửa lại là

81

AB.36110

 

 

140.062

133.156

 

AB.36120

 

 

745.465

731.406

82

AB.41161

 

 

598.488

555.506

 

AB.41162

 

 

688.262

638.831

83

AB.41163

 

 

894.408

830.172

 

AB.41164

 

 

984.181

913.498

 

AB.41261

 

 

814.609

756.105

 

AB.41262

 

 

944.282

876.464

 

AB.41263

 

 

1.133.803

1.052.374

 

AB.41264

 

 

1.233.551

1.144.959

84

AB.41361

 

 

937.632

870.292

 

AB.41362

 

 

1.020.755

947.446

 

AB.41363

 

 

1.343.274

1.246.801

 

AB.41364

 

 

1.393.148

1.293.093

85

AB.41461

 

 

1.090.579

1.012.255

 

AB.41462

 

 

1.260.150

1.169.648

 

AB.41463

 

 

1.526.145

1.416.539

 

AB.41464

 

 

1.619.243

1.502.951

86

AB.42161

 

 

375.718

348.734

 

AB.42162

 

 

435.566

404.285

 

AB.42163

 

 

468.816

435.146

 

AB.42164

 

 

545.289

506.127

87

AB.42261

 

 

299.244

277.753

 

AB.42262

 

 

349.118

324.045

 

AB.42263

 

 

385.692

357.992

 

AB.42264

 

 

435.566

404.285

95

AB.53161

 

 

1.536.120

1.425.798

 

AB.53261

 

 

1.825.389

1.694.292

 

AB.53361

 

 

2.061.460

1.913.408

 

AB.53461

 

 

2.397.278

2.225.108

96

AB.54161

 

 

887.758

824.000

 

AB.54261

 

 

698.236

648.090

99

AB.56131

 

 

1.113.853

1.033.858

 

AB.56132

 

 

3.700.653

3.434.876

 

AB.56133

 

 

3.328.260

3.089.228

100

AB.56231

 

 

1.343.274

1.246.801

 

AB.56232

 

 

4 182.768

3.882.367

 

AB.56233

 

 

3.763.826

3.493.513

 

AB.56331

 

 

1.506.196

1.398.022

 

AB.56332

 

 

4.864.380

4.515.026

 

AB.56333

 

 

4.378.939

4.064.449

101

AB.56413

 

 

528.513

5.285.130

 

AB.56431

 

 

1.718.991

1.595.535

 

AB.56432

 

 

6.058.032

5.622.951

 

AB.56433

 

 

5.449.568

5.058.187

102

AB.57131

 

 

711.536

660.434

 

AB.57132

 

 

2.081.409

1.931.925

 

AB.57133

 

 

1.875.263

1.740.584

103

AB.57231

 

 

571.889

530.816

 

AB.57232

 

 

1.715.666

1.592.449

 

AB.57233

 

 

1.516.170

1.407.281

111

AB.59210

 

 

7.591.448

9.292.522

 

AB.59220

 

 

10.210.297

11.911.370

 

AB.59310

 

 

40.086.500

48.908.184

 

AB.59320

 

 

44.455.684

53.277.367

112

AB.59410

 

 

3.991.848

6.567.418

115

AB.62121

 

 

310.417

273.515

 

AB.62122

 

 

452.692

398.876

 

AB.62123

 

 

615.130

542.095

 

AB.62124

 

 

764.234

672.748

 

AB.62131

 

 

323.691

268.527

 

AB.62132

 

 

444.934

368.978

 

AB.62133

 

 

622.482

516.398

 

AB.62134

 

 

776.858

644.464

116

AB.63121

 

 

362.153

319.101

 

AB.63122

 

 

504.428

444.462

 

AB.63123

 

 

623.753

549.693

 

AB.63124

 

 

699.697

616.155

 

AB.63131

 

 

366.783

304.405

 

AB.63132

 

 

512.925

425.512

 

AB.63133

 

 

630.715

523.358

 

AB.63134

 

 

697.180

578.365

117

AB.64121

 

 

380.714

335.455

 

AB.64122

 

 

526.536

463.850

 

AB.64123

 

 

732.208

645.073

 

AB.64124

 

 

918.964

809.719

 

AB.64131

 

 

384.146

318.679

 

AB.64132

 

 

532.481

441.603

 

AB.64133

 

 

743.019

616.393

 

AB.64134

 

 

926.736

768.668

118

AB.66111

 

 

425.887

319.482

 

AB.66112

 

 

608.267

456.571

 

AB.66113

 

 

748.299

561.680

118

AB.66114

 

 

831.443

624.089

 

AB.66121

 

 

328.201

289.185

 

AB.66122

 

 

487.151

429.148

 

AB.66123

 

 

599.514

528.245

 

AB.66124

 

 

678.283

597.650

 

AB.66131

 

 

350.517

290.649

 

AB.66132

 

 

492.044

408.057

 

AB.66133

 

 

606.546

503.178

 

AB.66134

 

 

672.256

557.689

146

AC.21510

 

 

95.498

92.730

 

AC.21520

 

 

578.135

574.612

 

AC.21530

 

 

703.127

697.843

 

AC.21540

 

 

767.030

759.482

149

AC.24511

 

 

961.386

917.608

 

AC.24512

 

 

1.176.653

1.136.398

 

AC.24521

 

 

1.056.257

1.007.700

 

AC.24522

 

 

1.298.113

1.253.329

152

AC.26311

1.677.194

1.627.788

16.974.480

16.463.960

 

AC.26312

1.799.408

1.747.402

17.177.399

16.683.480

 

AC.26321

1.604.385

1.677.194

 

 

 

AC.26322

1.721.399

1.799.408

 

 

167

AC.41111

 

 

99.997

100.609

 

AC.41112

 

 

99.997

100.609

 

AC.41113

 

 

99.997

100.609

 

AC.41114

 

 

99.997

100.609

170

AD12221

6.507.600

5.516.728

 

 

180

AD.24231

758.333

616.145

521.500

498.811

 

AD.24232

884.722

718.836

618.618

591.392

 

AD.24233

1.516.666

1.232.291

720.866

689.102

 

AD.24234

1.769.443

1.437.673

826.420

788.606

183

AD.25520

 

 

4.588.772

4.648.824

371

AF.27111

 

 

417.719

405.139

 

AF.27112

 

 

417.719

405.139

 

AF.27113

 

 

417.719

405.139

 

AF.27114

 

 

417.719

405.139

 

AF.27115

 

 

417.719

405.139

 

AF.27116

 

 

417.719

405.139

 

AF.27211

 

 

395.871

388.323

 

AF.27212

 

 

395.871

388.323

 

AF.27213

 

 

395.871

388.323

 

AF.27214

 

 

395.871

388.323

 

AF.27215

 

 

395.871

388.323

 

AF.27216

 

 

395.871

388.323

 

AF.27311

 

 

477.315

467.251

 

AF.27312

 

 

477.315

467.251

 

AF.27313

 

 

477.315

467.251

 

AF.27314

 

 

477.315

467.251

 

AF.27315

 

 

477.315

467.251

371

AF.27316

 

 

477.315

467.251

389

AF.37410

 

 

4.255.753

4.128.723

445

AF.66110

 

 

10.374.101

10.048.633

 

AF.66120

 

 

12.986.612

12.661.144

491

AG.13511

 

 

8.389.894

8.101.980

578

AL.27110

 

 

100.970

101.381

 

AL.27111

 

 

78.806

79.217

622

AN.11221

 

 

441.978

389.436

 

AN.11222

 

 

611.093

538.263

 

AN.11223

 

 

850.361

749.179

 

AN.11231

 

 

385.899

320.001

 

AN.11232

 

 

535.783

444.474

 

AN.11233

 

 

746.321

619.264

623

AN.11421

 

 

371.962

327.743

 

AN.11422

 

 

551.378

485.831

 

AN.11423

 

 

678.283

597.650

 

AN.11431

 

 

296.466

246.074

 

AN.11432

 

 

480.183

398.349

 

AN.11433

 

 

589.630

489.277

629

AN.32071

 

 

29.924

27.775

 

AN.32072

 

 

23.275

21.603

 

AN.32073

 

 

16.625

15.431

Trang 627:

- Dòng 7 từ dưới lên đã in 1h ≤ 50km, sửa lại là 1h ≤ (1 - 10) km.

- Dòng 3 từ dưới lên đã in ≥ 10km, sửa lại là > 10km.

Trang 29, 33, 36, 37:

Stt

Stt theo Bảng giá ca máy

Loại máy và thiết bị

Đơn vị

Giá ca máy (đồng/ca)

Đã in

Sửa lại là

42

54

Máy lu bánh thép tự hành, trọng lượng tĩnh 16 T

ca

1.392.517

1.136.254

43

55

Máy lu bánh thép tự hành, trọng lượng tĩnh 25 T

-

1.726.771

1.302.434

161

284

Ô tô tự đổ, trọng tải 27T

-

3.324.935

3.086.142

196

344

Máy nén khí, động cơ điện, năng suất 600m3/h

-

805.617

851.757

237

392

Máy bơm nước động cơ điện công suất 1,1 kW

-

257.367

10.707

238

393

Máy bơm nước động cơ điện công suất 2 kW

-

261.926

15.266

239

396

Máy bơm nước động cơ điện công suất 14 kW

-

337.584

90.924

240

397

Máy bơm nước động cơ điện công suất 20 kW

-

379.632

132.972

269

439

Máy khoan sắt cầm tay, công suất 1,7 kW; (Máy xiết bu lông)

-

15.493

19.408

 

Phụ lục số 2

Sửa đổi, bổ sung một số nội dung của đơn giá lắp đặt hệ thống kỹ thuật của công trình ban hành kèm theo Quyết định số 1902/QĐ-UBND ngày 14/7/2020 của UBND tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Trang

Mã hiệu

Nhân công

Máy

Đã in

Sửa lại là

Đã in

Sửa lại là

87

BA.23301

73.853

68.034

 

 

 

BA.23302

110.780

102.051

 

 

 

BA.23303

56.810

52.334

 

 

94

BA.38001

369.265

36.927

 

 

218

BD.22111

 

 

246.558

232.498

 

BD.22112

 

 

556.952

525.380

 

BD.22113

 

 

998.732

942.247

 

BD.22114

 

 

1.876.674

1.770.364

 

BD.22115

 

 

3.749.718

3.537.344

 

BD.22121

 

 

303.511

286.245

 

BD.22122

 

 

702.778

663.065

 

BD.22123

 

 

1.262.769

1.191.237

 

BD.22124

 

 

2.339.251

2.207.288

 

BD.22125

 

 

4.527.224

4.270.944

 

BD.22131

 

 

429.936

405.517

 

BD.22132

 

 

1.995.838

1.938.120

 

BD.22133

 

 

1.753.207

1.654.049

219

BD.22134

 

 

3.028.789

2.857.360

 

BD.22135

 

 

5.730.739

5.406.381

 

BD.22141

 

 

529.995

499.902

 

BD.22142

 

 

1.276.913

1.204.641

 

BD.22143

 

 

2.197.287

2.072.970

 

BD.22144

 

 

3.754.713

3.542.339

 

BD.22145

 

 

6.976.029

6.581.126

 

BD.22151

 

 

645.528

609.023

 

BD.22152

 

 

1.584.088

1.494.550

 

BD.22153

 

 

2.858.156

2.695.854

 

BD.22154

 

 

5.066.106

4.779.240

 

BD.22155

 

 

9.232.864

8.710.192

 

BD.22161

 

 

888.532

847.340

 

BD.22162

 

 

2.181.083

2.080.199

219

BD.22163

 

 

3.214.467

3.032.431

 

BD.22164

 

 

5.700.743

5.378.111

 

BD.22165

 

 

10.386.983

9.798.945

 

BD.22171

 

 

988.116

942.237

 

BD.22172

 

 

2.422.814

2.310.831

 

BD.22173

 

 

3.571.301

3.369.040

 

BD.22174

 

 

6.334.131

5.975.487

 

BD.22175

 

 

11.541.101

10.887.699

220

BD.22211

 

 

305.811

288.298

 

BD.22212

 

 

666.933

629.194

 

BD.22213

 

 

1.159.375

1.093.764

 

BD.22214

 

 

2.122.559

2.002.435

 

BD.22215

 

 

4.108.179

3.875.579

 

BD.22221

 

 

370.321

349.108

 

BD.22222

 

 

828.907

782.041

 

BD.22223

 

 

1.446.738

1.364.847

 

BD.22224

 

 

2.608.117

2.460.368

 

BD.22225

 

 

4.926.868

4.647.895

 

BD.22231

 

 

517.477

488.125

 

BD.22232

 

 

1.186.037

1.118.945

 

BD.22233

 

 

1.985.620

1.873.143

 

BD.22234

 

 

3.355.331

3.165.403

 

BD.22235

 

 

6.187.928

5.837.671

 

BD.22241

 

 

737.120

703.081

 

BD.22242

 

 

1.692.955

1.614.518

221

BD.22243

 

 

2.317.124

2.185.901

 

BD.22244

 

 

3.915.618

3.693.870

 

BD.22245

 

 

7.219.252

6.810.536

 

BD.22251

 

 

842.995

804.023

 

BD.22252

 

 

1.934.687

1.845.149

 

BD.22253

 

 

2.647.297

2.497.327

 

BD.22254

 

 

4.473.900

4.220.581

 

BD.22255

 

 

8.250.280

7.783.106

222

BD.23111

 

 

100.332

95.670

 

BD.23112

 

 

126.832

121.134

 

BD.23113

 

 

308.978

294.992

 

BD.23114

 

 

702.118

670.262

 

BD.23115

 

 

1.592.877

1.520.618

 

BD.23121

 

 

120.648

115.209

 

BD.23122

 

 

151.259

144.525

 

BD.23123

 

 

3.439.295

375.270

 

BD.23124

 

 

927.519

885.304

 

BD.23125

 

 

2.148.158

2.050.517

223

BD.23211

 

 

128.905

123.208

 

BD.23212

 

 

161.865

154.613

 

BD.23213

 

 

387.266

369.655

 

BD.23214

 

 

870.443

830.817

 

BD.23215

 

 

1.982.492

1.892.362

223

BD.23221

 

 

153.608

146.615

 

BD 23222

 

 

192.441

183.636

 

BD.23223

 

 

493.783

471.250

 

BD.23224

 

 

1.149.120

1.096.803

 

BD.23225

 

 

2.703.163

2.580.401

224

BD.23311

 

 

163.593

156.082

 

BD.23312

 

 

202.737

193.413

 

BD.23313

 

 

462.226

440.729

 

BD.23314

 

 

1.066.720

1.018.289

 

BD.23315

 

 

2.443.040

2.332.191

 

BD.23321

 

 

190.368

181.562

 

BD.23322

 

 

237.459

226.582

 

BD.23323

 

 

605.898

578.444

 

BD.23324

 

 

1.400.711

1.336.999

 

BD.23325

 

 

3.305.225

3.155.009

225

BD.23411

 

 

198.626

189.561

 

BD.23412

 

 

248.065

236.670

 

BD.23413

 

 

577.670

551.512

 

BD.23414

 

 

1.294.195

1.235.403

 

BD.23415

 

 

2.981.840

2.846.387

 

BD.23421

 

 

233.348

222.730

 

BD.23422

 

 

290.735

277.527

 

BD.23423

 

 

733.315

699.905

 

BD.23424

 

 

1.693.519

1.616.598

 

BD.23425

 

 

4.013.838

3.831.507

226

BD.24101

 

 

651.038

643.994

 

BD.24102

 

 

970.855

962.049

 

BD.24103

 

 

2.201.640

2.169.436

 

BD.24104

 

 

2.300.689

2.267.227

 

BD.24105

 

 

2.433.312

2.397.838

 

BD.24201

 

 

684.043

676.496

 

BD.24202

 

 

1.020.095

1.010.786

 

BD.24203

 

 

2.311.595

2.275.365

 

BD.24204

 

 

3.075.246

3.033.230

 

BD.24205

 

 

3.338.369

3.286.541

227

BD.24301

 

 

997.496

986.677

 

BD.24302

 

 

1.489.304

1.475.718

 

BD.24303

 

 

3.368.771

3.319.459

 

BD.24304

 

 

3.526.165

3.474.589

 

BD.24305

 

 

3.733.067

3.678.471

 

BD.24401

 

 

1.104.814

1.092.737

 

BD.24402

 

 

1.653.864

1.638.768

 

BD.24403

 

 

3.752.207

3.694.592

 

BD.24404

 

 

3.918.404

3.858.021

 

BD.24405

 

 

4.117.037

4.053.635

 

BD.24501

 

 

1.220.098

1.206.764

 

BD.24502

 

 

1.818.423

1.801.818

 

BD.24503

 

 

4.127.943

4.061.774

227

BD.24504

 

 

4.310.642

4.241.454

 

BD.24505

 

 

4.509.275

4.437.068

 

BD.24601

 

 

1.327.416

1.312.824

 

BD.24602

 

 

1.982.983

1.964.868

 

BD.24603

 

 

4.502.610

4.428.893

 

BD.24604

 

 

4.727.151

4.649.661

 

BD.24605

 

 

4.983.828

4.902.312

 

BD.24701

 

 

1.442.434

1.426.835

 

BD.24702

 

 

2.155.509

2.135.885

 

BD.24703

 

 

4.893.211

4.811.946

 

BD.24704

 

 

5.166.958

5.081.165

 

BD.24705

 

 

5.490.213

5.399.137

228

BD.25101

 

 

453.474

448.442

 

BD.25102

 

 

560.792

554.502

 

BD.25103

 

 

1.524.981

1.508.376

 

BD.25104

 

 

3.606.732

3.578.806

 

BD.25105

 

 

3.808.585

3.766.821

 

BD.25201

 

 

840.903

831.594

 

BD.25202

 

 

1.258.967

1.247.394

 

BD.25203

 

 

2.831.887

2.804.715

 

BD.25204

 

 

3.794.802

3.743.226

 

BD.25205

 

 

4.117.256

4.061.151

 

BD.25301

 

 

1.228.634

1.215.048

 

BD.25302

 

 

1.834.926

1.818.069

 

BD.25303

 

 

4.139.075

4.093.285

 

BD.25304

 

 

4.345.202

4.281.549

 

BD.25305

 

 

4.601.913

4.534.486

 

BD.25401

 

 

1.368.423

1.353.579

 

BD.25402

 

 

2.040.492

2.021.874

 

BD.25403

 

 

4.603.187

4.549.849

 

BD.25404

 

 

4.837.593

4.763.121

 

BD.25405

 

 

5.077.767

4.999.521

229

BD.26101

 

 

470.278

464.994

 

BD.26102

 

 

707.780

701.239

 

BD.26103

 

 

1.599.294

1.581.934

 

BD.26104

 

 

3.808.921

3.767.408

 

BD.26105

 

 

4.003.862

3.955.305

 

BD.26201

 

 

881.909

872.349

 

BD.26202

 

 

1.316.476

1.304.400

 

BD.26203

 

 

2.976.231

2.935.725

 

BD.26204

 

 

3.976.364

3.922.272

 

BD.26205

 

 

4.307.086

4.248.465

 

BD.26301

 

 

1.286.143

1.272.054

 

BD.26302

 

 

1.925.172

1.907.561

 

BD.26303

 

 

4.361.136

4.297.483

 

BD.26304

 

 

4.559.769

4.493.097

 

BD.26305

 

 

4.832.982

4.762.284

230

BD.27101

 

 

486.479

480.944

230

BD.27102

 

 

610.032

603.239

 

BD.27103

 

 

1.648.500

1.630.385

 

BD.27104

 

 

3.907.936

3.864.914

 

BD.27105

 

 

4.577.628

4.517.497

 

BD.27201

 

 

906.948

896.884

 

BD.27202

 

 

1.357.750

1.345.170

 

BD.27203

 

 

3.067.314

3.025.549

 

BD.27204

 

 

4.092.485

4.036.631

 

BD.27205

 

 

5.076.116

5.006.927

240

BD.41111

 

 

10.389

15.970

 

BD.41121

 

 

11.459

17.615

 

BD.41131

 

 

6.672

9.709

241

BD.41141

 

 

8.329

11.695

 

BD.41151

 

 

4.202

5.187

242

BD.41171

 

 

7.343

10.133

243

BD.42101

 

 

16.552

23.611

244

BD.42203

 

 

6.597

9.880

 

BD.42204

 

 

10.720

16.056

245

BD.42301

 

 

5.278

7.904

 

BD.42401

 

 

72.755

83.015

Trang 64:

Stt

Stt theo Bảng giá ca máy

Loại máy và thiết bị

Đơn vị

Giá ca máy (đồng/ca)

Đã in

Sửa lại là

19

393

Máy bơm nước động cơ điện công suất 2 kW

ca

261.926

15.266

21

439

Máy khoan sắt cầm tay, công suất 1,7 kW

-

15.493

19.408

23

441

Máy khoan bê tông cầm tay, công suất (0,75-1) kW 0,75 kW

-

15.278

15.278

 

Phụ lục số 3

Sửa đổi, bổ sung một số nội dung của đơn giá lắp đặt máy và thiết bị công nghệ ban hành kèm theo Quyết định số 1904/QĐ-UBND ngày 14/7/2020 của UBND tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Trang

Mã hiệu

Nhân công

Máy

Đã in

Sửa lại là

Đã in

Sửa lại là

18

MB.06001

 

 

597.192

345.599

 

MB.06002

 

 

598.734

347.141

 

MB.06003

 

 

600.276

348.683

 

MB.06004

 

 

601.818

350.225

18

MB.06005

 

 

603.360

351.767

19

MC.01007

 

 

3.226.703

3.913.024

20

MC.02007

 

 

3.236.855

3.923.175

24

MD.01002

 

 

4.644.220

4.727.339

27

MD.07001

 

 

6.850.049

7.859.344

28

MD.10101

 

 

4.472.962

4.888.554

29

MD.11007

 

 

3.497.952

4.240.793

45

MI.01001

 

 

2.668.236

2.882.207

48

MK.01101

 

 

3.541.833

3.542.039

 

MK.01102

 

 

3.506.759

3.506.964

 

MK.01103

 

 

3.471.684

3.471.890

 

MK.01104

 

 

3.436.609

3.436.815

 

MK.01201

 

 

4.556.910

4.557.115

 

MK.01202

 

 

4.037.326

4.037.532

 

MK.01203

 

 

4.343.086

4.842.002

 

MK.01204

 

 

3.929.156

4.344.954

49

MK.02101

 

 

1.530.921

1.531.127

 

MK.02102

 

 

1.465.191

1.465.397

 

MK.02201

 

 

2.465.452

2.465.658

 

MK.02202

 

 

2.378.206

2.586.208

53

ML.01203

 

 

3.368.213

3.866.923

 

ML.01204

 

 

2.947.511

3.363.103

54

ML.02201

 

 

2.494.547

2.875.704

 

ML.02202

 

 

2.025.137

2.321.593

67

MO.01601

 

 

1.724.887

1.622.746

 

MO.01602

 

 

1.899.817

1.797.675

68

MO.04001

 

 

1.121.491

1.001.984

77

MO.06801

 

 

5.994.955

5.898.455

 

MO.06802

 

 

6.921.681

6.825.181

 

MO.06803

 

 

7.303.056

7.206.556

 

MO.06804

 

 

8.734.870

8.638.369

 

MO.06805

 

 

11.015.481

10.829.904

 

MO.06806

 

 

11.424.266

11.238.688

111

MS.07101

 

 

49.246

51.819

112

MS.07201

 

 

4.766

5.158

 

MS.08001

 

 

49.246

51.819

Trang 10, 11:

Stt

Stt theo Bảng giá ca máy

Loại máy và thiết bị

Đơn vị

Giá ca máy (đồng/ca)

Đã in

Sửa lại là

1

25

Máy ủi, công suất 100 CV

ca

1.526.314

1.454.245

18

94

Cần trục bánh xích, sức nâng 250T

-

18.131.845

22.089.862

53

439

Máy khoan sắt cầm tay, công suất 1,7 kW; (Máy xiết bu lông)

-

15.493

19.408

 

Phụ lục số 4

Sửa đổi, bổ sung một số nội dung của đơn giá sửa chữa và bảo dưỡng công trình xây dựng ban hành kèm theo Quyết định số 1906/QĐ-UBND ngày 14 tháng 7 năm 2020 của UBND tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Trang

Mã hiệu

Nhân công

Máy

Đã in

Sửa lại là

Đã in

Sửa lại là

29

SA.31411

 

 

30.317

30.614

 

SA.31412

 

 

56.562

57.115

 

SA.31413

 

 

101.812

102.807

 

SA.31511

 

 

10.774

10.879

 

SA.31512

 

 

15.083

15.231

32

SA.32111

 

 

3.610

3.492

 

SA.32112

 

 

11.641

11.458

 

SA.32113

 

 

17.175

16.907

 

SA.32114

 

 

26.128

25.720

 

SA.32211

 

 

2.195

2.123

 

SA.32212

 

 

3.278

3.171

 

SA.32213

 

 

5.205

5.034

Trang 16:

Stt

Stt theo Bảng giá ca máy

Loại máy và thiết bị

Đơn vị

Giá ca máy (đồng/ca)

Đã in

Sửa lại là

42

441

Máy khoan bê tông cầm tay, công suất (0,75-1)kW 0,75 kW

ca

15.278

15.278

 

HIỆU LỰC VĂN BẢN

Quyết định 2312/QĐ-UBND sửa đổi nội dung 04 tập đơn giá xây dựng năm 2020 trên địa bàn tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

  • Số hiệu: 2312/QĐ-UBND
  • Loại văn bản: Quyết định
  • Ngày ban hành: 12/08/2020
  • Nơi ban hành: Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
  • Người ký: Lê Tuấn Quốc
  • Ngày công báo: Đang cập nhật
  • Số công báo: Đang cập nhật
  • Ngày hiệu lực: Kiểm tra
  • Tình trạng hiệu lực: Kiểm tra
Tải văn bản