Để sử dụng toàn bộ tiện ích nâng cao của Hệ Thống Pháp Luật vui lòng lựa chọn và đăng ký gói cước.
Nếu bạn là thành viên. Vui lòng ĐĂNG NHẬP để tiếp tục.
BỘ Y TẾ | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 184/QĐ-QLD | Hà Nội, ngày 05 tháng 07 năm 2013 |
VỀ VIỆC BAN HÀNH DANH MỤC 382 THUỐC NƯỚC NGOÀI ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM - ĐỢT 82
CỤC TRƯỞNG CỤC QUẢN LÝ DƯỢC
Căn cứ Luật Dược ngày 14/6/2005;
Căn cứ Nghị định số 63/2012/NĐ-CP ngày 31/8/2012 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;
Căn cứ Quyết định số 53/2008/QĐ-BYT ngày 30/12/2008 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý Dược thuộc Bộ Y tế và Quyết định số 3106/QĐ-BYT ngày 29/8/2011 của Bộ trưởng Bộ Y tế về việc sửa đổi, bổ sung Điều 3 Quyết định số 53/2008/QĐ-BYT ngày 30/12/2008 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý Dược thuộc Bộ Y tế;
Căn cứ Thông tư số 22/2009/TT-BYT ngày 24/11/2009 của Bộ Y tế quy định việc đăng ký thuốc;
Căn cứ ý kiến của Hội đồng tư vấn cấp số đăng ký lưu hành thuốc - Bộ Y tế;
Xét đề nghị của Trưởng phòng Đăng ký thuốc - Cục Quản lý Dược,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này danh mục 382 thuốc nước ngoài được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 82.
Điều 2. Nhà sản xuất và công ty đăng ký thuốc có trách nhiệm cung cấp thuốc vào Việt Nam theo đúng các hồ sơ tài liệu đã đăng ký với Bộ Y tế. Số đăng ký được Bộ Y tế Việt Nam cấp phải được in lên nhãn thuốc. Số đăng ký có ký hiệu VN-….-13 có giá trị 05 năm kể từ ngày ký Quyết định.
Điều 3. Nhà sản xuất và công ty đăng ký thuốc phải chấp hành đầy đủ pháp luật của nước CHXHCN Việt Nam và các quy định của Bộ Y tế về nhập khẩu thuốc và lưu hành thuốc tại Việt Nam; nếu có bất cứ thay đổi gì trong quá trình lưu hành thuốc ở nước sở tại và ở Việt Nam thì phải báo cáo ngay cho Cục Quản lý Dược - Bộ Y tế Việt Nam.
Điều 4. Quyết định có hiệu lực kể từ ngày ký ban hành.
Điều 5. Giám đốc Sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương, giám đốc nhà sản xuất và công ty đăng ký có thuốc tại Điều 1 chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
Nơi nhận: | CỤC TRƯỞNG |
382 THUỐC ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH HIỆU LỰC 05 NĂM - ĐỢT 82
(Ban hành kèm theo Quyết định số 184/QĐ-QLD ngày 05/7/2013)
1. Công ty đăng ký: Actavis EAD (Đ/c: 29 Atanas Dukov Lozenes Sofia 1407 - Bulgaria)
1.1. Nhà sản xuất: Balkanpharma Razgrad AD (Đ/c: 68, Aprilsko Vastanie Blvd. 7200 Razgrad. - Bulgaria)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1 | Dex-Tobrin | Tobramycin (dưới dạng tobramycin sulfate) 3mg/1ml; Dexamethasone 1mg/1ml | Hỗn dịch nhỏ mắt | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 5ml | VN-16553-13 |
2. Công ty đăng ký: Actavis International Ltd (Đ/c: BLB 016 Bulebel Industrial Estate, Zejtun ZTN 3000 - Malta)
2.1. Nhà sản xuất: Actavis HF (Đ/c: Reykjavikurvegur 76-78, PO Box 420, 220 Hafnarfjordur - Iceland)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
2 | Actelsar 40mg | Telmisartan 40mg | Viên nén | 24 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 14 viên | VN-16554-13 |
3 | Actelsar 80mg | Telmisartan 80mg | Viên nén | 24 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 14 viên | VN-16555-13 |
2.2. Nhà sản xuất: Actavis HF (Đ/c: Reykjavikurgegur 76-78, PO Box 420, 220 Hafnarfjordur - Iceland)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm Iượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
4 | Torvalipin 10mg | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calcium) 10mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-16556-13 |
5 | Torvalipin 20mg | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calcium) 20mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-16557-13 |
3. Công ty đăng ký: Ajanta Pharma Ltd. (Đ/c: Ajanta House 98, Govt. Industrial Area, Charkop, Kandivli(W), Mumbai-400067 - India)
3.1. Nhà sản xuất: Ajanta Pharma Limited (Đ/c: B-4/5/6 M.I.D.C Indl. Area Paithan-431 128 District, Aurangabad, India - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
6 | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calcium) 10mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | VN-16558-13 | ||
7 | Cholter 20 | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calcium) 20mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-16559-13 |
4. Công ty đăng ký: Ajinomoto Pharma Co., Ltd. (Đ/c: 1-1, Irifune 2-chome, Chuo-ku, Tokyo - Japan)
4.1. Nhà sản xuất: Ajinomoto Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 103-1, Shirasakaushishimizu, Shirakawa-shi, Fukushima - Japan)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
8 | Cốm | 36 tháng | NSX | Hộp 210 gói 2,5g; hộp 630 gói 2,5g | VN-16560-13 |
5. Công ty đăng ký: Alembic Limited (Đ/c: Alembic Road Vadodara 390 003 - India)
5.1. Nhà sản xuất: Alembic Limited (Đ/c: 72, EPIP-1, Jharmajri, Baddi, Distt, Solan (H.P) - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
9 | Alemctum | Cefoperazone (dưới dạng Cefoperazone natri) 500mg; Sulbactam (dưới dạng Sulbactam Natri) 500mg | Bột vô khuẩn pha tiêm | 24 tháng | USP | Hộp 1 lọ 1g | VN-16561-13 |
6. Công ty đăng ký: Alembic Pharmaceuticals Limited (Đ/c: Alembic Road Vadodara 390 003 Gujarat - India)
6.1. Nhà sản xuất: Alembic Pharmaceuticals Limited (Đ/c: Plot No. 21-22, EPIP, Phase-I, Jharmajri, Baddi, Dist. Solan H.P - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
10 | Lormeg | Loratadine 10mg | Viên nén | 24 tháng | NSX | Hộp lớn gồm 10 hộp nhỏ x 01 vỉ x 10 viên | VN-16562-13 |
6.2. Nhà sản xuất: Marck Biosciences Limited (Đ/c: 876, NH No. 8, Vill Hariyala, Tal. Matar, Dist. Kheda-387411, Gujarat - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
11 | Alembic Owin D | Ofloxacin 3mg/1ml; Dexamethasone phosphate (dưới dạng Dexamethasone sodium phosphate) 1mg/1ml | Dung dịch nhỏ mắt | 24 tháng | USP | Hộp 1 lọ 5ml | VN-16563-13 |
7. Công ty đăng ký: Alkem Laboratories Ltd. (Đ/c: Alkem House, "Devashish", Senapati Bapat Marg, Lower Parel, Mumbai-400 013 - India)
7.1. Nhà sản xuất: Alkem Laboratories Ltd. (Đ/c: Vill. Thana, Baddi, Dist. Solan. (HP), India - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính- Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
12 | Ondem Tablets 4 mg | Ondansetron (dưới dạng Ondansetron hydrochloride) 4mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-16564-13 |
8. Công ty đăng ký: Amn Life Science Pvivate Ltd. (Đ/c: 215 Bharat Industrial Estate, 2nd floor LBS Marg, Bhandup (w) Mumbai-400078 - India)
8.1. Nhà sản xuất: AMN Life Science Pvt. Ltd. (Đ/c: 150, Sahajanand Estate, Sarkhej-Sanand Road, Sarkhej. Tal. City., Ahmedabad, Gujarat State - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
13 | Amtopid | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calcium) 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-16565-13 |
9. Công ty đăng ký: APC Pharmaceuticals & Chemical Ltd. (Đ/c: 19/F, Chung Hing Commercical BLDG. 62-63 Connaught Road Central, Central - Hong Kong)
9.1. Nhà sản xuất: Atra Pharmaceuticals Pvt. Ltd (Đ/c: H-19, MIDC Waluj Aurangabad 431133 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm Iượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
14 | Deworm | TricIabendazole 250mg | Viên nén | 36 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 4 viên | VN-16567-13 |
10. Công ty đăng ký: APC Pharmaceuticals & Chemical Ltd. (Đ/c: Suite 2102, 21/F Wing on centre, 111 Connaught Road, Central - Hong Kong)
10.1. Nhà sản xuất: APC Pharmaceuticals & Chemical (Đ/c: Plot No. J-76 MIDC Tarapur, Boisar 401 506 Dist. Thane - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
15 | Efferex 500 | Deferiprone 500mg | Viên nang cứng | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-16566-13 |
10.2. Nhà sản xuất: Lyka Labs Ltd. (Đ/c: Plot No. 4801/B, GIDC, Ankleshwar - 393002, Gujarat State - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
16 | Lycocin Injection 1.0g | Capreomycin (dưới dạng Capreomycin sulphate) 1g | Bột pha tiêm | 24 tháng | USP | Hộp 1 lọ | VN-16568-13 |
17 | Lykarab (NSX dung môi: Nirma Ltd., đ/c: Village - Sachana, Tal-Viramgam, City: Sachana - 382 150, Dist. Ahmedabad, India) | Rabeprazole natri 20mg | Bột đông khô pha tiêm | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ + 1 ống 10 ml dung môi NaCl 0,9% | VN-16569-13 |
10.3. Nhà sản xuất: Lyka Labs Ltd. (Đ/c: Plot No. 4801/B GIDC, Ankleshwar - 393002, Gujarat State - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
18 | Lyrab (NSX dung môi: Nirma Ltd., đ/c: Viilage - Sachana, Tal-Viramgam, City: Sachana - 382 150, Dist. Ahmedabad, India) | Rabeprazole natri 20mg | Đột đông khô pha tiêm | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ + 1 ống 10 ml dung môi NaCl 0,9% | VN-16570-13 |
10.4. Nhà sản xuất: Marck Biosciences Limited (Đ/c: 876, NH No. 8, Vill. Hariyala, Tal. Matar, Dist. Kheda-387411, Gujarat - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
19 | Amflox | Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 500mg/100ml | Dung dịch tiêm truyền | 24 tháng | NSX | Hộp 1 chai 100ml | VN-16571-13 |
20 | Moxflo | Moxifloxacin (dưới dạng Moxifloxacin hydrochloride) 400mg | Dung dịch tiêm truyền | 24 tháng | NSX | Hộp 1 chai 100ml | VN-16572-13 |
21 | Salbules | Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfate) | Dung dịch khí dung | 24 tháng | NSX | Hộp 50 ống 2,5ml | VN-16573-13 |
10.5. Nhà sản xuất: Midas-Care Pharmaceuticals Pvt. Ltd. (Đ/c: B-16, MIDC, Waluj, Aurangabad 431 136 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm Iượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
22 | Buprine 200 Hfa Inhalation | Budesonide 200mcg/liều | Khí dung | 24 tháng | NSX | Hộp 1 ống hít định liều, ống 200 liều | VN-16574-13 |
11. Công ty đăng ký: Aristo pharma Ltd. (Đ/c: 26/A (New 7) Purana Paltan Line, Dhaka-1000 - Bangladesh)
11.1. Nhà sản xuất: Aristopharma Ltd. (Đ/c: Plot No. 21, Road No. 11 Shampur - Kadamtali I/A Dhaka - 1204 - Bangladesh)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
23 | Emparis Injection | EsomeprazoIe (dưới dạng Esomeprazole sodium) 40mg | Bột đông khô pha tiêm | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ bột đông khô +1 ống dung môi chứa 5ml NaCl 0,9% | VN-16575-13 |
12. Công ty đăng ký: Aristo Pharmaceuticals limited (Đ/c: 23-A, Shah Industrial Estate, Off Veera Desai road, Andheri (W) Mumbai - 400 053. - India)
12.1. Nhà sản xuất: Aristo Laboratories Pvt. Ltd. (Đ/c: Survey No. 375/3 Kunbar Falia, Dabhel Village, Nani Daman, Daman 396210 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
24 | Thuốc tiêm Kfur 1,5g | Cefuroxime (dưới dạng Cefuroxime natri) 1,5g | Bột đông khô pha tiêm tĩnh mạch | 30 tháng | USP | Hộp 1 lọ 1,5g | VN-16576-13 |
13. Công ty đăng ký: Ascent Pharmahealth Ltd (Đ/c: 151-153 Clarendon Street, South Melbourne, Victoria 3205, - Australia)
13.1. Nhà sản xuất: Strides Arcolab Ltd. (Đ/c: 36/7 Suragajakkanahalli, Indlavadi Cross, Anekal Taluk, Bangadore - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
25 | Arconate | D-alpha-Tocopherol 400 IU | Viên nang mềm | 36 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 15 viên; 3 vỉ x 10 viên | VN-16577-13 |
14. Công ty đăng ký: Atco Laboratories Ltd. (Đ/c: B-18, S.I.T.E, Karachi - Pakistan)
14.1. Nhà sản xuất: Atco Laboratories Ltd. (Đ/c: B-18, S.I.T.E, Karachi - Pakistan)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
26 | Healit Skin Ointment | thuốc mỡ bôi ngoài da | 24 tháng | USP 32 | Hộp 1 tuýp 10g thuốc mỡ | VN-16578-13 |
15. Công ty đăng ký: Austin Pharma Specialties Company (Đ/c: Unit R2U G/F Valiant lnd. Ctr 2-12 Au Pai Wan St. Fo Tan Shatin, Nt. - HongKong)
15.1. Nhà sản xuất: Eurolife Healthcare Pvt., Ltd. (Đ/c: Khasra No-242, Village Bhagwanpur, Roorkee, Dist. Haridwar, Uttarakhand - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
27 | Slimlife-60 Orlistat Capsules 60mg | Orlistat 60mg | Viên nang cứng | 36 tháng | NSX | Hộp 5 vỉ x 6 viên | VN-16579-13 |
15.2. Nhà sản xuất: Miracle Labs (P) Ltd. (Đ/c: 449, Solanipuram, Roorkee-247667, Uttarakhand - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
28 | Miraxone | Ceftriaxone (dưới dạng Ceftriaxone natri) 1g/lọ | Bột pha tiêm | 36 tháng | USP | Hộp 1 lọ bột + 1 ống nước cất pha tiêm 10ml | VN-16580-13 |
16. Công ty đăng ký: Baxter Healthcare (Asia) Pte., Ltd. (Đ/c: 150 Beach Road #30-01/08 Gateway West, 189720 - Singapore)
16.1. Nhà sản xuất: Baxter Oncology GmbH. (Đ/c: Kantstrasse 2, D-33790 Halle. - Germany)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
29 | Endoxan | Cyclophosphamide 500mg/lọ | Bột pha tiêm | 36 tháng | NSX | Hộp 1 lọ | VN-16582-13 |
30 | Endoxan | Cyclophosphamide 200mg/lọ | Bột pha tiêm | 36 tháng | NSX | Hộp 1 lọ | VN-16581-13 |
17. Công ty đăng ký: Bayer (South East Asia) Pte., Ltd. (Đ/c: 63 Chulia Street # 14-00, Singapore (049514) - Singapore)
17.1. Nhà sản xuất: Cenexi (Đ/c: 52 rue Marcel et Jacques Gaucher 94120 Fontenay - Sous Bois. - France)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
31 | Bepanthene | Dexpanthenol 100mg | Viên nén | 18 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VN-16583-13 |
32 | Laroscorbine | Acid ascorbic (vitamin C) 500mg/5ml | Dung dịch tiêm | 24 tháng | NSX | Hộp 6 ống tiêm 5ml | VN-16585-13 |
33 | Laroscorbine | Acid ascorbic (vitamin C) 1g/5ml | Dung dịch tiêm tĩnh mạch | 18 tháng | NSX | Hộp 6 ống tiêm 5ml | VN-16584-13 |
18. Công ty đăng ký: BDR Pharmaceuticals International Pvt. Ltd. (Đ/c: 407/408, Sharda Chambers New Marine Lines Mumbai 400020 - India)
18.1. Nhà sản xuất: Lyka Labs Ltd. (Đ/c: Plot No. 4801/B, GIDC, Ankleshwar - 393002, Gujarat State - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
34 | Lypime | Cefepime (dưới dạng Cefepime hydrochloride) 1g | Bột pha tiêm | 24 tháng | USP | Hộp 1 lọ | VN-16586-13 |
19. Công ty đăng ký: Boehringer Ingelheim International GmbH (Đ/c: Binger St. 173, 55216 Ingelheim am Rhein - Germany)
19.1. Nhà sản xuất: M/s Cipla Ltd (Đ/c: Plot No L-139 to L146, Verna Industrial Estate, Verna-Goa - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
35 | Twynsta (Đóng gói và xuất xưởng: Boehringer Ingelheim Pharma GmbH & Co.KG; đ/c: Bingerstr. 173 55216 Ingelheim am Rhein, Germany) | Telmisartan 80mg; Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besylate) 5mg | Viên nén | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-16590-13 |
36 | Twynsta (Đóng gói và xuất xưởng: Bochringer Ingelheim Pharma GmbH & Co.KG; đ/c: Bingerstr. 173 55216 Ingelheim am Rhein, Germany) | Telmisartan 40mg; Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besylate) 5mg | Viên nén | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-16589-13 |
20. Công ty đăng ký: Boehringer Ingelheim International GmbH (Đ/c: Binger Str. 173, 55216 Ingelheim am Rhein - Germany)
20.1. Nhà sản xuất: Boehringer Ingelheim pharma GmbH & Co. KG. (Đ/c: Binger Str. 173, 55216 Ingelheim Rhein - Germany)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
37 | Micardis Plus | Telmisartan 40mg; Hydrochlorothiazide 12,5mg | Viên nén | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-16587-13 |
20.2. Nhà sản xuất: Delpharm Reims (Đ/c: 10 rue Colonel Charbonneaux, 51100 Reims - France)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
38 | Mucosolvan | Ambroxol hydrochloride 30mg | Viên nén | 60 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x viên | VN-16588-13 |
21. Công ty đăng ký: Brawn Laboratories Ltd (Đ/c: Delhi Stock Exchange Building 4/4B Asaf Ali Road, New Delhi 110002 - India)
21.1. Nhà sản xuất: Brawn Laboratories Ltd (Đ/c: 13, New Industrial Township, Faridabad 121001, Haryana. - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
39 | Brudic | Diclofenac sodium (dưới dạng Diclofenac diethylamine) 1,0% (w/w) | gel | 36 tháng | BP | Hộp 1 tuýp 30g | VN-16591-13 |
40 | Dasfricef 1g | Ceftriaxone (dưới dạng Ceftriaxone sodium) 1g | Bột pha tiêm | 24 tháng | USP 32 | Hộp 1 lọ + 1 ống 10ml nước cất pha tiêm | VN-16592-13 |
41 | Dixapim | Cefepime (dưới dạng Cefepime hydrochloride) 1g | Bột pha tiêm | 24 tháng | USP 32 | Hộp 1 lọ + 1 ống 10ml nước cất pha tiêm | VN-16593-13 |
42 | Erabru | Cefazolin (dưới dạng Cefazolin sodium) 1g | Bột pha tiêm | 24 tháng | USP 32 | Hộp 1 lọ + 1 ống 5ml nước cất pha tiêm | VN-16594-13 |
43 | Metasone | Betamethasone 0,5mg | Viên nén | 24 tháng | BP 2011 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-16595-13 |
22. Công ty đăng ký: BRN Science Co., Ltd. (Đ/c: 924, Wangam-dong, Jecheon-si, Chungcheongbuk-do - Korea)
22.1. Nhà sản xuất: BRN science Co., Ltd. (Đ/c: 924, Wangam-dong, Jecheon-si, Chungcheongbuk-do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
44 | Proginale | L-Cystine 500mg | Viên nang mềm | 36 tháng | NSX | Hộp 12 vỉ x 5 viên | VN-16596-13 |
23. Công ty đăng ký: Cadila Healthcare Ltd. (Đ/c: Zydus Tower. Satellite Cross Road, Ahmedabad 380 015 - India)
23.1. Nhà sản xuất: Cadila Healthcare Ltd. (Đ/c: Sarkhej-Bavla N.H. No 8A, Moraiya, Tal Sanand Ahmedabad 382 210 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
45 | Derinide 100 Inhaler | Budesonide (Micronised) 100mcg/liều | Thuốc hít phân liều | 24 tháng | NSX | Hộp 1 bình xịt phân liều (chứa 200 liều) | VN-16597-13 |
23.2. Nhà sản xuất: Cadila Healthcare Ltd. (Đ/c: Kundaim Industrial Estate, ponda, Goa-403 401 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
46 | HCQ | Hydroxychloroquine sulfate 200mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | USP | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-16598-13 |
47 | Trap | Tramadol hydrochloride 37,5 mg; Paracetamol 325 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-16599-13 |
48 | Valazyd 160 | Valsartan 160mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-16600-13 |
23.3. Nhà sản xuất: Cadila Healthcare Ltd. (Đ/c: Sarkhej-Bavla N.H, No 8A, Moraiya, Tal Sanand Ahmedabad 382 210 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
49 | Zydesmo Nasal Spray | Desmopressin acetat 0,1mg/1ml | Dung dịch xịt mũi | 24 tháng | NSX | Hộp 1 chai 5ml chứa 50 liều xịt | VN-16601-13 |
24. Công ty đăng ký: Cadila Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Sarkhej Dholka Road, Bhat-Ahmedabad, 382 210, Gujarat - India)
24.1. Nhà sản xuất: Cadila Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: 1389, Trasad Road, Dholka-387 810, District: Ahmedabat, Gujarat State - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
50 | Jovan T 20 | Tadalafil 20mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp lớn chứa 10 hộp nhỏ x vỉ x 1 viên | VN-16602-13 |
51 | Rabeloc I.V. | Rabeprazole natri 20mg | Bột đông khô pha tiêm | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ | VN-16603-13 |
24.2. Nhà sản xuất: Cadila Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: 1389, Trasad Road, Dholka-387 810, District: Ahmedabat; Gujarat state - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
52 | Teli 40 | Telmisartan 40mg | Viên nén | 24 tháng | NSX | Hộp lớn chứa 3 hộp nhỏ x 1 vỉ x 10 viên | VN-16604-13 |
24.3. Nhà sản xuất: Cadila Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: 1389, Trasad Road, Dholka-387 810, District: Ahmedabat; Gujarat state - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
53 | Teli 80 | Telmisartan 80mg | Viên nén | 24 tháng | NSX | Hộp lớn chứa 3 hộp nhỏ x 1 vỉ x 10 viên | VN-16605-13 |
25. Công ty đăng ký: Cipla Ltd. (Đ/c: Mumbai Central Mumbai 400 008 - India)
25.1. Nhà sản xuất: Cipla Ltd (Đ/c: Plot No 9 & 10, Pharma zone, Phase II, Indore SEZ, Pithampur (MP)-454775 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
54 | Cromal eye drop | Cromolyn sodium 2% (w/w) | Dung dịch nhỏ mắt | 36 tháng | USP | Hộp 1 lọ 5ml | VN-16606-13 |
26. Công ty đăng ký: Claris Lifesciences Limited (Đ/c: Corporate Towers, Near Parimal Railway Crossing, Ellisbridge, Ahmedabad - 380 006. - India)
26.1. Nhà sản xuất: Claris Lifesciences Limited (Đ/c: Chacharwadi - Vasana, Sanand, Ahmedabad, Gujarat-382213 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
55 | Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch 5D | D-Glucose 25g/500ml | Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch | 36 tháng | BP | Chai nhựa 500ml | VN-16607-13 |
27. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần BT Việt Nam (Đ/c: Số 1B Trung Liệt, P. Trung Liệt, Q. Đổng Đa, Hà Nội - Việt Nam)
27.1. Nhà sản xuất: JSC “Kievmedpreparat” (Đ/c: 139, Saksaganskogo St., Kyiv, 01032 - Ukraine)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
56 | Herpevir | Acyclovir (dưới dạng Acyclovir natri) 250mg | Bột pha dung dịch tiêm | 24 tháng | NSX | Hộp 10 lọ | VN-16608-13 |
28. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần DP Pha no (Đ/c: 396-398 Cách mạng Tháng 8, P4, Q. Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
28.1. Nhà sản xuất: Laboratorios Lesvi, S.L. (Đ/c: Avda. Barcelona 69-08970 Sant Joan Despi, Barcelona - Spain)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
57 | Belsartas 300mg | Irbersartan 300mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 14 viên | VN-16609-13 |
29. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược Đại Nam (Đ/c: T.1 Cư xá Bắc Hải, P.15, Q.10, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
29.1. Nhà sản xuất: Laboratorios Normon, S.A. (Đ/c: Ronda de Valdecarrizo, 6-28760 Tres cantos (Madrid) - Spain)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
58 | Vancomycin Normon 1g | Vancomycin (dưới dạng Vancomycin hydrochlorid) 1g/lọ | Bột pha dung dịch truyền tĩnh mạch | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ | VN-16610-13 |
59 | Vancomycin Normon 500mg | Vancomycin (dưới dạng Vancomycin hydrochloride) 500mg/lọ | Bột pha dung dịch truyền tĩnh mạch | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ | VN-16611-13 |
30. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Ánh Sao (Đ/c: 37 Đường 7A, Cư xá Bình Thới, P.8, Q.11, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
30.1. Nhà sản xuất: IKO Overseas (Đ/c: 106-107, HSIDC, Industrial Estate, Sec-31, Faridabad - 121003, Haryana - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm Iượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
60 | Conchol-10 | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calcium) 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp to x 3 hộp nhỏ x 2 vỉ x 10 viên | VN-16612-13 |
61 | Ikorib-500 | Ribavirin 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp to x 5 hộp nhỏ x 2 vỉ x 10 | VN-16613-13 |
30.2. Nhà sản xuất: Indchemie Health Specialities Pvt. Ltd. (Đ/c: Village-Thana, Near Baddi, Tehsil-Nalagarh, Dist-Solan, (HP), 173205 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm Iượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
62 | Indclav 625 | Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrate) 500mg; Acid clavulanic (dưới dạng Clavulanate potassium) | Viên nén bao phim | 24 tháng | USP 32 | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VN-16614-13 |
31. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long (Đ/c: số 150 đường 14 tháng 9, Phường 5, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long - Việt Nam)
31.1. Nhà sản xuất: XL Laboratories Pvt, Ltd. (Đ/c: E-1223, Phase-I Extn (Ghatal) RIICO Industrial Area, Bhiwadi-301019, Rajasthan - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
63 | Oratid | Cefaclor 250mg | Viên nang cứng | 24 tháng | BP | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VN-16615-13 |
64 | Oratid-500 | Cefaclor 500mg | Viên nang cứng | 24 tháng | BP | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VN-16616-13 |
65 | Sofkof | Dextromethorphan HBr 10mg; Phenylephrin HCl 5mg; Chlorpheniramine maleate 2mg | Viên nang mềm | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-16617-13 |
32. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Duy Tân (Đ/c: 22 Hồ Biểu Chánh, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
32.1. Nhà sản xuất: Klonal S.R.L. (Đ/c: Lamadrid 802, Quilmes, Province of Buenos Aries - Argentina)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
66 | Artaxim | Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 1g | Bột pha tiêm | 36 tháng | USP 35 | Hộp 25 lọ; hộp 100 lọ | VN-16618-13 |
67 | Klotacef | Ceftriaxone (dưới dạng Ceftriaxone natri) 1g | Bột pha tiêm | 36 tháng | USP | Hộp 25 lọ; hộp 100 lọ | VN-16619-13 |
32.2. Nhà sản xuất: Pliva Croatia Ltd (Đ/c: Prilcaz Baruna Filipovica 25, 10000 Zagreb - Croatia)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
68 | Azithromycin-Teva | Azithromycin (dưới dạng Azithromycin Dihydrate) 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 3 viên | VN-16620-13 |
32.3. Nhà sản xuất: Vitrofarma S.A. Plant 1 (Đ/c: Carrera 65B No. 18-28, Bogota D.C., Cundinamarca - Colombia)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
69 | Oxatalis | Oxacilin (dưới dạng Oxacilin natri) 1g | Bột pha tiêm | 36 tháng | USP 34 | Hộp 10 lọ | VN-16621-13 |
32.4. Nhà sản xuất: Vitrofarma S.A. Plant 6 (Đ/c: Carrera 65B No. 19-06, Bogota D.C., Cundinamarca - Colombia)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
70 | Cefotalis | Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 1g | Bột pha tiêm | 36 tháng | USP 34 | Hộp 10 lọ | VN-16622-13 |
71 | Ceftazivit | Ceftazidim (dưới dạng Ceftazidim pentahydrat) 1g | Bột pha tiêm | 36 tháng | NSX | Hộp 1 lọ | VN-16623-13 |
72 | Ceftritina | Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri) 1g | Bột pha tiêm | 36 tháng | USP 34 | Hộp 1 lọ | VN-16624-13 |
73 | Vifepime | Cefepim (dưới dạng Cefepim hydroclorid) 1g | Bột pha tiêm | 36 tháng | USP 34 | Hộp 1 lọ | VN-16625-13 |
74 | Vitaroxima | Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim natri) 750mg | Bột pha tiêm | 30 tháng | NSX | Hộp 10 lọ | VN-16626-13 |
32.5. Nhà sản xuất: Vitrofarma S.A. Plant No. 3 (Đ/c: Carrera 67A No. 9-55/59, Bogota D.C., Cundinamarca - Colombia)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
75 | Viprazo | Omeprazol (dưới dạng Omeprazol natri) 40mg | Đột đông khô pha tiêm | 36 tháng | NSX | Hộp 1 lọ | VN-16627-13 |
33. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Quan Sơn (Đ/c: 36 Đường 7A Cư xá Bình Thới, P.8, Q.11, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
33.1. Nhà sản xuất: XL Laboratories Pvt., Ltd. (Đ/c: E-1223, Phase-I Extn (Ghatal) RIICO Industrial Area, Bhiwadi-301019, Rajasthan - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
76 | Atobaxl | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calcium) 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-16628-13 |
77 | Atobaxl-20 | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calcium) 20mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-16629-13 |
34. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Việt An (Đ/c: Số 278 Lê Trọng Tấn, P. Khương Mai, Q. Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)
34.1. Nhà sản xuất: Aurochem Pharmaceuticals (1)Pvt.Ltd. (Đ/c: 58 Palghar Taluka Industrial Co-Op. Estate Ltd. PaIghar-401 404, Maharashtra - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
78 | Tadachem-20 | Tadalafil | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 2 viên | VN-16630-13 |
79 | Widrox-200 | Oflaxacin 3mg/1ml | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-16631-13 |
35. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Fulink Việt Nam (Đ/c: Số 96, ngõ 192 phố Lê Trọng Tấn, P. Khương Mai, Q. Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)
35.1. Nhà sản xuất: Farmak JSC. (Đ/c: 63 Frunze str., Kiev, 04080 - Ukraine)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
80 | Apamtor 10mg | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calcium) 10mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VN-16632-13 |
81 | Apamtor 20mg | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calcium) 20mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 4 vỉ x 10 viên | VN-16633-13 |
82 | Nancifam | Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin hydrochlorid) 3mg/ml (0,3%w/v) | Dung dịch nhỏ mắt | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 5ml | VN-16634-13 |
36. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Thương mại Đầu tư và Phát triển ACM Việt Nam (Đ/c: Số nhà 106, ngõ 459/82, phổ Bạch Mai, P. Bạch Mai Q. Hai Bà Trưng, Hà Nội - Việt Nam)
36.1. Nhà sản xuất: Ltd Farmaprim (Đ/c: 5 Crinilor street, Village Porumbeni, Criuleni reg., MD-4829 - Republic of Moldova)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
83 | Canvey | Metronidazole 225mg; Chloramphenicol 100mg; Nystatin 75mg; Dexamethasone acetate 0,5mg | Viên đặt âm đạo | 36 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 5 viên | VN-16635-13 |
84 | Safaria | Metronidazole 225mg; Chloramphenicol 100mg; Nystatin 75mg | Viên đặt âm đạo | 36 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 5 viên | VN-16636-13 |
37. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần ứng dụng & Phát triển Công nghệ Y học Sao Việt (Đ/c: Phòng 5, Nhà A10, Tập thể Học viện Thanh thiếu niên Việt Nam, Ngõ 59 phố Chùa Láng, P. Láng Thượng, Q. Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)
37.1. Nhà sản xuất: Ahn Gook Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 903-2, Sangsin-ri, Hyangnam-myeon, Hwaseong-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
85 | Lefrocix Injection | Levofloxacin (dưới dạng Levoflxacin hemihydrate) 5mg/ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 100ml | VN-16637-13 |
38. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Y tế Đức Minh (Đ/c: Số 51, ngõ 205, ngách 323/83, đường Xuân Đỉnh, xã Xuân Đỉnh, huyện Từ Liêm, Hà Nội - Việt Nam)
38.1. Nhà sản xuất: Lessac Research Laboratories Private Limited (Đ/c: No. A-87 Pipdic Industrial Estate, Mettupalayam, Puducherry 605009 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
86 | Chemtel-80 | Telmisartan 80mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-16638-13 |
87 | Roschem-10 | Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calcium) 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VN-16639-13 |
88 | Roschem-20 | Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calcium) 20mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VN-16640-13 |
39. Công ty đăng ký: Công ty CP Y Dược phẩm Vimedimex (Đ/c: 246 Cống Quỳnh - Quận 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
39.1. Nhà sản xuất: Brawn Laboratories Ltd (Đ/c: 13, New Industrial Township, Faridabad 121001, Haryana. - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
89 | Bru-cod | Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 50mg/5ml | Bột pha hỗn dịch uống | USP | Hộp 1 lọ | VN-16641-13 |
40. Công ty đăng ký: Công ty CPDP Ta Da (Đ/c: 44A Đinh Công Tráng, P. Tân Định, Q.1, TP Hồ Chí Minh - Việt Nam)
40.1. Nhà sản xuất: Laboratorios Lesvi, S.L. (Đ/c: Avda. Barcelona 69-08970 Sant Joan Despi, Barcelona - Spain)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
90 | Irwin 150 | Irbersartan 150mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 14 viên | VN-16642-13 |
91 | Kutab 10 | Olanzapine 10mg | Viên nén phân tán tại miệng | 36 tháng | NSX | VN-16643-13 | |
92 | Tadaritin | Desloratadine 5mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-16644-13 |
41. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Bình Việt Đức (Đ/c: 62/36 Trương Công Định, P.14, Q. Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
41.1. Nhà sản xuất: Hameln Pharmaceuticals GmbH (Đ/c: Langes Feld 13, 31789 Hameln - Germany)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
93 | Atracurium-Hameln 10mg/ml | Atracurium besilate 10mg/ml | Dung dịch tiêm | 24 tháng | NSX | Hộp 5 hoặc 10 ống x 2,5ml hoặc 5ml | VN-16645-13 |
41.2. Nhà sản xuất: IDT Biologika GmbH (Đ/c: Am Pharmapark, 06861 Dessau - Rosslau, Saxony - Anhalt - Germany)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
94 | Rasanvisc | Sodium hyaluronate 20mg/2ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | NSX | Hộp 1 ống 2ml | VN-16647-13 |
41.3. Nhà sản xuất: Thymoorgan Pharmazie GmbH (Đ/c: Schiffgraben 23-38690 Vienenburg - Germany)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
95 | Vammybivid's (Xuất xưởng: Sanavita Pharmaceuticals GmbH, đ/c: Lohstrasse 2, D-59368 Werne, Đức) | Vancomycin (dưới dạng Vancomycin hydrochloride) 500mg | Thuốc bột đông khô pha tiêm | 24 tháng | NSX | Hộp 5 lọ | VN-16649-13 |
96 | Vammybivid's (Xuất xưởng: Sanavita Pharmaceuticals GmbH, đ/c: Lohstrasse 2, D-59368 Werne, Đức) | Vancomycin (dưới dạng Vancomycin hydrochlorid) 1g/lọ | Thuốc bột đông khô pha tiêm | 24 tháng | NSX | Hộp 5 lọ | VN-16648-13 |
42. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Bình Việt Đức (Đ/c: 62-36 Trương Công Định, P.14, Q. Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
42.1. Nhà sản xuất: Hikma Farmacêtica (Portugal) S.A (Đ/c: Estrada do Rio da Mó No 8, 8A, 8B - Fervenca, 2705-906 Terrugem SNT - Portugal)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm Iượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
97 | Ceftazidime (dưới dạng Ceftazidime pentahydrate) 1g | Bột pha tiêm | 36 tháng | USP | Hộp 10 lọ | VN-16646-13 |
43. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Đại Bắc (Đ/c: Số 11, đường Công nghiệp 4, KCN Sài Đồng B, P. Thạch Bàn, Q. Long Biên, Hà Nội - Việt Nam)
43.1. Nhà sản xuất: Atlantic Pharma - Producoes Farmaceuticas S.A (Đ/c: Rua da Tapada Grande, 2 2710-089 Sintra - Portugal)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
98 | Redbama | Pantoprazole (dưới dạng Pantoprazole sodium sesquihydrate) 40mg | Viên nén kháng dịch dạ dày | 36 tháng | NSX | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VN-16650-13 |
44. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dịch vụ Thương mại Dược phẩm Chánh Đức (Đ/c: 41 Lê Trung Nghĩa, Q. Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
44.1. Nhà sản xuất: S.C.Sindan-Pharma SRL (Đ/c: 11th lon Mihalache blvd, Sector 1, Zip code 011171, Bucharest - Romania)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
99 | Oxaliplatin | Oxaliplatin 5mg/ml | Bột đông khô để pha dung dịch tiêm truyền | 36 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 100mg | VN-16651-13 |
45. Công ty đăng ký: Công ty TNHH DKSH Việt Nam (Đ/c: Số 23 Đại lộ Độc Lập, khu công nghiệp Việt Nam - Singapore, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
45.1. Nhà sản xuất: Greater Pharma Manufacturing Co., Ltd. (Đ/c: 55/2 Moo 1 Bangtoei- Watsuwan Road, Salaya, Phuttmonthon, Nakhon Pathom 73170 - Thailand)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
100 | Mybacin Lozenges Lemon | Neomycin base (dưới dạng Neomycin sulfate) 2,5mg; Kẽm bacitracin 100,0 IU; Amylocaine HCl 0,5mg | Viên ngậm | 36 tháng | NSX | Hộp 40 gói x 10 viên | VN-16652-13 |
101 | Mybacin Lozenges Mint | Neomycin base (dưới dạng Neomycin sulfate) 2,5mg; Kẽm bacitracin 100,0 IU; Amylocaine HCl 0,5mg | Viên ngậm | 36 tháng | NSX | Hộp 40 gói x 10 viên | VN-16653-13 |
45.2. Nhà sản xuất: Rottendorf Pharma GmbH (Đ/c: Ostenfelder Str. 51-61 D-59320 Ennigerloh. - Germany)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
102 | Fluomizin | Dequalinium chloride 10mg | Viên đặt âm đạo | 36 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 6 viên | VN-16654-13 |
46. Công ty đăng ký: Công ty TNHH DP Đời sống Việt Nam (Đ/c: Số nhà 10, ngách 22, ngõ 279 Đội Cấn, P. Ngọc Hà, Q. Ba Đình, Hà Nội - Việt Nam)
46.1. Nhà sản xuất: M/s Nectar Lifescience Limited. (Đ/c: Village Bhatoli kalan, Baddi, Tehsil Nalagarh, Distt. Solan, Himachal, Pradesh - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
103 | Necpod-100 | Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | USP 30 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-16655-13 |
47. Công ty đăng ký: Công ty TNHH DP Hiền Vĩ (Đ/c: Số 25B, ngõ 123 phố Trung Kính, Trung Hòa, Cầu Giấy, HN-VN)
47.1. Nhà sản xuất: Mepro Pharmaceuticals Pvt. Ltd. (Đ/c: (Unit II), Q road, Phase IV, GIDC, Wadhwan-363035 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
104 | Atoronobi 20 | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calcium) 20mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-16656-13 |
105 | Atoronobi 40 | Alorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calcium) 40mg | Viên nén bao phim | 24 | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-16657-13 |
106 | Rabenobe | Rabeprazole natri 20mg | Viên nén bao tan trong ruột | 24 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 7 viên | VN-16658-13 |
48. Công ty đăng ký: Công ty TNHH DP Hiệp Thuận Thành (Đ/c: P 104-A3 Tập thể công ty cơ khí Thượng Đình, Thanh Xuân - Hà Nội - Việt Nam)
48.1. Nhà sản xuất: Shenzhen South China Pharmaceutical (NCPC) Co., Ltd (Đ/c: 4F, Sixth Building, Yuehai Industrial Village, Nanshan District; Shenzhen - China)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
107 | Mystrep | Streptomycin base (dưới dạng Streptomycin sulfate) (1g) 1.000.000 IU | Bột pha tiêm | 36 tháng | CP 2010 | Hộp 50 lọ | VN-16659-13 |
49. Công ty đăng ký: Công ty TNHH DP Việt pháp (Đ/c: 11B phố Hoa Bằng. P. Yên Hòa, Q. Cầu Giấy, TP. Hà Nội - Việt Nam)
49.1. Nhà sản xuất: Laboratorios Richet S.A (Đ/c: Terrero 1251 - Buenos Aires - Argentina)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
108 | Acido Zoledronico Richet | Zoledronic acid 4mg/5ml | Dung dịch đậm đặc pha tiêm truyền | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 5ml | VN-16660-13 |
50. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm An sinh (Đ/c: Số 46 Lê Thánh Tông, P.15, Q. Tân Bình TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
50.1. Nhà sản xuất: Atlantic Pharma- Producoes Farmaceuticas S.A (Fab. Abrunheira) (Đ/c: Rua da Tapada Grande, 2 2710-089 Sintra - Portugal)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
109 | Clealine 50mg | Sertraline (dưới dạng Sertraline hydrochloride) 50mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VN-16661-13 |
50.2. Nhà sản xuất: Kilitch Drugs India Limited (Đ/c: C-301/2, TTC Industrial Area, MIDC, Pawane, Navi Mumbai 400 705 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
110 | Zocilin | Piperacilin (dưới dạng Piperacilin sodium) 4g; Tazobactam (dưới dạng Tazobactam sodium) 0,5g | Bột pha tiêm | 24 tháng | USP | Hộp 1 lọ | VN-16662-13 |
51. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Âu Mỹ (Đ/c: 13 đường Ba Tháng Hai, Quận 10, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
51.1. Nhà sản xuất: Unimax Laboratories (Đ/c: Plot No. 7, Sector 24, Faridabad, Haryana - 121 005 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
111 | Amloxcin | Ofloxacin 200mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-16663-13 |
52. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm DO HA (Đ/c: số 30, Tập thể Trần Phú, ngõ 105 đường Nguyễn Phong Sắc, tổ 16, P. Dịch Vọng Hậu, Q. Cầu Giấy, Hà Nội - Việt Nam)
52.1. Nhà sản xuất: AS “Grindeks” (Đ/c: 53, Krustpils Str., Riga, LV-1057 - Latvia)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính- Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
112 | Tusiquin | Pseudoephedrin hydrochlorid 30mg/5ml; Chlorpheniramin maleat 2mg/5ml | Si rô | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 100ml | VN-16664-13 |
52.2. Nhà sản xuất: Delta Pharma Limited (Đ/c: Tarakandi, Pakundia, Kishoreganj - Bangladesh)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
113 | Ictit | Desloratadine 5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 5 vỉ x 10 viên; 10 vỉ x 10 viên | VN-16665-13 |
114 | Likiep 10 | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calcicum) 10mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-16666-13 |
115 | Lodnets 500 | Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 10; hộp 5 vỉ x 4 viên | VN-16667-13 |
52.3. Nhà sản xuất: Laboratorios Lesvi, S.L. (Đ/c: Avda. Barcelona 69-08970 Sant Joan Despi, Barcelona - Spain)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
116 | Dloe 4 | Ondansetron (dưới dạng Ondansetron hydrochloride dihydrate) 4mg/2ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | NSX | Hộp lớn chứa 2 hộp nhỏ x 5 vỉ x 5 ống | VN-16669-13 |
117 | Dloe 4 | Ondansetron (dưới dạng Ondansetron hydrochloride dihydrate) 4mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 6 vỉ x 5 viên | VN-16668-13 |
52.4. Nhà sản xuất: M/s Bio-Labs (Pvt) Ltd. (Đ/c: Plot No. 145 Industrial Triangle, Kakuta Road, Islamabad - Pakistan)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
118 | Bantet | Betamethasone (dưới dạng Betamethasone valerate) 1mg/g; Neomycin sulfate 5mg/g | Kem bôi ngoài da | 24 tháng | NSX | Hộp 1 tuýp 15g | VN-16670-13 |
119 | Efulep | Pefloxacin (dưới dạng Pefloxacin mesylate dihydrate) 400mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-16671-13 |
120 | Emtaxol | Betamethasone (dưới dạng Betamethasone valerate) 1mg/g | Mỡ bôi da | 24 tháng | USP | Hộp 1 tuýp 15g | VN-16672-13 |
121 | Fedmen | Fexofenadine hydrochloride 180mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-16673-13 |
122 | Helmadol | Sắt nguyên tố (dưới dạng phức hợp Sắt (III) hydroxid polymahose) 100mg; Folic acid 0,35mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-16674-13 |
123 | Hezoy | Sắt nguyên tố (dưới dạng phức hợp sắt III) hydroxid polymaltose) 100mg; Folic acid 0,35mg | Viên nén nhai | 24 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-16675-13 |
124 | Ivyra | Ibuprofen 100mg/5ml | Hỗn dịch uống | 24 tháng | USP | Hộp 1 lọ 60ml; hộp 1 lọ 90ml | VN-16676-13 |
125 | Letristan 250 | Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrate) 250mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-16677-13 |
126 | Letristan 500 | Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrate) 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-16678-13 |
127 | Liapom | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calcium) 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-16679-13 |
128 | Singdot 10 | Montelukast (dưới dạng Montelukast sodium) 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 14 viên | VN-16680-13 |
129 | Singdot 5 | Montelukast (dưới dạng Montelukast sodium) 5mg | Viên nén nhai | 36 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 14 viên | VN-16681-13 |
130 | Skidin | Betamethasone (dưới dạng Betamethasone valerate) 1mg/g; Neomycin sulfate 5mg/g | Mỡ bôi ngoài da | 24 tháng | NSX | Hộp 1 tuýp 15g | VN-16682-13 |
131 | Uznar 100 | Celecoxib 100mg | Viên nang cứng | 24 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VN-16683-13 |
132 | Watpa | Methyldopa 250mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-16684-13 |
52.5. Nhà sản xuất: S.C. Antibiotice S.A. (Đ/c: 1 Valea Lupului Street Zip code 707410, Iasi - Romani)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm Iượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
133 | Praverix 250mg | Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrate) 250mg | Viên nang cứng | 24 tháng | EP | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VN-16685-13 |
134 | Praverix 500mg | Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrate) 500mg | Viên nang cứng | 24 tháng | EP | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-16686-13 |
135 | Trozal 250mg | Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrate) 250mg | Viên nang cứng | 24 tháng | EP | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VN-16687-13 |
52.6. Nhà sản xuất: The Acme Laboratories Ltd. (Đ/c: Dhulivita, Dhamrai, Dhaka. - Bangladesh)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
136 | Miowan 10 | Montelukast (dưới dạng Montelukast sodium) 10mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 5 viên | VN-16688-13 |
137 | Piezi | Pantoprazole (dưới dạng Pantoprazole sodium) 40mg | Bột đông khô pha tiêm | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ bột đông khô +1 ống 10 ml dung môi pha tiêm | VN-16689-13 |
52.7. Nhà sản xuất: The Schazoo Pharmaceutical laboratories (Pvt) Limited (Đ/c: Kalalwala 20km Lahore Jaranwala Road - Pakistan)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
138 | Cilavef | Celecoxib 200mg | Viên nang cứng | 24 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VN-16690-13 |
53. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Hiền Vĩ (Đ/c: Số 25B; ngõ 123 Trung Kính, P. Yên Hòa, Q. Cầu Giẩy, Hà Nội - Việt Nam)
53.1. Nhà sản xuất: Venus Remedies Limited (Đ/c: Hill Top Industrial Estate, Jharmajari EPIP; Phase-I (ext), Bhatoli Kalan, Baddi (HP) - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính- Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
139 | Esmo | Zoledronic acid (dưới dạng Zoledronic acid monohydrate) 4mg | Bột đông khô pha tiêm | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ | VN-16691-13 |
54. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Hồng Phúc (Đ/c: 139 Thành Mỹ, Phường 8, Quận Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
54.1. Nhà sản xuất: Eskayef Bangladesh Limited (Đ/c: 2/C North East Darus Salam Road, Industrial Plot, Section-1, Mirpur, Dhaka 1216 - Bangladesh)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
140 | Zalilova | Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg | Viên nang cứng | 30 tháng | NSX | Hộp 4 vỉ x 4 viên | VN-16692-13 |
54.2. Nhà sản xuất: Eskayef Bangladesh Ltd. (Đ/c: 400, Tongi Industrial Area, Squibb Road, Gazipur - Bangladesh)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
141 | Eskafolvit Capsule | Dried ferrous sulfate 150mg; Folic acid 0,5mg; Ascobic acid 50mg; Thiamin mononitrat 2mg; Riboflavin 2mg; Pyridoxin HCl 1mg; Nicotinamide 10mg | Viên nang bao tan trong ruột | 24 tháng | NSX | Hộp 15 vỉ x 6 viên | VN-16693-13 |
55. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Huy Cường (Đ/c: 37 Trần Nhật Duật, P. Tân Định, Q.1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
55.1. Nhà sản xuất: Bosch Pharmaceuticals (PVT) Ltd. (Đ/c: Bosch house 221, sector 23, Korangi Industrial Area, Karachi - Pakistan)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính- Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
142 | Ritozol 40mg Capsules | Esomeprazole (dưới dạng Esomeprazole magnesium dihydrate) 40mg | Viên nang cứng (chứa dạng hạt cải bao tan trong ruột) | 36 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 7 viên | VN-16694-13 |
55.2. Nhà sản xuất: Jiangsu Sihuan Bioengineering Co., Ltd. (Đ/c: No. 10 Dingshan Road Binjiang Development Zone, Jiangyin, Yixing, Jiangsu - China)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
143 | Penemi | Paracetamol 1g/100ml | Dung dịch truyền tĩnh mạch | 36 tháng | NSX | Chai 100 ml | VN-16695-13 |
55.3. Nhà sản xuất: LDP Laboratorios Torlan SA (Đ/c: Carretera de Barcelona 135 B Cerdanyola del Vallès, 08290, Barcelona. - Spain)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
144 | Ceftriaxone (dưới dạng Ceftriaxone natri) 1g | Bột pha tiêm | 36 tháng | USP | Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 10ml | VN-16696-13 |
56. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược Phẩm Huy Nhật (Đ/c: 37/13/27 Ngô Tất Tố, phường 21, quận Bình Thạnh, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
56.1. Nhà sản xuất: S.C.Arena Group SLA. (Đ/c: Bd. Dunarii nr 54, Voluntari, IIfov district; 077910 - Romania)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
145 | Eurozitum 60mg | Diltiazem hydrochloride 60mg | Viên nén | 36 tháng | NSX | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VN-16697-13 |
57. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Khang An (Đ/c: 1/64 hẻm 303 Tân Sơn Nhì, P. Tân Sơn Nhì, Q. Tân Phú, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
57.1. Nhà sản xuất: M/S Stallion Laboratories Pvt. Ltd (Đ/c: C1B, 305, 2&3 GIDC, Kerala (Bavla) Dist. Ahmedabad (Gujarat) - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
146 | Fogum | Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-16698-13 |
58. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Lam sơn (Đ/c: 6/7 đường số 3, Cư xá lữ gia, P.15, Quận 11, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
58.1. Nhà sản xuất: Hospira, Inc. (Đ/c: Highway 301 North, Rocky Mount, NC 27801-2226 - USA)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
147 | DBL Rocuronium Bromide Irjection | Rocuronium bromide 50mg/5ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | NSX | Hộp 10 lọ x 5ml | VN-16699-13 |
59. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Liên Hợp (Đ/c: 480C Nguyễn Thị Thập, Phường Tân Quy, Quận 7, TP.HCM - Việt Nam)
59.1. Nhà sản xuất: Laboratorio Elea S.A.C.I.F.yA (Đ/c: Sanabria No.2353 - Ciudad Autonoma de Buenos Aires - Argentina)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
148 | Viên đạn đặt âm đạo Ovumix | Metronidazole 300mg; Miconazole nitrate 100mg; Neomycin sulfate 48,8mg; Polymycin B sulfate 4,4mg; Gotu Kola 15mg | Viên đạn đặt âm đạo | 36 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 6 viên | VN-16700-13 |
60. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Minh Tiến (Đ/c: số 102, Nguyễn Phúc Lai, P. Ô Chợ Dừa, Q. Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)
60.1. Nhà sản xuất: Korea E-Pharm Inc. Korea (Đ/c: 648-2, Choji-dong, Ansan-si, Kyungki-do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
149 | Selazn | Betacaroten (dưới dạng hỗn dịch Betacaroten 30%) 15mg; Selen (dưới dạng nấm men Selen) 50mcg; Vitamin E (DL-alpha-Tocopher ol) 400IU; Vitamin C (Acid ascorbic) 500mg | Viên nang mềm | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-16701-13 |
61. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Ngọc Việt (Đ/c: 183 Lê Văn Lương, P. Tân Kiểng, Q. 7, Tp HCM- Việt Nam)
61.1. Nhà sản xuất: Aurochem Pharmaceuticals (1)Pvt. Ltd. (Đ/c: 58 Palghar Taluka Industrial Co-Op. Estate Ltd. Palghar-401 404, Maharashtra - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
150 | Aurofed | Triprolidine HCl 2,5mg; Pseudoephedrine HCl 60mg | Viên nén | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-16702-13 |
62. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Anh (Đ/c: 19-C12B đường Hoa Lan, P. 2, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
62.1. Nhà sản xuất: Laboratorios Lesvi, S.L. (Đ/c: Avda. Barcelona, 69-08970 Sant Joan Despi, Barcelona - Spain)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
151 | Irbersaitan 150mg; Hydrochlorothiazide 12,5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 14 viên | VN-16703-13 |
63. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Rồng Vàng (Đ/c: Phòng 4A, tầng 4, Tòa nhà sông Đà 1, Ngõ 165 Cầu Giấy, Hà Nội - Việt Nam)
63.1. Nhà sản xuất: Shree Krishnakeshav Laboratories Limited (Đ/c: Amraiwadi Road, Ahmedabad, 380 008 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
152 | Compound Sodium Lactate intravenous infusion BP | Sodium lactate 1,6g; Sodium chloride 3g; Potassium chloride 200mg; Calcium chloride 135mg | Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch | 36 tháng | BP | Chai 500ml | VN-16704-13 |
64. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Thiên Ân (Đ/c: M1-17 Khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Q.Cầu Giấy, Hà Nội - Việt Nam)
64.1. Nhà sản xuất: Caleb Pharmaceutical Inc (Đ/c: No 18-1 Industry east Road 4. Science-based Industrial park Hsinchu - Taiwan)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
153 | Ariel Tdds | Scopolamine 1,5mg/miếngdán | Cao dán | 36 tháng | NSX | Hộp 2 miếng | VN-16705-13 |
65. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Thủ Đô (Đ/c: 53/1/178 Thái Hà, Đống Đa - Hà Nội-Việt Nam)
65.1. Nhà sản xuất: Tsinghua Unisplendour Guhan Bio-Phannaceutical Corporation Ltd. (Đ/c: No. 112 Hejiangtao Road Hengyang City, Hunan Province - China)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
154 | Gentamycin Sulfate | Gentamicin (dưới dạng Gentamycin sulphat) 80mg/2ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | BP | Hộp 10 ống x 2ml | VN-16706-13 |
66. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược Việt Mỹ (Đ/c: Số 3/A2, Đặng Tiến Đông, Q. Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)
66.1. Nhà sản xuất: S.C. Laropharm S.R.L (Đ/c: 145 A Soseaua Alexandriei, Bragadiru, Ilfov - Romania)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
155 | Lobonxol | Ambroxol HCl 30mg | Viên nén | 24 tháng | BP | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VN-16707-13 |
156 | Merulo | Meloxicam 7,5mg | Viên nén | 24 tháng | BP | Hộp 1 vỉ x 20 viên | VN-16708-13 |
67. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Hóa dược hợp tác (Đ/c: Lầu 6, số 456 Phan Xích Long, P.2, Q. Phú Nhuận, Tp HCM - Việt Nam)
67.1. Nhà sản xuất: Mustafa Nevzat Ilac Sanayii A.S. (Đ/c: Sanayi Caddesi No. 13, Cobancesme - Yenibosna Istanbul - Turkey)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
157 | Prednichem 40mg injection | Methylprednisolone (dưới dạng Methylprednisolone sodium succinate) 40mg | Bột đông khô pha tiêm | 60 tháng | NSX | Hộp 1 ống bột đông khô + 1 ống dung môi 2ml | VN-16709-13 |
68. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Kiến Việt (Đ/c: 437/2 Lê Đức Thọ, Phường 16, Q. Gò Vấp, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
68.1. Nhà sản xuất: The Madras Pharmaceuticals (Đ/c: 137-B, Old mahabalipuram Road, Karapakkam, Chennai-600096 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
158 | Katrapa | Tramadol hydrochloride 37,5 mg; Paracetamol 325 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-16710-13 |
68.2. Nhà sản xuất: XL Laboratories Pvt., Ltd. (Đ/c: E-1223, Phase-I Extn (Ghatal) RIICO Industrial Area, Bhiwadi-301019, Rajasthan - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
159 | Asmaact | Montelukast (dưới dạng Montelukast sodium) 4mg | Bột pha hỗn dịch uống | 24 tháng | NSX | Hộp chứa 10 gói 1g | VN-16711-13 |
160 | Bixocot | Etoricoxib 60mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-16712-13 |
161 | Bixocot 120 | Etoricoxib 120mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-16713-13 |
162 | Bixocot 90 | Etoricoxib 90mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-16714-13 |
163 | Plitaz-10 | Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-16715-13 |
164 | XLCefuz | Cefpodoxime (dưới dạng Cefpodoxime proxetil) 100mg | 30 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-16716-13 | |
165 | XLCefuz-50 DT | Cefpodoxime (dưới dạng Cefpodoxime proxetil) 50mg | Viên nén phân tán | 30 tháng | NSX | Hệp 1 vỉ x 10 viên | VN-16717-13 |
69. Công ty đăng ký: Công ty TNHH một thành viên Dược phẩm Trung ương 1 (Đ/c: 356A Giải phóng, P.Phương Liệt, Q. Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)
69.1. Nhà sản xuất: Nexus Pharma (Pvt) Ltd. (Đ/c: Plot No. 4/19, Sector-21, Korangi Industrial Area, Karachi-74900 - Pakistan)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
166 | Zentofen | Flurbiprofen 100mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP 32 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-16718-13 |
70. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Sanofi-Aventis Việt Nam (Đ/c: 123 Nguyễn Khoái, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam)
70.1. Nhà sản xuất: Sanofi Winthrop Industrie (Đ/c: 1, rue de la Vierge - Ambares et Lagrave - 33565 Carbon Blanc Cedex - France)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
167 | Aprovel | Irbesartan 150mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 14 viên | VN-16719-13 |
168 | Aprovel | Irbesartan 300mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 14 | VN-16720-13 |
169 | CoAprovel | Irbesartan 150mg; Hydrochlorothiazide 12,5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 14 viên | VN-16721-13 |
170 | Cordarone | Amiodarone hydrochloride 200mg | Viên nén | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-16722-13 |
71. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Thương mại dược phẩm Vân Hồ (Đ/c: 16/38 Ngõ Lệnh Cư, Khâm Thiên, Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)
71.1. Nhà sản xuất: Celogen Pharma Pvt., Ltd. (Đ/c: 197/2 Athiawad, Dabhel Village, Daman 396210 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
171 | Evatos | Hỗn hợp các vitamin và khoáng chất | Viên nang mềm | 36 tháng | NSX | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VN-16723-13 |
72. Công ty đăng ký: Công ty TNHH thương mại Nam Đồng (Đ/c: 2/164/117 Vương Thừa Vũ, Q. Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)
72.1. Nhà sản xuất: Qilu Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: No. 243, Gongye Bei Road, Jinan, 250100 - China)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
172 | Qcolin Capsule | Citicolin sodium 100mg | Viên nang cứng | 36 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 12 viên | VN-16724-13 |
73. Công ty đăng ký: Công ty TNHH TMDP Minh Quân (Đ/c: 592/22 Trường Chinh, Khương Thượng, Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)
73.1. Nhà sản xuất: Egyptian International Pharmaceutical Industries Conpany (EIPICO.) (Đ/c: 10th of Ramadan City, Industrial Area BI - Egypt)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
173 | Norfdexca | Dexamethasone 5mg/5ml; Neomycin (dưới dạng Neomycin sulphate) 17,5mg/5ml; Polymycin B sulfate 30.000 IU/5mI | Hỗn dịch nhỏ mắt/nhỏ tai | 24 tháng | USP | Hộp 1 lọ 5ml | VN-16725-13 |
74. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Trường Sơn (Đ/c: Số 18, Dãy B, Khu liền kề TT12, Khu đô thị Văn Quán, P. Văn Quán, Q. Hà Đông, Hà Nội - Việt Nam)
74.1. Nhà sản xuất: Kopran Limited (Đ/c: B-16, MDC, Waluj, Aurangabad, PIN - 431 136 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
174 | Kovent SF - 250 Inhaler | Salmeterol (dưới dạng Salmeterol xinafoate) 25mcg/liều xịt; Fluticasone propionate 250mcg/liều xịt | Thuốc phun mù để hít qua đường miệng | 24 tháng | NSX | Hộp 1 bình 120 liều | VN-16726-13 |
75. Công ty đăng ký: Daewoong Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 223-23 Sangdaewong-Dong, Choongwong-Ku, Sungnam-City, Kyunggi-Do - Korea)
75.1. Nhà sản xuất: Daewoong Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 906-10, Sangsin-Ri, Hyangnam-Myeon, Hwaseong-Si, Gyeonggi-Do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
175 | Repampia | Rebamipid 100mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-16727-13 |
76. Công ty đăng ký: Daewoong Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 223-23 Sangdaewon-Dong, Chungwon-Ku, Sungnam-City, Kyunggi-Do - Korea)
76.1. Nhà sản xuất: R&P Korea Co.,Ltd. (Đ/c: 906-6, Sangsin-ri, Hyang nam-myun, Hwasung city, Kyunggi-Do. - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
176 | Daewoong URSA - Complex | Acid ursodeoxycholic; Taurin 300mg; Cao nhân sâm 50mg; lnositol 10mg; Thiamin mononitrat 5mg | Viên nang mềm | 24 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên | VN-16728-13 |
177 | Speedfen | Dexibuprofen 300mg | Viên nang mềm | 24 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-16729-13 |
77. Công ty đăng ký: Dema S.A. Pharmaceutical Industry (Đ/c: 21 km National Road Athens - Lamia, 14568 Krioneri - Greece)
77.1. Nhà sản xuất: Demo S.A. (Đ/c: 21 km National Road Athens Lamia 14568, Krioneri, Althens Greece)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
178 | Verapime | Cefepime (dưới dạng Cefepime hydrochloride monohydrate) 1g | Thuốc bột và dung môi pha tiêm | 36 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 1g + 1 ống nước cất pha tiêm 3ml | VN-16730-13 |
77.1. Nhà sản xuất: Demo S.A. Pharmaceutical Industry (Đ/c: 21 km National Road Athens - Lamia, 14568 Krioneri - Greece)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
179 | Raxadin | Imipenem (dưới dạng Imipenem monohydrat) 500mg; Cilastatin (dưới dạng Cilastatin natri) 500mg | Bột pha tiêm truyền tĩnh mạch | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 20ml | VN-16731-13 |
180 | Raxadoni | Ranitidine (dưới dạng Ranitidine hydrochloride) 25mg/1ml | Dung dịch tiêm | 24 tháng | NSX | Hộp 5 ống 2ml | VN-16732-13 |
78. Công ty đăng ký: Dihon Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: No.45 Keyi Road, Kunming New & High-Tech Industrial Development Zone, Yunnan - China)
78.1. Nhà sản xuất: Dihon pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: No.45 Keyi Road, Kunming New & High-Tech Industrial Development zone, Yunnan - China)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
181 | Acneal | Clindamycin (dưới dạng Clindamycin hydrochloride) 200mg; MetronidazoIe 160mg | Dung dịch dùng ngoài | 36 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 20ml | VN-16733-13 |
79. Công ty đăng ký: Dong Sung Pharm Co., Ltd (Đ/c: 703-14, Banghak-dong, Dobong-gu, Seoul - Korea)
79.1. Nhà sản xuất: BTO Pharmaceutical Co., Ltd (Đ/c: 491-7, Kasan-ri, Bubal-Eup, Echun-City, Kyungki-do. - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
182 | Citicolin (dưới dạng Citicolin natri) 1g/4ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | NSX | Hộp 10 ống tiêm 4ml | VN-16734-13 | |
183 | Phabico Injection | Citicolin (dưới dạng Citicolin natri) 1g/4ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | NSX | Hộp 10 ống tiêm 4ml | VN-16735-13 |
79.2. Nhà sản xuất: Huons Co., Ltd (Đ/c: 957 Wangam-dong, Jecheon-si, Chungcheonbuk-do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
184 | Bicaprol Injection | Pentoxifylline 100mg/5ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | NSX | Hộp 10 ống | VN-16736-13 |
79.3. Nhà sản xuất: Huons Co., Ltd (Đ/c: 957 Wangam-dong, Jecheon-sit Chungcheongbuk-do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
185 | Seoimta Injectiion | Aminophylline hydrate 250mg/10ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | USP 34 | Hộp 10 ống | VN-16737-13 |
79.4. Nhà sản xuất: Huons Co., Ltd (Đ/c: 957 Wangam-dong, Jecheon-si, Chungcheonbuk-do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
186 | Seophacal tablet | Rebamipid 100mg | Viên bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ 10 viên | VN-16738-13 |
79.5. Nhà sản xuất: Kyongbo Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 345-6 Silok-Dong, Asan Si, Chungcheong Nam-Do, 336-020 - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
187 | Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri) 2g | Bột pha tiêm | 24 tháng | NSX | Hộp 10 lọ | VN-16739-13 | |
188 | Cefpirome (dưới dạng Cefpirome sulfate) 1g | Bột pha tiêm | 24 tháng | NSX | VN-16740-13 | ||
189 | Cefpirome (dưới dạng Cefpirome sulfate) 1g | Bột pha tiêm | 24 tháng | NSX | VN-16741-13 |
79.6. Nhà sản xuất: Kyung Dong Pharm Co., Ltd. (Đ/c: 535-3, Daeyang-Li, Yanggam-Myun, Hwasung-Si, Gyeonggi-do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
190 | Aticlear Film Coated Tablet | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calcium) 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-16742-13 |
80. Công ty đăng ký: Dong-A Pharmceutical Co., Ltd. (Đ/c: 252, Yongdu-dong, Dongdaemun-gu, Seoul - Korea)
80.1. Nhà sản xuất: Dong-A Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 404, Chaam-dong, Cheonan City, Chungcheongnam-do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
191 | Tubenarine | Cycloserine 250mg | Viên nang cứng | 24 tháng | USP | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-16743-13 |
81. Công ty đăng ký: Dr. Reddys Laboratories Ltd. (Đ/c: 7-1-27 Ameerpet, Hyderabad 500 016 India)
81.1. Nhà sản xuất: Dr. Reddys Laboratories Ltd. (Đ/c: Plot No. 137, 138 & 146 S.V.CO-OP, Industrial. Estate, Bollaram, Jinnaram Mandal, Medak District, Andhra Pradesh-502325 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
192 | Blaztere | Bột đông khô pha tiêm | 24 tháng | NSX | Hộp lớn x 3 hộp nhỏ x 1 lọ | VN-16744-13 | |
193 | Docetere 80 | Docetaxel (dưới dạng Docetaxel trihydrate) 80mg/2ml | Dung dịch đậm đặc pha tiêm | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 2ml | VN-16745-13 |
82. Công ty đăng ký: Ebewe Pharma Ges.m.b.H Nfg.KG (Đ/c: Mondseestrasse 11, AT-4866 Unterach Attersee - Austria)
82.1. Nhà sản xuất: Ebewe Pharma Ges.m.b.H Nfg.KG (Đ/c: Mondseestrasse 11, AT-4866 Unterach am Attersee - Austria)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
194 | Etoposid “Ebewe” | Etoposide 20mg/ml | Dung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm truyền | 36 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 2,5ml; hộp 1 lọ 5ml | VN-16746-13 |
83. Công ty đăng ký: Egis Pharmaceuticals Public Limited Company (Đ/c: 1106 Budapest, Keresztúri út 30-38 - Hungary)
83.1. Nhà sản xuất: Egis Pharmaceuticals Public Limited Company (Đ/c: 1106 Budapest, Keresztúri út 30-38 - Hungary)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
195 | Erolin | Loratadine 10mg | Viên nén | 36 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-16747-13 |
196 | Halixol | Ambroxol hydrochloride 30mg | Viên nén | 60 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VN-16748-13 |
197 | Rileptid | Risperidone 2mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VN-16750-13 |
198 | Rileptid | Risperidone 1mg | Viên nén bao phim | 48 tháng | NSX | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VN-16749-13 |
84. Công ty đăng ký; Emcure Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Emcure House, T-184, M.I.D.C., Bhosari, Pune 411 026, - India)
84.1. Nhà sản xuất: Emcure Pharmaceuticals Limited (Đ/c: Lane No. 3, Phase II, SIDCO Industrial Complex, Bari-Brahmana, Jammu (J&K) - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
199 | Pauzin 500 | Tranexamic acid 500 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | BP | hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-16751-13 |
85. Công ty đăng ký: Euro-Med Laboratoires Phil., Inc. (Đ/c: 1000 United Nations Avenue, Manila - Philippines)
85.1. Nhà sản xuất: Euro-Med Laboratoires Phil., lnc. (Đ/c: Km 36, Gen. Emilio Aguinaldo Highway, Dasmarinas, Cavite - Philippines)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
200 | 0.9% Sodium Chloride Solution for I.V. Infusion | Sodium chloride 9g/1000ml | Dịch truyền | 60 tháng | USP | Chai nhựa 500ml; chai nhựa 1000 ml | VN-16752-13 |
201 | 10% Dextrose in Water Parenteral Solution for Intravenous Infusion | Dextrose monohydrate 50g/500ml | Dịch truyền | 60 tháng | NSX | Chai nhựa 500ml | VN-16753-13 |
202 | 20% Dextrose in Water for Intravenous Infusion | Dextrose monohydrate 100g/500ml | Dịch truyền | 60 tháng | NSX | Chai nhựa 500ml | VN-16754-13 |
203 | 30% Dextrose in Water | Dextrose monohydrate 150g/500ml | Dịch truyền | 60 tháng | NSX | Chai 500ml | VN-16755-13 |
86. Công ty đăng ký: F.Hoffmann-La Roche Ltd. (Đ/c: 124 Grenzacherstrasse, CH-4070 Basel Switzerland)
86.1. Nhà sản xuất: Chugai Pharma Manufacturing Co., Ltd. (Đ/c: 16-3, Kiyohara Kogyodanchi, Utsunomiya-city, Tochigi - Japan)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
204 | Actemra (Đóng gói: F. Hoffmann La Roche Ltd., địa chỉ: Kaiseraugst, Switzeland) | Tocilizumab 80mg/4ml | Dung dịch đậm đặc để tiêm truyền | 30 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 4ml | VN-16756-13 |
87. Công ty đăng ký: F.Hoffmann-La Roche Ltd. (Đ/c: Grenzacherstrasse 124, CH-4070 Basel - Switzerland)
87.1. Nhà sản xuất: Roche Diagnostics GmbH (Đ/c: Sandhofer Strasse 116 68305 Mannheim - Germany)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
205 | Neorecormon | Epoetin Beta 4000 IU/0,3ml | Dung dịch tiêm | 24 tháng | NSX | Hộp 6 bơm tiêm đóng sẵn 0,3ml | VN-16757-13 |
88. Công ty đăng ký: Fresenius Kabi Deutschland GmbH. (Đ/c: D-61346 Bad Homburg v.d.H. - Germany)
88.1. Nhà sản xuất: Fresenius Kabi Austria GmbH. (Đ/c: Hafnerstrasse 36, A-8055, Graz - Austria)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
206 | Fresofol 1% | Propofol 10mg/ml (1%) | Nhũ tương tiêm hoặc tiêm truyền tĩnh mạch | 36 tháng | NSX | Hộp 5 ống 20ml; hộp 1 lọ 50ml | VN-16758-13 |
89. Công ty đăng ký: Gelnova Laboratories (Ind) Pvt., Ltd. (Đ/c: C-125, T.T.C. Industrial Area, Mahape (Pawane), Navi Mumbai 400 705, Maharashtra - India)
89.1. Nhà sản xuất: Bharat Parenterals Ltd. (Đ/c: Survey No. 144 & 146, Jarod Samlaya Road., Tal-Savli, City: Haripura., Dist: Vadodara, Gujarat - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
207 | Fipharle-D | Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrate) 25mg/5ml; Dexamethasone phosphate (dưới dạng Dexamethasone sodium phosphate) 5mg/5ml | Dung dịch nhỏ mắt | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 5ml | VN-16759-13 |
90. Công ty đăng ký: Getz Pharma (Pvt) Ltd. (Đ/c: Plot No. 29-30/27 Korangi Industrial Area, Karachi - Pakistan)
90.1. Nhà sản xuất: Getz Pharma (Pvt) Ltd. (Đ/c: Plot No. 29-30/27 Korangi Industrial Area, Karachi - Pakistan)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
208 | Atasart-H | Candesartan Cilexetil 16mg; Hydrochlorothiazide 12,5mg | Viên nén | 36 tháng | NSX | Hộp 4 vỉ x 7 viên | VN-16760-13 |
209 | Co-trupril | Lisinopril 20mg; Hydrochlorothiazide 12,5mg | Viên nén | 24 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 14 viên | VN-16761-13 |
210 | Getino-B | Tenofovir disoproxil fumarate 300mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 30 viên | VN-16762-13 |
211 | Getsitalip Tablets 100mg | Sitagliptin (dưới dạng Sitagtiptin phosphate monohydrate) 100mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 7 viên | VN-16763-13 |
212 | Getsitalip Tablets 50mg | Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin phosphate monohydrate) 50mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 7 viên | VN-16764-13 |
213 | Montiget 4mg | Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 4mg | Cốm dùng cho trẻ em | 24 tháng | NSX | Hộp 14 gói | VN-16765-13 |
214 | Richstatin 10mg | Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin Calcium) 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-16766-13 |
215 | Richstatin 20mg | Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calcium) 20mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-16767-13 |
91. Công ty đăng ký: GiaxoSmithKline Pte., Ltd. (Đ/c: 150 Beach Road, # 21-00 Gateway West, Singapore 189720 - Singapore)
91.1. Nhà sản xuất: Agila Specialties Pvt. ltd. (Đ/c: 19A, Plot No. 284-B/1, Bommasandra-Jigani Link Road, Industrial Area, Anekal Taluk, Bangalore-560105 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
216 | Vancomycin GSK 1g | Vancomycin (dưới dạng Vancomycin hydrochloride) 1000mg/lọ | Bột đông khô để pha truyền tĩnh mạch | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ | VN-16768-13 |
91.2. Nhà sản xuất: S.C. Europharm S.A. (Đ/c: 2 Panselelor Street, Brasov 500419 - Romania)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
217 | Retrovir 100mg | Zidovudine 100mg | Viên nang cứng | 60 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-16769-13 |
92. Công ty đăng ký: Glenmark Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Plot No. E-37, 39 MIDC Area Satpur, Nasik 422 007 Maharashtra. - India)
92.1. Nhà sản xuất: Glenmark Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Plot No. E-37, 39 MIDC Area Satpur, Nasik 422 007 Maharashtra. - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
218 | Candibiotic | Chloramphenicol 5% kl/tt; Beclometason dipropionat 0,025% kl/tt; Clotrimazole 1% kl/tt; Lidocain HCl 2% kl/tt | Dung dịch nhỏ tai | 18 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 5ml | VN-16770-13 |
219 | Flucort | Fluocinolon acetonid | Kem | 36 tháng | BP | Hộp 1 tuýp 15g | VN-16771-13 |
93. Công ty đăng ký: Gracure Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: E-1105, Industrial Area, Phase-IIl, Bhiwadi Distt. Alwar (Raj.) - India)
93.1. Nhà sản xuất: Gracure Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: E-1105, Industrial Area, Phase-III, Bhiwadi, Distt. Alwar (RAJ.) - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
220 | Clopicure | Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulphate) 75mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-16772-13 |
221 | Destacure | Desloratadine 2,5mg/5ml | Si rô | 36 tháng | NSX | Hộp 1 chai 60ml hoặc 100ml | VN-16773-13 |
222 | Exibcure | Etoricoxib 90mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-16774-13 |
223 | Gramadol Capsules | Tramadol hydrochloride 37,5 mg; Paracetamol 325 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-16775-13 |
224 | Grazincure | Kẽm (dưới dạng Kẽm sulfate monohydrate) 10mg | Dung dịch uống | 36 tháng | USP | Hộp 1 chai 60ml hoặc 100ml | VN-16776-13 |
94. Công ty đăng ký: Growena Impex Company (Đ/c: 12/F Man Cheung Bldg. 15/7 Wyndham Str. - Hongkong)
94.1. Nhà sản xuất: Blomedica Foscama Industria Chimico Farmaceutica S.p.A. (Đ/c: Via Morolense 87 - 030013 Ferentino (FR) - Italy)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
225 | Fructose-1, 6-diphosphoric (dưới dạng Fructose-1, 6-diphosphate sodium 5,0g) 3,75g | Bột đông khô pha dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch | 60 tháng | NSX | Hộp 1 lọ bột đông khô + 1 lọ 50ml dung môi +1 bộ truyền dịch | VN-16777-13 |
95. Công ty đăng ký: Hana Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 301, Bando B/D, 946-18, Doguk-Dong, Kangnam-Ku, Seoul - Korea)
95.1. Nhà sản xuất: BCWorld Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 11, Samgun-ri, Ganam-myen, Yeoju-gun, Gyeounggi-do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
226 | Moktin Injection | Ranitidine (dưới dạng Ranitidine hydrochloride) 50mg/2ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng
| USP 32 | Hộp 10 ống 2ml
| VN-16778-13
|
227 | Sinraci Inj. 500mg | Imipenem (dưới dạng Imipenem monohydrat) 500mg; Cilastatin (dưới dạng Cilastatin natri) 500mg | Bột pha tiêm | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ | VN-16779-13 |
95.2. Nhà sản xuất: Myung-In Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 186-1 Noha-Ri, Paltan-Myun, Hwasung-si, Gyeonggi-Do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
228 | Biohyel | Sodium hyaluronate 5mg/5ml | Dung dịch nhỏ mắt | 36 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 5ml | VN-16781-13 |
96. Công ty đăng ký: Hana Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 301, Bando B/D, 946-18, Doguk-Dong, Kangnam-Ku, Seoul. - Korea)
96.1. Nhà sản xuất: Hankook Korus Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 253-12, Kangje-Dong, Jecheon-si, Chungbuk - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
229 | Korucal | Calcium (dưới dạng Preciphated Calcium carbonate 750mg) 300mg; Cholecalciferol (dưới dạng Cholecalciferol concentrate 0,1 mg) 100 I.U. | Viên nang mềm | 36 tháng | NSX | Hộp 20 vỉ x 5 viên | VN-16780-13 |
96.2. Nhà sản xuất: Myung-In Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 186-1 Noha-Ri, Paltan-Myun, Hwasung-si, Gyeonggi-Do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
230 | Biolamin tab. | Fursultiamin 50mg; Riboflavin butyrat 2,5mg; Pyridoxal phosphat 2,5mg; ... | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 20 vỉ x 5 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-16782-13 |
97. Công ty đăng ký: Hanbul Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 40-8, Banje-Ri, Wongok, Anseung-Si, Gyeonggi-Do - Korea)
97.1. Nhà sản xuất: Norris Medicine Limited (Đ/c: 901/4-5, G.I.D.C Estate, Ankleshwar 393002, Gujarat - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
231 | Gabanad 300 | Gabapentin 300mg | Viên nang cứng | 36 tháng | USP 32 | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-16784-13 |
98. Công ty đăng ký: Hanbul Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 40-8, Banje-Ri, Wongok-Myeon, Anseung-Si, Gyeonggi-Do - Korea)
98.1. Nhà sản xuất: Dongkook pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 488-5, Jukhyun-Ri, Kwanghyewon-Myun, Jincheon-Gun, Choongcheongbook-Do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
232 | Protovan Injection | Propofol 10mg/ml | 36 tháng | NSX | Hộp 5 ống x 20ml | VN-16783-13 |
99. Công ty đăng ký: Hexal AG. (Đ/c: Industriestrasse 25 D-83607 Holzkirchen - Germany)
99.1. Nhà sản xuất: Synthon Hispania, SL (Đ/c: c/Castello, 1-Pol. Las Salinas 08830 Sant Boi de Llobregat - Tây Ban Nha)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
233 | Evtrine | Levocetirizine (dưới dạng Levocetirizine. 2HCl) 4.2mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VN-16785-13 |
100. Công ty đăng ký: Hyphens Pharma Pte. Ltd (Đ/c: 138 Joo Seng Road, #03-00, Singapore 368361 - Singapore)
100.1. Nhà sản xuất: Guerbet (Đ/c: 16-24 rue Jean Chaptal 93600 Aulnay-Sous-Bois - France)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
234 | Xenetix 300 | Iodine (dưới dạng Iobitridol 65,81g/100ml) 30g/100ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | NSX | Hộp 25 lọ 50 ml | VN-16786-13 |
235 | Xenetix 300 | Iodine (dưới dạng Iobitridol 65,81g/100ml) 30g/100ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | NSX | Hộp 10 lọ 100 ml | VN-16787-13 |
236 | Xenetix 350 | Iodine (dưới dạng Iobitridol 76,78g/100ml) 35g/100ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | NSX | Hộp 25 lọ 50 ml | VN-16788-13 |
237 | Xenetix 350 | Iodine (dưới dạng Iobitridol 76,78g/100ml) 35g/100ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | NSX | Hộp 10 lọ 100 ml | VN-16789-13 |
100.2. Nhà sản xuất: Laboratoires Lyocentre (Đ/c: 24, Avenue Georges Pompidou - (BP 429), 15004 Aurillac Cedex - France)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
238 | Môi trường nuôi cấy đông khô Lactobacillus casei thứ rhamnosus Doderleini 341mg | Viên nang đặt âm đạo | 36 tháng | NSX | Hộp 1 lọ x 14 viên | VN-16790-13 |
101. Công ty đăng ký: Il Hwa Co., Ltd. (Đ/c: 437 Sutaek-dong, Guri-shi, Kyonggi-do - Korea)
101.1. Nhà sản xuất: BTO Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 491-7, Kasan-ri, Bubal-Eup, Echun-City, Kyungki-do. - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
239 | Deacid Injection | Ceftazidim hydrat 2g | Bột pha tiêm | 24 tháng | USP 32 | Hộp 10 lọ | VN-16791-13 |
101.2. Nhà sản xuất: Guju Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 314-1, Jegi-Ri, Jeongnam-myeon, Hwaseong-si, Gyeonggi-Do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
240 | Bagino | Ceftezol (dưới dạng Ceftezol natri) 1g | Bột pha tiêm | 36 tháng | NSX | Hộp 10 lọ | VN-16792-13 |
102. Công ty đăng ký: Intas Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: 2nd Floor, Chinubhai Centre, Off. Nehru Bridge, Ashram Road, Ahmedabad - 380 009 - India)
102.1. Nhà sản xuất: Intas Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Matoda 382 210, Dist. Ahmedabad - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
241 | Atotas 20 | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calcium) 20mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-16793-13 |
242 | Inta-BT 75 | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 6 viên | VN-16794-13 |
103. Công ty đăng ký: Inventia Healthcare Private Ltd. (Đ/c: Unit S-4, Khira lndustrial Premies Society Limited, B. M. Bhargava Road, Santacruz (West), Mumbai - 400054, Maharashtra - India)
103.1. Nhà sản xuất: Inventia Healthcare Private Ltd. (Đ/c: F1-F1/1, Additional Ambernath M.I.D.C. Ambernath (East) 421 506, Dist. Thane - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
243 | Redlip | Fenofibrate 160mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-16795-13 |
104. Công ty đăng ký: Invida (Singapore) Private Limited (Đ/c: 79 Science Park Drive # 05-01 Cintech IV Singapore (118264) - Singapore)
104.1. Nhà sản xuất: Facta Farmaceutici SPA (Đ/c: Via Laurentina Km 24, 730 I-00040 Pomezia (Roma) - Italy)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
244 | Ceclor | Ceftezol (dưới dạng cefaclor monohydrate) 375mg | Viên nén bao phim giải phóng chậm | 24 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-16796-13 |
105. Công ty đăng ký: Ipca Laboratories Ltd. (Đ/c: International House 48, Kandivli Industrial Estate, Kandivli (W), Mumbai 400 067 - India)
105.1. Nhà sản xuất: Ipca Laboratories Ltd. (Đ/c: Plot No. 255/1, Athal, Silvassa, Pin. 396 230, (D&NH) - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
245 | Lisoril-10 | Lisinopril 10mg | Viên nén | 24 tháng | USP | Hộp 2 vỉ x 14 viên | VN-16797-13 |
246 | Lisoril-5 | Lisinopril 5mg | Viên nén | 24 tháng | USP | Hộp 2 vỉ x 14 viên | VN-16798-13 |
247 | Lufi-500 | Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 500mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp to x 10 hộp nhỏ x 1 vỉ x 10 viên | VN-16799-13 |
105.2. Nhà sản xuất: Ipca Laboratories Ltd. (Đ/c: Plot No. 69 to 72 (B), Sector II, Kandla Special Economic Zone, Gandhidham - 370230, Gujarat - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
248 | Rapiclav-375 | Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrate) 250mg; Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat) 125mg | Viên nén bao phim | 18 tháng | BP | Hộp 7 vỉ x 3 viên | VN-16800-13 |
106. Công ty đăng ký: Ipsen Pharma (Đ/c: 65, Quai Georges Gorse 92100 Boulogne Billancourt Cedex - France)
106.1. Nhà sản xuất: Beaufour Ipsen Industrie (Đ/c: Rue Ethe Virton 28100 Dreux - France)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
249 | Forlax | Macrogol 4000 10g | Bột pha dung dịch uống | 36 tháng | NSX | Hộp 20 gói | VN-16801-13 |
250 | Ginkor Fort | Cao Ginkgo biloba 14mg; Troxerutin 300mg; Heptaminol hydrochloride 300mg | Viên nang cứng | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 | VN-16802-13 |
107. Công ty đăng ký: Janssen Cilag Ltd. (Đ/c: 106 Moo 4 Lad Krabang Industrial Estate Chalongkrung Rd., Kwaeng Lamplatew, Khet Lad Krabang, Bangkok 10520 - Thailand)
107.1. Nhà sản xuất: Janssen Korea Ltd. (Đ/c: 45, Jeyakgongdan 2-gil, Hyangnam-eup, Hwaseong-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
251 | Ultracet | Tramadol hydrochloride 37,5mg; Paracetamol 325mg | Viên nén | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-16803-13 |
108. Công ty đăng ký: KHS Synchemica Corp. (Đ/c: 7F, No. 324, Sec. 1, Neuhu Road, Neihu Dist., Taipei city-11493 - Taiwan, R.O.C)
108.1. Nhà sản xuất: Health Care Formulations Pvt. Ltd (Đ/c: C/8 Sardar Estate, Ajwa Road, Baroda-390 019, Gujarat - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
252 | Skypodox 100 | Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg | Viên nén phân tán | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ hoặc 10 vỉ x 10 viên | VN-16804-13 |
108.2. Nhà sản xuất: M/s Brooks Laboratories Ltd. (Đ/c: Village Kishanpura, Nalagarh road, Baddi Tehsil Nalagarh, Distt. Sola (H.P) - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
253 | Skyclamos | Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrate) 500mg; Acid clavulanic (dưới dạng clavulanat potassium) 125mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 6 viên | VN-16805-13 |
109. Công ty đăng ký: Korea Prime Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 865-1, Dunsan-ri, Bongdong-eup, Wanju-Gun, Chonbuk - Korea)
109.1. Nhà sản xuất: Korea Prime Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 865-1, Dunsan-ri, Bongdong-eup, Wanju-gun, Chonbuk - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
254 | Simbidan | Simvastatin 20mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP 32 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-16806-13 |
110. Công ty đăng ký: Korea United Pharm. Inc. (Đ/c: 154-8 Nonhyun-dong, Kangnam-gu, Seoul - Korea)
110.1. Nhà sản xuất: Korea United Pharm. Inc. (Đ/c: 153, Budong-Ri, Seo-Myeon, Yeongi-Kun, Chungnam - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
255 | Adorucin | Doxorubicin hydrochloride 10mg/5ml | Dung dịch tiêm | 18 tháng | USP 34 | Hộp 1 lọ 5ml | VN-16807-13 |
110.2. Nhà sản xuất: Korea United Pharm. Inc. (Đ/c: 153, Budong-Ri, Seo-Myeon, Yeongi-Kun, Chungnam - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
256 | Planitox | Oxaliplatin 50mg | Bột đông khô pha tiêm | 36 tháng | USP 34 | Hộp 1 lọ | VN-16808-13 |
111. Công ty đăng ký: Kukje Pharma Inc (Đ/c: 513-2, Yatab-dong, Bundang-gu, Seongnam-city, Gyeonggi-do - Korea)
111.1. Nhà sản xuất: Jin Yang Pharma Co., Ltd. (Đ/c: 649-3, Choji-Dong, Ansan-Si, Kyunggi-Do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
257 | Combitadin | Cao khô lá Bạch quả (tương đương Ginkgo flavone glycosides 9,6mg) 40mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 60 viên | VN-16809-13 |
112. Công ty đăng ký: Kukje Pharma Ind. Co., Ltd. (Đ/c: 513-2, Yatab-dong, Bundang-gu, Seongnam City, Gyeonggi-do - Korea)
113.1. Nhà sản xuất: New Gene Pharm Inc. (Đ/c: 649 Sukam-Dong, Iksan City, Jeonbuk - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
258 | Lesulpin | Sulpiride 50mg | Viên nang cứng | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-16810-13 |
113. Công ty đăng ký: Kwan Star Co., Ltd. (Đ/c: 21F-1, No. 268, Sec. 1, Wen Hwa Road, Banciao Dist., New Taipei city 220 - Taiwan)
113.1. Nhà sản xuất: Oriental Chemical Works Inc. (Đ/c: No-12, Lane 195, Chung-Shan 2 Rd, Lu-Chou Dist, New Taipei City 247 - Taiwan)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
259 | Theophylline ethylenediamine 250mg/10ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | JP 16 | Hộp 5 ống x 10ml | VN-16811-13 | |
260 | Ori-decamin injection | Dexamethasone sodium phosphate 4mg/1ml | Dung dịch tiêm | 48 tháng | Hộp 10 ống x 1ml | VN-16812-13 | |
261 | Oxytocin injection | Oxytocin 5IU/1ml | Dung dịch tiêm | 24 tháng | USP | Hộp 10 ống 1 ml | VN-16813-13 |
113.2. Nhà sản xuất: Taiwan Biotech Co., Ltd. (Đ/c: No. 22 Chieh Shou Road, Taoyuan city, Taoyuan Hsien - Taiwan)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
262 | Montexin Film Coated Tablets 10mg (Montelukast) | Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 10mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 4 vỉ x 7 viên | VN-16814-13 |
114. Công ty đăng ký: Kyongbo Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 345-6 Sirok-Dong, Asan-si, Chungcheongnam-do - Korea)
114.1. Nhà sản xuất: Reyon Pharmaceutical Co., Ltd (Đ/c: 27-27 Hanchun-ri, Duksan-myun, Jinchun-gun, Chungbuk - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
263 | Misoplus injection | Methylprednisolone (dưới dạng Methylprednisolone sodium succinate) 125mg | Bột đông khô pha tiêm | 24 tháng | USP 30 | Hộp 1 lọ; hộp 10 lọ | VN-16815-13 |
115. Công ty đăng ký: Laboratorios Bago S.A (Đ/c: Bernardo de Irogoyen No. 248 Buenos Aires -Argentina)
115.1. Nhà sản xuất: Laboratorios Bago S.A (Đ/c: Calle 4 No 1429, La Plata, Province de Buenos Aires - Argentina)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
264 | Carloten 12.5 | Carvedilol 12,5mg | Viên nén | 24 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 14 viên | VN-16816-13 |
265 | Carloten 3.125 | Carvedilol 3,125mg | Viên nén | 24 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 14 viên | VN-16817-13 |
266 | Carloten 6.25 | Carvedilol 6,25mg | Viên nén | 24 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 14 viên | VN-16818-13 |
115.2. Nhà sản xuất: Laboratorios Bago S.A (Đ/c: Calle Ciudad de Necochea entre las calles Ciudad de Mar del Plata y Av. Matienzo. Parque Industrial de La Rioja. Provincia de La Rioja - Argentina)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
267 | Trifamox IBL 500 | Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrate) 250mg; Sulbactam (dưới dạng Pivsulbactam) 250mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 8 viên | VN-16819-13 |
116. Công ty đăng ký: Laboratorios Recalcine S.A. (Đ/c: Avenida Pedro de Valdivia 295, 7500524 Providencia, Santiago - Chile)
116.1. Nhà sản xuất: Laboratorios Recalcine S.A (Đ/c: No 5670 Carrascal Avenue, Quinta Normal, Santiago - Chile)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
268 | Genestron 0,7 5mg | Levonorgestrel 0,75mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 2 viên | VN-16820-13 |
117. Công ty đăng ký: Lek Pharmaceuticals d.d, (Đ/c: Verovskova 57, 1526 Ljubljana - Slovenia)
117.1. Nhà sản xuất: Lek Pharmaceuticals d.d, (Đ/c: Verovskova 57, 1526 Ljubljana - Slovenia)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
269 | Cofidec 200mg | Celecoxib 200mg | Viên nang cứng | 24 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VN-16821-13 |
118. Công ty đăng ký: Les Laboratoires Servier (Đ/c: 50 rue Carnot, 92284 Suresnes Cedex - France)
118.1. Nhà sản xuất: Les Laboratoires Servier Industric (Đ/c: 905, Route de Saran, 45520 Gidy - France)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
270 | Trivastal Retard | Piribedil 50mg | Viên nén bao đường giải phóng chậm | 36 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x15 viên | VN-16822-13 |
119. Công ty đăng ký: M/S Samrudh Pharmaceuticals Pvt, Ltd. (Đ/c: A/101 Prathana Apt., Plot No 75, Jawahar Nagar, S.A Road, Goregaon (W), Mumbai-400 062 - India)
119.1. Nhà sản xuất: M/S Samrudh Pharmaceuticals Pvt., Ltd. (Đ/c: J-174 & J-168, MIDC, Tarapur, Boisar Dist Thane 401506 Maharashtra - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
271 | Citysaam | Citicolin (dưới dạng Citicolin natri) 1g/4ml | Dung dịch tiêm/pha tiêm | 24 tháng | NSX | VN-16823-13 | |
272 | Xonesul-2 | Cefoperazon 1000 mg (dưới dạng Cefoperazon natri); Sulbactam 1000mg (dưới dạng Sulbactam Natri) | Bột pha tiêm | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ | VN-16824-13 |
120. Công ty đăng ký: Marksans Pharma Ltd. (Đ/c: 21st floor Lotus Business Park, Off new Link Road, Andheri (W), Mumbai, 400053 - India)
120.1. Nhà sản xuất: Marksans Pharma Ltd. (Đ/c: Plot No. 81-B, EPIP, Phase-l, Jharmajri, Baddi, Distt, Solan (H.P.) - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
273 | Markfil 100 | Sildenafil (dưới dạng Sildenafil citrate) 100mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 4 viên | VN-16825-13 |
121. Công ty đăng ký: Maxtar Bio-Genics (Đ/c: A-2/98, Sector-3, Rohini, New Delhi-110085 - India)
121.1. Nhà sản xuất: M/s Maxtar Bio-Genics (Đ/c: K.No. 705 Nalagarh Road, Village Malku Majra, Baddi Dist.-Solan Himachal Pradesh-173205 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
274 | Livran-500 Tablets | Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 500mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp lớn chứa 10 hộp nhỏ gồm 1 vỉ x 10 viên | VN-16826-13 |
121.2. Nhà sản xuất: Maxtar Bio-Gentes (Đ/c: K.No. 705 Nalagarh Road, Village Malku Majra, Baddi Dist.-Solan Himachal Pradesh-173205 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
275 | Ploxcin-200 Tablets | Ofloxacin 200mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-16827-13 |
122. Công ty đăng ký: Medley Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Medley House, D-2, MIDC Area, Andheri (E), Mumbai 400 093 - India)
122.1. Nhà sản xuất: Medley Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Plot No 18&19 Survey No 378/7&8, 379/2 &3 Zari Causeway Road, Kachigam, Daman 396210 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
276 | Acemed Tablets | Aceclofenac 100mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 | VN-16828-13 |
123. Công ty đăng ký: Medochemie Ltd. (Đ/c: 1-10 Constantinoupoleos Street, 3011 Limassol - Cyprus)
123.1. Nhà sản xuất: Medochemie Ltd. (Đ/c: 1-10 Constantinoupoleos Street, 3011 Limassol - Cyprus)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
277 | Elaria | Diclofenac Natri 75mg | Dung dịch tiêm | 36 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 5 ống | VN-16829-13 |
278 | Medopiren 500mg | Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin hydrochloride) 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-16830-13 |
124. Công ty đăng ký: Merck KGaA (Đ/c: Frankfurter Strasse, 250 64293, Darmstadt - Germany)
124.1. Nhà sản xuất: Baxter Oncology GmbH. (Đ/c: Kantstrasse 2, D-33790 Halle. - Germany)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
279 | Cetrotide (NSX dung môi: Abbott Biologicals B.V, đ.chỉ: Veerweg 12, 8121 AA, Olst, Hà Lan; cơ sở xuất xưởng: AEterna Zentaris GmbH, đ.chỉ: Weismullerstrasse 50, 60314, Frankfurt, Đức | Cetrorelix (dưới dạng Cetrorelix acetate) 0,25mg | Bột pha dung dịch tiêm | 24 tháng | NSX | Hộp gồm 7 khay, mỗi khay chứa 1 lọ bột + 1 ống dung môi 1 ml | VN-16831-13 |
125. Công ty đăng ký: Merck Sante s.a.s (Đ/c: 37, rue Saint Romain 69379 Lyon Cedex 08. - France)
125.1. Nhà sản xuất: Farmar Lyon (Đ/c: 29, avenue Charles de Gaulle, 69230 Saint-Genis Laval - France)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
280 | Terpine Gonnon | Terpin 100mg; Codein 15mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VN-16832-13 |
126. Công ty đăng ký: Merck Sharp & Dohme (Asia) Ltd. (Đ/c: 27/F., Caroline Center, Lee Gardens Two 28 Yun Ping Road, Causeway Bay - Hong Kong)
126.1. Nhà sản xuất: Hanmi Pharm. Co., Ltd, (Paltan site) (Đ/c: 893-5, Hajeo-ri, Paltan-myeon, Hwaseong-si, Gyeonggi-do, 445-913 - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
281 | Amlodipine (dưới dạng Amlodipine camsylate) 5mg; Losartan potassium 100mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-16835-13 | |
282 | Cozaar XQ 5mg/50mg (Cơ sở đóng gói: Merck Sharp & Dohme (Ausiralia) Pty. Ltd, đ/c: 54-68 Ferndell Street, South Granville, N.S.W. 2142, Australia) | Amiodipine (dưới dạng Amlodipine camsylate) 5mg; Losartan potassium 50mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-16836-13 |
126.2. Nhà sản xuất: Merck Sharp & Dohme Ltd. (Đ/c: Shotton Lane, Cramlington, Northumberland NE23 3JU - UK)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
283 | Fortzaar 100/25 (Đóng gói bởi: Merck Sharp & Dohme (Australia) Pty. Ltd., địa chỉ: 54-68 Ferndell Street, South Granville, N.S.W.2142, Australia) | Losartan potassium 100mg; Hydrochlorothiazide 25mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-16837-13 |
127. Công ty đăng ký: Merck Sharp & Dohme (Asia) Ltd. (Đ/c: 27/F., Caroline Center, Lee Gardens Two, 28 Yun Ping Road, Causeway Bay - Hong Kong)
27.1. Nhà sản xuất: Frosst Iberica S.A. (Đ/c: Via Complutense, 140, 28805 Alcalá de Henares, Madrid - Spain)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
284 | Arcoxia 30mg (Đ.gói Merck Sharp & Dohme (Australia) Pty. Ltd. (54-68 Ferndell St., South Granville, NSW 2142 Australia) | Etoricoxib 30mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-16833-13 |
127.2 Nhà sản xuất: Frosst Iberica, S.A (Đ/c: Via Complutense 140, 28805 Alcala de Henares, Madrid - Spain)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
285 | Fosamax Plus (đóng gói: Merck sharp & Dohme (Australia) Pty. Ltd, Australia) | Alendronic Acid (dưới dạng Alendronate sodium trihydrate) 70mg; Vitamin D3 (dưới dạng vitamin D3 100.000IU/g) 5600IU | Viên nén | 18 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 4 viên | VN-16834-13 |
127.3. Nhà sản xuất: Merck Sharp & Dohme Ltd. (Đ/c: Shotton Lane Cramlington, Northumberland NE23 3JU - UK)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
286 | Hyzaar Plus (Cơ sở đóng gói: Merck Sharp & Dohme B.V, đ/c: Waarderweg 39, NL-2031 BN Haarlem, The Netherlands) | Losartan potassium 100mg; Hydrochlorothiazide 12,5mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-16838-13 |
127.4. Nhà sản xuất: N.V. Organon (Đ/c: Kloosterstraat 6, 5349 AB Oss - The Netherlands)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
287 | Nuvaring (Cơ sở đóng gói: Organon (Ireland) Ltd., đ/c: P.O Box 2857, Drynam Road, Swords, Co. Dublin, Ireland) | Etonogestrel 11,7mg/1 vòng đặt; Ethinylestradiol 2,7mg/1 vòng đặt | Vòng đặt âm đạo | 40 tháng | NSX | Hộp 1 vòng; hộp 3 vòng | VN-16839-13 |
128. Công ty đăng ký: Micro Labs Limited (Đ/c: No.27, Race Course Road, Bangalore 560 001 - India)
128.1. Nhà sản xuất: Micro Labs Limited (Đ/c: 92, Sipcot, Hosur - 635 126, Tamil Nadu - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
288 | Celebid-200 | Celecoxib 200mg | Viên nang cứng | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-16840-13 |
289 | Micro Celecoxib-100 | Celecoxib 100mg | Viên nang cứng | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-16841-13 |
290 | Micro Celecoxib-200 | Celecoxib 200mg | Viên nang cứng | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-16842-13 |
291 | Microluss | Ciprofloxacin (dưới dạng ciprofloxacin hydrochloride) 500mg | Viên nén bao phim | 48 tháng | USP | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-16843-13 |
292 | Rebure-10 | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calcium) 10mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-16844-13 |
293 | Rebure-20 | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calcium) 20mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-16845-13 |
129. Công ty đăng ký: Novartis Pharma Services AG (Đ/c: Lichtstrasse 35, 4056 Basel - Switzerland)
129.1. Nhà sản xuất: Delpharm Huningue S.A.S (Đ/c: 26 Rue de la Chapelle, F 68330 Huningue - France)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
294 | Trileptal | Oxcarfoazepin 60mg/ml | Hỗn dịch uống | 24 tháng | NSX | VN-16846-13 | |
295 | Voltaren | Diclofenac natri 100mg | Viên đạn | 36 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 5 viên | VN-16847-13 |
129.2. Nhà sản xuất: Novartis Pharma Stein AG (Đ/c: Schaffhauserstrasse CH-4332 Stein - Switzerland)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
296 | Certican 0.25mg | Everolimus 0,25mg | Viên nén | 36 tháng | NSX | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VN-16848-13 |
297 | Certican 0.5mg | Everolimus 0,5mg | Viên nén | 36 tháng | NSX | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VN-16849-13 |
298 | Certican 0.75mg | Everolimus 0,75mg | Viên nén | 36 tháng | NSX | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VN-16850-13 |
299 | Desferal | Desferrioxamine methane sulfonate (Desferrioxamine mesilate) 500mg/lọ | Bột pha tiêm | 24 tháng | NSX | Hộp 10 lọ 500mg | VN-16851-13 |
300 | Lucentis | Ranibizumab 2,3mg/0,23ml | 36 tháng | NSX | VN-16852-13 |
130. Công ty đăng ký: Pfizer (Thailand) Ltd. (Đ/c: Floor 36, 37, 38 and 42 United Center Building, 323 Silom Road, Silom, Bangrak, Bangkok 10500 - Thailand)
130.1. Nhà sản xuất: Haupt Pharma Latina S.r.l (Đ/c: Borgo S. Michele S.S 156 Km 47,600-04100 Latina (LT)-Italy)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
301 | Sulperazone | Sulbactam (dưới dạng Sulbactam natri) 500mg; Cefoperazone (dưới dạng Cefoperazone natri) 500mg | Bột pha tiêm | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ | VN-16853-13 |
131. Công ty đăng ký: Pfizer (Thailand) Ltd. (Đ/c: United Center Building, Floor 36, 37, 38 and 42, 323 Silom Road, Silom, Bangrak, Bangkok 10500 - Thailand)
131.1. Nhà sản xuất: Olic (Thailand) Ltd. (Đ/c: 166 Moo 16 Bangpa-In Industrial Estate, Udomsorayuth Road, Bangpa-In District Ayutthaya Province - Thailand)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
302 | Aldactone | Spironolactone 25mg | Viên nén | 30 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-16854-13 |
131.2. Nhà sản xuất: Pfizer Manufacturing Belgium N.V. (Đ/c: Rijksweg 12, 2870 Puurs - Belgium)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
303 | Dalacin C | Clindamycin (dưới dạng Clindamycin phosphate) 150mg/ml | Dung dịch tiêm | 24 tháng | NSX | Hộp 1 ống 4ml | VN-16855-13 |
131.3. Nhà sản xuất: Pfizer Manufacturing Deutschland GmbH (Đ/c: Betriebsstatte Freiburg, MooswaldaIlee 1, 79090 Freiburg - Germany)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
304 | Lyrica | Pregabalin 150 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | NSX | Hộp 4 vỉ x 14 viên | VN-16856-13 |
305 | Gabapentin 300mg | Viên nang cứng | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-16857-13 |
132. Công ty đăng ký: Pharmaceutical Works Polpharma S.A. (Đ/c: 19 Pelplinska St. 83-200 Starogard Gdanski - Poland)
132.1. Nhà sản xuất: Pharmaceutical Works Polpharma S.A. (Đ/c: 19 Pelplinska St. 83-200 Starogard Gdanski - Poland)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
306 | Enarenal | Enalapril maleate 5mg | Viên nén | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-16860-13 |
307 | Enarenal | Enalapril maleate 10mg | Viên nén | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-16859-13 |
133. Công ty đăng ký: Pharmaceutical Works Polpharma S.A. (Đ/c: 83-200 Strarogard Gdánski, 19 Pelplínska Street, Poland - Poland)
133.1. Nhà sản xuất: Pharmaceutical Works Polpharma S.A. (Đ/c: 05-850 Ozarow Mazowiecki, 28/30 Ozarowska Street - Poland)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
308 | Biocetum | Ceftazidime 1g | Bột pha dung dịch tiêm/tiêm truyền | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ | VN-16858-13 |
134. Công ty đăng ký: Pharmascience Inc. (Đ/c: 6111 Royalmount Avenue, Suite 100 Montreal, Quebec H4P2T4 - Canada)
134.1. Nhà sản xuất: Cipla Ltd. (Đ/c: L139 to L146, Verna Industrial Estate, Verna Goa - 403722 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
309 | Pharmadronate FC | Alendronic Acid (dưới dạng Alendronate sodium) 70mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 4 viên | VN-16861-13 |
134.2. Nhà sản xuất: Pharmascience Inc. (Đ/c: 6111 Royalmount Avenue 100 Montreal, Quebec H4P2T4 - Canada)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
310 | Pharmapar | Paroxetine base (dưới dạng Paroxetine hydrocloride Anhydrous) 20mg | Viên nén bao đường | 24 tháng | USP | Hộp 1 vỉ 30 viên, lọ 100 viên | VN-16862-13 |
311 | PMS-Citalopram 20mg | Citalopram (dưới dạng Citalopram hydrobromid) 20mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên; chai 100 viên | VN-16863-13 |
135. Công ty đăng ký: Pharmaunity Co., Ltd (Đ/c: 69-5 Taepyeongno, 2-Ga, Jung-Gu, Seoul - Korea)
135.1. Nhà sản xuất: Binex Co., Ltd. (Đ/c: 480-2, Jangrim-dong, Saha-gu, Busan. - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
312 | Newpudox inj. | Pralidoxime chloride 500mg/lọ | Bột đông khô pha tiêm | 36 tháng | USP 32 | Hộp 1 lọ | VN-16864-13 |
136. Công ty đăng ký: Pharmaunity Co., Ltd. (Đ/c: 69-5 Taepyeongno, 2-Ga, Jung-Gu, Seoul - Korea)
136.1. Nhà sản xuất: P.T. Novell Pharmaceutical Laboratories (Đ/c: J1. Wanaherang No 35, Tlajung Udik, Gunung Putri-Bogor - Indonesia)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
313 | Novellzamel Syrup | Các vitamin và muối khoáng | Si rô | 24 tháng | NSX | Hộp 1 chai 60 ml | VN-16865-13 |
137. Công ty đăng ký: Pharmix Corporation (Đ/c: 1304, Garak lD Tower, 99-7, Garak-dong, Songpa-gu, Seoul - Korea)
137.1. Nhà sản xuất: Huons Co., Ltd (Đ/c: 957 Wangam-dong, Jecheon-si, Chungcheongbuk-do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
314 | Betene Injection | Betamethasone (dưới dạng Betamethasone sodium phosphate) 4mg/1ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | USP 32 | Hộp 1 khay 10 ống x 1ml | VN-16867-13 |
137.2. Nhà sản xuất: Korean Drug Co., Ltd. (Đ/c: 486, Sugwang-Ri, Sindun-Myeon, Icheon-Si, Gyeonggi-Do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
315 | Viên nang mềm Dimorin | Isotretinoin 10mg | Viên nang mềm | 36 tháng | USP 34 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-16868-13 |
137.3. Nhà sản xuất: Kyung Dong Pharm Co., Ltd. (Đ/c: 535-3, Daeyang-li, Yanggam-Myun, Hwasung-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
316 | Cetiam Inj. 1g | Cefotiam (dưới dạng Cefotiam dihydrochloride) 1g | Bột pha tiêm | 36 tháng | USP 32 | Hộp 10 lọ | VN-16869-13 |
137.4. Nhà sản xuất: Penmix Ltd. (Đ/c: 297-5 Gunseo-ri, Jiksan-eup, Cheonan, Chungnam - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
317 | Oxnas Tablet 1g | Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrate) 875mg; Acid clavulanic (dưới dạng Clavulanat potassium) 125mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | USP 34 | Hộp 3 vỉ hoặc 10 vỉ x 4 viên | VN-16873-13 |
138. Công ty đăng ký: Pharmix Corporation (Đ/c: 1304, Garak ID Tower, 99-7, Garak-dong, Songpa-Ku, Seoul - Korea)
138.1. Nhà sản xuất: Đai Han Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 736-1, Wonsi-dong, Danwon-gu, Ansan, Gyeonggi - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
318 | 5% Dextrose 500ml inj Infusion | Dextrose 25g/500ml | Dung dịch tiêm truyền | 36 tháng | JP XV | Chai 500ml | VN-16866-13 |
138.2. Nhà sản xuất: Kyung Dong Pharm Co., Ltd. (Đ/c: 535-3, Daeyang-li, Yanggam-Myun, Hwasung-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
319 | Viên nén Abenin | Cetirizine dihydrochloride 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-16870-13 |
138.3. Nhà sản xuất: Myung-In Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 186-1 Noha-Ri, Paltan-Myun, Hwasung-si, Gyeonggi-Do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
320 | L-Omithine-L-Aspartate 5g/10ml | Thuốc tiêm truyền | NSX
| Hộp 10 ống 10ml | VN-16872-13 | ||
321 | L-Omithine-L-Aspartate 500mg/5ml | Thuốc tiêm truyền | NSX | Hộp 10 ống 5ml | VN-16871-13 |
138.4. Nhà sản xuất: Penmix Ltd. (Đ/c: 297-5 Gunseo-ri, Jiksan-eup, Seobuk-ku Cheonan-si, Chungnam - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
322 | Pentacillin Injection 1.5g | Ampicilin (dưới dạng Ampicillin sodium 1,063g) 1g; Sulbactam (dưới dạng Sulbactam sodium 0,547g) 0,5g | 36 tháng | USP 32 | Hộp 10 lọ | VN-16874-13 |
138.5. Nhà sản xuất: Union Korea Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 5-9, Bangye-ri, Moonmak-eup, Wonju-si, Gangwon-do. - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
323 | Anpectrivas tab. | Trimetazidine hydrochloride 20mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-16875-13 |
139. Công ty đăng ký: Phil International Co., Ltd. (Đ/c: 629-4 Yeoksam-Dong, Kangnam-Ku, Seoul - Korea)
139.1. Nhà sản xuất: Cho-A Pharm Co., Ltd. (Đ/c: 465, Pasu-ri, Haman-Myeon, Haman-Kun, Kyeong-Nam - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
324 | Hemopoly Solution | Sắt (dưới dạng Sắt hydroxide polymaltose complex) 50mg/5ml | Dung dịch uống | 36 tháng | NSX | Hộp 20 ống 5ml | VN-16876-13 |
139.2. Nhà sản xuất: Huons Co. Ltd (Đ/c: 957 Wangam-dong, Jecheon-si, Chungcheongbuk-do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
325 | Attapo suspension | Mỗi gói 15g chứa: Activated attapulgite 1g; Aluminum oxide 0,72g; Magnesium oxide 0,11g (dưới dạng Aluminum hydroxide và Magnesium carbonate codried gel) | Hỗn dịch uống | 30 tháng | NSX | Hộp 20 gói x 15g | VN-16877-13 |
139.3. Nhà sản xuất: Samchundang Pharm Co., Ltd. (Đ/c: 904-7 Sangshin-Ri, Hyangnam - Myun, Hwaseong-City, Gyeonggi-Do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
326 | Neoaxon Inj 1g | Cefoperazone (dưới dạng Cefoperazon natri) 1g | Bột pha tiêm | 24 tháng | USP 32 | Hộp 10 lọ | VN-16878-13 |
327 | Olotedin Eye Drops | Dung dịch nhỏ mắt | 36 tháng | USP 34 | Hộp 1 lọ 5ml | VN-16879-13 | |
328 | Rumacerin Cap | Diacerhein 50mg | Viên nang cứng | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-16880-13 |
140. Công ty đăng ký: Plethico Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: 37/37 A Industrial Estate Pologround, Indorre-452015, Madhya Pradesh - India)
140.1. Nhà sản xuất: Plethico Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: A.B. Road, Manglia-453 771, Indore (M.P) - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
329 | Fexofree-120 | Fexofenadine Hydrochloride 120mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-16881-13 |
141. Công ty đăng ký: Polfarmex S.A (Đ/c: 9 Jozefow Street, 99-300 Kutno - Poland)
141.1. Nhà sản xuất: Polfarmex S.A (Đ/c: 9 Jozefow Street, 99-300 Kutno - Poland)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
330 | Astmodil | Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 4mg | Viên nén nhai | 18 tháng | NSX | Hộp 4 vỉ x 7 viên | VN-16883-13 |
331 | Astmodil | Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 10mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 4 vỉ x 7 viên | VN-16882-13 |
332 | Fenspirol | Fenspiride hydrochloride 2mg/1ml | Si rô | 36 tháng | NSX | Hộp 1 lọ chứa 150ml | VN-16884-13 |
333 | Tusspol | Butamirate citrate 1,5mg/1ml | Si rô | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 100ml | VN-16885-13 |
334 | Vixam | Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel hydro sulphate) 75mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp3 vỉ x 10 viên | VN-16886-13 |
142. Công ty đăng ký: PT Actavis Indonesia (Đ/c: Jalan Raya Bogor Km. 28 Jakarta 13710 - Indonesia)
142.1. Nhà sản xuất: Actavis Ltd. (Đ/c: BLB016 Bulebel Industrial Estate Zejtun ZTN 3000 - Malta)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
335 | Olmed 10mg | Olanzapine 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 4 vỉ x 7 viên | VN-16887-13 |
143. Công ty đăng ký: PT Actavis Indonesia (Đ/c: Jalan Raya Borgor Km. 28 13710 - Indonesia)
143.1. Nhà sản xuất: Actavis UK Ltd (Đ/c: Whiddon Valley, Bamstaple, Devon EX32 8NS - UK)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
336 | Cyclogest 200mg | Progesterone 200mg | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 5 viên | VN-16888-13 |
144. Công ty đăng ký: Ranbaxy Laboratories Ltd. (Đ/c: 10th floor, Devika Towers, 6 Nehru Place New Delhi 110 019 - India)
144.1. Nhà sản xuất: Ranbaxy Laboratories Limited (Đ/c: Villlage Batamandi, Paonta Sahib, Distric Sirmour, Himachal Pradesh 173025 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
337 | Baxmune Tablets 500mg | Mycophenolate mofetil 500mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-16889-13 |
145. Công ty đăng ký: Ranbaxy Laboratories Ltd. (Đ/c: 12th floor, Devika Towers, 6 Nehru Place New Delhi 110 019 - India)
145.1. Nhà sản xuất: Ranbaxy Laboratories Ltd. (Đ/c: Paonta Sahib District Sirmour, Himachal Pradesh 173 025 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
338 | Avolam Tablets 150mg | Lamivudine 150mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 1 chai 60 viên | VN-16890-13 |
145.2. Nhà sản xuất: Ranbaxy Laboratories Ltd. (Đ/c: Industrial Area 3, A.B road, Dewas 455001 M.P - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
339 | Ropenem 1g | Meropenem 1g | Bột pha tiêm | 24 tháng | USP 34 | Hộp 1 lọ | VN-16891-13 |
340 | Ropenem 500mg | Meropenem 500mg | Bột pha tiêm | 24 tháng | USP 34 | Hộp 1 lọ | VN-16892-13 |
146. Công ty đăng ký: Rotaline Molekule Private Limiteđ (Đ/c: 7/1, Coporate Park, Sion-Trombay Road, P.O Box No. 27257, Chembur, Mumbai, 400071 - India)
146.1. Nhà sản xuất: Flamingo Pharmaceuticals Limited (Đ/c: R-662, TTC Ind. Area, Rabale, Navi Mumbai 400 701 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
341 | Kamox DS Amoxicillin For oral suspension USP 250mg | Amoxicillin 250mg | Bột pha hỗn dịch uống | 24 tháng | USP | Hộp 10 gói | VN-16893-13 |
342 | Mioxen 625 | Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrate) 500mg; Acid clavulanic (dưới dạng clavulanat potassium) 125mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | USP | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-16894-13 |
146.2. Nhà sản xuất: Flamingo Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: R-662, TTC Industrial Area, Rabale, Navi Mumbai 400 701 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
343 | Alloflam 100 | Allopurinol 100mg | Viên nén | 36 tháng | USP 30 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-16895-13 |
146.3. Nhà sản xuất: Minimed Laboratories Pvt., Ltd. (Đ/c: 7/1, Coporate Park, Sion-Trombay Road, Mumbai-400071 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
344 | Cefamini Cefalexin for oral USP 250 mg | Cefalexin 250mg | Bột pha hỗn dịch uống | 24 tháng | USP | Hộp 10 gói | VN-16896-13 |
345 | Dipclo | Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrate) 125mg/gói | Bột pha hỗn dịch uống | 24 tháng | USP | Hộp 10 gói | VN-16897-13 |
147. Công ty đăng ký: Rotexmedica GmbH (Đ/c: Bunsenstrasse 4-D-22946 Trittau - Germany)
147.1. Nhà sản xuất: Rotexmedica GmbH Arzneimittelwerk (Đ/c: Bunsenstrasse 4-D-22946 Trittau - Germany)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
346 | Progesterone injection BP 25mg | Progesterone 25mg | Dung dịch tiêm | 48 tháng | BP | Hộp 10 ống 1ml | VN-16898-13 |
148. Công ty đăng ký: S.I.A. (Tenamyd Canada) Inc. (Đ/c: 242 Varry Street St. Laurent, Quebec, H4N1A3, Canada - Canada)
148.1. Nhà sản xuất: Medopharm (Đ/c: 34B-Industrial Area, Malur-563 130, Karnataka - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
347 | Rhumenol D 500 NK | Acetaminophen 500mg; Dextromethophan HBr 15mg; Pseudoephedrine HCl 30mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 25 vỉ x 4 viên | VN-16900-13 |
149. Công ty đăng ký: S.I.A. (Tenamyd Canada) Inc. (Đ/c: 242, Varry Street, St. Laurent, Quebec, H4N1A3 - Canada)
149.1. Nhà sản xuất: Laboratorio Farmaceutico C.T.s.r.l. (Đ/c: Via Dante Alighieri 71,18038 Sanremo (IM) - Italia)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
348 | Abitrax | Ceftriaxone (dưới dạng Ceftriaxone natri) 1g | Bột pha tiêm | 36 tháng | NSX | Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 10ml | VN-16899-13 |
150. Công ty đăng ký: Samil Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 990-1, Bangbae-Dong, Seocho-Gu, Seoul 137-061 - Korea)
150.1. Nhà sản xuất: Samil Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: B11-6, Banwol Industrial Complex, 772-1 Wonsi-Dong, Ansan-si, Danwon-gu, Gyeonggi-do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
349 | Eyrus Ophthalmic Ointment | Polymycin B sulfate 21.000 IU; Neomycin sulfate 12,25mg; Dexamethasone 3,5mg | Thuốc mỡ tra mắt | 24 tháng | Hộp 1 tuýp 3,5g | VN-16901-13 |
151. Công ty đăng ký: Sandoz GmbH (Đ/c: Biochemiestrasse 10, 6250 Kundl - Austria)
151.1. Nhà sản xuất: Sandoz GmbH (Đ/c: Biochemiestrasse 10, 6250 Kundl - Austria)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
350 | Curam 1000mg + 200mg | Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin natri) 1000mg; Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanate) 200mg | Bột pha dung dịch tiêm | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ | VN-16902-13 |
152. Công ty đăng ký: Schnell Biopharmaceutical Inc. (Đ/c: 4F., Haesung Bldg., #747-2 Yeoksam-Dong, Kangnam-Ku, Seoul - Korea)
152.1. Nhà sản xuất: Guju Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 314-1, Jegi-Ri, Jeongnam-myeon, Hwaseong-si, Gyeonggi-Do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
351 | Cejuxone inj. | Ceftriaxone (dưới dạng Ceftriaxone sodium) 1g | Bột pha tiêm | 36 tháng | USP 30 | Hộp 10 lọ | VN-16903-13 |
153. Công ty đăng ký: Schnell Korea Pharma Co., Ltd. (Đ/c: 4F, Haesung Bldg, # 747-2 Yeoksam-Dong, Kangnam-Ku, Seoul - Korea)
153.1. Nhà sản xuất: Schnell Biopharmaceuticals, Inc (Đ/c: 448-2, Mongnae-dong, Danwon-gu, Ansan-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
352 | Lozym | Lysozyme chloride 90mg | Viên nén | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-16904-13 |
154. Công ty đăng ký: Searle Pakistan Limited (Đ/c: 1 Floor N.I.C. Buiding Abbasi Shaheed Road, P.O. Box 5695 Karachi - Pakistan)
154.1. Nhà sản xuất: Searle Pakistan Limited (Đ/c: Plot No. F-319, S.I.T.E Area, Karachi. - Pakistan)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
353 | Spiromide 40 | Spironolactone 50mg; Furosemide 40mg | Viên nén | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-16905-13 |
155. Công ty đăng ký: Shin Poong Pharm Co., Ltd. (Đ/c: 434-4, Moknae-Dong, Danwon-gu, Ansan-Si, Gyeonggi-Do - Korea)
155.1. Nhà sản xuất: Shin Poong Pharm Co., Ltd. (Đ/c: 434-4, Moknae-Dong, Danwon-gu, Ansan-Si, Gyeonggi-Do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
354 | Hyasyn Forte | Natri hyaluronat 20mg/2ml | Thuốc tiêm | 36 tháng | NSX | Hộp 3 bơm tiêm nạp sẵn 2ml | VN-16906-13 |
156. Công ty đăng ký: Sun Pharmaceutical Industries Ltd. (Đ/c: Acme Plaza, Andheri - Kurla Rd., Andheri (E) Mumbai - India)
156.1. Nhà sản xuất: Sun Pharmaceutical Industries Ltd. (Đ/c: Survey No 214, Govt. Industrial Estate, Phase II, Silvassa, 396230 (UT of Dadra & Nagar Haveli) - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
355 | Aztor 10 | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calcium) 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 5 hộp nhỏ x 1 vỉ x 10 viên | VN-16907-13 |
356 | Aztor 20 | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calcium) 20mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 5 hộp nhỏ x 1 vỉ x 10 viên | VN-16908-13 |
156.2. Nhà sản xuất: Sun Pharmaceutical Industries Ltd. (Đ/c: Survey No 214, Plot No. 20, G.I.A.., Phase II, Piparia, Silvassa-396230, U.T. of Dadra & Nagar Haveli - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
357 | Gabapentin 300mg | Viên nang cứng | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-16909-13 | |
358 | Carvedilol 12,5mg | 24 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-16910-13 | ||
359 | Carvedilol 6,25mg | NSX | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VN-16911-13 | |||
360 | Irbersartan 150mg | Viên nén | 24 tháng | USP | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VN-16912-13 | |
361 | 5-Aminosalicylic acid 400mg | Viên bao tan trong ruột | 48 tháng | NSX | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VN-16913-13 |
157. Công ty đăng ký: Synmedic Laboratories (Đ/c: 202 Sai Plaza, 187-188 Sant Nagar, East of Kailash, New Delhi-110065. - India)
157.1. Nhà sản xuất: Synmedic Laboratories (Đ/c: 106-107, HSIDC Industrial Estate, Sec-31, Faridabad-121 003 Haryana - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
362 | Levocetirizine (dưới dạng Levocetirizine. 2HCl) 5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-16914-13 | |
363 | Synmeton | Nabumeton 500mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | BP 2006 | Hộp lớn chứa 5 hộp nhỏ x 2 vỉ x 10 viên | VN-16915-13 |
364 | Verist-8mg | Viên nén | Hộp 10 vỉ x 10 | VN-16916-13 |
158. Công ty đăng ký: Torrent Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Torrent House Off. Ashram road, Ahmedabad- 380 009, Gujarat - India)
158.1. Nhà sản xuất: Torrent Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Indrad-382721, Dist. Mehsana - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
365 | Menelat | Mirtazapine 45mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | USP | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-16917-13 |
159. Công ty đăng ký: Troikaa Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Commerce House-1, Satya Marg, Bodakdev, Ahmedabad-380054, Gujarat - India)
159.1. Nhà sản xuất: Troikaa Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: C-1 Sara Industrial Estate, Selaqui, Dehradun, Uttarakhand - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
366 | Bupitroy 0,5% | Bupivacain hydrochloride 100mg/20ml | Dung dịch tiêm | 24 tháng | USP | Hộp 1 lọ 20ml | VN-16918-13 |
367 | Bupitroy Heavy | Bupivacain hydrochloride 20mg/4ml | VN-16919-13 | ||||
368 | Dobucin | Dobutamine (dưới dạng Dobutamine HCl) 250mg/5ml | Dung dịch tiêm | 24 tháng | USP 31 | Hộp 5 ống x 5ml | VN-16920-13 |
369 | Telmisartan 40mg | Viên nén | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-16921-13 | |
370 | Troypofol | Propofol 200mg/20ml | Nhũ tương tiêm | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 20ml | VN-16922-13 |
160. Công ty đăng ký: Unimed Pharmaceuticals Inc. (Đ/c: 251, Silok-Dong, Asan-si, Choongnam - Korea)
160.1. Nhà sản xuất: Unimed Pharmaceuticals lnc. (Đ/c: 251, Silok-Dong, Asan-si, Choongnam - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
371 | Unihylon - Dispo | Natri hyaluronat 25mg/2,5ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | NSX | Hộp 10 bơm tiêm đóng sẵn 2,5ml | VN-16923-13 |
161. Công ty đăng ký: Woerwag Pharma GmbH & Co. KG (Đ/c: Calwer Strasse 7, 71034 Boblingen - Germany)
161.1. Nhà sản xuất: Mauermann-Arzneimittel KG (Đ/c: Heinrich-Knote-Str. 2 D-82343 Pocking - Germany)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
372 | Zinkorot 25 Tablet | Zinc (dưới dạng Zinc orotate dihydrate) 25mg | Viên nén | 36 tháng | NSX | Hộp 5 vỉ x 20 viên | VN-16924-13 |
162. Công ty đăng ký: Wuhan Grand Pharmaceutical Group Co., Ltd (Đ/c: No. 5 Gutian Road, Wuhan - China)
162.1. Nhà sản xuất: Farmak JSC (Đ/c: 63 Frunze str., Kiev, 04080 - Ukraine)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
373 | Reumoxicam | Meloxicam 7,5mg | Viên nén | 24 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 9 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-16925-13 |
162.2. Nhà sản xuất: Harbin Pharmaceutical Group Co., Ltd. (Đ/c: No. 109, Xue Fu Road, Nangang Dist, Harbin - P.R of China)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
374 | Harzime | Ceftazidime (dưới dạng Ceftazidime pentahydrate) 1g | Bột pha tiêm | USP 30 | Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 5ml | VN-16926-13 |
162.3. Nhà sản xuất: Korea Pharma Co., Ltd. (Đ/c: 907-8, Sangsin-Ri, Hyangnam-Eup, Hwaseong-Si, Gyeonggi-Do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
375 | Metalosa | Tramadol hydrochloride 37,5 mg; Acetaminophen 325mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP | Hộp 10 vỉ x 10 viên; lọ 100 viên | VN-16927-13 |
162.4. Nhà sản xuất: Schnell Biopharmaceuticals, Inc (Đ/c: 448-2, Mongnae-dong, Danwon-gu, Ansan-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
376 | Diraxib capsule | Diacerhein 50mg | Viên nang cứng | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên; lọ 100 viên | VN-16928-13 |
163. Công ty đăng ký: Y.S.P. Industries (M) Sdn. Bhd. (Đ/c: No, 18, Jalan Wan Kadir, Taman Tun Dr. Ismail, 60000 Kuala Lumpur - Malaysia)
163.1. Nhà sản xuất: Y.S.P. Industries (M) Sdn (Đ/c: Lot 3, 5 & 7, Jalan P/7, Section 13, Kawasan Perindustrian Bandar Baru Bangi, 43000 Kajang, Selangor Darul Ehsan - Malaysia)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
377 | Virless tablet 200mg | Acyclovir 200mg | Viên nén | 36 tháng | USP 32 | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VN-16929-13 |
164. Công ty đăng ký: Yeva Therapeutics Pvt, Ltd. (Đ/c: 108, Shiv Chambers, plot. No.21, C.B.D.Sector II, Belapur, New Bombay-400 703 -India)
164.1. Nhà sản xuất: Unijules Life Sciences Ltd (Đ/c: B-35 & 36, M.I.D.C Industrial Area, Kalmeshwar, Dist. Nagpur, Pin. No 441 501, (M.S) - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
378 | Sintanvil oral gel | Sildenafil (dưới dạng Sildenafil citrate) 100mg | Gel uống | 36 tháng | NSX | Hộp 10 gói | VN-16930-13 |
165. Công ty đăng ký: Ying Yuan Chemical Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: No. 26 Shin Chong Road, Tainan - Taiwan)
65.1. Nhà sản xuất: Ying Yuan Chemical Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: No. 26 Shin Chong Road, Tainan - Taiwan)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
379 | Colcine Tablets "Honten" | Colchicine 0,5mg | Viên nén | 48 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-16931-13 |
380 | Suroate Tablets "Honten" | Bromhexine hydrochloride 8mg | Viên nén | 48 tháng | NSX | Chai 100 viên, chai 500 viên | VN-16932-13 |
166. Công ty đăng ký: Young-Il Pharm. Co., Ltd (Đ/c: 920-27, Bangbae-dong, Seocho-ku, Seoul - Korea)
166.1. Nhà sản xuất: Zhongnuo Pharmaceutical (Shijia Zhuang) Co., Ltd. (Đ/c: No. 6 Huaxing Rd. Zhonghua South Str. Shiji a Zhuang City - China)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
381 | Kanamycin Sulfate for injection | Kanamycin (dưới dạng Kanamycin sulphate) 1g | Bột pha tiêm | 36 tháng | BP 2000 | Hộp 10 lọ | VN-16933-13 |
167. Công ty đăng ký: Young-II Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 920-27, Bangbae-dong, Seocho-ku, Seoul - Korea)
167.1. Nhà sản xuất: Korea Prime Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 865-1, Dunsan-ri, Bongdong-eup, Wanju-gun, Chonbuk - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
382 | Erimcan Tablet | Calcium lactate 271,8mg; Calcium gluconate 240mg; Calcium carbonate kết tinh 240mg; Ergocalciferol 0,118mg (100IU) | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-16934-13 |
- 1Quyết định 187/QĐ-QLD năm 2013 danh mục 06 thuốc nước ngoài (thuốc chứa hoạt chất kháng virus đăng ký lần đầu - số đăng ký có hiệu lực 02 năm) được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 82 do Cục trưởng Cục Quản lý dược ban hành
- 2Quyết định 188/QĐ-QLD năm 2013 danh mục 03 thuốc nước ngoài (thuốc tránh thai - số đăng ký có hiệu lực 02 năm) được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 82 do Cục trưởng Cục Quản lý dược ban hành
- 3Quyết định 186/QĐ-QLD năm 2013 danh mục 25 thuốc nước ngoài (thuốc điều trị ung thư đăng ký lần đầu - số đăng ký có hiệu lực 02 năm) được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 82 do Cục trưởng Cục Quản lý dược ban hành
- 4Quyết định 185/QĐ-QLD năm 2013 danh mục 19 thuốc nước ngoài (thuốc có hoạt chất lần đầu, phối hợp hoạt chất lần đầu hoặc dạng bào chế lần đầu đăng ký tại Việt Nam - số đăng ký có hiệu lực 02 năm) được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 82 do Cục trưởng Cục Quản lý dược ban hành
- 5Quyết định 2296/QĐ-BYT năm 2013 công bố Danh mục thuốc biệt dược gốc (Đợt 7) do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành
- 6Quyết định 265/QĐ-QLD năm 2013 danh mục 03 thuốc nước ngoài (thuốc chứa hoạt chất kháng virus đăng ký lần đầu - số đăng ký có hiệu lực 02 năm) được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 83 do Cục trưởng Cục Quản lý dược ban hành
- 1Quyết định 575/QĐ-QLD năm 2021 sửa đổi thông tin tại Danh mục thuốc được cấp giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam kèm theo các Quyết định cấp giấy đăng ký lưu hành của Cục Quản lý Dược
- 2Quyết định 517/QĐ-QLD năm 2022 sửa đổi thông tin tại Danh mục thuốc được cấp giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam kèm theo các Quyết định cấp giấy đăng ký lưu hành của Cục Quản lý Dược
- 3Quyết định 303/QĐ-QLD năm 2023 sửa đổi thông tin tại Danh mục thuốc được cấp giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam kèm theo các Quyết định cấp giấy đăng ký lưu hành của Cục Quản lý Dược
- 1Luật Dược 2005
- 2Quyết định 53/2008/QĐ-BYT về chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý dược thuộc Bộ Y tế do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành
- 3Thông tư 22/2009/TT-BYT quy định việc đăng ký thuốc do Bộ Y tế ban hành
- 4Nghị định 63/2012/NĐ-CP quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế
- 5Quyết định 187/QĐ-QLD năm 2013 danh mục 06 thuốc nước ngoài (thuốc chứa hoạt chất kháng virus đăng ký lần đầu - số đăng ký có hiệu lực 02 năm) được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 82 do Cục trưởng Cục Quản lý dược ban hành
- 6Quyết định 188/QĐ-QLD năm 2013 danh mục 03 thuốc nước ngoài (thuốc tránh thai - số đăng ký có hiệu lực 02 năm) được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 82 do Cục trưởng Cục Quản lý dược ban hành
- 7Quyết định 186/QĐ-QLD năm 2013 danh mục 25 thuốc nước ngoài (thuốc điều trị ung thư đăng ký lần đầu - số đăng ký có hiệu lực 02 năm) được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 82 do Cục trưởng Cục Quản lý dược ban hành
- 8Quyết định 185/QĐ-QLD năm 2013 danh mục 19 thuốc nước ngoài (thuốc có hoạt chất lần đầu, phối hợp hoạt chất lần đầu hoặc dạng bào chế lần đầu đăng ký tại Việt Nam - số đăng ký có hiệu lực 02 năm) được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 82 do Cục trưởng Cục Quản lý dược ban hành
- 9Quyết định 2296/QĐ-BYT năm 2013 công bố Danh mục thuốc biệt dược gốc (Đợt 7) do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành
- 10Quyết định 265/QĐ-QLD năm 2013 danh mục 03 thuốc nước ngoài (thuốc chứa hoạt chất kháng virus đăng ký lần đầu - số đăng ký có hiệu lực 02 năm) được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 83 do Cục trưởng Cục Quản lý dược ban hành
- 11Công văn 17026/QLD-ĐK năm 2013 đính chính quyết định cấp số đăng ký thuốc nước ngoài do Cục Quản lý dược ban hành
- 12Công văn 12472/QLD-ĐK năm 2014 đính chính quyết định cấp số đăng ký thuốc nước ngoài do Cục Quản lý dược ban hành
- 13Công văn 18548/QLD-ĐK năm 2014 đính chính quyết định cấp số đăng ký thuốc nước ngoài do Cục Quản lý dược ban hành
- 14Công văn 6219/QLD-ĐK năm 2015 đính chính quyết định cấp số đăng ký thuốc nước ngoài do Cục Quản lý dược ban hành
- 15Công văn 13828/QLD-ĐK năm 2015 đính chính quyết định cấp số đăng ký thuốc nước ngoài do Cục Quản lý dược ban hành
- 16Công văn 21364/QLD-ĐK năm 2015 đính chính quyết định cấp số đăng ký thuốc nước ngoài do Cục Quản lý dược ban hành
- 17Công văn 5688/QLD-ĐK năm 2016 đính chính quyết định cấp số đăng ký thuốc nước ngoài do Cục Quản lý dược ban hành
- 18Công văn 13030/QLD-ĐK năm 2016 đính chính quyết định cấp số đăng ký thuốc nước ngoài do Cục Quản lý dược ban hành
- 19Công văn 12234/QLD-ĐK năm 2017 về đính chính quyết định cấp số đăng ký thuốc nước ngoài do Cục Quản lý Dược ban hành
- 20Công văn 4108/QLD-ĐK năm 2018 về đính chính Quyết định cấp số đăng ký thuốc nước ngoài do Cục Quản lý Dược ban hành
- 21Công văn 16965/QLD-ĐK năm 2018 về đính chính Quyết định cấp số đăng ký thuốc nước ngoài do Cục Quản lý Dược ban hành
- 22Công văn 11298/QLD-ĐK năm 2019 về đính chính Quyết định cấp số đăng ký thuốc nước ngoài do Cục Quản lý Dược ban hành
- 23Công văn 2647/QLD-ĐK năm 2020 về đính chính thông tin trong Quyết định cấp giấy đăng ký lưu hành và công văn duy trì hiệu lực giấy đăng ký lưu hành do Cục Quản lý Dược ban hành
- 24Công văn 16211/QLD-ĐK năm 2020 về đính chính thông tin trong Quyết định cấp giấy đăng ký lưu hành do Cục Quản lý Dược ban hành
Quyết định 184/QĐ-QLD năm 2013 về danh mục 382 thuốc nước ngoài được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 82 do Cục trưởng Cục Quản lý dược ban hành
- Số hiệu: 184/QĐ-QLD
- Loại văn bản: Quyết định
- Ngày ban hành: 05/07/2013
- Nơi ban hành: Cục Quản lý dược
- Người ký: Trương Quốc Cường
- Ngày công báo: Đang cập nhật
- Số công báo: Đang cập nhật
- Ngày hiệu lực: Kiểm tra
- Tình trạng hiệu lực: Kiểm tra