Hệ thống pháp luật

ỦY BAN NHÂN DÂN
TỈNH THANH HÓA
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 1822/QĐ-UBND

Thanh Hóa, ngày 30 tháng 05 năm 2016

 

QUYẾT ĐỊNH

PHÊ DUYỆT QUYẾT TOÁN KINH PHÍ MIỄN THU THỦY LỢI PHÍ NĂM 2015 CHO CÁC ĐƠN VỊ LÀM NHIỆM VỤ QUẢN LÝ, KHAI THÁC CÔNG TRÌNH THỦY LỢI TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH THANH HÓA.

CHỦ TỊCH UBND TỈNH THANH HÓA

Căn cứ Luật Tổ chức Chính quyền địa phương ngày 19/6/2015;

Căn cứ Nghị định số 67/2012/NĐ-CP ngày 10/9/2012 của Chính phủ sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 143/2003/NĐ-CP ngày 28/11/2003 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một s điều của Pháp lệnh Khai thác và Bảo vệ công trình thủy lợi;

Căn cứ Thông tư số 41/2013/TT-BTC ngày 11/4/2013 của Bộ Tài chính về việc hướng dẫn thi hành một số điều của Nghị định số 67/2012/NĐ-CP ngày 10/9/2012 của Chính phủ;

Căn cứ Thông tư s 11/2009/TT-BTC ngày 21/1/2009 của Bộ Tài chính về việc hướng dẫn đặt hàng, giao kế hoạch đi với các đơn vị làm nhiệm vụ quản lý khai thác công trình thủy lợi và quy chế quản lý tài chính của công ty nhà nước làm nhiệm vụ quản lý khai thác công trình thủy lợi;

Căn cứ Quyết định số 4548/2013/QĐ-UBND ngày 20/12/2013 của UBND tỉnh về quy định trách nhiệm và quy trình thực hiện chính sách miễn thủy lợi phí trên địa bàn tỉnh Thanh Hóa;

Căn cứ Quyết định số 3963/QĐ-UBND ngày 17/11/2014 của Chủ tịch UBND tỉnh về việc phê duyệt diện tích miễn thủy lợi phí, biện pháp tưới tiêu năm 2015 cho các đơn vị làm nhiệm vụ quản lý, khai thác công trình thủy lợi trên địa bàn tỉnh Thanh Hóa; Quyết định số 997/QĐ-UBND ngày 25/03/2015 của Chủ tịch UBND tỉnh về việc phê duyệt bổ sung diện tích miễn thủy lợi phí, biện pháp tưới tiêu năm 2015 cho huyện Quảng Xương; Quyết định số 1546/QĐ-UBND ngày 27/4/2015 của Chủ tịch UBND tỉnh về việc phê duyệt dự toán kinh phí thực hiện miễn thủy lợi phí năm 2015 cho các đơn vị làm nhiệm vụ quản lý, khai thác công trình thủy lợi trên địa bàn tỉnh Thanh Hóa; Quyết định số 237/QĐ-UBND ngày 22/01/2015 của Chủ tịch UBND tỉnh về việc phê duyệt phân bổ kinh phí thực hiện chính sách miễn thủy lợi phí năm 2015 đợt 1 và Quyết định số 4687/QĐ-UBND ngày 13/11/2015 của Chủ tịch UBND tỉnh về việc phê duyệt kinh phí thực hiện chính sách miễn thủy lợi phí năm 2015 đợt 2 cho các đơn vị làm nhiệm vụ quản lý, khai thác công trình thủy lợi trên địa bàn tỉnh Thanh Hóa.

Xét đề nghị của Sở Tài chính tại Tờ trình số 1833/TTr-STC-TCDN ngày 16/5/2016 về việc đề nghị phê duyệt quyết toán kinh phí miễn thủy lợi phí năm 2015 cho các đơn vị làm nhiệm vụ quản lý, khai thác công trình thủy lợi trên địa bàn tỉnh Thanh Hóa,

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Phê duyệt Quyết toán kinh phí miễn thủy lợi phí năm 2015 cho các đơn vị làm nhiệm vụ quản lý, khai thác công trình thủy lợi trên địa bàn tỉnh Thanh Hóa, với nội dung cụ thể như sau:

I. Dự toán kinh phí miễn thủy li phí năm 2015:

- Tổng diện tích miễn thủy lợi phí: 331.817 ha

- Tổng kinh phí miễn thủy lợi phí: 369.930 triệu đồng

II. Số quyết toán được duyệt:

- Tổng diện tích miễn thủy lợi phí: 322.806 ha

- Tổng kinh phí miễn thủy lợi phí: 362.784 triệu đồng

III. Chênh lệch giữa số quyết toán so với dự toán:

- Tổng diện tích miễn thủy lợi phí giảm: 9.011 ha

- Tổng kinh phí miễn thủy lợi phí giảm: 7.146 triệu đồng

IV. Nguồn kinh phí miễn thủy li phí còn thiếu so với số quyết toán:

1. Nguồn Trung ương cấp năm 2015: 347.064 triệu đồng

- Kinh phí giao trong dự toán đầu năm: 284.513 triệu đồng

- Kinh phí bổ sung trong năm 2015: 62.551 triệu đồng

2. Kinh phí miễn TLP quyết toán năm 2015: 362.784 triệu đồng

3. Kinh phí miễn thủy lợi phí năm 2015 còn thiếu đề nghị Trung ương cấp bổ sung: 15.720 triệu đồng.

(Có phụ lục chi tiết 1, 2, 3 kèm theo)

Điều 2. Các Công ty TNHH một thành viên khai thác công trình thủy lợi trên địa bàn tỉnh; UBND các huyện, thị xã, thành phố và các đơn vị có liên quan chịu trách nhiệm về tính chính xác, trung thực của số liệu trong hồ sơ báo cáo quyết toán kinh phí miễn thủy lợi phí theo đúng quy định hiện hành của Nhà nước.

Sở Tài chính, Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn theo chức năng, nhiệm vụ được giao, chịu trách nhiệm về tính chính xác trong việc thẩm định hồ sơ quyết toán của các đơn vị thực hiện chính sách miễn thủy lợi phí theo quy định hiện hành của Nhà nước và kiểm tra, kiểm soát chặt chẽ việc thực hiện kinh phí miễn thủy lợi phí của các đơn vị trên địa bàn tỉnh.

Điều 3. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký.

Chánh Văn phòng UBND tỉnh Thanh Hóa; Giám đốc các Sở: Tài chính, Nông nghiệp và Phát triển nông thôn; Giám đốc Kho bạc Nhà nước tỉnh; Chủ tịch UBND các huyện, thị xã, thành phố; Chủ tịch Hội đồng thành viên, Chủ tịch Công ty TNHH một thành viên khai thác công trình thủy lợi trên địa bàn tỉnh; Thủ trưởng các ngành, các cấp và đơn vị có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.

 

 

Nơi nhận:
- Như Điều 3 Quyết định;
- Bộ Tài chính;
- TTr Tỉnh ủy, HĐND tỉnh;
- Chủ tịch, các Phó CTUBND tỉnh;
- Lưu: VT, KTTC.
(QĐ-Quyet toan TLP 2015)

KT. CHỦ TỊCH
PHÓ CHỦ TỊCH




Lê Thị Thìn

 


PHỤ LỤC SỐ 1

TỔNG HỢP QUYẾT TOÁN KINH PHÍ MIỄN THỦY LỢI PHÍ NĂM 2015 TỈNH THANH HÓA
(Kèm theo Quyết định số 1822/QĐ-UBND ngày 30/5/2016 của Chủ tịch tỉnh Thanh Hóa)

TT

Tên đơn vị

Dự toán năm 2015

Quyết toán năm 2015

Chênh lệch quyết toán so với dự toán năm 2015

Diện tích (ha)

Kinh phí (Triệu đng)

Diện tích (ha)

Kinh phí (Triệu đng)

Diện tích (ha)

Kinh phí (Triệu đng)

1

2

3

4

5

6

7=5-3

8=6-4

 

Tổng cộng

331.817

369.930

322.806

362.784

(9.011)

(7.146)

I

Các Công ty thủy nông

233.596

258.408

228.626

254.988

(4.970)

(3.420)

1

Công ty TNHH MTV Sông Chu

134.956

134.705

130.523

131.819

(4.433)

(2.886)

2

Công ty TNHH MTV thủy lợi Bắc Sông Mã

63.853

81.859

63.477

81.536

(376)

(323)

3

Công ty TNHH MTV KTCTTL Nam Sông Mã

34.787

41.844

34.626

41.633

(161)

(211)

II

Các huyện, thị xã, thành phố

98.221

111.522

94.179

107.796

(4.042)

(3.726)

1

Thành phố Thanh Hóa

567

484

518

422

(49)

(62)

2

Thị xã Sầm Sơn

461

440

390

395

(71)

(45)

3

Thị xã Bỉm Sơn

304

322

304

322

(0)

(0)

4

Huyện Hà Trung

7.716

11.741

7.662

11.661

(54)

(80)

5

Huyện Nga Sơn

736

1.150

736

1.150

0

(0)

6

Huyện Hậu Lộc

2.769

3.098

2.769

3.098

(0)

0

7

Huyện Hoằng Hóa

935

1.211

935

1.122

(0)

(89)

8

Huyện Quảng Xương

71

51

71

51

(0)

0

9

Huyện Tĩnh Gia

3.320

3.546

3.320

3.546

(0)

0

10

Huyện Nông Cống

11.774

11.905

11.408

11.739

(366)

(166)

11

Huyện Triệu Sơn

5.720

5.301

5.130

5.047

(590)

(254)

12

Huyện Thọ Xuân

6.798

6.862

6.569

6.675

(229)

(187)

13

Huyện Yên Định

10.370

10.801

9.531

10.107

(839)

(694)

14

Huyện Thiệu Hóa

2.869

2.876

2.867

2.846

(2)

(30)

15

Huyện Vĩnh Lộc

8.788

9.819

8.657

9.684

(131)

(135)

16

Huyện Thạch Thành

3.943

4.932

3.885

4.846

(58)

(86)

17

Huyện Cẩm Thủy

8.452

9.691

8.085

9.344

(367)

(347)

18

Huyện Ngọc Lặc

3.972

4.806

3.712

4.507

(260)

(299)

19

Huyện Bá Thước

5.003

6.091

5.003

6.091

0

0

20

Huyện Như Thanh

5.422

6.339

5.225

6.134

(197)

(205)

21

Huyện Mường Lát

790

1.002

-

-

(790)

(1.002)

22

Huyện Thường Xuân

2.627

2.955

2.627

2.955

0

(0)

23

Huyện Lang Chánh

2.158

2.734

2.124

2.691

(34)

(43)

24

Huyện Quan Hóa

1.164

1.474

1.161

1.471

(3)

(3)

25

Huyện Quan Sơn

1.492

1.891

1.492

1.891

0

(0)

 

PHỤ LỤC SỐ 2

TỔNG HỢP CÂN ĐỐI KINH PHÍ MIỄN THỦY LỢI PHÍ NĂM 2015 TỈNH THANH HÓA
(Kèm theo Quyết định số 1822/QĐ-UBND ngày 30/5/2016 của Chủ tịch tỉnh Thanh Hóa)

TT

Tên đơn vị

Quyết toán năm 2015

Kinh phí đã cấp trong năm 2015 (Triệu đồng)

Kinh phí thiếu năm 2015 đề ngh Bộ Tài chính bổ sung (Triệu đồng)

Diện tích (ha)

Kinh phí (Triệu đồng)

1

2

3

4

5

6=4-5

 

TỔNG CỘNG

322.806

362.784

347.064

15.720

I

Các Công ty thủy nông

228.626

254.988

246.737

8.251

1

Công ty TNHH MTV Sông Chu

130.523

131.819

128.650

3.169

2

Công ty TNHH MTV TL Bắc Sông Mã

63.477

81.536

77.456

4.080

3

Công ty TNHH MTV KTCTTL Nam Sông Mã

34.626

41.633

40.631

1.002

II

Các huyện, thị xã, thành phố

94.179

107.796

100.327

7.469

1

Thành phố Thanh Hóa

518

422

422

0

2

Thị xã Sầm Sơn

390

395

377

18

3

Thị xã Bỉm Sơn

304

322

298

24

4

Huyện Hà Trung

7.662

11.661

10.529

1.132

5

Huyện Nga Sơn

736

1.150

984

166

6

Huyện Hậu Lộc

2.769

3.098

2.883

215

7

Huyện Hoằng Hóa

935

1.122

1.032

90

8

Huyện Quảng Xương

71

51

60

(9)

9

Huyện Tĩnh Gia

3.320

3.546

3.227

319

10

Huyện Nông Cống

11.408

11.739

10.656

1.083

11

Huyện Triệu Sơn

5.130

5.047

4.877

170

12

Huyện Thọ Xuân

6.569

6.675

6.277

398

13

Huyện Yên Định

9.531

10.107

9.556

551

14

Huyện Thiệu Hóa

2.867

2.846

2.612

234

15

Huyện Vĩnh Lộc

8.657

9.684

8.751

933

16

Huyện Thạch Thành

3.885

4.846

4.593

253

17

Huyện Cẩm Thủy

8.085

9.344

8.653

691

18

Huyện Ngọc Lặc

3.712

4.507

4.196

311

19

Huyện Bá Thước

5.003

6.091

5.585

506

20

Huyện Như Thanh

5.225

6.134

5.776

358

21

Huyện Mường Lát

-

-

870

(870)

22

Huyện Thường Xuân

2.627

2.955

2.672

283

23

Huyện Lang Chánh

2.124

2.691

2.503

188

24

Huyện Quan Hóa

1.161

1.471

1.284

187

25

Huyện Quan Sơn

1.492

1.891

1.654

237

 

PHỤ LỤC SỐ 3

CHI TIẾT QUYẾT TOÁN KINH PHÍ MIỄN THỦY LỢI PHÍ NĂM 2015 THEO CƠ CẤU, BIỆN PHÁP TƯỚI TIÊU
(Kèm theo Quyết định số 1822/QĐ-UBND ngày 30/5/2016 của Chủ tịch tỉnh Thanh Hóa)

TT

CH TIÊU

Mức thu Bắc khu IV (1.000đ/ha)

Mức thu miền núi (1.000đ/ha)

Tng cộng

Công ty

Tổng diện tích (ha)

Diện tích bậc 1 (ha)

Diện tích bậc 2 (ha)

Kinh phí (1.000đ)

Tổng diện tích (ha)

Diện tích bậc 1 (ha)

Diện tích bậc 2 (ha)

Kinh phí (1.000đ)

 

TỔNG CỘNG

 

 

322.806

242.557

80.248

362.783.695

228.626

149.308

79.318

254.988.099

 

BC KHU IV + MIN NÚI

 

 

322.806

242.557

80.248

362.783.695

228.626

149.308

79.318

254.988.099

I

Diện tích lúa cả năm

 

 

246.034

187.554

58.480

313.876.047

175.059

117.393

57.666

222.343.789

1

Vụ chiêm xuân

 

 

122.880

93.946

28.934

156.572.647

87.508

58.981

28.527

110.758.133

a

Tưới bằng trọng lực

 

 

48.286

46.168

2.118

52.305.144

32.614

30.496

2.118

33.268.969

-

Chủ động

1.003,00

1.267,00

45.858

43.740

2.118

50.913.493

30.307

28.189

2.118

31.958.047

-

Chủ động 1 phần

601,80

760,20

1.972

1.972

-

1.201.518

1.851

1.851

-

1.120.789

-

Tạo nguồn

401,20

506,80

456

456

-

190.133

456

456

-

190.133

b

T.tiêu = TLực và kết hợp ĐLực hỗ trợ

 

 

54.220

36.820

17.400

72.234.708

37.917

20.767

17.149

50.769.896

-

Chủ động

1.218,00

1.539,00

52.497

36.108

16.390

70.845.704

36.250

20.111

16.139

49.425.246

-

Chủ động 1 phần

730,80

923,40

1.555

629

926

1.275.374

1.499

573

926

1.231.019

-

Tạo nguồn

609,00

769,50

168

83

85

113.630

168

83

85

113.630

c

Tưới tiêu bằng động lực

 

 

20.373

10.958

9.415

32.032.794

16.977

7.718

9.260

26.719.269

-

Chủ động

1.433,00

1.811,00

19.699

10.809

8.889

31.383.033

16.309

7.576

8.733

26.075.526

-

Chủ động 1 phần

859,80

1.086,60

549

124

425

545.117

542

117

425

539.098

-

Tạo nguồn

716,50

905,50

126

25

101

104.645

126

25

101

104.645

2

Vụ mùa

 

 

123.154

93.608

29.546

157.303.400

87.551

58.412

29.139

111.585.656

a

Tưới bằng trọng lực

 

 

47.317

45.273

2.044

51.599.643

30.570

28.526

2.044

31.198.485

-

Chủ động

1.003,00

1.267,00

44.915

42.871

2.044

50.224.199

28.289

26.246

2.044

29.904.371

-

Chủ động 1 phần

601,80

760,20

1.939

1.939

-

1.182.602

1.818

1.818

-

1.101.272

-

Tạo nguồn

401,20

506,80

463

463

-

192.842

463

463

-

192.842

b

T.tiêu = TLực và kết hợp ĐLực hỗ trợ

 

 

55.260

37.391

17.868

73.395.664

39.194

21.577

17.617

52.380.659

-

Chủ động

1.218,00

1.539,00

53.329

36.495

16.834

71.843.271

37.399

20.816

16.583

50.941.761

-

Chủ động 1 phần

730,80

923,40

1.739

779

960

1.425.725

1.604

643

960

1.312.230

-

Tạo nguồn

609,00

769,50

191

117

74

126.668

191

117

74

126.668

c

Tưới tiêu bằng động lực

 

 

20.578

10.943

9.634

32.308.093

17.787

8.309

9.478

28.006.513

-

Chủ động

1.433,00

1.811,00

19.854

10.775

9.079

31.608.436

17.078

8.154

8.923

27.318.549

-

Chủ động 1 phần

859,80

1.086,60

620

162

457

611.442

606

149

457

599.748

-

Tạo nguồn

716,50

905,50

104

6

98

88.215

104

6

98

88.215

II

Diện tích màu c năm

 

 

70.771

49.002

21.768

36.949.417

50.179

28.526

21.652

26.620.121

1

Vụ chiêm xuân

 

 

16.956

11.994

4.962

8.753.628

12.181

7.219

4.962

6.406.595

a

Tưới bằng trọng lực

 

 

5.672

5.195

477

2.460.450

3.714

3.237

477

1.557.492

-

Chủ động

401,20

506,80

5.269

4.792

477

2.358.501

3.441

2.964

477

1.494.563

-

Chủ động 1 phần

240,72

304,08

344

344

-

90.589

214

214

-

51.569

-

Tạo nguồn

160,48

202,72

59

59

-

11.360

59

59

-

11.360

b

T.tiêu = TLực và kết hợp ĐLực hỗ trợ

 

 

8.833

5.845

2.988

4.747.528

6.450

3.462

2.988

3.557.850

-

Chủ động

487,20

615,60

8.224

5.539

2.685

4.563.279

6.013

3.328

2.685

3.419.196

-

Chủ động 1 phần

292,32

369,36

398

211

187

127.422

320

132

187

104.411

-

Tạo nguồn

243,60

307,80

210

95

115

56.827

117

2

115

34.243

c

Tưới tiêu bng động lực

 

 

2.451

954

1.497

1.545.650

2.017

520

1.497

1.291.253

-

Chủ động

573,20

724,40

2.245

872

1.373

1.471.776

1.892

520

1.373

1.245.684

-

Chủ động 1 phần

343,92

434,64

122

82

40

44.813

40

-

40

16.508

-

Tạo nguồn

286,60

362,20

85

-

85

29.061

85

-

85

29.061

2

V mùa

 

 

16.123

11.276

4.847

8.356.764

12.112

7.265

4.847

6.422.094

a

Tưới bằng trọng lực

 

 

5.438

4.912

526

2.375.022

3.597

3.071

526

1.530.098

-

Chủ động

401,20

506,80

5.094

4.568

526

2.286.333

3.384

2.858

526

1.480.430

-

Chủ động 1 phần

240,72

304,08

296

296

-

79,097

166

166

-

40.077

-

Tạo nguồn

160,48

202,72

48

48

-

9.592

48

48

-

9.592

b

T.tiêu = TLực và kết hợp ĐLực hỗ trợ

 

 

8.432

5.488

2.944

4.571.076

6.526

3.582

2.944

3.615.579

-

Chủ động

487,20

615,60

7,925

5.272

2.653

4.413.552

6.137

3.485

2.653

3.490.652

-

Chủ động 1 phần

292,32

369,36

366

170

196

118.495

291

95

196

96.471

-

Tạo nguồn

243,60

307,80

141

46

96

39.030

98

2

96

28.455

c

Tưới tiêu bằng động lực

 

 

2.253

876

1.377

1.410.666

1.989

612

1.377

1.276.417

-

Chủ động

573,20

724,40

2.055

755

1.300

1.339.921

1.866

566

1.300

1.231.604

-

Chủ động 1 phần

343,92

434,64

161

121

40

58.191

86

46

40

32.260

-

Tạo nguồn

286,60

362,20

37

-

37

12.553

37

-

37

12.553

3

Vụ đông

 

 

37.692

25.732

11.959

19.839.026

25.886

14.043

11.843

13.791.433

a

Tưới bằng trọng lực

 

 

10.459

9.727

732

4.546.735

7.213

6.482

732

2.960.558

-

Chủ động

401,20

506,80

9.928

9.197

732

4.429.544

6.683

5.952

732

2.843.366

-

Chủ động 1 phần

240,72

304,08

395

395

-

95.527

395

395

-

95.527

-

Tạo nguồn

160,48

202,72

135

135

-

21.665

135

135

-

21.665

b

T.tiêu = TLực và kết hợp ĐLực hỗ trợ

 

 

21.589

13.835

7.754

11.628.855

13.548

5.910

7.638

7.490.541

-

Chủ động

487,20

615,60

21.182

13.533

7.649

11.513.438

13.345

5.812

7.533

7.428.861

-

Chủ động 1 phần

292,32

369,36

222

182

40

67.111

138

98

40

42.679

-

Tạo nguồn

243,60

307,80

185

120

65

48.306

65

-

65

19.001

c

Tưới tiêu bằng động lực

 

 

5.644

2.170

3.473

3.663.436

5.124

1.650

3.473

3.340.334

-

Chủ động

573,20

724,40

5.619

2.145

3.473

3.654.803

5.124

1.650

3.473

3.340.334

-

Chủ động 1 phần

343,92

434,64

25

25

-

8.632

-

-

-

-

-

Tạo nguồn

286,60

362,20

-

-

-

-

-

-

-

-

III

Diện tích đt trồng cây CN

 

 

-

-

-

-

-

-

-

-

IV

DT nuôi trồng thủy sản

 

 

5.539

5.539

-

11.148.600

3.389

3.389

-

6.024.188

1

Chủ động

2.500,00

2.500,00

3.380

3.380

-

8.448.875

1.431

1.431

-

3.576.875

2

Tạo nguồn

1.250,00

1.250,00

2.160

2.160

-

2.699.725

1.958

1.958

-

2.447.313

V

Cấp nước sản xut muối

 

 

129

129

-

622.540

-

-

-

-

VI

Diện tích cói

562

710

333

333

-

187.090

-

-

-

-

 

TT

CHTIÊU

Mức thu Bắc khu IV (1.000đ/ha)

Mức thu miền núi (1.000đ/ha)

Huyện

Sông Cliu

Tổng diện tích (ha)

Diện tích bậc 1 (ha)

Diện tích bậc 2 (ha)

Kinh phí (1.000đ)

Tổng diện tích (ha)

Diện tích bậc 1 (ha)

Diện tích bậc 2 (ha)

Kinh phí (1.000đ)

 

TỔNG CỘNG

 

 

94.179

93.249

930

107.795.596

130.523

108.358

22.165

131.818.766

 

BC KHU IV + MIN NÚI

 

 

94.179

93.249

930

107.795.596

130.523

108.358

22.165

131.818.766

I

Diện tích lúa cả năm

 

 

70.975

70.161

814

91.532.258

102.436

85.765

16.671

116.852.750

1

Vụ chiêm xuân

 

 

35.372

34.965

407

45.814.514

51.315

43.139

8.176

58.272.655

a

Tưới bằng trọng lực

 

 

15.672

15.672

-

19.036.175

32.532

30.414

2.118

33.175.344

-

Chủ động

1.003,00

1.267,00

15.552

15.552

-

18.955.446

30.225

28.107

2.118

31.864.422

-

Chủ động 1 phần

601,80

760,20

121

121

-

80.729

1.851

1.851

-

1.120.789

-

Tạo nguồn

401,20

506,80

-

-

-

-

456

456

-

190.133

b

T.tiêu = TLực và kết hợp ĐLực hỗ trợ

 

 

16.304

16.052

251

21.464.812

18.615

12.557

6.058

24.857.999

-

Chủ động

1.218,00

1.539,00

16.248

15.997

251

21.420.458

17.952

12.125

5.827

24.349.764

-

Chủ động 1 phần

730,80

923,40

56

56

-

44.354

579

390

189

450.358

-

Tạo nguồn

609,00

769,50

-

-

-

-

85

43

42

57.876

c

Tưới tiêu bằng động lực

 

 

3.396

3.240

156

5.313.526

167

167

-

239.311

-

Chủ động

1.433,00

1.811,00

3.389

3.233

156

5.307.507

167

167

-

239.311

-

Chủ động 1 phần

859,80

1.086,60

7

7

-

6.019

-

-

-

-

-

Tạo nguồn

716,50

905,50

-

-

-

-

-

-

-

-

2

Vụ mùa

 

 

35.603

35.196

407

45.717.744

51.122

42.626

8.495

58.580.096

a

Tưới bằng trọng lực

 

 

16.747

16.747

-

20.401.158

30.525

28.481

2.044

31.141.470

-

Chủ động

1.003,00

1.267,00

16.625

16.625

-

20.319.828

28.244

26.201

2.044

29.847.356

-

Chủ động 1 phần

601,80

760,20

122

122

-

81.331

1.818

1.818

-

1.101.272

-

Tạo nguồn

401,20

506,80

-

-

-

-

463

463

-

192.842

b

T.tiêu = TLực và kết hợp ĐLực hỗ trợ

 

 

16.066

15.814

251

21.015.005

19.800

13.348

6.452

26.316.776

-

Chủ động

1.218,00

1.539,00

15.930

15.679

251

20.901.511

18.970

12.834

6.135

25.677.809

-

Chủ động 1 phần

730,80

923,40

136

136

-

113.494

714

440

274

562.090

-

Tạo nguồn

609,00

769,50

-

-

-

-

116

74

42

76.877

c

Tưới tiêu bằng động lực

 

 

2.790

2.635

156

4.301.581

797

797

-

1.121.850

-

Chủ động

1.433,00

1.811,00

2.777

2.621

156

4.289.887

762

762

-

1.091.946

-

Chủ động 1 phần

859,80

1.086,60

14

14

-

11.693

35

35

-

29.904

-

Tạo nguồn

716,50

905,50

-

-

-

-

-

-

-

-

II

Diện tích màu c năm

 

 

20.592

20.476

116

10.329.296

26.132

20.638

5.493

12.523.078

1

Vụ chiêm xuân

 

 

4.775

4.775

-

2.347.033

7.019

5.644

1.375

3.434.670

a

Tưới bằng trọng lực

 

 

1.958

1.958

-

902.958

3.684

3.207

477

1.542.288

-

Chủ động

401,20

506,80

1.827

1.827

-

863.938

3.411

2.934

477

1.479.359

-

Chủ động 1 phần

240,72

304,08

130

130

-

39.020

214

214

-

51.569

-

Tạo nguồn

160,48

202,72

-

-

-

-

59

59

-

11.360

b

T.tiêu = TLực và kết hợp ĐLực hỗ trợ

 

 

2.383

2.383

-

1.189.678

3.335

2.437

898

1.892.382

-

Chủ động

487,20

615,60

2.211

2.211

-

1.144.083

3.175

2.329

846

1.843.375

-

Chủ động 1 phần

292,32

369,36

79

79

-

23.011

145

106

39

44.698

-

Tạo nguồn

243,60

307,80

93

93

-

22.584

15

2

13

4.309

c

Tưới tiêu bng động lực

 

 

435

435

-

254.397

-

-

-

-

-

Chủ động

573,20

724,40

352

352

-

226.092

-

-

-

-

-

Chủ động 1 phần

343,92

434,64

82

82

-

28.305

-

-

-

-

-

Tạo nguồn

286,60

362,20

-

-

-

-

-

-

-

-

2

V mùa

 

 

4.011

4.011

-

1.934.670

7.124

5.651

1.473

3.530.195

a

Tưới bằng trọng lực

 

 

1.841

1.841

-

844.923

3.567

3.041

526

1.514.894

-

Chủ động

401,20

506,80

1.710

1.710

-

805.903

3.354

2.828

526

1.465.226

-

Chủ động 1 phần

240,72

304,08

130

130

-

39.020

166

166

-

40.077

-

Tạo nguồn

160,48

202,72

-

-

-

-

48

48

-

9.592

b

T.tiêu = TLực và kết hợp ĐLực hỗ trợ

 

 

1.906

1.906

-

955.497

3.511

2.564

947

1.999.549

-

Chủ động

487,20

615,60

1.787

1.787

-

922.899

3.359

2.494

865

1.951.111

-

Chủ động 1 phần

292,32

369,36

75

75

-

22.023

137

68

69

44.129

-

Tạo nguồn

243,60

307,80

43

43

-

10.575

15

2

13

4.309

c

Tưới tiêu bằng động lực

 

 

264

264

-

134.249

46

46

-

15.752

-

Chủ động

573,20

724,40

189

189

-

108.318

-

-

-

-

-

Chủ động 1 phần

343,92

434,64

75

75

-

25.932

46

46

-

15.752

-

Tạo nguồn

286,60

362,20

-

-

-

-

-

-

-

-

3

Vụ đông

 

 

11.806

11.690

116

6.047.593

11.988

9.343

2.645

5.558.213

a

Tưới bằng trọng lực

 

 

3.245

3.245

-

1.586.177

7.173

6.442

732

2.940.286

-

Chủ động

401,20

506,80

3.245

3.245

-

1.586.177

6.643

5.912

732

2.823.094

-

Chủ động 1 phần

240,72

304,08

-

-

-

-

395

395

-

95.527

-

Tạo nguồn

160,48

202,72

-

-

-

-

135

135

-

21.665

b

T.tiêu = TLực và kết hợp ĐLực hỗ trợ

 

 

8.040

7.924

116

4.138.314

4.765

2.851

1.914

2.589.152

-

Chủ động

487,20

615,60

7.837

7.721

116

4.084.577

4.565

2.756

1.809

2.528.350

-

Chủ động 1 phần

292,32

369,36

84

84

-

24.432

135

95

40

41.802

-

Tạo nguồn

243,60

307,80

120

120

-

29.305

65

-

65

19.001

c

Tưới tiêu bằng động lực

 

 

520

520

-

323.102

50

50

-

28.775

-

Chủ động

573,20

724,40

495

495

-

314.469

50

50

-

28.775

-

Chủ động 1 phần

343,92

434,64

25

25

-

8.632

-

-

-

-

-

Tạo nguồn

286,60

362,20

-

-

-

-

-

-

-

-

III

Diện tích đt trồng cây CN

 

 

-

-

-

-

-

-

-

-

IV

DT nuôi trồng thủy sản

 

 

2.151

2.151

-

5.124.413

1.954

1.954

-

2.442.938

1

Chủ động

2.500,00

2.500,00

1.949

1.949

-

4.872.000

-

-

-

-

2

Tạo nguồn

1.250,00

1.250,00

202

202

-

252.413

1.954

L954

-

2.442.938

V

Cấp nước sản xut muối

 

 

129

129

-

622.540

-

-

-

-

VI

Diện tích cói

562

710

333

333

-

187.090

-

-

-

-

 

TT

CHTIÊU

Mức thu Bắc khu IV (1.000đ/ha)

Mức thu miền núi (1.000đ/ha)

Bắc sông Mã

Nam sông Mã

Tổng diện tích (ha)

Diện tích bậc 1 (ha)

Diện tích bậc 2 (ha)

Kinh phí (1.000đ)

Tổng diện tích (ha)

Diện tích bậc 1 (ha)

Diện tích bậc 2 (ha)

Kinh phí (1.000đ)

 

TỔNG CỘNG

 

 

63.477

19.060

44.414

81.535.878

34.626

21.887

12.739

41.633.455

 

BC KHU IV + MIN NÚI

 

 

63.477

19.060

44.414

81.535.878

34.626

21.887

12.739

41.633.455

I

Diện tích lúa cả năm

 

 

47.371

14.982

32.389

69.398.567

25.252

16.646

8.606

36.092.472

1

Vụ chiêm xuân

 

 

23.611

7.576

16.035

34.530.370

12.582

8.266

4.316

17.955.109

a

Tưới bằng trọng lực

 

 

37

37

-

36.610

45

45

-

57.015

-

Chủ động

1.003,00

1.267,00

37

37

-

36.610

45

45

-

57.015

-

Chủ động 1 phần

601,80

760,20

-

-

-

-

-

-

-

-

-

Tạo nguồn

401,20

506,80

-

-

-

-

-

-

-

-

b

T.tiêu = TLực và kết hợp ĐLực hỗ trợ

 

 

13.647

4.694

8.953

18.410.989

5.654

3.516

2.138

7.500.908

-

Chủ động

1.218,00

1.539,00

12.823

4.602

8.221

17.709.814

5.475

3.384

2.091

7.365.667

-

Chủ động 1 phần

730,80

923,40

759

52

708

658.283

161

132

30

122.378

-

Tạo nguồn

609,00

769,50

65

40

25

42.892

18

-

18

12.862

c

Tưới tiêu bằng động lực

 

 

9.927

2.846

7.082

16.082.772

6.883

4.705

2.178

10.397.186

-

Chủ động

1.433,00

1.811,00

9.454

2.821

6.633

15.619.435

6.689

4.588

2.100

10.216.779

-

Chủ động 1 phần

859,80

1.086,60

348

-

348

358.691

194

117

78

180.407

-

Tạo nguồn

716,50

905,50

126

25

101

104.645

-

-

-

-

2

Vụ mùa

 

 

23.760

7.406

16.354

34.868.197

12.670

8.380

4.290

18.137.363

a

Tưới bằng trọng lực

 

 

-

-

-

-

45

45

-

57.015

-

Chủ động

1.003,00

1.267,00

-

-

-

-

45

45

-

57.015

-

Chủ động 1 phần

601,80

760,20

-

-

-

-

-

-

-

-

-

Tạo nguồn

401,20

506,80

-

-

-

-

-

-

-

-

b

T.tiêu = TLực và kết hợp ĐLực hỗ trợ

 

 

13.794

4.772

9.022

18.645.222

5.600

3.457

2.143

7.418.661

-

Chủ động

1.218,00

1.539,00

13.004

4.655

8.350

17.976.921

5.425

3.327

2.098

7.287,031

-

Chủ động 1 phần

730,80

923,40

732

74

658

631.372

157

130

27

118.768

-

Tạo nguồn

609,00

769,50

58

43

14

36.929

18

-

18

12.862

c

Tưới tiêu bằng động lực

 

 

9.965

2.634

7.332

16.222.975

7.025

4.878

2.147

10.661.687

-

Chủ động

1.433,00

1.811,00

9.481

2.628

6.853

15.741.711

6.835

4.765

2.070

10.484.892

-

Chủ động 1 phần

859,80

1.086,60

381

-

381

393.049

190

114

77

176.796

-

Tạo nguồn

716,50

905,50

104

6

98

88.215

-

-

-

-

II

Diện tích màu c năm

 

 

14.737

2.712

12.025

8.718.761

9.310

5.176

4.134

5.378.283

1

Vụ chiêm xuân

 

 

3.715

667

3.049

2.167.664

1.446

908

538

804.261

a

Tưới bằng trọng lực

 

 

-

-

-

-

30

30

-

15.204

-

Chủ động

401,20

506,80

-

-

-

-

30

30

-

15.204

-

Chủ động 1 phần

240,72

304,08

-

-

-

-

-

-

-

-

-

Tạo nguồn

160,48

202,72

-

-

-

-

-

-

-

-

b

T.tiêu = TLực và kết hợp ĐLực hỗ trợ

 

 

2.176

478

1.697

1.162.381

939

547

393

503.087

-

Chủ động

487,20

615,60

1.899

452

1.447

1.072.735

939

547

393

503.087

-

Chủ động 1 phần

292,32

369,36

175

27

148

59.713

-

-

-

-

-

Tạo nguồn

243,60

307,80

102

-

102

29.934

-

-

-

-

c

Tưới tiêu bng động lực

 

 

1.540

188

1.352

1.005.283

477

331

145

285.970

-

Chủ động

573,20

724,40

1.435

188

1.247

967.967

457

331

125

277.716

-

Chủ động 1 phần

343,92

434,64

20

-

20

8.254

20

-

20

8.254

-

Tạo nguồn

286,60

362,20

85

-

85

29.061

-

-

-

-

2

V mùa

 

 

3.495

668

2.828

2.053.470

1.492

946

546

838.429

a

Tưới bằng trọng lực

 

 

-

-

-

-

30

30

-

15.204

-

Chủ động

401,20

506,80

-

-

-

-

30

30

-

15.204

-

Chủ động 1 phần

240,72

304,08

-

-

-

-

-

-

-

-

-

Tạo nguồn

160,48

202,72

-

-

-

-

-

-

-

-

b

T.tiêu = TLực và kết hợp ĐLực hỗ trợ

 

 

2.086

489

1.597

1.119.342

929

529

401

496.688

-

Chủ động

487,20

615,60

1.849

462

1.387

1.042.854

929

529

401

496.688

-

Chủ động 1 phần

292,32

369,36

154

27

127

52.343

-

-

-

-

-

Tạo nguồn

243,60

307,80

83

-

83

24.146

-

-

-

-

c

Tưới tiêu bằng động lực

 

 

1.410

179

1.231

934.128

533

387

145

326.537

-

Chủ động

573,20

724,40

1.353

179

1.175

913.321

513

387

125

318.283

-

Chủ động 1 phần

343,92

434,64

20

-

20

8.254

20

-

20

8.254

-

Tạo nguồn

286,60

362,20

37

-

37

12.553

-

-

-

-

3

Vụ đông

 

 

7.526

1.378

6.148

4.497.627

6.371

3.322

3.050

3.735.593

a

Tưới bằng trọng lực

 

 

-

-

-

-

40

40

-

20.272

-

Chủ động

401,20

506,80

-

-

-

-

40

40

-

20.272

-

Chủ động 1 phần

240,72

304,08

-

-

-

-

-

-

-

-

-

Tạo nguồn

160,48

202,72

-

-

-

-

-

-

-

-

b

T.tiêu = TLực và kết hợp ĐLực hỗ trợ

 

 

5.358

1.125

4.233

3.035.050

3.426

1.934

1.492

1.866.339

-

Chủ động

487,20

615,60

5.358

1.125

4.233

3.035.050

3.423

1.931

1.492

1.865.462

-

Chủ động 1 phần

292,32

369,36

-

-

-

-

3

3

-

877

-

Tạo nguồn

243,60

307,80

-

-

-

-

-

-

-

-

c

Tưới tiêu bằng động lực

 

 

2.169

253

1.916

1.462.577

2.905

1.347

1.558

1.848.982

-

Chủ động

573,20

724,40

2.169

253

1.916

1.462.577

2.905

1.347

1.558

1.848.982

-

Chủ động 1 phần

343,92

434,64

-

-

-

-

-

-

-

-

-

Tạo nguồn

286,60

362,20

-

-

-

-

-

-

-

-

III

Diện tích đt trồng cây CN

 

 

-

-

-

-

-

-

-

-

IV

DT nuôi trồng thủy sản

 

 

1.369

1.366

-

3.418.550

65

65

-

162.700

1

Chủ động

2.500,00

2.500,00

1.366

1.366

-

3.414.175

65

65

-

162.700

2

Tạo nguồn

1.250,00

1.250,00

4

4

-

4.375

-

-

-

-

V

Cấp nước sản xut muối

 

 

-

-

-

-

-

-

-

-

VI

Diện tích cói

562

710

-

-

-

-

-

-

-

-

 

TT

CH TIÊU

Mức thu Bắc khu IV (1.000đ/ha)

Mức thu miền núi (1.000đ/ha)

Thành phố

Sầm Sơn

Bm Sơn

Hà Trung

Diện tích (ha)

Kinh phí (1.000đ)

Diện tích (ha)

Kinh phí (1.000đ)

Diện tích (ha)

Kinh phí (1.000đ)

Tổng diện tích (ha)

Diện tích bậc 1 (ha)

Diện tích bậc 2 (ha)

Kinh phí (1.000đ)

 

TỔNG CỘNG

 

 

518

422.033

390

395.067

304

321.843

7.662

7.350

312

11.660.680

 

BC KHU IV + MIN NÚI

 

 

518

422.033

390

395.067

304

321.843

7.662

7.350

312

11.660.680

I

Diện tích lúa cả năm

 

 

171

214.097

305

350.851

166

225.582

6.525

6.214

312

10.142.172

1

Vụ chiêm xuân

 

 

87

109.771

152

175.425

83

111.472

3.621

3.465

156

5.650.189

a

Tưới bằng trọng lực

 

 

1

1.304

11

3.310

-

-

10

10

-

12.670

-

Chủ động

1.003,00

1.267,00

1

1.304

11

3.310

-

-

10

10

-

12.670

-

Chủ động 1 phần

601,80

760,20

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

Tạo nguồn

401,20

506,80

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

b

T.tiêu = TLực và kết hợp ĐLực hỗ trợ

 

 

69

83.677

141

172.116

16

19.488

711

711

-

1.032.181

-

Chủ động

1.218,00

1.539,00

69

83.677

141

172.116

16

19.488

711

711

-

1.032.181

-

Chủ động 1 phần

730,80

923,40

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

Tạo nguồn

609,00

769,50

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

c

Tưới tiêu bằng động lực

 

 

17

24.791

-

-

67

91.984

2.899

2.743

156

4.605.337

-

Chủ động

1.433,00

1.811,00

17

24.791

-

-

60

85.966

2.899

2.743

156

4.605.337

-

Chủ động 1 phần

859,80

1.086,60

-

-

-

-

7

6.019

-

-

-

-

-

Tạo nguồn

716,50

905,50

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2

Vụ mùa

 

 

84

104.326

152

175.425

83

114.109

2.905

2.749

156

4.491.983

a

Tưới bằng trọng lực

 

 

1

1.304

11

3.310

1

602

10

10

-

12.670

-

Chủ động

1.003,00

1.267,00

11

1.304

11

3.310

-

-

10

10

-

12.670

-

Chủ động 1 phần

601,80

760,20

-

-

-

-

1

602

-

-

-

-

-

Tạo nguồn

401,20

506,80

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

b

T.tiêu = TLực và kết hợp ĐLực hỗ trợ

 

 

69

83.677

141

172.116

7

8.526

648

648

-

949.503

-

Chủ động

1.218,00

1.539,00

69

83.677

141

172.116

7

8.526

648

648

-

949.503

-

Chủ động 1 phần

730,80

923,40

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

Tạo nguồn

609,00

769,50

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

c

Tưới tiêu bằng động lực

 

 

14

19.346

-

-

75

104.982

2.246

2.091

156

3.529.810

-

Chủ động

1.433,00

1.811,00

14

19.346

-

-

71

101.456

2.246

2.091

156

3.529.810

-

Chủ động 1 phần

859,80

1.086,60

-

-

-

-

4

3.525

-

-

-

-

-

Tạo nguồn

716,50

905,50

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

II

Diện tích màu c năm

 

 

333

172.436

56

6.716

127

68.761

717

717

-

469.258

1

Vụ chiêm xuân

 

 

93

47.383

28

3.358

47

24.648

280

280

-

184.216

a

Tưới bằng trọng lực

 

 

7

2.728

28

3.358

-

-

-

-

-

-

-

Chủ động

401,20

506,80

7

2.728

28

3.358

-

-

-

-

-

-

-

Chủ động 1 phần

240,72

304,08

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

Tạo nguồn

160,48

202,72

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

b

T.tiêu = TLực và kết hợp ĐLực hỗ trợ

 

 

56

27.459

-

-

4

1.949

22

22

-

12.377

-

Chủ động

487,20

615,60

56

27.459

-

-

4

1.949

22

22

-

12.377

-

Chủ động 1 phần

292,32

369,36

 

-

-

-

-

-

-

-

-

.

-

Tạo nguồn

243,60

307,80

 

-

-

-

-

-

-

-

-

.

c

Tưới tiêu bng động lực

 

 

30

17.196

-

-

43

22.699

258

258

-

171.839

-

Chủ động

573,20

724,40

30

17.196

-

-

35

19.775

258

258

-

171.839

-

Chủ động 1 phần

343,92

434,64

-

-

-

-

9

2.923

-

-

-

-

-

Tạo nguồn

286,60

362,20

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2

V mùa

 

 

108

55.981

28

3.358

20

9.721

134

134

-

76.325

a

Tưới bằng trọng lực

 

 

7

2.728

28

3.358

-

-

-

-

-

-

-

Chủ động

401,20

506,80

7

2.728

28

3.358

-

-

-

-

-

-

-

Chủ động 1 phần

240,72

304,08

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

Tạo nguồn

160,48

202,72

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

b

T.tiêu = TLực và kết hợp ĐLực hỗ trợ

 

 

56

27.459

-

-

6

1.754

25

25

-

14.064

-

Chủ động

487,20

615,60

56

27.459

-

-

-

-

25

25

-

14.064

-

Chủ động 1 phần

292,32

369,36

-

-

-

-

6

1.754

-

-

-

-

-

Tạo nguồn

243,60

307,80

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

c

Tưới tiêu bằng động lực

 

 

45

25.794

-

-

14

7.967

109

109

-

62.261

-

Chủ động

573,20

724,40

45

25.794

-

-

14

7.967

109

109

-

62.261

-

Chủ động 1 phần

343,92

434,64

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

Tạo nguồn

286,60

362,20

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

3

Vụ đông

 

 

131

69.073

-

-

60

34.392

303

303

-

208.717

a

Tưới bằng trọng lực

 

 

8

3.210

-

-

-

-

-

-

-

-

-

Chủ động

401,20

506,80

8

3.210

-

-

-

-

-

-

-

-

-

Chủ động 1 phần

240,72

304,08

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

Tạo nguồn

160,48

202,72

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

b

T.tiêu = TLực và kết hợp ĐLực hỗ trợ

 

 

56

27.459

-

-

-

-

99

99

-

61.135

-

Chủ động

487,20

615,60

56

27.459

-

-

-

-

99

99

-

61.135

-

Chủ động 1 phần

292,32

369,36

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

Tạo nguồn

243,60

307,80

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

c

Tưới tiêu bằng động lực

 

 

67

38.404

-

-

60

34.392

204

204

-

147.582

-

Chủ động

573,20

724,40

67

38.404

-

-

60

34.392

204

204

-

147.582

-

Chủ động 1 phần

343,92

434,64

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

Tạo nguồn

286,60

362,20

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

III

Diện tích đt trồng cây CN

 

 

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

IV

DT nuôi trồng thủy sản

 

 

14

35.500

30

37.500

11

27.500

420

420

-

1.049.250

1

Chủ động

2.500,00

2.500,00

14

35.500

-

-

11

27.500

420

420

-

1.049.250

2

Tạo nguồn

1.250,00

1.250,00

-

-

30

37.500

-

-

-

-

-

-

V

Cấp nước sản xut muối

 

 

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

VI

Diện tích cói

562

710

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

 

TT

CH TIÊU

Mức thu Bắc khu IV (1.000đ/ha)

Mức thu miền núi (1.000đ/ha)

Nga Sơn

Hậu Lộc

Hong Hóa

Qung Xương

Diện tích (ha)

Kinh phí (1.000đ)

Diện tích (ha)

Kinh phí (1.000đ)

Diện tích (ha)

Kinh phí (1.000đ)

Diện tích (ha)

Kinh phí (1.000đ)

 

TỔNG CỘNG

 

 

736

1.149.792

2.769

3.098.489

935

1.122.484

71

51.382

 

BC KHU IV + MIN NÚI

 

 

736

1.149.792

2.769

3.098.489

935

1.122.484

71

51.382

I

Diện tích lúa cả năm

 

 

647

927.667

1.239

1.508.944

272

359.378

34

37.933

1

Vụ chiêm xuân

 

 

324

463.833

522

636.076

114

151.674

13

16.102

a

Tưới bằng trọng lực

 

 

-

-

-

-

25

24.094

-

-

-

Chủ động

1.003,00

1.267,00

-

-

-

-

22

22.186

-

-

-

Chủ động 1 phần

601,80

760,20

-

-

-

-

3

1.908

-

-

-

Tạo nguồn

401,20

506,80

-

-

-

-

-

-

-

-

b

T.tiêu = TLực và kết hợp ĐLực hỗ trợ

 

 

-

-

522

636.076

-

-

13

16.102

-

Chủ động

1.218,00

1.539,00

-

-

522

636.076

-

-

13

16.102

-

Chủ động 1 phần

730,80

923,40

-

-

-

-

-

-

-

-

-

Tạo nguồn

609,00

769,50

-

-

-

-

-

-

-

-

c

Tưới tiêu bằng động lực

 

 

324

463.833

-

-

89

127.580

-

-

-

Chủ động

1.433,00

1.811,00

324

463.833

-

-

89

127.580

-

-

-

Chủ động 1 phần

859,80

1.086,60

-

-

-

-

-

-

-

-

-

Tạo nguồn

716,50

905,50

-

-

-

-

-

-

-

-

2

Vụ mùa

 

 

324

463.833

717

872.868

157

207.704

21

21.831

a

Tưới bằng trọng lực

 

 

-

-

-

-

25

24.094

-

-

-

Chủ động

1.003,00

1.267,00

-

-

-

-

22

22.186

-

-

-

Chủ động 1 phần

601,80

760,20

-

-

-

-

3

1.908

-

-

-

Tạo nguồn

401,20

506,80

-

-

-

-

-

-

-

-

b

T.tiêu = TLực và kết hợp ĐLực hỗ trợ

 

 

-

-

717

872.868

-

-

21

21.831

-

Chủ động

1.218,00

1.539,00

-

-

717

872.868

-

-

13

16.102

-

Chủ động 1 phần

730,80

923,40

-

-

-

-

-

-

8

5.729

-

Tạo nguồn

609,00

769,50

-

-

-

-

-

-

-

-

c

Tưới tiêu bằng động lực

 

 

324

463.833

-

-

132

183.610

-

-

-

Chủ động

1.433,00

1.811,00

324

463.833

-

-

122

175.442

-

-

-

Chủ động 1 phần

859,80

1.086,60

-

-

-

-

10

8.168

-

-

-

Tạo nguồn

716,50

905,50

-

-

-

-

-

-

-

-

II

Diện tích màu c năm

 

 

-

-

1.172

571.042

420

192.431

37

13.449

1

Vụ chiêm xuân

 

 

-

-

356

173.487

114

45.068

15

4.396

a

Tưới bằng trọng lực

 

 

-

-

-

-

10

2.405

-

-

-

Chủ động

401,20

506,80

-

-

-

-

-

-

-

-

-

Chủ động 1 phần

240,72

304,08

-

-

-

-

10

2.405

-

-

-

Tạo nguồn

160,48

202,72

-

-

-

-

-

-

-

-

b

T.tiêu = TLực và kết hợp ĐLực hỗ trợ

 

 

-

-

356

173.487

-

-

15

4.396

-

Chủ động

487,20

615,60

-

-

356

173.487

-

-

-

-

-

Chủ động 1 phần

292,32

369,36

-

-

-

-

-

-

15

4.396

-

Tạo nguồn

243,60

307,80

-

-

-

-

-

-

-

-

c

Tưới tiêu bng động lực

 

 

-

-

-

-

104

42.663

-

-

-

Chủ động

573,20

724,40

-

-

-

-

30

17.282

-

-

-

Chủ động 1 phần

343,92

434,64

-

-

-

-

74

25.381

-

-

-

Tạo nguồn

286,60

362,20

-

-

-

-

-

-

-

-

2

V mùa

 

 

-

-

2151

104.967

107

40.632

7

2.105

a

Tưới bằng trọng lực

 

 

-

-

-

-

10

2.405

-

-

-

Chủ động

401,20

506,80

-

-

-

-

-

-

-

-

-

Chủ động 1 phần

240,72

304,08

-

-

-

-

10

2.405

-

-

-

Tạo nguồn

160,48

202,72

-

-

-

-

-

-

-

-

b

T.tiêu = TLực và kết hợp ĐLực hỗ trợ

 

 

-

-

215

104.967

-

-

7

2.105

-

Chủ động

487,20

615,60

-

-

215

104.967

-

-

-

-

-

Chủ động 1 phần

292,32

369,36

-

-

-

-

-

-

7

2.105

-

Tạo nguồn

243,60

307,80

-

-

-

-

-

-

-

-

c

Tưới tiêu bằng động lực

 

 

-

-

-

-

97

38.227

-

-

-

Chủ động

573,20

724,40

-

-

-

-

21

12.295

-

-

-

Chủ động 1 phần

343,92

434,64

-

-

-

-

75

25.932

-

-

-

Tạo nguồn

286,60

362,20

-

-

-

-

-

-

-

-

3

Vụ đông

 

 

-

-

601

292.588

199

106.731

14

6.947

a

Tưới bằng trọng lực

 

 

-

-

-

-

10

4.008

-

-

-

Chủ động

401,20

506,80

-

-

-

-

10

4.008

-

-

-

Chủ động 1 phần

240,72

304,08

-

-

-

-

-

-

-

-

-

Tạo nguồn

160,48

202,72

-

-

-

-

-

-

-

-

b

T.tiêu = TLực và kết hợp ĐLực hỗ trợ

 

 

-

-

601

292.588

-

-

14

6.947

-

Chủ động

487,20

615,60

-

-

601

292.588

-

-

14

6.947

-

Chủ động 1 phần

292,32

369,36

-

-

-

-

-

-

-

-

-

Tạo nguồn

243,60

307,80

-

-

-

-

-

-

-

-

c

Tưới tiêu bằng động lực

 

 

-

-

-

-

189

102.723

-

-

-

Chủ động

573,20

724,40

-

-

-

-

164

94.091

-

-

Chủ động 1 phần

343,92

434,64

-

-

-

-

25

8.632

-

-

-

Tạo nguồn

286,60

362,20

-

-

-

-

-

-

-

-

III

Diện tích đt trồng cây CN

 

 

-

-

-

-

-

-

-

-

IV

DT nuôi trồng thủy sản

 

 

89

222.125

229

395.963

213

570.675

-

-

1

Chủ động

2.500,00

2.500,00

89

222.125

88

218.800

213

532.925

-

-

2

Tạo nguồn

1.250,00

1.250,00

-

-

142

177.163

30

37.750

-

-

V

Cấp nước sản xut muối

 

 

-

-

129

622.540

-

-

-

-

VI

Diện tích cói

562

710

-

-

-

-

-

-

-

-

 

TT

CH TIÊU

Mức thu Bắc khu IV (1.000đ/ha)

Mức thu miền núi (1.000đ/ha)

Tĩnh Gia

Nông Cống

Triệu Sơn

Thọ Xuân

Diện tích (ha)

Kinh phí (1.000đ)

Diện tích (ha)

Kinh phí (1.000đ)

Diện tích (ha)

Kinh phí (1.000đ)

Diện tích (ha)

Kinh phí (1.000đ)

 

TỔNG CỘNG

 

 

3.320

3.546.009

11.408

11.738.783

5.130

5.047.129

6.569

6.674.982

 

BC KHU IV + MIN NÚI

 

 

3.320

3.546.009

11.408

11.738.783

5.130

5.047.129

6.569

6.674.982

I

Diện tích lúa cả năm

 

 

2.908

3.344.445

8.258

9.658.285

4.332

4.703.567

4.414

5.567.775

1

Vụ chiêm xuân

 

 

1.334

1.525.655

4.102

4.790.201

2.162

2.347.988

2.208

2.785.127

a

Tưới bằng trọng lực

 

 

990

1.107.529

957

959.700

1.913

2.048.238

340

427.983

-

Chủ động

1.003,00

1.267,00

989

1.106.927

957

959.700

1.796

1.970.019

340

427.983

-

Chủ động 1 phần

601,80

760,20

1

602

-

-

117

78.219

-

-

-

Tạo nguồn

401,20

506,80

-

-

-

-

-

-

-

-

b

T.tiêu = TLực và kết hợp ĐLực hỗ trợ

 

 

344

418.126

3.145

3.830.500

249

299.750

1.868

2.357.144

-

Chủ động

1.218,00

1.539,00

325

400.738

3.145

3.830.500

242

295.255

1.868

2.357.144

-

Chủ động 1 phần

730,80

923,40

19

17.388

-

-

6

4.494

-

-

-

Tạo nguồn

609,00

769,50

-

-

-

-

-

-

-

-

c

Tưới tiêu bằng động lực

 

 

-

-

-

-

-

-

-

-

-

Chủ động

1.433,00

1.811,00

-

-

-

-

-

-

-

-

-

Chủ động 1 phần

859,80

1.086,60

-

-

-

-

-

-

-

-

-

Tạo nguồn

716,50

905,50

-

-

-

-

-

-

-

-

2

Vụ mùa

 

 

1.574

1.818.790

4.156

4.868.084

2.170

2.355.578

2.206

2.782.648

a

Tưới bằng trọng lực

 

 

1.149

1.301.595

902

904.335

1.928

2.062.832

340

427.983

-

Chủ động

1.003,00

1.267,00

1.148

1.300.993

902

904.335

1.811

1.984.613

340

427.983

-

Chủ động 1 phần

601,80

760,20

1

602

-

-

117

78.219

-

-

-

Tạo nguồn

401,20

506,80

-

-

-

-

-

-

-

-

b

T.tiêu = TLực và kết hợp ĐLực hỗ trợ

 

 

425

517.195

3.254

3.963.750

243

292.746

1.866

2.354.666

-

Chủ động

1.218,00

1.539,00

406

499.761

3.254

3.963.750

237

288.252

1.866

2.354.666

-

Chủ động 1 phần

730,80

923,40

19

17.434

-

-

6

4.494

-

-

-

Tạo nguồn

609,00

769,50

-

-

-

-

-

-

-

-

c

Tưới tiêu bằng động lực

 

 

-

-

-

-

-

-

-

-

-

Chủ động

1.433,00

1.811,00

-

-

-

-

-

-

-

-

-

Chủ động 1 phần

859,80

1.086,60

-

-

-

-

-

-

-

-

-

Tạo nguồn

716,50

905,50

-

-

-

-

-

-

-

-

II

Diện tích màu c năm

 

 

411

201.564

2.499

1.098.907

798

343.562

2.145

1.081.457

1

Vụ chiêm xuân

 

 

229

111.599

703

301.330

157

57.130

435

222.827

a

Tưới bằng trọng lực

 

 

113

55.278

447

179.364

136

46.592

148

75.186

-

Chủ động

401,20

506,80

113

55.213

447

179.364

33

15.211

148

75.186

-

Chủ động 1 phần

240,72

304,08

0

65

-

-

103

31.381

-

-

-

Tạo nguồn

160,48

202,72

-

-

-

-

-

-

-

-

b

T.tiêu = TLực và kết hợp ĐLực hỗ trợ

 

 

116

56.320

256

121.966

22

10.538

286

147.641

-

Chủ động

487,20

615,60

116

56.320

242

117.873

22

10.538

286

147.641

-

Chủ động 1 phần

292,32

369,36

-

-

14

4.092

-

-

-

-

-

Tạo nguồn

243,60

307,80

-

-

-

-

-

-

-

-

c

Tưới tiêu bng động lực

 

 

-

-

-

-

-

-

-

-

-

Chủ động

573,20

724,40

-

-

-

-

-

-

-

-

-

Chủ động 1 phần

343,92

434,64

-

-

-

-

-

-

-

-

-

Tạo nguồn

286,60

362,20

-

-

-

-

-

-

-

-

2

V mùa

 

 

100

48.382

630

266.629

157

57.130

425

218.135

a

Tưới bằng trọng lực

 

 

83

39.978

435

174.470

136

46.592

148

75.186

-

Chủ động

401,20

506,80

83

39.913

435

174.470

33

15.211

148

75.186

-

Chủ động 1 phần

240,72

304,08

0

65

-

-

103

31.381

-

-

-

Tạo nguồn

160,48

202,72

-

-

-

-

-

-

-

-

b

T.tiêu = TLực và kết hợp ĐLực hỗ trợ

 

 

17

8.404

195

92.159

22

10.538

277

142.949

-

Chủ động

487,20

615,60

17

8.404

181

88.066

22

10.538

277

142.949

-

Chủ động 1 phần

292,32

369,36

-

-

14

4.092

-

-

-

-

-

Tạo nguồn

243,60

307,80

-

-

-

-

-

-

-

-

c

Tưới tiêu bằng động lực

 

 

-

-

-

-

-

-

-

-

-

Chủ động

573,20

724,40

-

-

-

-

-

-

-

-

-

Chủ động 1 phần

343,92

434,64

-

-

-

-

-

-

-

-

-

Tạo nguồn

286,60

362,20

-

-

-

-

-

-

-

-

3

Vụ đông

 

 

82

41.583

1.167

530.949

483

229.302

1.285

640.494

a

Tưới bằng trọng lực

 

 

82

41.583

391

156.949

422

199.436

60

29.516

-

Chủ động

401,20

506,80

82

41.583

391

156.949

422

199.436

60

29.516

-

Chủ động 1 phần

240,72

304,08

-

-

-

-

-

-

-

-

-

Tạo nguồn

160,48

202,72

-

-

-

-

-

-

-

-

b

T.tiêu = TLực và kết hợp ĐLực hỗ trợ

 

 

-

-

776

373.999

61

29.865

1.225

610.978

-

Chủ động

487,20

615,60

-

-

756

368.153

61

29.865

1.225

610.978

-

Chủ động 1 phần

292,32

369,36

-

-

20

5.846

-

-

-

-

-

Tạo nguồn

243,60

307,80

-

-

-

-

-

-

-

-

c

Tưới tiêu bằng động lực

 

 

-

-

-

-

-

-

-

-

-

Chủ động

573,20

724,40

-

-

-

-

-

-

-

-

-

Chủ động 1 phần

343,92

434,64

-

-

-

-

-

-

-

-

-

Tạo nguồn

286,60

362,20

-

-

-

-

-

-

-

-

III

Diện tích đt trồng cây CN

 

 

-

-

-

-

-

-

-

-

IV

DT nuôi trồng thủy sản

 

 

-

-

318

794.500

-

-

10

25.750

1

Chủ động

2.500,00

2.500,00

-

-

318

794.500

-

-

10

25.750

2

Tạo nguồn

1.250,00

1.250,00

-

-

-

-

-

-

-

-

V

Cấp nước sản xut muối

 

 

-

-

-

-

-

-

-

-

VI

Diện tích cói

562

710

-

-

333

187.090

-

-

-

-

 

TT

CH TIÊU

Mức thu Bắc khu IV (1.000đ/ha)

Mức thu miền núi (1.000đ/ha)

Yên Định

Thiệu Hóa

Tổng diện tích (ha)

Diện tích bậc 1 (ha)

Diện tích bậc 2 (ha)

Kinh phí (1.000đ)

Tổng diện tích (ha)

Diện tích bậc 1 (ha)

Diện tích bậc 2 (ha)

Kinh phí (1.000đ)

 

TỔNG CỘNG

 

 

9.531

9.259

272

10.106.690

2.867

2.520

346

2.845.879

 

BC KHU IV + MIN NÚI

 

 

9.531

9.259

272

10.106.690

2.867

2.520

346

2.845.879

I

Diện tích lúa cả năm

 

 

6.450

6.214

236

7.929.198

1.613

1.347

2 66

2.029.855

1

Vụ chiêm xuân

 

 

3.285

3.167

118

4.037.861

809

676

133

1.018.241

a

Tưới bằng trọng lực

 

 

162

162

-

205.849

-

-

-

-

-

Chủ động

1.003,00

1.267,00

162

162

-

205.849

-

-

-

-

-

Chủ động 1 phần

601,80

760,20

-

-

-

-

-

-

-

-

-

Tạo nguồn

401,20

506,80

-

-

-

-

-

-

-

-

b

T.tiêu = TLực và kết hợp ĐLực hỗ trợ

 

 

3.123

3.005

118

3.832.012

809

676

133

1.018.241

-

Chủ động

1.218,00

1.539,00

3.092

2.974

118

3.809.540

809

676

133

1.018.241

-

Chủ động 1 phần

730,80

923,40

31

31

-

22.472

-

-

-

-

-

Tạo nguồn

609,00

769,50

-

-

-

-

-

-

-

-

c

Tưới tiêu bằng động lực

 

 

-

-

-

-

-

-

-

-

-

Chủ động

1.433,00

1.811,00

-

-

-

-

-

-

-

-

-

Chủ động 1 phần

859,80

1.086,60

-

-

-

-

-

-

-

-

-

Tạo nguồn

716,50

905,50

-

-

-

-

-

-

-

-

2

Vụ mùa

 

 

3.165

3.047

118

3.891.336

804

671

133

1.011.615

a

Tưới bằng trọng lực

 

 

162

162

-

205.849

-

-

-

-

-

Chủ động

1.003,00

1.267,00

162

162

-

205.849

-

-

-

-

-

Chủ động 1 phần

601,80

760,20

-

-

-

-

-

-

-

-

-

Tạo nguồn

401,20

506,80

-

-

-

-

-

-

-

-

b

T.tiêu = TLực và kết hợp ĐLực hỗ trợ

 

 

3.002

2.884

118

3.685.487

804

671

133

1.011.615

-

Chủ động

1.218,00

1.539,00

2.972

2.854

118

3.663.014

804

671

133

1.011.615

-

Chủ động 1 phần

730,80

923,40

31

31

-

22.472

-

-

-

-

-

Tạo nguồn

609,00

769,50

-

-

-

-

-

-

-

-

c

Tưới tiêu bằng động lực

 

 

-

-

-

-

-

-

-

-

-

Chủ động

1.433,00

1.811,00

-

-

-

-

-

-

-

-

-

Chủ động 1 phần

859,80

1.086,60

-

-

-

-

-

-

-

-

-

Tạo nguồn

716,50

905,50

-

-

-

-

-

-

-

-

II

Diện tích màu c năm

 

 

2.747

2.711

36

1.344.642

1.155

1.075

80

570.623

1

Vụ chiêm xuân

 

 

385

385

-

187.127

186

186

-

90.478

a

Tưới bằng trọng lực

 

 

-

-

-

-

-

-

-

-

-

Chủ động

401,20

506,80

-

-

-

-

-

-

-

-

-

Chủ động 1 phần

240,72

304,08

-

-

-

-

-

-

-

-

-

Tạo nguồn

160,48

202,72

-

-

-

-

-

-

-

-

b

T.tiêu = TLực và kết hợp ĐLực hỗ trợ

 

 

385

385

-

187.127

186

186

-

90.478

-

Chủ động

487,20

615,60

380

380

-

185.701

186

186

-

90.478

-

Chủ động 1 phần

292,32

369,36

5

5

-

1.427

-

-

-

-

-

Tạo nguồn

243,60

307,80

-

-

-

-

-

-

-

-

c

Tưới tiêu bng động lực

 

 

-

-

-

-

-

-

-

-

-

Chủ động

573,20

724,40

-

-

-

-

-

-

-

-

-

Chủ động 1 phần

343,92

434,64

-

-

-

-

-

-

-

-

-

Tạo nguồn

286,60

362,20

-

-

-

-

-

-

-

-

2

V mùa

 

 

397

397

-

192.832

186

186

-

90.478

a

Tưới bằng trọng lực

 

 

-

-

-

-

-

-

-

-

-

Chủ động

401,20

506,80

-

-

-

-

-

-

-

-

-

Chủ động 1 phần

240,72

304,08

-

-

-

-

-

-

-

-

-

Tạo nguồn

160,48

202,72

-

-

-

-

-

-

-

-

b

T.tiêu = TLực và kết hợp ĐLực hỗ trợ

 

 

397

397

-

192.832

186

186

-

90.478

-

Chủ động

487,20

615,60

392

392

-

191.406

186

186

-

90.478

-

Chủ động 1 phần

292,32

369,36

5

5

-

1.427

-

-

-

-

-

Tạo nguồn

243,60

307,80

-

-

-

-

-

-

-

-

c

Tưới tiêu bằng động lực

 

 

-

-

-

-

-

-

-

-

-

Chủ động

573,20

724,40

-

-

-

-

-

-

-

-

-

Chủ động 1 phần

343,92

434,64

-

-

-

-

-

-

-

-

-

Tạo nguồn

286,60

362,20

-

-

-

-

-

-

-

-

3

Vụ đông

 

 

1.966

1.930

36

964.683

784

704

80

389.667

a

Tưới bằng trọng lực

 

 

74

74

-

37.665

-

-

-

-

-

Chủ động

401,20

506,80

74

74

-

37.665

-

-

-

-

-

Chủ động 1 phần

240,72

304,08

-

-

-

-

-

-

-

-

-

Tạo nguồn

160,48

202,72

-

-

-

-

-

-

-

-

b

T.tiêu = TLực và kết hợp ĐLực hỗ trợ

 

 

1.891

1.855

36

927.017

784

704

80

389.667

-

Chủ động

487,20

615,60

1.875

1.839

36

922.217

784

704

80

389.667

-

Chủ động 1 phần

292,32

369,36

16

16

-

4.800

-

-

-

-

-

Tạo nguồn

243,60

307,80

-

-

-

-

-

-

-

-

c

Tưới tiêu bằng động lực

 

 

-

-

-

-

-

-

-

-

-

Chủ động

573,20

724,40

-

-

-

-

-

-

-

-

-

Chủ động 1 phần

343,92

434,64

-

-

-

-

-

-

-

-

-

Tạo nguồn

286,60

362,20

-

-

-

-

-

-

-

-

III

Diện tích đt trồng cây CN

 

 

-

-

-

-

-

-

-

-

IV

DT nuôi trồng thủy sản

 

 

333

333

-

832.850

98

98

-

245.400

1

Chủ động

2.500,00

2.500,00

333

333

-

832.850

98

98

-

245.400

2

Tạo nguồn

1.250,00

1.250,00

-

-

-

-

-

-

-

-

V

Cấp nước sản xut muối

 

 

-

-

-

-

-

-

-

-

VI

Diện tích cói

562

710

-

-

-

-

-

-

-

-

 

TT

CH TIÊU

Mức thu Bắc khu IV (1.000đ/ha)

Mức thu miền núi (1.000đ/ha)

Vĩnh Lộc

Thạch Thành

Cm Thủy

Ngọc Lặc

Diện tích (ha)

Kinh phí (1.000đ)

Diện tích (ha)

Kinh phí (1.000đ)

Diện tích (ha)

Kinh phí (1.000đ)

Diện tích (ha)

Kinh phí (1.000đ)

 

TỔNG CỘNG

 

 

8.657

9.683.951

3.885

4.845.955

8.085

9.344.103

3.712

4.507.014

 

BC KHU IV + MIN NÚI

 

 

8.657

9.683.951

3.885

4.845.955

8.085

9.344.103

3.712

4.507.014

I

Diện tích lúa cả năm

 

 

5.936

8.105.357

3.214

4.426.948

5.575

7.792.550

3.294

4.172.941

1

Vụ chiêm xuân

 

 

3.189

4.400.274

1.568

2.163.662

2.607

3.667.038

1.548

1.961.050

a

Tưới bằng trọng lực

 

 

321

383.642

914

1.158.633

1.269

1.608.026

1.548

1.961.050

-

Chủ động

1.003,00

1.267,00

321

383.642

914

1.158.633

1.269

1.608.026

1.548

1.961.050

-

Chủ động 1 phần

601,80

760,20

-

-

-

-

-

-

-

-

-

Tạo nguồn

401,20

506,80

-

-

-

-

-

-

-

-

b

T.tiêu = TLực và kết hợp ĐLực hỗ trợ

 

 

2.868

4.016.632

653

1.005.029

1.338

2.059.013

-

-

-

Chủ động

1.218,00

1.539,00

2.868

4.016.632

653

1.005.029

1.338

2.059.013

-

-

-

Chủ động 1 phần

730,80

923,40

-

-

-

-

-

-

-

-

-

Tạo nguồn

609,00

769,50

-

-

-

-

-

-

-

-

c

Tưới tiêu bằng động lực

 

 

-

-

-

-

-

-

-

-

-

Chủ động

1.433,00

1.811,00

-

-

-

-

-

-

-

-

-

Chủ động 1 phần

859,80

1.086,60

-

-

-

-

-

-

-

-

-

Tạo nguồn

716,50

905,50

-

-

-

-

-

-

-

-

2

Vụ mùa

 

 

2.747

3.705.083

1.646

2.263.286

2.968

4.125.512

1.746

2.211.891

a

Tưới bằng trọng lực

 

 

325

387.696

993

1.258.258

1.625

2.059.204

1.746

2.211.891

-

Chủ động

1.003,00

1.267,00

325

387.696

993

1.258.258

1.625

2.059.204

1.746

2.211.891

-

Chủ động 1 phần

601,80

760,20

-

-

-

-

-

-

-

-

-

Tạo nguồn

401,20

506,80

-

-

-

-

-

-

-

-

b

T.tiêu = TLực và kết hợp ĐLực hỗ trợ

 

 

2.422

3.317.387

653

1.005.029

1.343

2.066.308

-

-

-

Chủ động

1.218,00

1.539,00

2.350

3.254.022

653

1.005.029

1.343

2.066.308

-

-

-

Chủ động 1 phần

730,80

923,40

72

63.365

-

-

-

-

-

-

-

Tạo nguồn

609,00

769,50

-

-

-

-

-

-

-

-

c

Tưới tiêu bằng động lực

 

 

-

-

-

-

-

-

-

-

-

Chủ động

1.433,00

1.811,00

-

-

-

-

-

-

-

-

-

Chủ động 1 phần

859,80

1.086,60

-

-

-

-

-

-

-

-

-

Tạo nguồn

716,50

905,50

-

-

-

-

-

-

-

-

II

Diện tích màu c năm

 

 

2.623

1.335.719

647

356.532

2.424

1.335.128

357

180.999

1

Vụ chiêm xuân

 

 

488

231.075

248

136.097

403

215.341

73

37.118

a

Tưới bằng trọng lực

 

 

70

35.228

151

76.334

299

151.356

73

37.118

-

Chủ động

401,20

506,80

70

35.228

151

76.334

299

151.356

73

37.118

-

Chủ động 1 phần

240,72

304,08

-

-

-

-

-

-

-

-

-

Tạo nguồn

160,48

202,72

-

-

-

-

-

-

-

-

b

T.tiêu = TLực và kết hợp ĐLực hỗ trợ

 

 

419

195.847

97

59.762

104

63.985

-

-

-

Chủ động

487,20

615,60

281

160.167

97

59.762

104

63.985

-

-

-

Chủ động 1 phần

292,32

369,36

45

13.096

-

-

-

-

-

-

-

Tạo nguồn

243,60

307,80

93

22.584

-

-

-

-

-

-

c

Tưới tiêu bng động lực

 

 

-

-

-

-

-

-

-

-

-

Chủ động

573,20

724,40

-

-

-

-

-

-

-

-

-

Chủ động 1 phần

343,92

434,64

-

-

-

-

-

-

-

-

-

Tạo nguồn

286,60

362,20

-

-

-

-

-

-

-

-

2

V mùa

 

 

303

141.003

229

126.467

392

209.639

104

52.809

a

Tưới bằng trọng lực

 

 

33

16.704

132

66.705

293

148.442

104

52.809

-

Chủ động

401,20

506,80

33

16.704

132

66.705

293

148.442

104

52.809

-

Chủ động 1 phần

240,72

304,08

-

-

-

-

-

-

-

-

-

Tạo nguồn

160,48

202,72

-

-

-

-

-

-

-

-

b

T.tiêu = TLực và kết hợp ĐLực hỗ trợ

 

 

270

124.298

97

59.762

99

61.197

-

-

-

Chủ động

487,20

615,60

183

101.078

97

59.762

99

61.197

-

-

-

Chủ động 1 phần

292,32

369,36

43

12.646

-

-

-

-

-

-

-

Tạo nguồn

243,60

307,80

43

10.575

-

-

-

-

-

-

c

Tưới tiêu bằng động lực

 

 

-

-

-

-

-

-

-

-

-

Chủ động

573,20

724,40

-

-

-

-

-

-

-

-

-

Chủ động 1 phần

343,92

434,64

-

-

-

-

-

-

-

-

-

Tạo nguồn

286,60

362,20

-

-

-

-

-

-

-

-

3

Vụ đông

 

 

1.832

963.642

170

94.018

1.629

910.148

180

91.072

a

Tưới bằng trọng lực

 

 

213

108,141

99

49.965

850

430.750

180

91.072

-

Chủ động

401,20

506,80

213

108.141

99

49.965

850

430.750

180

91.072

-

Chủ động 1 phần

240,72

304,08

-

-

-

-

-

-

-

-

-

Tạo nguồn

160,48

202,72

-

-

-

-

-

-

-

-

b

T.tiêu = TLực và kết hợp ĐLực hỗ trợ

 

 

1.618

855.501

72

44.052

779

479.399

-

-

-

Chủ động

487,20

615,60

1.451

812.410

72

44.052

779

479.399

-

-

-

Chủ động 1 phần

292,32

369,36

47

13.786

-

-

-

-

-

-

-

Tạo nguồn

243,60

307,80

120

29.305

-

-

-

-

-

-

c

Tưới tiêu bằng động lực

 

 

-

-

-

-

-

-

-

-

-

Chủ động

573,20

724,40

-

-

-

-

-

-

-

-

-

Chủ động 1 phần

343,92

434,64

-

-

-

-

-

-

-

-

-

Tạo nguồn

286,60

362,20

-

-

-

-

-

-

-

-

III

Diện tích đt trồng cây CN

 

 

-

-

-

-

-

-

-

-

IV

DT nuôi trồng thủy sản

 

 

97

242.875

25

62.425

87

216.425

61

153.075

1

Chủ động

2.500,00

2.500,00

97

242.875

25

62.425

87

216.425

61

153.075

2

Tạo nguồn

1.250,00

1.250,00

-

-

-

-

-

-

-

-

V

Cấp nước sản xut muối

 

 

-

-

-

-

-

-

-

-

VI

Diện tích cói

562

710

-

-

-

-

-

-

-

-

 

TT

CH TIÊU

Mức thu Bắc khu IV (1.000đ/ha)

Mức thu miền núi (1.000đ/ha)

Thước

Như Thanh

Mường Lát

Thường Xuân

Diện tích (ha)

Kinh phí (1.000đ)

Diện tích (ha)

Kinh phí (1.000đ)

Diện tích (ha)

Kinh phí (1.000đ)

Diện tích (ha)

Kinh phí (1.000đ)

 

TỔNG CỘNG

 

 

5.003

6.091.128

5.225

6.134.329

-

-

2.627

2.954.695

 

BC KHU IV + MIN NÚI

 

 

5.003

6.091.128

5.225

6.134.329

-

-

2.627

2.954.695

I

Diện tích lúa cả năm

 

 

4.188

5.496.557

4.523

5.779.777

-

-

2.135

2.705.197

1

Vụ chiêm xuân

 

 

2.043

2.681.031

2.216

2.833.351

-

-

1.059

1.341.259

a

Tưới bằng trọng lực

 

 

1.704

2.159.310

2.120

2.686.345

-

-

1.059

1.341.259

-

Chủ động

1.003,00

1.267,00

1.704

2.159.310

2.120

2.686.345

-

-

1.059

1.341.259

-

Chủ động 1 phần

601,80

760,20

-

-

-

-

-

-

-

-

-

Tạo nguồn

401,20

506,80

-

-

-

-

-

-

-

-

b

T.tiêu = TLực và kết hợp ĐLực hỗ trợ

 

 

339

521.721

96

147.005

-

-

-

-

-

Chủ động

1.218,00

1.539,00

339

521.721

96

147.005

-

-

-

-

-

Chủ động 1 phần

730,80

923,40

-

-

-

-

-

-

-

-

-

Tạo nguồn

609,00

769,50

-

-

-

-

-

-

-

-

c

Tưới tiêu bằng động lực

 

 

-

-

-

-

-

-

-

-

-

Chủ động

1.433,00

1.811,00

-

-

-

-

-

-

-

-

-

Chủ động 1 phần

859,80

1.086,60

-

-

-

-

-

-

-

-

-

Tạo nguồn

716,50

905,50

-

-

-

-

-

-

-

-

2

Vụ mùa

 

 

2.144

2.815.526

2.307

2.946.426

-

-

1.077

1.363.938

a

Tưới bằng trọng lực

 

 

1.781

2.256.869

2.220

2.812.779

-

-

1.077

1.363.938

-

Chủ động

1.003,00

1.267,00

1.781

2.256.869

2.220

2.812.779

-

-

1.077

1.363.938

-

Chủ động 1 phần

601,80

760,20

-

-

-

-

-

-

-

-

-

Tạo nguồn

401,20

506,80

-

-

-

-

-

-

-

-

b

T.tiêu = TLực và kết hợp ĐLực hỗ trợ

 

 

363

558.657

87

133.647

-

-

-

-

-

Chủ động

1.218,00

1.539,00

363

558.657

87

133.647

*

-

-

-

-

Chủ động 1 phần

730,80

923,40

-

-

-

-

-

-

-

-

-

Tạo nguồn

609,00

769,50

-

-

-

-

-

-

-

-

c

Tưới tiêu bằng động lực

 

 

-

-

-

-

-

-

-

-

-

Chủ động

1.433,00

1.811,00

-

-

-

-

-

-

-

-

-

Chủ động 1 phần

859,80

1.086,60

-

-

-

-

-

-

-

-

-

Tạo nguồn

716,50

905,50

-

-

-

-

-

-

-

-

II

Diện tích màu c năm

 

 

731

381.971

702

354.553

-

-

492

249.498

1

Vụ chiêm xuân

 

 

325

171.120

84

39.353

-

-

126

63.882

a

Tưới bằng trọng lực

 

 

266

134.775

84

39.353

-

-

126

63.882

-

Chủ động

401,20

506,80

266

134.775

67

34.184

-

-

126

63.882

-

Chủ động 1 phần

240,72

304,08

-

-

17

5.169

-

-

-

-

-

Tạo nguồn

160,48

202,72

-

-

-

-

-

-

-

-

b

T.tiêu = TLực và kết hợp ĐLực hỗ trợ

 

 

59

36.345

-

-

-

-

-

-

-

Chủ động

487,20

615,60

59

36.345

-

-

-

-

-

-

-

Chủ động 1 phần

292,32

369,36

-

-

-

-

-

-

-

-

-

Tạo nguồn

243,60

307,80

-

-

-

-

-

-

-

-

c

Tưới tiêu bng động lực

 

 

-

-

-

-

-

-

-

-

-

Chủ động

573,20

724,40

-

-

-

-

-

-

-

-

-

Chủ động 1 phần

343,92

434,64

-

-

-

-

-

-

-

-

-

Tạo nguồn

286,60

362,20

-

-

-

-

-

-

-

-

2

V mùa

 

 

239

124.909

103

48.678

-

-

127

64.490

a

Tưới bằng trọng lực

 

 

202

102.378

103

48.678

-

-

127

64.490

-

Chủ động

401,20

506,80

202

102.378

86

43.509

-

-

127

64.490

-

Chủ động 1 phần

240,72

304,08

-

-

17

5.169

-

-

-

-

-

Tạo nguồn

160,48

202,72

-

-

-

-

-

-

-

-

b

T.tiêu = TLực và kết hợp ĐLực hỗ trợ

 

 

37

22.531

-

-

-

-

-

-

-

Chủ động

487,20

615,60

37

22.531

-

-

-

-

-

-

-

Chủ động 1 phần

292,32

369,36

-

-

-

-

-

-

-

-

-

Tạo nguồn

243,60

307,80

-

-

-

-

-

-

-

-

c

Tưới tiêu bằng động lực

 

 

-

-

-

-

-

-

-

-

-

Chủ động

573,20

724,40

-

-

-

-

-

-

-

-

-

Chủ động 1 phần

343,92

434,64

-

-

-

-

-

-

-

-

-

Tạo nguồn

286,60

362,20

-

-

-

-

-

-

-

-

3

Vụ đông

 

 

167

85.941

515

266.521

-

-

239

121.125

a

Tưới bằng trọng lực

 

 

155

78.554

462

234.202

-

-

239

121.125

-

Chủ động

401,20

506,80

155

78.554

462

234.202

-

-

239

121.125

-

Chủ động 1 phần

240,72

304,08

-

-

-

-

-

-

-

-

-

Tạo nguồn

160,48

202,72

-

-

-

-

-

-

-

-

b

T.tiêu = TLực và kết hợp ĐLực hỗ trợ

 

 

12

7.387

53

32.319

-

-

-

-

-

Chủ động

487,20

615,60

12

7.387

53

32.319

-

-

-

-

-

Chủ động 1 phần

292,32

369,36

-

-

-

-

-

-

-

-

-

Tạo nguồn

243,60

307,80

-

-

-

-

-

-

-

-

c

Tưới tiêu bằng động lực

 

 

-

-

-

-

-

-

-

-

-

Chủ động

573,20

724,40

-

-

-

-

-

-

-

-

-

Chủ động 1 phần

343,92

434,64

-

-

-

-

-

-

-

-

-

Tạo nguồn

286,60

362,20

-

-

-

-

-

-

-

-

III

Diện tích đt trồng cây CN

 

 

-

-

-

-

-

-

-

-

IV

DT nuôi trồng thủy sản

 

 

85

212.600

-

-

-

-

-

-

1

Chủ động

2.500,00

2.500,00

85

212.600

-

-

-

-

-

-

2

Tạo nguồn

1.250,00

1.250,00

-

-

-

-

-

-

-

-

V

Cấp nước sản xut muối

 

 

-

-

-

-

-

-

-

-

VI

Diện tích cói

562

710

-

-

-

-

-

-

-

-

 

TT

CH TIÊU

Mức thu Bắc khu IV (1.000đ/ha)

Mức thu miền núi (1.000đ/ha)

Lang Chánh

Quan Hóa

Quan Sơn

Diện tích (ha)

Kinh phí (1.000đ)

Diện tích (ha)

Kinh phí (1.000đ)

Diện tích (ha)

Kinh phí (1.000đ)

 

TỔNG CỘNG

 

 

2.124

2.691.235

1.161

1.471.202

1.492

1.890.744

 

BC KHU IV + MIN NÚI

 

 

2.124

2.691.235

1.161

1.471.202

1.492

1.890.744

I

Diện tích lúa cả năm

 

 

2.124

2.691.235

1.161

1.471.202

1.492

1.890.744

1

Vụ chiêm xuân

 

 

1.060

1.342.450

553

700.271

714

904.511

a

Tưới bằng trọng lực

 

 

1.060

1.342.450

553

700.271

714

904.511

-

Chủ động

1.003,00

1.267,00

1.060

1.342.450

553

700.271

714

904.511

-

Chủ động 1 phần

601,80

760,20

-

-

-

-

-

-

-

Tạo nguồn

401,20

506,80

-

-

-

-

-

-

b

T.tiêu = TLực và kết hợp ĐLực hỗ trợ

 

 

-

-

-

-

-

-

-

Chủ động

1.218,00

1.539,00

-

-

-

-

-

-

-

Chủ động 1 phần

730,80

923,40

-

-

-

-

-

-

-

Tạo nguồn

609,00

769,50

-

-

-

-

-

-

c

Tưới tiêu bằng động lực

 

 

-

-

-

-

-

-

-

Chủ động

1.433,00

1.811,00

-

-

-

-

-

-

-

Chủ động 1 phần

859,80

1.086,60

-

-

-

-

-

-

-

Tạo nguồn

716,50

905,50

-

-

-

-

-

-

2

Vụ mùa

 

 

1.065

1.348.785

608

770.931

778

986.233

a

Tưới bằng trọng lực

 

 

1.065

1.348.785

608

770.931

778

986.233

-

Chủ động

1.003,00

1.267,00

1.065

1.348.785

608

770.931

778

986.233

-

Chủ động 1 phần

601,80

760,20

-

-

-

-

-

-

-

Tạo nguồn

401,20

506,80

-

-

-

-

-

-

b

T.tiêu = TLực và kết hợp ĐLực hỗ trợ

 

 

-

-

-

-

-

-

-

Chủ động

1.218,00

1.539,00

-

-

-

-

-

-

-

Chủ động 1 phần

730,80

923,40

-

-

-

-

-

-

-

Tạo nguồn

609,00

769,50

-

-

-

-

-

-

c

Tưới tiêu bằng động lực

 

 

-

-

-

-

-

-

-

Chủ động

1.433,00

1.811,00

-

-

-

-

-

-

-

Chủ động 1 phần

859,80

1.086,60

-

-

-

-

-

-

-

Tạo nguồn

716,50

905,50

-

-

-

-

-

-

II

Diện tích màu c năm

 

 

-

-

-

-

-

-

1

Vụ chiêm xuân

 

 

-

-

-

-

-

-

a

Tưới bằng trọng lực

 

 

-

-

-

-

-

-

-

Chủ động

401,20

506,80

-

-

-

-

-

-

-

Chủ động 1 phần

240,72

304,08

-

-

-

-

-

-

-

Tạo nguồn

160,48

202,72

-

-

-

-

-

-

b

T.tiêu = TLực và kết hợp ĐLực hỗ trợ

 

 

-

-

-

-

-

-

-

Chủ động

487,20

615,60

-

-

-

-

-

-

-

Chủ động 1 phần

292,32

369,36

-

-

-

-

-

-

-

Tạo nguồn

243,60

307,80

-

-

-

-

-

-

c

Tưới tiêu bng động lực

 

 

-

-

-

-

-

-

-

Chủ động

573,20

724,40

-

-

-

-

-

-

-

Chủ động 1 phần

343,92

434,64

-

-

-

-

-

-

-

Tạo nguồn

286,60

362,20

-

-

-

-

-

-

2

V mùa

 

 

-

-

-

-

-

-

a

Tưới bằng trọng lực

 

 

-

-

-

-

-

-

-

Chủ động

401,20

506,80

-

-

-

-

-

-

-

Chủ động 1 phần

240,72

304,08

-

-

-

-

-

-

-

Tạo nguồn

160,48

202,72

-

-

-

-

-

-

b

T.tiêu = TLực và kết hợp ĐLực hỗ trợ

 

 

-

-

-

-

-

-

-

Chủ động

487,20

615,60

-

-

-

-

-

-

-

Chủ động 1 phần

292,32

369,36

-

-

-

-

-

-

-

Tạo nguồn

243,60

307,80

-

-

-

-

-

-

c

Tưới tiêu bằng động lực

 

 

-

-

-

-

-

-

-

Chủ động

573,20

724,40

-

-

-

-

-

-

-

Chủ động 1 phần

343,92

434,64

-

-

-

-

-

-

-

Tạo nguồn

286,60

362,20

-

-

-

-

-

-

3

Vụ đông

 

 

-

-

-

-

-

-

a

Tưới bằng trọng lực

 

 

-

-

-

-

-

-

-

Chủ động

401,20

506,80

-

-

-

-

-

-

-

Chủ động 1 phần

240,72

304,08

-

-

-

-

-

-

-

Tạo nguồn

160,48

202,72

-

-

-

-

-

-

b

T.tiêu = TLực và kết hợp ĐLực hỗ trợ

 

 

-

-

-

-

-

-

-

Chủ động

487,20

615,60

-

-

-

-

-

-

-

Chủ động 1 phần

292,32

369,36

-

-

-

-

-

-

-

Tạo nguồn

243,60

307,80

-

-

-

-

-

-

c

Tưới tiêu bằng động lực

 

 

-

-

-

-

-

-

-

Chủ động

573,20

724,40

-

-

-

-

-

-

-

Chủ động 1 phần

343,92

434,64

-

-

-

-

-

-

-

Tạo nguồn

286,60

362,20

-

-

-

-

-

-

III

Diện tích đt trồng cây CN

 

 

-

-

-

-

-

-

IV

DT nuôi trồng thủy sản

 

 

-

-

-

-

-

-

1

Chủ động

2.500,00

2.500,00

-

-

-

-

-

-

2

Tạo nguồn

1.250,00

1.250,00

-

-

-

-

-

-

V

Cấp nước sản xut muối

 

 

-

-

-

-

-

-

VI

Diện tích cói

562

710

-

-

-

-

-

-

 

HIỆU LỰC VĂN BẢN

Quyết định 1822/QĐ-UBND năm 2016 phê duyệt Quyết toán kinh phí miễn thu thủy lợi phí năm 2015 cho đơn vị làm nhiệm vụ quản lý, khai thác công trình thủy lợi trên địa bàn tỉnh Thanh Hóa

  • Số hiệu: 1822/QĐ-UBND
  • Loại văn bản: Quyết định
  • Ngày ban hành: 30/05/2016
  • Nơi ban hành: Tỉnh Thanh Hóa
  • Người ký: Lê Thị Thìn
  • Ngày công báo: Đang cập nhật
  • Số công báo: Đang cập nhật
  • Ngày hiệu lực: Kiểm tra
  • Tình trạng hiệu lực: Kiểm tra
Tải văn bản