- 1Luật phí và lệ phí 2015
- 2Nghị định 10/2022/NĐ-CP quy định về lệ phí trước bạ
- 3Thông tư 13/2022/TT-BTC hướng dẫn Nghị định 10/2022/NĐ-CP quy định về lệ phí trước bạ do Bộ trưởng Bộ Tài chính ban hành
- 4Nghị định 14/2023/NĐ-CP quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Tài chính
- 5Quyết định 283/QĐ-BTC năm 2024 ủy quyền ký Quyết định về Bảng giá tính lệ phí trước bạ đối với ô tô, xe máy do Bộ trưởng Bộ Tài chính ban hành
- 6Thông tư 19/2019/TT-BTC bãi bỏ Thông tư 304/2016/TT-BTC về Bảng giá tính lệ phí trước bạ đối với ô tô, xe máy do Bộ trưởng Bộ Tài chính ban hành
- 7Quyết định 19/2020/QĐ-UBND bãi bỏ Quyết định 50/2015/QĐ-UBND về Bảng giá tính lệ phí trước bạ đối với Xe máy điện do tỉnh Tây Ninh ban hành
- 8Quyết định 359/QĐ-BTC năm 2022 ủy quyền ký Quyết định về Bảng giá tính lệ phí trước bạ đối với ô tô, xe máy do Bộ trưởng Bộ Tài chính ban hành
BỘ TÀI CHÍNH | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 1707/QĐ-BTC | Hà Nội, ngày 22 tháng 7 năm 2024 |
VỀ VIỆC ĐIỀU CHỈNH, BỔ SUNG BẢNG GIÁ TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ ĐỐI VỚI Ô TÔ, XE MÁY
BỘ TRƯỞNG BỘ TÀI CHÍNH
Căn cứ vào Luật Phí và Lệ phí ngày 25 tháng 11 năm 2015;
Căn cứ Nghị định số 10/2022/NĐ-CP ngày 15 tháng 01 năm 2022 của Chính phủ quy định về lệ phí trước bạ;
Căn cứ Nghị định số 14/2023/NĐ-CP ngày 20 tháng 4 năm 2023 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Tài chính;
Căn cứ Thông tư số 13/2022/TT-BTC ngày 28 tháng 02 năm 2022 của Bộ trưởng Bộ Tài chính quy định chi tiết một số điều của Nghị định số 10/2022/NĐ-CP ngày 15 tháng 01 năm 2022 của Chính phủ quy định về lệ phí trước bạ;
Căn cứ Quyết định số 283/QĐ-BTC ngày 21 tháng 02 năm 2024 của Bộ Tài chính về ủy quyền ký Quyết định về Bảng giá tính lệ phí trước bạ đối với ô tô, xe máy;
Theo đề nghị của Tổng cục trưởng Tổng cục Thuế.
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày 25/7/2024.
Nơi nhận: | TUQ. BỘ TRƯỞNG |
BẢNG GIÁ TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ ĐIỀU CHỈNH, BỔ SUNG
(Kèm theo Quyết định số 1707/QĐ-BTC ngày 22/7/2024 của Bộ Tài chính)
BẢNG 1: Ô TÔ CHỞ NGƯỜI TỪ 9 NGƯỜI TRỞ XUỐNG
Phần 1a. Ô tô chở người từ 9 người trở xuống nhập khẩu | ||||||
STT | Nhãn hiệu | Kiểu loại xe [Tên thương mại (Mã kiểu loại)/ Tên thương mại/ Số loại] | Thể tích làm việc | Số người cho phép chở (kể cả lái xe) | Giá tính LPTB (VNĐ) | |
1 | AUDI | AUDI A6 SEDAN DESIGN 45 TFSI (4A2C7G) | 2,0 | 5 | 2.160.600.000 | |
2 | AUDI | AUDI A7 SPORTBACK 55 TFSI QUATTRO (4KA02Y) | 3,0 | 5 | 3.141.100.000 | |
3 | AUDI | AUDI A8L 55 PLUS TFSI QUATTRO (4NL0DA) | 3,0 | 5 | 4.800.000.000 | |
4 | AUDI | AUDI Q2 S LINE 35 TFSI (GAGCCW) | 1,4 | 5 | 1.362.900.000 | |
5 | AUDI | AUDI Q5 S LINE 45 TFSI QUATTRO (FYGC3Y) | 2.0 | 5 | 2.130.000.000 | |
6 | AUDI | AUDI Q7 45 TFSI QUATTRO (4MGAI1) | 2,0 | 7 | 3.198.900.000 | |
7 | AUDI | AUDI Q8 S LINE 55 TFSI QUATTRO (4MN0X2) | 3,0 | 5 | 3.600.000.000 | |
8 | BAIC | BJ2021F7VA3B 2.3T (BJ2021F7VA3B) | 2,3 | 5 | 579.000.000 | |
9 | BENTLEY | BENTAYGA AZURE V8 (AD4XAE) | 4,0 | 4 | 19.200.000.000 | |
10 | BENTLEY | BENTAYGA AZURE V8 (AD5XAE) | 4,0 | 5 | 19.190.000.000 | |
11 | BENTLEY | BENTAYGA EXTENDED WHEELBASE AZURE V8 (HD5XAE) | 4,0 | 5 | 22.800.000.000 | |
12 | BENTLEY | BENTAYGA S V8 (AD4XAE) | 4,0 | 4 | 21.628.000.000 | |
13 | BENTLEY | BENTAYGA V8 (AD4XAE) | 4,0 | 4 | 19.000.000.000 | |
14 | BENTLEY | CONTINENTAL GT AZURE V8 (C4BXBD) | 4,0 | 4 | 21.925.200.000 | |
15 | BENTLEY | CONTINENTAL GT S V8 (C4BXBD) | 4,0 | 4 | 21.000.000.000 | |
16 | BENTLEY | CONTINENTAL GT V8 (C4BXBD) | 4,0 | 4 | 21.321.600.000 | |
17 | BENTLEY | FLYING SPUR AZURE HYBRID (B5CYDD) | 2,9 | 5 | 22.201.900.000 | |
18 | BENTLEY | FLYING SPUR AZURE V8 (B5BXBD) | 4,0 | 5 | 24.191.000.000 | |
19 | BENTLEY | FLYING SPUR HYBRID (B5CYDD) | 2,9 | 5 | 19.609.500.000 | |
20 | BMW | 530I (51BH) | 2,0 | 5 | 2.742.000.000 | |
21 | BMW | 740I (21EH) | 3,0 | 5 | 5.832.300.000 | |
22 | BMW | XM (21CS) | 4,4 | 5 | 10.895.500.000 | |
23 | BMW | Z4 SDRIVE20I (HF11) | 2,0 | 2 | 2.996.500.000 | |
24 | DFSK | GLORY 560 (DXK6451AFFZ) | 1,5 | 7 | 451.000.000 | |
25 | DFSK | GLORY 580 (DXK6470AS2F) | 1,5 | 7 | 424.500.000 | |
26 | FERRARI | 296 GTB (F171KAA) | 3,0 | 2 | 20.998.000.000 | |
27 | FERRARI | 296 GTS (F171 KCA) | 3,0 | 2 | 28.204.700.000 | |
28 | FERRARI | F8 SPIDER (F142CDE) | 3,9 | 2 | 26.376.200.000 | |
29 | FERRARI | FERRARI ROMA (F164 BAA) | 3,9 | 4 | 21.361.000.000 | |
30 | FERRARI | SF90 SPIDER (F173 HGA) | 4,0 | 2 | 43.000.000.000 | |
31 | FERRARI | SF90 STRADALE (F173HFA) | 4,0 | 2 | 36.600.000.000 | |
32 | FORD | EVEREST (TEK3F03221) | 2,0 | 7 | 1.550.600.000 | |
33 | FORD | EXPLORER (CTW18789CD2) | 2,3 | 7 | 2.099.000.000 | |
34 | HAVAL | H6 HEV DELUXE (KN1382KR6) | 1,5 | 5 | 799.000.000 | |
35 | HONDA | HR-V G (RV386RL) | 1,5 | 5 | 699.000.000 | |
36 | HONDA | HR-V RS (RV389REN) | 1,5 | 5 | 871.000.000 | |
37 | HYUNDAI | ELANTRA N (IBS4L5G17) | 2,0 | 5 | 1.045.000.000 | |
38 | HYUNDAI | ELANTRA N (IBS4L5G1M) | 2,0 | 5 | 1.610.500.000 | |
39 | HYUNDAI | STARGAZER (I6W7D661V D D183) | 1,5 | 7 | 482.400.000 | |
40 | HYUNDAI | STARGAZER X (I6W7D661V B B000) | 1,5 | 7 | 548.875.000 | |
41 | HYUNDAI | STARGAZER X (I6W7D661V B B002) | 1,5 | 7 | 591.202.000 | |
42 | JAGUAR | F-TYPE R-DYNAMIC (QQ6) | 3,0 | 2 | 8.745.000.000 | |
43 | JEEP | GRAND CHEROKEE L LIMITED 4X4 (WLJP7523E) | 3,6 | 7 | 3.800.000.000 | |
44 | JEEP | WRANGLER RUBICON 4x4 (JLJS7222R) | 2,0 | 4 | 3.160.000.000 | |
45 | JEEP | WRANGLER UNLIMITED SAHARA (JLJP7422G) | 2,0 | 5 | 2.950.000.000 | |
46 | KIA | K5 (EXS42G61F-G708) | 2,0 | 5 | 874.000.000 | |
47 | KIA | MORNING (G6S6K361B-GGMP) | 1,2 | 5 | 680.000.000 | |
48 | KIA | MORNING (G6S6K361B-GGPY) | 1,2 | 5 | 697.000.000 | |
49 | KIA | MORNING (G6S6K361B-GGPZ) | 1,2 | 5 | 309.000.000 | |
50 | KIA | MORNING (G6S6K361B-GGR7) | 1,2 | 5 | 359.000.000 | |
51 | LAMBORGHINI | URUS (AAAA) | 4,0 | 4 | 15.700.000.000 | |
52 | LAMBORGHINI | URUS (BBAA) | 4,0 | 5 | 15.102.000.000 | |
53 | LAMBORGHINI | URUS (BBAA) | 4,0 | 4 | 18.073.000.000 | |
54 | LAMBORGHINI | URUS S (ACAA) | 4,0 | 5 | 17.395.000.000 | |
55 | LAND ROVER | DEFENDER HSE LWB (LE) | 3,0 | 8 | 7.109.000.000 | |
56 | LAND ROVER | DEFENDER S (LE) | 2,0 | 5 | 4.319.000.000 | |
57 | LAND ROVER | RANGE ROVER AUTOBIOGRAPHY (LK) | 3,0 | 5 | 11.949.000.000 | |
58 | LAND ROVER | RANGE ROVER FIRST EDITION (LK) | 3,0 | 5 | 11.839.000.000 | |
59 | LAND ROVER | RANGE ROVER SPORT DYNAMIC HSE (L1) | 3,0 | 5 | 7.899.000.000 | |
60 | LAND ROVER | RANGE ROVER SPORT DYNAMIC SE (L1) | 3,0 | 5 | 7.977.300.000 | |
61 | LAND ROVER | RANGE ROVER SV LWB (LK) | 3,0 | 4 | 19.234.700.000 | |
62 | LAND ROVER | RANGE ROVER SV LWB (LK) | 4,4 | 4 | 26.457.500.000 | |
63 | LEXUS | LM500H 4 SEATS CD (TAWH15L-LNTXT) | 2,4 | 4 | 8.710.000.000 | |
64 | LEXUS | LM500H 6 SEATS CD (TAWH15L-LPTVT) | 2,4 | 6 | 7.290.000.000 | |
65 | LYNK & CO | LYNK & CO 01 (MR6453D47) | 2,0 | 5 | 999.000.000 | |
66 | LYNK & CO | LYNK & CO 03+ (MR7202D10) | 2,0 | 5 | 1.299.000.000 | |
67 | LYNK & CO | LYNK & CO 05 (MR6463D15) | 2,0 | 5 | 1.599.000.000 | |
68 | LYNK & CO | LYNK & CO 09 (MR6501D01) | 2,0 | 7 | 2.199.000.000 | |
69 | MASERATI | GHIBLI F TRIBUTO (M157) | 3,0 | 5 | 8.150.000.000 | |
70 | MASERATI | GHIBLI MILD HYBRID (M157) | 2,0 | 5 | 4.100.000.000 | |
71 | MASERATI | GHIBLI MILD HYBRID GRANSPORT (M157) | 2,0 | 5 | 3.899.000.000 | |
72 | MASERATI | GRANTURISMO MC (M145) | 4,7 | 4 | 8.000.000.000 | |
73 | MASERATI | GRECALE TROFEO (M182) | 3,0 | 5 | 7.750.000.000 | |
74 | MASERATI | LEVANTE GRANLUSSO (M161) | 3,0 | 5 | 5.200.000.000 | |
75 | MASERATI | LEVANTE GT HYBRID (M161) | 2,0 | 5 | 4.650.000.000 | |
76 | MASERATI | LEVANTE GTS (M161) | 3,8 | 5 | 9.100.000.000 | |
77 | MASERATI | LEVANTE S (M161) | 3,0 | 5 | 4.000.000.000 | |
78 | MASERATI | MC20 (M240) | 3,0 | 2 | 16.325.000.000 | |
79 | MASERATI | MC20 CIELO (M240) | 3,0 | 2 | 20.174.300.000 | |
80 | MASERATI | QUATTROPORTE GRANSPORT (M156) | 3,0 | 5 | 7.200.000.000 | |
81 | MASERATI | QUATTROPORTE GT (M156) | 3,0 | 5 | 8.221.000.000 | |
82 | MAZDA | MAZDA 2 (DENRLAU) | 1,5 | 5 | 415.000.000 | |
83 | MAZDA | MAZDA CX-3 (DLPJLAJ) | 1,5 | 5 | 539.000.000 | |
84 | MAZDA | MAZDA CX-3 (DLPJLAK) | 1,5 | 5 | 539.000.000 | |
85 | MAZDA | MAZDA CX-3 (DLPJLAL) | 1,5 | 5 | 569.000.000 | |
86 | MCLAREN | 765LT SPIDER (14S8RFG) | 4,0 | 2 | 31.479.800.000 | |
87 | MERCEDES-BENZ | AMG GLE 53 4MATIC+ COUPE (167361) | 3,0 | 5 | 5.188.900.000 | |
88 | MERCEDES-BENZ | C 300 AMG CBU (206046) | 2,0 | 5 | 2.179.000.000 | |
89 | MERCEDES-BENZ | GLB 200 AMG (V1) (247687) | 1,3 | 7 | 1.658.900.000 | |
90 | MERCEDES-BENZ | GLE 450 4MATIC (167159) | 3,0 | 7 | 3.999.900.000 | |
91 | MERCEDES-BENZ | GLE 450 4MATIC (V1) (167159) | 3,0 | 7 | 3.939.900.000 | |
92 | MERCEDES-BENZ | GLE 450 4MATIC (V2) (167159) | 3,0 | 7 | 3.889.900.000 | |
93 | MERCEDES-BENZ | MERCEDES-AMG GLA 45 S 4MATIC+ (247754) | 2,0 | 5 | 3.042.000.000 | |
94 | MERCEDES-BENZ | MERCEDES-AMG GLB 35 4MATIC (V1) (247651) | 2,0 | 7 | 2.228.900.000 | |
95 | MERCEDES-BENZ | S 450 LUXURY (V2) (223160) | 3,0 | 5 | 5.693.100.000 | |
96 | MERCEDES-BENZ | S 580 E (223168) | 3,0 | 5 | 6.999.000.000 | |
97 | MG | HS 1.5T DEL (MFNMSC172FY) | 1,5 | 5 | 699.000.000 | |
98 | MG | HS 1.5T LUX (MFNMSG172FY) | 1,5 | 5 | 749.000.000 | |
99 | MG | MG RX5 1.5T DCT STD (AS22) | 1,5 | 5 | 714.400.000 | |
100 | MG | MG5 1.5L COM (CSA7151GDAA) | 1,5 | 5 | 499.500.000 | |
101 | MG | MG5 1.5L CVT DEL (SAP31) | 1,5 | 5 | 499.000.000 | |
102 | MG | MG5 1.5L CVT STD (SAP31) | 1,5 | 5 | 459.000.000 | |
103 | MG | MG5 1.5L STD (CSA7151GDMA) | 1,5 | 5 | 399.000.000 | |
104 | MINI | CLUBMAN COOPER S (LV71) | 2,0 | 5 | 2.455.000.000 | |
105 | MINI | COOPER (21DL) | 1,5 | 4 | 2.469.000.000 | |
106 | MINI | COOPER S (51DH) | 2,0 | 4 | 1.967.000.000 | |
107 | MINI | COUNTRYMAN COOPER S (51BR) | 2,0 | 5 | 2.431.900.000 | |
108 | MINI | JOHN COOPER WORKS (71DH) | 2,0 | 4 | 2.434.000.000 | |
109 | MITSUBISHI | XFORCE H (GR1WXTHGLVVT) | 1,5 | 5 | 640.000.000 | |
110 | MITSUBISHI | XFORCE M (GR1WXTMGLVVT) | 1,5 | 5 | 599.000.000 | |
111 | MITSUBISHI | XFORCE P1 (GR1WXTGGLVVT) | 1,5 | 5 | 692.000.000 | |
112 | NISSAN | ALMERA EL (BDYALEZN18UWA----C) | 1,0 | 5 | 510.000.000 | |
113 | NISSAN | ALMERA VL (BDYALGZN18UWA----C) | 1,0 | 5 | 550.000.000 | |
114 | NISSAN | KICKS E-POWER V (FDWALS9P15JWAA----) | 1,2 | 5 | 716.500.000 | |
115 | PORSCHE | 911 CARRERA 4 GTS (992440) | 3,0 | 4 | 11.359.000.000 | |
116 | PORSCHE | 911 TURBO (992430) | 3,7 | 4 | 15.800.000.000 | |
117 | PORSCHE | 911 TURBO S CABRIOLET (992650) | 3,7 | 4 | 17.350.000.000 | |
118 | PORSCHE | CAYENNE GTS (9YABG1) | 4,0 | 5 | 8.639.000.000 | |
119 | PORSCHE | CAYENNE GTS COUPE (9YBBG1) | 4,0 | 5 | 9.450.000.000 | |
120 | PORSCHE | CAYENNE S COUPE (9YBBJ1) | 4,0 | 5 | 9.355.000.000 | |
121 | PORSCHE | CAYENNE TURBO GT (9YBCQ1) | 4,0 | 4 | 13.139.000.000 | |
122 | PORSCHE | PANAMERA GTS (97ADS1) | 4,0 | 4 | 11.732.000.000 | |
123 | PORSCHE | PANAMERA TURBO S (97AFR1) | 4,0 | 4 | 13.570.000.000 | |
124 | SKODA | KODIAQ (NS73KC) | 1,4 | 7 | 1.154.300.000 | |
125 | SKODA | KODIAQ (NS743Z) | 2,0 | 7 | 1.249.000.000 | |
126 | SUBARU | SUBARU BRZ 2.4 EYESIGHT RWD 6AT (ZD8BLF7) | 2,4 | 4 | 1.607.000.000 | |
127 | SWM | G05 PRO (JKC6480B6S1) | 1,5 | 7 | 572.000.000 | |
128 | TOYOTA | COROLLA CROSS HEV CE (ZVG10L-DHXEBU) | 1,8 | 5 | 912.800.000 | |
129 | TOYOTA | COROLLA CROSS V CE (ZSG10L-DHXEKU) | 1,8 | 5 | 827.000.000 | |
130 | TOYOTA | FORTUNER (TGN156L-SDTHKU) | 2,7 | 7 | 1.250.000.000 | |
131 | TOYOTA | RAIZE (A250LA-GBVVF) | 1,0 | 5 | 504.700.000 | |
132 | VOLKSWAGEN | POLO (6034G3) | 1,6 | 5 | 625.400.000 | |
133 | VOLKSWAGEN | T-CROSS (CW14NY) | 1,0 | 5 | 879.000.000 | |
134 | VOLKSWAGEN | T-CROSS (CW15NY) | 1,0 | 5 | 999.500.000 | |
135 | VOLKSWAGEN | TERAMONT (CA24M8) | 2,0 | 7 | 2.128.300.000 | |
136 | VOLKSWAGEN | TERAMONT X (CVC3ST) | 2,0 | 5 | 1.998.000.000 | |
137 | VOLKSWAGEN | TERAMONT X (CVC4ST) | 2,0 | 5 | 2.149.700.000 | |
138 | VOLKSWAGEN | TIGUAN (BJ24L0) | 2,0 | 7 | 1.566.400.000 | |
139 | VOLKSWAGEN | TIGUAN (BW24L0) | 2,0 | 7 | 1.600.000.000 | |
140 | VOLKSWAGEN | TOUAREG (CR730J) | 2,0 | 5 | 2.789.500.000 | |
141 | VOLKSWAGEN | VILORAN (CF13SZ) | 2,0 | 7 | 1.960.400.000 | |
142 | VOLKSWAGEN | VILORAN (CF14SZ) | 2,0 | 7 | 2.178.400.000 | |
143 | VOLKSWAGEN | VIRTUS (D225NY) | 1,0 | 5 | 799.000.000 | |
144 | VOLVO | S90L RECHARGE ULTIMATE (PTH2) | 2,0 | 5 | 2.890.000.000 | |
Ô tô điện | ||||||
STT | Nhãn hiệu | Kiểu loại xe [Tên thương mại (Mã kiểu loại)/ Tên thương mại/ Số loại] | Số người cho phép chở (kể cả lái xe) | Giá tính LPTB (VNĐ) | ||
145 | AUDI | AUDI RS E-TRON GT (F83RH7) | 5 | 5.350.000.000 | ||
146 | BMW | I7 XDRIVE60 (51EJ) | 5 | 6.801.700.000 | ||
147 | PORSCHE | TAYCAN (Y1AAA1) | 4 | 5.875.000.000 | ||
148 | PORSCHE | TAYCAN TURBO (Y1AFC1) | 5 | 9.400.700.000 | ||
149 | PORSCHE | TAYCAN TURBO CROSS TURISMO (Y1BFC1) | 5 | 9.300.000.000 | ||
150 | PORSCHE | TAYCAN TURBO S (Y1AFH1) | 5 | 11.002.000.000 | ||
151 | VOLVO | C40 RECHARGE ULTIMATE (XKER) | 5 | 2.330.000.000 | ||
Phần 1b. Ô tô chở người từ 9 người trở xuống sản xuất, lắp ráp trong nước | ||||||
STT | Nhãn hiệu | Kiểu loại xe [Tên thương mại (Mã kiểu loại)/ Tên thương mại/ Số loại] | Thể tích làm việc | Số người cho phép chở (kể cả lái xe) | Giá tính LPTB (VNĐ) | |
1 | BMW | 520I 15DD.B7 | 2,0 | 5 | 2.175.500.000 | |
2 | BMW | X3 SDRIVE20I 15DS-01 | 2,0 | 5 | 1.992.000.000 | |
3 | BMW | X3 XDRIVE30I 55DS | 2,0 | 5 | 2.213.400.000 | |
4 | BMW | X5 XDRIVE40I 15EW.A7 | 3,0 | 5 | 3.857.000.000 | |
5 | HYUNDAI | CRETA 1.5 MPI | 1,5 | 5 | 566.800.000 | |
6 | HYUNDAI | CRETA 1.5 MPI GL | 1,5 | 5 | 614.100.000 | |
7 | HYUNDAI | PALISADE R2.2 PREMIUM 7S | 2,2 | 7 | 1.485.000.000 | |
8 | HYUNDAI | SANTAFE TM2 2.2 TCI 8DCT PRE E5 | 2,2 | 7 | 1.209.700.000 | |
9 | HYUNDAI | SANTAFE TM3 2.5 MPI 6AT E5 | 2,5 | 7 | 968.700.000 | |
10 | HYUNDAI | SANTAFE TM4 2.5 MPI 6AT PRE E5 | 2,5 | 7 | 1.139.700.000 | |
11 | HYUNDAI | VENUE 1.0 T-GDI PREMIUM | 1,0 | 5 | 571.200.000 | |
12 | HYUNDAI | VENUE 1.0 T-GDI STANDARD | 1,0 | 5 | 537.800.000 | |
13 | KIA | CARNIVAL KA4 2.2 AT FH8 | 2,2 | 8 | 1.279.000.000 | |
14 | KIA | CARNIVAL KA4 2.2 AT FL7 | 2,2 | 7 | 1.307.700.000 | |
15 | KIA | CARNIVAL KA4 2.2 AT FL7-01 | 2,2 | 7 | 1.359.000.000 | |
16 | KIA | CARNIVAL KA4 2.2 AT FL8 | 2,2 | 8 | 1.183.400.000 | |
17 | KIA | CARNIVAL KA4 2.2 AT FL8/7L | 2,2 | 7 | 1.189.000.000 | |
18 | KIA | K5 DL3 2.0 AT FS5 | 2,0 | 5 | 824.000.000 | |
19 | KIA | MORNING JAPE 1.2 AT-01 | 1,2 | 5 | 390.400.000 | |
20 | KIA | MORNING JAPE 1.2 AT-03 | 1,2 | 5 | 399.000.000 | |
21 | KIA | MORNING JAPE 1.2G AT FS5 | 1,2 | 5 | 424.000.000 | |
22 | KIA | MORNING TA 1.2 AT | 1,2 | 5 | 366.000.000 | |
23 | KIA | SELTOS SP2I PE 1.5G CVT FH5 | 1,5 | 5 | 679.000.000 | |
24 | KIA | SELTOS SP2I PE 1.5G CVT FH5-01 | 1,5 | 5 | 749.000.000 | |
25 | KIA | SELTOS SP2I PE 1.5G CVT FH5-02 | 1,5 | 5 | 599.600.000 | |
26 | KIA | SELTOS SP2I PE 1.5T DCT FH5 | 1,5 | 5 | 799.000.000 | |
27 | KIA | SONET QY 1.5 CVT FH5 | 1,5 | 5 | 572.200.000 | |
28 | KIA | SONET QY 1.5 CVT FS5 | 1,5 | 5 | 519.000.000 | |
29 | KIA | SONET QY 1.5 CVT FS5-01 | 1,5 | 5 | 547.200.000 | |
30 | KIA | SORENTO MQ4 2.2 DCT FL7 | 2,2 | 7 | 999.000.000 | |
31 | KIA | SORENTO MQ4 2.2D DCT AH6 | 2,2 | 6 | 1.213.700.000 | |
32 | KIA | SORENTO MQ4 2.5 AT AH7 | 2,5 | 7 | 1.126.900.000 | |
33 | KIA | SORENTO MQ4 2.5 AT FS7 | 2,5 | 7 | 1.088.200.000 | |
34 | KIA | SORENTO MQ4 2.5G AT AH6 | 2,5 | 6 | 1.131.500.000 | |
35 | KIA | SORENTO MQ4 2.5G AT AH7 | 2,5 | 7 | 1.149.000.000 | |
36 | KIA | SORENTO MQ4 HEV 1.6 AT AH7 | 1,6 | 7 | 1.129.000.000 | |
37 | KIA | SORENTO MQ4 HEV 1.6 AT FL7 | 1,6 | 7 | 1.085.700.000 | |
38 | KIA | SORENTO MQ4 PHEV 1.6 AT AH7 | 1,6 | 7 | 1.399.000.000 | |
39 | KIA | SORENTO MQ4 PHEV 1.6 AT AH7-01 | 1,6 | 7 | 1.524.000.000 | |
40 | KIA | SPORTAGE NQ5 1.6G DCT AH5 | 1,6 | 5 | 986.800.000 | |
41 | KIA | SPORTAGE NQ5 2.0G AT FS5-01 | 2,0 | 5 | 829.000.000 | |
42 | MAZDA | 3 B22SAA-01 | 1,5 | 5 | 739.000.000 | |
43 | MAZDA | 3 B42HAA | 1,5 | 5 | 662.000.000 | |
44 | MAZDA | CX-8 KA2WLA | 2,5 | 7 | 949.000.000 | |
45 | MERCEDES-BENZ | C 200 AVANTGARDE 206042 | 1,5 | 5 | 1.433.900.000 | |
46 | MERCEDES-BENZ | C 200 AVANTGARDE PLUS 206042 | 1,5 | 5 | 1.588.900.000 | |
47 | MERCEDES-BENZ | C 300 AMG 206046 | 2,0 | 5 | 1.888.900.000 | |
48 | MERCEDES-BENZ | E 180 FL 213076 | 1,5 | 5 | 1.888.900.000 | |
49 | MERCEDES-BENZ | E 200 EXCLUSIVE FL 213080 | 2,0 | 5 | 2.222.900.000 | |
50 | MERCEDES-BENZ | E 300 AMG FL 213083 | 2,0 | 5 | 2.888.900.000 | |
51 | PEUGEOT | 2008 PUJHN6 | 1,2 | 5 | 773.200.000 | |
52 | PEUGEOT | 2008 PUJHN6-02 | 1,2 | 5 | 722.000.000 | |
53 | PEUGEOT | 2008 USHNLV | 1,2 | 5 | 691.300.000 | |
54 | PEUGEOT | 3008 MJEP6Z-01 | 1,6 | 5 | 939.000.000 | |
55 | PEUGEOT | 5008 NJEP6Z-01 | 1,6 | 7 | 999.000.000 | |
56 | PEUGEOT | 5008 PNJEP6-01 | 1,6 | 7 | 1.097.000.000 | |
57 | PEUGEOT | TRAVELLER PVEAH/7R | 2,0 | 7 | 1.589.000.000 | |
58 | TOYOTA | FORTUNER 2.4CD GUN165L-SUTSXU | 2,4 | 7 | 1.061.400.000 | |
59 | TOYOTA | FORTUNER GUN156L-SUTHXU | 2,8 | 7 | 1.379.400.000 | |
60 | TOYOTA | FORTUNER LEGEND 2.4CD GUN165L-SUTHXU | 2,4 | 7 | 1.194.400.000 | |
61 | TOYOTA | FORTUNER LEGEND 2.8CD GUN156L-SUTHXU | 2,8 | 7 | 1.358.000.000 | |
62 | TOYOTA | VELOZ CROSS W101LE-LBVFVV | 1,5 | 7 | 660.000.000 | |
63 | TOYOTA | VIOS 1.5G MLM NSP151L-EEXGKU | 1,5 | 5 | 545.000.000 | |
64 | TOYOTA | VIOS E-CVT MLM NSP151L-EEXRKU | 1,5 | 5 | 488.600.000 | |
Ô tô điện | ||||||
STT | Nhãn hiệu | Kiểu loại xe [Tên thương mại (Mã kiểu loại)/ Tên thương mại/ Số loại] | Số người cho phép chở (kể cả lái xe) | Giá tính LPTB (VNĐ) | ||
65 | HYUNDAI | IONIQ 5 STANDARD | 5 | 1.238.100.000 | ||
66 | VINFAST | VF 6 PLUS P5CG02 | 5 | 767.100.000 | ||
67 | VINFAST | VF 9 ECO V7AC01 | 7 | 1.515.400.000 | ||
68 | VINFAST | VF 9 PLUS W7AC01 | 7 | 1.650.000.000 | ||
69 | VINFAST | VF 9 PLUS X6AC01 | 6 | 1.687.300.000 | ||
70 | WULING | WULING HONGGUANG MINI EV E50 LV1-120 | 4 | 240.700.000 | ||
71 | WULING | WULING HONGGUANG MINI EV E50 LV2-120 | 4 | 255.600.000 | ||
|
|
|
|
|
|
|
BẢNG 2: Ô TÔ PICK UP, Ô TÔ TẢI VAN
Phần 2a. Ô tô pick up, tải Van nhập khẩu | |||||
STT | Nhãn hiệu | Kiểu loại xe [Tên thương mại (Mã kiểu loại)/ Tên thương mại/ Số loại] | Thể tích làm việc | Số người cho phép chở (kể cả lái xe) | Giá tính LPTB (VNĐ) |
1 | FORD | RANGER STORMTRAK (TRAE2595231) | 2,0 | 5 | 1.039.000.000 |
2 | JEEP | GLADIATOR SPORT 4X4 (JTJL9824B) | 3,6 | 5 | 3.218.000.000 |
3 | MAZDA | BT-50 (ZR56LAS) | 1,9 | 5 | 556.500.000 |
4 | NISSAN | NAVARA (CTSNLYLD23IYP----2) | 2,3 | 5 | 819.700.000 |
5 | NISSAN | NAVARA VL (CTSNLWLD23IYP----2) | 2,3 | 5 | 816.200.000 |
6 | RAM | RAM 1500 LARAMIE CREW CAB 4X4 (DT6P9825H) | 5,7 | 5 | 3.900.000.000 |
7 | RAM | RAM 1500 LONGHORN CREW CAB 4X4 (DT6R9825K) | 5,7 | 5 | 4.000.000.000 |
8 | TOYOTA | HILUX 4X2 AT CE (GUN135L-DTTSXU) | 2,4 | 5 | 712.900.000 |
9 | TOYOTA | HILUX 4X4 MT CE (GUN125L-DTFSXU) | 2,4 | 5 | 673.800.000 |
10 | TOYOTA | HILUX ADVENTURE (GUN126L-DTTHXU) | 2,8 | 5 | 1.003.000.000 |
Phần 2b. Ô tô pick up, tải Van sản xuất, lắp ráp trong nước | |||||
STT | Nhãn hiệu | Kiểu loại xe [Tên thương mại (Mã kiểu loại)/ Tên thương mại/ Số loại] | Thể tích làm việc | Số người cho phép chở (kể cả lái xe) | Giá tính LPTB (VNĐ) |
1 | FORD | TOURNEO-JX6503PD-L5-AT-TRD/CKGT.VAN2 | 2,0 | 2 | 948.300.000 |
2 | FORD | TRANSIT JX6581TA-M5/CK327-VAN3-CK | 2,2 | 3 | 888.000.000 |
3 | FORD | TRANSIT JX6581TA-M5/CK327-VAN6 | 2,2 | 6 | 882.700.000 |
4 | FORD | TRANSIT JX6581TA-M5/CK327-VAN6-CK | 2,2 | 6 | 871.700.000 |
5 | GAZ | GAZELLE NEXT A31R32.E5 | 2,8 | 3 | 676.300.000 |
6 | GAZ | GAZELLE NEXT A31R32.E5I | 2,8 | 3 | 687.800.000 |
7 | GAZ | GAZELLE NEXT A32R32.E5 | 2,8 | 6 | 797.900.000 |
8 | GAZ | GAZELLE NEXT A65R32/CKGT.VAN6 | 2,8 | 6 | 700.300.000 |
9 | GAZ | GAZELLE NEXT A65R32-40/CKGT.VAN6 | 2,8 | 6 | 672.900.000 |
10 | GAZ | GAZELLE NEXT A65R52/CKGT.VAN3 | 2,8 | 3 | 820.000.000 |
11 | GAZ | GAZELLE NEXT A65R52/CKGT.VAN6 | 2,8 | 6 | 845.200.000 |
12 | GAZ | SOBOL NN A31S12.E5 | 2,8 | 3 | 540.000.000 |
13 | SRM | X30I-V2 | 1,5 | 2 | 248.500.000 |
14 | SRM | X30I-V5 | 1,5 | 5 | 282.000.000 |
15 | THACO | FRONTIER TF420V 2S TV22A27R107-DL1 | 1,5 | 2 | 450.500.000 |
16 | VINHPHAT | SANDEUR S-100 | 3,0 | 5 | 520.000.000 |
BẢNG 4: Ô TÔ VẬN TẢI HÀNG HÓA (TRỪ Ô TÔ PICKUP, Ô TÔ TẢI VAN)
STT | Trọng tải | Nhãn hiệu | Giá tính LPTB (VNĐ) |
I. Nước sản xuất lắp ráp: Việt Nam | |||
1 | Từ 750 kg đến dưới 1 tấn | HINO | 595.770.000 |
2 | Từ 1 tấn đến dưới 1,25 tấn | HINO | 595.770.000 |
TQ | 211.300.000 | ||
3 | Từ 1,25 tấn đến dưới 1,5 tấn | HINO | 595.770.000 |
TQ | 206.000.000 | ||
II. Nước sản xuất lắp ráp: Hàn Quốc | |||
1 | Từ 25 tấn trở lên | HYUNDAI | 2.587.500.000 |
Phần 6a. Xe máy hai bánh nhập khẩu | |||||
STT | Tên nhóm xe | Nhãn hiệu | Kiểu loại xe [Tên thương mại/ Số loại] | Thể tích làm việc/ Công suất (cm3/kW) | Giá tính LPTB (VNĐ) |
1 | Xe hai bánh | BENDA | LFC700 | 676 | 220.000.000 |
2 | Xe hai bánh | BMW | M 1000 R | 999 | 1.269.000.000 |
3 | Xe hai bánh | BMW | M 1000 RR | 999 | 1.399.000.000 |
4 | Xe hai bánh | BMW | R 18 B | 1802 | 1.102.300.000 |
5 | Xe hai bánh | BMW | R 18 TRANSCONTINENTAL | 1802 | 1.324.000.000 |
6 | Xe hai bánh | BMW | R NINE T | 1170 | 769.000.000 |
7 | Xe hai bánh | BMW | R NINET SCRAMBLER | 1170 | 574.000.000 |
8 | Xe hai bánh | BMW | S 1000 R | 999 | 649.000.000 |
9 | Xe hai bánh | BRIXTON | CROSSFIRE 500 | 486 | 136.300.000 |
10 | Xe hai bánh | CFMOTO | 700 CL-X HERITAGE | 693 | 179.100.000 |
11 | Xe hai bánh | CFMOTO | 800MT TOURING | 799 | 228.700.000 |
12 | Xe hai bánh | DUCATI | DUCATI SCRAMBLER DS | 803 | 413.000.000 |
13 | Xe hai bánh | DUCATI | DUCATI SCRAMBLER FULL THROTTLE | 803 | 433.000.000 |
14 | Xe hai bánh | DUCATI | DUCATI STREETFIGHTER V4 LAMBORGHINI | 1103 | 2.105.000.000 |
15 | Xe hai bánh | DUCATI | MULTISTRADA 950 S | 937 | 545.000.000 |
16 | Xe hai bánh | DUCATI | MULTISTRADA 950S | 937 | 527.000.000 |
17 | Xe hai bánh | DUCATI | MULTISTRADA V4 S | 1158 | 911.700.000 |
18 | Xe hai bánh | DUCATI | PANIGALE V4 SP2 | 1103 | 1.364.000.000 |
19 | Xe hai bánh | DUCATI | SCRAMBLER DUCATI 1100 PRO DARK | 1079 | 450.000.000 |
20 | Xe hai bánh | DUCATI | STREETFIGHTER V4 | 1103 | 700.000.000 |
21 | Xe hai bánh | DUCATI | SUPERLEGGERA V4 | 998 | 5.600.000.000 |
22 | Xe hai bánh | DUCATI | SUPERSPORT 950 S | 937 | 523.000.000 |
23 | Xe hai bánh | DUCATI | XDIAVEL S | 1262 | 960.000.000 |
24 | Xe hai bánh | GPX | LEGEND250 TWIN II | 234 | 73.000.000 |
25 | Xe hai bánh | HARLEY-DAVIDSON | CVO ROAD GLIDE | 1977 | 2.489.900.000 |
26 | Xe hai bánh | HARLEY-DAVIDSON | ELECTRA GLIDE HIGHWAY KING | 1868 | 1.210.000.000 |
27 | Xe hai bánh | HARLEY-DAVIDSON | ROAD GLIDE | 1923 | 1.449.900.000 |
28 | Xe hai bánh | HONDA | ADV 160 CBS | 156,93 | 90.700.000 |
29 | Xe hai bánh | HONDA | ADV 350 | 329,6 | 290.000.000 |
30 | Xe hai bánh | HONDA | BEAT STREET | 109,51 | 28.600.000 |
31 | Xe hai bánh | HONDA | CB1100 RS FINAL EDITION | 1140 | 390.000.000 |
32 | Xe hai bánh | HONDA | CB350RS | 348,36 | 113.000.000 |
33 | Xe hai bánh | HONDA | CBR 250RR SP ABS | 249,74 | 119.900.000 |
34 | Xe hai bánh | HONDA | CLICK125I | 124,88 | 66.800.000 |
35 | Xe hai bánh | HONDA | CRF300L | 286,01 | 135.900.000 |
36 | Xe hai bánh | HONDA | CROSS CUB | 110 | 25.300.000 |
37 | Xe hai bánh | HONDA | CT125 | 124,89 | 120.100.000 |
38 | Xe hai bánh | HONDA | CT125 | 124 | 99.000.000 |
39 | Xe hai bánh | HONDA | CT125 | 123,94 | 110.600.000 |
40 | Xe hai bánh | HONDA | DAX125 | 123,94 | 96.500.000 |
41 | Xe hai bánh | HONDA | DAX125 TAMIYA LIMITED EDITION | 123,94 | 119.500.000 |
42 | Xe hai bánh | HONDA | FORZA 750 | 745 | 360.000.000 |
43 | Xe hai bánh | HONDA | GOLD WING TOUR | 1833 | 1.295.900.000 |
44 | Xe hai bánh | HONDA | GIORNO+ | 124,77 | 61.200.000 |
45 | Xe hai bánh | HONDA | H'NESS CB350 | 348 | 130.000.000 |
46 | Xe hai bánh | HONDA | H'NESS CB350 ANNIVERSARY EDITION | 348,36 | 116.800.000 |
47 | Xe hai bánh | HONDA | MONKEY | 123,94 | 105.300.000 |
48 | Xe hai bánh | HONDA | MONKEY CANIVAL LIMITED EDITION | 123,94 | 165.000.000 |
49 | Xe hai bánh | HONDA | MONKEY EASTER EGG EDITION | 123,94 | 121.500.000 |
50 | Xe hai bánh | HONDA | MSX125SF ABS | 124,89 | 88.600.000 |
51 | Xe hai bánh | HONDA | PCX E: HEV ABS | 156,93 | 90.000.000 |
52 | Xe hai bánh | HONDA | REVO FIT | 109,17 | 25.300.000 |
53 | Xe hai bánh | HONDA | SUPER CUB | 109,17 | 65.700.000 |
54 | Xe hai bánh | HONDA | SUPER CUB | 124 | 116.900.000 |
55 | Xe hai bánh | HONDA | SUPER CUB DISNEY LIMITED EDITION | 123,94 | 138.600.000 |
56 | Xe hai bánh | HONDA | WAVE110I | 109,51 | 49.100.000 |
57 | Xe hai bánh | HONDA | WAVE125I | 124,89 | 69.100.000 |
58 | Xe hai bánh | HONDA | WAVE125I | 123,94 | 67.200.000 |
59 | Xe hai bánh | HONDA | ZOOMER-X | 108,2 | 69.700.000 |
60 | Xe hai bánh | HYOSUNG | GV300 | 296 | 95.500.000 |
61 | Xe hai bánh | HYOSUNG | GV300S-EVO | 296 | 122.000.000 |
62 | Xe hai bánh | JAWA | 42 BOBBER | 334 | 97.000.000 |
63 | Xe hai bánh | JAWA | FORTY TWO | 294,72 | 79.000.000 |
64 | Xe hai bánh | JAWA | JAWA | 294,72 | 79.000.000 |
65 | Xe hai bánh | JAWA | PÉRÁK | 334 | 87.000.000 |
66 | Xe hai bánh | KAWASAKI | Z H2 SE ABS | 998 | 770.000.000 |
67 | Xe hai bánh | KAWASAKI | Z900RS ABS | 948 | 480.800.000 |
68 | Xe hai bánh | KTM | 390 ADVENTURE | 373 | 167.500.000 |
69 | Xe hai bánh | KTM | BRABUS 1300 R | 1301 | 2.209.000.000 |
70 | Xe hai bánh | KTM | KTM 1290 SUPER DUKE GT | 1301 | 899.000.000 |
71 | Xe hai bánh | KTM | KTM 1290 SUPER DUKE R EVO | 1301 | 929.000.000 |
72 | Xe hai bánh | KTM | KTM 390 DUKE | 399 | 199.000.000 |
73 | Xe hai bánh | KTM | KTM 890 ADVENTURE R | 889 | 599.000.000 |
74 | Xe hai bánh | LAMBRETTA | X300 | 275 | 128.000.000 |
75 | Xe hai bánh | MV AGUSTA | BRUTALE 1090 | 1078 | 404.800.000 |
76 | Xe hai bánh | MV AGUSTA | RUSH | 998 | 985.600.000 |
77 | Xe hai bánh | PIAGGIO | SPRINT 125 JUSTIN BIEBER X VESPA | 124 | 123.100.000 |
78 | Xe hai bánh | PIAGGIO | VESPA 946 10 ANNIVERSARIO 125 | 124 | 431.200.000 |
79 | Xe hai bánh | PIAGGIO | VESPA 946 CHRISTIAN DIOR | 124 | 448.500.000 |
80 | Xe hai bánh | PIAGGIO | VESPA 946 CHRISTIAN DIOR | 155 | 660.000.000 |
81 | Xe hai bánh | PIAGGIO | VESPA 946 DRAGON | 155 | 491.300.000 |
82 | Xe hai bánh | SUZUKI | V-STROM250SX | 249 | 132.900.000 |
83 | Xe hai bánh | TVS | CALLISTO | 109,7 | 25.600.000 |
84 | Xe hai bánh | TVS | CALLISTO 125 | 124,76 | 32.200.000 |
85 | Xe hai bánh | TVS | DAZZ | 109,6 | 21.000.000 |
86 | Xe hai bánh | TVS | NTORQ 125 RACE EDITION | 124,8 | 26.600.000 |
87 | Xe hai bánh | TVS | NTORQ 125 RACE XP | 124,8 | 31.200.000 |
88 | Xe hai bánh | TVS | NTORQ 125 XT | 124,8 | 34.100.000 |
89 | Xe hai bánh | TRIUMPH | SCRAMBLER 1200 X | 1200 | 499.000.000 |
90 | Xe hai bánh | TRIUMPH | SCRAMBLER 1200 XE | 1200 | 559.000.000 |
91 | Xe hai bánh | TRIUMPH | SCRAMBLER 400 X | 398 | 189.900.000 |
92 | Xe hai bánh | TRIUMPH | SPEED 400 | 398 | 169.900.000 |
93 | Xe hai bánh | TRIUMPH | TIGER 900 GT PRO | 888 | 499.900.000 |
94 | Xe hai bánh | TRIUMPH | TIGER 900 RALLY ARAGON EDITION | 888 | 509.900.000 |
95 | Xe hai bánh | TRIUMPH | TIGER 900 RALLY PRO | 888 | 529.900.000 |
96 | Xe hai bánh | VICTORIA MOTORRAD | NICKY 300I | 278 | 72.490.000 |
97 | Xe hai bánh | WMOTO | CUB CLASSIC 50CC | 49,46 | 21.500.000 |
98 | Xe hai bánh | WUYANG | WY50QT-9 (REDSUN 50) | 49,6 | 12.500.000 |
99 | Xe hai bánh | WUYANG-HONDA | CG125 | 125 | 27.000.000 |
100 | Xe hai bánh | WUYANG-HONDA | NB-X | 102,1 | 23.800.000 |
101 | Xe hai bánh | WUYANG-HONDA | TAPAS | 102 | 24.000.000 |
102 | Xe hai bánh | WUYANG-HONDA | WH125-20A | 124,7 | 25.000.000 |
103 | Xe hai bánh | YAMAHA | AEROX 155VVA | 155,09 | 42.400.000 |
104 | Xe hai bánh | YAMAHA | AEROX S | 155,09 | 49.800.000 |
105 | Xe hai bánh | YAMAHA | BOLT R-SPEC | 941 | 275.000.000 |
106 | Xe hai bánh | YAMAHA | FAZZIO | 124,86 | 38.200.000 |
107 | Xe hai bánh | YAMAHA | FAZZIO HYBRID CONNECTED | 124,86 | 36.000.000 |
108 | Xe hai bánh | YAMAHA | GT150 FAZER | 149 | 40.700.000 |
109 | Xe hai bánh | YAMAHA | MIO GEAR 125 | 124,96 | 27.400.000 |
110 | Xe hai bánh | YAMAHA | MIO GEAR 125 S | 124,96 | 28.300.000 |
111 | Xe hai bánh | YAMAHA | MT-07 | 689 | 239.000.000 |
112 | Xe hai bánh | YAMAHA | MT-09 | 890 | 299.000.000 |
113 | Xe hai bánh | YAMAHA | MT-09SP | 890 | 319.000.000 |
114 | Xe hai bánh | YAMAHA | MX KING 150 | 149,79 | 38.200.000 |
115 | Xe hai bánh | YAMAHA | MX KING 150 WORLD GP 60TH ANNIVERSARY LIVERY | 149,79 | 34.100.000 |
116 | Xe hai bánh | YAMAHA | TENERE 700 | 689 | 369.000.000 |
117 | Xe hai bánh | YAMAHA | TRACER9GT | 890 | 419.000.000 |
118 | Xe hai bánh | YAMAHA | X MAX 300 ABS | 292 | 261.800.000 |
119 | Xe hai bánh | YAMAHA | X MAX ABS | 249,8 | 109.800.000 |
120 | Xe hai bánh | YAMAHA | X RIDE 125 | 125 | 26.700.000 |
121 | Xe hai bánh | YAMAHA | XSR700 | 689 | 245.000.000 |
122 | Xe hai bánh | ZONTES | 310R1 | 312 | 56.200.000 |
123 | Xe hai bánh | ZONTES | 310T1 | 312 | 83.000.000 |
124 | Xe hai bánh | ZONTES | 310V | 312 | 57.400.000 |
125 | Xe hai bánh | ZONTES | 310X1 | 312 | 80.100.000 |
126 | Xe hai bánh | ZONTES | ZT 350-D | 349 | 98.000.000 |
127 | Xe hai bánh | ZONTES | ZT 350-E | 349 | 98.700.000 |
128 | Xe hai bánh | ZONTES | ZT 350-GK | 348 | 92.000.000 |
129 | Xe hai bánh | ZONTES | ZT 350-M | 349 | 92.500.000 |
130 | Xe hai bánh | ZONTES | ZT 350-R1 | 348 | 87.000.000 |
131 | Xe hai bánh | ZONTES | ZT 350-V1 | 348 | 96.000.000 |
132 | Xe hai bánh | ZONTES | ZT 350-VX | 348 | 93.000.000 |
133 | Xe hai bánh (điện) | SUNDIRO | JOKER | 0,5 | 10.000.000 |
134 | Xe hai bánh (điện) | SURRON | STORM BEE | 10 | 128.800.000 |
135 | Xe hai bánh (điện) | ZEEHO | AE6+ | 4,7 | 55.000.000 |
136 | Xe hai bánh (điện) | ZEEHO | AE8 S+ | 10,2 | 79.000.000 |
Phần 6b. Xe máy hai bánh sản xuất, lắp ráp trong nước | |||||
STT | Tên nhóm xe | Nhãn hiệu | Kiểu loại xe [Tên thương mại/ Số loại] | Thể tích làm việc/ Công suất (cm3/kW) | Giá tính LPTB (VNĐ) |
1 | Xe hai bánh | HONDA | JC766 FUTURE FI | 124,9 | 32.200.000 |
2 | Xe hai bánh | HONDA | JC767 FUTURE FI (C) | 124,9 | 33.700.000 |
3 | Xe hai bánh | HONDA | KC442 WINNERX | 149,2 | 46.200.000 |
4 | Xe hai bánh | HONDA | KC443 WINNERX | 149,2 | 50.300.000 |
5 | Xe hai bánh | KYMCO | LIKE 50 KA10ED | 49,5 | 26.700.000 |
6 | Xe hai bánh | SYM | ANGEL-VCK | 108,0 | 16.200.000 |
7 | Xe hai bánh | SYM | ELEGANT 50-SE3 | 49,5 | 15.900.000 |
8 | Xe hai bánh | SYM | SHARK 50-KBL | 49,5 | 24.200.000 |
9 | Xe hai bánh | YAMAHA | E32ME QIBX125 | 125,0 | 30.400.000 |
10 | Xe hai bánh (điện) | DAT BIKE | WEAVER 200A | 5,6 | 43.200.000 |
11 | Xe hai bánh (điện) | DAT BIKE | WEAVER++ | 4,5 | 58.000.000 |
12 | Xe hai bánh (điện) | PEGA | AURA PLUS | 1,48 | 16.200.000 |
13 | Xe hai bánh (điện) | PEGA | GO-S | 1,8 | 15.300.000 |
14 | Xe hai bánh (điện) | PEGA | PEGA-S+ | 3,2 | 36.400.000 |
15 | Xe hai bánh (điện) | PEGA | XMEN PLUS | 1,5 | 15.300.000 |
16 | Xe hai bánh (điện) | YADEA | G5 Y | 2,4 | 30.400.000 |
17 | Xe hai bánh (điện) | YADEA | I8 | 0,7 | 15.000.000 |
18 | Xe hai bánh (điện) | YADEA | ORLA | 1,7 | 20.500.000 |
19 | Xe hai bánh (điện) | YADEA | YD1000DT-13G | 1,5 | 17.500.000 |
20 | Xe hai bánh (điện) | YADEA | YD1200DT-15G | 2,4 | 22.000.000 |
21 | Xe hai bánh (điện) | YADEA | YD1500DT-2G | 2,8 | 26.500.000 |
22 | Xe hai bánh (điện) | YADEA | YD400DT-14G | 1,0 | 14.500.000 |
23 | Xe hai bánh (điện) | YADEA | YD400DT-15G | 1,0 | 14.000.000 |
24 | Xe hai bánh (điện) | YADEA | YD600DT-15G | 1,45 | 18.500.000 |
25 | Xe hai bánh (điện) | YADEA | YD600DT-18G | 1,5 | 17.500.000 |
26 | Xe hai bánh (điện) | YADEA | YD800DT-2G | 1,55 | 18.000.000 |
27 | Xe hai bánh (điện) | YADEA | YD800DT-3G | 1,5 | 17.500.000 |
28 | Xe hai bánh (điện) | YADEA | YD800DT-5G | 1,5 | 18.500.000 |
29 | Xe hai bánh (điện) | YADEA | YD800DT-8G | 1,5 | 18.000.000 |
- 1Thông tư 19/2019/TT-BTC bãi bỏ Thông tư 304/2016/TT-BTC về Bảng giá tính lệ phí trước bạ đối với ô tô, xe máy do Bộ trưởng Bộ Tài chính ban hành
- 2Quyết định 19/2020/QĐ-UBND bãi bỏ Quyết định 50/2015/QĐ-UBND về Bảng giá tính lệ phí trước bạ đối với Xe máy điện do tỉnh Tây Ninh ban hành
- 3Quyết định 359/QĐ-BTC năm 2022 ủy quyền ký Quyết định về Bảng giá tính lệ phí trước bạ đối với ô tô, xe máy do Bộ trưởng Bộ Tài chính ban hành
- 4Công văn 3195/TCT-CS năm 2024 về Lệ phí trước bạ do Tổng cục Thuế ban hành
Quyết định 1707/QĐ-BTC năm 2024 điều chỉnh Bảng giá tính lệ phí trước bạ đối với ô tô, xe máy do Bộ trưởng Bộ Tài chính ban hành
- Số hiệu: 1707/QĐ-BTC
- Loại văn bản: Quyết định
- Ngày ban hành: 22/07/2024
- Nơi ban hành: Bộ Tài chính
- Người ký: Mai Xuân Thành
- Ngày công báo: Đang cập nhật
- Số công báo: Đang cập nhật
- Ngày hiệu lực: 25/07/2024
- Tình trạng hiệu lực: Còn hiệu lực