- 1Nghị định 130/2005/NĐ-CP quy định chế độ tự chủ, tự chịu trách nhiệm về sử dụng biên chế và kinh phí quản lý hành chính đối với các cơ quan nhà nước
- 2Nghị định 43/2006/NĐ-CP quy định quyền tự chủ, tự chịu trách nhiệm về thực hiện nhiệm vụ, tổ chức bộ máy, biên chế và tài chính đối với đơn vị sự nghiệp công lập
- 3Nghị định 28/2010/NĐ-CP quy định mức lương tối thiểu chung
- 1Luật Ngân sách Nhà nước 2002
- 2Nghị định 60/2003/NĐ-CP Hướng dẫn Luật Ngân sách nhà nước
- 3Nghị định 73/2003/NĐ-CP ban hành Quy chế xem xét, quyết định dự toán và phân bổ ngân sách địa phương, phê chuẩn quyết toán ngân sách địa phương
- 4Thông tư 59/2003/TT-BTC hướng dẫn Nghị định 60/2003/NĐ-CP hướng dẫn thi hành Luật Ngân sách Nhà nước do Bộ Tài chính ban hành
- 5Luật Tổ chức Hội đồng nhân dân và Ủy ban Nhân dân 2003
- 6Nghị quyết 147/2010/NQ-HĐND về định mức phân bổ dự toán chi thường xuyên ngân sách tỉnh Quảng Bình năm 2011 và thời kỳ ổn định ngân sách mới theo qui định của Luật Ngân sách Nhà nước
- 7Nghị quyết 154/2010/NQ-HĐND về dự toán thu, chi ngân sách nhà nước tỉnh Quảng Bình năm 2011
- 8Nghị quyết 155/2010/NQ-HĐND về phân bổ dự toán chi ngân sách cấp tỉnh năm 2011 do Hội đồng nhân dân tỉnh Quảng Bình khóa XV, kỳ họp thứ 23 ban hành
ỦY BAN NHÂN DÂN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 17/2010/QĐ-UBND | Đồng Hới, ngày 20 tháng 12 năm 2010 |
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH QUẢNG BÌNH
Căn cứ Luật Tổ chức Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân ngày 26 tháng 11 năm 2003;
Căn cứ Luật Ngân sách Nhà nước ngày 16 tháng 12 năm 2002;
Căn cứ Nghị định số 60/2003/NĐ-CP ngày 06 tháng 6 năm 2003 của Chính phủ quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành Luật Ngân sách; Nghị định số 73/2003/NĐ-CP ngày 23 tháng 6 năm 2003 của Chính phủ ban hành Quy chế xem xét, quyết định dự toán và phân bổ ngân sách địa phương, phê chuẩn quyết toán ngân sách địa phương;
Căn cứ Thông tư số 59/2003/TT-BTC ngày 23 tháng 6 năm 2003 của Bộ Tài chính về hướng dẫn thực hiện Nghị định số 60/2003/NĐ-CP ngày 06 tháng 6 năm 2003 của Chính phủ quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành Luật Ngân sách Nhà nước;
Căn cứ Nghị quyết số 147/2010/NQ-HĐND ngày 29 tháng 10 năm 2010 của Hội đồng nhân dân tỉnh khóa XV, kỳ họp thứ 22 về ban hành định mức phân bổ dự toán chi thường xuyên ngân sách tỉnh Quảng Bình năm 2011 và thời kỳ ổn định ngân sách mới theo quy định của Luật Ngân sách Nhà nước;
Căn cứ Quyết định số 3051/QĐ-BTC ngày 24 tháng 11 năm 2010 của Bộ Tài chính về việc giao dự toán thu, chi ngân sách Nhà nước năm 2011;
Căn cứ Quyết định số 288/QĐ-BKH ngày 24 tháng 11 năm 2010 của Bộ Kế hoạch và Đầu tư về việc giao chỉ tiêu kế hoạch đầu tư phát triển thuộc Ngân sách Nhà nước năm 2011;
Căn cứ Nghị quyết số 154/2010/NQ-HĐND ngày 10 tháng 12 năm 2010 về dự toán thu, chi ngân sách Nhà nước tỉnh Quảng Bình năm 2011; Nghị quyết số 155/2010/NQ-HĐND ngày 10 tháng 12 năm 2010 về phân bổ dự toán chi ngân sách cấp tỉnh năm 2011 của Hội đồng nhân dân tỉnh khoá XV, kỳ họp thứ 23;
Theo đề nghị của Giám đốc Sở Tài chính, Cục trưởng Cục Thuế Quảng Bình,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Giao nhiệm vụ thu, chi ngân sách năm 2011 cho các doanh nghiệp, các sở và các cơ quan, đơn vị trực thuộc tỉnh. (chi tiết theo Phụ lục đính kèm);
- Dự toán chi ngân sách giao cho các cơ quan, đơn vị đã tính đủ kinh phí để thực hiện chế độ cải cách tiền lương theo Nghị định số 28/2010/NĐ-CP ngày 25 tháng 3 năm 2010 của Chính phủ (với mức lương tối thiểu 730.000đồng/tháng).
- Một số nguồn kinh phí bố trí cho các chương trình mục tiêu, dự án phục vụ nhiệm vụ phát triển kinh tế - xã hội của tỉnh trong dự toán ngân sách năm 2011 kèm theo Quyết định này sẽ thực hiện theo các phương án được Ủy ban nhân dân tỉnh phê duyệt.
Điều 2. Giao quyền tự chủ, tự chịu trách nhiệm về sử dụng biên chế và kinh phí quản lý hành chính cho các cơ quan quản lý hành chính theo quy định tại Nghị định số 130/2005/NĐ-CP ngày 17 tháng 10 năm 2005 của Chính phủ; Đơn vị sự nghiệp công lập thực hiện tự chủ tự chịu trách nhiệm về tài chính theo quy định tại Nghị định số 43/2006/NĐ-CP ngày 25 tháng 4 năm 2006 của Chính phủ.
Điều 3. Căn cứ các chỉ tiêu dự toán thu, chi ngân sách năm 2011 được giao, Giám đốc các doanh nghiệp; Giám đốc các sở; Thủ trưởng các ban, ngành khẩn trương công khai phân bổ và giao chỉ tiêu cụ thể cho các đơn vị trực thuộc, theo đúng Luật Ngân sách Nhà nước và các chế độ quy định hiện hành của Nhà nước.
Điều 4. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày 01 tháng 01 năm 2011. Giao cho Giám đốc Sở Tài chính, Cục trưởng Cục Thuế, Giám đốc Kho bạc Nhà nước tỉnh hướng dẫn và kiểm tra việc thực hiện các chỉ tiêu cụ thể.
Điều 5. Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh, Giám đốc Sở Tài chính, Cục trưởng Cục Thuế; Giám đốc Kho bạc Nhà nước tỉnh, Giám đốc các doanh nghiệp; Giám đốc các sở, Thủ trưởng các ban, ngành và các đơn vị tại Điều 1 chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
| TM. ỦY BAN NHÂN DÂN |
DỰ TOÁN THU, CHI NGÂN SÁCH NĂM 2011
(Kèm theo Quyết định số 17/2010/QĐ-UBND ngày 20 tháng 12 năm 2010 của Ủy ban nhân dân tỉnh Quảng Bình)
ĐVT: Triệu đồng
SỐ TT | CHỈ TIÊU | TH NĂM 2009 | DỰ TOÁN NĂM 2010 | ƯỚC TH NĂM 2010 | DỰ TOÁN NĂM 2011 | S.SÁNH ƯỚC T.HIỆN 2010 | S.SÁNH DTĐP NĂM 2011 VỚI | |||||
TW | ĐP | TW | ĐP | DT ĐP 2010 | T.HIỆN 09 | DTDP 2010 | ƯTH 2010 | DTTW 2011 | ||||
| PHẦN THU |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Tổng thu NSNN (I đến VIII) | 3.955.705 | 2.899.383 | 3.195.383 | 4.732.217 | 3.681.746 | 4.029.746 | 148,10 | 119,63 | 126,11 | 85,16 | 109,45 |
| Trong đó: ĐP được hưởng | 3.824.551 | 2.811.273 | 3.107.273 | 4.512.117 | 3.553.136 | 3.901.136 | 145,21 | 117,98 | 125,55 | 86,46 | 109,79 |
I | Thu tại địa bàn (1 2) | 1.180.130 | 889.000 | 1.085.000 | 1.343.300 | 1.210.000 | 1.478.000 | 123,81 | 113,83 | 136,22 | 110,03 | 122,15 |
1 | Thu nội địa (1.1 2.1) | 1.114.256 | 807.000 | 1.003.000 | 1.173.300 | 1.090.000 | 1.358.000 | 116,98 | 105,30 | 135,39 | 115,74 | 124,59 |
1.1 | Thu cân đối ngân sách | 883.978 | 807.000 | 813.000 | 921.300 | 1.090.000 | 1.107.000 | 113,32 | 104,22 | 136,16 | 120,16 | 101,56 |
1.1.1 | Thu DNNN TW | 119.349 | 165.000 | 165.000 | 113.000 | 140.000 | 145.000 | 68,48 | 94,68 | 87,88 | 128,32 | 103,57 |
1.1.2 | Thu DNNN ĐP | 131.189 | 110.000 | 112.000 | 133.500 | 164.700 | 167.000 | 119,20 | 101,76 | 149,11 | 125,09 | 101,40 |
1.1.3 | Thu từ DN có vốn ĐTNN | 500 | 500 | 500 | 300 | 600 | 600 | 60,00 | 59,99 | 120,00 | 200,00 | 100,00 |
1.1.4 | Thu ngoài QD | 150.487 | 180.000 | 180.000 | 215.000 | 269.000 | 272.550 | 119,44 | 142,87 | 151,42 | 126,77 | 101,32 |
1.1.5 | Thuế SD đất NN | 1.969 | 2.000 | 2.000 | 2.000 | 1.500 | 1.500 | 100,00 | 101,58 | 75,00 | 75,00 | 100.00 |
1.1.6 | Thu thuế trước bạ | 44.467 | 40.000 | 40.000 | 52.700 | 59.000 | 59.450 | 131,75 | 118,51 | 148,63 | 112,81 | 100,76 |
1.1.7 | Thuế chuyển quyền SD đất | 1.291 |
|
| 200 |
|
|
| 15,50 |
|
|
|
1.1.8 | Thuế nhà đất | 6.715 | 6.500 | 6.750 | 7.200 | 8.500 | 8.500 | 106,67 | 107,23 | 125,93 | 118,06 | 100,00 |
1.1.9 | Thu tiền thuê đất | 17.430 | 16.000 | 16.000 | 18.500 | 20.000 | 21.000 | 115,63 | 106,14 | 131,25 | 113,51 | 105,00 |
1.1.10 | Tiền bán nhà thuộc SHNN | 817 |
|
|
|
|
|
| 0,00 |
|
|
|
1.1.11 | Thuế thu nhập cá nhân | 12.410 | 8.000 | 9.070 | 19.800 | 21.000 | 22.000 | 218,30 | 159,55 | 242,56 | 111,11 | 104,76 |
1.1.12 | Phí và lệ phí | 81.477 | 22.000 | 22.000 | 26.400 | 34.000 | 34.000 | 120,00 | 32,40 | 154,55 | 128,79 | 100,00 |
| - Trung ương | 56.668 | 6.010 | 6.010 | 50.000 | 8.500 | 8.500 | 831,95 | 88,23 | 141,43 | 17,00 | 100,00 |
| - Tỉnh, huyện | 17.206 |
|
|
|
|
|
| 0,00 |
|
|
|
| - Xã phường | 1.466 |
|
|
|
|
|
| 0,00 |
|
|
|
1.1.13 | Thu tiền cấp đất | 250.283 | 200.000 | 202.200 | 270.000 | 300.000 | 305.200 | 133,53 | 107,88 | 150,94 | 113,04 | 101,73 |
1.1.14 | Phí xăng dầu | 42.850 | 42.300 | 44.000 | 48.000 | 53.000 | 53.000 | 109,09 | 112,02 | 120,45 | 110,42 | 100,00 |
1.1.15 | Thu khác | 22.744 | 14.700 | 13.480 | 14.700 | 18.700 | 17.200 | 109,05 | 64,63 | 127,60 | 117,01 | 91,98 |
2.1 | Các khoản thu để lại đơn vị chi QL qua NSNN | 230.278 | 0 | 190.000 | 252.000 | 0 | 251.000 | 132,63 | 109,43 | 132,11 | 99,60 |
|
2.1.1 | Ghi thu ghi chi học phí | 62.186 |
| 37.000 | 60.000 |
| 65.000 | 162,16 | 96,49 | 175,68 | 108,33 |
|
2.1.2 | Ghi thu ghi chi viện phí | 83.582 |
| 45.000 | 80.000 |
| 90.000 | 177,78 | 95,71 | 200,00 | 112,50 |
|
2.1.3 | Chi từ nguồn thu viện trợ | 685 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1.4 | Chi từ nguồn thu dân đóng góp | 36.639 |
| 25.000 | 25.000 |
| 25.000 | 100,00 | 68,23 | 100,00 | 100,00 |
|
2.1.5 | Phí Phong Nha | 5.954 |
| 6.000 | 6.000 |
| 8.000 | 100,00 | 100,77 | 133,33 | 133,33 |
|
2.1.6 | Phí, lệ phí khác | 6.473 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1.7 | Chống buôn lậu | 12.538 |
| 8.000 | 8.000 |
| 8.000 | 100,00 | 63,81 | 100,00 | 100,00 |
|
2.1.8 | Xử phạt an toàn giao thông | 13.941 |
| 15.000 | 18.000 |
| 20.000 | 120,00 | 129,11 | 133,33 | 111,11 |
|
2.1.9 | Chi từ nguồn XSKT | 8.123 |
| 7.000 | 8.000 |
| 8.000 | 114,29 | 98,49 | 114,29 | 100,00 |
|
2.1.10 | Xử phạt hành chính và khác | 157 |
| 2.000 | 2.000 |
| 2.000 | 100,00 | 1.277,30 | 100,00 | 100,00 |
|
2.1.11 | Thu phí Phà Gianh - Quán Hàu |
|
| 45.000 | 45.000 |
| 25.000 | 100,00 |
| 55,56 | 55,56 |
|
2 | Thu từ XNK | 65.874 | 82.000 | 82.000 | 170.000 | 120.000 | 120.000 | 207,32 | 258,07 | 146,34 | 70,59 | 100,00 |
II | Thu kết dư | 63.552 |
|
| 101.265 |
|
|
| 159,34 |
|
|
|
III | Thu chuyển nguồn | 506.293 |
|
| 666.560 |
|
|
| 131,66 |
|
|
|
IV | Nguồn làm lương |
|
|
| 44.583 |
|
|
|
|
|
|
|
V | Thu vay theo khoản 3 - Điều 8 Luật NSNN | 60.000 |
| 100.000 | 30.000 |
| 80.000 | 30,00 | 50,00 | 80,00 | 266,67 |
|
VI | Bổ sung từ NS cấp trên | 2.134.027 | 2.010.383 | 2.010.383 | 2.546.509 | 2.471.746 | 2.471.746 | 126,67 | 119,33 | 122,95 | 97,06 | 100,00 |
1 | Bổ sung cân đối | 704.952 | 704.952 | 704.952 | 704.952 | 1.845.426 | 1.845.426 | 100,00 | 100,00 | 261,78 | 261,78 | 100,00 |
2 | Bổ sung theo mục tiêu | 1.429.075 | 924.419 | 924.419 | 1.371.545 | 626.320 | 626.320 | 148,37 | 95,97 | 67,75 | 45,67 | 100,00 |
3 | Bổ sung làm lương |
| 381.012 | 381.012 | 470.012 |
|
| 123,36 |
|
|
|
|
4 | Bổ sung theo chương trình dự án |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
VII | Thu từ nguồn trái phiếu | 7.799 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
VIII | Thu từ cấp dưới nộp lên | 3.904 | 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| PHẦN CHI |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Tổng chi NSĐP | 3.723.286 | 2.811.273 | 3.107.273 | 4.325.065 | 3.553.136 | 3.901.136 | 139,19 | 116,16 | 125,55 | 90,20 | 109,79 |
I | Chi theo cân đối ngân sách | 2.146.104 | 1.886.853 | 1.892.853 | 3.068.645 | 2.926.816 | 2.943.816 | 162,12 | 142,99 | 155,52 | 95,93 | 100,58 |
1 | Chi đầu tư phát triển | 588.946 | 321.190 | 323.390 | 753.600 | 496.100 | 507.600 | 233,03 | 127,96 | 156,96 | 67,36 | 102,32 |
1.1 | Chi xây dựng cơ bản | 587.086 | 319.330 | 321.530 | 751.740 | 496.100 | 506.500 | 233,80 | 128,05 | 157,53 | 67,38 | 102,10 |
1.1.1 | - Vốn trong nước | 425.209 | 119.330 | 119.330 | 481.740 | 196.100 | 195.000 | 403,70 | 113,29 | 163,41 | 40,48 | 99,44 |
1.1.2 | - Vốn quỹ đất | 161.877 | 200.000 | 202.200 | 270.000 | 300.000 | 213.640 | 133,53 | 166,79 | 105,66 | 79,13 | 71,21 |
1.1.3 | - Quỹ phát triển đất |
|
|
|
|
| 97.860 |
|
|
|
|
|
1.2 | Hỗ trợ doanh nghiệp | 1.860 | 1.860 | 1.860 | 1.860 |
| 1.100 | 100,00 | 100,00 |
|
|
|
2 | Chi trả nợ gốc và lãi |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 | Chi thường xuyên | 1.556.158 | 1.495.303 | 1.499.103 | 2.244.685 | 2.342.516 | 2.348.016 | 149,74 | 144,25 | 156,63 | 104,60 | 100,23 |
3.1 | Chi trợ giá | 110.479 |
| 4.605 | 43.766 |
| 12.723 | 950,40 | 39,61 | 276,29 | 29,07 |
|
3.2 | Chi SN kinh tế | 80.343 |
| 109.703 | 435.397 |
| 267.140 | 396,89 | 541,92 | 243,51 | 61,36 |
|
3.3 | Chi SN giáo dục đào tạo | 692.616 | 716.187 | 739.847 | 904.637 | 1.097.532 | 1.097.531 | 122,27 | 130,61 | 148,35 | 121,32 | 100,00 |
3.4 | Chi SN y tế | 88.591 |
| 116.796 | 165.675 |
| 246.368 | 141,85 | 187,01 | 210,94 | 148,71 |
|
3.5 | Chi sự nghiệp văn hóa - TDTT | 21.576 |
| 24.491 | 26.329 |
| 27.911 | 107,50 | 122,03 | 113,96 | 106,01 |
|
3.6 | Chi sự nghiệp khoa học | 29.428 | 12.976 | 12.976 | 13.135 | 14.270 | 14.270 | 101,23 | 44,63 | 109,97 | 108,64 | 100,00 |
3.7 | Chi SN phát thanh - T. hình | 8.295 |
| 8.202 | 8.588 |
| 11.029 | 104,71 | 103,54 | 134,47 | 128,42 |
|
3.8 | Chi đảm bảo XH | 95.422 |
| 67.721 | 107.715 |
| 95.316 | 159,06 | 112,88 | 140,75 | 88,49 |
|
3.9 | Chi QL hành chính | 348.132 |
| 349.462 | 457.143 |
| 482.886 | 130,81 | 131,31 | 138,18 | 105,63 |
|
3.10 | Chi ANQP địa phương | 45.998 |
| 22.212 | 34.212 |
| 29.645 | 154,02 | 74,38 | 133,46 | 86,65 |
|
3.11 | Chi khác | 21.211 |
| 11.749 | 16.749 |
| 19.847 | 142,56 | 78,97 | 168,93 | 118,50 |
|
3.12 | Chi hoạt động môi trường | 14.067 |
| 31.339 | 31.339 |
| 43.350 | 100,00 | 222,79 | 138,33 | 138,33 |
|
4 | Dự phòng ngân sách | 0 | 69.360 | 69.360 | 69.360 | 87.200 | 87.200 | 100,00 |
| 125,72 | 125,72 | 100,00 |
5 | Chi lập quỹ DTTC | 1.000 | 1.000 | 1.000 | 1.000 | 1.000 | 1.000 | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
6 | Kinh phí làm lương |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II | Chi từ nguồn thu để lại đơn vị chi QL qua NSNN | 210.865 | 0 | 190.000 | 252.000 | 0 | 251.000 | 132,63 | 119,51 | 132,11 | 99,60 |
|
1 | Ghi thu ghi chi học phí | 62.186 |
| 37.000 | 60.000 |
| 65.000 | 162,16 | 96,49 | 175,68 | 108,33 |
|
2 | Ghi thu ghi chi viện phí | 83.582 |
| 45.000 | 80.000 |
| 90.000 | 177,78 | 95,71 | 200,00 | 112,50 |
|
3 | Chi từ nguồn thu viện trợ | 685 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 | Chi từ nguồn thu dân đóng góp | 24.725 |
| 25.000 | 25.000 |
| 25.000 | 100,00 | 101,11 | 100,00 | 100,00 |
|
5 | Phí Phong Nha | 3.780 |
| 6.000 | 6.000 |
| 8.000 | 100,00 | 158,71 | 133,33 | 133,33 |
|
6 | Phí, lệ phí khác | 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7 | Chống buôn lậu | 9.743 |
| 8.000 | 8.000 |
| 8.000 | 100,00 | 82,11 | 100,00 | 100,00 |
|
8 | Xử phạt an toàn giao thông | 13.941 |
| 15.000 | 18.000 |
| 20.000 | 120,00 | 129,11 | 133,33 | 111,11 |
|
9 | Chi từ nguồn XSKT | 5.454 |
| 7.000 | 8.000 |
| 8.000 | 114,29 | 146,69 | 114,29 | 100,00 |
|
10 | Xử phạt hành chính và khác | 6.769 |
| 2.000 | 2.000 |
| 2.000 | 100,00 | 29,55 | 100,00 | 100,00 |
|
11 | Thu phí Phà Gianh - Quán Hàu |
|
| 45.000 | 45.000 |
| 25.000 | 100,00 |
| 55,56 | 55,56 |
|
III | Chi tiền vay | 38.183 |
| 100.000 | 80.000 |
| 80.000 | 80,00 | 209,52 | 80,00 | 100,00 |
|
IV | Chi chuyển nguồn sang năm sau | 666.561 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
V | Chi trả nợ gốc và lãi | 21.817 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
VI | Chi nộp ngân sách cấp trên | 3.904 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
VII | Chi vốn chương trình mục tiêu | 635.852 | 924.420 | 924.420 | 924.420 | 626.320 | 626.320 | 100,00 | 145,38 | 67,75 | 67,75 | 100,00 |
1 | Vốn thực hiện các CT mục tiêu QG | 85.917 | 127.134 | 127.134 | 127.134 |
|
| 100,00 | 147,97 |
|
|
|
2 | Chi TH Chương trình 135 | 45.667 | 64.475 | 64.475 | 64.475 |
|
| 100,00 | 141,18 |
|
|
|
3 | DA trồng 5tr ha rừng | 14.261 | 17.016 | 17.016 | 17.016 |
|
| 100,00 | 119,32 |
|
|
|
4 | Kinh phí TH một số nhiệm vụ | 490.007 | 715.795 | 715.795 | 715.795 | 626.320 | 626.320 | 100,00 | 146,08 | 87,50 | 87,50 | 100,00 |
4.1 | Vốn đầu tư xây dựng cơ bản | 370.367 | 510.686 | 510.686 | 510.686 | 612.600 | 612.600 | 100,00 | 137,89 | 119,96 | 119,96 | 100,00 |
4.2 | Kinh phí sự nghiệp | 119.640 | 205.109 | 205.109 | 205.109 | 13.720 | 13.720 | 100,00 | 171,44 | 6,69 | 6,69 | 100,00 |
CHỈ TIÊU DỰ TOÁN THU NỘP NGÂN SÁCH 2011 DOANH NGHIỆP NHÀ NƯỚC TRUNG ƯƠNG
(Kèm theo Quyết định số 17/2010/QĐ-UBND ngày 20 tháng 12 năm 2010 của Ủy ban nhân dân tỉnh Quảng Bình)
Đơn vị tính: Triệu đồng
TT | TÊN DOANH NGHIỆP | MST | DỰ TOÁN 2011 | |||||||||
Tổng số | Trong đó | |||||||||||
VAT | TNDN | MB | Tài nguyên | TTĐB | Thuê đất | N. N | Phí XD | Phí MT, khác | ||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 |
| TỔNG SỐ THU GIAO CHO DNNN TW (A B) |
| 208,905 | 139,115 | 2,949 | 226 | 2,710 | 0 | 6,705 | 0 | 53,000 | 4,200 |
A | TỔNG THU TRỪ (12;13;14;15) |
| 145,000 | 139,115 | 2,949 | 226 | 2,710 | 0 |
| 0 | 0 |
|
1 | Điện lực Q. Bình | 0400101394-001 | 6,000.0 | 5,384.0 | 0.0 | 11.0 | 0.0 | 0.0 | 605.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 |
2 | Công ty Xi măng Sông Gianh | 0400100947-036 | 37,000.0 | 36,997.0 | 0.0 | 3.0 | 0.0 | 0.0 |
| 0.0 | 0.0 | 0.0 |
3 | Công ty SXVLXD COSEVCO I | 3100279784 | 20,000.0 | 14,738.0 | 500.0 | 6.0 | 1,500.0 | 0.0 | 456.0 | 0.0 | 0.0 | 2,800.0 |
4 | Viễn thông Quảng Bình | 3100104093 | 6,460.0 | 6,039.0 | 0.0 | 3.0 | 0.0 | 0.0 | 418.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 |
5 | Bưu điện tỉnh Quảng Bình | 3100401498 | 1,350.0 | 858.0 | 0.0 | 43.0 | 0.0 | 0.0 | 449.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 |
6 | XN Xi măng Quảng Bình | 3300101300-003 | 800.0 | 695.7 | 0.0 | 3.0 | 0.0 | 0.0 | 101.3 | 0.0 | 0.0 | 0.0 |
7 | Cty XD và SXVLXD COSEVCO 6 | 3100195372 | 19,000.0 | 16,877.0 | 300.0 | 10.0 | 700.0 | 0.0 | 313.0 | 0.0 | 0.0 | 800.0 |
8 | Công ty Xăng dầu Quảng Bình | 3100105749 | 6,000.0 | 4,429.0 | 800.0 | 36.0 | 0.0 | 0.0 | 735.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 |
9 | Cty CP ĐT và PT COSEVCO | 3100295264 | 3,000.0 | 2,245.0 | 100.0 | 6.0 | 100.0 | 0.0 | 249.0 | 0.0 | 0.0 | 300.0 |
10 | Công ty CP Nước khoáng Bang | 3100567630 | 500.0 | 397.0 | 100.0 | 3.0 |
|
|
|
|
|
|
11 | Công ty Công nghiệp tầu thủy QB | 310289158 | 3,000.0 | 2,758.0 | 0.0 | 3.0 | 0.0 | 0.0 | 239.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 |
12 | Cty Bảo việt nhân thọ QB | 0102641429-043 | 69.0 | 0.0 | 0.0 | 3.0 | 0.0 | 0.0 | 66.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 |
13 | Cty Bảo Việt Quảng Bình | 0101527385-042 | 1,300.0 | 1,231.6 | 0.0 | 3.0 | 0.0 | 0.0 | 65.4 | 0.0 | 0.0 | 0.0 |
14 | CN Cty CPBH PETROLIMEX | 0100110768-009 | 1,000.0 | 975.0 | 0.0 | 3.0 | 0.0 | 0.0 | 22.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 |
15 | Công ty Bảo Minh Quảng Bình | 0300446973-033 | 500.0 | 497.0 | 0.0 | 3.0 | 0.0 | 0.0 |
| 0.0 | 0.0 | 0.0 |
16 | Ngân hàng Đầu tư phát triển QB | 0100150619-033 | 1,500.0 | 960.0 | 0.0 | 5.0 | 0.0 | 0.0 | 535.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 |
17 | Ngân hàng Nông nghiệp QB | 3100105192 | 1,500.0 | 930.6 | 0.0 | 22.0 | 0.0 | 0.0 | 547.4 | 0.0 | 0.0 | 0.0 |
18 | NH ĐT&PT VNam-CN Bắc QBình | 0100150619-101 | 400,0 | 363,0 | 0,0 | 3,0 | 0,0 | 0,0 | 34,0 | 0,0 | 0,0 | 0,0 |
19 | Chi nhánh NH Ngoại thương tỉnh | 0100112437-038 | 300,0 | 164,0 | 0,0 | 3,0 | 0,0 | 0,0 | 133,0 | 0,0 | 0,0 | 0,0 |
20 | Chi nhánh NH Công thương tỉnh | 0100111948-079 | 400,0 | 208,0 | 0,0 | 3,0 | 0,0 | 0,0 | 189,0 | 0,0 | 0,0 | 0,0 |
21 | Quỹ TDND TW CN Quảng Bình | 0100112620-008 | 40,0 | 11,0 | 0,0 | 3,0 | 0,0 | 0,0 | 26,0 | 0,0 | 0,0 | 0,0 |
22 | CT CP XD Điện VNECO 12 | 3100320136 | 2.500,0 | 2.345,0 | 70,0 | 3,0 | 0,0 | 0,0 | 82,0 | 0,0 | 0,0 | 0,0 |
23 | Chi nhánh CT CP XDCT 525 | 0400413354-006 | 500,0 | 266,0 | 100,0 | 1,0 | 0,0 | 0,0 | 133,0 | 0,0 | 0,0 | 0,0 |
24 | Trung tâm Giao dịch điện thoại DT | 0100686209-014 | 600,0 | 599,0 | 0,0 | 1,0 | 0,0 | 0,0 |
| 0,0 | 0,0 | 0,0 |
25 | Cty CP Hoá chất & Cao su Cosevco | 3100301292 | 400,0 | 289,0 | 0,0 | 3,0 | 0,0 | 0,0 | 108,0 | 0,0 | 0,0 | 0,0 |
26 | CN Cty CP Vinasin tư vấn đầu tư | 0102042993-002 | 150,0 | 150,0 | 0,0 | 0,0 | 0,0 | 0,0 |
| 0,0 | 0,0 | 0,0 |
27 | Ga Đồng Hới | 0100106264-028 | 120,0 | 85,0 | 0,0 | 1,0 | 0,0 | 0,0 | 34,0 | 0,0 | 0,0 | 0,0 |
28 | Cty TNHH 1TV TM&DL Vinashin | 3100135408 | 1.000,0 | 594,0 | 0,0 | 0,0 | 0,0 | 0,0 | 406,0 | 0,0 | 0,0 | 0,0 |
29 | Cty CP SXVLXDCT 405 | 3100266305 | 1.000,0 | 731,0 | 0,0 | 1,0 | 50,0 | 0,0 | 118,0 | 0,0 | 0,0 | 100,0 |
30 | Công ty QL đường sắt Quảng Bình | 3100213455 | 5.000,0 | 4.592,0 | 300,0 | 4,0 | 0,0 | 0,0 | 104,0 | 0,0 | 0,0 | 0,0 |
31 | Cty CP Gốm sứ và XD COSEVCO | 3100300838 | 2.000,0 | 1.669,0 | 200,0 | 4,0 | 30,0 | 0,0 | 57,0 | 0,0 | 0,0 | 40,0 |
32 | CTy CP VT đa phương thức 2 | 3.100.316.362 | 2.200,0 | 1.804,0 | 200,0 | 3,0 | 50,0 | 0,0 | 93,0 | 0,0 | 0,0 | 50,0 |
33 | Cn Tổng Cty CPDV-KT Dầu khí tại QB | 0100150577-032 | 700,0 | 699,0 | 0,0 | 1,0 | 0,0 | 0,0 |
| 0,0 | 0,0 | 0,0 |
34 | XNXD Công trình 792 | 3300101075-002 | 400,0 | 246,0 | 0,0 | 1,0 | 20,0 | 0,0 | 123,0 | 0,0 | 0,0 | 10,0 |
35 | XN May Hà Quảng | 0100101308-021 | 2.500,0 | 2.497,0 | 0,0 | 3,0 | 0,0 | 0,0 |
| 0,0 | 0,0 | 0,0 |
36 | Nhà nghỉ 30/4 | 3.100.310.610 | 300,0 | 150,0 | 149,0 | 1,0 | 0,0 | 0,0 |
| 0,0 | 0,0 | 0,0 |
37 | XN Tư vấn và XD số 1 CTCPT Vật tư | 0400349194-002 | 150,0 | 149,0 | 0,0 | 1,0 | 0,0 | 0,0 |
| 0,0 | 0,0 | 0,0 |
38 | Đoàn Địa chất 406 | 2900325290-003 | 190,0 | 149,0 | 20,0 | 1,0 | 0,0 | 0,0 |
| 0,0 | 0,0 | 20,0 |
39 | Chi nhánh CT V thông Quân đội | 0100109106-058 | 15.000,0 | 14.997,0 | 0,0 | 3,0 | 0,0 | 0,0 |
| 0,0 | 0,0 | 0,0 |
40 | Công ty Q.lý và SC đường bộ 494 | 3.100.110.562 | 2.000,0 | 1.799,6 | 60,0 | 3,0 | 20,0 | 0,0 | 67,4 | 0,0 | 0,0 | 50,0 |
41 | Công ty Q.lý và SC đường bộ 483 | 3.100.110.114 | 1.300,0 | 1.126,0 | 50,0 | 2,0 | 40,0 | 0,0 | 52,0 | 0,0 | 0,0 | 30,0 |
42 | Trạm KD than Q.Bình | 0400458027-006 | 250,0 | 227,7 | 0,0 | 1,0 | 0,0 | 0,0 | 21,3 | 0,0 | 0,0 | 0,0 |
43 | Cty CP L thực Bình Trị Thiên | 3.300.350.378 | 600,0 | 470,0 | 0,0 | 7,0 | 0,0 | 0,0 | 123,0 | 0,0 | 0,0 | 0,0 |
44 | CN Cty CP ĐT&PT Điện M Bắc - Hố Hô | 0101441307-002 | 1.500,0 | 1.297,0 | 0,0 | 3,0 | 200,0 | 0,0 |
|
|
|
|
| Các đơn vị khác |
| 5.425,8 | 5.425,8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
B | PHÍ XĂNG DẦU |
| 53.000,0 |
|
|
|
|
|
|
| 53.000,0 |
|
DUYỆT CỦA UBND TỈNH QUẢNG BÌNH |
GIÁM ĐỐC SỞ TÀI CHÍNH |
CỤC TRƯỞNG CỤC THUẾ |
CHỈ TIÊU DỰ TOÁN THU NỘP NGÂN SÁCH 2011 DOANH NGHIỆP NHÀ NƯỚC ĐỊA PHƯƠNG; ĐTNN; XỔ SỐ
(Kèm theo Quyết định số 17/2010/QĐ-UBND ngày 20 tháng 12 năm 2010 của Ủy ban nhân dân tỉnh Quảng Bình)
Đơn vị tính: Triệu đồng
TT | TÊN DOANH NGHIỆP | MST | DỰ TOÁN 2011 | |||||||||
T.Số | Trong đó | |||||||||||
VAT | TNDN | MB | Tài NG | TTĐB | T.Đất | Nông nghiệp | Phí XD | Phí MT, khác | ||||
1 | 2 | 3 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 |
A | TỔNG SỐ THU DNNN ĐP | 172,870 | 67,000 | 15,468 | 82 | 11,700 | 72,300 | 2,916 | 1,504 | 0 | 1,900 |
|
| TỔNG THU TRỪ (12;13;14;15) |
| 166,550 | 67,000 | 15,468 | 82 | 11,700 | 72,300 |
|
|
|
|
1 | CT CP Bia rượu QB | 3100301045 | 90,000.0 | 12,652.0 | 5,000.0 | 3.0 | 0.0 | 72,000.0 | 345.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 |
2 | Công ty TNHH 1 TV nước QBình | 3100130287 | 4,200.0 | 2,350.0 | 70.0 | 7.0 | 0.0 | 0.0 | 273.0 | 0.0 | 0.0 | 1,500.0 |
3 | Cty CP XL Điện Quảng Bình | 3100373787 | 350.0 | 328.0 | 20.0 | 2.0 | 0.0 | 0.0 |
| 0.0 | 0.0 | 0.0 |
4 | Công ty Cao su Lệ Ninh | 3100114609 | 6,500.0 | 5,910.0 | 500.0 | 3.0 | 0.0 | 0.0 | 87.0 |
| 0.0 | 0.0 |
5 | Cty CP chế biến nhựa thông QB | 3100406577 | 7,000.0 | 6,557.0 | 400.0 | 2.0 | 0.0 | 0.0 | 41.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 |
6 | Công ty LCN Long Đại | 3100113556 | 20,000.0 | 9,417.0 | 1,200.0 | 9.0 | 9,000.0 | 0.0 | 374.0 |
| 0.0 | 0.0 |
7 | Cty CP Giống cây trồng QB | 3100115842 | 1,800.0 | 1,678.0 | 0.0 | 5.0 | 0.0 | 0.0 | 113.0 | 4.0 | 0.0 | 0.0 |
8 | Công ty Cao su Việt Trung | 3100114493 | 20,000.0 | 10,732.0 | 7,500.0 | 5.0 | 0.0 | 0.0 | 263.0 | 1,500.0 | 0.0 | 0.0 |
9 | Đài Phát thanh Truyền hình QBình | 3100196168 | 800.0 | 399.0 | 400.0 | 1.0 | 0.0 | 0.0 |
| 0.0 | 0.0 | 0.0 |
10 | Cty TNHH 1 TV Đường sông QB | 3100131530 | 400.0 | 398.0 | 0.0 | 2.0 | 0.0 | 0.0 |
| 0.0 | 0.0 | 0.0 |
11 | Công ty TNHH 1 TV Công Đoàn | 3100194989 | 700.0 | 557.0 | 0.0 | 2.0 | 0.0 | 0.0 | 141.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 |
12 | Công ty QLKT CT Thủy lợi QB | 3100123794 | 100.0 | 80.0 | 19.0 | 1.0 | 0.0 | 0.0 |
| 0.0 | 0.0 | 0.0 |
13 | CT CP DL Sài Gòn QBình | 3100314196 | 2,600.0 | 1,563.0 | 0.0 | 4.0 | 0.0 | 300.0 | 733.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 |
14 | Nhà nghỉ Hoa Hồng | 3100199592 | 100.0 | 98.0 | 0.0 | 2.0 | 0.0 | 0.0 |
| 0.0 | 0.0 | 0.0 |
15 | Cty CP Giống LN BT Bộ | 3100381555 | 100.0 | 92.5 | 0.0 | 1.5 | 0.0 | 0.0 | 6.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 |
16 | Công ty LCN Bắc Quảng Bình | 3100283886 | 6,000.0 | 3,050.0 | 150.0 | 9.0 | 2,700.0 | 0.0 | 91.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 |
17 | Cty TNHH 1 TV môi trường và PT Đô thị | 3100488562 | 200.0 | 198.0 | 0.0 | 2.0 | 0.0 | 0.0 |
| 0.0 | 0.0 | 0.0 |
18 | Tr tâm Hoạt động TTN Bắc TBộ | 3100316901 | 200.0 | 199.0 | 0.0 | 1.0 | 0.0 | 0.0 |
| 0.0 | 0.0 | 0.0 |
19 | Báo Quảng Bình | 3100218982 | 400.0 | 399.0 | 0.0 | 1.0 | 0.0 | 0.0 |
| 0.0 | 0.0 | 0.0 |
20 | Tr/đăng kiểm cơ giới đường bộ QB | 3100108161 | 1,000.0 | 599.0 | 0.0 | 1.0 | 0.0 | 0.0 |
| 0.0 | 0.0 | 400.0 |
21 | TT Điều tra QHN-L-N QBình | 3100259499 | 400.0 | 398.0 | 0.0 | 2.0 | 0.0 | 0.0 |
| 0.0 | 0.0 | 0.0 |
22 | CT TNHH 1 TV - Cảng QB | 3100132566 | 300.0 | 258.0 | 0.0 | 3.0 | 0.0 | 0.0 | 39.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 |
23 | Trung tâm Du lịch VH Sinh Thái | 3100301197-001 | 100.0 | 99.0 | 0.0 | 1.0 | 0.0 | 0.0 |
| 0.0 | 0.0 | 0.0 |
24 | Ban Quản lý dự án đầu tư XD | 3100260864 | 250.0 | 248.0 | 0.0 | 2.0 | 0.0 | 0.0 |
| 0.0 | 0.0 | 0.0 |
25 | CC Tiêu chuẩn Đo lường C. lượng | 3100194890 | 150.0 | 149.0 | 0.0 | 1.0 | 0.0 | 0.0 |
| 0.0 | 0.0 | 0.0 |
26 | Trung tâm Quan trắc MT | 3100356453 | 200.0 | 199.0 | 0.0 | 1.0 | 0.0 | 0.0 |
| 0.0 | 0.0 | 0.0 |
27 | Trung tâm Quy hoạch XD | 3100276864 | 800.0 | 799.0 | 0.0 | 1.0 | 0.0 | 0.0 |
| 0.0 | 0.0 | 0.0 |
28 | TT Kỹ thuật địa chính | 3100297198 | 300.0 | 299.0 | 0.0 | 1.0 | 0.0 | 0.0 |
| 0.0 | 0.0 | 0.0 |
29 | VP Đăng ký quyền sử dụng đất | 3100356446 | 200.0 | 199.0 | 0.0 | 1.0 | 0.0 | 0.0 |
| 0.0 | 0.0 | 0.0 |
30 | CT CP SCĐB và XDTH QBình | 3100131040 | 1,400.0 | 1,318.5 | 80.0 | 1.5 | 0.0 |
|
|
|
| 0.0 |
31 | CT CP SCĐB và XDTH II QBình | 3100131241 | 1,400.0 | 1,298.3 | 100.0 | 1.5 | 0.0 |
| 0.2 |
|
| 0.0 |
32 | Cty TNHH một TV bao bì Phong Nha | 3100426284 | 100.0 | 69.0 | 30.0 | 1.0 | 0.0 |
|
|
|
| 0.0 |
33 | TT Thông tin TN và Môi trường | 3100359334 | 200.0 | 199.0 | 0.0 | 1.0 | 0.0 | 0.0 |
| 0.0 | 0.0 | 0.0 |
34 | Các đơn vị khác |
| 4,620.2 | 4,210.2 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 410.00 |
| 0.00 | 0.00 |
B | DN CÓ VĐT NƯỚC NGOÀI |
| 600.0 | 451.0 | 0.0 | 5.0 | 0.0 | 0.0 | 144.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 |
1 | Công ty KAOLIN QB-BOHEMIA | 3100276800 | 307.0 | 202.0 | 0.0 | 3.0 | 0.0 | 0.0 | 102.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 |
2 | Trạm TTSP Cty AJINOMOTO | 3600244645-006 | 200.0 | 199.0 | 0.0 | 1.0 | 0.0 | 0.0 |
| 0.0 | 0.0 | 0.0 |
3 | Cty CP Chăn nuôi CP VN CN QB | 3600224423-069 | 93.0 | 50.0 | 0.0 | 1.0 | 0.0 | 0.0 | 42.0 |
|
|
|
C | CÔNG TY XỔ SỐ | 3100135165 | 8,000.0 | 3,205.0 | 200.0 | 0.0 | 0.0 | 4,500.0 | 95.0 | 0.0 | 0.0 |
|
DUYỆT CỦA UBND TỈNH QUẢNG BÌNH |
GIÁM ĐỐC SỞ TÀI CHÍNH |
CỤC TRƯỞNG CỤC THUẾ |
CHỈ TIÊU DỰ TOÁN THU NỘP NGÂN SÁCH 2011 DOANH NGHIỆP NGOÀI QUỐC DOANH
(Kèm theo Quyết định số 17/2010/QĐ-UBND ngày 20 tháng 12 năm 2010 của Ủy ban nhân dân tỉnh Quảng Bình)
Đơn vị tính: Triệu đồng
TT | TÊN DOANH NGHIỆP | MST | DỰ TOÁN 2011 | ||||||||||
T. Số | Trong đó | ||||||||||||
VAT | TNDN | MB | Tài NG | TTĐB | T.Đất | Nông nghiệp | Phí XD | Phí, khác | |||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | |
TỔNG SỐ THU DN NQD | 170,800 | 131,625 | 29,630 | 547 | 1,348 | 0 | 6,546 | 0 | 0 | 1,104 | |||
| TỔNG THU TRỪ (12;13;14;15) |
| 163,150 | 131,625 | 29,630 | 547 | 1,348 | 0 |
| 0 | 0 |
| |
1 | Cty TNHH tập đoàn Sơn Hải | 3100196175 | 10,500.0 | 9,747.0 | 400.0 | 3.0 | 50.0 |
| 250.0 |
|
| 50.0 | |
2 | Công ty TNHH XDTH Tiến Phát | 3100270238 | 1,000.0 | 602.5 | 300.0 | 1.5 | 0.0 |
| 96.0 |
|
| 0.0 | |
3 | Cty TNHH XDTH Đặng Đại | 3100310547 | 1,200.0 | 1,048.0 | 150.0 | 2.0 | 0.0 |
|
|
|
| 0.0 | |
4 | CTTNHH XDTH Đức Thắng | 3100195189 | 1,800.0 | 1,698.5 | 100.0 | 1.5 | 0.0 |
|
|
|
| 0.0 | |
5 | Cty TNHH Thành Đạt | 3100162828 | 800.0 | 698.0 | 100.0 | 2.0 | 0.0 |
|
|
|
| 0.0 | |
6 | Công ty TNHH Thành Sơn | 3100316429 | 400.0 | 298.5 | 100.0 | 1.5 | 0.0 |
|
|
|
| 0.0 | |
7 | CTTNHH Hải Nam | 3100314823 | 100.0 | 29.0 | 70.0 | 1.0 | 0.0 |
|
|
|
| 0.0 | |
8 | Cty TNHH Dũng Tiến | 3100162190 | 400.0 | 368.5 | 30.0 | 1.5 | 0.0 |
|
|
|
| 0.0 | |
9 | Cty TNHH Trường Sơn | 3100162289 | 1,000.0 | 512.5 | 300.0 | 1.5 | 30.0 |
| 126.0 |
|
| 30.0 | |
10 | CT TNHH XD Minh Tiến | 3100273077 | 500.0 | 398.5 | 100.0 | 1.5 | 0.0 |
|
|
|
| 0.0 | |
11 | CT TNHHXDTH Hưng Thịnh | 3100261603 | 400.0 | 346.5 | 50.0 | 3.5 | 0.0 |
|
|
|
| 0.0 | |
12 | Cty CPĐT&TM Linh Thành Quảng Bình | 3100481937 | 100.0 | 99.0 | 0.0 | 1.0 | 0.0 |
|
|
|
| 0.0 | |
13 | Cty TNHH Đại Tài Phát | 3100475919 | 100.0 | 99.0 | 0.0 | 1.0 | 0.0 |
|
|
|
| 0.0 | |
14 | Cty CP KTSX bột đá CLC Linh Thành QB | 3100487738 | 100.0 | 99.0 | 0.0 | 1.0 | 0.0 |
|
|
|
| 0.0 | |
15 | Cty TNHH khoáng sản Quảng Thông | 3100408687 | 100.0 | 97.0 | 0.0 | 3.0 | 0.0 |
|
|
|
| 0.0 | |
16 | Cty KS và CN Đại Trường Phát | 3100128390 | 1,750.0 | 1,193.0 | 100.0 | 5.0 | 0.0 |
| 452.0 |
|
| 0.0 | |
17 | CT TNHH Hiếu Hằng | 3100243139 | 1.200,0 | 971,0 | 150,0 | 6,0 | 0,0 |
| 73,0 |
|
| 0,0 | |
18 | Cty TNHH Trường An | 3100253539 | 500,0 | 398,0 | 100,0 | 2,0 | 0,0 |
|
|
|
| 0,0 | |
19 | Cty TNHH XDTH Phú Thượng | 3100266062 | 200,0 | 92,0 | 100,0 | 2,0 | 0,0 |
| 6,0 |
|
| 0,0 | |
20 | Cty TVXD Trường Sơn | 3100261307 | 2.000,0 | 1.695,0 | 200,0 | 3,0 | 0,0 |
| 102,0 |
|
| 0,0 | |
21 | Cty TNHH tổng công ty Thế Thịnh | 3100186089 | 5.000,0 | 4.525,0 | 300,0 | 3,0 | 50,0 |
| 72,0 |
|
| 50,0 | |
22 | CT TNHH TM Sư Lý | 3100299540 | 200,0 | 97,0 | 100,0 | 3,0 | 0,0 |
|
|
|
| 0,0 | |
23 | Công ty CP tập đoàn Trường Thịnh | 3100195171 | 15.000,0 | 12.891,0 | 1.300,0 | 10,0 | 50,0 |
| 699,0 |
|
| 50,0 | |
24 | Cty Thủy điện T.Thịnh | 3100379958 | 100,0 | 97,0 |
| 3,0 |
|
|
|
|
|
| |
25 | Cty TNHH BOT ĐT Đồng Hới | 3100321972 | 3.500,0 | 2.997,0 | 500,0 | 3,0 |
|
|
|
|
|
| |
26 | Cty Cổ phần Thủy điện Trường Sơn | 3100405534 | 3,0 | 0,0 |
| 3,0 |
|
|
|
|
|
| |
27 | Cty Cổ phần XDGT Trường Thịnh I | 3100462268 | 500,0 | 297,0 | 200,0 | 3,0 |
|
|
|
|
|
| |
28 | Cty Cổ phần XDGT Trường Thịnh II | 3100462282 | 500,0 | 297,0 | 200,0 | 3,0 |
|
|
|
|
|
| |
29 | Cty Cổ phần XDGT Trường Thịnh 5 | 3100462349 | 800,0 | 597,0 | 200,0 | 3,0 |
|
|
|
|
|
| |
30 | Cty Cổ phần BOT Trường Thịnh | 3100458832 | 3,0 | 0,0 |
| 3,0 |
|
|
|
|
|
| |
31 | Cty CP XDGT Trường Thịnh 4 | 3100494213 | 500,0 | 297,0 | 200,0 | 3,0 |
|
|
|
|
|
| |
32 | Cty CP Đầu tư và TM Trường Thịnh | 3100440176 | 3.000,0 | 2.797,0 | 200,0 | 3,0 |
|
|
|
|
|
| |
33 | Cty TNHH Xây lắp điện số 1 QBình | 3100479945 | 100,0 | 50,0 | 49,0 | 1,0 | 0,0 |
|
|
|
| 0,0 | |
34 | CN Cty CPTM&XNK Việt Hồng Chinh | 3200263410-002 | 100,0 | 99,0 |
| 1,0 | 0,0 |
|
|
|
| 0,0 | |
35 | Cty CP Tư vấn & Đầu tư An Phát | 3100478596 | 100,0 | 50,0 | 49,0 | 1,0 | 0,0 |
|
|
|
| 0,0 | |
36 | Cty CP Đầu tư &XD Tiến Đạt | 3100483042 | 300,0 | 249,0 | 50,0 | 1,0 | 0,0 |
|
|
|
| 0,0 | |
37 | Cty CP Doanh nghiệp trẻ QBình | 3100485730 | 100,0 | 50,0 | 47,0 | 3,0 | 0,0 |
|
|
|
| 0,0 | |
38 | CT TNHH Thủy sản Hưng Biển | 3100193590 | 150,0 | 45,0 | 47,0 | 3,0 | 0,0 |
| 55,0 |
|
| 0,0 | |
39 | Cty CP TM Dược phẩm Nhật Lệ | 3100193720 | 400,0 | 297,0 | 100,0 | 3,0 | 0,0 |
|
|
|
| 0,0 | |
40 | CT TNHH TMTH Phú Thịnh | 3100283290 | 300,0 | 198,5 | 100,0 | 1,5 | 0,0 |
|
|
|
| 0,0 | |
42 | Cty TNHH Vương Thuận | 3100193343 | 400,0 | 160,0 | 100,0 | 1,0 | 0,0 |
| 139,0 |
|
| 0,0 | |
43 | Cty XD tổng hợp Hoàng Hà | 3100260871 | 300,0 | 196,5 | 100,0 | 3,5 | 0,0 |
|
|
|
| 0,0 | |
44 | Cty KDVLXD Trung Nga | 3100261145 | 200,0 | 98,0 | 100,0 | 2,0 | 0,0 |
|
|
|
| 0,0 | |
45 | Cty TNHH XDTH Thủy Long | 3100448231 | 200,0 | 98,5 | 100,0 | 1,5 | 0,0 |
|
|
|
| 0,0 | |
46 | Cty TNHH T và H | 3100456440 | 100,0 | 70,0 | 29,0 | 1,0 | 0,0 |
|
|
|
| 0,0 | |
47 | Cty TNHH Trường Phú Cường | 3100461987 | 100,0 | 49,0 | 50,0 | 1,0 | 0,0 |
|
|
|
| 0,0 | |
48 | Cty TNHH Tmại Thợp Dương Anh | 3100462388 | 100,0 | 79,0 | 20,0 | 1,0 | 0,0 |
|
|
|
| 0,0 | |
49 | Cty TNHH SX-TM Hưng Phát | 3100248521 | 2.000,0 | 1.797,0 | 200,0 | 3,0 | 0,0 |
|
|
|
| 0,0 | |
50 | Cty TNHH Ban Mai | 3100301817 | 200,0 | 99,0 | 100,0 | 1,0 | 0,0 |
|
|
|
| 0,0 | |
51 | Cty TNHH TM-XD Lân Thành | 3100316549 | 150,0 | 99,0 | 50,0 | 1,0 |
|
|
|
|
|
| |
52 | DNTN Hải Phương | 3100271601 | 150,0 | 69,0 | 80,0 | 1,0 | 0,0 |
|
|
|
| 0,0 | |
53 | Cty TNHH Trường Xuân | 3100177623 | 3.200,0 | 2.603,0 | 500,0 | 4,0 | 0,0 |
| 93,0 |
|
| 0,0 | |
54 | Cty TNHH Trường Thành | 3100261177 | 500,0 | 299,0 | 200,0 | 1,0 | 0,0 |
|
|
|
| 0,0 | |
55 | CT TNHH Giang Sơn | 3100266337 | 500,0 | 399,0 | 100,0 | 1,0 | 0,0 |
|
|
|
| 0,0 | |
56 | Cty TNHH TM & XDTH Tuấn Hương | 3100314598 | 100,0 | 48,5 | 50,0 | 1,5 | 0,0 |
|
|
|
| 0,0 | |
57 | XN Gạch ngói Cầu 4 | 3100262237 | 800,0 | 416,0 | 300,0 | 2,0 | 0,0 |
| 82,0 |
|
| 0,0 | |
58 | DNTN Thái Hậu | 3100261956 | 100,0 | 49,0 | 50,0 | 1,0 | 0,0 |
|
|
|
| 0,0 | |
59 | Công ty Cổ phần Thanh Phát | 3100314319 | 250,0 | 136,5 | 50,0 | 1,5 | 0,0 |
| 62,0 |
|
| 0,0 | |
60 | DNTN Minh Toàn | 3100301983 | 100,0 | 48,5 | 50,0 | 1,5 | 0,0 |
|
|
|
| 0,0 | |
61 | HTX ôtô Huy Hoàng | 3100194308 | 100,0 | 49,0 | 30,0 | 1,0 | 0,0 |
| 20,0 |
|
| 0,0 | |
62 | CT TNHH 1 TV Hoàng Thắng | 3100194308-001 | 100,0 | 49,0 | 50,0 | 1,0 | 0,0 |
|
|
|
| 0,0 | |
63 | Công ty TNHH XD Hoàng Văn | 0101520284-001 | 500,0 | 194,5 | 200,0 | 2,5 | 50,0 |
| 3,0 |
|
| 50,0 | |
64 | Cty TNHH Phú Hoàng | 3100383802 | 100,0 | 48,0 | 50,0 | 2,0 | 0,0 |
|
|
|
| 0,0 | |
65 | Cty TNHH vận tải Trường Hải | 3100385623 | 100,0 | 48,0 | 50,0 | 2,0 | 0,0 |
|
|
|
| 0,0 | |
66 | Cty TNHH TM Hoàng Linh | 3100294278 | 100,0 | 49,0 | 50,0 | 1,0 | 0,0 |
|
|
|
| 0,0 | |
67 | Cty TNHH Duy Quốc | 3100356460 | 100,0 | 48,0 | 50,0 | 2,0 | 0,0 |
|
|
|
|
| |
68 | Cty TM Phú Hải long | 3100386352 | 100,0 | 48,0 | 50,0 | 2,0 | 0,0 |
|
|
|
| 0,0 | |
69 | XNXD số 9 | 3100268648 | 100,0 | 49,0 | 50,0 | 1,0 | 0,0 |
|
|
|
| 0,0 | |
70 | Cty TNHH Phương Hoa | 3100405911 | 100,0 | 49,0 | 50,0 | 1,0 | 0,0 |
|
|
|
| 0,0 | |
71 | CT TNHH XD Vĩnh Trường | 3100261321 | 200,0 | 158,0 | 40,0 | 2,0 | 0,0 |
|
|
|
| 0,0 | |
72 | Cty TNHHTV XD Minh Đức | 3100297790 | 300,0 | 249,0 | 50,0 | 1,0 | 0,0 |
|
|
|
| 0,0 | |
73 | Cty CP COSEVCO 1.8 | 3100399880 | 900,0 | 610,0 | 220,0 | 1,5 | 20,0 |
| 1,8 |
|
| 46,7 | |
74 | Công ty TNHH Công trình 126 | 3100277177 | 100,0 | 99,0 |
| 1,0 | 0,0 |
|
|
|
| 0,0 | |
75 | Cty TNHH XDTH Đồng Hới | 3100268133 | 4.500,0 | 3.944,0 | 500,0 | 2,0 | 0,0 |
| 54,0 |
|
| 0,0 | |
76 | Cty TNHH Thắng Lợi | 3100266217 | 800,0 | 599,0 | 200,0 | 1,0 | 0,0 |
|
|
|
| 0,0 | |
77 | Cty TNHH Quảng Ninh | 3100260695 | 2.500,0 | 2.180,0 | 300,0 | 3,0 | 0,0 |
| 17,0 |
|
| 0,0 | |
78 | Cty CP TVấn và ĐT Long Giang Thịnh | 3100399418 | 100,0 | 61,5 |
| 1,5 | 0,0 |
| 37,0 |
|
| 0,0 | |
79 | Cty TNHH XDTM Hùng Dương | 3100435401 | 300,0 | 199,0 | 100,0 | 1,0 | 0,0 |
|
|
|
| 0,0 | |
80 | Cty TNHH XNK TM Trường Thành | 3100432619 | 100,0 | 89,0 | 10,0 | 1,0 | 0,0 |
|
|
|
| 0,0 | |
81 | Cty TNHH Khôi Nguyên | 3100468809 | 100,0 | 88,0 | 10,0 | 1,0 | 0,0 |
| 1,0 |
|
| 0,0 | |
82 | Công ty CP Phú Thành Đạt | 3100403953 | 100,0 | 49,0 | 50,0 | 1,0 | 0,0 |
|
|
|
| 0,0 | |
83 | Công ty TNHH Hải Vân | 3100316323 | 100,0 | 49,0 | 50,0 | 1,0 | 0,0 |
|
|
|
| 0,0 | |
84 | Công ty CP TVXD thủy lợi QBình | 3100195358 | 850,0 | 748,5 | 100,0 | 1,5 | 0,0 |
|
|
|
| 0,0 | |
85 | CT CP VT KDTH Quảng Bình | 3100274017 | 100,0 | 38,0 | 50,0 | 1,0 | 0,0 |
| 11,0 |
|
| 0,0 | |
86 | Công ty TNHH Đức Vinh | 3100261138 | 750,0 | 598,5 | 150,0 | 1,5 | 0,0 |
|
|
|
| 0,0 | |
87 | Công ty Cổ phần Đức Thắng | 3100314774 | 244,0 | 18,0 | 150,0 | 3,0 | 0,0 |
| 73,0 |
|
| 0,0 | |
88 | Cty TNHH XDTH Tiên Phong | 3100260857 | 400,0 | 297,0 | 100,0 | 3,0 | 0,0 |
|
|
|
| 0,0 | |
89 | Cty TNHH TV&XD Thành Đạt | 3100195118 | 500,0 | 448,0 | 50,0 | 2,0 | 0,0 |
|
|
|
| 0,0 | |
90 | Cty TNHH XDTH Bắc Quảng Bình | 3100199553 | 300,0 | 248,5 | 50,0 | 1,5 | 0,0 |
|
|
|
| 0,0 | |
91 | Cty TNHH XDTH Thành Nam | 3100295024 | 250,0 | 149,0 | 100,0 | 1,0 | 0,0 |
|
|
|
| 0,0 | |
92 | Công ty TNHH XDTH Nam Hà | 3100265975 | 1.200,0 | 898,5 | 300,0 | 1,5 | 0,0 |
|
|
|
| 0,0 | |
93 | CT TNHH TMTH Tuấn Việt | 3100261120 | 200,0 | 118,5 | 80,0 | 1,5 | 0,0 |
|
|
|
| 0,0 | |
94 | CT CP TAXI Đồng Hới | 3100348389 | 150,0 | 96,5 | 50,0 | 3,5 | 0,0 |
|
|
|
| 0,0 | |
95 | CT TNHH Bình Phú | 3100266312 | 200,0 | 178,0 | 20,0 | 1,0 | 0,0 |
| 1,0 |
|
| 0,0 | |
96 | CT TNHH XD Kim Hương | 3100301895 | 100,0 | 49,0 | 50,0 | 1,0 | 0,0 |
|
|
|
| 0,0 | |
97 | Cty TNHH Dược phẩm Hải Long | 3100320249 | 100,0 | 48,5 | 50,0 | 1,5 | 0,0 |
|
|
|
| 0,0 | |
98 | HTX Ngói Cầu 4 | 3100194717 | 650,0 | 540,0 | 100,0 | 1,0 | 0,0 |
| 9,0 |
|
| 0,0 | |
99 | Công ty CP Giấy Quảng bình | 3100384757 | 2.000,0 | 1.895,5 | 100,0 | 4,5 | 0,0 |
|
|
|
| 0,0 | |
100 | CT CP Thủy sản Sông Gianh | 3100125463 | 150,0 | 30,0 | 80,0 | 1,0 | 0,0 |
| 39,0 |
|
| 0,0 | |
101 | CT CP XDTH II Quảng Bình | 3100130953 | 850,0 | 603,0 | 200,0 | 1,0 | 0,0 |
| 46,0 |
|
| 0,0 | |
102 | CT TNHH Minh Hà | 3100274024 | 700,0 | 397,0 | 300,0 | 3,0 | 0,0 |
|
|
|
| 0,0 | |
103 | Cty TNHH XDTH Tiến Hoàng | 3100175376 | 600,0 | 348,0 | 250,0 | 2,0 | 0,0 |
|
|
|
| 0,0 | |
104 | Cty TNHH Đức Hiếu | 3100404555 | 100,0 | 47,0 | 50,0 | 3,0 | 0,0 |
|
|
|
| 0,0 | |
105 | Cty TNHH Toàn Thắng | 3100162708 | 100,0 | 48,5 | 50,0 | 1,5 | 0,0 |
|
|
|
| 0,0 | |
106 | Công ty TNHH Minh Trí | 3100270799 | 800,0 | 680,0 | 119,0 | 1,0 | 0,0 |
|
|
|
| 0,0 | |
107 | Công ty TNHH Á Châu | 3100283540 | 2.000,0 | 1.847,0 | 150,0 | 3,0 | 0,0 |
|
|
|
| 0,0 | |
108 | CN Cty CP Bảo hiểm AAA tại QB | 0303705665-028 | 150,0 | 149,0 | 0,0 | 1,0 | 0,0 |
|
|
|
| 0,0 | |
109 | Cty TNHH XNK Vĩnh Hoàng | 3100419632 | 350,0 | 0,0 | 347,0 | 3,0 | 0,0 |
|
|
|
| 0,0 | |
110 | Cty TNHH Thủy Phương | 3100294535 | 500,0 | 449,0 | 50,0 | 1,0 | 0,0 |
|
|
|
| 0,0 | |
111 | CT TNHH Huy Hoàng | 3100270171 | 200,0 | 146,6 | 50,0 | 2,0 | 0,0 |
| 1,4 |
|
| 0,0 | |
112 | Công ty TNHH Lạc Hồng | 3100379161 | 200,0 | 60,0 | 50,0 | 3,0 | 0,0 |
| 87,0 |
|
| 0,0 | |
113 | Cty TNHHTMDV Phương Nam | 3100194202 | 200,0 | 98,0 | 100,0 | 2,0 | 0,0 |
|
|
|
| 0,0 | |
114 | Cty TNHH XDTH Hoàng Trung | 3100267933 | 100,0 | 49,0 | 50,0 | 1,0 | 0,0 |
|
|
|
| 0,0 | |
115 | Công ty TNHH Vận tải biển Hải Hà | 3100194403 | 100,0 | 48,5 | 50,0 | 1,5 | 0,0 |
|
|
|
| 0,0 | |
116 | CN Cty CP Thái Nguyên 1 tại QB | 4600361189-001 | 0,0 | 0,0 | 0,0 | 0,0 | 0,0 |
| 0,0 |
|
| 0,0 | |
117 | CTTNHH KDTH Thành Đức | 3100193953 | 150,0 | 98,5 | 50,0 | 1,5 | 0,0 |
|
|
|
| 0,0 | |
118 | Trường TH Kỹ thuật CNN QB | 3100195245 | 200,0 | 149,0 | 50,0 | 1,0 | 0,0 |
|
|
|
| 0,0 | |
119 | Cty TNHH Đầu tư Đại Thành | 3100435419 | 100,0 | 49,0 | 50,0 | 1,0 | 0,0 |
|
|
|
| 0,0 | |
120 | Công ty CP TVXD Bình Lợi | 3100303885 | 9.000,0 | 7.630,0 | 1,000,0 | 6,0 | 60,0 |
| 234,0 |
|
| 70,0 | |
121 | Cty CP Vận tải ôtô Quảng Bình | 3100132196 | 250,0 | 146,0 | 50,0 | 1,0 | 0,0 |
| 53,0 |
|
| 0,0 | |
122 | Cty CP Vận tải Thương mại Đồng Hới | 3100300845 | 100,0 | 60,0 | 15,0 | 1,0 | 0,0 |
| 24,0 |
|
| 0,0 | |
123 | Cty TNHH XDTH Thăng Long | 3100270196 | 600,0 | 298,5 | 300,0 | 1,5 | 0,0 |
|
|
|
| 0,0 | |
124 | Cty TNHH XDTH Hải Thành | 3100279752 | 600,0 | 300,0 | 250,0 | 2,0 | 0,0 |
| 48,0 |
|
| 0,0 | |
125 | CT Điện tử Khánh Hà | 3100297945 | 100,0 | 48,0 | 50,0 | 2,0 | 0,0 |
|
|
|
| 0,0 | |
126 | DNTNTM Lưu Thông | 3100261346 | 100,0 | 49,0 | 50,0 | 1,0 | 0,0 |
|
|
|
| 0,0 | |
127 | Cty TNHH Thái Sơn | 3100311702 | 250,0 | 146,5 | 100,0 | 3,5 | 0,0 |
|
|
|
| 0,0 | |
128 | Cty TNHH Xây dựng C/trình 522 | 3100283607 | 100,0 | 49,0 | 50,0 | 1,0 | 0,0 |
|
|
|
| 0,0 | |
129 | Cty TNHH XDTH Phú Vinh | 3100204637 | 150,0 | 98,5 | 50,0 | 1,5 | 0,0 |
|
|
|
| 0,0 | |
130 | Cty TNHH VT và XD Thăng Long | 3100268253 | 200,0 | 147,0 | 50,0 | 1,5 | 0,0 |
| 1,5 |
|
| 0,0 | |
131 | Cty TNHH Số 7 Q.Tr | 3100163229 | 1.500,0 | 1.198,5 | 300,0 | 1,5 | 0,0 |
|
|
|
| 0,0 | |
132 | Cty TNHH Minh Khiêm | 3100161567 | 150,0 | 67,5 | 80,0 | 2,5 | 0,0 |
|
|
|
| 0,0 | |
133 | Doanh nghiệp Hoàng Linh | 3100294302 | 500,0 | 298,0 | 200,0 | 2,0 | 0,0 |
|
|
|
| 0,0 | |
134 | Cty TNHH TVXD Hồng Đức | 3100278163 | 400,0 | 191,0 | 100,0 | 2,0 | 0,0 |
| 107,0 |
|
| 0,0 | |
135 | Cty TNHH Đông Á | 3100294969 | 300,0 | 198,5 | 100,0 | 1,5 | 0,0 |
|
|
|
| 0,0 | |
136 | Cty TNHHXDTH Tấn Phát | 3100276222 | 100,0 | 49,0 | 50,0 | 1,0 | 0,0 |
|
|
|
| 0,0 | |
137 | Cty TNHH XD Tuấn Cường | 3100303853 | 100,0 | 48,5 | 50,0 | 1,5 | 0,0 |
|
|
|
| 0,0 | |
138 | Cty TNHH XDTH Đức Chiến | 3100192389 | 150,0 | 99,0 | 50,0 | 1,0 | 0,0 |
|
|
|
| 0,0 | |
139 | Cty TNHH XD Đức Lượng | 3100297092 | 100,0 | 48,5 | 50,0 | 1,5 | 0,0 |
|
|
|
| 0,0 | |
140 | Cty TNHH Số 3 Q.Tr | 3100163317 | 1.000,0 | 798,5 | 200,0 | 1,5 | 0,0 |
|
|
|
| 0,0 | |
141 | CT TNHH TM Lâm Hải | 3100260705 | 350,0 | 59,5 | 150,0 | 1,5 | 20,0 |
| 89,0 |
|
| 30,0 | |
142 | CT CP XNK Thành Lợi | 3100348371 | 100,0 | 49,0 | 50,0 | 1,0 | 0,0 |
|
|
|
| 0,0 | |
143 | Cty TNHH TM Trang Dung | 3100382950 | 100,0 | 47,5 | 50,0 | 2,5 | 0,0 |
|
|
|
| 0,0 | |
144 | Cty TNHH XD-DV Nguyễn Tiến Dũng | 3100384789 | 100,0 | 48,5 | 50,0 | 1,5 | 0,0 |
|
|
|
| 0,0 | |
145 | Cty TNHH Xuân Quang | 3100266009 | 2.000,0 | 1.792,5 | 200,0 | 1,5 | 0,0 |
| 6,0 |
|
| 0,0 | |
146 | Công ty TMVLXD TTNT Tâm Trà | 3100256522 | 200,0 | 149,0 | 50,0 | 1,0 | 0,0 |
|
|
|
| 0,0 | |
147 | Cty TNHH Ái Sơn | 3100265911 | 800,0 | 598,5 | 200,0 | 1,5 | 0,0 |
|
|
|
| 0,0 | |
148 | Cty TNHH Tư vấn thiết kế 1/5 | 3100302232 | 200,0 | 99,0 | 100,0 | 1,0 | 0,0 |
|
|
|
| 0,0 | |
149 | Cty TNHH Hà Thọ | 3100326561 | 250,0 | 144,0 | 50,0 | 2,0 | 0,0 |
| 54,0 |
|
| 0,0 | |
150 | Cty Cổ phần Trường Sinh | 3100318264 | 100,0 | 48,5 | 50,0 | 1,5 | 0,0 |
|
|
|
| 0,0 | |
151 | Cty TNHH Quảng Thuận | 3100162659 | 200,0 | 98,5 | 100,0 | 1,5 | 0,0 |
|
|
|
| 0,0 | |
152 | Cty TNHH TM Tiến Đạt | 3100262773 | 100,0 | 48,0 | 50,0 | 2,0 | 0,0 |
|
|
|
| 0,0 | |
153 | Cty TNHH Tân Đức Hải | 3100393494 | 5.500,0 | 4.998,5 | 500,0 | 1,5 | 0,0 |
|
|
|
| 0,0 | |
154 | Cty CP SXVL và XDTH Minh Sơn | 3100400134 | 300,0 | 183,5 | 100,0 | 1,5 | 0,0 |
| 15,0 |
|
| 0,0 | |
155 | Cty CP COSEVCO 1/5 | 3100393416 | 1.150,0 | 834,4 | 200,0 | 3,0 | 50,0 |
| 12,6 |
|
| 50,0 | |
156 | Cty TNHH DV Xi măng Ngân Hà | 3100404957 | 100,0 | 48,5 | 50,0 | 1,5 | 0,0 |
|
|
|
| 0,0 | |
157 | CT TNHH XDTH Đức Ninh | 3100194851 | 300,0 | 199,0 | 100,0 | 1,0 | 0,0 |
|
|
|
| 0,0 | |
158 | Cty TNHH XDTH Trường Phước | 3100273084 | 300,0 | 199,0 | 100,0 | 1,0 | 0,0 |
|
|
|
| 0,0 | |
159 | Cty TNHH XDTH Đông Đô | 3100266295 | 200,0 | 99,0 | 100,0 | 1,0 | 0,0 |
|
|
|
| 0,0 | |
160 | Cty TNHH Vật liệu XD Việt Nam | 3100405421 | 3,0 | 0,0 |
| 3,0 |
|
|
|
|
|
| |
161 | Cty TNHH Tư vấn XD 81 | 3100474697 | 100,0 | 49,0 | 50,0 | 1,0 | 0,0 |
|
|
|
| 0,0 | |
162 | CN tại QN-Cty CP ĐT&TM Hồng Đức | 3100278163-001 | 500,0 | 499,0 |
| 1,0 |
|
|
|
|
|
| |
163 | Cty CP Điện tử tin học Quảng Bình | 3100194770 | 100,0 | 39,0 | 25,0 | 1,0 | 0,0 |
| 35,0 |
|
| 0,0 | |
164 | Công ty Vật tư NN Quảng Bình | 3100303892 | 800,0 | 527,5 | 100,0 | 3,5 | 0,0 |
| 169,0 |
|
| 0,0 | |
166 | Cty TNNH TMDV Thiên Lý | 3100256307 | 100,0 | 48,5 | 50,0 | 1,5 | 0,0 |
|
|
|
| 0,0 | |
167 | Cty TNHH Tri Lịch | 3100270622 | 100,0 | 49,0 | 50,0 | 1,0 | 0,0 |
|
|
|
| 0,0 | |
168 | CT TNHH Bình Thịnh | 3100349569 | 100,0 | 0,0 | 99,0 | 1,0 | 0,0 |
|
|
|
| 0,0 | |
169 | Cty TNHH Thiên Hương | 3100314446 | 100,0 | 49,0 | 50,0 | 1,0 | 0,0 |
|
|
|
| 0,0 | |
170 | Cty TNHH Sơn Trường | 3100270245 | 400,0 | 290,0 | 100,0 | 2,0 | 0,0 |
| 8,0 |
|
| 0,0 | |
171 | Cty CP Đại Nguyên | 3100379940 | 150,0 | 98,0 | 50,0 | 2,0 | 0,0 |
|
|
|
| 0,0 | |
172 | Cty TNHH Quý Anh | 3100400991 | 100,0 | 88,5 | 10,0 | 1,5 | 0,0 |
|
|
|
| 0,0 | |
173 | Cty CP XNK Thủy sản QB | 3100297286 | 350,0 | 137,5 | 50,0 | 1,5 | 0,0 |
| 161,0 |
|
| 0,0 | |
174 | CN TT ĐT Nhân lực VN tại MT | 0101859285-001 | 100,0 | 99,0 |
| 1,0 |
|
|
|
|
|
| |
175 | Trung tâm Phát triển quỹ đất Quảng Bình | 3100421952 | 500,0 | 449,0 | 50,0 | 1,0 | 0,0 |
|
|
|
| 0,0 | |
176 | Cty TNHH Thương mại dịch vụ Hoàng Đế | 3100422191 | 100,0 | 49,0 | 50,0 | 1,0 | 0,0 |
|
|
|
| 0,0 | |
177 | Cty CP XNK Đồng Hới | 3100426686 | 100,0 | 49,0 | 50,0 | 1,0 | 0,0 |
|
|
|
| 0,0 | |
178 | Cty CP nhựa Đại Trường Phát | 3100425509 | 100,0 | 49,0 | 50,0 | 1,0 | 0,0 |
|
|
|
| 0,0 | |
179 | Cty TNHH Sư Tử Vàng | 3100424865 | 100,0 | 49,0 | 50,0 | 1,0 | 0,0 |
|
|
|
| 0,0 | |
180 | CN Cty TNHH XD Thanh Bình | 3200146033-001 | 100,0 | 49,0 | 50,0 | 1,0 | 0,0 |
|
|
|
| 0,0 | |
181 | CN Cty CP Gạch ngói Sông Chanh | 2700231510-004 | 300,0 | 179,0 | 100,0 | 1,0 | 10,0 |
|
|
|
| 10,0 | |
182 | Cty CP VLXD 1/5 | 3100268775 | 6.000,0 | 3.658,0 | 2.100,0 | 2,0 | 50,0 |
| 140,0 |
|
| 50,0 | |
183 | Cty TNHH Địa Cầu Xanh | 3100359408 | 100,0 | 42,0 | 50,0 | 2,0 | 0,0 |
| 6,0 |
|
| 0,0 | |
184 | Cty CP Đông Nam Á | 3100348621 | 250,0 | 148,0 | 100,0 | 2,0 | 0,0 |
|
|
|
| 0,0 | |
185 | Cty TNHH Ngân Hoàng | 3100366500 | 100,0 | 48,0 | 50,0 | 2,0 | 0,0 |
|
|
|
| 0,0 | |
186 | Cty CP XD TH TM Phú Cường | 3100373730 | 200,0 | 99,0 | 100,0 | 1,0 | 0,0 |
|
|
|
| 0,0 | |
187 | Cty TNHH Đức Thịnh | 3100373635 | 200,0 | 98,5 | 100,0 | 1,5 | 0,0 |
|
|
|
| 0,0 | |
188 | Cty TNHH Hạ Đông | 3100376530 | 100,0 | 48,5 | 50,0 | 1,5 | 0,0 |
|
|
|
| 0,0 | |
189 | Cty TNHH Hoàng Yến | 3100380209 | 150,0 | 48,0 | 100,0 | 2,0 | 0,0 |
|
|
|
| 0,0 | |
190 | Công ty CP Thanh Hương | 3100384612 | 700,0 | 499,0 | 200,0 | 1,0 | 0,0 |
|
|
|
| 0,0 | |
191 | Cty CP Tân Quang Thành Quảng Bình | 3100384637 | 800,0 | 599,0 | 200,0 | 1,0 | 0,0 |
|
|
|
| 0,0 | |
192 | Cty CP Cát VICCEA | 3100383714 | 100,0 | 39,5 | 0,0 | 1,0 | 8,5 |
| 41,0 |
|
| 10,0 | |
193 | CNhánh XN Thành Lợi | 3300102424-004 | 100,0 | 99,0 | 0,0 | 1,0 | 0,0 |
|
|
|
| 0,0 | |
194 | CNhánh DN Thành Huế Phương | 2900551814-001 | 100,0 | 99,0 | 0,0 | 1,0 | 0,0 |
|
|
|
| 0,0 | |
195 | CNhánh Cty Thanh Trang | 3300338148-001 | 100,0 | 99,0 | 0,0 | 1,0 | 0,0 |
|
|
|
| 0,0 | |
196 | CNhánh Cty TNHH Kiều hối Đông Á | 0302391568-012 | 100,0 | 99,0 | 0,0 | 1,0 | 0,0 |
|
|
|
| 0,0 | |
197 | CNhánh Cty TNHH Hồng Hà | 3200197648-001 | 100,0 | 99,0 | 0,0 | 1,0 | 0,0 |
|
|
|
| 0,0 | |
198 | CNhánh Cty CPTM Hoàng Hải | 0101226356-006 | 100,0 | 99,0 | 0,0 | 1,0 | 0,0 |
|
|
|
| 0,0 | |
199 | TT TVCN và SH trí tuệ Phúc Thành | 3100385609 | 100,0 | 99,0 | 0,0 | 1,0 | 0,0 |
|
|
|
| 0,0 | |
200 | Cty TNHH Long Phú | 3100405781 | 200,0 | 99,0 | 100,0 | 1,0 |
|
|
|
|
|
| |
201 | CT TNHH TM Quốc Khánh | 3100305441 | 700,0 | 499,0 | 200,0 | 1,0 | 0,0 |
|
|
|
| 0,0 | |
202 | CT TNHH Nguyệt Phúc | 3100267588 | 100,0 | 49,0 | 50,0 | 1,0 | 0,0 |
|
|
|
| 0,0 | |
203 | CT TNHH TM Luật Cúc | 3100261628 | 150,0 | 44,0 | 100,0 | 6,0 | 0,0 |
|
|
|
| 0,0 | |
204 | Công ty TNHH XDTH Hoàng Gia | 3100293355 | 1.000,0 | 790,5 | 200,0 | 1,5 | 0,0 |
| 8,0 |
|
| 0,0 | |
205 | Cty TM Trường Sinh | 3100262445 | 300,0 | 199,0 | 100,0 | 1,0 | 0,0 |
|
|
|
| 0,0 | |
206 | Cty TNHH Tư vấn Tường Minh | 3100195069 | 400,0 | 251,5 | 100,0 | 1,5 | 0,0 |
| 47,0 |
|
| 0,0 | |
207 | CN Cty TNHH Tư vấn ĐTXD K&T tại QB | 400452392-001 | 100,0 | 99,0 | 0,0 | 1,0 | 0,0 |
|
|
|
| 0,0 | |
208 | Cty TNHH TMDV Gianh Thúy | 3100262452 | 250,0 | 149,0 | 100,0 | 1,0 | 0,0 |
|
|
|
| 0,0 | |
209 | CT TNHH TM Thành Ngân | 3100286044 | 250,0 | 143,0 | 100,0 | 7,0 | 0,0 |
|
|
|
| 0,0 | |
210 | Cty TNHH và DVTM Sơn Thắng | 3100193858 | 250,0 | 145,5 | 100,0 | 4,5 | 0,0 |
|
|
|
| 0,0 | |
211 | DNTN TM Ninh Hải | 3100256321 | 300,0 | 99,0 | 100,0 | 3,0 | 0,0 |
| 98,0 |
|
| 0,0 | |
212 | Cty Hợp danh Kiểm toán Việt Nam -VAPCOM | 3100480059 | 100,0 | 49,0 | 50,0 | 1,0 | 0,0 |
|
|
|
| 0,0 | |
213 | Công ty CP TV Xây dựng QB | 3100309238 | 1.000,0 | 829,0 | 100,0 | 2,0 | 0,0 |
| 69,0 |
|
| 0,0 | |
214 | Cty CP TVXD Giao thông QBình | 3100131925 | 1.300,0 | 1.172,5 | 100,0 | 1,5 | 0,0 |
| 26,0 |
|
| 0,0 | |
215 | Công ty CP Du lịch Quảng Bình | 3100268158 | 1.300,0 | 826,0 | 100,0 | 4,0 | 0,0 |
| 310,0 |
|
| 60,0 | |
216 | Cty Cổ phần Tân Hoàn Cầu | 3100317359 | 3.000,0 | 2.948,0 | 50,0 | 2,0 | 0,0 |
|
|
|
| 0,0 | |
217 | CT TNHH Hoàng Mỹ | 3100287376 | 300,0 | 197,0 | 100,0 | 3,0 | 0,0 |
|
|
|
| 0,0 | |
218 | Cty TNHH TM và DL Bình Dương | 3100276159 | 100,0 | 48,0 | 50,0 | 2,0 | 0,0 |
|
|
|
| 0,0 | |
219 | Cty CP TV Quảng cáo số 1 | 3100299519 | 400,0 | 269,0 | 130,0 | 1,0 | 0,0 |
|
|
|
| 0,0 | |
220 | CT TNHH CN & XD Nhật Toàn | 3100302105 | 400,0 | 348,0 | 50,0 | 2,0 | 0,0 |
|
|
|
| 0,0 | |
221 | CT TNHH Đức Đạt | 3100283371 | 150,0 | 78,5 | 70,0 | 1,5 | 0,0 |
|
|
|
| 0,0 | |
222 | Cty TNHH XDCN CIC | 3100297550 | 300,0 | 199,0 | 100,0 | 1,0 | 0,0 |
|
|
|
| 0,0 | |
223 | Cty TNHH XD Phước Hoàng | 3100300764 | 300,0 | 147,0 | 150,0 | 3,0 | 0,0 |
|
|
|
| 0,0 | |
224 | Công ty TNHH Hoàng Huy Toàn | 3100265936 | 2.000,0 | 1.640,0 | 350,0 | 2,0 | 0,0 |
| 8,0 |
|
| 0,0 | |
225 | Công ty TNHH Thanh Bình | 3100283558 | 1.100,0 | 946,0 | 70,0 | 2,0 | 0,0 |
| 82,0 |
|
| 0,0 | |
226 | CT TNHH ĐTXD Bình Long | 3100293235 | 500,0 | 399,0 | 100,0 | 1,0 | 0,0 |
|
|
|
| 0,0 | |
227 | CN Miền Trung Cty CP XD và PT KD tại QB | 0100103062-013 | 100,0 | 99,0 | 0,0 | 1,0 | 0,0 |
|
|
|
| 0,0 | |
228 | Cty TNHH Hào Hưng Quảng Bình | 3100393487 | 100,0 | 49,0 | 50,0 | 1,0 | 0,0 |
|
|
|
| 0,0 | |
229 | CN Cty TNHH XDTH Đại Phong QBình | 0302725387-001 | 100,0 | 99,0 | 0,0 | 1,0 | 0,0 |
|
|
|
| 0,0 | |
230 | Cty TNHH XDTM và DV Minh Toàn | 3100420363 | 150,0 | 99,0 | 50,0 | 1,0 | 0,0 |
|
|
|
| 0,0 | |
231 | T tâm Ng cứu và H trợ các DA phát triển | 3100410799 | 50,0 | 37,0 | 10,0 | 3,0 | 0,0 |
|
|
|
| 0,0 | |
232 | Cty TNHH Cát Phú | 3100413567 | 2.000,0 | 1.883,0 | 100,0 | 3,0 | 0,0 |
| 14,0 |
|
| 0,0 | |
233 | Cty CP Hoàn Cầu Đá Nhảy | 3100419897 | 100,0 | 49,0 | 50,0 | 1,0 | 0,0 |
|
|
|
| 0,0 | |
234 | Cty TNHH Anh Trang | 3100348445 | 200,0 | 44,0 | 50,0 | 3,0 | 0,0 |
| 103,0 |
|
| 0,0 | |
235 | Nhà sách Nguyễn Văn Cừ - CNDNTN TNghĩa | 0302840460-012 | 100,0 | 99,0 | 0,0 | 1,0 | 0,0 |
|
|
|
| 0,0 | |
236 | Cty TNHH Một TViên Hưng Vượng | 3100478116 | 100,0 | 47,0 | 50,0 | 3,0 | 0,0 |
|
|
|
| 0,0 | |
237 | Công ty CP XNK Quảng Bình | 3100127799 | 3.000,0 | 1.451,0 | 50,0 | 5,0 | 800,0 |
| 194,0 |
|
| 500,0 | |
238 | Công ty CP Sách TB trường học | 3100134891 | 1.200,0 | 953,0 | 150,0 | 5,0 | 0,0 |
| 92,0 |
|
| 0,0 | |
239 | Công ty CP Cơ giới XDTH QBình | 3100297102 | 1.300,0 | 883,0 | 380,0 | 1,0 | 0,0 |
| 36,0 |
|
| 0,0 | |
240 | Cty CP Dược Quảng Bình | 3100137028 | 2.500,0 | 600,0 | 1.414,0 | 58,0 | 0,0 |
| 428,0 |
|
| 0,0 | |
241 | CT CP PH Sách và KDTH QB | 3100301782 | 450,0 | 312,0 | 100,0 | 1,0 | 0,0 |
| 37,0 |
|
| 0,0 | |
242 | Cty CP In Quảng Bình | 3100133048 | 850,0 | 552,5 | 150,0 | 1,5 | 0,0 |
| 146,0 |
|
| 0,0 | |
243 | CT CP CBLS và KDTH QBình | 3100316073 | 400,0 | 209,0 | 50,0 | 2,0 | 0,0 |
| 139,0 |
|
| 0,0 | |
244 | Cty CP Xây dựng tổng hợp QB | 3100294574 | 600,0 | 429,0 | 150,0 | 1,0 | 0,0 |
| 20,0 |
|
| 0,0 | |
245 | Công ty Sông Gianh | 3100126555 | 1.500,0 | 937,0 | 100,0 | 8,0 | 100,0 |
| 305,0 |
|
| 50,0 | |
246 | Cty CP TM Miền Núi - CN QB | 3100128658 | 600,0 | 109,0 | 100,0 | 7,0 | 0,0 |
| 384,0 |
|
| 0,0 | |
247 | CT CP LS và TM Quảng Bình | 3100315369 | 550,0 | 410,0 | 50,0 | 2,0 | 0,0 |
| 88,0 |
|
| 0,0 | |
248 | CN QB - Cty CP Thanh Tân | 3300100843-001 | 100,0 | 99,0 | 0,0 | 1,0 | 0,0 |
|
|
|
| 0,0 | |
249 | Cty TNHH Tín Nghĩa | 3100629911 | 100,0 | 49,0 | 50,0 | 1,0 | 0,0 |
|
|
|
|
| |
250 | Cty TNHH TM Lan Anh | 3100628259 | 100,0 | 49,0 | 50,0 | 1,0 | 0,0 |
|
|
|
|
| |
251 | Công ty TNHH Xăng dầu số 1 | 3100627738 | 100,0 | 48,0 | 50,0 | 2,0 | 0,0 |
|
|
|
|
| |
252 | Công ty TNHH Ngân Hà Toàn Cầu | 3100585693 | 100,0 | 49,0 | 50,0 | 1,0 | 0,0 |
|
|
|
|
| |
253 | Cty TNHH Hoàng Gia - CN QB | 2900443618-001 | 100,0 | 99,0 | 0,0 | 1,0 | 0,0 |
|
|
|
|
| |
254 | Cty TNHH Dương Hoàng | 3100613485 | 100,0 | 49,0 | 50,0 | 1,0 | 0,0 |
|
|
|
|
| |
255 | Cty TNHH đầu tư Linh Việt Nam | 3100589835 | 100,0 | 47,0 | 50,0 | 3,0 | 0,0 |
|
|
|
|
| |
256 | Cty TNHH SX & TM Hữu Hà | 3100582999 | 100,0 | 47,0 | 50,0 | 3,0 | 0,0 |
|
|
|
|
| |
257 | Cty CP Đại Thành | 3100616704 | 100,0 | 99,0 | 0,0 | 1,0 | 0,0 |
|
|
|
|
| |
258 | NH TMCP Bắc Á - CN QB | 2900325526-019 | 100,0 | 98,0 | 0,0 | 2,0 | 0,0 |
|
|
|
|
| |
259 | Cty CP Hòa Bình | 3100629196 | 100,0 | 99,0 | 0,0 | 1,0 | 0,0 |
|
|
|
|
| |
260 | Cty CP XD và TM Năm Sao | 3100606537 | 300,0 | 298,0 |
| 2,0 | 0,0 |
|
|
|
|
| |
261 | Chi nhánh NH Sacombanhk | 0301103908-049 | 800,0 | 797,0 |
| 3,0 |
|
|
|
|
|
| |
262 | Cty TNHH Cơ khí đúc Thắng Lợi | 0600001213-001 | 3.000,0 | 2.997,0 |
| 3,0 |
|
|
|
|
|
| |
263 | NH TM CP VN Thịnh Vượng - CN QB | 0100233583-023 | 200,0 | 197,0 |
| 3,0 |
|
|
|
|
|
| |
DUYỆT CỦA UBND TỈNH QUẢNG BÌNH |
GIÁM ĐỐC SỞ TÀI CHÍNH |
CỤC TRƯỞNG CỤC THUẾ |
KẾ HOẠCH THU PHÍ - LỆ PHÍ CÁC ĐƠN VỊ THUỘC TỈNH QUẢN LÝ NĂM 2011
(Kèm theo Quyết định số 17/2010/QĐ-UBND ngày 20 tháng 12 năm 2010 của Ủy ban nhân dân tỉnh Quảng Bình)
Đơn vị tính: Triệu đồng
TT | Đơn vị | Tổng số | Học phí | Viện phí | Phí và lệ phí | Thu khác | Nộp cấp trên và các đơn vị liên kết, chi phí KDDV | Số phải nộp ngân sách Nhà nước | Số để lại đơn vị | Nguồn dự phòng làm lương từ nguồn thu để lại | |||||||
Tổng cộng | Trong đó | Tổng cộng | Trong đó | ||||||||||||||
Học phí công lập | Học phí bán công | Học phí học nghề | Học phí liên kết đào tạo | Ôn luyện thi, thi tuyển | Xe đạp | Phí, lệ phí khác | |||||||||||
| TỔNG SỐ | 178.421 | 43.747 | 8.696 | 16.220 | 1.060 | 17.771 | 81.200 | 25.254 | 4.169 | 1.102 | 19.983 | 28.220 | 21.812 | 14.672 | 141.938 | 14.326 |
I | SN GIÁO DỤC - ĐÀO TẠO | 52.113 | 43.747 | 8.696 | 16.220 | 1.060 | 17.771 | 0 | 5.471 | 4.169 | 1.102 | 200 | 2.895 | 14.417 | 0 | 37.696 | 6.787 |
A | SỰ NGHIỆP GIÁO DỤC | 25.352 | 20.233 | 6.466 | 12.889 | 360 | 518 | 0 | 4.524 | 3.517 | 1.007 | 0 | 595 | 132 | 0 | 25.220 | 5.000 |
1 | Khối TrườngTHPT | 21.589 | 17.401 | 6.466 | 10.916 | 19 | 0 | 0 | 3.760 | 2.801 | 959 | 0 | 428 | 85 | 0 | 21.504 | 4.718 |
1 | Trường THPT Minh Hoá | 91 | 49 | 49 |
|
|
|
| 42 |
| 42 |
|
|
| 0 | 91 | 23 |
2 | Trường THPT Tuyên Hoá | 199 | 196 | 196 |
|
|
|
| 3 |
| 3 |
|
|
| 0 | 199 | 79 |
3 | Trường THPT Lê Trực | 203 | 171 | 171 |
|
|
|
| 32 |
| 32 |
|
|
| 0 | 203 | 71 |
4 | Trường THPT Phan Bội Châu | 197 | 64 | 64 |
|
|
|
| 133 | 90 | 43 |
|
| 3 | 0 | 194 | 36 |
5 | Trường THPT số 1 Quảng Trạch | 1.000 | 870 | 870 |
|
|
|
| 125 | 80 | 45 |
| 5 | 2 | 0 | 998 | 358 |
6 | Trường THPT số 2 Quảng Trạch | 606 | 451 | 451 |
|
|
|
| 145 | 90 | 55 |
| 10 | 3 | 0 | 603 | 193 |
7 | Trường THPT số 3 Quảng Trạch | 197 | 100 | 100 |
|
|
|
| 87 | 37 | 50 |
| 10 | 1 | 0 | 196 | 48 |
8 | Trường THPT số 4 Quảng Trạch | 2.950 | 2.747 |
| 2.747 |
|
|
| 190 | 125 | 65 |
| 13 | 4 | 0 | 2.946 | 279 |
9 | Trường THPT số 5 Quảng Trạch | 2.058 | 1.946 |
| 1.946 |
|
|
| 102 | 70 | 32 |
| 10 | 2 | 0 | 2.056 | 197 |
10 | Trường THPT số 1 Bố Trạch | 549 | 497 | 497 |
|
|
|
| 52 |
| 52 |
|
|
| 0 | 549 | 203 |
11 | Trường THPT số 2 Bố Trạch | 178 | 116 | 116 |
|
|
|
| 58 |
| 58 |
| 4 |
| 0 | 178 | 51 |
12 | Trường THPT số 3 Bố Trạch | 220 | 150 | 150 |
|
|
|
| 70 | 50 | 20 |
|
| 1 | 0 | 219 | 66 |
13 | Trường THPT số 4 Bố Trạch | 218 | 168 | 168 |
|
|
|
| 0 |
|
|
| 50 |
| 0 | 218 | 71 |
14 | Trường THPT số 5 Bố Trạch | 1.646 | 1.492 |
| 1.492 |
|
|
| 124 | 85 | 39 |
| 30 | 3 | 0 | 1.643 | 152 |
15 | Trường THPT Chuyên | 681 | 612 | 612 |
|
|
|
| 66 | 50 | 16 |
| 3 | 2 | 0 | 679 | 250 |
16 | Trường THPT Đào Duy Từ | 775 | 632 | 632 |
|
|
|
| 133 | 70 | 63 |
| 10 | 2 | 0 | 773 | 264 |
17 | Trường THPT Đồng Hới | 417 | 245 | 245 |
|
|
|
| 172 | 150 | 22 |
|
| 5 | 0 | 412 | 112 |
18 | Trường THPT Ninh Châu | 269 | 131 | 131 |
|
|
|
| 122 | 100 | 22 |
| 16 | 3 | 0 | 266 | 63 |
19 | Trường THPT Quảng Ninh | 603 | 425 | 425 |
|
|
|
| 163 | 110 | 53 |
| 15 | 3 | 0 | 600 | 184 |
20 | Trường THPT Nguyễn Hữu Cảnh | 455 | 345 |
| 345 |
|
|
| 92 | 60 | 32 |
| 18 | 2 | 0 | 453 | 37 |
21 | Trường THPT Lệ Thủy | 961 | 590 | 590 |
|
|
|
| 371 | 350 | 21 |
|
| 10 | 0 | 951 | 266 |
22 | Trường THPT H. Hoa Thám | 125 | 125 | 125 |
|
|
|
| 0 |
|
|
|
|
| 0 | 125 | 50 |
23 | Trường THPT Trần Hưng Đạo | 305 | 145 | 145 |
|
|
|
| 150 | 100 | 50 |
| 10 | 3 | 0 | 302 | 71 |
24 | Trường THPT Kỹ thuật L.Thủy | 536 | 468 | 398 | 70 |
|
|
| 62 | 55 | 7 |
| 6 | 2 | 0 | 534 | 193 |
25 | Trường THPT Nguyễn Chí Thanh | 2.541 | 1.796 |
| 1.796 |
|
|
| 645 | 600 | 45 |
| 100 | 18 | 0 | 2.523 | 195 |
26 | Trường THPT BC Đồng Hới | 2.969 | 2.520 |
| 2.520 |
|
|
| 389 | 366 | 23 |
| 60 | 11 | 0 | 2.958 | 1.044 |
27 | Trường THPT & THCS Việt Trung | 451 | 272 | 267 |
| 5 |
|
| 129 | 98 | 31 |
| 50 | 3 | 0 | 448 | 123 |
28 | Trường THPT & THCS D.Văn An | 189 | 78 | 64 |
| 14 |
|
| 103 | 65 | 38 |
| 8 | 2 | 0 | 187 | 40 |
2 | Khối Trung tâm GDTX | 1.630 | 1.453 | 0 | 1.401 | 4 | 48 | 0 | 128 | 87 | 41 |
| 49 | 36 | 0 | 1.594 | 128 |
1 | Trung tâm GDTX Minh Hóa | 104 | 104 |
| 104 |
|
|
| 0 |
|
|
|
|
| 0 | 104 | 8 |
2 | Trung tâm GDTX Tuyên Hóa | 208 | 203 |
| 203 |
|
|
| 0 |
|
|
| 5 |
| 0 | 208 | 17 |
3 | Trung tâm GDTX Quảng Trạch | 337 | 318 |
| 270 |
| 48 |
| 19 | 12 | 7 |
|
| 34 | 0 | 303 | 24 |
4 | Trung tâm GDTX Bố Trạch | 398 | 350 |
| 350 |
|
|
| 14 |
| 14 |
| 34 |
| 0 | 398 | 32 |
5 | Trung tâm GDTX Đồng Hới | 163 | 151 |
| 151 |
|
|
| 12 | 5 | 7 |
|
|
| 0 | 163 | 13 |
6 | Trung tâm GDTX Quảng Ninh | 13 | 13 |
| 13 |
|
|
| 0 |
|
|
|
|
| 0 | 13 | 1 |
7 | Trung tâm GDTX Lệ Thủy | 407 | 314 |
| 310 | 4 |
|
| 83 | 70 | 13 |
| 10 | 2 | 0 | 405 | 32 |
3 | Khối Trung tâm HNDN | 1.733 | 979 | 0 | 172 | 337 | 470 | 0 | 636 | 629 | 7 |
| 118 | 11 | 0 | 1.722 | 138 |
1 | Trung tâmTTTHKT-HN Minh Hóa | 65 | 0 |
|
|
|
|
| 20 | 20 |
|
| 45 |
| 0 | 65 | 5 |
2 | Trung tâm THKT-HN Tuyên Hóa | 112 | 12 |
|
| 12 |
|
| 50 | 50 |
|
| 50 | 2 |
| 110 | 9 |
3 | Trung tâm THKT-HN Quảng Trạch | 680 | 680 |
|
| 210 | 470 |
| 0 |
|
|
|
|
| 0 | 680 | 54 |
4 | Trung tâm THKT-HN Bố Trạch | 360 | 60 |
|
| 60 |
|
| 300 | 300 |
|
|
| 9 | 0 | 351 | 28 |
5 | Trung tâm THKT-HN Đồng Hới | 395 | 217 |
| 172 | 45 |
|
| 170 | 163 | 7 |
| 8 |
| 0 | 395 | 32 |
6 | Trung tâm THKT-HN Quảng Ninh | 121 | 10 |
|
| 10 |
|
| 96 | 96 |
|
| 15 |
| 0 | 121 | 10 |
4 | Hình thức giáo dục khác | 400 | 400 | 0 | 400 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 400 | 16 |
1 | Nhà Văn hóa Thiếu Nhi | 400 | 400 |
| 400 |
|
|
| 0 |
|
|
|
|
| 0 | 400 | 32 |
B | SỰ NGHIỆP ĐÀO TẠO | 26.761 | 23.514 | 2.230 | 3.331 | 700 | 17.253 | 0 | 947 | 652 | 95 | 200 | 2.300 | 14.285 | 0 | 12.476 | 1.788 |
1 | Trường Trung học Kinh tế | 3.700 | 3.503 | 250 |
|
| 3.253 |
| 52 | 27 | 25 |
| 145 | 2.765 | 0 | 935 | 238 |
2 | Trường Trung học Kỹ thuật CNN | 7.000 | 6.000 | 300 |
| 700 | 5.000 |
| 325 | 325 |
|
| 675 | 4.250 | 0 | 2.750 | 388 |
3 | Trường Đại học Quảng Bình | 5.630 | 4.880 | 1.080 |
|
| 3.800 |
| 370 | 300 | 70 |
| 380 | 2.850 | 0 | 2.780 | 614 |
4 | Trung tâm GDTX tỉnh | 5.200 | 5.200 |
|
|
| 5.200 |
| 0 |
|
|
|
| 4.420 | 0 | 780 | 312 |
6 | Trường Trung cấp Y tế Quảng Bình | 1.200 | 1.200 | 600 | 600 |
|
|
| 0 |
|
|
|
|
| 0 | 1.200 | 84 |
7 | Trường Dạy nghề tỉnh | 3.731 | 2.731 |
| 2.731 |
|
|
| 200 |
|
| 200 | 800 |
| 0 | 3.731 | 131 |
8 | Trung tâm Dịch vụ việc làm | 300 | 0 |
|
|
|
|
| 0 |
|
|
| 300 |
| 0 | 300 | 21 |
II | SỰ NGHIỆP Y TẾ | 83.170 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 81.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1.970 | 0 | 0 | 83.170 | 5.919 |
1 | Bệnh viện Đa khoa M. Hóa | 6.000 | 0 |
|
|
|
| 6.000 | 0 |
|
|
|
|
| 0 | 6.000 | 420 |
2 | Bệnh viện Đa khoa T. Hóa | 6.000 | 0 |
|
|
|
| 6.000 | 0 |
|
|
|
|
| 0 | 6.000 | 420 |
3 | Bệnh viện Đa khoa Bắc Q. Bình | 19.000 | 0 |
|
|
|
| 19.000 | 0 |
|
|
|
|
| 0 | 19.000 | 1.330 |
4 | Bệnh viện Đa khoa Bố Trạch | 9.500 | 0 |
|
|
|
| 9.500 | 0 |
|
|
|
|
| 0 | 9.500 | 665 |
5 | Bệnh viện Đa khoa Đ. Hới | 15.000 | 0 |
|
|
|
| 15.000 | 0 |
|
|
|
|
| 0 | 15.000 | 1.050 |
6 | Bệnh viện Đa khoa Q. Ninh | 4.500 | 0 |
|
|
|
| 4.500 | 0 |
|
|
|
|
| 0 | 4.500 | 315 |
7 | Bệnh viện Đa khoa Lệ Thủy | 15.000 | 0 |
|
|
|
| 15.000 | 0 |
|
|
|
|
| 0 | 15.000 | 1.050 |
8 | TTYT Dự phòng | 700 | 0 |
|
|
|
|
| 0 |
|
|
| 700 |
|
| 700 | 49 |
9 | TTKN Dược phẩm | 70 | 0 |
|
|
|
|
| 0 |
|
|
| 70 |
| 0 | 70 | 17 |
10 | TTPC Sốt rét, Nội tiết | 2.200 | 0 |
|
|
|
| 2.200 | 0 |
|
|
|
|
| 0 | 2.200 | 154 |
11 | TT Chăm sóc sức khỏe sinh sản | 230 | 0 |
|
|
|
|
| 0 |
|
|
| 230 |
|
| 230 | 92 |
12 | B.viện Y học cổ truyền | 1.000 | 0 |
|
|
|
| 1.000 | 0 |
|
|
|
|
| 0 | 1.000 | 70 |
13 | TTPC bệnh X. hội | 3.000 | 0 |
|
|
|
| 3.000 | 0 |
|
|
|
|
| 0 | 3.000 | 210 |
14 | TT.Giám định pháp y - Y khoa | 250 | 0 |
|
|
|
|
| 0 |
|
|
| 250 |
| 0 | 250 | 20 |
15 | TTYTDP Lệ Thủy | 120 | 0 |
|
|
|
|
| 0 |
|
|
| 120 |
|
| 120 | 10 |
16 | TTYTDP Quảng Ninh | 10 | 0 |
|
|
|
|
| 0 |
|
|
| 10 |
|
| 10 | 1 |
17 | TTYTDP Đồng Hới | 100 | 0 |
|
|
|
|
| 0 |
|
|
| 100 |
|
| 100 | 8 |
18 | TTYTDP Bố Trạch | 50 | 0 |
|
|
|
|
| 0 |
|
|
| 50 |
|
| 50 | 4 |
19 | TTYTDP Quảng Trạch | 350 | 0 |
|
|
|
|
| 0 |
|
|
| 350 |
|
| 350 | 28 |
20 | TTYTDP Tuyên Hóa | 30 | 0 |
|
|
|
|
| 0 |
|
|
| 30 |
|
| 30 | 2 |
21 | TTYTDP Minh Hóa | 60 | 0 |
|
|
|
|
| 0 |
|
|
| 60 |
|
| 60 | 5 |
III | Sự nghiệp Văn hóa - Thể thao - Du lịch | 358 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 358 | 0 | 0 | 358 | 57 |
1 | Đoàn Nghệ thuật | 150 | 0 |
|
|
|
|
| 0 |
|
|
| 150 |
| 0 | 150 | 24 |
2 | Trung tâm Văn hóa | 80 | 0 |
|
|
|
|
| 0 |
|
|
| 80 |
| 0 | 80 | 13 |
3 | Tạp chí Văn hóa | 15 | 0 |
|
|
|
|
| 0 |
|
|
| 15 |
| 0 | 15 | 2 |
4 | TT PH phim và C.Bóng | 70 | 0 |
|
|
|
|
| 0 |
|
|
| 70 |
| 0 | 70 | 11 |
5 | Tạp chí Nhật Lệ | 43 | 0 |
|
|
|
|
| 0 |
|
|
| 43 |
| 0 | 43 | 7 |
IV | SỰ NGHIỆP KH VÀ CN | 1.667 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1.667 | 0 | 140 | 1.527 | 244 |
1 | Trung tâm Tin học KHCN | 90 | 0 |
|
|
|
|
| 0 |
|
|
| 90 |
| 0 | 90 | 14 |
2 | Chi cục Tiêu chuẩn Đ.lường C.L | 1.397 | 0 |
|
|
|
|
| 0 |
|
|
| 1.397 |
| 140 | 1.257 | 201 |
3 | Trung tâm UDTBKHCN | 80 | 0 |
|
|
|
|
| 0 |
|
|
| 80 |
| 0 | 80 | 13 |
4 | Trung tâm CNTT & Truyền thông | 100 | 0 |
|
|
|
|
| 0 |
|
|
| 100 |
| 0 | 100 | 16 |
V | SN PHÁT THANH -TR. HÌNH | 8.900 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 200 | 0 | 0 | 200 | 8.700 | 7.395 | 400 | 1.105 | 442 |
1 | Đài Phát thanh - Truyền hình Q.Bình | 8.900 | 0 |
|
|
|
|
| 200 |
|
| 200 | 8.700 | 7.395 | 400 | 1.105 | 442 |
VI | SỰ NGHIỆP KINH TẾ | 4.250 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 870 | 0 | 0 | 870 | 3.380 | 0 | 499 | 3.751 | 206 |
A | Sự nghiệp ngành NN | 2.580 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2.580 | 0 | 325 | 2.255 | 106 |
1 | Chi cục Thú y | 1.900 | 0 |
|
|
|
|
| 0 |
|
|
| 1.900 |
| 190 | 1.710 | 68 |
2 | Sở Nông nghiệp & PTNT | 60 | 0 |
|
|
|
|
| 0 |
|
|
| 60 |
| 15 | 45 | 18 |
3 | Thanh tra Thủy sản | 120 |
|
|
|
|
|
| 0 |
|
|
| 120 |
| 120 | 0 | 0 |
4 | Trung tâm Quy hoạch thiết kế LN | 500 | 0 |
|
|
|
|
| 0 |
|
|
| 500 |
|
| 500 | 20 |
B | SN thủy sản | 1.670 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 870 | 0 | 0 | 870 | 800 | 0 | 174 | 1.496 | 100 |
1 | Chi cục Khai thác & BVNL T. sản | 300 | 0 |
|
|
|
|
| 0 |
|
|
| 300 |
|
| 300 | 24 |
2 | Tr. tâm Giống thủy sản | 500 | 0 |
|
|
|
|
| 0 |
|
|
| 500 |
| 0 | 500 | 20 |
3 | Cảng cá Sông Gianh | 450 | 0 |
|
|
|
|
| 450 |
|
| 450 |
|
| 90 | 360 | 29 |
4 | Cảng cá Nhật Lệ | 420 | 0 |
|
|
|
|
| 420 |
|
| 420 |
|
| 84 | 336 | 27 |
VII | SN TÀI NGUYÊN - MT | 3.313 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1.913 | 0 | 0 | 1.913 | 1.400 | 0 | 943 | 2.370 | 196 |
1 | Văn phòng Sở TNMT | 993 | 0 |
|
|
|
|
| 993 |
|
| 993 |
|
| 541 | 452 | 36 |
2 | V.phòng ĐK sử dụng đất | 95 | 0 |
|
|
|
|
| 95 |
|
| 95 |
|
| 41 | 54 | 9 |
3 | Tr.tâm Kỹ thuật địa chính | 500 | 0 |
|
|
|
|
| 500 |
|
| 500 |
|
| 50 | 450 | 36 |
4 | Tr.tâm Quan trắc TNMT | 1.400 | 0 |
|
|
|
|
| 0 |
|
|
| 1.400 |
| 105 | 1.295 | 104 |
5 | Chi cục Bảo vệ môi trường | 100 | 0 |
|
|
|
|
| 100 |
|
| 100 |
|
| 80 | 20 | 3 |
6 | Tr. tâm Thông tin TNMT | 225 | 0 |
|
|
|
|
| 225 |
|
| 225 |
|
| 126 | 99 | 8 |
VIII | SN GIAO THÔNG -VẬN TẢI | 1.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1.800 | 0 | 0 | 1.800 | 0 |
| 0 | 1.800 | 360 |
1 | Văn phòng Sở GTVT | 1.800 | 0 |
|
|
|
|
| 1.800 |
|
| 1.800 |
| 900 |
| 900 | 360 |
IX | CÁC ĐƠN VỊ KHÁC | 22.850 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 15.000 | 0 | 0 | 15.000 | 7.850 | 0 | 12.690 | 10.160 | 114 |
1 | Phòng Công chứng NN | 500 | 0 |
|
|
|
|
| 500 |
|
| 500 |
|
| 245 | 255 | 20 |
2 | Báo Quảng Bình | 1.300 | 0 |
|
|
|
|
| 0 |
|
|
| 1.300 |
| 130 | 1.170 | 94 |
3 | Chi cục Kiểm lâm tỉnh | 5.500 | 0 |
|
|
|
|
| 0 |
|
|
| 5.500 |
| 5.500 | 0 |
|
4 | Hạt KL Phong Nha - Kẻ Bàng | 350 | 0 |
|
|
|
|
| 0 |
|
|
| 350 |
|
| 350 |
|
5 | Chi cục Quản lý thị trường | 700 | 0 |
|
|
|
|
| 0 |
|
|
| 700 |
|
| 700 |
|
6 | TTDL Sinh thái Vườn QGPNKB | 14.500 | 0 |
|
|
|
|
| 14.500 |
|
| 14.500 |
|
| 6.815 | 7.685 |
|
TỔNG HỢP PHÂN BỔ CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH, CẤP HUYỆN, THÀNH PHỐ NĂM 2011
(Kèm theo Quyết định số 17/2010/QĐ-UBND ngày 20 tháng 12 năm 2010 của Ủy ban nhân dân tỉnh Quảng Bình)
Đơn vị tính: Triệu đồng
SỐ TT | CHỈ TIÊU | DỰ TOÁN NĂM 2010 | DỰ TOÁN NĂM 2011 | CHIA RA NGÂN SÁCH | TỶ TRỌNG NS TỈNH (%) | |
| TỔNG CHI NSĐP | 3.007.273 | 3.901.137 | 1.988.957 | 1.912.179 | 50,98 |
A | Tổng chi cân đối | 1.892.853 | 2.943.817 | 1.083.537 | 1.860.279 | 36,81 |
I | Chi đầu tư phát triển | 323.390 | 507.600 | 274.480 | 233.120 | 54,07 |
1 | Chi XDCB | 321.530 | 506.500 | 273.380 | 233.120 | 53,97 |
| Vốn trong nước | 119.330 | 195.000 | 117.000 | 78.000 | 60,00 |
| Tiền sử dụng đất | 202.200 | 213.640 | 58.520 | 155.120 | 27,39 |
| Quỹ phát triển đất | 202.200 | 97.860 | 97.860 | 0 | 100,00 |
2 | Chi hỗ trợ doanh nghiệp |
| 1.100 | 1.100 |
| 100,00 |
II | Chi thường xuyên | 1.499.103 | 2.348.017 | 755.400 | 1.592.616 | 32,17 |
1 | Chi trợ giá | 4.605 | 12.723 | 3.892 | 8.831 | 30,59 |
2 | Chi SN kinh tế | 109.703 | 267.140 | 127.120 | 140.020 | 47,59 |
3 | Chi SN giáo dục đào tạo | 739.847 | 1.097.531 | 252.858 | 844.673 | 23,04 |
4 | Chi SN y tế | 116.796 | 246.368 | 94.969 | 151.399 | 38,55 |
5 | Chi sự nghiệp văn hóa - TDTT | 24.491 | 27.911 | 18.780 | 9.131 | 67,29 |
6 | Chị sự nghiệp khoa học | 12.976 | 14.270 | 14.270 | 0 | 100,00 |
7 | Chi SN phát thanh - T. hình | 8.202 | 11.029 | 6.091 | 4.938 | 55,23 |
8 | Chi đảm bảo XH | 67.721 | 95.316 | 17.733 | 77.583 | 18,60 |
9 | Chi QL hành chính | 349.462 | 482.886 | 164.923 | 317.963 | 34,15 |
10 | Chi ANQP địa phương | 22.212 | 29.645 | 17.998 | 11.647 | 60,71 |
11 | Chi khác | 11.749 | 19.847 | 11.010 | 8.837 | 55,47 |
12 | Chi hoạt động môi trường | 31.339 | 43.350 | 25.756 | 17.594 | 59,41 |
13 | Chi một số nhiệm vụ NS TW bổ sung thêm |
|
| 0 |
|
|
III | Dự phòng ngân sách | 69.360 | 87.200 | 52.657 | 34.543 | 60,39 |
IV | Chi lập quỹ DTTC | 1.000 | 1.000 | 1.000 | 0 | 100,00 |
B | Chi tiền vay |
| 80.000 | 80.000 |
| 100,00 |
C | Chi có mục tiêu Quản lý qua Kho bạc | 190.000 | 251.000 | 199.100 | 51.900 | 79,32 |
1 | Ghi chi học phí | 37.000 | 60.000 | 43.780 | 16.220 | 72,97 |
2 | Ghi chi viện phí | 45.000 | 80.000 | 80.000 | 0 | 100,00 |
3 | Ghi chi KP dân đóng góp | 25.000 | 25.000 | 6.520 | 18.480 | 26,08 |
4 | Ghi chi phí và LP | 6.000 | 6.000 | 4.500 | 1.500 | 75,00 |
5 | Ghi chi chống buôn lậu | 8.000 | 8.000 | 8.000 | 0 | 100,00 |
6 | Ghi chi xử phạt an toàn giao thông | 15.000 | 20.000 | 10.850 | 9.150 | 54,25 |
7 | Ghi chi từ XSKT | 7.000 | 8.000 | 8.000 | 0 | 100,00 |
8 | Ghi chi xử phạt hành chính và khác | 2.000 | 19.000 | 12.450 | 6.550 | 65,53 |
9 | Ghi chi phí Cầu Gianh - Quán Hàu | 45.000 | 25.000 | 25.000 | 0 | 100,00 |
D | Chi bổ sung có mục tiêu | 924.420 | 626.320 | 626.320 | 0 | 100,00 |
DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH CÁC ĐƠN VỊ CẤP TỈNH NĂM 2011
(Kèm theo Quyết định số 17/2010/QĐ-UBND ngày 20 tháng 12 năm 2010 của Ủy ban nhân dân tỉnh Quảng Bình)
Đơn vị tính: Triệu đồng
TT | Danh mục, đơn vị | Dự toán 2010 | Dự toán 2010 xác định lại | Dự toán 2011 | Ghi chú | ||||||
Tổng số | Trong đó | Tổng số | Trong đó | Tổng số | Trong đó | ||||||
Kinh phí tự chủ | KP không tự chủ | Kinh phí tự chủ | KP không tự chủ | Kinh phí tự chủ | KP không tự chủ | ||||||
| TỔNG SỐ | 782.711 | 306.161 | 476.550 | 589.294 | 361.945 | 227.349 | 1.171.537 | 398.671 | 772.865 |
|
I | KHỐI HÀNH CHÍNH | 112.679 | 80.849 | 31.830 | 133.831 | 101.921 | 31.910 | 164.923 | 105.290 | 59.633 |
|
A | Quản lý Nhà nước | 75.275 | 63.801 | 11.474 | 90.746 | 77.802 | 12.944 | 100.020 | 80.850 | 19.170 |
|
1 | Sở Lao động - TBXH | 2.060 | 1.910 | 150 | 2.364 | 2.214 | 150 | 2.796 | 2.386 | 410 | Bao gồm: MSSC, đặc thù |
2 | Sở Nông nghiệp & PTNT | 2.907 | 2.807 | 100 | 3.197 | 3.037 | 160 | 3.354 | 2.954 | 400 | Bao gồm: MSSC, đặc thù |
3 | Chi cục Thú y tỉnh | 1.686 | 1.686 | 0 | 1.849 | 1.849 | 0 | 2.085 | 2.035 | 50 | Bao gồm: MSSC |
4 | Chi cục Bảo vệ thực vật | 1.696 | 1.696 | 0 | 1.886 | 1.856 | 30 | 1.966 | 1.916 | 50 | Bao gồm: MSSC |
5 | Chi cục Lâm nghiệp | 620 | 620 | 0 | 697 | 697 | 0 | 826 | 776 | 50 | Bao gồm: MSSC |
6 | Chi cục Phát triển nông thôn | 592 | 592 | 0 | 747 | 647 | 100 | 760 | 710 | 50 | Bao gồm: MSSC |
7 | Chi cục Thủy lợi & PCLB | 885 | 835 | 50 | 972 | 922 | 50 | 1.032 | 982 | 50 | Bao gồm: MSSC |
8 | Chi cục Kiểm lâm | 14.758 | 14.658 | 100 | 18.467 | 18.050 | 417 | 20.616 | 20.116 | 500 | Bao gồm: MSSC, trang cấp KL, đặc thù |
9 | Thanh tra Thủy sản | 909 | 729 | 180 | 995 | 815 | 180 | 1.176 | 826 | 350 | Bao gồm: MSSC, HĐ tàu thanh tra |
10 | Chi cục Q.Lý chất lượng NLS & TS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 511 | 461 | 50 | Bao gồm: MSSC |
11 | Chi cục Quản lý thị trường | 3.036 | 2.856 | 180 | 4.073 | 3.613 | 460 | 4.301 | 3.841 | 460 | Bao gồm: MSSC, tr.phục, ấn chỉ, thuê nhà các đội |
12 | Ban Dân tộc | 1.040 | 890 | 150 | 1.191 | 991 | 200 | 1.508 | 1.208 | 300 | Bao gồm: MSSC, đặc thù |
13 | Sở Nội vụ | 1.617 | 1.417 | 200 | 1.942 | 1.742 | 200 | 2.340 | 1.890 | 450 | Bao gồm: MSSC, CCHC, đặc thù |
14 | Ban Tôn giáo | 732 | 532 | 200 | 801 | 601 | 200 | 939 | 674 | 265 | Bao gồm: MSSC, đặc thù |
15 | Ban Thi đua - Khen thưởng | 621 | 571 | 50 | 675 | 625 | 50 | 820 | 720 | 100 | Bao gồm: MSSC, đặc thù |
16 | Thanh tra tỉnh | 1.754 | 1.454 | 300 | 2.032 | 1.732 | 300 | 2.470 | 2.070 | 400 | Bao gồm: MSSC, QĐ 212, đặc thù, trang cấp |
17 | V.P HĐND tỉnh | 3.408 | 1.150 | 2.258 | 3.854 | 1.596 | 2.258 | 3.937 | 1.153 | 2.784 | Bao gồm: MSSC, hoạt động của TT HĐND |
18 | Văn phòng UBND tỉnh | 5.521 | 2.371 | 3.150 | 8.291 | 5.141 | 3.150 | 8.377 | 3.412 | 4.965 | Bao gồm: MSSC, HĐTT UBND, Đề án 30 |
19 | Ban Phòng chống tham nhũng | 684 | 390 | 294 | 752 | 458 | 294 | 848 | 474 | 374 | Bao gồm: MSSC, PC & hoạt động BCĐ, đặc thù |
20 | Sở Y tế | 2.143 | 1.943 | 200 | 2.499 | 2.199 | 300 | 2.698 | 2.448 | 250 | Bao gồm: MSSC, đặc thù |
21 | Sở Văn hóa - Thể thao & Du lịch | 2.473 | 2.163 | 310 | 2.779 | 2.469 | 310 | 2.948 | 2.468 | 480 | Bao gồm: MSSC, KP HĐ gia đình, đặc thù |
22 | Sở Khoa học - Công nghệ | 1.124 | 1.074 | 50 | 1.245 | 1.195 | 50 | 1.484 | 1.284 | 200 | Bao gồm: MSSC, đặc thù |
23 | Sở Công Thương | 2.005 | 1.805 | 200 | 2.275 | 2.075 | 200 | 2.367 | 1.967 | 400 | Bao gồm: MSSC, đặc thù |
24 | Sở Xây dựng | 1.774 | 1.574 | 200 | 1.958 | 1.758 | 200 | 2.134 | 1.884 | 250 | Bao gồm: MSSC, đặc thù |
25 | Sở Tư pháp | 1.731 | 1.181 | 550 | 1.918 | 1.318 | 600 | 2.340 | 1.590 | 750 | Bao gồm: MSSC, đặc thù, DA212, mẫu HTịch, rà soát VB, Đề án 2 (CT 270/UBND) |
26 | Sở Tài chính | 3.497 | 3.197 | 300 | 4.756 | 4.456 | 300 | 4.158 | 3.558 | 600 | Bao gồm: MSSC, đặc thù |
27 | Sở Kế hoạch - Đầu tư | 2.192 | 1.922 | 270 | 2.438 | 2.168 | 270 | 2.883 | 2.333 | 550 | Bao gồm: MSSC, đặc thù |
28 | Sở Giáo dục - Đào tạo | 3.030 | 2.880 | 150 | 3.334 | 3.184 | 150 | 3.811 | 3.461 | 350 | Bao gồm: MSSC, đặc thù |
29 | Sở T. nguyên & M. trường | 2.165 | 2.015 | 150 | 2.905 | 2.410 | 495 | 2.815 | 2.465 | 350 | Bao gồm: MSSC, đặc thù |
30 | Sở Giao thông - Vận tải | 2.612 | 2.512 | 100 | 3.089 | 2.989 | 100 | 3.763 | 3.463 | 300 | Bao gồm: MSSC, đặc thù |
31 | Sở Ngoại vụ | 1.247 | 697 | 550 | 1.331 | 781 | 550 | 2.163 | 963 | 1200 | Bao gồm: MSSC, đặc thù, KP HĐ DA NGO, KP đoàn vào |
32 | Sở Thông tin và Truyền thông | 1.376 | 1.076 | 300 | 1.532 | 1.232 | 300 | 1.761 | 1.361 | 400 | Bao gồm: MSSC, đặc thù, QĐ: 212 |
33 | Chi cục Dân số KHHGĐ | 1.010 | 860 | 150 | 1.188 | 1.038 | 150 | 1.280 | 1.030 | 250 | Bao gồm: MSSC, đặc thù |
34 | Đoàn Đại biểu Quốc hội | 450 | 0 | 450 | 520 | 70 | 450 | 250 | 0 | 250 |
|
35 | Văn phòng BQL Khu KT Q. Bình | 1.409 | 1.227 | 182 | 1.582 | 1.280 | 302 | 1.859 | 1.427 | 432 | Bao gồm: MSSC, đặc thù, KP thuê trụ sở |
36 | Đại diện BQL tại Khu kinh tế Cha Lo | 508 | 508 | 0 | 613 | 595 | 18 | 646 | 546 | 100 | Bao gồm: MSSC, đặc thù |
B | Đảng | 17.653 | 11.300 | 6.353 | 20.747 | 15.844 | 4.903 | 27.309 | 18.247 | 9.062 |
|
1 | Tỉnh ủy | 13.014 | 7.951 | 5.063 | 15.762 | 11.599 | 4.163 | 21.038 | 13.726 | 7.312 | Đã bao gồm kinh phí theo chế độ 3115 cho từng đơn vị thuộc Tỉnh ủy |
| Trong đó: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Ban Tổ chức |
|
|
|
|
|
| 2.682 | 2.552 | 130 | Bao gồm: MSSC |
| Ban Tuyên giáo |
|
|
|
|
|
| 2.577 | 2.147 | 430 | Bao gồm: MSSC, BCĐ TTHCM |
| Ban Kiểm tra |
|
|
|
|
|
| 3.040 | 2.910 | 130 | Bao gồm: MSSC |
| Ban Dân vận |
|
|
|
|
|
| 1.678 | 1.548 | 130 | Bao gồm: MSSC |
| Văn phòng |
|
|
|
|
|
| 10.399 | 3.977 | 6.422 | Bao gồm: MSSC, BCĐ CNTT, trang Web, KP HĐ cấp ủy |
| Trung tâm CNTT |
|
|
|
|
|
| 365 | 325 | 40 | Bao gồm: MSSC |
| Tr tâm Tin học C tác T. giáo |
|
|
|
|
|
| 297 | 267 | 30 | Bao gồm: MSSC |
2 | Đảng ủy Khối các cơ quan tỉnh | 1.588 | 928 | 660 | 1.637 | 1.227 | 410 | 2.184 | 1.294 | 890 | Bao gồm: MSSC; đặc thù, BCĐ CVĐTTHCM, khen thưởng, HĐ CCB khối, CS 07 |
3 | Đảng ủy Khối Doanh nghiệp | 1.444 | 864 | 580 | 1.308 | 1.028 | 280 | 2.003 | 1.243 | 760 | Bao gồm: MSSC; đặc thù, BCĐ CVĐTTHCM, khen thưởng, HĐ CCB khối, CS 07 |
4 | Báo Quảng Bình | 1.606 | 1.556 | 50 | 2.040 | 1.990 | 50 | 2.083 | 1.983 | 100 | Bao gồm: MSSC |
C | Đoàn thể | 6.889 | 5.748 | 1.141 | 9.627 | 8.276 | 1.351 | 9.529 | 6.192 | 3.337 |
|
1 | Tỉnh đoàn | 1.631 | 1.361 | 270 | 2.175 | 1.905 | 270 | 2.271 | 1.201 | 1.070 | B. gồm: MSSC, đặc thù 920 tr (in đặc san, hè TN, thi TH trẻ...) |
2 | Hội LHTN | 117 | 117 | 0 | 124 | 124 | 0 | 138 | 108 | 30 | Bao gồm: đặc thù |
3 | Hội Nông dân | 1.098 | 1.048 | 50 | 1.342 | 1.292 | 50 | 1.491 | 1.141 | 350 | Bao gồm: MSSC, đặc thù |
4 | Đoàn Khối Doanh nghiệp | 206 | 206 | 0 | 240 | 240 | 0 | 250 | 163 | 87 | Bao gồm: Các hoạt động khác của đoàn |
5 | Hội Cựu chiến binh | 642 | 592 | 50 | 1.532 | 1.482 | 50 | 1.018 | 718 | 300 | Bao gồm: MSSC, đặc thù |
6 | Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh | 1.343 | 1.133 | 210 | 1.664 | 1.454 | 210 | 1.720 | 1.360 | 360 | Bao gồm: MSSC, đặc thù, BĐ Giới theo TT 109 |
7 | Đoàn Cơ quan DCĐ | 205 | 205 | 0 | 239 | 239 | 0 | 250 | 160 | 90 | Bao gồm: Các hoạt động khác của đoàn |
8 | Ủy ban Mặt trận TQVN | 1.646 | 1.085 | 561 | 2.310 | 1.539 | 771 | 2.392 | 1.342 | 1.050 | Bao gồm: QĐ 130, đặc thù, QĐ 212, MSSC, HĐ thành viên Mặt trận tỉnh. |
D | Các khoản chi chung | 12.862 | 0 | 12.862 | 12.712 | 0 | 12.712 | 28.064 | 0 | 28.064 |
|
1 | Mua xe | 4.940 | 0 | 4.940 | 4.940 | 0 | 4.940 | 12.000 | 0 | 12.000 | Trong đó: Hỗ trợ huyện, TP: 2.000 triệu |
2 | Đoàn ra, đoàn vào | 1.800 | 0 | 1.800 | 1.800 | 0 | 1.800 | 5.724 | 0 | 5.724 |
|
3 | Đại hội, ngày lễ | 4.360 | 0 | 4.360 | 4.360 | 0 | 4.360 | 4.000 | 0 | 4.000 |
|
4 | Tăng BC, TC mới …. | 1.762 | 0 | 1.762 | 1.612 | 0 | 1.612 | 6.340 | 0 | 6.340 |
|
II | SỰ NGHIỆP GIÁO DỤC | 110.951 | 98.782 | 12.169 | 125.891 | 112.530 | 13.361 | 205.727 | 133.095 | 72.632 |
|
A | Chi chung phục vụ Q. lý ngành | 5.820 | 0 | 5.820 | 6.180 | 0 | 6.180 | 8.000 | 0 | 8.000 |
|
B | Các khoản chi khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 46.326 | 0 | 46.326 |
|
1 | DP KP THPT chuyển đổi tư thục, khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 46.326 | 0 | 46.326 |
|
C | Khối trường THPT | 92.576 | 89.225 | 3.351 | 105.741 | 101.928 | 3.813 | 137.040 | 122.459 | 14.581 |
|
1 | Trường THPT Dân tộc Nội trú | 3.611 | 3.110 | 501 | 4.193 | 3.500 | 693 | 6.684 | 5.787 | 897 | Bao gồm: MSSC, đặc thù và kinh phí theo TTLT 30 |
2 | Trường THPT Minh Hóa | 2.960 | 2.860 | 100 | 3.480 | 3.380 | 100 | 3.731 | 3.331 | 400 | Bao gồm: MSSC, trường chuẩn QG và k.phí theo TTLT 30 |
3 | Trường THPT Tuyên Hóa | 2.958 | 2.858 | 100 | 3.294 | 3.194 | 100 | 3.998 | 3.489 | 509 | Bao gồm: MSSC, trường chuẩn QG và k.phí theo TTLT 30 |
4 | Trường THPT Lê Trực | 3.687 | 3.587 | 100 | 4.085 | 3.985 | 100 | 4.321 | 3.888 | 433 | Bao gồm: MSSC, trường chuẩn QG và k.phí theo TTLT 30 |
5 | Trường THPT Phan Bội Châu | 2.804 | 2.804 | 0 | 3.117 | 3.117 | 0 | 3.730 | 3.424 | 305 | Bao gồm: MSSC và k.phí theo TTLT 30 |
6 | Trường THPT số 1 Quảng Trạch | 5.542 | 5.542 | 0 | 6.149 | 6.149 | 0 | 7.055 | 6.467 | 588 | Bao gồm: MSSC, trường chuẩn QG và k.phí theo TTLT 30 |
7 | Trường THPT số 2 Quảng Trạch | 4.168 | 3.968 | 200 | 4.595 | 4.395 | 200 | 4.968 | 4.404 | 564 | Bao gồm: MSSC, trường chuẩn QG và k.phí theo TTLT 30 |
8 | Trường THPT số 3 Quảng Trạch | 3.582 | 3.482 | 100 | 3.965 | 3.805 | 160 | 6.066 | 5.440 | 626 | Bao gồm: MSSC, trường chuẩn QG và k.phí theo TTLT 30 |
9 | Trường THPT số 4 Quảng Trạch | 259 | 259 | 0 | 638 | 638 | 0 | 3.741 | 3.435 | 306 | Bao gồm: MSSC và k.phí theo TTLT 30 |
10 | Trường THPT số 5 Quảng Trạch | 216 | 216 | 0 | 563 | 563 | 0 | 2.502 | 2.266 | 236 | Bao gồm: MSSC và k.phí theo TTLT 30 |
11 | Trường THPT số 1 Bố Trạch | 4.509 | 4.409 | 100 | 5.002 | 4.902 | 100 | 5.781 | 5.265 | 516 | Bao gồm: MSSC, trường chuẩn QG và k.phí theo TTLT 30 |
12 | Trường THPT số 2 Bố Trạch | 3.100 | 3.000 | 100 | 3.434 | 3.334 | 100 | 4.039 | 3.621 | 417 | Bao gồm: MSSC, trường chuẩn QG và k.phí theo TTLT 30 |
13 | Trường THPT số 3 Bố Trạch | 2.861 | 2.711 | 150 | 3.161 | 3.011 | 150 | 3.740 | 3.245 | 495 | Bao gồm: MSSC, trường chuẩn QG và k.phí theo TTLT 30 |
14 | Trường THPT số 4 Bố Trạch | 2.824 | 2.824 | 0 | 3.123 | 3.123 | 0 | 3.487 | 3.195 | 292 | Bao gồm: MSSC và k.phí theo TTLT 30 |
15 | Trường THPT số 5 Bố Trạch | 217 | 217 | 0 | 577 | 577 | 0 | 3.583 | 3.286 | 297 | Bao gồm: MSSC và k.phí theo TTLT 30 |
16 | Trường THPT Chuyên | 6.590 | 5.690 | 900 | 7.682 | 6.672 | 1.010 | 8.639 | 7.254 | 1.385 | B. gồm: MSSC, hỗ trợ T.chuẩn, đặc thù và k phí TTLT 30 |
17 | Trường THPT Đào Duy Từ | 4.236 | 4.136 | 100 | 4.696 | 4.596 | 100 | 5.423 | 4.928 | 496 | Bao gồm: MSSC, trường chuẩn QG và k.phí theo TTLT 30 |
18 | Trường THPT Đồng Hới | 3.264 | 3.264 | 0 | 3.671 | 3.621 | 50 | 3.946 | 3.439 | 506 | Bao gồm: MSSC, trường chuẩn QG và k.phí theo TTLT 30 |
19 | Trường THPT Ninh Châu | 3.921 | 3.721 | 200 | 4.319 | 4.119 | 200 | 4.751 | 4.199 | 552 | Bao gồm: MSSC, trường chuẩn QG và k.phí theo TTLT 30 |
20 | Trường THPT Quảng Ninh | 3.769 | 3.569 | 200 | 4.152 | 3.952 | 200 | 4.353 | 3.918 | 435 | Bao gồm: MSSC, trường chuẩn QG và k.phí theo TTLT 30 |
21 | Trường THPT Nguyễn Hữu Cảnh | 225 | 225 | 0 | 514 | 514 | 0 | 2.817 | 2.563 | 254 | Bao gồm: MSSC và k.phí theo TTLT 30 |
22 | Trường THPT Lệ Thủy | 3.698 | 3.598 | 100 | 4.082 | 3.982 | 100 | 4.501 | 4.058 | 443 | Bao gồm: MSSC, trường chuẩn QG và k.phí theo TTLT 30 |
23 | Trường THPT H. Hoa Thám | 2.765 | 2.765 | 0 | 3.073 | 3.073 | 0 | 3.788 | 3.385 | 403 | Bao gồm: MSSC, trường chuẩn QG và k.phí theo TTLT 30 |
24 | Trường THPT Trần Hưng Đạo | 3.391 | 3.291 | 100 | 3.779 | 3.679 | 100 | 4.418 | 3.979 | 439 | Bao gồm: MSSC, trường chuẩn QG và k.phí theo TTLT 30 |
25 | Trường THPT Kỹ thuật L.Thủy | 1.986 | 1.986 | 0 | 2.274 | 2.224 | 50 | 2.782 | 2.530 | 252 | Bao gồm: MSSC và k.phí theo TTLT 30 |
26 | Trường THPT Nguyễn Chí Thanh | 242 | 242 | 0 | 660 | 660 | 0 | 4.558 | 4.205 | 352 | Bao gồm: MSSC và k.phí theo TTLT 30 |
27 | Trường THPT BC Bắc Q.Trạch | 171 | 171 | 0 | 326 | 326 | 0 | 0 | 0 | 0 | Sáp nhập vào trường THPT số 3 Quảng Trạch. |
28 | Trường THPT BC Đồng Hới | 253 | 253 | 0 | 775 | 775 | 0 | 278 | 278 | 0 |
|
29 | Trường THPT & THCS Hóa Tiến | 2.989 | 2.889 | 100 | 3.299 | 3.199 | 100 | 3.931 | 3.378 | 553 | Bao gồm: MSSC, đặc thù và kinh phí theo TTLT 30 |
30 | Trường THPT & THCS Bắc Sơn | 3.166 | 3.066 | 100 | 3.506 | 3.406 | 100 | 4.376 | 3.845 | 531 | Bao gồm: MSSC, đặc thù và kinh phí theo TTLT 30 |
31 | Trường THPT & THCS Việt Trung | 2.748 | 2.748 | 0 | 3.059 | 3.059 | 0 | 3.674 | 3.372 | 302 | Bao gồm: MSSC và k.phí theo TTLT 30 |
32 | Trường THPT & THCS Trung Hóa | 3.383 | 3.283 | 100 | 3.731 | 3.631 | 100 | 4.232 | 3.709 | 523 | Bao gồm: MSSC, đặc thù và kinh phí theo TTLT 30 |
33 | Trường THPT & THCS Dương Văn An | 2.481 | 2.481 | 0 | 2.765 | 2.765 | 0 | 3.149 | 2.876 | 273 | Bao gồm: MSSC và k.phí theo TTLT 30 |
D | Khối trung tâm GDTX | 4.123 | 4.123 | 0 | 4.634 | 4.584 | 50 | 5.600 | 4.773 | 827 |
|
1 | Trung tâm GDTX Minh Hóa | 467 | 467 | 0 | 530 | 530 | 0 | 577 | 479 | 98 | Bao gồm: MSSC và k.phí theo TTLT 30 |
2 | Trung tâm GDTX Tuyên Hóa | 541 | 541 | 0 | 628 | 628 | 0 | 960 | 827 | 133 | Bao gồm: MSSC và k.phí theo TTLT 30 |
3 | Trung tâm GDTX Quảng Trạch | 536 | 536 | 0 | 590 | 590 | 0 | 719 | 608 | 111 | Bao gồm: MSSC và k.phí theo TTLT 30 |
4 | Trung tâm GDTX Bố Trạch | 676 | 676 | 0 | 736 | 736 | 0 | 831 | 710 | 121 | Bao gồm: MSSC và k.phí theo TTLT 30 |
5 | Trung tâm GDTX Đồng Hới | 726 | 726 | 0 | 803 | 803 | 0 | 939 | 808 | 131 | Bao gồm: MSSC và k.phí theo TTLT 30 |
6 | Trung tâm GDTX Quảng Ninh | 535 | 535 | 0 | 592 | 592 | 0 | 746 | 633 | 113 | Bao gồm: MSSC và k.phí theo TTLT 30 |
7 | Trung tâm GDTX Lệ Thủy | 642 | 642 | 0 | 754 | 704 | 50 | 830 | 709 | 121 | Bao gồm: MSSC và k.phí theo TTLT 30 |
Đ | Khối trung tâm THKT- HN | 4.081 | 4.081 | 0 | 4.495 | 4.495 | 0 | 4.747 | 4.447 | 300 |
|
1 | Trung tâm THKT-HN Minh Hóa | 435 | 435 | 0 | 497 | 497 | 0 | 539 | 489 | 50 | Bao gồm: MSSC |
2 | Trung tâm THKT-HN Tuyên Hóa | 672 | 672 | 0 | 742 | 742 | 0 | 805 | 755 | 50 | Bao gồm: MSSC |
3 | Trung tâm THKT-HN Quảng Trạch | 746 | 746 | 0 | 815 | 815 | 0 | 831 | 781 | 50 | Bao gồm: MSSC |
4 | Trung tâm THKT-HN Bố Trạch | 703 | 703 | 0 | 767 | 767 | 0 | 795 | 745 | 50 | Bao gồm: MSSC |
5 | Trung tâm THKT-HN Đồng Hới | 897 | 897 | 0 | 983 | 983 | 0 | 1.013 | 963 | 50 | Bao gồm: MSSC |
6 | Trung tâm THKT - HN Quảng Ninh | 628 | 628 | 0 | 691 | 691 | 0 | 763 | 713 | 50 | Bao gồm: MSSC |
E | Dự phòng tăng BC giáo dục | 2.800 | 0 | 2.800 | 2.800 | 0 | 2.800 | 2.200 |
| 2.200 |
|
G | Hình thức giáo dục khác | 1.551 | 1.353 | 198 | 2.040 | 1.522 | 518 | 1.814 | 1.416 | 398 |
|
1 | Trung tâm TTN Bắc T.Bộ | 282 | 282 | 0 | 393 | 333 | 60 | 360 | 260 | 100 | Bao gồm: MSSC |
2 | Nhà Văn hóa Thiếu nhi | 1.269 | 1.071 | 198 | 1.647 | 1.189 | 458 | 1.453 | 1.155 | 298 | Bao gồm: MSSC, CLB phóng viên nhỏ |
III | SỰ NGHIỆP ĐÀO TẠO | 35.060 | 25.623 | 9.437 | 39.640 | 27.899 | 11.741 | 47.131 | 37.611 | 9.520 |
|
1 | Sở Giáo dục - Đào tạo | 490 | 0 | 490 | 490 | 0 | 490 | 500 | 0 | 500 |
|
2 | Cử tuyển theo NĐ 134 | 1.600 | 0 | 1.600 | 0 | 0 | 0 | 2.000 | 0 | 2.000 |
|
3 | Trường Trung học Kinh tế Q. Bình | 3.281 | 3.231 | 50 | 3.566 | 3.466 | 100 | 4.318 | 4.118 | 200 | Bao gồm: MSSC |
4 | Trường Trung học KT - CNN Q. Bình | 5.443 | 4.366 | 1.077 | 5.741 | 4.664 | 1.077 | 6.416 | 6.216 | 200 | Bao gồm: MSSC |
5 | Trường Đại học Quảng Bình | 11.919 | 10.119 | 1.800 | 15.811 | 11.011 | 4.800 | 16.500 | 16.300 | 200 | Bao gồm: MSSC |
6 | Trung tâm GDTX tỉnh | 303 | 303 | 0 | 468 | 373 | 95 | 615 | 615 | 0 |
|
7 | Trường Chính trị tỉnh | 3.350 | 3.350 | 0 | 4.077 | 3.680 | 397 | 4.288 | 4.088 | 200 | Bao gồm: MSSC |
8 | Trường Trung cấp Nghề tỉnh | 2.001 | 1.701 | 300 | 2.270 | 1.820 | 450 | 3.162 | 2.962 | 200 | Bao gồm: MSSC |
9 | Trung tâm Giới thiệu việc làm | 653 | 503 | 150 | 744 | 594 | 150 | 929 | 529 | 400 | Bao gồm: MSSC, KP sàn giao dịch |
10 | Trung tâm Dạy nghề phụ nữ | 280 | 280 | 0 | 395 | 305 | 90 | 476 | 326 | 150 | Bao gồm: MSSC |
11 | Sự nghiệp đào tạo y tế | 300 | 0 | 300 | 422 | 0 | 422 | 900 | 0 | 900 |
|
12 | Trường Trung học Y tế | 2.049 | 1.769 | 280 | 2.234 | 1.954 | 280 | 2.607 | 2.457 | 150 | Bao gồm: MSSC |
13 | Liên minh HTX | 270 | 0 | 270 | 300 | 30 | 270 | 300 | 0 | 300 |
|
14 | Đào tạo lại | 820 | 0 | 820 | 820 | 0 | 820 | 1.000 | 0 | 1.000 | Sở Nội vụ |
15 | Trường Quân sự | 600 | 0 | 600 | 600 | 0 | 600 | 900 | 0 | 900 |
|
16 | Hỗ trợ đi học | 700 | 0 | 700 | 700 | 0 | 700 | 1.000 | 0 | 1.000 |
|
17 | Kinh phí h/s Lào | 200 | 0 | 200 | 200 | 0 | 200 | 0 | 0 | 0 |
|
18 | Đ. tạo nguồn N.lực các DN vừa & nhỏ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 220 | 0 | 220 |
|
19 | Đào tạo Trưởng công an | 800 | 0 | 800 | 800 | 0 | 800 | 1.000 | 0 | 1.000 |
|
IV | SỰ NGHIỆP Y TẾ | 72.560 | 65.460 | 7.100 | 82.916 | 75.444 | 7.472 | 94.969 | 78.123 | 16.846 |
|
A | Các đơn vị thuộc Sở | 68.293 | 62.843 | 5.450 | 78.350 | 72.528 | 5.822 | 89.600 | 75.704 | 13.896 |
|
1 | Bệnh viện Đa khoa Minh Hóa | 3.809 | 3.809 | 0 | 4.551 | 4.551 | 0 | 4.551 | 4.551 | 0 |
|
2 | Bệnh viện Đa khoa Tuyên Hóa | 3.936 | 3.936 | 0 | 4.537 | 4.537 | 0 | 4.537 | 4.537 | 0 |
|
3 | Bệnh viện Đa khoa KV Bắc QB | 8.714 | 8.714 | 0 | 9.644 | 9.644 | 0 | 9.644 | 9.644 | 0 |
|
4 | Bệnh viện Đa khoa Bố Trạch | 6.403 | 6.403 | 0 | 7.147 | 7.147 | 0 | 7.145 | 7.145 | 0 |
|
5 | Bệnh viện Đa khoa Đồng Hới | 4.860 | 4.860 | 0 | 6.070 | 6.070 | 0 | 6.370 | 6.370 | 0 |
|
6 | Bệnh viện Đa khoa Quảng Ninh | 3.759 | 3.759 | 0 | 4.148 | 4.148 | 0 | 4.148 | 4.148 | 0 |
|
7 | Bệnh viện Đa khoa Lệ Thủy | 6.901 | 6.901 | 0 | 7.741 | 7.741 | 0 | 7.741 | 7.741 | 0 |
|
8 | Bệnh viện Y học cổ truyền | 1.596 | 1.556 | 40 | 2.527 | 2.487 | 40 | 3.285 | 3.185 | 100 | Bao gồm: MSSC |
9 | Trung tâm YTDP Minh Hóa | 1.704 | 1.654 | 50 | 1.980 | 1.930 | 50 | 2.336 | 2.056 | 280 | Bao gồm: MSSC, tiền thuốc, hóa chất phòng dịch |
10 | Trung tâm YTDP Tuyên Hóa | 1.849 | 1.799 | 50 | 2.047 | 1.997 | 50 | 2.224 | 2.054 | 170 | Bao gồm: MSSC, tiền thuốc, hóa chất phòng dịch |
11 | Trung tâm YTDP Quảng Trạch | 1.878 | 1.858 | 20 | 2.071 | 2.051 | 20 | 2.516 | 2.116 | 400 | Bao gồm: MSSC, thuốc, h.chất phòng dịch, thuê nhà |
12 | Trung tâm YTDP Bố Trạch | 1.904 | 1.814 | 90 | 2.086 | 1.996 | 90 | 2.588 | 2.188 | 400 | Bao gồm: MSSC, tiền thuốc, hóa chất phòng dịch |
13 | Trung tâm YTDP Đồng Hới | 1.715 | 1.665 | 50 | 1.878 | 1.828 | 50 | 2.264 | 1.974 | 290 | Bao gồm: MSSC, tiền thuốc, hóa chất phòng dịch |
14 | Trung tâm YTDP Quảng Ninh | 1.566 | 1.546 | 20 | 1.724 | 1.704 | 20 | 2.049 | 1.819 | 230 | Bao gồm: MSSC, tiền thuốc, hóa chất phòng dịch |
15 | Trung tâm YTDP Lệ Thủy | 1.820 | 1.800 | 20 | 2.011 | 1.991 | 20 | 2.421 | 2.101 | 320 | Bao gồm: MSSC, tiền thuốc, hóa chất phòng dịch |
16 | Trung tâm Y tế Dự phòng tỉnh | 2.794 | 2.394 | 400 | 3.059 | 2.659 | 400 | 3.722 | 2.862 | 860 | Bao gồm: MSSC, tiền thuốc, hóa chất phòng dịch |
17 | Tr. tâm Kiểm nghiệm Dược phẩm | 1.128 | 978 | 150 | 1.318 | 1.088 | 230 | 1.881 | 1.311 | 570 | Bao gồm: MSSC, vật tư, hóa chất kiểm nghiệm |
18 | Tr. tâm Phòng chống Sốt rét, Nội tiết | 2.005 | 1.705 | 300 | 2.294 | 1.934 | 360 | 2.528 | 2.128 | 400 | Bao gồm: MSSC, thuốc dự phòng |
19 | Trung tâm Phòng chống bệnh X. hội | 2.954 | 2.004 | 950 | 3.194 | 2.184 | 1.010 | 3.408 | 2.188 | 1.220 | Bao gồm: MSSC, tiền thuốc, hóa chất phòng dịch |
20 | Trung tâm Chăm sóc SK sinh sản | 1.236 | 1.236 | 0 | 1.356 | 1.356 | 0 | 2.164 | 1.604 | 560 | Bao gồm: MSSC, tiền thuốc, hóa chất |
21 | Trung tâm Truyền thông GDSK | 714 | 444 | 270 | 804 | 534 | 270 | 1.401 | 611 | 790 | Bao gồm: MSSC, KP hoạt động truyền thông |
22 | Tr. tâm Giám định Y khoa - Pháp y | 1.196 | 1.156 | 40 | 1.420 | 1.280 | 140 | 1.881 | 1.481 | 400 | Bao gồm: MSSC, vật tư, hóa chất kiểm nghiệm |
23 | Trung tâm Phòng chống HIV/ADS | 853 | 853 | 0 | 942 | 942 | 0 | 1.421 | 1.151 | 270 | Bao gồm: MSSC, KP khám nghĩa vụ quân sự hàng năm |
24 | Chi cục an toàn vệ sinh thực phẩm | 0 | 0 | 0 | 801 | 729 | 72 | 962 | 740 | 222 | Bao gồm: MSSC, thuê nhà, đặc thù |
25 | Văn phòng Sở Y tế | 1.000 | 0 | 1.000 | 1.000 | 0 | 1.000 | 1.200 | 0 | 1.200 |
|
26 | Dự phòng dường bệnh, biên chế | 2.000 | 0 | 2.000 | 2.000 | 0 | 2.000 | 5.214 | 0 | 5.214 |
|
B | Các đơn vị SN y tế khác | 4.267 | 2.617 | 1.650 | 4.567 | 2.917 | 1.650 | 5.369 | 2.419 | 2.950 |
|
1 | Hội Đông y | 184 | 184 | 0 | 219 | 219 | 0 | 193 | 193 | 0 |
|
2 | Sự nghiệp dân số | 300 | 0 | 300 | 300 | 0 | 300 | 400 | 0 | 400 |
|
3 | Tr tâm DS-KHHGĐ huyện, Th. phố | 2.149 | 1.799 | 350 | 2.253 | 1.903 | 350 | 1.757 | 1.407 | 350 |
|
| Tr tâm DS-KHHGĐ Minh Hóa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 267 | 217 | 50 | Bao gồm: MSSC |
| Tr tâm DS-KHHGĐ Tuyên Hóa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 269 | 219 | 50 | Bao gồm: MSSC |
| Tr tâm DS-KHHGĐ Quảng Trạch | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 251 | 201 | 50 | Bao gồm: MSSC |
| Tr tâm DS-KHHGĐ Bố Trạch | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 245 | 195 | 50 | Bao gồm: MSSC |
| Tr tâm DS-KHHGĐ Đồng Hới | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 252 | 202 | 50 | Bao gồm: MSSC |
| Tr tâm DS-KHHGĐ Quảng Ninh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 239 | 189 | 50 | Bao gồm: MSSC |
| Tr tâm DS-KHHGĐ Lệ Thủy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 234 | 184 | 50 | Bao gồm: MSSC |
4 | Trạm xá tỉnh đội | 200 | 0 | 200 | 200 | 0 | 200 | 550 | 0 | 550 | Bao gồm: Trong đó MSSC |
5 | Ban Bảo vệ CSSK | 1.434 | 634 | 800 | 1.595 | 795 | 800 | 2.469 | 819 | 1.650 | Bao gồm: MSSC, đặc thù, thuốc…. |
V | SỰ NGHIỆP VH -TT-DL | 11.021 | 7.985 | 3.036 | 13.237 | 10.011 | 3.226 | 14.420 | 9.413 | 5.007 |
|
1 | Sở Văn hóa -Thể thao -Du lịch | 916 | 0 | 916 | 916 | 0 | 916 | 1.000 | 0 | 1.000 | Chi chung ngành |
2 | Đoàn Nghệ thuật Truyền thống | 1.757 | 1.687 | 70 | 2.165 | 2.095 | 70 | 2.435 | 2.035 | 400 | Bao gồm: MSSC, đặc thù |
3 | Trung tâm Văn hóa tỉnh | 903 | 853 | 50 | 1.203 | 1.153 | 50 | 1.127 | 877 | 250 | Bao gồm: MSSC, đội VH lưu động |
4 | Tạp chí Văn hóa | 430 | 177 | 253 | 458 | 205 | 253 | 587 | 234 | 353 | Bao gồm: MSSC, hoạt động tạp chí |
5 | BQL Di tích danh thắng | 784 | 704 | 80 | 962 | 882 | 80 | 936 | 836 | 100 | Bao gồm: MSSC |
6 | Bảo tàng Tổng hợp | 819 | 799 | 20 | 974 | 954 | 20 | 977 | 877 | 100 | Bao gồm: MSSC |
7 | Thư viện tỉnh | 762 | 722 | 40 | 882 | 842 | 40 | 858 | 758 | 100 | Bao gồm: MSSC |
8 | Tr. tâm Phát hành phim và C.Bóng | 1.252 | 1.212 | 40 | 1.365 | 1.325 | 40 | 1.441 | 1.341 | 100 | Bao gồm: MSSC |
9 | Tạp chí Nhật Lệ | 578 | 578 | 0 | 612 | 612 | 0 | 688 | 398 | 290 | Bao gồm: MSSC, hoạt động tạp chí |
10 | Hội Văn học nghệ thuật | 665 | 465 | 200 | 881 | 621 | 260 | 1.014 | 744 | 270 | Bao gồm: MSSC, KP in sách cho hội viên |
11 | Hội Nhà báo | 300 | 135 | 165 | 424 | 169 | 255 | 399 | 167 | 232 | Bao gồm: MSSC, KP gặp mặt đầu Xuân, in đặc san |
12 | Tr. tâm Xúc tiến du lịch | 0 | 0 | 0 | 378 | 378 | 0 | 476 | 276 | 200 | Bao gồm: MSSC, đặc thù |
13 | Chi nhuận bút và in TCSHCB | 450 | 0 | 450 | 450 | 0 | 450 | 540 | 0 | 540 | Ban Tuyên giáo Tỉnh ủy |
14 | In sách chính trị mua báo | 68 | 0 | 68 | 68 | 0 | 68 | 100 | 0 | 100 |
|
15 | Trung tâm Công Báo | 676 | 292 | 384 | 743 | 359 | 384 | 876 | 354 | 522 | Bao gồm: MSSC, HĐ Công báo |
16 | Trung tâm Lưu trữ tỉnh | 661 | 361 | 300 | 756 | 416 | 340 | 969 | 519 | 450 | Bao gồm: MSSC, chỉnh lý tài liệu |
VI | SỰ NGHIỆP TD - THỂ THAO | 3.767 | 1.007 | 2.760 | 4.110 | 1.277 | 2.833 | 4.360 | 1.275 | 3.085 |
|
1 | Trung tâm Đào tạo huấn luyện TDTT | 3.532 | 812 | 2.720 | 3.731 | 898 | 2.833 | 3.985 | 1.000 | 2.985 | Bao gồm: MSSC, SNĐTHL TDTT và VĐV QG |
2 | Tr. tâm thi đấu & dịch vụ TDTT | 235 | 195 | 40 | 378 | 378 | 0 | 374 | 274 | 100 | Bao gồm: MSSC |
VII | SN KH VÀ CN | 12.566 | 2.135 | 10.431 | 13.367 | 2.716 | 10.651 | 14.270 | 2.722 | 11.548 |
|
1 | Sở Khoa học Công nghệ | 8.326 | 0 | 8.326 | 8.326 | 0 | 8.326 | 8.771 | 0 | 8.771 |
|
2 | Trung tâm Thông tin KHCN | 679 | 347 | 332 | 714 | 382 | 332 | 896 | 416 | 480 | Bao gồm: MSSC, SN KHCN |
3 | Chi cục Tiêu chuẩn đo lường CL | 1.001 | 677 | 324 | 1.196 | 752 | 444 | 1.133 | 658 | 475 | Bao gồm: MSSC, SN KHCN |
4 | Tr. tâm Ứng dụng tiến bộ KHCN | 568 | 324 | 244 | 600 | 356 | 244 | 680 | 400 | 280 | Bao gồm: MSSC, SN KHCN |
5 | Tr. tâm Kỹ thuật - Đo lường Thử nghiệm | 0 | 0 | 0 | 302 | 302 | 0 | 389 | 262 | 127 | Bao gồm: MSSC, SN KHCN |
6 | Tr. tâm Tin học VP UBND tỉnh | 1.100 | 495 | 605 | 1.212 | 607 | 605 | 1.311 | 646 | 665 | Bao gồm: MSSC, SN KHCN |
7 | Sự nghiệp thông tin Tr. thông | 500 | 0 | 500 | 500 | 0 | 500 | 500 | 0 | 500 | Sở TTT & Truyền thông |
8 | T.tâm CNTT & Truyền thông | 392 | 292 | 100 | 518 | 318 | 200 | 591 | 341 | 250 | Bao gồm: MSSC, SN KHCN |
VIII | SN PHÁT THANH TH | 4.490 | 2.505 | 1.985 | 4.809 | 2.824 | 1.985 | 6.091 | 3.118 | 2.973 |
|
1 | Đài PT - TH Quảng Bình | 4.490 | 2.505 | 1.985 | 4.809 | 2.824 | 1.985 | 6.091 | 3.118 | 2.973 | Bao gồm: MSSC, SN PTTH |
IX | SỰ NGHIỆP KINH TẾ | 59.206 | 8.231 | 50.975 | 76.192 | 9.032 | 67.160 | 127.120 | 10.435 | 116.685 |
|
A | Sự nghiệp ngành NN | 14.980 | 4.670 | 10.310 | 24.262 | 4.349 | 19.913 | 35.077 | 5.677 | 29.400 |
|
1 | Tr. tâm Khuyến nông -Khuyến lâm | 2.272 | 1.112 | 1.160 | 2.445 | 1.225 | 1.220 | 3.373 | 1.323 | 2.050 | Bao gồm: MSSC, SN KNKL |
2 | Trung tâm Nước sạch -SMTNT | 453 | 453 | 0 | 497 | 497 | 0 | 546 | 496 | 50 | Bao gồm: MSSC |
3 | Sự nghiệp phòng chống lụt bão | 800 | 0 | 800 | 800 | 0 | 800 | 900 | 0 | 900 |
|
4 | BQL rừng PH ven biển Nam QB | 797 | 797 | 0 | 936 | 876 | 60 | 939 | 889 | 50 | Bao gồm: MSSC |
5 | Tr. tâm Giống vật nuôi Đức Ninh | 314 | 314 | 0 | 544 | 344 | 200 | 464 | 364 | 100 | Bao gồm: MSSC |
6 | Tr. tâm Quy hoạch thiết kế LN | 435 | 435 | 0 | 474 | 474 | 0 | 543 | 493 | 50 | Bao gồm: MSSC |
7 | Chính sách NN | 7.000 | 0 | 7.000 | 7.000 | 0 | 7.000 | 9.000 | 0 | 9.000 |
|
8 | Chi cục Khai thác bảo vệ NLTS | 765 | 765 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1.107 | 1.057 | 50 | Bao gồm: MSSC |
9 | Tr. tâm Giống Thủy sản | 277 | 277 | 0 | 355 | 355 | 0 | 387 | 337 | 50 | Bao gồm: MSSC |
10 | BQL Cảng cá Sông Gianh | 312 | 312 | 0 | 349 | 349 | 0 | 495 | 445 | 50 | Bao gồm: MSSC |
11 | BQL Cảng cá Nhật Lệ | 256 | 206 | 50 | 278 | 228 | 50 | 324 | 274 | 50 | Bao gồm: MSSC |
12 | Trả nợ vốn vay KCHKM, TH, GT… | 0 | 0 | 0 | 9.283 | 0 | 9.283 | 15.000 | 0 | 15.000 |
|
13 | Chương trình Thủy sản | 1.300 | 0 | 1.300 | 1.300 | 0 | 1.300 | 2.000 | 0 | 2.000 |
|
B | Sự nghiệp giao thông | 4.700 | 0 | 4.700 | 4.700 | 0 | 4.700 | 7.000 | 0 | 7.000 |
|
1 | Sự nghiệp giao thông | 4.700 | 0 | 4.700 | 4.700 | 0 | 4.700 | 7.000 | 0 | 7.000 |
|
C | Sự nghiệp kinh tế khác | 39.526 | 3.561 | 35.965 | 47.231 | 4.684 | 42.547 | 85.042 | 4.757 | 80.285 |
|
1 | Dự án Bảo tồn thiên nhiên MT | 910 | 0 | 910 | 910 | 0 | 910 | 0 | 0 | 0 | Đã kết thúc |
2 | Chương trình Du lịch | 450 | 0 | 450 | 450 | 0 | 450 | 600 | 0 | 600 | Sở VHTT - Du lịch |
3 | Chương trình CN TTCN & XTTM | 2.000 | 0 | 2.000 | 2.000 | 0 | 2.000 | 2.420 | 0 | 2.420 | Trong đó có cả xúc tiến thương mại |
4 | Các BCĐ thuộc Sở Công Thương | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 280 | 0 | 280 | BCĐ: DANLNT II, BVCT LĐ cao áp, HĐ TM biên giới, chương trình PT công nghiệp & TTCN |
5 | Hội Làm vườn | 241 | 241 | 0 | 266 | 266 | 0 | 345 | 295 | 50 | Bao gồm: MSSC |
6 | Kinh phí biên giới | 260 | 0 | 260 | 260 | 0 | 260 | 6.260 | 0 | 6.260 | Trong đó: Sở Ngoại vụ 300 tr, BCH biên phòng 3.360 tr, BCH quân sự: 900tr, CA tỉnh 700, dự phòng 1.000 tr |
7 | Phòng Công chứng số 1 | 200 | 200 | 0 | 236 | 236 | 0 | 200 | 200 | 0 | Khoán theo đơn vị SN |
8 | Công ty Quản lý hạ tầng Khu K. tế | 799 | 427 | 372 | 1.105 | 468 | 637 | 1.006 | 510 | 496 | Bao gồm: MSSC, T.nhà, điện LN, DTBD, đ.thù |
9 | Tr. tâm TVXT đầu tư | 685 | 285 | 400 | 763 | 363 | 400 | 822 | 332 | 490 | Bao gồm: MSSC, kinh phí XTĐT |
10 | Liên minh HTX | 721 | 671 | 50 | 838 | 788 | 50 | 913 | 763 | 150 | Bao gồm: MSSC, đặc thù |
11 | Trung tâm Kiểm định CLXD | 410 | 310 | 100 | 440 | 340 | 100 | 396 | 296 | 100 | Bao gồm: MSSC |
12 | Tr. tâm Khuyến công & XTTM | 484 | 434 | 50 | 518 | 468 | 50 | 495 | 395 | 100 | Bao gồm: MSSC |
13 | Trung tâm Trợ giúp pháp lý | 869 | 569 | 300 | 1.207 | 907 | 300 | 1.409 | 959 | 450 | Bao gồm: MSSC, hoạt động trợ giúp PL |
14 | Trung tâm Bán đấu giá | 234 | 234 | 0 | 255 | 255 | 0 | 306 | 256 | 50 | Bao gồm: MSSC |
15 | Hội DN vừa nhỏ | 90 | 0 | 90 | 224 | 134 | 90 | 300 | 250 | 50 | Bao gồm: MSSC |
16 | Hỗ trợ XD trụ sở xã | 6.000 | 0 | 6.000 | 6.000 | 0 | 6.000 | 7.000 | 0 | 7.000 |
|
17 | Vốn đối ứng dự án NGO | 2.000 | 0 | 2.000 | 2.000 | 0 | 2.000 | 2.000 | 0 | 2.000 |
|
18 | Dự án phân cấp giảm nghèo | 0 | 0 | 0 | 6.300 | 0 | 6.300 | 6.900 | 0 | 6.900 |
|
19 | Dự án REE 2 | 0 | 0 | 0 | 2.200 | 0 | 2.200 | 2.500 | 0 | 2.500 |
|
20 | Dự án PTDL bền vững TV Mê Công | 0 | 0 | 0 | 1.030 | 0 | 1.030 | 1.200 | 0 | 1.200 |
|
21 | Dự án khu vực Phong Nha - Kẻ Bàng | 0 | 0 | 0 | 5.000 | 0 | 5.000 | 5.000 | 0 | 5.000 |
|
22 | Dự án QL rừng bền vững | 300 | 0 | 300 | 300 | 0 | 300 | 350 | 0 | 350 |
|
23 | Vốn đối ứng và đột xuất khác | 2.200 | 0 | 2.200 | 2.200 | 0 | 2.200 | 2.689 | 0 | 2.689 |
|
24 | Dư án tin học ngành Tài chính | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4.000 | 0 | 4.000 |
|
25 | XD CS VC ngành Tài chính |
|
|
|
|
|
| 8.000 | 0 | 8.000 |
|
26 | Hiệu chỉnh tọa độ mốc ĐGHC | 1.400 | 0 | 1.400 | 1.400 | 0 | 1.400 | 0 | 0 | 0 |
|
27 | Tổng đội TNXP xây dựng kinh tế | 288 | 188 | 100 | 629 | 459 | 170 | 651 | 501 | 150 | Bao gồm: MSSC, HĐNT |
28 | Quỹ hỗ trợ XĐGN | 1.200 | 0 | 1.200 | 1.200 | 0 | 1.200 | 2.000 | 0 | 2.000 | Nguồn KP NHCS, quỹ Hội Nông dân |
29 | Bù thủy lợi phí | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 12.000 | 0 | 12.000 |
|
30 | Vốn quy hoạch | 9.500 | 0 | 9.500 | 9.500 | 0 | 9.500 | 15.000 | 0 | 15.000 |
|
31 | C/S thủy lợi KCHKM CHGTT | 8.283 | 0 | 8.283 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
X | SN Tài nguyên - MT | 19.095 | 10.601 | 8.494 | 22.020 | 13.026 | 8.994 | 25.756 | 13.653 | 12.103 |
|
1 | V.phòng ĐK sử dụng đất | 835 | 555 | 280 | 1.015 | 605 | 410 | 872 | 542 | 330 | Bao gồm: MSSC, chỉnh lý biến động đất đai |
2 | Tr. tâm Kỹ thuật địa chính | 482 | 432 | 50 | 579 | 479 | 100 | 765 | 665 | 100 | Bao gồm: MSSC |
3 | TT Quan trắc - KT M. trường | 869 | 269 | 600 | 958 | 298 | 660 | 1.188 | 336 | 852 | Bao gồm: MSSC, SN quan trắc-MT, thuê nhà |
4 | Tr. tâm Thông tin TNMT | 438 | 388 | 50 | 1.081 | 1.031 | 50 | 642 | 542 | 100 | Bao gồm: MSSC |
5 | Tr.tâm Phát triển quỹ đất | 672 | 552 | 120 | 740 | 620 | 120 | 1.577 | 775 | 802 | Bao gồm: MSSC, thuê trụ sở, định giá đất |
6 | Chi cục Bảo vệ Môi trường | 997 | 447 | 550 | 1.237 | 577 | 660 | 1.183 | 583 | 600 | Bao gồm: MSSC & SNMT |
7 | Tr.tâm Quy hoạch TNMT | 0 | 0 | 0 | 399 | 249 | 150 | 549 | 333 | 216 | Bao gồm: MSSC và tiền thuê nhà |
8 | SNMT Công an tỉnh (CSMT) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 300 | 0 | 300 |
|
9 | BQL Vườn QGPN KB | 1.675 | 1.325 | 350 | 1.882 | 1.532 | 350 | 1.943 | 1.408 | 535 | Bao gồm: MSSC, đặc thù |
10 | Hạt Kiểm lâm Phong Nha | 5.568 | 5.568 | 0 | 6.420 | 6.420 | 0 | 7.385 | 7.185 | 200 | Bao gồm: MSSC, trang cấp |
11 | T. tâm Nghiên cứu KH & cứu hộ | 1.265 | 1.065 | 200 | 1.415 | 1.215 | 200 | 1.555 | 1.285 | 270 | Bao gồm: MSSC, SN nghiên cứu, cứu hộ |
12 | Kinh phí đo đạc bản đồ, cấp giấy CN | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.000 | 0 | 3.000 |
|
13 | SN TN - MT và Biển đảo tại Sở TN - MT | 2.500 | 0 | 2.500 | 2.500 | 0 | 2.500 | 3.000 | 0 | 3.000 |
|
14 | SN Tài nguyên - MT chung | 3.794 | 0 | 3.794 | 3.794 | 0 | 3.794 | 1.798 | 0 | 1.798 |
|
XI | ĐẢM BẢO XÃ HỘI | 12.548 | 2.983 | 9.565 | 14.951 | 4.463 | 10.488 | 17.733 | 3.937 | 13.796 |
|
1 | Sở LĐTB & XH | 1.730 | 0 | 1.730 | 1.910 | 0 | 1.910 | 2.350 | 0 | 2.350 |
|
| TĐ: - Mại dâm | 250 | 0 | 250 | 250 | 0 | 250 | 250 | 0 | 250 |
|
| - Trạm tâm thần | 700 | 0 | 700 | 880 | 0 | 880 | 900 | 0 | 900 |
|
| - Điều dưỡng | 180 | 0 | 180 | 180 | 0 | 180 | 350 | 0 | 350 |
|
| - BCĐ thuộc các ngành | 200 | 0 | 200 | 200 | 0 | 200 | 250 | 0 | 250 |
|
| - CTQL về TE | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 | 0 | 100 |
|
| - Khác | 400 | 0 | 400 | 400 | 0 | 400 | 500 | 0 | 500 |
|
2 | Tr. tâm Bảo trợ xã hội | 1.230 | 760 | 470 | 1.749 | 859 | 890 | 1.680 | 712 | 968 | Bao gồm: MSSC, ĐBXH, nuôi trẻ sơ sinh |
3 | Tr. tâm Giáo dục Lao động - Xã hội | 599 | 549 | 50 | 887 | 837 | 50 | 1.039 | 759 | 280 | Bao gồm: MSSC, áo quần đối tượng, đặc thù |
4 | Tr. tâm Điều dưỡng luân phiên NCC | 408 | 358 | 50 | 478 | 428 | 50 | 508 | 428 | 80 | Bao gồm: MSSC, đặc thù |
5 | Quỹ Bảo trợ trẻ em tỉnh | 447 | 287 | 160 | 492 | 332 | 160 | 522 | 302 | 220 | Bao gồm: MSSC, KPĐƯ, SN TE |
6 | UBND tỉnh | 210 | 0 | 210 | 210 | 0 | 210 | 420 | 0 | 420 |
|
7 | Tỉnh ủy | 310 | 0 | 310 | 310 | 0 | 310 | 750 | 0 | 750 | Ban Tổ chức, Tỉnh ủy, Dân vận, Tuyên giáo, Kiểm tra, Văn phòng, TTCNTT, TTTT tuyên giáo |
8 | HĐND tỉnh | 75 | 0 | 75 | 75 | 0 | 75 | 150 | 0 | 150 |
|
9 | Bộ Chỉ huy QS tỉnh | 210 | 0 | 210 | 210 | 0 | 210 | 260 | 0 | 260 |
|
10 | Hội Người cao tuổi | 124 | 114 | 10 | 176 | 166 | 10 | 183 | 123 | 60 |
|
11 | Đoàn Luật sư | 60 | 0 | 60 | 60 | 0 | 60 | 100 | 0 | 100 |
|
12 | Hội Luật gia | 97 | 27 | 70 | 100 | 30 | 70 | 142 | 42 | 100 |
|
13 | Cứu trợ đột xuất & ĐBXH khác | 2.000 | 0 | 2.000 | 2.000 | 0 | 2.000 | 2.048 | 0 | 2.048 |
|
14 | Hội Bảo trợ bệnh nhân nghèo | 150 | 0 | 150 | 150 | 0 | 150 | 200 | 0 | 200 |
|
15 | Hội Khuyến học | 150 | 0 | 150 | 457 | 247 | 210 | 237 | 87 | 150 |
|
16 | Hội Bảo trợ người tàn tật | 100 | 0 | 100 | 115 | 15 | 100 | 150 | 0 | 150 |
|
17 | Hội Người mù | 321 | 311 | 10 | 578 | 518 | 60 | 441 | 381 | 60 |
|
18 | Hội Cựu TNXP | 70 | 0 | 70 | 85 | 15 | 70 | 120 | 0 | 120 |
|
19 | Hội Di sản | 60 | 0 | 60 | 115 | 55 | 60 | 100 | 0 | 100 |
|
20 | Hội Sinh vật cảnh QB |
|
|
| 60 | 0 | 60 | 80 | 0 | 80 |
|
21 | Hội Cựu giáo chức | 50 | 0 | 50 | 50 | 0 | 50 | 100 | 0 | 100 |
|
22 | Hỗ trợ các hội | 200 | 0 | 200 | 200 | 0 | 200 | 500 | 0 | 500 |
|
23 | Liên hiệp các hội KHKT | 100 | 0 | 100 | 132 | 32 | 100 | 176 | 76 | 100 |
|
24 | Xóa mái tranh cho hộ nghèo | 3.000 | 0 | 3.000 | 3.000 | 0 | 3.000 | 4.000 | 0 | 4.000 |
|
25 | Hội Hữu nghị | 100 | 0 | 100 | 105 | 5 | 100 | 134 | 84 | 50 |
|
26 | Hội Chất độc màu da cam | 70 | 0 | 70 | 230 | 90 | 140 | 150 | 0 | 150 |
|
27 | Hội Chữ thập đỏ | 678 | 578 | 100 | 1.018 | 835 | 183 | 1.193 | 943 | 250 | Bao gồm: MSSC, đặc thù |
XII | QUỐC PHÒNG, AN NINH | 13.900 | 0 | 13.900 | 13.900 | 0 | 13.900 | 17.998 | 0 | 17.998 |
|
1 | Bộ Chỉ huy QS tỉnh | 4.700 | 0 | 4.700 | 4.700 | 0 | 4.700 | 6.200 | 0 | 6.200 | Trong đó: Hội đồng GDQP, trinh sát điệp báo |
2 | Bộ Chỉ huy biên phòng | 2.300 | 0 | 2.300 | 2.300 | 0 | 2.300 | 3.200 | 0 | 3.200 |
|
3 | Công an | 1.750 | 0 | 1.750 | 1.750 | 0 | 1.750 | 2.350 | 0 | 2.350 | Tr. đó: BCĐHĐGDQP, CT130 BBPN qua BG |
4 | Sửa chữa, mua sắm QS | 2.200 | 0 | 2.200 | 2.200 | 0 | 2.200 | 2.700 | 0 | 2.700 |
|
5 | Sửa chữa, mua sắm biên phòng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 300 | 0 | 300 |
|
6 | Sửa chữa, mua sắm CA | 450 | 0 | 450 | 450 | 0 | 450 | 550 | 0 | 550 |
|
7 | Kinh phí dự bị động viên | 1.000 | 0 | 1.000 | 1.000 | 0 | 1.000 | 1.700 | 0 | 1.700 |
|
8 | Mua sắm cho công an xã | 700 | 0 | 700 | 700 | 0 | 700 | 800 | 0 | 800 |
|
9 | Đột xuất | 800 | 0 | 800 | 800 | 0 | 800 | 198 | 0 | 198 |
|
XIII | CHI KHÁC | 7.440 | 0 | 7.440 | 7.600 | 0 | 7.600 | 11.010 | 0 | 11.010 |
|
1 | Trả nợ và lãi nợ vay | 1.000 | 0 | 1.000 | 1.000 | 0 | 1.000 | 1.000 | 0 | 1.000 |
|
2 | Thi đua khen thưởng | 3.200 | 0 | 3.200 | 3.200 | 0 | 3.200 | 5.100 | 0 | 5.100 |
|
| Tr đó: Ban TĐKT | 1.300 | 0 | 1.300 | 1.300 | 0 | 1.300 | 3.100 | 0 | 3.100 |
|
| Tỉnh ủy (HH T. đảng & KT cấp ủy) | 1.900 | 0 | 1.900 | 1.900 | 0 | 1.900 | 2.000 | 0 | 2.000 | Ban Tổ chức 300 tr, Tuyên giáo 100 tr, Kiểm tra: 100tr, Dân vận: 100tr, VP 100, C. ủy 1.300 tr |
3 | Tuyên truyền pháp luật | 330 | 0 | 330 | 330 | 0 | 330 | 360 | 0 | 360 | Sở Tư pháp |
4 | BCĐ vì sự tiến bộ phụ nữ | 70 | 0 | 70 | 70 | 0 | 70 | 100 | 0 | 100 | Sở LĐTBXH |
5 | BCĐ toàn dân đoàn kết | 70 | 0 | 70 | 70 | 0 | 70 | 100 | 0 | 100 | Sở VH-TT-DL |
6 | BCĐ Người VN dùng hàng VN | 0 | 0 | 0 | 70 | 0 | 70 | 100 | 0 | 100 | Ủy ban Mặt trận tỉnh |
7 | BQL dự án PPFP (Kiểm lâm) | 160 | 0 | 160 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hết hoạt động |
8 | BCĐ Phát triển thanh niên | 70 | 0 | 70 | 160 | 0 | 160 | 100 | 0 | 100 | Tỉnh đoàn |
9 | BCĐ PT NN của Hội ND | 70 | 0 | 70 | 70 | 0 | 70 | 100 | 0 | 100 | Hội NDân |
10 | BCĐ dân chủ cơ sở | 70 | 0 | 70 | 70 | 0 | 70 | 100 | 0 | 100 | Ban Dân vận Tỉnh ủy |
11 | BCĐ công tác tôn giáo | 70 | 0 | 70 | 70 | 0 | 70 | 100 | 0 | 100 | Ban Dân vận Tỉnh ủy |
12 | Hỗ trợ BCĐ thi hành án dân sự | 70 | 0 | 70 | 70 | 0 | 70 | 100 | 0 | 100 | Cục thi hành án dân sự |
13 | BCĐ chống diễn biến hòa bình | 70 | 0 | 70 | 70 | 0 | 70 | 100 | 0 | 100 | BCH quân sự tỉnh |
14 | BCĐ cải cách tư pháp | 70 | 0 | 70 | 70 | 0 | 70 | 100 | 0 | 100 | Tỉnh ủy |
15 | Ban CĐXD ĐSVH | 70 | 0 | 70 | 70 | 0 | 70 | 100 | 0 | 100 | Ủy ban Mặt trận tỉnh |
16 | Hỗ trợ công đoàn | 250 | 0 | 250 | 70 | 0 | 70 | 350 | 0 | 350 |
|
17 | Ban đổi mới DN | 70 | 0 | 70 | 250 | 0 | 250 | 100 | 0 | 100 | Sở KHĐT |
18 | BCĐ kiên cố hóa trường học | 100 | 0 | 100 | 70 | 0 | 70 | 100 | 0 | 100 | Sở GD - ĐT |
19 | BCĐ trợ giúp pháp lý | 70 | 0 | 70 | 100 | 0 | 100 | 100 | 0 | 100 | Trung tâm Trợ giúp pháp lý |
20 | BCĐ 127 (QLTT) | 120 | 0 | 120 | 70 | 0 | 70 | 150 | 0 | 150 | Chi cục QLTT |
21 | BCĐ kiên cố hóa bệnh viện | 100 | 0 | 100 | 120 | 0 | 120 | 100 | 0 | 100 | Sở Y tế |
22 | BCĐ theo Đề án 02 - 212 | 70 | 0 | 70 | 100 | 0 | 100 | 100 | 0 | 100 | Sở Tư pháp |
23 | BCĐ 30a | 100 | 0 | 100 | 70 | 0 | 70 | 100 | 0 | 100 | Sở LĐTBXH |
24 | BCĐ hiến máu nhân đạo | 70 | 0 | 70 | 100 | 0 | 100 | 100 | 0 | 100 | Hội Chữ thập đỏ |
25 | BCĐ Đề án 2 (CC, KT & Nâng cao nguồn nhân lực) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 | 0 | 100 | Sở Tư pháp |
26 | BCĐ xây dựng nông thôn mới | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 | 0 | 100 | Sở NN & PTNT |
27 | BCĐ cung cấp nước sạch & VSMT |
|
|
|
|
|
| 100 | 0 | 100 | Sở NN & PTNT |
28 | Hỗ trợ Hội thẩm nhân dân 2 cấp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 | 0 | 100 | Tòa án tỉnh |
29 | Hỗ trợ các đơn vị khác và đột xuất | 1.100 | 0 | 1.100 | 1.260 | 0 | 1.260 | 1.850 | 0 | 1.850 |
|
XIV | CHI TRỢ GIÁ | 3.570 | 0 | 3.570 | 3.630 | 0 | 3.630 | 3.892 | 0 | 3.892 |
|
1 | Bù in báo Quảng Bình | 1.850 | 0 | 1.850 | 1.910 | 0 | 1.910 | 2.000 | 0 | 2.000 | Báo QB |
2 | Nhuận bút báo | 1.720 | 0 | 1.720 | 1.720 | 0 | 1.720 | 1.892 | 0 | 1.892 | Báo QB |
XV | CHI TỪ NGUỒN CHỐNG LẬU | 7.250 | 0 | 7.250 | 7.250 | 0 | 7.250 | 8.000 | 0 | 8.000 |
|
1 | Chi cục Kiểm lâm | 3.000 | 0 | 3.000 | 3.000 | 0 | 3.000 | 3.150 | 0 | 3.150 |
|
2 | Vườn QG PNKB (Hạt Kiểm lâm PN-KB) | 210 | 0 | 210 | 210 | 0 | 210 | 300 | 0 | 300 |
|
3 | Chi cục QLTT | 500 | 0 | 500 | 500 | 0 | 500 | 600 | 0 | 600 |
|
4 | Giao đất giao rừng | 500 | 0 | 500 | 500 | 0 | 500 | 500 | 0 | 500 |
|
5 | Mua sắm và XD | 1.000 | 0 | 1.000 | 1.000 | 0 | 1.000 | 1.000 | 0 | 1.000 |
|
6 | Các huyện | 500 | 0 | 500 | 500 | 0 | 500 | 700 | 0 | 700 |
|
7 | Các ngành phối hợp | 500 | 0 | 500 | 500 | 0 | 500 | 650 | 0 | 650 |
|
8 | Phòng chống cháy rừng… | 1.040 | 0 | 1.040 | 1.040 | 0 | 1.040 | 1.100 | 0 | 1.100 |
|
XVI | DỰ PHÒNG NGÂN SÁCH | 46.728 | 0 | 46.728 | 46.728 | 0 | 46.728 | 52.657 | 0 | 52.657 |
|
XVII | CHI DỰ TRỮ TÀI CHÍNH | 1.000 | 0 | 1.000 | 1.000 | 0 | 1.000 | 1.000 | 0 | 1.000 |
|
XVIII | CHI ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN | 148.880 | 0 | 148.880 | 148.880 | 0 | 148.880 | 274.480 | 0 | 274.480 |
|
| Trong đó: | 0 |
|
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
1 | Vốn tập trung | 71.600 | 0 | 71.600 | 71.600 | 0 | 71.600 | 117.000 | 0 | 117.000 |
|
2 | Tiền cấp đất | 75.420 | 0 | 75.420 | 75.420 | 0 | 75.420 | 58.182 | 0 | 58.520 |
|
3 | Quỹ phát triển đất |
|
|
|
|
|
| 91.898 | 0 | 97.860 |
|
4 | Cấp vốn cho doanh nghiệp | 1.860 | 0 | 1.860 | 1.860 | 0 | 1.860 | 1.100 | 0 | 1.100 |
|
XIX | CHI TỪ TIỀN VAY | 100.000 | 0 | 100.000 | 100.000 | 0 | 100.000 | 80.000 | 0 | 80.000 |
|
- 1Quyết định 72/2006/QĐ-UBND giao nhiệm vụ thu, chi ngân sách năm 2007 cho huyện, thị xã do Ủy ban nhân dân tỉnh Hà Tĩnh ban hành
- 2Quyết định 32/2012/QĐ-UBND giao nhiệm vụ thu, chi ngân sách năm 2013 cho doanh nghiệp, cơ quan và đơn vị thuộc tỉnh Quảng Bình
- 3Nghị quyết 57/2012/NQ-HĐND về dự toán thu, chi ngân sách nhà nước tỉnh Quảng Bình năm 2013
- 4Quyết định 14/1999/NQ-HĐ nhiệm vụ thu - chi ngân sách năm 1999 do thành phố Hà Nội ban hành
- 5Nghị quyết 30/2012/NQ-HĐND về định mức chi ngân sách cho các đơn vị trực thuộc tỉnh và định mức phân bổ chi ngân sách cấp dưới năm 2013 do tỉnh Bình Thuận ban hành
- 6Quyết định 249/QĐ-CTUB giao nhiệm vụ thu, chi Ngân sách Nhà nước năm 1996 do tỉnh An Giang ban hành
- 7Quyết định 23/2011/QĐ-UBND về giao nhiệm vụ thu, chi ngân sách năm 2012 cho doanh nghiệp, cơ quan và đơn vị trực thuộc tỉnh Quảng Bình
- 8Quyết định 05/2021/QĐ-UBND quy định về giao nhiệm vụ thu, chi cho thành phố Thủ Đức và tỷ lệ phần trăm phân chia các khoản thu giữa các cấp ngân sách trên địa bàn thành phố Thủ Đức năm 2021 do thành phố Hồ Chí Minh ban hành
- 1Nghị định 130/2005/NĐ-CP quy định chế độ tự chủ, tự chịu trách nhiệm về sử dụng biên chế và kinh phí quản lý hành chính đối với các cơ quan nhà nước
- 2Nghị định 43/2006/NĐ-CP quy định quyền tự chủ, tự chịu trách nhiệm về thực hiện nhiệm vụ, tổ chức bộ máy, biên chế và tài chính đối với đơn vị sự nghiệp công lập
- 3Luật Ngân sách Nhà nước 2002
- 4Nghị định 60/2003/NĐ-CP Hướng dẫn Luật Ngân sách nhà nước
- 5Nghị định 73/2003/NĐ-CP ban hành Quy chế xem xét, quyết định dự toán và phân bổ ngân sách địa phương, phê chuẩn quyết toán ngân sách địa phương
- 6Thông tư 59/2003/TT-BTC hướng dẫn Nghị định 60/2003/NĐ-CP hướng dẫn thi hành Luật Ngân sách Nhà nước do Bộ Tài chính ban hành
- 7Luật Tổ chức Hội đồng nhân dân và Ủy ban Nhân dân 2003
- 8Nghị định 28/2010/NĐ-CP quy định mức lương tối thiểu chung
- 9Quyết định 72/2006/QĐ-UBND giao nhiệm vụ thu, chi ngân sách năm 2007 cho huyện, thị xã do Ủy ban nhân dân tỉnh Hà Tĩnh ban hành
- 10Nghị quyết 147/2010/NQ-HĐND về định mức phân bổ dự toán chi thường xuyên ngân sách tỉnh Quảng Bình năm 2011 và thời kỳ ổn định ngân sách mới theo qui định của Luật Ngân sách Nhà nước
- 11Nghị quyết 154/2010/NQ-HĐND về dự toán thu, chi ngân sách nhà nước tỉnh Quảng Bình năm 2011
- 12Nghị quyết 155/2010/NQ-HĐND về phân bổ dự toán chi ngân sách cấp tỉnh năm 2011 do Hội đồng nhân dân tỉnh Quảng Bình khóa XV, kỳ họp thứ 23 ban hành
- 13Quyết định 32/2012/QĐ-UBND giao nhiệm vụ thu, chi ngân sách năm 2013 cho doanh nghiệp, cơ quan và đơn vị thuộc tỉnh Quảng Bình
- 14Nghị quyết 57/2012/NQ-HĐND về dự toán thu, chi ngân sách nhà nước tỉnh Quảng Bình năm 2013
- 15Quyết định 14/1999/NQ-HĐ nhiệm vụ thu - chi ngân sách năm 1999 do thành phố Hà Nội ban hành
- 16Nghị quyết 30/2012/NQ-HĐND về định mức chi ngân sách cho các đơn vị trực thuộc tỉnh và định mức phân bổ chi ngân sách cấp dưới năm 2013 do tỉnh Bình Thuận ban hành
- 17Quyết định 249/QĐ-CTUB giao nhiệm vụ thu, chi Ngân sách Nhà nước năm 1996 do tỉnh An Giang ban hành
- 18Quyết định 23/2011/QĐ-UBND về giao nhiệm vụ thu, chi ngân sách năm 2012 cho doanh nghiệp, cơ quan và đơn vị trực thuộc tỉnh Quảng Bình
- 19Quyết định 05/2021/QĐ-UBND quy định về giao nhiệm vụ thu, chi cho thành phố Thủ Đức và tỷ lệ phần trăm phân chia các khoản thu giữa các cấp ngân sách trên địa bàn thành phố Thủ Đức năm 2021 do thành phố Hồ Chí Minh ban hành
Quyết định 17/2010/QĐ-UBND về giao nhiệm vụ thu, chi ngân sách năm 2011 cho các doanh nghiệp, các sở và cơ quan, đơn vị trực thuộc tỉnh do tỉnh Quảng Bình ban hành
- Số hiệu: 17/2010/QĐ-UBND
- Loại văn bản: Quyết định
- Ngày ban hành: 20/12/2010
- Nơi ban hành: Tỉnh Quảng Bình
- Người ký: Nguyễn Hữu Hoài
- Ngày công báo: Đang cập nhật
- Số công báo: Đang cập nhật
- Ngày hiệu lực: 01/01/2011
- Tình trạng hiệu lực: Đã biết