BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN | CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 14/2002/QĐ-BNN | Hà Nội, ngày 27 tháng 02 năm 2002 |
QUYẾT ĐỊNH
VỀ VIỆC BAN HÀNH DANH MỤC CÁC LOÀI ĐỘNG VẬT, THỰC VẬT HOANG DÃ QUY ĐỊNH TRONG CÁC PHỤ LỤC CỦA CÔNG ƯỚC CITES
BỘ TRƯỞNG BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN
Căn cứ Nghị định 73-CP ngày 01 tháng 11 năm 1995 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và tổ chức bộ máy của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn;
Căn cứ Công ước CITES (Công ước về Buôn bán quốc tế các loài động vật, thực vật hoang dã nguy cấp ) mà Việt nam là thành viên chính thức từ ngày 20 tháng 4 năm 1994;
Căn cứ Nghị định số 11/2002/NĐ- CP ngày 22 tháng 01 năm 2002 của Chính phủ về việc quản lý hoạt động xuất khẩu, nhập khẩu và quá cảnh các loài động vật, thực vật hoang dã.
Theo đề nghị của Cục trưởng Cục Kiểm lâm;
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1: Nay ban hành kèm theo Quyết định này bản Danh mục các loài động, thực vật hoang dã quy định trong các Phụ lục của Công ước CITES. Bản danh mục này sẽ được bổ sung, cập nhật và công bố phù hợp với kết quả của Hội nghị các nước thành viên Cites (2 năm họp một lần).
Điều 2: Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký ban hành.
Điều 3: Thủ trưởng các đơn vị Kiểm lâm, Hải quan, Công an, Hàng không, Cơ quan Thẩm quyền quản lý CITES, hai Cơ quan Thẩm quyền khoa học CITES và các cá nhân, tổ chức có liên quan chịu trách nhiệm thi hành quyết định này./.
| KT. BỘ TRƯỞNG BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PTNT |
Tên khoa học | Tên Việt Nam | Tên tiếng Anh | Phụ lục | Q. Gia | Ngày đăng ký | Ghi chú |
STRUTHIONIFORMES | BỘ ĐÀ ĐIỂU |
|
|
|
|
|
STRUTHIONIDAE | HỌ ĐÀ ĐIỂU CHÂU PHI |
|
|
|
|
|
Struthio camelus | Đà điểu Bắc Châu Phi | North African Ostrich | I I/r I/w |
AT AT | 29/07/83 29/07/83 06/01/89 |
|
RHEIFORMES |
|
|
|
|
| |
RHEIDAE | HỌ ĐÀ ĐIỂU |
|
|
|
|
|
Rhea americana | Đà điểu lớn | Greater Rhea, Common Rhea | III
III/r III/w II | UY
DK DK | 14/07/76
24/10/77 01/01/84 11/06/92 | Không kể loài phụ albescent |
Rhea americana albescens | Đà điểu lớn albescen |
| II II |
| 01/07/75 11/06/92 |
Bao gồm tát cả loài phụ của R. americana |
Rhena pennata | Đà điểu nhỡ | Lesser Rhea | I |
| 28/06/79 | Tên khác là Pterocnemia pennata |
Rhena pennata garleppi | Đà điểu nhỡ garleppi |
| II I |
| 01/07/75 28/06/79 |
Bao gồm tát cả các loài phụ của R. pennata |
Rhena pennata pennata | Đà điểu nhỡ pennata |
| II I
II |
| 01/07/75 28/06/79
19/07/00 |
Bao gồm tát cả các loài phụ của R. pennata
|
TINAMIFORMES |
|
|
|
|
|
|
TINAMIDAE |
|
|
|
|
|
|
Rhynchotus rufescens maculicollis |
|
| II Del |
| 01/07/75 16/02/95 |
|
Rhynchotus rufescens pallescens |
|
| II Del |
| 01/07/75 16/02/95 |
|
Rhynchotus rufescens rufescens |
|
| II Del |
| 01/07/75 16/02/95 |
|
Tinamus solitarius |
| Solitary Tinamou | I |
| 01/07/75 |
|
SPHENISCIFORMES |
|
|
|
|
|
|
SPHENISCIDAE |
|
|
|
|
|
|
Sphenicus demersus | Chim cánh cụt Jackassh | Jackassh Penguin, Black-footed Cape Penguin | II |
| 01/07/75 |
|
Sphenicus humboldti | Chim cánh cụt Humboldt | Humboldt Penguin | I |
| 06/06/81 |
|
PODICIPEDIFORMES |
|
|
|
|
| |
PODICIPEDIDAE | HỌ CHIM LẶN |
|
|
|
|
|
Podilymbus gigas | Chim lặn Atilan | Atilan Grebe | I |
| 01/07/75 |
|
PROCELLARIFORMES | BỘ HẢI ÂU |
|
|
|
|
|
DIOMEDEIDAE | HỌ HẢI ÂU MÀY ĐEN |
|
|
|
|
|
Diomedea albatrus | Chim hải âu lớn đuôi ngắn | Short-tailed Albatross | I |
| 01/07/75 |
|
PELECANIFORMES | BỘ BỒ NÔNG |
|
|
|
|
|
PELECANIDAE | HỌ BỒ NÔNG |
|
|
|
|
|
Pelecanus crispus | Bồ nông trắng đốm đen | Dalmatian Pelican | II I I/r I/w |
| 01/07/75 29/07/83 29/07/83 06/01/89 |
|
SULIDAE | HỌ CHIM ĐIÊN |
|
|
|
|
|
Papasula abbiotti | Chim điên Abott | Abott’s Booby | I |
| 01/07/75 | Tên khác là Sula abbotti |
FREGATIDAE |
|
|
|
|
|
|
Fregata andrewsi | Chim chiến Andrew | Christmas Island (Andrew’s) Frigate bird | I |
| 01/07/75 |
|
CICONIFORMES |
|
|
|
|
| |
ARDEIDAE | HỌ DIỆC |
|
|
|
|
|
Ardea goliath | Diệc lớn | Goliath Heron | III III/r III/w | GH DK DK | 26/02/76 24/10/77 01/01/84 |
|
Bubulcus ibis | Cò ruồi | Cattle Egret | III
III/r III/w | GH
DK DK | 26/02/76
24/10/77 01/01/84 | Tên khác là Ardeola ibis |
Casmerodius albus | Diệc trắng | Common (Great White) Egret | III III/r III/w | GH DK DK | 26/02/76 24/10/77 01/01/84 | Tên khác là Egretta alba |
Egretta garzetta | Cò trắng | Little Egret | III III/r III/w | GH DK DK | 26/02/76 24/10/77 01/01/84 |
|
BALAENICIPITIDAE |
|
|
|
|
|
|
Balaeniceps rex | Cò mỏ dày | Shoebill, Whale-headed Stock | II |
| 22/10/87 |
|
CICONIIDAE | HỌ HẠC |
|
|
|
|
|
Ciconia boyciana | Hạc Nhật Bản | Japanese (Oriental) White Stock | I |
| 01/07/75 | Tên khác là C. ciconia boyciana |
Ciconia nigra | Hạc đen | Black Stock | II |
| 01/07/75 |
|
Ephippiorhynchus senegalensis | Hạc mỏ to | Saddlebill Stock | III III/r III/w | GH DK DK | 26/02/76 24/10/77 01/01/84 |
|
Jabiru mycteria | Cò nhiệt đới | Jabiru | I I/r I/w |
AT AT | 01/08/85 01/08/85 06/01/89 |
|
Leptoptilos crumeniferus | Cò già | Marabou Stock | III III/r III/w | GH DK DK | 26/02/76 24/10/77 01/01/84 |
|
Mycteria cinerea | Hạc rừng | Milky Wood Stock | I |
| 22/10/87 |
|
THRESKIORNITHIDAE | HỌ CÒ QUĂM |
|
|
|
|
|
Bostrychia hagedash | Cò quăm Hadada | Hadada Ibis | III
III/r III/w | GH
DK DK | 26/02/76
24/10/77 01/01/84 | Tên khác là Hagedashia hagedash |
Bostrychia rara | Cò quăm ngực đốm | Spotted-breasted Ibis | III
III/r III/w | GH
DK DK | 26/02/76
24/10/77 01/01/84 | Tên khác là Lampribis rarra |
Edocimus ruber | Cò quăm đỏ | Scarlet Ibis | II |
| 22/10/87 |
|
Geronticus calvus | Cò quăm đầu trọc (Miền Nam) | (Southern) Bald Ibis | II |
| 01/07/75 |
|
Geronticus eremita | Cò quăm đầu trọc (Miền Bắc) | Hermit Ibis Waldrapp, Northern Bald Ibis | III Del I | TN | 22/04/76 01/07/77 28/06/79 |
|
Nipponia nippon | Cò quăm mào Nhật Bản | Japanese Crested Ibis | I |
| 01/07/75 |
|
Platalea leucorodia | Cò quăm mỏ thìa | White Spoonbill | II |
| 01/07/75 |
|
Plegadis falcinellus | Quắm đen |
| III Del | TN | 22/04/76 01/07/77 |
|
Threskionis aethiopicus | Cò quăm Saere | Saered Ibis | III
III/r III/w | GH
DK DK | 26/02/76
24/10/77 01/01/84 | Bao gồm cả loài T. bernieri |
POENICOPTERIDAE | HỌ HỒNG HẠC
|
|
|
|
|
|
Poenicopteridae spp |
| All flamigoes | II II/r II/w |
AT AT | 29/07/83 29/07/83 06/01/89 |
|
Poenicopterus andinus | Hồng hạc Andean |
| II
II |
| 01/07/75
29/07/83 | Tên khác là Phoenicoparrus Bao gồm các loài thuộc họ Phoenicopteridae |
Poenicopterus chilensis | Hồng hạc Chilê |
| II
II |
| 01/07/75
29/07/83 | Lúc đầu được ghi là P. ruber chilensis Bao gồm các loài thuộc họ Phoenicopteridae |
Poenicopterus jamesi | Hồng hạc James |
| II
II |
| 01/07/75
29/07/83 | Tên khác là Phoenicoparrus, Phoeniconaias minor Bao gồm các loài thuộc họ Phoenicopteridae |
Poenicopterus ruber | Hồng hạc |
| III Del II | TN | 22/04/76 01/07/77 29/07/83 | Bao gồm cả loài P. roseus
Bao gồm các loài thuộc họ Phoenicopteridae |
Poenicopterus ruber ruber | Hồng hạc lớn |
| II II |
| 28/06/79 29/07/83 |
Bao gồm các loài thuộc họ Phoenicopteridae |
ANSERIFORMES | BỘ NGỖNG |
|
|
|
|
|
ANNATIDAE | HỌ VỊT |
|
|
|
|
|
Annatidae spp |
|
| III | GH | 26/02/76 |
|
Alopochen aegyptiacus | Ngỗng Ai cập | Egyptian Goose | III
III/r III/w | GH
DK DK | 26/02/76
24/10/77 01/01/84 | Lúc đầu được xếp trong họ Anatidae |
Anas acuta | Vịt mốc | Northern (Blue-billed) Pintail | III
III/r III/w | GH
DK DK | 26/02/76
24/10/77 01/01/84 | Lúc đầu được xếp trong họ Anatidae |
Anas aucklandica | Mồng két đảo Auckland | Auckland Island Flightless Teal | I |
| 16/02/95 | Bao gồm cả loài Anas chlorotis, Anas nesiotis |
Anas aucklandica aucklandica | Mồng két Auckland |
| II |
| 01/07/75 16/02/95 |
Bao gồm Các loài phụ của A. aucklandica |
Anas aucklandica chlorotis | Mồng két New Zealand |
| II I |
| 01/07/75 16/02/95 |
Bao gồm các loài phụ của A. aucklandica |
Anas aucklandica nesiotis | Mồng két Campbell |
| I I |
| 01/07/75 16/02/95 |
Bao gồm các loài phụ của A. aucklandica |
Anas bernieri | Mồng két Madagasca |
| II |
| 01/07/75 |
|
Anas capensis | Mồng két Cape |
| III
III/r III/w | GH
DK DK | 26/02/76
24/10/77 01/01/84 | Lúc đầu được xếp trong họ Anatidae |
Anas clypeata | Vịt mỏ thìa |
| III
III/r III/w | GH
DK DK | 26/02/76
24/10/77 01/01/84 | Lúc đầu được xếp trong họ Anatidae |
Anas crecca | Mồng két |
| III
III/r III/w | GH
DK DK | 26/02/76
24/10/77 01/01/84 | Lúc đầu được xếp trong họ Anatidae |
Anas diazi |
|
| I Del |
| 01/07/75 28/06/79 |
|
Anas formosa | Mồng két Bai can | Bailkal Teal, Spectacled Teal,Formosa Teal | II |
| 11/06/92 |
|
Anas laysaensis | Vịt Laysan | Laysan Duck | I |
| 01/07/75 | Tên khác là A. platyrhynchos laysanensis |
Anas oustaleti | Vịt trời Mariana | Marianas Mallard | I |
| 01/07/75 | Tên khác là A. platyrhynchos và A.superciliosa |
Anas penelope | Vịt đầu vàng | Eurasian Wigcon | III
III/r III/w | GH
DK DK | 26/02/76
24/10/77 01/01/84 | Lúc đầu được xếp trong họ Anatidae |
Anas querquedula | Mòng két mày trắng | Garganey | III
III/r III/w | GH
DK DK | 26/02/76
24/10/77 01/01/84 | Lúc đầu được xếp trong họ Anatidae |
Anser albifrons gambelli | Vịt Gambelli |
| II II/r II/w Del |
CA CA | 01/07/75 01/07/75 29/10/82 29/07/83 |
|
Aythya nyroca | Vịt mặt trắng | Ferruginous Duck, White-eyed Pochard | III
III/r
III/w | GH
DK
DK | 26/02/76
24/10/77
01/01/84 | Lúc đầu được xếp trong họ Anatidae Tên khác là Nyroca nyroca |
Branta canadensis leucopareia | Ngỗng Canada | Alcutian (Canada) Goose,Tundra Goose | I I/r I/w |
CA CA | 01/07/75 09/07/75 29/10/82 |
|
Branta ruficollis | Ngỗng ngực đỏ | Red-breasted Goose | II |
| 01/07/75 |
|
Branta sandvicensis | Ngỗng Hawai | Hawaiian Goose (Nene) | I |
| 01/07/75 | Tên khác là Nesochen sandvicensis |
Cairina moschata | Vịt Matxcơva | Muscovy Duck | III III/r III/w | HN AT AT | 13/04/87 13/04/87 26/09/90 |
|
Cairina scutulata | Ngan cánh trắng | White-winged Wood Duck | I |
| 01/07/75 |
|
Coscoroba coscoroba | Thiên nga Coscoroba | Coscoroba Swan | II |
| 01/07/75 |
|
Cygnus columbianus jankowskii | Thiên nga Columbia |
| II
Del |
| 01/07/75
11/06/92 | Lúc đầu được ghi là C. bewickii jankoswkii |
Cygnus melanocorypha | Thiên nga cổ đen | Black-necked Swan | II |
| 01/07/75 |
|
Dendrocygna arborea | Vịt cây Cuba | West Indian Whistling-Duck, Cuban Tree-Duck | II |
| 01/07/75 |
|
Dendrocygna autumnalis | Vịt cây mỏ đen | Black-bellied Tree Whistling-Duck | III III/r III/w | HN AT AT | 13/04/87 13/04/87 26/09/90 |
|
Dendrocygna bicolor | Vịt hung | Fulvous Whiteling-Duck | III III/r III/w III III/r III/w | GH DK DK HN AT AT | 26/02/76 24/10/77 01/01/84 13/04/87 13/04/87 26/09/90 |
|
Dendrocygna viduata | Vịt mặt trắng | White-faced Whitling-Duck | III
III/r III/w | GH
DK DK | 26/02/76
24/10/77 01/01/84 | Lúc đầu được xếp trong họ Anatidae |
Marmaronetta angustiostris | Mồng két vân trắng |
| III Del | TN | 22/04/76 01/07/77 |
|
Nettapus auritus | Ngỗng Picmi Châu phi | African Pycmy-Goose | III
III/r III/w | GH
DK DK | 26/02/76
24/10/77 01/01/84 | Lúc đầu được xếp trong họ Anatidae |
Oxyura leucocephala | Vịt đầu trắng | White-headed Duck | III Del II II/r II/w | TN
AT AT | 22/04/76 01/07/77 29/07/83 29/07/83 06/01/89 |
|
Plectropterus gambensis | Ngỗng cựa cánh | Spur-winged Goose | III
III/r III/w | GH
DK DK | 26/02/76
24/10/77 01/01/84 | Lúc đầu được xếp trong họ Anatidae |
Pteronetta harlaubii | Vịt Hartlaub | Hartlaub’s Duck | III
III/r
III/w | GH
DK
DK | 26/02/76
24/10/77
01/01/84 | Lúc đầu được xếp trong họ Anatidae Tên khác là Cairina hartlaubii |
Rhodonessa caryophyllacea | Vịt đầu hồng | Pink-headed Duck | I |
| 01/07/75 |
|
Sarkidiornis melanotos | Vịt mào | Comb Duck | II |
| 01/07/75 |
|
FALCONIFORMES |
|
|
|
|
| |
FALCONIFORMES spp. |
|
| II |
| 28/06/79 | Trừ các loài thuộc họ Cathartidae |
CATHARTIDAE |
|
|
|
|
|
|
Gymnogyps canifornianus | Kền kền khoang cổ California | California Condor | I I/r |
SA | 01/07/75 10/06/96 |
|
Sacoramphus papa | Kền kền tuyết | Ling Vulture | III III/r III/w | HN AT AT | 13/04/87 13/04/87 26/09/90 |
|
Vultur gryphus | Kền kền Andean | Andean Condor | I I/r |
SA | 01/07/75 10/06/96 |
|
PANDIONIDAE | HỌ Ó CÁ |
|
|
|
|
|
Pandion haliaetus | Ó cá |
| III III III II II | CA TN CR | 16/11/75 22/04/76 28/10/76 04/02/77 28/06/79 |
Bao gồm các loài thuộc bộ Falconiformes |
ACCIPITRIDAE | HỌ ƯNG |
|
|
|
|
|
Accipitridae spp |
|
| III | CR | 28/10/76 |
|
Accipier bicolor |
|
| III
III/r II
III/w | CR
DK
DK | 28/10/76
24/10/77 28/06/79
28/06/79 | Được xếp trong họ Accipitridae
Bao gồm các loài thuộc bộ Falconiformes |
Accipiter chionogaster |
|
| III
III/r
II
III/w | CR
DK
DK | 28/10/76
24/10/77
28/06/79
28/06/79 | Được xếp trong họ Accipitridae Tên khác là Atriatus chionogaster Bao gồm các loài thuộc bộ Falconiformes |
Accipiter cooperii | Ưng Cooper |
| III
III/r II
III/w | CR
DK
DK | 28/10/76
24/10/77 28/06/79
28/06/79 | Được xếp trong họ Accipitridae
Bao gồm các loài thuộc bộ Falconiformes |
Accipiter gentilis | Ưng lớn |
| II II |
| 04/02/77 28/06/79 |
Bao gồm các loài thuộc bộ Falconiformes |
Accipiter gundlachi |
|
| II
II |
| 04/02/77
28/06/79 | Tên khác là Accipiter gundlachii Bao gồm các loài thuộc bộ Falconiformes |
Accipiter nisus | Ưng mày trắng |
| II II |
| 04/02/77 28/06/79 |
Bao gồm các loài thuộc bộ Falconiformes |
Accipiter striatus | Ưng chân nhọn |
| III
III/r II
III/w | CR
DK
DK | 28/10/76
24/10/77 28/06/79
28/06/79 | Được xếp trong họ Accipitridae
Bao gồm các loài thuộc bộ Falconiformes |
Accipiter superciliosus |
|
| III
III/r
II
III/w | CR
DK
DK | 28/10/76
24/10/77
28/06/79
28/06/79 | Được xếp trong họ Accipitridae
Bao gồm các loài thuộc bộ Falconiformes |
Aegypius monachus |
|
| II II |
| 04/02/77 28/06/79 |
Bao gồm các loài thuộc bộ Falconiformes |
Aquila spp |
|
| III II II | TN | 22/04/76 04/02/77 28/06/79 |
Bao gồm các loài thuộc bộ Falconiformes |
Aquila adalberti | Đại bàng Adalbert | Adalbert’s (Spannish Imperial) Eagle | I
I/r |
SA | 01/07/75
10/06/96 | Lúc đầu được ghi là Aquila heliaca adalberti |
Aquila chrysaetos | Đại bàng lông vàng |
| II II/r II/w II |
CA CA | 01/07/75 09/07/75 15/04/77 28/06/79 |
Bao gồm các loài thuộc bộ Falconiformes |
Aquila heliaca | Đại bàng đầu nâu | Imperial Eagle | I I/r |
SA | 04/02/77 10/06/96 |
|
Asturina nitida | Ưng xám |
| III
III/r
II | CR
DK | 28/10/76
24/10/77
28/06/79 | Được xếp trong họ Accipitridae Tên khác là Buteo nitidus Bao gồm các loài thuộc bộ Falconiformes |
Asturina plagiata |
|
| III
III/r
II
III/w | CR
DK
DK | 28/10/76
24/10/77
28/06/79
28/06/79 | Được xếp trong họ Accipitridae Tên khác là buteo nitidus plagiatus Bao gồm các loài thuộc bộ Falconiformes |
Busarellus nigricollis |
|
| III
III/r II
III/w | CR
DK
DK | 28/10/76
24/10/77 28/06/79
28/06/79 | Được xếp trong họ Accipitridae
Bao gồm các loài thuộc bộ Falconiformes |
Buteo anbicaudatus | Ưng đuôi trắng |
| III
III/r II
III/w | CR
DK
DK | 28/10/76
24/10/77 28/06/79
28/06/79 | Được xếp trong họ Accipitridae
Bao gồm các loài thuộc bộ Falconiformes |
Buteo albonotatus | Ưng đuôi viền |
| III
III/r II
III/w | CR
DK
DK | 28/10/76
24/10/77 28/06/79
28/06/79 | Được xếp trong họ Accipitridae
Bao gồm các loài thuộc bộ Falconiformes |
Buteobrachyurus | Ưng đuôi ngắn |
| III
III/r II
III/w | CR
DK
DK | 28/10/76
24/10/77 28/06/79
28/06/79 | Được xếp trong họ Accipitridae
Bao gồm các loài thuộc bộ Falconiformes |
Buteo jamaicensis | Ưng đuôi đỏ |
| III
III/r II
III/w | CR
DK
DK | 28/10/76
24/10/77 28/06/79
28/06/79 | Được xếp trong họ Accipitridae
Bao gồm các loài thuộc bộ Falconiformes |
Buteo magnirostris | Ưng mỏ rộng |
| III
III/r II
III/w | CR
DK
DK | 28/10/76
24/10/77 28/06/79
28/06/79 | Được xếp trong họ Accipitridae
Bao gồm các loài thuộc bộ Falconiformes |
Buteo platypterus |
|
| III
III/r II
III/w | CR
DK
DK | 28/10/76
24/10/77 28/06/79
28/06/79 | Được xếp trong họ Accipitridae
Bao gồm các loài thuộc bộ Falconiformes |
Buteo swainsoni | Ưng Swaison |
| III
III/r II
III/w | CR
DK
DK | 28/10/76
24/10/77 28/06/79
28/06/79 | Được xếp trong họ Accipitridae
Bao gồm các loài thuộc bộ Falconiformes |
Buteogallus anthracinus | Ưng đen |
| III
III/r II
III/w | CR
DK
DK | 28/10/76
24/10/77 28/06/79
28/06/79 | Được xếp trong họ Accipitridae
Bao gồm các loài thuộc bộ Falconiformes |
Buteogallus meridionalis | Ưng Savan |
| III
III/r II
III/w | CR
DK
DK | 28/10/76
24/10/77 28/06/79
28/06/79 | Được xếp trong họ Accipitridae
Bao gồm các loài thuộc bộ Falconiformes |
Buteogallus subtilis |
|
| III
III/r II
III/w | CR
DK
DK | 28/10/76
24/10/77 28/06/79
28/06/79 | Được xếp trong họ Accipitridae
Bao gồm các loài thuộc bộ Falconiformes |
Buteogallus urubitunga | Ưng đen lớn |
| III
III/r II
III/w | CR
DK
DK | 28/10/76
24/10/77 28/06/79
28/06/79 | Được xếp trong họ Accipitridae
Bao gồm các loài thuộc bộ Falconiformes |
Chondrohierax uncinatus |
|
| III
III/r II
III/w | CR
DK
DK | 28/10/76
24/10/77 28/06/79
28/06/79 | Được xếp trong họ Accipitridae
Bao gồm các loài thuộc bộ Falconiformes |
Chondrohierax uncinatus wilsonii | Diều hâu mỏ nhọn Cu ba | Cuban Hook-billed Kite | I
I/r |
SA | 04/02/77
10/06/96 | Tên khác là Chondrohierax wilsonii |
Circus cyaneus | Diều mướp Cyane |
| III
II II | CR | 28/10/76
04/02/77 28/06/79 | Được xếp trong họ Accipitridae
Bao gồm các loài thuộc bộ Falconiformes |
Elanoides forficatus |
|
| III
III/r II
III/w | CR
DK
DK | 28/10/76
24/10/77 28/06/79
28/06/79 | Được xếp trong họ Accipitridae
Bao gồm các loài thuộc bộ Falconiformes |
Elanus leucurus |
|
| III
III/r II
III/w | CR
DK
DK | 28/10/76
24/10/77 28/06/79
28/06/79 | Được xếp trong họ Accipitridae
Bao gồm các loài thuộc bộ Falconiformes |
Geranospiza caerulescens |
|
| III
III/r II
III/w | CR
DK
DK | 28/10/76
24/10/77 28/06/79
28/06/79 | Được xếp trong họ Accipitridae
Bao gồm các loài thuộc bộ Falconiformes |
Gypaetus barbatus |
|
| II II |
| 24/01/77 28/06/79 |
Bao gồm các loài thuộc bộ Falconiformes |
Gypaetus barbatus meridionalis |
|
| II II |
| 01/07/75 04/02/77 |
Bao gồm các loài phụ của G. babartus |
Gyps fulvus |
|
| III II II | TN | 22/04/76 04/02/77 28/06/79 |
Bao gồm các loài thuộc bộ Falconiformes |
Haliaeetus spp |
|
| II II |
| 04/02/77 28/06/79 |
Bao gồm các loài thuộc bộ Falconiformes |
Haliaeetus albicilla |
| White-tailed Sea Eagle | I I/r |
SA | 04/02/77 10/06/96 |
|
Haliaeetus albicilla groenlandicus |
|
| I I/r |
| 01/07/75 04/02/77 |
Bao gồm các loài phụ của H. albicilla |
Haliaeetus leucocephalus |
| Blad Eagle | I I/r |
SA | 04/02/77 10/06/96 |
|
Haliaeetus leucocephalus alascanus |
|
| III I | CA | 16/11/75 04/02/77 |
Bao gồm các loài phụ của H. leucocephalus |
Haliaeetus leucocephalus leucocephalus |
|
| I I |
| 01/07/75 04/02/77 |
Bao gồm các loài phụ của H. leucocephalus |
Harpagus bidentatus |
|
| III
III/r II
III/w | CR
DK
DK | 28/10/76
24/10/77 28/06/79
28/06/79 | Được xếp trong họ Accipitridae
Bao gồm các loài thuộc bộ Falconiformes |
Harpia harpyja |
| Harpy Eagle | I I/r |
SA | 01/07/75 10/06/96 |
|
Harpyhaliaetus solitarius |
|
| III
III/r II
III/w | CR
DK
DK | 28/10/76
24/10/77 28/06/79
28/06/79 | Được xếp trong họ Accipitridae
Bao gồm các loài thuộc bộ Falconiformes |
Harpyopsis novaeguineae |
|
| II II |
| 04/02/77 28/06/79 |
Bao gồm các loài thuộc bộ Falconiformes |
Hieraaetus fasciatus |
|
| III Del II | TN | 22/04/76 01/07/77 28/06/79 |
Bao gồm các loài thuộc bộ Falconiformes |
Hieraaetus pennatus |
|
| III Del
II | TN | 22/04/76 01/07/77
28/06/79 |
Bao gồm các loài thuộc bộ Falconiformes |
Ictinia mississippiensis |
|
| III
III/r II
III/w | CR
DK
DK | 28/10/76
24/10/77 28/06/79
28/06/79 | Được xếp trong họ Accipitridae
Bao gồm các loài thuộc bộ Falconiformes |
Ictinia plumbea |
|
| III
III/r II
III/w | CR
DK
DK | 28/10/76
24/10/77 28/06/79
28/06/79 | Được xếp trong họ Accipitridae
Bao gồm các loài thuộc bộ Falconiformes |
Leptodon cayanensis |
|
| III
III/r II
III/w | CR
DK
DK | 28/10/76
24/10/77 28/06/79
28/06/79 | Được xếp trong họ Accipitridae
Bao gồm các loài thuộc bộ Falconiformes |
Leucopternis albicollis |
|
| III
III/r II
III/w | CR
DK
DK | 28/10/76
24/10/77 28/06/79
28/06/79 | Được xếp trong họ Accipitridae
Bao gồm các loài thuộc bộ Falconiformes |
Leucopternis princeps |
|
| III
III/r II
III/w | CR
DK
DK | 28/10/76
24/10/77 28/06/79
28/06/79 | Được xếp trong họ Accipitridae
Bao gồm các loài thuộc bộ Falconiformes |
Leucopternis semiplumbea |
|
| III
III/r II
III/w | CR
DK
DK | 28/10/76
24/10/77 28/06/79
28/06/79 | Được xếp trong họ Accipitridae
Bao gồm các loài thuộc bộ Falconiformes |
Morphnus guianensis |
|
| III
III/r II
III/w | CR
DK
DK | 28/10/76
24/10/77 28/06/79
28/06/79 | Được xếp trong họ Accipitridae
Bao gồm các loài thuộc bộ Falconiformes |
Milvus milvus |
|
| II
II |
| 04/02/77
28/06/79 | Bao gồm cả loài M. fasciicaudata Bao gồm các loài thuộc bộ Falconiformes |
Parabuteo unicinctus |
|
| III
III/r II
III/w | CR
DK
DK | 28/10/76
24/10/77 28/06/79
28/06/79 | Được xếp trong họ Accipitridae
Bao gồm các loài thuộc bộ Falconiformes |
Pithecophaga jefferyi | Đại bàng lớn Philipin | Great Philippine (Monkey-eating) Eagle | I I/r |
SA | 01/07/75 10/06/96 |
|
Rostrhamus sociabilis |
|
| III
III/r II
III/w | CR
DK
DK | 28/10/76
24/10/77 28/06/79
28/06/79 | Được xếp trong họ Accipitridae
Bao gồm các loài thuộc bộ Falconiformes |
Spizaetus ornatus |
|
| III
III/r II
III/w | CR
DK
DK | 28/10/76
24/10/77 28/06/79
28/06/79 | Được xếp trong họ Accipitridae
Bao gồm các loài thuộc bộ Falconiformes |
Spizaetus tyrannus |
|
| III III/r II
III/w | CR DK
DK | 28/10/76 24/10/77 28/06/79
28/06/79 |
Bao gồm các loài thuộc bộ Falconiformes |
Spizaetus melanoleucus |
|
| III
III/r II
III/w | CR
DK
DK | 28/10/76
24/10/77 28/06/79
28/06/79 | Được xếp trong họ Accipitridae
Bao gồm các loài thuộc bộ Falconiformes |
SAGITTARIIDAE |
|
|
|
|
|
|
Sagittarius serpentarius |
|
| III III/r II
III/w | CR DK
DK | 28/10/76 24/10/77 28/06/79
28/06/79 |
Bao gồm các loài thuộc bộ Falconiformes |
FALCONIDAE | HỌ CẮT |
|
|
|
|
|
Falconidae spp. |
|
| II II/r II/w II |
CA CA | 01/07/75 09/07/75 15/04/77 28/06/79 |
Bao gồm các loài thuộc bộ Falconiformes |
Falco araea | Cắt Seychelle | Seychelles Kestrel | II
I I/r |
SA | 01/07/75
02/08/77 10/06/96 | Được xếp trong họ Accipitridae
|
Falco jugger | Cắt Ấn Độ | Laggar Falcon | II
I I/r I/w I/r |
AT AT SA | 01/07/75
01/08/85 01/08/85 06/01/89 10/06/96 | Được xếp trong họ Accipitridae |
Falco newtoni | Cắt Madagasca | Madagascar Kestrel | II
I II I/r |
SA | 01/07/75
16/02/95 16/02/95 10/06/96 | Được xếp trong họ Falconidae |
Falco newtoni aldabranus |
|
| II
I I |
| 01/07/75
04/02/77 16/02/95 | Được xếp trong họ Falconidae |
Falco pelegrinoides |
| Barbary (Peregrine) Falcon | II
I
I/r |
SA | 01/07/75
04/02/77
10/06/96 | Được xếp trong họ Falconidae Tên khác là Falco peregrinus, F. p. babylonicus |
Falco pelegrinoides babylonicus |
|
| I
I |
| 01/07/75
04/02/77 | Tên khác là F. peregrinus babylonicus Được ghi trong loài F. pelegrinoides |
Falco peregrinus | Cát Peregrin | Peregrine Falcon | II
I I/r |
SA | 01/07/75
04/02/77 10/06/96 | Bao gồm cả F. kreyenborgi, F. madens Tất cả loài phụ |
Falco peregrinus anatum |
|
| I I |
| 01/07/75 04/02/77 |
Được ghi trong loài F. peregrinus |
Falco peregrinus peregrinus |
|
| I I |
| 01/07/75 04/02/77 |
Được ghi trong loài F. peregrinus |
Falco peregrinus tundrius |
|
| I I |
| 01/07/75 04/02/77 |
Được ghi trong loài F. peregrinus |
Falco punctatus | Cắt Maurit | Mauritius Kestrel | II
I I/r |
SA | 01/07/75
04/02/77 10/06/96 | Được xếp trong họ Falconidae |
Falco rusticolus |
| Gysfalcon | II
I I II I I/r I/w I/r |
AT AT SA | 01/07/75
28/06/79 06/06/81 06/06/81 01/08/85 01/08/85 06/01/89 10/06/96 | Được xếp trong họ Falconidae |
GALLIFORMES |
|
|
|
|
| |
MEGAPODIIDAE |
|
|
|
|
|
|
Macrocephalon maleo | Gà Maleo | Maleo Megapode | I |
| 01/07/75 |
|
Megapodius nicobariensis abbotti |
|
| II
Del |
| 01/07/75
22/10/87 | Tên khác là M. freycinet abbotti |
Megapodius nicobariensis nicobariensis |
|
| II Del |
| 01/07/75 22/10/87 | Tên khác là M. freycinet nicobariensis |
CRACIDAE |
|
|
|
|
|
|
Crax alberti | Gà bướu xanh | Blue-knobbed (Albert’s) Curassow | III | CO | 21/09/88 |
|
Crax blumenbachii | Gà mỏ đỏ | Red-billed Curassow | I |
| 01/07/75 |
|
Crax daubentoni | Gà bướu vàng | Yellow-knobbed Curassow | III | CO | 21/09/88 |
|
Crax globulosa | Gà tây | Wattled Curassow | III | CO | 21/09/88 |
|
Crax rubra | Gà lớn | Great Curassow | III III/r III III/w III III/r III III/w | CR DK GT DK HN AT CO AT | 28/10/76 24/10/77 23/04/81 01/01/84 13/04/87 13/04/87 21/09/88 26/09/90 |
|
Mitu mitu |
| Alagoas (Razor-billed) Curassow, Mitu | I |
| 01/07/75 | Tên khác là Crax mitu mitu |
Oreophasis derbianus |
| Horned Guan | I |
| 01/07/75 |
|
Ortalis vetula |
| Plain (Easterm) Chachalaca | III III III/r III/w | GT HN AT AT | 23/04/81 13/04/87 13/04/87 26/09/90 |
|
Pauxi pauxi |
| Helmeted (Galeated) Curassow, Northern Curassow | III | CO | 21/09/88 | Tên khác là Crax pauxi |
Penelope albipennis |
| White-winged Guan | I |
| 06/06/81 |
|
Penelope purpurascens |
| Crested Guan, Northern Guan | III III/r III/w | HN AT AT | 13/04/87 13/04/87 26/09/90 |
|
Penelopina nigra |
| Highland (Little) Guan, Black Chachalaca | III | GT | 23/04/81 |
|
Pipile jacutingra |
| Black-fronted Piping Guan | I |
| 01/07/75 | Tên khác là Aburri jacutinga |
Pipile pipile |
| Trinidad (White-headed) Piping Guan | I |
| 01/07/75 | Tên khác là Aburria pipile pipile |
PHSIANIDAE | HỌ TRĨ |
|
|
|
|
|
Agelastes meleagrides | Gà Nhật ngực trắng | White-breasted Guineafowl | III III/r III/w | GH DK DK | 26/02/76 24/10/77 01/01/84 |
|
Agriocharis ocellata |
| Ocellated Turkey | III | GT | 23/04/81 |
|
Arborophila charltonii | Gà so ngực gụ | Chestnut-necklaced (Sealy-breasted) Tree-Patridge | III | MY | 13/11/86 | Tên khác là Tropicoperdix charltonii |
Arborophila orientalis | Gà so cổ trụi | Grey-breasted (Bar-backed) Hill-Partridge, Bare-throated Tree-Partridge | III | MY | 13/11/86 | Lúc đầu được ghi là loài A. brunneopectus |
Argusianus argus | Gà lôi lớn Agut | Great Argus Pheasant | II |
| 01/07/75 |
|
Caloperdix oculea |
| Ferruginous Wood-Partridge | III | MY | 13/11/86 |
|
Catreus wallichii |
| Cheer Pheasant | II |
| 01/07/75 28/06/79 |
|
Colinus virginianus ridgwayi |
| Masked Bobwhite | I |
| 01/07/75 |
|
Crossoptilon corossoptilon | Gà lôi tai trắng | White-eared (Tibetan) Pheasant | I |
| 01/07/75 |
|
Crossoptilon harmaini | Gà lôi Tây tạng | Tibetan (White) Eared-Pheasant | I |
| 01/07/75 | Lúc đầu bao gồm cả loài C. crossoptilon |
Crossoptilon mantchuricum | Gà lôi tai nâu | Brown Eared-Pheasant | I |
| 01/07/75 |
|
Cyrtonyx montezumae mearnsi |
|
| II II Del |
| 01/07/75 28/06/79 11/06/92 |
|
Cyrtonyx montezumae merriami |
|
| I Del |
| 01/07/75 28/06/79 |
|
Cyrtonyx montezumae montezumae |
|
| II Del |
| 01/07/75 11/06/92 |
|
Francolinus ochropectus |
|
| II Del |
| 01/07/75 18/01/90 |
|
Francolinus swierstrai |
|
| II Del |
| 01/07/75 18/01/90 |
|
Gallus sonneratii | Gà rừng Sonnerat | Sonnerat’s (Grey) Jungle Fowl | II |
| 01/07/75 |
|
Ithaginis cruentus |
| Blood Pheasant | II |
| 01/07/75 |
|
Lophophorus impejanus |
| Himalayan (Impeyan) Monal | I |
| 01/07/75 |
|
Lophophorus thuysii |
| Chinese Monal | I |
| 01/07/75 |
|
Lophophorus sclateri |
| Selater’s (Crestless) Monal | I |
| 01/07/75 |
|
Lophura edwardsi | Gà lôi lam mào trắng | Edwad’s Pheasant | I |
| 01/07/75 |
|
Lophura erythrophthalma | Gà lôi đỏ Xumatra | Crestless (Rufous-tailed) Fireback | III | MY | 13/11/86 |
|
Lophura ignita | Gà lôi mào Xumatra | Crested (Viellot’s) Fireback | III | MY | 13/11/86 |
|
Lophura imperialis | Gà lôi lam mào đen | Imperial Pheasant | I |
| 01/07/75 |
|
Lophura swinhoii | Gà lôi Swinhoe | Swinhoe’s Pheasant | I |
| 01/07/75 |
|
Melanoperdix nigra | Gà gô đen | Black Wood Partridge | III | MY | 13/11/86 |
|
Pavo muticus | Công | Green Peafowl | II |
| 04/02/77 |
|
Polyplectron bicalcaratum | Gà tiền mặt vàng | Common (Grey) Peacock-pheasant | II |
| 01/07/75 |
|
Polyplectron emphanum | Gà tiền Palawan | Palawan Peacock-pheasant | I |
| 01/07/75 |
|
Polyplectron germaini | Gà tiền mặt đỏ | Germain’s Peacock-pheasant | II |
| 01/07/75 |
|
Polyplectron inopinatum | Gà tiền núi | Mountain Peacock-pheasant | III | MY | 13/11/86 |
|
Polyplectron malacense | Gà tiền Malavan | Malavan Peacock-pheasant | II |
| 01/07/75 |
|
Polyplectron schleiermecheri | Gà tiền Bornean | Bornean (Schleiermacher’s) Peacock-pheasant | II |
| 01/07/75 | Tên khác là P. malacense schleiermacheri |
Rheinardia ocellata | Trĩ sao | Rheinard’s Crested Argus Pheasant | III I | MY | 13/11/86 22/10/87 |
Bao gồm cả loài R. nigrescens |
Rhizothera longirostris | Gà gô rừng mỏ dài | Long-billed Wood Partridge | III | MY | 13/11/86 |
|
Rollulus rouloul | Gà gô mào | Roulroul, Crested Wood Partridge, Green-winged Wood Patridge | III | MY | 13/11/86 |
|
Syrmaticus ellioti | Gà lôi Elliot | Elliot’s Pheasant | I |
| 01/07/75 |
|
Syrmaticus humiae | Gà lôi Hume | Hume’s Pheasant, Bar-tailed Pheasant | I |
| 01/07/75 |
|
Syrmaticus mikado | Gà lôi Mikado | Mikado Pheasant | I |
| 01/07/75 |
|
Tetrao mlokosiewiczi | Gà lôi mlokosiewicz |
| II Del |
| 04/02/77 22/10/87 |
|
Tetrao gallus caspius | Gà lôi Caspi | Caspian Snowcock | I |
| 01/07/75 |
|
Tetraogallus tibetanus | Gà lôi Tây tạng | Tibetan Snowcock | I |
| 01/07/75 |
|
Tragopan blythii | Gà lôi Blyth | Blyth’s Tragopan | I |
| 01/07/75 |
|
Tragopan caboti | Gà Lôi Cabot | Cabot’s Tragopan | I |
| 01/07/75 |
|
Tragopan melanocephalus | Gà lôi Tây á | Western Tragopan | I |
| 01/07/75 |
|
Tragopan satyra | Gà lôi Saty | Satyr Tragopan | III III/r III/w | NP DK DK | 16/11/75 24/10/77 01/01/84 |
|
Tympanuchus cupido attwateri | Gà lớn Attwae | Attwaer’s Greater Prairie Chicken | I |
| 01/07/75 |
|
Tympanuchus cupido pinnatus |
|
| II Del |
| 01/07/75 28/06/79 |
|
GRUIFORMES |
|
|
|
|
| |
TURNICIDAE | HỌ CUN CÚT |
|
|
|
|
|
Turnix melanogaster |
|
| II II/r II/w Del |
CH CH | 28/06/79 28/06/79 20/03/87 28/09/97 |
|
PEDIONOMIDAE |
|
|
|
|
|
|
Pedionomus torquatus |
|
| II II/r Del |
CH | 28/06/79 28/06/79 28/09/97 |
|
GRUIDAE | HỌ SẾU |
|
|
|
|
|
Gruidae spp. |
|
| II II/r II/w |
AT AT | 01/08/85 01/08/85 06/01/89 |
|
Balearica regulorum |
|
| II II |
| 01/07/75 01/08/85 |
Được xếp trong họ Gruidae |
Grus americana | Sếu Mĩ | Whooping Crane | I |
| 01/07/75 |
|
Grus canadensis nesiotes | Sếu đồi cát Cu Ba | Cuba Sandhill Crane | I |
| 01/07/75 |
|
Grus canadensis pratensis |
|
| II II |
| 01/07/75 01/08/85 |
Được xếp trong họ Gruidae |
Grus canadensis pulla | Sếu đồi cát Mississipi | Mississippi Sandhill Crane | I |
| 01/07/75 |
|
Grus grus | Sếu cổ trắng |
| III Del II | TN | 22/04/76 01/07/77 01/08/85 |
Được xếp trong họ Gruidae |
Grus japonensis | Sếu đầu đỏ Nhật Bản | Red-crowned (Japanese) Crane, Manchurian Crane | I |
| 01/07/75 |
|
Grus leucogeranus | Sếu trắng Siberi | Siberian White Crane | I |
| 01/07/75 |
|
Grus monacha | Sếu mào | Hooded Crane | I |
| 01/07/75 |
|
Grus nigricollis | Sếu xám | Black-necked Crane | I |
| 01/07/75 |
|
Grus vipio | Sếu gáy trắng | White-naped Crane | I |
| 01/07/75 |
|
Grus virgo |
|
| III
Del II II/r II II/w | TN
| 22/04/76
01/07/77 29/07/83 29/07/83 01/08/85 06/01/89 | Tên khác là Anthropoides virgo
Được xếp trong họ Gruidae |
RALLIDAE | HỌ GÀ NƯỚC |
|
|
|
|
|
Gallirallus australis hectori |
|
| II Del |
| 01/07/75 28/09/97 |
|
Gallirallus sylvestris | Gà nước Island | Lord Howe Island (Wood) Rail | I |
| 01/07/75 | Tên khác là Tricholimmas sylvestris |
Porphyrio porphyrio | Xít |
| III Del | TN | 22/04/76 01/07/77 |
|
RHYNOCHETIDAE |
|
|
|
|
|
|
Rhynochetos jubatus |
| Kagu | I |
| 01/07/75 |
|
OTIDIDAE | HỌ Ô TÁC |
|
|
|
|
|
Otididae spp. |
|
| II |
| 22/10/87 |
|
Ardeotis nigriceps | Ô tác lớn Ấn độ | Great Indian Bustard | II
I |
| 01/07/75
28/06/79 | Tên khác là Choriotis nigriceps |
Chlamydotis undulata | Ôtác Houbara | Houbara Bustard | II I I/r |
| 01/07/75 28/06/79 28/06/79 |
Bao gồm cả loài C. macqueeni |
Eupodotis bengalenbsis | Ô tác | Bengal Florican (Bustard) | I |
| 01/07/75 | Tên khác là Houbaropsis bengalensis |
Otis tarda | Ô tác Tarda |
| II II |
| 01/07/75 22/10/87 |
Được xếp trong họ Otididae |
Tetrax tetrax | Ô tác tetrax |
| III Del II |
| 22/04/76 01/07/77 22/10/87 | Tên khác là Otis tetrax
Được xếp trong họ Otididae |
CHARADRIIFORMES | BỘ RẼ |
|
|
|
|
|
BURHINIDAE | HỌ BURIN |
|
|
|
|
|
Burhinus bistriatus | Rẽ đá Mêhico | Double-striped Thick-knee, Mexican Stone Curlew | III | GT | 23/04/81 |
|
SCOLOPACIDAE | HỌ RẼ |
|
|
|
|
|
Numenius borealis | Rẽ Eskimo | Eskimo Curlew | I |
| 01/07/75 |
|
Numenius minutus |
|
| II Del |
| 01/07/75 22/10/87 |
|
Numenius tenuirostris | Rẽ mỏ bé | Slender-Billed Curlew | II I I/r I/w |
AT AT | 01/07/75 29/07/83 29/07/83 06/01/89 |
|
Triga guttifer | Choắt lớn mỏ vàng | Nordmann’s Greenshank | I |
| 01/07/75 |
|
LARIDAE | HỌ MÒNG BỂ |
|
|
|
|
|
Larus brunnicephalus | Mòng bể đầu nâu |
| II Del |
| 01/07/75 22/10/87 |
|
Larus relictus | Mòng bể Relic | Relict gull | I |
| 01/07/75 |
|
COLUMBIFORMES |
|
|
|
|
| |
COLUMBIDAE | HỌ BỒ CÂU |
|
|
|
|
|
Columbidae spp. |
|
| III | GH | 26/02/76 |
|
Caloenas nicobarica | Bồ câu Nicoba | Nicobar Pigeon | I I/r | CH | 22/06/79 22/06/79 |
|
Caloenas nicobarica pelewensis |
|
| II I |
| 01/07/75 28/06/79 |
Được ghi trong loài C. nicobaria |
Columba guinea | Bồ câu đốm | Speckled Pigeon | III
III/r III/w | GH
DK DK | 26/02/76
24/10/77 01/01/84 | Lúc đầu được xếp trong họ Columbidae |
Columba iriditorques | Bồ câu gáy đỏ đồng | Bronze-naped Pigeon | III
III/r III/w | GH
DK DK | 26/02/76
24/10/77 01/01/84 | Lúc đầu được xếp trong họ Columbidae. Đồng danh với Turteroena iriditorques |
Columba livia | Gầm ghì đá | Rock Dove (Pigeon) | III
III/r III/w | GH
DK DK | 26/02/76
24/10/77 01/01/84 | Lúc đầu được xếp trong họ Columbidae |
Columba mayeri | Bồ câu Mauriti | Mauritius (Pink) Pigeon | III
III/r III/w | MU
DK DK | 04/12/75
24/10/77 01/01/84 | Tên khác là Nesoenas mayeri |
Columba unicincta | Bồ câu rừng xám | Grey (African) Wood-Pigeon | III
III/r III/w | GH
DK DK | 26/02/76
24/10/77 01/01/84 | Lúc đầu được xếp trong họ Columbidae |
Ducula mindorensis | Bồ câu Mindoro | Mindoro Imperial-Pigeon | I |
| 01/07/75 |
|
Gallicolumba luzonnica | Bồ câu ngực đỏ | Bleeding-Heart Pigeon | II |
| 01/07/75 |
|
Goura spp. |
| All Crowned-Pigeons | II |
| 01/07/75 |
|
Oena capensis | Bồ câu đuôi dài | Cape Dove, Long-tailed Dove, Namaqua Dove, Masked Dove | III
III/r III/w | GH
DK DK | 26/02/76
24/10/77 01/01/84 | Lúc đầu được xếp trong họ Columbidae |
Streptopelia decipiens |
| Mourning Dove | III
III/r III/w | GH
DK DK | 26/02/76
24/10/77 01/01/84 | Lúc đầu được xếp trong họ Columbidae |
Streptopelia roseogrisea | Bồ câu Châu Phi | African Collared Dove, African Turtle Dove | III
III/r III/w | GH
DK DK | 26/02/76
24/10/77 01/01/84 | Lúc đầu được xếp trong họ Columbidae |
Streptopelia semitorquata | Bồ câu mắt đỏ | Red-eyed Dove | III
III/r III/w | GH
DK DK | 26/02/76
24/10/77 01/01/84 | Lúc đầu được xếp trong họ Columbidae |
Streptopelia senegalensis | Bồ câu Lauging | Lauging Dove | III
III/r III/w | GH
DK DK | 26/02/76
24/10/77 01/01/84 | Lúc đầu được xếp trong họ Columbidae |
Streptopelia turtur | Bồ câu Turle | Turle Dove | III
III/r III/w | GH
DK DK | 26/02/76
24/10/77 01/01/84 | Lúc đầu được xếp trong họ Columbidae |
Streptopelia vinacea | Bồ câu đỏ | Vinaceous Dove | III
III/r III/w | GH
DK DK | 26/02/76
24/10/77 01/01/84 | Lúc đầu được xếp trong họ Columbidae |
Treron calva | Bồ câu xanh Châu Phi | African (Bare-faced) Green-Pigeon | III
III/r
III/w | GH
DK
DK | 26/02/76
24/10/77
01/01/84 | Lúc đầu được xếp trong họ Columbidae Tên khác là Treron australis calva |
Treron waalia | Bồ câu xanh mỏ vàng | Yellow-bellied Green-Pigeon | III
III/r III/w | GH
DK DK | 26/02/76
24/10/77 01/01/84 | Lúc đầu được xếp trong họ Columbidae |
Turtur abyssinicus | Bồ câu rừng mỏ đen | Black-billed Woode-Dove | III
III/r III/w | GH
DK DK | 26/02/76
24/10/77 01/01/84 | Lúc đầu được xếp trong họ Columbidae |
Turtur afer | Bồ câu rừng mỏ đỏ | Red-billed (Blue Spotted) Wood-Dove | III
III/r III/w | GH
DK DK | 26/02/76
24/10/77 01/01/84 | Lúc đầu được xếp trong họ Columbidae |
Turtur brehmeri | Bồ câu rừng đầu xanh | Blue-headed wood-Dove | III
III/r III/w | GH
DK DK | 26/02/76
24/10/77 01/01/84 | Lúc đầu được xếp trong họ Columbidae |
Turtur tympanistria | Bồ câu Tambourin | Tambourine Dove | III
III/r III/w | GH
DK DK | 26/02/76
24/10/77 01/01/84 | Lúc đầu được xếp trong họ Columbidae tympanistria tympanistria
|
PSITTACIFORMES |
|
|
|
|
| |
PSITTACIFORMES spp. |
|
| II II/r II/r II/w II/w |
CH LI CH LI | 06/06/81 06/06/81 06/06/81 20/03/87 20/03/87 |
|
PSITTACIDAE | HỌ VẸT |
|
|
|
|
|
Psittacidae spp. |
|
| III III/r II III/w |
| 26/02/76 24/10/77 06/06/81 06/06/81 |
|
Agapornis spp. |
|
| II II/r II/w |
CH LI | 06/06/81 20/03/87 20/03/87 |
|
Amazona aestiva |
|
| II
II/r II/w |
CH LI | 06/06/81
20/03/87 20/03/87 | Được xếp trong bộ PSITTACIFORMES |
Amazona arausiaca | Vẹt cổ đỏ Amazon | Red-necked Amazon Parrot | I |
| 06/06/81 |
|
Amazona barbadensis | Vẹt vai vàng | Yellow-shouldered (Amazon) Parrot | I |
| 06/06/81 |
|
Amazona brasiliensis | Vẹt đuôi đỏ | Red-tailed (Amazon) Parrot | I |
| 06/06/81 |
|
Amazona dufresniana |
|
| II
II/r II/r II/w II/w |
CH LI CH LI | 06/06/81
06/06/81 06/06/81 15/04/85 15/04/85 | Được xếp trong bộ PSITTACIFORMES |
Amazona guildingii | Vẹt Vincen | St. Vincent Parrot | I |
| 01/07/75 |
|
Amazona imperialis | Vẹt Hoàng đế | Imperial Parrot | I |
| 01/07/75 |
|
Amazona leucocephala | Vẹt Cu ba | Cuban (Bahamas) Parrot | I |
| 01/07/75 |
|
Amazona ochrocephala |
|
| II
II/r II/w |
CH LI | 06/06/81
20/03/87 20/03/87 | Được xếp trong bộ PSITTACIFORMES |
Amazona pretrei | Vẹt vành mắt đỏ | Red-spectacled Parrot | I |
| 01/07/75 | Lúc đầu được ghi là A. p. pretrei |
Amazona rhodocorytha | Vẹt trán đỏ | Red-browed Parrot | I |
| 01/07/75 | Tên khác là A. dufresniana rhodocorytha
|
Amazona tucumana | Vẹt Tucuman | Tucuman Amazon Parrot, Alder Parrot | II
I |
| 06/06/81
18/01/90 | Được xếp trong bộ PSITTACIFORMES |
Amazona versicolor | Vẹt Lucia | St. Lucia Parrot | I |
| 01/07/75 |
|
Amazona vinacea |
| Vinaccous Parrot | I |
| 01/07/75 |
|
Amazona viridigenalis | Vẹt Má xanh Amazon | Green-cheeked (Red-crowned) Amazon Parrot, Mecican Refheaded Parrot | II
I |
| 06/06/81
28/09/97 | Được xếp trong bộ PSITTACIFORMES |
Amazona vittata | Vẹt Pucto Rica | Pucrto Rican Parrot | I |
| 01/07/75 |
|
Anodorhynchus spp. |
|
| II
I |
| 06/06/81
22/10/87 | Được xếp trong bộ PSITTACIFORMES |
Anodorhynchus glaucus |
|
| I I |
| 01/07/75 22/10/87 |
|
Anodorhynchus leari |
|
| I I |
| 01/07/75 22/10/87 |
|
Ara ambigua | Vẹt đuôi dài xanh | Green (Buffon’s) Macaw | III III/r II
III/w I I/r I/w | CR DK
DK
AT AT | 28/10/76 24/10/77 06/06/81
06/06/81 01/08/85 01/08/85 06/01/89 |
Bao gồm các loài thuộc bộ PSITTACIFORMES |
Ara glaucogularis | Vẹt đuôi dài cổ xanh | Blue-throated Macaw | II I I/r I/w |
| 06/06/81 29/07/83 29/07/83 06/01/89 |
|
Ara macao | Vẹt đỏ đuôi dài | Scarlet Macaw | III III/r II
III/w I I/r I/r I/r I/r I/w | CR DK
DK
AT CH LI SR AT | 28/10/76 24/10/77 06/06/81
06/06/81 01/08/85 01/08/85 01/08/85 01/08/85 01/08/85 06/01/89 |
Bao gồm các loài thuộc bộ PSITTACIFORMES |
Ara maracana |
|
| II
I |
| 06/06/81
18/01/90 | Được xếp trong bộ PSITTACIFORMES Tên khác là Propyrrhura maracana |
Ara militaris | Vẹt đuôi dài Military | Military Macaw | II I |
| 06/06/81 22/10/87 |
|
Ara rubrogenys | Vẹt đuôi dài mặt đỏ | Red-fronted Macaw | II
I I/r I/w |
AT AT | 06/06/81
29/07/83 29/07/83 06/01/89 | Được xếp trong bộ PSITTACIFORMES |
Aratinga spp. |
|
| II II/r II/w |
CH LI | 06/06/81 20/03/87 20/03/87 |
|
Aratinga guarouba | Vẹt vàng | Golden Parakeet, Goldel Conure | I |
| 01/07/75 | Tên khác là Guarouba guarouba |
Catatua galerita |
|
| II
II/r II/w |
CH LI | 06/06/81
20/03/87 20/03/87
| Được xếp trong bộ PSITTACIFORMES |
Catatua goffini | Vẹt mào Goffin | Goffin’s Cockatoo, Tanimbar Corella | II
I |
| 06/06/81
11/06/92 | Được xếp trong bộ PSITTACIFORMES |
Catatua haematuropygia | Vẹt mào đít đỏ | Red-vented Cockatoo, Philippine Cockatoo | II
I |
| 06/06/81
11/06/92 | Được xếp trong bộ PSITTACIFORMES |
Catatua moluccensis | Vẹt mào Molucan | Molucan Cockatoo | II I |
| 06/06/81 18/01/90 |
|
Catatua tenuirostris |
|
| II II |
| 04/02/77 06/06/81 |
Bao gồm các loài thuộc bộ PSITTACIFORMES |
Calyptorhynchus lathami |
|
| II II |
| 04/02/77 06/06/81 |
Bao gồm các loài thuộc bộ PSITTACIFORMES |
Coracopsis spp. |
|
| II
II/r II/r II/w II/w |
CH LI CH LI | 06/06/81
06/06/81 06/06/81 01/01/82 01/01/82 | Được xếp trong bộ PSITTACIFORMES |
Coracopsis nigra barklyi |
|
| II II |
| 01/07/75 06/06/81 |
Bao gồm các loài thuộc bộ PSITTACIFORMES |
Cyanoliseus patagonus |
|
| II
II/r II/r |
CH LI | 06/06/81
20/03/87 20/03/87 | Bao gồm các loài thuộc bộ PSITTACIFORMES |
Cyanoliseus patagonus byroni |
|
| II II/r II
II/w |
CH
CH | 28/06/79 28/06/79 06/06/81
20/03/87 |
Bao gồm các loài thuộc bộ PSITTACIFORMES |
Cyanopsitta spixii | Vẹt đuôi dài Spix | Little Blue Macaw, Spix’s Macaw | I |
| 01/07/75 |
|
Cyanoramphus auriceps forbesi | Vẹt đuôi dài mặt vàng | Yellow-fronted Parakeet, Kakariki, Forbes parakeet | I |
| 01/07/75 | Tên khác là Cyanoramphus forbesi |
Cyanoramphus cookii | Vẹt đuôi dài mặt đỏ New Zealand | Norfolk (Red-fronted New Zealand) Parakeet (Kakariki) | II I |
| 01/07/75 04/02/77 | Tên khác là C. novaezelandiae cookii |
Cyanoramphus malherbi |
|
| II II |
| 01/07/75 06/06/81 |
|
Cyanoramphus novaezelandiae | Vẹt đuôi dài mặt đỏ | Red-fronted (New Zealand) Parakeet, Kakariki | II I |
| 01/07/75 04/02/77 |
|
Cyanoramphus unicolor |
|
| II II |
| 01/07/75 06/06/81 |
Bao gồm các loài thuộc bộ PSITTACIFORMES |
Cyclopsitta diophthalma coxeni | Vẹt Coxen | Coxen’s Fig-Parrot | II I |
| 01/07/75 06/06/81 | Tên khác là Opopsitta diophthalma |
Eolophus roseicapillus |
|
| II
II/r II/r |
LI CH | 06/06/81
20/03/87 20/03/87 | Được xếp trong bộ PSITTACIFORMES |
Eos histrio | Vẹt Lori xanh đỏ | Red and Blue Lory | II I |
| 06/06/81 16/02/95 |
|
Eunymphicus cornutus | Vẹt đuôi dài sừng | Horned Parakeet | II II I |
| 01/07/75 06/06/81 19/07/00 |
|
Geopsittacus occidentalis p.e. | Vẹt khoang cổ xanh | Australian Night parrot, blue collared Parrot | I |
| 01/07/75 | Tên khác là Pezoporú occidentalis |
Myiopsitta monachus |
|
| II II/r II/r |
CH LI | 06/06/81 20/03/87 20/03/87 |
|
Nandayus nenday |
|
| II II/r II/r |
CH LI | 06/06/81 20/03/87 20/03/87 | Được xếp trong bộ PSITTACIFORMES |
Neophema chrysogaster | Vẹt mỏ vàng | Orange-bellied Parrot | I |
| 01/07/75 |
|
Neophema splendida |
|
| I II II |
| 01/07/75 04/02/77 06/06/81 |
Bao gồm các loài thuộc bộ PSITTACIFORMES |
Northiella haematogaster narethae |
|
| II
II |
| 04/02/77
06/06/81 | Tên khác là Psephotus haematogaster narethae Bao gồm các loài thuộc bộ PSITTACIFORMES |
Ognorhychus icterotis | Vẹt tai vàng | Yellow-eared (Parrot) Conure | II II/r II/r II/w II/w I I/r I/w |
CH LI CH LI
AT AT | 06/06/81 06/06/81 06/06/81 29/07/83 29/07/83 29/07/83 29/07/83 06/01/89 |
|
Pezoporus wallicus | Vẹt đất | Ground parrot | I |
| 04/02/77 |
|
Pionopsitta pileata | Vẹt Pilet | Pileated (Red-capped) Parrot | I |
| 01/07/75 |
|
Platycercus eximius |
|
| II
II/r II/r |
LI CH | 06/06/81
20/03/87 20/03/87 | Được xếp trong bộ PSITTACIFORMES |
Poicephalus robustus | Vẹt Cape |
| II II |
| 01/075 06/06/81 |
Bao gồm các loài thuộc bộ PSITTACIFORMES |
Poicephalus senegalus | Vẹt Senegal |
| II
II/r II/r |
LI CH | 06/06/81
20/03/87 20/03/87 | Được xếp trong bộ PSITTACIFORMES |
Polytelis alexandrae |
|
| II II |
| 04/02/77 06/06/81 |
Bao gồm các loài thuộc bộ PSITTACIFORMES |
Probosciger aterrimus | Vẹt mào ngắn | Palm Cockatoo | II I |
| 01/01/75 22/10/87 |
|
Prosopeia spp. |
|
| II II/r II/r II/w II/w |
CH LI CH LI | 06/06/81 06/06/81 06/06/81 01/01/82 01/01/82 |
|
Prosopeia personata | Vẹt mặt sáng |
| II II |
| 01/07/75 06/06/81 |
Bao gồm các loài thuộc bộ PSITTACIFORMES |
Psephotus chrysopterygius | Vẹt vai vàng | Golden-shouldered Parakeet (Parrot) | I |
| 01/07/75 |
|
Psephotus dissimilis | Vẹt mào đuôi dài | Hooded Parakeet (Parrot) | I |
| 01/07/75 | Tên khác là P. chrysopterygius disssimilis |
Psephotus pulcherrimus p.e. | vẹt thiên đường | Paradise Parakeet (Parrot) | I |
| 01/07/75 |
|
Psittacula cyanocephala | Vẹtn đuôi dài đầu tròn |
| II
II/r II/r |
CH LI | 06/06/81
20/03/87 20/03/87 | Được xếp trong bộ PSITTACIFORMES |
Psittacula echo | Vẹt đuôi dài Mauritius |
| I |
| 01/07/75 | Tên khác là P. eques echo, P. krameri echo |
Psittacula krameri | Vẹt khoang cổ hồng | Rose-ringed Parakeet
| III
III/r III/w III/r III/r | GH
DK DK CH LI | 26/02/76
06/06/81 01/01/84 20/03/87 20/03/87 | Lúc đầu được xếp trong họ Psittacidae |
Psittacus erithacus | Vẹt xám |
| II
II/r II/r II/w II/w |
CH LI CH LI | 06/06/81
20/03/87 20/03/87 28/02/91 28/02/91 | Được xếp trong bộ PSITTACIFORMES |
Psittacus erithacus princeps | Vẹt Princep |
| I II |
| 01/07/75 16/02/95 |
Bao gồm các loài thuộc bộ PSITTACIFORMES |
Pyrrhura spp. |
|
| II II/r II/r |
CH LI | 06/06/81 20/03/87 20/03/87 |
|
Pyrrhura cruentata | Vẹt cổ xanh | Blue-Throated (Ochre-marked) Parakeet | I |
| 01/07/75 |
|
Rhynchopsitta spp. | Vẹt mỏ dày | Thick-billed Parrots | I |
| 06/06/81 |
|
Rhynchopsitta pachyrhyncha |
|
| I
I |
| 01/07/75
06/06/81 | Tên khác là R. p. pachyrhyncha |
Rhynchopsitta terrisi |
|
| I I |
| 01/07/75 06/06/81 |
|
Strigops habroptilus | Vẹt đêm | Owl Parrot (Kakapo) | I |
| 01/07/75 |
|
Tanygnathus lucionensis |
|
| II II |
| 01/07/75 06/06/81 |
Bao gồm các loài thuộc bộ PSITTACIFORMES |
Tricholossinae spp. |
|
| II II/r II/r II/w II/w |
CH LI CH LI | 06/06/81 06/06/81 06/06/81 01/01/82 01/01/82 |
|
Vini ultramarina | Vẹt Lorikeet | Ultramarine Lorikeet (Lory) | II
I |
| 06/06/81
28/09/97 | Được xếp trong bộ PSITTACIFORMES |
CUCULIFORMES |
|
|
|
|
| |
MUSOPHAGIDAE |
|
|
|
|
|
|
Musophagidae spp. |
|
| III | GH | 26/02/76 |
|
Corythaeola cristata |
| Great Blue Turaco, Blue Plantain-Eater | III
III/r III/w | GH
DK DK | 26/02/76
24/10/77 01/01/84 | Lúc đầu được xếp trong họ Musophagidae |
Crinifer piscator |
| Western Grey plantain-Eater | III
III/r III/w | GH
DK DK | 26/02/76
24/10/77 01/01/84 | Lúc đầu được xếp trong họ Musophagidae |
Musophaga porphyreolopha |
| Violet-crested Turaco | II |
| 01/07/75 | Lúc đầu được xếp trong họ Musophagidae |
Musophaga violacea |
| Violet turaco Plantain-Eater | III
III/r III/w | GH
DK DK | 26/02/76
24/10/77 01/01/84 | Lúc đầu được xếp trong họ Musophagidae |
Tauraco spp. |
|
| II |
| 16/02/95 |
|
Tauraco corythaix |
|
| II II |
| 01/07/75 16/02/95 | Tên khác là T. persa corythaix |
Tauraco macrorhynchus |
|
| III III/r III/w II | GH DK DK | 26/02/76 24/10/77 01/01/84 16/02/95 |
|
STRIGIFORMES |
|
|
|
|
| |
STRIGIFORMES spp. |
|
| II |
| 28/06/79 |
|
TYTONIDAE | HỌ CÚ LỢN |
|
|
|
|
|
Tytonidae spp. |
|
| III III/r II III/w | GH DK
DK | 26/02/76 24/10/77 28/06/79 28/06/79 |
|
Tyto soumagnei | Cú Madagasca | Soumagne’s Owl, madagascar Graas-Owl | I |
| 04/02/77 |
|
STRIGIDAE | HỌ CÚ MÈO |
|
|
|
|
|
Strigidae spp. |
|
| III III/r II III/w | GH DK
DK | 26/02/76 24/10/77 28/06/79 28/06/79 |
|
Athene blewitti | Cú rừng đốm | Forest Spotted Owlet | I |
| 28/06/79 |
|
Bubo bubo | Cú đại bàng |
| III II II | TN | 22/04/76 04/02/77 28/06/79 | Bao gồm các loài thuộc bộ STRIGIFORMES |
Mimizuku gurneyi | Cú lớn | Giant Scops-Owl | I |
| 01/07/75 | Tên khác là Otus gurneyi |
Ninox novaeseelandiae undulata |
| Morepork, Boobook Owl | I |
| 04/02/77 | Tên khác là N. novaeseelandiae royana |
Ninox squamipila natalis | Cú diều Nô en | Christmas (Moluccan) Hawk-Owl | I |
| 04/02/77 |
|
Nyctea scandiaca |
|
| III II II | CA | 16/01/75 04/02/77 28/06/79 |
Bao gồm các loài thuộc bộ STRIGIFORMES |
Otus scops | Cú Scope |
| III Del II |
| 22/04/76 01/07/77 28/06/79 |
Bao gồm các loài thuộc bộ STRIGIFORMES |
Strix nebulosa | Cú xám lớn |
| III III/r II
III/w | CA DK
DK | 16/11/75 24/10/77 28/06/79
28/06/79 |
Bao gồm các loài thuộc bộ STRIGIFORMES |
APODIFORMES |
|
|
|
|
| |
TROCHINIDAE |
|
|
|
|
|
|
Trochinidae spp. |
|
| II II/r II/w |
CH LI | 22/10/87 22/10/87 22/10/87 |
|
Ramphodon dohrnii | Yến mỏ sừng | Hook-billed Hermit | I |
| 01/07/75 | Tên khác là Glaucis dohrnii |
TROGONIFORMES | BỘ NUỐC |
|
|
|
|
|
TROGONIDAE | HỌ NUỐC |
|
|
|
|
|
Pharomachrus mocinno | Nuốc Nữ hoàng | Quetzanl, Resplendent Quezal | I |
| 01/07/75 |
|
CORACIIFORMES |
|
|
|
|
| |
BUCEROTIDAE | HỌ HỒNG HOÀNG |
|
|
|
|
|
Aceros spp. |
| Hornbills | II |
| 11/06/92 |
|
Aceros narcondami | Niệc Nacondam |
| II
II |
| 01/07/75
11/06/92 | Tên khác là Rhyticeros narcondami Bao gồm các loài phụ trong Aceros spp |
Aceros nipanensis | Niệc cổ hung | Rufous-necked Hornbill | I |
| 11/06/92 |
|
Aceros subruficollis | Niệc túi | Plain-pouched hornbill | I |
| 11/06/92 | Tên khác là Aceros plicatus subruficolis, Rhyticeró subruficollis |
Anorrhinus spp. |
| Horbills | II |
| 11/06/92 |
|
Anthracoceros spp. |
| Hornbills, Pied Hornbills | II |
| 11/06/92 |
|
Buceros spp. |
| Rhinoceros (Giant) Hornbills | II |
| 11/06/92 |
|
Buceros bicornis | Hồng hoàng | Great Indian hornbill | II I |
| 01/07/75 11/06/92 |
|
Buceros bicornis homrai | Hồng hoàng Homrai |
| I I |
| 28/06/79 11/06/92 |
Bao gồm cả loài B. bicornis |
Buceros hydrocorax | Niệc hung đỏ |
| II II |
| 18/01/90 11/06/92 |
Bao gồm các loài phụ trong Bceros spp |
Buceros hydrocorax hydrocorax |
|
| II II |
| 01/07/75 18/01/90 |
|
Buceros rhinoceros | Niệc Rinoceros |
| II II |
| 18/01/90 11/06/92 |
|
Buceros rhinoceros rhinoceros |
|
| II II |
| 01/07/75 18/01/90 |
|
Buceros vigil | Hồng hoàng mỏ sừng | Helmeted hornbill | I |
| 01/07/75 | Tên khác là Rhinoplax vigil |
Penelopides spp. |
| Hornbills | II |
| 11/06/92 |
|
PICIFORMES |
|
|
|
|
| |
CAPITONIDAE | HỌ CU RỐC |
|
|
|
|
|
Semnornis ramphastinus | Cu rốc Tucan | Toucan Barbet | III III/r III/r III/r III/r III/r III/w III/w III/w III/w III/w | CO DE ES LU NL PT LU DE PT ES NL | 28/05/89 28/05/89 28/05/89 28/05/89 29/06/89 28/07/89 09/01/90 25/07/90 03/08/90 23/10/90 11/01/91 |
|
RAMPHASTIDAE |
|
|
|
|
|
|
Baillonius bailloni | Chim Tucăng vàng nghệ | Saffron Toucanet | III | AR | 11/06/92 |
|
Pteroglossus aracari |
| Black-necked Aracari | II |
| 11/06/92 |
|
Pteroglossus castanotis | Chim cổ đen Aracari | Chestnut-eared Aracari | III | AR | 11/06/92 |
|
Pteroglossus viridis | Chim xanh Aracari | Green Aracari | II |
| 11/06/92 |
|
Ramphastos dicolorus | Chim Tu căng ngực đỏ | Red-breasted Toucan | III | AR | 11/06/92 |
|
Ramphastos sulfuratus | Chim Tu căng mỏ gãy | Keel-billed Toucan | III II | GT | 23/04/81 11/06/92 |
|
Ramphastos toco | Chim Tu căng Toco | Toco Toucan | II |
| 11/06/92 |
|
Ramphastos tucanus | Chim tu căng mỏ đỏ | Red-billed Toucan | II |
| 11/06/92 |
|
Ramphastos vitellinus |
| Channel-billed Toucan | II |
| 11/06/92 |
|
Selenidera maculirostris | Chim Tu căng mỏ đốm | Spot-billed Toucanet | III | AR | 11/06/92 |
|
PICIDAE | HỌ GÕ KIẾN |
|
|
|
|
|
Campephilus imperialis | Gõ kiến hoàng đế | Imperial Woodpecker | I |
| 01/07/75 |
|
Dryocopus javensis richardsi | Gõ kiến đen bụng trắng | Tristram’s (White-billed) Woodpecker | I |
| 01/07/75 |
|
Picus squamatus flavirostris |
|
| II Del |
| 01/07/75 22/10/87 |
|
PASSERIFORMES |
|
|
|
|
| |
COTINGIDAE |
|
|
|
|
|
|
Cephalopterus ornatus | Chim Amazon | Amazonian Ornate Umbrellabird | III | CO | 21/09/88 |
|
Cephalopterus penduliger |
| Long-wattled Umbrellabird | III | CO | 21/09/88 |
|
Cotinga maculata | Chim Cotinga đốm | Banded (Spotted) Cotinga | I |
| 01/07/75 |
|
Rupicola spp. |
| Coks-of-the-Rock | II |
| 01/07/75 |
|
Xipholena atropurpurea | Cotinga cánh trắng | White-winged Cotinga | I |
| 01/07/75 |
|
PITTIDAE | HỌ ĐUÔI CỤT |
|
|
|
|
|
Pitta guajana | Đuôi cụt đít xanh | Blue-tailed (Banded) Pitta | III II | TH | 07/12/87 18/01/90 |
|
Pitta gurneyi | Đuôi cụt Gurney | Gurney’s Pitta | III I | TH | 07/12/87 18/01/90 |
|
Pitta kochi | Đuôi cụt Koch | Koch’s (Whiskered) Pitta | I |
| 01/07/75 |
|
Pitta nympha | Đuôi cụt bụng đỏ | Japanese Fairy Pitta, Blue-winged Pitta | II |
| 01/07/75 | Tên khác là P. brachyura nympha |
ATRICHORNITHIDAE |
|
|
|
|
|
|
Atrichornis clamosus | Chim bụi Clamosu | Noisy Scrub-bird | I |
| 01/07/75 |
|
HIRUNDINIDAE |
|
|
|
|
|
|
Pseudochelidon sirintarae | Nhạn sông mắt trắng | White-eyed River Martin | II I |
| 01/07/75 18/01/90 |
|
PYCNONOTIDAE |
|
|
|
|
|
|
Pycnonotus zeylanicus |
| Strau-headed (Straw-crowned) Bulbul | II |
| 28/09/97 |
|
MUSCICAPIDAE | HỌ ĐỚP RUỒI |
|
|
|
|
|
Amytornis goyderi |
|
| I Del |
| 01/07/75 28/06/79 |
|
Bebrornis rodericanus | Chích đuôi quạt đảo Rodriguez | Rodriguez Island Brush-warbler | III III/r III/w | MU DK DK | 04/12/75 24/10/77 01/01/84 | Tên khác là Acrrocephalus rodericanus |
Cyornis ruckii | Chích bắt ruồi Rueck | Rueck’s Blue-Flycatcher, Niltava | II |
| 01/07/75 | Tên khác là Niltava ruecki, Muscicapa ruecki |
Dasyornis broadbenti litoralis | Chích lông cứng nâu đỏ | Wesern Rufous Bristlebird | I |
| 01/07/75 |
|
Dasyornis longirostris | Chích lông cứng | Western Bristlebird | I |
| 01/07/75 | Tên khác là D. brachypterus longirostris |
Garrulax canorus | Hoạ mi | Hwamei, Melodious Laughingthrush | II |
| 19/07/00 |
|
Leiothrix argentauris | Kim oanh tai bạc | Silver-eared Mesia | II |
| 28/09/97 |
|
Leiothrix lutea | Kim oanh mỏ đỏ | Red-billed Leiothrix, Pekin Robin, Pekin Nightingale, Hill Tit | II |
| 28/09/97 |
|
Liocichala omeiensis |
| Omei Shan (Mount Omei) Liocichla | II |
| 28/09/97 |
|
Melampitta gigantea |
|
| II |
| 01/07/75 |
|
Melampitta lugubris |
|
| II |
| 01/07/75 |
|
Picathartes gymnocephalus | Bồ câu núi cổ trắng | White-necked Rockfowl | I |
| 01/07/75 |
|
Picathartes oreas | Bố câu núi cổ xám | Grey-necked Rockfowl | I |
| 01/07/75 |
|
Psophodes nigrogularis |
|
| I II Del |
| 01/07/75 28/06/79 22/10/87 |
|
Terpsiphone bourbonnensis |
| Mascarene Paradie Flycatcher, Coqde Boise | III
III/r III/w | MU
DK DK | 04/12/75
24/10/77 01/01/84 | Tên khác là Tchitrea bourrbonnensis |
ZOSTEROPIDAE | HỌ VÀNH KHUYÊN |
|
|
|
|
|
Zosterops albogylaris | Vành khuyên mắt trắng | White-chested White-eye White-breasted (Norfolk Island) Silvereye | I |
| 01/07/75 |
|
MELIPHAGIDAE |
|
|
|
|
|
|
Lichenostomus melanops cassidix |
| Yellow-tufted (Helmeted) Honeyeater | I |
| 01/07/75 | Tên khác là Melanops cassidix, M. melanops cassidix |
EMBERIZIDAE | HỌ SẺ ĐỒNG |
|
|
|
|
|
Gubernatrix cristata | Sẻ vàng | Yellow Cardinal | III III/r III/w II | UY DK DK | 14/07/76 24/10/77 01/01/84 22/10/87 |
|
Paroaria capitata | Sẻ mỏ vàng | Yellow-billed Cardinal | II |
| 22/10/87 |
|
Paroaria coronata | Sẻ mào đỏ | Red-crested Cardinal | II |
| 22/10/87 |
|
Tangara fastuosa | Sẻ bảy màu | Seven-coloured Tanager, Superb Tanager | II |
| 28/09/97 |
|
ICRERIDAE |
|
|
|
|
|
|
Agelaius flavus | Chim két đầu vàng | Saffron-cowled Blackbird | III
III/r III/w I | MU
DK DK | 14/07/76
24/10/77 01/01/84 16/02/95 | Tên khác là Xanthopsar flavus |
FRINGILLIDAE | HỌ SẺ ĐỒNG |
|
|
|
|
|
Fringillidae spp. |
|
| III | GH | 26/02/76 |
|
Carduelis cucullata | Chim sẻ vàng đỏ | Red Siskin | I |
| 01/07/75 | Tên khác là Spinus cucullata |
Carduelis yarrellii | Chim sẻ mặt vàng | Yellow-faced Siskin | II |
| 01/07/75 | Tên khác là Spinus yarrellii |
Serinus canicapillus | Chim sẻ dọc dưa | Streaky-headed Seed-Eater | III
III/r III/w | GH
DK DK | 26/02/76
24/10/77 01/01/84 | Lúc đầu được xếp trong họ Fringillidae |
Serinus leucopygius | Chim hoàng yến xám | Grey Canary (White-rumped Seed-Eater | III
III/r III/w | GH
DK DK | 26/02/76
24/10/77 01/01/84 | Lúc đầu được xếp trong họ Fringillidae |
Serinus mozambicus | Chim hoàng yến mặt vàng | Yellow-fronted Canary | III
III/r III/w | GH
DK DK | 26/02/76
24/10/77 01/01/84 | Lúc đầu được xếp trong họ Fringillidae |
ESTRILDIDAE | HỌ CHIM DI |
|
|
|
|
|
Amadina fasciata | Chim sâu cổ ngắn | Cut-throat Weaver | III
III/r III/w | GH
DK DK | 26/02/76
24/10/77 01/01/84 | Lúc đầu được xếp trong họ Ploiceidae |
Amandava formosa | Chim di xanh Munia | Green Avadavat, Green Munia | II |
| 28/09/97 | Tên khác là Estrilda formosa |
Amandava subflava | Chim di vằn | Zebra Waxbill | III
III/r
III/w | GH
DK
DK | 26/02/76
24/10/77
01/01/84 | Lúc đầu được xếp trong họ Ploiceidae Tên khác là Estrilda subflava, Sporaeginthus |
Estrilda astrild |
| Common Waxbill | III
III/r III/w | GH
DK DK | 26/02/76
24/10/77 01/01/84 | Lúc đầu được xếp trong họ Ploiceidae |
Estrilda caerulescens | Chim Di lửa | Lavender Fire Fich | III
III/r III/w | GH
DK DK | 26/02/76
24/10/77 01/01/84 | Lúc đầu được xếp trong họ Ploiceidae |
Estrilda melpoda | Chim di má vàng | Orange-cheeked Waxbill | III
III/r III/w | GH
DK DK | 26/02/76
24/10/77 01/01/84 | Lúc đầu được xếp trong họ Ploiceidae
|
Estrilda troglodytes | Chim di hông đen | Black-rumped Waxbill | III
III/r III/w | GH
DK DK | 26/02/76
24/10/77 01/01/84 | Lúc đầu được xếp trong họ Ploiceidae |
Lagonosticta rara | Chim di bụng đen | Black-bellied (Fire-Finch) Waxbill | III
III/r III/w | GH
DK DK | 26/02/76
24/10/77 01/01/84 | Lúc đầu được xếp trong họ Ploiceidae |
Lagonosticta rubricata | Chim di châu phi | African (Blue-billed) Fire-Finch, African Waxbill | III
III/r III/w | GH
DK DK | 26/02/76
24/10/77 01/01/84 | Lúc đầu được xếp trong họ Ploiceidae |
Lagonosticta rufopicta | Chim di ngực vạch | Bar-breasted (Fire-Finch) Waxbill | III
III/r III/w | GH
DK DK | 26/02/76
24/10/77 01/01/84 | Lúc đầu được xếp trong họ Ploiceidae |
Lagonosticta senegala | Chim di mỏ đỏ | Red-billed (Senegal) Fire-Finch, Red-billed Waxbill | III
III/r III/w | GH
DK DK | 26/02/76
24/10/77 01/01/84 | Lúc đầu được xếp trong họ Ploiceidae |
Lagonosticta vinacea | Chim di mặt đen | Black-faced Fire-Finch, Vinaccous Waxbill | III
III/r
III/w | GH
DK
DK | 26/02/76
24/10/77
01/01/84 | Lúc đầu được xếp trong họ Ploiceidae Tên khác là L. larvata vinacea |
Lonchura bicolor | Chim Munia khoang trắng | Black-and-white Munia (Mannikin) | III
III/r III/w | GH
DK DK | 26/02/76
24/10/77 01/01/84 | Tên khác là Spermestes bicolor |
Lonchura cantans | Chim Munia cổ trắng | African (Warbling) Silverbill, White-throated Munia | III
III/r III/w | GH
DK DK | 26/02/76
24/10/77 01/01/84 | Lúc đầu được xếp trong họ Ploiceidae |
Lonchura cucullata | Chim Munia lùn | Bronze Munia (Mannikin) | III
III/r III/w | GH
DK DK | 26/02/76
24/10/77 01/01/84 | Lúc đầu được xếp trong họ Ploiceidae |
Lonchura fringilloides | Ác là Munia | Magpie Munia, Pied Mannikin | III
III/r III/w | GH
DK DK | 26/02/76
24/10/77 01/01/84 | Lúc đầu được xếp trong họ Ploiceidae |
Mandingoa nitidula | Chim lưng xanh | Green-backed Twinspot | III
III/r
III/w | GH
DK
DK | 26/02/76
24/10/77
01/01/84 | Lúc đầu được xếp trong họ Ploiceidae Tên khác là Hypargos nitidulus |
Nesocharis capistrata | Chim sâu đầu xám | White-collared (Grey-headed) olive-back, White-cheeked Olive Weaver | III
III/r III/w | GH
DK DK | 26/02/76
24/10/77 01/01/84 | Lúc đầu được xếp trong họ Ploiceidae |
Nigrita bicolor | Sẻ đen ngực nâu | Chestnut-breasted Negrofinch | III
III/r III/w | GH
DK DK | 26/02/76
24/10/77 01/01/84 | Lúc đầu được xếp trong họ Ploiceidae |
Nigrita canicapilla | Sẻ đen trán xám | Grey-crowned Negrofinch | III
III/r III/w | GH
DK DK | 26/02/76
24/10/77 01/01/84 | Lúc đầu được xếp trong họ Ploiceidae |
Nigrita fusconota | Sẻ đen ngực trắng | White-breasted Negrofinch | III
III/r III/w | GH
DK DK | 26/02/76
24/10/77 01/01/84 | Lúc đầu được xếp trong họ Ploiceidae |
Nigrita luteifrons | Sẻ đen | Pale-fronted Negrofinch | III
III/r III/w | GH
DK DK | 26/02/76
24/10/77 01/01/84 | Lúc đầu được xếp trong họ Ploiceidae |
Ortygospiza atricollis | Chim sẻ Châu phi | African (Common) Quail-finch | III
III/r III/w | GH
DK DK | 26/02/76
24/10/77 01/01/84 | Lúc đầu được xếp trong họ Ploiceidae |
Padda oryzivora | Chim sẻ Java | Java Sparrow, Rice Bird, Paddy Bird | II |
| 28/09/97 |
|
Parmoptila rubrifrons | Chim sẻ Jameson | Jameson’s Antpecker, Flower pecker Weaver Finch | III
III/r
III/w | GH
DK
DK | 26/02/76
24/10/77
01/01/84 | Lúc đầu được xếp trong họ Ploiceidae Tên khác là P. woodhousei rubrifrons |
Pholidornis rushiae | Chim sẻ Hylia | Tit-hylia | III
III/r III/w | GH
DK DK | 26/02/76
24/10/77 01/01/84 | Lúc đầu được xếp trong họ Ploiceidae |
Poephila cincta cincta | Chim sẻ họng đen | Black-throated Finch, Parson Finch | II |
| 17/10/80 |
|
Pyenestes ostrinus | Chim sẻ bụng đen | (Black-bellied) Seed-cracker | III
III/r III/w | GH
DK DK | 26/02/76
24/10/77 01/01/84 | Lúc đầu được xếp trong họ Ploiceidae |
Pytilia hypogrammica | Chim sẻ mặt đỏ | Red-faced (Yellow-winged) Pytilia | III
III/r III/w | GH
DK DK | 26/02/76
24/10/77 01/01/84 | Lúc đầu được xếp trong họ Ploiceidae |
Pytilia phoenicoptera | Chim sẻ cánh đỏ | Red-winged Pitilia | III
III/r III/w | GH
DK DK | 26/02/76
24/10/77 01/01/84 | Lúc đầu được xếp trong họ Ploiceidae |
Spermophaga haematina | Chim sẻ mỏ xanh | Western Bluebili, Blue-billed Weaver | III
III/r III/w | GH
DK DK | 26/02/76
24/10/77 01/01/84 | Lúc đầu được xếp trong họ Ploiceidae |
Stagonopleura oculata |
|
| II
Del |
| 28/06/79
22/10/87 | Tên khác là Emblemm oculata |
Uraeginthus bengalus | Chim sẻ má đỏ | Red-cheeked Cordonbleu | III
III/r
III/w | GH
DK
DK | 26/02/76
24/10/77
01/01/84 | Lúc đầu được xếp trong họ Ploiceidae Tên khác là Estrilda bengala |
PLOCEIDAE | HỌ SẺ |
|
|
|
|
|
Ploceidae spp. |
|
| III | GH | 26/02/76 |
|
Amblyospiza albifrons | Sẻ mỏ to | Grosbeak Weaver, White-fronted Grobeak | III III/r III/w | GH DK DK | 26/02/76 24/10/77 01/01/84 |
|
Anaplectes rubriceps | Sẻ đầu đỏ | Red-headed Weaver, Red-winged Malimbe | III
III/r
III/w | GH
DK
DK | 26/02/76
24/10/77
01/01/84 | Lúc đầu được xếp trong họ Ploiceidae Tên khác là Malimbus rubriceps, Anaplectes melanotis |
Anomalospiza imberbis |
| Parasitic Weaver | III
III/r III/w | GH
DK DK | 26/02/76
24/10/77 01/01/84 | Lúc đầu được xếp trong họ Ploiceidae |
Bubalornis albirostris | Chim sẻ mỏ trắng | Buffalo (White-billed) Weaver | III
III/r III/w | GH
DK DK | 26/02/76
24/10/77 01/01/84 | Lúc đầu được xếp trong họ Ploiceidae |
Euplectes afer | Sẻ trán vàng | Yellow-crowned Bishop | III
III/r III/w | GH
DK DK | 26/02/76
24/10/77 01/01/84 | Lúc đầu được xếp trong họ Ploiceidae |
Euplectes ardens | Sẻ đen đuôi dài | Red-collared Widowbird, Long-tailed Black Whydah | III
III/r
III/w | GH
DK
DK | 26/02/76
24/10/77
01/01/84 | Lúc đầu được xếp trong họ Ploiceidae Tên khác là Coliuspasser ardens |
Euplectes franciscanus | Sẻ đỏ phương bắc | Orange Bishop, Northern Red Bishop | III
III/r
III/w | GH
DK
DK | 26/02/76
24/10/77
01/01/84 | Lúc đầu được xếp trong họ Ploiceidae Tên khác là E. orix franciscanus |
Euplectes hordeaceus | Sẻ cánh đen | Black-winged (Fire-crowned) Bishop | III
III/r III/w | GH
DK DK | 26/02/76
24/10/77 01/01/84 | Lúc đầu được xếp trong họ Ploiceidae |
Euplectes macrourus | Sẻ vai vàng | Yellow-shouldered Widowbird, Yellow-mantled Whydah | III
III/r
III/w | GH
DK
DK | 26/02/76
24/10/77
01/01/84 | Lúc đầu được xếp trong họ Ploiceidae Tên khác là Coliuspasser macrourus |
Malimbus cassini | Sẻ Cassin | Black-throated (Cassin’s) Malimbe | III
III/r III/w | GH
DK DK | 26/02/76
24/10/77 01/01/84 | Lúc đầu được xếp trong họ Ploiceidae |
Malimbus malimbicus | Sẻ mào Malimbe | Crested Malimbe | III
III/r III/w | GH
DK DK | 26/02/76
24/10/77 01/01/84 | Lúc đầu được xếp trong họ Ploiceidae |
Malimbus nitens | Sẻ xám Malimbe | Gray’s (Blue-billed) Malimbe | III
III/r III/w | GH
DK DK | 26/02/76
24/10/77 01/01/84 | Lúc đầu được xếp trong họ Ploiceidae |
Malimbus rubricollis | Sẻ đầu đỏ Malibe | Red-headed Malimbe | III
III/r III/w | GH
DK DK | 26/02/76
24/10/77 01/01/84 | Lúc đầu được xếp trong họ Ploiceidae |
Malimbus scutatus | Sẻ đít đỏ Malimbe
| Red-vented Malimbe | III
III/r III/w | GH
DK DK | 26/02/76
24/10/77 01/01/84 | Lúc đầu được xếp trong họ Ploiceidae |
Pachyphantes superciliosus | Sẻ nhiệt đới | Compact Weaver | III
III/r
III/w | GH
DK
DK | 26/02/76
24/10/77
01/01/84 | Lúc đầu được xếp trong họ Ploiceidae Tên khác là Ploceus superciliosus |
Passer griceus | Sẻ đầu xám | Grey-headed Sparrow | III
III/r III/w | GH
DK DK | 26/02/76
24/10/77 01/01/84 | Lúc đầu được xếp trong họ Ploiceidae |
Petronia dentata | Sẻ bụi | Bush Sparrow, Bush Petronia | III
III/r III/w | GH
DK DK | 26/02/76
24/10/77 01/01/84 | Lúc đầu được xếp trong họ Ploiceidae |
Plocepasser superciliosus | Sẻ nhiệt đới trán nâu | Chestnut-crowned Sparrow-Weaver | III
III/r III/w | GH
DK DK | 26/02/76
24/10/77 01/01/84 | Lúc đầu được xếp trong họ Ploiceidae |
Ploceus albinucha | Sẻ đen Maxwell | Maxwell’s Black Weaver | III
III/r III/w | GH
DK DK | 26/02/76
24/10/77 01/01/84 | Lúc đầu được xếp trong họ Ploiceidae |
Ploceus aurantius | Sẻ vàng | Orange Weaver | III
III/r III/w | GH
DK DK | 26/02/76
24/10/77 01/01/84 | Lúc đầu được xếp trong họ Ploiceidae |
Ploceus cucullatus | Sẻ đầu đen | Village (Black-headed) Weaver | III
III/r III/w | GH
DK DK | 26/02/76
24/10/77 01/01/84 | Lúc đầu được xếp trong họ Ploiceidae |
Ploceus heuglini | Sẻ Heuglin | Heuglin’s Masked-Weaver | III
III/r
III/w | GH
DK
DK | 26/02/76
24/10/77
01/01/84 | Lúc đầu được xếp trong họ Ploiceidae Tên khác là Textu atrogularis |
Ploceus luteolus | Sẻ nhỏ | Litte Weaver | III
III/r III/w | GH
DK DK | 26/02/76
24/10/77 01/01/84 | Lúc đầu được xếp trong họ Ploiceidae Tên khác là Sitagra luteola |
Ploceus melanocephalus |
| Black-headed (Yellow-backed) Weaver | III
III/r
III/w | GH
DK
DK | 26/02/76
24/10/77
01/01/84 | Lúc đầu được xếp trong họ Ploiceidae Tên khác là Sitagra melanocephala |
Ploceus nigerrimus | Sẻ đen Vieillot | Vieillot’s Black Weaver | III
III/r III/w | GH
DK DK | 26/02/76
24/10/77 01/01/84 | Lúc đầu được xếp trong họ Ploiceidae |
Ploceus nigricollis | Sẻ cổ đen | Black-necked (Spectacled) Weaver | III
III/r III/w | GH
DK DK | 26/02/76
24/10/77 01/01/84 | Lúc đầu được xếp trong họ Ploiceidae |
Ploceus pelzelni | Sẻ mỏ nhỏ | Slender-billed Weaver | III
III/r III/w | GH
DK DK | 26/02/76
24/10/77 01/01/84 | Lúc đầu được xếp trong họ Ploiceidae |
Ploceus preussi | Sẻ Preuss | Preuss’s (Golden-backed) Weaver | III
III/r III/w | GH
DK DK | 26/02/76
24/10/77 01/01/84 | Lúc đầu được xếp trong họ Ploiceidae |
Ploceus tricolor | Sẻ mình vàng | Yellow-mantled Weaver | III
III/r III/w | GH
DK DK | 26/02/76
24/10/77 01/01/84 | Lúc đầu được xếp trong họ Ploiceidae |
Ploceus vitellinus | Sẻ Vitellin | Vitelline Masked-Weaver | III
III/r
III/w | GH
DK
DK | 26/02/76
24/10/77
01/01/84 | Lúc đầu được xếp trong họ Ploiceidae Tên khác là P. velatus viellinus |
Quelea erythrops | Sẻ đầu đỏ | Red-heade Dioch (Quelea) | III
III/r III/w | GH
DK DK | 26/02/76
24/10/77 01/01/84 | Lúc đầu được xếp trong họ Ploiceidae |
Sporopipes frontalis | sẻ mặt đốm | Speckle (Scaly) fronted Weaver | III
III/r III/w | GH
DK DK | 26/02/76
24/10/77 01/01/84 | Lúc đầu được xếp trong họ Ploiceidae |
Vidua chalybeata | Sẻ làng xanh | Village (Green) Indigobird | III
III/r III/w | GH
DK DK | 26/02/76
24/10/77 01/01/84 | Lúc đầu được xếp trong họ Ploiceidae |
Vidua interjecta | Sẻ đuôi dài | Long-tailed (Nigeria or Congo) Paradise-Whydah | III
III/r
III/w | GH
DK
DK | 26/02/76
24/10/77
01/01/84 | Lúc đầu được xếp trong họ Ploiceidae Tên khác là V. orientalis interjecta |
Vidua larvaticola | Sẻ Baka | Baka Indigobird | III
III/r III/w | GH
DK DK | 26/02/76
24/10/77 01/01/84 | Lúc đầu được xếp trong họ Ploiceidae
|
Vidua macroura | Sẻ đuôi ghim | Pin-tailed Whydah | III
III/r III/w | GH
DK DK | 26/02/76
24/10/77 01/01/84 | Lúc đầu được xếp trong họ Ploiceidae |
Vidua orientalis | Sẻ thiên đường phương bắc | Northern (Broad-tailed) Paradise-Whydah | III
III/r
III/w | GH
DK
DK | 26/02/76
24/10/77
01/01/84 | Lúc đầu được xếp trong họ Ploiceidae Tên khác là V. paradisaea orientalis |
Vidua raricola | Sẻ Jambandu | Jambandu Indigobird | III
III/r III/w | GH
DK DK | 26/02/76
24/10/77 01/01/84 | Lúc đầu được xếp trong họ Ploiceidae |
Vidua togoensis | Sẻ thiên đường Togo | Togo Paradise-Whydah | III
III/r III/w | GH
DK DK | 26/02/76
24/10/77 01/01/84 | Lúc đầu được xếp trong họ Ploiceidae |
Vidua wilsoni | Sẻ Wilson | Pale-winged (Wilson’s) Indigobird | III
III/r III/w | GH
DK DK | 26/02/76
24/10/77 01/01/84 | Lúc đầu được xếp trong họ Ploiceidae |
STURNIDAE | HỌ SÁO |
|
|
|
|
|
Gracula religiosa | Yểng | Javan Hill (Talking) Mynah | III II | TH | 11/06/92 28/09/97 |
|
Leucopsar rothschildi | Chim sáo Rothchild | Rothchild’s Starling, Bali Mynah |
|
| 01/07/75 |
|
PARADISAEIDAE |
|
|
|
|
|
|
Paradisaeidae spp. |
| All birds of Paradise | II |
| 01/07/75 |
|
LỚP THÚ
Tên khoa học | Tên Việt Nam | Tên tiếng anh | Phụ lục | Quốc gia | Ngày đăng ký | Ghi chú |
MONOTREMATA | MONOTREMES |
|
|
|
| |
Tachyglossidae | Họ nhím mỏ vịt | Spiny Anteaters |
|
|
|
|
Zaglossus spp. | Thú ăn kiến | Long-nosed spiny anteaters | II |
| 04/02/77 |
|
MARSUPIALIA(DAS- YUROMORPHIA) | MARSUPIALS |
|
|
|
| |
Dasyuridae | Họ "mèo" nguyên sản | Native "cat" |
|
|
|
|
Planigale ingrami subtilissima | Chuột túi Su-ti-li | Subti planigale | I Del |
| 01/07/75 04/02/77 | Tên ban đầu là Planigale subtilissima |
Planigale tenuirostris | Chuột túi Te-nu | Tenuir planigale | I II Del |
| 01/07/75 04/02/77 28/06/79 |
|
Sminthopsis laniger | Chuột túi bông | Laniger planigale | I II Del |
| 01/07/75 04/02/77 28/06/79 | Tên ban đầu là Antachinomys laniger |
Sminthopsis longicaudatus | Chuột túi đuôi dài | Long-tailed marsupial-mouse, Long-tailed dunnart | I |
| 01/07/75 |
|
Sminthopsis psammophila | Chuột túi lớn | Large desert marsupial-mouse, Shandhill dunnart | I |
| 01/07/75 |
|
Thylacinidae | Họ sói túi |
|
|
|
|
|
Thylacinus cynocephalus p.e. | Chó sói Tat ma ni | Thylacine, Tasmanian wolf | I |
| 01/07/75 |
|
Myrmecobiidae | Họ My-me-co | Myrmecobis |
|
|
|
|
Myrmecobius fasciatus rufus | My-me-co | Myrmecobias | I Del |
| 01/07/75 28/06/79 |
|
PERAMELLEMORPHIA | PARAMELLEMORS |
|
|
|
| |
Peramelidae | Họ chuột lợn | Bandicoots |
|
|
|
|
Chaeropus ecaudatus p.e. | Chuột chân lợn | Pig-footed bandicoot | I |
| 01/07/75 |
|
Macrotis lagotis | Chuột dạng thỏ | Rabbit bandicoot, Bilby | I |
| 01/07/75 |
|
Macrotis leucura | Chuột lợn nhỏ | Lesser rabbit-bandicoot, yallara | I |
| 01/07/75 |
|
Perameles bougainville | Chuột lợn mũi dài | Western barred-bandicoot, Long-nosed bandicoot, Mari | I |
| 01/07/75 |
|
DIPROTODONTIA | DIPROTODONT MARSUPIALS |
|
|
|
| |
Phalangeridae | Họ cáo túi | Phalangers |
|
|
|
|
Phalanger orientalis | Cáo túi xám | Grey cuscus | II |
| 28/06/79 |
|
Spilocuscus (=Phalanger) maculatus | Cáo túi đốm | Spotted cuscus | II |
| 28/06/79 | Tên đồng nghĩa: Phalanger maculatus |
Wyulda squamicaudata | Cáo túi squa-mi | Squami cuscus | I II Del |
| 01/07/75 04/02/77 28/06/79 |
|
Burramyidae | Họ Bu-ra-my | Burramys |
|
|
|
|
Burramys parvus | Bu-ra-my | Burramy | I II Del |
| 01/07/75 04/02/77 28/09/97 |
|
Vombatidae | Họ thú lông mũi |
|
|
|
|
|
Lasiorhinus krefftii | Thú lông mũi | Queenland hairy-nosed wombat | I |
| 01/07/75 | Tên ban đầu là: Lasiorhinus gillespiei; L. barnardi |
Macropodidae | Họ Kanguru | Tree kangaroos |
|
|
|
|
Dendrolagus inustus | Kanguru gai | Grizzled tree kangaroo | II |
| 01/07/75 |
|
Dendrolagus lumholtzi | Kanguru Lum-hô | Lumhol kangaroo | II Del |
| 28/06/79 28/09/97 |
|
Dendrolagus bennettianus | Kanguru be-net-ti | Bennet kangaroo | II Del |
| 28/06/79 28/09/97 |
|
Dendrolagus ursinus | Kanguru đen | Black tree kangaroo | II |
|
|
|
Lagorchestes hirsutus | Kanguru chân to | Western hare-wallaby, Wurrup | I |
|
|
|
Lagorchestes fasciatus | Kanguru chân to sọc | Banded hare-wallaby, Muning | I |
|
|
|
Macropus parma | Kanguru túi phủ | Parma Kangaroo |
|
|
|
|
Onychogalea fraenata | Kanguru chân vuốt | Bridled nail-tailed wallaby | I II Del |
| 01/07/75 04/02/77 28/06/79 |
|
Onychogalea lunata | Kanguru vuốt bán nguyệt | Crescent nail-tailed wallaby | I |
| 01/07/75 |
|
Potoroidae | Họ Kanguru chuột |
|
|
|
|
|
Bettongia spp. | Kanguru chuột | Rat-kangaroos | I |
| 28/06/79 |
|
Bettongia lesueur | Kanguru chuột le-su | Lesue rat-kangaroo |
|
| 01/07/75 | Thuộc nhóm loài Bettongia spp. |
Bettongia penicillata | Kanguru chuột lông mềm | Penil rat-kangaroo |
|
| 01/07/75 | Thuộc nhóm loài Bettongia spp. |
Bettongia tropica | Kanguru chuột nhiệt đới | Tropic rat-kangaroo |
|
| 28/06/79 | Thuộc nhóm loài Bettongia spp. |
Caloprymnus campestris p.e. | Kanguru chuột | Desert rat-kangaroo | I |
| 28/06/79 | Thuộc nhóm loài Bettongia spp. |
INSECTIVORA | SOLENODONS |
|
|
|
| |
Erinaceidae | Họ chuột voi | Moon rats |
|
|
|
|
Erinaceus algirus vagans | Chuột voi va-gan | Vagan moon rat | III Del | TN | 22/04/76 01/07/77 |
|
Atelerix frontalis | Chuột voi nhăn | Frontal moon rat | II Del |
| 01/07/75 22/10/87 | Tên đồng nghĩa: Erinaceus frontalis |
CHIROPTERA | BATS |
|
|
|
| |
Pteropodidae | Họ Dơi quả | Old world fruit bats |
|
|
|
|
Acerodon spp.* | Dơi quả A-xe | Flying foxes | II |
| 18/01/90 |
|
Acerodon jubatus | Dơi quả A-xe jubatus | Golden-capped fruit bat | II I |
| 18/01/90 16/02/95 | Thuộc nhóm loài Acerodon spp. |
Acerodon lucifer p.e. | Dơi quả A-xe khổng lồ | Panay giant fruit bat | II I |
| 18/01/90 16/02/95 |
|
Pteropus spp.* | Dơi ngựa | Flying foxes | II |
| 22/10/87 |
|
Pteropus insularis | Dơi ngựa In-su | Truk flying fox | II I |
| 22/10/87 18/01/90 |
|
Pteropus mariannus | Dơi ngựa Manan | Manana, Ryukyu, Pagan, Korsal, Ulithi, Yap and Palau flying foxes (fruit bat) | II I |
| 22/10/87 18/01/90 |
|
Pteropus molossinus | Dơi ngựa Pon | Ponape flying fox | II I |
| 22/10/87 18/01/90 |
|
Pteropu sphaeocephalus | Dơi ngựa vít | Mortlock flying fox | II I |
| 22/10/87 18/01/90 |
|
Pteropus pilosus | Dơi ngựa Pa la | (Large) Palau flying fox | II I |
| 22/10/87 18/01/90 |
|
Pteropus samoensis | Dơi ngựa Sa-mô | Samoan flying fox | II I |
| 22/10/87 18/01/90 |
|
Pteropus tonganus | Dơi ngựa Tonga | Insular flying fox, Tonga fruit bat | II I |
| 22/10/87 18/01/90 |
|
Rhinolophidae | Họ Dơi lá mũi | Horseshoe bats |
|
|
|
|
Rhinolophus euryale | Dơi lá mũi Eury | Eury horseshoe bat | III Del | TN | 22/04/76 01/04/77 |
|
Rhinolophus ferrumenquinum | Dơi lá mũi lớn | Greater horseshoe bat | III Del | TN | 22/04/76 01/04/77 |
|
Rhinolophus hipposideros | Dơi lá mũi bé | Lesser horseshoe bat | III Del | TN | 22/04/76 01/04/77 |
|
Phyllostomidae | Doi lá mũi Hoa kỳ | American leaf-nosed bats |
|
|
|
|
Platyrrhinus (=Vampyrops) leneatus | Doi sọc trắng | White-line bat | III III/r III/w | UY DK DK | 14/07/76 24/10/77 01/01/84 | Tên đồng nghĩa: Vampyrops leneatus |
Vespertillionidae | Họ Dơi muỗi | Vespertillionid bats |
|
|
|
|
Miniopterus schreibersi | Dơi cánh dài | Schreiber’s long-fingured bat | III Del | TN | 22/04/76 01/07/77 |
|
Pipistrellus spp. | Dơi muỗi | Pipistrelles | III Del | TN | 22/04/76 01/07/77 |
|
PRIMATES | PRIMATES |
|
|
|
| |
PRIMATES spp.* includes family Tupaiidae) | Linh trưởng | All apes and monkeys not included in Appendix I to the Convention | II |
| 04/02/77 | Bao gồm họ Tupaiidae |
Lemuridae | Họ vượn cáo | Lemurs |
|
|
|
|
Lemuridae spp. | Vượn cáo | All lemurs and gentle lemurs | I |
| 01/07/75 | Tên ban đầu là: Hapalemur spp., Lemur spp. |
Lumur catta | Hồ cầu | Lemur | II
|
| 01/07/75 04/02/77 | Thuộc nhóm loài: Lemuridae spp. |
Megaladapidae | Họ vượn triết | Sportive and weasel lemur |
|
|
|
|
Megaladapidae spp. (formerly included in family Lemuridae) | Vượn triết | Sportive and weasel lemur | I |
| 01/07/75 | Tên ban đầu là: Lepilemur spp. |
Cheirogaleidae | Họ vượn lùn | Dwarf and mouse lemurs |
|
|
|
|
Cheirogaleidae spp. | Vượn lùn nhỏ | All dwarf and mouse lemurs | I |
| 01/07/75 | Tên ban đầu là: Microcebus spp., Phaner spp. |
Indridae | Họ vượn lông | Indrisoid lemurs |
|
|
|
|
Indridae spp. | Vượn lông | All indris, avahis (wooly lemurs), and sifakas | I |
| 01/07/75 | Tên ban đầu là: Avahi spp., Indri spp., Lichanotus spp., Propithecus spp. |
Daubentoniidae | Họ vượn khôn | Aye-Aye |
|
|
|
|
Daubentoni madagascariensis | Vượn Madagasca | Aye-Aye | I |
| 01/07/75 |
|
Loridae | Họ cu-li | Lorises |
|
|
|
|
Loris tardigradus | Cu li thon | Slender loris | II II |
| 01/07/75 04/02/77 | Bao gồm L. grandis, L. lydekkerianus, L. malabaricus, L. nordicus, L. nycticebioides |
Nycticebu | Cu li lớn | Slow loris | II II |
| 01/07/75 04/02/77 | Bao gồm: N. bengalensis, N. managensis, N. javanicus Thuộc nhóm loài PRIMATES spp. |
Perodicticus potto | Cu li poto | Poto loris | III II | GH | 26/02/76 04/02/77 | Bao gồm: P. adwardsi, P.ibeanus |
Galagonidae |
|
|
|
|
|
|
Galago senegalensis |
|
| III II | GH | 26/02/76 04/02/77 |
|
Galagoides demidoff |
|
| III II | GH | 26/02/76 04/02/77 | Thuộc nhóm loài PRIMATES spp. Tên đồng nghĩa: Galago demidovii Bao gồm: Galagoides orinus, Galagoides thomasi |
Callithricidae | Khỉ sóc | Marmosets |
|
|
|
|
Callimico goeldii | Khỉ sóc Goeldi | Goeldi marmoset (Tamarin) | I |
| 01/07/75 |
|
Callithrix (jacchus) aurita | Khỉ sóc tai trắng | White-eared marmoset | I |
| 04/02/77 | Tên đồng nghĩa: C.jacchus aurita |
Callithrix (jacchus) flaviceps | Khỉ sóc da bò | Buff-headed marmoset | I |
| 04/02/77 | Tên đồng nghĩa: C.jacchus flaviceps |
Callithrix pygmaea | Khỉ sóc Py-ma | Pygma marmoset | I II |
| 04/02/77 28/06/79 | Tên đồng nghĩa: Cebuella pygmaea. Thuộc nhóm loài PRIMATES spp. |
Leontopithecus (=Leontideus) spp. | Khỉ sóc vàng | Golden lion marmosets (Tamarins) | I |
| 01/07/75 | Tên đồng nghĩa: Leontideus spp. |
Saguinus bicolor | Khỉ sóc nhiều màu | Pied marmoset (Oied tamarin) | I |
| 04/02/77 | Bao gồm:S. martinsi |
Saguinus geoffroyi (formerly included in species Saguinus oedipus) | Khỉ sóc Pa-na | Geoffroy’s (Panamanian) tamarin, Cotton-top tamarin | I |
| 04/02/77 | Tên đồng nghĩa: S. oedipus geoffroyi |
Saguinus leucopus | Khỉ sóc chân trắng | White-footed marmoset, Silvery brown bare-faced tamarin | I |
| 04/02/77 |
|
Saguinus oedipus | Khỉ sóc đầu trắng | Cotton-headed tamarin, crested tamarin | I |
| 04/02/77 |
|
Cebidae | Họ khỉ Xe-bi | Cebid monkeys |
|
|
|
|
Alouatta coibensis (formerly included in species Alouata palliata) | Khỉ rú Coiben | Manted howler monkey | I |
| 01/07/75 | Tên đồng nghĩa: A. palliata coibensis |
Alouata palliata | Khỉ rú Pa-li | Manted howler monkey | I |
| 01/07/75 |
|
Alouata pigra [formerly included as Alouatta palliata (villosa)] | Khỉ rú Pi-ga | Guatemalan howler | I |
| 01/07/75 | Tên đồng nghĩa: A. villosa; Tên ban đầu là A. palliata (villosa) |
Ateles geoffroyi frontatus | Khỉ nhện tay đen | Black-handed spider monkey | I |
| 01/07/75 |
|
Ateles geoffroyi panamensis | Khỉ tay đen Pa-na | Black handed (Panama) spider monkey | I |
| 01/07/75 |
|
Brachyteles arachnoides | Khỉ nhện lông mượt | Wooly spider monkey | I |
| 01/07/75 | Bao gồm Brachyteles hypoxanthus |
Cacajao spp. | Khỉ rú Uaka | Uakaris | I |
| 01/07/75 |
|
Cebus capucinus | Khỉ Ca-pu | Ca-pu monkey | II II |
| 01/07/75 04/02/77 | Thuộc nhóm loài PRIMATES spp. |
Chiropotes albinasus | Khỉ mũi trắng | White-nosed saki | I |
| 01/07/75 |
|
Lagothrix flavicauda | Khỉ đuôi vàng | Yellow-tailed wooly monkey | II I I/r I/w |
AT AT | 04/02/77 | Tên đồng nghĩa: L. hendeei |
Saimiri oerstedii | Khỉ sóc đỏ | Red-baked squirrel monkey | I |
| 01/07/75 |
|
Cercopithecidae | Họ khỉ đuôi dài | Old world monkeys and baboons |
|
|
|
|
Cercocebus galeritus galeritus | Khỉ xồm | Tana River mangabey, Agile mangabey | I |
| 01/07/75 |
|
Cercopithecus diana (=roloway) | Khỉ di-a-na | Diana monkey (Roloway monkey) | III II I | GH | 26/02/7604/02/77 06/06/81 | Cùng loài C. roloway Thuộc nhóm loài: PRIMATES spp. |
Cercopithecus mona | Khỉ đuôi dài mo-na | Mona monkey | III II | GH | 26/02/76 04/02/77 | Thuộc nhóm loài: PRIMATES spp. |
Cercopithecus petaurista | Khỉ đuôi dài pe-tau-ri-ta | Petaur monkey | III II | GH | 26/02/76 04/02/77 | Thuộc nhóm loài: PRIMATES spp. |
Chlorocebus aethiops | Khỉ thi-op | Aethiop monkey | III II | GH | 26/02/76 04/02/77 | Tên đồng nghĩa: Cercopithecus aethiops Bao gồm: C. pygerythrus, C. sabaeus, C. tantalus Thuộc nhóm loài: PRIMATES spp. |
Colobus polykomos | Khỉ co-mot | Polyco monkey | III II | GH | 26/02/76 04/02/77 | Tên đồng nghĩa: C. vellerosus Thuộc nhóm loài: PRIMATES spp. |
Erythrocebus patas | Khỉ pa-ta | Pata monkey | III II | GH | 26/02/76 04/02/77 | Tên đồng nghĩa: Cercopithecus patas Thuộc nhóm loài: PRIMATES spp. |
Macaca silenus | Khỉ duôi sư tử | Lion-tailed macaque | I |
| 01/07/75 |
|
Mandrillus (=Papio) leucophaeus | Khỉ mặt đen Tây phi | Drill | II I |
| 04/02/77 06/06/81 | Tên đồng nghĩa: Papio leucophaeus |
Macaca sylvanus | Khỉ mộc | Sylva macaque | I II II |
| 01/07/75 01/07/75 04/02/77 | Thuộc nhóm loài: PRIMATES spp. |
Mandrillus (=Papio) sphinx | Khỉ mõm chó | Mandrill | II I |
| 04/02/77 06/06/81 | Tên đồng nghĩa là Papio sphinx |
Nasalis spp. | Khỉ vòi | Proboscis monkey | I |
| 01/07/75 | Tên ban đầu là: Nasalis larvatus, Simias concolor |
Nasalis (=Simias) concolor | Khỉ Men-ta | Mentawi Islands snub-nosed langur | I |
| 01/07/75 |
|
Nasalis larvatus | Khỉ mũi dài bo-sit | Proboscis (long-nosed) monkey | I |
| 01/07/75 |
|
Presbytis potenziani | Khỉ lá Men-ta | Mentawi leaf monkey, long-tailed langur | I |
| 04/02/77 |
|
Procolopus pennantii (=badius) kirkii | Khỉ đỏ Zan-zi | Zanzibar red colobus | I |
| 01/07/75 | Tên ban đầu là: Colobus badius kirkii Tên đồng nghĩa: Procolopus kirkii, Colobus pennantii kirkii, C. kirkii |
Procolopus pennantii gordonorum | Khỉ đỏ gô-đôn | Gordon red colobus | II II |
| 01/07/75 04/02/77 | Tên ban đầu là: Colobus badius gordonorum Thuộc nhóm loài: PRIMATES spp. |
Procolopus rufomitratus (includes synonym Colobus badius rufomitratus) | Khỉ đỏ Ta-na | Tana River red colobus | I |
| 01/07/75 | Tên ban đầu là: Colobus badius rufomitratus. Tên đồng nghĩa: Colobus rufomitratus, Procolopus rufomitratus rufomitratus |
Procolopus verus | Khỉ ve-rut |
| II II |
| 01/07/75 04/02/77 | Tên đồng nghĩa là: Colobus verus |
Pygathrix (Rhinopithecus) spp. | Khỉ mũi hếch | Snub-nosed monkey | I I/r I/r |
AT AT | 01/08/85 | Tên đồng nghĩa với giống: Rhinopithecus |
Pygathrix nemaeus | Vộc ngũ sắc | Duoc langur | I I |
| 01/07/75 01/08/85 | Tên đồng nghĩa Rhinopithecus nemaeus Thuộc nhóm loài Pygathrix spp. |
Pygathrix roxellana | Khỉ mũi hếch vàng | Golden snub-nosed monkey | II II I |
| 01/07/75 04/02/77 01/08/85 | Tên đồng nghĩa: roxellana Thuộc nhóm loài: PRIMATES spp. Thuộc nhóm loài Pygathrix spp. |
Semnopithecus (=Presbytis) entellus | Khỉ ấn độ | Grey langur, Common Indian langur | I |
| 01/07/75 | Tên ban đầu là: Presbytis entellus Bao gồm S. hypoleucos |
Trachypithecus (=Presbytis or Semnopithecus) geei | Khỉ vàng | Golden langur | I |
| 01/07/75 | Tên ban đầu là: Presbytis geei Tên đồng nghĩa: Semnopithecus geei |
Trachypithecus pileatus (Presbytis pileata, Semnopithecus pileatus) | Khỉ phương nam | Southern caped langur | I |
| 01/07/75 | Tên ban đầu là: Presbytis pileatus Tên ban đầu là: Semnopithecus pileatus |
Trachypithecus johnii | Khỉ lá mà | Hooded leaf monkey | II II |
| 01/07/75 04/02/77 | Tên đồng nghĩa: Presbytis johnii Thuộc nhóm loài: PRIMATES spp. |
Hylobatidae | Họ vượn | Gibbons |
|
|
|
|
Hylobatidae spp. | Vượn | All gibbons and siamangs | I |
| 01/07/75 | Tên ban đầu là Hylobates spp., Symphalangus syndactylus |
Hominidae | Họ người | Humans |
|
|
|
|
Gorilla gorilla | Go-ri-la | Gorilla | I |
|
|
|
Pan spp. | Tinh tinh | All chimpanzees | I |
| 01/07/75 |
|
Pan paniscus | Tinh tinh Pa-ni | Panis chimpanzees | II I |
| 01/07/75 04/02/77 | Thuộc nhóm loài Pan spp. |
Pan troglodytes | Tinh tinh lo-dy | Troglod chimpanzees | II I |
| 01/07/75 04/02/77 | Thuộc nhóm loài Pan spp. |
Pango pygmaeus | Tinh tinh lùn | Orang-utan | I |
| 01/07/75 | Tên ban đầu là: P. pygmaeus pygmaeus, P.p. abeilii |
XENARTHRA (EDENTATA) | SLOTHS |
|
|
|
| |
Myrmecophagidae | Họ lười ăn kiến | Anteaters |
|
|
|
|
Myrmecophaga tridactyla | Thú ăn kiến dac-ty-la | Gient anteater | II |
|
| Tên đồng nghĩa là: M. jubata |
Tamandua mexicana (=tetradactyla in part) | Thú ăn kiến Ta-man | Tamandua (Collared anteater) | III | GT |
| Trước đây bao gồm T tetradactyla |
Tamandua tetradactyla chapadensis | Thú ăn kiến cha-pa | Chapad anteater | II Del |
| 01/07/75 11/06/92 |
|
Bradypodidae | Họ lười cây | Tree sloths |
|
|
|
|
Bradypus boliviensis | Lười bô-li-vi-en | Bolivien sloth | II |
| 01/07/75 | Cùng với loài B. variegatus |
Bradypus griseus | Lười Gri-se | Grise sloth | III III/r II III/w | CR DK
DK | 28/10/76 24/10/77 29/07/83 29/07/83 | Cùng với loài B. variegatus |
Bradypus variegatus (=boliviensis, griseus) | Lười ba ngón | (Bolivian) three-toed sloth | II |
| 29/07/83 | Bao gồm B. boliviensis, B. griseus, B. infuscatus |
Megalonychidae | Họ lười nhỏ | Puerto rican and hispaniolan ground sloths |
|
|
|
|
Choloepus hoffmanni | Lười hai móng | (Hoofmann’s) two-toed sloth | III III/r III/w | CR DK DK | 28/10/76 24/10/77 01/01/84 |
|
Dasypodidae |
| Armadillos |
|
|
|
|
Cabassous centralis |
| (Central American) five-toed armadillo | III III/r III/w |
| 28/10/76 24/10/77 01/01/84 |
|
Cabassous tatonay (=gymnurus) |
| Naked-tailed armadillo | III III/r III/w |
| 14/07/76 24/10/77 01/01/84 | Tên đồng nghĩa: C. gymnurus |
Chaetophractus nationi o601 |
| Hairy armadillo | II |
| 28/09/97 |
|
Priodontes maximus (=giganteus) |
| Giant armadillo | I |
| 01/07/75 | Tên đồng nghĩa: P. giganteus |
PHOLIDOTA | PANGOLINS |
|
|
|
| |
Manidae | Họ tê tê vảy | Scaly anteaters |
|
|
|
|
Manis spp.o612 | Tất cả tê tê vảy | All pangolins (scaly anteaters) | II |
| 16/02/95 |
|
Manis crassicaudata | Tê tê Ấn độ | Indian pangolin | II |
| 01/07/75 | Thuộc nhóm loài Manis spp. |
Manis gigantea | Tê tê gi-gan | Gigan pangolin | III III/r III/w | GH DK DK | 26/02/76 24/10/77 01/01/84 | Tên đồngnghĩa Phataginus gigantea Thuộc nhóm loài Manis spp. |
Manis javanica | Tê tê ja va | Sunda pangolin | II II |
| 01/07/75 16/02/95 | Thuộc nhóm loài Manis spp. |
Manis pentadactyla | Tê tê vàng | Chinese pangolin | II II |
| 01/07/75 16/02/95 | Thuộc nhóm loài Manis spp. |
Manis temminckii | Tê tê tem-min | Temminck pangolin | I II |
| 01/07/7516/02/95 | Tên đồng nghĩa Phataginus temminckii Thuộc nhóm loài Manis spp. |
Manis tetradactyla | Tê tê dac-ty-la | Tetra pangolin | III III/r III/w | GH DK DK | 26/02/76 24/10/77 01/01/84 | Tên đồng nghĩa M. longicaudata, Phataginus tetradactyla Thuộc nhóm loài Manis spp |
Manis tricuspis | Tê tê cu-pit | Tricus pangolin | III III/r III/w | GH DK DK | 26/02/76 24/10/77 01/01/84 | Tên đồng nghĩa M. longicaudata, Phataginus tetradactyla Thuộc nhóm loài Manis spp. |
LAGOMORPHA | RABBITS |
|
|
|
| |
Leporidae | Họ thỏ | Hares |
|
|
|
|
Caprolagus hispidus | Thỏ hi-pit | Hispid (Assam) rabbit | I |
| 01/07/75 |
|
Nesolagus netscheri | Thỏ che-ri | Netsche rabbit | II Del |
| 01/07/75 22/10/87 |
|
Romerolagus diazi | Thỏ Me-xi-co | Volcano (Mexican) rabbit | I |
| 01/07/75 |
|
RODENTIA | RODENTS |
|
|
|
| |
Sciuridae | Họ sóc cây | Non-flying squirrels |
|
|
|
|
Cynomys mexicanus | Sóc me-xi-co | Mexican squirrel | I |
| 01/07/75 |
|
Epixerus abii | Sóc chồn châu Phi | African palm squirrel | III III/r III/w | GH DK DK | 26/02/76 24/10/77 01/01/84 |
|
Lariscus hosei | Sóc bốn sọc | Four-striped ground squirrel | II Del |
| 01/07/75 22/10/87 |
|
Marmota caudata | Sóc macmot đuôi dài | Long-tailed marmot |
|
|
|
|
|
|
| III III/r III/r III/r III/r III/r III/r III/r III/w III/w III/w III/w III/w III/w III/w | IN DE DK IT LU GB NL PT DK IT LU DE GB PT NL | 16/03/89 16/03/89 16/03/89 16/03/89 30/03/89 17/05/89 29/06/89 28/07/89 18/01/90 01/03/90 18/04/90 23/04/90 25/05/90 03/08/90 11/01/91 |
|
Marmota himalayana | Sóc macmot Malayan | Himalayan marmot | III III/r III/r III/r III/r III/r III/r III/r III/w III/w III/w III/w III/w III/w III/w | IN DE DK IT LU GB NL PT DK IT LU DE GB PT NL | 16/03/89 |
|
Ratufa spp. | Sóc lớn | Giant squirrels | II |
| 01/07/75 |
|
Sciurus deppei | Sóc đê-pe | Deppe’s squirrel | III III/r III/w |
| 28/10/76 24/10/77 01/01/84 |
|
Heteromyidae | Họ chuột | Mice |
|
|
|
|
Dipodomys phillipsii phillipsii | Chuột Phi-lip-pin | Phillip mouse | II Del |
| 01/07/75 22/10/87 |
|
Castoridae | Họ hải ly | Beavers |
|
|
|
|
Castor canadensis frondator | Hải ly xồm | Frondat beaver | II Del |
| 01/07/75 04/02/77 |
|
Castor canadensis mexicanus | Hải ly me-xi-co | Mexican beaver | II Del |
| 01/07/75 04/02/77 |
|
Castor canadensis repentinus | Hải ly pen-ti-us | Repen beaver | II Del |
| 01/07/75 04/02/77 |
|
Castor fiber birulai | Hải ly bi-ru | Birulai beaver | II Del |
| 01/07/75 04/02/77 |
|
Anomaluridae | Họ sóc lông đuôi | Scaly-tailed squirrels |
|
|
|
|
Anomalurus spp. | Sóc bay | Flying squirrels | III III/r III/w | GH DK DK | 26/02/76 24/10/77 01/01/84 |
|
Anomalurus beecrofti | Sóc bay rô-ti | Beecroft’s scaly-tailed flying squirrel | III III/r III/w | GH DK DK | 26/02/76 24/10/77 01/01/84 | Thuộc nhó loài Anomalurus spp. |
Anomalurus derbtanus | Sóc bay ta-nut | Scaly-tailed flying sqirrel | III III/r III/w | GH DK DK | 26/02/76 24/10/77 01/01/84 | Thuộc nhó loài Anomalurus spp. |
Anomalurus pelii | Sóc bay pe-li | Pel’s scaly-tailed flying sqirrel | III III/r III/w | GH DK DK | 26/02/76 24/10/77 01/01/84 | Thuộc nhó loài Anomalurus spp. |
Idiurus spp. | Sóc bay u-rút |
| III III/r III/w | GH DK DK | 26/02/76 24/10/77 01/01/84 |
|
Idiurus macrotis | Sóc bay u-rút nhỏ | Small flying squirrel | III III/r III/w | GH DK DK | 26/02/76 24/10/77 01/01/84 | Thuộc nhó loài Indiurus spp. |
Muridae | Họ chuột đất | Rats |
|
|
|
|
Leporillus conditor | Chuột đất con-đi | Sticknest rat | I |
| 01/07/75 |
|
Notomys spp. | Chuột Kanguru | Kangaroo mouse | II Del |
| 28/06/79 22/10/87 |
|
Notomys aquilo | Chuột Kanguru aquilo | Aquilo Kangaroo mouse | I II Del |
| 01/07/75 28/06/79 22/10/87 | Cùng loài N. carpentarius |
Ondatra zibethicus bernardi | Chuột nước | Muskrat | II Del |
| 01/07/75 04/02/77 |
|
Pseudomys fieldi | Chuột giả vịnh fi-di | Field false mouse | I Del |
| 01/07/75 28/06/79 |
|
Pseudomys fumeus | Chuột giả vịnh fu-mê | Fume false mouse | I Del |
| 01/07/75 22/10/87 |
|
Pseudomys novaehollandiae | Chuột giả vịnh lan-đi | Nova false mouse | I Del |
| 01/07/75 28/06/79 |
|
Pseudomys occidentalis | Chuột giả vịnh đen-ta | Occident false mouse | I Del |
| 01/07/75 28/06/79 |
|
Pseudomys shortridgei | Chuột giả vịnh ngắn | Shortri false mouse | I II Del |
| 01/07/75 28/06/79 22/10/87 |
|
Pseudomys praecontis | Chuột giả vịnh con-ti | Shark Bay false mouse | I |
| 01/07/75 |
|
Xeromys myoides | Chuột nước quỷ | False water-rat | I |
| 01/07/75 |
|
Zyzomys pedunculatus | Chuột đuôi dày | Central thick-tailed rat | I |
| ? |
|
Myoxidae | Họ chuột sóc | Dormice and Hazel mice |
|
|
|
|
Eliomys quercinus | chuột sóc vườn | Garden dormouse | III DeL | TN | 26/04/76 01/07/77 |
|
Dipodidae | Họ chuột nhảy | Jerboas |
|
|
|
|
Jaculus spp. | Chuột nhảy cu-lút | Jaculus jerboas | III | TN | 26/04/76 |
|
Hystricidae | Họ nhím | Old World porcupines |
|
|
|
|
Hystrix spp. | Nhím | Porcupines | III | GH | 26/02/76 |
|
Hystrix cristata | Nhím lược | Crested porcupine | III III/r III/w | GH DK DK | 26/02/76 24/10/77 01/01/84 | Thuộc nhóm loài Hystrix spp. |
Erethizontidae | Họ nhím lông mềm | New world porcupines |
|
|
|
|
Sphiggurus (=Coendou) mexicanus | Nhím me-xi-co | Mexican prehensile-tailed porcupine, coendu | III III/r III/w | HN AT AT | 13/04/87 13/04/87 26/09/90 | Tên đồng nghĩa Coendou mexicanus |
Sphiggurus (=Coendou) spinosus | Nhím gai | Praguayan prehensile-tailed porcupine | III III/r III/w | UY DK DK | 14/07/76 24/70/77 10/10/84 | Tên đồng nghĩa Coendou spinosus |
Agoutidae | Họ chuột cobai | Pacas |
|
|
|
|
Agouti (=Cuniculus) paca | Chuột cobai đốm | Greater paca, Spotted cavy | III III/r III/w | HN AT AT | 13/04/87 13/04/87 26/09/90 | Tên đồng nghĩa Cuniculus paca |
Dasyproctidae | Họ chuột aguti | Agoutis |
|
|
|
|
Dasyprocta punctata | Chuột aguti thường | Common agouti | III III/r III/w | HN AT AT | 13/04/87 13/04/87 26/09/90 |
|
Ctenodactylidae | Họ chuột Gu-đi | Gundis and speke's pectinators |
|
|
|
|
Ctenodactylus gundi | Chuột Gu-đi | Gundis | III Del | TN | 22/04/76 01/07/77 |
|
Chinchillidae | Họ chuột đuôi sóc | Viscachas and chinchillas |
|
|
|
|
Chinchilla spp. o602 | Chuột đuôi sóc | Chinchillas (wild South American population only) | I |
| 04/02/77 |
|
Chinchilla brevicaudata boliviana | Chuột đuôi sóc Boo-li | Bolivian’s chinchilla | I I |
| 01/07/75 04/02/77 | Thuộc nhóm loài Chinchilla spp. |
CETACEA | WHALES |
|
|
|
| |
CETACEA spp.* | Cá voi | All whales, dolphins and porpoised not included in Appendix I to the Convention | II II/r II/r II/w II/w |
CA ZA CA ZA | 28/06/79 28/06/79 28/06/79 30/10/80 17/02/81 |
|
Platanistidae | Họ cá heo nước ngọt | Fresh water dolphins |
|
|
|
|
Lipotes vexillifer | Cá heo vây trắng | Baiji, White flag dolphin, Chinese river dolphin | I |
| 28/06/79 |
|
Platanista spp. | Cá heo gan-gê | Ganges dolphins | I |
| 06/06/81 |
|
Platanista gangetica | Cá heo In-đu | Ganges-indus dolphin | I |
| 01/07/75 | Thuộc nhóm loài Platanista spp. |
Platanista minor | Cá heo mi-nơ | Owen’s ganges dolphin | I |
| 28/06/79 | Tên đồng nghĩa P. indi, P. gangetica minor Thuộc nhóm loài Platanista spp. |
Pontoporia blainvillei | Cá heo lap-la | La plata river dolphin | III III/r III/w | UY DK DK | 14/07/76 28/06/79 28/06/79 | Thuộc nhóm loài CETACEA spp. |
Ziphiidae | Họ cá voi mỏ | Beaked whales |
|
|
|
|
Berardius spp. | Cá voi mũi tấm | Giant bootle-nosed whales | II I I/r I/r I/w I/w |
AT SU AT SU | 28/06/79 29/07/83 29/07/83 29/07/83 06/01/89 26/04/95 | Thuộc nhóm loài CETACEA spp. |
Berardius bairdii | Cá voi mỏ Ba-đi | Baid’s beaked whale | I I/r |
JP | 29/07/83 29/07/83 | Thuộc nhóm loài Berardius spp. |
Hyperoodon spp. | Cá heo mỏ mũi chai | Bottle-nosed whales |
I I I I I |
AT SU AT SU | 28/06/79 29/07/83 29/07/83 29/07/83 06/01/89 02/04/00 | Thuộc nhóm loài CETACEA spp. |
Hyperoodon ampullatus | Cá heo mỏ mũi chai | Bottle-nosed whale | I | IS | 02/04/00 |
|
Physeteridae | Họ cá voi nhỏ | Sperm whales |
|
|
|
|
Physeter catodon (macrocephalus) | Cá voi nhỏ co-to | Sperm whale | II I I/r I/r I/r |
JP NO IS | 28/06/79 06/06/81 06/06/81 06/06/81 02/04/00 | Tên đồng nghĩa là P. macrocephalus |
Monodontidae | Họ cá voi trắng | White whales |
|
|
|
|
Monodon monoceros | Cá voi mo-no | Narwhales | III III/r II III/w | CA DK
DK | 01/07/75 24/10/77 28/06/79 28/06/79 | Thuộc nhóm loài CETACEA spp. |
Delphinidae | Họ cá heo | Dolphins |
|
|
|
|
Delphinus delphis | Cá heo thường | Common dolphin | II/r | IS | 02/04/00 |
|
Globicephata melas | Cá heo lớn | Pilot whale | II/r | IS | 02/04/00 |
|
Lagenorhynchus acutus | Cá heo sọc | Striped dolphin | II/r | IS | 02/04/00 |
|
Lagenorhynchus albirostris | Cá heo sọc xám | Gray’s striped dorphin | II/r | IS | 02/04/00 |
|
Orcinus orca | Cá heo ki-le | Killer whale | I/r | IS | 02/04/00 |
|
Sotalia spp. | Cá heo trắng | White dolphins | I I/r I/r I/r I/r |
CA ZA ZA CA | 28/06/79 28/06/79 28/06/79 17/02/81 29/10/82 |
|
Sousa spp. | Cá heo lưng phẳng | Humback dolphins | I I/r I/r I/r I/r |
CA ZA ZA CA | 28/06/79 28/06/79 28/06/79 17/02/81 29/10/82. |
|
Tursiops truncatus | Cá heo mũi chai | Atlatic Bottle-nosed dolphin | II/r | IS | 02/04/00 |
|
Phocoenidae | Họ cá heo | Porpoises |
|
|
|
|
Neophocaena phocaenoides | Cá heo vây đen | Black finless porpoise | I I/r I/w |
CA CA | 28/06/79 28/06/79 29/10/82 |
|
Phocoena phocoena | Cá heo thường | Common porpoises | II/r | IS | 02/04/00 |
|
Phocoena sinus | Cá heo si-nu | Cochito, Gulf of California harbour porpoise | I |
| 28/06/79 |
|
Eschrichtidae | Họ cá voi xám | Gray whales |
|
|
|
|
Eschrichtius robustus (=glaucus) | Cá voi xám | Grey whale | I I/r I/w |
CA CA | 01/07/75 09/07/75 29/10/82 | Thuộc nhóm loài E. gibbosus, E. glaucus |
Balaenopteridae | Họ cá voi vây lưng | Finback whale |
|
|
|
|
Balaenoptera acutorostrata **-101 | Cá voi triết ra-ta | Minke whale | II I I/r I/r I/r I/r I/r I/r II I/w I/w I/w I/r II/r |
AT BR JB NO PE SU
AT BR SU IS IS | 28/06/79 01/01/86 01/01/86 01/01/86 01/01/86 01/01/86 01/01/86 01/01/86 01/01/86 06/01/89 07/05/75 26/04/95 02/04/00 02/04/00 | Cùng loài Balaenoptera bonarensis |
Balaenoptera bonaerensis (formerly included in Balaenoptera acutorostrata) Balaenoptera borealis | Cá voi triết bô-na Cá voi Sei | Minke whale Sei whale | I I I/r I/r I/r I/r II II/r II/r II/w II/w I/w I I/r I/r I/w I/w I/w I/r |
ZA SU CA AU
CA ZA ZA CA ZA
JP NO AU CA SU IS | 28/06/79 04/02/77 04/02/77 04/02/77 04/02/77 04/02/77 04/02/77 04/02/77 04/02/77 28/06/79 28/06/79 17/02/81 06/06/81 06/06/81 06/06/81 27/08/81 29/10/82 26/04/95 02/04/00 | Thuộc nhóm loài Balaenoptera acutorostrata bonaerensis Trước đây bao gồm Balaenoptera acutorostrata |
Balaenoptera edeni | Cá voi đê-ni | Bryde’s whale | II I I/r I/r I/r I/r I/r I/w I/w I/w |
PE SU JP AT BR AT BR SU | 28/06/79 29/07/83 29/07/83 29/07/83 29/07/83 29/07/83 29/07/83 06/01/89 07/05/91 26/04/95 |
|
Balaenoptera musculus | Cá voi xanh | Blue whale | I I/r I/w I/r |
CA CA IS | 01/07/75 09/07/75 11/08/78 02/04/00 |
|
Balaenoptera physalus | Cá voi vây | Fin whale | III I |
| 14/07/76 04/02/77 |
|
|
|
| II I/r I/r I/r I/r II/r II/r II/w II/w I/r I/w I I/r I/r I/w I/w I/w I/r |
AU CA SU ZA CA ZA CA ZA JP ZA
JP NO AU CA SU IS | 04/02/77 04/02/77 04/02/77 04/02/77 04/02/77 04/02/77 04/02/77 28/06/79 28/06/79 04/11/80 17/02/81 06/06/81 06/06/81 06/06/81 06/06/81 29/10/82 26/04/95 02/04/00 |
|
Megaptera novaeangliae | Cá voi lưng phẳng | Humpback whale | I I/r I/w I/r I/r | CA CA VC IS | 01/07/75 |
|
Balaenidae | Họ cá voi đầu bò | Bow-head whales |
|
|
|
|
Balaena mysticetus | Cá voi đầu bò | Bowhead whale | I I I |
CA CA | 01/07/75 09/07/75 11/08/78 |
|
Eubalaena spp. (formerly included in genus Balaena) | Cá voi đầu bò Euba | Right whales | I I/r I
I/w |
CA | 01/07/75
11/08/78 |
|
Eubalaena autralis | Cá voi đầu bò Hê-mi | Hemispher’s right whale |
|
| 01/07/75 | Tên đồng nghĩa Balaena glacialis autralis |
Eubalaena glacialis | Cá voi đầu bò xi-a-nit | Right whale |
|
| 01/07/75 | Balaena glacialis |
Neobalaenidae | Họ cá voi phải | Right whales |
|
|
|
|
Caperea marginata | Cá voi phải ma-gin | Pygmy right whale | II I I/r I/r I/r I/w I/w |
AT BR PE AT BR | 28/06/79 01/01/86 01/01/86 01/01/86 01/01/86 06/01/89 07/05/91 |
|
CARINIVORA | CARNIVORES |
|
|
|
| |
Canidae | Họ chó | Dogs |
|
|
|
|
Canis aureus | Chó rừng | Golden jackal | III III/r III/r III/r III/r III/r III/r III/r III/r | IN DE DK IT CH LI LU GB ES | 16/03/89 16/03/89 16/03/89 16/03/89 21/03/89 21/03/89 30/03/89 17/05/89 24/05/89 |
|
|
|
| III/r III/r III/w | NL PT DK | 29/06/89 28/07/89 18/01/90 |
|
|
|
| III/w III/w III/w III/w III/w III/w III/w | IT LU DE GB PT ES NL | 01/03/90 18/04/90 23/04/90 25/05/90 03/08/90 23/10/90 11/10/90 |
|
Canis lupus **+201 | Chó sói | Wolf | I |
| 04/02/77 |
|
Canis lupus * - 102 | Chó sói | Wolf | II II/r I I/r II II/w I/r II/r |
SU
CH
SU MK MK | 04/02/77 04/02/77
28/06/79
26/04/95 02/10/00 02/10/00 |
|
Canis lupus crassodon | Chó sói rô-đôn | Crassod’s wolf | II II/r II II/w |
CA
CA | 01/07/75 09/07/75 04/02/77 15/04/77 |
Cùng loài C. lupus |
Canis lupus irremotus | Chó sói rê-mốt | Irremot’s wolf | II II/r II II/w |
CA
CA | 01/07/75 09/07/75 04/02/77 15/04/77 |
Cùng loài C. lupus |
Canis lupus monstrabilis | Chó sói bi-lít | Monstrabil’s wolf | II |
| 01/07/75 | Cùng loài C. lupus |
Canis lupus pallipes | Chó sói pa-li | Pallip’s wolf | II |
| 01/07/75 | Cùng loài C. lupus |
Cerdocyon (=Dusicyon) thous | Cáo rừng | Common zorro, forest fox | II |
| 11/06/92 | Tên đồng nghĩa Dusicyon thous |
Chrysocyon brachyurus | Chó sói khôn | Maned wolf | II |
| 01/07/75 |
|
Cuon alpinus | Sơn cẩu | Asiatic wild dog (Dhole) | II |
| 01/07/75 |
|
Pseudalopex (=Dusicyon) culpaeus | Cáo Nam Mĩ Pa-út | South American fox | II |
| 28/06/79 | Tên ban đầu Dusicyon culpaeus |
Pseudalopex griseus (Dusicyon fulvipes) | Cáo Nam Mĩ sê-út | South American fox | II |
| 28/06/79 | Tên ban đầu Dusicyon griseus |
Pseudalopex (=Dusicyon) gymnocercus | Cáo pampa | Pampas fox | II |
| 22/10/87 | Tên đồng nghĩa Dusicyon gymnocercus |
Speothos venaticus | chó bờm | Bush dog | I |
| 04/02/77 |
|
Vulpes bengalensis | Cáo ben-ga | Bengal fox | III III/r III/r III/r III/r III/r III/r III/r III/r III/r III/w III/w III/w III/w III/w III/w III/w III/w | IN DE DK IT LU GB ES NL CA PT DK IT LU DE GB PT ES NL | 16/03/89 16/03/89 16/03/89 16/03/89 30/03/89 17/05/89 24/05/89 29/06/89 26/07/89 28/07/89 18/01/90 01/03/90 18/04/9023/04/90 25/05/9003/08/9023/10/90 11/01/91 |
|
|
|
| III/w | CA | 29/07/92 |
|
Vulpes cana | Cáo ca-na | Afghan fox (Blanford’s fox) | II |
| 04/02/77 |
|
Vulpes vulpes griffithi | Cáo đỏ | Red fox (Griffith’s) | III III/r III/r III/r III/r III/r III/r III/r III/r III/r III/r III/w III/r III/r III/w III/r III/r III/r III/r III/r | IN DE DK CH LI LU GB ES NL CA PT DK FR IT CA SE BE DK FI MK | 16/03/89 16/03/89 16/03/89 21/03/89 21/03/89 30/03/89 17/05/89 24/05/89 29/06/89 26/07/89 28/07/89 18/01/90 22/02/90 02/05/90 29/07/90 06/06/90 02/10/00 02/10/00 02/10/00 02/10/00 |
|
Vulpes velox hebes | Cáo yến | Velox swift fox | I |
| 01/07/75 |
|
Vulpes vulpes montana | Cáo đỏ môn-ta | Red fox (Montane) | III III/r III/r III/r III/r III/r III/r III/r III/r III/r III/w III/r III/r III/r III/w III/r III/r III/r III/r III/r | IN DE DK CH LI LU GB ES NL CA PT DK FR IT CA SE BE DK FI MK | 16/03/89 16/03/89 16/03/89 21/03/89 21/03/89 30/03/89 17/05/89 24/05/89 29/06/89 26/07/89 28/07/89 18/01/90 22/02/90 02/05/90 29/07/90 06/06/90 02/10/00 02/10/00 02/10/00 02/10/00 |
|
Vulpes vulpes pusilla (=leucopus) | Cáo đỏ nhỏ | Little red fox | III III/r III/r III/r III/r III/r III/r III/r III/r III/r III/r III/w | IN DE DK CH LI LU GB ES NL CA PT DK | 16/03/89 16/03/89 16/03/89 21/03/89 21/03/89 30/03/89 17/05/89 24/05/89 29/06/89 26/07/89 28/07/89 18/01/90 | Tên đồng nghĩa V.v. leucopus |
|
|
| III/r III/r III/w III/r III/r III/r III/r III/r | FR IT CA BE DK FI MK SE | 22/02/90 02/05/90 29/07/90 02/10/00 02/10/00 02/10/00 02/10/00 06/06/97 |
|
Vulpes (=Fennecus) zerda | Cáo tai to châu Phi | Fennec fox | III III/r III/w II II/r II/w | TN DK DK
AT AT | 22/04/76 24/10/77 01/01/84 01/08/85 01/08/85 06/01/89 | Tên đồng nghĩa Fennecus zerda |
Ursidae | Họ gấu | Bears |
|
|
|
|
Ursidae spp.* [includes: | Gấu | All bears not included in Apendix I to the Convention | II II/r II/w |
KR KR | 11/06/92 07/11/93 06/10/96 |
|
Ursus americanus | Gấu đen Hoa Kỳ | Ameriacan black bear | II |
| 18/09/91 |
|
Ursus (=Thalarctos) maritimus] | Gấu cực | Polar bear | II |
| 01/07/75 |
|
Ailuropoda melanoleuca | Gấu trúc lớn | Giant panda | III | CN | 06/12/83 |
|
Ailurus fulgens | Gấu trúc nhỏ | Lesser or red panda (Cat bear) | I |
| 01/07/75 |
|
Helarctos malayanus | Gấu chó | Malayan bear, Sun bear | I |
| 01/07/75 |
|
Melursus ursinus | Gấu lười | Sloth bear | III | IN | 21/09/88 |
|
Tremarctos ornatus | Gấu bốn mắt | Spectacled bear | I |
| 04/02/77 |
|
Ursus americanus | Gấu đen Mĩ | American black bear | III | CA | 18/09/91 |
|
Ursus americanus emmonsii | Gấu đen E-mon | Emmon American black bear | I I/r I/w Del |
CA CA | 01/07/75 09/07/75 04/02/77 04/02/77 |
|
Ursus arctos ** +201 | Gấu nâu | Brown (Grizzly) bear | I III II/r II/w II II/r II/w I II |
CA CA
AT AT
| 01/07/75 01/07/75 09/07/75 29/10/82 29/07/83 29/07/83 06/01/89 18/01/90 11/06/92 |
|
Ursus arctos isabellinus | Gấu nâu Himalayan | Himalayan brown bear | I I/r |
CH | 28/06/79 28/06/79 |
|
Ursus arctos nelsoni | Gấu nâu Nelson | Nelson Alaskan brown bear | I I |
| 01/07/75 18/01/90 |
|
Ursus arctos pruinosus | Gấu nâu pruinosus | Pruinos brown bear | I I |
| 01/07/75 18/01/90 |
|
Ursus arctos maritinus | Gấu cực ma-ri-ti-nút | Polar bear | II II/r III II II/w |
CA CA
CA | 01/07/75 09/07/75 16/11/75 04/02/77 15/04/77 | Tên đồng nghĩa Thalarctos maritinus |
Ursus (=Selenarctos) thibetanus | Gấu ngựa | Himalayan (asiatic) black bear | I |
| 28/06/79 | Tên đồng nghĩa Selenarctos thibetanus |
Ursus thibetanus gedrosianus | Gấu ngựa rô-si | Blanford black bear | I |
| 04/02/77 | Thuộc nhóm loài Ursus thibetanus |
Procyonidae | Họ gấu trúc | Cacomistles |
|
|
|
|
Bassaricyon gabbi | Gấu trúc đuôi bờm | Bushy-tailed olingo | III III/r III/w | CR DK DK | 28/10/76 24/10/77 01/01/84 |
|
Bassariscus sumichrasti | Gấu trúc Trung Mỹ | Central American ring-tailed cat, Cacomistle | III III/r III/w | CR DK DK | 28/10/76 24/10/77 01/01/84 |
|
Nasua narica (=nasua) | Gấu trúc thường | Coatimundi, common coati | III III/r III/w | HN AT AT | 13/04/87 13/04/87 26/09/90 | Tên ban đầu là N. nasua |
Nasua nasua solitaria | Gấu trúc co-li-ta | Coatimundi | III III/r III/w | UY DK DK | 14/07/76 24/10/77 01/01/84 |
|
Potos flavus | Gấu trúc Nam Mỹ | Kinkajou | III III/r III/w | HN AT AT | 13/04/87 13/04/87 26/09/90 |
|
Mustelidae | Họ chồn | Weasels and stoats |
|
|
|
|
Lutrinae | Rái cá | Otter |
|
|
|
|
Lutrinae spp.* | Rái cá | All otters not included in Appendix I to the Convention | II |
| 04/02/77 |
|
Aonyx capensis | Rái cá châu Phi | African clawles otter | III | GH | 01/07/75 | Thuộc nhóm loài Lutrinae spp. |
Aonyx congicus (=microdon) (= Paraonyx microdon) **+201 | Rái cá răng nhỏ | Small-toothed (West African) clawless otter | I I II |
| 01/07/75 01/08/85 01/08/85 | Cùng loài A.microdon |
Enhydra lutris nereis | Rái cá biển | Southern sea otter | I |
| 01/07/75 |
|
Lontra (=Lutra) felina | Rái cá Ma-ri | Sea cat, Marine otter, chunhungo | I |
| 01/07/75 | Tên đồng nghĩa Lutra felina |
Lontra (=Lutra) longicaudis, (=annectens, enudris, incarum, platensis) | Rái cá Nam Mĩ | Chiean (South American river) otter | I |
| 01/07/75 | Tên đồng nghĩa Lutra longicaudis Cùng loài L. annectens, L. enudrrí, L. incarum, L. platensis |
Lontra (=Lutra) provoxcax | Rái cá sông | Chilean river otter, Huillin | I |
| 01/07/75 | Tên đồng nghĩa Lutra provocax |
Lutra lutra | Rái cá thường | Europcan otter | III I/r I I/w | TN RU
RU | 22/04/76 04/02/77 04/02/77 20/07/99 |
|
Pteronutra brasiliensis | Rái cá lớn | Giang otter | I |
| 01/07/75 |
|
Mellivorinae | Họ lửng | Badger |
|
|
|
|
Mellivora capensis | Lửng mật | Honey badger (ratel) | III III/r III III/w | GH DK BW DK | 26/02/76 24/10/77 24/04/78 01/01/84 | Cùng loài C. castaneus |
Mephitinae | Họ triết Bắc Mĩ | Zorrinos |
|
|
|
|
Conepatus humboldtii | Triết Bắc Mĩ | Patagonian (Humboldt’s hognose) skunk | II |
| 28/06/79 |
|
Mustelinae | Họ chồn mác | Weasels and Martens |
|
|
|
|
Eira barbara | Chồn mác ba-ra | Tayra | III III/r III/w | HN AT AT | 13/04/87 13/04/87 26/09/90 |
|
Galitis vittata (allamandi) | Chồn mác vi-ta | Grison | III III/r III/w | CR DK DK | 28/10/76 24/10/77 01/01/84 | Cùng loài G. allamandi |
Ictonyx libyca | Chồn mác đốm sọc | Banded and spotted weasel | III Del | TN | 22/04/76 01/07/77 | Tên đồng nghĩa Poecilictis libyca |
Ictonyx strianus | Chồn mác ri-le | Zorille | III Del | TN | 22/04/76 01/07/77 |
|
Martes americana atrata | Chồn mác Mĩ | Atra american marten | II II/r II/w Del |
CA CA | 01/07/75 09/07/75 04/02/77 04/02/77 |
|
Martes flavigula | Chồn vàng | Yellow-throated (South Indian) marten | III III/r III/r III/r III/r III/r III/r III/r III/r III/r III/w III/w III/w III/w III/w III/w III/w III/w III/w | IN DE DK IT LU GB ES NL CA PT DK IT LU DE GB PT ES NL CA | 16/03/89 16/03/89 16/03/89 16/03/89 30/03/89 17/05/89 24/05/89 29/06/89 26/07/89 28/07/89 18/01/90 01/03/90 18/04/90 23/04/90 25/05/90 03/08/90 23/10/90 11/01/91 29/07/92 |
|
Martes foina intermedia | Chồn đá | Beech (stone) marten | III III/r III/r III/r III/r III/r III/r III/r III/r III/r III/r III/r III/w III/w III/w III/w III/w III/w III/w III/w III/w III/r | IN DE DK IT CH LI LU GB ES NL CA PT DK IT LU DE GB PT ES NL CA MK | 16/03/89 16/03/89 16/03/89 16/03/89 21/03/89 21/03/89 30/03/89 17/05/89 24/05/89 29/06/89 26/07/89 28/07/89 18/01/90 01/03/90 18/04/90 23/04/90 25/05/90 03/08/90 23/10/90 11/01/91 29/07/92 02/04/00 |
|
Martes gwatkinsii (formerly included in Martes flavigula) | Chồn núi | Mountain marten | III | IN | 16/03/89 | Tên đồng nghĩa M. flevigula gwatkinsii |
Mustela altaica | Chồn tai-ga | Altai weasel | III III/r III/r III/r III/r III/r | IN DE DK IT CH LI | 16/03/89 16/03/89 16/03/89 16/03/89 21/03/89 21/03/89 |
|
|
|
| III/r III/r III/r III/r III/r III/r III/w III/w III/w III/w III/w III/w III/w III/w III/w III/r III/r III/r III/r III/r III/r III/r | LU GB ES NL CA PT DK IT LU DE GB PT ES NL CA GB BE DK FI FR NL LU | 30/03/89 17/05/89 24/05/89 29/06/89 26/07/89 28/07/89 18/01/90 01/03/90 18/04/90 23/04/90 25/05/90 03/08/90 23/10/90 11/01/91 29/07/92 11/08/00 02/10/00 02/10/00 02/10/00 02/10/00 18/07/00 26/01/01 |
|
Mustela erminea ferghanae | Chồn e-mi | Ermine (stoat) | III III/r III/r III/r III/r | IN DE DK CH LI | 16/03/89 16/03/89 16/03/89 21/03/89 21/03/89 | Tên ban đầu là M. erminea |
|
|
| III/r III/r III/r III/r III/r III/r III/w III/r III/r III/w III/r III/r III/r III/r III/r | LU GB ES NL CA PT DK FR IT CA SE BE DK FI FR | 30/03/89 17/05/89 24/05/89 29/06/89 26/07/89 28/07/89 18/01/90 22/02/90 02/05/90 29/07/92 06/06/97 02/10/00 02/10/00 02/10/00 02/10/00 |
|
Mustela kathiah | Triết bụng vàng | Yellow-bellied weasel | III III/r III/r III/r III/r III/r III/r III/r III/r III/r III/r III/w III/w III/w III/w III/w III/w | IN DE IT CH LI LU GB ES NL CA PT DK IT LU DE GB PT | 16/03/89 16/03/89 16/03/89 21/03/89 21/03/89 30/03/89 17/05/89 24/05/89 29/06/89 26/07/89 28/07/89 18/01/90 01/03/90 18/04/90 23/04/90 25/05/90 03/08/90 |
|
|
|
| III/w III/w III/w III/r III/r III/r III/r III/r III/r III/r | ES NL CA GB BE DK FI FR NL LU | 23/10/90 11/01/91 29/07/92 11/08/00 02/10/00 02/10/00 02/10/00 02/10/00 18/07/00 26/01/01 |
|
Mustela nigripes | Linh liêu chân đen | Black-footed ferret | I |
| 01/07/75 |
|
Mustela putorius furo | Triết châu Âu | European pole cat | III Del | TN | 22/04/76 01/07/77 |
|
Mustela nivalis | Trết ni-va | Weasel | III Del | TN | 22/04/76 01/07/77 |
|
Mustela sibirica | Triết si-bi-ri | Siberian weasel (kolinsky) | III III/r III/r III/r III/r III/r III/r III/r III/r III/r III/r III/r III/w III/w III/w III/w III/w III/w III/w III/w III/w III/r III/r III/r III/r III/r III/r III/r III/r | IN DE DK IT CH LI LU GB ES NL CA PT DK IT LU DE GB PT ES NL CA GB DE BE DK FI FR NL LU | 16/03/89 16/03/89 16/03/89 16/03/89 21/03/89 21/03/89 30/03/89 17/05/89 24/05/89 29/06/89 26/07/89 28/07/89 18/01/90 01/03/90 18/04/90 23/04/90 25/05/90 03/03/90 23/10/90 11/01/91 29/07/92 11/08/00 16/08/00 02/10/00 02/10/00 02/10/00 02/10/00 18/07/00 26/07/01 |
|
Viverridae | Họ cầy vòi | Civets |
|
|
|
|
Arctictis binturong | Cầy mực | Binturong | III III/r III/r III/r III/r III/r III/r III/r III/r III/w III/w III/r | IN DE DK IT LU GB ES NL PT DK IT LU | 16/03/89 16/03/89 16/03/89 16/03/89 30/03/89 17/05/89 24/05/89 29/06/89 48/07/89 18/01/90 01/03/90 18/04/90 |
|
|
|
| III/w III/w III/w III/w III/w III/r | DE GB PT ES NL DE | 23/04/90 25/05/90 03/08/90 23/10/90 11/01/91 16/08/00 |
|
Civettictis (Viverra) civetta | Cầy châu Phi | African civet | III III/r | BW DE | 24/04/78 16/08/00 | Tên đồng nghĩa Viverra civetta |
Cyptoprocta ferox | Cầy Fê-rô | Fossa | II |
| 04/02/77 |
|
Cynogale bennetti | Cầy nước | Otter civet | II |
| 01/07/75 | Cùng loài C. lowei |
Euperes goudotii (=major) | Cầy đuôi nhỏ | Slender falanuoc, tailed falanuoc | II |
| 04/02/77 | Cùng loài E. major |
Fossa fossana | Cầy Fa-na | Fanaloka | II |
| 04/02/77 | Tên cùng loài F. fossa |
Hemigalus derbyanus | Cầy vòi sọc | Banded palm civetr | II |
| 01/07/75 | Tên ban đầu là Helogale derbianus |
Paguma larvata | Cầy vòi mốc | Masked palm civet | III III/r III/r III/r III/r III/r III/r III/r III/r III/w III/w III/w III/w III/w III/w III/w III/w | IN DE DK IT LU GB ES NL PT DK IT LU DE GB PT ES NL | 16/03/89 16/03/89 16/03/89 16/03/89 30/03/89 17/05/89 24/05/89 29/06/89 28/07/89 18/01/90 01/03/90 18/04/90 23/04/90 25/05/90 03/08/90 23/10/90 11/01/91 |
|
Paradoxurus hermaphroditus | Cầy vòi đốm | Common palm civet | III III/r III/r III/r III/r III/r III/r III/r III/r III/w III/w III/w III/w III/w III/w III/w III/w | IN DE DK IT LU GB ES NL PT DK IT LU DE GB PT ES NL | 16/03/89 16/03/89 16/03/89 16/03/89 30/03/89 17/05/89 24/05/89 29/06/89 28/07/89 28/01/90 01/03/90 18/04/90 23/04/90 25/05/90 03/08/90 23/10/90 11/01/91 |
|
Paradoxurus jerdoni | Cầy vòi Jê-đô-ni | Jerdon’s palm civet | III III/r III/r III/r III/r III/r III/r III/r III/r | IN DE DK IT LU GB ES NL PT | 16/03/89 16/03/89 16/03/89 16/03/89 30/03/89 17/05/89 24/05/89 29/06/89 28/07/89 |
|
|
|
| III/w III/w III/w III/w III/w III/w III/w III/w | DK IT LU DE GB PT ES NL | 18/01/90 01/03/90 18/04/90 23/04/90 25/05/90 03/08/90 23/10/90 11/01/91 |
|
Prionodon linsang | Cầy sọc | Banded linsang | II |
| 01/07/75 |
|
Prionodon pardicolor | Cầy gấm | Spotted linsang (Tiger civet) | I |
| 01/07/75 |
|
Viverra civettina (=megaspila) | Cầy đốm lớn | Large spotted civet | III III/r III/r III/r III/r III/r III/r III/r III/r III/w III/w III/w III/w III/w III/w III/w III/w | IN DE DK IT LU GB ES NL PT DK IT LU DE GB PT ES NL | 16/03/89 16/03/89 16/03/89 16/03/89 30/03/89 17/05/89 24/05/89 29/06/89 28/07/89 18/01/90 01/03/90 18/04/90 23/04/90 25/05/90 03/08/90 23/10/90 11/01/91 | Tên ban đầu là Viverra megaspila civettina |
Viverra zibetha | Cầy hương | Large Indian civet | III III/r III/r III/r III/r III/r III/r III/r III/r III/w III/w III/w III/w III/w III/w III/w III/w | IN DE DK IT LU GB ES NL PT DK IT LU DE GB PT ES NL | 16/03/89 16/03/89 16/03/89 16/03/89 30/03/89 17/05/89 24/05/89 29/06/89 28/07/89 18/01/90 01/03/90 18/04/90 23/04/90 25/05/90 03/08/90 23/10/90 11/01/91 |
|
Viverricula indica | Cầy giông | Small Indian civet | III III/r III/r III/r III/r III/r III/r III/r III/r III/w III/w III/w III/w III/w | IN DE DK IT LU GB ES NL PT DK IT LU DE GB | 16/03/89 16/03/89 16/03/89 16/03/89 30/03/89 17/05/89 24/05/89 29/06/89 28/07/8918/01/90 01/03/90 18/04/90 23/04/9025/05/90 |
|
|
|
| III/w III/w III/w | PT ES NL | 03/08/90 23/10/90 11/01/91 |
|
Herpestidae | Họ cầy lỏn | Mongooses |
|
|
|
|
Herpestes brachyurus fuscus (formerly included as Herpestes fuscus) | Cầy nâu Ấn Độ | Indian brown mongoose | III III/r III/r III/r III/r III/r III/r III/r | IN DE DK IT LU GB ES NL | 16/03/89 16/03/89 16/03/89 16/03/89 30/03/89 17/05/89 24/05/89 29/06/89 | Tên đồng nghĩa là Herpestes fuscus |
|
|
| III/r III/w III/w III/w III/w III/w III/w III/w III/w | PT DK IT LU DE GB PT ES NL | 28/07/89 18/01/90 01/03/90 18/04/90 23/04/90 25/05/90 03/08/90 23/10/90 11/01/91 |
|
Herpestes edwardsii | Cầy xám Ấn Độ | Indian gray mongoose | III III/r III/r III/r III/r III/r III/r III/r III/r III/w III/w III/w III/w III/w III/w III/w III/w | IN DE DK IT LU GB ES NL PT DK IT LU DE GB PT ES NL | 16/03/89 16/03/89 16/03/89 16/03/89 30/03/89 17/05/89 24/05/89 29/06/89 28/07/89 18/01/90 01/03/90 18/04/90 23/04/90 25/05/90 03/08/90 23/10/90 11/01/91 |
|
Herpestes javanicus auropunctatus (formerly included as Herpestes auropunctatus) | Cầy lỏn | Gol-spotted (small Indian) mongoose | III III/r III/r III/r III/r III/r III/r III/r III/r III/w III/w III/w III/w III/w III/w III/w III/w | IN IT DK DE LU GB ES NL PT DK IT LU DE GB PT ES NL | 16/03/89 16/03/89 16/03/89 16/03/89 30/03/89 17/05/89 24/05/89 29/06/89 28/07/89 18/01/90 01/03/90 18/04/90 23/04/90 25/05/90 03/08/90 23/10/90 11/01/91 | Tên đồng nghĩa là Herpestes auropunctatus |
Herpestes smithii | Cầy mi-thi | Ruddy mongoose | III | IN | 16/03/89 |
|
|
|
| III/r III/r III/r III/r III/r | DE DK IT LU GB | 16/03/89 16/03/89 16/03/89 30/03/89 17/05/89 |
|
|
|
| III/r III/r III/r III/w III/w III/w III/w III/w III/w III/w III/w | ES NL PT DK IT LU DE GB PT ES NL | 24/05/89 29/06/89 28/07/89 18/01/90 01/03/90 18/04/90 23/04/90 25/05/90 03/08/90 23/10/90 11/01/91 |
|
Herpestes urva | Cầy móc cua | Crab-eating mongoose | III III/r III/r III/r III/r III/r III/r III/r III/r III/w III/w III/w III/w III/w III/w III/w III/w | IN DE DK IT LU GB ES NL PT DK IT LU DE GB PT ES NL | 16/03/89 16/03/89 16/03/89 16/03/89 30/03/89 17/05/89 24/05/89 29/06/89 28/07/89 18/01/90 01/03/90 18/04/90 23/04/90 25/05/90 03/08/90 23/10/90 11/01/91 |
|
Herpestes vitticollis | Cầy cổ sọc | Stripe-necked mongoose | III III/r III/r III/r III/r III/r III/r III/r III/r III/w III/w III/w III/w III/w III/w III/w III/w | IN DE DK IT LU GB ES NL PT DK IT LU DE GB PT ES NL | 16/03/89 16/03/89 16/03/89 16/03/89 30/03/89 17/05/89 24/05/89 29/06/89 28/07/89 18/01/90 01/03/90 18/04/90 23/04/90 25/05/90 03/08/90 23/10/90 11/01/91 |
|
Hyaenidae | Họ linh cẩu | Hyaenas |
|
|
|
|
Hyaena hyaena | Linh cẩu sọc | Striped hyaena | III Del | TN | 22/04/76 01/07/77 |
|
Parahyaena brunnea | Linh cẩu nâu | Brown hyaena | I II Del |
| 01/07/75 16/02/95 19/07/00 | Tên đồng nghĩa Hyaena brunnea |
Proteles cristatus | Chó sói đất | Aardwolf | III | BW | 24/04/78 |
|
Felidae | Họ mèo | Cats |
|
|
|
|
Felidae spp. *o602 | Mèo | All cats (except the domestic cat, Felis catus) not included in Appdix I to he Convention | II |
| 04/02/77 |
|
(Includes Lynx canadensis | Linh miêu Canađa | Canadian lynx | II |
|
|
|
Lynx rufus | Mèo hoang mạc | Bobcat | II |
|
|
|
Felis concolor*) | Báo sư tử | Cougar | II |
|
|
|
Acininyx jubatus o603 | Báo săn | Cheetah | I I/r |
NA | 01/07/75 18/03/91 |
|
Caracal (=Felis, Lynx) caracal ** +204 | Linh miêu | Caracal | II II I I/r II |
CH | 01/07/75 04/02/77 28/06/79 28/06/79 28/06/79 | Tên đồng nghĩa Felis caracal, Lynx caracal |
Catopuma (=Felis) temminckii | Beo lửa | Asiatic golden cat | I |
| 01/07/75 | Tên đồng nghĩa Felis temminckii |
Felis margarita | Mèo cát | Sand cat | III | TN | 22/04/76 | Thuộc nhóm loài Felidae spp. |
Felis nigripes | Mèo chân đen | Black-footed cat | I |
| 01/07/75 |
|
Felis silvestris lybica | Mèo sương | Forster wild cat | III | TN | 22/04/76 | Thuộc nhóm loài Felidae spp. |
Felis silvestris ocreata | Mèo hoang | Ocre wild cat | III | TN | 22/04/76 | Thuộc nhóm loài Felidae spp. |
Herpailurus (=Felis) yaguarondi **+205 | Mèo Ja-gu | Jaguarundi | II II I II |
| 01/07/75 04/02/77 22/10/87 22/10/87 | Tên đồng nghĩa Felis yaguarondi Thuộc nhóm loài Felidae spp. |
Herpailurus yaguarondi cacomitli | Báo đốm đen ca-cô | Cacom Jaguarundi | I I |
| 01/07/75 22/10/87 | Tên đồng nghĩa Felis yaguarondi cacomitli |
Herpailurus yaguarondi fossata | Báo đốm đen sa-ta | Fossat Jaguarundi | I I |
| 01/07/75 22/10/87 | Tên đồng nghĩa Felis yaguarondi fossata |
Herpailurus yaguarondi panamensis | Báo đốm đen pa-nam | Panam Jaguarundi | I I |
| 01/07/75 22/10/87 | Tên đồng nghĩa Felis yaguarondi panamensis |
Herpailurus yaguarondi tolteca | Báo đốm đen te-ca | Tolteca Jaguarundi | I I |
| 01/07/75 22/10/87 | Tên đồng nghĩa Felis yaguarondi tolteca |
Leopardus (=Felis) pardalis | Gấm Mĩ | Ocelot | II II I |
| 01/07/7504/02/77 18/01/90 | Tên đồng nghĩa Felis pardalis Thuộc nhóm loài Felidae spp. |
Leopardus pardalis mearnsi | Gấm Mĩ me-si | Mearnsi Ocelot | I I |
| 01/07/75 18/01/90 | Tên đồng nghĩa Felis pardalis mearnsi Thuộc loài L. pardalis |
Leopardus pardalis mitis | Gấm Mĩ mi-tít | Mitis Ocelot | I I |
| 01/07/75 18/01/90 | Tên đồng nghĩa Felis pardalis mitis Thuộc loài L. pardalis |
Leopardus (=Felis) tigrinus | Mèo đốm nhỏ | Tiger cat, Little spotted cat | I I |
| 01/07/75 18/01/90 | Tên đồng nghĩa Felis tigrinus Thuộc nhóm loài Felidae spp. |
Leopardus tigrinus oncilla | Mèo đốm Oncilla | Oncilla little spotted cat | I I |
| 01/07/75 18/01/90 | Tên đồng nghĩa Felis tigrinus oncilla Thuộc loài L. tigrinus |
Leopardus (=Felis) wiedii | Mèo vằn | Margay | I I |
| 01/07/75 18/01/90 | Tên đồng nghĩa Felis wiedii Thuộc nhóm loài Felidae spp. |
Leopardus wiedii nicuraguae | Mèo vằn ni-cu-ra | Nicuraguae margay | I I |
| 01/07/75 18/01/90 | Tên đồng nghĩa Felis wiedii nicuraguae Thuộc loài L. wiedii |
Leopardus wiedii salvinia | Mèo vằn salvin | Salvin margay | I I |
| 01/07/75 18/01/90 | Tên đồng nghĩa Felis wiedii salvinia Thuộc loài L. wiedii |
Leptailurus serval | Mèo rừng sê-va | Serval | II II |
| 01/07/75 04/02/77 | Tên đồng nghĩa Felis serval Thuộc nhóm loài Felidae spp. |
Lynx lynx | Linh miêu | Canada lynx | II II/r II/w |
SU SU | 04/02/77 05/02/77 26/04/95 | Thuộc nhóm loài Felidae spp. Tên đồng nghĩa Felis lynx |
Lynx lynx isabellisus | Linh miêu be-li | Isabellis canada lynx | II II |
| 01/07/75 | Tên đồng nghĩa Felis lynx isabellisus Thuộc nhóm loài Felidae spp. |
Lynx pardinus [=Felis (Lynx) pardina] | Linh miêu Âu | Eurasian (Spanish) Lynx | III II I | TN | 22/04/76 04/02/77 18/01/90 | Tên đồng nghĩa Felis pardinus, . lynx pardinus, Felis lynx pardinus Thuộc nhóm loài Felidae spp.
|
Lynx rufus escuinapae | Mèo hoang mạc na-pa | Bobcat | I II |
| 01/07/75 11/06/92 | Tên ban đầu là Felis (Lynx) rufa escuinapae Thuộc nhóm loài Felidae spp. |
Neofelis nebulosa | Báo gấm | Clouded leopard | I |
| 01/07/75 |
|
Neofelis colocolo budini | Báo bu-đi | Bidini leopard | II II |
| 01/07/75 04/02/77 | Tên đồng nghĩa Felis colocolo budini Thuộc nhóm loài Felidae spp. |
Oncifelis colocolo crespoi | Mèo cỏ | pampas cat | II II |
| 01/07/75 04/02/77 | Tên đồng nghĩa Felis colocolo crespoi Thuộc nhóm loài Felidae spp. |
Oncifelis colocolo pajeros | Mèo cỏ pa-je | Pajero cat | II II |
| 01/07/75 04/02/77 | Tên đồng nghĩa Felis colocolo pajeros Thuộc nhóm loài Felidae spp. |
Oncifelis (=Felis) geoffroyi | Mèo royi | Geoffroy’s cat | II I |
| 04/02/77 11/06/92 | Tên đồng nghĩa Felis geoffroyi Thuộc nhóm loài Felidae spp. |
Oreailurus (=Felis) jacobita | Mèo Jacobita | Andean cat | I |
| 01/07/75 | Tên đồng nghĩa Felis jacobita |
Panthera leo | Sư tử | Lion | III II | GH | 26/02/76 04/02/77 | Thuộc nhóm loài Felidae spp. |
Panthera leo persica | Sư tử Ấn Độ | (Indian) Asiatic lion | II I |
| 01/07/75 04/02/77 |
|
Panthera onca | Sư tử ja-gu-la | Jagular | I |
| 01/07/75 |
|
Panthera pardus | Báo hoa mai | Leopard | I |
| 01/07/75 |
|
Panthera tigris | Hổ | Tiger | I I |
| 01/07/75 22/10/87 |
|
Panthera tigris altaica | Hổ taica | Altaica tiger | II I |
| 01/07/75 22/10/87 | Thuộc loài P. tigris |
Pardofelis (=Felis) marmorata | Mèo gấm | Marbled cat | I |
| 01/07/75 | Tên đồng nghĩa Felis marmorata |
Prionailurus (=Felis) bengalensis bengalensis** +206 | Mèo rừng | Leopard cat | I I II II/r II/w I II |
AT AT | 01/07/75 01/08/85 01/08/85 01/08/85 06/01/89 16/02/95 16/02/95 | Tên đồng nghĩa Felis bengalensis bengalensis Thuộc nhóm loài Felidae spp. |
Prionailurus (=Felis) planiceps | Mèo đầu dẹp | Flat-headed cat | I |
| 01/07/75 | Tên đồng nghĩa Felis planiceps |
Prionailurus (=Felis) rubiginosus ** +207 | Mèo đốm sẫm | Rusty-spotted cat | II I I/r II |
CH | 04/02/77 28/06/79 28/06/79 28/06/79 | Tên đồng nghĩa Felis rubiginosus |
Profelis aurata | Mèo ra-ta | Old world cat | III II | GH | 26/02/76 04/02/77 | Tên đồng nghĩa Felis aurata Thuộc nhóm loài Felidae spp. |
Puma concolor mayensis | Mèo lớn | May panther | II II |
| 01/07/75 04/02/77 | Tên đồng nghĩa Felis concolor mayensis |
Puma (=Felis) concolor coryi | Mèo lớn Florida | Florida panther | I |
| 01/07/75 | Tên đồng nghĩa Felis concolor coryi |
Puma concolor azteca | Mèo lớn a-tê-ca | Azteca panther | II II |
| 01/07/75 04/02/77 | Thuộc nhóm loài Felidae spp. |
Puma concolor missoulensis | Mèo lớn mi-sô | Missou panther | II II/r II II/w |
CA
CA | 01/07/75 09/07/75 04/02/77 15/04/77 | Thuộc nhóm loài Felidae spp. Tên đồng nghĩa Felis concolor missoulensis |
Puma (=Felis) concolor costaricensis | Mèo lớn Trung Mĩ | Central American puma | I |
| 01/07/75 | Tên đồng nghĩa Felis concolor costaricensis |
Puma (=Felis) concolor couguar | Mèo lớn phương Đông | Eastern panther (Cougar) | I I/r I/w |
CA CA | 01/07/75 09/07/75 15/04/77 | Tên đồng nghĩa Felis concolor couguar |
Uncia (=Panthera) uncia | Mèo tuyết | Snow leopard | I |
| 01/07/75 | Tên đồng nghĩa Panthera uncia |
PINNIPEDIA | PINNIPEDS |
|
|
|
| |
Otariidae | Họ sư tử biển | Sea lions and fur seals |
|
|
|
|
Arctocephalus spp.* | Sư tử biển Nam | Southern fur seals | II |
| 04/02/77 |
|
Arctocephalus townsendi | Sư tử biển sen-đi | Guagelupe fur seal | II II I |
| 01/07/75 04/02/77 28/06/79 |
|
Arctocephalus galapagoensis | Sư tử biển ga-la | Galapag fur seal | II II |
| 01/07/75 04/02/77 |
|
Arctocephalu philippii | Sử tử biển Phillipin | Guada fur seal | II II |
| 01/07/75 04/02/77 |
|
Arctocephalus australis | Sư tử biển Brazil | Brazil fur seals | II II |
| 01/07/75 04/02/77 |
|
Odobenidae | Họ hải mã | Walruses |
|
|
|
|
Odobenus rosmarus | Hải mã | Walrus | III III/r III/w | CA DK DK | 16/11/75 24/10/77 01/01/84 |
|
Phocidae | Họp chó biển | Hair seals |
|
|
|
|
Mirounga angustirostris | Chó biển Nam | Southern elephan seal | I II Del |
| 01/07/75 28/06/79 11/06/92 |
|
Mirounga australis | Chó biển úc | Brazil elephan seal | II Del |
| 01/07/75 04/02/77 |
|
Mirounga leonina | Chó biển lê-ô | Southern elephant seal | II |
| 01/07/75 |
|
Monachus spp. | Chó biển nhỏ | Monks seals | I |
| 01/07/75 |
|
TUBULIDENTATA | AARDVARKS |
|
|
|
| |
Orycteropodidae | Họ lợn đất | Aardvarks |
|
|
|
|
Orycteropus after | Lợn đất | Aardvark | II Del |
| 01/07/75 11/06/92 |
|
PROBOSCIDEA | ELEPHANTS |
|
|
|
| |
Elephantidae | Họ voi | Elephants |
|
|
|
|
Elephas maximus | Voi | Asian elephant | I I/r I/w |
GB GB | 01/07/75 31/10/76 03/07/78 |
|
Loxodonta africana ** -103 | Voi châu Phi | Africa elephant | III II II/r II/w I I/r I/r I/r I/r I/r I/r I/r I/w I/w I/r I/w I/w I/w I/w II | GH
GB GB
BN CN GB MW ZA ZM ZW GB CN NA ZM ZW BW NA | 26/02/76 04/02/77 04/02/77 03/07/78 18/01/90 18/01/90 18/01/90 18/01/90 18/01/90 18/01/90 18/01/90 18/01/90 18/07/90 11/01/91 18/03/91 20/03/97 17/09/97 28/09/97 28/09/97 28/09/97 |
|
Loxodonta africana*+208, 604 (populations of Botswana, Namibia, South Africa and Zimbabwe, for the exclusive purpose of allowing exportations as defined in item o604, note 15 0f the Interpretation Section) | Voi châu Phi | Africa elephant | II |
| 26/02/76 |
|
SIRENIA | DUGONGS |
|
|
|
| |
Dugongidae | Họ bò biển | Dugongs |
|
|
|
|
Dugong dugon | Bò biển | Dugong | I II I |
| 01/07/75 01/07/75 19/07/00 |
|
Trichechidae | Họ lợn biển | Manatees |
|
|
|
|
Trichechus inunguis | Lợn biển Amazon | Amazonian (South American) manatee | I |
| 01/07/75 |
|
Trichechus manatus | Lợn biển Ấn Độ | West Indian (North American) manatee | I |
| 01/07/75 |
|
Trichechus senegalensis | Lợn biển Tây Phi | West African manatee | II |
| 01/07/75 |
|
PERISSODACTYLA | HOOFED MAMMALS-HORSES |
|
|
|
| |
Equidae | Họ lừa | Horses |
|
|
|
|
Equus africanus (=asinus) | Lừa châu Phi | African wild ass | I I/r I/w |
AT AT | 29/07/83 29/07/83 26/01/89 | Tên đồng nghĩa E. asinus |
Equus grevyi | Ngựa vằn grevy | Grevy’s zebra | I |
| 28/06/79 | Trừ phân loài hemionus |
Equus hemionus * | Lừa hoang | (Asiatic) Wild ass | II |
| 01/07/75 |
|
Equus hemionus hemionus | Lừa hoang hê-mi-ô | Mongolian (Asiatic) wild ass | I |
| 01/07/75 | Cùng loài E. luteus |
Equus kiang 1 | Lừa ki-ang | Kiang | II |
| 01/07/75 | Tên đồng nghĩa E. hemionus kiang |
Equus onanger *1 | Lừa ô-na | Onager ass, kulan | II |
| 01/07/75 | Trừ phân loài khur Tên đồng nghĩa E. hemionus onanger |
Equus onanger khur 1 | Lừa Ấn Độ | Indian wild ass | I |
| 01/07/75 | Tên đồng nghĩa E. onanger khur |
Equus (caballus) przewalskii | Ngựa si-ki | Przewalski’s horse | I |
| 01/07/75 | Tên đồng nghĩa E. caballus przewalskii, E. ferus przewalskii |
Equus zebra hartmannae | Ngựa vằn hoang | Hartman’s mountain zebra | II |
| 28/06/79 |
|
Equus zebra zebra | Ngựa vằn núi | Cape mountain zebra | I |
| 01/07/75 |
|
Tapiridae | Họ heo vòi | Tapirs |
|
|
|
|
Tapiridae spp.** | Heo vòi | All tapirs not included in Appdix II to the Convention | I |
| 01/07/75 | Trừ phân loài T. t. terrestris |
Tapirus terrestris | Heo vòi Brazil | Brazilian tapir | II |
| 01/07/75 |
|
Rhinocerotidae | Họ tê giác | Rhinoceros |
|
|
|
|
Rhinocerotidae spp. ** | Tê giác | All rhinoceroses not included in Appdix II to the Convention | I |
| 04/02/77 |
|
Ceratotherium simum simum *+210 o605 | Tê giác Nam | Southern white rhinoceros | I I II |
| 01/07/75 04/02/77 16/02/95 |
|
Ceratotherium simum cottoni | Tê giác trắng | Cotton white rhinoceros | I I |
| 01/07/75 04/02/77 |
|
Dicerorhinus sumatrensis | Tê giác hai sừng | Asiatic two-horned rhinoceros | I I |
| 01/07/75 04/02/77 | Tên đồng nghĩa Didermocerus sumatrensis |
Diceros bicornis | Tê giác châu Phi | African black rhinoceros | II I |
| 01/07/75 04/02/77 | Thuộc nhóm loài Rhinocerotidae spp. |
Rhinoceros sondaicus | Tê giác một sừng | Lesser one-horned rhinoceros | I I |
| 01/07/75 04/02/77 | Thuộc nhóm loài Rhinocerotidae spp. |
Rhinoceros unicornis | Tê giác lớn | Great Indian one-horned rhinoceros | I I |
| 01/07/75 04/02/77 | Thuộc nhóm loài Rhinocerotidae spp. |
ARTIODACTYLA | HIPPOPPOTAMUSES |
|
|
|
| |
Suidae | Họ lợn | Pigs or hogs |
|
|
|
|
Babyrousa babyrussa | Lợn hươu | Babirusa (Deer hog) | I |
| 01/07/75 |
|
Sus salvanius | Lợn lùn | Pygmy hog | I |
| 01/07/75 |
|
Tayassuidae | Họ lợn cỏ | Collared and white-lipped peccaries |
|
|
|
|
Tayassuidae spp. * -105 | Lợn cỏ | All peccaries not included in Appdix I to the Convention | II |
| 22/10/87 |
|
Catagonus wagneri | Lợn cỏ lớn | Giant peccary, Chacoan peccary | I I/r I/r |
CH LI | 22/10/87 22/10/87 22/10/87 |
|
Pecari tajacu | Lợn nhím | Tajacu peccary | III II II | GT | 23/04/81 22/10/87 28/09/97 | Tên đồng nghĩa Tayassu tajacu Thuộc nhóm loài Tayassuidae spp. |
Hippopotamidae | Họ hà mã | Hippopotamuses |
|
|
|
|
Hexaprotodon (=Choeropsis) liberiensis | Hà mã cỏ | Pygmy hippopotamus | II |
| 01/07/75 | Tên đồng nghĩa Choeropsis liberiensis |
Hippopotamus amphibius | Hà mã | Hippopotamus | III III/r III/w II |
GH DK DK | 26/02/76 24/10/77 01/01/84 16/02/95 |
|
Camelidae | Họ lạc đà | Camels |
|
|
|
|
Camelus bactrianus | Lạc đà hai bướu | Bactrian camel | I Del |
| 01/07/75 28/06/79 | Tên đồng nghĩa C. ferus |
Lama guanicoe | Lạc đà Guanaco | Guanaco | II |
| 12/08/78 |
|
Vicugna vicugna **-106 | Lạc đà Vicuna | Vicuna | I I II I II II II |
| 01/07/75 22/10/87 22/10/87 16/02/95 16/02/95 28/09/97 19/07/00 |
|
Vicugna vicugna * +211 o606 | Lạc đà Vicuna | Vicuna | II |
|
|
|
Tragulidae | Họ cheo cheo | Chevrotains |
|
|
|
|
Hyemoschus aquaticus | Cheo cheo châu Phi | African water chevrotain | III III/r III/w | GH DK DK | 26/02/76 |
|
Moschidae | Họ hươu xạ | Deers |
|
|
|
|
Moschus spp.** +212 | Hươu xạ | Musk deer | I |
| 16/02/79 |
|
Moschus spp.*-107 | Hươu xạ | Musk deer | II II/r II/w I I/r II II/r II/r I/w II/w II/w II/r II/w |
DK DK
AT
AT JP AT AT JP KR KR | 16/02/79 16/02/79 01/01/80 29/07/83 29/07/83 29/07/83 29/07/83 29/07/83 06/01/89 06/01/89 01/04/89 07/10/93 06/10/96 |
|
Moschus moschiferus | Hươu xạ | Musk deer | I I/r II I/w I/r II I/w |
DK
DK JP
JP | 16/02/79 16/02/79 16/02/79 01/01/80 04/11/80 29/07/83 01/04/89 |
|
Moschus moschiferus moschiferus | Hươu xạ mô-chi | Musk deer | I I |
| 01/07/75 16/02/79 |
|
Cervidae | Họ hươu nai | Deers |
|
|
|
|
Axis calamianensis (also referenced as Cervus porcinus calamianensis) | Nai Ca-la | Calamian deer | I |
| 01/07/75 | Tên đồng nghĩa Cervus porcinus calamianenis |
Axis kuhlii (also referenced as Cervus porcinus kuhlii) | Nai Kuhli | Bawean (Kuhl’s) deer | I |
| 01/07/75 | Tên đồng nghĩa Tên đồng nghĩa Cervus porcinus kuhlii |
Axis (=Cervus) porcinus annamiticus | Nai chó | Ganges (Thai) hog deer | I |
| 01/07/75 | Tên đồng nghĩa Cervus porcinus annamiticus |
Blastocerus dichotomus | Nai đầm lầy | Marsh deer | I |
| 01/07/75 |
|
Cervus duvaucelii | Nai Ấn Độ | Swamp deer, barasingha | I |
| 01/07/75 |
|
Cervus elaphus bactrianus | Nai đỏ | Bactrian red deer | II |
| 01/07/75 |
|
Cervus elaphus barbarus | Nai barbary | Barbary deer | III III/r III/w | TN DK DK | 22/04/76 22/04/76 01/01/84 |
|
Cervus elaphus hanglu | Nai ha-lu | Kashmir stag, Hanglu | I |
| 01/07/75 |
|
Cervus eldii | Hươu sừng nâu | Brow-altlered deer, Eld’s deer, Thamin | I |
| 01/07/75 |
|
Dama mesopotamica (also referenced as Cervus dama mesopotamicus) | Nai hoang | Persian fallow deer | I |
| 04/02/77 | Tên đồng nghĩa Cervus dama mesopotamicus |
Hippocamelus spp. | Nai Andean | Andean deers, Huemals, Guemals | I |
| 01/07/75 | Tên ban đầu là H. antisensis, H. bisculus |
Mazama amercana cerasina | Nai đỏ ca-na | Red brocket deer | III | GT | 23/04/81 |
|
Megamuntiacus vuquangensis | Mang lớn | Giant muntjac | I |
| 16/02/95 |
|
Muntiacus crinifrons | Mang đen | Black muntjac | I I/r I/w |
AT AT | 01/08/85 01/08/85 06/01/89 |
|
Odocoileus virginianus mayensis | Nai đuôi tráng | Guatemalan white-tailed deer | III | GT | 23/04/81 |
|
Ozotoceros bezoarticus | Nai cỏ | Pampas deer, Venado | I |
| 01/07/75 | Tên đồng nghĩa Odocoileus bezoarticus |
Pudu mephistophiles | Hươu pudu Bắc | Northern pudu | II |
| 01/07/75 |
|
Pudu puda | Hươu pudu Chilean | Chilean pudu | I |
| 01/07/75 |
|
Antilocapridae | Họ sơn dương | Pronghorn antelopes |
|
|
|
|
Antilocapra americana +213 | Sơn dương Mĩ | Mexican pronghorn antelope | I |
| 11/06/92 |
|
Antilocapra americana mexicana | Sơn dương mexico | Mexican pronghorn antelope | II I |
| 01/07/75 11/06/92 |
|
Antilocapra americana peninsularis | Sơn dương pe-ni | Penínula mexican pronghorn antelope | I I |
| 01/07/75 11/06/92 |
|
Antilocapra americana sonoriensis | Sơn dương so-no | Sonỏien mexican pronghorn antelope | I I |
| 01/07/75 11/06/92 | Thuộc loài Antilocapra americana |
Bovidae | Họ trâu bò | Cattle |
|
|
|
|
Addax nasomaculatus | Bò a-đa | Addax | II I I/r I/w |
AT AT | 01/07/75 29/07/83 29/07/83 06/01/89 |
|
Ammotragulus lervia | Cừu barbary | Barbary sheep, Aoudad | III III/r II II/r | TN DK
AT | 22/04/76 24/10/7729/07/8329/07/83 |
|
|
|
| III/w II/w | DK AT | 27/07/83 06/01/89 |
|
Antilope cervicapra | Sơn dương đen | Blackbuck antelope | III III/r III/w | NP DK DK | 16/11/75 24/10/77 01/01/75 |
|
Bison bison athabascae | Bò bison | Wood bison | I I/r I/w II |
CA CA | 01/07/75 09/07/75 15/04/77 28/09/97 |
|
Bos gaurus o602 (Excludes the domesticated form of Bos gaurus referenced as Bos frontalis) | Bò tót | Gaur, Seladang | I |
| 01/07/75 | Bao gồm dạng thuần dưỡng Tên đồng nghĩa B. frontalis |
Bos mutus o602 (excludes the domesticated form of Bos mutus referenced as Bos grunniens) | Bò ma-tu | Wild yak | I |
| 01/07/75 | Bao gồm dạng thuần dưỡng. Tên đồng nghĩa B. grunniens |
Bos (=Novibos) sauveli | Bò xám | Kouprey | I |
| 01/07/75 | Tên đồng nghĩa Novibos sauveli |
Bubalus arnee (excludes the domesticated form of Bubalus arnee referenced as Bubalus bubalis) | Trâu nước | Water (Indian) buffalo, Arna | III III/r III/w | NP DK DK | 16/11/75 24/10/77 01/01/84 | Bao gồm dạng thuần dưỡng B. bulalis |
Bubalus (=Anoa) depressicornis | Trâu anoa | Lowland anoa | I |
| 01/07/75 | Tên đồng nghĩa Anova depressicornis |
Bubalus (=Anoa) mindorensis | Trâu tamara | Tamaraw | I |
| 01/07/75 | Tên đồng nghĩa Anoa mindorensis |
Bubalus (=Anoa) quarlesi | Trâu núi | Mountain anoa | I |
| 01/07/75 | Tên đồng nghĩa Anoa quarlesi |
Budorcas taxicolor | Trâu takin | Takin | II II/r II/w |
AT AT | 01/08/85 01/08/85 06/01/89 |
|
Capra falconeri | Trâu ma-khơ | Markhor | II I |
| 01/07/75 11/06/92 | Trừ phân loài chialtanensis, jerdoni, megaceros |
Capra falconeri chialtanensis | Trâu chi-tan | Chialtan markhor | I I |
| 01/07/75 11/06/92 | Thuộc loài Capra falconeri |
Capra falconeri jerdoni | Trâu đô-ni | Hum markhor | I I |
| 01/07/75 11/06/92 | Thuộc loài Capra falconeri |
Capra falconeri megaceros | Trâu mê-ga | Hutton markhor | I I |
| 01/07/75 11/06/92 | Thuộc loài Capra falconeri |
Cephalophus dorsalis | Trâu đô-sa | Bay duiker | II II/r II/w |
AT AT | 01/07/75 29/07/83 06/01/89 |
|
Cephalophus jentinki | Trâu jen-tin | Jentink’s duiker | II II/r II/w |
AT AT | 29/07/83 29/07/83 06/01/89 |
|
Cephalophus monticola | Trâu co-la | Blue duiker | II |
| 01/07/75 | Tên đồng nghĩa Philantomba monticola |
Cephalophus ogilbyi | Trâu ô-gi | Ogilby’s duiker | II II/r II/w |
AT AT | 29/07/83 29/07/83 06/01/89 |
|
Cephalophus sIlvicultor | Trâu lưng vàng | Yellow-backed duiker | II II/r II/w |
AT AT | 29/07/83 29/07/83 06/01/89 |
|
Cephalophus zebra | Trâu sọc | Zebra antelope (Banded duiker) | II II/r II/w |
AT AT | 29/07/83 29/07/83 01/06/89 |
|
Damaliscus pygargus pygargus (also referenced as Domaliscus dorcas dorcas) | Trâu cỏ | Bontebok | I II |
| 01/07/75 06/06/81 | Tên đồng nghĩa D.d. dorcas |
Domaliscus lunatus | Nai to-pi | Topi (Sassaby) antelope, Korrigum | III III/r III/w | GH DK DK | 26/02/76 24/10/77 01/01/84 |
|
Gazella cuvieri | Linh dương núi | Mountain gazelle | III III/r III/w | TN DK DK | 22/04/76 24/10/77 01/01/84 |
|
Gazella dama | Linh dương dama | Dama gazelle | I |
| 29/07/83 |
|
Gazella dorcas | Linh dương đô-ca | Dorcas gazelle | III III/r III/w | TN DK DK | 22/04/76 24/10/77 01/01/84 |
|
Gazella leptoccros | Linh dương sừng tròn | Slender-horned gazelle | III III/r III/w | TN DK DK | 22/04/76 24/10/77 01/01/84 |
|
Gazella gazella | Linh dương ga-la | Gazella | III Del | TN | 22/04/76 01/07/77 |
|
Hippotragus equinus | Sơn dương qui-nu | Gazella antelope | III III/r II III/w Del | GH DK
DK | 26/02/76 24/10/77 06/06/81 06/06/81 11/06/92 |
|
Hippotragus niger variani | Sơn dương nêu đen | Giant sable antelope | I |
| 01/07/75 |
|
Kobus leche | Le-che | Leche | I II |
| 01/07/75 28/06/81 |
|
Naemorhedus baileyi (formerly included in species Naemorhedus goral) | Sơn dương Mãn châu | Manchurian goral | I |
| 01/07/75 | Tên đồng nghĩa N. goral baileyi Cùng loài N. cranbrooki |
Naemorhedus caudatus (formerly includd in species Naemorhedus goral) | Sơn dương đa-tu | Manchurian goral | I |
| 01/07/75 | Tên đồng nghĩa N. goral caudatus |
Naemorhedus goral | Sơn dương goral | Manchurian goral | I |
| 01/07/75 |
|
Naemorhedus (=Capricornis) sumatraensis | Sơn dương su-ma | Serow | I |
| 01/07/75 | Tên đồng nghĩa Capricornis sumatraensis |
Oryx dammah (=tao) | Sơn dương sừng thẳng | Scimitar-horned oryx | II I I/r I/w |
AT AT | 01/07/75 29/07/83 29/07/83 06/01/89 | Tên đồng nghĩa O. tao |
Oryx leucoryx | Sơn dương Arabian | Arabian oryx | I |
| 01/07/75 |
|
Ovis ammon * | Cừu argali | Argali sheep | II |
| 01/07/75 | Trừ phân loài hodgsonii, nigrimontana |
Ovis ammon hodgsonii | Cừu Nyan | Nyan, Tibetan argali | II I I/r I/w |
CH CH | 01/07/75 28/06/79 28/06/79 27/10/98 |
|
Ovis ammon nigrimontana | Cừu mon-ta-na | Karatau (Kara Tau) argali | II I |
| 01/07/75 28/09/97 | Thuộc loài O. ammon |
Ovis canadensis +213 | Cừu sừng lớn | Bighorn sheep (Mexican) | II II/r II/w Del II |
CA CA | 01/07/75 09/07/75 09/07/75 29/07/83 29/07/83 |
|
Ovis orientalis (=aries) ophion | Cừu đỏ | Cyprian mouflon, red sheep | I |
| 01/07/75 | Tên đồng nghĩa O. aries ophion, O. ammon musimon |
Ovis vignei * | Cừu shapu | Urial, Shapu | II |
| 19/07/00 |
|
Ovis vignei vignei (formerly included as Ovis vignei) | Cừu vignei | Urial, Shapu | I |
| 01/07/75 | Tên ban đầu là O. vignei Tên đồng nghĩa O. ammon vigvei, O. orientalis vignei |
Pantholops hodgsonii | Sơn dương Tibetan | Tibetan antelope, Chiru | I |
| 01/07/75 |
|
Pseudoryx nghetinhensis | Sao la | Vu Quang ox | I |
| 16/02/95 |
|
Rupicapra pyrenaica (=rupicapra) ornata | Linh dương tai nhọn | Abruzzi chamois | I |
| 01/07/75 | Tên đồng nghĩa R. rupicapra ornata |
Saiga tartarica | Sơn dương Saina | Saina antelope | II |
| 16/02/95 |
|
Saiga tartarica mongolica | Sơn dương Mông cổ | Mongolia saiga atelopes | I Del |
| 01/07/75 28/06/79 |
|
Tetracerus quadricornis | Sơn dương bốn sừng | Four-horned antelope | III III/r III/w | NT DK DK | 16/11/75 24/10/77 01/01/84 |
|
Tragelaphus (Boocercus, Taurotragus) eurycerus | Sơn dương Bongo | Bongo | III III/r III/w | GH DK DK | 26/02/76 24/10/77 01/01/84 | Tên đồng nghĩa Boocẻcú eurycerus, Taurotragus eurycerus |
Tragelaphus spekii | Sơn dương Spekii | Sitatunga | III |
|
|
|
PHẦN BÒ SÁT
Tên khoa học | Tên Việt Nam | Tên Tiếng Anh | Phụ lục | Quốc gia | Ngày đăng ký | Ghi chú |
Reptilia | Lớp bò sát | Reptiles |
|
|
|
|
TESTUDINATA |
|
|
|
|
| |
Dermatemydidae | Họ Rùa sông |
|
|
|
|
|
Dermatemys mawii | Rùa sông Trung Mỹ | Central American river turtle | II |
| 06/06/81 |
|
Emydidae | Họ Rùa đầm |
|
|
|
|
|
Batagur baska | Rùa đầm Bắc Mỹ | Tuntong, River terrapin | I I/r I/w |
GB GB | 01/07/75 31/10/76 03/07/78 |
Đăng ký thay cho HK Đăng ký thay cho HK |
Callagur borneoensis | Rùa đầm ** | Painted terrapin, painted batagur | II |
| 28/9/97 |
|
Clemmys insculpta | Rùa gỗ | Wood turtle | II |
| 11/6/92 |
|
Clammys muhlenbergii | Rùa đầm lầy | Bog turtle | II II/r II/w I |
GB GB | 01/07/75 31/10/76 03/07/78 11/06/92 |
Đăng ký thay cho HK Đăng ký thay cho HK
|
Cuora spp. | Các loài của giống rùa hộp | Box turtle (Old World) | II |
| 19/07/00 |
|
Emys orbicularis |
|
| III Del | TN | 22/04/76 01/07/77 |
|
Geoclemys hamiltonii | Rùa đốm đen | Spotted (Black) pond turtle | I
I/r I/w |
GB GB | 01/07/75
31/10/76 03/07/78 | Tên đồng nghĩa: Damonia hamiltonii Đăng ký thay cho HK Đăng ký thay cho HK |
Kachuga tecta | Rùa răng cưa ấn Độ | Indian (tent) turtle, Indian Sawback turtle | I I/r I/w |
GB GB | 01/07/75 31/10/76 03/07/78 | Danh sách gốc là K. t. tecta Đăng ký thay cho HK Đăng ký thay cho HK |
Malanochelys tricarinata | Rùa ba gờ Châu á | Three-keeled Asian turtle | I
I/r I/w |
GB GB | 01/07/75
31/10/76 03/07/78 | Tên đồng nghĩa: Geoemyda tricarinata, Nicoria tricarinata Đăng ký thay cho HK Đăng ký thay cho HK |
Morenia ocellata | Rùa đầm Miến Điện | Burmese swamp turtle, Burmese Peacock turtle | I I/r I/w |
GB GB | 01/07/75 31/10/76 03/07/78 |
Đăng ký thay cho HK Đăng ký thay cho HK |
Terrapene spp. | Các loài rùa hộp chưa ghi trong phụ lục I | Box turtles (not includes in Appendix I to Convention) | II |
| 16/02/95
|
|
Terrapene coahuila | Rùa hộp Coahuila | Coahuila box turtle | I I/r I/w |
GB GB | 01/07/75 31/10/76 03/07/78 |
Đăng ký thay cho HK Đăng ký thay cho HK |
Testudinidae | Họ rùa núi |
|
|
|
|
|
Testudinidae spp. | Tất cả các loài rùa núi chưa ghi trong Phụ lục I | All true tortoises not included in Appendix I to the Convention | II II |
| 04/02/77 19/07/00 |
Không được cấp chỉ tiêu xuất khẩu hàng năm đối với loài Geochelone sulcata với các mẫu vật hoang dã và buôn bán cho mục đích thương mại. |
Chersina spp. | Các loài rùa Nam Phi |
| II II/r II
II/w |
GB
GB | 01/07/75 31/10/76 04/02/77
03/07/78 |
Đăng ký thay cho HK Được đăng ký bằng tên Testudinidae spp. Đăng ký thay cho HK |
Geochelone spp. | Các loài rùa sao |
| II II/r II
II/w |
GB
GB | 01/07/75 31/10/76 04/02/77
03/07/78 |
Đăng ký thay cho HK Được đăng ký bằng tên Testudinidae spp. Đăng ký thay cho HK |
Geochelone nigra | Rùa sao khổng lồ (rùa đảo Galapagos) | Galapagos (Giant) tortoise | I
I/r I/w |
GB GB | 01/07/75
31/10/76 03/07/78 | Đồng tên với G. elephantopu, Testudo elephantopus Đăng ký thay cho HK Đăng ký thay cho HK |
Geochelone radiata | Rùa sao Madagascar | Madagascar radiated tortoise | I
I/r I/w |
GB GB | 01/07/75
31/10/76 03/07/78 | Tên đồng nghĩa: Testudo radiata, Asterochelys radiata Đăng ký thay cho HK Đăng ký thay cho HK |
Geochelone yniphora | Rùa góc Madagascar | Angulated (Madagascar) tortoise | I
I/r I/w |
GB GB | 01/07/75
31/10/76 03/07/78 | Đồng tên với Testudo yniphora, Asterochelys yniphora Đăng ký thay cho HK Đăng ký thay cho HK |
Gopherus spp. | Các loài rùa góc |
| II
II/r II II/w |
GB
GB | 01/07/75
31/10/76 04/02/77 03/07/78 | Bao gồm cả Manouria spp. Đăng ký thay cho HK Được đăng ký bằng tên Testudinidae spp. Đăng ký thay cho HK |
Gopherus flavomarginatus | Rùa góc Bolson Gopher | Bolson Gopher tortoise | II II I |
| 01/07/75 04/02/77 28/06/79 |
Bao gồm cả Testudinidae spp. |
Homopus spp. | Các loài rùa mỏ khoằm |
| II II/r
II II/w |
GB
GB | 01/07/75 31/10/76
04/02/77 03/07/78 |
Đăng ký thay cho HK Được đăng ký bằng tên Testudinidae spp. Đăng ký thay cho HK |
Kinixys spp. | Các loài rùa lưng khép |
| II II/r
II II/w |
GB
GB | 01/07/75 31/10/76
04/02/77 03/07/78 |
Đăng ký thay cho HK Được đăng ký bằng tên Testudinidae spp. Đăng ký thay cho HK |
Malacochersus spp. | Các loài rùa đĩa Châu Phi |
| II II/r
II II/w |
GB
GB | 01/07/75 31/10/76
04/02/77 03/07/78 |
Đăng ký thay cho HK Được đăng ký bằng tên Testudinidae spp. Đăng ký thay cho HK |
Psammobates geometricus | Rùa mai hình răng | Geometric tortoise | I |
| 01/07/75
| Tên đồng nghĩa: Testudo geometrica |
Pyxis spp. | Các loài rùa nhện |
| II II/r
II
II/w |
GB
GB | 01/07/75 31/10/76
04/02/77
03/07/78 |
Đăng ký thay cho HK Được đăng ký bằng tên Testudinidae spp. Đăng ký thay cho HK |
Testudo spp. | Rùa núi |
| II II/r
II II/w |
GB
GB | 01/07/75 31/10/76
04/02/77 03/07/78 |
Đăng ký thay cho HK Được đăng ký bằng tên Testudinidae spp. Đăng ký thay cho HK |
Testudo kleinmanni | Rùa núi Ai Cập | Egyptian tortoise | II
I |
| 04/02/77
17/02/95 | Được đăng ký bằng tên Testudinidae spp.
|
Cheloniidae | Họ vích |
|
|
|
|
|
Cheloniidae spp. | Tất cả các loài rùa biển | All marine (sea) turtles | II I |
| 04/02/77 06/06/81 |
|
Caretta caretta | Rùa biển đầu to (Quản đồng) |
| II II/r II/w I I |
GB GB | 01/07/75 31/10/76 04/02/77 04/02/77 06/06/81 |
Đăng ký thay cho HK Đăng ký thay cho HK
Bao gồm cả Cheloniidae spp. |
Chelonia mydas | Vích |
| II II/r II/w I II |
GB GB | 01/07/75 31/10/76 04/02/77 04/02/77 04/02/77 |
Đăng ký thay cho HK Đăng ký thay cho HK Loại trừ AU Các quần thể AU |
Chelonia mydas (cont./suite) | Vích |
| I/r I/r I/r I/r
I
I/w I/w I/w I/r | FR IT JP SR
IT FR JP CU | 09/08/78 31/12/79 04/11/80 15/02/81
06/06/81
01/01/84 10/12/84 22/10/87 19/07/9 |
Không áp dụng việc bảo tồn đối với các quần thể của AU II > I: Các quần thể của AU, Tất cả các quần thể ghi trong Phụ lục I và bao gồm cả các loài Cheloniidae spp. |
Eretmochelys imbricata | Đồi mồi |
| I I/r I/r I I/w I/r I/r I/w |
FR JP
FR VC CU JP | 04/02/77 09/08/78 04/11/80 06/06/81 10/12/8428/02/89 19/07/90 29/07/94 |
Bao gồm cả Cheloniidae spp. |
Eretmochelys imbricata bissa | Đồi mồi |
| II II/r
I II/w |
GB
GB | 01/07/75 31/10/76
04/02/77 04/02/77 |
Đăng ký thay cho HK Bao gồm cả E. imbricata Đăng ký thay cho HK |
Eretmochelys imbricata imbricata | Đồi mồi |
| I I/r I I/w |
GB
GB | 01/07/75 31/10/76 04/02/77 03/07/78 |
Đăng ký thay cho HK Bao gồm cả E. imbricata Đăng ký thay cho HK |
Lepidochelys kempi | Quản đồng Kempi |
| I I/r I/w I |
GB GB
| 01/07/75 31/10/76 03/07/78 06/06/81 |
Đăng ký thay cho HK Đăng ký thay cho HK Bao gồm cả Cheloniidae spp. |
Lepidochelys olivacea | Quản đồng |
| II II/r II/w I I/r I I/w |
GB GB
JP
JP | 01/01/75 31/10/76 04/02/77 04/02/77 04/11/80 06/06/81 31/01/92 |
Đăng ký thay cho HK Đăng ký thay cho HK
Bao gồm cả Cheloniidae spp. |
Natator depressus | Rùa biển Natator |
| II
II/r II
II/w I |
GB
GB | 01/01/75
31/10/76 04/02/77
03/07/78 06/06/81 | Tên đồng nghĩa: Chelonia depressa Đăng ký thay cho HK Bao gồm cả Cheloniidae spp. Đăng ký thay cho HK Bao gồm cả Cheloniidae spp. |
Dermochelyidae | Họ rùa da |
|
|
|
|
|
Dermochelys coriacea | Rùa da | Leather-back turtle | II II/r I II/w I/r |
GB
GB SR | 01/01/75 31/10/76 04/02/77 03/07/78 15/02/81 |
Đăng ký thay cho HK
Đăng ký thay cho HK
|
Trionychidae | Họ ba ba |
|
|
|
|
|
Apalone ater | Ba ba đen Cienegas | Cuatro Cienegas (Black) soft-shelled turtle | I
I/r I/w |
GB GB | 01/07/75
31/10/76 07/03/78 | Tên đồng nghĩa: Trionyx ater Đăng ký thay cho HK Đăng ký thay cho HK |
Aspideretes gangeticus | Ba ba ấn Độ | Indian (Ganges) soft-shelled turtle | I
I/r I/w |
GB GB | 01/07/75
31/10/76 07/03/78 | Tên đồng nghĩa: Trionyx gangeticus Đăng ký thay cho HK Đăng ký thay cho HK |
Aspideretes hurum | Ba ba đốm tròn | Peacock-marked soft-shelled turtle | I
I/r I/w |
GB GB | 01/07/75
31/10/76 07/03/78 | Tên đồng nghĩa: Trionyx hurum Đăng ký thay cho HK Đăng ký thay cho HK |
Aspideretes nigricans | Ba ba đen | Black (Dark-colored) soft-shelled turtle | I
I/r I/w |
GB GB | 01/07/75
31/10/76 07/03/78 | Tên đồng nghĩa: Trionyx nigricans Đăng ký thay cho HK Đăng ký thay cho HK |
Lissemys punctata | Ba ba lưng dẹp ấn Độ |
| II |
| 16/02/95 |
|
Lissemys punctata punctata | Ba ba lưng dẹp |
| I I/r I/w II |
GB GB | 01/07/75 31/10/76 07/03/78 16/02/95 |
Đăng ký thay cho HK Đăng ký thay cho HK Bao gồm cả L. punctata |
Trionyx triunguis | Ba ba Châu Phi | African soft-shelled turtle, three-clawed turtle | III III/r III/w | GH DK DK | 26/02/76 24/10/77 01/01/84 |
|
Pelomedusidae | Họ rùa đầu to |
|
|
|
|
|
Erymnochelys madagascariensis | Rùa đầu to Madagascar | Madagascar big-headed side-neck turtle | II
II/r II/w |
GB GB | 01/07/75
31/10/76 07/03/78 | Tên đồng nghĩa: Podocnemis madagascar- riensis Đăng ký thay cho HK Đăng ký thay cho HK |
Pelomedusa subrufa | Rùa mũ Châu Phi | Helmeted terrapin | III III/r III/w | GH DK DK | 26/02/76 24/10/77 01/01/84 |
|
Peltocephalus dumeriliana | Rùa đầu to sông Amazon | Big-headed Amazon river turtle | II
II/r II/w |
GB GB | 01/07/75
31/10/76 07/03/78 | Tên đồng nghĩa: Peltocephalus, Podocnemis dumeriliana Đăng ký thay cho HK Đăng ký thay cho HK |
Pelusios spp. | Các loài rùa bùn |
| III
III/r III/w | GH
DK DK | 26/02/76
24/10/77 01/01/84 | Danh sách sau đã đổi tên loài |
Pelusios adansonii | Rùa bùn Andonson | Adazon's hinged terrapin | III
III/r III/w | GH
DK DK | 26/02/76
24/10/77 01/01/84 | Ban đầu được đăng kí là Pelusios spp. |
Pelusios castaneus | Rùa bùn khép | Brown (Swamp) hinged terrapin | III
III/r III/w | GH
DK DK | 26/02/76
24/10/77 01/01/84 | Ban đầu được đăng kí là Pelusios spp. |
Pelusios gabonensis | Rùa khép đen Châu Phi | Black hinged (African black) terrapin | III
III/r
III/w | GH
DK
DK | 26/02/76
24/10/77
01/01/84 | Tên đồng nghĩa: P. subniger Ban đầu được đăng kí là Pelusios spp. |
Pelusios niger | Rùa bùn Nam Mỹ | South American river turltes | III
III/r III/w | GH
DK DK | 26/02/76
24/10/77 01/01/84 | Ban đầu được đăng kí là Pelusios spp.
|
Podocnemis spp. | Các loài rùa sông Amazon và rùa sông Nam Mỹ |
| II II/r II/w |
GB GB | 01/07/75 31/10/76 07/03/78 |
Đăng ký thay cho HK Đăng ký thay cho HK |
Chelidae | Rùa cổ rắn |
|
|
|
|
|
Pseudemydura umbrina | Rùa cổ rắn đầm lầy | Western (Short necked) swamp tortoise | I I/r I/w |
GB GB | 01/07/75 31/10/76 07/03/78 |
Đăng ký thay cho HK Đăng ký thay cho HK |
Crocodylia | Bộ cá sấu |
|
|
|
|
|
Crocodylia spp. | Các loài cá sấu Châu Mỹ và cá sấu mõn dài chưa ghi trong Phụ lục I | All alligators, crocodiles and gavials not included in Appendix I to the Convention | II |
| 04/02/77 | Bao gồm cả Alligatoridae Crocodylidae Gavialidae |
Alligatoridae | Họ cá sấu Châu Mỹ |
|
|
|
|
|
Alligator mississippiensis | Cá sấu Mississipi |
| I I/r I/w II |
GB GB | 01/07/75 31/10/76 07/03/78 28/06/79 |
Đăng ký thay cho HK Đăng ký thay cho HK Bao gồm cả CROCODYLIA spp. |
Alligator sinensis | Cá sấu Trung Quốc | Chinese alligator | I I/r I/w |
GB GB | 01/07/75 31/10/76 07/03/78 |
Đăng ký thay cho HK Đăng ký thay cho HK |
Caiman crocodilus apaporiensis | Cá sấu Rio Apaporis | Rio Apaporis caiman | I
I/w I/r |
GB GB | 01/07/75
07/03/783 01/10/76 | Tên đồng nghĩa: C.sclerops apaporiensis Đăng ký thay cho HK Đăng ký thay cho HK |
Caiman crocodilus crocodilus | Cá sấu hoa cà |
| II II/r II
II/w II/r II/w |
GB
GB SG SG | 01/07/75 31/10/76 04/02/77
07/03/78 28/02/87 15/02/92 |
Đăng ký thay cho HK Bao gồm cả CROCODYLIA spp. Đăng ký thay cho HK |
Caiman crocodilus fuscus | Cá sấu hoa cà |
| II II/r
II II/w |
GB
GB | 01/07/75 31/10/76
04/02/77 07/03/78 |
Đăng ký thay cho HK Bao gồm cả CROCODYLIA spp. Đăng ký thay cho HK |
Caiman latirostris | Cá sẫu mũi rộng | Broad-nosed (Snouted) caiman | I I/r I/w I/r I/w II |
GB GB IT IT | 01/07/75 31/10/76 07/03/78 31/12/79 01/01/84 28/09/97 |
Đăng ký thay cho HK Đăng ký thay cho HK
Bao gồm cả CROCODYLIA spp. |
Caiman yacare | Cá sấu Yacare |
| II
II/r
II II/w |
GB
GB | 01/01/75
31/10/76
04/02/77 07/03/78 | Tên đồng nghĩa: C. crocodilus yacare Bao gồm C. crocodilus matogrosiensis Đăng ký thay cho HK Bao gồm cả CROCODYLIA spp. |
Melanosuchus niger | Cá sấu đen | Black caiman | I I/r I/r I/w I/w I
II |
GB FR GB FR | 01/07/75 31/10/76 09/08/78 07/03/78 10/12/84 16/02/95
16/02/95 |
Đăng ký thay cho HK
Đăng ký thay cho HK
Tất cả cấc quần thể trừ các quần thể ghi trong Phụ lục II. Các quần thể của EC (không có chỉ thiêu xuất khẩu hàng năm trừ khi có chỉ tiêu xuất khẩu hàng năm của Hội đồng thư ký CITES và nhóm chuyên gia bảo tôn cá sấu IUCN/SSC). Bao gồm các loài CROCODYLIA spp. |
Palaeosuchus palpebrosus | Cá sấu gai mí |
| II II/r II
II/w |
GB
GB | 01/07/75 31/10/76 04/02/77
07/03/78 |
Đăng ký thay cho HK Bao gồm cả CROCODYLIA spp. Đăng ký thay cho HK |
Palaeosuchus trigonatus | Cá sấu tam giác |
| II II/r II
II/w |
GB
GB | 01/07/75 31/10/76 04/02/77
07/03/78 |
Đăng ký thay cho HK Bao gồm cả CROCODYLIA spp. Đăng ký thay cho HK |
Crocodylidae | Họ cá sấu |
|
|
|
|
|
Crocodylus acutus | Cá sấu Châu Mỹ | American crocodile | II II/r II
II/w I I/r |
GB
GB
CH | 01/07/75 31/10/76 04/02/77
07/03/78 28/06/79 28/06/79 |
Đăng ký thay cho HK Bao gồm cả CROCODYLIA spp. Đăng ký thay cho HK Các quần thể của US |
Crocodylus acutus (cont./suite) | Cá sấu mõm nhọn |
| II
I I/w |
CH | 28/06/79
06/06/81 06/06/81 | Tất cả các quần thể trừ các loài ghi trong Phụ lục I Giữ nguyên các quần thể |
Crocodylus cataphractus | Cá sấu mõm nhọn Châu Phi | African slender-snouted crocodile | I I/r I/w I/r I/r I/r I/r I/w I/w I/w I
II I/w I |
GB GB FR IT ZM AT IT FR ZM
AT | 01/07/75 31/10/76 07/03/78 09/08/78 31/12/79 22/02/81 27/04/82 01/01/84 10/12/84 26/08/87 22/10/87
22/10/87 06/01/89 11/06/92 |
Đăng ký thay cho HK Đăng ký thay cho HK
Tất cả các quần thể trừ những loài ghi trong Phụ lục II. I>II: quần thể của CG
II>I: quần thể của CG; Tất cả các quần thể đã ghi trong Phụ lục I |
Crocodylus intermedius | Cá sấu Orinoco | Orinoco crocodile | I I/r I/w |
GB GB | 01/07/75 31/10/76 07/03/78 |
Đăng ký thay cho HK Đăng ký thay cho HK |
Crocodylus johnsoni | Cá sấu Johnson |
| II
II/r II
II/w |
GB
GB | 01/07/75
31/10/76 04/02/77
07/03/78 | Tên đồng nghĩa: Crocodylus johnstoni Đăng ký thay cho HK Bao gồm cả CROCODYLIA spp. Đăng ký thay cho HK |
Crocodylus moreletii | Cá sấu Morelet | Morelet's crocodile | I I/r I/w |
GB GB | 01/07/75 31/10/76 07/03/78 |
Đăng ký thay cho HK Đăng ký thay cho HK |
Crocodylus niloticus | Cá sấu sông Nile Châu Phi | African (Nile) crocodile | I I/r I/r I/w I/r I/r I/r I/r I/r I
II I/w I/w I
II
II/r I
II
II/r |
GB BW GB FR IT ZM ZW SD
IT FR
AT
AT | 01/07/75 31/10/76 12/02/78 07/03/78 09/08/78 31/12/79 22/02/81 17/08/81 24/01/83 29/07/83
29/07/83 01/01/84 10/12/84 01/08/85
01/08/85
01/08/85 03/01/87
03/01/87
03/01/87 |
Đăng ký thay cho HK
Đăng ký thay cho HK
Tất cả các quần thể trừ các quần thể ghi trong Phụ lục II. I>II: Quần thể của ZW
Tất cả các quần thể trừ các quần thể ghi trong Phụ lục II. I>II: Các quần thể nuôi trong các trang trại của KE, MW, MZ, SD, TZ, ZM; Đối tượng để cấp chỉ tiêu quần thể của CG, CM, MG; vần ghi trong Phụ lục II: quần thể của ZW
Tất cả các quần thể trừ các quần thể ghi trong Phụ lục II. I>II: Đối tượng cấp chỉ tiêu: quần thể của BW, vẫn ghi trong Phụ lục II; quâng thể của CG, CM, KE, MW, MZ, SD, TZ, ZM, ZW; đối tượng cấp chỉ tiêu quần thể của MG. Chuyển đổi quần thể của BW sang Phụ lục II có chỉ tiêu xuất khẩu |
Crocodylus niloticus (cont./suite) | Cá sấu sông Nile Châu Phi | African (Nile) crocodile | I/w I/w II/w I
II
I/w II/w
I/w I
I
II
I
I
II
I
II
I II | ZW ZM AT
SD AT
BW | 02/04/87 26/08/87 06/01/89 18/01/90
18/01/90
26/04/90 26/09/90
26/10/90 11/06/92
11/06/92
11/07/92
11/07/92
11/07/92
16/02/95
16/02/95
28/09/97
28/09/97 |
Tất cả các quần thể trừ các quần thể ghi trong Phụ lục II. I>II: đối tượng cấp chỉ tiêu các quần thể của ET, SO (1990-1992); giữ nguyên đối với các quần thể của BW, MW, MZ, ZM. Vẫn ghi trong Phụ lục II: các quần thể của CG, CM, KE, SD, TZ, ZW; Đối tượng cấp chỉ tiêu: quần thể của MG.
Chuyển các quần thể của BW vào Phụ lục II với chỉ tiêu xuất khẩu.
Tất cả các quần thể trừ các quần thể ghi trong Phụ lục II. II>I: Các quần thể của CG, CM I>II: quần thể của ZA; đối tượng cấp chỉ tiêu: quần thể của UG; các quần thể nuôi trong trang trại của ET, KE, TZ; vẫn ghi trong Phụ lục II các quần thể của SD, ZW; đối tượngcấp chỉ tiêu: các quần thể của MG, SO (1990-1992); các quần thể nuôi trong trang trại của BW, MW, MZ, ZM. Tất cả các quần thể trừ các quần thể ghi trong Phụ lục II. II>I: các quần thể của SD Vẫn ghi trong Phụ lục II: các quần thể của ZA, ZW; đối tượng cấp chỉ tiêu: các quần thể của MG, SO (1990-1992), UG; các quần thể nuôi trong trang trại của BW, ET, KE, MW, MZ, TZ, ZM Tất cả các quần thể trừ các quần thể ghi trong Phụ lục II. Các quần thể nuôi trong trang trại của ZA; vẫn ghi trong Phụ lục II: các quần thể của ZW; Đối tượng cấp chỉ tiêu: các quần thể của MG, UG; các quần thể nuôi trong trang trại của BW, ET, KE, MW, MZ, TZ, ZA, ZM. Tất cả các quần thể trừ các quần thể ghi trong Phụ lục II. Các quần thể của MG, UG; Đối tượng cấp chỉ tiêu: một phần quần thể của TZ; Vẫn ghi trong Phụ lục II: các quần thể của ZW; Các quần thể nuôi trong trang trại của BW, ET, KE, MW, MZ, TZ (một phần ), ZA, ZM. |
Crocodylus novaeguineae | Cá sấu Ghine |
| II
II/r II
II/w |
GB
GB | 01/07/75
31/10/76 04/02/77
07/03/78 | Loại trừ phân loài mindorensis Đăng ký thay cho HK Bao gồm cả CROCODYLIA spp. Đăng ký thay cho HK |
Crocodylus novaeguineae (cont./suite) | Cá sấu Ghine |
| II/r II/w | SG SG | 28/02/87 31/08/90 |
|
Crocodylus novaeguineae mindorensis | Cá sấu Philippin | Philippine (Mindoro) crocodile | I |
| 01/07/75
| Tên đồng nghĩa: Crocodilus mindorensis |
Crocodylus palustris | Cá sấu đầm lầy ấn Độ | Mugger (Marsh) crocodile | I
I/r I/w |
GB GB | 01/07/75
31/10/76 07/03/78 | Ban đầu được đăng kí là C.p. palustris, C. P. kimbula. Đăng ký thay cho HK Đăng ký thay cho HK |
Crocodylus porosus | Cá sấu nước mặn | Saltwater crocodile | II II/r
II II/w I
II I/r I/r I/r I/r I/r I/r I/w I/w I/r I/w I/w I
II
II/r I/r II/r I/w I/w II/w I/w I/w II/w |
GB
GB
CH DE FR IT JP AT DE CH TH IT FR
AT SG SG TH AT AT JP SG SG | 01/07/75 31/10/76
04/02/77 07/03/78 28/06/79
28/06/79 28/06/79 28/06/79 28/06/79 31/12/79 04/11/80 27/04/82 02/07/82 01/06/83 21/04/83 01/01/84 10/12/84 01/08/85
01/08/85
01/08/85 28/02/87 28/02/87 17/08/87 06/01/89 06/01/89 30/11/89 31/08/90 31/08/90 |
Đăng ký thay cho HK Bao gồm cả CROCODYLIA spp. Đăng ký thay cho HK II>I: Tất cả các quần thẻ trừ quần thể cuả PG Các quần thể của PG
Tất cả các quần thể trừ các quần thể ghi trong Phụ lục II. I>II: các quần thể của AU (nuôi trong trang trại), ID (có chỉ tiêu); Vẫn ghi trong Phụ lục II: các quần thể của PG
|
Crocodylus rhombifer | Cá sấu Cu ba | Cuban crocodile | I I/r I/w |
GB GB | 01/07/75 31/10/76 07/03/78 |
Đăng ký thay cho HK Đăng ký thay cho HK |
Crocodylus siamensis | Cá sấu nước ngọt | Siamese croodile | I I/r I/w |
TH TH | 01/07/75 21/04/83 17/08/87 |
|
Osteolaemus tetraspis | Cá sấu lùn | Dwarf crocodile | I
I/r I/w I/r I/w I
II
I |
GB GB FR FR | 01/07/75
31/10/76 07/03/78 09/08/78 10/12/84 22/10/87
22/10/87
11/06/92 | Ban đầu được đăng kí là O. t. tetraspis, O.t. osborni Đăng ký thay cho HK Đăng ký thay cho HK
Tất cả các quần thể trừ các quần thể ghi trong Phụ lục II. I>II: quần thể của CG (có chỉ tiêu) II>I: quần thể của CG; Các quần thể còn lại ghi trong Phụ lục I |
Tomistoma schlegelii | Cá sấu giả mõm dài | False gavial, tomistoma | I I/r I/w |
GB GB | 01/07/75 31/10/76 07/03/78 |
Đăng ký thay cho HK Đăng ký thay cho HK |
Gavialidae | Họ cá sẫu mõm dài |
|
|
|
|
|
Gavialis gangeticus | Cá sấu mõm dài ấn Độ | Indian gavial, Ghavial | I I/r I/w |
GB GB | 01/07/75 31/10/76 07/03/78 |
Đăng ký thay cho HK Đăng ký thay cho HK |
Rhynchocephalia | Bộ Thằn lằn Đầu mỏ |
|
|
|
|
|
Sphenodontidae | Họ thằn lằn SPHENODONtidae |
|
|
|
|
|
Sphenodon spp. | Các loài thằn lằn răng nêm | Tuataras | I |
| 16/02/95 |
|
Sphenodon punctatus | Thằn lằn răng nêm đốm |
| I I/r I/w I |
GB GB | 01/07/75 31/10/76 07/03/78 16/02/95 |
Đăng ký thay cho HK Đăng ký thay cho HK Bao gồm cả Sphenodon spp. |
Sauria | Bộ Thằn lằn |
|
|
|
|
|
Gekkonidae | Họ tắc kè |
|
|
|
|
|
Cyrtodactylus serpensinsula | Tắc kè đảo Rắn | Serpent Island gecko | II |
| 04/02/77 |
|
Phelsuma spp. | Tắc kè Madagascar | Day (Madagascar) geckos | II |
| 04/02/77 | Bao gồm cả tên giống đồng nghĩa Rhoptropella |
Pygopodidae | Họ Pygopodidae |
|
|
|
|
|
Paradelma orientalis | Thằn lằn mấu phương đông |
| II Del |
| 04/02/77 22/10/87 |
|
Agamidae | Họ Nhông |
|
|
|
|
|
Agama mutabilis | Nhông đổi màu |
| III Del | TN | 22/04/76 01/07/77 |
|
Uromastyx spp. | Các loài nhông đuôi gai | Spiny-tailed lizards | II |
| 04/02/77 |
|
Uromastyx aegyptia | Nhông đuôi gai |
| III
II | TN | 22/04/76
04/02/77 | Bao gồm cả loài U. microlepis Bao gồm cả loài U. spp. |
Chamaeleonidae | Họ tắc kè hoa |
|
|
|
|
|
Bradypodion spp. | Tắc kè hoa lùn Nam Phi | South African dwarf chamaeleons | II |
| 04/02/77
| Ban đầu được đăng ký là Chamaeleo spp. |
Calumma spp. | Các loài tắc kè hoa Bắc Mỹ | Chamaeleons | II |
| 04/02/77
| Ban đầu được đăng ký là Chamaeleo spp. |
Chamaeleo spp. | Các loài tắc kè hoa | Chamaeleons | II |
| 04/02/77 |
|
Furcifer spp. | Các loài tắc kè hoa | Chamaeleons | II |
| 04/02/77 | Ban đầu được đăng ký là Chamaeleo spp. |
Iguanidae | Họ kỳ nhông |
|
|
|
|
|
Amblyrhynchus cristatus | Kỳ nhông biển | Marine iguana | II II/r II/w |
GB GB | 01/07/75 31/10/76 07/03/78 |
Đăng ký thay cho HK Đăng ký thay cho HK |
Brachylophus spp. | Kỳ nhông mào Fijaan | Banded iguanas (Fijian crested iguanas) | I |
| 06/06/81 |
|
Conolophus spp. | Kỳ nhông đất | Land iguanas | II
II/r II/w |
GB GB | 01/07/75
31/10/76 07/03/78 | Ban đầu được đăng ký là C.padilus, C. subcristatus Đăng ký thay cho HK Đăng ký thay cho HK |
Cyclura spp. | Kỳ nhông sừng | Rhinoceros iguanas | II I |
| 04/02/77 06/06/81 |
|
Iguana spp. | Kỳ nhông thường | Common iguanas | II |
| 04/02/77 |
|
Phrynosoma coronatum | Kỳ nhông sừng San Diego | San Diego horned lizard | II |
| 11/06/92 |
|
Phrynosoma coronatum blainvillei | Kỳ nhông sừng San Diego | San Diego horned lizard | II II/r II/w II |
GB GB | 01/07/75 31/10/76 07/03/78 11/06/92 |
Đăng ký thay cho HK Đăng ký thay cho HK Bao gồm cả P. coronatum |
Sauromalus varius | Kỳ nhông San Estaban | San Estaban Island chuckwalla | I |
| 06/06/81 |
|
Lacertidae | Họ thằn lằn chính thức |
|
|
|
|
|
Gallotia simonyi | Thằn lằn khổng lồ Hierro | Hierro giant lizard | I |
| 22/10/87 |
|
Podarcis lilfordi | Thằn lằn Liford | Lilford's wall lizard | II II/r II/r |
CH LI | 22/10/87 22/10/87 22/10/87 |
|
Podarcis pityusensis | Thằn lằn Ibiza | Ibiza wall lizard | II II/r II/r |
CH LI | 22/10/87 22/10/87 22/10/87 |
|
CORDYLIDAE | Họ thằn lằn khoang |
|
|
|
|
|
Cordylus spp. | Các loài thằn lằn khoang núi đá | Girdled and Crag lizards | II |
| 06/06/81 |
|
Pseudocordylus spp. | Các loài thằn lằn khoang núi đá | Girdled and Crag lizards | II |
| 06/06/81 |
|
Teiidae | Họ thằn lằn teiidae |
|
|
|
|
|
Cnemidophorus hyperythrus | Thằn lằn họng vàng | Orange-throated racerunner lizard, Whiptail | II II/r II/w |
GB GB | 01/07/75 31/10/76 07/03/78 |
Đăng ký thay cho HK Đăng ký thay cho HK |
Crocodilurus lacertinus | Thằn lằn rồng | Dragon lizardlet | II |
| 04/02/77 |
|
Dracaena spp. | Các loài thằn lằn cá sấu | Caiman lizards | II |
| 18/01/90 | Bao gồm cả các loài Dracaena spp. |
Dracaena guianensis | Thằn lằn cá sấu Guiana | Caiman lizards | II II |
| 04/02/77 18/01/90 |
|
Tupinambis spp. | Các loài Thằn lằn Tegu | Tegu lizards | II |
| 04/02/77 | Tupinambis merianae (Dumeril & Bibron, 1839) đã được ghi với tên T. teguixin (Lineaus, 1758)đến 1/8/2000 (phân bố ở Bắc Argentina, uruguay, Paraguay, nam Brazil, mở rộng về phía nam Amazon Brazil. T. teguixin (Lineaus, 1758) được ghi đến 1/8/2000 được ghi với tên T. nigropunctatus (Spix, 1824) (phân bố ở Colombia, Venezuella, Guianas, Amazon Ecuado, Peru, Bolivia và Brazil, ở miền nam Brazil đến tận Sao Paulo. |
SCINCIDAE | Họ Thằn lằn bóng |
|
|
|
|
|
Corucia zebrata | Thằn lằn bóng cong đuôi | Prehensile-tailed skink | II |
| 11/06/92 |
|
Scincus scincus | Thằn lắn bóng Scincus |
| III Del | TN | 22/04/76 01/07/77 |
|
XENOSAURIDAE | Họ Thằn lằn lai |
|
|
|
|
|
Shinisaurus crocodilurus | Thằn lằn cá sấu Trung Quốc | Chinese crocodile lizard | II |
| 18/01/90 |
|
HELODERMATIDAE | Họ thằn lằn da ướt |
|
|
|
|
|
Heloderma spp. | Thằn lằn da độc | (Venomous) Beaded lizards | II
II/r II/w |
GB GB | 01/07/75
31/10/76 07/03/78 | Ban đầu đưẻc Ghi Với TêN Là H. Horridum, H. Suspectum Đăng ký thay cho HK Đăng ký thay cho HK |
VARANIDAE | Họ Kỳ đà |
|
|
|
|
|
Varanus spp. | Các loài kỳ đà | All monitor lizards not included in Appendix I to Convention | II II/r II/w |
GB GB | 01/07/75 31/10/76 07/03/78
|
Đăng ký thay cho HK Đăng ký thay cho HK |
Varanus bengalensis | Kỳ đà Belgan | Indian monitor, Belgal monitor | I
I/r I/w I/r I/r I/w I/w |
GB GB JP TH TH JP | 01/07/75
31/10/76 07/03/78 04/11/80 21/04/83 17/08/87 31/01/92 | Tên đồng nghĩa: V. monitor bao gồm cả V. nebulosus Đăng ký thay cho HK Đăng ký thay cho HK
|
Varanus flavescens | Kỳ đà vàng | Yellow monitor | I I/r I/w I/r I/w |
GB GB JP JP | 01/07/75 31/10/76 07/03/78 04/11/80 31/10/92 |
Đăng ký thay cho HK Đăng ký thay cho HK |
Varanus griseus | Kỳ đà sa mạc | Desert monitor | I I/r I/w I/r I/w |
GB GB JP JP | 01/07/75 31/10/76 07/03/78 04/11/80 22/10/87 |
Đăng ký thay cho HK Đăng ký thay cho HK |
Varanus komodoensis | Kỳ đa Komodo | Komodo dragon, Komodo Island monitor | I I/r I/w |
GB GB | 01/07/75 31/10/76 07/03/78 |
Đăng ký thay cho HK Đăng ký thay cho HK |
Varanus salvator | Kỳ đà hoa |
| II II/r II/w
II/r
II/w |
GB GB
TH
TH | 01/07/75 31/10/76 07/03/78
21/04/83
11/03/91 | Được đâưng ký với tên V. spp. Đăng ký thay cho HK Đăng ký thay cho HK Bao gồm cả: V. bivittatus, V. togianus, V. cumingi
|
SERPENTES |
|
|
|
|
| |
LOXOCEMIDAE | Họ trăn |
|
|
|
|
|
Loxocemidae spp. | Trăn Mexico | Mexican pythons | II |
| 04/02/77 | Ban đầu được đăng ký với tên Boidae spp. |
PYTHONIDAE | Họ TRăn |
|
|
|
|
|
Pythonidae spp. | Tất cả các loài trăn chưa ghi trong Phụ lục I | All pythons not included in Appendix I to the Convention | II
II/r
II/w |
TH
TH | 04/02/77
21/04/83
17/08/87 | Ban đầu được đăng ký với tên Boidae spp. Chỉ bảo tồn loài Python molurus bivittatus Chỉ bảo tồn loài Python molurus bivittatus |
Python spp. | Các loài trăn |
| II I/r II
I/w |
GB
GB | 01/07/75 31/10/76 04/02/77
07/03/78 |
Đăng ký thay cho HK Bao gồm các loài Pythonidae spp. Đăng ký thay cho HK |
Python molurus molurus | Trăn đất | Indian (rock) python | I
I/r I/w |
GB GB | 01/07/75
31/10/76 07/03/78 | Tên đồng nghĩa P. molurus pimbura Đăng ký thay cho HK Đăng ký thay cho HK |
Python reticulatus | Trăn gấm |
| II
II/r II/w II/r II/w |
GB GB TH TH | 01/07/75
31/10/76 07/03/78 21/04/83 17/08/87 | Được đăng ký với tên Python spp. Đăng ký thay cho HK Đăng ký thay cho HK |
BOIDAE | Họ trăn |
|
|
|
|
|
Boidae spp. | Tất cả các laòi trăn chưa ghi trong phụ lục I | All boids (larger snakes) not included in Appendix I to the Convention | II |
| 04/02/77 |
|
Acrantophis spp. | Trăn Madagascar | Madagascar boa constrictors | I |
| 04/02/77 |
|
Boa constrictor | Trăn Nam Mỹ |
| II
II/r II
II/w |
GB
GB | 01/07/75
31/10/76 04/02/77
07/03/78 | Tên đồng nghĩa: Constrictor constrictor Đăng ký thay cho HK Bao gồm các loài Boidae spp.; Trừ phân loài occientalis Đăng ký thay cho HK |
Boa constrictor occidentalis | Trăn Argentina | Argentina boa constrictor | II
I |
| 04/02/77
22/10/87 | Đăng ký vơi tên Boidae spp. Tên đồng nghĩa: Constrictor constrictor occidentalis |
Epicrates cenchria cenchria | Trăn Cenchria |
| II II/r II
II/w |
GB
GB | 01/07/75 31/10/76 04/02/77
07/03/78 |
Đăng ký thay cho HK Bao gồm các loài Boidae spp. Đăng ký thay cho HK |
Epicrates inornatus | Trăn Puerto Rica | Puerto Rican boa | I |
| 04/02/77 |
|
Epicrates inornatus inornatus | Trăn vẽ |
| I I/r I
I/w |
GB
GB | 01/07/75 31/10/76 04/02/77
07/03/78 |
Đăng ký thay cho HK Bao gồm cả E. inornatus Đăng ký thay cho HK |
Epicrates monensis | Trăn Mona | Mona (Virgin Island) boa | II
I I/r I/w |
AT AT | 04/02/77
29/07/83 29/07/83 06/01/89 | Được đăng ký với tên Boidae spp.
|
Epicrates subflavus | Trăn Jamaica | Jamaican boa | I I/r I/w |
GB GB | 01/07/75 31/10/76 07/03/78 |
Đăng ký thay cho HK Đăng ký thay cho HK |
Eryx jaculus | Trăn Jacul |
| III II | TN | 22/04/76 04/02/77 |
Bao gồm các loài Boidae spp. |
Eunectes notaeus | Trăn Notae |
| II II/r II
II/w |
GB
GB | 01/07/75 31/10/76 04/02/77
07/03/78 |
Đăng ký thay cho HK Bao gồm các loài Boidae spp. Đăng ký thay cho HK |
Sanzinia madagascariensis | Trăn cây Madagascar | Madagascar tree boa | I |
| 04/02/77 |
|
BOLYERIIDAE | Họ Trăn đảo |
|
|
|
|
|
Bolyeriidae spp. | Các loài trăn đảo tròn chưa ghi trong Phụ lục I | Round Island boas not included in Appendix I to the Convention | II |
| 04/02/77 | Ban đầu được đăng ký với tên Boidae spp. |
Bolyeria multocarinata | Trăn đảo tròn Mauritius | Round Island (Mauritius)boa | I |
| 04/02/77 |
|
Casarea dussumieri | Trăn đảo tròn | Round Island boa | I |
| 04/02/77 |
|
TROPIDOPHIIDAE | Họ Trăn |
|
|
|
|
|
Tropidophiidae spp. | Các loài trăn cây | Wood boas, wood snakes | II |
| 04/02/77 | Ban đầu được đăng ký với tên Boidae spp. |
COLUBRIDAE | Họ Rắn nước |
|
|
|
|
|
Atretium schistosum | Rắn nước gờ lưng nâu | Olivaceous keel-back water snake | III | IN | 13/01/84 |
|
Cerberus rhynchops | Rắn nước đầu chó | Dog-faced water snake | III | IN | 13/01/84 |
|
Clelia clelia | Rắn Mussurana | Mussurana snake | II
II/r II/w |
GB GB | 01/07/75
31/10/76 07/03/78 | Tên đồng nghĩa: Pseudoboa cloelia Đăng ký thay cho HK Đăng ký thay cho HK |
Cyclagrus gigas | Rắn nước giả | False water snake | II
II/r II/w |
GB GB | 01/07/75
31/10/76 07/03/78 | Tên đồng nghĩa: Hydrodynatstes gigas Đăng ký thay cho HK Đăng ký thay cho HK |
Elachistodon westermanni | Rắn Westerman | Westerman's snake | II II/r II/w |
GB GB | 01/07/75 31/10/76 07/03/78 |
Đăng ký thay cho HK Đăng ký thay cho HK |
Ptyas mucosus | Rắn ráo trâu (hổ trâu) | Asian rat snake, Whipsnake, Dhaman | III II | IN
| 13/01/84 18/01/90 |
|
Thamnophis hammondi | Rắn Hammond |
| II
II/r II/w Del |
GB GB | 01/07/75
31/10/76 07/03/78 22/10/87 | Ban đầu được đăng ký với tên T. couchi hammondi Đăng ký thay cho HK Đăng ký thay cho HK |
Xenochrophis piscator | Rắn nước gờ lưng | Chequered keel-back water snake | III | IN | 13/01/84 | Tên đồng nghĩa: Natrix piscator |
ELAPIDAE | Họ rắn hổ |
|
|
|
|
|
Hoplocephalus bungaroides | Rắn hổ đầu to | Broad-headed snake | II II/r II/w |
AT AT | 01/08/85 01/08/85 06/01/89 |
|
Micrurus diastema | Rắn biển Atlanta | Atlanta coral snake | III III/r III/w | HN AT AT | 13/04/87 13/04/87 26/09/90 |
|
Micrurus nigrocincus | Rắn biển khoang | Black banded coral snake | III III/r III/w | HN AT AT | 13/04/87 13/04/87 26/09/90 |
|
Naja naja | Rắn hổ mang Châu á | Asian or Indian cobra | III
II | IN | 13/01/84
18/01/90 | Bao gồm các loài Naja atra, N. kaouthia, N. oxiana, N. philippinensis, N. sagittifera, N. samarensis, N. sputatrix, N. sumatrana |
Ophiophagus hannah | Rắn hổ chúa | King cobra | III II | IN | 13/01/84 18/01/90 |
|
VIPERIDAE | Họ rắn lục |
|
|
|
|
|
Agkistrodon bilineatus | Rắn lục Cantil | Tropical mocassin, Cantil | III III/r III/w | HN AT AT | 13/04/87 13/04/87 26/09/90 |
|
Atropoides nummifer | Rắn lục nhảy | Jumping pit viper, Tamagasse | III
III/r III/w | HN
AT AT | 13/04/87
13/04/87 26/09/90 | Tên đồng nghĩa: Bothrops nummifer, Porthidium nummife |
Bothriechis schlegelii | Rắn lục Schlegel | Schlegel's pit-viper | III
III/r III/w | HN
AT AT | 13/04/87
13/04/87 26/09/90 | Tên đồng nghĩa Bothrops schlegelii |
Bothros asper | Rắn lục mũi mác | Lance-head snake | III III/r III/w | HN AT AT | 13/04/87 13/04/87 26/09/90 |
|
Crotalus durissus | Rắn săn chuột Nam Mỹ | South American rattlesnake, Cascabel | III III/r III/w | HN AT AT | 13/04/87 13/04/87 26/09/90 |
|
Daboia russelii | Rắn lục Russel | Russell's viper | III | IN | 13/01/84 | Tên đồng nghĩa: Vipera russelii |
Porthidium nasutum | Rắn lục sừng mũi cong | Horned hog-nosed pit viper | III
III/r III/w | HN
AT AT | 13/04/87
13/04/87 26/09/90 | Tên đồng nghĩa: Bothrops nasutus |
Porthidium ophryomegas | Rắn lục mảnh mũi cong | Slender hog-nosed pit viper | III
III/r III/w | HN
AT AT | 13/04/87
13/04/87 26/09/90 | Tên đồng nghĩa: Bothrops ophryomagas |
Vipera ursinii | Rắn lục Orsini | Orsini's viper | I
I/r I/r |
CH LI | 22/10/87
22/10/87 22/10/87 | Các quần thể của Châu Âu bao gồm cả vùng thiết lập trước đây |
Vipera wagneri | Rắn lục Wagner | Wagner's viper | II |
| 11/06/92 |
|
Tên khoa học | Tên Việt Nam | Tên tiếng Anh | Phụ lục | Quốc gia | Ngày đăng ký | Ghi chú |
CAUDATA |
|
|
|
|
| |
AMBYSTOMATIDAE | Họ cá cóc Ambystomatidae |
|
|
|
|
|
Ambystoma dumerilii | Cá cóc hồ Patzcuaro | Lake Patzcuaro salamander | II |
| 01/07/75 |
|
Ambystoma lermaense | Cá cóc Lerma |
| II Del |
| 01/07/75 22/10/87 |
|
Ambystoma mexicanum | Cá cóc Mexico | Mexican axolotl | II |
| 01/07/75 |
|
CRYPTOBRANCHIDAE | Họ cá cóc khổng lồ |
|
|
|
|
|
Andrias spp. | Các loài cá cóc khổng lồ | Giant salamanders | I |
| 01/07/75 | Ban đầu được đăng ký với tên A. davidianus, A. japonicus. Bao gồm tên giống đồng nghĩa Megalobatrachus |
SALAMANDRIDAE | Họ cá cóc |
|
|
|
|
|
Pleurodeles poireti | Cá cóc Poret |
| III Del | TN | 22/04/76 01/07/77 |
|
ANURA |
|
|
|
|
| |
BUFONIDAE | Họ Cóc |
|
|
|
|
|
Altiphrynoides spp. | Cóc đẻ con | Viviparous toads | I |
| 01/07/75 | Ban đầu được đăng ký với tên Nectophrynoides spp. |
Atelopus varius zeteki | Cóc vàng Panama | Zetek's frog, Panamanian golden frog | I |
| 01/01/75 | Tên đồng nghĩa: Atelopus zeteki |
Bufo mauritanicus | Cóc Mauritan |
| III Del | TN | 22/04/76 01/07/77 |
|
Bufo periglenes | Cóc vàng Monte Verde | Monte Verde golden toad | I Del I |
| 01/07/75 01/08/85 16/02/95 |
|
Bufo retiformis | Cóc lưới |
| II Del |
| 01/07/75 19/07/00 |
|
Bufo superciliaris | Cóc Cameroon | Cameroon toad | I |
| 01/07/75 |
|
Nectophrynoides spp. | Các loài cóc đẻ con giống Nectophrynoides | Viviparous toads | I |
| 01/07/75 |
|
Nimbaphrynoides spp. | Các loài cóc đẻ con giống Nimbaphrynoides | Viviparous toads | I |
| 01/07/75 | Ban đầu được đăng ký bằng tên Nectophrynoides spp. |
Spinophrynoides spp. | Các loài cóc đẻ con giống Spinophrynoides | Viviparous toads | I |
| 01/07/75 | Ban đầu được đăng ký bằng tên Nectophrynoides spp. |
DENDROBATIDAE | Họ ếch độc |
|
|
|
|
|
Allobates spp. | Các loài ếch độc giống Allobates | Poison-arrow frogs | II
II/r II/r |
LI CH | 22/10/87
22/10/87 22/10/87 | Ban đầu được đăng ký bằng tên Dendrrobates spp. |
Dendrobates spp | Các loài ếch độc giống Dendrobates | Poison-arrow frogs, poison-dart frogs | II
II/r II/r |
CH LI | 22/10/87
22/10/87 22/10/87 | Ban đầu được đăng ký bằng tên Dendrrobates spp. |
Epipedobates spp. | Các loài ếch độc giống Epipedobates | Poison-arrow frogs | II
II/r II/r |
CH LI | 22/10/87
22/10/87 22/10/87 | Ban đầu được đăng ký bằng tên Dendrrobates spp. |
Minyobates spp. | Các loài ếch độc giống Minybates | Poison-arrow frogs | II II/r II/r |
CH LI | 22/10/87 22/10/87 22/10/87 |
|
Phobobates spp. | Các loài ếch độc giống Phobobates | Poison-arrow frogs | II
II/r II/r |
CH LI | 22/10/87
22/10/87 22/10/87 | Ban đầu được đăng ký bằng tên Dendrrobates spp. |
Phyllobates spp. | Các loài ếch độc giống Phyllobates | Poison-arrow frogs | II II/r II/r |
CH LI | 22/10/87 22/10/87 22/10/87 |
|
HYLIDAE | Họ nhái bén |
|
|
|
|
|
Hyla arborea | Nhái bén cây |
| III Del | TN | 22/04/76 01/07/77 |
|
MANTALLIDAE | Họ ếch cá đuối |
|
|
|
|
|
Maltella spp. | Các loài ếch độc Malagasy | Mantellas, Malagasy poison frogs | II |
| 19/07/00 |
|
Mantella aurantiaca | ếch độc hương |
| II II |
| 16/02/95 19/07/00 |
Bao gồm các loài Mantella spp. |
MICROHYLIDAE | Họ Nhái bầu |
|
|
|
|
|
Dyscophus antongilii | Nhái bầu Antongili |
| I I/r I/r |
CH LI | 22/10/87 22/10/87 22/10/87 |
|
MYOBATRACHIDAE | Họ ếch cơ |
|
|
|
|
|
Rheobatrachus spp. | Các loài ếch cơ giống Rheobatrachus |
| II II/r II/w |
AT AT | 01/08/85 01/08/8506/01/89 |
|
RANIDAE | Họ ếch nhái |
|
|
|
|
|
Euphlyctis hexadactylus | ếch sáu ngón Châu á | Asian bullfrog, six-fingered frog | II
II/r II/r II/r II/w II/w II/w |
AT CH LI CH LI AT | 01/08/85
01/08/85 01/08/85 01/08/85 01/06/88 01/06/88 06/01/89 | Tên đồng nghĩa: Rana hexadactyla |
Hoplobatrachus tigerinus | ếch ấn Độ | Indian bullfrog | II s II/r II/r II/r II/w II/w II/w |
AT CH LI AT CH LI | 01/08/85
01/08/85 01/08/85 01/08/85 01/06/88 01/06/88 06/01/89 | Tên đồng nghĩa: Rana tigerina |
PHẦN CÁ
Tên khoa học | Tên Việt Nam | Tên tiếng Anh | Phụ lục | Quốc gia | Ngày đăng ký | Ghi chú |
Ceratodontiformes |
|
|
|
|
| |
Ceratodontidae | Họ cá răng sừng |
|
|
|
|
|
Neoceratodus forsteri | Cá răng sừng fo-te-ri | Australia lungfish | II |
| 01/07/75 |
|
Coelacanthiformes |
|
|
|
|
| |
Latimeriidae | Họ cá La-ti-me-ri |
|
|
|
|
|
Latimeria spp. | Cá La-ti-me-ri |
| I |
| 19/07/00 |
|
Latimeria chalumnae | Cá thân vây cha-lum-na | Coelacanths | II |
| 01/07/75 |
|
|
|
| I |
| 18/01/90 |
|
|
|
| I |
| 19/07/00 |
|
Acipenseriformes |
|
|
|
|
| |
Acipenseriformes spp. | Họ cá tầm | All sturgeons not included in Appendix I to the Convention | II |
| 01/04/98 |
|
Acipenseridae | Họ cá tầm |
|
|
|
|
|
Acipenser brevirostrum | Cá tầm Đại Tây Dương | Shortnose sturgeon | I |
| 01/07/75 |
|
|
|
| I/r | CA | 09/07/75 |
|
|
|
| I/w | CA | 15/04/77 |
|
Acipenser fulvescens | Cá tầm hồ lớn | Lake sturgeon | II |
| 01/07/75 |
|
|
|
| II/r | CA | 09/07/75 |
|
|
|
| II/w | CA | 29/10/82 |
|
|
|
| Del |
| 29/07/83 |
|
|
|
| II |
| 01/04/98 |
|
Acipenser oxyrhynchus | Cá tầm ô xy-rin-chu | Atlantic sturgeon | I |
| 01/07/75 |
|
|
|
| I/r | CA | 09/07/75 |
|
|
|
| II |
| 28/06/79 |
|
|
|
| I/w |
| 28/06/79 |
|
|
|
| II |
| 01/04/98 |
|
Acipenser sturio | Cá tầm Ban Tích | Sturgeon (European) | II |
| 01/07/75 |
|
|
|
| I |
| 29/07/83 |
|
|
|
| I/r | AT | 29/07/83 |
|
|
|
| I/w | AT | 06/01/89 |
|
Polyodontidae | Họ cá tầm thìa |
|
|
|
|
|
Polyodon spathula | Cá tầm thìa spathula | Paddle-fish | II |
| 11/06/92 |
|
|
|
| II |
| 01/04/98 |
|
Osteoglossiformes |
|
|
|
|
| |
Osteoglossidae | Họ cá rồng |
|
|
|
|
|
Arapaima gigas | Cá rồng đại | Arapaima or Pirarucu | II |
| 01/07/75 |
|
Scleropages formosus | Cá rồng | Asian bonytongue, Arowana | I |
| 01/07/75 |
|
|
|
| I |
| 18/01/90 |
|
|
|
| II |
| 18/01/90 |
|
|
|
| I |
| 16/02/95 |
|
Cypriniformes |
|
|
|
|
| |
Cyprinidae | Họ cá chép |
|
|
|
|
|
Caecobarbus geertsi | Cá Cac-cô-bar-bus | Blind cave fish, African (Congo) blind barb | II |
| 06/06/81 |
|
|
|
| II/r | CH | 06/06/81 |
|
|
|
| II/r | LI | 06/06/81 |
|
Plagopterus argenntissimus | Cá nhàng ác-hen-tin | Muvarica | II |
| 01/07/75 |
|
|
|
| Del |
| 22/10/87 |
|
Probarbus jullieni | Cá trôi Jullieni, cá trà sóc | Ekan temoleh, Plaaeesok | I |
| 01/07/75 |
|
Ptychocheilus lucius | Cá Ptychocheilus |
| II |
| 01/07/75 |
|
|
|
| Del |
| 22/10/87 |
|
Catostomidae | Họ cá mõm trâu |
|
|
|
|
|
Chasmistes cujus | Cá mõm trâu Cha-mi-te | Cui - ui | I |
| 01/07/75 |
|
Siluriformes |
|
|
|
|
| |
Pangasiidae | Họ cá tra |
|
|
|
|
|
Pangasianodon gigas | Cá tra dầu | (Thailand) Giant catfish | I |
| 01/07/75 |
|
Salmoniformes |
|
|
|
|
| |
Salmonidae | Họ cá hồi |
|
|
|
|
|
Coregonus alpenae | Cá hồi trắng al-pe-na | Quinnat salmon | I |
| 01/07/75 |
|
|
|
| I/r | CA | 09/07/75 |
|
|
|
| I/w | CA | 29/10/82 |
|
|
|
| Del |
| 29/07/83 |
|
Salmo chrysogaster | Cá hồi chrysogaster | Chysogaster salmon | II |
| 01/07/75 |
|
|
|
| Del |
| 22/10/87 |
|
Stenodus leucichthys leucichthys | Cá hồi leu-xi-ch-thi | Leucichthys salmon | II |
| 01/07/75 |
|
|
|
| Del |
| 22/10/87 |
|
Cyprinodotiformes |
|
|
|
|
| |
Aplocheilidae | Họ cá sóc, tép lá mạ |
|
|
|
|
|
Cynolebias constanciae | Cá sóc côn-tan-xi | Constanciae panchax | II |
| 01/07/75 |
|
|
|
| Del |
| 11/06/92 |
|
Cynolebias marmoratus | Cá sóc to | Big panchax | II |
| 01/07/75 |
|
|
|
| Del |
| 11/06/92 |
|
Cynolebias minimus | Cá sóc bé | Smoll panchax | II |
| 01/07/75 |
|
|
|
| Del |
| 11/06/92 |
|
Cynolebias opalescens | Cá sóc o-pe-le-xen | Opalescens panchax | II |
| 01/07/75 |
|
|
|
| Del |
| 11/06/92 |
|
Cynolebias splendens | Cá sóc dài | Long panchax | II |
| 01/07/75 |
|
|
|
| Del |
| 11/06/92 |
|
Poeciliidae | Họ cá ăn muỗi |
|
|
|
|
|
Xiphophorus couchianus | Cá Kiếm couchianus | Swordfish | II |
| 01/07/75 |
|
|
|
| Del |
| 22/10/87 |
|
Perciformes |
|
|
|
|
| |
Percidae | Họ cá vược |
|
|
|
|
|
Stizostedion vitreum glaucum | Cá vược vitreum | Sea perch | I |
| 01/07/75 |
|
|
|
| I/r |
| 09/07/75 |
|
|
|
| I/w | CA | 29/10/82 |
|
|
|
| Del | CA | 29/07/83 |
|
Sciaenidae | Họ cá sửu (họ cá đù) |
|
|
|
|
|
Cynoscion macdonaldi | Cá sửu mác-đô-nan-đi | Totoaba, MacDonald weakfish | I |
| 04/02/77 |
|
Lamniformes |
|
|
|
|
| |
Cetorhinidae | Họ cá nhám thu |
|
|
|
|
|
Cetorhinus maximus | Cá nhám thu cực đại | Mackerel shark | III | GB | 13/09/00 |
|
|
|
| III/r | JP | 13/09/00 |
|
PHẦN CHÂN KHỚP VÀ GIUN ĐỐT
Tên khoa học | Tên Việt Nam | Tên tiếng anh | Phụ lục | Quốc gia | Ngày đăng ký | Ghi chú |
INSECTA | LỚP CÔN TRÙNG |
|
|
|
|
|
Lepidoptera |
|
|
|
|
| |
Papilionidae | Họ Bướm phượng |
|
|
|
|
|
Bhutanitis spp. | Bướm đuôi nhạn Bhutan | Bhutan glory swallowtail butterflies | II |
| 22/10/87 |
|
Ornithoptera spp. | Bướm cánh chim | Birdwing butterflies | II II/r II/w |
DK DK | 16/2/79 16/2/79 01/01/80 |
|
Ornithoptera alexandrae | Bướm cánh chim hoàng hậu | Queen Alexandra’s birdwing butterfly | II II
I |
| 04/02/77 16/02/79
22/10/87 |
Bao gồm cả Ornithoptera spp. |
Ornithoptera allottei | Bướm phượng allottei |
| II II |
| 04/02/77 16/02/79 |
Bao gồm cả Ornithoptera spp. |
Ornithoptera chimaera | Bướm phượng chimaera |
| II II |
| 04/02/77 16/02/79 |
Bao gồm cả Ornithoptera spp. |
Ornithoptera goliath | Bướm phượng khổng lồ |
| II II |
| 04/02/77 16/02/79 |
Bao gồm cả Ornithoptera spp. |
Ornithoptera meridionalis | Bướm phượng miền nam Châu Âu |
| II II |
| 04/02/77 16/02/79 |
Bao gồm cả Ornithoptera spp. |
Ornithoptera paradisea | Bướm phượng thiên đường |
| II II |
| 04/02/77 16/02/79 |
Bao gồm cả Ornithoptera spp. |
Ornithoptera victoriae | Bướm phượng victori |
| II II |
| 04/02/77 16/02/79 |
Bao gồm cả Ornithoptera spp. |
Papilio chikae | Bướm phượng chikae | Luzon Peacock swallowtail butterfly | I |
| 22/10/87 |
|
Papilio homerus | Bướm phượng homerus | Homerus swallowtail butterfly | I |
| 22/10/87 |
|
Papilio hospiton | Bướm phượng hospiton | Corsican swallowtail butterfly | I |
| 22/10/87 |
|
Parnassius apollo | Bướm phượng apollo | Mountain apollo butterfly | II |
| 04/02/77 |
|
Parnassius apollo apollo | Bướm phượng apollo | Mountain apollo butterfly | II II |
| 01/07/75 04/02/77 |
Bao gồm cả Parnassius apollo |
Teinopalpus spp. | Bướm phượng xanh đuôi dài | Kaiser-I-Hind butterflies | II |
| 22/10/87 |
|
Trogonoptera spp. | Bướm phượng cánh chim | Birdwing butterflies | II II/r II/w |
DK DK | 16/02/79 16/02/79 01/01/80 |
|
Troides spp. | Bướm phượng cánh chim | Birdwing butterflies | II II/r II/w |
DK DK | 16/02/79 16/02/79 01/01/80 |
|
Coleoptera |
|
|
|
|
| |
Lucanidae | Họ sừng hươu |
|
|
|
|
|
Colophon barnardi | Sừng hươu châu Phi barnadi |
| III | ZA | 13/09/90 |
|
Colophon berrisfordi | Sừng hươu châu Phi berrisfordi |
| III | ZA | 13/09/90 |
|
Colophon cameroni | Sừng hươu châu Phi cameroni |
| III | ZA | 13/09/90 |
|
Colophon cassoni | Sừng hươu châu Phi cassoni |
| III | ZA | 13/09/90 |
|
Colophon eastmani | Sừng hươu châu Phi eastman |
| III | ZA | 13/09/90 |
|
Colophon haughtoni | Sừng hươu châu Phi haughton |
| III | ZA | 13/09/90 |
|
Colophon izardi | Sừng hươu châu Phi izard |
| III | ZA | 13/09/90 |
|
Colophon montisatris | Sừng hươu châu Phi montisatris |
| III | ZA | 13/09/90 |
|
Colophon neli | Sừng hươu châu Phi neli |
| III | ZA | 13/09/90 |
|
COLOPHON PRIMOSI | Sừng hươu châu Phi primos |
| III | ZA | 13/09/90 |
|
Colophon stokoei | Sừng hươu châu Phi stokoe |
| III | ZA | 13/09/90 |
|
Colophon thunbergi | Sừng hươu châu Phi thunberg |
| III | ZA | 13/09/90 |
|
Colophon westwoodi | Sừng hươu châu Phi westwood |
| III | ZA | 13/09/90 |
|
Colophon whitei | Sừng hươu châu Phi white |
| III | ZA | 13/09/90 |
|
SArachnida | Lớp hình nhện |
|
|
|
|
|
Scorpiones |
|
|
|
|
| |
Scorpionidae | Họ bọ cạp |
|
|
|
|
|
PANDINUS DICTATOR | Bọ cạp Hoàng đế dictator | Emperor Scorpion | II |
| 16/02/95 |
|
Pandinus gambiensis | Bọ cạp Hoàng đế gambi | Emperor Scorpion | II |
| 16/02/95 |
|
Pandinus imperator | Bọ cạp Hoàng đế | Emperor Scorpion | II |
| 16/02/95 | Bao gồm cả Pandius africanus, Heterometrus roeseli |
Araneae |
|
|
|
|
| |
Theraphosidae | Họ nhện chân dài chăng tơ |
|
|
|
|
|
Aphonopelma albiceps | Nhện đen lớn albiceps | Tarantula | II |
| 16/02/95 |
|
Aphonopelma pallidum | Nhện đen lớn pallidum | Tarantula | II |
| 16/02/95 |
|
Brachypelma spp. | Nhện đen lớn chân đỏ | Red-legged (red-kneed) tarantulas | II |
| 16/02/95 |
|
Brachypelma smithi | Nhện đen lớn chân đỏ smith | Tarantula | II II/r II/w II |
AT AT | 01/08/85 01/08/85 06/01/89 16/02/95 |
Bao gồm cả Brachypelma spp. |
Brachypelmides klaasi | Nhện đen nhỏ chân vàng | Acapulco lesser orange taratula | II |
| 16/02/95 |
|
Annelida | Ngành giun đốt |
|
|
|
|
|
Hirudinoidea | Lớp đỉa |
|
|
|
|
|
Arhynchobdellae |
|
|
|
|
| |
Hyrudunidae | Họ đỉa có hàm |
|
|
|
|
|
Hirudo medicinalis | Đỉa y học | Medicial leech | II |
| 22/10/87 |
|
PHẦN THÂN MỀM
Tên khoa học | Tên Việt Nam | Tên Tiếng Anh | Phụ lục | Quốc gia | Ngày đăng ký | Ghi chú |
BIVALVIA | Lớp hai mảnh vỏ | Bivalve |
|
|
|
|
VENEROIDA |
|
|
|
|
|
|
Tridacnidae | Họ Ngao Tai Tượng |
|
|
|
|
|
Tridacnidae spp. | Ngao Tai tượng khổng lồ | Giant Clams | II II/w II/w |
AT AT | 01/08/85 01/08/85 06/01/89 |
|
Tridacna derasa | Ngao Tai tượng Deras | Deras’ Clams | II II/r II
II/w |
AT
AT | 29/07/83 29/07/83 01/08/85
06/01/89 |
Bao gồm cả Tridacnidae spp. |
Tridacna gigas | Ngao Tai tượng Giga | Gigas’ Clams | II II/r II
II/w |
AT
AT | 29/07/83 29/07/83 01/08/85
06/01/89 |
Bao gồm cả Tridacnidae spp. |
MYTILOIDA | Bộ Vẹm |
|
|
|
|
|
Mytilidae | Họ Vẹm |
|
|
|
|
|
Choromytilus chorus | Vẹm | Mussel | II II/r Del II/w |
CH
CH | 28/06/79 28/06/79 22/10/87 22/10/87 |
Rút ra dưới tên khác |
UNIONOIDA | Bộ Trai sông |
|
|
|
|
|
Unionodae | Họ trai sông |
|
|
|
|
|
CONRADILLA CAELATA | Trai ngọc cánh | Birdwing pearly mussel | I |
| 01/07/75 | Đôi khi coi như là tên đồng vật (syn.) của Lemiox rimosus |
Cyprogenia aberti |
| Edible naiad | II |
| 01/07/75 |
|
Dromus dromas | Trai bướu | Dromedary naiad | I |
| 01/07/75 | Có syn. là Conchodromus dromas |
EPIOBLASMA CURTISII | Trai Cơtit | Curtis’naiad | I |
| 01/07/75 | Tên ban đầu là E. florentina curtisi; có thể xem là syn. của Plagiola florentina; có syn. là Dysnomia curtisi; Plagiola curtisi |
Epioblasma florentina | Trai vỏ vàng | Yellow-blossom naiad | I |
| 01/07/75 | Tên ban đầu là E.florentina florentina; có syn. là Dysnomia florentina, Plagiola florentina |
Epioblasma sampsonii | Trai Samson | Sampson’s naiad | I |
| 01/07/75 | Có Syn. là Dysnomia sampsonii, Plagiola sampsonii |
Epioblasma sulcata perobliqua | Trai vuốt hổ | White cats paw mussel | I |
| 01/07/75 | Đôi khi được coi là Syn. của Dysnomia sulcata, Plagiola obliquata |
Epioblasma torulosa gubernaculum | Trai vỏ xanh | Green-blossom naiad | I |
| 01/07/75 | Đôi khi được coi là Syn. của Dysnomia torulosa rangiana, Plagiola torulasa |
Epioblasma torulosa rangiana | Trai vỏ nâu nhạt | Tan-blossom naiad | II |
| 01/07/75 | Đôi khi được coi là Syn. của Plagiola torulosa |
Epioblasma torulosa torulosa | Trai hình củ | Tuberculed-blossom naiad | I |
| 01/07/75 | Có syn. là Plagiola torulosa |
Epioblasma turgidula | Trai vỏ phồng | Turgid-blossom naiad | I |
| 01/07/75 |
|
Epioblasma walkeri | Trai vỏ nâu | Brown-blossom naiad | I |
| 01/07/75 | Đôi khi được coi là Syn. của Plagiola florentina |
Fusconaia cuneolus | Trai Móng lợn tia mảnh | Fine-rayed pigtoe | I |
| 01/07/75 |
|
Fusconaia edgariana | Trai Móng lợn sáng | Shiny pigtoe | I |
| 01/07/75 | Đôi khi được coi là Syn. của Quadrula cor |
Fusconaia subrotunda | Trai Móng lợn tròn | Subrotunda-pigtoe | II Del |
| 01/07/75 28/09/97 |
|
LAMPSILLIS HIGGINSII | Trai Mắt Hicgin | Higgin’s eye | I |
| 01/07/75 |
|
Lampsillis orbiculata orbiculata | Trai Mucket hồng | Pink mucket | I |
| 01/07/75 | Đôi khi được coi là Syn. của Lampsilis abrupta |
Lampsillis satur |
| Plain pocket-book | I |
| 01/07/75 |
|
Lampsillis virescens |
| Alabama lamp naiad | I |
| 01/07/75 |
|
Lampsillis dolabelloides |
|
| II Del |
| 01/07/75 28/09/97 |
|
Plethobasus cicatricosus | Trai ngọc sần | White wartyback (pearly mussel) | I |
| 01/07/75 |
|
Plethobasus cooperianus | Trai ngọc chân cam | Orange-footed pimpleback | I |
| 01/07/75 | Đôi khi được coi là Syn. của Quadrula striata |
PLEUROBEMA CLAVA | Trai hình gậy | Club naiad | II |
| 01/07/75 |
|
PLEUROBEMA PLENUM | Trai Móng lợn xù xì | Rough pigtoe | I |
| 01/07/75 |
|
POTAMILUS CAPAX |
| Fat pocketbook | I |
| 01/07/75 | Gồm cả tên giống Proptera |
QUADRULA INTERMEDIA |
| Cumberland monkey face | I |
| 01/07/75 |
|
QUADRULA SPARSA |
| Appalachian monkey face | I |
| 01/07/75 | Đôi khi được coi là Syn, của Orthonymus metanevrus tuberosus |
TOXOLASMA CYLINDRELLUS | Trai xám nhỏ | Pale lilliput naiad | I |
| 01/07/75 | Đôi khi được coi là Syn. của Carunculina glans |
UNIO NICKLINIANA | Trai ngọc Nick | Nicklin’s pearly mussel | I |
| 01/07/75 | Có Syn. là Megalonaias nickliniana |
UNIO TAMPICOENSIS TECOMATENSIS | Trai ngọc Tampi | Tampico pearly mussel | I |
| 01/07/75 | Có Syn. là Cyrtonaias tampicoensis tecomatensis, Lampsilis tampicoensis tecomatensis |
VILLOSA TRABALIS |
| Cumberland bean | I |
| 01/07/75 | Gồm cả Syn. là Micromya trabalis |
GASTROPODA | Lớp chân bụng | Gastropod |
|
|
|
|
STYLOMATOPHORA | Bộ ốc cạn |
|
|
|
|
|
ACHATINELLIDAE |
|
|
|
|
|
|
ACHATINELLA SPP. | ốc sên mã não nhỏ | Little agate snails | I |
| 22/10/87 |
|
PARYPHANTIDAE |
|
|
|
|
|
|
PARYPHANTA SPP. |
|
| II Del |
| 01/07/75 28/09/97 | Loài NZ |
CAMAENIDAE |
|
|
|
|
|
|
PASUSTYLA PULCHERRIMA | ốc sên bàn tay | Manus emeral tree snails | II |
| 01/07/75 | Có Syn. là Papuina pulcherrima |
MESO – GASTROPODA | Bộ Chân bụng giữa |
|
|
|
|
|
HYDROBIIDAE |
|
|
|
|
|
|
COAHUILIX HUBBSI |
|
| II Del |
| 01/07/75 22/10/87 |
|
COCHLIOPINA MILLERI |
|
| II Del |
| 01/07/75 22/10/87 |
|
DURANGONELLA COAHUILAE |
|
| II Del |
| 01/07/75 22/10/87 |
|
MEXIPYRGUS CHURINCEANUS CARRANZAE |
|
| II
Del |
| 01/07/75
22/10/87 | Tên ban đầu là M. carranzae |
MEXIPYRGUS CHURINCEANUS CHURINCEANUS |
|
| II
Del |
| 01/07/75 | Tên ban đầu là M. churinceanus |
MEXIPYRGUS CHURINCEANUS ESCOBEDAE |
|
| II
Del |
| 01/07/75
22/10/87 | Tên ban đầu là M. escobedae |
MEXIPYRGUS CHURINCEANUS LUGOI |
|
| II
Del |
| 01/07/75
22/10/87 | Tên ban đầu là M. lugoi |
MEXIPYRGUS CHURINCEANUS MULTILINEATUS |
|
| II
Del |
| 01/07/75
22/10/87 | Tên ban đầu là M. multilineatus |
MEXITHAUMA QUADRIPALUDIUM |
|
| II Del |
| 01/07/75 22/10/87 |
|
NYMPHOPHILUS MICKLEYI |
|
| II Del |
| 01/07/75 22/10/87 |
|
PALUDISCALA CARAMBA |
|
| II Del |
| 01/07/75 22/10/87 |
|
STROMBIDAE | Họ ốc nhảy |
|
|
|
|
|
STROMBUS GIGAS | ốc xà cừ hồng | Pink conch | II |
| 11/06/92 |
|
Tên khoa học | TÊN VIỆT NAM | Tên Tiếng Anh | Phụ lục | Quốc gia | Ngày đăng ký | Ghi chú |
CNIDARIA | |
|
|
|
|
|
ANTHOZOA |
|
|
|
|
|
|
COENOTHECALIA |
|
|
|
|
|
|
COENOTHECALIA spp. | San hô xanh | Stony corals, blue corals | II |
| 01/08/85 | Chỉ gồm một loài: Heliopora coerulea; Ban đầu được đăng kí là Heliopora spp.; Trừ các hoá thạch. |
|
|
| II/r | AT | 05/08/85 |
|
|
|
| II/w | AT | 06/01/89
|
|
STOLONIFERA | San hô cứng | Stony corals |
|
|
|
|
TUBIPORIDAE |
|
|
|
|
|
|
Tubiporidae spp. | San hô dạng ống | Organ pipe corals | II |
| 08/01/85 | Chỉ gồm một loài: Tubipora musica; Ban đầu được đăng kí là Tubipora spp.; Trừ các hoá thạch. |
|
|
| II/r | AT | 08/01/85 |
|
|
|
| II/w | AT | 01/06/89 |
|
ANTIPATHARIA |
|
|
|
|
|
|
ANTIPATHARIA spp. | San hô đen | Black corals | II |
| 06/06/81 |
|
SCLERACTINIA |
|
|
|
|
|
|
SCLERACTINIA spp. | San hô cứng, san hô trắng, san hô, san hô cụm, san hô dạng tổ chim… | Stony corals, white corals, cluster corals, bird nest corals, cauliflower corals, etc. | II |
| 18/01/90 | Trừ các hoá thạch |
POCILLOPORIDAE |
|
|
|
| 16/02/95 |
|
Pocilipora spp. |
|
| II |
| 01/08/85 |
|
|
|
| II/r | AT | 01/08/85 |
|
|
|
| II/w | AT | 06/01/89 |
|
|
|
| II |
| 18/01/90 | Bao gồm cả các loài SCLERACTINIA spp. |
Seriatopora spp. |
|
| II |
| 01/08/85 |
|
|
|
| II/r | AT | 01/08/85 |
|
|
|
| II/w | AT | 06/01/89 |
|
|
|
| II |
| 18/01/90 | Bao gồm cả các loài SCLERACTINIA spp. |
Stylophora spp. |
|
| II |
| 01/08/85 |
|
|
|
| II/r | AT | 01/08/85 |
|
|
|
| II/w | AT | 06/01/89 |
|
|
|
| II |
| 18/01/90 | Bao gồm cả các loài SCLERACTINIA spp. |
ACROPORIDAE |
|
|
|
|
|
|
Acropora spp |
|
| II |
| 01/08/85 |
|
|
|
| II/r | AT | 01/08/85 |
|
|
|
| II/w | AT | 06/01/89 |
|
|
|
| II |
| 18/01/90 | Bao gồm cả các loài SCLERACTINIA spp. |
AGARICIIDAE |
|
|
|
|
|
|
Pavona spp. |
|
| II |
| 01/08/85 |
|
|
|
| II/r | AT | 01/08/85 |
|
|
|
| II/w | AT | 06/01/89 |
|
|
|
| II |
| 18/01/90 | Bao gồm cả các loài SCLERACTINIA spp. |
FUNGIIDAE |
|
|
|
|
|
|
Fungia spp. |
|
| II |
| 01/08/85 |
|
|
|
| II/r | AT | 01/08/85 |
|
|
|
| II/w | AT | 06/01/89 |
|
|
|
| II |
| 18/01/90 | Bao gồm cả các loài SCLERACTINIA spp. |
Halomitra spp. |
|
| II |
| 01/08/85 |
|
|
|
| II/r | AT | 01/08/85 |
|
|
|
| II/w | AT | 06/01/89 |
|
|
|
| II |
| 18/01/90 | Bao gồm cả các loài SCLERACTINIA spp. |
Polyphyllia spp. |
|
| II |
| 01/08/85 |
|
|
|
| II/r | AT | 01/08/85 |
|
|
|
| II/w | AT | 06/01/89 |
|
|
|
| II |
| 18/01/90 | Bao gồm cả các loài SCLERACTINIA spp. |
PECTINIIDAE |
|
|
|
|
|
|
Pectinia spp. |
|
| II |
| 01/08/85 |
|
|
|
| II/r | AT | 01/08/85 |
|
|
|
| II/w | AT | 06/01/89 |
|
|
|
| II |
| 18/01/90 |
|
MUSSIDAE |
|
|
|
|
|
|
Lobophyllia spp. |
|
| II |
| 01/08/85 |
|
|
|
| II/r | AT | 01/08/85 |
|
|
|
| II/w | AT | 06/01/89 |
|
|
|
| II |
| 18/01/90 | Bao gồm cả các loài SCLERACTINIA spp. |
MERULINIDAE |
|
|
|
|
|
|
Merulina spp. |
|
| II |
| 01/08/85 |
|
|
|
| II/r | AT | 01/08/85 |
|
|
|
| II/w | AT | 06/01/89 |
|
|
|
| II |
| 18/01/90 | Bao gồm cả các loài SCLERACTINIA spp. |
FAVIIDAE |
|
|
|
|
|
|
Favia spp. |
|
| II |
| 01/08/85 |
|
|
|
| II/r | AT | 01/08/85 |
|
|
|
| II/w | AT | 06/01/89 |
|
|
|
| II |
| 18/01/90 | Bao gồm cả các loài SCLERACTINIA spp. |
Platygyra spp. |
|
| II |
| 01/08/85 |
|
|
|
| II/r | AT | 01/08/85 |
|
|
|
| II/w | AT | 06/01/89 |
|
|
|
| II |
| 18/01/90 | Bao gồm cả các loài SCLERACTINIA spp. |
CARYOPHYLLIIDAE |
|
|
|
|
|
|
Euphyllia spp. |
|
| II |
| 01/08/85 |
|
|
|
| II/r | AT | 01/08/85 |
|
|
|
| II/w | AT | 06/01/89 |
|
|
|
| II |
| 18/01/90 | Bao gồm cả các loài SCLERACTINIA spp. |
Hydrozoa | Thuỷ tức |
|
|
|
|
|
MILLEPORINA |
|
|
|
|
|
|
MILLEPORIDAE |
|
|
|
|
|
|
Milleporidae spp. | San hô cứng, san hô lửa | Stony corals, fire corals | II |
| 01/08/85 | Ban đầu được đăng kí là: Millepora spp.; Trừ các hoá thạch. |
|
|
| II/r | AT | 01/08/85 |
|
|
|
| II/w | AT | 06/01/89 |
|
STYLASTERINA |
|
|
|
|
|
|
STYLASTERIDAE |
|
|
|
|
|
|
Stylasteridae spp. | San ho cứng, san hô hình mạng | Stony corals, Lace corals | II |
| 18/01/90 | Trừ các hoá thạch. |
PHẦN THỰC VẬT
Tên Khoa học | Tên Việt Nam | Tên Tiếng Anh | Phụ lục | Quốc gia | Ngày đăng ký | Ghi chú |
FLORA Flora spp. | Hệ thực vật |
|
|
|
|
|
AGAVACEAE | Họ Thùa |
|
|
|
|
|
Agave arizonica | Thùa arizona | New river agave | I I/r I/w |
AT AT | 29/07/83 29/07/83 06/01/89 |
|
Agave parviflora | Thùa hoa nhỏ | Little princess agave | I I/r I/w |
AT AT | 29/07/83 29/07/83 06/01/89 |
|
Agave victoriae / reginae | Thùa hoàng hậu | Queen Victoria agave | II II/r II/w |
AT AT | 29/07/83 29/07/83 06/01/89 |
|
Nolina interrata | Phong nữ San Diego | San Diego nolina, Dehesa beargrass | I I/r I/w |
AT AT | 29/07/83 29/07/83 06/01/89 |
|
AMARYLLIDACEAE | Họ Thuỷ tiên |
|
|
|
|
|
Galanthus spp. | Thuỷ tiên hoa sữa | Snowdrops | II |
| 18/01/90 |
|
Sternbergia spp. | Thuỷ tiên sternbergia | Sternbergias | II |
| 18/01/90 |
|
APOCYNACEAE | Họ Trúc đào |
|
|
|
|
|
Pachypodium spp. | Vòi voi | Elephant's trunks, halfman | II* |
| 01/07/75 |
|
Pachypodium baronii | Vòi voi baron | Elephant's trunks |
II |
| 16/02/95 01/07/75 |
Bao gồm nhiều loài Pachypodium |
Pachypodium brevicaule | Vòi voi thân ngắn | Short-stemmed pachypodium |
II
II |
| 18/01/90 01/08/75 18/01/90 16/02/95 |
Bao gồm nhiều loài Pachypodium
Các cây trưởng thành không được phép xuất khẩu trong các hội nghị lần 9 và 10 |
Pachypodium decaryi | Vòi voi decary | Elephant's trunks | II I |
| 01/07/75 18/01/90 |
|
Pachypodium namaquanum | Vòi voi namaquana | Namaquana pachypodium | II
II |
CH LI CH LI | 01/07/75 29/07/83 29/07/83 06/01/89 06/01/89 16/02/95 | Bao gồm nhiều loài Pachypodium |
Rauvolfia serpentina | Ba gạc thuốc | Serpent-wood | II |
| 18/01/90 |
|
ARACEAE | Họ Ráy |
|
|
|
|
|
Alocasia sanderiana | Ráy bóng | Gloss alocasia | I II Del |
| 01/07/75 11/06/92 16/02/95 |
|
Alocasia zebrina | Ráy vằn | Zebra alocasia | I Del |
| 01/07/75 18/01/90 |
|
ARALIACEAE | Họ Ngũ gia bì |
|
|
|
|
|
Panax ginseng | Nhân sâm | Asiatic ginseng | II |
| 19/07/00 | Quần thể ở Nga |
Panax quinquefolius | Sâm năm lá, Sâm mỹ | American ginseng | II II |
| 01/07/75 01/08/85 | Chỉ ở các rễ |
ARAUCARIACEAE | Họ Bách tán |
|
|
|
|
|
Araucaria araucana | Bách tán araucana | Monkey-puzzle tree | II II I I/r I/w II I/II |
CH CH
| 01/07/75 28/06/79 28/06/79 28/06/79 01/01/83 01/08/85 19/07/00 | Chỉ ở gỗ Tất cả các quần thể ngoại trừ ở I Tất cả các quần thể CL
Các quần thể AR chuyển đến I |
ASCLEPIADACEAE | Họ Thiên lý |
|
|
|
|
|
Ceropegia spp. | Rau kem | Ceropegia | II II/r II/w Del |
CH CH | 28/06/79 28/06/79 01/01/83 19/07/00 |
|
Frerea indica | Thiên lý Frerea | Indica frerea |
|
CH CH | 28/06/79 28/06/79 01/01/83 19/07/00 |
|
BERBERIDACEAE | Họ Hoàng mộc |
|
|
|
|
|
Podophyllum hexandrum | Bát giác liên sáu nhị | Himalayan may-apple | II |
| 18/01/90 | Tên đồng nghĩa: P. emodi, Sinopodophyllum hexandrum |
BROMELIACEAE | Họ dứa |
|
|
|
|
|
Tillandsia harrisii | Dứa harris | Harris Tillandsia | II |
| 11/06/92 |
|
Tillandsia kammii | Dứa Kam | Kam Tillandsia | II |
| 11/06/92 |
|
Tillandsia kautskyi | Dứa kautsky | Kautsky Tillandsia | II |
| 11/06/92 |
|
Tillandsia mauryana | Dứa Maury | Maury Tillandsia | II |
| 11/06/92 |
|
Tillandsia sprengeliana | Dứa Spreng | Sprengal Tillandsia | II |
| 11/06/92 |
|
Tillandsia sucrei | Dứa Sucre | Sucre Tillandsia | II |
| 11/06/92 |
|
Tillandsia xerographica | Dứa xerographica | Xerographica Tillandsia | II |
| 11/06/92 |
|
BYBLIDACEAE | BYBLIDACEAE |
|
|
|
|
|
Byblis spp. | Các loài Byblis | Byblis | II- II/r II/w Del |
CH CH | 28/06/79 28/06/79 01/01/83 19/07/00 |
|
CACTACEAE | Họ Xương rồng |
|
|
|
|
|
CACTACEAE spp. | Các loài họ Xương rồng |
| II II/r II/w II II/r II/w II
|
CA CA
AT AT | 01/07/75 09/07/75 15/04/77 29/08/86 29/08/86 26/08/90 18/09/97 | Tất cả các loài ở Mỹ
Tất cả các loài
Các mẫu được nhân giống bằng lai hay trồng được đề cập sau đây không phải là đối tượng được cung cấp cho hội nghị: Hatiora x graeseri; Schlumbergera x buckleyi; S. russelliana x S. truncata; S. orssichiana x S. truncata; S. opuntioides x S. truncata; S. truncata (cây trồng); Gymnocalycium mihanovichii (cây trồng) thiếu chất diệp lục, được ghép gốc từ: Harrisia "jusbertii". Hylocereus trigonus hoặc Hylocereus undatus; Opuntia microdasys (Cây trồng). |
Ariocarpus spp. | Xương rồng đá | Living rock cacti | II I |
| 01/07/75 11/06/92 | Danh sách các loài của họ Cactaceae Bao gồm các tên đồng nghĩa của chi Neogomesia & Roseocactus. |
Ariocarpus agavoides | Xương rồng thùa | Agavoides cactus | II I I/r I/r I/W I |
CH LI CH LI | 01/07/75 06/06/81 06/06/81 06/06/81 01/01/83 11/06/92 | Danh sách các loài của họ Xương rồng
Bao gồm các loài của chi Ariocarpus |
Ariocarpus scavirostris | Xương rồng scavirostris | Scavirostris cactus | II I I/r I/r I/w I |
CH LI CH LI | 01/07/75 06/06/81 06/06/81 06/06/81 01/01/83 11/06/92 |
Bao gồm các loài của chi Ariocarpus |
Ariocarpus trigonus | Xương rồng ba cạnh | Trigonus cactus | II
I I/r I/w I |
AT AT
| 01/07/75
29/07/83 29/07/83 06/01/89 11/06/92 | Danh sách liệt kê ở dưới: các loài họ Xương rồng
Bao gồm các loài của chi Ariocarpus |
Astrophytum asterias | Xương rồng sao | Star cactus | II
I |
| 01/07/75
22/10/87 | Danh sách liệt kê ở dưới: các loài họ Xương rồng Tên đồng nghĩa: Echinocactus asterias |
Aztekium ritteri | Xương rồng aztekium | Aztec cactus | II
I I/r I/r I/w I/w |
CH LI CH LI | 01/07/75
06/06/81 06/06/81 06/06/81 01/01/83 01/01/83 | Danh sách liệt kê ở dưới: các loài họ Xương rồng
|
Coryphantha werdermannii | Xương rồng werdermann | Jabali pincushion cactus | II
I
I/r I/w |
AT AT | 01/07/75
29/07/83
29/07/83 06/01/89 | Danh sách liệt kê ở dưới: các loài họ Xương rồng Các tên đồng nghĩa: Coryphantha densispina, Mammillaria werdermanii
|
Discocactus spp. | Xương rồng đĩa | Disco cacti | II
I I/r I/r |
CH LI | 01/07/75
11/06/92 11/06/92 11/06/92 | Danh sách liệt kê ở dưới: các loài họ Xương rồng
Sự bảo tồn không áp dụng với D. horstii Sự bảo tồn không áp dụng với D. horstii |
Discocactus macdougallii | Xương rồng macdougall | Macdougall cactus | II
I
I/r I/w II |
AT AT
| 01/07/75
29/07/83
29/07/83 06/01/89 19/07/00 | Danh sách liệt kê ở dưới: các loài họ Xương rồng Tên đồng nghĩa: Loberia macdougalii, Nopalxochia macdougalii
|
Echinocereus ferreirianus ssp. lindsayi | Xương rồng linday | Linday's hedgehog cactus | II
I I/r I/r I/w I/w |
CH LI CH LI | 01/07/75
06/06/81 06/06/81 06/06/81 01/01/83 01/01/83 | Danh sách liệt kê ở dưới: các loài họ Xương rồng Tên đồng nghĩa: E. lindsayi
|
Echinocereus schmolii | Xương rồng đuôi cừu | Lamb's-tail cactus | II
I
I/r I/w |
AT AT | 01/07/75
29/07/83
29/07/83 06/01/89 | Danh sách liệt kê ở dưới: các loài họ Xương rồng Tên đồng nghĩa: Cereus schmollii, Wilcoxia schmollii |
Escobaria minima | Xương rồng nhỏ | Nellie's cory cactus | II
I
I/r I/w |
AT AT | 01/07/75
29/07/83
29/07/83 06/01/89 | Danh sách liệt kê ở dưới: các loài họ Xương rồng Tên đồng nghĩa: Coryphantha minima, E. nellieae
|
Escobaria sneedii | Xương rồng sneed | Sneed's pincushion cactus | II
I |
| 01/07/75
29/07/83 | Danh sách liệt kê ở dưới: các loài họ Xương rồng Tên đồng nghĩa: Coryphantha sneedii |
Escobaria leei | Xương rồng lee | Lee Escobaria | I I/r I/w |
AT AT |
29/07/83 06/01/89 |
|
Leuchtenbergia principis | Xương rồng hoàng tử | Leuchtenbergia Cactus | II
I I/r I/w II |
AT AT | 01/07/75
29/07/83 29/07/83 06/01/89 16/02/95 | Danh sách liệt kê ở dưới: các loài họ Xương rồng |
Mammilaria pectinifera | Xương rồng lược | Conchilinque | II
I I/r I/w |
AT AT | 01/07/75
29/07/83 29/07/83 06/01/89 | Danh sách liệt kê ở dưới: các loài họ Xương rồng
|
Mammilaria plumosa | Xương rồng lông vũ | Plumosa cactus | II
I I/r I/w II |
AT AT | 01/07/75
29/07/83 29/07/83 06/01/89 16/02/95 | Danh sách liệt kê ở dưới: các loài họ Xương rồng
|
Mammilaria solisoides | Xương rồng pitayita | Pitayita | II I I/r I/w |
AT AT | 01/07/75
29/07/83 06/01/89 | Danh sách liệt kê ở dưới: các loài họ Xương rồng
|
Melocactus conoideus | Xương rồng dạng nón | Conelike Turk's-cap cactus | II
I I/r I/r |
CH LI | 01/07/75
11/06/92 11/06/92 11/06/92 | Danh sách liệt kê ở dưới: các loài họ Xương rồng
|
Melocactus deinacanthus | Xương rồng đẹp | Wonderfully bristled Turk's-cap cactus | II
I I/r I/r |
CH LI | 01/07/75
11/06/92 11/06/92 11/06/92 | Danh sách liệt kê ở dưới: các loài họ Xương rồng
|
Melocactus glaucescens | Xương rồng thân có sáp | Wooly waxy- stemmed Turk's-cap cactus | II
I/r I/r I/r |
CH LI | 01/07/75
11/06/92 11/06/92 11/06/92 | Danh sách liệt kê ở dưới: các loài họ Xương rồng
|
Melocactus paucispinus | Xương rồng ít gai | Few-spined Turk's-cap cactus | II
I I/r I/r |
CH LI | 01/07/75
11/06/92 11/06/92 11/06/92 | Danh sách liệt kê ở dưới: các loài họ Xương rồng
|
Obregonia denegrii | Xương rồng atisô | Articho cactus | II
I I/r I/r I/w I/w |
CH LI CH LI | 11/07/75
06/06/81 06/06/81 06/06/81 01/01/83 01/01/83 | Danh sách liệt kê ở dưới: các loài họ Xương rồng
|
Pachycereus militaris | Xương rồng pachycereus | Teddy-bear cactus, Military cap cactus | II
I
I/r I/w |
AT AT | 01/07/75
29/07/83
29/07/83 06/01/89 | Danh sách liệt kê ở dưới: các loài họ Xương rồng Tên đồng nghĩa: Backebergia militaris, Cephalocereus militaris, Mitrocereus militaris, Pachycereus chrysomalltus
|
Pediocactus bradyi | Xương rồng brady | Brady's pincushion cactus | II
I |
AT AT | 01/07/75
29/07/83 29/07/83 06/01/89 | Danh sách liệt kê ở dưới: các loài họ Xương rồng Tên đồng nghĩa Pediocactus winkleri, Toumeya bradyi bao gồm phân loài despainii và winkleri |
Pediocactus knowltonii | Xương rồng knowlton | Knowlton's cactus | II
I I/r I/w |
AT AT | 01/07/75
29/07/83 29/07/83 06/01/89 | Danh sách liệt kê ở dưới: các loài họ Xương rồng Tên đồng nghĩa: Toumeya knowltonii
|
Pediocactus paradinei | Xương rồng paradine | Paradine's cactus, House Rock Valley cactus | II
I I/r I/w |
AT AT | 01/07/75
29/07/83 29/07/83 06/01/89 | Danh sách liệt kê ở dưới: các loài họ Xương rồng |
Pediocactus peeblesianus | Xương rồng peeble | Peeble' s cactus | II
I
I/r I/w |
AT AT | 01/07/75
29/07/83
29/07/83 06/01/89 | Danh sách liệt kê ở dưới: các loài họ Xương rồng Tên đồng nghĩa: Navajoa peeblesiana, Pediocactus peeblesianusvar. fickeisenii, Toumeya peeblesiana, Utahia peeblesiana |
Pediocactus sileri | Xương rồng siler | Siler's pincushion cactus | II
I/r I/w |
| 01/07/75
29/07/83
29/07/83 06/01/89 |
AT AT |
Pelecyphora spp. | Xương rồng nón thông | Hatchets, Pine cone cacti, Peyotillo | II
I
I/r I/r I/w I/w |
CH LI CH LI | 01/07/75
06/06/81
06/06/81 06/06/81 01/01/83 01/01/83 | Danh sách liệt kê ở dưới: các loài họ Xương rồng Bao gồm các tên chi đồng nghĩa: Encephalocarpus; nguồn gốc từ P. aelliformis và P. strobiliormis |
Rhipsalis spp. | Xương rồng rhipsalis | Rhipsalis cactus | II II
II/r II/w |
AT AT | 01/01/75 29/06/86
29/08/86 26/09/90 |
Danh sách liệt kê ở dưới: các loài họ Xương rồng
|
Sclerocactus brevihamatus ssp. Tobuschii | Xương rồng tobusch | Tobusch's Fishhook cactus | II
I
II/r II/w |
AT AT | 01/07/75
29/07/83
29/07/83 06/01/89 | Danh sách liệt kê ở dưới: các loài họ Xương rồng Tên đồng nghĩa Ancistrocactus tobuschii, Ferocactus tobuschii |
Sclerocactus erectocentrus | Xương rồng gai | Needle-spined pineapple cactus | II
I
I/r I/w |
AT AT | 01/07/75
29/07/83
29/07/83 06/01/89 | Danh sách liệt kê ở dưới: các loài họ Xương rồng Tên đồng nghĩa: Echinomastus acunensis, E. erectocentrus, E. krausei, Neolloydia erectrocentra |
Sclerocactus glaucus | Xương rồng xanh xám | Unita (Vinta) Basin hookless cactus | II
I
I/r I/w |
AT AT | 01/07/75
29/07/83
29/07/83 06/01/89 | Danh sách liệt kê ở dưới: các loài họ Xương rồng Tên đồng nghĩa: Ferocactus glaucus, Sclerocactus brevispinus, S. wetlandicus, S. wetlandicus ssp. ilseae |
Sclerocactus mariposensis | Xương rồng mariposa | Mariposa cactus | II
I
I/r I/w |
AT AT | 01/07/75
29/07/83
29/07/83 06/01/89 | Danh sách liệt kê ở dưới: các loài họ Xương rồng Tên đồng nghĩa: Echinomastus mariposensis, Neolloydia mariposensis |
Sclerocactus mesae/verdae | Xương rồng mesa | Mesa Verde cactus | II
I
I/r I/w |
AT AT | 01/07/75
29/07/83
29/07/83 06/01/89 | Danh sách liệt kê ở dưới: các loài họ Xương rồng Tên đồng nghĩa: Coloradoa mesae/verdae, Echinocactus mesae/verdae, Ferocactus mesae/verdae, Pediocactus mesae/verdae |
Sclerocactus papyracanthus | Xương rồng dạng cỏ | Grama-grass cactus | II
I
I/r I/w |
AT AT | 01/07/75
29/07/83
29/07/83 06/01/89 | Danh sách liệt kê ở dưới: các loài họ Xương rồng Tên đồng nghĩa: Echinocactus papyracanthus, Mammillaria papyracantha, Pediocactus papyracanthus, Toumeya papyracantha |
Sclerocactus pubispinus | Xương rồng lưỡi câu lớn | Great Basin fishhook cactus | II
I
I/r I/w |
AT AT | 01/07/75
29/07/83
29/07/83 06/01/89 | Danh sách liệt kê ở dưới: các loài họ Xương rồng Tên đồng nghĩa: Echinocactus pubispinus, Ferocactus pubispinus |
Sclerocactus wrightiae | Xương rồng lưỡi câu Wight | Wight's fishhook cactus | II
I I/r I/w |
AT AT | 01/07/75
29/07/83 29/07/83 06/01/89 | Danh sách liệt kê ở dưới: các loài họ Xương rồng Tên đồng nghĩa: Pediocactus wrightiae |
Strombocactus spp. | Xương rồng đĩa | Disk cactus, Top cactus | II
I |
| 01/07/75
29/07/83 | Danh sách liệt kê ở dưới: các loài họ Xương rồng
|
Turbinicarpus spp. | Các loài Xương rồng dạng quả hình con quay | Turbinicacti | II
I |
| 01/07/75
11/06/92
| Danh sách liệt kê ở dưới: các loài họ Xương rồng Bao gồm các tên chi đồng nghĩa: Gymnocactus, Normanbokea & Rapicactus và một vài loài liệt kê trước đây Neolloydia |
Turbinicarpus laui | Xương rồng lau | Lau cactus | II
I I/r I/w I |
AT AT | 01/07/75
29/07/83 29/07/83 06/01/89 11/06/92 | Danh sách liệt kê ở dưới: các loài họ Xương rồng
Bao gồm các loài: Turbinicarpus |
Turbinicarpus lophophoroides | Xương rồng lophophora | Lophophora cactus | II
I I/r I/w I |
AT AT | 01/07/75
29/07/83 29/07/83 06/01/89 11/06/92 | Danh sách liệt kê ở dưới: các loài họ Xương rồng
Bao gồm các loài: Turbinicarpus |
Turbinicarpus pseudomacrochele | Xương rồng pseudomacrochele | Pseudomacrochele cactus | II
I I/r I/w I |
AT AT | 01/07/75
29/07/83 29/07/83 06/01/89 11/06/92 | Danh sách liệt kê ở dưới: các loài họ Xương rồng
Bao gồm các loài: Turbinicarpus |
Turbinicarpus pseudopectinatus | Xương rồng giả lược | Pseudopectinatus cactus | II
I I/r I/w I |
AT AT | 01/07/75
29/07/83 29/07/83 06/01/89 11/06/92 | Danh sách liệt kê ở dưới: các loài họ Xương rồng
Bao gồm các loài: Turbinicarpus |
Turbinicarpus schmiedickeanus | Xương rồng schmiedickeanus | Schmiedickeanus cactus | II
I I/r I/w I |
AT AT
| 01/07/75
29/07/83 29/07/83 06/01/89 11/06/92 | Danh sách liệt kê ở dưới: các loài họ Xương rồng
Bao gồm các loài: Turbinicarpus |
Turbinicarpus valdezianus | Xương rồng valdeziana | Valdeziana cactus | II
I I/r I/w I |
AT AT | 01/07/75
29/07/83 29/07/83 06/01/89 11/06/92 | Danh sách liệt kê ở dưới: các loài họ Xương rồng
Bao gồm các loài: Turbinicarpus |
Uebelmannia spp. | Các loài Xương rồng uebelmann | Uebelmann cacti | II
I |
| 01/07/75
11/06/92 | Danh sách liệt kê ở dưới: các loài họ Xương rồng |
CARYOCARACEAE | CARYOCARACEAE |
|
|
|
|
|
Caryocar costaricense | Caryocar | Ajo | I II |
| 01/07/75 18/01/90 |
|
CARYOPHYLLACEAE | Họ Cẩm chướng |
|
|
|
|
|
Gymnocarpos przewalskii | Cẩm chướng przewalsk | Przewalsk gymnocarpos | I Del |
| 01/01/75 01/08/85 |
|
Melandrium mongolicus | Cẩm chướng melandrium | Mongolicus melandrium | I Del |
| 01/01/75 01/08/85 |
|
Silene mongolica | Cẩm chướng silene | Mongolica silene | I Del |
| 01/01/75 01/08/85 |
|
Stellaria pulvinata | Cẩm chướng sao | Pulvinata stellaria | I Del |
| 01/01/75 01/08/85 |
|
CEPHALOTACEAE | CEPHALOTACEAE |
|
|
|
|
|
Cephalotus follicularis | Cephalotus | Follicularis cephalotus | II II/r II/w Del |
CH CH | 28/06/79 28/06/79 01/01/83 19/07/00 |
|
CHLOANTHACEAE | CHLOANTHACEAE |
|
|
|
|
|
CHLOANTHACEAE spp. | Các loài họ CHLOANTHACEAE |
| II II/r II/w Del |
CH
CH | 01/01/75 28/06/79 01/01/83 01/01/83 |
|
COMPOSITAE | Họ Cúc |
|
|
|
|
|
Saussurea costus | Cúc costas | Costas, Kuth | II I I/r I/w |
AT AT | 01/01/75 01/08/85 01/08/85 06/01/89 | Tên đồng nghĩa: S. lappa; chỉ ở rễ |
CRASSULACEAE | Họ Thuốc bỏng |
|
|
|
|
|
Dudleya stolonifera | Thuốc bỏng laguna | Laguna Beach dudleya | I I/r I/w II |
AT AT | 29/07/83 29/07/83 06/01/89 19/07/00 |
|
Dudleya traskiae | Thuốc bỏng santa | Santa Barbara Island dudleya | I I/r I/w |
AT AT | 29/07/83 29/07/83 06/01/89 |
|
CUPRESACEAE | Họ Tùng |
|
|
|
|
|
Fitzroya cupressoides | Tùng fitzroya | Alerce, Chilean false larch, Fitzroya | I II I I/r |
CL | 01/07/75 29/07/83 22/10/87 22/10/87 | Ven biển
Sự bảo tồn mới áp dụng ở ven biển CL |
Pilgerodendron uviferum | Tùng pilgerodendron | Pilgerodendron | I |
| 01/07/75 |
|
CYATHEACEAE | Họ Ráng tiên toạ |
|
|
|
|
|
CYATHEACEAE spp. | Các loài họ Ráng tiên toạ | Tree ferns | II* II Del |
| 04/02/77 01/08/85 19/07/00 | Chỉ ở thân
Các loài họ Cyathaceae đã bị xoá khỏi phụ lục II trừ các loài Cyathea (bao gồm Alsophila, Nephelea, Sphaeropteris, Trichiteris) |
Cyathea spp. | Các loài Ráng tiên toạ |
| II |
| 19/07/00 |
|
Cyathea capensis | Ráng tiên toạ capenxơ | Capen cyathea | II
II |
| 01/07/75
04/02/77 | Tên đồng nghĩa Hemiletia capensis Bao gồm các loài Cyatheaceae |
Cyathea dredgei | Ráng tiên toạ dredgei | Dredgei cyathea | II II |
| 01/07/75 04/02/77 |
Bao gồm các loài Cyatheaceae |
Cyathea mexicana | Ráng tiên toạ mexicô | Mexican cyathea | II II |
| 01/07/75 04/02/77 |
Bao gồm các loài Cyatheaceae |
Cyathea salvinii | RÁNG TIÊN TOẠ SALVI | Salvi cyathea | II II |
| 01/07/75 04/02/77 |
Bao gồm các loài Cyatheaceae |
CYCADACEAE | Họ Tuế |
|
|
|
|
|
CYCADACEAE spp. | Các loài họ tuế | Cycads | II* |
| 04/02/77 |
|
Cycas beddomei | Tuế beddom | Beddom's cycad | II |
| 04/02/77 | Danh sách các loài họ Tuế |
Cycas pectinata | Thiên tuế lược | Pectinate Cycad | I III II |
NP | 22/10/87 16/11/75 04/02/77 |
Danh sách các loài họ Tuế |
DIAPENSIACEAE | DIAPENSIACEAE |
|
|
|
|
|
Shortia galancifolia | Shortia | Shortia, Oconce-bells | II II/r II/w |
AT AT | 29/07/83 29/07/83 06/01/89 |
|
DIKSONIACEAE | Họ Kim mao |
|
|
|
|
|
DIKSONIACEAE spp. | CÁC LOÀI HỌ KIM MAO |
| II* II Del |
| 01/07/75 01/08/85 19/07/00 | Chỉ ở thân
Các loài họ Dicsoniaceae đã xoá khỏi phụ lục II ngoại trừ Cibotium barometz và các loài Diksonia (quần thể ở Mỹ) |
Cibotium barometz | Ráng cát tu, Kim mao, Cẩu tích | Tree fern | II |
| 19/07/00 |
|
Dicksonia spp. | Các loài chi Kim mao | Tree ferns | II |
| 19/07/00 | Quần thể ở Mỹ |
DIDIEREACEAE | DIDIEREACEAE | Alluaudias |
|
|
|
|
DIDIEREACEAE spp. | Các loài họ DIDIEREACEAE |
| II |
| 01/07/75 |
|
DIOSCOREACEAE | Họ Củ nâu |
|
|
|
|
|
Dioscorea deltoidea | Từ tam giác | Elephant's foot, Kniss, Kurta | II II |
| 01/07/75 01/08/85 | Chỉ ở rễ |
DROSERACEAE | Họ Gọng vó |
|
|
|
|
|
Dionaea muscipula | Gọng vó thần vệ nữ | Venus fly-trap | II |
| 11/06/92 |
|
ERICACEAE | Họ Đỗ Quyên |
|
|
|
|
|
Kalmia cuneata | Đỗ quyên kalmia | Cuneata kalmia | II II/r II/w Del |
AT AT | 29/07/83 29/07/83 06/01/89 19/07/00 |
|
EUPHORBIACEAE | Họ Thầu dầu |
|
|
|
|
|
Euphorbia spp. | Các loài cỏ sữa | Euphorbias | II* II |
| 01/07/75 18/09/97 |
Ngoại trừ các loài mọng nước và các loài nhân giống được trồng của loài Euphorbia trigona |
Euphorbia ambovombensis | Cỏ sữa ambovomben | Ambovomben euphorbia | II |
| 01/07/75 18/01/90 | Danh sách các loài của Euphorbia |
Euphorbia capsaintemariensis | Cỏ sữa capsaintemarien | Capsaintemarien euphorbia | II I |
| 01/07/75 18/01/90 | Danh sách các loài của Euphorbia Tên đồng nghĩa: E. decaryi var. capsaintemariensis |
Euphorbia cremersii | Cỏ sữa cremers | Cremers euphorbia | II I |
| 01/07/75 16/02/95 | Danh sách các loài của Euphorbia Tên đồng nghĩa: E. cremersii fa. viridifolia & E. c. var. rakotozafyi |
Euphorbia cylindrifolia | Cỏ sữa lá dạng trụ | Cylindrifolia euphorbia | II I |
| 01/07/75 18/01/90 | Danh sách các loài của Euphorbia Bao gồm E. cylindrifolia ssp. tuberifera |
Euphorbia decaryi | Cỏ sữa decayri | Decayri euphorbia | II I |
| 01/07/75 18/01/90 | Danh sách các loài của Euphorbia Bao gồm: E. decaryi vars. antsingiensis, bemarahensis & multiflora |
Euphorbia francoisii | Cỏ sữa francois | Francois euphorbia | II I |
| 01/07/75 18/01/90 | Danh sách các loài của Euphorbia
|
Euphorbia moratii | Cỏ sữa morat | Morat euphorbia | II I |
| 01/07/75 18/01/90 | Danh sách các loài của Euphorbia Bao gồm: E. decaryi vars. antsingiensis, bemarahensis & multiflora |
Euphorbia parvicyathophora | Cỏ sữa parvicyathophora | Parvicyathophora euphorbia |
|
| 01/07/75 18/01/90 | Danh sách các loài của Euphorbia
|
Euphorbia primulifolia | Cỏ sữa lá anh thảo | Primufolia euphorbia | II I II |
| 01/07/75 18/01/90 16/02/95 | Danh sách các loài của Euphorbia Danh sách các loài của Euphorbia Danh sách các loài của Euphorbia |
Euphorbia quartzitticola | Cỏ sữa quartzitticola | Quartzitticola euphorbia | II |
| 01/07/75 18/01/90 | Danh sách các loài của Euphorbia
|
Euphorbia tulearensis | Cỏ sữa tulear | Tulear euphorbia | II I |
| 01/07/75 18/01/90 | Danh sách các loài của Euphorbia Tên đồng nghĩa: E. capsaintemariensis var. tulearensis |
FAGACEAE | Họ Dẻ |
|
|
|
|
|
Quercus copeyensis | Dẻ copey | Copey quercus | II II Del |
| 01/07/75 01/08/85 11/06/92 | Chỉ ở thân |
FOUQUIERIACEAE |
|
|
|
|
|
|
Fouquieria columnaris | Cây boojum | Boojum tree, Ocotillo | II II/r II/w |
AT AT | 29/07/83 29/07/83 06/01/89 |
|
Fouquieria fasciculata | Cây boojum | Boojum tree, Ocotillo | I I/r I/w |
AT AT | 29/07/83 29/07/83 06/01/89 |
|
Fouquieria purpusii | Cây boojum | Boojum tree, Ocotillo | I I/r I/w |
AT AT | 29/07/83 29/07/83 06/01/89 |
|
GENTIANACEAE | Họ Long đởm |
|
|
|
|
|
Prepusa hookeriana | Long đởm hooke | Hooke prepusa | I Del |
| 01/07/75 18/01/90 |
|
GNETACEAE | Họ Dây gắm |
|
|
|
|
|
Gnetum montanum | Gắm núi | Gnetum | III III/r III/w | NP DK DK | 16/11/75 24/10/77 01/01/84 |
|
HAEMORODACEAE | HAEMORODACEAE |
|
|
|
|
|
Anigozanthos spp. | Anigozanthos | Anigozanthos | II II/r II/w Del |
CH CH | 28/06/79 28/06/79 01/01/83 01/08/85 |
|
Macropidia fuliginosa | Macropidia | Fuliginosa macropidia | II II/r II/w Del |
CH CH | 28/06/79 28/06/79 01/01/83 01/08/85 |
|
HUMIRIACEAE | HUMIRIACEAE |
|
|
|
|
|
Vantanea barbourii | Vantanea | Barbour vantanea | I II Del |
| 01/07/75 18/01/90 11/06/92 |
|
ILLECEBRACEAE | ILLECEBRACEAE |
|
|
|
|
|
Gymnocarpos przewalskii | Gymnocarpos | Przewalsk gymocarpos | I Del |
| 01/07/75 01/08/85 |
|
JUGLANDACEAE | Họ Hồ đào |
|
|
|
|
|
Oreomunnea pterocarpa | Cây óc chó | Gavilan (walnut) | I II |
| 01/07/75 11/06/92 |
Tên đồng nghĩa: Engelhardia pterocarpa |
LEGUMINOSAE | Họ Đậu |
|
|
|
|
|
Ammopitanthus mongolicus | Đậu mông cổ | Mongolicus ammopitanthus | I Del |
| 01/07/75 01/08/85 |
|
Cynometra hemitomophylla | Đậu cynometra | Hemitomophylla cynometra | I II Del |
| 01/07/75 18/01/90 11/06/92 |
|
Dalbergia nigra | Trắc đen | Brazilian rosewood, palisander | I |
| 11/06/92 |
|
Pericopsis elata | Tếch châu phi | African teak, Afrormosia, Asamela | II |
| 11/06/92 |
|
Platymiscium pleiostachyum | Đậu platymiscium | Quira macawood, Cristobal, Granadillo | I |
| 01/07/75 18/01/90 |
|
Pterocarpus santalinus | Dáng hương santa | Rad Sandal Wood, Redsanders | II |
| 16/02/95 |
|
Tachigali versicolor | Đậu tachigali | Versicolor tachigali | I |
| 01/07/75 18/01/90 11/06/92 |
|
Thermopsis mongolica | Đậu thermopsis | Mongolica thermopsis | II Del |
| 01/07/75 01/08/85 |
|
LILIACEAE | Họ Hành tỏi |
|
|
|
|
|
Aloe spp. | Các loài Lô hội. |
| II* |
| 01/07/75 |
|
Aloe albida | Lô hội trắng nhạt | Albida aloe | I |
| 01/07/75 |
|
Aloe albiflora | Lô hội hoa trắng | Albiflora aloe | II I |
| 01/07/75 16/02/95 | Danh sách các loài Aloe |
Aloe alfredii | LÔ HỘI ALFRED | Alfred aloe | II I |
| 01/07/75 16/02/95 | Danh sách các loài Aloe |
Aloe bakeri | Lô hội bakeri | Bakeri aloe | II I |
| 01/07/75 16/02/95 | Danh sách các loài Aloe |
Aloe bellatula | Lô hội tinh khiết | Bellatula aloe | II I |
| 01/07/75 16/02/95 | Danh sách các loài Aloe |
Aloe calcairophila | Lô hội calcairophila | Calcairophila aloe | II I |
| 01/07/75 16/02/95 | Danh sách các loài Aloe |
Aloe compressa | Lô hội dẹt | Compressa aloe | II I |
| 01/07/75 16/02/95 | Danh sách các loài Aloe Bao gồm: A. compressa var. rugosquamosa & A. c. var. schistophila |
Aloe delphinensis | Lô hội delphin | Delphin aloe | II I |
| 01/07/75 16/02/95 | Danh sách các loài Aloe |
Aloe descoingsii | Lô hội descoig | Descoig aloe | II I |
| 01/07/75 16/02/95 | Danh sách các loài Aloe
|
Aloe fragilis | Lô hội dễ gãy | Fragilis aloe | II I |
| 01/07/75 16/02/95 | Danh sách các loài Aloe |
Aloe haworthioides | LÔ HỘI HAWORTHIOIDES | Haworthioides aloe | II I |
| 01/07/75 16/02/95 | Danh sách các loài Aloe Bao gồm A. haworthioides var. aurantiaca |
Aloe helenae | Lô hội helena | Helenae aloe | II I |
| 01/07/75 16/02/95 | Danh sách các loài Aloe
|
Aloe laeta | Lô hội đẹp | Laeta aloe | II I |
| 01/07/75 | Danh sách các loài Aloe Bao gồm A. laeta var. maniaensis |
Aloe parallelifolia | Lô hội lá song song | Parallelifolia aloe | II I |
| 01/07/75 16/02/95 | Danh sách các loài Aloe
|
Aloe parvula | Lô hội hơi nhỏ | Parvula aloe | II I |
| 01/07/75 16/02/95 | Danh sách các loài Aloe
|
Aloe pillansii | Lô hội pilan | Pilan aloe | I |
| 01/07/75 |
|
Aloe polyphylla | Lô hội xoắn | Spiral Aloe | I |
| 01/07/75 |
|
Aloe rauhii | Lô hội rauh | Rauh aloe | II I |
| 01/07/75 16/02/95 | Danh sách các loài Aloe
|
Aloe suzannae | Lô hội suzanna | Suzanna aloe | II I |
| 01/07/75 16/02/95 | Danh sách các loài Aloe
|
Aloe thorncroftii | Lô hội thorncroft | Thorncroft aloe | I |
| 01/07/75 |
|
Aloe vera | Lô hội | Vera aloe | II
Del |
| 01/07/75
16/02/95 | Danh sách các loài Aloe; Tên đồng nghĩa: A. barbadensis
|
Aloe versicolor | Lô hội nhiều màu | Versicolor aloe | II |
| 01/07/75 16/02/95 | Danh sách các loài Aloe
|
Aloe vossii | Lô hội voss | Voss aloe | I |
| 01/07/75 |
|
MAGNOLIACEAE | Họ Mộc lan |
|
|
|
|
|
Magnolia liliifera var. obovata | Mộc lan trứng ngược | Magnolia | III
III/r III/w | NP
DK DK | 16/11/75
24/10/77 01/01/84 | Danh sách trước đây Talauma hodgsonii Tên đồng nghĩa: M. hodgsonii, M. candollei var. obovata
|
MELASTOMATACEAE | Họ Mua |
|
|
|
|
|
Lavoisiera itambana | Mua lavoisiera |
| I Del |
| 01/07/75 18/01/90 |
|
MELIACEAE | Họ Xoan |
|
|
|
|
|
Cedrela odorata | Xoan cedrela | Odorata cedrela | III | PE | 12/06/01 | Quần thể loài ở PE |
Guarea longipetiola | Xoan cuống lá dài | Longipetiola guarea | I Del |
| 01/07/75 18/01/90 |
|
Swietenia humilis | Cây dái ngựa thấp bé | Pacific Coast mahogany, Mexican mahogany | II II |
| 01/07/75 18/01/85 | Chỉ ở thân |
Swietenia macrophylla | Cây Dái ngựa | Bigleaf mahogany, Brazilian mahogany | III III III III III | CR BO BR MX PE | 16/11/95 19/03/98 26/07/98 29/04/9 12/06/01 | Tất cả các quần thể ở Mỹ Tất cả các quần thể ở BO Tất cả các quần thể ở BR Tất cả các quần thể ở MX Tất cả các quần thể ởPE |
Swietenia mahagonii | Cây dái ngựa mahagon | Small mahogany | II |
| 11/06/92 |
|
MORACEAE | Họ Dâu tằm |
|
|
|
|
|
Batocarpus costaricensis | Dâu tằm costarica | Costarica batocarpus | I II Del |
| 01/07/75 18/01/90 11/06/92 |
|
MYRTACEAE | Họ Sim |
|
|
|
|
|
Verticordia spp. | Các loài Sim verticordia | Verticordia | II II/r II/w Del |
CH CH | 28/06/79 28/06/79 01/01/83 29/07/83 |
|
NEPENTHACEAE | Họ Nắp ấm |
|
|
|
|
|
Nepenthes spp. | Các loài Nắp ấm nhiệt đới | Tropical picherplants | II |
| 22/10/87 |
|
Nepenthes khasiana | Nắp ấm nhiệt đới ấn độ | Indian tropical picherplants | I |
| 22/10/87 |
|
Nepenthes rajah | Nắp ấm khổng lồ | Giant tropical picherplants | I I/r I/w |
CH CH | 06/06/81 06/06/81 01/01/83 |
|
ORCHIDACEAE | Họ Lan |
|
|
|
|
|
ORCHIDACEAE spp. | Các loài họ Lan |
| II*
II/r II/w |
CA CA | 01/07/75
09/07/75 15/04/77 | Bao gồm phân họ Apostasioideae và Cypripedioideae |
Cattleya skinneri | Lan hoàng hậu skineri | Skinneri cattleya | I II |
| 01/07/75 16/02/95 | Danh sách các loài của họ Lan |
Cattleya trianaei | Lan giáng sinh | Christmas orchid | I I |
| 01/07/75 16/02/95 |
Dùng tất cả các phần, ngoại trừ các cây giống con hay từ các mô cấy in vitro trong môi trường rắn hay lỏng, vận chuyển trong môi trường vô trùng |
Dendrbium cruentum | Hoàng thảo đỏ | Cruentum dendrobium | II I |
| 01/07/75 16/02/95
| Danh sách các loài của họ Lan Dùng tất cả các phần, ngoại trừ các cây giống con hay từ các mô cấy in vitro trong môi trường rắn hay lỏng, vận chuyển trong môi trường vô trùng |
Didiciea cunninghamii | Lan didiciea | Cunming didiciea | I II |
| 01/07/75 16/02/95 |
Danh sách các loài của họ Lan |
Laelia jongheana | Lan jongheana | Jongheana laelia | I I |
| 01/07/75 16/02/95
| Danh sách các loài của họ Lan Dùng tất cả các phần, ngoại trừ các cây giống con hay từ các mô cấy in vitro trong môi trường rắn hay lỏng, vận chuyển trong môi trường vô trùng |
Laelia lobata | Lan có thuỳ | Lobata orchid | I I |
| 01/07/75 16/02/95
| Danh sách các loài của họ Lan Dùng tất cả các phần, ngoại trừ các cây giống con hay từ các mô cấy in vitro trong môi trường rắn hay lỏng, vận chuyển trong môi trường vô trùng |
Lycaste skinneri var. alba | Lan lycaste | Lycaste orchid | I II |
| 01/07/75 16/02/95 | Tên đồng nghĩa L. virginalis var. alba Danh sách các loài của họ Lan |
Paphiopedilum spp. | Các loài lan hài | Asian tropical Lady's slipper orchids | II I I |
| 01/07/75 18/01/90 16/02/95 | Danh sách các loài của họ Lan
Dùng tất cả các phần, ngoại trừ các cây giống con hay từ các mô cấy in vitro trong môi trường rắn hay lỏng, vận chuyển trong môi trường vô trùng |
Paphiopedilum druryi | Lan hài druryi | Druryi paphiopedilum | II I I |
| 01/07/75 22/10/87 18/01/90 | Danh sách các loài của họ Lan
Bao gồm các loài của chi Paphiopedilum |
Peristeria elata | Lan peristeria | Dove flower | I I |
| 01/07/75 16/02/95 |
Danh sách các loài của họ Lan Dùng tất cả các phần, ngoại trừ các cây giống con hay từ các mô cấy in vitro trong môi trường rắn hay lỏng, vận chuyển trong môi trường vô trùng |
Phragmipedium spp. | Lan phragmipedium | Phragmipedium orchid | II I I |
| 01/07/75 18/01/90 16/02/95 | Danh sách các loài của họ Lan
Dùng tất cả các phần, ngoại trừ các cây giống con hay từ các mô cấy in vitro trong môi trường rắn hay lỏng, vận chuyển trong môi trường vô trùng |
Renanthera imschootiana | Lan renanthera | Red vanda orchid | II I I/r |
CH | 01/07/75 28/06/79 28/06/79 | Danh sách các loài của họ Lan |
Vanda coerulea | Lan vanda | Blue vanda orchid | II I I/r I |
CH | 01/07/75 28/06/79 28/06/79 16/02/95 | Danh sách các loài của họ Lan
Dùng tất cả các phần, ngoại trừ các cây giống con hay từ các mô cấy in vitro trong môi trường rắn hay lỏng, vận chuyển trong môi trường vô trùng |
OROBANCHACEAE | Họ Lệ dương |
|
|
|
|
|
Cistanche deserticola | Lệ dương cistanche | Desert-living cistanche | II |
| 19/07/00 |
|
PALMAE | Họ Cau |
|
|
|
|
|
Areca ipot | Cau ipot | Ipot areca | II Del |
| 01/07/75 11/06/92 |
|
Chrysalidocarpus decipiens | Cau kiểng dạng bướm | Butterfly palm | II |
| 04/02/77 |
|
Chrysalidocarpus lutescens | Cau kiểng vàng | Yellow Areca | II Del |
| 04/02/77 22/10/87 |
|
Neodypsis decaryi | Cọ ba cạnh | Triangle palm | II |
| 04/02/77 |
|
Phoenix hanceana var. philippinensis | Chà là Hance | Hance Phoenix | II Del |
| 01/07/75 18/01/90 |
|
Salacca clemensiana | Sa lắc clemen | Clemen salacca | II Del |
| 01/07/75 18/01/90 |
|
PAPAVERACEAE | Họ Thuốc phiện |
|
|
|
|
|
Meconopsis regia | Cây anh túc | Poppy | III III/r III/w | NP DK DK | 16/11/75 24/10/77 01/01/84 |
|
PINACEAE | Họ Thông |
|
|
|
|
|
Abies guatemalensis | Linh sam guatemalan | Guatemalan fir | I |
| 01/07/75 |
|
Abies nebrodensis | Linh sam nebrod | nebrod fir | I Del |
| 01/01/75 29/07/83 |
|
PODOCARPACEAE | Họ Kim giao |
|
|
|
|
|
Podocarpus costalis | Kim giao costa | Costalis podocarp | I Del |
| 01/07/75 18/01/90 |
|
Podocarpus neriifolius | Thông tre | Faux Pemou, Podocarp | III III/r III/w | NP DK DK | 16/11/75 24/10/77 01/01/84 |
|
Podocarpus parlatorei | Kim giao parlatore | Parlatore's podocarp, monteromero | I |
| 01/07/75 |
|
PORTULACACEAE | Họ Rau sam |
|
|
|
|
|
Anacampseros spp. | Các loài rau sam anacampseros | Purselanes | II |
| 01/07/75 | A. australiana & A. kurtzii cũng được nhắc đến ở trong chi Grahamia |
Avonia spp. | Rau sam avonia | Avonia | II |
| 01/07/75 | Danh sách cũ là các loài của chi Anacampseros |
Lewisia cotyledon | Rau sam lá mầm-lewisia | Cotyledon lewisia | II II/r II/w Del |
AT AT | 29/07/83 29/07/83 06/01/89 19/07/00 |
|
Lewisia maguirei | Rau sam lewisia-maguire | Maguire's lewisia | II II/r II |
AT AT | 29/07/83 29/07/83 06/01/89 |
|
Lewisia serrata | Rau sam lewisia-có răng | Saw-toothed lewisia | II II/r II/w |
AT AT | 29/07/83 29/07/83 06/01/89 |
|
Lewisia tweedyi | Rau sam lewisia-tweedyi | Tweedyi lewisia | II II/r II/w Del |
AT AT | 29/07/83 29/07/83 06/01/89 18/09/97 |
|
PRIMULACEAE | Họ Anh thảo |
|
|
|
|
|
Cyclamen spp. | Các loài Hoa anh thảo | Cyclamens | II II |
| 01/07/75 18/09/97
|
Các mẫu nuôi cấy nhân tạo không phải là đối tượng được đề cập trong hội nghị. Tuy nhiên sự miễn thuế không được áp dụng đối với các mẫu thương mại như các "củ" |
PROTEACEAE | Họ Quắn hoa |
|
|
|
|
|
Banksia spp. | Các loài Quắn hoa banksia | Banksia | II II/r II/w Del |
CH CH | 28/06/79 28/06/79 01/01/83 01/08/85 |
|
Conospermum spp. | Các loài Quắn hoa conospemum | Conospemum | II II/r II/w Del |
CH CH | 28/06/79 28/06/79 01/01/83 01/08/85 |
|
Dryandra formosa | Quắn hoa dryandra | Formosa dryandra | II Del |
| 28/06/79 01/08/85 |
|
Dryandra polycephala | Quắn hoa nhiều đầu | Polycephala dryandra | II II/r II/w Del |
CH CH | 28/06/79 28/06/79 01/01/83 01/08/85 |
|
Orothamnus zeyheri | Quắn hoa orothamnus | Marsh rose, protea | I II |
| 01/07/75 18/09/97 |
|
Protea odorata | Quắn hoa protea | Groud rose | I II |
| 01/07/75 18/09/97 |
|
Xylomelum spp. | Các loài Quắn hoa xylomelum | Xylomelum | II II/r II/w Del |
CH CH | 28/06/79 28/06/79 01/01/83 01/08/85 |
|
RANUNCULACEAE | Họ Hoàng liên |
|
|
|
|
|
Adonis vernalis | Hoàng liên adonis | False hellebore, spring adonis | II |
| 19/07/00 |
|
Hydrastis canadensis | Hoàng liên hydrastis | Doldenseal, yellow root | II |
| 18/09/97 |
|
ROSACEAE | Họ Hoa hồng |
|
|
|
|
|
Prunus africana | Anh đào châu Phi | African cherry, red stinkwood | II |
| 16/02/95 |
|
RUBIACEAE | Họ Cà phê |
|
|
|
|
|
Balmea stormiae | Cà phê balmea | Ayuque | I |
| 01/07/75 |
|
RUTACEAE | Họ Cam |
|
|
|
|
|
Boronia spp. | Các loài Cam boronia | Boronia | II II/r II/w Del |
CH CH | 28/06/79 28/06/79 01/01/83 29/07/83 |
|
Crowea spp. | Các loài Cam crowea | Crowea | II II/r II/w Del |
CH CH | 28/06/79 28/06/79 01/01/83 01/08/85 |
|
Geleznowia verrucosa | Cam geleznowia | Verrucosa geleznowia | II II/r II/w Del |
CH CH | 28/06/79 28/06/79 01/01/83 01/08/85 |
|
SARRACENIACEAE | SARRACENIACEAE |
|
|
|
|
|
Darlingtonia californica | Nắp ấm california | California darlingtonia | II II/r II/r II/w II/w Del |
CH LI CH LI | 06/06/81 06/06/81 06/06/81 01/01/83 01/01/83 19/07/00 |
|
Sarracenia spp. | Nắp ấm bắc mỹ | North American pitcherplants | II* |
| 22/10/87 |
|
Sarracenia alabamensisi ssp. alabamensis | Nắp ấm alabama | Alabama canebrake pitcherplant | I I/r I/r I/w I/w |
CH LI CH LI | 06/06/81 06/06/81 06/06/81 01/01/83 01/01/83 | Tên đồng nghĩa: S. rubra ssp. alabamensis |
Sarracenia jonesii | Nắp ấm jones | Mountain sweet pitcherplant | I I/r I/r I/w I/w |
CH LI CH LI | 06/06/81 06/06/81 06/06/81 01/01/83 01/01/83 | Tên đồng nghĩa: S. rubra ssp. jonesii |
Sarracenia oreophila | Nắp ấm xanh | Green pitcher plant | I I/r I/r I/w I/w |
| 06/06/81 06/06/81 06/06/81 01/01/83 01/01/83 |
|
SAXIFRAGACEAE | Họ Tai hùm |
|
|
|
|
|
Ribes sardoum | Tai hùm ribes | Sardoum ribes | I Del |
| 01/01/75 29/07/83 |
|
SCROPHULARIACEAE | Họ Hoa mõm chó |
|
|
|
|
|
Picrorhiza kurrooa | Hoa mõm chó picrorhiza | Kurroa picrorhiza | II |
| 18/09/97 |
|
SOLANACEAE | Họ Cà |
|
|
|
|
|
Solanum sylvestre | Cà dạng gỗ | Sylvestre solanum | II Del |
| 01/07/75 29/07/83 |
|
STANGERIACEAE | STANGERIACEAE |
|
|
|
|
|
STANGERIACEAE spp. | Các loài STANGERIACEAE |
| II* Del |
| 04/02/77 01/08/85 |
Danh sách đã thay đổi: Stangeria eriopus |
Bowenia spp. | Bowenia | Bowenia | II |
| 04/02/97 | Danh sách cũ là các loài của họ Zamiaceae |
Stangeria eriopus | Tuế lá dương xỉ | Hottentot's head, Stangeria, Fern leafed cycad | I |
| 01/07/75 | Bao gồm S. paradoxa |
STERCULIACEAE | Họ Trôm |
|
|
|
|
|
Pterygota excelsa | Trôm pterygota | Pterygota | II
II Del |
| 01/07/75
01/08/85 18/01/90 | Tên đồng nghĩa: Basiloxylon excelsum; chỉ ở gỗ. |
TAXACEAE | Họ Thanh tùng |
|
|
|
|
|
Taxus wallichiana | Thanh tùng | Himalayan Yew | II II/r II/r |
CH LI | 16/02/95 16/02/95 16/02/95 | Tên đồng nghĩa: T. baccata ssp. wallichiana |
TETRACENTRACEAE | TETRACENTRACEAE |
|
|
|
|
|
Tetracentron sinense | Tetracentron trung quốc | Tetracentron | III III/r III/w | NP DK DK | 16/11/75 24/10/77 01/01/84 |
|
THEACEAE | Họ Chè |
|
|
|
|
|
Camellia chrysantha | Trà hoa hoa vàng | Chrysantha camellia | II II/r II/w Del |
AT AT | 01/08/85 01/08/85 06/01/89 18/09/97 |
|
THYMELEACEAE | Họ Trầm |
|
|
|
|
|
Aquilaria malaccensis | Trầm malacca | Agarwood, Aloewood | II |
| 16/02/95 |
|
Pimelea physodes | Trầm pimelea | Physodes pimelea | II II/r II/w Del |
CH CH | 28/06/79 28/06/79 01/01/83 01/08/85 |
|
ULMACEAE | Họ Ngát |
|
|
|
|
|
Celtis aetnensis | Sếu aetnen | Aetnen celtis | I Del |
| 01/07/75 29/07/83 |
|
VALERIANACEAE | Họ Nữ lang |
|
|
|
|
|
Nardostachys grandiflora | Nữ lang hoa to | Indian Nard, spikenard | II |
| 18/09/97 |
|
VERBENACEAE | Họ Cỏ roi ngựa |
|
|
|
|
|
Caryopteris mongolica | CỎ VẮP MÔNG CỔ | Mongolica caryopteris | I Del |
| 01/07/75 01/08/85 |
|
WELWITSCHIACEAE | WELWITSCHIACEAE |
|
|
|
|
|
WELWITSCHIACEAE spp. | Các loài WELWITSCHIACEAE |
| II Del |
| 04/02/77 01/08/85 |
Tất cả các quần thể được biết coi là Welwitschia mirabilis |
Welwitschia mirabilis | Welwitschia | Welwitschia | I II |
| 01/07/75 18/01/90 | ở danh sách gốc là Welwitschia bainesii Tên đồng nghĩa: W. bainesii |
ZAMIACEAE | ZAMIACEAE |
|
|
|
|
|
ZAMIACEAE spp. | CÁC LOÀI ZAMIA | Cycads, Zamias | II* |
| 04/02/77 |
|
Ceratozamia spp. | Ceratozamia | Ceratozamias, Horncones | II I I/r I/w |
AT AT | 04/02/77 01/08/85 01/08/85 06/01/89 | Danh sách các loài của họ Zamiaceae |
Chigua spp. | Các loài Chigua | Chigua | II I |
| 04/02/77 18/01/90 | Danh sách các loài của họ Zamiaceae |
Encephalartos spp. | Tuế châu phi | Bread palms, African cycads | I |
| 01/07/75 |
|
Microcycas calocoma | Tuế nhỏ | Palma corcho, Microcycas | I |
| 01/07/75 |
|
ZINGIBERACEAE | Họ Gừng |
|
|
|
|
|
Hedychium philippinense | NGẢI TIÊN PHILIPPIN | Philippine garland flower, Ginger lily | I II |
| 01/07/75 11/06/92 |
|
ZYGOPHYLLACEAE | Họ Tật lê |
|
|
|
|
|
Guaiacum officinale | Gùi xai thuốc | Lignum-vitae | II |
| 11/06/92 |
|
Guaiacum sanctum | Cây gỗ thánh | Holywood, Tree of life | II II |
| 01/07/75 01/08/85 | Chỉ ở gỗ |
- 1Quyết định 43/2000/QĐ-BNN-TCCB thành lập Văn phòng CITES Việt Nam do Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành
- 2Quyết định 54/2006/QĐ-BNN công bố danh mục các loài động vật, thực vật hoang dã quy định trong các phụ lục của công ước về buôn bán quốc tế các loài động, thực vật hoang dã nguy cấp do Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành
- 3Công văn số 4515/TCHQ-GSQL ngày 19/09/2002 của Tổng cục Hải quan về việc xác nhận giấy phép CITES
- 4Thông tư 123/2003/TT-BNN hướng dẫn Nghị định 11/2002/NĐ-CP về quản lý các hoạt động xuất khẩu, nhập khẩu và quá cảnh các loài động vật, thực vật hoang dã do Bộ Nội vụ ban hành
- 5Công văn số 175/TTg-QHQT về việc phê duyệt sửa đổi bổ sung các Phụ lục I và II của Công ước CITES do Thủ tướng Chính phủ ban hành
- 1Quyết định 43/2000/QĐ-BNN-TCCB thành lập Văn phòng CITES Việt Nam do Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành
- 2Công văn số 4515/TCHQ-GSQL ngày 19/09/2002 của Tổng cục Hải quan về việc xác nhận giấy phép CITES
- 3Nghị định 73-CP năm 1995 về chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và tổ chức bộ máy của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
- 4Nghị định 11/2002/NĐ-CP về việc quản lý hoạt động xuất khẩu, nhập khẩu và quá cảnh các loài động vật, thực vật hoang dã
- 5Thông tư 123/2003/TT-BNN hướng dẫn Nghị định 11/2002/NĐ-CP về quản lý các hoạt động xuất khẩu, nhập khẩu và quá cảnh các loài động vật, thực vật hoang dã do Bộ Nội vụ ban hành
- 6Công văn số 175/TTg-QHQT về việc phê duyệt sửa đổi bổ sung các Phụ lục I và II của Công ước CITES do Thủ tướng Chính phủ ban hành
Quyết định 14/2002/QĐ-BNN về Danh mục các loài động vật, thực vật hoang dã quy định trong các Phụ lục của Công ước CITES do Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành
- Số hiệu: 14/2002/QĐ-BNN
- Loại văn bản: Quyết định
- Ngày ban hành: 27/02/2002
- Nơi ban hành: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
- Người ký: Nguyễn Văn Đẳng
- Ngày công báo: Đang cập nhật
- Số công báo: Đang cập nhật
- Ngày hiệu lực: 27/02/2002
- Ngày hết hiệu lực: 12/08/2006
- Tình trạng hiệu lực: Hết hiệu lực