- 1Công văn 4590/QLD-ĐK năm 2017 đính chính danh mục nguyên liệu dược chất làm thuốc được phép nhập khẩu không yêu cầu giấy phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 2Công văn 4206/QLD-ĐK năm 2018 về công bố danh mục nguyên liệu làm thuốc phải thực hiện cấp phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký do Cục Quản lý dược ban hành
- 1Công văn 8317/QLD-ĐK năm 2017 đính chính danh mục nguyên liệu dược chất làm thuốc được phép nhập khẩu không yêu cầu giấy phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 2Công văn 8659/QLD-ĐK năm 2017 đính chính danh mục nguyên liệu dược chất làm thuốc được phép nhập khẩu không yêu cầu giấy phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 3Công văn 9553/QLD-ĐK năm 2017 về đính chính danh mục nguyên liệu dược chất làm thuốc được phép nhập khẩu không yêu cầu giấy phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 4Công văn 12563/QLD-ĐK năm 2017 đính chính danh mục nguyên liệu làm thuốc được phép nhập khẩu không yêu cầu giấy phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 5Công văn 15295/QLD-ĐK năm 2017 về đính chính danh mục nguyên liệu dược chất làm thuốc được phép nhập khẩu không yêu cầu giấy phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 6Công văn 3400/QLD-ĐK năm 2018 về đính chính công bố danh mục nguyên liệu làm thuốc phải thực hiện cấp phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 7Công văn 9511/QLD-ĐK năm 2018 về đính chính danh mục nguyên liệu dược chất làm thuốc được phép nhập khẩu không yêu cầu giấy phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp giấy đăng ký lưu hành do Cục Quản lý Dược ban hành
BỘ Y TẾ | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 2492/QLD-ĐK | Hà Nội, ngày 06 tháng 03 năm 2017 |
Kính gửi: Các công ty đăng ký, sản xuất thuốc trong nước.
Căn cứ Luật dược số 105/2016/QH13 ngày 06/04/2016;
Cục Quản lý Dược thông báo:
Công bố Danh mục nguyên liệu dược chất làm thuốc (trừ các nguyên liệu phải kiểm soát đặc biệt) được phép nhập khẩu không yêu cầu phải có giấy phép nhập khẩu của các thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký đợt 156 và đợt 157 theo các danh mục đính kèm.
Danh mục nguyên liệu dược chất được công bố nêu trên đăng tải trên trang thông tin điện tử của Cục Quản lý Dược tại địa chỉ: www.dav.gov.vn.
Cục Quản lý Dược thông báo để công ty biết và thực hiện.
Nơi nhận | KT. CỤC TRƯỞNG |
NGUYÊN LIỆU LÀM THUỐC ĐƯỢC PHÉP NHẬP KHẨU KHÔNG YÊU CẦU GIẤY PHÉP NHẬP KHẨU THUỐC TRONG NƯỚC ĐÃ ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ ĐỢT 156 (Đợt 1)
(Đính kèm công văn số 2492/QLD-ĐK ngày 06 tháng 03 năm 2017 của Cục Quản lý Dược)
Tên thuốc | SĐK | Ngày hết hạn SĐK (dd/mm/yy) (3) | Tên NSX | Dược chất | Tiêu chuẩn dược chất | Tên NSX nguyên liệu | Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu | Nước sản xuất |
Augbidil 500mg/62,5mg | VD-25864-16 | 15/11/2021 | Công ty cổ phần Dược- TTBYT Bình Định | Kali clavulanate with silicon dioxid 1:1 | EP7 | CKD Bio Corporation | 454 Moknae-dong, Danwon-gu, Ansan-Si, Kyunggi-do 425-100 | Korea |
Augbidil 500mg/62,5mg | VD-25864-16 | 15/11/2021 | Công ty cổ phần Dược- TTBYT Bình Định | Amoxicillin trihydrat | BP2013 | DSM Sinochem Pharmaceuticals India Pvt. Ltd | Bhai Mohan Singh Nagar, Toansa, Dist. Nawanshahr, Punjab 144533. | India |
Bifacold | VD-25865-16 | 15/11/2021 | Công ty cổ phần Dược- TTBYT Bình Định | N-Acetyl-L- Cysteine | USP35 | Wuhan Grand Hoyo Co Ltd | No 1 Industrial Park, Gedian Economy Development Zone, hubei | China |
Biragan codein | VD-25866-16 | 15/11/2021 | Công ty cổ phần Dược- TTBYT Bình Định | Paracetamol | USP35 | Mallinckrodt Inc. | Raleigh Plant 8801 Capital Boulevard Raleigh, NC 27616 | USA |
Clritab 500 | VD-25867-16 | 15/11/2021 | Công ty cổ phần Dược- TTBYT Bình Định | Clarithromycin | USP35 | Zhejiang Guobang Pharmaceutical Co,.Ltd | Wei Wu Road,Fine chemical zone, Shangyu, Zhejiang | China |
Kingdomin Vita C | VD-25868-16 | 15/11/2021 | Công ty cổ phần Dược- TTBYT Bình Định | Ascorbic acid (Vitamin C) | USP35 | Aland (Jiangsu) NUTRACEUTICA L Co., Ltd | Jiangshan Road, Jingjiang, Jiangsu (214500) | China |
Oraptic 20 | VD-25869-16 | 15/11/2021 | Công ty cổ phần Dược- TTBYT Bình Định | Omeprazole enteric coated pellets 8.5% w/w | NSX | Titan Laboratories Pvt Limited | E/27/1 & E/27/2 M.I.D.C, Mahad, Dist: Raigad, Maharashtra | India |
Stagerin | VD-25870-16 | 15/11/2021 | Công ty cổ phần Dược- TTBYT Bình Định | Cinnarizine | EP7 | Ray chemical Pvt Ltd | 41, KHB Industrial area, Yelahanka, Bangalore | India |
Tocimat 120 | VD-25871-16 | 15/11/2021 | Công ty cổ phần Dược- TTBYT Bình Định | Fexofenadin hydrocloride | USP35 | Alekhya Drugs Pvt. Ltd. | Flat no. 211, Bhanu Enclave, ESI Sunder Nagar, Hyderabad - 38, AP | India |
Tocimat 60 | VD-25872-16 | 15/11/2021 | Công ty cổ phần Dược- TTBYT Bình Định | Fexofenadin hydrocloride | USP35 | Alekhya Drugs Pvt. Ltd. | Flat no. 211, Bhanu Enclave, ESI Sunder Nagar, Hyderabad - 38, AP | India |
Canpaxel 150 | QLĐB-582-16 | 15/11/2018 | Công ty cổ phần Dược- TTBYT Bình Định | Paclitaxel, semisynthetic | USP35 | Teva Czech Industries S.R.O | Ostravska 29/305, 74770 Opava - Komarov | Czech republic |
Canpaxel 300 | QLĐB-583-16 | 15/11/2018 | Công ty cổ phần Dược- TTBYT Bình Định | Paclitaxel, semisynthetic | USP35 | Teva Czech Industries S.R.O | Ostravska 29/305, 747700 Opava - Komara | Czech republic |
Glucose 10% | VD-25876-16 | 15/11/2021 | Công ty CP Fresenius Kabi Bidiphar | Glucose monohydrat | USP35 | Roquette Freres | 1, Rue De La Haute, 62136 Lestrem | France |
Natri bicarbonat 1,4% | VD-25877-16 | 15/11/2021 | Công ty CP Fresenius Kabi Bidiphar | Natri bicarbonat | BP2013 | Penrice Soda Products Pty. Ltd. | Solvay Road, Osborne, South Australia, 5017 | Australia |
Cardipino 80 | VD-25900-16 | 15/11/2021 | Công ty CP SPM | Valsartan | USP36 | Química Sintética SA | C/ Dulcinea, S/N (Administration) Via Complutense, 105 (Factory) 28805 Alcalá de Henares (Madrid) | Spain |
Meloxicam SPM | VD-25901-16 | 15/11/2021 | Công ty CP SPM | Meloxicam | DĐNIV | ZHEJIANG EXCEL PHARMACEUTIC AL CO.,LTD | 9 Dazha Road, Huangyan Economic Development Zone, Taizhou, Zhejang | China |
Paralmax | VD-25668-16 | 15/11/2021 | Công ty CPDP Boston | Paracetamol | DĐNIV | Mallinckrodt Inc. | Raleigh Plant 8801 Capital Boulevard Raleigh, NC 27616 USA. | USA |
Effer-paralmax 150 | VD-25667-16 | 15/11/2021 | Công ty CPDP Boston | Paracetamol | BP2013 | Hebei Jiheng (Group) Pharmaceutical Co., Ltd. | 368 Jianshe street Hengshui city, Hebei 053000 | China |
Ambrolex 0,3% | VD-25739-16 | 15/11/2021 | Công ty CPDP OPV | Ambroxol hydroclorid | EP7 | Ami Lifesciences Pvt Ltd | Block No.82/B, ECP Road, At & PO: Karakhadi 391450, Tal: Padra, Dis: Baroda, Gujarat | India |
Ambrolex 30 | VD-25740-16 | 15/11/2021 | Công ty CPDP OPV | Ambroxol hydroclorid | EP7 | Zhejiang Tiantai Fuda Medical Chemistry Co., Ltd | Fengze Road 197#, chengguan, tiantai, zhejiang | China |
Ameproxen 550 | VD-25741-16 | 15/11/2021 | Công ty CPDP OPV | Naproxen natri | USP38 | Divi’S Laboratories Limidted | UNIT-2, Chippada Village, Annavaram Post, Bheemunipatnam Mandal, Visakhapatnam District, Andhra Pradesh – 531 162, INDIA. | India |
Babygaz | VD-25742-16 | 15/11/2021 | Công ty CPDP OPV | Simethicon emulsion 30% | USP36 | Basildon Chemical Company Limited | Kimber Road Abingdon Oxfordshire OX14 1RZ | UK |
Cefalox 100 | VD-25743-16 | 15/11/2021 | Công ty CPDP OPV | Celecoxib | BP2013 | Aarti Drugs Limited. | Mahendra Industrial Estate, Ground Floor, Plot No.109-D, Road No.29, Sion (East), Mumbai – 400 022, India. | India |
Cifitin | VD-25744-16 | 15/11/2021 | Công ty CPDP OPV | Ebastin | BP2013 | Sinochem Jiangsu Co.,LTD | Floors 21&22, Jin Cheng Tower, No. 216 Middle Longpan Road, Nanjing 210002, P.R.China | China |
Deslotid 5 | VD-25745-16 | 15/11/2021 | Công ty CPDP OPV | Desloratadin | EP8 | Hetero Drugs Limited | S.No.s, 213, 214 & 215, Bonthapally Village, Jinnaram Mandal, Medak District, Andhra Pradesh | India |
Dobutil 8 | VD-25746-16 | 15/11/2021 | Công ty CPDP OPV | Perindopril tert- butylamin | EP7 | Hetero Drugs Limited | S.No.s, 213, 214 & 215, Bonthapally Village, Jinnaram Mandal, Medak District, Andhra Pradesh | India |
Fenidofex 120 | VD-25747-16 | 15/11/2021 | Công ty CPDP OPV | Fexofenadin hydroclorid | USP36 | Hetero Drugs Limited | Plot No 1, Hetero Infrastructure Ltd – SEZ, N. Narasapuram (Vill.), Nakkapally (Mandal), Visakhapanam (Dist)- 531 081, A.P., India | India |
Fenofib 100 | VD-25748-16 | 15/11/2021 | Công ty CPDP OPV | Fenofibrat | BP2013 | Sinochem Jiangsu Co., Ltd. | 22F, Jincheng Tower, No.216 Middle Longpan Road, 210002, China. | China |
Ibrafen | VD-25749-16 | 15/11/2021 | Công ty CPDP OPV | Ibuprofen | EP8 | BASF/USA | Highway 77 south, Bishop, TX 78343 USA | USA |
Korofest 180 | VD-25750-16 | 15/11/2021 | Công ty CPDP OPV | Fexofenadin hydroclorid | USP36 | Hetero drug Ltd, Plot No 1, Hetero Infrastructure LTD | SEZ, N.Narasapuram (Vill), Nakkapally (Mandal),Vishakhapatna m (Dist), 531081, Andhra Pradesh | India |
Melic 7.5 | VD-25751-16 | 15/11/2021 | Công ty CPDP OPV | Meloxicam | EP8 | Zhejiang Excel Pharmaceutical Co., Ltd | 9 Dazha Road, Huangyan Economic Development Zone, Taizhou, Zhejiang, China | China |
Nutuss | VD-25752-16 | 15/11/2021 | Công ty CPDP OPV | Dextromethorphan hydrobromid | EP8 | Divi’s Laboratories Limited. | UNIT-1, Lingojigudem Village, Choutuppal Mandal, Nalgonda District, Andhra Pradesh – 508 252 | India |
15/11/2021 | NSX | 102, Titan House, 60 feet Road, Bank of Maharashtra, Ghatkopar (East), Mumbai – 400075 | India | |||||
Opeambrox 0,3% | VD-25754-16 | 15/11/2021 | Công ty CPDP OPV | Ambroxol HCl | EP7 | Zhejiang Tiantai Fuda Medical Chemistry Co.,Ltd | Fengze Road 197#, Chengguan,Tiantai, Zhejiang | China |
Opeambrox 0,3% | VD-25754-16 | 15/11/2021 | Công ty CPDP OPV | Ambroxol HCl | EP7 | Ami Lifesciences Pvt. Ltd | Block No. 82/B, ECP Road, AT & PO. Karakhadi -391450, Tal: Padra, Dis: Baroda, Gujarat | India |
Osteotis 10 | VD-25755-16 | 15/11/2021 | Công ty CPDP OPV | Alendronat natri | USP35 | Cadila Pharmaceutical Ltd | 294. G.I.D.C., Estate Ankleshwar - 393002, Gujarat | India |
Sartanpo plus | VD-25756-16 | 15/11/2021 | Công ty CPDP OPV | Hydrochlorothiazid | BP2013 | Suzhou Lixin Pharmaceutial Co, Ltd. | 21 Tangxi road, Suzhou New district, Suzhou 215151 | China |
Sartanpo plus | VD-25756-16 | 15/11/2021 | Công ty CPDP OPV | Losartan kali | USP36 | Zhejiang Tianyu Pharmaceutical Co, Ltd. | Jiangkou Development Zone, Huangyan, Taizhou city, Zhejiang province, China | China |
Uristic 200 | VD-25757-16 | 15/11/2021 | Công ty CPDP OPV | Acid ursodeoxycholic | EP8 | Xiamen Fine Chemical Import & Export Co Ltd | 1402,14/F, Fund Building, 20 South Hubin Road,Xiamen | China |
Fumafer B9 Corbiere daily use | VD-25769-16 | 15/11/2021 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Sanofi- Synthelabo Việt Nam | Acid Folic | NSX | DSM Nutritional products Ltd | Werk Sisseln - Haupstrasse 4 CH-4334, Sisseln | Switzerland |
Fumafer B9 Corbiere daily use | VD-25769-16 | 15/11/2021 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Sanofi- Synthelabo Việt Nam | Ferrous fumarate | NSX | Dr Paul Lohmann GmbH KG | Haupstrasse 2, 31860 Emmerthal | Germany |
Auclanityl 250/31,25mg | VD-25779-16 | 15/11/2021 | Công ty CPDP Tipharco | Potassium Clavulanate and Silicon dioxide 1:1, powder | EP6 | Sandoz Industrial products spa | Corso Verona, 165, 38068 Rovereto (Trento) | Italy |
Auclanityl 250/31,25mg | VD-25779-16 | 15/11/2021 | Công ty CPDP Tipharco | Amoxicillin trihydrate compacted, crystalline powder | NSX | The United Laboratories (Inner Mongolia) Co Lt | Bayannaoer Economy & Technology Park, Inner Mongolia - 015000 | China |
Cefadroxil 250mg | VD-25780-16 | 15/11/2021 | Công ty CPDP Tipharco | Cefadroxil monohydrat | USP35 | Lupin Ltd | 159, C S T Road, Kalina, Santacruz (east), Mumbai - 400098 | India |
Mefenamic acid 500mg | VD-25781-16 | 15/11/2021 | Công ty CPDP Tipharco | Mefenamic acid, microcrystalline powder | DĐVNIV | Zhejiang Qiming Pharmaceutical Co.,Ltd | No.8 Weiwu RD., Hangzhou Bay Shangyu Industrial Area, Shangyu, Zhejiang | China |
Tiamoxcicilin 250 | VD-25782-16 | 15/11/2021 | Công ty CPDP Tipharco | Amoxicillin trihydrate compacted, crystalline powder | NSX | North China Pharmaceutical Group Semisyntech Co., LTD | No. 20 Yangzi Road Shijiazhuang Economic & Technological Development Zone, Hebei | China |
Tiptusxin | VD-25783-16 | 15/11/2021 | Công ty CPDP Tipharco | Paracetamol, crystalline powder | BP2014 | Anqiu Lu'an Pharmaceutical Co Ltd | No. 35, Weixu North Road, Anqiu City, Shandong Province | China |
Tiptusxin | VD-25783-16 | 15/11/2021 | Công ty CPDP Tipharco | Chlorpheniramine maleate, crystalline powder | BP2014 | Supriya Lifescience Ltd | 207/208, Udyog Bhavan, Sonawala Road, Goregaon (East), Mumbai - 400 063. | India |
Tiptusxin | VD-25783-16 | 15/11/2021 | Công ty CPDP Tipharco | Phenylephrine HCl, crystalline powder | USP38 | Atlas Life Sciences | 3, Harshad Industrial Estate, Opp. Mamta Nagar, Bapunagar, Ahmedabad-380024, Gujara | India |
Diclofenac | VD-25786-16 | 15/11/2021 | Chi nhánh Công ty CPDP Vidipha tỉnh Bình Dương | Diclofenac sodium | BP2013 | Henan dongtai pharm Co Ltd | East Changhong Road, Tangyin, Henan | China |
Erythromycin 500mg | VD-25787-16 | 15/11/2021 | Chi nhánh Công ty CPDP Vidipha tỉnh Bình Dương | Erythromycin stearate | BP2013 | Linaria Chemicals (Thailand) Ltd | 309, Bangpoo Industrial Estate, Soi 6C, Sukhumvit Road, Moo 4, Tumbol Phraksa, Ampur Muang Samutprakan, Samutprakan | Thailand |
Lamivudin 100 | VD-25788-16 | 15/11/2021 | Chi nhánh Công ty CPDP Vidipha tỉnh Bình Dương | Lamivudine | USP34 | Hangzhou Coben Pharmaceutical Co Ltd | Nanyang Econominal Development Zone, Zhejiang, China. Qidong Coastwise Fine Chemical Zone, Jiangsu | China |
Vitamin B1 250mg | VD-25789-16 | 15/11/2021 | Chi nhánh Công ty CPDP Vidipha tỉnh Bình Dương | Vitamin B1 | BP2013 | Jiangxi Tianxin Pharmaceutical Co Ltd | Le'anjiang Industrial Zone, Leping, Jiangxi | China |
Vitamin C 500mg | VD-25790-16 | 15/11/2021 | Chi nhánh Công ty CPDP Vidipha tỉnh Bình Dương | Acid ascorbic | BP2013 | Aland (Jiangsu) Nutraceutical Co Ltd | 20, Jiangshan Road, Jingjiang City, Jiangsu (214500) | China |
Diclofenac | VD-25829-16 | 15/11/2021 | Công ty CPDP Vĩnh phúc | Diclofenac sodium | BP2013 | Henan dongtai pharm co.,LTd | East Changhong Road, Tangyin, Henan, China | China |
Vinphacetam | VD-25830-16 | 15/11/2021 | Công ty CPDP Vĩnh phúc | Piracetam | EP7 | Jiangxi Yuehua Pharmaceutical Co Ltd | No 58, ChangxiRoad, Jingdezhen City, Jiangxi | China |
Vinphaton | VD-25831-16 | 15/11/2021 | Công ty CPDP Vĩnh phúc | Vinpocetin | EP7 | Linnea | Via Cantonale CH-6595 Riazzino | Switzerland |
Vintolin | VD-25832-16 | 15/11/2021 | Công ty CPDP Vĩnh phúc | Pentoxifylline | USP34 | Hangzhou Yuhao Chemical Technology Co., Ltd | Jianshe 4th Road, Xiaoshan District, Hangzhou, China | China |
Vintrypsin | VD-25833-16 | 15/11/2021 | Công ty CPDP Vĩnh phúc | Alpha chymotrypsin | USP34 | Faizyme | Old lansdowne Road Philippi Cape Town 7779 South Africa | South Africa |
Vitamin B1 | VD-25834-16 | 15/11/2021 | Công ty CPDP Vĩnh phúc | Thiamin hydroclorid | EP7.0 | DSM Nutritional Products GmbH | Postfach 1145, D - 79 629 Granzac - Wytlen, Germany | Germany |
Vitamin B12 | VD-25835-16 | 15/11/2021 | Công ty CPDP Vĩnh phúc | Cyanocobalamin | USP34 | Ningxia kingvit | Wangyuan Economic Zone, Yongning County, Yinchuan, Ningxia, China | China |
Benitez | VD-25948-16 | 15/11/2021 | Công ty TNHH DP Đạt Vi Phú | Nabumeton | BP2013 | Southwest synthetic pharmaceutical Co Ltd | 19th Floor, Fortune Building, No.9 Honghu East Road, Yubei District, Chongqing City | China |
Eryne | VD-25949-16 | 15/11/2021 | Công ty TNHH DP Đạt Vi Phú | Erythromycin | DĐVNIV | Hangzhou starshine pharmaceutical Co Ltd | 10/F, TIANYUAN BUILDING, NO.508 WENSAN ROAD, HANGZHOU | China |
Eryne | VD-25949-16 | 15/11/2021 | Công ty TNHH DP Đạt Vi Phú | Tretinoin | BP2010 | Taizhou tianrui pharmaceutical Co Ltd | Baiyunshan South Road , Jiaojiang, Taizhou, Zhejiang | China |
Patchell | VD-25950-16 | 15/11/2021 | Công ty TNHH DP Đạt Vi Phú | Paroxetin hydroclorid | EP7 | Taizhou tianrui Pharmaceutical Co Ltd | Baiyunshan South Road , Jiaojiang, Taizhou, Zhejiang | China |
Sullivan | VD-25951-16 | 15/11/2021 | Công ty TNHH DP Đạt Vi Phú | Amisulprid | BP2013 | Arcadia Biotechnology Ltd | Suite 901, Building Wensli, 1378 LU Jia Bang Rd, Shangahi20001 | India |
Xonatrix | VD-25952-16 | 15/11/2021 | Công ty TNHH DP Đạt Vi Phú | Fexofenadin HCl | USP35 | Srekara Organics | Plot No.159/A, SV Co- op ,Ind.Estate, IDA Bollaram,Jinnaram Mandal, 502325, Medak, Telangana | India |
Décontractyl | VD-26017-16 | 15/11/2021 | Công ty TNHH Sanofi- Aventis Việt Nam | Mephenesin | NSX | Synthokem Labs Private Limited | Unit II, Plot No. 222 to 224 & 235 to 237, Phase -II, IDA Pashamylaram - 502319, Telangana | India |
Cisteine 250 | VD-26027-16 | 15/11/2021 | Công ty TNHH Thai Nakorn Patana Việt Nam | Carbocistein | BP2011 | Moehs Catalana SL | Poligono Rubi Sur Cesar Martinell I Brunet, number 12A 08191 Rubi (Barcelona) | Spain |
Sara | VD-26028-16 | 15/11/2021 | Công ty TNHH Thai Nakorn Patana Việt Nam | Paracetamol | USP34 | Zhejiang Kangle Pharmaceutical Co Ltd | 208 Qujiang road, economic technique development zone, Wenzhou, Zhejiang | China |
Cefepime 1g | VD-26013-16 | 15/11/2021 | Công ty CPDP TRUNG ƯƠNG 2 | Mixture Cefepime hydrochloride and L-Arginine | NSX | AUROBINDO PHARMA LIMITED | Unit-XI, Survey No. 329/39&329/47, Chitkul Road, Chitkul Village, Patancheru Mandal, Medak District, Andhra Pradesh, 502 307, India | India |
Cefepime 2 g | VD-26014-16 | 15/11/2021 | Công ty CPDP TRUNG ƯƠNG 2 | Mixture Cefepime hydrochloride and L-Arginine | NSX | AUROBINDO PHARMA LIMITED | Unit-XI, Survey No. 329/39&329/47, Chitkul Road, Chitkul Village, Patancheru Mandal, Medak District, Andhra Pradesh, 502 307, India | India |
ORIPHOSPHA | VD-25762-16 | 15/11/2021 | Công ty CPDP PHƯƠNG ĐÔNG | Aluminium phosphate gel | NSX | VASUNDHARA RASAYANS LTD | C-104, MIDC, Mahad, Raigad, Maharashtra 402 309. India | India |
ORIENTFE 200mg | VD-25761-16 | 15/11/2021 | Công ty CPDP PHƯƠNG ĐÔNG | Cefpodoxime proxetil | NSX | AUROBINDO PHARMA LTD | Unit V: Plot Nos 79 – 91, I.D.A, Chemical Zone, Pashamylaram, Patancheru, Mandal, Medak Dist. A.P. INDIA Regd off: Plot No. 2. Maitrivihar, Amerpet, Hyderabad. 500 038. A. P. INDIA | India |
DASOLTAC 400mg | VD-25760-16 | 15/11/2021 | Công ty CPDP PHƯƠNG ĐÔNG | Piracetam | NSX | NORTHEAST GENERAL PHARMACEUTIC AL FACTORY | No 37 , Zhonggong Bei street, Tiexi district, Shenyang, PR. CHINA | China |
DrocefVPC 500 | VD-25670-16 | 15/11/2021 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | Cefadroxil monohydrat | NSX | DSM Sinochem Pharmaceuticals Spain S.A | Santa Perpetua de Mogoda. 08130 Barcelona Spain | Spain |
Panalganeffer 250 | VD-25671-16 | 15/11/2021 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | Paracetamol | NSX | MALLINCKRODT Inc. | 8801 Capital Boulevard, Raleigh, NC 27616, USA | USA |
Nobstruct | VD-25812-16 | 15/11/2021 | Công ty CPDP TRUNG ƯƠNG 2 | Acetylcystein | NSX | WUHAN GRAND HOYO CO.,LTD | Add: 399 Luoyu road, Wuhan, China | China |
Amoxicilin 500 mg | VD-25811-16 | 15/11/2021 | Công ty CPDP TRUNG ƯƠNG 2 | Amoxicilin trihydrat | NSX | Henan Lvyuan Pharmaceutical Co., Ltd | Address: Qiliying Industrial Park Xinxiang County Henan Province, China | China |
Deferox 500 | VD-26015-16 | 15/11/2021 | Công ty CPDP TRUNG ƯƠNG 2 | Deferasirox | NSX | glenmark generics limited | plot no. 3109 -C, GIDC Industrial Estate Ankleshwar - 393 002 Dist. Bharuch, Gujarat, India | India |
Myolaxyl | VD-25581-16 | 15/11/2021 | Công ty CP Dược Danapha | Mephenesin | NSX | Unilab Chemicals & Pharmaceuticals Pvt.Ltd | Redg.Off. 107/108 Anjani Complex, Plot 316, Parera Hill Road, Off Andheri Kurla Road, Andheri (E), Mumbai-400 099, India. | Inida |
Sorbitol 5g | VD-25582-16 | 15/11/2021 | Công ty CP Dược Danapha | Sorbitol | NSX | Roquette | Rue de la Haute Loge, 62136 Lestrem, France | France |
Daquetin 25 | VD-25580-16 | 15/11/2021 | Công ty CP Dược Danapha | Quetiapine fumarate | NSX | Megafine Pharma | 278/2210 Motilal 1, Goregaon (w), Maharashtra 400104, India | Inida |
Medxium 40 | VD-25686-16 | 15/11/2021 | Công ty CPDP GLOMED | Pellets Esomeprazol magnesium dihydrat | NSX | SPANSULES FORMULATIONS | Plot no. 154/A4, IDA, Bollaram Village, Jinnaram (M), Medak (Dist) - 502 325, India. | India |
ZADIREX H | VD-25688-16 | 15/11/2021 | Công ty CPDP GLOMED | Losartan potassium | USP 34 | DR. REDDY'S LABORATORIES LTD. | Plot no. 42,S.V. Co.op. Industrial Estate, Jeesimetla, Hyderabad - 500055, India | India |
ZADIREX H | VD-25688-16 | 15/11/2021 | Công ty CPDP GLOMED | Hydroclorothiazid | EP 7.5 | CHANGZHOU PHARMACEUTIC AL FACTORY | No.518, Laodong East Road, Changzhou, Jiangsu Province, PR China. | China |
CEFOXITIN 500 | VD-25684-16 | 15/11/2021 | Công ty CPDP GLOMED | Cefoxitin sodium | USP 36 | CHONGQUING TIANDI PHARMACEUTIC AL CO., LTD. | No. 1, Shenyang Road, Zhongzhou Avenue, Zhongxian county, Chongqing, China. | China |
MYSOMED 500 | VD-25687-16 | 15/11/2021 | Công ty CPDP GLOMED | Methocarbamol | USP 36 | SYNTHOKEM LABS PRIVATE LIMITED | P.B.No. 1911, B-5. Industrial Estate, Sanathnagar Hyderabad – 500 018, India. | India |
MYSOMED 500 | VD-25687-16 | 15/11/2021 | Công ty CPDP GLOMED | Methocarbamol | USP 36 | STELLAR CHEMICAL LABORATORIES PVT.LTD. | 318, Kankar-Na- Muvada, Village-Derol, Tal, Tal. Kalo Dist. Panchmahal-389320, Gujarat, India. | India |
MYSOMED 500 | VD-25687-16 | 15/11/2021 | Công ty CPDP GLOMED | Methocarbamol | USP 36 | GRANULES INDIA LIMITED | 15a/1. Phase III, I.D.A Jeedimetla, Hyderabad – 500 055, India. | India |
GLOMAZIN | VD-25685-16 | 15/11/2021 | Công ty CPDP GLOMED | Acid salicylic | EP 7.5 | MERCK KGaA | Frankfurter Straβe 250, 64293 Darmstadt, Germany. | Germany |
GLOMAZIN | VD-25685-16 | 15/11/2021 | Công ty CPDP GLOMED | Betamethason dipropionat | USP 38 | SYMBIOTICA | No.518, Jalan waja 4, Taman Industri Waja, 09000 Kulim Kedah Darul Aman, Malaysia. | Malaysia |
Cefdina 300 | VD-25691-16 | 15/11/2021 | Công ty CPDP Hà Tây | Cefdinir | USP35 | Covalent Laboratories Private Limite | Survey No. 374, Gundla Machanoor Village,Hathnoor Mandal, Medak Dist.,A.P., INDIA. | India |
Pacemin | VD-25697-16 | 15/11/2021 | Công ty CPDP Hà Tây | Paracetamol | D§VN IV | Hebei Jiheng pharmacetical CO., LTD | No 368 Jianshe street, Hengshui city, Hebei province, China | China |
Pacemin | VD-25697-16 | 15/11/2021 | Công ty CPDP Hà Tây | Clorpheniramin maleat | D§VN IV | Supriya lifescience Ltd | 207/208 Udyog Bhavan, Sonawala Road Goregoan, Mumbai Maharashtra , 400063, India | India |
Meza-Calci | VD-25695-16 | 15/11/2021 | Công ty CPDP Hà Tây | Tricalcium phosphat | BP2013 | Reephos Chemical Co.,Ltd | No 69 45 South Julong Road Lianyungang Jiangsu, China | China |
Cefaclor | VD-25690-16 | 15/11/2021 | Công ty CPDP Hà Tây | Cefaclor | D§VN IV | Dhanuka Laboratories Ltd. | Dhanuka house 861/862, Joshi Road, Karol Bagh, New Delji-5, India | India |
Mezabastin | VD-25694-16 | 15/11/2021 | Công ty CPDP Hà Tây | Ebastin | BP2013 | Shreeji pharma international | 311, Atlantis height, opp. Vadodara central mall road, Sarabhai Rd, Vadodara, Gujarat 390007, India. | India |
Atorvastatin TP | VD-25689-16 | 15/11/2021 | Công ty CPDP Hà Tây | Atorvastatin calcium | JP XVI | Indo Gulf company | 51/57, Dontad Street, 1st Floor, Off.No.11, Mumbai-400009, India. | India |
Mezaterol 20 | VD-25696-16 | 15/11/2021 | Công ty CPDP Hà Tây | Bambuterol hydroclorid | BP2013 | Hunan Jiudian Pharmaceutical Co., Ltd. | Pharmaceutical Park, No.1 Health Avenue, Changsha, Hunan, China. | China |
Fasthiol | VD-25692-16 | 15/11/2021 | Công ty CPDP Hà Tây | Carbocistein | BP2013 | Ningbo Create-bio Engineering Co., ltd. | No 2, Lan 331, Gengyu Road, Guisi Industry Zone Ningbo 315206, China. | China |
MAXXFLAME-C | VD-25620-16 | 15/11/2021 | CÔNG TY CPDP AMPHARCO U.S.A | Celecoxib | EP 7.5 | AARTI DRUGS LIMITED | Plot No. E-21/22, M.I.D.C., Tarapur, Via- Boisar, District Thane - 401 506, Maharashtra, India. | India |
MAXXACNE-A | VD-25619-16 | 15/11/2021 | CÔNG TY CPDP AMPHARCO U.S.A | Adapalen | EP 7.0 | Glenmark Pharmaceuticals Ltd. | Plot No. 3109 , GIDC Industrial Estate, Ankleshwar, 393002, Gujarat,India. | India |
FURMET Cream | VD-25711-16 | 15/11/2021 | Công ty CPDP Me Di Sun | Gentamycin sulphat | BP 2009 | Yantai Justaware Pharmaceutical Co., Ltd | No.1 Yanfu Road, Zhifu District, Yantai | China |
FURMET Cream | VD-25711-16 | 15/11/2021 | Công ty CPDP Me Di Sun | Betamethason dipropionat | BP 2009 | Shandong Taihua Bio. & Tech Co. Ltd | 399 ST. Peitianmen Taian Hightech Development Zone, Taian Shandong Province | China |
FURMET Cream | VD-25711-16 | 15/11/2021 | Công ty CPDP Me Di Sun | Clotrimazol | BP 2009 | Changzhou Yabang Pharmaceutical Co., Ltd | Liangchang East Road 6# Jintan, Changzhou, Jiangsu | China |
SIZECIN | VD-25714-16 | 15/11/2021 | Công ty CPDP Me Di Sun | Fexofenadin hydroclorid | BP 2010 | Virupaksha Organics Limited | Survey No: 10, Gaddapotharam Village, Zinnaram Mandal, Medak Dist | India |
ANDUXTANE | VD-25709-16 | 15/11/2021 | Công ty CPDP Me Di Sun | Candesartan cilexetil | USP 35 | Smilax Laboratories Limited | Unit-I Plot no: 12/A, Phase - III, IDA, Jeedimetla, Hyderabad-500 055 Telangana | India |
BEPROMATOL 2.5 | VD-25710-16 | 15/11/2021 | Công ty CPDP Me Di Sun | Bisoprolol fumarat | USP 38 | Arevipharma GmbH – Germany | Meißner Straße 35, D- 01445 Radebeul | Germany |
MEDOSPIRA | VD-25713-16 | 15/11/2021 | Công ty CPDP Me Di Sun | Spiramycin | EP 7.0 | Henan Topfond Pharmaceutical Co., Ltd | No.2 Guangming Road Zhumadian, 463000 | China |
Hepafovir 300mg | QLĐB-575-16 | 15/11/2018 | Công ty Liên doanh Meyer-BPC | Tenofovir disoprosil fumarat | DĐVN IV | Aurobindo Pharma Ltd., Varit-xi | Plot. No. 2, Maitrivihar Complex, Ameerpet 500038, Hyderabad | India |
BivoEro 100 | QLĐB-578-16 | 15/11/2018 | Công ty cổ phần BV Pharma | Erlotinib HCl | NSX | Shilpa medicare limited | 2nd floor, 10/80, rajendra Gunji Raichur 584 102 karnataka | India |
Bivicarbo | VD-25573-16 | 15/11/2021 | Công ty cổ phần BV Pharma | Acarbose | BP 2013 | Hebei huarong Pharmaceutical Co., Ltd | East road, North 2nd Circle, Shijiazhuang, Hebei Province | China |
Bivinadol 325 | VD-25574-16 | 15/11/2021 | Công ty cổ phần BV Pharma | Paracetamol | USP 36 | Hebei Jiheng (Group) Pharmaceutical Co., Ltd | No. 368 Jianshe Street, Hengshui City, Hebei Province, 05300 | China |
Tenofovir - BVP | VD-25575-16 | 15/11/2021 | Công ty cổ phần BV Pharma | Tenofovir disoproxil fumarat | IP 2010 | Anhui Biocem United Pharmaceutical Co., Ltd | No. 108 Shahe Road, Taihe (236604), Anhui | China |
Vixcar | VD-25576-16 | 15/11/2021 | Công ty cổ phần BV Pharma | Clopidogrel bisulfat | USP 32 | Sansh Biotech | B-12, Kailash Apartments, Lala Lajpat Rai Marg, New Delhi | India |
Maxxvenprex 500 | VD-25621-16 | 15/11/2021 | Cty TNHH US Pharma USA | Cephalexin monohydrat | USP 34 | Orchid Chemicals & Pharmaceuticals Ltd. | Plot Nos. 138 -149, SIDCO Industrial Estate, Alathur, Kancheepuram District -603110 | India |
VD-25700-16 | 15/11/2021 | CTCPDP Imexpharm | piperacillin natri | NSX | Fresenius Kabi Anti Infectives S.r.l. | Via A. Boito, 13, 20053 Taccona di Muggio (MB), Italy; Loc. Masserie Armieri, 86077 Pozzilli (IS), Italy; Via A. Boito, 13, 20053 Taccona di Muggio (MB), Italy | Italy | |
VD-25700-16 | 15/11/2021 | CTCPDP Imexpharm | Tazobactam natri | NSX | Fresenius Kabi Anti Infectives S.r.l. | Office: Piazza Maestri del Lavoro, 7-20063 Cernusco S.N. - Milano | Italy | |
Pharmox SA 500mg | VD-25702-16 | 15/11/2021 | CTCPDP Imexpharm | Amoxicilin trihydrat | BP 2013 | DSM Deretil S.A | Villaricos, s/n 04616 Cuevas del Almanzora Almería | Spain |
Vitamin B6 125mg | VD-25703-16 | 15/11/2021 | CTCPDP Imexpharm | Pyridoxin hydroclorid | BP 2013 | Jiangxi Tianxin Pharmaceutical Co., Ltd. | Le'anjiang Industrial Zone, Leping, Jiangxi | China |
Ceteco Prednisolon | VD-25836-16 | 15/11/2021 | Công ty Cổ phần Dược TW 3 | Prednisolon | BP 2010 | Tianjin Tianyao Pharmaceutical Co. Ltd. | No. 91, Chenglinzhuang Road Tianjin, 300161 | China |
Fepa | VD-25863-16 | 15/11/2021 | Cty Cp Dược VTYT Thái Bình | Clorpheniramin maleat | USP 31 | Supriya Lifescience Ltd. | A 5/2, Lote Parshuram Industrial Area, MIDC, Tal-Ratnagiri, 415 722 Maharashtra | India |
Fepa | VD-25863-16 | 15/11/2021 | Cty Cp Dược VTYT Thái Bình | Paracetamol | NSX | Heibei Jiheng (Group) Pharmaceutical Co. Ltd. | No. 368 Jianshe Street, Hengshui City, Heibei Province 053000 | China |
Avalo | VD-25898-16 | 15/11/2021 | Công ty CP SHDP Ba Đình | Levonorgestrel | DĐVN IV | Beijing Zizhu Pharmaceutical Co. Ltd. | No. 44, Hong Lian, Nan Cun, Haidian District,Beijing | China |
Maxxvictoria | VD-25899-16 | 15/11/2021 | Công ty CP SHDP Ba Đình | Levonorgestrel | DĐVN IV | Beijing Zizhu Pharmaceutical Co. Ltd. | No. 44, Hong Lian, Nan Cun, Haidian District,Beijing | China |
Dafidi | VD-25902-16 | 15/11/2021 | Công ty cổ phần SX - TM DP Đông Nam | Clozapin | USP 38 | Hubei Hengshuo Chemical Co., Ltd. | Wuhan, Hubei, Zu Zhou District | China |
Partinol - 500 | VD-25903-16 | 15/11/2021 | Công ty cổ phần SX - TM DP Đông Nam | Acetaminophen | BP 2013 | Anqui Lu'an Pharmaceutical | No.35 Weixu North Road, Anqiu, Shandong, China. Post Code 26210 | China |
VD-25913-16 | 15/11/2021 | Tobramycin | No. 22, Chuangzhao Road, Beibei District, Chongquing City, 400700 | China | ||||
Tragentab | VD-25914-16 | 15/11/2021 | Công ty CP Traphaco | Domperidon maleat | BP 2012 | Vasudha Pharma Chem. | 78/A Vengalrao Nagar Hyderabad - 500038 Telangana | India |
Tragentab | VD-25915-16 | 15/11/2021 | Công ty CP Traphaco | Domperidon maleat | BP 2012 | Vashudha Pharma Ltd. | 78/A Vengalrao Nagar, Hyderabad Telagana 500 038 | India |
Ferkey | VD-25936-16 | 15/11/2021 | Công ty CPDP Gia Nguyễn | Ferric protein succinylat | NSX | Chaitanya Biologicals Pvt., Ltd. | 75/2 Malkapur By-pass, N.H.No. 6, Malkapur 443101. Dist. Buldana (M.S.) | India |
Amribazin | VD-25938-16 | 15/11/2021 | Công ty Liên doanh Meyer-BPC | Ribavirin | USP 34 | Shanghai Sharing Technologies Co. Ltd. | No. 15 Lane 201 Jinniang Road, Pu Dong New Area Shanghai | China |
Paradau extra | VD-25939-16 | 15/11/2021 | Công ty Liên doanh Meyer-BPC | Cafein | BP 2013 | Aarti Industrial Limited | K-17/18/19 MIDC Tarapur, Dist. Thane- 401506 | India |
Paradau extra | VD-25939-16 | 15/11/2021 | Công ty Liên doanh Meyer-BPC | Paracetamol | BP 2013 | Anqiu Lu'an Pharmaceutical Co. Ltd. | No. 35, Weixu north road, Anqiu city Shandong province | China |
Zeprilnas | VD-25940-16 | 15/11/2021 | Công ty Liên doanh Meyer-BPC | Itoprid hydrochlorid | NSX | Ami Lifesciences Pvt. Ltd. | 2nd floor, Prestige plaza, 40 Urmi Society, Nr. Uroni Cross Road, BPC Road, Akota, Baroda- 390020, Gurajat | India |
HVCefpo 200 | VD-25955-16 | 15/11/2021 | Cty TNHH US Pharma USA | Cefpodoxim proxetil | USP34 | Orchid Chemicals & Pharmaceutical Ltd. | Sidco Industrial Estate, Alathur 603110 | India |
Aticef 500 | VD-26003-16 | 15/11/2021 | Công ty TNHH MTV Dược Phẩm DHG | Cefadroxil monohydrat | BP 2012 | DSM Sinochem Pharmaceuticals Spai S.A (DSM Anti-infectives Chemfarm S.A) | Calle Ripolles, 2 Poligono Industrial Urvasa, Sta Perpetua de Mogoda, 08130, Barcelona | Spain |
Azithromycin 200 | VD-26004-16 | 15/11/2021 | Công ty TNHH MTV Dược Phẩm DHG | Azithromycin dihydrat | USP 36 | Shanghai Modern Pharmaceutical Co., Ltd. | No. 378, Jianlu Road, Pudong New Area, Shanghai 200137 | China |
Azithromycin 250 | VD-26005-16 | 15/11/2021 | Công ty TNHH MTV Dược Phẩm DHG | Azithromycin dihydrat | USP 36 | Shanghai Modern Pharmaceutical Co., Ltd. | No. 378, Jianlu Road, Pudong New Area, Shanghai 200137 | China |
Azithromycin 500 | VD-26006-16 | 15/11/2021 | Công ty TNHH MTV Dược Phẩm DHG | Azithromycin dihydrat | USP 36 | Shanghai Modern Pharmaceutical Co., Ltd. | No. 378, Jianlu Road, Pudong New Area, Shanghai 200137 | China |
Haginat 250 | VD-26007-16 | 15/11/2021 | Công ty TNHH MTV Dược Phẩm DHG | Cefuroxim axetil | USP 36 | Covalent Lab. Private Limited | Survey No. 374, Gundla, Machanoor Village, Hathnoor, Mandal, Medak Dist. 502- 296,Andha Pradesh | India |
Hapacol EZ | VD-26008-16 | 15/11/2021 | Công ty TNHH MTV Dược Phẩm DHG | Paracetamol | BP 2012 | Anqiu Lu’An Pharmaceutical Co. LTD. | No.35 Weixu North Road, Anqiu, Shandong | China |
Telfor 120 | VD-26009-16 | 15/11/2021 | Công ty TNHH MTV Dược Phẩm DHG | Fexofenadin HCl | USP38 | Alekhya Drugs Pvt. Ltd. | Flat No. 211, Bhanu Enclave, ESI, Sunder Nagar | India |
Atinon 20 | VD-26029-16 | 15/11/2021 | Công ty TNHH MTV Dược Phẩm DHG | Isotretinoin | USP34 | Taizhou Orient Special Chemicals Co. Ltd. | 147# Yunxi Rd, JiaoJiang, Zhejiang | China |
Dutifuxim | VD-26031-16 | 15/11/2021 | Cty TNHH US Pharma USA | Cefuroxim axetil | DĐVN IV | Parabolic Drug Limited | SCO-9-100, 3th-4th Floor, Sector 17-D, Chandigarh | India |
Mephenesin 500- US | VD-26032-16 | 15/11/2021 | Cty TNHH US Pharma USA | Mephenesin | NSX | Synthokem | No. 1911 B-5 Industrial Sanathnagar, Hyderabad 500018 | India |
Perasolic | VD-26033-16 | 15/11/2021 | Cty TNHH US Pharma USA | Betamethason dipropionat | BP 2010 | Zhejiang Xianju Pharmaceutical Co.,Ltd | No. 1 Xianyao Road, Xianju, Zhejiang | China |
Perasolic | VD-26033-16 | 15/11/2021 | Cty TNHH US Pharma USA | Acid salicylic | DĐVN IV | Rhodia Pharmaceutical Co., Ltd | 42 Rue Rouget De Lisle, BP 2292151 Suresnes Cedex | France |
A.T Arginin | VD-25622-16 | 15/11/2021 | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | Arginin hydroclorid | USP 34 | Shine Star (Hubei) Biological Enginneering Co., Ltd | No. 666, Chanling Avenoe, Douhudi Town, Gong An, | China |
A.T Arginin 200 | VD-25623-16 | 15/11/2021 | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | Arginin hydroclorid | USP 34 | Shine Star (Hubei) Biological Engineering Co., Ltd | No. 666, Chanling Avenoe, Douhudi Town, Gong An, | China |
A.T Ascorbic syrup | VD-25624-16 | 15/11/2021 | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | Acid ascorbic | USP 34 | DSM Nutritional Products (UK) Ltd | Box 2676, CH - 4002, Basel Switzerland | Switzerland |
A.T Bisoprolol 2.5 | VD-25625-16 | 15/11/2021 | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | Bisoprolol fumarat | USP 35 | Unichem Laboratories Ltd | Plot No. 99, MIDC, Area, Roha, Dist Raigad, Maharashtra - 402116, India. | India |
A.T Cetam 400 | VD-25626-16 | 15/11/2021 | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | Piracetam | EP 7.0 | Northeast General Pharmaceutical Factory | No. 37 Zhonggong Bei Street, Tiexi District, Shenyang, P.R | China |
A.T Diosmectit | VD-25627-16 | 15/11/2021 | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | Diosmectit | NSX | Shandong Hong Ji Tang Pharmaceutical Group Co., Ltd | No. 30766, East Road, Licheng District, Jinan City, Shangdong Province | China |
A.T Flu | VD-25628-16 | 15/11/2021 | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | Dextromethorphan hydrobromid | USP 34 | Wockhardt Limited (Bulk Drug Division) | Plot No.138, GIDC Estate, Ankleshwar – 393 002, Dist. Bharuch, Gujarat | India |
A.T Flu | VD-25628-16 | 15/11/2021 | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | Guaifenesin | USP 34 | ZheJiang Jianfeng Haizhou Pharmaceutical Co., Ltd | NO 19, Donghai 5th avenue, Yanhai Industrial Zone, Linhai, Zhejiang | China |
A.T Flu | VD-25628-16 | 15/11/2021 | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | Phenylephrin hydroclorid | USP 34 | DIVI’S Laboratories Limited | UNIT-2, Chippada Village, Annavaram Post, Bheemunipatnam Mandal, Visakhapatnam District, Andhra Pradesh – 531 162 | India |
A.T Furosemid inj | VD-25629-16 | 15/11/2021 | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | Furosemid | USP 34 | Megafine Pharma (P) Ltd | Shethna, 4th Floor, 55, Maharshi Karve Road, Marine Lines, Mumbai - 400 002, Maharashtra | India |
A.T Glutathione 900 inj | VD-25630-16 | 15/11/2021 | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | Glutathion | EP 7.0 | Shandong jincheng bio pharmaceutical Co., Ltd | Zichuan Economic Development Zone, Zibo City, Shangdong Province | China |
A.T Ibuprofen Syrup | VD-25631-16 | 15/11/2021 | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | Ibuprofen | BP 2013 | Shasun Pharmaceuticals Limited | Shasun Road, Periyakalapet, Puducherrry - 605 014 | India |
A.T Lamivudin | VD-25632-16 | 15/11/2021 | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | Lamivudin | USP 34 | Anhui Biochem United Pharmaceutical Co., Ltd | Zone B , Innovation Avenue , Taihe (236626) Industrial Park, Anhui | China |
A.T Rosuvastatin 20 | VD-25634-16 | 15/11/2021 | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | Rosuvastatin calci | NSX | Morepen Laboratories Ltd | Morepen Village Nalagarh Road, Near Baddi , Dislt Solan | India |
A.T Rosuvastatin 5 | VD-25635-16 | 15/11/2021 | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | Rosuvastatin calci | NSX | Morepen Laboratories Ltd | 4th Floor , Antriksh Bhawan ,22 K.G Marg , New Delhi-110001 | India |
A.T Sucralfate | VD-25636-16 | 15/11/2021 | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | Sucralfat | USP 34 | Euticals Spa - Quality Control | Viale Milano 86/88 - 26900 Lodi | Italy |
A.T Tobramycine inj | VD-25637-16 | 15/11/2021 | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | Tobramycin | USP 34 | Livzon New North River Pharmaceutical Co., Ltd | Ren min one Road, Qing Yuan City, Guangdong Province, P. R. | China |
A.T Tranexamic inj | VD-25638-16 | 15/11/2021 | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | Tranexamic acid | BP 2013 | Biocon Ltd | 20th KM, Hosur Road, Electronics City, Bangalore, 560 100 | India |
Antimuc 100 sac | VD-25639-16 | 15/11/2021 | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | N-Acetyl cystein | EP 7.0 | PharmaZell GmbH | Rosenheimer Str.43, 83064 Raubling | Germany |
Antirova plus | VD-25640-16 | 15/11/2021 | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | Spiramycin | EP 7.0 | Topfond Pharmaceutical Co., Ltd | No.1199,Jiaotong Road , Yicheng District, Zhumadian, Henan Province | China |
Atifolin 100 inj | VD-25641-16 | 15/11/2021 | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | Calci folinat | USP 34 | Cerbios Pharma SA | Via Figino 6, CH - 6917, Barbengo/Lunago | Switzerland |
Atiglucinol inj | VD-25642-16 | 15/11/2021 | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | Phloroglucinol dihydrat | EP 7.0 | Kaifeng Mingren Pharmaceutical Co., Ltd | Bianjing Road East of embankment, Kaifeng City, Henan Province | China |
Atiglucinol inj | VD-25642-16 | 15/11/2021 | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | Trimethyl phloroglucinol | NSX | Kaifeng Mingren Pharmaceutical Co., Ltd | Bianjing Road East of embankment, Kaifeng City, Henan Province | China |
Atigluco 1500 sac | VD-25643-16 | 15/11/2021 | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | Glucosamin HCl | USP 34 | Wellable Group Marine Biological & Chemical Co., Ltd | Dabao Development Zone, Shishi City, Fujian 362700 | China |
Atihepam 150 | VD-25644-16 | 15/11/2021 | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | L-Ornithin L- aspartat | NSX | Evonik | 33. Rue de Verdun 80400 HAM | France |
Atileucine inj | VD-25645-16 | 15/11/2021 | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | N-Acetyl-dl-leucin | NSX | Flamma SPA | Via Bedeschi, 22, 24040 Chignolo D'isola BG | Italy |
Atipantozol | VD-25646-16 | 15/11/2021 | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | Pantoprazol natri sesquihydrat | USP 34 | SMS PHARMACEUTIC AL Ltd. | No. 180/2, Kazipalli Village, Jinnaram (M), Medak District 502319. A.P | India |
Atisolu 125 inj | VD-25648-16 | 15/11/2021 | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | Methyl prednisolon natri succinat | USP 34 | Crystal Pharma | Parque Tecnologico de Boecillo - Parcela 105 - 47151 - Boecillo, Valladolid |
|
Atizinc siro | VD-25649-16 | 15/11/2021 | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | Zinc gluconat | USP 34 | Hangzhou Viwwa Co., Ltd | Room 503, Jiahua International Business Center, No.15 Hangda Road, Hangzhou, 31007 | China |
Bambuterol 10 A.T | VD-25650-16 | 15/11/2021 | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | Bambuterol hydroclorid | BP 2013 | Aarti Industries Ltd | 71, Udyog Kshetra, 2nd Floor, Mulund Goregaon Link Road, Mulund (W), Mumbai - 400080 | India |
Betahistin 8 A.T | VD-25651-16 | 15/11/2021 | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | Betahistin dihydroclorid | BP 2013 | Ami Lifesiciences Pvt. Ltd | 2nd Floor, Prestige Plaza 40, Urmi Society, Nr. Urmi Cross Road, BPC, Road, Akota, Baroda - 390020, Gujarat | India |
Bromhexine A.T | VD-25652-16 | 15/11/2021 | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | Bromhexin hydroclorid | BP 2013 | Ven Petrochem & Pharma (India) Pvt., Ltd. | No. 16 -18/B, Business Newsweek House, S A Brelvi Road, Kala Ghoda, Fort, Mumbai, Maharashtra 400001 | India |
Citicolin A.T | VD-25653-16 | 15/11/2021 | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | Citicolin natri | NSX | Kaiping Genuine Biochemical Pharmaceutical Co., Ltd | No. 1, Xinke Road, Shatang Town, Kaiping, Guangdong Province, P.R. | China |
Deferiprone A.T | VD-25654-16 | 15/11/2021 | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | Deferipron | NSX | Aarti Industries Ltd | 71, Udyog Kshetra, 2nd Floor, Mulund Goregaon Link Road, Mulund (W), Mumbai - 400080 | India |
Fosfomycin 2000 A.T | VD-25655-16 | 15/11/2021 | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | Fosfomycin natri | EP 7.0 | Northeast Pharmaceutical Group Co., Ltd | No.29 Shenxiliu Dong Road ,Economic Technological Development District , Shenyang | China |
Ivermectin 3 A.T | VD-25656-16 | 15/11/2021 | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | Ivermectin | EP 7.0 | Taizhou Tianrui Pharmaceutical Co., Ltd | Baiyunshan South Road , Jiaojiang, Taizhou, Zhejiang, 318000 | China |
Ketorolac A.T | VD-25657-16 | 15/11/2021 | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | Ketorolac tromethamin | USP 34 | Divis Pharmaceuticals Pvt Ltd | DIVI TOWERS, 7 - 1 - 77/E/1/303 DHARAM KARAN ROAD , AMEERPET, HYDERABAD - 500 016, TELANGANA | India |
Metpredni 16 A.T | VD-25658-16 | 15/11/2021 | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | Methylprednisolon | USP 34 | Zhejiang Xianju Pharmaceutical Co., Ltd | No. 1, Xianyao Road, Xiangju Zhejiang | China |
A.T Nitroglycerin inj | VD-25659-16 | 15/11/2021 | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | Nitroglycerin 5% / Propylen glycol) | USP 34 | Dipharma | Mereto di Tomba Plant Vla XXIV Magglo , 40 33036 Mereto di Tomba (UD) | Italy |
Paracetamol A.T 250 sac | VD-25660-16 | 15/11/2021 | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | Paracetamol | BP 2013 | Meghmani Unichem | Plot No. CH-3, GIDC Estate, Dahej-392130, Ta.Vagra, Dist, Bharuch, Gujarat | India |
Telmisartan 20 A.T | VD-25661-16 | 15/11/2021 | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | Telmisartan | USP 34 | Dr Reddy's Laboratories Ltd | UNIT-II , Plot No.110&111,Sri Venketeswanra Co- operative Industrial Estate , Bollaram, Jinnaram Mandal , Medak District , Andhra Pradesh | India |
Biomyces 2G | VD-25794-16 | 15/11/2021 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1 - Pharbaco. | Ceftezol natri | CP 2010 | Aily International Chemical Corp. Ltd | Room 1008, Tiantle Wen Yun Tower, No 83 YunNan Road, Najing 210008 | China |
Cefamandol 1g | VD-25795-16 | 15/11/2021 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1 - Pharbaco. | Cefamandol nafat; Natri carbonat | EP7; USP37 | Farmabios S.p.A Active pharmaceutical ingredients | Via Pavia, 1-27027 Gropello Cairoli (P.V) | Italy |
Cefamandol 2G | VD-25796-16 | 15/11/2021 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1 - Pharbaco. | Cefamandol nafat; Natri carbonat | USP 38 | Farmabios S.p.A Active pharmaceutical ingredients | Via Pavia, 1-27027 Gropello Cairoli (P.V) | Italy |
Cefmetazol 1000mg | VD-25797-16 | 15/11/2021 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1 - Pharbaco. | Cefmetazol natri | USP 38 JP 16 | Farmabios S.p.A Active pharmaceutical ingredients | Via Pavia, 1-27027 Gropello Cairoli (P.V) | Italy |
Cefmetazol 2000mg | VD-25798-16 | 15/11/2021 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1 - Pharbaco. | Cefmetazol natri | USP 38 JP 16 | Farmabios S.p.A Active pharmaceutical ingredients | Via Pavia, 1-27027 Gropello Cairoli (P.V) | Italy |
Cefuroxim 0,75g | VD-25799-16 | 15/11/2021 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1 - Pharbaco. | Cefuroxim natri | USP 34 | Farmabios S.p.A Active pharmaceutical ingredients | Via Pavia, 1-27027 Gropello Cairoli (P.V) | Italy |
Dexamethason 4mg/1ml | VD-25800-16 | 15/11/2021 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1 - Pharbaco. | Dexamethason natri phosphat | EP 6.0 | Tianjin Tianyao Pharmaceuticals Co., Ltd | N 19, Xinye 9th Street, West Area of Tianjin Economic Technological Development Area (TEDA), Tianjin | China |
Dimedrol 10mg/1ml | VD-25801-16 | 15/11/2021 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1 - Pharbaco. | Diphenhydramin hydroclorid | USP 38 | Changzou Jiuy Pharmaceutical development Co., Ltd | Changzhou High-tech Development Zone, 8 Hengshan Road, Changzhou, Jiangsu 213022 P. R.China | China |
Fabamox 250 | VD-25791-16 | 15/11/2021 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1 - Pharbaco | Amoxcilin trihydrat | USP 32 | DSM Anti- Injectives India Ltd | Bhai Mohan Singh Nagar, Toansa, Distt. Nawanshahr, Punjab 144 533 India | India |
Fabamox 500 | VD-25792-16 | 15/11/2021 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1 - Pharbaco | Amoxicilin trihydrat | USP 32 | DSM Anti- Injectives India Ltd | Bhai Mohan Singh Nagar, Toansa, Distt. Nawanshahr, Punjab 144 533 India | India |
Gentamicin 40 | VD-25803-16 | 15/11/2021 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1 - Pharbaco. | Gentamicin sulfat | USP 37 | Pharmacure Technology Inc. | 6205-B, Airport Rd, Mississauga, Ontario, L4V 1E3, Canada | Canada |
Glucose 30% | VD-25804-16 | 15/11/2021 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1 - Pharbaco. | Glucose monohydrat | BP 2012 | Roquette freres | 62136 Lestrem | France |
Hormedi 40 | VD-25805-16 | 15/11/2021 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1 - Pharbaco. | Methylprednisolon natri succinat | USP 32/NSX | Crystal Pharma | Parque Technologico de Boecillo parcela 105 47151 Boecillo, Valladolid | Spain |
Isoniazid 50mg | VD-25806-16 | 15/11/2021 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1 - Pharbaco. | Isoniazid | BP 2013 | Amsal Chem Private Limited | A-1, 401/2/3, GIDC Industrial Estate, Ankleshwar - 393 002 District Bharuch, Gujarat | India |
Pharbapenem 0,5g | VD-25807-16 | 15/11/2021 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1 - Pharbaco. | Meropenem; Natri carbonat | USP 38 NSX | Savior lifetec corporation Tainan branch | No 11, Da-shuen 9th Rd, Tainan Science park, Hsinshih, Taiwan County 744 | Taiwan |
VD-25808-16 | 15/11/2021 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1 - Pharbaco. | NSX | Zhuhai Limited Laboratories | Sanzao Science & Technology Park, National Hi-tech Zone, Zhuhai, Guangdong | China | ||
Vitamin B6 125mg | VD-25809-16 | 15/11/2021 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1 - Pharbaco. | Pyridoxin hydroclorid | BP 2012 | Jiangxi Tianxin Pharmaceutical Co., Ltd. | Le' anjiang, Industrial zone, Leping, Jiangxi 333300 | China |
Zency 80 | VD-25810-16 | 15/11/2021 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1 - Pharbaco. | Gentamicin sulfat | BP 2013 | Pharmacure Technology Inc. | 6205-B, Airport Rd, Mississauga, Ontario, L4V 1E3, Canada | Canada |
Zipencin | VD-25793-16 | 15/11/2021 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1 - Pharbaco | Phenoxymethylpeni cilin kali | BP 2011 | North China Pharmaceutical Co., Ltd | No 388, Heping East Road, Shijiazhuang 050015 | China |
Ambroxen | VD-25959-16 | 15/11/2021 | Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | Ambroxol hydroclorid | BP 2014 | Yangzhou No3. Pharmaceutical Co., Ltd | Wanmei Rd, Hanjiang, Yangzhou, Jiangsu | China |
Ambroxen | VD-25959-16 | 15/11/2021 | Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | Ambroxol hydroclorid | EP8 | Shaanxi Hanjiang Pharmaceutical Group Co., Ltd | Hantai District, Hanzhong city, Shaanxi province | China |
BFS-Furosemide 40mg/4ml | VD-25669-16 | 15/11/2021 | Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | Furosemid | BP 2014, USP 380, EP 8 | Megafine Pharma (P) Ltd | 201, Lakhmapur, Dinori, Nashil - 422 202 | India |
BFS-Furosemide 40mg/4ml | VD-25669-16 | 15/11/2021 | Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | Furosemid | BP 2014, USP 380, EP 8 | Chemo S.A. Lugano Branch | Via F Pelli 17, P.O. Box. 6901 Lugano | Switzerland |
BFS-Furosemide 40mg/4ml | VD-25669-16 | 15/11/2021 | Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | Furosemid | BP 2014/ EP8/ USP 38 | Amri India Private Limited | Plot No. G-1/1, 1/2, MIDC Area Waluj, Aurangabad 431136 Maharashtra State | India |
Duvita | VD-25960-16 | 15/11/2021 | Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | Arginin hydroclorid (L-Arginin hydroclorid) | BP 2014 | Daesang Corporation | 96-48, Sinseol-dong, Dongdaemun-gu, Seoul | Korea |
Eucol 1,25mg/5ml | VD-25968-16 | 15/11/2021 | Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | Desloratadin | NSX | Morepen Laboratories Limited | Morepen Village, Nalagarh Road, Near Baddi, Distt. Solan, Himachal Pradesh 173220 | India |
Nupigin | VD-25961-16 | 15/11/2021 | Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | Piracetam | BP 2012 | Microsin S.R.L | Str.Pericle Papahagi nr. 51-63, Bucuresti | Romani |
A.T Etoposide inj | QLĐB-579-16 | 15/11/2018 | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | Etoposide | USP 34 | Jiangsu Hengrui Medicine Co. Ltd., | No.7 Kunlunshan Road, Lianyungang Eco & Tech Development Zone, Jiangsu Province | China |
Antilex | QLĐB-580-16 | 15/11/2018 | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | Paclitaxel | USP 34 | Fresenius Kabi Oncology Ltd. | D-35, Industrial Area, Kalvani, Dist. Nadia – 741235, West Bengal | India |
Askyxon | QLĐB-581-16 | 15/11/2018 | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | Cisplatin | EP 7.0 | LAB. OFFICHEM. | Heembadweg 5, 9561 CZ Ter Apel | Netherlands |
A.T Entecavir 0.5 | QLĐB-569-16 | 15/11/2018 | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | Entecavir monohydrat | NSX | Anhui Biochem United Pharmaceutical Co., ltd. | Zone B, Innovation Avenue , Taihe (236626),Industrial Park, Anhui | China |
A.T Entecavir 1 | QLĐB-570-16 | 15/11/2018 | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | Entecavir monohydrat | NSX | Anhui Biochem United Pharmaceutical Co., ltd. | Zone B, Innovation Avenue , Taihe (236626),Industrial Park, Anhui | China |
Adefovir A.T | QLĐB-571-16 | 15/11/2018 | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | Adefovir dipivoxil | NSX | Tianjin Institute of Pharmaceutical Research Pharmaceutical Co., Ltd. | Huanghuadian Town, Wuding District, Tianjiin | China |
Alenbe Plus 70mg/2800 IU | VD-25969-16 | 15/11/2021 | Công ty TNHH Hasan- Dermapharm | Sodium alendronat trihydrat | USP36 | Pharmaceutical Works Polpharma S.a | 19,Pelplinska Street. 83- 200 Starogard Gdanski | Poland |
Alenbe Plus 70mg/2800 IU | VD-25969-16 | 15/11/2021 | Công ty TNHH Hasan- Dermapharm | Vitamin D3 (Cholecalciferol) | EP8 | DSM Switerland | Wurmisweg 576, CH- 4303 Kaiseraugst | Switzerland |
Alenbe plus 70mg/5600 IU | VD-25970-16 | 15/11/2021 | Công ty TNHH Hasan- Dermapharm | Sodium alendronat trihydrat | EP8.3 | Pharmaceutical Works Polpharma S.A | 19, Pelplinska Street, 83- 200 Starogard | Poland |
Alenbe plus 70mg/5600 IU | VD-25970-16 | 15/11/2021 | Công ty TNHH Hasan- Dermapharm | Vitamin D3 (Cholecalciferol) | EP8.0 | DSM Switerland | Wurmisweg 576, CH- 4303 Kaiseraugst | Switzerland |
Alpha chymotrypsin | VD-25906-16 | 15/11/2021 | Công ty Cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh | Chymotrypsin | DĐVN IV | Beijing Geyuantianrun Bio- Tech Co., Ltd | No.3 Tianfu Road, Daxing Bio-medicine, Industry Park, Beijing | China |
Alphadaze-Fort | VD-25962-16 | 15/11/2021 | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) | Chymotrypsin | DĐVN IV | Beijing Luoshen Bio-Tech Co., Ltd | No.3, Tianfu road, Daxing, District, Beijing | China |
Bactocin Cap | VD-25963-16 | 15/11/2021 | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) | Sulfamethoxazol | DĐVN IV | Virchow laboratories limited. India | No. 4-10 S.V.Co-op, Industrial estate, I.D.A Jeedimetla, Hyderabad 500055 A.P | India |
Bactocin Cap | VD-25963-16 | 15/11/2021 | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) | Trimethoprim | DĐVN IV | Shouguang Fukang Pharmaceutical Co., Ltd | No.5 Xueyan East Street, Shouguang City, Shandong | China |
Cefdinir 125 | VD-25824-16 | 15/11/2021 | Công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế | Cefdinir | USP 34 | Dhanuka laboratories Ltd | 7km old Manesar road, village mohammeddpur, gurgaon, haryana, 122004 | India |
Ceratex | VD-25566-16 | 15/11/2021 | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) | Cetirizin dihydroclorid | EP6 | Auctus | X-16, MIDC Andherim, Mumbai, 400093, Maharashatra | India |
Dasamex - DS | VD-25567-16 | 15/11/2021 | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) | Paracetamol | BP 2014 | Hebei Jiheng (Group) Pharmaceutical Co., Ltd | No.368 Jianshe Street, Hengshui city, Hebei Province, 05300 | China |
Decozaxtyl | VD-25964-16 | 15/11/2021 | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) | Mephenesin | BP1973 | Samanta Organics Pvt. Ltd | 194 Arvind Chamber, Off-Western Express Highway, Andheri (East), Mumbai -400069 | India |
Devaligen - ND | VD-25568-16 | 15/11/2021 | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) | Paracetamol | DĐVN IV | Hebei Jiheng (group) Pharmaceutical Co., LTD | 368 Jianshe Street, Hengshui City, Heibei Province, 053000 | China |
Devaligen - ND | VD-25568-16 | 15/11/2021 | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) | Phenylephrin hydroclorid | EP6 | BASF Pharmachemikalien GmbH&Co.KG | 32419 minden | Germany |
Hafenthyl 145mg | VD-25971-16 | 15/11/2021 | Công ty TNHH Hasan- Dermapharm | Fenofibrat | EP8 | Laboratorio Chimico Internazionale | Via Benvenuto cellini 20, 20090 Segrate (Milano) | Italy |
Hasanbin 200 | VD-25989-16 | 15/11/2021 | Công ty TNHH Liên doanh HASAN - DERMAPHARM | Trimebutin maleat | EP8 | Moehs Iberica S.L | Poligono Rubi Sur, Cesar Martinell i Brunet No12A 08191 Rubi (Barcelona) | Spain |
Hasanbose 50 | VD-25972-16 | 15/11/2021 | Công ty TNHH Hasan- Dermapharm | Acarbose | EP8 | CKD Bio Corporation | 292, Sinwon-RO, Danwon-Gu, Ansan-Si, Gyeonggi-do 425-100 | South Korea |
Hasancob 500mcg | VD-25973-16 | 15/11/2021 | Công ty TNHH Hasan- Dermapharm | Mecobalamin | NSX | Interquim S.A | C/Joan Buscalla, 10. E- 08173 Sant Cugat del Valles, Barcelona | Spain |
Ibucine 400 | VD-25569-16 | 15/11/2021 | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) | Ibuprofen | DĐVN IV | IOL Chemicals and Pharmaceuticals limited | 85, Indutrial Area"A", Ludhiana, 14003 | India |
Idorizac | VD-26018-16 | 15/11/2021 | Chi nhánh công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam | Acid Mefenamic | DĐVN IV | Suzhou Ausun Chemical Co. Ltd | 6 Jinshan road, Hitech Industrial Development zone sizhou, Ansu | China |
Malomibe 250 | VD-25990-16 | 15/11/2021 | Công ty TNHH Liên doanh HASAN - DERMAPHARM | Levetiracetam | EP 8.0 | Zhejiang huayi pharmaceutical Co. Ltd | No.15 Shuangfeng road, Fotang, Yiwu, Zhejiang | China |
Miaryl 4mg | VD-25974-16 | 15/11/2021 | Công ty TNHH Hasan- Dermapharm | Glimepiride | USP 36 | Medichem S.A | Poligon Industrial de Celra 17460 Cera (gnona) | Spain |
Mizoan 200 | VD-25991-16 | 15/11/2021 | Công ty TNHH Liên doanh HASAN - DERMAPHARM | Aciclovir | EP8.0 | Pharmaceutical Work Polpharmasa | 19 Pellinska Street 83- 200 Ostarogard Odanski | Poland |
Mizoan 800 | VD-25992-16 | 15/11/2021 | Công ty TNHH Liên doanh HASAN - DERMAPHARM | Aciclovir | EP8.0 | Pharmaceutical works Polpharrma SA | 19 Pelplenska Street 83- 200 Starogard Gdanoski | Poland |
Parasorb | VD-25826-16 | 15/11/2021 | Công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế | Paracetamol | DĐVN IV | Hebei Jiheng Group Pharmacey Co., LTD | Jianshe street 368, Hengshui city | China |
Penicilin V Kali 400.000 IU | VD-25827-16 | 15/11/2021 | Công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế | Phenoxymethylpeni cilin kali | DĐVN IV | North China Pharmaceutical Co, Ltd | No.388 Heping East Road, Shijiazhuang City | China |
Perimirane | VD-26019-16 | 15/11/2021 | Chi nhánh công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam | Metoclopramid hydroclorid | USP34 | Vaikunth Chemical (Pvt) Ltd | 408/4&5, GIDC, Nr Firestation Panoli - 394116 Ta. Ankleshwar, Dist. Bharuch (Gujarat) | India |
Piracetam | VD-26020-16 | 15/11/2021 | Chi nhánh công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam | Piracetam 400mg | EP6 | Jingdezhen kaimenzi medical chemistry | No.58, Changxiroad, Jingdezhou, Jiangxi 333000 | China |
Plomingstyn | VD-25965-16 | 15/11/2021 | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) | L-cystein | EP 6.0 | ShajaizZhuang Shixing Amino Acid Co. Ltd | Jiancen Indiu.Zone Gaocheng City, Hebei | China |
Prednison | VD-26021-16 | 15/11/2021 | Chi nhánh công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam | Prednison | USP 34 | Henan lihua Pharmaceutical Co. Ltd | Middle ofHuanghe street, Anyang Hi-tech Industry development zone Henan | China |
Premilin 75mg | VD-25975-16 | 15/11/2021 | Công ty TNHH Hasan- Dermapharm | Pregabalin | NSX | Laboratorio chimico Internationale S.P.A | Via Benvenuto Ceilini 20, 20090 Segrate (Milano) | Italy |
15/11/2021 |
| USP 36 | No 31, Weisan road, Zhejiang Hangzhou bay Shanggyu Industrial area, Shangyu City, Zhejiang Province P.R China, 312269 | China | ||||
Sorsot | VD-25828-16 | 15/11/2021 | Công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế | Ibuprofen | DĐVN IV | BASF Corporation | 100 Park Avenue, Flozham Park, Newjersey 07932 | USA |
Sulficin | VD-25967-16 | 15/11/2021 | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) | Sulpirid | BP2014 | Jiangsu tasly diyi pharmaceutical Co., Ltd | No.168 Chaoyang road, quigpu Industrial park,Huaiang 223003 | China |
Tagimex | VD-25571-16 | 15/11/2021 | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) | Cimetidin | USP37 | Changzhou Longcheng Medicine Raw Material Co., Ltd | Xixiasu Town Changzhou, Jiangsu | China |
Tanacelest | VD-26023-16 | 15/11/2021 | Chi nhánh công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam | Betamethason | EP7 | Henan Lihua Pharmaceutical , Ltd | No Guangoing Road, Yicheng Zhermadian, Henax | China |
Tanacelest | VD-26023-16 | 15/11/2021 | Chi nhánh công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam | Dexclorpheniramin maleat | USP35 | Maheshee Laboratories Pvt, Ltd - Plot | No 3014-15, GIDC Indl, Area, Phase III Panoli - 394116 | India |
Viritin plus 4/1.25 | VD-25978-16 | 15/11/2021 | Công ty TNHH Hasan- Dermapharm | Indapamid | EP8 | Bioindustria L.I.M S.p.a | Via Giustizia 1, 15064 Fresonara (AL) | Italy |
Viritin plus 4/1.25 | VD-25978-16 | 15/11/2021 | Công ty TNHH Hasan- Dermapharm | Perindopril tert- butylamin | BP2013 | Glenmark Generics LTD | Plot No.3109-C, GIDC Industrial Estate Anklesh war - 393002, Dist Bhariech, Gujarat State | India |
Vitamin B6 | VD-26026-16 | 15/11/2021 | Chi nhánh công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam | Pyridoxin HCl | DĐVN IV | Jangxi Tianxi, Pharmaceutical, Co., Ltd | Leanjiang industrial zone, leping, Jiangxi, 333300 | China |
Nulesavir 0.5mg | QLĐB-576-16 | 15/11/2018 | Công ty TNHH Hasan- Dermapharm | Entecavir monohydrat | NSX | Dongbang future tech&life Co., Ltd | 78, Jeyakgongdan 4-gil, hyangnameup, Hwaseong-si, Gyeonggi- do, 445-937 | Korea |
Tastaza | QLĐB-572-16 | 15/11/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Atazanavir sulfate | NSX | Hetero Labs Ltd | Survey No. 10. I.D.A, Gaddapatharam Village, Jinnaram Mandal,. Medak District, Andhra Pradesh, India | India |
Tripvir | QLĐB-573-16 | 15/11/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Tenofovir disoproxil fumarate | IP 2007 | Beijing Zhongshuo Pharmaceutical Technology Development Co.,Ltd. | 2 floor NPCPI (CICCC), No.16, 7 Area, Hepingli, Dongcheng District, Beijing, China | China |
Tripvir | QLĐB-573-16 | 15/11/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Emtricitabine | IP 2007 | Mylan Laboratories Limited | Plot No 564/A/22, Road No 92, Jubilee Hills, Hyderabad – 500034, Andhra Pradesh, India | India |
Tripvir Plus | QLĐB-574-16 | 15/11/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Efavirenz | USP 34 | Laurus Labs Private Limited | Plot No:21, Jawaharlal Nehru Pharma City, Parawada, Visakhapatnam, Andhra Pradesh 531021, India | India |
Tripvir Plus | QLĐB-574-16 | 15/11/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Tenofovir disoproxil fumarate | IP 2007 | Zhongshuo/ Beijing Zhongshuo Pharmaceutical Technology Development Co.,Ltd. | 2 floor NPCPI (CICCC), No.16, 7 Area, Hepingli, Dongcheng District, Beijing 100013, China | China |
Tripvir Plus | QLĐB-574-16 | 15/11/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Emtricitabine | IP 2007 | Mylan Laboratories Limited | Plot No 564/A/22, Road No 92, Jubilee Hills, Hyderabad, 500034, Andhra Pradesh, India | India |
Atmethysla 500mg Inj | VD-25579-16 | 15/11/2021 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | Etamsylat | EP 7.1 | Medpro Inc. Ltd. | 15/17 Gertrudes street, Riga LV 1011, Latvia | Latvia |
Lazzy | VD-25583-16 | 15/11/2021 | Công ty cổ phần dược Đồng Nai. | Lamivudin | USP 35 | Hangzhou Starshine Pharmaceutical Co., Ltd | 10/F, Tianyuan Building, No.508 Wensan Road, Hangzhou, China, 310006 | China |
Losartan 25 | VD-25584-16 | 15/11/2021 | Công ty cổ phần dược Đồng Nai. | Losartan kali | USP 36 | Vasudha Pharma Chem Limited | 78/A, Vengal Rao Nagar, Hyderabad - 500038, Andhra Pradesh, India | India |
Mepragold 10 mg | VD-25585-16 | 15/11/2021 | Công ty cổ phần dược Đồng Nai. | Atorvastatin calci | USP 35 | Morepen Laboratories Limited | 418 Antriksh Bhawan 22 Kasturba Gandhi Marg New Delhi - 110 001, India | India |
Mepragold 20 mg | VD-25586-16 | 15/11/2021 | Công ty cổ phần dược Đồng Nai. | Atorvastatin calci | USP 35 | Morepen Laboratories Limited | 418 Antriksh Bhawan 22 Kasturba Gandhi Marg New Delhi - 110 001, India | India |
Mylenfa II | VD-25587-16 | 15/11/2021 | Công ty cổ phần dược Đồng Nai. | Aluminium hydroxyd | DĐVN IV | SPI Pharma Inc | 40 Cape Henlopen Dr, Lewes, DE 19958, United States | USA |
Mylenfa II | VD-25587-16 | 15/11/2021 | Công ty cổ phần dược Đồng Nai. | Magnesi hydroxyd | DĐVN IV | SPI Pharma Inc | 40 Cape Henlopen Dr, Lewes, DE 19958, United States | USA |
Mylenfa II | VD-25587-16 | 15/11/2021 | Công ty cổ phần dược Đồng Nai. | Simethicon | BP 2010 | Basildon Chemical Company Ltd. | Kimber Road Abingdon Oxon OX14 1R2 | UK |
Toptropin 800 mg | VD-25588-16 | 15/11/2021 | Công ty cổ phần dược Đồng Nai. | Piracetam | DĐVN IV | Northeast Pharmaceutical Group Co. Ltd | No. 37, Zhonggong Bei Street Tiexi District, Shenyang, Liaoning, China | China |
E'Rossan Shampoo | VD-25592-16 | 15/11/2021 | Công ty cổ phần Dược Hậu Giang | Ketoconazole | USP 35 | Sharon Bio- Medicine Limited | Plot No L/6, MIDC, Taloja Raigad District , Maharashtra, India | India |
E'Rossan Shampoo | VD-25592-16 | 15/11/2021 | Công ty cổ phần Dược Hậu Giang | D-panthenol | USP 35 | DSM Nutritional Products (UK) Ltd | Dalry Ayrshire, Scotland, UK KA24 5JJ | Scotland |
Cetampir plus | VD-25770-16 | 15/11/2021 | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Piracetam | DĐVN IV | Microsin S.R.L | Pericle Papahagi St., No. 51-63, Sector 3, Bucharest, Romania | Romania |
Cetampir plus | VD-25770-16 | 15/11/2021 | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Cinnarizine | BP 2013 | Rakshit Drugs Private Limited | Survey No.10/B, IDA, Gaddapotharam Vill., Jinnaram Mdl., Medak Dist. A.P., India | India |
Ramasav | VD-25771-16 | 15/11/2021 | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Drotaverine hydrochloride | NSX | Synkothem Labs Private Limited | P.B.No. 1911, B-5 Industrial Estate, Sanathnagar, Hyderabad, Telangana 500018, India | India |
Rimezig | VD-25772-16 | 15/11/2021 | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Pyridostigmine bromide | USP 34 | Yancheng Mingjia Chemical Co., Ltd. | Building C, Ruijing Garden, Qingnian Road, Yancheng City, Jiangsu Province, China | China |
SaVi Deferipron 250 | VD-25774-16 | 15/11/2021 | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Deferiprone | NSX | Aarti Industries Ltd | Plot No D-53/55/57/60, MIDC phase III, Kalyan Siil Road, Dombivli (E), Dist. Thane - 421204, | India |
SaViFexo 60 | VD-25775-16 | 15/11/2021 | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Fexofenadine hydrochloride | USP 34 | Virupaksha Organics Limited | Survey No. 10 Gaddapotharam Village, Jinnaram Mandal, Medak Dist -502319, Telangana, India | India |
Senwar 1 | VD-25776-16 | 15/11/2021 | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Warfarin sodium | USP 37 | Alembic Pharmaceuticals Limited | Survey No.842, 843 Vill. Karakhadi, Tal. Padra, Dist. Vadodara-391 450 | India |
Senwar 2 | VD-25777-16 | 15/11/2021 | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Warfarin sodium | USP 38 | Alembic Pharmaceuticals Limited | Survey No.842, 843 Vill. Karakhadi, Tal. Padra, Dist. Vadodara-391 450 | India |
Senwar 5 | VD-25778-16 | 15/11/2021 | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Warfarin sodium | USP 37 | Alembic Pharmaceuticals Limited | Survey No.842, 843 Vill. Karakhadi, Tal. Padra, Dist. Vadodara-391 450 | India |
Dexamethasone | VD-25856-16 | 15/11/2021 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | Dexamethason sodium phosphat | DĐVN IV | Zhejiang Xianju Pharmaceutical Co.,Ltd. | 1 Xianyao Rd, Xianju, Taizhou, Zhejiang, China | China |
Gentamicin 80mg | VD-25858-16 | 15/11/2021 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | Gentamicin sulphat | DĐVN IV | Yantai Justaware Pharmaceutical Co., Ltd, China; | No. 1 Yanfu Road, Zhifu District, Yantai City, Sandong Provine, China | China |
Mezanamin | VD-25860-16 | 15/11/2021 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | Acid tranexamic | JP 15 | Hunan Dongting Pharmaceutical Co., Ltd. | No.16, Dongyan Road, Deshan, Changde city, Hunan provine, China | China |
Noopi | VD-25861-16 | 15/11/2021 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | Piracetam | EP 7.0 | Northeast Pharmaceutical Group Co. Ltd | No. 37, Zhonggong Bei Street Tiexi District, Shenyang, Liaoning, China | China |
Vitamin C | VD-25862-16 | 15/11/2021 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | Acid Ascorbic | EP 7.0 | DSM Nutritional Products (UK) Ltd | Dalry Ayrshire, Scotland, UK KA24 5JJ | Scotland |
Ampicilin 250 mg | VD-25873-16 | 15/11/2021 | Công ty cổ phần dược- vật tư y tế Thanh Hóa | Ampicillin trihydrate | DĐVN IV | CSPC Zhongnuo Pharmaceutical (Shijiazhuang)Co. ,Ltd. | 47 Fengshou Road,Shijiazhuang,Hebe i Province,China | China |
Dexamethason | VD-25874-16 | 15/11/2021 | Công ty cổ phần dược- vật tư y tế Thanh Hóa | Dexamethasone sodium phosphate | DĐVN IV | Tianjin tianyao pharmaceuticals co., ltd. | Hi tech Building A, Rm 507-511, Huatian Road, Huayuan Industry Park, Tianjin 300 384, China | China |
TRAHES Bottle | VD-25875-16 | 15/11/2021 | Công ty cổ phần dược- vật tư y tế Thanh Hóa | Montelukast natri | BP 2013 | Ranbaxy Laboratories Limited | Plot 90, Sector 32, Gurgaon-122001 (Haryana), India | India |
Bé ho Mekophar | VD-25879-16 | 15/11/2021 | Công ty cổ phần hóa- dược phẩm Mekophar | Dextromethorphan hydrobromide | DĐVN IV | Wockhardt Limited | Plot No. 138, GIDC Estate, Ankleshwar – 393 002. Dist. Bharuch, Gujarat | India |
Bé ho Mekophar | VD-25879-16 | 15/11/2021 | Công ty cổ phần hóa- dược phẩm Mekophar | Chlorpheniramine maleate | DĐVN IV | Supriya Lifescience Limited | A 5/2, Lote Pharshuram Industrical Area, M.I.D.C, Tal.-Khed, Dist.,-Ratnagiri, 415 722, Maharashtra | India |
Bé ho Mekophar | VD-25879-16 | 15/11/2021 | Công ty cổ phần hóa- dược phẩm Mekophar | Guaifenesin | BP 2013 | Zhejiang Jianfeng Haizhou Pharmaceutical Co.,Ltd. | Yanhai Industrial Zone Linhai City, Zhejiang | China |
Ketoconazole 2% | VD-25880-16 | 15/11/2021 | Công ty cổ phần hóa- dược phẩm Mekophar | Ketoconazole | USP 35 | Aarti Drugs Limited | Plot No. E-21/22, MIDC, Tarapur, Via- Boisar, Dist.- Thane- 401506, Maharashtra | India |
Mekocefaclor 500 | VD-25881-16 | 15/11/2021 | Công ty cổ phần hóa- dược phẩm Mekophar | Cefaclor monohydrate | BP 2013 | Lupin Ltd | 198-202, New Industrial Area No 2. Mandideep, 462046, Dist. Raisen (MP), India | India |
Phecoldrop D | VD-25882-16 | 15/11/2021 | Công ty cổ phần hóa- dược phẩm Mekophar | Dexamethasone sodium phosphate | DĐVN IV | Sanofi-Aventis Company | 9 President Salvador Allende Street, 94 250 Gentilly, France | France |
Cetrimaz | VD-25887-16 | 15/11/2021 | Công ty cổ phần Pymepharco | Ceftriaxon sodium | USP 38 | Qilu Antibiotics Pharmaceutical Co., Ltd. | No. 849, Dongjia Town, Licheng Dist. Jinan, Shandong, 250105 China | China |
Cezinefast | VD-25888-16 | 15/11/2021 | Công ty cổ phần Pymepharco | Cetirizin dihydrocloride | EP 7.0 | Orchid Chemicals & Pharmaceuticals Ltd | Orchid Towers, 373, Valluvar Kottam High Road, Nungambakkam, Chennai 600034, India | India |
Diaprid 4 | VD-25889-16 | 15/11/2021 | Công ty cổ phần Pymepharco | Glimepiride | EP 8.0 | Urquima S.A. | Pol. Industrial Riera de Caldes - Avda. Camí Reial, 51-57. Palau- solità i Plegamans. 08184 Barcelona, Spain | Spain |
Elacox 400 | VD-25890-16 | 15/11/2021 | Công ty cổ phần Pymepharco | Edotolac | USP 31 | Zhejiang Chiral Medicine Chemicals Co. Ltd. | Nanyang Economy Development Zone, Xiaoshan, Hangzhou, Zhejiang Province | China |
Finabrat 100 | VD-25891-16 | 15/11/2021 | Công ty cổ phần Pymepharco | Fenofibrate | EP 7.0 | Derivados Quimicos S.A., Fine Chemicals | Camino Viejo de Pliego, s/n - 30820, Alcantarilla (Murcia), Spain | Spain |
Funesten 100 | VD-25892-16 | 15/11/2021 | Công ty cổ phần Pymepharco | Clotrimazole | BP 2015 | Jintan Zhongxing Pharmaceutical and Chemical Co., Ltd. | 12 Houyang Chemical Garden, Jincheng Tows, Jintan, Jiangsu, China | China |
Funesten 500 | VD-25893-16 | 15/11/2021 | Công ty cổ phần Pymepharco | Clotrimazole | BP 2015 | Jintan Zhongxing Pharmaceutical and Chemical Co., Ltd. | 12 Houyang Chemical Garden, Jincheng Tows, Jintan, Jiangsu, China | China |
Menison 16mg | VD-25894-16 | 15/11/2021 | Công ty cổ phần Pymepharco | Methyprednisolon | USP 32 | Tianjin Tianyao Pharmaceuticals Co., Ltd. | No.19, XINYE 9th Street, West Area of Tianjin Economic- Technological Development Area Tianjin, 300462, China | China |
Pinpanzin Inj. | VD-25895-16 | 15/11/2021 | Công ty cổ phần Pymepharco | Pantoprazol sodium | USP 35 | SMS Pharmaceuticals Limited | Sy.No. 180/2, Kazipalli (V), Jinnaram Mandal,. Medak Dist. Telangana - 502 319, A.P, India | India |
PymeFERON B9 | VD-25896-16 | 15/11/2021 | Công ty cổ phần Pymepharco | Ferrous sulfate | USP 35 | Dr. Paul Lohmann GmbH KG. | Hauptstrasse 2, D- 31860 Emmerthal, Germany | Germany |
PymeFERON B9 | VD-25896-16 | 15/11/2021 | Công ty cổ phần Pymepharco | Acid Folic | USP 35 | DSM Nutritional Products Ltd | Building 241, PO Box 2676, CH-4002 Basel, Switzerland | Switzerland |
Simavas 10 | VD-25897-16 | 15/11/2021 | Công ty cổ phần Pymepharco | Simvastatin | USP 32 | Lupin Limited | T-142, M.I.D.C., Tarapur, via Boisar, Maharashtra 401 506, | India |
Gucose 5% | VD-25943-16 | 15/11/2021 | Công ty TNHH B. Braun Việt Nam | Glucose monohydrate | EP 6.0 | Roquette Freres | La Haute Loge, 62136 Lestrem, France | France |
Natri clorid 0,9% (CSNQ: B.Braun Melsungen AG, địa chỉ: Carl-Braun- Strasse 1 34212 Melsungen, Germany) | VD-25944-16 | 15/11/2021 | Công ty TNHH B. Braun Việt Nam | Sodium Chloride | EP 6.0 | Dominion Salt Limited | 89 Totara St, Mount Maunganui 3116, New Zealand PO Box 4249, Mount Maunganui South 3149, New Zealand | New Zealand |
Natri clorid 0,9% (CSNQ: B.Braun Melsungen AG, địa chỉ: Carl-Braun- Strasse 1 34212 Melsungen, Germany) | VD-25944-16 | 15/11/2021 | Công ty TNHH B. Braun Việt Nam | Sodium Chloride | EP 6.0 | Akzo Nobel Salt A/S | Hadsundvej 17, 9550 Mariager, Denmark | Denmark |
Natri clorid 0,9% (CSNQ: B.Braun Melsungen AG, địa chỉ: Carl-Braun- Strasse 1 34212 Melsungen, Germany) | VD-25944-16 | 15/11/2021 | Công ty TNHH B. Braun Việt Nam | Sodium Chloride | EP 6.0 | Esco – European Salt company GmbH & Co. KG | Karlstrasse 80, D-47495 Rheinberg, Germany | Germany |
Natri clorid 0,9% và Glucose 5% (CSNQ: B.Braun Melsungen AG, địa chỉ: Carl-Braun- Strasse 1 34212 Melsungen, Germany) | VD-25945-16 | 15/11/2021 | Công ty TNHH B. Braun Việt Nam | Sodium Chloride | EP 6.0 | Dominion Salt Ltd. | 89 Totara Street, Mount Maunganui 3116, New Zealand PO Box 4249, Mount Maunganui South 3149, New Zealand | New Zealand |
Natri clorid 0,9% và Glucose 5% (CSNQ: B.Braun Melsungen AG, địa chỉ: Carl-Braun- Strasse 1 34212 Melsungen, Germany) | VD-25945-16 | 15/11/2021 | Công ty TNHH B. Braun Việt Nam | Glucose monohydrate | EP 6.0 | Roquette Freres | La Haute Loge, 62136 Lestrem, France | France |
Atenstad 50 | VD-25980-16 | 15/11/2021 | Chi nhánh Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam. | Atenolol | BP 2012 | Kopran Ltd. | K4/4, Additional MIDC, Village Birwadi, Next to Global Board, Mahad - 402 302, Maharashtra, India | India |
Calcium Stada Vitamin C, PP | VD-25981-16 | 15/11/2021 | Chi nhánh Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam. | Calci glucoheptonat dihydrat | USP 35 | Givaudan Lavirotte | 56 Rue Paul Cazeneuve, 69008 Lyon, France | France |
Calcium Stada Vitamin C, PP | VD-25981-16 | 15/11/2021 | Chi nhánh Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam. | Vitamic C | EP 8.0 | Aland (Jiangsu) Nutraceutical Co., Ltd. | Jiangshan Road, Jingjiang, Jiangsu 214500, China | China |
Calcium Stada Vitamin C, PP | VD-25981-16 | 15/11/2021 | Chi nhánh Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam. | Vitamin PP (Nicotinamid) | BP 2012 | Amsal Chem Private Ltd | Kakad House, B Wing, 4th floor 11, Barrack Road, Bombay Hospital Avenue Mumbai, 400020, India | India |
Calcium STADA Vitamin C, PP | VD-25982-16 | 15/11/2021 | Chi nhánh Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam. | Calci glucoheptonat dihydrat | USP 35 | Givaudan Lavirotte | 56 Rue Paul Cazeneuve, 69008 Lyon, France | France |
Calcium STADA Vitamin C, PP | VD-25982-16 | 15/11/2021 | Chi nhánh Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam. | Vitamin C (Acid ascorbic) | EP 8.0 | Aland (Jiangsu) Nutraceutical Co., Ltd. | Jiangshan Road, Jingjiang, Jiangsu 214500, China | China |
Calcium STADA Vitamin C, PP | VD-25982-16 | 15/11/2021 | Chi nhánh Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam. | Vitamin PP (Nicotinamid) | BP 2012 | Amsal Chem Pvt Ltd | Kakad House, B Wing, 4th floor 11, Barrack Road, Bombay Hospital Avenue Mumbai, 400020, India | India |
Fenostad 200 | VD-25983-16 | 15/11/2021 | Chi nhánh Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam. | Fenofibrat | EP 8.0 | Laboratorio Chimico Internazionale S.P.A. | Via Benvenuto Cellini, 20, 20090 Segrate (Milano), Italy | Italy |
Linestad 600 | VD-25984-16 | 15/11/2021 | Chi nhánh Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam. | Linezolid | NSX | Neuland Laboratories Limited | 92, 93, 94, 257, 258, 259, IDA, Pashamylaram, Isnapur (Village), Patancheru Mandal, Medak District, 502319, Hyderabad, Andhra Pradesh, India | India |
Loperamid Stada | VD-25985-16 | 15/11/2021 | Chi nhánh Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam. | Loperamid hydroclorid | USP 37 | Vasudha Pharma Chem Limited | 78/A, Vengal Rao Nagar, Hyderabad - 500038, Andhra Pradesh, India | India |
Simethicon Stada | VD-25986-16 | 15/11/2021 | Chi nhánh Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam. | Simethicon | USP 37 | Dow Corning Corporation Healthcare Industries Materials Site | Healthcare Industries Materials Site PO Box 20, 1635 North Gleaner Road, Hemlock, MI 48626, United States | USA |
Furosemide Stada 40 mg | VD-25987-16 | 15/11/2021 | Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam. | Furosemid | EP 8.0 | IPCA Laboratories Ltd. | P.O.Sejavta, Dist. Ratlam Pin. 457 002, (M.P.) | India |
Furosemide Stada 40 mg | VD-25987-16 | 15/11/2021 | Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam. | Furosemid | EP 8.0 | Teva-Tech Assia Chemical Industries Ltd | Romat Hovav Po Box 2049, Emer Sara, Be'er Sheva, 84874, Israel | Israel |
Meclopstad | VD-25988-16 | 15/11/2021 | Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam. | Metoclopramid | EP 8.0 | Icrom SpA | Via delle Arti 33 20863 CONCOREZZO (MB) Italy | Italy |
DANH MỤC
NGUYÊN LIỆU LÀM THUỐC ĐƯỢC PHÉP NHẬP KHẨU KHÔNG YÊU CẦU GIẤY PHÉP NHẬP KHẨU THUỐC TRONG NƯỚC ĐÃ ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ ĐỢT 157 (Đợt 1)
(Đính kèm công văn số 2492/QLD-ĐK ngày 06 tháng 03 năm 2017 của Cục Quản lý Dược)
Tên thuốc | SĐK | Ngày hết hạn SĐK (dd/mm/yy) | Tên NSX | Dược chất | Tiêu chuẩn dược chất | Tên NSX nguyên liệu | Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu | Nước sản xuất |
Happychoice | QLĐB-588-17 | 06/02/2019 | Công ty Cổ phần sinh học dược phẩm Ba Đình | Levonorgestrel | BP 2005 | Bejing Zhizhu Pharmaceutical Co. Ltd. | No 27, Chaoyang North Road, Diyiyu, Changying Chaoyang District Beijing, 100024 | China |
Amxerein | QLĐB-594-17 | 06/02/2019 | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. | Capecitabin | USP 34 | Mac-Chem Product (India) PVT. LTD | 304, Town Centre, 3rd Floor, Andheri Kurla Road, Andheri (East) Mumbai 400 059 | India |
Bivitelmi 80 | VD-26049-17 | 06/02/2022 | Công ty Cổ phần BV Pharma | Telmisartan | BP 2013 | Metrochem | Flat No 302 | India |
Desubos 2.5 | VD-26054-17 | 06/02/2022 | Công ty Cổ phần BV Pharma | Bisoprolol fumarat | USP 36 | Arevipharma GmbH | Meißner Straße 35 01445 Radebeul | Germany |
Gacnero | VD-26056-17 | 06/02/2022 | Công ty Cổ phần BV Pharma | Gabapentin | USP 36 | Jiangxi Synergy Pharmaceutical Co., Ltd. | Jiangxi Fengxin Industrial Park, Fengxin,Jiangxi 330700, | China |
Galamento 400 | VD-26057-17 | 06/02/2022 | Công ty Cổ phần BV Pharma | Gabapentin | USP 36 | Jiangxi Synergy Pharmaceutical Co., Ltd. | Jiangxi Fengxin Industrial Park, Fengxin,Jiangxi 330700, | China |
Loperamid - BVP | VD-26058-17 | 06/02/2022 | Công ty Cổ phần BV Pharma | Loperamid HCl | BP 2013 | Vasudha Pharma Chem Ltd | 78/A Vengal Rao Nagar, Hyderabad - 38 AP | India |
Umkanas | VD-26059-17 | 06/02/2022 | Công ty Cổ phần BV Pharma | Anastrozol | USP 36 | Ind-Swift Laboaratories Ldt | Vill, Bharwanpur,Bawala Road,Near Bara Basal,Díst S.A.S (Mohali),Punjab-India | India |
Jasunny | VD-26138-17 | 06/02/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Gia Nguyễn | Ketoconazol | USP 35 | Zhejiang East- Asia Pharmaceutical Co. Ltd. | Economic Development Zone of Sanmen Country, Zhejiang, China 317100 | China |
Visdogyl | VD-26139-17 | 06/02/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Gia Nguyễn | Acetylspiramycin | JP 16 | Henan Topfond pharmaceutical Co.,Ltd | No.1199 Jiaotong road (west), Yicheng District Zhumadian, Henan Province, China. | China |
Cloxacillin 1g | VD-26156-17 | 06/02/2022 | Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương. | Cloxacilin natri | BP 2013 | Vardhman Chemtech Limited | SCO 350-352, 3rd Floor, Sector 34-A, Chandigarh- 160022 | India |
Imenor 250 mg | VD-26157-17 | 06/02/2022 | Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương. | Cefadroxil monohydrat | BP 2012 | DSM Sinochem Pharmaceuticals Spain S.A | Calle Ripolles, 2. Polligono Industrial Urvasa, Sta Perpetua de Mogoda, 08130 Barcelona | Spain |
Nerusyn 1,5g | VD-26158-17 | 06/02/2022 | Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương. | Ampicilin natri ; Sulbactam natri | USP 38 | Zhuhai United Laboratories Co., Ltd | Sanzao Science & Technology park, National Hi-Tech Zone, Zhuhai, Guangdong | China |
Nerusyn 3g | VD-26159-17 | 06/02/2022 | Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương. | Ampicilin natri ; Sulbactam natri | USP 38 | Zhuhai United Laboratories Co., Ltd | Sanzao Science & Technology park, National Hi-Tech Zone, Zhuhai, Guangdong | China |
Nerusyn 750 | VD-26160-17 | 06/02/2022 | Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương. | Ampicilin natri ; Sulbactam natri | USP 38 | Zhuhai United Laboratories Co., Ltd | Sanzao Science & Technology park, National Hi-Tech Zone, Zhuhai, Guangdong | China |
Oxacillin 0,5g | VD-26161-17 | 06/02/2022 | Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương. | Oxacilin natri | USP 37 | Vardhman Chemtech Limited | SCO 350-352, 3rd Floor, Sector 34-A, Chandigarh- 160022 | India |
Oxacillin 1g | VD-26162-17 | 06/02/2022 | Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương. | Oxacilin natri | USP 37 | Vardhman Chemtech Limited | SCO 350-352, 3rd Floor, Sector 34-A, Chandigarh- 160022 | India |
Acetylcystein 200 | VD-26163-17 | 06/02/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm | Acetylcystein | EP 7 | Moehs Catalana S.L | Poligono Rubi Sur, Carrer de Cesar Martinell toi Brunet, 12, 08.191 Rubi, Barcelona | Spain |
Andol | VD-26164-17 | 06/02/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm | Clorpheniramin maleat | BP 2013 | Supriya Chemicals. | A-5/2, Lote Parshuram Industrial Area | India |
Andol | VD-26164-17 | 06/02/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm | Paracetamol | BP 2013 | Anqiu Lu’An Pharmaceutical Co., Ltd. | 35 Weixu North Road, Anqiu, Shandong | China |
Andol | VD-26164-17 | 06/02/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm | Phenylephrin HCl | USP 35 | Divi’S Laboratories Limited. | Unit II - Lingojigudem Village, Choutuppal Mandal, Nalgonda Dist, Telangana - 508 252 | India |
Bvit 6 250mg | VD-26165-17 | 06/02/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm | Pyridoxin HCl | BP 2013 | Jiangxi Tianxin Pharmaceutical Co.,Ltd | Le’anjiang Industrial Zone, Leping, Jiangxi, China | China |
Carbocistein 100 mg | VD-26166-17 | 06/02/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm | Carbocistein | BP 2010 | Moehs Catalana S.L | Poligono Rubi Sur, Carrer de Cesar Martinell toi Brunet, 12, 08.191 Rubi, Barcelona | Spain |
Imexofen 60 | VD-26167-17 | 06/02/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm | Fexofenadin hydroclorid | USP 36 | Alekhya Drugs Pvt.Ltd. | Flat no.211, Bhanu Enclave, ESI, Sunder Nagar, Hyderabad - 38.AP | India |
Mexcold 150 | VD-26168-17 | 06/02/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm | Paracetamol | BP 2013 | Mallinckrodt Inc - USA. | 8801 Capital Boulevard Raleigh NC 27616 | USA |
Paracetamol 650mg | VD-26169-17 | 06/02/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm | Paracetamol | BP 2013 | Hebei Jiheng (group) pharmaceutical co., Ltd. | 368 Jianshe street, Hengshui city, Hebei 053000 | China |
Vitamin C 250 mg | VD-26170-17 | 06/02/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm | Vitamin C | USP 36 | Aland (Jiangsu) Nutraceutical Co., Ltd. | Jiangshan road, Jingjiang, Jiangsu (214500) | China |
Vitamin C 500 mg | VD-26171-17 | 06/02/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm | Vitamin C | USP 36 | Aland (Jiangsu) Nutraceutical Co., Ltd. | Jiangshan road, Jingjiang, Jiangsu (214500) | China |
Cloxaxim VCP | VD-26318-17 | 06/02/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm VCP | Ampicilin natri ; Cloxacilin natri | NSX | Xian Shunyi Bio- Chemical Technology Co. Ltd. | No. 2104, Yipinmeidao, No 61, Gaoxin road, Xian City | China |
Viceftazol 2g | VD-26319-17 | 06/02/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm VCP | Cefmetazol natri | USP 38 | Yungjin Pharma Co. Ltd. | 451-20 Cheonho-dong, Gangdong, Seoul | Korea |
Vicicefxim 2g | VD-26320-17 | 06/02/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm VCP | Ceftizoxim natri | USP 35 | Harbin Pharmaceutical Froup Co. Ltd. General Pharm. Factory | No. 109, Xeufu road, Nangang District, Harbin | China |
Viticalat 1,6g | VD-26321-17 | 06/02/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm VCP | Ticarcilin dinatri ; Clavulanat kali | USP 35 | 1. Chongqing Fuan Pharmaceutical Groupco. Ltd 2. Zhuhai United Laboratories Co., Ltd. | 1. Chongqing (Changshou) Chemical Park Chongqing 2. Sanzao Science& Technology park national Hi-tech Zone Zhuhai, Guangdong | China |
Cetecoarsena | VD-26331-17 | 06/02/2022 | Công ty cổ phần dược Trung ương 3 | Acetylcystein | USP 35 | Wuhan grand hoyo Co. Ltd. | 399 Luoyu Road, Wuhan | China |
Paracetamol 100 mg | VD-26332-17 | 06/02/2022 | Công ty cổ phần dược Trung ương 3 | Paracetamol | DĐVN IV | Hebei Jiheng (Group) Pharmaceutical Co. Ltd. | 368 Jianshe street, Hengshui city, Hebei province, 053000 | China |
Paracetamol 500 mg | VD-26333-17 | 06/02/2022 | Công ty cổ phần dược Trung ương 3 | Paracetamol | BP 2013/ USP 35 | Hebei Jiheng (Group) Pharmaceutical Co. Ltd. | Xijinming Village, Donganzhuang Township, Shenzeou County, Hengshui City, Hebei Province, 053800 | China |
Glucozinc S | VD-26348-17 | 06/02/2022 | Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận | Zinc gluconat | USP 38 | Shanghai Zhongnuc International Trading Co. Ltd. | Zone 3 Jinking Capital No. 2885 Shengjiang Road, Shanghai | China |
Spiramycin 3M.I.U | VD-26349-17 | 06/02/2022 | Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận | Spiramycin | EP 3.0 | Wuxi Fortune Pharmaceutical Co., Ltd – China | No.2 Rongyang 1 ST Road, Xishan Economic Zone, Wuxi City, Jiangsu Province, | China |
Dutaon | VD-26389-17 | 06/02/2022 | Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int l | Dutasterid | Ph. Eur 8.2 | MSN Laboratories Limited | Sy. No. 317 & 323, Rudraram (vil), Patancheru (mandal), Medak (Dist.), Andhra Pradesh | India |
Rossar Plus | VD-26390-17 | 06/02/2022 | Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int l | Hydroclorothiazid | USP 34 | Pharmaceutical Works Plotpharma S.A | 19 Pelplinska Str, 83-200 Starogard Odanski | Poland |
Rossar Plus | VD-26390-17 | 06/02/2022 | Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int l | Kali Losartan | USP 34 | Dr. Reddy's Laboratories Limited (Active pharmaceutical Ingredients, United I) | Plot No 137/138,Sri Venkateswara Co- orperative Industrial Estate, Bollaram Jinarcem Mandal, Medak District Andhra Pradesh, 502325 | India |
Talmain | VD-26391-17 | 06/02/2022 | Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int l | Talniflumat | KPC III | Hawon Biochemical Science Co. Ltd. | 53-10, Nojanggongdan- gil, Jeondong-Myeon, Sejong-si, 339-841 | Korea |
Thiamazol 5 mg | VD-26437-17 | 06/02/2022 | Công ty Cổ phần sinh học dược phẩm Ba Đình | Thiamazol | CP 2010 | Changzhou Tianhua Pharmaceutical Co., Ltd | No.3, Houyang chemical zone, Jintan, Jiangsu | China |
Dofopam | VD-26448-17 | 06/02/2022 | Công ty cổ phần SX - TM dược phẩm Đông Nam | Alverin citrat | EP 7 | Shanghai Holdenchem Co. Ltd. | B-11 G, No-118, RD Changshou, Shang Hai | China |
Donaklyn | VD-26449-17 | 06/02/2022 | Công ty cổ phần SX - TM dược phẩm Đông Nam | Acetaminophen | BP 2013 | Anqiu Lu’An Pharmaceutical Co., Ltd. | 35 Weixu North Road, Anqiu, Shandong | China |
Donaklyn | VD-26449-17 | 06/02/2022 | Công ty cổ phần SX - TM dược phẩm Đông Nam | Ibuprofen | USP 34 | Shandong Xinhua Pharmaceutical Co, Ltd. | East Chemical Zone of High & New Technology Development Zone, Zhangdian District, Zibo, Shandong | China |
Dimenhydrinat 50mg | VD-26453-17 | 06/02/2022 | Công ty cổ phần Traphaco | Dimenhydrinat | BP 2012 | Shanghai Wonder Pharmaceutical Co, Ltd. | Room 705, ESIT Plaza, 1877 Pudong Nan Road, Shanghai 200122 | China |
Farel | VD-26454-17 | 06/02/2022 | Công ty cổ phần Traphaco | Dimethyl sulfoxide | USP 34 | Arkema Singapore | 10 Science Park Road the Alpha 01-01 A | Singapore |
Povidon Iodin 10% | VD-26455-17 | 06/02/2022 | Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận | Povidon iodin | USP 34 | BASF South East Asia Pte. Ltd. - USA | Basf Corporation, 8404 River Road | USA |
AM Itori 60 | VD-26474-17 | 06/02/2022 | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. | Etoricoxib | NSX | Glenmark generics Ltd. | B/2, Mahalaxmi Chambers, 22 Bhulabhai Desai Road, Mumbai 400026 | India |
Becorilid | VD-26475-17 | 06/02/2022 | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. | Roxithromycin | EP 5 | Zhejiang Zhenyuan Pharmaceutical Co., Ltd | 1015 West Shengli Road, Shaoxing, Zhejiang Province | China |
Bexis 7.5 | VD-26476-17 | 06/02/2022 | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. | Meloxicam | DĐVN IV | Zhejiang Excel Pharmaceutical Co., Ltd. | 9 Dazha Road, Huangyan Economic Development Zone, Taizhou Zhejiang | China |
Celecoxib 200 Meyer | VD-26477-17 | 06/02/2022 | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. | Celecoxib | BP 2013 | Amoli Organics Pvt.Ltd | 407, Dalamal House, Jamnalal Bajaj Road, Nariman Point, Mumbai- 400 021. India | India |
Meyercarmol 500 | VD-26478-17 | 06/02/2022 | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. | Methocarbamol | USP 36 | Gennex Laboratories Limited | ‘Akash Ganna’ 144, III Floor, Srinagar Colony, Hyderabad – 500 073, Telangana | India |
Meyercarmol 750 | VD-26479-17 | 06/02/2022 | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. | Methocarbamol | USP 36 | Gennex Laboratories Limited. | ‘Akash Ganna’ 144, III Floor, Srinagar Colony, Hyderabad – 500 073, Telangana | India |
Meyervas 160 | VD-26480-17 | 06/02/2022 | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. | Valsartan | USP 38 | Zhejiang Tianyu Pharmaceutical Co., Ltd | No. 15, Donghai 5th Avenue, Zhejiang Provincial Chemical and Medical Raw Materials Base Linhai Zone, Taizhou City, Zhejiang Province | China |
Meyervas 80 | VD-26481-17 | 06/02/2022 | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. | Valsartan | USP 38 | Zhejiang Tianyu Pharmaceutical Co., Ltd | No. 15, Donghai 5th Avenue, Zhejiang Provincial Chemical and Medical Raw Materials Base Linhai Zone, Taizhou City, Zhejiang Province | China |
Meyervasid | VD-26482-17 | 06/02/2022 | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. | Hydroclorothiazid | EP 8 | Suzhou Lixin Pharmaceutical Co., Ltd | No. 21 Tangxi Road, Suzhou New District, Suzhou, Jiangsu Province 215151 | China |
Meyervasid | VD-26482-17 | 06/02/2022 | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. | Valsartan | USP 38 | Zhejiang Tianyu Pharmaceutical Co., Ltd | No. 15, Donghai 5th Avenue, Zhejiang Provincial Chemical and Medical Raw Materials Base Linhai Zone, Taizhou City, Zhejiang Province | China |
Meyervasid F | VD-26483-17 | 06/02/2022 | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. | Hydroclorothiazid | EP 8 | Suzhou Lixin Pharmaceutical Co., Ltd | No. 21 Tangxi Road, Suzhou New District, Suzhou, Jiangsu Province 215151 | China |
Meyervasid F | VD-26483-17 | 06/02/2022 | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. | Valsartan | USP 38 | Zhejiang Tianyu Pharmaceutical Co., Ltd | No. 15, Donghai 5th Avenue, Zhejiang Provincial Chemical and Medical Raw Materials Base Linhai Zone, Taizhou City, Zhejiang Province | China |
Osbacal | VD-26485-17 | 06/02/2022 | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. | Tricalci phosphat | USP 36 | Reephos Chemical Co., Ltd | No.69-45 South Julong Road, Xinpu Lianyungang, Jiangsu, China. | China |
Oubapentin 150 | VD-26486-17 | 06/02/2022 | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. | Pregabalin | NSX | Elixir Pharma | 164-A, Phase-II, Opp. Lathia Industries, G.I.D.C., Naroda. Ahmeda– bad-382 330. Gujarat | India |
Piracetam Meyer | VD-26487-17 | 06/02/2022 | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. | Piracetam | EP 8 | Northeast Pharmaceutical Group Co., Ltd | No. 37 Zhonggong North Street, Tiexi District, Shenyang | China |
Glurinax 600 | VD-26491-17 | 06/02/2022 | Công ty TNHH Công nghệ sinh học dược Na No Gen | Glutathion | JP 16 | Kyowa Hakko | 1-1, Kyowa-cho, Hofu, Yamaguchi, 747-8522 | Japan |
Mẫu chi bảo | VD-26494-17 | 06/02/2022 | Công ty TNHH Đông Nam Dược Bảo Linh | Methyl salicylat | DĐVN IV | Rhodia | 190, avenue Their, 69457 Lyon Cedex 06 | France |
Esomeprazol 40- HV | VD-26511-17 | 06/02/2022 | Công ty TNHH US Pharma USA | Esomeprazol magnesi dihydrat | NSX | Spansules Pharmatech Pvt. Ltd | Plot No. 59, G-3, Srivenkateshwara Towers, Bhagyanagar Colony, Opp. Kphb, Hyderabad - 500072, Andhra Pradesh | India |
Efvercent 150 | VD-26538-17 | 06/02/2022 | Công ty TNHH dược phẩm và thương mại Thành Công | Paracetamol | BP 2011 | Hebei Jiheng (group) pharmaceutical co., Ltd. | 368 Jianshe street, Hengshui city, Hebei 053000 | China |
Efvercent 80 | VD-26539-17 | 06/02/2022 | Công ty TNHH dược phẩm và thương mại Thành Công | Paracetamol | BP 2011 | Hebei Jiheng (group) pharmaceutical co., Ltd. | 368 Jianshe street, Hengshui city, Hebei 053000 | China |
Ponatdol | VD-26540-17 | 06/02/2022 | Công ty TNHH dược phẩm và thương mại Thành Công | Paracetamol | BP 2011 | Hebei Jiheng (group) pharmaceutical co., Ltd. | 368 Jianshe street, Hengshui city, Hebei 053000 | China |
Angut | VD-26593-17 | 06/02/2022 | Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG | Allopurinol | USP 36 | Yixing City Xingyu Pharmaceutical Co., Ltd | FangQiao Town, Yixing City, Jiangsu, China. | China |
Hafixim 100 Kids | VD-26594-17 | 06/02/2022 | Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG | Cefixim trihydrat | USP 36 | Covalent Laboratories Private Limited. | Survey No. 374, Gundla Machanoor Village, Hathnoor Mandal, Medak Dist – 502 296. Andhra Pradesh, India | India |
Hafixim 50 Kids | VD-26595-17 | 06/02/2022 | Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG | Cefixim trihydrat | USP 36 | Covalent Laboratories Private Limited. | Survey No. 374, Gundla Machanoor Village, Hathnoor Mandal, Medak Dist – 502 296. Andhra Pradesh, India | India |
Hapacol CF Fort | VD-26596-17 | 06/02/2022 | Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG | Dextromethorphan HBr | USP 35 | Wockhardt Limited. | Plot No. 138, GIDC Estate, Ankleshwar – 393 002, Dist Bharuch, Gujarat, India | India |
Hapacol CF Fort | VD-26596-17 | 06/02/2022 | Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG | Paracetamol | BP 2012 | Anqiu Lu’an Pharmaceutical Co., Ltd. | No. 35, Weixu North Road, Anqiu, Shandong, China | China |
Hapacol CF Fort | VD-26596-17 | 06/02/2022 | Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG | Phenylephrin HCl | USP 36 | Unichem Laboratories Ltd. | Plot No. 197, Sector 1, Pithampur – 454 775, Dist. Dhar (M.P.), India. | India |
Hapacol Flu Kids | VD-26597-17 | 06/02/2022 | Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG | Clorpheniramin maleat | BP 2011 | Supriya Lifescience Ltd. (Supriya Chemicals) | A 5/2, Lote Parshuram Industrial Area, M.I.D.C, Tal.–Khed, Dist.-Ratnagiri, 415 722, Maharashtra, India. | India |
Hapacol Flu Kids | VD-26597-17 | 06/02/2022 | Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG | Dextromethorphan HBr | USP 35 | Wockhardt Limited. | Plot No. 138, GIDC Estate, Ankleshwar – 393 002, Dist Bharuch, Gujarat, India | India |
Hapacol Flu Kids | VD-26597-17 | 06/02/2022 | Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG | Paracetamol | USP 35 | Mallinckrodt Inc. | Raleigh Pharmaceutical Plant 8801 Capital Boulevard Raleigh, NC 27616 – 3116 USA. | USA |
Hapacol Flu Kids | VD-26597-17 | 06/02/2022 | Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG | Phenylephrin HCl | USP 36 | Siegfried PharmaChemika lien Minden GmbH. | Karlstrasse 15-39, 42- 44, 32423 Minden, Germany | Germany |
Hapacol pain | VD-26598-17 | 06/02/2022 | Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG | Ibuprofen | EP 7 | BASF Corporation. | Highway 77 South, Bishop, Texas, 78343 Usa. | USA |
Hapacol pain | VD-26598-17 | 06/02/2022 | Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG | Paracetamol | BP 2012 | Anqiu Lu’An Pharmaceutical Co. Ltd. | No.35, Weixu North Road, Anqiu, Shandong, China. | China |
Hapenxin 250 Caps | VD-26599-17 | 06/02/2022 | Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG | Cephalexin monohydrat | BP 2014 | Lupin Limited. | Unit-1, 198-202 New Industrial Area No.2, Mandideep-462046, District: Raisen [M.P] | India |
Nifin 100 Tabs | VD-26600-17 | 06/02/2022 | Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG | Cefpodoxim proxetil | USP 38 | Aurobindo Pharma limited. | Unit-XI, Survey No.1/22, 2/1 to 5, 6, to 18, 61 to 69, Pydibhimavaram-532 409, Ranasthalam, Srikakulam Dist, A.P. | India |
Nifin 200 Tabs | VD-26601-17 | 06/02/2022 | Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG | Cefpodoxim proxetil | USP 38 | Aurobindo Pharma limited. | Unit-XI, Survey No.1/22, 2/1 to 5, 6, to 18, 61 to 69, Pydibhimavaram-532 409, Ranasthalam, Srikakulam Dist, A.P. | India |
Paven 500 | VD-26602-17 | 06/02/2022 | Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG | Paracetamol | BP 2012 | Anqiu Lu’An Pharmaceutical Co. LTD. | No.35 Weixu North Road, Anqiu, Shandong, China. Post Code 262100 | China |
Slocol | VD-26603-17 | 06/02/2022 | Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG | Clorpheniramin maleat | BP 2011 | Supriya Lifescience Ltd. | A-5/2, Lote Parshuram Industrial Area, M.I.D.C., Taluka Khed, Dist Ratnagiri - 415 722, Maharashtra | India |
Slocol | VD-26603-17 | 06/02/2022 | Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG | Paracetamol | BP 2014 | Anqiu Lu’An Pharmaceutical Co. Ltd. | No.35 Weixu North Road, Anqiu, Shandong, China. Post Code 262100. | China |
Telfor 60 | VD-26604-17 | 06/02/2022 | Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG | Fexofenadin hydroclorid | USP 38 | Alekhya Drugs Pvt. Ltd. | Plot no: 145 – 150, 153 & 154A, IDA Kondapalli, Ibrahimpatnam (M), Krishna Dist 521 228, Andhra Pradesh, India. | India |
Cadisimvas | VD-26630-17 | 06/02/2022 | Công ty TNHH US Pharma USA | Simvastatin | USP 34 | Shangyu Jingxing Pharmaceutical Co, LTd | Nijiabao Village, Lianghu Town, Shangyu, Zhejiang, 312351 China | China |
Predlonis | VD-26631-17 | 06/02/2022 | Công ty TNHH US Pharma USA | Prednison | USP 34 | Tianjin tianyao pharmaceuticals Co. Ltd | No.19, XINYE 9th Street, West Area of Tianjin Economic- Technological Development Area (TEDA), Tianjin, China. | China |
Toplovir | VD-26632-17 | 06/02/2022 | Công ty TNHH US Pharma USA | Acyclorvir | USP 34 | Zhejiang Charioteer Pharmaceutical Co., Ltd | Tongyuanxi, Dazhan, Xianju, Zhejiang Province, 317321, P.R. China. | China |
A.T Calmax | VD-26104-17 | 06/02/2022 | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | Magnesi gluconat | USP 34 | Hangzhou Viwwa Co., Ltd | Room 503, Jiahua International Bisiness Center, No 15 Hangda Road, Hangzhou, 31007 | China |
A.T Calmax | VD-26104-17 | 06/02/2022 | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | Calci glycerophosphat | EP 7 | American Pharmaceutical & Health Products Inc | 2240 Stoney Point Farms Rd, Cumming, GA 30041 | USA |
A.T Simvastatin 20 | VD-26107-17 | 06/02/2022 | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | Simvastatin | USP 34 | Hangzhou Viwa Co., Ltd | Room 503, Jiahua International Business Center, No.15 Hangda Road, Hangzhou | China |
Antivic 50 | VD-26108-17 | 06/02/2022 | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | Pregabalin | EP 8.7 | Maps Laboratorie Private Limited | Maps House, 1st Floor, Dr Takhtasihji Road, Morbi-363 641 | India |
Atisolu 40 inj | VD-26109-17 | 06/02/2022 | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | Methylprednisolon natri succinat | USP 34 | Crystal Pharma | Parque Tecnologico de Boecillo. Parcela 105. 47151 Boecillo, Valladolid | Spain |
Ivermectin 6 A.T | VD-26110-17 | 06/02/2022 | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | Ivermectin | EP 7.0 | Taizhou Tianrui Pharmaceutical Co. Ltd | -Baiyunshan South Road , Jiaojiang, Taizhou, Zhejiang, 318000 | China |
Paracetamol A.T 150 sac | VD-26111-17 | 06/02/2022 | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | Paracetamol | BP 2013 | Meghmani Unichem LLP | Plot No. CH-3, GIDC Estate, Dahej-392130, Ta.Vagra, Dist, Bharuch, Gujarat | India |
Akitykity-new | VD-26280-17 | 06/02/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1 - Pharbaco. | Albendazol | USP 38 | Chanzhou Yabang QH Pharmachem Co., Ltd | No.18, Jinlong Road, Chunjiang Town, Xinbei District, Changzhou City, P.R.China 213127 | China |
Alphatrypa DT. | VD-26281-17 | 06/02/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1 - Pharbaco. | Chymotrypsin | USP 37 | Beijing Geyuantianrun Bio-tech Co., Ltd | No 3 Tianfu Road, Daxing Bio-medicine Industry Park, Beijing, 102609 | China |
Alphatrypa-Fort DT. | VD-26282-17 | 06/02/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1 - Pharbaco. | Chymotrypsin | USP 37 | Shanghai Linzyme Biosciences Ltd | 666-7 Minshen Road, Xinqiao Town, Songjiang Industrial Park, Sanghai 201612 | China |
Cefuroxim 1,5G | VD-26283-17 | '06/02/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1 - Pharbaco. | Cefuroxim natri | USP 38 | Farmabios S.p.A Active Pharmaceutical ingredients | Via Pavia, 1-27027 Gropello Cairoli (P.V) | Italy |
Fypency | VD-26285-17 | 06/02/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1 - Pharbaco. | Pentoxifyllin | USP 34 | Chemagis Ltd | Ramat Hovav Industrial Zone, Beer Sheva | Israel |
Hormedi 125 | VD-26286-17 | 06/02/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1 - Pharbaco. | Methylprednisolon natri succinat | USP 38/NSX | Crystal Pharma | Parque Tecnologico de Boecillo Parcela 105 47151 Boecillo, Valladolid | Spain |
Parazacol 750 | VD-26287-17 | 06/02/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1 - Pharbaco. | Paracetamol | EP8 | Lianyungang Kangle Pharmaceutical Co., Ltd | No 2 Huanan Road, Ganyu Economic Development Zone, Lianyungang, Jiangsu | China |
Pharbacol Extra | VD-26288-17 | 06/02/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1 - Pharbaco. | Cafein | BP 2012/ USP 34/ EP 6 | Shandong Xinhua Pharmaceutical Co., Ltd | East Chemical Zone of Zibo High & New Technology Development Zone, Zibo, Shandong | China |
Pharbacol Extra | VD-26288-17 | 06/02/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1 - Pharbaco. | Paracetamol | BP 2012/ USP 34 | Hebei Jiheng (group) Pharmaceutical Co., Ltd | 368 Jianshe street, Hengshui city, Hebei 053000, China | China |
VD-26289-17 | 06/02/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1 - Pharbaco. | NSX | Zhuhai Limited Laboratories | Sanzao Science & Technology Park, National Hi-tech Zone, Zhuhai, Guangdong | China | ||
Trikaxon | VD-26290-17 | 06/02/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1 - Pharbaco. | Ceftriaxon natri | USP 34 | Guangzhou Baiyunshan Pharmaceutical Co., Ltd | Guangzhou Baiyunshan Chemical Pharmaceutical Factory, Tonghe, Baiyun district, Guangzhou | China |
Zentoprednol 4 | VD-26291-17 | 06/02/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1 - Pharbaco. | Methylprednisolon | EP 6 | Zhejiang Xianju Pharmaceutical Co., ltd | No 1, Xiangyao Road, Xianju, Zhejiang | China |
Ziusa | VD-26292-17 | 06/02/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1 - Pharbaco. | Azithromycin TM granules 7,5% w/w | NSX | Titan Laboratories Pvt Ltd | Ground Floor, Spectrum Building, 60 feet road, M.P Vaidya marg Opp. Bank of Maharastra, Ghatkopar (E), Mumbai- 400077 | India |
Pharbavix | QLĐB-584-17 | 06/02/2019 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1 - Pharbaco. | Tenofovir disoproxil fumarat | NSX | Aurobindo Pharma Limited | Pilot No 2, Maitrivihar, Ameerpet, Hyderabad- 500038, Andhra Pradesh | India |
BFS-Grani (không chất bảo quản) | VD-26122-17 | 06/02/2022 | Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | Granisetron hydroclorid | USP 38 | Alcon Biosciences Pvt., Ltd | A-1/2104, Phase III, GIDC Vapi, Gujarat- 396195 | India |
BFS-Nabica 8,4% | VD-26123-17 | 06/02/2022 | Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | Natri bicarbonat | BP 2013 | Merck KgaA | Frankfurter StraBe 250, 64293 Darmstadt (Germany) | Germany |
Dầu Parafin BFS | VD-26124-17 | 06/02/2022 | Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | Parafin | BP 2012 | Kukdong oil & Chemical Co., Ltd | 334-36, Yusan-dong, Yangsan-si, Kyoungnam | Korea |
Dexamoxi | VD-26542-17 | 06/02/2022 | Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | Dexamethason natri phosphat | BP 2014 | Zhejiang Xianju Pharmaceutical Co., ltd | No 1, Xianyao Road, Xianjju,Zhejiang | China |
Dexamoxi | VD-26542-17 | 06/02/2022 | Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | Dexamethason natri phosphat | USP 38 | Jiangsu Grand Xianle Pharmaceutical Co., Ltd | No. 1 Zhongshan Seven Road, Coastal Industry Park, Economic Development Zone, Binhai County, Yancheng City, Jiangsu Province | China |
Dobutamin-BFS | VD-26125-17 | 06/02/2022 | Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | Dobutamin HCl | USP 38 | Excella GmbH | Nurnberger Str 12 90537 Feucht | Germany |
Dobutamin-BFS | VD-26125-17 | 06/02/2022 | Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | Nimodipin | EP 8 | Shangdong Xinhua Pharmaceutical Co., Ltd | Hutian Chemical Industrial Zone, Zibo, Shandong | China |
Nimovaso sol | VD-26126-17 | 06/02/2022 | Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | Nimodipin | Eur. Ph. 7 | Lusochimica S.p.A | Via Giotto, 9 -23871 Lomagna (LC) | Italy |
Novonazol | VD-26616-17 | 06/02/2022 | Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | Itraconazol | EP 8 | Lee Pharma Ltd | Sy No. 10/G-1, Gaddapotharam Village, Jinnaram Mandal Medak Disk, Pincode: 502319, Telangana, India | India |
Novotane ultra | VD-26127-17 | 06/02/2022 | Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | Polyethylene glycol | USP 36 | Sino-Japan Chemical Co., Ltd | No 6 Shih Hwa 4th Rd, Lin-Yuan Dist., Kaohsiung City 83245 | Taiwan |
Novotane ultra | VD-26127-17 | 06/02/2022 | Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | Propylen glycol | USP 36 | The Dow chemical company | 1250 Harmon Rd, Auburn Hills, MI 48326 | USA |
Acetylcysterin | VD-26619-17 | 06/02/2022 | Chi nhánh công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam | Acetylcystein | USP 35 | Wuhan grand hoyo Co., Ltd | NoT1, Guanshan 2nd road, E.Lake Hightech Development zone, Wuhan, Hebei 430073 | China |
Alenbe 70mg | VD-26547-17 | 06/02/2022 | Công ty TNHH Hasan-Dermapharm | Alendronat natri trihydrat | USP 36 | Polpharma S.A | 19, Pelplinska Street, 83- 200 Starogard Gdanski | Poland |
Alermed-Nic | VD-26521-17 | 06/02/2022 | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) | Loratadin | NSX | Vasudha Pharma Chem limited | 78/5 Vengal Rao Nagar Hyderrabad 38 Andhra Pradesh | India |
Alermed-Nic | VD-26521-17 | 06/02/2022 | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) | Paracetamol | DĐVN IV | Hebei Jiheng (Group) Pharmacy Co.,Ltd | No.368 Jianshe street, Hengshui City Hebei | China |
Alermed-Nic | VD-26521-17 | 06/02/2022 | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) | Phenylephrin hydroclorid | BP2007 | Unichem | No.197 Sector1, Pirhampur 454775 Dist Hhar (MP) | India |
Aller fort | VD-26523-17 | 06/02/2022 | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) | Clorpheniramin maleat | BP 2014 | Supriya lifescience Ltd | 207/208 Udyog Bhavan Sonawala road Goregaon (East) Mumbai-400063 Maharashtra | India |
Aller fort | VD-26522-17 | 06/02/2022 | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) | Clorpheniramin maleat | BP 2014 | Supriya Lifescience Ltd | 207/208 Udyog Bhavan Snawala road, Goregaon (East) Mumbai-400063 Maharashtra | India |
Aller fort | VD-26522-17 | 06/02/2022 | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) | Phenylephrin hydrocloird | EP 8 | BASF - The chemical company | 32419 Minden | Germany |
Aller fort | VD-26523-17 | 06/02/2022 | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) | Phenylephrin hydroclorid | EP 8 | BASF - The chemical company | 32419 Minden | Germany |
Ambelin 5mg | VD-26548-17 | 06/02/2022 | Công ty TNHH Hasan-Dermapharm | Amlodipin mesylat monohydrat | NSX | Cipla - Bangalore | Cipla limited Manufacturing & Research Division Virgonagar, Old Madas road, Bangalore 560 049 | India |
Amsibed 20 | VD-26579-17 | 06/02/2022 | Công ty TNHH Liên doanh HASAN - DERMAPHARM | Simvastatin | USP36 | Sangyu Jingxin Pharmaceutical Co.,Ltd | No.31, Weisan road, Zhejiang Hangzhou Bay Shangyu Industrial Area Shangu city, Zhejiang Province, P.r.China 312369 | China |
| 06/02/2022 | EP 8.0 | Plot no 14 99 & 100 IPA Pashanmylaram phase II Pâtncheru Medak District 502307 Andhra Pradesh | India | ||||
Auliplus 20 | VD-26473-17 | 06/02/2022 | Công ty liên doanh dược phẩm Mebiphar Austrapharm | Atorvastatin calcium | IP 2010 | Morepen laboratories limited | Morepen village, Nalagach road, Near Baddi, Dist solan (H.P) 173205 | India |
Axibos 300 | VD-26549-17 | 06/02/2022 | Công ty TNHH Hasan-Dermapharm | Allopurinol | EP 8.0 | Beijing Taiyang Pharmaceutical Industrial Co.,LTD | No.1 Shuangqiao East road, Chaoyang District, Beijing | China |
Betamex | VD-26045-17 | 06/02/2022 | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) | Betamethason | EP 8 | Henan Lihua Pharmaceutical | Middle of Huanghe ST Anyang Hi-tech, Industry Development Zone, Henan | China |
Biotin | VD-26524-17 | 06/02/2022 | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) | Biotin (Vitamin H) | EP8 | Zhejiang Medicine Co, Ltd | Xinchang Pharmaceutical factory 98 East Xingchang Dadao Road Xinchang Zhejiang 312500 | China |
Chlorpheniramin | VD-26621-17 | 06/02/2022 | Chi nhánh công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam | Clorpheniramin maleat | DĐVN | Supriya lifescience Ltd | A 5/2, Lote Parhuram Industrial Area M.I.D.C, Tal-Khed Dist-Ratnagiri, 415722 | India |
Chlorpheniramin | VD-26620-17 | 06/02/2022 | Chi nhánh công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam | Clorpheniramin maleat | DĐVN IV | Supriya lifescience Ltd | A 5/2, Lote Parshuram Industrial Area M.I.D.C Tal-khed Dist-Ratnagiri, 415722 | India |
CinatamDNA | VD-26359-17 | 06/02/2022 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Nghệ An | Cinarizin | DĐVN IV | Rakshit Drugs PVT Ltd | Sy.No.101B, Gaddapotharam village, Jinnaram Mandal, Medak District, A.D | India |
CinatamDNA | VD-26359-17 | 06/02/2022 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Nghệ An | Piracetam | DĐVN IV | Jingdezhen Kaimenzi medical chemistry Co.,LTD | No 58, Changxi road, Jingdezhen city | China |
D3 care | VD-26301-17 | 06/02/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 | Cholecalciferol | BP2013 | Taizhou hisound pharmaceutical Co.,Ltd | Zhejiang Provincial Chemical and Medical Material BASE Linhai Zone, Linhai, Zhejiang | China |
Dasamax Nic | VD-26528-17 | 06/02/2022 | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) | Paracetamol | DĐVN IV | Hebei Jiheng (Group) Pharmaceutical Co.,Ltd | 368 Jianshe Street, Hengshui City City, Hebei Province 053000 | China |
Dasamax Nic | VD-26526-17 | 06/02/2022 | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) | Paracetamol | DĐVN IV | Hebei Jiheng (Group) Pharmaceutical Co., Ltd | 368 Jianshe Street Hengshui City, Hebei Province 053000 | China |
Dasamax Nic | VD-26527-17 | 06/02/2022 | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) | Paracetamol | DĐVN IV | Hebei Jiheng (Group) Pharmaceutical Co., Ltd | 368 Jianshe street, Hengshui city, Hebei Province 053000 | China |
Dasamax Nic | VD-26525-17 | 06/02/2022 | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) | Paracetamol | DĐVN IV | Hebei Jiheng (Group) Pharmaceutical Co., Ltd | 368 Jianshe street, Hengshui City, Hebei Province, 053000 | China |
Domperidon | VD-26529-17 | 06/02/2022 | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) | Domperidon maleat | BP 2014 | Sri Krishna Pharmaceutical Ltd | C4 Industrial Area Uppal Hyderabad-500039 AP | India |
Enicefa | VD-26316-17 | 06/02/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế | Cefaclor monohydrat | NSX | Lupin Limited | 198-202 New Industrial Area No.2 Mandideep - 462046 District Raisen (M.P) | India |
Forumid | VD-26550-17 | 06/02/2022 | Công ty TNHH Hasan-Dermapharm | Furosemid | EP 8.0 | Amri India Pvt, Ltd | 6 - 1/1 Valuj - MIDC, Near Water Tank, Aurangabad, Maharashtra | India |
Furosan | VD-26581-17 | 06/02/2022 | Công ty TNHH Liên doanh HASAN - DERMAPHARM | Furosemid | EP 8.0 | Amri India Pvt Ltd | G-1/1, Waluj - MIDC, Near Water thank, Aurangabad, Maharashtra | India |
Mesonic | VD-26531-17 | 06/02/2022 | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) | Dexamethason | BP2014 | Baiji Tianxin Pharmaceutical Co., Ltd | Caijiapo Economic and Technical Development Zone, Quishan County, Shaanxi Province, 722405 | China |
Mibedatril 5 | VD-26582-17 | 06/02/2022 | Công ty TNHH Liên doanh HASAN - DERMAPHARM | Imidapril hydroclorid | JP 16 | SMS Pharmaceuticals limited | Unit-II, plot No.24&14B and 36&37 S.V. Co- Operative Industrial Estate Bachupally, Ranga Reddy district, Hyderabad, Telangana 500090 | India |
Mibedos 25 | VD-26583-17 | 06/02/2022 | Công ty TNHH Liên doanh HASAN - DERMAPHARM | Lamotrigin | EP 8 | Polpharma S.A | 19, Pelpplinska Street, 83- 200 Starogard Gdanski | Poland |
Miberic 300 | VD-26584-17 | 06/02/2022 | Công ty TNHH Liên doanh HASAN - DERMAPHARM | Allopurinol | EP 8.0 | Beijiang Taiyang Pharmaceutical Inditry Co.,Ltd | No.1 Shuangqiao East Road, Chaoyang District, Beijing | China |
Mibezisol 2,5 | VD-26585-17 | 06/02/2022 | Công ty TNHH Liên doanh HASAN - DERMAPHARM | Glucose | DĐVN IV | Avebe Gluco TAK | M&O - weg 1, 9563 ZG Ter Apelkanaal | Netherlands |
Mibezisol 2,5 | VD-26585-17 | 06/02/2022 | Công ty TNHH Liên doanh HASAN - DERMAPHARM | Zinc Gluconat | USP 36 | IPRA FRANCE | Parc d'activite de l'Argile, Voi H, Lot 130, Impasse Bruyere, B.P.1404 06372 Mousans Sartoux Cedex | France |
Mibezisol 2,5 | VD-26585-17 | 06/02/2022 | Công ty TNHH Liên doanh HASAN - DERMAPHARM | Kali clorid | DĐVN IV | K+S Kali GmbH | Postfach 10 20 29. 34111 Kassel | Germany |
Mibezisol 2,5 | VD-26585-17 | 06/02/2022 | Công ty TNHH Liên doanh HASAN - DERMAPHARM | Natri citrat dihydrat | DĐVN IV | Jungbunzlauer | St.Alban-Vorstadt 90, CH-4002 Basel | Switzerland |
Mibezisol 2,5 | VD-26585-17 | 06/02/2022 | Công ty TNHH Liên doanh HASAN - DERMAPHARM | Natri clorid | DĐVN IV | Akzo Nobel Salt A/S | Salt Specialties, Hadsundvej 17, P.O. Box 103, DK-9550 Mariager, Denmark | Denmark |
Morigin 25 | VD-26551-17 | 06/02/2022 | Công ty TNHH Hasan-Dermapharm | Lamotrigin | EP 8 | Polpharma S.A | 19, Pelplin Street, 83-200 Starogard Gdanski | Poland |
Natensil 10 | VD-26586-17 | 06/02/2022 | Công ty TNHH Liên doanh HASAN - DERMAPHARM | Enalapril maleat | Bp2013 | Pharmaceutical works Polpharma S.A | 19 Pelplinska Street, 83- 200 Starogard Gdanski | Poland |
Natensil 5 | VD-26587-17 | 06/02/2022 | Công ty TNHH Liên doanh HASAN - DERMAPHARM | Enalapril maleat | BP2013 | Pharmaceutical Works Polpharma S.A | 19 Pelphinska Str 83-200 Starogard Gdanski | Poland |
Nicnotaxgin | VD-26532-17 | 06/02/2022 | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) | Paracetamol | DĐVN IV | Hebei Jiheng (Group) Pharmaceutical Co., Ltd | 368 Jianshe street, Hengshui city, Hebei Province 053000 | China |
Oresol | VD-26360-17 | 06/02/2022 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Nghệ An | Glucose | DĐVN IV | Weifang shengtai Medicine Co.LTD | No.208 Limin Street, Changle County Shangdong | China |
Oresol | VD-26361-17 | 06/02/2022 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Nghệ An | Glucose | DĐVN IV | Weifang Shengtai Medicine Co,LTD | No.208 Limin street, Changle, County Shangdong | China |
Oresol | VD-26361-17 | 06/02/2022 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Nghệ An | Natri citrat | DĐVN IV | Weifang Ensign Industry Co,LTD | No.1567, Changsheng Street, Changle, Weifang, Shangdong Province | China |
Oresol | VD-26360-17 | 06/02/2022 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Nghệ An | Natri citrat | DĐVN IV | Weifang Ensign Industry Co.LTD | No.1567, Changsheng Street Changle Weifang, Shangdong Province | China |
Piracetam - DNA | VD-26362-17 | 06/02/2022 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Nghệ An | Piracetam | DĐVN IV | Jingdezhen Kaimenzi Medicinal chemistry Co,Ltd | No 58, Changxiroad, Jingdezhen city | China |
Prednison | VD-26534-17 | 06/02/2022 | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) | Prednison | DĐVN IV | Hera Lihua Pharmaceutical Co.Ltd | Middle of Huangle Street Anyang Hitech Industrial Development Zone Henan | China |
Pregasv | VD-26317-17 | 06/02/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế | Pregabalin | NSX | Optimus Drug Limited | 1-2-11/1 Above SBI Bank St. No 2, Kakatiya Nagar, Habsiguda Hyderabad 50007 Andhra Pradesh | India |
Sibetinic | VD-26046-17 | 06/02/2022 | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) | flunarizin dihydroclorid | EP 6 | Weihai Disu Pharmaceutical Co., Ltd | No.55 Qiluroad, Economic & Technological Development Zone, Weihai, Shangdong | China |
Spinolac 25mg | VD-26552-17 | 06/02/2022 | Công ty TNHH Hasan-Dermapharm | Spironolacton | EP 8 | Gedeon Richter Plc., Budapestsite | Budapest Gyomroi ut 19- 21 Hungary, H-1103 | Hungary |
Sulpiride | VD-26623-17 | 06/02/2022 | Chi nhánh công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam | Sulpirid | EP 7 | Jiangsu Tasly Diyi Pharmaceutical | No29, Chengnan Xilu, Qingpu Qu, Huai'an, Jiangsu | China |
Tanametrol | VD-26624-17 | 06/02/2022 | Chi nhánh công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam | Methylprednisolon | BP2013 | Zhejiang Xianju Pharmaceutical Co., Ltd | No.1, Xianyao Road, Xianju, Zhejiang | China |
Tanarhunamol | VD-26625-17 | 06/02/2022 | Chi nhánh công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam | Clorpheniramin maleat | DĐVN IV | Supriya Lifescience Ltd | A 5/2, Lote Parshuram Industrial Area M.I.D.C Tal khed, Dist-Ratnagiri 415722, Maharashtra | India |
Tanarhunamol | VD-26625-17 | 06/02/2022 | Chi nhánh công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam | Dextromethorphan hydrobromid | USP34 | Divi's Laboratories Ltd | Unit 1 Lingijigudem, Choutupal Mandal, Nagonda Dist, Andha Pradesh 508252 | India |
Tanarhunamol | VD-26625-17 | 06/02/2022 | Chi nhánh công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam | Paracetamol | USP34 | Hebei Jiheng Pharmaceutical | 368 Jianshe street Hongshun city, Hebei Province | China |
Tanarhunamol-flu | VD-26626-17 | 06/02/2022 | Chi nhánh công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam | Dextromethorphan hydrobromid | USP34 | Divi's Laboratories Ltd | Unit 1 Lingijigudem, Choutupal Mandal, Nagonda Dist, Andha Pradesh 508252 | India |
Tanarhunamol-flu | VD-26626-17 | 06/02/2022 | Chi nhánh công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam | Loratadin | USP34 | Vasudha Pharma India | Street 78/A, Vengalrao nagar Hyderbad 500038, Andhra Pradesh | India |
Tanarhunamol-flu | VD-26626-17 | 06/02/2022 | Chi nhánh công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam | Paracetamol | USP34 | Hebei Jiheng Pharmaceutical | 368 Jianshe street Hongshun city, Hebei Province | China |
Tipfine | VD-26537-17 | 06/02/2022 | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) | Clorpheniramin maleat | BP2014 | Supriya Lifescience Ltd | 207/208 Udyog Bhavan, Sona Road, Goregaon Mumbai 400063, Mahrastra | India |
Tipfine | VD-26537-17 | 06/02/2022 | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) | Paracetamol | BP2014 | Hebei Jiheng (Group) Pharmaceutical Co.,LTD | No.368 Jianshe street Hengshui City, Hebei Province 05300 | China |
Tipfine | VD-26537-17 | 06/02/2022 | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) | Phenylephrine hydrochlorid | EP 8.0 | BASF, Pharmachemikalie nt GmbH&Co.KG | 32419 Minden | Germany |
Tolpernic | VD-26047-17 | 06/02/2022 | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) | Tolperison hydrochlorid | JP 16 | Ningbo Honor Chemtech Co,LTD | Room 1011, No.1, East Xintiandi Jiangdong District, Ningbo | China |
Tolpernic - 150 | VD-26048-17 | 06/02/2022 | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) | Tolperison hydrochlorid | JP 16 | Ningbo Honor Chemtech Co.Ltd | Room 1011, No.1, East Xintiandi, Jiangdong District, Ningbo | China |
Vitamin B1 TW3 | VD-26305-17 | 06/02/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 | Thiamin nitrat | DĐVN IV | Jiangsu Brother Vitamin Co., Ltd | Marine Ecomic Development Zone Dafeng City, Jiangsu Province | China |
Vitamin C | VD-26627-17 | 06/02/2022 | Chi nhánh công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam | Acid ascorbic | BP2013 | Shandong Luwei Pharmaceutical Co.,Ltd | Shuangfeng Industrial Park Zichuan District, Zibo city, Shandong | China |
Metsav 500 | VD-26252-17 | 06/02/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Metformin hydrochloride | BP 2013 | Auro Laboratories Limited | K-56, M.I.D.C., Tarapur, Thane District,Maharashtra - 401506, India | India |
Ramifix 2,5 | VD-26253-17 | 06/02/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Ramipril | EP 7.0 | Aarti Industries Limited | Unit-IV, Plot E-50, MDIC, Tarapur, Tal- Palghar, Dist-Thane, Pin- 401506, Maharashtra, India | India |
Ramifix 5 | VD-26254-17 | 06/02/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Ramipril | EP 7.0 | Aarti Industries Limited | Unit-IV, Plot E-50, MDIC, Tarapur, Tal- Palghar, Dist-Thane, Pin- 401506, Maharashtra, India | India |
SaVi Alendronate forte | VD-26255-17 | 06/02/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Sodium Alendronate | USP 34 | JPN PHARMA PVT. LTD. | T-108/109, MIDC, Tarapur, Boisar, Dist Thane - 401 506, Maharashtra, India | India |
Savi Carvedilol 12.5 | VD-26256-17 | 06/02/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Carvedilol | USP 39 | CTX Life Sciences Pvt. Ltd. | 251-252, Sachin Magdalla Road, GIDC – Sachin, Surat – 394230, Gujarat | India |
Savi Celecoxib | VD-26257-17 | 06/02/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Celecoxib | BP 2013 | Aarti Drugs Limited | Plot No. W-60 (B), 61 (B), 62 (B), 71 (B), 72 (B) & 73 (B), MIDC, Tarapur, Taluka, Palghar, Dist. Thane - 401 506, Maharashtra, India | India |
SaVi Telmisartan 80 | VD-26258-17 | 06/02/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Telmisartan | BP 2013 | Changzhou Yabang Pharmaceutical Co., Ltd. | 6# Liangchang east road, Jintan, Changzhou, Jiangsu, China | China |
SaViAlvic | VD-26259-17 | 06/02/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Paracetamol | DĐVN IV | Hebei Jiheng (Group) Pharmaceutical Co.,Ltd | 368 Jianshe street, Hengshui city, Hebei Province, 053000 | China |
SaViAlvic | VD-26259-17 | 06/02/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Ibuprofen | DĐVN IV | BASF - The Chemical Company | Highwai 77 South, Bishop, TX 78343 USA | USA |
SaViDopril Plus | VD-26260-17 | 06/02/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Perindopril Erbumine | BP 2013 | Aarti Industries Limited | Unit-IV, Plot E-50, MDIC, Tarapur, Tal- Palghar, Dist-Thane, Pin- 401506, Maharashtra, India | India |
SaViDopril Plus | VD-26260-17 | 06/02/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Indapamide hemihydrate | BP 2013 | Suzhou Lixin Pharmaceutical Co., Ltd | 21 Tangxi Road, Suzhou New District, Suzhou 215151 | China |
Sovalimus 0,03% | VD-26261-17 | 06/02/2022 | Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh | Tacrolimus | JP XVI | Chunghwa chemical synthesis & biotech Co., LTD. | 1, Tung-Hsing St., Shu- Lin, New Taipei City 23850. | Taiwan |
Hapacol Codein | VD-26072-17 | 06/02/2022 | Công ty cổ phần Dược Hậu Giang | Paracetamol | BP 2011 | Anqiu Lu'an Pharmaceutical Co., Ltd. | No.35 Weixu North Road, Anqiu, Shandong 262100, China | China |
Haginir 300 | VD-26071-17 | 06/02/2022 | Công ty cổ phần Dược Hậu Giang | Cefdinir | USP 34 | Parabolic Drugs Ltd | Sector 99-100 , 3rd & 4th Floor, Sector 17b, Chandigarh. Chandigarh - 160017 | India |
Fluocinolon 0,025% | VD-26356-17 | 06/02/2022 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | Fluocinolon acetonid | BP 2014 | Tianjin Tianyao pharmaceutical co.,Ltd | 109 Ba Wei Road, Hedong District, Tianjin | China |
Oxycoldimic | VD-26357-17 | 06/02/2022 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | Oxymetazolin hydroclorid | BP 2010 | Changzhou Yabang Pharmaceutical Co., Ltd. | 6# Liangchang east road, Jintan, Changzhou, Jiangsu | China |
Supvid3 | VD-26358-17 | 06/02/2022 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | Vitamin D3 (cholecalciferol) | BP 2011 | DSM Nutritional products Ltd | Wurmisweg 576, 4303 Kaiseraugst | Switzerland |
Penicilin V kali 1.000.000 IU | VD-26369-17 | 06/02/2022 | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hóa | Phenoxymethyl- penicilin kali | BP 2013 | Sandoz GmbH | Biochemiestrasse 10, 6250 Kundl, Austria | Austria |
Rhomezi - AD | VD-26370-17 | 06/02/2022 | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hóa | Paracetamol | DĐVN IV | Hebei Jiheng (Group) Pharmaceutical Co.,Ltd | No.368 Jianshe street, Hengshui city, Hebei province 053000 | China |
Rhomezi - AD | VD-26370-17 | 06/02/2022 | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hóa | Chlorpheniramin maleat | DĐVN IV | Changland Technology Co., ltd | Zhongnan road, wuhan, hubei, China | China |
Rovabiotic 3.0 | VD-26371-17 | 06/02/2022 | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hóa | Spiramycin | DĐVN IV | Wuxi Fortune Pharmaceutical Co., Ltd | No.257, Xicheng Road, Wuxi | China |
Thepacol 120 | VD-26372-17 | 06/02/2022 | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hóa | Paracetamol | DĐVN IV | Anqui Lu'an Pharmaceutical Co., Ltd. | No.35 Weixu North Road, Anqiu, Shandong 262100, China | China |
Thexamix | VD-26373-17 | 06/02/2022 | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hóa | Acid tranexamic | CP 2010 | HUNAN DONGTING PHARMACEUTIC AL CO., LTD | No. 16 Dongyan Road, Deshan, Changde, PC415001, Human Province | China |
Paracold 150 Flu | VD-26380-17 | 06/02/2022 | Công ty cổ phần hóa- dược phẩm Mekophar | Paracetamol | DĐVN IV | Anqiu Lu'an Pharmaceutical Co., Ltd. | No.35 Weixu North Road, Anqiu, Shandong 262100, China | China |
Paracold 150 Flu | VD-26380-17 | 06/02/2022 | Công ty cổ phần hóa- dược phẩm Mekophar | Chlorpheniramin maleat | DĐVN IV | Supriya Lifeseince LTD | A 5/2, Lote Pharshuram Industrical Area, M.I.D.C, Tal.-Khed, Dist.,-Ratnagiri, 415 722, Maharashtra, India | India |
Paracold 250mg | VD-26381-17 | 06/02/2022 | Công ty cổ phần hóa- dược phẩm Mekophar | Paracetamol | DĐVN IV | Anqiu Lu'an Pharmaceutical Co., Ltd. | No.35 Weixu North Road, Anqiu City , Shandong Province, 262100, China | China |
Paracold 325 | VD-26382-17 | 06/02/2022 | Công ty cổ phần hóa- dược phẩm Mekophar | Paracetamol | BP 2013 | Anqiu Lu'an Pharmaceutical Co., Ltd. | No.35 Weixu North Road, Anqiu City , Shandong Province, 262100, China | China |
Paracold 500mg | VD-26383-17 | 06/02/2022 | Công ty cổ phần hóa- dược phẩm Mekophar | Paracetamol | BP 2013 | Anqiu Lu'an Pharmaceutical Co., Ltd. | No.35 Weixu North Road, Anqiu City , Shandong Province, 262100, China | China |
Paracold Infants F | VD-26384-17 | 06/02/2022 | Công ty cổ phần hóa- dược phẩm Mekophar | Paracetamol | DĐVN IV | Anqiu Lu'an Pharmaceutical Co., Ltd. | No.35 Weixu North Road, Anqiu, Shandong 262100, China | China |
Paracold-MKP | VD-26385-17 | 06/02/2022 | Công ty cổ phần hóa- dược phẩm Mekophar | Paracetamol | BP 2013 | Anqiu Lu'an Pharmaceutical Co., Ltd. | No.35 Weixu North Road, Anqiu City , Shandong Province, 262100, China | China |
Pastitussin | VD-26386-17 | 06/02/2022 | Công ty cổ phần hóa- dược phẩm Mekophar | Menthol | DĐVN IV | Tien Yuan Chemical (Pte) Ltd | 18 Chin Bee Road Jurong Town Singapore 619827 | Singapore |
Pastitussin | VD-26386-17 | 06/02/2022 | Công ty cổ phần hóa- dược phẩm Mekophar | Eucalyptol | DĐVN IV | Jiangsu Dahua Pharmaceutical Co., Ltd. | B-802 New Century City Garden, No. 71. Huaihai East Road Huaian, 223001. China | China |
Penicillin G 1 000 000 IU | VD-26387-17 | 06/02/2022 | Công ty cổ phần hóa- dược phẩm Mekophar | Benzylpenicillin sodium | DĐVN IV | Shijiazhuang Pharm | 47 Fengshou Road, Shijiazhuang 050041 | China |
Sovepred | VD-26388-17 | 06/02/2022 | Công ty cổ phần hóa- dược phẩm Mekophar | Prednisolone sodium metasulfobenzoate | NSX | NEWCHEM SpA | Via Roveggia, 47 – 37136 Verona, Italy. | Italy |
Acitonal 5 | VD-26396-17 | 06/02/2022 | Công ty cổ phần Pymepharco | Risedronat sodium hemipentahydrate | EP 8.0 | Pharmaceutical works Polpharma S.A. | 19, Pelplinska Str., 83- 200 Starogard gdanski | Poland |
Alenbone Plus | VD-26397-17 | 06/02/2022 | Công ty cổ phần Pymepharco | Alendronate sodium trihydrate | EP 7.0 | Pharmaceutical works Polpharma S.A. | 19, Pelplinska Str., 83- 200 Starogard gdanski | Poland |
Alenbone Plus | VD-26397-17 | 06/02/2022 | Công ty cổ phần Pymepharco | Cholecalciferol | EP 7.0 | DSM Nutritional Products Asia Pacific | 30 Pasir Panjang Road # 13-31 Mapletree Business City | Singapore |
Cefaclor Stada 500mg capsules | VD-26398-17 | 06/02/2022 | Công ty cổ phần Pymepharco | Cefaclor monohydrate | USP 32 | ACS DOBFAR S.p.A | Viale Addetta, 4/12, 20067 Tribiano, Milano | Italy |
Cefakid | VD-26399-17 | 06/02/2022 | Công ty cổ phần Pymepharco | Cephalexin monohydrate | EP 7.0 | ACS DOBFAR S.p.A | Viale Addetta, 4/12, 20067 Tribiano, Milano | Italy |
Cefastad 250 | VD-26400-17 | 06/02/2022 | Công ty cổ phần Pymepharco | Cephalexin monohydrate | BP 2010 | DSM Anti- Infectives Chemferm, S.A | 08130 Santa Perpétua de Mogoda Barcelona | Spain |
Cefastad 500 | VD-26401-17 | 06/02/2022 | Công ty cổ phần Pymepharco | Cephalexin monohydrate | BP 2010 | DSM Anti- Infectives Chemferm, S.A | 08130 Santa Perpétua de Mogoda Barcelona | Spain |
Ceftriaxon EG 1g/10ml (CSNQ: EG LABO - Laboratoires EuroGenerics, địa chỉ: "Le Quintet" Bat A, 12 rue Danjou 92517 Boulogne Billancourt cedex France) | VD-26402-17 | 06/02/2022 | Công ty cổ phần Pymepharco | Ceftriaxon sodium | EP 8.0 | Hanmi Fine Chemical Co., Ltd. | 1LA #603, Shiwha Industrial Complex, 1248- 8, Chongwang-Dong, Shihung-City, Kyonggi- Do, Korea | Korea |
Ceftriaxon EG 1g/3,5ml (CSNQ: EG LABO - Laboratoires EuroGenerics, địa chỉ: "Le Quintet" Bat A, 12 rue Danjou 92517 Boulogne Billancourt cedex France) | VD-26403-17 | 06/02/2022 | Công ty cổ phần Pymepharco | Ceftriaxon sodium | EP 8.0 | Hanmi Fine Chemical Co., Ltd. | 1LA #603, Shiwha Industrial Complex, 1248- 8, Chongwang-Dong, Shihung-City, Kyonggi- Do, Korea | Korea |
Co-Ibedis 150/12,5 | VD-26404-17 | 06/02/2022 | Công ty cổ phần Pymepharco | Irbesartan | USP 32 | Hetero Labs Limited | Survey No. 10. I.D.A, Gaddapatharam Village, Jinnaram Mandal,. Medak District, Andhra Pradesh, India | India |
Co-Ibedis 150/12,5 | VD-26404-17 | 06/02/2022 | Công ty cổ phần Pymepharco | Hydrochlorothiazid e | EP 7.0 | Pharmaceutical works Polpharma S.A. | 19, Pelplinska Str., 83- 200 Starogard gdanski | Poland |
Derispan | VD-26405-17 | 06/02/2022 | Công ty cổ phần Pymepharco | Trimebutin maleate | EP 8.0 | Sims Trading | Via Dante da Castiglione N° 8 50125 Firenze, Italy | Italy |
Deslora | VD-26406-17 | 06/02/2022 | Công ty cổ phần Pymepharco | Desloratadine | NSX | Cadila Pharmaceuticals Limited | 294, G.I.D.C Industrial Estate Ankleshwar – 393 002. Gujarat, Ấn Độ | India |
Droxicef 500mg | VD-26407-17 | 06/02/2022 | Công ty cổ phần Pymepharco | Cefadroxil monohydrate | EP 7.0 | DSM Sinochem Pharmaceuticals Spain S.A. | Calle Ripolles, 2 Polígono Industrial Urvasa, Sta Perpetua de Mogoda, 08130, Barcelona | Spain |
Esoxium caps 20 | VD-26408-17 | 06/02/2022 | Công ty cổ phần Pymepharco | Esomeprazole Pellets 22.0% | NSX | Murli Krishna Pharma Pvt. Ltd | D-98, Ranjangaon MIDC, Ranjangaon, Taluka - Shirur; Dist - Pune Maharastra, India | India |
Esoxium caps 40 | VD-26409-17 | 06/02/2022 | Công ty cổ phần Pymepharco | Esomeprazole Pellets 22.0% | NSX | Murli Krishna Pharma Pvt. Ltd | D-98, Ranjangaon MIDC, Ranjangaon, Taluka - Shirur; Dist - Pune Maharastra, India | India |
Esoxium tablets 20 | VD-26410-17 | 06/02/2022 | Công ty cổ phần Pymepharco | Esomeprazole Pellets 22.0% | NSX | Murli Krishna Pharma Pvt. Ltd | D-98, Ranjangaon MIDC, Ranjangaon, Taluka - Shirur; Dist - Pune Maharastra, India | India |
Felpitil | VD-26411-17 | 06/02/2022 | Công ty cổ phần Pymepharco | Piroxicam | USP 32 | Nantong Jinhua Pharmaceutical Co., Ltd. | 43, Yaogang Rd., Chongchuan, Nantong, Jiangsu, China | China |
Flodicar 5 mg MR | VD-26412-17 | 06/02/2022 | Công ty cổ phần Pymepharco | Felodipine | USP 35 | MEDICHEM S.A. | "Polígono Industrial de Celrà" 17460 Celrà (Girona), Spain | Spain |
KM Cephalexin 250mg | VD-26413-17 | 06/02/2022 | Công ty cổ phần Pymepharco | Cephalexin monohydrate | EP 8.0 | ACS DOBFAR S.p.A | Viale Addetta, 4/12, 20067 Tribiano, Milano | Italy |
KM Cephalexin 500mg | VD-26414-17 | 06/02/2022 | Công ty cổ phần Pymepharco | Cephalexin monohydrate | EP 8.0 | ACS DOBFAR S.p.A | Viale Addetta, 4/12, 20067 Tribiano, Milano | Italy |
Lidocain 1% | VD-26416-17 | 06/02/2022 | Công ty cổ phần Pymepharco | Lidocain hydrochloride | EP 7.0 | Sims Trading SRL | Via Dante da Castiglione N° 8 50125 Firenze | Italy |
Lizetric 10mg | VD-26417-17 | 06/02/2022 | Công ty cổ phần Pymepharco | Lisinopril dihydrate | USP 35 | Zhejiang Huahai Pharmaceutical Co., Ltd. | Xunqiao, Linhai, Zhejiang | China |
Lizetric 5mg | VD-26418-17 | 06/02/2022 | Công ty cổ phần Pymepharco | Lisinopril dihydrate | USP 35 | Zhejiang Huahai Pharmaceutical Co., Ltd. | Xunqiao, Linhai, Zhejiang | China |
Movabis 10mg | VD-26419-17 | 06/02/2022 | Công ty cổ phần Pymepharco | Montelukast sodium | USP 36 | Hetero Drugs Limited | S.No.s, 213, 214, 255, Bonthapally Village, Jinnaram Mandal, Medak District, Andhra Pradesh | India |
Nebistol 5mg | VD-26420-17 | 06/02/2022 | Công ty cổ phần Pymepharco | Nebivolol hydrochloride | NSX | Hetero Drugs Limited | S.No.213, 214, 255, Bonthapally Village, Jinnaram Mandal, Medak District, Andhra Pradesh | India |
Nerapin | VD-26421-17 | 06/02/2022 | Công ty cổ phần Pymepharco | Nevirapin anyhydrous | USP 35 | Hetero Labs Limited (UNIT- IX) | Plot No.2, Hetero Infrastructure Ltd.-SEZ, N. Narasapuram (Village), Nakkapally (Mandal), Visakhapatnam District - 531081, Andhra Pradesh | India |
Neustam | VD-26422-17 | 06/02/2022 | Công ty cổ phần Pymepharco | Piracetam | EP 7.0 | Jingdezhen Kaimenzi Medicinal chemistry Co., Ltd. | No 58, ChangxiRoad, Jingdezhen City, Jiangxi Province, China 333000 | China |
Pimenem | VD-26423-17 | 06/02/2022 | Công ty cổ phần Pymepharco | Meropenem trihydrat | NSX | ACS DOBFAR S.p.A | Viale Addetta, 4/12, 20067 Tribiano, Milano | Italy |
Pirostad 20mg | VD-26424-17 | 06/02/2022 | Công ty cổ phần Pymepharco | Piroxicam | EP 8.0 | Sifavitor Srl. | Head office: Largo Donegani Guido, 2 - 20121 Milano (MI) Manufacturing site: Via Livelli 1 – 26852 Casaletto Lodigiano fraz. Mairano (LO) | Italy |
Pyclin 300 | VD-26425-17 | 06/02/2022 | Công ty cổ phần Pymepharco | Clindamycin hydrochloride | USP 38 | Zhejiang Hisoar Pharmaceutical Co., Ltd | No.100 Waisha Branch Rd., Jiaojiang Taizhou Zhejiang 318000 | China |
Pydrocef 500 | VD-26426-17 | 06/02/2022 | Công ty cổ phần Pymepharco | Cefadroxil monohydrate | EP 8.0 | DSM Sinochem Pharmaceuticals Spain S.A. | Calle Ripollés, 2 Polígono Industrial Urvasa, Santa Perpétua de Mogoda, 08130, Barcelona, Spain | Spain |
Pyfaclor Kid | VD-26427-17 | 06/02/2022 | Công ty cổ phần Pymepharco | Cefaclor monohydrate | USP 38 | ACS DOBFAR S.p.A | Viale Addetta, 4/12, 20067 Tribiano, Milano | Italy |
Pyme Am5 caps | VD-26428-17 | 06/02/2022 | Công ty cổ phần Pymepharco | Amlodipine besylate | EP 7.0 | Ercros Industrial S.A. | Paseo Deleite, s/n 28300 Aranjuez, Madrid | Spain |
Pyme OM40 | VD-26429-17 | 06/02/2022 | Công ty cổ phần Pymepharco | Omeprazol sodium | EP 7.0 | UNION QUIMICO FARMACEUTIC A, S.A | Poligono Industrial El Pla, Av. Puigcerdà No. 9, C – 17, km 17.4, 08185 Lliçà de Vall (Barcelona) | Spain |
Pyzacar 25 mg | VD-26430-17 | 06/02/2022 | Công ty cổ phần Pymepharco | Losartan potassium | EP 7.0 | Maprimed S.A. | Murguiondo 2011, C.P. (C1440CNS) Buenos Aires, Argentina | Argentina |
Pyzacar 50 mg | VD-26431-17 | 06/02/2022 | Công ty cổ phần Pymepharco | Losartan potassium | EP 7.0 | Maprimed S.A. | Murguiondo 2011, C.P. (C1440CNS) Buenos Aires, Argentina | Argentina |
Pyzacar HCT 50/12,5mg | VD-26432-17 | 06/02/2022 | Công ty cổ phần Pymepharco | Losartan potassium | EP 7.0 | Maprimed S.A. | Murguiondo 2011, C.P. (C1440CNS) Buenos Aires, Argentina | Argentina |
Pyzacar HCT 50/12,5mg | VD-26432-17 | 06/02/2022 | Công ty cổ phần Pymepharco | Hydrochlorothiazid e | EP 7.0 | Pharmaceutical works Polpharma S.A. | 19, Pelplinska Str., 83- 200 Starogard gdanski | Poland |
SCD Cefaclor 250mg | VD-26433-17 | 06/02/2022 | Công ty cổ phần Pymepharco | Cefaclor monohydrate | EP 8.0 | ACS DOBFAR S.p.A | Viale Addetta, 4/12, 20067 Tribiano, Milano | Italy |
Sticolic 500mg | VD-26434-17 | 06/02/2022 | Công ty cổ phần Pymepharco | Citicoline monosodium | NSX | Kyowa Hakko Bio Co., Ltd. | Kyowa Hakko Bio Co., Ltd. Hofu Plant 1-1, Kyowa-cho, Hofu- shi, Yamaguchi, 747- 8522 | Japan |
Tirastam 500 | VD-26435-17 | 06/02/2022 | Công ty cổ phần Pymepharco | Levetiracetam | USP 35 | Lupin Limited | T-142, M.I.D.C. Tarapur, Via Boisar Maharashtra 401 506 | India |
α - Kiisin | VD-26436-17 | 06/02/2022 | Công ty cổ phần Pymepharco | Alphachymotrypsin | USP 35 | Faizyme Laboratories (Pty) Ltd | Old Lansdowne Road Philippi 7785 Cape Town, South Africa | South Africa |
Acyclovir Stada 200 mg | VD-26553-17 | 06/02/2022 | Chi nhánh Công ty TNHH LD Stada- Việt Nam | Acyclovir | USP 37 | Zhejiang Charioteer Pharmaceutical Co., Ltd. | Tongyuanxi, Dazhan, Xianju, Zhejiang Province, 317321,China | China |
Albendazol Stada | VD-26554-17 | 06/02/2022 | Chi nhánh Công ty TNHH LD Stada- Việt Nam | Albendazol | USP 37 | Uquifa Mexico, S.A. DE C.V., Mexico | Calle 37 Este No. 126, Cuidad Industrial del Valle de Cuernavaca (CIVAC) Jiutepec, Morelos CP 62578 | Mexico |
Asthmatin 10 | VD-26555-17 | 06/02/2022 | Chi nhánh Công ty TNHH LD Stada- Việt Nam | Montelukast sodium | EP 8.0 | Morepen Laboratories Ltd, | Village Masulkhana, Parwanoo, Distt Solan, Himachal Pradesh, India | India |
Asthmatin 4 | VD-26556-17 | 06/02/2022 | Chi nhánh Công ty TNHH LD Stada- Việt Nam | Montelukast sodium | EP 8.0 | Morepen Laboratories Ltd, | Village Masulkhana, Parwanoo, Distt Solan, Himachal Pradesh, India | India |
Asthmatin 5 | VD-26557-17 | 06/02/2022 | Chi nhánh Công ty TNHH LD Stada- Việt Nam | Montelukast sodium | EP 8.0 | Morepen Laboratories Ltd. | Village Masulkhana, Parwanoo, Distt Solan, Himachal Pradesh, India | India |
Bicimax | VD-26558-17 | 06/02/2022 | Chi nhánh Công ty TNHH LD Stada- Việt Nam | Vitamin B1 (Thiamine mononitrate) | BP 2013 | Jiangsu Brother Vitamins Co., Ltd., | The Southern District of Ocean Economy Development Zone, Dafeng, Jiangsu | China |
Bicimax | VD-26558-17 | 06/02/2022 | Chi nhánh Công ty TNHH LD Stada- Việt Nam | Vitamin B2 (Riboflavin sodium phosphat) | EP 8.0 | DSM Nutritional Products France SAS | BP 170, F-6B 305 Saint- Louis Cedex | France |
Bicimax | VD-26558-17 | 06/02/2022 | Chi nhánh Công ty TNHH LD Stada- Việt Nam | Vitamin B3 (Nicotinamide) | EP 8.0 | AMSAL CHEM PRIVATE LIMITED | A-1/ 401-402-403 G.I.D.C Industrial area, Ankleshwar ~ 393 002, District Bharuch, Gujarat | India |
Bicimax | VD-26558-17 | 06/02/2022 | Chi nhánh Công ty TNHH LD Stada- Việt Nam | Vitamin B5 (Calcium pantothenate) | EP 8.0 | DSM Nutritional Products (UK), Ltd | Dairy Ayrshire Scotland, UK KA24 5JJ | United Kingdom |
Bicimax | VD-26558-17 | 06/02/2022 | Chi nhánh Công ty TNHH LD Stada- Việt Nam | Vitamin B6 (Pyridoxine hydrocloride) | EP 8.0 | Jiangxi Tianxin Pharmaceutical Co., Ltd. | Leanjiang Industrial Zone, Leping, Jiangxi, 333300 | China |
Bicimax | VD-26558-17 | 06/02/2022 | Chi nhánh Công ty TNHH LD Stada- Việt Nam | Vitamin B8 (Biotin) | USP 35 | DSM Nutritional Products France SAS | BP 170, F-6B 305 Saint- Louis Cedex | France |
Bicimax | VD-26558-17 | 06/02/2022 | Chi nhánh Công ty TNHH LD Stada- Việt Nam | Vitamin B12 (Cyanocobalamin) | EP 8.0 | North China Pharmaceutical Victor Co., Ltd. | No.9, Zhaiying North street, Shijiazhuang, Hebei | China |
Bicimax | VD-26558-17 | 06/02/2022 | Chi nhánh Công ty TNHH LD Stada- Việt Nam | Vitamin C (Ascorbic acid) | EP 8.0 | Aland (Jiangsu) Nutraceutical Co., Ltd. | Jiangshan Road, Jingjiang, Jiangsu Province | China |
Bicimax | VD-26558-17 | 06/02/2022 | Chi nhánh Công ty TNHH LD Stada- Việt Nam | Calcium carbonate | EP 8.0 | Calmags GmbH | Stadtkoppel 26, D-21337 Luneburg | Germany |
Bicimax | VD-26558-17 | 06/02/2022 | Chi nhánh Công ty TNHH LD Stada- Việt Nam | Magnesium hydroxide | USP 35 | Dr. Paul Lohmann GmbH KG | Hauptstrasse 2, D - 31860 Emmerthal | Germany |
Clarithromycin Stada 500 mg | VD-26559-17 | 06/02/2022 | Chi nhánh Công ty TNHH LD Stada- Việt Nam | Clarithromycin | EP 8.0 | Ind-Swift Laboratories Ltd. | SCO 850, Shivalik Enclave, NAC Manimajra, Chandigarh – 160 101 | India |
Efavirenz Stada 600 mg | VD-26560-17 | 06/02/2022 | Chi nhánh Công ty TNHH LD Stada- Việt Nam | Efavirenz | USP 37 | Hetero Labs Limited | Survey No. 10. I.D.A, Gaddapatharam Village, Jinnaram Mandal,. Medak District, Andhra Pradesh, India | India |
Enalapril Stada 5 mg | VD-26561-17 | 06/02/2022 | Chi nhánh Công ty TNHH LD Stada- Việt Nam | Enalapril maleate | EP 8.0 | Rolabo Outsourcing, S.L. | Polígono Industrial Malpica, calle J, no 3 y 4 50016 Zaragoza | Spain |
Felodipin Stada 5 mg retard | VD-26562-17 | 06/02/2022 | Chi nhánh Công ty TNHH LD Stada- Việt Nam | Felodipine | EP 8.0 | Cipla Ltd. | Virgonagar, Old Madras Road, 560 049 Bangalore, India | India |
Fenostad 160 | VD-26563-17 | 06/02/2022 | Chi nhánh Công ty TNHH LD Stada- Việt Nam | Fenofibrate | EP 8.0 | Laboratorio Chimico Internazionale S.P.A. | Via Benvenuto Cellini, 20, 20090 Segrate (Milano), Italy | Italy |
Ibuprofen Stada 600 mg | VD-26564-17 | 06/02/2022 | Chi nhánh Công ty TNHH LD Stada- Việt Nam | Ibuprofen | EP 7.0 | Hubei Granules- Biocause Pharmaceutical Co., Ltd. | 122 Yangwan road, Jingmen city, hubei province 448000 | China |
Metformin Stada 850 mg | VD-26565-17 | 06/02/2022 | Chi nhánh Công ty TNHH LD Stada- Việt Nam | Metformin hydrocloride | EP 7.0 | USV LIMITED | B.S.D. Marg, Govandi, Mumbai - 400 088 | India |
Neuronstad | VD-26566-17 | 06/02/2022 | Chi nhánh Công ty TNHH LD Stada- Việt Nam | Gabapentin | USP 35 | Vardhman Chemtech Limited | Village-Nimbua, PO.- Rampur sainian, Dera Bassi, District-Mohali (Punjab), near Chandigarh. | India |
Orlistat Stada 120 mg | VD-26567-17 | 06/02/2022 | Chi nhánh Công ty TNHH LD Stada- Việt Nam | Orlistat pellets 50% | NSX | Murli Krishna Pharma Pvt. Ltd | D-98, Ranjangaon MIDC, Ranjangaon, Taluka - Shirur; Dist - Pune Maharastra, India | India |
Simvastatin Stada | VD-26568-17 | 06/02/2022 | Chi nhánh Công ty TNHH LD Stada- Việt Nam | Simvastatin | USP 37 | Teva Pharmaceutical Works Private Ltd. Co | Pallagi út 13 Debrecen H- 4042 | Hungary |
Telmisartan Stada 40 mg | VD-26569-17 | 06/02/2022 | Chi nhánh Công ty TNHH LD Stada- Việt Nam | Telmisartan | EP 8.0 | Moehs Catalana S.L. | Polígono Rubí Sur, César Martinell i Brunet n°12A, 08191 Rubí (Barcelona) | Spain |
Valsartan Stada 40 mg | VD-26570-17 | 06/02/2022 | Chi nhánh Công ty TNHH LD Stada- Việt Nam | Valsartan | EP 8.0 | Zhejiang Huahai Pharmaceutical Co., Ltd. | Chuannan, Duqiao, Linhai, Zhejiang, 317016 | China |
Valsartan Stada 80 mg | VD-26571-17 | 06/02/2022 | Chi nhánh Công ty TNHH LD Stada- Việt Nam | Valsartan | EP 8.0 | Zhejiang Huahai Pharmaceutical Co., Ltd. | Chuannan, Duqiao, Linhai, Zhejiang, 317016 | China |
Allopurinol Stada 100 mg | VD-26572-17 | 06/02/2022 | Công ty TNHH LD Stada - Việt Nam | Allopurinol | EP 8.0 | Yixing City Xingyu Medicine Chemicals Co., Ltd. | Fangqiao Town, Industrial Park, Yixing City, Jiangsu Province 214200 | China |
Candesartan Stada 8mg | VD-26573-17 | 06/02/2022 | Công ty TNHH LD Stada - Việt Nam | Candesartan cilexetil | EP 7.3 | Jiangxi Synergy Pharmaceutical Co., Ltd. | Jiangxi Fengxin Industrial Park, Fengxin 330700, Jiangxi | China |
Indopril 5 | VD-26574-17 | 06/02/2022 | Công ty TNHH LD Stada - Việt Nam | Imidapril hydrocloride | NSX | SMS Pharmaceuticals Limited | Unit-II, Plot No.24 & 24B and 36 & 37 S.V. Co-Operative Industrial Estate Bachupally, Ranga Reddy district, Hyderabad, Telangana - 500090 | India |
Mirastad 30 | VD-26575-17 | 06/02/2022 | Công ty TNHH LD Stada - Việt Nam | Mirtazapine | EP 8.0 | MEDICHEM S.A. | Polígono Industrial de Celrà 17460 Celrà (Girona), Spain | Spain |
Pantostad 40 | VD-26576-17 | 06/02/2022 | Công ty TNHH LD Stada - Việt Nam | Pantoprazol sodium sesquihydrate | EP 8.0 | Moehs Cántabra S.L | Polígono Industrial Requejada, 39313 Polanco (Cantabria) | Spain |
Spirastad 1,5 M.I.U | VD-26577-17 | 06/02/2022 | Công ty TNHH LD Stada - Việt Nam | Spiramycin | EP 8.0 | Topfond Pharmaceutical Co,. Ltd. | No.2 Guangming Road, Zhumadian, Henan 463003 | China |
Stadasone 4 | VD-26578-17 | 06/02/2022 | Công ty TNHH LD Stada - Việt Nam | Methylprednisolon | USP 37 | Sanofi Chimie | Usine de Production Chimique 63480 Vertolaye | France |
Aspirine 81 | VD-26128-17 | 06/02/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | Aspirin | USP 34 | Novacyl Limited | 321, Bangpoo Industrial Estate, Moo 4, Sukhumvit Road, Praeksa, Muang, Samutpakam 10280, Thailand | Thailand |
Enalapril VPC 5 | VD-26129-17 | 06/02/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | Enalapril maleat | USP 36 | Zhejiang Huahai Pharmaceutical Co.,ltd | Xunqiao,Linhai,Zhejiang 317024,China | China |
Fexofenadin 180 | VD-26130-17 | 06/02/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | Fexofenadin hydroclorid | USP 34 | Vasudha Pharma Chem Ltd. | 78/A, Vengal Rao Nagar, Hyderabad – 38 , Andhra Pradesh, India | India |
Risperidon VPC 2 | VD-26131-17 | 06/02/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | Risperidon | USP 34 | Corey Organic Private Limited Unit - II | Road No.01, Plot No. 35, J.N. Pharma City, Parawada, Visakhapatnam. India | India |
Volaren 75 | VD-26132-17 | 06/02/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | Diclofenac sodium | BP 2013 | Suzhou Leader Chemical Co., ltd. | 6, Jinshan Road, New District, Suzhou, China | China |
Aciclovir | USP 37 | Union Quimico Farceutica, S.A. | Polig. Ind. Moli de les Planes, C/Font de Bocs, S/N0 08470- Sant Celoni (Barcelona) Spain. | Spain. | ||||
Chamcromus 0,03% | VD-26293-17 | 06/02/2022 | Công ty Cổ phần dược phẩm Trung ương 2 | Tacrolimus monohydrat | NSX | Concord Biotech Limited | 1482-1486, Trasad Road, Dholka-382225, Dist. Ahmedabad(Gujarat), India | India |
Chamcromus 0,1% | VD-26294-17 | 06/02/2022 | Công ty Cổ phần dược phẩm Trung ương 2 | Tacrolimus monohydrat | NSX | Concord Biotech Limited | 1482-1486, Trasad Road, Dholka-382225, Dist. Ahmedabad(Gujarat), India | India |
Diguone | VD-26295-17 | 06/02/2022 | Công ty Cổ phần dược phẩm Trung ương 2 | Mebendazole | USP 37 | K.A Malle Pharmaceuticals Ltd | Krishanadham ls raheja township 400 097, Laxman Dash Raheja Marg, Mumbai, Maharashtra, India | India |
Ergomin | VD-26636-17 | 19/02/2022 | Công ty Cổ phần dược phẩm Trung ương 2 | Cholecalciferol | EP 8.0 | DSM Nutritional product.,Ltd | Wurmisweg 576, 4303 Kaiseraugst, Switzerland | Switzerland |
Topsea - codein | VD-26297-17 | 06/02/2022 | Công ty Cổ phần dược phẩm Trung ương 2 | Paracetamol | DĐVN IV | Hebei Jiheng (Group) Pharmacy Co., Ltd. | No. 368 Jianshe Street, Hengshui City, Hebei Province, 053000 P.R. China | China |
VD-26298-17 | 06/02/2022 | Công ty Cổ phần dược phẩm Trung ương 2 | Perindopril arginin | NSX | Aarti Industries Limited. | Unit-IV, Plot No. E-50, Midc Tarapur, Tal. Palghar, Dist Thane 401506.Maharashtra, China. | ||
Tovecor plus | VD-26298-17 | 06/02/2022 | Công ty Cổ phần dược phẩm Trung ương 2 | Indapamid | EP 8.0 | Dishman Pharmac euticals and Chemicals., Ltd. | Bhadr - Raj Chambers, swastik cross road, Chimanlal Girdharlal Rd, Shrimali society, , Navrangpura, Ahmedabad, Gujarat 380009, India | India |
Tranbleed 1000 | VD-26299-17 | 06/02/2022 | Công ty Cổ phần dược phẩm Trung ương 2 | Acid tranexamic | EP 7.0 | Asahi Kasei Finechem Co.,Ltd | 3-3-23, Nakanoshima, Kita-ku, Osaka, 530- 6130, Japan | Japan |
Glomedrol 4 | VD-26507-17 | 06/02/2022 | Công ty TNHH Dược phẩm GLOMED | Methylprednisolon e | USP 34 | Hangzhou Utanpharma Biology Co., Ltd | Block D, 20F, Tianyuan Building, No.508, Wensan RD, 310013, Hangzhou Zhejiang, China. | China |
Stigiron | VD-26508-17 | 06/02/2022 | Công ty TNHH Dược phẩm GLOMED | Flunarizine Dihydrochloride | EP 8.0 | SIFAVITOR S.r.l | Via livelli, 1- 26852 Casaletto lodigiano – fraz. Mairano (Lodi) - Italy | Italy |
3BTP | VD-26140-17 | 06/02/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Vitamin B1 (Thiamin nitrat) | USP35 | Jiangsu Brother Vitamin Co., Ltd. | Zhouwangmiao industrial zone, Haining City, Zhejiang Province, China | China |
3BTP | VD-26140-17 | 06/02/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Vitamin B6 (Pyridoxin hydroclorid) | USP35 | Jiangxi Tianxin Pharmaceutical Co., Ltd | Le' anjiang Industrial Zone, Leping, Jiangxi 333300, China | China |
3BTP | VD-26140-17 | 06/02/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Vitamin B12 (Cyanocobalamin) | NSX | DSM Nutritional Products Ltd | Engelgasse 109 4002 Basel Switzerland | Switzerland |
48Bone - glu | VD-26142-17 | 06/02/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Glucosamin sulfat sodium clorid | DĐVN IV | Yangzhou rixing bio-tech co. ltd | No.58, Wu'an Rd. Gaoyou, China | China |
Busadefone | VD-26143-17 | 06/02/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Deferiprone | NSX | Aarti Inoustries Limited | D-53/55/57/60, MIDC, Phase II, Kalyan Shil Road, Dombivli, Dist. Thane-421 204, Maharashtra. | India |
Cefalotin | VD-26144-17 | 06/02/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Cephalothine sodium | USP 35 | Hunan Goldliloo Pharmaceutical Co., Ltd. | Room 3005-3006, 2903- 2906, Complex Building, Tianjiao Fudi Building, No. 99, Dujuan Road, Yuelu District, Changsha, Hunan, China | China |
Dehatcil 0,5 mg | VD-26145-17 | 06/02/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Dexamethason acetat | EP 6.0 | Zhejiang Xianju Pharmaceutical Co., Ltd. | No. 1 Xianyao Road, Xianju, Zhejiang, China, P.C 317300, China | China |
Fumalic-TV | VD-26147-17 | 06/02/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Ferrous fumarat | DĐVN IV | Ferrochem Industries | National Highway No-8, District Kheda, Dumral, Nadiad - 387355, Gujarat, India | India |
Fumalic-TV | VD-26147-17 | 06/02/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Acid folic | DĐVN IV | Xinfa Pharmaceutical Co., Ltd | No.1 Tongxing Road, Kenli County, Dongying City,Shandong, China | China |
Godaclox | VD-26148-17 | 06/02/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Ampicilin trihydrat | DĐVN IV | Henan Lvyuan Pharmaceutical Co.,Ltd. | Qiliying Industrial Park Xinxiang County Henan Province, China | China |
Godaclox | VD-26148-17 | 06/02/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Cloxacilin sodium | DĐVN IV | Parabolic Drugs Ltd | Sco 99-100, Level III & IV, Sector 17-B, Chandigarh - 160017, India | India |
Mezapid | VD-26149-17 | 06/02/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Rebamipid | JPXVI | Sinoway International (Jiangsu) Co., Ltd. | 17 Beijing Road(West), Nanjing, Jiangsu, China | China |
Oralphaces | VD-26152-17 | 06/02/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Cephalexin | USP35 | Zhejiang anglikang pharmaceutical co.,ltd. | No.1000 North Shengzhou Ave, Shengzhou, Zhejiang, China | China |
Royalgsv | VD-26153-17 | 06/02/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Desloratadin | EP 8.0 | Indo Gulf company | 51/57, Dontad street, 1st floor, off.no.11, Mumbai- 400009, India | India |
Thyperopa | VD-26154-17 | 06/02/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Methyldopa | DĐVN IV | Zhejiang Chiral Medicine Chemicals Co.,Ltd. | No. 288, South Shixin Road, Xiaoshan, Hangzhou, China. | China |
Zicumgsv | VD-26155-17 | 06/02/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Zinc gluconat | USP 35 | Ningbo pangs chem int'l co.,ltd | Floor 21,building 11, xintiandi, no.689, shijiroad, Ningbo, China | China |
Daquetin 100 | VD-26066-17 | 06/02/2022 | Công ty Cổ phần Dược Danapha | Quetiapine fumarate | JP XVI | Megafine Pharma | 278/2210 Motilal 1, Goregaon (w), Maharashtra 400104 | India |
Olanxol | VD-26068-17 | 06/02/2022 | Công ty Cổ phần Dược Danapha | Olanzapine | BP 2013 | Cadila Pharmaceuticals Limited | Sarkhej-Dholka Road, Bhat, Ahmedabad-382 210 | India |
Dermaderm | VD-26096-17 | 06/02/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A | Tretinoin | USP 38 | Jiangxi Hengxiang Pharmaceutical Technology Co., Ltd. | Zibu Fine Chemical Industry Park, Wannian County, Jiangxi Province 335504, P.R. China. | China |
Maxxcardio LA 2 | VD-26097-17 | 06/02/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A | Lacidipin | BP 2013 | Iffect Chemphar Co., Ltd. | Fanyang, Sanjie Economic zone, Shengzhou, Zhejiang | China |
Maxxcardio LA 4 | VD-26098-17 | 06/02/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A | Lacidipin | BP 2013 | Iffect Chemphar Co., Ltd. | Fanyang, Sanjie Economic zone, Shengzhou, Zhejiang | China |
Maxxtriptan 50 | VD-26099-17 | 06/02/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A | Sumatriptan succinat | USP 34 | Chemo Quimica Sintetica, S.A. | C/ Dulcinea s/n, Alcalá de Henares 28805 – Madrid – Spain | Spain |
Sos mectin-3 | VD-26100-17 | 06/02/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A | Ivermectin | EP 8.0 | Taizhou Tianrui Pharmaceutical Co., Ltd. | Baiyunshan South Road , Jiaojiang, Taizhou, Zhejiang, China | China |
Sosfever | VD-26101-17 | 06/02/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A | Ibuprofen | BP 2013 | BASF Corporation. | Highway 77 South, Bishop, Texas 78343, USA. | USA |
Sosfever fort | VD-26102-17 | 06/02/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A | Ibuprofen | BP 2013 | BASF Corporation. | Highway 77 South, Bishop, Texas 78343, USA. | USA |
Sosvomit 4 ODT | VD-26103-17 | 06/02/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A | Ondansetron | USP 35 | Vignesh Life Sciences Pvt. Ltd. | # 202, Sharada Residency, H-26 MadhuraNagar, Ameerpet, Hyderabad- 500 038, A. P. INDIA | India |
Dimicox | VD-26176-17 | 06/02/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Meloxicam | DĐVN IV | Zhejiang Excel Pharmaceutical Co.,Ltd – China | NO.9,Dazha Road, Huangyan Economic Development Zone, Taizhou, Zhejiang, China | China |
Medi-Dapsone | VD-26178-17 | 06/02/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Dapson | USP 38 | Fagron | Kralingseweg 207-210 3062 CE Rotterdam, The Netherlands | Netherlands |
Ramesun | VD-26179-17 | 06/02/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Pantoprazol sodium | NSX | Sansh Biotech | B-12, Kailash Apts., Lala Lajpat Rai Marg, New Delhi-110048, India | India |
Ripratine | VD-26180-17 | 06/02/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Levocetirizin dihydrochlorid | IP2014 | Metrochem Api private Limited | Flat No. 302, Bhanu Enclave, Sunder Nagar, Erragadda Hyderabad, Telangana 500038 India | India |
Smabelol | VD-26181-17 | 06/02/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Nebivolol hydroclorid | NSX | Hetero Drugs Limited | S.No.s, 213, 214 & 255, Bonthapally Village, Jinnaram Mandal, District, Telangana state,India. | India |
Degodas | VD-26182-17 | 06/02/2022 | Công Ty cổ phần Dược phẩm ME DI SUN | Ibandronat sodium monohydrat | NSX | Shijiazhuang Aopharm Medical Technology Co., Ltd. | Room3-2013,Wonder MallBussiness Square,No.15# YUHUA road(west), Shijiazhuang, Hebei, China | China |
Sovasdi | VD-26183-17 | 06/02/2022 | Công Ty cổ phần Dược phẩm ME DI SUN | Linezolide | USP 37 | Shijiazhuang Aopharm Medical Technology Co., Ltd. | Room3-2013,Wonder MallBussiness Square,No.15# YUHUA road(west), Shijiazhuang, Hebei | China |
Dotinoin | VD-26447-17 | 06/02/2022 | Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông | Methylprednisolon | USP 30 | Zhejiang xianju pharmaceutical co., ltd | Pob 2348 mcpo. 1263 makati metro manila, Phils | China |
VD-26609-17 | 06/02/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 2 | Fenofibrat pellet 66,0% | NSX | Lee Pharma Limited | India | ||
VD-26610-17 | 06/02/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 2 | Itraconazol pellet 22,0% | NSX | Lee Pharma Limited | India | ||
Linod 600 | VD-26611-17 | 06/02/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 2 | Linezolid | NSX | Glenmark Generics limited | plot no. 3109-C, GIDC Industrial Estate Ankleshwar-393 002 dist. Bharuch, Guarat, Ân Độ | India |
Rv-Nevilol 2.5 | VD-26612-17 | 06/02/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 2 | Nebivolol hydroclorid | NSX | MSN Pharmachem Pvt.Ltd., | Plot No.: 212/A,B,C,D IDA, Phase- II, Pashamylaram, Patancheru (Mandal), Madak District, Pin code: 502307, Andhra Pradesh, India. | India |
Rv-Nevilol 5 | VD-26613-17 | 06/02/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 2 | Nebivolol hydroclorid | NSX | MSN Pharmachem Pvt.Ltd., | Plot No.: 212/A,B,C,D IDA, Phase- II, Pashamylaram, Patancheru (Mandal), Madak District, Pin code: 502307, Andhra Pradesh, India. | India |
Rezoxim 1g | VD-26638-17 | 19/02/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 2 | Ceftizoxim sodium | USP 34 | Fuan pharmaceutical (group) Co., Ltd | No 1 Huaman YI road changshou district Chongqing 401254, trung quốc | China |
Docefdi 500mg | VD-26235-17 | 06/02/2022 | Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Phương Đông | Cefradin | BP 2014 | Aurobindo pharma ltd | Unit V: Plot Nos 79 – 91, I.D.A, Chemical Zone, Pashamylaram, Patancheru, Mandal, Medak Dist. Regd off: Plot No. 2. Maitrivihar, Amerpet, Hyderabad. 500 038 | India |
Skdol cảm cúm | VD-26236-17 | 06/02/2022 | Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Phương Đông | Acetaminophen | USP 34 | Mallinckrodt inc | 675 mcdonnell blvd st. louis, mo 63134 | USA |
Skdol cảm cúm | VD-26236-17 | 06/02/2022 | Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Phương Đông | Loratadin | USP 34 | Cadila pharmaceuticals limited | 294, G.I.D.C Estate, Ankleshwa 393002 Gujarat | India |
Skdol cảm cúm | VD-26236-17 | 06/02/2022 | Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Phương Đông | Dextromethorphan HBr | USP 34 | Dr.Reddy's | Plot no.9, JN Pharma City, Parawada Visakhapatnam-531021 | India |
Alphachymotryps in | VD-26250-17 | 06/02/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Alphachymotrypsin | DĐVN IV | Beijing Geyuantianrun Bio-tech Co., Ltd. | No.3 Tianfu Road,Daxing Bio- medicine Industry Park, Beijing, China 102609 | China |
Kitaro | VD-26251-17 | 06/02/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Spiramycin | EP 8.0 | Henan Topfond Pharmaceutical Co., Ltd., | No. 1199 Jiaotong Road (West), Yicheng District Zhumadian, Henan Province China | China |
Kitaro | VD-26251-17 | 06/02/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | BP 2014 | Hubei Hongyuan Pharmaceutical Co., Ltd. | No, 428, Yishui North Road, Fengshan Town, Luotian Country, Hubei Province, China | China |
- 1Quyết định 6826/QĐ-BYT năm 2016 công bố danh sách doanh nghiệp nước ngoài được cấp giấy phép hoạt động về nguyên liệu làm thuốc tại Việt Nam do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành
- 2Quyết định 7681/QĐ-BYT năm 2016 công bố danh sách doanh nghiệp nước ngoài được cấp giấy phép hoạt động về thuốc và nguyên liệu làm thuốc tại Việt Nam do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành
- 3Quyết định 7684/QĐ-BYT năm 2016 công bố danh sách doanh nghiệp nước ngoài được cấp giấy phép hoạt động về thuốc và nguyên liệu làm thuốc tại Việt Nam do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành
- 4Công văn 21380/QLD-ĐK năm 2016 công bố Danh mục nguyên liệu hoạt chất làm thuốc được phép nhập khẩu không yêu cầu giấy phép nhập khẩu (thuốc trong nước cấp số đăng ký đợt 146-153) do Cục Quản lý Dược ban hành
- 5Công văn 5201/QLD-ĐK năm 2017 công bố danh mục nguyên liệu dược chất làm thuốc được phép nhập khẩu không yêu cầu giấy phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký các năm 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014 do Cục Quản lý Dược ban hành
- 6Quyết định 163/QĐ-QLD năm 2017 về ngừng xem xét, tiếp nhận hồ sơ nhập khẩu, hồ sơ đăng ký thuốc và rút số đăng ký lưu hành thuốc ra khỏi danh mục thuốc được cấp số đăng ký tại Việt Nam do Cục trưởng Cục Quản lý Dược ban hành
- 7Công văn 21997/QLD-KD năm 2016 về nhập khẩu nguyên liệu làm thuốc do Cục Quản lý Dược ban hành
- 8Công văn 8473/QLD-ĐK năm 2017 công bố danh mục nguyên liệu dược chất làm thuốc được phép nhập khẩu không yêu cầu giấy phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký từ đợt 148 đến đợt 157 và các số đăng ký cấp năm 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014 (công bố bổ sung) do Cục Quản lý Dược ban hành
- 9Công văn 13492/QLD-ĐK năm 2017 công bố danh mục nguyên liệu dược chất làm thuốc không phải thực hiện cấp phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 1Công văn 4590/QLD-ĐK năm 2017 đính chính danh mục nguyên liệu dược chất làm thuốc được phép nhập khẩu không yêu cầu giấy phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 2Công văn 4206/QLD-ĐK năm 2018 về công bố danh mục nguyên liệu làm thuốc phải thực hiện cấp phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký do Cục Quản lý dược ban hành
- 1Luật Dược 2016
- 2Quyết định 6826/QĐ-BYT năm 2016 công bố danh sách doanh nghiệp nước ngoài được cấp giấy phép hoạt động về nguyên liệu làm thuốc tại Việt Nam do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành
- 3Quyết định 7681/QĐ-BYT năm 2016 công bố danh sách doanh nghiệp nước ngoài được cấp giấy phép hoạt động về thuốc và nguyên liệu làm thuốc tại Việt Nam do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành
- 4Quyết định 7684/QĐ-BYT năm 2016 công bố danh sách doanh nghiệp nước ngoài được cấp giấy phép hoạt động về thuốc và nguyên liệu làm thuốc tại Việt Nam do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành
- 5Công văn 21380/QLD-ĐK năm 2016 công bố Danh mục nguyên liệu hoạt chất làm thuốc được phép nhập khẩu không yêu cầu giấy phép nhập khẩu (thuốc trong nước cấp số đăng ký đợt 146-153) do Cục Quản lý Dược ban hành
- 6Công văn 5201/QLD-ĐK năm 2017 công bố danh mục nguyên liệu dược chất làm thuốc được phép nhập khẩu không yêu cầu giấy phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký các năm 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014 do Cục Quản lý Dược ban hành
- 7Quyết định 163/QĐ-QLD năm 2017 về ngừng xem xét, tiếp nhận hồ sơ nhập khẩu, hồ sơ đăng ký thuốc và rút số đăng ký lưu hành thuốc ra khỏi danh mục thuốc được cấp số đăng ký tại Việt Nam do Cục trưởng Cục Quản lý Dược ban hành
- 8Công văn 21997/QLD-KD năm 2016 về nhập khẩu nguyên liệu làm thuốc do Cục Quản lý Dược ban hành
- 9Công văn 8317/QLD-ĐK năm 2017 đính chính danh mục nguyên liệu dược chất làm thuốc được phép nhập khẩu không yêu cầu giấy phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 10Công văn 8473/QLD-ĐK năm 2017 công bố danh mục nguyên liệu dược chất làm thuốc được phép nhập khẩu không yêu cầu giấy phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký từ đợt 148 đến đợt 157 và các số đăng ký cấp năm 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014 (công bố bổ sung) do Cục Quản lý Dược ban hành
- 11Công văn 8659/QLD-ĐK năm 2017 đính chính danh mục nguyên liệu dược chất làm thuốc được phép nhập khẩu không yêu cầu giấy phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 12Công văn 9553/QLD-ĐK năm 2017 về đính chính danh mục nguyên liệu dược chất làm thuốc được phép nhập khẩu không yêu cầu giấy phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 13Công văn 12563/QLD-ĐK năm 2017 đính chính danh mục nguyên liệu làm thuốc được phép nhập khẩu không yêu cầu giấy phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 14Công văn 13492/QLD-ĐK năm 2017 công bố danh mục nguyên liệu dược chất làm thuốc không phải thực hiện cấp phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 15Công văn 15295/QLD-ĐK năm 2017 về đính chính danh mục nguyên liệu dược chất làm thuốc được phép nhập khẩu không yêu cầu giấy phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 16Công văn 3400/QLD-ĐK năm 2018 về đính chính công bố danh mục nguyên liệu làm thuốc phải thực hiện cấp phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 17Công văn 9511/QLD-ĐK năm 2018 về đính chính danh mục nguyên liệu dược chất làm thuốc được phép nhập khẩu không yêu cầu giấy phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp giấy đăng ký lưu hành do Cục Quản lý Dược ban hành
Công văn 2492/QLD-ĐK năm 2017 công bố danh mục nguyên liệu dược chất làm thuốc được phép nhập khẩu không yêu cầu giấy phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký đợt 156 và đợt 157 do Cục Quản lý Dược ban hành
- Số hiệu: 2492/QLD-ĐK
- Loại văn bản: Công văn
- Ngày ban hành: 06/03/2017
- Nơi ban hành: Cục Quản lý dược
- Người ký: Nguyễn Tất Đạt
- Ngày công báo: Đang cập nhật
- Số công báo: Dữ liệu đang cập nhật
- Ngày hiệu lực: 06/03/2017
- Tình trạng hiệu lực: Còn hiệu lực