- 1Quyết định 640/QĐ-BGTVT năm 2011 về xếp loại đường để xác định cước vận tải đường bộ năm 2011 do Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải ban hành
- 2Quyết định 1693/QĐ-UBND năm 2013 quy định đơn giá vận chuyển bộ, vận chuyển bằng phương tiện thô sơ trên địa bàn tỉnh Lào Cai
- 3Quyết định 2188/QĐ-UBND năm 2014 Quy định về đơn giá cước và phương pháp tính giá cước vận chuyển hàng hóa bằng ô tô trên địa bàn tỉnh Lào Cai
- 4Quyết định 1584/QĐ-UBND về xếp loại đường bộ để xác định cước vận tải đường bộ năm 2011, tỉnh Lào Cai
- 1Nghị định 124/2007/NĐ-CP về quản lý vật liệu xây dựng
- 2Luật giá 2012
- 3Luật Xây dựng 2014
- 4Thông tư 15/2014/TT-BXD ban hành Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về Sản phẩm, hàng hóa vật liệu xây dựng do Bộ trưởng Bộ Xây dựng ban hành
- 5Quyết định 61/2014/QĐ-UBND sửa đổi Quy định về quản lý quy hoạch xây dựng, quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình và quản lý chất lượng công trình xây dựng trên địa bàn tỉnh Lào Cai kèm theo Quyết định 47/2012/QĐ-UBND
- 6Nghị định 32/2015/NĐ-CP về Quản lý chi phí đầu tư xây dựng
UBND TỈNH LÀO CAI | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 37/CBLS:XD-TC | Lào Cai, ngày 04 tháng 02 năm 2016 |
GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG QUÝ I NĂM 2016 TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH LÀO CAI
Căn cứ Luật xây dựng số 50/2014/QH13 ngày 18/6/2015;
Căn cứ Luật giá số 11/2012/QH13 ngày 20/6/2012;
Căn cứ Nghị định số 124/2007/NĐ-CP ngày 31/7/2007 của Chính phủ về quản lý vật liệu xây dựng;
Căn cứ Nghị định số 32/2015/NĐ-CP ngày 25/3/2015 của Chính phủ về quản lý chi phí đầu tư xây dựng công trình;
Căn cứ Thông tư số 15/2014/TT-BXD ngày 15/9/2014 của Bộ Xây dựng ban hành quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về sản phẩm, hàng hóa, vật liệu xây dựng;
Căn cứ quyết định 61/2014/QĐ-UBND ngày 21 tháng 10 năm 2014 của Ủy ban nhân dân tỉnh sửa đổi, bổ sung một số Điều của bản Quy định một số nội dung về quản lý quy hoạch xây dựng, quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình và quản lý chất lượng công trình xây dựng trên địa bàn tỉnh Lào Cai ban hành kèm theo Quyết định số 47/2012/QĐ-UBND ngày 10/10/2012 của Ủy ban nhân dân tỉnh Lào Cai;
Căn cứ Văn bản số 4815/UBND-QLĐT ngày 26/11/2014 của UBND tỉnh về việc công bố giá một số loại vật liệu chưa có chứng nhận hợp quy;
Căn cứ chức năng nhiệm vụ của Sở Xây dựng - Tài chính được UBND Tỉnh Lào Cai giao;
Trên cơ sở khảo sát giá vật liệu xây dựng trên địa bàn tỉnh Lào Cai và xem xét đề nghị giá các loại vật liệu có thay đổi tại thời điểm Quý I năm 2016 trên địa bàn các huyện, thành phố của Liên phòng Tài chính - Kế hoạch và Quản lý đô thị (Kinh tế - Hạ tầng kỹ thuật). Liên Sở Xây dựng - Tài chính tỉnh Lào Cai Công bố giá vật liệu xây dựng Quý I năm 2016 trên địa bàn tỉnh Lào Cai (có phụ lục chi tiết kèm theo) cụ thể như sau:
Công bố giá vật liệu xây dựng tại phụ biểu nêu trên là một trong các căn cứ để chủ đầu tư xác định giá đến chân công trình và tự chịu trách nhiệm về việc xác định đó; giá vật liệu trong công bố này là căn cứ cho các cơ quan quản lý kiểm soát lập dự toán và thanh quyết toán vốn đầu tư công trình xây dựng sử dụng nguồn vốn ngân sách Nhà nước trên địa bàn tỉnh Lào Cai.
2 - Xác định giá vật liệu đến chân công trình:
Căn cứ vào công bố giá tại các biểu chi tiết nêu trên. Chủ đầu tư xác định vị trí, địa điểm cung ứng, sản xuất vật tư, vật liệu gần nhất, để xác định giá vật liệu đến chân công trình cho công trình cụ thể sao cho vật tư, vật liệu đạt yêu cầu về chất lượng nhưng giá thành phải phù hợp với thị trường.
Khi xác định giá vật liệu đến chân công trình, chủ đầu tư thực hiện theo Công văn số 902/SXD-QLKT ngày 06/10/2010 của Sở Xây Dựng về việc hướng dẫn phương pháp xác định chi phí vận chuyển vật liệu đến hiện trường công trình. Giá vật liệu đến chân công trình bao gồm các chi phí như sau: Giá gốc vật liệu và các chi phí vận chuyển, bốc xếp.
Trong đó:
Cước vận chuyển ôtô được tính theo: Quyết định số 2188/QĐ-UBND ngày 11 tháng 8 năm 2014 của UBND tỉnh Lào Cai về việc ban hành quy định về đơn giá cước và phương pháp tính giá cước vận chuyển hàng hóa bằng ôtô trên địa bàn tỉnh Lào Cai; Hướng dẫn số 48/STC-QLG ngày 12 tháng 01 năm 2015 của Sở Tài Chính về Hướng dẫn triển khai thực hiện khoản 6 Điều 4 Quyết định số 2188/QĐ-UBND ngày 11 tháng 8 năm 2014.
Cự ly vận chuyển, phân loại đường: Căn cứ vào vị trí cụ thể của công trình và Quyết định số 640/QĐ-BGTVT ngày 04 tháng 4 năm 2011 của Bộ Giao thông vận tải, về việc phân loại đường bộ năm 2011, Quyết định số 1584/QĐ-UBND ngày 27 tháng 6 năm 2011 của Ủy ban nhân dân tỉnh Lào Cai về việc phân loại đường để tính cước vận tải năm 2011.
Trường hợp vị trí xây dựng công trình có vận chuyển bộ thì chi phí này được xác định theo Quyết định số 1693/QĐ-UBND ngày 9/7/2013 của UBND tỉnh Lào Cai quyết định ban hành Quy định đơn giá cước vận chuyển bộ, vận chuyển bằng phương tiện thô sơ trên địa bàn tỉnh Lào Cai. Cự ly vận chuyển, loại vật liệu cần vận chuyển thủ công phải được phòng Quản lý Đô thị (Kinh tế - Hạ tầng kỹ thuật) của các huyện, thành phố xác nhận: Yêu cầu phải thông tin rõ loại đường, độ dài, độ dốc cụ thể, phương tiện vận chuyển, nêu từng loại vật liệu phải vận chuyển.
4 - Một số lưu ý khi áp dụng công bố này:
4.1. Giá cửa các loại:
- Cửa gỗ: 1m2 cửa các loại đã tính cả Sơn (hoặc sơn dầu bóng) nhân công lắp dựng hoàn chỉnh nhưng chưa tính đến khóa, bản lề, cremon, móc gió, chốt dọc, chốt ngang nên khi lập dự toán được cộng thêm vật liệu này (trừ cửa kính khuôn nhôm). Giá khung cửa đã tính cả sơn, nhân công lắp dựng hoàn chỉnh khuân và nẹp bao xung quanh.
- Giá cửa kính, panô kính tính cho kính trắng dày 5mm, nếu sử dụng kính màu cùng chiều dày giá tăng thêm 15.000đ/m2 kính.
- Các công trình chỉ sử dụng gỗ nhóm IV trở xuống phải có biện pháp ngâm tẩm, chống muối mọt theo quy định.
4.2. Giá trần, vách thạch cao và bả lăn sơn là giá khoán gọn theo m2 tại phụ lục thay thế cho đơn giá làm trần bằng tấm thạch cao trong tập đơn giá đã công bố tại văn bản số 408/UBND-XDCB ngày 29/2/2008 theo ý kiến chỉ đạo của UBND tỉnh tại Văn bản số 91/UBND-QLĐT ngày 15/01/2010.
4.3. Các chủng loại vật tư, vật liệu đã được công bố trong bảng công bố giá vật liệu này thì đề nghị các chủ đầu tư lựa chọn, áp dụng để lập dự toán xây dựng trong các công trình, không sử dụng các loại vật tư, vật liệu khác có tiêu chuẩn kỹ thuật tương đương như các vật tư, vật liệu đã có trong công bố giá vật liệu xây dựng hàng quý của Liên sở Xây dựng - Tài chính.
Trong quá trình thực hiện có vướng mắc đề nghị các Ngành, Chủ đầu tư phản ánh về Sở Xây dựng, Sở Tài chính để tập hợp giải quyết./.
| KT. GIÁM ĐỐC | KT. GIÁM ĐỐC |
GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH LÀO CAI QUÝ I NĂM 2016 (CHƯA CÓ THUẾ VAT)
Đơn vị tính: Đồng
STT | Loại vật liệu | ĐVT | Tiêu chuẩn, kỹ thuật | Giá tại nơi sản xuất, cung ứng (Chưa có thuế VAT) | |||||||||||||||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |||||||||||||||||
| NHÓM SẢN PHẨM GẠCH XÂY, GẠCH, ĐÁ ỐP LÁT CÁC LOẠI |
| |||||||||||||||||||
| Nhóm sản phẩm Gạch xây |
|
|
| |||||||||||||||||
| Gạch tuynen (Công ty cổ phần vật liệu xây dựng Lào Cai) |
|
| Gia phú Bảo Thắng (Giá trên phương tiện vận chuyển) | |||||||||||||||||
1 | Gạch rỗng tuy nen 2 lỗ loại Mác ≥ 50 theo TCVN 1450:2009 (A0) | 1000v | 220 x 105 x 60 mm | 1.045.000 | |||||||||||||||||
2 | Gạch rỗng tuy nen 2 lỗ loại Mác ≥ 50 theo TCVN 1450:2009 (A1) | 1000v | 220 x 105 x 60 mm | 1.000.000 | |||||||||||||||||
3 | Gạch 2 lỗ A2 | 1000v | 220 x 105 x 60 mm | 727.000 | |||||||||||||||||
| Gạch tuynen (Công ty cổ phần vật liệu xây dựng Lào Cai) |
|
| Công ty số 398 - Ngô Quyền - P. Kim Tân - Lào Cai (Giá trên phương tiện vận chuyển) | |||||||||||||||||
4 | Gạch rỗng tuy nen 2 lỗ loại Mác ≥ 50 theo TCVN 1450:2009 (A0) | 1000v | 220 x 105 x 60 mm | 1.136.364 | |||||||||||||||||
5 | Gạch rỗng tuy nen 2 lỗ loại Mác ≥ 50 theo TCVN 1450:2009 (A1) | 1000v | 220 x 105 x 60 mm | 1.090.909 | |||||||||||||||||
6 | Gạch 2 lỗ A2 | 1000v | 220 x 105 x 60 mm | 836.364 | |||||||||||||||||
| Gạch tuynen Công ty TNHH TMVTXD Quyết Thắng |
|
| Cam Đường - TP Lào Cai (Giá trên phương tiện vận chuyển) | |||||||||||||||||
7 | Gạch rỗng tuy nen 2 lỗ loại Mác ≥ 50 theo TCVN 1450:2009 (A1) | 1000v | 220 x 105 x 60 mm | 1.000.000 | |||||||||||||||||
| Gạch tuynen Công ty CPSX - XNK Phú Hưng |
|
| Bản Vược - Bát Xát | |||||||||||||||||
8 | Gạch rỗng tuy nen 2 lỗ loại Mác ≥ 50 theo TCVN 1450:2009 (A0) | 1000v | 220 x 105 x 60 mm | 1.000.000 | |||||||||||||||||
9 | Gạch rỗng tuy nen 2 lỗ, Mác ≥ 50 theo TCVN 1450:2009 (A1) | 1000v | 220 x 105 x 60 mm | 954.545 | |||||||||||||||||
10 | Gạch tuy nen 2 lỗ nhỏ | 1000v | 220 x 105 x 60 mm | 1.181.818 | |||||||||||||||||
11 | Gạch đặc, Mác ≥ 75 theo TCVN 1451:1998 | 1000v | 220 x 105 x 60 mm | 1.227.273 | |||||||||||||||||
| Gạch bê tông không nung (Công ty cổ phần sản xuất và xây dựng Tiến Thành) |
|
| Thành phố Lào Cai (Giá trên phương tiện bên mua) | |||||||||||||||||
12 | Gạch 2 lỗ to | 1000v | 220 x 105 x 60 mm | 1.181.818 | |||||||||||||||||
13 | Gạch 2 lỗ nhỏ | 1000v | 220 x 105 x 60 mm | 1.090.909 | |||||||||||||||||
14 | Gạch đặc | 1000v | 220 x 105 x 60 mm | 1.181.818 | |||||||||||||||||
| Gạch bê tông tự chèn (TCVN 6476:1999) |
|
| Thành phố Lào Cai (Giá trên phương tiện bên mua) | |||||||||||||||||
15 | Gạch vuông (16v/m2) | 1000v | 250 x 250 x 60mm | 7.272.727 | |||||||||||||||||
16 | Gạch lục lăng nhiều màu một loại hoa văn chìm (23v/m2) | 1000v | 255 x 220 x 60mm | 5.090.909 | |||||||||||||||||
| Gạch Bloc Công ty TNHH MTV Nam Huy |
|
| Thành phố Lào Cai | |||||||||||||||||
17 | Gạch Block tự chèn màu đỏ | m2 | 30 x 30 x 6cm | 109.090 | |||||||||||||||||
| Nhóm sản phẩm gạch ốp lát các loại |
|
| Thành phố Lào Cai | |||||||||||||||||
| Gạch Prime |
|
|
| |||||||||||||||||
18 | 60x60 - KTS loại A | Đ/m2 | Mã số: 98..; 97.. | 219.836 | |||||||||||||||||
19 | 60\60 - KTS loại Aa | Đ/m2 | Mã số: 98..; 97.. | 174.636 | |||||||||||||||||
20 | 60x60 - KTS loại A | Đ/m2 | Mã số: 9812..; 26.. | 184.909 | |||||||||||||||||
21 | 50x50 - KTS, mài, loại A | Đ/m2 |
| 107.864 | |||||||||||||||||
22 | 50x50 - mài, thường loại A | Đ/m2 |
| 97.591 | |||||||||||||||||
23 | 50x50 - không mài, loại A | Đ/m2 |
| 92.455 | |||||||||||||||||
24 | 50x50 - Granite Loại A | Đ/m2 |
| 133.545 | |||||||||||||||||
25 | 40x40 - Loại A (0,96m2) | Đ/hộp | Tất cả các mã | 80.898 | |||||||||||||||||
26 | Gốm 30x30 loại A (0,99m2) | Đ/hộp | 7.101 | 87.318 | |||||||||||||||||
27 | Gốm 40x40, loại A (0,96m2) | Đ/hộp | 7102; 7105 | 97.077 | |||||||||||||||||
28 | 25x40 - Loại A | Đ/m2 | Tất cả các mã | 80.898 | |||||||||||||||||
29 | 25x25 - Loại A | Đ/m2 | Tất cả các mã | 77.045 | |||||||||||||||||
30 | 12x50 - KTS Loại A | Đ/viên | Mã đầu 51 | 9.245 | |||||||||||||||||
31 | 12x50 - Thường | Đ/viên | Mã đầu 6 | 7.191 | |||||||||||||||||
32 | 12x60 - KTS Loại A | Đ/viên |
| 15.409 | |||||||||||||||||
33 | 12x40 - Loại A | Đ/viên |
| 5.136 | |||||||||||||||||
34 | 50x90, Loại gỗ, loại A | Đ/viên | 2712; 2713.. | 51.364 | |||||||||||||||||
35 | 50x90, loại mắt Ngọc, loại A | Đ/viên | 2712; 2713.. | 51.364 | |||||||||||||||||
36 | 30x45- KTS, loại A (0,945m2) | Đ/hộp |
| 118.136 | |||||||||||||||||
37 | 30x60- KTS, loại A, tạo rãnh | Đ/m2 |
| 184.909 | |||||||||||||||||
38 | 30x60- KTS, loại A, phẳng | Đ/m2 |
| 174.636 | |||||||||||||||||
39 | 30x60- KTS, loại A, giả da | Đ/m3 |
| 318.455 | |||||||||||||||||
40 | Viền 9x60, loại A | Đ/viên | Mã 99... | 51.364 | |||||||||||||||||
41 | Viền 9x60, loại A | Đ/viên | Mã 88... | 51.364 | |||||||||||||||||
42 | Viền 7x30, loại A | Đ/viên |
| 15.409 | |||||||||||||||||
43 | 30x30 KTS, loại A | Đ/m2 | 8311; 8312 | 195.182 | |||||||||||||||||
44 | 30x30 KTS, loại A | Đ/m2 | Các mã còn lại | 154.091 | |||||||||||||||||
45 | 30x30 sỏi, loại A | Đ/m2 | Mã 600: 607 | 92.455 | |||||||||||||||||
46 | 30x30 Sỏi, loại A | Đ/m2 | Các mã còn lại | 92.455 | |||||||||||||||||
47 | Gạch thẻ 240x60 (màu giả đá) (68/m2) | Đ/m3 | 68/m2 | 154.545 | |||||||||||||||||
| Ngói sóng Prime (loại 1 sóng) |
|
|
| |||||||||||||||||
48 | Ngói lợp chính (Màu 101, 108) | Đ/viên | 10,3 viên/m2 | 17.105 | |||||||||||||||||
49 | Ngói lợp chính (Màu tím than) | Đ/viên | 10,3 viên/m2 | 18.660 | |||||||||||||||||
50 | Ngói nóc | Đ/viên | 4viên/md | 25.917 | |||||||||||||||||
51 | Ngói rìa | Đ/viên | 4viên/md | 25.917 | |||||||||||||||||
52 | Ngói cuối nóc (180x400 mm) | Đ/viên |
| 57.018 | |||||||||||||||||
53 | Ngói cuối rìa (145x270mm) | Đ/viên |
| 41.468 | |||||||||||||||||
54 | Ngói 3 chạc (350x450mm) | Đ/viên |
| 93.302 | |||||||||||||||||
55 | Ngói chạc 4 | Đ/viên |
| 119.220 | |||||||||||||||||
| Gạch Thạch Bàn |
|
| Mã 001, 028 | Mã 043 | Mã 10 | |||||||||||||||
56 | 40 x 40 men | đ/m2 | (Muối tiêu; MMT, MSK, BMT) |
|
| 207.273 | |||||||||||||||
57 | 40 x 40 bóng | đ/m2 |
|
| 253.091 | ||||||||||||||||
58 | 50 x 50 men | đ/m2 |
|
| 231.273 | ||||||||||||||||
59 | 60 x 60 men | đ/m2 | 210.545 | 285.818 | 247.636 | ||||||||||||||||
60 | 60 x 60 bóng | đ/m2 |
|
| 295.636 | ||||||||||||||||
61 | 30 x 30 men | đ/m2 | DIGITAL (MPG; MPF; MPV) | 262.909 | |||||||||||||||||
62 | 30 x 60 men | đ/m2 | 262.909 | ||||||||||||||||||
63 | 60 x 60 men | đ/m2 | 298.909 | ||||||||||||||||||
64 | 60 x 60 bóng | đ/m2 | Hạt mịn (BDN) 604; 605; 606; 801; 805 | 285.818 | |||||||||||||||||
65 | 80 x 80 bóng | đ/m2 | 367.636 | ||||||||||||||||||
66 | 60 x 60 bóng | đ/m2 | Vàn đá (BDN) 612; 616; 625; 626; 621; 821; 812 | 310.909 | |||||||||||||||||
67 | 80 x 80 bóng | đ/m2 | 387.273 | ||||||||||||||||||
68 | 30 x 60 men | đ/m2 | Montebiaco MMV (MMS) 301->306 | 235.636 | |||||||||||||||||
| Gạch Đồng Tâm |
|
| Thành phố Lào Cai | |||||||||||||||||
69 | 40x40 | đ/m2 | Granite DASONTRA; Granite GOSAN | Loại AA 001; 002 | Loại A 001; 002 | ||||||||||||||||
170.000 | 136.364 | ||||||||||||||||||||
70 | 40x40 | đ/m2 | Granite Hoàng Sa; Trường Sa | Loại AA 001 | Loại A 001 | ||||||||||||||||
218.182 | 174.545 | ||||||||||||||||||||
74 | 60x60 | đ/m2 | Granite CLASSIC | Loại AA 001->004, 008 | Loại A 001->004, 009 | ||||||||||||||||
187.273 | 150.000 | ||||||||||||||||||||
75 | 60x60 | đ/m2 | Granite MARMOL | Loại AA 004; 005 | Loại A 004; 005 | ||||||||||||||||
309.091 | 247.273 | ||||||||||||||||||||
76 | 60x60 | đ/m2 | Granite MARMOL NANO | Loại AA 004 | Loại A 004 | ||||||||||||||||
309.091 | 247.273 | ||||||||||||||||||||
77 | 60x60 | đ/m2 | Granite NOVASTONE NANO | Loại AA 001 ->003 | Loại A 001 ->003 | ||||||||||||||||
409.091 | 327.273 | ||||||||||||||||||||
| Đá ốp lát xây dựng |
|
|
|
| ||||||||||||||||
78 | Đá xanh băm mặt Thanh Hóa | m2 | KT(400x400x20 đến 35)mm | 235.000 |
| ||||||||||||||||
79 | Đá xanh đen băm mặt Thanh Hóa | m2 | KT(300x300x30)mm | 235.000 |
| ||||||||||||||||
80 | Đá xanh đen băm mặt Thanh Hóa | m2 | KT(300x300x50)mm | 275.000 |
| ||||||||||||||||
81 | Đá xanh đen băm mặt Thanh Hóa | m2 | KT(400x400x50)mm | 295.000 |
| ||||||||||||||||
82 | Đá xanh đen băm mặt Thanh Hóa | m2 | KT(400x400x40)mm | 275.000 |
| ||||||||||||||||
83 | Đá xanh đen băm mặt Thanh Hóa | m2 | KT(300x600x30)mm | 255.000 |
| ||||||||||||||||
84 | Đá xanh đen băm mặt Thanh Hóa | m2 | KT(300x600x50)mm | 305.000 |
| ||||||||||||||||
85 | Đá tự nhiên Thanh Hóa màu ghi sáng | m2 | KT (0.7x0,5)m đáy 5 cm | 450.000 |
| ||||||||||||||||
86 | Đá ghi sáng băm mặt Thanh hóa | m2 | KT 300x600x 50mm | 225.000 |
| ||||||||||||||||
87 | Đá bó vỉa hè ghi sáng Thanh hóa | md | KT 200x200x 1000mm | 205.000 |
| ||||||||||||||||
88 | Đá bó vỉa hè ghi sáng Thanh hóa | md | KT 180x220x 1000mm | 205.000 |
| ||||||||||||||||
89 | Đá bó vỉa hè ghi sáng Thanh hóa | md | KT 200x300x 1000mm | 305.000 |
| ||||||||||||||||
90 | Đá bó vỉa Thanh hóa màu ghi xanh xẻ khối, bề mặt vát tròn góc, chịu lực, chống rêu mốc |
| KT(120x200x 1000 đến 1500) mm | 270.000 |
| ||||||||||||||||
| NHÓM SẢN PHẨM XI MĂNG CÁC LOẠI | Ga Lào Cai | Ga phố Lu | Ga Bảo Hà |
| ||||||||||||||||
91 | XM Hải Phòng | Tấn | TCVN, PCB 30 | 1.363.636 | 1.363.636 | 1.363.636 |
| ||||||||||||||
92 | Xi măng Bút Sơn | Tấn | TCVN, PCB30 | 1.154.545 | Giá giao trên phương tiện bên mua tại máng Công ty cổ phần xi măng Vicem Bút Sơn | ||||||||||||||||
93 | Tấn | TCVN, PCB40 | 1.172.727 | ||||||||||||||||||
94 | Xi măng Sông Thao | Tấn | TCVN, PCB30 | 1.063.636 | Giá bán tại Thành phố Lào Cai | ||||||||||||||||
95 | Tấn | PCVN, PCB40 | 1.072.727 | ||||||||||||||||||
96 | XM Yên Bình | Tấn | TCVN, PCB40 | 1.163.636 | Giá bán tại kho các đại lý TP Lào Cai và dọc quốc lộ 70, đường 4E | ||||||||||||||||
97 | Tấn | TCVN, PCB30 | 1.045.455 | ||||||||||||||||||
98 | Xi măng Vinacomin Tân Quang | Tấn | TCVN, PCB40 | 1.280.000 | Giá bán tại Thành phố Lào Cai | ||||||||||||||||
99 | Tấn | TCVN, PCB30 | 1.160.000 | ||||||||||||||||||
100 | Xi măng Hoàng Long | Tấn | TCVN, PCB40 | 1.359.091 | Giá bán tại đại lý TP Lào Cai đã có chi phí bốc xếp lên phương tiện bên mua Thành phố Lào Cai | ||||||||||||||||
101 | Tấn | TCVN, PCB30 | 1.322.727 | ||||||||||||||||||
102 | Xi măng Vissai | Tấn | TCVN, PCB40 | 1.290.909 | |||||||||||||||||
103 | Tấn | TCVN, PCB30 | 1.227.273 | ||||||||||||||||||
104 | Xi măng VinaFuji | Tấn | PCB 30 rời | 1.181.818 | Giá bán tại kho nhà máy xi măng Vinafuji (Phường Pom Hán - TP Lào Cai) | ||||||||||||||||
105 | Tấn | PCB 30 bao | 1.272.727 | ||||||||||||||||||
106 | Tấn | PCB 40 rời | 1.272.727 | ||||||||||||||||||
107 | Tấn | PCB 40 bao | 1.290.909 | ||||||||||||||||||
108 | Xi măng Hoàng Liên Sơn | Tấn | PCB30 rời | 1.181.818 | Giá bán tại kho Công ty cổ phần xi măng Hoàng Liên (Km số 3 - Quốc lộ 70 - Tổ 11 - Phường Lào Cai - Thành phố Lào Cai - Tỉnh Lào Cai) | ||||||||||||||||
109 | Tấn | PCB30 bao | 1.272.727 | ||||||||||||||||||
110 | Tấn | PCB40 rời | 1.272.727 | ||||||||||||||||||
111 | Tấn | PCB40 bao | 1.290.909 | ||||||||||||||||||
112 | Xi măng Yên Bái | Tấn | PCB30 rời | 1.045.455 | Giá bán tại Thành phố Lào Cai trên phương tiện bên bán - Tỉnh Lào Cai | ||||||||||||||||
113 | Tấn | PCB30 bao | 954.545 | ||||||||||||||||||
114 | Tấn | PCB40 rời | 1.081.818 | ||||||||||||||||||
115 | Tấn | PCB40 bao | 1.054.545 | ||||||||||||||||||
116 | XM trắng | Tấn | TCVN, PCB30 | 4.545.455 | Thành phố Lào Cai | ||||||||||||||||
| NHÓM SẢN PHẨM ĐÁ, CÁT, SỎI CÁC LOẠI | Các Huyện, Thành phố Lào Cai | |||||||||||||||||||
| Đá |
|
| Mường Khương | SiMaCai | SaPa | Bát Xát | ||||||||||||||
|
|
|
| Mã tuyển 3-TT Mường khương | Phố Cũ | Ô Quý Hồ (Công ty TNHH MTV Kim Tuyến) | Cốc San (DNTN Đức Hạnh) | Mỏ Đồng - Bản Vược (Phục vụ NTM) | |||||||||||||
117 | Đá 0,5 | m3 |
| 163.636 | 180.000 | 209.090 |
| 175.000 | |||||||||||||
118 | Đá 1x2 | m3 |
| 209.091 | 180.000 | 209.090 |
| 170.000 | |||||||||||||
119 | Đá 2 x 4 | m3 |
| 190.909 | 180.000 | 190.909 |
| 160.000 | |||||||||||||
120 | Đá 4 x 6 | m3 |
| 181.818 | 160.000 | 127.727 |
| 140.000 | |||||||||||||
121 | Đá hộc | m3 |
| 163.636 | 130.000 | 118.181 | 90.904 | 88.000 | |||||||||||||
122 | Đá dăm cấp phối loại 1 | m3 |
|
|
| 163.636 |
|
| |||||||||||||
123 | Đá dăm cấp phối loại 2 | m3 |
|
|
| 109.090 |
|
| |||||||||||||
124 | Đá mạt | m3 |
|
|
|
|
|
| |||||||||||||
125 | Đá xô bồ | m3 |
| 90.909 |
| 63.636 |
|
| |||||||||||||
126 | Bột đá | m3 |
| 90.909 |
| 145.454 |
|
| |||||||||||||
127 | Đá 1x1 | m3 |
|
|
|
|
|
| |||||||||||||
128 | Cấp phối đá thải | m3 |
|
|
| 120.000 |
|
| |||||||||||||
| Đá |
|
| Bắc Hà | Bảo Yên | Bảo Thắng | Thành phố Lào | ||||||||||||||
Na Hối, Tà Chải, Lầu Thí Ngài | Tân Dương | Bản Cầm | Bắc Ngầm | Mỏ Đinh Tà Phời | |||||||||||||||||
129 | Đá 0,5 | m3 |
| 185.455 |
| 125.273 | 150.000 |
| |||||||||||||
130 | Đá 1x 2 | m3 |
| 180.000 | 190.000 | 136.364 | 150.000 | 136.364 | |||||||||||||
131 | Đá 2 x 4 | m3 |
| 170.000 | 175.000 | 118.182 | 140.000 | 131.818 | |||||||||||||
132 | Đá 4 x 6 | m3 |
| 160.000 | 155.000 | 122.281 | 130.000 | 113.636 | |||||||||||||
133 | Đá hộc | m3 |
| 120.000 | 120.000 | 104.545 | 95.000 | 109.091 | |||||||||||||
134 | Đá dăm cấp phối loại 1 | m3 |
| 161.818 |
| 118.182 | 130.000 |
| |||||||||||||
135 | Đá dăm cấp phối loại 2 | m3 |
| 154.545 |
| 90.909 | 120.000 | 86.364 | |||||||||||||
136 | Đá mạt | m3 |
| 104.545 |
| 96.364 | 100.000 |
| |||||||||||||
137 | Đá xô bồ | m3 |
|
|
| 55.117 | 80.000 |
| |||||||||||||
138 | Bột đá | m3 |
|
|
|
|
|
| |||||||||||||
139 | Đá 1x1 | m3 |
|
|
| 147.727 |
|
| |||||||||||||
140 | Cấp phối đá thải | m3 |
| 60.000 | 36.000 |
|
|
| |||||||||||||
|
|
|
| Văn Bàn | |||||||||||||||||
| Đá |
|
| Võ Lao (Công ty TNHH MTV XD Trung Anh) | Khánh Yên Trung (DN Sơn Trung) | Khánh Yên Thượng (HTX Xuân Thành) | Bẻ 2 A - Chiềng Ken (Cty CPĐTXD &PTNL Phúc Khánh) | Tam Đinh - Sơn Thủy (Công ty CP ĐT Quốc tế Sa Pa) |
| ||||||||||||
141 | Đá 0,5 | m3 |
| 154.545 |
|
|
| 127.272 |
| ||||||||||||
142 | Đá 1x2 | m3 |
| 163.636 | 160.000 | 172.727 | 140.909 | 154.545 |
| ||||||||||||
143 | Đá 2 x 4 | m3 |
| 150.000 | 150.000 | 159.091 | 136.364 | 145.455 |
| ||||||||||||
144 | Đá 4 x 6 | m3 |
| 140.909 | 140.000 | 145.455 | 131.818 | 136.364 |
| ||||||||||||
145 | Đá hộc | m3 |
| 104.545 | 110.000 | 100.000 | 90.909 | 104.545 |
| ||||||||||||
146 | Đá dăm cấp phối loại 1 | m3 |
| 136.364 | 110.000 | 119.901 |
| 109.090 |
| ||||||||||||
147 | Đá dăm cấp phối loại 2 | m3 |
| 104.545 | 90.000 | 99.091 |
| 72.727 |
| ||||||||||||
148 | Đá mạt | m3 |
| 77.273 |
|
|
| 54.545 |
| ||||||||||||
149 | Đá xô bồ | m3 |
| 68.182 | 60.000 | 69.091 |
| 36.363 |
| ||||||||||||
150 | Bột đá | m3 |
|
| 60.000 |
|
|
|
| ||||||||||||
151 | Đá 1x1 | m3 |
|
|
|
|
|
|
| ||||||||||||
152 | Cấp phối đá thải | m3 |
|
| 60.000 | 64.091 |
|
|
| ||||||||||||
| Sỏi |
|
| TP Lào | Bảo Yên | Bắc Hà |
|
| |||||||||||||
Dọc Sông Hồng KV phường Xuân Tăng | Bảo Hà | Tân Dương | Bảo Nhai |
|
| ||||||||||||||||
153 | Sỏi 1 x 2 | m3 |
| 154.545 | 210.000 | 220.000 | 110.000 |
|
| ||||||||||||
154 | Sỏi 2 x 4 | m3 |
|
| 210.000 | 220.000 | 110.000 |
|
| ||||||||||||
155 | Cấp phối Sỏi sạn | m3 |
|
|
|
|
| 50.000 |
| ||||||||||||
|
|
|
| Thành phố Lào Cai | Bảo Thắng | Bắc Hà |
| ||||||||||||||
| Cát |
|
| Dọc tuyến Sông Hồng KV phường Bắc | Dọc tuyến Sông Hồng KV phường Xuân Tăng | Bến Đền, Gia Phú | Phú Long - TT Phố Lu | Dọc Sông Chảy Bảo Nhai |
| ||||||||||||
156 | Cát xây, cát trát | m3 |
| 113.636 | 90.909 | 80.000 | 55.000 |
|
| ||||||||||||
157 | Cát vàng đổ bê tông | m3 |
|
|
| 80.000 |
| 80.000 |
| ||||||||||||
158 | Cát nền, cát sạn | m3 |
| 54.545 |
| 30.000 |
|
|
| ||||||||||||
| Cát |
|
| Bảo Yên (Phục vụ nông thôn mới) |
|
|
|
|
| ||||||||||||
|
|
|
| Sông Chảy |
|
|
|
|
| ||||||||||||
159 | Cát xây, cát trát | m3 |
| 50.000 |
|
|
|
|
| ||||||||||||
160 | Cát vàng đổ bê tông | m3 |
| 55.000 |
|
|
|
|
| ||||||||||||
| Cát |
|
| SiMaCai | Bát Xát |
| Văn Bàn |
| |||||||||||||
|
|
|
| Bản Mế | Bản Vược (Phục vụ nông thôn mới) | A Mú Sung (phục vụ NTM) | Hòa Mạc |
| |||||||||||||
161 | Cát xây, cát trát | m3 |
| 90.000 |
| 72.727 | 90.000 | 70.000 |
| ||||||||||||
162 | Cát vàng đổ bê tông | m3 |
| 90.000 |
|
|
| 80.000 |
| ||||||||||||
163 | Cát nền, cát sạn | m3 |
|
|
|
|
|
|
| ||||||||||||
| NHÓM SẢN PHẨM GỖ, CỬA GỖ CÁC LOẠI |
|
|
|
|
|
| ||||||||||||||
| Gỗ các loại |
|
| Thành phố Lào Cai | TT Bắc Hà | TT Phồ Ràng | TT Phố Lu | TT Bát Xát | TT Mường Khương | ||||||||||||
164 | Gỗ ly tô (nhóm 5,6) | m3 |
| 3.924.375 | 3.850.000 | 3.500.000 | 3.500.000 | 3.025.019 | 3.850.000 | ||||||||||||
165 | Gỗ cầu phong, xà gồ (nhóm 5, 6) | m3 |
| 3.827.775 | 3.774.708 | 4.700.000 | 3.200.000 | 2.945.575 | 4.700.000 | ||||||||||||
166 | Gỗ cốp pha nhóm 7, 8 | m3 |
| 2.100.000 | 2.420.000 | 3.000.000 | 1.800.000 | 2.300.000 | 2.900.000 | ||||||||||||
167 | Gỗ hộp nhóm 4 | m3 |
| 5.494.125 | 5.322.185 | 4.227.876 | 6.000.000 | 4.227.876 | 5.322.185 | ||||||||||||
168 | Gỗ hộp nhóm 5, 6 | m3 |
| 3.501.750 | 3.471.942 | 2.694.690 | 3.845.000 | 2.694.690 | 3.845.000 | ||||||||||||
| Gỗ các loại |
|
| TT SaPa | TT SiMaCai | Thôn làn 2 -Khánh Yên trung, TT Võ Lao |
|
|
| ||||||||||||
169 | Gỗ ly tô (nhóm 5, 6) | m3 |
| 4.079.700 | 4.079.700 | 5.909.091 |
|
|
| ||||||||||||
170 | Gỗ cầu phong, xà gồ (nhóm 5, 6) | m3 |
| 4.000.000 | 4.000.000 | 5.909.091 |
|
|
| ||||||||||||
171 | Gỗ cốp pha nhóm 7, 8 | m3 |
| 2.500.000 | 2.500.000 | 2.272.727 |
|
|
| ||||||||||||
172 | Gỗ hộp nhóm 4 | m3 |
| 6.000.000 | 6.000.000 | 6.000.000 |
|
|
| ||||||||||||
173 | Gỗ hộp nhóm 5,6 | m3 |
| 3.845.000 | 3.845.000 | 3.845.000 |
|
|
| ||||||||||||
| Cửa gỗ |
|
|
|
|
|
|
|
| ||||||||||||
| Cửa gỗ nhóm 3 |
|
| Thành phố Lào Cai |
|
|
|
|
| ||||||||||||
174 | Cửa đi gỗ pano đặc, cửa chớp | m2 |
| 1.550.000 |
|
|
|
|
| ||||||||||||
175 | Cửa đi gỗ pano + kính trắng 5 ly | m2 |
| 1.500.000 |
|
|
|
|
| ||||||||||||
176 | Cửa sổ gỗ pa nô + kính trắng 5 ly | m2 |
| 1.500.000 |
|
|
|
|
| ||||||||||||
177 | Khung cửa đi, cửa sổ kép | md | (250*60mm) | 500.000 |
|
|
|
|
| ||||||||||||
178 | Khung cửa đi, cửa sổ đơn | md | (130*60mm) | 255.000 |
|
|
|
|
| ||||||||||||
| Cửa gỗ dổi |
|
| TP Lào Cai | TT SaPa |
|
|
|
| ||||||||||||
179 | Cửa đi gỗ pano đặc, cửa chớp | m2 |
| 1.750.000 | 2.000.000 |
|
|
|
| ||||||||||||
180 | Cửa đi gỗ pano + kính trắng 5ly | m2 |
| 1.700.000 | 1.800.000 |
|
|
|
| ||||||||||||
181 | Cửa sổ gỗ pa nô + kính trắng 5 ly | m2 |
| 1.700.000 | 1.700.000 |
|
|
|
| ||||||||||||
182 | Khung cửa đi, cửa sổ kép | md | (250*60mm) | 560.000 | 580.000 |
|
|
|
| ||||||||||||
183 | Khung cửa đi, cửa sổ đơn | md | (130*60mm) | 300.000 | 300.000 |
|
|
|
| ||||||||||||
| Cửa gỗ nhóm 4 |
|
| Thành phố Lào Cai | TT Bắc Hà | TT Phồ Ràng | TT Phố Lu | TT Bát Xát | TT Mường Khương | ||||||||||||
184 | Cửa đi gỗ pano đặc, cửa chớp | m2 |
| 753.000 | 604.000 | 570.000 | 600.000 | 600.000 | 700.000 | ||||||||||||
185 | Cửa đi pano + kính trắng 5 ly | m2 |
| 730.341 | 603.000 | 650.000 | 600.000 | 580.000 | 650.000 | ||||||||||||
186 | Cửa sổ gỗ pa nô+kính trắng 5 ly | m2 |
| 700.000 | 603.000 | 700.000 | 600.000 |
| 700.000 | ||||||||||||
187 | Khung cửa đi, cửa sổ kép | md | 250*60mm | 354.000 | 314.000 | 262.500 | 250.000 |
| 350.000 | ||||||||||||
188 | Khung cửa đi, cửa sổ đơn | md | 130*60mm | 184.000 | 158.000 | 135.000 | 150.000 |
| 170.000 | ||||||||||||
189 | Nẹp khuôn | đ/md |
| 18.182 | 15.700 |
|
|
|
| ||||||||||||
| Cửa gỗ nhóm 4 |
|
| TT SaPa | TT Simacai | TT Khánh Yên |
|
|
| ||||||||||||
190 | Cửa đi gỗ pano đặc, cửa chớp | m2 |
| 900.000 | 592.259 | 738.000 |
|
|
| ||||||||||||
191 | Cửa đi pano + kính trắng 5 ly | m2 |
| 800.000 | 574.491 | 612.013 |
|
|
| ||||||||||||
192 | Cửa sổ gỗ pa nô +kính trắng 5ly | m2 |
| 800.000 | 568.569 | 612.013 |
|
|
| ||||||||||||
193 | Khung cửa đi, cửa sổ kép | md |
| 354.000 | 291.089 | 363.636 |
|
|
| ||||||||||||
194 | Khung cửa đi, cửa sổ đơn | md |
| 184.000 | 149.703 | 179.000 |
|
|
| ||||||||||||
195 | Nẹp khuôn | md |
| 25.000 |
|
|
|
|
| ||||||||||||
| Phụ kiện khác việt tiệp |
|
| Thành phố Lào Cai | |||||||||||||||||
196 | Bản lề | Cái | Inox 08125 | 71.500 |
|
|
|
|
| ||||||||||||
197 | Bản lề | Cái | Inox 08134 | 63.500 |
|
|
|
|
| ||||||||||||
198 | Bản lề | Cái | Inox 08115 | 51.000 |
|
|
|
|
| ||||||||||||
199 | Bản lề | Cái | Sơn 08117 | 30.000 |
|
|
|
|
| ||||||||||||
200 | Bản lề | Cái | Sơn 08127 | 35.500 |
|
|
|
|
| ||||||||||||
201 | Bản lề | Cái | Sơn 08100 | 25.000 |
|
|
|
|
| ||||||||||||
202 | Bản lề | Cái | Sơn 08076 | 18.000 |
|
|
|
|
| ||||||||||||
| Chốt, móc cửa |
|
| Thành phố Lào Cai | |||||||||||||||||
203 | Chốt | Cái | Loại 10400 | 37.000 |
|
|
|
|
| ||||||||||||
204 | Chốt | Cái | Loại 10430 | 21.000 |
|
|
|
|
| ||||||||||||
205 | Chốt | Cái | Loại 10300 | 16.500 |
|
|
|
|
| ||||||||||||
206 | Chốt | Cái | Loại 10280 | 13.500 |
|
|
|
|
| ||||||||||||
207 | Chốt | Cái | Loại 10320 | 21.000 |
|
|
|
|
| ||||||||||||
208 | Ống chốt CLM 10250 | Cái |
| 16.500 |
|
|
|
|
| ||||||||||||
| Khóa tay nắm tròn |
|
| Thành phố Lào Cai | |||||||||||||||||
209 | Khóa tay nắm tròn | Bộ | TNT 04202 đến TNT 04207; TNT 04209 đến TNT 04211 | 164.500 |
|
|
|
|
| ||||||||||||
210 | Khóa tay nắm tròn | Bộ | TNT 04208 (WC) | 159.500 |
|
|
|
|
| ||||||||||||
| NHÓM SẢN PHẨM SẮT, THÉP TRÒN, THÉP HÌNH, NHÔM CÁC LOẠI |
|
|
|
|
|
| ||||||||||||||
| Thép các loại TCVN 1651-2:2008 của Công ty gang thép Thái Nguyên | ||||||||||||||||||||
| Thép dây và thép cây |
|
| CÔNG TY GANG THÉP THÁI NGUYÊN | |||||||||||||||||
Giá áp dụng từ ngày 23/11/2015 đến 06/12/2015 | Giá áp dụng từ ngày 7/12/2015 đến ngày 13/12/2015 | Giá áp dụng từ ngày 14/12/2015 đến ngày 20/12/2015 | |||||||||||||||||||
211 | Thép trơn D6-T; D8-T | Kg | CT3, CB240-T(cuộn) | 10.550 | 10.400 | 10.250 | |||||||||||||||
212 | Thép D8 vằn | Kg | SD295A, CB300-V(cuộn) | 10.550 | 10.400 | 10.250 | |||||||||||||||
213 | Thép D9 vằn thanh | Kg | SD295A, CB300-V(L=11,7m) | 10.900 | 10.750 | 10.600 | |||||||||||||||
214 | Thép trơn D10-T | Kg | CT3, CB240-T(L=8,6m) | 10.850 | 10.700 | 10.550 | |||||||||||||||
215 | Thép trơn D12-T | Kg | CT3, CB240-T(L=8,6m) | 10.750 | 10.600 | 10.450 | |||||||||||||||
216 | Thép trơn D14-T÷D40-T | Kg | CT3, CB240-T(L=8,6m) | 10.650 | 10.500 | 10.350 | |||||||||||||||
217 | Thép vằn D10 | Kg | CT5, SD295A, CB300-V(cuộn) | 10.700 | 10.550 | 10.400 | |||||||||||||||
218 | Thép vằn D10 | Kg | CT5, SD295A, CB300-V(L=11,7m) | 10.750 | 10.600 | 10.450 | |||||||||||||||
219 | Thép vằn D12 | Kg | CT5, SD295A, CB300-V(L=11,7m) | 10.650 | 10.500 | 10.350 | |||||||||||||||
220 | Thép vằn D14÷D40 | Kg | CT5, SD295A, CB300-V(L=11,7m) | 10.600 | 10.450 | 10.300 | |||||||||||||||
221 | Thép vằn D10 | Kg | SD390, SD490, CB400-V; CB500-V(cuộn) | 10.800 | 10.650 | 10.500 | |||||||||||||||
222 | Thép vằn D10 | Kg | SD390, SD490, CB400-V; CB500-V(L=11,7m) | 10.850 | 10.700 | 10.550 | |||||||||||||||
223 | Thép vằn D12 | Kg | SD390, SD490, CB400- V; CB500-V(L=11,7m) | 10.750 | 10.600 | 10.450 | |||||||||||||||
224 | Thép D14÷D40 | Kg | SD390, SD490, CB400-V; CB500-V(L=11,7m) | 10.700 | 10.550 | 10.400 | |||||||||||||||
| Thép dây và thép cây |
|
| CÔNG TY GANG THÉP THÁI NGUYÊN | |||||||||||||||||
|
|
|
| Giá áp dụng từ ngày 21/12/2015 đến ngày 10/01/2015 | Giá áp dụng từ ngày 11/01/2015 đến khi có QĐ thay đổi giá mới | ||||||||||||||||
225 | Thép trơn D6-T; D8-T | Kg | CT3, CB240-T(cuộn) | 10.150 | 9.450 | ||||||||||||||||
226 | Thép D8 vằn | Kg | SD295A, CB300-V(cuộn) | 10.150 | 9.450 | ||||||||||||||||
227 | Thép D9 vằn thanh | Kg | SD295A, CB300-V(L= 11,7m) | 10.500 | 9.800 | ||||||||||||||||
228 | Thép trơn D10-T | Kg | CT3, CB240-T(L=8,6m) | 10.450 | 9.750 | ||||||||||||||||
229 | Thép trơn D12-T | Kg | CT3, CB240-T(L=8,6m) | 10.350 | 9.650 | ||||||||||||||||
230 | Thép trơn D14-T÷D40-T | Kg | CT3, CB240-T(L=8,6m) | 10.250 | 9.550 | ||||||||||||||||
231 | Thép vằn D10 | Kg | CT5, SD295A, CB300-V(cuộn) | 10.300 | 9.550 | ||||||||||||||||
232 | Thép vằn D10 | Kg | CT5, SD295A, CB300-V(L=11,7m) | 10.350 | 9.650 | ||||||||||||||||
233 | Thép vằn D12 | Kg | CT5, SD295A, CB300-V(L=11,7m) | 10.250 | 9.550 | ||||||||||||||||
234 | Thép vằn D14÷D40 | Kg | CT5, SD295A, CB300-V(L=11,7m) | 10.200 | 9.550 | ||||||||||||||||
235 | Thép vằn D10 | Kg | SD390.SD490, CB400- V; CB500-V(cuộn) | 10.400 | 9.650 | ||||||||||||||||
236 | Thép vằn D10 | Kg | SD390, SD490, CB400-V; CB500-V(L=11,7m) | 10.450 | 9.750 | ||||||||||||||||
237 | Thép vằn D12 | Kg | SD390, SD490, CB400- V; CB500-V(L=11,7m) | 10.350 | 9.650 | ||||||||||||||||
238 | Thép D14÷D40 | Kg | SD390, SD490, CB400-V, CB500-V(L=11,7m) | 10.300 | 9.600 | ||||||||||||||||
| Thép hình |
|
| CÔNG TY GANG THÉP THÁI NGUYÊN | |||||||||||||||||
239 | L50÷L75 | Kg | CT3(L= 6m, 9m, 12m) | 8.600 |
| ||||||||||||||||
240 | L80÷L100 | Kg | CT3(L= 6m, 9m, 12m) | 8.800 |
| ||||||||||||||||
241 | L80÷L100 SS 450 | Kg | ss 540 (L= 6m, 9m, 12m) | 8.900 |
| ||||||||||||||||
242 | L120÷L130 | Kg | CT3(L= 6m, 9m, 12m) | 9.000 |
| ||||||||||||||||
243 | L120÷L130 | Kg | SS540(L= 6m, 9m, 12m) | 9.100 |
| ||||||||||||||||
244 | L50÷L130 | Kg | (3m ≤ L< 4 m) | 7.980 |
| ||||||||||||||||
245 | L50÷L130 | Kg | (2m ≤ L< 3 m) | 7.730 |
| ||||||||||||||||
246 | L50÷L130 | Kg | (0,5m ≤ L< 2 m) | 7.560 |
| ||||||||||||||||
| Thép các loại của Công ty cổ phần sản xuất thép Việt Đức | Tại nhà máy (Khu công nghiệp Bình xuyên - Bình Xuyên - Vĩnh Phúc) | Thành phố Lào Cai | ||||||||||||||||||
Từ tháng 10 đến tháng 12 năm 2015 | Từ tháng 01/2016 đến khi có Quyết định thay đổi giá mới | Từ tháng 10 đến tháng 12 năm 2015 | Từ tháng 01/2016 đến khi có Quyết định thay đổi giá mới | ||||||||||||||||||
247 | Thép cuộn D6; D8 | Kg |
| 11.800 | 11.600 | 12.200 | 12.000 | ||||||||||||||
248 | Thép thanh vằn D10 - D12 | Kg | SD295, CB 300, CII, Gr40 | 11.950 | 11.750 | 12.350 | 12.150 | ||||||||||||||
249 | Thép thanh vằn D14 - D32 | Kg | 11.800 | 11.600 | 12.200 | 12.000 | |||||||||||||||
250 | Thép thanh vằn D10 - D12 | Kg | SD 390, CB 400, CIII Gr60 | 12.100 | 11.900 | 12.500 | 12.300 | ||||||||||||||
251 | Thép thanh vằn D14 - D32 | Kg | 11.950 | 11.750 | 12.350 | 12.150 | |||||||||||||||
252 | Thép thanh vằn D36 - D40 | Kg | 12.250 | 12.050 | 12.650 | 12.450 | |||||||||||||||
253 | Thép thanh vằn D10 - D12 | Kg | SD 490, CB500 | 12.400 | 12.200 | 12.800 | 12.600 | ||||||||||||||
254 | Thép thanh vằn D14 - D32 | Kg | 12.250 | 12.050 | 12.650 | 12.450 | |||||||||||||||
255 | Thép thanh vằn D36 - D40 | Kg | 12.550 | 12.350 | 12.950 | 12.750 | |||||||||||||||
| Ống thép hàn đen các loại |
|
|
|
|
|
| ||||||||||||||
256 | Ống thép hàn đen D 21,2mm đến D113,5mm | Kg |
| 15.300 | 14.600 | 15.700 | 15.000 | ||||||||||||||
257 | Ống thép hàn đen D 141,3mm đến D219,1 mm | Kg |
| 15.800 | 15.300 | 16.200 | 15.700 | ||||||||||||||
258 | Ống thép mạ kẽm D 21,2mm đến D113,5mm | Kg | Độ dày >=2,1 mm | 23.200 | 23.200 | 23.600 | 23.600 | ||||||||||||||
259 | Ống thép mạ kẽm D 141,3mm đến D219,1 mm | Kg | Độ dày >= 3,96 mm | 23.200 | 23.200 | 23.600 | 23.600 | ||||||||||||||
| Thép hộp, thép hình các loại |
|
| Công ty cổ phần thép Công nghiệp Hà Nội - 53 Đức Giang - Long Biên - Hà Nội | |||||||||||||||||
260 | Thép hộp vuông, chữ nhật các kích cỡ, độ dày | Kg | L = 6m, dày <2mm | 19.091 |
|
|
|
|
| ||||||||||||
261 | Thép hộp vuông, chữ nhật các kích cỡ, độ dày | Kg | L=6m, dày >2mm | 18.636 |
|
|
|
|
| ||||||||||||
262 | Thép chữ H 100x100 | Kg | 6x8x12000mm | 8.909 |
|
|
|
|
| ||||||||||||
263 | Thép chữ H 125x125 | Kg | 6,5x9x 12000mm | 8.909 |
|
|
|
|
| ||||||||||||
264 | Thép chữ H 150x150 | Kg | 7x10x12000mm | 8.909 |
|
|
|
|
| ||||||||||||
265 | Thép chữ H 200x200 | Kg | 8x12x12000mm | 8.909 |
|
|
|
|
| ||||||||||||
266 | Thép chữ H 250x250 | Kg | 9x14x12000mm | 9.091 |
|
|
|
|
| ||||||||||||
267 | Thép chữ H 300x300 | Kg | 10x15x12000mm | 10.000 |
|
|
|
|
| ||||||||||||
268 | Thép chữ H 350x350 | Kg | 12x19x12000mm | 10.000 |
|
|
|
|
| ||||||||||||
269 | Thép chữ H 400x400 | Kg | 13x21x12000mm | 10.182 |
|
|
|
|
| ||||||||||||
270 | Thép chữ L100x100x8x6000mm(SS400) | Kg | Dài 6m | 10.455 |
|
|
|
|
| ||||||||||||
271 | Thép chữ L100x100x 10x6000mm (SS400) | Kg | Dài 6m | 10.455 |
|
|
|
|
| ||||||||||||
272 | Thép chữ L 120 x 120 x (8 đến 12) x 12000mm (SS400) | Kg | Dài 12m | 11.364 |
|
|
|
|
| ||||||||||||
273 | Thép chữ L 125 x 125 x (10 đến 15) x 12000mm (SS400) | Kg | Dài 12m | 11.636 |
|
|
|
|
| ||||||||||||
274 | Thép chữ L130 x 130 x (10; 12) x 12000mm (SS400) | Kg | Dài 12m | 12.182 |
|
|
|
|
| ||||||||||||
275 | I-100x55x4,5x6000mm | Kg | Dài 6m | 10.727 |
|
|
|
|
| ||||||||||||
276 | I-120x64x4,8x6000mm | Kg | Dài 6m | 10.727 |
|
|
|
|
| ||||||||||||
277 | I-148x100x6x9x12000mm | Kg | Dài 12m | 9.273 |
|
|
|
|
| ||||||||||||
278 | I-400x200x8x13x12000mm | Kg | Dài 12m | 9.545 |
|
|
|
|
| ||||||||||||
279 | I-500x200x10x16x12000mm | Kg | Dài 12m | 9.818 |
|
|
|
|
| ||||||||||||
280 | I-700x300x13x24x 12000mm | Kg | Dài 12m | 11.364 |
|
|
|
|
| ||||||||||||
281 | I-600x200x 11x17x12000mm | Kg | Dài 12m | 10.182 |
|
|
|
|
| ||||||||||||
282 | Ia-300x50x 10x18,5x12000mm (cầu trục) | Kg | Dài 12m | 22.545 |
|
|
|
|
| ||||||||||||
283 | Ia-250x125x7,5x12,5x12000mm (cầu trục). | Kg | Dài 12m | 22.545 |
|
|
|
|
| ||||||||||||
| Thép tấm, lá CT3C - SS400-08 KP - Q235B |
|
| Công ty cổ phần thép Công nghiệp Hà Nội - 53 Đức Giang- Long Biên - Hà Nội | |||||||||||||||||
284 | Thép lá cán nguội | Kg | KT (0,5; 0,6)x(1000; 1250) x (2000; 2500) | 13.455 |
|
|
|
|
| ||||||||||||
285 | Thép lá cán nguội | Kg | KT (0,8 đến 1,2) x 1250 x 2500 | 12.273 |
|
|
|
|
| ||||||||||||
286 | Thép lá cán nguội | Kg | Kích thước 1,5 x 1250 x 2500 | 11.364 |
|
|
|
|
| ||||||||||||
287 | Thép lá SS400 | Kg | 2,0x1250x2500mm | 11.364 |
|
|
|
|
| ||||||||||||
288 | Thép lá SS400 | Kg | 2,5x1250x2500mm | 11.364 |
|
|
|
|
| ||||||||||||
289 | Thép tấm SS400 | Kg | 3,0x1500x 6.000mm | 7.455 |
|
|
|
|
| ||||||||||||
290 | Thép tấm SS400 | Kg | 4,0 đến 12x 1500x6000 | 7.182 |
|
|
|
|
| ||||||||||||
291 | Thép tấm SS400 | Kg | Từ 14 đến 20x1500; 2000x6000mm | 7.909 |
|
|
|
|
| ||||||||||||
292 | Thép tấm SS400 | Kg | 25x2000x6000mm | 8.091 |
|
|
|
|
| ||||||||||||
293 | Thép tấm SS400 | Kg | từ 28 đến 40x2000x6000mm | 8.364 |
|
|
|
|
| ||||||||||||
294 | Thép tấm SS400 | Kg | 50x2000x6000mm | 10.000 |
|
|
|
|
| ||||||||||||
295 | Thép tấm nhám (chống trượt) SS400 | Kg | 3,0x1500x6000mm | 8.364 |
|
|
|
|
| ||||||||||||
296 | Thép tấm nhám (chống trượt) SS400 | Kg | Từ 4,0 đến 6,0 x1500x6000mm | 8.545 |
|
|
|
|
| ||||||||||||
297 | Thép tấm nhám (chống trượt) SS400 | Kg | 8,0x1500x6000mm | 8.909 |
|
|
|
|
| ||||||||||||
298 | Thép tấm nhám (chống trượt) SS400 | Kg | 10,0x1500x6000mm | 11.364 |
|
|
|
|
| ||||||||||||
| Thép khác |
|
| Thành phố Lào Cai | |||||||||||||||||
299 | Thép 1 ly | Kg |
| 20.000 |
|
|
|
|
| ||||||||||||
300 | Thép 3 ly mạ kẽm | Kg |
| 20.909 |
|
|
|
|
| ||||||||||||
| Nhôm thanh định hình SHALUMI và SH -ONE |
|
| Thành phố Lào Cai | |||||||||||||||||
301 | Nhôm thô (Nhôm không Anod) | Kg | Mác 6063 - Độ cứng T5 | 89.000 |
|
|
|
|
| ||||||||||||
302 | Kg | Mác 6063 - Độ cứng T5; Độ dày màng Anod: 8 - 15micron | 98.600 |
|
|
|
|
| |||||||||||||
303 | Nhôm Anod Shalumi (màu trắng) | Kg | Mác 6063 - Độ cứng T5; Độ dày màng Anod: 12 - 18micron | 108.000 |
|
|
|
|
| ||||||||||||
304 | Nhôm Anod Shalumi (màu nâu + màu đen) | Kg | Mác 6063 - Độ cứng T5; Độ dày màng Anod: 12 - 18micron | 113.000 |
|
|
|
|
| ||||||||||||
305 | Nhôm AED vàng | Kg | Mác 6063 - Độ cứng T5; Độ dày màng Anod: 8 - 15micron | 107.000 |
|
|
|
|
| ||||||||||||
306 | Nhôm tĩnh điện F90 | Kg | Mác 6063 - Độ cứng T5; Độ dày màng Anod: 60 - 80 micron | 97.800 |
|
|
|
|
| ||||||||||||
307 | Nhôm van gỗ | Kg | Mác 6063 - Độ cứng T5; Độ dày màng Anod: 60 - 80 micron | 120.700 |
|
|
|
|
| ||||||||||||
STT | Loại vật liệu | ĐVT | Tiêu chuẩn, kỹ thuật | Giá tại nơi sản xuất, cung ứng (Chưa có thuế VAT) | ||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |
| NHÓM SẢN PHẨM VÁCH KÍNH KHUÔN NHÔM, CỬA KÍNH CÁC LOẠI | TP Lào Cai | ||||
| Cửa, vách nhôm kính (cả lắp đặt + phụ kiện) nhôm Trung Quốc: KT hộp nhôm (38x50; 25x76) dày 1 ly, kính trắng 5 ly | |||||
308 | Vách kính nhôm trắng | m2 |
| 580.000 |
| |
309 | Vách kính nhôm vàng | m2 |
| 580.000 |
| |
310 | Cửa đi khung nhôm trắng sứ | m2 |
| 720.000 |
| |
311 | Cửa đi khung nhôm vàng, trắng thường | m2 |
| 680.000 |
| |
312 | Cửa sổ nhôm trắng thường | m2 |
| 680.000 |
| |
313 | Cửa sổ nhôm vàng | m2 |
| 680.000 |
| |
314 | Cửa đi khung nhôm sơn tĩnh điện | m2 |
| 680.000 |
| |
| Cửa đi, cửa sổ, vách kính ARTWINDOW (Công ty cổ phần cửa ÂU - Á): giá tại TP Lào Cai chưa bao gồm phụ kiện kim khí và lắp dựng. Sử dụng thanh Profile hãng SHIDE) | |||||
315 | Vách cố định, kính trắng Việt Nhật 5mm | m2 | KT 1000*1500mm | 1.676.060 |
| |
316 | Cửa sổ 2 cánh mở trượt, kính trắng Việt Nhật 5mm | m2 | KT 1400*1400mm | 1.898.975 |
| |
317 | Cửa sổ 2 cánh mở quay trong hoặc lật, kính trắng Việt Nhật 5mm | m2 | KT 1400*1400mtn | 2.002.925 |
| |
318 | Cửa sổ 2 cánh mở quay ra ngoài, kính trắng Việt Nhật 5mm | m2 | KT 1400*1400mm | 1.820.751 |
| |
319 | Cửa sổ 1 cánh mở hất ra ngoài, kính trắng Việt Nhật 5mm | m2 | KT 600*1400mm | 2.002.925 |
| |
320 | Cửa sổ 1 cánh mở quay lật vào trong, kính trắng Việt Nhật 5mm | m2 | KT 600*1400mm | 2.002.925 |
| |
321 | Cửa đi thông phòng, ban công 1 cánh mở quay, dưới pa nô, trên kính trắng Việt Nhật 5mm | m2 | KT 900*2200mm | 2.515.850 |
| |
322 | Cửa đi 2 cánh mở quay, dưới pa nô trên kính trắng Việt Nhật 5mm | m2 | KT 1400*2200mm | 2.346.800 |
| |
323 | Cửa đi 2 cánh mở trượt, kính trắng Việt Nhật 5mm | m2 | KT 2000*1400mm | 2.046.500 |
| |
| Cửa đi, cửa sổ, vách kính dùng nhôm hệ Xingfa |
|
| |||
324 | Cửa đi 2 cánh mở quay, Kính trắng an toàn 6,38mm, Phụ kiện Kinklong đồng bộ | m2 | KT 1400*2200mm | 2.057.000 |
| |
325 | Cửa đi 1 cánh mở + Vách kính, kính trắng an toàn 6,38mm, Phụ kiện Kinklong | m2 | KT 900*2200mm | 2.596.000 |
| |
326 | Cửa sổ bật 1 cánh, kính trắng an toàn 6,38mm, PK Kinklong | m2 | KT 600*1400mm | 2.375.000 |
| |
| Phụ kiện kim khí GQ (TQ) |
|
| |||
327 | Phụ kiện kim khí cửa đi 2 cánh chốt rời có bộ | Bộ |
| 2.400.000 |
| |
328 | Phụ kiện kim khí cửa đi 1 cánh chốt rời khóa 2 tay nắm | Bộ |
| 1.250.000 |
| |
329 | Phụ kiện kim khí cửa sổ 2 cánh chốt rời | Bộ |
| 650.000 |
| |
330 | Phụ kiện kim khí cửa sổ trượt khóa bấm | Bộ |
| 650.000 |
| |
331 | Phụ kiện kim khí cửa sổ 1 cánh quay lật | Bộ |
| 650.000 |
| |
332 | Phụ kiện kim khí cửa sổ 3 cánh bộ | Bộ |
| 850.000 |
| |
| Cửa nhựa gia cường lõi thép Luong Ha Windows (Đồng Tuyển - Thành phố Lào Cai - Tỉnh Lào Cai) | Thành phố Lào Cai | ||||
| Cửa sổ |
|
|
|
| |
333 | Cửa sổ lật 1 cánh | m2 | Nhôm hệ DA 38 phụ kiện đồng bộ, kính trắng 5 ly |
| 1.548.011 | |
334 | Cửa sổ lùa 2 cánh | m2 | Nhôm hệ DA 900 phụ kiện đồng bộ, kính trắng 5 ly |
| 1.278.283 | |
335 | Cửa sổ lùa 2 cánh có ô thoáng | m2 | Nhôm hệ DA 900 phụ kiện đồng bộ, kính trắng 5 ly |
| 1.321.930 | |
336 | Cửa sổ lật 1 cánh | m2 | Nhôm hệ SHAL4400 phụ kiện đồng bộ, kính trắng 5 |
| 2.219.772 | |
337 | Cửa sổ lùa 2 cánh | m2 | Nhôm hệ SHAL2600 phụ kiện đồng bộ, kính trắng 5 ly (VFG) |
| 2.215.057 | |
| Cửa đi |
|
|
|
| |
338 | Cửa đi 1 cánh có ô thoáng | m2 | Nhôm hệ DA 900 phụ kiện đồng bộ kính trắng 5 ly VFG (chưa khóa) |
| 1.415.009 | |
339 | Cửa đi 1 cánh có ô thoáng | m2 | Nhôm hệ SHAL4400 phụ kiện đồng bộ, kính trắng 5 ly (VFG) (chưa khóa) |
| 2.176.652 | |
340 | Cửa đi 1 cánh có ô thoáng |
| Nhôm hệ SHAL4500 phụ kiện đồng bộ, kính trắng 5 ly (VFG) (chưa khóa) |
| 2.268.791 | |
| Vách kính |
|
|
|
| |
341 | Vách khung nhôm Việt - Nhật, Hệ xương chìm, mặt dựng kính an toàn trắng 10.38mm | m2 | KT 52x85x1,9mm |
| 2.107.148 | |
| Cửa nhựa lõi thép (Bao gồm các thanh profile: CONCH, GIMZ, SAPALI) |
|
|
|
| |
342 | Vách kính cố định kính an toàn |
| 6,38mm |
| 1.498.492 | |
| Cửa sổ |
|
|
|
| |
343 | Cửa sổ 2 cánh mở trượt, kính an toàn 6,38mm, phụ kiện kim khí GQ | m2 |
|
| 1.793.889 | |
344 | Cửa sổ 2 cánh mở trượt có ô thoáng kính an toàn 6,38mm, phụ kiện kim khí GQ | m2 |
|
| 1.750.500 | |
345 | Cửa sổ 2 cánh mở quay có ô thoáng kính an toàn 6,38mm phụ kiện kim khí GQ, thanh chuyển động đa điểm | m2 |
|
| 1.865.842 | |
346 | Cửa sổ 1 cánh mở quay kính an toàn 6,38mm phụ kiện kim khí GQ, khóa đơn điểm | m2 |
|
| 2.252.462 | |
| Cửa đi |
|
|
|
| |
347 | Cửa đi 1 cánh mở quay kính an toàn 6,38mm phụ kiện kim khí GQ, khóa đơn điểm | m2 |
|
| 2.164.469 | |
348 | Cửa đi 1 cánh mở quay có ô thoáng kính an toàn 6,38mm phụ kiện kim khí GQ, khóa đơn điểm | m2 |
|
| 2.118.541 | |
349 | Cửa đi 2 cánh mở quay có ô thoáng kính an toàn 6,38mm phụ kiện kim khí GQ, khóa đơn điểm | m2 |
|
| 2.301.475 | |
| TSNEW WINDOWS - Công ty TNHH MTV Thái Sơn (Giá đã bao gồm khuôn cửa, khung cánh và kính Việt Nhật, chi phí lắp đặt hoàn chỉnh vào công trình; Nguyên vật liệu cửa uPVC nhập từ các nước Châu á, phụ kiện hãng GU và GQ; Đối với kính an toàn trường hợp dùng kính 8,38mm cộng thêm 120.000đ/m2, kính 10,38 cộng thêm 230.000đ/m2) | Giá đến chân công trình trên địa bàn tỉnh Lào Cai | ||||
| CỬA SỔ |
| Kích thước (mm) | Kính đơn, kính trắng 5 mm | Kính an toàn 6,38 mm | |
350 | Cửa sổ 2,3 cánh mở trượt | m2 | KT 800x1200 | 1.735.000 | 1.985.000 | |
351 | KT 1000x1200 | 1.705.000 | 1.955.000 | |||
352 | KT1200x1500 | 1.480.000 | 1.730.000 | |||
353 | KT1500x1800 | 1.318.000 | 1.568.000 | |||
354 | KT 1800x2200 | 1.294.000 | 1.544.000 | |||
355 | Cửa sổ hai cánh mở quay vào trong hoặc quay lật | m2 | KT 800x1200 | 2.142.000 | 2.392.000 | |
356 | KT1000x1200 | 2.020.000 | 2.270.000 | |||
357 | KT1200x1500 | 1.817.000 | 2.067.000 | |||
358 | KT1500x1800 | 1.530.000 | 1.780.000 | |||
359 | KT1800x2200 | 1.380.000 | 1.630.000 | |||
360 | Cửa sổ hai cánh mở quay ra ngoài hoặc mở hất | m2 | KT 800x1200 | 2.168.000 | 2.418.000 | |
361 | KT1000x1200 | 2.090.000 | 2.340.000 | |||
362 | KT1200x1500 | 1.877.000 | 2.127.000 | |||
363 | Cửa sổ hai cánh mở quay ra ngoài hoặc mở hất | m2 | KT1500x1800 | 1.585.000 | 1.835.000 | |
364 | KT 1800x2200 | 1.535.000 | 1.785.000 | |||
365 | Cửa sổ một cánh mở quay vào trong hoặc quay lật | m2 | KT600x1000 | 2.130.000 | 2.380.000 | |
366 | KT600x1200 | 2.030.000 | 2.280.000 | |||
367 | KT700x1400 | 1.740.000 | 1.990.000 | |||
368 | KT800x1600 | 1.510.000 | 1.760.000 | |||
369 | KT900x2000 | 1.460.000 | 1.710.000 | |||
370 | Cửa sổ một cánh mở quay ra ngoài hoặc mở hất | m2 | KT600X600 | 2.390.000 | 2.640.000 | |
371 | KT600x800 | 2.190.000 | 2.440.000 | |||
372 | KT650x1200 | 2.182.000 | 2.432.000 | |||
373 | KT700x1400 | 2.066.000 | 2.316.000 | |||
374 | KT 800x1600 | 1.858.000 | 2.108.000 | |||
| CỬA ĐI |
|
| Kính đơn, kính trắng 5 mm | Kính an toàn 6,38 mm | |
375 | Cửa đi một cánh mở quay trên kính dưới Panô | m2 | KT700x2000 | 2.288.000 | 2.538.000 | |
376 | KT800x2200 | 2.212.000 | 2.462.000 | |||
377 | KT900x2400 | 2.196.000 | 2.446.000 | |||
378 | KT1000x2700 | 2.112.000 | 2.362.000 | |||
379 | Cửa đi một cánh mở quay dùng kính toàn bộ | m2 | KT700x2000 | 2.210.000 | 2.460.000 | |
380 | KT800x2200 | 2.166.000 | 2.416.000 | |||
381 | KT900x2400 | 2.115.000 | 2.365.000 | |||
382 | KT1000x2700 | 2.080.000 | 2.330.000 | |||
383 | Cửa đi 2 cánh mở quay trên kính dưới panô | m2 | KT1000x2200 | 2.288.000 | 2.538.000 | |
384 | KT1200x2400 | 2.245.000 | 2.495.000 | |||
385 | KT1400x2600 | 2.209.000 | 2.459.000 | |||
386 | Cửa đi 2 cánh mở quay trên kính dưới | m2 | KT1600x2800 | 2.148.000 | 2.398.000 | |
387 | Cửa đi 2 cánh mở quay dùng toàn bộ kính | m2 | KT1000x2200 | 2.211.000 | 2.461.000 | |
388 | KT1200x2400 | 2.185.000 | 2.435.000 | |||
389 | KT1400x2600 | 2.118.000 | 2.368.000 | |||
390 | KT1600x2800 | 2.100.000 | 2.350.000 | |||
391 | Cửa đi 2 cánh mở trượt | m2 | KT1200x2400 | 1.817.000 | 2.067.000 | |
392 | KT1400x2600 | 1.720.000 | 1.970.000 | |||
393 | KT1600x2600 | 1.616.000 | 1.866.000 | |||
394 | Cửa đi 4 cánh (2 cánh mở trượt, 2 cánh cố định) | m2 | KT2800x2400 | 1.630.000 | 1.880.000 | |
395 | KT3200x2600 | 1.412.000 | 1.662.000 | |||
| VÁCH KÍNH |
|
| Kính đơn, kính trắng 5 mm | Kính an toàn 6,38 mm | |
396 | Vách kính cố định | m2 | KT1000x1000 | 1.195.000 | 1.445.000 | |
397 | KT1000x1500 | 1.140.000 | 1.390.000 | |||
398 | KT1500x1500 | 1.030.000 | 1.280.000 | |||
399 | Vách kính cố định chia đố | m2 | KT1000x1500 | 1.468.000 | 1.718.000 | |
400 | KT1000x2000 | 1.360.000 | 1.610.000 | |||
401 | KT1500x1500 | 1.195.000 | 1.445.000 | |||
| PHỤ KIỆN |
|
| GQ | GU | |
402 | Cửa sổ mở trượt | Bộ | Khóa bán nguyệt | 130.000 | 217.000 | |
403 | Bộ | Khóa Bấm | 178.000 |
| ||
404 | Bộ | Khóa đa điểm | 320.000 | 425.000 | ||
405 | Cửa sổ mở quay | Bộ | 1 cánh | 435.000 | 612.000 | |
406 | Bộ | 2 cánh | 650.000 | 1.305.000 | ||
407 | Cửa sổ mở quay lật | Bộ | 1 cánh | 702.000 | 1.118.000 | |
408 | Bộ | 2 cánh | 984.000 | 1.585.000 | ||
409 | Cửa sổ mở hất | Bộ | 1 cánh | 560.000 | 780.000 | |
410 | Cửa đi mở quay | Bộ | 1 cánh | 1.520.000 | 3.525.000 | |
411 | Bộ | 2 cánh | 2.380.000 | 4.828.000 | ||
412 | Cửa đi mở trượt (2cánh) | Bộ | Có khóa, hai tay nắm | 1.000.000 | 2.455.000 | |
413 | Bộ | Không khóa, một tay nắm | 350.000 |
| ||
| Cửa hệ SHALUMI và SH - ONE - Công ty cổ phần Nhôm Sông Hồng (Giá đã bao gồm vận chuyển, lắp đặt hoàn thiện tại Công trình) |
| Giá đến chân công trình trên địa bàn tỉnh Lào Cai | |||
Kính thường | Kính tôi | |||||
414 | Cửa đi 1 cánh nhôm SHALUMI, công nghệ Việt Pháp hệ 4400 sơn tĩnh điện màu trắng sứ/ màu đen | m2 | Độ dày của nhôm 1,3 - 1,5 ly, trên kính trắng 8 ly, dưới bưng lá nhôm 2 mặt; khóa đấm Việt Tiệp (Đối với loại cửa >1,8m2) | 2.366.000 | 2.486.000 | |
415 | Cửa đi 2 cánh nhôm SHALUMI, công nghệ Việt Pháp hệ 4400 sơn tĩnh điện màu trắng sứ/ màu đen | m2 | Độ dày của nhôm 1,3 - 1,5 ly, trên kính trắng 8 ly, dưới bưng lá nhôm 2 mặt; khóa đấm Việt Tiệp (Đối với loại cửa >2 m2) | 2.496.000 | 2.616.000 | |
416 | Cửa đi 1 cánh nhôm hệ 4400 sơn tĩnh điện màu trắng sứ/ màu đen | m2 | Độ dày của nhôm 1,3 - 1,5 ly, trên kính trắng 8 ly, dưới bưng lá nhôm 2 mặt; khóa đấm Việt Tiệp (Đối với loại cửa >1,8m2) | 2.236.000 | 2.356.000 | |
417 | Cửa đi 2 cánh nhôm hệ 4400 sơn tĩnh điện màu trắng sứ/ màu đen | m2 | Độ dày của nhôm 1,3 - 1,5 ly, trên kính trắng 8 ly, dưới bưng lá nhôm 2 mặt; khóa đấm Việt Tiệp (Đối với loại cửa >2m2) | 2.366.000 | 2.486.000 | |
418 | Cửa sổ 1 cánh mở hoặc hất nhôm hệ 4400 sơn tĩnh điện màu trắng sứ/màu đen | m2 | Độ dày của nhôm 1,3 - 1,5 ly, trên kính trắng 8 ly | 2.405.000 | 2.525.000 | |
419 | Cửa sổ 2 cánh mở hoặc hất nhôm hệ 4400 sơn tĩnh điện màu trắng sứ/màu đen | m2 | Độ dày của nhôm 1,3 -1,5 ly, trên kính trắng 8 ly (Đối với loại cửa >2m2) | 2.288.000 | 2.408.000 | |
420 | Cửa sổ lùa nhôm SHALUMI, công nghệ Việt Pháp, hệ 2600; sơn tĩnh điện màu trắng sứ/màu đen | m2 | Độ dày của nhôm 1,3 - 1,5 ly, trên kính trắng 8 ly (Đối với loại cửa >2m2) | 2.392.000 | 2.512.000 | |
421 | Cửa đi 1 cánh nhôm SHALUMI, công nghệ Việt Pháp hệ 450, sơn tĩnh điện màu trắng sứ/ màu đen | m2 | Độ dày của nhôm 1,7 ly, trên kính trắng 8 ly; khóa tay gạt Việt Tiệp (Đối với loại cửa >1,6m2) | 2.665.000 | 2.785.000 | |
422 | Cửa đi 2 cánh nhôm hệ 450, sơn tĩnh điện màu trắng sứ/ màu đen | m2 | Độ dày của nhôm 1,7 ly, trên kính trắng 8 ly; khóa tay gạt Việt Tiệp (Đối với loại cửa …) | 2.795.000 | 2.915.000 | |
423 | Vách mặt dựng nhôm hệ 4400, sơn tĩnh điện màu trang sứ/ đen | m2 | Độ dày của nhôm 1,3 - 1,5 ly, trên kính trắng 8 ly có cửa sổ | 1.976.000 | 2.096.000 | |
| Cửa xếp, cửa hoa sắt (Giá bao gồm sơn 3 nước, chi phí lắp đặt hoàn chỉnh) | TP Lào Cai | ||||
424 | Cửa sắt, hàng rào sắt, cổng sắt các loại | Kg |
| 25.000 |
| |
425 | Cửa xếp tôn màu không lá gió, đã có u ray | m2 |
| 500.000 |
| |
426 | Cửa xếp tôn màu có lá gió, đã có u ray | m2 |
| 600.000 |
| |
| Cửa thủy lực + phụ kiện |
|
|
| ||
427 | Kính cường lực dày 12 ly -(không gồm phụ kiện) | m2 |
| 909.000 |
| |
428 | Gioăng cao su đệm kính | Md |
| 5.000 |
| |
429 | Vít bắt nẹp nhôm | Cái |
| 300 |
| |
430 | Tay nắm Inox thủy lực | Bộ |
| 320.000 |
| |
431 | Bản lề sàn VVP (Thái lan) | Bộ |
| 1.250.000 |
| |
432 | Kẹp kính trên dưới VVP (Thái lan) | Cái |
| 260.000 |
| |
433 | Kẹp góc L VVP (Thái Lan) | Cái |
| 420.000 |
| |
434 | Khóa sàn VVP (Thái lan) | Cái |
| 420.000 |
| |
| NHÓM SẢN PHẨM NHỰA ĐƯỜNG PETROLIMEX VÀ VẬT LIỆU Bê tông nhựa CARBONCOR Asphalt |
| ||||
| Sản phẩm nhựa đường |
| Tại kho Thượng Lý - Hải Phòng | |||
| Từ ngày 01/12/2015 đến ngày 31/12/2015 |
|
| |||
435 | Nhựa đường đặc nóng 60/70 | Kg | 14.000 | |||
436 | Nhựa đường phuy 60/70 | Kg | 15.400 | |||
| Từ ngày 01/01/2016 đến 31/01/2016 |
|
| |||
437 | Nhựa đường đặc nóng 60/70 | Kg | 13.000 | |||
438 | Nhựa đường phuy 60/70 | Kg | 14.400 | |||
| Sản phẩm vật liệu BT nhựa Carboncor asphalt (Công ty Cổ phần Carbon Việt Nam) | TP Lào Cai | ||||
439 | Bê tông nhựa Carboncor asphail | Tấn | 3.560.000 | |||
| SẢN PHẨM SƠN CÁC LOẠI + BỘT BẢ TƯỜNG |
| ||||
| Dòng sản phẩm sơn Mykolor - Touch - Công ty TNHH tư vấn kiến trúc và Nội thất Thanh Kim |
| ||||
| Bột bả các loại |
|
| |||
440 | Mykolor Hi Filler int - Bột bả trong nhà cao cấp | 20kg/thùng | 337.273 | |||
441 | Mykolor Hi Filler ext - Bột bả ngoài nhà cao cấp | 20kg/thùng | 429.091 | |||
442 | Mykolor Powder puty - Bột bả trong và ngoài nhà | 40kg/bao | 470.909 | |||
443 | Mykolor Qfiller ext - Bột bả đặc biệt ngoài nhà | 40kg/bao | 513.636 | |||
444 | Mykolor Primer shimer lock Sơn lót nội ngoại thất dùng cho sơn ánh kim | Lon/8,75 lít | 150.909 | |||
445 | Mykolor Alkali Seal For int - Sơn lót chống kiềm trong nhà | 4,375 lít/Lon | 534.545 | |||
446 | 18 lít/thùng | 1.817.273 | ||||
447 | Mykolor Alkali Seal - Sơn lót chống kiềm ngoài trời | Lon/4,375 lít | 661.818 | |||
448 | Thùng/18 lít | 2.260.000 | ||||
449 | Mykolor Nano Seal - Sơn lót chống kiềm đặc biệt ngoài trời công nghệ Nano | Lon/4,375 lít | 761.818 | |||
450 | Thùng/18 lít | 2.561.818 | ||||
451 | Mykolor Super Solvent Primer - Sơn lót gốc dầu | Lon/4,375 lít | 863.636 | |||
| Sơn nội thất |
|
| |||
452 | Mykolor Touch low odor - Sơn bóng cao cấp mùi tự nhiên | Lon/4,375 lít | 989.091 | |||
453 | Mykolor Speacial White for ceiling finish Sơn nội thất siêu trắng sáng lăn trần | Lon/4,375 lít | 389.091 | |||
454 | Thùng/18 lít | 1.152.727 | ||||
455 | Mykolor Touch Classic finish Sơn nội thất cao cấp mặt mờ | Lon/4,375 lít | 534.545 | |||
456 | Thùng/18 lít | 1.619.091 | ||||
457 | Mykolor Touch Semi Gloss finish For Interior Sơn nội thất bóng Semi | Lon/4,375 lít | 761.818 | |||
458 | Mykolor Touch Semi Gloss finish For Interior Sơn nội thất bóng Semi | Thùng/18 lít | 2.626.364 | |||
| Sơn ngoại thất |
|
| |||
459 | Mykolor shimer lock - Sơn ngoại thất ánh kim | Lon/0,875 lít | 352.727 | |||
460 | Mykolor Touch Semi Gloss finish - (màu thường) Sơn bóng cao cấp ngoài trời lau rửa tối đa | Lon/4,375 lít | 1.061.818 | |||
461 | Mykolor Touch Ultra finish - (màu thường) Sơn cao cấp ngoài nhà chống | Lon/4,375 lít | 1.328.182 | |||
462 | Mykolor Speacial Water Seal hợp chất chống thấm pha Xi măng | Lon/4,375 lít | 616.364 | |||
463 | Thùng/18 lít | 2.443.636 | ||||
| Dòng sản phẩm sơn Ipaint- Suki - Công ty TNHH Sản Xuất và Thương Mại Tân Á |
| ||||
| Sơn nội thất |
|
| |||
464 | Ipant int - Supper white (Trắng sáng, dễ thi công, độ phủ cao) | 24kg/thùng | IST | 1.290.909 | ||
465 | 6kg/lon | 445.455 | ||||
466 | Ipaint int - Satin (màng sơn bóng, chống thấm và chống rêu mốc hiệu quả) | 22 kg/thùng | 17 | 2.100.000 | ||
467 | 5kg/lon | 581.818 | ||||
468 | 1kg/lon | 145.455 | ||||
469 | Ipaint int - Gloss One (mặt sơn siêu bóng, thách thức thời gian) | 20kg/thùng | 11 | 2.318.182 | ||
470 | 5kg/lon | 790.909 | ||||
471 | 1kg/lon | 172.727 | ||||
| Sơn phủ ngoại thất |
| ||||
472 | Ipaint ext - Satin (mặt sơn bóng bền đẹp dài lâu) | 22kg/thùng | E6 | 2.436.364 | ||
473 | 5kg/lon | 681.818 | ||||
474 | 1kg/lon | 172.727 | ||||
475 | Ipaint ext - all in one (chống tia cực tím thách thức thời gian) | 20kg/thùng | E1 | 2.627.273 | ||
476 | 5kg/lon | 809.091 | ||||
477 | 1kg/lon | 195.455 | ||||
478 | Sơn chống thấm ipaint - CT (chống thấm, chống rêu mốc tối đa) | 20kg/thùng | ECT | 1.727.273 | ||
479 | 6kg/lon | 563.636 | ||||
| Hệ sơn lót kháng kiềm |
|
|
| ||
480 | Ipaint - Primer int - Nano (chống kiềm, chống thấm, chống rêu mốc tối đa) | 22kg/thùng | IN 8 | 1.527.273 | ||
481 | 6kg/lon | 500.000 | ||||
482 | Ipaint - Primer int (chống kiềm, chống thấm, chống rêu mốc hiệu quả) | 23kg/thùng | IL 6 | 1.354.545 | ||
483 | 6kg/lon | 454.545 | ||||
484 | Ipaint - Primer ext - Nano (chống kiềm, chống thấm, chống rêu mốc tối đa) | 22kg/thùng | EN 3 | 1.809.091 | ||
485 | 6kg/lon | 595.455 | ||||
486 | Ipaint - Primer ext - Nano (chống kiềm, chống thấm, chống rêu mốc tối đa) | 1kg/lon | EN 3 | 127.273 | ||
487 | Ipaint - Primer ext - (chống kiềm, chống thấm, chống rêu mốc hiệu quả) | 23kg/thùng | EL9 | 1.681.818 | ||
488 | 6kg/lon | 563.636 | ||||
489 | Sơn trang trí Ipaint - Clear | 4kg/lon | ICL | 518.182 | ||
490 | 1kg/lon | 177.273 | ||||
| Sản phẩm bột bả |
|
|
| ||
491 | Ipaint - BB int | 40Kg/bao | EP | 327.273 | ||
492 | Ipaint - BB ext | 40Kg/bao | EP | 381.818 | ||
| Dòng sản phẩm sơn 4 Oranges |
|
|
| ||
493 | Sơn nước trắng trần Expo | 4,375 lít/lon | Expo ceiling - White | 1.234.545 | ||
494 | Sơn lót kiềm công nghệ Nano | 4,375 lít/lon | Oexpo nanotech prime | 831.818 | ||
| Dòng sản phẩm hãng sơn Du lux và Maxilite (CN Cty TNHH sơn AKzoNobeI Việt Nam) | |||||
| Các sản phẩm sơn ngoài nhà |
|
|
| ||
495 | Dulux WeaThershield Bề mặt mờ - Màu trắng 25155 | 1 Lít | BJ8-25155 | 250.000 | ||
496 | 5 Lít | BJ8 | 1.134.545 | |||
497 | Dulux WeaThershield Bề mặt mờ - Màu chuẩn | 1 Lít | BJ9 - 25155 | 250.000 | ||
498 | 5 Lít | BJ9 | 1.134.545 | |||
499 | Dulux WeaThershield power Flexx bề mặt bóng - Màu trắng 25155 | 1 Lít | GJ8B- 25155 | 275.455 | ||
500 | 5 Lít | 1.250.000 | ||||
501 | Maxilite Ngoài trời | 5 Lít | A919 | 385.455 | ||
502 | 18 Lít | 1.265.455 | ||||
503 | Dulux Inspire ngoài trời | 5 Lít | 79A | 653.182 | ||
504 | 18 Lít | 2.241.818 | ||||
| Các sản phẩm sơn trong nhà |
|
|
| ||
505 | Dulux 5in 1 | 1 Lít | A966 | 186.545 | ||
506 | 5 Lít | 873.818 | ||||
507 | Du lux Easy Clean Lau chùi hiệu quả | 5 Lít | A991 - N | 485.455 | ||
508 | 18 lít | 1.627.273 | ||||
509 | Dulux EasyClean Lau chùi vượt bậc (mới) | 5 Lít | A74 | 545.455 | ||
510 | Du lux Inspire | 4 Lít | Y53 | 290.455 | ||
511 | 18 lít | 1.234.545 | ||||
512 | Maxilite Trong nhà | 5 lít | A901 | 287.273 | ||
513 | 18 lít | 977.273 | ||||
514 | Maxilite Kinh tế | 5 Lít | EH3 | 162.727 | ||
515 | 18 Lít | 530.909 | ||||
| Các sản phẩm sơn Lót |
|
|
| ||
516 | Dulux Interrior Primer - Sơn lót trong nhà | 5 Lít | A934 - 75007 | 427.727 | ||
517 | 18 Lít | 1.468.636 | ||||
518 | Dulux WeaThershield Chống kiềm - Sơn lót cao cấp ngoài trời | 5 Lít | A 936 | 594.545 | ||
519 | Dulux WeaThershield Chống kiềm - Sơn lót cao cấp ngoài trời | 18 Lít | A 936 | 2.067.273 | ||
520 | Maxilite Chống gỉ - Sơn lót chống gỉ | 0,8 lít | A 526 -74001 | 69.273 | ||
521 | Maxilite Chống gỉ - Sơn lót chống gỉ | 3 Lít | A 526 -74001 | 238.364 | ||
522 | 18 Lít | 1.367.455 | ||||
| Các sản phẩm bột trét |
|
|
| ||
523 | Dulux bột trét cao cấp trong nhà và ngoài trời | 40 Kg | A 502 -29133 | 354.545 | ||
524 | Dulux bột trét cao cấp ngoài trời | 25Kg | A 502-29131 | 332.727 | ||
| Các sản phẩm chống thấm |
|
|
| ||
525 | Dulux WeaThershield - Chất chống thấm | 5Kg | A959 | 485.455 | ||
526 | 18Kg | 1.723.636 | ||||
526 | Dulux WeaThershield - Chất chống thấm | 6Kg | Y65 | 638.182 | ||
527 | 20Kg | 2.018.182 | ||||
| Các sản phẩm sơn dành cho bề mặt Sắt và Kim loại |
|
|
| ||
528 | Maxilite dầu - Màu chuẩn | 0,8 Lít | A360 | 84.000 | ||
529 | 3 Lít | 294.545 | ||||
529 | Maxxilite dầu - Màu đặc biệt (77446, 74302, 76582, 76323) | 0,8 Lít | A360 | 96.000 | ||
530 | 3 Lít | 338.182 | ||||
530 | Maxxilite dầu - Màu trắng | 0,8 Lít | A360 - 75063 | 89.455 | ||
531 | 3 Lít | 310.909 | ||||
| Dòng sản phẩm Sơn BEHR (Cty cổ phần hãng sơn Đông á) |
| ||||
| Sơn Nội thất |
|
|
| ||
532 | BEHR - CIASSIC.INT - Sơn nội thất tiêu chuẩn: độ phủ cao, bề mặt sơn láng | Kg | S1 - xxxx | 24.418 | ||
533 | BEHR - Supper white - Sơn siêu trắng | Kg | S - 0000 | 53.522 | ||
534 | BEHR - SILKY MAX- Sơn nội thất siêu mịn | Kg | S3 - xxxx | 38.843 | ||
535 | BEHR - CLEANLY AND EASY WASH - Sơn nội thất lau chùi hiệu quả | Kg | S4 -xxxx | 82.557 | ||
536 | BEHR - PERFECT SATTN - Sơn nội thất hoàn hảo | Kg | S5 - xxxx | 119.628 | ||
537 | BEHR - SUPER HEAL TH GREEN - Sơn nội thất cao cấp đặc biệt | Kg | S6 - xxxx | 150.155 | ||
| Sơn Ngoại thất |
|
|
| ||
538 | BEHR - CIASSIC.Ext - Sơn ngoại thất siêu mịn | Kg | SK2 - xxxx | 58.929 | ||
539 | BEHR - Satin Gloss - Sơn ngoại thất chùi rửa, màng sơn bóng, chống thấm. | Kg | SK3 - xxxx | 136.103 | ||
540 | BEHR - Nano sun & Rain - Sơn ngoại thất cao cấp ứng dụng công nghệ Nano, Microsphere | Kg | SK4 - xxxx | 176.003 | ||
541 | BEHR - SUPER HEAL TH GREEN - Sơn ngoại thất đặc biệt, bảo vệ sức khỏe, kháng khuẩn, màng sơn đàn hồi cơ chế tự làm sạch, chống thấm, nấm mốc và tia UV. Ứng dụng công nghệ Nano, | Kg | SK5 - xxxx | 186.256 | ||
| NHÓM SẢN PHẨM CỘT ĐIỆN BÊ TÔNG, BÊ TÔNG THƯƠNG PHẨM |
|
|
| ||
| Cột điện bê tông CT ly tâm |
|
| Thành phố Lào Cai | ||
| Loại cột bê tông cốt thép ly tâm cột liền |
|
|
| ||
542 | 7,5A: Φ ngọn 160 mm; lực đầu cột 210 kg | Cột |
| 1.700.000 | ||
543 | 7,5B: Φ ngọn 160 mm; lực đầu cột 270 kg | Cột |
| 1.800.000 | ||
547 | 7,5C: Φ ngọn 160 mm; lực đầu cột 350 kg | Cột |
| 1.900.000 | ||
548 | 8A: Φ ngọn 160 mm; Φ gốc 266 mm; lực đầu cột 250 kg | Cột |
| 1.800.000 | ||
549 | 8B: Φ ngọn 160 mm; Φ gốc 266 mm; lực đầu cột 320 kg | Cột |
| 1.900.000 | ||
550 | 8,5A: Φ ngọn 160 mm; Φ gốc 273 mm; lực đầu cột 250 kg | Cột |
| 1.900.000 | ||
551 | 8,5B: Φ ngọn 160 mm; Φ gốc 273 mm; lực đầu cột 320 kg | Cột |
| 1.950.000 | ||
552 | 8,5C: Φ ngọn 160 mm; Φ gốc 273 mm; lực đầu cột 350 kg | Cột |
| 2.400.000 | ||
553 | 10A: Φ ngọn 190 mm; Φ gốc 323 mm; lực đầu cột 320 kg | Cột |
| 2.520.000 | ||
554 | 10B: Φ ngọn 190 mm; Φ gốc 323 mm; lực đầu cột 420 kg | Cột |
| 2.900.000 | ||
555 | 10C: Φ ngọn 190 mm; Φ gốc 323 mm; lực đầu cột 520 kg | Cột |
| 3.900.000 | ||
556 | 10D: Φ ngọn 190 mm; Φ gốc 323 mm; lực đầu cột 680 kg | Cột |
| 4.400.000 | ||
557 | 12A: Φ ngọn 190 mm; Φ gốc 350 mm; lực đầu cột 540 kg | Cột |
| 4.000.000 | ||
558 | 12B: Φ ngọn 190 mm; Φ gốc 350 mm; lực đầu cột 720 kg | Cột |
| 4.800.000 | ||
559 | 12C: Φ ngọn 190 mm; Φ gốc 350 mm; lực đầu cột 900 kg | Cột |
| 6.000.000 | ||
560 | 12D: Φ ngọn 190 mm; 0 gốc 350 mm; lực đầu cột 1000 kg | Cột |
| 6.600.000 | ||
| Cột điện BTCT ly tâm nối bích |
|
| Thành phố Lào Cai | ||
561 | 14B: Φ ngọn 190 mm; Φ gốc 376 mm; lực đầu cột 850 kg | Cột |
| 9.700.000 | ||
562 | 14C: Φ ngọn 190 mm; Φ gốc 376 mm; lực đầu cột 1100 kg | Cột |
| 10.450.000 | ||
563 | 14D: Φ ngọn 190 mm; Φ gốc 376 mm; lực đầu cột 1300 kg | Cột |
| 10.900.000 | ||
564 | 16B: Φ ngọn 190 mm; Φ gốc 403 mm; lực đầu cột 920 kg | Cột |
| 10.500.000 | ||
565 | 16C: Φ ngọn 190 mm; Φ gốc 403 mm; lực đầu cột 1100 kg | Cột |
| 11.600.000 | ||
566 | 16D: Φ ngọn 190 mm; Φ gốc 403 mm; lực đầu cột 1300 kg | Cột |
| 11.900.000 | ||
567 | 18B: Φ ngọn 190 mm; Φ gốc 429 mm; lực đầu cột 920 kg | Cột |
| 12.000.000 | ||
568 | 18C: Φ ngọn 190 mm; Φ gốc 429 mm; lực đầu cột 1200 kg | Cột |
| 12.800.000 | ||
569 | 18D: Φ ngọn 190 mm; Φ gốc 429 mm; lực đầu cột 1300 kg | Cột |
| 14.000.000 | ||
570 | 20B: Φ ngọn 190 mm; Φ gốc 456 mm; lực đầu cột 920 kg | Cột |
| 13.600.000 | ||
571 | 20C: Φ ngọn 190 mm; Φ gốc 456 mm; lực đầu cột 1000 kg | Cột |
| 14.500.000 | ||
572 | 20D: Φ ngọn 190 mm; Φ gốc 456 mm; lực đầu cột 1300 kg | Cột |
| 15.700.000 | ||
| Cột điện hạ thế BTCT |
|
| Thành phố Lào Cai | ||
573 | Cột điện hạ thế | Cột | H 6,5 m A | 1.250.000 | ||
574 | Cột điện hạ thế | Cột | H 6,5 m B | 1.370.000 | ||
575 | Cột điện hạ thế | Cột | H 6,5 m C | 1.470.000 | ||
576 | Cột điện hạ thế | Cột | H 7,5 m A | 1.550.000 | ||
577 | Cột điện hạ thế | Cột | H 7,5m B | 1.680.000 | ||
578 | Cột điện hạ thế | Cột | H 7,5m C | 1.770.000 | ||
579 | Cột điện hạ thế | Cột | H 8,5 m A | 1.640.000 | ||
580 | Cột điện hạ thế | Cột | H 8,5 m B | 1.820.000 | ||
581 | Cột điện hạ thế | Cột | H 8,5 m C | 2.038.000 | ||
582 | Xà mạ điện phân | Kg |
| 27.500 | ||
583 | Tiếp địa mạ điện phân | Kg |
| 25.000 | ||
584 | Tiếp địa không mạ | Kg |
| 21.000 | ||
585 | Xà sơn | Kg |
| 23.000 | ||
586 | Cổ dề mạ điện phân | Kg |
| 31.000 | ||
| Bê tông thương phẩm (Công ty Nam Tiến Lào Cai) |
|
| Thành phố Lào Cai | ||
587 | M200 đá 1x2, độ sụt 6-8 | m3 |
| 936.364 | ||
588 | M 250 đá 1x2, độ sụt 6-8 | m3 |
| 1.027.273 | ||
589 | M 300 đá 1x2, độ sụt 6-8 | m3 |
| 1.081.818 | ||
590 | M 350 đá 1x2, độ sụt 14-17 | m3 |
| 1.181.818 | ||
591 | M 400 đá 1 x2, độ sụt 14-17 | m3 |
| 1.454.545 | ||
592 | M200 đá 2x4, độ sụt 6-8 | m3 |
| 900.000 | ||
593 | M250 đá 2x4, độ sụt 6-8 | m3 |
| 963.636 | ||
594 | M300 đá 2x4, độ sụt 6-8 | m3 |
| 1.036.364 | ||
| NHÓM SẢN PHẨM TẤM, NGÓI LỢP CÁC LOẠI |
|
| Thành phố Lào Cai | ||
595 | Ngói lợp đất sét nung Hạ Long (22V/m2) A1: KT340x250x13mm | Viên | TCVN-1452-86 | 14.074 | ||
596 | Ngói lợp đất sét nung Hạ Long (22V/m2) A2: KT340x250x13mm | Viên | TCVN-1452-86 | 10.974 | ||
597 | Ngói lợp đất sét nung Hạ Long (22V/m2) A3: KT340x250x13mm | Viên | TCVN-1452-86 | 9.451 | ||
598 | Ngói nóc đất sét nung Hạ Long loại nóc to loại 1 | Viên | TCVN-1452-87 | 25.682 | ||
599 | Ngói nóc đất sét nung Hạ Long loại nóc trung loại 1 | Viên | TCVN-1452-87 | 15.409 | ||
600 | Ngói nóc đất sét nung Hạ Long loại nóc tiểu loại 1 | Viên | TCVN-1452-87 | 12.327 | ||
601 | Ngói mũi hài, 150, loại A1 | Viên | TCVN-1452-87 | 4.109 | ||
602 | Ngói mũi hài, 150, loại A2 | Viên | TCVN-1452-87 | 3.595 | ||
603 | Ngói nóc fibro Đông Anh | Viên | 1m | 13.636 | ||
604 | Tấm lợp fibro xi măng Đông Anh | Tấm | (1,5m x 0,9m) | 48.182 | ||
605 | Tấm lợp fibro xi măng Việt Nhật | Tấm | (1,5m x 0,9m) | 35.455 | ||
606 | Tấm lợp fibro xi măng Việt Nhật | Tấm | (1,4m x 0,9m) | 34.091 | ||
607 | Tấm lợp Fibro xi măng Vĩnh Phúc | Tấm | (1,5m x 0,9m) | 46.818 | ||
608 | Tấm lợp Fibro xi măng Vĩnh Phúc | Tấm | (1,4m x 0,9m) | 39.091 | ||
609 | Tấm nhựa | M2 |
| 43.000 | ||
STT | Loại vật liệu | ĐVT | Tiêu chuẩn, kỹ thuật | Giá tại nơi sản xuất, cung ứng (Chưa có thuế VAT) | ||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | |
| NHÓM SẢN PHẨM TẤM LỢP KIM LOẠI, TẤM ALUMINIUM , TẤM COMPACT CÁC LOẠI | Giá bán tại TP Lào Cai và dọc quốc lộ 70, đường 4E | ||||||
| Tấm lợp kim loại Suntek |
|
|
|
|
|
| |
| Tấm liên kết bằng vít, mạ kẽm (ZN/AZ), sơn Polyester, G400 |
|
| 11 sóng (EC11) | 6 sóng (EK106) | 5 sóng (EK108) | 6 sóng giả ngói (ETILE) | |
610 | Độ dày 0,35mm | m2 |
| 86.364 | 86.364 | 85.455 | 94.545 | |
611 | Độ dày 0,40mm | m2 |
| 93.636 | 93.636 | 91.818 | 103.636 | |
612 | Độ dày 0,45mm | m2 |
| 98.182 | 98.182 | 96.364 | 113.636 | |
| Tấm lợp chống nóng, chống ồn, Tôn H - EPU1, PU dày 20mm, tôn mạ A/z 50 |
| Tỷ trọng (kg/m3) | 11 Sóng | 6 Sóng |
|
| |
613 | Độ dày 0,35mm | m2 | lớp PU 35 - 40 | 180.909 | 178.182 |
|
| |
614 | Độ dày 0,40mm | m2 | lớp PU 35 - 40 | 188.182 | 184.545 |
|
| |
615 | Độ dày 0,45mm | m2 | lớp PU 35 - 40 | 192.727 | 189.091 |
|
| |
| Tấm liên kết bằng đai thép âm, mạ kẽm (ZN), sơn Polyester, G400 |
|
| Giá bán tại TP Lào Cai và dọc quốc lộ 70, đường 4E | ||||
616 | Elok 420 dày 0,45mm | m2 |
| 138.182 |
|
|
| |
617 | ASEAM 480 dày 0,45mm | m2 |
| 126.364 |
|
|
| |
| Phụ kiện (Tấm ốp, máng nước) |
| Khổ rộng | Độ dày |
| |||
0.35mm | 0.4mm | 0.45mm |
| |||||
618 | M | 300mm | 27.273 | 29.091 | 30.909 |
| ||
619 | M | 400mm | 33.636 | 37.273 | 39.091 |
| ||
620 | M | 600mm | 47.273 | 51.818 | 56.364 |
| ||
| Tấm lợp kim loại AUSTNAM | Giá bán tại TP Lào Cai và dọc quốc lộ 70, đường 4E | ||||||
| Tấm liên kết bằng vit, mạ nhôm kẽm (A/Z150), sơn Polyester, G550 |
| Độ dày | 11 sóng (AC11) | 6 sóng (Atex 1000) | 5 sóng (Atex 1088) | ||
621 | m2 | Độ dày 0,45mm, | 151.818 | 152.727 | 149.091 | |||
622 | m2 | Độ dày 0,47mm, | 154.545 | 155.455 | 151.818 | |||
|
|
|
| Tôn AD 11 (11 sóng) | Tôn AD 6 (6 sóng) | Tôn AD 5 (5 sóng) | Tôn AD TILE (6 sóng giả ngói) G340 | |
623 | Tấm liên kết bằng vít, mạ nhôm kẽm (A/Z100), sơn Polyester, G550; ATILE 6 sóng giả ngói | m2 | Độ dày 0,40mm, | 141.818 | 142.727 | 139.091 |
| |
624 | m2 | Độ dày 0,42mm, | 143.636 | 144.545 | 140.909 | 153.636 | ||
|
|
|
| Tôn ALOK 420 (G550) | Tôn ASEAM 480 (G340) |
|
| |
625 | Tấm liên kết bằng đai kẹp âm, mạ nhôm kẽm (A/Z150), sơn Polyester | m2 | Độ dày 0,45mm, | 191.818 | 174.545 |
|
| |
626 | m2 | Độ đày 0,47mm, | 195.455 | 178.182 |
|
| ||
| Tấm lợp chống nóng, chống ồn tôn APU1, PU dày 18mm, tôn mạ A/z 150 |
| Tỷ trọng (kg/m3) | Tôn APU (11 sóng) | Tôn APU (6 sóng) |
|
| |
627 | Độ dày 0,45mm | m2 | Lớp PU 35 - 40 | 236.364 | 232.727 |
|
| |
628 | Độ dày 0,47mm | m2 | Lớp PU 35 - 40 | 239.091 | 235.455 |
|
| |
| Tấm lợp chống nóng, chống ồn tôn APU1, PU dày 18mm, tôn mạ A/z 100 |
| Tỷ trọng (kg/m3) | Tôn ADPU1 (11 sóng) | Tôn ADU1 (6 sóng) |
|
| |
629 | Độ đày 0,40mm | m2 | Lớp PU 35 - 40 | 225.455 | 221.818 |
|
| |
630 | Độ dày 0,42mm | m2 | Lóp PU 35 - 40 | 227.273 | 223.636 |
|
| |
| Tấm lợp chống nóng, chống ồn tôn PU dày 20mm, tôn mạ A/z 100 |
| Tỷ trọng (kg/m3) | Tôn H -ADPU1 (11 sóng) | Tôn H - APU1 (6 sóng) |
|
| |
631 | Độ dày 0,40mm | m2 | Lớp PU 35 - 40 | 231.818 | 228.182 |
|
| |
632 | Độ dày 0,42mm | m2 | Lớp PU 35 - 40 | 239.091 | 235.455 |
|
| |
| Tấm lợp chống nóng, chống ồn tôn PU dày 20mm, tôn mạ A/z 150 |
| Tỷ trọng (kg/m3) | Tôn H-APU1 (11 sóng) | Tôn H -APU1 (6 sóng) |
|
| |
633 | Độ dày 0,45mm | m2 | Lớp PU 35-40 | 242.727 | 239.091 |
|
| |
634 | Độ dày 0,47mm | m2 | Lớp PU 35 - 40 | 245.455 | 241.818 |
|
| |
| Phụ kiện (tấm ốp, máng nước) |
|
| Dày 0,42 | Dày 0,45 | Dày 0,47 |
| |
635 | Khổ rộng 300mm | md |
| 42.727 | 44.545 | 45.455 |
| |
636 | Khổ rộng 400mm | md |
| 55.455 | 57.273 | 58.182 |
| |
637 | Khổ rộng 600mm | md |
| 80.000 | 81.818 | 84.545 |
| |
| Vật tư phụ |
|
|
|
| |||
638 | Đai bắt tôn Alok, Aseam | Chiếc | 9.000 |
|
| |||
639 | Vít sắt dài 65mm | Chiếc | 1.882 |
|
| |||
640 | Vít sắt dài 45mm | Chiếc | 1.545 |
|
| |||
641 | Vít sắt dài 20 mm | Chiếc | 1.018 |
|
| |||
642 | Vít bắt đai | Chiếc | 609 |
|
| |||
643 | Keosilicone | Ống | 48.000 |
|
| |||
| Tấm lợp sinh thái Onduline, xanh, đỏ, nầu TCVN 5051:2009 |
| TP LÀO CAI |
| ||||
644 | Tấm lợp sinh thái Onduline (2000x950x3) | Tấm | Dài 2000mm x R 950mm x dày 3mm | 245.000 |
|
|
| |
645 | Ngói pháp Onduvilla | Viên | Dài 1060 x Rộng 400mm x Dày 3mm | 77.000 |
|
|
| |
646 | Úp lóc tấm lợp Onduline | Tấm | Dài 1000mm x Rộng 500mm x Dày | 105.000 |
|
|
| |
647 | Diềm mái tấm lợp Onduline | Tấm | Dài 1100mm x Rộng 200mm x Dày | 125.000 |
|
|
| |
648 | Úp lóc ngói pháp Onduvilla | Tấm | Dài 1060mm x Rộng 194 mm x Dày | 118.000 |
|
|
| |
649 | Băng dán chống thấm Ondulair slim | Cuộn |
| 425.000 |
|
|
| |
| Tấm aluminium các loại |
|
|
|
|
|
| |
650 | Tấm nhôm Aluminium | m2 | Ngoài trời PDVF độ dày 3mm, độ nhôm 0,21mm | 245.000 |
|
|
| |
651 | Tấm nhôm Aluminium dày 3mm | m2 | Mặt trước của tấm aluminium được phủ lớp PDVF trên nền Kynar 500, mặt sau phủ polyester | 245.000 |
|
|
| |
| Tấm compact các loại |
|
|
|
|
|
| |
652 | Vách ngăn + cửa khu vệ sinh bằng tấm compact - Phenolic màu ghi sáng loại chống sước, chống nước, nấm mốc, chịu nhiệt, chịu va đập tuyệt đối | m2 | Dày 12mm, bề mặt phủ bằng laminate, chân đế inox 201 bao gồm cả phụ kiện Inox + phụ kiện | 835.000 |
|
|
| |
653 | Vách compact chịu nước (Việt Nam) | m2 | KT450x800 | 650.000 |
|
|
| |
654 | Vách ngăn compact HPL | m2 | Vách ngăn vệ sinh compact HPL tiêu chuẩn có độ dày 12mm, không ngấm nước, không thấm nước | 835.000 |
|
|
| |
STT | Loại vật liệu | ĐVT | Tiêu chuẩn, kỹ thuật | Giá tại nơi sản xuất, cung ứng (Chưa có thuế VAT) | ||||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | ||||||
| NHÓM SẢN PHẨM VẬT LIỆU ĐIỆN TRONG VÀ NGOÀI NHÀ CÁC LOẠI |
| ||||||||
| Dây điện Trần Phú |
|
|
| ||||||
| Dây đơn 1 sợi |
|
|
| ||||||
655 | VCm 1 | Md | Số sợi/ ĐK sợi 1/1,15 | 2.182 | ||||||
656 | VCm 1,5 | Md | Số sợi/ ĐK sợi 1/1,4 | 3.355 | ||||||
657 | VCm 2,5 | Md | Số sợi/ĐK sợi 1/1,8 | 5.255 | ||||||
658 | VCm 4 | Md | Số sợi/ ĐK sợi 1/2,25 | 8.164 | ||||||
659 | VCm 6 | Md | Số sợi/ĐK sợi 1/2,75 | 12.045 | ||||||
| Dây đơn 7 sợi |
|
|
| ||||||
660 | VCm 1,5 | Md | Số sợi/ ĐK sợi 7/0,52 | 3.609 | ||||||
661 | VCm 2,5 | Md | Số sợi/ ĐK sợi 7/0,67 | 5.682 | ||||||
662 | VCm 4 | Md | Số sợi/ĐK sợi 7/0,85 | 8.973 | ||||||
663 | VCm 6 | Md | Số sợi/ĐK sợi 7/1,04 | 12.936 | ||||||
664 | VCm 10 | Md | Số sợi/ ĐK sợi 7/1,35 | 22.436 | ||||||
| Dây đơn nhiều sợi |
|
|
| ||||||
665 | VCm 0,3 | Md | Số sợi/ ĐK sợi 10/0,2 | 678 | ||||||
666 | VCm 0,5 | Md | Số sợi/ ĐK sợi 16/0,2 | 1.166 | ||||||
667 | VCm 0,7 | Md | Số sợi/ ĐK sợi 22/0,2 | 1.506 | ||||||
668 | VCm 0,75 | Md | Số sợi/ ĐK sợi 24/0,2 | 1.588 | ||||||
669 | VCm 1 | Md | Số sợi/ ĐK sợi 32/0,2 | 2.110 | ||||||
670 | VCm 1,5 | Md | Số sợi/ ĐK sợi 30/0,25 | 3.185 | ||||||
671 | VCm 2,5 | Md | Số sợi/ ĐK sợi 50/0,25 | 5.113 | ||||||
672 | VCm 4 | Md | Số sợi/ ĐK sợi 80/0,25 | 8.008 | ||||||
673 | VCm 6 | Md | Số sợi/ ĐK sợi 120/0,25 | 11.623 | ||||||
674 | VCm 10 | Md | Số sợi/ ĐK sợi 200/0,25 | 20.864 | ||||||
675 | VCm 16 | Md | Số sợi/ ĐK sợi 320/0,25 | 32.470 | ||||||
676 | VCm 25 | Md | Số sợi/ ĐK sợi 500/0,25 | 49.289 | ||||||
| Dây đôi mềm nhiều sợi |
|
|
| ||||||
677 | VCm 0,7 | Md | dây tròn | 4.800 | ||||||
678 | VCm 1 | Md | dây tròn | 6.818 | ||||||
679 | VCm 1,5 | Md | dây tròn | 8.955 | ||||||
680 | VCm 2,5 | Md | dây tròn | 14.727 | ||||||
| Dây đôi mềm nhiều sợi |
|
|
| ||||||
681 | VCm 0,5 | Md | Dây dẹt | 3.036 | ||||||
682 | VCm 0,7 | Md | Dây dẹt | 3.900 | ||||||
683 | VCm 1 | Md | Dây dẹt | 5.509 | ||||||
684 | VCm 1,5 | Md | Dây dẹt | 7.555 | ||||||
685 | VCm 2,5 | Md | Dây dẹt | 12.373 | ||||||
686 | VCm 4 | Md | Dây dẹt | 19.082 | ||||||
687 | VCm 6 | Md | Dây dẹt | 28.327 | ||||||
| Dây đôi mềm nhiều sợi |
|
|
| ||||||
688 | VCm 1 | Md | Dinh cách | 5.682 | ||||||
689 | VCm 1,5 | Md | Dinh cách | 8.291 | ||||||
690 | VCm 2,5 | Md | Dinh cách | 12.527 | ||||||
691 | VCm 4 | Md | Dính cách | 19.118 | ||||||
692 | VCm 6 | Md | Dinh cách | 27.527 | ||||||
| Dây đôi mềm nhiều sợi |
|
|
| ||||||
693 | VCm 0,3 | Md | Dây súp | 1.800 | ||||||
694 | VCm 0,5 | Md | Dây súp | 2.982 | ||||||
695 | VCm 0,7 | Md | Dây súp | 3.536 | ||||||
| Dây 3 ruột tròn |
|
|
| ||||||
696 | VCm 0,5 | Md | Dây 3 ruột tròn dẹt | 5.345 | ||||||
697 | VCm 0,7 | Md | Dây 3 ruột tròn dẹt | 6.155 | ||||||
698 | VCm 1 | Md | Dây 3 ruột tròn dẹt | 8.582 | ||||||
699 | VCm 1,5 | Md | Dây 3 ruột tròn dẹt | 12.855 | ||||||
700 | VCm 2,5 | Md | Dây 3 ruột tròn dẹt | 21.000 | ||||||
| Dây 4 ruột tròn |
|
|
| ||||||
701 | VCm 1,5 | Md | Dây 4 ruột tròn dẹt | 16.236 | ||||||
702 | VCm 2,5 | Md | Dây 4 ruột tròn dẹt | 24.873 | ||||||
| Dây, cáp điện Cadisun |
|
|
| ||||||
| Dây, cáp đồng |
|
|
| ||||||
| Cáp đồng ngầm 2 ruột bọc cách điện XLPE, bọc vỏ PVC |
| ||||||||
703 | DSTA 2x0.75 | Md | Dây 7 sợi | 14.706 | ||||||
704 | DSTA 2x1 | Md | Dây 7 sợi | 16.384 | ||||||
705 | DSTA 2x1.25 | Md | Dây 7 sợi | 17.335 | ||||||
706 | DSTA 2x1.5 | Md | Dây 7 sợi | 17.202 | ||||||
707 | DSTA 2x2 | Md | Dây 7 sợi | 22.762 | ||||||
708 | DSTA 2x2.5 | Md | Dây 7 sợi | 22.342 | ||||||
709 | DSTA 2x3 | Md | Dây 7 sợi | 29.171 | ||||||
710 | DSTA 2x3.5 | Md | Dây 7 sợi | 32.332 | ||||||
711 | DSTA 2x4 | Md | Dây 7 sợi | 30.024 | ||||||
712 | DSTA 2x5 | Md | Dây 7 sợi | 41.365 | ||||||
713 | DSTA 2x5.5 | Md | Dây 7 sợi | 44.360 | ||||||
714 | DSTA 2x6 | Md | Dây 7 sợi | 38.142 | ||||||
715 | DSTA 2x7 | Md | Dây 7 sợi | 51.439 | ||||||
716 | DSTA 2x8 | Md | Dây 7 sợi | 56.436 | ||||||
717 | DSTA 2x10 | Md | Dây 7 sợi | 54.528 | ||||||
718 | DSTA 2x11 | Md | Dây 7 sợi | 69.235 | ||||||
719 | DSTA 2x14 | Md | Dây 7 sợi | 86.629 | ||||||
720 | DSTA 2x16 | Md | Dây 7 sợi | 78.545 | ||||||
721 | DSTA 2x22 | Md | Dây 7 sợi | 128.675 | ||||||
722 | DSTA 2x25 | Md | Dây 7 sợi | 131.507 | ||||||
723 | DSTA 2x30 | Md | Dây 7 sợi | 165.385 | ||||||
724 | DSTA 2x35 | Md | Dây 7 sợi | 160.322 | ||||||
725 | DSTA 2x38 | Md | Dây 7 sợi | 209.094 | ||||||
726 | DSTA 2x50 | Md | Dây 19 sợi | 223.495 | ||||||
727 | DSTA 2x60 | Md | Dây 19 sợi | 325.559 | ||||||
728 | DSTA 2x70 | Md | Dây 19 sợi | 303.445 | ||||||
729 | DSTA 2x75 | Md | Dây 19 sợi | 406.430 | ||||||
730 | DSTA 2x80 | Md | Dây 19 sợi | 433.937 | ||||||
731 | DSTA 2x95 | Md | Dây 19 sợi | 420.979 | ||||||
732 | DSTA 2x100 | Md | Dây 19 sợi | 536.049 | ||||||
733 | DSTA 2x120 | Md | Dây 37 sợi | 522.509 | ||||||
734 | DSTA 2x125 | Md | Dây 37 sợi | 670.085 | ||||||
735 | DSTA 2x150 | Md | Dây 37 sợi | 657.788 | ||||||
| Cáp đồng ngầm 4 ruột (1 ruột trung tính nhỏ hơn) bọc cách |
| ||||||||
736 | DSTA 3x2.5+ 1x1.5 | Md | Dây 7 sợi | 34.482 | ||||||
737 | DSTA 3x4+1x2.5 | Md | Dây 7 sợi | 47.867 | ||||||
738 | DSTA 3x6+1x4 | Md | Dây 7 sợi | 62.555 | ||||||
739 | DSTA 3x8+1x6 | Md | Dây 7 sợi | 93.799 | ||||||
740 | DSTA 3x10+1x6 | Md | Dây 7 sợi | 90.375 | ||||||
741 | DSTA 3x14+1x8 | Md | Dây 7 sợi | 139.289 | ||||||
742 | DSTA 3x14+1x10 | Md | Dây 7 sợi | 143.280 | ||||||
743 | DSTA 3x16+1x8 | Md | Dây 7 sợi | 150.588 | ||||||
744 | DSTA 3x16+1x10 | Md | Dây 7 sợi | 132.291 | ||||||
745 | DSTA 3x22+1x11 | Md | Dây 7 sợi | 200.478 | ||||||
746 | DSTA 3x25+1x14 | Md | Dây 7 sợi | 229.485 | ||||||
747 | DSTA 3x25+1x16 | Md | Dây 7 sợi | 199.944 | ||||||
748 | DSTA 3x30+1x16 | Md | Dây 7 sợi | 263.320 | ||||||
749 | DSTA 3x35+1x16 | Md | Dây 7 sợi | 259.986 | ||||||
750 | DSTA 3x35+1x25 | Md | Dây 7 sợi | 279.182 | ||||||
751 | DSTA 3x38+1x22 | Md | Dây 7 sợi | 340.579 | ||||||
752 | DSTA 3x38+1x25 | Md | Dây 7 sợi | 348.731 | ||||||
753 | DSTA 3x50+1x25 | Md | Dây 19 sợi | 369.487 | ||||||
754 | DSTA 3x50+1x35 | Md | Dây 19 sợi | 389.576 | ||||||
755 | DSTA 3x60+1x30 | Md | Dây 19 sợi | 526.356 | ||||||
756 | DSTA 3x60+1x35 | Md | Dây 19 sợi | 540.017 | ||||||
757 | DSTA 3x70+1x35 | Md | Dây 19 sợi | 510.570 | ||||||
758 | DSTA 3x70+1x50 | Md | Dây 19 sợi | 540.625 | ||||||
759 | DSTA 3x75+1x38 | Md | Dây 19 sợi | 659.230 | ||||||
760 | DSTA 3x80+1x50 | Md | Dây 19 sợi | 716.013 | ||||||
761 | DSTA 3x95+1x50 | Md | Dây 19 sợi | 702.782 | ||||||
762 | DSTA 3x95+1x70 | Md | Dây 19 sợi | 741.165 | ||||||
763 | DSTA 3x100+1x50 | Md | Dây 19 sợi | 854.696 | ||||||
764 | DSTA 3x100+1x60 | Md | Dây 37 sợi | 882.304 | ||||||
765 | DSTA 3x120+1x60 | Md | Dây 37 sợi | 1.025.698 | ||||||
766 | DSTA 3x120+1x70 | Md | Dây 37 sợi | 888.755 | ||||||
767 | DSTA 3x120+1x95 | Md | Dây 37 sợi | 942.935 | ||||||
768 | DSTA 3x125+1x70 | Md | Dây 37 sợi | 1.088.159 | ||||||
769 | DSTA 3x125+1x95 | Md | Dây 37 sợi | 1.152.290 | ||||||
770 | DSTA 3x150+1x70 | Md | Dây 37 sợi | 1.066.962 | ||||||
771 | DSTA 3x150+1x95 | Md | Dây 37 sợi | 1.122.192 | ||||||
772 | DSTA 3x150+1x120 | Md | Dây 37 sợi | 1.170.857 | ||||||
773 | DSTA 3x185+1x95 | Md | Dây 37 sợi | 1.350.603 | ||||||
774 | DSTA 3x185+1x120 | Md | Dây 37 sợi | 1.419.630 | ||||||
775 | DSTA 3x185+1x150 | Md | Dây 37 sợi | 1.481.723 | ||||||
776 | DSTA 3x200+1x100 | Md | Dây 37 sợi | 1.722.344 | ||||||
777 | DSTA 3x240+1x120 | Md | Dây 37 sợi | 1.739.053 | ||||||
778 | DSTA 3x240+1x150 | Md | Dây 37 sợi | 1.808.116 | ||||||
779 | DSTA 3x240+1x185 | Md | Dây 37 sợi | 1.885.175 | ||||||
780 | DSTA 3x300+1x150 | Md | Dây 37 sợi | 2.167.552 | ||||||
781 | DSTA 3x300+1x185 | Md | Dây 37 sợi | 2.244.972 | ||||||
782 | DSTA 3x300+1x240 | Md | Dây 37 sợi | 2.353.867 | ||||||
| Cáp đồng ngầm 4 ruột bọc cách điện XLPE, bọc vỏ PVC |
|
| |||||||
783 | DSTA 4x0.75 | Md | Dây 7 sợi | 22.434 | ||||||
784 | DSTA 4x1 | Md | Dây 7 sợi | 25.213 | ||||||
785 | DSTA 4x1.25 | Md | Dây 7 sợi | 27.024 | ||||||
786 | DSTA 4x1.5 | Md | Dây 7 sợi | 27.963 | ||||||
787 | DSTA 4x2 | Md | Dây 7 sợi | 36.748 | ||||||
788 | DSTA 4x2.5 | Md | Dây 7 sợi | 37.334 | ||||||
789 | DSTA 4x3 | Md | Dây 7 sợi | 48.405 | ||||||
790 | DSTA 4x3.5 | Md | Dây 7 sợi | 54.204 | ||||||
791 | DSTA 4x4 | Md | Dây 7 sợi | 51.802 | ||||||
792 | DSTA 4x5 | Md | Dây 7 sợi | 70.198 | ||||||
793 | DSTA 4x5.5 | Md | Dây 7 sợi | 75.664 | ||||||
794 | DSTA 4x6 | Md | Dây 7 sợi | 67.195 | ||||||
795 | DSTA 4x7 | Md | Dây 7 sợi | 88.993 | ||||||
796 | DSTA 4x8 | Md | Dây 7 sợi | 98.174 | ||||||
797 | DSTA4x10 | Md | Dây 7 sợi | 98.358 | ||||||
798 | DSTA 4x11 | Md | Dây 7 sợi | 121.405 | ||||||
799 | DSTA 4x14 | Md | Dây 7 sợi | 153.288 | ||||||
800 | DSTA 4x16 | Md | Dây 7 sợi | 144.392 | ||||||
801 | DSTA 4x22 | Md | Dây 7 sợi | 227.569 | ||||||
802 | DSTA 4x25 | Md | Dây 7 sợi | 218.552 | ||||||
803 | DSTA 4x30 | Md | Dây 7 sợi | 295.955 | ||||||
804 | DSTA 4x35 | Md | Dây 7 sợi | 300.054 | ||||||
805 | DSTA 4x38 | Md | Dây 7 sợi | 379.463 | ||||||
806 | DSTA 4x50 | Md | Dây 19 sợi | 421.406 | ||||||
807 | DSTA 4x60 | Md | Dây 19 sợi | 600.114 | ||||||
808 | DSTA 4x70 | Md | Dây 19 sợi | 579.726 | ||||||
809 | DSTA 4x75 | Md | Dây 19 sợi | 749.009 | ||||||
810 | DSTA 4x80 | Md | Dây 19 sợi | 787.601 | ||||||
811 | DSTA 4x95 | Md | Dây 19 sợi | 796.707 | ||||||
812 | DSTA 4x100 | Md | Dây 19 sợi | 975.258 | ||||||
813 | DSTA 4x120 | Md | Dây 37 sợi | 991.254 | ||||||
814 | DSTA 4x125 | Md | Dây 37 sợi | 1.225.531 | ||||||
815 | DSTA 4x150 | Md | Dây 37 sợi | 1.232.166 | ||||||
816 | DSTA 4x185 | Md | Dây 37 sợi | 1.558.294 | ||||||
817 | DSTA 4x200 | Md | Dây 37 sợi | 1.966.467 | ||||||
818 | DSTA 4x240 | Md | Dây 37 sợi | 1.990.990 | ||||||
819 | DSTA 4x250 | Md | Dây 37 sợi | 2.417.674 | ||||||
820 | DSTA 4x300 | Md | Dây 37 sợi | 2.473.603 | ||||||
821 | DSTA 4x400 | Md | Dây 37 sợi | 3.234.203 | ||||||
| Cáp đồng ngầm 5 ruột (1 ruột trung tính và 1 lõi tiếp đất nhỏ hơn) bọc cách điện XLPE, bọc vỏ PVC |
|
| |||||||
822 | DSTA 3x2.5+2x1.5 | Md | Dây 7 sợi | 44.545 | ||||||
823 | DSTA 3x4+2x2.5 | Md | Dây 7 sợi | 62.308 | ||||||
803 | DSTA 3x6+2x4 | Md | Dây 7 sợi | 82.914 | ||||||
804 | DSTA 3x8+2x6 | Md | Dây 7 sợi | 123.242 | ||||||
805 | DSTA 3x10x2x6 | Md | Dây 7 sợi | 119.090 | ||||||
806 | DSTA 3x14+2x8 | Md | Dây 7 sợi | 180.796 | ||||||
807 | DSTA 3x14+2x10 | Md | Dây 7 sợi | 189.637 | ||||||
808 | DSTA 3x16+2x8 | Md | Dây 7 sợi | 193.221 | ||||||
809 | DSTA 3x16+2x10 | Md | Dây 7 sợi | 176.081 | ||||||
810 | DSTA 3x22+2x11 | Md | Dây 7 sợi | 254.663 | ||||||
811 | DSTA 3x25+2x14 | Md | Dây 7 sợi | 297.816 | ||||||
812 | DSTA 3x25+2x16 | Md | Dây 7 sợi | 267.873 | ||||||
813 | DSTA 3x30+2x16 | Md | Dây 7 sợi | 340.322 | ||||||
814 | DSTA 3x35+2x16 | Md | Dây 7 sợi | 339.327 | ||||||
815 | DSTA 3x35+2x25 | Md | Dây 7 sợi | 381.520 | ||||||
816 | DSTA 3x38+2x22 | Md | Dây 7 sợi | 444.512 | ||||||
817 | DSTA 3x38+2x25 | Md | Dây 7 sợi | 468.301 | ||||||
818 | DSTA 3x50+2x25 | Md | Dây 19 sợi | 491.409 | ||||||
819 | DSTA 3x50+2x35 | Md | Dây 19 sợi | 537.980 | ||||||
820 | DSTA 3x60+2x30 | Md | Dây 19 sợi | 670.019 | ||||||
821 | DSTA 3x60+2x35 | Md | Dây 19 sợi | 700.933 | ||||||
822 | DSTA 3x70+2x35 | Md | Dây 19 sợi | 670.420 | ||||||
823 | DSTA 3x70+2x50 | Md | Dây 19 sợi | 737.366 | ||||||
824 | DSTA 3x75+2x38 | Md | Dây 19 sợi | 842.879 | ||||||
825 | DSTA 3x80+2x50 | Md | Dây 19 sợi | 936.929 | ||||||
826 | DSTA 3x95+2x50 | Md | Dây 19 sợi | 924.707 | ||||||
827 | DSTA 3x95+2x70 | Md | Dây 19 sợi | 1.009.485 | ||||||
828 | DSTA 3x100+2x50 | Md | Dây 19 sợi | 1.092.099 | ||||||
829 | DSTA 3x100+2x60 | Md | Dây 19 sợi | 1.154.816 | ||||||
830 | DSTA 3x120+2x60 | Md | Dây 37 sợi | 1.316.858 | ||||||
831 | DSTA 3x120+2x70 | Md | Dây 37 sợi | 1.185.785 | ||||||
832 | DSTA 3x120+2x95 | Md | Dây 37 sợi | 1.330.266 | ||||||
833 | DSTA 3x125+2x70 | Md | Dây 37 sợi | 1.412.148 | ||||||
834 | DSTA 3x125+2x95 | Md | Dây 37 sợi | 1.579.758 | ||||||
835 | DSTA 3x150+2x70 | Md | Dây 37 sợi | 1.407.252 | ||||||
836 | DSTA 3x150+2x95 | Md | Dây 37 sợi | 1.530.269 | ||||||
837 | DSTA 3x150+2x120 | Md | Dây 37 sợi | 1.644.441 | ||||||
838 | DSTA 3x185+2x95 | Md | Dây 37 sợi | 1.797.767 | ||||||
839 | DSTA 3x185+2x120 | Md | Dây 37 sợi | 1.908.110 | ||||||
840 | DSTA 3x185+2x150 | Md | Dây 37 sợi | 2.046.036 | ||||||
841 | DSTA 3x200+2x100 | Md | Dây 37 sợi | 2.195.463 | ||||||
842 | DSTA 3x240+2x120 | Md | Dây 37 sợi | 2.280.529 | ||||||
843 | DSTA 3x240+2x150 | Md | Dây 37 sợi | 2.594.686 | ||||||
844 | DSTA 3x240+2x185 | Md | Dây 37 sợi | 2.979.705 | ||||||
845 | DSTA 3x300+2x150 | Md | Dây 37 sợi | 2.834.971 | ||||||
846 | DSTA 3x300+2x185 | Md | Dây 37 sợi | 3.008.175 | ||||||
847 | DSTA 3x300+2x240 | Md | Dây 37 sợi | 3.249.061 | ||||||
| Cáp đồng 2 ruột bọc cách điện XLPE, bọc vỏ PVC |
|
| |||||||
848 | CXV 2x1.5 | Md | Dây 7 sợi | 8.769 | ||||||
849 | CXV 2x2.5 | Md | Dây 7 sợi | 13.197 | ||||||
850 | CXV 2x4 | Md | Dây 7 sợi | 19.445 | ||||||
851 | CXV 2x6 | Md | Dây 7 sợi | 30.925 | ||||||
852 | CXV 2x10 | Md | Dây 7 sợi | 46.221 | ||||||
853 | CXV 2x11 | Md | Dây 7 sợi | 49.190 | ||||||
854 | CXV 2x14 | Md | Dây 7 sợi | 73.005 | ||||||
855 | CXV 2x16 | Md | Dây 7 sợi | 70.161 | ||||||
856 | CXV 2x25 | Md | Dây 7 sợi | 107.181 | ||||||
857 | CXV 2x30 | Md | Dây 7 sợi | 144.821 | ||||||
858 | CXV 2x35 | Md | Dây 7 sợi | 147.294 | ||||||
859 | CXV 2x50 | Md | Dây 7 sợi | 209.011 | ||||||
860 | CXV 2x70 | Md | Dây 7 sợi | 322.469 | ||||||
861 | CXV 2x95 | Md | Dây 7 sợi | 394.169 | ||||||
862 | CXV 2x120 | Md | Dây 7 sợi | 493.348 | ||||||
863 | CXV 2x150 | Md | Dây 7 sợi | 613.825 | ||||||
| Cáp đồng 3 ruột bọc cách điện XLPE, bọc vỏ PVC |
|
| |||||||
864 | CXV 3x0.75 | Md | Dây 7 sợi | 12.451 | ||||||
865 | CXV 3x1 | Md | Dây 7 sợi | 14.492 | ||||||
866 | CXV 3x1.25 | Md | Dây 7 sợi | 15.748 | ||||||
867 | CXV 3x1.5 | Md | Dây 7 sợi | 16.103 | ||||||
868 | CXV 3x2 | Md | Dây 7 sợi | 23.019 | ||||||
869 | CXV 3x2.5 | Md | Dây 7 sợi | 22.653 | ||||||
870 | CXV 3x3 | Md | Dây 7 sợi | 30.450 | ||||||
871 | CXV 3x3.5 | Md | Dây 7 sợi | 34.539 | ||||||
872 | CXV 3x4 | Md | Dây 7 sợi | 31.924 | ||||||
873 | CXV 3x5 | Md | Dây 7 sợi | 46.208 | ||||||
874 | CXV 3x5.5 | Md | Dây 7 sợi | 50.280 | ||||||
875 | CXV 3x6 | Md | Dây 7 sợi | 44.584 | ||||||
876 | CXV 3x7 | Md | Dây 7 sợi | 62.364 | ||||||
877 | CXV 3x8 | Md | Dây 7 sợi | 69.321 | ||||||
878 | CXV 3x10 | Md | Dây 7 sợi | 67.103 | ||||||
879 | CXV 3x11 | Md | Dây 7 sợi | 87.133 | ||||||
880 | CXV 3x14 | Md | Dây 7 sợi | 111.605 | ||||||
881 | CXV 3x16 | Md | Dây 7 sợi | 101.000 | ||||||
882 | CXV 3x22 | Md | Dây 7 sợi | 168.555 | ||||||
883 | CXV 3x25 | Md | Dây 7 sợi | 155.377 | ||||||
884 | CXV 3x30 | Md | Dây 7 sợi | 220.810 | ||||||
885 | CXV 3x35 | Md | Dây 7 sợi | 214.406 | ||||||
886 | CXV 3x38 | Md | Dây 7 sợi | 284.593 | ||||||
887 | CXV 3x50 | Md | Dây 19 sợi | 301.909 | ||||||
888 | CXV 3x60 | Md | Dây 19 sợi | 449.022 | ||||||
889 | CXV 3x70 | Md | Dây 19 sợi | 414.406 | ||||||
890 | CXV 3x75 | Md | Dây 19 sợi | 561.815 | ||||||
891 | CXV 3x80 | Md | Dây 19 sợi | 592.873 | ||||||
892 | CXV 3x95 | Md | Dây 19 sợi | 575.290 | ||||||
893 | CXV 3x100 | Md | Dây 19 sợi | 736.400 | ||||||
894 | CXV 3x120 | Md | Dây 37 sợi | 718.370 | ||||||
895 | CXV 3x125 | Md | Dây 37 sợi | 930.929 | ||||||
896 | CXV 3x150 | Md | Dây 37 sợi | 894.062 | ||||||
897 | CXV 3x185 | Md | Dây 37 sợi | 1.118.953 | ||||||
898 | CXV 3x200 | Md | Dây 37 sợi | 1.481.435 | ||||||
899 | CXV 3x240 | Md | Dây 37 sợi | 1.435.989 | ||||||
900 | CXV 3x250 | Md | Dây 37 sợi | 1.831.019 | ||||||
901 | CXV 3x300 | Md | Dây 37 sợi | 1.794.125 | ||||||
902 | CXV 3x400 | Md | Dây 37 sợi | 2.356.430 | ||||||
| Cáp đồng 4 ruột (1 ruột trung tính nhỏ hơn) bọc cách điện XLPE, bọc vỏ PVC |
|
| |||||||
903 | CXV 3x2.5+1x1.5 | Md | Dây 7 sợi | 26.448 | ||||||
904 | CXV 3x4+1x2.5 | Md | Dây 7 sợi | 39.019 | ||||||
905 | CXV 3x6+1x4 | Md | Dây 7 sợi | 53.362 | ||||||
906 | CXV 3x8+1x6 | Md | Dây 7 sợi | 85.427 | ||||||
907 | CXV 3x10+1x6 | Md | Dây 7 sợi | 79.973 | ||||||
908 | CXV 3x14+1x8 | Md | Dây 7 sợi | 132.875 | ||||||
909 | CXV 3x14+1x10 | Md | Dây 7 sợi | 136.992 | ||||||
910 | CXV 3x16+1x8 | Md | Dây 7 sợi | 144.505 | ||||||
911 | CXV 3x16+1x10 | Md | Dây 7 sợi | 121.237 | ||||||
912 | CXV 3x22+1x11 | Md | Dây 7 sợi | 195.035 | ||||||
913 | CXV 3x25+1x14 | Md | Dây 7 sợi | 224.368 | ||||||
914 | CXV 3x25+1x16 | Md | Dây 7 sợi | 186.311 | ||||||
915 | CXV 3x30+1x16 | Md | Dây 7 sợi | 258.924 | ||||||
916 | CXV 3x35+1x16 | Md | Dây 7 sợi | 244.944 | ||||||
917 | CXV 3x35+1x25 | Md | Dây 7 sợi | 263.356 | ||||||
918 | CXV 3x38+1x22 | Md | Dây 7 sợi | 338.098 | ||||||
919 | CXV 3x38+1x25 | Md | Dây 7 sợi | 345.330 | ||||||
920 | CXV 3x50+1x25 | Md | Dây 19 sợi | 351.143 | ||||||
921 | CXV 3x50+1x35 | Md | Dây 19 sợi | 371.364 | ||||||
922 | CXV 3x60+1x30 | Md | Dây 19 sợi | 518.301 | ||||||
923 | CXV 3x60+1x35 | Md | Dây 19 sợi | 532.718 | ||||||
924 | CXV 3x70+1x35 | Md | Dây 19 sợi | 481.704 | ||||||
925 | CXV 3x70+1x50 | Md | Dây 19 sợi | 511.285 | ||||||
926 | CXV 3x75+1x38 | Md | Dây 19 sợi | 652.394 | ||||||
927 | CXV 3x80+1x50 | Md | Dây 19 sợi | 711.413 | ||||||
928 | CXV 3x95+1x50 | Md | Dây 19 sợi | 670.375 | ||||||
929 | CXV 3x95+1x70 | Md | Dây 19 sợi | 707.791 | ||||||
930 | CXV 3x100+1x50 | Md | Dây 19 sợi | 853.846 | ||||||
931 | CXV 3x100+1x60 | Md | Dây 19 sợi | 880.257 | ||||||
932 | CXV 3x120+1x60 | Md | Dây 37 sợi | 1.027.463 | ||||||
933 | CXV 3x120+1x70 | Md | Dây 37 sợi | 851.142 | ||||||
934 | CXV 3x120+1x95 | Md | Dây 37 sợi | 904.280 | ||||||
935 | CXV 3x125+1x70 | Md | Dây 37 sợi | 1.093.666 | ||||||
936 | CXV 3x125+1x95 | Md | Dây 37 sợi | 1.159.533 | ||||||
937 | CXV 3x150+1x70 | Md | Dây 37 sợi | 1.023.234 | ||||||
938 | CXV 3x150+1x95 | Md | Dây 37 sợi | 1.078.231 | ||||||
939 | CXV 3x150+1x120 | Md | Dây 37 sợi | 1.125.561 | ||||||
940 | CXV 3x185+1x95 | Md | Dây 37 sợi | 1.300.362 | ||||||
941 | CXV 3x185+1x120 | Md | Dây 37 sợi | 1.350.764 | ||||||
942 | CXV 3x185+1x150 | Md | Dây 37 sợi | 1.408.884 | ||||||
943 | CXV 3x200+1x100 | Md | Dây 37 sợi | 1.715.301 | ||||||
944 | CXV 3x240+1x120 | Md | Dây 37 sợi | 1.663.278 | ||||||
945 | CXV 3x240+1x150 | Md | Dây 37 sợi | 1.721.700 | ||||||
946 | CXV 3x240+1x185 | Md | Dây 37 sợi | 1.796.675 | ||||||
947 | CXV 3x300+1x150 | Md | Dây 37 sợi | 2.077.522 | ||||||
948 | CXV 3x300+1x185 | Md | Dây 37 sợi | 2.152.855 | ||||||
949 | CXV 3x300+1x240 | Md | Dây 37 sợi | 2.260.678 | ||||||
| Cáp đồng 4 ruột bọc cách điện XLPE, bọc vỏ PVC |
|
| |||||||
950 | CXV 4x0.75 | Md | Dây 7 sợi | 15.058 | ||||||
951 | CXV 4x1 | Md | Dây 7 sợi | 17.749 | ||||||
952 | CXV 4x1.25 | Md | Dây 7 sợi | 19.330 | ||||||
953 | CXV 4x1.5 | Md | Dây 7 sợi | 19.931 | ||||||
954 | CXV 4x2 | Md | Dây 7 sợi | 29.008 | ||||||
955 | CXV 4x2.5 | Md | Dây 7 sợi | 28.848 | ||||||
956 | CXV 4x3 | Md | Dây 7 sợi | 40.391 | ||||||
957 | CXV 4x3.5 | Md | Dây 7 sợi | 46.064 | ||||||
958 | CXV 4x4 | Md | Dây 7 sợi | 42.675 | ||||||
959 | CXV 4x5 | Md | Dây 7 sợi | 62.074 | ||||||
960 | CXV 4x5.5 | Md | Dây 7 sợi | 67.670 | ||||||
961 | CXV 4x6 | Md | Dây 7 sợi | 57.814 | ||||||
962 | CXV 4x7 | Md | Dây 7 sợi | 81.315 | ||||||
963 | CXV 4x8 | Md | Dây 7 sợi | 90.948 | ||||||
964 | CXV4x10 | Md | Dây 7 sợi | 88.008 | ||||||
965 | CXV 4x11 | Md | Dây 7 sợi | 114.025 | ||||||
966 | CXV 4x14 | Md | Dây 7 sợi | 147.167 | ||||||
967 | CXV 4x16 | Md | Dây 7 sợi | 133.267 | ||||||
968 | CXV 4x22 | Md | Dây 7 sợi | 222.516 | ||||||
969 | CXV 4x25 | Md | Dây 7 sợi | 204.900 | ||||||
970 | CXV 4x30 | Md | Dây 7 sợi | 291.612 | ||||||
971 | CXV 4x35 | Md | Dây 7 sợi | 283.377 | ||||||
972 | CXV 4x38 | Md | Dây 7 sợi | 376.500 | ||||||
973 | CXV 4x50 | Md | Dây 19 sợi | 400.390 | ||||||
974 | CXV 4x60 | Md | Dây 19 sợi | 594.356 | ||||||
975 | CXV 4x70 | Md | Dây 19 sợi | 550.033 | ||||||
976 | CXV 4x75 | Md | Dây 19 sợi | 745.509 | ||||||
977 | CXV 4x80 | Md | Dây 19 sợi | 784.373 | ||||||
978 | CXV 4x95 | Md | Dây 19 sợi | 761.378 | ||||||
979 | CXV 4x100 | Md | Dây 19 sợi | 977.563 | ||||||
980 | CXV 4x120 | Md | Dây 37 sợi | 952.037 | ||||||
981 | CXV 4x125 | Md | Dây 37 sợi | 1.233.316 | ||||||
982 | CXV 4x150 | Md | Dây 37 sợi | 1.183.913 | ||||||
983 | CXV 4x185 | Md | Dây 37 sợi | 1.484.105 | ||||||
984 | CXV 4x200 | Md | Dây 37 sợi | 1.963.642 | ||||||
985 | CXV 4x240 | Md | Dây 37 sợi | 1.903.879 | ||||||
986 | CXV 4x250 | Md | Dây 37 sợi | 2.427.242 | ||||||
987 | CXV 4x300 | Md | Dây 37 sợi | 2.379.885 | ||||||
988 | CXV 4x400 | Md | Dây 37 sợi | 3.132.240 | ||||||
| Cáp đống 5 ruột (1 ruột trung tính và 1 ruột tiếp đất nhỏ hơn) bọc cách điện XLPE, bọc vỏ PVC |
|
| |||||||
989 | CXV 3x2.5+2x1.5 | Md | Dây 7 sợi | 34.750 | ||||||
990 | CXV 3x4+2x2.5 | Md | Dây 7 sợi | 51.623 | ||||||
991 | CXV 3x6+2x4 | Md | Dây 7 sợi | 71.412 | ||||||
992 | CXV 3x8+2x6 | Md | Dây 7 sợi | 103.541 | ||||||
993 | CXV 3x10x2x6 | Md | Dây 7 sợi | 106.809 | ||||||
994 | CXV 3x14+2x8 | Md | Dây 7 sợi | 156.599 | ||||||
995 | CXV 3x14+2x10 | Md | Dây 7 sợi | 165.204 | ||||||
996 | CXV 3x16+2x8 | Md | Dây 7 sợi | 168.193 | ||||||
997 | CXV 3x16+2x10 | Md | Dây 7 sợi | 162.221 | ||||||
998 | CXV 3x22+2x11 | Md | Dây 7 sợi | 225.593 | ||||||
999 | CXV 3x25+2x14 | Md | Dây 7 sợi | 264.673 | ||||||
1.000 | CXV 3x25+2x16 | Md | Dây 7 sợi | 250.946 | ||||||
1.001 | CXV 3x30+2x16 | Md | Dây 7 sợi | 304.138 | ||||||
1.002 | CXV 3x35+2x16 | Md | Dây 7 sợi | 319.753 | ||||||
1.003 | CXV 3x35+2x25 | Md | Dây 7 sợi | 360.838 | ||||||
1.004 | CXV 3x38+2x22 | Md | Dây 7 sợi | 399.924 | ||||||
1.005 | CXV 3x38+2x25 | Md | Dây 7 sợi | 414.545 | ||||||
1.006 | CXV 3x50+2x25 | Md | Dây 19 sợi | 460.965 | ||||||
1.007 | CXV 3x50+2x35 | Md | Dây 19 sợi | 506.561 | ||||||
1.008 | CXV 3x60+2x30 | Md | Dây 19 sợi | 600.284 | ||||||
1.009 | CXV 3x60+2x35 | Md | Dây 19 sợi | 629.351 | ||||||
1.010 | CXV 3x70+2x35 | Md | Dây 19 sợi | 633.947 | ||||||
1.011 | CXV 3x70+2x50 | Md | Dây 19 sợi | 701.370 | ||||||
1.012 | CXV 3x75+2x38 | Md | Dầy 19 sợi | 759.819 | ||||||
1.013 | CXV 3x80+2x50 | Md | Dây 19 sợi | 847.229 | ||||||
1.014 | CXV 3x95+2x50 | Md | Dây 19 sợi | 882.555 | ||||||
1.015 | CXV 3x95+2x70 | Md | Dây 19 sợi | 966.539 | ||||||
1.016 | CXV 3x100+2x50 | Md | Dây 19 sợi | 991.912 | ||||||
1.017 | CXV 3x100+2x60 | Md | Dây 19 sợi | 1.041.481 | ||||||
1.018 | CXV 3x120+2x60 | Md | Dây 37 sợi | 1.193.687 | ||||||
1.019 | CXV 3x120+2x70 | Md | Dây 37 sợi | 1.130.647 | ||||||
1.020 | CXV 3x120+2x95 | Md | Dây 37 sợi | 1.250.565 | ||||||
1.021 | CXV 3x125+2x70 | Md | Dây 37 sợi | 1.171.321 | ||||||
1.022 | CXV 3x125+2x95 | Md | Dây 37 sợi | 1.291.330 | ||||||
1.023 | CXV 3x150+2x70 | Md | Dây 37 sợi | 1.330.709 | ||||||
1.024 | CXV 3x150+2x95 | Md | Dây 37 sợi | 1.451.078 | ||||||
1.025 | CXV 3x150+2x120 | Md | Dây 37 sợi | 1.558.589 | ||||||
1.026 | CXV 3x185+2x95 | Md | Dây 37 sợi | 1.819.907 | ||||||
1.027 | CXV 3x185+2x120 | Md | Dây 37 sợi | 1.987.493 | ||||||
1.028 | CXV 3x185+2x150 | Md | Dây 37 sợi | 1.952.787 | ||||||
1.029 | CXV 3x200+2x100 | Md | Dây 37 sợi | 1.988.612 | ||||||
1.030 | CXV 3x240+2x120 | Md | Dây 37 sợi | 2.182.167 | ||||||
1.031 | CXV 3x240+2x150 | Md | Dây 37 sợi | 2.314.361 | ||||||
1.032 | CXV 3x240+2x185 | Md | Dây 37 sợi | 2.484.364 | ||||||
1.033 | CXV 3x300+2x150 | Md | Dây 37 sợi | 2.721.232 | ||||||
1.034 | CXV 3x300+2x185 | Md | Dây 37 sợi | 2.890.822 | ||||||
1.035 | CXV 3x300+2x240 | Md | Dây 37 sợi | 3.132.633 | ||||||
| Dây và cáp nhôm |
|
| |||||||
| Cáp nhôm đơn bọc cách điện PVC |
|
|
| ||||||
1.036 | AV 16 | Md | Dây 7 sợi | 6.155 | ||||||
1.037 | AV 22 | Md | Dây 7 sợi | 7.911 | ||||||
1.038 | AV 25 | Md | Dây 7 sợi | 7.957 | ||||||
1.039 | AV 30 | Md | Dây 7 sợi | 9.441 | ||||||
1.040 | AV 35 | Md | Dây 7 sợi | 9.779 | ||||||
1.041 | AV 38 | Md | Dây 7 sợi | 11.831 | ||||||
1.042 | AV 50 | Md | Dây 7 sợi | 13.253 | ||||||
1.043 | AV 50 | Md | Dây 19 sợi | 13.782 | ||||||
1.044 | AV 60 | Md | Dây 19 sợi | 18.815 | ||||||
1.045 | AV 70 | Md | Dây 7 sợi | 17.971 | ||||||
1.046 | AV 70 | Md | Dây 19 sợi | 18.695 | ||||||
1.047 | AV 75 | Md | Dây 19 sợi | 23.512 | ||||||
1.048 | AV 80 | Md | Dây 19 sợi | 24.404 | ||||||
1.049 | AV 95 | Md | Dây 7 sợi | 24.028 | ||||||
1.050 | AV95 | Md | Dây 19 sợi | 25.020 | ||||||
1.051 | AV 100 | Md | Dây 19 sợi | 30.798 | ||||||
1.052 | AV 120 | Md | Dây 19 sợi | 30.672 | ||||||
1.053 | AV 125 | Md | Dây 19 sợi | 37.512 | ||||||
1.054 | AV 150 | Md | Dây 19 sợi | 38.232 | ||||||
1.055 | AV 185 | Md | Dây 37 sợi | 47.145 | ||||||
1.056 | AV 240 | Md | Dây 37 sợi | 60.272 | ||||||
1.057 | AV 300 | Md | Dây 37 sợi | 73.664 | ||||||
1.058 | AV 400 | Md | Dây 37 sợi | 97.229 | ||||||
1.059 | AV 500 | Md | Dây 61 sợi | 121.092 | ||||||
| Cáp nhôm đơn bọc cách điện XLPE, bọc vỏ PVC |
|
| |||||||
1.060 | AXV 10 | Md | Dây 7 sợi | 6.649 | ||||||
1.061 | AXV 16 | Md | Dây 7 sợi | 8.315 | ||||||
1.062 | AXV 25 | Md | Dây 7 sợi | 12.299 | ||||||
1.063 | AXV 35 | Md | Dây 7 sợi | 13.975 | ||||||
1.064 | AXV 50 | Md | Dây 7 sợi | 18.393 | ||||||
1.065 | AXV 50 | Md | Dây 19 sợi | 18.920 | ||||||
1.066 | AXV 70 | Md | Dây 7 sợi | 25.052 | ||||||
1.067 | AXV 70 | Md | Dây 19 sợi | 25.800 | ||||||
1.068 | AXV 95 | Md | Dây 7 sợi | 32.203 | ||||||
1.069 | AXV 95 | Md | Dây 19 sợi | 33.272 | ||||||
1.070 | AXV 120 | Md | Dây 19 sợi | 41.070 | ||||||
1.071 | AXV 150 | Md | Dây 19 sợi | 50.875 | ||||||
1.072 | AXV 185 | Md | Dây 37 sợi | 62.795 | ||||||
1.073 | AXV 240 | Md | Dây 37 sợi | 79.168 | ||||||
1.074 | AXV 300 | Md | Dây 37 sợi | 95.477 | ||||||
1.075 | AXV 400 | Md | Dây 37 sợi | 125.812 | ||||||
1.076 | AXV 500 | Md | Dây 61 sợi | 156.572 | ||||||
| Cáp nhôm 4 ruột bọc cách điện XLPE, bọc vỏ PVC |
|
| |||||||
1.077 | AXV 4x10 | Md | Dây 7 sợi | 29.751 | ||||||
1.078 | AXV 4x11 | Md | Dây 7 sợi | 30.692 | ||||||
1.079 | AXV 4x14 | Md | Dây 7 sợi | 35.908 | ||||||
1.080 | AXV 4x16 | Md | Dây 7 sợi | 36.871 | ||||||
1.081 | AXV 4x22 | Md | Dây 7 sợi | 49.638 | ||||||
1.082 | AXV 4x25 | Md | Dây 7 sợi | 53.351 | ||||||
1.083 | AXV 4x30 | Md | Dây 7 sợi | 58.689 | ||||||
1.084 | AXV 4x35 | Md | Dây 7 sợi | 62.924 | ||||||
1.085 | AXV 4x38 | Md | Dây 7 sợi | 71.212 | ||||||
1.086 | AXV 4x50 | Md | Dây 7 sợi | 84.470 | ||||||
1.087 | AXV 4x50 | Md | Dây 19 sợi | 87.357 | ||||||
1.088 | AXV 4x60 | Md | Dây 19 sợi | 111.106 | ||||||
1.089 | AXV 4x70 | Md | Dây 7 sợi | 125.927 | ||||||
1.090 | AXV 4x70 | Md | Dây 19 sợi | 118.807 | ||||||
1.091 | AXV 4x75 | Md | Dây 19 sợi | 139.095 | ||||||
1.092 | AXV 4x80 | Md | Dây 19 sợi | 143.843 | ||||||
1.093 | AXV 4x95 | Md | Dây 7 sợi | 163.691 | ||||||
1.094 | AXV 4x95 | Md | Dây 19 sợi | 154.288 | ||||||
1.095 | AXV 4x100 | Md | Dây 19 sợi | 177.258 | ||||||
1.096 | AXV 4x120 | Md | Dây 19 sợi | 191.547 | ||||||
1.097 | AXV 4x125 | Md | Dây 19 sợi | 218.418 | ||||||
1.098 | AXV 4x150 | Md | Dây 19 sợi | 236.423 | ||||||
1.099 | AXV 4x185 | Md | Dây 37 sợi | 293.915 | ||||||
1.100 | AXV 4x240 | Md | Dây 37 sợi | 371.862 | ||||||
1.101 | AXV 4x300 | Md | Dây 37 sợi | 447.629 | ||||||
1.102 | AXV 4x400 | Md | Dây 37 sợi | 597.985 | ||||||
1.103 | AXV 4x400 | Md | Dây 61 sợi | 614.847 | ||||||
1.104 | AXV 4x401 | Md | Dây 61 sợi | 746.678 | ||||||
| Cáp nhôm lõi thép bọc cách PVC |
|
| |||||||
1.105 | AsV 16/2.7 | Md | Dây 1 sợi | 8.929 | ||||||
1.106 | AsV 25/4.2 | Md | Dây 1 sợi | 13.185 | ||||||
1.107 | AsV 35/6.2 | Md | Dây 1 sợi | 15.273 | ||||||
1.108 | AsV 50/8.0 | Md | Dây 1 sợi | 19.818 | ||||||
1.109 | AsV 70/11 | Md | Dây 1 sợi | 27.141 | ||||||
1.110 | AsV 95/16 | Md | Dây 1 sợi | 37.431 | ||||||
1.111 | AsV 120/19 | Md | Dây 7 sợi | 45.075 | ||||||
1.112 | AsV 120/27 | Md | Dây 7 sợi | 46.439 | ||||||
1.113 | AsV 150/19 | Md | Dây 7 sợi | 54.632 | ||||||
1.114 | AsV 150/24 | Md | Dây 7 sợi | 56.783 | ||||||
1.115 | AsV 150/34 | Md | Dây 7 sợi | 65.023 | ||||||
1.116 | AsV 185/43 | Md | Dây 7 sợi | 81.577 | ||||||
1.117 | AsV 240/56 | Md | Dây 7 sợi | 108.799 | ||||||
| Cáp nhôm vặn xoắn 2 ruột bọc cách điện XLPE |
|
| |||||||
1.118 | ABC 2x16 | Md | Dây 7 sợi | 13.014 | ||||||
1.119 | ABC 2x25 | Md | Dây 7 sợi | 17.815 | ||||||
1.120 | ABC 2x35 | Md | Dây 7 sợi | 20.621 | ||||||
1.121 | ABC 2x50 | Md | Dây 7 sợi | 28.355 | ||||||
1.122 | ABC 2x70 | Md | Dây 19 sợi | 38.783 | ||||||
1.123 | ABC 2x95 | Md | Dây 19 sợi | 59.764 | ||||||
1.124 | ABC 2x120 | Md | Dây 19 sợi | 73.035 | ||||||
1.125 | ABC 2x150 | Md | Dây 19 sợi | 88.666 | ||||||
1.126 | ABC 2x185 | Md | Dây 37 sợi | 111.172 | ||||||
1.127 | ABC 2x240 | Md | Dây 37 sợi | 140.24 | ||||||
| Cáp nhôm vặn xoắn 3 ruột bọc cách điện XLPE |
|
| |||||||
1.128 | ABC 3x16 | Md | Dây 7 sợi | 18.983 | ||||||
1.129 | ABC 3x25 | Md | Dây 7 sợi | 26.230 | ||||||
1.130 | ABC 3x35 | Md | Dây 7 sợi | 30.657 | ||||||
1.131 | ABC 3x50 | Md | Dây 7 sợi | 42.027 | ||||||
1.132 | ABC 3x70 | Md | Dây 19 sợi | 57.964 | ||||||
1.133 | ABC 3x95 | Md | Dây 19 sợi | 77.116 | ||||||
1.134 | ABC 3x120 | Md | Dây 19 sợi | 94.008 | ||||||
1.135 | ABC 3x150 | Md | Dây 19 sợi | 113.867 | ||||||
1.136 | ABC 3x185 | Md | Dây 37 sợi | 143.263 | ||||||
1.137 | ABC 3x240 | Md | Dây 37 sợi | 179.788 | ||||||
| Cáp nhôm vặn xoắn 4 ruột bọc cách điện XLPE |
|
| |||||||
1.138 | ABC 4x16 | Md | Dây 7 sợi | 25.139 | ||||||
1.139 | ABC 4x25 | Md | Dây 7 sợi | 35.132 | ||||||
1.140 | ABC 4x35 | Md | Dây 7 sợi | 40.915 | ||||||
1.141 | ABC 4x50 | Md | Dây 7 sợi | 56.566 | ||||||
1.142 | ABC 4x70 | Md | Dây 19 sợi | 77.554 | ||||||
1.143 | ABC 4x95 | Md | Dây 19 sợi | 103.238 | ||||||
1.144 | ABC 4x120 | Md | Dây 19 sợi | 125.873 | ||||||
1.145 | ABC 4x150 | Md | Dây 19 sợi | 153.719 | ||||||
1.146 | ABC 4x185 | Md | Dây 37 sợi | 190.783 | ||||||
1.147 | ABC 4x240 | Md | Dây 37 sợi | 240.106 | ||||||
| Cáp đồng trần |
|
|
| ||||||
1.148 | C 1.5 | md | Dây 7 sợi | 218.023 | ||||||
1.149 | C 2.5 | md | Dây 7 sợi | 216.636 | ||||||
1.150 | C 4 | md | Dây 7 sợi | 215.670 | ||||||
1.151 | C 6 | md | Dây 7 sợi | 214.899 | ||||||
1.152 | CF10 | md | Dây 7 sợi | 213.893 | ||||||
1.153 | CF16 | md | Dây 7 sợi | 213.333 | ||||||
1.154 | CF25 | md | Dây 7 sợi | 213.303 | ||||||
1.155 | CF35 | md | Dây 7 sợi | 213.013 | ||||||
1.156 | CF50 | md | Dây 19 sợi | 214.955 | ||||||
1.157 | CF70 | md | Dây 19 sợi | 212.993 | ||||||
1.158 | CF95 | md | Dây 19 sợi | 213.252 | ||||||
1.159 | CF120 | md | Dây 37 sợi | 213.189 | ||||||
1.160 | CF150 | md | Dây 37 sợi | 212.905 | ||||||
1.161 | CF185 | md | Dây 37 sợi | 212.907 | ||||||
1.162 | CF240 | md | Dây 37 sợi | 212.918 | ||||||
1.163 | CF300 | md | Dây 37 sợi | 212.832 | ||||||
1.164 | CF400 | md | Dây 37 sợi | 212.755 | ||||||
1.165 | CF500 | md | Dây 61 sợi | 213.189 | ||||||
1.166 | CF630 | md | Dây 61 sợi | 212.798 | ||||||
1.167 | CF800 | md | Dây 61 sợi | 212.559 | ||||||
| Thiết bị điện Sino |
| TP LÀO CAI | |||||||
| Ồ cắm, công tắc, át to mát kiểu S68 |
|
|
| ||||||
1.168 | Mặt 1 lỗ | Cái | S1861/X | 10.182 | ||||||
1.169 | Măt 2 lỗ | Cái | S1862/X | 10.182 | ||||||
1.170 | Mặt 3 lỗ | Cái | S1863/X | 10.182 | ||||||
1.171 | Mặt 4 lỗ | Cái | S1864/X | 14.364 | ||||||
1.172 | Mặt 5 lỗ | Cái | S1865/X | 14.545 | ||||||
1.173 | Mặt 6 lỗ | Cái | S1866/X | 14.545 | ||||||
1.174 | Ổ cắm đơn 2 chấu 16A | Cái | S18U | 26.818 | ||||||
1.175 | Ổ cắm đôi 2 chấu 16A | Cái | S18U2 | 40.545 | ||||||
1.176 | Ổ cắm đơn 2 chấu 16A + 1 lỗ | Cái | S18UX | 32.909 | ||||||
1.177 | Ổ cắm đơn 2 chấu 16A + 2 lỗ | Cái | S18UXX | 32.909 | ||||||
1.178 | 3 Ổ cắm 2 chấu 16A | Cái | S18U3 | 49.818 | ||||||
1.179 | 2 Ổ cắm 2 chấu 16A + 1 lỗ | Cái | S18U2X | 39.545 | ||||||
1.180 | 2 Ổ cắm 2 chấu 16A + 2 lỗ | Cái | S18U2XX | 39.545 | ||||||
1.181 | Ổ cắm đơn 3 chấu 16A | Cái | S18UE | 38.000 | ||||||
1.182 | Ổ cắm đơn 3 chấu 16A + 1 lỗ | Cái | S186UEX | 40.455 | ||||||
1.183 | Ổ cắm đơn 3 chấu 16A + 2 lỗ | Cái | S186UEXX | 40.455 | ||||||
1.184 | Mặt che trơn | Cái | S180 | 10.182 | ||||||
1.185 | Mặt viền đơn trắng | Cái | S18WS | 4.182 | ||||||
1.186 | Mặt viền đôi trắng | Cái | S18WD | 10.182 | ||||||
| Công tắc phím lớn kiểu S18 |
|
|
| ||||||
1.187 | Công tắc đơn 1 chiều, phím lớn | Cái | S181D1/DL | 17.273 | ||||||
1.188 | Công tắc đơn 1 chiều, phím lớn có đèn báo đỏ | Cái | S181N1R | 24.364 | ||||||
1.189 | Công tắc đơn 2 chiều, phím lớn | Cái | S182D2 | 22.545 | ||||||
1.190 | Công tắc đôi 1 chiều, phím lớn | Cái | S182D1 | 21.636 | ||||||
1.191 | Công tắc đôi 2 chiều, phím lớn | Cái | S182D2 | 28.636 | ||||||
| Phụ kiện dùng với kiểu S18; S68 |
|
|
| ||||||
1.192 | Công tắc 1 chiều | Cái | A96/1/2M | 9.818 | ||||||
1.193 | Công tắc 2 chiều | Cái | A96M | 17.455 | ||||||
1.194 | Công tắc 2 cực 20A | Cái | A96MD 20 | 62.909 | ||||||
1.195 | Đèn báo đỏ có dây đấu sẵn | Cái | A96NRD/W | 16.182 | ||||||
1.196 | Ổ cắm máy tính 8 dây | Cái | A96RJ88 | 66.182 | ||||||
1.197 | Hạt cầu chì ống 10A có đèn báo | Cái | A96BTD | 40.182 | ||||||
1.198 | Ống cầu chì 250V-5A, 10A, 15A | Cái | FTD | 8.364 | ||||||
1.199 | Ổ cắm điện thoại 4 dây | Cái | A96 RJ 40 | 54.545 | ||||||
1.200 | Ổ cắm máy tính 8 dây | Cái | A96 RJ88 | 66.182 | ||||||
1.201 | Đế nổi nhựa loại đôi dùng cho kiểu S18 | Cái | CK 157/D | 16.818 | ||||||
1.202 | Đế nổi nhựa chữ nhật thấp S18 | Cái | CK157RL | 4.600 | ||||||
1.203 | Đế nổi nhựa chữ nhật cao dùng cho kiểu S18 | Cái | CK157RH | 5.000 | ||||||
1.204 | Áttomát 1 fa 10A - 1 fa 25 A S19 | Cái |
| 47.091 | ||||||
1.205 | Áttomát 1 fa 32A - 1 fa 40A S19 | Cái |
| 50.909 | ||||||
1.206 | Áttomát 1 fa 50A - 1 fa 63A S19 | Cái |
| 65.909 | ||||||
| Bóng điện, thiết bị chiếu sáng - Rạng Đông |
|
| |||||||
| Máng đèn tán quang âm trần (chưa bao gồm bóng) |
|
| |||||||
1.207 | FS - 40/36x2 - M6 | Cái | Balats điện tử | 954.000 | ||||||
1.208 | FS - 40/36x2 - M6 | Cái | Balats điện tử tổn hao thấp | 717.000 | ||||||
1.209 | FS - 40/36x3 - M6 | Cái | Balats điện tử | 1.330.000 | ||||||
1.210 | FS - 40/36x3 - M6 | Cái | Balats điện tử tổn hao thấp | 1.160.000 | ||||||
1.211 | FS - 40/36x4 - M6 | Cái | Balats điện tử | 1.575.000 | ||||||
1.212 | FS - 40/36x4 - M6 | Cái | Balats điện tử | 1.630.000 | ||||||
1.214 | FS - 20/18x3 - M6 | Cái | Balats điện tử | 880.000 | ||||||
1.215 | FS - 20/18x3 - M6 | Cái | Không balast (lắp led tube) | 770.000 | ||||||
1.216 | FS - 20/18x4 - M6 | Cái | Balats điện tử | 945.000 | ||||||
1.217 | FS - 20/18x4 - M6 | Cái | Balats điện tử | 1.000.000 | ||||||
| Máng đèn HQ M8 đơn, đôi 1,2m (chưa bao gồm bóng HQ) |
|
|
| ||||||
1.218 | HQ FS - 20/18x1 -M8 | Cái | Balats điện tử | 112.000 | ||||||
1.219 | HQ FS - 20/18x1 -M8 | Cái | Balats điện tử | 148.000 | ||||||
1.220 | HQ FS - 20/18x1 -M8 | Cái | Không lắp, balast điện tử | 134.000 | ||||||
1.221 | HQ FS- 40/36x1 - M8 | Cái | Có balast | 170.000 | ||||||
1.222 | HQ FS - 40/36x1 - M8 | Cái | Balast điện tử | 144.000 | ||||||
1.223 | HQ FS- 40/36x1 - M8 | Cái | Không nắp, balast điện tử | 128.000 | ||||||
1.224 | HQ FS - 40/36x2 - M8 | Cái | Có balast | 272.000 | ||||||
1.225 | HQ FS - 40/36x2 - M8 | Cái | Không nắp, balast | 261.000 | ||||||
1.226 | HQ FS - 40/36x2 - M8 | Cái | Balast điện tử | 224.000 | ||||||
1.227 | HQ FS - 40/18x2-M8 | Cái | Không nắp, balast điện tử | 205.000 | ||||||
| Máng đèn HQ M9 siêu mỏng đôi 1,2 (chưa bao gồm bóng) |
|
|
| ||||||
1.228 | FS - 20/18x1 -M9 | Cái | Balast điện tử | 98.000 | ||||||
1.229 | FS - 40/36x1 - M9 | Cái | Balast điện tử | 117.000 | ||||||
1.230 | FS - 40/36x1 - M9 | Cái | Không nắp, balats điện tử | 108.000 | ||||||
1.231 | FS - 40/36x2 - M9 | Cái | Balast điện tử | 178.000 | ||||||
1.232 | FS - 40/36x2 - M9 | Cái | Không nắp, balats điện tử | 160.000 | ||||||
| Chao đèn downlight âm trần |
|
|
| ||||||
1.233 | CFC - 90 | Cái |
| 52.000 | ||||||
1.234 | CFC - 100 | Cái |
| 60.000 | ||||||
1.235 | CFC - 120M | Cái |
| 64.000 | ||||||
1.236 | CFC - 170 | Cái |
| 108.900 | ||||||
| Chao đèn downlight gắn tường |
|
|
| ||||||
1.237 | C CFL - AT05/125 CK | Cái |
| 70.000 | ||||||
1.238 | C CFL - AT04/160 CK | Cái |
| 172.000 | ||||||
1.239 | C CFL - AT03/100 CK | Cái |
| 74.000 | ||||||
| Chao đèn và đèn chiếu pha |
|
|
| ||||||
1.240 | Chao đèn CMH 01R7s | Cái |
| 730.000 | ||||||
1.241 | Đèn D01R7s/150W (bao gồm Balasl sắt từ, kích bóng đèn metal halide 150W) | Cái |
| 1.637.000 | ||||||
1.242 | Chao đèn chiếu pha 02E40 | Cái |
| 730.000 | ||||||
1.243 | Đèn cao áp chiếu pha D02E40/150W (bao gồm Balast sắt từ, kích bóng đèn Natri 150W) | Cái |
| 1.620.000 | ||||||
| Đèn ốp trần |
|
|
| ||||||
1.244 | Đèn led ốp trần chống bụi DLN CB 01L/10W | Cái |
| 574.000 | ||||||
1.245 | Đèn led ốp trần chống bụi DLN CB 02L/12W | Cái |
| 689.000 | ||||||
1.246 | Đèn ốp trần DLN 04L/22W | Bộ |
| 246.000 | ||||||
| Bóng đèn huỳnh quang T8 |
|
| • | ||||||
1.247 | HQ T8 - 18W - galaxy (s) - Dayligh | Cái |
| 11.800 | ||||||
1.248 | HQ T8 - 36W - galaxy (S) - Dayligh | Cái |
| 16.000 | ||||||
1.249 | HQ T8 - 36W - galaxy (S) - DL New | Cái |
| 15.000 | ||||||
1.250 | HQ T8 - 36W Glaxy (s) - DL (A) | Cái |
| 15.000 | ||||||
1.251 | HQ T8 - 18W - galaxy (s) - DL (A) | Cái |
| 9.091 | ||||||
1.252 | HQ T8 - 18W Deluxe (E) - 6500K | Cái |
| 17.000 | ||||||
1.253 | HQ T8 - 36W Deluxe (E) - 6500K | Cái |
| 18.000 | ||||||
1.254 | HQ T8 - 36W Nano Deluxe | Cái |
| 21.818 | ||||||
1.255 | FL T8 - 36W H22 Deluxe E DL | Cái |
| 22.000 | ||||||
1.256 | FL T8 - 18W H15 Deluxe E DL | Cái |
| 17.000 | ||||||
1.257 | HQ T10 - 40W Super Delux | Cái |
| 21.000 | ||||||
1.258 | HQ T8 - 18W Delux | Cái |
| 13.000 | ||||||
1.259 | HQ T8 - 36W Delux | Cái |
| 21.000 | ||||||
1.260 | HQ T8 - 18W Super Delux | Cái |
| 16.000 | ||||||
1.261 | HQ T8 - 36W Super Delux | Cái |
| 26.000 | ||||||
1.262 | HQ T9 - 19W - 0,58m | Cái |
| 9.000 | ||||||
1.263 | HQ T5 - 14W | Cái |
| 16.364 | ||||||
1.264 | HQ T5 - 28W | Cái |
| 20.000 | ||||||
| Balats Phích cắm |
|
|
| ||||||
1.265 | EBH - 1x18/20 -FL - SM | Cái |
| 54.000 | ||||||
1.266 | EBH - 1x36/40 -FL - SM | Cái |
| 66.000 | ||||||
1.267 | EBS - A40/36- FL 1,2m | Cái |
| 35.000 | ||||||
1.268 | EBS.2 40/36W 1,2m | Cái |
| 35.000 | ||||||
1.269 | EBS.2 20/18W 0,6m | Cái |
| 34.000 | ||||||
1.270 | EBS.1 - A40/36W-FL 1,2m | Cái |
| 35.000 | ||||||
1.271 | EBS.1 -A 20/18W-FL 0,6m | Cái |
| 34.000 | ||||||
1.272 | Balast điện tử đèn bàn 1 chế độ (RL - 01) | Cái |
| 29.000 | ||||||
1.273 | Balast sắt từ tổn hao thấp 20W, 40W | Cái |
| 84.000 | ||||||
1.274 | Balast điện từ 40W | Cái |
| 74.000 | ||||||
1.275 | Baiast điện từ 20W | Cái |
| 74.000 | ||||||
| Bóng đèn huỳnh quang Compact |
|
|
| ||||||
1.276 | CFL T3- 2U 5W galaxy | Cái | E27 - 6500K | 31.000 | ||||||
1.277 | CFL T3- 3U 11W galaxy | Cái | E27- 6500K | 35.000 | ||||||
1.278 | CFL T3- 3U 14W galaxy | Cái | E27- 6500K | 36.000 | ||||||
1.279 | CFL T3- 3U 15W galaxy | Cái | E27- 6500K | 38.000 | ||||||
1.280 | CFL T3- 3U 20W galaxy | Cái | E27- 6500K | 43.000 | ||||||
1.281 | CFL T4-2U -6000h - 11w | Cái | E27- 6500K | 33.000 | ||||||
1.282 | CFL T4-3U -6000h - 15w | Cái | E27- 6500K | 43.000 | ||||||
1.283 | CFL T4-3U -6000h - 15w | Cái | E27, 2700K/127V | 43.000 | ||||||
1.284 | CFL T5-4U-40W E27 | Cái | 6500K, 2700K | 130.000 | ||||||
1.285 | CSC 4U-75W E40 | Cái | 6500K,2700K | 175.000 | ||||||
1.286 | CFH -H -4U-65W E27 | Cái | 6500K, 2700K | 130.000 | ||||||
1.287 | CFH -H -4U-65W E40 | Cái | 6500K, 2700K | 145.000 | ||||||
1.288 | CFH -H -5U-80W E27 | Cái | 6500K, 2700K | 238.000 | ||||||
1.289 | CFL T5-5U-80W E40 | Cái | 6500K, 2700K | 241.000 | ||||||
1.290 | CFH -H -5U-100W E27 | Cái | 6500K, 2700K | 262.000 | ||||||
1.291 | CFL T5-5U-100W E40 | Cái | 6500K, 2700K | 265.000 | ||||||
| Bóng đèn led |
|
|
| ||||||
1.292 | Led A78, 12W E27, 5000K | Bóng |
| 436.000 | ||||||
1.293 | Led A60 N1, 7W (s) E27(as trắng, vàng) | Bóng |
| 91.000 | ||||||
1.294 | Led A60N, 5W E27, 5000K | Bóng |
| 68.000 | ||||||
1.295 | Led A60 12VDC/3W, E27, 5000K | Bóng |
| 44.000 | ||||||
1.296 | Led A50N, 2W E27 - 220V, (2700 K, 6500K) | Bóng |
| 37.000 | ||||||
1.297 | Led A50N, 1W E27- 220V, (2700K, 6500K) | Bóng |
| 35.000 | ||||||
| Đèn cao áp (HID) |
|
|
| ||||||
1.298 | Đèn METAL HALIDE (MH - T70W/642)E27 | Cái | R7s | 185.000 | ||||||
1.299 | Đèn METAL HALIDE (MH - TD70W/742)R7s | Cái | R7s | 167.000 | ||||||
1.300 | Đèn METAL HALIDE (MH - TD150W/742)R7s | Cái | E27 | 185.000 | ||||||
1.301 | Đèn METAL HALIDE (MH - TS70W/742)G12 | Cái | G12 | 185.000 | ||||||
1.302 | Đèn METAL HALIDE (MH - TS 150W/742)G12 | Cái | G12 | 205.000 | ||||||
1.303 | Đèn METAL HALIDE (MH - T 150W/642)E27 | Cái | E27 | 205.000 | ||||||
1.304 | Đèn METAL HALIDE (MH - ED150W/642)E27 | Cái | E27 | 223.000 | ||||||
1.305 | Đèn METAL HALIDE (MH - T 250W/642)E40 | Cái | E40 | 195.000 | ||||||
1.306 | Đèn METAL HALIDE (MH - ED 250W/642)E40 | Cái | E40 | 214.000 | ||||||
1.307 | Đèn METAL HALIDE MH-TD (150W/G/R7s) - Xanh lá | Cái |
| 223.000 | ||||||
1.308 | Đèn METAL HALIDE MH-TD (150W/P/R7s) - Hồng tím | Cái |
| 223.000 | ||||||
1.309 | Đèn cao áp Natri (HPS - T70W/220V)E27 | Cái | E27 | 123.000 | ||||||
1.310 | Đèn cao áp Natri (HPS - T150W/220V)E40 | Cái | E40 | 161.000 | ||||||
1.311 | Đèn cao áp Natri (HPS - T250W/220V)E40 | Cái | E40 | 179.000 | ||||||
1.312 | Đèn cao áp Natri (HPS - ED 250W/220V)E40 | Cái | E40 | 159.000 | ||||||
1.313 | Đèn cao áp Natri (HPS - T400W/220V)E40 | Cái | E40 | 162.000 | ||||||
1.314 | Đèn cao áp Natri (HPS - ED400W/220V)E40 | Cái | E40 | 230.000 | ||||||
| Bộ đèn chiếu sáng lớp học, bảng (trọn bộ) |
|
|
| ||||||
1.315 | FS- 40/36x1 CM1*E | Bộ |
| 454.000 | ||||||
1.316 | FS-40/36x1 CM1 *EH | Bộ |
| 428.000 | ||||||
1.317 | FS-40/36x2 CM1*E | Bộ |
| 590.000 | ||||||
1.318 | FS - 40/36x2 CM1 *EH | Bộ |
| 537.000 | ||||||
1.319 | FS -40/36x1 CM1 *E BACS | Bộ |
| 510.000 | ||||||
1.320 | FS- 40/36x1 CM1*EH BACS | Bộ |
| 484.000 | ||||||
| Kích điện (Dùng cho bộ đèn cao áp) |
|
|
| ||||||
1.321 | Kích điện (Dùng cho bộ đèn cao áp) | Cái |
| 166.000 | ||||||
| Tụ bù |
|
|
| ||||||
1.322 | Điện dung 12μF, thông số nguồn 220V-50 - 60Hz/105c | Cái |
| 77.000 | ||||||
1.323 | Điện dung 18μF, thông số nguồn 220V-50- 60Hz/105c | Cái |
| 131.000 | ||||||
1.324 | Điện dung 32μF, thông số nguồn 220V-60Hz/105c | Cái |
| 180.000 | ||||||
1.325 | Điện dung 50μF, thông số nguồn 220V-60Hz/105c | Cái |
| 231.000 | ||||||
| Thiết bị điện khác |
|
|
| ||||||
| Khởi động từ LS (Xuất xứ Hàn Quốc) |
|
| TP LÀO CAI | ||||||
1.326 | MC-6a | Cái | 6A | 235.000 | ||||||
1.327 | MC-9a | Cái | 9A | 255.000 | ||||||
1.328 | MC-12a | Cái | 12A | 265.000 | ||||||
1.329 | MC-18a | Cái | 18A | 415.000 | ||||||
1.330 | MC-22b | Cái | 22A | 530.000 | ||||||
1.331 | MC-32a | Cái | 32A | 775.000 | ||||||
1.332 | MC-40a | Cái | 40A | 915.000 | ||||||
1.333 | MC-65a | Cái | 65A | 1.250.000 | ||||||
1.334 | MC-75a | Cái | 75A | 1.420.000 | ||||||
1.335 | MC-85a | Cái | 85A | 1.730.000 | ||||||
1.336 | MC-100a | Cái | 100A | 2.250.000 | ||||||
1.337 | MC-130a | Cái | 130A | 2.700.000 | ||||||
1.338 | MC-150a | Cái | 150A | 3.346.000 | ||||||
1.339 | MC-185a | Cái | 185A | 4.550.000 | ||||||
1.340 | MC-225a | Cái | 225A | 5.250.000 | ||||||
1.341 | MC-265a | Cái | 265A | 7.100.000 | ||||||
1.342 | MC-330a | Cái | 330A | 7.750.000 | ||||||
1.343 | MC-400a | Cái | 400A | 8.900.000 | ||||||
1.344 | MC-500a | Cái | 500A | 17.500.000 | ||||||
1.345 | MC-630a | Cái | 630A | 18.500.000 | ||||||
1.346 | MC-800a | Cái | 800A | 23.500.000 | ||||||
| Aptomat LS |
|
|
| ||||||
| Loại 2 pha |
|
|
| ||||||
1.347 | ABN 52C | Cái | Từ 15 đến 50A (30kA) | 560.000 | ||||||
1.348 | ABN 62C | Cái | 60A (30kA) | 660.000 | ||||||
1.349 | ABN 102C | Cái | Từ 15 đến 100A (35kA) | 745.000 | ||||||
1.350 | ABN 202C | Cái | Từ 125 đến 250A (65kA) | 1.380.000 | ||||||
1.351 | ABN 402C | Cái | Từ 250 đến 400A (50kA) | 3.360.000 | ||||||
| Loại 3 pha |
|
|
| ||||||
1.352 | ABN 53C | Cái | Từ 15 đến 50A (18kA) | 650.000 | ||||||
1.353 | ABN 63C | Cái | 60A(18kA) | 755.000 | ||||||
1.354 | ABN 103C | Cái | Từ 15 đến 100A (22kA) | 860.000 | ||||||
1.355 | ABN 203C | Cái | Từ 100 đến 250A (30kA) | 1.640.000 | ||||||
1.356 | ABN 403C | Cái | Từ 250 đến 400A (42kA) | 4.100.000 | ||||||
| Quạt các loại |
|
|
| ||||||
| Quạt điện cơ Thống Nhất |
|
| TP Lào Cai | ||||||
1.357 | Quạt trần 1400mm (cánh sắt) | Cái | QT-1.400 -S | 560.909 | ||||||
1.358 | Quạt trần 1400mm (cánh nhôm) | Cái | QT-1.400-N | 647.273 | ||||||
1.359 | Quạt trần 1400mm (cánh nhôm có điều khiển từ xa) | Cái | QT-1.400X | 801.818 | ||||||
1.360 | Quạt treo tường cánh 300mm - EĐ (chuyển hướng động cơ điện) | Cái | QTT-300- EĐ | 288.182 | ||||||
1.361 | Quạt treo tường cánh 400mm - RĐ (chuyển hướng cơ) | Cái | QTT- 400RĐ | 301.818 | ||||||
1.362 | Quạt treo tường cánh 400mm - EĐ (chuyển hướng động cơ điện) | Cái | QTT-400- EĐ | 320.000 | ||||||
1.363 | Quạt treo tường cánh 400mm - HĐ (chuyển hướng động cơ điện) | Cái | QTT-400- EHĐ | 324.545 | ||||||
1.364 | Quạt treo tường cánh 400mm - XHĐ (có điều khiển từ xa) | Cái | QTT-400- XHĐ | 456.364 | ||||||
1.365 | Quạt treo tường cánh 450mm - ĐM | Cái | QTT-450-ĐM | 333.636 | ||||||
1.366 | Quạt thông gió cánh 150mm 2 chiều QM2 | Cái | QTG150-QM2 | 204.545 | ||||||
1.367 | Quạt thông gió cánh 200mm 2 chiều QM2 | Cái | QTG200-QM2 | 218.182 | ||||||
1.368 | Quạt thông gió cánh 250mm 2 chiều QM2 | Cái | QTG250-QM2 | 231.818 | ||||||
| Công ty cổ phần quạt Việt Nam |
|
| TP Hà Nội | ||||||
1.369 | Quạt treo tường chuyển hướng điện | Cái | ASIAvina-L16003 | 368.182 | ||||||
1.370 | Quạt treo tường có điều khiển từ xa | Cái | ASLAvina-L16006 | 618.182 | ||||||
1.371 | Quạt treo tường | Cái | ASIAvina-16TD L16008 | 336.364 | ||||||
1.372 | Quạt treo tường | Cái | ASIAvina-L16002 | 345.455 | ||||||
1.373 | Quạt treo tường | Cái | ASIAvina-18TD L18001 | 363.636 | ||||||
1.374 | Quạt treo tường | Cái | ASlAvina-18TĐ L18002 | 381.818 | ||||||
1.375 | Quạt đứng | Cái | ASIAvina-18TĐ D18001 | 472.727 | ||||||
1.376 | Quạt đứng ống sắt | Cái | ASIAvina-D18002 | 513.636 | ||||||
1.377 | Quạt đứng | Cái | ASIAvina-D16005 | 536.364 | ||||||
| Điện Hapulico |
|
|
| ||||||
1.378 | Đèn INDU compac không bóng | bô | 80w | 1.350.097 | ||||||
1.379 | Đèn INDU không bóng | bộ | S70w | 1.674.973 | ||||||
1.380 | Đèn INDU không bóng | bộ | S150w | 1.760.499 | ||||||
1.381 | Đèn LIBRA không bóng | bộ | S150w | 1.747.648 | ||||||
1.382 | Đèn LIBRA không bóng | bộ | S250w | 1.876.721 | ||||||
1.383 | Đèn RAINBOW | bộ | S150w | 2.390.000 | ||||||
1.384 | Đèn RAINBOW Không bóng | bộ | S250w | 2.499.252 | ||||||
1.385 | Đèn RAlNBOW Không bóng | bộ | S400w | 2.582.549 | ||||||
1.386 | Đèn MASTER | bộ | S150w | 2.490.000 | ||||||
1.387 | Đèn MASTER | bộ | S250w | 2.517.495 | ||||||
1.388 | Đèn MASTER | bộ | S400w | 2.739.249 | ||||||
1.389 | Đèn LED Halumos 1 | bộ | 120W | 11.850.824 | ||||||
1.390 | Đèn cầu 400 PMMA trắng sọc E27+ bóng | bô | E27+ bóng | 501.000 | ||||||
1.391 | Đèn cầu 400 PMMA trắng trong SON 70W | bộ | 70W có tán quang +bóng | 1.316.000 | ||||||
1.392 | Đèn pha P-02 không bóng | bộ | S250W | 2.113.340 | ||||||
1.393 | Đèn pha P-02 không bóng | bộ | S400W | 2.325.993 | ||||||
1.394 | Đèn pha P-02 MAIH không bóng | bộ | 250W | 2.113.340 | ||||||
1.395 | Đèn pha P-02 MAIH không bóng | bộ | 400W | 2.325.993 | ||||||
1.396 | Đèn pha P-06 MTIL 70W không bóng | bộ | 70W | 1.523.240 | ||||||
1.397 | Đèn pha VENUS MAIH không bóng | bộ | 1000W | 7.785.482 | ||||||
1.398 | Đèn pha VENUS SON không bóng | bộ | 1000W | 7.654.456 | ||||||
1.399 | Đèn pha PHEBUS- SON 250w không bóng | bộ | 250w | 3.323.133 | ||||||
1.400 | Đèn PHEBUS MAIH- SON không bóng | bộ | 400w | 3.921.622 | ||||||
1.401 | Đèn pha P11- SON 150w không bóng | bộ | 150w | 1.854.234 | ||||||
1.402 | Cột bát giác tròn côn | cột | 6m - D78 - 3mm | 2.317.000 | ||||||
1.403 | Cột bát giác tròn côn | cột | 7m - D78 - 3mm | 2.677.000 | ||||||
1.404 | Cột bát giác tròn côn | cột | 8m - D78 - 3mm | 3.050.000 | ||||||
1.405 | Cột bát giác tròn côn | cột | 8m - D78 - 3,5mm | 3.449.000 | ||||||
1.406 | Cột bát giác tròn côn | cột | 9m - D78 - 3,5mm | 3.951.000 | ||||||
1.407 | Cột bát giác tròn côn | cột | 10m - D78 - 3,5mm | 4.453.000 | ||||||
1.408 | Cột bát giác tròn côn | cột | 10m - D78 - 4mm | 4.994.000 | ||||||
1.409 | Cột bát giác tròn côn | cột | 11m - D78 - 4mm | 5.588.000 | ||||||
1.410 | Cột đa giác | cột | 14m - D121-5mm | 13.909.000 | ||||||
1.411 | Cột đa giác | cột | 14m - D133-5mm | 15.797.000 | ||||||
1.412 | Cột đa giác | cột | 17m - D157-5mm | 21.112.197 | ||||||
1.413 | Cột bát giác liền cần đơn | cột | 7m, dày 3mm | 2.578.000 | ||||||
1.414 | Cột bát giác liền cần đơn | cột | 8m, dày 3mm | 2.946.000 | ||||||
1.415 | Cột bát giác liền cần đơn | cột | 9m, dày 3,5mm | 3.770.000 | ||||||
1.416 | Cột bát giác liền cần đơn 10m,dày 3,5mm | cột | 10m, dày 3,5mm | 4.279.000 | ||||||
1.417 | Cột + cần cánh buồm | bộ |
| 7.624.543 | ||||||
1.418 | Tay bắt cần đèn cao áp L, S | bộ |
| 427.687 | ||||||
1.419 | Lọng bắt pha trên cột thép không viền - 8 cạnh | bộ |
| 3.244.000 | ||||||
1.420 | Tủ điện ĐK HTCS | tủ | 1200x600x350 thiết bị ngoại 100A | 14.665.000 | ||||||
1.421 | Tủ điện ĐK HTCS | tủ | 1000x600x350 thiết bị ngoại 100A | 14.004.000 | ||||||
1.422 | Giá để tủ điện treo | Bộ |
| 1.265.220 | ||||||
1.423 | Giá để tủ điện chôn | Bộ |
| 292.000 | ||||||
1.424 | KM cột ĐC-05B | bộ | M16x340x340x500 | 288.000 | ||||||
1.425 | KM cột ĐC-06 | bộ | M16x260x260x480 | 273.000 | ||||||
1.426 | KM cột thép | bộ | M16x240x240x525 | 274.000 | ||||||
1.427 | KM cột thép | bộ | M24x300x300x675 | 575.000 | ||||||
1.428 | KM cột thép đa giác | bộ | M30x1625x12 | 4.555.000 | ||||||
1.429 | KM cột thép đa giác | bộ | M24x1375x8 | 1.779.000 | ||||||
1.430 | KM cột thép bát giác | bộ | M30x1375x8 | 2.683.000 | ||||||
1.431 | Bóng S70w (OSRAM) | quả | S70w | 150.000 | ||||||
1.432 | Bóng S100w(OSRAM) | quả | S100w | 150.000 | ||||||
1.433 | Bóng S150w(OSRAM) | quả | S150w | 180.000 | ||||||
1.434 | Bóng S250w(OSRAM) | quả | S250w | 200.000 | ||||||
1.435 | Bóng S400w(OSRAM) | quả | S400w | 250.000 | ||||||
1.436 | Bóng S1000w(OSRAM) | quà | S1000w | 900.000 | ||||||
1.437 | Đèn nấm COMET E27 | bộ | Bóng Compact 20w | 2.600.000 | ||||||
1.438 | Đèn nấm MIRIA E27 | bộ | 70w + Bóng | 1.600.000 | ||||||
1.439 | Đèn nấm MIRIA SON | bộ |
| 2.350.000 | ||||||
1.440 | Cột sân vườn BANIAN | cột | Đế gang, thân nhôm -Chưa bao gồm chùm trang trí | 3.531.000 | ||||||
1.441 | Cột sân vườn PINE 108 | cột | Đế gang, thân nhôm -Chưa bao gồm chùm trang trí | 2.708.000 | ||||||
1.442 | Cột sân vườn DC06 | cột | Đế gang, thân nhôm -Chưa bao gồm chùm trang trí | 2.832.000 | ||||||
1.443 | Cột sân vườn DC05B | cột | Đế gang, thân nhôm -Chưa bao gồm chùm trang trí | 5.439.000 | ||||||
1.444 | Côt sân vườn NOUVO | cột | Đế gang, thân nhôm -Chưa bao gồm chùm trang trí | 3.396.000 | ||||||
1.445 | Cột sân vườn BAMBOO | cột | Đế gang, thân nhôm -Chưa bao gồm chùm trang trí | 2.101.000 | ||||||
1.446 | Chùm lắp trên cột sân vườn | chùm | CH02-4 (nhôm) | 1.104.000 | ||||||
1.447 | Chùm lắp trên cột sân vườn | chùm | CH04-4 (nhôm) | 1.389.000 | ||||||
1.448 | Chùm lắp trên cột sân vườn | chùm | CH04-5 (nhôm) | 1.713.000 | ||||||
1.449 | Chùm lắp trên cột sân vườn | chùm | CH06-4 (nhôm) | 980.000 | ||||||
1.450 | Chùm lắp trên cột sân vườn | chùm | CH06-5 (nhôm) | 1.130.000 | ||||||
| Thiết bị điện của Công ty CP Tuấn ân Miền Bắc | Thành phố Lào Cai | ||||||||
| Hòm bảo vệ công tơ | Nhựa ABS | Compusite | |||||||
1.451 | Hòm 1 công tơ | Bộ | 1 pha + PK | 236.700 | 201.000 | |||||
1.452 | Hòm 2 công tơ | Bộ | 1 pha + PK | 477.600 | 519.300 | |||||
1.453 | Hòm 4 công tơ | Bộ | 1 pha + PK | 698.600 | 717.000 | |||||
1.454 | Hòm 1 công tơ | Bộ | 3 pha + PK (trực tiếp) | 384.600 | 522.200 | |||||
1.455 | Hòm 1 công tơ | Bộ | 3 pha + PK (gián tiếp) | 726.500 |
| |||||
| Đầu cốt đồng Tuấn ân | Đồng nhôm (CA) | Đồng (C) | Nhôm (A) | ||||||
1.456 | Đầu cốt | Cái | 1 lỗ (25 mm2) | 26.700 | 21.900 |
| ||||
1.457 | Đầu cốt | Cái | 1 lỗ (35 mm2) | 28.400 | 22.800 | 10.300 | ||||
1.458 | Đầu cốt | Cái | 1 lỗ (50 mm2) | 40.700 | 31.100 | 11.600 | ||||
1.459 | Đầu cốt | Cái | 1 lỗ (70 mm2) | 59.100 | 47.300 | 12.900 | ||||
1.460 | Đầu cốt | Cái | 1 lỗ (95 mm2) | 72.400 | 61.700 | 16.200 | ||||
1.461 | Đầu cốt | Cái | 1 lỗ (120 mm2) | 101.500 | 88.400 | 20.600 | ||||
1.462 | Đầu cốt | Cái | 1 lỗ (150 mm2) | 121.500 | 115.500 | 24.300 | ||||
1.463 | Đầu cốt | Cái | 1 lỗ (185 mm2) | 153.200 | 152.100 | 30.200 | ||||
1.464 | Đầu cốt | Cái | 1 lỗ (240 mm2) | 208.200 | 206.000 | 33.700 | ||||
1.465 | Đầu cốt | Cái | 1 lỗ (300 mm2) | 266.400 | 293.900 | 45.700 | ||||
| Kẹp cáp |
|
| 1BL | 2BL | 3BL | ||||
1.466 | Kẹp cáp CU | Bộ | CU 6-50mm2/A1 16 - 70mm2 | 28.900 | 40.900 | 60.000 | ||||
1.467 | Kẹp cáp CU | Bộ | CU 10-95 mm2/A1 25 - 150mm3 | 34.600 | 50.400 | 76.900 | ||||
1.468 | Kẹp cáp CU | Bộ | CU 35 - 240 mm2/A1 35-300mm4 |
|
| 180.700 | ||||
1.469 | Kẹp cáp AC | Bộ | AC 25 - 35 mm2 | 13.600 |
|
| ||||
1.470 | Kẹp cáp AC | Bộ | AC 25 - 70 mm2 |
| 24.100 | 32.100 | ||||
1.471 | Kẹp cáp AC | Bộ | AC 25 - 150 mm2 |
| 40.700 | 60.200 | ||||
1.472 | Kẹp cáp AC | Bộ | AC 25 - 240 mm2 |
|
| 100.300 | ||||
| Ghíp móng đồng |
|
| 16 -50mm2 | 50-90mm2 | |||||
1.473 | Ghíp móng đồng | Bộ |
| 28.500 | 32.500 | |||||
| Cầu chì tự rơi |
|
|
|
| |||||
1.474 | Cầu chì tự rơi 100A | Bộ | 27 Kv - 12 KA/s Polymer | 5.540.800 |
| |||||
1.475 | Cầu chì tự rơi 200A | Bộ | 27 Kv - 10KA/s Polymer | 6.573.700 |
| |||||
1.476 | Cầu chì tự rơi 100 A | Bộ | 36KV -11.2KA/s Polymer | 6.847.500 |
| |||||
1.477 | Cầu chì tự rơi cắt có tải 100A | Bộ | 27 Kv- 12 KA/s Polymer | 7.534.400 |
| |||||
1.478 | Cầu chì tự rơi cắt có tải 200A | Bộ | 28 Kv- 10 KA/s Polymer | 7.940.800 |
| |||||
1.479 | Cầu chì tự rơi 100A | Bộ | 27Kv | 1.013.700 |
| |||||
1.480 | Cầu chì tự rơi 100A | Bộ | 36KV | 1.177.700 |
| |||||
| Đai thép |
|
|
|
| |||||
1.481 | Đai thép không rỉ | Mét | 20x0,4 | 8.200 |
| |||||
1.482 | Đai thép không rỉ | Mét | 20x0,7 | 13.500 |
| |||||
1.483 | Khóa đai thép không rỉ | Cái | L= 21 mm | 2.400 |
| |||||
1.484 | Đai thép 20x0,4 | Bộ | L= 1,2m + khóa đai (cột đơn) | 12.200 |
| |||||
1.485 | Đai thép 20x0,7 | Bộ | L= 1,2m + khóa đai (cột đơn) | 18.600 |
| |||||
1.486 | Đai thép 20x0,4 | Bộ | L= 2,4m + khóa đai (cột kép) | 22.000 |
| |||||
1.487 | Đai thép 20x0,7 | Bộ | L= 2,4m + khóa đai (cột kép) | 34.800 |
| |||||
| Ghíp bọc cáp |
|
| 1BL | 2BL | |||||
1.488 | Ghíp bọc cáp VX 25 95mm2 | Bộ | 25 -95mm2/6-35mm2 | 43.100 | 75.000 | |||||
1.489 | Ghíp bọc cáp VX 25 120 mm2 | Bộ | 25 - 120mm2/6- 95mm2 | 51.600 | 81.200 | |||||
1.490 | Ghíp bọc cáp VX 25 - 185 mm2 | Bộ | 25 - 185mm2/6- 150mm2 |
| 110.800 | |||||
1.491 | Ghíp bọc cáp 35 -240 mm3 | Bộ | 35 - 240mm2/35- 240mm2 |
| 544.500 | |||||
| Ghíp bọc trung thế |
|
|
|
| |||||
1.492 | Ghíp bọc trung thế | Bộ | 35-240 mm2, mỏ phóng sét | 736.000 |
| |||||
1.493 | Ghíp bọc cáp trung thế | Bộ | 35-240 mm2, nối rẽ nhánh + nối tiếp địa | 854.300 |
| |||||
| Kẹp treo cáp |
|
|
|
| |||||
1.494 | Kẹp treo cáp | Bộ | VX 4x25mm2 | 44.500 |
| |||||
1.495 | Kẹp treo cáp | Bộ | VX 4x35mm2 | 44.700 |
| |||||
1.496 | Kẹp treo cáp | Bộ | VX 4x50mm2 | 45.800 |
| |||||
1.497 | Kẹp treo cáp | Bộ | VX 4x70mm2 | 48.700 |
| |||||
1.498 | Kẹp treo cáp | Bộ | VX 4x95mm2 | 49.100 |
| |||||
1.499 | Kẹp treo cáp | Bộ | VX 4x120mm2 | 52.500 |
| |||||
1.500 | Kẹp treo cáp | Bộ | VX 4x150mm2 | 69.000 |
| |||||
| Kẹp ngừng cáp |
|
|
|
| |||||
1.501 | Kẹp ngừng cáp | Bộ | VX2x(11-35)mm2 | 35.800 |
| |||||
1.502 | Kẹp ngừng cáp | Bộ | VX4x(11-35)mm3 | 80.100 |
| |||||
1.503 | Kẹp ngừng cáp | Bộ | VX4x(50-95)mm4 | 89.400 |
| |||||
1.504 | Kẹp ngừng cáp | Bộ | VX4x(50-120)mm5 | 107.300 |
| |||||
1.505 | Kẹp ngừng cáp | Bộ | VX4x(50-150)mm6 | 122.700 |
| |||||
| Móc ốp cột |
|
|
|
| |||||
1.506 | Móc ốp cột cho kẹp treo D16 mạ kẽm nhúng nóng | Bộ | R60mm x D200mm x Dày 5,5mm | 43.000 |
| |||||
1.507 | Móc ốp cột cho kẹp treo D20 mạ kẽm nhúng nóng | Bộ | R60mm x D200mm x Dày 5,5mm | 50.900 |
| |||||
| Bu lông các loại |
|
| Thành phố Lào Cai | ||||||
|
|
|
| Mạ | Đen | |||||
1.508 | Bu lông các loại + ecu | Cái | M8x50 | 600 |
| |||||
1.509 | Bu lông các loại + ecu | Cái | M10x100 | 2.000 | 1.800 | |||||
1.510 | Bu lông các loại + ecu | Cái | M16x40 | 3.000 | 2.500 | |||||
1.511 | Bu lông các loại + ecu | Cái | M16x50 | 4.000 | 3.000 | |||||
1.512 | Bu lông các loại + ecu | Cái | M16x100 | 6.000 | 5.000 | |||||
1.513 | Bu lông các loại + ecu | Cái | M16x120 | 7.000 | 6.000 | |||||
1.514 | Bu lông các loại + ecu | Cái | M16x160 | 13.000 | 11.000 | |||||
1.515 | Bu lông các loại + ecu | Cái | M16x220 | 19.000 | 16.000 | |||||
1.516 | Bu lông các loại + ecu | Cái | M16x250 | 22.000 | 19.000 | |||||
1.517 | Bu lông các loại + ecu | Cái | M16x300 | 26.000 | 21.000 | |||||
1.518 | Bu lông các loại + ecu | Cái | M16x130 | 8.000 | 7.000 | |||||
1.519 | Bu lông các loại + ecu | Cái | M16x150 | 9.000 | 8.000 | |||||
1.520 | Bu lông các loại + ecu | Cái | M16x140 | 8.000 | 7.000 | |||||
STT | Loại vật liệu | ĐVT | Tiêu chuẩn, kỹ thuật | Giá tại nơi sản xuất, cung ứng (Chưa có thuế VAT) | ||||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | |
| NHÓM SẢN PHẨM VẬT LIỆU CÁP THOÁT NƯỚC TRONG VÀ NGOÀI NHÀ (ISO-4422:1996- TCVN 6151:2002) | TP Lào Cai | ||||||||
| Ống nhựa Tiền Phong (ISO-4422:1996- TCVN 6151:2002) |
|
|
|
|
|
| |||
| Ống nhựa U.PVC Tiền phong hệ số an toàn 2,5 | Thoát nước | Class 0 | Class1 | ||||||
Độ dày/áp suất | Đồng | Độ dày/áp suất | Đồng | Độ dày/áp suất | Đồng | |||||
1.521 | Ống Φ21 | Đ/md |
| 1,0/4,0 | 5.364 | 1,2/10 | 6.545 | 1,5/12,5 | 7.091 | |
1.522 | Ống Φ27 | Đ/md |
| 1,0/4,0 | 6.636 | 1,3/10 | 8.364 | 1,6/12,5 | 9.818 | |
1.523 | Ống Φ34 | Đ/md |
| 1,0/4,0 | 8.636 | 1,3/8,0 | 10.182 | 1,7/10,0 | 12.364 | |
1.524 | Ống Φ42 | Đ/md |
| 1,2/4,0 | 12.818 | 1,5/6,0 | 14.455 | 1,7/8,0 | 16.909 | |
1.525 | Ống Φ48 | Đ/md |
| 1,4/5,0 | 15.091 | 1,6/6,0 | 17.636 | 1,9/8,0 | 20.091 | |
1.526 | Ống Φ60 | Đ/md |
| 1,4/4,0 | 19.545 | 1,5/5,0 | 23.455 | 1,8/6,0 | 28.545 | |
1.527 | Ống Φ63 | Đ/md |
| 1,6/5,0 | 23.091 | 1,9/6,0 | 27.182 | 2,5/8,0 | 33.909 | |
1.528 | Ống Φ75 | Đ/md |
| 1,5/4,0 | 27.455 | 1,9/5,0 | 32.091 | 2,20/6,0 | 36.273 | |
1.529 | Ống Φ90 | Đ/md |
| 1,5/3,0 | 33.545 | 1,8/4,0 | 38.364 | 2,20/5,0 | 44.818 | |
1.530 | Ống Φ 110 | Đ/md |
| 1,9/3,0 | 50.636 | 2,2/4,0 | 57.273 | 2,7/5,0 | 66.727 | |
1.531 | Ống Φ 125 | Đ/md |
| 2,0/3,0 | 55.909 | 2,5/4,0 | 70.455 | 3,1/5,0 | 82.545 | |
1.532 | Ống Φ 140 | Đ/md |
| 2,2/3,0 | 68.909 | 2,8/4,0 | 87.727 | 3,5/5,0 | 103.182 | |
1.533 | Ống Φ160 | Đ/md |
| 2,5/3,0 | 89.455 | 3,2/4,0 | 117.091 | 4,0/5,0 | 136.455 | |
1.534 | Ống Φ180 | Đ/md |
| 2,8/3,0 | 112.364 | 3,6/4,0 | 144.182 | 4,4/5,0 | 167.273 | |
1.535 | Ống Φ200 | Đ/md |
| 3,2/3,0 | 167.727 | 3,9/4,0 | 175.909 | 4,9/5,0 | 212.545 | |
1.536 | Ống Φ225 | Đ/md |
| 3,5/3,0 | 174.091 | 4,4/4,0 | 215.636 | 5,5/5,0 | 259.091 | |
1.537 | Ống Φ250 | Đ/md |
| 3,9/3,0 | 226.727 | 4,9/4,0 | 282.636 | 6,2/5,0 | 340.818 | |
1.538 | Ống Φ280 | Đ/md |
|
|
| 5,5/4,0 | 338.909 | 6.9/5.0 | 405.273 | |
1.539 | Ống Φ315 | Đ/md |
|
|
| 6,2/4,0 | 428.455 | 7.7/5.0 | 508.636 | |
1.540 | Ống Φ355 | Đ/md |
|
|
| 7,0/4,0 | 541.091 | 8.7/5.0 | 664.545 | |
1.541 | Ống Φ400 | Đ/md |
|
|
| 7,8/4,0 | 679.091 | 9.8/5.0 | 844.364 | |
1.542 | Ống Φ450 | Đ/md |
|
|
| 8,8/4,0 | 861.909 | 11/5.0 | 1.067.364 | |
1.543 | Ống Φ500 | Đ/md |
|
|
| 9,8/4,0 | 1.130.364 | 12.3/5.0 | 1.347.818 | |
| Ống nhựa UPVC hệ số an toàn 2,5 | Class2 | Class3 | Class4 | ||||||
1.544 | Ống Φ 21 (Chiều dày/PN) | Đ/md |
| 1.6/16 | 8.636 | 2.4/25 | 10.182 |
|
| |
1.545 | Ống Φ27 | Đ/md |
| 2.0/16 | 10.909 | 3.0/25 | 15.364 |
|
| |
1.546 | Ống Φ34 | Đ/md |
| 2.0/12.5 | 15.091 | 2.6/16 | 17.273 | 3.8/25 | 25.455 | |
1.547 | Ống Φ42 | Đ/md |
| 2.0/10 | 19.273 | 2.5/12.5 | 22.636 | 3.2/16 | 28.091 | |
1.548 | Ống Φ48 | Đ/md |
| 2.3/10 | 23.273 | 2.9/12.5 | 28.182 | 3.6/16 | 35.364 | |
1.549 | Ống Φ60 | Đ/md |
| 2.3/8.0 | 33.273 | 2.9/10 | 40.182 | 3.6/12.5 | 50.455 | |
1.550 | Ống Φ63 | Đ/md |
| 3.0/10 | 42.455 | 3.8/12.5 | 52.636 | 4.7/16 | 64.273 | |
1.551 | Ống Φ75 | Đ/md |
| 2.9/8.0 | 47.364 | 3.6/10 | 58.545 | 4.5/12.5 | 73.818 | |
1.552 | Ống Φ90 | Đ/md |
| 2.7/6.0 | 51.909 | 3.5/8.0 | 68.091 | 4.3/10 | 84.455 | |
1.553 | Ống Φ110 | Đ/md |
| 3.2/6.0 | 76.000 | 4.2/8.0 | 106.455 | 5.3/10 | 127.455 | |
1.554 | Ống Φ125 | Đ/md |
| 3.7/6.0 | 97.818 | 4.8/8.0 | 124.091 | 6.0/10 | 156.273 | |
1.555 | Ống Φ140 | Đ/md |
| 4.1/6.0 | 121.636 | 5.4/8.0 | 162.636 | 6.7/10 | 199.182 | |
1.556 | Ống Φ160 | Đ/md |
| 4.7/6.0 | 157.545 | 6.2/8.0 | 203.727 | 7.7/10 | 258.545 | |
1.557 | Ống Φ180 | Đ/md |
| 5.3/6.0 | 199.091 | 6.9/8.0 | 254.273 | 8.6/10 | 325.364 | |
1.558 | Ống Φ200 | Đ/md |
| 5.9/6.0 | 247.182 | 7.7/8.0 | 315.425 | 9.6/10 | 404.091 | |
1.559 | Ống Φ225 | Đ/md |
| 6.6/6.0 | 307.182 | 8.6/8.0 | 398.818 | 10.8/10 | 511.636 | |
1.560 | Ống Φ250 | Đ/md |
| 7.3/6.0 | 397.636 | 9.6/8.0 | 514.000 | 11.9/10 | 649.818 | |
1.561 | Ống Φ280 | Đ/md |
| 8.2/6.0 | 477.455 | 10.7/8.0 | 613.455 | 13,4/12,5 | 841.273 | |
1.562 | Ống Φ315 | Đ/md |
| 9.2/6.0 | 610.273 | 12.1/8.0 | 766.636 | 15/10 | 1.061.455 | |
1.563 | Ống Φ355 | Đ/md |
| 10.4/6.0 | 790.545 | 13.6/8.0 | 1.025.818 | 16.9/10 | 1.261.455 | |
1.564 | Ống Φ400 | Đ/md |
| 11.7/6.0 | 1.004.182 | 15.3/8.0 | 1.300.091 | 19.1/10 | 1.606.182 | |
1.565 | Ống Φ450 | Đ/md |
| 13.2/6.0 | 1.273.455 | 17.2/8.0 | 1.644.273 | 21.5/10 | 2.037.091 | |
| Ống nhựa UPVC dán keo Tiền Phong | Class5 | Class6 | Class7 | ||||||
1.566 | Ống Φ42 | Đ/md |
| 4.7/25 | 37.636 |
|
|
|
| |
1.567 | Ống Φ48 | Đ/md |
| 5.4/25 | 50.636 |
|
|
|
| |
1.568 | Ống Φ60 | Đ/md |
| 4.5/16 | 60.636 | 7,1/25 | 89.091 |
|
| |
1.569 | Ống Φ75 | Đ/md |
| 5.6/16 | 89.091 | 8,4/25 | 128.636 |
|
| |
1.570 | Ong Φ90 | Đ/md |
| 5.4/12.5 | 104.818 | 6,7/16 | 126.727 | 10.1/25 | 183.000 | |
1.571 | Ống Φ110 | Đ/md |
| 6.6/12.5 | 157.364 | 8,1/16 | 190.636 | 12.3/25 | 271.273 | |
1.572 | Ống Φ125 | Đ/md |
| 7.4/12.5 | 191.636 | 9,2/16 | 235.091 | 14.0/25 | 335.727 | |
1.573 | Ống Φ140 | Đ/md |
| 8.3/12.5 | 244.909 | 10,3/16 | 300.636 | 15.7/25 | 424.818 | |
1.574 | Ống Φ160 | Đ/md |
| 9.5/12.5 | 317.364 | 11,8/16 | 390.273 | 19.9/25 | 553.091 | |
1.575 | Ống Φ180 | Đ/md |
| 10.7/12.5 | 403.091 | 13,3/16 | 494.545 |
|
| |
1.576 | Ống Φ200 | Đ/md |
| 11.9/12.5 | 498.091 | 14,7/16 | 608.455 |
|
| |
1.577 | Ống Φ225 | Đ/md |
| 13.4/12.5 | 632.264 | 16,6/16 | 756.364 |
|
| |
1.578 | Ống Φ250 | Đ/md |
| 14.8/12.5 | 804.727 | 18.4/16 | 981.636 |
|
| |
1.579 | Ống Φ280 | Đ/md |
| 16.6/12.5 | 965.727 | 20.6/16 | 1.177.364 |
|
| |
1.580 | Ống Φ315 | Đ/md |
| 18.7/12.5 | 1.223.000 | 23.2/16 | 1.488.727 |
|
| |
1.581 | Ống Φ355 | Đ/md |
| 21.1/12.5 | 1.556.636 | 26.1/16 | 1.896.364 |
|
| |
1.582 | Ống Φ400 | Đ/md |
| 23.7/12.5 | 1.969.091 | 29.4/16 | 2.405.455 |
|
| |
| Ống nhựa chịu nhiệt PP -R Tiền Phong | PN10 | PN16 | PN20 | ||||||
Chiều dày (mm) | Đơn giá | Chiều dày (mm) | Đơn giá | Chiều dày (mm) | Đơn giá | |||||
1.583 | Ống Φ20 | Đ/md |
| 2,30 | 17.018 | 2,80 | 18.909 | 3,40 | 21.378 | |
1.584 | Ống Φ25 | Đ/md |
| 2,30 | 30.327 | 3,50 | 34.909 | 4,20 | 36.873 | |
1.585 | Ống Φ32 | Đ/md |
| 2,90 | 39.346 | 4,40 | 47.273 | 5,40 | 54.254 | |
1.586 | Ống Φ40 | Đ/md |
| 3,70 | 52.727 | 5,50 | 64.000 | 6,70 | 84.000 | |
1.587 | Ống Φ50 | Đ/md |
| 4,60 | 77.309 | 6,90 | 101.818 | 8,30 | 130.546 | |
1.588 | Ống Φ63 | Đ/md |
| 5,80 | 122.909 | 8,60 | 160.000 | 10,50 | 205.818 | |
1.589 | Ống Φ75 | Đ/md |
| 6,80 | 170.909 | 10,30 | 218.182 | 12,50 | 285.091 | |
1.590 | Ống Φ90 | Đ/md |
| 8,20 | 249.454 | 12,30 | 305.454 | 15,00 | 426.182 | |
1.591 | Ống Φ110 | Đ/md |
| 10,00 | 399.273 | 15,10 | 465.454 | 18,30 | 600.000 | |
1.592 | Ống Φ125 | Đ/md |
| 11,40 | 494.546 | 17,10 | 603.636 | 20,80 | 807.273 | |
1.593 | Ống Φ140 | Đ/md |
| 12,70 | 610.182 | 19,20 | 734.546 | 23,30 | 1.025.454 | |
1.594 | Ống Φ160 | Đ/md |
| 14,60 | 832.727 | 21,90 | 1.018.182 | 26,60 | 1.363.636 | |
| Ống nhựa chịu nhiệt PP -R Tiền Phong | PN25 |
|
|
|
| ||||
Chiều dày (mm) | Đơn giá |
|
|
|
| |||||
1.595 | Ống Φ20 | Đ/md |
| 4,10 | 23.273 |
|
|
|
| |
1.596 | Ống Φ25 | Đ/md |
| 5,10 | 38.546 |
|
|
|
| |
1.597 | Ống Φ32 | Đ/md |
| 6,50 | 59.636 |
|
|
|
| |
1.598 | Ống Φ40 | Đ/md |
| 8,10 | 91.200 |
|
|
|
| |
1.599 | Ống Φ50 | Đ/md |
| 10,10 | 145.454 |
|
|
|
| |
1.600 | Ống Φ63 | Đ/md |
| 12,70 | 229.091 |
|
|
|
| |
1.601 | Ống Φ75 | Đ/md |
| 15,10 | 323.636 |
|
|
|
| |
1.602 | Ống Φ90 | Đ/md |
| 18,10 | 465.454 |
|
|
|
| |
1.603 | Ống Φ110 | Đ/md |
| 22,10 | 690.909 |
|
|
|
| |
1.604 | Ống Φ125 | Đ/md |
| 25,10 | 927.273 |
|
|
|
| |
1.605 | Ống Φ140 | Đ/md |
| 28,10 | 1.221.818 |
|
|
|
| |
1.606 | Ống Φ160 | Đ/md |
| 32,10 | 1.582.546 |
|
|
|
| |
| Ống nhựa HDPE -PE80 Tiền Phong |
| PN6 | PN8 | PN10 | PN12,5 | PN16 |
| ||
1.607 | Φ20 | Đ/md |
|
|
|
| 6.036 | 7.273 |
| |
1.608 | Φ25 | Đ/md |
|
|
| 7.855 | 9.164 | 10.982 |
| |
1.609 | Φ32 | Đ/md |
|
| 10.764 | 12.582 | 15.127 | 18.109 |
| |
1.610 | Φ40 | Đ/md |
| 13.309 | 16.073 | 19.418 | 23.345 | 27.709 |
| |
1.611 | Φ50 | Đ/md |
| 20.655 | 25.018 | 29.891 | 36.145 | 42.836 |
| |
1.612 | Φ63 | Đ/md |
| 31.927 | 39.782 | 47.709 | 57.455 | 68.218 |
| |
1.613 | Φ75 | Đ/md |
| 45.382 | 56.291 | 68.218 | 80.364 | 96.655 |
| |
1.614 | Φ90 | Đ/md |
| 73.018 | 81.527 | 96.655 | 115.636 | 138.764 |
| |
1.615 | Φ110 | Đ/md |
| 96.291 | 118.545 | 146.036 | 173.018 | 210.036 |
| |
1.616 | Φ125 | Đ/md |
| 124.073 | 151.491 | 186.327 | 225.164 | 269.236 |
| |
1.617 | Φ140 | Đ/md |
| 154.182 | 189.964 | 232.291 | 277.745 | 336.436 |
| |
1.618 | Φ160 | Đ/md |
| 202.618 | 247.782 | 304.727 | 365.091 | 441.455 |
| |
1.619 | Φ180 | Đ/md |
| 254.836 | 314.255 | 385.309 | 463.055 | 557.964 |
| |
1.620 | Φ200 | Đ/md |
| 316.655 | 390.473 | 479.564 | 571.273 | 694.036 |
| |
1.621 | Φ225 | Đ/md |
| 399.273 | 493.018 | 592.364 | 714.545 | 858.545 |
| |
1.622 | Φ250 | Đ/md |
| 488.509 | 605.891 | 732.509 | 893.527 | 1.060.509 |
| |
1.623 | Φ280 | Đ/md |
| 614.764 | 760.655 | 918.836 | 1.119.782 | 1.328.582 |
| |
1.624 | Φ315 | Đ/md |
| 772.727 | 962.836 | 1.162.473 | 1.399.636 | 1.690.182 |
| |
1.625 | Φ355 | Đ/md |
| 988.509 | 1.213.527 | 1.475.855 | 1.776.000 | 2.145.527 |
| |
1.626 | Φ400 | Đ/md |
| 1.245.527 | 1.549.673 | 1.876.436 | 2.253.964 | 2.729.600 |
| |
1.627 | Φ450 | Đ/md |
| 1.589.818 | 1.948.800 | 2.376.000 | 2.848.727 | 3.448.727 |
| |
1.628 | Φ500 | Đ/md |
| 1.944.000 | 2.421.673 | 2.946.473 | 3.543.855 | 4.273.673 |
| |
| Phụ tùng HDPE- 80 hàn Tiền Phong |
| PN6 | PN8 | PN10 | PN12,5 | PN16 |
| ||
| Nối góc 45 độ PE 80 |
|
|
|
|
|
|
|
| |
1.629 | Φ90 | Cái |
| 63.927 | 79.127 | 95.782 | 114.691 | 137.673 |
| |
1.630 | Φ110 | Cái |
| 96.582 | 118.618 | 143.127 | 171.636 | 206.327 |
| |
1.631 | Φ125 | Cái |
| 124.800 | 151.636 | 185.309 | 224.364 | 267.564 |
| |
1.632 | Φ140 | Cái |
| 156.436 | 191.491 | 233.164 | 280.800 | 337.454 |
| |
1.633 | Φ160 | Cái |
| 206.618 | 251.054 | 305.527 | 370.400 | 441.964 |
| |
1.634 | Φ180 | Cái |
| 262.254 | 320.946 | 392.073 | 472.873 | 567.200 |
| |
1.635 | Φ200 | Cái |
| 385.527 | 399.491 | 484.654 | 588.800 | 702.254 |
| |
1.636 | Φ225 | Cái |
| 417.236 | 510.546 | 622.909 | 748.436 | 902.909 |
| |
1.637 | Φ250 | Cái |
| 515.854 | 635.200 | 773.600 | 934.982 | 1.120.000 |
| |
1.638 | Φ280 | Cái |
| 660.364 | 800.509 | 981.600 | 1.186.036 | 1.419.636 |
| |
1.639 | Φ315 | Cái |
| 1.047.127 | 1.282.982 | 1.562.691 | 1.887.346 | 2.270.691 |
| |
1.640 | Φ355 | Cái |
| 1.343.854 | 1.649.746 | 2.008.364 | 2.426.109 | 2.918.618 |
| |
1.641 | Φ400 | Cái |
| 1.730.836 | 2.116.291 | 2.577.091 | 3.121.382 | 3.748.873 |
| |
1.642 | Φ450 | Cái |
| 2.223.127 | 2.722.764 | 3.322.691 | 4.022.764 | 4.822.909 |
| |
1.643 | Φ500 | Cái |
| 2.781.309 | 3.412.218 | 4.152.364 | 5.025.018 | 6.021.891 |
| |
| Nối góc 90 độ PE 80 hàn |
|
| PN6 | PN8 | PN10 | PN12,5 | PN16 |
| |
1.644 | Φ90 | Cái |
| 66.982 | 82.546 | 100.073 | 119.564 | 143.418 |
| |
1.645 | Φ110 | Cái |
| 101.891 | 124.800 | 150.836 | 180.364 | 217.018 |
| |
1.646 | Φ125 | Cái |
| 132.146 | 160.582 | 196.146 | 237.382 | 283.054 |
| |
1.647 | Φ140 | Cái |
| 166.618 | 203.564 | 248.509 | 298.982 | 359.491 |
| |
1.648 | Φ160 | Cái |
| 222.836 | 270.546 | 329.309 | 399.127 | 476.218 |
| |
1.649 | Φ180 | Cái |
| 283.709 | 346.982 | 424.218 | 511.782 | 613.454 |
| |
1.650 | Φ200 | Cái |
| 357.091 | 435.418 | 528.509 | 642.254 | 765.673 |
| |
1.651 | Φ225 | Cái |
| 459.491 | 561.891 | 685.964 | 824.073 | 993.964 |
| |
1.652 | Φ250 | Cái |
| 572.800 | 705.454 | 859.346 | 1.038.909 | 1.243.854 |
| |
1.653 | Φ280 | Cái |
| 741.091 | 898.691 | 1.101.964 | 1.331.200 | 1.593.527 |
| |
1.654 | Φ315 | Cái |
| 1.161.600 | 1.423.273 | 1.734.473 | 2.094.182 | 2.519.491 |
| |
1.655 | Φ355 | Cái |
| 1.507.927 | 1.851.636 | 2.253.818 | 2.723.127 | 3.275.854 |
| |
1.656 | Φ400 | Cái |
| 1.968.000 | 2.406.036 | 2.930.618 | 3.549.309 | 4.262.473 |
| |
1.657 | Φ450 | Cái |
| 2.554.109 | 3.128.654 | 3.818.036 | 4.622.109 | 5.541.309 |
| |
1.658 | Φ500 | Cái |
| 3.240.436 | 3.975.709 | 4.837.673 | 5.854.254 | 7.015.854 |
| |
| Ba chạc 90 độ PE 80 hàn |
|
| PN6 | PN8 | PN10 | PN12,5 | PN16 |
| |
1.659 | Φ90 | Cái |
| 80.000 | 98.836 | 119.927 | 143.418 | 171.636 |
| |
1.660 | Φ110 | Cái |
| 121.236 | 148.946 | 179.854 | 215.273 | 258.618 |
| |
1.661 | Φ125 | Cái |
| 157.382 | 190.909 | 233.309 | 282.254 | 336.291 |
| |
1.662 | Φ140 | Cái |
| 197.891 | 241.600 | 294.764 | 354.691 | 425.746 |
| |
1.663 | Φ160 | Cái |
| 263.636 | 319.854 | 388.727 | 471.054 | 561.454 |
| |
1.664 | Φ180 | Cái |
| 334.546 | 409.091 | 499.200 | 601.964 | 720.654 |
| |
1.665 | Φ200 | Cái |
| 418.909 | 510.909 | 619.200 | 752.364 | 895.927 |
| |
1.666 | Φ225 | Cái |
| 537.018 | 656.509 | 800.946 | 961.091 | 1.157.746 |
| |
1.667 | Φ250 | Cái |
| 666.836 | 820.654 | 998.982 | 1.206.109 | 1.442.618 |
| |
1.668 | Φ280 | Cái |
| 858.546 | 1.039.854 | 1.274.182 | 1.537.746 | 1.837.527 |
| |
1.669 | Φ315 | Cái |
| 1.348.364 | 1.650.836 | 2.009.382 | 2.424.000 | 2.913.018 |
| |
1.670 | Φ355 | Cái |
| 1.773.091 | 2.175.273 | 2.644.873 | 3.192.146 | 3.835.054 |
| |
1.671 | Φ400 | Cái |
| 2.301.746 | 2.811.927 | 3.420.218 | 4.137.891 | 4.961.527 |
| |
1.672 | Φ450 | Cái |
| 2.968.654 | 3.632.727 | 4.428.364 | 5.353.600 | 6.406.836 |
| |
1.673 | Φ500 | Cái |
| 3.746.327 | 4.591.782 | 5.580.291 | 6.743.273 | 8.066.400 |
| |
| Ba chạc 45 độ PE 80 hàn |
|
| PN6 | PN8 | PN10 | PN12,5 | PN16 |
| |
1.674 | Φ90 | Cái |
| 81.309 | 101.236 | 122.691 | 147.054 | 175.927 |
| |
1.675 | Φ110 | Cái |
| 145.600 | 178.182 | 215.127 | 257.964 | 310.473 |
| |
1.676 | Φ125 | Cái |
| 198.109 | 241.018 | 294.254 | 316.364 | 425.018 |
| |
1.677 | Φ140 | Cái |
| 244.654 | 299.346 | 365.164 | 439.854 | 528.509 |
| |
1.678 | Φ160 | Cái |
| 359.200 | 436.873 | 531.491 | 644.582 | 768.727 |
| |
1.679 | Φ180 | Cái |
| 498.182 | 609.091 | 744.364 | 898.109 | 1.077.018 |
| |
1.680 | Φ200 | Cái |
| 618.691 | 754.691 | 916.582 | 1.113.964 | 1.327.564 |
| |
1.681 | Φ225 | Cái |
| 826.400 | 1.010.546 | 1.233.746 | 1.482.836 | 1.788.146 |
| |
1.682 | Φ250 | Cái |
| 1.018.618 | 1.255.200 | 1.528.654 | 1.848.000 | 2.213.164 |
| |
1.683 | Φ280 | Cái |
| 1.380.146 | 1.672.800 | 2.051.273 | 2.479.273 | 2.967.200 |
| |
1.684 | Φ315 | Cái |
| 1.833.964 | 2.247.127 | 2.738.036 | 3.306.473 | 3.978.400 |
| |
1.685 | Φ355 | Cái |
| 2.460.073 | 3.020.364 | 3.676.727 | 4.441.818 | 5.344.364 |
| |
1.686 | Φ400 | Cái |
| 3.110.546 | 5.316.364 | 7.428.946 |
|
|
| |
1.687 | Φ450 | Cái |
| 5.977.891 |
|
|
|
|
| |
1.688 | Φ500 | Cái |
| 6.504.946 |
|
|
|
|
| |
| Phụ tùng PP-R Tiền Phong |
| Áp suất | Đầu nối ren trong | Zắc co ren trong | Nối góc 90 độ ren | Van PPR | Đầu nối thẳng | Đầu nối ren ngoài | |
1.689 | Φ20-1/2" | Cái | 20.0 | 27.636 | 65.818 | 30.764 | 108.364 | 2.254 | 34.909 | |
1.690 | Φ25-1/2' | Cái | 20.0 | 33.818 |
| 34.909 |
| 3.782 | 40.364 | |
1.691 | Φ25-3/4" | Cái | 20.0 | 37.746 | 105.454 | 47.054 | 146.909 |
| 48.727 | |
1.692 | Φ32-1" | Cái | 20.0 | 61.454 | 154.546 | 86.909 | 169.454 | 5.818 | 72.000 | |
1.693 | Φ40-1.1/4" | Cái | 20.0 | 152.364 |
|
| 262.546 | 9.309 | 209.454 | |
1.694 | Φ50-1.1/2" | Cái | 20.0 | 202.182 |
|
| 479.273 | 16.727 | 261.818 | |
1.695 | Φ63-2" | Cái | 20.0 | 409.091 |
|
|
| 33.454 | 443.636 | |
1.696 | Φ75-2.1/2" | Cái | 20.0 | 582.400 |
|
|
|
| 680.000 | |
1.697 | Φ75-2.1/4" | Cái | 20.0 | 582.400 |
|
|
| 56.073 | 712.727 | |
1.698 | Φ90-3" | Cái | 16.0 | 1.168.000 |
|
|
| 94.909 |
| |
| Zoăng cao su |
|
|
|
|
|
|
|
| |
1.699 |
| Cái | Φ63 | 9.091 |
|
|
|
|
| |
1.700 |
| Cái | Φ75 | 11.455 |
|
|
|
|
| |
1.701 |
| Cái | Φ90 | 13.909 |
|
|
|
|
| |
1.702 |
| Cái | Φ110 | 17.636 |
|
|
|
|
| |
1.703 |
| Cái | Φ125 | 21.515 |
|
|
|
|
| |
1.704 |
| Cái | Φ140 | 24.000 |
|
|
|
|
| |
1.705 |
| Cái | Φ160 | 32.909 |
|
|
|
|
| |
1.706 |
| Cái | Φ180 | 41.000 |
|
|
|
|
| |
1.707 |
| Cái | Φ200 | 41.455 |
|
|
|
|
| |
1.708 |
| Cái | Φ225 | 54.909 |
|
|
|
|
| |
1.709 |
| Cái | Φ250 | 65.909 |
|
|
|
|
| |
1.710 |
| Cái | Φ280 | 94.273 |
|
|
|
|
| |
1.711 |
| Cái | Φ315 | 123.455 |
|
|
|
|
| |
1.712 |
| Cái | Φ355 | 166.364 |
|
|
|
|
| |
1.713 |
| Cái | Φ400 | 233.545 |
|
|
|
|
| |
1.714 |
| Cái | Φ450 | 368.091 |
|
|
|
|
| |
1.715 |
| Cái | Φ500 | 458.909 |
|
|
|
|
| |
| Phụ kiện khác |
|
|
|
|
|
|
|
| |
1.716 | Băng tan nhỏ | Cuộn | 1.818 |
|
|
|
|
|
| |
1.717 | Băng tan to | Cuộn | 3.636 |
|
|
|
|
|
| |
1.718 | Keo dán ống PVC 500gr | Hộp | 59.000 |
|
|
|
|
|
| |
1.719 | Keo dán ống PVC 15 | Tuýp | 2.818 |
|
|
|
|
|
| |
1.720 | Keo dán ống PVC 30 | Tuýp | 4.182 |
|
|
|
|
|
| |
1.721 | Keo dán ống PVC 50 | Tuýp | 6.545 |
|
|
|
|
|
| |
1.722 | Keo dán ống PVC | Kg | 118.000 |
|
|
|
|
|
| |
| Nhựa âu châu xanh |
|
|
|
|
|
|
|
| |
| Ống nhựa U.PVC |
|
| Thoát nước PN3 | PN4 | PN6 | ||||
| Độ dày | Đồng | Độ dày/áp | Đồng | Độ dày/áp | Đồng | ||||
1.723 | Ống Φ21 | Đ/md |
|
|
| 1,0 | 5.364 | 1,5 | 14.455 | |
1.724 | Ống Φ27 | Đ/md |
|
|
| 1,0 | 6.636 | 1,6 | 17.636 | |
1.725 | Ống Φ34 | Đ/md |
|
|
| 1,0 | 8.636 | 1,8 | 28.545 | |
1.726 | Ống Φ42 | Đ/md |
|
|
| 1,2 | 12.818 | 2,2 | 36.273 | |
1.727 | Ống Φ48 | Đ/md |
|
|
| 1,4 | 15.091 | 2,7 | 51.909 | |
1.728 | Ống Φ60 | Đ/md |
|
|
| 1,4 | 19.545 | 3,2 | 76.000 | |
1.729 | Ống Φ75 | Đ/md |
|
|
| 1,5 | 27.455 | 3,7 | 987.818 | |
1.730 | Ống Φ90 | Đ/md |
| 1,5 | 33.545 | 1,8 | 38.364 | 4,1 | 121.636 | |
1.731 | Ống Φ110 | Đ/md |
| 1,9 | 50.636 | 2,2 | 57.273 | 4,7 | 157.545 | |
1.732 | Ống Φ125 | Đ/md |
| 2,0 | 55.909 | 2,5 | 70.455 | 5,3 | 199.091 | |
1.733 | Ống Φ140 | Đ/md |
| 2,2 | 68.909 | 2,8 | 87.727 | 5,9 | 247.182 | |
1.734 | Ống Φ160 | Đ/md |
| 2,5 | 89.455 | 3,2 | 117.091 | 6,6 | 307.182 | |
1.735 | Ống Φ180 | Đ/md |
| 2,8 | 112.364 | 3,6 | 144.182 | 7,3 | 397.636 | |
1.736 | Ống Φ200 | Đ/md |
| 3,2 | 167.727 | 3,9 | 175.909 | 8,2 | 477.455 | |
1.737 | Ống Φ225 | Đ/md |
| 3,5 | 174.091 | 4,4 | 215.636 | 9,2 | 610.273 | |
1.738 | Ống Φ250 | Đ/md |
| 3,9 | 226.727 | 4,9 | 282.636 | 10,4 | 790.545 | |
1.739 | Ống Φ280 | Đ/md |
|
|
| 5,5 | 338.909 | 11,7 | 1.004.182 | |
1.740 | Ống Φ315 | Đ/md |
|
|
| 6,2 | 428.455 | 13,2 | 1.273.455 | |
1.741 | Ống Φ355 | Đ/md |
|
|
| 7,0 | 541.091 | 14,6 | 1.559.545 | |
1.742 | Ống Φ400 | Đ/md |
|
|
| 7,8 | 679.091 | 13,7 | 1.636.364 | |
1.743 | Ống Φ450 | Đ/md |
|
|
| 8,8 | 861.909 | 14,8 | 1.900.000 | |
1.744 | Ống Φ500 | Đ/md |
|
|
| 9,8 | 1.130.364 | 17,4 | 3.268.091 | |
1.745 | Ống Φ560 | Đ/md |
|
|
|
|
| 19,6 | 4.134.091 | |
| Ống nhựa U.PVC |
|
| PN8 | PN10 | PN12,5 | ||||
Độ dày | Đồng | Độ dày | Đồng | Độ dày | Đồng | |||||
1.746 | Ống Φ21 | Đ/md |
|
|
| 1,2 | 6.545 | 1,5 | 7.091 | |
1.747 | Ống Φ27 | Đ/md |
|
|
| 1,3 | 8.364 | 1,6 | 9.818 | |
1.748 | Ống Φ34 | Đ/md |
| 1,3 | 10.182 | 1,7 | 12.364 | 2,0 | 15.091 | |
1.749 | Ống Φ42 | Đ/md |
| 1,7 | 16.909 | 2,0 | 19.273 | 2,5 | 22.636 | |
1.750 | Ống Φ48 | Đ/md |
| 1,9 | 20.091 | 2,3 | 23.273 | 12,5 | 28.182 | |
1.751 | Ống Φ60 | Đ/md |
| 2,3 | 33.273 | 2,9 | 40.182 | 3,6 | 50.455 | |
1.752 | Ống Φ75 | Đ/md |
| 2,9 | 47.364 | 3,6 | 58.727 | 4,5 | 73.818 | |
1.753 | Ống Φ90 | Đ/md |
| 3,5 | 68.091 | 4,3 | 84.455 | 5,4 | 104.818 | |
1.754 | Ống Φ110 | Đ/md |
| 4,2 | 106.455 | 5,3 | 127.455 | 6,6 | 157.364 | |
1.755 | Ống Φ125 | Đ/md |
| 4,8 | 124.091 | 6,0 | 156.273 | 7,4 | 191.636 | |
1.756 | Ống Φ140 | Đ/md |
| 5,4 | 162.636 | 6,7 | 199.182 | 8,3 | 244.909 | |
1.757 | Ống Φ160 | Đ/md |
| 6,2 | 203.727 | 7,7 | 258.545 | 9,5 | 317.364 | |
1.758 | Ống Φ180 | Đ/md |
| 6,9 | 254.273 | 8,6 | 325.364 | 10,7 | 403.091 | |
1.759 | Ống Φ200 | Đ/md |
| 7,7 | 315.455 | 9,6 | 404.091 | 11,9 | 498.091 | |
1.760 | Ống Φ225 | Đ/md |
| 8,6 | 398.818 | 10,8 | 511.636 | 13,4 | 632.364 | |
1.761 | Ống Φ250 | Đ/md |
| 9,6 | 514.000 | 11,9 | 649.818 | 14,8 | 804.727 | |
1.762 | Ống Φ280 | Đ/md |
| 10,7 | 588.909 | 13,4 | 841.273 | 16,6 | 965.727 | |
1.763 | Ống Φ315 | Đ/md |
| 12,1 | 766.636 | 15,0 | 1.061.455 | 18,7 | 1.223.000 | |
1.764 | Ống Φ355 | Đ/md |
| 13,6 | 1.025.818 | 16,9 | 1.261.455 | 23,7 | 1.969.091 | |
1.765 | Ống Φ400 | Đ/md |
| 5,3 | 1.300.091 | 19,1 | 1.606.182 | 29,7 | 3.059.21 1 | |
1.766 | Ống Φ450 | Đ/md |
| 17,2 | 1.644.273 | 21,5 | 2.037.091 | 26,7 | 3.000.000 | |
1.767 | Ống Φ500 | Đ/md |
| 19,1 | 2.016.345 | 23,9 | 2.390.000 | 24,1 | 3.781.818 | |
1.768 | Ống Φ560 | Đ/md |
| 17,2 | 1.963.636 | 21,4 | 2.513.636 |
|
| |
1.769 | Ống Φ630 | Đ/md |
| 14,8 | 2.481.818 | 19,3 | 3.184.091 |
|
| |
1.770 | Ống Φ710 | Đ/md |
| 21,8 | 4.057.909 | 27,2 | 5.022.636 |
|
| |
1.771 | Ống Φ800 | Đ/md |
| 24,5 | 5.331.545 | 30,6 | 6.304.727 |
|
| |
| Ống nhựa U.PVC |
|
| Thoát nước PN 5 | PN 16 | PN 25 | ||||
|
|
|
| Độ dày (mm) | Đồng | Độ dày (mm) | Đồng | Độ dày (mm) | Đồng | |
1.772 | Ống Φ21 | Đ/md |
|
|
| 1,6 | 8.636 | 2,4 | 10.182 | |
1.773 | Ống Φ27 | Đ/md |
|
|
| 2,0 | 10.909 | 3,0 | 15.364 | |
1.774 | Ống Φ34 | Đ/md |
|
|
| 2,6 | 17.273 |
|
| |
1.775 | Ống Φ42 | Đ/md |
|
|
| 3,2 | 28.091 |
|
| |
1.776 | Ống Φ48 | Đ/md |
| 1,4 | 15.091 | 3,6 | 35.364 |
|
| |
1.777 | Ống Φ60 | Đ/md |
| 1,5 | 23.455 | 4,5 | 60.636 |
|
| |
1.778 | Ống Φ75 | Đ/md |
| 1,9 | 13.909 | 5,6 | 89.091 |
|
| |
1.779 | Ống Φ90 | Đ/md |
| 2,2 | 44.818 | 6,7 | 126.727 |
|
| |
1.780 | Ống Φ110 | Đ/md |
| 2,7 | 66.727 | 8,1 | 190.636 |
|
| |
1.781 | Ống Φ125 | Đ/md |
| 3,1 | 82.545 | 9,2 | 235.091 |
|
| |
1.782 | Ống Φ140 | Đ/md |
| 3,5 | 103.182 | 10,3 | 300.636 |
|
| |
1.783 | Ống Φ160 | Đ/md |
| 4,0 | 136.455 | 11,8 | 390.273 |
|
| |
1.784 | Ống Φ180 | Đ/md |
| 4,4 | 167.273 | 13,3 | 494.545 |
|
| |
1.785 | Ống Φ200 | Đ/md |
| 4,9 | 212.545 | 14,7 | 608.455 |
|
| |
1.786 | Ống Φ225 | Đ/md |
| 5,5 | 259.091 | 16,6 | 756.364 |
|
| |
1.787 | Ống Φ250 | Đ/md |
| 6,2 | 340.818 | 18,4 | 981.636 |
|
| |
1.788 | Ống Φ280 | Đ/md |
| 6,9 | 405.273 | 20,6 | 1.177.364 |
|
| |
1.789 | Ống Φ315 | Đ/md |
| 7,7 | 508.636 | 32,2 | 1.488.727 |
|
| |
1.790 | Ống Φ355 | Đ/md |
| 8,0 | 664.545 | 26,1 | 1.896.364 |
|
| |
1.791 | Ống Φ400 | Đ/md |
| 9,8 | 844.364 | 29,4 | 2.405.455 |
|
| |
1.792 | Ống Φ450 | Đ/md |
| 11,0 | 1.067.364 |
|
|
|
| |
1.793 | Ống Φ500 | Đ/md |
| 12,3 | 1.347.818 |
|
|
|
| |
| Ống PP -R |
|
| PN10 | PN16 | PN20 | ||||
|
|
|
| Độ dầy (mm) | Đơn giá | Độ dầy (mm) | Đơn giá | Độ dầy (mm) | Đơn giá | |
1.794 | Ống Φ20 | Đ/md |
| 2,3 | 21.273 | 2,8 | 23.636 | 3,4 | 26.273 | |
1.795 | Ống Φ25 | Đ/md |
| 2,8 | 37.909 | 3,5 | 43.636 | 4,2 | 46.091 | |
1.796 | Ống Φ32 | Đ/md |
| 2,9 | 49.182 | 4,4 | 59.091 | 5,4 | 67.818 | |
1.797 | Ống Φ40 | Đ/md |
| 3,7 | 65.909 | 5,5 | 80.000 | 6,7 | 105.000 | |
1.798 | Ống Φ50 | Đ/md |
| 4,6 | 96.636 | 6,9 | 127.273 | 8,3 | 163.182 | |
1.799 | Ống Φ63 | Đ/md |
| 5,8 | 153.636 | 8,6 | 200.000 | 10,5 | 257.273 | |
1.800 | Ống Φ75 | Đ/md |
| 6,8 | 213.636 | 10,3 | 272.727 | 12,5 | 356.364 | |
1.801 | Ống Φ90 | Đ/md |
| 8,2 | 311.818 | 12,3 | 381.818 | 15,0 | 532.727 | |
1.802 | Ống Φ110 | Đ/md |
| 10,0 | 499.091 | 15,1 | 581.818 | 18,3 | 750.000 | |
1.803 | Ống Φ125 | Đ/md |
| 11,4 | 618.182 | 17,1 | 754.545 | 20,8 | 1.009.091 | |
1.804 | Ống Φ140 | Đ/md |
| 12,7 | 762.727 | 19,2 | 918.182 | 23,3 | 1.281.818 | |
1.805 | Ống Φ160 | Đ/md |
| 14,6 | 1.040.909 | 21,9 | 1.272.727 | 26,6 | 1.704.545 | |
1.806 | Ống Φ180 | Đ/md |
| 16,4 | 1.640.000 | 24,6 | 2.280.000 | 29,0 | 2.680.000 | |
1.807 | Ống Φ200 | Đ/md |
| 18,2 | 1.990.000 | 27,4 | 2.820.000 | 33,2 | 3.300.000 | |
| Ống và phụ kiện khác |
|
|
|
|
|
|
|
| |
| Thép ống đen Hòa phát |
| Đức Giang - Long Biên - Hà Nội | |||||||
|
|
|
| Thép ống đen | Thép ống mạ kẽm |
|
|
|
| |
1.808 | Φ21,2 x (1,1 đến 1,2) | Kg |
| 10.727 | 11.636 |
|
|
|
| |
1.809 | Φ21,2 x (1,5 đến 1,8) | Kg |
| 10.091 | 11.636 |
|
|
|
| |
1.810 | Φ26,7 x (1,0 đến 1,4) | Kg |
| 10.545 | 11.455 |
|
|
|
| |
1.811 | Φ33,5 x (1,1 đến 1,4) | Kg |
| 10.545 | 11.455 |
|
|
|
| |
1.812 | Φ42,2 x (1,1 đến 1,2) | Kg |
| 10.545 | 11.455 |
|
|
|
| |
1.813 | Φ48,1 x (1,1 đến 1,2) | Kg |
| 10.545 | 11.455 |
|
|
|
| |
1.814 | Φ59,9 x (1,1 đến 1,4) | Kg |
| 10.545 | 11.455 |
|
|
|
| |
1.815 | Φ75,6 x (1,1 đến 1,4) | Kg |
| 10.545 | 11.455 |
|
|
|
| |
1.816 | Φ88,3 x (1,2 và 1,4) | kg |
| 10.545 | 11.455 |
|
|
|
| |
1.817 | Φ113,5 x (1,5 và 1,8) | Kg |
| 10.818 | 13.818 |
|
|
|
| |
1.818 | Φ126,8 x (2,0 đến 3,0) | Kg |
| 9.636 | 13.818 |
|
|
|
| |
| Ống kẽm + phụ kiện (Công ty cổ phần Cúc Phương) | Thanh Trì - Hà Nội | ||||||||
| Ống kẽm |
|
| Ống Vi Na BSA1 | Ống Hòa Phát BSA1 | Ống Vina BSM | Ống Hòa Phát BSM | Ống Hòa Phát BSL |
| |
1.819 | Φ15 | Md |
| 21.518 | 19.609 | 27.391 | 24.864 | 20.336 |
| |
1.820 | Φ20 | Md |
| 29.064 | 26.382 | 35.309 | 32.055 | 28.373 |
| |
1.821 | Φ26 | Md |
| 40.291 | 36.555 | 54.109 | 49.091 | 40.518 |
| |
1.822 | Φ33 | Md |
| 50.745 | 46.018 | 69.609 | 63.127 | 51.727 |
| |
1.823 | Φ40 | Md |
| 63.545 | 57.627 | 80.164 | 72.700 | 65.773 |
| |
1.824 | Φ50 | Md |
| 82.591 | 74.864 | 112.491 | 101.973 | 82.709 |
| |
1.825 | Φ65 | Md |
| 116.918 | 105.982 | 143.800 | 130.355 | 115.755 |
| |
1.826 | Φ80 | Md |
| 137.264 | 126.255 | 187.182 | 169.682 | 136.236 |
| |
1.827 | Φ100 | Md |
| 195.973 | 177.645 | 272.836 | 247.327 | 197.664 |
| |
| Van các loại |
|
|
| Van nhựa DISMY | Van phao |
| |||
Van nhựa DISMY | Van Đài loan PVC | Đài loan | Sài Gòn |
| ||||||
1.828 |
| Cái | Φ21 |
| 15.000 | 13.364 | 122.909 | 30.000 |
| |
1.829 |
| Cái | Φ27 |
| 19.545 | 17.364 | 147.727 | 32.727 |
| |
1.830 |
| Cái | Φ34 |
| 28.636 | 25.182 |
|
|
| |
1.831 |
| Cái | Φ42 |
| 44.727 | 39.000 |
|
|
| |
1.832 |
| Cái | Φ48 |
| 65.727 | 57.545 |
|
|
| |
1.833 |
| Cái | Φ60 |
| 87.455 | 76.273 |
|
|
| |
1.834 |
| Cái | Φ76 |
| 258.727 | 224.545 |
|
|
| |
1.835 |
| Cái | Φ90 |
| 302.091 | 263.545 |
|
|
| |
1.836 |
| Cái | Φ110 |
| 587.455 | 504.636 |
|
|
| |
1.837 |
| Cái | Φ140 |
| 839.182 | 715.000 |
|
|
| |
| Van các loại |
|
| Van cửa San wa loại I | Van bi Sera | Van 1 chiều Ana | Van 1 cửa MIHA | Van cửa MBV | Van cửa SANWA loại CP | |
1.838 | “ | Cái | Φ15 | 96.636 | 53.182 | 71.000 | 59.364 | 44.636 | 31.000 | |
1.839 | “ | Cái | Φ20 | 137.000 | 68.545 | 95.727 | 72.727 | 53.909 | 42.545 | |
1.840 | “ | Cái | Φ26 | 183.000 | 112.273 | 129.000 | 99.000 | 76.818 | 60.727 | |
1.841 | “ | Cái | Φ33 | 297.000 | 177.273 | 251.545 | 147.182 | 126.455 | 106.364 | |
1.842 | “ | Cái | Φ40 | 444.000 | 157.273 | 302.000 | 182.636 | 157.818 | 137.091 | |
1.843 | “ | Cái | Φ50 | 565.000 | 378.182 | 478.000 | 305.909 | 223.364 | 189.091 | |
1.844 | “ | Cái | Φ65 | 1.144.000 | 756.364 | 1.060.000 | 594.455 | 485.091 | 404.182 | |
1.845 | “ | Cái | Φ80 | 1.733.000 | 1.004.545 | 1.480.000 | 772.364 | 687.818 | 543.636 | |
1.846 | “ | Cái | Φ100 | 2.520.000 | 1.772.727 | 2.600.000 | 1.571.818 | 1.110.909 | 910.000 | |
| Vòi các loại |
|
| ANA | Vòi gạt SANO | Vòi gạt SANWA |
|
|
| |
1.847 |
| Cái | Φ15 L1 | 65.000 | 37.818 | 97.545 |
|
|
| |
1.848 |
| Cái | Φ15 L2 | 36.636 |
|
|
|
|
| |
1.849 |
| Cái | Φ20L1 | 134.000 | 51.455 | 147.000 |
|
|
| |
| Phụ kiện sắt mạ kẽm |
| Kích cỡ | Cút | Tê | Măng sông + côn | Kép | Chếch |
| |
1.850 |
| Cái | Φ15 | 4.182 | 6.091 | 4.091 | 4.182 | 4.455 |
| |
1.851 |
| Cái | Φ20 | 6.818 | 9.727 | 5.636 | 5.545 | 7.182 |
| |
1.852 |
| Cái | Φ26 | 12.000 | 16.455 | 9.455 | 9.364 | 12.727 |
| |
1.853 |
| Cái | Φ33 | 18.909 | 24.818 | 14.091 | 14.091 | 20.273 |
| |
1.854 |
| Cái | Φ40 | 23.455 | 29.273 | 17.818 | 17.545 | 24.091 |
| |
1.855 |
| Cái | Φ50 | 38.091 | 48.636 | 29.636 | 29.273 | 40.636 |
| |
1.856 |
| Cái | Φ65 | 63.545 | 80.182 | 49.364 | 48.727 | 69.091 |
| |
1.857 |
| Cái | Φ80 | 89.636 | 115.545 | 65.727 | 64.455 | 101.091 |
| |
1.858 |
| Cái | Φ100 | 161.636 | 207.818 | 107.545 | 106.364 | 174.818 |
| |
| Phụ kiện sắt mạ kẽm |
| Kích cỡ | Lơ | Bit | Rắc co |
|
|
| |
1.859 |
| Cái | Φ15 | 5.273 | 3.727 | 14.545 |
|
|
| |
1.860 |
| Cái | Φ20 | 5.455 | 4.727 | 18.182 |
|
|
| |
1.861 |
| Cái | Φ26 | 9.182 | 8.182 | 29.091 |
|
|
| |
1.862 |
| Cái | Φ33 | 14.000 | 12.818 | 41.182 |
|
|
| |
1.863 |
| Cái | Φ40 | 16.091 | 16.000 | 55.909 |
|
|
| |
1.864 |
| Cái | Φ50 | 28.545 | 25.091 | 78.000 |
|
|
| |
1.865 |
| Cái | Φ65 | 50.364 | 46.000 | 135.273 |
|
|
| |
1.866 |
| Cái | Φ80 | 70.182 | 63.545 | 193.818 |
|
|
| |
1.867 |
| Cái | Φ100 | 117.636 | 104.364 | 321.000 |
|
|
| |
| Đồng hồ nước |
|
| COMA | VIKIDO | SANWA |
|
|
| |
1.868 |
| Cái | Φ15 | 437.273 | 300.000 | 407.727 |
|
|
| |
1.869 |
| Cái | Φ50 | 7.020.000 |
|
|
|
|
| |
1.870 |
| Cái | Φ65 | 8.036.364 |
|
|
|
|
| |
1.871 |
| Cái | Φ80 | 9.194.545 |
|
|
|
|
| |
1.872 |
| Cái | Φ100 | 9.761.818 |
|
|
|
|
| |
1.873 |
| Cái | Φ150 | 17.171.818 |
|
|
|
|
| |
1.874 |
| Cái | Φ200 | 23.577.273 |
|
|
|
|
| |
| Bồn nước INOX Tân Á |
|
|
|
|
|
|
| ||
| Bồn Inox |
| Dung tích | Bồn Đứng | Bồn Ngang | |||||
1.875 | Φ760 | Cái | 310 Lít | 1.715.455 | 1.870.000 | |||||
1.876 | Φ760 | Cái | 500 Lít | 1.959.091 | 2.095.455 | |||||
1.877 | Φ760 | Cái | 700 Lít | 2.290.909 | 2.463.636 | |||||
1.878 | Φ940 | Cái | 1.000Lít | 2.900.000 | 3.081.818 | |||||
1.879 | Φ980 | Cái | 1.200 Lít | 3.327.273 | 3.554.545 | |||||
1.880 | Φ1030 | Cái | 1.300 Lít | 3.618.182 | 3.845.455 | |||||
1.881 | Φ980 | Cái | 1.500 Lít | 4.431.818 | 4.668.182 | |||||
1.882 | Φ1180 | Cái | 2.000 Lít | 5.781.818 | 6.045.455 | |||||
1.883 | Φ1180 | Cái | 2.500 Lít | 7.568.182 | 7.727.273 | |||||
1.884 | Φ1180 | Cái | 3.000 Lít | 8.590.909 | 8.954.545 | |||||
1.885 | Φ1360 | Cái | 3.500 Lít | 9.595.455 | 10.145.545 | |||||
1.886 | Φ1360 | Cái | 4.000 Lít | 10.736.364 | 11.454.545 | |||||
1.887 | Φ1360 | Cái | 4.500 Lít | 12.004.545 | 12.768.182 | |||||
1.888 | Φ1420 | Cái | 5.000 Lít | 13.263.636 | 14.018.182 | |||||
1.889 | Φ1420 | Cái | 6.000 Lít | 15.536.364 | 16.490.909 | |||||
1.890 | Φ1700 | Cái | 10.000 Lít | 30.909.091 | 32.727.273 | |||||
STT | Loại vật liệu | ĐVT | Tiêu chuẩn, kỹ thuật | Giá tại nơi sản xuất, cung ứng (Chưa có thuế VAT) |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
| Thiết bị vệ sinh |
| ||
| Thiết bị vệ sinh INAX | TP LÀO CAI | ||
| Lavabo |
|
|
|
1.891 | Lavabo chậu thường màu trắng | Cái | L280V | 300.000 |
1.892 | Lavabo chậu thường màu trắng | Cái | L282V | 372.727 |
1.893 | Lavabo chậu thường màu trắng | Cái | L284V | 468.182 |
1.894 | Lavabo chậu thường màu trắng | Cái | L288V | 768.182 |
1.895 | Lavabo chậu thường màu trắng | Cái | L285V | 522.727 |
1.896 | Lavabo chân chậu thường màu trắng | Cái | L288VC, L288VD | 522.727 |
1.897 | Lavabo chậu thường màu trắng | Cái | L2396V | 800.000 |
1.898 | Lavabo chậu thường màu trắng | Cái | L2395V | 645.455 |
1.899 | Lavabo chậu thường màu trắng | Cái | S17V | 1.354.545 |
| Vòi chậu và sen tắm |
|
|
|
1.900 | Vòi chậu | Cái | LFV902S-1 | 1.286.364 |
1.901 | Vòi chậu và sen tắm | Cái | BFV903S | 1.563.636 |
1.902 | Vòi chậu và sen tắm | Cái | BFV1003S | 1.836.364 |
1.903 | Vòi chậu và sen tắm | Cái | BFV283S | 2.731.818 |
1.904 | Vòi chậu và sen tắm | Cái | BFV203S, BFV103S | 3.363.636 |
1.905 | Vòi chậu nước lạnh | Cái | LF-1. | 718.182 |
1.906 | Vòi chậu nước lạnh | Cái | LFV13B | 718.182 |
1.907 | Các loại vòi khác | Cái | LF15G-13 | 681.818 |
1.908 | Cái | LF-7R-13 | 604.545 | |
1.909 | Vòi xịt rửa cao cấp mạ Cr-Ni, Lõi đồng | Cái | CFV-102M | 309.091 |
1.910 | Vòi xịt, lõi van bằng đồng | Cái | CFV-102A | 236.364 |
| Phụ kiện vòi chậu |
| ||
1.911 | Ống thải chữ P | Cái | A-675PV | 422.727 |
1.912 | Ống thải bầu | Cái | A-676PV | 627.273 |
1.913 | Ống xả chậu có chặn nước | Cái | A016V | 304.545 |
1.914 | Van vặn khóa | Cái | A703-4 | 145.455 |
1.915 | Dây cáp | Cái | A-703-5 | 77.273 |
1.916 | Bồn tiểu nam | Cái | U440V | 990.909 |
1.917 | Cái | U116V | 413.636 | |
1.918 | Van xả tiểu | Cái | UF5V, UF6V | 936.364 |
1.919 | Ống cấp nước kết hợp với van xả lắp cho tiểu U116V | Cái | UF-17R | 245.455 |
1.920 | Ống cấp nước kết hợp với van xả lắp cho tiểu U440V | Cái | UF-18R | 331.818 |
1.921 | Gioăng nối tường | Cái | UF-13AWP(VU) | 368.182 |
1.922 | UF104BWP(VU) | 386.364 | ||
1.923 | Cút nối giữa ống cấp nước và bồn tiểu | Cái | UF-105 | 300.000 |
| Bàn cầu hai khối |
| ||
1.924 | Bàn cầu hai khối | Cái | C306VTN | 2.340.909 |
1.925 | Bàn cầu hai khối | Cái | C333VTN | 2.300.000 |
1.926 | Bàn cầu hai khối | Cái | C306VT | 2.109.091 |
1.927 | Bàn cầu hai khối | Cái | C333VT | 1.840.909 |
1.928 | Bàn cầu hai khối | Cái | C108VTN | 2.059.091 |
1.929 | Bàn cầu hai khối | Cái | C117VTN | 1.854.545 |
1.930 | Bàn cầu hai khối | Cái | C108VT | 1.845.455 |
1.931 | Bàn cầu hai khối | Cái | C117VT | 1.677.273 |
1.932 | Bàn cầu hai khối | Cái | C333VPT | 2.063.636 |
| Thiết bị Công ty Tân Á - Đại Thành |
|
| TP Lào Cai |
| Chậu rửa Cao cấp |
|
|
|
1.933 | Chậu 2 hố - 1 bàn | Cái | 1005x470x180 | 818.182 |
1.934 | Chậu 2 hố - 1 bàn | Cái | 1045x450x180 | 909.091 |
1.935 | Chậu 2 hố - 1 hố phụ | Cái | 990x510x180 | 1.018.182 |
1.936 | Chậu 2 hố - không bàn | Cái | 810x470x180 | 881.818 |
1.937 | Chậu 2 hố - không bàn | Cái | 710x460x180 | 763.636 |
1.938 | Chậu 2 hố -1 hố phụ - 1 bàn | Cái | 1005x500x180 | 836.364 |
1.939 | Chậu 1 hố -1 bàn | Cái | 695x385x180 | 518.182 |
1.940 | Chậu 1 hố - 1 bàn | Cái | 800x440x180 | 581.818 |
1.941 | Chậu 1 hố - 1 bàn | Cái | 730x405x180 | 572.727 |
1.942 | Chậu 1 hố - 1 bàn | Cái | 800x470x180 | 572.727 |
1.943 | Chậu 1 hố - không bàn | Cái | 445x360x180 | 354.545 |
| Sen vòi cao cấp |
|
|
|
| Sen | Cái | R801 S | 1.454.545 |
1.944 | Vòi 2 chân | Cái | R801 V2 | 1.363.636 |
1.945 | Vòi 1 chân | Cái | R801 V1 | 1.290.909 |
1.946 | Vòi chậu | Cái | R801 C1 | 1.109.091 |
1.947 | Vòi tường | Cái | R801 C2 | 1.200.000 |
1.948 | Sen | Cái | R802 S | 1.545.455 |
1.949 | Vòi 2 chân | Cái | R802 V2 | 1.454.545 |
1.950 | Vòi 1 chân | Cái | R802 V1 | 1.381.818 |
1.951 | Vòi chậu | Cái | R802 C1 | 1.200.000 |
1.952 | Vòi tường | Cái | R802 C2 | 1.290.909 |
1.953 | Sen | Cái | R803 S | 1.636.364 |
1.954 | Vòi 2 chân | Cái | R803 V2 | 1.545.455 |
1.955 | Vòi 1 chân | Cái | R803 V1 | 1.472.727 |
| Bình nước nóng Rossi Pro (Tiết kiệm điện năng - Loại bình ngang) |
| ||
1.956 | 15 L | Chiếc | 2500W | 2.454.545 |
1.957 | 20 L | Chiếc | 2500W | 2.545.455 |
1.958 | 30 L | Chiếc | 2500W | 2.681.818 |
| Máy nước nóng Năng lượng mặt trời thế hệ mới GOLD (thân thiện môi trường) |
| ||
1.959 | TA - GO 47-15, 120 lít | Cái | 1790 x 1400 x 1060 | 5.545.455 |
1.960 | TA - GO 47-18, 140 lít | Cái | 1790 x 1610 x 1060 | 5.818.182 |
1.961 | TA - GO 47-21, 160 Lít | Cái | 1790 x 1820 x 1060 | 6.272.727 |
1.962 | TA - GO 47-24, 180 lít | Cái | 1790 x 2160 x 1060 | 6.909.091 |
1.963 | TA - GO 58-14, 140 lít | Cái | 2000 x 1460 x 1160 | 5.681.818 |
1.964 | TA - GO 58-15, 140 lít | Cái | 2000 x 1540 x 1160 | 5.818.182 |
1.965 | TA - GO 58-16, 160 lít | Cái | 2000 x 1620 x 1160 | 6.000.000 |
1.966 | TA - GO 58-18, 180 lít | Cái | 2000 x 1780 x 1160 | 6.636.364 |
1.967 | TA - GO 58-21, 200 Iít | Cái | 2000 x 2020 x 1160 | 7.363.636 |
1.968 | TA - GO 58-24, 230 lít | Cái | 2000 x 2320 x 1160 | 8.636.364 |
| NHÓM CÁC SẢN PHẨM VẬT LIỆU KHÁC |
| Trên địa bàn tỉnh Lào Cai | |
1.969 | Hệ trần chìm vĩnh tường xương EKO và Tấm thạch cao tiêu chuẩn 9mm (trần phẳng) (Giá đã bao gồm nhân công lắp đặt và sơn bả hoàn thiện tại công trình) |
|
| 198.606 |
| Khung trần chìm | M2 | VTC - EKO 3050 (28x20x3660)mm |
|
| Khung trần chìm | VTC - EKO 4000 (14x35x4000)mm |
| |
| Khung trần chìm | VTC - EKO 20/22 (20x21x3600)mm |
| |
| Tấm thạch cao gyproc tiêu chuẩn 9mm | (1220 x 2440 x 9)mm |
| |
| Vật tư phụ (băng xử lý mối nối, ty ren phi 6 ...), cao độ trần 1m. |
|
| |
1.970 | Hệ trần chìm vĩnh tường xương Basi và Tấm thạch cao tiêu chuẩn 9mm (trần phẳng) (Giá đã bao gồm nhân công lắp đặt và sơn sơn bả hoàn thiện tại công trình) |
|
| 206.789 |
| Khung trần chìm | M2 | VTC - BASI 3050 (28x20x3660)mm |
|
| Khung trần chìm | VTC - BASI 4000 (14x35x4000)mm |
| |
| Khung trần chìm | VTC - BASI 20/22 (20 x21x3600)mm |
| |
| Tấm thạch cao gyproc tiêu chuẩn 9mm | 1220 x 2440 x 9mm |
| |
| Vật tư phụ (băng xử lý mối nối, ty ren phi 6 ...), cao độ trần 1m. |
|
| |
1.971 | Hệ trần nổi vĩnh tường xương Fineline plus và Tấm thạch cao sơn trắng Deco Plus 9mm (Giá đã bao gồm nhân công lắp đặt; sơn bả hoàn thiện tại công trình) |
| Hệ (605x605) | 182.955 |
| Khung trần nổi | M2 | VT - Fineline plus 3660(38x24x3660)mm |
|
| Khung trần nổi | VT - Fineline plus 1220 (28 x24 x1220)mm |
| |
| Khung trần nổi | VT - Fineline plus 610 (28 x24x 610)mm |
| |
| Khung trần nổi | VT 20/22 (20x21x3600)mm |
| |
| Tấm thạch cao sơn trắng Deco Plus tiêu chuẩn 9mm | 1220 x 2440 x 9mm |
| |
| Vật tư phụ (ty trơn phi 4 ...), cao độ trần 1m. |
|
| |
1.972 | Hệ trần nổi vĩnh tường xương Fineline plus và Tấm thạch cao đục lỗ 9mm (Giá đã bao gồm nhân công lắp đặt; sơn bả hoàn thiện tại công trình) |
| Hệ (605x605) | 189.254 |
| Khung trần nổi | M2 | VT - Fineline plus 3660 (38x24x3660)mm |
|
| Khung trần nổi | VT - Fineline plus 1220 (28 x24 x1220)mm |
| |
| Khung trần nổi | VT - Fineline plus 610 (28 x24x610)mm |
| |
| Khung trần nổi | VT 20/22 (20x21x3600)mm |
| |
| Tấm thạch đục lỗ 9mm |
|
| |
| Vật tư phụ (ty trơn phi 4 ...), cao độ trần 1m. |
|
| |
1.973 | Hệ trần nổi vĩnh tường xương Topline plus và Tấm thạch cao sơn trắng Deco Plus 9mm (Giá đã bao gồm nhân công lắp đặt; sơn bả hoàn thiện tại công trình) |
| Hệ (605x605) | 188.694 |
| Khung trần nổi | M2 | VT - Topline plus 3660 (38x24x3660)mm |
|
| Khung trần nổi | VT - Topline plus 1220 (28 x 24 x 1220)mm |
| |
| Khung trần nổi | VT - Topline plus 610 (28 x24x 610)mm |
| |
| Khung trần nổi | VT 20/22 (20x21x3600)mm |
| |
| Tấm thạch cao sơn trắng Deco Plus tiêu chuẩn 9mm |
|
| |
| Vật tư phụ (ty trơn phi 4 ...), cao độ trần 1m. |
|
| |
1.974 | Hệ trần nổi vĩnh tường xương Topline plus và Tấm Duraflex sơn trắng Deco Plus 3,5 mm (Giá đã bao gồm nhân công lắp đặt; sơn bả hoàn thiện tại công trình) |
| Hệ (605x605) | 189.743 |
| Khung trần nổi | M2 | VT -Topline plus 3660 (38x24x3660)mm |
|
| Khung trần nổi | VT - Topline plus 1220 (28 x24 x1220)mm |
| |
| Khung trần nổi | VT - Topline plus 610 (28 x24x 610)mm |
| |
| Khung trần nổi | VT 20/22 (20x21x3600)mm |
| |
| Tấm Duraflex sơn trắng Deco Plus tiêu chuẩn 3,5 mm |
|
| |
| Vật tư phụ (ty trơn phi 4 ...), cao độ trần 1m. |
|
| |
1.975 | Hệ trần nổi vĩnh tường xương Smartline plus và Tấm thạch cao trang trí Deco Plus 9 mm (Giá đã bao gồm nhân công lắp đặt; sơn bả hoàn thiện tại công trình) |
| Hệ (605x605) | 216.728 |
| Khung trần nổi | M2 | VT - Smartline plus 3660 (38x24x3660)mm |
|
| Khung trần nổi | VT - Smartline plus 1220 (28 x24 x1220)mm |
| |
| Khung trần nổi | VT - Smartline plus 610 (28 x24x 610)mm |
| |
| Khung trần nổi | VT 20/22 (20x21x3600)mm |
| |
| Tấm thạch cao trang trí Deco Plus 9mm |
|
| |
| Vật tư phụ (ty trơn phi 4 ...), cao độ trần 1m. |
|
| |
1.976 | Hệ vách ngăn vĩnh tường khung xương V - Wall 51/52 và tấm thạch cao tiêu chuẩn 12.7mm (Hệ vách cao 3m) (Giá đã bao gồm nhân công lắp đặt; sơn bả hoàn thiện tại công trình) |
| (Hệ vách cao 3m) | 333.801 |
| Khung vách ngăn | M2 | VT V - Wall C51 (33x51x3000)mm |
|
| Khung vách ngăn | VT V - Wall U52 (25x52x2700)mm |
| |
| Thanh V đục lỗ có gờ VTC 30/30 | Sử dụng bo góc vách (30x30x3000)mm |
| |
| Tấm thạch cao tiêu chuẩn 12.7mm |
|
| |
| Vật tư phụ (Băng xử lý mối nối ...) |
|
| |
| Xăng, dầu (chưa bao gồm phí bảo vệ môi trường, thuế VAT) Ghi chú: Phí bảo vệ môi trường: Xăng các loại 3.000đ/lít; Dầu Điêzen 0,05S: 1.500đ/lít, Dầu hỏa: 300đ/lít) | Trên địa bàn tỉnh Lào Cai | ||
| Giá Xăng, Dầu áp dụng từ 15h00’ ngày 18/11/2015 đến 14h59’ ngày 03/12/2015 (Quyết định 1320/PLXLC-QĐ ngày 18/11/2015) | |||
1.977 | Xăng Mogas 95 KC | Lít |
| 13.727,27 |
1.978 | Xăng Mogas 92 KC | Lít |
| 13.081,82 |
1.979 | Dầu Diezel 0,05 S | Lít |
| 11.163,64 |
1.980 | Dầu hỏa | Lít |
| 11.445,45 |
| Giá Xăng, Dầu áp dụng từ 15h00' ngày 03/12/2015 đến 14h59' ngày 18/12/2015 (Quyết định 1366/PLXLC-QĐ ngày 03/12/2015) | |||
1.981 | Xăng Mogas 95 KC | Lít |
| 13.481,82 |
1.982 | Xăng Mogas 92 KC | Lít |
| 12.836,36 |
1.983 | Dầu Diezel 0,05 S | Lít |
| 10.900,00 |
1.984 | Dầu hỏa | Lít |
| 11.036,36 |
| Giá Xăng, Dầu áp dụng từ 15h00’ ngày 18/12/2015 đến 14h59' ngày 04/01/2016 (Quyết định 1456/PLXLC-QĐ ngày 18/12/2015) | |||
1.985 | Xăng Mogas 95 KC | Lít |
| 13.127,27 |
1.986 | Xăng Mogas 92 KC | Lít |
| 12.472,73 |
1.987 | Dầu Diezel 0,05 S | Lít |
| 9.736,36 |
1.988 | Dầu hỏa | Lít |
| 9.981,82 |
| Giá Xăng, Dầu áp dụng từ 15h00' ngày 04/01/2016 đến 14h59' ngày 19/01/2016 (Quyết định 13/PLXLC-QĐ ngày 04/01/2016) | |||
1.989 | Xăng Mogas 95 KC | Lít |
| 12.781,82 |
1.990 | Xăng Mogas 92 KC | Lít |
| 12.136,36 |
1.991 | Dầu Diezel 0,05 S | Lít |
| 8.936,36 |
1.992 | Dầu hỏa | Lít |
| 9.245,45 |
| Giá Xăng, Dầu áp dụng từ 15h00' ngày 19/01/2016 trở đi đến khi có Quyết định thay đổi giá mới (Quyết định 82/PLXLC - QĐ ngày 19/01/2016) | |||
1.993 | Xăng Mogas 95 KC | Lít |
| 12.236,36 |
1.994 | Xăng Mogas 92 KC | Lít |
| 11.581,82 |
1.995 | Dầu Diezel 0,05 S | Lít |
| 8.090,91 |
1.996 | Dầu hỏa | Lít |
| 8.418,18 |
| Vật liệu nổ |
|
| TP Lào Cai |
1.997 | Thuốc nổ AD1 | Kg |
| 39.171 |
1.998 | Thuốc nổ nhũ tương | Kg | Φ32 | 39.171 |
1.999 | Thuốc nổ nhũ Urơng | Kg | Φ32 < Φ < Φ90 | 38.797 |
2.000 | Thuốc nổ nhũ tương | Kg | Φ90 < Φ < Φ180 | 37.798 |
2.001 | Thuốc nổ P113 - D32 | Kg |
| 50.335 |
2.002 | Thuốc nổ AnFo | Kg | Loại bao 25 kg | 28.393 |
2.003 | Thuốc nổ AnFo | Kg | D <120 | 29.682 |
2.004 | Thuốc nổ AnFo | Kg | 120 < D < 200 | 30.026 |
2.005 | Kíp điện K8 | Cái |
| 6.232 |
2.006 | Kíp đốt số 8 | Cái |
| 2.143 |
2.007 | Kíp vi sai điện 2m | Cái |
| 11.684 |
2.008 | Kíp vi sai điện 6m | Cái |
| 16.220 |
2.009 | Kíp vi sai điện 4,5m | Cái |
| 14.441 |
2.010 | Kíp vi sai phi điện tiêu chuẩn 2m | Cái |
| 38.765 |
2.011 | Kíp vi sai phi điện tiêu chuẩn 3,6m | Cái |
| 41.346 |
2.012 | Kíp vi sai phi điện tiêu chuẩn 4,9m | Cái |
| 50.105 |
2.013 | Mồi nổ 31 - 175g/quả | Quả |
| 45.140 |
2.014 | Mồi nổ 31 - 400g/quả | Quả |
| 83.250 |
2.015 | Dây cháy chậm đen | M |
| 4.672 |
2.016 | Dây nổ chịu nước 5g/m (QP) | M |
| 7.528 |
2.017 | Dây nổ chịu nước 10g/m (QP) | M |
| 8.333 |
2.018 | Dây nổ chịu nước 12g/m (QP) | M |
| 9.568 |
2.019 | Dây điện mìn | M |
| 705 |
| Khác |
|
| TP Lào Cai |
2.020 | Vôi cục loại 1 | Kg |
| 2.000 |
2.021 | Vôi bột | Kg |
| 4.000 |
2.022 | Đinh các loại | Kg |
| 16.364 |
2.023 | Que hàn | Kg |
| 22.000 |
2.024 | Que hàn lnox | Kg |
| 70.000 |
2.025 | Cọc Tre gia cố nền móng | Md |
| 3.000 |
2.026 | Sơn dầu (sát, thép, gỗ) |
|
| 43.000 |
- 1Công bố 2202/CB-STC-SXD năm 2013 giá vật liệu xây dựng, vật tư thiết bị trên địa bàn tỉnh Quảng Trị
- 2Hướng dẫn 01/HDLS: XD-TC năm 2014 về quản lý giá vật liệu xây dựng, thiết bị để lập và quản lý chi phí đầu tư xây dựng công trình do Sở Xây dựng - Sở Tài chính tỉnh Bắc Giang ban hành
- 3Hướng dẫn 05/HD-SXD năm 2014 thực hiện công bố bổ sung giá vật tư, thiết bị, vật liệu xây dựng không có trong danh mục công bố giá vật liệu xây dựng hàng quý của Liên Sở Xây dựng - Tài chính tỉnh Lào Cai theo Quyết định 61/2014/QĐ-UBND
- 4Công văn 854/CBLS-XD-TC về giá vật liệu xây dựng chủ yếu trên địa bàn tỉnh Lâm Đồng thời điểm tháng 6 năm 2016
- 5Thông báo 7839/TB-SXD-VLXD năm 2020 về công bố giá vật liệu xây dựng trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh quý II/2020
- 1Nghị định 124/2007/NĐ-CP về quản lý vật liệu xây dựng
- 2Quyết định 640/QĐ-BGTVT năm 2011 về xếp loại đường để xác định cước vận tải đường bộ năm 2011 do Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải ban hành
- 3Luật giá 2012
- 4Công bố 2202/CB-STC-SXD năm 2013 giá vật liệu xây dựng, vật tư thiết bị trên địa bàn tỉnh Quảng Trị
- 5Luật Xây dựng 2014
- 6Quyết định 1693/QĐ-UBND năm 2013 quy định đơn giá vận chuyển bộ, vận chuyển bằng phương tiện thô sơ trên địa bàn tỉnh Lào Cai
- 7Hướng dẫn 01/HDLS: XD-TC năm 2014 về quản lý giá vật liệu xây dựng, thiết bị để lập và quản lý chi phí đầu tư xây dựng công trình do Sở Xây dựng - Sở Tài chính tỉnh Bắc Giang ban hành
- 8Thông tư 15/2014/TT-BXD ban hành Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về Sản phẩm, hàng hóa vật liệu xây dựng do Bộ trưởng Bộ Xây dựng ban hành
- 9Hướng dẫn 05/HD-SXD năm 2014 thực hiện công bố bổ sung giá vật tư, thiết bị, vật liệu xây dựng không có trong danh mục công bố giá vật liệu xây dựng hàng quý của Liên Sở Xây dựng - Tài chính tỉnh Lào Cai theo Quyết định 61/2014/QĐ-UBND
- 10Quyết định 61/2014/QĐ-UBND sửa đổi Quy định về quản lý quy hoạch xây dựng, quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình và quản lý chất lượng công trình xây dựng trên địa bàn tỉnh Lào Cai kèm theo Quyết định 47/2012/QĐ-UBND
- 11Nghị định 32/2015/NĐ-CP về Quản lý chi phí đầu tư xây dựng
- 12Quyết định 2188/QĐ-UBND năm 2014 Quy định về đơn giá cước và phương pháp tính giá cước vận chuyển hàng hóa bằng ô tô trên địa bàn tỉnh Lào Cai
- 13Quyết định 1584/QĐ-UBND về xếp loại đường bộ để xác định cước vận tải đường bộ năm 2011, tỉnh Lào Cai
- 14Công văn 854/CBLS-XD-TC về giá vật liệu xây dựng chủ yếu trên địa bàn tỉnh Lâm Đồng thời điểm tháng 6 năm 2016
- 15Thông báo 7839/TB-SXD-VLXD năm 2020 về công bố giá vật liệu xây dựng trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh quý II/2020
Công bố 37/CBLS-XD-TC về giá vật liệu xây dựng Quý I năm 2016 trên địa bàn tỉnh Lào Cai
- Số hiệu: 37/CBLS-XD-TC
- Loại văn bản: Văn bản khác
- Ngày ban hành: 04/02/2016
- Nơi ban hành: Tỉnh Lào Cai
- Người ký: Đinh Thị Nhài, Phạm Văn Tuất
- Ngày công báo: Đang cập nhật
- Số công báo: Dữ liệu đang cập nhật
- Ngày hiệu lực: 04/02/2016
- Tình trạng hiệu lực: Chưa xác định