Để sử dụng toàn bộ tiện ích nâng cao của Hệ Thống Pháp Luật vui lòng lựa chọn và đăng ký gói cước.
Nếu bạn là thành viên. Vui lòng ĐĂNG NHẬP để tiếp tục.
UBND TỈNH QUẢNG TRỊ | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 2202/CB/STC-SXD | Quảng Trị, ngày 15 tháng 8 năm 2013 |
CÔNG BỐ
GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG, VẬT TƯ THIẾT BỊ TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH QUẢNG TRỊ
Căn cứ Quyết định số 21/2009/QĐ-UBND ngày 30 tháng 9 năm 2009 của UBND tỉnh về việc quy định cơ chế quản lý, điều hành giá trên địa bàn tỉnh Quảng Trị;
Xét diễn biến mức giá vật liệu xây dựng, vật tư thiết bị trên thị trường, liên Sở Tài chính - Xây dựng tỉnh Quảng Trị,
CÔNG BỐ
1. Giá vật liệu xây dựng, vật tư thiết bị bình quân phổ biến tại thời điểm tháng 7 năm 2013 có giá trị tham khảo cho việc lập dự toán và thanh toán khối lượng xây lắp hoàn thành theo thời điểm cho tất cả các công trình xây dựng mới, sửa chữa, nâng cấp...., lập các dự án đầu tư xây dựng cho tất cả các nguồn vốn trên địa bàn tỉnh như Phụ lục chi tiết kèm theo.
2. Mức giá tại điểm 1 là giá tối đa, chưa có thuế giá trị gia tăng, đã bao gồm chi phí vận chuyển đến hiện trường xây lắp tại địa bàn thành phố Đông Hà trong phạm vi bán kính bình quân 06 km (trừ các vật liệu thông báo tại nơi sản xuất). Các công trình xây dựng trên địa bàn toàn tỉnh được tính cước vận chuyển vật liệu từ nơi cung ứng gần nhất đến địa điểm xây dựng công trình, nhưng không ảnh hưởng đến chất lượng công trình theo hồ sơ thiết kế, dự toán được duyệt.
Cước vận chuyển áp dụng theo Quyết định số 09/2011/QĐ-UBND ngày 18 tháng 4 năm 2011 của UBND tỉnh.
3. Các vật liệu cùng loại nhưng khác quy cách, kích cở; các vật tư thiết bị có mức giá đột biến hoặc không có trong Danh mục của bản Công bố này và việc tính bù, trừ cước vận chuyển phải được cơ quan chức năng thẩm định.
4. Công trình có tính đặc thù do Nhà nước định giá riêng thì không áp dụng mức giá tại Công bố này.
5. Các chủ đầu tư, các đơn vị có liên quan căn cứ vào hồ sơ thiết kế và quy định về quản lý chất lượng công trình xây dựng để lựa chọn phương án mua và sử dụng vật liệu xây dựng công trình, đạt hiệu quả kinh tế cao nhất.
Trong quá trình thực hiện nếu có vướng mắc, các đơn vị báo về liên Sở Tài chính - Sở Xây dựng để kịp thời giải quyết.
Q.GIÁM ĐỐC SỞ XÂY DỰNG | KT.GIÁM ĐỐC SỞ TÀI CHÍNH |
BẢNG GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG THÁNG 7 NĂM 2013 TỈNH QUẢNG TRỊ
(Ban hành kèm theo Công bố số 2202/CB/STC-SXD ngày 15 tháng 8 năm 2013 của liên Sở Tài chính - Sở Xây dựng)
STT | Tên và quy cách vật liệu | ĐVT | Đơn giá chưa bao gồm thuế VAT (đ) | |
A | CÁC VẬT LIỆU XÂY DỰNG, VẬT TƯ THIẾT BỊ BÁN TRÊN PHƯƠNG TIỆN BÊN MUA TẠI NƠI KHAI THÁC, ĐIỂM TẬP KẾT VẬT LIỆU HOẶC NHÀ MÁY SẢN XUẤT |
| ||
| Cát, sạn tại bãi tập kết vật liệu xây dựng (VLXD) Sông Hiếu, Đông Hà |
|
| |
1 | Cát xây | M3 | 90.000 |
|
2 | Cát tô trát | M3 | 80.000 |
|
3 | Cát đổ nền | M3 | 65.000 |
|
4 | Sạn xô bồ (sạn ngang) | M3 | 140.000 |
|
| Cát, sạn tại các địa điểm khai thác khu vực Vĩnh Linh cách Trung tâm thị trấn Hồ Xá khoảng 16 - 17 km |
| ||
5 | Cát xây, tô (xã Vĩnh Quang, Vĩnh Sơn, Vĩnh Lâm) | M3 | 85.000 |
|
6 | Cát đổ nền (xã Vĩnh Quang, Vĩnh Sơn, Vĩnh Lâm) | M3 | 65.000 |
|
7 | Sạn xô bồ (xã Vĩnh Sơn, Vĩnh Lâm, thị trấn Bến Quan) | M3 | 130.000 |
|
| Cát, sạn tại địa điểm khai thác chợ Kênh, tại xã Trung Hải (Km 736 + 500 Quốc lộ 1A rẽ vào 150 m). Đá khai thác tại miền Tây Gio Linh cách thị trấn Gio Linh khoảng 08 - 10 km |
| ||
8 | Cát xây, tô | M3 | 85.000 |
|
9 | Cát đúc bê tông | M3 | 100.000 |
|
10 | Sạn xô bồ (sạn ngang) | M3 | 130.000 |
|
11 | Đá chẻ 10 x 18 x 25 | Viên | 6.500 |
|
12 | Sạn 1 x 2 | M3 | 200.000 |
|
13 | Sạn 2 x 4 | M3 | 180.000 |
|
14 | Sạn 4 x 6 | M3 | 145.000 |
|
| Cát, sạn tại địa điểm khai thác xã Mò Ó, xã Đakrông cách thị trấn Krông Klang khoảng 6 - 8 km |
| ||
15 | Cát xây | M3 | 80.000 |
|
16 | Cát tô trát | M3 | 75.000 |
|
17 | Sạn xô bồ (sạn ngang) | M3 | 95.000 |
|
| Cát, sạn tại địa điểm khai thác xã Cam Thành cách trung tâm thị trấn Cam Lộ 5 km |
| ||
18 | Cát xây, tô | M3 | 80.000 |
|
19 | Cát đổ nền | M3 | 65.000 |
|
20 | Sạn xô bồ (sạn ngang) | M3 | 95.000 |
|
21 | Đất đắp bình quân | M3 | 6.500 |
|
| Cát, sạn tại địa điểm khai thác sông Thạch Hãn thị xã Quảng Trị |
|
|
|
22 | Cát xây | M3 | 90.000 |
|
23 | Cát vàng đúc bê tông | M3 | 110.000 |
|
24 | Cát đổ nền | M3 | 65.000 |
|
25 | Sạn xô bồ (sạn ngang) | M3 | 140.000 |
|
26 | Đất đắp (tại khu vực xã Hải Lệ) | M3 | 10.000 |
|
| Cát, sạn tại địa điểm khai thác sông Mỹ Chánh, huyện Hải Lăng |
|
|
|
27 | Cát xây | M3 | 80.000 |
|
28 | Cát đổ nền | M3 | 65.000 |
|
| Đá các loại tại Xí nghiệp sản xuất VLXD thuộc Công ty CP Xây dựng Giao thông Quảng Trị (Km 28, Quốc lộ 9, Cam Thành, Cam Lộ) |
| ||
29 | Đá xay 1 x 2 | M3 | 200.000 |
|
30 | Đá xay 2 x 4 | M3 | 195.000 |
|
31 | Đá xay 4 x 6 | M3 | 145.000 |
|
32 | Đá xay 0,5 x 1 | M3 | 90.000 |
|
34 | Cấp phối đá dăm Dmax 25 | M3 | 113.000 |
|
35 | Cấp phối đá dăm Dmax 37,5 | M3 | 100.000 |
|
| Đá các loại tại mỏ khai thác đá Đầu Mầu (Km 29, Quốc lộ 9) |
|
|
|
36 | Đá dăm 1 x 2 | M3 | 200.000 |
|
37 | Đá dăm 2 x 4 | M3 | 195.000 |
|
38 | Đá dăm 4 x 6 | M3 | 145.000 |
|
39 | Đá mi 0 - 5 (mm) | M3 | 105.000 |
|
40 | Đá mi 5 - 10 (mm) | M3 | 100.000 |
|
41 | Cấp phối đá dăm Dmax 25 | M3 | 113.000 |
|
42 | Cấp phối đá dăm Dmax 37,5 | M3 | 100.000 |
|
43 | Đá nguyên liệu sản xuất xi măng | M3 | 44.000 |
|
44 | Đá xô bồ | M3 | 88.000 |
|
45 | Đá hộc xây dựng kích cỡ 15 x 30 cm | M3 | 125.000 |
|
| Đá xẻ tự nhiên |
|
|
|
46 | Đá xẻ 200 x 200 x 50 (có băm mặt) | M2 | 284.000 |
|
47 | Đá xẻ 200 x 300 x 50 (có băm mặt) | M2 | 284.000 |
|
48 | Đá xẻ 300 x 300 x 50 (có băm mặt) | M2 | 284.000 |
|
49 | Đá xẻ 200 x 200 x 50 (không băm mặt) | M2 | 266.000 |
|
50 | Đá xẻ 200 x 300 x 50 (không băm mặt) | M2 | 266.000 |
|
51 | Đá xẻ 300 x 300 x 50 (không băm mặt) | M2 | 266.000 |
|
52 | Đá xẻ 300 x 400 x 50 (có băm mặt) | M2 | 298.000 |
|
53 | Đá xẻ 300 x 600 x 50 (có băm mặt) | M2 | 298.000 |
|
54 | Đá xẻ 300 x 400 x 50 (không băm mặt) | M2 | 280.000 |
|
55 | Đá xẻ 300 x 600 x 50 (không băm mặt) | M2 | 280.000 |
|
56 | Đá xẻ 500 x <1000 x ≤ 50 mm (có băm mặt) | M2 | 370.000 |
|
57 | Đá xẻ 500 x < 1000 x ≤ 50 mm (không băm mặt) | M2 | 351.000 |
|
| Đá các loại tại bãi tập kết vật liệu Công ty CP Khoáng sản Quảng Trị (huyện Vĩnh Linh) |
| ||
58 | Đá xay 1 x 2 | M3 | 250.000 |
|
59 | Đá xay 2 x 4 | M3 | 229.000 |
|
60 | Đá xay 4 x 6 | M3 | 196.000 |
|
61 | Đá Dmax 25 | M3 | 167.000 |
|
62 | Đá Dmax 37,5 | M3 | 156.000 |
|
63 | Đá hộc | M3 | 156.000 |
|
64 | Đá bột | M3 | 115.000 |
|
| Cuội sỏi nghiền của Công ty Xây dựng Thống nhất (Cam Tuyền, Cam Lộ) |
|
| |
65 | Cuội sỏi nghiền 1 x 2 | M3 | 178.146 |
|
66 | Cuội sỏi nghiền 2 x 4 | M3 | 171.000 |
|
67 | Cấp phối cuội sỏi nghiền Dmax 25 mm | M3 | 102.454 |
|
68 | Cấp phối cuội sỏi nghiền Dmax 37,5 mm | M3 | 88.181 |
|
| Sản phẩm cột điện bê tông ly tâm tại Công ty 384 |
|
|
|
1 | Cột điện bê tông ly tâm 6,5 m B | Cột | 1.250.000 |
|
2 | Cột điện bê tông ly tâm 7,5 m A | Cột | 1.450.000 |
|
3 | Cột điện bê tông ly tâm 7,5 m B | Cột | 1.500.000 |
|
4 | Cột điện bê tông ly tâm 7,5 m C | Cột | 1.700.000 |
|
5 | Cột điện bê tông ly tâm 8,4 m A | Cột | 1.900.000 |
|
6 | Cột điện bê tông ly tâm 8,4 m B | Cột | 2.100.000 |
|
7 | Cột điện bê tông ly tâm 8,4 m C | Cột | 2.400.000 |
|
8 | Cột điện bê tông ly tâm 10,5 m A | Cột | 3.000.000 |
|
9 | Cột điện bê tông ly tâm 10,5 m B | Cột | 3.200.000 |
|
10 | Cột điện bê tông ly tâm 10,5 m C | Cột | 3.500.000 |
|
11 | Cột điện bê tông ly tâm 12 m A | Cột | 4.100.000 |
|
12 | Cột điện bê tông ly tâm 12 m B | Cột | 4.300.000 |
|
13 | Cột điện bê tông ly tâm 12 m C | Cột | 4.700.000 |
|
| Ống bê tông ly tâm tại Công ty 384 |
|
|
|
14 | D400, dài 02 m, 01 lớp thép 6, 01 đầu loe, thành ống dày φ50 mm | Mét | 230.000 |
|
15 | D400, dài 02 m, 01 lớp thép 8, 01 đầu loe, thành ống dày φ50 mm | Mét | 275.000 |
|
16 | D600, dài 02 m, 01 lớp thép, 01 đầu loe chiều dày thành ống φ60 mm | Mét | 390.000 |
|
17 | D600, dài 02 m, 02 lớp thép, 01 đầu loe chiều dày thành ống φ60 mm | Mét | 540.000 |
|
18 | D800, dài 02 m, 01 lớp thép, 01 đầu loe chiều dày thành ống φ80 mm | Mét | 600.000 |
|
19 | D800, dài 02 m, 02 lớp thép, 01 đầu loe chiều dày thành ống φ80 mm | Mét | 780.000 |
|
20 | D1000, 01 lớp thép có khớp nối âm dương, φ100 mm | Mét | 1.050.000 |
|
21 | D1000, 02 lớp thép có khớp nối âm dương, φ100 mm | Mét | 1.400.000 |
|
22 | D1250, 01 lớp thép có khớp nối loe, φ120 mm | Mét | 1.400.000 |
|
23 | D1250, 02 lớp thép có khớp nối loe, φ120 mm | Mét | 2.000.000 |
|
24 | D1500, 01 m, 02 lớp thép, 02 đầu âm dương | Mét | 2.590.000 |
|
| Ống bê tông ly tâm tại Công ty CP Đầu tư và Phát triển cơ sở hạ tầng Quảng Trị |
| ||
25 | D400, dài 02 m, 01 lớp thép φ6, 01 đầu loe | Mét | 266.000 |
|
26 | D400, dài 02 m, 02 lớp thép φ6, 01 đầu loe | Mét | 344.000 |
|
27 | D600, dài 02 m, 01 lớp thép φ6, 01 đầu loe | Mét | 456.000 |
|
28 | D600, dài 02 m, 02 lớp thép φ6, 01 đầu loe | Mét | 592.000 |
|
29 | D800, dài 02 m, 01 lớp thép φ6, 01 đầu loe | Mét | 679.000 |
|
30 | D800, dài 02 m, 02 lớp thép φ6, 01 đầu loe | Mét | 865.000 |
|
31 | D800, dài 02 m, 01 lớp thép φ8, 01 đầu loe | Mét | 797.000 |
|
32 | D800, dài 02 m, 02 lớp thép φ8, 01 đầu loe | Mét | 1.074.000 |
|
33 | D1000, 01 lớp thép φ8, 01 đầu loe, chiều dài 02 m/ống | Mét | 1.068.000 |
|
34 | D1000, 02 lớp thép φ8, 01 đầu loe, chiều dài 02 m/ống | Mét | 1.377.000 |
|
35 | D1000, 01 lớp thép φ10, 01 đầu loe, chiều dài 02 m/ống | Mét | 1.210.000 |
|
36 | D1000, 02 lớp thép φ10, 01 đầu loe, chiều dài 02 m/ống | Mét | 1.642.000 |
|
37 | D1250, 02 lớp thép φ10, 02 đầu âm dương, chiều dài 01 m/ống | Mét | 2.175.000 |
|
38 | D1500, 02 lớp thép φ10, 02 đầu âm dương, chiều dài 01 m/ống | Mét | 3.007.000 |
|
39 | Bê tông thương phẩm 200# độ sụt 14 ± 3 cm | M3 | 1.180.000 |
|
40 | Bê tông thương phẩm 250# độ sụt 14 ± 3 cm | M3 | 1.250.000 |
|
41 | Bê tông thương phẩm 300# độ sụt 14 ± 3 cm | M3 | 1.320.000 |
|
42 | Bê tông thương phẩm 350# độ sụt 14 ± 3 cm | M3 | 1.410.000 |
|
| Ống cống ly tâm của Công ty CP Xây dựng Giao thông Quảng Trị (Km753+100 Quốc lộ 1A) |
| ||
43 | Cống D400, L = 2 m, 01 lớp thép, 01 đầu loe, thành ống dày 50 mm | Mét | 252.000 |
|
44 | Cống D400, L = 4 m, 01 lớp thép, 01 đầu loe, thành ống dày 50 mm | Mét | 240.000 |
|
45 | Cống D600, L = 2 m, 01 lớp thép, 01 đầu loe, thành ống dày 60 mm | Mét | 448.000 |
|
46 | Cống D600, L = 4 m, 01 lớp thép, 01 đầu loe, thành ống dày 60 mm | Mét | 419.000 |
|
47 | Cống D800, L = 4 m, 01 lớp thép, 01 đầu loe, thành ống dày 80 mm | Mét | 629.000 |
|
48 | Cống D800, L = 4 m, 02 lớp thép, 01 đầu loe, thành ống dày 80 mm | Mét | 1.033.000 |
|
49 | Cống D800, L = 2 m, 01 lớp thép, 01 đầu loe, thành ống dày 80 mm | Mét | 670.000 |
|
50 | Cống D800, L = 2 m, 02 lớp thép, 01 đầu loe, thành ống dày 80 mm | Mét | 1.073.000 |
|
51 | Cống D1000, L = 2 m, 01 lớp thép, 01 đầu loe, thành ống dày 90 mm | Mét | 1.060.000 |
|
52 | Cống D1000, L = 2 m, 02 lớp thép, 01 đầu loe ,thành ống dày 90 mm | Mét | 1.374.000 |
|
| Ống bê tông cốt thép của Công ty TNHH Xây dựng Thuận Đức II (hàng tại kho Công ty Tư vấn Đầu tư vad Xây dựng Đường Sáng) |
| ||
53 | Ống D400-65 Mac 300 tải trọng HL93 L = 2,5 m, 01 đầu loe | Mét | 300.000 |
|
54 | Ống D600-75 Mac 300 tải trọng HL93 L = 2,5 m, 01 đầu loe | Mét | 500.000 |
|
55 | Ống D800-95 Mac 300 tải trọng HL93 L = 2,5 m, 01 đầu loe | Mét | 825.000 |
|
56 | Ống D1000-115 Mac 300 tải trọng HL93 L = 2,5 m, 01 đầu loe | Mét | 1.250.000 |
|
57 | Ống D1200-125 Mac 300 tải trọng HL93 L = 2,5 m, 01 đầu loe | Mét | 1.850.000 |
|
58 | Ống D400-65 Mac 300 tải trọng vỉa hè L = 2,5 m, 01 đầu loe | Mét | 250.000 |
|
59 | Ống D600-75 Mac 300 tải trọng vỉa hè L = 2,5 m, 01 đầu loe | Mét | 450.000 |
|
60 | Ống D800-95 Mac 300 tải trọng vỉa hè L = 2,5 m, 01 đầu loe | Mét | 650.000 |
|
61 | Ống D1000-115 Mac 300 tải trọng vỉa hè L = 2,5 m, 01 đầu loe | Mét | 1.050.000 |
|
62 | Ống D1200-125 Mac 300 tải trọng vỉa hè L = 2,5 m, 01 đầu loe | Mét | 1.500.000 |
|
| GẠCH CÁC LOẠI |
|
|
|
| Gạch tuynel Đông Hà và Linh Đơn |
|
|
|
| Gạch tuynel Linh Đơn |
|
|
|
1 | Gạch 02 lỗ (05 cm x 10 cm x 20 cm) | Viên | 636 |
|
2 | Gạch 04 lỗ (10 cm x 10 cm x 20 cm) | Viên | 1.363 |
|
3 | Gạch 06 lỗ (10 cm x 15 cm x 20 cm) | Viên | 2.000 |
|
4 | Gạch 06 lỗ 1/2 (10 cm x 15 cm x 10 cm) | Viên | 1.272 |
|
5 | Gạch đặcss (06 cm x 10 cm x 20 cm) | Viên | 1.454 |
|
| Gạch tuynel Đông Hà |
|
|
|
6 | Gạch 02 lỗ (05 cm x 10 cm x 20 cm) | Viên | 636 |
|
7 | Gạch 04 lỗ (10 cm x 10 cm x 20 cm) | Viên | 1.363 |
|
8 | Gạch 06 lỗ (10 cm x 15 cm x 20 cm) | Viên | 2.000 |
|
9 | Gạch 06 lỗ 1/2 (10 cm x 15 cm x 10 cm) | Viên | 1.272 |
|
10 | Gạch đặc (06 cm x 10 cm x 20 cm) | Viên | 1.454 |
|
| Gạch của Xí nghiệp Sản xuất vật liệu và Xây dựng số 5 (huyện Hướng Hóa) |
| ||
17 | Gạch 06 lỗ A1 10 cm x 20 cm x 15 cm | Viên | 2.181 |
|
18 | Gạch 04 lỗ A1 (10 cm x 20 cm x 10 cm) | Viên | 1.454 |
|
19 | Gạch đặc (10 cm x 20 cm x 6 cm) | Viên | 1.545 |
|
20 | Gạch 06 lỗ 1/2 (10 cm x 20 cm x 5 cm) | Viên | 1.363 |
|
| Gạch của Công ty Gạch ngói Quảng Trị |
|
|
|
21 | Gạch nung 02 lỗ A | Viên | 636 |
|
22 | Gạch nung 02 lỗ B | Viên | 363 |
|
23 | Gạch nung 04 lỗ A | Viên | 1.363 |
|
24 | Gạch nung 04 lỗ B | Viên | 909 |
|
25 | Gạch nung 06 lỗ A | Viên | 2.272 |
|
26 | Gạch nung 06 lỗ B | Viên | 1.454 |
|
27 | Gạch 06 lỗ nửa | Viên | 1.363 |
|
28 | Gạch đặc A1 | Viên | 1.454 |
|
29 | Gạch đặc A2 | Viên | 1.272 |
|
| Gạch Tuynel Minh Hưng |
|
|
|
30 | Gạch Tuynel 06 lỗ (210 x 150 x 100) mm | Viên | 2.000 |
|
31 | Gạch Tuynel 04 lỗ (210 x 100 x 100) mm | Viên | 1.318 |
|
32 | Gạch Tuynel 02 lỗ (210 x 150 x 65) mm | Viên | 636 |
|
33 | Gạch Tuynel đặc (210 x 100 x 65) mm | Viên | 1.409 |
|
34 | Gạch Tuynel 06 lỗ nữa (105 x 150 x 100) mm | Viên | 1.090 |
|
| Sản phẩm gạch Block (phường 1, thị xã Quảng Trị) |
|
|
|
35 | Gạch Block thủy lực Zíc Zắc không màu 40 viên/m2 | M2 | 72.727 |
|
36 | Gạch Block thủy lực Zíc zắc có màu 40 viên/m2 | M2 | 74.545 |
|
37 | Gạch Block thủy lực Hoa thị không màu | M2 | 72.727 |
|
38 | Gạch Block thủy lực Hoa thị có màu | M2 | 74.545 |
|
39 | Gạch Block thủy lực Sân khấu không màu | M2 | 72.727 |
|
40 | Gạch Block thủy lực Sân khấu có màu | M2 | 74.545 |
|
41 | Gạch Block tráng men Zíc Zắc không màu | M2 | 75.455 |
|
42 | Gạch Block tráng men Zíc Zắc có màu | M2 | 77.273 |
|
43 | Gạch Block tráng men Hoa thị không màu | M2 | 75.455 |
|
44 | Gạch Block tráng men Hoa thị có màu | M2 | 77.273 |
|
45 | Gạch Block tráng men 25 x 25 không màu | M2 | 75.455 |
|
46 | Gạch Block tráng men 25 x 25 có màu | M2 | 77.273 |
|
47 | Gạch Terazzo 30 x 30 các màu | M2 | 78.182 |
|
48 | Gạch Terazzo 40 x 40 các màu | M2 | 81.181 |
|
49 | Ngói màu 10 viên/m2 | M2 | 113.636 |
|
50 | Ngói màu 20 viên/m2 | M2 | 127.273 |
|
51 | Gạch Block đặc 02 lỗ | Viên | 3.364 |
|
52 | Gạch Block rỗng 02 lỗ | Viên | 3.818 |
|
53 | Gạch Block rỗng 03 lỗ | Viên | 4.273 |
|
| Gạch Terrazzo Công ty TNHH Một thành viên Hoàng Huy Đông Hà |
|
|
|
54 | Gạch Terrazzo 300 x 300 x 30 (màu đỏ) | M2 | 78.443 |
|
55 | Gạch Terrazzo 300 x 300 x 30 (màu xám) | M2 | 76.755 |
|
56 | Gạch Terrazzo 400 x 400 x 30 (màu đỏ) | M2 | 79.794 |
|
57 | Gạch Terrazzo 400 x 400 x 30 (màu xanh) | M2 | 80.434 |
|
B | CÁC VẬT LIỆU TÍNH ĐẾN HIỆN TRƯỜNG XÂY LẮP TẠI ĐỊA BÀN THÀNH PHỐ ĐÔNG HÀ |
| ||
1 | Blô Xi măng M 75 (12 x 20 x 30) cm | Viên | 3.000 |
|
2 | Blô Xi măng M > 75 (12 x 20 x 30) cm | Viên | 3.500 |
|
3 | Đá Granito nhỏ (đen, trắng) | Kg | 1.818 |
|
4 | Xi măng Quảng Trị PCB 30 (bán tại nhà máy) | Kg | 1.000 |
|
5 | Xi măng Bỉm Sơn PCB 30 | Kg | 1.240 |
|
6 | Xi măng Nghi Sơn PCB 40 | Kg | 1.310 |
|
7 | Xi măng Sông Gianh PCB40 (50 kg/bao) | Kg | 1.300 |
|
8 | Xi măng Kim Đỉnh PCB 25 | Kg | 964 |
|
9 | Xi măng Kim Đỉnh PCB 30 | Kg | 1.055 |
|
10 | Xi măng Kim Đỉnh PCB 40 | Kg | 1.146 |
|
11 | Tấm lợp Fribrô 1 m2 | Tấm | 30.000 |
|
12 | Tấm lợp Fribrô 1 m5 | Tấm | 34.000 |
|
13 | Tấm lợp Fribrô 1 m8 | Tấm | 40.000 |
|
14 | Kính trắng 4,5 mm Đáp cầu | M2 | 90.000 |
|
15 | Kính màu các loại 4,5 mm Đáp cầu | M2 | 110.000 |
|
16 | Kính trắng thành phẩm 03 ly Đáp cầu | M2 | 66.000 |
|
17 | Kính Liên doanh 07 ly màu trà | M2 | 145.000 |
|
18 | Vôi nông nghiệp rời | Tấn | 527.272 |
|
19 | Vôi nông nghiệp bao | Tấn | 572.727 |
|
| NHỰA ĐƯỜNG |
|
|
|
1 | Nhựa đường 60/70 PLC SINGAPORE - 190 kg/phuy | Kg | 17.700 |
|
2 | Nhựa đường đặc nóng 60/70 - SINGAPORE (xe Sitec) | Kg | 16.200 |
|
3 | Nhựa đường Carboncor Asphalt | Kg | 3.340 |
|
| GIÁ XĂNG, DẦU |
|
|
|
1 | Xăng RON 95 (từ 0h00 ngày 01/7 đến 20h00 ngày 17/7) |
| 22.463.63 |
|
| Xăng RON 95 (từ 20h00 ngày 17/7 đến 24h00 ngày 31/7) |
| 22.881.82 |
|
2 | Xăng RON 92 (từ 0h00 ngày 01/7 đến 20h00 ngày 17/7) |
| 22.009.09 |
|
| Xăng RON 92 (từ 20h00 ngày 17/7 đến 24h00 ngày 31/7) |
| 22.427.27 |
|
3 | Dầu hỏa ((từ 0h00 ngày 01/7 đến 20h00 ngày 17/7) |
| 19.663.63 |
|
| Dầu hỏa (từ 20h00 ngày 17/7 đến 24h00 ngày 31/7) |
| 20.045.45 |
|
4 | Diesel 0,05S (từ 0h00 ngày 01/7 đến 20h00 ngày 17/7) |
| 19.900.00 |
|
| Diesel 0,05S (từ 20h00 ngày 17/7 đến 24h00 ngày 31/7) |
| 20.327.27 |
|
| Đơn giá xăng, dầu đã bao gồm phí xăng, dầu (xăng: 1.000 đồng/lít; diesel 500 đồng/lít; dầu hỏa 300 đồng/lít |
| ||
| GẠCH VIGLACERA |
|
|
|
1 | Granite giả cổ ốp lát nội ngoại thất (60 x 60) E611 màu đen, E645 màu xám 04 viên/hộp | M2 | 209.000 |
|
2 | Granite giả cổ ốp lát nội ngoại thất (60 x 60) E600 màu trắng sọc, F600 màu trắng kẻ ô 04 viên/hộp | M2 | 200.000 |
|
3 | Gạch cotto (40 x 40) D401, D402, D403, D404, D408, D411 06 viên/hộp | Hộp | 98.000 |
|
4 | Gạch sân vườn (40 x 40) S409, S411, S412, S421 06 viên/hộp | Hộp | 90.000 |
|
| Gạch, ngói Đồng Tâm |
|
|
|
5 | Procelain 80*80 8080 DB016, loại A | M2 | 204.000 |
|
6 | Procelain 80*80 8080 DB028, loại A | M2 | 204.000 |
|
7 | Procelain 80*80 8080 DB100 - NANO, loại A | M2 | 245.000 |
|
8 | Procelain 60*60 6060 CLASSIC001 loại A | M2 | 160.000 |
|
9 | Procelain 60*60 6060 CREMANOVA001, loại A | M2 | 233.000 |
|
10 | Procelain 60*60 6060 CREMANOVA001 - NANO ,loại A | M2 | 244.000 |
|
11 | Procelain 50*50 5050 DB002, loại A | M2 | 148.000 |
|
12 | Procelain 50*50 5050 GOSAN001, loại A | M2 | 110.000 |
|
13 | Procelain 50*35 CT35027, loại A | M2 | 211.000 |
|
14 | Procelain 40*40 4040 CATTIEN001, loại A | M2 | 116.000 |
|
15 | Procelain 40*40 4040 DAHATIEN001, loại A | M2 | 120.000 |
|
16 | Procelain 33*66 3366 HAIVAN001, loại A | M2 | 154.000 |
|
17 | Procelain 30*60 3060 DB010, loại A | M2 | 153.000 |
|
18 | Procelain 30*30 3030CLASSIC001, loại A | M2 | 148.000 |
|
19 | Procelain 30*30 3030 FOSSIL001, loại A | M2 | 117.000 |
|
20 | Ceramic 40*40, loại 1 | M2 | 127.000 |
|
21 | Ceramic 25*40, loại 1 | M2 | 123.000 |
|
22 | Ceramic 20*25 2025 ROSE001, loại 1 | M2 | 125.000 |
|
23 | Ceramic 25*25 5201, loại 1 | M2 | 124.000 |
|
24 | Ceramic 25*25 2525 DAISY003, loại 1 | M2 | 105.000 |
|
25 | Ceramic 20*20 2020MIAMI001, loại 1 | M2 | 100.000 |
|
26 | Ceramic 20*20 2020PALACE001, loại 1 | M2 | 114.000 |
|
27 | Ngói màu 10viên/m2 | Viên | 13.500 |
|
28 | Ngói bò (ngói úp nóc) loại to | Viên | 25.000 |
|
29 | Ngói chạc 3; chạc 4 | Viên | 45.000 |
|
| GẠCH VIVAT |
|
|
|
30 | Gạch nhóm I: V5001, V5006, V5009, V5010, V5105, V5061 (50 x 50) 04 viên/hộp | Hộp | 74.500 |
|
31 | Gạch nhóm II: V5005, V5201, V5204... Loại (50 x 50) 04 viên/hộp | Hộp | 80.000 |
|
32 | Gạch nhóm I: V419, V420, V4630, V4631, V4401, V4403, V4001, V4002, V4003…loại (40 x 40) 06 viên/hộp | Hộp | 66.000 |
|
33 | Chân tường (13x40): CT01, CT02… | Viên | 4.100 |
|
| GẠCH GỐM ĐẤT VIỆT |
|
|
|
34 | Gạch lát nền (40 x 40) cm màu chocolate, đỏ đậm 06 viên/hộp | Hộp | 115.000 |
|
35 | Gạch lát nền (40 x 40) cm màu đỏ nhạt 06 viên/hộp | Hộp | 90.000 |
|
36 | Gạch lát nền (30 x 30) cm màu chocolate, đỏ đậm 11 viên/hộp | Hộp | 100.000 |
|
37 | Gạch lát nền (30 x 30) cm màu đỏ nhạt 11 viên/hộp | Hộp | 75.000 |
|
38 | Gạch bậc thềm (30 x 30) cm màu đỏ nhạt 11 viên/hộp | Hộp | 29.000 |
|
| GẠCH VICENZA |
|
|
|
39 | Gạch (40 x 40) FH457, FH488, FH494, FH4818, FH4838, FH4848, 06 viên/hộp | Hộp | 66.300 |
|
40 | Gạch (40 x 40) FH460, FH464, FH471, FH473, FH405, FH451... 06 viên/hộp | Hộp | 65.500 |
|
41 | Gạch ốp tường (25 x 40) V251 đến V259 | Hộp | 66.300 |
|
42 | Gạch chân tường (13 x 40) CT12, CT12, CT14… | Viên | 4.200 |
|
| Gạch DORIC LA |
|
|
|
43 | Gạch LA - 01 (30 x 30 x 05) | M2 | 77.272 |
|
44 | Gạch LA - 02 (30 x 30 x 03) | M2 | 66.363 |
|
45 | Gạch LA - 03 (40 x 40 x 3,5) | M2 | 68.181 |
|
| GẠCH LÁT NỀN NM THẠCH BÀN |
|
|
|
46 | Gạch KT (60 x 60) cm MMT - 001 | M2 | 190.909 |
|
47 | Gạch KT (60 x 60) cm MMT - 043 | M2 | 218.182 |
|
| GẠCH HÃNG PRIME |
|
|
|
48 | Gạch lát vệ sinh (25 x 25) cm PE302 | M2 | 72.000 |
|
49 | Gạch ốp tường (25 x 40) A2546 | M2 | 72.000 |
|
50 | Gạch viền tường | Viên | 6.000 |
|
| SƠN CÁC LOẠI |
|
|
|
| Sản phẩm sơn Alex |
|
|
|
1 | Super Alex - AB bóng cao cấp nhiều màu 05 lít//lon/35 - 40 m2 | Lon | 875.000 |
|
2 | Sơn Alex 5 in 1 trong và ngoài trời nhiều màu 22 kg/thùng/90 - 95 m2 | Thùng | 1.210.000 |
|
3 | Alex 3 in 1 sơn mịn trong nhà nhiều màu 25 kg/thùng/70 - 75 m2 | Thùng | 656.000 |
|
4 | Sơn Alex đỏ trong nhà nhiều màu 25 kg/thùng/70 - 75 m2 | Thùng | 540.000 |
|
5 | Alex Prevent-Sơn chống thấm đa năng độ co giãn cao cấp CT - 11 22 kg/thùng/100 - 130m2 | Thùng | 1.850.000 |
|
6 | Lót chống kiềm nội thất cao cấp 24 kg/thùng/80 - 90 m2 | Thùng | 1.290.000 |
|
7 | Sơn siêu trắng trong nhà 24 kg/thùng/80 - 90 m2 | Thùng | 1.014.000 |
|
8 | Bột bả mastic DRULEX trong và ngoài cao cấp 40 kg/bao/40 - 45 m2 | Bao | 256.000 |
|
| Sản phẩm sơn KOVA |
|
|
|
9 | Matít bột (bả) trong nhà - định mức 25 m2/2 lớp 25 kg/bao | Bao | 153.000 |
|
10 | Matít bột (bả) ngoài trời 25 kg/bao | Bao | 180.000 |
|
11 | Sơn trong nhà đa màu K180 (80 m2/2lớp) 20kg/thùng | Thùng | 590.000 |
|
12 | Sơn mịn trong nhà đa màu K771 20 kg/thùng (70 - 80 m2/2 lớp) | Thùng | 690.000 |
|
13 | Sơn trong nhà bán bóng cao cấp đa màu K5500 20 kg/thùng | Thùng | 1.426.000 |
|
14 | Sơn lót kháng kiềm trong K 109 100 - 110 m2/2 lớp (20 kg/thùng) | Thùng | 850.000 |
|
15 | Sơn ngoài nhà mịn đa màu K261 (80 - 90 m2/2 lớp) (20 kg/thùng) | Thùng | 1.345.000 |
|
16 | Sơn chống thấm tường đứng cao cấp đa màu CT04 (100 - 110 m2/2 lớp) (20 kg/thùng) | Thùng | 2.263.000 |
|
17 | Chất chống thấm co giãn cao cấp CT-11 (20 kg/thùng) (50 - 60 m2/2 lớp) | Thùng | 1.580.000 |
|
| Sản phẩm sơn Tập đoàn đa quốc gia Nauy Jotun |
|
|
|
18 | Sơn lót nội thất Jotasealer 03 | 05 lít | 422.000 |
|
19 | Sơn lót nội thất Jotasealer 03 | 18 lít | 1.209.000 |
|
20 | Sơn lót cao cấp ngoại thất Jotashield primer 07 | 05 lít | 495.000 |
|
21 | Sơn lót cao cấp ngoại thất Jotashield primer 07 | 18 lít | 1.650.000 |
|
22 | Sơn trắng và phủ kinh tế Jotatough | 05 lít | 409.000 |
|
23 | Sơn trắng và phủ kinh tế Jotatough | 17 lít | 1.086.000 |
|
24 | Sơn phủ cao cấp - bền màu gấp 02 lần - ít bám bụi - 100% nhựa nguyên chất Jotashield | 05 lít | 945.000 |
|
25 | Sơn phủ cao cấp - bền màu gấp 02 lần - ít bám bụi - 100% nhựa nguyên chất Jotashield | 15 lít | 2.500.000 |
|
26 | Sơn phủ nội thất màu tiêu chuẩn và siêu trắng Jotaplast | 10 lít | 463.000 |
|
| Sơn phủ nội thất màu tiêu chuẩn và siêu trắng Jotaplast | 17 lít | 740.000 |
|
| SƠN NOVA |
|
|
|
27 | Matít bột (bả) nội thất 60 m2 40 kg/bao | Bao | 145.455 |
|
28 | Matít bột (bả) ngoài trời 60 m2 40kg/bao | Bao | 181.818 |
|
29 | Sơn nội thất SAM (65 m2/18 lít) 18lít/thùng | Thùng | 288.182 |
|
30 | Sơn nội thất đa màu SAM 3,6 lít/lon | Lon | 77.273 |
|
31 | Sơn nội thất đa màu SILK KOTE 18 lít/thùng/70 m2 | Thùng | 320.000 |
|
32 | Sơn nội thất đa màu NUVIX 18 lít/thùng/70 m2 | Thùng | 481.818 |
|
33 | Sơn ngoại thất đa màu WIN KOTE 90 m2/18l ít/thùng | Thùng | 572.727 |
|
34 | Sơn ngoại thất đa màu STYLUX 90 m2/18 lít/thùng | Thùng | 760.000 |
|
35 | Sơn bán bóng chống thấm SMART 100 m2/18 lít/thùng) | Thùng | 1.250.000 |
|
36 | Sơn chống thấm cao cấp HI-SHEEN 100 m2/18 lít/thùng | Thùng | 1.653.636 |
|
| Sản phẩm sơn TERRACO |
|
|
|
37 | Bột bả ventonit maximic nội thất - 40 kg/bao | Kg | 5.800 |
|
38 | Bột bả ventonit maximic ngoại thất - 40 kg/bao | Kg | 6.400 |
|
39 | Sơn FLEXICOAT chống thấm Acylic cho mái nhà, vách, ban công | 20 kg | 1.081.000 |
|
40 | Sơn FLEXICOAT DECOR chống thấm các màu | 25 kg | 1.606.000 |
|
41 | Sơn ngoại thất VICOAT các màu | 06 kg | 616.000 |
|
42 | VICOAT SUPER các màu ngoại thất | 06 kg | 671.000 |
|
43 | TERRALAST Sơn nước nội thất | 25 kg | 715.000 |
|
44 | CONTRACT Sơn nước nội thất | 25 kg | 555.000 |
|
45 | TERRAMATT Sơn nước nội thất | 25 kg | 458.000 |
|
46 | PENETRATING PRIMER lót khử kiềm, tăng bám dính | 18 kg | 751.000 |
|
47 | FLEXPA VA COATING TEXTURED | 20 kg | 1.408.000 |
|
48 | TERRATOP nước cao cấp dùng nội thất | 20 kg | 1.156.000 |
|
| Sản phẩm sơn NIPPON |
|
|
|
49 | Sơn lót chống kiềm |
|
|
|
50 | Sumo sealer (gốc nước) ngoại thất 18 lít/thùng | Thùng | 1.509.000 |
|
51 | Sumo sealer (gốc nước) ngoại thất 05 lít/thùng | Thùng | 436.000 |
|
52 | Nippon Vinilex 5101 (gốc nước) nội thất 05 lít/thùng | Thùng | 318.000 |
|
53 | Sơn phủ nội thất |
|
|
|
54 | Vatex 17 lít/thùng | Thùng | 432.000 |
|
55 | Matex 18 lít/thùng | Thùng | 744.000 |
|
56 | Hitex chống nóng 05 lít/thùng | Thùng | 717.000 |
|
57 | Super Matex 05 lít/thùng | Thùng | 336.000 |
|
58 | Sơn chống thấm |
|
|
|
59 | NIPPON WP 100 | 05 kg | 460.000 |
|
60 | NIPPON WP 100 | 18 kg | 1.622.000 |
|
| Sản phẩm sơn AIKAZA |
|
|
|
61 | Sơn trong nhà mịn VS201 (24 kg/thùng) | Thùng | 564.000 |
|
62 | Sơn trong nhà mịn cao cấp VS116 (23 kg/thùng) | Thùng | 793.000 |
|
63 | Sơn bóng mờ trong nhà VS124 (20 kg/thùng) | Thùng | 1.806.000 |
|
64 | Sơn lót kháng kiềm cao cấp CK241 (22 kg/thùng) | Thùng | 1.157.000 |
|
65 | Sơn bóng cao cấp ngoài trời BS315 (20 kg/thùng) | Thùng | 2.363.000 |
|
66 | Chất chống thấm trộn xi măng DS600 (20 kg/thùng) | Thùng | 1.770.000 |
|
67 | Bột bả CORBAN trong nhà MATIT (40 kg/bao) | Bao | 188.000 |
|
| Sản phẩm Sơn ICI DULUX và sơn TOA |
|
|
|
68 | Bột trét tường DuLux Cemputty A502 (ngoài trời và trong nhà) | 40 kg | 308.000 |
|
69 | Chất chống thấm Dulux A959 (ngoài trời) (18 lít/25 kg) | Thùng | 1.651.000 |
|
70 | Sơn lót tường chống kiềm Dulux A936 (ngoài trời) (18 lít/21 kg) | Thùng | 1.725.000 |
|
71 | Sơn Dulux màu chuẩn A 954 bóng láng (05 lít/6,5 kg) | lon | 1.035.000 |
|
72 | Sơn Maxilite ngoài trời A 919 (18 lít/25 kg) | Thùng | 1.110.000 |
|
73 | Sơn Dulux lau chùi hiệu quả A 991 trong nhà (18 lít/25 kg) | Thùng | 1.432.000 |
|
74 | Sơn Maxilite A901 sơn phủ trong nhà (18 lít/25 kg) | Thùng | 857.000 |
|
75 | Sơn lót kiềm Nanoshield primer (sơn lót gốc nước) (18 lít/25 kg) | Thùng | 1.623.000 |
|
76 | Sơn Toa Nanoshield bóng (ngoài trời) (05 lít/6 kg) | Lon | 823.000 |
|
77 | Sơn Toa NanoClean (trong nhà) (05 lít/6,5 kg) | Lon | 727.000 |
|
78 | Sơn Toa 4seasons INT (trong nhà) (18 lít/25 kg) | Thùng | 910.000 |
|
79 | Toa chống thấm đa năng (trộn xi măng) (18 lít/22 kg) | Thùng | 1.500.000 |
|
80 | Toa Weatherkote (chống thấm mái và sàn vệ sinh) (18 lít/18 kg) | Thùng | 649.000 |
|
| Biển báo giao thông của Công ty CP Quản lý và Xây dựng Giao thông Nam Hiếu |
| ||
1 | Biển báo phản quang thép |
|
|
|
a) | Loại tam giác 0,7 m, dày 02 mm | Cái | 327.000 |
|
b) | Loại tròn đường kính 0,7m, dày 02 mm | Cái | 554.000 |
|
c) | Loại hình vuông, chữ nhật, không sườn 02 mm | M2 | 1.236.000 |
|
d) | Loại chữ nhật, có sườn V50, dày 02 mm | M2 | 1.563.000 |
|
2 | Biển báo phản quang nhôm |
|
|
|
a) | Loại tam giác 0,7 m, dày 02 mm | Cái | 390.000 |
|
b) | Loại tròn đường kính 0,7 m, dày 02 mm | Cái | 700.000 |
|
c) | Loại vuông, chữ nhật; cạnh 1,2 m; dày 2 mm | M2 | 1.481.000 |
|
d) | Loại vuông, chữ nhật, cạnh > 1,2 m, dày 02 mm | M2 | 1.836.000 |
|
3 | Cột đỡ biển báo mạ kẽm hai lớp |
|
|
|
a) | Loại φ80, dày 2,1 mm, dài 2,8 - 3 m | Cột | 436.000 |
|
b) | Loại φ80, dày 2,3 mm, dài 2,8 - 3 m | Cột | 463.636 |
|
c) | Loại φ80, dày 2,5 mm, dài 2,8 - 3 m | Cột | 490.000 |
|
d) | Loại φ80, dày 2,9 mm, dài 2,8 - 3 m | Cột | 609.000 |
|
| SẢN PHẨM TÔN |
|
|
|
| Tôn VN Thăng Long |
|
|
|
1 | Tôn màu xanh rêu đỏ đậm loại 0.30d khổ 1.08 m TL 2,45 kg | Md | 66.000 |
|
2 | Tôn màu xanh rêu đỏ đậm loại 0.32d khổ 1.08 m TL 2,70 kg | Md | 70.000 |
|
3 | Tôn màu xanh rêu đỏ đậm loại 0.35d khổ 1.08 m TL 2,95 kg | Md | 76.000 |
|
| Tôn lạnh ZACS (AZ70) màu hàng mềm G300 |
|
|
|
4 | Loại xanh đỏ 2,7d trọng lượng 2,21 khổ 1,08 m | Md | 68.000 |
|
5 | Loại xanh đỏ 2,9d trọng lượng 2,41 khổ 1,08 m | Md | 73.000 |
|
6 | Loại xanh đỏ 3,1d trọng lượng 2,60 khổ 1,08 m | Md | 78.000 |
|
7 | Loại xanh đỏ 3,3d trọng lượng 2,83 khổ 1,08 m | Md | 84.000 |
|
8 | Loại xanh đỏ 3,6d trọng lượng 3,1 khổ 1,08 m | Md | 90.000 |
|
9 | Loại xanh đỏ 3,9d trọng lượng 3,37 khổ 1,08 m | Md | 97.000 |
|
10 | Loại xanh đỏ 4,1d trọng lượng 3,55 khổ 1,08 m | Md | 101.000 |
|
| Tôn AUSTNAM |
|
|
|
11 | Tôn thường AC11 sóng - 1070 mm - 0,40 mm | M2 | 154.000 |
|
12 | Tôn thường AC11 sóng - 1070 mm - 0,42 mm | M2 | 160.000 |
|
13 | Tôn thường AC11 sóng - 1070 mm - 0,45 mm | M2 | 169.000 |
|
14 | Tôn thường AC11 sóng - 1070 mm - 0,47 mm | M2 | 172.000 |
|
15 | Tôn thường AS880 sóng - 1070 mm - 0,47 mm lớp mạ Az 150 | M2 | 206.000 |
|
16 | Tôn thường Alock màu sóng - 1070 mm - 0,47 mm lớp mạ Az 150 | M2 | 243.000 |
|
17 | Tôn thường Alock màu sóng - 1070 mm - 0,47 mm lớp mạ Zn 12 | M2 | 217.000 |
|
18 | Tôn thường Alock màu sóng - 1070 mm - 0,45 mm lớp mạ Zn 12 | M2 | 213.000 |
|
19 | Tôn ASEAM - 0,47mm lớp mạ Az 150 | M2 | 215.000 |
|
20 | Tôn APU 06 sóng K = 1065 - 0,40 mm | M2 | 238.000 |
|
21 | Tôn APU 06 sóng K = 1065 - 0,42 mm | M2 | 243.000 |
|
22 | Tôn APU 06 sóng K = 1065 - 0,45 mm | M2 | 252.000 |
|
23 | Tôn APU 06 sóng K = 1065 - 0,47 mm | M2 | 256.000 |
|
| Phụ kiện |
|
|
|
24 | Ống nước |
|
|
|
25 | Ống nước AC11/AK106/sóng ngói K362 mm - 0,45 | Md | 72.000 |
|
26 | Ống nước AC11/AK106/sóng ngói K522 mm - 0,45 | Md | 104.000 |
|
| Tôn SUNTEK |
|
|
|
27 | Tôn múi 11 sóng khổ 1070 mm dày 0,30 mm | M2 | 84.000 |
|
28 | Tôn múi 11 sóng khổ 1070 mm dày 0,35 mm | M2 | 94.000 |
|
29 | Tôn múi 11 sóng khổ 1070 mm dày 0,40 mm | M2 | 102.000 |
|
30 | Tôn ngói, vòm khổ 1070 mm dày 0,35 mm | M2 | 100.000 |
|
31 | Tôn ngói, vòm khổ 1070 mm dày 0,40 mm | M2 | 108.000 |
|
32 | Tôn Mát - S2 06 sóng K.1065 m dày 0,30 mm | M2 | 160.000 |
|
33 | Tôn Mát - S2 06 sóng K.1065 m dày 0,35 mm | M2 | 171.000 |
|
34 | Tôn Mát - S2 06 sóng K.1065 m dày 0,40 mm | M2 | 181.000 |
|
35 | Tôn Mát - S1 06 sóng K.1065 m dày 0,30 mm | M2 | 176.000 |
|
36 | Tôn Mát - S1 06 sóng K.1065 m dày 0,35 mm | M2 | 187.000 |
|
37 | Tôn Mát - S1 06 sóng K.1065 m dày 0,40 mm | M2 | 197.000 |
|
| TÔN LẠNH ECODEK |
|
|
|
38 | Tôn lạnh màu ECODEK APEX 0,40 mm APT (mái và vách) | M2 | 250.000 |
|
39 | Tôn lạnh màu ECODEK APEX 0,46 mm APT (mái và vách) | M2 | 272.000 |
|
40 | Tôn lạnh mạ màu ECODEKPzac VN 0,40 mmAPT G550 - AZ50 | M2 | 220.000 |
|
41 | Tôn lạnh mạ màu ECODEKPzac VN 0,46 mm APT G550 - AZ50 | M2 | 241.000 |
|
42 | Tôn lợp Klip-Lok khổ 406 mm, thép Colorbond 0,56 mm APT G550 - AZ150 | M2 | 407.000 |
|
| Tấm lợp sinh thái GUTTA (Italia) |
|
|
|
43 | Guttapral Acrylic dạng sóng (2000*950*23) mm | M2 | 138.000 |
|
44 | Tấm úp nóc có nẹp chống bão (1050*480) mm | Md | 180.000 |
|
45 | Tấm lấy sáng Resin Glass (2000*950) mm | M2 | 210.000 |
|
46 | Đinh vít 12 # 75 mm | Cây | 1.050 |
|
47 | Chống thấm tường Guttabeta PT | M2 | 271.182 |
|
48 | Chống thấm móng, dầm, sàn Guttabeta Star 530KN | M2 | 96.000 |
|
49 | Chống thấm nền Guttabeta T20 | M2 | 239.000 |
|
50 | Nhũ tương chống thấm PV 8686 (01 kg, 05 kg, 30 kg) | Kg | 100.000 |
|
| Tấm lợp Onduline (Pháp) |
|
|
|
1 | Dạng sóng (2.000 x 950 x 3 mm) màu xanh, đỏ, nâu | M2 | 125.000 |
|
2 | Tấm lấy sáng dạng sóng sợi thủy tinh (2.000 x 950 x 1,5 mm) | Tấm | 390.000 |
|
3 | Tấm úp nóc onduline (900 x 480 x 3 mm) | Tấm | 110.000 |
|
4 | Bulon vít cho xà gồ gổ, sắt có mũ PVC bảo vệ | Cái | 1.140 |
|
5 | Diềm mái onduline (1.100 x 380) mm | Tấm | 132.000 |
|
6 | Ngói onduvila (1060 x 400) mm | Tấm | 75.000 |
|
| THIẾT BỊ VỆ SINH |
|
|
|
1 | Bồn nhựa Bạch Đằng Loại ngang 500 lít | Cái | 954.000 |
|
2 | Bồn nhựa Bạch Đằng Loại ngang 1.000 lít | Cái | 1.590.000 |
|
3 | Bồn HWANTA Loại ngang 500 lít, Taiwan | Cái | 1.863.000 |
|
4 | Bồn HWANTA Loại ngang 1.500 lít, Taiwan | Cái | 4.136.000 |
|
5 | Bồn nước inox Tân Á loại đứng TA 1000 | Cái | 2.818.000 |
|
6 | Bồn nước inox Tân Á loại đứng TA 1300 | Cái | 3.536.000 |
|
7 | Bồn nước inox Tân Á loại đứng TA 2500 | Cái | 7.127.000 |
|
8 | Bồn nước inox Tân Á loại đứng TA 3000 | Cái | 8.346.000 |
|
9 | Bồn nước inox Tân Á loại đứng TA 4500 | Cái | 11.927.000 |
|
10 | Bồn nước inox Tân Á loại ngang TA 500 | Cái | 1.855.000 |
|
11 | Bồn nước inox Tân Á loại ngang TA 2500 | Cái | 7.309.000 |
|
12 | Bồn nước inox Tân Á loại ngang TA 3000 | Cái | 8.564.000 |
|
13 | Bồn nước inox Tân Á loại ngang TA 4500 | Cái | 12.400.000 |
|
14 | Bồn nước inox Tân Á loại ngang TA 30000 | Cái | 95.455.000 |
|
15 | Bồn nhựa Tân Á loại ngang TA 500 T | Cái | 1.000.000 |
|
16 | Bồn nhựa Tân Á loại ngang TA 1000 LT | Cái | 1.481.000 |
|
17 | Bồn nhựa Tân Á loại ngang TA 2000 T | Cái | 2.927.000 |
|
18 | Bồn nhựa Tân Á loại đứng TA 500 T | Cái | 1.190.000 |
|
19 | Bồn nhựa Tân Á loại đứng TA 1000 T | Cái | 1.872.000 |
|
20 | Bồn nhựa Tân Á thế hệ mới loại ngang TA 500 EX | Cái | 1.272.000 |
|
21 | Bồn nhựa Tân Á thế hệ mới loại ngang TA 1000 EX | Cái | 1.990.000 |
|
22 | Bồn nhựa Tân Á thế hệ mới loại đứng TA 500 EX | Cái | 1.463.000 |
|
23 | Bồn nhựa Tân Á thế hệ mới loại đứng TA 1000 EX | Cái | 2.409.000 |
|
24 | Bồn nước inox Sơn Hà loại ngang 2.500lít | Cái | 7.800.000 |
|
25 | Bồn đứng chứa nước I nox Đại Thành 310 (φ630 - φ770) | Cái | 1.318.000 |
|
26 | Bồn đứng chứa nước I nox Đại Thành 500 (φ770) | Cái | 1.746.000 |
|
27 | Bồn đứng chứa nước I nox Đại Thành 1200 (φ980) | Cái | 3.155.000 |
|
28 | Bồn ngang chứa nước I nox Đại Thành 310N (φ630 - φ770) | Cái | 1.482.000 |
|
29 | Bồn ngang chứa nước I nox Đại Thành 700N (φ770) | Cái | 2.264.000 |
|
30 | Bồn ngang chứa nước I nox Đại Thành 1000N (φ960) | Cái | 3.000.000 |
|
| Chậu rửa inox Tân Á |
|
|
|
31 | Chậu rửa inox Tân Á 01 hố không bàn TA31 (450 x 370 x 165 mm) | Cái | 240.000 |
|
32 | Chậu rửa inox Tân Á 01 hố 01 bàn TA21 (695 x 385 x 180 mm) | Cái | 349.000 |
|
33 | Chậu rửa inox Tân Á 02 hố không bàn TA11 (810 x 470 x 180 mm) | Cái | 574.000 |
|
34 | Chậu rửa inox Tân Á 02 hố 01 bàn TA3 (1005 x 470 x 180 mm) | Cái | 589.000 |
|
35 | Chậu rửa inox Tân Á 01 hố 01 bàn TP60 (715 x 385 x 205 mm) | Cái | 777.000 |
|
36 | Chậu rửa inox Tân Á 02 hố không bàn TP51 (645 x 405 x 205 mm) | Cái | 1.047.000 |
|
37 | Chậu rửa inox Tân Á 02 hố 01 bàn TP41 (980 x 420 x 205 mm) | Cái | 1.137.000 |
|
38 | Chậu dập liền 02 hố không bàn TX80 (800 x 430 x 200 mm) | Cái | 2.208.000 |
|
| Bình nóng lạnh hiệu ARISTON - Gián tiếp |
|
|
|
39 | Bình gián tiếp Star-Pro 15 lít | Cái | 2.136.000 |
|
40 | Bình gián tiếp Pro 15 lít | Cái | 2.427.000 |
|
41 | Bình gián tiếp Ti pro 15 lít | Cái | 2.263.000 |
|
42 | Bình gián tiếp Star - Pro 30 lít | Cái | 2.450.000 |
|
43 | Bình gián tiếp Pro 30 lít | Cái | 2.840.000 |
|
44 | Bình gián tiếp Ti pro 30 lít | Cái | 2.668.000 |
|
45 | Bình gián tiếp Ti-SS 15 lít | Cái | 3.072.000 |
|
| Bình nước nóng TANA - TITAN |
|
|
|
46 | Bình nước nóng TANA - Titan BT 15 - Ti (2500 W) | Bộ | 1.955.000 |
|
47 | Bình nước nóng TANA - Titan BT 20 - Ti (2500 W) | Bộ | 2.045.000 |
|
48 | Bình nước nóng TANA - Titan BT 30 - Ti (2500 W) | Bộ | 2.180.000 |
|
| Bình nước nóng ROSSI |
|
|
|
49 | Bình nước nóng ROSSI Titan R15 - Ti (2500 W) | Bộ | 1.500.000 |
|
50 | Bình nước nóng ROSSI Titan R20 - Ti (2500 W) | Bộ | 1.590.000 |
|
51 | Bình nước nóng ROSSI Titan R30 - Ti (2500 W) | Bộ | 1.727.000 |
|
52 | Bình nước nóng tiết kiệm điện Rossi Hight Quality R15 - HQ (2500 W) | Bộ | 1.681.000 |
|
53 | Bình nước nóng tiết kiệm điện Rossi Hight Quality R20 - HQ (2500 W) | Bộ | 1.772.000 |
|
54 | Bình nước nóng tiết kiệm điện Rossi Hight Quality R30 - HQ (2500 W) | Bộ | 1.909.000 |
|
55 | Bình nước nóng trực tiếp ROSSI R450 | Bộ | 1.727.000 |
|
56 | Bình nước nóng trực tiếp ROSSI R450P (có bơm tăng áp) | Bộ | 2.272.000 |
|
57 | Bình nước nóng trực tiếp ROSSI R500 | Bộ | 1.818.000 |
|
58 | Bình nước nóng trực tiếp ROSSI R500P (có bơm tăng áp) | Bộ | 2.363.000 |
|
| Bồn tắm ROSSI |
|
|
|
59 | Bồn tắm thẳng có yếm RB810 (1600 x 750 mm) | Cái | 3.454.000 |
|
60 | Bồn tắm thẳng không có yếm RB810 (1600 x 750 mm) | Cái | 2.500.000 |
|
61 | Bồn tắm góc RB801 (1460 x 1460 mm) | Cái | 5.772.000 |
|
62 | Bồn tắm góc có matxa đôi RB801P (1460 x 1460 mm) | Cái | 15.818.000 |
|
63 | Bồn tắm thẳng có matxa RB806P (1500 x 810 mm) | Cái | 11.090.000 |
|
| Sen vòi ROSSI |
|
|
|
| Mã số R801 |
|
|
|
64 | Sen vòi 01 chân R801 V1 | Cái | 1.072.000 |
|
65 | Sen vòi 02 chân R801 V2 | Cái | 1.163.000 |
|
66 | Sen vòi chậu R801 C1 | Cái | 1.036.000 |
|
| Mã số R802 |
|
|
|
67 | Sen vòi 01 chân R802 V1 | Cái | 1.209.000 |
|
68 | Sen vòi 02 chân R802 V2 | Cái | 1.263.000 |
|
69 | Sen vòi chậu R802 C1 | Cái | 1.081.000 |
|
| Mã số R803 |
|
|
|
70 | Sen vòi 01 chân R803 V1 | Cái | 1.300.000 |
|
71 | Sen vòi 02 chân R803 V2 | Cái | 1.363.000 |
|
72 | Sen vòi tường R803 C2 | Cái | 1.163.000 |
|
73 | Sen R803 - S (cụm xã 02 chế độ + dây sen + bát sen) | Bộ | 1.600.000 |
|
74 | Vòi xã nước bằng đồng FI 15 | cái | 35.000 |
|
| Vòi + Bệ cầu CAESAR |
|
|
|
75 | Bàn cầu hai khối CT1325 | Bộ | 1.500.000 |
|
76 | Bàn cầu hai khối CTS1325 | Bộ | 1.611.000 |
|
77 | Bàn cầu hai khối CD1325 | Bộ | 1.660.000 |
|
78 | Bàn cầu hai khối CDS1325 | Bộ | 1.771.000 |
|
79 | Bàn cầu hai khối CT1328 | Bộ | 1.716.000 |
|
80 | Bàn cầu hai khối CT1338 | Bộ | 1.627.000 |
|
81 | Bàn cầu hai khối CTS1338 | Bộ | 1.739.000 |
|
82 | Bàn cầu hai khối CD1338 | Bộ | 1.805.000 |
|
83 | Bệ tiểu nam dạng treo U0210 | Cái | 314.000 |
|
84 | Bệ tiểu nam dạng treo U0221 | Cái | 349.000 |
|
85 | Lavabo treo tường L2150 | Cái | 374.000 |
|
86 | Lavabo treo tường L2220 | Cái | 432.000 |
|
87 | Lavabo treo tường L2230 | Cái | 610.000 |
|
88 | Vòi nước B100C | Cái | 900.000 |
|
89 | Vòi nước B102C | Cái | 1.027.000 |
|
90 | Vòi sen S300C | Cái | 880.000 |
|
91 | Vòi sen S350C | Cái | 1.200.000 |
|
92 | Gương soi M110 | Cái | 245.000 |
|
93 | Gương soi M900 | Cái | 1.090.000 |
|
| THIẾT BỊ VỆ SINH HÃNG INAX |
|
|
|
94 | Chậu xí bệt C - 108VR màu trắng | Cái | 1.684.545 |
|
95 | Vòi xịt CFV - 102 A màu trắng | Cái | 237.273 |
|
96 | Lavabo L - 2395 V màu trắng | Cái | 597.273 |
|
97 | Vòi nóng lạnh LFV 1102S - 1 | Cái | 1.128.282 |
|
98 | Dây cáp nóng lạnh A - 703 - 5 | Cái | 82.727 |
|
99 | Ống thải chử P+ xã chậu (A - 675PV) | Cái | 424.545 |
|
100 | Chặn nước (A - 016V) | Cái | 305.909 |
|
101 | Chậu tiểu nam U - 41V màu trắng | Bộ | 3.270.909 |
|
102 | Van xã tiểu tự động OKUV - 32SM | Bộ | 4.039.091 |
|
103 | Chậu tiểu treo U - 116 màu trắng | Cái | 378.636 |
|
104 | Van xã tiểu xã ấn UF - 6V | Bộ | 870.000 |
|
105 | Gương soi KF - 5075VA | Cái | 615.000 |
|
106 | Giá gương KF - 412V màu trắng | Cái | 432.273 |
|
107 | Thanh treo khăn H - 485V | Cái | 333.182 |
|
108 | Hộp đựng giấy vệ sinh CF - 22H màu trắng | Cái | 45.909 |
|
109 | Máy sấy tay KS370 | Cái | 4.389.091 |
|
110 | Sen đơn PVF - 10 (cụm xã 01 chế độ + dây sen + bát sen) | Bộ | 600.000 |
|
| SẮT, THÉP, GỖ, CỬA CÁC LOẠI |
|
|
|
1 | Thép tròn cuộn CT3 φ6 - φ8 Tisco | Kg | 14.200 |
|
2 | Thép φ10 Tisco | Kg | 14.500 |
|
3 | Thép φ12 Tisco | Kg | 14.300 |
|
4 | Thép φ14 - φ32 Tisco | Kg | 14.200 |
|
5 | Thép buộc 01 ly | Kg | 17.200 |
|
6 | Thép lưới B40 | Kg | 17.200 |
|
7 | Thép gai | Kg | 17.200 |
|
8 | Đinh | Kg | 17.500 |
|
9 | Que hàn sắt bình quân | Kg | 20.000 |
|
11 | Thép (L 40 x 40 x 3 ly) | Kg | 14.100 |
|
12 | Thép chữ I 200 CT3 SS400 - TN | Kg | 15.200 |
|
13 | Thép chữ I 100 CT3 SS400 - TN | Kg | 15.300 |
|
14 | Thép chữ H 100 CT3 SS400 - TN | Kg | 15.700 |
|
15 | Thép chữ H 200 CT3 SS400 - TN | Kg | 15.800 |
|
16 | Thép chữ U 100 CT3 SS400 - TN | Kg | 14.500 |
|
17 | Thép chữ U 160 CT3 SS400 - TN | Kg | 15.100 |
|
18 | Thép V2 (4,5 kg) | Cây | 68.000 |
|
19 | Thép V3 (06 kg) | Cây | 88.000 |
|
20 | Thép V4 (09 kg) | Cây | 125.000 |
|
21 | Thép tấm 04 ly x 1500 x 6000 (282,6 kg) | Kg | 15.000 |
|
22 | Thép tấm 05 ly x 1500 x 6000 (353,2 kg) | Kg | 15.000 |
|
23 | Thép tấm 06 ly x 1500 x 6000 (423,9 kg) | Kg | 15.000 |
|
24 | Thép tấm 12 ly x 1500 x 6000 (847,8 kg) | Kg | 15.000 |
|
25 | Gỗ Kiền kiền thành khí chiều dài < 3,5m | M3 | 19.100.000 |
|
26 | Gỗ Kiền kiền thành khí chiều dài 3,5m | M3 | 20.030.000 |
|
27 | Gỗ Lim thành khí chiều dài 3,5m | M3 | 25.600.000 |
|
28 | Gỗ Lim thành khí chiều dài < 3,5m | M3 | 22.260.000 |
|
29 | Gỗ Gõ thành khí chiều dài 3,5m | M3 | 16.300.000 |
|
30 | Gỗ Gõ thành khí chiều dài < 3,5 m | M3 | 12.630.000 |
|
31 | Gỗ Dổi thành khí chiều dài < 3,5m | M3 | 11.530.000 |
|
32 | Gỗ Huỳnh thành khí chiều dài < 3,5m | M3 | 10.430.000 |
|
33 | Gỗ Chua + Trường thành khí < 3,5m | M3 | 7.880.000 |
|
34 | Gỗ nhóm III loại còn lại BQ < 3,5m | M3 | 5.650.000 |
|
35 | Gỗ nhóm IV + V thành khí bình quân | M3 | 4.300.000 |
|
36 | Gỗ cốt pha | M3 | 3.150.000 |
|
37 | Gỗ đà chống | M3 | 3.360.000 |
|
38 | Cây chống + tre cây dài > 2,5 m | Cây | 21.000 |
|
39 | Hoa cửa sắt (thép hộp 14 cm x 14 cm) | M2 | 220.000 |
|
40 | Cửa đi pa nô - phía trên kính 05 ly - gỗ nhóm I, nhóm II | M2 | 1.540.000 |
|
41 | Cửa sổ pa nô - phía trên kính 05 ly - gỗ nhóm I, nhóm II | M2 | 1.470.000 |
|
42 | Cửa đi, cửa sổ lá sách gỗ nhóm I, nhóm II (kiền) bình quân | M2 | 1.670.000 |
|
43 | Cửa đi, cửa sổ khung bao gỗ nhóm I, nhóm II (kiền) (0,04 x 0,1) m kính 05 ly | M2 | 1.160.000 |
|
44 | Cửa đi, cửa sổ pa nô gỗ Dổi, Huỳnh bình quân | M2 | 1.050.000 |
|
45 | Cửa đi, cửa sổ lá sách gỗ nhóm III (trừ Dổi, Huỳnh) | M2 | 945.000 |
|
46 | Khung ngoại gỗ Lim 60 x 250 | Md | 440.000 |
|
47 | Khung ngoại gỗ Kiền 60 x 250 | Md | 420.000 |
|
48 | Khung ngoại gỗ Kiền 60 x 180 | Md | 336.000 |
|
49 | Khung ngoại gỗ Kiền 60 x 140 | Md | 304.000 |
|
50 | Khung ngoại gỗ nhóm II bình quân 50 x 140 | Md | 294.000 |
|
51 | Khung ngoại gỗ nhóm II 60 x 250 | Md | 410.000 |
|
52 | Khung ngoại gỗ nhóm II 50 x 180 | Md | 315.000 |
|
53 | Khung ngọai gỗ Dổi, Huỳnh 50 x 180 | Md | 245.000 |
|
54 | Khung ngọai gỗ Dổi, Huỳnh 50 x 140 | Md | 210.000 |
|
55 | Khung ngoại gỗ nhóm III 50 x 100 | Md | 178.000 |
|
| THÉP XÀ GỒ CÁC LOẠI |
|
|
|
| XÀ GỒ THÉP HỘP |
|
|
|
1 | Xà gồ (45 x 90) x 1,2 ly | 6 m | 230.300 |
|
2 | Xà gồ (45 x 90) x 1,5 ly | 6 m | 281.000 |
|
3 | Xà gồ (40 x 80) x 1,2 ly | 6 m | 207.200 |
|
4 | Xà gồ (40 x 80) x 1,4 ly | 6 m | 248.800 |
|
5 | Xà gồ (48 x 80) x 1,8 ly (2,55 kg) | Md | 42.000 |
|
6 | Xà gồ (48 x 100) x 2,5 ly (4 kg) | Md | 65.000 |
|
7 | Xà gồ (48 x 125) x 2 ly (3,56 kg) | Md | 59.000 |
|
8 | Xà gồ (48 x 150) x 3 ly (06 kg) | Md | 100.000 |
|
9 | Xà gồ C mạ kẽm nhúng nóng (40 x 80) dày 1,5 ly | Md | 60.000 |
|
10 | Thép hộp mạ kẽm nhúng nóng (60 x 100) x 02 ly | Md | 123.000 |
|
11 | Thép hộp mạ kẽm nhúng nóng (30 x 60) x 1,5 ly | Md | 50.000 |
|
12 | Thép hộp mạ kẽm nhúng nóng (40 x 80) x 02 ly | Md | 90.000 |
|
13 | Thép hộp mạ kẽm nhúng nóng (40 x 40) x 02 ly | Md | 55.000 |
|
14 | Thép mạ kẽm nhúng nóng L (63 x 63) x 06 ly | Md | 120.000 |
|
| Xà gồ (đòn tay hoặc rui, mè) hợp kim cao cấp cường độ cao không rĩ, siêu nhẹ Smartruss |
| ||
15 | Loại TS 4048, dày 0,53 mm TCTmm | Mét | 38.900 |
|
16 | Loại TS 4060, dày 0,65 mm TCTmm | Mét | 48.400 |
|
17 | Loại TS 6175, dày 0,8 mm TCTmm | Mét | 73.000 |
|
18 | Loại TS 6110, dày 1,05 mm TCTmm | Mét | 85.500 |
|
| Thép xà gồ, thép cột hợp kim cao cấp cường độ cao chống rỉ, siêu nhẹ Smartruss |
| ||
19 | Loại C4048, dày 0,53 mm TCTmm | Mét | 26.600 |
|
20 | Loại C4060, dày 0,65 mm TCTmm | Mét | 32.300 |
|
21 | Loại C4075, dày 0,75 mm TCTmm | Mét | 36.100 |
|
22 | Loại C7560, dày 0,65 mm TCTmm | Mét | 51.300 |
|
23 | Loại C7575, dày 0,8 mm TCTmm | Mét | 61.700 |
|
24 | Loại C7510, dày 1,05 mm TCTmm | Mét | 75.000 |
|
25 | Loại C10075, dày 0,8 mm TCTmm | Mét | 76.900 |
|
26 | Loại C10010, dày 1,05 mm TCTmm | Mét | 96.900 |
|
| Xà gồ Lysahgt mạ kẽm, thép cường độ cao G450 - Z 275 |
|
|
|
27 | Zinc Hi - Ten C&Z 10015 dày 1,5 mm | Mét | 122.400 |
|
28 | Zinc Hi - Ten C&Z 10019 dày 1,9 mm | Mét | 160.900 |
|
29 | Zinc Hi - Ten C&Z 15015 dày 1,5 mm | Mét | 175.700 |
|
30 | Zinc Hi - Ten C&Z 15019 dày 1,9 mm | Mét | 212.800 |
|
31 | Zinc Hi - Ten C&Z 15024 dày 2,4 mm | Mét | 258.400 |
|
32 | Zinc Hi - Ten C&Z 20015 dày 1,5 mm | Mét | 216.600 |
|
33 | Zinc Hi - Ten C&Z 20019 dày 1,9 mm | Mét | 267.900 |
|
34 | Zinc Hi - Ten C&Z 20024 dày 2,4 mm | Mét | 314.400 |
|
35 | Zinc Hi - Ten C&Z 25019 dày 1,9 mm | Mét | 328.700 |
|
36 | Zinc Hi - Ten C&Z 25024 dày 2,4 mm | Mét | 371.400 |
|
37 | Zinc Hi - Ten C&Z 25030 dày 3,0 mm | Mét | 435.400 |
|
| Phụ kiện |
|
|
|
38 | Vít liên kết ITW BTEK 12 - 14 x 20 | Cái | 3.200 |
|
39 | Vít liên kết ITW BTEK 12 - 14 x 50 | Cái | 4.550 |
|
40 | Vít liên kết TRUSSTITE (d = 6 mm) | Cái | 5.162 |
|
41 | Vít liên kết ITW Boustead 12 - 14 x 20 | Cái | 1.800 |
|
42 | Vít bắn đai BTEKS 10 x 24 x 22 | Cái | 2.000 |
|
43 | Bu lon cho xà gồ M 12 x 30 - 4.6 | Bộ | 6.600 |
|
44 | Bu lon liên kết khung M 16 x 40 - 8.8 | Bộ | 11.000 |
|
45 | Bu lon đạn và ty răng 8,8 - M 12 x 150 | Cái | 14.000 |
|
46 | Bu lon đạn và ty răng 8,8 - M 12 x 200 | Cái | 20.000 |
|
47 | Thanh valley rafter U40/U16 mạ nhôm kẽm dày 0,75 mm | Mét | 57.591 |
|
48 | Thanh giằng mái khổ 50 mm dày 0,75 mm | Mét | 29.500 |
|
49 | Úp nốc, máng xối thung lũng colorbond dày 0,45 mm khổ 600 mm | Mét | 203.000 |
|
50 | Bách liên kết đỉnh kèo mạ kẽm250 x 1 BM3 | Cái | 17.500 |
|
51 | Bách liên kết kèo và wall plate mạ kẽm dày 1,9 mm BM1 | Cái | 21.000 |
|
52 | Diềm, máng xối thung lũng Apex K500 mm dày 0,45 mm | Mét | 124.000 |
|
53 | Máng xối Colorbond K353 mm dày 0,45 mm | Mét | 80.182 |
|
54 | Đai máng xối 1200 | Cái | 19.500 |
|
55 | Diềm đầu hồi Colorbond K353 mm dày 0,45 mm | M | 81.000 |
|
56 | Tấm trần Lysaght Ceidek Colorbond 0,33 mm APT | M2 | 245.000 |
|
57 | Tấm trần cách âm cách nhiệt Rockwool 60 kg/m3; kích thước 0.6 x 1.2 m (bao gồm cả phụ kiện) | M2 | 224.000 |
|
58 | Tấm trần Lysagh ceidek colorbon 0,41 mm APT | M2 | 310.000 |
|
| Sản phẩm ASIAWINDOW dùng PROFILE hãng SHIDE |
|
|
|
1 | Vách kính, kính trắng Việt - Nhật 05 mm, kích thước (1 x 1,5) m | M2 | 1.972.000 |
|
2 | Cửa sổ 02 cánh mở trượt, kính trắng Việt - Nhật 05 mm, kích thước (1,4 x 1,4) m. PKKK hãng Vita | M2 | 2.338.000 |
|
3 | Cửa sổ 02 cánh, mở quay ra ngoài, kính trắng Việt - Nhật 05 mm; PKKK: thanh chốt đa điểm, bản lề chữ A, tay nắm không khóa, bản lề ép cánh hãng GQ, kích thước (1,4 x 1,4) m | M2 | 2.968.000 |
|
4 | Cửa sổ 01 cánh mở hất ra ngoài, kính trắng Việt - Nhật 05 mm; PKKK: thanh chốt đa điểm, bản lề chữ A, một tay nắm không khóa, thanh hạn vị góc mở hãng GQ, kích thước (0,6 x 1,4) m | M2 | 3.705.000 |
|
5 | Cửa đi thông phòng/ban công, 02 cánh mở quay vào trong; kính trắng Việt - Nhật 05 mm, panô tấm 10 mm; PKKK: thanh chốt đa điểm, tay nắm, bản lề 3D - GQ, ổ khóa Vita; kích thước (1,4 x 2,2) m | M2 | 3.953.000 |
|
6 | Cửa đi 02 cánh mở trượt; kính trắng Việt - Nhật 05 mm, PKKK: thanh chốt đa điểm có khóa, con lăn, hai tay nắm hãng GQ, kích thước (1,6 x 2,2) m | M2 | 2.400.000 |
|
| Sản phẩm VIETWINDOW dùng PROFILE VIỆT NAM |
|
|
|
7 | Vách kính, kính trắng Việt - Nhật 05 mm, kích thước (1 x 1) m | M2 | 1.636.000 |
|
8 | Cửa sổ 02 cánh mở trượt, kính trắng Việt - Nhật 05 mm, kích thước (1,4 x 1,4) m. PKKK hãng GQ | M2 | 1.957.000 |
|
9 | Cửa sổ 02 cánh mở quay - lật vào trong (01 cánh mở quay và 01 cánh mở quay và lật), kính trắng Việt - Nhật 05 mm; PKKK: thanh chốt đa điểm, một tay nắm không khóa, chốt rời, hãng GQ, kích thước (1,4 x 1,4) m | M2 | 2.785.000 |
|
10 | Cửa sổ 01 cánh mở hất ra ngoài, kính trắng Việt - Nhật 05 mm, PKKK bản lề chữ A, tay nắm không khóa, thanh hạn vị góc mở hãng GQ, kích thước (0,6 x 1,4) m | M2 | 3.366.000 |
|
11 | Cửa đi thông phòng/ban công, 01 cánh mở quay vào trong; kính trắng Việt - Nhật 05 mm, panô tấm 8 mm; PKKK: thanh chốt đa điểm, bản lề 2D, ổ khóa Vita, kích thước (0,9 x 2,2) m | M2 | 3.374.000 |
|
12 | Cửa đi 02 cánh mở trượt; kính trắng Việt - Nhật 05 mm, PKKK: thanh chốt đa điểm có khóa, con lăn, hai tay nắm hãng GQ, ổ khóa Winkhaus, kích thước (1,6 x 2,2) m | M2 | 2.021.000 |
|
| CỬA UPVC CÓ LÕI THÉP VIETSECWINDOW (thanh hệ Châu Á) |
|
| |
| Hệ vách kính cố định |
|
|
|
13 | Sử dụng kính trắng Việt - Nhật 05 mm, sử dụng thanh Profile nhập khẩu 1 x 1 = 1 m2 | M2 | 1.524.131 |
|
14 | Sử dụng kính trắng an toàn 02 lớp Việt - Nhật 6.38 mm, sử dụng thanh Profile nhập khẩu 1 x 1 = 1 m2 | M2 | 2.024.730 |
|
15 | Sử dụng kính trắng an toàn 02 lớp Việt - Nhật 8.38 mm, sử dụng thanh Profile nhập khẩu 1 x 1 = 1 m2 | M2 | 2.200.914 |
|
| Hệ cửa sổ 02 cánh mở trượt, 02 cánh mở quay, 01 cánh mở hất (chưa bao gồm phụ kiện) |
| ||
16 | Sử dụng kính trắng Việt - Nhật 5 mm, sử dụng Thanh Profile nhập khẩu 1.6 x 1.4=2.24 m2 | M2 | 1.962.224 |
|
17 | Sử dụng kính trắng an toàn 02 lớp Việt - Nhật 6.38 mm, sử dụng thanh Profile nhập khẩu 1.6 x 1.4 = 2.24 m2 | M2 | 2.506.322 |
|
18 | Sử dụng kính trắng an toàn 02 lớp Việt - Nhật 8.38 mm, sử dụng thanh Profile nhập khẩu 1.6 x 1.4 = 2.24 m2 | M2 | 2.646.618 |
|
| Hệ cửa đi 02 cánh mở trượt, 04 cánh mở trượt,0 2 cánh mở quay, 01 cánh mở quay trên kính dưới kính (chưa bao gồm phụ kiện) |
| ||
19 | Sử dụng kính trắng Việt - Nhật 50 mm, sử dụng thanh Profile nhập khẩu 1.6 x 2.7 = 4.32 m2 | M2 | 2.269.049 |
|
20 | Sử dụng kính trắng an toàn 02 lớp Việt - Nhật 6.38 mm, sử dụng thanh Profile nhập khẩu 1.6 x 2.7 = 4.32 m2 | M2 | 2.843.829 |
|
21 | Sử dụng kính trắng an toàn 02 lớp Việt - Nhật 8.38 mm, sử dụng thanh Profile nhập khẩu 1.6 x 2.7 = 4.32 m2 | M2 | 2.959.580 |
|
| Phụ kiện kèm theo hãng GQ |
|
|
|
22 | Hệ cửa sổ mở trượt 02 cánh: khóa bán nguyệt 01 cái, bánh xe 04 cái, phòng gió 02 cái, chống rung 04 cái, ray nhôm cửa kéo | Bộ | 224.000 |
|
23 | Hệ cửa sổ mở quay 01 cánh: tay nắm CS, thanh nẹp CS mở quay, bản lề CS | Bộ | 426.000 |
|
24 | Hệ cửa sổ mở quay 02 cánh: tay nắm CS, thanh nẹp CS mở quay, thanh chốt chuyển động DV, bản lề CS, chốt chuột | Bộ | 929.000 |
|
25 | Hệ cửa sổ mở chữ A: tay nắm CS 01 cái, thanh nẹp CS, bản lề chữ A 01 bộ, thanh chống 01 bộ | Bộ | 626.000 |
|
| Sản phẩm cửa nhựa WORLDWINDOW sử dụng thanh uPVC của tập đoàn SHIDE |
| ||
26 | Vách kính cố định, kính trắng dày 05 mm | M2 | 1.227.000 |
|
27 | Cửa sổ 02 cánh mở trượt, kính trắng dày 05 mm | M2 | 1.692.000 |
|
28 | Cửa sổ 03 hoặc 04 cánh mở trượt, kính trắng dày 05 mm | M2 | 1.604.000 |
|
29 | Cửa sổ 01 cánh mở hất hoặc mở quay, kính trắng dày 05 mm | M2 | 1.852.000 |
|
30 | Cửa sổ 02 cánh mở quay, kính trắng dày 05 mm | M2 | 1.803.000 |
|
31 | Cửa đi 01 cánh mở quay, kính trắng dày 05 mm | M2 | 1.959.000 |
|
32 | Cửa đi 02 cánh mở quay, kính trắng dày 05 mm | M2 | 1.890.000 |
|
33 | Cửa đi 04 cánh mở quay, kính trắng dày 05 mm | M2 | 2.046.000 |
|
34 | Cửa đi 02 cánh mở trượt, kính trắng dày 05 mm | M2 | 1.671.000 |
|
35 | Cửa đi 04 cánh mở trượt, kính trắng dày 05 mm | M2 | 1.624.000 |
|
| Phụ kiện kèm theo hãng GQ |
|
|
|
36 | Khóa bán nguyệt - cửa sổ 02 cánh mở trượt | Bộ | 166.000 |
|
37 | Khóa bán nguyệt - cửa sổ 03 hoặc 04 cánh mở trượt | Bộ | 332.000 |
|
38 | Khóa chốt đa điểm - cửa sổ 02 cánh mở trượt | Bộ | 377.000 |
|
39 | Khóa chốt đa điểm - cửa sổ 03 hoặc 04 cánh mở trượt | Bộ | 599.000 |
|
40 | Khóa chốt đa điểm - cửa sổ 01 cánh mở hất hoặc mở quay | Bộ | 696.000 |
|
41 | Khóa tay nắm mỏ cài - cửa sổ 01 cánh mở hất | Bộ | 599.000 |
|
42 | Khóa chốt đa điểm - cửa sổ 02 cánh mở quay | Bộ | 951.000 |
|
43 | Khóa một điểm - cửa đi 01 cánh mở quay | Bộ | 1.166.000 |
|
44 | Khóa chốt đa điểm - cửa đi 01 cánh mở quay | Bộ | 1.859.000 |
|
45 | Khóa chốt đa điểm - cửa đi 02 cánh mở quay | Bộ | 2.992.000 |
|
46 | Khóa chốt đa điểm - cửa đi 04 cánh mở quay | Bộ | 4.191.000 |
|
47 | Khóa chốt đa điểm - cửa đi 02 cánh mở trượt | Bộ | 1.463.000 |
|
48 | Khóa chốt đa điểm - cửa đi 04 cánh mở trượt | Bộ | 1.941.000 |
|
| Cửa sổ, cửa đi AUSDOOR |
|
|
|
| Kính đơn (cửa nhựa uPVC cao cấp Austdoo r- Eco Austprofile) |
|
|
|
49 | Vách kính cố định (1 x 1.5) m | M2 | 1.115.000 |
|
50 | Cửa sổ 02 cánh mở trượt (1.6 x 1.6) m | M2 | 1.411.000 |
|
51 | Cửa sổ 02 cánh, mở trượt có ô thoáng (1.4 x 1.7) m | M2 | 1.540.000 |
|
52 | Cửa sổ 01 cánh mở quay ra (0.8 x 1.6) m | M2 | 1.640.000 |
|
53 | Cửa sổ 01 cánh mở quay ra có ô thoáng (0.8 x 1.8) m | M2 | 1.690.000 |
|
54 | Cửa đi 02 cánh kính mở trượt (1.6 x 2.2) m | M2 | 1.560.000 |
|
55 | Cửa đi 04 cánh kính mở trượt 02 cánh cố định (3.6 x 2.4) m | M2 | 1.453.000 |
|
56 | Cửa đi 01 cánh mở quay dùng kính toàn bộ (0.9 x 2.2) m | M2 | 1.899.000 |
|
| VẬT TƯ NGÀNH NƯỚC |
|
|
|
| Ống nước uPVC Đệ Nhất |
|
|
|
1 | φ16 (21 mm x 1,7 mm x 4 m) - ½” (ASTM 2241 ≈ BS 3505) | Mét | 6.200 |
|
2 | φ20 (27 mm x 1,9 mm x 4 m) - ¾” (ASTM 2241 ≈ BS 3505) | Mét | 8.800 |
|
3 | φ25 (34 mm x 2.1 mm x 4 m) - (ASTM 2241 ≈ BS 3505) | Mét | 12.900 |
|
4 | φ32 (42 mm x 2,1 mm x 4 m) - 11/4” (ASTM 2241 ≈ BS 3505) | Mét | 16.400 |
|
5 | φ40 (49 mm x 3,5 mm x 4 m) - 11/2” (ASTM 2241 ≈ BS 3505) | Mét | 29.500 |
|
6 | φ50 (60 mm x 2.5 mm x 4 m) - (ASTM 2241 ≈ BS 3505) | Mét | 26.800 |
|
7 | φ65 (76 mm x 3.0 mm x 4 m) - (ASTM 2241 ≈ BS 3505) | Mét | 41.000 |
|
8 | φ80 (90 mm x 3.0 mm x 4 m) - (ASTM 2241 ≈ BS 3505) | Mét | 48.800 |
|
10 | φ100 (114 mm x 3.5 mm x 4 m) - (ASTM 2241 ≈ BS 3505) | Mét | 70.600 |
|
11 | φ125 (140 mm x 3.5 mm x 4 m) - (ASTM 2241 ≈ BS 3505) | Mét | 92.000 |
|
12 | φ150 (168 mm x 4.5 mm x 4 m) - 6" (ISO 4422 ≈ TCVN 6151) | Mét | 135.800 |
|
| Phụ kiện uPVC Đệ Nhất |
|
|
|
13 | Co 45o φ160 | Cái | 155.000 |
|
14 | Y φ160 | Cái | 583.000 |
|
15 | Tê φ160 | Cái | 454.000 |
|
16 | Nối φ160 | Cái | 135.000 |
|
17 | Co 90o φ90 | Cái | 17.600 |
|
18 | Co 90o φ110 | Cái | 36.500 |
|
19 | Co 45o φ140 | Cái | 62.700 |
|
20 | Tê φ34 | Cái | 2.800 |
|
21 | Tê φ60 | Cái | 9.200 |
|
22 | Tê φ110 | Cái | 48.300 |
|
23 | Y giảm φ140 - φ110 | Cái | 121.500 |
|
24 | Y kiểm tra φ110 | Cái | 236.000 |
|
25 | Y kiểm tra φ90 | Cái | 155.000 |
|
26 | Keo dán 500 | Hộp | 43.000 |
|
| Ống nước uPVC Thiếu niên Tiền Phong |
|
|
|
26 | φ21 (1,6 mm x 16 bar) - ISO 1452:2009 - TCVN 6151:2002 | Mét | 8.600 |
|
27 | φ27 (2 mm x 16 bar) - ISO 1452:2009 - TCVN 6151:2002 | Mét | 10.900 |
|
28 | φ34 (2 mm x 12.5 bar) - ISO 1452:2009 - TCVN 6151:2002 | Mét | 15.000 |
|
29 | φ42 (2 mm x 10 bar) - ISO 1452:2009 - TCVN 6151:2002 | Mét | 19.800 |
|
30 | φ48 (2,3 mm x 10 bar) - ISO 1452:2009 - TCVN 6151:2002 | Mét | 23.200 |
|
31 | φ60 (2,3 mm x 8 bar) - ISO 1452:2009 - TCVN 6151:2002 | Mét | 33.200 |
|
32 | φ75 (2 mm x 8 bar) - ISO 1452:2009 - TCVN 6151:2002 | Mét | 47.300 |
|
33 | φ90 (2,7 mm x 6 bar) - ISO 1452:2009 - TCVN 6151:2002 | Mét | 51.900 |
|
34 | φ110 (3,2 mm x 6 bar) - ISO 1452:2009 - TCVN 6151:2002 | Mét | 76.000 |
|
35 | φ200 (5,9 mm x 6 bar) - ISO 1452:2009 - TCVN 6151:2002 | Mét | 247.100 |
|
36 | φ250 (7,3 mm x 6 bar) - ISO 1452:2009 - TCVN 6151:2002 | Mét | 397.600 |
|
| ỐNG HDPE - PE 80 THIẾU NIÊN TIỀN PHONG |
|
|
|
38 | D20 dày 1,9 mm - PN 12.5 | Mét | 7.545 |
|
39 | D25 dày 1,9 mm - PN 10 | Mét | 9.818 |
|
40 | D32 dày 1,9 mm - PN 8 | Mét | 13.454 |
|
41 | D32 dày 2,4 mm - PN 10 | Mét | 15.727 |
|
42 | D40 dày 2,4 mm - PN 8 | Mét | 20.000 |
|
43 | D40 dày 3,0 mm - PN 10 | Mét | 24.272 |
|
44 | D50 dày 3,0 mm - PN 8 | Mét | 31.272 |
|
45 | D50 dày 3,7 mm - PN 10 | Mét | 37.363 |
|
46 | D50 dày 4,6 mm - PN 12,5 | Mét | 45.181 |
|
47 | D50 dày 5,6 mm - PN 16 | Mét | 53.500 |
|
48 | D63 dày 3,8 mm - PN 8 | Mét | 49.727 |
|
49 | D63 dày 4,7 mm - PN 10 | Mét | 59.636 |
|
50 | D63 dày 5,8 mm - PN 12,5 | Mét | 71.800 |
|
51 | D75 dày 4,5 mm - PN 8 | Mét | 70.363 |
|
52 | D75 dày 5,6 mm - PN 10 | Mét | 85.272 |
|
53 | D90 dày 6,7 mm - PN 10 | Mét | 120.818 |
|
54 | D110 dày 6,6 mm - PN 8 | Mét | 148.181 |
|
55 | D110 dày 8,1 mm - PN 10 | Mét | 182.545 |
|
56 | D160 dày 11,8 mm - PN 10 | Mét | 380.909 |
|
57 | D160 dày 14,6 mm - PN 12,5 | Mét | 456.363 |
|
58 | D225 dày 16,6 mm - PN 10 | Mét | 740.454 |
|
59 | D225 dày 20,5 mm - PN 12,5 | Mét | 893.181 |
|
| Phụ tùng ép phun HDPE |
|
|
|
| Đấu nối thẳng (măng song) |
|
|
|
59 | φ20 | Cái | 16.636 |
|
60 | φ32 | Cái | 32.454 |
|
61 | φ63 | Cái | 82.636 |
|
62 | φ90 | Cái | 235.363 |
|
| Nối góc 90 độ (cút) |
|
|
|
63 | φ20 | Cái | 20.636 |
|
64 | φ32 | Cái | 32.454 |
|
65 | φ50 | Cái | 66.800 |
|
66 | φ63 | Cái | 112.000 |
|
67 | φ90 | Cái | 268.909 |
|
| Ba chạc 90 độ (tê) |
|
|
|
68 | φ20 | Cái | 21.000 |
|
69 | φ32 | Cái | 34.909 |
|
70 | φ63 | Cái | 131.000 |
|
71 | φ90 | Cái | 395.363 |
|
| Ba chạc 90 độ PE CB phun |
|
|
|
72 | D63 - 50 | Cái | 115.900 |
|
73 | D75 - 63 | Cái | 211.000 |
|
| Khâu nối ren ngoài PE |
|
|
|
74 | D50 - 2" | Cái | 51.600 |
|
75 | D63 - 2" | Cái | 60.000 |
|
| Đai khởi thủy |
|
|
|
76 | φ32 x (1/2", 3/4") | Cái | 20.636 |
|
77 | φ63 x (1/2", 3/4", 1") | Cái | 52.636 |
|
78 | φ90 x 2" | Cái | 82.909 |
|
79 | φ110 x 2" | Cái | 120.272 |
|
| Đầu nối chuyển bậc (côn thu) |
|
|
|
80 | D32 - 25 | Cái | 33.364 |
|
81 | D40 - 20 | Cái | 34.273 |
|
82 | D50 - 25 | Cái | 41.909 |
|
83 | D63 - 20 | Cái | 57.091 |
|
84 | D63 - 50 | Cái | 79.000 |
|
85 | D90 - 63 | Cái | 166.545 |
|
| Ba chạc chuyển bậc (tê thu) |
|
|
|
86 | D25 - 20 | Cái | 36.545 |
|
87 | D40 - 20 | Cái | 59.364 |
|
88 | D50 - 25 | Cái | 72.273 |
|
89 | D63 - 25 | Cái | 102.727 |
|
90 | D63 - 40 | Cái | 109.091 |
|
| Nút bịt PE fun (bịt đầu) |
|
|
|
91 | φ20 | Cái | 8.454 |
|
92 | φ32 | Cái | 16.636 |
|
93 | φ50 | Cái | 41.800 |
|
94 | φ63 | Cái | 62.636 |
|
95 | φ90 | Cái | 153.363 |
|
| Ống uPVC (Công ty CP Nhựa Đồng Nai) sản xuất theo các tiêu chuẩn: TCDN-01÷05:2002; TCVN 6151: 1996; BS 3505:1986; AS/NZS 1477:1996 và ASTM D2241:93 |
| ||
96 | (21 x 1,6 mm 15 bar) | Mét | 6.100 |
|
97 | (27 x 1,8 mm 12 bar) | Mét | 8.700 |
|
98 | (34 x 2,0 mm 12 bar) | Mét | 12.200 |
|
99 | (49 x 2,4 mm 9 bar) | Mét | 21.200 |
|
100 | (75 x 4,5 mm 12.5 bar) | Mét | 73.400 |
|
101 | (110 x 5,3 mm 10 bar) | Mét | 126.700 |
|
102 | (140 x 6,7 mm 10 bar) | Mét | 198.000 |
|
103 | (168 x 7,3 mm 9 bar) | Mét | 224.300 |
|
104 | (200 x 7,7 mm 8 bar) | Mét | 313.600 |
|
105 | (220 x 8,7 mm 9 bar) | Mét | 348.400 |
|
| Ống HDPE - PE 100 (Công ty CP Nhựa Đồng Nai) sản xuất theo các tiêu chuẩn: TCDN 06: 2003; DIN 8047 và ISO 4427 |
| ||
106 | D25, dày 2,3 - 16 bar | Mét | 11.700 |
|
107 | D63, dày 3,8 - 10 bar | Mét | 49.000 |
|
108 | D90, dày 5,4 - 10 bar | Mét | 99.100 |
|
109 | D140, dày 6,7 - 8 bar | Mét | 193.100 |
|
110 | D200, dày 11,9 - 10 bar | Mét | 490.700 |
|
111 | D315, dày 15,0 - 8 bar | Mét | 976.500 |
|
112 | D400, dày 19,1 - 8 bar | Mét | 1.574.900 |
|
113 | D500, dày 23,9 - 8 bar | Mét | 2.452.000 |
|
114 | D630, dày 30,0 - 8 bar | Mét | 4.166.900 |
|
| Ống gang cầu hiệu XinXing tiêu chuẩn ISO 2531-K9 |
|
|
|
115 | Ống gang cầu (dẻo) miệng bát EU DN80; L =6 m | Mét | 576.000 |
|
116 | Ống gang cầu (dẻo) miệng bát EU DN100; L =6 m | Mét | 658.000 |
|
117 | Ống gang cầu (dẻo) miệng bát EU DN150; L =6 m | Mét | 835.000 |
|
118 | Ống gang cầu (dẻo) miệng bát EU DN250; L =6 m | Mét | 1.698.000 |
|
119 | Ống gang cầu (dẻo) miệng bát EU DN350; L =6 m | Mét | 2.514.000 |
|
| Ống gang cầu Pam TQ tiêu chuẩn ISO 2531-K9 |
|
|
|
120 | Ống gang DN80 | Mét | 576.000 |
|
121 | Ống gang DN100 | Mét | 610.000 |
|
122 | Ống gang DN150 | Mét | 701.000 |
|
123 | Ống gang DN200 | Mét | 939.000 |
|
124 | Ống gang DN250 | Mét | 1.480.000 |
|
125 | Ống gang DN300 | Mét | 1.898.000 |
|
126 | Ống gang DN350 | Mét | 2.202.000 |
|
127 | Ống gang DN400 | Mét | 2.820.000 |
|
| Phụ kiện mạ kẻm ren Trung Quốc, ký hiệu DZ |
|
|
|
128 | Măng song D15 1/2" | Cái | 5.200 |
|
129 | Măng song D25 1" | Cái | 12.000 |
|
130 | Măng song D40 1.1/2" | Cái | 22.600 |
|
131 | Măng song D80 3" | Cái | 82.900 |
|
132 | Măng song D100 4" | Cái | 135.600 |
|
133 | Cút + cút thu D15 1/2" | Cái | 5.400 |
|
134 | Cút + cút thu D25 1" | Cái | 15.400 |
|
135 | Cút + cút thu D40 1.1/2" | Cái | 30.000 |
|
136 | Cút + cút thu D80 3" | Cái | 113.200 |
|
137 | Cút + cút thu D100 4" | Cái | 203.900 |
|
138 | Tê + tê thu D15 1/2" | Cái | 7.600 |
|
139 | Tê + tê thu D25 1" | Cái | 21.200 |
|
140 | Tê + tê thu D40 1.1/2" | Cái | 37.600 |
|
141 | Tê + tê thu D80 3" | Cái | 147.200 |
|
142 | Tê + tê thu D100 4" | Cái | 264.800 |
|
143 | Rắc co D15 1/2" | Cái | 18.600 |
|
144 | Rắc co D25 1" | Cái | 37.400 |
|
145 | Rắc co D40 1.1/2" | Cái | 70.600 |
|
146 | Rắc co D80 3" | Cái | 243.600 |
|
147 | Côn thu 20 3/4" | Cái | 7.100 |
|
148 | Côn thu 40 1.1/2" | Cái | 22.100 |
|
149 | Côn thu 80 3" | Cái | 84.700 |
|
| Khớp nối mềm liên doanh sản xuất tại Việt Nam |
|
|
|
150 | Khớp nối mềm 02 đầu bát DN80 EE VN | Bộ | 443.000 |
|
151 | Khớp nối mềm 02 đầu bát DN150 EE VN | Bộ | 866.000 |
|
152 | Khớp nối mềm 02 đầu bát DN250 EE VN | Bộ | 1.375.000 |
|
153 | Khớp nối mềm 02 đầu bát DN400 EE VN | Bộ | 2.750.000 |
|
154 | Khớp nối mềm bích bát DN80 BE VN | Bộ | 543.000 |
|
155 | Khớp nối mềm bích bát DN150 BE VN | Bộ | 1.031.000 |
|
156 | Khớp nối mềm bích bát DN300 BE VN | Bộ | 2.063.000 |
|
157 | Khớp nối mềm bích bát DN400 BE VN | Bộ | 3.438.000 |
|
| Van ren đồng ANA sản xuất tại Thái Lan GV 104 |
|
|
|
158 | Van cửa new ANA DN15 | Cái | 97.000 |
|
159 | Van cửa new ANA DN32 | Cái | 325.000 |
|
160 | Van cửa new ANA DN50 | Cái | 565.000 |
|
| Van ren đồng ANA sản xuất tại Thái Lan CHV111 |
|
|
|
161 | Van 1 chiều ANA DN15 | Cái | 85.000 |
|
162 | Van 1 chiều ANA DN25 | Cái | 149.000 |
|
163 | Van 1 chiều ANA DN40 | Cái | 326.000 |
|
| Các loại van áp lực 10 kg/cm2 |
|
|
|
164 | Van cửa đồng MBV DN15 | Cái | 36.200 |
|
165 | Van cửa đồng MBV DN32 | Cái | 120.000 |
|
166 | Van cửa đồng MBV DN50 | Cái | 240.000 |
|
167 | Van 01 chiều đồng lá lật MH DN15 | Cái | 22.000 |
|
168 | Van 01 chiều đồng lá lật MH DN32 | Cái | 93.500 |
|
169 | Van 01 chiều đồng lá lật MH DN50 | Cái | 190.000 |
|
| Van Samjin - SJV (Hàn Quốc) TC BSEN 5163 |
|
|
|
170 | Van cổng 02 mặt bích ti chìm không tay DN80 | Cái | 3.113.000 |
|
171 | Van cổng 02 mặt bích ti chìm không tay DN100 | Cái | 3.449.000 |
|
172 | Van cổng 02 mặt bích ti chìm không tay DN150 | Cái | 6.146.000 |
|
| Các loại phụ kiện van và van khác |
|
|
|
173 | Van cổng gang BB D100 | Cái | 1.538.000 |
|
174 | Nắp van gang | Cái | 180.000 |
|
175 | Mối nối mềm gang D200 | Cái | 1.646.000 |
|
176 | Mối nối mềm gang D100 | Cái | 1.010.000 |
|
177 | Tê gang EEB D200/100 | Cái | 1.736.000 |
|
178 | Tê gang EEB D100/100 | Cái | 790.000 |
|
179 | Cút gang EE D100 x 90o | Cái | 817.000 |
|
180 | Cút gang EE D100 x 45o | Cái | 614.000 |
|
181 | Cút gang EE D100 x 11,25o | Cái | 537.000 |
|
182 | Bu gang BU D100 L = 250 | Cái | 321.000 |
|
183 | Ống ngắn gang UU D200 L = 250 | Cái | 215.700 |
|
184 | Ống ngắn gang UU D100 L = 250 | Cái | 151.000 |
|
185 | Trụ cứu hoả D100 | Cái | 7.500.000 |
|
186 | Đai khởi thủy gang D200/50 | Cái | 369.000 |
|
187 | Đai khởi thủy gang D100/40 | Cái | 223.000 |
|
188 | Đai khởi thủy gang D100/25 | Cái | 220.000 |
|
189 | Bích đặc gang D100 | Cái | 189.000 |
|
190 | Van xã khí gang D25 | Cái | 204.000 |
|
| Đồng hồ đo lưu lượng nước |
|
|
|
191 | Đồng hồ cấp C Multimag DN15 (Indonesia) | Cái | 490.000 |
|
192 | Đồng hồ cấp B Multimag DN20 (Brazin) | Cái | 1.090.000 |
|
193 | Đồng hồ cấp B Multimag DN25 (Brazin) | Cái | 2.565.000 |
|
194 | Đồng hồ cấp B Multimag DN32 (Brazin) | Cái | 2.645.000 |
|
195 | Đồng hồ cấp B Multimag DN40 (Brazin) | Cái | 4.485.000 |
|
196 | Đồng hồ cấp B Multimag DN50 (Brazin) | Cái | 5.805.000 |
|
| Ống thép tráng kẽm Vinapipe TC BS 1387/85 |
|
|
|
197 | DN 15 x 1,9 | Mét | 29.900 |
|
198 | DN 20 x 2,1 | Mét | 40.400 |
|
199 | DN 25 x 2,3 | Mét | 56.000 |
|
200 | DN 32 x 2,3 | Mét | 70.600 |
|
201 | DN40 x 2,5 | Mét | 88.400 |
|
202 | DN 50 x 2,6 | Mét | 115.000 |
|
203 | DN 60 x 2,5 | Mét | 130.000 |
|
204 | DN 65 x 2,9 | Mét | 162.700 |
|
205 | DN 80 x 2,9 | Mét | 191.000 |
|
206 | DN 100 x 3,2 | Mét | 272.800 |
|
| Ống nước và phụ kiện SUNMAX-PPR |
|
|
|
| Ống lạnh kháng khuẩn PN10 |
|
|
|
1 | φ20 x 2,3 | Mét | 23.900 |
|
2 | φ25 x 2,8 | Mét | 42.800 |
|
3 | φ32 x 2,9 | Mét | 57.700 |
|
4 | φ40 x 3,7 | Mét | 75.900 |
|
5 | φ50 x 4,6 | Mét | 111.800 |
|
| Ống nóng kháng khuẩn PN20 |
|
|
|
6 | φ20 x 3,4 | Mét | 30.200 |
|
7 | φ25 x 4,2 | Mét | 49.500 |
|
8 | φ32 x 5,4 | Mét | 85.000 |
|
9 | φ40 x 6,7 | Mét | 128.000 |
|
10 | φ50 x 8,3 | Mét | 187.000 |
|
| Phụ kiện Sunmax-PPR |
|
|
|
11 | Măng sông 20 | Cái | 3.500 |
|
12 | Măng sông 32 | Cái | 8.500 |
|
13 | Măng sông 50 | Cái | 23.000 |
|
14 | Măng sông 75 | Cái | 77.700 |
|
15 | Măng sông 90 | Cái | 136.400 |
|
16 | T đều 20 | Cái | 6.800 |
|
17 | T đều 32 | Cái | 17.900 |
|
18 | T đều 50 | Cái | 56.500 |
|
19 | T đều 75 | Cái | 165.000 |
|
20 | T đều 90 | Cái | 265.000 |
|
21 | Cút 20 | Cái | 6.000 |
|
22 | Cút 32 | Cái | 14.000 |
|
23 | Cút 50 | Cái | 39.500 |
|
24 | Cút 75 | Cái | 158.000 |
|
25 | Cút 90 | Cái | 250.000 |
|
26 | Chếch 20 | Cái | 5.300 |
|
27 | Chếch 32 | Cái | 12.000 |
|
28 | Chếch 50 | Cái | 47.500 |
|
29 | Chếch 75 | Cái | 155.000 |
|
30 | Chếch 90 | Cái | 188.000 |
|
31 | Côn thu 25/20 | Cái | 5.200 |
|
32 | Côn thu 32/20 - 25 | Cái | 8.900 |
|
33 | Côn thu 40/20 - 25 - 32 | Cái | 11.500 |
|
34 | Côn thu 50/20 - 25 - 32 - 40 | Cái | 19.200 |
|
35 | Côn thu 63/25 - 32 - 40 - 50 | Cái | 39.900 |
|
36 | T thu 25/20 | Cái | 10.500 |
|
37 | T thu 32/20 - 25 | Cái | 18.500 |
|
38 | T thu 40/20 - 25 - 32 | Cái | 42.500 |
|
39 | T thu 50/20 - 25 - 32 - 40 | Cái | 72.000 |
|
40 | T thu 63/25 - 32 - 40 - 50 | Cái | 130.000 |
|
41 | Cút thu 25/20 | Cái | 13.500 |
|
42 | Cút thu 32/20 - 25 | Cái | 26.900 |
|
43 | Cút thu 40/20 - 25 - 32 | Cái | 32.000 |
|
44 | Van cửa tay tròn φ50 | Cái | 475.000 |
|
45 | Van cửa tay tròn φ40 | Cái | 270.000 |
|
46 | Van cửa tay tròn φ32 | Cái | 270.000 |
|
47 | Van cửa tay tròn φ25 | Cái | 155.000 |
|
48 | Van cửa tay tròn φ20 | Cái | 117.000 |
|
49 | Rắc co PPR φ50 | Cái | 147.000 |
|
50 | Rắc co PPR φ40 | Cái | 93.000 |
|
51 | Rắc co PPR φ32 | Cái | 66.000 |
|
52 | Rắc co PPR φ25 | Cái | 42.000 |
|
| THIẾT BỊ ĐIỆN |
|
|
|
| Dây, cáp điện CADIVI |
|
|
|
1 | VC - 1,00 (φ1,17) - 450/750 V (1021003) | Mét | 2.820 |
|
2 | VCm - 1.5 - (1 x 30/0.25) - 450/750 V | Mét | 3.960 |
|
3 | VCm - 2.5 - ( x 50/0.25)- 450/750 V | Mét | 6.450 |
|
4 | VCm - 4 - (1 x 56/0.30) - 450/750 V | Mét | 10.080 |
|
5 | VCmd - 2 x 1 - (2 x 32/0.2) - 450/750 V (1021204) | Mét | 5.600 |
|
6 | VCmd - 2 x 4 - (2 x 56/0.30) - 450/750 V (1021210) | Mét | 21.400 |
|
7 | VCmd - 2 x 6 - (2 x 7 x 12/0.30) - 450/750 V (1021212) | Mét | 32.000 |
|
8 | Vcmo - 2 x 1 - (2 x 32/0.2) - 300/500 V (1021504) | Mét | 6.590 |
|
9 | Vcmo - 2 x 4 - (2 x 50/0.32) - 300/500 V (1021510) | Mét | 21.600 |
|
10 | Vcmo - 2 x 6 - (2 x 7 x 12/0.30) - 300/500 V (1021512) | Mét | 31.800 |
|
11 | CV - 1 - 450/750 V (7/0.425) (1040101) | Mét | 3.060 |
|
12 | CV - 1.5 - 450/750 V (7/0.52) (1040102) | Mét | 4.260 |
|
13 | CV - 2 - 450/750 V (7/0.6) (1040103) | Mét | 5.440 |
|
14 | CV - 2.5 - 450/750 V (7/0.6) (1040104) | Mét | 6.670 |
|
15 | CV - 3,0 - 450/750 V (7/0.75) (1040165) | Mét | 7.900 |
|
16 | CV - 4 - 450/750 V (7/0.85) (1040106) | Mét | 10.140 |
|
17 | CV - 8 - (7/1.2) - 450/750 V | Mét | 19.660 |
|
18 | CV - 25 - 450/750 V (7/2.14) (1040115) | Mét | 59.000 |
|
19 | CV - 35 - 450/750 V (7/2.52) (1040117) | Mét | 81.100 |
|
20 | CV - 75 - 450/750 V (19/2.25) (1040125) | Mét | 175.600 |
|
21 | CVV - 1 (1 x 7/0.425) - 0,6/1 KV (1050701) | Mét | 4.160 |
|
22 | CVV - 1.5 (1 x 7/0.52) - 0,6/1 KV (1050702) | Mét | 5.830 |
|
23 | CVV - 2.5 (1 x 7/0.67) - 0,6/1 KV (1050704) | Mét | 8.500 |
|
24 | CVV - 4 (1 x 7/0.85) - 0,6/1 KV (1050706) | Mét | 12.790 |
|
25 | CVV - 10 (1 x 7/1.35) - 0,6/1 KV (1050710) | Mét | 28.600 |
|
26 | CVV - 25 (1 x 7/2.14) - 0,6/1 KV (1050715) | Mét | 66.900 |
|
27 | CVV - 50 (1 x 19/1.8) - 0,6/1 KV (1050719) | Mét | 126.600 |
|
28 | CVV - 100 (1 x 19/2.6) - 0,6/1 KV (1050724) | Mét | 239.700 |
|
29 | CVV - 2 x 2.5 (2 x 7/0.67) - 300/500 V (1050210) | Mét | 18.310 |
|
30 | CVV - 3 x 4 + 1 x 2.5 (3 x 7/0.85 + 1 x 7/0.67) - 0,6/1 KV (1051101) | Mét | 44.800 |
|
31 | CVV - 3 x 10 + 1 x 6 (3 x 7/1.35 + 1 x 7/1.04) - 0,6/1 KV (1051104) | Mét | 100.500 |
|
32 | CVV - 3 x 22 + 1 x 16 (3 x 7/2 + 1 x 7/1.7) - 0,6/1 KV (1051110) | Mét | 210.300 |
|
33 | CVV - 4 x 4 (4 x 1/2.25) - 300/500 V (1050415) | Mét | 46.700 |
|
34 | CVV - 4 x 10 (4 x 7/1.35) - 300/500 V (1050427) | Mét | 113.000 |
|
35 | CVV - 4 x 16 (4 x 7/1.7) - 300/500 V (1050430) | Mét | 174.100 |
|
36 | CVV - 4 x 25 (4 x 7/2.14) - 300/500 V (1050432) | Mét | 270.700 |
|
37 | CVV - 4 x 35 (4 x 7/2.52) - 300/500 V (1050434) | Mét | 342.800 |
|
38 | CXV - 25 (1 x 7/2.14) - 0,6/1 KV (1060115) | Mét | 62.600 |
|
39 | CXV - 3 x 8 + 1 x 6 (3 x 7/1.2 + 1 x7/1.04) - 0,6/1 KV (1060503) | Mét | 84.100 |
|
40 | CXV - 3 x 14 + 1x 8 (3 x 7/1.6 + 1 x 7/1.2) - 0,6/1 KV (1060506) | Mét | 134.500 |
|
41 | CXV - 4 x 10 (4 x 7/1.35) - 0,6/1 KV (1060410) | Mét | 109.700 |
|
42 | CXV - 4 x 25 (4 x 7/2.14) - 0,6/1 KV (1060415) | Mét | 272.800 |
|
43 | CXV - 4 x 35 (4 x 7/2.52) - 0,6/1 KV (1060417) | Mét | 369.700 |
|
44 | CXV - 4 x 50 (4 x 19/1.8) - 0,6/1 KV (1060419) | Mét | 515.300 |
|
45 | CXV - 4 x 70 (4 x 19/2.14) - 0,6/1 KV (1060421) | Mét | 716.800 |
|
46 | AV - 10 - 450/750 V (7/1.35) (2040101) | Mét | 3.770 |
|
47 | AV - 16 - 450/750 V (7/1.7) (2040104) | Mét | 5.390 |
|
| Dây nhôm lõi thép các loại: (ACSR-TCVN) |
|
|
|
48 | Dây nhôm lõi thép có tiết diện ≤ 50 mm2 | Kg | 64.000 |
|
49 | Dây nhôm lõi thép có tiết diện > 50 - 95 mm2 | Kg | 63.000 |
|
50 | Dây nhôm lõi thép có tiết diện > 95 - 240 mm2 | Kg | 64.000 |
|
51 | Dây néo thép bện TK35 | Mét | 7.091 |
|
52 | Dây néo thép bện TK 50 | Mét | 7.727 |
|
53 | Cáp đồng bọc 2C x 100+ | Mét | 7.500 |
|
54 | Cáp điện PVC M2 x 4 (1 sợi) | Mét | 16.000 |
|
55 | Cáp điện PVC M2 x 6 (7 sợi) | Mét | 24.000 |
|
56 | Cáp điện PVC M2 x 10 (7 sợi) | Mét | 37.500 |
|
57 | Dây điện PVC 2 x 1,5 (KOREA) | Mét | 10.000 |
|
58 | Dây đấu nối CVV 2 x 2,5 | Mét | 15.000 |
|
59 | Đèn cầu mờ 250 bóng rung 200 W HN | Bộ | 145.455 |
|
60 | Đèn lốp trần Neon 22 W Đài Loan nắp nhựa | Bộ | 155.000 |
|
61 | Tủ sơn tĩnh điện 450 x 1.200 x 1.400 (VN) | Cái | 4.227.273 |
|
62 | Tủ sơn tĩnh điện 450 x 800 x 1.000 (VN) | Cái | 2.681.818 |
|
63 | Tủ điện TBA trọn bộ < 50 A không có aptomat | Cái | 2.045.455 |
|
64 | Khóa đỡ thẳng cáp vặn xoắn: KDT | Bộ | 22.727 |
|
65 | Khóa đỡ góc cáp vặn xoắn (300 < G < 600): KĐG | Bộ | 18.182 |
|
66 | Khóa đỡ néo cáp vặn xoắn (G > 600): KNG | Bộ | 31.818 |
|
67 | Cụm bulon móc cáp vặn xoắn: CBLM | Bộ | 40.909 |
|
68 | Bulon móc cáp vặn xoắn: BLM | Bộ | 16.364 |
|
69 | Nắp bịt đầu cáp vặn xoắn | Cái | 2.727 |
|
70 | Cầu dao tự động 03 cực 20A loại 8 TC - MCCB | Cái | 1.409.091 |
|
71 | Phễu cáp 24 KV (Pháp) | Bộ | 3.363.636 |
|
72 | Cầu chì sứ | Cái | 2.727 |
|
73 | Cầu chì tự rơi 24 KV - FCO - 24 KV | Cái | 850.000 |
|
74 | Chống sét van 22 KV của Mỹ | Cái | 830.000 |
|
75 | Sứ đứng 24 KV + ty sứ bọc chì (loại F1 - CMB) | Cái | 189.200 |
|
76 | Sứ đứng 24 KV loại Linepost + Ty | Cái | 180.000 |
|
77 | Sứ đứng 24 KV loại Pinpost + Ty | Cái | 200.000 |
|
78 | Sứ đứng 35 KV đường rò 720 mm - CSM | Cái | 200.000 |
|
79 | Chuỗi néo POLIME 24 KV + Phụ kiện | Bộ | 350.000 |
|
80 | Kẹp cáp nhôm A50 | Cái | 10.909 |
|
81 | Kẹp cáp nhôm A35 | Bộ | 7.273 |
|
82 | Kẹp cáp đồng nhôm M50 - A70 | Cái | 10.909 |
|
83 | Kẹp mỏ chim | Bộ | 100.000 |
|
84 | Kẹp cốt đồng M 70 | Cái | 10.000 |
|
85 | Kẹp răng hạ áp TTD 15IF | Bộ | 77.273 |
|
86 | Kẹp răng hạ áp 35/10 | Bộ | 177.273 |
|
87 | Aptomat tép 01 cực 6/10/16/20/25/32/40 A (Roman) | Cái | 69.000 |
|
88 | Aptomat tép 01 cực 50 A - 63 A (Roman) | Cái | 79.000 |
|
89 | Aptomat tép 02 cực 6/10/16/20/25/32/40 A (Roman) | Cái | 138.000 |
|
90 | Aptomat tép 02 cực 50 A - 63 A (Roman) | Cái | 158.000 |
|
91 | Aptomat chống giật loại 2P (15 A - 30 A) (Roman) | Cái | 348.000 |
|
92 | Aptomat chống giật loại 2P (40 A - 50 A) (Roman) | Cái | 420.000 |
|
93 | Ổ cắm đơn Roman | Cái | 32.000 |
|
94 | Ổ cắm đôi Roman | Cái | 51.000 |
|
95 | Ổ cắm đơn 3 chấu đa năng Roman | Cái | 50.160 |
|
96 | Ổ cắm đôi 3 chấu đa năng Roman | Cái | 69.300 |
|
97 | Tủ Aptomat 4P | Cái | 93.000 |
|
98 | Tủ Aptomat 6P | Cái | 126.000 |
|
99 | Tủ Aptomat 9P | Cái | 210.000 |
|
100 | Tủ Aptomat 12P | Cái | 280.000 |
|
| Dây cáp điện LUCKY STAR |
|
|
|
101 | Dây đơn cứng lõi đồng VC1,0 (12/10) 1 x 1/1.2 | Mét | 2.788 |
|
102 | Dây đơn cứng lõi đồng VC2,0 (16/10) 1 x 1/1.6 | Mét | 4.975 |
|
103 | Dây đơn mềm lõi đồng VCm0,5 1 x 16/0.20 | Mét | 1.500 |
|
104 | Dây đơn mềm lõi đồng VCm1,5 1 x 30/0.25 | Mét | 3.868 |
|
105 | Dây đôi mềm dẹt lõi đồng VCmd 2 x 0,50 2 x 16/0.20 | Mét | 3.000 |
|
| Sản phẩm JuSun (nhà phân phối chính doanh nghiệp tư nhân Tâm Phú) |
|
| |
I | CÔNG TẮC, Ổ CẮM LOẠI ELEGANT VÀ NOTION |
|
|
|
1 | Mặt 01 lỗ, 02 lỗ, 03 lỗ | Cái | 7.000 |
|
2 | Mặt cầu giao an toàn, mặt che trơn | Cái | 11.600 |
|
3 | Ổ cắm đơn 02 chấu 16 A | Cái | 26.500 |
|
4 | Ổ cắm đôi 02 chấu 16 A | Cái | 42.600 |
|
5 | Công tắc 10 A, loại 01 chiều | Cái | 9.000 |
|
6 | Công tắc 10 A, loại 02 chiều | Cái | 16.500 |
|
7 | Công tắc bạc xi 10 A, loại 01 chiều | Cái | 11.700 |
|
8 | Nút nhấn chuông 3 A | Cái | 24.600 |
|
9 | Ổ cắm 02 chấu dẹp | Cái | 23.400 |
|
10 | Cầu chì ống 10 A | Cái | 5.600 |
|
11 | Cầu giao tự động bằng đồng 01 cực JS - 1P 06 + 1p10 | Cái | 56.000 |
|
12 | Máng đèn huỳnh quang có chụp (xương cá ) JXC 5140 - 1.2 m | Cái | 286.400 |
|
13 | Máng đèn huỳnh quang siêu mỏng chân tròn JCT 7140 - 1.2 m | Cái | 176.700 |
|
14 | Bộ đèn điện tử tiết kiệm điện T4 cao cấp JS - T4 - 8 | Cái | 72.200 |
|
II | BÓNG TIẾT KIỆM ĐIỆN |
|
|
|
1 | Bóng tiết kiệm 2u đuôi vặn + gài 2 u - 5 W +9 W + 13 W+ 18 W | Cái | 32.600 |
|
2 | Bóng tiết kiệm điện 3u đuôi vặn +gài 3 u - 13 W + 15 W | Cái | 49.700 |
|
3 | Bóng tiết kiệm điện 4u đuôi vặn 4 u - 55 W | Cái | 159.900 |
|
4 | Bóng đèn tiết kiệm chống thấm 3 u | Cái | 89.700 |
|
5 | Bóng chén tiêt kiệm 5 W + 7 W + 9 W | Cái | 49.500 |
|
6 | Xoán mini 7 W + 13 W + 15 W | Cái | 50.600 |
|
7 | Bóng xoán 7 W, 9 W | Cái | 49.700 |
|
8 | Bóng gim halogenn 10 W + 20 W + 35 W | Cái | 8.600 |
|
| Ống nhựa xoắn chịu lực HDPE Thăng Long |
|
|
|
1 | TFP φ40/30 | Mét | 14.900 |
|
2 | TFP φ50/40 | Mét | 21.400 |
|
3 | TFP φ65/50 | Mét | 29.300 |
|
4 | TFP φ85/65 | Mét | 42.500 |
|
5 | TFP φ105/80 | Mét | 55.300 |
|
6 | TFP φ130/100 | Mét | 78.100 |
|
7 | TFP φ160/125 | Mét | 121.400 |
|
8 | TFP φ195/150 | Mét | 165.800 |
|
9 | TFP φ230/175 | Mét | 247.200 |
|
10 | TFP φ260/200 | Mét | 295.500 |
|
| Một số dây điện, cáp điện khác |
|
|
|
1 | Dây điện đôi mềm dẹt VCm 2 x 2,5, M2 sản xuất theo TCVN 2103 - AI0819 - D5237 - C1 | Mét | 9.495 |
|
2 | Dây điện đôi oval mềm dẹt Vcmo 2 x 2,5, sản xuất theo TCVN 6610 - 5 (IEC60227 - 5) BAO324 - V3237- C2 ROBOT*TCVN 6610 - 5 (IEC60227 - 5) | Mét | 10.845 |
|
3 | Dây điện đôi mềm tròn VVCm 2 x 2,5, sản xuất theo TCVN 6610 - 5 BA0508 - V3237 ROBOT * 610 TCVN 5 (60227IEC 53) 6610 TCVN 53 (60227IEC 53) | Mét | 12.150 |
|
4 | Cáp điện lực hạ thế ruột đồng (màu đen) CV 95, sản xuất theo | Mét | 168.300 |
|
5 | Cáp điện lực hạ thế ruột đồng (màu đỏ) CV 6,0, sản xuất theo | Mét | 11.160 |
|
6 | Cáp điện lực hạ thế ruột đồng (màu đỏ) CV 4,0, sản xuất theo | Mét | 7.578 |
|
7 | Cáp điện lực hạ thế ruột nhôm (màu đen) AV 16, sản xuất theo | Mét | 4.248 |
|
| BÓNG ĐÈN CÁC LOẠI |
|
|
|
| BÓNG ĐÈN HUỲNH QUANG |
|
|
|
1 | Bóng HQ T8 - 18 W Galaxy (S) - Daylight | Cái | 9.000 |
|
2 | Bóng HQ T8 - 36 W Galaxy (S) - Daylight | Cái | 12.000 |
|
3 | Bóng HQ T8 - 18 W Delux (E) - 6500K | Cái | 16.000 |
|
4 | Bóng HQ T8 - 36 W Delux (E) - 6500K | Cái | 26.000 |
|
| BÓNG ĐÈN HUỲNH QUANG COMPACT |
|
|
|
5 | Đèn HQ Compact T3-2U 05 W Galaxy (E27, B22 - 6500 K, 2700 K) | Cái | 28.000 |
|
6 | Đèn HQ Compact T3-3U 15 W Galaxy (E27, B22 - 6500 K, 2700 K) | Cái | 37.000 |
|
7 | Đèn HQ Compact CFL-4UT5 40 W E27 (6500 K, 2700 K) | Cái | 107.000 |
|
8 | Đèn HQ Compact CFL-4UT5 50 W E40 (6500 K, 2700 K) | Cái | 131.000 |
|
9 | Đèn HQ Compact CFH-H 4U 65 W E40 (6500 K, 2700 K) | Cái | 145.000 |
|
10 | Đèn HQ Compact CFH-H 5U 100 W E27 (6500 K) | Cái | 215.000 |
|
| Bộ đèn huỳnh quang, bộ đèn ốp trần (đã bao gồm bóng) |
|
|
|
11 | Bộ đèn HQ T8-18 W x 1 M9G - Balát điện tử | Bộ | 106.000 |
|
12 | Bộ đèn HQ T8-36 W x 1 M9G - Balát điện tử | Bộ | 119.000 |
|
13 | Bộ đèn ốp trần 15 W (CL 04 15 3UT3) | Bộ | 104.000 |
|
14 | Bộ đèn ốp trần 16 W (CL - 01-16) | Bộ | 108.000 |
|
15 | Bộ đèn ốp trần 28 W (CL - 03 - 28) | Bộ | 144.000 |
|
16 | Bộ đèn ốp trần Led (Led CL - 01) 8 W trắng, vàng | Bộ | 316.000 |
|
| Chao đèn compact âm trần và chao đèn ngõ xóm (chưa bao gồm bóng) |
|
|
|
17 | Chao phản quang đèn compact âm trần CFC - 110 | Cái | 47.000 |
|
18 | Chao phản quang đèn compact âm trần CFC - 120 | Cái | 54.000 |
|
19 | Chao phản quang đèn compact âm trần CFC - 145 | Cái | 58.000 |
|
20 | Chao phản quang đèn compact âm trần CFC - 190 | Cái | 89.000 |
|
21 | Bộ chao đèn ngõ xóm RSL - 05/50W/E40 | Cái | 115.000 |
|
22 | Bộ chao đèn ngõ xóm RSL - 05/20Wx1/E27 | Cái | 90.000 |
|
| Máng HQ M2 và Máng HQ âm trần M6 (chưa bao gồm bóng) |
|
|
|
23 | Máng đèn HQ PQ FS - 20/18 x 1 - M2 - Balát điện tử | Cái | 118.000 |
|
24 | Máng đèn HQ 1,2 m PQ FS40/36 x 1 - M2 - Balát điện tử | Cái | 195.000 |
|
25 | Máng HQ âm trần FS - 40/36 x 2 - M6 - Balát điện tử | Cái | 539.000 |
|
26 | Máng HQ âm trần FS - 40/36 x 3 - M6 - Balát điện tử | Cái | 887.000 |
|
27 | Máng HQ âm trần FS - 40/36 x 4 - M6 - Balát điện tử | Cái | 1.110.000 |
|
| Bộ đèn chiếu sáng lớp học (trọn bộ) |
|
|
|
28 | Bộ đèn chiếu sáng lớp học FS40/36 x 1 CM1*E | Bộ | 454.000 |
|
29 | Bộ đèn chiếu sáng lớp học FS40/36 x 2 CM1*E | Bộ | 590.000 |
|
30 | Bộ đèn chiếu sáng lớp học FS40/36 x 1 CM1*E BACS | Bộ | 510.000 |
|
| Đèn cao áp |
|
|
|
31 | Đèn Metal HALIDA (MH-TD 70 W/742) R7s | Cái | 128.000 |
|
32 | Đèn Metal HALIDA (MH-TD 150 W/742) R7s | Cái | 141.000 |
|
33 | Đèn Metal HALIDA (MH-TS 70 W/742) G12 | Cái | 141.000 |
|
34 | Đèn Metal HALIDA (MH-TS 150 W/742) G12 | Cái | 156.000 |
|
35 | Đèn Metal HALIDA (MH-T 150 W/642) E27 | Cái | 156.000 |
|
36 | Đèn Metal HALIDA (MH-ED 150 W/642) E27 | Cái | 170.000 |
|
37 | Công tắc đôi S92/1, điện áp 10 A - 250 V (Rạng Đông) | Cái | 31.000 |
|
38 | Công tắc ba S93/1, điện áp 10 A - 250 V (Rạng Đông) | Cái | 37.000 |
|
39 | Công tắc đơn S91/1, điện áp 10 A - 250 V (Rạng Đông) | Cái | 21.000 |
|
40 | Ổ cắm đơn S9U điện áp 10 A - 250 V (Rạng Đông) | Cái | 24.000 |
|
41 | Ổ cắm đôi S9U2 điện áp 10 A - 250 V (Rạng Đông) | Cái | 32.000 |
|
42 | Công tắc và ổ cắm 03 chân S9UK; công tắc 10 A - 250 V; ổ cắm 15 A -250 (Rạng Đông) | Cái | 44.000 |
|
43 | Công tắc và ổ cắm 02 chân S9UK, điện áp 10 A - 250 V (Rạng Đông) | Cái | 36.000 |
|
LIÊN SỞ TÀI CHÍNH - XÂY DỰNG
- 1Công văn 174/SXD-KTTH điều chỉnh giá và hợp đồng xây dựng do giá nguyên liệu, nhiên liệu và vật liệu xây dựng giảm do Sở Xây dựng tỉnh Bình Thuận ban hành
- 2Thông báo 6989/TB-SXD-QLKTXD về điều kiện để được niêm yết giá vào bảng công bố giá vật liệu xây dựng trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh do Sở Xây dựng thành phố Hồ Chí Minh ban hành
- 3Công văn 1547/CB/STC-SXD năm 2013 công bố giá vật liệu xây dựng, vật tư thiết bị trên địa bàn tỉnh Quảng Trị
- 4Công bố 758/CBLS-XD-TC bổ sung giá vật liệu xây dựng Quý I năm 2016 trên địa bàn tỉnh Lào Cai
- 5Công bố 37/CBLS-XD-TC về giá vật liệu xây dựng Quý I năm 2016 trên địa bàn tỉnh Lào Cai
- 6Công văn 854/CBLS-XD-TC về giá vật liệu xây dựng chủ yếu trên địa bàn tỉnh Lâm Đồng thời điểm tháng 6 năm 2016
- 7Thông báo 7839/TB-SXD-VLXD năm 2020 về công bố giá vật liệu xây dựng trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh quý II/2020
- 1Quyết định 21/2009/QĐ-UBND quy định cơ chế quản lý, điều hành giá trên địa bàn tỉnh Quảng Trị do Ủy ban nhân dân tỉnh Quảng Trị ban hành
- 2Công văn 174/SXD-KTTH điều chỉnh giá và hợp đồng xây dựng do giá nguyên liệu, nhiên liệu và vật liệu xây dựng giảm do Sở Xây dựng tỉnh Bình Thuận ban hành
- 3Quyết định 09/2011/QĐ-UBND về quy định cước vận tải hàng hoá bằng phương tiện ô tô, phương tiện thô sơ và sức người áp dụng thống nhất trên địa bàn tỉnh Quảng Trị do Ủy ban nhân dân tỉnh Quảng Trị ban hành
- 4Thông báo 6989/TB-SXD-QLKTXD về điều kiện để được niêm yết giá vào bảng công bố giá vật liệu xây dựng trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh do Sở Xây dựng thành phố Hồ Chí Minh ban hành
- 5Công văn 1547/CB/STC-SXD năm 2013 công bố giá vật liệu xây dựng, vật tư thiết bị trên địa bàn tỉnh Quảng Trị
- 6Công bố 758/CBLS-XD-TC bổ sung giá vật liệu xây dựng Quý I năm 2016 trên địa bàn tỉnh Lào Cai
- 7Công bố 37/CBLS-XD-TC về giá vật liệu xây dựng Quý I năm 2016 trên địa bàn tỉnh Lào Cai
- 8Công văn 854/CBLS-XD-TC về giá vật liệu xây dựng chủ yếu trên địa bàn tỉnh Lâm Đồng thời điểm tháng 6 năm 2016
- 9Thông báo 7839/TB-SXD-VLXD năm 2020 về công bố giá vật liệu xây dựng trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh quý II/2020
Công bố 2202/CB-STC-SXD năm 2013 giá vật liệu xây dựng, vật tư thiết bị trên địa bàn tỉnh Quảng Trị
- Số hiệu: 2202/CB-STC-SXD
- Loại văn bản: Văn bản khác
- Ngày ban hành: 15/08/2013
- Nơi ban hành: Tỉnh Quảng Trị
- Người ký: Cao Văn Kết, Hồ Minh Tuấn
- Ngày công báo: Đang cập nhật
- Số công báo: Đang cập nhật
- Ngày hiệu lực: Kiểm tra
- Tình trạng hiệu lực: Kiểm tra