THUỐC TRỪ CỎ CÓ CHỨA HOẠT CHẤT GLUFOSINATE AMMONIUM
YÊU CẦU KỸ THUẬT VÀ PHƯƠNG PHÁP THỬ
Herbicide containing glufosinate ammonium
Technical requirements and test methods
Giới thiệu hoạt chất glufosinate ammonium
Công thức cấu tạo:
Tên hoạt chất: Glufosinate ammonium
Tên hoá học: Ammonium-DL-homoalamin-4-yl(methyl)phosphinate
Công thức phân tử: C5H15N2O4P
Khối lượng phân tử: 198,19
áp suất hơi: Không xác định vì bị phân huỷ ở điều kiện ẩm
Độ hoà tan: ở 20oC trong:
Nước ở pH 4,5,7,8,9 > 500 g/l
n-Hexan: 20mg/100ml
Acetone: 16mg/100ml
Toluen: 14mg/100ml
Ethyl acetate: 14mg/100ml
Ethylalcohol: 65mg/100ml
Cảm quan: Bột tinh thể mầu trắng
Độ bền: Phản ứng hoàn toàn với axit và kiềm mạnh tạo thành muối tương ứng. Phân tử bền với dung dịch kiềm và axit, tránh nhiệt độ cao, nhạy cảm với ánh sáng.
Tiêu chuẩn này áp dụng cho:
- Glufosinate ammonium kỹ thuật;
- Thuốc bảo vệ thực vật (BVTV) có chứa hoạt chất glufosinate ammonium dạng dung dịch, dùng làm thuốc trừ cỏ hại cây trồng.
2.1. Lấy mẫu
Theo tiêu chuẩn ngành số 10TCN 386-99.
2.2. Hoá chất, thuốc thử, dung môi
Loại tinh khiết phân tích.
2.3. Mức sai lệch cho phép của hàm lượng hoạt chất
Hàm lượng hoạt chất đăng ký | Mức sai lệch cho phép | |
% | g/l ; g/kg ở 20o C | |
Từ 2,5 trở xuống Từ trên 2,5 tới 10 Từ trên 10 tới 25 Từ trên 25 tới 50 hoặc |
Để xem đầy đủ nội dung Tiêu chuẩn/Quy chuẩn và sử dụng toàn bộ tiện ích của Hệ Thống Pháp Luật vui lòng lựa chọn và đăng ký gói cước.
Nếu bạn là thành viên. Vui lòng ĐĂNG NHẬP để tiếp tục.
Tiêu chuẩn ngành 10 TCN 436:2001 về thuốc trừ cỏ có chứa hoạt chất glufosinate ammonium - Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử do Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành
- Số hiệu: 10TCN436:2001
- Loại văn bản: Tiêu chuẩn ngành
- Ngày ban hành: 18/01/2001
- Nơi ban hành: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
- Người ký: ***
- Ngày công báo: Không có
- Số công báo: Đang cập nhật
- Ngày hiệu lực:
- Tình trạng hiệu lực: Chưa xác định