Hệ thống pháp luật

Thủ tục hành chính

Mã thủ tục: 1.003695.000.00.00.H36 Cấp thực hiện: Cấp Tỉnh Cơ quan thực hiện: UBND tỉnh Lâm Đồng, Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn - Tỉnh Lâm Đồng Lĩnh vực: Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn
Mã thủ tục: 1.005154.000.00.00.H17 Cấp thực hiện: Cấp Bộ, Cấp Tỉnh Cơ quan thực hiện: Sở Kế hoạch và Đầu tư, Phòng Đăng ký kinh doanh Lĩnh vực: Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
Mã thủ tục: 1.000631 Cấp thực hiện: Chưa xác định Cơ quan thực hiện: Chi cục thuế huyện, thành phố Lĩnh vực: Quản lý thuế, phí, lệ phí và thu khác của ngân sách nhà nước
Mã thủ tục: 1.000562.000.00.00.H53 Cấp thực hiện: Cấp Tỉnh Cơ quan thực hiện: Sở Y tế Lĩnh vực: Khám bệnh, chữa bệnh
Mã thủ tục: 1.005087.000.00.00.H57 Cấp thực hiện: Cấp Tỉnh Cơ quan thực hiện: Sở Giáo dục và Đào tạo Lĩnh vực: Giáo dục nghề nghiệp
Mã thủ tục: 2.000665.000.00.00.H27 Cấp thực hiện: Cấp Tỉnh Cơ quan thực hiện: Sở Công Thương - Tỉnh Hà Tĩnh Lĩnh vực: Thương mại quốc tế
Mã thủ tục: 1.004666.000.00.00.H41 Cấp thực hiện: Cấp Tỉnh Cơ quan thực hiện: Ủy ban nhân dân cấp Tỉnh Lĩnh vực: Quảng cáo
Mã thủ tục: 2.000270 Cấp thực hiện: Cấp Tỉnh, Cấp Huyện Cơ quan thực hiện: Cục thuế quản lý trực tiếp cơ quan chi trả thu nhập Lĩnh vực: Chính sách Thuế
Mã thủ tục: 1.003768.000.00.00.H36 Cấp thực hiện: Cấp Tỉnh Cơ quan thực hiện: Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Lĩnh vực: Lâm nghiệp
Mã thủ tục: 1.001499.000.00.00.H56 Cấp thực hiện: Cấp Tỉnh Cơ quan thực hiện: Sở Giáo dục và Đào tạo Lĩnh vực: Đào tạo với nước ngoài
Mã thủ tục: 1.003434.000.00.00.H28 Cấp thực hiện: Cấp Huyện Cơ quan thực hiện: Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Lĩnh vực: Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn
Mã thủ tục: 1.001677.000.00.00.H21 Cấp thực hiện: Cấp Tỉnh Cơ quan thực hiện: Sở Khoa học và Công nghệ, Sở Khoa học và Công nghệ - tỉnh Gia Lai Lĩnh vực: Hoạt động khoa học và công nghệ
Mã thủ tục: 1.000630 Cấp thực hiện: Cấp Tỉnh Cơ quan thực hiện: Chủ tịch ủy ban nhân dân cấp tỉnh Lĩnh vực: Giáo dục nghề nghiệp
Mã thủ tục: 1.002690.000.00.00.H30 Cấp thực hiện: Cấp Tỉnh Cơ quan thực hiện: Sở khoa học và Công nghệ Lĩnh vực: Hoạt động khoa học và công nghệ
Mã thủ tục: 2.000144.000.00.00.H07 Cấp thực hiện: Cấp Tỉnh Cơ quan thực hiện: Sở Lao động, Thương binh và Xã hội - tỉnh Bến Tre Lĩnh vực: Bảo trợ xã hội
Mã thủ tục: 1.000091.000.00.00.H41 Cấp thực hiện: Cấp Tỉnh Cơ quan thực hiện: Sở Lao động-Thương binh và Xã hội Lĩnh vực: Phòng, chống tệ nạn xã hội
Mã thủ tục: 2.001180.000.00.00.H31 Cấp thực hiện: Cấp Tỉnh Cơ quan thực hiện: Sở Kế hoạch và Đầu tư - Tỉnh Hưng Yên Lĩnh vực: Thành lập và hoạt động doanh nghiệp xã hội
Mã thủ tục: 1.001156.000.00.00.H13 Cấp thực hiện: Cấp Xã Cơ quan thực hiện: Ủy ban Nhân dân xã, phường, thị trấn. Lĩnh vực: Tôn giáo Chính phủ
Mã thủ tục: 1.004630.000.00.00.H08 Cấp thực hiện: Cấp Tỉnh Cơ quan thực hiện: Sở Văn hóa và Thể thao Lĩnh vực: Nghệ thuật biểu diễn
Mã thủ tục: 1.000629 Cấp thực hiện: Cấp Tỉnh Cơ quan thực hiện: Sở Giao thông vận tải Lĩnh vực: Đường bộ
Mã thủ tục: 1.000980.000.00.00.H53 Cấp thực hiện: Cơ quan khác Cơ quan thực hiện: Cơ sở khám bệnh, chữa bệnh Lĩnh vực: Khám bệnh, chữa bệnh
Mã thủ tục: 1.001167.000.00.00.H13 Cấp thực hiện: Cấp Xã Cơ quan thực hiện: Ủy ban Nhân dân xã, phường, thị trấn. Lĩnh vực: Tôn giáo Chính phủ
Mã thủ tục: 2.002039.000.00.00.H54 Cấp thực hiện: Cấp Tỉnh Cơ quan thực hiện: Bộ Tư pháp, Sở Tư pháp Lĩnh vực: Quốc tịch
Mã thủ tục: 2.001018.000.00.00.H59 Cấp thực hiện: Cấp Tỉnh Cơ quan thực hiện: Sở Kế hoạch và Đầu tư Lĩnh vực: Đầu tư tại Việt nam
Mã thủ tục: 2.000655.000.00.00.H57 Cấp thực hiện: Cấp Tỉnh Cơ quan thực hiện: Sở Y tế - tỉnh Thừa Thiên Huế Lĩnh vực: Y tế Dự phòng
Mã thủ tục: 2.000268 Cấp thực hiện: Cấp Huyện Cơ quan thực hiện: Công an huyện Lĩnh vực: Cấp, quản lý căn cước công dân
Mã thủ tục: 1.001927.000.00.00.H09 Cấp thực hiện: Cấp Tỉnh Cơ quan thực hiện: Sở Y tế Lĩnh vực: Khám bệnh, chữa bệnh
Mã thủ tục: 1.000986.000.00.00.H53 Cấp thực hiện: Cơ quan khác Cơ quan thực hiện: Cơ sở khám bệnh, chữa bệnh Lĩnh vực: Khám bệnh, chữa bệnh
Mã thủ tục: 1.001852.000.00.00.H25 Cấp thực hiện: Chưa xác định Cơ quan thực hiện: Ủy ban Nhân dân xã, phường, thị trấn. Lĩnh vực: Chính sách
Mã thủ tục: 1.003006.000.00.00.H01 Cấp thực hiện: Cấp Tỉnh Cơ quan thực hiện: Sở Y tế Lĩnh vực: Trang thiết bị và công trình y tế
Mã thủ tục: 1.000628 Cấp thực hiện: Cấp Bộ Cơ quan thực hiện: Ủy ban Chứng khoán Nhà nước - Bộ tài chính Lĩnh vực: Chứng khoán
Mã thủ tục: Không có thông tin Cấp thực hiện: Không có thông tin Cơ quan thực hiện: Không có thông tin Lĩnh vực: Không có thông tin
Mã thủ tục: 1.003039.000.00.00.H01 Cấp thực hiện: Cấp Tỉnh Cơ quan thực hiện: Sở Y tế Lĩnh vực: Trang thiết bị và công trình y tế
Mã thủ tục: 1.001199.000.00.00.H13 Cấp thực hiện: Cấp Huyện Cơ quan thực hiện: Phòng Nội vụ Lĩnh vực: Tôn giáo Chính phủ
Mã thủ tục: 1.001004.000.00.00.H53 Cấp thực hiện: Cơ quan khác Cơ quan thực hiện: Cơ sở khám bệnh, chữa bệnh Lĩnh vực: Khám bệnh, chữa bệnh
Mã thủ tục: 1.001204.000.00.00.H13 Cấp thực hiện: Cấp Huyện Cơ quan thực hiện: Phòng Nội vụ Lĩnh vực: Tôn giáo Chính phủ
Mã thủ tục: 1.003029.000.00.00.H01 Cấp thực hiện: Cấp Tỉnh Cơ quan thực hiện: Sở Y tế Lĩnh vực: Trang thiết bị và công trình y tế
Mã thủ tục: 1.001071.000.00.00.H06 Cấp thực hiện: Cấp Tỉnh Cơ quan thực hiện: Sở Tư pháp - tỉnh BR-VT Lĩnh vực: Công chứng
Mã thủ tục: 2.000267 Cấp thực hiện: Cấp Huyện Cơ quan thực hiện: Ủy ban Nhân dân huyện, quận, thành phố trực thuộc tỉnh, thị xã., Phòng Nội vụ Lĩnh vực: Tôn giáo Chính phủ
Mã thủ tục: 1.002300.000.00.00.H22 Cấp thực hiện: Cấp Bộ, Cấp Tỉnh Cơ quan thực hiện: Sở Giao thông vận tải Lĩnh vực: Đường bộ