BỘ KẾ HOẠCH VÀ ĐẦU TƯ-TỔNG CỤC THỐNG KÊ | CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số :07/2001/TTLT/BKH-TCTK | Hà Nội, Ngày 01 tháng 11 năm 2001 |
THÔNG TƯ
LIÊN TỊCH BỘ KẾ HOẠCH VÀ ĐẦU TƯ TỔNG CỤC THỐNG KÊ SỐ 07/2001/TTLT/BKH-TCTK NGÀY 10 THÁNG 11 NĂM 2001 HƯỚNG DẪN NGÀNH, NGHỀ KINH DOANH SỬ DỤNG TRONG ĐĂNG KÝ KINH DOANH
Căn cứ Điều 6; Khoản 2, Điều 7; Khoản 1, Điều 8 Luật Doanh nghiệp;
Căn cứ Nghị định số 02/2000/NĐ-CP ngày 3 tháng 2 năm 2000 của Chính phủ về Đăng ký kinh doanh;
Căn cứ Nghị định số 03/2000/NĐ-CP của Chính phủ Hướng dẫn thi hành một số điều của Luật Doanh nghiệp;
Căn cứ vào các quy định pháp lý về ngành, nghề kinh doanh quy định tại các Luật, Pháp lệnh và Nghị định có liên quan;
Nhằm xử lý một bước những vướng mắc trong công tác đăng ký ngành, nghề kinh doanh và đáp ứng nhu cầu phát triển ngành, nghề kinh doanh trong nền kinh tế .
Liên tịch Bộ Kế hoạch và Đầu tư và Tổng Cục Thống kê hướng dẫn ngành, nghề kinh doanh sử dụng trong đăng ký kinh doanh như sau:
Danh mục ngành, nghề cấm kinh doanh được tập hợp tại Phụ lục I Thông tư này.
Khi doanh nghiệp đăng ký kinh doanh, cơ quan đăng ký kinh doanh đề nghị doanh nghiệp nghiên cứu bản Danh mục ngành, nghề kinh doanh sử dụng trong đăng ký kinh doanh để lựa chọn cho phù hợp với ý tưởng kinh doanh của doanh nghiệp. Nếu doanh nghiệp đề nghị đăng ký một ngành, nghề kinh doanh mới chưa có trong Danh mục thì một mặt, cơ quan đăng ký kinh doanh thực hiện việc đăng ký bình thường cho doanh nghiệp; mặt khác thực hiện các công việc sau:
- Nếu ngành, nghề mới là nhóm ngành, nghề cấp I mới thì thông báo bằng văn bản với Liên Bộ Kế hoạch và Đầu tư và Tổng Cục Thống kê để Liên Bộ có văn bản hướng dẫn.
- Nếu ngành, nghề mới chỉ là những ngành, nghề cụ thể cấp II, III, IV... thì báo cáo với Bộ Kế hoạch và Đầu tư để Bộ thống nhất mã số mới cho ngành, nghề đó.
Không được từ chối việc đăng ký ngành, nghề kinh doanh đối với những ngành, nghề kinh doanh không thuộc diện cấm kinh doanh, kể cả những ngành, nghề chưa có trong Danh mục ngành, nghề kinh doanh sử dụng trong đăng ký kinh doanh.
Lại Quang Thực (Đã ký) | Lê Mạnh Hùng (Đã ký) |
PHỤ LỤC I
NGÀNH, NGHỀ CẤM KINH DOANH
(Quy định tại Điều 3, Nghị định số 03/2000/NĐ-CP ngày 3/2/2000 của Chính phủ hướng dẫn thi hành một số điều của Luật Doanh nghiệp)
a. Kinh doanh vũ khí, đạn dược, quân trang, quân dụng và phương tiện kỹ thuật quân sự chuyên dùng của các lực lượng vũ trang;
b. Kinh doanh chất nổ, chất độc, chất phóng xạ;
c. Kinh doanh chất ma tuý;
d. Kinh doanh mại dâm, dịch vụ tổ chức mại dâm, buôn bán phụ nữ, trẻ em;
e. Kinh doanh dịch vụ tổ chức đánh bạc, gá bạc;
f. Kinh doanh các hoá chất có tính độc hại mạnh;
g. Kinh doanh các hiện vật thuộc di tích lịch sử, văn hoá, bảo tàng;
h. Kinh doanh các sản phẩm văn hoá phản động, đồi truỵ, mê tín, dị đoan hoặc có hại đến giáo dục nhân cách;
i. Kinh doanh các loại pháo;
j. Kinh doanh thực vật, động vật hoang dã thuộc danh mục điều ước quốc tế mà Việt Nam ký kết hoặc tham gia quy định và các loại động vật, thực vật quý hiếm khác cần được bảo vệ;
k. Kinh doanh đồ chơi có hại cho giáo dục nhân cách, sức khoẻ của trẻ em hoặc ảnh hưởng đến an ninh trật từ, an toàn xã hội.
PHỤ LỤC II
NGÀNH, NGHỀ KINH DOANH SỬ DỤNG TRONG ĐĂNG KÝ KINH DOANH
(Ban hành kèm theo Thông tư Liên tịch số 07/2001/TTLT/BKH-TCTK ngày 01 tháng 11 năm 2001 của Bộ Kế hoạch và Đầu tư và Tổng Cục Thống kê)
Mã số | Ngành, nghề kinh doanh | Mã tương ứng với Hệ thống ngành KTQD |
| ||
A. NÔNG NGHIỆP VÀ LÂM NGHIỆP |
| ||||
01 | Nông nghiệp và các hoạt động dịch vụ có liên quan | 01 |
| ||
011 | Trổng trọt | 011 |
| ||
0111-011100 | Trồng lúa | 0111 |
| ||
0112-011200 | Trồng cây lương thực có hạt khác | 0112 |
| ||
0113 | Trồng cây công nghiệp | 0113 |
| ||
01131 | Trồng cây công nghiệp ngắn ngày |
|
| ||
011311 | Trồng mía |
|
| ||
011312 | Trồng củ cải đường |
|
| ||
011313 | Trổng bông |
|
| ||
011314 | Trổng đay, gai, cói |
|
| ||
011315 | Trồng đỗ tương |
|
| ||
011316 | Trồng lạc (đậu phộng) |
|
| ||
011317 | Trồng vừng |
|
| ||
011319 | Trồng cây công nghiệp ngắn ngày khác |
|
| ||
011332 | Trồng cây công nghiệp dài ngày |
|
| ||
011321 | Trồng cây cao su |
|
| ||
011322 | Trồng cây cà phê |
|
| ||
011323 | Trồng cây chè |
|
| ||
011324 | Trồng cây điều |
|
| ||
011325 | Trồng cây hạt tiêu |
|
| ||
011326 | Trồng dừa |
|
| ||
011327 | Trồng cây dâu nuôi tằm |
|
| ||
011329 | Trồng cây công nghiệp dài ngày khác |
|
| ||
0114 | Trồng cây dược liệu |
|
| ||
01141-011410 | Trồng cây tam thất |
|
| ||
01142-011420 | Trồng cây hương nhu |
|
| ||
01149-011490 | Trồng cây dược liệu khác |
|
| ||
0115- 011500 | Trồng cây ăn quả | 0115 |
| ||
0116-011600 | Trồng rau đậu, cây gia vị | 0116 |
| ||
0117-011700 | Trồng cây chất bột lấy củ | 0112 |
| ||
0118-011800 | Trồng hoa, cây cảnh | 0116 |
| ||
0119-011900 | Trồng các loại cây khác | 0117 |
| ||
012 | Chăn nuôi. | 012 |
| ||
0121 | Chăn nuôi gia súc | 0121 |
| ||
01211 | Chăn nuôi đại gia súc |
|
| ||
012111 | Chăn nuôi bò sữa |
|
| ||
012112 | Chăn nuôi bò thịt |
|
| ||
012113 | Chăn nuôi trâu |
|
| ||
012114 | Chăn nuôi dê |
|
| ||
012115 | Chăn nuôi ngựa |
|
| ||
012116 | Chăn nuôi cừu |
|
| ||
012117 | Chăn nuôi hươu, nai |
|
| ||
012118 | Chăn nuôi gấu |
|
| ||
012119 | Chăn nuôi đại gia súc khác |
|
| ||
01212 | Chăn nuôi lợn |
|
| ||
012121 | Chăn nuôi lợn thịt |
|
| ||
012122 | Chăn nuôi lợn sữa |
|
| ||
012123 | Chăn nuôi lợn giống |
|
| ||
0122 | Chăn nuôi gia cầm | 0122 |
| ||
01221 | Nuôi gia cầm |
|
| ||
012211 | Nuôi gà lấy trứng |
|
| ||
012212 | Nuôi gà thịt |
|
| ||
012213 | Nuôi ngan |
|
| ||
012214 | Nuôi vịt |
|
| ||
012215 | Nuôi ngỗng |
|
| ||
012219 | Nuôi gia cầm khác |
|
| ||
0123 | Chăn nuôi khác | 0123 |
| ||
01231 | Nuôi tiểu gia súc |
|
| ||
012311 | Nuôi thỏ |
|
| ||
012312 | Nuôi chó |
|
| ||
012313 | Nuôi mèo |
|
| ||
012319 | Chăn nuôi các loại tiểu gia súc khác |
|
| ||
01232-012320 | Nuôi đà điểu |
|
| ||
01233-012330 | Nuôi chim |
|
| ||
01234-012340 | ấp chứng gia cầm |
|
| ||
01235 | Nuôi bò sát |
|
| ||
012351 | Nuôi rắn |
|
| ||
012352 | Nuôi trăn |
|
| ||
012353 | Nuôi rùa, ba ba |
|
| ||
012354 | Nuôi cá sấu |
|
| ||
012355 | Nuôi các loại bò sát khác |
|
| ||
01236 | Nuôi côn trùng |
|
| ||
012361 | Nuôi tằm |
|
| ||
012362 | Nuôi ong lấy mật |
|
| ||
012369 | Nuôi các loại côn trùng khác |
|
| ||
013 | Trồng trọt và chăn nuôi hỗn hợp | 013-0130 |
| ||
014 | Các hoạt động hỗ trợ trồng trọt và chăn nuôi (trừ hoạt động thú y) | 014-0140 |
| ||
0141 | Các dịch vụ hỗ trợ trồng trọt |
|
| ||
01411-014110 | Dịch vụ cung cấp giống cây trồng |
|
| ||
01412-014120 | Dịch vụ hướng dẫn kỹ thuật trồng trọt |
|
| ||
01413-014130 | Dịch vụ thu họạch cây trồng |
|
| ||
01414-014140 | Dịch vụ làm đất, tưới tiêu, chăm bón |
|
| ||
01415-014150 | Dịch vụ quản lý trang trại |
|
| ||
01416-014160 | Dịch vụ bảo vệ thực vật |
|
| ||
01419-014170 | Các dịch vụ hỗ trợ trồng trọt khác |
|
| ||
0142 | Hoạt động hỗ trợ chăn nuôi |
|
| ||
01421-014210 | Dịch vụ cung cấp giống vật nuôi |
|
| ||
01422-014220 | Dịch vụ cung cấp kỹ thuật nuôi |
|
| ||
01423-014230 | Dịch vụ chăm sóc động vật cảnh |
|
| ||
01429-014290 | Các hoạt động hỗ trợ chăn nuôi khác |
|
| ||
015-015000 | Thuần dưỡng thú và các hoạt động dịch vụ liên quan | 015-0150 |
| ||
02 | Lâm nghiệp và các hoạt động dịch vụ liên quan | 02 |
| ||
021 | Trồng rừng | 020-0200 |
| ||
0211-021100 | Trồng rừng phòng hộ |
|
| ||
0212-021200 | Trồng rừng tái sinh |
|
| ||
0219-021900 | Trồng rừng khác |
|
| ||
022 | Chăm sóc rừng |
|
| ||
0221-022100 | Chăm sóc rừng trồng |
|
| ||
0222-022200 | Chăm sóc rừng tự nhiên |
|
| ||
023 | Thu hoạch sản phẩm rừng |
|
| ||
0231-023100 | Khai thác và sơ chế gỗ |
|
| ||
0232-023200 | Thu lượm lâm sản |
|
| ||
0233-023300 | Thu, hái cây thuốc |
|
| ||
0239-023900 | Thu hoạch các loại lâm sản khác |
|
| ||
024 | Hoạt động hỗ trợ lâm nghiệp |
|
| ||
0241-024100 | Dịch vụ phòng chống cháy rừng |
|
| ||
0242-024200 | Dịch vụ cung cấp giống cây trồng rừng |
|
| ||
0243-024300 | Dịchvụ kiểm tra, đánh giá chất lượng, sản lượng cây rừng |
|
| ||
0244-024400 | Dịch vụ bảo vệ rừng, kiểm soát vật gây hại cho cây, cho động vật rừng |
|
| ||
0245-024500 | Dịch vụ chống mối mọt |
|
| ||
0249-024900 | Các hoạt động hỗ trợ lâm nghiệp khác |
|
| ||
B. THUỶ SẢN |
| ||||
05 | Đánh bắt thuỷ sản, ươm, nuôi trồng thuỷ sản và các hoạt động dịch vụ liên quan. | 05 |
| ||
051 | Đánh bắt thuỷ sản | 050-0500 |
| ||
0511-051100 | Đánh bắt cá nước ngọt |
|
| ||
0512-051200 | Đánh bắt cá nước mặn |
|
| ||
0513-051300 | Đánh bắt tôm |
|
| ||
0514-051400 | Đánh bắt cua, ghẹ, ốc, nhiễm thể hai mảnh vỏ |
|
| ||
0515-051500 | Thu lượm ngọc trai, yến sào, bọt biển, tảo, san hô |
|
| ||
0519-051900 | Đánh bắt các loại thuỷ sản khác |
|
| ||
052 | Nuôi thuỷ sản | 050-0500 |
| ||
0521-052100 | Nuôi cá (nước mặn, nước ngọt, nước lợ) |
|
| ||
0522-052200 | Nuôi tôm |
|
| ||
0523-052300 | Nuôi cua, ghẹ |
|
| ||
0524-052400 | Nuôi nhuyễn thể hai mảnh vỏ |
|
| ||
0525-052500 | Nuôi ốc |
|
| ||
0529-052900 | Nuôi các loại thuỷ sản khác |
|
| ||
053-053000 | Trồng các loại thuỷ sản dưới nước (rau câu rong biển...) | 050-0500 |
| ||
054 | Dịch vụ thuỷ sản | 050-0500 |
| ||
0541-054100 | Dịch vụ chữa bệnh cho thuỷ sản |
|
| ||
0542-054200 | Dịch vụ thu gom, vận chuyển thuỷ sản sống |
|
| ||
0543-054300 | Dịch vụ cung cấp thức ăn nuôi thuỷ sản |
|
| ||
0544-054400 | Ươm cá, tôm giống |
|
| ||
0545-054500 | Chế biến cá và thuỷ sản trên tàu |
|
| ||
0546-054600 | Dịch vụ cung cấp nước đá ướp lạnh, bảo quản thuỷ sản |
|
| ||
0549-054900 | Các dịch vụ thuỷ sản khác |
|
| ||
C. Công nghiệp khai thác |
| ||||
10 | Khai thác than cứng, than non, than bùn | 10 |
| ||
101 | Khai thác và thu gom than cứng | 101-1010 |
| ||
1011-101100 | Khai thác than từ mặt đất (mỏ lộ thiên) |
|
| ||
1012-101200 | Khai thác than trong lòng đất (kể cả mỏ than ngầm dưới biển) |
|
| ||
1013-101300 | Tuyển chọn, thu gom than |
|
| ||
1014-101400 | Sản xuất than bánh hoặc nhiên liệu rắn chứa than cứng khác |
|
| ||
102 | Khai thác và thu gom than non | 102-1020 |
| ||
1021-102100 | Khai thác than từ mặt đất (mỏ lộ thiên) |
|
| ||
1022-102200 | Khai thác than trong lòng đất (kể cả mỏ than ngầm dưới biển) |
|
| ||
1023-102300 | Tuyển chọn, thu gom than |
|
| ||
1024-102400 | Sản xuất than bánh hoặc nhiên liệu rắn chứa than |
|
| ||
103 | Khai thác và thu gom than bùn | 103-1030 |
| ||
1031-103100 | Khai thác than từ mặt đất (mỏ lộ thiên) |
|
| ||
1032-103200 | Khai thác than trong lòng đất (kể cả mỏ than ngầm dưới biển) |
|
| ||
1033-103300 | tuyển chọn, thu gom than |
|
| ||
1034-103400 | Sản xuất than bánh, than tổ ong từ than bùn |
|
| ||
11 | Khai thác dầu khí và các hoạt động dịch vụ phục vụ khai thác dầu khí (trừ điều tra thăm dò) | 11 |
| ||
111 | Khai thác dầu khí | 111-1110 |
| ||
1111-111100 | Khai thác dầu khí trên đất liền |
|
| ||
1112-111200 | Khai thác dầu khí trên biển |
|
| ||
112 | Các hoạt động dịch vụ phục vụ khai thác dầu khí (trừ điều tra thăm dò) | 112-1120 |
| ||
1121 | Hoạt động hỗ trợ khai thác dầu khí trên cơ sở hợp đồng |
|
| ||
11211-112110 | Hoạt động khoan định hướng |
|
| ||
11212-112120 | Hoạt động trát bờ, bơm, bịt, huỷ giếng |
|
| ||
1129-112900 | Hoạt động khác hỗ trợ hoạt động khai thác dầu khí |
|
| ||
12 | Khai thác quặng Uranium và quặng Thorium | 12 |
| ||
121-121000 | Khai thác quặng Uranium | 120-1200 |
| ||
122-122000 | Khai thác quặng Thorium | 120-1200 |
| ||
13 | Khai thác quặng kim loại | 13 |
| ||
131 | Khai thác quặng kim loại đen | 131-1310 |
| ||
1311-131100 | Khai thác quặng sắt |
|
| ||
1319-131900 | Khai thác quặng kim loại đen khác |
|
| ||
132 | Khai thác quặng kim loại màu (trừ quặng Uranium và quặng Thorium) | 132-1320 |
| ||
1321-132100 | Khai thác quặng đồng, niken |
|
| ||
1322-132200 | Khai thác quặng chì, thiếc, kẽm |
|
| ||
1323-132300 | Khai thắc quặng bô xít |
|
| ||
1324-132400 | Khai thắc quặng vàng, bạc |
|
| ||
1325-132500 | Thu gom các loại quặng kim loại màu (trừ quặng Uranium và quặng Thorium) |
|
| ||
1329-132900 | Khai thắc quặng kim loại màu khác |
|
| ||
14 | Khai thắc đá và khai thác mỏ khác | 14 |
| ||
141 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét và cao lanh | 141-1410 |
| ||
1411-141100 | Khai thác cát, sỏi |
|
| ||
1412-141200 | Khai thắc cao lanh, đất sét |
|
| ||
1413 | Khai thắc đá |
|
| ||
14131-141310 | Khai thắc đá granít |
|
| ||
14132-141320 | Khai thắc đá làm đường |
|
| ||
14133-141330 | Khai thắc đá xây dựng |
|
| ||
14134-141340 | Khai thác đá phiến |
|
| ||
14135-141350 | Khai thác đá sa thạch |
|
| ||
14136-141360 | Khai thác đá vôi |
|
| ||
14137-141370 | Thu gom các loại đá |
|
| ||
14139-141390 | Khai thác các loại đá khác |
|
| ||
142 | Khai thác các loại mỏ khác | 142 |
| ||
1421 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón | 1421 |
| ||
14211-142110 | Khai thác mỏ Apatít |
|
| ||
14219-142190 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón khác |
|
| ||
1422 | Khai thác muối | 1422 |
| ||
14221-142210 | Làm muối từ nước biển |
|
| ||
14222-142220 | Khai thác muối mỏ |
|
| ||
1423-142300 | Khai thác đá quý (kim cương, rubi, saphia,...) | 1429 |
| ||
1424-142400 | Khai thác nhựa đường tự nhiên hoặc bitum |
|
| ||
1429-142900 | Khai thác mỏ khác | 1429 |
| ||
D. CÔNG NGHIỆP CHẾ BIẾN |
| ||||
15 | Sản xuất thực phẩm và đồ uống | 15 |
| ||
151 | Sản xuất, chế biến và bảo quản thịt, thuỷ sản, rau quả, dầu và mỡ | 151 |
| ||
1511 | Sản xuất, chế biến, bảo quản thịt và sản phẩm từ thịt | 1511 |
| ||
15111 | Giết mổ và chế biến thịt động vật |
|
| ||
151111 | Giết mổ, chế biến thịt gia cầm |
|
| ||
151112 | Giết mổ, chế biến thịt gia súc |
|
| ||
151113 | Giết mổ chế biến động vật bò sát (thịt rắn, thịt cá sấu) |
|
| ||
151114 | Chế biến thịt, mỡ đóng gói và đóng hộp (thịt hộp, xúc xích, lạc xường, patê, dăm bông; thịt hun khói, thịt khô, bóng bì lợn) |
|
| ||
151119 | Giết mổ và chế biến thịt các loại động vật khác |
|
| ||
1512 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và sản phẩm từ thuỷ sản | 1512 |
| ||
15121-151210 | Chế biến cá (phơi sấy khô, đóng gói, đóng hộp) |
|
| ||
15122-151220 | Chế biến tôm các loại (phơi sấy khô, đóng gói, đóng hộp) |
|
| ||
15123-151230 | Chế biến, đóng gói nhuyễn thể |
|
| ||
15129-151290 | Chế biến thuỷ sản khác |
|
| ||
1513 | Chế biến và bảo quản rau quả | 1513 |
| ||
15131 | Bảo quản rau quả đông lạnh và sản xuất thức ăn đông lạnh (trừ hải sản và đồ hộp) |
|
| ||
151311 | Bảo quản rau quả đông lạnh |
|
| ||
151312 | Sản xuất thức ăn động lạnh (sản xuất bánh pizza đông lạnh, thạch dừa,...) |
|
| ||
15132 | Chế biến rau quả |
|
| ||
151321 | Đóng hộp rau quả (dưa chuột, nấm...) |
|
| ||
151322 | Đóng hộp nước quả, rau |
|
| ||
151323 | Ngâm dầm rau quả (ngấm chua, ngâm mặn) |
|
| ||
151324 | Sấy khô rau quả đóng túi, đóng hộp |
|
| ||
151325 | Sản xuất, chế biến hoa quả lên men |
|
| ||
151329 | Chế biến sản phẩm khác từ rau quả |
|
| ||
1514 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật | 1514 |
| ||
15141 | Sản xuất dầu và chất béo từ thực vật |
|
| ||
151411 | ép hạt chứa tinh dầu, chất béo |
|
| ||
151412 | Chưng cất tinh dầu |
|
| ||
151413 | Sản xuất bơ, dầu ăn thực vật và các sản phẩm tương tự |
|
| ||
151414 | Pha trộn, tinh chế dầu và chất béo |
|
| ||
15142 | Sản xuất mỡ động vật |
|
| ||
152 | Sản xuất sản phẩm bơ, sữa | 152-1520 |
| ||
1521 | Sản xuất sữa lỏng và các sản phẩm chiết xuất từ sữa |
|
| ||
15211-152110 | Chế biến sữa tươi (tiệt trùng, thuần chất sữa, đóng chai, đóng túi) |
|
| ||
15212-152120 | Sản xuất sữa đặc có đường đóng hộp |
|
| ||
15213-152130 | Sản xuất sữa bột đóng hộp, đóng túi, đóng bao, thùng sắt tây |
|
| ||
15214-152140 | Sản xuất sản phẩm sữa cô đặc |
|
| ||
15215-152150 | Sản xuất bơ, pho mát từ sữa động vật |
|
| ||
15219-152190 | Sản xuất các sản phẩm khác chiết xuất từ sữa |
|
| ||
1522 | Sản xuất kem và đồ tráng miệng đông lạnh |
|
| ||
15221-152210 | Sản xuất kem, sữa kem |
|
| ||
15222-152220 | Sản xuất đồ tráng miệng động lạnh |
|
| ||
15223-152230 | Sản xuất các loại sữa chua |
|
| ||
153 | Xay xát, sản xuất bột và sản xuất thức ăn gia súc | 153 |
| ||
1531 | Xay xát và sản xuất bột thô | 1531 |
| ||
15311-153110 | Xay xát thóc lúa, đánh bóng gạo |
|
| ||
15319-153190 | Sản xuất các loại bột thô |
|
| ||
1532 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột | 1532 |
| ||
15321-153210 | Nghiền bột ngũ cốc |
|
| ||
15329-153290 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm khác từ tinh bột |
|
| ||
1533 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm |
|
| ||
15331-153310 | Sản xuất thức ăn cho gia súc | 1533 |
| ||
15332-153320 | Sản xuất thức ăn cho gia cầm |
|
| ||
154 | Sản xuất thực phẩm khác |
|
| ||
1541 | Sản xuất các loại bánh từ bột | 1541 |
| ||
15411-154110 | Sản xuất bánh từ bột mỳ, bánh mỳ, bánh quy |
|
| ||
15412-154120 | Sản xuất bánh đậu xanh |
|
| ||
15413-154130 | Sản xuất bánh gai, bánh xu xê, bánh cáy |
|
| ||
15414-154140 | Sản xuất bánh cáy, bánh chè lam |
|
| ||
15419-154190 | Sản xuất các loại bánh khác từ bột |
|
| ||
1542 | Sản xuất đường | 1542 |
| ||
15421-154210 | Sản xuất mật mía, đường phèn, đường phổi, đường cát |
|
| ||
15422-154220 | Sản xuất đường kết tinh, tinh luyện đường kính, đường cát từ đường mật mía |
|
| ||
15423-154230 | Sản xuất đường từ củ cải đường, cây thích, cây thốt nốt |
|
| ||
15424-154240 | Sản xuất đường Glucoza từ các loại bột |
|
| ||
1543 | Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt, kẹo | 1543 |
| ||
15431-154310 | Sản xuất sôcôla và bánh kẹo có sôcôla |
|
| ||
15432 | Sản xuất bánh kẹo không có sôcôla |
|
| ||
154321 | Sản xuất bánh các loại (trừ loại có sôcôla) |
|
| ||
154322 | Sản xuất kẹo các loại (trừ loại có sôcôla) |
|
| ||
154323 | Sản xuất các loại bỏng, kẹo từ bỏng (bỏng ngô, kẹo cuđơ,...) |
|
| ||
15433-154330 | Sản xuất các loại mứt, ô mai |
|
| ||
1544 | Sản xuất các sản phẩm ăn liền | 1544 |
| ||
15441-154410 | Sản xuất đồ ăn liền (mỳ, phở, bún, bánh đa, cháo ăn liền đóng gói) từ bột mỳ, bột gạo |
|
| ||
15442-154420 | Sản xuất các loại bánh, phở, bún, bánh đúc, mỳ gạo, mỳ sợi, mỳ ống, bánh đa canh, bánh đa nem, bánh đa nướng, bánh tráng, vỏ bánh (không đóng gói dưới dạng ăn liền) |
|
| ||
1545 | Sản xuất thực phẩm từ ngũ cốc |
|
| ||
15451-154510 | Sản xuất các loại bánh từ ngũ cốc để ăn sáng (bánh chưng, bánh nếp, bánh tẻ, bánh dầy, bánh gối, bánh bèo, bánh tôm, bánh khoai...) |
|
| ||
15452-154520 | Sản xuất cốm, bánh cốm |
|
| ||
1546 | Sản xuất đồ ăn nhanh (ngoài các sản phẩm ăn liền) |
|
| ||
15461-154610 | Sản xuất các loại hạt thành đồ ăn nhanh (lạc chao dầu, hạt điều chiên...) |
|
| ||
15469-154690 | Sản xuất các đồ ăn nhanh khác (bánh phồng tôm, khoai tây chiên,...) |
|
| ||
1549 | Sản xuất các thực phẩm khác | 1549 |
| ||
15491 | Sản xuất chè và cà phê , đồ pha để uống |
|
| ||
154911 | Sản xuất cà phê ( rang, xay cà phê; sản xuất cà phê fin, cà phê tan,....) |
|
| ||
154912 | Sản xuất các loại chè uống (chè xanh, chè đen, chè atisô, chè cam thảo, chè thanh nhiệt,...) |
|
| ||
15492 | Sản xuất gia vị, nước chấm. nước xốt |
|
| ||
154921 | Sản xuất bột ngọt |
|
| ||
154922 | Sản xuất bột canh, bột gia vị |
|
| ||
154923 | Sản xuất muối i-ốt |
|
| ||
154924 | Sản xuất dấm |
|
| ||
154925 | Sản xuất mắm cá |
|
| ||
154926 | Sản xuất mắm từ tôm, tép (mắm tôm, mắm tôm chua,...) |
|
| ||
154927 | Sản xuất tương, tương ớt, tương cà |
|
| ||
154928 | Sản xuất nước chấm (xì dầu, ma gi,...) |
|
| ||
154929 | Sản xuất gia vị, nước chấm, nước xốt khác |
|
| ||
15499-154990 | Sản xuất các thực phẩm khác |
|
| ||
155 | Sản xuất đồ uống | 155 |
| ||
1551 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh; sản xuất rượu etilic từ nguyên liệu lên men | 1551 |
| ||
15511-155110 | Sản xuất rượu mạnh |
|
| ||
15512-155120 | Sản xuất cồn êtylic |
|
| ||
15513-155130 | Sản xuất các loại rượu thuốc, rượu bổ, rượu đánh trứng |
|
| ||
1552 | Sản xuất rượu nhẹ | 1552 |
| ||
15521-155210 | Sản xuất rượu vang |
|
| ||
15522-155220 | Sản xuất rượu mùi, rượu ngọt từ rau quả |
|
| ||
15529-155290 | Sản xuất đồ uống được lên men khác |
|
| ||
1553 | Sản xuất bia và mạch nha | 1553 |
| ||
15531-155310 | Sản xuất bia (bia tươi, bia hơi, bia chai, bia hộp) |
|
| ||
15532-155320 | Sản xuất mạch nha |
|
| ||
1554 | Sản xuất đồ uống không cồn | 1554 |
| ||
15541-155410 | Sản xuất nước đá |
|
| ||
15542-155420 | Sản xuất nước uống tinh khiết, nước khoáng đóng chai |
|
| ||
15543-155430 | Sản xuất nước uống được chế biến từ hoa quả đóng chai, đóng hộp (trừ loại làm lạnh) |
|
| ||
15544-155440 | Sản xuất các loại sirô |
|
| ||
15545-155450 | Sản xuất sôđa |
|
| ||
15546-155460 | Sản xuất hương liệu cô đặc |
|
| ||
15549-155490 | Sản xuất các loại đồ uống không cồn khác |
|
| ||
16 | Sản xuất các sản phẩm thuốc lá, thuốc lào | 16 |
| ||
161-161000 | Chế biến lá thuốc lá, thuốc lào (sấy, tước cọng, thái, ...) | 160-1600 |
| ||
162-162000 | Sản xuất thuốc lá điếu |
|
| ||
163-163000 | Sản xuất thuốc lá cuốn bằng lá thuốc (xì gà) |
|
| ||
164-164000 | Sản xuất phụ liệu, hương liệu dùng trong sản xuất thuốc lá điếu |
|
| ||
17 | Dệt | 17 |
| ||
171 | Sản xuất sợi, dệt vải và hoàn thiện các sản phẩm dệt | 171 |
| ||
1711 | Sản xuất sợi và dệt vải | 1711 |
| ||
17111-171110 | Sản xuất sợi tơ tằm |
|
| ||
17112-171120 | Sản xuất sợi khác (sợi bông, sợi đay,...) |
|
| ||
17113-171130 | Sản xuất chỉ (chỉ khâu, thêu, ...) |
|
| ||
17114-171140 | Dệt vải |
|
| ||
1712 | Hoàn thiện các sản phẩm dệt | 1712 |
| ||
17121-171210 | Hoàn thiện các sản phẩm sợi vải, hàng dệt |
|
| ||
17122-171220 | Tẩy trắng, hoàn thiện về mặt hoá học |
|
| ||
17123-171230 | Nhuộm màu sợi, vải, hàng dệt |
|
| ||
17124-171240 | In nổi các loại vải và sản phẩm dệt |
|
| ||
172 | Sản xuất hàng dệt khác | 172 |
| ||
1721 | Sản xuất sản phẩm dệt, may sẵn (trừ quần áo) | 1721 |
| ||
17211-172110 | Sản xuất đồ đệm, lót không qua dệt, đồ dùng nhồi bông |
|
| ||
17212-172120 | May công nghiệp (may mui, bạt, đệm,...) |
|
| ||
17213-172130 | Sản xuất mành, rèm chắn nắng bằng nhựa |
|
| ||
17214-172140 | Dệt bao bì nhựa, PP, PE |
|
| ||
1722 | Sản xuất thảm và chăn đệm | 1722 |
| ||
17221-172210 | Đan, ghép thảm, nỉ |
|
| ||
17222-172220 | Sản xuất chăn, thảm |
|
| ||
1723 | Sản xuất dây bện và lưới | 1723 |
| ||
17231-172310 | Sản xuất sợi dây, sợi gai, dây thừng |
|
| ||
17232-172320 | Sản xuất lưới, dây bện, dây câu |
|
| ||
1729 | Sản xuất hàng dệt khác | 1729 |
| ||
17291-172910 | Sản xuất vải giả da, lông thú giả |
|
| ||
17292-172920 | Sản xuất vải chịu nhiệt |
|
| ||
17293-172930 | Bọc, tráng vải (tráng cao su chống nước, đánh bóng, bọc kim loại sợi, vải, ngâm dầu, chống nước) |
|
| ||
17294-172940 | Sản xuất màn, rèm, đăng ten, vải tuyn |
|
| ||
17295-172950 | Sản xuất vải làm mành sản xuất lốp xe |
|
| ||
17296-172960 | Sản xuất đồ trang sức và vật phẩm tương tự bằng nguyên liệu dệt |
|
| ||
17297-172970 | Sản xuất sợi bấc, vải dùng để rây, sàng, |
|
| ||
17298-172980 | Sản xuất khăn bông các loại |
|
| ||
17299-172990 | Sản xuất vải màn sợi bông |
|
| ||
173 | Sản xuất hàng đan, móc | 173-1730 |
| ||
1731 | Đan quần áo (đan len, đan sợi, dệt len) |
|
| ||
17311-173110 | Dệt len, sợi |
|
| ||
17312-173120 | Dệt kim, bít tất, găng tay |
|
| ||
17313-173130 | Sản xuất đồ lót bằng phương pháp đan, dệt kim |
|
| ||
1732-173200 | Sản xuất ren |
|
| ||
1733-173300 | Sản xuất vải không qua dệt |
|
| ||
1734-173400 | Sản xuất ruy băng |
|
| ||
1735-173500 | Sản xuất vải dệt kim |
|
| ||
1736-173600 | Sản xuất quần áo, đan, dệt kim |
|
| ||
1737-173700 | Sản xuất giầy, dép bằng vải, sợi không có đế giầy |
|
| ||
18 | May trang phục, thuộc và nhuộm da lông thú | 18 |
| ||
181 | May trang phục (trừ quần áo da lông thú) | 181-1810 |
| ||
1811 | Sản xuất quần áo may sẵn |
|
| ||
18111-181110 | May gia công |
|
| ||
18112-181120 | Cắt may quần áo nam (comple, quần âu, sơ mi, quần áo ngủ, đồ lót) |
|
| ||
18113-181130 | Cắt may quần áo nữ (áo dài, comple, váy, quần áo, đồ lót) |
|
| ||
18114-181140 | Sản xuất quần áo trẻ em |
|
| ||
18115-181150 | Sản xuất quần áo thể thao |
|
| ||
18119-181190 | Sản xuất các loại quần áo phục vụ lễ hội, đám cưới, đám tang, ... |
|
| ||
1812-181200 | Sản xuất quần áo bảo hộ lao động |
|
| ||
1813-181300 | Sản xuất khăn quàng, caravat, mũ |
|
| ||
1814-181400 | Sản xuất các đồ phụ trợ quần áo (sản xuất cổ cồn đăng ten, thêu ren, thắt lưng,...) |
|
| ||
182 | Thuộc và nhuộm da lông thú, sản xuất các sản phẩm từ da lông thú | 182-1820 |
| ||
1821-182100 | Sản xuất quần áo da |
|
| ||
1822-182200 | Sản xuất quần áo lông thú |
|
| ||
1823-182300 | Thuộc và nhuộm da lông thú |
|
| ||
19 | Thuộc, sơ chế da, sản xuất vali, túi xách, yên, đệm và giầy dép | 19 |
| ||
191 | Thuộc da, sơ chế da, sản xuất vali, tíu xách, yên đệm | 191 |
| ||
1911-191100 | Thuộc, sơ chế da | 1911 |
| ||
1912-191200 | Sản xuất vali, túi xách, và các loại tương tự, sản xuất yên đệm | 1912 |
| ||
192 | Sản xuất giầy dép | 192-1920 |
| ||
1921-192100 | Sản xuất giầy, dép thể thao |
|
| ||
1922-192200 | Sản xuất giầy, dép da |
|
| ||
1923-192300 | Sản xuất các loại giầy dép khác (vải, giả da,...) |
|
| ||
1924-192400 | Sản xuất ủng và giầy bảo hộ lao động |
|
| ||
20 | Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ gường, tủ, bàn, ghế); sản xuất các sản phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện | 20 |
| ||
201 | Cưa, xẻ và bào gỗ | 201-2010 |
| ||
2011-2011001 | Cưa xẻ gỗ thành ván, cọc, cột, kèo, tà vẹt |
|
| ||
2012-201200 | Bảo quản gỗ (tẩm chất phòng cháy, chống mối mọt, sấy gỗ) |
|
| ||
202 | Sản xuất các sản phẩm từ gỗ, tre, nứa, rơm, rạ và các vật liệu tết bện | 202 |
| ||
2021 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (formica) | 2021 |
| ||
20211-202110 | Sản xuất gỗ dán |
|
| ||
20212-202120 | Sản xuất ván ép, gỗ công nghiệp |
|
| ||
2022-202200 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
|
| ||
2023-202300 | Sản xuất bao bì bằng gỗ | 2023 |
| ||
2029 | Sản xuất các sản phẩm khác từ gỗ, tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện | 2029 |
| ||
20291 | Sản xuất các sản phẩm từ gỗ |
|
| ||
202911 | Sản xuất đồ gỗ mỹ nghệ (bao gồm cả sản xuất đồ gỗ giả cổ) |
|
| ||
202912 | Sản xuất đồ sơn mài, đồ chạm khảm trang trí |
|
| ||
20292-202920 | Phục hồi di tích bằng gỗ |
|
| ||
20293 | Sản xuất các sản phẩm từ song mây, tre, trúc, nứa, rơm, rạ, cói, xơ dừa, vật liệu tết, bện |
|
| ||
202931 | Sản xuất các sản phẩm từ tre trúc (chiếu tre, đũa tre, mành tre, mành trúc, bàn ghế,...) |
|
| ||
202932 | Sản xuất các sản phẩm mỹ nghệ từ song, mây, tre, trúc |
|
| ||
202933 | Sản xuất các sản phẩm từ cói (chiếu cói, thảm cói, túi, làn, bị cói,...) |
|
| ||
202934 | Sản xuất các sản phẩm tết, bện |
|
| ||
202935 | Sản xuất mành, rèm chắn nắng bằng tre |
|
| ||
202936 | Sản xuất cót ép |
|
| ||
202939 | Sản xuất các sản phẩm khác từ gỗ, mây, song, tre, rơm, rạ |
|
| ||
21 | Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy | 21 |
| ||
210 | Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy | 210 |
| ||
2101 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa | 2101 |
| ||
21011 | Sản xuất bột giấy từ xenlulô và giấy loại |
|
| ||
210111 | Sản xuất bột giấy bằng phương pháp cơ học |
|
| ||
210112 | Sản xuất bột giấy từ giấy loại bằng phương pháp hoá học |
|
| ||
210119 | Sản xuất bột giấy bằng các phương pháp khác |
|
| ||
21012-210120 | Sản xuất giấy cút sê, giấy bóng |
|
| ||
21013-210130 | Sản xuất giấy in |
|
| ||
21014-210140 | Sản xuất khăn giấy và giấy ăn |
|
| ||
21015-210150 | Sản xuất giấy dán tường, dán trần |
|
| ||
21016-210160 | Sản xuất giấy cuốn thuốc lá |
|
| ||
21017-210170 | Sản xuất giấy dó, giấy bản (dùng trong vẽ tranh dân gian) |
|
| ||
21018-210180 | Sản xuất giấy dùng trong tôn giáo (để làm vàng mã...) |
|
| ||
21019-210190 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa khác |
|
| ||
2102 | Sản xuất giấy nhãn và bao bì | 2102 |
| ||
21021-210210 | Sản xuất giấy nhãn |
|
| ||
21022-210220 | Sản xuất bao bì giấy |
|
| ||
21023-210230 | Sản xuất giấy văn phòng phẩm (phong bì, giấy thấm) |
|
| ||
2109 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa | 2109 |
| ||
21091-210910 | Sản xuất giấy văn phòng phẩm (phong bì, giấy thấm, giấy viết, giấy in ở văn phòng, giấy tập) |
|
| ||
21092-210920 | Sản xuất giấy vệ sinh dùng một lần |
|
| ||
21093-210930 | Sản xuất tã lót dùng một lần bằng giấy |
|
| ||
21094-210940 | Sản xuất băng vệ sinh cho phụ nữ |
|
| ||
21099-210990 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa |
|
| ||
22 | Xuất bản, in, sao bản ghi các loại | 22 |
| ||
221 | Xuất bản | 221 |
| ||
2211-221100 | Xuất bản sách | 2211 |
| ||
2212-221200 | Xuất bản báo, tạp chí, ấn phẩm định kỳ | 2212 |
| ||
2213-221300 | Xuất bản các bản ghi âm thanh | 2213 |
| ||
2219 | Xuất bản các ấn phẩm khác | 2219 |
| ||
22191-221910 | Sản xuất tranh trang trí |
|
| ||
22192-221920 | Xuất bản các loại bản đồ |
|
| ||
22193-221930 | Xuất bản các sản phẩm khác (lịch, catalogue...) |
|
| ||
222 | In và các dịch vụ in liên quan đến in | 222 |
| ||
2221 | In | 2221 |
| ||
22211-222110 | In lụa |
|
| ||
22212-222120 | In ống đồng, khắc gỗ, in đá |
|
| ||
22213-222130 | n bao bì, các nhãn mang tính thương mại |
|
| ||
22214-222140 | In tiền, chứng chỉ có giá |
|
| ||
22215-222150 | In sách báo, xuất bản phẩm |
|
| ||
22216-222160 | In biểu mẫu kinh doanh, hoá đơn chứng từ |
|
| ||
22219-222190 | In khác |
|
| ||
2222 | Các dịch vụ liên quan đến in | 2222 |
| ||
22221-222210 | Dịch vụ chế bản, sản xuất bản kẽm |
|
| ||
22222-222220 | Đồng bìa, giấy sách, kẻ giấy |
|
| ||
22223-222230 | Mạ nhũ, mạ vàng, nhuộm màu bìa sách |
|
| ||
22229-222290 | Các dịch vụ khác liên quan đến in |
|
| ||
223 | Sao chép băng, đĩa các loại | 223-2230 |
| ||
2231-223100 | Sao chép, phân phối băng video, băng ghi âm |
|
| ||
2232-223200 | Sao chép, phân phối đĩa compact, CD, VCD, DVD |
|
| ||
2233-223300 | Tái sản xuất phần mềm |
|
| ||
23 | Sản xuất than cốc, sản phẩm dầu mỏ tinh chế và nhiên liệu hạt nhân | 23 |
| ||
231 | Sản xuất than và phụ phẩm kèm theo | 231-2310 |
| ||
2311-231100 | Sản xuất than đá |
|
| ||
2312-231200 | Sản xuất than cốc (luyện than) |
|
| ||
2313-231300 | Sản xuất than cám |
|
| ||
2314-231400 | Sản xuất than củi và các bon đã hoạt hoá, than hoạt tính và các chất xử lý nước |
|
| ||
2315-231500 | Sản xuất tổ ong |
|
| ||
232 | Sản xuất các sản phẩm dầu mỏ tinh chế | 232-2320 |
| ||
2321-232100 | Sản xuất xăng các loại (xăng ô tô, máy bay, dầu hoả, diezel), lọc dầu |
|
| ||
2322-232200 | Sản xuất dầu bôi trơn, dầu nhờn |
|
| ||
2323-232300 | Sản xuất mỡ bôi trơn |
|
| ||
2324-232400 | Sản xuất các nguyên liệu hoá dầu |
|
| ||
2325-232500 | Sản xuất nhựa đường, hắc ín |
|
| ||
2326-232600 | Sản xuất sáp (parafin) |
|
| ||
2327-232700 | Sản xuất giấy dầu |
|
| ||
2328-232800 | Sản xuất các vật liệu chống them từ dầu mỏ |
|
| ||
2329-232900 | Sản xuất các sản phẩm khác từ dầu mỏ |
|
| ||
24 | Sản xuất hoá chất và các sản phẩm hoá chất | 24 |
| ||
241 | Sản xuất hoá chất cơ bản | 241 |
| ||
2411 | Sản xuất hoá chất cơ bản (trừ phân bón và hợp chất nitơ) | 2411 |
| ||
24111 | Sản xuất các sản phẩm từ hoá dầu (sản xuất các hoá chất từ dầu mỏ) |
|
| ||
241111 | Sản xuất hydro các bon |
|
| ||
241112 | Sản xuất benzen |
|
| ||
241113 | Sản xuất etylen |
|
| ||
241114 | Sản xuất styzen |
|
| ||
24112 | Sản xuất khí công nghiệp |
|
| ||
241121 | Sản xuất khí axetylen |
|
| ||
241122 | Sản xuất agon |
|
| ||
241123 | Sản xuất khí nê ông |
|
| ||
241124 | Sản xuất cácbon điôxit |
|
| ||
241125 | Sản xuất florua cácbon |
|
| ||
241126 | Sản xuất khí hydro |
|
| ||
241127 | Sản xuất khí oxy |
|
| ||
241128 | Sản xuất khí nitơ |
|
| ||
241129 | Sản xuất khí khác |
|
| ||
24113 | Sản xuất các chất vô cơ cơ bản |
|
| ||
241131 | Sản xuất clo và kiềm (sản xuất kiềm công nghiệp, sản xuất clo, natri cácbonnat) |
|
| ||
241132 | Sản xuất các chất xúc tác trong chế biến cao su, xúc tác vô cơ |
|
| ||
241139 | Sản xuất các hoá chất vô cơ khác (các nguyên tố hoá học phóng xạ, chất đồng vị, sản xuất nước nặng) |
|
| ||
24114 | Sản xuất các hoá chất hữu cơ bản |
|
| ||
241141 | Sản xuất cồn etylic dùng trong công nghiệp |
|
| ||
241142 | Sản xuất axit béo, ête, amin |
|
| ||
24115-241150 | Sản xuất thuốc nhuộm |
|
| ||
2412 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ | 2412 |
| ||
24121-241210 | Sản xuất phân urê |
|
| ||
24122-241220 | Sản xuất axit nitoric, axit photphoric, urê, amôniac |
|
| ||
24123-241230 | Sản xuất phân bón hỗn hợp NPK |
|
| ||
24129-241290 | Sản xuất phân bón khác |
|
| ||
2413 | Sản xuất plastic dạng nguyên sinh và cao su tổng hợp | 2413 |
| ||
24131-241310 | Sản xuất nhựa tổng hợp PVC, PE, PET, ... |
|
| ||
24132-241320 | Sản xuất cao su tổng hợp |
|
| ||
242 | Sản xuất Sinh phẩm chuẩn đoán virus hoá chất khác | 242 |
| ||
2421 | Sản xuất thuốc trừ sâu và các sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp | 2421 |
| ||
24211-242110 | Sản xuất thuốc trừ sâu, diệt rày |
|
| ||
24212-242120 | Sản xuất thuốc diệt cỏ, mối, nấm |
|
| ||
2422 | Sản xuất sơn, vecni và các chất sơn quét tương tự, sản xuất mực in và ma tít | 2422 |
| ||
24221 | Sản xuất sơn, vécni và chất sơn quét tương tự |
|
| ||
242211 | Sản xuất sơn tổng hợp, sơn ta dùng trong sơn mài |
|
| ||
242212 | Sản xuất sơn phủ: ma tít, véc ni |
|
| ||
24222-242220 | Sản xuất mực in, mực phun |
|
| ||
2423 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu | 2423 |
| ||
24231-242310 | Sản xuất tân dược chữa bệnh cho người |
|
| ||
24232-242320 | Sản xuất thuốc chữa bệnh cho động vật (thuốc thú y, thuỷ sản) |
|
| ||
24233-242330 | Sản xuất các chất diệt khuẩn, khử trùng cho người và động vật |
|
| ||
24234-242340 | Sản xuất thuốc y học dân tộc, cổ truyền (bào chế, bốc thuốc theo đơn, sản xuất thuốc viên, hoàn) |
|
| ||
24235-242350 | Sản xuất xi măng dùng trong nha khoa |
|
| ||
24236-242360 | Sản xuất nước cất |
|
| ||
24239-242390 | Sản xuất các loại thuốc và dược phẩm khác |
|
| ||
2424 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh | 2424 |
| ||
24241 | Sản xuất xà phòng và chất tẩy rửa |
|
| ||
242411 | Sản xuất xà phòng giặt |
|
| ||
242412 | Sản xuất xà phòng thơm |
|
| ||
242413 | Sản xuất kem đánh răng |
|
| ||
242414 | Sản xuất chất tẩy trắng gia dụng, chất mài mòn |
|
| ||
242415 | Sản xuất nước hoa xịt phòng |
|
| ||
242416 | Sản xuất chất làm mềm vải |
|
| ||
242419 | Sản xuất chất tẩy rửa khác |
|
| ||
24242 | Sản xuất mỹ phẩm |
|
| ||
242421 | Sản xuất dầu gội đầu, dầu tắm |
|
| ||
242422 | Sản xuất kem cạo râu |
|
| ||
242423 | Sản xuất nước hoa, nước khử mùi cá nhân |
|
| ||
242424 | Sản xuất son, phấn, đồ hoá trang, kem bôi mặt, kem dưỡng da |
|
| ||
242429 | Sản xuất mỹ phẩm khác |
|
| ||
24243-242430 | Sản xuất xi, kem đánh giầy, chất làm bóng |
|
| ||
2429 | Sản xuất các sản phẩm hoá chất khác | 2429 |
| ||
24291-242910 | Sản xuất chất nổ, kíp nổ phục vụ công nghiệp (trừ đạn dược) |
|
| ||
24292-242920 | Sản xuất diêm sinh, diêm, pháo sáng |
|
| ||
24293-242930 | Sản xuất chất dính: keo, gắn, cồn dán, nhựa vá, vữa để đắp vá, nối ghép |
|
| ||
24294-242940 | Sản xuất tinh dầu tổng hợp |
|
| ||
24295-242950 | Sản xuất hoá chất trong ngành phim ảnh, giấy ảnh, phim chụp ảnh |
|
| ||
24296-242960 | Sản xuất băng từ, đĩa từ trắng để ghi âm, ghi hình |
|
| ||
24297-242970 | Sản xuất mực viết, mực vẽ, màu và sáp vẽ |
|
| ||
24298-242980 | Sản xuất sáp ong nhân tạo, sáp ong đã được chế biến và các chất pha trộn với sáp ong |
|
| ||
243 | Sản xuất sợi nhân tạo | 243-2430 |
| ||
2431 | Sản xuất sợi, tơ nhân tạo |
|
| ||
24311-243110 | Sản xuất sợi nilông |
|
| ||
24312-243120 | Sản xuất sợi polyeste |
|
| ||
24313-243130 | Sản xuất tơ sợi nhận tạo |
|
| ||
2432-243200 | Sản xuất chỉ, sợi mảnh nhân tạo |
|
| ||
25 | Sản xuất các sản phẩm từ cao su và plastic | 25 |
| ||
251 | Sản xuất các sản phẩm từ cao su | 251 |
| ||
2511 | Sản xuất xăm, lốp cao su, đắp và tái chế lốp cao su | 2511 |
| ||
25111 | Sản xuất xăm lốp xe |
|
| ||
251111 | Sản xuất xăm lốp xe đạp, xe máy, ô tô, máy bay |
|
| ||
251112 | Sản xuất xăm lốp cho các loại phương tiện khác |
|
| ||
25112-251120 | Đắp lại lốp ô tô |
|
| ||
2519 | Sản xuất các sản phẩm khác từ cao su | 2519 |
| ||
25191-251910 | Sản xuất xuồng cao su |
|
| ||
25192-251920 | Sản xuất các tấm phủ, đệm bằng cao su, gioăng cao su, dải băng cao su |
|
| ||
25193-251930 | Sản xuất áo mưa, ô che nắng bằng vải phủ cao su, vải phủ nhựa |
|
| ||
25194-251940 | Sản xuất bao cao su |
|
| ||
25195-251950 | Sản xuất găng tay cao su |
|
| ||
25196-251960 | Sản xuất dây đai (cua roa), ống cao su |
|
| ||
25197-251970 | Sản xuất băng chuyền, băng tải được tráng phủ hoặc bọc cao su |
|
| ||
25198-251980 | Sản xuất quần áo cao su bằng phương pháp dán, ép |
|
| ||
252 | Sản xuất các sản phẩm từ plastic | 252-2520 |
| ||
2521 | Sản xuất các sản phẩm nhựa |
|
| ||
25211-252110 | Sản xuất các loại nhựa làm túi đựng, nilon, che mưa |
|
| ||
25212-252120 | Sản xuất mũ bảo hiểm |
|
| ||
25213-252130 | Sản xuất đồ dùng cá nhân bằng nhựa |
|
| ||
25214-252140 | Sản xuất đồ gia dụng bằng nhựa, (chai nhựa, can nhựa, bô nhựa, chậu nhựa, xô nhựa, vòi tắm, bồn tắm bằng nhựa,...) |
|
| ||
25215-252150 | Sản xuất ônga nhựa cứng, ống nhựa mềm, cửa nhựa, tấm lợp bằng nhựa, tấm nhựa ốp tường, nhựa lát trần nhà, sàn nhà |
|
| ||
25216-252160 | Sản xuất các phụ túng bằng nhựa sử dụng trong xe có động cơ (xe máy, xe ô tô) |
|
| ||
25217-252170 | Sản xuất vỏ ca nô, xuồng nhựa |
|
| ||
25218-252180 | Sản xuất tấm lợp bằng nhựa |
|
| ||
25219-252190 | Sản xuất các sản phẩm bằng nhựa dùng trong công nghiệp điện tử (vỏ tivi, vỏ máy vi tính, vỏ đĩa CD,...) |
|
| ||
2522-252200 | Sản xuất các sản phẩm từ bọt polyxêtyren |
|
| ||
2523-252300 | Sản xuất các sản phẩm khác từ bọt mút |
|
| ||
26 | Sản xuất thuỷ tinh, các sản phẩm từ thuỷ tinh, gốm sứ, vật liệu xây dựng | 26 |
| ||
261 | Sản xuất thuỷ tinh và các sản phẩm từ thuỷ tinh | 261-2610 |
| ||
2611-261100 | Sản xuất kính tấm |
|
| ||
2612-261200 | Sản xuất đồ dùng bằng thuỷ tinh (cốc, chén, lọ hoa, bóng đèn, chao đèn, gạch thuỷ tinh, nồi thuỷ tinh,...) |
|
| ||
2613-261300 | Sản xuất đồ trang trí mỹ nghệ từ thuỷ tinh (gương soi, tủ trưng bày, đèn trang trí,...) |
|
| ||
2614-261400 | Sản xuất sợi thuỷ tinh, sợi quang, dây cáp quang |
|
| ||
2615-261500 | Sản xuất kính an toàn |
|
| ||
2616-261600 | Sản xuất mắt kính |
|
| ||
2619-261900 | Sản xuất các sản phẩm thuỷ tinh khác |
|
| ||
269 | Sản xuất các sản phẩm gốm, sứ, vật liệu xây dựng | 269 |
| ||
2691-269100 | Sản xuất đồ gốm sứ không chịu lửa (trừ gốm sứ dùng trong xây dựng) | 2691 |
| ||
2692 | Sản xuất các sản phẩm gốm, sứ và vật liệu chịu lửa | 2692 |
| ||
26921-269210 | Sản xuất gạch và vật liệu chịu lửa |
|
| ||
26922-269220 | Sản xuất sản phẩm gốm, sứ |
|
| ||
2693 | Sản xuất gạch, ngói và gốm, sứ xây dựng không chịu lửa | 2693 |
| ||
26931 | Sản xuất gạch, ngói |
|
| ||
269311 | Sản xuất gạch ngói (bằng phương pháp thủ công) |
|
| ||
269312 | Sản xuất gạch bằng lò tuy-nen |
|
| ||
269313 | Sản xuất ống cống, ống khói từ đất sét |
|
| ||
26932 | Sản xuất đồ gốm, sứ |
|
| ||
269321 | Sản xuất đồ gốm, sứ gia dụng |
|
| ||
269322 | Sản xuất đồ gốm, sứ mỹ nghệ, đồ gốm sứ giả cổ |
|
| ||
269323 | Sản xuất đồ gốm, sứ công nghiệp (sứ cách điện cao thế) |
|
| ||
2694 | Sản xuất xi măng, vôi, vữa | 2694 |
| ||
26941 | Sản xuất xi măng |
|
| ||
269411 | Sản xuất xi măng pooclăng |
|
| ||
269412 | Sản xuất xi măng nề |
|
| ||
269413 | Sản xuất xi măng cứng trong nước |
|
| ||
269414 | Sản xuất xi măng trắng |
|
| ||
26942 | Sản xuất vôi |
|
| ||
269421 | Sản xuất vôi xây dựng |
|
| ||
269422 | Sản xuất vôi công nghiệp (lọc, tẩy,. rửa) |
|
| ||
269423 | Sản xuất bột nhẹ |
|
| ||
2695 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm khác từ xi măng, vữa | 2695 |
| ||
26951 | Sản xuất bê tông (bê tông trộn sẵn) |
|
| ||
269511 | Trộng bê tông klhô |
|
| ||
269512 | Trộn bê tông ướt |
|
| ||
26952 | Sản xuất các sản phẩm khác từ xi măng, vữa |
|
| ||
269521 | Sản xuất tấm bê tông đúc sẵn, ống, cột bê tông, cọc bê tông cốt thép |
|
| ||
269522 | Sản xuất đồ dùng bằng bê tông, bể bê tông, bàn ghế, bè nuôi tôm, cá bằng bê tông |
|
| ||
2696 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá | 2696 |
| ||
26961 | Sản xuất đá xẻ, hoàn thiện đá |
|
| ||
269611 | Sản xuất đá granite |
|
| ||
269612 | Sản xuất đá xẻ, cắt đá tạo hình theo yêu cầu xây dựng, cột đá, đế cột |
|
| ||
269613 | Sản xuất đồ dùng bằng đá (cối đá, bàn đá, ghế đá, bia mộ, bia đá, khắc chữ trên đá ...) |
|
| ||
269614 | Sản xuất đồ đá mỹ nghệ (tượng đá, chậu cảnh, ...) |
|
| ||
2697 | Sản xuất thạch cao | 2697 |
| ||
26971-269710 | Sản xuất bột ma tít |
|
| ||
26972-269720 | Sản xuất sản phẩm tạo hình trang trí từ thạch cao (đắp tượng, tấm trang trí, phào trang trí,...) |
|
| ||
26973-269730 | Sản xuất ván lát tường bằng thạch cao |
|
| ||
2699 | Sản xuất các sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác | 2699 |
| ||
26991-269910 | Sản xuất giấy nhám, đá mài, đánh bóng |
|
| ||
26992 | Sản xuất các sản phẩm kháng sản á kim khác |
|
| ||
269921 | Sản xuất các sản phẩm mica |
|
| ||
27 | Sản xuất kim loại | 27 |
| ||
271 | Sản xuất sắt, thép | 271-2710 |
| ||
2711 | Luyện gang, thép |
|
| ||
27111-271110 | luyện quặng sắt thành gang, thép |
|
| ||
27113-271130 | Sản xuất nam châm vĩnh cửu |
|
| ||
27114-271140 | Kéo dây sắt, thép. |
|
| ||
2712-271200 | Sản xuất thép không rỉ, inox |
|
| ||
2713-27130 | Dệt lưới thép, kim loại |
|
| ||
272 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý | 272-2720 |
| ||
2721-272100 | Sản xuất đồng đen |
|
| ||
2722-272200 | Sản xuất đồng đỏ |
|
| ||
2723-272300 | Sản xuất hợp kim đồng thiếc |
|
| ||
2724-272400 | Sản xuất dây đồng |
|
| ||
2725-272500 | Luyện, cán, kéo nhôm và hợp kim nhôm |
|
| ||
2726-272600 | Sản xuất kim loại quý, hiếm |
|
| ||
2729-272900 | Sản xuất kim loại màu khác |
|
| ||
273 | Đúc kim loại | 273 |
| ||
2731 | Đúc sắt thép | 2731 |
| ||
27311 | Đúc gang, sắt thép |
|
| ||
273111 | Sản xuất đường ray |
|
| ||
273112 | Sản xuất bánh xe lửa |
|
| ||
273113 | Sản xuất các vật đúc khác từ gang thép |
|
| ||
2732 | Đúc kim loại màu | 2732 |
| ||
27321-273210 | Đúc các sản phẩm công nghiệp bằng kim loại màu (bạc đệm, cút xê, chân vịt,...) |
|
| ||
2733-273300 | Đúc á kim |
|
| ||
28 | Sản xuất các sản phẩm từ kim loại (trừ máy móc thiết bị) | 28 |
| ||
281 | Sản xuất các sản phẩm từ kim loại đúc sẵn, thùng, bể chứa, nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) | 281 |
| ||
2811 | Sản xuất các sản phẩm từ kim loại đúc sẵn | 2811 |
| ||
28111-281110 | Sản xuất đồ dùng bằng khung nhôm |
|
| ||
28112 | Sản xuất các sản phẩm kim loại cho xây dựng và kiến trúc |
|
| ||
281121 | Sản xuất cửa sắt, cửa inox, hàng rào sắt |
|
| ||
281122 | Sản xuất khung bằng thép (khung nhà, kho,...) |
|
| ||
281123 | Sản xuất các cấu kiện thép cho xây dựng (dầm cầu thép, xà, thanh giằng, các cột thép, cột ăng ten truyền hình ...) |
|
| ||
281124 | Sản xuất các loại ống thép, ống inox |
|
| ||
281125 | Sản xuất đồn dùng bằng nhôm |
|
| ||
281126 | Sản xuất đồ dùng từ inox |
|
| ||
28113-281130 | Sản xuất các sản phẩm từ thép |
|
| ||
2812 | Sản xuất thùng, bể chứa, và dụng cụ chứa dựng bằng kim loại | 2812 |
| ||
28121-281210 | Sản xuất thùng, bể chứa |
|
| ||
28122 | Sản xuất hộp, can, ca bằng kim loại và các đồ chứa khác |
|
| ||
281221 | Sản xuất bình, ca, can lon bằng kim loại |
|
| ||
281229 | Sản xuất các đồ chứa khác bằng kim loại |
|
| ||
2813 | Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) | 2813 |
| ||
28131-281310 | Sản xuất nồi hơi |
|
| ||
28132-281320 | Sản xuất nồi biến nhiệt |
|
| ||
289 | Sản xuất các sản phẩm khác bằng kim loại và các hoạt động dịch vụ có liên quan đến công việc chế tạo kim loại | 289 |
| ||
2891 | Rèn, dập, ép và cán kim loại, luyện bột, kim loại | 2891 |
| ||
28911-289110 | Rèn, dập, ép, cắt tạo hình sản phẩm |
|
| ||
28912 | Cán và kéo thép |
|
| ||
289121 | Sản xuất các mẫu thép cán nguội. |
|
| ||
2892 | Xử lý và tráng phủ kim loại, các công việc xử lý cơ học thông thường trên cơ sở nhận gia công | 2892 |
| ||
28921-289210 | Tôi thép, mạ kim loại |
|
| ||
2893 | Sản xuất dao, kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng | 2893 |
| ||
28931 | Sản xuất dụng cụ cầm tay |
|
| ||
289311 | Sản xuất dụng cụ gia dụng (dao, kéo, lưỡi dao cạo, ...) |
|
| ||
289312 | Sản xuất dụng cụ lao động (cày, cuốc, xẻng, lưỡi cưa, đục, bào, khoan,...) |
|
| ||
28932 | Sản xuất đồ kim khí |
|
| ||
289321 | Sản xuất khoá, chìa khoá |
|
| ||
289322 | Sản xuất bản lề, ke |
|
| ||
289323 | Sản xuất đồ nội thất bằng ngũ kim |
|
| ||
2899 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại | 2899 |
| ||
28991 | Sản xuất các sản phẩm từ dây kim loại |
|
| ||
289911 | Sản xuất dây thép lò xo |
|
| ||
289912 | Sản xuất nhíp, (lò xo lá) |
|
| ||
289913 | Sản xuất dây thép gai |
|
| ||
289914 | Sản xuất dây cáp các loại |
|
| ||
289915 | Sản xuất que hàn |
|
| ||
289916 | Sản xuất đinh đóng gỗ, đinh đóng bê tông, ghim, kẹp các loại |
|
| ||
28992-289920 | Sản xuất két bạc, tủ sắt, két sắt, thang sắt, đồ sắt tráng men |
|
| ||
28993-289930 | Sản xuất các sản phẩm tiện, đinh vít, bulông, đai ốc, rivê, vòng đệm, gioăng kim loại |
|
| ||
28994 | Sản xuất đồ dùng và hợp kim đồng (luyện, cán, kéo,...) |
|
| ||
289941 | Sản xuất đồ đồng gia dụng (chậu, mâm, khay, ...) |
|
| ||
289942 | Sản xuất đồ đồng mỹ nghệ (chuông, chiêng, khánh, đỉnh, và đồ thờ cúng bằng đồng bằng phương pháp đúc hoặc gò hàn,...) |
|
| ||
29 | Sản xuất máy móc thiết bị | 29 |
| ||
291 | Sản xuất máy thông dụng | 291 |
| ||
2911 | Sản xuất động cơ và tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, xe máy) | 2911 |
| ||
29111 | Sản xuất tua bin |
|
| ||
291111 | Sản xuất tua bin khí |
|
| ||
291112 | Sản xuất tua bin nồi hơi |
|
| ||
291113 | Sản xuất tua bin hơi nước |
|
| ||
291114 | Sản xuất tua bin thuỷ lực |
|
| ||
29112-291120 | Sản xuất Sản xuất động cơ đốt trong |
|
| ||
2912 | Sản xuất máy bơm, máy nén vòi và van | 2912 |
| ||
29121 | Sản xuất máy bơm |
|
| ||
291211 | Sản xuất máy bơm nhiệt |
|
| ||
291212 | Sản xuất máy bơm khí |
|
| ||
291213 | Sản xuất máy bơm chân không |
|
| ||
29122-291220 | Sản xuất máy nén, dập, ép, đập |
|
| ||
29122-291230 | Sản xuất van kim loại (van phun, van điều hoá, van một chiều, van xăm xe, van an toàn, van cấp cứu,...) |
|
| ||
2913 | Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và chuyển động | 2913 |
| ||
29131-291310 | Sản xuất vòng bi và vòng trục lăn |
|
| ||
29132-291320 | Sản xuất bộ số đổi tốc độ (trừ động cơ đốt trong máy bay, động cơ ôtô) |
|
| ||
29133-291330 | Sản xuất các khớp nối, cút nối |
|
| ||
2914-291400 | Sản xuất bếp, lò luyện, lò nung | 2914 |
| ||
2915-291500 | Sản xuất các thiết bị nâng và bốc xếp | 2915 |
| ||
29151-291510 | Sản xuất các tiết bị vận chuyển nguyên liệu (sản xuất xe điện, xe goòng, các loại băng chuyền, thang máy, tời; sản xuất máy kéo,...) |
|
| ||
29152-291520 | Sản xuất thang máy dùng trong nhà cao tầng |
|
| ||
2919 | Sản xuất máy thông dụng khác | 2919 |
| ||
29191-291910 | Sản xuất hệ thống thông gió |
|
| ||
29192-291920 | Sản xuất hệ thống điều hoà |
|
| ||
29193-291930 | Sản xuất hệ thống hút bụi |
|
| ||
29194-291940 | Sản xuất hệ thống làm lạnh công nghiệp |
|
| ||
29195-291950 | Sản xuất thiết bị lọc |
|
| ||
292 | Sản xuất máy chuyên dụng | 292 |
| ||
2921 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp | 2921 |
| ||
29211 | Sản xuất máy móc nông nghiệp |
|
| ||
292111 | Sản xuất máy kéo |
|
| ||
292112 | Sản xuất máy gặt đập |
|
| ||
292113 | Sản xuất máy làm cỏ phục vụ nông nghiệp, làm vườn |
|
| ||
292119 | Sản xuất máy móc nông nghiệp khác |
|
| ||
29212-292120 | Sản xuất máy phục vụ lâm nghiệp (thiết bị đốn gỗ, vận chuyển gỗ, cưa gỗ, máy bào...) |
|
| ||
2922 | Sản xuất máy công cụ | 2922 |
| ||
29221-292210 | Sản xuất máy tiện, phay, bào, bắt vít |
|
| ||
29222-292220 | Sản xuất máy đóng đinh, kẹp, ép |
|
| ||
29223-292230 | Sản xuất máy dập, nén, dát móng, cắt, búa máy |
|
| ||
29224-292240 | Sản xuất máy hàn |
|
| ||
29229-292290 | Sản xuất máy công cụ khác |
|
| ||
2923-292300 | Sản xuất máy luyện kim | 2923 |
| ||
2924 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng | 2924 |
| ||
29241 | Sản xuất máy, thiết bị giàn khoan dầu khí, khoan giếng |
|
| ||
292411 | Sản xuất giàn khoan |
|
| ||
292412 | Sản xuất thiết bị khoan dàu khí, khoan giếng |
|
| ||
292413 | Sản xuất máy nghiền, sàng, lọc, rửa quặng |
|
| ||
29242 | Sản xuất máy phục vụ xây dựng |
|
| ||
292421 | Sản xuất các loại máy trục, thiết bị nâng san ủi mặt bằng |
|
| ||
292422 | Sản xuất các loại máy khoan thuỷ lực, máy xúc, máy đào, nạo vét |
|
| ||
292423 | Sản xuất xe tải phục vụ xây dựng, xe trộn bê tông, xe trải nhựa đường, xe lu |
|
| ||
292424 | Sản xuất máy lát đường, là đường |
|
| ||
2925 | Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá | 2925 |
| ||
29251-292510 | Sản xuất các loại máy cuốn thuốc lá |
|
| ||
2926-292600 | Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da | 2926 |
| ||
2927-292700 | Sản xuất máy phục vụ ngư nghiệp |
|
| ||
2929 | Sản xuất máy chuyên dụng khác | 2929 |
| ||
29291 | Sản xuất máy, thiết bị công nghiệp |
|
| ||
292911 | Sản xuất máy dùng trong công nghiệp nhựa và cao su |
|
| ||
292912 | Sản xuất máy dùng trong công nghiệp giấy (máy seo giấy) |
|
| ||
292919 | Sản xuất các loại máy và trang thiết bị công nghiệp khác (máy chế biến sữa, máy ép tinh dầu, máy in) |
|
| ||
29292-292920 | Sản xuất máy rửa xe, máy bán hàng, máy kiểm tra tiền |
|
| ||
29293-292930 | Sản xuất rô bốt công nghiệp |
|
| ||
293 | Sản xuất thiết bị gia đình | 293-2930 |
| ||
2931-293100 | Sản xuất đồ gia dụng dùng điện (lò vi sóng, nồi cơm điện, máy hút bụi, máy sấy, bàn là, cối xay cà phê, máy xay sinh tố, bếp điện, dao cạo chạy điện; sản xuất tủ lạnh, máy giặt, máy rửa bát; sản xuất quạt điện, bình đun nước,...) |
|
| ||
2932-293200 | Sản xuất thiết bị sưởi trong nhà không dùng điện |
|
| ||
30 | Sản xuất thiết bị văn phòng và máy tính | 30 |
| ||
301 | Sản xuất thiết bị văn phòng | 300-3000 |
| ||
3011-301100 | Sản xuất máy photocopy |
|
| ||
3012-301200 | Sản xuất máy đếm tiền, máy đổi tiền, trả tiền tự động |
|
| ||
3013-301300 | Sản xuất máy in, máy scaner |
|
| ||
3019-301900 | Sản xuất thiét bị văn phòng khác |
|
| ||
302-302000 | Sản xuất máy tính |
|
| ||
31 | Sản xuất máy móc và thiết bị điện | 31 |
| ||
311 | Sản xuất mô tơ, máy phát và biến thế điện | 311-3110 |
| ||
3111-311100 | Sản xuất mô tơ, bộ nạp, máy lưu điện |
|
| ||
3112-311200 | Sản xuất máy phát điện |
|
| ||
3113-311300 | Sản xuất máy biến thế |
|
| ||
312 | Sản xuất thiết bị phân phối điện | 312-3120 |
| ||
3121-312100 | Sản xuất dụng cụ ngắt, mở điện (ổn áp, cầu chì, phích cắm, công tắc...) |
|
| ||
3122-312200 | Sản xuất dụng cụ bật, tắt, bảo vệ mạch điện (rơle điện, đui đèn, đế đèn,...) |
|
| ||
3123-312300 | Sản xuất bảng điện, bảng điều khiển các loại |
|
| ||
3129-312900 | Sản xuất các thiết bị phân phối điện khác |
|
| ||
313 | Sản xuất cáp điện và dây điện có bọc cách điện | 313-3130 |
| ||
3131-313100 | Sản xuất dây cáp điện |
|
| ||
3132-313200 | Sản xuất dây điện có tráng hoặc bọc chất cách điện |
|
| ||
3134-313400 | Sản xuất cáp sợi quang học |
|
| ||
3139-313900 | Sản xuất cáp điện và dây điện có bọc cách điện khác |
|
| ||
314 | Sản xuất pin và ác quy | 314-3140 |
| ||
3141-314100 | Sản xuất pin cácloại (pin đi-ô-xít măng-gan, ô xít thuỷ ngân, ô-xít-bạc, ...) |
|
| ||
3142-314200 | Sản xuất các loại ắc quy và các vật liệu liên quan (tấm ngăn, màng ngăn, lưới chì, vỏ bọc,...) |
|
| ||
3143-314300 | Sản xuất tấm pin mặt trời |
|
| ||
3149-314900 | Sản xuất pin và ắc quy khác |
|
| ||
315 | Sản xuất đèn điện và thiết bị chiếu sáng | 315-3150 |
| ||
3151-315100 | Sản xuất thiết bị thắp sáng (bóng đèn các loại) |
|
| ||
3159-315900 | Sản xuất các thiết bị thắp sáng khác |
|
| ||
319 | Sản xuất thiết bị điện khác | 319-3190 |
| ||
3191-319100 | Sản xuất thiết bị điện, điện tử trong xe ô tô |
|
| ||
3199-319900 | Sản xuất thiết bị điện khác |
|
| ||
32 | Sản xuất radio, ti vi và thiết bị truyền thông | 32 |
| ||
321 | Sản xuất đèn, ống đèn điện tử và các linh kiện điện tử khác | 321-3210 |
| ||
3211-321100 | Sản xuất chất bán dẫn và các linh kiện điện tử (chíp điện tử, mạch tích hợp, tụ điện, đi-ốt, màng vi mạch, bóng bán dẫn, thiết bị quang điện tử, ...) |
|
| ||
3219-321900 | Sản xuất đèn, ống đèn điện tử và các linh kiện điện tử khác |
|
| ||
322 | Sản xuất máy truyền thanh, truyền hình và các thiết bị cho điện thoại, điện báo | 322-3220 |
| ||
3221-322100 | Sản xuất các thiết bị điện thoại (sản xuất cầu nối, đường truyền và cổng truyền; sản xuất tổng đài, fax) |
|
| ||
3222-322200 | Sản xuất các thiết bị phát thanh truyền hình và các thiết bị liên lạc vô tuyến (máy phát sóng, ăng ten, truyền hình cáp, điện thoại di động, liên lạc vệ tinh) |
|
| ||
323 | Sản xuất máy thu thanh, thu hình, thiết bị ghi và phát lại âm thanh hoặc ghi hình ảnh và các sản phẩm có liên quan | 323-3230 |
| ||
3231-323100 | Sản xuất các thiết bị thu thanh thu hình (rađiô, tivi, máy âm pli, video gia dụng, CD,VCD, DVD) |
|
| ||
3232-323200 | Sản xuất thiết bị ghi và phát lại âm thanh hoặc hình ảnh và các sản phẩm có liên quan |
|
| ||
33 | Sản xuất dụng cụ y tế, dụng cụ chính xác, dụng cụ quang học và đồng hồ các loại | 33 |
| ||
331 | Sản xuất thiết bị và dụng cụ y tế, các thiết bị cân đo, kiểm tra, thử nghiệm, dụng cụ, thiết bị hoa tiêu và cho mục đích khác (trừ dụng cụ quang học) | 331 |
| ||
3311 | Sản xuất thiết bị y tế, phẫn thuật và dụng cụ chỉnh hình | 3311 |
| ||
33111 | Sản xuất trang thiết bị y tế |
|
| ||
331111 | Sản xuất các máy phục vụ khám, chữa bệnh, đo huyết áp (máy chụp, siêu âm,...) |
|
| ||
331112 | Sản xuất dụng cụ khám bệnh, phẫu thuật, nha khoa |
|
| ||
331113 | Sản xuất giầy chỉnh hình, dụng cụ chỉnh hình (nạng, nẹp, ...) |
|
| ||
331114 | Sản xuất chân, tay, răng giả và các bộ phận giả khác của cơ thể |
|
| ||
3312 | Sản xuất dụng cụ thiết bị dùng để cân đo, kiểm tra thử nghiệm, làm hoa tiêu dùng cho mục đích tương tự khác (không kể các thiết bị kiểm tra các quá trình sản xuất công nghiệp) | 3312 |
| ||
33121-331210 | Sản xuất các thiết bị hàng hải, hàng không, đo lường, định vị, điều tra |
|
| ||
33122-331220 | Sản xuất các loại cân |
|
| ||
3313-331300 | Sản xuất các thiết bị kiểm tra các quá trình sản xuất công nghiệp | 3313 |
| ||
332 | Sản xuất dụng cụ quang học và thiết bị điện ảnh, nhiếp ảnh | 332-3320 |
| ||
3321-332100 | Sản xuất thiết bị quang học (kính hiểm vi, kính đeo mắt, thiên văn, tiềm vọng, ống nhòm...) |
|
| ||
3322-332200 | Sản xuất thiết bị điện ảnh, nhiếp ảnh |
|
| ||
333 | Sản xuất đồng hồ | 3330 |
| ||
3331-333100 | Sản xuất đồng hồ báo giờ |
|
| ||
3339-333900 | Sản xuất các loại đồng hồ khác |
|
| ||
34 | Sản xuất xe có động cơ, rơ moóc | 34 |
| ||
341 | Sản xuất xe có động cơ, | 341-3410 |
| ||
3411-341100 | Sản xuất ôtô tải |
|
| ||
3412-341200 | Sản xuất ôtô khách |
|
| ||
3413-341300 | Sản xuất xe ôtô bốn chỗ ngồi |
|
| ||
3414-341400 | Sản xuất ôtô vận tải đặc chủng, xe rơ moóc, xe cắm trại, xe cứu thương, xe chở tiền, xe chở tù, xe dùng trong sân golf |
|
| ||
3415-341500 | Sản xuất ôtô đua |
|
| ||
3416-341600 | Sản xuất ôtô chạy điện |
|
| ||
3417-341700 | Sản xuất ô tô chạy bằng năng lượng mặt trời |
|
| ||
342 | Sản xuất thân xe có động cơ và rơ moóc | 342-3420 |
| ||
3421-342100 | Sản xuất thân xe khách, xe tải và xe chuyên dùng |
|
| ||
3422-342200 | Sản xuất moóc và toa kéo của xe khách, xe tải và xe chuyên dùng |
|
| ||
3423-342300 | Sản xuất thùng và container |
|
| ||
3424-342400 | Sản xuất phụ tùng của xe moóc và xe kéo |
|
| ||
343 | Sản xuất các chi tiết và phụ tùng cho xe có động cơ | 343-3430 |
| ||
3431-343100 | Sản xuất phụ tùng xe có động cơ |
|
| ||
3432-343200 | Sản xuất các chi tiết cho xe có động cơ |
|
| ||
35 | Sản xuất phương tiện vận tải khác | 35 |
| ||
351 | Đóng và sửa chữa tàu, thuyền | 351 |
| ||
3511 | Đóng và sửa chữa tàu | 3511 |
| ||
35111-351110 | Đóng tầu thuỷ, canô, tầu thuyền, xà lan, phà và các cấu trúc nổi khác |
|
| ||
35112-351120 | Sửa chữa tầu, thuyền, xà lan, canô |
|
| ||
3512-351200 | Đóng và sửa chữa tàu, thuyền du lịch và thể thao | 3512 |
| ||
352 | Sản xuất và sửa chữa đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe | 352-3520 |
| ||
3521-352100 | Sản xuất đầu máy, toa xe lửa, xe điện |
|
| ||
3522-352200 | Sửa chữa đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe |
|
| ||
353 | Sản xuất và sửa chữa phương tiện bay và tàu vũ trụ | 353-3530 |
| ||
3531-353100 | Sản xuất máy bay, tên lửa, thiết bị phản lực |
|
| ||
3532-353200 | Sản xuất các phương tiện bay khác (như khinh khí cầu) |
|
| ||
354 | Sản xuất mô tô, xe gắn máy, xe đạp | 359 |
| ||
3541-354100 | Sản xuất mô tô (hai bánh, ba bánh), xe gắn máy | 3591 |
| ||
3542-354200 | Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật | 3592 |
| ||
3549-354900 | Sản xuất xe lam, xe xích lô máy | 3599 |
| ||
359 | Sản xuất các thiết bị vận tải khác | 359 |
| ||
3591-359100 | Sản xuất xe ba bánh không có động cơ (xích lô, xe lôi,...) |
|
| ||
3599-359900 | Sản xuất xe thô sơ khác (xe bò kéo, xe cút kít, xe ba gác,...) |
|
| ||
36 | Sản xuất gường, tủ, bàn, ghế; sản xuất các sản phẩm khác | 36 |
| ||
361 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế. | 361-3610 |
| ||
3611 | Sản xuất đồ nội thất gia dụng, văn phòng, trường học |
|
| ||
36111-361110 | Sản xuất đồ gỗ nội thất (bàn ghế, tủ, tủ bếp) |
|
| ||
36112-361120 | Sản xuất đồ gia dụng bọc da |
|
| ||
36113-361130 | Sản xuất đồ dùng nội thất, văn phòng (bàn, ghế, tủ làm việc) |
|
| ||
36114-361140 | Sản xuất đồ dùng trong trường học (bảng, bàn, ghế, tủ) |
|
| ||
3612-361200 | Sản xuất đệm cao su, đệm mút, đệm cỏ |
|
| ||
362 | Sản xuất đồ trang sức và các vật phẩm có liên quan | 369 |
| ||
3621 | Chế tác vàng, bạc, đồ trang sức cá nhân bằng vàng, bạc | 3691 |
| ||
36211-362110 | Chế tác vàng, sản xuất đồ trang sức bằng vàng, platin |
|
| ||
36212-362120 | Sản xuất đồ trang sức bằng bạc |
|
| ||
3622 | Sản xuất đồ trang sức bằng đá quý |
|
| ||
36221 | Sản xuất, chế tác đá quý, đồ trang sức có kim cương, rubi, đá quý. |
|
| ||
36222 | Chế tác kim cương, rubi, saphia: mài, cắt, gọt, đánh bóng, nung luyện các viên đá quý để làm đồ trang sức |
|
| ||
36223 | Sản xuất kim cương nhân tạo |
|
| ||
3629 | Sản xuất đồ trang sức bằng các vật liệu quý khác |
|
| ||
363-363000 | Sản xuất nhạc cụ | 3692 |
| ||
364 | Sản xuất dụng cụ thể dục thể thao | 3693 |
| ||
3641-364100 | Sản xuất dụng cụ, thiết bị thể dục điền kinh |
|
| ||
3642-364200 | Sản xuất các loại gậy, vợt thể thao |
|
| ||
3643-364300 | Sản xuất các loại bóng |
|
| ||
3644-364400 | Sản xuất găng tay, mũ thể thao |
|
| ||
3649-364900 | Sản xuất dụng cụ thể thao khác |
|
| ||
365 | Sản xuất đồ chơi và dụng cụ giải trí | 3694 |
| ||
3651-365100 | Sản xuất búp bê và đồ chơi trẻ em |
|
| ||
3652-365200 | Sản xuất trò chơi điện tử, mô hình giải trí |
|
| ||
3659-365900 | Sản xuất đồ chơi và dụng cụ giải trí khác |
|
| ||
369 | Sản xuất các sản phẩm khác | 3699 |
| ||
3691-369100 | Sản xuất đồ tế lễ, vàng mã, kim huê |
|
| ||
3692-369200 | Sản xuất hương (nhang) |
|
| ||
3693-369300 | Sản xuất quan tài |
|
| ||
3694-369400 | Sản xuất tổng hợp khác (kim khâu, kim may, cúc áo...) |
|
| ||
3695-369500 | Sản xuất bút viết các loại, bút chì bằng cơ học |
|
| ||
3699-369900 | Sản xuất các sản phẩm khác |
|
| ||
37 | Tái chế | 37 |
| ||
371 | Tái chế phế liệu, phế thải kim loại | 371-3710 |
| ||
3711-371100 | Tái chế đồng |
|
| ||
3712-371200 | Tái chế sắt, thép phế liệu |
|
| ||
3719-371900 | Tái chế các loại phế liệu, phế thải khác |
|
| ||
372 | Tái chế phế liệu, phế thải phi kim loại | 372-3720 |
| ||
3721-372100 | Tái chế dầu nhớt |
|
| ||
3722-372200 | Tái chế nhựa |
|
| ||
3723-372300 | Tái chế giấy |
|
| ||
3729-372900 | Tái chế phế liệu, phế thải phi kim loại khác |
|
| ||
E. SẢN XUẤT VÀ PHÂN PHỐI ĐIỆN, KHÍ ĐỐT VÀ NƯỚC |
| ||||
40 | Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, hơi nước, nước nóng | 40 |
| ||
401 | Sản xuất, truyền tải và phân phối điện | 401-4010 |
| ||
4011 | Sản xuất điện |
|
| ||
40111-401110 | Thuỷ điện |
|
| ||
40112-401120 | Nhiệt điện |
|
| ||
40113-401130 | Điện hạt nhân |
|
| ||
40119-401190 | Sản xuất điện khác |
|
| ||
4012 | Phân phối, truyền tải điện |
|
| ||
40121-401210 | Truyền tải điện |
|
| ||
40122-401220 | Phân phối điện |
|
| ||
402 | Sản xuất gas, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống | 402-4020 |
| ||
4021-402100 | Sản xuất gas |
|
| ||
4022-402200 | Phân phối khí đốt (bán khí đốt qua hệ thống ống dẫn) |
|
| ||
403 | Sản xuất, phân phối hơi nước và nước nóng | 403-4030 |
| ||
4031-403100 | Sản xuất hơi nước và nước nóng |
|
| ||
4032-403200 | Cung cấp hơi nóng và hơi nước |
|
| ||
41 | Khai thác, lọc và phân phối nước | 41 |
| ||
411 | Khai thác, lọc nước | 410-4100 |
| ||
4111-411100 | Khai thác, lọc nước phục vụ sinh hoạt |
|
| ||
4112-411200 | Khai thác, lọc nước phục vụ công nghiệp |
|
| ||
4119-411900 | Khai thác, lọc nước phục vụ các mục đích khác |
|
| ||
412-412000 | Phân phối nước sạch |
|
| ||
F. XÂY DỰNG |
| ||||
45 | Xây dựng | 45 |
| ||
451 | Chuẩn bị mặt bằng | 451-4510 |
| ||
4511 | Dọn dẹp, tạo mặt bằng xây dựng (san lấp mặt bằng) |
|
| ||
45111-451110 | Khoan phá bêtông, phá dỡ công trình xây dựng, di chuyển nhà cửa |
|
| ||
45112-451120 | San lấp mặt bằng, làm đường giao thông nội bộ trong mặt bằng xây dựng |
|
| ||
45113-451130 | Thu dọn công trường, tạo nguồn nước thi công |
|
| ||
45114-451140 | Vệ sinh mặt bằng xây dựng (chống ô nhiễm, tháo nước làm khô mặt bằng) |
|
| ||
452 | Xây dựng công trình, hạng mục công trình | 452-4520 |
| ||
4521 | Xây dựng công trình dân dụng |
|
| ||
45211-452110 | Xây dựng nhà ở |
|
| ||
45212 | Xây dựng công trình phi nhà ở |
|
| ||
452121 | Xây dựng công trình văn hoá (câu lạc bộ, vũ trường, trường học |
|
| ||
452122 | Xây dựng công trình thể thao (bể bơi, sân vận động, nhà thi đấu điền kinh, thể dục, vũ đài, đường đua) |
|
| ||
452123 | Xây dựng công trình thương mại (siêu thị, chợ, khu triển lãm...) |
|
| ||
452124 | Xây dựng công sở |
|
| ||
4522 | Xây dựng công trình kỹ thuật |
|
| ||
45221-452210 | Xây dựng công trình công nghiệp |
|
| ||
45222-452220 | Xây dựng công trình giao thông (cầu, đường, cống ...) |
|
| ||
45223-452230 | Xây dựng công trình thuỷ lợi |
|
| ||
45224-452240 | Xây dựng công trình ngầm dưới đất, dưới nước |
|
| ||
452241 | Xây dựng công trình đường ống cấp thoát nước |
|
| ||
452242 | Xây dựng trạm bơm |
|
| ||
452243 | Xây dựng ống dẫn khí đốt |
|
| ||
452244 | Xây dựng công trình ngầm dưới nước |
|
| ||
452245 | Xây dựng công trình đường ống dẫn xăng dầu, chất lỏng khác |
|
| ||
452246 | Nhà máy lọc dầu, xử lý khí đốt, hoá lỏng, nhà máy hoá chất, bể chứa dầu |
|
| ||
45229-452290 | Xây dựng công trình kỹ thuật khác |
|
| ||
4523 | Xây dựng kết cấu công trình |
|
| ||
45231-452310 | Lắp đặt, tháo dỡ các kết cấu phục vụ thi công (cốp pha, giàn giáo...) |
|
| ||
45232 | Đổ và hoàn thiện bêtông |
|
| ||
452321 | Khoan phụt vữa |
|
| ||
45233-452330 | Dựng, lắp kết cấu thép và bêtông đúc sẵn |
|
| ||
45234-452340 | Gia công lắp đặt kết cấu thép trong bêtông |
|
| ||
45235-452350 | Thi công kết cấu gạch đá |
|
| ||
45236-452360 | Xử lý nền móng công trình |
|
| ||
453 | Lắp đặt trang thiết bị cho các công trình xây dựng | 453-4530 |
| ||
4531 | Lắp đặt điện trong nhà |
|
| ||
45311-453110 | Lắp đặt hệ thống điện chiếu sáng trong nhà |
|
| ||
45312-453120 | Lắp đặt hệ thống mạng điện thoại trong nhà |
|
| ||
45313-453130 | Lắp đặt ăng ten truyền hình, cáp và mạng thông tin |
|
| ||
45314-453140 | Lắp đặt thiết bị bảo vệ, báo động |
|
| ||
45319-453190 | Lắp đặt các trang thiết bị khác |
|
| ||
4532 | Lắp đặt hệ thống bơm, ống nước, điều hoà không khí |
|
| ||
45321-453210 | Lắp đặt ống cấp nước, thoát nước, bơm nước |
|
| ||
45322-453220 | Lắp đặt hệ thống điều hoà không khí |
|
| ||
45323-453230 | Lắp đặt hệ thống sấy, hút bụi, hệ thống thông gió |
|
| ||
4533-453300 | Lắp đặt hệ thống nước cứu hoả tự động |
|
| ||
4534-453400 | Lắp đặt hệ thống làm lạnh, kho lạnh, điều hoà trung tâm |
|
| ||
4535-453500 | Lắp đặt thang máy, cầu thang, băng chuyền tự động |
|
| ||
4539-453900 | Lắp đặt các thiết bị xây dựng khác |
|
| ||
454 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 454-4540 |
| ||
4541 | Trang trí ngoại thất |
|
| ||
45411-454110 | Công trình nề (trát, lát, sơn, kính) |
|
| ||
45412-454120 | Công trình mái (chống thấm, máng nước...) |
|
| ||
45413-454130 | Trang trí ngoại thất bằng vật liệu kim loại, nhựa... (hàng rào, cửa bảo vệ,...) |
|
| ||
45419-454190 | Công trình ngoại thất khác (chống sét,...) |
|
| ||
4542 | Trang trí nội thất |
|
| ||
45421-454210 | Trát vữa, trang trí trần nhà |
|
| ||
45422-454220 | Lát nền (nền đá, nền gỗ, thảm, chất dẻo...) |
|
| ||
45423-454230 | Trang trí tường |
|
| ||
45424-454240 | Lắp đặt công trình phụ (nhà vệ sinh, bếp,...) |
|
| ||
45425-454250 | Lắp đặt cầu thang các loại |
|
| ||
45429-454290 | Lắp đặt các công trình nội thất khác |
|
| ||
4543-454300 | Lắp đặt đồ gỗ trong xây dựng (ốp gỗ, sàn, cửa gỗ, nhà gỗ, khung gỗ) |
|
| ||
455-455000 | Cho thuê thiết bị xây dựng hoặc thiêt bị phá dỡ có kèm người điều khiển | 455-4550 |
| ||
G. THƯƠNG NGHIỆP; SỬA CHỮA XE CÓ ĐỘNG CƠ, MÔ TÔ, XE MÁY, |
| ||||
50 | Mua bán, bảo dưỡng xe có động cơ và mô tô, xe máy, phụ tùng cho xe có động cơ, xăng, dầu mỡ | 50 |
| ||
501 | Mua bán xe có động cơ (cũ và mới) | 501-5010 |
| ||
5011-501100 | Mua bán xe ô tô (cũ và mới; trừ xe tải) |
|
| ||
5012-501200 | Mua bán xe tải, rơ moóc |
|
| ||
5013-501300 | Mua bán các xe đặc chủng, xe thể thao, xe địa hình |
|
| ||
5014-501400 | Mua bán xe đẩy trẻ em (có động cơ) |
|
| ||
502 | Bảo dưỡng và sửa chữa xe có động cơ | 502-5020 |
| ||
5021-502100 | Dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng động cơ và hệ thống điện trong xe có động cơ |
|
| ||
5022-502200 | Dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng hệ thống khí của xe có động cơ (điều hoà không khí, phanh áp lực, ống giảm xóc, bộ phận tản nhiệt, gạt nước, bộ truyền lực) |
|
| ||
5023-502300 | Dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng vỏ xe, sơn, kính |
|
| ||
5024-502400 | Dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng khung, gầm xe |
|
| ||
5025-502500 | Dịch vụ tra dầu, mỡ, rửa xe, sơn chống gỉ, xì dầu |
|
| ||
5029-502900 | Các dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng khác của xe có động cơ |
|
| ||
503 | Mua bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của xe có động cơ | 503 |
| ||
5031-5031000 | Mua bán phụ tùng xe có động cơ |
|
| ||
5032-5032000 | Mua bán xăm lốp xe có động cơ |
|
| ||
5033-5033000 | Mua bán các bộ phận phụ trợ của xe có động cơ (ác quy,...) |
|
| ||
504 | Mua bán, bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy, phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của chúng. | 504 |
| ||
5041-504100 | Mua bán mô tô, xe máy |
|
| ||
5042-504200 | Mua bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
|
| ||
5043-504000 | Dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng môtô, xe máy |
|
| ||
505 | Mua bán nhiên liệu động cơ | 505 |
| ||
5051-505100 | Mua bán xăng dầu và các sản phẩm của chúng |
|
| ||
5052-505200 | Mua bán các chất bôi trơn, làm sạch động cơ |
|
| ||
5053-505300 | Mua bán các nhiên liệu khác dùng trong động cơ (gas hóa lỏng,...) |
|
| ||
51 | Mua bán và Đại lý (trừ xe có động cơ và mô tô, xe máy) |
|
| ||
511 | Đại lý, môi giới, đấu giá | 511-5110 |
| ||
5111-511100 | Môi giới thương mại |
|
| ||
5112-511200 | Uỷ thác mua bán hàng hóa |
|
| ||
5113 | Đại lý mua bán, ký gửi hàng hóa |
|
| ||
51131-511310 | Đại lý hưởng hoa hồng |
|
| ||
51132-511320 | Đại lý bao tiêu hàng hóa |
|
| ||
51133-511330 | Đại lý độc quyền hàng hóa |
|
| ||
51134-511340 | Tổng đại lý mua bán hàng hóa |
|
| ||
51140-511400 | Dịch vụ đấu giá hàng hóa |
|
| ||
512 | Mua bán nông, lâm sản nguyên liệu, động vật sống, lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào. |
|
| ||
5121 | Mua bán nông, lâm sản nguyên liệu |
|
| ||
51211-512110 | Mua bán nông sản thô chưa chế biến (lông động vật, da chưa thuộc, sữa tươi, các loại rau củ hạt, tơ, len thô,...) | 5121522-5220 |
| ||
51212 | Mua bán nông sản sơ chế |
|
| ||
51213 | Mua bán hạt giống |
|
| ||
51214-512140 | Mua bán cây hoa ươm | 5239519-5190 |
| ||
51215-512150 | Mua bán hoa và cây cảnh | 5239519-5190 |
| ||
51216-512160 | Mua bán thực vật và cây bụi | 5239519-5190 |
| ||
5122-512200 | Mua bán động vật sống | 51215259 |
| ||
5123 | Mua bán lương thực |
|
| ||
5124 | Mua bán thực phẩm |
|
| ||
51241-512410 | Mua bán sữa và sản phẩm từ sữa (bơ, pho mát, kem, sữa chua) | 51225211 |
| ||
51242-512420 | Mua bán trứng | 51225211, 522-5220 |
| ||
51243-512430 | Mua bán cá và thuỷ sản (tôm, cua, sò, ốc,...) | 51225211, 522-5220 |
| ||
51244-512440 | Mua bán rau, hoa quả tươi | 51225211, 522-5220 |
| ||
51245-512450 | Mua bán thịt và sản phẩm từ thịt (thịt lợn, bò, trâu, dê, chó, thỏ, nai, gà, ngan, ngỗng, đà điểu; thịt đã quay, đã chế biến; lạp sườn, xúc xích, mỡ động vật) | 51225211, 522-5220 |
| ||
51249-512490 | Mua bán một số hàng thực phẩm khác (bánh mỳ và các loại bánh mứt kẹo; các loại thực phẩm đóng gói như mỳ ăn liền, bánh đa cua, phở, bún; các loại thực phẩm bồi dưỡng; chè và đồ pha uống như đường, cà phê,...) | 51225211, 522-5220 |
| ||
5125 | Mua bán đồ uống, rượu, bia |
|
| ||
51251-512510 | Mua bán đồ uống không cồn (nước hoa quả, nước ngọt, nước khoáng, nước tinh khiết) | 51225211, 522-5220 |
| ||
51252-512520 | Mua bán đồ uống có cồn (rượu, bia) | 51225211, 522-5220 |
| ||
5126-512600 | Mua bán thuốc lá, thuốc lào và sản phẩm từ sợi thuốc lá (thuốc lá điếu, xì gà, thuốc sợi) | 51225211, 522-5220 |
| ||
513 | Mua bán đồ dùng cá nhân và gia đình |
|
| ||
5131 | Mua bán vải, hàng may sẵn, giầy dép |
|
| ||
51311-513110 | Mua bán quần áo may sẵn, quần áo thể thao, quần áo bảo hộ lao động | 51315232, 5219 |
| ||
51312-513120 | Mua bán giầy dép, túi xách | 51315232, 5219 |
| ||
51313-513130 | Mua bán vải | 51315232, 5219 |
| ||
5132 | Mua bán đồ giải trí gia đình và đồ điện gia dụng |
|
| ||
51321-513210 | Mua bán đồ giải trí gia đình (hệ thống loa, viđiô, trò chơi điện tử,...) | 52335139 |
| ||
51322-513220 | Mua bán đồ điện gia dụng (nồi đun điện, lò vi sóng, lò sưởi, ấm điện, bàn là, tủ lạnh, máy khâu gia đình, máy giặt, máy hút bụi, máy khử mùi,...) | 52335139 |
| ||
5133 | Mua bán đồ gia dụng (ngoại trừ đồ gia dụng trong 5132) |
|
| ||
51331-513310 | Mua bán đồ gia dụng nội thất (đồ gốm thủy tinh, đồ sành sứ) | 51395239, 5219 |
| ||
51332-513320 | Mua bán vật liệu trải sàn (thảm trải sàn, vải sơn lót sàn,...) | 51395239, 5219 |
| ||
51333-513330 | Mua bán rèm, mành treo (mành treo cửa, ga trải giường, vải lanh làm ga, đồ thêu, dệt) | 51395239, 5219 |
| ||
51334-513340 | Mua bán giường, tủ, bàn, ghế | 5139,5239, 5219 |
| ||
51339-513390 | Mua bán đồ gia dụng khác (tranh ảnh, trang trí, khung ảnh; gương soi, đệm lò xo, đệm mút) | 5139,5233, 5239 |
| ||
5134 | Mua bán đồ dụng cá nhân, đồ trang sức |
|
| ||
51341-513410 | Mua bán đồng hồ các loại | 51395239 |
| ||
51342-513420 | Mua bán đồ trang sức | 51395239 |
| ||
51343-513430 | Mua bán sách báo, giấy viết (Mua bán sách, tạp chí, bản đồ, báo chí, sách giáo khoa, giấy viết) | 51395239 |
| ||
51344-513440 | Mua bán thiết bị chụp ảnh, thiết bị ngành ảnh (máy ảnh, hóa chất rửa ảnh, tráng phim, tấm kính ảnh; Mua bán máy quay camera cá nhân) | 51395239 |
| ||
51345-513450 | Mua bán thiết bị thu hình (Ti vi,...) |
|
| ||
51345-513450 | Mua bán thiết bị thu thanh (máy cát séc, VCD, DVD) | 52335139 |
| ||
51346-513460 | Mua bán băng video trắng | 52335139 |
| ||
51347-513470 | Mua bán xe đạp | 51395239 |
| ||
51348-513480 | Mua bán đồ thể thao và giải trí (Mua bán súng, đạn thể thao dụng cụ thể dục, xe hơi cho trẻ em, đồ dùng cắm trại) | 51395239 |
| ||
5135-513500 | Mua bán giấy, vở, bìa các tông, văn phòng phẩm | 51395239 |
| ||
5139 | Mua bán đồ dùng cá nhân và gia đình khác | 5139,5239 |
| ||
514 | Mua bán nguyên nhiên vật liệu phi nông nghiệp phế liệu và đồ phế thải |
|
| ||
5141 | Mua bán dầu thô, nhiên liệu rắn, khí đốt và các sản phẩm của chúng |
|
| ||
51411-514110 | Mua bán dầu thô |
|
| ||
51412-514120 | Mua bán nhiên liệu rắn và các sản phẩm của chúng | 51415239 |
| ||
51413 | Mua bán khí đốt và các sản phẩm của chúng |
|
| ||
5142 | Mua bán kim loại và quặng kim loại |
|
| ||
51421-514210 | Mua bán kim loại | 5142 |
| ||
51422-514220 | Mau bán quặng, kim loại quý (vàng, bạc,...) | 5142 |
| ||
5143 | Mua bán vật liệu xây dựng, đồ ngũ kim, thiết bị cấp nước trong nhà, thiết bị nhiệt và phụ tùng thay thế | 5143 |
| ||
51431-514310 | Mua bán thiết bị, dụng cụ hệ thống điện (máy biến thế, mô tơ điện, ổn áp, máy phát, dây điện, vật lưu dẫn, bóng đèn, bảng điện, công tắc, cầu chì, áptômát,...) | 5239 5143 |
| ||
51432-514320 | Mua bán thiết bị điều hoà nhiệt độ, thiết bị vệ sinh (điều hoà không khí, lò sưởi kim loại, hệ thống sưởi bằng nước nóng, thiết bị vệ sinh) | 5239 5143 |
| ||
5144-514400 | Mua bán sắt thép, ống thép, kim loại màu (Mua bán kết cấu thép, thép phôi, sắt thép xây dựng, ống kim loại, tôn và thép lá, dây kim loại, khung nhôm, khung đồng) | 5234 5143 |
| ||
5145 | Mua bán gỗ, kim khí, vật liệu xây dựng | 5234 5143 |
| ||
51451-514510 | Mua bán đồ kim khí (dụng cụ dao kéo, móc; dụng cụ kim khí cầm tay, cưa, bay) |
|
| ||
51452-514520 | Mua bán gỗ các loại (gỗ tròn, gỗ xẻ, cửa gỗ, ván lát sàn, gỗ dán, gỗ ép, gỗ ốp) |
|
| ||
51453-514530 | Mua bán sơn, gương kính (kể cả khung nhà kính, véc ni) |
|
| ||
51454 | Mua bán vật liệu xây dựng |
|
| ||
514541 | Mua bán xi măng |
|
| ||
514542 | Mua bán cát, sỏi |
|
| ||
514543 | Mua bán gạch, ngói |
|
| ||
514549 | Mua bán các loại vật liệu xây dựng khác |
|
| ||
5146 | Mua bán nguyên nhiên vật liệu phi nông nghiệp khác, phế liệu và đồ phế thải | 5149 |
| ||
51461-514610 | Mua bán sắt thép phế liệu, phá ô tô cũ, tàu thuyền cũ làm phế liệu, phế liệu kim loại màu | 5149 |
| ||
51462-514620 | Mua bán rác phế liệu, thuỷ tinh, cao su phế thải, rác thải, đồng nát. | 5149 |
| ||
51463-514630 | Mua bán hoá chất khác (trừ hoá chất sử dụng trong nông nghiệp): cồn công nghiệp, chất tẩy rửa, xà phòng, khí đốt công nghiệp, chất dẻo tổng hợp hoá chất hữu cơ, đồ nhựa tổng hợp, chế phẩm xử lý gỗ., | 5149 5239 |
| ||
51464-514640 | Mua bán phụ tùng cũ (tháo dỡ xe cũ, bán các phụ tùng, máy móc xe cũ có động cơ) | 5149, 524-5240 |
| ||
515 | Mua bán máy móc thiết bị và phụ tùng thay thế |
|
| ||
5151-505100 | Mua bán máy nông ngư cơ | 515-5150 |
| ||
5152 | Mua bán thiết bị máy công nghiệp, khai khoáng, lâm nghiệp và xây dựng |
|
| ||
51521-505210 | Mua bán máy san ủi, trải nhựa, rải đường, máy trộn bê tông, máy kéo xích, máy đào đất, giàn giáo di động, thiết bị đốn gỗ, cần cẩu trong xây dựng | 515-5150 |
| ||
50522-505220 | Mua bán máy khuấy trộn, máy nghiền dùng trong khai khoáng, máy móc thiết bị khai thác khí đốt, lọc dầu, khai thác dầu, giàn khoan, thiết bị khoan dầu mỏ | 515-5150 |
| ||
51523-515230 | Mua bán dụng cụ thiết bị và máy trong công nghiệp hoá chất, pin, accus và bộ nạp | 515-5150 |
| ||
5153 | Mua bán thiét bị văn phòng (máy tính, phần mềm máy tính, thiết bị ngoại vi như máy in, photocopy, két sắt, vật tư ngành in) |
|
| ||
51531-515310 | Mua bán máy tính, phần mềm máy tính đã đóng gói, thiết bị ngoại vi | 5239 515-5150 |
| ||
51532-515320 | Mua bán linh kiện điện tử, viến thông và điều khiển |
|
| ||
51533-515330 | Mua bán điện thoại cố định, di động, máy nhắn tin, máy bộ đàm | 5239 515-5150 |
| ||
51534-515340 | Mua bán các thiết bị điện tử viễn thông, thiết bị điện tử điều khiển, thiết bị phát sóng, linh kiện điện thoại | 5239 515-5150 |
| ||
51535-515350 | Mua bán máy in, vật tư ngành in và phụ tùng | 5239515-5150 |
| ||
51536-515360 | Mua bán máy photocopy | 5239 515-5150 |
| ||
51537-515370 | Mua bán két sắt | 5239 519-5190 |
| ||
5154 | Mua bán các dụng cụ, thiết bị và máy móc trong ngành dịch vụ |
|
| ||
51541-515410 | Mua bán máy giặt | 52335139 |
| ||
51542-515420 | Mua bán thiết bị sân khấu điện ảnh | 5239;5219 515-5150 |
| ||
51543-515430 | Mua bán thiết bị dụng cụ phục vụ nhà hàng, khách sạn | 5239;5219 515-5150 |
| ||
51544-515440 | Mua bán thiết bị quang học, thiết bị y tế, nha khoa, thiết bị bệnh viện | 5231 |
| ||
51545-515450 | Mua bán máy vẽ, thiết bị phục vụ thiết kế | 5239 515-5150, |
| ||
51546-515460 | Mua bán thiết bị nghiên cứu khoa học, thí nghiệm | 5239 515-5150 |
| ||
5159 | Mua bán các thiết bị khác |
|
| ||
516 | Mua bán thuốc, hoá chất, tạp phẩm |
|
| ||
5161-516100 | Mua bán hoá chất sử dụng trong nông nghiệp (thuốc trừ sâu, thuốc diệt cỏ...) | 5149 |
| ||
5162-516200 | Mua bán thuốc, dược phẩm | 52315139 |
| ||
5162-516200 | Mua bán tạp phẩm khác | 5239,519-5190 |
| ||
5163-516300 | Mua bán đồ cũ trong các cửa hàng | 524-5240 |
| ||
5164 | Bán lẻ ngoài cửa hàng | 525 |
| ||
51641-516410 | Bán lẻ qua bưu điện | 5251 |
| ||
51642-516420 | Bán lẻ bằng xe, quầy lưu động | 5252 |
| ||
51649-516490 | Bán lẻ khác ngoài cửa hàng | 5259 |
| ||
5165-516500 | Bán lẻ tạp hoá, hàng khô |
|
| ||
52 | Dịch vụ sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình | 526-5260 |
| ||
521-521000 | Dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng trang thiết bị gia dụng, trang thiết bị làm vườn và dụng vụ đi kèm |
|
| ||
522-522000 | Dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng điều hoà không khí, máy giặt, máy sấy, tủ lạnh, máy hút ẩm, hút khí, khử mùi, máy khâu. |
|
| ||
523-523000 | Dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng dụng cụ cầm tay |
|
| ||
524-524000 | Dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng đồ điện, mạng điện gia dụng |
|
| ||
525-525000 | Dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng, thiết bị chụp ảnh, sửa chữa tivi, loa, đài, tăng âm |
|
| ||
526-526000 | Dịch vụ sửa chữa đồ dùng (đồ bọc da, sửa đồ gỗ, quần áo, đánh bóng đồ đạc trong nhà, may vá, sửa chữa giầy dép, vali, túi xách, nữ trang) |
|
| ||
527-527000 | Dịch vụ sửa chữa xe đạp |
|
| ||
528-528000 | Dịch vụ sửa chữa dụng cụ âm nhạc |
|
| ||
529-529000 | Dịch vụ sửa chữa khác |
|
| ||
H. KHÁCH SẠN VÀ NHÀ HÀNG |
| ||||
55 | Kinh doanh dịch vụ khách sạn, nhà hàng | 55 |
| ||
551 | Kinh doanh khách sạn và các dịch vụ khác cho nghỉ trọ ngắn ngày (bao gồm cả khách sạn và các dịch vụ khác cho nghỉ trọ ngắn ngày tại khu du lịch) | 551-5510 |
| ||
5511-551100 | Kinh doanh dịch vụ khách sạn |
|
| ||
5512-551200 | Kinh doanh dịch vụ nhà khách, nhà nghỉ |
|
| ||
5513-551300 | Dịch vụ nhà nghỉ lưu động |
|
| ||
5514-551400 | Dịch vụ nhà trọ bình dân |
|
| ||
552 | Kinh doanh dịch vụ ăn uống | 552-5520 |
| ||
5521 | Kinh doanh dịch vụ ăn uống đầy đủ |
|
| ||
55211-552110 | Kinh doanh dịch vụ ăn uống bình dân |
|
| ||
55212 | Kinh doanh dịch vụ ăn uống đặc sản |
|
| ||
552121 | Kinh doanh dịch vụ ăn uống dặc sản rừng |
|
| ||
552122 | Kinh doanh dịch vụ ăn uống đặc sản biển |
|
| ||
552129 | Kinh doanh dịch vụ ăn uống đặc sản khác |
|
| ||
5522 | Kinh doanh dịch vụ ăn uống hạn chế |
|
| ||
55221- 552210 | Dịch vụ cung cấp đồ ăn, uống tại nhà |
|
| ||
55222 | Dịch vụ ăn uống tại cửa hàng, quầy cố định hoặc lưu động |
|
| ||
552221 | Hoạt động của các cửa hàng tự phục vụ |
|
| ||
552222 | Bán bún, phở, mỳ |
|
| ||
552223 | Bán các loại bánh ngọt |
|
| ||
552224 | Bán đồ giải khát (nước ngọt, sinh tố, hoa quả, trà, cà phê...) |
|
| ||
552225 | Bán đồ uống có cồn (rượu, bia) |
|
| ||
552226 | Dịch vụ cung cấp đồ ăn uống qua máy bán hàng tự động |
|
| ||
552229 | Các dịch vụ ăn uống cố định hoặc lưu động khác |
|
| ||
5523 | Kinh doanh dịch vụ ăn uống đặc biệt |
|
| ||
55231-552310 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng (phục vụ trường học, bệnh viện, thể thao, đám cưới, đám tang...) |
|
| ||
55239-552390 | Cung cấp các dịch vụ ăn uống đặc biệt khác |
|
| ||
I. VẬN TẢI, KHO BÃI VÀ THÔNG TIN LIÊN LẠC |
| ||||
60 | Vận tải đường bộ, đường ống | 60 |
| ||
601 | Vận tải đường sắt | 601-6010 |
| ||
6011 | Vận tải đường sắt đường dài |
|
| ||
60111-601110 | Vận tải đường sắt đường dài bằng tàu hoả |
|
| ||
60112-601120 | Vận tải đường sắt đường dài bằng tàu cao tốc điện từ |
|
| ||
60113-601130 | Vận tải đường sắt đường dài bằng tàu cao tốc đệm không khí |
|
| ||
6012 | Vận tải đường sắt đường ngắn |
|
| ||
60121-601210 | Vận tải đường sắt vành đai, tàu điện nội tỉnh |
|
| ||
60122-601220 | Vận tải đường sắt cho việc khai thác mỏ, đốn gỗ |
|
| ||
60123-601230 | Vận tải đường sắt quãng ngắn chuyển tiếp |
|
| ||
60124-601240 | Vận tải bằng tầu điện ngầm |
|
| ||
60125-601250 | Vận tải bằng ô tô ray |
|
| ||
6013-601300 | Vận tải liên vận quốc tế hàng hoá và hành khách (bao gồm cả khách du lịch) bằng đường sắt | 601-6010 |
| ||
602 | Vận tải đường bộ khác | 602-6020 |
| ||
6021 | Vận tải hành khách (bao gồm cả vận chuyển khách du lịch) |
|
| ||
60211-602110 | Vận tải hành khách liên tỉnh |
|
| ||
60212-602120 | Vận tải hành khách nội tỉnh |
|
| ||
60213-602130 | Vận tải hành khách bằng xe ô tô (trừ xe taxi, xe buýt) |
|
| ||
60214-602140 | Vận tải hành khách bằng xe taxi |
|
| ||
60215-602150 | Vận tải hành khách bằng xe buýt |
|
| ||
60216 | Vận tải hành khách theo hợp đồng |
|
| ||
602161 | Vận tải hành khách cho trường học |
|
| ||
602162 | Vận tải đưa đón khách đi làm |
|
| ||
602163 | Chở khách theo yêu cầu đặc biệt |
|
| ||
60217 | Vận tải hành khách bằng phương tiện thô sơ |
|
| ||
602171 | Chở khách bằng xe mô tô |
|
| ||
602172 | Chở khách bằng xe lam |
|
| ||
602173 | Chở khách bằng xe đạp |
|
| ||
602174 | Chở khách bằng xe xích lô |
|
| ||
602175 | Chở khách bằng xe ngựa |
|
| ||
602179 | Chở khách bằng các loại xe thô sơ khác |
|
| ||
60219 | Vận tải hành khách bằng các loại xe khác |
|
| ||
6022 | Vận tải hàng hoá |
|
| ||
60221-602210 | Vận tải hàng hoá bằng xe tải liên tỉnh |
|
| ||
60222-602220 | Vận tải hàng hoá bằng xe tải nội tỉnh |
|
| ||
60223 | Vận tải hàng hoá bằng xe tải đặc biệt |
|
| ||
602231 | Vận tải hàng hoá bằng xe container siêu trường, siêu trọng |
|
| ||
602232 | Vận tải hàng hoá bằng xe kéo rơ moóc |
|
| ||
602233 | Vận tải hàng hoá bằng xe bảo ôn chở thịt thực phẩm |
|
| ||
602234 | Vận tải hàng hoá bằng xe thiết bị bảo vệ |
|
| ||
602235 | Vận tải hàng hoá bằng xe thùng |
|
| ||
602236 | Vận tải hàng hoá đặc biệt |
|
| ||
602237 | Vận tải chất lỏng (xăng dầu, nước, sữa,...) |
|
| ||
602238 | Vận tải bêtông tươi |
|
| ||
602239 | Vận tải hoá chất, chất phóng xạ |
|
| ||
60224-602240 | Vận tải hàng hoá bằng xe có xúc vật kéo, bằng xe ba gác |
|
| ||
603 | Vận tải đường ống | 603-6030 |
| ||
6031-603100 | ống dẫn dầu thô |
|
| ||
6032-603200 | ống dẫn xăng, dầu, sản phẩm lọc dầu |
|
| ||
6033-603300 | ống dẫn khí tự nhiên |
|
| ||
6034-603400 | Đường ống dẫn khác (bùn, vữa,...) |
|
| ||
61 | Vận tải đường thuỷ (bao gồm cả vận chuyển khách du lịch) | 61 |
| ||
611 | Vận tải ven biển và viễn dương | 611-6110 |
| ||
6111 | Vận tải viễn dương |
|
| ||
61111-611110 | Vận tải viễn dương bằng tầu chợ |
|
| ||
61112-611120 | Vận tải viễn dương bằng tầu chuyến |
|
| ||
61113-611130 | Vận tải viễn dương bằng tàu container |
|
| ||
6112-611200 | Vận tải ven biển (tàu thuỷ, ca nô, xà lan, xuồng máy, thuyền buồm, thuyền chèo tay) |
|
| ||
612 | Vận tải đường sông, hồ | 612-6120 |
| ||
6121 | Vận tải đường sông bằng phương tiện cơ giới |
|
| ||
61211-612110 | Vận tải đường sông bằng tầu thuỷ |
|
| ||
61212-612120 | Vận tải đường sông bằng ca nô |
|
| ||
61213-612130 | Vận tải đường sông bằng xà lan |
|
| ||
61214-612140 | Vận tải đường sông bằng xuồng máy |
|
| ||
61219-612190 | Vận tải đường sông bằng phương tiện cơ giới khác |
|
| ||
6122 | Vận tải đường sông bằng phương tiện thô sơ |
|
| ||
61221-612210 | Vận chuyển bằng phà |
|
| ||
61222-612220 | Vận chuyển bằng đò ngang |
|
| ||
61223-612230 | Vận chuyển bằng đò dọc |
|
| ||
61224-612240 | Vận tải đường sông bằng bè mảng |
|
| ||
61229-612290 | Vận tải đường sông bằng phương tiện thô sơ khác |
|
| ||
6123-612300 | Vận tải hành khách và hàng hoá bằng đường sông liên vận |
|
| ||
62 | Vận tải hàng không | 62 |
| ||
620 | Vận tải hàng không (bao gồm cả vận chuyển khách du lịch) | 620-6200 |
| ||
6201-620100 | Vận tải hành khách và/hoặc hàng hoá đường dài (liên vận quốc tế) |
|
| ||
6202-620200 | Vận tải hành khách và/hoặc hàng hoá nội địa |
|
| ||
6203 | Dịch vụ bay đặc biệt |
|
| ||
62031-620310 | Vận tải bằng khinh khí cầu |
|
| ||
62039-620390 | Các dịch vụ bay đặc biệt khác |
|
| ||
63 | Các hoạt động phụ trợ cho vận tải; Kinh doanh du lịch lữ hành và các dịch vụ du lịch khác | 63 |
| ||
631 | Hoạt động hỗ trợ cho vận tải |
|
| ||
6311 | Bốc xếp hàng hoá | 6301 |
| ||
63111-631110 | Bốc xếp hành lý, hàng hoá đường bộ |
|
| ||
63112-631120 | Bốc xếp hành lý, hàng hoá đường thuỷ |
|
| ||
63113-631130 | Bốc xếp hành lý, hàng hoá đường không |
|
| ||
6312 | Hoạt động kho bãi | 6302 |
| ||
63121-631210 | Dịch vụ kho vận |
|
| ||
63122-631220 | Dịch vụ kho ngoại quan |
|
| ||
6313 | Các hoạt động khác hỗ trợ cho vận tải | 6303 |
| ||
63131 | Dịch vụ hỗ trợ vận chuyển hàng không |
|
| ||
631311 | Dịch vụ hoạt động sân bay |
|
| ||
631312 | Kiểm soát không lưu |
|
| ||
631313 | Dịch vụ cung cấp xăng dầu cho máy bay |
|
| ||
631314 | Dịch vụ cung cấp khẩu phần ăn, uống trên máy bay |
|
| ||
631315 | Dịch vụ bán vé máy bay |
|
| ||
631316 | Dịch vụ cứu hộ hàng không |
|
| ||
631319 | Các dịch vụ khác hỗ trợ vận chuyển hàng không |
|
| ||
63132 | Dịch vụ hỗ trợ vận chuyển đường sắt |
|
| ||
631321 | Duy tu đường ray |
|
| ||
631322 | Dịch vụ bán vé tầu lửa |
|
| ||
631323 | Dịch vụ cung cấp khẩu phần ăn trên tầu lửa |
|
| ||
631329 | Dịch vụ khác hỗ trợ vận chuyển đường sắt |
|
| ||
63133 | Dịch vụ hỗ trợ vận chuyển đường thuỷ |
|
| ||
631331 | Dịch vụ cảng và bến cảng |
|
| ||
631332 | Dịch vụ đèn biển |
|
| ||
631333 | Dịch vụ bán vé tầu thuỷ |
|
| ||
631334 | Dịch vụ cung cấp nước ngọt cho tầu thuỷ |
|
| ||
631335 | Dịch vụ cung cấp xăng dầu và nhiên liệu cho tàu thuỷ |
|
| ||
631336 | Dịch vụ dọn về sinh tầu thuyền, đánh cặn tàu thuỷ |
|
| ||
631337 | Dịch vụ hoa tiêu và cứu hộ trên biển (lai dắt tàu theo luồng, cứu hộ trên biển, trên sông) | 6303 |
| ||
631338 | Dịch vụ duy tu xà lan và phà trên cảng sông |
|
| ||
631339 | Các dịch vụ khác hỗ trợ hoạt động đường thuỷ |
|
| ||
63134 | Dịch vụ hỗ trợ vận tải đường bộ |
|
| ||
631341 | Dịch vụ kiểm tra an toàn phương tiện vận tải |
|
| ||
631342 | Dịch vụ hoa tiêu xe ô tô, kéo xe bị hỏng | 6303 |
| ||
631344 | Dịch vụ kiểm tra hàng, cân hàng |
|
| ||
631345 | Dịch vụ thu phí cầu đường |
|
| ||
631346 | Dịch vụ bến xe, bãi đỗ xe |
|
| ||
63135 | Dịch vụ làm thủ tục hải quan |
|
| ||
631351 | Dịch vụ khai thuê hải quan |
|
| ||
6314 | Đại lý vận tải |
|
| ||
6319-631900 | Hoạt động khác hỗ trợ cho vận chuyển |
|
| ||
632 | Kinh doanh du lịch lữ hành và các dịch vụ du lịch khác |
|
| ||
6321-632100 | Kinh doanh lữ hành nội địa | 6304 |
| ||
6322-632200 | Kinh doanh lữ hành quốc tế | 6304 |
| ||
6323-632300 | Kinh doanh các dịch vụ du lịch khác |
|
| ||
64 | Bưu chính và viễn thông | 64 |
| ||
641 | Bưu chính | 641-6410 |
| ||
6411 | Dịch vụ bưu phẩm |
|
| ||
64111-641110 | Dịch vụ nhận gửi, chuyển, phát thư |
|
| ||
64112-641120 | Dịch vụ nhận gửi, chuyển, phát bưu thiếp |
|
| ||
64113-641130 | Dịch vụ nhận gửi, chuyển, phát ấn phẩm |
|
| ||
64114-641140 | Dịch vụ nhận gửi, chuyển, phát gói nhỏ |
|
| ||
6412 | Dịch vụ bưu kiện |
|
| ||
64121-641210 | Dịch vụ nhận gửi, chuyển, phát hàng hoá |
|
| ||
64122-641220 | Dịch vụ nhận gửi, chuyển, phát vật phẩm |
|
| ||
6413-641300 | Dịch vụ chuyển, phát báo chí, ấn phẩm định kỳ |
|
| ||
6414 | Dịch vụ tài chính bưu điện | 6519 |
| ||
64141-641410 | Dịch vụ chuyển tiền |
|
| ||
64142-641420 | Dịch vụ séc bưu chính |
|
| ||
64143-641430 | Dịch vụ thanh toán qua bưu chính |
|
| ||
64144-641440 | Dịch vụ thu và trả tiền |
|
| ||
64145-641450 | Dịch vụ ngân vụ |
|
| ||
6419 | Các dịch vụ bưu chính khác |
|
| ||
64191-641910 | Dịch vụ bán tem bưu chính |
|
| ||
64199-641990 | Các dịch vụ bưu chính khác |
|
| ||
642 | Viễn thông | 642-6420 |
| ||
6421 | Dịch vụ điện thoại có dây |
|
| ||
64211-642110 | Dịch vụ điện thoại |
|
| ||
64212-642120 | Dịch vụ điện văn (điện báo, telex, facimile) |
|
| ||
64213-642130 | Dịch vụ đa phương tiện (multimedia) |
|
| ||
64214 | Dịch vụ phát hành, truyền hình và truyền ảnh |
|
| ||
642141 | Phát thanh |
|
| ||
642142 | Truyền hình vô tuyến |
|
| ||
642143 | Truyền hình cáp |
|
| ||
642144 | Truyền hình vệ tinh |
|
| ||
642149 | Dịch vụ phát thanh và truyền hình khác |
|
| ||
64215-642150 | Dịch vụ truyền báo điện tử |
|
| ||
6422 | Dịch vụ điện thoại không dây |
|
| ||
64221-642210 | Dịch vụ điện thoại di động |
|
| ||
64222-642220 | Dịch vụ nhắn tin |
|
| ||
64229-642290 | Dịch vụ điện thoại không dây khác (bộ đàm...) |
|
| ||
6423-642300 | Dịch vụ thuê kênh viễn thông |
|
| ||
6424-642400 | Dịch vụ truyền số liệu |
|
| ||
6425 | Dịch vụ internet |
|
| ||
64251-642510 | Dịch vụ kết nối truy cập internet (IAP) |
|
| ||
64252 | Cung cấp dịch vụ internet (ISP) |
|
| ||
642521 | Dịch vụ thư tín điện tử |
|
| ||
642522 | Dịch vụ truyền tệp điện tử |
|
| ||
642523 | Dịch vụ truy cập từ xa |
|
| ||
642524 | Cung cấp dịch vụ kết nối internet (IXP) |
|
| ||
642525 | Cung cấp dịch vụ ứng dụng internet (OSP) |
|
| ||
642526 | Dịch vụ truy cập dữ liệu theo các phương thức khác nhau |
|
| ||
64253-642530 | Cung cấp nội dung thông tin trên internet (ICP) |
|
| ||
6426-642600 | Các dịch vụ lưu trữ và cung cấp thông tin |
|
| ||
J. TÀI CHÍNH, TÍN DỤNG |
| ||||
65 | Trung tâm tài chính (trừ bảo hiểm và trợ cấp hưu trí) | 65 |
| ||
651 | Hoạt động trung gian tiền tệ | 651 |
| ||
6511 | Hoạt động ngân hàng |
|
| ||
65111 | Hoạt động huy động vốn |
|
| ||
651111 | Nhận tiền gửi không kỳ hạn, có kỳ hạn |
|
| ||
651112 | Phát hành các loại giấy tờ có giá |
|
| ||
651113 | Vay vốn từ Ngân hàng Nhà nước, tổ chức tín dụng khác |
|
| ||
651119 | Huy động vốn khác |
|
| ||
65112 | Hoạt động tín dụng |
|
| ||
651121 | Cho vay ngắn hạn |
|
| ||
651122 | Cho vay trung và dài hạn |
|
| ||
651123 | Chiết khấu, tái chiết khấu thương phiếu và các giấy tờ có giá khác |
|
| ||
651124 | Bảo lãnh (bảo lãnh cho vay, thanh toán, dự thầu, thực hiện hợp đồng và bảo lãnh khác) |
|
| ||
651125 | Phát hành thẻ tín dụng |
|
| ||
651129 | Các hoạt động cho vay khác |
|
| ||
65113 | Dịch vụ thanh toán và ngân quỹ |
|
| ||
651131 | Cung ứng các phương tiện thanh toán |
|
| ||
651132 | Dịch vụ thanh toán trong nước |
|
| ||
651133 | Dịch vụ thanh toán quốc tế |
|
| ||
651134 | Cung cấp các dịch vụ thu, chi hộ |
|
| ||
651135 | Dịch vụ ngân quỹ (thu, phát tiền mặt cho khách hàng) |
|
| ||
651136 | Thanh toán liên hàng trong nước |
|
| ||
651137 | Thanh toán liên hàng quốc tế |
|
| ||
651139 | Cung cấp các dịch vụ thanh toán khác |
|
| ||
65119 | Các hoạt động ngân hàng khác |
|
| ||
651191 | Góp vốn, mua cổ phần |
|
| ||
651192 | Tham gia thị trường tiền tệ |
|
| ||
651193 | Kinh doanh ngoại hối, vàng |
|
| ||
651194 | Uỷ thác đại lý trong các lĩnh vực liên quan đến hoạt động ngân hàng (kể cả quản lý tài sản, vốn đầu tư của các tổ chức, cá nhân trong và ngoài nước) |
|
| ||
651195 | Bảo quản hiện vật quý, giấy tờ có giá, cho thuê tủ, két và các dịch vụ khác |
|
| ||
651199 | Các dịch vụ khác liên quan đến hoạt động ngân hàng |
|
| ||
659 | Hoạt động trung gian tài chính khác | 659 |
| ||
6591-659100 | Cho thuê tài chính (gồm cả mua và cho thuê lại theo hình thức cho thue tài chính) | 6591 |
| ||
6592-659200 | Hoạt động cấp tín dụng khác | 6592 |
| ||
6593 | Hoạt động huy động vốn |
|
| ||
65931-659310 | Nhận tiền gửi có kỳ hạn (trên 1năm) |
|
| ||
65932-659320 | Phát hành trái phiếu, chứng chỉ tiền gửi và các giấy tờ có giá khác (trên 1 năm) |
|
| ||
65933-659330 | Vay vốn các tổ chức tín dụng trong và ngoài nước |
|
| ||
6593-659390 | Hoạt động huy động vốn khác |
|
| ||
6599 | Hoạt động trung gian tài chính khác | 6599 |
| ||
65991 | Hoạt động của các quỹ tài chính |
|
| ||
659911 | Hoạt động của các quỹ đầu tư cổ phiếu |
|
| ||
659912 | Hoạt động của các quỹ đầu tư trái phiếu |
|
| ||
659913 | Hoạt động của các quỹ đầu tư bất động sản |
|
| ||
659914 | Hoạt động của các quỹ đầu tư các công cụ thị trường tiền tệ |
|
| ||
659919 | Hoạt động của các quỹ tài chính khác liên quan |
|
| ||
65992-659920 | Kinh doanh xổ số |
|
| ||
660 | Bảo hiểm và trợ cấp hưu trí (trừ bảo đảm xã hội bắt buộc) | 660 |
| ||
6601 | Bảo hiểm nhân thọ | 6601 |
| ||
66011-660110 | Bảo hiểm trọn đời |
|
| ||
66012-660120 | Bảo hiểm sinh kỳ |
|
| ||
66013-660130 | Bảo hiểm tử kỳ |
|
| ||
66014-660140 | Bảo hiểm hỗn hợp |
|
| ||
66015-660150 | Bảo hiểm trả tiền định kỳ |
|
| ||
66019-660190 | Bao rhiểm nhân thọ khác |
|
| ||
6602 | Trợ cấp hưu trí | 6602 |
| ||
66021 | Hoạt động của các quỹ hưu trí |
|
| ||
660211 | Hoạt động của các quỹ hưu trí tín thác |
|
| ||
660212 | Hoạt động của các quỹ hưu trí phi tín thác |
|
| ||
6603 | Bảo hiểm phi nhân thọ (gồm cả tái bảo hiểm) | 6603 |
| ||
66031-660310 | Bảo hiểm sức khoẻ và bảo hiểm tai nạn con người |
|
| ||
66032-660320 | Bảo hiểm tài sản và bảo hiểm thiệt hại |
|
| ||
66033-660330 | Bảo hiểm hàng hoá vận chuyển đường bộ, đường biển, đường sông, đường sắt và đường không |
|
| ||
66034-660340 | Bảo hiểm hàng không |
|
| ||
66035-660350 | Bảo hiểm xe cơ giới |
|
| ||
66036-660360 | Bảo hiểm thân tầu và trách nhiệm dân sự của chủ tầu |
|
| ||
66037-660370 | Bảo hiểm trách nhiệm chung |
|
| ||
66039 | Bảo hiểm phi thọ khác |
|
| ||
660391 | Bảo hiểm tín dụng và rủi ro tài chính |
|
| ||
660392 | Bảo hiểm thiệt hại kinh doanh |
|
| ||
660393 | Bảo hiểm nông nghiệp |
|
| ||
67 | Các hoạt động hỗ trợ cho hoạt động tài chính tiền tệ | 67 |
| ||
671 | Các hoạt động trợ giúp của trung gian tài chính (trừ bảo hiểm và trợ cấp hưu trí) | 671 |
| ||
6711 | Các hoạt động chứng khoán | 6712 |
| ||
67111-671110 | Mua bán chứng khoán (hộ khách hàng) |
|
| ||
67119 | Các hoạt động chứng khoán khác |
|
| ||
671191 | Tư vấn đầu tư chứng khoán |
|
| ||
671192 | Quản lý danh mục đầu tư |
|
| ||
671193 | Lưu ký chứng khoán |
|
| ||
671194 | Đăng ký chứng khoán |
|
| ||
671195 | Bảo lãnh chứng khoán |
|
| ||
6719 | Các hoạt động hỗ trợ cho hoạt động tài chính tiền tệ | 6719 |
| ||
67191-671910 | Dịch vụ môi giới tín dụng |
|
| ||
67192-671920 | Môi giới chứng khoán |
|
| ||
67193-671930 | Dịch vụ chuyển tiền |
|
| ||
67194-671940 | Đại lý chi trả thẻ tín dụng |
|
| ||
67195-671950 | Dịch vụ tư vấn tài chính, tiền tệ cho khách hàng |
|
| ||
67199-671990 | Các hoạt động khác hỗ trợ cho hoạt động tài chính tiền tệ |
|
| ||
672 | Các hoạt động hỗ trợ bảo hiểm và trợ cấp hưu trí | 672-6720 |
| ||
6721 | Đại lý bảo hiểm |
|
| ||
67211-672110 | Giới thiệu, chào bán bảo hiểm |
|
| ||
67212-672120 | Thu xếp giao kết hợp đồng bảo hiểm |
|
| ||
67213-672130 | Thu phí bảo hiểm |
|
| ||
67214-672140 | Giải quyết bồi thường, trả tiền bảo hiểm |
|
| ||
67219-672190 | Các hoạt động khác liên quan đến thực hiện hợp đồng bảo hiểm |
|
| ||
6722 | Môi giới bảo hiểm | 7499 |
| ||
67221-672210 | Cung cấp các thông tin về bảo hiểm |
|
| ||
67222-672220 | Tư vấn bảo hiểm |
|
| ||
67223-672230 | Đàm phán, thu xếp giao kết hợp đồng bảo hiểm |
|
| ||
67229-672290 | Các hoạt động khác liên quan đến thực hiện hợp đồng bảo hiểm theo yêu cầu của bên mua bảo hiểm |
|
| ||
6729 | Các hoạt động khác liên quan | 672-6720 |
| ||
67291-672910 | Giám định tổn thất |
|
| ||
67292-672920 | Đại lý giám định tổn thất |
|
| ||
67293-672930 | Giải quyết bồi thường, yêu cầu người thứ ba bồi hoàn |
|
| ||
K. HOẠT ĐỘNG KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ |
| ||||
70 | Hoạt động khoa học và công nghệ | 70 |
| ||
701 | Nghiên cứu và phát triển khoa học tự nhiên | 701-7010 |
| ||
7011-701100 | Dịch vụ nghiên cứu và phát triển các ngành khoa học tự nhiên, công nghệ (công nghệ sinh học, công nghệ gen, nghiên cứu khoa học cơ bản...) |
|
| ||
7011 | Nghiên cứu và phát triển khoa học kỹ thuật |
|
| ||
7011-701100 | Dịch vụ phát triển và ứng dụng khoa học kỹ thuật vào cuộc sống |
|
| ||
7012 | Nghiên cứu và phát triển khoa học y dược |
|
| ||
7012-701200 | Dịch vụ phát triển và ứng dụng khoa học y dược vào cuộc sống |
|
| ||
7013 | Nghiên cứu và phát triển khoa học nông nghiệp |
|
| ||
7013-701300 | Dịch vụ phát triển và ứng dụng khoa học nông nghiệp vào cuộc sống |
|
| ||
7014 | Hoạt động điều tra cơ bản |
|
| ||
70141-701410 | Dịch vụ điều tra cơ bản |
|
| ||
7015 | Hoạt động bảo vệ môi trường |
|
| ||
70151-701510 | Dịch vụ bảo vệ môi trường |
|
| ||
702 | Nghiên cứu và phát triển khoa học xã hội và khoa học nhân văn | 702-7020 |
| ||
7021-702100 | Dịch vụ nghiên cứu phát triển khoa học xã hội và nhân văn |
|
| ||
703 | Nghiên cứu và phát triển khoa học công nghệ |
|
| ||
7031 | Dịch vụ phát triển và ứng dụng khoa công nghệ vào cuộc sống |
|
| ||
L. CÁC HOẠT ĐỘNG LIÊN QUAN ĐẾN KINH DOANH TÀI SẢN |
| ||||
71 | Các hoạt động liên quan đến bất động sản | 71 |
| ||
711 | Kinh doanh bất động sản với quyền sở hữu hoặc đi thuê | 711-7110 |
| ||
7111-711100 | Cho thuê đất (đất ở, đất nông nghiệp, lâm nghiệp, đất khu công nghiệp, mặt nước,...) |
|
| ||
7112-711200 | Cho thuê nhà ở |
|
| ||
7113-711300 | Cho thuê nhà phục vụ các mục đích kinh doanh (kiốt, trung tâm thương mại). |
|
| ||
7114-711400 | Cho thuê kho, bãi đỗ xe |
|
| ||
7115- 711500 | Cho thuê nhà có trang bị kỹ thuật đặc biệt (phòng hoà nhạc, nhà hát, hội trường, phòng cứới, trường quay, rạp chiếu phim, ...) |
|
| ||
7116-711600 | Cho thuê nhà thi đấu thể thao (phòng bóng bàn, bóng rổ, cầu lông, phòng đấu võ, phòng tập,...) |
|
| ||
7117-711700 | Cho thuê sân bóng chuyền, bóng đá, golf, ten-nít, pa-tanh, sàn bowling, bể bơi và khai thác sân vận động |
|
| ||
7118-711800 | Kinh doanh nhà hát, nhà biểu diễn |
|
| ||
712 | Môi giới, đấu giá bất động sản | 712-7120 |
| ||
7121-712100 | Môi giới bất động sản, dịch vụ nhà đất |
|
| ||
7122-712200 | Định giá bất động sản |
|
| ||
7123-712300 | Quản lý bất động sản |
|
| ||
713-713000 | Đầu tư kinh doanh đường giao thông, cầu, phà, đường thuỷ, đường bộ, đường sắt |
|
| ||
72 | Cho thuê máy móc thiết bị, đồ dùng cá nhân và gia đình | 72 |
| ||
721 | Cho thuê phương tiện vận tải | 721 |
| ||
7211 | Cho thuê phương tiện vận tải đường bộ | 7211 |
| ||
72111-721110 | Cho thuê xe con chở khách không có lái xe |
|
| ||
72112-721120 | Cho thuê xe moóc, xe đặc chủng không có lái xe |
|
| ||
72113-721130 | Cho thuê xe gắn máy |
|
| ||
72114-721140 | Cho thuê containeir |
|
| ||
72119-721190 | Cho thuê các thiết bị tự động khác |
|
| ||
7212-721200 | Cho thuê phương tiện vận tải đường thuỷ | 7212 |
| ||
7213-721300 | Cho thuê phương tiện vận tải hàng không | 7213 |
| ||
722 | Cho thuê máy móc thiết bị khác | 722 |
| ||
7221-722100 | Cho thuê máy móc, thiết bị phục vụ nông nghiệp | 7221 |
| ||
7222-722200 | Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng | 7222 |
| ||
7223-722300 | Cho thuê máy móc thiết bị văn phòng (máy tính, máy in, máy fax, máy photocopy,...) | 7223 |
| ||
7224-722400 | Máy móc phục vụ lâm nghiệp |
|
| ||
7229-722900 | Cho thuê máy móc thiết bị khác | 7229 |
| ||
723 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình | 723-7230 |
| ||
7231-723100 | Cho thuê thiết bị cầm tay |
|
| ||
7232-723200 | Cho thuê tivi, video |
|
| ||
7233 | Cho thuê quần áo, y phục |
|
| ||
72331-723310 | Cho thuê lễ phục, quần áo cô dâu, chú rể |
|
| ||
72332-723320 | Cho thuê y phục |
|
| ||
72333-723330 | Cho thuê y phục sân khấu, điện ảnh |
|
| ||
72339-723390 | Cho thuê các loại quần áo, y phục khác |
|
| ||
7234-723400 | Cho thuê băng video, đĩa các loại |
|
| ||
7239-723900 | Cho thuê hàng tiêu dùng khác (đồ gỗ gia dụng, dụng cụ âm nhạc, dụng cụ thể thao, bát đĩa phông màn đám cưới, đám ma,...) |
|
| ||
724-724000 | Cho thuê tổng hợp |
|
| ||
725 | Cho thuê các tài sản vô hình, phi tài chính (trừ tác phẩm có bản quyền) |
|
| ||
7251-725100 | Cho thuê kiểu dáng công nghiệp, nhãn hiệu |
|
| ||
7259-725900 | Cho thuê các tài sản vô hình, phi tài chính khác |
|
| ||
73 | Các hoạt động liên quan đến máy tính | 73 |
| ||
731-731000 | Tư vấn về phần cứng | 731-7310 |
| ||
732 | Tư vấn và cung cấp phần mềm | 732-7320 |
| ||
7321-732100
| Thiết kế hệ thống máy tính (thiết kế, tạo lập trang chủ internet, thiết kế hệ thống máy tính tích hợp với phần cứng, phần mềm và với các công nghệ truyền thông) |
|
| ||
7322-732200 | Các dịch vụ về hệ thống CAD/CAM |
|
| ||
7323-732300 | Thiết kế trang Web |
|
| ||
7324-732400 | Tích hợp mạng cục bộ (LAN) |
|
| ||
7325-732500 | Tư vấn về máy tính |
|
| ||
7326-732600 | Sản xuất phần mềm |
|
| ||
7327-732700 | Dịch vụ quản lý máy tính |
|
| ||
7328-732800 | Xuất bản phần mềm (thiết kế, cung cấp tài liệu, giúp đỡ cài đặt và cung cấp dịch vụ hỗ trợ cho việc mua phần mềm) |
|
| ||
7329-732900 | Các dịch vụ khác có liên quan đến máy tính |
|
| ||
733-733000 | Dịch vụ xử lý dữ liệu | 733-7330 |
| ||
734 | Các hoạt động liên quan đến cơ sở dữ liệu | 734-7340 |
| ||
7341-734100 | Xây dựng cơ sở dữ liệu |
|
| ||
7342-734200 | Xuất bản sách điện tử |
|
| ||
7343-734300 | Lưu trữ dữ liệu |
|
| ||
7344-734400 | Khai thác cơ sở dữ liệu |
|
| ||
7349-734900 | Các hoạt động khác liên quan đến cơ sở dữ liệu |
|
| ||
735-735000 | Bảo dưỡng và sửa chữa máy tính, máy văn phòng | 735-7350 |
| ||
739-739000 | Các hoạt động khác liên quan đến máy tính | 739-7390 |
| ||
74 | Các hoạt động kinh doanh khác | 74 |
| ||
741 | Các hoạt động về luật pháp, kế toán, kiểm toán, tư vấn về thuế, nghiên cứu thị trường, tư vấn về quản lý và kinh doanh | 741 |
| ||
7411 | Hoạt động tư vấn và đại diện pháp luật | 7411 |
| ||
7412 | Các hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán, tư vấn về thuế | 7412 |
| ||
74121-741210 | Dịch vụ kế toán |
|
| ||
74122-741220 | Dịch vụ kiểm toán |
|
| ||
74123-741230 | Tư vấn về thuế |
|
| ||
7413 | Nghiên cứu thị trường | 7413 |
| ||
74131-741310 | Nghiên cứu, phân tích thị trường |
|
| ||
74139-741390 | Các dịch vụ tư vấn quản lý khác |
|
| ||
7414 | Tư vấn về quản lý kinh doanh | 7414 |
| ||
74141-741410 | Dịch vụ tư vấn về quản lý (lập kế hoạch về tài chính ngân sách, tư vấn tiếp thị, các chính sách về nhân sự doanh nghiệp) |
|
| ||
74142-741420 | Dịch vụ tư vấn về bất động sản |
|
| ||
74143-741430 | Dịch vụ tư vấn quản lý hành chính và quản lý tổng hợp |
|
| ||
74144 | Dịch vụ cung cấp thông tin tín dụng |
|
| ||
741441 | Dịch vụ đánh giá tín dụng |
|
| ||
741442 | Dịch vụ phân tích tín dụng |
|
| ||
74145-741450 | Quản lý tài sản hữu hình |
|
| ||
74146-741460 | Quản lý tài sản vô hình của doanh nghiệp |
|
| ||
74147-741470 | Quản lý tài chính |
|
| ||
74149-741490 | Tư vấn về quản lý kinh doanh khác |
|
| ||
7415-741500 | Tư vấn đầu tư, sử dụng các nguồn tài chính |
|
| ||
7416-741600 | Tư vấn cổ phần hoá |
|
| ||
7417-741700 | Các dịch vụ tư vấn về khoa học kỹ thuật (tư vấn về nông nghiệp, kinh tế, nguồn năng lượng...) |
|
| ||
742 | Các hoạt động về kiến trúc, tư vấn về công nghệ và kỹ thuật khác | 742 |
| ||
7421 | Hoạt động về kiến trúc, tư vấn về công ngghệ và kỹ thuật có liên quan | 7421 |
| ||
74211 | Các dịch vụ về kiến trúc xây dựng |
|
| ||
742111 | Thiết kế kiến trúc công trình |
|
| ||
742112 | Thiết kế kiến trúc quy hoạch |
|
| ||
742113 | Thiết kế kiến trúc cảnh quan |
|
| ||
742114 | Thiết kế, kiến trúc trang trí |
|
| ||
74212 | Dịch vụ thiết kế kết cấu |
|
| ||
742121 | Thiết kế kết cấu công trình dân dụng, công nghiệp |
|
| ||
742122 | Thiết kế công trình cầu, đường |
|
| ||
742123 | Thiết kế công trình kết cấu thép |
|
| ||
742124 | Thiết kế kết cấu công trình bằng đất, đá, bêtông, bê tông cốt thép |
|
| ||
742125 | Thiết kế kết cấu công trình cảng biển, sân bay |
|
| ||
742126 | Thiết kế kết cấu công trình ngầm, hầm mỏ, dầu mỏ |
|
| ||
742127 | Thiết kế công trình cấp, thoạt nước |
|
| ||
742128 | Thiết kế kết cấu công trình điện, thuỷ điện, điện tử |
|
| ||
74213 | Thiết kế các hệ thống kỹ thuật liên quan đến công trình |
|
| ||
742131 | Thiết kế hệ thống cơ điện công trình |
|
| ||
742132 | Thiết kế hệ thống thông gió, điều hoà, cấp nhiệt |
|
| ||
742133 | Thiết kế hệ thống thông tin liên lạc |
|
| ||
742134 | Thiết kế hệ thống phòng cháy chữa cháy |
|
| ||
742135 | Thiết kế hệ thống an ninh bảo vệ |
|
| ||
742136 | Thiết kế hệ thống nâng, chuyển... |
|
| ||
742137 | Thiết kế hệ thống cấp thoát nước cho công trình |
|
| ||
74214 | Các dịch vụ kiến trúc cảnh quan |
|
| ||
742141 | Thiết kế quy hoạch thành phố, lập quy hoạch đô thị |
|
| ||
742142 | Thiết kế sân golf |
|
| ||
742143 | Thiết kế công trình vui chơi, thể thao, du lịch |
|
| ||
74215 | Dịch vụ tư vấn thiết kế khác |
|
| ||
742151 | Tư vấn công trình dân dụng |
|
| ||
742152 | Tư vấn công trình y tế |
|
| ||
74216 | Dịch vụ hỗ trợ xây dựng |
|
| ||
742161 | Theo dõi, giám sát thi công |
|
| ||
742162 | Kiểm định công trình xây dựng |
|
| ||
742169 | Các dịch vụ hỗ trợ xây dựng khác |
|
| ||
74217 | Dịch vụ khảo sát và vẽ bản đồ |
|
| ||
742171 | Dịch vụ khảo sát và vẽ bản đồ địa vật lý |
|
| ||
742172 | Dịch vụ khảo sát và vẽ bản đồ bề mặt trái đất, đáy biển |
|
| ||
74218-742180 | Các dịch vụ thiết ké công nghiệp, máy móc, xe cộ |
|
| ||
74219 | Các hoạt động hỗ trợ khai thác khoáng sản |
|
| ||
742191 | Thăm dò khai thác khoáng sản |
|
| ||
742192 | Khoan, thăm dò, điều tra khảo sát |
|
| ||
742193 | Lập bản đồ địa chất |
|
| ||
742194 | Điều tra, thăm dò dầu khí (khảo sát địa vật lý, địa chất,...) |
|
| ||
742199 | Các hoạt động hỗ trợ khai thác khoáng sản khác |
|
| ||
7422 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật | 7422 |
| ||
74221-742210 | Các dịch vụ thử nghiệm phương tiện bay, xe ôtô |
|
| ||
74222-742220 | Các dịch vụ thí nghiệm, kiểm tra thực phẩm |
|
| ||
74223-742230 | Các dịch vụ thí nghiệm, kiểm tra bức xạ |
|
| ||
74224-742240 | Các dịch vụ thí nghiệm, kiểm tra pháp y |
|
| ||
74225-742250 | Các dịch vụ thí nghiệm, kiểm tra độ bền cơ học bê tông, kết cấu |
|
| ||
74226-742260 | Dịch vụ kiểm tra định vị tầu biển, máy bay |
|
| ||
74227-742270 | Dịch khí tượng |
|
| ||
74228-742280 | Dịch vụ đánh giá tài sản |
|
| ||
743 | Quảng cáo (trừ in quảng cáo) | 743-7430 |
| ||
7431 | Quảng cáo thương mại |
|
| ||
74311 | Tổ chức hội chợ, triển lãm thương mại |
|
| ||
74312-743120 | Quảng cáo trưng bày, giới thiệu hàng hoá |
|
| ||
74313-743130 | Quảng cáo qua bưu điện |
|
| ||
74314-743140 | Dịch vụ trang trí khẩu hiệu |
|
| ||
74315-743150 | Kẻ biển hiệu, quảng cáo |
|
| ||
5432-743200 | Quảng cáo phi thương mại |
|
| ||
744-744000 | Hoạt động mua bán nợ |
|
| ||
745-745000 | Dịch vụ thu hồi nợ |
|
| ||
749 | Các hoạt động kinh doanh khác | 749 |
| ||
7491 | Dịch vụ môi giới, tuyển chọn lao động và cung cấp nhân sự | 7491 |
| ||
74911 | Dịch vụ việc làm (tuyển dụng, giới thiệu việc làm) |
|
| ||
749111 | Dịch vụ tuyển dụng lao động trong nước |
|
| ||
749112 | Dịch vụ tuyển dụng, môi giới lao động cho doanh nghiệp xuất khẩu lao động |
|
| ||
749112 | Dịch vụ tuyển dụng lao động Việt Nam làm việc ở nước ngoài. |
|
| ||
74912-749120 | Dịch vụ cung cấp nhân công phục vụ gia đình, người giúp việc, quản gia, làm vườn (bao gồm cả dọn dẹp nhà cửa) |
|
| ||
7492 | Kinh doanh dịch vụ bảo vệ | 7492 |
| ||
74921 | Kinh doanh dịch vụ bảo vệ con người |
|
| ||
74922 | Kinh doanh dịch vụ bảo vệ tài sản và hàng hóa |
|
| ||
74923 | Dịch vụ cung cấp hệ thống an ninh |
|
| ||
749231 | Dịch vụ cung cấp các hệ thống báo cháy, báo trộm, giám sát bán hàng hóa |
|
| ||
749232 | Dịch vụ lắp đặt khóa bảo vệ (bán các thiết bị khóa và lắp đặt các hệ thống khóa) |
|
| ||
74924-749240 | Các dịch vụ cam kết bảo lãnh cá nhân |
|
| ||
74925-749250 | Dịch vụ kiểm định chữ ký, chữ viết |
|
| ||
74926-749260 | Dịch vụ ủy thác khi có phá sản |
|
| ||
7493 | Các hoạt động vệ sinh nhà cửa | 7493 |
| ||
74931 | Các dịch vụ cho nhà ở và văn phòng |
|
| ||
749311 | Dịch vụ diệt côn trùng, chống mối mọt |
|
| ||
749312 | Dịch vụ dọn vệ sinh nhà ở, văn phòng |
|
| ||
749313 | Dịch vụ dọn dẹp, trang trí phong cảnh (chăm sóc nền, bãi cỏ, cắt tỉa cành, cắt cỏ) |
|
| ||
749314 | Dịch vụ nhuộm thảm, đánh véc ni đồ dùng |
|
| ||
749315 | Thông ống khói, lò sưởi, ống dẫn |
|
| ||
749316 | Vệ sinh bên ngoài hồ bơi, cống rãnh |
|
| ||
7494 | Các hoạt động nhiếp ảnh | 7494 |
| ||
74941 | Dịch vụ về nhiếp ảnh |
|
| ||
749411 | Chụp ảnh chân dung |
|
| ||
749412 | Chụp ảnh phục vụ đám cưới, đám tang |
|
| ||
749413 | Chụp ảnh trưng bày, mốt, nghệ thuật |
|
| ||
749414 | Chụp ảnh phục vụ kinh doanh |
|
| ||
749415 | Tráng phim |
|
| ||
749416 | In phóng phim ảnh đã chụp |
|
| ||
749417 | Lắp, ghép bản phim sao chụp |
|
| ||
749419 | Các dịch vụ nhiếp ảnh khác |
|
| ||
7495 | Các hoạt động đóng gói | 7495 |
| ||
74951-749510 | Dán nhãn, đóng gói |
|
| ||
7499 | Các dịch vụ kinh doanh khác | 7499 |
| ||
74991-749910 | Phân phối phim và vi deo |
|
| ||
74992-749920 | Các dịch vụ thiết kế nội thất, ngoại thất, kế đồ họa, các dịch vụ thiết kế chuyên dụng khác (thời trang, mẫu quần áo, giấy dép, thiết kế phối cảnh sân khấu) |
|
| ||
74993-749930 | Phiên dịch (thông ngôn) |
|
| ||
74994 | Dịch vụ dịch thuật |
|
| ||
749941 | Dịch vụ soạn thảo văn bản, viết báo cáo, kỹ thuật chế bản điện tử, photocopy |
|
| ||
749942 | Dịch vụ tổng đài điện thoại, trả lời điện thoại |
|
| ||
749943 | Dịch vụ tài liệu, sách báo |
|
| ||
749949 | Các dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác (dịch vụ mã số, mã vạch, tốc ký,...) |
|
| ||
74995-749950 | Kinh doanh đồ cổ |
|
| ||
74996-749960 | Photocopy, đánh máy vi tính |
|
| ||
N. GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO |
| ||||
80 | Giáo dục và đào tạo | 80 |
| ||
801 | Giáo dục mầm non | 8011 |
| ||
8011-801100 | Hoạt động của các nhà trẻ, nhóm trẻ (nhận trẻ em từ 3 tháng đến 3 tuổi) |
|
| ||
8012-801200 | Hoạt động của các trường, lớp mẫu giáo (nhận trẻ em từ 3-6 tuổi) |
|
| ||
8013-801300 | Hoạt động của các trường mầm non (kết hợp nhà trẻ và trường mẫu giáo, nhận trẻ em từ 3 tháng đến 6 tuổi) |
|
| ||
802 | Giáo dục phổ thông |
|
| ||
8021-802100 | Giáo dục bậc tiểu học | 8012 |
| ||
8022 | Giáo dục bậc trung học | 802 |
| ||
80221-802210 | Giáo dục cấp trung học cơ sở (lớp 6-9) | 8021 |
| ||
80222-802220 | Giáo dục trung học phổ thông (lớp 10-12) | 8021 |
| ||
803 | Giáo dục nghề nghiệp | 8022 |
| ||
8031-803100 | Giáo dục trung học chuyên nghiệp |
|
| ||
8032 | Giáo dục dạy nghề |
|
| ||
80321-803210 | Dạy nghề ngắn hạn (dưới 1 năm) |
|
| ||
80322-803220 | Dậy nghề dài hạn (từ 1-3 năm) |
|
| ||
80329-803290 | Dạy nghề khác (tổ chức độc lập hoặc gắn với các cơ sở sản xuất kinh doanh, cơ sở giáo dục khác) |
|
| ||
804 | Giáo dục đại học và sau đại học | 803-8030 |
| ||
8041 | Giáo dục đào tạo trình độ cao đẳng và trình độ đại học |
|
| ||
80411-804110 | Đào tạo trình độ cao đẳng |
|
| ||
80412-804120 | Đào tạo trình độ đại học |
|
| ||
8042 | Giáo dục sau đại học đào tạo trình độ thạc sỹ và trình độ tiến sỹ |
|
| ||
80421-804210 | Đào tạo trình độ thạc sỹ |
|
| ||
80422-804220 | Đào tạo trình độ tiến sỹ |
|
| ||
805 | Giáo dục, đào tạo không chính quy |
|
| ||
8051- 805100 | Đào tạo bổ sung, tu nghiệp định kỳ, bồi dưỡng nâng cao trình độ, cập nhật kiến thức, kỹ năng |
|
| ||
8052-805200 | Giáo dục đáp ứng nhu cầu người học |
|
| ||
8053-805300 | Giáo dục để lấy văn bằng của hệ thống giáo dục (vừa làm vừa học, đào tạo từ xa, tự học có hướng dẫn) |
|
| ||
O. Y TẾ VÀ HOẠT ĐỘNG CỨU TRỢ XÃ HỘI |
| ||||
85 | Y tế và hoạt động cứu trợ xã hội | 85 |
| ||
851 | Các hoạt động y tế | 851 |
| ||
8511 | Hoạt động của các bệnh viện | 8511 |
| ||
85111-851110 | Hoạt động của bệnh viện đa khoa |
|
| ||
85112 | Hoạt động của bệnh viện chuyên khoa (nhi, phụ sản...) |
|
| ||
851121 | Hoạt động của bệnh viện ung thư |
|
| ||
851122 | Hoạt động của bệnh viện tâm thần |
|
| ||
851123 | Hoạt động của bệnh viện lao |
|
| ||
851124 | Hoạt động của bệnh viện thần kinh |
|
| ||
851125 | Hoạt động của bệnh viện phong |
|
| ||
85113-851130 | Hoạt động của bệnh viện y học cổ truyền |
|
| ||
85119-851190 | Hoạt động của bệnh viện khác |
|
| ||
8512-851200 | Hoạt động của trạm y tế xã, y tế cơ quan | 8512 |
| ||
8513 | Hoạt động của các phòng khám chữa bệnh | 8513 |
| ||
85131-851310 | Hoạt động của phòng khám đa khoa, phòng mạch |
|
| ||
85132-851320 | Hoạt động của phòng khám nhi khoa |
|
| ||
85133 | Hoạt động của các phòng khám chuyên khoa |
|
| ||
851331 | Hoạt động của phòng nắn xương, khớp |
|
| ||
851332 | Hoạt động của phòng phẫu thuật, tạo hình |
|
| ||
851333 | Hoạt động của phòng điều trị tâm thần |
|
| ||
851334 | Hoạt động của phòng khám mắt và điều trị các bệnh về mắt |
|
| ||
851335 | Hoạt động của phòng khám tai mũi họng, lưỡi, thanh quản |
|
| ||
851336 | Hoạt động của phòng châm cứu |
|
| ||
851337 | Hoạt động của phòng hộ sinh |
|
| ||
8514-851400 | Hoạt động của trung tâm kế hoạch hoá gia đình (dịch vụ tránh thai, tư vấn di truyền học, triệt sản tự nguyện, phá thai, tư vấn trước khi sinh) |
|
| ||
8515 | Hoạt động của các hệ thống vệ sinh phòng dịch | 8514 |
| ||
85151-851510 | Hoạt động của các trung tâm phòng dịch |
|
| ||
85152-851520 | Hoạt động của trung tâm cai nghiện (điều trị nghiện rượu, ma tuý,...) |
|
| ||
8516-851600 | Hoạt động tư vấn tâm lý và sức khoẻ tâm thần |
|
| ||
8517-851700 | Hoạt động của các trung tâm tiếp nhận người lang thang cơ nhỡ |
|
| ||
8519 | Các hoạt động y tế khác | 8519 |
| ||
85191-851910 | Hoạt động của trung tâm chăm sóc các bệnh nhân ngoại trú |
|
| ||
85192-851920 | Hoạt động của các trung tâm lão khoa |
|
| ||
85193-851930 | Dịch vụ y tế tại nhà (tắm cho trẻ em,...) |
|
| ||
85194-851940 | Hoạt động tư vấn y tế, sức khoẻ |
|
| ||
85195-851950 | Dịch vụ cứu thương hàng không |
|
| ||
85196-851960 | Dịch vụ cứu thương trên biển |
|
| ||
85197-851970 | Dịch vụ cứu thương trên đường bộ |
|
| ||
852 | Hoạt động thú y | 852-8520 |
| ||
8521-852100 | Dịch vụ khám, chữa bệnh cho động vật |
|
| ||
8522-852200 | Dịch vụ kiểm tra, tiêm chủng cho động vật |
|
| ||
8523-852300 | Dịch vụ thú y lưu động (thiến chó, mèo; thiến lợn, phối giống, khám chữa bệnh cho súc vật tại chuồng) |
|
| ||
853 | Hoạt động cứu trợ xã hội | 853 |
| ||
8531 | Hoạt động cứu trợ xã hội tập trung | 8531 |
| ||
85311-853110 | Hoạt động của trung tâm y tế cho những người có điều kiện bất lợi |
|
| ||
85312-853120 | Hoạt động của trại mồ côi |
|
| ||
85313-853130 | Hoạt động của nhà chuyển tiếp cho phụ nữ (dành cho những phụ nữ là nạn nhân của sự đối xử thô bạo, cung cấp các dịch vụ tư vấn, bảo hộ...) |
|
| ||
85314-853140 | Hoạt động của trung tâm cho những người tàn tật (điếc, mù, câm, bất lợi về thân thể...) |
|
| ||
8532 | Hoạt động cứu trợ xã hội không tập trung | 8532 |
| ||
85321-853210 | Dịch vụ thực phẩm cộng đồng (bữa ăn phát chẩn) |
|
| ||
85322-853220 | Dịch vụ nhà ở tạm cho cộng đồng |
|
| ||
85323-853230 | Dịch vụ tái việc làm (huấn luyện công việc cho người thất nghiệp, bán thất nghiệp) |
|
| ||
P. HOẠT ĐỘNG VĂN HOÁ THỂ THAO |
| ||||
90 | Hoạt động văn hoá thể thao | 90 |
| ||
901 | Hoạt động điện ảnh, phát hành, truyền hình và các hoạt động giải trí khác | 901 |
| ||
9011 | Sản xuất và phát hành phim ảnh và phim video | 9011 |
| ||
90111 | Quay phim, chụp ảnh và quay băng video |
|
| ||
901111 | Sản xuất phim nhựa, đĩa trắng |
|
| ||
901112 | Sản xuất phim truyền hình |
|
| ||
901113 | Sản xuất phim hoạt hình |
|
| ||
901114 | Sản xuất các chương trình video |
|
| ||
901115 | Sản xuất đĩa CD, VCD có chương trình |
|
| ||
90112-901120 | Hoạt động kinh doanh bổ trợ cho công nghiệp phim ảnh và video (biên tập, lồng tiếng, phụ đề, đồ hoạ, dịch vụ băng truyền hình, thư viện phim) |
|
| ||
90113-901130 | Công nghệ ghi âm (gồm các cơ sở giữ bản quyền các bản ghi âm gốc, không có khả năng sao lại và phân phối) |
|
| ||
90114-901140 | Sản xuất sản phẩm ghi âm gốc (xuất bản và tái xuất bản các sản phẩm ghi âm) |
|
| ||
9012 | Chiếu phim điện ảnh và phim video | 9012 |
| ||
90121-901210 | Triển lãm phim và video |
|
| ||
90122-901220 | Kinh doanh rạp chiếu phim |
|
| ||
90123-901230 | Kinh doanh bãi chiếu phim (phục vụ khách ngồi trong ô tô xem) |
|
| ||
90124-901240 | Liên hoan phim |
|
| ||
90125-901250 | Tổ chức chiếu phim nhựa, phim video |
|
| ||
9013 | Hoạt động phát thanh và truyền hình | 9013 |
| ||
90131-901310 | Sản xuất các chương trình phát thanh |
|
| ||
90132-901320 | Sản xuất các chương trình truyền hình |
|
| ||
9014 | Hoạt động nghệ thuật sân khấu, âm nhạc và các hoạt động nghệ thuật khác | 9014 |
| ||
90141 | Hoạt động biểu diễn nghệ thuật |
|
| ||
901411 | Hoạt động ca múa nhạc, ba lê |
|
| ||
901412 | Hướng dẫn kịch (hài kịch, vũ kịch, kịch nói, kịch hát ôpêra) |
|
| ||
901413 | Hoạt động chéo, tuồng, cảỉ lương |
|
| ||
901414 | Hoạt động dân ca (quan họ, bài chòi, lý, ca trù) |
|
| ||
901415 | Hoạt động của các ban nhạc (pop, jazz,...) |
|
| ||
901416 | Hoạt động ca nhạc tạp kỹ |
|
| ||
901419 | Hoạt động biểu diễn nghệ thuật khác |
|
| ||
90142 | Hoạt động hội hoạ |
|
| ||
901421 | Hoạt động vẽ, sáng tác các tác phẩm nghệ thuật |
|
| ||
901422 | Hoạt động điêu khắc |
|
| ||
901423 | Hoạt động truyền thần, sao chép các tác phẩm nghệ thuật |
|
| ||
90129 | Các hoạt động hội hoạ khác |
|
| ||
9015-901500 | Lập gia phả, hồi ký |
|
| ||
9016-901600 | Hoạt động sinh hoạt văn hoá (tổ chức gặp mặt, giao lưu,...) |
|
| ||
9019 | Hoạt động nghệ thuật khác |
|
| ||
90191-901910 | Kinh doanh vũ trường |
|
| ||
90192-901920 | Kinh doanh phòng hát karaoke |
|
| ||
90193-901930 | Hoạt động múa rối, rối nước |
|
| ||
90194-901940 | Hoạt động xiếc, ảo thuật |
|
| ||
90199-901990 | Hoạt động nghệ thuật khác |
|
| ||
902-902000 | Hoạt động thông tấn | 902-9020 |
| ||
903 | Hoạt động thư viện, lưu trữ, bảo tàng và các hoạt động văn hoá khác | 903 |
| ||
9031 | Hoạt động thư viện và lưu trữ | 9031 |
| ||
90311-903110 | Hoạt động lưu trữ |
|
| ||
90312-903120 | Hoạt động thư viện |
|
| ||
9032 | Hoạt động bảo tồn, bảo tàng | 9032 |
| ||
90321-903210 | Phục chế di sản, di tích, di vật |
|
| ||
90322-903220 | Hoạt động nhà bảo tàng, lưu niệm |
|
| ||
90323-903230 | Kinh doanh cổ vật được phép kinh doanh |
|
| ||
9033 | Hoạt động của vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên | 9033 |
| ||
90331-903310 | Dịch vụ vườn cảnh, non bộ, công viên, vườn thú |
|
| ||
90332-903320 | Kinh doanh công viên cây xanh, công viên nước, vườn trại giải trí |
|
| ||
904 | Hoạt động thể thao và giải trí khác | 904 |
| ||
9041 | Hoạt động thể thao | 9041 |
| ||
90411 | Hoạt động của các đội và câu lạc bộ thể thao |
|
| ||
904111 | Hoạt động của các đội bóng, câu lạc bộ bóng đá |
|
| ||
904112 | Hoạt động của các đội bóng, câu lạc bộ bóng chuyền |
|
| ||
904113 | Hoạt động của các đội bóng, câu lạc bộ bóng bàn |
|
| ||
904114 | Hoạt động của các đội bóng, câu lạc bộ bóng rổ, bóng bầu dục |
|
| ||
904115 | Hoạt động bơi lội, thể thao dưới nước, đua thuyền |
|
| ||
904116 | Hoạt động của các câu lạc bộ điền kinh |
|
| ||
904117 | Hoạt động của các câu lạc bộ, thể dục thể hình, nhịp điệu |
|
| ||
904118 | Thể thao trên không, nhảy dù |
|
| ||
904119 | Hoạt động của các câu lạc bộ võ thuật, bắn súng, bắn cung, leo núi,... |
|
| ||
90412 | Hoạt động của các trường đua, đội đua |
|
| ||
904121 | Hoạt động của các trường đua xe ôtô, mô tô, xe đạp |
|
| ||
904122 | Hoạt động của các đội đua xe ôtô, xe máy, xe đạp |
|
| ||
904123 | Hoạt động của các trường đua ngựa (cá ngựa) |
|
| ||
904124 | Đua chó (cá chó) |
|
| ||
90413-904130 | Chọi trâu |
|
| ||
90414-904140 | Chọi gà |
|
| ||
90415-904150 | Thi chim |
|
| ||
90416-904160 | Chọi dế |
|
| ||
90417-904170 | Hoạt động của các trung tâm giảm cân (không phải liệu pháp y tế, tư vấn ăn kiêng,...) |
|
| ||
9049 | Hoạt động giải trí khác | 9049 |
| ||
90491-904910 | Hoạt động của các câu lạc bộ giải trí |
|
| ||
90492-904920 | Hoạt động của các trung tâm chò chơi điện tử |
|
| ||
90493-904930 | Hoạt động của các casino |
|
| ||
90494 | Kinh doanh khu vui chơi, giải trí |
|
| ||
904941 | Kinh doanh trại săn bắn |
|
| ||
904942 | Kinh doanh bãi tắm |
|
| ||
904943 | Kinh doanh bồ câu |
|
| ||
904944 | Kinh doanh bãi biển |
|
| ||
904945 | Cưỡi ngựa, voi tham quan |
|
| ||
904946 | Cưỡi thuyền bay |
|
| ||
904947 | Đi du thuyền |
|
| ||
90499-904990 | Hoạt động của các loại hình vui chơi có thưởng khác |
|
| ||
T. HOẠT ĐỘNG PHỤC VỤ CÁ NHÂN VÀ CỘNG ĐỒNG |
| ||||
92 | Hoạt động thu dọn vật thải, cải thiện điều kiện vệ sinh công cộng và các hoạt động tương tự | 92 |
| ||
921 | Hoạt động vệ sinh môi trường | 920-9200 |
| ||
9211 | Hoạt động xử lý rác thải rắn (sinh hoạt, công nghiệp, bệnh viện) |
|
| ||
92111-921110 | Thu gom rác thải |
|
| ||
92112-921120 | Phân loại, đóng gói, vận chuyển rác thải |
|
| ||
9212 | Hoạt động xử lý chất thải lỏng |
|
| ||
92121-921210 | Xử lý chất thải lỏng công nghiệp, nước thải sinh hoạt |
|
| ||
92122-921220 | Vệ sinh và khai thông cống rãnh, bồn nước, hút hầm cầu |
|
| ||
92129-921290 | Xử lý chất thải lỏng khác |
|
| ||
9213 | Hoạt động xử lý khí thải |
|
| ||
92131-921310 | Dịch vụ, xây dựng lắp đặt thiết bị lọc bụi |
|
| ||
92132-921320 | Dịch vụ duy tu, bảo dưỡng, lắp đặt thiết bị lọc khí độc |
|
| ||
92123-921230 | Xử lý rác thải bệnh viện |
|
| ||
9214-921400 | Xử lý tiếng ồn |
|
| ||
9215-921500 | Xử lý và dọn dẹp các nơi bị ô nhiễm, xử lý sự cố ô nhiễm môi trường (xử lý dầu tràn,...) |
|
| ||
9216-921600 | Xử lý và dọn dẹp các mỏ khoáng sản, mạch nước ngầm bị nhiễm bẩn |
|
| ||
9219-921900 | Các hoạt động xử lý chất thải khác |
|
| ||
922-922000 | Dịch vụ tư vấn về môi trường (tư vấn kiểm soát ô nhiễm để đề ra các giải pháp xử lý) | 7499 |
| ||
93 | Hoạt động dịch vụ khác | 93 |
| ||
931 | Dịch vụ chăm sóc cá nhân |
|
| ||
9311 | Dịch vụ giặt, là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú | 9301 |
| ||
93111 | Dịch vụ giặt khô, giặt là |
|
| ||
931111 | Dịch vụ giặt khô |
|
| ||
931112 | Dịch vụ hấp, làm mới đồ da, đồ lông thú |
|
| ||
931113 | Dịch vụ giặt là |
|
| ||
93112-931120 | Dịch vụ cung cấp máy giặt tự động, máy giặt tự phục vụ |
|
| ||
9312 | Dịch vụ cắt tóc, làm đầu và thẩm mỹ viện | 9302 |
| ||
93121-931210 | Dịch vụ cắt tóc |
|
| ||
93122-931220 | Dịch vụ gội đầu, uốn, sấy, nhuộm tóc |
|
| ||
93123-931230 | Dịch vụ thẩm mỹ viện (lột da đầu, cấy tóc, xỏ lỗ tai, sơn sửa móng tay, chân...) |
|
| ||
9319 | Các dịch vụ chăm sóc cá nhân khác |
|
| ||
93191-931910 | Dịch vụ tầm quất, xông hơi, xoa bóp, đấm lưng, vật lý trị liệu |
|
| ||
93192-931920 | Dịch vụ tắm, tắm hơi, tắm Thổ Nhĩ Kỳ |
|
| ||
93193-931930 | Dịch vụ tăng, giảm cân (không phải liệu pháp y tế, tư vấn ăn kiêng,...) |
|
| ||
932 | Dịch vụ tang lễ | 9303 |
| ||
9321-932100 | Dịch vụ mai táng, điều khiển tang lễ |
|
| ||
9322 | Dịch vụ ma táng theo các nghi lễ |
|
| ||
93221-932210 | Dịch vụ địa táng |
|
| ||
93222-932220 | Dịch vụ hoả táng, điện táng |
|
| ||
93223-932230 | Dịch vụ thiên táng |
|
| ||
93224-932240 | Dịch vụ thuỷ táng |
|
| ||
9323-932300 | Dịch vụ xây lăng tẩm, vườn tưởng niệm |
|
| ||
9324-932400 | Dịch vụ khóc thuê |
|
| ||
9325-932500 | Kinh doanh nghĩa trang, công viên nghĩa trang, nhà tưởng niệm, nhà lưu cốt, nhà tang lễ |
|
| ||
9326-932600 | Dịch vụ lưu xác, ướp xác |
|
| ||
9327-932700 | Dịch vụ chuyển xác |
|
| ||
9329-932900 | Các dịch vụ tang lễ khác |
|
| ||
933 | Dịch vụ hôn lễ | 9309 |
| ||
9331-933100 | Dịch vụ tư vấn hôn nhân |
|
| ||
9332-933200 | Dịch vụ môi giới kết hôn |
|
| ||
9333-933300 | Dịch vụ trang điểm cô dâu |
|
| ||
9334-933400 | Dịch vụ cho thuê phòng cưới, áo cưới |
|
| ||
9335-933500 | Dịch vụ nghi lễ hôn nhân |
|
| ||
9336-933600 | Dịch vụ đón dâu |
|
| ||
9339-933900 | Các dịch vụ hôn lễ khác |
|
| ||
939-939000 | Hoạt động dịch vụ khác | 9309 |
| ||
9391-939100 | Kinh doanh nhà vệ sinh, nhà tắm công cộng |
|
| ||
9392-939200 | Kinh doanh nhà vệ sinh, nhà tắm lưu động |
|
| ||
9393-939300 | Dịch vụ trông giữ xe |
|
| ||
Thông tư liên tịch 07/2001/TTLT/BKH-TCTK hướng dẫn ngành nghề kinh doanh sử dụng trong đăng ký kinh doanh do Bộ Kế hoạch và Đầu tư và Tổng cục Thống kê ban hành
- Số hiệu: 07/2001/TTLT/BKH-TCTK
- Loại văn bản: Thông tư liên tịch
- Ngày ban hành: 01/11/2001
- Nơi ban hành: Bộ Kế hoạch và Đầu tư, Tổng cục Thống kê
- Người ký: Lại Quang Thực, Lê Mạnh Hùng
- Ngày công báo: 08/01/2002
- Số công báo: Số 1
- Ngày hiệu lực: 16/11/2001
- Ngày hết hiệu lực: 01/07/2006
- Tình trạng hiệu lực: Hết hiệu lực