BỘ TÀI NGUYÊN VÀ | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 23/2013/TT-BTNMT | Hà Nội, ngày 03 tháng 09 năm 2013 |
THÔNG TƯ
BAN HÀNH DANH MỤC ĐỊA DANH DÂN CƯ, SƠN VĂN, THỦY VĂN, KINH TẾ - XÃ HỘI PHỤC VỤ CÔNG TÁC THÀNH LẬP BẢN ĐỒ TỈNH BẮC KẠN
Căn cứ Nghị định số 12/2002/NĐ-CP ngày 22 tháng 01 năm 2002 của Chính phủ về hoạt động đo đạc và bản đồ;
Căn cứ Nghị định số 21/2013/NĐ-CP ngày 04 tháng 3 năm 2013 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Tài nguyên và Môi trường;
Theo đề nghị của Cục trưởng Cục Đo đạc và Bản đồ Việt Nam và Vụ trưởng Vụ Pháp chế;
Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Bắc Kạn,
Điều 1. Ban hành kèm theo Thông tư này Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Bắc Kạn.
Điều 2. Thông tư này có hiệu lực thi hành kể từ ngày 21 tháng 10 năm 2013.
Điều 3. Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ, Ủy ban nhân dân các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương và các tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Thông tư này./.
Nơi nhận: | KT. BỘ TRƯỞNG |
DANH MỤC
ĐỊA DANH DÂN CƯ, SƠN VĂN, THỦY VĂN, KINH TẾ - XÃ HỘI PHỤC VỤ CÔNG TÁC THÀNH LẬP BẢN ĐỒ TỈNH BẮC KẠN
(Ban hành kèm theo Thông tư số 23/2013/TT-BTNMT ngày 03 tháng 9 năm 2013 của Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường)
Phần 1.
QUY ĐỊNH CHUNG
1. Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế-xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Bắc Kạn được chuẩn hóa từ địa danh thống kê trên bản đồ địa hình quốc gia tỷ lệ 1:25.000 và 1:50.000 Hệ VN-2000.
2. Danh mục địa danh tỉnh Bắc Kạn được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái tiếng Việt của các đơn vị hành chính cấp huyện gồm thị xã Bắc Kạn và các huyện, trong đó:
a) Cột “Địa danh” là các địa danh đã được chuẩn hóa, địa danh trong ngoặc đơn là tên gọi khác của địa danh.
b) Cột “Nhóm đối tượng” là ký hiệu các nhóm địa danh; trong đó: DC là nhóm địa danh dân cư; SV là nhóm địa danh sơn văn; TV là nhóm địa danh thủy văn; KX là nhóm địa danh kinh tế - xã hội.
c) Cột “Tên ĐVHC cấp xã” là tên đơn vị hành chính cấp xã, trong đó: P. là chữ viết tắt của “phường”, TT. là chữ viết tắt của “thị trấn”.
d) Cột “Tên ĐVHC cấp huyện” là tên đơn vị hành chính cấp huyện, trong đó: TX. là chữ viết tắt của “thị xã”, H. là chữ viết tắt của “huyện”.
đ) Cột “Tọa độ vị trí tương đối của đối tượng” là tọa độ vị trí tương đối của đối tượng địa lý tương ứng với địa danh trong cột “Địa danh”, nếu đối tượng địa lý được thể hiện trên bản đồ bằng ký hiệu dạng điểm, dạng vùng thì giá trị tọa độ tương ứng theo cột “Tọa độ trung tâm”, nếu đối tượng địa lý được thể hiện trên bản đồ bằng ký hiệu dạng đường thì giá trị tọa độ tương ứng theo 2 cột “Tọa độ điểm đầu” và “Tọa độ điểm cuối”.
e) Cột “Phiên hiệu mảnh bản đồ địa hình” là ký hiệu mảnh bản đồ địa hình tỷ lệ 1:25.000 và 1:50.000 sử dụng để thống kê địa danh.
Phần 2.
DANH MỤC ĐỊA DANH PHỤC VỤ CÔNG TÁC THÀNH LẬP BẢN ĐỒ TỈNH BẮC KẠN
Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Bắc Kạn gồm địa danh của các đơn vị hành chính cấp huyện được thống kê trong bảng sau:
STT | Đơn vị hành chính cấp huyện |
1 | Thị xã Bắc Kạn |
2 | Huyện Ba Bể |
3 | Huyện Bạch Thông |
4 | Huyện Chợ Đồn |
5 | Huyện Chợ Mới |
6 | Huyện Na Rì |
7 | Huyện Ngân Sơn |
8 | Huyện Pác Nặm |
Địa danh | Nhóm đối tượng | Tên ĐVHC cấp xã | Tên ĐVHC cấp huyện | Tọa độ vị trí tương đối của đối tượng | Phiên hiệu mảnh bản đồ địa hình | |||||
Tọa độ trung tâm | Tọa độ điểm đầu | Tọa độ điểm cuối | ||||||||
Vĩ độ | Kinh độ | Vĩ độ | Kinh độ | Vĩ độ | Kinh độ | |||||
suối Bản Áng | TV | P. Đức Xuân | TX. Bắc Kạn |
|
| 22° 08' 27” | 105° 51' 05" | 22° 08' 43" | 105° 50' 60" | F-48-44-D-a |
thôn Bản Bung | DC | P. Dương Quang | TX. Bắc Kạn | 22° 10' 34" | 105° 47' 42" |
|
|
|
| F-48-44-D-a |
thôn Bản Giềng | DC | P. Dương Quang | TX. Bắc Kạn | 22° 09' 36" | 105° 47' 42" |
|
|
|
| F-48-44-D-a |
thôn Bản Lản | DC | P. Dương Quang | TX. Bắc Kạn | 22° 11' 13" | 105° 47' 31" |
|
|
|
| F-48-44-D-a |
khau Cắm 1 | SV | P. Dương Quang | TX. Bắc Kạn | 22° 10' 10" | 105° 47' 23" |
|
|
|
| F-48-44-D-a |
núi Cao Lan | SV | P. Dương Quang | TX. Bắc Kạn | 22° 11' 02" | 105° 48' 60" |
|
|
|
| F-48-44-D-a |
suối Cao Lan | TV | P. Dương Quang | TX. Bắc Kan |
|
| 22° 11' 09" | 105° 49' 09" | 22° 09' 57” | 105° 48' 54" | F-48-44-D-a |
cầu Dương Quang | KX | P. Dương Quang | TX. Bắc Kạn | 22° 09' 16" | 105° 49' 16" |
|
|
|
| F-48-44-D-a |
khau Kè | SV | P. Dương Quang | TX. Bắc Kạn | 22° 10' 45" | 105° 48' 56" |
|
|
|
| F-48-44-D-a |
núi Khuổi Kiếp | SV | P. Dương Quang | TX. Bắc Kạn | 22° 10' 25" | 105° 48' 54" |
|
|
|
| F-48-44-D-a |
núi Khuổi Ngủn | SV | P. Dương Quang | TX. Bắc Kạn | 22° 10' 58” | 105° 48' 19" |
|
|
|
| F-48-44-D-a |
núi Khuổi Pạu | SV | P. Dương Quang | TX. Bắc Kạn | 22° 11' 20" | 105° 48' 27" |
|
|
|
| F-48-44-D-a |
khe Khuổi Pạu | TV | P. Dương Quang | TX. Bắc Kạn |
|
| 22° 11' 37" | 105° 47' 51" | 22° 11' 34" | 105° 47' 23" | F-48-44-D-a |
núi Khuổi Quén | SV | P. Dương Quang | TX. Bắc Kạn | 22° 10' 24" | 105° 49' 13" |
|
|
|
| F-48-44-D-a |
khe Kiếp | TV | P. Dương Quang | TX. Bắc Kạn |
|
| 22° 11' 06" | 105° 48' 24" | 22° 10' 57" | 105° 47' 37" | F-48-44-D-a |
khau Lang | SV | P. Dương Quang | TX. Bắc Kạn | 22° 10' 42" | 105° 47' 15" |
|
|
|
| F-48-44-D-a |
thôn Nà Dì | DC | P. Dương Quang | TX. Bắc Kạn | 22° 09' 43" | 105° 48' 18" |
|
|
|
| F-48-44-D-a |
thôn Nà Ỏi | DC | P. Dương Quang | TX. Bắc Kạn | 22° 09' 22" | 105° 49 '16" |
|
|
|
| F-48-44-D-a |
thôn Nà Pẻn | DC | P. Dương Quang | TX. Bắc Kạn | 22° 10' 01" | 105° 48' 50" |
|
|
|
| F-48-44-D-a |
thôn Nà Pết | DC | P. Dương Quang | TX. Bắc Kạn | 22° 09' 22" | 105° 48' 32" |
|
|
|
| F-48-44-D-a |
thôn Nà Rào | DC | P. Dương Quang | TX. Bắc Kạn | 22° 09' 00" | 105° 48' 22" |
|
|
|
| F-48-44-D-a |
suối Nặm Cắt | TV | P. Dương Quang | TX. Bắc Kạn |
|
| 22° 11' 31" | 105° 47' 19" | 22° 09' 13" | 105° 49' 41" | F-48-44-D-a |
khau Nang | SV | P. Dương Quang | TX. Bắc Kạn | 22° 09' 17" | 105° 46' 29" |
|
|
|
| F-48-44-D-a |
suối Nóng | TV | P. Dương Quang | TX. Bắc Kạn |
|
| 22° 09' 55" | 105° 46' 26" | 22° 09' 23" | 105° 48' 42" | F-48-44-D-a |
thôn Phặc Tràng | DC | P. Dương Quang | TX. Bắc Kạn | 22° 09' 47" | 105° 49' 23" |
|
|
|
| F-48-44-D-a |
núi Pù Mô | SV | P. Dương Quang | TX. Bắc Kạn | 22° 10' 40" | 105° 46' 52" |
|
|
|
| F-48-44-D-a |
núi Thôm Pẻn | SV | P. Dương Quang | TX. Bắc Kạn | 22° 10' 08" | 105° 48' 09" |
|
|
|
| F-48-44-D-a |
núi Thôm Toong | SV | P. Dương Quang | TX. Bắc Kạn | 22° 11' 44" | 105° 48' 31" |
|
|
|
| F-48-44-D-a |
cầu Bắc Kạn | KX | P. Nguyễn Thị Minh Khai | TX. Bắc Kạn | 22° 09' 18" | 105° 50' 49" |
|
|
|
| F-48-44-D-a |
cầu Pò Danh | KX | P. Nguyễn Thị Minh Khai | TX. Bắc Kạn | 22° 09' 23" | 105° 50' 48" |
|
|
|
| F-48-44-D-a |
quốc lộ 3 | KX | P. Phùng Chí Kiên | TX. Bắc Kạn |
|
| 22° 08' 22" | 105° 49' 55" | 22° 07' 25" | 105° 50' 16" | F-48-44-D-a F-48-44-D-c |
suối Bắc Kạn | TV | P. Phùng Chí Kiên | TX. Bắc Kạn |
|
| 22° 07' 58" | 105° 49' 60" | 22° 08' 46" | 105° 49' 47" | F-48-44-D-a |
cầu Bản | KX | P. Phùng Chí Kiên | TX. Bắc Kạn | 22° 08' 17" | 105° 49' 43" |
|
|
|
| F-48-44-D-a |
đền Cô | KX | P. Phùng Chí Kiên | TX. Bắc Kạn | 22° 08' 46" | 105° 49' 41" |
|
|
|
| F-48-44-D-a |
đường tỉnh 257 | KX | P. Sông Cầu | TX. Bắc Kạn |
|
| 22° 08' 22" | 105° 47' 42" | 22° 08' 49" | 105° 49' 32" | F-48-44-D-a |
cầu Khuổi Rờm | KX | P. Sông Cầu | TX. Bắc Kạn | 22° 08’ 52" | 105° 49' 15" |
|
|
|
| F-48-44-D-a |
thôn Nà Cưởm | DC | P. Sông Cầu | TX. Bắc Kạn | 22° 09' 21" | 105° 49' 09" |
|
|
|
| F-48-44-D-a |
thôn Bản Cạu | DC | xã Huyền Tụng | TX. Bắc Kạn | 22° 09’ 28” | 105° 51' 29" |
|
|
|
| F-48-44-D-a |
thôn Bản Ven | DC | xã Huyền Tụng | TX. Bắc Kạn | 22° 09’ 03" | 105° 51’ 19” |
|
|
|
| F-48-44-D-a |
suối Bệnh Viện | TV | xã Huyền Tụng | TX. Bắc Kạn |
|
| 22° 10' 39" | 105° 50' 37" | 22° 09' 20" | 105° 50' 56" | F-48-44-D-a |
sông Cầu | TV | xã Huyền Tụng | TX. Bắc Kạn |
|
| 22° 09' 08" | 105° 51' 05" | 22° 09' 24" | 105° 52' 57" | F-48-44-D-a F-48-44-D-b |
núi Cốc Chủ | SV | xã Huyền Tụng | TX. Bắc Kạn | 22° 12' 20" | 105° 49’ 05" |
|
|
|
| F-48-44-D-a |
khuổi Dủm | TV | xã Huyền Tụng | TX. Bắc Kạn |
|
| 22° 11' 22" | 105° 49' 35" | 22° 10' 39” | 105° 50' 37" | F-48-44-D-a |
thôn Giao Lâm | DC | xã Huyền Tụng | TX. Bắc Kạn | 22° 11' 14" | 105° 50' 40" |
|
|
|
| F-48-44-D-a |
núi Khẩu Lẻng | SV | xã Huyền Tụng | TX. Bắc Kạn | 22° 11' 00" | 105° 49' 42" |
|
|
|
| F-48-44-D-a |
núi Khau Vuồng | SV | xã Huyền Tụng | TX. Bắc Kạn | 22° 11' 35" | 105° 49' 44" |
|
|
|
| F-48-44-D-a |
núi Khuổi Đăm | SV | xã Huyền Tụng | TX. Bắc Kạn | 22° 10' 55" | 105° 51' 27" |
|
|
|
| F-48-44-D-a |
thôn Khuổi Dủm | DC | xã Huyền Tụng | TX. Bắc Kạn | 22° 10' 52" | 105° 50' 15" |
|
|
|
| F-48-44-D-a |
thôn Khuổi Dủm | DC | xã Huyền Tụng | TX. Bắc Kạn | 22° 10' 52" | 105° 50' 15" |
|
|
|
| F-48-44-D-a |
thôn Khuổi Hẻo | DC | xã Huyền Tụng | TX. Bắc Kạn | 22° 09' 57" | 105° 51' 18" |
|
|
|
| F-48-44-D-a |
thôn Khuổi Lặng | DC | xã Huyền Tụng | TX. Bắc Kạn | 22° 11' 29" | 105° 50' 44" |
|
|
|
| F-48-44-D-a |
thôn Khuổi Pái | DC | xã Huyền Tụng | TX. Bắc Kạn | 22° 08' 59” | 105° 52' 34" |
|
|
|
| F-48-44-D-b |
thôn Khuổi Thuổm | DC | xã Huyền Tụng | TX. Bắc Kạn | 22° 09' 55" | 105° 50' 45" |
|
|
|
| F-48-44-D-a |
thôn Lâm Trường | DC | xã Huyền Tụng | TX. Bắc Kạn | 22° 10' 45" | 105° 50' 39" |
|
|
|
| F-48-44-D-a |
khuổi Lặng | TV | xã Huyền Tụng | TX. Bắc Kạn |
|
| 22° 11' 53" | 105° 49' 42" | 22° 10' 39" | 105° 50' 37" | F-48-44-D-a |
núi Lĩnh Lỳ | SV | xã Huyền Tụng | TX. Bắc Kạn | 22° 11' 17" | 105° 50' 10" |
|
|
|
| F-48-44-D-a |
khuổi Mật | TV | xã Huyền Tụng | TX. Bắc Kạn |
|
| 22° 10' 44" | 105° 51' 24" | 22° 09' 52" | 105° 51' 06" | F-48-44-D-a |
khau Mồ | SV | xã Huyền Tụng | TX. Bắc Kạn | 22° 12' 49" | 105° 48' 30" |
|
|
|
| F-48-44-D-a |
thôn Nà Pài | DC | xã Huyền Tụng | TX. Bắc Kạn | 22° 11' 45" | 105° 50' 31" |
|
|
|
| F-48-44-D-a |
thôn Nà Pèn | DC | xã Huyền Tụng | TX. Bắc Kạn | 22° 10' 20" | 105° 49' 56" |
|
|
|
| F-48-44-D-a |
suối Nà Pèn | TV | xã Huyền Tụng | TX. Bắc Kạn |
|
| 22° 10' 46" | 105° 49' 41" | 22° 09' 36" | 105° 50' 19" | F-48-44-D-a |
núi Nắm Cơm | SV | xã Huyền Tụng | TX. Bắc Kạn | 22° 10' 27" | 105° 49' 36" |
|
|
|
| F-48-44-D-a |
thôn Pá Danh | DC | xã Huyền Tụng | TX. Bắc Kạn | 22° 10' 09" | 105° 50' 32" |
|
|
|
| F-48-44-D-a |
núi Thiêng Phu | SV | xã Huyền Tụng | TX. Bắc Kạn | 22° 12' 11" | 105° 48' 37" |
|
|
|
| F-48-44-D-a |
thôn Tổng Nẻng | DC | xã Huyền Tụng | TX. Bắc Kạn | 22° 09' 17" | 105° 51' 51" |
|
|
|
| F-48-44-D-a |
quốc lộ 3 | KX | xã Nông Thượng | TX. Bắc Kạn |
|
| 22° 07' 25" | 105° 50'16" | 22° 06' 56" | 105° 50' 41" | F-48-44-D-c |
suối Bản Rạo | TV | xã Nông Thượng | TX. Bắc Kạn |
|
| 22° 07' 08" | 105° 49' 14" | 22° 06' 53" | 105° 50' 00" | F-48-44-D-c |
thôn Cốc Muổng | DC | xã Nông Thượng | TX. Bắc Kạn | 22° 07' 12" | 105° 48' 50" |
|
|
|
| F-48-44-D-c |
núi Cốc Ngựu | SV | xã Nông Thượng | TX. Bắc Kạn | 22° 05' 19" | 105° 49' 40" |
|
|
|
| F-48-44-D-c |
núi Cột Cờ | SV | xã Nông Thượng | TX. Bắc Kạn | 22° 05' 38" | 105° 48' 28" |
|
|
|
| F-48-44-D-c |
khuổi Cuồng | TV | xã Nông Thượng | TX. Bắc Kạn |
|
| 22° 06' 53" | 105° 50' 00" | 22° 06' 56" | 105° 50' 41" | F-48-44-D-c |
khau Dạ | SV | xã Nông Thượng | TX. Bắc Kạn | 22° 06' 06" | 105° 47' 46" |
|
|
|
| F-48-44-D-c |
khe Kẹn | TV | xã Nông Thượng | TX. Bắc Kạn |
|
| 22° 07' 50" | 105° 50' 32” | 22° 07' 15" | 105° 50' 34" | F-48-44-D-a |
thôn Khau Cút | DC | xã Nông Thượng | TX. Bắc Kạn | 22° 07' 23" | 105° 48' 22" |
|
|
|
| F-48-44-D-c |
suối Khau Dạ | TV | xã Nông Thượng | TX. Bắc Kạn |
|
| 22° 07' 18” | 105° 48' 44" | 22° 08' 22” | 105° 49' 12" | F-48-44-D-a |
thôn Khuổi Cuồng | DC | xã Nông Thượng | TX. Bắc Kạn | 22° 06' 58" | 105° 50' 20" |
|
|
|
| F-48-44-D-c |
thôn Khuổi Trang | DC | xã Nông Thượng | TX. Bắc Kạn | 22° 06' 07" | 105° 49' 41" |
|
|
|
| F-48-44-D-c |
thôn Nà Bản | DC | xã Nông Thượng | TX. Bắc Kạn | 22° 07' 34" | 105° 48' 43" |
|
|
|
| F-48-44-D-a |
thôn Nà Choong | DC | xã Nông Thượng | TX. Bắc Kạn | 22° 07' 52" | 105° 48' 50" |
|
|
|
| F-48-44-D-a |
thôn Nà Chuông | DC | xã Nông Thượng | TX. Bắc Kạn | 22° 07' 23" | 105° 48' 47" |
|
|
|
| F-48-44-D-c |
thôn Nà Diểu | DC | xã Nông Thượng | TX. Bắc Kạn | 22° 08' 17" | 105° 48' 29" |
|
|
|
| F-48-44-D-a |
thôn Nà Kẹn | DC | xã Nông Thượng | TX. Bắc Kạn | 22° 06' 22" | 105° 48' 40" |
|
|
|
| F-48-44-D-c |
thôn Nà Nàng | DC | xã Nông Thượng | TX. Bắc Kạn | 22° 08' 13" | 105° 48' 43" |
|
|
|
| F-48-44-D-a |
thôn Nà Thinh | DC | xã Nông Thượng | TX. Bắc Kạn | 22° 07' 05" | 105° 48' 47" |
|
|
|
| F-48-44-D-c |
thôn Nà Vịt | DC | xã Nông Thượng | TX. Bắc Kạn | 22° 06' 58" | 105° 48' 40" |
|
|
|
| F-48-44-D-c |
thôn Nam Đội Thân | DC | xã Nông Thượng | TX. Bắc Kạn | 22° 07' 01" | 105° 49' 37" |
|
|
|
| F-48-44-D-c |
suối Nông Thượng | TV | xã Nông Thượng | TX. Bắc Kạn |
|
| 22° 07' 30” | 105° 47' 56" | 22° 07' 29" | 105° 48' 39" | F-48-44-D-c |
cầu Phai Kẹc | KX | xã Nông Thượng | TX. Bắc Kạn | 22° 08' 19" | 105° 49' 10" |
|
|
|
| F-48-44-D-a |
thôn Tân Thành | DC | xã Nông Thượng | TX. Bắc Kạn | 22° 06' 40" | 105° 49' 34” |
|
|
|
| F-48-44-D-c |
thôn Thôm Luông | DC | xã Nông Thượng | TX. Bắc Kạn | 22° 07' 23" | 105° 49' 59" |
|
|
|
| F-48-44-D-c |
khuổi Trang | TV | xã Nông Thượng | TX. Bắc Kạn |
|
| 22° 06' 08" | 105° 49' 04" | 22° 06' 01" | 105° 50' 16" | F-48-44-D-c |
khau Vai | SV | xã Nông Thượng | TX. Bắc Kạn | 22° 05' 27" | 105° 50' 00" |
|
|
|
| F-48-44-D-c |
quốc lộ 3 | KX | xã Xuất Hóa | TX. Bắc Kạn |
|
| 22° 06' 56" | 105° 50' 41" | 22° 04' 33" | 105° 52' 49" | F-48-44-D-c |
quốc lộ B | KX | xã Xuất Hóa | TX. Bắc Kạn |
|
| 22° 06' 21" | 105° 55' 11” | 22° 04' 47" | 105° 52' 46" | F-48-44-D-d |
núi Ba Chỏm | SV | xã Xuất Hóa | TX. Bắc Kạn | 22° 07' 02" | 105° 52' 30" |
|
|
|
| F-48-44-D-d |
thôn Bản Đồn 1 | DC | xã Xuất Hóa | TX. Bắc Kạn | 22° 06' 00" | 105° 52' 34" |
|
|
|
| F-48-44-D-d |
thôn Bản Đồn 2 | DC | xã Xuất Hóa | TX. Bắc Kạn | 22° 05' 38" | 105° 52' 30" |
|
|
|
| F-48-44-D-d |
thôn Bản Pạt (Bản Pjạt) | DC | xã Xuất Hóa | TX. Bắc Kạn | 22° 05' 20" | 105° 52' 23" |
|
|
|
| F-48-44-D-c |
thôn Bản Rạo | DC | xã Xuất Hóa | TX. Bắc Kạn | 22° 06' 11" | 105° 50' 56" |
|
|
|
| F-48-44-D-c |
suối Bản Rạo | TV | xã Xuất Hóa | TX. Bắc Kạn |
|
| 22° 06' 01" | 105° 50' 20" | 22° 05' 42" | 105° 52' 23" | F-48-44-D-c |
khe Ban Thác | TV | xã Xuất Hóa | TX. Bắc Kạn |
|
| 22° 06' 50" | 105° 51' 53" | 22° 06' 32" | 105° 51' 40" | F-48-44-D-c |
sông Cầu | TV | xã Xuất Hóa | TX. Bắc Kạn |
|
| 22° 07' 43" | 105° 53' 54" | 22° 04' 33" | 105° 52' 51" | F-48-44-D-b F-48-44-D-d |
núi Co | SV | xã Xuất Hóa | TX. Bắc Kạn | 22° 07' 34" | 105° 52' 16" |
|
|
|
| F-48-44-D-a |
thôn Còi Mò | DC | xã Xuất Hóa | TX. Bắc Kạn | 22° 06' 07" | 105° 51' 43" |
|
|
|
| F-48-44-D-c |
nặm Dất | TV | xã Xuất Hóa | TX. Bắc Kạn |
|
| 22° 06' 22" | 105° 55' 11" | 22° 06' 03" | 105° 53' 41" | F-48-44-D-d |
thôn Đoàn Kết | DC | xã Xuất Hóa | TX. Bắc Kạn | 22° 06' 32" | 105° 51' 32" |
|
|
|
| F-48-44-D-c |
núi Lùng | SV | xã Xuất Hóa | TX. Bắc Kạn | 22° 03' 46" | 105° 51' 27" |
|
|
|
| F-48-44-D-c |
núi Lủng Duốc | SV | xã Xuất Hóa | TX. Bắc Kạn | 22° 03' 23" | 105° 51' 51" |
|
|
|
| F-48-44-D-c |
thôn Lủng Hoàn | DC | xã Xuất Hóa | TX. Bắc Kạn | 22° 06' 47" | 105° 51' 14" |
|
|
|
| F-48-44-D-c |
khe Lủng Hoàn | TV | xã Xuất Hóa | TX. Bắc Kạn |
|
| 22° 07' 09” | 105° 51' 04" | 22° 06' 34” | 105° 51' 31" | F-48-44-D-c |
núi Lủng Luông | SV | xã Xuất Hóa | TX. Bắc Kạn | 22° 04' 29" | 105° 51' 22" |
|
|
|
| F-48-44-D-c |
khuổi Ma | TV | xã Xuất Hóa | TX. Bắc Kạn |
|
| 22° 06' 43" | 105° 55' 03" | 22° 06' 55” | 105° 53' 51" | F-48-44-D-d |
thôn Mai Hiên | DC | xã Xuất Hóa | TX. Bắc Kạn | 22° 06' 14" | 105° 52' 26" |
|
|
|
| F-48-44-D-c |
thôn Nà Bản | DC | xã Xuất Hóa | TX. Bắc Kạn | 22° 06' 00" | 105° 52' 01" |
|
|
|
| F-48-44-D-c |
khe Nà Bản | TV | xã Xuất Hóa | TX. Bắc Kạn |
|
| 22° 05' 35" | 105° 51' 22" | 22° 06' 02" | 105° 51' 54" | F-48-44-D-c |
thôn Nà Luông | DC | xã Xuất Hóa | TX. Bắc Kạn | 22° 05' 24" | 105° 52' 34" |
|
|
|
| F-48-44-D-d |
suối Nà Noọc | TV | xã Xuất Hóa | TX. Bắc Kạn |
|
| 22° 05' 41" | 105° 55' 21" | 22° 06' 11" | 105° 54' 14" | F-48-44-D-d |
mỏ đá Suối Viền | KX | xã Xuất Hóa | TX. Bắc Kạn | 22° 04' 30" | 105° 51' 54" |
|
|
|
| F-48-44-D-c |
thôn Tân Cư | DC | xã Xuất Hóa | TX. Bắc Kạn | 22° 07' 23" | 105° 51' 58" |
|
|
|
| F-48-44-D-c |
cầu Thác Diểng | KX | xã Xuất Hóa | TX. Bắc Kạn | 22° 05' 10" | 105° 53' 13" |
|
|
|
| F-48-44-D-d |
thôn Thác Giềng | DC | xã Xuất Hóa | TX. Bắc Kạn | 22° 04' 44" | 105° 52' 48" |
|
|
|
| F-48-44-D-d |
khuổi Viền | TV | xã Xuất Hóa | TX. Bắc Kạn |
|
| 22° 04' 08" | 105° 51' 29" | 22° 05' 05" | 105° 52' 26" | F-48-44-D-c |
nhà máy Xi măng Bắc Kạn | KX | xã Xuất Hóa | TX. Bắc Kạn | 22° 04' 52" | 105° 52' 08" |
|
|
|
| F-48-44-D-c |
cầu Xuất Hóa | KX | xã Xuất Hóa | TX. Bắc Kạn | 22° 04' 48" | 105° 52' 48" |
|
|
|
| F-48-44-D-d |
tiểu khu 1 | DC | TT. Chợ Rã | H. Ba Bể | 22° 27' 06" | 105° 43' 32" |
|
|
|
| F-48-44-A-b |
tiểu khu 2 | DC | TT. Chợ Rã | H. Ba Bể | 22° 27' 13" | 105° 44' 21" |
|
|
|
| F-48-44-A-b |
tiểu khu 3 | DC | TT. Chợ Rã | H. Ba Bể | 22° 27' 39" | 105° 44' 41" |
|
|
|
| F-48-44-A-b |
tiểu khu 4 | DC | TT. Chợ Rã | H. Ba Bể | 22° 27' 29" | 105° 44' 18" |
|
|
|
| F-48-44-A-b |
tiểu khu 5 | DC | TT. Chợ Rã | H. Ba Bể | 22° 27' 35" | 105° 44' 20" |
|
|
|
| F-48-44-A-b |
tiểu khu 6 | DC | TT. Chợ Rã | H. Ba Bể | 22° 27' 25" | 105° 43' 50" |
|
|
|
| F-48-44-A-b |
tiểu khu 7 | DC | TT. Chợ Rã | H. Ba Bể | 22° 27' 22" | 105° 43' 39" |
|
|
|
| F-48-44-A-b |
tiểu khu 8 | DC | TT. Chợ Rã | H. Ba Bể | 22° 27' 28" | 105° 43' 29" |
|
|
|
| F-48-44-A-b |
tiểu khu 9 | DC | TT. Chợ Rã | H. Ba Bể | 22° 27' 39” | 105° 44' 38" |
|
|
|
| F-48-44-A-b |
tiểu khu 10 | DC | TT. Chợ Rã | H. Ba Bể | 22° 27' 02" | 105° 43' 12" |
|
|
|
| F-48-44-A-b |
tiểu khu 11 | DC | TT. Chợ Rã | H. Ba Bể | 22° 27' 06" | 105° 43' 01" |
|
|
|
| F-48-44-A-b |
quốc lộ 279 | KX | TT. Chợ Rã | H. Ba Bể |
|
| 22° 27' 46" | 105° 44' 39" | 22° 27' 28" | 105° 45' 34" | F-48-44-A-b F-44-B-a |
cầu Pắc Ko | KX | TT. Chợ Rã | H. Ba Bể | 22° 27' 12" | 105° 43' 21" |
|
|
|
| F-48-44-A-b |
suối Tả Nghè | TV | TT. Chợ Rã | H. Ba Bể |
|
| 22° 27' 08" | 105° 44' 19" | 22° 27' 14" | 105° 43' 19" | F-48-44-A-b |
đường tỉnh 212 | KX | xã Bành Trạch | H. Ba Bể |
|
| 22° 30' 11" | 105° 48' 26" | 22° 27' 25" | 105° 50' 29" | F-48-32-D; F-48-44-B-a |
quốc lộ 279 | KX | xã Bành Trạch | H. Ba Bể |
|
| 22° 27' 28" | 105° 45' 35" | 22° 27' 03" | 105° 48' 17" | F-48-44-B-a |
sông Hà Hiệu | TV | xã Bành Trạch | H. Ba Bể |
|
| 22° 26' 56" | 105° 48' 15" | 22° 28' 12" | 105° 45' 58" | F-48-44-B-a |
sông Năng | TV | xã Bành Trạch | H. Ba Bể |
|
| 22° 32' 59" | 105° 46' 37" | 22° 28' 24" | 105° 45' 36" | F-48-32-D; F-48-44-B-a |
thôn Bản Hon | DC | xã Bành Trạch | H. Ba Bể | 22° 27' 17" | 105° 46' 40" |
|
|
|
| F-48-44-B-a |
thôn Bản Lấp | DC | xã Bành Trạch | H. Ba Bể | 22° 29' 47" | 105° 46' 12" |
|
|
|
| F-48-44-B-a |
thôn Cốc Đứa | DC | xã Bành Trạch | H. Ba Bể | 22° 31' 20" | 105° 48' 37" |
|
|
|
| F-48-32-D |
thôn Cốc Lùng | DC | xã Bành Trạch | H. Ba Bể | 22° 31' 41" | 105° 47' 12" |
|
|
|
| F-48-32-D |
thôn Cốc Ngàn | DC | xã Bành Trạch | H. Ba Bể | 22° 27' 28" | 105° 46' 49" |
|
|
|
| F-48-44-B-a |
thôn Cốc Tát | DC | xã Bành Trạch | H. Ba Bể | 22° 30' 29" | 105° 46' 13" |
|
|
|
| F-48-32-D |
thôn Còi Sliểu | DC | xã Bành Trạch | H. Ba Bể | 22° 27' 44" | 105° 46' 31" |
|
|
|
| F-48-44-B-a |
thôn Đông Lèo | DC | xã Bành Trạch | H. Ba Bể | 22° 30' 16" | 105° 47' 52" |
|
|
|
| F-48-32-D |
thôn Khuổi Khét | DC | xã Bành Trạch | H. Ba Bể | 22° 29' 13" | 105° 47' 47" |
|
|
|
| F-48-44-B-a |
cầu Km 333 | KX | xã Bành Trạch | H. Ba Bể | 22° 27' 14" | 105° 46' 32" |
|
|
|
| F-48-44-B-a |
thôn Lũng Điếc | DC | xã Bành Trạch | H. Ba Bể | 22° 27' 17" | 105° 46' 10" |
|
|
|
| F-48-44-B-a |
đèo Lủng Điếc | SV | xã Bành Trạch | H. Ba Bể | 22° 27' 27" | 105° 45' 36" |
|
|
|
| F-48-44-B-a |
thôn Nà Áng | DC | xã Bành Trạch | H. Ba Bể | 22° 27' 22" | 105° 47' 24" |
|
|
|
| F-48-44-B-a |
thôn Nà Cải | DC | xã Bành Trạch | H. Ba Bể | 22° 27' 32" | 105° 46' 13" |
|
|
|
| F-48-44-B-a |
thôn Nà Cù | DC | xã Bành Trạch | H. Ba Bể | 22° 27' 23" | 105° 47' 02" |
|
|
|
| F-48-44-B-a |
thôn Nà Dụ | DC | xã Bành Trạch | H. Ba Bể | 22° 28' 40" | 105° 46' 23" |
|
|
|
| F-48-44-B-a |
thôn Nà Làn | DC | xã Bành Trạch | H. Ba Bể | 22° 27' 15" | 105° 47' 31" |
|
|
|
| F-48-44-B-a |
thôn Nà Nần | DC | xã Bành Trạch | H. Ba Bể | 22° 27' 56" | 105° 46' 29" |
|
|
|
| F-48-44-B-a |
thôn Nà Niếng | DC | xã Bành Trạch | H. Ba Bể | 22° 28' 11” | 105° 46' 14" |
|
|
|
| F-48-44-B-a |
thôn Nà Sli | DC | xã Bành Trạch | H. Ba Bể | 22° 27' 02" | 105° 47' 55" |
|
|
|
| F-48-44-B-a |
cầu Nà Sli | KX | xã Bành Trạch | H. Ba Bể | 22° 27' 48" | 105° 47' 44" |
|
|
|
| F-48-44-B-a |
thôn Nà Tảo | DC | xã Bành Trạch | H. Ba Bể | 22° 26' 46" | 105° 48' 02" |
|
|
|
| F-48-44-B-a |
thôn Nà Úng | DC | xã Bành Trạch | H. Ba Bể | 22° 28' 31" | 105° 46' 19" |
|
|
|
| F-48-44-B-a |
thôn Nà Vè 2 | DC | xã Bành Trạch | H. Ba Bể | 22° 25' 56" | 105° 47' 10" |
|
|
|
| F-48-44-B-a |
thôn Pác Châm | DC | xã Bành Trạch | H. Ba Bể | 22° 28' 15" | 105° 46' 06" |
|
|
|
| F-48-44-B-a |
thôn Pác Pỉn | DC | xã Bành Trạch | H. Ba Bể | 22° 28' 57" | 105° 46' 45" |
|
|
|
| F-48-44-B-a |
thôn Pàn Han | DC | xã Bành Trạch | H. Ba Bể | 22° 25' 37" | 105° 47' 41" |
|
|
|
| F-48-32-D |
thôn Bản Cám | DC | xã Cao Thượng | H. Ba Bể | 22° 28' 08" | 105° 36' 10" |
|
|
|
| F-48-44-A |
thôn Bản Phướng | DC | xã Cao Thượng | H. Ba Bể | 22° 29' 30" | 105° 38' 49" |
|
|
|
| F-48-44-A-b |
thôn Bản Tầu | DC | xã Cao Thượng | H. Ba Bể | 22° 28' 53" | 105° 39' 03" |
|
|
|
| F-48-44-A-b |
núi Cẩu Liền | SV | xã Cao Thượng | H. Ba Bể | 22° 29' 48" | 105° 37' 48" |
|
|
|
| F-48-44-A-b |
núi Chẻ Vèng | SV | xã Cao Thượng | H. Ba Bể | 22° 29' 24" | 105° 35' 47" |
|
|
|
| F-48-44-A |
thôn Cốc Lịn | DC | xã Cao Thượng | H. Ba Bể | 22° 28' 53" | 105° 36' 53" |
|
|
|
| F-48-44-A |
thôn Cốc Mòn | DC | xã Cao Thượng | H. Ba Bể | 22° 29' 31" | 105° 37' 23" |
|
|
|
| F-48-44-A |
thôn Cốc Phát | DC | xã Cao Thượng | H. Ba Bể | 22° 29' 03" | 105° 40' 35" |
|
|
|
| F-48-44-A-b |
thôn Hin Lặp | DC | xã Cao Thượng | H. Ba Bể | 22° 28' 57" | 105° 40' 12" |
|
|
|
| F-48-44-A-b |
thôn Khau Luông | DC | xã Cao Thượng | H. Ba Bể | 22° 29' 01" | 105° 35' 28" |
|
|
|
| F-48-44-A |
thôn Khuổi Hao | DC | xã Cao Thượng | H. Ba Bể | 22° 28’ 02" | 105° 35' 11" |
|
|
|
| F-48-44-A |
núi Khuổi Phủng | SV | xã Cao Thượng | H. Ba Bể | 22° 27' 51" | 105° 38' 14" |
|
|
|
| F-48-44-A-b |
thôn Khuổi Tăng | DC | xã Cao Thượng | H. Ba Bể | 22° 28' 28" | 105° 38' 43" |
|
|
|
| F-48-44-A-b |
thôn Nà khau | DC | xã Cao Thượng | H. Ba Bể | 22° 30' 10" | 105° 40' 30" |
|
|
|
| F-48-32-C |
thôn Nà Sliến | DC | xã Cao Thượng | H. Ba Bể | 22° 28' 48" | 105° 36' 28" |
|
|
|
| F-48-44-A |
thôn Nặm Cắm | DC | xã Cao Thượng | H. Ba Bể | 22° 29' 58" | 150° 40' 31" |
|
|
|
| F-48-44-A-b |
sông Năng | TV | xã Cao Thượng | H. Ba Bể |
|
| 22° 27' 51" | 105° 38' 59" | 22° 27' 28" | 105° 37' 55" | F-48-44-A-b |
thôn Pá Lào | DC | xã Cao Thượng | H. Ba Bể | 22° 29' 07" | 105° 37' 01" |
|
|
|
| F-48-44-A |
núi Phia Cưởm | SV | xã Cao Thượng | H. Ba Bể | 22° 28' 55" | 105° 37' 37" |
|
|
|
| F-48-44-A-b |
suối Tả Eng | TV | xã Cao Thượng | H. Ba Bể |
|
| 22° 29' 58" | 105° 39' 28" | 22° 27' 55" | 105° 38' 36" | F-48-44-A-b |
thôn Tọt Còn | DC | xã Cao Thượng | H. Ba Bể | 22° 28' 41" | 105° 35' 05" |
|
|
|
| F-48-44-A |
thôn Bản Ngù | DC | xã Cao Trĩ | H. Ba Bể | 22° 27' 56" | 105° 42' 12" |
|
|
|
| F-48-44-A-b |
thôn Bản Phiềng | DC | xã Cao Trĩ | H. Ba Bể | 22° 27' 04" | 105° 41' 32" |
|
|
|
| F-48-44-A-b |
thôn Dài Khao | DC | xã Cao Trĩ | H. Ba Bể | 22° 27' 23" | 105° 40' 42" |
|
|
|
| F-48-44-A-b |
đèo Giả Eng | SV | xã Cao Trĩ | H. Ba Bể | 22° 27' 08" | 105° 42' 23" |
|
|
|
| F-48-44-A-b |
thôn Kéo Pựt | DC | xã Cao Trĩ | H. Ba Bể | 22° 27' 10" | 105° 41' 11" |
|
|
|
| F-48-44-A-b |
suối Khau Tậu | TV | xã Cao Trĩ | H. Ba Bể |
|
| 22° 29' 14" | 105° 41' 55" | 22° 27' 42" | 105° 42' 06" | F-48-44-A-b |
thôn Nà Chả | DC | xã Cao Trĩ | H. Ba Bể | 22° 28' 43" | 105° 42' 07" |
|
|
|
| F-48-44-A-b |
thôn Nà Hàn | DC | xã Cao Trĩ | H. Ba Bể | 22° 28' 07" | 105° 40' 10" |
|
|
|
| F-48-44-A-b |
sông Năng | TV | xã Cao Trĩ | H. Ba Bể |
|
| 22° 27' 34" | 105° 42' 58" | 22° 27' 25" | 105° 40' 26" | F-48-44-A-b |
núi Phia Lình (Phja Lình) | SV | xã Cao Trĩ | H. Ba Bể | 22° 28' 57" | 105° 41' 06" |
|
|
|
| F-48-44-A-b |
núi Phiêng Khẻ (Phjêng Khẻ) | SV | xã Cao Trĩ | H. Ba Bể | 22° 27' 55" | 105° 40' 27" |
|
|
|
| F-48-44-A-b |
thôn Phiêng Toản (Phjêng Toản) | DC | xã Cao Trĩ | H. Ba Bể | 22° 27' 33" | 105° 42' 37" |
|
|
|
| F-48-44-A-b |
núi Xum Kheo | SV | xã Cao Trĩ | H. Ba Bể | 22° 28' 10” | 105° 41' 09" |
|
|
|
| F-48-44-A-b |
suối Tả Cáp | TV | xã Chu Hương | H. Ba Bể |
|
| 22° 21' 10" | 105° 49' 09" | 22° 23' 58" | 105° 50' 51" | F-48-44-B-c |
thôn Bản Xả | DC | xã Chu Hương | H. Ba Bể | 22° 22' 27" | 105° 49' 43" |
|
|
|
| F-48-44-B-c |
thôn Bản Hán | DC | xã Chu Hương | H. Ba Bể | 22° 21' 39" | 105° 49' 18" |
|
|
|
| F-48-44-B-c |
thôn Bản Lài | DC | xã Chu Hương | H. Ba Bể | 22° 22' 43" | 105° 49' 28" |
|
|
|
| F-48-44-B-a |
thôn Bản Lùng | DC | xã Chu Hương | H. Ba Bể | 22° 21' 47" | 105° 49' 15" |
|
|
|
| F-48-44-B-c |
thôn Bản Pục | DC | xã Chu Hương | H. Ba Bể | 22° 21' 23" | 105° 49' 32" |
|
|
|
| F-48-44-B-c |
thôn Bản Trù | DC | xã Chu Hương | H. Ba Bể | 22° 21' 10" | 105° 48' 40" |
|
|
|
| F-48-44-B-c |
suối Bản Trù | TV | xã Chu Hương | H. Ba Bể |
|
| 22° 20' 50” | 105° 48' 04" | 22° 21' 21" | 105° 49' 21" | F-48-44-B-c |
suối Chu Hương | TV | xã Chu Hương | H. Ba Bể |
|
| 22° 19' 39" | 105° 46' 15" | 22° 20' 50" | 105° 48' 04" | F-48-44-B-c |
thôn Đon Dài | DC | xã Chu Hương | H. Ba Bể | 22° 22' 09" | 105° 49' 25" |
|
|
|
| F-48-44-B-a |
thác Khuổi Coóng | TV | xã Chu Hương | H. Ba Bể | 22° 22' 41" | 105° 48' 55" |
|
|
|
| F-48-44-B-a |
thôn Khuổi Ha | DC | xã Chu Hương | H. Ba Bể | 22° 22' 20" | 105° 51' 07" |
|
|
|
| F-48-44-B-c |
thôn Kim Nhoàn | DC | xã Chu Hương | H. Ba Bể | 22° 21' 31" | 105° 49' 20" |
|
|
|
| F-48-44-B-c |
thôn Lủng Miều | DC | xã Chu Hương | H. Ba Bể | 22° 22' 50" | 105° 49' 12" |
|
|
|
| F-48-44-B-a |
thôn Nà Cà | DC | xã Chu Hương | H. Ba Bể | 22° 20' 57" | 105° 48' 02" |
|
|
|
| F-48-44-B-c |
thôn Nà Đông | DC | xã Chu Hương | H. Ba Bể | 22° 21' 05" | 105° 48' 11" |
|
|
|
| F-48-44-B-c |
thôn Nà Nao | DC | xã Chu Hương | H. Ba Bể | 22° 23' 07” | 105° 49' 31" |
|
|
|
| F-48-44-B-a |
thôn Nà Ngộm | DC | xã Chu Hương | H. Ba Bể | 22° 23' 38" | 105° 50' 22" |
|
|
|
| F-48-44-B-a |
thôn Nà Phầy | DC | xã Chu Hương | H. Ba Bể | 22° 23' 21" | 105° 49' 59" |
|
|
|
| F-48-44-B-a |
thôn Nà Quang | DC | xã Chu Hương | H. Ba Bể | 22° 23' 18" | 105° 48' 41" |
|
|
|
| F-48-44-B-a |
thôn Pác Chi | DC | xã Chu Hương | H. Ba Bể | 22° 23' 17" | 105° 49' 36” |
|
|
|
| F-48-44-B-a |
núi Phia Théc (Phja Théc) | SV | xã Chu Hương | H. Ba Bể | 22° 20' 33" | 105° 45' 55" |
|
|
|
| F-48-44-B-c |
thôn Phiêng Kẻm (Phjêng Kẻm) | DC | xã Chu Hương | H. Ba Bể | 22° 22' 15" | 105° 49' 46" |
|
|
|
| F-48-44-B-c |
thôn Pù Mắt | DC | xã Chu Hương | H. Ba Bể | 22° 21' 12" | 105° 49' 16" |
|
|
|
| F-48-44-B-c |
cầu Pù Mắt | KX | xã Chu Hương | H. Ba Bể | 22° 21' 10" | 105° 49' 14" |
|
|
|
| F-48-44-B-c |
cầu Trù | KX | xã Chu Hương | H. Ba Bể | 22° 21' 17" | 105° 48' 56" |
|
|
|
| F-48-44-B-c |
đường tỉnh 258 | KX | xã Địa Linh | H. Ba Bể |
|
| 22° 02' 09" | 105° 04' 23" | 22° 02' 04" | 105° 04' 19" | F-48-44-A-b; F-48-44-B-a |
thôn Bản Lác | DC | xã Địa Linh | H. Ba Bể | 22° 25' 02" | 105° 44' 24" |
|
|
|
| F-48-44-A-b |
thôn Bản Mạ | DC | xã Địa Linh | H. Ba Bể | 22° 25' 36" | 105° 44' 16" |
|
|
|
| F-48-44-A-b |
thôn Bản Váng | DC | xã Địa Linh | H. Ba Bể | 22° 25' 29" | 105° 44' 40" |
|
|
|
| F-48-44-A-b |
thôn Cốc Cưởm | DC | xã Địa Linh | H. Ba Bể | 22° 25' 13" | 105° 44' 32" |
|
|
|
| F-48-44-A-b |
thôn Cốc Pái | DC | xã Địa Linh | H. Ba Bể | 22° 23' 26" | 105° 45' 11" |
|
|
|
| F-48-44-B-a |
khuổi Hẩu | TV | xã Địa Linh | H. Ba Bể |
|
| 22° 23' 52" | 105° 43' 20” | 22° 25' 12" | 105° 46' 01" | F-48-44-A-b; F-48-44-B-a |
thôn Khuổi Kẹn | DC | xã Địa Linh | H. Ba Bể | 22° 25' 30" | 105° 45' 37" |
|
|
|
| F-48-44-B-a |
thôn Nà Áng | DC | xã Địa Linh | H. Ba Bể | 22° 25' 41" | 105° 33' 23" |
|
|
|
| F-48-44-B-a |
thôn Nà Cường | DC | xã Địa Linh | H. Ba Bể | 22° 25' 17" | 105° 45' 54" |
|
|
|
| F-48-44-B-a |
thôn Nà Lòn | DC | xã Địa Linh | H. Ba Bể | 22° 26' 02" | 105° 45' 24" |
|
|
|
| F-48-44-B-a |
suối Nà Loòng | TV | xã Địa Linh | H. Ba Bể |
|
| 22° 25' 06" | 105° 45' 04" | 22° 25' 45" | 105° 45' 26" | F-48-44-B-a |
thôn Nà Loỏng | DC | xã Địa Linh | H. Ba Bể | 22° 26' 13" | 105° 44' 42" |
|
|
|
| F-48-44-A-b |
thôn Pác Nghè | DC | xã Địa Linh | H. Ba Bể | 22° 26' 32" | 105° 44' 38" |
|
|
|
| F-48-44-A-b |
núi Phia Bi Oóc (Phja Bjoóc) | SV | xã Địa Linh | H. Ba Bể | 22° 22' 44" | 105° 43' 53" |
|
|
|
| F-48-44-A |
thôn Tát Dài | DC | xã Địa Linh | H. Ba Bể | 22° 26' 17" | 105° 45' 11" |
|
|
|
| F-48-44-B-a |
thôn Tiền Phong | DC | xã Địa Linh | H. Ba Bể | 22° 24' 39" | 105° 45' 27" |
|
|
|
| F-48-44-A-b |
thôn Tổng Chàm | DC | xã Địa Linh | H. Ba Bể | 22° 25' 16" | 105° 46' 22" |
|
|
|
| F-48-44-B-a |
thôn Tổng Phung | DC | xã Địa Linh | H. Ba Bể | 22° 25' 29” | 105° 45' 51" |
|
|
|
| F-48-44-B-a |
núi Lủng Lầu | SV | xã Đồng Phúc | H. Ba Bể | 22° 16' 37" | 105° 46' 20" |
|
|
|
| F-48-44-B-c |
thôn Bản Chán | DC | xã Đồng Phúc | H. Ba Bể | 22° 18' 30" | 105° 43' 57" |
|
|
|
| F-48-44-A |
thôn Cốc Coọng | DC | xã Đồng Phúc | H. Ba Bể | 22° 18' 41” | 105° 45' 26" |
|
|
|
| F-48-44-A |
núi Cốc Khương | SV | xã Đồng Phúc | H. Ba Bể | 22° 20' 53“ | 105° 45' 13" |
|
|
|
| F-48-44-B-c |
thôn Cốc Phấy | DC | xã Đồng Phúc | H. Ba Bể | 22° 19' 48" | 105° 44' 26" |
|
|
|
| F-48-44-A |
núi Đin Đăm | SV | xã Đồng Phúc | H. Ba Bể | 22° 16' 28" | 105° 43' 39” |
|
|
|
| F-48-44-A |
thôn Khưa Quang | DC | xã Đồng Phúc | H. Ba Bể | 22° 18' 48" | 105° 41' 55" |
|
|
|
| F-48-44-A |
núi Khuổi Bon | SV | xã Đồng Phúc | H. Ba Bể | 22° 17' 18” | 105° 47' 08" |
|
|
|
| F-48-44-B-c |
suối Khuổi Chán | TV | xã Đồng Phúc | H. Ba Bể |
|
| 22° 17' 24" | 105° 45' 03" | 22° 18' 39" | 105° 43' 32" | F-48-44-A |
suối Khuổi Cọ | TV | xã Đồng Phúc | H. Ba Bể |
|
| 22° 20' 02" | 105° 44' 01" | 22° 19' 15" | 105° 43' 11" | F-48-44-A |
suối Khuổi Khỉa | TV | xã Đồng Phúc | H. Ba Bể |
|
| 22° 17' 17" | 105° 45' 48" | 22° 17' 24" | 105° 45' 03" | F-48-44-B-c |
sông Lèng | TV | xã Đồng Phúc | H. Ba Bể |
|
| 22° 18' 39" | 105° 43' 32" | 22° 19' 48" | 105° 42' 36" | F-48-44-A |
khuổi Lủng Phầy | TV | xã Đồng Phúc | H. Ba Bể |
|
| 22° 20' 46" | 105° 45' 23" | 22° 18' 32" | 105° 43' 22" | F-48-44-B-c F-48-44-A |
thôn Nà Bi Oóc (Nà Bióoc) | DC | xã Đồng Phúc | H. Ba Bể | 22° 19' 10" | 105° 42' 57" |
|
|
|
| F-48-44-A |
thôn Nà Cà | DC | xã Đồng Phúc | H. Ba Bể | 22° 19' 04" | 105° 43' 26" |
|
|
|
| F-48-44-A |
thôn Nà Đứa | DC | xã Đồng Phúc | H. Ba Bể | 22° 19' 50" | 105° 42' 43" |
|
|
|
| F-48-44-A |
thôn Nà Khâu | DC | xã Đồng Phúc | H. Ba Bể | 22° 18' 49" | 105° 43' 50” |
|
|
|
| F-48-44-A |
thôn Na Pha | DC | xã Đồng Phúc | H. Ba Bể | 22° 19' 20" | 105° 43' 59" |
|
|
|
| F-48-44-A |
thôn Nà Thẩu | DC | xã Đồng Phúc | H. Ba Bể | 22° 18' 36" | 105° 43' 15" |
|
|
|
| F-48-44-A |
núi Phia Bi Oóc (Phja Bjoóc) | SV | xã Đồng Phúc | H. Ba Bể | 22° 19' 39" | 105° 46' 09" |
|
|
|
| F-48-44-B-c |
núi Pù Chàng | SV | xã Đồng Phúc | H. Ba Bể | 22° 16' 28" | 105° 45' 04" |
|
|
|
| F-48-44-B-c |
núi Pù Nựa | SV | xã Đồng Phúc | H. Ba Bể | 22° 18' 01" | 105° 45' 27" |
|
|
|
| F-48-44-A |
suối Tả Loòng | TV | xã Đồng Phúc | H. Ba Bể |
|
| 22° 17' 26" | 105° 42' 32" | 22° 18' 39” | 105° 45' 32" | F-48-44-A |
thôn Tẩn Lùng | DC | xã Đồng Phúc | H. Ba Bể | 22° 18' 41" | 105° 45' 26" |
|
|
|
| F-48-44-B-c |
thôn Tẩn Lượt | DC | xã Đồng Phúc | H. Ba Bể | 22° 19' 17" | 106° 43' 26" |
|
|
|
| F-48-44-A |
thôn Bản Duống | DC | xã Hoàng Trĩ | H. Ba Bể | 22° 19' 03" | 105° 39' 58" |
|
|
|
| F-48-44-A |
suối Bản Duống | TV | xã Hoàng Trĩ | H. Ba Bể |
|
| 22° 17' 53" | 105° 41' 00" | 22° 20' 36" | 105° 39' 35" | F-48-44-A |
thôn Bản Vàng | DC | xã Hoàng Trĩ | H. Ba Bể | 22° 20' 10" | 105° 38' 47" |
|
|
|
| F-48-44-A |
suối Bó Mần | TV | xã Hoàng Trĩ | H. Ba Bể |
|
| 22° 18' 23" | 105° 41' 31" | 22° 20' 10" | 105° 40' 18" | F-48-44-A |
thôn Coóc Mu | DC | xã Hoàng Trĩ | H. Ba Bể | 22° 19' 54" | 105° 40' 23" |
|
|
|
| F-48-44-A |
thôn Nà Cọ | DC | xã Hoàng Trĩ | H. Ba Bể | 22° 20' 05" | 105° 39' 24" |
|
|
|
| F-48-44-A |
thôn Nà Diếu | DC | xã Hoàng Trĩ | H. Ba Bể | 22° 18' 47" | 105° 39' 36" |
|
|
|
| F-48-44-A |
thôn Nà Phả | DC | xã Hoàng Trĩ | H. Ba Bể | 22° 20' 04" | 105° 39' 09" |
|
|
|
| F-48-44-A |
thôn Nà Slải | DC | xã Hoàng Trĩ | H. Ba Bể | 22° 19' 02" | 105° 38' 36" |
|
|
|
| F-48-44-A |
suối Tạng Nà | TV | xã Hoàng Trĩ | H. Ba Bể |
|
| 22° 17' 42” | 105° 39' 43" | 22° 20' 36" | 105° 39' 35" | F-48-44-A |
đường tỉnh 258 | KX | xã Khang Minh | H. Ba Bể |
|
| 22° 25' 03" | 105° 37' 44" | 22° 27' 21” | 105° 40' 29" | F-48-44-A-b |
núi Pù Slưa | SV | xã Khang Minh | H. Ba Bể | 22° 27' 07" | 105° 39' 48" |
|
|
|
| F-48-44-A-b |
thôn Bản Đâu | DC | xã Khang Minh | H. Ba Bể | 22° 26' 27" | 105° 38' 58" |
|
|
|
| F-48-44-A-b |
thôn Bản Nản | DC | xã Khang Minh | H. Ba Bể | 22° 26' 23" | 105° 39' 12" |
|
|
|
| F-48-44-A-b |
thôn Bản Vài | DC | xã Khang Minh | H. Ba Bể | 22° 26' 44" | 105° 39' 47" |
|
|
|
| F-48-44-A-b |
bến đỏ Buốc Lốm | KX | xã Khang Minh | H. Ba Bể | 22° 27' 25" | 105° 40' 26" |
|
|
|
| F-48-44-A-b |
thôn Cốc Kè | DC | xã Khang Minh | H. Ba Bể | 22° 26' 08" | 105° 38' 53" |
|
|
|
| F-48-44-A-b |
thôn Cùm Pán | DC | xã Khang Minh | H. Ba Bể | 22° 24' 21" | 105° 40' 07" |
|
|
|
| F-48-44-A-b |
núi Đồn Đèn | SV | xã Khang Minh | H. Ba Bể | 22° 25' 46" | 105° 40' 46" |
|
|
|
| F-48-44-A-b |
thôn Khuổi Luông | DC | xã Khang Minh | H. Ba Bể | 22° 23' 58" | 105° 41' 09" |
|
|
|
| F-48-44-A-b |
thôn Nà Cọ | DC | xã Khang Minh | H. Ba Bể | 22° 24' 30" | 105° 39' 34" |
|
|
|
| F-48-44-A-b |
thôn Nà Khiêng | DC | xã Khang Minh | H. Ba Bể | 22° 25' 19” | 105° 38' 40" |
|
|
|
| F-48-44-A-b |
thôn Nà Làng | DC | xã Khang Minh | H. Ba Bể | 22° 26' 34" | 105° 39' 40" |
|
|
|
| F-48-44-A-b |
thôn Nà Mằm | DC | xã Khang Minh | H. Ba Bể | 22° 25' 10” | 105° 38' 22" |
|
|
|
| F-48-44-A-b |
thôn Nà Mơ | DC | xã Khang Minh | H. Ba Bể | 22° 25' 23" | 105° 40' 04" |
|
|
|
| F-48-44-A-b |
thôn Nà Ngỏa | DC | xã Khang Minh | H. Ba Bể | 22° 25’ 45" | 105° 38' 50" |
|
|
|
| F-48-44-A-b |
thôn Nà Niểm | DC | xã Khang Minh | H. Ba Bể | 22° 26' 58" | 105° 40' 15" |
|
|
|
| F-48-44-A-b |
thôn Nà Niềng | DC | xã Khang Minh | H. Ba Bể | 22° 23' 52” | 105° 39' 47" |
|
|
|
| F-48-44-A-b |
núi Phia Pục (Phia Pục) | SV | xã Khang Minh | H. Ba Bể | 22° 28' 28" | 105° 39' 33" |
|
|
|
| F-48-44-A-b |
suối Tả Lẩu | TV | xã Khang Minh | H. Ba Bể |
|
| 22° 24' 08" | 105° 41' 50" | 22° 26' 44" | 105° 39' 27" | F-48-44-A-b |
núi Thôm Kháp | SV | xã Khang Minh | H. Ba Bể | 22° 25' 36" | 105° 37' 38" |
|
|
|
| F-48-44-A-b |
đường tỉnh 258 | KX | xã Mỹ Phương | H. Ba Bể |
|
| 22° 18' 25" | 105° 51' 07" | 22° 21' 08" | 105° 49' 11" | F-48-44-B-c |
thôn Bản Hậu | DC | xã Mỹ Phương | H. Ba Bể | 22° 20' 30" | 105° 48' 56" |
|
|
|
| F-48-44-B-c |
suối Bản Hậu | TV | xã Mỹ Phương | H. Ba Bể |
|
| 22° 19' 44" | 105° 47' 16” | 22° 20' 25" | 105° 49' 37" | F-48-44-B-c |
thôn Bi Oóc Ve (Bjoóc Ve) | DC | xã Mỹ Phương | H. Ba Bể | 22° 19' 56” | 105° 51' 52" |
|
|
|
| F-48-44-B-c |
suối Cạm Vàng | TV | xã Mỹ Phương | H. Ba Bể |
|
| 22° 18' 28" | 105° 50' 27” | 22° 18' 59" | 105° 50' 58" | F-48-44-B-c |
thôn Cốc Sâu | DC | xã Mỹ Phương | H. Ba Bể | 22° 20' 42" | 105° 49' 34" |
|
|
|
| F-48-44-B-c |
suối Cốc Slâu | TV | xã Mỹ Phương | H. Ba Bể |
|
| 22° 21' 03" | 105° 50' 12" | 22° 20' 27" | 105° 49' 35" | F-48-44-B-c |
thôn Cốc Vác | DC | xã Mỹ Phương | H. Ba Bể | 22° 18' 56" | 105° 50' 18" |
|
|
|
| F-48-44-B-c |
núi Hoa Sơn | SV | xã Mỹ Phương | H. Ba Bể | 22° 18' 09" | 105° 47' 07" |
|
|
|
| F-48-44-B-c |
thôn Khau Ngòa | DC | xã Mỹ Phương | H. Ba Bể | 22° 18' 40" | 105° 49' 59" |
|
|
|
| F-48-44-B-c |
núi Khưa Quang | SV | xã Mỹ Phương | H. Ba Bể | 22° 19' 08” | 105° 53' 08" |
|
|
|
| F-48-44-B-d |
thôn Khuổi Khún | DC | xã Mỹ Phương | H. Ba Bể | 22° 20' 21" | 105° 49' 01" |
|
|
|
| F-48-44-B-c |
núi Khuổi Lùng | SV | xã Mỹ Phương | H. Ba Bể | 22° 18' 08" | 105° 48' 30" |
|
|
|
| F-48-44-B-c |
núi Khuổi Lủng | SV | xã Mỹ Phương | H. Ba Bể | 22° 20' 33" | 105° 51' 14" |
|
|
|
| F-48-44-B-c |
núi Khuổi Lỳ | SV | xã Mỹ Phương | H. Ba Bể | 22° 20' 00" | 105° 52' 32" |
|
|
|
| F-48-44-B-d |
suối Khuổi Nùng | TV | xã Mỹ Phương | H. Ba Bể |
|
| 22° 18' 29" | 105° 48' 30" | 22° 18' 42" | 105° 49' 29" | F-48-44-B-c |
thôn Khuổi Sliến | DC | xã Mỹ Phương | H. Ba Bể | 22° 19' 37" | 105° 49' 43" |
|
|
|
| F-48-44-B-c |
núi Khuổi Sliến | SV | xã Mỹ Phương | H. Ba Bể | 22° 18' 50" | 105° 52' 13" |
|
|
|
| F-48-44-B-c |
suối Khuổi Sliến | TV | xã Mỹ Phương | H. Ba Bể |
|
| 22° 19' 17" | 105° 48' 23" | 22° 20' 01" | 105° 49' 50" | F-48-44-B-c |
sông Mỹ Phương | TV | xã Mỹ Phương | H. Ba Bể |
|
| 22° 18' 41" | 105° 49' 29" | 22° 21' 11" | 105° 49' 09" | F-48-44-B-c |
thôn Nà Áng | DC | xã Mỹ Phương | H. Ba Bể | 22° 20' 17" | 105° 51' 31" |
|
|
|
| F-48-44-B-c |
thôn Nà Bưa | DC | xã Mỹ Phương | H. Ba Bể | 22° 18' 55" | 105° 49' 53" |
|
|
|
| F-48-44-B-c |
thôn Nà Ca | DC | xã Mỹ Phương | H. Ba Bể | 22° 19' 10" | 105° 50' 18" |
|
|
|
| F-48-44-B-c |
thôn Nà Cà | DC | xã Mỹ Phương | H. Ba Bể | 22° 20' 27" | 105° 48' 33" |
|
|
|
| F-48-44-B-c |
thôn Nà Cạm | DC | xã Mỹ Phương | H. Ba Bể | 22° 19' 13" | 105° 50' 00” |
|
|
|
| F-48-44-B-c |
thôn Nà Chằm | DC | xã Mỹ Phương | H. Ba Bể | 22° 18' 52" | 105° 50' 49" |
|
|
|
| F-48-44-B-c |
thôn Nà ít | DC | xã Mỹ Phương | H. Ba Bể | 22° 19' 30" | 105° 50' 14" |
|
|
|
| F-48-44-B-c |
thôn Nà Lầu | DC | xã Mỹ Phương | H. Ba Bể | 22° 20' 09" | 105° 51' 37" |
|
|
|
| F-48-44-B-c |
thôn Nà Ngò | DC | xã Mỹ Phương | H. Ba Bể | 22° 20' 51" | 105° 49' 10" |
|
|
|
| F-48-44-B-c |
thôn Nà Pao (Nà Piao) | DC | xã Mỹ Phương | H. Ba Bể | 22° 19' 37" | 105° 51' 39" |
|
|
|
| F-48-44-B-c |
thôn Nà Phiêng | DC | xã Mỹ Phương | H. Ba Bể | 22° 20' 01" | 105° 49' 56" |
|
|
|
| F-48-44-B-c |
thôn Nà Pùng | DC | xã Mỹ Phương | H. Ba Bể | 22° 19' 14" | 105° 51' 45" |
|
|
|
| F-48-44-B-c |
thôn Nà Vẻ | DC | xã Mỹ Phương | H. Ba Bể | 22° 19' 50" | 105° 50' 02" |
|
|
|
| F-48-44-B-c |
thôn Nà Ven | DC | xã Mỹ Phương | H. Ba Bể | 22° 19' 54" | 105° 49' 41" |
|
|
|
| F-48-44-B-c |
suối Nặm Đảng | TV | xã Mỹ Phương | H. Ba Bể |
|
| 22° 18' 59” | 105° 50' 58” | 22° 20' 34" | 105° 52' 41" | F-48-44-B-c F-48-44-B-d |
thôn Phiêng Luông (Phjêng Luông) | DC | xã Mỹ Phương | H. Ba Bể | 22° 20' 11" | 105° 52' 15" |
|
|
|
| F-48-44-B-c |
thôn Phiêng Phường (Phiêng Phường) | DC | xã Mỹ Phương | H. Ba Bể | 22° 20' 34" | 105° 49' 43" |
|
|
|
| F-48-44-B-c |
thôn Thạch Ngõa 1 | DC | xã Mỹ Phương | H. Ba Bể | 22° 18' 53" | 105° 50' 12" |
|
|
|
| F-48-44-B-c |
thôn Thạch Ngõa 2 | DC | xã Mỹ Phương | H. Ba Bể | 22° 19' 22” | 105° 50' 16" |
|
|
|
| F-48-44-B-c |
núi Thôm Ỏ | SV | xã Mỹ Phương | H. Ba Bể | 22° 20' 37" | 105° 52' 05" |
|
|
|
| F-48-44-B-c |
thôn Vằng Kheo | DC | xã Mỹ Phương | H. Ba Bể | 22° 19' 36” | 105° 47' 28" |
|
|
|
| F-48-44-B-c |
đường tỉnh 212 | KX | xã Nà Hiệu | H. Ba Bể |
|
| 22° 27' 25" | 105° 50' 29" | 22° 26' 34" | 105° 50' 53" | F-48-44-B-a |
quốc lộ 279 | KX | xã Nà Hiệu | H. Ba Bể |
|
| 22° 26' 27" | 105° 49' 47" | 22° 24' 30" | 105° 52' 01" | F-48-44-B-a |
thôn Lủng Cam | DC | xã Nà Hiệu | H. Ba Bể | 22° 27' 38" | 105° 52' 18" |
|
|
|
| F-48-44-B-a |
thôn Lủng Tráng | DC | xã Nà Hiệu | H. Ba Bể | 22° 27' 22" | 105° 52' 03" |
|
|
|
| F-48-44-B-a |
suối Bản Hòa | TV | xã Nà Hiệu | H. Ba Bể |
|
| 22° 26' 36" | 105° 52' 17" | 22° 25' 48" | 105° 50' 54" | F-48-44-B-a |
thôn Bản Mới | DC | xã Nà Hiệu | H. Ba Bể | 22° 26' 29" | 105° 50' 56" |
|
|
|
| F-48-44-B-a |
cầu Bản Mới | KX | xã Nà Hiệu | H. Ba Bể | 22° 26' 36" | 105° 50' 51" |
|
|
|
| F-48-44-B-a |
thôn Chợ Giải | DC | xã Nà Hiệu | H. Ba Bể | 22° 25' 44" | 105° 50' 53" |
|
|
|
| F-48-44-B-a |
thôn Cốc Lót | DC | xã Nà Hiệu | H. Ba Bể | 22° 26' 05" | 105° 51' 17" |
|
|
|
| F-48-44-B-a |
thôn Cốc Lùng | DC | xã Nà Hiệu | H. Ba Bể | 22° 24' 49" | 105° 50' 59" |
|
|
|
| F-48-44-B-a |
thôn Đông Đăm | DC | xã Nà Hiệu | H. Ba Bể | 22° 28' 05" | 105° 52' 48" |
|
|
|
| F-48-44-B-b |
khuổi Duồng | TV | xã Nà Hiệu | H. Ba Bể |
|
| 22° 29' 25" | 105° 54' 00" | 22° 26' 08" | 105° 50' 33" | F-48-44-B-a |
sông Hà Hiệu | TV | xã Nà Hiệu | H. Ba Bể |
|
| 22° 26' 12" | 105° 44' 36" | 22° 24' 30" | 105° 52' 00" | F-48-44-B-a |
thôn Khuổi Chu | DC | xã Nà Hiệu | H. Ba Bể | 22° 25' 23" | 105° 51' 36" |
|
|
|
| F-48-44-B-a |
cầu Khuổi Duồng | KX | xã Nà Hiệu | H. Ba Bể | 22° 26' 41" | 105° 50' 42" |
|
|
|
| F-48-44-B-a |
thôn Khuổi Liên | DC | xã Nà Hiệu | H. Ba Bể | 22° 24' 52" | 105° 49' 40" |
|
|
|
| F-48-44-B-a |
thôn Khuổi Mản | DC | xã Nà Hiệu | H. Ba Bể | 22° 25' 50" | 105° 51' 28” |
|
|
|
| F-48-44-B-a |
thôn Khuổi Thốc | DC | xã Nà Hiệu | H. Ba Bể | 22° 27' 06" | 105° 50' 40” |
|
|
|
| F-48-44-B-a |
khuổi Liên | TV | xã Nà Hiệu | H. Ba Bể |
|
| 22° 24' 03" | 105° 48' 55" | 22° 25' 08" | 105° 50' 44" | F-48-44-B-a |
thôn Nà Dài | DC | xã Nà Hiệu | H. Ba Bể | 22° 26' 18" | 105° 50' 17" |
|
|
|
| F-48-44-B-a |
thôn Nà Hin | DC | xã Nà Hiệu | H. Ba Bể | 22° 24' 39" | 105° 51' 31" |
|
|
|
| F-48-44-B-a |
thôn Nà Ma | DC | xã Nà Hiệu | H. Ba Bể | 22° 25' 52" | 105° 50' 53" |
|
|
|
| F-48-44-B-a |
thôn Nà Mèo | DC | xã Nà Hiệu | H. Ba Bể | 22° 24' 59" | 105° 51' 25" |
|
|
|
| F-48-44-B-a |
thôn Nà Vài | DC | xã Nà Hiệu | H. Ba Bể | 22° 26' 19" | 105° 50' 47" |
|
|
|
| F-48-44-B-a |
núi Phia Thán (Phja Thán) | SV | xã Nà Hiệu | H. Ba Bể | 22° 29' 44" | 105° 54' 07" |
|
|
|
| F-48-44-B-b |
núi Pù Củm | SV | xã Nà Hiệu | H. Ba Bể | 22° 26' 48" | 105° 50' 32" |
|
|
|
| F-48-44-B-a |
ỉhôn Thẳm San | DC | xã Nà Hiệu | H. Ba Bể | 22° 29' 18" | 105° 53' 28" |
|
|
|
| F-48-44-B-b |
thôn Thôm Lẹng | DC | xã Nà Hiệu | H. Ba Bể | 22° 26' 05" | 105° 51' 00" |
|
|
|
| F-48-44-B-a |
thôn Vằng Kè | DC | xã Nà Hiệu | H. Ba Bể | 22° 25' 18" | 105° 51' 04" |
|
|
|
| F-48-44-B-a |
hồ Ba Bể | TV | xã Nam Mẫu | H. Ba Bể | 22° 25’ 15" | 105° 36' 49" |
|
|
|
| F-48-44-A |
vườn quốc gia Ba Bể | KX | xã Nam Mẫu | H. Ba Bể | 22° 25' 10" | 105° 37' 27" |
|
|
|
| F-48-44-A |
thôn Bản Cám | DC | xã Nam Mẫu | H. Ba Bể | 22° 27' 31" | 105° 37' 01" |
|
|
|
| F-48-44-A |
thôn Bó Lù | DC | xã Nam Mẫu | H. Ba Bể | 22° 23' 55" | 105° 36' 58" |
|
|
|
| F-48-44-A |
suối Chợ Lèng | TV | xã Nam Mẫu | H. Ba Bể |
|
| 22° 22' 25" | 105° 38' 48" | 22° 23' 34" | 105° 38' 02" | F-48-44-A |
thôn Cốc Tộc | DC | xã Nam Mẫu | H. Ba Bể | 22° 24' 12" | 105° 36' 12" |
|
|
|
| F-48-44-A |
núi Đán Mẩy | SV | xã Nam Mẫu | H. Ba Bể | 22° 25' 31" | 105° 33' 42" |
|
|
|
| F-48-44-A |
thôn Đầu Đẳng | DC | xã Nam Mẫu | H. Ba Bể | 22° 27' 17" | 105° 34' 19" |
|
|
|
| F-48-44-A |
thôn Khau Qua | DC | xã Nam Mẫu | H. Ba Bể | 22° 24' 42” | 105° 34' 51" |
|
|
|
| F-48-44-A |
núi Kho Cổm | SV | xã Nam Mẫu | H. Ba Bể | 22° 26' 42" | 105° 34' 45" |
|
|
|
| F-48-44-A |
thôn Nà Áng | DC | xã Nam Mẫu | H. Ba Bể | 22° 27' 05" | 105° 33' 29" |
|
|
|
| F-48-44-A |
núi Nà Dường | SV | xã Nam Mẫu | H. Ba Bể | 22° 26' 58" | 105° 37' 21" |
|
|
|
| F-48-44-A |
thôn Nà Phấy | DC | xã Nam Mẫu | H. Ba Bể | 22° 24' 55" | 105° 34' 41" |
|
|
|
| F-48-44-A |
thôn Nặm Dài | DC | xã Nam Mẫu | H. Ba Bể | 22° 25' 39" | 105° 35' 05" |
|
|
|
| F-48-44-A |
sông Năng | TV | xã Nam Mẫu | H. Ba Bể |
|
| 22° 26' 54" | 105° 33' 18" | 22° 27' 27" | 105° 37' 55" | F-48-44-A |
núi Nộc Chắp | SV | xã Nam Mẫu | H. Ba Bể | 22° 25' 52" | 105° 34' 30" |
|
|
|
| F-48-44-A |
thôn Pác Ngòi | DC | xã Nam Mẫu | H. Ba Bể | 22° 23' 23" | 105° 38' 08" |
|
|
|
| F-48-44-A |
quốc lộ 279 | KX | xã Phúc Lộc | H. Ba Bể |
|
| 22° 27' 03" | 105° 48' 17" | 22° 26' 27" | 105° 49' 47" | F-48-44-B-a |
khuổi Chả | TV | xã Phúc Lộc | H. Ba Bể |
|
| 22° 30' 48" | 105° 50' 34" | 22° 29' 48" | 105° 48' 39" | F-48-44-B-a F-48-32-D |
thôn Bản Luộc | DC | xã Phúc Lộc | H. Ba Bể | 22° 27' 37" | 105° 49' 39" |
|
|
|
| F-48-44-B-a |
thôn Cốc Bó | DC | xã Phúc Lộc | H. Ba Bể | 22° 29' 08" | 105° 51' 09" |
|
|
|
| F-48-44-B-a |
thôn Cốc Diễn | DC | xã Phúc Lộc | H. Ba Bể | 22° 29' 21" | 105° 51' 08" |
|
|
|
| F-48-44-B-a |
thôn Cốc Muồi | DC | xã Phúc Lộc | H. Ba Bể | 22° 29' 44" | 105° 52' 50" |
|
|
|
| F-48-44-B-b |
sông Hà Hiệu | TV | xã Phúc Lộc | H. Ba Bể |
|
| 22° 26' 12" | 105° 49' 36" | 22° 26' 56" | 105° 48' 15" | F-48-44-B-a |
thôn Kéo Tẻn | DC | xã Phúc Lộc | H. Ba Bể | 22° 27' 36" | 105° 50' 23” |
|
|
|
| F-48-44-B-a |
thôn Khau Cà | DC | xã Phúc Lộc | H. Ba Bể | 22° 30' 45" | 105° 44' 53" |
|
|
|
| F-48-32-D |
thôn Khuổi Liên | DC | xã Phúc Lộc | H. Ba Bể | 22° 25' 21" | 105° 49' 07" |
|
|
|
| F-48-44-B-a |
thôn Khuổi Luội | DC | xã Phúc Lộc | H. Ba Bể | 22° 25' 50" | 105° 49' 15" |
|
|
|
| F-48-44-B-a |
thôn Khuổi Pia (Khuổi Pià) | DC | xã Phúc Lộc | H. Ba Bể | 22° 28' 37" | 105° 50' 04" |
|
|
|
| F-48-44-B-a |
thôn Khuổi Tẩu | DC | xã Phúc Lộc | H. Ba Bể | 22° 29' 33" | 105° 49' 01" |
|
|
|
| F-48-44-B-a |
thôn Lủng Pầu (Lủng Pjầu) | DC | xã Phúc Lộc | H. Ba Bể | 22° 24' 49" | 105° 48' 03" |
|
|
|
| F-48-44-B-a |
suối Lủng Pầu (Lủng Pjầu) | TV | xã Phúc Lộc | H. Ba Bể |
|
| 22° 24' 58" | 105° 48' 12" | 22° 26' 13" | 105° 49' 00" | F-48-44-B-a |
khuổi Luội | TV | xã Phúc Lộc | H. Ba Bể |
|
| 22° 24' 28" | 105° 48' 45" | 22° 26' 45" | 105° 49' 23" | F-48-44-B-a |
khuổi Mỉ | TV | xã Phúc Lộc | H. Ba Bể |
|
| 22° 29' 57" | 105° 53' 50" | 22° 26' 47" | 105° 49' 14" | F-48-44-B-b F-48-44-B-a |
thôn Nà Đổng | DC | xã Phúc Lộc | H. Ba Bể | 22° 29' 37" | 105° 48' 33" |
|
|
|
| F-48-44-B-a |
thôn Nà Đuổn | DC | xã Phúc Lộc | H. Ba Bể | 22° 27' 48" | 105° 49' 54" |
|
|
|
| F-48-44-B-a |
thôn Nà Hỏi | DC | xã Phúc Lộc | H. Ba Bể | 22° 28' 11" | 105° 49' 57" |
|
|
|
| F-48-44-B-a |
thôn Nà Khao | DC | xã Phúc Lộc | H. Ba Bể | 22° 26' 51" | 105° 49' 24" |
|
|
|
| F-48-44-B-a |
thôn Nà Ma | DC | xã Phúc Lộc | H. Ba Bể | 22° 29' 27" | 105° 50' 22" |
|
|
|
| F-48-44-B-a |
thôn Nặm Hùa | DC | xã Phúc Lộc | H. Ba Bể | 22° 30' 35" | 105° 51' 43" |
|
|
|
| F-48-32-D |
thôn Nặm Pẻn | DC | xã Phúc Lộc | H. Ba Bể | 22° 29' 23" | 105° 51' 45" |
|
|
|
| F-48-44-B-a |
cầu Phiêng Giản | KX | xã Phúc Lộc | H. Ba Bể | 22° 26' 48" | 105° 49' 16” |
|
|
|
| F-48-44-B-a |
thôn Phiêng Giản (Phjêng Giản) | DC | xã Phúc Lộc | H. Ba Bể | 22° 26' 47" | 105° 49' 11" |
|
|
|
| F-48-44-B-a |
cầu Phúc Lộc I | KX | xã Phúc Lộc | H. Ba Bể | 22° 27' 54" | 105° 50' 08" |
|
|
|
| F-48-44-B-a |
cầu Phúc Lộc II | KX | xã Phúc Lộc | H. Ba Bể | 22° 28' 40" | 105° 50' 02" |
|
|
|
| F-48-44-B-a |
khuổi Pia (Pjà) | TV | xã Phúc Lộc | H. Ba Bể |
|
| 22° 30' 50" | 105° 51' 53" | 22° 27' 53" | 105° 50' 04" | F-48-44-B-a F-48-32-D |
khuổi Tẩu | TV | xã Phúc Lộc | H. Ba Bể |
|
| 22° 29' 03" | 105° 49' 15" | 22° 30' 02" | 105° 48' 17" | F-48-44-B-a F-48-32-D |
suối Thẩm Làng | TV | xã Phúc Lộc | H. Ba Bể |
|
| 22° 29' 37" | 105° 49' 53" | 22° 29' 17" | 105° 49' 18" | F-48-44-B-a |
thôn Thiêng Điểm | DC | xã Phúc Lộc | H. Ba Bể | 22° 27' 48" | 105° 50' 14" |
|
|
|
| F-48-44-B-a |
thôn Vằng Quan | DC | xã Phúc Lộc | H. Ba Bể | 22° 27' 10" | 105° 48' 31" |
|
|
|
| F-48-44-B-a |
thôn Bản Pạc (Bản Pjạc) | DC | xã Quảng Khê | H. Ba Bể | 22° 21' 09" | 105° 40' 10" |
|
|
|
| F-48-44-A |
thôn Bản Pàn (Bản Piàn) | DC | xã Quảng Khê | H. Ba Bể | 22° 21' 21" | 105° 40' 35" |
|
|
|
| F-48-44-A |
thôn Chợ Lèng | DC | xã Quảng Khê | H. Ba Bể | 22° 20' 51" | 105° 41' 11" |
|
|
|
| F-48-44-A |
núi Động Tưởng | SV | xã Quảng Khê | H. Ba Bể | 22° 20' 28" | 105° 39' 54" |
|
|
|
| F-48-44-A |
núi Kéo Cáng Lò | SV | xã Quảng Khê | H. Ba Bể | 22° 23' 56" | 105° 42' 19" |
|
|
|
| F-48-44-A |
núi Làng Phai | SV | xã Quảng Khê | H. Ba Bể | 22° 21' 17" | 105° 45' 21" |
|
|
|
| F-48-44-B-c |
thôn Lẻo Keo | DC | xã Quảng Khê | H. Ba Bể | 22° 21' 34" | 105° 40' 01" |
|
|
|
| F-48-44-A |
thôn Lủng Quang | DC | xã Quảng Khê | H. Ba Bể | 22° 22' 13" | 105° 39' 04" |
|
|
|
| F-48-44-A |
thôn Nà Chom | DG | xã Quảng Khê | H. Ba Bể | 22° 20' 40" | 105° 42' 04" |
|
|
|
| F-48-44-A |
thôn Nà Chom | DC | xã Quảng Khê | H. Ba Bể | 22° 20' 28" | 105° 41' 33" |
|
|
|
| F-48-44-A |
thôn Nà Đon | DC | xã Quảng Khê | H. Ba Bể | 22° 20' 56" | 105° 42' 08" |
|
|
|
| F-48-44-A |
thôn Nà Hai | DC | xã Quảng Khê | H. Ba Bể | 22° 22' 08" | 105° 41' 48" |
|
|
|
| F-48-44-A |
thôn Nà Lẻ | DC | xã Quảng Khê | H. Ba Bể | 22° 20' 50" | 105° 41' 23" |
|
|
|
| F-48-44-A |
thôn Nà Vài | DC | xã Quảng Khê | H. Ba Bể | 22° 22' 45" | 105° 41' 20" |
|
|
|
| F-48-44-A |
khuổi Phảng | TV | xã Quảng Khê | H. Ba Bể |
|
| 22° 20' 39" | 105° 43' 50" | 22° 19' 53" | 105° 42' 30" | F-48-44-A |
núi Phia Bi Oóc (Phịj Bjoóc) | SV | xã Quảng Khê | H. Ba Bể | 22° 22' 44" | 105° 43' 53" |
|
|
|
| F-48-44-A |
núi Phia Dâm (Phja Dâm) | SV | xã Quảng Khê | H. Ba Bể | 22° 21' 31" | 105° 41' 51” |
|
|
|
| F-48-44-A |
núi Phia Slứt (Phja Slứt) | SV | xã Quảng Khê | H. Ba Bể | 22° 22' 34" | 105° 39' 38" |
|
|
|
| F-48-44-A |
núi Pù Lì | SV | xã Quảng Khê | H. Ba Bể | 22° 21' 39" | 105° 38' 51" |
|
|
|
| F-48-44-A |
thôn Pù Lùng | DC | xã Quảng Khê | H. Ba Bể | 22° 20' 14" | 105° 42' 11" |
|
|
|
| F-48-44-A |
khuổi Slao | TV | xã Quảng Khê | H. Ba Bể |
|
| 22° 21' 53" | 105° 43' 52" | 22° 20' 37" | 105° 41' 30" | F-48-44-A |
thôn Tổng Chảo | DC | xã Quảng Khê | H. Ba Bể | 22° 19' 53" | 105° 42' 37" |
|
|
|
| F-48-44-A |
thôn Bản Pục | DC | xã Thượng Giáo | H. Ba Bể | 22° 24' 52" | 105° 41’ 43" |
|
|
|
| F-48-44-A-b |
suối Bản Pục | TV | xã Thượng Giáo | H. Ba Bể |
|
| 22° 25' 17" | 105° 43'19" | 22° 27' 02" | 105° 43' 24" | F-48-44-A-b |
thôn Cốc Phát | DC | xã Thượng Giáo | H. Ba Bể | 22° 28' 01" | 105° 44' 37" |
|
|
|
| F-48-44-A-b |
thôn Cốc Phường | DC | xã Thượng Giáo | H. Ba Bể | 22° 28' 24" | 105° 44' 45" |
|
|
|
| F-48-44-A-b |
thôn Khuổi Bốc | DC | xã Thượng Giáo | H. Ba Bể | 22° 25' 14" | 105° 43' 05" |
|
|
|
| F-48-44-A-b |
suối Khuổi Cáp | TV | xã Thượng Giáo | H. Ba Bể |
|
| 22° 24' 20" | 105° 42' 15" | 22° 26' 24" | 105° 42' 19" | F-48-44-A-b |
thôn Lủng Mầu (Lủng Mjầu) | DC | xã Thượng Giáo | H. Ba Bể | 22° 25' 53" | 105° 43' 17" |
|
|
|
| F-48-44-A-b |
thôn Mạ Khao | DC | xã Thượng Giáo | H. Ba Bể | 22° 28' 51" | 105° 43' 45" |
|
|
|
| F-48-44-A-b |
thôn Nà Ché | DC | xã Thượng Giáo | H. Ba Bể | 22° 28' 12" | 105° 44' 56" |
|
|
|
| F-48-44-A-b |
thôn Nà Đon | DC | xã Thượng Giáo | H. Ba Bể | 22° 26' 24" | 105° 43' 43” |
|
|
|
| F-48-44-A-b |
thôn Nà Khuổi | DC | xã Thượng Giáo | H. Ba Bể | 22° 26' 19" | 105° 43' 35" |
|
|
|
| F-48-44-A-b |
thôn Nà Lìn | DC | xã Thượng Giáo | H. Ba Bể | 22° 25' 50” | 105° 41' 44" |
|
|
|
| F-48-44-A-b |
thôn Nà Lùng | DC | xã Thượng Giáo | H. Ba Bể | 22° 25' 35" | 105° 43' 18" |
|
|
|
| F-48-44-A-b |
thôn Nà Tạ | DC | xã Thượng Giáo | H. Ba Bể | 22° 28' 08" | 105° 44' 20" |
|
|
|
| F-48-44-A-b |
thôn Nà Xăm | DC | xã Thượng Giáo | H. Ba Bể | 25° 25' 31" | 105° 42' 50" |
|
|
|
| F-48-44-A-b |
sông Năng | TV | xã Thượng Giáo | H. Ba Bể |
|
| 22° 27' 27" | 105° 42' 35" | 22° 28' 24" | 105° 45' 35" | F-48-44-A-b |
thôn Pác Phai | DC | xã Thượng Giáo | H. Ba Bể | 22° 26' 31" | 105° 47' 42" |
|
|
|
| F-48-44-A-b |
thôn Pác Vạt | DC | xã Thượng Giáo | H. Ba Bể | 22° 28' 12" | 105° 44' 54" |
|
|
|
| F-48-44-A-b |
thôn Phe Khao | DC | xã Thượng Giáo | H. Ba Bể | 22° 24' 54" | 105° 41' 48" |
|
|
|
| F-48-44-A-b |
thôn Phia Khao (Phja Khao) | DC | xã Thượng Giáo | H. Ba Bể | 22° 25' 52" | 105° 42' 47" |
|
|
|
| F-48-44-A-b |
thôn Phia Mèo (Phja Mèo) | DC | xã Thượng Giáo | H. Ba Bể | 22° 27' 56" | 105° 43' 49" |
|
|
|
| F-48-44-A-b |
thôn Phiêng Chì (Phjêng Chì) | DC | xã Thượng Giáo | H. Ba Bể | 22° 27' 22" | 105° 42' 50" |
|
|
|
| F-48-44-A-b |
thôn Tin Đồn | DC | xã Thượng Giáo | H. Ba Bể | 22° 25' 59" | 105° 43' 50" |
|
|
|
| F-48-44-A-b |
dãy Cứu Quốc | SV | xã Yến Dương | H. Ba Bể |
|
|
|
|
|
| F-48-44-B-c |
đèo Kéo Doọc | SV | xã Yến Dương | H. Ba Bể | 22° 22' 11" | 105° 48' 21" |
|
|
|
| F-48-44-B-c |
thôn Bản Lạ | DC | xã Yến Dương | H. Ba Bể | 22° 21' 54" | 105° 47' 44" |
|
|
|
| F-48-44-B-c |
suối Khuổi Lịa | TV | xã Yến Dương | H. Ba Bể |
|
| 22° 21' 08" | 105° 46' 53" | 22° 22' 23” | 105° 47' 55" | F-48-44-B-c |
thôn Khuổi Luổm | DC | xã Yến Dương | H. Ba Bể | 22° 24' 50" | 105° 46' 58" |
|
|
|
| F-48-44-B-a |
thôn Khuổi Nhù | DC | xã Yến Dương | H. Ba Bể | 22° 24' 07" | 105° 47' 15" |
|
|
|
| F-48-44-B-a |
thôn Loỏng Lứng | DC | xã Yến Dương | H. Ba Bể | 22° 24' 20" | 105° 47' 08" |
|
|
|
| F-48-44-B-a |
thôn Nà Chúa | DC | xã Yến Dương | H. Ba Bể | 22° 24' 06" | 105° 46' 47" |
|
|
|
| F-48-44-B-a |
thôn Nà Giảo | DC | xã Yến Dương | H. Ba Bể | 22° 23' 49" | 105° 47' 11" |
|
|
|
| F-48-44-B-a |
thôn Nà Lầy | DC | xã Yến Dương | H. Ba Bể | 22° 24' 36" | 105° 47' 03" |
|
|
|
| F-48-44-B-a |
thôn Nà Pài | DC | xã Yến Dương | H. Ba Bể | 22° 23' 29" | 105° 45' 39" |
|
|
|
| F-48-44-B-a |
thôn Nà Phai | DC | xã Yến Dương | H. Ba Bể | 22° 24' 42" | 105° 46' 47" |
|
|
|
| F-48-44-B-a |
thôn Nà Viến | DC | xã Yến Dương | H. Ba Bể | 22° 23' 19" | 105° 47' 27" |
|
|
|
| F-48-44-B-a |
thôn Nặm Lìn | DC | xã Yến Dương | H. Ba Bể | 22° 22' 52" | 105° 47' 43" |
|
|
|
| F-48-44-B-a |
suối Nặm Lìn | TV | xã Yến Dương | H. Ba Bể |
|
| 22° 22' 23" | 105° 47' 55" | 22° 25' 01" | 105° 46' 17" | F-48-44-B-a F-48-44-B-c |
thôn Nặm Tốc | DC | xã Yến Dương | H. Ba Bể | 22° 23' 02" | 105° 45' 12" |
|
|
|
| F-48-44-B-a |
thôn Phiêng Khăm (Phjêng Khăm) | DC | xã Yến Dương | H. Ba Bể | 22° 21' 42" | 105° 46' 30" |
|
|
|
| F-48-44-B-c |
suối Phiêng Khăm (Phjêng Khăm) | TV | xã Yến Dương | H. Ba Bể |
|
| 22° 21' 25" | 105° 45' 20" | 22° 22' 23" | 105° 47' 55" | F-48-44-B-c |
thôn Phiêng Muồng (Phjêng Muồng) | DC | xã Yến Dương | H. Ba Bể | 22° 22' 44" | 105° 45' 42" |
|
|
|
| F-48-44-B-a |
núi Thôm Phà | SV | xã Yến Dương | H. Ba Bể | 22° 21' 43" | 105° 45' 44" |
|
|
|
| F-48-44-B-c |
phố Nà Hái | DC | TT. Phủ Thông | H. Bạch Thông | 22° 15' 58" | 105° 52' 48" |
|
|
|
| F-48-44-B-c |
phố Ngã Ba | DC | TT. Phủ Thông | H. Bạch Thông | 22° 16' 34" | 105° 52' 30" |
|
|
|
| F-48-44-B-c |
cầu Phủ Thông | KX | TT. Phủ Thông | H. Bạch Thông | 22° 16' 28" | 105° 52' 35" |
|
|
|
| F-48-44-B-d |
quốc lộ 3 | KX | xã Cẩm Giàng | H. Bạch Thông |
|
| 22° 13' 10" | 105° 52' 19" | 22° 11' 48" | 105° 50' 55" | F-48-44-D-a |
thôn Ba Phương | DC | xã Cẩm Giàng | H. Bạch Thông | 22° 12' 43" | 105° 52' 37" |
|
|
|
| F-48-44-D-b |
thôn Bó Bả | DC | xã Cẩm Giàng | H. Bạch Thông | 22° 11' 49" | 105° 50' 56" |
|
|
|
| F-48-44-D-a |
cầu Bó Bả | KX | xã Cẩm Giàng | H. Bạch Thông | 22° 11' 48" | 105° 50' 54" |
|
|
|
| F-48-44-D-a |
núi Cốc Xá | SV | xã Cẩm Giàng | H. Bạch Thông | 22° 11' 36" | 105° 51' 53" |
|
|
|
| F-48-44-D-a |
núi Còi Choóc | SV | xã Cẩm Giàng | H. Bạch Thông | 22° 12' 55" | 105° 51' 42" |
|
|
|
| F-48-44-D-a |
núi Đầu Cầu | SV | xã Cẩm Giàng | H. Bạch Thông | 22° 12' 26" | 105° 51' 56" |
|
|
|
| F-48-44-D-a |
thôn Khuổi Chanh | DC | xã Cẩm Giàng | H. Bạch Thông | 22° 12' 36" | 105° 51' 43" |
|
|
|
| F-48-44-D-a |
thôn Khuổi Dấm | DC | xã Cẩm Giàng | H. Bạch Thông | 22° 11' 46" | 105° 51' 50" |
|
|
|
| F-48-44-D-a |
núi Khuổi Mật | SV | xã Cẩm Giàng | H. Bạch Thông | 22° 11' 23" | 105° 51' 20" |
|
|
|
| F-48-44-D-a |
thôn Nà Cù | DC | xã Cẩm Giàng | H. Bạch Thông | 22° 13' 05" | 105° 52' 19" |
|
|
|
| F-48-44-D-a |
cầu Nà Cù | KX | xã Cẩm Giàng | H. Bạch Thông | 22° 12' 28" | 105° 52' 40" |
|
|
|
| F-48-44-D-b |
thôn Nà Ngăm | DC | xã Cẩm Giàng | H. Bạch Thông | 22° 12' 00" | 105° 51' 14" |
|
|
|
| F-48-44-D-a |
thôn Nà Tu | DC | xã Cẩm Giàng | H. Bạch Thông | 22° 12' 18" | 105° 52' 37" |
|
|
|
| F-48-44-D-b |
thôn Nà Xỏm | DC | xã Cẩm Giàng | H. Bạch Thông | 22° 12' 50" | 105° 52' 05" |
|
|
|
| F-48-44-D-a |
suối Pác Miềng | TV | xã Cẩm Giàng | H. Bạch Thông |
|
| 22° 12' 18" | 105° 51' 05" | 22° 12' 05" | 105° 52' 16" | F-48-44-D-a |
suối Tà Hón | TV | xã Cẩm Giàng | H. Bạch Thông |
|
| 22° 13' 08" | 105° 52' 02" | 22° 12' 05" | 105° 52' 35" | F-48-44-D-a F-48-44-D-b |
núi Vằng Ngược | SV | xã Cẩm Giàng | H. Bạch Thông | 22° 12' 34" | 105° 51' 29" |
|
|
|
| F-48-44-D-a |
khe Bầu Rằng | TV | xã Cao Sơn | H. Bạch Thông |
|
| 22° 10' 15" | 105° 57' 40" | 22° 10' 24" | 105° 56' 32" | F-48-44-D-b |
núi Bềnh Đằng | SV | xã Cao Sơn | H. Bạch Thông | 22° 12' 30” | 105° 57' 17" |
|
|
|
| F-48-44-D-b |
núi Cốc Cành | SV | xã Cao Sơn | H. Bạch Thông | 22° 11' 30" | 105° 59' 10" |
|
|
|
| F-48-44-D-b |
suối Hang Kèo | TV | xã Cao Sơn | H. Bạch Thông |
|
| 22° 08' 31" | 105° 57' 40" | 22° 09' 54” | 105° 56' 06" | F-48-44-D-b |
núi Khao Kang | SV | xã Cao Sơn | H. Bạch Thông | 22° 10' 54" | 105° 58' 01" |
|
|
|
| F-48-44-D-b |
thôn Khau Cà | DC | xã Cao Sơn | H. Bạch Thông | 22° 11' 13" | 105° 59' 35" |
|
|
|
| F-48-44-D-b |
thôn Lủng Cháp | DC | xã Cao Sơn | H. Bạch Thông | 22° 11' 13" | 106° 00' 32" |
|
|
|
| F-48-45-C-a |
thôn Lủng Chuông | DC | xã Cao Sơn | H. Bạch Thông | 22° 11' 49" | 106° 00' 07" |
|
|
|
| F-48-45-C-a |
thôn Lủng Lỳ | DC | xã Cao Sơn | H. Bạch Thông | 22° 10' 26" | 106° 00' 14" |
|
|
|
| F-48-45-C-a |
núi Lủng Muồi | SV | xã Cao Sơn | H. Bạch Thông | 22° 10' 21" | 105° 58' 60" |
|
|
|
| F-48-44-D-b |
suối Nà Cái | TV | xã Cao Sơn | H. Bạch Thông |
|
| 22° 11' 54" | 105° 57' 17" | 22° 09' 54" | 105° 56' 06" | F-48-44-D-b |
thôn Nà Cáy | DC | xã Cao Sơn | H. Bạch Thông | 22° 10' 23” | 105° 56' 24" |
|
|
|
| F-48-44-D-b |
núi Pé Tàu | SV | xã Cao Sơn | H. Bạch Thông | 22° 11' 06" | 105° 56' 56" |
|
|
|
| F-48-44-D-b |
núi Phe Bó | SV | xã Cao Sơn | H. Bạch Thông | 22° 10' 19" | 105° 56' 05" |
|
|
|
| F-48-44-D-b |
núi Sam Còi | SV | xã Cao Sơn | H. Bạch Thông | 22° 10' 18" | 105° 57' 48" |
|
|
|
| F-48-44-D-b |
thôn Thôm Khoan | DC | xã Cao Sơn | H. Bạch Thông | 22° 11' 28" | 105° 59' 46" |
|
|
|
| F-48-44-D-b |
núi Thôm Khoan | SV | xã Cao Sơn | H. Bạch Thông | 22° 11' 60" | 105° 58' 29" |
|
|
|
| F-48-44-D-b |
thôn Thôm Phụ | DC | xã Cao Sơn | H. Bạch Thông | 22° 10' 44" | 105° 58' 52" |
|
|
|
| F-48-44-D-b |
suối Thôm Phụ | TV | xã Cao Sơn | H. Bạch Thông |
|
| 22° 10' 32" | 105° 58' 27" | 22° 11' 05" | 105° 59' 23" | F-48-44-D-b |
thôn Bản Chiêng | DC | xã Đôn Phong | H. Bạch Thông | 22° 12' 11" | 105° 45' 18" |
|
|
|
| F-48-44-D-a |
suối Bản Chiêng | TV | xã Đôn Phong | H. Bạch Thông |
|
| 22° 11' 41" | 105° 45' 24" | 22° 10' 05" | 105° 46' 09" | F-48-44-D-a |
thôn Bản Chịt | DC | xã Đôn Phong | H. Bạch Thông | 22° 09' 47" | 105° 44' 02" |
|
|
|
| F-48-44-C |
thôn Bản Đán | DC | xã Đôn Phong | H. Bạch Thông | 22° 11' 02" | 105° 45' 43" |
|
|
|
| F-48-44-D-a |
khau Bản Đán | SV | xã Đôn Phong | H. Bạch Thông | 22° 10' 50" | 105° 46' 45" |
|
|
|
| F-48-44-D-a |
thôn Bản Vén | DC | xã Đôn Phong | H. Bạch Thông | 22° 09' 36" | 105° 46' 08" |
|
|
|
| F-48-44-D-a |
pù Cà | SV | xã Đôn Phong | H. Bạch Thông | 22° 15' 34" | 105° 45' 34" |
|
|
|
| F-48-44-B-c |
nặm Cắt | TV | xã Đôn Phong | H. Bạch Thông |
|
| 22° 13' 41" | 105° 44' 05" | 22° 11' 31" | 105° 47' 19" | F-48-44-D-a F-48-44-C |
núi Cột Cờ | SV | xã Đôn Phong | H. Bạch Thông | 22° 16' 32" | 105° 47' 18" |
|
|
|
| F-48-44-B-C |
khuổi Cúm | TV | xã Đôn Phong | H. Bạch Thông |
|
| 22° 09' 26" | 105° 44' 02" | 22° 09' 41" | 105° 44' 01" | F-48-44-C |
khuổi Cướp | TV | xã Đôn Phong | H. Bạch Thông |
|
| 22° 14' 13" | 105° 44' 59" | 22° 12' 56" | 105° 44' 54” | F-48-44-C |
nặm Đông | TV | xã Đôn Phong | H. Bạch Thông |
|
| 22° 15' 41" | 105° 47' 28" | 22° 14' 45" | 105° 45' 18" | F-48-44-B-C F-48-44-D-a |
núi Khau Cùa | SV | xã Đôn Phong | H. Bạch Thông | 22° 08' 46" | 105° 44' 12" |
|
|
|
| F-48-44-C |
núi Khuổi Dân | SV | xã Đôn Phong | H. Bạch Thông | 22° 12' 57" | 105° 46' 13" |
|
|
|
| F-48-44-D-a |
núi Khuổi Luông | SV | xã Đôn Phong | H. Bạch Thông | 22° 13' 03" | 105° 47' 41" |
|
|
|
| F-48-44-D-a |
suối Khuổi Luông | TV | xã Đôn Phong | H. Bạch Thông |
|
| 22° 12' 51" | 105° 48' 17" | 22° 12' 11" | 105° 46' 32" | F-48-44-D-a |
thôn Khuổi Ruồi | DC | xã Đôn Phong | H. Bạch Thông | 22° 09' 40" | 105° 43' 48" |
|
|
|
| F-48-44-C |
suối Khuổi Tốc | TV | xã Đôn Phong | H. Bạch Thông |
|
| 22° 11' 03" | 105° 42' 08” | 22° 10' 13" | 105° 42' 32" | F-48-44-C |
núi Khuổi Vài | SV | xã Đôn Phong | H. Bạch Thông | 22° 10' 40" | 105° 46' 32" |
|
|
|
| F-48-44-D-a |
khuổi Lịa | TV | xã Đôn Phong | H. Bạch Thông |
|
| 22° 09' 12" | 105° 44' 24" | 22° 09' 42" | 105° 44' 24" | F-48-44-C |
núi Lũng Khuông | SV | xã Đôn Phong | H. Bạch Thông | 22° 12' 03" | 105° 47' 25" |
|
|
|
| F-48-44-D-a |
thôn Lủng Lầu | DC | xã Đôn Phong | H. Bạch Thông | 22° 15' 22" | 105° 46' 55" |
|
|
|
| F-48-44-B-c |
núi Lũng Mỡ | SV | xã Đôn Phong | H. Bạch Thông | 22° 13' 57" | 105° 46' 18" |
|
|
|
| F-48-44-D-a |
núi Lũng Mới | SV | xã Đôn Phong | H. Bạch Thông | 22° 13' 16" | 105° 45' 55" |
|
|
|
| F-48-44-D-a |
pù Mô | SV | xã Đôn Phong | H. Bạch Thông | 22° 10' 58" | 105° 46' 14" |
|
|
|
| F-48-44-D-a |
khau Mồ | SV | xã Đôn Phong | H. Bạch Thông | 22° 11' 40" | 105° 47' 53" |
|
|
|
| F-48-44-D-a |
thôn Nà Đán | DC | xã Đôn Phong | H. Bạch Thông | 22° 09' 50" | 105° 46' 12" |
|
|
|
| F-48-44-D-a |
pù Nà Han | SV | xã Đôn Phong | H. Bạch Thông | 22° 10' 30" | 105° 46' 11" |
|
|
|
| F-48-44-D-a |
thôn Nà Lồm | DC | xã Đôn Phong | H. Bạch Thông | 22° 14' 17" | 105° 45' 25" |
|
|
|
| F-48-44-D-a |
suối Nà Lồm | TV | xã Đôn Phong | H. Bạch Thông |
|
| 22° 15' 43" | 105° 44' 49" | 22° 14' 13" | 105° 44' 59" | F-48-44-A F-48-44-D-a |
thôn Nà Pán | DC | xã Đôn Phong | H. Bạch Thông | 22° 09' 50" | 105° 44' 42" |
|
|
|
| F-48-44-C |
thôn Nà Váng | DC | xã Đôn Phong | H. Bạch Thông | 22° 10' 16" | 105° 45' 07" |
|
|
|
| F-48-44-D-a |
núi Nặm Phiêng | SV | xã Đôn Phong | H. Bạch Thông | 22° 14' 35" | 105° 45' 25" |
|
|
|
| F-48-44-D-a |
núi Pà Nà Không | SV | xã Đôn Phong | H. Bạch Thông | 22° 11' 35" | 105° 46' 24" |
|
|
|
| F-48-44-D-a |
núi Pác Bó | SV | xã Đôn Phong | H. Bạch Thông | 22° 11' 21" | 105° 46' 29" |
|
|
|
| F-48-44-D-a |
khe Pai | TV | xã Đôn Phong | H. Bạch Thông |
|
| 22° 11' 39" | 105° 47' 47" | 22° 11' 33" | 105° 47' 19" | F-48-44-D-a |
núi Phia Tang (Phja Tang) | SV | xã Đôn Phong | H. Bạch Thông | 22° 09' 29” | 105° 42' 13" |
|
|
|
| F-48-44-C |
nặm Phiêng (Phjêng) | TV | xã Đôn Phong | H. Bạch Thông |
|
| 22° 14' 45" | 105° 46' 42" | 22° 14' 20" | 105° 45' 06" | F-48-44-D-a |
núi Pù Leo | SV | xã Đôn Phong | H. Bạch Thông | 22° 11' 09" | 105° 43' 00" |
|
|
|
| F-48-44-C |
núi Pù Mạ | SV | xã Đôn Phong | H. Bạch Thông | 22° 11' 01" | 105° 45' 04" |
|
|
|
| F-48-44-D-a |
khuổi Ruồi | TV | xã Đôn Phong | H. Bạch Thông |
|
| 22° 09' 59" | 105° 41' 46" | 22° 10' 02" | 105° 45' 23" | F-48-44-C F-48-44-D-a |
pù Tai Lùng | SV | xã Đôn Phong | H. Bạch Thông | 22° 16' 23" | 105° 46' 13" |
|
|
|
| F-48-44-B-c |
núi Tam Bông | SV | xã Đôn Phong | H. Bạch Thông | 22° 12' 06" | 105° 45' 09" |
|
|
|
| F-48-44-D-a |
núi Tam Poong | SV | xã Đôn Phong | H. Bạch Thông | 22° 12' 12" | 105° 42' 30" |
|
|
|
| F-48-44-C |
thôn Vằng Bó | DC | xã Đôn Phong | H. Bạch Thông | 22° 12' 29“ | 105° 45' 29" |
|
|
|
| F-48-44-D-a |
pù Vằng Vỉnh | SV | xã Đôn Phong | H. Bạch Thông | 22° 12' 09" | 105° 45' 53" |
|
|
|
| F-48-44-D-a |
đường tỉnh 257 | KX | xã Dương Phong | H. Bạch Thông |
|
| 22° 07' 20" | 105° 39' 58" | 22° 07' 03" | 105° 44' 45" | F-48-44-C |
khuổi Bắc | TV | xã Dương Phong | H. Bạch Thông |
|
| 22° 07' 30" | 105° 42' 59" | 22° 07' 05" | 105° 42' 58" | F-48-44-C |
thôn Bản Chàn | DC | xã Dương Phong | H. Bạch Thông | 22° 06' 32" | 105° 43' 16" |
|
|
|
| F-48-44-C |
thôn Bản Mún | DC | xã Dương Phong | H. Bạch Thông | 22° 07' 55" | 105° 43' 34" |
|
|
|
| F-48-44-C |
thôn Bản Pè | DC | xã Dương Phong | H. Bạch Thông | 22° 06' 29" | 105° 40' 16” |
|
|
|
| F-48-44-C |
sông Cầu | TV | xã Dương Phong | H. Bạch Thông |
|
| 22° 07' 19” | 105° 40' 01" | 22° 07' 04" | 105° 44' 46" | F-48-44-C |
khuổi Chàn | TV | xã Dương Phong | H. Bạch Thông |
|
| 22° 06' 06” | 105° 43' 07" | 22° 06' 52" | 105° 43' 26" | F-48-44-C |
khuổi Chạp | TV | xã Dương Phong | H. Bạch Thông |
|
| 22° 05' 60" | 105° 41' 60" | 22° 06' 52" | 105° 41' 34" | F-48-44-C |
khuổi Cò | TV | xã Dương Phong | H. Bạch Thông |
|
| 22° 06' 27" | 105° 43'49" | 22° 06' 57" | 105° 43' 41" | F-48-44-C |
khuổi Cuồng | TV | xã Dương Phong | H. Bạch Thông |
|
| 22° 07' 53" | 105° 41' 28" | 22° 07'08" | 105° 42' 15" | F-48-44-C |
khuổi Huốp | TV | xã Dương Phong | H. Bạch Thông |
|
| 22° 07' 32" | 105° 40' 32" | 22° 07' 16" | 105° 40' 00" | F-48-44-C |
dốc Kéo Bon | KX | xã Dương Phong | H. Bạch Thông | 22° 06' 55" | 105° 43' 53" |
|
|
|
| F-48-44-C |
núi Kéo Pẹt | SV | xã Dương Phong | H. Bạch Thông | 22° 06' 33" | 105° 39' 01" |
|
|
|
| F-48-44-C |
núi Khau Bắc | SV | xã Dương Phong | H. Bạch Thông | 22° 05' 31" | 105° 41' 58" |
|
|
|
| F-48-44-C |
núi Khau Đăm | SV | xã Dương Phong | H. Bạch Thông | 22° 06' 31" | 105° 42' 12" |
|
|
|
| F-48-44-C |
núi Khau Đảm | SV | xã Dương Phong | H. Bạch Thông | 22° 05' 32" | 105° 39' 55" |
|
|
|
| F-48-44-C |
thôn Khuổi Cò | DC | xã Dương Phong | H. Bạch Thông | 22° 06' 50" | 105° 43' 37" |
|
|
|
| F-48-44-C |
khuổi Lèng | TV | xã Dương Phong | H. Bạch Thông |
|
| 22° 05' 37" | 105° 41' 46" | 22° 06' 22" | 105° 41' 07" | F-48-44-C |
khuổi Mai | TV | xã Dương Phong | H. Bạch Thông |
|
| 22° 05' 54" | 105° 40' 37" | 22° 06' 32" | 105° 40' 53" | F-48-44-C |
khuổi Mú | TV | xã Dương Phong | H. Bạch Thông |
|
| 22° 07' 17" | 105° 40' 46" | 22° 06' 29" | 105° 40' 41" | F-48-44-C |
khuổi Mún | TV | xã Dương Phong | H. Bạch Thông |
|
| 22° 07' 55" | 105° 43' 29" | 22° 07' 32" | 105° 44' 00" | F-48-44-C |
thôn Nà Chèn | DC | xã Dương Phong | H. Bạch Thông | 22° 07' 05" | 105° 40' 08" |
|
|
|
| F-48-44-C |
thôn Nà Coọng | DC | xã Dương Phong | H. Bạch Thông | 22° 07' 01" | 105° 42' 40" |
|
|
|
| F-48-44-C |
khuổi Ngược | TV | xã Dương Phong | H. Bạch Thông |
|
| 22° 05' 49" | 105° 40' 28" | 22° 06' 26" | 105° 40' 37" | F-48-44-C |
núi Phia Tang (Phja Tang) | SV | xã Dương Phong | H. Bạch Thông | 22° 09' 16" | 105° 43' 06" |
|
|
|
| F-48-44-C |
khuổi Pịt | TV | xã Dương Phong | H. Bạch Thông |
|
| 22° 06' 21" | 105° 42' 37" | 22° 06' 59" | 105° 43' 07" | F-48-44-C |
khuổi Quăn | TV | xã Dương Phong | H. Bạch Thông |
|
| 22° 07' 09" | 105° 41' 16" | 22° 06' 47" | 105° 41' 23" | F-48-44-C |
khuổi Quang | TV | xã Dương Phong | H. Bạch Thông |
|
| 22° 06' 52" | 105° 39' 21" | 22° 06' 29" | 105° 39' 51" | F-48-44-C |
khuổi Quéng | TV | xã Dương Phong | H. Bạch Thông |
|
| 22° 08' 46" | 105° 43' 40" | 22° 07' 55" | 105° 43' 29" | F-48-44-C |
khuổi Thảnh | TV | xã Dương Phong | H. Bạch Thông |
|
| 22° 05' 50" | 105° 40' 01" | 22° 06' 23" | 105° 40' 13" | F-48-44-C |
suối Thôm Pùng | TV | xã Dương Phong | H. Bạch Thông |
|
| 22° 05' 42” | 105° 40' 39" | 22° 06' 40" | 105° 41' 35" | F-48-44-C |
thôn Tống Mú | DC | xã Dương Phong | H. Bạch Thông | 22° 06' 22" | 105° 40' 48" |
|
|
|
| F-48-44-C |
thôn Tổng Ngay | DC | xã Dương Phong | H. Bạch Thông | 22° 06' 36" | 105° 41' 35" |
|
|
|
| F-48-44-C |
khuổi Tuối | TV | xã Dương Phong | H. Bạch Thông |
|
| 22° 07' 18" | 105° 42' 36" | 22° 07' 07" | 105° 42' 48" | F-48-44-C |
khuổi Vài | TV | xã Dương Phong | H. Bạch Thông |
|
| 22° 08' 34" | 105° 41' 33" | 22° 07' 55" | 105° 43' 29" | F-48-44-C |
khuổi Vằm | TV | xã Dương Phong | H. Bạch Thông |
|
| 22° 06' 11" | 105° 44' 24" | 22° 07' 08" | 105° 44' 30" | F-48-44-C |
thôn Vằng Ngòa | DC | xã Dương Phong | H. Bạch Thông | 22° 07' 37" | 105° 43' 48" |
|
|
|
| F-48-44-C |
núi Ba Chạc | SV | xã Hà Vị | H. Bạch Thông | 22° 13' 21" | 105° 48' 54" |
|
|
|
| F-48-44-D-a |
pù Cáy | SV | xã Hà Vị | H. Bạch Thông | 22° 12' 48" | 105° 50' 19" |
|
|
|
| F-48-44-D-a |
thôn Cốc Xả | DC | xã Hà Vị | H. Bạch Thông | 22° 13' 08" | 105° 50' 28" |
|
|
|
| F-48-44-D-a |
thôn Đon Mỏ | DC | xã Hà Vị | H. Bạch Thông | 22° 13' 16" | 105° 50' 42" |
|
|
|
| F-48-44-D-a |
suối Khau Ma | TV | xã Hà Vị | H. Bạch Thông |
|
| 22° 12' 45" | 105° 49' 56" | 22° 13' 48" | 105° 50' 59" | F-48-44-D-a |
thôn Khuổi Thiêu | DC | xã Hà Vị | H. Bạch Thông | 22° 12' 04” | 105° 50' 49" |
|
|
|
| F-48-44-D-a |
thôn Lủng Kén | DC | xã Hà Vị | H. Bạch Thông | 22° 13' 23" | 105° 49' 37" |
|
|
|
| F-48-44-D-a |
thôn Nà Cà | DC | xã Hà Vị | H. Bạch Thông | 22° 13' 48" | 105° 50' 13" |
|
|
|
| F-48-44-D-a |
thôn Nà Khuổi | DC | xã Hà Vị | H. Bạch Thông | 22° 13' 30" | 105° 50' 38" |
|
|
|
| F-48-44-D-a |
suối Tả Cải | TV | xã Hà Vị | H. Bạch Thông |
|
| 22° 12' 30" | 105° 50' 43" | 22° 12' 18” | 105° 51' 05" | F-48-44-D-a |
suối Tả Liềng | TV | xã Hà Vị | H. Bạch Thông |
|
| 22° 13' 22" | 105° 49' 44" | 22° 13' 35" | 105° 50' 51" | F-48-44-D-a |
khuổi Thiêu | TV | xã Hà Vị | H. Bạch Thông |
|
| 22° 12' 23" | 105° 50' 10" | 22° 11' 48” | 105° 50' 54" | F-48-44-D-a |
khao Vai | SV | xã Lục Bình | H. Bạch Thông | 22° 14' 51" | 105° 47' 17" |
|
|
|
| F-48-44-D-a |
núi Ba Chòm | SV | xã Lục Bình | H. Bạch Thông | 22° 14' 20" | 105° 47' 21" |
|
|
|
| F-48-44-D-a |
thôn Bản Piềng | DC | xã Lục Bình | H. Bạch Thông | 22° 15' 09" | 105° 49' 56" |
|
|
|
| F-48-44-B-c |
thôn Cao Lộc | DC | xã Lục Bình | H. Bạch Thông | 22° 14' 18" | 105° 49' 12" |
|
|
|
| F-48-44-D-a |
suối Cao Lộc | TV | xã Lục Bình | H. Bạch Thông |
|
| 22° 14' 09" | 105° 49' 44" | 22° 14' 22" | 105° 50' 13" | F-48-44-D-a |
núi Cột Cờ | SV | xã Lục Bình | H. Bạch Thông | 22° 14' 57" | 105° 47' 57" |
|
|
|
| F-48-44-D-a |
đồi Cứu Quốc | SV | xã Lục Bình | H. Bạch Thông | 22° 14' 56" | 105° 50' 35" |
|
|
|
| F-48-44-D-a |
núi Keo Cầy | SV | xã Lục Bình | H. Bạch Thông | 22° 15' 45" | 105° 49' 46" |
|
|
|
| F-48-44-B-c |
suối Lanh Chang | TV | xã Lục Bình | H. Bạch Thông |
|
| 22° 15' 06" | 105° 50' 45" | 22° 14' 05" | 105° 50' 44" | F-48-44-D-c F-48-44-D-a |
suối Lục Bình | TV | xã Lục Bình | H. Bạch Thông |
|
| 22° 14' 27" | 105° 50' 12" | 22° 13' 60" | 105° 50' 49" | F-48-44-D-a |
thôn Lủng Chang | DC | xã Lục Bình | H. Bạch Thông | 22° 14' 51" | 105° 49' 45” |
|
|
|
| F-48-44-D-a |
suối Lủng Chang | TV | xã Lục Bình | H. Bạch Thông |
|
| 22° 14' 40" | 105° 47' 55" | 22° 14' 27" | 105° 50' 12" | F-48-44-D-a |
thôn Nà Chuông | DC | xã Lục Bình | H. Bạch Thông | 22° 14' 10" | 105° 50' 13" |
|
|
|
| F-48-44-D-a |
thôn Nà Nghịu | DC | xã Lục Bình | H. Bạch Thông | 22° 15' 06" | 105° 50' 44" |
|
|
|
| F-48-44-B-c |
núi Pác Chang | SV | xã Lục Bình | H. Bạch Thông | 22° 14' 33" | 105° 49' 47" |
|
|
|
| F-48-44-D-a |
núi Phia Bi Oóc (Phja Bjoóc) | SV | xã Lục Bình | H. Bạch Thông | 22° 13' 54" | 105° 47' 22" |
|
|
|
| F-48-44-D-a |
suối Tả Liềng | TV | xã Lục Bình | H. Bạch Thông |
|
| 22° 14' 13" | 105° 48' 08" | 22° 14' 09" | 105° 49' 44" | F-48-44-D-a |
thôn Thôm Pá | DC | xã Lục Bình | H. Bạch Thông | 22° 14' 06" | 105° 50' 56" |
|
|
|
| F-48-44-D-a |
thôn Bản Châng | DC | xã Mỹ Thanh | H. Bạch Thông | 22° 09' 43" | 105° 55' 05" |
|
|
|
| F-48-44-D-d |
thôn Bản Luông | DC | xã Mỹ Thanh | H. Bạch Thông | 22° 08' 56" | 105° 54' 07" |
|
|
|
| F-48-44-D-b |
sông Cầu | TV | xã Mỹ Thanh | H. Bạch Thông |
|
| 22° 09' 23" | 105° 52' 57" | 22° 07' 43" | 105° 53' 54" | F-48-44-D-b |
suối Châng | TV | xã Mỹ Thanh | H. Bạch Thông |
|
| 22° 10' 24" | 105° 55' 29" | 22° 09' 06" | 105° 54' 35" | F-48-44-D-b |
thôn Gốc Thị | DC | xã Mỹ Thanh | H. Bạch Thông | 22° 08' 17" | 105° 54' 04" |
|
|
|
| F-48-44-D-b |
núi Kéo Slao | SV | xã Mỹ Thanh | H. Bạch Thông | 22° 08' 13" | 105° 53' 16" |
|
|
|
| F-48-44-D-b |
thôn Khau Ca | DC | xã Mỹ Thanh | H. Bạch Thông | 22° 08' 31" | 105° 53' 46" |
|
|
|
| F-48-44-D-b |
khuổi Kheo | TV | xã Mỹ Thanh | H. Bạch Thông |
|
| 22° 09' 54" | 105° 56' 06" | 22° 09' 54" | 105° 55' 02" | F-48-44-D-b |
khau Khuất | SV | xã Mỹ Thanh | H. Bạch Thông | 22° 08' 00" | 105° 55' 28" |
|
|
|
| F-48-44-D-b |
thôn Khuổi Ái | DC | xã Mỹ Thanh | H. Bạch Thông | 22° 10' 19" | 105° 55' 01" |
|
|
|
| F-48-44-D-b |
khuổi Loòng | TV | xã Mỹ Thanh | H. Bạch Thông |
|
| 22° 07' 56" | 105° 57' 39" | 22° 08' 20" | 105° 54' 03" | F-48-44-D-b |
khuổi Miềng | TV | xã Mỹ Thanh | H. Bạch Thông |
|
| 22° 09' 28" | 105° 55' 20" | 22° 09' 34" | 105° 54' 60" | F-48-44-D-b |
thôn Nà Cà | DC | xã Mỹ Thanh | H. Bạch Thông | 22° 10' 16" | 105° 55' 16" |
|
|
|
| F-48-44-D-b |
thôn Nà Mèng |
| xã Mỹ Thanh | H. Bạch Thông | 22° 09' 09" | 105° 53' 25" |
|
|
|
| F-48-44-D-b |
thôn Phiêng Kham (Phjêng Kham) | DC | xã Mỹ Thanh | H. Bạch Thông | 22° 09' 11" | 105° 54' 32" |
|
|
|
| F-48-44-D-b |
khuổi Slưa | TV | xã Mỹ Thanh | H. Bạch Thông |
|
| 22° 08' 43" | 105° 56' 29" | 22° 09' 36” | 105° 56' 15" | F-48-44-D-b |
khau Tằm | SV | xã Mỹ Thanh | H. Bạch Thông | 22° 08' 58" | 105° 53' 01" |
|
|
|
| F-48-44-D-b |
thôn Bản Quăn | DC | xã Nguyên Phúc | H. Bạch Thông | 22° 12' 00" | 105° 53' 10" |
|
|
|
| F-48-44-D-b |
suối Bản Quăn | TV | xã Nguyên Phúc | H. Bạch Thông |
|
| 22° 12' 19" | 105° 53' 44" | 22° 12' 02" | 105° 52' 38" | F-48-44-D-b |
khau Bao | SV | xã Nguyên Phúc | H. Bạch Thông | 22° 12' 36" | 105° 55' 30" |
|
|
|
| F-48-44-D-b |
khuổi Bốc | TV | xã Nguyên Phúc | H. Bạch Thông |
|
| 22° 13' 45" | 105° 54' 59" | 22° 12' 14" | 105° 54' 44" | F-48-44-D-b |
suối Cẩm Giàng | TV | xã Nguyên Phúc | H. Bạch Thông |
|
| 22° 09' 27" | 105° 53' 06" | 22° 11' 17" | 105° 53' 02" | F-48-44-D-b |
thôn Cáng Lò | DC | xã Nguyên Phúc | H. Bạch Thông | 22° 11' 24" | 105° 55' 37" |
|
|
|
| F-48-44-D-b |
suối Chông | TV | xã Nguyên Phúc | H. Bạch Thông |
|
| 22° 12' 36" | 105° 55' 50" | 22° 10' 24" | 105° 55' 29" | F-48-44-D-b |
núi Cốc Lùng | SV | xã Nguyên Phúc | H. Bạch Thông | 22° 10' 39" | 105° 53' 24" |
|
|
|
| F-48-44-D-b |
pù Còi Choóc | SV | xã Nguyên Phúc | H. Bạch Thông | 22° 13' 05" | 105° 53' 36" |
|
|
|
| F-48-44-D-b |
khuổi Kén | TV | xã Nguyên Phúc | H. Bạch Thông |
|
| 22° 10' 40" | 105° 54' 23" | 22° 10' 22" | 105° 53' 32" | F-48-44-D-b |
núi Kéo Dằm | SV | xã Nguyên Phúc | H. Bạch Thông | 22° 14' 03" | 105° 55' 11" |
|
|
|
| F-48-44-D-b |
thôn Khuổi Bốc | DC | xã Nguyên Phúc | H. Bạch Thông | 22° 13' 16" | 105° 54' 54" |
|
|
|
| F-48-44-D-b |
núi Khuổi Mẹc | SV | xã Nguyên Phúc | H. Bạch Thông | 22° 14' 29" | 105° 54' 10" |
|
|
|
| F-48-44-D-b |
pù Khuổi Mèo | SV | xã Nguyên Phúc | H. Bạch Thông | 22° 12' 20" | 105° 53' 01" |
|
|
|
| F-48-44-D-b |
núi Khuổi Nhào | SV | xã Nguyên Phúc | H. Bạch Thông | 22° 10' 28" | 105° 54' 30" |
|
|
|
| F-48-44-D-b |
thôn Khuổi Ô | DC | xã Nguyên Phúc | H. Bạch Thông | 22° 14' 35" | 105° 54' 47" |
|
|
|
| F-48-44-D-b |
núi Khuổi Phong | SV | xã Nguyên Phúc | H. Bạch Thông | 22° 11' 05" | 105° 54' 37" |
|
|
|
| F-48-44-D-b |
núi Lũng Duốc | SV | xã Nguyên Phúc | H. Bạch Thông | 22° 12' 02" | 105° 56' 39" |
|
|
|
| F-48-44-D-b |
khau Mạ | SV | xã Nguyên Phúc | H. Bạch Thông | 22° 11' 58" | 105° 55' 43" |
|
|
|
| F-48-44-D-b |
pù Mạy Có | SV | xã Nguyên Phúc | H. Bạch Thông | 22° 13' 54" | 105° 53' 38" |
|
|
|
| F-48-44-D-b |
khuổi Mẹc | TV | xã Nguyên Phúc | H. Bạch Thông |
|
| 22° 11' 06" | 105° 54' 28" | 22° 11' 16" | 105° 53' 02" | F-48-44-D-b |
pù Min Đứt | SV | xã Nguyên Phúc | H. Bạch Thông | 22° 13' 22" | 105° 52' 42" |
|
|
|
| F-48-44-D-b |
thôn Nà Cà | DC | xã Nguyên Phúc | H. Bạch Thông | 22° 12' 22" | 105° 53' 42" |
|
|
|
| F-48-44-D-b |
thôn Nà Lốc | DC | xã Nguyên Phúc | H. Bạch Thông | 22° 11' 17" | 105° 52' 59" |
|
|
|
| F-48-44-D-b |
núi Nà Lốc | SV | xã Nguyên Phúc | H. Bạch Thông | 22° 11' 23" | 105° 52' 07" |
|
|
|
| F-48-44-D-a |
pù Nà Lộc | SV | xã Nguyên Phúc | H. Bạch Thông | 22° 13' 42" | 105° 53' 22" |
|
|
|
| F-48-44-D-b |
thôn Nà Muồng | DC | xã Nguyên Phúc | H. Bạch Thông | 22° 10' 59" | 105° 55' 12" |
|
|
|
| F-48-44-D-b |
thôn Nà Ngoàn | DC | xã Nguyên Phúc | H. Bạch Thông | 22° 13' 01" | 105° 53' 53" |
|
|
|
| F-48-44-D-b |
thôn Nà Rảo | DC | xã Nguyên Phúc | H. Bạch Thông | 22° 11' 38" | 105° 52' 55" |
|
|
|
| F-48-44-D-b |
suối Nặm Bó | TV | xã Nguyên Phúc | H. Bạch Thông |
|
| 22° 12' 14" | 105° 54' 44" | 22° 11' 27" | 105° 55' 29" | F-48-44-D-b |
núi Nặm Thâu | SV | xã Nguyên Phúc | H. Bạch Thông | 22° 12' 18" | 105° 53' 24" |
|
|
|
| F-48-44-D-b |
núi Năm Trăm | SV | xã Nguyên Phúc | H. Bạch Thông | 22° 12' 01" | 105° 54' 03" |
|
|
|
| F-48-44-D-b |
thôn Nam Yên | DC | xã Nguyên Phúc | H. Bạch Thông | 22° 12' 11" | 105° 54' 54" |
|
|
|
| F-48-44-D-b |
thôn Pác Thiên | DC | xã Nguyên Phúc | H. Bạch Thông | 22° 10' 30" | 105° 52' 34" |
|
|
|
| F-48-44-D-b |
pù Than Bô | SV | xã Nguyên Phúc | H. Bạch Thông | 22° 12' 50" | 105° 54' 25" |
|
|
|
| F-48-44-D-b |
quốc lộ 3 | KX | xã Phương Linh | H. Bạch Thông |
|
| 22° 17' 51" | 105° 54' 13" | 22° 16' 34" | 105° 52' 46" | F-48-44-B-d |
thôn Chi Quảng A | DC | xã Phương Linh | H. Bạch Thông | 22° 16' 41" | 105° 52' 55" |
|
|
|
| F-48-44-B-d |
thôn Chi Quảng B | DC | xã Phương Linh | H. Bạch Thông | 22° 16' 41" | 105° 52' 12" |
|
|
|
| F-48-44-B-c |
khuổi Cụ | TV | xã Phương Linh | H. Bạch Thông |
|
| 22° 18' 02" | 105° 52' 47" | 22° 16' 39" | 105° 52' 29" | F-48-44-B-d F-48-44-B-c |
cầu Đeng | KX | xã Phương Linh | H. Bạch Thông | 22° 16' 44" | 105° 52' 29" |
|
|
|
| F-48-44-B-c |
thôn Đèo Giàng | DC | xã Phương Linh | H. Bạch Thông | 22° 17’ 02" | 105° 53' 06" |
|
|
|
| F-48-44-B-d |
thôn Khuổi Chả | DC | xã Phương Linh | H. Bạch Thông | 22° 16' 19" | 105° 53' 02" |
|
|
|
| F-48-44-B-d |
thôn Khuổi Chàm | DC | xã Phương Linh | H. Bạch Thông | 22° 16' 08" | 105° 52' 55" |
|
|
|
| F-48-44-B-d |
thôn Khuổi Cụ | DC | xã Phương Linh | H. Bạch Thông | 22° 17' 20" | 105° 52' 41" |
|
|
|
| F-48-44-B-d |
thôn Khuổi Lừa | DC | xã Phương Linh | H. Bạch Thông | 22° 17' 42" | 105° 52' 08” |
|
|
|
| F-48-44-B-c |
cầu Khuổi Phước | KX | xã Phương Linh | H. Bạch Thông | 22° 17' 05" | 105° 53' 09" |
|
|
|
| F-48-44-B-d |
cầu Khuổi Tẩu | KX | xã Phương Linh | H. Bạch Thông | 22° 17' 10" | 105° 53' 17" |
|
|
|
| F-48-44-B-d |
khuổi Lừa | TV | xã Phương Linh | H. Bạch Thông |
|
| 22° 17' 56" | 105° 51' 44" | 22° 17' 39" | 105° 52' 13" | F-48-44-B-c |
thôn Nà Món | DC | xã Phương Linh | H. Bạch Thông | 22° 16' 41" | 105° 52' 55" |
|
|
|
| F-48-44-B-d |
cầu Nà Món | KX | xã Phương Linh | H. Bạch Thông | 22° 16' 42" | 105° 52' 56" |
|
|
|
| F-48-44-B-d |
thôn Nà Phải | DC | xã Phương Linh | H. Bạch Thông | 22° 16' 48" | 105° 52' 08" |
|
|
|
| F-48-44-B-c |
núi Pù Chí Vịt | SV | xã Phương Linh | H. Bạch Thông | 22° 18' 22" | 105° 51' 33" |
|
|
|
| F-48-44-B-c |
quốc lộ 3 | KX | xã Quân Bình | H. Bạch Thông |
|
| 22° 13' 58" | 105° 52' 21" | 22° 13' 10" | 105° 52' 19" | F-48-44-D-a |
pù Cốc Phay | SV | xã Quân Bình | H. Bạch Thông | 22° 13' 29" | 105° 51' 02" |
|
|
|
| F-48-44-D-a |
đồi Khuổi Luông | SV | xã Quân Bình | H. Bạch Thông | 22° 13' 34" | 105° 52' 42" |
|
|
|
| F-48-44-D-b |
thôn Nà Búng | DC | xã Quân Bình | H. Bạch Thông | 22° 13' 41" | 105° 51' 18" |
|
|
|
| F-48-44-D-a |
núi Pù Dìa | SV | xã Quân Bình | H. Bạch Thông | 22° 13' 58" | 105° 51' 12" |
|
|
|
| F-48-44-D-a |
núi Pù Phya Ngần | SV | xã Quân Bình | H. Bạch Thông | 22° 14' 25" | 105° 51' 17" |
|
|
|
| F-48-44-D-a |
thôn Thái Bình | DC | xã Quân Bình | H. Bạch Thông | 22° 13' 30" | 105° 51' 54" |
|
|
|
| F-48-44-D-a |
thôn Thái Bình Trường | DC | xã Quân Bình | H. Bạch Thông | 22° 13' 52" | 105° 51' 29" |
|
|
|
| F-48-44-D-a |
thôn Thôm Mỏ | DC | xã Quân Bình | H. Bạch Thông | 22° 14' 02" | 105° 52' 05" |
|
|
|
| F-48-44-D-a |
suối Vi Hương | TV | xã Quân Bình | H. Bạch Thông |
|
| 22° 14' 01" | 105° 52' 17" | 22° 13' 08" | 105° 52' 02" | F-48-44-D-a |
đường tỉnh 257 | KX | xã Quang Thuận | H. Bạch Thông |
|
| 22° 08' 22" | 105° 47' 42" | 22° 07' 03" | 105° 44' 45" | F-48-44-D-a F-48-44-C |
suối Bản Lìu | TV | xã Quang Thuận | H. Bạch Thông |
|
| 22° 08' 31" | 105° 46' 24" | 22° 08' 20" | 105° 47' 01" | F-48-44-D-a |
khuổi Bốc | TV | xã Quang Thuận | H. Bạch Thông |
|
| 22° 06' 18" | 105° 47' 07" | 22° 07' 56" | 105° 46' 53" | F-48-44-D-c |
sông Cầu | TV | xã Quang Thuận | H. Bạch Thông |
|
| 22° 07' 20" | 105° 44' 14" | 22° 08' 25" | 105° 47' 37" | F-48-44-C F-48-44-D-a |
khuổi Chạp | TV | xã Quang Thuận | H. Bạch Thông |
|
| 22° 06' 10" | 105° 45' 10" | 22° 06' 50" | 105° 45' 25" | F-48-44-D-c |
khau Cùa | SV | xã Quang Thuận | H. Bạch Thông | 22° 08' 52" | 105° 45' 34" |
|
|
|
| F-48-44-D-a |
khuổi Cùa | TV | xã Quang Thuận | H. Bạch Thông |
|
| 22° 08' 38" | 105° 45' 19" | 22° 07' 40" | 105° 45' 40" | F-48-44-D-a |
khuổi Hiu | TV | xã Quang Thuận | H. Bạch Thông |
|
| 22° 07' 39" | 105° 47' 28" | 22° 07' 51” | 105° 46' 58" | F-48-44-D-a |
núi Khau Khít | SV | xã Quang Thuận | H. Bạch Thông | 22° 07' 32" | 105° 44' 46" |
|
|
|
| F-48-44-C |
cầu Khuổi Bốc | KX | xã Quang Thuận | H. Bạch Thông | 22° 07' 52" | 105° 46' 55" |
|
|
|
| F-48-44-D-a |
thôn Khuổi Pẩu (Khuổi Pjẩu) | DC | xã Quang Thuận | H. Bạch Thông | 22° 06' 50" | 105° 46' 16" |
|
|
|
| F-48-44-D-C |
cầu Khuổi Piểu | KX | xã Quang Thuận | H. Bạch Thông | 22° 07' 29" | 105° 46' 15" |
|
|
|
| F-48-44-D-C |
thôn Nà Chạp | DC | xã Quang Thuận | H. Bạch Thông | 22° 06' 54" | 105° 45' 32" |
|
|
|
| F-48-44-D-c |
thôn Nà Đinh | DC | xã Quang Thuận | H. Bạch Thông | 22° 06' 47" | 105° 45' 04" |
|
|
|
| F-48-44-C |
thôn Nà Hin | DC | xã Quang Thuận | H. Bạch Thông | 22° 08' 28" | 105° 46' 08" |
|
|
|
| F-48-44-D-a |
thôn Nà Kha | DC | xã Quang Thuận | H. Bạch Thông | 22° 07' 26" | 105° 46' 16" |
|
|
|
| F-48-44-D-c |
thôn Nà Lẹng | DC | xã Quang Thuận | H. Bạch Thông | 22° 07' 34" | 105° 46' 30" |
|
|
|
| F-48-44-D-a |
thôn Nà Lìu | DC | xã Quang Thuận | H. Bạch Thông | 22° 08' 31" | 105° 46' 48" |
|
|
|
| F-48-44-D-a |
thôn Nà Thoi | DC | xã Quang Thuận | H. Bạch Thông | 22° 07' 30" | 105° 45' 47" |
|
|
|
| F-48-44-D-a |
thôn Nà Vài | DC | xã Quang Thuận | H. Bạch Thông | 22° 07' 55" | 105° 47' 02" |
|
|
|
| F-48-44-D-a |
cầu Pác Chạp | KX | xã Quang Thuận | H. Bạch Thông | 22° 06' 47" | 105° 45' 25" |
|
|
|
| F-48-44-D-c |
thôn Phiêng An 1 (Phjêng An 1) | DC | xã Quang Thuận | H. Bạch Thông | 22° 08' 06" | 105° 47' 28" |
|
|
|
| F-48-44-D-a |
thôn Phiêng An 2 (Phjêng An 2) | DC | xã Quang Thuận | H. Bạch Thông | 22° 08' 20" | 105° 47' 06" |
|
|
|
| F-48-44-D-a |
khuổi Piểu | TV | xã Quang Thuận | H. Bạch Thông |
|
| 22° 06' 16" | 105° 46' 02" | 22° 07’ 32" | 105° 46' 15" | F-48-44-D-c |
núi Thôm Pết | SV | xã Quang Thuận | H. Bạch Thông | 22° 08' 25" | 105° 46' 41" |
|
|
|
| F-48-44-D-a |
núi Chất Tát | SV | xã Sỹ Bình | H. Bạch Thông | 22° 15' 03" | 105° 55' 01" |
|
|
|
| F-48-44-B-d |
núi Kéo Dầm | SV | xã Sỹ Bình | H. Bạch Thông | 22° 13' 18" | 105° 57' 07" |
|
|
|
| F-48-44-D-b |
thôn Khau Cưởm | DC | xã Sỹ Bình | H. Bạch Thông | 22° 16' 26" | 105° 55' 55" |
|
|
|
| F-48-44-B-d |
núi Khau Mực | SV | xã Sỹ Bình | H. Bạch Thông | 22° 17' 37" | 105° 56' 20" |
|
|
|
| F-48-44-B-d |
núi Khưa Quang | SV | xã Sỹ Bình | H. Bạch Thông | 22° 15' 22" | 105° 54' 58" |
|
|
|
| F-48-44-B-d |
thôn Khuổi Đẳng | DC | xã Sỹ Bình | H. Bạch Thông | 22° 13' 26" | 105° 55' 59" |
|
|
|
| F-48-44-D-b |
núi Khuổi Ỗ | SV | xã Sỹ Bình | H. Bạch Thông | 22° 14' 12" | 105° 55' 28" |
|
|
|
| F-48-44-D-b |
thôn Lọ Cặp | DC | xã Sỹ Bình | H. Bạch Thông | 22° 16' 34" | 105° 55' 16" |
|
|
|
| F-48-44-B-d |
thôn Nà Cà | DC | xã Sỹ Bình | H. Bạch Thông | 22° 15' 47" | 105° 55' 23" |
|
|
|
| F-48-44-B-d |
thôn Nà Lẹng | DC | xã Sỹ Bình | H. Bạch Thông | 22° 16' 55" | 105° 55' 16" |
|
|
|
| F-48-44-B-d |
thôn Nà Loạn | DC | xã Sỹ Bình | H. Bạch Thông | 22° 16' 55" | 105° 55' 52" |
|
|
|
| F-48-44-B-d |
suối Nà Phia (Nà Phja) | TV | xã Sỹ Bình | H. Bạch Thông |
|
| 22° 14' 37" | 105° 55' 52" | 22° 14' 22" | 105° 55' 36" | F-48-44-D-b |
suối Nậm Lẩu | TV | xã Sỹ Bình | H. Bạch Thông |
|
| 22° 14' 03" | 105° 56' 26" | 22° 13' 39" | 105° 55' 59" | F-48-44-D-b |
núi Phia Lạ (Phja Lạ) | SV | xã Sỹ Bình | H. Bạch Thông | 22° 16' 20" | 105° 55' 04" |
|
|
|
| F-48-44-B-d |
núi Phia Ngà (Phja Ngà) | SV | xã Sỹ Bình | H. Bạch Thông | 22° 15' 53" | 105° 55' 44" |
|
|
|
| F-48-44-B-d |
núi Phia Ngần (Phja Ngần) | SV | xã Sỹ Bình | H. Bạch Thông | 22° 14' 45" | 105° 55' 53" |
|
|
|
| F-48-44-D-b |
thôn Phiêng Bủng (Phjêng Bủng) , | DC | xã Sỹ Bình | H. Bạch Thông | 22° 16' 12" | 105° 56' 35" |
|
|
|
| F-48-44-B-d |
thôn Pù Cà | DC | xã Sỹ Bình | H. Bạch Thông | 22° 12' 54" | 105° 56' 02" |
|
|
|
| F-48-44-D-b |
suối Pù Cà | TV | xã Sỹ Bình | H. Bạch Thông |
|
| 22° 14' 22" | 105° 55' 36" | 22° 12' 36” | 105° 55' 50" | F-48-44-D-b |
núi Sleng Slỉ | SV | xã Sỹ Bình | H. Bạch Thông | 22° 13' 44" | 105° 57' 03" |
|
|
|
| F-48-44-D-b |
thôn 2 | DC | xã Tân Tiến | H. Bạch Thông | 22° 14' 56" | 105° 53' 06" |
|
|
|
| F-48-44-D-b |
quốc lộ 3 | KX | xã Tân Tiến | H. Bạch Thông |
|
| 22° 15' 22" | 105° 52' 33" | 22° 13' 58" | 105° 52' 21" | F-48-44-B-d F-48-44-D-a |
thôn 7 | DC | xã Tân Tiến | H. Bạch Thông | 22° 14' 17" | 105° 52' 44" |
|
|
|
| F-48-44-D-b |
thôn Bản Lạnh | DC | xã Tân Tiến | H. Bạch Thông | 22° 15' 00" | 105° 52' 16" |
|
|
|
| F-48-44-D-a |
thôn Cốc Pái | DC | xã Tân Tiến | H. Bạch Thông | 22° 15' 08" | 105° 52' 13" |
|
|
|
| F-48-44-B-c |
thôn Còi Mò | DC | xã Tân Tiến | H. Bạch Thông | 22° 14' 53" | 105° 52' 44" |
|
|
|
| F-48-44-D-b |
suối Khuổi Kheo | TV | xã Tân Tiến | H. Bạch Thông |
|
| 22° 14' 54" | 105° 53' 35" | 22° 15' 01" | 105° 53' 05" | F-48-44-D-b F-48-44-B-d |
suối Khuổi Mỏ | TV | xã Tân Tiến | H. Bạch Thông |
|
| 22° 14' 28" | 105° 53' 33" | 22° 14' 07" | 105° 52' 26” | F-48-44-D-b F-48-44-D-a |
suối Khuổi Thén | TV | xã Tân Tiến | H. Bạch Thông |
|
| 22° 15' 59" | 105° 54' 06" | 22° 14' 60” | 105° 52' 23" | F-48-44-B-d F-48-44-D-a |
thôn Một | DC | xã Tân Tiến | H. Bạch Thông | 22° 15' 07" | 105° 53' 13" |
|
|
|
| F-48-44-B-d |
thôn Nà Hoan | DC | xã Tân Tiến | H. Bạch Thông | 22° 14' 54" | 105° 52' 31" |
|
|
|
| F-48-44-D-b |
núi Nà Nàng | SV | xã Tân Tiến | H. Bạch Thông | 22° 14' 06" | 105° 53' 36" |
|
|
|
| F-48-44-D-b |
suối Nà Tu | TV | xã Tân Tiến | H. Bạch Thông |
|
| 22° 15' 22" | 105° 52' 31" | 22° 14' 01" | 105° 52' 17" | F-48-44-B-c |
thôn | DC | xã Tú Trĩ | H. Bạch Thông | 22° 16' 01" | 105° 50' 20" |
|
|
|
| F-48-44-B-c |
thôn Cốc Nao | DC | xã Tú Trĩ | H. Bạch Thông | 22° 16' 05" | 105° 50' 06" |
|
|
|
| F-48-44-B-c |
thôn Cốc Xau | DC | xã Tú Trĩ | H. Bạch Thông | 22° 15' 54" | 105° 51' 11" |
|
|
|
| F-48-44-B-c |
thôn Nà Chỉa | DC | xã Tú Trĩ | H. Bạch Thông | 22° 15' 43" | 105° 51' 07" |
|
|
|
| F-48-44-B-c |
thôn Nà Phát | DC | xã Tú Trĩ | H. Bạch Thông | 22° 15' 40" | 105° 52' 44" |
|
|
|
| F-48-44-B-d |
thôn Nà Tà | DC | xã Tú Trĩ | H. Bạch Thông | 22° 16' 01" | 105° 50' 38" |
|
|
|
| F-48-44-B-c |
thôn Pác Kéo | DC | xã Tú Trĩ | H. Bạch Thông | 22° 15' 32" | 105° 51' 18" |
|
|
|
| F-48-44-B-c |
thôn Quan Làng | DC | xã Tú Trĩ | H. Bạch Thông | 22° 15' 43" | 105° 52' 23" |
|
|
|
| F-48-44-B-c |
suối Tả Ẻng | TV | xã Tú Trĩ | H. Bạch Thông |
|
| 22° 16' 00" | 105° 49' 60" | 22° 15' 17" | 105° 52' 27" | F-48-44-B-c |
đường tỉnh 258 | KX | xã Vi Hương | H. Bạch Thông |
|
| 22° 18' 25" | 105° 51' 07" | 22° 17' 16" | 105° 51' 43" | F-48-44-B-c |
thôn Bó Lịn | DC | xã Vi Hương | H. Bạch Thông | 22° 17' 17" | 105° 50' 38" |
|
|
|
| F-48-44-B-c |
thôn Cốc Thốc | DC | xã Vi Hương | H. Bạch Thông | 22° 18' 00" | 105° 50' 02" |
|
|
|
| F-48-44-B-c |
thôn Địa Cát | DC | xã Vi Hương | H. Bạch Thông | 22° 17' 42" | 105° 50' 02” |
|
|
|
| F-48-44-B-c |
thôn Đon Bây | DC | xã Vi Hương | H. Bạch Thông | 22° 16' 59" | 105° 51' 04" |
|
|
|
| F-48-44-B-c |
thôn Đon Choóc | DC | xã Vi Hương | H. Bạch Thông | 22° 17’ 16" | 105° 51' 14" |
|
|
|
| F-48-44-B-c |
thôn Nà Ít | DC | xã Vi Hương | H. Bạch Thông | 22° 17' 46" | 105° 50' 31" |
|
|
|
| F-48-44-B-c |
thôn Nà Pái | DC | xã Vi Hương | H. Bạch Thông | 22° 17' 30" | 105° 51' 04" |
|
|
|
| F-48-44-B-c |
thôn Nà Slang | DC | xã Vi Hương | H. Bạch Thông | 22° 17' 02" | 105° 51' 43" |
|
|
|
| F-48-44-B-c |
thôn Phiêng Mồ | DC | xã Vi Hương | H. Bạch Thông | 22° 17' 18" | 105° 50' 17" |
|
|
|
| F-48-44-B-c |
suối Vi Hương | TV | xã Vi Hương | H. Bạch Thông |
|
| 22° 17' 04" | 105° 48' 33" | 22° 16' 53" | 105° 52' 04" | F-48-44-B-c |
thôn Choóc Vẻn | DC | xã Vũ Muộn | H. Bạch Thông | 22° 14' 46" | 105° 57' 32" |
|
|
|
| F-48-44-D-b |
thôn Còi Có | DC | xã Vũ Muộn | H. Bạch Thông | 22° 14' 46" | 105° 57' 54” |
|
|
|
| F-48-44-D-b |
thôn Còi Cói | DC | xã Vũ Muộn | H. Bạch Thông | 22° 15' 22" | 105° 58' 34" |
|
|
|
| F-48-44-B-d |
thôn Đâng Bun | DC | xã Vũ Muộn | H. Bạch Thông | 22° 15' 25" | 105° 56' 31" |
|
|
|
| F-48-44-B-d |
thôn Đon Cọn | DC | xã Vũ Muộn | H. Bạch Thông | 22° 15' 07" | 105° 57' 36" |
|
|
|
| F-48-44-B-d |
thôn Đon Quản | DC | xã Vũ Muộn | H. Bạch Thông | 22° 15' 14" | 105° 57' 22" |
|
|
|
| F-48-44-B-d |
thôn Kéo Lình | DC | xã Vũ Muộn | H. Bạch Thông | 22° 15' 22" | 105° 57' 47" |
|
|
|
| F-48-44-B-d |
khuổi Khoang | TV | xã Vũ Muộn | H. Bạch Thông |
|
| 22° 17' 42" | 105° 56' 56" | 22° 15' 37" | 105° 57' 44" | F-48-44-B-d |
thôn Lũng Cân | DC | xã Vũ Muộn | H. Bạch Thông | 22° 17' 06“ | 105° 57' 18" |
|
|
|
| F-48-44-B-d |
thôn Lũng Xiên | DC | xã Vũ Muộn | H. Bạch Thông | 22° 12' 54” | 105° 58' 30" |
|
|
|
| F-48-44-D-b |
thôn Nà Kén | DC | xã Vũ Muộn | H. Bạch Thông | 22° 14' 56" | 105° 57' 22" |
|
|
|
| F-48-44-D-b |
thôn Nà Khoang | DC | xã Vũ Muộn | H. Bạch Thông | 22° 16' 01" | 105° 57' 29" |
|
|
|
| F-48-44-B-d |
thôn Nà Pết | DC | xã Vũ Muộn | H. Bạch Thông | 22° 13' 26" | 105° 58' 19" |
|
|
|
| F-48-44-D-b |
núi Nậm Lẩu | SV | xã Vũ Muộn | H. Bạch Thông | 22° 13' 29" | 105° 57' 33" |
|
|
|
| F-48-44-D-b |
núi Ngườm Liêm | SV | xã Vũ Muộn | H. Bạch Thông | 22° 14' 25" | 105° 58' 35" |
|
|
|
| F-48-44-D-b |
thôn Phác Chúp | DC | xã Vũ Muộn | H. Bạch Thông | 22° 14' 24" | 105° 57' 18" |
|
|
|
| F-48-44-D-b |
núi Phai Phác | SV | xã Vũ Muộn | H. Bạch Thông | 22° 13' 15" | 105° 57' 50" |
|
|
|
| F-48-44-D-b |
thôn Tân Lập | DC | xã Vũ Muộn | H. Bạch Thông | 22° 15' 29" | 105° 57' 25" |
|
|
|
| F-48-44-B-d |
thôn Tốc Lù | DC | xã Vũ Muộn | H. Bạch Thông | 22° 14' 20" | 105° 57' 40" |
|
|
|
| F-48-44-D-b |
suối Vũ Muộn | TV | xã Vũ Muộn | H. Bạch Thông |
|
| 22° 15' 37" | 105° 57' 44" | 22° 14' 29" | 105° 56' 58" | F-48-44-B-d F-48-44-D-b |
đường tỉnh 257 | KX | TT. Chợ Đồn | H. Chợ Đồn |
|
| 22° 09' 26" | 105° 35' 42" | 22° 10' 22" | 105° 37' 34" | F-48-44-C |
tổ Bản Duồng | DC | TT. Chợ Đồn | H. Chợ Đồn | 22° 08' 56" | 105° 36' 07" |
|
|
|
| F-48-44-C |
suối Bản Duồng | TV | TT. Chợ Đồn | H. Chợ Đồn |
|
| 22° 11' 28" | 105° 36' 02" | 22° 08' 05" | 105° 35' 49" | F-48-44-C |
tổ Bản Tàn | DC | TT. Chợ Đồn | H. Chợ Đồn | 22° 09' 37" | 105° 34' 26" |
|
|
|
| F-48-44-C |
đèo Kéo Cún | SV | TT. Chợ Đồn | H. Chợ Đồn | 22° 08' 13" | 105° 36' 32" |
|
|
|
| F-48-44-C |
thôn Khuổi Loỏng | DC | TT. Chợ Đồn | H. Chợ Đồn | 22° 09' 49" | 105° 35' 31" |
|
|
|
| F-48-44-C |
thôn Khuổi Tráng | DC | TT. Chợ Đồn | H. Chợ Đồn | 22° 09' 37" | 105° 36' 43" |
|
|
|
| F-48-44-C |
thôn Lò Vôi | DC | TT. Chợ Đồn | H. Chợ Đồn | 22° 09' 59" | 105° 35' 17" |
|
|
|
| F-48-44-C |
thôn Ngựa Thồ | DC | TT. Chợ Đồn | H. Chợ Đồn | 22° 09' 23" | 105° 35' 13" |
|
|
|
| F-48-44-C |
thôn Pá Ô | DC | TT. Chợ Đồn | H. Chợ Đồn | 22° 10' 11" | 105° 35' 20" |
|
|
|
| F-48-44-C |
thôn Pác Là | DC | TT. Chợ Đồn | H. Chợ Đồn | 22° 09' 36" | 105° 35' 49" |
|
|
|
| F-48-44-C |
suối Bản Nhài | TV | xã Bản Thi | H. Chợ Đồn |
|
| 22° 14' 12" | 105° 30' 37" | 22° 12' 43" | 105° 31' 56" | F-48-44-C |
thôn Bản Nhài | DC | xã Bản Thi | H. Chợ Đồn | 22° 13' 04" | 105° 31' 23" |
|
|
|
| F-48-44-C |
thôn Bản Nhượng | DC | xã Bản Thi | H. Chợ Đồn | 22° 13' 26" | 105° 29' 24" |
|
|
|
| F-48-43-D |
núi Bản Thi | SV | xã Bản Thi | H. Chợ Đồn | 22° 13' 57" | 105° 30' 19" |
|
|
|
| F-48-44-C |
thôn Bản Thi | DC | xã Bản Thi | H. Chợ Đồn | 22° 14' 19" | 105° 30' 22" |
|
|
|
| F-48-44-C |
suối Bản Thi | TV | xã Bản Thi | H. Chợ Đồn |
|
| 22° 12' 16" | 105° 28' 49" | 22-13' 03" | 105° 29' 20" | F-48-43-B F-48-43-D |
thôn Chính Thi | DC | xã Bản Thi | H. Chợ Đồn | 22° 14' 25" | 105° 31' 08" |
|
|
|
| F-48-44-C |
thôn Đèo An | DC | xã Bản Thi | H. Chợ Đồn | 22° 14' 59" | 105° 32' 13" |
|
|
|
| F-48-44-C |
núi Khuổi Bốc | SV | xã Bản Thi | H. Chợ Đồn | 22° 12' 32" | 105° 31' 50" |
|
|
|
| F-48-44-C |
thôn Phia Khao (Phja Khao) | DC | xã Bản Thi | H. Chợ Đồn | 22° 15' 40" | 105° 31' 23" |
|
|
|
| F-48-44-A |
thôn Phiêng Lầm (Phjêng Lầm) | DC | xã Bản Thi | H. Chợ Đồn | 22° 13' 30" | 105° 32' 02" |
|
|
|
| F-48-44-C |
núi Slam Tan | SV | xã Bản Thi | H. Chợ Đồn | 22° 16' 26" | 105° 30' 06" |
|
|
|
| F-48-44-A |
núi Tam Tát | SV | xã Bản Thi | H. Chợ Đồn | 22° 17' 28" | 105° 31' 30” |
|
|
|
| F-48-44-A |
thôn Thâm Tầu | DC | xã Bản Thi | H. Chợ Đồn | 22° 14' 24" | 105° 32' 17" |
|
|
|
| F-48-44-C |
núi Thăm Then | SV | xã Bản Thi | H. Chợ Đồn | 22° 16' 28" | 105° 28' 33" |
|
|
|
| F-48-43-B |
thôn Việt Trì Ao | DC | xã Bản Thi | H. Chợ Đồn | 22° 13' 33" | 105° 30' 07" |
|
|
|
| F-48-44-C |
đường tỉnh 254 | KX | xã Bằng Lãng | H. Chợ Đồn |
|
| 22° 05' 57" | 105° 31' 43" | 22° 08' 39" | 105° 35' 04" | F-48-44-C |
đường tỉnh 255 | KX | xã Bằng Lãng | H. Chợ Đồn |
|
| 22° 06' 31" | 105° 32' 51” | 22° 07' 35" | 105° 32' 29" | F-48-44-C |
thôn Bản Lắc | DC | xã Bằng Lãng | H. Chợ Đồn | 22° 08' 46" | 105° 34' 12" |
|
|
|
| F-48-44-C |
thôn Bản Nhì | DC | xã Bằng Lãng | H. Chợ Đồn | 22° 06' 28" | 105° 35' 25" |
|
|
|
| F-48-44-C |
núi Chản Tăng | SV | xã Bằng Lãng | H. Chợ Đồn | 22° 09' 02" | 105° 33' 20" |
|
|
|
| F-48-44-C |
sông Đáy | TV | xã Bằng Lãng | H. Chợ Đồn |
|
| 22° 08' 32" | 105° 34' 11" | 22° 06' 03" | 105° 32' 10" | F-48-44-C |
đèo Kéo Lếch | SV | xã Bằng Lãng | H. Chợ Đồn | 22° 05' 57" | 105° 31' 43" |
|
|
|
| F-48-44-C |
sông Khau Cúm | TV | xã Bằng Lãng | H. Chợ Đồn |
|
| 22° 08' 32" | 105° 34' 11" | 22° 09' 17" | 105° 34' 12" | F-48-44-C |
thôn Nà Duồng | DC | xã Bằng Lãng | H. Chợ Đồn | 22° 06' 35" | 105° 33' 00" |
|
|
|
| F-48-44-C |
thôn Nà Khắt | KX | xã Bằng Lãng | H. Chợ Đồn | 22° 07' 50" | 105° 35' 35" |
|
|
|
| F-48-44-C |
thôn Nà Loọc | SV | xã Bằng Lãng | H. Chợ Đồn | 22° 07' 00" | 105° 35' 53" |
|
|
|
| F-48-44-C |
thôn Nà Niếng | TV | xã Bằng Lãng | H. Chợ Đồn | 22° 06' 39" | 105° 35' 17" |
|
|
|
| F-48-44-C |
thôn Tổng Mụ | DC | xã Bằng Lãng | H. Chợ Đồn |
| 105° 34' 05" |
|
|
|
| F-48-44-C |
thôn Tủm Tó | DC | xã Bằng Lãng | H. Chợ Đồn | 22° 07' 17" | 105° 34' 05" |
|
|
|
| F-48-44-C |
cầu Tủm Tó | KX | xã Bằng Lãng | H. Chợ Đồn | 22° 07' 27" | 105° 34' 07" |
|
|
|
| F-48-44-C |
thôn Bản Chang | DC | xã Bằng Phúc | H. Chợ Đồn | 22° 16' 43" | 105° 40' 16" |
|
|
|
| F-48-44-A |
thôn Bản Khiếu | DC | xã Bằng Phúc | H. Chợ Đồn | 22° 16' 45" | 105° 41' 38" |
|
|
|
| F-48-44-A |
thôn Bản Màn | DC | xã Bằng Phúc | H. Chợ Đồn | 22° 13' 59" | 105° 40' 24" |
|
|
|
| F-48-44-A |
thôn Bản Quân | DC | xã Bằng Phúc | H. Chợ Đồn | 22° 16' 29" | 105° 40' 55" |
|
|
|
| F-48-44-A |
thôn Bản Vả | DC | xã Bằng Phúc | H. Chợ Đồn | 22° 16' 58" | 105° 41' 53" |
|
|
|
| F-48-44-A |
suối Cắp Kẻ | TV | xã Bằng Phúc | H. Chợ Đồn |
|
| 22° 16' 40" | 105° 40' 52" | 22° 16' 20" | 105° 39' 14" | F-48-44-A |
thôn Khuổi Cưởng | TV | xã Bằng Phúc | H. Chợ Đồn | 22° 15' 53" | 105° 39' 58" |
|
|
|
| F-48-44-A |
thôn Nà Bây | TV | xã Bằng Phúc | H. Chợ Đồn | 22° 15' 49" | 105° 40' 19" |
|
|
|
| F-48-44-A |
thôn Nà Cà | TV | xã Bằng Phúc | H. Chợ Đồn | 22° 16' 38" | 105° 40' 41" |
|
|
|
| F-48-44-A |
thôn Nà Diếu | TV | xã Bầng Phúc | H. Chợ Đồn | 22° 16' 35" | 105° 40' 05" |
|
|
|
| F-48-44-A |
thôn Nà Hồng | TV | xã Bằng Phúc | H. Chợ Đồn | 22° 16' 48" | 105° 40' 59" |
|
|
|
| F-48-44-A |
thôn Nà Lạ | TV | xã Bằng Phúc | H. Chợ Đồn | 22° 16' 54" | 105° 42' 11" |
|
|
|
| F-48-44-A |
thôn Nà Lẹng | TV | xã Bằng Phúc | H. Chợ Đồn | 22° 16' 05" | 105° 40' 30" |
|
|
|
| F-48-44-A |
thôn Nà Luông | TV | xã Bằng Phúc | H. Chợ Đồn | 22° 17' 01" | 105° 42' 25" |
|
|
|
| F-48-44-A |
thôn Nà Nghiều | TV | xã Bằng Phúc | H. Chợ Đồn | 22° 16' 03" | 105° 40' 05" |
|
|
|
| F-48-44-A |
thôn Nà Pài | TV | xã Bằng Phúc | H. Chợ Đồn | 22° 16' 15" | 105° 40' 30" |
|
|
|
| F-48-44-A |
thôn Nà Pết | TV | xã Bằng Phúc | H. Chợ Đồn | 22° 16' 14" | 105° 40' 12" |
|
|
|
| F-48-44-A |
núi Phia Yêng (Phja Yêng) | SV | xã Bằng Phúc | H. Chợ Đồn | 22° 15' 43" | 105° 42' 16" |
|
|
|
| F-48-44-A |
suối Pò Phia (Pò Phja) | TV | xã Bằng Phúc | H. Chợ Đồn |
|
| 22° 16' 40" | 105° 40' 52" | 22° 15' 22" | 105° 38' 51" | F-48-44-A |
đường tỉnh 254 A | KX | xã Bình Trung | H. Chợ Đồn |
|
| 22° 02' 36" | 105° 32' 30" | 22° 00' 51” | 105° 35' 31" | F-48-44-C |
thôn Bản Ca | KX | xã Bình Trung | H. Chợ Đồn | 22° 02' 33" | 105° 33' 58" |
|
|
|
| F-48-44-C |
thôn Bản Cha | DC | xã Bình Trung | H. Chợ Đồn | 22° 00' 55" | 105° 31' 55" |
|
|
|
| F-48-44-C |
thôn Bản Điếng | DC | xã Bình Trung | H. Chợ Đồn | 22° 01' 26" | 105° 33' 07” |
|
|
|
| F-48-44-C |
cầu Bản Điếng | KX | xã Bình Trung | H. Chợ Đồn | 22° 01' 12" | 105° 33' 31" |
|
|
|
| F-48-44-C |
thôn Bản Pèo | DC | xã Bình Trung | H. Chợ Đồn | 21° 19' 01" | 105° 32' 49" |
|
|
|
| F-48-56-A |
thôn Bản Tuốm | DC | xã Bình Trung | H. Chợ Đồn | 22° 01' 34" | 105° 33' 07" |
|
|
|
| F-48-44-C |
khuổi Chang | TV | xã Bình Trung | H. Chợ Đồn |
|
| 22° 00' 01” | 105° 33' 08" | 22° 00' 40" | 105° 32' 43" | F-48-44-C |
núi Khau Hai | SV | xã Bình Trung | H. Chợ Đồn | 21° 57' 31" | 105° 33' 14" |
|
|
|
| F-48-56-A |
núi Khau Khao | SV | xã Bình Trung | H. Chợ Đồn | 22° 00' 14" | 105° 32' 43" |
|
|
|
| F-48-44-C |
núi Khau Riềng | SV | xã Bình Trung | H. Chợ Đồn | 22° 00' 23" | 105° 30' 13" |
|
|
|
| F-48-44-C |
thôn Khuổi Áng | SV | xã Bình Trung | H. Chợ Đồn | 22° 01' 27" | 105° 32' 53" |
|
|
|
| F-48-44-C |
thôn Khuổi Liên | SV | xã Bình Trung | H. Chợ Đồn | 22° 01' 29” | 105° 34' 55" |
|
|
|
| F-48-44-C |
khuổi Loọc | TV | xã Bình Trung | H. Chợ Đồn |
|
| 22° 01' 00" | 105° 31' 07” | 22° 00' 15" | 105° 31' 41" | F-48-44-C |
khuổi Muồi | TV | xã Bình Trung | H. Chợ Đồn |
|
| 22° 00' 39" | 105° 30' 35" | 22° 00' 14" | 105° 31' 41" | F-48-44-C |
thôn Mương | TV | xã Bình Trung | H. Chợ Đồn | 21° 59' 20" | 105° 32' 28" |
|
|
|
| F-48-56-A |
thôn Nà Đon | TV | xã Bình Trung | H. Chợ Đồn | 22° 01' 11" | 105° 34' 52" |
|
|
|
| F-48-44-C |
thôn Nà Hấn | TV | xã Bình Trung | H. Chợ Đồn | 22° 01' 15" | 105° 34' 26" |
|
|
|
| F-48-44-C |
thôn Nà Oóc | TV | xã Bình Trung | H. Chợ Đồn | 22° 01' 07" | 105° 34' 16" |
|
|
|
| F-48-44-C |
thôn Nà Oóc | TV | xã Bình Trung | H. Chợ Đồn | 22° 01' 27" | 105° 34' 37' |
|
|
|
| F-48-44-C |
thôn Nà Phầy | TV | xã Bình Trung | H. Chợ Đồn | 22° 01' 17" | 105° 34' 01" |
|
|
|
| F-48-44-C |
thôn Nà Quân | TV | xã Bình Trung | H. Chợ Đồn | 22° 01' 55" | 105° 34' 08" |
|
|
|
| F-48-44-C |
thôn Pác Nghiên | TV | xã Bình Trung | H. Chợ Đồn | 22° 02' 04" | 105° 32' 56" |
|
|
|
| F-48-44-C |
thôn Pác Pạu | TV | xã Bình Trung | H. Chợ Đồn | 22° 01' 18" | 105° 33' 07" |
|
|
|
| F-48-44-C |
thôn Pác Sló | TV | xã Bình Trung | H. Chợ Đồn | 22° 01' 19" | 105° 35' 06" |
|
|
|
| F-48-44-C |
sông Phó Đáy | TV | xã Bình Trung | H. Chợ Đồn |
|
| 22° 02' 28" | 105° 32' 18" | 21° 58' 06” | 105° 31' 58" | F-48-44-C F-48-56-A |
khuổi Pụt | TV | xã Bình Trung | H. Chợ Đồn |
|
| 21° 59' 37" | 105° 34' 12" | 22° 01' 09" | 105° 33' 01" | F-48-56-A F-48-44-C |
thôn Tông Quận | TV | xã Bình Trung | H. Chợ Đồn | 22° 01' 41" | 105° 34' 59" |
|
|
|
| F-48-44-C |
thôn Vằng Doọc | TV | xã Bình Trung | H. Chợ Đồn | 21° 59' 28" | 105° 32' 02" |
|
|
|
| F-48-56-A |
thôn Vằng Quân | TV | xã Bình Trung | H. Chợ Đồn | 22° 01' 13" | 105° 32' 49" |
|
|
|
| F-48-44-C |
thôn Bản Sáo | DC | xã Đại Sảo | H. Chợ Đồn | 22° 05' 57" | 105° 37' 55" |
|
|
|
| F-48-44-C |
khuổi Chém | TV | xã Đại Sảo | H. Chợ Đồn |
|
| 22° 05' 24" | 105° 39' 19" | 22° 06' 02" | 105° 38' 20" | F-48-44-C |
sông Đáy | TV | xã Đại Sảo | H. Chợ Đồn |
|
| 22° 07' 54" | 105° 37' 16" | 22° 04' 37" | 105° 37' 59" | F-48-44-C |
thôn Khau Hương | DC | xã Đại Sảo | H. Chợ Đồn | 22° 06' 16" | 105° 38' 17" |
|
|
|
| F-48-44-C |
thôn Khuổi Đứa | DC | xã Đại Sảo | H. Chợ Đồn | 22° 06' 36" | 105° 36' 47" |
|
|
|
| F-48-44-C |
thôn Nà Bá | DC | xã Đại Sảo | H. Chợ Đồn | 22° 07' 13" | 105° 37' 12" |
|
|
|
| F-48-44-C |
núi Nà Cà | SV | xã Đại Sảo | H. Chợ Đồn | 22° 04' 55" | 105° 37' 06" |
|
|
|
| F-48-44-C |
thôn Nà Cóc | DC | xã Đại Sảo | H. Chợ Đồn | 22° 06' 32" | 105° 37' 08" |
|
|
|
| F-48-44-C |
thôn Nà Dả | DC | xã Đại Sảo | H. Chợ Đồn | 22° 08' 51" | 105° 37' 48" |
|
|
|
| F-48-44-C |
thôn Nà Đẻ | DC | xã Đại Sảo | H. Chợ Đồn | 22° 06' 00" | 105° 38' 17" |
|
|
|
| F-48-44-C |
thôn Nà Khảo | DC | xã Đại Sảo | H. Chợ Đồn | 22° 06' 40" | 105° 37' 05" |
|
|
|
| F-48-44-C |
thôn Nà Lả | DC | xã Đại Sảo | H. Chợ Đồn | 22° 06' 07" | 105° 38' 10" |
|
|
|
| F-48-44-C |
thôn Nà Lài | DC | xã Đại Sảo | H. Chợ Đồn | 22° 06' 58" | 105° 37' 23" |
|
|
|
| F-48-44-C |
thôn Nà Lại | DC | xã Đại Sảo | H. Chợ Đồn | 22° 07' 26" | 105° 37' 37" |
|
|
|
| F-48-44-C |
thôn Nà Làng | DC | xã Đại Sảo | H. Chợ Đồn | 22° 08' 43" | 105° 37' 44" |
|
|
|
| F-48-44-C |
thôn Nà Lùng | DC | xã Đại Sảo | H. Chợ Đồn | 22° 08' 17" | 105° 37' 01" |
|
|
|
| F-48-44-C |
thôn Nà Luông | DC | xã Đại Sảo | H. Chợ Đồn | 22° 07' 59" | 105° 37' 23" |
|
|
|
| F-48-44-C |
thôn Nà Mũ | DC | xã Đại Sảo | H. Chợ Đồn | 22° 08' 01" | 105° 37' 12" |
|
|
|
| F-48-44-C |
thôn Nà Muồi | DC | xã Đại Sảo | H. Chợ Đồn | 22° 08' 38" | 105° 37' 34" |
|
|
|
| F-48-44-C |
thôn Nà Ngà | DC | xã Đại Sảo | H. Chợ Đồn | 22° 04' 51" | 105° 37' 52" |
|
|
|
| F-48-44-C |
thôn Nà Nghiều | DC | xã Đại Sảo | H. Chợ Đồn | 22° 08' 03" | 105° 37' 23" |
|
|
|
| F-48-44-C |
thôn Nà Nhật | DC | xã Đại Sảo | H. Chợ Đồn | 22° 06' 33" | 105° 37' 44" |
|
|
|
| F-48-44-C |
thôn Nà Pin | DC | xã Đại Sảo | H. Chợ Đồn | 22° 07' 06" | 105° 37' 52" |
|
|
|
| F-48-44-C |
thôn Nà Tả | DC | xã Đại Sảo | H. Chợ Đồn | 22° 09' 04" | 105° 37' 59" |
|
|
|
| F-48-44-C |
thôn Nà Yếu | DC | xã Đại Sảo | H. Chợ Đồn | 22° 07' 58" | 105° 37' 01" |
|
|
|
| F-48-44-C |
thôn Pác Lẻo | DC | xã Đại Sảo | H. Chợ Đồn | 22° 07' 12" | 105° 38' 02" |
|
|
|
| F-48-44-C |
thôn Pài Lỉnh | DC | xã Đại Sảo | H. Chợ Đồn | 22° 06' 07" | 105° 37' 48" |
|
|
|
| F-48-44-C |
khuổi Pẩu | TV | xã Đại Sảo | H. Chợ Đồn |
|
| 22° 05' 20" | 105° 38' 45" | 22° 05' 28" | 105° 38' 14" | F-48-44-C |
khuổi Pè | TV | xã Đại Sảo | H. Chợ Đồn |
|
| 22° 05' 24" | 105° 39' 19" | 22° 06' 02" | 105° 38' 20" | F-48-44-C |
núi Phia Peeng (Phia Peeng) | SV | xã Đại Sảo | H. Chợ Đồn | 22° 09' 01" | 105° 36' 33" |
|
|
|
| F-48-44-C |
thôn Phiêng Cà (Phjêng Cà) | DC | xã Đại Sảo | H. Chợ Đồn | 22° 07' 00” | 105° 37’ 44" |
|
|
|
| F-48-44-C |
thôn Thôm Hẩu | DC | xã Đại Sảo | H. Chợ Đồn | 22° 06' 54" | 105° 37' 41" |
|
|
|
| F-48-44-C |
đường tỉnh 254 | KX | xã Đồng Lạc | H. Chợ Đồn |
|
| 22° 17' 38" | 105° 34' 36" | 22° 21' 17" | 105° 35' 28" | F-48-44-A |
thôn Bản Duồn | DC | xã Đồng Lạc | H. Chợ Đồn | 22° 17' 51" | 105° 34' 44" |
|
|
|
| F-48-44-A |
thôn Bản Tràng | DC | xã Đồng Lạc | H. Chợ Đồn | 22° 19' 29” | 105° 34' 30" |
|
|
|
| F-48-44-A |
suối Chàng | TV | xã Đồng Lạc | H. Chợ Đồn |
|
| 22° 19' 26" | 105° 34' 39" | 22° 20' 03" | 105° 34' 18" | F-48-44-A |
suối Khuổi Lạp | TV | xã Đồng Lạc | H. Chợ Đồn |
|
| 22° 18' 25" | 105° 35' 57" | 22° 19' 46" | 105° 35' 02" | F-48-44-A |
thôn Khuổi Ó | DC | xã Đồng Lạc | H. Chợ Đồn | 22° 20' 13" | 105° 35' 06" |
|
|
|
| F-48-44-A |
suối Khuổi Vào | TV | xã Đồng Lạc | H. Chợ Đồn |
|
| 22° 19' 07" | 105° 34' 19" | 22° 21' 18" | 105° 35' 39" | F-48-44-A |
suối Khuổi Vầu | TV | xã Đồng Lạc | H. Chợ Đồn |
|
| 22° 16' 13" | 105° 33' 00" | 22° 19' 07" | 105° 34' 19" | F-48-44-A |
thôn Nà Áng | DC | xã Đồng Lạc | H. Chợ Đồn | 22° 18' 28" | 105° 34' 05" |
|
|
|
| F-48-44-A |
thôn Nà Dấu | DC | xã Đồng Lạc | H. Chợ Đồn | 22° 20' 57" | 105° 35' 17" |
|
|
|
| F-48-44-A |
thôn Nà Lèo | DC | xã Đồng Lạc | H. Chợ Đồn | 22° 21' 13" | 105° 35' 28" |
|
|
|
| F-48-44-A |
thôn Nà Ón | DC | xã Đồng Lạc | H. Chợ Đồn | 22° 19' 43" | 105° 34' 41" |
|
|
|
| F-48-44-A |
thôn Nà Pha | DC | xã Đồng Lạc | H. Chợ Đồn | 22° 19' 07" | 105° 34' 16" |
|
|
|
| F-48-44-A |
thôn Nà Tùm | DC | xã Đồng Lạc | H. Chợ Đồn | 22° 20' 19" | 105° 35' 24" |
|
|
|
| F-48-44-A |
thôn Nà Va | DC | xã Đồng Lạc | H. Chợ Đồn | 22° 20' 33" | 105° 35' 20" |
|
|
|
| F-48-44-A |
thôn Phiêng Đén (Phjêng Đén) | DC | xã Đồng Lạc | H. Chợ Đồn | 22° 19' 09" | 105° 36' 40" |
|
|
|
| F-48-44-A |
dãy núi Slưa Tèo | SV | xã Đồng Lạc | H. Chợ Đồn | 22° 18' 01" | 105° 33' 09" |
|
|
|
| F-48-44-A |
suối Tà Điểng | TV | xã Đồng Lạc | H. Chợ Đồn |
|
| 22° 17' 37" | 105° 34' 45" | 22° 19' 07" | 105° 34' 19" | F-48-44-A |
núi Thôm Pán (Thôm Pján) | SV | xã Đồng Lạc | H. Chợ Đồn | 22° 20' 45" | 105° 34' 07" |
|
|
|
| F-48-44-A |
thôn Thôm Phả | SV | xã Đồng Lạc | H. Chợ Đồn | 22° 18' 26" | 105° 34' 30" |
|
|
|
| F-48-44-A |
đường tỉnh 257 | KX | xã Đông Viên | H. Chợ Đồn |
|
| 22° 09' 27” | 105° 39' 37" | 22° 07' 20" | 105° 39' 58” | F-48-44-C |
thôn Bản Cáu | DC | xã Đông Viên | H. Chợ Đồn | 22° 09' 06" | 105° 40' 01" |
|
|
|
| F-48-44-C |
núi Cốc Lùng | DC | xã Đông Viên | H. Chợ Đồn | 22° 08' 08" | 105° 40' 51" |
|
|
|
| F-48-44-C |
thôn Khau Chủ | DC | xã Đông Viên | H. Chợ Đồn | 22° 08' 25” | 105° 39' 47" |
|
|
|
| F-48-44-C |
thôn Khuổi Phầy | DC | xã Đông Viên | H. Chợ Đồn | 22° 09' 39" | 105° 40' 37" |
|
|
|
| F-48-44-C |
thôn Khuổi Vắc | DC | xã Đông Viên | H. Chợ Đồn | 22° 08' 09" | 105° 38' 35" |
|
|
|
| F-48-44-C |
thôn Khuổi Viền | DC | xã Đông Viên | H. Chợ Đồn | 22° 09' 05" | 105° 39' 47" |
|
|
|
| F-48-44-C |
thôn Khuổi Ý | DC | xã Đông Viên | H. Chợ Đồn | 22° 08' 01" | 105° 38' 31" |
|
|
|
| F-48-44-C |
thôn Lèo Luông | DC | xã Đông Viên | H. Chợ Đồn | 22° 08' 15" | 105° 39' 58" |
|
|
|
| F-48-44-C |
thôn Nà Chang | DC | xã Đông Viên | H. Chợ Đồn | 22° 07' 36" | 105° 39' 18" |
|
|
|
| F-48-44-C |
thôn Nà Hu | DC | xã Đông Viên | H. Chợ Đồn | 22° 08' 24" | 105° 40' 19" |
|
|
|
| F-48-44-C |
thôn Nà Kệt | DC | xã Đông Viên | H. Chợ Đồn | 22° 07' 59" | 105° 39' 18" |
|
|
|
| F-48-44-C |
thôn Nà Lào | DC | xã Đông Viên | H. Chợ Đồn | 22° 07’ 27" | 105° 38' 28" |
|
|
|
| F-48-44-C |
thôn Nà Mèo | DC | xã Đông Viên | H. Chợ Đồn | 22° 07' 46" | 105° 39' 36" |
|
|
|
| F-48-44-C |
thôn Nà Pẻng | DC | xã Đông Viên | H. Chợ Đồn | 22° 07' 33" | 105° 38' 49" |
|
|
|
| F-48-44-C |
thôn Nà Vằn | DC | xã Đông Viên | H. Chợ Đồn | 22° 09' 21" | 105° 39' 43" |
|
|
|
| F-48-44-C |
khuổi Nà Vằn | TV | xã Đông Viên | H. Chợ Đồn |
|
| 22° 10' 00" | 105° 40' 53" | 22° 09' 03" | 105° 39' 54" | F-48-44-C |
thôn Bản Diếu | DC | xã Lương Bằng | H. Chợ Đồn | 22° 06' 35" | 105° 28' 30" |
|
|
|
| F-48-43-D |
suối Bản Đó | TV | xã Lương Bằng | H. Chợ Đồn |
|
| 22° 03' 51" | 105° 28' 24" | 22° 03' 58" | 105° 30' 35" | F-48-44-C F-48-43-D |
thôn Bản Đố | DC | xã Lương Bằng | H. Chợ Đồn | 22° 03' 53" | 105° 30' 14" |
|
|
|
| F-48-44-C |
thôn Bản Mòn | TV | xã Lương Bằng | H. Chợ Đồn | 22° 07' 05" | 105° 30' 22" |
|
|
|
| F-48-44-C |
thôn Bản Quăng | DC | xã Lương Bằng | H. Chợ Đồn | 22° 06' 00" | 105° 29' 24" |
|
|
|
| F-48-43-D |
thôn Bản Thít | DC | xã Lương Bằng | H. Chợ Đồn | 22° 05' 18" | 105° 30' 58" |
|
|
|
| F-48-44-C |
thôn Bản Ven | DC | xã Lương Bằng | H. Chợ Đồn | 22° 05' 25" | 105° 30' 14" |
|
|
|
| F-48-44-C |
thôn Búc Duộng | DC | xã Lương Bằng | H. Chợ Đồn | 22° 05' 21" | 105° 28' 12" |
|
|
|
| F-48-43-D |
thôn Nà Bưa | DC | xã Lương Bằng | H. Chợ Đồn | 22° 06' 04” | 105° 29' 02" |
|
|
|
| F-48-43-D |
thôn Nà Chiếm | DC | xã Lương Bằng | H. Chợ Đồn | 22° 06' 24" | 105° 29' 28" |
|
|
|
| F-48-43-D |
thôn Nà Lùng | DC | xã Lương Bằng | H. Chợ Đồn | 22° 05' 49" | 105° 29' 49" |
|
|
|
| F-48-43-D |
thôn Nà Mương | DC | xã Lương Bằng | H. Chợ Đồn | 22° 04' 28" | 105° 30' 14" |
|
|
|
| F-48-44-C |
thôn Nà Phả | DC | xã Lương Bằng | H. Chợ Đồn | 22° 05' 15" | 105° 28' 48" |
|
|
|
| F-48-43-D |
thôn Nà Tẳng | DC | xã Lương Bằng | H. Chợ Đồn | 22° 05' 47" | 105° 30' 58" |
|
|
|
| F-48-44-C |
núi Pù Hòn | SV | xã Lương Bằng | H. Chợ Đồn | 22° 08' 41" | 105° 30' 12" |
|
|
|
| F-48-44-C |
thôn Tham Thẩu | DC | xã Lương Bằng | H. Chợ Đồn | 22° 05' 39" | 105° 30' 25" |
|
|
|
| F-48-44-C |
thôn Bản Chảy | DC | xã Nam Cường | H. Chợ Đồn | 22° 22' 11" | 105° 36' 25" |
|
|
|
| F-48-44-A |
thôn Bản Lồm | DC | xã Nam Cường | H. Chợ Đồn | 22° 21' 15" | 105° 38' 24" |
|
|
|
| F-48-44-A |
thôn Bản Mới | DC | xã Nam Cường | H. Chợ Đồn | 22° 22' 27" | 105° 35' 53" |
|
|
|
| F-48-44-A |
thôn Bản Quá | DC | xã Nam Cường | H. Chợ Đồn | 22° 22' 12" | 105° 37' 19" |
|
|
|
| F-48-44-A |
thôn Cốc Lùng | DC | xã Nam Cường | H. Chợ Đồn | 22° 22' 39" | 105° 36' 07" |
|
|
|
| F-48-44-A |
thôn Cọn Poỏng | DC | xã Nam Cường | H. Chợ Đồn | 22° 22' 44" | 105° 36' 04" |
|
|
|
| F-48-44-A |
thôn Nà Cáy | DC | xã Nam Cường | H. Chợ Đồn | 22° 21' 23" | 105° 35' 24" |
|
|
|
| F-48-44-A |
thôn Nà Hin | DC | xã Nam Cường | H. Chợ Đồn | 22° 21' 23" | 105° 35' 42" |
|
|
|
| F-48-44-A |
thôn Nà Liền | DC | xã Nam Cường | H. Chợ Đồn | 22° 21' 52" | 105° 35' 24" |
|
|
|
| F-48-44-A |
thôn Nà Mèo | DC | xã Nam Cường | H. Chợ Đồn | 22° 22' 04" | 105° 35' 24" |
|
|
|
| F-48-44-A |
núi Nả Phoòng | SV | xã Nam Cường | H. Chợ Đồn | 22° 22' 55" | 105° 37' 33" |
|
|
|
| F-48-44-A |
sông Nam Cường | TV | xã Nam Cường | H. Chợ Đồn |
|
| 22° 22' 49" | 105° 36' 42" | 22° 21' 18" | 105° 35' 39" | F-48-44-A |
núi Pù Luông | SV | xã Nam Cường | H. Chợ Đồn | 22° 21' 34" | 105° 37' 29" |
|
|
|
| F-48-44-A |
núi Pù Phia Slấn (Pù Phja Slấn) | SV | xã Nam Cường | H. Chợ Đồn | 22° 20’ 29" | 105° 37' 28" |
|
|
|
| F-48-44-A |
thôn Thôm Luông | DC | xã Nam Cường | H. Chợ Đồn | 22° 21' 37" | 105° 35' 28" |
|
|
|
| F-48-44-A |
thôn Bản Bằng | DC | xã Nghĩa Tá | H. Chợ Đồn | 22° 01' 48" | 105° 31' 12" |
|
|
|
| F-48-44-C |
thôn Bản Lạp | DC | xã Nghĩa Tá | H. Chợ Đồn | 22° 02' 43" | 105° 32' 06" |
|
|
|
| F-48-44-C |
thôn Bột Giấy | DC | xã Nghĩa Tá | H. Chợ Đồn | 22° 05' 04" | 105° 31' 19" |
|
|
|
| F-48-44-C |
khuổi Đăm | TV | xã Nghĩa Tá | H. Chợ Đồn |
|
| 22° 02' 57" | 105° 31' 26" | 22° 03' 01" | 105° 31' 47" | F-48-44-C |
khuổi Đó | TV | xã Nghĩa Tá | H. Chợ Đồn |
|
| 22° 03' 58" | 105° 30' 35" | 22° 04' 09" | 105° 31' 46" | F-48-44-C |
nặm Đu | TV | xã Nghĩa Tá | H. Chợ Đồn |
|
| 22° 05' 12" | 105° 31' 12" | 22° 03' 55" | 105° 31' 58" | F-48-44-C |
thôn Khau Quản | DC | xã Nghĩa Tá | H. Chợ Đồn | 22° 02' 57" | 105° 31' 59" |
|
|
|
| F-48-44-C |
suối Khuổi Cọ | TV | xã Nghĩa Tá | H. Chợ Đồn |
|
| 22° 02' 32" | 105° 30' 53" | 22° 02' 28" | 105° 32' 18" | F-48-44-C |
thôn Khuổi Đó | DC | xã Nghĩa Tá | H. Chợ Đồn | 22° 01' 24" | 105° 30' 40" |
|
|
|
| F-48-44-C |
thôn Khuổi Khít | DC | xã Nghĩa Tá | H. Chợ Đồn | 22° 05' 33" | 105° 32' 38" |
|
|
|
| F-48-44-C |
thôn Khuổi Lai | DC | xã Nghĩa Tá | H. Chợ Đồn | 22° 02' 14" | 105° 31' 55" |
|
|
|
| F-48-44-C |
thôn Khuổi Linh | DC | xã Nghĩa Tá | H. Chợ Đồn | 22° 04' 54" | 105° 31' 26" |
|
|
|
| F-48-44-C |
thôn Khuổi Tậu | DC | xã Nghĩa Tá | H. Chợ Đồn | 22° 02' 34" | 105° 31' 52" |
|
|
|
| F-48-44-C |
thôn Khuổi Thôm | DC | xã Nghĩa Tá | H. Chợ Đồn | 22° 03' 39" | 105° 31' 37" |
|
|
|
| F-48-44-C |
thôn Nà Cà | DC | xã Nghĩa Tá | H. Chợ Đồn | 22° 04' 51" | 105° 33' 07" |
|
|
|
| F-48-44-C |
suối Nà Cà | TV | xã Nghĩa Tá | H. Chợ Đồn |
|
| 22° 04' 40" | 105° 33' 35" | 22° 04' 46" | 105° 32' 32" | F-48-44-C |
thôn Nà Chang | DC | xã Nghĩa Tá | H. Chợ Đồn | 22° 04' 25" | 105° 31' 44" |
|
|
|
| F-48-44-C |
thôn Nà Đẩy | DC | xã Nghĩa Tá | H. Chợ Đồn | 22° 03' 51" | 105° 31' 44" |
|
|
|
| F-48-44-C |
thôn Nà Éc | DC | xã Nghĩa Tá | H. Chợ Đồn | 22° 03' 21" | 105° 31' 41" |
|
|
|
| F-48-44-C |
thôn Nà Kem | DC | xã Nghĩa Tá | H. Chợ Đồn | 22° 02' 46” | 105° 32' 17" |
|
|
|
| F-48-44-C |
thôn Nà Khằn | DC | xã Nghĩa Tá | H. Chợ Đồn | 22° 03' 16" | 105° 31' 48" |
|
|
|
| F-48-44-C |
cầu Nà Khằn | KX | xã Nghĩa Tá | H. Chợ Đồn | 22° 03' 20" | 105° 31' 46" |
|
|
|
| F-48-44-C |
thôn Nà Kiến | DC | xã Nghĩa Tá | H. Chợ Đồn | 22° 04' 35" | 105° 32' 17" |
|
|
|
| F-48-44-C |
thôn Nà Phắng | DC | xã Nghĩa Tá | H. Chợ Đồn | 22° 03' 44" | 105° 31' 44" |
|
|
|
| F-48-44-C |
thôn Nà Tảng | DC | xã Nghĩa Tá | H. Chợ Đồn | 22° 05' 09" | 105° 31' 19" |
|
|
|
| F-48-44-C |
thôn Nà Tông | DC | xã Nghĩa Tá | H. Chợ Đồn | 22° 04' 13" | 105° 31' 44" |
|
|
|
| F-48-44-C |
nặm Nàm | TV | xã Nghĩa Tá | H. Chợ Đồn |
|
| 22° 04' 52" | 105° 32' 30" | 22° 03' 55" | 105° 31' 58" | F-48-44-C |
hồ Nghĩa Tá | TV | xã Nghĩa Tá | H. Chợ Đồn | 22° 05' 26" | 105° 32' 25" |
|
|
|
| F-48-44-C |
thôn Phiêng Dòa (Phjêng Dòa) | DC | xã Nghĩa Tá | H. Chợ Đồn | 22° 04' 02" | 105° 32' 06" |
|
|
|
| F-48-44-C |
thôn Tác Khài | DC | xã Nghĩa Tá | H. Chợ Đồn | 22° 03' 51” | 105° 31' 59" |
|
|
|
| F-48-44-C |
thôn Thủy Điện | DC | xã Nghĩa Tá | H. Chợ Đồn | 22° 04' 48" | 105° 32' 28" |
|
|
|
| F-48-44-C |
thôn Tông Khun | DC | xã Nghĩa Tá | H. Chợ Đồn | 22° 01' 49" | 105° 30' 29" |
|
|
|
| F-48-44-C |
thôn Tông Nọt | DC | xã Nghĩa Tá | H. Chợ Đồn | 22° 01' 37" | 105° 31' 16" |
|
|
|
| F-48-44-C |
núi Ba Bồ | SV | xã Ngọc Phái | H. Chợ Đồn | 22° 09' 47" | 105° 33' 24" |
|
|
|
| F-48-44-C |
thôn Bản Diếu | DC | xã Ngọc Phái | H. Chợ Đồn | 22° 12’ 22" | 105° 34' 41" |
|
|
|
| F-48-44-C |
thôn Bản Ỏm | DC | xã Ngọc Phái | H. Chợ Đồn | 22° 11' 18" | 105° 34' 37" |
|
|
|
| F-48-44-C |
thôn Bản Quân | DC | xã Ngọc Phái | H. Chợ Đồn | 22° 13'48” | 105° 34' 12" |
|
|
|
| F-48-44-C |
suối Khau Củm | TV | xã Ngọc Phái | H. Chợ Đồn |
|
| 22° 10' 09" | 105° 34' 33" | 22° 10' 45" | 105° 34' 47" | F-48-44-C |
đèo Khau Thăm | SV | xã Ngọc Phái | H. Chợ Đồn | 22° 13' 23" | 105° 35' 01" |
|
|
|
| F-48-44-C |
thôn Lạo Dè | DC | xã Ngọc Phái | H. Chợ Đồn | 22° 09' 56" | 105° 33' 20" |
|
|
|
| F-48-44-C |
khuổi Lèo | TV | xã Ngọc Phái | H. Chợ Đồn |
|
| 22° 12' 29" | 105° 33' 04" | 22° 11' 12" | 105° 34' 38" | F-48-44-C |
núi Lũng Luông | SV | xã Ngọc Phái | H. Chợ Đồn | 22° 13' 15" | 105° 34' 04" |
|
|
|
| F-48-44-C |
thôn Nà Bưa | DC | xã Ngọc Phái | H. Chợ Đồn | 22° 10' 40" | 105° 34' 30" |
|
|
|
| F-48-44-C |
thôn Nà Tùm | DC | xã Ngọc Phái | H. Chợ Đồn | 22° 10' 24" | 105° 34' 37" |
|
|
|
| F-48-44-C |
khuổi Ném | TV | xã Ngọc Phái | H. Chợ Đồn |
|
| 22° 10' 52" | 105° 33' 29" | 22° 11' 07" | 105° 34' 40" | F-48-44-C |
thôn Phiêng Liềng (Phjêng Liềng) | DC | xã Ngọc Phái | H. Chợ Đồn | 22° 11' 07" | 105° 34' 55" |
|
|
|
| F-48-44-C |
thôn Bản Chang | DC | xã Phong Xuân | H. Chợ Đồn | 22° 03' 48" | 105° 35' 10" |
|
|
|
| F-48-44-C |
thôn Bản Cưa | DC | xã Phong Xuân | H. Chợ Đồn | 22° 05' 28" | 105° 34' 10" |
|
|
|
| F-48-44-C |
đèo Kéo Pụt | SV | xã Phong Xuân | H. Chợ Đồn | 22° 03' 27" | 105° 36' 24" |
|
|
|
| F-48-44-C |
thôn Khuổi Xỏm | DC | xã Phong Xuân | H. Chợ Đồn | 22° 05' 28" | 105° 36' 40" |
|
|
|
| F-48-44-C |
thôn Nà Chợ | DC | xã Phong Xuân | H. Chợ Đồn | 22° 03' 52" | 105° 35' 56" |
|
|
|
| F-48-44-C |
thôn Nà Làng | DC | xã Phong Xuân | H. Chợ Đồn | 22° 04' 40" | 105° 35' 53" |
|
|
|
| F-48-44-C |
thôn Nà Mạng | DC | xã Phong Xuân | H. Chợ Đồn | 22° 04' 45" | 105° 35' 46" |
|
|
|
| F-48-44-C |
thôn Nà Tấc | DC | xã Phong Xuân | H. Chợ Đồn | 22° 04' 10" | 105° 34' 59" |
|
|
|
| F-48-44-C |
thôn Pác Cộp | DC | xã Phong Xuân | H. Chợ Đồn | 22° 03' 26" | 105° 35' 13" |
|
|
|
| F-48-44-C |
thôn Thôm Hồ | DC | xã Phong Xuân | H. Chợ Đồn | 22° 03' 43" | 105° 35' 53" |
|
|
|
| F-48-44-C |
suối Vằng Hồ | TV | xã Phong Xuân | H. Chợ Đồn |
|
| 22° 05' 17" | 105° 35' 44" | 22° 03' 06" | 105° 35' 16" | F-48-44-C |
đường tỉnh 257 | KX | xã Phương Viên | H. Chợ Đồn |
|
| 22° 10' 22" | 105° 37' 34" | 22° 10' 27" | 105° 39' 12" | F-48-44-C |
thôn Bản Làn | DC | xã Phương Viên | H. Chợ Đồn | 22° 10' 22" | 105° 38' 38" |
|
|
|
| F-48-44-C |
thôn Bản Lanh | DC | xã Phương Viên | H. Chợ Đồn | 22° 11' 06" | 105° 38' 10" |
|
|
|
| F-48-44-C |
sông Cầu | TV | xã Phương Viên | H. Chợ Đồn |
|
| 22° 11' 47" | 105° 37' 41" | 22° 10' 28" | 105° 39' 13" | F-48-44-C |
thôn Choong | DC | xã Phương Viên | H. Chợ Đồn | 22° 11' 29" | 105° 38' 24" |
|
|
|
| F-48-44-C |
thôn Khuổi Van | DC | xã Phương Viên | H. Chợ Đồn | 22° 12' 49" | 105° 39' 00" |
|
|
|
| F-48-44-C |
thôn Nà Càng | DC | xã Phương Viên | H. Chợ Đồn | 22° 12' 15" | 105° 38' 56" |
|
|
|
| F-48-44-C |
suối Nà Càng | TV | xã Phương Viên | H. Chợ Đồn |
|
| 22° 13' 47" | 105° 39' 12" | 22° 11' 16" | 105° 38' 28" | F-48-44-C |
thôn Nà Đon | DC | xã Phương Viên | H. Chợ Đồn | 22° 12' 43" | 105° 38' 24" |
|
|
|
| F-48-44-C |
thôn Nà Làng | DC | xã Phương Viên | H. Chợ Đồn | 22° 11' 48" | 105° 38' 42" |
|
|
|
| F-48-44-C |
thôn Nà Mặn | DC | xã Phương Viên | H. Chợ Đồn | 22° 10' 43" | 105° 38' 49" |
|
|
|
| F-48-44-C |
ngòi Sông Cầu | TV | xã Phương Viên | H. Chợ Đồn |
|
| 22° 12' 30" | 105° 36' 18" | 22° 11' 47" | 105° 37' 41" | F-48-44-C |
núi Thôm Pinh | SV | xã Phương Viên | H. Chợ Đồn | 22° 11' 45" | 105° 36' 18" |
|
|
|
| F-48-44-C |
thôn Tồng Chiêu | DC | xã Phương Viên | H. Chợ Đồn | 22° 11' 53" | 105° 37' 23" |
|
|
|
| F-48-44-C |
thôn Tồng Lường | DC | xã Phương Viên | H. Chợ Đồn | 22° 11' 46" | 105° 37' 56" |
|
|
|
| F-48-44-C |
đường tỉnh 254 | KX | xã Quảng Bạch | H. Chợ Đồn |
|
| 22° 14' 31" | 105° 33' 41" | 22° 17' 38" | 105° 34' 36" | F-48-44-C F-48-44-A |
thôn Bản Khắt | DC | xã Quảng Bạch | H. Chợ Đồn | 22° 16' 07" | 105° 36' 22" |
|
|
|
| F-48-44-A |
thôn Bản Lác | DC | xã Quảng Bạch | H. Chợ Đồn | 22° 15' 05" | 105° 35' 17" |
|
|
|
| F-48-44-A |
thôn Bản Mạ | DC | xã Quảng Bạch | H. Chợ Đồn | 22° 17' 28" | 105° 34' 37" |
|
|
|
| F-48-44-A |
thôn Bó Phia (Bó Phja) | DC | xã Quảng Bạch | H. Chợ Đồn | 22° 15' 21" | 105° 33' 40" |
|
|
|
| F-48-44-A |
núi Chè Mèn | SV | xã Quảng Bạch | H. Chợ Đồn | 22° 15' 20" | 105° 34' 26" |
|
|
|
| F-48-44-A |
suối Cốc Cưởm | TV | xã Quảng Bạch | H. Chợ Đồn |
|
| 22° 21' 51" | 105° 35' 07" | 22° 13' 30" | 105° 36' 38" | F-48-44-A F-48-44-C |
suối Khắt | TV | xã Quảng Bạch | H. Chợ Đồn |
|
| 22° 16' 46" | 105° 34' 56" | 22° 15' 18" | 105° 37' 21" | F-48-44-A |
núi Khau Của | SV | xã Quảng Bạch | H. Chợ Đồn | 22° 13' 24" | 105° 36' 45" |
|
|
|
| F-48-44-C |
núi Khau Thăm | SV | xã Quảng Bạch | H. Chợ Đồn | 22° 16' 33" | 105° 36' 06" |
|
|
|
| F-48-44-A |
thôn Khuổi Đăm | DC | xã Quảng Bạch | H. Chợ Đồn | 22° 16' 20" | 105° 34' 34" |
|
|
|
| F-48-44-A |
suối Khuổi Đăm | TV | xã Quảng Bạch | H. Chợ Đồn |
|
| 22° 16' 00" | 105° 34' 35" | 22° 17' 37" | 105° 34' 46" | F-48-44-A |
suối Khuổi Giao | TV | xã Quảng Bạch | H. Chợ Đồn |
|
| 22° 16' 19" | 105° 34' 31" | 22° 16' 02" | 105° 34' 11" | F-48-44-A |
thôn Khuổi Phi | DC | xã Quảng Bạch | H. Chợ Đồn | 22° 16' 04" | 105° 34' 30" |
|
|
|
| F-48-44-A |
thôn Khuổi Vùa | DC | xã Quảng Bạch | H. Chợ Đồn | 22° 15' 05" | 105° 35' 55" |
|
|
|
| F-48-44-C |
khuổi Lai | TV | xã Quảng Bạch | H. Chợ Đồn |
|
| 22° 03' 59" | 105° 37' 15" | 22° 03' 32" | 105° 37' 18" | F-48-44-C |
thôn Nà Nòn | DC | xã Quảng Bạch | H. Chợ Đồn | 22° 16' 26" | 105° 34' 52" |
|
|
|
| F-48-44-A |
thôn Phiêng Luông (Phjêng Luông) | DC | xã Quảng Bạch | H. Chợ Đồn | 22° 16' 53" | 105° 34' 52" |
|
|
|
| F-48-44-A |
núi Pù Quéng | SV | xã Quảng Bạch | H. Chợ Đồn | 22° 16' 08" | 105° 35' 12" |
|
|
|
| F-48-44-A |
núi Tam Tao | SV | xã Quảng Bạch | H. Chợ Đồn | 22° 14' 16" | 105° 37' 14" |
|
|
|
| F-48-44-C |
thôn Bản Chói | DC | xã Rã Bản | H. Chợ Đồn | 22° 10' 10" | 105° 39' 29" |
|
|
|
| F-48-44-C |
suối Bản Hun | TV | xã Rã Bản | H. Chợ Đồn |
|
| 22° 12' 34" | 105° 40' 32" | 22° 10' 39" | 105° 39' 40" | F-48-44-C |
thôn Cốc Quang | DC | xã Rã Bản | H. Chợ Đồn | 22° 09' 46" | 105° 39' 36" |
|
|
|
| F-48-44-C |
khuổi Dà | TV | xã Rã Bản | H. Chợ Đồn |
|
| 22° 09' 10" | 105° 38' 24" | 22° 10' 06" | 105° 39' 37" | F-48-44-C |
thôn Kéo Hấy | DC | xã Rã Bản | H. Chợ Đồn | 22° 11' 32" | 105° 39' 11" |
|
|
|
| F-48-44-C |
thôn Kéo Nạp | DC | xã Rã Bản | H. Chợ Đồn | 22° 11' 14" | 105° 39' 11" |
|
|
|
| F-48-44-C |
thôn Khuổi Già | DC | xã Rã Bản | H. Chợ Đồn | 22° 09' 46" | 105° 39' 29" |
|
|
|
| F-48-44-C |
thôn Nà Cà | DC | xã Rã Bản | H. Chợ Đồn | 22° 12' 20" | 105° 40' 19" |
|
|
|
| F-48-44-C |
suối Nà Cà | TV | xã Rã Bản | H. Chợ Đồn |
|
| 22° 12' 44" | 105° 40' 45" | 22° 12' 34" | 105-40' 32" | F-48-44-C |
thôn Nà Phung | DC | xã Rã Bản | H. Chợ Đồn | 22° 11' 03" | 105° 39' 43" |
|
|
|
| F-48-44-C |
thôn Nà Tải | DC | xã Rã Bản | H. Chợ Đồn | 22° 10' 30" | 105° 39' 29" |
|
|
|
| F-48-44-C |
thôn Nà Tâm | DC | xã Rã Bản | H. Chợ Đồn | 22° 11' 58" | 105° 40' 01" |
|
|
|
| F-48-44-C |
thôn Pác Già | DC | xã Rã Bản | H. Chợ Đồn | 22° 09' 58" | 105° 39' 32" |
|
|
|
| F-48-44-C |
thôn Bản Chang | DC | xã Tân Lập | H. Chợ Đồn | 22° 17' 02" | 105° 36' 07" |
|
|
|
| F-48-44-A |
thôn Bản Điếng | DC | xã Tân Lập | H. Chợ Đồn | 22° 17' 02" | 105° 35' 38" |
|
|
|
| F-48-44-A |
thôn Chộc Hẩu | DC | xã Tân Lập | H. Chợ Đồn | 22° 17' 12" | 105° 36' 29" |
|
|
|
| F-48-44-A |
khuổi Khuổi Lừa | TV | xã Tân Lập | H. Chợ Đồn |
|
| 22° 17' 15" | 105° 36' 13" | 22° 18' 27" | 105° 37' 19" | F-48-44-A |
thôn Khuổi Sao | DC | xã Tân Lập | H. Chợ Đồn | 22° 16' 07" | 105° 37' 16" |
|
|
|
| F-48-44-A |
thôn Nà Cà | DC | xã Tân Lập | H. Chợ Đồn | 22° 17' 08" | 105° 35' 31" |
|
|
|
| F-48-44-A |
thôn Nà Chắc | DC | xã Tân Lập | H. Chợ Đồn | 22° 17' 08" | 105° 35' 53" |
|
|
|
| F-48-44-A |
thôn Nà Dằm | DC | xã Tân Lập | H. Chợ Đồn | 22° 16' 57" | 105° 36' 14" |
|
|
|
| F-48-44-A |
thôn Nà Kèo | DC | xã Tân Lập | H. Chợ Đồn | 22° 17' 02" | 105° 36' 43" |
|
|
|
| F-48-44-A |
thôn Nà Lịn | DC | xã Tân Lập | H. Chợ Đồn | 22° 17' 16" | 105° 36' 50" |
|
|
|
| F-48-44-A |
thôn Nà Lược | DC | xã Tân Lập | H. Chợ Đồn | 22° 17' 21" | 105° 36' 22" |
|
|
|
| F-48-44-A |
thôn Nà Luông | DC | xã Tân Lập | H. Chợ Đồn | 22° 16' 54" | 105° 36' 07" |
|
|
|
| F-48-44-A |
thôn Nà Mu | DC | xã Tân Lập | H. Chợ Đồn | 22° 17' 19" | 105° 36' 11" |
|
|
|
| F-48-44-A |
thôn Nà Ngần | DC | xã Tân Lập | H. Chợ Đồn | 22° 17' 16" | 105° 35' 56" |
|
|
|
| F-48-44-A |
thôn Nà Sắm | DC | xã Tân Lập | H. Chợ Đồn | 22° 17' 12" | 105° 38' 28" |
|
|
|
| F-48-44-A |
thôn Nà Slắm | DC | xã Tân Lập | H. Chợ Đồn | 22° 17' 19" | 105° 37' 16" |
|
|
|
| F-48-44-A |
thôn Nà Ve | DC | xã Tân Lập | H. Chợ Đồn | 22° 17' 27" | 105° 37' 08" |
|
|
|
| F-48-44-A |
thôn Nặm Lìn | DC | xã Tân Lập | H. Chợ Đồn | 22° 19' 19" | 105° 37' 02" |
|
|
|
| F-48-44-A |
núi Pù Bung | SV | xã Tân Lập | H. Chợ Đồn | 22° 18' 27" | 105° 37' 47" |
|
|
|
| F-48-44-A |
núi Pù Ngà | SV | xã Tân Lập | H. Chợ Đồn | 22° 16' 47" | 105° 37' 11" |
|
|
|
| F-48-44-A |
suối Tả Điểng | TV | xã Tân Lập | H. Chợ Đồn |
|
| 22° 17' 05" | 105° 35' 08" | 22° 17' 15" | 105° 37' 02" | F-48-44-A |
thôn Bản Eng | DC | xã Xuân Lạc | H. Chợ Đồn | 22° 20' 19" | 105° 31' 48" |
|
|
|
| F-48-44-A |
thôn Bản He | DC | xã Xuân Lạc | H. Chợ Đồn | 22° 23' 48" | 105° 31' 55" |
|
|
|
| F-48-44-A |
thôn Bản Hỏ | DC | xã Xuân Lạc | H. Chợ Đồn | 22° 23' 18" | 105° 31' 52" |
|
|
|
| F-48-44-A |
thôn Bản Khang | DC | xã Xuân Lạc | H. Chợ Đồn | 22° 20' 11" | 105° 33' 11" |
|
|
|
| F-48-44-A |
thôn Bản Ó | DC | xã Xuân Lạc | H. Chợ Đồn | 22° 22' 08" | 105° 33' 00" |
|
|
|
| F-48-44-A |
thôn Bản Puống | DC | xã Xuân Lạc | H. Chợ Đồn | 22° 21' 42" | 105° 31' 55" |
|
|
|
| F-48-44-A |
thôn Bản Tưn | DC | xã Xuân Lạc | H. Chợ Đồn | 22° 20' 57" | 105° 32' 38" |
|
|
|
| F-48-44-A |
dãy núi Lủng Luồng | SV | xã Xuân Lạc | H. Chợ Đồn | 22° 18' 57" | 105° 32' 21" |
|
|
|
| F-48-44-A |
thôn Nà Dạ | DC | xã Xuân Lạc | H. Chợ Đồn | 22° 20' 09" | 105° 31' 26" |
|
|
|
| F-48-44-A |
thôn Pù Lùng | DC | xã Xuân Lạc | H. Chợ Đồn | 22° 23' 56" | 105° 33' 43" |
|
|
|
| F-48-44-A |
sông Tà Han | TV | xã Xuân Lạc | H. Chợ Đồn |
|
| 22° 19' 05" | 105° 30' 24" | 22° 23' 19" | 105° 34' 47" | F-48-44-A |
thôn Bản Dàng | DC | xã Yên Mỹ | H. Chợ Đồn | 22° 03' 33" | 105° 41' 28" |
|
|
|
| F-48-44-C |
thôn Bản Lự | DC | xã Yên Mỹ | H. Chợ Đồn | 22° 03' 28" | 105° 37' 59" |
|
|
|
| F-48-44-C |
thôn Bản Vọng | DC | xã Yên Mỹ | H. Chợ Đồn | 22° 04' 08" | 105° 38' 28" |
|
|
|
| F-48-44-C |
khuổi Chắp | TV | xã Yên Mỹ | H. Chợ Đồn |
|
| 22° 04' 28" | 105° 37' 31" | 22° 04' 20" | 105° 38' 00" | F-48-44-C |
thôn Cốc Chao | DC | xã Yên Mỹ | H. Chợ Đồn | 22° 03' 21" | 105° 38' 06" |
|
|
|
| F-48-44-C |
thôn Còi Trang | DC | xã Yên Mỹ | H. Chợ Đồn | 22° 02' 48" | 105° 39' 04" |
|
|
|
| F-48-44-C |
đèo Khau Hâu | SV | xã Yên Mỹ | H. Chợ Đồn | 22° 05' 24" | 105° 40' 27" |
|
|
|
| F-48-44-C |
thôn Khuổi Tạo | DC | xã Yên Mỹ | H. Chợ Đồn | 22° 02' 51" | 105° 39' 25" |
|
|
|
| F-48-44-C |
khuổi Lai | TV | xã Yên Mỹ | H. Chợ Đồn |
|
| 22° 03' 32" | 105° 37' 18" | 22° 03' 59" | 105° 37' 15" | F-48-44-C |
khuổi Lùng | TV | xã Yên Mỹ | H. Chợ Đồn |
|
| 22° 04' 40" | 105° 39' 30" | 22° 03' 52" | 105° 38' 14" | F-48-44-C |
khuổi Luộc | TV | xã Yên Mỹ | H. Chợ Đồn |
|
| 22° 03' 00" | 105° 39' 50" | 22° 03' 54" | 105° 38' 31" | F-48-44-C |
thôn Nà Can | DC | xã Yên Mỹ | H. Chợ Đồn | 22° 04' 06" | 105° 39' 54" |
|
|
|
| F-48-44-C |
thôn Nà Chàn | DC | xã Yên Mỹ | H. Chợ Đồn | 22° 03' 38" | 105° 38' 13" |
|
|
|
| F-48-44-C |
thôn Nà Dỏ | DC | xã Yên Mỹ | H. Chợ Đồn | 22° 03' 24" | 105° 37' 41" |
|
|
|
| F-48-44-C |
thôn Nà Kha | DC | xã Yên Mỹ | H. Chợ Đồn | 22° 03' 53" | 105° 37' 59" |
|
|
|
| F-48-44-C |
thôn Nà Lẹng | DC | xã Yên Mỹ | H. Chợ Đồn | 22° 04' 36" | 105° 39' 36" |
|
|
|
| F-48-44-C |
thôn Nà Lùng | DC | xã Yên Mỹ | H. Chợ Đồn | 22° 04' 38" | 105° 39' 00" |
|
|
|
| F-48-44-C |
khuổi Nhầu | TV | xã Yên Mỹ | H. Chợ Đồn |
|
| 22° 04' 52" | 105° 38' 29" | 22° 04' 12" | 105° 38' 13" | F-48-44-C |
thôn Pác Khoang | DC | xã Yên Mỹ | H. Chợ Đồn | 22° 03' 46" | 105° 40' 26" |
|
|
|
| F-48-44-C |
khuổi Pạu | TV | xã Yên Mỹ | H. Chợ Đồn |
|
| 22° 03' 10" | 105° 37' 52" | 22° 03' 20" | 105° 37' 30" | F-48-44-C |
thôn Phân Trường | DC | xã Yên Mỹ | H. Chợ Đồn | 22° 03' 55" | 105° 40' 12" |
|
|
|
| F-48-44-C |
thôn Phiêng Dìa (Phjêng Dìa) | DC | xã Yên Mỹ | H. Chợ Đồn | 22° 03' 33" | 105° 41' 02" |
|
|
|
| F-48-44-C |
sông Phó Đáy | TV | xã Yên Mỹ | H. Chợ Đồn |
|
| 22° 03' 52" | 105° 38' 14" | 22° 03' 19" | 105° 37' 24" | F-48-44-C |
thôn Pù Mòn | DC | xã Yên Mỹ | H. Chợ Đồn | 22° 04' 13" | 105° 38' 06" |
|
|
|
| F-48-44-C |
thôn Pù Phầy | DC | xã Yên Mỹ | H. Chợ Đồn | 22° 03' 50" | 105° 38' 20" |
|
|
|
| F-48-44-C |
khuổi Tạo | TV | xã Yên Mỹ | H. Chợ Đồn |
|
| 22° 03' 05" | 105° 39' 25" | 22° 03' 54" | 105° 38' 31" | F-48-44-C |
thôn Ùm Đon | DC | xã Yên Mỹ | H. Chợ Đồn | 22° 04' 04" | 105° 38' 13" |
|
|
|
| F-48-44-C |
đường tỉnh 255 | KX | xã Yên Thịnh | H. Chợ Đồn |
|
| 22° 13' 43" | 105° 26' 01" | 22° 10' 56" | 105° 29' 40" | F-48-43-D |
thôn Bản Cậu | DC | xã Yên Thịnh | H. Chợ Đồn | 22° 12' 06” | 105° 28' 12" |
|
|
|
| F-48-43-D |
suối Bản Cậu | TV | xã Yên Thịnh | H. Chợ Đồn |
|
| 22° 12' 06" | 105° 28' 47" | 22° 12' 15" | 105° 26' 19" | F-48-43-D |
thôn Bản Đồn | DC | xã Yên Thịnh | H. Chợ Đồn | 22° 11' 05" | 105° 29' 35" |
|
|
|
| F-48-43-D |
thôn Bản Loàn | DC | xã Yên Thịnh | H. Chợ Đồn | 22° 12' 29" | 105° 27' 25" |
|
|
|
| F-48-43-D |
núi Bản Thi | SV | xã Yên Thịnh | H. Chợ Đồn | 22° 13' 17" | 105° 29' 46" |
|
|
|
| F-48-43-D |
suối Bản Thi | TV | xã Yên Thịnh | H. Chợ Đồn |
|
| 22° 13' 04" | 105° 29' 19" | 22° 12' 06" | 105° 28' 47" | F-48-43-D |
thôn Bản Vay | DC | xã Yên Thịnh | H. Chợ Đồn | 22° 13' 52" | 105° 26' 53" |
|
|
|
| F-48-43-D |
thôn Bó Bủn | DC | xã Yên Thịnh | H. Chợ Đồn | 22° 11' 25" | 105° 29' 42" |
|
|
|
| F-48-43-D |
thôn Bó Kè | DC | xã Yên Thịnh | H. Chợ Đồn | 22° 12' 03" | 105° 28' 59" |
|
|
|
| F-48-43-D |
thôn Bó Pết | DC | xã Yên Thịnh | H. Chợ Đồn | 22° 11' 46" | 105° 29' 13" |
|
|
|
| F-48-43-D |
núi Khen Cáy | SV | xã Yên Thịnh | H. Chợ Đồn | 22° 12' 59" | 105° 26' 38" |
|
|
|
| F-48-43-D |
thôn Nà Pi Át (Nà Pját) | DC | xã Yên Thịnh | H. Chợ Đồn | 22° 11' 58" | 105° 28' 41" |
|
|
|
| F-48-43-D |
thôn Pác Cuồng | DC | xã Yên Thịnh | H. Chợ Đồn | 22° 11' 41" | 105° 29' 02" |
|
|
|
| F-48-43-D |
núi Pù Sliêu | SV | xã Yên Thịnh | H. Chợ Đồn | 22° 16' 01" | 105° 27' 04" |
|
|
|
| F-48-43-B |
thôn Tông Ven | DC | xã Yên Thịnh | H. Chợ Đồn | 22° 11' 26" | 105° 29' 28" |
|
|
|
| F-48-43-D |
đường tỉnh 254 B | KX | xã Yên Thuận | H. Chợ Đồn |
|
| 22° 00' 51" | 105° 35' 31" | 22° 00' 34" | 105° 35' 37" | F-48-44-C |
thôn Bản Chang | DC | xã Yên Thuận | H. Chợ Đồn | 22° 01' 58" | 105° 36' 07" |
|
|
|
| F-48-44-C |
thôn Bản Leng | DC | xã Yên Thuận | H. Chợ Đồn | 22° 03' 00" | 105° 36' 29" |
|
|
|
| F-48-44-C |
thôn Bản Noỏng | DC | xã Yên Thuận | H. Chợ Đồn | 22° 03' 03" | 105° 36' 43" |
|
|
|
| F-48-44-C |
thôn Bản Quăng | DC | xã Yên Thuận | H. Chợ Đồn | 22° 03' 03" | 105° 37' 19" |
|
|
|
| F-48-44-C |
thôn Bản Tắm | DC | xã Yên Thuận | H. Chợ Đồn | 22° 02' 05" | 105° 35' 06" |
|
|
|
| F-48-44-C |
thôn Đon Mạ | DC | xã Yên Thuận | H. Chợ Đồn | 22° 03' 11" | 105° 37' 04" |
|
|
|
| F-48-44-C |
khuổi Hiển | TV | xã Yên Thuận | H. Chợ Đồn |
|
| 22° 02' 36" | 105° 34' 36" | 22° 01' 49" | 105° 35' 13" | F-48-44-C |
thôn Kéo Có | DC | xã Yên Thuận | H. Chợ Đồn | 22° 03' 59" | 105° 37' 12" |
|
|
|
| F-48-44-C |
dốc Kéo Pụt | KX | xã Yên Thuận | H. Chợ Đồn | 22° 03' 27" | 105° 36' 24" |
|
|
|
| F-48-44-C |
thôn Khau Toọc | DC | xã Yên Thuận | H. Chợ Đồn | 22° 02' 22" | 105° 35' 17" |
|
|
|
| F-48-44-C |
thôn Khau Troọc | DC | xã Yên Thuận | H. Chợ Đồn | 22° 02' 52" | 105° 35' 13" |
|
|
|
| F-48-44-C |
núi Khe Phượng | SV | xã Yên Thuận | H. Chợ Đồn | 22° 01' 28" | 105° 37' 44" |
|
|
|
| F-48-44-C |
khuổi Khôn | TV | xã Yên Thuận | H. Chợ Đồn |
|
| 22° 01' 16" | 105° 37' 06" | 22° 02' 03" | 105° 36' 53" | F-48-44-C |
thôn Khôn Tong | DC | xã Yên Thuận | H. Chợ Đồn | 22° 02' 11" | 105° 36' 14" |
|
|
|
| F-48-44-C |
suối Khôn Tong | TV | xã Yên Thuận | H. Chợ Đồn |
|
| 22° 02' 04" | 105° 38' 24" | 22° 02' 21" | 105° 36' 07" | F-48-44-C |
thôn Khuổi Pục | DC | xã Yên Thuận | H. Chợ Đồn | 22° 01' 13" | 105° 35' 43" |
|
|
|
| F-48-44-C |
núi Khuổi Toong | SV | xã Yên Thuận | H. Chợ Đồn | 22° 01' 10" | 105° 36' 42" |
|
|
|
| F-48-44-C |
khuổi Lai | TV | xã Yên Thuận | H. Chợ Đồn |
|
| 22° 03' 32" | 105° 37' 18" | 22° 04' 00" | 105° 37' 15" | F-48-44-C |
khuổi Muồi | TV | xã Yên Thuận | H. Chợ Đồn |
|
| 22° 02' 51" | 105° 38' 02" | 22° 02' 59" | 105° 37' 06" | F-48-44-C |
thôn Nà Dảo | DC | xã Yên Thuận | H. Chợ Đồn | 22° 01' 47" | 105° 35' 20" |
|
|
|
| F-48-44-C |
thôn Nà Lại | DC | xã Yên Thuận | H. Chợ Đồn | 22° 01' 42" | 105° 36' 14" |
|
|
|
| F-48-44-C |
thôn Nà Lo | DC | xã Yên Thuận | H. Chợ Đồn | 22° 01' 51" | 105° 35' 10" |
|
|
|
| F-48-44-C |
thôn Pác Đá | DC | xã Yên Thuận | H. Chợ Đồn | 22° 02' 45" | 105° 36' 47" |
|
|
|
| F-48-44-C |
thôn Pác Là | DC | xã Yên Thuận | H. Chợ Đồn | 22° 02'19" | 105° 35' 57" |
|
|
|
| F-48-44-C |
thôn Pác Toong | DC | xã Yên Thuận | H. Chợ Đồn | 22° 02' 19" | 105° 35' 56" |
|
|
|
| F-48-44-C |
khe Phượng | TV | xã Yên Thuận | H. Chợ Đồn |
|
| 22° 01' 37" | 105° 37' 30" | 22° 02' 04" | 105° 37' 06" | F-48-44-C |
đèo So | SV | xã Yên Thuận | H. Chợ Đồn | 22° 00' 45" | 105° 35' 35" |
|
|
|
| F-48-44-C |
thôn Bản Bây | DC | xã Yên Thượng | H. Chợ Đồn | 22° 10' 00" | 105° 30' 47" |
|
|
|
| F-48-44-C |
thôn Bản Liên | DC | xã Yên Thượng | H. Chợ Đồn | 22° 09' 20" | 105° 30' 47" |
|
|
|
| F-48-44-C |
thôn Che Ngù | DC | xã Yên Thượng | H. Chợ Đồn | 22° 10' 43" | 105° 31' 08" |
|
|
|
| F-48-44-C |
suối Che Ngù | TV | xã Yên Thượng | H. Chợ Đồn |
|
| 22° 09' 50" | 105° 31' 14" | 22° 10' 59" | 105° 29' 48" | F-48-44-C |
suối Liên | TV | xã Yên Thượng | H. Chợ Đồn |
|
| 22° 09' 50" | 105° 31' 14" | 22° 09' 20" | 105° 30' 08" | F-48-44-C |
thôn Nà Cà | DC | xã Yên Thượng | H. Chợ Đồn | 22° 10' 46" | 105° 30' 07" |
|
|
|
| F-48-44-C |
thôn Nà Huống | DC | xã Yên Thượng | H. Chợ Đồn | 22° 11' 01" | 105° 30' 11" |
|
|
|
| F-48-44-C |
thôn Nà Khuốt | DC | xã Yên Thượng | H. Chợ Đồn | 22° 10' 49" | 105° 29' 46" |
|
|
|
| F-48-43-D |
thôn Nà Mền | DC | xã Yên Thượng | H. Chợ Đồn | 22° 09' 42" | 105° 31' 55" |
|
|
|
| F-48-44-C |
thôn Nà Mòn | DC | xã Yên Thượng | H. Chợ Đồn | 22° 11' 01" | 105° 31' 55" |
|
|
|
| F-48-44-C |
thôn Nà Nhàm | DC | xã Yên Thượng | H. Chợ Đồn | 22° 09' 15" | 105° 32' 17" |
|
|
|
| F-48-44-C |
thôn Pác Cộp | DC | xã Yên Thượng | H. Chợ Đồn | 22° 09' 54" | 105° 31' 26" |
|
|
|
| F-48-44-C |
núi Pao Tao | SV | xã Yên Thượng | H. Chợ Đồn | 22° 08' 39" | 105° 31' 24" |
|
|
|
| F-48-44-C |
cầu Ô Gà | KX | TT. Chợ Mới | H. Chợ Mới | 21° 52' 58" | 105° 46' 11" |
|
|
|
| F-48-56-B-a |
đền Thắm | KX | TT. Chợ Mới | H. Chợ Mới | 21° 52' 45" | 105° 46' 55" |
|
|
|
| F-48-56-B-a |
núi Trường Bia | SV | TT. Chợ Mới | H. Chợ Mới | 21° 53' 21" | 105° 46' 37" |
|
|
|
| F-48-56-B-a |
Vườn Ươm | DC | TT. Chợ Mới | H. Chợ Mới | 21° 53' 09" | 105° 46' 45" |
|
|
|
| F-48-56-B-a |
khau Tiếm | SV | xã Bình Văn | H. Chợ Mới | 21° 55' 25" | 105° 53' 47" |
|
|
|
| F-48-56-B-b |
thôn Bản Mới | DC | xã Bình Văn | H. Chợ Mới | 21° 54' 50" | 105° 54' 32" |
|
|
|
| F-48-56-B-b |
đèo Cặm Bé | SV | xã Bình Văn | H. Chợ Mới | 21° 54' 18” | 105° 53' 41" |
|
|
|
| F-48-56-B-b |
suối Cốc Pục | TV | xã Bình Văn | H. Chợ Mới |
|
| 21° 56' 18" | 105° 53' 55" | 21° 55' 51" | 105° 53' 29" | F-48-56-B-b |
suối Cốc Túm | TV | xã Bình Văn | H. Chợ Mới |
|
| 21° 55' 50" | 105° 53' 28" | 21° 54' 21" | 105° 51' 55" | F-48-56-B-b F-48-56-B-a |
thôn Đon Cọt | DC | xã Bình Văn | H. Chợ Mới | 21° 55' 16" | 105° 54' 18" |
|
|
|
| F-48-56-B-b |
núi Hang Lọ | SV | xã Bình Văn | H. Chợ Mới | 21° 55' 28" | 105° 52' 48" |
|
|
|
| F-48-56-B-b |
thôn Khôn Tắng | DC | xã Bình Văn | H. Chợ Mới | 21° 54' 36" | 105° 55' 44" |
|
|
|
| F-48-56-B-b |
thôn Khuổi Tải | DC | xã Bình Văn | H. Chợ Mới | 21° 54' 50" | 105° 55' 16" |
|
|
|
| F-48-56-B-b |
núi Mô Tổ | SV | xã Bình Văn | H. Chợ Mới | 21° 56' 05" | 105° 54' 18" |
|
|
|
| F-48-56-B-b |
núi Mu Tồ | SV | xã Bình Văn | H. Chợ Mới | 21° 56' 11" | 105° 52' 53" |
|
|
|
| F-48-56-B-b |
thôn Nà Mố | DC | xã Bình Văn | H. Chợ Mới | 21° 55' 34" | 105° 54' 47" |
|
|
|
| F-48-56-B-b |
núi Pắc Rạt | SV | xã Bình Văn | H. Chợ Mới | 21° 53' 51" | 105° 52' 53" |
|
|
|
| F-48-56-B-b |
suối Quang Khám | TV | xã Bình Văn | H. Chợ Mới |
|
| 21° 55' 42" | 105° 54' 01" | 21° 55' 50" | 105° 53' 31" | F-48-56-B-b |
thôn Tài Chang | DC | xã Bình Văn | H. Chợ Mới | 21° 54' 40" | 105° 55' 01" |
|
|
|
| F-48-56-B-b |
thôn Thôm Bó | DC | xã Bình Văn | H. Chợ Mới | 21° 54' 36" | 105° 54' 36" |
|
|
|
| F-48-56-B-b |
thôn Thôm Thoi | DC | xã Bình Văn | H. Chợ Mới | 21° 55' 12” | 105° 54' 00" |
|
|
|
| F-48-56-B-b |
quốc lộ 3 | KX | xã Cao Kỳ | H. Chợ Mới |
|
| 22° 02' 21" | 105° 50' 53" | 22° 00’ 20" | 105° 49' 46" | F-48-44-D-c |
thôn Bản Phố | DC | xã Cao Kỳ | H. Chợ Mới | 22° 01' 30" | 105° 49' 55" |
|
|
|
| F-48-44-D-c |
cầu Cao kỳ | KX | xã Cao Kỳ | H. Chợ Mới | 22° 01' 29" | 105° 49' 28" |
|
|
|
| F-48-44-D-c |
sông Cầu | TV | xã Cao Kỳ | H. Chợ Mới |
|
| 22° 02' 22" | 105° 50' 54" | 22° 00' 19" | 105° 49' 47" | F-48-44-D-c |
núi Chợ Mới | SV | xã Cao Kỳ | H. Chợ Mới | 21° 59' 07" | 105° 53' 48" |
|
|
|
| F-48-56-B-b |
thôn Chộc Toòng (Chôộc Toòng) | DC | xã Cao Kỳ | H. Chợ Mới | 22° 02' 02" | 105° 50' 24" |
|
|
|
| F-48-44-D-c |
thôn Công Tum | DC | xã Cao Kỳ | H. Chợ Mới | 22° 02' 13" | 105° 50' 38" |
|
|
|
| F-48-44-D-c |
suối Coóc | TV | xã Cao Kỳ | H. Chợ Mới |
|
| 22° 01' 05" | 105° 50' 03" | 22° 01' 01" | 105° 49' 42" | F-48-44-D-c |
thôn Hua Phai | DC | xã Cao Kỳ | H. Chợ Mới | 22° 01' 44" | 105° 50' 02" |
|
|
|
| F-48-44-D-c |
thôn Khau Lồm | DC | xã Cao Kỳ | H. Chợ Mới | 22° 00' 04" | 105° 52' 26" |
|
|
|
| F-48-44-D-c |
khuổi Lò | TV | xã Cao Kỳ | H. Chợ Mới |
|
| 22° 00' 11" | 105° 55' 20" | 22° 00' 32" | 105° 54' 49" | F-48-44-D-d |
khau Luông | SV | xã Cao Kỳ | H. Chợ Mới | 22° 01' 44" | 105° 48' 20" |
|
|
|
| F-48-44-D-c |
khuổi Mèn | TV | xã Cao Kỳ | H. Chợ Mới |
|
| 22° 01' 24" | 105° 49' 14" | 22° 01' 30" | 105° 49' 25" | F-48-44-D-c |
thôn Nà Cà | DC | xã Cao Kỳ | H. Chợ Mới | 22° 01' 44" | 105° 49' 30" |
|
|
|
| F-48-44-D-c |
thôn Nà Nguộc | DC | xã Cao Kỳ | H. Chợ Mới | 22° 01' 23" | 105° 51' 40" |
|
|
|
| F-48-44-D-c |
khuổi Nghẹn | TV | xã Cao Kỳ | H. Chợ Mới |
|
| 22° 01' 45" | 105° 48' 41" | 22° 01' 30" | 105° 49' 29" | F-48-44-D-c |
khau Pau | SV | xã Cao Kỳ | H. Chợ Mới | 22° 01' 36" | 105° 48' 24" |
|
|
|
| F-48-44-D-c |
núi Phe Đeng | SV | xã Cao Kỳ | H. Chợ Mới | 22° 01' 16" | 105° 50' 23" |
|
|
|
| F-48-44-D-c |
thôn Phiêng Câm (Phjêng Câm) | DC | xã Cao Kỳ | H. Chợ Mới | 22° 00' 22" | 105° 52' 48" |
|
|
|
| F-48-44-D-d |
núi Pù Khóa | SV | xã Cao Kỳ | H. Chợ Mới | 22° 02' 18" | 105° 48' 22" |
|
|
|
| F-48-44-D-c |
khuổi Púng | TV | xã Cao Kỳ | H. Chợ Mới |
|
| 22° 02' 43" | 105° 49' 35" | 22° 02' 07" | 105° 49' 59" | F-48-44-D-c |
thôn Tân Minh | DC | xã Cao Kỳ | H. Chợ Mới | 22° 01' 23" | 105° 49' 01" |
|
|
|
| F-48-44-D-c |
khuổi Tàng | TV | xã Cao Kỳ | H. Chợ Mới |
|
| 22° 00' 13” | 105° 51' 02" | 22° 00' 34" | 105° 49' 52" | F-48-44-D-c |
suối Tắt Kéo | TV | xã Cao Kỳ | H. Chợ Mới |
|
| 22° 00' 35" | 105° 54' 48" | 22° 01' 30" | 105° 54' 39" | F-48-44-D-d |
chùa Thạch Long | KX | xã Cao Kỳ | H. Chợ Mới | 22° 02' 26" | 105° 50' 38" |
|
|
|
| F-48-44-D-c |
khuổi Thếu | TV | xã Cao Kỳ | H. Chợ Mới |
|
| 22° 01' 26" | 105° 52' 11" | 22° 01' 56" | 105° 49' 50" | F-48-44-D-c |
thôn Tổng Slâu | DC | xã Cao Kỳ | H. Chợ Mới | 22° 00' 50" | 105° 49' 30" |
|
|
|
| F-48-44-D-c |
thôn Tổng Tàng | DC | xã Cao Kỳ | H. Chợ Mới | 22° 00' 47" | 105° 49' 52" |
|
|
|
| F-48-44-D-c |
quốc lộ 3 | KX | xã Hòa Mục | H. Chợ Mới |
|
| 22° 04' 31" | 105° 52’ 49" | 22° 02' 27" | 105° 50' 50" | F-48-44-D-d F-48-44-D-c |
thôn Bản Vọt | DC | xã Hòa Mục | H. Chợ Mới | 22° 04' 48" | 105° 50' 31" |
|
|
|
| F-48-44-D-c |
khuổi Cải | TV | xã Hòa Mục | H. Chợ Mới |
|
| 22° 03' 42" | 105° 49' 10" | 22° 03' 38" | 105° 49' 40" | F-48-44-D-c |
sông Cầu | TV | xã Hòa Mục | H. Chợ Mới |
|
| 22° 04' 32" | 105° 52' 51" | 22° 02' 37" | 105° 51' 12" | F-48-44-D-d F-48-44-D-c |
thôn Chang | DC | xã Hòa Mục | H. Chợ Mới | 22° 03' 00" | 105° 50' 28" |
|
|
|
| F-48-44-D-c |
núi Cốc Lùng | SV | xã Hòa Mục | H. Chợ Mới | 22° 03' 37" | 105° 53' 20" |
|
|
|
| F-48-44-D-d |
khuổi Cuồng | TV | xã Hòa Mục | H. Chợ Mới |
|
| 22° 03' 50" | 105° 49' 36" | 22° 03' 06" | 105° 50' 20" | F-48-44-D-c |
thôn Giác | DC | xã Hòa Mục | H. Chợ Mới | 22° 02' 42" | 105° 51' 36" |
|
|
|
| F-48-44-D-c |
thôn Hòa Mục | DC | xã Hòa Mục | H. Chợ Mới | 22° 02' 53" | 105° 50' 56" |
|
|
|
| F-48-44-D-c |
núi Khuổi Giác | SV | xã Hòa Mục | H. Chợ Mới | 22° 02' 38" | 105° 52' 30" |
|
|
|
| F-48-44-D-d |
thôn Khuổi Nhang | DC | xã Hòa Mục | H. Chợ Mới | 22° 03' 50" | 105° 49' 41" |
|
|
|
| F-48-44-D-c |
núi Lủng Duốc | SV | xã Hòa Mục | H. Chợ Mới | 22° 03' 46" | 105° 50' 28" |
|
|
|
| F-48-44-D-c |
núi Lủng Kim | SV | xã Hòa Mục | H. Chợ Mới | 22° 02' 52" | 105° 53' 02" |
|
|
|
| F-48-44-D-d |
khuổi Mịch | TV | xã Hòa Mục | H. Chợ Mới |
|
| 22° 02' 58" | 105° 49' 25" | 22° 03' 13" | 105° 49' 54" | F-48-44-D-c |
thôn Mỏ Khang | DC | xã Hòa Mục | H. Chợ Mới | 22° 02' 28" | 105° 54' 50" |
|
|
|
| F-48-44-D-d |
núi Mu Vồm | SV | xã Hòa Mục | H. Chợ Mới | 22° 03' 39" | 105° 52' 56" |
|
|
|
| F-48-44-D-d |
thôn Nà Tôm | DC | xã Hòa Mục | H. Chợ Mới | 22° 03' 50" | 105° 50' 53" |
|
|
|
| F-48-44-D-c |
khuổi Noòng | TV | xã Hòa Mục | H. Chợ Mới |
|
| 22° 03' 12" | 105° 50' 36" | 22° 02' 56" | 105° 50' 40" | F-48-44-D-c |
khuổi Phải | TV | xã Hòa Mục | H. Chợ Mới |
|
| 22° 04' 35" | 105° 49' 43" | 22° 04' 28" | 105° 50' 52" | F-48-44-D-c |
núi Phiêng Khảo (Phjêng Khảo) | SV | xã Hòa Mục | H. Chợ Mới | 22° 03' 49" | 105° 48' 55" |
|
|
|
| F-48-44-D-c |
khuổi Tác | TV | xã Hòa Mục | H. Chợ Mới |
|
| 22° 03' 18" | 105° 48' 59" | 22° 03' 17" | 105° 49' 53" | F-48-44-D-c |
thôn Tân Khang | DC | xã Hòa Mục | H. Chợ Mới | 22° 02’ 38" | 105° 51' 58" |
|
|
|
| F-48-44-D-c |
suối Tát Mèo | TV | xã Hòa Mục | H. Chợ Mới |
|
| 22° 04' 59" | 105° 49' 45" | 22° 02' 29" | 105° 50' 56" | F-48-44-D-c |
đền Thác Giềng | KX | xã Hòa Mục | H. Chợ Mới | 22° 04' 30" | 105° 52' 48" |
|
|
|
| F-48-44-D-d |
núi Toòng Quấy | SV | xã Hòa Mục | H. Chợ Mới | 22° 02' 42" | 105° 54' 47" |
|
|
|
| F-48-44-D-d |
thôn Bản Pá | DC | xã Mai Lạp | H. Chợ Mới | 22° 04' 05" | 105° 43' 30" |
|
|
|
| F-48-44-C |
thôn Bản Rả | DC | xã Mai Lạp | H. Chợ Mới | 22° 04' 26" | 105° 44' 46" |
|
|
|
| F-48-44-C |
thôn Bản Ruộc | DC | xã Mai Lạp | H. Chợ Mới | 22° 02' 46" | 105° 43' 08" |
|
|
|
| F-48-44-C |
khuổi Chiếng | TV | xã Mai Lạp | H. Chợ Mới |
|
| 22° 03' 49" | 105° 43' 39" | 22° 03' 52" | 105° 44' 07" | F-48-44-C |
khuổi Dần | TV | xã Mai Lạp | H. Chợ Mới |
|
| 22° 02' 58" | 105° 44' 22" | 22° 03' 54" | 105° 44' 45" | F-48-44-C |
khuổi Đon | TV | xã Mai Lạp | H. Chợ Mới |
|
| 22° 03' 08" | 105° 42' 37" |
| 105° 43' 17" | F-48-44-C |
khuổi Kang | TV | xã Mai Lạp | H. Chợ Mới |
|
| 22° 04' 37" | 105° 42' 14" | 22° 04' 14" | 105° 43' 35" | F-48-44-C |
đèo Kéo Ký | SV | xã Mai Lạp | H. Chợ Mới | 22° 03' 20" | 105° 41' 54" |
|
|
|
| F-48-44-C |
thôn Khau Mu | DC | xã Mai Lạp | H. Chợ Mới | 22° 03' 00" | 105° 42' 04" |
|
|
|
| F-48-44-C |
thôn Khau Ràng | DC | xã Mai Lạp | H. Chợ Mới | 22° 04' 19" | 105° 43' 55" |
|
|
|
| F-48-44-C |
khuổi Ký | TV | xã Mai Lạp | H. Chợ Mới |
|
| 22° 03' 46" | 105° 43' 05" | 22° 04' 12" | 105° 43' 35" | F-48-44-C |
thôn Nà Chán | DC | xã Mai Lạp | H. Chợ Mới | 22° 03' 58" | 105° 43' 19" |
|
|
|
| F-48-44-C |
thôn Nà Điếng | DC | xã Mai Lạp | H. Chợ Mới | 22° 03' 43" | 105° 44' 38" |
|
|
|
| F-48-44-C |
thôn Nà Hắm | DC | xã Mai Lạp | H. Chợ Mới | 22° 04' 16" | 105° 44' 02" |
|
|
|
| F-48-44-C |
khuổi Nà Mỵ | TV | xã Mai Lạp | H. Chợ Mới |
|
| 22° 04' 18" | 105° 43' 41" | 22° 03' 54" | 105° 44' 43" | F-48-44-C |
thôn Nà Tổng | DC | xã Mai Lạp | H. Chợ Mới | 22° 04' 05" | 105° 44' 13" |
|
|
|
| F-48-44-C |
thôn Nà Tuống | DC | xã Mai Lạp | H. Chợ Mới | 22° 04' 19" | 105° 44' 10" |
|
|
|
| F-48-44-C |
khuổi Nọt | TV | xã Mai Lạp | H. Chợ Mới |
|
| 22° 05' 44" | 105° 43' 39" | 22° 04' 49" | 105° 43' 26" | F-48-44-C |
thôn Pác Cốp | DC | xã Mai Lạp | H. Chợ Mới | 22° 04’ 23" | 105° 43' 16" |
|
|
|
| F-48-44-C |
thôn Pác Rả | DC | xã Mai Lạp | H. Chợ Mới | 22° 04' 08" | 105° 44' 35" |
|
|
|
| F-48-44-C |
khuổi Pạu | TV | xã Mai Lạp | H. Chợ Mới |
|
| 22° 05' 21" | 105° 44' 46" | 22° 03' 56" | 105° 44' 43" | F-48-44-C |
thôn Phiêng Van (Phjêng Van) | DC | xã Mai Lạp | H. Chợ Mới | 22° 04' 12" | 105° 43' 30" |
|
|
|
| F-48-44-C |
khuổi Rầu | TV | xã Mai Lạp | H. Chợ Mới |
|
| 22° 05' 21" | 105° 42' 58" | 22° 04' 24" | 105° 43' 39" | F-48-44-C |
khuổi Tâu | TV | xã Mai Lạp | H. Chợ Mới |
|
| 22° 04' 59" | 105° 42' 55" | 22° 04' 23" | 105° 43' 37" | F-48-44-C |
thôn Thố Hào | DC | xã Mai Lạp | H. Chợ Mới | 22° 03' 54" | 105° 43' 08" |
|
|
|
| F-48-44-C |
khuổi Vai | TV | xã Mai Lạp | H. Chợ Mới |
|
| 22° 02' 37" | 105° 41' 47" | 22° 02' 35" | 105° 43' 17" | F-48-44-C |
cầu Bắc Rạt | KX | xã Như Cố | H. Chợ Mới | 21° 53' 19" | 105° 51' 08" |
|
|
|
| F-48-56-B-a |
thôn Bản Cầy | DC | xã Như Cố | H. Chợ Mới | 21° 53' 02" | 105° 51' 54" |
|
|
|
| F-48-56-B-a |
thôn Bản Quất | DC | xã Như Cố | H. Chợ Mới | 21° 53' 20" | 105° 51' 07" |
|
|
|
| F-48-56-B-a |
đèo Bụt | SV | xã Như Cố | H. Chợ Mới | 21° 52' 52" | 105° 50' 43" |
|
|
|
| F-48-56-B-a |
núi Hin Lùng | SV | xã Như Cố | H. Chợ Mới | 21° 54' 41" | 105° 48' 38" |
|
|
|
| F-48-56-B-a |
thôn Khôn Bang | DC | xã Như Cố | H. Chợ Mới | 21° 54' 07" | 105° 49' 34" |
|
|
|
| F-48-56-B-a |
thôn Khôn Tèng | DC | xã Như Cố | H. Chợ Mới | 21° 55' 01" | 105° 51' 22" |
|
|
|
| F-48-56-B-a |
thôn Khuổi Chủ | DC | xã Như Cố | H. Chợ Mới | 21° 53' 38" | 105° 48' 40" |
|
|
|
| F-48-56-B-a |
thôn Khuổi Hóp | DC | xã Như Cố | H. Chợ Mới | 21° 53' 06" | 105° 53' 13" |
|
|
|
| F-48-56-B-b |
cầu Khuổi Nòn | KX | xã Như Cố | H. Chợ Mới | 21° 52' 55" | 105° 49' 42" |
|
|
|
| F-48-56-B-a |
núi Khuôn Slao | SV | xã Như Cố | H. Chợ Mới | 21° 53' 12" | 105° 48' 35" |
|
|
|
| F-48-56-B-a |
thôn Nà Chào | DC | xã Như Cố | H. Chợ Mới | 21° 53' 02" | 105° 49' 08" |
|
|
|
| F-48-56-B-a |
thôn Nà Luống | DC | xã Như Cố | H. Chợ Mới | 21° 54' 00" | 105° 51' 18" |
|
|
|
| F-48-56-B-a |
suối Nà Ngàn | TV | xã Như Cố | H. Chợ Mới |
|
| 21° 55' 43" | 105° 52' 35" | 21° 55' 17" | 105° 51' 30" | F-48-56-B-b F-48-56-B-a |
thôn Nà Roòng | DC | xã Như Cố | H. Chợ Mới | 21° 53' 13" | 105° 49' 01" |
|
|
|
| F-48-56-B-a |
thôn Nà Tào | DC | xã Như Cố | H. Chợ Mới | 21° 53' 17" | 105° 49' 16" |
|
|
|
| F-48-56-B-a |
suối Nhì Ca | TV | xã Như Cố | H. Chợ Mới |
|
| 21° 53' 43" | 105° 50' 54" | 21° 53' 40" | 105° 48' 17" | F-48-56-B-a |
núi Tát Loóng | SV | xã Như Cố | H. Chợ Mới | 21° 55' 57" | 105° 52' 11" |
|
|
|
| F-48-56-B-a |
cầu Trắng | KX | xã Như Cố | H. Chợ Mới | 21° 53' 12" | 105° 49' 06" |
|
|
|
| F-48-56-B-a |
quốc lộ 3 | KX | xã Nông Hạ | H. Chợ Mới |
|
| 22° 00' 18" | 105° 49' 43" | 21° 58' 25" | 105° 48' 45" | F-48-44-D-c F-48-56-B-a |
thôn Bản Tết | DC | xã Nông Hạ | H. Chợ Mới | 21° 58' 48" | 105° 48' 54" |
|
|
|
| F-48-56-B-a |
thôn Cao Thánh | DC | xã Nông Hạ | H. Chợ Mới | 22° 00' 07" | 105° 48' 36" |
|
|
|
| F-48-44-D-c |
sông Cầu | TV | xã Nông Hạ | H. Chợ Mới |
|
| 22° 00' 18" | 105° 49' 46" | 21° 58' 34" | 105° 49' 06" | F-48-56-B-a |
núi Họ | SV | xã Nông Hạ | H. Chợ Mới | 21° 59' 21" | 105° 46' 34" |
|
|
|
| F-48-56-B-a |
thôn Khe Thỉ 1 | DC | xã Nông Hạ | H. Chợ Mới | 21° 59' 46" | 105° 46' 30" |
|
|
|
| F-48-56-B-a |
thôn Khe Thỉ 2 | DC | xã Nông Hạ | H. Chợ Mới | 21° 59' 49" | 105° 45' 50" |
|
|
|
| F-48-56-B-a |
thôn Khe Thuổng | DC | xã Nông Hạ | H. Chợ Mới | 21° 59' 02" | 105° 49' 55" |
|
|
|
| F-48-56-B-a |
núi Khuổi Riềng | SV | xã Nông Hạ | H. Chợ Mới | 21° 59' 38" | 105° 47' 09" |
|
|
|
| F-48-56-B-a |
thôn Leo Dài | DC | xã Nông Hạ | H. Chợ Mới | 21° 59' 46" | 105° 49' 05" |
|
|
|
| F-48-56-B-a |
núi Mây | SV | xã Nông Hạ | H. Chợ Mới | 21° 59' 20" | 105° 48' 13" |
|
|
|
| F-48-56-B-a |
thôn Nà Bản | DC | xã Nông Hạ | H. Chợ Mới | 21° 59' 28" | 105° 48' 54" |
|
|
|
| F-48-56-B-a |
thôn Nà Bia | DC | xã Nông Hạ | H. Chợ Mới | 21° 59' 06" | 105° 49' 12" |
|
|
|
| F-48-56-B-a |
thôn Nà Cắn | DC | xã Nông Hạ | H. Chợ Mới | 21° 59' 17" | 105° 49' 30" |
|
|
|
| F-48-56-B-a |
thôn Nà Chang | DC | xã Nông Hạ | H. Chợ Mới | 21° 58' 19" | 105° 50' 46" |
|
|
|
| F-48-56-B-a |
núi Nà Chang | SV | xã Nông Hạ | H. Chợ Mới | 21° 58' 30" | 105° 51' 06" |
|
|
|
| F-48-56-B-a |
núi Nà Chang | SV | xã Nông Hạ | H. Chợ Mới | 21° 58' 17" | 105° 49' 50" |
|
|
|
| F-48-56-B-a |
thôn Nà Cù | DC | xã Nông Hạ | H. Chợ Mới | 21° 59' 46" | 105° 49' 30" |
|
|
|
| F-48-56-B-a |
núi Nà Đon | SV | xã Nông Hạ | H. Chợ Mới | 21° 56' 48" | 105° 51' 57" |
|
|
|
| F-48-56-B-a |
thôn Nà Mảy | DC | xã Nông Hạ | H. Chợ Mới | 21° 59'10" | 105° 48' 54" |
|
|
|
| F-48-56-B-a |
thôn Nà Pén | DC | xã Nông Hạ | H. Chợ Mới | 22° 00' 00" | 105° 49' 34" |
|
|
|
| F-48-56-B-a |
thôn Nà Quang | DC | xã Nông Hạ | H. Chợ Mới | 21° 58' 48" | 105° 50' 38" |
|
|
|
| F-48-56-B-a |
núi Noóc Mò | SV | xã Nông Hạ | H. Chợ Mới | 21° 59' 24" | 105° 50' 28" |
|
|
|
| F-48-56-B-a |
núi Pai Than | SV | xã Nông Hạ | H. Chợ Mới | 21° 58' 20" | 105° 49' 22" |
|
|
|
| F-48-56-B-a |
đèo Pụt | SV | xã Nông Hạ | H. Chợ Mới | 21° 59' 34" | 105° 45' 33" |
|
|
|
| F-48-56-B-a |
suối Quận | TV | xã Nông Hạ | H. Chợ Mới |
|
| 22° 00' 12" | 105° 48' 14" | 21° 59' 54" | 105° 49' 02" | F-48-56-B-a |
thôn Sáu Hai | DC | xã Nông Hạ | H. Chợ Mới | 21° 59' 24" | 105° 49' 05" |
|
|
|
| F-48-56-B-a |
cầu Sáu Hai | KX | xã Nông Hạ | H. Chợ Mới | 21° 59' 39" | 105° 49' 10" |
|
|
|
| F-48-56-B-a |
khau Tang | SV | xã Nông Hạ | H. Chợ Mới | 21° 59' 47" | 105° 47' 42" |
|
|
|
| F-48-56-B-a |
thôn Thẳm Ca | DC | xã Nông Hạ | H. Chợ Mới | 21° 58' 55" | 105° 52' 48" |
|
|
|
| F-48-56-B-b |
núi Tham Chom | SV | xã Nông Hạ | H. Chợ Mới | 21° 59' 13" | 105° 51' 58" |
|
|
|
| F-48-56-B-a |
khe Thỉ | TV | xã Nông Hạ | H. Chợ Mới |
|
| 21° 59' 49" | 105° 46' 24" | 21° 58' 25" | 105° 48' 44" | F-48-56-B-a |
khe Thuổng | TV | xã Nông Hạ | H. Chợ Mới |
|
| 21° 57' 47" | 105° 51’30" | 21° 59' 26” | 105° 49' 15" | F-48-56-B-a |
núi Tum Bu | SV | xã Nông Hạ | H. Chợ Mới | 21° 59' 51" | 105° 50' 21" |
|
|
|
| F-48-56-B-a |
thôn Bản Còn | DC | xã Nông Thịnh | H. Chợ Mới | 21° 57' 14" | 105° 48' 11" |
|
|
|
| F-48-56-B-a |
thôn Cảm Lẹng | DC | xã Nông Thịnh | H. Chợ Mới | 21° 58' 16" | 105° 48' 40" |
|
|
|
| F-48-56-B-a |
khe Còn | TV | xã Nông Thịnh | H. Chợ Mới |
|
| 21° 56' 58" | 105° 47' 41" | 21° 57' 02" | 105° 48' 18" | F-48-56-B-a |
khau Hương | SV | xã Nông Thịnh | H. Chợ Mới | 21° 58' 35" | 105° 47' 48" |
|
|
|
| F-48-56-B-a |
thôn Khe Lắc | DC | xã Nông Thịnh | H. Chợ Mới | 21° 58' 12" | 105° 48' 04" |
|
|
|
| F-48-56-B-a |
suối Khe Lắc | TV | xã Nông Thịnh | H. Chợ Mới |
|
| 21° 58' 02" | 105° 47' 07" | 21° 58' 08" | 105° 48' 34" | F-48-56-B-a |
suối Khe Pầy | TV | xã Nông Thịnh | H. Chợ Mới |
|
| 21° 57' 31" | 105° 50' 20" | 21° 57' 20" | 105° 48' 27" | F-48-56-B-a |
cầu Khe Thí | KX | xã Nông Thịnh | H. Chợ Mới | 21° 58' 24" | 105° 48' 44" |
|
|
|
| F-48-56-B-a |
cầu Khuổi Lắc | KX | xã Nông Thịnh | H. Chợ Mới | 21° 58' 09" | 105° 48' 34" |
|
|
|
| F-48-56-B-a |
khau Kim | SV | xã Nông Thịnh | H. Chợ Mới | 21° 57' 41" | 105° 45' 57" |
|
|
|
| F-48-56-B-a |
khau Lắc | SV | xã Nông Thịnh | H. Chợ Mới | 21° 58' 27" | 105° 47' 37" |
|
|
|
| F-48-56-B-a |
khe Luông | TV | xã Nông Thịnh | H. Chợ Mới |
|
| 21° 57' 31" | 105° 47' 45" | 21° 57' 22" | 105° 48' 17" | F-48-56-B-a |
thôn Nà Đeo | DC | xã Nông Thịnh | H. Chợ Mới | 21° 57' 58" | 105° 48' 50" |
|
|
|
| F-48-56-B-a |
thôn Nà Giảo | DC | xã Nông Thịnh | H. Chợ Mới | 21° 57' 04" | 105° 48' 25" |
|
|
|
| F-48-56-B-a |
thôn Nà Ngài | DC | xã Nông Thịnh | H. Chợ Mới | 21° 58' 12" | 105° 48' 50" |
|
|
|
| F-48-56-B-a |
thôn Nà Ó | DC | xã Nông Thịnh | H. Chợ Mới | 21° 57' 36" | 105° 48' 32" |
|
|
|
| F-48-56-B-a |
thôn Nà Quang | DC | xã Nông Thịnh | H. Chợ Mới | 21° 57' 18" | 105° 48' 54" |
|
|
|
| F-48-56-B-a |
thôn Bản Đén | DC | xã Quảng Chu | H. Chợ Mới | 21° 52' 23" | 105° 50' 42" |
|
|
|
| F-48-56-B-c |
thôn Bản Nhuần | DC | xã Quảng Chu | H. Chợ Mới | 21° 52' 19" | 105° 49' 55" |
|
|
|
| F-48-56-B-c |
núi Bụt | SV | xã Quảng Chu | H. Chợ Mới | 21° 52' 34" | 105° 50' 56" |
|
|
|
| F-48-56-B-a |
sông Cầu | TV | xã Quảng Chu | H. Chợ Mới |
|
| 21° 52' 11" | 105° 47' 39" | 21° 50' 50" | 105° 49' 06" | F-48-56-B-c |
núi Chạy Đũa | SV | xã Quảng Chu | H. Chợ Mới | 21° 49' 06" | 105° 47' 22" |
|
|
|
| F-48-56-B-c |
thôn Con Kiến | DC | xã Quảng Chu | H. Chợ Mới | 21° 51' 58" | 105° 49' 30" |
|
|
|
| F-48-56-B-c |
núi Con Kiến | SV | xã Quảng Chu | H. Chợ Mới | 21° 51' 35" | 105° 49' 10" |
|
|
|
| F-48-56-B-c |
thôn Cửa Khe | DC | xã Quảng Chu | H. Chợ Mới | 21° 51' 32" | 105° 48' 00" |
|
|
|
| F-48-56-B-c |
suối Cửa Khe | TV | xã Quảng Chu | H. Chợ Mới |
|
| 21° 50' 50” | 105° 47' 01" | 21° 51' 38" | 105° 48' 09" | F-48-56-B-c |
núi Đất Đồng | SV | xã Quảng Chu | H. Chợ Mới | 21° 51' 13" | 105° 46' 30" |
|
|
|
| F-48-56-B-c |
thôn Đèo Vai | DC | xã Quảng Chu | H. Chợ Mới | 21° 50' 53" | 105° 48' 04" |
|
|
|
| F-48-56-B-c |
dãy núi Đình | SV | xã Quảng Chu | H. Chợ Mới | 21° 49' 35" | 105° 47' 40" |
|
|
|
| F-48-56-B-c |
thôn Đồng Luông | DC | xã Quảng Chu | H. Chợ Mới | 21° 49' 08" | 105° 46' 44" |
|
|
|
| F-48-56-B-c |
núi Hang Rắng | SV | xã Quảng Chu | H. Chợ Mới | 21° 50' 11" | 105° 47' 26" |
|
|
|
| F-48-56-B-c |
suối Hang Ty | TV | xã Quảng Chu | H. Chợ Mới |
|
| 21° 49' 45" | 105° 47' 08" | 21° 50' 49" | 105° 47' 12" | F-48-56-B-c |
suối Hang Tỳ | TV | xã Quảng Chu | H. Chợ Mới |
|
| 21° 48' 44" | 105° 46' 33" | 21° 50' 47" | 105° 47' 10" | F-48-56-B-c |
thôn Làng Chẽ | DC | xã Quảng Chu | H. Chợ Mới | 21° 50' 38" | 105° 46' 34" |
|
|
|
| F-48-56-B-c |
thôn Làng Điền | DC | xã Quảng Chu | H. Chợ Mới | 21° 51' 00" | 105° 46' 41" |
|
|
|
| F-48-56-B-c |
núi Lùng Bủng | SV | xã Quảng Chu | H. Chợ Mới | 21° 51' 07" | 105° 51' 11" |
|
|
|
| F-48-56-B-c |
thôn Nà Choọng | DC | xã Quảng Chu | H. Chợ Mới | 21° 51' 50" | 105° 48' 22" |
|
|
|
| F-48-56-B-c |
suối Nà Làng | TV | xã Quảng Chu | H. Chợ Mới |
|
| 21° 52' 20" | 105° 51' 19" | 21° 51' 30" | 105° 48' 35" | F-48-56-B-c |
thôn Nà Lằng | DC | xã Quảng Chu | H. Chợ Mới | 21° 51' 07" | 105° 49' 01" |
|
|
|
| F-48-56-B-c |
núi Thăm Càng | SV | xã Quảng Chu | H. Chợ Mới | 21° 50' 16" | 105° 45' 28" |
|
|
|
| F-48-56-B-c |
núi Trời Bổ | SV | xã Quảng Chu | H. Chợ Mới | 21° 51' 31" | 105° 51' 21" |
|
|
|
| F-48-56-B-c |
núi Vài Nòn | SV | xã Quảng Chu | H. Chợ Mới | 21° 51' 02" | 105° 47' 48" |
|
|
|
| F-48-56-B-c |
quốc lộ 3B | KX | xã Tân Sơn | H. Chợ Mới |
|
| 22° 06' 03" | 105° 58' 14" | 22° 06' 20" | 105° 55' 12" | F-48-44-D-d |
đèo Áng Toòng | SV | xã Tân Sơn | H. Chợ Mới | 22° 05' 23" | 105° 56' 39" |
|
|
|
| F-48-44-D-d |
thôn Bản Lù | DC | xã Tân Sơn | H. Chợ Mới | 22° 05' 35" | 105° 58' 34" |
|
|
|
| F-48-44-D-d |
suối Bản Lù | TV | xã Tân Sơn | H. Chợ Mới |
|
| 22° 05' 29" | 105° 58' 48" | 22° 04' 08" | 105° 56' 12" | F-48-44-D-d |
khau Dạ | SV | xã Tân Sơn | H. Chợ Mới | 22° 03' 31" | 105° 55' 29" |
|
|
|
| F-48-44-D-d |
nặm Dắt | TV | xã Tân Sơn | H. Chợ Mới |
|
| 22° 06' 31" | 105° 56' 14" | 22° 06' 21" | 105° 55' 41" | F-48-44-D-d |
khuổi Đeng | TV | xã Tân Sơn | H. Chợ Mới |
|
| 22° 04' 12" | 105° 55' 50" | 22° 04' 46" | 105° 53' 50" | F-48-44-D-d |
thôn Gốc Thị | DC | xã Tân Sơn | H. Chợ Mới | 22° 07' 37" | 105° 55' 44" |
|
|
|
| F-48-44-D-b |
khuổi Hồng | TV | xã Tân Sơn | H. Chợ Mới |
|
| 22° 07' 28" | 105° 55' 39" | 22° 06' 22" | 105° 55' 13" | F-48-44-D-d |
núi Khau Đại | SV | xã Tân Sơn | H. Chợ Mới | 22° 04' 37” | 105° 56' 22" |
|
|
|
| F-48-44-D-d |
núi Khuổi Đấy | SV | xã Tân Sơn | H. Chợ Mới | 22° 06' 56" | 105° 56' 22" |
|
|
|
| F-48-44-D-d |
thôn Khuổi Đeng | DC | xã Tân Sơn | H. Chợ Mới | 22° 04' 12" | 105° 55' 08" |
|
|
|
| F-48-44-D-d |
thôn Khuổi Luông | DC | xã Tân Sơn | H. Chợ Mới | 22° 03' 25" | 105° 57' 07" |
|
|
|
| F-48-44-D-d |
núi Khuổi Nấy | SV | xã Tân Sơn | H. Chợ Mới | 22° 05' 09" | 105° 58' 24" |
|
|
|
| F-48-44-D-d |
thôn Khuổi Phầy | DC | xã Tân Sơn | H. Chợ Mới | 22° 04' 01" | 105° 57' 47" |
|
|
|
| F-48-44-D-d |
núi Lùng Đắc | SV | xã Tân Sơn | H. Chợ Mới | 22° 05' 47" | 105° 58' 29" |
|
|
|
| F-48-44-D-d |
suối Lủng Kim | TV | xã Tân Sơn | H. Chợ Mới |
|
| 22° 02' 26" | 105° 56' 29" | 22° 04' 12" | 105° 55' 52" | F-48-44-D-d |
núi Lũng Vài | SV | xã Tân Sơn | H. Chợ Mới | 22° 03' 38" | 105° 54' 20" |
|
|
|
| F-48-44-D-d |
khuổi Luông | TV | xã Tân Sơn | H. Chợ Mới |
|
| 22° 03' 23" | 105° 57' 22" | 22° 03' 39" | 105° 56' 37" | F-48-44-D-d |
suối Mỏ Khang | TV | xã Tân Sơn | H. Chợ Mới |
|
| 22° 03' 12" | 105° 54' 24" | 22° 04' 07" | 105° 54' 57" | F-48-44-D-d |
thôn Nà Khu | DC | xã Tân Sơn | H. Chợ Mới | 22° 04' 41" | 105° 55' 19" |
|
|
|
| F-48-44-D-d |
suối Nà Khu | TV | xã Tân Sơn | H. Chợ Mới |
|
| 22° 05' 19" | 105° 56' 29" | 22° 04' 24" | 105° 55' 31" | F-48-44-D-d |
thôn Nậm Dắt | DC | xã Tân Sơn | H. Chợ Mới | 22° 05' 53" | 105° 55' 48" |
|
|
|
| F-48-44-D-d |
thôn Pha Rạ | DC | xã Tân Sơn | H. Chợ Mới | 22° 01’ 52" | 105° 57' 22" |
|
|
|
| F-48-44-D-d |
thôn Phia Đeng (Phya Đeng) | DC | xã Tân Sơn | H. Chợ Mới | 22° 02' 49" | 105° 57' 47" |
|
|
|
| F-48-44-D-d |
thôn Phiêng Kham (Phjêng Kham) | DC | xã Tân Sơn | H. Chợ Mới | 22° 02' 28" | 105° 57' 25" |
|
|
|
| F-48-44-D-d |
quốc lộ 3 | KX | xã Thanh Bình | H. Chợ Mới |
|
| 21° 56' 47" | 105° 48' 18" | 21° 54' 35" | 105° 47' 30" | F-48-56-B-a |
thôn Bản Áng | DC | xã Thanh Bình | H. Chợ Mới | 21° 56' 49" | 105° 48' 00" |
|
|
|
| F-48-56-B-a |
thôn Bản Chàng | DC | xã Thanh Bình | H. Chợ Mới | 21° 55' 48" | 105° 48' 07" |
|
|
|
| F-48-56-B-a |
sông Cầu | TV | xã Thanh Bình | H. Chợ Mới |
|
| 21° 56' 39" | 105° 48' 26" | 21° 54' 33" | 105° 47' 31" | F-48-56-B-a |
núi Chả Tao | SV | xã Thanh Bình | H. Chợ Mới | 21° 56' 44" | 105° 47' 26" |
|
|
|
| F-48-56-B-a |
núi Cốc Dứa | SV | xã Thanh Bình | H. Chợ Mới | 21° 56' 54" | 105° 50' 12" |
|
|
|
| F-48-56-B-a |
thôn Cốc Po | DC | xã Thanh Bình | H. Chợ Mới | 21° 55' 55" | 105° 47' 42" |
|
|
|
| F-48-56-B-a |
Khuổi Bốc | DC | xã Thanh Bình | H. Chợ Mới | 21° 56' 17" | 105° 48' 36" |
|
|
|
| F-48-56-B-a |
thôn Khuổi Lót | DC | xã Thanh Bình | H. Chợ Mới | 21° 55' 41" | 105° 47' 35" |
|
|
|
| F-48-56-B-a |
núi Khuổi Lót | SV | xã Thanh Bình | H. Chợ Mới | 21° 55' 59" | 105° 47' 10" |
|
|
|
| F-48-56-B-a |
thôn Khuổi Nhầu | DC | xã Thanh Bình | H. Chợ Mới | 21° 55' 05" | 105° 47' 31" |
|
|
|
| F-48-56-B-a |
thôn Khuổi Tai | DC | xã Thanh Bình | H. Chợ Mới | 21° 56' 24" | 105° 48' 18" |
|
|
|
| F-48-56-B-a |
Khuổi Tràng | DC | xã Thanh Bình | H. Chợ Mới | 21° 55' 05" | 105° 49' 08" |
|
|
|
| F-48-56-B-a |
núi Lệp Mèo | SV | xã Thanh Bình | H. Chợ Mới | 21° 54' 23" | 105° 48' 02" |
|
|
|
| F-48-56-B-a |
thôn Nà Ba | DC | xã Thanh Bình | H. Chợ Mới | 21° 55' 19" | 105° 47' 46" |
|
|
|
| F-48-56-B-a |
thôn Nà Chiêm | DC | xã Thanh Bình | H. Chợ Mới | 21° 56' 28" | 105° 49' 19" |
|
|
|
| F-48-56-B-a |
thôn Nà Nâm | DC | xã Thanh Bình | H. Chợ Mới | 21° 56' 10” | 105° 47' 53" |
|
|
|
| F-48-56-B-a |
thôn Nà Quang | DC | xã Thanh Bình | H. Chợ Mới | 21° 54' 40" | 105° 47' 42" |
|
|
|
| F-48-56-B-a |
khau Puồm Pủ | SV | xã Thanh Bình | H. Chợ Mới | 21° 55' 46" | 105° 49' 59" |
|
|
|
| F-48-56-B-a |
khuổi Tai | TV | xã Thanh Bình | H. Chợ Mới |
|
| 21° 56' 29" | 105° 49' 49" | 21° 56' 24" | 105° 47' 52" | F-48-56-B-a |
khuổi Tao | TV | xã Thanh Bình | H. Chợ Mới |
|
| 21° 57' 11" | 105° 46' 42" | 21° 56' 25" | 105° 47' 50" | F-48-56-B-a |
khuổi Tràng | TV | xã Thanh Bình | H. Chợ Mới |
|
| 21° 54' 57" | 105° 49'10" | 21° 55' 49" | 105° 47' 46" | F-48-56-B-a |
khau Vai | SV | xã Thanh Bình | H. Chợ Mới | 21° 56' 40" | 105° 48' 47" |
|
|
|
| F-48-56-B-a |
thôn Bản Kéo | DC | xã Thanh Mai | H. Chợ Mới | 22° 02' 49" | 105° 46' 23" |
|
|
|
| F-48-44-D-c |
thôn Bản Pải | DC | xã Thanh Mai | H. Chợ Mới | 22° 02' 31" | 105° 45' 29" |
|
|
|
| F-48-44-D-c |
thôn Bản Pén | DC | xã Thanh Mai | H. Chợ Mới | 22° 01' 12" | 105° 46' 12" |
|
|
|
| F-48-44-D-c |
khuổi Cúc | TV | xã Thanh Mai | H. Chợ Mới |
|
| 22° 01' 25" | 105° 45' 30" | 22° 01' 31" | 105° 45' 52" | F-48-44-D-c |
khuổi Dạc | TV | xã Thanh Mai | H. Chợ Mới |
|
| 22° 01' 33" | 105° 45' 53" | 22° 02' 07" | 105° 46' 11" | F-48-44-D-c |
khuổi Kéo | TV | xã Thanh Mai | H. Chợ Mới |
|
| 22° 05' 58" | 105° 46' 19" | 22° 02' 16" | 105° 46' 25" | F-48-44-D-c |
núi Kéo Piềng (Kéo Pjềng) | SV | xã Thanh Mai | H. Chợ Mới | 22° 05' 50" | 105° 45' 14" |
|
|
|
| F-48-44-D-c |
đèo Kéo Que | SV | xã Thanh Mai | H. Chợ Mới | 22° 01' 17" | 105° 43' 34" |
|
|
|
| F-48-44-C |
thôn Khuổi Rẹt | DC | xã Thanh Mai | H. Chợ Mới | 22° 04' 19" | 105° 45' 50" |
|
|
|
| F-48-44-D-c |
khuổi Lạc | TV | xã Thanh Mai | H. Chợ Mới |
|
| 22° 01' 10" | 105° 46' 54" | 22° 01' 07" | 105° 47' 14" | F-48-44-D-c |
khuổi Pèn | TV | xã Thanh Mai | H. Chợ Mới |
|
| 22° 02' 13" | 105° 46' 25" | 22° 01' 09" | 105° 47' 15" | F-48-44-D-c |
khau Phao | SV | xã Thanh Mai | H. Chợ Mới | 22° 00' 54" | 105° 45' 25" |
|
|
|
| F-48-44-D-c |
suối Quận | TV | xã Thanh Mai | H. Chợ Mới |
|
| 22° 01' 07" | 105° 47' 17" | 22° 00' 13" | 105° 48' 12" | F-48-44-D-c |
thôn Thanh Mai | DC | xã Thanh Mai | H. Chợ Mới | 22° 01' 37" | 105° 47' 24" |
|
|
|
| F-48-44-D-c |
khuổi Tom | TV | xã Thanh Mai | H. Chợ Mới |
|
| 22° 02' 59" | 105° 45'06" | 22° 02'15" | 105° 46' 23" | F-48-44-D-c |
thôn Trung Tâm | DC | xã Thanh Mai | H. Chợ Mới | 22° 02' 35" | 105° 46' 19" |
|
|
|
| F-48-44-D-c |
khau Vạ | SV | xã Thanh Mai | H. Chợ Mới | 22° 05' 26" | 105° 46' 34" |
|
|
|
| F-48-44-D-c |
khuổi Vai | TV | xã Thanh Vân | H. Chợ Mới |
|
| 22° 04' 37" | 105° 48' 03" | 22° 04' 08" | 105° 48' 22" | F-48-44-D-c |
thôn Bản Pia (Bản Pja) | DC | xã Thanh Vân | H. Chợ Mới | 22° 03' 11" | 105° 47' 46" |
|
|
|
| F-48-44-D-c |
thôn Chúa Lải | DC | xã Thanh Vân | H. Chợ Mới | 22° 04' 01" | 105° 48' 29" |
|
|
|
| F-48-44-D-c |
thôn Có Làng | DC | xã Thanh Vân | H. Chợ Mới | 22° 04' 19" | 105° 47' 02" |
|
|
|
| F-48-44-D-c |
khau Củm | SV | xã Thanh Vân | H. Chợ Mới | 22° 05' 52" | 105° 46' 51" |
|
|
|
| F-48-44-D-c |
thôn Khau Chủ | DC | xã Thanh Vân | H. Chợ Mới | 22° 03' 18" | 105° 47' 02" |
|
|
|
| F-48-44-D-c |
khau Mạt | SV | xã Thanh Vân | H. Chợ Mới | 22° 03' 26" | 105° 46' 29" |
|
|
|
| F-48-44-D-c |
thôn Nà Đon | DC | xã Thanh Vân | H. Chợ Mới | 22° 04' 41" | 105° 48' 32" |
|
|
|
| F-48-44-D-c |
suối Nà Đon | TV | xã Thanh Vân | H. Chợ Mới |
|
| 22° 04' 57" | 105° 48' 33" | 22° 03' 40" | 105° 48' 18" | F-48-44-D-c |
thôn Nà Khám | DC | xã Thanh Vân | H. Chợ Mới | 22° 02' 38" | 105° 47' 24" |
|
|
|
| F-48-44-D-c |
thôn Nà Rẫy | DC | xã Thanh Vân | H. Chợ Mới | 22° 04' 16" | 105° 48' 29" |
|
|
|
| F-48-44-D-c |
suối Nà Rẫy | TV | xã Thanh Vân | H. Chợ Mới |
|
| 22° 03' 58" | 105° 47' 22" | 22° 03' 41" | 105° 48' 16" | F-48-44-D-c |
thôn Phiêng Khảo | DC | xã Thanh Vân | H. Chợ Mới | 22° 03' 36" | 105° 48' 18" |
|
|
|
| F-48-44-D-c |
suối Piêng Khảo (Pjêng Khảo) | TV | xã Thanh Vân | H. Chợ Mới |
|
| 22° 02' 07" | 105° 48' 13" | 22° 02' 35" | 105° 47' 28" | F-48-44-D-c |
suối Quang Làng | TV | xã Thanh Vân | H. Chợ Mới |
|
| 22° 04' 46" | 105° 47' 04" | 22° 02' 45" | 105° 47' 32" | F-48-44-D-c |
khuổi Riềng | TV | xã Thanh Vân | H. Chợ Mới |
|
| 22° 03' 40" | 105° 48' 14" | 22° 02' 44" | 105° 47' 35" | F-48-44-D-c |
hồ Tân Minh | TV | xã Thanh Vân | H. Chợ Mới | 22° 04' 48" | 105° 47' 07" |
|
|
|
| F-48-44-D-c |
thôn Bản Chằng | DC | xã Yên Cư | H. Chợ Mới | 21° 57' 43" | 105° 58' 37" |
|
|
|
| F-48-56-B-b |
suối Bản Chằng | TV | xã Yên Cư | H. Chợ Mới |
|
| 21° 58' 35" | 105° 57' 33" | 21° 57' 18" | 105° 59' 50" | F-48-56-B-b |
thôn Bản Cháo | DC | xã Yên Cư | H. Chợ Mới | 21° 59' 53" | 105° 55' 41" |
|
|
|
| F-48-56-B-b |
thôn Bản Rịa | DC | xã Yên Cư | H. Chợ Mới | 21° 57' 04" | 105° 59' 38" |
|
|
|
| F-48-56-B-b |
suối Bản Rịa | TV | xã Yên Cư | H. Chợ Mới |
|
| 21° 56' 46" | 105° 57' 26" | 21° 57' 32" | 105° 59' 52" | F-48-56-B-b |
thôn Bản Tám | DC | xã Yên Cư | H. Chợ Mới | 21° 58' 01" | 105° 56' 24" |
|
|
|
| F-48-56-B-b |
thôn Đon Nhậu | DC | xã Yên Cư | H. Chợ Mới | 21° 57' 29" | 105° 56' 31" |
|
|
|
| F-48-56-B-b |
thôn Đon Qui | DC | xã Yên Cư | H. Chợ Mới | 21° 56' 49" | 105° 56' 56" |
|
|
|
| F-48-56-B-b |
núi Khưa Luông | SV | xã Yên Cư | H. Chợ Mới | 21° 59' 08" | 105° 55' 53" |
|
|
|
| F-48-56-B-b |
khau Luông | SV | xã Yên Cư | H. Chợ Mới | 21° 58' 47" | 105° 57' 42" |
|
|
|
| F-48-56-B-b |
thôn Nà Hoáng | DC | xã Yên Cư | H. Chợ Mới | 21° 56' 35" | 105° 57' 25" |
|
|
|
| F-48-56-B-b |
thôn Nà Hoạt | DC | xã Yên Cư | H. Chợ Mới | 21° 58' 44" | 105° 55' 34" |
|
|
|
| F-48-56-B-b |
suối Nà Hoạt | TV | xã Yên Cư | H. Chợ Mới |
|
| 21° 58' 33" | 105° 55' 33" | 21' 56' 47” | 105° 57' 25" | F-48-56-B-b |
thôn Nà Lín | DC | xã Yên Cư | H. Chợ Mới | 21° 57' 22" | 105° 57' 00" |
|
|
|
| F-48-56-B-b |
thôn Nà Pạn | DC | xã Yên Cư | H. Chợ Mới | 21° 57' 00" | 105° 57' 11" |
|
|
|
| F-48-56-B-b |
thôn Nà Riền | DC | xã Yên Cư | H. Chợ Mới | 21° 56' 56" | 105° 56' 56" |
|
|
|
| F-48-56-B-b |
thôn Nậm Lín | DC | xã Yên Cư | H. Chợ Mới | 21° 57' 36" | 105° 56' 13" |
|
|
|
| F-48-56-B-b |
thôn Phiêng Đướng (Phjêng Đướng) | DC | xã Yên Cư | H. Chợ Mới | 21° 57' 43" | 105° 56' 31" |
|
|
|
| F-48-56-B-b |
thôn Thái Lao | DC | xã Yên Cư | H. Chợ Mới | 21° 58' 48" | 105° 53' 53" |
|
|
|
| F-48-56-B-b |
núi Thăn Chom | SV | xã Yên Cư | H. Chợ Mới | 21° 58' 12" | 105° 56' 44" |
|
|
|
| F-48-56-B-b |
khuổi Thây | TV | xã Yên Cư | H. Chợ Mới |
|
| 22° 57' 58" | 106° 01' 17" | 21° 57' 19" | 106° 59' 51" | F-48-57-A-a F-48-56-B-b |
chợ Tình | KX | xã Yên Cư | H. Chợ Mới | 21° 56' 23" | 105° 57' 14" |
|
|
|
| F-48-56-B-b |
quốc lộ 3 | KX | xã Yên Đĩnh | H. Chợ Mới |
|
| 21° 54' 30" | 105° 47' 30" | 21° 53' 16" | 105° 46' 59" | F-48-56-B-a |
núi Ang Ông | SV | xã Yên Đĩnh | H. Chợ Mới | 21° 54' 07" | 105° 47' 58" |
|
|
|
| F-48-56-B-a |
sông Cầu | TV | xã Yên Đĩnh | H. Chợ Mới |
|
| 21° 54' 13" | 105° 47' 43" | 21° 52' 13" | 105° 47' 37" | F-48-56-B-a F-48-56-B-c |
núi Cha Cướm | SV | xã Yên Đĩnh | H. Chợ Mới | 21° 55' 21" | 105° 46' 42" |
|
|
|
| F-48-56-B-a |
núi Hang Chùa | SV | xã Yên Đĩnh | H. Chợ Mới | 21° 52' 52" | 105° 47' 16" |
|
|
|
| F-48-56-B-a |
thôn Hin Chiêng | DC | xã Yên Đĩnh | H. Chợ Mới | 21° 53' 17" | 105° 48' 07" |
|
|
|
| F-48-56-B-a |
khuổi Hòn | TV | xã Yên Đĩnh | H. Chợ Mới |
|
| 21° 54' 43" | 105° 46' 37" | 21° 53' 28" | 105° 46' 58" | F-48-56-B-a |
thôn Nà Coóc | DC | xã Yên Đĩnh | H. Chợ Mới | 21° 53' 46" | 105° 48' 07" |
|
|
|
| F-48-56-B-a |
thôn Nà Hin | DC | xã Yên Đĩnh | H. Chợ Mới | 21° 52' 30" | 105° 47' 42" |
|
|
|
| F-48-56-B-c |
thôn Nà Khon | DC | xã Yên Đĩnh | H. Chợ Mới | 21° 53' 49" | 105° 46' 59" |
|
|
|
| F-48-56-B-a |
thôn Nà Mố | DC | xã Yên Đĩnh | H. Chợ Mới | 21° 54' 14" | 105° 47' 28" |
|
|
|
| F-48-56-B-a |
thôn Nặm Bó | DC | xã Yên Đĩnh | H. Chợ Mới | 21° 53' 10" | 105° 47' 10" |
|
|
|
| F-48-56-B-a |
thôn Pác Slan | DC | xã Yên Đĩnh | H. Chợ Mới | 21° 52' 30" | 105° 47' 10" |
|
|
|
| F-48-56-B-c |
thôn Suối Hón | DC | xã Yên Đĩnh | H. Chợ Mới | 21° 54' 29" | 105° 46' 59" |
|
|
|
| F-48-56-B-a |
thôn Tát Kheo | DC | xã Yên Đĩnh | H. Chợ Mới | 21° 54' 47" | 105° 46' 34” |
|
|
|
| F-48-56-B-a |
thôn Teng | DC | xã Yên Đĩnh | H. Chợ Mới | 21° 53' 49" | 105° 47' 20" |
|
|
|
| F-48-56-B-a |
thôn Tổng Cổ | DC | xã Yên Đĩnh | H. Chợ Mới | 21° 53' 28" | 105° 47' 28" |
|
|
|
| F-48-56-B-a |
cầu Yên Đĩnh | KX | xã Yên Đĩnh | H. Chợ Mới | 21° 53' 52" | 105° 47' 36" |
|
|
|
| F-48-56-B-a |
thôn Bản Mộc | DC | xã Yên Hân | H. Chợ Mới | 21° 55' 52" | 105° 56' 56" |
|
|
|
| F-48-56-B-b |
thôn Bản Trang | DC | xã Yên Hân | H. Chợ Mới | 21° 55' 59" | 105° 57' 18" |
|
|
|
| F-48-56-B-b |
núi Đán Đeng | SV | xã Yên Hân | H. Chợ Mới | 21° 57' 07" | 105° 55' 53" |
|
|
|
| F-48-56-B-b |
thôn Nà Đon | DC | xã Yên Hân | H. Chợ Mới | 21° 56' 35" | 105° 56' 06" |
|
|
|
| F-48-56-B-b |
suối Nà Ha | TV | xã Yên Hân | H. Chợ Mới |
|
| 21° 57' 00" | 105° 53' 50" | 21° 55' 59" | 105° 57' 01" | F-48-56-B-b |
suối Nà Hoáng | TV | xã Yên Hân | H. Chợ Mới |
|
| 21° 56' 04" | 105° 57' 08" | 21° 56' 15" | 105° 57' 18" | F-48-56-B-b |
thôn Nà Xao | DC | xã Yên Hân | H. Chợ Mới | 21° 56' 46" | 105° 56' 10" |
|
|
|
| F-48-56-B-b |
núi Slìm Kim | SV | xã Yên Hân | H. Chợ Mới | 21° 56' 02" | 105° 57' 41" |
|
|
|
| F-48-56-B-b |
thôn Thôm Chiều | DC | xã Yên Hân | H. Chợ Mới | 21° 56' 06" | 105° 56' 20" |
|
|
|
| F-48-56-B-b |
thôn Trà Lấu | DC | xã Yên Hân | H. Chợ Mới | 21° 55' 52" | 105° 55' 59" |
|
|
|
| F-48-56-B-b |
cầu Tranh | KX | TT. Yên Lạc | H. Na Rì | 22° 14' 04" | 106° 10' 44" |
|
|
|
| F-48-45-C-b |
quốc lộ 3B | KX | TT. Yên Lạc | H. Na Rì |
|
| 22° 14' 54" | 106° 11' 07" | 22° 14' 29" | 106° 10' 01" | F-48-45-C-b |
sông Bắc Giang | TV | TT. Yên Lạc | H. Na Rì |
|
| 22° 14' 30" | 106° 10' 48" | 22° 14' 06” | 106° 11' 24" | F-48-45-C-b |
thôn Bản Bia | DC | TT. Yên Lạc | H. Na Rì | 22° 14' 33" | 106° 11' 17" |
|
|
|
| F-48-45-C-b |
thôn Bản Pò | DC | TT. Yên Lạc | H. Na Rì | 22° 14' 12" | 106° 10' 26" |
|
|
|
| F-48-45-C-b |
thôn Giả Dìa | DC | TT. Yên Lạc | H. Na Rì | 22° 13' 18" | 106° 10' 21" |
|
|
|
| F-48-45-C-b |
cầu Hát Deng | KX | TT. Yên Lạc | H. Na Rì | 22° 14' 27" | 106° 11' 04" |
|
|
|
| F-48-45-C-b |
khau Hon | SV | TT. Yên Lạc | H. Na Rì | 22° 13' 38" | 106° 10' 06" |
|
|
|
| F-48-45-C-b |
thôn Nà Đăng | DC | TT. Yên Lạc | H. Na Rì | 22° 13' 48" | 106° 10' 33" |
|
|
|
| F-48-45-C-b |
thôn Pàn Chầu | DC | TT. Yên Lạc | H. Na Rì | 22° 14' 05" | 106° 10' 55" |
|
|
|
| F-48-45-C-b |
núi Chỉnh Nặm | SV | xã Ân Tình | H. Na Rì | 22° 13' 48" | 106° 04' 49" |
|
|
|
| F-48-45-C-a |
thôn Cốc Rầy | DC | xã Ân Tình | H. Na Rì | 22° 12' 03" | 106° 04' 40" |
|
|
|
| F-48-45-C-a |
thôn Khau Ngại | DC | xã Ân Tình | H. Na Rì | 22° 13' 18" | 106° 05' 16" |
|
|
|
| F-48-45-C-a |
thôn Nà Dường | DC | xã Ân Tình | H. Na Rì | 22° 12' 39" | 106° 04' 46" |
|
|
|
| F-48-45-C-a |
suối Nà Dường | TV | xã Ân Tình | H. Na Rì |
|
| 22° 10' 26" | 106° 04' 15" | 22° 12' 25" | 106° 04' 45" | F-48-45-C-a |
thôn Nà Lẹng | DC | xã Ân Tình | H. Na Rì | 22° 13' 33" | 106° 05' 22" |
|
|
|
| F-48-45-C-a |
suối Nà Toàn | TV | xã Ân Tình | H. Na Rì |
|
| 22° 12' 37" | 106° 04' 52" | 22° 14' 07" | 106° 05' 27" | F-48-45-C-a |
khau Ngại | SV | xã Ân Tình | H. Na Rì | 22° 13' 42" | 106° 05' 51” |
|
|
|
| F-48-45-C-a |
thôn Thẳm Mu | DC | xã Ân Tình | H. Na Rì | 22° 11' 37" | 106° 04' 04" |
|
|
|
| F-48-45-C-a |
quốc lộ 3B | KX | xã Côn Minh | H. Na Rì |
|
| 22° 06' 55" | 106° 02' 21" | 22° 06' 03" | 105° 58' 15" | F-48-45-C-c F-48-44-D-d |
thôn Bản Cào | DC | xã Côn Minh | H. Na Rì | 22° 08' 47" | 105° 59' 54" |
|
|
|
| F-48-44-D-b |
thôn Bản Cuôn | DC | xã Côn Minh | H. Na Rì | 22° 07' 49" | 106° 00' 09" |
|
|
|
| F-48-45-C-a |
khu Bản Đâng | DC | xã Côn Minh | H. Na Rì | 22° 20' 74" | 105° 58' 43" |
|
|
|
| F-48-44-D-d |
thôn Bản Lài | DC | xã Côn Minh | H. Na Rì | 22° 06' 39" | 105° 58' 49" |
|
|
|
| F-48-44-D-d |
khau Cằm | SV | xã Côn Minh | H. Na Rì | 22° 06' 47" | 106° 00' 35" |
|
|
|
| F-48-45-C-c |
núi Cạm Quang | SV | xã Côn Minh | H. Na Rì | 22° 09' 07" | 106° 00' 19" |
|
|
|
| F-48-45-C-a |
thôn Chè Cọ | DC | xã Côn Minh | H. Na Rì | 22° 07' 54" | 106° 01' 45" |
|
|
|
| F-48-45-C-a |
thôn Chợ | DC | xã Côn Minh | H. Na Rì | 22° 07' 43" | 106° 01' 12" |
|
|
|
| F-48-45-C-a |
thôn Cốc Keng | DC | xã Côn Minh | H. Na Rì | 22° 10' 32" | 106° 03' 06" |
|
|
|
| F-48-45-C-a |
núi Cốc Sỏ | SV | xã Côn Minh | H. Na Rì | 22° 07' 25" | 105° 57' 54" |
|
|
|
| F-48-44-D-d |
Khu Cốc Xa | DC | xã Côn Minh | H. Na Rì | 22° 09' 29” | 106° 02' 22" |
|
|
|
| F-48-45-C-a |
cầu Côn Minh | KX | xã Côn Minh | H. Na Rì | 22° 07' 42" | 106° 01' 12" |
|
|
|
| F-48-45-C-a |
khu Khuổi Lẹt | DC | xã Côn Minh | H. Na Rì | 22° 07' 03" | 106° 00' 42" |
|
|
|
| F-48-45-C-c |
suối Khuổi Pậu | TV | xã Côn Minh | H. Na Rì |
|
| 22° 09' 35" | 105° 58' 32" | 22° 08' 45" | 106° 00' 06" | F-48-44-D-b F-48-45-C-a |
khuổi Lẹt | TV | xã Côn Minh | H. Na Rì |
|
| 22° 06' 58" | 105° 56' 49" | 22° 07' 42" | 106° 01' 11" | F-48-44-D-b F-48-45-C-a |
núi Lủng Pảng | SV | xã Côn Minh | H. Na Rì | 22° 11' 06" | 106° 03' 03" |
|
|
|
| F-48-45-C-a |
thôn Lủng Vang | DC | xã Côn Minh | H. Na Rì | 22° 06' 40" | 105° 59' 18" |
|
|
|
| F-48-44-D-d |
thôn Nà Cằm | DC | xã Côn Minh | H. Na Rì | 22° 07' 08" | 106° 00' 46" |
|
|
|
| F-48-45-C-c |
suối Nà Cằm | TV | xã Côn Minh | H. Na Rì |
|
| 22° 08' 15" | 105° 58' 42" | 22° 07' 59" | 105° 59' 45" | F-48-44-D-b |
cầu Nà Cằm | KX | xã Côn Minh | H. Na Rì | 22° 07' 04" | 106° 00' 18" |
|
|
|
| F-48-45-C-c |
thôn Nà Làng | DC | xã Côn Minh | H. Na Rì | 22° 07' 51" | 106° 00' 36" |
|
|
|
| F-48-45-C-a |
thôn Nà Ngoàn | DC | xã Côn Minh | H. Na Rì | 22° 07' 18" | 106° 01' 59" |
|
|
|
| F-48-45-C-c |
thôn Nà Thỏa | DC | xã Côn Minh | H. Na Rì | 22° 06' 54" | 105° 59' 33" |
|
|
|
| F-48-44-D-d |
khu Nà Tiệu | DC | xã Côn Minh | H. Na Rì | 22° 07' 52" | 106° 00' 56" |
|
|
|
| F-48-45-C-a |
suối Nà Tiệu | TV | xã Côn Minh | H. Na Rì |
|
| 22° 08' 00" | 105° 59' 46" | 22° 07' 41" | 106° 01' 09" | F-48-44-D-b |
núi Phia Ca Vặn (Phja Ca Vặn) | SV | xã Côn Minh | H. Na Rì | 22° 07' 24" | 106° 00' 00" |
|
|
|
| F-48-45-C-c |
núi Phia Giường (Phja Giường) | SV | xã Côn Minh | H. Na Rì | 22° 08' 19" | 106° 01' 46" |
|
|
|
| F-48-45-C-a |
núi Phia Húc (Phja Húc) | SV | xã Côn Minh | H. Na Rì | 22° 09' 36" | 106° 02' 39" |
|
|
|
| F-48-45-C-a |
sông Phong | TV | xã Côn Minh | H. Na Rì |
|
| 22° 07' 41" | 106° 01' 09" | 22° 06' 52" | 106° 02' 20" | F-48-44-C-a F-48-45-C-c |
núi Thôm Pục | SV | xã Côn Minh | H. Na Rì | 22° 09' 27" | 105° 59' 42" |
|
|
|
| F-48-44-D-b |
đường tỉnh 256 | KX | xã Cư Lễ | H. Na Rì |
|
| 22° 09' 43" | 106° 07' 51" | 22° 08' 24" | 106° 07' 18" | F-48-45-C-b F-48-45-C-a |
quốc lộ 279 | KX | xã Cư Lễ | H. Na Rì |
|
| 22° 10' 19" | 106° 08' 22" | 22° 05' 04" | 106° 08' 22" | F-48-45-C-b F-48-45-C-d |
suối Cư Lễ | TV | xã Cư Lễ | H. Na Rì |
|
| 22° 05' 03" | 106° 08' 20" | 22° 10' 33" | 106° 07' 32" | F-48-45-C-d F-48-45-C-b |
khuổi Cuồng | TV | xã Cư Lễ | H. Na Rì |
|
| 22° 07' 37" | 106° 08' 02" | 22° 07' 57" | 106° 08' 58" | F-48-45-C-b |
khuổi Hang Tát | TV | xã Cư Lễ | H. Na Rì |
|
| 11° 09' 21" | 106° 10' 54" | 22° 09' 47" | 106° 09' 21" | F-48-45-C-b |
khuổi Phàn | TV | xã Cư Lễ | H. Na Rì |
|
| 22° 08' 37" | 106° 10' 20" | 22° 09' 42" | 106° 09' 42" | F-48-45-C-b |
khuổi Quăn | TV | xã Cư Lễ | H. Na Rì |
|
| 22° 07' 17" | 106° 10' 41" | 22° 07' 45" | 106° 09' 03" | F-48-45-C-d F-48-45-C-b |
quốc lộ 3B | KX | xã Cư Lễ | H. Na Rì |
|
| 22° 10' 55” | 106° 08' 44" | 22° 08' 24" | 106° 07' 18" | F-48-45-C-b F-48-45-C-a |
thôn Bản Pò | DC | xã Cư Lễ | H. Na Rì | 22° 09' 26" | 106° 09' 30" |
|
|
|
| F-48-45-C-b |
cầu Bản Pò | KX | xã Cư Lễ | H. Na Rì | 22° 08' 53” | 106° 09' 15" |
|
|
|
| F-48-45-C-b |
cầu Cư Lễ 1 | KX | xã Cư Lễ | H. Na Rì | 22° 09' 48" | 106° 07' 57" |
|
|
|
| F-48-45-C-b |
cầu Cư Lễ 2 | KX | xã Cư Lễ | H. Na Rì | 22° 10' 07" | 106° 08' 11" |
|
|
|
| F-48-45-C-b |
núi Đông Khoáp | SV | xã Cư Lễ | H. Na Rì | 22° 08' 07" | 106° 07' 45" |
|
|
|
| F-48-45-C-b |
thôn Kéo Đeng | DC | xã Cư Lễ | H. Na Rì | 22° 10' 27" | 106° 07' 58" |
|
|
|
| F-48-45-C-b |
thôn Khau An | DC | xã Cư Lễ | H. Na Rì | 22° 10' 21" | 106° 08' 19" |
|
|
|
| F-48-45-C-b |
thôn Khau Pần | DC | xã Cư Lễ | H. Na Rì | 22° 09' 38" | 106° 07' 47" |
|
|
|
| F-48-45-C-b |
thôn Khuổi Quân | DC | xã Cư Lễ | H. Na Rì | 22° 09' 56" | 106° 10' 30" |
|
|
|
| F-48-45-C-b |
thôn Nà Dài | DC | xã Cư Lễ | H. Na Rì | 22° 08’ 30" | 106° 07' 23" |
|
|
|
| F-48-45-C-a |
thôn Nà Lẹng | DC | xã Cư Lễ | H. Na Rì | 22° 08' 57" | 106° 09' 15" |
|
|
|
| F-48-45-C-b |
thôn Pác Phàn | DC | xã Cư Lễ | H. Na Rì | 22° 09' 49" | 106° 09' 15" |
|
|
|
| F-48-45-C-b |
cầu Pác Phàn | KX | xã Cư Lễ | H. Na Rì | 22° 09' 48" | 106° 09' 25" |
|
|
|
| F-48-45-C-b |
thôn Phia Khao (Phja Khao) | DC | xã Cư Lễ | H. Na Rì | 22° 09' 50" | 106° 08' 08" |
|
|
|
| F-48-45-C-b |
núi Phia Ngần (Phja Ngầm) | SV | xã Cư Lễ | H. Na Rì | 22° 07' 39" | 106° 10' 40" |
|
|
|
| F-48-45-C-b |
núi Pò Chè | SV | xã Cư Lễ | H. Na Rì | 22° 10' 55" | 106° 07' 54" |
|
|
|
| F-48-45-C-b |
thôn Pò Pái | DC | xã Cư Lễ | H. Na Rì | 22° 09' 58" | 106° 08' 45" |
|
|
|
| F-48-45-C-b |
thôn Pò Rì | DC | xã Cư Lễ | H. Na Rì | 22° 10' 41" | 106° 08' 33" |
|
|
|
| F-48-45-C-b |
thôn Sắc Sái | DC | xã Cư Lễ | H. Na Rì | 22° 07' 13" | 106° 08' 50" |
|
|
|
| F-48-45-C-d |
quốc lộ 3B | KX | xã Cường Lợi | H. Na Rì |
|
| 22° 17' 28" | 106° 13' 06" | 22° 16' 01" | 106° 11' 48" | F-48-45-A-d |
suối Cường Lợi | TV | xã Cường Lợi | H. Na Rì |
|
| 22° 16' 05" | 106° 14' 12" | 22° 16' 52” | 106° 10' 58" | F-48-45-A-d |
khau Giàng | SV | xã Cường Lợi | H. Na Rì | 22° 16' 23" | 106° 13' 32" |
|
|
|
| F-48-45-A-d |
khau Hoi | SV | xã Cường Lợi | H. Na Rì | 22° 17' 42" | 106° 12' 15" |
|
|
|
| F-48-45-A-d |
thôn Khau Vang | DC | xã Cường Lợi | H. Na Rì | 22° 16' 48" | 106° 13' 59" |
|
|
|
| F-48-45-A-d |
thôn Nà Chè | DC | xã Cường Lợi | H. Na Rì | 22° 16' 58" | 106° 12' 15" |
|
|
|
| F-48-45-A-d |
cầu Nà Chè | KX | xã Cường Lợi | H. Na Rì | 22° 16' 46" | 106° 12' 18" |
|
|
|
| F-48-45-A-d |
thôn Nà Đeng | DC | xã Cường Lợi | H. Na Rì | 22° 16' 52" | 106° 12' 34" |
|
|
|
| F-48-45-A-d |
thôn Nà Khưa | DC | xã Cường Lợi | H. Na Rì | 22° 16' 53" | 106° 11' 45" |
|
|
|
| F-48-45-A-d |
thôn Nà Nưa | DC | xã Cường Lợi | H. Na Rì | 22° 16' 25" | 106° 13' 25" |
|
|
|
| F-48-45-A-d |
thôn Nà Sla | DC | xã Cường Lợi | H. Na Rì | 22° 16' 31" | 106° 12' 03" |
|
|
|
| F-48-45-A-d |
thôn Nặm Dắm | DC | xã Cường Lợi | H. Na Rì | 22° 15' 54" | 106° 14' 33" |
|
|
|
| F-48-45-A-d |
đèo Nóc Mò | SV | xã Cường Lợi | H. Na Rì | 22° 17' 11" | 106° 12' 34" |
|
|
|
| F-48-45-A-d |
thôn Phia Đén (Phja Đén) | DC | xã Cường Lợi | H. Na Rì | 22° 16' 11" | 106° 13' 20" |
|
|
|
| F-48-45-A-d |
thôn Pò Nim | DC | xã Cường Lợi | H. Na Rì | 22° 15' 55" | 106° 12' 32" |
|
|
|
| F-48-45-A-d |
khau Ruộng | SV | xã Cường Lợi | H. Na Rì | 22° 17' 18" | 106° 11' 03" |
|
|
|
| F-48-45-A-d |
suối Slọ Giàng | TV | xã Cường Lợi | H. Na Rì |
|
| 22° 17' 25" | 106° 11' 59" | 22° 16' 53" | 106° 11' 01" | F-48-45-A-d |
nậm Giàng | TV | xã Đồng Xá | H. Na Rì |
|
| 22° 02' 12" | 106° 00' 44" | 22° 00' 11" | 106° 02' 19" | F-48-45-C-c |
thôn Chợ Chùa | DC | xã Đồng Xá | H. Na Rì | 22° 02' 19" | 106° 00' 46" |
|
|
|
| F-48-45-C-c |
thôn Kẹn Cò | DC | xã Đồng Xá | H. Na Rì | 22° 01' 08" | 106° 01' 39" |
|
|
|
| F-48-45-C-c |
suối Khuổi Cáy | TV | xã Đồng Xá | H. Na Rì |
|
| 21° 57' 33" | 105° 59' 52" | 22° 00' 11" | 106° 01' 09" | F-48-56-B-b F-48-57-A-a |
khu Khuổi Duốc | DC | xã Đồng Xá | H. Na Rì | 22° 00' 23" | 105° 57' 53" |
|
|
|
| F-48-44-D-d |
núi Khuổi Hoi | SV | xã Đồng Xá | H. Na Rì | 21° 59' 47" | 105° 59' 39" |
|
|
|
| F-48-56-B-b |
thôn Khuổi Nà | DC | xã Đồng Xá | H. Na Rì | 21° 59' 36" | 105° 59' 08" |
|
|
|
| F-48-56-B-b |
khu Khuổi Tè | DC | xã Đồng Xá | H. Na Rì | 22° 00' 44" | 105° 58' 19" |
|
|
|
| F-48-44-D-d |
khu Khuổi Trác | DC | xã Đồng Xá | H. Na Rì | 22° 01' 36" | 106° 01' 42" |
|
|
|
| F-48-45-C-c |
khuổi Lòn | TV | xã Đồng Xá | H. Na Rì |
|
| 22° 02' 58" | 106° 00' 58” | 22° 01' 59" | 106° 00' 53" | F-48-45-C-c |
khu Lũng Hản | DC | xã Đồng Xá | H. Na Rì | 22° 02' 10" | 105° 58' 41" |
|
|
|
| F-48-44-D-d |
thôn Lũng Tao | DC | xã Đồng Xá | H. Na Rì | 21° 59' 24" | 105° 57' 09" |
|
|
|
| F-48-56-B-b |
khau Luông | SV | xã Đồng Xá | H. Na Rì | 21° 59' 58" | 105° 57' 56" |
|
|
|
| F-48-56-B-b |
khau Mẹc | SV | xã Đồng Xá | H. Na Rì | 21° 59' 39" | 105° 57' 40" |
|
|
|
| F-48-56-B-b |
khau Mẹo | SV | xã Đồng Xá | H. Na Rì | 22° 00' 46" | 105° 57' 48" |
|
|
|
| F-48-44-D-d |
suối Nà Cà | TV | xã Đồng Xá | H. Na Rì |
|
| 22° 01' 48" | 105° 58' 11" | 22° 02' 12" | 106° 00' 44" | F-48-44-D-d F-48-45-C-c |
thôn Nà Khanh | DC | xã Đồng Xá | H. Na Rì | 22° 01' 38" | 106° 00' 35" |
|
|
|
| F-48-45-C-c |
thôn Nà Quản | DC | xã Đồng Xá | H. Na Rì | 22° 02' 02" | 106° 00' 58" |
|
|
|
| F-48-45-C-c |
thôn Nà Thác | DC | xã Đồng Xá | H. Na Rì | 22° 00' 12" | 105° 58' 46" |
|
|
|
| F-48-44-D-d |
núi Nà Thác | SV | xã Đồng Xá | H. Na Rì | 22° 01' 33" | 105° 59' 06" |
|
|
|
| F-48-44-D-d |
suối Nà Thác | TV | xã Đồng Xá | H. Na Rì |
|
| 22° 00' 52" | 105° 59' 58" | 22° 00' 11" | 106° 01' 09" | F-48-44-D-d F-48-45-C-c |
thôn Nà Vạng | DC | xã Đồng Xá | H. Na Rì | 22° 02' 31" | 106° 02' 03" |
|
|
|
| F-48-45-C-c |
thôn Nặm Giàng | DC | xã Đồng Xá | H. Na Rì | 22° 00' 36" | 106° 02' 01" |
|
|
|
| F-48-45-C-c |
sông Nặm Giàng | TV | xã Đồng Xá | H. Na Rì |
|
| 21° 59' 54" | 106° 01' 50" | 22° 00' 12" | 106° 02' 27" | F-48-57-A-a F-48-45-C-c |
khu Pắc Cham | DC | xã Đồng Xá | H. Na Rì | 21° 59' 29" | 106° 00' 45" |
|
|
|
| F-48-57-A-a |
khu Phiêng Nằn (Phjêng Nằn) | DC | xã Đồng Xá | H. Na Rì | 21° 59' 15" | 105° 58' 31" |
|
|
|
| F-48-56-B-b |
núi Phiêng Nằn (Phjêng Nằn) | SV | xã Đồng Xá | H. Na Rì | 21° 58' 50" | 105° 58' 45" |
|
|
|
| F-48-56-B-b |
khau Pia Ràng (Pja Ràng) | SV | xã Đồng Xá | H. Na Rì | 22° 02' 56" | 106° 00' 24" |
|
|
|
| F-48-45-C-c |
núi Thác Riềng | SV | xã Đồng Xá | H. Na Rì | 22° 00' 10" | 105° 59' 12" |
|
|
|
| F-48-44-D-d |
khu Vàng Nọi | DC | xã Đồng Xá | H. Na Rì | 22° 02' 17" | 106° 02' 21" |
|
|
|
| F-48-45-C-c |
khu Xoi Mòn | DC | xã Đồng Xá | H. Na Rì | 21° 59' 36" | 105° 58' 14" |
|
|
|
| F-48-56-B-b |
khuổi Kheo | TV | xã Dương Sơn | H. Na Rì |
|
| 22° 03' 28" | 106° 01' 36" | 22° 03' 57" | 106° 04' 31" | F-48-45-C-c |
thôn Khung Xa | DC | xã Dương Sơn | H. Na Rì | 22° 04' 37" | 106° 05' 09" |
|
|
|
| F-48-45-C-c |
khu Khuổi A | DC | xã Dương Sơn | H. Na Rì | 22° 02' 57" | 106° 05' 12" |
|
|
|
| F-48-45-C-c |
khu Khuổi Húng | DC | xã Dương Sơn | H. Na Rì | 22° 04' 11" | 106° 02' 12" |
|
|
|
| F-48-45-C-c |
thôn Khuổi Kheo | DC | xã Dương Sơn | H. Na Rì | 22° 03' 39" | 106° 01' 38" |
|
|
|
| F-48-45-C-c |
khu Khuổi Ròn | DC | xã Dương Sơn | H. Na Rì | 22° 03' 20" | 106° 01' 26" |
|
|
|
| F-48-45-C-c |
thôn Khuổi Sluôn | DC | xã Dương Sơn | H. Na Rì | 22° 03' 20" | 106° 04' 12" |
|
|
|
| F-48-45-C-c |
thôn Khuổi Trang | DC | xã Dương Sơn | H. Na Rì | 22° 03' 21" | 106° 04' 42" |
|
|
|
| F-48-45-C-c |
cầu Khuổi Trang | KX | xã Dương Sơn | H. Na Rì | 22° 03' 20" | 106° 04' 40" |
|
|
|
| F-48-45-C-c |
núi Lẩy Bường | SV | xã Dương Sơn | H. Na Rì | 22° 04' 27" | 106° 02' 14" |
|
|
|
| F-48-45-C-c |
thôn Lủng Chanh | DC | xã Dương Sơn | H. Na Rì | 22° 03' 59" | 106° 02' 00" |
|
|
|
| F-48-45-C-c |
khau Mu | SV | xã Dương Sơn | H. Na Rì | 22° 04' 36" | 106° 03' 40" |
|
|
|
| F-48-45-C-c |
thôn Nà Cà | DC | xã Dương Sơn | H. Na Rì | 22° 05' 02" | 106° 05' 19" |
|
|
|
| F-48-45-C-c |
thôn Nà Cai | DC | xã Dương Sơn | H. Na Rì | 22° 03' 01" | 106° 04' 34" |
|
|
|
| F-48-45-C-c |
khu Nà Củn | DC | xã Dương Sơn | H. Na Rì | 22° 04' 19" | 106° 04' 55" |
|
|
|
| F-48-45-C-c |
thôn Nà Khoa | DC | xã Dương Sơn | H. Na Rì | 22° 03' 12" | 106° 02' 36" |
|
|
|
| F-48-45-C-c |
thôn Nà Minh | DC | xã Dương Sơn | H. Na Rì | 22° 04' 03" | 106° 04' 12" |
|
|
|
| F-48-45-C-c |
thôn Nà Nen | DC | xã Dương Sơn | H. Na Rì | 22° 03' 35" | 106° 02' 12" |
|
|
|
| F-48-45-C-c |
thôn Nà Ngăm | DC | xã Dương Sơn | H. Na Rì | 22° 04' 02" | 106° 03' 03" |
|
|
|
| F-48-45-C-c |
thôn Nà Ngần | DC | xã Dương Sơn | H. Na Rì | 22° 04' 53" | 106° 05' 09" |
|
|
|
| F-48-45-C-c |
thôn Nà Phai | DC | xã Dương Sơn | H. Na Rì | 22° 03' 59" | 106° 02' 29” |
|
|
|
| F-48-45-C-c |
sông Nà Rì | TV | xã Dương Sơn | H. Na Rì |
|
| 22° 03' 06" | 106° 04' 32" | 22° 05' 17" | 106° 05' 15" | F-48-45-C-c |
thôn Phiêng Nen (Phjêng Nen) | DC | xã Dương Sơn | H. Na Rì | 22° 03' 23" | 106° 00' 48" |
|
|
|
| F-48-45-C-c |
thôn Rầy Ơi | DC | xã Dương Sơn | H. Na Rì | 22° 03' 48" | 106° 04' 42" |
|
|
|
| F-48-45-C-c |
cầu Rầy Ơi | KX | xã Dương Sơn | H. Na Rì | 22° 04' 27" | 106° 05' 06" |
|
|
|
| F-48-45-C-c |
thôn Rẩy Ơi | DC | xã Dương Sơn | H. Na Rì | 22° 04' 22" | 106° 05' 06" |
|
|
|
| F-48-45-C-c |
khuổi Sluôn | TV | xã Dương Sơn | H. Na Rì |
|
| 22° 04' 27" | 106° 03' 31" | 22° 04' 08" | 106° 03' 42" | F-48-45-C-c |
núi Vài Cà | SV | xã Dương Sơn | H. Na Rì | 22° 03' 35" | 105° 05' 53" |
|
|
|
| F-48-45-C-c |
núi Xa Chao | SV | xã Dương Sơn | H. Na Rì | 22° 04' 46" | 106° 05' 44" |
|
|
|
| F-48-45-C-c |
quốc lộ 3B | KX | xã Hảo Nghĩa | H. Na Rì |
|
| 22° 07' 23" | 106° 06' 28" | 22° 06' 45" | 106° 03' 45" | F-48-45-C-c |
khuổi Căng | TV | xã Hảo Nghĩa | H. Na Rì |
|
| 22° 05' 19" | 106° 03' 15" | 22° 06' 37" | 106° 03' 41" | F-48-45-C-c |
khau Dà Tạo | SV | xã Hảo Nghĩa | H. Na Rì | 22° 06' 50" | 106° 04' 13" |
|
|
|
| F-48-45-C-c |
cầu Hảo Nghĩa | KX | xã Hảo Nghĩa | H. Na Rì | 22° 06' 28" | 106° 06' 07" |
|
|
|
| F-48-45-C-c |
thôn Khuổi A | DC | xã Hảo Nghĩa | H. Na Rì | 22° 06' 17" | 106° 06' 28" |
|
|
|
| F-48-45-C-c |
khu Khuổi Thán | DC | xã Hảo Nghĩa | H. Na Rì | 22° 05' 28" | 106° 05' 17" |
|
|
|
| F-48-45-C-c |
thôn Nà Coòng | DC | xã Hảo Nghĩa | H. Na Rì | 22° 05' 46" | 106° 05' 29" |
|
|
|
| F-48-45-C-c |
thôn Nà Đấu | DC | xã Hảo Nghĩa | H. Na Rì | 22° 06' 01" | 106° 05' 33" |
|
|
|
| F-48-45-C-c |
thôn Nà Liềng | DC | xã Hảo Nghĩa | H. Na Rì | 22° 06' 29" | 106° 05' 32" |
|
|
|
| F-48-45-C-c |
sông Nà Rì | TV | xã Hảo Nghĩa | H. Na Rì |
|
| 22° 05' 16" | 106° 05' 21" | 22° 06' 40" | 106° 06' 08" | F-48-45-C-c |
thôn Nà Sát | DC | xã Hảo Nghĩa | H. Na Rì | 22° 06' 48" | 106° 06' 20" |
|
|
|
| F-48-45-C-c |
thôn Nà Tảng | DC | xã Hảo Nghĩa | H. Na Rì | 22° 06' 39" | 106° 04' 42" |
|
|
|
| F-48-45-C-c |
khu Nà Viện | DC | xã Hảo Nghĩa | H. Na Rì | 22° 06' 33" | 106° 04' 20" |
|
|
|
| F-48-45-C-c |
cầu Pác A | KX | xã Hảo Nghĩa | H. Na Rì | 22° 06' 23" | 106° 06' 11" |
|
|
|
| F-48-45-C-c |
núi Phia Lèm (Phja Lèm) | SV | xã Hảo Nghĩa | H. Na Rì | 22° 05' 39" | 106° 03' 26" |
|
|
|
| F-48-45-C-c |
núi Phia Van (Phja Van) | SV | xã Hảo Nghĩa | H. Na Rì | 22° 07’ 22" | 106° 07' 00" |
|
|
|
| F-48-45-C-c |
núi Slam Lải | SV | xã Hảo Nghĩa | H. Na Rì | 22° 06' 50" | 106° 04' 13" |
|
|
|
| F-48-45-C-C |
thôn Vằng Mười | DC | xã Hảo Nghĩa | H. Na Rì | 22° 07' 11" | 106° 06' 24" |
|
|
|
| F-48-45-C-c |
quốc lộ 3B | KX | xã Hữu Thác | H. Na Rì |
|
| 22° 08' 24" | 106° 07' 18" | 22° 07' 23" | 106° 06' 28" | F-48-45-C-a F-48-44-C-c |
thôn Bản Đâng | DC | xã Hữu Thác | H. Na Rì | 22° 08' 11" | 106° 04' 43" |
|
|
|
| F-48-45-C-a |
thôn Cung Năm | DC | xã Hữu Thác | H. Na Rì | 22° 07’ 56" | 106° 06' 44" |
|
|
|
| F-48-45-C-a |
thôn Khau Moóc | DC | xã Hữu Thác | H. Na Rì | 22° 08' 02" | 106° 05' 52" |
|
|
|
| F-48-45-C-a |
thôn Khuổi Khiếu | DC | xã Hữu Thác | H. Na Rì | 22° 08' 13" | 106° 06' 40” |
|
|
|
| F-48-45-C-a |
thôn Khuổi Mí | DC | xã Hữu Thác | H. Na Rì | 22° 07' 17" | 106° 05' 29" |
|
|
|
| F-48-45-C-c |
khuổi Mí | TV | xã Hữu Thác | H. Na Rì |
|
| 22° 07' 18" | 106° 03' 56" | 22° 07' 25" | 106° 06' 26" | F-48-45-C-c |
thôn Nà Coóc | DC | xã Hữu Thác | H. Na Rì | 22° 08' 10" | 106° 05' 23" |
|
|
|
| F-48-45-C-a |
khuổi Nà Coóc | TV | xã Hữu Thác | H. Na Rì |
|
| 22° 08' 40” | 106° 03' 11" | 22° 08' 12" | 106° 06' 26" | F-48-45-C-a |
thôn Nà Mển | DC | xã Hữu Thác | H. Na Rì | 22° 08' 14" | 106° 04' 41" |
|
|
|
| F-48-45-C-a |
thôn Nà Mới | DC | xã Hữu Thác | H. Na Rì | 22° 08' 32" | 106° 06' 12" |
|
|
|
| F-48-45-C-a |
thôn Nà Noọng | DC | xã Hữu Thác | H. Na Rì | 22° 08' 06" | 106° 06' 13" |
|
|
|
| F-48-45-C-a |
sông Nà Ri | TV | xã Hữu Thác | H. Na Rì |
|
| 22° 07' 17" | 106° 06' 02" | 22° 08' 49" | 106° 06' 00" | F-48-45-C-a F-48-44-C-c |
thôn Nà Vèn | DC | xã Hữu Thác | H. Na Rì | 22° 07' 24" | 106° 05' 45" |
|
|
|
| F-48-45-C-c |
thôn Pá Phấy | DC | xã Hữu Thác | H. Na Rì | 22° 07' 39" | 106° 06' 02" |
|
|
|
| F-48-45-C-a |
thôn Phiêng Pựt (Phjêng Pựt) | DC | xã Hữu Thác | H. Na Rì | 22° 08' 24" | 106° 03' 43" |
|
|
|
| F-48-45-C-a |
núi Pò Cút | SV | xã Hữu Thác | H. Na Rì | 22° 09' 41" | 106° 03' 39" |
|
|
|
| F-48-45-C-a |
khu Thôm Pằng | DC | xã Hữu Thác | H. Na Rì | 22° 08' 51" | 106° 03' 58" |
|
|
|
| F-48-45-C-a |
khau Trạng | SV | xã Hữu Thác | H. Na Rì | 22° 08' 04" | 106° 06' 26" |
|
|
|
| F-48-45-C-a |
núi Trạng Phồm | SV | xã Hữu Thác | H. Na Rì | 22° 07' 55" | 106° 03' 40" |
|
|
|
| F-48-45-C-a |
quốc lộ 279 | KX | xã Kim Hỷ | H. Na Rì |
|
| 22° 18' 53" | 106° 02' 04" | 22° 17' 09" | 106° 03' 27" | F-48-45-A-c |
thôn Bản Kẹ | DC | xã Kim Hỷ | H. Na Rì | 22° 16' 18" | 106° 02' 39" |
|
|
|
| F-48-45-A-c |
thôn Bản Vèn | DC | xã Kim Hỷ | H. Na Rì | 22° 16' 18" | 106° 02' 24" |
|
|
|
| F-48-45-A-c |
thôn Bản Vin | DC | xã Kim Hỷ | H. Na Rì | 22° 15' 54" | 106° 01' 31" |
|
|
|
| F-48-45-A-c |
núi Cốc Lồm | SV | xã Kim Hỷ | H. Na Rì | 22° 14' 53" | 105° 59' 11" |
|
|
|
| F-48-44-D-b |
khuổi Hát | TV | xã Kim Hỷ | H. Na Rì |
|
| 22° 18' 18" | 106° 02' 17" | 22° 17' 07" | 106° 03' 26" | F-48-45-A-c |
núi Keng Than | SV | xã Kim Hỷ | H. Na Rì | 22° 16' 44" | 106° 03' 04" |
|
|
|
| F-48-45-A-c |
đèo Khau Pi | SV | xã Kim Hỷ | H. Na Rì | 22° 18' 52" | 106° 01' 57" |
|
|
|
| F-48-45-A-c |
núi Khưa Pảo | SV | xã Kim Hỷ | H. Na Rì | 22° 16' 49" | 106° 02' 10" |
|
|
|
| F-48-45-A-c |
thôn Khuổi Còi | DC | xã Kim Hỷ | H. Na Rì | 22° 17' 29" | 105° 59' 01" |
|
|
|
| F-48-44-B-d |
khu Khuổi Đeng | DC | xã Kim Hỷ | H. Na Rì | 22° 17' 58" | 105° 58' 34" |
|
|
|
| F-48-44-B-d |
khu Khuổi Hát | DC | xã Kim Hỷ | H. Na Rì | 22° 18' 03" | 106° 02' 33" |
|
|
|
| F-48-45-A-c |
thôn Khuổi Khêm | DC | xã Kim Hỷ | H. Na Rì | 22° 18' 10" | 106° 01' 05" |
|
|
|
| F-48-45-A-c |
thôn Khuổi Phầy | DC | xã Kim Hỷ | H. Na Rì | 22° 17' 10" | 105° 59' 44" |
|
|
|
| F-48-44-B-d |
thôn Kim Vân | DC | xã Kim Hỷ | H. Na Rì | 22° 15' 28" | 105° 59' 50" |
|
|
|
| F-48-44-B-d |
suối Kim Vân | TV | xã Kim Hỷ | H. Na Rì |
|
| 22° 16' 05" | 105° 59' 34" | 22° 14' 43” | 106° 00' 21" | F-48-45-A-c F-48-44-B-d |
thôn Nà Ản | DC | xã Kim Hỷ | H. Na Rì | 22° 17' 23" | 106° 03' 09" |
|
|
|
| F-48-45-A-c |
thôn Nà Lác | DC | xã Kim Hỷ | H. Na Rì | 22° 16' 30" | 106° 02' 03" |
|
|
|
| F-48-45-A-c |
thôn Nà Mỏ | DC | xã Kim Hỷ | H. Na Rì | 22° 16' 41" | 106° 02' 38" |
|
|
|
| F-48-45-A-c |
núi Phia Cắm (Phja Cắm) | SV | xã Kim Hỷ | H. Na Rì | 22° 16' 01" | 106° 02' 30" |
|
|
|
| F-48-45-A-c |
núi Quẩy Chòi | SV | xã Kim Hỷ | H. Na Rì | 22° 16' 07" | 106° 01' 04" |
|
|
|
| F-48-45-A-c |
núi Slam Lái | SV | xã Kim Hỷ | H. Na Rì | 22° 17' 34" | 106° 00' 49" |
|
|
|
| F-48-45-A-c |
khuổi Tấu | TV | xã Kim Hỷ | H. Na Rì |
|
| 22° 17' 04" | 106° 02' 12" | 22° 17' 23" | 106° 03' 04" | F-48-45-A-c |
khuổi Than | TV | xã Kim Hỷ | H. Na Rì |
|
| 22° 16' 40" | 106° 01' 37” | 22° 16' 33" | 106° 03' 04" | F-48-45-A-c |
sông Bắc Giang | TV | xã Kim Lư | H. Na Rì |
|
| 22° 14' 06" | 106° 11' 25" | 22° 13' 17" | 106° 13' 57" | F-48-45-C-b |
thôn Bản Cháng | DC | xã Kim Lư | H. Na Rì | 22° 14' 54" | 106° 12' 56" |
|
|
|
| F-48-45-C-b |
thôn Bản Đâng | DC | xã Kim Lư | H. Na Rì | 22° 13' 20" | 106° 11' 01" |
|
|
|
| F-48-45-C-b |
khuổi Bảng | TV | xã Kim Lư | H. Na Rì |
|
| 22° 12' 44" | 106° 12' 58" | 22° 13' 25" | 106° 13' 19" | F-48-45-C-b |
khuổi Bú | TV | xã Kim Lư | H. Na Rì |
|
| 22° 11' 37" | 106° 10' 30" | 22° 12' 13" | 106° 11' 30" | F-48-45-C-b |
khuổi Cháng | TV | xã Kim Lư | H. Na Rì |
|
| 22° 15' 10" | 106° 13' 24" | 22° 14' 02" | 106° 12' 46" | F-48-45-A-d F-48-45-C-b |
khuổi Chìn | TV | xã Kim Lư | H. Na Rì |
|
| 22° 14' 27" | 106° 14' 15" | 22° 13' 19" | 106° 13' 58" | F-48-45-C-b |
thôn Đồng Tâm | DC | xã Kim Lư | H. Na Rì | 22° 14' 27" | 106° 12' 37" |
|
|
|
| F-48-45-C-b |
thôn Háng Cáu | DC | xã Kim Lư | H. Na Rì | 22° 14' 18" | 106° 11' 39" |
|
|
|
| F-48-45-C-b |
thôn Hát Luông | DC | xã Kim Lư | H. Na Rì | 22° 13' 55" | 106° 12' 00" |
|
|
|
| F-48-45-C-b |
khuổi Kẻn | TV | xã Kim Lư | H. Na Rì |
|
| 22° 14' 15" | 106° 13' 56" | 22° 13' 22" | 106° 13' 36" | F-48-45-C-b |
khuổi Khe | TV | xã Kim Lư | H. Na Rì |
|
| 22° 09' 10" | 106° 11' 55" | 22° 12' 39" | 106° 11' 56" | F-48-45-C-b |
khau Khỉ Ma | SV | xã Kim Lư | H. Na Rì | 22° 14' 42" | 106° 14' 02" |
|
|
|
| F-48-45-C-b |
thôn Khum Mằn | DC | xã Kim Lư | H. Na Rì | 22° 12' 17" | 106° 10' 46" |
|
|
|
| F-48-45-C-b |
thôn Khuổi Ít | DC | xã Kim Lư | H. Na Rì | 22° 13' 18" | 106° 11' 43" |
|
|
|
| F-48-45-C-b |
khu Khuổi Khe | DC | xã Kim Lư | H. Na Rì | 22° 10' 30" | 106° 11' 54" |
|
|
|
| F-48-45-C-b |
thôn Lủng Cào | DC | xã Kim Lư | H. Na Rì | 22° 14' 47" | 106° 12' 22" |
|
|
|
| F-48-45-C-b |
thôn Lủng Tao | DC | xã Kim Lư | H. Na Rì | 22° 14' 35" | 106° 11' 41" |
|
|
|
| F-48-45-C-b |
thôn Nà Đon | DC | xã Kim Lư | H. Na Rì | 22° 13' 40" | 106° 11' 33" |
|
|
|
| F-48-45-C-b |
thôn Nà Pài | DC | xã Kim Lư | H. Na Rì | 22° 13' 32" | 106° 10' 50" |
|
|
|
| F-48-45-C-b |
núi Phia Chì (Phja Chì) | SV | xã Kim Lư | H. Na Rì | 22° 13' 11" | 106° 11' 14" |
|
|
|
| F-48-45-C-b |
núi Phia Mu (Phja Mu) | SV | xã Kim Lư | H. Na Rì | 22° 12' 30" | 106° 10' 31" |
|
|
|
| F-48-45-C-b |
thôn Phiêng Đốc (Phjêng Đốc) | DC | xã Kim Lư | H. Na Rì | 22° 14' 20" | 106° 12' 04" |
|
|
|
| F-48-45-C-b |
thôn Pò Khiển | DC | xã Kim Lư | H. Na Rì | 22° 13' 54" | 106° 11' 14" |
|
|
|
| F-48-45-C-b |
núi Slọ Khau | SV | xã Kim Lư | H. Na Rì | 22° 14' 26" | 106° 13' 57" |
|
|
|
| F-48-45-C-b |
quốc lộ 3B | KX | xã Lam Sơn | H. Na Rì |
|
| 22° 21' 31" | 106° 10' 13" | 22° 10' 56" | 106° 08' 44" | F-48-45-C-b |
thôn Bản Diếu | DC | xã Lam Sơn | H. Na Rì | 22° 11' 36" | 106° 09' 30" |
|
|
|
| F-18-45-C-b |
khau Cải | SV | xã Lam Sơn | H. Na Rì | 22° 10' 35" | 106° 10' 37" |
|
|
|
| F-48-45-C-b |
thôn Hát Lài | DC | xã Lam Sơn | H. Na Rì | 22° 13' 43" | 106° 09' 19" |
|
|
|
| F-18-45-C-b |
thôn Hợp Thành | DC | xã Lam Sơn | H. Na Rì | 22° 12' 37” | 106° 08' 46" |
|
|
|
| F-18-45-C-b |
thôn Khuổi Luông | DC | xã Lam Sơn | H. Na Rì | 22° 11' 17" | 106° 09' 49" |
|
|
|
| F-18-45-C-b |
khau Khuổi Om | SV | xã Lam Sơn | H. Na Rì | 22° 14' 20" | 106° 09' 17" |
|
|
|
| F-48-45-C-b |
khu Khuổi Pục | DC | xã Lam Sơn | H. Na Rì | 22° 13' 35" | 106° 09' 36" |
|
|
|
| F-18-45-C-b |
thôn Nà Nôm | DC | xã Lam Sơn | H. Na Rì | 22° 14' 02" | 106° 09' 44" |
|
|
|
| F-18-45-C-b |
khu Nà Slưa | DC | xã Lam Sơn | H. Na Rì | 22° 13' 13" | 106° 08' 59" |
|
|
|
| F-18-45-C-b |
thôn Pan Khe | DC | xã Lam Sơn | H. Na Rì | 22° 12' 03" | 106° 09' 19" |
|
|
|
| F-18-45-C-b |
núi Phia Càng (Phja Càng) | SV | xã Lam Sơn | H. Na Rì | 22° 12' 00" | 106° 08' 46" |
|
|
|
| F-48-45-C-b |
núi Phia Đeng (Phja Đeng) | SV | xã Lam Sơn | H. Na Rì | 22° 12' 24" | 106° 08' 59" |
|
|
|
| F-48-45-C-b |
khuổi Pò (Pjò) | TV | xã Lam Sơn | H. Na Rì |
|
| 22° 10' 41" | 106° 10' 38" | 22° 11' 40" | 106° 08' 31" | F-48-45-C-b |
thôn Pò Chẹt | DC | xã Lam Sơn | H. Na Rì | 22° 12' 36" | 106° 09' 46" |
|
|
|
| F-18-45-C-b |
khu Rọ Điểng | DC | xã Lam Sơn | H. Na Rì | 22° 11' 33" | 106° 08' 57" |
|
|
|
| F-18-45-C-b |
cầu Tả Pải | KX | xã Lam Sơn | H. Na Rì | 22° 11' 41" | 106° 09' 02" |
|
|
|
| F-48-45-C-b |
thôn Thanh Sơn | DC | xã Lam Sơn | H. Na Rì | 22° 11' 06" | 106° 08' 45" |
|
|
|
| F-18-45-C-b |
thôn Thôm Pục | DC | xã Lam Sơn | H. Na Rì | 22° 13' 19" | 106° 10' 02" |
|
|
|
| F-18-45-C-b |
đường tỉnh 279 | KX | xã Lạng San | H. Na Rì |
|
| 22° 15' 39" | 106° 05' 42" | 22° 14' 42" | 106° 07' 00" | F-48-45-A-c F-48-45-C-a |
sông Bắc Giang | TV | xã Lạng San | H. Na Rì |
|
| 22° 17' 45" | 106° 06' 21” | 22° 17' 48" | 106° 06' 47" | F-48-45-A-c F-48-45-C-a |
thôn Bản Kén | DC | xã Lạng San | H. Na Rì | 22° 15' 22" | 106° 05' 56" |
|
|
|
| F-48-45-A-c |
thôn Bản Sảng | DC | xã Lạng San | H. Na Rì | 22° 15' 24" | 106° 08' 24" |
|
|
|
| F-48-45-A-d |
thôn Chợ Mới | DC | xã Lạng San | H. Na Rì | 22° 15' 06" | 106° 06' 05" |
|
|
|
| F-48-45-A-c |
thôn Khau Lạ | DC | xã Lạng San | H. Na Rì | 22° 15' 33" | 106° 06' 15" |
|
|
|
| F-48-45-A-c |
thôn Khuổi Sláp | DC | xã Lạng San | H. Na Rì | 22° 17' 59" | 106° 06' 47" |
|
|
|
| F-48-45-A-c |
cầu Lạng San | KX | xã Lạng San | H. Na Rì | 22° 15' 00" | 106° 06' 11" |
|
|
|
| F-48-45-A-c |
khu Nà Chặp | DC | xã Lạng San | H. Na Rì | 22° 15' 27" | 106° 06' 28" |
|
|
|
| F-48-45-A-c |
thôn Nà Diệc | DC | xã Lạng San | H. Na Rì | 22° 14' 47" | 106° 06' 27" |
|
|
|
| F-48-45-C-a |
thôn Nà Hưu | DC | xã Lạng San | H. Na Rì | 22° 16' 15" | 106° 06' 16" |
|
|
|
| F-48-45-A-c |
khuổi Nà Toàn | TV | xã Lạng San | H. Na Rì |
|
| 22° 15' 23" | 106° 05' 03" | 22° 14' 38" | 106° 07' 00" | F-48-45-C-a |
thôn Nặm Cà | DC | xã Lạng San | H. Na Rì | 22° 17' 37" | 106° 07' 08" |
|
|
|
| F-48-45-A-c |
thôn Phiêng Bang (Phjêng Bang) | DC | xã Lạng San | H. Na Rì | 22° 15' 17" | 106° 05' 16" |
|
|
|
| F-48-45-A-c |
khu Phiêng Đét (Phjêng Đét) | DC | xã Lạng San | H. Na Rì | 22° 15' 14" | 106° 07' 16" |
|
|
|
| F-48-45-A-c |
núi Pia Khỉ Mu | SV | xã Lạng San | H. Na Rì | 22° 15' 08" | 106° 05' 54" |
|
|
|
| F-48-45-A-c |
núi Pia Nà Mười | SV | xã Lạng San | H. Na Rì | 22° 14' 45" | 106° 04' 55" |
|
|
|
| F-48-45-C-a |
khuổi Sláp | TV | xã Lạng San | H. Na Rì |
|
| 22° 14' 09" | 106° 05' 28" | 22° 14' 45" | 106° 05' 45" | F-48-45-A-c |
khuổi Slúng | TV | xã Lạng San | H. Na Rì |
|
| 22° 18' 22" | 106° 06' 32" | 22° 14' 56" | 106° 06' 08" | F-48-45-A-c F-48-45-C-a |
thôn To Đoóc | DC | xã Lạng San | H. Na Rì | 22° 14' 46" | 106° 06' 50" |
|
|
|
| F-48-45-C-a |
khu Bó Ngần | DC | xã Liêm Thủy | H. Na Rì | 21° 58' 05" | 106° 04' 06" |
|
|
|
| F-48-57-A-a |
khu Buốc | DC | xã Liêm Thủy | H. Na Rì | 21° 57' 38” | 106° 03' 48” |
|
|
|
| F-48-57-A-a |
cầu Chùng Chè | KX | xã Liêm Thủy | H. Na Rì | 21° 58' 13" | 106° 03' 44" |
|
|
|
| F-48-57-A-a |
cầu Khuổi Dân | KX | xã Liêm Thủy | H. Na Rì | 21° 58' 06" | 106° 03' 45" |
|
|
|
| F-48-57-A-a |
thôn Khuổi Lỷ | DC | xã Liêm Thủy | H. Na Rì | 21° 59' 04" | 106° 04' 09" |
|
|
|
| F-48-57-A-a |
thôn Khuổi Tấy | DC | xã Liêm Thủy | H. Na Rì | 21° 59' 22" | 106° 02' 20" |
|
|
|
| F-48-57-A-a |
khau Khuổi Vài | SV | xã Liêm Thủy | H. Na Rì | 21° 58' 17" | 106° 04' 45" |
|
|
|
| F-48-57-A-a |
cầu Khuổi Vài | KX | xã Liêm Thủy | H. Na Rì | 21° 57' 57" | 106° 03' 40" |
|
|
|
| F-48-57-A-a |
khu Kim Pao | DC | xã Liêm Thủy | H. Na Rì | 21° 58' 41" | 106° 01' 57" |
|
|
|
| F-48-57-A-a |
thôn Lũng Danh | DC | xã Liêm Thủy | H. Na Rì | 21° 59' 04" | 106° 05' 43" |
|
|
|
| F-48-57-A-a |
thôn Lũng Deng | DC | xã Liêm Thủy | H. Na Rì | 21° 58' 41" | 106° 05' 31" |
|
|
|
| F-A-57-A-a |
núi Lùng Phạ | SV | xã Liêm Thủy | H. Na Rì | 21° 58' 32" | 106° 06' 28" |
|
|
|
| F-48-57-A-a |
núi Lủng Qua | SV | xã Liêm Thủy | H. Na Rì | 21° 59' 02" | 106° 06' 22" |
|
|
|
| F-48-57-A-a |
thôn Nà Bó | DC | xã Liêm Thủy | H. Na Rì | 21° 57' 39" | 106° 04' 22" |
|
|
|
| F-A-57-A-a |
thôn Nà Pì | DC | xã Liêm Thủy | H. Na Rì | 21° 58' 26” | 106° 03' 56" |
|
|
|
| F-A-57-A-a |
suối Nà Rì | TV | xã Liêm Thủy | H. Na Rì |
|
| 21° 57' 06" | 106° 03' 23" | 21° 58' 22" | 106° 03' 57" | F-48-57-A-a |
khu Nặm Cắt | DC | xã Liêm Thủy | H. Na Rì | 21° 59' 54" | 106° 02' 54" |
|
|
|
| F-48-57-A-a |
khuổi Tấy | TV | xã Liêm Thủy | H. Na Rì |
|
| 21° 58' 16" | 106° 01' 49" | 22° 58' 16" | 106° 02' 32" | F-48-57-A-c F-48-45-C-c |
suối Vài Pải | TV | xã Liêm Thủy | H. Na Rì |
|
| 21° 58' 22" | 106° 03' 59" | 21° 59' 44" | 106° 03' 59" | F-48-57-A-a |
khau Vàng Kheo | SV | xã Liêm Thủy | H. Na Rì | 21° 59' 19" | 106° 01' 39" |
|
|
|
| F-48-57-A-a |
cầu Vàng Kheo | KX | xã Liêm Thủy | H. Na Rì | 21° 57' 52" | 106° 03' 43" |
|
|
|
| F-48-57-A-a |
núi Xa Đeo | SV | xã Liêm Thủy | H. Na Rì | 21° 57' 13" | 106° 03' 24” |
|
|
|
| F-48-57-A-a |
núi Xa Toọc | SV | xã Liêm Thủy | H. Na Rì | 21° 57' 26" | 106° 03' 57" |
|
|
|
| F-48-57-A-a |
cầu Xa Xe | KX | xã Liêm Thủy | H. Na Rì | 21° 59' 27" | 106° 03' 58" |
|
|
|
| F-48-57-A-a |
quốc lộ 3B | KX | xã Lương Hạ | H. Na Rì |
|
| 22° 16' 01" | 106° 11' 48" | 22° 14' 54" | 106° 11' 07" | F-48-45-A-d F-48-45-C-b |
sông Bắc Giang | TV | xã Lương Hạ | H. Na Rì |
|
| 22° 14' 08" | 106° 09' 45" | 22° 14' 09" | 106° 10' 15" | F-48-45-C-b |
khu Đốc Kén | DC | xã Lương Hạ | H. Na Rì | 22° 15' 31" | 106° 11' 07" |
|
|
|
| F-48-45-A-d |
khuổi Hai | TV | xã Lương Hạ | H. Na Rì |
|
| 22° 15' 33" | 106° 10' 00” | 22° 15' 28" | 106° 10' 56" | F-48-45-A-d |
khu Hát Mèo | DC | xã Lương Hạ | H. Na Rì | 22° 16' 06” | 106° 10' 55" |
|
|
|
| F-48-45-A-d |
thôn Khuổi Nằn | DC | xã Lương Hạ | H. Na Rì | 22° 14' 34" | 106° 09' 53" |
|
|
|
| F-48-45-C-b |
thôn Khuổi Nằn 1 | DC | xã Lương Hạ | H. Na Rì | 22° 15' 21" | 106° 09' 20" |
|
|
|
| F-48-45-A-d |
thôn Khuổi Nằn 2 | DC | xã Lương Hạ | H. Na Rì | 22° 15' 39" | 106° 10' 08" |
|
|
|
| F-48-45-A-d |
thôn Nà Hin | DC | xã Lương Hạ | H. Na Rì | 22° 14' 51" | 106° 11' 03" |
|
|
|
| F-48-45-C-b |
thôn Nà Khun | DC | xã Lương Hạ | H. Na Rì | 22° 15' 40" | 106° 11' 36" |
|
|
|
| F-48-45-A-d |
thôn Nà Lẹng | DC | xã Lương Hạ | H. Na Rì | 22° 15' 20" | 106° 11' 24" |
|
|
|
| F-48-45-A-d |
núi Nà Lưa | SV | xã Lương Hạ | H. Na Rì | 22° 16' 30" | 106° 11' 10" |
|
|
|
| F-48-45-A-d |
khu Nà Mò | DC | xã Lương Hạ | H. Na Rì | 22° 15' 10" | 106° 10' 58" |
|
|
|
| F-48-45-A-d |
khu Nà Ỏ | DC | xã Lương Hạ | H. Na Rì | 22° 15' 07" | 106° 11' 19" |
|
|
|
| F-48-45-A-d |
thôn Nà Slang | DC | xã Lương Hạ | H. Na Rì | 22° 16' 16" | 106° 10' 43" |
|
|
|
| F-48-45-A-d |
núi Phia Trạng (Phja Trạng) | SV | xã Lương Hạ | H. Na Rì | 22° 16' 16" | 106° 10' 04" |
|
|
|
| F-48-45-A-d |
khu Phiêng Trang (Phjêng Trang) | DC | xã Lương Hạ | H. Na Rì | 22° 14' 39" | 106° 10' 46” |
|
|
|
| F-48-45-C-b |
núi Pia A Nằn (Pja A Nằn) | SV | xã Lương Hạ | H. Na Rì | 22° 14' 39" | 106° 09' 21" |
|
|
|
| F-48-45-C-b |
núi Pia Nằn (Pja Nằn) | SV | xã Lương Hạ | H. Na Rì | 22° 14' 48" | 106° 08' 37" |
|
|
|
| F-48-45-C-b |
khuổi Slang | TV | xã Lương Hạ | H. Na Rì |
|
| 22° 15' 16" | 106° 09' 15" | 22° 14' 27" | 106° 10' 27" | F-48-45-A-d F-48-45-C-b |
suối Tả Pìn | TV | xã Lương Hạ | H. Na Rì |
|
| 22° 16' 48" | 106° 10' 49" | 22° 14' 38" | 106° 10' 54" | F-48-45-A-d |
quốc lộ 279 | KX | xã Lương Thành | H. Na Rì |
|
| 22° 14' 42" | 106° 07' 01" | 22° 12' 22" | 106° 07' 58" | F-48-45-C-a F-48-45-C-b |
sông Bắc Giang | TV | xã Lương Thành | H. Na Rì |
|
| 22° 14' 39" | 106° 07' 03" | 22° 12' 31" | 106° 08' 32" | F-48-45-C-a F-48-45-C-b |
thôn Bản Chang | DC | xã Lương Thành | H. Na Rì | 22° 13' 32" | 106° 06' 53" |
|
|
|
| F-48-45-C-a |
khuổi Đẳng | TV | xã Lương Thành | H. Na Rì |
|
| 22° 14' 42" | 106° 08' 08" | 22° 14' 21" | 106° 07' 42" | F-48-45-C-b |
thôn Khuổi Kháp | DC | xã Lương Thành | H. Na Rì | 22° 13' 02" | 106° 07' 12" |
|
|
|
| F-48-45-C-a |
khu Khuổi Tát | DC | xã Lương Thành | H. Na Rì | 22° 13' 26” | 106° 07' 55" |
|
|
|
| F-48-45-C-b |
núi Lủng Queng | SV | xã Lương Thành | H. Na Rì | 22° 13' 59" | 106° 07' 00" |
|
|
|
| F-48-45-C-a |
khu Nà Đăng | DC | xã Lương Thành | H. Na Rì | 22° 14' 32" | 106° 07' 33" |
|
|
|
| F-48-45-C-b |
cầu Nà Đăng | KX | xã Lương Thành | H. Na Rì | 22° 14' 24" | 106° 07' 43" |
|
|
|
| F-48-45-C-b |
thôn Nà Kèn | DC | xã Lương Thành | H. Na Rì | 22° 13' 11" | 106° 08' 15" |
|
|
|
| F-48-45-C-b |
thôn Nà Khon | DC | xã Lương Thành | H. Na Rì | 22° 13' 27" | 106° 07' 33" |
|
|
|
| F-48-45-C-b |
thôn Nà Pàn | DC | xã Lương Thành | H. Na Rì | 22° 13' 13" | 106° 06' 15" |
|
|
|
| F-48-45-C-a |
thôn Pác Cáp | DC | xã Lương Thành | H. Na Rì | 22° 13' 00" | 106° 07' 51" |
|
|
|
| F-48-45-C-b |
cầu Pác Cáp | KX | xã Lương Thành | H. Na Rì | 22° 12' 48" | 106° 07' 55" |
|
|
|
| F-48-45-C-b |
núi Phia Slầy (Phja Slầy) | SV | xã Lương Thành | H. Na Rì | 22° 14' 22" | 106° 08' 12" |
|
|
|
| F-48-45-C-b |
thôn Phiêng Cuôn (Phjêng Cuôn) | DC | xã Lương Thành | H. Na Rì | 22° 13' 56" | 106° 08' 20" |
|
|
|
| F-48-45-C-b |
khu Phiêng Hẩu (Phjêng Hẩu) | DC | xã Lương Thành | H. Na Rì | 22° 14' 16" | 106° 08' 30" |
|
|
|
| F-48-45-C-b |
khuổi Po | TV | xã Lương Thành | H. Na Rì |
|
| 22° 12' 21" | 106° 05' 36" | 22° 13' 33" | 106° 07' 24" | F-48-45-C-a |
thôn Thôm Quặng | DC | xã Lương Thành | H. Na Rì | 22° 13' 27" | 106° 07' 19" |
|
|
|
| F-48-45-C-a |
thôn Xói Cải | DC | xã Lương Thành | H. Na Rì | 22° 13' 58" | 106° 07' 25" |
|
|
|
| F-48-45-C-a |
đường tỉnh 279 | KX | xã Lương Thượng | H. Na Rì |
|
| 22° 17' 09" | 106° 03' 27" | 22° 15' 39" | 106° 05' 42" | F-48-45-A-c |
sông Bắc Giang | TV | xã Lương Thượng | H. Na Rì |
|
| 22° 19' 16" | 106° 04' 18" | 22° 15' 23" | 106° 05' 03" | F-48-45-A-c |
thôn Bản Giang | DC | xã Lương Thượng | H. Na Rì | 22° 15' 41" | 106° 04' 57" |
|
|
|
| F-48-45-A-c |
khu Hang Cáu | DC | xã Lương Thượng | H. Na Rì | 22° 15' 41" | 106° 04' 50" |
|
|
|
| F-48-45-A-c |
khuổi Hát | TV | xã Lương Thượng | H. Na Rì |
|
| 22° 17' 08" | 106° 03' 27" | 22° 16' 47" | 106° 03' 58" | F-48-45-A-c |
khau Khá | SV | xã Lương Thượng | H. Na Rì | 22° 16' 04” | 106° 04' 39" |
|
|
|
| F-48-45-A-c |
suối Khuổi Can | TV | xã Lương Thượng | H. Na Rì |
|
| 22° 16' 56" | 106° 04' 44" | 22° 16' 41" | 106° 03' 57" | F-48-45-A-c |
suối Khuổi Giang | TV | xã Lương Thượng | H. Na Rì |
|
| 22° 16' 05" | 106° 05' 33" | 22° 15' 24" | 106° 05' 04" | F-48-45-A-c |
suối Khuổi Lịa | TV | xã Lương Thượng | H. Na Rì |
|
| 22° 17' 32" | 106° 05' 34" | 22° 15' 39" | 106° 04' 46" | F-48-45-A-c |
cầu Khuổi Lịa | KX | xã Lương Thượng | H. Na Rì | 22° 15' 46" | 106° 04' 52" |
|
|
|
| F-48-45-A-c |
thôn Khuổi Nộc | DC | xã Lương Thượng | H. Na Rì | 22° 18' 21" | 106° 04' 36" |
|
|
|
| F-48-45-A-c |
khu Khuổi Phấy | DC | xã Lương Thượng | H. Na Rì | 22° 18' 58" | 106° 04' 04" |
|
|
|
| F-48-45-A-c |
khuổi Lịa | SV | xã Lương Thượng | H. Na Rì | 22° 16' 26" | 106° 05' 25" |
|
|
|
| F-48-45-A-c |
núi Lùng Phắc (Lùng Phjẳc) | SV | xã Lương Thượng | H. Na Rì | 22° 15' 33" | 106° 03' 28" |
|
|
|
| F-48-45-A-c |
khu Nà Choóng | DC | xã Lương Thượng | H. Na Rì | 22° 17' 03" | 106° 04' 07" |
|
|
|
| F-48-45-A-c |
thôn Nà Làng | DC | xã Lương Thượng | H. Na Rì | 22° 16' 14" | 106° 04' 12" |
|
|
|
| F-48-45-A-c |
núi Nà Mừn | SV | xã Lương Thượng | H. Na Rì | 22° 15' 28" | 106° 05' 22" |
|
|
|
| F-48-45-A-c |
núi Nặm Nộc | SV | xã Lương Thượng | H. Na Rì | 22° 15' 58" | 106° 03' 07" |
|
|
|
| F-48-45-A-c |
khu Pác Pạng | DC | xã Lương Thượng | H. Na Rì | 22° 19' 06" | 106° 04' 55" |
|
|
|
| F-48-45-A-c |
thôn Pàn Xả | DC | xã Lương Thượng | H. Na Rì | 22° 15' 52" | 106° 04' 35" |
|
|
|
| F-48-45-A-c |
núi Phia Cò Nọi (Phja Cò Nọi) | SV | xã Lương Thượng | H. Na Rì | 22° 15' 08" | 106° 04' 40" |
|
|
|
| F-48-45-A-c |
núi Phia Đeng (Phja Đeng) | SV | xã Lương Thượng | H. Na Rì | 22° 16' 08" | 106° 03' 24" |
|
|
|
| F-48-45-A-c |
núi Slam Slẩu | SV | xã Lương Thượng | H. Na Rì | 22° 15' 17" | 106° 03' 44" |
|
|
|
| F-48-45-A-c |
cầu Vằng Đeng | KX | xã Lương Thượng | H. Na Rì | 22° 16' 46" | 106° 04' 00" |
|
|
|
| F-48-45-A-c |
thôn Vằng Khít | DC | xã Lương Thượng | H. Na Rì | 22° 15' 31" | 106° 04' 18" |
|
|
|
| F-48-45-A-c |
quốc lộ 3B | KX | xã Quang Phong | H. Na Rì |
|
| 22° 06' 46" | 106° 03' 45" | 22° 06' 55" | 106° 02' 23" | F-48-45-C-c |
thôn Ca Đoỏng | DC | xã Quang Phong | H. Na Rì | 22° 05' 33” | 106° 01' 50" |
|
|
|
| F-48-45-C-c |
khuổi Can | TV | xã Quang Phong | H. Na Rì |
|
| 22° 08' 41" | 106° 02' 44" | 22° 07' 03" | 106° 02' 49" | F-48-45-C-a F-48-45-C-c |
khau Đình | SV | xã Quang Phong | H. Na Rì | 22° 05' 23" | 106° 00' 08" |
|
|
|
| F-48-45-C-c |
khau Hin | SV | xã Quang Phong | H. Na Rì | 22° 04' 54" | 106° 01' 31" |
|
|
|
| F-48-45-C-c |
thôn Hin Toọc | DC | xã Quang Phong | H. Na Rì | 22° 05' 03" | 106° 01' 51" |
|
|
|
| F-48-45-C-c |
thôn Khuổi Căng | DC | xã Quang Phong | H. Na Rì | 22° 05' 19" | 106° 03' 08" |
|
|
|
| F-48-45-C-c |
thôn Khuổi Cảng | DC | xã Quang Phong | H. Na Rì | 22° 08' 08" | 106° 03' 01" |
|
|
|
| F-48-45-C-a |
khau Mèn | SV | xã Quang Phong | H. Na Rì | 22° 08' 28" | 106° 02' 21" |
|
|
|
| F-48-45-C-a |
thôn Nà Buốc | DC | xã Quang Phong | H. Na Rì | 22° 06' 57" | 106° 02' 51" |
|
|
|
| F-48-45-C-c |
thôn Nà Chiêng | DC | xã Quang Phong | H. Na Rì | 22° 04' 12" | 106° 00' 21" |
|
|
|
| F-48-45-C-c |
thôn Nà Đán | DC | xã Quang Phong | H. Na Rì | 22° 06' 53" | 106° 03' 10" |
|
|
|
| F-48-45-C-c |
khu Nà Giàng | DC | xã Quang Phong | H. Na Rì | 22° 04' 12" | 106° 00' 53" |
|
|
|
| F-48-45-C-c |
thôn Nà Lay | DC | xã Quang Phong | H. Na Rì | 22° 06' 09" | 106° 02' 23" |
|
|
|
| F-48-45-C-c |
ỉhôn Nà Mạ | DC | xã Quang Phong | H. Na Rì | 22° 04' 43" | 106° 00' 32" |
|
|
|
| F-48-45-C-c |
thôn Na Rẩy | DC | xã Quang Phong | H. Na Rì | 22° 05' 22" | 106° 01' 49" |
|
|
|
| F-48-45-C-c |
núi Nà Tảng | SV | xã Quang Phong | H. Na Rì | 22° 04' 51" | 106° 01' 05" |
|
|
|
| F-48-45-C-c |
khu Nà Tha | DC | xã Quang Phong | H. Na Rì | 22° 04' 22" | 106° 00' 29" |
|
|
|
| F-48-45-C-c |
suối Nà Tha | TV | xã Quang Phong | H. Na Rì |
|
| 22° 03' 46" | 105° 58' 19" | 22° 05' 29" | 106° 01' 56" | F-48-44-D-d F-48-45-C-c |
khu Nà Thẳm | DC | xã Quang Phong | H. Na Rì | 22° 08' 41" | 106° 02' 47" |
|
|
|
| F-48-45-C-a |
thôn Nà Vả | DC | xã Quang Phong | H. Na Rì | 22° 06' 10" | 106° 01' 32" |
|
|
|
| F-48-45-C-c |
khuổi Nen | TV | xã Quang Phong | H. Na Rì |
|
| 22° 04' 39" | 106° 01' 56" | 22° 05' 29" | 106° 01' 56" | F-48-45-C-c |
suối Pác Cáp | TV | xã Quang Phong | H. Na Rì |
|
| 22° 05' 29" | 106° 01' 56" | 22° 06' 54" | 106° 02' 36" | F-48-45-C-c |
núi Phia Khuốc (Phja Khuốc) | SV | xã Quang Phong | H. Na Rì | 22° 04' 21" | 106° 00' 45" |
|
|
|
| F-48-45-C-c |
thôn Phiêng Quân (Phjêng Quân) | DC | xã Quang Phong | H. Na Rì | 22° 06' 23" | 106° 00' 41" |
|
|
|
| F-48-45-C-c |
thôn Quan Làng | DC | xã Quang Phong | H. Na Rì | 22° 06' 19" | 106° 02' 15" |
|
|
|
| F-48-45-C-c |
suối Quang Phong | TV | xã Quang Phong | H. Na Rì |
|
| 22° 06'52" | 106° 02' 20" | 22° 06' 59" | 106° 03' 37" | F-48-45-C-c |
cầu Quang Phong | KX | xã Quang Phong | H. Na Rì | 22° 07' 04" | 106° 02' 49" |
|
|
|
| F-48-45-C-c |
núi Quang Quỷnh | SV | xã Quang Phong | H. Na Rì | 22° 04' 25" | 106° 00' 14" |
|
|
|
| F-48-45-C-c |
thôn Tham Không | DC | xã Quang Phong | H. Na Rì | 22° 06' 03" | 106° 01' 19" |
|
|
|
| F-48-45-C-c |
suối Tham Không | TV | xã Quang Phong | H. Na Rì |
|
| 22° 06' 19" | 106° 00' 07" | 22° 05' 59" | 106° 02' 09" | F-48-45-C-c |
lũng Đeng | SV | xã Văn Học | H. Na Rì | 22° 15' 50" | 106° 09' 03" |
|
|
|
| F-48-45-A-d |
khau Hung | SV | xã Văn Học | H. Na Rì | 22° 18' 10" | 106° 08' 19" |
|
|
|
| F-48-45-A-d |
thôn Nà Ca | DC | xã Văn Học | H. Na Rì | 22° 16' 49" | 106° 07' 35" |
|
|
|
| F-48-45-A-d |
thôn Nà Cằm | DC | xã Văn Học | H. Na Rì | 22° 17' 23" | 106° 09' 05" |
|
|
|
| F-48-45-A-d |
thôn Nà Tát | DC | xã Văn Học | H. Na Rì | 22° 16' 55” | 106° 09' 38" |
|
|
|
| F-48-45-A-d |
suối Nà Tát | TV | xã Văn Học | H. Na Rì |
|
| 22° 16' 32" | 106° 07' 39" | 22° 16' 33" | 106° 10' 21" | F-48-45-A-d |
thôn Pò Cạu | DC | xã Văn Học | H. Na Rì | 22° 17' 40" | 106° 08' 45" |
|
|
|
| F-48-45-A-d |
thôn Pò Lải | DC | xã Văn Học | H. Na Rì | 22° 17' 28" | 106° 08' 45" |
|
|
|
| F-48-45-A-d |
thôn Pò Pheo | DC | xã Văn Học | H. Na Rì | 22° 17' 17" | 106° 07' 48" |
|
|
|
| F-48-45-A-d |
thôn Pò Rản | DC | xã Văn Học | H. Na Rì | 22° 17' 35" | 106° 08' 02" |
|
|
|
| F-48-45-A-d |
thôn Thôm Bả | DC | xã Văn Học | H. Na Rì | 22° 17' 01" | 106° 08' 13" |
|
|
|
| F-48-45-A-d |
quốc lô 279 | KX | xã Văn Minh | H. Na Rì |
|
| 22° 12' 20" | 106° 07' 57" | 22° 11' 33" | 106° 08' 39" | F-48-45-C-b |
thôn Khuổi Liềng | DC | xã Văn Minh | H. Na Rì | 22° 11' 16" | 106° 06' 24" |
|
|
|
| F-48-45-C-a |
thôn Khuổi Tục | DC | xã Văn Minh | H. Na Rì | 22° 09' 48" | 106° 05' 58" |
|
|
|
| F-48-45-C-a |
khuổi Liềng | TV | xã Văn Minh | H. Na Rì |
|
| 22° 10' 41" | 106° 04'58“ | 22° 11' 07" | 106° 07' 24" | F-48-45-C-a |
núi Lũng Đàm | SV | xã Văn Minh | H. Na Rì | 22° 10' 48" | 106° 05' 33" |
|
|
|
| F-48-45-C-a |
khu Nà Đang | DC | xã Văn Minh | H. Na Rì | 22° 10' 29" | 106° 06' 54" |
|
|
|
| F-48-45-C-a |
thôn Nà Deng | DC | xã Văn Minh | H. Na Rì | 22° 10' 17" | 106° 07' 01” |
|
|
|
| F-48-45-C-a |
thôn Nà Dụ | DC | xã Văn Minh | H. Na Rì | 22° 11' 33" | 106° 07' 41" |
|
|
|
| F-48-45-C-b |
thôn Nà Mực | DC | xã Văn Minh | H. Na Rì | 22° 09' 45" | 106° 06' 30" |
|
|
|
| F-48-45-C-a |
thôn Nà Ngoà | DC | xã Văn Minh | H. Na Rì | 22° 10' 28" | 106° 06' 47" |
|
|
|
| F-48-45-C-a |
thôn Nà Piẹt | DC | xã Văn Minh | H. Na Rì | 22° 09' 11" | 106° 06' 07" |
|
|
|
| F-48-45-C-a |
thôn Nà Rèng | DC | xã Văn Minh | H. Na Rì | 22° 10' 12" | 106° 06' 52" |
|
|
|
| F-48-45-C-a |
sông Nà Rì | TV | xã Văn Minh | H. Na Rì |
|
| 22° 08' 51" | 106° 05' 59" | 22° 12' 22" | 106° 07' 56" | F-48-45-C-a F-48-45-C-b |
thôn Nà Ro | DC | xã Văn Minh | H. Na Rì | 22° 09' 17” | 106° 06' 31" |
|
|
|
| F-48-45-C-a |
thôn Pác Ban | DC | xã Văn Minh | H. Na Rì | 22° 10' 54" | 106° 07' 17" |
|
|
|
| F-48-45-C-a |
núi Phia Cang (Phja Cang) | SV | xã Văn Minh | H. Na Rì | 22° 11' 16" | 106° 08' 17" |
|
|
|
| F-48-45-C-b |
núi Phia Liềng (Phja Liềng) | SV | xã Văn Minh | H. Na Rì | 22° 11' 58" | 106° 06' 48" |
|
|
|
| F-48-45-C-a |
núi Pia Lũng Sao (Pja Lũng Sao) | SV | xã Văn Minh | H. Na Rì | 22° 12' 25" | 106° 06' 07" |
|
|
|
| F-48-45-C-a |
khuổi Piệt (Pjệt) | TV | xã Văn Minh | H. Na Rì |
|
| 22° 09' 12" | 106° 04' 07” | 22° 09' 00" | 106° 06' 04" | F-48-45-C-a |
khuổi Pio | TV | xã Văn Minh | H. Na Rì |
|
| 22° 11' 45" | 106° 08' 41" | 22° 12' 15" | 106° 07' 52" | F-48-45-C-b |
cầu Pio | KX | xã Văn Minh | H. Na Rì | 22° 12' 01" | 106° 08' 07" |
|
|
|
| F-48-45-C-b |
thôn Tồng Kạng | DC | xã Văn Minh | H. Na Rì | 22° 08' 55" | 106° 06' 16” |
|
|
|
| F-48-45-C-a |
khuổi Tục | TV | xã Văn Minh | H. Na Rì |
|
| 22° 10' 00" | 106° 03' 32" | 22° 09' 34" | 106° 06' 19" | F-48-45-C-a |
cầu Xiên | KX | xã Văn Minh | H. Na Rì | 22° 11' 33" | 106° 08' 39" |
|
|
|
| F-48-45-C-b |
thôn Bản Đâng | DC | xã Vũ Loan | H. Na Rì | 22° 17' 52" | 106° 10' 23" |
|
|
|
| F-48-45-A-d |
khu Bản Pìn | DC | xã Vũ Loan | H. Na Rì | 22° 18' 01" | 106° 10' 11" |
|
|
|
| F-48-45-A-d |
suối Bản Pìn | TV | xã Vũ Loan | H. Na Rì |
|
| 22° 23' 04" | 106° 09' 55" | 22° 18' 47" | 106° 09' 43" | F-48-45-A-b |
khuổi Cạn | TV | xã Vũ Loan | H. Na Rì |
|
| 22° 22' 29" | 106° 11' 30" | 22° 21' 21" | 106° 11' 09" | F-48-45-A-d |
thôn Chang Ngòa | DC | xã Vũ Loan | H. Na Rì | 22° 20' 32" | 106° 10' 35" |
|
|
|
| F-48-45-A-d |
khu Cốc Tào | DC | xã Vũ Loan | H. Na Rì | 22° 18' 37" | 106° 06' 55" |
|
|
|
| F-48-45-A-c |
khau Đanh | SV | xã Vũ Loan | H. Na Rì | 22° 20' 55" | 106° 11' 57" |
|
|
|
| F-48-45-A-d |
khau Đin | SV | xã Vũ Loan | H. Na Rì | 22° 21' 46" | 106° 10' 02" |
|
|
|
| F-48-45-A-d |
khuổi Hủ | TV | xã Vũ Loan | H. Na Rì |
|
| 22° 19' 19" | 106° 10' 52" | 22° 19' 09" | 106° 08' 52" | F-48-45-A-c F-48-45-A-d |
khu Khau Đin | DC | xã Vũ Loan | H. Na Rì | 22° 21' 28" | 106° 09' 04” |
|
|
|
| F-48-45-A-d |
khu Khau Nóc | DC | xã Vũ Loan | H. Na Rì | 22° 22' 39" | 105° 09' 32" |
|
|
|
| F-48-45-A-b |
khu Khau Riểm | DC | xã Vũ Loan | H. Na Rì | 22° 23' 07" | 106° 11' 09" |
|
|
|
| F-48-45-A-b |
thôn Khuổi Mụ | DC | xã Vũ Loan | H. Na Rì | 22° 18' 05" | 106° 11' 21" |
|
|
|
| F-48-45-A-d |
thôn Khuổi Vạc | DC | xã Vũ Loan | H. Na Rì | 22° 19' 07" | 106° 09' 16" |
|
|
|
| F-48-45-A-d |
khuổi Khuông | TV | xã Vũ Loan | H. Na Rì |
|
| 22° 19' 03" | 106° 11' 48" | 22° 18' 29" | 106° 10' 03" | F-48-45-A-d |
khuổi Mụ | TV | xã Vũ Loan | H. Na Rì |
|
| 22° 17' 54" | 106° 12' 16" | 22° 17' 49" | 106° 10' 13" | F-48-45-A-d |
khu Nà Mài | DC | xã Vũ Loan | H. Na Rì | 22° 19' 22" | 106° 09' 56” |
|
|
|
| F-48-45-A-d |
thôn Nà Quáng | DC | xã Vũ Loan | H. Na Rì | 22° 17' 41" | 106° 10' 37" |
|
|
|
| F-48-45-A-d |
khu Nà Rặng | DC | xã Vũ Loan | H. Na Rì | 22° 20' 13" | 106° 10' 26" |
|
|
|
| F-48-45-A-d |
khu Nà Tùm | DC | xã Vũ Loan | H. Na Rì | 22° 19' 17" | 106° 08' 46" |
|
|
|
| F-48-45-A-d |
khu Nà Ván | DC | xã Vũ Loan | H. Na Rì | 22° 18' 42" | 106° 09' 51" |
|
|
|
| F-48-45-A-d |
khau Nghiềng | SV | xã Vũ Loan | H. Na Rì | 22° 17' 10" | 106° 10' 29" |
|
|
|
| F-48-45-A-d |
khau Nóc | SV | xã Vũ Loan | H. Na Rì | 22° 22' 39" | 106° 09' 32" |
|
|
|
| F-48-45-A-b |
khau Rãnh | SV | xã Vũ Loan | H. Na Rì | 22° 19' 41" | 106° 07' 54" |
|
|
|
| F-48-45-A-d |
khuổi Rịa | TV | xã Vũ Loan | H. Na Rì |
|
| 22° 20' 58" | 106° 09' 42" | 22° 19' 17” | 106° 09' 02" | F-48-45-A-d |
khau Riểm | SV | xã Vũ Loan | H. Na Rì | 22° 23' 07" | 106° 11' 09" |
|
|
|
| F-48-45-A-b |
khuổi Slặc | TV | xã Vũ Loan | H. Na Rì |
|
| 22° 20' 26" | 106° 06' 57" | 22° 18' 47" | 106° 09' 43" | F-48-45-A-c F-48-45-A-d |
thôn Thôm Eng | DC | xã Vũ Loan | H. Na Rì | 22° 19' 55" | 106° 08' 19" |
|
|
|
| F-48-45-A-d |
thôn Thôm Khinh | DC | xã Vũ Loan | H. Na Rì | 22° 19' 06" | 106° 09' 54" |
|
|
|
| F-48-45-A-d |
thôn Thôm Khon | DC | xã Vũ Loan | H. Na Rì | 22° 21' 12" | 106° 11' 05" |
|
|
|
| F-48-45-A-d |
khau Vài Nèo | SV | xã Vũ Loan | H. Na Rì | 22° 19' 20" | 106° 07' 00" |
|
|
|
| F-48-45-A-c |
khau Làng Ca | SV | xã Xuân Dương | H. Na Rì | 22° 01' 39" | 106° 05' 25" |
|
|
|
| F-48-45-C-c |
thôn Bắc Sen | DC | xã Xuân Dương | H. Na Rì | 22° 01' 06" | 106° 03' 18" |
|
|
|
| F-48-45-C-c |
khu Bản Trắng | DC | xã Xuân Dương | H. Na Rì | 22° 02' 00" | 106° 04' 58" |
|
|
|
| F-48-45-C-c |
thôn Cốc Càng | DC | xã Xuân Dương | H. Na Rì | 22° 02' 11” | 106° 04' 49" |
|
|
|
| F-48-45-C-c |
cầu Cốc Càng | KX | xã Xuân Dương | H. Na Rì | 22° 01' 53" | 106° 04' 29" |
|
|
|
| F-48-45-C-c |
thôn Cốc Duống | DC | xã Xuân Dương | H. Na Rì | 22° 01' 45" | 106° 04' 28" |
|
|
|
| F-48-45-C-c |
nậm Giàng | TV | xã Xuân Dương | H. Na Rì |
|
| 22° 00' 24" | 106° 02' 50" | 22° 01' 37" | 106° 05' 00" | F-48-45-C-c |
thôn Nà Dăm | DC | xã Xuân Dương | H. Na Rì | 22° 00' 57" | 106° 04' 44" |
|
|
|
| F-48-45-C-c |
cầu Nà Khum | KX | xã Xuân Dương | H. Na Rì | 22° 00' 15" | 106° 04' 00" |
|
|
|
| F-48-45-C-c |
thôn Nà Nhạc | DC | xã Xuân Dương | H. Na Rì | 22° 02' 24" | 106° 04' 05" |
|
|
|
| F-48-45-C-c |
thôn Nà Nhàng | DC | xã Xuân Dương | H. Na Rì | 22° 01' 30" | 106° 03' 50" |
|
|
|
| F-48-45-C-c |
sông Nà Rì | TV | xã Xuân Dương | H. Na Rì |
|
| 22° 01' 37" | 106° 05' 00" | 22° 03' 06" | 106° 04' 32" | F-48-45-C-c |
thôn Nà Trang | DC | xã Xuân Dương | H. Na Rì | 22° 00' 42" | 106° 05' 45" |
|
|
|
| F-48-45-C-c |
suối Nà Trang | TV | xã Xuân Dương | H. Na Rì |
|
| 22° 00' 33" | 106° 06' 18" | 22° 01' 00" | 106° 04' 22" | F-48-45-C-c |
cầu Pác A | KX | xã Xuân Dương | H. Na Rì | 22° 02' 52" | 106° 04' 38" |
|
|
|
| F-48-45-C-c |
khau Thẳm Mạ | SV | xã Xuân Dương | H. Na Rì | 22° 02' 27" | 106° 02' 49" |
|
|
|
| F-48-45-C-c |
khu Thâm San | DC | xã Xuân Dương | H. Na Rì | 22° 00' 36" | 106° 04' 11" |
|
|
|
| F-48-45-C-c |
cầu Thâm Slan | KX | xã Xuân Dương | H. Na Rì | 22° 01' 00" | 106° 04' 26" |
|
|
|
| F-48-45-C-c |
suối Thang Nà | TV | xã Xuân Dương | H. Na Rì |
|
| 22° 02' 00" | 106° 04' 15" | 22° 01' 53" | 106° 05' 15" | F-48-45-C-c |
suối Thôm San | TV | xã Xuân Dương | H. Na Rì |
|
| 21° 59' 44" | 106° 03' 59" | 22° 01' 36" | 106° 05' 00" | F-48-57-A-a F-48-45-C-c |
núi Xa Khao | SV | xã Xuân Dương | H. Na Rì | 22° 01' 03" | 106° 05' 11" |
|
|
|
| F-48-45-C-c |
tiểu khu 1 | DC | TT. Nà Phặc | H. Ngân Sơn | 22° 22' 32" | 105° 53' 26" |
|
|
|
| F-48-44-B-b |
tiểu khu 2 | DC | TT. Nà Phặc | H. Ngân Sơn | 22° 22' 45" | 105° 53' 28" |
|
|
|
| F-48-44-B-b |
tiểu khu 3 | DC | TT. Nà Phặc | H. Ngân Sơn | 22° 22' 58" | 105° 53' 49" |
|
|
|
| F-48-44-B-b |
mỏ Đá Cây Si | KX | TT. Nà Phặc | H. Ngân Sơn | 22° 23' 59" | 105° 55' 53" |
|
|
|
| F-48-44-B-b |
thôn Bản Cầy | DC | TT. Nà Phặc | H. Ngân Sơn | 22° 21' 25" | 105° 53' 19" |
|
|
|
| F-48-44-B-d |
thôn Bản Hùa | DC | TT. Nà Phặc | H. Ngân Sơn | 22° 20' 50" | 105° 53' 19" |
|
|
|
| F-48-44-B-d |
cầu Bản Hùa | KX | TT. Nà Phặc | H. Ngân Sơn | 22° 20' 29" | 105° 53' 22" |
|
|
|
| F-48-44-B-d |
thôn Bản Mạch | DC | TT. Nà Phặc | H. Ngân Sơn | 22° 23' 46" | 105° 55' 30" |
|
|
|
| F-48-44-B-b |
cầu Bản Mạch | KX | TT. Nà Phặc | H. Ngân Sơn | 22° 23' 38" | 105° 55' 29" |
|
|
|
| F-48-44-B-b |
thôn Cốc Pái | DC | TT. Nà Phặc | H. Ngân Sơn | 22° 24' 15" | 105° 52' 24" |
|
|
|
| F-48-44-B-a |
thôn Cốc Tào | DC | TT. Nà Phặc | H. Ngân Sơn | 22° 21' 42" | 105° 53' 30" |
|
|
|
| F-48-44-B-d |
thôn Cốc Xá | DC | TT. Nà Phặc | H. Ngân Sơn | 22° 24' 18" | 105° 56' 10" |
|
|
|
| F-48-44-B-b |
thôn Công Quản | DC | TT. Nà Phặc | H. Ngân Sơn | 22° 23' 09" | 105° 55' 02" |
|
|
|
| F-48-44-B-b |
công ty Đường 132 | KX | TT. Nà Phặc | H. Ngân Sơn | 22° 20' 33" | 105° 53' 14" |
|
|
|
| F-48-44-B-d |
suối Hà Hiệu | TV | TT. Nà Phặc | H. Ngân Sơn |
|
| 22° 23' 39" | 105° 53' 03“ | 22° 24' 30" | 105° 52' 00" | F-48-44-B-a F-48-44-B-b |
suối Khuổi Chù | TV | TT. Nà Phặc | H. Ngân Sơn |
|
| 22° 22' 05" | 105° 52' 38" | 22° 21' 58" | 105° 53' 14" | F-48-44-B-d |
cầu Khuổi Thây | KX | TT. Nà Phặc | H. Ngân Sơn | 22° 22' 17" | 105° 53' 16" |
|
|
|
| F-48-44-B-d |
thôn Lũng Lịa | DC | TT. Nà Phặc | H. Ngân Sơn | 22° 24' 13" | 105° 54' 57" |
|
|
|
| F-48-44-B-b |
cầu Lũng Lịa | KX | TT. Nà Phặc | H. Ngân Sơn | 22° 23' 25" | 105° 54' 19" |
|
|
|
| F-48-44-B-b |
thôn Lùng Nhá | DC | TT. Nà Phặc | H. Ngân Sơn | 22° 22' 20" | 105° 54' 19" |
|
|
|
| F-48-44-B-d |
cầu Nà Coóc | KX | TT. Nà Phặc | H. Ngân Sơn | 22° 24' 18" | 105° 52' 31" |
|
|
|
| F-48-44-B-b |
thôn Nà Duồng | DC | TT. Nà Phặc | H. Ngân Sơn | 22° 23' 08" | 105° 53' 24" |
|
|
|
| F-48-44-B-b |
suối Nà Duồng | TV | TT. Nà Phặc | H. Ngân Sơn |
|
| 22° 23' 12" | 105° 51' 48" | 22° 23' 39" | 105° 53' 02" | F-48-44-B-a F-48-44-B-b |
cầu Nà Ha | KX | TT. Nà Phặc | H. Ngân Sơn | 22° 21' 14" | 105° 53' 14" |
|
|
|
| F-48-44-B-d |
thôn Nà Kèng | DC | TT. Nà Phặc | H. Ngân Sơn | 22° 23' 51" | 105° 52' 56" |
|
|
|
| F-48-44-B-b |
thôn Nà Khoang | DC | TT. Nà Phặc | H. Ngân Sơn | 22° 22' 51" | 105° 54' 50" |
|
|
|
| F-48-44-B-b |
khu du lịch Nà Khoang | KX | TT. Nà Phặc | H. Ngân Sơn | 22° 23' 04" | 105° 55' 36" |
|
|
|
| F-48-44-B-b |
thôn Nà Này | DC | TT. Nà Phặc | H. Ngân Sơn | 22° 22' 42" | 105° 53' 51" |
|
|
|
| F-48-44-B-b |
thôn Nà Nọi | DC | TT. Nà Phặc | H. Ngân Sơn | 22° 23' 28" | 105° 55' 34" |
|
|
|
| F-48-44-B-b |
thôn Nà Pán | DC | TT. Nà Phặc | H. Ngân Sơn | 22° 22' 34" | 105° 53' 38" |
|
|
|
| F-48-44-B-b |
suối Nà Phặc | TV | TT. Nà Phặc | H. Ngân Sơn |
|
| 22° 20' 24" | 105° 53' 45" | 22° 23' 39" | 105° 53' 03" | F-48-44-B-b F-48-44-B-d |
suối Nà Phặc | TV | TT. Nà Phặc | H. Ngân Sơn |
|
| 22° 22' 58" | 105° 55' 31" | 22° 22' 38" | 105° 53' 42" | F-48-44-B-b |
cầu Nà Phặc | KX | TT. Nà Phặc | H. Ngân Sơn | 22° 22' 45" | 105° 53' 27" |
|
|
|
| F-48-44-B-b |
thôn Nà Tò | DC | TT. Nà Phặc | H. Ngân Sơn | 22° 24' 01" | 105° 52' 38" |
|
|
|
| F-48-44-B-b |
suối Nà Tò | TV | TT. Nà Phặc | H. Ngân Sơn |
|
| 22° 23' 18" | 105° 51' 32" | 22° 23' 55" | 105° 52' 44" | F-48-44-B-a F-48-44-B-b |
thôn Phia Chang (Phja Chang) | DC | TT. Nà Phặc | H. Ngân Sơn | 22° 22' 09" | 105° 55' 46" |
|
|
|
| F-46-44-B-d |
núi Vẹ Chánh | SV | TT. Nà Phặc | H. Ngân Sơn | 22° 20' 45" | 105° 52'50" |
|
|
|
| F-48-44-B-d |
suối Bằng Khẩu | TV | xã Bằng Vân | H. Ngân Sơn |
|
| 22° 28' 58" | 106° 03' 19" | 22° 27' 36" | 106° 03' 19" | F-48-45-A-a |
thôn Bể Lê | DC | xã Bằng Vân | H. Ngân Sơn | 22° 33' 07" | 106° 04' 51" |
|
|
|
| F-48-33-C-c |
núi Bể Lê | SV | xã Bằng Vân | H. Ngân Sơn | 22° 32' 57" | 106° 05' 21" |
|
|
|
| F-48-33-C-c |
thôn Cốc Lải | DC | xã Bằng Vân | H. Ngân Sơn | 22° 28' 50" | 106° 02' 52" |
|
|
|
| F-48-45-A-a |
thôn Đông Chót | DC | xã Bằng Vân | H. Ngân Sơn | 22° 28' 35" | 106° 02' 55" |
|
|
|
| F-48-45-A-a |
suối Đông Chót | TV | xã Bằng Vân | H. Ngân Sơn |
|
| 22° 28' 25" | 106° 01' 36" | 22° 29' 15" | 106° 04' 10" | F-48-45-A-a |
núi Kéo Cột | SV | xã Bằng Vân | H. Ngân Sơn | 22° 30' 37" | 106° 06' 31" |
|
|
|
| F-48-33-C-c |
núi Khau Bồ | SV | xã Bằng Vân | H. Ngân Sơn | 22° 32' 34" | 106° 04' 51" |
|
|
|
| F-48-33-C-c |
khau Khau Khom | SV | xã Bằng Vân | H. Ngân Sơn | 22° 27' 58" | 106° 04' 24" |
|
|
|
| F-48-45-A-a |
thôn Khau Phoỏng | DC | xã Bằng Vân | H. Ngân Sơn | 22° 29' 51" | 106° 06' 15" |
|
|
|
| F-48-45-A-a |
suối Khau Phoỏng | TV | xã Bằng Vân | H. Ngân Sơn |
|
| 22° 29' 51" | 106° 04' 49" | 22° 30' 10" | 106° 07' 01" | F-48-45-A-a F-48-33-C-c |
thôn Khau Slạo | DC | xã Bằng Vân | H. Ngân Sơn | 22° 28' 42" | 106° 04' 03" |
|
|
|
| F-48-45-A-a |
thôn Khinh Héo | DC | xã Bằng Vân | H. Ngân Sơn | 22° 29' 36” | 106° 05' 54" |
|
|
|
| F-48-45-A-a |
suối Khinh Héo | TV | xã Bằng Vân | H. Ngân Sơn |
|
| 22° 27' 17" | 106° 05' 36" | 22° 29' 56" | 106° 06' 22" | F-48-45-A-a |
thôn Khu C | DC | xã Bằng Vân | H. Ngân Sơn | 22° 27' 59" | 106° 03' 17" |
|
|
|
| F-48-45-A-a |
thôn Khu Chợ | DC | xã Bằng Vân | H. Ngân Sơn | 22° 28' 22" | 106° 03' 00" |
|
|
|
| F-48-45-A-a |
thôn Khu Chợ AB | DC | xã Bằng Vân | H. Ngân Sơn | 22° 28' 15" | 106° 03' 12" |
|
|
|
| F-48-45-A-a |
thôn Khuổi Ngoạ | DC | xã Bằng Vân | H. Ngân Sơn | 22° 30' 58" | 106° 04' 32" |
|
|
|
| F-48-33-C-c |
thôn Khuổi Pục | DC | xã Bằng Vân | H. Ngân Sơn | 22° 28' 35" | 106° 05' 16" |
|
|
|
| F-48-45-A-a |
thôn Khuổi Sặt | DC | xã Bằng Vân | H. Ngân Sơn | 22° 30' 31" | 106° 03' 59" |
|
|
|
| F-48-33-C-c |
thôn Khuổi Sli | DC | xã Bằng Vân | H. Ngân Sơn | 22° 31' 11" | 106° 05' 20" |
|
|
|
| F-48-33-C-c |
thôn Lủng Slao | DC | xã Bằng Vân | H. Ngân Sơn | 22° 30' 22" | 106° 03' 25" |
|
|
|
| F-48-33-C-c |
thôn Lũng Vài | DC | xã Bằng Vân | H. Ngân Sơn | 22° 27' 36" | 106° 04' 38" |
|
|
|
| F-48-45-A-a |
cầu Nà Slú | KX | xã Bằng Vân | H. Ngân Sơn | 22° 29' 17" | 106° 03' 32" |
|
|
|
| F-48-45-A-a |
thôn Nặm Nộc | DC | xã Bằng Vân | H. Ngân Sơn | 22° 30' 03" | 106° 04' 20" |
|
|
|
| F-48-33-C-c |
nậm Nộc | TV | xã Bằng Vân | H. Ngân Sơn |
|
| 22° 29' 15" | 106° 04' 10" | 22° 29' 51" | 106° 04' 49" | F-48-45-A-a |
thôn Nưa Phia (Nưa Phja) | DC | xã Bằng Vân | H. Ngân Sơn | 22° 28' 01" | 106° 01' 36" |
|
|
|
| F-48-45-A-a |
thôn Pác Nạn | DC | xã Bằng Vân | H. Ngân Sơn | 22° 29' 49" | 106° 05' 07" |
|
|
|
| F-48-45-A-a |
núi Phia Đen (Phja Đen) | SV | xã Bằng Vân | H. Ngân Sơn | 22° 31' 09" | 106° 04' 39" |
|
|
|
| F-48-33-C-c |
thôn Pù Mò | DC | xã Bằng Vân | H. Ngân Sơn | 22° 29' 07" | 106° 03' 23" |
|
|
|
| F-48-45-A-a |
thôn Bản Páu | DC | xã Cốc Đán | H. Ngân Sơn | 22° 30' 31" | 105° 57' 58" |
|
|
|
| F-48-32-D |
thôn Bản Pồm | DC | xã Cốc Đán | H. Ngân Sơn | 22° 29' 12" | 105° 56' 47" |
|
|
|
| F-48-44-B-b |
suối Bản Pồm | TV | xã Cốc Đán | H. Ngân Sơn |
|
| 22° 28' 58” | 105° 55'09" | 22° 30'06" | 105° 57' 25" | F-48-44-B-b F-48-32-D |
thôn Bản Sù | DC | xã Cốc Đán | H. Ngân Sơn | 22° 30' 22" | 105° 57' 15" |
|
|
|
| F-48-32-D |
thôn Cốc Phia (Cốc Phja) | DC | xã Cốc Đán | H. Ngân Sơn | 22° 29' 30" | 105° 57' 08" |
|
|
|
| F-48-44-B-b |
thôn Hoàng Phài | DC | xã Cốc Đán | H. Ngân Sơn | 22° 29' 59" | 105° 58' 18" |
|
|
|
| F-48-44-B-b |
khau Kẹt | SV | xã Cốc Đán | H. Ngân Sơn | 22° 29' 40" | 105° 54' 52" |
|
|
|
| F-48-44-B-b |
thôn Khuổi Diến | DC | xã Cốc Đán | H. Ngân Sơn | 22° 30' 33" | 105° 59' 07" |
|
|
|
| F-48-32-D |
thôn Khuổi Hẻo | DC | xã Cốc Đán | H. Ngân Sơn | 22° 28' 14" | 105° 54' 57" |
|
|
|
| F-48-44-B-b |
thôn Khuổi Ngoài | DC | xã Cốc Đán | H. Ngân Sơn | 22° 31' 08" | 105° 55' 45" |
|
|
|
| F-48-32-D |
thôn Khuổi Xương | DC | xã Cốc Đán | H. Ngân Sơn | 22° 31' 31" | 105° 56' 22" |
|
|
|
| F-48-32-D |
núi Khuổi Xương | SV | xã Cốc Đán | H. Ngân Sơn | 22° 31' 39" | 105° 56' 04" |
|
|
|
| F-48-32-D |
thôn Lủng Viền | DC | xã Cốc Đán | H. Ngân Sơn | 22° 27' 58" | 105° 55' 17” |
|
|
|
| F-48-44-B-b |
thôn Nà Cha | DC | xã Cốc Đán | H. Ngân Sơn | 22° 29' 55" | 105° 58' 35" |
|
|
|
| F-48-44-B-b |
thôn Nà Coọt | DC | xã Cốc Đán | H. Ngân Sơn | 22° 30' 20" | 105° 58' 19" |
|
|
|
| F-48-32-D |
thôn Nà Ngàn | DC | xã Cốc Đán | H. Ngân Sơn | 22° 29' 16" | 105° 58' 05" |
|
|
|
| F-48-44-B-b |
thôn Phia Cao (Phja Cao) | DC | xã Cốc Đán | H. Ngân Sơn | 22° 31' 09" | 105° 58' 40" |
|
|
|
| F-48-32-D |
thôn Phiêng Lẻng (Phjêng Lẻng) | DC | xã Cốc Đán | H. Ngân Sơn | 22° 28' 54" | 105° 54' 23" |
|
|
|
| F-48-44-B-b |
núi Phiêng Nà (Phjêng Nà) | SV | xã Cốc Đán | H. Ngân Sơn | 22° 31' 34" | 105° 57' 24" |
|
|
|
| F-48-32-D |
thôn Phiêng Sloỏng (Phjêng Sloỏng) | DC | xã Cốc Đán | H. Ngân Sơn | 22° 27' 25” | 105° 55' 55" |
|
|
|
| F-48-44-B-b |
thôn Pù Có | DC | xã Cốc Đán | H. Ngân Sơn | 22° 29' 09" | 105° 55' 53" |
|
|
|
| F-48-44-B-b |
núi Sloỏng | SV | xã Cốc Đán | H. Ngân Sơn | 22° 29' 37" | 105° 55' 33" |
|
|
|
| F-48-44-B-b |
suối Ta Cáy | TV | xã Cốc Đán | H. Ngân Sơn |
|
| 22° 30' 06" | 105° 57' 25" | 22° 30' 33" | 105° 59' 23" | F-48-32-D |
thôn Tát Sịa | DC | xã Cốc Đán | H. Ngân Sơn | 22° 28' 14" | 105° 57' 23" |
|
|
|
| F-48-44-B-b |
thôn Thôm Sinh | DC | xã Cốc Đán | H. Ngân Sơn | 22° 28' 36" | 105° 56' 19" |
|
|
|
| F-48-44-B-b |
khau Xiểm | SV | xã Đức Vân | H. Ngân Sơn | 22° 26' 53" | 106° 05' 01" |
|
|
|
| F-48-45-A-a |
thôn Bản Chang | DC | xã Đức Vân | H. Ngân Sơn | 22° 26' 52" | 106° 01' 05" |
|
|
|
| F-48-45-A-a |
hồ Bản Chang | TV | xã Đức Vân | H. Ngân Sơn | 22° 27' 15" | 106° 01' 27" |
|
|
|
| F-48-45-A-a |
suối Bản Chang | TV | xã Đức Vân | H. Ngân Sơn |
|
| 22° 27' 23" | 106° 01' 38" | 22° 28' 16" | 106° 02' 32" | F-48-45-A-a |
thôn Bản Đăm | DC | xã Đức Vân | H. Ngân Sơn | 22° 26' 43" | 106° 02' 11" |
|
|
|
| F-48-45-A-a |
thôn Bản Duồi | DC | xã Đức Vân | H. Ngân Sơn | 22° 27' 30" | 106° 03' 35" |
|
|
|
| F-48-45-A-a |
thôn Bản Tặc | DC | xã Đức Vân | H. Ngân Sơn | 22° 27' 20" | 106° 02' 54" |
|
|
|
| F-48-45-A-a |
mỏ đá Bản Tặc | KX | xã Đức Vân | H. Ngân Sơn | 22° 27' 20" | 106° 02' 15" |
|
|
|
| F-48-45-A-a |
thôn Nậm Làng | DC | xã Đức Vân | H. Ngân Sơn | 22° 26' 06" | 106° 05' 20" |
|
|
|
| F-48-45-A-a |
thôn Phiêng Dượng (Phjêng Dượng) | DC | xã Đức Vân | H. Ngân Sơn | 22° 26' 22" | 106° 03' 26" |
|
|
|
| F-48-45-A-a |
thôn Quan Làng | DC | xã Đức Vân | H. Ngân Sơn | 22° 27' 40" | 106° 01' 55" |
|
|
|
| F-48-45-A-a |
thôn Bản Cấu | DC | xã Hương Nê | H. Ngân Sơn | 22° 18' 28" | 105° 57' 07" |
|
|
|
| F-48-44-B-d |
thôn Bản Quản | DC | xã Hương Nê | H. Ngân Sơn | 22° 18' 44" | 105° 56' 47" |
|
|
|
| F-48-44-B-d |
thôn Cốc Duốc | DC | xã Hương Nê | H. Ngân Sơn | 22° 17' 45" | 105° 57' 51" |
|
|
|
| F-48-44-B-d |
thôn Khuổi Ôn | DC | xã Hương Nê | H. Ngân Sơn | 22° 18' 36" | 105° 57' 57" |
|
|
|
| F-48-44-B-d |
thôn Lủng Ngù | DC | xã Hương Nê | H. Ngân Sơn | 22° 17' 55" | 105° 56' 49" |
|
|
|
| F-48-44-B-d |
thôn Nà Bản | DC | xã Hương Nê | H. Ngân Sơn | 22° 19' 24" | 105° 57' 11" |
|
|
|
| F-48-44-B-d |
thôn Nà Cà Ngoài | DC | xã Hương Nê | H. Ngân Sơn | 22° 18' 52" | 105° 56' 02" |
|
|
|
| F-48-44-B-d |
thôn Nà Cà Trong | DC | xã Hương Nê | H. Ngân Sơn | 22° 18' 31" | 105° 55' 57" |
|
|
|
| F-48-44-B-d |
thôn Nà Càng | DC | xã Hương Nê | H. Ngân Sơn | 22° 18' 36" | 105° 57' 16" |
|
|
|
| F-48-44-B-d |
thôn Nà Mò | DC | xã Hương Nê | H. Ngân Sơn | 22° 18' 45" | 105° 56' 20" |
|
|
|
| F-48-44-B-d |
thôn Nà Nặc 1 | DC | xã Hương Nê | H. Ngân Sơn | 22° 19' 48" | 105° 58' 12" |
|
|
|
| F-48-44-B-d |
thôn Nà Nặc 2 | DC | xã Hương Nê | H. Ngân Sơn | 22° 19' 31" | 105° 57' 53" |
|
|
|
| F-48-44-B-d |
thôn Nặm Dân | DC | xã Hương Nê | H. Ngân Sơn | 22° 18' 28" | 105° 58' 23" |
|
|
|
| F-48-44-B-d |
thôn Năm Nầu | DC | xã Hương Nê | H. Ngân Sơn | 22° 19' 02" | 105° 55' 42" |
|
|
|
| F-48-44-B-d |
thôn Phia Giang (Phja Giang) | DC | xã Hương Nê | H. Ngân Sơn | 22° 17' 27" | 106° 57' 32" |
|
|
|
| F-48-44-B-d |
thôn Phiêng Pục (Phjêng Pục) | DC | xã Hương Nê | H. Ngân Sơn | 22° 18' 50" | 105° 57' 03" |
|
|
|
| F-48-44-B-d |
núi Slam Lái | SV | xã Hương Nê | H. Ngân Sơn | 22° 18' 05" | 105° 56' 04" |
|
|
|
| F-48-44-B-d |
đường tỉnh 279 | KX | xã Lãng Ngâm | H. Ngân Sơn |
|
| 22° 18' 43" | 105° 54' 04" | 22° 19' 04" | 105° 54' 25" | F-48-44-B-d |
thôn Bản Khét | DC | xã Lãng Ngâm | H. Ngân Sơn | 22° 20' 30" | 105° 54' 14” |
|
|
|
| F-48-44-B-d |
thôn Bó Lếch | DC | xã Lãng Ngâm | H. Ngân Sơn | 22° 20' 07" | 105° 54' 05" |
|
|
|
| F-48-44-B-d |
thôn Bó Tinh | DC | xã Lãng Ngâm | H. Ngân Sơn | 22° 17' 55" | 105° 54' 35" |
|
|
|
| F-48-44-B-d |
thôn Cùm Nhá | DC | xã Lãng Ngâm | H. Ngân Sơn | 22° 21' 11" | 105° 54' 22" |
|
|
|
| F-48-44-B-d |
khuổi Dà | TV | xã Lãng Ngâm | H. Ngân Sơn |
|
| 22° 19' 12" | 105° 54' 20" | 22° 20' 24" | 105° 53' 44" | F-48-44-B-d |
khuổi Đuống | TV | xã Lãng Ngâm | H. Ngân Sơn |
|
| 22° 19' 05" | 105° 55' 25" | 22° 19'12" | 105° 54' 20” | F-48-44-B-d |
đèo Giàng | SV | xã Lãng Ngâm | H. Ngân Sơn | 22° 17' 52" | 105° 54' 14" |
|
|
|
| F-48-44-B-d |
đèo Khau Keng | SV | xã Lãng Ngâm | H. Ngân Sơn | 22° 18' 57" | 105° 55' 08" |
|
|
|
| F-48-44-B-d |
thôn Khuổi Bốc | DC | xã Lãng Ngâm | H. Ngân Sơn | 22° 19' 48" | 105° 54' 02" |
|
|
|
| F-48-44-B-d |
núi Lủng Ruốc | SV | xã Lãng Ngâm | H. Ngân Sơn | 22° 20' 34" | 105° 55' 48" |
|
|
|
| F-48-44-B-d |
núi Lủng Vài | SV | xã Lãng Ngâm | H. Ngân Sơn | 22° 19' 38" | 105° 54' 51" |
|
|
|
| F-48-44-B-d |
thôn Lũng Vài | DC | xã Lãng Ngâm | H. Ngân Sơn | 22° 19' 40" | 105° 55' 25" |
|
|
|
| F-48-44-B-d |
khuổi My | TV | xã Lãng Ngâm | H. Ngân Sơn |
|
| 22° 19' 31" | 105° 54' 07" | 22° 20' 03" | 105° 54' 05" | F-48-44-B-d |
thôn Nà Lạn | DC | xã Lãng Ngâm | H. Ngân Sơn | 22° 19' 35" | 105° 54' 15" |
|
|
|
| F-48-44-B-d |
thôn Nà Toòng | DC | xã Lãng Ngâm | H. Ngân Sơn | 22° 18' 22" | 105° 55' 10" |
|
|
|
| F-48-44-B-d |
thôn Nà Vài | DC | xã Lãng Ngâm | H. Ngân Sơn | 22° 18' 46" | 105° 05' 40" |
|
|
|
| F-48-44-B-d |
cầu Nà Vài | KX | xã Lãng Ngâm | H. Ngân Sơn | 22° 18' 29" | 105° 54' 28" |
|
|
|
| F-48-44-B-d |
thôn Phặc Lốm | DC | xã Lãng Ngâm | H. Ngân Sơn | 22° 19' 56" | 105° 54' 28" |
|
|
|
| F-48-44-B-d |
thôn Phia Khao (Phja Khao) | DC | xã Lãng Ngâm | H. Ngân Sơn | 22° 21' 01" | 105° 55' 08" |
|
|
|
| F-48-44-B-d |
khau Phung | SV | xã Lãng Ngâm | H. Ngân Sơn | 22° 19' 08" | 105° 53' 08" |
|
|
|
| F-48-44-B-d |
thôn Pù Cà | DC | xã Lãng Ngâm | H. Ngân Sơn | 22° 19' 09" | 105° 54' 08" |
|
|
|
| F-48-44-B-d |
thôn Slam Pác | DC | xã Lãng Ngâm | H. Ngân Sơn | 22° 19' 09" | 105° 54' 27" |
|
|
|
| F-48-44-B-d |
đường tỉnh 279 | KX | xã Thuần Mang | H. Ngân Sơn |
|
| 22° 20' 00" | 105° 58' 40" | 22° 18' 52" | 106° 01' 57" | F-48-44-B-d F-48-45-A-c |
thôn Bản Băng | DC | xã Thuần Mang | H. Ngân Sơn | 22° 20' 44" | 106° 00' 02" |
|
|
|
| F-48-45-A-c |
thôn Bản Giang | DC | xã Thuần Mang | H. Ngân Sơn | 22° 20' 25" | 106° 00' 44" |
|
|
|
| F-48-45-A-c |
suối Bản Giang | TV | xã Thuần Mang | H. Ngân Sơn |
|
| 22° 21' 12" | 106° 00' 13" | 22° 19' 21" | 106° 01' 11" | F-48-45-A-c |
thôn Bản Lìm | DC | xã Thuần Mang | H. Ngân Sơn | 22° 19' 02" | 106° 00' 29" |
|
|
|
| F-48-45-A-C |
suối Bản Lìm | TV | xã Thuần Mang | H. Ngân Sơn |
|
| 22° 18' 32" | 105° 58' 40" | 22° 19' 21" | 106° 01' 11" | F-48-44-B-d F-48-45-A-c |
thôn Củm Nhương | DC | xã Thuần Mang | H. Ngân Sơn | 22° 21' 28" | 105° 57' 24" |
|
|
|
| F-48-44-B-d |
thôn Đông Tạc | DC | xã Thuần Mang | H. Ngân Sơn | 22° 21' 02" | 105° 57' 12" |
|
|
|
| F-48-44-B-d |
thôn Khau Thốc | DC | xã Thuần Mang | H. Ngân Sơn | 22° 20' 15" | 106° 01' 54" |
|
|
|
| F-48-45-A-c |
thôn Khon Đoóc | DC | xã Thuần Mang | H. Ngân Sơn | 22° 20' 06" | 105° 59' 22" |
|
|
|
| F-48-44-B-d |
thôn Khu Chợ | DC | xã Thuần Mang | H. Ngân Sơn | 22° 20' 28" | 106° 00' 20" |
|
|
|
| F-48-45-A-c |
thôn Khuổi Cháp | DC | xã Thuần Mang | H. Ngân Sơn | 22° 18' 54” | 105° 59' 32" |
|
|
|
| F-48-44-B-d |
thôn Khuổi Lầy | DC | xã Thuần Mang | H. Ngân Sơn | 22° 18' 54" | 106° 03' 00" |
|
|
|
| F-48-45-A-c |
thôn Khuổi Phấy | DC | xã Thuần Mang | H. Ngân Sơn | 22° 18' 58" | 106° 03' 58" |
|
|
|
| F-48-45-A-c |
thôn Khuổi Tục | DC | xã Thuần Mang | H. Ngân Sơn | 22° 20' 24" | 105° 59' 04" |
|
|
|
| F-48-44-B-d |
thôn Lũng Miệng | DC | xã Thuần Mang | H. Ngân Sơn | 22° 20' 44" | 105° 56' 34" |
|
|
|
| F-48-44-B-d |
thôn Nà Chúa | DC | xã Thuần Mang | H. Ngân Sơn | 22° 19' 23" | 106° 01' 16" |
|
|
|
| F-48-45-A-c |
suối Nà Chúa | TV | xã Thuần Mang | H. Ngân Sơn |
|
| 22° 19' 21" | 106° 01' 11" | 22° 19' 32" | 106° 04' 25" | F-48-45-A-c |
thôn Nà Coóc | DC | xã Thuần Mang | H. Ngân Sơn | 22° 19' 46" | 106° 03' 00" |
|
|
|
| F-48-45-A-c |
thổn Nà Mu | DC | xã Thuần Mang | H. Ngân Sơn | 22° 20' 22" | 105° 59' 44" |
|
|
|
| F-48-44-B-d |
khau Phạ | SV | xã Thuần Mang | H. Ngân Sơn | 22° 20' 54" | 106° 01' 21" |
|
|
|
| F-48-45-A-c |
khau Tán | SV | xã Thuần Mang | H. Ngân Sơn | 22° 20' 13" | 105° 57' 37" |
|
|
|
| F-48-44-B-d |
thôn Tàng Vài | DC | xã Thuần Mang | H. Ngân Sơn | 22° 19' 06" | 106° 00' 14" |
|
|
|
| F-48-45-A-c |
thôn Thôm Án | DC | xã Thuần Mang | H. Ngân Sơn | 22° 20' 35" | 105° 56' 38" |
|
|
|
| F-48-44-B-d |
thôn Thôm Tà | DC | xã Thuần Mang | H. Ngân Sơn | 22° 21' 07" | 105° 57' 55" |
|
|
|
| F-48-44-B-d |
thôn Bản É | DC | xã Thượng Ân | H. Ngân Sơn | 22° 32' 37" | 106° 01' 38" |
|
|
|
| F-48-33-C-c |
thôn Bản Luộc | DC | xã Thượng Ân | H. Ngân Sơn | 22° 29' 25" | 106° 01' 22" |
|
|
|
| F-48-45-A-a |
thôn Bản Slành | DC | xã Thượng Ân | H. Ngân Sơn | 22° 30' 48" | 106° 01' 23" |
|
|
|
| F-48-33-C-c |
thôn Cắn Pèo | DC | xã Thượng Ân | H. Ngân Sơn | 22° 28' 45" | 105° 59' 40" |
|
|
|
| F-48-44-B-b |
thôn Cốc Mặn | DC | xã Thượng Ân | H. Ngân Sơn | 22° 31' 39" | 106° 00' 56” |
|
|
|
| F-48-33-C-c |
thôn Duồm A | DC | xã Thượng Ân | H. Ngân Sơn | 22° 29' 34" | 106° 00' 21" |
|
|
|
| F-48-45-A-a |
thôn Duồm B | DC | xã Thượng Ân | H. Ngân Sơn | 22° 29' 26” | 105° 59' 57" |
|
|
|
| F-48-44-B-b |
thôn Khưa Nam | DC | xã Thượng Ân | H. Ngân Sơn | 22° 30' 42" | 106° 02' 31" |
|
|
|
| F-48-33-C-c |
thôn Khuổi Coóc | DC | xã Thượng Ân | H. Ngân Sơn | 22° 32' 58" | 106° 02' 47" |
|
|
|
| F-48-33-C-c |
thôn Khuổi Pán | DC | xã Thượng Ân | H. Ngân Sơn | 22° 28' 21” | 105° 59' 54" |
|
|
|
| F-48-44-B-b |
thôn Khuổi Slảo | DC | xã Thượng Ân | H. Ngân Sơn | 22° 32' 27" | 106° 00' 47" |
|
|
|
| F-48-33-C-c |
thôn Nà Bưa | DC | xã Thượng Ân | H. Ngân Sơn | 22° 30' 02" | 106° 01' 41" |
|
|
|
| F-48-33-C-c |
thôn Nà Choán | DC | xã Thượng Ân | H. Ngân Sơn | 22° 30' 12" | 106° 01' 38" |
|
|
|
| F-48-33-C-c |
thôn Nà Hin | DC | xã Thượng Ân | H. Ngân Sơn | 22° 30' 21" | 106° 01' 20" |
|
|
|
| F-48-33-C-c |
thôn Nà Pài | DC | xã Thượng Ân | H. Ngân Sơn | 22° 31' 05" | 106° 01' 18" |
|
|
|
| F-48-33-C-c |
thôn Nà Sáng | DC | xã Thượng Ân | H. Ngân Sơn | 22° 30' 52" | 106° 00' 32" |
|
|
|
| F-48-33-C-c |
thôn Nà Y | DC | xã Thượng Ân | H. Ngân Sơn | 22° 30' 41" | 106° 00' 45" |
|
|
|
| F-48-33-C-c |
thôn Phiêng Cháo (Phjêng Cháo) | DC | xã Thượng Ân | H. Ngân Sơn | 22° 34' 14" | 106° 03' 37" |
|
|
|
| F-48-33-C-c |
thôn Phiêng Khít (Phjêng Khít) | DC | xã Thượng Ân | H. Ngân Sơn | 22° 28' 40" | 106° 01' 29" |
|
|
|
| F-48-45-A-a |
thôn Roỏng Tặc | DC | xã Thượng Ân | H. Ngân Sơn | 22° 29' 55" | 106° 00' 18" |
|
|
|
| F-48-45-A-a |
thôn Roỏng Thù | DC | xã Thượng Ân | H. Ngân Sơn | 22° 31' 07" | 106° 00' 28" |
|
|
|
| F-48-33-C-c |
suối Tà Cáy | TV | xã Thượng Ân | H. Ngân Sơn |
|
| 22° 28' 49" | 105° 59' 18" | 22° 34' 14" | 106° 03' 48" | F-48-32-D F-48-33-C-c |
thôn Thẳm Ông | DC | xã Thượng Ân | H. Ngân Sơn | 22° 30' 41" | 106° 01' 42" |
|
|
|
| F-48-33-C-c |
thôn Bản Hòa | DC | xã Trung Hòa | H. Ngân Sơn | 22° 26' 15" | 105° 53' 05" |
|
|
|
| F-48-44-B-b |
thôn Bản Phạc | DC | xã Trung Hòa | H. Ngân Sơn | 22° 24' 54" | 105° 53' 34" |
|
|
|
| F-48-44-B-b |
suối Bản Phạc | TV | xã Trung Hòa | H. Ngân Sơn |
|
| 22° 24' 50" | 105° 53' 54" | 22° 24' 27" | 105° 52' 50" | F-48-44-B-b |
thôn Bản Phắng | DC | xã Trung Hòa | H. Ngân Sơn | 22° 24' 58" | 105° 54' 44" |
|
|
|
| F-48-44-B-b |
suối Bản Phắng | TV | xã Trung Hòa | H. Ngân Sơn |
|
| 22° 25' 46" | 105° 55' 13" | 22° 24' 50" | 105° 53' 54" | F-48-44-B-b |
thôn Bằng Lãng | DC | xã Trung Hòa | H. Ngân Sơn | 22° 24' 13" | 106° 00' 34" |
|
|
|
| F-48-45-A-a |
thôn Bó Mòn | DC | xã Trung Hòa | H. Ngân Sơn | 22° 26' 06" | 105° 55' 43" |
|
|
|
| F-48-44-B-b |
thôn Cảng Cào | DC | xã Trung Hòa | H. Ngân Sơn | 22° 28' 06" | 105° 53' 32" |
|
|
|
| F-48-44-B-b |
nậm Chang | TV | xã Trung Hòa | H. Ngân Sơn |
|
| 22° 21' 03" | 106° 06' 53" | 22° 19' 33" | 106° 04' 24" | F-48-45-A-c |
nậm Chảng | TV | xã Trung Hòa | H. Ngân Sơn |
|
| 22° 23' 56" | 106° 07' 19" | 22° 21' 03" | 106° 06' 53" | F-48-45-A-a F-48-45-A-a |
khuổi Cho | TV | xã Trung Hòa | H. Ngân Sơn |
|
| 2° 22' 15" | 105° 59' 12" | 22° 21' 23" | 106° 00' 14" | F-48-45-B-d |
thôn Cò Luồng | DC | xã Trung Hòa | H. Ngân Sơn | 22° 22' 19" | 106° 00' 16" |
|
|
|
| F-48-45-A-c |
thôn Cốc Lùng | DC | xã Trung Hòa | H. Ngân Sơn | 22° 21' 23" | 106° 02' 02" |
|
|
|
| F-48-45-A-c |
suối Cốc Lùng | TV | xã Trung Hòa | H. Ngân Sơn |
|
| 22° 21' 11" | 106° 01' 24" | 22° 21' 26" | 106° 03' 11" | F-48-45-A-c |
thôn Đông Van | DC | xã Trung Hòa | H. Ngân Sơn | 22° 22' 31" | 105° 59' 51" |
|
|
|
| F-48-44-B-b |
núi Khao Con | SV | xã Trung Hòa | H. Ngân Sơn | 22° 25' 49" | 106° 02' 16" |
|
|
|
| F-48-45-A-a |
thôn Khôn Pi | DC | xã Trung Hòa | H. Ngân Sơn | 22° 22' 57" | 106° 01' 11" |
|
|
|
| F-48-45-A-a |
thôn Khuổi Đăm | DC | xã Trung Hòa | H. Ngân Sơn | 22° 24' 44" | 106° 02' 23" |
|
|
|
| F-48-45-A-a |
thôn Khuổi Đoảng | DC | xã Trung Hòa | H. Ngân Sơn | 22° 24' 38" | 106° 05' 18" |
|
|
|
| F-48-45-A-a |
thôn Khuổi Khương | DC | xã Trung Hòa | H. Ngân Sơn | 22° 24' 00" | 106° 01' 42" |
|
|
|
| F-48-45-A-a |
núi Khuổi Moọng | SV | xã Trung Hòa | H. Ngân Sơn | 22° 23' 59" | 106° 06' 27" |
|
|
|
| F-48-45-A-a |
thôn Khuổi Sầu | DC | xã Trung Hòa | H. Ngân Sơn | 22° 21' 05" | 106° 03' 26" |
|
|
|
| F-48-45-A-c |
thôn Khuổi Tro | DC | xã Trung Hòa | H. Ngân Sơn | 22° 21' 20" | 106° 00' 08" |
|
|
|
| F-48-45-A-c |
thôn Ma Nòn | DC | xã Trung Hòa | H. Ngân Sơn | 22° 24' 15" | 106° 03' 07" |
|
|
|
| F-48-45-A-a |
mỏ vàng Ma Nu | KX | xã Trung Hòa | H. Ngân Sơn | 22° 25' 14" | 106° 04' 20" |
|
|
|
| F-48-45-A-a |
thôn Nà Chúa | DC | xã Trung Hòa | H. Ngân Sơn | 22° 25' 00" | 105° 52' 38" |
|
|
|
| F-48-44-B-b |
suối Nà Chúa | TV | xã Trung Hòa | H. Ngân Sơn |
|
| 22° 26' 28" | 105° 53' 10" | 22° 24' 27" | 105° 52' 50" | F-48-44-B'b |
thôn Nà Dảo | DC | xã Trung Hòa | H. Ngân Sơn | 22° 23' 07" | 106° 00' 39" |
|
|
|
| F-48-45-A-a |
thôn Nà Đi | DC | xã Trung Hòa | H. Ngân Sơn | 22° 24' 34" | 105° 53' 03" |
|
|
|
| F-48-44-B-b |
thôn Nà Kéo | DC | xã Trung Hòa | H. Ngân Sơn | 22° 22' 56" | 105° 59' 05" |
|
|
|
| F-48-44-B-b |
suối Nà Kéo | TV | xã Trung Hòa | H. Ngân Sơn |
|
| 22° 22' 23" | 105° 57' 43" | 22° 22' 46" | 105° 59' 04" | F-48-44-B-d F-48-44-B-b |
thôn Nà Kịt | DC | xã Trung Hòa | H. Ngân Sơn | 22° 23' 42" | 106° 02' 50" |
|
|
|
| F-48-45-A-a |
suối Nà Mòn | TV | xã Trung Hòa | H. Ngân Sơn |
|
| 22° 22' 14" | 106° 01' 32" | 22° 21' 45" | 106° 00' 25" | F-48-45-A-c |
núi Nà Nạo | SV | xã Trung Hòa | H. Ngân Sơn | 22° 26' 17" | 105° 55' 10" |
|
|
|
| F-48-44-B-b |
thôn Nà Pán | DC | xã Trung Hòa | H. Ngân Sơn | 22° 26' 47" | 105° 54' 01" |
|
|
|
| F-48-44-B-b |
thôn Nà Pao (Nà Pjao) | DC | xã Trung Hòa | H. Ngân Sơn | 22° 20' 06" | 106° 06' 22" |
|
|
|
| F-48-45-A-c |
suối Nà Pò | TV | xã Trung Hòa | H. Ngân Sơn |
|
| 22° 23' 19" | 105° 02' 32" | 22° 19' 33" | 106° 04' 25" | F-48-45-A-c |
thôn Nà Ránh | DC | xã Trung Hòa | H. Ngân Sơn | 22° 22' 02" | 106° 03' 10” |
|
|
|
| F-48-45-A-c |
suối Ngân Sơn | TV | xã Trung Hòa | H. Ngân Sơn |
|
| 22° 23' 59" | 105° 59' 09" | 22° 21' 12" | 106° 00' 13" | F-48-44-B-b F-48-45-A-c |
thôn Pác Đa | DC | xã Trung Hòa | H. Ngân Sơn | 22° 21' 39" | 106° 04' 31" |
|
|
|
| F-48-45-A-c |
núi Phia Khau (Phja Khau) | SV | xã Trung Hòa | H. Ngân Sơn | 22° 27' 48" | 105° 54' 56" |
|
|
|
| F-48-44-B-b |
thôn Pù Áng | DC | xã Trung Hòa | H. Ngân Sơn | 22° 21' 59" | 106° 00' 34" |
|
|
|
| F-48-45-A-c |
thôn Pù Poòng | DC | xã Trung Hòa | H. Ngân Sơn | 22° 22' 56" | 106° 04' 57" |
|
|
|
| F-48-45-A-a |
thôn Pù Pót (Pù Pjót) | DC | xã Trung Hòa | H. Ngân Sơn | 22° 22' 22" | 106° 06' 35" |
|
|
|
| F-48-45-A-c |
suối Pù Pót (Pù Pjót) | TV | xã Trung Hòa | H. Ngân Sơn |
|
| 22° 23' 19" | 106° 06' 42" | 22° 19' 51" | 106° 05' 20" | F-48-45-A-a F-48-45-A-c |
khuổi Roòng | TV | xã Trung Hòa | H. Ngân Sơn |
|
| 22° 02' 50" | 105° 05' 12" | 22° 23' 19" | 105° 02' 32" | F-48-45-A-a |
khau Roou | SV | xã Trung Hòa | H. Ngân Sơn | 22° 22' 34" | 106° 06' 58" |
|
|
|
| F-48-45-A-a |
thôn Sam Coóc | DC | xã Trung Hòa | H. Ngân Sơn | 22° 22' 00" | 106° 07' 56" |
|
|
|
| F-48-45-A-d |
suối Slam Coóc | TV | xã Trung Hòa | H. Ngân Sơn |
|
| 22° 23' 30" | 106° 10' 50" | 22° 24' 34" | 106° 09' 44" | F-48-44-A-b |
thôn Tềnh Kiết | DC | xã Trung Hòa | H. Ngân Sơn | 22° 23' 30" | 105° 57' 21" |
|
|
|
| F-48-44-B-b |
khau Thấm Tàng | SV | xã Trung Hòa | H. Ngân Sơn | 22° 23' 56" | 106° 09' 37" |
|
|
|
| F-48-45-A-a |
thôn Vườn Cam | DC | xã Trung Hòa | H. Ngân Sơn | 22° 25' 23" | 106° 04' 56" |
|
|
|
| F-48-45-A-a |
thôn Vuồng | DC | xã Trung Hòa | H. Ngân Sơn | 22° 27' 02" | 105° 54' 30" |
|
|
|
| F-48-44-B-b |
thôn Bản Liềng | DC | xã Vân Tùng | H. Ngân Sơn | 22° 25' 18" | 106° 00' 50" |
|
|
|
| F-48-45-A-a |
thôn Bản Mới | DC | xã Vân Tùng | H. Ngân Sơn | 22° 25' 07" | 105° 59' 46" |
|
|
|
| F-48-44-B-b |
thôn Bản Phiêng (Bản Phjêng) | DC | xã Vân Tùng | H. Ngân Sơn | 22° 26' 39" | 105° 59' 12" |
|
|
|
| F-48-44-B-b |
suối Bản Piêng | TV | xã Vân Tùng | H. Ngân Sơn |
|
| 22° 26' 56" | 105° 58' 07" | 22° 24' 44" | 106° 00' 52" | F-48-44-B-b |
thôn Bản Slung | DC | xã Vân Tùng | H. Ngân Sơn | 22° 25' 27" | 105° 59' 55" |
|
|
|
| F-48-44-B-b |
thôn Cốc Lùng | DC | xã Vân Tùng | H. Ngân Sơn | 22° 24' 43" | 105° 58' 11" |
|
|
|
| F-48-44-B-b |
suối Cốc Lùng | TV | xã Vân Tùng | H. Ngân Sơn |
|
| 22° 25' 16" | 105° 56' 46" | 22° 23' 58" | 105° 59' 09" | F-48-44-B-b |
thôn Đèo Gió | DC | xã Vân Tùng | H. Ngân Sơn | 22° 24' 58" | 105° 56' 50" |
|
|
|
| F-48-44-B-b |
thôn Đông Pầu (Đông Pjầu) | DC | xã Vân Tùng | H. Ngân Sơn | 22° 27' 05" | 105° 59' 21" |
|
|
|
| F-48-44-B-b |
suối Đông Pầu (Đông Pjầu) | TV | xã Vân Tùng | H. Ngân Sơn |
|
| 22° 27' 12" | 105° 59' 37" | 22° 26' 58" | 105° 59' 10" | F-48-44-B-b |
núi Lăm Củn | SV | xã Vân Tùng | H. Ngân Sơn | 22° 26' 11" | 106° 00' 33" |
|
|
|
| F-48-45-A-a |
thôn Lủng Mò | DC | xã Vân Tùng | H. Ngân Sơn | 22° 27' 29" | 105° 58' 43" |
|
|
|
| F-48-44-B-b |
thôn Nà Bốc | DC | xã Vân Tùng | H. Ngân Sơn | 22° 27' 38" | 105° 59' 29" |
|
|
|
| F-48-44-B-b |
thôn Nà Nghè | DC | xã Vân Tùng | H. Ngân Sơn | 22° 26' 35" | 105° 58' 56" |
|
|
|
| F-48-44-B-b |
thôn Nà Pài | DC | xã Vân Tùng | H. Ngân Sơn | 22° 25' 08” | 106° 00' 14" |
|
|
|
| F-48-45-A-a |
thôn Nà Pẻn | DC | xã Vân Tùng | H. Ngân Sơn | 22° 25' 46" | 106° 00' 53" |
|
|
|
| F-48-45-A-a |
thôn Nà Xáng | DC | xã Vân Tùng | H. Ngân Sơn | 22° 26' 55" | 105° 58' 43" |
|
|
|
| F-48-44-B-b |
cầu Nam Sách | KX | xã Vân Tùng | H. Ngân Sơn | 22° 25' 07" | 105° 56' 57" |
|
|
|
| F-48-44-B-b |
thôn Ngân Sơn | DC | xã Vân Tùng | H. Ngân Sơn | 22° 25' 43" | 105° 59' 28" |
|
|
|
| F-48-44-B-b |
cầu Ngân Sơn | KX | xã Vân Tùng | H. Ngân Sơn | 22° 25' 54" | 105° 59' 41" |
|
|
|
| F-48-44-B-b |
thôn Phia Khao (Phja Khao) | DC | xã Vân Tùng | H. Ngân Sơn | 22° 26' 11" | 105° 58' 29" |
|
|
|
| F-48-44-B-b |
thôn Tiểu Khu 1 | DC | xã Vân Tùng | H. Ngân Sơn | 22° 26' 04" | 105° 59' 46" |
|
|
|
| F-48-44-B-b |
thôn Tốc Lù | DC | xã Vân Tùng | H. Ngân Sơn | 22° 25' 48" | 105° 58' 33" |
|
|
|
| F-48-44-B-b |
suối Tốc Lù | TV | xã Vân Tùng | H. Ngân Sơn |
|
| 22° 25' 41" | 105° 58' 40" | 22° 25' 49" | 105° 59' 20" | F-48-44-B-b |
thôn Khuê Tum | DC | xã An Thắng | H. Pác Nặm | 22° 35' 06" | 105° 43' 59" |
|
|
|
| F-48-32-C |
thôn Lổng | DC | xã An Thắng | H. Pác Nặm | 22° 34' 59" | 105° 45' 50" |
|
|
|
| F-48-32-D |
thôn Mồng | DC | xã An Thắng | H. Pác Nặm | 22° 34' 34" | 105° 45' 22" |
|
|
|
| F-48-32-D |
thôn Nà Chủ | DC | xã An Thắng | H. Pác Nặm | 22° 33' 47" | 105° 45' 25" |
|
|
|
| F-48-32-D |
thôn Nà Mòn | DC | xã An Thắng | H. Pác Nặm | 22° 34' 02" | 105° 45' 39" |
|
|
|
| F-48-32-D |
núi Nặm Mòn | SV | xã An Thắng | H. Pác Nặm | 22° 34' 40" | 105° 45' 50" |
|
|
|
| F-48-32-D |
sông Năng | TV | xã An Thắng | H. Pác Nặm |
|
| 22° 37' 47" | 105° 44' 09" | 22° 34' 25" | 105° 46' 38" | F-48-32-C |
núi Tam Ho | SV | xã An Thắng | H. Pác Nặm | 22° 32' 26" | 105° 45' 21" |
|
|
|
| F-48-32-D |
thôn Bản Khúa | DC | xã Bằng Thành | H. Pác Nặm | 22° 40' 26" | 105° 43' 23" |
|
|
|
| F-48-32-C |
thôn Bản Mạn | DC | xã Bằng Thành | H. Pác Nặm | 22° 43' 19" | 105° 41' 42" |
|
|
|
| F-48-32-C |
thôn Cốc Lùng | DC | xã Bằng Thành | H. Pác Nặm | 22° 40' 37" | 105° 41' 53" |
|
|
|
| F-48-32-C |
núi Còi Chí | SV | xã Bằng Thành | H. Pác Nặm | 22° 43' 48" | 105° 41' 41" |
|
|
|
| F-48-32-C |
núi Đin Đeng | SV | xã Bằng Thành | H. Pác Nặm | 22° 41' 00" | 105° 43' 27" |
|
|
|
| F-48-32-C |
núi Kéo Cạch | SV | xã Bằng Thành | H. Pác Nặm | 22° 37' 44" | 105° 42' 49" |
|
|
|
| F-48-32-C |
thôn Khau Bang | DC | xã Bằng Thành | H. Pác Nặm | 22° 43' 01" | 105° 43' 23" |
|
|
|
| F-48-32-C |
suối Khau Bang | TV | xã Bằng Thành | H. Pác Nặm |
|
| 22° 43' 24" | 105° 43' 11" | 22° 42' 20" | 105° 42' 26" | F-48-32-C |
thôn Khuổi Danh | DC | xã Bằng Thành | H. Pác Nặm | 22° 40' 59" | 105° 42' 54" |
|
|
|
| F-48-32-C |
thôn Khuổi Lạn | DC | xã Bằng Thành | H. Pác Nặm | 22° 42' 07" | 105° 41' 56" |
|
|
|
| F-48-32-C |
thôn Khuổi Lính | DC | xã Bằng Thành | H. Pác Nặm | 22° 39' 58" | 105° 43' 53" |
|
|
|
| F-48-32-C |
thôn Khuổi Mạn | DC | xã Bằng Thành | H. Pác Nặm | 22° 42' 08" | 105° 39' 58" |
|
|
|
| F-48-32-C |
thôn Khuổi Phong | DC | xã Bằng Thành | H. Pác Nặm | 22° 41' 13" | 105° 46' 01" |
|
|
|
| F-48-32-D |
thôn Khuổi Sảm | DC | xã Bằng Thành | H. Pác Nặm | 22° 40' 55" | 105° 41' 38" |
|
|
|
| F-48-32-C |
thôn Khuổi Slưn | DC | xã Bằng Thành | H. Pác Nặm | 22° 40' 26" | 105° 43' 05" |
|
|
|
| F-48-32-C |
thôn Khuổi Viểng | DC | xã Bằng Thành | H. Pác Nặm | 22° 41' 54" | 105° 41' 52" |
|
|
|
| F-48-32-C |
khuổi Lạn | TV | xã Bằng Thành | H. Pác Nặm |
|
| 22° 40' 51" | 105° 40' 25" | 22° 42' 25" | 105° 42' 16" | F-48-32-C |
khuổi Lĩnh | TV | xã Bằng Thành | H. Pác Nặm |
|
| 22° 41' 01" | 105° 45' 25" | 22° 39' 23" | 105° 43' 34” | F-48-32-D F-48-32-C |
thôn Lủng Mít | DC | xã Bằng Thành | H. Pác Nặm | 22° 40' 52" | 105° 41' 20" |
|
|
|
| F-48-32-C |
núi Luộng Còi | SV | xã Bằng Thành | H. Pác Nặm | 22° 43' 34" | 105° 40' 16" |
|
|
|
| F-48-32-C |
khuổi Mạn | TV | xã Bằng Thành | H. Pác Nặm |
|
| 22° 42' 07" | 105° 38' 49" | 22° 43' 09" | 105° 41' 45" | F-48-32-C |
thôn Nà Lại | DC | xã Bằng Thành | H. Pác Nặm | 22° 41' 38" | 105° 43' 41" |
|
|
|
| F-48-32-C |
suối Nà Lại | TV | xã Bằng Thành | H. Pác Nặm |
|
| 22° 42' 08" | 105° 45' 17" | 22° 41' 12" | 105° 43' 02" | F-48-32-D F-48-32-C |
thôn Nà Vài | DC | xã Bằng Thành | H. Pác Nặm | 22° 41' 24" | 105° 43' 05" |
|
|
|
| F-48-32-C |
núi Nặm Kim | SV | xã Bằng Thành | H. Pác Nặm | 22° 42' 13" | 105° 43' 45" |
|
|
|
| F-48-32-C |
sông Năng | TV | xã Bằng Thành | H. Pác Nặm |
|
| 22° 43' 21" | 105° 41' 23" | 22° 38' 12" | 105° 43' 30" | F-48-32-C |
sông Năng | TV | xã Bằng Thành | H. Pác Nặm |
|
| 22° 37' 58" | 105° 42' 25" | 22° 38' 12" | 105° 43' 30" | F-48-32-C |
núi Pác Lả | SV | xã Bằng Thành | H.Pác Nặm | 22° 41' 23" | 105° 39' 03" |
|
|
|
| F-48-32-C |
thôn Pác Nặm | DC | xã Bằng Thành | H. Pác Nặm | 22° 38' 28" | 105° 43' 37" |
|
|
|
| F-48-32-C |
thôn Phia Théc (Phja Théc) | DC | xã Bằng Thành | H. Pác Nặm | 22° 43' 37" | 105° 42' 43" |
|
|
|
| F-48-32-C |
núi Pù Cải | SV | xã Bằng Thành | H. Pác Nặm | 22° 40' 24" | 105° 42' 14" |
|
|
|
| F-48-32-C |
núi Pù Pình | SV | xã Bằng Thành | H. Pác Nặm | 22° 41' 10" | 105° 39' 18" |
|
|
|
| F-48-32-C |
thôn Tát Lào | DC | xã Bằng Thành | H. Pác Nặm | 22° 42' 29" | 105° 43' 41" |
|
|
|
| F-48-32-C |
khuổi Viềng | TV | xã Bằng Thành | H. Pác Nặm |
|
| 22° 41' 09" | 105° 41' 22" | 22° 41' 57" | 105° 42' 37" | F-48-32-C |
núi Kéo Cạch | SV | xã Bộc Bố | H. Pác Nặm | 22° 37' 52" | 105° 42' 19" |
|
|
|
| F-48-32-C |
thôn Khau Đấng | DC | xã Bộc Bố | H. Pác Nặm | 22° 36' 43" | 105° 40' 55" |
|
|
|
| F-48-32-C |
thôn Khau Phảng | DC | xã Bộc Bố | H. Pác Nặm | 22° 35' 24" | 105° 38' 06" |
|
|
|
| F-48-32-C |
thôn Khau Vai | DC | xã Bộc Bố | H. Pác Nặm | 22° 35' 06" | 105° 37' 12" |
|
|
|
| F-48-32-C |
thôn Khuổi Bẻ | DC | xã Bộc Bố | H. Pác Nặm | 22° 38' 31" | 105° 41' 24" |
|
|
|
| F-48-32-C |
thôn Lủng Pảng | DC | xã Bộc Bố | H. Pác Nặm | 22° 39' 54" | 105° 41' 06" |
|
|
|
| F-48-32-C |
thôn Nà Càng | DC | xã Bộc Bố | H. Pác Nặm | 22° 36' 29" | 105° 39' 47" |
|
|
|
| F-48-32-C |
thôn Nà Lẩy | DC | xã Bộc Bố | H. Pác Nặm | 22° 37' 48" | 105° 42' 07" |
|
|
|
| F-48-32-C |
thôn Nà Lẹng | DC | xã Bộc Bố | H. Pác Nặm | 22° 36' 58" | 105° 40' 01" |
|
|
|
| F-48-32-C |
thôn Nà Rẩu | DC | xã Bộc Bố | H. Pác Nặm | 22° 36' 50" | 105° 38' 42" |
|
|
|
| F-48-32-C |
thôn Nà Sha | DC | xã Bộc Bố | H. Pác Nặm | 22° 37' 26" | 105° 40' 26" |
|
|
|
| F-48-32-C |
thôn Nặm Mây | DC | xã Bộc Bố | H. Pác Nặm | 22° 36' 07" | 105° 38' 17" |
|
|
|
| F-48-32-C |
thôn Phiêng Lủng (Phjêng Lủng) | DC | xã Bộc Bố | H. Pác Nặm | 22° 35' 41" | 105° 40' 07" |
|
|
|
| F-48-32-C |
thôn Bản Bón | DC | xã Cổ Linh | H. Pác Nặm | 22° 31' 01" | 105° 38' 35" |
|
|
|
| F-48-32-C |
thôn Bản Cảm | DC | xã Cổ Linh | H. Pác Nặm | 22° 32' 53" | 105° 39' 29" |
|
|
|
| F-48-32-C |
suối Bản Cảm | TV | xã Cổ Linh | H. Pác Nặm |
|
| 22° 34' 09" | 105° 39' 28" | 22° 32' 20" | 105° 38' 26" | F-48-32-C |
thôn Bản Nghè | DC | xã Cổ Linh | H. Pác Nặm | 22° 33' 25" | 105° 38' 35" |
|
|
|
| F-48-32-C |
thôn Bản Nhàm | DC | xã Cổ Linh | H. Pác Nặm | 22° 31' 12” | 105° 40' 08" |
|
|
|
| F-48-32-C |
suối Bản Nhàm | TV | xã Cổ Linh | H. Pác Nặm |
|
| 22° 31' 23" | 105° 39' 53" | 22° 30' 18" | 105° 39' 27" | F-48-32-C |
thôn Bản Sáng | DC | xã Cổ Linh | H. Pác Nặm | 22° 34' 05" | 105° 38' 06" |
|
|
|
| F-48-32-C |
thôn Chẻ Pang | DC | xã Cổ Linh | H. Pác Nặm | 22° 31' 12" | 105° 37' 30" |
|
|
|
| F-48-32-C |
thôn Cốc Lùng | DC | xã Cổ Linh | H. Pác Nặm | 22° 33' 50" | 105° 35' 02” |
|
|
|
| F-48-32-C |
thôn Đuông Nưa | DC | xã Cổ Linh | H. Pác Nặm | 22° 31' 55" | 105° 38' 53" |
|
|
|
| F-48-32-C |
thôn Khuổi Trà | DC | xã Cổ Linh | H. Pác Nặm | 22° 34' 01" | 105° 35' 49" |
|
|
|
| F-48-32-C |
suối Khuổi Trà | TV | xã Cổ Linh | H. Pác Nặm |
|
| 22° 34' 52" | 105° 37' 02" | 22° 33' 43" | 105° 36' 44" | F-48-32-C |
thôn Lầu Vài | DC | xã Cổ Linh | H. Pác Nặm | 22° 33' 04" | 105° 38' 02" |
|
|
|
| F-48-32-C |
thôn Lũng Pạp | DC | xã Cổ Linh | H. Pác Nặm | 22° 30' 07" | 105° 36' 25" |
|
|
|
| F-48-32-C |
thôn Mạ Khao | DC | xã Cổ Linh | H. Pác Nặm | 22° 31' 52" | 105° 40' 16" |
|
|
|
| F-48-32-C |
thôn Nà Han | DC | xã Cổ Linh | H. Pác Nặm | 22° 30' 07" | 105° 39' 36" |
|
|
|
| F-48-32-C |
núi Nà Liềng | SV | xã Cổ Linh | H. Pác Nặm | 22° 30' 10" | 105° 38' 51" |
|
|
|
| F-48-32-C |
thôn Nà Loỏng | DC | xã Cổ Linh | H. Pác Nặm | 22° 33' 44" | 105° 38' 48" |
|
|
|
| F-48-32-C |
thôn Nà Pùng | DC | xã Cổ Linh | H. Pác Nặm | 22° 33' 29" | 105° 34' 59" |
|
|
|
| F-48-32-C |
suối Nà Pùng | TV | xã Cổ Linh | H. Pác Nặm |
|
| 22° 33' 42" | 105° 34' 52" | 22° 33' 42" | 105° 36' 48" | F-48-32-C |
thôn Nặm Nhì | DC | xã Cổ Linh | H. Pác Nặm | 22° 33' 29" | 105° 36' 43" |
|
|
|
| F-48-32-C |
thôn Pác Khoang | DC | xã Cổ Linh | H. Pác Nặm | 22° 34' 26" | 105° 35' 38" |
|
|
|
| F-48-32-C |
thôn Phiêng Nghè (Phjêng Nqhè) | DC | xã Cổ Linh | H. Pác Nặm | 22° 30' 32” | 105° 40' 41" |
|
|
|
| F-48-32-C |
thôn Phiêng Puốc (Phjêng Puốc) | DC | xã Cổ Linh | H. Pác Nặm | 22° 30' 40" | 105° 39' 11" |
|
|
|
| F-48-32-C |
suối Pù Lườn | TV | xã Cổ Linh | H. Pác Nặm |
|
| 22° 32' 20" | 105° 38' 26" | 22° 29' 58" | 105° 39' 28" | F-48-32-C F-48-44-A-b |
suối Tả Nhì | TV | xã Cổ Linh | H. Pác Nặm |
|
| 22° 34' 08" | 105° 35' 33" | 22° 33' 41" | 105° 36' 42" | F-48-32-C |
suối Tả Vạc | TV | xã Cổ Linh | H. Pác Nặm |
|
| 22° 33' 42" | 105° 36' 48” | 22° 32' 31" | 105° 38' 05" | F-48-32-C |
thôn Thôm Then | DC | xã Cổ Linh | H. Pác Nặm | 22° 32' 56" | 105° 36' 50" |
|
|
|
| F-48-32-C |
khuổi Ý | TV | xã Cổ Linh | H. Pác Nặm |
|
| 22° 32' 14" | 105° 39' 02" | 22° 32' 08" | 105° 38' 22" | F-48-32-C |
thôn Cốc Nọt | DC | xã Công Bằng | H. Pác Nặm | 22° 37' 23" | 105° 32' 24" |
|
|
|
| F-48-32-C |
thôn Khên Lền | DC | xã Công Bằng | H. Pác Nặm | 22° 39' 11" | 105° 34' 41" |
|
|
|
| F-48-32-C |
suối Khên Lền | TV | xã Công Bằng | H. Pác Nặm |
|
| 22° 38' 24" | 105° 34' 22" | 22° 37' 30" | 105° 33' 56" | F-48-32-C |
thôn Nà Bản | DC | xã Công Bằng | H. Pác Nặm | 22° 34' 41" | 105° 35' 28" |
|
|
|
| F-48-32-C |
thôn Nà Chảo | DC | xã Công Bằng | H. Pác Nặm | 22° 35' 56" | 105° 34' 52" |
|
|
|
| F-48-32-C |
thôn Nà Dàng | DC | xã Công Bằng | H. Pác Nặm | 22° 35' 42" | 105° 35' 20" |
|
|
|
| F-48-32-C |
suối Nà Dàng | TV | xã Công Bằng | H. Pác Nặm |
|
| 22° 36' 03" | 105° 33' 11" | 22° 35' 26" | 105° 34' 52" | F-48-32-C |
thôn Nà Tậu | DC | xã Công Bằng | H. Pác Nặm | 22° 36' 11" | 105° 35' 24" |
|
|
|
| F-48-32-C |
thôn Nặm Slai | DC | xã Công Bằng | H. Pác Nặm | 22° 37' 05" | 105° 33' 04" |
|
|
|
| F-48-32-C |
sông Năng | TV | xã Công Bằng | H. Pác Nặm |
|
| 22° 35' 26" | 105° 34' 52" | 22° 36' 39” | 105° 35' 57" | F-48-32-C |
thôn Pác Cáp | DC | xã Công Bằng | H. Pác Nặm | 22° 35' 24" | 105° 34' 26" |
|
|
|
| F-48-32-C |
nặm Slai | TV | xã Công Bằng | H. Pác Nặm |
|
| 22° 37' 30" | 105° 33' 56" | 22° 36' 29" | 105° 35' 41" | F-48-32-C |
suối Tả Cáp | TV | xã Công Bằng | H. Pác Nặm |
|
| 22° 34' 30" | 105° 34' 23" | 22° 35' 16" | 105° 34' 55" | F-48-32-C |
thôn Hồng Mú | DC | xã Giáo Hiệu | H. Pác Nặm | 22° 37' 37" | 105° 35' 17" |
|
|
|
| F-48-32-C |
suối Khau Slôm | TV | xã Giáo Hiệu | H. Pác Nặm |
|
| 22° 38' 19" | 105° 35' 37" | 22° 37' 32" | 105° 35' 07" | F-48-32-C |
thôn Khuổi Lè | DC | xã Giáo Hiệu | H. Pác Nặm | 22° 37' 30" | 105° 37' 05" |
|
|
|
| F-48-32-C |
khuổi Lè | TV | xã Giáo Hiệu | H. Pác Nặm |
|
| 22° 38' 23" | 105° 37' 11" | 22° 36' 48" | 105° 37' 02" | F-48-32-C |
thôn Nà Mỵ | DC | xã Giáo Hiệu | H. Pác Nặm | 22° 36' 40" | 105° 37' 08" |
|
|
|
| F-48-32-C |
thôn Nà Thiêm | DC | xã Giáo Hiệu | H. Pác Nặm | 22° 36' 58" | 105° 38' 20" |
|
|
|
| F-48-32-C |
sông Năng | TV | xã Giáo Hiệu | H. Pác Nặm |
|
| 22° 36' 39" | 105° 35' 57" | 22° 36' 45" | 105° 38' 23" | F-48-32-C |
thôn Bản Đính | DC | xã Nghiêm Loan | H. Pác Nặm | 22° 31' 19" | 105° 41' 28" |
|
|
|
| F-48-32-C |
núi Bản Lấp | SV | xã Nghiêm Loan | H. Pác Nặm | 22° 30' 45" | 105° 45' 05" |
|
|
|
| F-48-32-D |
thôn Bản Nà | DC | xã Nghiêm Loan | H. Pác Nặm | 22° 29' 46" | 105° 44' 49" |
|
|
|
| F-48-44-A |
thôn Chuộc Âu | DC | xã Nghiêm Loan | H. Pác Nặm | 22° 29' 38" | 105° 41' 24" |
|
|
|
| F-48-44-A-b |
thôn Cốc Bát | DC | xã Nghiêm Loan | H. Pác Nặm | 22° 29' 42" | 105° 44' 28" |
|
|
|
| F-48-44-A-b |
núi Khau Cam | SV | xã Nghiêm Loan | H. Pác Nặm | 22° 29' 37" | 105° 42' 41" |
|
|
|
| F-48-44-A |
thôn Khâu Nèn | DC | xã Nghiêm Loan | H. Pác Nặm | 22° 31' 05" | 105° 44' 17" |
|
|
|
| F-48-32-C |
thôn Khuổi Muồng | DC | xã Nghiêm Loan | H. Pác Nặm | 22° 29' 28" | 105° 44' 42" |
|
|
|
| F-48-44-A-b |
thôn Khuổi Phay | DC | xã Nghiêm Loan | H. Pác Nặm | 22° 33' 07" | 105° 42' 22" |
|
|
|
| F-48-32-C |
thôn Khuổi Slưa | DC | xã Nghiêm Loan | H. Pác Nặm | 22° 29' 49” | 105° 44' 20" |
|
|
|
| F-48-44-A-b |
thôn Khuổi Thao | DC | xã Nghiêm Loan | H. Pác Nặm | 22° 32' 20" | 105° 44' 06" |
|
|
|
| F-48-32-C |
thôn Lùng Pò (Lủng Pjò) | DC | xã Nghiêm Loan | H. Pác Nặm | 22° 29' 42" | 105° 43' 41" |
|
|
|
| F-48-44-A |
suối Nà Pàn | TV | xã Nghiêm Loan | H. Pác Nặm |
|
| 22° 31' 57" | 105° 44' 55" | 22° 30' 00" | 105° 44' 21" | F-48-32-C F-48-44-A-b |
thôn Nà Vài | DC | xã Nghiêm Loan | H. Pác Nặm | 22° 31' 05" | 105° 43' 08" |
|
|
|
| F-48-32-C |
thôn Pác Già | DC | xã Nghiêm Loan | H. Pác Nặm | 22° 29' 53" | 105° 44' 42" |
|
|
|
| F-48-44-A-b |
thôn Pác Liền | DC | xã Nghiêm Loan | H. Pác Nặm | 22° 30' 36" | 105° 43' 26" |
|
|
|
| F-48-32-C |
suối Pác Liển | TV | xã Nghiêm Loan | H. Pác Nặm |
|
| 22° 30' 39" | 105° 43' 11" | 22° 30' 00" | 105° 44' 20" | F-48-32-C F-48-44-A-b |
khuổi Phây | TV | xã Nghiêm Loan | H. Pác Nặm |
|
| 22° 32' 42" | 105° 42' 14" | 22° 31' 50" | 105° 43' 25" | F-48-32-C |
thôn Phia Đeng (Phja Đeng) | DC | xã Nghiêm Loan | H. Pác Nặm | 22° 32' 02" | 105° 40' 48" |
|
|
|
| F-48-32-C |
khuổi Thao | TV | xã Nghiêm Loan | H. Pác Nặm |
|
| 22° 32' 17" | 105° 44' 01" | 22° 31' 50" | 105° 43' 25" | F-48-32-C |
khuổi Ún | TV | xã Nghiêm Loan | H. Pác Nặm |
|
| 22° 31' 38" | 105° 40' 53" | 22° 30' 39" | 105° 43' 11" | F-48-32-C |
khuổi Vỉ | TV | xã Nghiêm Loan | H. Pác Nặm |
|
| 22° 32' 12" | 105° 41' 06" | 22° 30' 54" | 105° 42' 14" | F-48-32-C |
suối Bản Slấng | TV | xã Nhan Môn | H. Pác Nặm |
|
| 22° 39' 39" | 105° 38' 35" | 22° 38' 22" | 10° 54' 04" | F-48-32-C |
thôn Khuổi Ô | DC | xã Nhan Môn | H. Pác Nặm | 22° 38' 10" | 105° 39' 43" |
|
|
|
| F-48-32-C |
thôn Nà Bẻ | DC | xã Nhan Môn | H. Pác Nặm | 22° 39' 22" | 105° 38' 20" |
|
|
|
| F-48-32-C |
thôn Nà Mèo | DC | xã Nhan Môn | H. Pác Nặm | 22° 38' 13" | 105° 39' 14" |
|
|
|
| F-48-32-C |
thôn Phai Khỉm | DC | xã Nhan Môn | H. Pác Nặm | 22° 39' 04" | 105° 38' 53" |
|
|
|
| F-48-32-C |
thôn Phiêng Đẩy (Phjêng Đẩy) | DC | xã Nhan Môn | H. Pác Nặm | 22° 40' 55" | 105° 36' 40" |
|
|
|
| F-48-32-C |
núi Phiêng Đẩy (Phjêng Đẩy) | SV | xã Nhan Môn | H. Pác Nặm | 22° 41' 45" | 105° 36' 40" |
|
|
|
| F-48-32-C |
thôn Phiêng Tạc (Phjêng Tạc) | DC | xã Nhan Môn | H. Pác Nặm | 22° 40' 37" | 105° 37' 52" |
|
|
|
| F-48-32-C |
núi Pù Cốc Ít | SV | xã Nhan Môn | H. Pác Nặm | 22° 40' 14" | 105° 39' 51" |
|
|
|
| F-48-32-C |
thôn Vi Lạp | DC | xã Nhan Môn | H. Pác Nặm | 22° 39' 54" | 105° 38' 31" |
|
|
|
| F-48-32-C |
thôn Bản Sláp | DC | xã Xuân La | H. Pác Nặm | 22° 36' 32" | 105° 41' 53" |
|
|
|
| F-48-32-C |
thôn Cọn Luông | DC | xã Xuân La | H. Pác Nặm | 22° 35' 20" | 105° 41' 10" |
|
|
|
| F-48-32-C |
đèo Kéo Pảo (Kéo Pjảo) | SV | xã Xuân La | H. Pác Nặm | 22° 35' 43" | 105° 41' 10" |
|
|
|
| F-48-32-C |
thôn Lủng Muổng | DC | xã Xuân La | H. Pác Nặm | 22° 35' 56" | 105° 42' 04" |
|
|
|
| F-48-32-C |
thôn Nà Án | DC | xã Xuân La | H. Pác Nặm | 22° 34’ 52" | 105° 41' 53" |
|
|
|
| F-48-32-C |
thôn Nà Vài | DC | xã Xuân La | H. Pác Nặm | 22° 36' 58" | 105° 41' 38" |
|
|
|
| F-48-32-C |
núi Phia Đeng (Phja Đeng) | SV | xã Xuân La | H. Pác Nặm | 22° 32' 39" | 105° 40' 26" |
|
|
|
| F-48-32-C |
thôn Thôm Mèo | DC | xã Xuân La | H. Pác Nặm | 22° 33' 54" | 105° 42' 07" |
|
|
|
| F-48-32-C |
- 1Thông tư 20/2013/TT-BTNMT về Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Phú Thọ do Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành
- 2Thông tư 22/2013/TT-BTNMT về Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Tuyên Quang do Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành
- 3Thông tư 25/2013/TT-BTNMT Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Cao Bằng do Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành
- 4Thông tư 38/2013/TT-BTNMT về Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Lạng Sơn do Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành
- 5Thông tư 35/2013/TT-BTNMT về Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ phần đất liền tỉnh Quảng Ninh do Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành
- 1Nghị định 12/2002/NĐ-CP về hoạt động đo đạc và bản đồ
- 2Nghị định 21/2013/NĐ-CP quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Tài nguyên và Môi trường
- 3Thông tư 20/2013/TT-BTNMT về Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Phú Thọ do Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành
- 4Thông tư 22/2013/TT-BTNMT về Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Tuyên Quang do Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành
- 5Thông tư 25/2013/TT-BTNMT Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Cao Bằng do Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành
- 6Thông tư 38/2013/TT-BTNMT về Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Lạng Sơn do Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành
- 7Thông tư 35/2013/TT-BTNMT về Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ phần đất liền tỉnh Quảng Ninh do Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành
Thông tư 23/2013/TT-BTNMT về Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Bắc Kạn do Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành
- Số hiệu: 23/2013/TT-BTNMT
- Loại văn bản: Thông tư
- Ngày ban hành: 03/09/2013
- Nơi ban hành: Bộ Tài nguyên và Môi trường
- Người ký: Nguyễn Linh Ngọc
- Ngày công báo: Đang cập nhật
- Số công báo: Từ số 579 đến số 580
- Ngày hiệu lực: 21/10/2013
- Tình trạng hiệu lực: Còn hiệu lực