Để sử dụng toàn bộ tiện ích nâng cao của Hệ Thống Pháp Luật vui lòng lựa chọn và đăng ký gói cước.
Nếu bạn là thành viên. Vui lòng ĐĂNG NHẬP để tiếp tục.
BỘ TÀI NGUYÊN VÀ | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 03/2019/TT-BTNMT | Hà Nội, ngày 26 tháng 4 năm 2019 |
THÔNG TƯ
BAN HÀNH DANH MỤC ĐỊA DANH DÂN CƯ, SƠN VĂN, THỦY VĂN, KINH TẾ - XÃ HỘI PHỤC VỤ CÔNG TÁC THÀNH LẬP BẢN ĐỒ TỈNH VĨNH PHÚC
Căn cứ Luật Đo đạc và bản đồ ngày 14 tháng 6 năm 2018;
Căn cứ Nghị định số 36/2017/NĐ-CP ngày04tháng4 năm 2017 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Tài nguyên và Môi trường;
Theo đề nghị của Cục trưởng Cục Đo đạc, Bản đồ và Thông tin địa lý Việt Nam và Vụ trưởng Vụ Pháp chế;
Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành Thông tư ban hành Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Vĩnh Phúc.
Điều 3. Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ, Ủy ban nhân dân các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương và các tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Thông tư này./.
| KT. BỘ TRƯỞNG |
DANH MỤC
ĐỊA DANH DÂN CƯ, SƠN VĂN, THỦY VĂN, KINH TẾ - XÃ HỘI PHỤC VỤ CÔNG TÁC THÀNH LẬP BẢN ĐỒ TỈNH VĨNH PHÚC
(Ban hành kèm theo Thông tư số 03/2019/TT-BTNMT ngày 13 tháng 6 năm 2019 của Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường)
Phần I
QUY ĐỊNH CHUNG
1. Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Vĩnh Phúc được chuẩn hóa từ địa danh thống kê trên bản đồ địa hình quốc gia tỷ lệ 1:25.000 Hệ VN-2000 khu vực tỉnh Vĩnh Phúc.
2. Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Vĩnh Phúc được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái tiếng Việt của các đơn vị hành chính cấp huyện gồm các thành phố và huyện, trong đó:
a) Cột “Địa danh” là các địa danh đã được chuẩn hóa. Địa danh cùng tên trong một đơn vị hành chính cấp xã thể hiện ghi chú trong ngoặc đơn để phân biệt địa danh.
b) Cột “Nhóm đối tượng” là ký hiệu các nhóm địa danh, trong đó: DC là nhóm địa danh dân cư, SV là nhóm địa danh sơn văn, TV là nhóm địa danh thủy văn, KX là nhóm địa danh kinh tế - xã hội.
c) Cột “Tên ĐVHC cấp xã” là tên đơn vị hành chính cấp xã, trong đó: P. là chữ viết tắt của “phường”, TT. là chữ viết tắt của “thị trấn”.
d) Cột “Tên ĐVHC cấp huyện” là tên đơn vị hành chính cấp huyện, trong đó: TP. là chữ viết tắt của “thành phố”, H. là chữ viết tắt của “huyện”.
đ) Cột “Tọa độ vị trí tương đối của đối tượng” là tọa độ vị trí tương đối của đối tượng địa lý tương ứng với địa danh trong cột “Địa danh”, nếu đối tượng địa lý được thể hiện trên bản đồ bằng ký hiệu dạng điểm, dạng vùng thì giá trị tọa độ tương ứng theo cột “Tọa độ trung tâm”, nếu đối tượng địa lý được thể hiện trên bản đồ bằng ký hiệu dạng đường thì giá trị tọa độ tương ứng theo 2 cột “Tọa độ điểm đầu” và “Tọa độ điểm cuối”.
e) Cột “Phiên hiệu mảnh bản đồ địa hình” là ký hiệu mảnh bản đồ địa hình quốc gia tỷ lệ 1:25.000 chứa địa danh chuẩn hóa ở cột “Địa danh”.
Phần II
DANH MỤC ĐỊA DANH DÂN CƯ, SƠN VĂN, THỦY VĂN, KINH TẾ - XÃ HỘI PHỤC VỤ CÔNG TÁC THÀNH LẬP BẢN ĐỒ TỈNH VĨNH PHÚC
Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Vĩnh Phúc gồm địa danh của các đơn vị hành chính cấp huyện được thống kê trong bảng sau:
STT | Đơn vị hành chính cấp huyện | Trang |
1 | Thành phố Vĩnh Yên |
|
2 | Thành phố Phúc Yên |
|
3 | Huyện Bình Xuyên |
|
4 | Huyện Lập Thạch |
|
5 | Huyện Sông Lô |
|
6 | Huyện Tam Dương |
|
7 | Huyện Tam Đảo |
|
8 | Huyện Vĩnh Tường |
|
9 | Huyện Yên Lạc |
|
Địa danh | Nhóm đối tượng | Tên ĐVHC | Tên ĐVHC | Tọa độ vị trí tương đối của đối tượng | Phiên hiệu mảnh bản đồ địa hình | |||||
Tọa độ trung tâm | Tọa độ điểm đầu | Tọa độ điểm cuối | ||||||||
Vĩ độ | Kinh độ | Vĩ độ | Kinh độ | Vĩ độ | Kinh độ | |||||
tổ dân phố An Định | DC | P. Đống Đa | TP. Vĩnh Yên | 21° 18' 17'' | 105° 36' 13'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
tổ dân phố An Sơn | DC | P. Đống Đa | TP. Vĩnh Yên | 21° 18' 22'' | 105° 36' 19'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
tổ dân phố Dinh | DC | P. Đống Đa | TP. Vĩnh Yên | 21° 18' 16'' | 105° 35' 48'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
tổ dân phố Đầm Vạc | DC | P. Đống Đa | TP. Vĩnh Yên | 21° 18' 17'' | 105° 35' 56'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
tổ dân phố Gẩu | DC | P. Đống Đa | TP. Vĩnh Yên | 21° 18' 25'' | 105° 36' 01'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
tổ dân phố Mê Linh | DC | P. Đống Đa | TP. Vĩnh Yên | 21° 18' 48'' | 105° 36' 00'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
tổ dân phố Mới | DC | P. Đống Đa | TP. Vĩnh Yên | 21° 18' 10'' | 105° 35' 33'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
tổ dân phố Nguyễn Viết Xuân | DC | P. Đống Đa | TP. Vĩnh Yên | 21° 18' 35'' | 105° 35' 56'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
tổ dân phố Sậu | DC | P. Đống Đa | TP. Vĩnh Yên | 21° 18' 12'' | 105° 36' 00'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
tổ dân phố Sơn Cao | DC | P. Đống Đa | TP. Vĩnh Yên | 21° 18' 29'' | 105° 35' 52'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
tổ dân phố Tô Hiệu | DC | P. Đống Đa | TP. Vĩnh Yên | 21° 18' 15'' | 105° 35' 30'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
tổ dân phố Trần Quốc Tuấn | DC | P. Đống Đa | TP. Vĩnh Yên | 21° 18' 21'' | 105° 35' 50'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
đường Mê Linh | KX | P. Đống Đa | TP. Vĩnh Yên |
|
| 21° 18' 52'' | 105° 35' 41'' | 21° 18' 16'' | 105° 37' 20'' | F-48-68-A-c |
ga Vĩnh Yên | KX | P. Đống Đa | TP. Vĩnh Yên | 21° 18' 37'' | 105° 36' 00'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
Quốc lộ 2 | KX | P. Đống Đa | TP. Vĩnh Yên |
|
| 21° 14' 28'' | 105° 44' 03'' | 21° 17' 34'' | 105° 27' 05'' | F-48-68-A-c |
Đầm Vạc | TV | P. Đống Đa | TP. Vĩnh Yên | 21° 17' 56'' | 105° 35' 48'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
Đầm Vậy | TV | P. Đống Đa | TP. Vĩnh Yên | 21° 18' 20'' | 105° 36' 01'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
Tổ dân phố 1 | DC | P. Đồng Tâm | TP. Vĩnh Yên | 21° 18' 22'' | 105° 34' 15'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
Tổ dân phố 2 | DC | P. Đồng Tâm | TP. Vĩnh Yên | 21° 18' 20'' | 105° 33' 50'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
tổ dân phố Bắc Sơn | DC | P. Đồng Tâm | TP. Vĩnh Yên | 21° 19' 33'' | 105° 34' 12'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
tổ dân phố Đông Cường 1 | DC | P. Đồng Tâm | TP. Vĩnh Yên | 21° 18' 29'' | 105° 34' 07'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
tổ dân phố Đông Cường 2 | DC | P. Đồng Tâm | TP. Vĩnh Yên | 21° 18' 28'' | 105° 34' 15'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
tổ dân phố Đông Hòa 1 | DC | P. Đồng Tâm | TP. Vĩnh Yên | 21° 18' 55'' | 105° 34' 01'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
tổ dân phố Đông Hòa 2 | DC | P. Đồng Tâm | TP. Vĩnh Yên | 21° 19' 11'' | 105° 33' 53'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
tổ dân phố Đông Hợp | DC | P. Đồng Tâm | TP. Vĩnh Yên | 21° 17' 40'' | 105° 35' 08'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
tổ dân phố Đông Hưng | DC | P. Đồng Tâm | TP. Vĩnh Yên | 21° 18' 17'' | 105° 34' 28'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
tổ dân phố Đông Nghĩa | DC | P. Đồng Tâm | TP. Vĩnh Yên | 21° 18' 48'' | 105° 34' 14'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
tổ dân phố Đông Nhân | DC | P. Đồng Tâm | TP. Vĩnh Yên | 21° 18' 42'' | 105° 34' 17'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
tổ dân phố Đông Phú 1 | DC | P. Đồng Tâm | TP. Vĩnh Yên | 21° 18' 30'' | 105° 34' 21'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
tổ dân phố Đông Phú 2 | DC | P. Đồng Tâm | TP. Vĩnh Yên | 21° 18' 12'' | 105° 34' 12'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
tổ dân phố Đông Quý | DC | P. Đồng Tâm | TP. Vĩnh Yên | 21° 18' 19'' | 105° 34' 09'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
tổ dân phố Đông Thành | DC | P. Đồng Tâm | TP. Vĩnh Yên | 21° 17' 53'' | 105° 34' 37'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
tổ dân phố Đông Thịnh | DC | P. Đồng Tâm | TP. Vĩnh Yên | 21° 18' 29'' | 105° 33' 52'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
tổ dân phố Lạc Ý 1 | DC | P. Đồng Tâm | TP. Vĩnh Yên | 21° 17' 01'' | 105° 35' 29'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
tổ dân phố Lạc Ý 2 | DC | P. Đồng Tâm | TP. Vĩnh Yên | 21° 17' 08'' | 105° 35' 33'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
tổ dân phố Lạc Ý 3 | DC | P. Đồng Tâm | TP. Vĩnh Yên | 21° 17' 11'' | 105° 35' 17'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
tổ dân phố Lai Sơn | DC | P. Đồng Tâm | TP. Vĩnh Yên | 21° 19' 14'' | 105° 34' 11'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
Bệnh viện Phục hồi chức năng tỉnh Vĩnh Phúc | KX | P. Đồng Tâm | TP. Vĩnh Yên | 21° 17' 20'' | 105° 35' 23'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
Bệnh viện Quân y 109 | KX | P. Đồng Tâm | TP. Vĩnh Yên | 21° 18' 09'' | 105° 34' 38'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
Cầu Oai | KX | P. Đồng Tâm | TP. Vĩnh Yên | 21° 18' 26'' | 105° 34' 27'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
đình Đông Đạo | KX | P. Đồng Tâm | TP. Vĩnh Yên | 21° 18' 32'' | 105° 34' 11'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
đình Lạc Ý | KX | P. Đồng Tâm | TP. Vĩnh Yên | 21° 17' 06'' | 105° 35' 17'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
đường Hùng Vương | KX | P. Đồng Tâm | TP. Vĩnh Yên |
|
| 21° 18' 33'' | 105° 35' 29'' | 21° 17' 41'' | 105° 33' 05'' | F-48-68-A-c |
đường Lý Thường Kiệt | KX | P. Đồng Tâm | TP. Vĩnh Yên |
|
| 21° 18' 25'' | 105° 34' 13'' | 21° 18' 53'' | 105° 34' 08'' | F-48-68-A-c |
Đường tỉnh 305B | KX | P. Đồng Tâm | TP. Vĩnh Yên |
|
| 21° 16' 13'' | 105° 34' 21'' | 21° 15' 45'' | 105° 39' 11'' | F-48-68-A-c |
Đường tránh thành phố Vĩnh Yên | KX | P. Đồng Tâm | TP. Vĩnh Yên |
|
| 21° 17' 08'' | 105° 37' 52'' | 21° 17' 06'' | 105° 31' 57'' | F-48-68-A-c |
Quốc lộ 2 | KX | P. Đồng Tâm | TP. Vĩnh Yên |
|
| 21° 14' 28'' | 105° 44' 03'' | 21° 17' 34'' | 105° 27' 05'' | F-48-68-A-c |
Quốc lộ 2C | KX | P. Đồng Tâm | TP. Vĩnh Yên |
|
| 21° 09' 53'' | 105° 29' 02'' | 21° 31' 10'' | 105° 29' 14'' | F-48-68-A-c |
Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | KX | P. Đồng Tâm | TP. Vĩnh Yên | 21° 17' 31'' | 105° 34' 54'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
Đồi Son | SV | P. Đồng Tâm | TP. Vĩnh Yên | 21° 19' 05'' | 105° 33' 45'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
Đầm Vạc | TV | P. Đồng Tâm | TP. Vĩnh Yên | 21° 17' 56'' | 105° 35' 48'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
kênh Bến Tre | TV | P. Đồng Tâm | TP. Vĩnh Yên |
|
| 21° 18' 16'' | 105° 34' 44'' | 21° 21' 47'' | 105° 32' 09'' | F-48-68-A-c |
Sông Phan | TV | P. Đồng Tâm | TP. Vĩnh Yên |
|
| 21° 24' 57'' | 105° 32' 51'' | 21° 15' 29'' | 105° 41' 06'' | F-48-68-A-c |
tổ dân phố An Phú | DC | P. Hội Hợp | TP. Vĩnh Yên | 21° 17' 36'' | 105° 33' 06'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
tổ dân phố Lẻ 1 | DC | P. Hội Hợp | TP. Vĩnh Yên | 21° 17' 43'' | 105° 33' 43'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
tổ dân phố Lẻ 2 | DC | P. Hội Hợp | TP. Vĩnh Yên | 21° 17' 37'' | 105° 33' 47'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
tổ dân phố Quán Tiên | DC | P. Hội Hợp | TP. Vĩnh Yên | 21° 18' 00'' | 105° 33' 29'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
tổ dân phố Tiên Sơn | DC | P. Hội Hợp | TP. Vĩnh Yên | 21° 18' 06'' | 105° 33' 45'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
tổ dân phố Trà 1 | DC | P. Hội Hợp | TP. Vĩnh Yên | 21° 17' 29'' | 105° 33' 21'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
tổ dân phố Trà 2 | DC | P. Hội Hợp | TP. Vĩnh Yên | 21° 17' 32'' | 105° 33' 16'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
tổ dân phố Cả | DC | P. Hội Hợp | TP. Vĩnh Yên | 21° 17' 41'' | 105° 33' 28'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
tổ dân phố Hốp | DC | P. Hội Hợp | TP. Vĩnh Yên | 21° 17' 52'' | 105° 33' 47'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
tổ dân phố Nguôi | DC | P. Hội Hợp | TP. Vĩnh Yên | 21° 17' 50'' | 105° 33' 57'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
tổ dân phố Núi | DC | P. Hội Hợp | TP. Vĩnh Yên | 21° 17' 58'' | 105° 34' 06'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
tổ dân phố Yên | DC | P. Hội Hợp | TP. Vĩnh Yên | 21° 18' 05'' | 105° 33' 53'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
Công ty cổ phần Viglacera Hợp Thịnh | KX | P. Hội Hợp | TP. Vĩnh Yên | 21° 17' 44'' | 105° 34' 10'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
đường Hùng Vương | KX | P. Hội Hợp | TP. Vĩnh Yên |
|
| 21° 18' 33'' | 105° 35' 29'' | 21° 17' 41'' | 105° 33' 05'' | F-48-68-A-c |
đường Nguyễn Thị Minh Khai | KX | P. Hội Hợp | TP. Vĩnh Yên |
|
| 21° 18' 19'' | 105° 33' 18'' | 21° 16' 54'' | 105° 34' 17'' | F-48-68-A-c |
Đường tránh thành phố Vĩnh Yên | KX | P. Hội Hợp | TP. Vĩnh Yên |
|
| 21° 17' 08'' | 105° 37' 52'' | 21° 17' 06'' | 105° 31' 57'' | F-48-68-A-c |
Đường tỉnh 305 | KX | P. Hội Hợp | TP. Vĩnh Yên |
|
| 21° 11' 57'' | 105° 34' 54'' | 21° 24' 54'' | 105° 27' 42'' | F-48-68-A-c |
Đường tỉnh 306 | KX | P. Hội Hợp | TP. Vĩnh Yên |
|
| 21° 18' 30'' | 105° 33' 05'' | 21° 21' 00'' | 105° 24' 22'' | F-48-68-A-c |
Quốc lộ 2 | KX | P. Hội Hợp | TP. Vĩnh Yên |
|
| 21° 14' 28'' | 105° 44' 03'' | 21° 17' 34'' | 105° 27' 05'' | F-48-68-A-c |
Trường Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật Vĩnh Phúc | KX | P. Hội Hợp | TP. Vĩnh Yên | 21° 18' 13'' | 105° 33' 35'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
Kênh 2 | TV | P. Hội Hợp | TP. Vĩnh Yên |
|
| 21° 19' 31'' | 105° 32' 30'' | 21° 13' 37'' | 105° 33' 50'' | F-48-68-A-c |
Sông Phan | TV | P. Hội Hợp | TP. Vĩnh Yên |
|
| 21° 24' 57'' | 105° 32' 51'' | 21° 15' 29'' | 105° 41' 06'' | F-48-68-A-c |
tổ dân phố Đình Ấm | DC | P. Khai Quang | TP. Vĩnh Yên | 21° 18' 09'' | 105° 37' 26'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
tổ dân phố Đôn Hậu | DC | P. Khai Quang | TP. Vĩnh Yên | 21° 17' 50'' | 105° 37' 27'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
tổ dân phố Gốc Đề | DC | P. Khai Quang | TP. Vĩnh Yên | 21° 18' 40'' | 105° 36' 48'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
tổ dân phố Hán Lữ | DC | P. Khai Quang | TP. Vĩnh Yên | 21° 19' 16'' | 105° 37' 08'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
tổ dân phố Mậu Lâm | DC | P. Khai Quang | TP. Vĩnh Yên | 21° 17' 59'' | 105° 37' 10'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
tổ dân phố Mậu Thông | DC | P. Khai Quang | TP. Vĩnh Yên | 21° 17' 59'' | 105° 37' 32'' |
|
|
|
| F-48-68-A-d |
tổ dân phố Minh Quyết | DC | P. Khai Quang | TP. Vĩnh Yên | 21° 19' 06'' | 105° 37' 29'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
tổ dân phố Thanh Giã 1 | DC | P. Khai Quang | TP. Vĩnh Yên | 21° 18' 49'' | 105° 36' 55'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
tổ dân phố Thanh Giã 2 | DC | P. Khai Quang | TP. Vĩnh Yên | 21° 18' 56'' | 105° 36' 52'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
tổ dân phố Trại Giao | DC | P. Khai Quang | TP. Vĩnh Yên | 21° 19' 32'' | 105° 36' 59'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
tổ dân phố Vinh Thịnh Đông | DC | P. Khai Quang | TP. Vĩnh Yên | 21° 18' 30'' | 105° 37' 27'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
tổ dân phố Vinh Thịnh Tây | DC | P. Khai Quang | TP. Vĩnh Yên | 21° 18' 22'' | 105° 36' 54'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
Bệnh viện Sản - Nhi tỉnh Vĩnh Phúc | KX | P. Khai Quang | TP. Vĩnh Yên | 21° 18' 26'' | 105° 36' 57'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
Chùa Phú | KX | P. Khai Quang | TP. Vĩnh Yên | 21° 18' 00'' | 105° 37' 24'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
đường Mê Linh | KX | P. Khai Quang | TP. Vĩnh Yên |
|
| 21° 18' 52'' | 105° 35' 41'' | 21° 18' 16'' | 105° 37' 20'' | F-48-68-A-c |
Đường tỉnh 302C | KX | P. Khai Quang | TP. Vĩnh Yên |
|
| 21° 19' 31'' | 105° 36' 54'' | 21° 20' 37'' | 105° 38' 37'' | F-48-68-A-c |
Khu công nghiệp Khai Quang | KX | P. Khai Quang | TP. Vĩnh Yên | 21° 18' 28'' | 105° 37' 48'' |
|
|
|
| F-48-68-A-d |
Quốc lộ 2 | KX | P. Khai Quang | TP. Vĩnh Yên |
|
| 21° 14' 28'' | 105° 44' 03'' | 21° 17' 34'' | 105° 27' 05'' | F-48-68-A-c |
Trường Chính trị tỉnh Vĩnh Phúc | KX | P. Khai Quang | TP. Vĩnh Yên | 21° 18' 35'' | 105° 36' 54'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
Núi Nia | SV | P. Khai Quang | TP. Vĩnh Yên | 21° 19' 16'' | 105° 38' 05'' |
|
|
|
| F-48-68-A-d |
Núi Trống | SV | P. Khai Quang | TP. Vĩnh Yên | 21° 18' 41'' | 105° 38' 02'' |
|
|
|
| F-48-68-A-d |
Đầm Vạc | TV | P. Khai Quang | TP. Vĩnh Yên | 21° 17' 56'' | 105° 35' 48'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
Tổ dân phố 18 | DC | P. Liên Bảo | TP. Vĩnh Yên | 21° 19' 13'' | 105° 36' 00'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
tổ dân phố An Lập | DC | P. Liên Bảo | TP. Vĩnh Yên | 21° 19' 02'' | 105° 35' 39'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
tổ dân phố Bảo Linh | DC | P. Liên Bảo | TP. Vĩnh Yên | 21° 18' 51'' | 105° 36' 18'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
tổ dân phố Bà Triệu | DC | P. Liên Bảo | TP. Vĩnh Yên | 21° 18' 56'' | 105° 35' 52'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
tổ dân phố Chợ Tổng | DC | P. Liên Bảo | TP. Vĩnh Yên | 21° 18' 56'' | 105° 36' 26'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
tổ dân phố Chùa Láp | DC | P. Liên Bảo | TP. Vĩnh Yên | 21° 18' 55'' | 105° 35' 36'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
tổ dân phố Đình Láp | DC | P. Liên Bảo | TP. Vĩnh Yên | 21° 19' 08'' | 105° 35' 51'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
tổ dân phố Làng Bảo Sơn | DC | P. Liên Bảo | TP. Vĩnh Yên | 21° 18' 48'' | 105° 36' 29'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
tổ dân phố Làng Bàu | DC | P. Liên Bảo | TP. Vĩnh Yên | 21° 19' 36'' | 105° 36' 07'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
tổ dân phố Làng Gò Dung | DC | P. Liên Bảo | TP. Vĩnh Yên | 21° 19' 56'' | 105° 36' 20'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
tổ dân phố Làng Láp Dưới | DC | P. Liên Bảo | TP. Vĩnh Yên | 21° 18' 56'' | 105° 35' 49'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
tổ dân phố Làng Láp Trại | DC | P. Liên Bảo | TP. Vĩnh Yên | 21° 19' 02'' | 105° 35' 32'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
tổ dân phố Làng Láp Trên | DC | P. Liên Bảo | TP. Vĩnh Yên | 21° 19' 08'' | 105° 35' 39'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
tổ dân phố Làng Trại Thủy | DC | P. Liên Bảo | TP. Vĩnh Yên | 21° 19' 11'' | 105° 36' 43'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
tổ dân phố Mê Linh | DC | P. Liên Bảo | TP. Vĩnh Yên | 21° 18' 53'' | 105° 35' 56'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
tổ dân phố Nguyễn Trãi | DC | P. Liên Bảo | TP. Vĩnh Yên | 21° 18' 52'' | 105° 36' 11'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
tổ dân phố Phố Láp | DC | P. Liên Bảo | TP. Vĩnh Yên | 21° 18' 50'' | 105° 35' 46'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
tổ dân phố Trần Phú | DC | P. Liên Bảo | TP. Vĩnh Yên | 21° 19' 02'' | 105° 35' 44'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
tổ dân phố Xuân Mai | DC | P. Liên Bảo | TP. Vĩnh Yên | 21° 19' 14'' | 105° 35' 46'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
đường Mê Linh | KX | P. Liên Bảo | TP. Vĩnh Yên |
|
| 21° 18' 52'' | 105° 35' 41'' | 21° 18' 16'' | 105° 37' 20'' | F-48-68-A-c |
đường Trần Phú | KX | P. Liên Bảo | TP. Vĩnh Yên |
|
| 21° 19' 59'' | 105° 35' 59'' | 21° 18' 52'' | 105° 35' 41'' | F-48-68-A-c |
Học viện Kỹ thuật Quân sự - Cơ sở 2 | KX | P. Liên Bảo | TP. Vĩnh Yên | 21° 19' 03'' | 105° 36' 02'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
Khu văn miếu tỉnh Vĩnh Phúc | KX | P. Liên Bảo | TP. Vĩnh Yên | 21° 19' 48'' | 105° 36' 04'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
Quốc lộ 2 | KX | P. Liên Bảo | TP. Vĩnh Yên |
|
| 21° 14' 28'' | 105° 44' 03'' | 21° 17' 34'' | 105° 27' 05'' | F-48-68-A-c |
Quốc lộ 2B | KX | P. Liên Bảo | TP. Vĩnh Yên |
|
| 21° 18' 52'' | 105° 35' 41'' | 21° 27' 20'' | 105° 38' 31'' | F-48-68-A-c |
Trường Cao đẳng Nghề Việt Đức | KX | P. Liên Bảo | TP. Vĩnh Yên | 21° 19' 25'' | 105° 36' 09'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
Trường Quân sự Quân khu 2 | KX | P. Liên Bảo | TP. Vĩnh Yên | 21° 19' 10'' | 105° 36' 28'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
Núi Bàu | SV | P. Liên Bảo | TP. Vĩnh Yên | 21° 19' 38'' | 105° 36' 23'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
hồ Bảo Sơn | TV | P. Liên Bảo | TP. Vĩnh Yên | 21° 18' 43'' | 105° 36' 17'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
Hồ Láp | TV | P. Liên Bảo | TP. Vĩnh Yên | 21° 18' 47'' | 105° 35' 44'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
tổ dân phố Chiền | DC | P. Ngô Quyền | TP. Vĩnh Yên | 21° 18' 41'' | 105° 35' 42'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
tổ dân phố Lê Xoay | DC | P. Ngô Quyền | TP. Vĩnh Yên | 21° 18' 34'' | 105° 35' 45'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
tổ dân phố Lý Tự Trọng | DC | P. Ngô Quyền | TP. Vĩnh Yên | 21° 18' 22'' | 105° 35' 38'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
tổ dân phố Ngô Quyền | DC | P. Ngô Quyền | TP. Vĩnh Yên | 21° 18' 32'' | 105° 35' 44'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
tổ dân phố Nguyễn Thái Học | DC | P. Ngô Quyền | TP. Vĩnh Yên | 21° 18' 40'' | 105° 35' 46'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
tổ dân phố Nguyễn Viết Xuân | DC | P. Ngô Quyền | TP. Vĩnh Yên | 21° 18' 44'' | 105° 35' 41'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
tổ dân phố Tân Đình | DC | P. Ngô Quyền | TP. Vĩnh Yên | 21° 18' 26'' | 105° 35' 47'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
tổ dân phố Tân Lập | DC | P. Ngô Quyền | TP. Vĩnh Yên | 21° 18' 33'' | 105° 35' 37'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
tổ dân phố Tân Phúc | DC | P. Ngô Quyền | TP. Vĩnh Yên | 21° 18' 31'' | 105° 35' 45'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
tổ dân phố Trần Quốc Toản | DC | P. Ngô Quyền | TP. Vĩnh Yên | 21° 18' 27'' | 105° 35' 36'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
tổ dân phố Trần Quốc Tuấn | DC | P. Ngô Quyền | TP. Vĩnh Yên | 21° 18' 24'' | 105° 35' 43'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
tổ dân phố Vĩnh Tân | DC | P. Ngô Quyền | TP. Vĩnh Yên | 21° 18' 30'' | 105° 35' 39'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
tổ dân phố Vĩnh Thành | DC | P. Ngô Quyền | TP. Vĩnh Yên | 21° 18' 37'' | 105° 35' 41'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
cầu Cống Tỉnh | KX | P. Ngô Quyền | TP. Vĩnh Yên | 21° 18' 34'' | 105° 35' 25'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
Di tích lịch sử văn hóa Giếng Mắt Rồng | KX | P. Ngô Quyền | TP. Vĩnh Yên | 21° 18' 23'' | 105° 35' 32'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
đường Hùng Vương | KX | P. Ngô Quyền | TP. Vĩnh Yên |
|
| 21° 18' 33'' | 105° 35' 29'' | 21° 17' 41'' | 105° 33' 05'' | F-48-68-A-c |
đường Kim Ngọc | KX | P. Ngô Quyền | TP. Vĩnh Yên |
|
| 21° 18' 33'' | 105° 35' 29'' | 21° 18' 52'' | 105° 35' 41'' | F-48-68-A-c |
Quốc lộ 2 | KX | P. Ngô Quyền | TP. Vĩnh Yên |
|
| 21° 14' 28'' | 105° 44' 03'' | 21° 17' 34'' | 105° 27' 05'' | F-48-68-A-c |
tổ dân phố Đắc Thú | DC | P. Tích Sơn | TP. Vĩnh Yên | 21° 18' 27'' | 105° 35' 03'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
tổ dân phố Đồng Khâu | DC | P. Tích Sơn | TP. Vĩnh Yên | 21° 18' 50'' | 105° 35' 17'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
tổ dân phố Khâu 2 | DC | P. Tích Sơn | TP. Vĩnh Yên | 21° 18' 41'' | 105° 35' 18'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
tổ dân phố Lam Sơn | DC | P. Tích Sơn | TP. Vĩnh Yên | 21° 18' 20'' | 105° 34' 55'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
tổ dân phố Tân Tiến | DC | P. Tích Sơn | TP. Vĩnh Yên | 21° 18' 23'' | 105° 34' 45'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
tổ dân phố Vĩnh Ninh | DC | P. Tích Sơn | TP. Vĩnh Yên | 21° 18' 43'' | 105° 34' 59'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
tổ dân phố Vĩnh Thịnh 1 | DC | P. Tích Sơn | TP. Vĩnh Yên | 21° 18' 39'' | 105° 35' 09'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
tổ dân phố Vĩnh Thịnh 2 | DC | P. Tích Sơn | TP. Vĩnh Yên | 21° 18' 31'' | 105° 34' 58'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
tổ dân phố Vĩnh Thịnh 3 | DC | P. Tích Sơn | TP. Vĩnh Yên | 21° 18' 30'' | 105° 34' 47'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
tổ dân phố Vĩnh Thịnh 4 | DC | P. Tích Sơn | TP. Vĩnh Yên | 21° 18' 26'' | 105° 34' 33'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
tổ dân phố Vĩnh Thịnh 5 | DC | P. Tích Sơn | TP. Vĩnh Yên | 21° 18' 29'' | 105° 34' 32'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
tổ dân phố Xóm Gạch | DC | P. Tích Sơn | TP. Vĩnh Yên | 21° 18' 25'' | 105° 35' 11'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
cầu Cống Tỉnh | KX | P. Tích Sơn | TP. Vĩnh Yên | 21° 18' 34'' | 105° 35' 25'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
Cầu Oai | KX | P. Tích Sơn | TP. Vĩnh Yên | 21° 18' 26'' | 105° 34' 27'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
Cầu Trắng | KX | P. Tích Sơn | TP. Vĩnh Yên | 21° 18' 01'' | 105° 34' 45'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
chùa Tích Sơn | KX | P. Tích Sơn | TP. Vĩnh Yên | 21° 18' 42'' | 105° 35' 12'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
đường Hùng Vương | KX | P. Tích Sơn | TP. Vĩnh Yên |
|
| 21° 18' 33'' | 105° 35' 29'' | 21° 17' 41'' | 105° 33' 05'' | F-48-68-A-c |
Đoàn An Dưỡng 18 | KX | P. Tích Sơn | TP. Vĩnh Yên | 21° 18' 04'' | 105° 34' 59'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
Miếu Khâu | KX | P. Tích Sơn | TP. Vĩnh Yên | 21° 18' 44'' | 105° 35' 15'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
Quốc lộ 2 | KX | P. Tích Sơn | TP. Vĩnh Yên |
|
| 21° 14' 28'' | 105° 44' 03'' | 21° 17' 34'' | 105° 27' 05'' | F-48-68-A-c |
đầm Bờ Phác | TV | P. Tích Sơn | TP. Vĩnh Yên | 21° 18' 20'' | 105° 34' 59'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
Đầm Vạc | TV | P. Tích Sơn | TP. Vĩnh Yên | 21° 17' 56'' | 105° 35' 48'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
hồ Dộc Mở | TV | P. Tích Sơn | TP. Vĩnh Yên | 21° 18' 07'' | 105° 34' 46'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
kênh Bến Tre | TV | P. Tích Sơn | TP. Vĩnh Yên |
|
| 21° 18' 16'' | 105° 34' 44'' | 21° 21' 47'' | 105° 32' 09'' | F-48-68-A-c |
khu phố Chùa Hà - Địa Chất | DC | xã Định Trung | TP. Vĩnh Yên | 21° 19' 44'' | 105° 35' 45'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
Thôn Chám | DC | xã Định Trung | TP. Vĩnh Yên | 21° 19' 43'' | 105° 34' 40'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
Thôn Chùa | DC | xã Định Trung | TP. Vĩnh Yên | 21° 19' 30'' | 105° 34' 59'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
Thôn Dẫu | DC | xã Định Trung | TP. Vĩnh Yên | 21° 18' 55'' | 105° 34' 44'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
Thôn Đậu | DC | xã Định Trung | TP. Vĩnh Yên | 21° 18' 59'' | 105° 34' 56'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
thôn Gẩy - Cầu Bút | DC | xã Định Trung | TP. Vĩnh Yên | 21° 19' 44'' | 105° 35' 22'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
thôn Gia Viễn | DC | xã Định Trung | TP. Vĩnh Yên | 21° 19' 37'' | 105° 35' 37'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
Thôn Gò | DC | xã Định Trung | TP. Vĩnh Yên | 21° 19' 11'' | 105° 34' 33'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
Thôn Nọi | DC | xã Định Trung | TP. Vĩnh Yên | 21° 19' 34'' | 105° 34' 42'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
Thôn Sứ | DC | xã Định Trung | TP. Vĩnh Yên | 21° 19' 44'' | 105° 35' 01'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
Thôn Tấm | DC | xã Định Trung | TP. Vĩnh Yên | 21° 20' 35'' | 105° 35' 44'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
thôn Trung Thành | DC | xã Định Trung | TP. Vĩnh Yên | 21° 19' 23'' | 105° 35' 27'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
Thôn Vẽn | DC | xã Định Trung | TP. Vĩnh Yên | 21° 19' 30'' | 105° 35' 39'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
Thôn Vèo | DC | xã Định Trung | TP. Vĩnh Yên | 21° 19' 23'' | 105° 35' 08'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
Bệnh viện Tâm thần tỉnh Vĩnh Phúc | KX | xã Định Trung | TP. Vĩnh Yên | 21° 20' 26'' | 105° 35' 26'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
Bệnh viện Y học cổ truyền tỉnh Vĩnh Phúc | KX | xã Định Trung | TP. Vĩnh Yên | 21° 19' 15'' | 105° 35' 19'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
Chùa Hà | KX | xã Định Trung | TP. Vĩnh Yên | 21° 19' 39'' | 105° 35' 47'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
đường Trần Phú | KX | xã Định Trung | TP. Vĩnh Yên |
|
| 21° 19' 59'' | 105° 35' 59'' | 21° 18' 52'' | 105° 35' 41'' | F-48-68-A-c |
Quốc lộ 2B | KX | xã Định Trung | TP. Vĩnh Yên |
|
| 21° 18' 52'' | 105° 35' 41'' | 21° 27' 20'' | 105° 38' 31'' | F-48-68-A-c |
Trường Quân Sự tỉnh Vĩnh Phúc | KX | xã Định Trung | TP. Vĩnh Yên | 21° 20' 14'' | 105° 35' 52'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
kênh Bến Tre | TV | xã Định Trung | TP. Vĩnh Yên |
|
| 21° 18' 16'' | 105° 34' 44'' | 21° 21' 47'' | 105° 32' 09'' | F-48-68-A-c |
Thôn Đoài | DC | xã Thanh Trù | TP. Vĩnh Yên | 21° 17' 04'' | 105° 36' 27'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
Thôn Đông | DC | xã Thanh Trù | TP. Vĩnh Yên | 21° 17' 07'' | 105° 36' 39'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
thôn Đồng Sắn | DC | xã Thanh Trù | TP. Vĩnh Yên | 21° 16' 56'' | 105° 36' 32'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
Thôn Nam | DC | xã Thanh Trù | TP. Vĩnh Yên | 21° 16' 50'' | 105° 36' 23'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
Thôn Rừng | DC | xã Thanh Trù | TP. Vĩnh Yên | 21° 17' 02'' | 105° 36' 14'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
thôn Vinh Quang | DC | xã Thanh Trù | TP. Vĩnh Yên | 21° 17' 42'' | 105° 35' 53'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
thôn Vị Trù | DC | xã Thanh Trù | TP. Vĩnh Yên | 21° 17' 05'' | 105° 36' 55'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
đường Nguyễn Lương Bằng | KX | xã Thanh Trù | TP. Vĩnh Yên |
|
| 21° 17' 04'' | 105° 37' 35'' | 21° 16' 49'' | 105° 35' 33'' | F-48-68-A-c |
Đường tỉnh 305B | KX | xã Thanh Trù | TP. Vĩnh Yên |
|
| 21° 16' 13'' | 105° 34' 21'' | 21° 15' 45'' | 105° 39' 11'' | F-48-68-A-c |
Đường tránh thành phố Vĩnh Yên | KX | xã Thanh Trù | TP. Vĩnh Yên |
|
| 21° 17' 08'' | 105° 37' 52'' | 21° 17' 06'' | 105° 31' 57'' | F-48-68-A-c |
Đền Bà | KX | xã Thanh Trù | TP. Vĩnh Yên | 21° 17' 50'' | 105° 35' 42'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
sân gôn Đầm Vạc | KX | xã Thanh Trù | TP. Vĩnh Yên | 21° 17' 32'' | 105° 36' 36'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
Đầm Vạc | TV | xã Thanh Trù | TP. Vĩnh Yên | 21° 17' 56'' | 105° 35' 48'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
Sông Phan | TV | xã Thanh Trù | TP. Vĩnh Yên |
|
| 21° 24' 57'' | 105° 32' 51'' | 21° 15' 29'' | 105° 41' 06'' | F-48-68-A-c |
tổ dân phố Bảo An | DC | P. Đồng Xuân | TP. Phúc Yên | 21° 17' 21'' | 105° 43' 48'' |
|
|
|
| F-48-68-A-d |
tổ dân phố Đồng Quỳ 1 | DC | P. Đồng Xuân | TP. Phúc Yên | 21° 17' 58'' | 105° 44' 14'' |
|
|
|
| F-48-68-A-d |
tổ dân phố Đồng Quỳ 2 | DC | P. Đồng Xuân | TP. Phúc Yên | 21° 17' 44'' | 105° 44' 26'' |
|
|
|
| F-48-68-A-d |
tổ dân phố Số 1 | DC | P. Đồng Xuân | TP. Phúc Yên | 21° 16' 39'' | 105° 43' 40'' |
|
|
|
| F-48-68-A-d |
tổ dân phố Số 2 | DC | P. Đồng Xuân | TP. Phúc Yên | 21° 16' 43'' | 105° 43' 51'' |
|
|
|
| F-48-68-A-d |
tổ dân phố Số 3 | DC | P. Đồng Xuân | TP. Phúc Yên | 21° 16' 48'' | 105° 43' 46'' |
|
|
|
| F-48-68-A-d |
tổ dân phố Số 4 | DC | P. Đồng Xuân | TP. Phúc Yên | 21° 16' 50'' | 105° 43' 55'' |
|
|
|
| F-48-68-A-d |
tổ dân phố Số 5 | DC | P. Đồng Xuân | TP. Phúc Yên | 21° 17' 00'' | 105° 43' 53'' |
|
|
|
| F-48-68-A-d |
tổ dân phố Số 6 | DC | P. Đồng Xuân | TP. Phúc Yên | 21° 17' 10'' | 105° 43' 55'' |
|
|
|
| F-48-68-A-d |
tổ dân phố Số 7 | DC | P. Đồng Xuân | TP. Phúc Yên | 21° 18' 14'' | 105° 43' 16'' |
|
|
|
| F-48-68-A-d |
đường Trường Chinh | KX | P. Đồng Xuân | TP. Phúc Yên |
|
| 21° 16' 28'' | 105° 43' 23'' | 21° 18' 35'' | 105° 43' 07'' | F-48-68-A-d |
Đường tỉnh 301 | KX | P. Đồng Xuân | TP. Phúc Yên |
|
| 21° 14' 06'' | 105° 42' 57'' | 21° 24' 45'' | 105° 45' 10'' | F-48-68-A-d |
Trường Trung cấp Nghề và Kỹ thuật Xây dựng và Nghiệp vụ - Vinaconex | KX | P. Đồng Xuân | TP. Phúc Yên | 21° 16' 55'' | 105° 43' 56'' |
|
|
|
| F-48-68-A-d |
dãy núi Thằn Lằn | SV | P. Đồng Xuân | TP. Phúc Yên | 21° 17' 41'' | 105° 43' 22'' |
|
|
|
| F-48-68-A-d |
sông Đại Lạn | TV | P. Đồng Xuân | TP. Phúc Yên |
|
| 21° 18' 06'' | 105° 45' 19'' | 21° 15' 48'' | 105° 43' 19'' | F-48-68-A-d |
tổ dân phố Số 1 | DC | P. Hùng Vương | TP. Phúc Yên | 21° 14' 01'' | 105° 42' 27'' |
|
|
|
| F-48-68-C-b |
tổ dân phố Số 2 | DC | P. Hùng Vương | TP. Phúc Yên | 21° 13' 54'' | 105° 42' 23'' |
|
|
|
| F-48-68-C-b |
tổ dân phố Số 3 | DC | P. Hùng Vương | TP. Phúc Yên | 21° 13' 53'' | 105° 42' 13'' |
|
|
|
| F-48-68-C-b |
tổ dân phố Số 4 | DC | P. Hùng Vương | TP. Phúc Yên | 21° 14' 01'' | 105° 42' 16'' |
|
|
|
| F-48-68-C-b |
tổ dân phố Số 5 | DC | P. Hùng Vương | TP. Phúc Yên | 21° 14' 00'' | 105° 42' 10'' |
|
|
|
| F-48-68-C-b |
tổ dân phố Số 6 | DC | P. Hùng Vương | TP. Phúc Yên | 21° 13' 57'' | 105° 42' 06'' |
|
|
|
| F-48-68-C-b |
tổ dân phố Số 7 | DC | P. Hùng Vương | TP. Phúc Yên | 21° 13' 54'' | 105° 41' 58'' |
|
|
|
| F-48-68-C-b |
tổ dân phố Số 8 | DC | P. Hùng Vương | TP. Phúc Yên | 21° 13' 57'' | 105° 42' 27'' |
|
|
|
| F-48-68-C-b |
tổ dân phố Số 9 | DC | P. Hùng Vương | TP. Phúc Yên | 21° 14' 01'' | 105° 42' 33'' |
|
|
|
| F-48-68-C-b |
tổ dân phố Số 10 | DC | P. Hùng Vương | TP. Phúc Yên | 21° 13' 47'' | 105° 42' 20'' |
|
|
|
| F-48-68-C-b |
tổ dân phố Số 11 | DC | P. Hùng Vương | TP. Phúc Yên | 21° 13' 43'' | 105° 42' 14'' |
|
|
|
| F-48-68-C-b |
tổ dân phố Số 12 | DC | P. Hùng Vương | TP. Phúc Yên | 21° 13' 45'' | 105° 42' 10'' |
|
|
|
| F-48-68-C-b |
tổ dân phố Số 13 | DC | P. Hùng Vương | TP. Phúc Yên | 21° 13' 41'' | 105° 42' 08'' |
|
|
|
| F-48-68-C-b |
tổ dân phố Số 14 | DC | P. Hùng Vương | TP. Phúc Yên | 21° 13' 31'' | 105° 42' 20'' |
|
|
|
| F-48-68-C-b |
tổ dân phố Số 15 | DC | P. Hùng Vương | TP. Phúc Yên | 21° 13' 27'' | 105° 42' 09'' |
|
|
|
| F-48-68-C-b |
tổ dân phố Số 16 | DC | P. Hùng Vương | TP. Phúc Yên | 21° 13' 19'' | 105° 42' 02'' |
|
|
|
| F-48-68-C-b |
Bệnh viện 74 Trung Ương | KX | P. Hùng Vương | TP. Phúc Yên | 21° 13' 22'' | 105° 42' 29'' |
|
|
|
| F-48-68-C-b |
đường Hai Bà Trưng | KX | P. Hùng Vương | TP. Phúc Yên |
|
| 21° 13' 55'' | 105° 41' 29'' | 21° 14' 28'' | 105° 44' 03'' | F-48-68-C-b |
đường Trần Nguyên Hãn | KX | P. Hùng Vương | TP. Phúc Yên |
|
| 21° 13' 20'' | 105° 41' 59'' | 21° 13' 14'' | 105° 42' 02'' | F-48-68-C-b |
Quốc lộ 2 | KX | P. Hùng Vương | TP. Phúc Yên |
|
| 21° 14' 28'' | 105° 44' 03'' | 21° 17' 34'' | 105° 27' 05'' | F-48-68-C-b |
Quốc lộ 23 | KX | P. Hùng Vương | TP. Phúc Yên |
|
| 21° 13' 55'' | 105° 41' 29'' | 21° 13' 14'' | 105° 42' 02'' | F-48-68-C-b |
tổ dân phố Cả Đoài | DC | P. Nam Viêm | TP. Phúc Yên | 21° 15' 57'' | 105° 42' 32'' |
|
|
|
| F-48-68-A-d |
tổ dân phố Cả Đông | DC | P. Nam Viêm | TP. Phúc Yên | 21° 15' 42'' | 105° 42' 47'' |
|
|
|
| F-48-68-A-d |
tổ dân phố Cẩm Đoài | DC | P. Nam Viêm | TP. Phúc Yên | 21° 15' 57'' | 105° 42' 46'' |
|
|
|
| F-48-68-A-d |
tổ dân phố Cẩm Đông | DC | P. Nam Viêm | TP. Phúc Yên | 21° 15' 50'' | 105° 42' 44'' |
|
|
|
| F-48-68-A-d |
tổ dân phố Đồng Cờ | DC | P. Nam Viêm | TP. Phúc Yên | 21° 16' 00'' | 105° 42' 13'' |
|
|
|
| F-48-68-A-d |
tổ dân phố Minh Đức | DC | P. Nam Viêm | TP. Phúc Yên | 21° 15' 55'' | 105° 42' 53'' |
|
|
|
| F-48-68-A-d |
tổ dân phố Nam Viêm | DC | P. Nam Viêm | TP. Phúc Yên | 21° 16' 00'' | 105° 41' 50'' |
|
|
|
| F-48-68-A-d |
tổ dân phố Tân Tiến | DC | P. Nam Viêm | TP. Phúc Yên | 21° 16' 08'' | 105° 42' 39'' |
|
|
|
| F-48-68-A-d |
cầu Khả Do | KX | P. Nam Viêm | TP. Phúc Yên | 21° 15' 40'' | 105° 42' 54'' |
|
|
|
| F-48-68-A-d |
chùa Bảo Sơn | KX | P. Nam Viêm | TP. Phúc Yên | 21° 15' 54'' | 105° 42' 34'' |
|
|
|
| F-48-68-A-d |
đình Khả Do | KX | P. Nam Viêm | TP. Phúc Yên | 21° 15' 52'' | 105° 42' 39'' |
|
|
|
| F-48-68-A-d |
Đường cao tốc Nội Bài - Lào Cai | KX | P. Nam Viêm | TP. Phúc Yên |
|
| 21° 15' 27'' | 105° 43' 22'' | 21° 22' 05'' | 105° 23' 24'' | F-48-68-A-d |
đường Nguyễn Tất Thành | KX | P. Nam Viêm | TP. Phúc Yên |
|
| 21° 14' 23'' | 105° 43' 29'' | 21° 19' 33'' | 105° 39' 25'' | F-48-68-A-d |
đường Trần Phú | KX | P. Nam Viêm | TP. Phúc Yên |
|
| 21° 14' 06'' | 105° 42' 57'' | 21° 16' 28'' | 105° 43' 23'' | F-48-68-A-d |
Đường tỉnh 301 | KX | P. Nam Viêm | TP. Phúc Yên |
|
| 21° 14' 06'' | 105° 42' 57'' | 21° 24' 45'' | 105° 45' 10'' | F-48-68-A-d |
Đầm Láng | TV | P. Nam Viêm | TP. Phúc Yên | 21° 16' 39'' | 105° 41' 30'' |
|
|
|
| F-48-68-A-d |
sông Ba Hanh | TV | P. Nam Viêm | TP. Phúc Yên |
|
| 21° 21' 24'' | 105° 42' 16'' | 21° 15' 56'' | 105° 42' 00'' | F-48-68-A-d |
sông Cà Lồ | TV | P. Nam Viêm | TP. Phúc Yên |
|
| 21° 15' 29'' | 105° 41' 06'' | 21° 14' 03'' | 105° 43' 58'' | F-48-68-A-d |
sông Đại Lạn | TV | P. Nam Viêm | TP. Phúc Yên |
|
| 21° 18' 06'' | 105° 45' 19'' | 21° 15' 48'' | 105° 43' 19'' | F-48-68-A-d |
tổ dân phố Đại Phùng | DC | P. Phúc Thắng | TP. Phúc Yên | 21° 14' 58'' | 105° 43' 31'' |
|
|
|
| F-48-68-C-b |
tổ dân phố Xuân Bến | DC | P. Phúc Thắng | TP. Phúc Yên | 21° 14' 23'' | 105° 43' 16'' |
|
|
|
| F-48-68-C-b |
tổ dân phố Xuân Đức | DC | P. Phúc Thắng | TP. Phúc Yên | 21° 15' 10'' | 105° 42' 47'' |
|
|
|
| F-48-68-A-d |
tổ dân phố Xuân Mai 1 | DC | P. Phúc Thắng | TP. Phúc Yên | 21° 14' 21'' | 105° 43' 35'' |
|
|
|
| F-48-68-C-b |
tổ dân phố Xuân Mai 2 | DC | P. Phúc Thắng | TP. Phúc Yên | 21° 14' 11'' | 105° 43' 38'' |
|
|
|
| F-48-68-C-b |
tổ dân phố Xuân Mai 3 | DC | P. Phúc Thắng | TP. Phúc Yên | 21° 14' 17'' | 105° 43' 28'' |
|
|
|
| F-48-68-C-b |
tổ dân phố Xuân Mới | DC | P. Phúc Thắng | TP. Phúc Yên | 21° 13' 39'' | 105° 42' 56'' |
|
|
|
| F-48-68-C-b |
tổ dân phố Xuân Phương 1 | DC | P. Phúc Thắng | TP. Phúc Yên | 21° 14' 32'' | 105° 42' 50'' |
|
|
|
| F-48-68-C-b |
tổ dân phố Xuân Phương 2 | DC | P. Phúc Thắng | TP. Phúc Yên | 21° 14' 29'' | 105° 42' 58'' |
|
|
|
| F-48-68-C-b |
tổ dân phố Xuân Phương 3 | DC | P. Phúc Thắng | TP. Phúc Yên | 21° 14' 27'' | 105° 43' 08'' |
|
|
|
| F-48-68-C-b |
tổ dân phố Xuân Thượng 1 | DC | P. Phúc Thắng | TP. Phúc Yên | 21° 14' 12'' | 105° 42' 59'' |
|
|
|
| F-48-68-C-b |
tổ dân phố Xuân Thượng 2 | DC | P. Phúc Thắng | TP. Phúc Yên | 21° 14' 18'' | 105° 42' 53'' |
|
|
|
| F-48-68-C-b |
tổ dân phố Xuân Yên | DC | P. Phúc Thắng | TP. Phúc Yên | 21° 14' 19'' | 105° 42' 45'' |
|
|
|
| F-48-68-C-b |
cầu Xuân Phương | KX | P. Phúc Thắng | TP. Phúc Yên | 21° 14' 28'' | 105° 44' 04'' |
|
|
|
| F-48-68-C-b |
Công ty Honda Việt Nam | KX | P. Phúc Thắng | TP. Phúc Yên | 21° 14' 09'' | 105° 43' 14'' |
|
|
|
| F-48-68-C-b |
Công ty Toyota Việt Nam | KX | P. Phúc Thắng | TP. Phúc Yên | 21° 13' 52'' | 105° 42' 45'' |
|
|
|
| F-48-68-C-b |
đền Ngô Tướng Công | KX | P. Phúc Thắng | TP. Phúc Yên | 21° 14' 11'' | 105° 43' 35'' |
|
|
|
| F-48-68-C-b |
Đường cao tốc Nội Bài - Lào Cai | KX | P. Phúc Thắng | TP. Phúc Yên |
|
| 21° 15' 27'' | 105° 43' 22'' | 21° 22' 05'' | 105° 23' 24'' | F-48-68-A-d |
đường Hai Bà Trưng | KX | P. Phúc Thắng | TP. Phúc Yên |
|
| 21° 13' 55'' | 105° 41' 29'' | 21° 14' 28'' | 105° 44' 03'' | F-48-68-C-b |
đường Nguyễn Tất Thành | KX | P. Phúc Thắng | TP. Phúc Yên |
|
| 21° 14' 23'' | 105° 43' 29'' | 21° 19' 33'' | 105° 39' 25'' | F-48-68-A-d |
đường Trần Phú | KX | P. Phúc Thắng | TP. Phúc Yên |
|
| 21° 14' 06'' | 105° 42' 57'' | 21° 16' 28'' | 105° 43' 23'' | F-48-68-A-d |
Đường tỉnh 301 | KX | P. Phúc Thắng | TP. Phúc Yên |
|
| 21° 14' 06'' | 105° 42' 57'' | 21° 24' 45'' | 105° 45' 10'' | F-48-68-A-d |
Quốc lộ 2 | KX | P. Phúc Thắng | TP. Phúc Yên |
|
| 21° 14' 28'' | 105° 44' 03'' | 21° 17' 34'' | 105° 27' 05'' | F-48-68-C-b |
sông Cà Lồ | TV | P. Phúc Thắng | TP. Phúc Yên |
|
| 21° 15' 29'' | 105° 41' 06'' | 21° 14' 03'' | 105° 43' 58'' | F-48-68-A-d |
tổ dân phố 2 Đạm Nội | DC | P. Tiền Châu | TP. Phúc Yên | 21° 13' 42'' | 105° 41' 23'' |
|
|
|
| F-48-68-C-b |
tổ dân phố 3 Đạm Nội | DC | P. Tiền Châu | TP. Phúc Yên | 21° 13' 48'' | 105° 41' 22'' |
|
|
|
| F-48-68-C-b |
tổ dân phố 4 Đạm Nội | DC | P. Tiền Châu | TP. Phúc Yên | 21° 13' 55'' | 105° 41' 04'' |
|
|
|
| F-48-68-C-b |
tổ dân phố Đại Lợi | DC | P. Tiền Châu | TP. Phúc Yên | 21° 15' 27'' | 105° 41' 16'' |
|
|
|
| F-48-68-A-d |
tổ dân phố Đạm Xuyên | DC | P. Tiền Châu | TP. Phúc Yên | 21° 14' 31'' | 105° 41' 26'' |
|
|
|
| F-48-68-C-b |
tổ dân phố Kim Tràng | DC | P. Tiền Châu | TP. Phúc Yên | 21° 14' 41'' | 105° 40' 48'' |
|
|
|
| F-48-68-C-b |
tổ dân phố Phú Thứ | DC | P. Tiền Châu | TP. Phúc Yên | 21° 13' 19'' | 105° 41' 49'' |
|
|
|
| F-48-68-C-b |
tổ dân phố Tân Lợi | DC | P. Tiền Châu | TP. Phúc Yên | 21° 15' 41'' | 105° 41' 53'' |
|
|
|
| F-48-68-A-d |
tổ dân phố Thịnh Kỷ | DC | P. Tiền Châu | TP. Phúc Yên | 21° 15' 14'' | 105° 41' 18'' |
|
|
|
| F-48-68-A-d |
tổ dân phố Tiền Châu | DC | P. Tiền Châu | TP. Phúc Yên | 21° 13' 56'' | 105° 41' 34'' |
|
|
|
| F-48-68-C-b |
tổ dân phố Tiên Non | DC | P. Tiền Châu | TP. Phúc Yên | 21° 15' 14'' | 105° 41' 36'' |
|
|
|
| F-48-68-A-d |
đền Đạm Nội | KX | P. Tiền Châu | TP. Phúc Yên | 21° 13' 44'' | 105° 41' 04'' |
|
|
|
| F-48-68-C-b |
đình Đạm Xuyên | KX | P. Tiền Châu | TP. Phúc Yên | 21° 14' 31'' | 105° 41' 28'' |
|
|
|
| F-48-68-C-b |
đình Tiên Non | KX | P. Tiền Châu | TP. Phúc Yên | 21° 15' 13'' | 105° 41' 48'' |
|
|
|
| F-48-68-A-d |
Đường cao tốc Nội Bài - Lào Cai | KX | P. Tiền Châu | TP. Phúc Yên |
|
| 21° 15' 27'' | 105° 43' 22'' | 21° 22' 05'' | 105° 23' 24'' | F-48-68-A-d |
đường Hai Bà Trưng | KX | P. Tiền Châu | TP. Phúc Yên |
|
| 21° 13' 55'' | 105° 41' 29'' | 21° 14' 28'' | 105° 44' 03'' | F-48-68-C-b |
Đường tỉnh 308 | KX | P. Tiền Châu | TP. Phúc Yên |
|
| 21° 13' 56'' | 105° 41' 25'' | 21° 13' 50'' | 105° 41' 02'' | F-48-68-C-b |
Quốc lộ 2 | KX | P. Tiền Châu | TP. Phúc Yên |
|
| 21° 14' 28'' | 105° 44' 03'' | 21° 17' 34'' | 105° 27' 05'' | F-48-68-C-b |
Quốc lộ 23 | KX | P. Tiền Châu | TP. Phúc Yên |
|
| 21° 13' 55'' | 105° 41' 29'' | 21° 13' 14'' | 105° 42' 02'' | F-48-68-C-b |
Đầm Diệu | TV | P. Tiền Châu | TP. Phúc Yên | 21° 14' 22'' | 105° 41' 51'' |
|
|
|
| F-48-68-C-b |
sông Cà Lồ | TV | P. Tiền Châu | TP. Phúc Yên |
|
| 21° 15' 29'' | 105° 41' 06'' | 21° 14' 03'' | 105° 43' 58'' | F-48-68-A-d |
sông Cà Lồ Cụt | TV | P. Tiền Châu | TP. Phúc Yên |
|
| 21° 12' 32'' | 105° 36' 49'' | 21° 15' 29'' | 105° 41' 06'' | F-48-68-A-d |
tổ dân phố Số 1 | DC | P. Trưng Nhị | TP. Phúc Yên | 21° 14' 29'' | 105° 42' 15'' |
|
|
|
| F-48-68-C-b |
tổ dân phố Số 2 | DC | P. Trưng Nhị | TP. Phúc Yên | 21° 14' 34'' | 105° 42' 18'' |
|
|
|
| F-48-68-C-b |
tổ dân phố Số 3 | DC | P. Trưng Nhị | TP. Phúc Yên | 21° 14' 33'' | 105° 42' 10'' |
|
|
|
| F-48-68-C-b |
tổ dân phố Số 4 | DC | P. Trưng Nhị | TP. Phúc Yên | 21° 14' 30'' | 105° 41' 59'' |
|
|
|
| F-48-68-C-b |
tổ dân phố Số 5 | DC | P. Trưng Nhị | TP. Phúc Yên | 21° 14' 39'' | 105° 42' 13'' |
|
|
|
| F-48-68-C-b |
tổ dân phố Số 6 | DC | P. Trưng Nhị | TP. Phúc Yên | 21° 14' 43'' | 105° 42' 08'' |
|
|
|
| F-48-68-C-b |
tổ dân phố Số 7 | DC | P. Trưng Nhị | TP. Phúc Yên | 21° 14' 43'' | 105° 41' 59'' |
|
|
|
| F-48-68-C-b |
tổ dân phố Số 8 | DC | P. Trưng Nhị | TP. Phúc Yên | 21° 14' 41'' | 105° 42' 28'' |
|
|
|
| F-48-68-C-b |
tổ dân phố Số 9 | DC | P. Trưng Nhị | TP. Phúc Yên | 21° 15' 03'' | 105° 42' 37'' |
|
|
|
| F-48-68-A-d |
tổ dân phố Số 10 | DC | P. Trưng Nhị | TP. Phúc Yên | 21° 15' 11'' | 105° 42' 42'' |
|
|
|
| F-48-68-A-d |
chùa Báo Ân | KX | P. Trưng Nhị | TP. Phúc Yên | 21° 14' 43'' | 105° 41' 55'' |
|
|
|
| F-48-68-C-b |
đường Trần Phú | KX | P. Trưng Nhị | TP. Phúc Yên |
|
| 21° 14' 06'' | 105° 42' 57'' | 21° 16' 28'' | 105° 43' 23'' | F-48-68-A-d |
Đường tỉnh 301 | KX | P. Trưng Nhị | TP. Phúc Yên |
|
| 21° 14' 06'' | 105° 42' 57'' | 21° 24' 45'' | 105° 45' 10'' | F-48-68-A-d |
Trường Cao đẳng Công nghiệp Phúc Yên | KX | P. Trưng Nhị | TP. Phúc Yên | 21° 14' 28'' | 105° 42' 03'' |
|
|
|
| F-48-68-C-b |
Trường Cao đẳng Sư phạm Vĩnh Phúc | KX | P. Trưng Nhị | TP. Phúc Yên | 21° 14' 34'' | 105° 41' 54'' |
|
|
|
| F-48-68-C-b |
tổ dân phố Số 1 | DC | P. Trưng Trắc | TP. Phúc Yên | 21° 14' 33'' | 105° 42' 27'' |
|
|
|
| F-48-68-C-b |
tổ dân phố Số 2 | DC | P. Trưng Trắc | TP. Phúc Yên | 21° 14' 28'' | 105° 42' 30'' |
|
|
|
| F-48-68-C-b |
tổ dân phố Số 3 | DC | P. Trưng Trắc | TP. Phúc Yên | 21° 14' 31'' | 105° 42' 24'' |
|
|
|
| F-48-68-C-b |
tổ dân phố Số 4 | DC | P. Trưng Trắc | TP. Phúc Yên | 21° 14' 24'' | 105° 42' 24'' |
|
|
|
| F-48-68-C-b |
tổ dân phố Số 5 | DC | P. Trưng Trắc | TP. Phúc Yên | 21° 14' 22'' | 105° 42' 18'' |
|
|
|
| F-48-68-C-b |
tổ dân phố Số 6 | DC | P. Trưng Trắc | TP. Phúc Yên | 21° 14' 26'' | 105° 42' 19'' |
|
|
|
| F-48-68-C-b |
tổ dân phố Số 7 | DC | P. Trưng Trắc | TP. Phúc Yên | 21° 14' 23'' | 105° 42' 15'' |
|
|
|
| F-48-68-C-b |
tổ dân phố Số 8 | DC | P. Trưng Trắc | TP. Phúc Yên | 21° 14' 22'' | 105° 42' 12'' |
|
|
|
| F-48-68-C-b |
tổ dân phố Số 9 | DC | P. Trưng Trắc | TP. Phúc Yên | 21° 14' 18'' | 105° 42' 16'' |
|
|
|
| F-48-68-C-b |
tổ dân phố Số 10 | DC | P. Trưng Trắc | TP. Phúc Yên | 21° 14' 21'' | 105° 42' 03'' |
|
|
|
| F-48-68-C-b |
tổ dân phố Số 11 | DC | P. Trưng Trắc | TP. Phúc Yên | 21° 14' 15'' | 105° 42' 00'' |
|
|
|
| F-48-68-C-b |
tổ dân phố Số 12 | DC | P. Trưng Trắc | TP. Phúc Yên | 21° 14' 19'' | 105° 42' 21'' |
|
|
|
| F-48-68-C-b |
tổ dân phố Số 13 | DC | P. Trưng Trắc | TP. Phúc Yên | 21° 14' 14'' | 105° 42' 17'' |
|
|
|
| F-48-68-C-b |
tổ dân phố Số 14 | DC | P. Trưng Trắc | TP. Phúc Yên | 21° 14' 08'' | 105° 42' 16'' |
|
|
|
| F-48-68-C-b |
tổ dân phố Số 15 | DC | P. Trưng Trắc | TP. Phúc Yên | 21° 14' 09'' | 105° 42' 09'' |
|
|
|
| F-48-68-C-b |
đường Trần Phú | KX | P. Trưng Trắc | TP. Phúc Yên |
|
| 21° 14' 06'' | 105° 42' 57'' | 21° 16' 28'' | 105° 43' 23'' | F-48-68-A-d |
Đường tỉnh 301 | KX | P. Trưng Trắc | TP. Phúc Yên |
|
| 21° 14' 06'' | 105° 42' 57'' | 21° 24' 45'' | 105° 45' 10'' | F-48-68-A-d |
ga Phúc Yên | KX | P. Trưng Trắc | TP. Phúc Yên | 21° 14' 26'' | 105° 42' 38'' |
|
|
|
| F-48-68-C-b |
tổ dân phố Số 1 | DC | P. Xuân Hòa | TP. Phúc Yên | 21° 16' 58'' | 105° 43' 38'' |
|
|
|
| F-48-68-A-d |
tổ dân phố Số 2 | DC | P. Xuân Hòa | TP. Phúc Yên | 21° 16' 33'' | 105° 43' 28'' |
|
|
|
| F-48-68-A-d |
tổ dân phố Số 3 | DC | P. Xuân Hòa | TP. Phúc Yên | 21° 16' 58'' | 105° 43' 18'' |
|
|
|
| F-48-68-A-d |
tổ dân phố Số 4 | DC | P. Xuân Hòa | TP. Phúc Yên | 21° 17' 04'' | 105° 43' 12'' |
|
|
|
| F-48-68-A-d |
tổ dân phố Số 5 | DC | P. Xuân Hòa | TP. Phúc Yên | 21° 16' 56'' | 105° 43' 28'' |
|
|
|
| F-48-68-A-d |
tổ dân phố Số 6 | DC | P. Xuân Hòa | TP. Phúc Yên | 21° 17' 27'' | 105° 42' 54'' |
|
|
|
| F-48-68-A-d |
tổ dân phố Số 7 | DC | P. Xuân Hòa | TP. Phúc Yên | 21° 17' 48'' | 105° 42' 38'' |
|
|
|
| F-48-68-A-d |
tổ dân phố Số 8 | DC | P. Xuân Hòa | TP. Phúc Yên | 21° 17' 27'' | 105° 43' 13'' |
|
|
|
| F-48-68-A-d |
tổ dân phố Số 9 | DC | P. Xuân Hòa | TP. Phúc Yên | 21° 17' 15'' | 105° 43' 13'' |
|
|
|
| F-48-68-A-d |
tổ dân phố Số 10 | DC | P. Xuân Hòa | TP. Phúc Yên | 21° 17' 49'' | 105° 42' 47'' |
|
|
|
| F-48-68-A-d |
tổ dân phố Số 11 | DC | P. Xuân Hòa | TP. Phúc Yên | 21° 18' 05'' | 105° 42' 49'' |
|
|
|
| F-48-68-A-d |
tổ dân phố Yên Mỹ 1 | DC | P. Xuân Hòa | TP. Phúc Yên | 21° 16' 50'' | 105° 43' 20'' |
|
|
|
| F-48-68-A-d |
tổ dân phố Yên Mỹ 2 | DC | P. Xuân Hòa | TP. Phúc Yên | 21° 16' 42'' | 105° 43' 30'' |
|
|
|
| F-48-68-A-d |
Chùa Tiên | KX | P. Xuân Hòa | TP. Phúc Yên | 21° 17' 00'' | 105° 43' 46'' |
|
|
|
| F-48-68-A-d |
đường Trần Phú | KX | P. Xuân Hòa | TP. Phúc Yên |
|
| 21° 14' 06'' | 105° 42' 57'' | 21° 16' 28'' | 105° 43' 23'' | F-48-68-A-d |
đường Trường Chinh | KX | P. Xuân Hòa | TP. Phúc Yên |
|
| 21° 16' 28'' | 105° 43' 23'' | 21° 18' 35'' | 105° 43' 07'' | F-48-68-A-d |
Đường tỉnh 301 | KX | P. Xuân Hòa | TP. Phúc Yên |
|
| 21° 14' 06'' | 105° 42' 57'' | 21° 24' 45'' | 105° 45' 10'' | F-48-68-A-d |
Trường Cao đẳng Nghề Việt Xô số 1 | KX | P. Xuân Hòa | TP. Phúc Yên | 21° 17' 31'' | 105° 43' 10'' |
|
|
|
| F-48-68-A-d |
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 | KX | P. Xuân Hòa | TP. Phúc Yên | 21° 16' 55'' | 105° 43' 35'' |
|
|
|
| F-48-68-A-d |
dãy núi Thằn Lằn | SV | P. Xuân Hòa | TP. Phúc Yên | 21° 17' 41'' | 105° 43' 22'' |
|
|
|
| F-48-68-A-d |
sông Đại Lạn | TV | P. Xuân Hòa | TP. Phúc Yên |
|
| 21° 18' 06'' | 105° 45' 19'' | 21° 15' 48'' | 105° 43' 19'' | F-48-68-A-d |
thôn Cao Quang | DC | xã Cao Minh | TP. Phúc Yên | 21° 18' 19'' | 105° 42' 30'' |
|
|
|
| F-48-68-A-d |
thôn Đức Cung | DC | xã Cao Minh | TP. Phúc Yên | 21° 17' 47'' | 105° 42' 11'' |
|
|
|
| F-48-68-A-d |
thôn Hiển Lễ | DC | xã Cao Minh | TP. Phúc Yên | 21° 16' 53'' | 105° 42' 35'' |
|
|
|
| F-48-68-A-d |
thôn Xuân Hòa 1 | DC | xã Cao Minh | TP. Phúc Yên | 21° 17' 36'' | 105° 42' 43'' |
|
|
|
| F-48-68-A-d |
thôn Xuân Hòa 2 | DC | xã Cao Minh | TP. Phúc Yên | 21° 17' 13'' | 105° 42' 48'' |
|
|
|
| F-48-68-A-d |
thôn Yên Điềm | DC | xã Cao Minh | TP. Phúc Yên | 21° 17' 51'' | 105° 42' 36'' |
|
|
|
| F-48-68-A-d |
chùa Hiển Lễ | KX | xã Cao Minh | TP. Phúc Yên | 21° 16' 53'' | 105° 42' 24'' |
|
|
|
| F-48-68-A-d |
đình Cao Quang | KX | xã Cao Minh | TP. Phúc Yên | 21° 17' 55'' | 105° 42' 26'' |
|
|
|
| F-48-68-A-d |
đình Hiển Lễ | KX | xã Cao Minh | TP. Phúc Yên | 21° 16' 54'' | 105° 42' 24'' |
|
|
|
| F-48-68-A-d |
đình Xuân Hòa | KX | xã Cao Minh | TP. Phúc Yên | 21° 17' 24'' | 105° 42' 39'' |
|
|
|
| F-48-68-A-d |
đường Đại Lải | KX | xã Cao Minh | TP. Phúc Yên |
|
| 21° 18' 55'' | 105° 42' 26'' | 21° 18' 35'' | 105° 43' 07'' | F-48-68-A-d |
đường Hoàng Hoa Thám | KX | xã Cao Minh | TP. Phúc Yên |
|
| 21° 18' 55'' | 105° 42' 26'' | 21° 21' 22'' | 105° 42' 23'' | F-48-68-A-d |
đường Nguyễn Tất Thành | KX | xã Cao Minh | TP. Phúc Yên |
|
| 21° 14' 23'' | 105° 43' 29'' | 21° 19' 33'' | 105° 39' 25'' | F-48-68-A-d |
Đường tỉnh 301 | KX | xã Cao Minh | TP. Phúc Yên |
|
| 21° 14' 06'' | 105° 42' 57'' | 21° 24' 45'' | 105° 45' 10'' | F-48-68-A-d |
dãy núi Thằn Lằn | SV | xã Cao Minh | TP. Phúc Yên | 21° 17' 41'' | 105° 43' 22'' |
|
|
|
| F-48-68-A-d |
Đầm Láng | TV | xã Cao Minh | TP. Phúc Yên | 21° 16' 39'' | 105° 41' 30'' |
|
|
|
| F-48-68-A-d |
sông Ba Hanh | TV | xã Cao Minh | TP. Phúc Yên |
|
| 21° 21' 24'' | 105° 42' 16'' | 21° 15' 56'' | 105° 42' 00'' | F-48-68-A-d |
thôn An Bình | DC | xã Ngọc Thanh | TP. Phúc Yên | 21° 18' 28'' | 105° 45' 01'' |
|
|
|
| F-48-68-B-c |
thôn An Ninh | DC | xã Ngọc Thanh | TP. Phúc Yên | 21° 18' 20'' | 105° 43' 48'' |
|
|
|
| F-48-68-A-d |
thôn An Thịnh | DC | xã Ngọc Thanh | TP. Phúc Yên | 21° 18' 05'' | 105° 44' 56'' |
|
|
|
| F-48-68-A-d |
thôn Bắc Ái | DC | xã Ngọc Thanh | TP. Phúc Yên | 21° 23' 08'' | 105° 44' 03'' |
|
|
|
| F-48-68-A-b |
thôn Đồng Cao | DC | xã Ngọc Thanh | TP. Phúc Yên | 21° 18' 09'' | 105° 43' 36'' |
|
|
|
| F-48-68-A-d |
thôn Đồng Câu | DC | xã Ngọc Thanh | TP. Phúc Yên | 21° 21' 15'' | 105° 42' 16'' |
|
|
|
| F-48-68-A-d |
thôn Đồng Chằm | DC | xã Ngọc Thanh | TP. Phúc Yên | 21° 22' 59'' | 105° 43' 34'' |
|
|
|
| F-48-68-A-b |
thôn Đồng Đầm | DC | xã Ngọc Thanh | TP. Phúc Yên | 21° 19' 21'' | 105° 43' 55'' |
|
|
|
| F-48-68-A-d |
thôn Đồng Giãng | DC | xã Ngọc Thanh | TP. Phúc Yên | 21° 19' 30'' | 105° 44' 20'' |
|
|
|
| F-48-68-A-d |
thôn Đồng Tâm | DC | xã Ngọc Thanh | TP. Phúc Yên | 21° 22' 14'' | 105° 42' 48'' |
|
|
|
| F-48-68-A-d |
thôn Gốc Duối | DC | xã Ngọc Thanh | TP. Phúc Yên | 21° 20' 50'' | 105° 42' 23'' |
|
|
|
| F-48-68-A-d |
thôn Lập Đinh | DC | xã Ngọc Thanh | TP. Phúc Yên | 21° 18' 53'' | 105° 45' 21'' |
|
|
|
| F-48-68-B-c |
thôn Miếu Gỗ | DC | xã Ngọc Thanh | TP. Phúc Yên | 21° 18' 42'' | 105° 43' 31'' |
|
|
|
| F-48-68-A-d |
thôn Ngọc Quang | DC | xã Ngọc Thanh | TP. Phúc Yên | 21° 19' 58'' | 105° 43' 34'' |
|
|
|
| F-48-68-A-d |
thôn Sơn Đồng | DC | xã Ngọc Thanh | TP. Phúc Yên | 21° 18' 42'' | 105° 44' 35'' |
|
|
|
| F-48-68-A-d |
thôn T80 | DC | xã Ngọc Thanh | TP. Phúc Yên | 21° 18' 27'' | 105° 44' 33'' |
|
|
|
| F-48-68-A-d |
thôn Tân An | DC | xã Ngọc Thanh | TP. Phúc Yên | 21° 23' 14'' | 105° 44' 51'' |
|
|
|
| F-48-68-A-b |
thôn Thanh Cao | DC | xã Ngọc Thanh | TP. Phúc Yên | 21° 20' 47'' | 105° 44' 54'' |
|
|
|
| F-48-68-A-d |
thôn Thanh Lộc | DC | xã Ngọc Thanh | TP. Phúc Yên | 21° 24' 02'' | 105° 45' 13'' |
|
|
|
| F-48-68-B-a |
thôn Thọ An | DC | xã Ngọc Thanh | TP. Phúc Yên | 21° 23' 25'' | 105° 45' 06'' |
|
|
|
| F-48-68-B-a |
Thôn Chung | DC | xã Ngọc Thanh | TP. Phúc Yên | 21° 18' 54'' | 105° 43' 48'' |
|
|
|
| F-48-68-A-d |
Di tích lịch sử cách mạng Chiến khu Ngọc Thanh | KX | xã Ngọc Thanh | TP. Phúc Yên | 21° 20' 43'' | 105° 43' 10'' |
|
|
|
| F-48-68-A-b |
đèo Cột Cờ | KX | xã Ngọc Thanh | TP. Phúc Yên | 21° 21' 50'' | 105° 43' 18'' |
|
|
|
| F-48-68-A-d |
đền Đồng Chằm | KX | xã Ngọc Thanh | TP. Phúc Yên | 21° 23' 10'' | 105° 43' 34'' |
|
|
|
| F-48-68-A-b |
đền Ngọc Mỗ | KX | xã Ngọc Thanh | TP. Phúc Yên | 21° 18' 40'' | 105° 43' 34'' |
|
|
|
| F-48-68-A-d |
đình Đồng Đầm | KX | xã Ngọc Thanh | TP. Phúc Yên | 21° 19' 16'' | 105° 43' 54'' |
|
|
|
| F-48-68-A-d |
đình Lập Đinh | KX | xã Ngọc Thanh | TP. Phúc Yên | 21° 18' 53'' | 105° 45' 15'' |
|
|
|
| F-48-68-B-c |
đình Ngọc Quang | KX | xã Ngọc Thanh | TP. Phúc Yên | 21° 20' 12'' | 105° 43' 18'' |
|
|
|
| F-48-68-A-d |
đình Thanh Lộc | KX | xã Ngọc Thanh | TP. Phúc Yên | 21° 23' 26'' | 105° 44' 29'' |
|
|
|
| F-48-68-A-b |
đường Đại Lải | KX | xã Ngọc Thanh | TP. Phúc Yên |
|
| 21° 18' 55'' | 105° 42' 26'' | 21° 18' 35'' | 105° 43' 07'' | F-48-68-A-d |
đường Hoàng Hoa Thám | KX | xã Ngọc Thanh | TP. Phúc Yên |
|
| 21° 18' 55'' | 105° 42' 26'' | 21° 21' 22'' | 105° 42' 23'' | F-48-68-A-d |
đường Lê Duẩn | KX | xã Ngọc Thanh | TP. Phúc Yên |
|
| 21° 18' 35'' | 105° 43' 07'' | 21° 24' 45'' | 105° 45' 10'' | F-48-68-A-d |
đường Trường Chinh | KX | xã Ngọc Thanh | TP. Phúc Yên |
|
| 21° 16' 28'' | 105° 43' 23'' | 21° 18' 35'' | 105° 43' 07'' | F-48-68-A-d |
Đèo Bụt | KX | xã Ngọc Thanh | TP. Phúc Yên | 21° 22' 14'' | 105° 46' 16'' |
|
|
|
| F-48-68-B-c |
Đèo Khế | KX | xã Ngọc Thanh | TP. Phúc Yên | 21° 24' 13'' | 105° 45' 35'' |
|
|
|
| F-48-68-B-a |
Đèo Nhe | KX | xã Ngọc Thanh | TP. Phúc Yên | 21° 24' 45'' | 105° 45' 10'' |
|
|
|
| F-48-68-B-a |
Đường tỉnh 301 | KX | xã Ngọc Thanh | TP. Phúc Yên |
|
| 21° 14' 06'' | 105° 42' 57'' | 21° 24' 45'' | 105° 45' 10'' | F-48-68-A-b |
Đường tỉnh 310 | KX | xã Ngọc Thanh | TP. Phúc Yên |
|
| 21° 19' 41'' | 105° 42' 09'' | 21° 21' 17'' | 105° 33' 27'' | F-48-68-A-d |
Khu du lịch nghỉ dưỡng Flamingo Đại Lải | KX | xã Ngọc Thanh | TP. Phúc Yên | 21° 19' 59'' | 105° 42' 51'' |
|
|
|
| F-48-68-A-d |
núi Ba Co | SV | xã Ngọc Thanh | TP. Phúc Yên | 21° 18' 30'' | 105° 45' 30'' |
|
|
|
| F-48-68-B-c |
núi Con Voi | SV | xã Ngọc Thanh | TP. Phúc Yên | 21° 22' 27'' | 105° 42' 43'' |
|
|
|
| F-48-68-A-d |
núi Đá Trắng | SV | xã Ngọc Thanh | TP. Phúc Yên | 21° 24' 37'' | 105° 43' 39'' |
|
|
|
| F-48-68-A-b |
núi Tám Cót | SV | xã Ngọc Thanh | TP. Phúc Yên | 21° 19' 34'' | 105° 44' 55'' |
|
|
|
| F-48-68-A-d |
núi Tam Tương | SV | xã Ngọc Thanh | TP. Phúc Yên | 21° 22' 29'' | 105° 44' 35'' |
|
|
|
| F-48-68-A-d |
Núi Dọn | SV | xã Ngọc Thanh | TP. Phúc Yên | 21° 19' 21'' | 105° 46' 04'' |
|
|
|
| F-48-68-B-c |
hồ Đại Lải | TV | xã Ngọc Thanh | TP. Phúc Yên | 21° 19' 17'' | 105° 42' 32'' |
|
|
|
| F-48-68-A-d |
hồ Đồng Câu | TV | xã Ngọc Thanh | TP. Phúc Yên | 21° 21' 31'' | 105° 42' 22'' |
|
|
|
| F-48-68-A-d |
hồ Thanh Cao | TV | xã Ngọc Thanh | TP. Phúc Yên | 21° 19' 39'' | 105° 44' 07'' |
|
|
|
| F-48-68-A-d |
hồ Trại Trâu | TV | xã Ngọc Thanh | TP. Phúc Yên | 21° 22' 29'' | 105° 43' 15'' |
|
|
|
| F-48-68-A-d |
sông Ba Hanh | TV | xã Ngọc Thanh | TP. Phúc Yên |
|
| 21° 21' 24'' | 105° 42' 16'' | 21° 15' 56'' | 105° 42' 00'' | F-48-68-A-d |
sông Đại Lạn | TV | xã Ngọc Thanh | TP. Phúc Yên |
|
| 21° 18' 06'' | 105° 45' 19'' | 21° 15' 48'' | 105° 43' 19'' | F-48-68-A-d |
suối Lũng Vả | TV | xã Ngọc Thanh | TP. Phúc Yên |
|
| 21° 22' 14'' | 105° 44' 18'' | 21° 20' 33'' | 105° 42' 49'' | F-48-68-A-d |
Suối Khâu | TV | xã Ngọc Thanh | TP. Phúc Yên |
|
| 21° 24' 32'' | 105° 43' 02'' | 21° 22' 33'' | 105° 42' 30'' | F-48-68-A-b |
tổ dân phố Cổ Độ | DC | TT. Gia Khánh | H. Bình Xuyên | 21° 21' 10'' | 105° 38' 03'' |
|
|
|
| F-48-68-A-d |
tổ dân phố Cơ Khí | DC | TT. Gia Khánh | H. Bình Xuyên | 21° 20' 38'' | 105° 38' 47'' |
|
|
|
| F-48-68-A-d |
tổ dân phố Cơ Quan | DC | TT. Gia Khánh | H. Bình Xuyên | 21° 20' 25'' | 105° 39' 03'' |
|
|
|
| F-48-68-A-d |
tổ dân phố Gia Du | DC | TT. Gia Khánh | H. Bình Xuyên | 21° 20' 59'' | 105° 38' 15'' |
|
|
|
| F-48-68-A-d |
tổ dân phố Gò Châu | DC | TT. Gia Khánh | H. Bình Xuyên | 21° 20' 04'' | 105° 38' 13'' |
|
|
|
| F-48-68-A-d |
tổ dân phố Gốc Gạo | DC | TT. Gia Khánh | H. Bình Xuyên | 21° 20' 06'' | 105° 38' 41'' |
|
|
|
| F-48-68-A-d |
tổ dân phố Lưu Quang | DC | TT. Gia Khánh | H. Bình Xuyên | 21° 22' 50'' | 105° 37' 19'' |
|
|
|
| F-48-68-A-a |
tổ dân phố Quang Hà | DC | TT. Gia Khánh | H. Bình Xuyên | 21° 20' 21'' | 105° 38' 08'' |
|
|
|
| F-48-68-A-d |
tổ dân phố Sơn Bỉ | DC | TT. Gia Khánh | H. Bình Xuyên | 21° 21' 35'' | 105° 37' 34'' |
|
|
|
| F-48-68-A-d |
tổ dân phố Tam Quang | DC | TT. Gia Khánh | H. Bình Xuyên | 21° 20' 32'' | 105° 37' 51'' |
|
|
|
| F-48-68-A-d |
tổ dân phố Tân Hà | DC | TT. Gia Khánh | H. Bình Xuyên | 21° 20' 38'' | 105° 38' 36'' |
|
|
|
| F-48-68-A-d |
tổ dân phố Thanh Xuân | DC | TT. Gia Khánh | H. Bình Xuyên | 21° 21' 24'' | 105° 37' 23'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
tổ dân phố Trại Mới | DC | TT. Gia Khánh | H. Bình Xuyên | 21° 19' 35'' | 105° 38' 44'' |
|
|
|
| F-48-68-A-d |
tổ dân phố Xuân Quang | DC | TT. Gia Khánh | H. Bình Xuyên | 21° 20' 18'' | 105° 38' 31'' |
|
|
|
| F-48-68-A-d |
Cầu Bòn | KX | TT. Gia Khánh | H. Bình Xuyên | 21° 19' 44'' | 105° 38' 32'' |
|
|
|
| F-48-68-A-d |
Đường cao tốc Nội Bài - Lào Cai | KX | TT. Gia Khánh | H. Bình Xuyên |
|
| 21° 15' 27'' | 105° 43' 22'' | 21° 22' 05'' | 105° 23' 24'' | F-48-68-A-c |
Đường tỉnh 302 | KX | TT. Gia Khánh | H. Bình Xuyên |
|
| 21° 16' 44'' | 105° 38' 43'' | 21° 28' 23'' | 105° 31' 07'' | F-48-68-A-d |
Đường tỉnh 302C | KX | TT. Gia Khánh | H. Bình Xuyên |
|
| 21° 19' 31'' | 105° 36' 54'' | 21° 20' 37'' | 105° 38' 37'' | F-48-68-A-d |
Đường tỉnh 310 | KX | TT. Gia Khánh | H. Bình Xuyên |
|
| 21° 19' 41'' | 105° 42' 09'' | 21° 21' 17'' | 105° 33' 27'' | F-48-68-A-c |
Nông trường Tam Đảo | KX | TT. Gia Khánh | H. Bình Xuyên | 21° 20' 40'' | 105° 38' 50'' |
|
|
|
| F-48-68-A-d |
đồi Bảo Quang | SV | TT. Gia Khánh | H. Bình Xuyên | 21° 22' 13'' | 105° 37' 23'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
hồ Bắp Cải | TV | TT. Gia Khánh | H. Bình Xuyên | 21° 21' 00'' | 105° 37' 35'' |
|
|
|
| F-48-68-A-d |
hồ Gốc Gạo | TV | TT. Gia Khánh | H. Bình Xuyên | 21° 20' 24'' | 105° 38' 42'' |
|
|
|
| F-48-68-A-d |
hồ Quang Hà | TV | TT. Gia Khánh | H. Bình Xuyên | 21° 20' 20'' | 105° 37' 59'' |
|
|
|
| F-48-68-A-d |
hồ Sơn Bỉ | TV | TT. Gia Khánh | H. Bình Xuyên | 21° 21' 25'' | 105° 37' 45'' |
|
|
|
| F-48-68-A-d |
sông Cầu Bòn | TV | TT. Gia Khánh | H. Bình Xuyên |
|
| 21° 20' 56'' | 105° 37' 15'' | 21° 17' 35'' | 105° 39' 48'' | F-48-68-A-c |
Suối Hát | TV | TT. Gia Khánh | H. Bình Xuyên |
|
| 21° 20' 54'' | 105° 39' 10'' | 21° 19' 19'' | 105° 38' 47'' | F-48-68-A-d |
khu phố 1 | DC | TT. Hương Canh | H. Bình Xuyên | 21° 16' 43'' | 105° 38' 39'' |
|
|
|
| F-48-68-A-d |
khu phố 2 | DC | TT. Hương Canh | H. Bình Xuyên | 21° 16' 15'' | 105° 38' 53'' |
|
|
|
| F-48-68-A-d |
tổ dân phố Bờ Đáy | DC | TT. Hương Canh | H. Bình Xuyên | 21° 16' 02'' | 105° 39' 46'' |
|
|
|
| F-48-68-A-d |
tổ dân phố Chợ Cánh | DC | TT. Hương Canh | H. Bình Xuyên | 21° 16' 30'' | 105° 39' 03'' |
|
|
|
| F-48-68-A-d |
tổ dân phố Chùa Hạ | DC | TT. Hương Canh | H. Bình Xuyên | 21° 16' 03'' | 105° 39' 15'' |
|
|
|
| F-48-68-A-d |
tổ dân phố Chuôi Ná | DC | TT. Hương Canh | H. Bình Xuyên | 21° 15' 55'' | 105° 39' 27'' |
|
|
|
| F-48-68-A-d |
tổ dân phố Cửa Đồng | DC | TT. Hương Canh | H. Bình Xuyên | 21° 15' 37'' | 105° 39' 15'' |
|
|
|
| F-48-68-A-d |
tổ dân phố Đông Mướp | DC | TT. Hương Canh | H. Bình Xuyên | 21° 16' 09'' | 105° 39' 19'' |
|
|
|
| F-48-68-A-d |
tổ dân phố Đồng Nhất | DC | TT. Hương Canh | H. Bình Xuyên | 21° 16' 39'' | 105° 38' 34'' |
|
|
|
| F-48-68-A-d |
tổ dân phố Đồng Sậu | DC | TT. Hương Canh | H. Bình Xuyên | 21° 16' 49'' | 105° 39' 22'' |
|
|
|
| F-48-68-A-d |
tổ dân phố Kim Phượng | DC | TT. Hương Canh | H. Bình Xuyên | 21° 16' 40'' | 105° 38' 52'' |
|
|
|
| F-48-68-A-d |
tổ dân phố Lang Bầu | DC | TT. Hương Canh | H. Bình Xuyên | 21° 16' 04'' | 105° 39' 07'' |
|
|
|
| F-48-68-A-d |
tổ dân phố Lò Cang | DC | TT. Hương Canh | H. Bình Xuyên | 21° 16' 38'' | 105° 38' 42'' |
|
|
|
| F-48-68-A-d |
tổ dân phố Lò Ngói | DC | TT. Hương Canh | H. Bình Xuyên | 21° 16' 25'' | 105° 38' 51'' |
|
|
|
| F-48-68-A-d |
tổ dân phố Nhất Nhị | DC | TT. Hương Canh | H. Bình Xuyên | 21° 16' 02'' | 105° 39' 22'' |
|
|
|
| F-48-68-A-d |
tổ dân phố Nội Giữa | DC | TT. Hương Canh | H. Bình Xuyên | 21° 16' 15'' | 105° 39' 03'' |
|
|
|
| F-48-68-A-d |
tổ dân phố Thắng Lợi | DC | TT. Hương Canh | H. Bình Xuyên | 21° 15' 25'' | 105° 39' 42'' |
|
|
|
| F-48-68-A-d |
tổ dân phố Trong Ngoài | DC | TT. Hương Canh | H. Bình Xuyên | 21° 16' 13'' | 105° 39' 22'' |
|
|
|
| F-48-68-A-d |
tổ dân phố Vam Dộc | DC | TT. Hương Canh | H. Bình Xuyên | 21° 16' 14'' | 105° 39' 12'' |
|
|
|
| F-48-68-A-d |
cầu Lò Cang | KX | TT. Hương Canh | H. Bình Xuyên | 21° 16' 30'' | 105° 38' 52'' |
|
|
|
| F-48-68-A-d |
cầu Lò Cang (mới) | KX | TT. Hương Canh | H. Bình Xuyên | 21° 16' 37'' | 105° 38' 18'' |
|
|
|
| F-48-68-A-d |
cầu Tam Canh | KX | TT. Hương Canh | H. Bình Xuyên | 21° 15' 57'' | 105° 39' 06'' |
|
|
|
| F-48-68-A-d |
cầu Tam Canh (mới) | KX | TT. Hương Canh | H. Bình Xuyên | 21° 15' 52'' | 105° 39' 02'' |
|
|
|
| F-48-68-A-d |
chùa Kính Phúc | KX | TT. Hương Canh | H. Bình Xuyên | 21° 16' 04'' | 105° 39' 12'' |
|
|
|
| F-48-68-A-d |
Cụm công nghiệp Hương Canh | KX | TT. Hương Canh | H. Bình Xuyên | 21° 16' 41'' | 105° 39' 13'' |
|
|
|
| F-48-68-A-d |
đình Hương Canh | KX | TT. Hương Canh | H. Bình Xuyên | 21° 16' 02'' | 105° 39' 12'' |
|
|
|
| F-48-68-A-d |
đình Ngọc Canh | KX | TT. Hương Canh | H. Bình Xuyên | 21° 16' 07'' | 105° 39' 14'' |
|
|
|
| F-48-68-A-d |
đình Tiên Hường | KX | TT. Hương Canh | H. Bình Xuyên | 21° 16' 12'' | 105° 39' 00'' |
|
|
|
| F-48-68-A-d |
Đường cao tốc Nội Bài - Lào Cai | KX | TT. Hương Canh | H. Bình Xuyên |
|
| 21° 15' 27'' | 105° 43' 22'' | 21° 22' 05'' | 105° 23' 24'' | F-48-68-A-d |
Đường tỉnh 302 | KX | TT. Hương Canh | H. Bình Xuyên |
|
| 21° 16' 44'' | 105° 38' 43'' | 21° 28' 23'' | 105° 31' 07'' | F-48-68-A-d |
Đường tỉnh 303 | KX | TT. Hương Canh | H. Bình Xuyên |
|
| 21° 15' 45'' | 105° 39' 11'' | 21° 15' 32'' | 105° 32' 25'' | F-48-68-A-d |
Đường tỉnh 305B | KX | TT. Hương Canh | H. Bình Xuyên |
|
| 21° 16' 13'' | 105° 34' 21'' | 21° 15' 45'' | 105° 39' 11'' | F-48-68-A-d |
Đường tỉnh 310B | KX | TT. Hương Canh | H. Bình Xuyên |
|
| 21° 20' 09'' | 105° 41' 09'' | 21° 15' 23'' | 105° 39' 55'' | F-48-68-A-d |
ga Hương Canh | KX | TT. Hương Canh | H. Bình Xuyên | 21° 16' 55'' | 105° 38' 44'' |
|
|
|
| F-48-68-A-d |
Khu công nghiệp Bình Xuyên | KX | TT. Hương Canh | H. Bình Xuyên | 21° 15' 52'' | 105° 40' 04'' |
|
|
|
| F-48-68-A-d |
Làng gốm Hương Canh | KX | TT. Hương Canh | H. Bình Xuyên | 21° 16' 34'' | 105° 38' 46'' |
|
|
|
| F-48-68-A-d |
Quốc lộ 2 | KX | TT. Hương Canh | H. Bình Xuyên |
|
| 21° 14' 28'' | 105° 44' 03'' | 21° 17' 34'' | 105° 27' 05'' | F-48-68-A-d |
Sông Cánh | TV | TT. Hương Canh | H. Bình Xuyên |
|
| 21° 17' 35'' | 105° 39' 48'' | 21° 16' 32'' | 105° 38' 01'' | F-48-68-A-d |
Sông Phan | TV | TT. Hương Canh | H. Bình Xuyên |
|
| 21° 24' 57'' | 105° 32' 51'' | 21° 15' 29'' | 105° 41' 06'' | F-48-68-A-d |
tổ dân phố Công Bình | DC | TT. Thanh Lãng | H. Bình Xuyên | 21° 14' 29'' | 105° 36' 41'' |
|
|
|
| F-48-68-C-a |
tổ dân phố Đầu Làng | DC | TT. Thanh Lãng | H. Bình Xuyên | 21° 14' 14'' | 105° 36' 46'' |
|
|
|
| F-48-68-C-a |
tổ dân phố Đoàn Kết | DC | TT. Thanh Lãng | H. Bình Xuyên | 21° 14' 35'' | 105° 36' 54'' |
|
|
|
| F-48-68-C-a |
tổ dân phố Độc Lập | DC | TT. Thanh Lãng | H. Bình Xuyên | 21° 14' 50'' | 105° 37' 12'' |
|
|
|
| F-48-68-C-a |
tổ dân phố Đồng Lý | DC | TT. Thanh Lãng | H. Bình Xuyên | 21° 14' 28'' | 105° 37' 02'' |
|
|
|
| F-48-68-C-a |
tổ dân phố Đồng Sáo | DC | TT. Thanh Lãng | H. Bình Xuyên | 21° 15' 22'' | 105° 36' 41'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
tổ dân phố Hồng Bàng | DC | TT. Thanh Lãng | H. Bình Xuyên | 21° 14' 43'' | 105° 37' 00'' |
|
|
|
| F-48-68-C-a |
tổ dân phố Hồng Hồ | DC | TT. Thanh Lãng | H. Bình Xuyên | 21° 14' 22'' | 105° 36' 29'' |
|
|
|
| F-48-68-C-a |
tổ dân phố Minh Lương | DC | TT. Thanh Lãng | H. Bình Xuyên | 21° 14' 48'' | 105° 36' 43'' |
|
|
|
| F-48-68-C-a |
tổ dân phố Thống Nhất | DC | TT. Thanh Lãng | H. Bình Xuyên | 21° 14' 46'' | 105° 37' 19'' |
|
|
|
| F-48-68-C-a |
tổ dân phố Yên Thần | DC | TT. Thanh Lãng | H. Bình Xuyên | 21° 14' 22'' | 105° 36' 54'' |
|
|
|
| F-48-68-C-a |
chùa Quảng Hựu | KX | TT. Thanh Lãng | H. Bình Xuyên | 21° 14' 39'' | 105° 36' 52'' |
|
|
|
| F-48-68-C-a |
đền Thánh Mẫu | KX | TT. Thanh Lãng | H. Bình Xuyên | 21° 14' 43'' | 105° 36' 35'' |
|
|
|
| F-48-68-C-a |
đền Xuân Lãng | KX | TT. Thanh Lãng | H. Bình Xuyên | 21° 14' 49'' | 105° 37' 17'' |
|
|
|
| F-48-68-C-a |
Đường tỉnh 303 | KX | TT. Thanh Lãng | H. Bình Xuyên |
|
| 21° 15' 45'' | 105° 39' 11'' | 21° 15' 32'' | 105° 32' 25'' | F-48-68-A-d |
kênh chính Tả Ngạn | TV | TT. Thanh Lãng | H. Bình Xuyên |
|
| 21° 26' 32'' | 105° 31' 56'' | 21° 15' 38'' | 105° 38' 09'' | F-48-68-A-c |
kênh Sáu Vó | TV | TT. Thanh Lãng | H. Bình Xuyên |
|
| 21° 16' 00'' | 105° 38' 04'' | 21° 15' 44'' | 105° 34' 47'' | F-48-68-A-c |
thôn Bảo Sơn | DC | xã Bá Hiến | H. Bình Xuyên | 21° 19' 49'' | 105° 41' 10'' |
|
|
|
| F-48-68-A-d |
thôn Bá Hương | DC | xã Bá Hiến | H. Bình Xuyên | 21° 18' 53'' | 105° 41' 36'' |
|
|
|
| F-48-68-A-d |
thôn Bắc Kế | DC | xã Bá Hiến | H. Bình Xuyên | 21° 19' 00'' | 105° 40' 19'' |
|
|
|
| F-48-68-A-d |
thôn Đê Hến | DC | xã Bá Hiến | H. Bình Xuyên | 21° 18' 04'' | 105° 40' 21'' |
|
|
|
| F-48-68-A-d |
thôn My Kỳ | DC | xã Bá Hiến | H. Bình Xuyên | 21° 19' 50'' | 105° 41' 36'' |
|
|
|
| F-48-68-A-d |
thôn Quang Vinh | DC | xã Bá Hiến | H. Bình Xuyên | 21° 18' 51'' | 105° 41' 18'' |
|
|
|
| F-48-68-A-d |
thôn Tân Lập | DC | xã Bá Hiến | H. Bình Xuyên | 21° 19' 00'' | 105° 41' 16'' |
|
|
|
| F-48-68-A-d |
thôn Tân Ngọc | DC | xã Bá Hiến | H. Bình Xuyên | 21° 18' 35'' | 105° 40' 27'' |
|
|
|
| F-48-68-A-d |
thôn Thích Chung | DC | xã Bá Hiến | H. Bình Xuyên | 21° 18' 44'' | 105° 41' 41'' |
|
|
|
| F-48-68-A-d |
thôn Thiện Chi | DC | xã Bá Hiến | H. Bình Xuyên | 21° 18' 51'' | 105° 41' 42'' |
|
|
|
| F-48-68-A-d |
thôn Thống Nhất | DC | xã Bá Hiến | H. Bình Xuyên | 21° 18' 39'' | 105° 40' 40'' |
|
|
|
| F-48-68-A-d |
thôn Trại Cúp | DC | xã Bá Hiến | H. Bình Xuyên | 21° 19' 08'' | 105° 40' 58'' |
|
|
|
| F-48-68-A-d |
thôn Văn Giáo | DC | xã Bá Hiến | H. Bình Xuyên | 21° 18' 36'' | 105° 41' 24'' |
|
|
|
| F-48-68-A-d |
thôn Vinh Tiến | DC | xã Bá Hiến | H. Bình Xuyên | 21° 19' 36'' | 105° 41' 14'' |
|
|
|
| F-48-68-A-d |
chùa Thích Trung | KX | xã Bá Hiến | H. Bình Xuyên | 21° 18' 35'' | 105° 41' 32'' |
|
|
|
| F-48-68-A-d |
Cầu Đen | KX | xã Bá Hiến | H. Bình Xuyên | 21° 19' 51'' | 105° 41' 57'' |
|
|
|
| F-48-68-A-d |
Cầu Tranh | KX | xã Bá Hiến | H. Bình Xuyên | 21° 17' 48'' | 105° 40' 09'' |
|
|
|
| F-48-68-A-d |
đình Bắc Kế | KX | xã Bá Hiến | H. Bình Xuyên | 21° 18' 55'' | 105° 40' 20'' |
|
|
|
| F-48-68-A-d |
đình Thích Trung | KX | xã Bá Hiến | H. Bình Xuyên | 21° 18' 33'' | 105° 41' 32'' |
|
|
|
| F-48-68-A-d |
đường Nguyễn Tất Thành | KX | xã Bá Hiến | H. Bình Xuyên |
|
| 21° 14' 23'' | 105° 43' 29'' | 21° 19' 33'' | 105° 39' 25'' | F-48-68-A-d |
Đường tỉnh 302B | KX | xã Bá Hiến | H. Bình Xuyên |
|
| 21° 16' 55'' | 105° 38' 48'' | 21° 23' 01'' | 105° 41' 16'' | F-48-68-A-d |
Đường tỉnh 310 | KX | xã Bá Hiến | H. Bình Xuyên |
|
| 21° 19' 41'' | 105° 42' 09'' | 21° 21' 17'' | 105° 33' 27'' | F-48-68-A-d |
Đường tỉnh 310B | KX | xã Bá Hiến | H. Bình Xuyên |
|
| 21° 20' 09'' | 105° 41' 09'' | 21° 15' 23'' | 105° 39' 55'' | F-48-68-A-d |
Khu công nghiệp Bá Thiện | KX | xã Bá Hiến | H. Bình Xuyên | 21° 19' 43'' | 105° 40' 46'' |
|
|
|
| F-48-68-A-d |
Khu công nghiệp Bình Xuyên II | KX | xã Bá Hiến | H. Bình Xuyên | 21° 18' 24'' | 105° 40' 25'' |
|
|
|
| F-48-68-A-d |
Nhà máy Gạch Bá Hiến | KX | xã Bá Hiến | H. Bình Xuyên | 21° 19' 04'' | 105° 41' 30'' |
|
|
|
| F-48-68-A-d |
sông Ba Hanh | TV | xã Bá Hiến | H. Bình Xuyên |
|
| 21° 21' 24'' | 105° 42' 16'' | 21° 15' 56'' | 105° 42' 00'' | F-48-68-A-d |
Sông Mây | TV | xã Bá Hiến | H. Bình Xuyên |
|
| 21° 20' 30'' | 105° 41' 01'' | 21° 18' 32'' | 105° 40' 00'' | F-48-68-A-d |
thôn Bãi Kếu | DC | xã Đạo Đức | H. Bình Xuyên | 21° 14' 42'' | 105° 40' 33'' |
|
|
|
| F-48-68-C-b |
Thôn Chùa | DC | xã Đạo Đức | H. Bình Xuyên | 21° 14' 49'' | 105° 39' 54'' |
|
|
|
| F-48-68-C-b |
thôn Đại Phúc 1 | DC | xã Đạo Đức | H. Bình Xuyên | 21° 14' 23'' | 105° 40' 19'' |
|
|
|
| F-48-68-C-b |
thôn Đại Phúc 2 | DC | xã Đạo Đức | H. Bình Xuyên | 21° 14' 24'' | 105° 40' 34'' |
|
|
|
| F-48-68-C-b |
thôn Đông Đoài | DC | xã Đạo Đức | H. Bình Xuyên | 21° 14' 29'' | 105° 39' 09'' |
|
|
|
| F-48-68-C-b |
Thôn Giữa | DC | xã Đạo Đức | H. Bình Xuyên | 21° 14' 48'' | 105° 39' 57'' |
|
|
|
| F-48-68-C-b |
thôn Hưởng Lộc | DC | xã Đạo Đức | H. Bình Xuyên | 21° 14' 19'' | 105° 41' 10'' |
|
|
|
| F-48-68-C-b |
Thôn Kếu | DC | xã Đạo Đức | H. Bình Xuyên | 21° 14' 48'' | 105° 40' 08'' |
|
|
|
| F-48-68-C-b |
thôn Kiền Sơn | DC | xã Đạo Đức | H. Bình Xuyên | 21° 15' 25'' | 105° 40' 38'' |
|
|
|
| F-48-68-A-d |
thôn Nhân Vực | DC | xã Đạo Đức | H. Bình Xuyên | 21° 14' 01'' | 105° 40' 27'' |
|
|
|
| F-48-68-C-b |
thôn Tây Trại | DC | xã Đạo Đức | H. Bình Xuyên | 21° 14' 23'' | 105° 38' 53'' |
|
|
|
| F-48-68-C-b |
thôn Thượng Đức | DC | xã Đạo Đức | H. Bình Xuyên | 21° 14' 32'' | 105° 40' 07'' |
|
|
|
| F-48-68-C-b |
Thôn Trại | DC | xã Đạo Đức | H. Bình Xuyên | 21° 14' 55'' | 105° 40' 04'' |
|
|
|
| F-48-68-C-b |
thôn Trại Dật | DC | xã Đạo Đức | H. Bình Xuyên | 21° 14' 33'' | 105° 39' 55'' |
|
|
|
| F-48-68-C-b |
thôn Trại Giữa | DC | xã Đạo Đức | H. Bình Xuyên | 21° 14' 17'' | 105° 39' 17'' |
|
|
|
| F-48-68-C-b |
thôn Trại Ngoài | DC | xã Đạo Đức | H. Bình Xuyên | 21° 14' 15'' | 105° 39' 22'' |
|
|
|
| F-48-68-C-b |
thôn Trại Trong | DC | xã Đạo Đức | H. Bình Xuyên | 21° 14' 21'' | 105° 39' 10'' |
|
|
|
| F-48-68-C-b |
thôn Vườn Quan | DC | xã Đạo Đức | H. Bình Xuyên | 21° 15' 22'' | 105° 39' 57'' |
|
|
|
| F-48-68-A-d |
Bệnh viện Điều dưỡng Giao Thông Vận Tải | KX | xã Đạo Đức | H. Bình Xuyên | 21° 14' 13'' | 105° 40' 59'' |
|
|
|
| F-48-68-C-b |
cầu Hưởng Lộc | KX | xã Đạo Đức | H. Bình Xuyên | 21° 14' 08'' | 105° 41' 13'' |
|
|
|
| F-48-68-C-b |
chùa Đại Phúc | KX | xã Đạo Đức | H. Bình Xuyên | 21° 14' 16'' | 105° 40' 20'' |
|
|
|
| F-48-68-C-b |
chùa Mộ Đạo | KX | xã Đạo Đức | H. Bình Xuyên | 21° 14' 45'' | 105° 39' 54'' |
|
|
|
| F-48-68-C-b |
đình Bảo Đức | KX | xã Đạo Đức | H. Bình Xuyên | 21° 14' 39'' | 105° 39' 50'' |
|
|
|
| F-48-68-C-b |
đình Đại Phúc | KX | xã Đạo Đức | H. Bình Xuyên | 21° 14' 17'' | 105° 40' 20'' |
|
|
|
| F-48-68-C-b |
đình Mộ Đạo | KX | xã Đạo Đức | H. Bình Xuyên | 21° 14' 44'' | 105° 39' 54'' |
|
|
|
| F-48-68-C-b |
Quốc lộ 2 | KX | xã Đạo Đức | H. Bình Xuyên |
|
| 21° 14' 28'' | 105° 44' 03'' | 21° 17' 34'' | 105° 27' 05'' | F-48-68-A-d |
sông Cà Lồ Cụt | TV | xã Đạo Đức | H. Bình Xuyên |
|
| 21° 12' 32'' | 105° 36' 49'' | 21° 15' 29'' | 105° 41' 06'' | F-48-68-A-d |
thôn Ba Mô | DC | xã Hương Sơn | H. Bình Xuyên | 21° 18' 27'' | 105° 38' 47'' |
|
|
|
| F-48-68-A-d |
thôn Cầu Đá | DC | xã Hương Sơn | H. Bình Xuyên | 21° 18' 50'' | 105° 38' 40'' |
|
|
|
| F-48-68-A-d |
thôn Chân Sơn | DC | xã Hương Sơn | H. Bình Xuyên | 21° 19' 21'' | 105° 38' 26'' |
|
|
|
| F-48-68-A-d |
thôn Chùa Tiếng | DC | xã Hương Sơn | H. Bình Xuyên | 21° 18' 18'' | 105° 39' 02'' |
|
|
|
| F-48-68-A-d |
thôn Hoàng Oanh | DC | xã Hương Sơn | H. Bình Xuyên | 21° 20' 27'' | 105° 37' 26'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
thôn Hương Ngọc | DC | xã Hương Sơn | H. Bình Xuyên | 21° 19' 53'' | 105° 37' 42'' |
|
|
|
| F-48-68-A-d |
thôn Hương Vị | DC | xã Hương Sơn | H. Bình Xuyên | 21° 19' 48'' | 105° 38' 11'' |
|
|
|
| F-48-68-A-d |
thôn Tam Lộng | DC | xã Hương Sơn | H. Bình Xuyên | 21° 19' 09'' | 105° 38' 24'' |
|
|
|
| F-48-68-A-d |
thôn Thiếu Khanh | DC | xã Hương Sơn | H. Bình Xuyên | 21° 18' 35'' | 105° 38' 35'' |
|
|
|
| F-48-68-A-d |
Cầu Bòn | KX | xã Hương Sơn | H. Bình Xuyên | 21° 19' 44'' | 105° 38' 32'' |
|
|
|
| F-48-68-A-d |
Đường cao tốc Nội Bài - Lào Cai | KX | xã Hương Sơn | H. Bình Xuyên |
|
| 21° 15' 27'' | 105° 43' 22'' | 21° 22' 05'' | 105° 23' 24'' | F-48-68-A-d |
Đường tỉnh 302 | KX | xã Hương Sơn | H. Bình Xuyên |
|
| 21° 16' 44'' | 105° 38' 43'' | 21° 28' 23'' | 105° 31' 07'' | F-48-68-A-d |
Đường tỉnh 302C | KX | xã Hương Sơn | H. Bình Xuyên |
|
| 21° 19' 31'' | 105° 36' 54'' | 21° 20' 37'' | 105° 38' 37'' | F-48-68-A-c |
Trường Cao đẳng Nghề Cơ khí Nông nghiệp | KX | xã Hương Sơn | H. Bình Xuyên | 21° 18' 05'' | 105° 38' 58'' |
|
|
|
| F-48-68-A-d |
Trường Trung cấp Kỹ thuật Tăng Thiết Giáp | KX | xã Hương Sơn | H. Bình Xuyên | 21° 18' 56'' | 105° 38' 23'' |
|
|
|
| F-48-68-A-d |
Núi Đanh | SV | xã Hương Sơn | H. Bình Xuyên | 21° 20' 56'' | 105° 36' 44'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
Núi Nia | SV | xã Hương Sơn | H. Bình Xuyên | 21° 19' 16'' | 105° 38' 05'' |
|
|
|
| F-48-68-A-d |
Núi Trống | SV | xã Hương Sơn | H. Bình Xuyên | 21° 18' 41'' | 105° 38' 02'' |
|
|
|
| F-48-68-A-d |
sông Cầu Bòn | TV | xã Hương Sơn | H. Bình Xuyên |
|
| 21° 20' 56'' | 105° 37' 15'' | 21° 17' 35'' | 105° 39' 48'' | F-48-68-A-c |
thôn Can Bi 1 | DC | xã Phú Xuân | H. Bình Xuyên | 21° 13' 06'' | 105° 38' 26'' |
|
|
|
| F-48-68-C-b |
thôn Can Bi 2 | DC | xã Phú Xuân | H. Bình Xuyên | 21° 13' 08'' | 105° 38' 43'' |
|
|
|
| F-48-68-C-b |
thôn Can Bi 3 | DC | xã Phú Xuân | H. Bình Xuyên | 21° 13' 10'' | 105° 38' 49'' |
|
|
|
| F-48-68-C-b |
thôn Can Bi 4 | DC | xã Phú Xuân | H. Bình Xuyên | 21° 13' 13'' | 105° 39' 00'' |
|
|
|
| F-48-68-C-b |
thôn Dương Cốc | DC | xã Phú Xuân | H. Bình Xuyên | 21° 13' 48'' | 105° 38' 01'' |
|
|
|
| F-48-68-C-b |
thôn Kim Thái | DC | xã Phú Xuân | H. Bình Xuyên | 21° 13' 32'' | 105° 39' 17'' |
|
|
|
| F-48-68-C-b |
thôn Lý Hải | DC | xã Phú Xuân | H. Bình Xuyên | 21° 14' 05'' | 105° 38' 25'' |
|
|
|
| F-48-68-C-b |
thôn Lý Nhân | DC | xã Phú Xuân | H. Bình Xuyên | 21° 14' 42'' | 105° 37' 57'' |
|
|
|
| F-48-68-C-b |
chùa Can Bi | KX | xã Phú Xuân | H. Bình Xuyên | 21° 13' 05'' | 105° 38' 40'' |
|
|
|
| F-48-68-C-b |
Đình Hạ | KX | xã Phú Xuân | H. Bình Xuyên | 21° 13' 07'' | 105° 38' 40'' |
|
|
|
| F-48-68-C-b |
đình Lý Hải | KX | xã Phú Xuân | H. Bình Xuyên | 21° 14' 03'' | 105° 38' 18'' |
|
|
|
| F-48-68-C-b |
đình Lý Nhân | KX | xã Phú Xuân | H. Bình Xuyên | 21° 14' 46'' | 105° 37' 54'' |
|
|
|
| F-48-68-C-b |
Đình Thượng | KX | xã Phú Xuân | H. Bình Xuyên | 21° 13' 07'' | 105° 38' 32'' |
|
|
|
| F-48-68-C-b |
Đường tỉnh 303 | KX | xã Phú Xuân | H. Bình Xuyên |
|
| 21° 15' 45'' | 105° 39' 11'' | 21° 15' 32'' | 105° 32' 25'' | F-48-68-C-b |
Kênh N11 | TV | xã Phú Xuân | H. Bình Xuyên |
|
| 21° 13' 02'' | 105° 38' 27'' | 21° 13' 07'' | 105° 36' 26'' | F-48-68-C-b |
sông Cà Lồ Cụt | TV | xã Phú Xuân | H. Bình Xuyên |
|
| 21° 12' 32'' | 105° 36' 49'' | 21° 15' 29'' | 105° 41' 06'' | F-48-68-C-b |
thôn Cầu Các | DC | xã Quất Lưu | H. Bình Xuyên | 21° 16' 53'' | 105° 38' 29'' |
|
|
|
| F-48-68-A-d |
Thôn Chũng | DC | xã Quất Lưu | H. Bình Xuyên | 21° 17' 25'' | 105° 38' 08'' |
|
|
|
| F-48-68-A-d |
Thôn Giữa | DC | xã Quất Lưu | H. Bình Xuyên | 21° 17' 30'' | 105° 38' 20'' |
|
|
|
| F-48-68-A-d |
Thôn Núi | DC | xã Quất Lưu | H. Bình Xuyên | 21° 17' 14'' | 105° 37' 53'' |
|
|
|
| F-48-68-A-d |
Thôn Phổ | DC | xã Quất Lưu | H. Bình Xuyên | 21° 17' 27'' | 105° 37' 39'' |
|
|
|
| F-48-68-A-d |
Thôn Trại | DC | xã Quất Lưu | H. Bình Xuyên | 21° 16' 55'' | 105° 37' 29'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
Thôn Vải | DC | xã Quất Lưu | H. Bình Xuyên | 21° 17' 10'' | 105° 38' 11'' |
|
|
|
| F-48-68-A-d |
đình Quất Lưu | KX | xã Quất Lưu | H. Bình Xuyên | 21° 17' 10'' | 105° 38' 01'' |
|
|
|
| F-48-68-A-d |
đường Nguyễn Lương Bằng | KX | xã Quất Lưu | H. Bình Xuyên |
|
| 21° 17' 04'' | 105° 37' 35'' | 21° 16' 49'' | 105° 35' 33'' | F-48-68-A-c |
Đường tỉnh 302 | KX | xã Quất Lưu | H. Bình Xuyên |
|
| 21° 16' 44'' | 105° 38' 43'' | 21° 28' 23'' | 105° 31' 07'' | F-48-68-A-d |
Đường tỉnh 305B | KX | xã Quất Lưu | H. Bình Xuyên |
|
| 21° 16' 13'' | 105° 34' 21'' | 21° 15' 45'' | 105° 39' 11'' | F-48-68-A-c |
Đường tránh thành phố Vĩnh Yên | KX | xã Quất Lưu | H. Bình Xuyên |
|
| 21° 17' 08'' | 105° 37' 52'' | 21° 17' 06'' | 105° 31' 57'' | F-48-68-A-c |
Quốc lộ 2 | KX | xã Quất Lưu | H. Bình Xuyên |
|
| 21° 14' 28'' | 105° 44' 03'' | 21° 17' 34'' | 105° 27' 05'' | F-48-68-A-d |
Sông Phan | TV | xã Quất Lưu | H. Bình Xuyên |
|
| 21° 24' 57'' | 105° 32' 51'' | 21° 15' 29'' | 105° 41' 06'' | F-48-68-A-c |
thôn Ái Văn | DC | xã Sơn Lôi | H. Bình Xuyên | 21° 16' 08'' | 105° 41' 14'' |
|
|
|
| F-48-68-A-d |
thôn An Lão | DC | xã Sơn Lôi | H. Bình Xuyên | 21° 15' 57'' | 105° 41' 01'' |
|
|
|
| F-48-68-A-d |
thôn Bá Cầu | DC | xã Sơn Lôi | H. Bình Xuyên | 21° 17' 15'' | 105° 40' 17'' |
|
|
|
| F-48-68-A-d |
thôn Lương Câu | DC | xã Sơn Lôi | H. Bình Xuyên | 21° 16' 46'' | 105° 40' 35'' |
|
|
|
| F-48-68-A-d |
thôn Ngọc Bảo | DC | xã Sơn Lôi | H. Bình Xuyên | 21° 16' 10'' | 105° 40' 34'' |
|
|
|
| F-48-68-A-d |
thôn Nhân Nghĩa | DC | xã Sơn Lôi | H. Bình Xuyên | 21° 16' 34'' | 105° 40' 32'' |
|
|
|
| F-48-68-A-d |
cầu Bờ Đáy | KX | xã Sơn Lôi | H. Bình Xuyên | 21° 16' 19'' | 105° 40' 13'' |
|
|
|
| F-48-68-A-d |
Đường cao tốc Nội Bài - Lào Cai | KX | xã Sơn Lôi | H. Bình Xuyên |
|
| 21° 15' 27'' | 105° 43' 22'' | 21° 22' 05'' | 105° 23' 24'' | F-48-68-A-d |
Đường tỉnh 302B | KX | xã Sơn Lôi | H. Bình Xuyên |
|
| 21° 16' 55'' | 105° 38' 48'' | 21° 23' 01'' | 105° 41' 16'' | F-48-68-A-d |
Đường tỉnh 310B | KX | xã Sơn Lôi | H. Bình Xuyên |
|
| 21° 20' 09'' | 105° 41' 09'' | 21° 15' 23'' | 105° 39' 55'' | F-48-68-A-d |
Khu công nghiệp Bình Xuyên | KX | xã Sơn Lôi | H. Bình Xuyên | 21° 15' 52'' | 105° 40' 04'' |
|
|
|
| F-48-68-A-d |
Khu công nghiệp Sơn Lôi | KX | xã Sơn Lôi | H. Bình Xuyên | 21° 16' 51'' | 105° 40' 04'' |
|
|
|
| F-48-68-A-d |
sông Ba Hanh | TV | xã Sơn Lôi | H. Bình Xuyên |
|
| 21° 21' 24'' | 105° 42' 16'' | 21° 15' 56'' | 105° 42' 00'' | F-48-68-A-d |
sông Cà Lồ | TV | xã Sơn Lôi | H. Bình Xuyên |
|
| 21° 15' 29'' | 105° 41' 06'' | 21° 14' 03'' | 105° 43' 58'' | F-48-68-A-d |
Sông Phan | TV | xã Sơn Lôi | H. Bình Xuyên |
|
| 21° 24' 57'' | 105° 32' 51'' | 21° 15' 29'' | 105° 41' 06'' | F-48-68-A-d |
Sông Tranh | TV | xã Sơn Lôi | H. Bình Xuyên |
|
| 21° 18' 32'' | 105° 40' 00'' | 21° 17' 12'' | 105° 40' 57'' | F-48-68-A-d |
thôn Chợ Nội | DC | xã Tam Hợp | H. Bình Xuyên | 21° 17' 03'' | 105° 38' 51'' |
|
|
|
| F-48-68-A-d |
thôn Đồi Chùa | DC | xã Tam Hợp | H. Bình Xuyên | 21° 17' 13'' | 105° 38' 55'' |
|
|
|
| F-48-68-A-d |
thôn Hàm Rồng | DC | xã Tam Hợp | H. Bình Xuyên | 21° 17' 45'' | 105° 39' 41'' |
|
|
|
| F-48-68-A-d |
thôn Hữu Bằng 1 | DC | xã Tam Hợp | H. Bình Xuyên | 21° 17' 55'' | 105° 39' 53'' |
|
|
|
| F-48-68-A-d |
thôn Hữu Bằng 2 | DC | xã Tam Hợp | H. Bình Xuyên | 21° 17' 47'' | 105° 39' 58'' |
|
|
|
| F-48-68-A-d |
thôn Ngoại Trạch 1 | DC | xã Tam Hợp | H. Bình Xuyên | 21° 17' 39'' | 105° 38' 45'' |
|
|
|
| F-48-68-A-d |
thôn Ngoại Trạch 2 | DC | xã Tam Hợp | H. Bình Xuyên | 21° 17' 55'' | 105° 39' 00'' |
|
|
|
| F-48-68-A-d |
thôn Tây Đình | DC | xã Tam Hợp | H. Bình Xuyên | 21° 17' 28'' | 105° 39' 12'' |
|
|
|
| F-48-68-A-d |
thôn Xuôi Ngành | DC | xã Tam Hợp | H. Bình Xuyên | 21° 17' 04'' | 105° 39' 11'' |
|
|
|
| F-48-68-A-d |
cầu Hàm Rồng | KX | xã Tam Hợp | H. Bình Xuyên | 21° 17' 36'' | 105° 39' 36'' |
|
|
|
| F-48-68-A-d |
chùa Ngoại Trạch | KX | xã Tam Hợp | H. Bình Xuyên | 21° 17' 38'' | 105° 38' 55'' |
|
|
|
| F-48-68-A-d |
Cầu Tranh | KX | xã Tam Hợp | H. Bình Xuyên | 21° 17' 48'' | 105° 40' 09'' |
|
|
|
| F-48-68-A-d |
đình Ngoại Trạch | KX | xã Tam Hợp | H. Bình Xuyên | 21° 17' 39'' | 105° 38' 55'' |
|
|
|
| F-48-68-A-d |
đình Nội Phật | KX | xã Tam Hợp | H. Bình Xuyên | 21° 17' 20'' | 105° 39' 10'' |
|
|
|
| F-48-68-A-d |
Đường cao tốc Nội Bài - Lào Cai | KX | xã Tam Hợp | H. Bình Xuyên |
|
| 21° 15' 27'' | 105° 43' 22'' | 21° 22' 05'' | 105° 23' 24'' | F-48-68-A-d |
Đường tỉnh 302 | KX | xã Tam Hợp | H. Bình Xuyên |
|
| 21° 16' 44'' | 105° 38' 43'' | 21° 28' 23'' | 105° 31' 07'' | F-48-68-A-d |
Đường tỉnh 302B | KX | xã Tam Hợp | H. Bình Xuyên |
|
| 21° 16' 55'' | 105° 38' 48'' | 21° 23' 01'' | 105° 41' 16'' | F-48-68-A-d |
miếu Tam Thánh | KX | xã Tam Hợp | H. Bình Xuyên | 21° 17' 01'' | 105° 39' 06'' |
|
|
|
| F-48-68-A-d |
Trường Cao đẳng Nghề Cơ khí Nông nghiệp | KX | xã Tam Hợp | H. Bình Xuyên | 21° 18' 05'' | 105° 38' 58'' |
|
|
|
| F-48-68-A-d |
Sông Cánh | TV | xã Tam Hợp | H. Bình Xuyên |
|
| 21° 17' 35'' | 105° 39' 48'' | 21° 16' 32'' | 105° 38' 01'' | F-48-68-A-d |
sông Cầu Bòn | TV | xã Tam Hợp | H. Bình Xuyên |
|
| 21° 20' 56'' | 105° 37' 15'' | 21° 17' 35'' | 105° 39' 48'' | F-48-68-A-d |
Sông Tranh | TV | xã Tam Hợp | H. Bình Xuyên |
|
| 21° 18' 32'' | 105° 40' 00'' | 21° 17' 12'' | 105° 40' 57'' | F-48-68-A-d |
thôn Mỹ Đô | DC | xã Tân Phong | H. Bình Xuyên | 21° 15' 22'' | 105° 38' 04'' |
|
|
|
| F-48-68-A-d |
thôn Nam Bản | DC | xã Tân Phong | H. Bình Xuyên | 21° 15' 30'' | 105° 37' 55'' |
|
|
|
| F-48-68-A-d |
thôn Nam Nhân | DC | xã Tân Phong | H. Bình Xuyên | 21° 14' 47'' | 105° 38' 06'' |
|
|
|
| F-48-68-C-b |
thôn Tân An | DC | xã Tân Phong | H. Bình Xuyên | 21° 15' 29'' | 105° 37' 31'' |
|
|
|
| F-48-68-A-d |
thôn Thịnh Đức | DC | xã Tân Phong | H. Bình Xuyên | 21° 14' 49'' | 105° 38' 28'' |
|
|
|
| F-48-68-C-b |
thôn Tiền Phong | DC | xã Tân Phong | H. Bình Xuyên | 21° 15' 07'' | 105° 38' 10'' |
|
|
|
| F-48-68-A-d |
thôn Trường Thư | DC | xã Tân Phong | H. Bình Xuyên | 21° 15' 50'' | 105° 37' 37'' |
|
|
|
| F-48-68-A-d |
thôn Yên Định | DC | xã Tân Phong | H. Bình Xuyên | 21° 15' 11'' | 105° 38' 17'' |
|
|
|
| F-48-68-A-d |
Đường tỉnh 303 | KX | xã Tân Phong | H. Bình Xuyên |
|
| 21° 15' 45'' | 105° 39' 11'' | 21° 15' 32'' | 105° 32' 25'' | F-48-68-A-d |
kênh chính Tả Ngạn | TV | xã Tân Phong | H. Bình Xuyên |
|
| 21° 26' 32'' | 105° 31' 56'' | 21° 15' 38'' | 105° 38' 09'' | F-48-68-A-c |
kênh Sáu Vó | TV | xã Tân Phong | H. Bình Xuyên |
|
| 21° 16' 00'' | 105° 38' 04'' | 21° 15' 44'' | 105° 34' 47'' | F-48-68-A-c |
Sông Phan | TV | xã Tân Phong | H. Bình Xuyên |
|
| 21° 24' 57'' | 105° 32' 51'' | 21° 15' 29'' | 105° 41' 06'' | F-48-68-A-d |
thôn Ao Trạch | DC | xã Thiện Kế | H. Bình Xuyên | 21° 20' 18'' | 105° 39' 51'' |
|
|
|
| F-48-68-A-d |
thôn Cầu Mán | DC | xã Thiện Kế | H. Bình Xuyên | 21° 19' 08'' | 105° 39' 57'' |
|
|
|
| F-48-68-A-d |
thôn Đồng Nhạn | DC | xã Thiện Kế | H. Bình Xuyên | 21° 20' 20'' | 105° 40' 43'' |
|
|
|
| F-48-68-A-d |
thôn Gò Cao | DC | xã Thiện Kế | H. Bình Xuyên | 21° 19' 27'' | 105° 39' 56'' |
|
|
|
| F-48-68-A-d |
thôn Gò Dẫu | DC | xã Thiện Kế | H. Bình Xuyên | 21° 18' 35'' | 105° 39' 21'' |
|
|
|
| F-48-68-A-d |
thôn Hiệp Hải | DC | xã Thiện Kế | H. Bình Xuyên | 21° 19' 07'' | 105° 39' 00'' |
|
|
|
| F-48-68-A-d |
thôn Hiệp Thuận | DC | xã Thiện Kế | H. Bình Xuyên | 21° 19' 46'' | 105° 39' 38'' |
|
|
|
| F-48-68-A-d |
thôn Hương Đà | DC | xã Thiện Kế | H. Bình Xuyên | 21° 20' 13'' | 105° 39' 30'' |
|
|
|
| F-48-68-A-d |
thôn Ngũ Hồ | DC | xã Thiện Kế | H. Bình Xuyên | 21° 20' 26'' | 105° 40' 04'' |
|
|
|
| F-48-68-A-d |
thôn Phục Khải | DC | xã Thiện Kế | H. Bình Xuyên | 21° 20' 01'' | 105° 40' 01'' |
|
|
|
| F-48-68-A-d |
thôn Quảng Khai | DC | xã Thiện Kế | H. Bình Xuyên | 21° 19' 19'' | 105° 38' 58'' |
|
|
|
| F-48-68-A-d |
thôn Quảng Thiện | DC | xã Thiện Kế | H. Bình Xuyên | 21° 19' 39'' | 105° 39' 59'' |
|
|
|
| F-48-68-A-d |
thôn Rừng Cuông | DC | xã Thiện Kế | H. Bình Xuyên | 21° 19' 30'' | 105° 39' 04'' |
|
|
|
| F-48-68-A-d |
thôn Rừng Sằm | DC | xã Thiện Kế | H. Bình Xuyên | 21° 19' 16'' | 105° 40' 02'' |
|
|
|
| F-48-68-A-d |
thôn Tam Hà | DC | xã Thiện Kế | H. Bình Xuyên | 21° 20' 53'' | 105° 39' 31'' |
|
|
|
| F-48-68-A-d |
thôn Thiện Kế | DC | xã Thiện Kế | H. Bình Xuyên | 21° 19' 16'' | 105° 39' 53'' |
|
|
|
| F-48-68-A-d |
thôn Vĩnh Phượng | DC | xã Thiện Kế | H. Bình Xuyên | 21° 18' 32'' | 105° 39' 50'' |
|
|
|
| F-48-68-A-d |
thôn Xây Dựng | DC | xã Thiện Kế | H. Bình Xuyên | 21° 20' 49'' | 105° 39' 01'' |
|
|
|
| F-48-68-A-d |
đường Nguyễn Tất Thành | KX | xã Thiện Kế | H. Bình Xuyên |
|
| 21° 14' 23'' | 105° 43' 29'' | 21° 19' 33'' | 105° 39' 25'' | F-48-68-A-d |
Đường tỉnh 310 | KX | xã Thiện Kế | H. Bình Xuyên |
|
| 21° 19' 41'' | 105° 42' 09'' | 21° 21' 17'' | 105° 33' 27'' | F-48-68-A-d |
Khu công nghiệp Thăng Long Vĩnh Phúc | KX | xã Thiện Kế | H. Bình Xuyên | 21° 19' 11'' | 105° 39' 12'' |
|
|
|
| F-48-68-A-d |
Nông trường Tam Đảo | KX | xã Thiện Kế | H. Bình Xuyên | 21° 20' 40'' | 105° 38' 50'' |
|
|
|
| F-48-68-A-d |
trại gà Tam Đảo | KX | xã Thiện Kế | H. Bình Xuyên | 21° 20' 32'' | 105° 39' 37'' |
|
|
|
| F-48-68-A-d |
hồ Cẩu Sậu | TV | xã Thiện Kế | H. Bình Xuyên | 21° 19' 31'' | 105° 39' 44'' |
|
|
|
| F-48-68-A-d |
hồ Giếng Hin | TV | xã Thiện Kế | H. Bình Xuyên | 21° 20' 07'' | 105° 40' 09'' |
|
|
|
| F-48-68-A-d |
hồ Hiệp Hòa | TV | xã Thiện Kế | H. Bình Xuyên | 21° 19' 58'' | 105° 39' 34'' |
|
|
|
| F-48-68-A-d |
hồ Hương Đà | TV | xã Thiện Kế | H. Bình Xuyên | 21° 20' 42'' | 105° 39' 27'' |
|
|
|
| F-48-68-A-d |
sông Cầu Bòn | TV | xã Thiện Kế | H. Bình Xuyên |
|
| 21° 20' 56'' | 105° 37' 15'' | 21° 17' 35'' | 105° 39' 48'' | F-48-68-A-d |
Sông Mây | TV | xã Thiện Kế | H. Bình Xuyên |
|
| 21° 20' 30'' | 105° 41' 01'' | 21° 18' 32'' | 105° 40' 00'' | F-48-68-A-d |
Suối Hát | TV | xã Thiện Kế | H. Bình Xuyên |
|
| 21° 20' 54'' | 105° 39' 10'' | 21° 19' 19'' | 105° 38' 47'' | F-48-68-A-d |
thôn Ba Gò | DC | xã Trung Mỹ | H. Bình Xuyên | 21° 21' 16'' | 105° 41' 21'' |
|
|
|
| F-48-68-A-d |
thôn Cơ Khí | DC | xã Trung Mỹ | H. Bình Xuyên | 21° 20' 40'' | 105° 41' 16'' |
|
|
|
| F-48-68-A-d |
thôn Đồng Giang | DC | xã Trung Mỹ | H. Bình Xuyên | 21° 21' 37'' | 105° 41' 07'' |
|
|
|
| F-48-68-A-d |
thôn Đông Thành | DC | xã Trung Mỹ | H. Bình Xuyên | 21° 20' 44'' | 105° 41' 38'' |
|
|
|
| F-48-68-A-d |
thôn Gia Khau | DC | xã Trung Mỹ | H. Bình Xuyên | 21° 21' 23'' | 105° 39' 44'' |
|
|
|
| F-48-68-A-d |
thôn Mỹ Khê | DC | xã Trung Mỹ | H. Bình Xuyên | 21° 21' 09'' | 105° 42' 03'' |
|
|
|
| F-48-68-A-d |
thôn Tam Sơn | DC | xã Trung Mỹ | H. Bình Xuyên | 21° 20' 50'' | 105° 41' 50'' |
|
|
|
| F-48-68-A-d |
thôn Thanh Lanh | DC | xã Trung Mỹ | H. Bình Xuyên | 21° 22' 49'' | 105° 41' 12'' |
|
|
|
| F-48-68-A-b |
thôn Trung Mầu | DC | xã Trung Mỹ | H. Bình Xuyên | 21° 21' 08'' | 105° 40' 55'' |
|
|
|
| F-48-68-A-d |
thôn Vĩnh Đồng | DC | xã Trung Mỹ | H. Bình Xuyên | 21° 20' 42'' | 105° 42' 05'' |
|
|
|
| F-48-68-A-d |
Đường tỉnh 302B | KX | xã Trung Mỹ | H. Bình Xuyên |
|
| 21° 16' 55'' | 105° 38' 48'' | 21° 23' 01'' | 105° 41' 16'' | F-48-68-A-d |
Đền Thượng | KX | xã Trung Mỹ | H. Bình Xuyên | 21° 23' 10'' | 105° 41' 21'' |
|
|
|
| F-48-68-A-b |
Đền Trung | KX | xã Trung Mỹ | H. Bình Xuyên | 21° 22' 38'' | 105° 41' 18'' |
|
|
|
| F-48-68-A-b |
Vườn quốc gia Tam Đảo | KX | xã Trung Mỹ | H. Bình Xuyên | 21° 26' 42'' | 105° 39' 18'' |
|
|
|
| F-48-68-A-b |
núi Chợ Giời | SV | xã Trung Mỹ | H. Bình Xuyên | 21° 23' 06'' | 105° 40' 02'' |
|
|
|
| F-48-68-A-b |
hồ Đồng Câu | TV | xã Trung Mỹ | H. Bình Xuyên | 21° 21' 31'' | 105° 42' 22'' |
|
|
|
| F-48-68-A-d |
hồ Gia Khau | TV | xã Trung Mỹ | H. Bình Xuyên | 21° 21' 39'' | 105° 40' 15'' |
|
|
|
| F-48-68-A-d |
hồ Thanh Lanh | TV | xã Trung Mỹ | H. Bình Xuyên | 21° 23' 21'' | 105° 41' 14'' |
|
|
|
| F-48-68-A-b |
sông Ba Hanh | TV | xã Trung Mỹ | H. Bình Xuyên |
|
| 21° 21' 24'' | 105° 42' 16'' | 21° 15' 56'' | 105° 42' 00'' | F-48-68-A-d |
sông Lon Băn | TV | xã Trung Mỹ | H. Bình Xuyên |
|
| 21° 22' 33'' | 105° 42' 30'' | 21° 21' 38'' | 105° 42' 38'' | F-48-68-A-d |
Suối Khâu | TV | xã Trung Mỹ | H. Bình Xuyên |
|
| 21° 24' 32'' | 105° 43' 02'' | 21° 22' 33'' | 105° 42' 30'' | F-48-68-A-b |
suối Trung Mầu | TV | xã Trung Mỹ | H. Bình Xuyên |
|
| 21° 23' 20'' | 105° 41' 00'' | 21° 20' 30'' | 105° 41' 01'' | F-48-68-A-d |
tổ dân phố Cộng Hòa | DC | TT. Hoa Sơn | H. Lập Thạch | 21° 26' 16'' | 105° 30' 30'' |
|
|
|
| F-48-68-A-a |
tổ dân phố Hòa Bình | DC | TT. Hoa Sơn | H. Lập Thạch | 21° 26' 18'' | 105° 30' 43'' |
|
|
|
| F-48-68-A-a |
tổ dân phố Hoa Lư | DC | TT. Hoa Sơn | H. Lập Thạch | 21° 25' 55'' | 105° 31' 06'' |
|
|
|
| F-48-68-A-a |
tổ dân phố Quảng Khuân | DC | TT. Hoa Sơn | H. Lập Thạch | 21° 26' 37'' | 105° 30' 55'' |
|
|
|
| F-48-68-A-a |
tổ dân phố Tân Thái | DC | TT. Hoa Sơn | H. Lập Thạch | 21° 26' 07'' | 105° 31' 14'' |
|
|
|
| F-48-68-A-a |
tổ dân phố Thái Bình | DC | TT. Hoa Sơn | H. Lập Thạch | 21° 26' 40'' | 105° 30' 00'' |
|
|
|
| F-48-67-B-b |
tổ dân phố Xích Thổ | DC | TT. Hoa Sơn | H. Lập Thạch | 21° 25' 42'' | 105° 30' 52'' |
|
|
|
| F-48-68-A-a |
chùa Cả Liễn Sơn | KX | TT. Hoa Sơn | H. Lập Thạch | 21° 26' 02'' | 105° 30' 38'' |
|
|
|
| F-48-68-A-a |
Cầu Đen | KX | TT. Hoa Sơn | H. Lập Thạch | 21° 26' 02'' | 105° 30' 58'' |
|
|
|
| F-48-68-A-a |
Đường tỉnh 307 | KX | TT. Hoa Sơn | H. Lập Thạch |
|
| 21° 26' 37'' | 105° 31' 34'' | 21° 31' 10'' | 105° 21' 09'' | F-48-68-A-a |
Khu công nghiệp Thái Hòa - Liễn Sơn - Liên Hòa | KX | TT. Hoa Sơn | H. Lập Thạch | 21° 25' 33'' | 105° 30' 14'' |
|
|
|
| F-48-68-A-a |
hồ Rừng Anh | TV | TT. Hoa Sơn | H. Lập Thạch | 21° 25' 40'' | 105° 30' 29'' |
|
|
|
| F-48-68-A-a |
sông Phó Đáy | TV | TT. Hoa Sơn | H. Lập Thạch |
|
| 21° 31' 41'' | 105° 29' 41'' | 21° 17' 56'' | 105° 26' 59'' | F-48-68-A-a |
Khu 6 | DC | TT. Lập Thạch | H. Lập Thạch | 21° 24' 09'' | 105° 27' 04'' |
|
|
|
| F-48-67-B-b |
tổ dân phố Long Cương | DC | TT. Lập Thạch | H. Lập Thạch | 21° 24' 08'' | 105° 27' 17'' |
|
|
|
| F-48-67-B-b |
tổ dân phố Phú Chiền | DC | TT. Lập Thạch | H. Lập Thạch | 21° 25' 19'' | 105° 27' 49'' |
|
|
|
| F-48-67-B-b |
tổ dân phố Phú Lâm | DC | TT. Lập Thạch | H. Lập Thạch | 21° 25' 08'' | 105° 27' 12'' |
|
|
|
| F-48-67-B-b |
tổ dân phố Phú Thượng | DC | TT. Lập Thạch | H. Lập Thạch | 21° 24' 51'' | 105° 27' 52'' |
|
|
|
| F-48-67-B-b |
tổ dân phố Tân Chiền | DC | TT. Lập Thạch | H. Lập Thạch | 21° 25' 03'' | 105° 27' 47'' |
|
|
|
| F-48-67-B-b |
tổ dân phố Tân Phú | DC | TT. Lập Thạch | H. Lập Thạch | 21° 24' 48'' | 105° 27' 28'' |
|
|
|
| F-48-67-B-b |
tổ dân phố Thạc Trục | DC | TT. Lập Thạch | H. Lập Thạch | 21° 24' 48'' | 105° 28' 04'' |
|
|
|
| F-48-67-B-b |
tổ dân phố Thống Nhất | DC | TT. Lập Thạch | H. Lập Thạch | 21° 24' 53'' | 105° 26' 49'' |
|
|
|
| F-48-67-B-b |
tổ dân phố Văn Sơn | DC | TT. Lập Thạch | H. Lập Thạch | 21° 24' 32'' | 105° 27' 39'' |
|
|
|
| F-48-67-B-b |
tổ dân phố Văn Thịnh | DC | TT. Lập Thạch | H. Lập Thạch | 21° 24' 36'' | 105° 27' 48'' |
|
|
|
| F-48-67-B-b |
tổ dân phố Vĩnh Thịnh | DC | TT. Lập Thạch | H. Lập Thạch | 21° 24' 56'' | 105° 27' 19'' |
|
|
|
| F-48-67-B-b |
đình Thạc Trục | KX | TT. Lập Thạch | H. Lập Thạch | 21° 24' 56'' | 105° 27' 57'' |
|
|
|
| F-48-67-B-b |
Đường tỉnh 305 | KX | TT. Lập Thạch | H. Lập Thạch |
|
| 21° 11' 57'' | 105° 34' 54'' | 21° 24' 54'' | 105° 27' 42'' | F-48-67-B-b |
Đường tỉnh 306 | KX | TT. Lập Thạch | H. Lập Thạch |
|
| 21° 18' 30'' | 105° 33' 05'' | 21° 21' 00'' | 105° 24' 22'' | F-48-67-B-b |
Đường tỉnh 307 | KX | TT. Lập Thạch | H. Lập Thạch |
|
| 21° 26' 37'' | 105° 31' 34'' | 21° 31' 10'' | 105° 21' 09'' | F-48-67-B-b |
đồi Suối Nước | SV | TT. Lập Thạch | H. Lập Thạch | 21° 24' 34'' | 105° 26' 44'' |
|
|
|
| F-48-67-B-b |
kênh Vân Trục | TV | TT. Lập Thạch | H. Lập Thạch |
|
| 21° 26' 35'' | 105° 26' 26'' | 21° 23' 29'' | 105° 27' 15'' | F-48-67-B-b |
thôn Bồ Thầy | DC | xã Bàn Giản | H. Lập Thạch | 21° 24' 11'' | 105° 29' 52'' |
|
|
|
| F-48-67-B-b |
thôn Đông Lai | DC | xã Bàn Giản | H. Lập Thạch | 21° 23' 08'' | 105° 30' 24'' |
|
|
|
| F-48-68-A-a |
thôn Hoa Giang | DC | xã Bàn Giản | H. Lập Thạch | 21° 23' 32'' | 105° 29' 15'' |
|
|
|
| F-48-67-B-b |
thôn Tây Hạ Đông | DC | xã Bàn Giản | H. Lập Thạch | 21° 23' 22'' | 105° 30' 37'' |
|
|
|
| F-48-68-A-a |
thôn Tây Hạ Nam | DC | xã Bàn Giản | H. Lập Thạch | 21° 23' 26'' | 105° 30' 22'' |
|
|
|
| F-48-68-A-a |
thôn Trụ Thạch | DC | xã Bàn Giản | H. Lập Thạch | 21° 24' 09'' | 105° 29' 30'' |
|
|
|
| F-48-67-B-b |
thôn Xuân Me | DC | xã Bàn Giản | H. Lập Thạch | 21° 23' 50'' | 105° 29' 41'' |
|
|
|
| F-48-67-B-b |
chùa Đông Lai | KX | xã Bàn Giản | H. Lập Thạch | 21° 23' 18'' | 105° 30' 12'' |
|
|
|
| F-48-68-A-a |
đình Tây Hạ | KX | xã Bàn Giản | H. Lập Thạch | 21° 23' 23'' | 105° 30' 22'' |
|
|
|
| F-48-68-A-a |
Đường tỉnh 306 | KX | xã Bàn Giản | H. Lập Thạch |
|
| 21° 18' 30'' | 105° 33' 05'' | 21° 21' 00'' | 105° 24' 22'' | F-48-67-B-b |
sông Phó Đáy | TV | xã Bàn Giản | H. Lập Thạch |
|
| 21° 31' 41'' | 105° 29' 41'' | 21° 17' 56'' | 105° 26' 59'' | F-48-68-A-a |
thôn Bắc Sơn | DC | xã Bắc Bình | H. Lập Thạch | 21° 29' 08'' | 105° 30' 13'' |
|
|
|
| F-48-68-A-a |
thôn Bình Chỉ | DC | xã Bắc Bình | H. Lập Thạch | 21° 28' 11'' | 105° 29' 09'' |
|
|
|
| F-48-67-B-b |
thôn Bình Long | DC | xã Bắc Bình | H. Lập Thạch | 21° 29' 01'' | 105° 30' 41'' |
|
|
|
| F-48-68-A-a |
thôn Dộc Mít | DC | xã Bắc Bình | H. Lập Thạch | 21° 28' 41'' | 105° 28' 03'' |
|
|
|
| F-48-67-B-b |
thôn Hoàng Chỉ | DC | xã Bắc Bình | H. Lập Thạch | 21° 28' 36'' | 105° 29' 22'' |
|
|
|
| F-48-67-B-b |
thôn Hữu Phúc | DC | xã Bắc Bình | H. Lập Thạch | 21° 28' 18'' | 105° 31' 04'' |
|
|
|
| F-48-68-A-a |
thôn Yên Thích | DC | xã Bắc Bình | H. Lập Thạch | 21° 28' 34'' | 105° 28' 53'' |
|
|
|
| F-48-67-B-b |
Cầu Chang | KX | xã Bắc Bình | H. Lập Thạch | 21° 28' 24'' | 105° 31' 11'' |
|
|
|
| F-48-68-A-a |
cầu Tùy Sơn | KX | xã Bắc Bình | H. Lập Thạch | 21° 29' 21'' | 105° 29' 55'' |
|
|
|
| F-48-67-B-b |
Đường tỉnh 302 | KX | xã Bắc Bình | H. Lập Thạch |
|
| 21° 16' 44'' | 105° 38' 43'' | 21° 28' 23'' | 105° 31' 07'' | F-48-68-A-a |
Quốc lộ 2C | KX | xã Bắc Bình | H. Lập Thạch |
|
| 21° 09' 53'' | 105° 29' 02'' | 21° 31' 10'' | 105° 29' 14'' | F-48-67-B-b |
Núi Đát | SV | xã Bắc Bình | H. Lập Thạch | 21° 27' 36'' | 105° 29' 20'' |
|
|
|
| F-48-67-B-b |
Núi Đình | SV | xã Bắc Bình | H. Lập Thạch | 21° 28' 05'' | 105° 29' 39'' |
|
|
|
| F-48-67-B-b |
núi Thằn Lằn | SV | xã Bắc Bình | H. Lập Thạch | 21° 29' 09'' | 105° 27' 46'' |
|
|
|
| F-48-67-B-b |
Núi Voi | SV | xã Bắc Bình | H. Lập Thạch | 21° 28' 10'' | 105° 28' 33'' |
|
|
|
| F-48-67-B-b |
sông Phó Đáy | TV | xã Bắc Bình | H. Lập Thạch |
|
| 21° 31' 41'' | 105° 29' 41'' | 21° 17' 56'' | 105° 26' 59'' | F-48-68-A-a |
thôn Ái Quốc | DC | xã Đình Chu | H. Lập Thạch | 21° 20' 46'' | 105° 27' 56'' |
|
|
|
| F-48-67-B-d |
thôn Bắc Sơn | DC | xã Đình Chu | H. Lập Thạch | 21° 21' 22'' | 105° 28' 14'' |
|
|
|
| F-48-67-B-d |
thôn Đông Sơn | DC | xã Đình Chu | H. Lập Thạch | 21° 21' 13'' | 105° 28' 25'' |
|
|
|
| F-48-67-B-d |
thôn Kiến Thiết | DC | xã Đình Chu | H. Lập Thạch | 21° 20' 49'' | 105° 28' 21'' |
|
|
|
| F-48-67-B-d |
thôn Ngọc Vị | DC | xã Đình Chu | H. Lập Thạch | 21° 21' 03'' | 105° 28' 10'' |
|
|
|
| F-48-67-B-d |
thôn Phấn Khởi | DC | xã Đình Chu | H. Lập Thạch | 21° 20' 58'' | 105° 28' 23'' |
|
|
|
| F-48-67-B-d |
thôn Thái Bình | DC | xã Đình Chu | H. Lập Thạch | 21° 21' 09'' | 105° 28' 16'' |
|
|
|
| F-48-67-B-d |
thôn Tiền Phong | DC | xã Đình Chu | H. Lập Thạch | 21° 20' 43'' | 105° 28' 30'' |
|
|
|
| F-48-67-B-d |
thôn Trung Kiên | DC | xã Đình Chu | H. Lập Thạch | 21° 20' 55'' | 105° 28' 05'' |
|
|
|
| F-48-67-B-d |
thôn Trung Thành | DC | xã Đình Chu | H. Lập Thạch | 21° 20' 48'' | 105° 27' 44'' |
|
|
|
| F-48-67-B-d |
thôn Tự Do | DC | xã Đình Chu | H. Lập Thạch | 21° 20' 38'' | 105° 28' 20'' |
|
|
|
| F-48-67-B-d |
đền Đình Chu | KX | xã Đình Chu | H. Lập Thạch | 21° 20' 52'' | 105° 28' 15'' |
|
|
|
| F-48-67-B-d |
đình Đình Chu | KX | xã Đình Chu | H. Lập Thạch | 21° 20' 55'' | 105° 28' 09'' |
|
|
|
| F-48-67-B-d |
Đường cao tốc Nội Bài - Lào Cai | KX | xã Đình Chu | H. Lập Thạch |
|
| 21° 15' 27'' | 105° 43' 22'' | 21° 22' 05'' | 105° 23' 24'' | F-48-67-B-d |
Đường tỉnh 305C | KX | xã Đình Chu | H. Lập Thạch |
|
| 21° 22' 53'' | 105° 27' 29'' | 21° 17' 33'' | 105° 27' 06'' | F-48-67-B-d |
sông Phó Đáy | TV | xã Đình Chu | H. Lập Thạch |
|
| 21° 31' 41'' | 105° 29' 41'' | 21° 17' 56'' | 105° 26' 59'' | F-48-67-B-d |
thôn Bì La | DC | xã Đồng Ích | H. Lập Thạch | 21° 22' 55'' | 105° 30' 30'' |
|
|
|
| F-48-68-A-a |
thôn Đại Lữ | DC | xã Đồng Ích | H. Lập Thạch | 21° 21' 14'' | 105° 29' 55'' |
|
|
|
| F-48-67-B-d |
thôn Hạ Ích | DC | xã Đồng Ích | H. Lập Thạch | 21° 22' 56'' | 105° 29' 45'' |
|
|
|
| F-48-67-B-b |
thôn Hoàng Chung | DC | xã Đồng Ích | H. Lập Thạch | 21° 21' 18'' | 105° 29' 28'' |
|
|
|
| F-48-67-B-d |
thôn Tân Lập | DC | xã Đồng Ích | H. Lập Thạch | 21° 21' 54'' | 105° 30' 30'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
thôn Viên Luận | DC | xã Đồng Ích | H. Lập Thạch | 21° 22' 11'' | 105° 29' 45'' |
|
|
|
| F-48-67-B-d |
thôn Xuân Đán | DC | xã Đồng Ích | H. Lập Thạch | 21° 21' 52'' | 105° 29' 28'' |
|
|
|
| F-48-67-B-d |
cầu Bến Gạo | KX | xã Đồng Ích | H. Lập Thạch | 21° 20' 55'' | 105° 30' 16'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
đền Triệu Thái | KX | xã Đồng Ích | H. Lập Thạch | 21° 21' 14'' | 105° 29' 31'' |
|
|
|
| F-48-67-B-d |
Đường cao tốc Nội Bài - Lào Cai | KX | xã Đồng Ích | H. Lập Thạch |
|
| 21° 15' 27'' | 105° 43' 22'' | 21° 22' 05'' | 105° 23' 24'' | F-48-67-B-d |
Đường tỉnh 305 | KX | xã Đồng Ích | H. Lập Thạch |
|
| 21° 11' 57'' | 105° 34' 54'' | 21° 24' 54'' | 105° 27' 42'' | F-48-67-B-d |
Đường tỉnh 306 | KX | xã Đồng Ích | H. Lập Thạch |
|
| 21° 18' 30'' | 105° 33' 05'' | 21° 21' 00'' | 105° 24' 22'' | F-48-68-A-a |
hồ Đồi Bìa | TV | xã Đồng Ích | H. Lập Thạch | 21° 23' 06'' | 105° 29' 36'' |
|
|
|
| F-48-67-B-b |
sông Phó Đáy | TV | xã Đồng Ích | H. Lập Thạch |
|
| 21° 31' 41'' | 105° 29' 41'' | 21° 17' 56'' | 105° 26' 59'' | F-48-68-A-a |
thôn Bỉnh Ri | DC | xã Hợp Lý | H. Lập Thạch | 21° 29' 48'' | 105° 29' 32'' |
|
|
|
| F-48-67-B-b |
thôn Cầu Giát | DC | xã Hợp Lý | H. Lập Thạch | 21° 29' 44'' | 105° 27' 25'' |
|
|
|
| F-48-67-B-b |
thôn Độc Lập | DC | xã Hợp Lý | H. Lập Thạch | 21° 29' 44'' | 105° 29' 02'' |
|
|
|
| F-48-67-B-b |
thôn Phú Cường | DC | xã Hợp Lý | H. Lập Thạch | 21° 29' 23'' | 105° 29' 16'' |
|
|
|
| F-48-67-B-b |
thôn Tân Lập | DC | xã Hợp Lý | H. Lập Thạch | 21° 29' 08'' | 105° 29' 33'' |
|
|
|
| F-48-67-B-b |
thôn Thọ Linh | DC | xã Hợp Lý | H. Lập Thạch | 21° 29' 25'' | 105° 28' 38'' |
|
|
|
| F-48-67-B-b |
thôn Tùy Sơn | DC | xã Hợp Lý | H. Lập Thạch | 21° 29' 37'' | 105° 29' 23'' |
|
|
|
| F-48-67-B-b |
cầu Quang Sơn | KX | xã Hợp Lý | H. Lập Thạch | 21° 30' 14'' | 105° 28' 59'' |
|
|
|
| C-48-55-D-d |
cầu Tùy Sơn | KX | xã Hợp Lý | H. Lập Thạch | 21° 29' 21'' | 105° 29' 55'' |
|
|
|
| F-48-67-B-b |
Chợ Ri | KX | xã Hợp Lý | H. Lập Thạch | 21° 29' 39'' | 105° 29' 32'' |
|
|
|
| F-48-67-B-b |
Quốc lộ 2C | KX | xã Hợp Lý | H. Lập Thạch |
|
| 21° 09' 53'' | 105° 29' 02'' | 21° 31' 10'' | 105° 29' 14'' | F-48-67-B-b |
núi Dốc Thượng | SV | xã Hợp Lý | H. Lập Thạch | 21° 29' 10'' | 105° 29' 06'' |
|
|
|
| F-48-67-B-b |
núi Thằn Lằn | SV | xã Hợp Lý | H. Lập Thạch | 21° 29' 09'' | 105° 27' 46'' |
|
|
|
| F-48-67-B-b |
Núi Thờ | SV | xã Hợp Lý | H. Lập Thạch | 21° 30' 02'' | 105° 27' 33'' |
|
|
|
| C-48-55-D-d |
sông Phó Đáy | TV | xã Hợp Lý | H. Lập Thạch |
|
| 21° 31' 41'' | 105° 29' 41'' | 21° 17' 56'' | 105° 26' 59'' | C-48-55-D-d |
thôn Làng Bến | DC | xã Liên Hòa | H. Lập Thạch | 21° 23' 44'' | 105° 30' 48'' |
|
|
|
| F-48-68-A-a |
thôn Ngọc Liễn | DC | xã Liên Hòa | H. Lập Thạch | 21° 25' 04'' | 105° 30' 55'' |
|
|
|
| F-48-68-A-a |
thôn Phú Cả | DC | xã Liên Hòa | H. Lập Thạch | 21° 23' 57'' | 105° 30' 43'' |
|
|
|
| F-48-68-A-a |
thôn Phú Khánh | DC | xã Liên Hòa | H. Lập Thạch | 21° 24' 17'' | 105° 30' 58'' |
|
|
|
| F-48-68-A-a |
thôn Phú Lộc | DC | xã Liên Hòa | H. Lập Thạch | 21° 24' 30'' | 105° 30' 55'' |
|
|
|
| F-48-68-A-a |
thôn Phú Ninh | DC | xã Liên Hòa | H. Lập Thạch | 21° 24' 46'' | 105° 30' 04'' |
|
|
|
| F-48-68-A-a |
thôn Phú Thụ | DC | xã Liên Hòa | H. Lập Thạch | 21° 24' 47'' | 105° 30' 31'' |
|
|
|
| F-48-68-A-a |
thôn Tây Thượng | DC | xã Liên Hòa | H. Lập Thạch | 21° 23' 55'' | 105° 30' 26'' |
|
|
|
| F-48-68-A-a |
thôn Thượng Đạt | DC | xã Liên Hòa | H. Lập Thạch | 21° 24' 16'' | 105° 30' 31'' |
|
|
|
| F-48-68-A-a |
Khu công nghiệp Thái Hòa - Liễn Sơn - Liên Hòa | KX | xã Liên Hòa | H. Lập Thạch | 21° 25' 33'' | 105° 30' 14'' |
|
|
|
| F-48-68-A-a |
sông Phó Đáy | TV | xã Liên Hòa | H. Lập Thạch |
|
| 21° 31' 41'' | 105° 29' 41'' | 21° 17' 56'' | 105° 26' 59'' | F-48-68-A-a |
thôn Dương Chỉ | DC | xã Liễn Sơn | H. Lập Thạch | 21° 27' 14'' | 105° 29' 44'' |
|
|
|
| F-48-67-B-b |
thôn Đá Trắng | DC | xã Liễn Sơn | H. Lập Thạch | 21° 26' 02'' | 105° 29' 29'' |
|
|
|
| F-48-67-B-b |
thôn Đồng Ngõa | DC | xã Liễn Sơn | H. Lập Thạch | 21° 27' 27'' | 105° 29' 13'' |
|
|
|
| F-48-67-B-b |
thôn Hồng Phong | DC | xã Liễn Sơn | H. Lập Thạch | 21° 26' 09'' | 105° 28' 54'' |
|
|
|
| F-48-67-B-b |
thôn Phú Xuân | DC | xã Liễn Sơn | H. Lập Thạch | 21° 25' 57'' | 105° 29' 46'' |
|
|
|
| F-48-67-B-b |
thôn Thản Sơn | DC | xã Liễn Sơn | H. Lập Thạch | 21° 26' 23'' | 105° 29' 48'' |
|
|
|
| F-48-67-B-b |
thôn Thắng Lợi | DC | xã Liễn Sơn | H. Lập Thạch | 21° 26' 53'' | 105° 29' 25'' |
|
|
|
| F-48-67-B-b |
thôn Vinh Phú | DC | xã Liễn Sơn | H. Lập Thạch | 21° 27' 18'' | 105° 30' 10'' |
|
|
|
| F-48-68-A-a |
thôn Vinh Quang | DC | xã Liễn Sơn | H. Lập Thạch | 21° 27' 45'' | 105° 29' 54'' |
|
|
|
| F-48-67-B-b |
thôn Xuân Bái | DC | xã Liễn Sơn | H. Lập Thạch | 21° 25' 38'' | 105° 29' 24'' |
|
|
|
| F-48-67-B-b |
cầu Thản Sơn 1 | KX | xã Liễn Sơn | H. Lập Thạch | 21° 26' 18'' | 105° 29' 35'' |
|
|
|
| F-48-67-B-b |
cầu Thản Sơn 2 | KX | xã Liễn Sơn | H. Lập Thạch | 21° 26' 28'' | 105° 29' 04'' |
|
|
|
| F-48-67-B-b |
Đường tỉnh 307 | KX | xã Liễn Sơn | H. Lập Thạch |
|
| 21° 26' 37'' | 105° 31' 34'' | 21° 31' 10'' | 105° 21' 09'' | F-48-67-B-b |
Khu công nghiệp Thái Hòa - Liễn Sơn - Liên Hòa | KX | xã Liễn Sơn | H. Lập Thạch | 21° 25' 33'' | 105° 30' 14'' |
|
|
|
| F-48-68-A-a |
núi Bảo Đài | SV | xã Liễn Sơn | H. Lập Thạch | 21° 27' 53'' | 105° 28' 39'' |
|
|
|
| F-48-67-B-b |
Núi Đát | SV | xã Liễn Sơn | H. Lập Thạch | 21° 27' 36'' | 105° 29' 20'' |
|
|
|
| F-48-67-B-b |
Núi Đình | SV | xã Liễn Sơn | H. Lập Thạch | 21° 28' 05'' | 105° 29' 39'' |
|
|
|
| F-48-67-B-b |
Núi Mồ | SV | xã Liễn Sơn | H. Lập Thạch | 21° 26' 59'' | 105° 28' 57'' |
|
|
|
| F-48-67-B-b |
hồ Đồng Mồ | TV | xã Liễn Sơn | H. Lập Thạch | 21° 27' 13'' | 105° 29' 08'' |
|
|
|
| F-48-67-B-b |
Thôn Cương | DC | xã Ngọc Mỹ | H. Lập Thạch | 21° 29' 13'' | 105° 26' 16'' |
|
|
|
| F-48-67-B-b |
Thôn Han | DC | xã Ngọc Mỹ | H. Lập Thạch | 21° 28' 16'' | 105° 26' 39'' |
|
|
|
| F-48-67-B-b |
Thôn Hạ | DC | xã Ngọc Mỹ | H. Lập Thạch | 21° 28' 14'' | 105° 27' 14'' |
|
|
|
| F-48-67-B-b |
thôn Hòa Loan | DC | xã Ngọc Mỹ | H. Lập Thạch | 21° 28' 44'' | 105° 26' 59'' |
|
|
|
| F-48-67-B-b |
thôn Minh Sơn | DC | xã Ngọc Mỹ | H. Lập Thạch | 21° 28' 49'' | 105° 26' 19'' |
|
|
|
| F-48-67-B-b |
thôn Nghệ Oản | DC | xã Ngọc Mỹ | H. Lập Thạch | 21° 28' 26'' | 105° 27' 29'' |
|
|
|
| F-48-67-B-b |
Thôn Ngọc | DC | xã Ngọc Mỹ | H. Lập Thạch | 21° 28' 16'' | 105° 27' 41'' |
|
|
|
| F-48-67-B-b |
thôn Ngọc Kỳ | DC | xã Ngọc Mỹ | H. Lập Thạch | 21° 27' 55'' | 105° 27' 50'' |
|
|
|
| F-48-67-B-b |
thôn Ngọc Sơn | DC | xã Ngọc Mỹ | H. Lập Thạch | 21° 27' 50'' | 105° 28' 20'' |
|
|
|
| F-48-67-B-b |
thôn Ngọc Trung | DC | xã Ngọc Mỹ | H. Lập Thạch | 21° 28' 31'' | 105° 27' 07'' |
|
|
|
| F-48-67-B-b |
thôn Tân Cương | DC | xã Ngọc Mỹ | H. Lập Thạch | 21° 29' 54'' | 105° 26' 22'' |
|
|
|
| F-48-67-B-b |
thôn Văn Trưng | DC | xã Ngọc Mỹ | H. Lập Thạch | 21° 29' 17'' | 105° 26' 38'' |
|
|
|
| F-48-67-B-b |
đèo Kèo Cài | KX | xã Ngọc Mỹ | H. Lập Thạch | 21° 27' 36'' | 105° 28' 09'' |
|
|
|
| F-48-67-B-b |
núi Bảo Đài | SV | xã Ngọc Mỹ | H. Lập Thạch | 21° 27' 53'' | 105° 28' 39'' |
|
|
|
| F-48-67-B-b |
núi Con Voi | SV | xã Ngọc Mỹ | H. Lập Thạch | 21° 27' 32'' | 105° 27' 36'' |
|
|
|
| F-48-67-B-b |
Núi Được | SV | xã Ngọc Mỹ | H. Lập Thạch | 21° 28' 23'' | 105° 26' 51'' |
|
|
|
| F-48-67-B-b |
núi Kháo Lớn | SV | xã Ngọc Mỹ | H. Lập Thạch | 21° 29' 10'' | 105° 26' 58'' |
|
|
|
| F-48-67-B-b |
núi Kháo Nhỏ | SV | xã Ngọc Mỹ | H. Lập Thạch | 21° 29' 50'' | 105° 26' 45'' |
|
|
|
| F-48-67-B-b |
núi Sáng Sơn | SV | xã Ngọc Mỹ | H. Lập Thạch | 21° 28' 30'' | 105° 25' 45'' |
|
|
|
| F-48-67-B-b |
núi Thằn Lằn | SV | xã Ngọc Mỹ | H. Lập Thạch | 21° 29' 09'' | 105° 27' 46'' |
|
|
|
| F-48-67-B-b |
Núi Voi | SV | xã Ngọc Mỹ | H. Lập Thạch | 21° 28' 10'' | 105° 28' 33'' |
|
|
|
| F-48-67-B-b |
thôn Ấp Mới | DC | xã Quang Sơn | H. Lập Thạch | 21° 31' 23'' | 105° 29' 32'' |
|
|
|
| C-48-55-D-d |
thôn Ba Trung | DC | xã Quang Sơn | H. Lập Thạch | 21° 30' 30'' | 105° 28' 20'' |
|
|
|
| C-48-55-D-d |
thôn Cầu Dưới | DC | xã Quang Sơn | H. Lập Thạch | 21° 30' 24'' | 105° 28' 57'' |
|
|
|
| C-48-55-D-d |
thôn Cầu Trên | DC | xã Quang Sơn | H. Lập Thạch | 21° 30' 46'' | 105° 29' 11'' |
|
|
|
| C-48-55-D-d |
thôn Chuối Ngoài | DC | xã Quang Sơn | H. Lập Thạch | 21° 30' 39'' | 105° 27' 33'' |
|
|
|
| C-48-55-D-d |
thôn Chuối Trong | DC | xã Quang Sơn | H. Lập Thạch | 21° 30' 55'' | 105° 27' 42'' |
|
|
|
| C-48-55-D-d |
thôn Đồng Ái | DC | xã Quang Sơn | H. Lập Thạch | 21° 30' 19'' | 105° 27' 24'' |
|
|
|
| C-48-55-D-d |
thôn Kiên Đình | DC | xã Quang Sơn | H. Lập Thạch | 21° 31' 06'' | 105° 28' 33'' |
|
|
|
| C-48-55-D-d |
thôn Quảng Cư | DC | xã Quang Sơn | H. Lập Thạch | 21° 31' 06'' | 105° 29' 29'' |
|
|
|
| C-48-55-D-d |
thôn Quế Miêng | DC | xã Quang Sơn | H. Lập Thạch | 21° 29' 56'' | 105° 28' 17'' |
|
|
|
| C-48-67-B-b |
thôn Sơn Kịch | DC | xã Quang Sơn | H. Lập Thạch | 21° 30' 25'' | 105° 27' 51'' |
|
|
|
| C-48-55-D-d |
thôn Trại Diễn | DC | xã Quang Sơn | H. Lập Thạch | 21° 30' 07'' | 105° 27' 01'' |
|
|
|
| C-48-55-D-d |
cầu Quang Sơn | KX | xã Quang Sơn | H. Lập Thạch | 21° 30' 14'' | 105° 28' 59'' |
|
|
|
| C-48-55-D-d |
Quốc lộ 2C | KX | xã Quang Sơn | H. Lập Thạch |
|
| 21° 09' 53'' | 105° 29' 02'' | 21° 31' 10'' | 105° 29' 14'' | C-48-55-D-d |
núi Kháo Nhỏ | SV | xã Quang Sơn | H. Lập Thạch | 21° 29' 50'' | 105° 26' 45'' |
|
|
|
| F-48-67-B-b |
núi Quả Báo | SV | xã Quang Sơn | H. Lập Thạch | 21° 31' 22'' | 105° 28' 15'' |
|
|
|
| C-48-55-D-d |
Núi Suất | SV | xã Quang Sơn | H. Lập Thạch | 21° 30' 55'' | 105° 28' 06'' |
|
|
|
| C-48-55-D-d |
Núi Thờ | SV | xã Quang Sơn | H. Lập Thạch | 21° 30' 02'' | 105° 27' 33'' |
|
|
|
| C-48-55-D-d |
núi Ván Xôi | SV | xã Quang Sơn | H. Lập Thạch | 21° 30' 42'' | 105° 28' 23'' |
|
|
|
| C-48-55-D-d |
sông Phó Đáy | TV | xã Quang Sơn | H. Lập Thạch |
|
| 21° 31' 41'' | 105° 29' 41'' | 21° 17' 56'' | 105° 26' 59'' | C-48-55-D-d |
thôn Bắc Sơn | DC | xã Sơn Đông | H. Lập Thạch | 21° 19' 27'' | 105° 27' 56'' |
|
|
|
| F-48-67-B-d |
thôn Đa Cai | DC | xã Sơn Đông | H. Lập Thạch | 21° 19' 50'' | 105° 26' 57'' |
|
|
|
| F-48-67-B-d |
Thôn Đẽn | DC | xã Sơn Đông | H. Lập Thạch | 21° 19' 59'' | 105° 27' 20'' |
|
|
|
| F-48-67-B-d |
thôn Đông Mật | DC | xã Sơn Đông | H. Lập Thạch | 21° 19' 20'' | 105° 27' 47'' |
|
|
|
| F-48-67-B-d |
thôn Đông Thịnh | DC | xã Sơn Đông | H. Lập Thạch | 21° 19' 10'' | 105° 27' 44'' |
|
|
|
| F-48-67-B-d |
thôn Lũng Hòa | DC | xã Sơn Đông | H. Lập Thạch | 21° 19' 30'' | 105° 27' 43'' |
|
|
|
| F-48-67-B-d |
thôn Nam Hải | DC | xã Sơn Đông | H. Lập Thạch | 21° 19' 15'' | 105° 27' 33'' |
|
|
|
| F-48-67-B-d |
thôn Phú Hậu | DC | xã Sơn Đông | H. Lập Thạch | 21° 18' 10'' | 105° 27' 24'' |
|
|
|
| F-48-67-B-d |
thôn Phú Hậu Thượng | DC | xã Sơn Đông | H. Lập Thạch | 21° 18' 33'' | 105° 27' 31'' |
|
|
|
| F-48-67-B-d |
thôn Phú Hậu Trung | DC | xã Sơn Đông | H. Lập Thạch | 21° 19' 24'' | 105° 27' 28'' |
|
|
|
| F-48-67-B-d |
thôn Quan Tử | DC | xã Sơn Đông | H. Lập Thạch | 21° 19' 23'' | 105° 27' 12'' |
|
|
|
| F-48-67-B-d |
thôn Yên Hòa | DC | xã Sơn Đông | H. Lập Thạch | 21° 18' 46'' | 105° 27' 27'' |
|
|
|
| F-48-67-B-d |
chùa Vĩnh Phúc | KX | xã Sơn Đông | H. Lập Thạch | 21° 19' 37'' | 105° 27' 13'' |
|
|
|
| F-48-67-B-d |
đền Đỗ Khắc Chung | KX | xã Sơn Đông | H. Lập Thạch | 21° 19' 25'' | 105° 27' 01'' |
|
|
|
| F-48-67-B-d |
đền Trần Nguyên Hãn | KX | xã Sơn Đông | H. Lập Thạch | 21° 19' 46'' | 105° 26' 53'' |
|
|
|
| F-48-67-B-d |
Đường tỉnh 305C | KX | xã Sơn Đông | H. Lập Thạch |
|
| 21° 22' 53'' | 105° 27' 29'' | 21° 17' 33'' | 105° 27' 06'' | F-48-67-B-d |
sông Phó Đáy | TV | xã Sơn Đông | H. Lập Thạch |
|
| 21° 31' 41'' | 105° 29' 41'' | 21° 17' 56'' | 105° 26' 59'' | F-48-67-B-d |
Sông Lô | TV | xã Sơn Đông | H. Lập Thạch |
|
| 21° 30' 29'' | 105° 19' 23'' | 21° 18' 00'' | 105° 26' 53'' | F-48-67-B-d |
thôn Chùa Đại Lương | DC | xã Thái Hòa | H. Lập Thạch | 21° 27' 06'' | 105° 31' 32'' |
|
|
|
| F-48-68-A-a |
thôn Đại Lương | DC | xã Thái Hòa | H. Lập Thạch | 21° 27' 14'' | 105° 31' 30'' |
|
|
|
| F-48-68-A-a |
Thôn Đền | DC | xã Thái Hòa | H. Lập Thạch | 21° 27' 41'' | 105° 31' 05'' |
|
|
|
| F-48-68-A-a |
thôn Đình Tre | DC | xã Thái Hòa | H. Lập Thạch | 21° 27' 12'' | 105° 31' 16'' |
|
|
|
| F-48-68-A-a |
thôn Đông Định | DC | xã Thái Hòa | H. Lập Thạch | 21° 27' 13'' | 105° 30' 48'' |
|
|
|
| F-48-68-A-a |
thôn Đồng Làng | DC | xã Thái Hòa | H. Lập Thạch | 21° 26' 57'' | 105° 31' 32'' |
|
|
|
| F-48-68-A-a |
thôn Gò Giềng | DC | xã Thái Hòa | H. Lập Thạch | 21° 27' 23'' | 105° 30' 34'' |
|
|
|
| F-48-68-A-a |
thôn Làng Sen | DC | xã Thái Hòa | H. Lập Thạch | 21° 26' 40'' | 105° 31' 28'' |
|
|
|
| F-48-68-A-a |
thôn Móng Cầu | DC | xã Thái Hòa | H. Lập Thạch | 21° 26' 33'' | 105° 31' 47'' |
|
|
|
| F-48-68-A-a |
thôn Ngọc Hà | DC | xã Thái Hòa | H. Lập Thạch | 21° 27' 20'' | 105° 31' 20'' |
|
|
|
| F-48-68-A-a |
thôn Rừng Khảng | DC | xã Thái Hòa | H. Lập Thạch | 21° 27' 37'' | 105° 31' 15'' |
|
|
|
| F-48-68-A-a |
thôn Sen Hồ | DC | xã Thái Hòa | H. Lập Thạch | 21° 26' 44'' | 105° 31' 14'' |
|
|
|
| F-48-68-A-a |
thôn Tây Sơn | DC | xã Thái Hòa | H. Lập Thạch | 21° 28' 06'' | 105° 30' 24'' |
|
|
|
| F-48-68-A-a |
cầu Liễn Sơn | KX | xã Thái Hòa | H. Lập Thạch | 21° 26' 32'' | 105° 31' 54'' |
|
|
|
| F-48-68-A-a |
đình Quan Ngoại | KX | xã Thái Hòa | H. Lập Thạch | 21° 26' 37'' | 105° 31' 33'' |
|
|
|
| F-48-68-A-a |
đình Sen Hồ | KX | xã Thái Hòa | H. Lập Thạch | 21° 26' 41'' | 105° 31' 17'' |
|
|
|
| F-48-68-A-a |
Đường tỉnh 307 | KX | xã Thái Hòa | H. Lập Thạch |
|
| 21° 26' 37'' | 105° 31' 34'' | 21° 31' 10'' | 105° 21' 09'' | F-48-68-A-a |
Quốc lộ 2C | KX | xã Thái Hòa | H. Lập Thạch |
|
| 21° 09' 53'' | 105° 29' 02'' | 21° 31' 10'' | 105° 29' 14'' | F-48-68-A-a |
sông Phó Đáy | TV | xã Thái Hòa | H. Lập Thạch |
|
| 21° 31' 41'' | 105° 29' 41'' | 21° 17' 56'' | 105° 26' 59'' | F-48-68-A-a |
Thôn Chùa | DC | xã Tiên Lữ | H. Lập Thạch | 21° 21' 40'' | 105° 28' 30'' |
|
|
|
| F-48-67-B-d |
Thôn Dộc | DC | xã Tiên Lữ | H. Lập Thạch | 21° 22' 18'' | 105° 28' 38'' |
|
|
|
| F-48-67-B-d |
Thôn Đình | DC | xã Tiên Lữ | H. Lập Thạch | 21° 22' 00'' | 105° 28' 43'' |
|
|
|
| F-48-67-B-d |
thôn Minh Trụ | DC | xã Tiên Lữ | H. Lập Thạch | 21° 22' 02'' | 105° 28' 52'' |
|
|
|
| F-48-67-B-d |
Thôn Mới | DC | xã Tiên Lữ | H. Lập Thạch | 21° 22' 24'' | 105° 28' 39'' |
|
|
|
| F-48-67-B-d |
thôn Nương Ải | DC | xã Tiên Lữ | H. Lập Thạch | 21° 21' 51'' | 105° 29' 11'' |
|
|
|
| F-48-67-B-d |
thôn Nương Cầu | DC | xã Tiên Lữ | H. Lập Thạch | 21° 21' 29'' | 105° 28' 22'' |
|
|
|
| F-48-67-B-d |
thôn Quang Trung | DC | xã Tiên Lữ | H. Lập Thạch | 21° 22' 15'' | 105° 28' 48'' |
|
|
|
| F-48-67-B-d |
Thôn Quẵng | DC | xã Tiên Lữ | H. Lập Thạch | 21° 22' 31'' | 105° 28' 54'' |
|
|
|
| F-48-67-B-b |
Thôn Xuôi | DC | xã Tiên Lữ | H. Lập Thạch | 21° 22' 04'' | 105° 28' 36'' |
|
|
|
| F-48-67-B-d |
chùa Sùng Khánh | KX | xã Tiên Lữ | H. Lập Thạch | 21° 21' 40'' | 105° 28' 33'' |
|
|
|
| F-48-67-B-d |
đình Tiên Lữ | KX | xã Tiên Lữ | H. Lập Thạch | 21° 22' 02'' | 105° 28' 48'' |
|
|
|
| F-48-67-B-d |
Đường cao tốc Nội Bài - Lào Cai | KX | xã Tiên Lữ | H. Lập Thạch |
|
| 21° 15' 27'' | 105° 43' 22'' | 21° 22' 05'' | 105° 23' 24'' | F-48-67-B-d |
Đường tỉnh 305 | KX | xã Tiên Lữ | H. Lập Thạch |
|
| 21° 11' 57'' | 105° 34' 54'' | 21° 24' 54'' | 105° 27' 42'' | F-48-67-B-d |
Núi Quạn | SV | xã Tiên Lữ | H. Lập Thạch | 21° 22' 54'' | 105° 28' 43'' |
|
|
|
| F-48-67-B-b |
thôn Đạo Nội | DC | xã Triệu Đề | H. Lập Thạch | 21° 20' 00'' | 105° 28' 45'' |
|
|
|
| F-48-67-B-d |
thôn Đoàn Thành | DC | xã Triệu Đề | H. Lập Thạch | 21° 20' 28'' | 105° 27' 48'' |
|
|
|
| F-48-67-B-d |
thôn Hạnh Phúc | DC | xã Triệu Đề | H. Lập Thạch | 21° 20' 09'' | 105° 28' 09'' |
|
|
|
| F-48-67-B-d |
thôn Hùng Sơn | DC | xã Triệu Đề | H. Lập Thạch | 21° 20' 24'' | 105° 28' 42'' |
|
|
|
| F-48-67-B-d |
thôn Hương Ngãi | DC | xã Triệu Đề | H. Lập Thạch | 21° 20' 07'' | 105° 28' 40'' |
|
|
|
| F-48-67-B-d |
thôn Kim Sơn | DC | xã Triệu Đề | H. Lập Thạch | 21° 19' 54'' | 105° 28' 10'' |
|
|
|
| F-48-67-B-d |
thôn Kim Tiến | DC | xã Triệu Đề | H. Lập Thạch | 21° 20' 06'' | 105° 28' 21'' |
|
|
|
| F-48-67-B-d |
thôn Lam Sơn | DC | xã Triệu Đề | H. Lập Thạch | 21° 20' 16'' | 105° 28' 30'' |
|
|
|
| F-48-67-B-d |
thôn Tân Tiến | DC | xã Triệu Đề | H. Lập Thạch | 21° 20' 18'' | 105° 27' 44'' |
|
|
|
| F-48-67-B-d |
thôn Thành Công | DC | xã Triệu Đề | H. Lập Thạch | 21° 20' 20'' | 105° 28' 02'' |
|
|
|
| F-48-67-B-d |
thôn Vọng Sơn | DC | xã Triệu Đề | H. Lập Thạch | 21° 20' 07'' | 105° 27' 46'' |
|
|
|
| F-48-67-B-d |
thôn Yên Bình | DC | xã Triệu Đề | H. Lập Thạch | 21° 19' 56'' | 105° 28' 21'' |
|
|
|
| F-48-67-B-d |
Đường tỉnh 305C | KX | xã Triệu Đề | H. Lập Thạch |
|
| 21° 22' 53'' | 105° 27' 29'' | 21° 17' 33'' | 105° 27' 06'' | F-48-67-B-d |
Đồi Tú | SV | xã Triệu Đề | H. Lập Thạch | 21° 19' 45'' | 105° 28' 05'' |
|
|
|
| F-48-67-B-d |
sông Phó Đáy | TV | xã Triệu Đề | H. Lập Thạch |
|
| 21° 31' 41'' | 105° 29' 41'' | 21° 17' 56'' | 105° 26' 59'' | F-48-67-B-d |
thôn Bản Hậu | DC | xã Tử Du | H. Lập Thạch | 21° 24' 09'' | 105° 28' 30'' |
|
|
|
| F-48-67-B-b |
Thôn Dầu | DC | xã Tử Du | H. Lập Thạch | 21° 24' 05'' | 105° 27' 59'' |
|
|
|
| F-48-67-B-b |
Thôn Diễu | DC | xã Tử Du | H. Lập Thạch | 21° 24' 12'' | 105° 28' 19'' |
|
|
|
| F-48-67-B-b |
Thôn Gẳm | DC | xã Tử Du | H. Lập Thạch | 21° 24' 47'' | 105° 28' 55'' |
|
|
|
| F-48-67-B-b |
Thôn Guồng | DC | xã Tử Du | H. Lập Thạch | 21° 24' 22'' | 105° 28' 51'' |
|
|
|
| F-48-67-B-b |
thôn Hoàng Sơn | DC | xã Tử Du | H. Lập Thạch | 21° 24' 25'' | 105° 28' 00'' |
|
|
|
| F-48-67-B-b |
Thôn Khâu | DC | xã Tử Du | H. Lập Thạch | 21° 23' 38'' | 105° 28' 36'' |
|
|
|
| F-48-67-B-b |
Thôn Nứa | DC | xã Tử Du | H. Lập Thạch | 21° 23' 01'' | 105° 28' 44'' |
|
|
|
| F-48-67-B-b |
thôn Sau Ga | DC | xã Tử Du | H. Lập Thạch | 21° 24' 43'' | 105° 28' 26'' |
|
|
|
| F-48-67-B-b |
Thôn Vằng | DC | xã Tử Du | H. Lập Thạch | 21° 23' 51'' | 105° 28' 20'' |
|
|
|
| F-48-67-B-b |
thôn Vinh Hoa | DC | xã Tử Du | H. Lập Thạch | 21° 24' 47'' | 105° 29' 33'' |
|
|
|
| F-48-67-B-b |
Đường tỉnh 305 | KX | xã Tử Du | H. Lập Thạch |
|
| 21° 11' 57'' | 105° 34' 54'' | 21° 24' 54'' | 105° 27' 42'' | F-48-67-B-b |
Đường tỉnh 306 | KX | xã Tử Du | H. Lập Thạch |
|
| 21° 18' 30'' | 105° 33' 05'' | 21° 21' 00'' | 105° 24' 22'' | F-48-67-B-b |
Núi Quạn | SV | xã Tử Du | H. Lập Thạch | 21° 22' 54'' | 105° 28' 43'' |
|
|
|
| F-48-67-B-b |
Núi Thờ | SV | xã Tử Du | H. Lập Thạch | 21° 25' 13'' | 105° 29' 38'' |
|
|
|
| F-48-67-B-b |
thôn Bồ Tỉnh | DC | xã Vân Trục | H. Lập Thạch | 21° 27' 44'' | 105° 26' 56'' |
|
|
|
| F-48-67-B-b |
thôn Con Voi | DC | xã Vân Trục | H. Lập Thạch | 21° 27' 34'' | 105° 27' 11'' |
|
|
|
| F-48-67-B-b |
thôn Đồng Núi | DC | xã Vân Trục | H. Lập Thạch | 21° 26' 05'' | 105° 26' 18'' |
|
|
|
| F-48-67-B-b |
thôn Đồng Vẫn | DC | xã Vân Trục | H. Lập Thạch | 21° 26' 06'' | 105° 27' 10'' |
|
|
|
| F-48-67-B-b |
thôn Móc Lép | DC | xã Vân Trục | H. Lập Thạch | 21° 26' 04'' | 105° 26' 53'' |
|
|
|
| F-48-67-B-b |
thôn Phao Tràng | DC | xã Vân Trục | H. Lập Thạch | 21° 27' 15'' | 105° 26' 28'' |
|
|
|
| F-48-67-B-b |
thôn Song Vân | DC | xã Vân Trục | H. Lập Thạch | 21° 26' 10'' | 105° 26' 42'' |
|
|
|
| F-48-67-B-b |
thôn Tam Phú | DC | xã Vân Trục | H. Lập Thạch | 21° 26' 35'' | 105° 25' 57'' |
|
|
|
| F-48-67-B-b |
thôn Thanh Vân | DC | xã Vân Trục | H. Lập Thạch | 21° 26' 19'' | 105° 26' 34'' |
|
|
|
| F-48-67-B-b |
thôn Vân Hội | DC | xã Vân Trục | H. Lập Thạch | 21° 26' 23'' | 105° 26' 56'' |
|
|
|
| F-48-67-B-b |
thôn Vân Trục | DC | xã Vân Trục | H. Lập Thạch | 21° 26' 26'' | 105° 26' 30'' |
|
|
|
| F-48-67-B-b |
Đường tỉnh 307 | KX | xã Vân Trục | H. Lập Thạch |
|
| 21° 26' 37'' | 105° 31' 34'' | 21° 31' 10'' | 105° 21' 09'' | F-48-67-B-b |
đỉnh Treo Nón | SV | xã Vân Trục | H. Lập Thạch | 21° 27' 54'' | 105° 26' 14'' |
|
|
|
| F-48-67-B-b |
đồi Chùa Mụ | SV | xã Vân Trục | H. Lập Thạch | 21° 27' 19'' | 105° 25' 27'' |
|
|
|
| F-48-67-B-b |
Núi Bục | SV | xã Vân Trục | H. Lập Thạch | 21° 25' 48'' | 105° 26' 33'' |
|
|
|
| F-48-67-B-b |
núi Con Voi | SV | xã Vân Trục | H. Lập Thạch | 21° 27' 32'' | 105° 27' 36'' |
|
|
|
| F-48-67-B-b |
núi Hình Nhân | SV | xã Vân Trục | H. Lập Thạch | 21° 27' 27'' | 105° 25' 25'' |
|
|
|
| F-48-67-B-b |
núi Sáng Sơn | SV | xã Vân Trục | H. Lập Thạch | 21° 28' 30'' | 105° 25' 45'' |
|
|
|
| F-48-67-B-b |
hồ Vân Trục | TV | xã Vân Trục | H. Lập Thạch | 21° 26' 53'' | 105° 26' 32'' |
|
|
|
| F-48-67-B-b |
kênh Vân Trục | TV | xã Vân Trục | H. Lập Thạch |
|
| 21° 26' 35'' | 105° 26' 26'' | 21° 23' 29'' | 105° 27' 15'' | F-48-67-B-b |
thôn Cầu Thao | DC | xã Xuân Hòa | H. Lập Thạch | 21° 25' 59'' | 105° 28' 07'' |
|
|
|
| F-48-67-B-b |
thôn Đình Thắng | DC | xã Xuân Hòa | H. Lập Thạch | 21° 26' 30'' | 105° 28' 47'' |
|
|
|
| F-48-67-B-b |
thôn Đồng Chủ | DC | xã Xuân Hòa | H. Lập Thạch | 21° 26' 49'' | 105° 28' 41'' |
|
|
|
| F-48-67-B-b |
thôn Đồng Quyền | DC | xã Xuân Hòa | H. Lập Thạch | 21° 24' 56'' | 105° 28' 12'' |
|
|
|
| F-48-67-B-b |
thôn Gia Hòa | DC | xã Xuân Hòa | H. Lập Thạch | 21° 25' 15'' | 105° 28' 06'' |
|
|
|
| F-48-67-B-b |
thôn Hòa Phong | DC | xã Xuân Hòa | H. Lập Thạch | 21° 25' 53'' | 105° 28' 33'' |
|
|
|
| F-48-67-B-b |
thôn Hồng Thái | DC | xã Xuân Hòa | H. Lập Thạch | 21° 25' 47'' | 105° 27' 13'' |
|
|
|
| F-48-67-B-b |
thôn Ngọc Hoa | DC | xã Xuân Hòa | H. Lập Thạch | 21° 25' 28'' | 105° 27' 39'' |
|
|
|
| F-48-67-B-b |
thôn Núi Ngọc | DC | xã Xuân Hòa | H. Lập Thạch | 21° 26' 59'' | 105° 27' 43'' |
|
|
|
| F-48-67-B-b |
thôn Rừng Chám | DC | xã Xuân Hòa | H. Lập Thạch | 21° 25' 28'' | 105° 26' 58'' |
|
|
|
| F-48-67-B-b |
thôn Rừng Chũng | DC | xã Xuân Hòa | H. Lập Thạch | 21° 25' 36'' | 105° 28' 01'' |
|
|
|
| F-48-67-B-b |
thôn Thành Công | DC | xã Xuân Hòa | H. Lập Thạch | 21° 26' 51'' | 105° 28' 02'' |
|
|
|
| F-48-67-B-b |
thôn Thành Lập | DC | xã Xuân Hòa | H. Lập Thạch | 21° 26' 07'' | 105° 27' 50'' |
|
|
|
| F-48-67-B-b |
thôn Văn Lãm | DC | xã Xuân Hòa | H. Lập Thạch | 21° 25' 53'' | 105° 27' 37'' |
|
|
|
| F-48-67-B-b |
thôn Xuân Phong | DC | xã Xuân Hòa | H. Lập Thạch | 21° 26' 08'' | 105° 27' 31'' |
|
|
|
| F-48-67-B-b |
thôn Xuân Trạch | DC | xã Xuân Hòa | H. Lập Thạch | 21° 26' 36'' | 105° 28' 05'' |
|
|
|
| F-48-67-B-b |
đèo Kèo Cài | KX | xã Xuân Hòa | H. Lập Thạch | 21° 27' 36'' | 105° 28' 09'' |
|
|
|
| F-48-67-B-b |
Đường tỉnh 307 | KX | xã Xuân Hòa | H. Lập Thạch |
|
| 21° 26' 37'' | 105° 31' 34'' | 21° 31' 10'' | 105° 21' 09'' | F-48-67-B-b |
núi Bảo Đài | SV | xã Xuân Hòa | H. Lập Thạch | 21° 27' 53'' | 105° 28' 39'' |
|
|
|
| F-48-67-B-b |
núi Con Voi | SV | xã Xuân Hòa | H. Lập Thạch | 21° 27' 32'' | 105° 27' 36'' |
|
|
|
| F-48-67-B-b |
hồ Thiên Lĩnh | TV | xã Xuân Hòa | H. Lập Thạch | 21° 27' 12'' | 105° 28' 04'' |
|
|
|
| F-48-67-B-b |
kênh Vân Trục | TV | xã Xuân Hòa | H. Lập Thạch |
|
| 21° 26' 35'' | 105° 26' 26'' | 21° 23' 29'' | 105° 27' 15'' | F-48-67-B-b |
thôn Chiến Thắng | DC | xã Xuân Lôi | H. Lập Thạch | 21° 22' 26'' | 105° 27' 12'' |
|
|
|
| F-48-67-B-d |
thôn Cộng Hòa | DC | xã Xuân Lôi | H. Lập Thạch | 21° 22' 22'' | 105° 27' 32'' |
|
|
|
| F-48-67-B-d |
thôn Đoàn Kết | DC | xã Xuân Lôi | H. Lập Thạch | 21° 22' 52'' | 105° 26' 53'' |
|
|
|
| F-48-67-B-b |
thôn Đồng Tâm | DC | xã Xuân Lôi | H. Lập Thạch | 21° 23' 09'' | 105° 27' 02'' |
|
|
|
| F-48-67-B-b |
thôn Đông Xuân | DC | xã Xuân Lôi | H. Lập Thạch | 21° 22' 53'' | 105° 27' 45'' |
|
|
|
| F-48-67-B-b |
thôn Liên Sơn | DC | xã Xuân Lôi | H. Lập Thạch | 21° 23' 06'' | 105° 28' 15'' |
|
|
|
| F-48-67-B-b |
thôn Lục Thụ | DC | xã Xuân Lôi | H. Lập Thạch | 21° 23' 12'' | 105° 27' 39'' |
|
|
|
| F-48-67-B-b |
thôn Minh Khai | DC | xã Xuân Lôi | H. Lập Thạch | 21° 22' 44'' | 105° 27' 09'' |
|
|
|
| F-48-67-B-b |
thôn Nghĩa An | DC | xã Xuân Lôi | H. Lập Thạch | 21° 22' 42'' | 105° 28' 06'' |
|
|
|
| F-48-67-B-b |
thôn Thi Đua | DC | xã Xuân Lôi | H. Lập Thạch | 21° 23' 07'' | 105° 27' 25'' |
|
|
|
| F-48-67-B-b |
thôn Tiền Phong | DC | xã Xuân Lôi | H. Lập Thạch | 21° 22' 51'' | 105° 27' 58'' |
|
|
|
| F-48-67-B-b |
thôn Vườn Tràng | DC | xã Xuân Lôi | H. Lập Thạch | 21° 23' 30'' | 105° 27' 15'' |
|
|
|
| F-48-67-B-b |
thôn Xuân Phong | DC | xã Xuân Lôi | H. Lập Thạch | 21° 22' 37'' | 105° 27' 35'' |
|
|
|
| F-48-67-B-d |
Đường tỉnh 305 | KX | xã Xuân Lôi | H. Lập Thạch |
|
| 21° 11' 57'' | 105° 34' 54'' | 21° 24' 54'' | 105° 27' 42'' | F-48-67-B-b |
Đường tỉnh 305C | KX | xã Xuân Lôi | H. Lập Thạch |
|
| 21° 22' 53'' | 105° 27' 29'' | 21° 17' 33'' | 105° 27' 06'' | F-48-67-B-b |
thôn Đông Xuân | DC | xã Văn Quán | H. Lập Thạch | 21° 22' 11'' | 105° 27' 47'' |
|
|
|
| F-48-67-B-d |
thôn Đức Lễ | DC | xã Văn Quán | H. Lập Thạch | 21° 22' 05'' | 105° 27' 09'' |
|
|
|
| F-48-67-B-d |
thôn Làng Cả | DC | xã Văn Quán | H. Lập Thạch | 21° 21' 16'' | 105° 27' 25'' |
|
|
|
| F-48-67-B-d |
thôn Làng Câu | DC | xã Văn Quán | H. Lập Thạch | 21° 20' 58'' | 105° 27' 31'' |
|
|
|
| F-48-67-B-d |
thôn Làng Nam | DC | xã Văn Quán | H. Lập Thạch | 21° 20' 57'' | 105° 27' 03'' |
|
|
|
| F-48-67-B-d |
thôn Lan Hùng | DC | xã Văn Quán | H. Lập Thạch | 21° 21' 26'' | 105° 26' 46'' |
|
|
|
| F-48-67-B-d |
thôn Mỹ Ân | DC | xã Văn Quán | H. Lập Thạch | 21° 22' 10'' | 105° 27' 22'' |
|
|
|
| F-48-67-B-d |
thôn Nam Đông | DC | xã Văn Quán | H. Lập Thạch | 21° 20' 44'' | 105° 27' 08'' |
|
|
|
| F-48-67-B-d |
thôn Nhật Tân | DC | xã Văn Quán | H. Lập Thạch | 21° 21' 06'' | 105° 26' 45'' |
|
|
|
| F-48-67-B-d |
thôn Nhật Tân Đông | DC | xã Văn Quán | H. Lập Thạch | 21° 21' 09'' | 105° 27' 02'' |
|
|
|
| F-48-67-B-d |
thôn Sa Phùng | DC | xã Văn Quán | H. Lập Thạch | 21° 21' 30'' | 105° 27' 56'' |
|
|
|
| F-48-67-B-d |
thôn Sa Sơn | DC | xã Văn Quán | H. Lập Thạch | 21° 21' 46'' | 105° 27' 49'' |
|
|
|
| F-48-67-B-d |
thôn Tương Kế | DC | xã Văn Quán | H. Lập Thạch | 21° 21' 57'' | 105° 27' 38'' |
|
|
|
| F-48-67-B-d |
thôn Xuân Lan | DC | xã Văn Quán | H. Lập Thạch | 21° 21' 52'' | 105° 26' 49'' |
|
|
|
| F-48-67-B-d |
thôn Xuân Quang | DC | xã Văn Quán | H. Lập Thạch | 21° 21' 40'' | 105° 27' 06'' |
|
|
|
| F-48-67-B-d |
thôn Xuân Quang Nam | DC | xã Văn Quán | H. Lập Thạch | 21° 21' 29'' | 105° 27' 12'' |
|
|
|
| F-48-67-B-d |
Đường cao tốc Nội Bài - Lào Cai | KX | xã Văn Quán | H. Lập Thạch |
|
| 21° 15' 27'' | 105° 43' 22'' | 21° 22' 05'' | 105° 23' 24'' | F-48-67-B-d |
Đường tỉnh 305C | KX | xã Văn Quán | H. Lập Thạch |
|
| 21° 22' 53'' | 105° 27' 29'' | 21° 17' 33'' | 105° 27' 06'' | F-48-67-B-d |
Đình Ngõa | KX | xã Văn Quán | H. Lập Thạch | 21° 21' 58'' | 105° 27' 27'' |
|
|
|
| F-48-67-B-d |
hồ Đa Mang | TV | xã Văn Quán | H. Lập Thạch | 21° 21' 59'' | 105° 27' 01'' |
|
|
|
| F-48-67-B-d |
hồ Đồng Bàm | TV | xã Văn Quán | H. Lập Thạch | 21° 21' 14'' | 105° 26' 48'' |
|
|
|
| F-48-67-B-d |
tổ dân phố Bình Lạc | DC | TT. Tam Sơn | H. Sông Lô | 21° 25' 45'' | 105° 24' 20'' |
|
|
|
| F-48-67-B-b |
tổ dân phố Bình Sơn | DC | TT. Tam Sơn | H. Sông Lô | 21° 25' 37'' | 105° 24' 00'' |
|
|
|
| F-48-67-B-b |
tổ dân phố Bình Sơn Thượng | DC | TT. Tam Sơn | H. Sông Lô | 21° 25' 42'' | 105° 23' 48'' |
|
|
|
| F-48-67-B-b |
tổ dân phố Lạc Kiều | DC | TT. Tam Sơn | H. Sông Lô | 21° 25' 10'' | 105° 24' 37'' |
|
|
|
| F-48-67-B-b |
tổ dân phố Sơn Cầu | DC | TT. Tam Sơn | H. Sông Lô | 21° 25' 12'' | 105° 23' 55'' |
|
|
|
| F-48-67-B-b |
tổ dân phố Sơn Cầu Nam | DC | TT. Tam Sơn | H. Sông Lô | 21° 25' 00'' | 105° 24' 21'' |
|
|
|
| F-48-67-B-b |
tổ dân phố Then | DC | TT. Tam Sơn | H. Sông Lô | 21° 25' 10'' | 105° 24' 14'' |
|
|
|
| F-48-67-B-b |
Đường tỉnh 307B | KX | TT. Tam Sơn | H. Sông Lô |
|
| 21° 25' 39'' | 105° 25' 05'' | 21° 23' 56'' | 105° 23' 43'' | F-48-67-B-b |
tháp Bình Sơn | KX | TT. Tam Sơn | H. Sông Lô | 21° 25' 13'' | 105° 24' 18'' |
|
|
|
| F-48-67-B-b |
tuyến đò Then | KX | TT. Tam Sơn | H. Sông Lô | 21° 24' 57'' | 105° 23' 45'' |
|
|
|
| F-48-67-B-b |
Sông Lô | TV | TT. Tam Sơn | H. Sông Lô |
|
| 21° 30' 29'' | 105° 19' 23'' | 21° 18' 00'' | 105° 26' 53'' | F-48-67-B-b |
thôn Anh Dũng | DC | xã Bạch Lưu | H. Sông Lô | 21° 29' 33'' | 105° 20' 08'' |
|
|
|
| F-48-67-B-a |
thôn Hồng Đường | DC | xã Bạch Lưu | H. Sông Lô | 21° 30' 15'' | 105° 19' 33'' |
|
|
|
| C-48-55-D-c |
thôn Hồng Sen | DC | xã Bạch Lưu | H. Sông Lô | 21° 29' 59'' | 105° 19' 40'' |
|
|
|
| F-48-67-B-a |
thôn Hùng Mạnh | DC | xã Bạch Lưu | H. Sông Lô | 21° 29' 03'' | 105° 20' 05'' |
|
|
|
| F-48-67-B-a |
thôn Tân Tiến | DC | xã Bạch Lưu | H. Sông Lô | 21° 28' 28'' | 105° 20' 12'' |
|
|
|
| F-48-67-B-a |
thôn Xóm Làng | DC | xã Bạch Lưu | H. Sông Lô | 21° 29' 43'' | 105° 19' 54'' |
|
|
|
| F-48-67-B-a |
Núi Thét | SV | xã Bạch Lưu | H. Sông Lô | 21° 29' 41'' | 105° 20' 59'' |
|
|
|
| F-48-67-B-a |
hồ Đá Ngang | TV | xã Bạch Lưu | H. Sông Lô | 21° 29' 33'' | 105° 20' 18'' |
|
|
|
| F-48-67-B-a |
Sông Lô | TV | xã Bạch Lưu | H. Sông Lô |
|
| 21° 30' 29'' | 105° 19' 23'' | 21° 18' 00'' | 105° 26' 53'' | F-48-67-B-a |
thôn Cây Gạo | DC | xã Cao Phong | H. Sông Lô | 21° 20' 59'' | 105° 26' 01'' |
|
|
|
| F-48-67-B-d |
thôn Cây Si | DC | xã Cao Phong | H. Sông Lô | 21° 20' 43'' | 105° 26' 03'' |
|
|
|
| F-48-67-B-d |
Thôn Dùng | DC | xã Cao Phong | H. Sông Lô | 21° 20' 29'' | 105° 26' 40'' |
|
|
|
| F-48-67-B-d |
Thôn Giang | DC | xã Cao Phong | H. Sông Lô | 21° 20' 15'' | 105° 26' 48'' |
|
|
|
| F-48-67-B-d |
Thôn Giạn | DC | xã Cao Phong | H. Sông Lô | 21° 21' 00'' | 105° 25' 46'' |
|
|
|
| F-48-67-B-d |
Thôn Mới | DC | xã Cao Phong | H. Sông Lô | 21° 20' 08'' | 105° 26' 27'' |
|
|
|
| F-48-67-B-d |
thôn Ngọc Bật | DC | xã Cao Phong | H. Sông Lô | 21° 21' 12'' | 105° 26' 11'' |
|
|
|
| F-48-67-B-d |
thôn Nông Xanh | DC | xã Cao Phong | H. Sông Lô | 21° 20' 53'' | 105° 26' 34'' |
|
|
|
| F-48-67-B-d |
thôn Phan Dư | DC | xã Cao Phong | H. Sông Lô | 21° 20' 23'' | 105° 26' 24'' |
|
|
|
| F-48-67-B-d |
thôn Phan Lãng | DC | xã Cao Phong | H. Sông Lô | 21° 19' 59'' | 105° 26' 29'' |
|
|
|
| F-48-67-B-d |
thôn Sơn Phục | DC | xã Cao Phong | H. Sông Lô | 21° 21' 14'' | 105° 25' 56'' |
|
|
|
| F-48-67-B-d |
Thôn Suối | DC | xã Cao Phong | H. Sông Lô | 21° 20' 23'' | 105° 26' 51'' |
|
|
|
| F-48-67-B-d |
thôn Tổ Gà | DC | xã Cao Phong | H. Sông Lô | 21° 21' 06'' | 105° 26' 21'' |
|
|
|
| F-48-67-B-d |
Đường cao tốc Nội Bài - Lào Cai | KX | xã Cao Phong | H. Sông Lô |
|
| 21° 15' 27'' | 105° 43' 22'' | 21° 22' 05'' | 105° 23' 24'' | F-48-67-B-b |
Sông Lô | TV | xã Cao Phong | H. Sông Lô |
|
| 21° 30' 29'' | 105° 19' 23'' | 21° 18' 00'' | 105° 26' 53'' | F-48-67-B-b |
thôn Đoàn Kết | DC | xã Đồng Quế | H. Sông Lô | 21° 27' 17'' | 105° 23' 57'' |
|
|
|
| F-48-67-B-b |
thôn Đồng Mùi | DC | xã Đồng Quế | H. Sông Lô | 21° 26' 15'' | 105° 24' 41'' |
|
|
|
| F-48-67-B-b |
thôn Đồng Văn | DC | xã Đồng Quế | H. Sông Lô | 21° 26' 19'' | 105° 24' 08'' |
|
|
|
| F-48-67-B-b |
thôn Quế Nham | DC | xã Đồng Quế | H. Sông Lô | 21° 26' 28'' | 105° 24' 38'' |
|
|
|
| F-48-67-B-b |
thôn Quế Trạo A | DC | xã Đồng Quế | H. Sông Lô | 21° 26' 03'' | 105° 24' 22'' |
|
|
|
| F-48-67-B-b |
thôn Quế Trạo B | DC | xã Đồng Quế | H. Sông Lô | 21° 26' 17'' | 105° 24' 26'' |
|
|
|
| F-48-67-B-b |
thôn Thanh Tú | DC | xã Đồng Quế | H. Sông Lô | 21° 27' 02'' | 105° 24' 53'' |
|
|
|
| F-48-67-B-b |
cầu Đồng Mặn | KX | xã Đồng Quế | H. Sông Lô | 21° 26' 55'' | 105° 24' 20'' |
|
|
|
| F-48-67-B-b |
Đường tỉnh 307 | KX | xã Đồng Quế | H. Sông Lô |
|
| 21° 26' 37'' | 105° 31' 34'' | 21° 31' 10'' | 105° 21' 09'' | F-48-67-B-b |
Thiền viện Trúc lâm Tuệ Đức | KX | xã Đồng Quế | H. Sông Lô | 21° 27' 22'' | 105° 25' 15'' |
|
|
|
| F-48-67-B-b |
đồi Chùa Mụ | SV | xã Đồng Quế | H. Sông Lô | 21° 27' 19'' | 105° 25' 27'' |
|
|
|
| F-48-67-B-b |
núi Hình Nhân | SV | xã Đồng Quế | H. Sông Lô | 21° 27' 27'' | 105° 25' 25'' |
|
|
|
| F-48-67-B-b |
núi Sáng Sơn | SV | xã Đồng Quế | H. Sông Lô | 21° 28' 30'' | 105° 25' 45'' |
|
|
|
| F-48-67-B-b |
hồ Bò Lạc | TV | xã Đồng Quế | H. Sông Lô | 21° 27' 22'' | 105° 24' 52'' |
|
|
|
| F-48-67-B-b |
thôn Bằng Phú | DC | xã Đồng Thịnh | H. Sông Lô | 21° 22' 19'' | 105° 25' 44'' |
|
|
|
| F-48-67-B-d |
thôn Chiến Thắng | DC | xã Đồng Thịnh | H. Sông Lô | 21° 23' 04'' | 105° 26' 00'' |
|
|
|
| F-48-67-B-b |
thôn Cương Quyết | DC | xã Đồng Thịnh | H. Sông Lô | 21° 23' 15'' | 105° 26' 19'' |
|
|
|
| F-48-67-B-b |
thôn Đồng Tâm | DC | xã Đồng Thịnh | H. Sông Lô | 21° 23' 01'' | 105° 25' 04'' |
|
|
|
| F-48-67-B-b |
thôn Hiệp Lực | DC | xã Đồng Thịnh | H. Sông Lô | 21° 22' 56'' | 105° 25' 30'' |
|
|
|
| F-48-67-B-b |
thôn Quyết Thắng | DC | xã Đồng Thịnh | H. Sông Lô | 21° 23' 19'' | 105° 25' 56'' |
|
|
|
| F-48-67-B-b |
thôn Thắng Lợi | DC | xã Đồng Thịnh | H. Sông Lô | 21° 23' 28'' | 105° 26' 41'' |
|
|
|
| F-48-67-B-b |
thôn Thiều Xuân | DC | xã Đồng Thịnh | H. Sông Lô | 21° 23' 32'' | 105° 26' 28'' |
|
|
|
| F-48-67-B-b |
thôn Thượng Yên | DC | xã Đồng Thịnh | H. Sông Lô | 21° 22' 04'' | 105° 26' 05'' |
|
|
|
| F-48-67-B-d |
thôn Tiến Bộ | DC | xã Đồng Thịnh | H. Sông Lô | 21° 22' 34'' | 105° 26' 38'' |
|
|
|
| F-48-67-B-b |
thôn Vạn Thắng | DC | xã Đồng Thịnh | H. Sông Lô | 21° 22' 37'' | 105° 25' 05'' |
|
|
|
| F-48-67-B-b |
thôn Yên Bình | DC | xã Đồng Thịnh | H. Sông Lô | 21° 22' 14'' | 105° 25' 21'' |
|
|
|
| F-48-67-B-d |
thôn Yên Phú | DC | xã Đồng Thịnh | H. Sông Lô | 21° 21' 43'' | 105° 26' 08'' |
|
|
|
| F-48-67-B-d |
thôn Yên Thái | DC | xã Đồng Thịnh | H. Sông Lô | 21° 22' 22'' | 105° 26' 12'' |
|
|
|
| F-48-67-B-d |
thôn Yên Tĩnh | DC | xã Đồng Thịnh | H. Sông Lô | 21° 23' 14'' | 105° 25' 41'' |
|
|
|
| F-48-67-B-b |
Đường cao tốc Nội Bài - Lào Cai | KX | xã Đồng Thịnh | H. Sông Lô |
|
| 21° 15' 27'' | 105° 43' 22'' | 21° 22' 05'' | 105° 23' 24'' | F-48-67-B-b |
Đường tỉnh 306 | KX | xã Đồng Thịnh | H. Sông Lô |
|
| 21° 18' 30'' | 105° 33' 05'' | 21° 21' 00'' | 105° 24' 22'' | F-48-67-B-b |
Khu công nghiệp Sông Lô I | KX | xã Đồng Thịnh | H. Sông Lô | 21° 22' 36'' | 105° 24' 45'' |
|
|
|
| F-48-67-B-b |
Khu công nghiệp Sông Lô II | KX | xã Đồng Thịnh | H. Sông Lô | 21° 22' 15'' | 105° 24' 49'' |
|
|
|
| F-48-67-B-d |
Đồi Cao | SV | xã Đồng Thịnh | H. Sông Lô | 21° 21' 37'' | 105° 25' 54'' |
|
|
|
| F-48-67-B-d |
thôn Dân Chủ | DC | xã Đôn Nhân | H. Sông Lô | 21° 26' 57'' | 105° 21' 40'' |
|
|
|
| F-48-67-B-a |
thôn Đôn Mục | DC | xã Đôn Nhân | H. Sông Lô | 21° 26' 31'' | 105° 21' 17'' |
|
|
|
| F-48-67-B-a |
thôn Hòa Bình | DC | xã Đôn Nhân | H. Sông Lô | 21° 26' 08'' | 105° 21' 15'' |
|
|
|
| F-48-67-B-a |
thôn Tân Lập | DC | xã Đôn Nhân | H. Sông Lô | 21° 26' 50'' | 105° 20' 55'' |
|
|
|
| F-48-67-B-a |
thôn Trung Hòa | DC | xã Đôn Nhân | H. Sông Lô | 21° 26' 15'' | 105° 21' 08'' |
|
|
|
| F-48-67-B-a |
thôn Trung Kiên | DC | xã Đôn Nhân | H. Sông Lô | 21° 26' 19'' | 105° 21' 30'' |
|
|
|
| F-48-67-B-a |
Thôn Hạ | DC | xã Đôn Nhân | H. Sông Lô | 21° 25' 18'' | 105° 20' 54'' |
|
|
|
| F-48-67-B-a |
Thôn Thượng | DC | xã Đôn Nhân | H. Sông Lô | 21° 26' 28'' | 105° 20' 45'' |
|
|
|
| F-48-67-B-a |
Thôn Trung | DC | xã Đôn Nhân | H. Sông Lô | 21° 26' 06'' | 105° 20' 43'' |
|
|
|
| F-48-67-B-a |
Sông Lô | TV | xã Đôn Nhân | H. Sông Lô |
|
| 21° 30' 29'' | 105° 19' 23'' | 21° 18' 00'' | 105° 26' 53'' | F-48-67-B-a |
thôn Dương Thọ | DC | xã Đức Bác | H. Sông Lô | 21° 21' 38'' | 105° 23' 51'' |
|
|
|
| F-48-67-B-d |
thôn Giáp Hạ | DC | xã Đức Bác | H. Sông Lô | 21° 21' 23'' | 105° 24' 49'' |
|
|
|
| F-48-67-B-d |
thôn Giáp Thượng | DC | xã Đức Bác | H. Sông Lô | 21° 21' 54'' | 105° 24' 36'' |
|
|
|
| F-48-67-B-d |
thôn Giáp Trung | DC | xã Đức Bác | H. Sông Lô | 21° 21' 36'' | 105° 24' 51'' |
|
|
|
| F-48-67-B-d |
thôn Khoái Thượng | DC | xã Đức Bác | H. Sông Lô | 21° 20' 47'' | 105° 24' 47'' |
|
|
|
| F-48-67-B-d |
thôn Khoái Trung | DC | xã Đức Bác | H. Sông Lô | 21° 20' 35'' | 105° 25' 09'' |
|
|
|
| F-48-67-B-d |
thôn Nam Giáp | DC | xã Đức Bác | H. Sông Lô | 21° 21' 01'' | 105° 24' 38'' |
|
|
|
| F-48-67-B-d |
thôn Thọ Cương | DC | xã Đức Bác | H. Sông Lô | 21° 21' 14'' | 105° 25' 23'' |
|
|
|
| F-48-67-B-d |
thôn Thọ Lão | DC | xã Đức Bác | H. Sông Lô | 21° 21' 39'' | 105° 25' 06'' |
|
|
|
| F-48-67-B-d |
thôn Thượng Đức | DC | xã Đức Bác | H. Sông Lô | 21° 21' 13'' | 105° 24' 14'' |
|
|
|
| F-48-67-B-d |
thôn Thượng Trưng | DC | xã Đức Bác | H. Sông Lô | 21° 21' 19'' | 105° 24' 05'' |
|
|
|
| F-48-67-B-d |
Đường cao tốc Nội Bài - Lào Cai | KX | xã Đức Bác | H. Sông Lô |
|
| 21° 15' 27'' | 105° 43' 22'' | 21° 22' 05'' | 105° 23' 24'' | F-48-67-B-b |
Đường tỉnh 306 | KX | xã Đức Bác | H. Sông Lô |
|
| 21° 18' 30'' | 105° 33' 05'' | 21° 21' 00'' | 105° 24' 22'' | F-48-67-B-b |
Khu công nghiệp Sông Lô I | KX | xã Đức Bác | H. Sông Lô | 21° 22' 36'' | 105° 24' 45'' |
|
|
|
| F-48-67-B-b |
Khu công nghiệp Sông Lô II | KX | xã Đức Bác | H. Sông Lô | 21° 22' 15'' | 105° 24' 49'' |
|
|
|
| F-48-67-B-d |
tuyến phà Đức Bác | KX | xã Đức Bác | H. Sông Lô | 21° 20' 47'' | 105° 24' 25'' |
|
|
|
| F-48-67-B-d |
hồ Vực Xanh | TV | xã Đức Bác | H. Sông Lô | 21° 21' 49'' | 105° 24' 30'' |
|
|
|
| F-48-67-B-d |
Sông Lô | TV | xã Đức Bác | H. Sông Lô |
|
| 21° 30' 29'' | 105° 19' 23'' | 21° 18' 00'' | 105° 26' 53'' | F-48-67-B-b |
thôn Dân Chủ | DC | xã Hải Lựu | H. Sông Lô | 21° 27' 37'' | 105° 20' 23'' |
|
|
|
| F-48-67-B-a |
thôn Dốc Đỏ | DC | xã Hải Lựu | H. Sông Lô | 21° 27' 46'' | 105° 20' 49'' |
|
|
|
| F-48-67-B-a |
thôn Dừa Cả | DC | xã Hải Lựu | H. Sông Lô | 21° 29' 13'' | 105° 21' 10'' |
|
|
|
| F-48-67-B-a |
thôn Dừa Lẽ | DC | xã Hải Lựu | H. Sông Lô | 21° 28' 49'' | 105° 20' 40'' |
|
|
|
| F-48-67-B-a |
thôn Đoàn Kết | DC | xã Hải Lựu | H. Sông Lô | 21° 27' 32'' | 105° 20' 25'' |
|
|
|
| F-48-67-B-a |
thôn Đồng Chăm | DC | xã Hải Lựu | H. Sông Lô | 21° 28' 26'' | 105° 21' 06'' |
|
|
|
| F-48-67-B-a |
thôn Đồng Chổ | DC | xã Hải Lựu | H. Sông Lô | 21° 28' 53'' | 105° 21' 54'' |
|
|
|
| F-48-67-B-a |
thôn Đồng Soi | DC | xã Hải Lựu | H. Sông Lô | 21° 28' 18'' | 105° 20' 14'' |
|
|
|
| F-48-67-B-a |
thôn Đồng Vằm | DC | xã Hải Lựu | H. Sông Lô | 21° 28' 37'' | 105° 21' 51'' |
|
|
|
| F-48-67-B-a |
thôn Giếng Trẹo | DC | xã Hải Lựu | H. Sông Lô | 21° 27' 59'' | 105° 21' 28'' |
|
|
|
| F-48-67-B-a |
thôn Gò Dài | DC | xã Hải Lựu | H. Sông Lô | 21° 28' 09'' | 105° 21' 37'' |
|
|
|
| F-48-67-B-a |
thôn Gò Dùng | DC | xã Hải Lựu | H. Sông Lô | 21° 27' 54'' | 105° 20' 21'' |
|
|
|
| F-48-67-B-a |
thôn Hòa Bình | DC | xã Hải Lựu | H. Sông Lô | 21° 27' 30'' | 105° 20' 32'' |
|
|
|
| F-48-67-B-a |
thôn Khu Sơn | DC | xã Hải Lựu | H. Sông Lô | 21° 27' 35'' | 105° 20' 50'' |
|
|
|
| F-48-67-B-a |
thôn Làng Len | DC | xã Hải Lựu | H. Sông Lô | 21° 28' 05'' | 105° 21' 22'' |
|
|
|
| F-48-67-B-a |
thôn Lòng Thuyền | DC | xã Hải Lựu | H. Sông Lô | 21° 27' 47'' | 105° 21' 01'' |
|
|
|
| F-48-67-B-a |
thôn Lũng Lợn | DC | xã Hải Lựu | H. Sông Lô | 21° 28' 38'' | 105° 21' 35'' |
|
|
|
| F-48-67-B-a |
thôn Thắng Lợi | DC | xã Hải Lựu | H. Sông Lô | 21° 27' 19'' | 105° 20' 28'' |
|
|
|
| F-48-67-B-a |
thôn Trung Kiên | DC | xã Hải Lựu | H. Sông Lô | 21° 27' 23'' | 105° 20' 42'' |
|
|
|
| F-48-67-B-a |
núi Trằm Chuông | SV | xã Hải Lựu | H. Sông Lô | 21° 29' 04'' | 105° 21' 38'' |
|
|
|
| F-48-67-B-a |
Núi Thét | SV | xã Hải Lựu | H. Sông Lô | 21° 29' 41'' | 105° 20' 59'' |
|
|
|
| F-48-67-B-a |
Hồ Khuân | TV | xã Hải Lựu | H. Sông Lô | 21° 28' 09'' | 105° 20' 45'' |
|
|
|
| F-48-67-B-a |
Sông Lô | TV | xã Hải Lựu | H. Sông Lô |
|
| 21° 30' 29'' | 105° 19' 23'' | 21° 18' 00'' | 105° 26' 53'' | F-48-67-B-a |
thôn Đoàn Kết | DC | xã Lãng Công | H. Sông Lô | 21° 28' 25'' | 105° 22' 31'' |
|
|
|
| F-48-67-B-b |
thôn Hoành Sơn | DC | xã Lãng Công | H. Sông Lô | 21° 28' 36'' | 105° 22' 57'' |
|
|
|
| F-48-67-B-b |
thôn Lãng Sơn | DC | xã Lãng Công | H. Sông Lô | 21° 28' 10'' | 105° 22' 43'' |
|
|
|
| F-48-67-B-b |
thôn Minh Tân | DC | xã Lãng Công | H. Sông Lô | 21° 28' 03'' | 105° 22' 38'' |
|
|
|
| F-48-67-B-b |
thôn Phú Cường | DC | xã Lãng Công | H. Sông Lô | 21° 28' 18'' | 105° 22' 24'' |
|
|
|
| F-48-67-B-a |
thôn Tam Đa | DC | xã Lãng Công | H. Sông Lô | 21° 29' 06'' | 105° 22' 43'' |
|
|
|
| F-48-67-B-b |
thôn Thành Công | DC | xã Lãng Công | H. Sông Lô | 21° 29' 24'' | 105° 23' 24'' |
|
|
|
| F-48-67-B-b |
thôn Thống Nhất | DC | xã Lãng Công | H. Sông Lô | 21° 27' 52'' | 105° 22' 34'' |
|
|
|
| F-48-67-B-b |
thôn Trường Xuân | DC | xã Lãng Công | H. Sông Lô | 21° 29' 09'' | 105° 22' 21'' |
|
|
|
| F-48-67-B-a |
thôn Yên Sơn | DC | xã Lãng Công | H. Sông Lô | 21° 28' 17'' | 105° 23' 17'' |
|
|
|
| F-48-67-B-b |
cầu Đồng Bòng 1 | KX | xã Lãng Công | H. Sông Lô | 21° 28' 00'' | 105° 23' 10'' |
|
|
|
| F-48-67-B-b |
cầu Đồng Bòng 2 | KX | xã Lãng Công | H. Sông Lô | 21° 28' 07'' | 105° 23' 02'' |
|
|
|
| F-48-67-B-b |
Đường tỉnh 307 | KX | xã Lãng Công | H. Sông Lô |
|
| 21° 26' 37'' | 105° 31' 34'' | 21° 31' 10'' | 105° 21' 09'' | F-48-67-B-a |
Núi Sáng | SV | xã Lãng Công | H. Sông Lô | 21° 29' 22'' | 105° 25' 02'' |
|
|
|
| F-48-67-B-b |
hồ Suối Sải | TV | xã Lãng Công | H. Sông Lô | 21° 29' 30'' | 105° 23' 43'' |
|
|
|
| F-48-67-B-b |
Ngòi Cả | TV | xã Lãng Công | H. Sông Lô |
|
| 21° 29' 27'' | 105° 23' 32'' | 21° 27' 46'' | 105° 23' 03'' | F-48-67-B-b |
thôn Cửa Ngòi | DC | xã Nhạo Sơn | H. Sông Lô | 21° 25' 56'' | 105° 25' 20'' |
|
|
|
| F-48-67-B-b |
thôn Đồng Đạo | DC | xã Nhạo Sơn | H. Sông Lô | 21° 25' 34'' | 105° 24' 37'' |
|
|
|
| F-48-67-B-b |
thôn Hoa Cao | DC | xã Nhạo Sơn | H. Sông Lô | 21° 25' 38'' | 105° 25' 15'' |
|
|
|
| F-48-67-B-b |
thôn Làng Giềng | DC | xã Nhạo Sơn | H. Sông Lô | 21° 25' 54'' | 105° 24' 36'' |
|
|
|
| F-48-67-B-b |
thôn Lũng Gì | DC | xã Nhạo Sơn | H. Sông Lô | 21° 25' 21'' | 105° 24' 59'' |
|
|
|
| F-48-67-B-b |
thôn Ngọc Đèn | DC | xã Nhạo Sơn | H. Sông Lô | 21° 25' 52'' | 105° 24' 56'' |
|
|
|
| F-48-67-B-b |
thôn Ngọc Sơn | DC | xã Nhạo Sơn | H. Sông Lô | 21° 26' 07'' | 105° 25' 00'' |
|
|
|
| F-48-67-B-b |
Cầu Nếp | KX | xã Nhạo Sơn | H. Sông Lô | 21° 25' 43'' | 105° 24' 57'' |
|
|
|
| F-48-67-B-b |
Đường tỉnh 307 | KX | xã Nhạo Sơn | H. Sông Lô |
|
| 21° 26' 37'' | 105° 31' 34'' | 21° 31' 10'' | 105° 21' 09'' | F-48-67-B-b |
Đường tỉnh 307B | KX | xã Nhạo Sơn | H. Sông Lô |
|
| 21° 25' 39'' | 105° 25' 05'' | 21° 23' 56'' | 105° 23' 43'' | F-48-67-B-b |
thôn Đại Nghĩa | DC | xã Nhân Đạo | H. Sông Lô | 21° 27' 15'' | 105° 22' 14'' |
|
|
|
| F-48-67-B-a |
thôn Đồng Tâm | DC | xã Nhân Đạo | H. Sông Lô | 21° 27' 12'' | 105° 21' 04'' |
|
|
|
| F-48-67-B-a |
thôn Hồng Sinh | DC | xã Nhân Đạo | H. Sông Lô | 21° 27' 18'' | 105° 22' 51'' |
|
|
|
| F-48-67-B-b |
thôn Lê Lợi | DC | xã Nhân Đạo | H. Sông Lô | 21° 27' 36'' | 105° 22' 20'' |
|
|
|
| F-48-67-B-a |
thôn Lê Xoay | DC | xã Nhân Đạo | H. Sông Lô | 21° 27' 36'' | 105° 21' 58'' |
|
|
|
| F-48-67-B-a |
thôn Liên Kết | DC | xã Nhân Đạo | H. Sông Lô | 21° 27' 42'' | 105° 21' 26'' |
|
|
|
| F-48-67-B-a |
thôn Minh Tân | DC | xã Nhân Đạo | H. Sông Lô | 21° 27' 32'' | 105° 21' 45'' |
|
|
|
| F-48-67-B-a |
thôn Thống Nhất | DC | xã Nhân Đạo | H. Sông Lô | 21° 27' 17'' | 105° 21' 37'' |
|
|
|
| F-48-67-B-a |
thôn Tiền Phong | DC | xã Nhân Đạo | H. Sông Lô | 21° 27' 48'' | 105° 22' 10'' |
|
|
|
| F-48-67-B-a |
thôn Trần Phú | DC | xã Nhân Đạo | H. Sông Lô | 21° 27' 38'' | 105° 22' 49'' |
|
|
|
| F-48-67-B-b |
Đường tỉnh 307 | KX | xã Nhân Đạo | H. Sông Lô |
|
| 21° 26' 37'' | 105° 31' 34'' | 21° 31' 10'' | 105° 21' 09'' | F-48-67-B-a |
Núi Nhang | SV | xã Nhân Đạo | H. Sông Lô | 21° 27' 21'' | 105° 23' 23'' |
|
|
|
| F-48-67-B-b |
thôn Bình Sơn | DC | xã Như Thuỵ | H. Sông Lô | 21° 23' 56'' | 105° 24' 24'' |
|
|
|
| F-48-67-B-b |
thôn Đồng Tâm | DC | xã Như Thuỵ | H. Sông Lô | 21° 24' 18'' | 105° 25' 05'' |
|
|
|
| F-48-67-B-b |
thôn Liên Sơn | DC | xã Như Thuỵ | H. Sông Lô | 21° 24' 30'' | 105° 25' 27'' |
|
|
|
| F-48-67-B-b |
thôn Ngọc Sơn | DC | xã Như Thuỵ | H. Sông Lô | 21° 24' 23'' | 105° 24' 56'' |
|
|
|
| F-48-67-B-b |
thôn Như Sơn | DC | xã Như Thuỵ | H. Sông Lô | 21° 24' 11'' | 105° 23' 57'' |
|
|
|
| F-48-67-B-b |
thôn Tân Sơn | DC | xã Như Thuỵ | H. Sông Lô | 21° 24' 19'' | 105° 24' 18'' |
|
|
|
| F-48-67-B-b |
thôn Thuỵ Sơn | DC | xã Như Thuỵ | H. Sông Lô | 21° 24' 13'' | 105° 25' 13'' |
|
|
|
| F-48-67-B-b |
thôn Trung Sơn | DC | xã Như Thuỵ | H. Sông Lô | 21° 24' 34'' | 105° 24' 48'' |
|
|
|
| F-48-67-B-b |
Đường tỉnh 307B | KX | xã Như Thuỵ | H. Sông Lô |
|
| 21° 25' 39'' | 105° 25' 05'' | 21° 23' 56'' | 105° 23' 43'' | F-48-67-B-b |
ngòi Cầu Đồng | TV | xã Như Thuỵ | H. Sông Lô |
|
| 21° 24' 44'' | 105° 24' 32'' | 21° 24' 53'' | 105° 26' 16'' | F-48-67-B-b |
Ngòi Đọ | TV | xã Như Thuỵ | H. Sông Lô |
|
| 21° 24' 18'' | 105° 24' 29'' | 21° 23' 59'' | 105° 23' 45'' | F-48-67-B-b |
Sông Lô | TV | xã Như Thuỵ | H. Sông Lô |
|
| 21° 30' 29'' | 105° 19' 23'' | 21° 18' 00'' | 105° 26' 53'' | F-48-67-B-b |
thôn Chiến Thắng | DC | xã Phương Khoan | H. Sông Lô | 21° 26' 26'' | 105° 23' 32'' |
|
|
|
| F-48-67-B-b |
thôn Dân Chủ | DC | xã Phương Khoan | H. Sông Lô | 21° 26' 11'' | 105° 23' 31'' |
|
|
|
| F-48-67-B-b |
thôn Đại Minh | DC | xã Phương Khoan | H. Sông Lô | 21° 26' 25'' | 105° 23' 12'' |
|
|
|
| F-48-67-B-b |
thôn Đồng Tâm | DC | xã Phương Khoan | H. Sông Lô | 21° 26' 37'' | 105° 23' 50'' |
|
|
|
| F-48-67-B-b |
thôn Khoan Bộ | DC | xã Phương Khoan | H. Sông Lô | 21° 26' 22'' | 105° 22' 20'' |
|
|
|
| F-48-67-B-a |
thôn Ngạc Tân | DC | xã Phương Khoan | H. Sông Lô | 21° 26' 10'' | 105° 22' 44'' |
|
|
|
| F-48-67-B-b |
thôn Ngạc Thị | DC | xã Phương Khoan | H. Sông Lô | 21° 25' 53'' | 105° 23' 28'' |
|
|
|
| F-48-67-B-b |
thôn Quyết Tiến | DC | xã Phương Khoan | H. Sông Lô | 21° 26' 24'' | 105° 23' 51'' |
|
|
|
| F-48-67-B-b |
thôn Thống Nhất | DC | xã Phương Khoan | H. Sông Lô | 21° 26' 51'' | 105° 23' 08'' |
|
|
|
| F-48-67-B-b |
thôn Tiến Bộ | DC | xã Phương Khoan | H. Sông Lô | 21° 26' 38'' | 105° 22' 10'' |
|
|
|
| F-48-67-B-a |
Đường tỉnh 307 | KX | xã Phương Khoan | H. Sông Lô |
|
| 21° 26' 37'' | 105° 31' 34'' | 21° 31' 10'' | 105° 21' 09'' | F-48-67-B-b |
Núi Nhang | SV | xã Phương Khoan | H. Sông Lô | 21° 27' 21'' | 105° 23' 23'' |
|
|
|
| F-48-67-B-b |
Sông Lô | TV | xã Phương Khoan | H. Sông Lô |
|
| 21° 30' 29'' | 105° 19' 23'' | 21° 18' 00'' | 105° 26' 53'' | F-48-67-B-a |
thôn Đá Bụt | DC | xã Quang Yên | H. Sông Lô | 21° 31' 05'' | 105° 20' 50'' |
|
|
|
| C-48-55-D-c |
thôn Đá Đen | DC | xã Quang Yên | H. Sông Lô | 21° 30' 19'' | 105° 21' 56'' |
|
|
|
| C-48-55-D-c |
thôn Đá Đứng | DC | xã Quang Yên | H. Sông Lô | 21° 30' 37'' | 105° 20' 31'' |
|
|
|
| C-48-55-D-c |
thôn Đồng Chằm | DC | xã Quang Yên | H. Sông Lô | 21° 30' 51'' | 105° 21' 59'' |
|
|
|
| C-48-55-D-c |
thôn Đồng Chùa | DC | xã Quang Yên | H. Sông Lô | 21° 29' 29'' | 105° 22' 09'' |
|
|
|
| F-48-67-B-a |
thôn Đồng Dạ | DC | xã Quang Yên | H. Sông Lô | 21° 30' 20'' | 105° 20' 37'' |
|
|
|
| C-48-55-D-c |
thôn Đồng Dong | DC | xã Quang Yên | H. Sông Lô | 21° 29' 44'' | 105° 22' 44'' |
|
|
|
| F-48-67-B-b |
thôn Đồng Găng | DC | xã Quang Yên | H. Sông Lô | 21° 31' 11'' | 105° 22' 11'' |
|
|
|
| C-48-55-D-c |
thôn Đồng Nùng | DC | xã Quang Yên | H. Sông Lô | 21° 29' 37'' | 105° 21' 49'' |
|
|
|
| F-48-67-B-a |
thôn Đồng Tâm | DC | xã Quang Yên | H. Sông Lô | 21° 31' 02'' | 105° 21' 22'' |
|
|
|
| C-48-55-D-c |
thôn Đức Thịnh | DC | xã Quang Yên | H. Sông Lô | 21° 29' 45'' | 105° 22' 12'' |
|
|
|
| F-48-67-B-a |
thôn Gò Chùa | DC | xã Quang Yên | H. Sông Lô | 21° 30' 08'' | 105° 21' 29'' |
|
|
|
| C-48-55-D-c |
thôn Làng Đồng | DC | xã Quang Yên | H. Sông Lô | 21° 30' 08'' | 105° 22' 04'' |
|
|
|
| C-48-55-D-c |
thôn Lý Nhân | DC | xã Quang Yên | H. Sông Lô | 21° 29' 34'' | 105° 22' 27'' |
|
|
|
| F-48-67-B-a |
thôn Quang Viễn | DC | xã Quang Yên | H. Sông Lô | 21° 30' 40'' | 105° 21' 33'' |
|
|
|
| C-48-55-D-c |
thôn Xóm Mới | DC | xã Quang Yên | H. Sông Lô | 21° 31' 21'' | 105° 21' 55'' |
|
|
|
| C-48-55-D-c |
thôn Yên Thiết | DC | xã Quang Yên | H. Sông Lô | 21° 30' 24'' | 105° 21' 22'' |
|
|
|
| C-48-55-D-c |
Đường tỉnh 307 | KX | xã Quang Yên | H. Sông Lô |
|
| 21° 26' 37'' | 105° 31' 34'' | 21° 31' 10'' | 105° 21' 09'' | C-48-55-D-c |
núi Bù Thần | SV | xã Quang Yên | H. Sông Lô | 21° 30' 48'' | 105° 23' 13'' |
|
|
|
| C-48-55-D-d |
Núi Thét | SV | xã Quang Yên | H. Sông Lô | 21° 29' 41'' | 105° 20' 59'' |
|
|
|
| F-48-67-B-a |
thôn Cẩm Bình | DC | xã Tân Lập | H. Sông Lô | 21° 25' 31'' | 105° 25' 58'' |
|
|
|
| F-48-67-B-b |
thôn Cẩm Bình Kha | DC | xã Tân Lập | H. Sông Lô | 21° 25' 38'' | 105° 25' 39'' |
|
|
|
| F-48-67-B-b |
thôn Cầu Gạo | DC | xã Tân Lập | H. Sông Lô | 21° 26' 26'' | 105° 25' 32'' |
|
|
|
| F-48-67-B-b |
thôn Đồng Sinh | DC | xã Tân Lập | H. Sông Lô | 21° 25' 14'' | 105° 26' 46'' |
|
|
|
| F-48-67-B-b |
thôn Thuỵ Điền | DC | xã Tân Lập | H. Sông Lô | 21° 25' 10'' | 105° 25' 39'' |
|
|
|
| F-48-67-B-b |
thôn Vân Nhưng | DC | xã Tân Lập | H. Sông Lô | 21° 25' 32'' | 105° 26' 17'' |
|
|
|
| F-48-67-B-b |
Thôn Xy | DC | xã Tân Lập | H. Sông Lô | 21° 24' 58'' | 105° 25' 58'' |
|
|
|
| F-48-67-B-b |
thôn Xy Thượng | DC | xã Tân Lập | H. Sông Lô | 21° 25' 04'' | 105° 26' 10'' |
|
|
|
| F-48-67-B-b |
Cầu Nóng | KX | xã Tân Lập | H. Sông Lô | 21° 25' 15'' | 105° 27' 02'' |
|
|
|
| F-48-67-B-b |
Đường tỉnh 307 | KX | xã Tân Lập | H. Sông Lô |
|
| 21° 26' 37'' | 105° 31' 34'' | 21° 31' 10'' | 105° 21' 09'' | F-48-67-B-b |
đồi Chùa Mụ | SV | xã Tân Lập | H. Sông Lô | 21° 27' 19'' | 105° 25' 27'' |
|
|
|
| F-48-67-B-b |
Núi Bục | SV | xã Tân Lập | H. Sông Lô | 21° 25' 48'' | 105° 26' 33'' |
|
|
|
| F-48-67-B-b |
núi Hình Nhân | SV | xã Tân Lập | H. Sông Lô | 21° 27' 27'' | 105° 25' 25'' |
|
|
|
| F-48-67-B-b |
kênh Vân Trục | TV | xã Tân Lập | H. Sông Lô |
|
| 21° 26' 35'' | 105° 26' 26'' | 21° 23' 29'' | 105° 27' 15'' | F-48-67-B-b |
ngòi Cầu Đồng | TV | xã Tân Lập | H. Sông Lô |
|
| 21° 24' 44'' | 105° 24' 32'' | 21° 24' 53'' | 105° 26' 16'' | F-48-67-B-b |
thôn Lương Thịnh | DC | xã Tứ Yên | H. Sông Lô | 21° 23' 10'' | 105° 24' 25'' |
|
|
|
| F-48-67-B-b |
thôn Phú Cường | DC | xã Tứ Yên | H. Sông Lô | 21° 23' 26'' | 105° 24' 05'' |
|
|
|
| F-48-67-B-b |
thôn Phú Hạ | DC | xã Tứ Yên | H. Sông Lô | 21° 22' 17'' | 105° 23' 51'' |
|
|
|
| F-48-67-B-d |
thôn Phú Thịnh | DC | xã Tứ Yên | H. Sông Lô | 21° 22' 33'' | 105° 23' 59'' |
|
|
|
| F-48-67-B-b |
thôn Phú Thượng | DC | xã Tứ Yên | H. Sông Lô | 21° 22' 43'' | 105° 24' 08'' |
|
|
|
| F-48-67-B-b |
thôn Yên Kiều | DC | xã Tứ Yên | H. Sông Lô | 21° 22' 53'' | 105° 23' 36'' |
|
|
|
| F-48-67-B-b |
thôn Yên Lập | DC | xã Tứ Yên | H. Sông Lô | 21° 22' 53'' | 105° 23' 54'' |
|
|
|
| F-48-67-B-b |
thôn Yên Lương | DC | xã Tứ Yên | H. Sông Lô | 21° 23' 21'' | 105° 23' 59'' |
|
|
|
| F-48-67-B-b |
thôn Yên Mỹ | DC | xã Tứ Yên | H. Sông Lô | 21° 22' 06'' | 105° 23' 36'' |
|
|
|
| F-48-67-B-d |
cầu Sông Lô | KX | xã Tứ Yên | H. Sông Lô | 21° 22' 05'' | 105° 23' 25'' |
|
|
|
| F-48-67-B-d |
Đường cao tốc Nội Bài - Lào Cai | KX | xã Tứ Yên | H. Sông Lô |
|
| 21° 15' 27'' | 105° 43' 22'' | 21° 22' 05'' | 105° 23' 24'' | F-48-67-B-b |
Khu công nghiệp Sông Lô I | KX | xã Tứ Yên | H. Sông Lô | 21° 22' 36'' | 105° 24' 45'' |
|
|
|
| F-48-67-B-b |
Khu công nghiệp Sông Lô II | KX | xã Tứ Yên | H. Sông Lô | 21° 22' 15'' | 105° 24' 49'' |
|
|
|
| F-48-67-B-d |
tuyến đò Tứ Yên | KX | xã Tứ Yên | H. Sông Lô | 21° 22' 17'' | 105° 23' 26'' |
|
|
|
| F-48-67-B-d |
Đầm Miêng | TV | xã Tứ Yên | H. Sông Lô | 21° 22' 40'' | 105° 23' 51'' |
|
|
|
| F-48-67-B-b |
Sông Lô | TV | xã Tứ Yên | H. Sông Lô |
|
| 21° 30' 29'' | 105° 19' 23'' | 21° 18' 00'' | 105° 26' 53'' | F-48-67-B-b |
thôn An Khang | DC | xã Yên Thạch | H. Sông Lô | 21° 23' 33'' | 105° 24' 33'' |
|
|
|
| F-48-67-B-b |
thôn Đại Thắng | DC | xã Yên Thạch | H. Sông Lô | 21° 24' 17'' | 105° 26' 09'' |
|
|
|
| F-48-67-B-b |
thôn Đoàn Kết | DC | xã Yên Thạch | H. Sông Lô | 21° 23' 57'' | 105° 26' 13'' |
|
|
|
| F-48-67-B-b |
thôn Minh Khai | DC | xã Yên Thạch | H. Sông Lô | 21° 23' 57'' | 105° 26' 42'' |
|
|
|
| F-48-67-B-b |
thôn Minh Tân | DC | xã Yên Thạch | H. Sông Lô | 21° 23' 52'' | 105° 25' 57'' |
|
|
|
| F-48-67-B-b |
thôn Mỹ Ngọc | DC | xã Yên Thạch | H. Sông Lô | 21° 23' 59'' | 105° 25' 19'' |
|
|
|
| F-48-67-B-b |
thôn Sông Lô | DC | xã Yên Thạch | H. Sông Lô | 21° 23' 59'' | 105° 23' 51'' |
|
|
|
| F-48-67-B-b |
thôn Thống Nhất | DC | xã Yên Thạch | H. Sông Lô | 21° 23' 56'' | 105° 26' 22'' |
|
|
|
| F-48-67-B-b |
thôn Tiền Phong | DC | xã Yên Thạch | H. Sông Lô | 21° 24' 09'' | 105° 25' 32'' |
|
|
|
| F-48-67-B-b |
thôn Trung Kiên | DC | xã Yên Thạch | H. Sông Lô | 21° 24' 03'' | 105° 25' 23'' |
|
|
|
| F-48-67-B-b |
Đường tỉnh 306 | KX | xã Yên Thạch | H. Sông Lô |
|
| 21° 18' 30'' | 105° 33' 05'' | 21° 21' 00'' | 105° 24' 22'' | F-48-67-B-b |
Đường tỉnh 307B | KX | xã Yên Thạch | H. Sông Lô |
|
| 21° 25' 39'' | 105° 25' 05'' | 21° 23' 56'' | 105° 23' 43'' | F-48-67-B-b |
Đền Bạch | KX | xã Yên Thạch | H. Sông Lô | 21° 23' 57'' | 105° 25' 43'' |
|
|
|
| F-48-67-B-b |
tuyến phà Then | KX | xã Yên Thạch | H. Sông Lô | 21° 23' 53'' | 105° 23' 36'' |
|
|
|
| F-48-67-B-b |
đồi Suối Nước | SV | xã Yên Thạch | H. Sông Lô | 21° 24' 34'' | 105° 26' 44'' |
|
|
|
| F-48-67-B-b |
kênh Vân Trục | TV | xã Yên Thạch | H. Sông Lô |
|
| 21° 26' 35'' | 105° 26' 26'' | 21° 23' 29'' | 105° 27' 15'' | F-48-67-B-b |
Ngòi Đọ | TV | xã Yên Thạch | H. Sông Lô |
|
| 21° 24' 18'' | 105° 24' 29'' | 21° 23' 59'' | 105° 23' 45'' | F-48-67-B-b |
Sông Lô | TV | xã Yên Thạch | H. Sông Lô |
|
| 21° 30' 29'' | 105° 19' 23'' | 21° 18' 00'' | 105° 26' 53'' | F-48-67-B-d |
tổ dân phố Bảo Chúc | DC | TT. Hợp Hòa | H. Tam Dương | 21° 23' 47'' | 105° 32' 31'' |
|
|
|
| F-48-68-A-a |
tổ dân phố Bầu | DC | TT. Hợp Hòa | H. Tam Dương | 21° 22' 15'' | 105° 32' 52'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
tổ dân phố Điền Lương | DC | TT. Hợp Hòa | H. Tam Dương | 21° 23' 06'' | 105° 32' 16'' |
|
|
|
| F-48-68-A-a |
tổ dân phố Đồi | DC | TT. Hợp Hòa | H. Tam Dương | 21° 22' 22'' | 105° 32' 08'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
tổ dân phố Đông Cao | DC | TT. Hợp Hòa | H. Tam Dương | 21° 22' 36'' | 105° 33' 06'' |
|
|
|
| F-48-68-A-a |
tổ dân phố Giữa | DC | TT. Hợp Hòa | H. Tam Dương | 21° 22' 25'' | 105° 32' 46'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
tổ dân phố Liên Bình | DC | TT. Hợp Hòa | H. Tam Dương | 21° 23' 18'' | 105° 31' 55'' |
|
|
|
| F-48-68-A-a |
tổ dân phố Mới | DC | TT. Hợp Hòa | H. Tam Dương | 21° 22' 18'' | 105° 33' 07'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
tổ dân phố Phố Me | DC | TT. Hợp Hòa | H. Tam Dương | 21° 22' 54'' | 105° 32' 21'' |
|
|
|
| F-48-68-A-a |
tổ dân phố Tiên Rằm | DC | TT. Hợp Hòa | H. Tam Dương | 21° 22' 19'' | 105° 32' 48'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
tổ dân phố Vinh Phú | DC | TT. Hợp Hòa | H. Tam Dương | 21° 23' 43'' | 105° 31' 49'' |
|
|
|
| F-48-68-A-a |
Cầu Đồi | KX | TT. Hợp Hòa | H. Tam Dương | 21° 23' 57'' | 105° 31' 42'' |
|
|
|
| F-48-68-A-a |
đền Bạch Trì | KX | TT. Hợp Hòa | H. Tam Dương | 21° 21' 55'' | 105° 32' 20'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
Đường cao tốc Nội Bài - Lào Cai | KX | TT. Hợp Hòa | H. Tam Dương |
|
| 21° 15' 27'' | 105° 43' 22'' | 21° 22' 05'' | 105° 23' 24'' | F-48-68-A-c |
Đường tỉnh 309 | KX | TT. Hợp Hòa | H. Tam Dương |
|
| 21° 16' 44'' | 105° 30' 09'' | 21° 25' 48'' | 105° 35' 11'' | F-48-68-A-c |
Quốc lộ 2C | KX | TT. Hợp Hòa | H. Tam Dương |
|
| 21° 09' 53'' | 105° 29' 02'' | 21° 31' 10'' | 105° 29' 14'' | F-48-68-A-a |
trại gà Tam Dương | KX | TT. Hợp Hòa | H. Tam Dương | 21° 23' 41'' | 105° 32' 48'' |
|
|
|
| F-48-68-A-a |
kênh chính Tả Ngạn | TV | TT. Hợp Hòa | H. Tam Dương |
|
| 21° 26' 32'' | 105° 31' 56'' | 21° 15' 38'' | 105° 38' 09'' | F-48-68-A-a |
Sông Phan | TV | TT. Hợp Hòa | H. Tam Dương |
|
| 21° 24' 57'' | 105° 32' 51'' | 21° 15' 29'' | 105° 41' 06'' | F-48-68-A-a |
thôn Đô Lương | DC | xã An Hòa | H. Tam Dương | 21° 22' 45'' | 105° 31' 13'' |
|
|
|
| F-48-68-A-a |
thôn Hương Đình | DC | xã An Hòa | H. Tam Dương | 21° 22' 31'' | 105° 31' 12'' |
|
|
|
| F-48-68-A-a |
thôn Ngọc Thạch 1 | DC | xã An Hòa | H. Tam Dương | 21° 22' 13'' | 105° 31' 42'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
thôn Ngọc Thạch 2 | DC | xã An Hòa | H. Tam Dương | 21° 22' 05'' | 105° 31' 38'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
thôn Nội Điện | DC | xã An Hòa | H. Tam Dương | 21° 23' 53'' | 105° 31' 28'' |
|
|
|
| F-48-68-A-a |
thôn Phương Lâu | DC | xã An Hòa | H. Tam Dương | 21° 21' 41'' | 105° 31' 38'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
thôn Yên Thượng | DC | xã An Hòa | H. Tam Dương | 21° 23' 25'' | 105° 31' 18'' |
|
|
|
| F-48-68-A-a |
Cầu Đồi | KX | xã An Hòa | H. Tam Dương | 21° 23' 57'' | 105° 31' 42'' |
|
|
|
| F-48-68-A-a |
cầu Làng Đồi | KX | xã An Hòa | H. Tam Dương | 21° 24' 07'' | 105° 31' 36'' |
|
|
|
| F-48-68-A-a |
cầu Yên Thượng | KX | xã An Hòa | H. Tam Dương | 21° 23' 22'' | 105° 31' 22'' |
|
|
|
| F-48-68-A-a |
Đường cao tốc Nội Bài - Lào Cai | KX | xã An Hòa | H. Tam Dương |
|
| 21° 15' 27'' | 105° 43' 22'' | 21° 22' 05'' | 105° 23' 24'' | F-48-68-A-c |
Đường tỉnh 306 | KX | xã An Hòa | H. Tam Dương |
|
| 21° 18' 30'' | 105° 33' 05'' | 21° 21' 00'' | 105° 24' 22'' | C-48-68-A-a |
Đường tỉnh 309 | KX | xã An Hòa | H. Tam Dương |
|
| 21° 16' 44'' | 105° 30' 09'' | 21° 25' 48'' | 105° 35' 11'' | F-48-68-A-c |
Quốc lộ 2C | KX | xã An Hòa | H. Tam Dương |
|
| 21° 09' 53'' | 105° 29' 02'' | 21° 31' 10'' | 105° 29' 14'' | F-48-68-A-a |
kênh chính Tả Ngạn | TV | xã An Hòa | H. Tam Dương |
|
| 21° 26' 32'' | 105° 31' 56'' | 21° 15' 38'' | 105° 38' 09'' | F-48-68-A-a |
sông Phó Đáy | TV | xã An Hòa | H. Tam Dương |
|
| 21° 31' 41'' | 105° 29' 41'' | 21° 17' 56'' | 105° 26' 59'' | F-48-68-A-a |
Sông Phan | TV | xã An Hòa | H. Tam Dương |
|
| 21° 24' 57'' | 105° 32' 51'' | 21° 15' 29'' | 105° 41' 06'' | F-48-68-A-a |
Thôn Chùa | DC | xã Duy Phiên | H. Tam Dương | 21° 19' 39'' | 105° 32' 46'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
Thôn Cuối | DC | xã Duy Phiên | H. Tam Dương | 21° 20' 17'' | 105° 32' 30'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
thôn Diên Lâm | DC | xã Duy Phiên | H. Tam Dương | 21° 20' 59'' | 105° 32' 14'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
Thôn Đông | DC | xã Duy Phiên | H. Tam Dương | 21° 19' 23'' | 105° 33' 03'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
Thôn Giữa | DC | xã Duy Phiên | H. Tam Dương | 21° 19' 20'' | 105° 32' 49'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
Thôn Hạ | DC | xã Duy Phiên | H. Tam Dương | 21° 20' 02'' | 105° 32' 36'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
thôn Mai Nham | DC | xã Duy Phiên | H. Tam Dương | 21° 19' 35'' | 105° 32' 28'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
Thôn Thượng | DC | xã Duy Phiên | H. Tam Dương | 21° 20' 31'' | 105° 33' 05'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
đình Phú Vinh | KX | xã Duy Phiên | H. Tam Dương | 21° 19' 22'' | 105° 32' 41'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
đình Thứa Thượng | KX | xã Duy Phiên | H. Tam Dương | 21° 20' 22'' | 105° 32' 48'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
Đường cao tốc Nội Bài - Lào Cai | KX | xã Duy Phiên | H. Tam Dương |
|
| 21° 15' 27'' | 105° 43' 22'' | 21° 22' 05'' | 105° 23' 24'' | F-48-68-A-c |
đường Hợp Thịnh - Đạo Tú | KX | xã Duy Phiên | H. Tam Dương |
|
| 21° 17' 12'' | 105° 32' 16'' | 21° 21' 34'' | 105° 33' 09'' | F-48-68-A-c |
Đường tỉnh 305 | KX | xã Duy Phiên | H. Tam Dương |
|
| 21° 11' 57'' | 105° 34' 54'' | 21° 24' 54'' | 105° 27' 42'' | F-48-68-A-c |
Đường tỉnh 306 | KX | xã Duy Phiên | H. Tam Dương |
|
| 21° 18' 30'' | 105° 33' 05'' | 21° 21' 00'' | 105° 24' 22'' | F-48-68-A-c |
Nhà máy chế biến rau quả Đạo Tú | KX | xã Duy Phiên | H. Tam Dương | 21° 20' 34'' | 105° 33' 16'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
kênh chính Tả Ngạn | TV | xã Duy Phiên | H. Tam Dương |
|
| 21° 26' 32'' | 105° 31' 56'' | 21° 15' 38'' | 105° 38' 09'' | F-48-68-A-c |
Kênh 2 | TV | xã Duy Phiên | H. Tam Dương |
|
| 21° 19' 31'' | 105° 32' 30'' | 21° 13' 37'' | 105° 33' 50'' | F-48-68-A-c |
Sông Phan | TV | xã Duy Phiên | H. Tam Dương |
|
| 21° 24' 57'' | 105° 32' 51'' | 21° 15' 29'' | 105° 41' 06'' | F-48-68-A-c |
thôn Cẩm Trạch | DC | xã Đạo Tú | H. Tam Dương | 21° 21' 27'' | 105° 33' 40'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
Thôn Cõi | DC | xã Đạo Tú | H. Tam Dương | 21° 22' 02'' | 105° 33' 33'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
Thôn Dội | DC | xã Đạo Tú | H. Tam Dương | 21° 21' 06'' | 105° 33' 23'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
thôn Đoàn Kết 1 | DC | xã Đạo Tú | H. Tam Dương | 21° 21' 46'' | 105° 34' 06'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
thôn Đoàn Kết 2 | DC | xã Đạo Tú | H. Tam Dương | 21° 21' 25'' | 105° 34' 38'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
Thôn Giềng | DC | xã Đạo Tú | H. Tam Dương | 21° 21' 35'' | 105° 32' 56'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
Thôn Guột | DC | xã Đạo Tú | H. Tam Dương | 21° 21' 00'' | 105° 33' 39'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
thôn Hủng 1 | DC | xã Đạo Tú | H. Tam Dương | 21° 20' 50'' | 105° 33' 26'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
thôn Hủng 2 | DC | xã Đạo Tú | H. Tam Dương | 21° 21' 00'' | 105° 33' 21'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
thôn Khu Phố | DC | xã Đạo Tú | H. Tam Dương | 21° 21' 15'' | 105° 33' 29'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
thôn Long Sơn | DC | xã Đạo Tú | H. Tam Dương | 21° 21' 27'' | 105° 32' 40'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
Thôn Lẻ | DC | xã Đạo Tú | H. Tam Dương | 21° 21' 44'' | 105° 33' 07'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
Đường cao tốc Nội Bài - Lào Cai | KX | xã Đạo Tú | H. Tam Dương |
|
| 21° 15' 27'' | 105° 43' 22'' | 21° 22' 05'' | 105° 23' 24'' | F-48-68-A-c |
đường Hợp Thịnh - Đạo Tú | KX | xã Đạo Tú | H. Tam Dương |
|
| 21° 17' 12'' | 105° 32' 16'' | 21° 21' 34'' | 105° 33' 09'' | F-48-68-A-c |
Đường tỉnh 310 | KX | xã Đạo Tú | H. Tam Dương |
|
| 21° 19' 41'' | 105° 42' 09'' | 21° 21' 17'' | 105° 33' 27'' | F-48-68-A-c |
Nhà máy bê tông Đạo Tú | KX | xã Đạo Tú | H. Tam Dương | 21° 21' 18'' | 105° 33' 19'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
Quốc lộ 2C | KX | xã Đạo Tú | H. Tam Dương |
|
| 21° 09' 53'' | 105° 29' 02'' | 21° 31' 10'' | 105° 29' 14'' | F-48-68-A-c |
kênh Bến Tre | TV | xã Đạo Tú | H. Tam Dương |
|
| 21° 18' 16'' | 105° 34' 44'' | 21° 21' 47'' | 105° 32' 09'' | F-48-68-A-c |
kênh chính Tả Ngạn | TV | xã Đạo Tú | H. Tam Dương |
|
| 21° 26' 32'' | 105° 31' 56'' | 21° 15' 38'' | 105° 38' 09'' | F-48-68-A-c |
thôn Chiến Thắng | DC | xã Đồng Tĩnh | H. Tam Dương | 21° 24' 56'' | 105° 31' 49'' |
|
|
|
| F-48-68-A-a |
thôn Cổ Tích | DC | xã Đồng Tĩnh | H. Tam Dương | 21° 25' 06'' | 105° 32' 19'' |
|
|
|
| F-48-68-A-a |
thôn Đông Trung | DC | xã Đồng Tĩnh | H. Tam Dương | 21° 25' 54'' | 105° 31' 45'' |
|
|
|
| F-48-68-A-a |
thôn Hòa Thịnh | DC | xã Đồng Tĩnh | H. Tam Dương | 21° 24' 50'' | 105° 32' 04'' |
|
|
|
| F-48-68-A-a |
thôn Hợp Hòa | DC | xã Đồng Tĩnh | H. Tam Dương | 21° 24' 57'' | 105° 32' 06'' |
|
|
|
| F-48-68-A-a |
thôn Lê Lợi | DC | xã Đồng Tĩnh | H. Tam Dương | 21° 25' 35'' | 105° 31' 42'' |
|
|
|
| F-48-68-A-a |
thôn Lỉnh Dầu | DC | xã Đồng Tĩnh | H. Tam Dương | 21° 26' 34'' | 105° 32' 20'' |
|
|
|
| F-48-68-A-a |
thôn Long Hồ | DC | xã Đồng Tĩnh | H. Tam Dương | 21° 25' 28'' | 105° 32' 12'' |
|
|
|
| F-48-68-A-a |
thôn Nam Thịnh | DC | xã Đồng Tĩnh | H. Tam Dương | 21° 25' 42'' | 105° 31' 32'' |
|
|
|
| F-48-68-A-a |
thôn Ngọc Thạch | DC | xã Đồng Tĩnh | H. Tam Dương | 21° 25' 12'' | 105° 31' 56'' |
|
|
|
| F-48-68-A-a |
thôn Quang Trung | DC | xã Đồng Tĩnh | H. Tam Dương | 21° 26' 00'' | 105° 31' 58'' |
|
|
|
| F-48-68-A-a |
thôn Tiên Phong | DC | xã Đồng Tĩnh | H. Tam Dương | 21° 24' 43'' | 105° 32' 20'' |
|
|
|
| F-48-68-A-a |
thôn Tràng Dầu | DC | xã Đồng Tĩnh | H. Tam Dương | 21° 26' 11'' | 105° 32' 21'' |
|
|
|
| F-48-68-A-a |
thôn Tự Do | DC | xã Đồng Tĩnh | H. Tam Dương | 21° 25' 04'' | 105° 31' 56'' |
|
|
|
| F-48-68-A-a |
Cầu Diện | KX | xã Đồng Tĩnh | H. Tam Dương | 21° 25' 36'' | 105° 31' 37'' |
|
|
|
| F-48-68-A-a |
cầu Đồng Tĩnh | KX | xã Đồng Tĩnh | H. Tam Dương | 21° 26' 12'' | 105° 31' 42'' |
|
|
|
| F-48-68-A-a |
cầu Liễn Sơn | KX | xã Đồng Tĩnh | H. Tam Dương | 21° 26' 32'' | 105° 31' 54'' |
|
|
|
| F-48-68-A-a |
đường Hợp Châu - Đồng Tĩnh | KX | xã Đồng Tĩnh | H. Tam Dương |
|
| 21° 22' 45'' | 105° 36' 28'' | 21° 26' 13'' | 105° 31' 40'' | F-48-68-A-a |
Đường tỉnh 309C | KX | xã Đồng Tĩnh | H. Tam Dương |
|
| 21° 24' 12'' | 105° 33' 51'' | 21° 25' 35'' | 105° 31' 32'' | F-48-68-A-a |
Quốc lộ 2C | KX | xã Đồng Tĩnh | H. Tam Dương |
|
| 21° 09' 53'' | 105° 29' 02'' | 21° 31' 10'' | 105° 29' 14'' | F-48-68-A-a |
kênh chính Tả Ngạn | TV | xã Đồng Tĩnh | H. Tam Dương |
|
| 21° 26' 32'' | 105° 31' 56'' | 21° 15' 38'' | 105° 38' 09'' | F-48-68-A-a |
Sông Phan | TV | xã Đồng Tĩnh | H. Tam Dương |
|
| 21° 24' 57'' | 105° 32' 51'' | 21° 15' 29'' | 105° 41' 06'' | F-48-68-A-a |
sông Phó Đáy | TV | xã Đồng Tĩnh | H. Tam Dương |
|
| 21° 31' 41'' | 105° 29' 41'' | 21° 17' 56'' | 105° 26' 59'' | F-48-68-A-a |
suối Đình Cả | TV | xã Đồng Tĩnh | H. Tam Dương |
|
| 21° 28' 12'' | 105° 38' 15'' | 21° 26' 44'' | 105° 31' 57'' | C-48-68-A-a |
thôn Bắc 1 | DC | xã Hoàng Đan | H. Tam Dương | 21° 21' 32'' | 105° 31' 13'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
thôn Bắc 2 | DC | xã Hoàng Đan | H. Tam Dương | 21° 21' 25'' | 105° 31' 10'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
Thôn Cầu | DC | xã Hoàng Đan | H. Tam Dương | 21° 20' 37'' | 105° 31' 13'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
Thôn Chằm | DC | xã Hoàng Đan | H. Tam Dương | 21° 20' 50'' | 105° 30' 55'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
Thôn Chấu | DC | xã Hoàng Đan | H. Tam Dương | 21° 20' 41'' | 105° 30' 51'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
Thôn Đoài | DC | xã Hoàng Đan | H. Tam Dương | 21° 21' 12'' | 105° 31' 08'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
Thôn Đông | DC | xã Hoàng Đan | H. Tam Dương | 21° 20' 51'' | 105° 31' 31'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
Thôn Đỗ | DC | xã Hoàng Đan | H. Tam Dương | 21° 21' 11'' | 105° 31' 14'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
Thôn Hóc | DC | xã Hoàng Đan | H. Tam Dương | 21° 20' 57'' | 105° 30' 51'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
Thôn Lồ | DC | xã Hoàng Đan | H. Tam Dương | 21° 20' 44'' | 105° 31' 03'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
Thôn Mới | DC | xã Hoàng Đan | H. Tam Dương | 21° 21' 05'' | 105° 31' 09'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
Thôn Ngòi | DC | xã Hoàng Đan | H. Tam Dương | 21° 21' 10'' | 105° 31' 03'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
Thôn Vàng | DC | xã Hoàng Đan | H. Tam Dương | 21° 20' 15'' | 105° 30' 11'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
cầu Bến Gạo | KX | xã Hoàng Đan | H. Tam Dương | 21° 20' 55'' | 105° 30' 16'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
Cầu Vàng | KX | xã Hoàng Đan | H. Tam Dương | 21° 20' 03'' | 105° 30' 22'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
chùa Hoàng Vân | KX | xã Hoàng Đan | H. Tam Dương | 21° 20' 60'' | 105° 30' 39'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
đình Đan Trì | KX | xã Hoàng Đan | H. Tam Dương | 21° 20' 49'' | 105° 30' 52'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
Đường cao tốc Nội Bài - Lào Cai | KX | xã Hoàng Đan | H. Tam Dương |
|
| 21° 15' 27'' | 105° 43' 22'' | 21° 22' 05'' | 105° 23' 24'' | F-48-68-A-c |
Đường tỉnh 305 | KX | xã Hoàng Đan | H. Tam Dương |
|
| 21° 11' 57'' | 105° 34' 54'' | 21° 24' 54'' | 105° 27' 42'' | F-48-68-A-c |
Đường tỉnh 309 | KX | xã Hoàng Đan | H. Tam Dương |
|
| 21° 16' 44'' | 105° 30' 09'' | 21° 25' 48'' | 105° 35' 11'' | F-48-68-A-c |
Sông Phan | TV | xã Hoàng Đan | H. Tam Dương |
|
| 21° 24' 57'' | 105° 32' 51'' | 21° 15' 29'' | 105° 41' 06'' | F-48-68-A-c |
sông Phó Đáy | TV | xã Hoàng Đan | H. Tam Dương |
|
| 21° 31' 41'' | 105° 29' 41'' | 21° 17' 56'' | 105° 26' 59'' | F-48-68-A-c |
thôn 1 Đồng Láng | DC | xã Hoàng Hoa | H. Tam Dương | 21° 25' 45'' | 105° 32' 21'' |
|
|
|
| F-48-68-A-a |
thôn 2 Đồng Láng | DC | xã Hoàng Hoa | H. Tam Dương | 21° 25' 40'' | 105° 32' 46'' |
|
|
|
| F-48-68-A-a |
thôn 3 Tuần Lũng | DC | xã Hoàng Hoa | H. Tam Dương | 21° 25' 21'' | 105° 33' 07'' |
|
|
|
| F-48-68-A-a |
thôn 4 Tuần Lũng | DC | xã Hoàng Hoa | H. Tam Dương | 21° 25' 15'' | 105° 33' 22'' |
|
|
|
| F-48-68-A-a |
thôn 5 Đồng Khâu | DC | xã Hoàng Hoa | H. Tam Dương | 21° 25' 35'' | 105° 33' 48'' |
|
|
|
| F-48-68-A-a |
thôn 6 Vẽ | DC | xã Hoàng Hoa | H. Tam Dương | 21° 25' 44'' | 105° 33' 31'' |
|
|
|
| F-48-68-A-a |
thôn 7 Thống Nhất | DC | xã Hoàng Hoa | H. Tam Dương | 21° 25' 49'' | 105° 33' 08'' |
|
|
|
| F-48-68-A-a |
thôn 11 Tiên Lộng Trong | DC | xã Hoàng Hoa | H. Tam Dương | 21° 24' 28'' | 105° 33' 32'' |
|
|
|
| F-48-68-A-a |
thôn 12 Tiên Lộng Ngoài | DC | xã Hoàng Hoa | H. Tam Dương | 21° 24' 28'' | 105° 33' 45'' |
|
|
|
| F-48-68-A-a |
thôn Lũng Hữu 8 | DC | xã Hoàng Hoa | H. Tam Dương | 21° 24' 33'' | 105° 32' 54'' |
|
|
|
| F-48-68-A-a |
thôn Lũng Hữu 9 | DC | xã Hoàng Hoa | H. Tam Dương | 21° 24' 18'' | 105° 33' 02'' |
|
|
|
| F-48-68-A-a |
thôn Lũng Hữu 10 | DC | xã Hoàng Hoa | H. Tam Dương | 21° 24' 20'' | 105° 33' 34'' |
|
|
|
| F-48-68-A-a |
đường Hợp Châu - Đồng Tĩnh | KX | xã Hoàng Hoa | H. Tam Dương |
|
| 21° 22' 45'' | 105° 36' 28'' | 21° 26' 13'' | 105° 31' 40'' | F-48-68-A-a |
Đường tỉnh 309 | KX | xã Hoàng Hoa | H. Tam Dương |
|
| 21° 16' 44'' | 105° 30' 09'' | 21° 25' 48'' | 105° 35' 11'' | F-48-68-A-a |
Đường tỉnh 309C | KX | xã Hoàng Hoa | H. Tam Dương |
|
| 21° 24' 12'' | 105° 33' 51'' | 21° 25' 35'' | 105° 31' 32'' | F-48-68-A-a |
thôn Cây Da | DC | xã Hoàng Lâu | H. Tam Dương | 21° 19' 22'' | 105° 30' 45'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
thôn Đoàn Kết | DC | xã Hoàng Lâu | H. Tam Dương | 21° 20' 10'' | 105° 31' 59'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
thôn Đồng Ké | DC | xã Hoàng Lâu | H. Tam Dương | 21° 19' 34'' | 105° 31' 22'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
Thôn Gia | DC | xã Hoàng Lâu | H. Tam Dương | 21° 19' 51'' | 105° 30' 55'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
Thôn Lau | DC | xã Hoàng Lâu | H. Tam Dương | 21° 19' 56'' | 105° 30' 43'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
Thôn Lá | DC | xã Hoàng Lâu | H. Tam Dương | 21° 19' 58'' | 105° 30' 57'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
thôn Liên Kết | DC | xã Hoàng Lâu | H. Tam Dương | 21° 19' 54'' | 105° 31' 31'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
thôn Lực Điền | DC | xã Hoàng Lâu | H. Tam Dương | 21° 19' 18'' | 105° 31' 43'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
Thôn Mới | DC | xã Hoàng Lâu | H. Tam Dương | 21° 19' 58'' | 105° 31' 16'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
Thôn Thượng | DC | xã Hoàng Lâu | H. Tam Dương | 21° 20' 06'' | 105° 31' 32'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
Thôn Vỏ | DC | xã Hoàng Lâu | H. Tam Dương | 21° 19' 43'' | 105° 31' 06'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
thôn Vườn Chùa | DC | xã Hoàng Lâu | H. Tam Dương | 21° 20' 05'' | 105° 30' 31'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
chùa Đông Xuân | KX | xã Hoàng Lâu | H. Tam Dương | 21° 20' 07'' | 105° 31' 31'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
chùa Vân Hội | KX | xã Hoàng Lâu | H. Tam Dương | 21° 19' 37'' | 105° 31' 08'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
Cầu Vàng | KX | xã Hoàng Lâu | H. Tam Dương | 21° 20' 03'' | 105° 30' 22'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
Chùa Bún | KX | xã Hoàng Lâu | H. Tam Dương | 21° 20' 16'' | 105° 31' 54'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
đình Hoàng Chuế | KX | xã Hoàng Lâu | H. Tam Dương | 21° 20' 12'' | 105° 30' 56'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
Đình Đầm | KX | xã Hoàng Lâu | H. Tam Dương | 21° 20' 07'' | 105° 31' 32'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
Đình Vung | KX | xã Hoàng Lâu | H. Tam Dương | 21° 20' 16'' | 105° 31' 55'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
Đường tỉnh 305 | KX | xã Hoàng Lâu | H. Tam Dương |
|
| 21° 11' 57'' | 105° 34' 54'' | 21° 24' 54'' | 105° 27' 42'' | F-48-68-A-c |
Đầm Sổ | TV | xã Hoàng Lâu | H. Tam Dương | 21° 19' 05'' | 105° 31' 02'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
Sông Phan | TV | xã Hoàng Lâu | H. Tam Dương |
|
| 21° 24' 57'' | 105° 32' 51'' | 21° 15' 29'' | 105° 41' 06'' | F-48-68-A-c |
thôn Hưng Thịnh | DC | xã Hợp Thịnh | H. Tam Dương | 21° 17' 27'' | 105° 32' 43'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
thôn Lạc Thịnh | DC | xã Hợp Thịnh | H. Tam Dương | 21° 16' 54'' | 105° 32' 45'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
thôn Lê Lợi | DC | xã Hợp Thịnh | H. Tam Dương | 21° 17' 43'' | 105° 32' 40'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
thôn Quang Trung | DC | xã Hợp Thịnh | H. Tam Dương | 21° 17' 33'' | 105° 32' 46'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
thôn Tân Thịnh | DC | xã Hợp Thịnh | H. Tam Dương | 21° 17' 55'' | 105° 32' 40'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
thôn Thọ Khánh | DC | xã Hợp Thịnh | H. Tam Dương | 21° 17' 37'' | 105° 32' 45'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
đường Hợp Thịnh - Đạo Tú | KX | xã Hợp Thịnh | H. Tam Dương |
|
| 21° 17' 12'' | 105° 32' 16'' | 21° 21' 34'' | 105° 33' 09'' | F-48-68-A-c |
Đường tránh thành phố Vĩnh Yên | KX | xã Hợp Thịnh | H. Tam Dương |
|
| 21° 17' 08'' | 105° 37' 52'' | 21° 17' 06'' | 105° 31' 57'' | F-48-68-A-c |
Đường tỉnh 305 | KX | xã Hợp Thịnh | H. Tam Dương |
|
| 21° 11' 57'' | 105° 34' 54'' | 21° 24' 54'' | 105° 27' 42'' | F-48-68-A-c |
Quốc lộ 2 | KX | xã Hợp Thịnh | H. Tam Dương |
|
| 21° 14' 28'' | 105° 44' 03'' | 21° 17' 34'' | 105° 27' 05'' | F-48-68-A-c |
Sông Phan | TV | xã Hợp Thịnh | H. Tam Dương |
|
| 21° 24' 57'' | 105° 32' 51'' | 21° 15' 29'' | 105° 41' 06'' | F-48-68-A-c |
thôn Bồ Yên | DC | xã Hướng Đạo | H. Tam Dương | 21° 23' 39'' | 105° 33' 23'' |
|
|
|
| F-48-68-A-a |
thôn Cao Hảo | DC | xã Hướng Đạo | H. Tam Dương | 21° 22' 58'' | 105° 33' 06'' |
|
|
|
| F-48-68-A-a |
Thôn Chùa | DC | xã Hướng Đạo | H. Tam Dương | 21° 23' 03'' | 105° 34' 33'' |
|
|
|
| F-48-68-A-a |
thôn Cổng Sau | DC | xã Hướng Đạo | H. Tam Dương | 21° 23' 46'' | 105° 33' 44'' |
|
|
|
| F-48-68-A-a |
thôn Dộc Lịch | DC | xã Hướng Đạo | H. Tam Dương | 21° 23' 12'' | 105° 34' 20'' |
|
|
|
| F-48-68-A-a |
thôn Dộc Sau | DC | xã Hướng Đạo | H. Tam Dương | 21° 23' 14'' | 105° 33' 06'' |
|
|
|
| F-48-68-A-a |
thôn Điền Trù | DC | xã Hướng Đạo | H. Tam Dương | 21° 22' 20'' | 105° 35' 03'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
thôn Giếng Mát | DC | xã Hướng Đạo | H. Tam Dương | 21° 23' 11'' | 105° 33' 37'' |
|
|
|
| F-48-68-A-a |
Thôn Mé | DC | xã Hướng Đạo | H. Tam Dương | 21° 22' 39'' | 105° 34' 54'' |
|
|
|
| F-48-68-A-a |
Thôn Mới | DC | xã Hướng Đạo | H. Tam Dương | 21° 22' 44'' | 105° 33' 58'' |
|
|
|
| F-48-68-A-a |
Thôn Quế | DC | xã Hướng Đạo | H. Tam Dương | 21° 21' 43'' | 105° 34' 47'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
thôn Phú Cường | DC | xã Hướng Đạo | H. Tam Dương | 21° 22' 17'' | 105° 34' 13'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
Thôn Thông | DC | xã Hướng Đạo | H. Tam Dương | 21° 23' 11'' | 105° 32' 53'' |
|
|
|
| F-48-68-A-a |
thôn Trại Gà | DC | xã Hướng Đạo | H. Tam Dương | 21° 23' 27'' | 105° 33' 14'' |
|
|
|
| F-48-68-A-a |
thôn Yên Sơn | DC | xã Hướng Đạo | H. Tam Dương | 21° 22' 51'' | 105° 33' 42'' |
|
|
|
| F-48-68-A-a |
cầu Hướng Đạo | KX | xã Hướng Đạo | H. Tam Dương | 21° 23' 37'' | 105° 33' 15'' |
|
|
|
| F-48-68-A-a |
Đường cao tốc Nội Bài - Lào Cai | KX | xã Hướng Đạo | H. Tam Dương |
|
| 21° 15' 27'' | 105° 43' 22'' | 21° 22' 05'' | 105° 23' 24'' | F-48-68-A-c |
Đường tỉnh 309 | KX | xã Hướng Đạo | H. Tam Dương |
|
| 21° 16' 44'' | 105° 30' 09'' | 21° 25' 48'' | 105° 35' 11'' | F-48-68-A-c |
Đường tỉnh 309B | KX | xã Hướng Đạo | H. Tam Dương |
|
| 21° 23' 38'' | 105° 33' 14'' | 21° 22' 22'' | 105° 36' 23'' | F-48-68-A-a |
Thôn 6 | DC | xã Kim Long | H. Tam Dương | 21° 21' 43'' | 105° 36' 32'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
Thôn 7 | DC | xã Kim Long | H. Tam Dương | 21° 21' 56'' | 105° 36' 35'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
Thôn Chợ | DC | xã Kim Long | H. Tam Dương | 21° 22' 51'' | 105° 35' 34'' |
|
|
|
| F-48-68-A-a |
Thôn Đồn | DC | xã Kim Long | H. Tam Dương | 21° 22' 36'' | 105° 36' 05'' |
|
|
|
| F-48-68-A-a |
thôn Đồng Ăng | DC | xã Kim Long | H. Tam Dương | 21° 22' 51'' | 105° 35' 50'' |
|
|
|
| F-48-68-A-a |
thôn Đồng Bắc | DC | xã Kim Long | H. Tam Dương | 21° 22' 28'' | 105° 35' 44'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
thôn Đồng Bông | DC | xã Kim Long | H. Tam Dương | 21° 23' 00'' | 105° 35' 10'' |
|
|
|
| F-48-68-A-a |
thôn Đồng Mận | DC | xã Kim Long | H. Tam Dương | 21° 21' 42'' | 105° 36' 51'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
thôn Đồng Tâm | DC | xã Kim Long | H. Tam Dương | 21° 23' 41'' | 105° 34' 55'' |
|
|
|
| F-48-68-A-a |
thôn Đồng Vang | DC | xã Kim Long | H. Tam Dương | 21° 23' 21'' | 105° 35' 22'' |
|
|
|
| F-48-68-A-a |
Thôn Gô | DC | xã Kim Long | H. Tam Dương | 21° 21' 46'' | 105° 35' 44'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
Thôn Láng | DC | xã Kim Long | H. Tam Dương | 21° 22' 07'' | 105° 35' 52'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
thôn Hợp Minh | DC | xã Kim Long | H. Tam Dương | 21° 21' 35'' | 105° 35' 21'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
thôn Hữu Thủ 1 | DC | xã Kim Long | H. Tam Dương | 21° 21' 20'' | 105° 36' 07'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
thôn Hữu Thủ 2 | DC | xã Kim Long | H. Tam Dương | 21° 21' 03'' | 105° 36' 07'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
thôn Ninh Hà | DC | xã Kim Long | H. Tam Dương | 21° 23' 21'' | 105° 34' 37'' |
|
|
|
| F-48-68-A-a |
thôn Số Tám | DC | xã Kim Long | H. Tam Dương | 21° 22' 17'' | 105° 36' 30'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
thôn Sơn Đồng | DC | xã Kim Long | H. Tam Dương | 21° 23' 57'' | 105° 34' 52'' |
|
|
|
| F-48-68-A-a |
cầu Km 6 | KX | xã Kim Long | H. Tam Dương | 21° 21' 35'' | 105° 36' 31'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
cầu Km 8 | KX | xã Kim Long | H. Tam Dương | 21° 22' 26'' | 105° 36' 22'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
Chùa Thông | KX | xã Kim Long | H. Tam Dương | 21° 21' 13'' | 105° 35' 57'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
Đường cao tốc Nội Bài - Lào Cai | KX | xã Kim Long | H. Tam Dương |
|
| 21° 15' 27'' | 105° 43' 22'' | 21° 22' 05'' | 105° 23' 24'' | F-48-68-A-a |
đường Hợp Châu - Đồng Tĩnh | KX | xã Kim Long | H. Tam Dương |
|
| 21° 22' 45'' | 105° 36' 28'' | 21° 26' 13'' | 105° 31' 40'' | F-48-68-A-a |
Đường tỉnh 309 | KX | xã Kim Long | H. Tam Dương |
|
| 21° 16' 44'' | 105° 30' 09'' | 21° 25' 48'' | 105° 35' 11'' | F-48-68-A-c |
Đường tỉnh 309B | KX | xã Kim Long | H. Tam Dương |
|
| 21° 23' 38'' | 105° 33' 14'' | 21° 22' 22'' | 105° 36' 23'' | F-48-68-A-a |
Đường tỉnh 310 | KX | xã Kim Long | H. Tam Dương |
|
| 21° 19' 41'' | 105° 42' 09'' | 21° 21' 17'' | 105° 33' 27'' | F-48-68-A-c |
Quốc lộ 2B | KX | xã Kim Long | H. Tam Dương |
|
| 21° 18' 52'' | 105° 35' 41'' | 21° 27' 20'' | 105° 38' 31'' | F-48-68-A-a |
Trung tâm Chữa bệnh Giáo dục Lao động Xã hội | KX | xã Kim Long | H. Tam Dương | 21° 21' 25'' | 105° 35' 39'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
Trường sĩ quan Tăng Thiết Giáp | KX | xã Kim Long | H. Tam Dương | 21° 21' 30'' | 105° 36' 44'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
Núi Đanh | SV | xã Kim Long | H. Tam Dương | 21° 20' 56'' | 105° 36' 44'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
hồ Đồng Bông | TV | xã Kim Long | H. Tam Dương | 21° 22' 59'' | 105° 35' 28'' |
|
|
|
| F-48-68-A-a |
Thôn 12 | DC | xã Thanh Vân | H. Tam Dương | 21° 19' 40'' | 105° 33' 45'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
thôn Cộng Hòa | DC | xã Thanh Vân | H. Tam Dương | 21° 19' 22'' | 105° 33' 51'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
Thôn Đình | DC | xã Thanh Vân | H. Tam Dương | 21° 20' 38'' | 105° 33' 52'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
Thôn Giềng | DC | xã Thanh Vân | H. Tam Dương | 21° 20' 44'' | 105° 34' 38'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
Thôn Mới | DC | xã Thanh Vân | H. Tam Dương | 21° 20' 21'' | 105° 35' 06'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
thôn Nhân Mỹ | DC | xã Thanh Vân | H. Tam Dương | 21° 19' 56'' | 105° 33' 56'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
thôn Phúc Lai | DC | xã Thanh Vân | H. Tam Dương | 21° 19' 50'' | 105° 33' 19'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
thôn Phú Ninh | DC | xã Thanh Vân | H. Tam Dương | 21° 20' 14'' | 105° 34' 23'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
thôn Phú Thị | DC | xã Thanh Vân | H. Tam Dương | 21° 20' 16'' | 105° 34' 01'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
Thôn Trại | DC | xã Thanh Vân | H. Tam Dương | 21° 20' 44'' | 105° 34' 06'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
thôn Viên Du | DC | xã Thanh Vân | H. Tam Dương | 21° 19' 33'' | 105° 33' 44'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
thôn Xuân Trường | DC | xã Thanh Vân | H. Tam Dương | 21° 20' 38'' | 105° 35' 08'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
Quốc lộ 2C | KX | xã Thanh Vân | H. Tam Dương |
|
| 21° 09' 53'' | 105° 29' 02'' | 21° 31' 10'' | 105° 29' 14'' | F-48-68-A-c |
kênh Bến Tre | TV | xã Thanh Vân | H. Tam Dương |
|
| 21° 18' 16'' | 105° 34' 44'' | 21° 21' 47'' | 105° 32' 09'' | F-48-68-A-c |
thôn Chấn Yên | DC | xã Vân Hội | H. Tam Dương | 21° 18' 47'' | 105° 33' 34'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
thôn Vân Giữa | DC | xã Vân Hội | H. Tam Dương | 21° 18' 22'' | 105° 32' 39'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
thôn Vân Hội | DC | xã Vân Hội | H. Tam Dương | 21° 18' 31'' | 105° 32' 39'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
thôn Vân Nội | DC | xã Vân Hội | H. Tam Dương | 21° 18' 23'' | 105° 33' 02'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
thôn Vân Sau | DC | xã Vân Hội | H. Tam Dương | 21° 18' 35'' | 105° 32' 42'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
thôn Vân Tập | DC | xã Vân Hội | H. Tam Dương | 21° 18' 58'' | 105° 32' 24'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
Xóm Dưới | DC | xã Vân Hội | H. Tam Dương | 21° 18' 32'' | 105° 33' 33'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
cầu Vân Tập | KX | xã Vân Hội | H. Tam Dương | 21° 19' 00'' | 105° 32' 23'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
đường Hợp Thịnh - Đạo Tú | KX | xã Vân Hội | H. Tam Dương |
|
| 21° 17' 12'' | 105° 32' 16'' | 21° 21' 34'' | 105° 33' 09'' | F-48-68-A-c |
Đường tỉnh 305 | KX | xã Vân Hội | H. Tam Dương |
|
| 21° 11' 57'' | 105° 34' 54'' | 21° 24' 54'' | 105° 27' 42'' | F-48-68-A-c |
Đường tỉnh 306 | KX | xã Vân Hội | H. Tam Dương |
|
| 21° 18' 30'' | 105° 33' 05'' | 21° 21' 00'' | 105° 24' 22'' | F-48-68-A-c |
Kênh 2 | TV | xã Vân Hội | H. Tam Dương |
|
| 21° 19' 31'' | 105° 32' 30'' | 21° 13' 37'' | 105° 33' 50'' | F-48-68-A-c |
kênh chính Tả Ngạn | TV | xã Vân Hội | H. Tam Dương |
|
| 21° 26' 32'' | 105° 31' 56'' | 21° 15' 38'' | 105° 38' 09'' | F-48-68-A-c |
Tổ dân phố 1 | DC | TT. Tam Đảo | H. Tam Đảo | 21° 27' 27'' | 105° 38' 42'' |
|
|
|
| F-48-68-A-b |
Tổ dân phố 2 | DC | TT. Tam Đảo | H. Tam Đảo | 21° 27' 17'' | 105° 38' 15'' |
|
|
|
| F-48-68-A-b |
đền Bà Chúa | KX | TT. Tam Đảo | H. Tam Đảo | 21° 27' 37'' | 105° 38' 42'' |
|
|
|
| F-48-68-A-b |
đền Đức Thánh Trần | KX | TT. Tam Đảo | H. Tam Đảo | 21° 27' 15'' | 105° 38' 02'' |
|
|
|
| F-48-68-A-b |
đền mẫu Tam Đảo | KX | TT. Tam Đảo | H. Tam Đảo | 21° 27' 18'' | 105° 38' 23'' |
|
|
|
| F-48-68-A-b |
nhà thờ Tam Đảo | KX | TT. Tam Đảo | H. Tam Đảo | 21° 27' 24'' | 105° 38' 30'' |
|
|
|
| F-48-68-A-b |
Quốc lộ 2B | KX | TT. Tam Đảo | H. Tam Đảo |
|
| 21° 18' 52'' | 105° 35' 41'' | 21° 27' 20'' | 105° 38' 31'' | F-48-68-A-b |
tháp truyền hình Tam Đảo | KX | TT. Tam Đảo | H. Tam Đảo | 21° 27' 53'' | 105° 38' 40'' |
|
|
|
| F-48-68-A-b |
đồi Toàn Quyền | SV | TT. Tam Đảo | H. Tam Đảo | 21° 27' 10'' | 105° 38' 35'' |
|
|
|
| F-48-68-A-b |
Suối Mơ | TV | TT. Tam Đảo | H. Tam Đảo |
|
| 21° 27' 28'' | 105° 38' 47'' | 21° 25' 12'' | 105° 37' 21'' | F-48-68-A-b |
Thác Bạc | TV | TT. Tam Đảo | H. Tam Đảo | 21° 27' 15'' | 105° 38' 31'' |
|
|
|
| F-48-68-A-b |
thôn Bồ Ngoài | DC | xã Bồ Lý | H. Tam Đảo | 21° 28' 02'' | 105° 31' 35'' |
|
|
|
| F-48-68-A-a |
thôn Bồ Trong | DC | xã Bồ Lý | H. Tam Đảo | 21° 28' 12'' | 105° 32' 08'' |
|
|
|
| F-48-68-A-a |
thôn Cầu Chang | DC | xã Bồ Lý | H. Tam Đảo | 21° 28' 25'' | 105° 31' 29'' |
|
|
|
| F-48-68-A-a |
thôn Chùa Bồi | DC | xã Bồ Lý | H. Tam Đảo | 21° 27' 27'' | 105° 32' 07'' |
|
|
|
| F-48-68-A-a |
thôn Đồng Bụt | DC | xã Bồ Lý | H. Tam Đảo | 21° 28' 07'' | 105° 32' 32'' |
|
|
|
| F-48-68-A-a |
thôn Đồng Cà | DC | xã Bồ Lý | H. Tam Đảo | 21° 29' 06'' | 105° 31' 51'' |
|
|
|
| F-48-68-A-a |
thôn Nghĩa Lý | DC | xã Bồ Lý | H. Tam Đảo | 21° 28' 44'' | 105° 31' 42'' |
|
|
|
| F-48-68-A-a |
thôn Ngọc Thụ | DC | xã Bồ Lý | H. Tam Đảo | 21° 27' 32'' | 105° 32' 53'' |
|
|
|
| F-48-68-A-a |
thôn Tân Lập | DC | xã Bồ Lý | H. Tam Đảo | 21° 28' 37'' | 105° 32' 13'' |
|
|
|
| F-48-68-A-a |
thôn Tây Sơn | DC | xã Bồ Lý | H. Tam Đảo | 21° 29' 28'' | 105° 31' 41'' |
|
|
|
| F-48-68-A-a |
thôn Trại Mái | DC | xã Bồ Lý | H. Tam Đảo | 21° 27' 49'' | 105° 32' 46'' |
|
|
|
| F-48-68-A-a |
thôn Yên Hòa | DC | xã Bồ Lý | H. Tam Đảo | 21° 28' 51'' | 105° 31' 16'' |
|
|
|
| F-48-68-A-a |
Cầu Chang | KX | xã Bồ Lý | H. Tam Đảo | 21° 28' 24'' | 105° 31' 11'' |
|
|
|
| F-48-68-A-a |
cầu Yên Dương | KX | xã Bồ Lý | H. Tam Đảo | 21° 28' 40'' | 105° 31' 23'' |
|
|
|
| F-48-68-A-a |
đền Bồ Lý | KX | xã Bồ Lý | H. Tam Đảo | 21° 28' 28'' | 105° 32' 42'' |
|
|
|
| F-48-68-A-a |
đình Bồ Lý | KX | xã Bồ Lý | H. Tam Đảo | 21° 28' 36'' | 105° 31' 58'' |
|
|
|
| F-48-68-A-a |
Đường tỉnh 302 | KX | xã Bồ Lý | H. Tam Đảo |
|
| 21° 16' 44'' | 105° 38' 43'' | 21° 28' 23'' | 105° 31' 07'' | F-48-68-A-a |
Núi Ngang | SV | xã Bồ Lý | H. Tam Đảo | 21° 28' 14'' | 105° 32' 50'' |
|
|
|
| F-48-68-A-a |
sông Phó Đáy | TV | xã Bồ Lý | H. Tam Đảo |
|
| 21° 31' 41'' | 105° 29' 41'' | 21° 17' 56'' | 105° 26' 59'' | F-48-68-A-a |
suối Vực Chuông | TV | xã Bồ Lý | H. Tam Đảo |
|
| 21° 31' 15'' | 105° 36' 18'' | 21° 28' 30'' | 105° 31' 12'' | F-48-68-A-a |
thôn Ấp Đồn | DC | xã Đại Đình | H. Tam Đảo | 21° 26' 59'' | 105° 34' 16'' |
|
|
|
| F-48-68-A-a |
thôn Đại Điền | DC | xã Đại Đình | H. Tam Đảo | 21° 26' 08'' | 105° 33' 10'' |
|
|
|
| F-48-68-A-a |
thôn Đền Thỏng | DC | xã Đại Đình | H. Tam Đảo | 21° 27' 49'' | 105° 34' 45'' |
|
|
|
| F-48-68-A-a |
thôn Đồng Hội | DC | xã Đại Đình | H. Tam Đảo | 21° 26' 53'' | 105° 35' 28'' |
|
|
|
| F-48-68-A-a |
thôn Đồng Lính | DC | xã Đại Đình | H. Tam Đảo | 21° 27' 57'' | 105° 33' 23'' |
|
|
|
| F-48-68-A-a |
thôn Đông Lộ | DC | xã Đại Đình | H. Tam Đảo | 21° 26' 57'' | 105° 34' 46'' |
|
|
|
| F-48-68-A-a |
thôn Giáp Giang | DC | xã Đại Đình | H. Tam Đảo | 21° 26' 53'' | 105° 35' 02'' |
|
|
|
| F-48-68-A-a |
thôn Hữu Tài | DC | xã Đại Đình | H. Tam Đảo | 21° 26' 34'' | 105° 33' 11'' |
|
|
|
| F-48-68-A-a |
thôn Lán Than | DC | xã Đại Đình | H. Tam Đảo | 21° 26' 59'' | 105° 32' 56'' |
|
|
|
| F-48-68-A-a |
thôn Lõng Sâu | DC | xã Đại Đình | H. Tam Đảo | 21° 27' 19'' | 105° 35' 07'' |
|
|
|
| F-48-68-A-a |
thôn Sơn Đình | DC | xã Đại Đình | H. Tam Đảo | 21° 27' 38'' | 105° 34' 00'' |
|
|
|
| F-48-68-A-a |
thôn Sơn Phong | DC | xã Đại Đình | H. Tam Đảo | 21° 27' 00'' | 105° 33' 49'' |
|
|
|
| F-48-68-A-a |
thôn Sơn Thanh | DC | xã Đại Đình | H. Tam Đảo | 21° 27' 09'' | 105° 33' 26'' |
|
|
|
| F-48-68-A-a |
thôn Suối Đùm | DC | xã Đại Đình | H. Tam Đảo | 21° 26' 58'' | 105° 32' 25'' |
|
|
|
| F-48-68-A-a |
thôn Trại Mới | DC | xã Đại Đình | H. Tam Đảo | 21° 26' 57'' | 105° 34' 00'' |
|
|
|
| F-48-68-A-a |
chùa Phù Nghì | KX | xã Đại Đình | H. Tam Đảo | 21° 28' 35'' | 105° 36' 39'' |
|
|
|
| F-48-68-A-a |
chùa Tây Thiên | KX | xã Đại Đình | H. Tam Đảo | 21° 28' 56'' | 105° 36' 41'' |
|
|
|
| F-48-68-A-a |
Chùa Báng | KX | xã Đại Đình | H. Tam Đảo | 21° 27' 07'' | 105° 36' 00'' |
|
|
|
| F-48-68-A-a |
Di tích lịch sử và danh lam thắng cảnh Tây Thiên - Tam Đảo | KX | xã Đại Đình | H. Tam Đảo | 21° 27' 57'' | 105° 34' 36'' |
|
|
|
| F-48-68-A-a |
Đại bảo tháp Mandala Tây Thiên | KX | xã Đại Đình | H. Tam Đảo | 21° 28' 05'' | 105° 34' 26'' |
|
|
|
| F-48-68-A-a |
Đền Cậu | KX | xã Đại Đình | H. Tam Đảo | 21° 28' 15'' | 105° 35' 25'' |
|
|
|
| F-48-68-A-a |
Đền Cô | KX | xã Đại Đình | H. Tam Đảo | 21° 28' 37'' | 105° 36' 20'' |
|
|
|
| F-48-68-A-a |
Đền Thỏng | KX | xã Đại Đình | H. Tam Đảo | 21° 28' 00'' | 105° 34' 42'' |
|
|
|
| F-48-68-A-a |
Đường tỉnh 302 | KX | xã Đại Đình | H. Tam Đảo |
|
| 21° 16' 44'' | 105° 38' 43'' | 21° 28' 23'' | 105° 31' 07'' | F-48-68-A-a |
Thiền viện Trúc lâm An Tâm | KX | xã Đại Đình | H. Tam Đảo | 21° 27' 47'' | 105° 34' 59'' |
|
|
|
| F-48-68-A-a |
Thiền viện Trúc lâm Tây Thiên | KX | xã Đại Đình | H. Tam Đảo | 21° 28' 02'' | 105° 35' 03'' |
|
|
|
| F-48-68-A-a |
Vườn quốc gia Tam Đảo | KX | xã Đại Đình | H. Tam Đảo | 21° 26' 42'' | 105° 39' 18'' |
|
|
|
| F-48-68-A-a |
Núi Ngang | SV | xã Đại Đình | H. Tam Đảo | 21° 28' 14'' | 105° 32' 50'' |
|
|
|
| F-48-68-A-a |
sông Phó Đáy | TV | xã Đại Đình | H. Tam Đảo |
|
| 21° 31' 41'' | 105° 29' 41'' | 21° 17' 56'' | 105° 26' 59'' | F-48-68-A-a |
suối Đình Cả | TV | xã Đại Đình | H. Tam Đảo |
|
| 21° 28' 12'' | 105° 38' 15'' | 21° 26' 44'' | 105° 31' 57'' | F-48-68-A-a |
suối Đồng Thỏng | TV | xã Đại Đình | H. Tam Đảo |
|
| 21° 28' 56'' | 105° 37' 23'' | 21° 26' 40'' | 105° 34' 29'' | F-48-68-A-a |
Thác Bạc | TV | xã Đại Đình | H. Tam Đảo | 21° 28' 45'' | 105° 36' 07'' |
|
|
|
| F-48-68-A-a |
thôn Đạo Trù Hạ | DC | xã Đạo Trù | H. Tam Đảo | 21° 29' 49'' | 105° 32' 40'' |
|
|
|
| F-48-68-A-a |
thôn Đạo Trù Thượng | DC | xã Đạo Trù | H. Tam Đảo | 21° 29' 48'' | 105° 33' 17'' |
|
|
|
| F-48-68-A-a |
thôn Đồng Giếng | DC | xã Đạo Trù | H. Tam Đảo | 21° 29' 23'' | 105° 33' 18'' |
|
|
|
| F-48-68-A-a |
thôn Đồng Quạ | DC | xã Đạo Trù | H. Tam Đảo | 21° 31' 25'' | 105° 30' 14'' |
|
|
|
| C-48-56-C-c |
thôn Lục Liễu | DC | xã Đạo Trù | H. Tam Đảo | 21° 29' 04'' | 105° 32' 54'' |
|
|
|
| F-48-68-A-a |
thôn Phân Lân Hạ | DC | xã Đạo Trù | H. Tam Đảo | 21° 30' 23'' | 105° 32' 01'' |
|
|
|
| C-48-56-C-c |
thôn Phân Lân Thượng | DC | xã Đạo Trù | H. Tam Đảo | 21° 30' 44'' | 105° 31' 58'' |
|
|
|
| C-48-56-C-c |
thôn Tân Lập | DC | xã Đạo Trù | H. Tam Đảo | 21° 29' 25'' | 105° 32' 53'' |
|
|
|
| F-48-68-A-a |
thôn Tân Phú | DC | xã Đạo Trù | H. Tam Đảo | 21° 29' 38'' | 105° 32' 12'' |
|
|
|
| F-48-68-A-a |
thôn Tân Tiến | DC | xã Đạo Trù | H. Tam Đảo | 21° 29' 58'' | 105° 31' 44'' |
|
|
|
| F-48-68-A-a |
thôn Tiên Long | DC | xã Đạo Trù | H. Tam Đảo | 21° 29' 31'' | 105° 32' 42'' |
|
|
|
| F-48-68-A-a |
thôn Vĩnh Ninh | DC | xã Đạo Trù | H. Tam Đảo | 21° 31' 21'' | 105° 30' 59'' |
|
|
|
| C-48-56-C-c |
thôn Xóm Gò | DC | xã Đạo Trù | H. Tam Đảo | 21° 30' 17'' | 105° 32' 32'' |
|
|
|
| C-48-56-C-c |
Đường tỉnh 302 | KX | xã Đạo Trù | H. Tam Đảo |
|
| 21° 16' 44'' | 105° 38' 43'' | 21° 28' 23'' | 105° 31' 07'' | F-48-68-A-a |
trại giam Vĩnh Quang | KX | xã Đạo Trù | H. Tam Đảo | 21° 30' 42'' | 105° 31' 18'' |
|
|
|
| C-48-56-C-c |
trại giam Vĩnh Quang B | KX | xã Đạo Trù | H. Tam Đảo | 21° 31' 39'' | 105° 31' 18'' |
|
|
|
| C-48-56-C-c |
Núi Ngang (phía Bắc) | SV | xã Đạo Trù | H. Tam Đảo | 21° 30' 28'' | 105° 30' 44'' |
|
|
|
| C-48-56-C-c |
Núi Ngang (phía Nam) | SV | xã Đạo Trù | H. Tam Đảo | 21° 28' 14'' | 105° 32' 50'' |
|
|
|
| C-48-56-C-c |
hồ Vĩnh Thành | TV | xã Đạo Trù | H. Tam Đảo | 21° 31' 58'' | 105° 31' 18'' |
|
|
|
| C-48-56-C-c |
kênh chính Hồ Vĩnh Thành | TV | xã Đạo Trù | H. Tam Đảo |
|
| 21° 31' 50'' | 105° 31' 13'' | 21° 31' 09'' | 105° 29' 53'' | C-48-56-C-c |
Ngòi Lanh | TV | xã Đạo Trù | H. Tam Đảo |
|
| 21° 34' 05'' | 105° 32' 30'' | 21° 32' 11'' | 105° 31' 40'' | C-48-56-C-c |
sông Phó Đáy | TV | xã Đạo Trù | H. Tam Đảo |
|
| 21° 31' 41'' | 105° 29' 41'' | 21° 17' 56'' | 105° 26' 59'' | C-48-55-D-d |
suối Vực Chuông | TV | xã Đạo Trù | H. Tam Đảo |
|
| 21° 31' 15'' | 105° 36' 18'' | 21° 28' 30'' | 105° 31' 12'' | C-48-56-C-c |
Suối On | TV | xã Đạo Trù | H. Tam Đảo |
|
| 21° 32' 22'' | 105° 34' 51'' | 21° 32' 36'' | 105° 32' 10'' | C-48-56-C-c |
Suối Tói | TV | xã Đạo Trù | H. Tam Đảo |
|
| 21° 31' 58'' | 105° 30' 21'' | 21° 31' 36'' | 105° 29' 49'' | C-48-56-D-d |
thôn Cầu Tre | DC | xã Hồ Sơn | H. Tam Đảo | 21° 24' 40'' | 105° 36' 14'' |
|
|
|
| F-48-68-A-a |
thôn Đồng Bả | DC | xã Hồ Sơn | H. Tam Đảo | 21° 25' 00'' | 105° 36' 43'' |
|
|
|
| F-48-68-A-a |
thôn Đồng Thanh | DC | xã Hồ Sơn | H. Tam Đảo | 21° 24' 54'' | 105° 36' 13'' |
|
|
|
| F-48-68-A-a |
thôn Làng Hà | DC | xã Hồ Sơn | H. Tam Đảo | 21° 25' 31'' | 105° 36' 24'' |
|
|
|
| F-48-68-A-a |
thôn Núc Hạ | DC | xã Hồ Sơn | H. Tam Đảo | 21° 24' 16'' | 105° 36' 39'' |
|
|
|
| F-48-68-A-a |
thôn Núc Thượng | DC | xã Hồ Sơn | H. Tam Đảo | 21° 25' 21'' | 105° 35' 51'' |
|
|
|
| F-48-68-A-a |
thôn Sơn Đồng | DC | xã Hồ Sơn | H. Tam Đảo | 21° 24' 05'' | 105° 35' 53'' |
|
|
|
| F-48-68-A-a |
thôn Tân Long | DC | xã Hồ Sơn | H. Tam Đảo | 21° 24' 57'' | 105° 37' 11'' |
|
|
|
| F-48-68-A-a |
cầu Chân Suối | KX | xã Hồ Sơn | H. Tam Đảo | 21° 25' 02'' | 105° 37' 13'' |
|
|
|
| F-48-68-A-a |
Cầu Nhội | KX | xã Hồ Sơn | H. Tam Đảo | 21° 24' 23'' | 105° 36' 27'' |
|
|
|
| F-48-68-A-a |
Cầu Tre | KX | xã Hồ Sơn | H. Tam Đảo | 21° 24' 44'' | 105° 36' 09'' |
|
|
|
| F-48-68-A-a |
Chùa Vân | KX | xã Hồ Sơn | H. Tam Đảo | 21° 25' 53'' | 105° 36' 55'' |
|
|
|
| F-48-68-A-a |
đền Chân Suối | KX | xã Hồ Sơn | H. Tam Đảo | 21° 25' 00'' | 105° 37' 11'' |
|
|
|
| F-48-68-A-a |
Đền Cậu | KX | xã Hồ Sơn | H. Tam Đảo | 21° 25' 53'' | 105° 36' 57'' |
|
|
|
| F-48-68-A-a |
Đền Cô | KX | xã Hồ Sơn | H. Tam Đảo | 21° 26' 42'' | 105° 37' 02'' |
|
|
|
| F-48-68-A-a |
Đường tỉnh 302 | KX | xã Hồ Sơn | H. Tam Đảo |
|
| 21° 16' 44'' | 105° 38' 43'' | 21° 28' 23'' | 105° 31' 07'' | F-48-68-A-a |
Nhà máy hóa chất 95 | KX | xã Hồ Sơn | H. Tam Đảo | 21° 24' 18'' | 105° 37' 18'' |
|
|
|
| F-48-68-A-a |
Quốc lộ 2B | KX | xã Hồ Sơn | H. Tam Đảo |
|
| 21° 18' 52'' | 105° 35' 41'' | 21° 27' 20'' | 105° 38' 31'' | F-48-68-A-a |
sân gôn Tam Đảo | KX | xã Hồ Sơn | H. Tam Đảo | 21° 24' 30'' | 105° 37' 29'' |
|
|
|
| F-48-68-A-a |
Vườn quốc gia Tam Đảo | KX | xã Hồ Sơn | H. Tam Đảo | 21° 26' 42'' | 105° 39' 18'' |
|
|
|
| F-48-68-A-a |
hồ Làng Hà | TV | xã Hồ Sơn | H. Tam Đảo | 21° 25' 20'' | 105° 36' 50'' |
|
|
|
| F-48-68-A-a |
hồ Vai Lửa | TV | xã Hồ Sơn | H. Tam Đảo | 21° 24' 28'' | 105° 35' 56'' |
|
|
|
| F-48-68-A-a |
kênh chính Hồ Làng Hà | TV | xã Hồ Sơn | H. Tam Đảo |
|
| 21° 25' 40'' | 105° 36' 37'' | 21° 24' 58'' | 105° 35' 19'' | F-48-68-A-a |
Suối Mơ | TV | xã Hồ Sơn | H. Tam Đảo |
|
| 21° 27' 28'' | 105° 38' 47'' | 21° 25' 12'' | 105° 37' 21'' | F-48-68-A-b |
thôn Ao Mây | DC | xã Hợp Châu | H. Tam Đảo | 21° 23' 41'' | 105° 35' 50'' |
|
|
|
| F-48-68-A-a |
thôn Bảo Ninh | DC | xã Hợp Châu | H. Tam Đảo | 21° 23' 05'' | 105° 36' 51'' |
|
|
|
| F-48-68-A-a |
thôn Bảo Phác | DC | xã Hợp Châu | H. Tam Đảo | 21° 22' 49'' | 105° 36' 54'' |
|
|
|
| F-48-68-A-a |
thôn Bảo Thắng | DC | xã Hợp Châu | H. Tam Đảo | 21° 23' 06'' | 105° 36' 59'' |
|
|
|
| F-48-68-A-a |
thôn Chăm Chỉ | DC | xã Hợp Châu | H. Tam Đảo | 21° 23' 32'' | 105° 37' 08'' |
|
|
|
| F-48-68-A-a |
thôn Cửu Yên 1 | DC | xã Hợp Châu | H. Tam Đảo | 21° 23' 45'' | 105° 36' 23'' |
|
|
|
| F-48-68-A-a |
thôn Cửu Yên 2 | DC | xã Hợp Châu | H. Tam Đảo | 21° 23' 36'' | 105° 36' 17'' |
|
|
|
| F-48-68-A-a |
thôn Đồi Cao | DC | xã Hợp Châu | H. Tam Đảo | 21° 23' 29'' | 105° 36' 37'' |
|
|
|
| F-48-68-A-a |
thôn Đồi Thông | DC | xã Hợp Châu | H. Tam Đảo | 21° 23' 19'' | 105° 36' 28'' |
|
|
|
| F-48-68-A-a |
thôn Hợp Thành | DC | xã Hợp Châu | H. Tam Đảo | 21° 22' 34'' | 105° 36' 15'' |
|
|
|
| F-48-68-A-a |
thôn Nga Hoàng | DC | xã Hợp Châu | H. Tam Đảo | 21° 23' 23'' | 105° 37' 01'' |
|
|
|
| F-48-68-A-a |
thôn Sơn Long | DC | xã Hợp Châu | H. Tam Đảo | 21° 24' 00'' | 105° 37' 13'' |
|
|
|
| F-48-68-A-a |
thôn Tích Cực | DC | xã Hợp Châu | H. Tam Đảo | 21° 23' 56'' | 105° 37' 02'' |
|
|
|
| F-48-68-A-a |
thôn Yên Trung | DC | xã Hợp Châu | H. Tam Đảo | 21° 23' 03'' | 105° 36' 17'' |
|
|
|
| F-48-68-A-a |
cầu Bảo Phác | KX | xã Hợp Châu | H. Tam Đảo | 21° 22' 31'' | 105° 36' 47'' |
|
|
|
| F-48-68-A-a |
cầu Km 8 | KX | xã Hợp Châu | H. Tam Đảo | 21° 22' 26'' | 105° 36' 22'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
cầu Số 8 | KX | xã Hợp Châu | H. Tam Đảo | 21° 22' 27'' | 105° 36' 15'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
cầu Yên Trung | KX | xã Hợp Châu | H. Tam Đảo | 21° 22' 50'' | 105° 36' 15'' |
|
|
|
| F-48-68-A-a |
chùa Nga Hoàng | KX | xã Hợp Châu | H. Tam Đảo | 21° 23' 23'' | 105° 37' 12'' |
|
|
|
| F-48-68-A-a |
đình Cửu Yên | KX | xã Hợp Châu | H. Tam Đảo | 21° 23' 36'' | 105° 36' 11'' |
|
|
|
| F-48-68-A-a |
đường Hợp Châu - Đồng Tĩnh | KX | xã Hợp Châu | H. Tam Đảo |
|
| 21° 22' 45'' | 105° 36' 28'' | 21° 26' 13'' | 105° 31' 40'' | F-48-68-A-c |
Đường tỉnh 302 | KX | xã Hợp Châu | H. Tam Đảo |
|
| 21° 16' 44'' | 105° 38' 43'' | 21° 28' 23'' | 105° 31' 07'' | F-48-68-A-c |
Đường tỉnh 310 | KX | xã Hợp Châu | H. Tam Đảo |
|
| 21° 19' 41'' | 105° 42' 09'' | 21° 21' 17'' | 105° 33' 27'' | F-48-68-A-c |
Nhà máy hóa chất 95 | KX | xã Hợp Châu | H. Tam Đảo | 21° 24' 18'' | 105° 37' 18'' |
|
|
|
| F-48-68-A-a |
Quốc lộ 2B | KX | xã Hợp Châu | H. Tam Đảo |
|
| 21° 18' 52'' | 105° 35' 41'' | 21° 27' 20'' | 105° 38' 31'' | F-48-68-A-a |
sân gôn Tam Đảo | KX | xã Hợp Châu | H. Tam Đảo | 21° 24' 30'' | 105° 37' 29'' |
|
|
|
| F-48-68-A-a |
núi Con Trâu | SV | xã Hợp Châu | H. Tam Đảo | 21° 25' 05'' | 105° 38' 01'' |
|
|
|
| F-48-68-A-b |
kênh chính Hồ Xạ Hương | TV | xã Hợp Châu | H. Tam Đảo |
|
| 21° 24' 23'' | 105° 38' 09'' | 21° 22' 34'' | 105° 36' 24'' | F-48-68-A-a |
thôn Bàn Long | DC | xã Minh Quang | H. Tam Đảo | 21° 22' 45'' | 105° 38' 59'' |
|
|
|
| F-48-68-A-b |
thôn Cam Lâm | DC | xã Minh Quang | H. Tam Đảo | 21° 22' 11'' | 105° 38' 31'' |
|
|
|
| F-48-68-A-d |
thôn Cam Lâm Đồn | DC | xã Minh Quang | H. Tam Đảo | 21° 21' 36'' | 105° 38' 28'' |
|
|
|
| F-48-68-A-d |
thôn Cây Thông | DC | xã Minh Quang | H. Tam Đảo | 21° 23' 18'' | 105° 37' 31'' |
|
|
|
| F-48-68-A-b |
thôn Chùa Vàng | DC | xã Minh Quang | H. Tam Đảo | 21° 22' 15'' | 105° 37' 54'' |
|
|
|
| F-48-68-A-d |
thôn Đầu Vai | DC | xã Minh Quang | H. Tam Đảo | 21° 23' 07'' | 105° 38' 03'' |
|
|
|
| F-48-68-A-b |
thôn Đông Thứ | DC | xã Minh Quang | H. Tam Đảo | 21° 22' 09'' | 105° 39' 34'' |
|
|
|
| F-48-68-A-d |
thôn Lưu Quang | DC | xã Minh Quang | H. Tam Đảo | 21° 22' 41'' | 105° 37' 56'' |
|
|
|
| F-48-68-A-b |
thôn Minh Hồng | DC | xã Minh Quang | H. Tam Đảo | 21° 21' 51'' | 105° 38' 01'' |
|
|
|
| F-48-68-A-d |
thôn Minh Tân | DC | xã Minh Quang | H. Tam Đảo | 21° 22' 57'' | 105° 38' 18'' |
|
|
|
| F-48-68-A-b |
thôn Phô Cóc | DC | xã Minh Quang | H. Tam Đảo | 21° 23' 44'' | 105° 38' 06'' |
|
|
|
| F-48-68-A-b |
thôn Quang Minh | DC | xã Minh Quang | H. Tam Đảo | 21° 22' 46'' | 105° 38' 07'' |
|
|
|
| F-48-68-A-b |
thôn Quang Sơn | DC | xã Minh Quang | H. Tam Đảo | 21° 20' 58'' | 105° 39' 05'' |
|
|
|
| F-48-68-A-d |
thôn Tân Lương | DC | xã Minh Quang | H. Tam Đảo | 21° 21' 18'' | 105° 38' 17'' |
|
|
|
| F-48-68-A-d |
thôn Trại Khóng | DC | xã Minh Quang | H. Tam Đảo | 21° 21' 27'' | 105° 38' 45'' |
|
|
|
| F-48-68-A-d |
thôn Trung Hòa | DC | xã Minh Quang | H. Tam Đảo | 21° 20' 58'' | 105° 39' 17'' |
|
|
|
| F-48-68-A-d |
thôn Vực Lựu | DC | xã Minh Quang | H. Tam Đảo | 21° 23' 25'' | 105° 37' 53'' |
|
|
|
| F-48-68-A-b |
thôn Xạ Hương | DC | xã Minh Quang | H. Tam Đảo | 21° 23' 42'' | 105° 37' 51'' |
|
|
|
| F-48-68-A-b |
thôn Yên Bình | DC | xã Minh Quang | H. Tam Đảo | 21° 21' 29'' | 105° 38' 57'' |
|
|
|
| F-48-68-A-d |
Đường tỉnh 302 | KX | xã Minh Quang | H. Tam Đảo |
|
| 21° 16' 44'' | 105° 38' 43'' | 21° 28' 23'' | 105° 31' 07'' | F-48-68-A-b |
Vườn quốc gia Tam Đảo | KX | xã Minh Quang | H. Tam Đảo | 21° 26' 42'' | 105° 39' 18'' |
|
|
|
| F-48-68-A-a |
núi Chợ Giời | SV | xã Minh Quang | H. Tam Đảo | 21° 23' 06'' | 105° 40' 02'' |
|
|
|
| F-48-68-A-b |
núi Con Trâu | SV | xã Minh Quang | H. Tam Đảo | 21° 24' 00'' | 105° 38' 43'' |
|
|
|
| F-48-68-A-b |
hồ Bản Long | TV | xã Minh Quang | H. Tam Đảo | 21° 23' 12'' | 105° 39' 28'' |
|
|
|
| F-48-68-A-b |
hồ Xạ Hương | TV | xã Minh Quang | H. Tam Đảo | 21° 24' 36'' | 105° 38' 46'' |
|
|
|
| F-48-68-A-b |
kênh chính Hồ Xạ Hương | TV | xã Minh Quang | H. Tam Đảo |
|
| 21° 24' 23'' | 105° 38' 09'' | 21° 22' 34'' | 105° 36' 24'' | F-48-68-A-a |
suối Bàn Long | TV | xã Minh Quang | H. Tam Đảo |
|
| 21° 25' 58'' | 105° 41' 00'' | 21° 21' 46'' | 105° 38' 52'' | F-48-68-A-b |
suối Xạ Hương | TV | xã Minh Quang | H. Tam Đảo |
|
| 21° 24' 16'' | 105° 38' 11'' | 21° 20' 54'' | 105° 39' 10'' | F-48-68-A-b |
khu phố Chợ | DC | xã Tam Quan | H. Tam Đảo | 21° 25' 15'' | 105° 34' 35'' |
|
|
|
| F-48-68-A-a |
thôn Đồng Bùa | DC | xã Tam Quan | H. Tam Đảo | 21° 26' 26'' | 105° 35' 52'' |
|
|
|
| F-48-68-A-a |
thôn Kiên Tháp | DC | xã Tam Quan | H. Tam Đảo | 21° 25' 17'' | 105° 33' 48'' |
|
|
|
| F-48-68-A-a |
thôn Kiên Tràng | DC | xã Tam Quan | H. Tam Đảo | 21° 24' 42'' | 105° 34' 10'' |
|
|
|
| F-48-68-A-a |
thôn Làng Chanh | DC | xã Tam Quan | H. Tam Đảo | 21° 25' 40'' | 105° 34' 13'' |
|
|
|
| F-48-68-A-a |
thôn Làng Mạ | DC | xã Tam Quan | H. Tam Đảo | 21° 25' 45'' | 105° 35' 54'' |
|
|
|
| F-48-68-A-a |
thôn Làng Mấu | DC | xã Tam Quan | H. Tam Đảo | 21° 25' 23'' | 105° 35' 22'' |
|
|
|
| F-48-68-A-a |
thôn Nhân Lý | DC | xã Tam Quan | H. Tam Đảo | 21° 26' 12'' | 105° 34' 53'' |
|
|
|
| F-48-68-A-a |
thôn Quan Đình | DC | xã Tam Quan | H. Tam Đảo | 21° 24' 51'' | 105° 35' 33'' |
|
|
|
| F-48-68-A-a |
thôn Quan Ngoại | DC | xã Tam Quan | H. Tam Đảo | 21° 24' 59'' | 105° 34' 35'' |
|
|
|
| F-48-68-A-a |
thôn Quan Nội | DC | xã Tam Quan | H. Tam Đảo | 21° 25' 44'' | 105° 34' 44'' |
|
|
|
| F-48-68-A-a |
Thôn Quãng | DC | xã Tam Quan | H. Tam Đảo | 21° 25' 48'' | 105° 34' 33'' |
|
|
|
| F-48-68-A-a |
thôn Yên Chung | DC | xã Tam Quan | H. Tam Đảo | 21° 26' 15'' | 105° 34' 03'' |
|
|
|
| F-48-68-A-a |
Chùa Meo | KX | xã Tam Quan | H. Tam Đảo | 21° 26' 20'' | 105° 34' 45'' |
|
|
|
| F-48-68-A-a |
đình Làng Mạ | KX | xã Tam Quan | H. Tam Đảo | 21° 24' 56'' | 105° 34' 58'' |
|
|
|
| F-48-68-A-a |
đình Xuân Mẫu | KX | xã Tam Quan | H. Tam Đảo | 21° 25' 28'' | 105° 35' 37'' |
|
|
|
| F-48-68-A-a |
đường Hợp Châu - Đồng Tĩnh | KX | xã Tam Quan | H. Tam Đảo |
|
| 21° 22' 45'' | 105° 36' 28'' | 21° 26' 13'' | 105° 31' 40'' | F-48-68-A-a |
Đền Trình | KX | xã Tam Quan | H. Tam Đảo | 21° 26' 29'' | 105° 34' 17'' |
|
|
|
| F-48-68-A-a |
Đường tỉnh 302 | KX | xã Tam Quan | H. Tam Đảo |
|
| 21° 16' 44'' | 105° 38' 43'' | 21° 28' 23'' | 105° 31' 07'' | F-48-68-A-a |
Đường tỉnh 309 | KX | xã Tam Quan | H. Tam Đảo |
|
| 21° 16' 44'' | 105° 30' 09'' | 21° 25' 48'' | 105° 35' 11'' | F-48-68-A-a |
Vườn quốc gia Tam Đảo | KX | xã Tam Quan | H. Tam Đảo | 21° 26' 42'' | 105° 39' 18'' |
|
|
|
| F-48-68-A-a |
hồ Đồng Bùa | TV | xã Tam Quan | H. Tam Đảo | 21° 26' 05'' | 105° 35' 38'' |
|
|
|
| F-48-68-A-a |
kênh chính Hồ Làng Hà | TV | xã Tam Quan | H. Tam Đảo |
|
| 21° 25' 40'' | 105° 36' 37'' | 21° 24' 58'' | 105° 35' 19'' | F-48-68-A-a |
suối Đình Cả | TV | xã Tam Quan | H. Tam Đảo |
|
| 21° 28' 12'' | 105° 38' 15'' | 21° 26' 44'' | 105° 31' 57'' | F-48-68-A-a |
thôn Đồng Cà | DC | xã Yên Dương | H. Tam Đảo | 21° 29' 45'' | 105° 31' 27'' |
|
|
|
| F-48-68-A-a |
thôn Đồng Mới | DC | xã Yên Dương | H. Tam Đảo | 21° 30' 38'' | 105° 29' 43'' |
|
|
|
| C-48-55-D-d |
thôn Đồng Ơn | DC | xã Yên Dương | H. Tam Đảo | 21° 30' 22'' | 105° 30' 18'' |
|
|
|
| C-48-56-C-c |
thôn Đồng Pheo | DC | xã Yên Dương | H. Tam Đảo | 21° 29' 55'' | 105° 30' 29'' |
|
|
|
| F-48-68-A-a |
thôn Đồng Quán | DC | xã Yên Dương | H. Tam Đảo | 21° 30' 20'' | 105° 29' 42'' |
|
|
|
| C-48-55-D-d |
thôn Đồng Thành | DC | xã Yên Dương | H. Tam Đảo | 21° 29' 58'' | 105° 29' 56'' |
|
|
|
| F-48-67-B-b |
thôn Quang Đạo | DC | xã Yên Dương | H. Tam Đảo | 21° 29' 42'' | 105° 30' 53'' |
|
|
|
| F-48-68-A-a |
thôn Yên Phú | DC | xã Yên Dương | H. Tam Đảo | 21° 29' 08'' | 105° 31' 11'' |
|
|
|
| F-48-68-A-a |
Núi Ngang | SV | xã Yên Dương | H. Tam Đảo | 21° 30' 28'' | 105° 30' 44'' |
|
|
|
| C-48-56-C-c |
hồ San Kéng | TV | xã Yên Dương | H. Tam Đảo | 21° 29' 58'' | 105° 31' 09'' |
|
|
|
| F-48-68-A-a |
kênh chính Hồ Vĩnh Thành | TV | xã Yên Dương | H. Tam Đảo |
|
| 21° 31' 50'' | 105° 31' 13'' | 21° 31' 09'' | 105° 29' 53'' | C-48-56-C-c |
sông Phó Đáy | TV | xã Yên Dương | H. Tam Đảo |
|
| 21° 31' 41'' | 105° 29' 41'' | 21° 17' 56'' | 105° 26' 59'' | C-48-55-D-d |
suối Vực Chuông | TV | xã Yên Dương | H. Tam Đảo |
|
| 21° 31' 15'' | 105° 36' 18'' | 21° 28' 30'' | 105° 31' 12'' | C-48-56-C-c |
thôn Bắc Cường | DC | TT. Thổ Tang | H. Vĩnh Tường | 21° 15' 31'' | 105° 29' 13'' |
|
|
|
| F-48-67-B-d |
thôn Đông Cả | DC | TT. Thổ Tang | H. Vĩnh Tường | 21° 15' 23'' | 105° 29' 23'' |
|
|
|
| F-48-67-B-d |
thôn Lá Sen | DC | TT. Thổ Tang | H. Vĩnh Tường | 21° 15' 31'' | 105° 29' 26'' |
|
|
|
| F-48-67-B-d |
thôn Nam Cường | DC | TT. Thổ Tang | H. Vĩnh Tường | 21° 15' 21'' | 105° 29' 06'' |
|
|
|
| F-48-67-B-d |
thôn Phương Viên | DC | TT. Thổ Tang | H. Vĩnh Tường | 21° 15' 13'' | 105° 29' 23'' |
|
|
|
| F-48-67-B-d |
thôn Trúc Lâm | DC | TT. Thổ Tang | H. Vĩnh Tường | 21° 15' 28'' | 105° 28' 58'' |
|
|
|
| F-48-67-B-d |
chùa Tùng Vân | KX | TT. Thổ Tang | H. Vĩnh Tường | 21° 15' 23'' | 105° 29' 15'' |
|
|
|
| F-48-67-B-d |
Cầu Hương | KX | TT. Thổ Tang | H. Vĩnh Tường | 21° 15' 00'' | 105° 29' 14'' |
|
|
|
| F-48-67-D-b |
đình Phương Viên | KX | TT. Thổ Tang | H. Vĩnh Tường | 21° 15' 10'' | 105° 29' 17'' |
|
|
|
| F-48-67-B-d |
đình Thổ Tang | KX | TT. Thổ Tang | H. Vĩnh Tường | 21° 15' 20'' | 105° 29' 16'' |
|
|
|
| F-48-67-B-d |
Đường tỉnh 304 | KX | TT. Thổ Tang | H. Vĩnh Tường |
|
| 21° 16' 46'' | 105° 28' 59'' | 21° 14' 16'' | 105° 34' 13'' | F-48-67-B-d |
miếu Trúc Lâm | KX | TT. Thổ Tang | H. Vĩnh Tường | 21° 15' 25'' | 105° 28' 52'' |
|
|
|
| F-48-67-B-d |
Sông Phan | TV | TT. Thổ Tang | H. Vĩnh Tường |
|
| 21° 24' 57'' | 105° 32' 51'' | 21° 15' 29'' | 105° 41' 06'' | F-48-67-B-d |
thôn Am Thượng | DC | TT. Tứ Trưng | H. Vĩnh Tường | 21° 12' 26'' | 105° 31' 15'' |
|
|
|
| F-48-68-C-a |
thôn Dầu Miếu | DC | TT. Tứ Trưng | H. Vĩnh Tường | 21° 12' 08'' | 105° 31' 34'' |
|
|
|
| F-48-68-C-a |
Thôn Giai | DC | TT. Tứ Trưng | H. Vĩnh Tường | 21° 12' 18'' | 105° 31' 24'' |
|
|
|
| F-48-68-C-a |
Thôn Hạ | DC | TT. Tứ Trưng | H. Vĩnh Tường | 21° 12' 23'' | 105° 31' 20'' |
|
|
|
| F-48-68-C-a |
Thôn Lấp | DC | TT. Tứ Trưng | H. Vĩnh Tường | 21° 12' 07'' | 105° 31' 39'' |
|
|
|
| F-48-68-C-a |
Thôn Lửng | DC | TT. Tứ Trưng | H. Vĩnh Tường | 21° 12' 13'' | 105° 31' 36'' |
|
|
|
| F-48-68-C-a |
Thôn Mới | DC | TT. Tứ Trưng | H. Vĩnh Tường | 21° 12' 25'' | 105° 31' 02'' |
|
|
|
| F-48-68-C-a |
Thôn Nghè | DC | TT. Tứ Trưng | H. Vĩnh Tường | 21° 12' 15'' | 105° 31' 28'' |
|
|
|
| F-48-68-C-a |
Thôn Sáo | DC | TT. Tứ Trưng | H. Vĩnh Tường | 21° 12' 31'' | 105° 30' 48'' |
|
|
|
| F-48-68-C-a |
Thôn Thị | DC | TT. Tứ Trưng | H. Vĩnh Tường | 21° 12' 14'' | 105° 31' 31'' |
|
|
|
| F-48-68-C-a |
Đường tỉnh 304 | KX | TT. Tứ Trưng | H. Vĩnh Tường |
|
| 21° 16' 46'' | 105° 28' 59'' | 21° 14' 16'' | 105° 34' 13'' | F-48-67-D-b |
Quốc lộ 2C | KX | TT. Tứ Trưng | H. Vĩnh Tường |
|
| 21° 09' 53'' | 105° 29' 02'' | 21° 31' 10'' | 105° 29' 14'' | F-48-68-C-a |
Đầm Rưng | TV | TT. Tứ Trưng | H. Vĩnh Tường | 21° 12' 04'' | 105° 31' 08'' |
|
|
|
| F-48-68-C-a |
Kênh 6B | TV | TT. Tứ Trưng | H. Vĩnh Tường |
|
| 21° 17' 37'' | 105° 27' 10'' | 21° 12' 45'' | 105° 31' 13'' | F-48-68-C-a |
kênh chính Tả Ngạn | TV | TT. Tứ Trưng | H. Vĩnh Tường |
|
| 21° 26' 32'' | 105° 31' 56'' | 21° 15' 38'' | 105° 38' 09'' | F-48-68-C-a |
tổ dân phố Cầu Quan | DC | TT. Vĩnh Tường | H. Vĩnh Tường | 21° 13' 43'' | 105° 29' 47'' |
|
|
|
| F-48-67-D-b |
tổ dân phố Đội Cấn | DC | TT. Vĩnh Tường | H. Vĩnh Tường | 21° 13' 14'' | 105° 30' 55'' |
|
|
|
| F-48-68-C-a |
tổ dân phố Hồ Xuân Hương | DC | TT. Vĩnh Tường | H. Vĩnh Tường | 21° 13' 34'' | 105° 30' 07'' |
|
|
|
| F-48-68-C-a |
tổ dân phố Nhật Tân | DC | TT. Vĩnh Tường | H. Vĩnh Tường | 21° 13' 07'' | 105° 30' 29'' |
|
|
|
| F-48-68-C-a |
tổ dân phố Yên Cát | DC | TT. Vĩnh Tường | H. Vĩnh Tường | 21° 13' 21'' | 105° 30' 40'' |
|
|
|
| F-48-68-C-a |
Cầu Quan | KX | TT. Vĩnh Tường | H. Vĩnh Tường | 21° 13' 45'' | 105° 29' 46'' |
|
|
|
| F-48-67-D-b |
Đường tỉnh 304 | KX | TT. Vĩnh Tường | H. Vĩnh Tường |
|
| 21° 16' 46'' | 105° 28' 59'' | 21° 14' 16'' | 105° 34' 13'' | F-48-67-D-b |
Quốc lộ 2C | KX | TT. Vĩnh Tường | H. Vĩnh Tường |
|
| 21° 09' 53'' | 105° 29' 02'' | 21° 31' 10'' | 105° 29' 14'' | F-48-68-C-a |
Kênh 6B | TV | TT. Vĩnh Tường | H. Vĩnh Tường |
|
| 21° 17' 37'' | 105° 27' 10'' | 21° 12' 45'' | 105° 31' 13'' | F-48-68-C-a |
kênh chính Tả Ngạn | TV | TT. Vĩnh Tường | H. Vĩnh Tường |
|
| 21° 26' 32'' | 105° 31' 56'' | 21° 15' 38'' | 105° 38' 09'' | F-48-68-C-a |
mương Đồng Hướng | TV | TT. Vĩnh Tường | H. Vĩnh Tường |
|
| 21° 13' 25'' | 105° 30' 57'' | 21° 13' 42'' | 105° 30' 33'' | F-48-68-C-a |
Vực Xanh | TV | TT. Vĩnh Tường | H. Vĩnh Tường | 21° 13' 16'' | 105° 30' 32'' |
|
|
|
| F-48-68-C-a |
thôn Bích Chu | DC | xã An Tường | H. Vĩnh Tường | 21° 12' 37'' | 105° 27' 55'' |
|
|
|
| F-48-67-D-b |
thôn Cam Giá | DC | xã An Tường | H. Vĩnh Tường | 21° 11' 34'' | 105° 28' 41'' |
|
|
|
| F-48-67-D-b |
thôn Kim Đê | DC | xã An Tường | H. Vĩnh Tường | 21° 11' 54'' | 105° 28' 12'' |
|
|
|
| F-48-67-D-b |
thôn Thủ Độ | DC | xã An Tường | H. Vĩnh Tường | 21° 12' 19'' | 105° 28' 01'' |
|
|
|
| F-48-67-D-b |
đình Bích Chu | KX | xã An Tường | H. Vĩnh Tường | 21° 12' 33'' | 105° 27' 53'' |
|
|
|
| F-48-67-D-b |
đình Cam Giá | KX | xã An Tường | H. Vĩnh Tường | 21° 11' 28'' | 105° 28' 43'' |
|
|
|
| F-48-67-D-b |
đình Thủ Độ | KX | xã An Tường | H. Vĩnh Tường | 21° 12' 20'' | 105° 27' 56'' |
|
|
|
| F-48-67-D-b |
Sông Hồng | TV | xã An Tường | H. Vĩnh Tường |
|
| 21° 15' 57'' | 105° 26' 33'' | 21° 10' 18'' | 105° 37' 29'' | F-48-67-D-b |
thôn Hà Trì | DC | xã Bình Dương | H. Vĩnh Tường | 21° 14' 54'' | 105° 31' 10'' |
|
|
|
| F-48-68-C-a |
thôn Hoa Đà | DC | xã Bình Dương | H. Vĩnh Tường | 21° 14' 48'' | 105° 30' 52'' |
|
|
|
| F-48-68-C-a |
thôn Hoa Phú | DC | xã Bình Dương | H. Vĩnh Tường | 21° 15' 03'' | 105° 30' 57'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
thôn Lạc Trung | DC | xã Bình Dương | H. Vĩnh Tường | 21° 15' 19'' | 105° 31' 01'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
thôn Ngọc Động | DC | xã Bình Dương | H. Vĩnh Tường | 21° 14' 36'' | 105° 30' 59'' |
|
|
|
| F-48-68-C-a |
thôn Phong Doanh | DC | xã Bình Dương | H. Vĩnh Tường | 21° 14' 59'' | 105° 31' 40'' |
|
|
|
| F-48-68-C-a |
thôn Tứ Kỳ | DC | xã Bình Dương | H. Vĩnh Tường | 21° 14' 36'' | 105° 31' 15'' |
|
|
|
| F-48-68-C-a |
thôn Yên Thịnh | DC | xã Bình Dương | H. Vĩnh Tường | 21° 14' 17'' | 105° 31' 44'' |
|
|
|
| F-48-68-C-a |
Di tích lịch sử văn hóa Khu lưu niệm Chủ tịch Hồ Chí Minh | KX | xã Bình Dương | H. Vĩnh Tường | 21° 15' 14'' | 105° 31' 00'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
Quốc lộ 2C | KX | xã Bình Dương | H. Vĩnh Tường |
|
| 21° 09' 53'' | 105° 29' 02'' | 21° 31' 10'' | 105° 29' 14'' | F-48-68-A-c |
kênh chính Tả Ngạn | TV | xã Bình Dương | H. Vĩnh Tường |
|
| 21° 26' 32'' | 105° 31' 56'' | 21° 15' 38'' | 105° 38' 09'' | F-48-68-A-c |
Ngòi Lẽ | TV | xã Bình Dương | H. Vĩnh Tường |
|
| 21° 15' 44'' | 105° 30' 42'' | 21° 14' 33'' | 105° 30' 35'' | F-48-68-A-c |
Sông Phan | TV | xã Bình Dương | H. Vĩnh Tường |
|
| 21° 24' 57'' | 105° 32' 51'' | 21° 15' 29'' | 105° 41' 06'' | F-48-68-A-c |
Thôn Chùa | DC | xã Bồ Sao | H. Vĩnh Tường | 21° 16' 54'' | 105° 27' 02'' |
|
|
|
| F-48-67-B-d |
Thôn Đình | DC | xã Bồ Sao | H. Vĩnh Tường | 21° 16' 59'' | 105° 27' 12'' |
|
|
|
| F-48-67-B-d |
Thôn Đồi | DC | xã Bồ Sao | H. Vĩnh Tường | 21° 17' 00'' | 105° 27' 27'' |
|
|
|
| F-48-67-B-d |
thôn Máy Gạch | DC | xã Bồ Sao | H. Vĩnh Tường | 21° 16' 38'' | 105° 27' 09'' |
|
|
|
| F-48-67-B-d |
Thôn Mới | DC | xã Bồ Sao | H. Vĩnh Tường | 21° 17' 14'' | 105° 27' 05'' |
|
|
|
| F-48-67-B-d |
cầu Bồ Sao | KX | xã Bồ Sao | H. Vĩnh Tường | 21° 17' 01'' | 105° 27' 05'' |
|
|
|
| F-48-67-B-d |
chùa Bảo Ân | KX | xã Bồ Sao | H. Vĩnh Tường | 21° 16' 54'' | 105° 26' 57'' |
|
|
|
| F-48-67-B-d |
Đền Đuông | KX | xã Bồ Sao | H. Vĩnh Tường | 21° 16' 40'' | 105° 27' 17'' |
|
|
|
| F-48-67-B-d |
Quốc lộ 2 | KX | xã Bồ Sao | H. Vĩnh Tường |
|
| 21° 14' 28'' | 105° 44' 03'' | 21° 17' 34'' | 105° 27' 05'' | F-48-67-B-d |
hồ Đồng Chậu | TV | xã Bồ Sao | H. Vĩnh Tường | 21° 16' 13'' | 105° 26' 52'' |
|
|
|
| F-48-67-B-d |
hồ Đồng Vàng | TV | xã Bồ Sao | H. Vĩnh Tường | 21° 17' 11'' | 105° 27' 19'' |
|
|
|
| F-48-67-B-d |
Hồ Đấu | TV | xã Bồ Sao | H. Vĩnh Tường | 21° 16' 40'' | 105° 27' 00'' |
|
|
|
| F-48-67-B-d |
Hồ Làng | TV | xã Bồ Sao | H. Vĩnh Tường | 21° 16' 57'' | 105° 27' 16'' |
|
|
|
| F-48-67-B-d |
Kênh 6B | TV | xã Bồ Sao | H. Vĩnh Tường |
|
| 21° 17' 37'' | 105° 27' 10'' | 21° 12' 45'' | 105° 31' 13'' | F-48-67-B-d |
thôn Bình Trù | DC | xã Cao Đại | H. Vĩnh Tường | 21° 14' 47'' | 105° 27' 30'' |
|
|
|
| F-48-67-D-b |
thôn Cao Xá | DC | xã Cao Đại | H. Vĩnh Tường | 21° 14' 56'' | 105° 27' 12'' |
|
|
|
| F-48-67-D-b |
thôn Đại Định | DC | xã Cao Đại | H. Vĩnh Tường | 21° 15' 22'' | 105° 26' 58'' |
|
|
|
| F-48-67-B-d |
Kênh 6B | TV | xã Cao Đại | H. Vĩnh Tường |
|
| 21° 17' 37'' | 105° 27' 10'' | 21° 12' 45'' | 105° 31' 13'' | F-48-67-B-d |
Sông Hồng | TV | xã Cao Đại | H. Vĩnh Tường |
|
| 21° 15' 57'' | 105° 26' 33'' | 21° 10' 18'' | 105° 37' 29'' | F-48-67-B-d |
Thôn Đình | DC | xã Chấn Hưng | H. Vĩnh Tường | 21° 17' 39'' | 105° 30' 16'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
Thôn Khoát | DC | xã Chấn Hưng | H. Vĩnh Tường | 21° 17' 34'' | 105° 30' 26'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
Thôn Nha | DC | xã Chấn Hưng | H. Vĩnh Tường | 21° 16' 53'' | 105° 31' 02'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
Thôn Nội | DC | xã Chấn Hưng | H. Vĩnh Tường | 21° 17' 07'' | 105° 30' 53'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
thôn Quyết Tiến | DC | xã Chấn Hưng | H. Vĩnh Tường | 21° 17' 12'' | 105° 30' 45'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
thôn Thành Công | DC | xã Chấn Hưng | H. Vĩnh Tường | 21° 17' 20'' | 105° 30' 39'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
Thôn Xuôi | DC | xã Chấn Hưng | H. Vĩnh Tường | 21° 16' 38'' | 105° 31' 15'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
Đường tỉnh 309 | KX | xã Chấn Hưng | H. Vĩnh Tường |
|
| 21° 16' 44'' | 105° 30' 09'' | 21° 25' 48'' | 105° 35' 11'' | F-48-68-A-c |
ga Hướng Lại | KX | xã Chấn Hưng | H. Vĩnh Tường | 21° 17' 34'' | 105° 31' 03'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
Quốc lộ 2 | KX | xã Chấn Hưng | H. Vĩnh Tường |
|
| 21° 14' 28'' | 105° 44' 03'' | 21° 17' 34'' | 105° 27' 05'' | F-48-68-A-c |
Kênh 6A | TV | xã Chấn Hưng | H. Vĩnh Tường |
|
| 21° 17' 55'' | 105° 26' 52'' | 21° 17' 37'' | 105° 30' 50'' | F-48-67-B-d |
kênh chính Tả Ngạn | TV | xã Chấn Hưng | H. Vĩnh Tường |
|
| 21° 26' 32'' | 105° 31' 56'' | 21° 15' 38'' | 105° 38' 09'' | F-48-68-A-c |
thôn Bích Đại 1 | DC | xã Đại Đồng | H. Vĩnh Tường | 21° 16' 17'' | 105° 30' 32'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
thôn Bích Đại 2 | DC | xã Đại Đồng | H. Vĩnh Tường | 21° 16' 09'' | 105° 30' 35'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
thôn Bích Đại 3 | DC | xã Đại Đồng | H. Vĩnh Tường | 21° 16' 01'' | 105° 30' 37'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
thôn Bích Đại 4 | DC | xã Đại Đồng | H. Vĩnh Tường | 21° 15' 54'' | 105° 30' 41'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
thôn Đồng Vệ 1 | DC | xã Đại Đồng | H. Vĩnh Tường | 21° 16' 43'' | 105° 30' 12'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
thôn Đồng Vệ 2 | DC | xã Đại Đồng | H. Vĩnh Tường | 21° 16' 34'' | 105° 30' 17'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
thôn Đồng Vệ 3 | DC | xã Đại Đồng | H. Vĩnh Tường | 21° 16' 28'' | 105° 30' 22'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
thôn Đồng Vệ 4 | DC | xã Đại Đồng | H. Vĩnh Tường | 21° 16' 22'' | 105° 30' 27'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
Đường tỉnh 309 | KX | xã Đại Đồng | H. Vĩnh Tường |
|
| 21° 16' 44'' | 105° 30' 09'' | 21° 25' 48'' | 105° 35' 11'' | F-48-68-A-c |
Quốc lộ 2 | KX | xã Đại Đồng | H. Vĩnh Tường |
|
| 21° 14' 28'' | 105° 44' 03'' | 21° 17' 34'' | 105° 27' 05'' | F-48-67-B-d |
kênh chính Tả Ngạn | TV | xã Đại Đồng | H. Vĩnh Tường |
|
| 21° 26' 32'' | 105° 31' 56'' | 21° 15' 38'' | 105° 38' 09'' | F-48-68-A-c |
thôn Cẩm Chiền | DC | xã Kim Xá | H. Vĩnh Tường | 21° 19' 44'' | 105° 30' 24'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
thôn Hạ Chuế | DC | xã Kim Xá | H. Vĩnh Tường | 21° 18' 55'' | 105° 29' 09'' |
|
|
|
| F-48-67-B-d |
thôn Hoàng Hạ | DC | xã Kim Xá | H. Vĩnh Tường | 21° 18' 59'' | 105° 30' 22'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
thôn Hoàng Tân | DC | xã Kim Xá | H. Vĩnh Tường | 21° 19' 49'' | 105° 29' 49'' |
|
|
|
| F-48-67-B-d |
thôn Hoàng Thượng | DC | xã Kim Xá | H. Vĩnh Tường | 21° 19' 26'' | 105° 29' 33'' |
|
|
|
| F-48-67-B-d |
thôn Hoàng Trung | DC | xã Kim Xá | H. Vĩnh Tường | 21° 19' 56'' | 105° 30' 09'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
Thôn Nội | DC | xã Kim Xá | H. Vĩnh Tường | 21° 19' 07'' | 105° 30' 31'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
thôn Phú Nông | DC | xã Kim Xá | H. Vĩnh Tường | 21° 18' 49'' | 105° 30' 21'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
Đường tỉnh 309 | KX | xã Kim Xá | H. Vĩnh Tường |
|
| 21° 16' 44'' | 105° 30' 09'' | 21° 25' 48'' | 105° 35' 11'' | F-48-67-B-d |
Đầm Sổ | TV | xã Kim Xá | H. Vĩnh Tường | 21° 19' 05'' | 105° 31' 02'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
Sông Phan | TV | xã Kim Xá | H. Vĩnh Tường |
|
| 21° 24' 57'' | 105° 32' 51'' | 21° 15' 29'' | 105° 41' 06'' | F-48-67-B-d |
sông Phó Đáy | TV | xã Kim Xá | H. Vĩnh Tường |
|
| 21° 31' 41'' | 105° 29' 41'' | 21° 17' 56'' | 105° 26' 59'' | F-48-67-B-d |
Thôn Đông | DC | xã Lũng Hòa | H. Vĩnh Tường | 21° 16' 04'' | 105° 28' 36'' |
|
|
|
| F-48-67-B-d |
thôn Hòa Loan | DC | xã Lũng Hòa | H. Vĩnh Tường | 21° 16' 43'' | 105° 27' 41'' |
|
|
|
| F-48-67-B-d |
Thôn Nam | DC | xã Lũng Hòa | H. Vĩnh Tường | 21° 15' 53'' | 105° 28' 36'' |
|
|
|
| F-48-67-B-d |
Thôn Trung | DC | xã Lũng Hòa | H. Vĩnh Tường | 21° 16' 02'' | 105° 28' 22'' |
|
|
|
| F-48-67-B-d |
đình Hòa Loan | KX | xã Lũng Hòa | H. Vĩnh Tường | 21° 16' 35'' | 105° 27' 38'' |
|
|
|
| F-48-67-B-d |
Đền Ngòi | KX | xã Lũng Hòa | H. Vĩnh Tường | 21° 16' 09'' | 105° 28' 15'' |
|
|
|
| F-48-67-B-d |
Đình Đông | KX | xã Lũng Hòa | H. Vĩnh Tường | 21° 16' 05'' | 105° 28' 38'' |
|
|
|
| F-48-67-B-d |
Đình Nam | KX | xã Lũng Hòa | H. Vĩnh Tường | 21° 15' 50'' | 105° 28' 30'' |
|
|
|
| F-48-67-B-d |
Quốc lộ 2 | KX | xã Lũng Hòa | H. Vĩnh Tường |
|
| 21° 14' 28'' | 105° 44' 03'' | 21° 17' 34'' | 105° 27' 05'' | F-48-67-B-d |
Sông Phan | TV | xã Lũng Hòa | H. Vĩnh Tường |
|
| 21° 24' 57'' | 105° 32' 51'' | 21° 15' 29'' | 105° 41' 06'' | F-48-67-B-d |
thôn Bàn Mạch | DC | xã Lý Nhân | H. Vĩnh Tường | 21° 13' 19'' | 105° 28' 00'' |
|
|
|
| F-48-67-D-b |
thôn Vân Giang | DC | xã Lý Nhân | H. Vĩnh Tường | 21° 12' 56'' | 105° 27' 51'' |
|
|
|
| F-48-67-D-b |
thôn Vân Hà | DC | xã Lý Nhân | H. Vĩnh Tường | 21° 13' 22'' | 105° 27' 42'' |
|
|
|
| F-48-67-D-b |
Sông Hồng | TV | xã Lý Nhân | H. Vĩnh Tường |
|
| 21° 15' 57'' | 105° 26' 33'' | 21° 10' 18'' | 105° 37' 29'' | F-48-67-D-b |
Thôn Chợ | DC | xã Nghĩa Hưng | H. Vĩnh Tường | 21° 17' 17'' | 105° 30' 02'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
Thôn Chùa | DC | xã Nghĩa Hưng | H. Vĩnh Tường | 21° 17' 22'' | 105° 29' 45'' |
|
|
|
| F-48-67-B-d |
Thôn Cuối | DC | xã Nghĩa Hưng | H. Vĩnh Tường | 21° 17' 14'' | 105° 29' 51'' |
|
|
|
| F-48-67-B-d |
Thôn Đình | DC | xã Nghĩa Hưng | H. Vĩnh Tường | 21° 17' 07'' | 105° 30' 12'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
thôn Nghĩa Lập | DC | xã Nghĩa Hưng | H. Vĩnh Tường | 21° 18' 00'' | 105° 29' 36'' |
|
|
|
| F-48-67-B-d |
Thôn Sen | DC | xã Nghĩa Hưng | H. Vĩnh Tường | 21° 16' 55'' | 105° 30' 27'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
Thôn Vỡ | DC | xã Nghĩa Hưng | H. Vĩnh Tường | 21° 17' 06'' | 105° 29' 58'' |
|
|
|
| F-48-67-B-d |
đình Sông Kênh | KX | xã Nghĩa Hưng | H. Vĩnh Tường | 21° 17' 08'' | 105° 30' 07'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
Đường tỉnh 309 | KX | xã Nghĩa Hưng | H. Vĩnh Tường |
|
| 21° 16' 44'' | 105° 30' 09'' | 21° 25' 48'' | 105° 35' 11'' | F-48-67-B-d |
Quốc lộ 2 | KX | xã Nghĩa Hưng | H. Vĩnh Tường |
|
| 21° 14' 28'' | 105° 44' 03'' | 21° 17' 34'' | 105° 27' 05'' | F-48-68-A-c |
Kênh 6A | TV | xã Nghĩa Hưng | H. Vĩnh Tường |
|
| 21° 17' 55'' | 105° 26' 52'' | 21° 17' 37'' | 105° 30' 50'' | F-48-67-B-d |
Sông Phan | TV | xã Nghĩa Hưng | H. Vĩnh Tường |
|
| 21° 24' 57'' | 105° 32' 51'' | 21° 15' 29'' | 105° 41' 06'' | F-48-67-B-d |
thôn An Thọ | DC | xã Ngũ Kiên | H. Vĩnh Tường | 21° 11' 55'' | 105° 31' 18'' |
|
|
|
| F-48-68-C-a |
thôn Cẩm Vực | DC | xã Ngũ Kiên | H. Vĩnh Tường | 21° 11' 13'' | 105° 31' 25'' |
|
|
|
| F-48-68-C-a |
Thôn Chùa | DC | xã Ngũ Kiên | H. Vĩnh Tường | 21° 11' 58'' | 105° 31' 59'' |
|
|
|
| F-48-68-C-a |
thôn Chung 1 | DC | xã Ngũ Kiên | H. Vĩnh Tường | 21° 11' 39'' | 105° 31' 32'' |
|
|
|
| F-48-68-C-a |
thôn Chung 2 | DC | xã Ngũ Kiên | H. Vĩnh Tường | 21° 11' 46'' | 105° 31' 28'' |
|
|
|
| F-48-68-C-a |
Thôn Dầu | DC | xã Ngũ Kiên | H. Vĩnh Tường | 21° 12' 00'' | 105° 31' 47'' |
|
|
|
| F-48-68-C-a |
Thôn Đông | DC | xã Ngũ Kiên | H. Vĩnh Tường | 21° 11' 32'' | 105° 31' 37'' |
|
|
|
| F-48-68-C-a |
thôn Hồi Cương | DC | xã Ngũ Kiên | H. Vĩnh Tường | 21° 11' 17'' | 105° 31' 11'' |
|
|
|
| F-48-68-C-a |
Thôn Mới | DC | xã Ngũ Kiên | H. Vĩnh Tường | 21° 11' 33'' | 105° 32' 03'' |
|
|
|
| F-48-68-C-a |
thôn Tân An | DC | xã Ngũ Kiên | H. Vĩnh Tường | 21° 11' 11'' | 105° 31' 53'' |
|
|
|
| F-48-68-C-a |
thôn Thượng 1 | DC | xã Ngũ Kiên | H. Vĩnh Tường | 21° 11' 42'' | 105° 31' 14'' |
|
|
|
| F-48-68-C-a |
thôn Thượng 2 | DC | xã Ngũ Kiên | H. Vĩnh Tường | 21° 11' 44'' | 105° 31' 03'' |
|
|
|
| F-48-68-C-a |
Thôn Ven | DC | xã Ngũ Kiên | H. Vĩnh Tường | 21° 11' 52'' | 105° 31' 52'' |
|
|
|
| F-48-68-C-a |
Thôn Xám | DC | xã Ngũ Kiên | H. Vĩnh Tường | 21° 12' 05'' | 105° 31' 44'' |
|
|
|
| F-48-68-C-a |
Đầm Rưng | TV | xã Ngũ Kiên | H. Vĩnh Tường | 21° 12' 04'' | 105° 31' 08'' |
|
|
|
| F-48-68-C-a |
kênh chính Tả Ngạn | TV | xã Ngũ Kiên | H. Vĩnh Tường |
|
| 21° 26' 32'' | 105° 31' 56'' | 21° 15' 38'' | 105° 38' 09'' | F-48-68-C-a |
thôn Bảo Trưng | DC | xã Phú Đa | H. Vĩnh Tường | 21° 11' 43'' | 105° 30' 21'' |
|
|
|
| F-48-68-C-a |
Thôn Đông | DC | xã Phú Đa | H. Vĩnh Tường | 21° 11' 22'' | 105° 30' 53'' |
|
|
|
| F-48-68-C-a |
Thôn Gồ | DC | xã Phú Đa | H. Vĩnh Tường | 21° 10' 34'' | 105° 30' 59'' |
|
|
|
| F-48-68-C-a |
thôn Tam Dinh | DC | xã Phú Đa | H. Vĩnh Tường | 21° 11' 28'' | 105° 30' 47'' |
|
|
|
| F-48-68-C-a |
Thôn Thượng | DC | xã Phú Đa | H. Vĩnh Tường | 21° 11' 29'' | 105° 30' 34'' |
|
|
|
| F-48-68-C-a |
Thôn Trung | DC | xã Phú Đa | H. Vĩnh Tường | 21° 11' 21'' | 105° 30' 37'' |
|
|
|
| F-48-68-C-a |
thôn Yên Định | DC | xã Phú Đa | H. Vĩnh Tường | 21° 10' 36'' | 105° 31' 32'' |
|
|
|
| F-48-68-C-a |
đền Phú Đá | KX | xã Phú Đa | H. Vĩnh Tường | 21° 11' 17'' | 105° 30' 55'' |
|
|
|
| F-48-68-C-a |
Quốc lộ 2C | KX | xã Phú Đa | H. Vĩnh Tường |
|
| 21° 09' 53'' | 105° 29' 02'' | 21° 31' 10'' | 105° 29' 14'' | F-48-68-C-a |
Đầm Rưng | TV | xã Phú Đa | H. Vĩnh Tường | 21° 12' 04'' | 105° 31' 08'' |
|
|
|
| F-48-68-C-a |
thôn Bàn Giang | DC | xã Phú Thịnh | H. Vĩnh Tường | 21° 14' 19'' | 105° 27' 18'' |
|
|
|
| F-48-67-D-b |
thôn Bàn Mạch | DC | xã Phú Thịnh | H. Vĩnh Tường | 21° 14' 15'' | 105° 27' 38'' |
|
|
|
| F-48-67-D-b |
thôn Đan Thượng | DC | xã Phú Thịnh | H. Vĩnh Tường | 21° 14' 11'' | 105° 27' 58'' |
|
|
|
| F-48-67-D-b |
thôn Yên Xuyên | DC | xã Phú Thịnh | H. Vĩnh Tường | 21° 13' 59'' | 105° 27' 31'' |
|
|
|
| F-48-67-D-b |
Sông Hồng | TV | xã Phú Thịnh | H. Vĩnh Tường |
|
| 21° 15' 57'' | 105° 26' 33'' | 21° 10' 18'' | 105° 37' 29'' | F-48-67-D-b |
thôn Ngược Phù Lập | DC | xã Tam Phúc | H. Vĩnh Tường | 21° 12' 13'' | 105° 30' 21'' |
|
|
|
| F-48-68-C-a |
thôn Phúc Lập Ngoài | DC | xã Tam Phúc | H. Vĩnh Tường | 21° 12' 32'' | 105° 30' 20'' |
|
|
|
| F-48-68-C-a |
thôn Phúc Lập Trong | DC | xã Tam Phúc | H. Vĩnh Tường | 21° 12' 42'' | 105° 30' 27'' |
|
|
|
| F-48-68-C-a |
thôn Phù Cốc | DC | xã Tam Phúc | H. Vĩnh Tường | 21° 12' 49'' | 105° 30' 35'' |
|
|
|
| F-48-68-C-a |
thôn Quảng Cư | DC | xã Tam Phúc | H. Vĩnh Tường | 21° 11' 57'' | 105° 30' 02'' |
|
|
|
| F-48-68-C-a |
thôn Xuôi Phù Lập | DC | xã Tam Phúc | H. Vĩnh Tường | 21° 12' 14'' | 105° 30' 36'' |
|
|
|
| F-48-68-C-a |
Quốc lộ 2C | KX | xã Tam Phúc | H. Vĩnh Tường |
|
| 21° 09' 53'' | 105° 29' 02'' | 21° 31' 10'' | 105° 29' 14'' | F-48-68-C-a |
Đầm Khoang | TV | xã Tam Phúc | H. Vĩnh Tường | 21° 13' 01'' | 105° 29' 46'' |
|
|
|
| F-48-67-D-b |
Đầm Rưng | TV | xã Tam Phúc | H. Vĩnh Tường | 21° 12' 04'' | 105° 31' 08'' |
|
|
|
| F-48-68-C-a |
Kênh 6B | TV | xã Tam Phúc | H. Vĩnh Tường |
|
| 21° 17' 37'' | 105° 27' 10'' | 21° 12' 45'' | 105° 31' 13'' | F-48-68-C-a |
thôn Dẫn Tự | DC | xã Tân Cương | H. Vĩnh Tường | 21° 14' 29'' | 105° 27' 47'' |
|
|
|
| F-48-67-D-b |
thôn Đồng Phú | DC | xã Tân Cương | H. Vĩnh Tường | 21° 14' 37'' | 105° 28' 13'' |
|
|
|
| F-48-67-D-b |
thôn Hoà Lạc | DC | xã Tân Cương | H. Vĩnh Tường | 21° 14' 39'' | 105° 28' 01'' |
|
|
|
| F-48-67-D-b |
Kênh 6B | TV | xã Tân Cương | H. Vĩnh Tường |
|
| 21° 17' 37'' | 105° 27' 10'' | 21° 12' 45'' | 105° 31' 13'' | F-48-67-B-d |
Thôn Mới | DC | xã Tân Tiến | H. Vĩnh Tường | 21° 16' 32'' | 105° 29' 31'' |
|
|
|
| F-48-67-B-d |
Thôn Nội | DC | xã Tân Tiến | H. Vĩnh Tường | 21° 16' 00'' | 105° 29' 45'' |
|
|
|
| F-48-67-B-d |
thôn Thượng Lạp | DC | xã Tân Tiến | H. Vĩnh Tường | 21° 16' 54'' | 105° 29' 14'' |
|
|
|
| F-48-67-B-d |
cầu Thượng Lạp | KX | xã Tân Tiến | H. Vĩnh Tường | 21° 16' 49'' | 105° 28' 40'' |
|
|
|
| F-48-67-B-d |
Cụm kinh tế xã hội Tân Tiến | KX | xã Tân Tiến | H. Vĩnh Tường | 21° 16' 18'' | 105° 29' 11'' |
|
|
|
| F-48-67-B-d |
Đường tỉnh 304 | KX | xã Tân Tiến | H. Vĩnh Tường |
|
| 21° 16' 46'' | 105° 28' 59'' | 21° 14' 16'' | 105° 34' 13'' | F-48-67-B-d |
Quốc lộ 2 | KX | xã Tân Tiến | H. Vĩnh Tường |
|
| 21° 14' 28'' | 105° 44' 03'' | 21° 17' 34'' | 105° 27' 05'' | F-48-67-B-d |
Sông Phan | TV | xã Tân Tiến | H. Vĩnh Tường |
|
| 21° 24' 57'' | 105° 32' 51'' | 21° 15' 29'' | 105° 41' 06'' | F-48-67-B-d |
thôn Chùa Chợ | DC | xã Thượng Trưng | H. Vĩnh Tường | 21° 14' 28'' | 105° 28' 28'' |
|
|
|
| F-48-67-D-b |
thôn Phú Hạnh | DC | xã Thượng Trưng | H. Vĩnh Tường | 21° 14' 09'' | 105° 28' 52'' |
|
|
|
| F-48-67-D-b |
thôn Phú Thứ A | DC | xã Thượng Trưng | H. Vĩnh Tường | 21° 13' 50'' | 105° 29' 15'' |
|
|
|
| F-48-67-D-b |
thôn Phú Thứ B | DC | xã Thượng Trưng | H. Vĩnh Tường | 21° 13' 41'' | 105° 29' 17'' |
|
|
|
| F-48-67-D-b |
thôn Phú Trưng A | DC | xã Thượng Trưng | H. Vĩnh Tường | 21° 13' 58'' | 105° 28' 49'' |
|
|
|
| F-48-67-D-b |
thôn Phú Trưng B | DC | xã Thượng Trưng | H. Vĩnh Tường | 21° 13' 50'' | 105° 28' 49'' |
|
|
|
| F-48-67-D-b |
thôn Phú Trưng C | DC | xã Thượng Trưng | H. Vĩnh Tường | 21° 13' 43'' | 105° 28' 45'' |
|
|
|
| F-48-67-D-b |
thôn Thạch Ngõa | DC | xã Thượng Trưng | H. Vĩnh Tường | 21° 14' 19'' | 105° 28' 44'' |
|
|
|
| F-48-67-D-b |
thôn Thọ Trưng | DC | xã Thượng Trưng | H. Vĩnh Tường | 21° 14' 44'' | 105° 28' 50'' |
|
|
|
| F-48-67-D-b |
thôn Xóm Đơi | DC | xã Thượng Trưng | H. Vĩnh Tường | 21° 14' 23'' | 105° 28' 56'' |
|
|
|
| F-48-67-D-b |
thôn Xóm Lâm | DC | xã Thượng Trưng | H. Vĩnh Tường | 21° 14' 01'' | 105° 28' 10'' |
|
|
|
| F-48-67-D-b |
thôn Xóm Mới A | DC | xã Thượng Trưng | H. Vĩnh Tường | 21° 14' 16'' | 105° 28' 19'' |
|
|
|
| F-48-67-D-b |
thôn Xóm Mới B | DC | xã Thượng Trưng | H. Vĩnh Tường | 21° 14' 06'' | 105° 28' 30'' |
|
|
|
| F-48-67-D-b |
chùa Thượng Trưng | KX | xã Thượng Trưng | H. Vĩnh Tường | 21° 14' 25'' | 105° 28' 36'' |
|
|
|
| F-48-67-D-b |
Đường tỉnh 304 | KX | xã Thượng Trưng | H. Vĩnh Tường |
|
| 21° 16' 46'' | 105° 28' 59'' | 21° 14' 16'' | 105° 34' 13'' | F-48-67-D-b |
Kênh 6B | TV | xã Thượng Trưng | H. Vĩnh Tường |
|
| 21° 17' 37'' | 105° 27' 10'' | 21° 12' 45'' | 105° 31' 13'' | F-48-67-D-b |
Thôn Đông | DC | xã Tuân Chính | H. Vĩnh Tường | 21° 12' 48'' | 105° 29' 02'' |
|
|
|
| F-48-67-D-b |
thôn Phù Chính | DC | xã Tuân Chính | H. Vĩnh Tường | 21° 12' 33'' | 105° 29' 29'' |
|
|
|
| F-48-67-D-b |
thôn Quảng Cư | DC | xã Tuân Chính | H. Vĩnh Tường | 21° 11' 55'' | 105° 29' 05'' |
|
|
|
| F-48-67-D-b |
Thôn Táo | DC | xã Tuân Chính | H. Vĩnh Tường | 21° 12' 28'' | 105° 28' 27'' |
|
|
|
| F-48-67-D-b |
thôn Tân Lập | DC | xã Tuân Chính | H. Vĩnh Tường | 21° 12' 54'' | 105° 28' 44'' |
|
|
|
| F-48-67-D-b |
Thôn Thượng | DC | xã Tuân Chính | H. Vĩnh Tường | 21° 13' 07'' | 105° 28' 52'' |
|
|
|
| F-48-67-D-b |
Thôn Trung | DC | xã Tuân Chính | H. Vĩnh Tường | 21° 12' 57'' | 105° 28' 59'' |
|
|
|
| F-48-67-D-b |
chùa Hoa Dương | KX | xã Tuân Chính | H. Vĩnh Tường | 21° 13' 03'' | 105° 28' 51'' |
|
|
|
| F-48-67-D-b |
đình Tuân Lộ | KX | xã Tuân Chính | H. Vĩnh Tường | 21° 12' 56'' | 105° 28' 53'' |
|
|
|
| F-48-67-D-b |
Quốc lộ 2C | KX | xã Tuân Chính | H. Vĩnh Tường |
|
| 21° 09' 53'' | 105° 29' 02'' | 21° 31' 10'' | 105° 29' 14'' | F-48-67-D-b |
Đầm Khoang | TV | xã Tuân Chính | H. Vĩnh Tường | 21° 13' 01'' | 105° 29' 46'' |
|
|
|
| F-48-67-D-b |
Đầm Thôi | TV | xã Tuân Chính | H. Vĩnh Tường | 21° 12' 50'' | 105° 29' 48'' |
|
|
|
| F-48-67-D-b |
Kênh 6B | TV | xã Tuân Chính | H. Vĩnh Tường |
|
| 21° 17' 37'' | 105° 27' 10'' | 21° 12' 45'' | 105° 31' 13'' | F-48-67-D-b |
Thôn Bắc | DC | xã Vân Xuân | H. Vĩnh Tường | 21° 13' 47'' | 105° 31' 59'' |
|
|
|
| F-48-68-C-a |
Thôn Chùa | DC | xã Vân Xuân | H. Vĩnh Tường | 21° 13' 47'' | 105° 31' 48'' |
|
|
|
| F-48-68-C-a |
Thôn Đình | DC | xã Vân Xuân | H. Vĩnh Tường | 21° 13' 54'' | 105° 31' 59'' |
|
|
|
| F-48-68-C-a |
Thôn Đông | DC | xã Vân Xuân | H. Vĩnh Tường | 21° 14' 00'' | 105° 32' 00'' |
|
|
|
| F-48-68-C-a |
Thôn Trại | DC | xã Vân Xuân | H. Vĩnh Tường | 21° 13' 53'' | 105° 32' 06'' |
|
|
|
| F-48-68-C-a |
thôn Xuân Húc 1 | DC | xã Vân Xuân | H. Vĩnh Tường | 21° 14' 16'' | 105° 32' 12'' |
|
|
|
| F-48-68-C-a |
thôn Xuân Húc 2 | DC | xã Vân Xuân | H. Vĩnh Tường | 21° 14' 17'' | 105° 32' 02'' |
|
|
|
| F-48-68-C-a |
thôn Xuân Húc 3 | DC | xã Vân Xuân | H. Vĩnh Tường | 21° 14' 08'' | 105° 32' 06'' |
|
|
|
| F-48-68-C-a |
thôn Xuân Húc 4 | DC | xã Vân Xuân | H. Vĩnh Tường | 21° 13' 58'' | 105° 32' 11'' |
|
|
|
| F-48-68-C-a |
Sông Phan | TV | xã Vân Xuân | H. Vĩnh Tường |
|
| 21° 24' 57'' | 105° 32' 51'' | 21° 15' 29'' | 105° 41' 06'' | F-48-68-C-a |
thôn Diệm Xuân | DC | xã Việt Xuân | H. Vĩnh Tường | 21° 17' 21'' | 105° 27' 31'' |
|
|
|
| F-48-67-B-d |
thôn Phượng Lâu | DC | xã Việt Xuân | H. Vĩnh Tường | 21° 17' 42'' | 105° 27' 58'' |
|
|
|
| F-48-67-B-d |
thôn Việt An | DC | xã Việt Xuân | H. Vĩnh Tường | 21° 17' 52'' | 105° 26' 56'' |
|
|
|
| F-48-67-B-d |
thôn Việt Hưng | DC | xã Việt Xuân | H. Vĩnh Tường | 21° 17' 52'' | 105° 27' 20'' |
|
|
|
| F-48-67-B-d |
Đường tỉnh 305C | KX | xã Việt Xuân | H. Vĩnh Tường |
|
| 21° 22' 53'' | 105° 27' 29'' | 21° 17' 33'' | 105° 27' 06'' | F-48-67-B-d |
ga Bạch Hạc | KX | xã Việt Xuân | H. Vĩnh Tường | 21° 17' 30'' | 105° 27' 42'' |
|
|
|
| F-48-67-B-d |
Quốc lộ 2 | KX | xã Việt Xuân | H. Vĩnh Tường |
|
| 21° 14' 28'' | 105° 44' 03'' | 21° 17' 34'' | 105° 27' 05'' | F-48-67-B-d |
Kênh 6A | TV | xã Việt Xuân | H. Vĩnh Tường |
|
| 21° 17' 55'' | 105° 26' 52'' | 21° 17' 37'' | 105° 30' 50'' | F-48-67-B-d |
Kênh 6B | TV | xã Việt Xuân | H. Vĩnh Tường |
|
| 21° 17' 37'' | 105° 27' 10'' | 21° 12' 45'' | 105° 31' 13'' | F-48-67-B-d |
Sông Lô | TV | xã Việt Xuân | H. Vĩnh Tường |
|
| 21° 30' 29'' | 105° 19' 23'' | 21° 18' 00'' | 105° 26' 53'' | F-48-67-B-d |
sông Phó Đáy | TV | xã Việt Xuân | H. Vĩnh Tường |
|
| 21° 31' 41'' | 105° 29' 41'' | 21° 17' 56'' | 105° 26' 59'' | F-48-67-B-d |
thôn Duy Bình | DC | xã Vĩnh Ninh | H. Vĩnh Tường | 21° 09' 56'' | 105° 30' 22'' |
|
|
|
| F-48-68-C-a |
thôn Hậu Lộc | DC | xã Vĩnh Ninh | H. Vĩnh Tường | 21° 10' 05'' | 105° 31' 50'' |
|
|
|
| F-48-68-C-a |
thôn Kim Xa | DC | xã Vĩnh Ninh | H. Vĩnh Tường | 21° 09' 48'' | 105° 30' 43'' |
|
|
|
| F-48-68-C-a |
thôn Xuân Chiểu | DC | xã Vĩnh Ninh | H. Vĩnh Tường | 21° 09' 48'' | 105° 31' 19'' |
|
|
|
| F-48-68-C-a |
tuyến đò Vĩnh Ninh | KX | xã Vĩnh Ninh | H. Vĩnh Tường | 21° 09' 30'' | 105° 30' 25'' |
|
|
|
| F-48-68-C-a |
Sông Hồng | TV | xã Vĩnh Ninh | H. Vĩnh Tường |
|
| 21° 15' 57'' | 105° 26' 33'' | 21° 10' 18'' | 105° 37' 29'' | F-48-68-C-a |
thôn Vĩnh Sơn 1 | DC | xã Vĩnh Sơn | H. Vĩnh Tường | 21° 15' 02'' | 105° 29' 55'' |
|
|
|
| F-48-67-B-d |
thôn Vĩnh Sơn 2 | DC | xã Vĩnh Sơn | H. Vĩnh Tường | 21° 15' 09'' | 105° 30' 09'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
thôn Vĩnh Sơn 3 | DC | xã Vĩnh Sơn | H. Vĩnh Tường | 21° 15' 01'' | 105° 30' 13'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
thôn Vĩnh Sơn 4 | DC | xã Vĩnh Sơn | H. Vĩnh Tường | 21° 14' 55'' | 105° 29' 50'' |
|
|
|
| F-48-67-D-b |
thôn Vĩnh Sơn 5 | DC | xã Vĩnh Sơn | H. Vĩnh Tường | 21° 14' 54'' | 105° 29' 58'' |
|
|
|
| F-48-67-D-b |
chùa Vĩnh Sơn | KX | xã Vĩnh Sơn | H. Vĩnh Tường | 21° 15' 03'' | 105° 30' 05'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
đình Vĩnh Sơn | KX | xã Vĩnh Sơn | H. Vĩnh Tường | 21° 15' 04'' | 105° 30' 04'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
Ngòi Lẽ | TV | xã Vĩnh Sơn | H. Vĩnh Tường |
|
| 21° 15' 44'' | 105° 30' 42'' | 21° 14' 33'' | 105° 30' 35'' | F-48-68-A-c |
Sông Phan | TV | xã Vĩnh Sơn | H. Vĩnh Tường |
|
| 21° 24' 57'' | 105° 32' 51'' | 21° 15' 29'' | 105° 41' 06'' | F-48-67-D-b |
thôn An Hạ | DC | xã Vĩnh Thịnh | H. Vĩnh Tường | 21° 10' 53'' | 105° 30' 12'' |
|
|
|
| F-48-68-C-a |
thôn An Lão Giữa | DC | xã Vĩnh Thịnh | H. Vĩnh Tường | 21° 10' 34'' | 105° 28' 56'' |
|
|
|
| F-48-67-D-b |
thôn An Lão Ngược | DC | xã Vĩnh Thịnh | H. Vĩnh Tường | 21° 10' 23'' | 105° 28' 46'' |
|
|
|
| F-48-67-D-b |
thôn An Lão Trên | DC | xã Vĩnh Thịnh | H. Vĩnh Tường | 21° 10' 39'' | 105° 28' 44'' |
|
|
|
| F-48-67-D-b |
thôn An Lão Xuôi | DC | xã Vĩnh Thịnh | H. Vĩnh Tường | 21° 10' 15'' | 105° 28' 57'' |
|
|
|
| F-48-67-D-b |
thôn An Thượng | DC | xã Vĩnh Thịnh | H. Vĩnh Tường | 21° 11' 33'' | 105° 29' 06'' |
|
|
|
| F-48-67-D-b |
Thôn Hệ | DC | xã Vĩnh Thịnh | H. Vĩnh Tường | 21° 11' 15'' | 105° 29' 16'' |
|
|
|
| F-48-67-D-b |
thôn Hoàng Xá Đình | DC | xã Vĩnh Thịnh | H. Vĩnh Tường | 21° 11' 25'' | 105° 29' 34'' |
|
|
|
| F-48-67-D-b |
thôn Hoàng Xá Đông | DC | xã Vĩnh Thịnh | H. Vĩnh Tường | 21° 11' 37'' | 105° 29' 40'' |
|
|
|
| F-48-67-D-b |
thôn Hoàng Xá Ngược | DC | xã Vĩnh Thịnh | H. Vĩnh Tường | 21° 11' 34'' | 105° 29' 23'' |
|
|
|
| F-48-67-D-b |
thôn Khách Nhi | DC | xã Vĩnh Thịnh | H. Vĩnh Tường | 21° 11' 12'' | 105° 29' 56'' |
|
|
|
| F-48-67-D-b |
thôn Khách Nhi Ngược | DC | xã Vĩnh Thịnh | H. Vĩnh Tường | 21° 09' 58'' | 105° 29' 48'' |
|
|
|
| F-48-67-D-b |
thôn Khách Nhi Xuôi | DC | xã Vĩnh Thịnh | H. Vĩnh Tường | 21° 09' 55'' | 105° 30' 10'' |
|
|
|
| F-48-68-C-a |
Thôn Liễu | DC | xã Vĩnh Thịnh | H. Vĩnh Tường | 21° 10' 30'' | 105° 29' 19'' |
|
|
|
| F-48-67-D-b |
thôn Môn Trì | DC | xã Vĩnh Thịnh | H. Vĩnh Tường | 21° 11' 08'' | 105° 29' 31'' |
|
|
|
| F-48-67-D-b |
thôn Trại Trì | DC | xã Vĩnh Thịnh | H. Vĩnh Tường | 21° 10' 07'' | 105° 29' 20'' |
|
|
|
| F-48-67-D-b |
cầu Vĩnh Thịnh | KX | xã Vĩnh Thịnh | H. Vĩnh Tường | 21° 09' 53'' | 105° 29' 02'' |
|
|
|
| F-48-67-D-b |
Quốc lộ 2C | KX | xã Vĩnh Thịnh | H. Vĩnh Tường |
|
| 21° 09' 53'' | 105° 29' 02'' | 21° 31' 10'' | 105° 29' 14'' | F-48-67-D-b |
tuyến phà Vĩnh Thịnh | KX | xã Vĩnh Thịnh | H. Vĩnh Tường | 21° 09' 56'' | 105° 28' 58'' |
|
|
|
| F-48-67-D-b |
tuyến đò Mía | KX | xã Vĩnh Thịnh | H. Vĩnh Tường | 21° 10' 13'' | 105° 28' 34'' |
|
|
|
| F-48-67-D-b |
Sông Hồng | TV | xã Vĩnh Thịnh | H. Vĩnh Tường |
|
| 21° 15' 57'' | 105° 26' 33'' | 21° 10' 18'' | 105° 37' 29'' | F-48-67-D-b |
thôn Vũ Di | DC | xã Vũ Di | H. Vĩnh Tường | 21° 13' 43'' | 105° 31' 04'' |
|
|
|
| F-48-68-C-a |
thôn Xuân Lai | DC | xã Vũ Di | H. Vĩnh Tường | 21° 13' 57'' | 105° 31' 21'' |
|
|
|
| F-48-68-C-a |
thôn Yên Nhiên | DC | xã Vũ Di | H. Vĩnh Tường | 21° 14' 09'' | 105° 30' 26'' |
|
|
|
| F-48-68-C-a |
thôn Yên Trình | DC | xã Vũ Di | H. Vĩnh Tường | 21° 13' 49'' | 105° 30' 08'' |
|
|
|
| F-48-68-C-a |
cầu Vũ Di | KX | xã Vũ Di | H. Vĩnh Tường | 21° 13' 47'' | 105° 31' 22'' |
|
|
|
| F-48-68-C-a |
Cụm công nghiệp Đầm Sóc | KX | xã Vũ Di | H. Vĩnh Tường | 21° 13' 27'' | 105° 31' 13'' |
|
|
|
| F-48-68-C-a |
Quốc lộ 2C | KX | xã Vũ Di | H. Vĩnh Tường |
|
| 21° 09' 53'' | 105° 29' 02'' | 21° 31' 10'' | 105° 29' 14'' | F-48-68-C-a |
Đầm Sóc | TV | xã Vũ Di | H. Vĩnh Tường | 21° 13' 47'' | 105° 30' 42'' |
|
|
|
| F-48-68-C-a |
kênh chính Tả Ngạn | TV | xã Vũ Di | H. Vĩnh Tường |
|
| 21° 26' 32'' | 105° 31' 56'' | 21° 15' 38'' | 105° 38' 09'' | F-48-68-A-c |
mương Đồng Hướng | TV | xã Vũ Di | H. Vĩnh Tường |
|
| 21° 13' 25'' | 105° 30' 57'' | 21° 13' 42'' | 105° 30' 33'' | F-48-68-C-a |
Sông Phan | TV | xã Vũ Di | H. Vĩnh Tường |
|
| 21° 24' 57'' | 105° 32' 51'' | 21° 15' 29'' | 105° 41' 06'' | F-48-68-C-a |
Thôn Đình | DC | xã Yên Bình | H. Vĩnh Tường | 21° 18' 17'' | 105° 31' 08'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
thôn Lực Điền | DC | xã Yên Bình | H. Vĩnh Tường | 21° 19' 01'' | 105° 31' 36'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
Thôn Nội | DC | xã Yên Bình | H. Vĩnh Tường | 21° 18' 02'' | 105° 31' 14'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
thôn Yên Trù | DC | xã Yên Bình | H. Vĩnh Tường | 21° 18' 11'' | 105° 30' 44'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
Đầm Sổ | TV | xã Yên Bình | H. Vĩnh Tường | 21° 19' 05'' | 105° 31' 02'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
kênh chính Tả Ngạn | TV | xã Yên Bình | H. Vĩnh Tường |
|
| 21° 26' 32'' | 105° 31' 56'' | 21° 15' 38'' | 105° 38' 09'' | F-48-68-A-c |
thôn Bến Cả | DC | xã Yên Lập | H. Vĩnh Tường | 21° 17' 46'' | 105° 28' 14'' |
|
|
|
| F-48-67-B-d |
thôn Đồi Me | DC | xã Yên Lập | H. Vĩnh Tường | 21° 16' 55'' | 105° 28' 14'' |
|
|
|
| F-48-67-B-d |
thôn Hạc Đình | DC | xã Yên Lập | H. Vĩnh Tường | 21° 17' 33'' | 105° 28' 35'' |
|
|
|
| F-48-67-B-d |
thôn Hội Chữ | DC | xã Yên Lập | H. Vĩnh Tường | 21° 17' 36'' | 105° 28' 23'' |
|
|
|
| F-48-67-B-d |
thôn Phủ Yên 1 | DC | xã Yên Lập | H. Vĩnh Tường | 21° 17' 52'' | 105° 28' 58'' |
|
|
|
| F-48-67-B-d |
thôn Phủ Yên 2 | DC | xã Yên Lập | H. Vĩnh Tường | 21° 17' 44'' | 105° 28' 57'' |
|
|
|
| F-48-67-B-d |
thôn Phủ Yên 3 | DC | xã Yên Lập | H. Vĩnh Tường | 21° 17' 41'' | 105° 28' 53'' |
|
|
|
| F-48-67-B-d |
thôn Phủ Yên 4 | DC | xã Yên Lập | H. Vĩnh Tường | 21° 17' 36'' | 105° 28' 48'' |
|
|
|
| F-48-67-B-d |
cầu Thượng Lạp | KX | xã Yên Lập | H. Vĩnh Tường | 21° 16' 49'' | 105° 28' 40'' |
|
|
|
| F-48-67-B-d |
Quốc lộ 2 | KX | xã Yên Lập | H. Vĩnh Tường |
|
| 21° 14' 28'' | 105° 44' 03'' | 21° 17' 34'' | 105° 27' 05'' | F-48-67-B-d |
Kênh 6A | TV | xã Yên Lập | H. Vĩnh Tường |
|
| 21° 17' 55'' | 105° 26' 52'' | 21° 17' 37'' | 105° 30' 50'' | F-48-67-B-d |
Sông Phan | TV | xã Yên Lập | H. Vĩnh Tường |
|
| 21° 24' 57'' | 105° 32' 51'' | 21° 15' 29'' | 105° 41' 06'' | F-48-67-B-d |
sông Phó Đáy | TV | xã Yên Lập | H. Vĩnh Tường |
|
| 21° 31' 41'' | 105° 29' 41'' | 21° 17' 56'' | 105° 26' 59'' | F-48-67-B-d |
tổ dân phố 1 Đoài | DC | TT. Yên Lạc | H. Yên Lạc | 21° 14' 13'' | 105° 34' 44'' |
|
|
|
| F-48-68-C-a |
tổ dân phố 1 Đông | DC | TT. Yên Lạc | H. Yên Lạc | 21° 14' 09'' | 105° 34' 52'' |
|
|
|
| F-48-68-C-a |
tổ dân phố 1 Tiên | DC | TT. Yên Lạc | H. Yên Lạc | 21° 14' 35'' | 105° 34' 35'' |
|
|
|
| F-48-68-C-a |
tổ dân phố 1 Trung | DC | TT. Yên Lạc | H. Yên Lạc | 21° 14' 21'' | 105° 34' 44'' |
|
|
|
| F-48-68-C-a |
tổ dân phố 2 Đoài | DC | TT. Yên Lạc | H. Yên Lạc | 21° 14' 14'' | 105° 34' 35'' |
|
|
|
| F-48-68-C-a |
tổ dân phố 2 Đông | DC | TT. Yên Lạc | H. Yên Lạc | 21° 14' 13'' | 105° 34' 57'' |
|
|
|
| F-48-68-C-a |
tổ dân phố 2 Tiên | DC | TT. Yên Lạc | H. Yên Lạc | 21° 14' 31'' | 105° 34' 34'' |
|
|
|
| F-48-68-C-a |
tổ dân phố 2 Trung | DC | TT. Yên Lạc | H. Yên Lạc | 21° 14' 29'' | 105° 34' 51'' |
|
|
|
| F-48-68-C-a |
tổ dân phố 3 Đoài | DC | TT. Yên Lạc | H. Yên Lạc | 21° 14' 14'' | 105° 34' 27'' |
|
|
|
| F-48-68-C-a |
tổ dân phố 3 Đông | DC | TT. Yên Lạc | H. Yên Lạc | 21° 14' 15'' | 105° 35' 06'' |
|
|
|
| F-48-68-C-a |
tổ dân phố 3 Tiên | DC | TT. Yên Lạc | H. Yên Lạc | 21° 14' 18'' | 105° 34' 22'' |
|
|
|
| F-48-68-C-a |
tổ dân phố 3 Trung | DC | TT. Yên Lạc | H. Yên Lạc | 21° 14' 26'' | 105° 34' 42'' |
|
|
|
| F-48-68-C-a |
tổ dân phố 4 Đoài | DC | TT. Yên Lạc | H. Yên Lạc | 21° 14' 06'' | 105° 34' 40'' |
|
|
|
| F-48-68-C-a |
tổ dân phố 4 Đông | DC | TT. Yên Lạc | H. Yên Lạc | 21° 14' 25'' | 105° 35' 06'' |
|
|
|
| F-48-68-C-a |
tổ dân phố 5 Đông | DC | TT. Yên Lạc | H. Yên Lạc | 21° 14' 21'' | 105° 34' 57'' |
|
|
|
| F-48-68-C-a |
tổ dân phố 6 Đông | DC | TT. Yên Lạc | H. Yên Lạc | 21° 14' 17'' | 105° 34' 51'' |
|
|
|
| F-48-68-C-a |
chùa Biện Sơn | KX | TT. Yên Lạc | H. Yên Lạc | 21° 14' 05'' | 105° 35' 19'' |
|
|
|
| F-48-68-C-a |
Cụm làng nghề Yên Lạc | KX | TT. Yên Lạc | H. Yên Lạc | 21° 14' 03'' | 105° 34' 30'' |
|
|
|
| F-48-68-C-a |
Di tích khảo cổ học Đồng Đậu | KX | TT. Yên Lạc | H. Yên Lạc | 21° 14' 04'' | 105° 35' 11'' |
|
|
|
| F-48-68-C-a |
đền Gia Loan | KX | TT. Yên Lạc | H. Yên Lạc | 21° 13' 55'' | 105° 35' 17'' |
|
|
|
| F-48-68-C-a |
Đường tỉnh 303 | KX | TT. Yên Lạc | H. Yên Lạc |
|
| 21° 15' 45'' | 105° 39' 11'' | 21° 15' 32'' | 105° 32' 25'' | F-48-68-C-a |
Đường tỉnh 304 | KX | TT. Yên Lạc | H. Yên Lạc |
|
| 21° 16' 46'' | 105° 28' 59'' | 21° 14' 16'' | 105° 34' 13'' | F-48-68-C-a |
Đường tỉnh 305 | KX | TT. Yên Lạc | H. Yên Lạc |
|
| 21° 11' 57'' | 105° 34' 54'' | 21° 24' 54'' | 105° 27' 42'' | F-48-68-C-a |
Kênh 2 | TV | TT. Yên Lạc | H. Yên Lạc |
|
| 21° 19' 31'' | 105° 32' 30'' | 21° 13' 37'' | 105° 33' 50'' | F-48-68-A-c |
thôn Cốc Lâm | DC | xã Bình Định | H. Yên Lạc | 21° 15' 51'' | 105° 35' 30'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
thôn Cung Thượng | DC | xã Bình Định | H. Yên Lạc | 21° 15' 55'' | 105° 34' 38'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
thôn Đại Nội | DC | xã Bình Định | H. Yên Lạc | 21° 15' 32'' | 105° 35' 02'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
thôn Yên Quán | DC | xã Bình Định | H. Yên Lạc | 21° 15' 08'' | 105° 35' 20'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
Đường tỉnh 305 | KX | xã Bình Định | H. Yên Lạc |
|
| 21° 11' 57'' | 105° 34' 54'' | 21° 24' 54'' | 105° 27' 42'' | F-48-68-A-c |
Đầm Cả | TV | xã Bình Định | H. Yên Lạc | 21° 15' 33'' | 105° 35' 31'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
Kênh 2 | TV | xã Bình Định | H. Yên Lạc |
|
| 21° 19' 31'' | 105° 32' 30'' | 21° 13' 37'' | 105° 33' 50'' | F-48-68-A-c |
kênh Sáu Vó | TV | xã Bình Định | H. Yên Lạc |
|
| 21° 16' 00'' | 105° 38' 04'' | 21° 15' 44'' | 105° 34' 47'' | F-48-68-A-c |
thôn Cẩm Nha | DC | xã Đại Tự | H. Yên Lạc | 21° 11' 10'' | 105° 32' 36'' |
|
|
|
| F-48-68-C-a |
thôn Cẩm Trạch | DC | xã Đại Tự | H. Yên Lạc | 21° 11' 00'' | 105° 32' 27'' |
|
|
|
| F-48-68-C-a |
thôn Cẩm Viên | DC | xã Đại Tự | H. Yên Lạc | 21° 11' 09'' | 105° 32' 17'' |
|
|
|
| F-48-68-C-a |
thôn Đại Tự 1 | DC | xã Đại Tự | H. Yên Lạc | 21° 10' 45'' | 105° 33' 18'' |
|
|
|
| F-48-68-C-a |
thôn Đại Tự 2 | DC | xã Đại Tự | H. Yên Lạc | 21° 10' 52'' | 105° 33' 03'' |
|
|
|
| F-48-68-C-a |
thôn Đại Tự 3 | DC | xã Đại Tự | H. Yên Lạc | 21° 10' 51'' | 105° 32' 46'' |
|
|
|
| F-48-68-C-a |
thôn Đại Tự 4 | DC | xã Đại Tự | H. Yên Lạc | 21° 11' 07'' | 105° 33' 01'' |
|
|
|
| F-48-68-C-a |
thôn Đại Tự 5 | DC | xã Đại Tự | H. Yên Lạc | 21° 10' 59'' | 105° 33' 10'' |
|
|
|
| F-48-68-C-a |
thôn Đại Tự 6 | DC | xã Đại Tự | H. Yên Lạc | 21° 10' 54'' | 105° 33' 17'' |
|
|
|
| F-48-68-C-a |
thôn Tam Kỳ 1 | DC | xã Đại Tự | H. Yên Lạc | 21° 10' 06'' | 105° 33' 08'' |
|
|
|
| F-48-68-C-a |
thôn Tam Kỳ 2 | DC | xã Đại Tự | H. Yên Lạc | 21° 09' 57'' | 105° 32' 50'' |
|
|
|
| F-48-68-C-a |
thôn Tam Kỳ 3 | DC | xã Đại Tự | H. Yên Lạc | 21° 09' 51'' | 105° 32' 33'' |
|
|
|
| F-48-68-C-a |
thôn Tam Kỳ 4 | DC | xã Đại Tự | H. Yên Lạc | 21° 09' 47'' | 105° 32' 18'' |
|
|
|
| F-48-68-C-a |
thôn Tam Kỳ 5 | DC | xã Đại Tự | H. Yên Lạc | 21° 10' 08'' | 105° 32' 20'' |
|
|
|
| F-48-68-C-a |
thôn Tam Kỳ 6 | DC | xã Đại Tự | H. Yên Lạc | 21° 10' 14'' | 105° 32' 46'' |
|
|
|
| F-48-68-C-a |
thôn Trung An | DC | xã Đại Tự | H. Yên Lạc | 21° 10' 59'' | 105° 31' 48'' |
|
|
|
| F-48-68-C-a |
kênh chính Tả Ngạn | TV | xã Đại Tự | H. Yên Lạc |
|
| 21° 26' 32'' | 105° 31' 56'' | 21° 15' 38'' | 105° 38' 09'' | F-48-68-C-a |
thôn Chi Chỉ | DC | xã Đồng Cương | H. Yên Lạc | 21° 16' 06'' | 105° 34' 25'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
thôn Cổ Tích | DC | xã Đồng Cương | H. Yên Lạc | 21° 15' 49'' | 105° 34' 00'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
thôn Dịch Đồng | DC | xã Đồng Cương | H. Yên Lạc | 21° 16' 41'' | 105° 35' 17'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
thôn Phú Cường | DC | xã Đồng Cương | H. Yên Lạc | 21° 16' 39'' | 105° 35' 32'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
thôn Vật Cách | DC | xã Đồng Cương | H. Yên Lạc | 21° 16' 42'' | 105° 34' 26'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
cầu Vật Cách | KX | xã Đồng Cương | H. Yên Lạc | 21° 16' 31'' | 105° 34' 22'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
chùa Cổ Tích | KX | xã Đồng Cương | H. Yên Lạc | 21° 15' 46'' | 105° 33' 53'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
đình Cổ Tích | KX | xã Đồng Cương | H. Yên Lạc | 21° 15' 45'' | 105° 33' 56'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
đình Tri Chỉ | KX | xã Đồng Cương | H. Yên Lạc | 21° 16' 03'' | 105° 34' 22'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
đình Vật Cách | KX | xã Đồng Cương | H. Yên Lạc | 21° 16' 40'' | 105° 34' 24'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
Đường tỉnh 305 | KX | xã Đồng Cương | H. Yên Lạc |
|
| 21° 11' 57'' | 105° 34' 54'' | 21° 24' 54'' | 105° 27' 42'' | F-48-68-A-c |
Đường tỉnh 305B | KX | xã Đồng Cương | H. Yên Lạc |
|
| 21° 16' 13'' | 105° 34' 21'' | 21° 15' 45'' | 105° 39' 11'' | F-48-68-A-c |
Đường tránh thành phố Vĩnh Yên | KX | xã Đồng Cương | H. Yên Lạc |
|
| 21° 17' 08'' | 105° 37' 52'' | 21° 17' 06'' | 105° 31' 57'' | F-48-68-A-c |
Kênh 2 | TV | xã Đồng Cương | H. Yên Lạc |
|
| 21° 19' 31'' | 105° 32' 30'' | 21° 13' 37'' | 105° 33' 50'' | F-48-68-A-c |
Sông Phan | TV | xã Đồng Cương | H. Yên Lạc |
|
| 21° 24' 57'' | 105° 32' 51'' | 21° 15' 29'' | 105° 41' 06'' | F-48-68-A-c |
thôn Báo Văn 1 | DC | xã Đồng Văn | H. Yên Lạc | 21° 16' 28'' | 105° 31' 32'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
thôn Báo Văn 2 | DC | xã Đồng Văn | H. Yên Lạc | 21° 16' 18'' | 105° 31' 37'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
thôn Đồng Lạc 1 | DC | xã Đồng Văn | H. Yên Lạc | 21° 16' 27'' | 105° 32' 40'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
thôn Đồng Lạc 2 | DC | xã Đồng Văn | H. Yên Lạc | 21° 16' 24'' | 105° 32' 29'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
thôn Đồng Lạc 3 | DC | xã Đồng Văn | H. Yên Lạc | 21° 16' 33'' | 105° 32' 28'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
thôn Hùng Vĩ 1 | DC | xã Đồng Văn | H. Yên Lạc | 21° 16' 40'' | 105° 32' 08'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
thôn Hùng Vĩ 2 | DC | xã Đồng Văn | H. Yên Lạc | 21° 16' 32'' | 105° 32' 08'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
thôn Hùng Vĩ 3 | DC | xã Đồng Văn | H. Yên Lạc | 21° 16' 31'' | 105° 31' 56'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
thôn Yên Lạc 1 | DC | xã Đồng Văn | H. Yên Lạc | 21° 16' 07'' | 105° 31' 51'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
thôn Yên Lạc 2 | DC | xã Đồng Văn | H. Yên Lạc | 21° 16' 00'' | 105° 32' 01'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
thôn Yên Lạc 3 | DC | xã Đồng Văn | H. Yên Lạc | 21° 15' 54'' | 105° 32' 08'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
thôn Yên Lạc 4 | DC | xã Đồng Văn | H. Yên Lạc | 21° 15' 40'' | 105° 32' 17'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
chùa Đại An | KX | xã Đồng Văn | H. Yên Lạc | 21° 16' 24'' | 105° 31' 25'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
chùa Tiền Môn | KX | xã Đồng Văn | H. Yên Lạc | 21° 16' 36'' | 105° 31' 55'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
đền Đồng Lạc | KX | xã Đồng Văn | H. Yên Lạc | 21° 16' 22'' | 105° 32' 31'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
đền Khoang Khoáng | KX | xã Đồng Văn | H. Yên Lạc | 21° 16' 18'' | 105° 31' 22'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
đền Quan Trạng | KX | xã Đồng Văn | H. Yên Lạc | 21° 15' 53'' | 105° 32' 05'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
đình Hùng Vĩ | KX | xã Đồng Văn | H. Yên Lạc | 21° 16' 33'' | 105° 32' 04'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
đình Yên Lạc | KX | xã Đồng Văn | H. Yên Lạc | 21° 16' 00'' | 105° 31' 55'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
Đường tránh thành phố Vĩnh Yên | KX | xã Đồng Văn | H. Yên Lạc |
|
| 21° 17' 08'' | 105° 37' 52'' | 21° 17' 06'' | 105° 31' 57'' | F-48-68-A-c |
Đường tỉnh 303 | KX | xã Đồng Văn | H. Yên Lạc |
|
| 21° 15' 45'' | 105° 39' 11'' | 21° 15' 32'' | 105° 32' 25'' | F-48-68-A-c |
Quốc lộ 2 | KX | xã Đồng Văn | H. Yên Lạc |
|
| 21° 14' 28'' | 105° 44' 03'' | 21° 17' 34'' | 105° 27' 05'' | F-48-68-A-c |
Quốc lộ 2C | KX | xã Đồng Văn | H. Yên Lạc |
|
| 21° 09' 53'' | 105° 29' 02'' | 21° 31' 10'' | 105° 29' 14'' | F-48-68-A-c |
Sông Phan | TV | xã Đồng Văn | H. Yên Lạc |
|
| 21° 24' 57'' | 105° 32' 51'' | 21° 15' 29'' | 105° 41' 06'' | F-48-68-A-c |
thôn Cẩm La 1 | DC | xã Hồng Châu | H. Yên Lạc | 21° 11' 00'' | 105° 34' 37'' |
|
|
|
| F-48-68-C-a |
thôn Cẩm La 2 | DC | xã Hồng Châu | H. Yên Lạc | 21° 11' 09'' | 105° 34' 48'' |
|
|
|
| F-48-68-C-a |
thôn Hạ Kim Lân | DC | xã Hồng Châu | H. Yên Lạc | 21° 10' 40'' | 105° 34' 46'' |
|
|
|
| F-48-68-C-a |
thôn Ngọc Đường | DC | xã Hồng Châu | H. Yên Lạc | 21° 10' 50'' | 105° 34' 21'' |
|
|
|
| F-48-68-C-a |
thôn Ngọc Long 1 | DC | xã Hồng Châu | H. Yên Lạc | 21° 11' 01'' | 105° 35' 26'' |
|
|
|
| F-48-68-C-a |
thôn Ngọc Long 2 | DC | xã Hồng Châu | H. Yên Lạc | 21° 11' 04'' | 105° 35' 37'' |
|
|
|
| F-48-68-C-a |
thôn Ngọc Long 3 | DC | xã Hồng Châu | H. Yên Lạc | 21° 11' 08'' | 105° 35' 28'' |
|
|
|
| F-48-68-C-a |
thôn Thượng Kim Lân | DC | xã Hồng Châu | H. Yên Lạc | 21° 10' 29'' | 105° 34' 25'' |
|
|
|
| F-48-68-C-a |
thôn Trung Kim Lân | DC | xã Hồng Châu | H. Yên Lạc | 21° 10' 36'' | 105° 34' 35'' |
|
|
|
| F-48-68-C-a |
Sông Hồng | TV | xã Hồng Châu | H. Yên Lạc |
|
| 21° 15' 57'' | 105° 26' 33'' | 21° 10' 18'' | 105° 37' 29'' | F-48-68-C-a |
thôn Phú Phong | DC | xã Hồng Phương | H. Yên Lạc | 21° 11' 24'' | 105° 35' 17'' |
|
|
|
| F-48-68-C-a |
thôn Phương Nha 1 | DC | xã Hồng Phương | H. Yên Lạc | 21° 11' 30'' | 105° 35' 47'' |
|
|
|
| F-48-68-C-a |
thôn Phương Nha 2 | DC | xã Hồng Phương | H. Yên Lạc | 21° 11' 36'' | 105° 35' 51'' |
|
|
|
| F-48-68-C-a |
thôn Trung Nha | DC | xã Hồng Phương | H. Yên Lạc | 21° 11' 47'' | 105° 35' 28'' |
|
|
|
| F-48-68-C-a |
thôn Nhật Chiêu 1 | DC | xã Liên Châu | H. Yên Lạc | 21° 10' 42'' | 105° 33' 32'' |
|
|
|
| F-48-68-C-a |
thôn Nhật Chiêu 2 | DC | xã Liên Châu | H. Yên Lạc | 21° 10' 39'' | 105° 33' 45'' |
|
|
|
| F-48-68-C-a |
thôn Nhật Chiêu 3 | DC | xã Liên Châu | H. Yên Lạc | 21° 10' 41'' | 105° 34' 00'' |
|
|
|
| F-48-68-C-a |
thôn Nhật Chiêu 4 | DC | xã Liên Châu | H. Yên Lạc | 21° 10' 45'' | 105° 34' 11'' |
|
|
|
| F-48-68-C-a |
thôn Nhật Chiêu 5 | DC | xã Liên Châu | H. Yên Lạc | 21° 10' 21'' | 105° 34' 06'' |
|
|
|
| F-48-68-C-a |
thôn Nhật Chiêu 6 | DC | xã Liên Châu | H. Yên Lạc | 21° 10' 10'' | 105° 33' 42'' |
|
|
|
| F-48-68-C-a |
thôn Nhật Chiêu 7 | DC | xã Liên Châu | H. Yên Lạc | 21° 10' 14'' | 105° 33' 22'' |
|
|
|
| F-48-68-C-a |
thôn Nhật Tiến 1 | DC | xã Liên Châu | H. Yên Lạc | 21° 11' 23'' | 105° 33' 37'' |
|
|
|
| F-48-68-C-a |
thôn Nhật Tiến 2 | DC | xã Liên Châu | H. Yên Lạc | 21° 11' 29'' | 105° 33' 46'' |
|
|
|
| F-48-68-C-a |
thôn Nhật Tiến 3 | DC | xã Liên Châu | H. Yên Lạc | 21° 11' 19'' | 105° 33' 49'' |
|
|
|
| F-48-68-C-a |
thôn Thụ Ích 1 | DC | xã Liên Châu | H. Yên Lạc | 21° 11' 43'' | 105° 34' 38'' |
|
|
|
| F-48-68-C-a |
thôn Thụ Ích 2 | DC | xã Liên Châu | H. Yên Lạc | 21° 11' 31'' | 105° 34' 25'' |
|
|
|
| F-48-68-C-a |
thôn Thụ Ích 3 | DC | xã Liên Châu | H. Yên Lạc | 21° 11' 17'' | 105° 34' 36'' |
|
|
|
| F-48-68-C-a |
thôn Thụ Ích 4 | DC | xã Liên Châu | H. Yên Lạc | 21° 11' 10'' | 105° 34' 28'' |
|
|
|
| F-48-68-C-a |
Sông Hồng | TV | xã Liên Châu | H. Yên Lạc |
|
| 21° 15' 57'' | 105° 26' 33'' | 21° 10' 18'' | 105° 37' 29'' | F-48-68-C-a |
thôn Bầu Nghinh Tiên | DC | xã Nguyệt Đức | H. Yên Lạc | 21° 11' 56'' | 105° 36' 13'' |
|
|
|
| F-48-68-C-a |
thôn Cả Đinh Xá | DC | xã Nguyệt Đức | H. Yên Lạc | 21° 13' 13'' | 105° 36' 17'' |
|
|
|
| F-48-68-C-a |
thôn Cuối Đinh Xá | DC | xã Nguyệt Đức | H. Yên Lạc | 21° 13' 01'' | 105° 36' 21'' |
|
|
|
| F-48-68-C-a |
thôn Đình Đinh Xá | DC | xã Nguyệt Đức | H. Yên Lạc | 21° 13' 06'' | 105° 36' 13'' |
|
|
|
| F-48-68-C-a |
thôn Đồng Đinh Xá | DC | xã Nguyệt Đức | H. Yên Lạc | 21° 13' 07'' | 105° 36' 22'' |
|
|
|
| F-48-68-C-a |
thôn Gia Phúc | DC | xã Nguyệt Đức | H. Yên Lạc | 21° 12' 53'' | 105° 36' 47'' |
|
|
|
| F-48-68-C-a |
thôn Hội Trung Nghinh Tiên | DC | xã Nguyệt Đức | H. Yên Lạc | 21° 12' 11'' | 105° 36' 42'' |
|
|
|
| F-48-68-C-a |
thôn Mới Đinh Xá | DC | xã Nguyệt Đức | H. Yên Lạc | 21° 13' 32'' | 105° 36' 21'' |
|
|
|
| F-48-68-C-a |
thôn Phố Lồ | DC | xã Nguyệt Đức | H. Yên Lạc | 21° 12' 31'' | 105° 36' 42'' |
|
|
|
| F-48-68-C-a |
thôn Trại Nghinh Tiên | DC | xã Nguyệt Đức | H. Yên Lạc | 21° 11' 54'' | 105° 36' 39'' |
|
|
|
| F-48-68-C-a |
thôn Văn Chỉ Đinh Xá | DC | xã Nguyệt Đức | H. Yên Lạc | 21° 13' 21'' | 105° 36' 19'' |
|
|
|
| F-48-68-C-a |
thôn Xuân Đài | DC | xã Nguyệt Đức | H. Yên Lạc | 21° 12' 47'' | 105° 37' 00'' |
|
|
|
| F-48-68-C-a |
Công ty cổ phần Tơ tằm Hà Nội | KX | xã Nguyệt Đức | H. Yên Lạc | 21° 13' 27'' | 105° 36' 25'' |
|
|
|
| F-48-68-C-a |
Đường tỉnh 303 | KX | xã Nguyệt Đức | H. Yên Lạc |
|
| 21° 15' 45'' | 105° 39' 11'' | 21° 15' 32'' | 105° 32' 25'' | F-48-68-C-a |
sông Cà Lồ Cụt | TV | xã Nguyệt Đức | H. Yên Lạc |
|
| 21° 12' 32'' | 105° 36' 49'' | 21° 15' 29'' | 105° 41' 06'' | F-48-68-C-a |
sông Mai Khê | TV | xã Nguyệt Đức | H. Yên Lạc |
|
| 21° 11' 09'' | 105° 37' 38'' | 21° 12' 24'' | 105° 36' 41'' | F-48-68-C-a |
thôn Bàng Mới Man Để | DC | xã Tam Hồng | H. Yên Lạc | 21° 13' 33'' | 105° 33' 52'' |
|
|
|
| F-48-68-C-a |
thôn Bình Lâm | DC | xã Tam Hồng | H. Yên Lạc | 21° 13' 09'' | 105° 33' 36'' |
|
|
|
| F-48-68-C-a |
thôn Đình Chợ Man Để | DC | xã Tam Hồng | H. Yên Lạc | 21° 13' 32'' | 105° 34' 10'' |
|
|
|
| F-48-68-C-a |
thôn Đông Nam Man Để | DC | xã Tam Hồng | H. Yên Lạc | 21° 13' 34'' | 105° 34' 00'' |
|
|
|
| F-48-68-C-a |
thôn Lâm Xuyên 1 | DC | xã Tam Hồng | H. Yên Lạc | 21° 13' 07'' | 105° 33' 59'' |
|
|
|
| F-48-68-C-a |
thôn Lâm Xuyên 2 | DC | xã Tam Hồng | H. Yên Lạc | 21° 12' 58'' | 105° 34' 08'' |
|
|
|
| F-48-68-C-a |
thôn Lâm Xuyên 3 | DC | xã Tam Hồng | H. Yên Lạc | 21° 12' 56'' | 105° 34' 19'' |
|
|
|
| F-48-68-C-a |
thôn Lũng Thượng | DC | xã Tam Hồng | H. Yên Lạc | 21° 13' 41'' | 105° 34' 20'' |
|
|
|
| F-48-68-C-a |
thôn Nho Lâm | DC | xã Tam Hồng | H. Yên Lạc | 21° 13' 09'' | 105° 33' 46'' |
|
|
|
| F-48-68-C-a |
thôn Nho Lẻ | DC | xã Tam Hồng | H. Yên Lạc | 21° 12' 44'' | 105° 33' 52'' |
|
|
|
| F-48-68-C-a |
thôn Phù Lưu | DC | xã Tam Hồng | H. Yên Lạc | 21° 13' 40'' | 105° 34' 06'' |
|
|
|
| F-48-68-C-a |
thôn Tảo Phú | DC | xã Tam Hồng | H. Yên Lạc | 21° 13' 16'' | 105° 33' 55'' |
|
|
|
| F-48-68-C-a |
thôn Trại Lớn | DC | xã Tam Hồng | H. Yên Lạc | 21° 13' 22'' | 105° 34' 25'' |
|
|
|
| F-48-68-C-a |
chùa Kim Đường | KX | xã Tam Hồng | H. Yên Lạc | 21° 14' 00'' | 105° 33' 47'' |
|
|
|
| F-48-68-C-a |
Đền Thính | KX | xã Tam Hồng | H. Yên Lạc | 21° 14' 02'' | 105° 33' 41'' |
|
|
|
| F-48-68-C-a |
Đường tỉnh 304 | KX | xã Tam Hồng | H. Yên Lạc |
|
| 21° 16' 46'' | 105° 28' 59'' | 21° 14' 16'' | 105° 34' 13'' | F-48-68-C-a |
Đường tỉnh 305 | KX | xã Tam Hồng | H. Yên Lạc |
|
| 21° 11' 57'' | 105° 34' 54'' | 21° 24' 54'' | 105° 27' 42'' | F-48-68-C-a |
Kênh 2 | TV | xã Tam Hồng | H. Yên Lạc |
|
| 21° 19' 31'' | 105° 32' 30'' | 21° 13' 37'' | 105° 33' 50'' | F-48-68-A-c |
kênh chính Tả Ngạn | TV | xã Tam Hồng | H. Yên Lạc |
|
| 21° 26' 32'' | 105° 31' 56'' | 21° 15' 38'' | 105° 38' 09'' | F-48-68-C-a |
thôn Giã Bàng 1 | DC | xã Tề Lỗ | H. Yên Lạc | 21° 15' 32'' | 105° 32' 33'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
thôn Giã Bàng 2 | DC | xã Tề Lỗ | H. Yên Lạc | 21° 15' 26'' | 105° 32' 39'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
thôn Giã Bàng 3 | DC | xã Tề Lỗ | H. Yên Lạc | 21° 15' 14'' | 105° 32' 37'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
thôn Nhân Lý | DC | xã Tề Lỗ | H. Yên Lạc | 21° 14' 56'' | 105° 32' 23'' |
|
|
|
| F-48-68-C-a |
thôn Nhân Trai | DC | xã Tề Lỗ | H. Yên Lạc | 21° 14' 35'' | 105° 32' 52'' |
|
|
|
| F-48-68-C-a |
thôn Phú Thọ | DC | xã Tề Lỗ | H. Yên Lạc | 21° 14' 58'' | 105° 33' 13'' |
|
|
|
| F-48-68-C-a |
thôn Trung Hậu | DC | xã Tề Lỗ | H. Yên Lạc | 21° 14' 55'' | 105° 32' 52'' |
|
|
|
| F-48-68-C-a |
chùa Hòa Quang | KX | xã Tề Lỗ | H. Yên Lạc | 21° 15' 20'' | 105° 32' 34'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
Đường tỉnh 303 | KX | xã Tề Lỗ | H. Yên Lạc |
|
| 21° 15' 45'' | 105° 39' 11'' | 21° 15' 32'' | 105° 32' 25'' | F-48-68-A-c |
Quốc lộ 2C | KX | xã Tề Lỗ | H. Yên Lạc |
|
| 21° 09' 53'' | 105° 29' 02'' | 21° 31' 10'' | 105° 29' 14'' | F-48-68-A-c |
Sông Phan | TV | xã Tề Lỗ | H. Yên Lạc |
|
| 21° 24' 57'' | 105° 32' 51'' | 21° 15' 29'' | 105° 41' 06'' | F-48-68-A-c |
Thôn 1 | DC | xã Trung Hà | H. Yên Lạc | 21° 11' 09'' | 105° 37' 26'' |
|
|
|
| F-48-68-C-a |
Thôn 2 | DC | xã Trung Hà | H. Yên Lạc | 21° 10' 55'' | 105° 37' 18'' |
|
|
|
| F-48-68-C-a |
Thôn 3 | DC | xã Trung Hà | H. Yên Lạc | 21° 10' 59'' | 105° 37' 09'' |
|
|
|
| F-48-68-C-a |
Thôn 4 | DC | xã Trung Hà | H. Yên Lạc | 21° 11' 00'' | 105° 36' 42'' |
|
|
|
| F-48-68-C-a |
Thôn 5 | DC | xã Trung Hà | H. Yên Lạc | 21° 10' 56'' | 105° 36' 32'' |
|
|
|
| F-48-68-C-a |
Thôn 6 | DC | xã Trung Hà | H. Yên Lạc | 21° 11' 01'' | 105° 36' 20'' |
|
|
|
| F-48-68-C-a |
Thôn 7 | DC | xã Trung Hà | H. Yên Lạc | 21° 10' 52'' | 105° 36' 18'' |
|
|
|
| F-48-68-C-a |
Thôn 8 | DC | xã Trung Hà | H. Yên Lạc | 21° 10' 59'' | 105° 36' 07'' |
|
|
|
| F-48-68-C-a |
Thôn 9 | DC | xã Trung Hà | H. Yên Lạc | 21° 10' 59'' | 105° 35' 59'' |
|
|
|
| F-48-68-C-a |
Thôn 10 | DC | xã Trung Hà | H. Yên Lạc | 21° 10' 47'' | 105° 35' 55'' |
|
|
|
| F-48-68-C-a |
Sông Hồng | TV | xã Trung Hà | H. Yên Lạc |
|
| 21° 15' 57'' | 105° 26' 33'' | 21° 10' 18'' | 105° 37' 29'' | F-48-68-C-a |
sông Mai Khê | TV | xã Trung Hà | H. Yên Lạc |
|
| 21° 11' 09'' | 105° 37' 38'' | 21° 12' 24'' | 105° 36' 41'' | F-48-68-C-a |
thôn Gềnh Đá | DC | xã Trung Kiên | H. Yên Lạc | 21° 11' 06'' | 105° 37' 00'' |
|
|
|
| F-48-68-C-a |
thôn Lưỡng 1 | DC | xã Trung Kiên | H. Yên Lạc | 21° 11' 19'' | 105° 36' 44'' |
|
|
|
| F-48-68-C-a |
thôn Lưỡng 2 | DC | xã Trung Kiên | H. Yên Lạc | 21° 11' 06'' | 105° 35' 50'' |
|
|
|
| F-48-68-C-a |
thôn Mai Yên | DC | xã Trung Kiên | H. Yên Lạc | 21° 11' 46'' | 105° 37' 00'' |
|
|
|
| F-48-68-C-a |
thôn Miêu Cốc | DC | xã Trung Kiên | H. Yên Lạc | 21° 11' 25'' | 105° 36' 35'' |
|
|
|
| F-48-68-C-a |
thôn Phần Xa | DC | xã Trung Kiên | H. Yên Lạc | 21° 11' 32'' | 105° 37' 11'' |
|
|
|
| F-48-68-C-a |
thôn Trung Giang | DC | xã Trung Kiên | H. Yên Lạc | 21° 10' 26'' | 105° 35' 40'' |
|
|
|
| F-48-68-C-a |
thôn Xóm Chùa | DC | xã Trung Kiên | H. Yên Lạc | 21° 11' 21'' | 105° 37' 20'' |
|
|
|
| F-48-68-C-a |
thôn Yên Dương | DC | xã Trung Kiên | H. Yên Lạc | 21° 11' 00'' | 105° 35' 09'' |
|
|
|
| F-48-68-C-a |
sông Mai Khê | TV | xã Trung Kiên | H. Yên Lạc |
|
| 21° 11' 09'' | 105° 37' 38'' | 21° 12' 24'' | 105° 36' 41'' | F-48-68-C-a |
thôn Đông Lỗ 1 | DC | xã Trung Nguyên | H. Yên Lạc | 21° 15' 48'' | 105° 33' 31'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
thôn Đông Lỗ 2 | DC | xã Trung Nguyên | H. Yên Lạc | 21° 15' 38'' | 105° 33' 46'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
thôn Hoàng Thạch | DC | xã Trung Nguyên | H. Yên Lạc | 21° 16' 14'' | 105° 33' 50'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
thôn Lạc Trung | DC | xã Trung Nguyên | H. Yên Lạc | 21° 15' 13'' | 105° 33' 45'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
thôn Lỗ Quynh | DC | xã Trung Nguyên | H. Yên Lạc | 21° 14' 53'' | 105° 33' 36'' |
|
|
|
| F-48-68-C-a |
thôn Tân Nguyên | DC | xã Trung Nguyên | H. Yên Lạc | 21° 16' 22'' | 105° 33' 29'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
thôn Thiệu Tổ | DC | xã Trung Nguyên | H. Yên Lạc | 21° 15' 05'' | 105° 34' 12'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
thôn Trung Nguyên | DC | xã Trung Nguyên | H. Yên Lạc | 21° 15' 25'' | 105° 33' 29'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
thôn Xuân Chiếm | DC | xã Trung Nguyên | H. Yên Lạc | 21° 14' 46'' | 105° 33' 55'' |
|
|
|
| F-48-68-C-a |
chùa Thiệu Tổ | KX | xã Trung Nguyên | H. Yên Lạc | 21° 15' 02'' | 105° 34' 07'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
Đền Tranh | KX | xã Trung Nguyên | H. Yên Lạc | 21° 16' 25'' | 105° 33' 36'' |
|
|
|
| F-48-68-A-c |
Đường tỉnh 303 | KX | xã Trung Nguyên | H. Yên Lạc |
|
| 21° 15' 45'' | 105° 39' 11'' | 21° 15' 32'' | 105° 32' 25'' | F-48-68-A-c |
Đường tỉnh 305 | KX | xã Trung Nguyên | H. Yên Lạc |
|
| 21° 11' 57'' | 105° 34' 54'' | 21° 24' 54'' | 105° 27' 42'' | F-48-68-C-a |
Sông Phan | TV | xã Trung Nguyên | H. Yên Lạc |
|
| 21° 24' 57'' | 105° 32' 51'' | 21° 15' 29'' | 105° 41' 06'' | F-48-68-A-c |
thôn Đống Cao | DC | xã Văn Tiến | H. Yên Lạc | 21° 13' 30'' | 105° 37' 12'' |
|
|
|
| F-48-68-C-a |
thôn Phúc Cẩm | DC | xã Văn Tiến | H. Yên Lạc | 21° 13' 07'' | 105° 37' 23'' |
|
|
|
| F-48-68-C-a |
thôn Tiên Đài | DC | xã Văn Tiến | H. Yên Lạc | 21° 12' 37'' | 105° 37' 56'' |
|
|
|
| F-48-68-C-b |
thôn Yên Nội | DC | xã Văn Tiến | H. Yên Lạc | 21° 13' 13'' | 105° 37' 06'' |
|
|
|
| F-48-68-C-a |
đình Yên Nội | KX | xã Văn Tiến | H. Yên Lạc | 21° 13' 18'' | 105° 37' 07'' |
|
|
|
| F-48-68-C-a |
sông Cà Lồ Cụt | TV | xã Văn Tiến | H. Yên Lạc |
|
| 21° 12' 32'' | 105° 36' 49'' | 21° 15' 29'' | 105° 41' 06'' | F-48-68-C-a |
Thôn Chùa | DC | xã Yên Đồng | H. Yên Lạc | 21° 12' 09'' | 105° 33' 05'' |
|
|
|
| F-48-68-C-a |
Thôn Đình | DC | xã Yên Đồng | H. Yên Lạc | 21° 12' 29'' | 105° 32' 56'' |
|
|
|
| F-48-68-C-a |
thôn Đông Mẫu | DC | xã Yên Đồng | H. Yên Lạc | 21° 13' 57'' | 105° 33' 03'' |
|
|
|
| F-48-68-C-a |
Thôn Gia | DC | xã Yên Đồng | H. Yên Lạc | 21° 12' 20'' | 105° 33' 05'' |
|
|
|
| F-48-68-C-a |
Thôn Miễu | DC | xã Yên Đồng | H. Yên Lạc | 21° 13' 39'' | 105° 32' 35'' |
|
|
|
| F-48-68-C-a |
Thôn Mới | DC | xã Yên Đồng | H. Yên Lạc | 21° 12' 18'' | 105° 32' 42'' |
|
|
|
| F-48-68-C-a |
thôn Yên Nghiệp | DC | xã Yên Đồng | H. Yên Lạc | 21° 12' 47'' | 105° 32' 48'' |
|
|
|
| F-48-68-C-a |
thôn Yên Tâm | DC | xã Yên Đồng | H. Yên Lạc | 21° 13' 05'' | 105° 32' 49'' |
|
|
|
| F-48-68-C-a |
Đường tỉnh 304 | KX | xã Yên Đồng | H. Yên Lạc |
|
| 21° 16' 46'' | 105° 28' 59'' | 21° 14' 16'' | 105° 34' 13'' | F-48-68-C-a |
kênh chính Tả Ngạn | TV | xã Yên Đồng | H. Yên Lạc |
|
| 21° 26' 32'' | 105° 31' 56'' | 21° 15' 38'' | 105° 38' 09'' | F-48-68-C-a |
thôn Dân Trù 1 | DC | xã Yên Phương | H. Yên Lạc | 21° 12' 21'' | 105° 35' 11'' |
|
|
|
| F-48-68-C-a |
thôn Dân Trù 2 | DC | xã Yên Phương | H. Yên Lạc | 21° 12' 15'' | 105° 35' 14'' |
|
|
|
| F-48-68-C-a |
thôn Lũng Hạ 1 | DC | xã Yên Phương | H. Yên Lạc | 21° 12' 13'' | 105° 34' 56'' |
|
|
|
| F-48-68-C-a |
thôn Lũng Hạ 2 | DC | xã Yên Phương | H. Yên Lạc | 21° 12' 10'' | 105° 34' 49'' |
|
|
|
| F-48-68-C-a |
thôn Lũng Hạ 3 | DC | xã Yên Phương | H. Yên Lạc | 21° 12' 04'' | 105° 34' 55'' |
|
|
|
| F-48-68-C-a |
thôn Phương Trù 1 | DC | xã Yên Phương | H. Yên Lạc | 21° 12' 32'' | 105° 35' 17'' |
|
|
|
| F-48-68-C-a |
thôn Phương Trù 2 | DC | xã Yên Phương | H. Yên Lạc | 21° 12' 25'' | 105° 35' 10'' |
|
|
|
| F-48-68-C-a |
thôn Yên Thư 1 | DC | xã Yên Phương | H. Yên Lạc | 21° 12' 18'' | 105° 35' 23'' |
|
|
|
| F-48-68-C-a |
thôn Yên Thư 2 | DC | xã Yên Phương | H. Yên Lạc | 21° 12' 17'' | 105° 35' 35'' |
|
|
|
| F-48-68-C-a |
thôn Yên Thư 3 | DC | xã Yên Phương | H. Yên Lạc | 21° 12' 18'' | 105° 35' 48'' |
|
|
|
| F-48-68-C-a |
cầu Lũng Hạ | KX | xã Yên Phương | H. Yên Lạc | 21° 12' 28'' | 105° 34' 37'' |
|
|
|
| F-48-68-C-a |
Đường tỉnh 305 | KX | xã Yên Phương | H. Yên Lạc |
|
| 21° 11' 57'' | 105° 34' 54'' | 21° 24' 54'' | 105° 27' 42'' | F-48-68-C-a |
nhà thờ họ giáo Dân Trù | KX | xã Yên Phương | H. Yên Lạc | 21° 12' 15'' | 105° 35' 18'' |
|
|
|
| F-48-68-C-a |
nhà thờ họ giáoPhương Trù | KX | xã Yên Phương | H. Yên Lạc | 21° 12' 25'' | 105° 35' 16'' |
|
|
|
| F-48-68-C-a |
kênh chính Tả Ngạn | TV | xã Yên Phương | H. Yên Lạc |
|
| 21° 26' 32'' | 105° 31' 56'' | 21° 15' 38'' | 105° 38' 09'' | F-48-68-C-a |
- 1Thông tư 04/2018/TT-BTNMT về danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ thành phố Cần Thơ do Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành
- 2Thông tư 11/2018/TT-BTNMT về Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ phần đất liền tỉnh Bạc Liêu do Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành
- 3Thông tư 12/2018/TT-BTNMT về Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ phần đất liền tỉnh Sóc Trăng do Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành
- 4Thông tư 04/2019/TT-BTNMT về Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Thái Bình do Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành
- 5Thông tư 06/2019/TT-BTNMT về Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thuỷ văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ phần đất liền tỉnh Ninh Bình do Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành
- 6Thông tư 10/2019/TT-BTNMT về Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Hưng Yên do Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành
- 7Thông tư 05/2019/TT-BTNMT về Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, Thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ phần đất liền tỉnh Nam Định do Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành
- 8Thông tư 11/2019/TT-BTNMT về Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Hải Dương do Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành
- 1Nghị định 36/2017/NĐ-CP quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Tài nguyên và Môi trường
- 2Luật Đo đạc và bản đồ 2018
- 3Thông tư 04/2018/TT-BTNMT về danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ thành phố Cần Thơ do Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành
- 4Thông tư 11/2018/TT-BTNMT về Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ phần đất liền tỉnh Bạc Liêu do Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành
- 5Thông tư 12/2018/TT-BTNMT về Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ phần đất liền tỉnh Sóc Trăng do Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành
- 6Thông tư 04/2019/TT-BTNMT về Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Thái Bình do Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành
- 7Thông tư 06/2019/TT-BTNMT về Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thuỷ văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ phần đất liền tỉnh Ninh Bình do Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành
- 8Thông tư 10/2019/TT-BTNMT về Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Hưng Yên do Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành
- 9Thông tư 05/2019/TT-BTNMT về Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, Thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ phần đất liền tỉnh Nam Định do Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành
- 10Thông tư 11/2019/TT-BTNMT về Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Hải Dương do Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành
Thông tư 03/2019/TT-BTNMT về Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Vĩnh Phúc do Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành
- Số hiệu: 03/2019/TT-BTNMT
- Loại văn bản: Thông tư
- Ngày ban hành: 26/04/2019
- Nơi ban hành: Bộ Tài nguyên và Môi trường
- Người ký: Nguyễn Thị Phương Hoa
- Ngày công báo: Đang cập nhật
- Số công báo: Từ số 665 đến số 666
- Ngày hiệu lực: Kiểm tra
- Tình trạng hiệu lực: Kiểm tra