Hệ thống pháp luật

 BỘ TÀI CHÍNH
KHO BẠC NHÀ NƯỚC
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 4752/TB-KBNN

Hà Nội, ngày 28 tháng 09 năm 2018

 

THÔNG BÁO

TỶ GIÁ HẠCH TOÁN NGOẠI TỆ THÁNG 10 NĂM 2018

- Căn cứ Quyết định số 26/2015/QĐ-TTg ngày 08/7/2015 của Thủ tướng Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Kho bạc Nhà nước trực thuộc Bộ Tài chính;

- Căn cứ Thông tư số 328/2016/TT-BTC ngày 26/12/2016 của Bộ Tài chính hướng dẫn thu và quản lý các khoản thu ngân sách nhà nước qua Kho bạc Nhà nước;

Kho bạc Nhà nước thông báo tỷ giá hạch toán kế toán và báo cáo thu chi ngoại tệ tháng 10 năm 2018, áp dụng thống nhất trên phạm vi cả nước như sau:

1/ Tỷ giá hạch toán giữa đồng Việt Nam với đôla Mỹ (USD) tháng 10 năm 2018 là 1 USD = 22.697 đồng.

2/ Tỷ giá hạch toán giữa đồng Việt Nam với các ngoại tệ khác của tháng 10 năm 2018 được thực hiện theo phụ lục đính kèm công văn này.

3/ Tỷ giá hạch toán trên được áp dụng trong các nghiệp vụ:

- Quy đổi và hạch toán thu chi ngân sách nhà nước bằng ngoại tệ kể cả các khoản thu hiện vật có gốc bằng ngoại tệ.

- Quy đổi và hạch toán sổ sách kế toán của Kho bạc Nhà nước.

Đề nghị các cơ quan tài chính, Kho bạc Nhà nước và các đơn vị thụ hưởng ngân sách nhà nước căn cứ vào tỷ giá được thông báo để hạch toán và báo cáo thu chi ngoại tệ theo chế độ quy định./.

 


Nơi nhận:
- VPQH, VPCP, VP CTN;
- Viện KSNDTC, Toà án NDTC;
- VP TW Đảng, Ban đối ngoại TW Đảng;
- Các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc CP, cơ quan TW của các đoàn thể;
- Tổng cục Thuế;
- Tổng cục Hải quan;
- NH PT VN;
- Kiểm toán nhà nước;
- KBNN các tỉnh, thành phố trực thuộc TW;
- STC các tỉnh, thành phố trực thuộc TW;
- Các Cục, Vụ trực thuộc BTC;
- Lưu: VT; QLNQ (220).

KT. TỔNG GIÁM ĐỐC
PHÓ TỔNG GIÁM ĐỐC




Trần Thị Huệ

 

PHỤ LỤC

THÔNG BÁO TỶ GIÁ HẠCH TOÁN NGOẠI TỆ THÁNG 10 NĂM 2018
(Kèm theo Thông báo số 4752/TB-KBNN ngày 28/09/2018 của Kho bạc Nhà nước) 

TÊN NƯỚC

TÊN NGOẠI TỆ

Ký hiệu ngoại tệ

Ngoại tệ/VND

Bằng số

Bằng chữ

SLOVAKIA

SLOVAKKORUNA

09

SKK

1.053

MOZAMBIQUE

MOZAMBICAN METICAL

10

MZN

375

NICARAGUA

CORDOBA ORO

11

NIO

708

NAM TƯ

NEW DINAR

12

YUM

-

CHÂU ÂU

EURO

14

EUR

26.392

GUINÉ - BISSAU

GUINEA BISSAU PESO

15

GWP

-

HONDURAS

LEMPIRA

16

HNL

945

ALBANIA

LEK

17

ALL

210

BA LAN

ZLOTY

18

PLN

6.201

BULGARIA

LEV

19

BGN

13.510

LIBERIA

LIBERIAN DOLLAR

20

LRD

146

HUNGARY

FORINT

21

HUF

82

SNG (NGA)

RUSSIAN RUBLE( NEW)

22

RUB

346

MÔNG CỔ

TUGRIK

23

MNT

9

RUMANI

LEU

24

RON

5.674

TIỆP KHẮC

CZECH KORUNA

25

CZK

1.029

TRUNG QUỐC

YAN RENMINBI

26

CNY

3.299

CHDCND TRIỀU TIÊN

NORTH KOREAN WON

27

KPW

175

CUBA

CUBAN PESO

28

CUP

22.697

LÀO

KIP

29

LAK

3

CAMPUCHIA

RIEL

30

KHR

6

PAKISTAN

PAKISTAN RUPEE

31

PKR

185

ARGENTINA

ARGENTINE PESO

32

ARS

574

ANH VÀ BẮC IRELAND

POUND STERLING

35

GBP

29.864

HÔNG KÔNG

HONG KONG DOLLAR

36

HKD

2.902

PHÁP

FRENCH FRANC

38

FRF

3.055

THỤY SĨ

SWISS FRANC

39

CHF

23.160

CHLB ĐỨC

DEUTSCH MARK

40

DEM

10.224

NHẬT BẢN

YEN

41

JPY

200

BỒ ĐÀO NHA

PORTUGUESE ESCUDO

42

PTE

100

GUINÉE

GUINEA FRANC

43

GNF

3

SOMALIA

SOMA SHILING

44

SOS

39

THÁI LAN

BAHT

45

THB

701

BRUNEI DARUSSALAM

BRUNEI DOLLAR

46

BND

16.567

BRASIL

BRAZILIAN REAL

47

BRL

5.660

THỤY ĐIỂN

SWEDISH KRONA

48

SEK

2.565

NA UY

NORWEGIAN KRONE

49

NOK

2.785

ĐAN MẠCH

DANISH KRONE

50

DKK

3.546

LUCXEMBOURG

LUXEMBOURG FRANC

51

LUF

497

ÚC

AUSTRALIAN DOLLAR

52

AUD

16.329

CANADA

CANADIAN DOLLAR

53

CAD

17.459

SINGAPORE

SINGAPORE DOLLAR

54

SGD

16.567

MALAYSIA

MALAYSIAN RINGGIT

55

MYR

5.482

ALGÉRIE

ALGERIAN DINAR

56

DZD

193

YEMEN

YEMENI RIAL

57

YER

91

IRAQ

IRAQI DINAR

58

IQD

19

LIBYA

LEBANESE DINAR

59

LYD

16.567

TUNISIA

TUNISIAN DINAR

60

TND

8.077

BỈ

BELGIAN FRANC

61

BEF

497

MAROC

MOROCCAN DIRHAM

62

MAD

2.415

COLOMBIA

COLOMBIAN PESO

63

COP

8

CÔNG GÔ

CFA FRANC BEAC

64

XAF

38

ANGOLA

KWANZA REAJUSTADO

65

AOR

78

HÀ LAN

NETHERLANDS GUILDER

66

NLG

9.079

MALI

CFA FRANC BEAC

67

XOF

41

MYANMA

KYAT

68

MMK

14

AI CẬP

EGYPTIAN POUND

69

EGP

1.270

SYRIA

SYRIAN POUND

70

SYP

44

LI BĂNG

LIBIAN POUND

71

LBP

15

ETHIOPIA

ETHIOPIAN BIRR

72

ETB

823

IRELAND

IRISH POUND

73

IEP

25.502

THỔ NHĨ KỲ

NEW TURKISH LIRA

74

TRY

3.802

ITALY

ITALIAN LIRA

75

ITL

10

PHẦN LAN

MARKKA

76

FIM

3.373

MEXICO

MAXICAN PESO

77

MXN

1.209

PHILIPPINES

PHILIPINE PESO

78

PHP

419

PARAGUAY

GUARANI

79

PYG

4

HY LẠP

DRACHMA

80

GRD

59

ẤN ĐỘ

INDIAN RUPEE

81

INR

313

SRI LANKA

SRILANCA RUPEE

82

LKR

134

BANGLADESH

TAKA

83

BDT

271

INDONESIA

RUPIAH

84

IDR

2

ÁO

SCHILLING

85

ATS

1.457

QUỸ TIỀN TỆ QUỐC TẾ

SDR

86

SDR

-

ECUADOR

SUCRE

87

ECS

1

NEW ZEALAND

NEWZELAND DOLLAR

88

NZD

15.031

DJIBOUTI

DJIBOUTI FRANC

89

DJF

128

TÂY BAN NHA

SPANISH PESETA

90

ESP

120

PERU

NUEVO SOL

92

PEN

6.878

PANAMA

BALBOA

93

PAB

22.697

ĐÀI LOAN

NEW TAIWAN DOLLAR

94

TWD

745

MA CAO

PATACA

95

MOP

2.816

IRAN

IRANIAN RIAL

96

IRR

1

CÔ OÉT

KUWAITI DINAR

97

KWD

75.657

HÀN QUỐC

WON

98

KRW

20

KHỐI CÁC NƯỚC XHCN

RÚP CHUYỂN NHƯỢNG

100

RCN

22.697

ĐÔNG ĐỨC

EAST GERMAN MARK

101

DDM

10.224

AFGHANISTAN

AFGHAN AFGHANI

102

AFN

301

BAHAMAS

BAHAMIAN DOLLAR

103

BSD

22.697

BAHRAIN

BAHARAINI DINAR

104

BHD

59.729

BARBADOS

BARBADOS DOLLAR

105

BBD

11.349

BELIZE

BELIZE DOLLAR

106

BZD

11.406

MADAGASCAR

MALAGASY ARIARY

107

MGA

7

ISRAEL

NEW ISRAELI SHEKEL

108

ILS

6.305

JAMAICA

JAMACAN DOLLAR

109

JMD

169

BOLIVIA

BOLIVIANO

110

BOB

3.309

COSTA RICA

COSTA RICAN COLON

111

CRC

39

GHANA

CEDI

112

GHC

2

GUATEMALA

QUETZAL

113

GTQ

2.955

MAURITANIA

OUGUIYA

114

MRO

64

NEPAL

NEPALESE RUPEE

115

NPR

195

NIGERIA

NAIRA

116

NGN

74

SIERRA LEONE

LEONE

117

SLL

3

NAM PHI

RAND

118

ZAR

1.610

LESOTHO

RAND

119

ZAR

1.610

URUGUAY

PESO URUGUAYO

120

UYU

689

VENEZUELA

BOLIVAR

121

VEF

0

CYPRUS

CYPRUS POUND

122

CYP

56.743

TIỆP KHẮC (CŨ)

CZECH KORUNA

123

CSK

1.029

SLOVENIA

TOLAR

124

SIT

125

SOLOMON ISLANDS

SOLOMON ISLANDS DOLLAR

125

SBD

2.758

ZAMBIA

KWACHA

126

ZMK

4

ZIMBABWE

ZIMBABWEAN DOLLAR

127

ZWD

60

ICELAND

ICELAND KRONA

128

ISK

206

RWANDA

RWANDA FRANC

129

RWF

26

MONTSERRAT

EAST CARIBEAN DOLLAR

130

XCD

8.406

SAINT HELENA

ST. HELENA POUND

131

SHP

17.326

SAINT KITTS AND NEVIS

EAST CARIBEAN DOLLAR

132

XCD

8.406

SAINT LUCIA

EAST CARIBIAN DOLLAR

133

XCD

8.406

LATVIA

LATVIAN LATS

134

LVL

44.504

ARMENIA

ARMENIAN DRAM

135

AMD

47

ARUBA

ARUBAN GUILDER

136

AWG

12.751

GIOOC ĐA NI

JORDANIAN DINAR

137

JOD

31.968

KAZAKHSTAN

TENGE

138

KZT

63

HAITI

GOURDE

139

HTG

331

KENYA

KENYAN SHILING

140

KES

225

MOLDOVA

MOLDOVAN LEU

141

MDL

1.347

QATA

QATARI RIAL

142

QAR

6.235

WALLIS & FUTUNA ISLANDS

CFP FRANC

143

XPF

223

FRENCH POLYNESIA

CFP FRANC

144

XPF

223

MAURITIUS

MAURITUS RUPEE

145

MUR

667

ST. VINCENT& THE GRENADINES

EAST CARIBIAN DOLLAR

146

XCD

8.406

USSR

RUP XO VIET

147

USR

346

ĐÔNG SAHARA

MOROCCAN DIRHAM

148

MAD

2.415

LITHUANIA

LITHUANIAN LITAS

149

LTL

7.964

SAMOA

TALA

150

WST

8.438

UZBEKISTAN

UZBEKISTAN SUM

151

UZS

3

VANUATU

VATU

152

VUV

205

GIBRALTA

GIBRALTAR POUND

153

GIP

17.326

OMAN

RIAL OMANI

154

OMR

59.729

SWAZILAND

LILANGENI

155

SZL

1.612

FALKLAND ISLANDS (MALVINAS)

FALKLAND ISLANDS POUND

156

FKP

17.326

GRENADA

EAST CARIBIAN DOLLAR

157

XCD

8.406

FIJI

FIJI DOLLAR

158

FJD

10.411

UGANDA

UGANDA SHILING

159

UGX

6

CAPE VERDE

CAPE VERDE ESCUDO\

160

CVE

240

NETH. ANTILLES

NETH.ANTILLIAN GUILDER

161

ANG

12.823

UKRAINA

HRYVNIA

162

UAH

803

CAYMAN ISLANDS

CAYMAN ISLANDS DOLLAR

163

KYD

27.346

UNITED ARAB EMIRATES

UAE DIRHAM

164

AED

6.184

MALDIVES

RUFIYAA

165

MVR

1.472

COMOROS

COMORO FRANC

166

KMF

54

CHILÊ

UNIDADES DE FOMENTO

167

CLF

34

CỘNG HOÀ CÔNG GÔ

FRANC CONGOLAIS

168

CDF

14

ERITREA

NAKFA

169

ERN

1.513

ZAMBIA

DALASI

170

GMD

461

ANGÔLA

ANGOLAN KWANZA

171

AOA

78

CHILÊ

CHILEAN PESO

172

CLP

34

COOK ISLANDS

NEW ZWALAND DOLLAR

173

NZD

15.031

ESTONIA

KROON

174

EEK

1.940

GEORGIA

LARI

175

GEL

8.730

ANGUILLA

EAST CARIBIAN DOLLAR

176

XCD

8.406

NEW CALEDONIA

CFP FRANC

177

XPF

223

ANTIGUA AND BARBUDA

EAST CARIBIAN DOLLAR

178

XCD

8.406

BERMUDA

BERMUDIAN DOLLAR

179

BMD

22.697

BURUNDI

BURUNDI FRANC

180

BIF

13

CROATIA

KUNA

181

HRK

3.558

GUYANA

GUYANA DOLLAR

182

GYD

110

MALTA

MALTESE LIRA

183

MTL

6.656

SEYCHELLES

SEYCHELLESS RUPEE

184

SCR

1.681

NAMIBIA

NAMIBIA DOLLAR

185

NAD

1.610

EL SALVADOR

EL SALVADOR COLON

186

SVC

2.594

NAMIBIA

RAND

187

ZAD

1.610

LESOTHO

LOTI

188

LSL

1.611

TURKMENISTAN

MANAT

189

TMM

2

SÃO TOMÉ AND PRÍNCIPE

DOBRA

190

STD

1

Ả RẬP XÊÚT

SAUDI RYAL

191

SAR

6.053

MEXICO

MEX.UNIDAD DE INVERSIOR

192

MXV

1.209

BHUTAN

NGULTRUM

193

BTN

313

SUDAN

SUDANESE DINAR

194

SDD

113

BOLIVIA

MVDOL

195

BOV

3.309

SURINAME

SURINAME DOLLAR

196

SRD

3.055

BELARUS

BELARUSIAN RUBLE

197

BYB

1

BOSNIA AND HERZEGOVINA

CONVERTIBLE MARKS

198

BAM

13.510

AZERBAIJAN

AZERBAIJANIAN MANAT

199

AZN

13.430

BOTSWANA

PULA

200

BWP

2.143

ECUADOR

UNIDAD DE VALOR CONSTANTE(UVC)

201

ECV

1

TONGA

PAANGA

202

TOP

9.617

DOMINICA

EAST CARIBIAN DOLLAR

203

XCD

8.406

TRINIDAD AND TOBAGO

TRINIDAD &TOBACO DOLLAR

204

TTD

3.413

ANDORRA

ANDORRAN PESETA

205

ADP

121

CỘNG HOÀ DOMINICANA

DOMINICAN PESO

206

DOP

456

ĐÔNG TIMOR

RUPIAH

207

IDR

2

PAPUA NEW GUINEA

KINA

209

PGK

6.617

TAJIKISTAN

TAJIK RUBLE

210

TJR

10

MACEDONIA

DENAR

211

MKD

431

TANZANIA

TANZANIAN SHILLING

212

TZS

10

KYRGYZSTAN

SOM

213

KGS

329

MALAWI

KWACHA

214

MWK

32

 

HIỆU LỰC VĂN BẢN

Thông báo 4752/TB-KBNN về tỷ giá hạch toán ngoại tệ tháng 10 năm 2018 do Kho bạc Nhà nước ban hành

  • Số hiệu: 4752/TB-KBNN
  • Loại văn bản: Thông báo
  • Ngày ban hành: 28/09/2018
  • Nơi ban hành: kho bạc nhà nước
  • Người ký: Trần Thị Huệ
  • Ngày công báo: Đang cập nhật
  • Số công báo: Đang cập nhật
  • Ngày hiệu lực: Kiểm tra
  • Tình trạng hiệu lực: Kiểm tra
Tải văn bản