Hệ thống pháp luật
Đang tải nội dung, vui lòng chờ giây lát...
Đang tải nội dung, vui lòng chờ giây lát...

BỘ TÀI CHÍNH
KHO BẠC NHÀ NƯỚC
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 3195/TB-KBNN

Hà Nội, ngày 30 tháng 6 năm 2022

 

THÔNG BÁO

TỶ GIÁ HẠCH TOÁN NGOẠI TỆ THÁNG 7 NĂM 2022

- Căn cứ Quyết định số 26/2015/QĐ-TTg ngày 08/7/2015 của Thủ tướng Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Kho bạc Nhà nước trực thuộc Bộ Tài chính;

- Căn cứ Thông tư số 328/2016/TT-BTC ngày 26/12/2016 của Bộ Tài chính hướng dẫn thu và quản lý các khoản thu ngân sách nhà nước qua Kho bạc Nhà nước;

- Căn cứ Thông tư số 72/2021/TT-BTC ngày 17/8/2021 của Bộ Tài chính sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư s 328/2016/TT-BTC ngày 6/12/2016 của Bộ Tài chính hướng dẫn thu và quản lý các khoản thu ngân sách nhà nước qua Kho bạc Nhà nước;

Kho bạc Nhà nước thông báo tỷ giá hạch toán kế toán và báo cáo thu chi ngoại tệ tháng 7 năm 2022, áp dụng thống nhất trên phạm vi cả nước như sau:

1. Tỷ giá hạch toán giữa đồng Việt Nam với đôla Mỹ (USD) tháng 7 năm 2022 là 1 USD = 23.080 đng.

2. Tỷ giá hạch toán giữa đồng Việt Nam với các ngoại tệ khác của tháng 7 năm 2022 được thực hiện theo phụ lục đính kèm công văn này.

3. Tỷ giá hạch toán trên được áp dụng trong các nghiệp vụ:

- Quy đổi và hạch toán thu, chi ngân sách nhà nước bng ngoại tệ.

- Quy đi và hạch toán kế toán của Kho bạc Nhà nước.

Đề nghị các cơ quan tài chính, Kho bạc Nhà nước và các đơn vị thụ hưởng ngân sách nhà nước căn cứ vào tỷ giá được thông báo để hạch toán và báo cáo thu chi ngoại tệ theo chế độ quy định./.

 


Nơi nhận:
- VPQH, VPCP, VP CTN;
- Viện KSNDTC, Tòa án NDTC;
- VP TW Đảng, Ban đối ngoại TW Đảng;
- Các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc CP,
cơ quan TW của các đoàn th;
- Tổng cục Thuế;
- Tổng cục Hi quan;
- NH PT VN;
- Kiểm toán nhà nước;
- KBNN các tnh, thành phố trực thuộc TW;
- STC các tỉnh, thành phố trực thuộc TW;
-
Các Cục, Vụ trực thuộc BTC;
- Lưu: VT; QLNQ (200 bản).

KT. TỔNG GIÁM ĐỐC
PHÓ TỔNG GIÁM ĐỐC




Trần Thị Huệ

 

PHỤ LỤC

THÔNG BÁO TỶ GIÁ HẠCH TOÁN NGOẠI TỆ THÁNG 7 NĂM 2022
(Kèm theo Thông báo số 3195/TB-KBNN ngày 30/6/2022 của Kho bạc Nhà nước)

STT

Tên ngoại tệ

Ngoại t

Tỷ giá

Ngoại tệ/VNĐ

1

UAE DIRHAM

AED

6.283

2

AFGHAN AFGHANI

AFN

263

3

LEK

ALL

203

4

ARMENIAN DRAM

AMD

57

5

NETH.ANTILLIAN GUILDER

ANG

12.966

6

ANGOLAN KWANZA

AOA

55

7

KWANZA REAJUSTADO

AOR

55

8

ARGENTINE PESO

ARS

185

9

AUSTRALIAN DOLLAR

AUD

16.271

10

ARUBAN GUILDER

AWG

12.966

11

AZERBAIJANIAN MANAT

AZN

13.657

12

CONVERTIBLE MARKS

BAM

12.342

13

BARBADOS DOLLAR

BBD

11.540

14

TAKA

BDT

247

15

LEV

BGN

12.342

16

BAHARAINI DINAR

BHD

60.737

17

BURUNDI FRANC

BIF

11

18

BERMUDIAN DOLLAR

BMD

23.080

19

BRUNEI DOLLAR

BND

16.604

20

BOLIVIANO

BOB

3.389

21

MVDOL

BOV

3.389

22

BRAZILIAN REAL

BRL

4.666

23

BAHAMIAN DOLLAR

BSD

23.080

24

NGULTRUM

BTN

292

25

PULA

BWP

1.869

26

BELARUSIAN RUBLE

BYB

1

27

BELIZE DOLLAR

BZD

11.598

28

CANADIAN DOLLAR

CAD

18.056

29

FRANC CONGOLAIS

CDF

12

30

UNIDADES DE FOMENTO

CLF

25

31

CHILEAN PESO

CLP

25

32

YAN RENMINBI

CNY

3.446

33

COLOMBIAN PESO

COP

6

34

COSTA RICAN COLON

CRC

34

35

CZECH KORUNA

CZK

976

36

CUBAN PESO

CUP

962

37

CAPE VERDE ESCUDO

CVE

219

38

CZECH KORUNA

CZK

976

39

SWISS FRANC

CHF

23.691

40

EAST GERMAN MARK

DDM

10.396

41

DEUTSCH MARK

DEM

10.396

42

DJIBOUTI FRANC

DJF

130

43

DANISH KRONE

DKK

3.286

44

DOMINICAN PESO

DOP

422

45

ALGERIAN DINAR

DZD

158

46

SUCRE

ECS

1

47

UNIDAD DE VALOR CONSTANTE(UVC)

ECV

1

48

EGYPTIAN POUND

EGP

1.230

49

NAKFA

ERN

1.539

50

ETHIOPIAN BIRR

ETB

444

51

EURO

EUR

24.442

52

FIJI DOLLAR

FJD

10.350

53

FALKLAND ISLANDS POUND

FKP

18.918

54

FRENCH FRANC

FRF

3.106

55

POUND STERLING

GBP

28.512

56

LARI

GEL

7.904

57

CEDI

GHC

2

58

DALASI

GMD

427

59

GUINEA FRANC

GNF

3

60

QUETZAL

GTQ

2.978

61

GUINEA BISSAU PESO

GWP

0

62

GUYANA DOLLAR

GYD

111

63

GIBRALTAR POUND

GIP

18.918

64

HONGKONG DOLLAR

HKD

2.940

65

LEMPIRA

HNL

947

66

KUNA

HRK

3.206

67

GOURDE

HTG

205

68

FORINT

HUF

61

69

RUPIAH

IDR

2

70

NEW ISRAELI SHEKEL

ILS

6.671

71

INDIAN RUPEE

INR

296

72

IRAQI DINAR

IQD

16

73

IRANIAN RIAL

IRR

1

74

ICELAND KRONA

ISK

173

75

JAMACAN DOLLAR

JMD

154

76

JORDANIAN DINAR

JOD

32.507

77

YEN

JPY

173

78

KENYAN SHILING

KES

196

79

SOM

KGS

290

80

COMORO FRANC

KMF

49

81

NORTH KOREAN WON

KPW

178

82

WON

KRW

18

83

KUWAITI DINAR

KWD

74.452

84

CAYMAN ISLANDS DOLLAR

KYD

27.807

85

TENGE

KZT

49

86

RIEL

KHR

6

87

KIP

LAK

2

88

LIBIAN POUND

LBP

15

89

SRILANCA RUPEE

LKR

66

90

LIBERIAN DOLLAR

LRD

153

91

LOTI

LSL

1.422

92

LITHUANIAN LITAS

LTL

8.098

93

LUXEMBOURG FRANC

LUF

505

94

LEBANESE DINAR

LYD

4.798

95

MOROCCAN DIRHAM

MAD

2.274

96

MOLDOVAN LEU

MDL

1.212

97

MALAGASY ARIARY

MGA

6

98

DENAR

MKD

393

99

KYAT

MMK

12

100

TUGRIK

MNT

7

101

PATACA

MOP

2.855

102

OUGUIYA

MRO

65

103

MAURITUS RUPEE

MUR

516

104

RUFIYAA

MVR

1.497

105

KWACHA

ZMK

23

106

MAXICAN PESO

MXN

1.145

107

MEX.UNIDAD DE INVERSIOR

MXV

1.145

108

MALAYSIAN RINGGIT

MYR

5.246

109

MOZAMBICAN METICAL

MZN

365

110

NAMIBIA DOLLAR

NAD

1.422

111

CORDOBA ORO

NIO

646

112

NORWEGIAN KRONE

NOK

2.383

113

NEPALESE RUPEE

NPR

183

114

NEWZELAND DOLLAR

NZD

14.697

115

NAIRA

NGN

56

116

RIAL OMANI

OMR

60.737

117

BALBOA

PAB

23.080

118

NUEVO SOL

PEN

6.122

119

KINA

PGK

6.376

120

PAKISTAN RUPEE

PKR

113

121

ZLOTY

PLN

5.291

122

GUARANI

PYG

3

123

PHILIPINE PESO

PHP

420

124

QATARI RIAL

QAR

6.289

125

RÚP CHUYỂN NHƯỢNG

RCN

23.080

126

LEU

RON

4.890

127

RUSSIAN RUBLE (NEW)

RUB

401

128

RWANDA FRANC

RWF

23

129

SAUDI RYAL

SAR

6.155

130

SOLOMON ISLANDS DOLLAR

SBD

2.771

131

SEYCHELLESS RUPEE

SCR

1.795

132

SUDANESE DINAR

SDD

115

133

SDR

SDR

0

134

SWEDISH KRONA

SEK

2.315

135

SINGAPORE DOLLAR

SGD

16.708

136

ST. HELENA POUND

SHP

18.464

137

SLOVAKKORUNA

SKK

1.071

138

LEONE

SLL

2

139

SOMA SMILING

SOS

40

140

SURINAME DOLLAR

SRD

1.044

141

DOBRA

STD

1

142

EL SALVADOR COLON

SVC

2.638

143

SYRIAN POUND

SYP

9

144

LILANGENI

SZL

1.422

145

TAJIK RUBLE

TJR

10

146

MANAT

TMM

2

147

TUNISIAN DINAR

TND

7.469

148

PAANGA

TOP

9.577

149

TRINIDAD &TOBACO DOLLAR

TTD

3.414

150

NEW TAIWAN DOLLAR

TWD

781

151

TANZANIAN SHILLING

TZS

10

152

BAHT

THB

664

153

NEW TURKISH LIRA

TRY

1.362

154

HRYVNIA

UAH

782

155

UGANDA SHILING

UGX

6

156

RUP XO VIET

USR

466

157

PESOURUGUAYO

UYU

591

158

UZBEKISTAN SUM

UZS

2

159

BOLIVAR

VEF

0

160

VATU

VUV

199

161

TALA

WST

8.362

162

CFA FRANC BEAC

XAF

37

163

EAST CARIBEAN DOLLAR

XCD

8.548

164

CFA FRANC BEAC

XAF

37

165

CFP FRANC

XPF

202

166

YEMENI RIAL

YER

92

167

RAND

ZAR

1.422

168

KWACHA

ZMK

23