Hệ thống pháp luật

ỦY BAN NHÂN DÂN
TỈNH NINH BÌNH
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 912/QĐ-UBND

Ninh Bình, ngày 08 tháng 7 năm 2016

 

QUYẾT ĐỊNH

VỀ VIỆC TUYỂN SINH LỚP 10 TRƯỜNG TRUNG HỌC PHỔ THÔNG DÂN TỘC NỘI TRÚ NĂM HỌC 2016-2017

ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH NINH BÌNH

Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19/6/2015;

Căn cứ Thông tư số 11/2014/TT-BGDĐT ngày 18/4/2014 của Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành Quy chế tuyển sinh Trung học cơ sở và tuyển sinh Trung học phổ thông;

Căn cứ Thông tư số 01/2016/TT-BGDĐT ngày 15/01/2016 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo về việc ban hành Quy chế tổ chức và hoạt động của trường phổ thông Dân tộc nội trú;

Xét đề nghị của Sở Giáo dục và Đào tạo tại Tờ trình số 45/TTr-SGDĐT ngày 05/7/2016,

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Tuyển 105 (Một trăm linh năm) học sinh vào học lớp 10 hệ công lập trường Trung học phổ thông Dân tộc nội trú năm học 2016-2017.

(Có danh sách kèm theo)

Điều 2. Các học sinh có tên trong danh sách tại Điều 1 được hưởng các chế độ theo quy định của Nhà nước từ ngày 01/8/2016.

Điều 3. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký.

Điều 4. Chánh Văn phòng UBND tỉnh, Giám đốc Sở Giáo dục và Đào tạo, Giám đốc Sở Tài chính, Giám đốc Kho bạc Nhà nước tỉnh; Chủ tịch UBND huyện Nho Quan, Hiệu trưởng trường Trung học phổ thông Dân tộc nội trú, Thủ trưởng các đơn vị liên quan và các học sinh có tên tại Điều 1 chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.

 


Nơi nhận:
- Như điều 4;
- Thường trực Tỉnh ủy;
- Thường trực Hội đồng nhân dân tỉnh;
- Chủ tịch, các PCT UBND tỉnh;
- Lưu: VT, VP5, VP6.
Tr

TM. ỦY BAN NHÂN DÂN
KT. CHỦ TỊCH
PHÓ CHỦ TỊCH




Tố
ng Quang Thìn

 

DANH SÁCH

THÍ SINH TRÚNG TUYỂN VÀO LỚP 10 TRƯỜNG THPT DÂN TỘC NỘI TRÚ NĂM HỌC 2016-2017
(Kèm theo Quyết định số 912/QĐ - UBND ngày 08 tháng 7 năm 2016 của UBND tỉnh)

 

Xã: Cúc Phương
Điểm chuẩn: 17.00

 

TT

Hội đồng thi

Phòng thi

SBD

Họ và tên

Ngày sinh

Nơi sinh

Dân tộc

Giới tính

Trường THCS

Phòng GDĐT

Điểm thi

Điểm ƯT

Điểm KK

Điểm xét tuyển

Ghi chú

Toán

Ngữ văn

Tiếng Anh

1

Dân tộc Nội trú

1

1150010

VŨ THỊ NGỌC BÍCH

13/04/2001

Nho Quan - Ninh Bình

Mường

Nữ

Cúc Phương

Nho Quan

5,25

5,50

3,25

1,00

0,00

25,75

 

2

Dân tộc Nội trú

1

1150021

ĐINH VĂN DŨNG

22/11/2001

Nho Quan - Ninh Bình

Mường

Nam

Cúc Phương

Nho Quan

3,50

3,25

2,50

1,00

0,00

17,00

 

3

Dân tộc Nội trú

2

1150026

PHẠM VĂN ĐÔ

27/12/2001

Nho Quan - Ninh Bình

Mường

Nam

Cúc Phương

Nho Quan

6,25

6,25

4,25

1,00

0,00

30,25

 

4

Dân tộc Nội trú

2

1150027

ĐINH VĂN ĐỨC

04/02/2001

Nho Quan - Ninh Bình

Mường

Nam

Cúc Phương

Nho Quan

4,75

4,75

3,75

1,00

0,00

23,75

 

5

Dân tộc Nội trú

2

1150041

ĐINH THỊ HOẠT

28/02/2001

Nho Quan - Ninh Bình

Mường

Nữ

Cúc Phương

Nho Quan

4,25

6,00

6,00

1,00

0,00

27,50

 

6

Dân tộc Nội trú

3

1150055

ĐINH TRẦN GIA HƯNG

11/11/2001

Nho Quan - Ninh Bình

Mường

Nam

Cúc Phương

Nho Quan

1,75

4,50

4,25

1,00

0,00

17,75

 

7

Dân tộc Nội trú

3

1150057

ĐINH THỊ HƯƠNG

12/02/2001

Nho Quan - Ninh Bình

Mường

Nữ

Cúc Phương

Nho Quan

4,50

5,25

2,50

1,00

0,00

23,00

 

8

Dân tộc Nội trú

3

1150061

NGUYỄN VĂN KIÊN

07/03/2001

Nho Quan - Ninh Bình

Mường

Nam

Cúc Phương

Nho Quan

4,00

3,50

5,50

1,00

0,00

21,50

 

9

Dân tộc Nội trú

3

1150068

ĐINH THỊ LINH

13/09/2000

Nho Quan - Ninh Bình

Mường

Nữ

Cúc Phương

Nho Quan

5,25

5,00

4,50

1,00

0,00

26,00

 

10

Dân tộc Nội trú

4

1150077

ĐINH THỊ TUYẾT MAI

04/01/2001

Nho Quan - Ninh Bình

Mường

Nữ

Cúc Phương

Nho Quan

7,00

6,50

5,50

1,00

0,00

33,50

 

11

Dân tộc Nội trú

4

1150084

ĐINH THỊ THÚY NGA

18/09/2001

Nho Quan - Ninh Bình

Mường

Nữ

Cúc Phương

Nho Quan

3,00

4,75

3,50

1,00

0,00

20,00

 

12

Dân tộc Nội trú

4

1150087

ĐINH BẢO NGỌC

21/06/2001

Nho Quan - Ninh Bình

Mường

Nữ

Cúc Phương

Nho Quan

6,50

6,25

2,25

1,00

0,00

28,75

 

13

Dân tộc Nội trú

5

1150099

TRẦN ANH PHƯƠNG

27/09/2001

Nho Quan - Ninh Bình

Mường

Nam

Đồng Phong

Nho Quan

8,00

8,00

8,50

1,00

0,00

41,50

 

14

Dân tộc Nội trú

5

1150112

ĐINH QUANG SÁNG

15/02/2001

Nho Quan - Ninh Bình

Mường

Nam

Cúc Phương

Nho Quan

2,00

5,75

2,75

1,00

0,00

19,25

 

15

Dân tộc Nội trú

6

1150126

ĐINH THỊ THƠM

27/08/2001

Nho Quan - Ninh Bình

Mường

Nữ

Cúc Phương

Nho Quan

4,00

8,00

6,50

1,00

0,00

31,50

 

16

Dân tộc Nội trú

6

1150127

ĐINH VĂN THỜI

24/04/2001

Nho Quan - Ninh Bình

Mường

Nam

Cúc Phương

Nho Quan

3,50

4,25

3,00

1,00

0,00

19,50

 

17

Dân tộc Nội trú

6

1150132

BÙI THỊ THỦY

05/09/2001

Nho Quan - Ninh Bình

Mường

Nữ

Cúc Phương

Nho Quan

3,00

6,50

6,00

1,00

0,00

26,00

 

18

Dân tộc Nội trú

6

1150137

BÙI XUÂN TIẾN

17/08/2001

Nho Quan - Ninh Bình

Mường

Nam

Cúc Phương

Nho Quan

3,75

3,25

3,75

1,00

0,00

18,75

 

19

Dân tộc Nội trú

6

1150144

ĐINH THỊ THÙY TRANG

15/07/2001

Nho Quan - Ninh Bình

Mường

Nữ

Cúc Phương

Nho Quan

4,00

5,25

4,25

1,00

0,00

23,75

 

20

Dân tộc Nội trú

7

1150150

ĐINH THỊ TUYẾT

15/12/2001

Nho Quan - Ninh Bình

Mường

Nữ

Cúc Phương

Nho Quan

2,50

6,00

2,00

1,00

0,00

20,00

 

21

Dân tộc Nội trú

7

1150155

BÙI THỊ XUÂN

13/02/2001

Nho Quan - Ninh Bình

Mường

Nữ

Cúc Phương

Nho Quan

3,50

6,25

1,50

1,00

0,00

22,00

 

22

Dân tộc Nội trú

7

1150156

ĐINH THỊ YẾN

12/10/2001

Nho Quan - Ninh Bình

Mường

Nữ

Cúc Phương

Nho Quan

5,00

6,50

3,75

1,00

0,00

27,75

 

Tổng số: 22 thí sinh trúng tuyển (Bằng chữ: Hai mươi hai).

 

DANH SÁCH

THÍ SINH TRÚNG TUYỂN VÀO LỚP 10 TRƯỜNG THPT DÂN TỘC NỘI TRÚ NĂM HỌC 2016-2017
(Kèm theo Quyết định số 912/QĐ - UBND ngày 08 tháng 7 năm 2016 của UBND tỉnh)

 

Xã: Kỳ Phú
Điểm chuẩn: 20,25

 

TT

Hội đồng thi

Phòng thi

SBD

Họ và tên

Ngày sinh

Nơi sinh

Dân tộc

Giới tính

Trường THCS

Phòng GDĐT

Điểm thi

Điểm ƯT

Điểm KK

Điểm xét tuyển

Ghi chú

Toán

Ngữ văn

Tiếng Anh

1

Dân tộc Nội trú

1

1150003

ĐINH THỊ HÀ ANH

12/10/2001

Nho Quan - Ninh Bình

Mường

Nữ

Kỳ Phú

Nho Quan

4,50

6,00

3,25

1,00

0,00

25,25

 

2

Dân tộc Nội trú

1

1150009

ĐINH THỊ BÌNH

28/08/2001

Nho Quan - Ninh Bình

Mường

Nữ

Kỳ Phú

Nho Quan

4,50

7,00

3,25

1,00

0,00

27,25

 

3

Dân tộc Nội trú

1

1150011

ĐINH VĂN CẦU

02/02/2001

Nho Quan - Ninh Bình

Mường

Nam

Cúc Phương

Nho Quan

3,50

4,25

3,75

1,00

0,00

20,25

 

4

Dân tộc Nội trú

1

1150016

ĐINH THỊ THÙY DUNG

20/03/2001

Nho Quan - Ninh Bình

Mường

Nữ

Kỳ Phú

Nho Quan

4,50

6,75

2,25

1,00

0,00

25,75

 

5

Dân tộc Nội trú

2

1150035

ĐINH THỊ THU HẰNG

04/02/2001

Nho Quan - Ninh Bình

Mường

Nữ

Kỳ Phú

Nho Quan

4,50

7,75

4,25

1,00

0,00

29,75

 

6

Dân tộc Nội trú

2

1150048

ĐINH QUỐC HUY

10/02/2001

Nho Quan - Ninh Bình

Mường

Nam

Kỳ Phú

Nho Quan

5,25

6,25

5,00

1,00

0,00

29,00

 

7

Dân tộc Nội trú

3

1150050

ĐINH KHÁNH HUYỀN

16/04/2001

Nho Quan - Ninh Bình

Mường

Nữ

Kỳ Phú

Nho Quan

4,00

7,75

5,75

1,00

0,00

30,25

 

8

Dân tộc Nội trú

3

1150060

ĐINH TRUNG KIÊN

11/03/2001

Nho Quan - Ninh Bình

Mường

Nam

Kỳ Phú

Nho Quan

3,50

5,75

6,50

1,00

0,00

26,00

 

9

Dân tộc Nội trú

3

1150062

VŨ XUÂN KIÊN

10/04/2001

Nho Quan - Ninh Bình

Mường

Nam

Kỳ Phú

Nho Quan

6,75

7,50

8,75

1,00

1,00

39,25

 

10

Dân tộc Nội trú

3

1150065

ĐINH THỊ LIỄU

15/10/2001

Nho Quan - Ninh Bình

Mường

Nữ

Kỳ Phú

Nho Quan

4,50

5,75

3,00

1,00

0,00

24,50

 

11

Dân tộc Nội trú

3

1150067

QUÁCH NHẬT LINH

14/01/2001

Nho Quan - Ninh Bình

Mường

Nữ

Kỳ Phú

Nho Quan

4,50

7,25

6,25

1,00

0,00

30,75

 

12

Dân tộc Nội trú

3

1150070

QUÁCH THỊ PHƯƠNG LINH

10/07/2001

Nho Quan - Ninh Bình

Mường

Nữ

Kỳ Phú

Nho Quan

4,50

7,25

3,75

1,00

0,00

28,25

 

13

Dân tộc Nội trú

3

1150071

BÙI THỊ THẢO LINH

29/07/2000

Nho Quan - Ninh Bình

Mường

Nữ

Kỳ Phú

Nho Quan

3,00

7,25

3,50

1,00

0,00

25,00

 

14

Dân tộc Nội trú

4

1150073

ĐINH HỮU LỘC

18/08/2001

Nho Quan - Ninh Bình

Mường

Nam

Kỳ Phú

Nho Quan

7,50

6,50

5,50

1,00

0,00

34,50

 

15

Dân tộc Nội trú

4

1150082

QUÁCH THỊ NGA

16/06/2001

Nho Quan - Ninh Bình

Mường

Nữ

Kỳ Phú

Nho Quan

4,25

6,50

4,25

1,00

0,00

26,75

 

16

Dân tộc Nội trú

4

1150083

ĐINH THỊ THÚY NGA

10/02/2001

Nho Quan - Ninh Bình

Mường

Nữ

Kỳ Phú

Nho Quan

2,00

8,00

3,75

1,00

0,50

25,25

 

17

Dân tộc Nội trú

4

1150089

ĐINH VĂN NGUYỆN

02/01/2001

Nho Quan - Ninh Bình

Mường

Nam

Cúc Phương

Nho Quan

5,75

2,25

5,25

1,00

0,00

22,25

 

18

Dân tộc Nội trú

5

1150104

ĐINH THỊ XUÂN PHƯƠNG

24/08/2001

Nho Quan - Ninh Bình

Mường

Nữ

Kỳ Phú

Nho Quan

4,50

7,00

3,25

1,00

0,00

27,25

 

19

Dân tộc Nội trú

5

1150116

ĐINH THỊ THANH TÂM

22/08/2001

Nho Quan - Ninh Bình

Mường

Nữ

Kỳ Phú

Nho Quan

4,25

6,00

4,00

1,00

0,00

25,50

 

20

Dân tộc Nội trú

5

1150120

QUÁCH THU THẢO

13/04/2001

Nho Quan - Ninh Bình

Mường

Nữ

Kỳ Phú

Nho Quan

6,50

7,50

3,75

1,00

0,00

32,75

 

21

Dân tộc Nội trú

6

1150121

ĐINH CÔNG THẮNG

10/09/2001

Nho Quan - Ninh Bình

Mường

Nam

Cúc Phương

Nho Quan

7,00

3,25

6,00

1,00

0,00

27,50

 

22

Dân tộc Nội trú

6

1150129

ĐINH THỊ THUẬN

28/02/2001

Nho Quan - Ninh Bình

Mường

Nữ

Cúc Phương

Nho Quan

4,00

5,50

4,00

1,00

0,00

24,00

 

23

Dân tộc Nội trú

6

1150130

BÙI THỊ THÙY

12/04/2001

Nho Quan - Ninh Bình

Mường

Nữ

Kỳ Phú

Nho Quan

5,00

6,25

4,25

1,00

0,00

27,75

 

Tổng số: 23 thí sinh trúng tuyển (Bằng chữ: Hai mươi ba).

 

DANH SÁCH

THÍ SINH TRÚNG TUYỂN VÀO LỚP 10 TRƯỜNG THPT DÂN TỘC NỘI TRÚ NĂM HỌC 2016-2017
(Kèm theo Quyết định số 912/QĐ - UBND ngày 08 tháng 7 năm 2016 của UBND tỉnh)

 

Xã: Phú Long
Điểm chuẩn: 16,00

 

TT

Hội đồng thi

Phòng thi

SBD

Họ và tên

Ngày sinh

Nơi sinh

Dân tộc

Giới tính

Trường THCS

Phòng GDĐT

Điểm thi

Điểm ƯT

Điểm KK

Điểm xét tuyển

Ghi chú

Toán

Ngữ văn

Tiếng Anh

1

Dân tộc Nội trú

1

1150012

BÙI MAI CHI

18/06/2001

Nho Quan - Ninh Bình

Mường

Nữ

Phú Long

Nho Quan

2,50

3,50

3,00

1,00

0,00

16,00

 

2

Dân tộc Nội trú

1

1150024

BÙI THỊ ĐIỆP

02/12/2001

Nho Quan - Ninh Bình

Mường

Nữ

Phú Long

Nho Quan

3,25

6,50

2,75

1,00

0,00

23,25

 

3

Dân tộc Nội trú

3

1150072

QUÁCH THỊ LOAN

04/05/2001

Nho Quan - Ninh Bình

Mường

Nữ

Phú Long

Nho Quan

2,75

6,25

3,00

1,00

0,00

22,00

 

4

Dân tộc Nội trú

4

1150094

BÙI THỊ NỤ

18/01/2001

Nho Quan - Ninh Bình

Mường

Nữ

Phú Long

Nho Quan

3,75

5,00

4,00

1,00

0,00

22,50

 

Tổng số: 04 thí sinh trúng tuyển (Bằng chữ: Bốn).

 

DANH SÁCH

THÍ SINH TRÚNG TUYỂN VÀO LỚP 10 TRƯỜNG THPT DÂN TỘC NỘI TRÚ NĂM HỌC 2016-2017
(Kèm theo Quyết định số 912/QĐ - UBND ngày 08 tháng 7 năm 2016 của UBND tỉnh)

 

Xã: Thạch Bình
Điểm chuẩn: 22,25

 

TT

Hội đồng thi

Phòng thi

SBD

Họ và tên

Ngày sinh

Nơi sinh

Dân tộc

Giới tính

Trường THCS

Phòng GDĐT

Điểm thi

Điểm ƯT

Điểm KK

Điểm xét tuyển

Ghi chú

Toán

Ngữ văn

Tiếng Anh

1

Dân tộc Nội trú

1

1150006

BÙI NGỌC ÁNH

26/11/2001

Nho Quan - Ninh Bình

Mường

Nữ

Thạch Bình

Nho Quan

8,00

7,25

3,50

1,00

0,00

35,00

 

2

Dân tộc Nội trú

1

1150022

QUÁCH THỊ THÙY DƯƠNG

01/03/2001

Nho Quan - Ninh Bình

Mường

Nữ

Thạch Bình

Nho Quan

7,00

7,50

3,75

1,00

0,50

34,25

 

3

Dân tộc Nội trú

2

1150025

TRẦN VĂN ĐOÀN

05/09/2001

Nho Quan - Ninh Bình

Mường

Nam

Thạch Bình

Nho Quan

4,50

5,00

3,25

1,00

0,00

23,25

 

4

Dân tộc Nội trú

2

1150038

BÙI ĐỨC HIỆP

09/04/2001

Nho Quan - Ninh Bình

Mường

Nam

Thạch Bình

Nho Quan

5,25

4,25

2,25

1,00

0,00

22,25

 

5

Dân tộc Nội trú

3

1150059

BÙI TỐ HỮU

06/07/2001

Nho Quan - Ninh Bình

Mường

Nam

Thạch Bình

Nho Quan

6,00

5,75

6,50

1,00

0,00

31,00

 

6

Dân tộc Nội trú

4

1150076

BÙI THỊ LY

25/07/2001

Nho Quan - Ninh Bình

Mường

Nữ

Thạch Bình

Nho Quan

3,75

6,25

3,75

1,00

0,00

24,75

 

7

Dân tộc Nội trú

4

1150080

QUÁCH THÀNH NAM

20/09/2001

Nho Quan - Ninh Bình

Mường

Nam

Thạch Bình

Nho Quan

3,00

6,25

4,75

1,00

0,00

24,25

 

8

Dân tộc Nội trú

4

1150086

NGUYỄN THỊ THU NGÂN

23/09/2001

Nho Quan - Ninh Bình

Mường

Nữ

Thạch Bình

Nho Quan

5,25

6,75

3,00

1,00

0,00

28,00

 

9

Dân tộc Nội trú

4

1150090

ĐINH THỊ TUYẾT NHÀN

10/10/2001

Yên Bình - Yên Bái

Mường

Nữ

Thạch Bình

Nho Quan

4,50

5,75

2,25

1,00

0,00

23,75

 

10

Dân tộc Nội trú

5

1150097

BÙI THỊ OANH

01/01/2001

Nho Quan - Ninh Bình

Mường

Nữ

Thạch Bình

Nho Quan

5,00

6,75

3,25

1,00

0,00

27,75

 

11

Dân tộc Nội trú

5

1150102

BÙI THỊ THU PHƯƠNG

02/01/2001

Nho Quan - Ninh Bình

Mường

Nữ

Thạch Bình

Nho Quan

4,75

7,50

3,00

1,00

0,00

28,50

 

12

Dân tộc Nội trú

5

1150105

ĐINH VĂN PHƯƠNG

04/01/2001

Nho Quan - Ninh Bình

Mường

Nam

Thạch Bình

Nho Quan

4,50

5,75

3,00

1,00

0,00

24,50

 

13

Dân tộc Nội trú

5

1150106

NGUYỄN VĂN PHƯƠNG

02/03/2001

Lạc Thủy - Hòa Bình

Mường

Nam

Thạch Bình

Nho Quan

4,25

5,50

2,50

1,00

0,00

23,00

 

14

Dân tộc Nội trú

5

1150107

BÙI THỊ QUYÊN

28/02/2001

Nho Quan - Ninh Bình

Mường

Nữ

Thạch Bình

Nho Quan

8,00

7,00

6,50

1,00

0,00

37,50

 

15

Dân tộc Nội trú

5

1150110

QUÁCH CÔNG QUYẾT

30/05/2001

Nho Quan - Ninh Bình

Mường

Nam

Thạch Bình

Nho Quan

8,00

4,50

6,75

1,00

0,00

32,75

 

16

Dân tộc Nội trú

6

1150140

NGUYỄN THỊ HÀ TRANG

15/05/2001

Nho Quan - Ninh Bình

Mường

Nữ

Thạch Bình

Nho Quan

5,00

6,75

6,00

1,00

0,00

30,50

 

17

Dân tộc Nội trú

6

1150142

QUÁCH THỊ HUYỀN TRANG

30/03/2001

Nho Quan - Ninh Bình

Mường

Nữ

Thạch Binh

Nho Quan

4,25

6,00

5,25

1,00

0,00

26,75

 

18

Dân tộc Nội trú

7

1150148

BÙI DUY TUÂN

05/05/2001

Nho Quan - Ninh Bình

Mường

Nam

Thạch Bình

Nho Quan

5,00

5,25

1,75

1,00

0,00

23,25

 

Tổng số: 18 thí sinh trúng tuyển (Bằng chữ: Mười tám).

 

DANH SÁCH

THÍ SINH TRÚNG TUYỂN VÀO LỚP 10 TRƯỜNG THPT DÂN TỘC NỘI TRÚ NĂM HỌC 2016-2017
(Kèm theo Quyết định số 912/QĐ - UBND ngày 08 tháng 7 năm 2016 của UBND tỉnh)

 

Xã: Quảng Lạc
Điểm chuẩn: 23.00

 

TT

Hội đồng thi

Phòng thi

SBD

Họ và tên

Ngày sinh

Nơi sinh

Dân tộc

Giới tính

Trường THCS

Phòng GDĐT

Điểm thi

Điểm ƯT

Điểm KK

Điểm xét tuyển

Ghi chú

Toán

Ngữ văn

Tiếng Anh

1

Dân tộc Nội trú

6

1150123

BÙI VĂN THIÊN

30/07/2001

Nho Quan - Ninh Bình

Mường

Nam

Quảng Lạc

Nho Quan

4,25

3,75

6,00

1,00

0,00

23,00

 

Tổng số: 01 thí sinh trúng tuyển (Bằng chữ: Một).

 

DANH SÁCH

THÍ SINH TRÚNG TUYỂN VÀO LỚP 10 TRƯỜNG THPT DÂN TỘC NỘI TRÚ NĂM HỌC 2016-2017
(Kèm theo Quyết định số 912/QĐ - UBND ngày 08 tháng 7 năm 2016 của UBND tỉnh)

 

Các xã còn lại
Điểm chuẩn: 23.75

 

TT

Hội đồng thi

Phòng thi

SBD

Họ và tên

Ngày sinh

Nơi sinh

Dân tộc

Giới tính

Trường THCS

Phòng GDĐT

Điểm thi

Điểm ƯT

Điểm KK

Điểm xét tuyển

Ghi chú

Toán

Ngữ văn

Tiếng Anh

1

Dân tộc Nội trú

1

1150007

QUÁCH NGỌC ÁNH

30/11/2001

Nho Quan - Ninh Bình

Mường

Nữ

Yên Quang

Nho Quan

5,75

4,50

2,50

1,00

0,00

24,00

 

2

Dân tộc Nội trú

2

1150028

BÙI THỊ LINH GIANG

06/07/2001

Nho Quan - Ninh Bình

Mường

Nữ

Yên Quang

Nho Quan

5,75

7,25

4,25

1,00

0,00

31,25

 

3

Dân tộc Nội trú

2

1150029

HOÀNG THỊ VÂN GIANG

05/06/2001

Nho Quan - Ninh Bình

Mường

Nữ

Yên Quang

Nho Quan

6,50

8,25

5,00

1,00

0,00

35,50

 

4

Dân tộc Nội trú

2

1150030

BÙI VĂN GIANG

27/02/2001

Nho Quan - Ninh Bình

Mường

Nam

Yên Quang

Nho Quan

6,00

4,00

3,75

1,00

0,00

24,75

 

5

Dân tộc Nội trú

2

1150031

BÙI THỊ THU HÀ

05/06/2001

Nho Quan - Ninh Bình

Mường

Nữ

Yên Quang

Nho Quan

4,50

6,25

3,50

1,00

0,00

26,00

 

6

Dân tộc Nội trú

2

1150032

HOÀNG THỊ THU HÀ

02/01/2001

Nho Quan - Ninh Bình

Mường

Nữ

Yên Quang

Nho Quan

6,25

8,50

5,50

1,00

0,00

36,00

 

7

Dân tộc Nội trú

2

1150036

NGUYỄN VĂN HẬU

03/07/2001

Nho Quan - Ninh Bình

Mường

Nam

Yên Quang

Nho Quan

6,00

6,25

4,75

1,00

0,00

30,25

 

8

Dân tộc Nội trú

2

1150037

HOÀNG THỊ HIỀN

28/06/2001

Nho Quan - Ninh Bình

Mường

Nữ

Yên Quang

Nho Quan

5,75

5,75

4,50

1,00

0,00

28,50

 

9

Dân tộc Nội trú

2

1150039

BÙI KHẮC HIỆU

06/09/2001

Nho Quan - Ninh Bình

Mường

Nam

Đồng Phong

Nho Quan

6,75

3,50

2,50

1,00

0,00

24,00

 

10

Dân tộc Nội trú

2

1150040

NGUYỄN THỊ THU HOÀI

08/04/2001

Yên Thủy - Hòa Bình

Mường

Nữ

Yên Quang

Nho Quan

4,25

5,50

4,00

1,00

0,00

24,50

 

11

Dân tộc Nội trú

2

1150044

QUÁCH VĂN HỢP

15/09/2001

Nho Quan - Ninh Bình

Mường

Nam

Yên Quang

Nho Quan

5,50

5,75

4,75

1,00

0,00

28,25

 

12

Dân tộc Nội trú

2

1150045

QUÁCH THỊ HUỆ

26/02/2001

Nho Quan - Ninh Bình

Mường

Nữ

Yên Quang

Nho Quan

4,25

5,25

3,75

1,00

0,00

23,75

 

13

Dân tộc Nội trú

2

1150046

PHẠM THỊ NHƯ HUỆ

06/01/2001

Nho Quan - Ninh Bình

Mường

Nữ

Yên Quang

Nho Quan

5,75

5,75

3,25

1,00

0,00

27,25

 

14

Dân tộc Nội trú

3

1150051

HOÀNG THỊ THANH HUYỀN

13/09/2001

Nho Quan - Ninh Bình

Mường

Nữ

Yên Quang

Nho Quan

6,25

5,50

3,25

1,00

0,00

27,75

 

15

Dân tộc Nội trú

3

1150054

HOÀNG VĂN HÙNG

15/02/2001

Nho Quan - Ninh Bình

Mường

Nam

Yên Quang

Nho Quan

5,00

5,00

3,75

1,00

0,00

24,75

 

16

Dân tộc Nội trú

3

1150056

NÔNG VĂN HẢI HƯNG

30/01/2001

Nho Quan - Ninh Bình

Tày

Nam

Yên Quang

Nho Quan

4,50

5,25

3,50

4,00

0,00

27,00

 

17

Dân tộc Nội trú

3

1150058

QUÁCH THỊ HƯỜNG

21/12/2001

Nho Quan - Ninh Bình

Mường

Nữ

Yên Quang

Nho Quan

6,25

8,00

5,75

1,00

0,00

35,25

 

18

Dân tộc Nội trú

3

1150063

ĐINH THỊ LẠNG

15/10/2001

Nho Quan - Ninh Bình

Mường

Nữ

Yên Quang

Nho Quan

6,00

6,75

4,75

1,00

0,00

31,25

 

19

Dân tộc Nội trú

3

1150064

BÙI THỊ HỒNG LIÊN

02/02/2001

Nho Quan - Ninh Bình

Mường

Nữ

Yên Quang

Nho Quan

3,75

5,25

5,25

1,00

0,00

24,25

 

20

Dân tộc Nội trú

4

1150074

ĐINH THỊ HIỀN LƯƠNG

27/05/2001

Nho Quan - Ninh Bình

Mường

Nữ

Văn Phương

Nho Quan

6,75

6,00

4,25

1,00

0,00

30,75

 

21

Dân tộc Nội trú

4

1150079

VŨ HOÀNG MINH

14/11/2001

Nho Quan - Ninh Bình

Mường

Nam

Gia Trung

Gia Viễn

8,00

6,50

6,00

1,00

0,00

36,00

 

22

Dân tộc Nội trú

4

1150091

BÙI VĂN NHÂN

07/11/2001

Nho Quan - Ninh Bình

Mường

Nam

Xích Thổ

Nho Quan

5,00

5,00

2,75

1,00

0,00

23,75

 

23

Dân tộc Nội trú

4

1150092

NGUYỄN THỊ NHƯ

01/12/2001

Nho Quan - Ninh Bình

Mường

Nữ

Yên Quang

Nho Quan

6,00

6,50

6,25

1,00

0,00

32,25

 

24

Dân tộc Nội trú

5

1150098

VŨ THỊ KIM OANH

09/03/2001

Nho Quan - Ninh Bình

Mường

Nữ

Văn Phương

Nho Quan

5,00

6,50

5,50

1,00

0,00

29,50

 

25

Dân tộc Nội trú

5

1150101

NGUYỄN BÍCH PHƯƠNG

25/06/2001

Nho Quan - Ninh Bình

Mường

Nữ

Yên Sơn

Tam Điệp

4,25

4,50

5,25

1,00

0,00

23,75

 

26

Dân tộc Nội trú

5

1150103

QUÁCH THỊ THU PHƯƠNG

06/02/2001

Nho Quan - Ninh Bình

Mường

Nữ

Yên Quang

Nho Quan

4,50

6,00

4,00

1,00

0,00

26,00

 

27

Dân tộc Nội trú

5

1150108

NGUYỄN THỊ TỐ QUYÊN

05/08/2000

Nho Quan - Ninh Bình

Mường

Nữ

Yên Quang

Nho Quan

6,75

5,50

6,25

1,00

0,00

31,75

 

28

Dân tộc Nội trú

5

1150113

BÙI HOÀNG SƠN

01/08/2001

Nho Quan - Ninh Bình

Mường

Nam

Yên Quang

Nho Quan

4,25

5,75

3,00

1,00

0,00

24,00

 

29

Dân tộc Nội trú

5

1150117

HOÀNG XUÂN THÀNH

04/11/2001

Nho Quan - Ninh Bình

Mường

Nam

Yên Quang

Nho Quan

6,00

5,25

3,25

1,00

0,00

26,75

 

30

Dân tộc Nội trú

5

1150118

BÙI THỊ THẢO

22/07/2001

Nho Quan - Ninh Bình

Mường

Nữ

Xích Thổ

Nho Quan

3,75

6,25

5,00

1,00

0,00

26,00

 

31

Dân tộc Nội trú

6

1150124

NGUYỄN THÀNH THÔNG

28/07/2001

Nho Quan - Ninh Bình

Mường

Nam

Yên Quang

Nho Quan

4,25

6,75

6,25

1,00

0,00

29,25

 

32

Dân tộc Nội trú

6

1150125

ĐINH THẾ THÔNG

09/10/2001

Nho Quan - Ninh Bình

Mường

Nam

Văn Phương

Nho Quan

3,75

4,00

8,25

1,00

0,00

24,75

 

33

Dân tộc Nội trú

6

1150131

ĐINH THỊ THÚY

16/01/2001

Nho Quan - Ninh Bình

Mường

Nữ

Yên Quang

Nho Quan

5,75

6,25

5,50

1,00

0,00

30,50

 

34

Dân tộc Nội trú

6

1150133

NGUYỄN NGỌC THƯƠNG

15/03/2001

Nho Quan - Ninh Bình

Mường

Nam

Yên Quang

Nho Quan

8,00

5,75

5,50

1,00

0,00

34,00

 

35

Dân tộc Nội trú

6

1150134

BÙI THỊ THƯƠNG

26/09/2001

Nho Quan - Ninh Bình

Mường

Nữ

Yên Quang

Nho Quan

3,75

5,00

5,25

1,00

0,00

23,75

 

36

Dân tộc Nội trú

6

1150135

BÙI THỊ HOÀI THƯƠNG

04/12/2001

Nho Quan - Ninh Bình

Mường

Nữ

Yên Quang

Nho Quan

4,50

4,75

5,50

1,00

0,00

25,00

 

37

Dân tộc Nội trú

7

1150154

BÙI THÀNH VĂN

15/11/2001

Nho Quan - Ninh Bình

Mường

Nam

Yên Quang

Nho Quan

5,75

5,00

4,75

1,00

0,00

27,25

 

Tổng số: 37 thí sinh trúng tuyển (Bằng chữ: Ba mươi bẩy).