Hệ thống pháp luật

ỦY BAN NHÂN DÂN
TỈNH THỪA THIÊN HUẾ
--------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 778/QĐ-UBND

Thừa Thiên Huế, ngày 08 tháng 5 năm 2012

 

QUYẾT ĐỊNH

VỀ VIỆC QUY ĐỊNH GIÁ TỐI THIỂU TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ CÁC LOẠI XE Ô TÔ TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH THỪA THIÊN HUẾ

ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH

Căn cứ Luật Tổ chức Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân ngày 26 tháng 11 năm 2003;

Căn cứ Điều 9 và Điều 32 Pháp lệnh Giá số 40/2002/PL-UBTVQH10 ngày 26 tháng 4 năm 2002;

Căn cứ Quyết định số 41/2002/QĐ-TTg ngày 18 tháng 3 năm 2002 của Thủ tướng Chính phủ về chống thất thu thuế giá trị gia tăng và thuế thu nhập doanh nghiệp qua giá bán trong hoạt động kinh doanh xe ô tô, xe hai bánh gắn máy và Thông tư số 69/2002/TT-BTC ngày 16 tháng 8 năm 2002 của Bộ Tài chính về hướng dẫn thực hiện Quyết định số 41/2002/QĐ-TTg ngày 18 tháng 3 năm 2002 của Thủ tướng Chính phủ;

Căn cứ Nghị định số 45/2011/NĐ-CP ngày 17 tháng 6 năm 2011 của Chính phủ quy định về lệ phí trước bạ và Thông tư số 124/2011/TT-BTC ngày 31 tháng 8 năm 2011 của Bộ Tài chính hướng dẫn về lệ phí trước bạ;

Theo đề nghị của Liên Sở: Tài chính - Cục Thuế tỉnh tại Tờ trình số 3234/LS: TC-CT ngày 29 tháng 12 năm 2011,

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này Bảng giá tối thiểu đối với các loại xe ô tô mới 100% để làm căn cứ tính lệ phí trước bạ và tính truy thu thuế giá trị gia tăng, thuế thu nhập doanh nghiệp áp dụng đối với trường hợp hoá đơn mua hàng không hợp lệ, giá ghi trong hoá đơn thấp hơn giá bán thực tế hoặc không có hoá đơn mua hàng (có bảng giá tối thiểu kèm theo) trên địa bàn tỉnh.

- Đối với những loại xe ô tô không có trong bảng giá này có cùng nước sản xuất, dung tích xi lanh và mẫu mã gần giống với các loại xe đã được quy định thì áp dụng theo giá của loại xe tương đương đã được quy định tại bảng giá này.

- Đối với những loại xe ô tô đã qua sử dụng thì giá tối thiểu được xác định theo tỷ lệ chất lượng còn lại (%) so với tài sản mới 100% cùng chủng loại. Tỷ lệ (%) chất lượng còn lại của tài sản trước bạ được quy định cụ thể như sau:

+ Kê khai lệ phí trước bạ lần đầu tại Việt Nam:

* Đối với xe ô tô mới: tỷ lệ 100% .

* Đối với xe ô tô đã qua sử dụng nhập khẩu vào Việt Nam: tỷ lệ 85%.

+ Đối với xe ô tô kê khai lệ phí trước bạ tại Việt Nam từ lần thứ 2 trở đi

(trường hợp xe ô tô đã được kê khai, nộp lệ phí trước bạ tại Việt Nam thực hiện chuyển nhượng và kê khai lệ phí trước bạ tiếp theo với cơ quan quản lý nhà nước):

* Thời gian đã sử dụng trong 1 năm: tỷ lệ 85%.

* Thời gian đã sử dụng trên 1 đến 3 năm: tỷ lệ 70%.

* Thời gian đã sử dụng từ trên 3 đến 6 năm: tỷ lệ 50%

* Thời gian đã sử dụng trên 6 đến 10 năm: tỷ lệ 30% .

* Thời gian đã sử dụng trên 10 năm: tỷ lệ 20%.

- Trong một số trường hợp đặc biệt thì áp dụng giá tính lệ phí trước bạ theo quy định sau đây:

* Xe ô tô mới 100% do các tổ chức trong nước (bao gồm các đơn vị có vốn đầu tư nước ngoài) được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cấp giấy phép sản xuất, lắp ráp tại Việt Nam, trực tiếp bán cho các đối tượng đăng ký chủ sở hữu, sử dụng thì giá tính lệ phí trước bạ là giá bán thực tế ghi trên hoá đơn bán hàng (loại hoá đơn do Bộ Tài chính quy định).

* Xe ô tô cũ do các cơ quan, tổ chức có thẩm quyền bán đấu giá thì căn cứ kết quả đấu giá và kèm theo hoá đơn do Bộ Tài chính quy định (Hoá đơn bán tài sản tịch thu, hoá đơn bán tài sản thanh lý) để làm cơ sở tính lệ phí trước bạ.

Khi giá xe ô tô các loại tại thị trường Thừa Thiên Huế có biến động giá trên 10% thì giao trách nhiệm cho Cục thuế phối hợp với Sở Tài chính tham mưu điều chỉnh, bổ sung trình Ủy ban nhân dân tỉnh xem xét phê duyệt.

Điều 2. Giá trị các loại xe ô tô tính lệ phí trước bạ là giá thực tế ghi trên hoá đơn bán hàng (loại hoá đơn do Bộ Tài chính quy định) hoặc giá trị thực tế của các loại xe ô tô do người nộp lệ phí trước bạ tự kê khai (trong trường hợp không có hoá đơn theo quy định), nhưng không được thấp hơn mức giá tính lệ phí trước bạ quy định tại Quyết định này.

Điều 3. Quyết định này có hiệu lực sau 15 ngày kể từ ngày ký.

Điều 4. Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh, Giám đốc Sở Tài chính, Cục trưởng Cục thuế tỉnh và thủ trưởng các cơ quan liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.

 

 

TM. ỦY BAN NHÂN DÂN
KT. CHỦ TỊCH
PHÓ CHỦ TỊCH




Lê Trường Lưu

 


BẢNG GIÁ

ĐỂ TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ XE Ô TÔ
(Kèm theo Quyết định số 778/QĐ-UBND ngày 08 tháng 5 năm 2012 của UBND tỉnh Thừa Thiên Huế)

Đơn vị tính: Triệu đồng

STT

KÝ HIỆU/MÃ SỐ

Trọng tải

Động cơ

Chỗ ngồi

Công suất

Giá bán đã có thuế VAT

Ghi chú

I

CUU LONG

 

 

 

 

 

 

 

 

1)

Ô tô tải

 

 

 

 

 

 

 

 

1

DFA

1,6

T5

 

 

 

 

131

 

2

DFA

1,8

T4

 

 

 

 

137

 

3

DFA

2,7

T5

 

 

 

 

147

 

4

DFA

2,9

T4

 

 

 

 

153

 

5

DFA

2,95

T3

 

 

 

 

166

 

6

DFA

2,95

T3-MB

 

 

 

 

167

 

7

DFA

3,2

T1

 

 

 

 

179

 

8

DFA

3,45

T3-LK

3,2 tấn

 

 

 

218

 

9

DFA

3,45

T

 

 

 

 

190

 

10

DFA

3,45

T1

 

 

 

 

190

 

11

DFA

3810

D

950kg

 

 

 

141

 

12

DFA

6025

T

2,5 tấn

 

 

 

212

 

13

DFA

6025

T-MB

2,5 tấn

 

 

 

135

 

14

DFA

6027

T-MB

2,5 tấn

 

 

 

211

 

15

DFA chưa có điều hòa

7027

T

 

 

 

 

133

 

16

DFA có điều hòa

7027

T

 

 

 

 

138

 

17

DFA chưa có điều hòa

7027

T1

 

 

 

 

133

 

18

DFA có điều hòa

7027

T1

 

 

 

 

138

 

19

DFA

7027

T2/TK

 

 

 

 

144

 

20

DFA Thùng có mui

7027

T3

 

 

 

 

186

 

21

DFA

9670

T

7 tấn

 

 

 

293

 

22

DFA

9670

T1

7 tấn

 

 

 

293

 

23

DFA

9670

T2

7 tấn

 

 

 

293

 

24

DFA

9670

T3

7 tấn

 

 

 

293

 

25

DFA

9670

T-MB

7,2 tấn

 

 

 

348

 

26

DFA

9670

D

7,86 tấn

 

 

 

405

 

27

DFA

9950

D-T700

4,95 tấn

 

 

 

400

 

28

DFA

9950

D-T850

4,95 tấn

 

 

 

402

 

29

DFA

9960

T

 

 

 

 

239

 

30

DFA

9960

T1

 

 

 

 

239

 

31

DFA

10307

D

6,8 tấn

 

 

 

293

 

32

DFA

12080

D-HD

7,86 tấn

 

 

 

455

 

33

DFA

 

1

 

 

 

 

135

 

34

DFA

 

1/TK

 

 

 

 

135

 

35

Ôtô tải

2210

FTDA

 

 

 

 

98

 

36

Ôtô tải

2810

TG

 

 

 

 

103

 

37

Ôtô tải

2810

D2A

 

 

 

 

166

 

38

Ôtô tải

2810

DA

 

 

 

 

110

 

39

Ôtô tải

2810

DG

 

 

 

 

110

 

40

Ôtô tải

3810

DA

 

 

 

 

146

 

41

Ôtô tải

4025

DA

 

 

 

 

135

 

42

Ôtô tải

4025

DA1

 

 

 

 

141

 

43

Ôtô tải

4025

DA2

 

 

 

 

142

 

44

Ôtô tải

4025

DAG2

 

 

 

 

138

 

45

Ôtô tải

4025

DAG3A

 

 

 

 

142

 

46

Ôtô tải

4025

DAG3B-TC

 

 

 

 

225

 

47

Ôtô tải

4025

D2A-TC

 

 

 

 

245

 

48

Ôtô tải

4025

DG3C

 

 

 

 

172

 

49

Ôtô tải

4025

QT

 

 

 

 

128

 

50

Ôtô tải

4025

QT3

 

 

 

 

121

 

51

Ôtô tải

4025

QT4

 

 

 

 

128

 

52

Ôtô tải

4025

QT6

 

 

 

 

131

 

53

Ôtô tải

4025

QT7

 

 

 

 

147

 

54

Ôtô tải

4025

QT8

 

 

 

 

147

 

55

Ôtô tải

4025

QT9

 

 

 

 

147

 

56

Ôtô tải

4025

D2A

 

 

 

 

245

 

57

Ôtô tải

4025

DG3A

 

 

 

 

150

 

58

Ôtô tải

4025

QT6

 

 

 

 

138

 

59

Ôtô tải

4025

QT7

 

 

 

 

138

 

60

Ôtô tải

5220

D2A

 

 

 

 

197

 

61

Ôtô tải

5830

DA

 

 

 

 

179

 

62

Ôtô tải

5840

D2

 

 

 

 

193

 

63

Ôtô tải

5840

DQ

 

 

 

 

241

 

64

Ôtô tải

5840

DA1

 

 

 

 

213

 

65

Ôtô tải

7540

D2A

 

 

 

 

217

 

66

Ôtô tải

7540

D2A1

 

 

 

 

229

 

67

Ôtô tải

7540

DA

 

 

 

 

188

 

68

Ôtô tải

7550

D2A

 

 

 

 

236

 

69

Ôtô tải

7550

D2B

 

 

 

 

252

 

70

Ôtô tải

7550

DA

 

 

 

 

198

 

71

Ôtô tải

7550

GA

 

 

 

 

240

 

72

Ôtô tải

7550

GA1

 

 

 

 

300

 

73

Ôtô tải

7550

DQ

 

 

 

 

207

 

74

Ôtô tải

7550

QT1

 

 

 

 

212

 

75

Ôtô tải

7550

QT4

 

 

 

 

238

 

76

Ôtô tải

7550

DA

 

 

 

 

198

 

77

Ôtô tải

7550

DGA

 

 

 

 

198

 

78

Ôtô tải

7550

QT1

 

 

 

 

190

 

79

Ôtô tải

7550

DGA

 

 

 

 

210

 

80

Ôtô tải

7550

D2A

 

 

 

 

244

 

81

Ôtô tải

7550

QT1

 

 

 

 

194

 

82

Ôtô tải

7550

QT2

 

 

 

 

238

 

83

Ôtô tải

7550

QT4

 

 

 

 

202

 

84

Ôtô tải

9650

TL

 

 

 

 

292

 

85

Ôtô tải

9650

TL-MB

 

 

 

 

292

 

2)

Ô tô tải thùng

 

 

 

 

 

 

 

 

86

Xe tải thùng DFA

3,2

T3

3,2 tấn

 

 

 

275

 

87

Xe tải thùng DFA có mui

3,2

T3-LD

3,2 tấn

 

 

 

275

 

88

Xe tải thùng DFA

3,45

T2-LK

3,45 tấn

 

 

 

275

 

89

Xe tải thùng DFA

3,45

T2

3,45 tấn

 

 

 

275

 

90

Xe tải thùng DFA

3810

T

950kg

 

 

 

125

 

91

Xe tải thùng DFA

3810

T1

950kg

 

 

 

125

 

92

Xe tải thùng DFA

3810

T1-MB

950kg

 

 

 

155

 

93

Xe tải thùng DFA

3810

T-MB

850kg

 

 

 

125

 

94

Xe tải thùng DFA

3810

T1-MB

850kg

 

 

 

125

 

95

Xe tải thùng DFA

3812

T1

1,2 tấn

 

 

 

175

 

96

Xe tải thùng DFA

3812

T1-MB

1 tấn

 

 

 

175

 

97

Xe tải thùng DFA

4215

T

1,5 tấn

 

 

 

205

 

98

Xe tải thùng DFA

4215

T-MB

1,25 tấn

 

 

 

205

 

99

Xe tải thùng DFA

4215

T1

1,25 tấn

 

 

 

205

 

100

Xe tải thùng DFA

4215

T1-MB

1,05 tấn

 

 

 

205

 

101

Xe tải thùng DFA

6027

T-MB

2,25 tấn

 

 

 

228

 

102

Xe tải thùng DFA

6027

T

2,5 tấn

 

 

 

228

 

103

Xe tải thùng DFA

7027

T2

2,5 tấn

 

 

 

178

 

104

Xe tải thùng DFA

7027

T3

2,25 tấn

 

 

 

178

 

105

Xe tải thùng DFA

7027

T3-MB

2,25 tấn

 

 

 

178

 

106

Xe tải thùng DFA

7050

T

4,95 tấn

 

 

 

275

 

107

Xe tải thùng DFA

7050

T/LK

4,95 tấn

 

 

 

275

 

108

Xe tải thùng DFA

7050

T-MB

4,7 tấn

 

 

 

275

 

109

Xe tải thùng DFA

7050

T-MB/LK

4,7 tấn

 

 

 

275

 

110

Xe tải thùng DFA

9650

T2

5 tấn

 

 

 

385

 

111

Xe tải thùng DFA

9650

T2-MB

4,75 tấn

 

 

 

385

 

112

Xe tải thùng DFA

9970

T

7 tấn

 

 

 

293

 

113

Xe tải thùng DFA

9970

T1

7 tấn

 

 

 

293

 

114

Xe tải thùng DFA

9970

T2

7 tấn

 

 

 

293

 

115

Xe tải thùng DFA

9970

T3

7 tấn

 

 

 

293

 

116

Xe tải thùng DFA

9970

T2-MB

6,8 tấn

 

 

 

293

 

117

Xe tải thùng DFA

9970

T3-MB

6,8 tấn

 

 

 

293

 

118

Xe tải thùng DFA

9975

T-MB

7,2 tấn

 

 

 

358

 

3)

Ô tô tải ben 01 cầu tự đổ

 

 

 

 

 

 

 

 

119

Xe tải ben 01 cầu tự đổ DFA

3805

D

950kg

 

 

 

175

 

120

Xe tải ben 01 cầu tự đổ ZB

3812

D-T550

1,2 tấn

 

 

 

193

 

121

Xe tải ben 01 cầu tự đổ KC

3815

D-T400

1,2 tấn

 

 

 

161

 

122

Xe tải ben 01 cầu tự đổ KC

3815

D-T550

1,2 tấn

 

 

 

170

 

123

Xe tải ben 01 tự đổ cầu

4025

DAG3B

2,35 tấn

 

 

 

196

 

124

Xe tải ben 01 cầu tự đổ ZB

5220

D

2,2 tấn

 

 

 

207

 

125

Xe tải ben 01 cầu tự đổ KC

6025

D-PD

2,5 tấn

 

 

 

251

 

126

Xe tải ben 01 cầu tự đổ KC

6025

D-PH

2,5 tấn

 

 

 

260

 

127

Xe tải ben 01 cầu tự đổ KC

6625

D

2,5 tấn

 

 

 

265

 

128

Xe tải ben 01 cầu tự đổ KC

6625

D2

2,5 tấn

 

 

 

288

 

129

Xe tải ben 01 cầu tự đổ KC

8135

D

3,45 tấn

 

 

 

330

 

130

Xe tải ben 01 cầu tự đổ KC

8135

D-T650

3,45 tấn

 

 

 

330

 

131

Xe tải ben 01 cầu tự đổ KC

8135

D-T650A

3,45 tấn

 

 

 

330

 

132

Xe tải ben 01 cầu tự đổ KC

8135

D-T750

3,45 tấn

 

 

 

330

 

133

Xe tải ben 01 cầu tự đổ KC

8550

D

5 tấn

 

 

 

331

 

134

Xe tải ben 01 cầu tự đổ KC

9050

D-T600

4,95 tấn

 

 

 

355

 

135

Xe tải ben 01 cầu tự đổ KC

9050

D-T700

4,95 tấn

 

 

 

355

 

136

Xe tải ben 01 cầu tự đổ KC

9060

D-T600

6 tấn

 

 

 

355

 

137

Xe tải ben 01 cầu tự đổ KC

9060

D-T700

6 tấn

 

 

 

355

 

138

Xe tải ben 01 cầu tự đổ DFA

9670

DA-1

6,8 tấn

 

 

 

440

 

139

Xe tải ben 01 cầu tự đổ DFA

9670

DA-2

6,8 tấn

 

 

 

440

 

140

Xe tải ben 01 cầu tự đổ DFA

9670

DA-3

6,8 tấn

 

 

 

440

 

141

Xe tải ben 01 cầu tự đổ DFA

9670

DA-4

6,8 tấn

 

 

 

440

 

142

Xe tải ben 01 cầu tự đổ DFA

9670

D-T750

6,8 tấn

 

 

 

440

 

143

Xe tải ben 01 cầu tự đổ DFA

9670

D-T860

6,8 tấn

 

 

 

440

 

144

Xe tải ben 01 cầu tự đổ

10307

D

6,8 tấn

 

 

 

293

 

145

Xe tải ben 01 cầu tự đổ

12080

D

7,86 tấn

 

 

 

500

 

146

Xe tải ben 01 cầu tự đổ

12080

D-HD

7,86 tấn

 

 

 

500

 

4)

Xe tải ben 02 cầu tự đổ

 

 

 

 

 

 

 

 

147

Xe tải ben 02 cầu tự đổ ZB

5225

D2

2,35 tấn

 

 

 

243

 

148

Xe tải ben 02 cầu tự đổ KC

6025

D2-PD

2,5 tấn

 

 

 

280

 

149

Xe tải ben 02 cầu tự đổ KC

6025

D2-PH

2,5 tấn

 

 

 

287

 

150

Xe tải ben 02 cầu tự đổ KC

6625

D2

2,5 tấn

 

 

 

298

 

151

Xe tải ben 02 cầu tự đổ KC

8135

D2

3,45 tấn

 

 

 

385

 

152

Xe tải ben 02 cầu tự đổ KC

8135

D2-550

3,45 tấn

 

 

 

385

 

153

Xe tải ben 02 cầu tự đổ KC

8135

D2-650

3,45 tấn

 

 

 

385

 

154

Xe tải ben 02 cầu tự đổ KC

8135

D2-T650A

3,45 tấn

 

 

 

385

 

155

Xe tải ben 02 cầu tự đổ KC

8135

D2-T750

3,45 tấn

 

 

 

385

 

156

Xe tải ben 02 cầu tự đổ KC

8135

D2

5 tấn

 

 

 

367

 

157

Xe tải ben 02 cầu tự đổ KC

9050

D2-T600

4,95 tấn

 

 

 

410

 

158

Xe tải ben 02 cầu tự đổ KC

9050

D2-T700

4,95 tấn

 

 

 

410

 

159

Xe tải ben 02 cầu tự đổ KC

9060

D2-T600

6 tấn

 

 

 

392

 

160

Xe tải ben 02 cầu tự đổ KC

9060

D2-T700

6 tấn

 

 

 

392

 

161

Xe tải ben 02 cầu tự đổ

9650

D2A

5 tấn

 

 

 

361

 

162

Xe tải ben 02 cầu tự đổ

9670

D2A

6,8 tấn

 

 

 

435

 

163

Xe tải ben 02 cầu tự đổ

9670

D2A-TT

6,8 tấn

 

 

 

435

 

5)

Ô tô các loại

 

 

 

 

 

 

 

 

164

Sinotruk ZZ425

425

N3241V

 

 

 

 

567

 

165

Sinotruk ZZ1201

1201

G60C5W

 

 

 

 

510

 

166

Sinotruk ZZ1251

1251

M6041W

 

 

 

 

612

 

167

Sinotruk ZZ3257

3257

N3847B

10 tấn

 

 

 

730

 

168

Sinotruk ZZ3257 (9.770kg)

3257

N3847B

9,7 tấn

 

 

 

712

 

169

Sinotruk ZZ4187

4187

M3511V

 

 

 

 

494

 

170

Sinotruk ZZ4257

4257

M3231V

 

 

 

 

525

 

171

Sinotruk ZZ5257

5257

GJBM3647W

 

 

 

 

886

 

172

Sinotruk ZZ5257

5257

GJBN3641W

 

 

 

 

916

 

173

ZB

3810

T1

850kg

 

 

 

140

 

174

ZB

3810

T1

950kg

 

 

 

155

 

175

ZB

3812

T3N

1,2 tấn

 

 

 

180

 

176

ZB

3812

T3N-MB

1,0 tấn

 

 

 

180

 

177

ZB

3812

D3N-T550

1,2 tấn

 

 

 

200

 

178

ZB

5225

D

2,35 tấn

 

 

 

187

 

179

KC

8550

D2

5 tấn

 

 

 

367

 

180

Ôtô tải tự đổ CUULONG

4025

DG

 

 

 

 

215

 

181

Ôtô tải tự đổ CUULONG

7550

DGA1

 

 

 

 

325

 

182

Ôtô tải tự đổ CUULONG

14008

D

 

 

 

 

565

 

II

CHIẾN THẮNG

 

 

 

 

 

 

 

 

1

Ôtô tự đổ CT3.45D1/4.4

3450

 

3.450kg

 

 

 

300

 

2

Ôtô tự đổ CT1.25D2 :

1250

 

1.250kg

 

 

 

185

 

3

Ôtô tự đổ CT5.00D14x4 :

5000

 

5.000kg

 

 

 

302

 

4

Ôtô tự đổ CT3.45D1/4x4

3450

 

3.450kg

 

 

 

307

 

III

DAEWOO

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Ô TÔ KHÁCH

 

 

 

 

 

 

 

 

1

DAEWOO D1146,

 

 

 

Diesel

30

130kw/2500

800

 

2

DAEWOO DE08TIS, 1 cửa lên xuống

 

 

 

Diesel

30

225ps/2300

1.207

 

3

DAEWOO D1146,

 

 

 

Diesel

47

130kw/2500

800

 

4

DAEWOO DEO8TIS,

 

 

 

Diesel

50

240kw/2300

1.189

 

5

DAEWOO YC4G180-20

 

 

 

Diesel

50

 

595

 

6

DAEWOO YC4G180-20

 

 

 

Diesel

50

175kw/2300

713

 

7

DAEWOO DEO8TIS,

 

 

 

Diesel

46

240kw/2300

1.222

 

8

Xe khách 45 chỗ DAEWOO

 

 

 

Diesel

45

 

1.338

 

9

Xe Khách DAEWOO

 

 

 

Diesel

45

 

952

 

10

DAEWOO, DE12TIS, 1 cửa lên xuống, hệ thống giảm xóc bằng bầu hơi

 

 

 

Diesel

46

310ps/2100r pm

1.907

 

11

Xe khách 33 chỗ DAEWOO

 

 

 

Diesel

33

 

1.003

 

 

GENTRA

 

 

 

 

 

 

 

 

12

Chevrolet GENTRA SX

 

 

 

 

 

 

378

 

13

Chevrolet GENTRA S

 

 

 

 

 

 

369

 

14

Chevrolet GENTRA SF69Y-2-1,

 

 

 

 

5

 

345

 

15

Chevrolet GENTRA SF69Y-2-1

 

 

 

 

 

1.498cm3

339

 

 

LACETTI

 

 

 

 

 

 

 

 

16

Chevrolet LACETTI SE

 

 

 

 

 

 

441

 

17

Chevrolet LACETTI SE-1

 

 

 

 

 

1.598cm3

372

 

18

Chevrolet LACETTI_CDX

 

 

 

 

 

 

513

 

 

CAPTIVA

 

 

 

 

 

 

 

 

19

Chevrolet CAPTIVA LT (Ghế nỉ)

 

 

 

 

 

 

621

 

20

Chevrolet CAPTIVA LT (Ghế da)

 

 

 

 

 

 

637

 

21

Chevrolet CAPTIVA LT AUTO

 

 

 

 

 

 

675

 

22

Chevrolet CAPTIVA LS (La răng sắt)

 

 

 

 

 

 

568

 

23

Chevrolet CAPTIVA LS (La răng đúc)

 

 

 

 

 

 

574

 

24

Chevrolet CAPTIVA CF26R

 

 

 

 

 

1991cm3

638

 

25

Chevrolet CAPTIVA CA26R

 

 

 

 

 

1991cm3

688

 

26

Chevrolet CAPTIVA KLACC1FF

 

 

 

 

 

2.405cm3

655

 

27

Chevrolet CAPTIVA KLACC1DF

 

 

 

 

 

2.405cm3

698

 

 

VIVANT

 

 

 

 

 

 

 

 

28

Chevrolet VIVANT KLAUFZU

 

 

 

 

 

1.998cm3

472

 

29

Chevrolet VIVANT KLAUAZU

 

 

 

 

 

1.998cm3

495

 

30

Chevrolet VIVANT 2.0CDX AT

 

 

 

 

 

 

475

 

31

Chevrolet VIVANT_2.0CDX MT

 

 

 

 

 

 

454

 

32

Chevrolet VIVANT 2.0SE

 

 

 

 

 

 

424

 

 

CRUZE

 

 

 

 

 

 

 

 

33

Chevrolet CRUZE KL1J-JNE11/AA5

 

 

 

 

 

1.598cm3

423

 

34

Chevrolet CRUZE KL1J-JNB11/AC5

 

 

 

 

 

1.796cm3

523

 

35

Chevrolet CRUZE KL1J-JNB11/CD5

 

 

 

 

 

1.796cm3

552

 

 

SPARK

 

 

 

 

 

 

 

 

36

Chevrolet SPARK VAN

 

 

 

 

 

796cm3

185

 

37

Chevrolet SPARK KLAKF4U

 

 

 

 

 

796cm3

259

 

38

Chevrolet SPARK KLAKA4U

 

 

 

 

 

796cm3

289

 

IV

DONG FENG

 

 

 

 

 

 

 

 

1

DONG FENG, có mui DFL

1250A2 /HH-T

 

 

 

 

 

715

 

2

DONG FENG, có mui HH-

TM15 2009

 

 

 

 

 

856

 

3

DONG FENG, ôtô đầu kéo DFL

4254A

 

 

 

 

 

725

 

V

ĐÔNG PHONG

 

 

 

 

 

 

 

 

1)

Loại xe tải tự đổ 1 cầu 4x2

 

 

 

 

 

 

 

 

1

Trường Giang 5 số cầu gang,

 

DFM TD7TA

6.950kg

 

 

 

387

 

2

Trường Giang 5 số cầu thép

 

DFM TD7TA

6.950kg

 

 

 

400

 

3

Trường Giang 6 số cầu thép

 

DFM TD7TA

6.950kg

 

 

 

430

 

4

Trường Giang 6 số 1 cầu thép, hộp số to

 

DFM TD7TB

6.950kg

 

 

 

460

 

5

Trường Giang 6 số 1 cầu thép, Cummins

 

DFM TD7,5TA

7.500kg

 

 

 

465

 

6

Trường Giang 6 số 1 cầu thép, Cummins

 

DFM TD7,5TA

7.500kg

 

 

 

475

 

7

Trường Giang 8 số 1 cầu thép, Cummins

 

DFM TD4,99T

4.990kg

Yuchai 100KW

 

100KW

460

 

8

Trường Giang

 

DFM TD4,98TB

4.980kg

 

 

 

400

 

9

Trường Giang

 

DFM TD6,5B

6.500kg

 

 

 

400

 

10

Trường Giang

 

DFM TD3,45-4x2

3.450kg

 

 

85KW

295

 

11

Trường Giang 96KW cầu chậm

 

DFM TD3,45TD

3.450kg

 

 

96KW

365

 

12

Trường Giang 96KW cầu chậm

 

DFM TD6,9B

6.900kg

 

 

96KW

365

 

13

Trường Giang loại 05 số

 

DFM TD2.35TB

2.350kg

 

 

 

280

 

14

Trường Giang loại 05 số

 

DFM TD3.45B

3.450kg

 

 

 

280

 

15

Trường Giang loại 07 số

 

DFM TD2.35TC

2.350kg

 

 

 

285

 

16

Trường Giang loại 07 số

 

DFM TD3.45M

3.450kg

 

 

 

285

 

17

Trường Giang

 

DFM TD0.97TA

0,970kg

 

 

 

195

 

18

Trường Giang

 

DFM TD1.25B

1.250kg

 

 

 

200

 

19

Trường Giang

 

DFM TD1.8TA

1.800kg

 

 

 

235

 

20

Trường Giang

 

DFM TD2.5B

2.500kg

 

 

 

235

 

21

Trường Giang

 

DFM TD8180

7.300kg

 

 

 

600

 

2)

Loại xe tải tự đổ 2 cầu 4x4

 

 

 

 

 

 

 

 

22

Trường Giang Loại xe 02 cầu,

 

DFM TD4.98T4X4

4.980kg

 

 

96KW

349

 

23

Trường Giang Loại xe 02 cầu, cầu chậm

 

DFM TD4.98T4X4

4.980kg

 

 

96KW

415

 

24

Trường Giang Loại xe 02 cầu,

 

DFM TD5T4X4

4.980kg

 

 

85KW

341

 

25

Trường Giang Loại xe 02 cầu,

 

DFM TD7T4X4

5.000kg

 

 

 

470

 

26

Xe 6 số, cầu thép, Cummins

 

DFM TD7TB4X4

7.000kg

 

 

 

500

 

3)

Loại xe ô tô tải thùng

 

 

 

 

 

 

 

 

27

Trường Giang 38kw

 

DFM TL900A

900kg

 

 

38KW

150

 

28

Trường Giang 38kw

 

DFM TL900A/KM

680kg

 

 

38KW

150

 

29

Trường Giang 38kw

 

DFM TT1.25TA

1.250kg

 

 

38KW

200

 

30

Trường Giang 38kw

 

DFM TT1.850TB

1.850kg

 

 

38KW

200

 

31

Trường Giang 38kw

 

DFM TT1.25TA/KM

1.150kg

 

 

38KW

200

 

32

Trường Giang 46kw

 

DFM TT1.8TA

1.800kg

 

 

46KW

222

 

33

Trường Giang 46kw

 

DFM TT1.5B

2.500kg

 

 

46KW

222

 

34

Trường Giang 46kw

 

DFM TT1.8TA/KM

1.600kg

 

 

46KW

222

 

35

Trường Giang

 

DFM EQ3.8T-KM

3.250kg

 

 

 

257

 

36

Trường Giang 96kw

 

DFM EQ4.98T-KM

4.980kg

 

 

96KW

355

 

37

Trường Giang 96kw

 

DFM EQ6.5T-KM6511

6.500kg

 

 

96KW

355

 

38

Trường Giang

 

DFM EQ7TATMB

6.885kg

 

 

 

323

 

39

Trường Giang 6 số, cầu thép,

 

DFM EQ7TB-KM

7.000kg

 

 

 

390

 

40

Trường Giang 6 số 1 cầu thép, hộp số to

 

DFM EQ7TB-KM

7.000kg

 

 

 

400

 

41

Trường Giang 6 số, 1cầu thép, Cummins

 

DFM EQ7140TA

7.000kg

 

 

 

425

 

42

Trường Giang 6 số, 1cầu thép, Cummins

 

DFM EQ7140TA

7.000kg

 

 

 

430

 

43

Trường Giang

 

DFM EQ3.45T4X4-KM

6.500kg

 

 

 

385

 

VI

DAIHATSU-VIETINDO

 

 

 

 

 

 

 

 

1

DAIHATSU Citivan

(S92LV)

Loại Duluxe

 

 

 

 

314

 

2

DAIHATSU TERIOS

 

 

 

 

 

 

429

 

3

DAIHATSU Citivan

(S92LV)

Loại Super - Duluxe

 

 

 

 

327

 

4

DAIHATSU Citivan

(S92LV)

Loại Semi - Duluxe

 

 

 

 

295

 

5

DAIHATSU DEVAN

(S92LV)

 

 

 

 

 

238

 

6

DAIHATSU Hijet Q.Bic

 

 

 

 

 

 

171

 

7

DAIHATSU Hijet Jumbo

(S92LP)

 

 

 

 

 

162

 

8

DAIHATSU Victor

 

 

 

 

 

 

296

 

VII

FAW

 

 

 

 

 

 

 

 

1)

XE BEN TỰ ĐỔ

 

 

 

 

 

 

 

 

1

xe ben tự đổ,

3256

(CA3256P2K2T1A80)

 

CA6DF2-32

 

236KW

844

 

2

xe ben tự đổ,

3311

(CA3311P2K2T4A80)

 

WD615.50

 

266KW

858

 

3

xe ben tự đổ,

3320

CA3320P2K15T1

A80

8.170kg

WD615.46

 

266KW

940

 

4

xe ben tự đổ,

3250

(CA3250P1K2T1)

9.690kg

CA6DF2-26

 

192KW

698

 

5

xe ben tự đổ,

3253

(CA3253P7K2T1A)

9.690kg

CA6DL1-28

 

206KW

768

 

2)

XE BEN

 

 

 

 

 

 

 

 

6

xe ben sản xuất 2008,

3250

(CA3250P1K2T1)

9.690kg

CA6DF2-26

 

192KW

767

 

7

xe ben sản xuất 2010,

3250

(CA3250P1K2T1)

9.690kg

CA6DF2-26

 

192KW

844

 

8

xe ben sản xuất 2007,

3256

(CA3256P2K2T1A80)

 

CA6DF2L-32

 

192KW

867

 

9

xe ben sản xuất 2007,

3320

(CA3320P2K15T1A80)

8170kg

WD615.46

 

266KW

992

 

10

xe ben sản xuất 2009,

3252

(CA3252P2K2T1A)

 

CA6DF2L-35E3,

 

258KW

1.050

 

11

xe ben sản xuất 2009,

3312

(CA3312P2K2LT

4E-350PS)

 

CA6DL2-35E3

 

258KW

1.141

 

12

xe ben sản xuất 2010,

3256

(CA3256P2K2T1A80)

 

WD615.69

 

247KW

954

 

3)

XE CHỞ NHIÊN LIỆU

 

 

 

 

 

 

 

 

13

xe chở khí(8x4);

5314

(HT5314GYQ)

30,96m3

 

 

192KW

1.444

 

14

xe chở xăng(4x2);

5163

(LG5163GJP)

11,5m3

 

 

132KW

813

 

15

xe chở xăng(6x4);

5252

(LG5252GJP)

18m3

 

 

154KW

941

 

16

xe chở xăng(8x4);

5153

(LG5153GJP)

24m3

 

 

192KW

1.074

 

4)

XE ĐẦU KÉO

 

 

 

 

 

 

 

 

17

xe đầu kéo,

4143

(CA4143P11K2A80)

 

CA6DE2-22

 

162KW

468

 

18

xe đầu kéo,

4143

(CA4143P11K2A80)

 

CA6DE2-22

 

162KW

475

 

19

xe đầu kéo,

4161

(CA4161P1K2A80)

 

CA6DF2-26

 

192KW

536

 

20

xe đầu kéo,

4182

(CA4182P21K2)

 

CA6DL1-31

 

192KW

572

 

21

xe đầu kéo,

4161

(CA4161P1K2A80)

 

CA6DF2-26

 

192KW

498

 

22

xe đầu kéo,

4252

(CA4252P21K2T1A80)

 

CA6DL2-35

 

258KW

688

 

23

xe đầu kéo,

4258

(CA4258P2K2T1A80)

23.980kg

WD615.38

 

280KW

798

 

5)

XE TẢI THÙNG KÍN

 

 

 

 

 

 

 

 

24

xe tải thùng kín,

1258

(CA1258P1K2L11

T1-HT.TK-48)

11.250kg

CA6DF2-26

 

192KW

814

 

25

xe tải thùng kín,

1258

(CA1258P1K2L11T1)

13.250kg

CA6DF2

 

192KW

882

 

26

xe tải thùng kín,

1258

(CA1258P1K2L11

T1-TH.MB)

12.000kg

CA6DF2 -26

 

192KW

884

 

27

xe tải thùng kín,

1258

(CA1258P1K2L11

T1-TH.TK-48)

11.250kg

CA6DF2 -26

 

192KW

894

 

28

xe tải thùng kín,

1061

(CA1061HK26L4- HT.TK-44)

2.645kg

CA4D32-12

 

88KW

271

 

29

xe tải thùng kín,

1121

(CAH1121K28L6

R5-HT.TK-45)

4.450kg

CA4DF2-13

 

100KW

368

 

30

xe tải thùng kín,

1121

(CAH1121K28L6

R5)

3.930kg

CA4DF2-13

 

100KW

335

 

31

xe tải thùng kín,

1121

(CAH1121K28L6

R6)

3.930kg

CA4DF2-14,

 

100KW

353

 

32

xe tải thùng kín,

1121

(CAH1121K28L6

R5-HT.KM-37)

5.400kg

CA4DF2-13

 

100KW

360

 

33

xe tải thùng kín,

1121

(CAH1121K28L6

R5-HT.TK-45)

4.450kg

CA4DF2-13,

 

100KW

369

 

6)

XE TẢI CÓ MUI

 

 

 

 

 

 

 

 

34

Ô tô tải có mui,

5310

(CA5310XXYP2K

1L7T4)

 

 

 

206KW

920

 

35

Ô tô tải có mui,

5312

(CA5312CLXY21

K2L2T4A2)

18.000kg

CA6DL2-35

 

258KW

1.951

 

36

ô tô tải có mui,

5312

(CA5312CLXY21

K2L2T4A4)

18.000kg

CA6DL2-35

 

258KW

976

 

37

xe tải có mui,

4

(HT.MB-74)

5.200kg

CA4DF2-13

 

100KW

360

 

7)

XE TẢI THÙNG CÓ MUI PHỦ BẠC

 

 

 

 

 

 

 

 

38

xe tải thùng mui bạt,

5200

(CA5200XXYPK2

L7T3A80-1)

8.000kg

CA6DE2-18

 

136KW

568

 

39

xe tải thùng phủ bạt,

1258

(CA1258P1K2L11

T1-HT.MB-58)

12.000kg

CA6DF2-26

 

192KW

803

 

40

xe tải thùng phủ bạt,

1258

(CA1258P1K2L11

T1-HT.MB-59)

13.000kg

CA6DF2-26

 

192KW

803

 

41

xe tải thùng phủ bạt,

1061

(CA1061HK26L4- HT.MB-67)

2.850kg

CA4D32-12

 

88KW

267

 

42

xe tải thùng phủ bạt,

1121

(CAH1121K28L6

R5-HT.MB-38)

5.200kg

CA4DF2-13

 

100KW

361

 

43

xe tải thùng phủ bạt,

1121

(CAH1121K28L6

R5-HT.KM-37)

5.400kg

CA4DF2-13

 

100KW

361

 

44

xe tải thùng phủ bạt,

5166

(CA5166XXYP1K

2L5-HT.MB-63)

8.000kg

CA6DF2D-18

 

132KW

510

 

8)

XE TẢI THÙNG TIÊU CHUẨN

 

 

 

 

 

 

 

 

45

xe tải thùng tiêu chuẩn,

1258

(CA1258P1K2L11

T1-HT.TTC-53)

13.000kg

CA6DF2-26

 

192KW

758

 

46

xe tải thùng tiêu chuẩn,

1258

(CA1258P1K2L11

T1-HT.TTC-60)

14.000kg

CA6DF2-26

 

192KW

758

 

47

xe tải thùng tiêu chuẩn,

1258

(CA1258P1K2L11

T1-HT.TTC-69)

16.400kg

CA6DF2-35

 

258KW

1.028

 

48

xe tải thùng tiêu chuẩn,

1061

(CA1061HK26L4- HT.TTC-32)

2.960kg

CA4D32-12,

 

88KW

239

 

49

xe tải thùng tiêu chuẩn,

1061

(CA1061HK26L4- HT.TTC-62)

3.400kg

CA4D32-12

 

88KW

239

 

50

xe tải thùng tiêu chuẩn,

1061

CA1061HK26L4- HT.TTC-41)

3.500kg

CA4D32-12

 

88KW

239

 

51

xe tải thùng tiêu chuẩn,

1121

(CAH1121K28L6

R5-HT.TTC-33)

5.500kg

CA4DF2-13

 

100KW

329

 

52

xe tải thùng tiêu chuẩn,

5166

(CA5166XXYP1K

2L5-HT.TTC-46)

8.000kg

CA6DF2D-18

 

132KW

469

 

53

xe tải thùng tiêu chuẩn,

6

(HT.TTC-68)

8.400kg

CA6DE2-22

 

162KW

558

 

54

xe tải thùng tiêu chuẩn,

1200

(CA1200PK2L7P3A80)

8.500kg

CA6DE2-18

 

136KW

558

 

9)

XE TRỘN BÊ TÔNG

 

 

 

 

 

 

 

 

55

xe trộn bê tông;

5252

(CA5252GJBP2K2T1)

8m3

 

 

228KW

1.080

 

56

xe ximăng(6x4);

5246

(LG5246GSNA)

19,5m3

 

 

206KW

1.121

 

57

xe ximăng(8x4);

5319

(LG5319GFL)

22m3

 

 

220KW

1.288

 

VIII

FIAT

 

 

 

 

 

 

 

 

1

FIAT 500

 

POP

 

 

 

 

522

NK

2

FIAT 500

 

LOUNGE

 

 

 

 

522

NK

3

FIAT GRANDE

 

PUNTO

 

 

 

 

522

NK

4

FIAT

 

BRAVO

 

 

 

 

522

NK

IX

FOTON

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Ôtô tải thùng có mui phủ

 

 

 

 

 

 

 

 

1

FOTON, (BJV8JE6-F)

1043

THACO-TK-C

1.700kg

 

 

 

209

 

2

Foton HT

1250

T

(FOTN_HT1250T)

 

 

 

 

95

 

3

FOTON, (BJI)

311

VNPKJ-THACO-TMB

15.000kg

 

 

 

1.023

 

4

FOTON, BJ

5243

VMCGP-THACO- TMB-C

9.000kg

 

 

 

619

 

5

FOTON, ôtô tải, BJ

5243

VMCGP

14.800kg

 

 

 

573

 

6

FOTON, BJ

1043

V8JE6-F- THACO-TMB-C

1.850kg

 

 

 

205

 

7

FOTON, BJ

1043

V8JE6-F- THACO-MBB-C

1.700kg

 

 

 

208

 

8

FOTON, BJ

1043

V8JB5-2- THACO-MBB-C

1.250kg

 

 

 

178

 

9

FOTON, BJ

1043

V8JB5-2- THACO-TMB-C

1.350kg

 

 

 

174

 

10

Foton HT TĐ1

1950

(FOTN_HT1950TD1)

 

 

 

 

121

 

11

Foton HT

1490

T (FOTN_HT1490T)

 

 

 

 

110

 

13

Foton HT

1950

(FOTN_HT1950TD)

 

 

 

 

121

 

X

FORD

 

 

 

 

 

 

 

 

1)

Ô TÔ TẢI Cabin kép số sàn loại 4x2

 

 

 

 

 

 

 

 

1

Xe ôtô tải pick up nhập khẩu

XL

Ford-Ranger

UF4LLAD,

 

Diesel

 

 

556

 

2

Xe ôtô tải pick up nhập khẩu

XL

Ford-Ranger

UF4MLLAD,

 

Diesel

 

 

521

 

3

Xe ôtô tải pick up nhập khẩu có nóc che thùng sau

XL

Ford-Ranger

UF4L901,

 

Diesel

 

 

581

 

2)

Xe tải Cabin kép số tự động loại 4x2

 

 

 

 

 

 

 

 

4

Xe ôtô tải pick up nhập khẩu có nóc che thùng sau, XLT

XLT

Ford-Ranger

UF4M901,

 

Diesel

 

 

696

 

5

Xe ôtô tải pick up nhập khẩu

XLT

Ford-Ranger

UF4MLAC

 

Diesel

 

 

669

 

3)

Ô TÔ TẢI Cabin kép số sàn loại 4x4

 

 

 

 

 

 

 

 

6

Xe ôtô tải pick up nhập khẩu Wildtral

XLT

Ford-Ranger

UG6F901,

 

Diesel

 

 

717

 

7

Xe ôtô tải pick up nhập khẩu có nóc che thùng sau

XL

Ford-Ranger

UF5F901

 

Diesel

 

 

621

 

8

Xe ôtô tải pick up nhập khẩu có nóc che thùng sau

XLT

Ford-Ranger

UF5F902,

 

Diesel

 

 

706

 

9

Xe ôtô tải pick up nhập khẩu

XL

Ford-Ranger

UF5FLAA,

 

Diesel

 

 

594

 

10

Xe ôtô tải pick up nhập khẩu Wildtrak

XLT

Ford-Ranger

UF5FLAB,

 

Diesel

 

 

679

 

11

Xe ôtô tải Wildtrak

XLT

Ford-Ranger

UF5F903,

 

 

 

 

652

 

4)

Xe tải Cabin kép số tự động loại 4x4

 

 

 

 

 

 

 

 

12

Xe ôtô tải pick up nhập khẩu có nóc che thùng sau

XLT

Ford-Ranger

UF5F901,

 

Diesel

 

 

554

 

13

 

 

 

 

 

 

 

 

 

14

ôtô tải VAN, máy dầu

 

Ford Transit, FAC6 PHFA

 

Diesel

 

 

606

 

5)

Ô TÔ PICK-UP CA BIN KÉP CHỞ HÀNG

 

 

 

 

 

 

 

 

15

Ôtô RANGER (t/c cao cấp, thể thao)

XLT

RANGER UV7C

 

 

 

 

635

 

16

Ôtô RANGER (t/c có nắp che)

XL

RANGER 2AW

 

 

 

 

557

 

17

Ôtô RANGER (t/ccó nắp che)

XL

RANGER 2AW

1F2-2

 

 

 

 

505

 

18

Ôtô RANGER (t/ccó nắp che)

XL

RANGER 2AW

8F2-2

 

 

 

 

576

 

19

Ôtô RANGER(t/c XLT)

XLT

RANGER 2AW

8F2-2

 

 

 

 

614

 

20

Ôtô RANGER(t/c XLT)

XLT

RANGER 2AW

 

 

 

 

595

 

21

Ôtô RANGER (t/c cao cấp, du lịch)

XLT

RANGER UV7C

 

 

 

 

644

 

22

Ôtô RANGER(t/c XLT)

XLT

RANGER UV7C

 

 

 

 

610

 

23

Ôtô RANGER (t/ccó nắp che)

XL

RANGER UV7C

 

 

 

 

572

 

24

Ôtô RANGER (t/c cao cấp, du lịch)

XLT

RANGER 2AW

8F2-2

 

 

 

 

648

 

25

Ôtô RANGER (t/c XL)

XL

RANGER UV7C

 

 

 

 

543

 

26

Ôtô RANGER (t/c XL)

XL

RANGER UV7B

 

 

 

 

483

 

27

Ôtô RANGER (t/c cao cấp Active, thể thao)

XLT

RANGER 2AW

 

 

 

 

642

 

28

Ôtô RANGER (t/c cao cấp, thể thao)

XLT

RANGER 2AW

8F2-2

 

 

 

 

638

 

29

Ôtô RANGER (t/c cao cấp, thể thao)

XLT

RANGER 2AW

 

 

 

 

619

 

30

Ôtô RANGER (t/c cao cấp Active, du lịch)

XLT

RANGER 2AW

 

 

 

 

656

 

31

Ôtô RANGER (t/c cao cấp, du lịch)

XLT

RANGER 2AW

 

 

 

 

633

 

32

Ôtô RANGER (t/c XL)

XL

RANGER 2AW

1F2-2

 

 

 

 

486

 

33

Ôtô RANGER (t/c XL)

XL

RANGER 2AW

8F2-2

 

 

 

 

547

 

34

Ôtô RANGER (t/c XL)

XL

RANGER 2AW

 

 

 

 

528

 

35

RANGER XLT STYLING

 

 

 

 

 

 

648

 

36

RANGER XLT OFF ROAD

 

 

 

 

 

 

638

 

37

RANGER XLT

 

 

 

 

 

 

614

 

38

RANGER XL CANOPY 4x4

 

 

 

 

 

 

576

 

39

RANGER XL CANOPY 4x2

 

 

 

 

 

 

505

 

40

RANGER XL 4x2

 

 

 

 

 

 

486

 

41

RANGER XL 4x4D

 

 

 

 

 

 

547

 

6)

Ô TÔ CON

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Frod Focus

 

 

 

 

 

 

 

 

42

Frod Focus DA3 - ICA 2

 

QQDD AT

 

Xăng

5

1798cc

640

 

43

Frod Focus DB3 - ICA 2

 

QQDD MT

 

Xăng

5

1798cc

600

 

44

Frod Focus DB3 - ICA 2

 

AODB AT

 

Xăng

5

1999cc

717

 

45

Frod Focus DA3, số tự động, MCA

 

AODB AT

 

Xăng

5

1999cc

721

 

46

Frod Focus DA3, số tự động, ICA2

 

G6DH AT

 

Diesel

5

1997cc

786

 

47

Frod Focus DA3, số tự động, ICA2

 

QQDD AT

 

Xăng

5

1798cc

621

 

48

Frod Focus DB3, số cơ khí ICA2

 

QQDD MT

 

Xăng

5

1798cc

581

 

49

Frod Focus DB3, số tự động ICA2

 

AODB AT

 

Xăng

5

1999cc

686

 

50

Ford-Focus số tự động 5 cửa MCA

 

DA3-QQDDAT,

 

Xăng

5

1798cc

564

 

51

Ford Focus, hộp số cơ khí, 4 cửa

 

 

 

Xăng

5

1.8L

471

 

52

Ford Focus, số cơ khí, 5cửa, MCA

 

 

 

Xăng

5

1798cc

504

 

53

Ford-Focus, số cơ khí 4 cửa MCA

 

DA3-QQDDMT

 

Xăng

5

1798cc

528

 

54

Ford Focus, số tự động, 5 cửa, MCA

 

 

 

Xăng

5

1798cc

538

 

55

Ford-Focus, số tự động đ, 5 cửa MCA

 

DA3-G6DHAT

 

Diesel

5

1997cc

714

 

56

Ford Focus, số tự động, 5cửa, MCA

 

 

 

Diesel

5

1997cc

682

 

57

Ford Focus, hộp số tự động, 5 cửa

 

 

 

Xăng

5

2.0L

669

 

58

Ford Focus, số tự động, 5cửa, MCA

 

 

 

Xăng

5

1999cc

656

 

59

Ôtô con Focus DB3 QQDD MT

 

 

 

 

 

 

572

 

60

Ôtô con Focus DB3 QQDD AT

 

 

 

 

 

 

675

 

61

Ôtô con Focus DB3 BZ MT

 

 

 

 

 

 

608

 

62

Ôtô con Focus DB3 AODB MT

 

 

 

 

 

 

699

 

63

Ôtô con Focus DB3 AODB AT

 

 

 

 

 

 

749

 

64

Ôtô con Focus DA3 AODB AT

 

 

 

 

 

 

725

 

65

FOCUS 1.8L MT

 

 

 

 

 

1.8L

568

 

66

FOCUS S 2.0L AT (5 cửa)

 

 

 

 

 

2.0L

725

 

 

Ford Escape

 

 

 

 

 

 

 

 

67

Ford Escape

 

EV24

 

Xăng

5

2261cc

823

 

68

Ford Escape

 

EV65

 

Xăng

5

2261cc

740

 

69

Ford Everest

 

UW851-2

 

Diesel

7

2499cc

961

 

70

Ford Everest

 

UW151-7

 

Diesel

7

2499cc

840

 

71

Ford Everest

 

UW151-2

 

Diesel

7

2499cc

792

 

 

EVEREST

 

 

 

 

 

 

 

 

72

Everest, hộp số cơ khí, 2cầu,

 

 

 

Diesel

7

2.5L

872

 

73

EVEREST UV9P

 

 

 

 

 

 

650

 

74

EVEREST hộp số tự động, Diesel 4x2

 

 

 

Diesel

 

 

686

 

75

EVEREST UV9R

 

 

 

 

 

 

631

 

76

EVEREST UV9H (động cơ dầu)

 

 

 

Diesel

 

 

789

 

77

EVEREST UV9G

 

 

 

 

 

 

638

 

78

EVEREST UV9F

 

 

 

 

 

 

657

 

79

EVEREST 2.6L 4x2D AT

 

 

 

 

 

 

686

 

80

EVEREST UV9S

 

 

 

 

 

 

789

 

81

EVEREST 2.5L 4x2D

 

 

 

 

 

 

640

 

82

Everest, hộp số cơ khí, 2 cầu,

 

 

 

Diesel

7

2.5L

834

 

83

Everest, hộp số cơ khí, 1 cầu,

 

 

 

Diesel

7

2.5L

701

 

84

Everest, hộp số tự động, 1 cầu,

 

 

 

Diesel

7

2.5L

737

 

85

Everest, hộp số tự động, 1 cầu,

 

 

 

Diesel

7

2.5L

737

 

86

Everest, hộp số cơ khí, 1 cầu,

 

 

 

Diesel

7

2.5L

694

 

87

Everest, hộp số cơ khí, 1 cầu,

 

 

 

Diesel

7

2.5L

694

 

88

EVEREST 2.5L 4x4D

 

 

 

 

 

2.5L

796

 

89

Ôtô con EVEREST hộp số cơ khí, Diesel 4x2

 

 

 

Diesel

 

 

640

 

90

Ôtô con EVEREST hộp số cơ khí, Diesel 4x4

 

 

 

Diesel

 

 

796

 

91

Ford Everest, hộp số cơ khí, truyền động 2 cầu,

 

 

 

Diesel

7

2.5L

834

 

92

Ford Everest UW; hộp số cơ khí, truyền động 2 cầu,

851-2

 

 

Diesel

7

2.499L

878

 

93

Ford Everest UW; hộp số cơ khí, truyền động 1 cầu,

151-7

 

 

Diesel

7

2.499L

767

 

94

Ford Everest UW; hộp số cơ khí, truyền động 1 cầu,

151- 2

 

 

Diesel

7

2.499L

723

 

 

ESCAPE

 

 

 

 

 

 

 

 

95

ESCAPE 2.3L 4x2

 

 

 

 

 

2.3L

699

 

96

ESCAPE 2.3L 4x4

 

 

 

 

 

2.3L

775

 

97

ESCAPE IN2ENLD4

 

 

 

 

 

 

880

 

98

ESCAPE IN2ENGZ4

 

 

 

 

 

 

766

 

99

ESCAPE EV65

 

 

 

 

 

 

701

 

100

ESCAPE EV24

 

 

 

 

 

 

777

 

101

Ford Escape EV24, số tự động, 4 cửa MCA

 

 

 

Xăng

5

2261cc

739

 

102

Ford Escape EV65, số tự động, 4 cửa XLS một cầu

 

 

 

Xăng

5

2.261cc

663

 

 

FORD MONDEO

 

 

 

 

 

 

 

 

103

NEW FORD MONDEO 2.3L

 

 

 

 

 

 

1.081

 

104

Ôtô con MONDEO B4Y-LCBD

 

 

 

 

 

 

986

 

105

Ôtô con MONDEO B4Y-CJBB

 

 

 

 

 

 

844

 

106

Ôtô con MONDEO BA7

 

 

 

 

 

 

954

 

107

Ford Mondeo

 

BA7

 

Xăng

5

2261cc

993

 

108

Ford Mondeo, số tự động, 5 cửa, MCA

 

 

 

Xăng

5

2261cc

910

 

109

NEW TRANSIT 2.4L 9 CHỖ

 

 

 

 

9

2.4L

722

 

110

Ford Transit, ôtô tải VAN, 3 chỗ ngồi

 

 

 

Diesel

3

 

532

 

111

Ford Fiesta JA8

 

4D M6JAMT

 

Xăng

5

1388cc

489

 

112

Ford Fiesta, số tự động

 

DR75-LAB

 

Xăng

5

1596cc

522

Nhập khẩu

113

Ford Fiesta, số tự động

 

DP09-LAA

 

Xăng

5

1596cc

522

Nhập khẩu

114

Ôtô con LASER LXi

 

 

 

 

 

 

562

 

115

Ôtô con LASER Ghina AT

 

 

 

 

 

 

714

 

116

Ôtô con LASER Ghina

 

 

 

 

 

 

684

 

7)

Ô tô khách

 

 

 

 

 

 

 

 

117

Ford Transit

 

FCC6-PHFA

 

Diesel

16

EURO2

780

 

118

Ôtô khách TRANSIT

 

FCCY-HFFA, limited

 

Diesel

16

 

686

 

119

Ôtô khách TRANSIT

 

FCCY-HFFA

 

Diesel

16

 

652

 

120

Ôtô khách TRANSIT

 

FCC6-PHFA

 

Diesel

16

 

712

 

121

Ôtô khách TRANSIT

 

FCC6-PHFA

 

Diesel

16

 

688

 

122

Ôtô khách TRANSIT

 

FCCY-E5FA

 

Xăng

16

 

652

 

123

NEW TRANSIT 2.3L

 

 

 

 

 

 

688

 

124

Ôtô khách TRANSIT

 

FCA6-PHFA9S

 

Diesel

 

 

722

 

125

NEW TRANSIT VAN 2.4L

 

 

 

 

 

 

494

 

126

NEW TRANSIT 2.4L

 

 

 

 

16

 

699

 

127

Ôtô khách TRANSIT FCCY-E5FA

 

 

 

Xăng

 

 

688

 

XI

HONDA

 

 

 

 

 

 

 

 

1

CIVIC 2.4LAT,

 

CIVIC 2.4LAT

 

 

 

 

993

 

2

CIVIC 2.0L5ATFD2,

 

CIVIC

2.0L5ATFD2

 

 

 

 

772

 

3

CIVIC 1.8L5MTFD1,

 

CIVIC

1.8L5MTFD1

 

 

 

 

660

 

4

CIVIC 1.8L5MTFD1,

 

CIVIC

1.8L5MTFD1

 

 

 

 

614

 

5

CIVIC 1.8L5ATFD1,

 

CIVIC

1.8L5ATFD1

 

 

 

 

682

 

6

CR -V 2.4L AT RE3

 

2.4L AT RE3

 

 

 

 

1.100

 

7

CIVIC 1.8MT

 

CIVIC 1.8MT

 

 

 

 

689

 

8

CIVIC 1.8AT

 

CIVIC 1.8AT

 

 

 

 

754

 

9

CIVIC 2.0AT

 

 

 

 

 

 

850

 

10

Honda Accord 3.5AT

 

 

 

 

 

 

1.780

 

XII

HEIBAO

 

 

 

 

 

Công suất

 

 

1

Xe ben tự đổ SM

1023-1

 

660 kg

LL480QB

 

36 KW

124

 

2

Xe tải thùng tiêu chuẩn SM

1023

 

860 kg

LL480QB

 

30 KW

130

 

3

Xe tải thùng phủ bạt, SM

1023

HT-MB-27

710 kg

LL480QB,

 

30 KW

132

 

4

Xe tải thùng kín, SM

1023

HT-MB-28

660 kg

LL480QB

 

30 KW

132

 

5

Xe tải thùng kín, SM

1023

HT-TK-28

660 kg

LL480QB

 

30 KW

132

 

6

Xe ben tự đổ, SM

1023

HT-70

690 kg

LL480QB

 

36 KW

130

 

7

JRD EXCEL C

 

 

1.950kg

 

3

 

199

 

XIII

HOANG TRA

 

 

 

 

 

 

 

 

1)

TI NHẸ

 

 

 

 

 

 

 

 

1

Xe tải Hoàng Trà FHT

860

T

860kg

LJ465QE1

 

30KW

120

 

2

Xe tải Hoàng Trà FHT (có mui)

860

T-MB

700kg

LJ465QE1

 

30KW

128

 

3

Xe tải Hoàng Trà FHT (thùng kín)

860

T-TK

700kg

LJ465QE1

 

30KW

130

 

4

HEIBAO SM

1023

 

860kg

LL480QB

 

30KW

105

 

5

HEIBAO SM

1023

HT.MB-27

710kg

LL480QB

 

30KW

105

 

6

HEIBAO SM

1023

HT.TK-28

660kg

LL480QB

 

30KW

105

 

7

HEIBAO SM Xe tải thùng có nắp che và cơ cấu nâng hạ

1023

HT-70

690kg

LL480QB

 

30KW

105

 

8

HEIBAO HFJ

1028

AV-HT.TTC-79

285 kg

QC480ZLQ

 

38KW

105

 

9

Xe tải Hoàng Trà FHT

1250

T

1.250kg

QC480ZLQ

 

38KW

165

 

10

Xe tải Hoàng Trà FHT (có mui)

1250

T-MB

990kg

QC480ZLQ

 

38KW

180

 

11

Xe tải Hoàng Trà FHT

1840

T

1.840kg

490QZL

 

60KW

211

 

12

Xe tải Hoàng Trà FHT (có mui)

1840

T-MB

1.495kg

490QZL

 

60KW

229

 

13

Xe tải Hoàng Trà FHT (thùng kín)

1840

T-TK

1.495kg

490QZL

 

60KW

231

 

14

Xe tải Hoàng Trà FHT

1990

T

1.990kg

4DW93-84

 

62KW

130

 

15

Xe tải Hoàng Trà FHT (có mui)

1990

T-MB

1.495kg

4DW93-84

 

62KW

248

 

2)

XE TẢI TRUNG

 

 

 

 

 

 

 

 

16

Xe tải FAW

1121

K281L6R5

6.105kg

CA4DF2-13

 

100KW

325

 

17

Xe tải FAW (có mui)

1121

HT.MB-74

5.250kg

CA4DF2-13

 

100KW

325

 

18

Xe tải Hoàng Trà FHT

7900

SX-TTC

3.450kg

4102QBZL

 

85KW

284

 

19

Xe tải Hoàng Trà FHT

7900

SX-TTC

3.500kg

4102QBZL

 

85KW

284

 

20

Xe tải Hoàng Trà FHT (có mui)

7900

SX-MB01

3.450kg

4102QBZL

 

85KW

284

 

21

Xe tải Hoàng Trà FHT (có mui)

7900

SX-MB01

3.500kg

4102QBZL

 

85KW

284

 

3)

XE TẢI NẶNG

 

 

 

 

 

 

 

 

22

Xe tải FAW CA

1258

P1K2L11T1

1.3250kg

CA6DF2

 

192KW

845

 

23

Xe tải FAW CA (có mui)

1258

P1K2L11T1-HT.MB

1.2000kg

CA6DF2-26

 

192KW

845

 

24

Xe tải FAW CA (thùng kín)

1258

P1K2L11T1-HT.TK-48

1.1250kg

CA6DF2-26

 

192KW

845

 

25

Xe tải FAW QD (có mui)

5310

XXYP2K11L7T4-1

1.7190kg

CA6DL1-28

 

206KW

760

 

26

Xe tải FAW CA (có mui)

5312

CLXYP21K2L2T4A2

1.7040kg

CA6DL2-25

 

258KW

1.000

 

4)

XE BEN NHẸ

 

 

 

 

 

 

 

 

27

HOÀNG TRÀ FHT (tự đổ)

980

T

980kg

QC480ZLQ

 

38KW

173

 

28

HEIBAO SM (tự đổ)

1023

HT-TB-29

660kg

LL480QB

 

30KW

106

 

29

HEIBAO SM (tự đổ)

1023

HT-TB-65

700kg

LL480QB

 

30KW

106

 

30

HEIBAO SM (tự đổ)

1023

HT-TB02-39

660kg

LL480QB

 

30KW

106

 

5)

XE BEN NẶNG

 

 

 

 

 

 

 

 

31

Xe tải thùng tiêu chuẩn CA

1031

K4-SX-HT.TTC-52

1105 kg

485/100

 

36 KW

124

 

32

Xe tải thùng phủ bạt CA

1031

K4-SX-HT.MB-51

970kg

485/100

 

36 KW

130

 

33

Xe tải thùng kín, CA

1031

K4-SX-HT.TK-50

975kg

485/100

 

36 KW

138

 

34

Xe tải thùng tiêu chuẩn, CA

1041

K2L2SX-HT.TTC-49

1495kg

CA498

 

62.5KW

168

 

35

Xe tải thùng tiêu chuẩn, CA

1041

K2L2SX-HT.TTC-61

1850 kg

CA498

 

62,5KW

168

 

36

Xe tải thùng phủ bạt, CA

1041

K2L2SX-HT.MB-54

1495 kg

CA498

 

62,5KW

176

 

37

Xe tải thùng kín,

1041

K2L2SX-HT.TK-55

1450 kg

CA498

 

62,5KW

189

 

38

Xe ben tự đổ, CA

3041

K5L

1650 kg

 

 

47KW

138

 

39

Xe ben nặng Dongfeng EQ (tự đổ)

3061

GD

13.970kg

CA6DF21-32

 

279KW

493

 

40

Xe ben nặng FAW CA (tự đổ)

3250

P1K2T1

13.220kg

CA6DF2-26

 

192KW

845

 

41

Xe ben nặng FAW CA (tự đổ)

3256

P2K2T1A80

13.970kg

CA6DF21-32

 

236KW

890

 

42

Xe ben nặng FAW CA (tự đổ)

3256

P2K2T1EA81

13.970kg

CA6DF21-32

 

279KW

1.066

 

43

Xe ben nặng Howo ZZ (tự đổ)

3257

A

13.970kg

CA6DF21-32

 

273KW

1.088

 

44

Xe khách 29 chỗ ngồi, YC

6701

C1

3.560kg

CYQD32TI

29

96KW

330

 

45

Ôtô tải FHT

1250

T QC480ZLQ

 

 

 

 

159

 

46

Ôtô tải FHT

1250

T -MB 490ZLQ

 

 

 

 

176

 

47

Ôtô tải FHT

1840

T 490QZL

 

 

 

 

207

 

48

Ôtô tải FHT

1840

T -MB 490QZL

 

 

 

 

229

 

49

Ôtô tải FHT

1840

T -TK 490QZL

 

 

 

 

247

 

50

Ôtô tải FHT

7900

SX -TTC 4102QBZL

 

 

 

 

256

 

51

Ôtô tải FHT

7900

SX -MB 4102QBZL

 

 

 

 

319

 

6)

XE TRỘN BÊ TÔNG

 

 

 

 

 

 

 

 

52

FAW CA

5250

GJBEA80

 

 

 

228KW

1.276

 

53

FAW CA

5250

GJBEA80

 

 

 

247KW

1.276

 

7)

XE ĐẦU KÉO

 

 

 

 

 

 

 

 

54

Xe đầu kéo 4x2 FAW CA

4161

P1K2A80

5.980kg

CA6DE2-26

 

192KW

537

 

55

Xe đầu kéo 4x2 FAW CA

4182

P21K2

7.540kg

CA6DL1-31

 

228KW

572

 

56

Xe đầu kéo 6x4 FAW CA

4258

P2K2T1

8.400kg

CA6DF-26

 

192KW

534

 

57

Xe đầu kéo 6x4 FAW CA

4258

P2K2T1A80

8.750kg

WD615.69

 

247KW

655

 

58

Xe đầu kéo 6x4 FAW CA

4258

P2K21T1A80

9.760kg

CA6DL2-35

 

258KW

724

 

XIV

HOA MAI

 

 

 

 

 

 

 

 

1

HOA MAI TĐ

2

TA-1

 

 

 

 

153

 

2

HOA MAI TĐ

3

T(4X4)-1

 

 

 

 

195

 

3

HOA MAI TĐ

3

TC-1

 

 

 

 

174

 

4

HOA MAI HD

1000

 

 

 

 

 

102

 

5

HOA MAI HD

1000

A

 

 

 

 

145

 

6

HOA MAI HD

1500

4X4

 

 

 

 

203

 

7

HOA MAI HD

1800

 

 

 

 

 

119

 

8

HOA MAI HD

1800

A

 

 

 

 

128

 

9

HOA MAI HD

1800

A

 

 

 

 

178

 

10

HOA MAI HD

2000

TL

 

 

 

 

141

 

11

HOA MAI HD

2350

4X4

 

 

 

 

223

 

12

HOA MAI HD

2500

 

 

 

 

 

238

 

13

HOA MAI HD

3250

 

 

 

 

 

176

 

14

HOA MAI HD

3250

4X4

 

 

 

 

196

 

15

HOA MAI HD

3450

4X4

 

 

 

 

295

 

16

HOA MAI HD

3450

1.4X4

 

 

 

 

293

 

17

HOA MAI HD

4500

4X4

 

 

 

 

206

 

18

HOA MAI HD

4500

A.4X4

 

 

 

 

215

 

19

HOA MAI HD

4650

 

 

 

 

 

199

 

20

HOA MAI HD

4650

4X4

 

 

 

 

219

 

21

HOA MAI HD

5000

4X4

 

 

 

 

313

 

22

HOA MAI TĐ

3,45

T

 

 

 

 

169

 

23

HOA MAI TĐ

4,5

T

 

 

 

 

195

 

24

Hoa Mai, xe tự đổ,

1000

A

1000kg

 

 

 

164

 

25

Hoa Mai, xe tự đổ,

 

 

1250kg

 

 

 

175

 

26

Hoa Mai, xe tự đổ,

1500

4X4

1500kg

 

 

 

202

 

27

Hoa Mai, xe tự đổ,

1800

B

1800kg

 

 

 

200

 

28

Hoa Mai, xe tự đổ,

 

 

1800kg

 

 

 

180

 

29

Hoa Mai, xe tự đổ,

 

 

1900kg

 

 

 

190

 

30

Hoa Mai, xe tự đổ,

 

 

2350kg

 

 

 

195

 

31

Hoa Mai, xe tự đổ, HD

2350

4X4

1350kg

 

 

 

220

 

32

Hoa Mai, xe tự đổ, HD

2500

4X4

2500kg

 

 

 

238

 

33

Hoa Mai, xe tự đổ,

 

 

2500kg

 

 

 

238

 

34

Hoa Mai, xe tự đổ,

 

 

2500kg

 

 

 

245

 

35

Hoa Mai, xe tự đổ,

 

 

3450kg

 

 

 

260

 

36

Hoa Mai, xe tự đổ,

 

 

3450kg

 

 

 

298

 

37

Hoa Mai, xe tự đổ,

 

 

3600kg

 

 

 

265

 

38

Hoa Mai, xe tự đổ,

 

 

4500kg

 

 

 

280

 

39

Hoa Mai, xe tự đổ,

 

 

5000kg

 

 

 

290

 

40

Hoa Mai, xe tự đổ,

 

 

5000kg

 

 

 

320

 

41

Hoa Mai, HD

3450

MP4X4 có mui

3450kg

 

 

 

318

 

42

Hoamai, HD

3450

MP4X4 có mui

 

 

 

 

323

 

43

Hoamai, HD

3450

A 4x4 (tải tự đổ)

 

 

 

 

306

 

 

XE TẢI THÙNG

 

 

 

 

 

 

 

 

44

Hoamai, HD (có ĐH-thùng 6,8m)

5000

MP.4x4

5000kg

 

 

 

415

2.011

45

Hoamai, HD (có ĐH-thùng 5,5m)

5000

A-MP.4x4

5000kg

 

 

 

409

2.011

46

Hoa Mai       HD

680

A-TL

680kg

 

 

 

151

 

47

Hoa Mai       HD

900

A-TL

900kg

 

 

 

142

 

48

Hoa Mai       HD

990

TL

990kg

 

 

 

166

 

49

Hoa Mai       HD

990

TK

990kg

 

 

 

174

 

50

Hoa Mai       HD

1800

TL

1800kg

 

 

 

195

 

51

Hoa Mai       HD

1800

TK

1800kg

 

 

 

204

 

52

Hoa Mai       HD

3450

MP

3450kg

 

 

 

332

 

53

Hoa Mai       HD

3450

A-MP.4X4

3450kg

 

 

 

382

 

54

Hoa Mai       HD

3600

MP

3600kg

 

 

 

332

 

55

Hoa Mai       HD

4950

MP

4950kg

 

 

 

382

 

 

XE TẢI BEN

 

 

 

 

 

 

 

 

56

Hoa Mai       HD

680

A-TD

680

 

 

 

162

 

57

Hoa Mai       HD

700

 

700

 

 

 

155

 

58

Hoa Mai       HD

990

 

990

 

 

 

197

 

59

Hoa Mai       HD

1000

A

1000

 

 

 

150

 

60

Hoa Mai       HD

1250

 

1250

 

 

 

155

 

61

Hoa Mai       HD

1500

A.4X4

1500

 

 

 

241

 

62

Hoa Mai       HD

1800

B

1800

 

 

 

226

 

63

Hoa Mai       HD

2500

 

2500

 

 

 

287

 

64

Hoa Mai       HD

2500

.4X4

2500

 

 

 

260

 

65

Hoa Mai       HD

3000

 

3000

 

 

 

286

 

66

Hoa Mai       HD

3450

A

3450

 

 

 

316

 

67

Hoa Mai       HD

3450

B

3450

 

 

 

334

 

68

Hoa Mai       HD

3450

A.4X4

3450

 

 

 

357

 

69

Hoa Mai       HD

3450

B.4X4

3450

 

 

 

375

 

70

Hoa Mai       HD

4500

 

4500

 

 

 

327

 

71

Hoa Mai       HD

4950

 

4950

 

 

 

346

 

72

Hoa Mai       HD

4950

.4X4

4950

 

 

 

387

 

73

Hoa Mai       HD

4950

A

4950

 

 

 

364

 

74

Hoa Mai       HD

4950

A.4X4

4950

 

 

 

405

 

75

Hoa Mai       HD

6500

 

6500

 

 

 

436

 

76

Hoa Mai       HD

7000

 

7000

 

 

 

500

 

XV

HILUX

 

 

 

 

 

 

 

 

1

HiLux-G, Pickup chở hàng và chở người cabin kép số tay 5 cấp

 

KUN26LPRMSYM

530kg

Diesel

5

2982cc

649

 

2

HiLux-E, Pickup chở hàng và chở người cabin kép số tay 5 cấp

 

KUN15LPRMSYM

530kg

Diesel

5

2494cc

519

 

XVI

HUYNDAI

 

 

 

 

 

 

 

 

1)

Ô tô tải

 

 

 

 

 

 

 

 

1

Ô tô tải Mighty HD

65

 

 

 

 

 

499

 

2

Ô tô tải Mighty HD thùng kín

65

 

 

 

 

 

499

 

3

Ô tô tải Mighty HD thùng mui bạt

65

 

 

 

 

 

499

 

4

Ô tô tải Mighty HD

72

 

 

 

 

 

519

 

5

Ô tô tải hiệu Huyndai – Mighty HD thùng kín

72

 

 

 

 

 

519

 

6

Ô tô tải hiệu Huyndai – Mighty HD thùng mui bạt

72

 

 

 

 

 

519

 

7

Ô tô tải tự đổ hiệu Fusin LD

1800

 

1.800kg

 

 

 

157

 

8

Ô tô tải tự đổ hiệu Fusin ZD

2000

 

2.000kg

 

 

 

157

 

9

Ô tô tải tự đổ hiệu Fusin LD

3450

 

3.450kg

 

 

 

292

 

10

Ôtô tải tự đổ HD nhập khẩu

370

 

 

 

 

 

2.241

 

11

TMT       Huyndai HD

65 tải

 

2,5 tấn

 

 

 

230

 

12

TMT       Huyndai HD

72

FU SIN/TL

 

 

 

 

430

sát xi có buồng

13

TMT       Huyndai HD

65

TL

2,5 tấn

 

 

 

390

 

14

TMT       Huyndai HD

65

MB1

2,4 tấn

 

 

 

390

 

15

TMT       Huyndai HD

65

MB2

2,4 tấn

 

 

 

390

 

16

TMT       Huyndai HD

65

TK

2,4 tấn

 

 

 

390

 

17

TMT       Huyndai HD

65

MB3

1,9 tấn

 

 

 

390

 

18

TMT       Huyndai HD

65

MB4

1,9 tấn

 

 

 

390

 

19

TMT       Huyndai HD

72

TL

3,5 tấn

 

 

 

420

 

20

TMT       Huyndai HD

72

MB1

3,4 tấn

 

 

 

420

 

21

TMT       Huyndai HD

72

MB2

3,4 tấn

 

 

 

420

 

22

TMT       Huyndai HD

72

TK

3,4 tấn

 

 

 

420

 

2)

Ô tô con từ 05 đến 7 chỗ

 

 

 

 

 

 

 

 

23

Huyndai santafe

 

 

 

2,2

5

diesel

985

 

24

Huyndai Getz

 

 

 

1,1

5

 

330

 

25

Huyndai Getz Click

 

 

 

 

5

 

386

 

26

Huyndai i30 CW.Getz Ford, lacetti

 

 

 

 

5

 

553

 

27

Hyundai Getz 1.1, (nhập khẩu)

 

 

 

 

5

 

330

 

28

Hyundai Getz . Click (nhập khẩu)

 

 

 

 

5

 

386

 

29

LACETTI SE1

 

 

 

 

5

 

350

 

30

Hyundai i30 cw.Getz Forte, Lacetti. (NK)

 

 

 

 

5

 

553

 

31

Hyundai SANTAFESLX, (nhập khẩu)

 

 

 

 

7

 

580

 

32

Hyundai TUCSON, (nhập khẩu)

 

 

 

 

5

 

637

 

33

Huyndai verna, (nhập khẩu, Ấn độ SX)

 

 

 

 

5

 

346

 

34

HUYNDAI, ELANTRA, nhập khẩu

 

 

 

 

5

 

514

 

3)

Ô tô Khách

 

 

 

 

 

 

 

 

35

Xe ô tô khách hiệu HDK

29

K29

 

 

29

 

920

 

XVII

JAC

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Xe tải JAC

D104

TRA1025H-TRACI

1.250kg

 

 

 

180

 

 

Xe tải JAC

D8AC0

JAC-HFC1030K

1.500kg

 

 

 

274

 

 

Xe tải JAC

D830

JAC-HFC1041K

1.800kg

 

 

 

294

 

 

Xe tải JAC

D830

TRA1041K-TRACI

2.150kg

 

 

 

294

 

 

Xe tải JAC

D800

JAC-HFC1047K

2.400kg

 

 

 

320

 

 

Xe tải JAC

D800

TRA1047K-TRACI

3.450kg

 

 

 

320

 

 

Xe tải JAC

E2025

JAC-HFC1061K

3.450kg

 

 

 

345

 

 

Xe tải JAC

E8701

JAC-HFC1083KR

5.500kg

 

 

 

411

 

 

Xe tải JAC

E8701

TRA1083K-TRACI

6.400kg

 

 

 

411

 

XVIII

JRD

 

 

 

 

 

 

 

 

1

JRD SUV Daily II

 

 

 

Xăng

 

 

340

 

2

JRD SUV Daily II

 

 

 

Diesel

 

 

359

 

3

JRD SUV Daily II (4x4)

 

 

 

 

 

 

397

 

4

JRD SUV DAILY I, TURBO 1 cầu

 

 

 

Diesel

7

2.8L

244

 

5

JRD SUV DAILY II, TURBO 1 cầu

 

 

 

Diesel

7

2.8L

244

 

6

JRD Daily Pick up 1 cầu

 

 

 

Xăng

 

 

359

 

7

JRD Daily Pick up 1 cầu

 

 

 

Diesel

 

 

378

 

8

JRD Daily Pick up (4x2)

 

 

 

 

 

 

295

 

9

JRD Mega I

 

 

 

Xăng

 

 

182

 

10

JRD MEGA I

 

 

 

Diesel

 

 

177

 

11

JRD MEGA II

 

 

 

 

 

 

131

 

12

JRD Mega II. D

 

 

 

Xăng

 

 

163

 

13

JRD PICKUP, TURBO 1 cầu

 

 

 

Diesel

5

2.8L

229

 

14

JRD Travel

 

 

 

Diesel

 

 

207

 

15

JRD Travel

 

 

 

Xăng

 

 

226

 

 

C DÒNG XE DU LỊCH

 

 

 

 

 

 

 

 

16

JRD TRAVEL

MPV

Fuel Ịnection

 

Xăng

5

1.1L

163

 

17

JRD MEGA I

SPORT MPV

Fuel Ịnection

 

Xăng

7

1.1L

147

 

18

IRD DAILY PICKUP-I (4X2)

TURBO

 

 

Diesel

5

2.8L

232

 

19

JRD SUV I Daily- I (4x2)

TURBO

 

 

Diesel

7

2.8L

247

 

20

JRD SUV II Daily- II (4x2)

TURBO

 

 

Diesel

7

2.8L

244

 

 

C LOẠI XE TẢI

 

 

 

 

 

 

 

 

21

JRD MANJIA-I tải

 

 

600kg

Xăng

2

1.1L

123

 

22

JRD MANJIA-I/KT

 

 

400kg

Xăng

2

1.1L

123

 

23

JRD MANJIA-I/TM

 

 

500kg

Xăng

2

1.1L

123

 

24

JRD MANJIA-II, ca bin kép

 

Fuel Ịnection

420kg

Xăng

4

1.1L

150

 

25

JRD STORM-I,

 

Direct Ịnection

980kg

Diesel

2

1.8L

166

 

26

JRD STORM-I/TK

 

 

770kg

Diesel

2

1.8L

166

 

27

JRD STORM-I/TM

 

 

800kg

Diesel

2

1.8L

166

 

28

JRD EXCEL -I có máy lạnh

 

Direct Ịnection

1.450kg

Diesel

3

3.2L

200

 

29

JRD EXCEL -I/TK

 

 

1.200kg

Diesel

3

3.2L

200

 

30

JRD EXCEL -I/TMB

 

 

1.250kg

Diesel

3

3.2L

200

 

31

JRD EXCEL -II ô tô tải tự đổ

 

Direct Ịnection

2.500kg

Diesel

3

3.3L

185

 

32

JRD EXCEL C

TURBO

INTERCOOLER

1.950kg

Diesel

3

2.6L

226

 

33

JRD EXCEL C /TK

 

 

1.650kg

Diesel

3

2.6L

226

 

34

JRD EXCEL C /TM

 

 

1.700kg

Diesel

3

2.6L

226

 

35

JRD EXCEL D

TURBO

INTERCOOLER

2.200kg

Diesel

3

3.7L

236

 

36

JRD EXCEL D /TK

 

 

1.850kg

Diesel

3

3.7L

236

 

37

JRD EXCEL D /TM

 

 

2.100kg

Diesel

3

3.7L

236

 

38

JRD EXCEL S

TURBO

INTERCOOLER

4.000kg

Diesel

3

3.9L

267

 

XIX

KIA

 

 

 

 

 

 

 

 

1

Kia Carnival

 

 

 

 

9

 

532

 

2

Kia Carnival

 

 

 

 

7

 

578

 

3

CARENS, số sàn

 

 

 

Xăng

7

 

532

 

4

CARENS, số tự động

 

 

 

Xăng

7

 

557

 

5

CARENS, số sàn,

 

 

 

Xăng

7

 

532

 

6

CARENS, số tự động

 

 

 

Xăng

7

 

557

 

7

CARENS, số tự động

 

 

 

Diesel

7

 

570

 

8

Kia Spectra

 

 

 

 

5

 

336

 

9

CARENS, số sàn

 

 

 

Diesel

7

 

355

 

10

MORNING, số sàn -EXMT

 

 

 

Xăng

5

 

286

 

11

MORNING, số tự động -SXAT

 

 

 

Xăng

5

 

305

 

12

OPTIMA, số tự động

 

 

 

Xăng

5

 

608

 

13

CERATO, số sàn

 

 

 

Xăng

5

 

485

 

14

RIO, số tự động, 5 cửa

 

 

 

Xăng

5

 

448

 

15

SORENTO, số tự động

 

 

 

Diesel

7

 

707

 

16

SORENTO, số tự động

 

 

 

Diesel

7

 

752

 

17

RIO, số sàn, 5 cửa

 

 

 

Xăng

5

 

429

 

18

SOUL, số sàn

 

 

 

Xăng

5

 

504

 

19

SOUL, số tự động

 

 

 

Xăng

5

 

523

 

20

CARNIVAL, số tự động

 

 

 

Xăng

7

 

504

 

21

RIO, số sàn, 4 cửa

 

 

 

Xăng

5

 

405

 

22

Ôtô tải KIA

K2700II

THACO-TMB-C

 

 

 

 

228

 

23

Ôtô tải KIA

3000

K3000S

 

 

 

 

242

 

24

Ôtô tải KIA có mui

K3000S

/THACO-MBB-C

 

 

 

 

259

 

XX

LIFAN

 

 

 

 

 

 

 

 

1

Ôtô tải 5 tấn

 

 

 

 

 

 

285

 

2

LIFAN, LF3040G1-2

 

 

 

 

 

 

180

 

XXI

MATIZ

 

 

 

 

 

 

 

 

1

MATIZ S

 

 

 

 

 

 

243

 

2

MATIZ SE

 

 

 

 

 

 

253

 

3

MATIZ SE AUTO

 

 

 

 

 

 

302

 

4

MATIZ SE COLOR

 

 

 

 

 

 

258

 

XXII

MAZDA

 

 

 

 

 

 

 

 

1

Mazda 3 (BVSN)

 

 

 

 

 

 

517

 

2

Mazda 6

 

 

 

 

 

 

741

 

3

Mazda 3 (BVSP)

 

 

 

 

 

 

545

 

4

Mazda Premacy

 

 

 

 

 

 

475

 

XXIII

MERCEDES

 

 

 

 

 

 

 

 

1

Ôtô hiệu Mercedes

ML 350

4Matic off_road

 

 

5

 

2.641

 

2

E200K Avantgarde

2007

5 Speed Automatic

 

 

 

 

1.691

 

3

C180K Sport

C180K

5 Speed Automatic

 

 

 

 

1.064

 

4

Sprinter Special 313

313

 

 

 

 

 

768

 

5

C180K Sport Automatic

C180K

Sport Automatic

 

 

 

 

1.106

 

6

C180K Elegance

C180K

5 Speed Automatic

 

 

 

 

1.121

 

7

C180K Elegance

C180K

 

 

 

 

 

1.163

 

8

Ôtô hiệu Mercedes

R 350

SUV-Tourer Long

 

 

6

 

2.316

 

9

E240 Elegance

E240

Automatic

 

 

 

 

1.957

 

10

Ôtô hiệu Mercedes

R 500

4Matic SUV-tourer long

 

 

6

 

2.943

 

11

Ôtô hiệu Mercedes

FL 450

4Matic off-road

 

 

7

 

3.211

 

12

C180K Classic

C180K

5 Speed Automatic

 

 

 

 

931

 

13

C180K Classic

C180K

Automatic

 

 

 

 

958

 

14

E200K Elegance

E200K

5 Speed Automatic

 

 

 

 

1.425

 

15

Ôtô hiệu Mercedes

CLS 350

Coupé

 

 

4

 

2.831

 

16

Sprinter -

CDI 311

Standard

 

 

 

 

720

 

17

C280 Avantgarde

C280

7 Speed Automatic

 

 

 

 

1.292

 

18

C280 Elegance Automatic

C280

 

 

 

 

 

1.423

 

19

E200K Elegance Automatic

E200K

 

 

 

 

 

1.606

 

20

C240 Avantgarde Automatic

C240

 

 

 

 

 

1.159

 

21

Sprinter -

CDI 311

Special Edition

 

 

 

 

739

 

22

C200K Elegance

C200K

5 speed Automatic

 

 

 

 

1.138

 

23

Ôtô hiệu Mercedes

350S

Sedan Long

 

 

5

 

3.608

 

24

Ôtô hiệu Mercedes

S 500

Sedan Long

 

 

7

 

4.235

 

25

Ôtô hiệu Mercedes

SLK350

Roadster sport engine

 

 

2

 

2.221

 

26

C200K Avantgarde

C200K

5 speed Automatic

 

 

 

 

1.233

 

27

E280 Elegance

2007

7 Speed Automatic

 

 

 

 

2.261

 

28

E280 Elegance

E280

7 Speed Automatic

 

 

 

 

1.805

 

29

Sprinter CDI 311

CDI 311

 

 

 

 

 

709

 

XXIV

MITSUBISHI

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Ô TÔ TẢI

 

 

 

 

 

 

 

 

1

Mitsubishi Triton, pic-Up cabin đơn

 

(KB5TNENMEL)

 

 

 

 

382

 

2

Mitsubishi Triton, pic-Up cabin kép

 

(KB5TNJNMEL)

 

 

 

 

429

 

3

Mitsubishi Triton, pic-Up cabin kép

 

TritonSCGL2WD

 

 

 

2351cc

377

 

4

Mitsubishi Triton, pic-Up cabin kép

 

TritonDCGLX

 

 

 

2477cc

525

 

5

Mitsubishi Triton, pic-Up cabin kép

số tự động

TritonDCGLS(AT)

565kg

 

5

2477cc

674

 

6

Mitsubishi Triton, pic-Up cabin kép

 

TritonSCGL4WD

 

 

 

2351cc

412

 

7

Mitsubishi Triton, pic-Up cabin kép

 

TritonDCGL

 

 

 

2351cc

464

 

8

Mitsubishi Triton, pic-Up cabin đơn

GL-4WD

(KB5TNENMEL)

 

 

 

4WD

382

 

9

Mitsubishi Triton, pic-Up cabin đơn

 

(KA5TNENMEL)

 

 

 

2WD

350

 

10

Mitsubishi Triton, pic-Up cabin kép

GL-2WD

GLX-

(KA4THJNUZL)

 

 

 

 

486

 

11

Mitsubishi Triton, pic-Up cabin kép

GL

 

715kg

 

5

2.351cc

528

 

12

Mitsubishi Triton, pic-Up cabin kép

GLS-M-T-

(KB4TGJNXZL)

 

 

 

 

528

 

13

Mitsubishi Triton, pic-Up cabin kép

DC- GLS

(KB4TGJNXZL)

575kg

 

5

2.477cc

647

NK

14

Mitsubishi Triton, pic-Up cabin kép

GLS- A-T

(KB4TGJRXZL)

 

 

 

 

545

 

15

Mitsubishi Triton, pic-Up cabin kép

DC- GLS-

AT

(KB4TGJRXZL)

 

 

 

 

545

 

16

Mitsubishi Triton, pic-Up cabin kép

DC- GLX-

(KA4THJNUZL)

680

 

5

2477cc

564

NK

17

Mitsubishi Triton, pic-Up cabin kép

 

DCGLS

 

 

 

2477cc

572

 

18

Mitsubishi Triton, pic-Up cabin đơn

GL-

2WD

(KA5TNENMEL)

 

 

 

2WD

350

 

19

Mitsubishi Triton, pic-Up cabin kép

 

GL-(KB5TNJNMEL)

 

 

 

 

426

 

 

Pajero

 

 

 

 

 

 

 

 

20

Xe Mitsubishi Pajero XX

 

XX

 

 

 

 

741

 

21

Xe Mitsubishi Pajero Supreme

 

 

 

 

 

 

912

 

22

Mitsubishi Pajero

 

GLS M/T,

 

 

7

 

1.583

 

23

MitsubishiPajero-GL,

 

GL

 

 

9

2972cc

1.815

NK

24

MitsubishiPajero-GLS,

 

GLS

 

 

7

2972cc

2.066

NK

25

MitsubishiPajero-GLS(số tự động),

 

GLS

 

 

7

2972cc

1.786

 

26

Mitsubishi Pajero GLS AT,

(số tự động),

GLS AT

 

 

7

2972cc

2.139

NK

27

Mitsubishi Pajero GLS A/T,

 

GLS A/T

 

 

7

 

1.644

 

28

Mitsubishi Pajero GLS MT,

 

GLS MT

 

 

7

 

1.583

 

29

Mitsubishi Pajero GL,

 

GL

 

 

7

 

1.383

 

30

Mitsubishi Pajero Sport

D.4W D.MT

KH4WGNMZL VT2

 

 

7

2.477cc

 

 

 

ZINGER

 

 

 

 

 

 

 

 

31

MITSUBISHI ZINGER GLS

 

VC4WLNHEYVT

 

 

8

2.351cc

707

LRTN

32

MITSUBISHI ZINGER GLS(AT)

GLS

(AT)

VC4WLRHEY

 

 

8

2.351cc

742

 

33

MITSUBISHI ZINGER GL

 

GL

 

 

 

 

483

 

34

Mitsubishi Zinger GLSMT, 8 chỗ

 

GLSMT

 

 

8

 

597

 

 

Canter

 

 

 

 

 

 

 

 

35

Mitsubishi Canter 7.5GREAT C&C

satxi tải

FE85PG6SLDD1

 

 

3

3908cc

618

LRTN

36

Mitsubishi Canter,7.5GREAT

tải thùng hở

FE85PG6SLDD1(TC)

4.375kg

 

3

3908cc

650

LRTN

37

Mitsubishi Canter,7.5GREAT

tải thùng kín

FE85PG6SLDD1(TK)

3.900kg

 

3

3908cc

675

LRTN

38

Mitsubishi Canter 6.5WIDE C&C

satxi tải

FE84PE6SLDD1

 

 

3

3908cc

594

LRTN

39

Mitsubishi Canter 6.5WIDE

tải thùng hở

FE84PE6SLDD1(TC)

3.610kg

 

3

3908cc

623

LRTN

40

Mitsubishi Canter 6.5WIDE

tải thùng kín

FE84PE6SLDD1(TK)

3.200kg

 

3

3908cc

646

LRTN

41

Mitsubishi Canter 4.7 LW C&C

satxi tải

FE73PE6SLDD1

 

 

3

3908cc

556

LRTN

42

Mitsubishi Canter 4.7 LW

tải thùng hở

FE73PE6SLDD1(TC)

1.990kg

 

3

3908cc

585

LRTN

43

Mitsubishi Canter 4.7 LW

tải thùng kín

FE73PE6SLDD1(TK)

1.700kg

 

3

3908cc

607

LRTN

 

Grandis

 

 

 

 

 

 

 

 

44

Mitsubishi Grandis,

 

NA4WLRUYLVT

 

 

7

2378CC

1.033

LRTN

45

Mitsubishi Grandis Limited

 

NA4WLRUYLVT

 

 

7

2378CC

1.074

LRTN

 

Jolie

 

 

 

 

 

 

 

 

46

Xe Mitsubishi Jolie SS

SS

SS

 

 

 

 

466

 

47

Xe Mitsubishi Jolie MB

MB

MB

 

 

 

 

448

 

 

Lancer

 

 

 

 

 

 

 

 

48

Xe Mitsubishi Lancer 1.6AT

AT

 

 

 

 

1.6AT

437

 

49

Xe Mitsubishi Lancer 1.6MT

MT

 

 

 

 

1.6MT

437

 

50

Xe Mitsubishi Lancer Gala 2.0

 

 

 

 

 

2

542

 

51

Mitsubishi GL 2351CC chở người

GL

(VC4WLRHEYVT),

 

 

 

2351cc

586

 

52

Mitsubishi GL chở người

GL

(VC4WLNLEYVT)

 

 

 

2351cc

467

 

53

Mitsubishi Zinger GL, 8 chỗ ngồi

GL

GL

 

 

 

2351cc

542

 

54

Mitsubishi Zinger GLS, chở người

GLS

(AT)

(VC4WLRHEYVT)

 

 

 

2351cc

680

 

55

Mitsubishi Zinger GLS, 8 chỗ ngồi

GLS

 

 

 

8

2351cc

578

 

56

Mitsubishi GLS, 2351CC chở người

GLS

(VC4WLRHEYVT)

 

 

 

2351cc

640

 

57

Mitsubishi Zinger GLS, 2351CC chở người

GLS

VC4WLNHEYVT

 

 

 

2351cc

515

 

58

Mitsubishi Zinger, 8 chỗ

GLSAT

GLSAT

 

 

8

 

633

 

 

XE CỨU THƯƠNG

 

 

 

 

 

 

 

 

59

Mitsubishi Pajero, ôtô cứu thương

 

 

 

 

5

2972cc

983

NK

60

Mitsubishi L300, ôtô cứu thương

 

 

 

 

7

1997cc

724

NK

XXV

MEKONG

 

 

 

 

 

 

 

 

1

HUANGHAI,

 

Pick-up cabin-kép

 

 

5

 

315

 

2

PREMMIO-MAX,

 

Pick-up cabin-kép

 

 

5

 

319

 

3

HUANGHAI,

 

Pick-up cabin-kép

 

 

5

 

296

 

4

PMC PREMIO II (Pick-up cabin- kép)

1022

DD 4X4

 

 

5

 

397

 

5

Ô tô sát xi tải JINBEI SY

1027

ADQ36- DPPASO990BEC

 

 

 

 

118

 

6

Ô tô tải JINBEI SY

1027

ADQ36- DPPASO990BES

 

 

 

 

125

 

7

HUANGHAI, PREMMIO DD

1030

 

 

 

 

 

299

 

8

HUANGHAI, PREMMIO MAX

1022

GS-DD1022F

 

 

 

 

308

 

9

HUANGHAI, PRONTO

6490

DD6490A

 

 

 

 

394

 

10

HUANGHAI 7 chỗ ngồi

 

PRONTO DD6490A,

 

 

7

 

400

 

11

HUANGHAI, 5 chỗ ngồi (ôtô chở tiền)

 

 

 

 

5

 

424

 

12

HUANGHAI, 7 chỗ (ôtô con)

 

 

 

 

7

 

420

 

XXVI

NISSAN

 

 

 

 

 

 

 

 

1

Nissan Grand Livina

L10M

 

 

 

 

 

705

 

2

Nissan Grand Livina

L10A

 

 

 

 

 

658

 

3

Nissan Grand Livina

4AT

 

 

 

 

1.8L

685

 

4

Nissan Grand Livina

6MT

 

 

 

 

1.8L

636

 

5

Nisan Navara

6MT

 

 

 

 

2.5L

687

 

6

Nisan Navara LE

PICK UP

 

 

 

 

2.5L

642

 

XXVII

PORSCHE

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Xe hơi thể thao (SX tại Đức)

 

 

 

 

 

 

 

 

1

Porsche

Boxster

 

 

6 xy lanh

2

2893cc

2.530

 

2

Porsche

Cayman

 

 

6 xy lanh

2

2893cc

2.420

 

3

Porsche

Cayenne

 

 

V6

5

3598cc

2.750

 

4

Porsche

Cayenne S

 

 

V8

5

4806cc

3.740

 

5

Porsche

Cayenne S Hybrid

 

 

V6

5

2995cc

3.960

 

6

Porsche

Cayenne S Turbo

 

 

V8

5

4806cc

5.720

 

7

Porsche

Panamera

S

 

 

V8

4

4806cc

4.840

 

8

Porsche

Panamera

 

 

V6

4

3605cc

3.800

 

XXVIII

RANGER

 

 

 

 

 

 

 

 

1

Ôtô tải RANGER 2AW-8F2-2

 

 

 

 

 

 

508

 

X

SANYANGT880

 

 

 

 

 

 

 

 

1

xe tải, Ôtô thùng kín

 

SC1-B2-1

 

 

 

 

140

 

2

xe tải, Ôtô thùng kín

 

SC1-B-1

 

 

 

 

144

 

3

Xe ô tô tải Van

 

V5-SC3-A2

 

 

 

 

224

 

4

Xe ô tô tải SC1-A

 

SC1-A

880kg

 

 

 

129

 

5

Xe ô tô tải SC1-A2

 

SC1-A2

880kg

 

 

 

126

 

6

Xe ô tô tải SC2-A

 

SC2A

1.000kg

 

 

 

171

 

7

Xe ô tô tải SC2-A2

 

SC2A2

1.000kg

 

 

 

166

 

8

Xe ô tô sát xi tải SC1-B

 

SC1-B

1.890kg

 

 

 

126

 

9

Xe ô tô sát xi tải SC1-B2

 

SC1-B2

1.890kg

 

 

 

123

 

10

Xe ô tô sát xi tải SC2-B

 

SC2-B

2.365kg

 

 

 

166

 

11

Xe ô tô sát xi tải SC2-B2

 

SC2-B2

2.365kg

 

 

 

160

 

12

Xe ô tô tải tự đổ

 

SC1-B2

880kg

 

 

 

167

 

13

Xe ô tô tải tự đổ

 

SC1-B2-2

880kg

 

 

 

162

 

14

Xe ô tô Khách

 

V11-SC3-C2

 

 

 

 

231

 

15

Xe ô tô con

 

V9-SC3-B2

 

 

 

 

221

 

XXIX

SONG HONG

 

 

 

 

 

 

 

 

1

SONGHONG, Ôtô tải tự đổ 1950B

 

 

 

 

 

 

127

 

2

SONGHONG, Ôtô tải tự đổ 1950A

 

 

 

 

 

 

127

 

XXX

SUZUKI

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Ô TÔ TẢI

 

 

 

 

 

 

 

 

1

Ôtô tải VAN,

 

(SK410BK)

 

 

 

970cc

174

 

2

Xe tải nhẹ thùng kín,

SK410

BV

(SK410BV)

 

 

 

970cc

189

 

3

Ôtô tải,

 

(SK410K)

 

 

 

970cc

172

 

XXXI

Ô TÔ CON

 

 

 

 

 

 

 

 

1

Ô tô con nhập khẩu

2000

GRAND VITARA

 

 

5

2000cc

766

 

2

Ôtô con

 

SK410WV

 

 

7

970cc

287

 

3

Ôtô con - Bạc

 

SK410WV

 

 

7

970cc

291

 

4

Ôtô con

 

8 APV GL

 

 

8

 

437

 

5

Ôtô con

 

7 APV GLX

 

 

7

 

482

 

6

Ôtô con 5 chỗ (Nhập khẩu)

 

SWIFT MT

 

 

5

 

567

 

7

Ôtô con 5 chỗ (Nhập khẩu)

 

SWIFT AT

 

 

5

 

604

 

8

Xe con 5 chỗ Swift 1.5 AT

 

 

 

 

5

 

580

 

9

Xe con 5 chỗ Swift 1.5 MT

 

 

 

 

5

 

542

 

10

Xe ôtô con 5 chỗ ngồi,

 

SWIFT-AT

 

 

5

1490cm3

604

 

11

Xe ôtô con 5 chỗ ngồi,

 

SWIFT-MT

 

 

5

1490cm4

567

 

12

Xe khách 8 chỗ

 

APV - Van GL

 

 

8

 

456

 

13

Xe khách 8 chỗ

 

APV - Van GLX

 

 

8

 

494

 

14

APV-GL, ôtô con 8 chỗ ngồi,

 

 

 

 

8

1590cm3

438

 

15

APV-GLX, ôtô con 7 chỗ ngồi,

 

 

 

 

7

1590cm4

482

 

16

Xe con 5 chỗ

 

SL410R WAGON R

 

 

5

 

274

 

17

Xe 7 chỗ ngồi,

 

SK410WV-BẠC

 

 

7

970cc

291

 

18

Xe khách 7 chỗ

 

SK410WV

 

 

7

970cc

287

 

19

Xe con 5 chỗ

 

Hatch 2.0AT

 

 

5

2.0AT

693

 

20

Xe 2 cầu 5 chỗ

 

VITARA SE416

 

 

5

 

397

 

21

Xe con 5 chỗ

 

Hatch 4.0MT

 

 

5

4

665

 

XXXII

SYM

 

 

 

 

 

 

 

 

1

Ôtô tải SYM T880

 

 

 

 

 

 

137

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

XXXIII

THÀNH CÔNG

 

 

 

 

 

 

 

 

1

THÀNH CÔNG tải ben 3,35 tấn

 

 

 

 

 

 

450

 

XXXIV

TRƯỜNG GIANG

 

 

 

 

 

 

 

 

1)

XE TẢI TỰ ĐỔ 01 CẦU 4X2

 

 

 

 

 

 

 

 

1

DFM TD7TA Loại 5 số, cầu gang,

 

 

6.950kg

 

 

 

387

 

2

DFM TD7TA Loại 5 số, cầu thép,

 

 

6.950kg

 

 

 

400

 

3

DFM TD7TA Loại 6 số, cầu thép,

 

 

6.950kg

 

 

 

430

 

4

DFM TD7TB Loại 6 số, cầu thép, hộp số to, cầu chậm,

 

 

6.950kg

 

 

 

460

 

5

DFM TD7,5TA Loại 6 số, cầu thép

 

máy Commins,

7.500kg

 

 

 

465

 

6

DFM TD7,5TA Loại x 6 số, cầu thép hộp số to,

 

máy Commins,

7.500kg

 

 

 

475

 

7

DFM TD4.99T Loại 8 số, cầu thép,

 

động cơ Yuchai,

4.990kg

 

 

100KW

460

 

8

DFM TD4.98TB Loại

 

 

4.980kg

 

 

 

400

 

9

DFM TD6.5B Loại x

 

 

6.500kg

 

 

 

400

 

10

DFM TD3.45-4x2 Loại

 

 

3.450kg

 

 

85KW

295

 

11

DFM - 3.45TD Loại cầu chậm,

 

 

3.450kg

 

 

96KW

365

 

12

DFM TD6.9B Loại cầu chậm,

 

 

6.900kg

 

 

96KW

365

 

13

DFM TD2.35TB Loại 5 số,

 

 

2.350kg

 

 

 

280

 

14

DFM TD3.45B Loại 5 số,

 

 

3.450kg

 

 

 

280

 

15

DFM TD2.35TC Loại 7 số,

 

 

2.350kg

 

 

 

285

 

16

DFM TD3.45M Loại 7 số,

 

 

3.450kg

 

 

 

285

 

17

DFM TD0.97TA

 

 

970kg

 

 

 

195

 

18

DFM TD1.25B

 

 

1.250kg

 

 

 

200

 

19

DFM TD1.8TA

 

 

1.800kg

 

 

 

235

 

20

DFM TD2.5B Loại

 

 

2.500kg

 

 

 

235

 

21

DFM TD8180

 

 

7.300kg

 

 

 

600

 

2)

XE TẢI TỰ ĐỖ 02 CẦU4X4

 

 

 

 

 

 

 

 

22

DFM TD4.98T4x4

 

 

4.980kg

 

 

96KW

349

 

23

DFM TD4.98T4x4 Loại cầu chậm,

 

 

4.980kg

 

 

96KW

415

 

24

DFM TD5T4x4

 

 

5.000kg

 

 

85KIW

341

 

25

DFM TD7T4x4

 

 

6.500kg

 

 

 

470

 

26

DFM TD7TB4x4 Loại 6số, cầu thép,

 

máy Cummins

7.000kg

 

 

 

500

 

3)

XE TẢI THÙNG

 

 

 

 

 

 

 

 

27

DFM -TL900A

 

 

900kg

 

 

38KW

150

 

28

DFM -TL900A/KM

 

 

680kg

 

 

38KW

150

 

29

DFM-TT1.25TA

 

 

1.250kg

 

 

38KW

200

 

30

DFM TT1.850B L

 

 

1.850kg

 

 

38KW

200

 

31

DFM TT1.25TA/KM

 

 

1.150kg

 

 

38KW

200

 

32

DFM TT1.8TA

 

 

1.800kg

 

 

46KW

222

 

33

DFM TT1.5B

 

 

2.500kg

 

 

46KW

222

 

34

DFM TT1.8TA/KM

 

 

1.600kg

 

 

46KW

222

 

35

DFM EQ3.8T-KM

 

 

3.250kg

 

 

 

257

 

36

DFM EQ4.98T-KM

 

 

4.980kg

 

 

966KW

355

 

37

DFM EQ4.98T/KM6511

 

 

6.500kg

 

 

966KW

355

 

38

DFM EQ7TA-TMB

 

 

6.885kg

 

 

 

323

 

39

DFM EQ7TB-KM Loại 6 số, cầu thép,

 

 

7.000kg

 

 

 

390

 

40

DFM EQ7TB-KM Loại 6 số, cầu thép, hộp số to,

 

 

7.000kg

 

 

 

400

 

41

DFM EQ7140TA Loại 6 số, 1 cầu, cầu thép,

 

động cơ Cummins,

7.000kg

 

 

 

425

 

42

DFM EQ7140TA Loại xe tải thùng, 6 số, 1cầu, cầu thép,

 

động cơ Cummins,

7.000kg

 

 

 

430

 

43

DFM EQ3.45T4x4-KM

 

 

6.500kg

 

 

 

385

 

44

Ôtô tải 20tấn 1980 T

 

 

20.000kg

 

 

 

174

 

XXXV

THACO

 

 

 

 

 

 

 

 

1)

Ô TÔ KHÁCH

 

 

 

 

 

 

 

 

1

THACO, ôtô khách, VN-D - HUYNDAI-COUNTY-CRDi

4

DD

 

 

29

 

837

 

2

THACO, ôtô khách, KB

88

SEII

 

 

35

 

939

 

3

THACO, ôtô khách, KB

88

SEI

 

 

39

 

944

 

4

THACO, ôtô khách,

 

(HUYNDAI-115L)

 

 

47

 

1.340

 

2)

Ô TÔ TẢI THÙNG CÓ MUI PHỦ

 

 

 

 

 

 

 

 

5

THACO, FC

125

MBB

1.150kg

 

 

 

178

 

6

THACO, FC

125

MBM

1.150kg

 

 

 

176

 

7

THACO, FC

125

TK

1.000kg

 

 

 

180

 

8

THACO, FC

150

TK

1.250kg

 

 

 

198

 

9

THACO, FC

150

MBM

1.300kg

 

 

 

194

 

10

THACO, FC

150

MBB

1.350kg

 

 

 

196

 

11

THACO, FC

200

MBB

1.850kg

 

 

 

219

 

12

THACO, FC

200

MBM

1.850kg

 

 

 

216

 

13

THACO, FC

250

MBM

2.300kg

 

 

 

225

 

14

THACO, FC

250

MBB

2.350kg

 

 

 

227

 

15

THACO, FC

345

MBB

3.200kg

 

 

 

260

 

16

THACO, FC

345

MBM

3.200kg

 

 

 

256

 

17

THACO, FC

500

MBB

4.600kg

 

 

 

320

 

18

THACO, FC

2200

MBB-C

1.000kg

 

 

 

160

 

19

THACO, FC

2200

TMB-C

1.000kg

 

 

 

158

 

20

THACO, FC

2200

TK-C

1.000kg

 

 

 

162

 

21

THACO, FC

2300

MBB-C

880kg

 

 

 

132

 

22

THACO, FC

2300

TMB-C

900kg

 

 

 

130

 

23

THACO, FC

2600

MBB-C

900kg

 

 

 

146

 

24

THACO, FC

2600

TMB-C

900kg

 

 

 

146

 

25

THACO, FC

3300

MBB-C

2.300kg

 

 

 

216

 

26

THACO, FC

3300

TMB-C

3.300kg

 

 

 

215

 

27

THACO, FC

3900

TMB-C

2.850kg

 

 

 

209

 

28

THACO, FC

4100

TMB-C

3.200kg

 

 

 

223

 

29

THACO, FC

4100

TMB-C

3.200kg

 

 

 

255

 

30

THACO, FC

4200

TMB-C

4.500kg

 

 

 

326

 

31

THACO, FC

4800

TMB-C

6.000kg

 

 

 

352

 

32

THACO, AUMARK

198

MBB

1.850kg

 

 

 

295

 

33

THACO, AUMARK

198

MBM

1.850kg

 

 

 

295

 

34

THACO, AUMARK

250

MBB

2.300kg

 

 

 

298

 

35

THACO, AUMARK

250

MBM

2.300kg

 

 

 

298

 

36

THACO, AUMARK

345

MBM

3.200kg

 

 

 

317

 

37

THACO, AUMARK

345

MBB

 

 

 

 

320

 

38

THACO, AUMARK

450

MBB

4.200kg

 

 

 

335

 

39

K-II Thaco TMBC,

2700

TMBC,

1.000kg

 

 

 

218

 

3)

Ô TÔ TẢI TỰ ĐỔ

 

 

 

 

 

 

 

 

40

THACO, ôtô tải tự đổ        FD

200

4WD

2.000kg

 

 

 

208

 

41

THACO, ôtô tải tự đổ        FD

345

4WD

3.450kg

 

 

 

319

 

42

THACO, ôtô tải tự đổ        FD

2300

A

1.000kg

 

 

 

150

 

43

THACO, ôtô tải tự đổ FD

600

 

 

 

 

 

349

 

44

THACO, ôtô tải tự đổ FD

345

 

 

 

 

 

296

 

45

THACO, ôtô tải tự đổ FD

345

A-4WD

 

 

 

 

342

 

4)

Ô TÔ TẢI CÓ THÙNG KÍN

 

 

 

 

 

 

 

 

46

THACO, FC

200

TK

1.700kg

 

 

 

220

 

47

THACO, FC

250

TK

2.200kg

 

 

 

230

 

48

THACO, FC

345

TK

3.100kg

 

 

 

259

 

49

THACO, FC

500

TK

4.500kg

 

 

 

321

 

50

THACO, FC

700

 

7.000kg

 

 

 

331

 

51

THACO, FC

2300

TK-C

880kg

 

 

 

134

 

52

THACO, FC

2600

TK-C

880kg

 

 

 

148

 

53

THACO, FC

3300

TK-C

2.300kg

 

 

 

220

 

54

THACO, FC

3900

TK-C

2.800kg

 

 

 

212

 

55

THACO, FC

4100

TK-C

3.100kg

 

 

 

224

 

56

THACO, FC

4100

TK-C

3.100kg

 

 

 

254

 

57

THACO, FC

4200

TK-C

4.500kg

 

 

 

321

 

58

THACO, ôtô tải FC

350

 

 

 

 

 

277

 

59

THACO, AUMARK

198

TK

1.800kg

 

 

 

298

 

60

THACO, AUMARK

250

TK

2.200kg

 

 

 

301

 

61

THACO, AUMARK

345

TK

3.100kg

 

 

 

320

 

62

THACO, AUMARK

450

TK

4.100kg

 

 

 

336

 

XXXVI

THANH DO

 

 

 

 

 

 

 

 

1

Fuisin, Ôtô tải FT

1500

(Fuisin-FT1500)

1.500kg

 

 

 

140

 

2

Fuisin, Xe ôtô tải tự đổ LD

1800

(Fuisin-LD-1800)

1.800kg

 

 

 

175

 

3

Fuisin, Xe ôtô tải tự đổ ZD

2000

(Fuisin-ZD2000)

2.000kg

 

 

 

178

 

4

Ôtô tải Fusin CT

1000

 

990kg

 

 

 

102

 

5

Ôtô tải Fusin FT

1500

 

1.500kg

 

 

 

154

 

6

Ôtô tải Fusin FT

2500

2500E

2.500kg

 

 

 

222

 

7

Ôtô tải Fusin LD

1800

 

1.800kg

 

 

 

195

 

8

Ôtô tải Fusin ZD

2000

 

2.000kg

 

 

 

195

 

9

Ôtô tải Fusin LD

3450

 

3.450kg

 

 

 

299

 

10

Ôtô khách Fusin JB28SL

 

Fusin JB28SL

 

 

 

 

400

 

11

Ôtô khách Fusin JB35SL

 

 

 

 

 

 

609

 

XXXVII

TOYOTA

 

 

 

 

 

 

 

 

1)

Toyota Hiace

 

 

 

 

 

 

 

 

1

Toyota Hiace, tay lái thuận,

 

 

 

 

16

2494cm3

628

 

2

Toyota Hiace, tay lái thuận,

 

 

 

 

16

2694cm3

607

 

3

Toyota Hiace, số tay 5 cấp,

 

Super Wagon

 

Xăng

10

2494cm3

737

 

4

Hiace, Commuter số tay 5 cấp

TRH2

13L- JEMD KU

Commuter

 

Xăng

16

2694cm3

681

 

5

Hiace, Commuter số tay 5 cấp

KDH2

12L- JEMD KU

Commuter

 

Diesel

16

2494cm3

704

 

6

Hiace, SuperWagon số tay 5 cấp

TRH2

13L- JDMN KU

Super Wagon

 

Xăng

10

2694cm3

823

 

2)

Hilux

 

 

 

 

 

 

 

 

7

Toyota Hilux G, Pickup chở hàng và chở người, cabin kép, số tay 5 cấp, 4x4,

Hilux G

KUN26L-PRMSYM

530kg

Diesel

 

2982cm3

723

 

8

Toyota Hilux E, Pickup chở hàng và chở người, cabin kép, số tay 5 cấp, 4x2,

Hilux E

KUN15L-PRMSYM

550kg

Diesel

 

2494cm3

579

 

3)

Corola

 

 

 

 

 

 

 

 

9

Toyota Corola 2.0, số tự động vô cấp,

2.0

CVT

 

 

Xăng

5

1987cm3

842

 

10

Toyota Corola 1.8, số tự động vô cấp,

1.8

CVT,

 

 

Xăng

5

1798cm3

773

 

11

Toyota Corola 1.8, số tay 6 cấp,

1.8 MT,

 

 

Xăng

5

1798cm4

723

 

12

Corolla 1.8, số tự động 4 cấp

AT

 

 

 

5

1794cm3

695

 

13

Corolla 1.8MT số tay 5 cấp

MT,

 

 

 

5

1794cm4

653

 

14

Corolla 2.0AT, số tự động 4 cấp

AT

 

 

 

5

1798cm4

754

 

15

COROLLA, SỐ TAY

 

 

 

 

5

 

663

 

16

ToYoTa CoRolla AlTis 2.0Z; (NK)

 

 

 

 

5

 

850

 

4)

Vios

 

 

 

 

 

 

 

 

17

Toyota Vios G, số tự động 4 cấp, cửa sổ chỉnh điện

G

 

 

Xăng

5

1497cm3

602

 

18

Toyota Vios E,số tay 5 cấp, cửa sổ chỉnh điện

E

 

 

Xăng

5

1497cm3

552

 

19

Toyota Vios Limo, số tay 5 cấp, cửa sổ chỉnh tay

Limo

 

 

Xăng

5

1497cm3

520

 

20

Toyota Vios Limo, số tay 5 cấp, cửa sổ chỉnh tay

Limo

NCP93L-BEMDAKU

 

Xăng

5

1497cm3

520

 

5)

Fortuner

 

 

 

 

 

 

 

 

21

Toyota Fortuner ,số tự động 4cấp, bộ ốp thân xe thể thao TRD

 

V TRD Sportivo

 

Xăng

7

2694cm3

1.060

 

22

Toyota Fortuner V, số tự động 4 cấp, 4x4

 

V

 

Xăng

7

2694cm3

1.012

 

23

Toyota Fortuner G, số tay 5 cấp, 4x2

 

G

 

 

7

2494cm3

840

 

6)

Camry

 

 

 

 

 

 

 

 

24

Camry 3.5Q, số tự động 6 cấp, tay lái thuận,

3.5Q

GSV40L-JETGKU

 

Xăng

5

3456cm3

1.507

 

25

Camry 2.4G, số tự động 5 cấp

2.4G

ACV40L-JEAEKU

 

Xăng

5

2362cm3

1.093

 

26

Xe ToYoTa. CamRy từ 2.0E; (Nhập khẩu)

 

 

 

 

5

 

890

 

27

ToYoTa. CamRy từ 2.5LE; (Nhập khẩu)

 

 

 

 

5

 

1.119

 

7)

Land Cruiser

 

 

 

 

 

 

 

 

28

Toyota Land Cruiser VX, số tự động 5 cấp,tay lái thuận, 4x4

VX

UZJ200L-GNAEK

 

Xăng

8

4664cm3

2.608

 

29

Toyota Land Cruiser Prado TX, số tự động 4 cấp, 4x4

TX

TRJ150L-GKPEK

 

Xăng

7

2694cm3

1.923

 

30

Toyota LandCruiser PRADO TX-L, (NK)

 

 

 

 

7

 

1.386

 

8)

Innova

 

 

 

 

 

 

 

 

31

Innova GSR, số tay 5 cấp

GSR

2011

 

 

7

1998cm3

754

 

32

Innova V,số tự động 4 cấp

V

 

 

Xăng

8

1998cm3

790

 

33

Innova G, số tay 5 cấp, cửa sổ chỉnh điện

G

 

 

Xăng

8

1998cm3

715

 

34

Innova J, số tay 5 cấp cửa sổ chỉnh tay

J

 

 

Xăng

8

1998cm3

640

 

9)

AUDI

 

 

 

 

 

 

 

 

35

ToYoTa AUDI A6 Model 2001 4.2.0; (NK)

 

 

 

 

5

 

1.372

 

36

ToYoTa AUDI A6 Model 2001 3.2.0; (NK)

 

 

 

 

5

 

870

 

37

ToYoTa AUDI R8 V10 (Nhập khẩu)

 

 

 

 

5

 

2.707

 

38

ToYoTa AUDI A6 Model 2009 2.0 TSF1; (NK)

 

 

 

 

5

 

1.710

 

39

ToYoTa AUDI A6 Model 2009 2.8 FS1; (NK)

 

 

 

 

5

 

2.304

 

10)

Yaris

 

 

 

 

 

 

 

 

40

Toyota Yaris, Hatchback, 5 cửa, số tự động 4 cấp,

E

NCP91L-AHPRKM

 

 

5

1497cm3

658

 

41

G (động cơ dầu), số tay 5 cấp

 

 

 

Diesel

7

2494cm3

744

 

42

V động cơ xăng, số tự động 4 cấp

 

 

 

Xăng

7

2694cm3

890

 

43

Ôtô con ToyoTa VENZA

 

 

 

 

 

 

1.034

 

XXXVIII

VINAXUKI

 

 

 

 

 

 

 

 

1)

Ô tô con

 

 

 

 

 

 

 

 

1

Xe Ô tô con hiệu HFJ

6371

HFJ_6371

 

 

8

 

172

 

2

Xe Ô tô con bán tải hiệu HFJ

6376

HFJ_6376

 

 

8

 

175

 

2)

Ô TÔ KHÁCH

 

 

 

 

 

 

 

 

3

Xe khách

 

VINA_29

 

 

29

 

404

 

4

Xe khách

 

VINA_35

 

 

35

 

450

 

3)

Ô TÔ TẢI

 

 

 

 

 

 

 

 

5

Xe bán tải loại một hàng ghế rưỡi CC

1021

CC1021_LR

 

 

 

 

183

 

6

Xe bán tải loại Cabin kép CC

1021

1021- LSR

 

 

 

 

206

 

7

Xe tải HFJ

1011

HFJ_1011G

780kg

 

 

 

83

 

8

Xe tải đông lạnh Jinbei SY 5044XXYD3-V phanh hơi dầu

5044

JINB_SY5044XXYD3_V

999kg

 

 

 

179

 

9

Xe tải đông lạnh Jinbei SY 5047XXY-V phanh hơi

5047

JINB_SY5047XXY_V

999kg

 

 

 

187

 

10

Xe tải Jinbei SY

1021

(JINB_SY1021DMF3)

860kg

 

 

 

93

 

11

Xe tải Jinbei SY

1022

(JINB_SY1022DMF)

800kg

 

 

 

88

 

12

Xe tải Jinbei SY

1030

(JINB_SY1030_1050)

1050kg

 

 

 

118

 

13

Xe tải Jinbei SY

1030

(JINB_SY1030_999)

999kg

 

 

 

123

 

14

Xe tải Jinbei SY có trợ lực tay lái

1041

(JINB_SY1041DLS3_CO)

1605kg

 

 

 

131

 

15

Xe tải Jinbei SY không trợ lực tay lái

1041

(JINB_SY1041DLS3_KO)

1605kg

 

 

 

129

 

16

Xe tải Jinbei SY

1043

(JINB_SY1043DVL)

1750kg

 

 

 

151

 

17

Xe tải Jinbei SY có trợ lực tay lái

1044

(JINB_SY1044DVS3_CO)

1.490kg

 

 

 

153

 

18

Xe tải Jinbei SY không có trợ lực tay lái

1044

(JINB_SY1044DVS3_KO)

1.490kg

 

 

 

149

 

19

Xe tải Jinbei SY

1047

(JINB_SY1047DVS3)

1.685kg

 

 

 

156

 

20

Xe tải Jinbei SY

3050

(JINB_SY3050)

4500BA

 

 

 

196

 

21

Xe tải thùng Jinbei SY

1062

(JINB_SY1062)

2.800kg

 

 

 

207

 

22

Xe tải tự đổ Jinbei SY

3030

DFH2 (JINB_SY3030)

 

 

 

 

123

 

XXXIX

VIỆT TRUNG

 

 

 

 

 

 

 

 

1

JPM ôtô tải B1.75V

 

 

1.750kg

 

 

 

181

 

2

Ôtô tự đổ DFM6.0 4x4

 

 

6.000kg

 

 

 

337

 

3

Ôtô tải tự đổ VIỆT TRUNGDFM

 

 

2.500kg

 

 

 

193

 

4

Ôtô tải tự đổ VIỆT TRUNGDFM

 

 

7.800kg

 

 

 

350

 

5

Ôtô tải tự đổ VIỆT TRUNGDFM

 

 

8.000kg

 

 

 

395

 

XXXX

VOLVO

 

 

 

 

 

 

 

 

1

Ôtô tải ben VOL VO trọng tải 14540

 

 

 

 

 

 

1.400

 

XXXXI

VOLKSWAGEN

 

 

 

 

 

 

 

 

1

Động cơ 4 xy lanh thẳng hàng, dung tích xy lanh 1.984, xăng, hộp số 6 số tự động, năm sản xuất 2009

 

 

 

 

 

 

1.678

 

2

VoLKSWAGEN New Beetle 1.6 mui cứng DxRxC :4.129x1.721x1.498

 

 

 

 

 

 

1.229

 

3

VoLKSWAGEN New Beetle 2.0 mui cứng DxRxC :4.129x1.721x1.498

 

 

 

 

 

 

1.429

 

4

VoLKSWAGEN Tiguan DxRxC :4.427x1.809x1.665

 

 

 

 

 

 

1.319

 

5

VoLKSWAGEN Passat DxRxC :4.765x1.820x1.447

 

 

 

 

 

 

1.359

 

6

VoLKSWAGEN Passat CC DxRxC :4.799x1.855x1.417

 

 

 

 

 

 

1.665

 

7

VoLKSWAGEN CC DxRxC :4.799x1.855x1.417

 

 

 

 

 

 

1.665

 

8

VoLKSWAGEN Touareg R5 DxRxC :4.754x1.928x1.726

 

 

 

 

 

 

2.222

 

XXXXII

VM GROUP (Cty ô tô thế giới)

 

 

 

 

 

 

 

 

1

Volkswagen New Beetle mui cứng 1.6

6 số tự động

4 xi lanh thẳng hàng

 

Xăng

 

1595

995

SX2009

2

Volkswagen New Beetle mui cứng 2.0

6 số tự động

4 xi lanh thẳng hàng

 

Xăng

 

1984

1168

SX2009

3

Volkswagen New Beetle mui cứng 1.6

6 số tự động

4 xi lanh thẳng hàng

 

Xăng

 

1595

1055

SX2010

4

Volkswagen Tiguan

6 số tự động

4 xi lanh thẳng hàng

 

Xăng

 

1984

1495

SX2009

5

Volkswagen Tiguan

6 số tự động

4 xi lanh thẳng hàng

 

Xăng

 

1984

1525

SX2010

6

Volkswagen Tiguan 2.0

7 số tự động

4 xi lanh thẳng hàng

 

Xăng

 

1984

1555

SX2011

7

Volkswagen Passat

6 số tự động

4 xi lanh thẳng hàng

 

Xăng

 

1984

1359

SX2009

8

Volkswagen Passat CC

6 số tự động

4 xi lanh thẳng hàng

 

Xăng

 

1984

1595

SX2009

9

Volkswagen Passat CC Sport

6 số tự động

4 xi lanh thẳng hàng

 

Xăng

 

1984

1661

SX2009

10

Volkswagen Passat CC

6 số tự động

4 xi lanh thẳng hàng

 

Xăng

 

1984

1661

SX2010

11

Volkswagen Scirocco Sport

7 số tự động

4 xi lanh thẳng hàng

 

Xăng

 

1394

796

SX2010

12

Volkswagen Scirocco 2.0 TSI Sport

7 số tự động

4 xi lanh thẳng hàng

 

Xăng

 

1984

1394

SX2010

 

HIỆU LỰC VĂN BẢN

Quyết định 778/QĐ-UBND năm 2012 quy định giá tối thiểu tính lệ phí trước bạ xe ô tô trên địa bàn tỉnh Thừa Thiên Huế

  • Số hiệu: 778/QĐ-UBND
  • Loại văn bản: Quyết định
  • Ngày ban hành: 08/05/2012
  • Nơi ban hành: Tỉnh Thừa Thiên Huế
  • Người ký: Lê Trường Lưu
  • Ngày công báo: Đang cập nhật
  • Số công báo: Dữ liệu đang cập nhật
  • Ngày hiệu lực: Kiểm tra
  • Tình trạng hiệu lực: Kiểm tra
Tải văn bản