- 1Luật Dược 2005
- 2Thông tư 22/2009/TT-BYT quy định việc đăng ký thuốc do Bộ Y tế ban hành
- 3Nghị định 63/2012/NĐ-CP quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế
- 4Quyết định 3861/QĐ-BYT năm 2013 quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý Dược thuộc Bộ Y tế
- 1Công văn 5901/QLD-ĐK năm 2015 đính chính quyết định cấp số đăng ký thuốc do Cục Quản lý Dược ban hành
- 2Công văn 21006/QLD-ĐK năm 2016 đính chính quyết định cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 3Công văn 2343/QLD-ĐK năm 2017 đính chính quyết định cấp số đăng ký thuốc sản xuất trong nước do Cục Quản lý Dược ban hành
- 4Công văn 16537/QLD-ĐK năm 2018 về đính chính quyết định cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 5Công văn 13489/QLD-ĐK năm 2018 về đính chính quyết định cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 6Công văn 4565/QLD-ĐK năm 2020 về đính chính thông tin trong Quyết định cấp giấy đăng ký lưu hành do Cục Quản lý Dược ban hành
- 7Công văn 43/QLD-ĐK năm 2021 về đính chính thông tin tại Quyết định cấp Giấy đăng ký lưu hành do Cục Quản lý Dược ban hành
BỘ Y TẾ | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 679/QĐ-QLD | Hà Nội, ngày 08 tháng 12 năm 2014 |
CỤC TRƯỞNG CỤC QUẢN LÝ DƯỢC
Căn cứ Luật Dược ngày 14 tháng 6 năm 2005;
Căn cứ Nghị định số 63/2012/NĐ-CP ngày 31/8/2012 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;
Căn cứ Quyết định số 3861/QĐ-BYT ngày 30/9/2013 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý dược thuộc Bộ Y tế;
Căn cứ Thông tư số 22/2009/TT-BYT ngày 24/11/2009 của Bộ Y tế quy định việc đăng ký thuốc;
Căn cứ ý kiến của Hội đồng tư vấn cấp số đăng ký lưu hành thuốc Bộ Y tế;
Xét đề nghị của Trưởng phòng Đăng ký thuốc - Cục Quản lý Dược,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này danh mục 281 thuốc sản xuất trong nước được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 148.
Điều 2. Công ty sản xuất và công ty đăng ký có thuốc lưu hành phải in số đăng ký được Bộ Y tế cấp lên nhãn thuốc và phải chấp hành đúng các quy chế có liên quan tới sản xuất và lưu hành thuốc. Các số đăng ký có ký hiệu VD-...-14 có giá trị 05 năm kể từ ngày ký Quyết định.
Điều 3. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký ban hành.
Điều 4. Giám đốc Sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương, giám đốc công ty sản xuất và công ty đăng ký có thuốc tại Điều 1 chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.
Nơi nhận: | CỤC TRƯỞNG |
281 THUỐC SẢN XUẤT TRONG NƯỚC ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ HIỆU LỰC 05 NĂM - ĐỢT 148
(Ban hành kèm theo Quyết định số 679/QĐ-QLD ngày 08/12/2014)
1. Công ty đăng ký: Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 120 (Đ/c: 118 A Vũ Xuân Thiều, P. Phúc Lợi, Q. Long Biên, TP. Hà Nội - Việt Nam)
1.1. Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 120 (Đ/c: 118 A Vũ Xuân Thiều, P. Phúc Lợi, Q. Long Biên, TP. Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1 | Apharmarin | Flunarizin (dưới dạng Flunarizin dihydrochlorid) 5mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 40 viên | VD-21796-14 |
2. Công ty đăng ký: Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150 (Đ/c: 112 Trần Hưng Đạo, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
2.1. Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150 (Đ/c: 112 Trần Hưng Đạo, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
2 | Brikorizin | Flunarizin (dưới dạng Flunarizin dihydrochlorid) 5mg | Viên nang cứng | 30 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-21797-14 |
3 | Vinaflam 500 | Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 500mg | Viên nén bao phim | 30 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 5 viên; Hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-21798-14 |
3. Công ty đăng ký: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm (Đ/c: 30- 32 Phong Phú, P.12, Q.8, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
3.1. Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm (Đ/c: Lô 12, Đường số 8, KCN Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
4 | Cimetidin 300mg | Cimetidin 300mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai nhựa 100 viên, 200 viên | VD-21799-14 |
3.2. Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm (Đ/c: Lô 12, Đường số 8, KCN Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
5 | Spassarin | Alverin citrat 40mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 15 viên | VD-21800-14 |
4. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần BV Pharma (Đ/c: Ấp 2, Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam)
4.1. Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần BV Pharma (Đ/c: Ấp 2, Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
6 | Livonic | Cao khô lá tươi Actiso (tương đương với 2500 mg lá tươi actiso) 100 mg; Cao khô Diệp hạ châu (tương đương 400 mg Diệp hạ châu) 50 mg; Cao khô Rau đắng đất (tương đương với 500 mg Rau đắng đất) 81,5 mg; Cao khô Bìm bìm biếc (tương đương 85 mg Bìm bìm biếc) 8,5 mg | Viên bao đường | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 20 viên (vỉ nhôm - PVC); Hộp 1 chai 100 viên (chai nhựa HDPE) | VD-21801-14 |
7 | Vimebulan 500 | Nabumeton 500 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm - nhôm hoặc vỉ nhôm-PVC) | VD-21802-14 |
5. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần công nghệ cao Traphaco (Đ/c: Xã Tân Quang, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên - Việt Nam)
5.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần công nghệ cao Traphaco (Đ/c: Xã Tân Quang, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
8 | Cồn xoa bóp Jamda | Mỗi 50 ml chứa: ô đầu 500mg; địa liền 500mg; đại hồi 500mg; quế nhục 500mg; thiên niên kiện 500mg; uy linh tiên 500mg; mã tiền 500mg; huyết giác 500mg; xuyên khung 500mg; tế tân 500mg; methyl salicylat 5ml | Cồn xoa bóp | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ xịt 50 ml | VD-21803-14 |
6. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần công nghệ sinh học dược phẩm ICA (Đ/c: Lô 10, Đường số 5, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
6.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần công nghệ sinh học dược phẩm ICA (Đ/c: Lô 10, Đường số 5, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
9 | Tobicom | Natri chondroitin sulfat 100 mg; Retinol palmitat 2.500 IU; Cholin bitartrat 25 mg; Riboflavin 5 mg; Thiamin HCl 20 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 gói x 6 vỉ x 10 viên | VD-21804-14 |
7. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Danapha (Đ/c: 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, TP. Đà Nẵng - Việt Nam)
7.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Danapha (Đ/c: 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, tp. Đà Nẵng - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
10 | Hi-Tavic | Paracetamol 325 mg; Tramadol 37,5 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-21805-14 |
8. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Đồng Nai. (Đ/c: 221B Phạm Văn Thuận, p. Tân Tiến, Tp. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam)
8.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Đồng Nai. (Đ/c: 221B Phạm Văn Thuận, p. Tân Tiến, Tp. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
11 | Bisinthvon 8 | Bromhexin HCl 8 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Chai 200 viên, chai 500 viên | VD-21806-14 |
12 | Nisidiza | Nefopam HCl 30 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 15 viên, hộp 4 vỉ x 15 viên, hộp 10 vỉ x 15 viên | VD-21807-14 |
13 | Padogecis | Nefopam HCl 30 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-21808-14 |
14 | Tanponai 500 mg | N-Acetyl-DL-Leucin 500 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 50 vỉ x 10 viên | VD-21809-14 |
9. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh (Đ/c: 167 Hà Huy Tập, tp. Hà Tĩnh - Việt Nam)
9.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh (Đ/c: 167 Hà Huy Tập, tp. Hà Tĩnh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
15 | Hacimux | Acetylcystein 200 mg | Thuốc cốm | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 gói, 20 gói, 30 gói x 2g | VD-21810-14 |
10. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược Hậu Giang (Đ/c: 288 Bis Nguyễn Văn Cừ, P. An Hòa, Q. Ninh Kiều, TP. Cần Thơ - Việt Nam)
10.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Hậu Giang (Đ/c: 288 Bis Nguyễn Văn Cừ, P. An Hòa, Q. Ninh Kiều, TP. Cần Thơ - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
16 | Apitim 5 | Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besilat 6,9 mg) 5 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-21811-14 |
11. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược Minh Hải (Đ/c: 322 Lý Văn Lâm, Phường 1, Tp. Cà Mau, Tỉnh Cà Mau - Việt Nam)
11.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Minh Hải (Đ/c: 322 Lý Văn Lâm, Phường 1, Tp. Cà Mau, Tỉnh Cà Mau - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
17 | Piracetam 400 | Piracetam 400 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-21812-14 |
12. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Nature Việt Nam (Đ/c: Số 19, đường 18, P. Linh Chiểu, Q. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
12.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Nature Việt Nam (Đ/c: Số 19, đường 18, P. Linh Chiểu, Q. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
18 | NP Viên xông hương chanh | Menthol 12mg; Eucalyptol 12mg; Camphor 12mg; Tinh dầu chanh 14mg | Viên nang mềm | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 5 vỉ x 20 viên | VD-21813-14 |
13. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 (Đ/c: 10 Công Trường Quốc Tế, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
13.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2 (Đ/c: Số 930 C2, Đường C, KCN Cát Lái, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q2, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
19 | Cebastin 10 | Ebastin 10mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ x 10 viên | VD-21814-14 |
20 | Cebastin 20 | Ebastin 20mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ x 10 viên | VD-21815-14 |
21 | Forvastin 10 | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 10mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-21816-14 |
14. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A (Đ/c: KCN Nhơn Trạch 3, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)
14.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A (Đ/c: KCN Nhơn Trạch 3, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
22 | Amdiaryl 2 | Glimepirid 2 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-21817-14 |
23 | Amdiaryl 4 | Glimepirid 4 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-21818-14 |
24 | Maxxallergy 180 | Fexofenadin hydroclorid 180mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-21819-14 |
25 | Metnyl | Mephenesin 500 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-21820-14 |
15. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Bắc Ninh (Đ/c: 21 Nguyễn Văn Cừ, phường Ninh Xá, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)
15.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Bắc Ninh (Đ/c: 21 Nguyễn Văn Cừ, phường Ninh Xá, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
26 | Hà thủ ô đỏ chế | 1 kg hà thủ ô chế được sản xuất từ: hà thủ ô đỏ 1,26 kg; Đậu đen 0,126 kg | Nguyên liệu | 24 tháng | TCCS | Túi 1 kg, túi 2 kg | VD-21821-14 |
16. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Bidiphar 1 (Đ/c: 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định - Việt Nam)
16.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Bidiphar 1 (Đ/c: 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
27 | BC Complex 300 | Vitamin B1 15mg; Vitamin B2 10mg; Vitamin B6 5mg; Vitamin PP 50mg; Vitamin B5 10mg; Vitamin C 300mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Lọ 100 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-21822-14 |
28 | Bestdocel 80 | Docetaxel anhydrous 80mg/2ml | Dung dịch đậm đặc pha tiêm truyền tĩnh mạch | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 2ml dung dịch thuốc tiêm đậm đặc pha truyền tĩnh mạch + 1 lọ dung môi ethanol 13% 7,33ml | VD-21823-14 |
29 | Calcilinat F100 | Acid folinic (dưới dạng calcium folinat) 100mg | Bột đông khô pha tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ bột đông khô + 1 ống dung môi nước cất pha tiêm 10ml | VD-21824-14 |
30 | Colistimethat natri (tương đương 33,33mg colistin) 1.000.000 IU | Thuốc bột đông khô pha tiêm, phun khí dung | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ + 1 ống dung môi natri clorid 0,9% 5ml | VD-21825-14 | |
31 | Sunewtam 2g | Cefoperazon (dưới dạng cefoperazon natri) 1g; Sulbactam (dưới dạng sulbactam natri) 1g | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | CP 2005 | Hộp 1 lọ + 1 ống dung môi nước cất pha tiêm 10ml | VD-21826-14 |
17. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long (Đ/c: Số 150 đường 14 tháng 9, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long - Việt Nam)
17.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long (Đ/c: Số 150 đường 14 tháng 9, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
32 | Acetylcystein | Acetylcystein 200 mg | Thuốc bột uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 30 gói x 1 g | VD-21827-14 |
18. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Glomed (Đ/c: 35 Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
18.1. Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Glomed (Đ/c: 29A Đại Lộ Tự Do, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
33 | Celormed 125 | Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 125 mg | Thuốc bột để uống | 24 tháng | USP 34 | Hộp 12 gói, 20 gói, 50 gói, 100 gói x 1,5g | VD-21828-14 |
34 | Glexil 250 | Cefalexin (dưới dạng Cefalexin monohydrat) 250 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | USP 34 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-21829-14 |
35 | Glexil 500 | Cefalexin (dưới dạng Cefalexin monohydrat) 500 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | USP 34 | Hộp 10 vỉ x 10 viên. Hộp 1 chai x 100 viên, 200 viên | VD-21830-14 |
36 | Petasumed | Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) 0,5g; Sulbactam (dưới dạng sulbactam natri) 0,5g | Thuốc bột pha tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ, 10 lọ, 25 lọ | VD-21831-14 |
37 | Cefadroxil (dưới dạng cefadroxil monohydrat) 500 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | USP 34 | Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. Hộp 1 chai x 100 viên, 200 viên | VD-21832-14 |
18.2. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Glomed (Đ/c: 35 Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
38 | Ciclevir 200 | Aciclovir 200 mg | Viên nén | 36 tháng | USP 34 | Hộp 3 vỉ, 5 vỉ x 10 viên. Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 5 viên | VD-21833-14 |
39 | Ciclevir 400 | Aciclovir 400 mg | Viên nén | 36 tháng | USP 34 | Hộp 3 vỉ, 7 vỉ x 10 viên. Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 5 viên | VD-21834-14 |
40 | Ciclevir 800 | Aciclovir 800 mg | Viên nén | 36 tháng | USP 34 | Hộp 3 vỉ, 5 vỉ x 10 viên. Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 5 viên | VD-21835-14 |
41 | Flexidron 120 | Etoricoxib 120 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 5 vỉ x 10 viên | VD-21836-14 |
42 | Flexidron 90 | Etoricoxib 90 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 5 vỉ x 10 viên | VD-21837-14 |
43 | Glopepcid | Famotidin 40 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP 34 | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-21838-14 |
44 | Lornine | Loratadin 10 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-21839-14 |
45 | Montegol FC (CSNQ: Dominion Pharmacal; Địa chỉ: 6111, Avenue Royalmount, Suite 100, Montreal, Quebec Canada, H4P 2T4) | Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 10 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-21840-14 |
46 | Zolmed 100 | Fluconazol 100 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 1 viên. Hộp 1 vỉ x 7 viên. Hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-21841-14 |
47 | Zolmed 200 | Fluconazol 200 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 1 viên. Hộp 1 vỉ x 7 viên. Hộp 1 vỉ 10 viên | VD-21842-14 |
19. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nội (Đ/c: 170 đường La Thành, Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)
19.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nội (Đ/c: Lô 15, KCN. Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
48 | Onlizin-Adult | Mỗi 10 ml chứa: Xylometazolin hydroclorid 0,01g | Dung dịch nhỏ mũi | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 10 ml | VD-21843-14 |
20. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Đ/c: 10A Quang Trung - Hà Đông - Hà Nội - Việt Nam)
20.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Đ/c: La Khê - Văn Khê - Hà Đông - Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
49 | Au-DHT | Paracetamol 150 mg/7,5 ml; Clorpheniramin maleat 1 mg/7,5 ml | Dung dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 4 vỉ x 5 ống 7,5 ml | VD-21844-14 |
50 | Calcitriol | Calcitriol 0,25 mcg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-21845-14 |
51 | Disthyrox | Levothyroxin natri 100 mcg | Viên nén | 24 tháng | DĐVN IV | Hộp 5 vỉ x 20 viên | VD-21846-14 |
52 | Famotidin 40 mg | Famotidin 40 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-21847-14 |
53 | G5 Duratrix | Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 75 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x viên 10 | VD-21848-14 |
54 | Greenneuron-H | Cao đặc Đinh lăng 300 mg; Cao Bạch quả 100 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 20 viên | VD-21849-14 |
55 | Metavigel | Metronidazol 0,1g/10g | Gel bôi da | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp x 10g | VD-21850-14 |
56 | Vitamin B6 25 mg | Pyridoxin HCl 25 mg | Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | Lọ 100 viên | VD-21851-14 |
57 | Zondoril 10 | Enalapril maleat 10 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-21852-14 |
58 | Zondoril 5 | Enalapril maleat 5 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-21853-14 |
21. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM (Đ/c: 04- đường 30/4- Tp. Cao Lãnh - Đồng Tháp - Việt Nam)
21.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM (Đ/c: 04- đường 30/4- Tp. Cao Lãnh - Đồng Tháp - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
59 | ABAB 500 mg | Acetaminophen 500 mg | Viên nang cứng (vàng-vàng) | 48 tháng | TCCS | Chai 500 viên | VD-21854-14 |
60 | Acetaminophen 500 mg | Viên nang cứng (cam-trắng) | 48 tháng | TCCS | Chai 500 viên | VD-21855-14 |
22. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Khang Minh. (Đ/c: D19/37K Hương Lộ 80, xã Vĩnh Lộc B, Huyện Bình Chánh, Tp. HCM - Việt Nam)
22.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Khang Minh. (Đ/c: D19/37K Hương Lộ 80, xã Vĩnh Lộc B, Huyện Bình Chánh, Tp. HCM - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
61 | Khang Minh bát trân nang | Cao khô dược liệu 220 mg (tương đương với: Thục địa 376,2 mg; Đương quy 376,2 mg; Đảng sâm 250,8 mg; Bạch truật 250,8 mg; Bạch thược 250,8 mg; Xuyên khung 188,1 mg; Cam thảo 125,4 mg); Bột dược liệu: Bạch linh 250,8 mg. | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 30 viên, hộp 1 lọ 60 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-21856-14 |
62 | Khang Minh lục vị nang | Cao khô dược liệu 90 mg (tương đương với: Thục địa 240 mg; Sơn thù 120 mg; Trạch tả 90 mg); Bột dược liệu có chứa: Hoài sơn 120 mg, Mẫu đơn bì 90 mg, Phục linh 90 mg. | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 30 viên, hộp 1 lọ 60 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-21857-14 |
63 | Khang Minh tỷ viêm nang | Cao khô dược liệu 125mg (tương đương: Tân di hoa 600 mg; Xuyên khung 300 mg; Thăng ma 300 mg; Cam thảo 50 mg); Bột dược liệu: Bạch chỉ 300 mg. | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 60 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-21858-14 |
64 | Kim tiền thảo | Cao khô dược liệu 220mg tương đương với: Kim tiền thảo 2400 mg; Râu mèo 1000 mg. | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 60 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-21859-14 |
65 | Viên nang Bổ trung ích khí | Cao khô dược liệu 250mg (tương đương: Hoàng kỳ 750 mg; Bạch truật 300 mg; Đảng sâm 300 mg; Sài hồ 300 mg; Thăng ma 300 mg; Đương quy 300 mg; Trần bì 300 mg; Cam thảo 100 mg; Gừng tươi 100 mg); Bột dược liệu: Hoàng kỳ 250 mg. | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 60 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-21860-14 |
66 | Viên nang Linh Chi | Cao khô dược liệu 250 mg tương đương: Linh chi 3000 mg. | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 60 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-21861-14 |
23. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa (Đ/c: 74 Thống Nhất, TP. Nha Trang, Khánh Hòa - Việt Nam)
23.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa (Đ/c: Đường 2 tháng 4, P. Vĩnh Hòa, TP. Nha Trang, Khánh Hòa - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
67 | Hydrocolacyl | Prednisolon 5mg | Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 1 chai 500 viên | VD-21862-14 |
68 | Kamelox 15 | Meloxicam 15mg | Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-21863-14 |
24. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 An Lợi, xã Hòa Lợi, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
24.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 An Lợi, xã Hòa Lợi, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
69 | Medi-Paracetamol 500 | Paracetamol 500 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-21864-14 |
70 | Newstomaz | Simethicon 300 mg; Alverin citrat 60 mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-21865-14 |
25. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (Đ/c: Lô E2, đường N4, KCN Hoà Xá, TP Nam Định - Việt Nam)
25.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (Đ/c: Lô E2, đường N4, KCN Hòa Xá, TP Nam Định - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
71 | Midamox 1000 | Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat) 1000mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 7 viên | VD-21867-14 |
25.2. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (Đ/c: Lô N8, đường N5, KCN Hòa Xá, TP Nam Định - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
72 | Combikit 3,2g | Ticarcilin (dưới dạng Ticarcilin natri) 3,0g; Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat) 0,2g | Bột pha tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ | VD-21866-14 |
26. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm OPC. (Đ/c: 1017 Hồng Bàng - quận 6 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
26.1. Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy dược phẩm OPC (Đ/c: Ấp Tân Hóa, xã Tân Vĩnh Hiệp, huyện Tân Uyên, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
73 | Cortonyl OPC | Natri camphosulfonat 2,5g/25ml; Lạc tiên 5g/25ml | Thuốc nước uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 25ml | VD-21868-14 |
27. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm OPV (Đ/c: Số 27 đường 3A, KCN Biên Hòa 2, Đồng Nai - Việt Nam)
27.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm OPV (Đ/c: Số 27 đường 3A, KCN Biên Hòa 2, Đồng Nai - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
74 | Amecold day time | Acetaminophen 500mg; Guaifenesin 200mg; Phenylephrin HCl 10mg; Dextromethorphan HBr 15mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 20 vỉ x 10 viên | VD-21869-14 |
75 | Montelukast (dưới dạng montelukast natri) 5mg | Viên nén phân tán | 36 tháng | TCCS | Hộp 4 vỉ x 7 viên | VD-21870-14 | |
76 | Azicrom 250 | Azithromycin (dưới dạng azithromycin dihydrat) 250mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 6 viên | VD-21871-14 |
77 | Drotaspasm | Drotaverin HCl 40mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VD-21872-14 |
78 | Hivuladin | Lamivudin 100mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-21873-14 |
79 | Meficox 200 | Celecoxib 200mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 4 viên; hộp 4 vỉ x 7 viên; hộp 1 chai 100 viên | VD-21874-14 |
80 | Esomeprazol (dưới dạng vi hạt tan trong ruột chứa 8,5% esomeprazol magnesium dihydrat) 40mg | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 6 viên; hộp 10 vỉ x 6 viên | VD-21875-14 | |
81 | Esomeprazol (dưới dạng vi hạt tan trong ruột chứa 8,5% esomeprazol magnesium dihydrat) 40mg | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 6 viên; hộp 10 vỉ x 6 viên; hộp 2 vỉ x 7 viên; hộp 4 vỉ x 7 viên | VD-21876-14 | |
82 | Opepril 10 | Enalapril maleat 10mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-21877-14 |
83 | Opepril 20 | Enalapril maleat 20mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-21878-14 |
84 | Opepril 5 | Enalapril maleat 5mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-21879-14 |
85 | Opespasm | Drotaverin HCl 40mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VD-21880-14 |
86 | Opeviro 500 | Ribavirin 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 5 viên; hộp 6 vỉ x 5 viên | VD-21881-14 |
87 | Sutriptan 50 | Losartan kali 50mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP 34 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-21882-14 |
88 | Tydol women | Paracetamol 500mg; Pamabrom 25mg; Pyrilamin maleat 15mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-21883-14 |
28. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình (Đ/c: 46 Đường Hữu Nghị - TP. Đồng Hới - Quảng Bình - Việt Nam)
28.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình (Đ/c: 46 Đường Hữu Nghị - TP. Đồng Hới - Quảng Bình - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
89 | Actadol - Extra | Paracetamol 500mg; Cafein 65mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 25 vỉ x 4 viên | VD-21884-14 |
90 | Adhema | Sắt II fumarat 200mg; Acid folic 1mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-21885-14 |
91 | Mỗi 20 gam chứa: Nọc rắn hổ mang khô 0,1 mg; Methyl salicylat 4g; Menthol 1,6g; Long não 3,18g; Tinh dầu bạc hà 2,18g | Mỡ bôi da | 60 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 20 gam, hộp 1 lọ 20 gam, hộp thiếc 10 gam | VD-21886-14 | |
92 | Tithigelron | Mỗi 10 gam chứa: Clotrimazol 0,1g; Gentamicin sulfat 10.000IU; Betamethason dipropionat 0,0064g | Kem bôi da | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 10 gam | VD-21887-14 |
29. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Sanofi-Synthelabo Việt Nam (Đ/c: 15/6C Đặng Văn Bi-Thủ Đức-Tp Hồ Chí Minh - Việt Nam)
29.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Sanofi-Synthelabo Việt Nam (Đ/c: 15/6C Đặng Văn Bi-Thủ Đức-Tp Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
93 | Lactacyd BB | Acid lactic 0,05g/5ml; Lactoserum atomisat 0,0465g/5ml | Thuốc nước dùng ngoài | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 60ml; hộp 1 chai 150ml; hộp 1 chai 250ml; hộp 12 gói x 5ml | VD-21888-14 |
94 | Magne B6 Corbiere | Magnesi lactat dihydrat 470mg; Pyridoxin HCl 5mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-21889-14 |
30. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm SaVi (Đ/c: Lô Z.01-02-03a KCN trong KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, quận 7, Tp. HCM - Việt Nam)
30.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm SaVi (Đ/c: Lô Z.01-02-03a KCN trong KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, quận 7, Tp. HCM - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
95 | FexodineFast 180 | Fexofenadin HCl 180 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP 34 | Hộp 3 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên. Hộp 1 chai 250 viên | VD-21890-14 |
96 | Lamivudine Savi 100 | Lamivudin 100 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 250 viên | VD-21891-14 |
97 | Lamivudine Savi 150 | Lamivudin 150 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 250 viên | VD-21892-14 |
98 | SaVi Bezafibrate 200 | Bezafibrat 200 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VD-21893-14 |
99 | SaViPamol Plus | Paracetamol 325 mg; Tramadol HCl 37,5 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. Hộp 1 chai 100 viên | VD-21894-14 |
100 | Savispirono-Plus | Spironolacton 50 mg; Furosemid 20 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 250 viên | VD-21895-14 |
31. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Đ/c: 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang - Việt Nam)
31.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Đ/c: 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
101 | Cefadroxil 500mg | Cefadroxil (dưới dạng cefadroxil monohydrat) 500mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên | VD-21896-14 |
102 | Tiphaneuron | Vitamin B1 125mg; Vitamin B6 125mg; Vitamin B12 125mcg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên | VD-21897-14 |
32. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco (Đ/c: 160 - Tôn Đức Thắng - Đống Đa - Hà Nội - Việt Nam)
32.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco (Đ/c: 160 - Tôn Đức Thắng - Đống Đa - Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
103 | Vigentin 875mg/125mg | Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 875mg; Acid Clavulanic (dưới dạng Kali Clavulanat kết hợp với Cellulose vi tinh thể theo tỷ lệ 1:1) 125mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ nhôm - nhôm x 7 viên | VD-21898-14 |
32.2. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco. (Đ/c: Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội -Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
104 | Campion 1G | Cefepim (dưới dạng Cefepim hydroclorid) 1g | Bột pha tiêm | 36 tháng | USP 32 | Hộp 10 lọ x 1g | VD-21899-14 |
105 | Campion 2G | Cefepim (dưới dạng Cefepim hydroclorid) 2g | Bột pha tiêm | 36 tháng | USP 32 | Hộp 10 lọ x 2g | VD-21900-14 |
106 | Datrieuchung-New | Mỗi viên chứa: Paracetamol 325mg; Clorpheniramin maleat 2mg; Dextromethorphan. HBr 10mg; Phenylephrin. HCI 5mg | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-21901-14 |
107 | Prednisolon 5mg | Prednisolon 5mg | Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 2 vỉ x 20 viên | VD-21902-14 |
108 | Scalex 1G | Ceftezol (dưới dạng Ceftezol natri) 1000mg | Bột pha tiêm | 24 tháng | CP 2010 | Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ | VD-21903-14 |
33. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 2 (Đ/c: Số 9 - Trần Thánh Tông - Hà Nội - Việt Nam)
33.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 (Đ/c: Lô 27, Khu công nghiệp Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
109 | Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên. Lọ 500 viên | VD-21904-14 | |
110 | GP-Salbutamol 1 mg/2 ml | Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat) 1mg/2 ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 ống x 2 ml | VD-21905-14 |
111 | Seared 4200 IU | Chymotrypsin 4200 IU | Viên nén | 18 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ, 50 vỉ x 10 viên | VD-21906-14 |
112 | Smaxtra | Citicolin (dưới dạng Citicolin natri) 5g/50 ml | Siro | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ x 50 ml | VD-21907-14 |
113 | Topsea - F | Paracetamol 500 mg; Cafein 65 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 20 vỉ x 6 viên | VD-21908-14 |
114 | Treadox | Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri) 1g | Thuốc bột pha tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ, 10 lọ | VD-21909-14 |
34. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDIPHA (Đ/c: 184/2 Lê Văn Sỹ, Phường 10, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
34.1. Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha (Đ/c: ấp Tân Bình, xã Tân Hiệp, huyện Tân Uyên, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
115 | Acetylcystein 200mg | Acetylcystein 200mg | Viên nang cứng | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên | VD-21910-14 |
116 | Celecoxib 100mg | Celecoxib 100mg | Viên nang cứng | 48 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-21911-14 |
117 | Celecoxib 200mg | Celecoxib 200mg | Viên nang cứng | 48 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-21912-14 |
118 | Clarithro 500 | Clarithromycin 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên | VD-21913-14 |
119 | Clarividi 500 | Clarithromycin 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên | VD-21914-14 |
120 | Diacerein 50mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên | VD-21915-14 | |
121 | Prednisolon 5mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 30 vỉ x 20 vên; hộp 100 vỉ x 20 viên; chai 150 viên; chai 500 viên | VD-21916-14 |
35. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm (Đ/c: 27 Điện Biên Phủ, F.9, TP. Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh - Việt Nam)
35.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm (Đ/c: 27 Điện Biên Phủ, F. 9, TP. Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
122 | Colchicine 1 mg | Colchicin 1mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-21917-14 |
123 | Travicol PA | Paracetamol 325mg; Ibuprofen 200mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên (vỉ Al-PVC), Chai 100 viên, Chai 200 viên | VD-21918-14 |
36. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc (Đ/c: Số 777 đường Mê Linh, Phường Khai Quang, TP. Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc - Việt Nam)
36.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc (Đ/c: Thôn Mậu Thông-P.Khai Quang- TP. Vĩnh Yên- Tỉnh Vĩnh Phúc - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
124 | Vincomid | Metoclopramid HCl 10mg/2ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 ống 2ml | VD-21919-14 |
125 | Vindopril | Perindopril tert butylamin 4mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-21920-14 |
37. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược TW Mediplantex (Đ/c: 358 Giải Phóng, P. Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)
37.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược TW Mediplantex (Đ/c: Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
126 | Paracetamol 650mg | Paracetamol 650mg | Viên nén bao phim | 60 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên; lọ 200 viên | VD-21921-14 |
127 | PT - Pramezole | Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol magnesium dihydrate (vi hạt bao tan trong ruột 8.5%)) 40mg | Viên nang cứng chứa vi hạt bao tan trong ruột | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 7 viên | VD-21922-14 |
38. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Vacopharm (Đ/c: 59 Nguyễn Huệ, TP. Tân An, Long An - Việt Nam)
38.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Vacopharm (Đ/c: Km 1954, quốc lộ 1A, P. Tân Khánh, TP. Tân An, Long An - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
128 | Diclofenac 75 | Diclofenac natri 75mg | Viên nén bao phim tan trong ruột | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 20 viên; chai 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên, 1000 viên | VD-21923-14 |
129 | Fencedol | Paracetamol 325mg; Ibuprofen 200mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 20 viên; chai 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên, 1000 viên | VD-21924-14 |
130 | Rodazol | Spiramycin 750.000IU; Metronidazol 125mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 20 viên; chai 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên, 1000 viên | VD-21925-14 |
131 | Sacendol | Paracetamol 325mg; Clorpheniramin maleat 2mg | Thuốc cốm | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 gói, 20 gói, 30 gói, 50 gói, 100 gói, 150 gói, 200 gói x 1 gam | VD-21926-14 |
132 | Vacoomez S 20 | Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol magnesium dihydrate (vi hạt bao tan trong ruột 8.5%)) 20mg | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; chai 28 viên, 100 viên | VD-21927-14 |
39. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam)
39.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
133 | Ba kích | Ba kích | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi 1kg, 2kg, 5kg, 10kg | VD-21928-14 |
134 | Bạch linh thái phiến | Bạch linh | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi 1kg, 2kg, 5kg, 10kg | VD-21929-14 |
135 | Cát cánh | Cát cánh | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi 1kg, 2kg, 5kg, 10kg | VD-21930-14 |
136 | Đảng sâm | Đảng sâm | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi 1kg, 2kg, 5kg, 10kg | VD-21931-14 |
137 | Diệp hạ châu | Diệp hạ châu | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi 1kg, 2kg, 5kg | VD-21932-14 |
138 | Đỗ trọng phiến | Đỗ trọng | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi 1kg, 2kg, 5kg, 10kg | VD-21933-14 |
139 | Ginkgobiloba | Cao khô lá bạch quả 40 mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-21934-14 |
140 | Hắc táo nhân | Táo nhân | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi 1kg, 2kg, 5kg, 10kg | VD-21935-14 |
141 | Hoài sơn phiến | Hoài sơn | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi 1kg, 2kg, 5kg, 10kg | VD-21936-14 |
142 | Incat | Calci lactat 150 mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ, 6 vỉ, 3 vỉ x 10 viên. Hộp 1 lọ 60 viên, hộp 1 lọ 100 viên | VD-21937-14 |
143 | Kim tiền thảo | Kim tiền thảo | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi 1kg, 2kg, 5kg, 10kg | VD-21938-14 |
144 | Kim tiền thảo 200 | Cao khô kim tiền thảo 10:1 (tương đương 2g kim tiền thảo) 200 mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 lọ 60 viên | VD-21939-14 |
145 | Vitamin B1-HD | Vitamin B1 50 mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 20 viên, hộp 3 vỉ x 20 viên, hộp 5 vỉ x 20 viên, hộp 1 lọ 100 viên | VD-21940-14 |
40. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Nghệ An (Đ/c: 68 Nguyễn Sỹ Sách, TP. Vinh, tỉnh Nghệ An - Việt Nam).
40.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Nghệ An (Đ/c: 68 Nguyễn Sỹ Sách, TP. Vinh, tỉnh Nghệ An - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
146 | Ciprofloxacin-DNA | Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin HCl) 500 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-21941-14 |
147 | Cốm Calci | Calci gluconat 1,2g; Tricalci phosphat 4,4g | Thuốc cốm | 24 tháng | TCCS | Gói 50g | VD-21942-14 |
148 | Rospycin | Spiramycin 1.500.000 IU | Viên nén bao phim | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 2 vỉ x 8 viên | VD-21943-14 |
149 | Saforliv | L-Omithin L-aspartat 200 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-21944-14 |
150 | Vitamin C - DNA | Acid ascorbic 500 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-21945-14 |
41. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hóa (Đ/c: 232 Trần Phú, Thanh Hóa - Việt Nam)
41.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hóa (Đ/c: Số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hóa - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
151 | Diclofenac | Diclofenac natri 50 mg | Viên nén bao tan trong ruột | 24 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-21946-14 |
152 | Thexamix | Acid tranexamic 250 mg | Dung dịch thuốc tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 5 ống x 5ml | VD-21947-14 |
41.2. Nhà sản xuất: Nhà máy sản xuất thuốc Đông dược Công ty cổ phần Dược - VTYT Thanh Hóa (Đ/c: Lô 4-5-6, KCN Tây Bắc Ga, phường Đông Thọ, Tp. Thanh Hóa - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
153 | Bổ thận âm | Túi 5g hoàn cứng chứa: Hoài sơn 480 mg; Thục địa 960 mg; Mẫu đơn bì 360 mg; Trạch tả 360 mg; Phục linh 360 mg; Sơn thù 480 mg | Hoàn cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 túi x 5g hoàn cứng | VD-21948-14 |
154 | Cảm cúm bốn mùa | Khương hoạt 60 mg; Phòng phong 60 mg; Thương truật 60 mg; Xuyên khung 40 mg; Cam thảo 40 mg; Tế tân 20 mg; Hoàng cầm 40 mg; Sinh địa 40 mg; Bạch chỉ 40 mg | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-21949-14 |
155 | Sirô bổ phổi | Ma hoàng chế 2 g; Cát cánh chế 1 g; Xạ can chế 1 g; Mạch môn chế 2 g; Bán hạ chế 1,5 g; Bách bộ chế 3 g; Tang bạch bì chế 2 g; Trần bì chế 0,6 g; Tinh dầu bạc hà 0,02 ml | Siro thuốc | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 100 ml | VD-21950-14 |
156 | Viên ngậm ho Masacat | Xạ can 300 mg; Bán hạ chế 300 mg; Ngũ vị tử 150 mg; Trần bì 100 mg; Ma hoàng 300 mg; Khoản đông hoa 300 mg; Cát cánh 300 mg; Tử uyển 300 mg; Tế tân 100 mg; Gừng 300 mg | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 5 vỉ x 20 viên | VD-21951-14 |
42. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar. (Đ/c: Khu vực 8, phường Nhơn Phú, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định - Việt Nam)
42.1. Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar. (Đ/c: Khu vực 8, phường Nhơn Phú, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
157 | Atropin sulfat 10mg/10ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 1 lọ 10ml | VD-21952-14 | |
158 | Lactated ringer's and dextrose | Dextrose khan 11,365g/250ml; Natri clorid 1,5g/250ml; Kali clorid 75mg/250ml; Natri lactat 750mg/250ml; Calci clori.2H2O 50mg/250ml | Dung dịch tiêm truyền | 36 tháng | USP 35 | Chai 250ml; chai 500ml | VD-21953-14 |
159 | Natri clorid 0,9% | Natri clorid 0,9g/100ml | Dung dịch tiêm truyền | 36 tháng | BP 2013 | Chai nhựa 100ml, 250ml, 500ml; chai thủy tinh 500ml | VD-21954-14 |
160 | Piracetam Kabi 12g/60ml | Piracetam 12g/60ml | Dung dịch tiêm truyền | 36 tháng | CP 2010 | Hộp 1 chai 60ml | VD-21955-14 |
43. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam (Đ/c: 273 phố Tây Sơn, Quận Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)
43.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam (Đ/c: 192 Phố Đức Giang, quận Long Biên, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
161 | Cao đặc cà gai leo | Cà gai leo | Cao đặc | 36 tháng | TCCS | Túi PE 0,5 kg, 5 kg | VD-21956-14 |
162 | Cao đặc nhân sâm | Rễ nhân sâm | Cao đặc | 36 tháng | TCCS | Túi PE 0,5 kg, 5 kg | VD-21957-14 |
44. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần hóa dược phẩm Mekophar. (Đ/c: 297/5 Lý Thường Kiệt, quận 11, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
44.1. Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần hóa-dược phẩm Mekophar. (Đ/c: 297/5 Lý Thường Kiệt, quận 11, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
163 | Augbactam 312,5 | Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat) 250 mg; Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat) 62,5 mg | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 12 gói x 3,2g | VD-21958-14 |
164 | Rhaminas | Glucosamin (dưới dạng Glucosamin sulfat natri chlorid) 392,6 mg; Chondroitin sulfat natri 400 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-21959-14 |
45. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần LD dược phẩm Medipharco-Tenamyd BR s.r.l (Đ/c: số 8, Nguyễn Trường Tộ, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huế - Việt Nam)
45.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần LD dược phẩm Medipharco-Tenamyd BR s.r.l (Đ/c: Số 8, Nguyễn Trường Tộ, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huế - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
165 | Actadol 500 | Paracetamol 500mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-21960-14 |
166 | Erythromycin & Nghệ | Mỗi 10 gam chứa: Erythromycin (dưới dạng Erythromycin stearat) 200mg; Curcumin 20mg | Kem bôi da | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 10 gam | VD-21961-14 |
46. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Pymepharco (Đ/c: 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam)
46.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Pymepharco (Đ/c: 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
167 | Cetrimaz | Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri) 1g | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ, hộp 1 lọ kèm 1 ống nước cất pha tiêm 10 ml, hộp 10 lọ kèm 10 ống nước cất pha tiêm 5ml | VD-21962-14 |
168 | Freejex Inj. | Nefopam HCl 20mg/2ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 ống 2ml | VD-21963-14 |
169 | Pyclin 600 | Clindamycin (dưới dạng Clindamycin phosphat) 600 mg/4ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 ống 4ml | VD-21964-14 |
47. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam (Đ/c: Lô 2A, Đường số 1A, KCN. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
47.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam (Đ/c: Lô 2A, Đường số 1A, KCN. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh- Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
170 | Denilac | Acetaminophen 500 mg; Loratadin 5 mg; Dextromethorphan hydrobromid 15 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 100, 200, 250, 500 viên | VD-21965-14 |
48. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần sinh học dược phẩm Ba Đình (Đ/c: KCN Quế Võ, Xã Phương Liễu, Huyện Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)
48.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần sinh học dược phẩm Ba Đình (Đ/c: KCN Quế Võ, Xã Phương Liễu, Huyện Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
171 | Fivedays | Mifepriston 10 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 1 viên | VD-21966-14 |
49. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần SPM (Đ/c: Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo- Q. Bình Tân-TP.HCM - Việt Nam)
49.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần SPM (Đ/c: Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo- Q. Bình Tân- TP.HCM - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
172 | Efeladin | Lamivudin 150mg; Nevirapin 200mg; Zidovudin 300mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên | VD-21967-14 |
173 | Maxgel | Betamethason dipropionat 6,4mg/10g; Gentamycin (dưới dạng gentamycin sulfat) 10mg/10g; clotrimazol 100mg/10g | Kem bôi ngoài da | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 10g | VD-21968-14 |
174 | Mypara Flu daytime | Paracetamol 650mg; Dextromethorphan HBr 20mg; Phenylephrin HCl 10mg | Viên nén sủi bọt | 24 tháng | TCCS | Tuýp 10 viên; hộp 4 vỉ x 4 viên | VD-21969-14 |
175 | Mypara flu nighttime | Paracetamol 650mg; Diphenhydramin HCl 25mg; Phenylephrin HCl 10mg | Viên nén sủi bọt | 24 tháng | TCCS | Tuýp 10 viên; hộp 4 vỉ x 4 viên | VD-21970-14 |
176 | MyVita Calcium 500 | Calci lactat gluconat (chứa 363,33mg ion calci) 2940mg; Calci carbonat (chứa 120,14mg ion calci) 300mg | Viên nén sủi bọt | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 10 viên; hộp 1 tuýp 20 viên; Hộp 10 vỉ x 2 viên; hộp 20 vỉ x 2 viên; hộp 15 vỉ x 2 viên | VD-21971-14 |
177 | Sepratis | Ciprofloxacin (dưới dạng ciprofloxacin HCl) 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-21972-14 |
50. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần tập đoàn Merap (Đ/c: Thôn Bá Khê, xã Tân Tiến, huyện Văn Giang, Hưng Yên - Việt Nam)
50.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần tập đoàn Merap (Đ/c: Thôn Bá Khê, xã Tân Tiến, huyện Văn Giang, Hưng Yên - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
178 | Mepoly | Mỗi 10 ml chứa: Neomycin (dưới dạng Neomycin sulfat) 35mg; Polymycin B sulfat 100.000IU; Dexamethason (dưới dạng Dexamethason natri phosphat) 10mg | Dung dịch nhỏ mắt, mũi, tai | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 10 ml | VD-21973-14 |
51. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh (Đ/c: Số 4A Lò Lu, P. Trường Thạnh, Quận 9, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
51.1. Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh (Đ/c: Số 4A Lò Lu, P. Trường Thạnh, Quận 9, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
179 | Effebaby | Paracetamol 1,44g/60 ml | Hỗn dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 60 ml | VD-21974-14 |
52. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần TM dược VTYT Khải Hà (Đ/c: 2A Phố Lý Bôn, Tổ 2, Ph. Tiền Phong, TP. Thái Bình, tỉnh Thái Bình - Việt Nam)
52.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần TM dược VTYT Khải Hà (Đ/c: 2A Phố Lý Bôn, Tổ 2, Ph. Tiền Phong, TP. Thái Bình, tỉnh Thái Bình - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
180 | Cao ích mẫu | Mỗi lọ 125 ml chứa các chất chiết xuất từ: Ích mẫu 100 g; Hương phụ 31,25 mg; Ngải cứu 25 mg | Cao lỏng | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 125 ml; Hộp 1 lọ 100 ml | VD-21975-14 |
181 | Hoàn thập toàn đại bổ | Mỗi gói 4g hoàn cứng chứa: Bạch thược 0,32 g; Bạch linh 0,32 g; Bạch truật 0,32 g; Quế 0,08 g; Cam thảo 0,16 g; Thục địa 0,48 g; Đảng sâm 0,32 g; Xuyên khung 0,16 g; Đương quy 0,48 g; Hoàng kỳ 0,32 g | Viên hoàn cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 gói x 4g hoàn cứng | VD-21976-14 |
182 | Siro ho bổ phổi | Mỗi lọ 100 ml chứa: Các chất chiết từ các dược liệu: Mạch môn 5g; Bách bộ 5g; Cam thảo 1,10g; Bọ mắm 12g; Cát cánh 1,1g; Trần bì 1,7g; Tinh dầu bạc hà 0,02 ml; Menthol 0,02 g; | Siro | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 100 ml | VD-21977-14 |
183 | Thông táo Khải Hà | Mỗi lọ 100 ml chứa: các chất chiết xuất từ các dược liệu: Đại hoàng 8g; Hậu phác 4g; Chỉ xác 8g; Cam thảo 4g; Thảo quyết minh 8g; Mật ong 20g | Siro | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 100 ml | VD-21978-14 |
184 | Tiêu độc K/H | Mỗi lọ 100 ml chứa các chất chiết xuất từ: Kim ngân hoa 19,7g; Bồ công anh 19,7g; Ké đầu ngựa 12,3g; Hạ khô thảo 19,7g; Thổ phục linh 12,3 g | Cao lỏng | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 100 ml | VD-21979-14 |
53. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Traphaco (Đ/c: 75 Yên Ninh, Ba Đình, Hà Nội - Việt Nam)
53.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần công nghệ cao Traphaco (Đ/c: Xã Tân Quang, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
185 | Cebraton Liquid | Cao đặc rễ đinh lăng 9g; Cao khô bạch quả 0,8g; Cao đặc cỏ ngọt 0,001g | Cao lỏng | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 100 ml | VD-21980-14 |
53.2. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần TRAPHACO (Đ/c: Ngõ 15, đường Ngọc Hồi, P. Hoàng Liệt-Q. Hoàng Mai-Tp. Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
186 | Vitamin B2 2mg | Riboflavin 2 mg | Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 60 vỉ x 30 viên; Hộp 1 lọ 100 viên | VD-21981-14 |
54. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco (Đ/c: 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-TP. Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)
54.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco (Đ/c: 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-TP. Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
187 | Berberin 100 mg | Berberin chlorid 100mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Chai 100 viên | VD-21982-14 |
55. Công ty đăng ký: Công ty Dược - TTBYT Bình Định (Đ/c: 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định - Việt Nam)
55.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Bidiphar 1 (Đ/c: 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
188 | Ceftazidim (dưới dạng ceftazidim pentahydrat) 2g | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | USP 34 | Hộp 1 lọ x 2g | VD-21983-14 |
56. Công ty đăng ký: Công ty Roussel Việt Nam (Đ/c: 702 Trường Sa, P. 14, Q.3, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
56.1. Nhà sản xuất: Công ty Roussel Việt Nam (Đ/c: Số 1, đường số 3, KCN Việt Nam Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
189 | Atorvastatin RVN 10 | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci) 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-21984-14 |
190 | Atorvastatin RVN 20 | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci) 20mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-21985-14 |
57. Công ty đăng ký: Công ty TNHH đông dược Phúc Hưng (Đ/c: 96-98 Nguyễn Viết Xuân, Hà Đông, Hà Nội - Việt Nam)
57.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH đông dược Phúc Hưng (Đ/c: Cụm công nghiệp Thanh Oai, Thanh Oai, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
191 | Thuốc ho mật ong | 100 ml siro chứa: Sinh địa 12,5g; Mạch môn 7,5g; Huyền sâm 10g; Xuyên bối mẫu 5g; Bạc hà 3g; Bạch thược 5g; Mẫu đơn bì 5g; Cam thảo 2,5g | Sirô | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ x 60 ml, 80 ml, 100 ml, 125 ml, 150 ml, 250 ml | VD-21986-14 |
58. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú (Đ/c: Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
58.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú (Đ/c: Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
192 | Courtois | Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 14 viên | VD-21987-14 |
193 | Gyoryg | Acarbose 50mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 | VD-21988-14 |
194 | Kehl | Silymarin 140mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-21989-14 |
195 | Rizax-10 | Donepezil HCl 10mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-21990-14 |
196 | Siqueira | Arginin HCl 500mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-21991-14 |
197 | Vebutin | Trimebutin maleat 100mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-21992-14 |
198 | Venlafaxin (dưới dạng venlafaxin HCl) 75mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-21993-14 |
59. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo (Đ/c: Số 13, đường 9A, KCN. Biên Hòa II, TP. Biên Hoà, Đồng Nai - Việt Nam)
59.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo (Đ/c: Số 13, đường 9A, KCN. Biên Hòa II, TP. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
199 | Bactapezone (SXNQ của Shin Poong Pharm CO., Ltd; Địa chỉ: 434-4 Moknae-dong, Danwon-gu, Ansan-si, Gyeonggi-do, Korea) | Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) 500mg; Sulbactam (dưới dạng sulbactam natri) 500mg | Bột pha tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ; hộp 10 lọ | VD-21994-14 |
200 | Ceftacin | Cefmetazol (dưới dạng cefmetazol natri) 2g | Bột pha tiêm | 24 tháng | USP 32 | Hộp 1 lọ; hộp 10 lọ | VD-21995-14 |
201 | SP Cefradine | Cefradin (dưới dạng hỗn hợp Cefradin và L-Arginin) 1g | Bột pha tiêm | 36 tháng | USP 32 | Hộp 1 lọ; hộp 10 lọ | VD-21996-14 |
202 | Triflusal (SXNQ: Shin Poong Pharm. CO., Ltd; Địa chỉ: 434-4 Moknae-dong, Danwon-gu, Ansan-si, Gyeonggi-do, Korea) | Triflusal 300mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-21997-14 |
60. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) (Đ/c: Lô 11D đường C, Khu công nghiệp Tân Tạo, quận Bình Tân, tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
60.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) (Đ/c: Lô 11D đường C, Khu công nghiệp Tân Tạo, quận Bình Tân, tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
203 | Effe - Nic 80 | Paracetamol 80 mg | Thuốc bột sủi bọt | 36 tháng | TCCS | Hộp 12 gói x 1 g | VD-21998-14 |
204 | Pizonmaxi | Indomethacin 25 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-21999-14 |
205 | Terzy New | Metronidazol 200 mg; Cloramphenicol 80 mg; Dexamethason acetat 0,5 mg; Nystatin 100.000 IU | Viên nén đặt âm đạo | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-22000-14 |
61. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm VNP (Đ/c: Ô 54, F3, khu đô thị Đại Kim, phường Đại Kim, quận Hoàng Mai, Hà Nội - Việt Nam)
61.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Đ/c: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, Thường Tín, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
206 | Moxieye | Moxifloxacin (dưới dạng Moxifloxacin hydrochlorid) 5mg/ml | Dung dịch nhỏ mắt | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ nhựa 2ml, hộp 1 lọ nhựa 5ml, hộp 1 lọ nhựa 10ml | VD-22001-14 |
207 | Q-mumasa baby | Natri clorid 0,9% | Dung dịch nhỏ mắt | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 5 ống 2ml, hộp 5 vỉ x 5 ống 5ml, hộp 5 vỉ x 5 ống 10ml. Hộp 10 vỉ x 5 ống 2ml, hộp 10 vỉ x 5 ống 5ml, hộp 10 vỉ x 5 ống 10ml | VD-22002-14 |
62. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Ha san-Dermapharm (Đ/c: Đường số 2, Khu Công nghiệp Đồng An, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
61.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH Ha san-Dermapharm (Đ/c: Đường số 2, Khu Công nghiệp Đồng An, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
208 | Atorvastatin 20 | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 20 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-22003-14 |
209 | Gabahasan 300 | Gabapentin 300 mg | Viên nang cứng | 48 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-22004-14 |
210 | Vipredni 4 mg | Methylprednisolon 4 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-22005-14 |
63. Công ty đăng ký: Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam. (Đ/c: K63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hòa 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, Tp. HCM - Việt Nam)
63.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam (Đ/c: Số 40 Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
211 | Kidviton | 60ml siro chứa: Lysin HCl 1200 mg; Calci glycerophosphat 50% (tương ứng với 520 mg Calci và 800 mg Phospho) 12240 mg; Vitamin B1 12 mg; Vitamin B2 14 mg; Vitamin B6 24 mg; Vitamin D3 2400 IU; Vitamin E 60 mg; Nicotinamid 80 mg; D - Panthenol 40 mg | Siro thuốc | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 60ml, hộp 1 chai 120ml | VD-22006-14 |
212 | Ultradol | Paracetamol 325 mg; Tramadol HCl 37,5 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-22007-14 |
63.2. Nhà sản xuất: Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam. (Đ/c: K63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hòa 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, Tp. HCM - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
213 | Celecoxib Stada 100 mg | Celecoxib 100 mg | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, hộp 6 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-22008-14 |
214 | Celecoxib Stada 200 mg | Celecoxib 200 mg | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, hộp 6 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-22009-14 |
215 | Esomeprazole AL 20 mg | Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol magnesi dihydrat vi hạt 22%) 20 mg | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-22010-14 |
216 | Esomeprazole AL 40 mg | Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol magnesi dihydrat vi hạt 22%) 40 mg | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-22011-14 |
217 | Losartan AL 25 mg | Losartan kali 25 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-22012-14 |
218 | Scanneuron-Forte | Thiamin nitrat 250 mg; Pyridoxin HCl 250 mg, Cyanocobalamin 1000 mcg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 4 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, Hộp 1 chai 100 viên | VD-22013-14 |
219 | Sorbitol Stada 5 g | Sorbitol 5 g | Thuốc bột uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 20 gói x 5g | VD-22014-14 |
64. Công ty đăng ký: Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm (Đ/c: Lô B, đường số 2, KCN Đồng An, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
64.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm (Đ/c: Lô B, đường số 2, KCN Đồng An, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
220 | Maosenbo 62,5 | Bosentan (dưới dạng Bosentan monohydrat) 62,5 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-22015-14 |
221 | Mibenolon (CSNQ: Mibe GMBH Arzneimittel; địa chỉ: 15 đường Mϋnchener, D-06796 Brehna, Đức) | Mỗi 10g chứa: Triamcinolon acetonid 15 mg/15g | Kem bôi da | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 15g | VD-22016-14 |
222 | Mipholugel | Nhôm phosphat (dưới dạng Nhôm phosphat gel 20%) 2,476 g | Hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 26 gói x 20g | VD-22017-14 |
65. Công ty đăng ký: Công ty TNHH một thành viên Dược Trung ương 3 (Đ/c: 115 Ngô Gia Tự, Quận Hải Châu, Tp Đà Nẵng - Việt Nam)
65.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH một thành viên Dược Trung ương 3 (Đ/c: 115 Ngô Gia Tự, Quận Hải Châu, Tp Đà Nẵng - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
223 | Berberin 50 mg | Berberin clorid 50 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | DĐVN IV | Lọ 50 viên, 100 viên; Hộp 2 vỉ x 15 viên | VD-22018-14 |
224 | Ceteco glucosamin - S | Glucosamin sulfat (tương đương 394 mg glucosamin base) 500 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Lọ 100 viên | VD-22019-14 |
225 | Ceteco metronidazol | Metronidazol 500 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Lọ 100 viên | VD-22020-14 |
226 | Ceteco Pred 5 | Prednisolon 5 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Lọ 200 viên, 500 viên, 1000 viên | VD-22021-14 |
227 | Cetecocensamin | Glucosamin sulfat (tương đương 394 mg glucosamin base) 500 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Lọ 100 viên, 200 viên | VD-22022-14 |
66. Công ty đăng ký: Công ty TNHH MTV dược phẩm Trung ương 1 (Đ/c: 356 A Giải Phóng, quận Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)
66.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Đ/c: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, Thường Tín, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
228 | BFS-Calciclorid | Calci clorid 500mg/5ml | Dung dịch tiêm | 24 tháng | DĐNV IV | Hộp 2 vỉ, hộp 4 vỉ, hộp 10 vỉ. Vỉ 5 ống nhựa x 5ml | VD-22023-14 |
229 | BFS-Hyoscin | Hyoscin butylbromid 20mg/ml | Dung dịch tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, hộp 4 vỉ, hộp 10 vỉ. Vỉ 5 ống x 1ml | VD-22024-14 |
230 | Glucose-BFS | Glucose (dưới dạng Dextrose monohydrate) 1500mg/5ml | Dung dịch tiêm | 24 tháng | DĐNV IV | Hộp 2 vỉ, hộp 4 vỉ, hộp 10 vỉ. Vỉ 5 ống nhựa x 5ml | VD-22025-14 |
231 | Kali clorid-BFS | Kali clorid 500mg/5ml | Dung dịch tiêm | 24 tháng | DĐNV IV | Hộp 2 vỉ, hộp 4 vỉ, hộp 10 vỉ. Vỉ 5 ống nhựa x 5ml | VD-22026-14 |
232 | Lidocain-BFS | Lidocain hydroclorid 40mg/2ml | Dung dịch tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, hộp 4 vỉ, hộp 10 vỉ. Vỉ 5 ống nhựa x 2ml | VD-22027-14 |
67. Công ty đăng ký: Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG (Đ/c: KCN Tân Phú Thạnh, Huyện Châu Thành A, Tỉnh Hậu Giang - Việt Nam)
67.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG (Đ/c: KCN Tân Phú Thạnh, Huyện Châu Thành A, Tỉnh Hậu Giang - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
233 | Cozz Expec | Ambroxol hydroclorid 30 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-22028-14 |
234 | Dextromethorphan | Dextromethorphan HBr 10 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 100 viên | VD-22029-14 |
235 | DilodinDHG | Diosmin 450 mg; Hesperidin 50 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-22030-14 |
236 | Fenaflam | Diclofenac kali 25 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-22031-14 |
237 | Glumerif 4 | Glimepirid 4 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-22032-14 |
238 | Hasalbu 2 | Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat) 2 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 150 viên | VD-22033-14 |
239 | Medskin clovir 400 | Acyclovir 400 mg | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-22034-14 |
240 | Medskin clovir 800 | Acyclovir 800 mg | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-22035-14 |
241 | Metronidazol 250 | Metronidazol 250 mg | Viên nén | 24 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-22036-14 |
242 | Oresol 245 | Natri clorid 520 mg; Natri citrat dihydrat 580 mg; Kali clorid 300 mg; Glucose khan 2,7 g | Thuốc bột | 36 tháng | TCCS | Hộp 20 gói x 4,1g | VD-22037-14 |
243 | Paracetamol 500 | Paracetamol 500 mg | Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-22038-14 |
244 | Perindopril 4 | Perindopril erbumin 4mg | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 30 viên | VD-22039-14 |
245 | SpiraDHG 3 M | Spiramycin 3.000.000 IU | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-22040-14 |
68. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Nhân Sinh (Đ/c: 58, Bàu Cát 7, P14, Quận Tân Bình, TP. HCM)
68.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
246 | Lenomid 100 | Leflunomid 100 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 30 viên | VD-22041-14 |
69. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Đ/c: Số 20, đại lộ Hữu Nghị, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
69.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Đ/c: Số 20, đại lộ Hữu Nghị, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
247 | Minopecia | Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 50mg | Bột pha hỗn dịch uống | 24 tháng | USP 35 | Hộp 10 gói x 3 gam | VD-22043-14 |
248 | Philtadol | Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg | Bột pha hỗn dịch uống | 24 tháng | USP 35 | Hộp 10 gói x 3 gam | VD-22044-14 |
70. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Đ/c: Số 25, Đường số 8, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
70.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Đ/c: Số 25, Đường số 8, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
249 | Jait (SXNQ của Daewoo pharm. Co., Ltd; Địa chỉ: 579 Shinpyung-Dong, Saha-Gu, Pusan-City, Korea) | Mỗi 10g chứa: Clobetasol propionat 5mg | Kem bôi da | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 10 gam, 15 gam | VD-22042-14 |
71. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Sanofi-Aventis Việt Nam (Đ/c: 123 Nguyễn Khoái, quận 4, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
71.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH Sanofi-Aventis Việt Nam (Đ/c: 123 Nguyễn Khoái, quận 4, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
250 | Amaryl | Glimepirid 1mg | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-22045-14 |
251 | Amaryl | Glimepirid 2mg | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-22046-14 |
252 | Amaryl | Glimepirid 4mg | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-22047-14 |
253 | Maalox | Nhôm hydroxyd gel khô (tương đương với 306mg nhôm hydroxyd) 400mg; Magnesi hydroxyd 400mg | Viên nén nhai | 24 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 8 viên; hộp 4 vỉ x 12 viên | VD-22048-14 |
72. Công ty đăng ký: Công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam (Đ/c: 3A- Đặng Tất, P. Tân Định, Q. 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
72.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam (Đ/c: 60 Đại lộ Độc lập, KCN Việt Nam - Singapore, TX. Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
254 | Ambroxol | Ambroxol HCl 30mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-22049-14 |
255 | Bisacodyl | Bisacodyl 5mg | Viên nén bao đường | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-22050-14 |
256 | Digoxine | Digoxine 0,25mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 5 vỉ x 30 viên | VD-22051-14 |
257 | Polarimintana | Dexclorpheniramin maleat 6mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 15 viên | VD-22052-14 |
258 | Tanadotuxsin-F | Mỗi viên chứa: Paracetamol 500mg; Phenylephrin HCl 5mg; Dextromethorphan HBr 15mg; Loratadin 5mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ 100 viên | VD-22053-14 |
259 | Theophylin | Theophylin 200mg | Viên nén bao đường | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ, 50 vỉ x 10 viên | VD-22054-14 |
260 | Mỗi viên chứa: Paracetamol 500mg; Phenylephrine HCl 10mg; Dextromethorphan HBr 15mg; Guaifenesin 100mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Lọ 100 viên | VD-22055-14 |
73. Công ty đăng ký: Công ty TNHH United International Pharma (Đ/c: Số 16 VSIP II, đường số 7, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore II, Khu liên hợp Công nghiệp-Dịch vụ-Đô thị Bình Dương, phường Hòa Phú, Tp. Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
73.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH United International Pharma (Đ/c: Số 16 VSIP II, đường số 7, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore II, Khu liên hợp Công nghiệp-Dịch vụ-Đô thị Bình Dương, phường Hòa Phú, Tp. Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
261 | Biogesic | Acetaminophen 120 mg | Thuốc cốm sủi | 24 tháng | TCCS | Hộp 4 gói, 30 gói, 100 gói x 1,8g | VD-22056-14 |
262 | Decolgen | Paracetamol 100 mg/5 ml; Phenylephrin. HCl 2,5 mg/5 ml; Chlorpheniramin maleat 0,33 mg/5 ml | Siro | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 60 ml | VD-22057-14 |
263 | Petrimet MR | Trimetazidin HCl 35 mg | Viên nén bao phim phóng thích chậm | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 6 vỉ, 30 vỉ x 10 viên | VD-22058-14 |
74. Công ty đăng ký: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
74.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
264 | Alverin - US | Alverin citrat 40 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-22059-14 |
265 | Bitrepso | Alphachymotrypsin (tương đương với 4,2 mg) 4200 IU | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-22060-14 |
266 | Cadicefaclor 250 mg | Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 250 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 6 vỉ x 12 viên; Chai 50 viên | VD-22061-14 |
267 | Capesto 20 | Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol magnesium dihydrate (vi hạt bao tan trong ruột 8.5%)) 20 mg | Viên nang cứng chứa hạt bao tan trong ruột | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-22062-14 |
268 | Capesto 40 | Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol magnesium dihydrate (vi hạt bao tan trong ruột 8.5%)) 40 mg | Viên nang cứng chứa hạt bao tan trong ruột | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-22063-14 |
269 | Cefaclor 125 - US | Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 125 mg | Thuốc bột uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 gói, 14 gói, 20 gói x 3g | VD-22064-14 |
270 | Cefixim 400 - US | Cefixim (dưới dạng Cefixim trihydrat) 400 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 5 viên; Hộp 1 vỉ, 3 vỉ x 10 viên | VD-22065-14 |
271 | Celecoxib 200 - US | Celecoxib 200 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; chai 200 viên | VD-22066-14 |
272 | Colexib 200 | Celecoxib 200 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; chai 200 viên | VD-22067-14 |
273 | Esomeprazol 20 - US | Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol magnesium dihydrate (vi hạt bao tan trong ruột 8.5%)) 20 mg | Viên nang cứng chứa hạt bao tan trong ruột | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-22068-14 |
274 | Esomeprazol 40 - US | Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol magnesium dihydrate (vi hạt bao tan trong ruột 8.5%)) 40 mg | Viên nang cứng chứa hạt bao tan trong ruột | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-22069-14 |
275 | Fenofibrat 100 - US | Fenofibrat 100 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-22070-14 |
276 | Fenofibrat 300-US | Fenofibrat 300 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-22071-14 |
277 | Nadifex 180 | Fexofenadin HCl 180 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-22072-14 |
278 | Nemeum | Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol magnesium dihydrate (vi hạt bao tan trong ruột 8.5%)) 20 mg | Viên nang cứng chứa hạt bao tan trong ruột | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-22073-14 |
279 | Paxicox 100 | Celecoxib 100 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-22074-14 |
280 | Sixfitol | Paracetamol 650 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-22075-14 |
281 | Usacip 500 | Ciprofloxacin 500 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-22076-14 |
- 1Quyết định 675/QĐ-QLD năm 2014 về danh mục 01 thuốc nước ngoài (thuốc tránh thai - số đăng ký có hiệu lực 02 năm) được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 88 do Cục trưởng Cục Quản lý Dược ban hành
- 2Quyết định 676/QĐ-QLD năm 2014 về danh mục 09 thuốc nước ngoài (thuốc điều trị ung thư đăng ký lần đầu - số đăng ký có hiệu lực 02 năm) được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - đợt 88) do Cục trưởng Cục Quản lý dược ban hành
- 3Quyết định 680/QĐ-QLD năm 2014 về danh mục 02 thuốc sản xuất trong nước (thuốc tránh thai đăng ký lần đầu - số đăng ký có hiệu lực 02 năm) được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 148 do Cục trưởng Cục Quản lý dược ban hành
- 4Quyết định 681/QĐ-QLD năm 2014 về danh mục 03 thuốc sản xuất trong nước (thuốc điều trị ung thư đăng ký lần đầu - số đăng ký hiệu lực 02 năm) được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 148 do Cục trưởng Cục Quản lý dược ban hành
- 5Quyết định 77/QĐ-QLD năm 2015 về danh mục 06 thuốc từ dược liệu sản xuất trong nước được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 149 do Cục trưởng Cục Quản lý Dược ban hành
- 1Luật Dược 2005
- 2Thông tư 22/2009/TT-BYT quy định việc đăng ký thuốc do Bộ Y tế ban hành
- 3Nghị định 63/2012/NĐ-CP quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế
- 4Quyết định 3861/QĐ-BYT năm 2013 quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý Dược thuộc Bộ Y tế
- 5Quyết định 675/QĐ-QLD năm 2014 về danh mục 01 thuốc nước ngoài (thuốc tránh thai - số đăng ký có hiệu lực 02 năm) được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 88 do Cục trưởng Cục Quản lý Dược ban hành
- 6Quyết định 676/QĐ-QLD năm 2014 về danh mục 09 thuốc nước ngoài (thuốc điều trị ung thư đăng ký lần đầu - số đăng ký có hiệu lực 02 năm) được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - đợt 88) do Cục trưởng Cục Quản lý dược ban hành
- 7Quyết định 680/QĐ-QLD năm 2014 về danh mục 02 thuốc sản xuất trong nước (thuốc tránh thai đăng ký lần đầu - số đăng ký có hiệu lực 02 năm) được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 148 do Cục trưởng Cục Quản lý dược ban hành
- 8Quyết định 681/QĐ-QLD năm 2014 về danh mục 03 thuốc sản xuất trong nước (thuốc điều trị ung thư đăng ký lần đầu - số đăng ký hiệu lực 02 năm) được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 148 do Cục trưởng Cục Quản lý dược ban hành
- 9Quyết định 77/QĐ-QLD năm 2015 về danh mục 06 thuốc từ dược liệu sản xuất trong nước được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 149 do Cục trưởng Cục Quản lý Dược ban hành
- 10Công văn 5901/QLD-ĐK năm 2015 đính chính quyết định cấp số đăng ký thuốc do Cục Quản lý Dược ban hành
- 11Công văn 21006/QLD-ĐK năm 2016 đính chính quyết định cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 12Công văn 2343/QLD-ĐK năm 2017 đính chính quyết định cấp số đăng ký thuốc sản xuất trong nước do Cục Quản lý Dược ban hành
- 13Công văn 16537/QLD-ĐK năm 2018 về đính chính quyết định cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 14Công văn 13489/QLD-ĐK năm 2018 về đính chính quyết định cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 15Công văn 4565/QLD-ĐK năm 2020 về đính chính thông tin trong Quyết định cấp giấy đăng ký lưu hành do Cục Quản lý Dược ban hành
- 16Công văn 43/QLD-ĐK năm 2021 về đính chính thông tin tại Quyết định cấp Giấy đăng ký lưu hành do Cục Quản lý Dược ban hành
Quyết định 679/QĐ-QLD năm 2014 về danh mục 281 thuốc sản xuất trong nước được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 148 do Cục Quản lý Dược ban hành
- Số hiệu: 679/QĐ-QLD
- Loại văn bản: Quyết định
- Ngày ban hành: 08/12/2014
- Nơi ban hành: Cục Quản lý dược
- Người ký: Trương Quốc Cường
- Ngày công báo: Đang cập nhật
- Số công báo: Dữ liệu đang cập nhật
- Ngày hiệu lực: 08/12/2014
- Tình trạng hiệu lực: Còn hiệu lực