BỘ Y TẾ | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 674/QĐ-BYT | Hà Nội, ngày 26 tháng 02 năm 2007 |
QUYẾT ĐỊNH
VỀ VIỆC BAN HÀNH DANH MỤC VẮC XIN, SINH PHẨM Y TẾ VÀ DANH MỤC HÓA CHẤT, CHẾ PHẨM DIỆT CÔN TRÙNG, DIỆT KHUẨN DÙNG TRONG GIA DỤNG VÀ Y TẾ ĐƯỢC NHẬP KHẨU THEO NHU CẦU THEO MÃ SỐ HS
BỘ TRUỞNG BỘ Y TẾ
Căn cứ Nghị định số 49/2003/NĐ-CP ngày 15/5/2003 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;
Căn cứ Nghị định số 12/2006/NĐ-CP ngày 23/01/2006 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành Luật Thương mại về hoạt động mua bán hàng hóa quốc tế và các hoạt động đại lý mua, bán, gia công và quá cảnh hàng hóa với nước ngoài;
Căn cứ ý kiến của Tổng cục Hải quan tại Công văn số 4586/TCHQ-GSCL ngày 29/9/2006 và Công văn số 7299/ TCHQ-GSCL ngày 21/12/2006 về Danh mục chuyên ngành;
Theo đề nghị của Cục trưởng Cục Y tế dự Phòng Việt Nam - Bộ Y tế,
Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này Danh mục Vắc xin, sinh phẩm y tế và Danh mục Hóa chất, chế phẩm diệt côn trùng, diệt khuẩn dùng trong gia dụng và y tế được nhập khẩu theo mã số HS.
Điều 2. Trong trường hợp xảy ra tranh chấp liên quan đến áp mã số HS theo Danh mục ban hành kèm theo Quyết định này, tuỳ theo từng lĩnh vực cụ thể Bộ Y tế có trách nhiệm phối hợp với Bộ Tài chính (Tổng cục Hải quan) và các Bộ, ngành khác có liên quan xem xét lại để thống nhất và quyết định mã số.
Điều 3. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký, ban hành.
Danh mục theo mã số HS được cập nhật thường xuyên theo quy định về đăng ký vắc xin, sinh phẩm y tế và hoá chất, chế phẩm diệt côn trùng, diệt khuẩn dùng trong lĩnh vực gia dụng và y tế.
Điều 4. Các Ông, Bà: Chánh Văn phòng, Chánh Thanh tra, Vụ trưởng các Vụ thuộc Bộ Y tế, Cục trưởng các Cục: Y tế dự Phòng Việt Nam, Quản lý Dược Việt Nam, An toàn vệ sinh thực phẩm; Thủ trưởng các đơn vị trực thuộc Bộ; Giám đốc Sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương; Thủ trưởng các đơn vị đăng ký vắc xin, sinh phẩm y tế và Hoá chất, chế phẩm diệt côn trùng, diệt khuẩn dùng trong lĩnh vực gia dụng và y tế có tên trong Danh mục được ban hành kèm theo Quyết định này chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.
| KT. BỘ TRƯỞNG |
VẮC XIN, SINH PHẨM Y TẾ ĐƯỢC NHẬP KHẨU THEO NHU CẦU
(Ban hành kèm theo Quyết định số 674/QĐ-BYT ngày 26 tháng 02 năm 2007 của Bộ Y tế)
STT | Tên - Hàm lượng - Trình bày | Mã số HS | Tên cơ sở sản xuất | Tên cơ sở đăng ký | Hạn dụng | Số đăng ký | Ngày cấp | ||
Nhóm | Phân nhóm | ||||||||
1 | Euvax B hộp 1 lọ, hộp 20 lọ (lọ 10mcg/0.5 ml; lọ 2mcg/1ml) | 3002 | 20 | 90 | LC Chemical Ltd - Pharmaceutical Division 99. Yongjei-dong. Iksan City. Chun buk do, Korea | Văn phòng đại diện Công ty Aventis Pasteur S.A 17 đường Tú Xương, Phường 7, Quận 3. Tp. Hồ Chí Minh | 36 tháng | VNDP-093-0502 | 10/5/2002 |
2 | HEBERBIOVAC HB lọ 10mcg/0.5 ml; 20mcg/1ml; 100mcg/5ml; 200mcg/10ml | 3002 | 20 | 90 | Center for Genelic Engineering and Biotechnology Ave 31 entre 158 y 190. Cubalacan, Playa. Havana. Cuba | Heber Biolec SA Ave 31 entre 158 y 190. Cubanacan. Playa. Havana. Cuba | 36 tháng | VNDP-094-0502 | 10/5/2002 |
3 | SCI-B-VAC (BIO-HEP-B) lọ 2,5mcg/0.5 ml; lọ 5mcg/0.5ml; lọ 10mcg/1ml; | 3002 | 20 | 90 | Bio - Technology General israel Ltd | Scitech Medical Products Pte.Ltd | 24 tháng | VNDP-095-0502 | 10/5/2002 |
4 | LIQUID PEDVAX HIB liều 0.5ml; lọ 1 liều; hộp 10 lọ đơn liều | 3002 | 20 | 90 | Merck & Co.Inc., USA | Merk Sharp & Dohme (Asia) Ltd. | 36 tháng | VNDP-096-0502 | 10/5/2002 |
5 | RPR Hộp 100 test; hộp 500 test | 3002 | 10 | 90 | Newmarket Laboratories Ltd | Văn phòng đại diện Bio-rad Laboralories (Singapore) Pte Ltd | 10 tháng | VNDP-097-0502 | 10/5/2002 |
6 | MONILISa ANTI-HCV PLUS Version 2 Hộp 96 test; hộp 480 test | 3002 | 10 | 90 | Bio-rad 3 Boulevard Raymond Poincare 92430 Marnes La coquette | Văn phòng đại diện Bio-rad Laboralories (Singapore) Pte.Ltd | 7 tháng | VNDP-098-0502 | 10/5/2002 |
7 | Murex HIV Ag/Ab Combination Hộp 96 test; hộp 480 test | 3002 | 10 | 90 | Murex Biotech Lld Central Road. Temple Hill. Dartfond. Kent DA1 5RL. England | Abbott Laboratories (Singapore) Pte.Ltd. 1 Maritime Square. 11-12 Lobby B World trade Center. Singapore 099253 | 9 tháng | VNDP-99-0502 | 10/5/2002 |
8 | Dertermine syphylis tp Hộp 10 tấm, mỗi tấm 10 thanh xét nghiệm | 3002 | 10 | 90 | Abbott Japan Co. Ltd. 9-9 Roppongi 1-Chome, Minatoku, Tokyo 106-8535 | Abbott Laboralories (Singapore) Pte.Ltd. 1 Maritimc Square. 11-12 Lobby B World trade Centre, Singapore 099253 | 9 tháng | VNDP-100-0502 | 10/5/2002 |
9 | AxSYM HIV 1/2 gO Hộp 100 test | 3002 | 10 | 90 | Abbott GmbH | Abbott Laboratories (Singapore) Pte.Lld. 1 Maritime Square. 11-12 Lobby B world trade Center. Singapore | 9 tháng | VNDP-101-0502 | 10/5/2002 |
10 | ENGERIX - B (không chứa Thiomersal) liều 20mcg/1 ml; liều 10mcg/0.5ml | 3002 | 20 | 90 | Glaxo SmithKline Biologicals s.a 89 Rue de I’institut, 1330 Rixensart, Bỉ | GlaxoSmithKline Pte. Ltd 501 orchard Road; 13-01 Wheelock Place, Singapore 238880 | 3 năm | VNDP- 104-0602 | 28/6/2002 |
11 | DTCOQ liều 0,5ml: lọ 1 liều. lọ 10 liều: lọ 20 liều | 3002 | 20 | 90 | Aventis Pastcur SA 2. Avenue Pont Pastcur F-69367- Lyon Cedex 07 - France | Văn phòng đại diện Công ty Aventis | 36 tháng | VNDP- 110-0802 | 30/8/2002 |
12 | SCI-B-VAC (BIO - HEP-B) BULK Lọ 5mcg/0.5ml; lọ 10mcg/1ml | 3002 | 20 | 90 | Bio - Technology General israel Ltd | Scitech Medical Products Pte.Ltd 4 Science Park Drive. the Maxwell #04-01A, Siangpore 118226 | 24 tháng | VNDP- 111-0802 | 30/8/2002 |
13 | BULK OF ANTI TETANUS SERUM thùng 10 lít | 3002 | 10 | 20 | Changchun institute of Biological products. Ministry of Public Health of China | China Guang Zhou Kincare medicine Technology Co.Ltd | 3 năm | VNDP- 112-0802 | 30/8/2002 |
14 | IMX HIV - 1/HIV-2 III PLUS hộp 100 test | 3002 | 10 | 90 | Abbott GmbH Max-Planck-Ring 2, 65205 Wiesbaden Delkenheim, Germany
| Abbott Laboratories (Singapore) Pte.Ltd 1 Marilime Square # 11-12 Dãy B, world Trade Cent. Singapore 099253 | 9 tháng | VNDP- 113-0802 | 30/8/2002 |
15 | WELLCOSYPH HA* hộp 150 test | 3002 | 10 | 90 | Murex Biotech S.A (Pty) Ltd. | Abbott Laboratories (Singapore) Pte.Ltd 1 Maritime Square # 11-12 Dãy B. World Trade Cent. Singapore 099253 | 9 tháng | VNDP- 114-0802 | 30/8/2002 |
16 | PlateliaÒ HTLV-1NEW hộp 96 test, hộp 480 test | 3002 | 10 | 90 | Bio-rad 3 Boulevard Raymond Poincare 92430 Marnes La coquette | Văn phòng đại diện công ty Bio-rad 180 Pasteur - quận - Tp. Hồ Chí Minh | 6 tháng | VNDP- 115-0802 | 11/12/2002 |
17 | MonolisaÒ HBc IgM Hộp 96 test | 3002 | 10 | 90 | Bio-rad 3 Boulevard Raymond Poincare 92430 Marnes La coquette | Văn phòng đại diện công ty Bio-rad 180 Pasteur - quận - Tp. Hồ Chí Minh | 6 tháng | VNDP- 116-0802 | 11/12/2002 |
18 | IMx HBsAg (V2) hộp 100 test | 3002 | 10 | 90 | Abbott GmbH Max-planck-Ring 2 65205 Wiesbaden - Đức | Abbott Laboratories (Singapore) pte.Ltd 1 Maritime Square # 11-12 Dãy B. World Trade Cent, Singapore 099253 | 9 tháng | VNDP- 122-1202 | 11/12/2002 |
19 | AxSYM HCV VERSION 3.0 Hộp 100 test | 3002 | 10 | 90 | Abbott GmbH Max-planck-Ring 2 65205 Wiesbaden - Đức | Abbott Laboratories (Singapore) Pte.Lld 1 Maritime Square # 11-12 Dãy B. World Trade Cent. Singapore 099253 | 9 tháng | VNDP- 123-1202 | 11/12/2002 |
20 | IMx HCV VERSION 3.0 hộp 100 test | 3002 | 10 | 90 | Abbott GmbH Max-planck-Ring 2 65205 Wiesbaden - Đức | Abbott Laboratories (Singapore) Pte.Ltd 1 Maritime Square # 11-12 Dãy B, World Trade Cent. Singapore 099253 | 9 tháng | VNDP- 124-1202 | 11/12/2002 |
21 | MUREX HTLV I + II hộp 96 test; hộp 480 test | 3002 | 10 | 90 | Murex Biotech Ltd Central Road. Temple Hill. Dartford, Kenl DA1 5RL, England | Abbotl Laboralories (Singapore) Pte.Ltd. 1 Maritime Square. 11-12 Lobby B world trade Center, Singpore 099253 | 9 tháng | VNDP- 125-1202 | 11/12/2002 |
22 | AxSYM HBsAg (V2) Hộp 100 test | 3002 | 10 | 90 | Abbott GmbH Max-Planck-Ring 2 65205 Wiesbaden - Đức | Abbott Laboratories (Singapore) Pte.Ltd 1 Maritime Square # 11-12 Dãy B, world Trade Cent. Singapore 099253 | 9 tháng | VNDP- 126-1202 | 11/12/2002 |
23 | FAVIRAB Lọ 5 ml (1000 - 2000 IU) Hộp chứa 1 lọ; hộp chứa 10 lọ | 3002 | 10 | 20 | Aventis Pasteur SA 2, Avenue Pont Pasteur F-69367-Lyon Cedex 07 - France | Văn phòng đại diện Công ty Aventis Pasteur S.A 17 đường Tú Xương, Phường 7 - Quận 3. Tp. Hồ Chí Minh | 24 tháng | VNDP- 130-0203 | 27/02/2003 |
24 | HAVRIXTM liều 720E.L.U/0.5ml, 1440 E.L.U/1ml; hộp chứa 1 liều + công bơm kim tiêm | 3002 | 20 | 90 | GlaxoSmithKline Biologicals SA | Glaxosmithkline PTE.Ltd 130 Beach Road # 21-00 Gateway West, Singapore 189720 | 3 năm | VNDP- 131-0203 | 27/02/2003 |
25 | PEGINTRON lọ chứa 50mcg bột + dung môi pha dung dịch tiêm | 3002 | 10 | 90 | Schering - Plough (Brinny) company innishannon - couty Cork. ireland | Zuellig Pharma Pte Ltd 19 Loyang Way, # 08-20 Singapore 508724 | 36 tháng | VNDP- 132-0203 | 27/02/2003 |
26 | PEGINTRON lọ chứa 80mcg bột + dung môi pha dung dịch tiêm | 3002 | 10 | 90 | Schering - Plough (Brinny) company innishannon - couty Cork. ireland | Zuellig Pharma Pte Ltd 19 Loyang Way, # 08 -20 Singapore 508724 | 36 tháng | VNDP- 133-0203 | 27/02/2003 |
27 | VERORAB lọ 1 liều vắc xin đông khô, Hộp 1 lọ, 350 lọ + dung môi | 3002 | 20 | 90 | Aventis Pasteur SA | Văn phòng đại diện Công ty Aventis Pasteur S.A 17 đường Tú Xương, Phường 7, Quận 3. Tp. Hồ Chí Minh | 36 tháng | VNDP- 138-1003 | 31/10/2003 |
28 | Hepa-B-Vac lọ 10 mcg/0,5ml; lọ 20 mcg/1 ml | 3002 | 20 | 90 | Changchun institute of Biological products - No. 1 Huoju Road. Qianjing Str. Changchun Hi-new Technology Development Zone | China Guang Zhou Kincare medicine Technology Co.Ltd 804 Xiangkang Trading Building. 11-12 Guanghuayi Road. Guang Zhou city, China | 24 tháng | VNDP- 139-1003 | 31/10/2003 |
29 | Japanese Encephalitis Vaccine - GCC inj, liều 0,5ml; liều 1ml; hộp 1 lọ 5ml, hộp 10 lọ, 50 lọ 1 ml | 3002 | 20 | 90 | GreeCross Corp., 227-3 Kugal-Ri, Giheung-eup. Yongin 449-903. Korea | GreenCross Vaccine Corporation; 303 Bojung-ri. Yongin, Korea | 15 tháng | VNDP- 140-1003 | 31/10/2003 |
30 | Hepavax - Gene 20mcg/1 ml; 10mcg/0.5ml, Hộp 1 lọ, 10 lọ, 50 lọ | 3002 | 20 | 90 | Green Cross Vaccine Corporation. 227-3 Kugal-Ri. Giheung-Cup, Yongin 449-903. Korea | Greencross Vaccine Corporation: 303 Bojung-ri. Yongin. Korea | 36 tháng | VNDP- 141-1003 | 31/10/2003 |
31 | H-B-VAX II 10mcg/1ml; lọ 0,5ml; 1 ml; 3ml. Hộp 1 lọ, 10 lọ | 3002 | 20 | 90 | Merck & Co..,Inc.,USA West Point PA 19486.USA | Merck Sharp & Dohme (Asia) Ltd. - 15/F. Caroline Centre, 28 YunPing Road. Causeway Bay. Hongkong | 36 tháng | VNDP- 142-1003 | 31/10/2003 |
32 | VARILRIXTH Lọ chứa 0,5ml/liều + bơm tiêm và dung môi | 3002 | 20 | 90 | GlaxoSmithKline Biologicals SA 89 Rue de l’institute 1330 Rixensart, Belgium | GlaxoSmithKline Pte.Ltd 150 Beach Road # 21-00 Gateway west, Singapore 189720 | 36 tháng | VNDP- 143-1003 | 31/10/2003 |
33 | OKAVAX; liều 0,5ml. Lọ bột đông khô và dung môi pha tiêm | 3002 | 20 | 90 | The Research Roundation for Microbial Diseases of Osaka University (BIKEN). 3-1 Yamada- oka, Suita, Osaka. Japan | Văn phòng đại diện Công ty Aventis Pasteur S.A 17 đường Tú Xương, Phường 7, Quận 3, Tp. Hồ Chí Minh | 24 tháng | VNDP- 145-1003 | 31/10/2003 |
34 | HEPAVAX-GENE BULK; lọ 10 lít, 20 lít, 50 lít, 100 lít | 3002 | 20 | 90 | Green Cross Vaccine Corporation, 227-3 Kugal-Ri. Giheung-eup, Yongin 449-903. Korea | Greencross Vaccine Corporatione | 26 tháng | VNDP- 146-1003 | 31/10/2003 |
35 | ANTI-RAB Hộp 10 lọ 5ml chứa 1000IU | 3002 | 10 | 20 | Changchun Institute of Biological Products - No.1 Huoju Road, Qianjing Str. Changchun Hi-new Technology Development Zone | China Guang Zhou Kincare medicine Technology Co.Ltd | 36 tháng | VNDP- 147-1003 | 31/10/2003 |
36 | RABIPUR. Lọ 1 liều vắc xin | 3002 | 20 | 90 | Chiron Behring Vaccines Pvt. Ltd-Plot 3502. O.I.D.C. Estate Post Box | BILO Pharma Co.Ltd. - 306 Nguyễn Thị Minh Khai. Quận 3. TP. Hồ Chí Minh | 4 năm | VNDP- 148-1003 | 31/10/2003 |
37 | LAFERON (đông khô). Hộp 10 ống. mỗi ống chứa 3 x 106 IU. Hộp 1 ống, 5 ống, 10 ống | 3002 | 10 | 90 | SPC “Pharmbiotek” Ltd. - Zabolotnogo Str.. 150 Kiev. Ukraine | Công ty TNHH Thương mại Dược phẩm Thuận Đức | 24 tháng | VNDP- 149-1003 | 31/10/2003 |
38 | LIVE DRY CULTURAL | 3002 | 10 | 90 | Moscow Planl for Bacterial Preparations - 15, 1 st Dubrovskaya | Công ty vắc xin và sinh phẩm số 1 - 1 Yersin Hà Nội | 15 tháng | VNDP- 150-1003 | 31/10/2003 |
39 | AXSYM HIV Ag/Ab Combo. Hộp 100 test | 3002 | 10 | 90 | Abbott GmbH - Max-Planck-Ring 2. 6520) Wiesbaden. Đức | Abbott Laboratories (Singapore) Pte.Ltd. - 1 Maritime Square # 11-12 Dãy B, World Trade Center, Singapore 099253 | 9 tháng | VNDP- 151-1003 | 31/10/2003 |
40 | IMx AUSAB. Hộp 100 test | 3002 | 10 | 90 | Abbott GmbH - Max-Planck-Ring 2, 65205 Wiesbaden. Đức | Abbott Laboratories (Singapore) Pte.Ltd. - 1 Maritime Square # 11-12 Dãy B, World Trade Center, Singapore 099253 | 9 tháng | VNDP- 152-1003 | 31/10/2003 |
41 | IMx HAVAB. Hộp 100 test | 3002 | 10 | 90 | Aboott Laboratories - 100/200 Abbott Park Road | Abbott Laboratories (Singapore) Pte.Ltd. - 1 Maritime Square # 11-12 Dãy B, World Trade Center, Singapore 099253 | 9 tháng | VNDP- 153-1003 | 31/10/2003 |
42 | IMx HAVAB M. Hộp 100 test | 3002 | 10 | 90 | Aboott Laboratories - 100/200 Abbott Park Road | Abbott Laboratories (Singapore) Pte.Ltd. - 1 Maritime Square # 11-12 Dãy B, World Trade Center, Singapore 099253 | 9 tháng | VNDP- 154-1003 | 31/10/2003 |
43 | SD HIV 1/2 ELISA 3.0. Túi nhôm chứa 1 khay nhỏ 96 lỗ + thuốc thử ELISA + chứng | 3002 | 10 | 90 | Standard Diagnostics. Inc. - 575-34 Pajang-dong. Jangan-ku Suwon-si, Kvonggi-do, Korea 440-290 | Standard Diagnostics. Inc. - 575-34 Pajang-dong. Jangan-ku Suwon-si, Kvonggi-do, Korea 440-290 | 12 tháng | VNDP- 155-1003 | 31/10/2003 |
44 | SD BIOLINE HbsAg. Hộp 10 túi nhựa, mỗi túi 10 test | 3002 | 10 | 90 | Standard Diagnostics. Inc. - 575-34 Pajang-dong. Jangan-ku Suwon-si, Kvonggi-do, Korea 440-290 | Standard Diagnostics. Inc. - 575-34 Pajang-dong. Jangan-ku Suwon-si, Kvonggi-do, Korea 440-290 | 12 tháng | VNDP- 156-1003 | 31/10/2003 |
45 | SD BIOLINE HCV. Hộp 10 túi nhựa, mỗi túi 10 test | 3002 | 10 | 90 | Standard Diagnostics. Inc. - 575-34 Pajang-dong. Jangan-ku Suwon-si, Kvonggi-do, Korea 440-290 | Standard Diagnostics. Inc. - 575-34 Pajang-dong. Jangan-ku Suwon-si, Kvonggi-do, Korea 440-290 | 18 tháng | VNDP- 157-1003 | 31/10/2003 |
46 | SD BIOLINE HIV. Hộp 10 túi nhựa, mỗi túi 10 test | 3002 | 10 | 90 | Standard Diagnostics. Inc. - 575-34 Pajang-dong. Jangan-ku Suwon-si, Kvonggi-do, Korea 440-290 | Standard Diagnostics. Inc. - 575-34 Pajang-dong. Jangan-ku Suwon-si, Kvonggi-do, Korea 440-290 | 18 tháng | VNDP- 158-1003 | 31/10/2003 |
47 | IE-HBsAg/M. Kít gồm 10 thuốc thử | 3002 | 10 | 90 | NPO “Diagnostic Systems” - 8A | Công ty vắc xin và sinh phẩm số 1 - 1 Yersin Hà Nội | 6 tháng | VNDP- 159-1003 | 31/10/2003 |
48 | IE-HBsAg-CONFIRMING, Kít gồm 2 thuốc thử | 3002 | 10 | 90 | NPO “Diagnostic Systems” - 8A Barminskaya Str., Nizhny Novgorod. Russia | Công ty vắc xin và sinh phẩm số 1 - 1 Yersin Hà Nội | 6 tháng | VNDP- 160-1003 | 31/10/2003 |
49 | IE-ANTI-HIV-UNIF. Kít gồm 10 thuốc thử | 3002 | 10 | 90 | NPO “Diagnostic Systems” - 8A | Công ty vắc xin và sinh phẩm số 1 - 1 Yersin Hà Nội | 6 tháng | VNDP- 161-1003 | 31/10/2003 |
50 | IE-Anti-HCV kit gồm 10 thuốc thử | 3002 | 10 | 90 | NPO “Diagnostic Systems” - 8A | Công ty vắc xin và sinh phẩm số 1 - 1 Yersin Hà Nội | 6 tháng | VNDP- 165-1103 | 17/11/2003 |
51 | Determine HIV-1/2 Kit 10 tấm xét nghiệm, mỗi tấm 10 test | 3002 | 10 | 90 | Abbott Japan Co. Ltd. 9-9 Roppongi 1-Chome. Minato-ku, Tokyo 106-8535. Japan | Abbott Laboratories (Singapore) Pte.Ltd. - 1 Maritime Square # 11-12 Dãy B, World Trade Center, Singapore 099253 | 14 tháng | VNDP- 166-0104 | 27/1/04 |
52 | HepabigÒ Lọ 100IU/0,5ml; Lọ 200IU/1ml. Hộp 1, 5, 10 lọ | 3002 | 10 | 90 | Green Cross Corp. 227-3 Gugal-li, Giheung-eup. Yongin shi. Kyonggi-do. Korea | Grecncross Vaccine Corporation 303 Bojung-ri, Koonsung-my, Youngin. Korea | 24 tháng | VNDP- 167-0104 | 27/1/04 |
53 | Imovax Polio Ampoule hoặc bơm tiêm chứa 1 liều đơn (0,5ml). Hộp 1 liều, hộp 20 liều | 3002 | 20 | 20 | Aventis Pasteur S.A | Văn phòng đại diện Công ty Aventis Pasteur S.A 17 đường Tú Xương, Phường 7, Quận 3, Tp. Hồ Chí Minh | 36 tháng | VNDP- 168-0104 | 27/1/04 |
54 | Pavivac Hộp 5 ống x 2 liều vắc xin đông khô. Dung môi Mopasol hộp 10 ống x 1.4ml đóng riêng. | 3002 | 20 | 90 | Changchun institue of Biological Products - No.1 Huoju Road, Quianjing Str, Changchun Hi-New Technology Development Zone | Công ty cổ phần Dược phẩm Đức Minh, số 1 Đông Quan, Dịch Vọng, Cầu Giấy | 18 tháng | VNDP- 169-0104 | 27/1/04 |
55 | BULK OF ANTI RAB thùng thuỷ tinh 10 lít (1000IU/5ml) | 3002 | 10 | 20 | Changchun institute of Biological Products - No.1 Huoju Road, Qianjing Str. Changchun Hi-new Technology Development Zone | China Guang Zhou Kincare Medicine Technology Development Company Limited 804 Room, Xiang Kang Trading Building 11 - 21 Guang Hua Yi Road, Guang Zhou city, p.R.China | 3 năm | VNDP- 170-0104 | 27/1/04 |
56 | LIVE CULTURAL MEASLES VACCINE, ampoule chứa 1 liều, | 3002 | 20 | 20 | Moscow Plant for Bacterial | Công ty vắc xin và sinh phẩm số 1 - 1 Yersin - Hà Nội | 15 tháng | VNDP- 175-0304 | 2/4/2004 |
57 | ERYTHOSTIM ampoule chứa 2000UI/ml. Hộp 10 ampoule | 3002 | 10 | 90 | Moscow Plant for Bacterial | Công ty vắc xin và sinh phẩm số 1 - 1 Yersin - Hà Nội | 2 năm | VNDP- 176-0304 | 2/4/2004 |
58 | Rabies vaccine cultural concentrated purified inactivated free-dried Ampoule chứa 1 liều, ampoule chứa 1ml | 3002 | 20 | 90 | Federal State Unitary Enterprise on | Công ty vắc xin và sinh phẩm số 1 - 1 Yersin - Hà Nội | 1,5 năm | VNDP- 177-0404 | 21/4/04 |
59 | TETAVAX hộp 20 bơm tiêm chứa sẵn 0.5 ml vắc xin (liều đơn). Hộp 10 lọ 10 liều (5ml) | 3002 | 20 | 10 | Aventis Pasteur S.A 2 | Văn phòng đại diện Công ty Aventis Pasteur S.A 17 đường Tú Xương, Phường 7, Quận 3, Tp. Hồ Chí Minh | 3 năm | VNDP- 178-0604 | 24/6/04 |
60 | TYPHIM VI liều 0,5ml Hộp 1 bơm tiêm 1 liều, hộp 20 bơm tiêm 1 liều. Hộp 1 lọ 20 liều (10ml), hộp 20 lọ 20 liều (10ml); Hộp 10 lọ 20 liều | 3002 | 20 | 90 | Aventis Pasteur S.A 2 Avenue Pont Pasteur. 69007 Lyon - France | Văn phòng đại diện Công ty Aventis Pasteur S.A 17 đường Tú Xương, Phường 7, Quận 3, Tp. Hồ Chí Minh | 36 tháng | VNDP- 179-0604 | 24/6/04 |
61 | MENINGOCOCCAL | 3002 | 20 | 20 | Aventis Pasteur S.A 2 | Văn phòng đại diện Công ty Aventis Pasteur S.A 17 đường Tú Xương, Phường 7, Quận 3, Tp. Hồ Chí Minh | 36 tháng | VNDP- 180-0604 | 24/6/04 |
62 | ACT-HIB liều 0,5ml. Hộp 1 lọ 1 liều vắc xin đông khô và bơm tiêm/ampoule chứa 0,5ml dung dịch pha. Hộp 10 lọ 1 liều vắc xin đông khô và hộp 10 ampoule chứa 0,5ml dung dịch pha | 3002 | 20 | 90 | Aventis Pasteur S.A 2 | Văn phòng đại diện Công ty Aventis Pasteur S.A 17 đường Tú Xương, Phường 7, Quận 3, Tp. Hồ Chí Minh | 36 tháng | VNDP- 181-0604 | 24/6/04 |
63 | TRIMOVAX (R.O.R) Liều 0,5ml. Hộp 1 lọ 1 liều vắc xin đông khô và bơm tiêm 0,5ml dung dịch pha. Hộp 10 lọ 1 liều vắc xin đông khô và hộp 10 bơm tiêm 0,5ml dung dịch pha; Hộp 10 lọ, lọ 10 liều vắc xin đông khô và hộp 10 lọ chứa 5ml dung môi | 3002 | 20 | 90 | Aventis Pasteur S.A 2 | Văn phòng đại diện Công ty Aventis Pasteur S.A 17 đường Tú Xương, Phường 7, Quận 3, Tp. Hồ Chí Minh | 24 tháng | VNDP- 182-0604 | 24/6/04 |
64 | M-M-RÒ II Liều 0,5ml. Hộp 10 lọ đơn liều vắc xin đông khô + hộp 10 lọ dịch pha tiêm đơn liều. Hộp 1 lọ đơn liều vắc xin đông khô + hộp 1 lọ dịch pha tiêm. Hộp 1 lọ 10 liều vắc xin đông khô + lọ 7ml dịch pha tiêm. | 3002 | 20 | 90 | Merck & Co..Inc., USA West Point PA 19486.USA | Merck Sharp & Dohme (Asia) Ltd. - 15/F, Caroline Centre, 28 Yunping Road. Causeway Bay, HongKong | 18 tháng | VNDP- 183-0604 | 24/6/04 |
65 | Roferonâ -A Hộp 1 bơm tiêm đóng sẵn 3MIU/0,5ml | 3002 | 10 | 90 | F.Hoffmann - La Roche Ltd. Grenzachestrasse 124, CH-4070, Basel, Thụy Sỹ | F. Hoffmann - La Roche Ltd. Grenzachestrasse 124, CH-4070, Basel. Thuỵ Sỹ | 2 năm | VNDP- 184-0604 | 24/6/04 |
66 | Roferonâ-A Hộp 1 bơm tiêm đóng sẵn 4,5MIU/0,5ml | 3002 | 10 | 90 | F.Hoffmann - La Roche Ltd. Grenzachestrasse 124. CH-4070, Basel. Thụy Sỹ | F.Hoffmaon - La Roche Ltd. Grenzachestrasse 124, CH-4070, Basel. Thụy sỹ | 2 năm | VNDP- 185-0604 | 24/6/04 |
67 | Pegasysâ Hộp 1 bơm tiêm đóng sẵn 180mcg/0,5ml | 3002 | 10 | 90 | F.Hoffmann - La Roche Ltd. Grenzachestrasse 124. CH-4070, Basel. Thụy Sỹ | F.Hoffmaon - La Roche Ltd. Grenzachestrasse 124, CH-4070, Basel. Thuỵ Sỹ | 2năm | VNDP- 186-0604 | 24/6/04 |
68 | Pegasysâ Hộp 1 bơm tiêm đóng sẵn 135mcg/0,5ml | 3002 | 10 | 90 | F.Hoffmann - La Roche Ltd. Grenzachestrasse 124. CH-4070, Basel. Thụy Sỹ | F.Hoffmaon - La Roche Ltd. Grenzachestrasse 124, CH-4070, Basel. Thuỵ Sỹ | 2 năm | VNDP- 187-0604 | 24/6/04 |
69 | Uniferon Injection 5MIU Lọ 5 MIU. Hộp carton chứa 1 lọ sinh phẩm đông khô và ampoule 1ml nước vô khuẩn pha tiêm. | 3002 | 10 | 90 | Sicor Biotechna UAB V.A Graiciuno 8. Vilnius LT-2028 Lithunia | Getz Pharma (Private) Limited 30-31/27. Korangi Industrial Arca. Karachi 74900. Pakistan | 3 năm | VNDP- 188-0604 | 24/6/04 |
70 | Uniferon Injection 3MIU Lọ 3 MIU. Hộp carton chứa 1 lọ sinh phẩm đông khô và ampoule 1ml nước vô khuẩn pha tiêm | 3002 | 10 | 90 | Sicor Biotechna UAB V.A Graiciuno 8. Vilnius LT-2028. Lithuma | Getz Pharma (Private) Limited 30-31r)7. Korangi Industrial Area. Karachi 74900. Pakistan | 3 năm | VNDP- 189-0604 | 24/6/04 |
71 | Genscreenâ HIV 1/2 Version 2. Hộp 96 test, hộp 480 test | 3002 | 10 | 90 | Bio-Rad 3 Boulevard Raymond Poincare - 92430 Marnes La Coquette | VPĐD Bio-rad Laboratories 180 đường Pasteur - Quận 1 - TP. HCM | 12 tháng | VNDP- 195-0604 | 24/6/04 |
72 | SFD HIV 1/2 PA Hộp 100 test | 3002 | 10 | 90 | Bio-Rad 3 Boulevard Raymond Poincare - 92430 Marnes La Coquette | VPĐD Bio-rad Laboratories 180 đường Pasteur - Quận 1 - TP.HCM | 6 tháng | VNDP- 196-0604 | 24/6/04 |
73 | Monolisa HBsAg Ultra Hộp 96 test, hộp 480 test | 3002 | 10 | 90 | Bio-Rad 3 Boulevard Raymond Poincare - 92430 Marnes La Coquette | VPĐD Bio-rad Laboratories 180 | 6 tháng | VNDP- 197-0604 | 24/6/04 |
74 | New Lav Blot I Hộp 18 test | 3002 | 10 | 90 | Bio-Rad 3 Boulevard Raymond Poincare - 92430 Marnes La Coquette | VPĐD Bio-rad Laboratories 180 đường Pasteur - Quận 1 - TP.HCM | 8 tháng | VNDP- 198-0604 | 24/6/04 |
75 | Vikia hCG - D [] 1 Etape Hộp 25 test | 3002 | 10 | 90 | Biomerieux 69280 Marcy L’Etoyle - France | Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà - 415 Hàn Thuyên - Nam Định | 24 tháng | VNDP- 199-0604 | 24/6/04 |
76 | Ortho HCV 3.0 Test System With Enhanced SAVe hộp 192 test, hộp 480 test | 3002 | 10 | 90 | Ortho - Clinical Diagnostics Raritan. Rartian, New Jersey, USA | Diethelm & Co. Ltd. Muchlebachstrasse 20, 8008 Zuerich. Switzerland | 12 tháng | VNDP- 200-0604 | 24/6/04 |
77 | Quick Strip - One Step Pregnancy Tets Strip 1 test trong túi thiếc | 3002 | 10 | 90 | Wondfo Biotech Co. Ltd. Wondfo Scientech Park. South China University of Technology, Guangzhou, Guang dong, P.R. China | Công ty xuất nhập khẩu y tế I Hà Nội | 18 tháng | VNDP- 201-0604 | 28/6/04 |
78 | Heberon Alpha R 3M; lọ 3.000.000 IU. Hộp 1 lọ, 10 lọ, 25 lọ | 3002 | 10 | 90 | Center for Genetic Engineering and Biotechnology Ave 31 e/158 and 190. Cubanacan, Playa, Havana, Cuba | Heber Biotec SA Ave 31 e/158 and 190. Playa, Havana, Cuba | 36 tháng | VNDP- 202-0604 | 24/12/04 |
79 | Heberon Apha R 5M; lọ 5.000.000 IU. Hộp 1 lọ, 10 lọ, 25 lọ | 3002 | 10 | 90 | Center for Genetic Engineering and Biotechnology Ave 31 e/158 and 190. Cubanacan, Playa, Havana, Cuba | Heber Biotec SA Ave 31 e/158 and 190. Playa, Havana, Cuba | 36 tháng | VNDP- 203-0604 | 24/12/04 |
80 | Heberon Alpha R 10M; lọ 10.000.000 IU. Hộp 1 lọ, 10 lọ, 25 lọ. | 3002 | 10 | 90 | Center for Genetic Engineering and Biotechnology Ave 31 e/158 and 190. Cubanacan, Playa, Havana, Cuba | Heber Biotec SA Ave 31 e/158 and 190. Playa, Havana, Cuba | 36 tháng | VNDP- 204-0604 | 24/12/04 |
81 | HIBERIXTM Liều 10 mcg/0,5ml. Hộp 1 lọ vắc xin đông khô đơn liều + dung môi trong lọ hoặc bơm kim tiêm (0,5ml/liều). Hộp 50 lọ vắc xin 10 liều và hộp 50 lọ dung môi 10 liều | 3002 | 20 | 90 | GlaxoSmithKline Biologicals s.a 89 Rue de L’Institute. 1330 Rixensart, Belgium | GlaxoSmithKline 150 beach Road # 21-00 Gateways West, 189720 Singapore | 36 tháng | VNDP- 206-0105 | 26/01/05 |
82 | TRITANRIX-HB Liều 0,5ml. Lọ 1 liều; Lọ 10 liều | 3002 | 20 | 90 | GlaxoSmithKline Biologicals s.a 89 Rue de L’Institute. 1330 Rixensart, Belgium | Glaxosmithkline PTE Ltd 150 beach Road # 21-00 Gateways West, 189720 Singapore | 36 tháng | VNDP- 207-0105 | 26/01/05 |
83 | DTVAX Liều 0,5ml. Hộp 10 lọ, lọ 10 liều (5ml) | 3002 | 20 | 90 | Aventis Pasteur S.A 2 | Văn phòng đại diện Công ty Aventis Pasteur S.A 17 đường Tú Xương, Phường 7, Quận 3, Tp. Hồ Chí Minh | 3 năm | VNDP- 208-0105 | 26/01/05 |
84 | Tetracoq Liều 0,5ml. Hộp 1 bơm tiêm nạp sẵn 0,5ml. Hộp 20 bơm tiêm nạp sẵn 0,5ml. | 3002 | 20 | 90 | Aventis Pasteur S.A 2 | Văn phòng đại diện Công ty Aventis Pasteur S.A 17 đường Tú Xương, Phường 7, Quận 3, Tp. Hồ Chí Minh | 2 năm | VNDP- 209-0105 | 26/01/05 |
85 | Pentaxim Liều 0,5ml. Hộp 1 lọ 1 liều vắc xin Hib bột + 1 bơm tiêm 0,5ml nạp sẵn dịch treo vắc xin DTacP- | 3002 | 20 | 90 | Aventis Pasteurs. S.A 2 Avenue Pont Pasteur, 69007 Lyon - 1 France | Văn phòng đại diện Công ty Aventis Pasteur S.A 17 đường Tú Xương, Phường 7, Quận 3, Tp. Hồ Chí Minh | 3 năm | VNDP- 210-0105 | 26/01/05 |
86 | Epaxal Liều 0,5ml. Bơm tiêm nạp sẵn 1 liều đơn 0,5ml. Hộp 1 bơm tiêm, hộp 10 bơm tiêm | 3002 | 20 | 90 | Berna Biotech Ltd. Rehhagstrasse 79. CH-3018 Berne/Swizerland | GreenCross Vaccine Corporation 303 Boiung-ri. Koosung-myun, Youngin. Kona | 24 tháng | VNDP- 211-0105 | 26/01/05 |
87 | Inflexal V Liều 0,5ml. Bơm tiêm nạp sẵn 1 liều 0,5ml. Hộp 1 bơm tiêm, hộp 10 bơm tiêm. | 302 | 20 | 90 | Berna Biotech Ltd. Rehhagstrasse 79. CH-3018 Berne/Swizerland | Greencross Vaccine Corporation 303 Bojung-ri, Koosung-myun, Youngin, Korea | 12 tháng | VNDP- 212-0105 | 26/01/05 |
88 | Genedia Anti-HBs Rapid Device Kit 50 test, 100 test, 500 test | 3002 | 10 | 90 | GreenCross Medical Scicnce Corp.; 227-3, Gugal-li. Giheung-eup. Yongin-shi. Kyonggi-do. Korea | Greencross Vaccine Corporation 303 Bojung-ri, Koosung-myun, Youngin, Korea | 12 tháng | VNDP- 214-0105 | 26/01/05 |
89 | Genedia Anti-HBs Device bán thành phẩm Hộp 5, 10, 20 sheet | 3002 | 10 | 90 | GreenCross Medical Science Corp.; 227-3. Gugal-li. Giheung- eup. Yongin-shi, Kyonggi-do, Korca | Greencross Vaccine Corporation 303 Bojung-ri, Koosung-myun, Youngin, Korea | 12 tháng | VNDP- 215-0105 | 26/01/05 |
90 | Genedia Anti-HBs Device Kit 50 test, 100 test, 300 test | 3002 | 10 | 90 | GreenCross Medical Science Corp.; 227-3. Gugal-li. Giheung- eup. Yongin-shi, Kyonggi-do, Korca | Greencross Vaccine Corporation 303 Bojung-ri, Koosung-myun, Youngin, Korea | 12 tháng | VNDP- 216-0105 | 26/01/05 |
91 | Genedia Anti-HBs Device bán thành phẩm Hộp 5, 10, 20 sheet | 3002 | 10 | 90 | GreenCross Medical Science Corp.; 227-3. Gugal-li. Giheung- eup. Yongin-shi, Kyonggi-do, Korca | Greencross Vaccine Corporation 303 Bojung-ri, Koosung-myun, Youngin, Korea | 12 tháng | VNDP- 217-0105 | 26/01/05 |
92 | Genedia HIV 1/2 Rapid 3.0 Kit 10 test, 20 test, 25 test, 30 test, 35 test, 40 test, 45 test, 50 test, 100 test, 200 test, 400 test, 1000 test. | 3002 | 10 | 90 | GreenCross Medical Science Corp.; 227-3, Gugal-li. Giheung- eup. Yongin-shi. Kyonggi-do. Korea | Greencross Vaccine Corporation 303 Bojung-ri. Konsung-myun. Youngi. Korea | 18 tháng | VNDP- 218-0105 | 26/01/05 |
93 | Genedia HIV 1/2 Rapid 3.0 bán thành phẩm Hộp 5, 10, 20 sheet | 3002 | 10 | 90 | GreenCross Medical Science Corp.; 227-3, Gugal-li. Giheung-eup. Yongin-shi. Kyonggi-do. Korea | Greencross Vaccine Corporation 303 Bojung-ri. Konsung-myun. Youngi. Korea | 18 tháng | VNDP- 219-0105 | 26/01/05 |
94 | Genedia HCV Rapid LF Kit 1 test, 10 test, 20 test, 50 test, 100 test, 200 test | 3002 | 10 | 90 | GreenCross Medical Science Corp.; 227-3, Gugal-li. Giheung-eup. Yongin-shi. Kyonggi-do. Korea | Greencross Vaccine Corporation 303 Bojung-ri. Konsung-myun. Youngi. Korea | 18 tháng | VNDP- 220-0105 | 26/01/05 |
95 | Genedia HCV Rapid LF bán thành phẩm Hộp 5, 10, 20 sheet | 3002 | 10 | 90 | GreenCross Medical Science Corp.; 227-3, Gugal-li. Giheung-eup. Yongin-shi. Kyonggi-do. Korea | Greencross Vaccine Corporation 303 Bojung-ri. Konsung-myun. Youngi. Korea | 18 tháng | VNDP- 221-0105 | 26/01/05 |
96 | Ortho Antibody to HBsAg Elisa Test System 3 Hộp 48 test | 3002 | 10 | 90 | Ortho-Clinical Diagnostics Raritan. New Jersey. USA | Diethelm & Co., Ud. Muehlebachstrasse 20. 8008 Zuerich. Switzerland | 12 tháng | VNDP- 222-0105 | 26/01/05 |
97 | Ortho HIV-1/HIV-2 Ab Capture Elisa Test System Hộp 192 test, hộp 480 test | 3002 | 10 | 90 | Ortho-Clinical Diagnostics Raritan. New Jersey. USA | Diethelm & Co., Ud. Muehlebachstrasse 20. 8008 Zuerich. Switzerland | 12 tháng | VNDP- 223-0105 | 26/01/05 |
98 | NuGen Biotech Pregnacy (hCG) Test - Dipstick Hộp chứa 1 test | 3002 | 10 | 90 | Nugen Biotech. Inc. 3303 Harbor Blvd. Suite E-8 - Costa Mesa, California 92626 | Công ty TNHH Kiện Kiều. Lô 5, B16 Khu đô thị mới Định Công - Hoàng Mai, Hà Nội | 18 tháng | VNDP- 224-0105 | 26/01/05 |
99 | NuGen Biotech Pregnacy (hCG) Test - MidStream Hộp chứa 1 test | 3002 | 10 | 90 | Nugen Biotech. Inc. 3303 Harbor Blvd. Suite E-8 - Costa Mesa, California 92626 | Công ty TNHH Kiện Kiều. Lô 5, B16 Khu đô thị mới Định Công - Hoàng Mai, Hà Nội | 18 tháng | VNDP- 225-0105 | 26/01/05 |
100 | NuGen Biotech human Immunodeficiency Virus (HIV) Test Hộp chứa 1 test | 3002 | 10 | 90 | NuGen Biotech. Inc. 3303 Harbor Blvd. Suite E-8 - Costa Mesa, California 92626 | Công ty TNHH Kiện Kiều. Lô 5, B16 Khu đô thị mới Định Công - Hoàng Mai, Hà Nội | 18 tháng | VNDP- 226-0105 | 26/01/05 |
101 | NuGen Biotech Ovulation (LH) Test - Dipstick Hộp chứa 1 test | 3002 | 10 | 90 | NuGen Biotech. Inc. 3303 Harbor Blvd. Suite E-8 - Costa Mesa, California 92626 | Công ty TNHH Kiện Kiều. Lô 5, B16 Khu đô thị mới Định Công - Hoàng Mai, Hà Nội | 18 tháng | VNDP- 227-0105 | 26/01/05 |
102 | NuGen Biotech H.Pylori Test Hộp chứa 1 test | 3002 | 10 | 90 | NuGen Biotech. Inc. 3303 Harbor Blvd. Suite E-8 - Costa Mesa, California 92626 | Công ty TNHH Kiện Kiều. Lô 5, B16 Khu đô thị mới Định Công - Hoàng Mai, Hà Nội | 18 tháng | VNDP- 228-0105 | 26/01/05 |
103 | NuGen Biotech Menopause (FSH) Test -MidStream Hộp chứa 1 test | 3002 | 10 | 90 | NuGen Biotech. Inc. 3303 Harbor Blvd. Suite E-8 - Costa Mesa, California 92626 | Công ty TNHH Kiện Kiều. Lô 5, B16 Khu đô thị mới Định Công - Hoàng Mai, Hà Nội | 18 tháng | VNDP- 229-0105 | 26/01/05 |
104 | NuGen Biotech Prostate Specific Antigen (PSA) Test Hộp 18 tháng Hộp chứa 1 test | 3002 | 10 | 90 | NuGen Biotech. Inc. 3303 Harbor Blvd. Suite E-8 - Costa Mesa, California 92626 | Công ty TNHH Kiện Kiều. Lô 5, B16 Khu đô thị mới Định Công - Hoàng Mai, Hà Nội | 18 tháng | VNDP- 230-0105 | 26/01/05 |
105 | NuGen Biotech Hepatitis B Surface Antibody (HBsAb) Test. Hộp chứa 1 test | 3002 | 10 | 90 | NuGen Biotech. Inc. 3303 Harbor Blvd. Suite E-8 - Costa Mesa, California 92626 | Công ty TNHH Kiện Kiều. Lô 5, B16 Khu đô thị mới Định Công - Hoàng Mai, Hà Nội | 18 tháng | VNDP- 231-0105 | 26/01/05 |
106 | NuGen Biotech Hepatitis B Surface Antibody (HBsAb) Test. Hộp chứa 1 test | 3002 | 10 | 90 | NuGen Biotech. Inc. 3303 Harbor Blvd. Suite E-8 - Costa Mesa, California 92626 | Công ty TNHH Kiện Kiều. Lô 5, B16 Khu đô thị mới Định Công - Hoàng Mai, Hà Nội | 18 tháng | VNDP- 232-0105 | 26/01/05 |
107 | Insti test/túi, thùng 250 túi | 3002 | 10 | 90 | Biolytical Laboratories Corp. 1113-13351 Commerce Parkway. Richmond, BC, V6V 2X7 Canada | Phil-International Co., Ltd. 629-4, Yeoksam-dong, Kangnam-Ku, Seoul, Korea | 1 năm | VNDP- 233-0105 | 26/01/05 |
108 | Determine HBsAg test/tấm, 10 tấm/kít | 3002 | 10 | 90 | Aboott Japan Co., Ltd 9-9 Roppongi 1-Chome, Minato-ku, Tokyo 106-8535, Japan | Abbott Laboratories (Singapore) Ptc..Ltd. No. 1 Maritime Square # 11-12 Lobby B, Harbourfront Center. Singapore | 18 tháng | VNDP- 234-0105 | 26/01/05 |
109 | Murex Anti-HCV (Version 4.0) Hộp 96 test; Hộp 480 test | 3002 | 10 | 90 | Murex Biotech S.A (Pty) Ltd. 186 Kyalalni Boulevard. Kyalami Busilless Park. Kyalami. South Africa | Abbott Laboratories (Singapore) Ptc..Ltd. No. 1 Maritime Square # 11-12 Lobby B, Harbourfront Center. Singapore | 12 tháng | VNDP- 235-0105 | 26/01/05 |
110 | MUREX HIV-1.2.0 Hộp 96 test; Hộp 480 test | 3002 | 10 | 90 | Murex Biotech Ltd. Central Road. Temple Hill. Danford. Kent DAI 5LR. England | Abbott Laboratories (Singapore) Pte..Ltd. No. 1 Maritime Square # 11-12 Lobby B, Harbourfront Center. Singapore | 12 tháng | VNDP- 236-0105 | 26/01/05 |
111 | Initial Pregnancy gold Gel Reagent. Hộp 1 test | 3002 | 10 | 90 | Blue Cross Bio-Medical (Beijing) Co. Ltd. - Beiquija Industry Zone, Changping dist., Beijing 102209, China | Công ty cổ phần Dược phẩm Nam Hà - 415 Hàn Thuyên - Nam Định | 24 tháng | VNDP- 237-0105 | 26/01/05 |
112 | One Step Pregnancy Test. Hộp 1 test | 3002 | 10 | 90 | InTec Products, Inc. (Xiamen) No.332, Xianguang Road, Xinyang Industrial Area, Haicang, Xiamen | Công ty cổ phần Dược phẩm Nam Hà - 415 Hàn Thuyên - Nam Định | 24 tháng | VNDP- 238-0105 | 26/01/05 |
113 | Vironostika HIV Uni-Form II Ag/Ab Hộp 192 test; Hộp 576 test | 3002 | 10 | 90 | bioMérieux bv Boseind 15, 5281 RM Boxtel, the Netherland | Công ty cổ phần Dược phẩm Nam Hà - 415 Hàn Thuyên - Nam Định | 12 tháng | VNDP- 239-0105 | 22/02/05 |
114 | Vironostika HIV Uniform II Plus O. Hộp 192 test, hộp 576 test | 3002 | 10 | 90 | bioMérieux bv Boseind 15, 5281 RM Boxtel, the Netherland | Công ty cổ phần Dược phẩm Nam Hà - 415 Hàn Thuyên - Nam Định | 12 tháng | VNDP- 240-0105 | 22/02/05 |
115 | Hepanostika HBsAg Uni-Form II, Hộp 192 test, hộp 576 test | 3002 | 10 | 90 | bioMérieux bv Boseind 15, 5281 RM Boxtel, the Netherland | Công ty cổ phần Dược phẩm Nam Hà - 415 Hàn Thuyên - Nam Định | 18 tháng | VNDP- 241-0105 | 22/02/05 |
116 | RPR-Nosticon II. Hộp 500 test | 3002 | 10 | 90 | bioMérieux bv Boseind 15, 5281 RM Boxtel, the Netherland | Công ty cổ phần Dược phẩm Nam Hà - 415 Hàn Thuyên - Nam Định | 18 tháng | VNDP- 242-0105 | 22/02/05 |
117 | Diagnotic Kit for Luteinizing Hormone Colloidal Gold kit/túi | 3002 | 10 | 90 | ACON Biotech (Hangzhou) Co.. Ltd. 398 Tianmushan Road, Gudang Industrial Park, Hangzhou. Zhejiang Province. P.R. China 310023 | Công ty cổ phần Dược phẩm Đức Minh, số 1 Đông Quan, Dịch Vọng, Cầu Giấy | 24 tháng | VNDP- 243-0405 | 7/4/2005 |
118 | hCG Intial Pregnancy Gold Gel Reagent - 1 test kit/túi | 3002 | 10 | 90 | ACON Biotech (Hangzhou) Co.. Ltd. 398 Tianmushan Road, Gudang Industrial Park, Hangzhou. Zhejiang Province. P.R. China 310023 | Công ty Cổ phần Á Châu - 59/167 Tây Sơn, Đống Đa, Hà Nội | 24 tháng | VNDP- 244-0405 | 7/4/2005 |
119 | HBsAg Colloidal Gold Diagnostic Kit - 1 test kit/túi | 3002 | 10 | 90 | ACON Biotech (Hangzhou) Co.. Ltd. 398 Tianmushan Road, Gudang Industrial Park, Hangzhou. Zhejiang Province. P.R. China 310023 | Công ty Cổ phần Á Châu - 59/167 | 24 tháng | VNDP- 245-0405 | 7/4/2005 |
120 | Triviac - Vắc xin đông khô 5 ampoule x 2 liều, Dung dịch Mopasol 10 ampoule x 1,4ml | 3002 | 20 | 90 | Sevapharma a.s. hoà Séc Korunini 108, 101 03 Praha, Cộng hoà Séc | Công ty Cổ phần Á Châu - 59/167 | 18 tháng 24 tháng | VNDP- 246-0405 | 7/4/2005 |
121 | Tetanea ống 1ml (1500IU), hộp 20 ống | 3002 | 10 | 20 | Aventis pasteur S.A 2 Avenue pont pasteur F-69007 Lyon - France 1 | Văn phòng đại diện Công ty Aventis Pasteur S.A 17 đường Tú Xương, Phường 7, Quận 3, Tp. Hồ Chí Minh | 36 tháng | VNDP- 248-0905 | 19/9/2005 |
122 | Rouvax Liều 0,5ml. Hộp 10 lọ, lọ 10 liều vắc xin đông khô + hộp 10 lọ, lọ 5ml dung môi | 3002 | 20 | 20 | Aventis pasteur S.A 2 Avenue pont pasteur F-69007 Lyon - France 1 | Văn phòng đại diện Công ty Aventis Pasteur S.A 17 đường Tú Xương, Phường 7, Quận 3, Tp. Hồ Chí Minh | 2 năm | VNDP- 249-0905 | 19/9/2005 |
123 | Infanrix Hexa Liều 0,5ml. Đóng gói dạng đơn liều | 3002 | 20 | 90 | GlaxoSmithKline Biological S.A - 89 Rue de L’institut, 1330 Rixensart, Belgium | GlaxoSmithKline Pte.Ltd.-150 Beach Road #21-00 Gateway West, 18972 Singapore | 3 năm | VNDP- 251-0905 | 19/9/2005 |
124 | FluarixTM Liều 0,5ml, đóng gói dạng đơn liều | 3002 | () | 90 | Sachsisches Serumwerk Dresden, Branch of SmithKline Beecham Pharma GmbH&Co.KG. - Zirkusstrasse 40, 01069 Dresden, Germany | GlaxoSmithKline Pte.Ltd.-150 Beach Road #21-00 Gateway West, 18972 Singapore | 12 tháng | VNDP- 252-0905 | 19/9/2005 |
125 | Comvax Liều 0,5ml. Lọ 1 liều, hộp 1 lọ, 10 lọ | 3002 | 20 | 90 | Merck & Co., Inc., USA West Point PA 19486.USA | Merck Sharp & Dohme (Asia) Ltd. - 15/F, Caroline Centre. 28 Yun Ping Road, Causeway Bay, Hongkong | 36 tháng | VNDP- 253-0905 | 19/9/2005 |
126 | HBVaxPRO Liều 10mcg/1 ml; 5mcg/0,5ml. Lọ 5mcg/0,5ml. Hộp 1 lọ, 10 lọ. Lọ 10mcg/1ml. Hộp 1 lọ, 10 lọ | 3002 | 20 | 90 | Merck & Co., Inc., USA West Point PA 19486.USA | Merck Sharp & Dohme (Asia) Ltd. - 15/F, Caroline Centre. 28 Yun Ping Road, Causeway Bay, Hongkong | 36 tháng | VNDP- 254-0905 | 19/9/2005 |
127 | Quimi-Hib Liều 0,5ml. Hộp 10 lọ. Hộp gồm 6 hộp chứa 25 lọ | 3002 | 20 | 90 | Centro de Ingenieria Genetica y Biotecnologi (CIGB) - Avenida 311 entre 158 y 190. Apanado 6162, Playa | Heber Biotec S.A - Calle 186 esquina 31, Cubanacan, Playa -1 Ciudad de la Hahana, Cuba | 24 tháng | VNDP- 255-0905 | 19/9/2005 |
128 | Humaglobin chai 100ml chứa 2,5g. Chai chứa 50ml dung dịch pha. | 3002 | 10 | 20 | TEVA Pharmaceutical Works Co. Ltd. - H-2100 Godollo. Táncsics. Mihály út 82. - Hungary | TEVA Pharmaceutical Works Co., Ltd. -H-2100 Godollo. Táncsics. Mihály út 82. - Hungary | 2 năm | VNDP- 256-0905 | 19/9/2005 |
129 | I.V Globuhn S inj lọ 2500mg (50ml) x 1, 5, 10, 20 lọ | 3002 | 10 | 20 | Green Cross Corporation - 227-3m Gugal-li. Giheung-eup, Yongin-shi, Kyonggi-do, Korea | Green Cross Corporation - 227-3m Gugal-li. Giheung-eup, Yongin-shi, Kyonggi-do, Korea | 2 năm | VNDP- 258-0905 | 19/9/2005 |
130 | HIV 1/2 Test Kit Gói 1 test | 3002 | 10 | 90 | Guangzhou Wondfo Biotech Co.,Ltd South China University of Technology, Guanzhou, P.R. China | Chi nhánh Công ty Dược Trung ương 3 - P 529B Láng Hạ, Đống Đa, Hà Nội | 18 tháng | VNDP- 259-0905 | 19/9/2005 |
131 | HBsAg Test Kit gói 1 test | 3002 | 10 | 90 | Guangzhou Wondfo Biotech Co.,Ltd South China University of Technology, Guanzhou, P.R. China | Chi nhánh Công ty Dược Trung ương 3 - P 529B Láng Hạ, Đống Đa, Hà Nội | 18 tháng | VNDP- 260-0905 | 19/9/2005 |
132 | Treponema Pallidum Antibodies Colloidal Gold Diagnostic Kit 1 test kit trong bao nhôm | 3002 | 10 | 90 | ACON Biotech (Hangzhou) Co., Ltd. 398 Tianmushan Road, Gudang Industrial Park, Hangzhou, Zhejiang Province, P.R.China 310023 | Công ty Cổ phần á châu - 5911671 Tây Sơn, Đống Đa, Hà Nội | 24 tháng | VNDP- 261-0905 | 19/9/2005 |
133 | Diagnotic Kit for Antibody to Human Immunodeficiency Virus HIV 1/2 1 test kit trong bao nhôm | 3002 | 10 | 90 | ACON Biotech (Hangzhou) Co., Ltd. 398 Tianmushan Road, Gudang Industrial Park, Hangzhou, Zhejiang Province, P.R.China 310023 | Công ty Cổ phần Á Châu - 5911671 Tây Sơn, Đống Đa, Hà Nội | 24 tháng | VNDP- 262-0905 | 19/9/2005 |
134 | HIV 1/2 Q-Spot test 1 test trong bao nhôm, hộp chứa 25 test | 3002 | 10 | 90 | Phamatech - 10151 Barnes Canyon Road, San Diego, CA.92121, USA | Công ty TNHH Thương mại Hùng Phương - 33 Nguyễn Văn Giai, P. Đa Kao, Q.1, Tp. Hồ Chí Minh | 14 tháng | VNDP- 263-0905 | 19/9/2005 |
135 | HBsAg One - Step test trong bao nhôm | 3002 | 10 | 90 | Phamatech - 10151 Barnes Canyon Road, San Diego, CA.92121, USA | Công ty TNHH Thương mại Hùng Phương - 33 Nguyễn Văn Giai, P. Đa Kao, Q.1, Tp. Hồ Chí Minh | 18 tháng | VNDP- 264-0905 | 19/9/2005 |
136 | HIV 1/2 EIA Hộp chứa 96 test | 3002 | 10 | 90 | Phamatech - 10151 Barnes Canyon Road, San Diego, CA.92121, USA | Công ty TNHH Thương mại Hùng Phương - 33 Nguyễn Văn Giai, P. Đa Kao, Q.1, Tp. Hồ Chí Minh | 18 tháng | VNDP- 265-0905 | 19/9/2005 |
137 | HBsAg EIA Hộp chứa 96 test | 3002 | 10 | 90 | Phamatech - 10151 Barnes Canyon Road, San Diego, CA.92121, USA | Công ty TNHH Thương mại Hùng Phương - 33 Nguyễn Văn Giai, P. Đa Kao, Q.1, Tp. Hồ Chí Minh | 18 tháng | VNDP- 266-0905 | 19/9/2005 |
138 | HCV EIA Hộp chứa 96 test | 3002 | 10 | 90 | Phamatech - 10151 Barnes Canyon Road, San Diego, CA.92121, USA | lCông ty TNHH Thương mại Hùng Phương - 33 Nguyễn Văn Giai, P. Đa Kao, Q.1, Tp. Hồ Chí Minh | 18 tlláng | VNDP- 267-0905 | 19/9/2005 |
139 | Malaria P.f-P.v Rapid Test 1 test trong bao nhôm | 3002 | 10 | 90 | Phamatech - 10151 Barnes Canyon Road, San Diego, CA.92121, USA | Công ty TNHH Thương mại Hùng Phương - 33 Nguyễn Văn Giai, P. Đa Kao, Q.1, Tp. Hồ Chí Minh | 18 tháng | VNDP- 268-0905 | 19/9/2005 |
140 | HIV 1/2 Whole Blood Rapid Test - 1 test trong bao nhôm | 3002 | 10 | 90 | Phamatech - 10151 Barnes Canyon Road, San Diego, CA.92121, USA | Công ty TNHH Thương mại Hùng Phương - 33 Nguyễn Văn Giai, P. Đa Kao, Q.1, Tp. Hồ Chí Minh | 18 tháng | VNDP- 269-0905 | 19/9/2005 |
141 | Quicksitck - 1 test trong bao nhôm | 3002 | 10 | 90 | Phamatech - 10151 Barnes Canyon Road, San Diego, CA.921, USA | Công ty TNHH Thương mại Hùng Phương - 33 Nguyễn Văn Giai, P. Đa Kao, Q.1, Tp. Hồ Chí Minh | 24 tháng | VNDP- 270-0905 | 19/9/2005 |
142 | HCV One - Step Test 1 test trong bao nhôm | 3002 | 10 | 90 | Phamatech - 10151 Barnes Canyon Road, San Diego. CA.92121. USA | Công ty TNHH Thương mại Hùng Phương - 33 Nguyễn Văn Giai, P. Đa Kao, Q.1, Tp. Hồ Chí Minh | 20 tháng | VNDP- 271-0905 | 19/9/2005 |
143 | Murex HBsAg Version 3 Kit 96 test; Kit 480 test | 3002 | 10 | 90 | Murex Biotech Ltd. - Central Road, Temple Hill Dartford. Kent DA1 15/F. England | Abbott Laboratorics (Singapore) Pte.Ltd. - 1 Maritime 1 Square # 11-12 Lobby B. Harbourfront Center. Singapore 099253 | 12 tháng | VNDP- 272-0905 | 19/9/2005 |
144 | HIV ASE 1 + 2 Kit 96 test, kit 480 test | 3002 | 10 | 90 | General Biological Corp No. 6 Innovation First Road, Science Based Industrial Park, Hsin-Chu, Taiwan, R.O.C | General Biological Corp No. 6 Ionovation First Road. Science - Based Industrial Park, Hsin-chu. Taiwan. R.O.C | 12 tháng | VNDP- 273-0905 | 19/9/2005 |
145 | Vscan - gói 1 test | 3002 | 10 | 90 | Medical Services International Inc. Manufacture - 657 Romaniuk Rd., England, Alberta, Canada T6R 1A3 | Investment Overseas unlimited Inc. 1701 Chesterbruok Vale Coun, Mc Lean, VA22101. USA | 24 tháng | VNDP- 274-0905 | 19/9/2005 |
146 | Epokine Injection 2000IU Lọ, bơm tiêm chứa 2000IU. Hộp chứa 10 lọ, hộp chứa 6 bơm tiêm | 3002 | 10 | 90 | CJ Corp. 511, Dokpyong - Ri, Majan - Myon Ichon - Shi, Kvonggi - Do. Korea | CJ Corp. 5-Ga, Namdaemoon - No. Chung-Ku, Seoul. Korea | 18 tháng | VNDP- 275-0905 | 19/9/2005 |
147 | Epokine Injection 4000 IU Lọ, bơm tiêm chứa 4000IU. Hộp chứa 10 lọ, hộp chứa 6 bơm tiêm | 3002 | 10 | 90 | CJ Corp. 511, Dokpyong - Ri, Majan - Myon Ichon - Shi, Kvonggi - Do. Korea | CJ Corp. 5-Ga, Namdaemoon - No. Chung-Ku, Seoul. Korea | 18 tháng | VNDP- 276-0905 | 19/9/2005 |
148 | Alphaferon Inj. Lọ 3 triệu đơn vị. Hộp 5 lọ Alphaferon đông khô và 5 lọ dịch pha tiêm | 3002 | 10 | 90 | CJ Corp. 511, Dokpyong - Ri, Majan - Myon Ichon - Shi, Kvonggi - Do. Korea | CJ Corp. 5-Ga, Namdaemoon - No. Chung-Ku, Seoul. Korea | 14 tháng | VNDP- 277-0905 | 19/9/2005 |
149 | TwinrixTM Liều 1ml. Bơm tiêm nạp sẵn 1 liều 1ml | 3002 | 20 | 90 | GlaxoSmithKline Biologicals S.A. - | GlaxoSmithKline Pte.Ltd.-150 Beach Road #21-00 Gateway West. 18972 Singapore | 36 tháng | VNDP- 278-0905 | 19/9/2005 |
150 | AxSY HAVAB M 2.0 100 test/hộp | 3002 | 10 | 90 | Abbott GmbH Max-Planck-Ring 2, 6205 Wiesbaden - Đức | Abbott Laboratories (Singapore) Pte.Ltd. - 1 Maritime Square. 11-12 Lobby B World trade Center. Singapore 099253 | 14 tháng | VNDP- 279-0905 | 19/9/2005 |
151 | AXSYM HAVAB 2.0 test/hộp | 3002 | 10 | 90 | Abbott GmbH Max-Planck-Ring 2, 6205 Wiesbaden - Đức | Abbott Laboratories (Singapore) Pte.Ltd. - 1 Maritime Square. 11-12 Lobby B World trade Center. Singapore 099253 | 13 tháng | VNDP- 280-0905 | 19/9/2005 |
152 | AXSYM AUSAB 100 test/hộp | 3002 | 10 | 90 | Abbott GmbH Max-Planck-Ring 2, 6205 Wiesbaden - Đức | Abbott Laboratories (Singapore) Pte.Ltd. - 1 Maritime Square. 11-12 Lobby B World trade Center. Singapore 099253 | 1 tháng | VNDP- 281-0905 | 19/9/2005 |
153 | AXSYM CORE 100 test/hộp | 3002 | 10 | 90 | Abbott GmbH Max-Planck-Ring 2, 6205 Wiesbaden - Đức | Abbott Laboratories (Singapore) Pte.Ltd. - 1 Maritime Square. 11-12 Lobby B World trade Center. Singapore 099253 | 6 tháng | VNDP- 282-0905 | 19/9/2005 |
154 | AXSYM Anti HBe 2.0 100 test/hộp | 3002 | 10 | 9t) | Abbott GmbH Max-Planck-Ring 2, 6205 Wiesbaden - Đức | Abbott Laboratories (Singapore) Pte.Ltd. - 1 Maritime Square. 11-12 Lobby B World trade Center. Singapore 099253 | 1 tháng | VNDP- 283-0905 | 19/9/2005 |
155 | AXSYM HBe 2.0 100 test/hộp | 3002 | 10 | 90 | Abbott GmbH Max-Planck-Ring 2, 6205 Wiesbaden - Đức | Abbott Laboratories (Singapore) Pte.Ltd. - 1 Maritime Square. 11-12 Lobby B World trade Center. Singapore 099253 | 12 tháng | VNDP- 284-0905 | 19/9/2005 |
156 | ICE Syphilis Hộp 96 test, hộp 480 test | 3002 | 10 | 90 | Murex Biotech S.A (Pty) Ltd. Central Road. Temple Hill, Danford. Kent DA1 5LR. England | Abbott Laboratories (Singapore) Pte.Ltd. - 1 Maritime Square. 11-12 Lobby B World trade Center. Singapore 099253 | 6 tháng | VNDP- 285-0905 | 19/9/2005 |
157 | Pavivac bán thành phẩm Lọ nhựa chứa 350 ml dung dịch vắc xin bán thành phẩm | 3002 | 20 | 90 | Sevapharma a.s - Koruní 108. 101 03 Prague 10. Czech Republic | Công ty cổ phần Dược phẩm Đức Minh - số 1 Đông Quan, Dịch Vọng, Cầu Giấy, Hà Nội | 24 tháng | VNDP- 286-0905 | 19/9/2005 |
158 | LH Test Kit. Gói 1 test | 3002 | 10 | 90 | Guangzhou Wondfo Biotech Co., Ltd. - South China University of Technology. Guangnhou. P.R. China. | Chi nhánh công ty Dược Trung ương 3 - P 529B, 95 Láng Hạ, Đống Đa, Hà Nội | 18 tháng | VNDP- 287-0905 | 19/12/2005 |
159 | HCG Strip 1 test trong gói nhôm, hộp 100 gói | 3002 | 10 | 90 | Runbio Biotech Co., Ltd. - Khu KHKT Vinh Thăng trường ĐH thành phố Sán Đầu, Quảng Đông, Trung Quốc | Công ty TNHH Thương mại và Dược phẩm Tân Cương - Nhà 1 Khu 1 TT Đại học Thương mại - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội | 18 tháng | VNDP- 288-0905 | 19/12/2005 |
160 | Avaxim 80U, Pediatric Hộp 1 bơm tiêm nạp sẵn 0,5ml hỗn dịch | 30(]2 | 20 | 90 | Aventis Pasteur S.A. - 2 Avenue Pont Pasteur. F-69007 Lyon - France | Văn phòng đại diện Công ty Aventis Pasteur S.A 17 đường Tú Xương, Phường 7, Quận 3, Tp. Hồ Chí Minh | 3 năm | VNDP- 289-0905 | 19/12/2005 |
TT | Tên thương mại | Thành phần và hàm lượng hoạt chất | Nhà sản xuất | Đơn vị đăng ký | Tác dụng | Số đăng ký | Mã HS | Căn cứ áp mã | ||
Nhóm | Phân nhóm | |||||||||
1 | BAYGON GREEN AEROSOL | 0,04% Transfluthrin + 0.025% Cyfluthrin + 1 % Propoxur | Công ty Bayer (Thái Lan) | Công ty TNHH SC Johnson & Son Việt Nam | Diệt muỗi, ruồi, gián, bọ chét | VNDP-HC-010-11-05 | 3808 | 10 | 40 | Chế phẩm diệt côn trùng dạng bình xịt |
2 | BAT AEROSOL | Prailethrin 0,09% + | Health Products (M) | Công ty Xuất nhập khẩu Côn Sơn | Diệt muỗi | VNDP-HC-018-10-05 | 3808 | 10 | 40 | Chế phẩm diệt côn trùng dạng bình xịt |
3 | ICON 2,5EC | 2.5% Lambda | Công ty Syngenta AG | Văn phòng đại diện công ty Syngenta | Diệt muỗi | VNDP-HC-022-11-05 | 3808 | 10 | 91 | Chế phẩm diệt côn trùng - |
4 | ICON 2.5CS | 2,5% Lambda | Công ty Syngenta | Văn phòng đại diện công ty Syngenta | Diệt muỗi | VNDP-HC-023-11-05 | 3808 | 10 | 91 | Chế phẩm diệt côn trùng - |
5 | ICON 10WP | 10% Lambda | Công ty Syngenta AG | Văn phòng đại diện công ty Syngenta | Diệt muỗi | VNDP-HC-024-11 -05 | 3808 | 10 | 92 | Chế phẩm diệt côn trùng - |
6 | FENDONA 10SC | 10% Anpha | Công ty BASF (Đức) | Văn phòng đại diện thường trú BASF Singapore Pte. Ltd. tại TP. Hồ Chí Minh | Muỗi, ruồi, kiến, gián, bọ chét | VNDP-HC-025-11-05 | 3808 | 10 | 91 | Chế phẩm diệt côn trùng - |
7 | AQUA RESIGEN 10.4 EW | 10,3% Permethrin + | Công ty Bayer (Pháp, | Công ty TNHH Bayer Việt Nam | Diệt muỗi | VNDP-HC-035-05-06 | 3808 | 10 | 99 | Chế phẩm diệt côn trùng - nhũ tương |
8 | K-OTHIRINE 2EW | 2% Deltamethrin | Công ty Bayer (Pháp, Thái Lan) | Công ty TNHH Bayer Việt Nam | Diệt muỗi | VNDP-HC-037-05-06 | 3808 | 10 | 99 | Chế phẩm diệt côn trùng - |
9 | K-OTHRINE | 1% Deltamethrin | Công ty Bayer (Pháp, Thái Lan) | Công ty TNHH Bayer | Diệt muỗi | VNDP-HC-040-05-06 | 3808 | 10 | 99 | Chế phẩm diệt côn trùng - loại |
10 | SOFFELL | 15% | PT Herlina Indah (Indonesia) | Công ty TNHH | Xua muỗi | VNDP-HC-042-05-06 | 3808 | 10 | 91 | Chế phẩm diệt côn trùng - |
11 | ARS WATERBASED | 0,66% d-Allethrin + 0,06% d-tetramethrin | ARS Chemical | Công ty TNHH Thương mại Viễn Phát | Diêt muỗi | VNDP-HC-045-05-06 | 3808 | 10 | 40 | Chế phẩm diệt côn trùng dạng bình xịt |
12 | MAP-PERMETHRIN 50EC | 50% Permethrin | Hockley International (Anh) | Văn phòng dại diện Công ty Map Pacific Pte. Ltđ. tại Hà Nội | Diệt muỗi | VNDP-HC-048-05-06 | 3808 | 10 | 99 | Chế phẩm diệt côn trùng - dạng nhũ dầu. |
13 | MIEHAILING | 0,06% rich-d-t- prallethrin | Zhongshan Aestar | Công ty TNHH Thương mại Khánh Long | Xua, diệt muỗi | VNDP-HC-050-03-06 | 3808 | 10 | 20 | Hương vòng xua muỗi |
14 | MICROSHIELD 2% | Chlorhexidine | Johnson & Johnson | Công ty Johnson & Johnson Medical S A., Inc. USA | Rửa tay sát khuẩn | VNDP-HC-051-05-06 | 3004 | 90 | 30 | Thuốc sát trùng |
15 | MICROSIIELD HANDRUB | Chlorhexidine | Johnson & Johnson | Công ty Johnson & Johnson Medical S.A., Inc. USA | Sát trùng da | VNDP-HC-053-05-06 | 3004 | 90 | 30 | Thuốc sát trùng |
16 | MICROSIELD 4% | Chlorhexidine Gluconale 4% | Johnson & Johnson | Công ty Johnson & Johnson Medical S.A. Inc. USA | Rửa tay sát khuẳn | VNDP-HC-054-05-06 | 3004 | 90 | 30 | Thuốc sát trùng |
17 | RAID LAMINATED FOIL MAT | 50 mg d-cisltrans allethrin (pynamin forte)/miếng | Công ty TNHH SC. | Công ty TNHH SC. | Xua muỗi | VNDP-HC-061-05-06 | 3808 | 10 | 91 | Chế phẩm diệt côn trùng - loại khác |
18 | MADACIDE- 1 | n Alkyl (60%C14. 30%C16. 5%C12. | MADA International | Công ty Cổ phần Tân Việt Mỹ | Diệt nấm, diệt trực khuẩn lao, diệt vi khuẩn (riêng đối với tụ cầu thì có tác dụng kìm khuẩn) | VNDP-HC-064-12-06 | 3808 | 10 | 92 | Thuốc khử |
19 | MADACIDE-FD | 21% Isopropanol | MADA International | Công ty Cổ phần Tân Việt Mỹ | Diệt nấm, diệt trực khuẩn lao, diệt vi khuẩn (riêng đối với tụ cầu thì có tác dụng kìm khuẩn | VNDP-HC-065-12-06 | 3808 | 40 | 92 | Thuốc khử |
20 | ARS-3 | Prallethrin 0,06% + Cyphenothrin 0,05% | ARS Chemical | Công ty TNHH Thương mại Viễn Phát | Diệt muỗi | VNDP-HC-068-05-06 | 3808 | 10 | 40 | Chế phẩm diệt côn trùng dạng bình xịt |
21 - | MIEHAILING | 0,1% Tetramethrin + 0,05% Beta- | Zhongshan Aeslar | Công ty TNHH Thương mại Khánh Long | Diệt muỗi | VNDP-HC-070-06-06 | 3808 | 10 | 40 | Chế phẩm diệt côn trùng dạng bình xịt |
22 | MICROSHIELD PVP | Povidone Iodine 10% | Johnson & Johnson | Johnson & Johnson | Sát khuẩn vết thương, da và niêm mạc | VNDP-HC-072-06-06 | 3004 | 90 | 30 | Thuốc sát trùng |
23 | PRESEPT | Sodium | Johnson & Johnson | Văn phòng đại diện Công ty Johnson & Johnson Medical | Khử khuẩn dụng cụ y tế, nước thải y tế, môi trường bệnh viện | VNDP-HC-078-09-06 | 3808 | 40 | 92 | Thuốc khử |
24 | CIDEX - 14 DAY | Alkaline Glutaraldehyde 2,2% 2,6% | Johnson & Johnson | Văn phòng đại diện Công ty Johnson & Johnson Medical | Diệt khuẩn, nấm: nha bào, vi trùng lao | VNDP-HC-079-09-06 | 3808 | 40 | 92 | Thuốc khử |
25 | CHLORAMIN B | 25% Chloramin B | Công ty TNHH Bochemie (Cộng hoà Séc) | Văn phòng đại diện Công ty TNHH Bochemie tại Hà Nội | Diệt vi khuẩn, trực khuẩn lao, vi khuẩn có nha bào và hạn chế sự phát triển của nấm | VNDP-HC-08-11-06 | 3808 | 40 | 92 | Thuốc khử |
26 | ARS NO MAT P45 | 0,666% Prallethrin | ARS Chemical Co., Ltd. (Thailand) | Công ty TNHH TM Viễn Phát | Xua, diệt muỗi | VNDP-HC-081- 12-06 | 3808 | 10 | 30 | Tấm mat xua muỗi |
27 | CRACKDOWN 1 OSC | 1% Deltamethrin | Aventis (Pháp, Thái Lan) | Công ty TNHH Bayer Việt Nam | Diệt muỗi, gián | VNDP-HC-08-12-06 | 3808 | 10 | 91 | Chế phẩm diệt côn trùng - loại khác |
28 | CIDEZYME | 5% Protease | Johnson & Johnson | Văn phòng đại diện thường trú Johnson & Johnson Medical | Làm sạch và khử khuẩn dụng cụ y tế | VNDP-HC-089-12-06 | 3507 | 90 | 00 | Chế phẩm tẩy rửa hoạt chất là enzyme |
29 | RICHALPHA 90EC | 80% d-Allethrin | Jiangsu Yangnong | Công ty TNHH Toàn Diện | Để sản xuất nhang xua, diệt muỗi | VNDP-HC-091 - 12-06 | 3808 | 10 | 99 | Hóa chất diệt côn trùng - loại |
30 | GOLIATH GEL | 0,05% Fipronil | Aventis (Pháp, Thái Lan) | Công ty TNHH Bayer Việt Nam | Diệt gián | VNDP-HC-093- 12-06 | 3808 | 10 | 99 | Hóa chất diệt côn trùng - loại gel |
31 | VIRKON | 1,25% Sodium | Công ty Antec International Ltd. | VPĐD thường trú Công ty Neo Agro Business tại TP. Hà Nội | Khử nhiễm dụng cụ y tế, môi tường bệnh viện, diệt khuẩn trong nước thải y tế. | VNDP-HC-098-02-07 | 3808 | 40 | 92 | Thuốc khử |
32 | SUFANIOS | 2.5% Didecyldimethylamm omum chloride + 5.1% N. N Bis (3 Aminopropyl) Dodecylamine | Laboratoires ANIOS (Pháp) | VPĐD Công ty Europ Conlinents tại Hà Nội | Diệt khuẩn tường, sàn nhà, dụng cụ y tế | VNDP-HC-103-05-02 | 3808 | 40 | 92 | Thuốc khử |
33 | HEXANIOS G + R | 9.75% Didecyldimethylamm | Laboratoires ANIOS (Pháp) | VPĐD Công ty Europ Continents tại Hà Nội | Diệt khuẩn | VNDP-HC-104-05-02 | 3808 | 40 | 92 | Thuốc khử |
34 | ASEPTANIOS | Formaldehyde | Laboratoires ANIOS (Pháp) | VPĐĐ Công ty Europ Continents tại Hà Nội | Diệt khuẩn bề mặt và dụng cụ y tế | VNDP-HC-105-05-02 | 2912 | 11 | 00 | Thành phần hoạt chất là Formal-dehyde |
35 | CHLORISPRAY | 0,05% Didecyldimethylamm onium chloride + 0,05% Glutaradehyde + 0,1% Chlorhexidine gluconate + 25% Ethanol | Laboratoires ANIOS (Pháp) | VPĐD Công ty Europ continents tại Hà Nội | Diệt khuẩn bề mặt và dụng cụ y tế | VNDP-HC-106-05-02 | 3808 | 40 | 92 | Thuốc khử |
36 | STERANIOS 2% | 2% Glutaraldehyde | Laboratoires ANIOS (Pháp) | VPĐD Công ty Europ Continents tại Hà Nội | Diệt khuẩn | VNDP-HC-107-05-02 | 3808 | 10 | 92 | Thuốc khử |
37 | BRIGHTAN 10 SC | 10% Alpha- | Hockley International LTD. (Anh) | VPĐD thường trú BRIGHTONMAX | Diệt muỗi. ruồi, gián, kiến, bọ chét | VNDP-HC-111-07-02 | 3808 | 10 | 99 | Chế phẩm diệt côn trùng - loại khác - dạng huyền phù |
38 | ANIOS SPECIAL DJP | 0,0072% Didecyldimethylamm | Laboratoires ANIOS (Pháp) | VPDD EUROP | Sử dụng sát trùng hàng ngày tại phòng mổ và phòng thay băng | VNDP-HC-116- 12-02 | 3808 | 10 | 92 | Chế phẩm khử trùng - loại khác |
39 | DELTAN 1 OSC | 1% Deltamethrin | HOCKLEY | Văn phòng đại diện | Phun trừ muỗi | VNDP-HC-117- 12-02 | 3808 | 10 | 99 | Chế phẩm diệt côn trùng - loại khác - dạng huyền phù |
40 | PERMECIDE 50EC | 50% Permethrin | KRISHI RASAYAN. | Công ty TNHH Hóa nông HAGROCHEM | Phun trừ muỗi, ruồi | VNDP-HC-118- 12-02 | 3808 | 10 | 99 | Chế phẩm diệt côn trùng - |
41 | ALé 10 SC | 10% | ALDERELM | Công ty TNHH MAP | Diệt muỗi, ruồi, gián, kiến | VNDP-HC-122-02-03 | 3808 | 10 | 99 | Chế phẩm diệt côn trùng - dạng huyền phù |
42 | MANIOS ULTRA DOUX | 0,0023% Izothiasolin + 4,8% Lauramphocarboxyglycinate sodium + 0,6%Monoethanolamide | Laboratoires ANIOS (Pháp) | VPĐD Công ty EUROP | Rửa tay | VNDP-HC-123-02-03 | 3402 | 90 | 99 | Chế phẩm rửa tay |
43 | DERMANIOS SCRUB CHLOHEXIDINE | 4% Chlohexidine | Laboratoires ANIOS (Pháp) | VPĐD Công ty EUROP CONTINENTS tại Hà Nội | Sát trùng tay | VNDP-HC-124-02-03 | 3004 | 90 | 30 | Thuốc sát trùng |
44 | DERMANIOS | 4% Polyvinylpyrolidone iodine | Laboratoires ANIOS (Pháp) | VPĐD Công ty EUROP CONTENTS tai Hà Nội | Sát trùng tay | VNDP-HC-125-02-03 | 3004 | 90 | 30 | Thuốc sát trùng |
45 | MANUSPRAY | 0,1% Chlohexidine | Laboratoires ANIOS (Pháp) | VPĐD Công ty EUROP | Sát trùng nhanh bàn tay | VNDP-HC-126-02-03 | 3004 | 90 | 30 | Thuốc sát trùng |
46 | DETERGANIOS | 1,5% Sodium | Laboratoires ANIOS (Pháp) | VPĐD Công ty EUROP CONTINENTS tại Hà Nội | Tẩy rửa sàn nhà và tường | VNDP-HC-127-02-03 | 3402 | 90 | 99 | Chế phẩm tẩy rửa |
47 | STERILINGE | 3.22% Didecyldimethylamm onium chlorride + | Laboratoires ANIOS (Pháp) | VPĐD Công ty EUROP CONTINENTS tại Hà Nội | Khử khuẩn đồ vi bị nhiễm bẩn | VNDP-HC-128-02-03 | 3808 | 40 | 92 | Chế phẩm khử trùng - loại khác, không ở dạng bình xịt |
48 | UMONIUM 38 | 10% Alkyl dimethyl Benzylammonium chloride | Huckert’s | Công ty TNHH Trang thiết bị y tế BMS | Sát trùng dụng cụ y tế | VNDP-HC-129-02-03 | 3808 | 40 | 92 | Chế phẩm khử trùng - loại khác, không ở dạng bình xịt |
49 | KANAMIN | 93% d-Allethrin | Công ty TNHH Công nghiệp hoá chất Kangmei Changzhou | Công ty Liên doanh | Làm nguyên liệu sản xuất nhang trừ muỗi, bịnh xịt và các chế phẩm xua, diệt muỗi | VNDP-HC-130-02-03 | 3808 |
| 99 | Chế phẩm diệt côn trùng - |
50 | VECTRON 20WP | 20% Elofenprox | Công ty hoá chất MITSUI (Nhật Bản) | Công ty Thương mại và Dịch vụ khử trùng Vĩnh Năng (VINAPES) | Phun diệt muỗi | VNDP-HC-131-02-03 | 3808 | 10 | 92 | Chế phẩm diệt côn trùng - dạng bột |
51 | VECTRON 10EW | 10% Etofenprox | Công ty hoá chất | Công ty Thương mại và Dịch vụ khử trùng Vĩnh Năng | Phun diệt muỗi | VNDP-HC-132-02-03 | 3808 | 10 | 99 | Chế phẩm diệt côn trùng - dạng nhũ tương |
52 | CIDEX OPA | 0,55% Ortho- | Johnson & Johnson Medical (Anh, Nhật, Mỹ, Thái Lan) | Johnson & Johnson Medical S.A., Inc | Diệt khuẩn | VNDP-HC-133-06-03 | 3808 | 40 | 92 | Thuốc khử |
53 | MICROSHIELD ANTIMICROBIAL HAND GEL | 60% Ethyl Alcohol | Johnson & Johnson Medical (Trung Quốc Australia, Ấn Độ) | VPĐD Johnson & Johnson Medical | Rửa tay sát khuẩn | VNDP-HC-134-06-03 | 3004 | 90 | 30 | Chế phẩm sát trùng |
54 | PERASAFE | 60% Sodium | Antect International Limited (Anh) | VPĐD Công ty Neo Agro Business Co., Ltd tại Hà Nội | Diệt khuẩn | VNDP-HC-136-06-03 | 3808 .1 | 40 | 92 | Thuốc khử |
55 | VECTRON 20EC | 20% Etofenprox | Mitsui Chemicals, | VPĐD Sanyo Trading Co. Ltd. | Xua, diệt muỗi | VNDP-HC-137-06-03 | 3808 | 10 | 99 | Chế phẩm diệt côn trùng - dạng nhũ tương |
56 | VECTRON 10EC | 10% Etofenprox | Mitsui Chemicals, | VPĐD Sanyo Trading Co Ltd. | Xua diệt muỗi | VNDP-HC-138-06-03 | 3808 | 10 | 99 | Chế phẩm diệt |
57 | VECTRON 30 ULV | 30% Etofenprox | Mitsui Chemicals, | VPĐD Sanyo Trading Co Ltd. | Xua, diệt muỗi | VNDP-HC-139-06-03 | 3808 | 10 | 99 | Chế phẩm diệt |
58 | OFF! CLASSIC LOTION | 25% Deet (N.N - Diethyl-meta- toluamide) | Công ty Philippine | Công ty TNHH S.C. | Xua muỗi | VNDP-HC-147-06-03 | 3808 | 10 | 91 | Chế phẩm diệt |
59 | OFF! KIDS LOTION | 7.5% Deet (N.N -Diethyl-meta-toluamide) | Công ty Philippine | Công ty TNHH S.C. | Xua muỗi | VNDP-HC-148-06-03 | 3808 | 10 | 91 | Chế phẩm diệt |
60 | OFF! SOFT & | 15% Deet (N,N-Diethyl-meta-toluamide) | Công ty Philippine | Công ty TNHH S.C. | Xua muỗi | VNDP-HC-149-06-03 | 3808 | 10 | 91 | Chế phẩm diệt côn trùng - |
61 | OFF! KIDS LIQUID | 7% Deet (N,N -Diethyl-meta-toluamide) | Công ty Philippine | Công ty TNHH S.C. Johnson & Son Việt Nam | Xua muỗi | VNDP-HC-150-06-03 | 3808 | 10 | 91 | Chế phẩm diệt côn trùng - |
62 | MANUGEL | 60% Isopropanol | ANIOS Laboratoires | VPĐD Công ty EUROP CONTINENTS tại HN | Sát trùng nhanh bàn tay | VNDP-HC-155-09-03 | 3004 | 90 | 30 | Thuốc sát trùng |
63 | POSE-DEX LOW | 2.0% Glutaraldehyde | POSE HEALTH CARE LIMITED (Thái Lan) | VPĐD Công ty Neo Agro Business tại Hà Nội | Khử khuẩn và tiệt trùng dụng cụ y tế | VNDP-HC-157-09-03 | 3808 | 40 | 92 | Thuốc khử |
64 | VIRULEX HAND RUB | 0,3% Irgasan dp 300 (Triclosan) + 50% Alcohol | POSE HEALTH CARE LIMITED | VPĐD Công ty Neo Agro Business tại Hà Nội | Sát trùng bàn tay | VNDP-HC- 1 58-09-03 | 3004 | 90 | 30 | Thuốc sát trùng |
65 | Q.BAC 4 Liquid | 4% Chlorhexidine Gluconate | POSE HEALTH | VPĐD Công ty Neo Agro Business tại Hà Nội | Rửa, sát khuẩn dụng cụ y tế và tay | VNDP-HC-159-09-03 | 3004 | 90 | 30 | Chế phẩm chứa cả chất tẩy rửa và diệt khuẩn, có cả tác dụng tẩy rửa và tác dụng diệt khuẩn, dạng lỏng, không ở dạng bình xịt |
66 | SOLFAC 10 WP | 10% Cyfluthrin | Bayer (Đức, Pháp, Thái Lan) | Công ty TNHH Bayer Việt Nam | Phun tồn lưu chống muỗi | VNDP-HC-168-03-04 | 3808 | 10 | 92 | Chế phẩm diệt côn trùng - dạng bột |
67 | SOLFAC 0.50 EW | 5% Cyfluthrin | Bayer (Đức, Pháp, Thái Lan) | Công ty TNHH Bayer Việt Nam | Tẩm màn diệt muỗi | VNDP-HC-169-03-04 | 3808 | 10 | 99 | Chế phẩm diệt côn trùng - loại khác, dạng nhũ tương |
68 | Quick BAYT | 0,50% Imidacloprid | Bayer (Đức, Pháp, Thái Lan) | Công ty TNHH Bayer Việt Nam | Diệt ruồi | VNDP-HC-170-03-04 | 3808 | 10 | 99 | Chế phẩm diệt côn trùng - loại khác, dạng hạt |
69 | BìNH XịT Diệt CÔN | 0,26% Tetramethrin + | Nhà máy công nghiệp hoá chất Thần Lực (Trung Quốc) | Công ty TNHH Sơn Thành | Diệt muỗi, gián | VNDP-HC-172-03-04 | 3808 | 10 | 40 | Chế phẩm diệt côn trùng - dạng bình xịt |
70 | URGOTUL S.S.D | 3,75% Sulphadiazine Bạc | Laboratoires Urgo (Pháp) | VPĐD thường trú công ty Laboratoires | Làm băng dự phòng nhiễm khuẩn | VNDP-HC-174-03-04 | 3004 | 90 | 30 | Thuốc sát khuẩn |
71 | STABIMED | 20% Cocopropylene Diamine | Công ty B. Braun | VPĐD Công ty B. Braun Medical Industries Sdn Bhd tại Hà Nội | Tiệt trùng dụng cụ y tế | VNDP-HC-176-03-04 | 3808 | 40 | 92 | Thuốc khử |
72 | TUITOL KF | 3,9% Chlorine | Công ty B. Braun | VPĐD Công ty B.Braun Medical | Tiệt trùng máy lọc thận và thiết bị y tế | VNDP-HC-177-03-04 | 3808 | 40 | 92 | Thuốc khử trùng - loại |
73 | HELIMATIC | 20% Glutaral | Công ty B. Braun Medical AG (Thuỵ Sỹ) | VPĐD Công ty B. Braun Medical Industries Sdn Bhd tại Hà Nội | Tiệt trùng dụng cụ nội soi mềm, thiết bị không chịu nhiệt, thiết bị gây mê và dụng cụ khác trong xử lý nhiệt hoá học | VNDP-HC-178-03-04 | 3808 | 40 | 92 | Thuốc khử |
74 | MELISEPTOL RAPID | 50% 1-Propanol + 0,075% Didecyl dimethyl ammonium chloride | Công ty B. Braun Medical AC (Thuỵ Sỹ) | VPDD Công ty B. Braun Medical Industries Sdn Bhd tại Hà Nội | Tiệt trùng nhanh các bề mặt nhỏ | VNDP-HC-179-03-04 | 3808 | 40 | 92 | Thuốc khử |
75 | HELIMATIC CLEANER ENZYMATIC | 3% Enzyme savinase 16 lex (Protease) + 4% C8-C18 Alkyl ethercarboxylate + 3,65% C8-C18 Alkyl ethoxylate | Công ty B. Braun Medical AG (Thuỵ Sỹ) | VPĐD Công ty B. Braun Medical Industries Sdn Bhd tại Hà Nội | Tẩy rửa thiết bị nội soi, dụng cụ y tế khác | VNDP-HC-180-03-04 | 3402 | 90 | 99 | Chế phẩm tẩy rửa |
76 | HELIZYME | 3% Protease (Enzyme savinase 16 lex) | Công ty B. Braun Medical AG (Thuỵ Sỹ) | VPĐD Công ty B. Braun Medical | Tẩy rửa dụng cụ phẫu thuật, dụng cụ nội soi và dụng cụ y tế khác | VNDP-HC-181 -03-04 | 3402 | 90 | 99 | Chế phẩm tẩy rửa |
77 | HEXAQUART PLUS | 6% Didecyl dimethyl ammonium chloride + 5.5% Lauryldipropylene triamine + 4.2% Bi-guanidinium acetate. | Công ty B. Braun Medical AG (Thuỵ Sỹ) | VPĐD Công ty B. Braun Medical | Tiệt trùng bề mặt y tế, có tác dụng tẩy rửa | VNDP-HC-182-03-04 | 3808 | 40 | 92 | Thuốc khử |
78 | ICON 10CS | 10% Lambda- | Syngenta Chemicals B.V (Bỉ) | VPĐD Công ty Syngenta Agro Service AG tại Hà Nội | Diệt muỗi | VNDP-HC-184-08-04 | 3808 | 10 | 99 | Chế phẩm diệt côn trùng - dạng huyền phù vi nang |
79 | HELMETHRIN 55EC | 55% Permethrin | Hand Associates | Văn phòng đại diện thường trú HELM AG tại TP. Hồ Chí Minh | Diệt muỗi, ruồi, gián | VNDP-HC-185-08-04 | 3808 | 10 | 99 | Chế phẩm diệt côn trùng - dạng nhũ tương |
80 | POSE CRESOL | 46% Phenolic Compound | Pose Health Care | VPĐD Công ty Neo | Khử trùng dụng cụ y tế | vNDP-HC-186-08-04 | 3808 | 40 | 92 | Thuốc khử |
81 | ANIOSYME 3000 | 0,5% Poly (hexamethylenebigua | ANIOS Laboratoires | VPĐD Công ty EUROP | Tiệt trùng dụng cụ nội khoa và ngoại khoa, dụng cụ nội soi và dụng cụ không chịu nhiệt | VNDP-HC- 187-08-04 | 3808 | 40 | 92 | Thuốc khử |
82 | ANIOXYDE 1000 | 50% | ANIOS Laboratoires | VPĐD Công ty EUROP CONTINENIS tại Hà Nội | Tiệt trùng dụng cụ nội khoa và ngoại khoa, dụng cụ nội soi và dụng cụ không chịu nhiệt | VNDP-HC- 188-08-04 | 3808 | 40 | 92 | Thuốc khử |
83 | SEPTODERM GEL | 45% Ethanol + 30% | Công ty TNHH | VPĐD Công ty | Sát trùng tay, tẩy trùng tay phẫu thuật viên | VNDP-HC- 191 -08-04 | 3004 | 90 | 30 | Thuốc sát trùng |
84 | ABATE 1 SG | 1% Temephos | TJC Chemicai Co., | Văn phòng ĐDTT | Diệt bọ gậy (không dùng trong nước ăn uống, sinh hoạt và nơi nuôi trồng thủy sản) | VNDP-HC- 194-08-04 | 3808 | 10 | 99 | Chế phẩm diệt côn trùng - dạng hạt cát |
85 | BìNH XịT DIệt CÔN | 0,26% Tetramethrin + | Xí nghiệp hoá chất | Công ty Xây dựng và Thương mại chi nhánh TP. Hồ Chí Minh - Bộ Giao thông Vận tải | Diệt muỗi | Vndp-hc-197-08-04 | 3808 | 10 | 40 | Chế phẩm diệt côn trùng - |
86 | BìNH XịT DIệt CÔN | 0,1% Tetramethrin | Nhà máy công nghiệp hóa chất thường dùng Cảng Đạt (Trung Quốc) | Công ty TNHH Tiên Hoàng | Diệt muỗi, gián | vNDP-HC-200-09-04 | 3808 | 10 | 40 | Chế phẩm diệt côn trùng - dạng bình xịt |
87 | BìNH XịT DIệT CÔN | 0,21 % Tetramethrin + | Công ty TNHH Thực Nghiệp - Toàn Mỹ | Công ty TNHH Thương mại Vân Sơn | Diệt muỗi | vndp-hc-201 - 10-04 | 3808 | 10 | 40 | Chế phẩm diệt côn trùng - dạng bình xịt |
88 | TEGO 2000 | 20% Microbicidal | GOLDSCHMIDT (Đức) | Công ty TNHH TM Khoan Long | Diệt khuẩn bề mặt dụng cụ y tế | Vndp-hc-209- 12-04 | 3808 | 40 | 92 | Thuốc khử |
89 | ACTELLIC 50EC | 50% Pirimiphos methyl | Syngenta Ltd. (Thụy Sỹ) | VPĐD công ty | Phun diệt muỗi (chỉ dùng ở ngoài nhà) | VNDP-HC-210- 12-04 | 3808 | 10 | 99 | Chế phẩm diệt côn trùng - loại |
90 | MORTEIN ALL | 0,04% Imiprothrin + | Packserv Company | Công ty TNHH | Diệt ruồi, muỗi, kiến, gián | VNDP-HC-211 - 12-04 | 3808 | 10 | 40 | Chế phẩm diệt côn trùng - dạng bình xịt |
91 | MORTEIN ALL | 0,04% Imiprothrin + | Packserv Company | Công ty TNHH | Diệt ruồi, muỗi, gián, kiến | VNDP-hc 212- 12-04 | 3808 | 10 | 40 | Chế phẩm diệt côn trùng - |
92 | MORTEIN | 0,055% Prallethrin + | Packserv Company | Công ty TNHH | Diệt ruồi, muỗi, kiến | VNDP-hc- 213- 12-04 | 3S08 | 10 | 40 | Chế phẩm diệt côn trùng - |
93 | BìNH XịT DIệT CÔN tRùNG THÔNG ĐạT 0,8% | 0,5% Tetramethrin + | Nhà máy hóa chất | Công ty TNHH | Diệt muỗi, gián | vndp-hc-214-12-04 | 3808 | 10 | 40 | Chế phẩm diệt côn trùng - dạng bình xịt |
94 | CHIROSAN | 60% Sodium | Công ty TNHH | VPĐD Công ty | Khử trùng dụng cụ | vNDP-HC-216-12-04 | 3808 | 40 | 92 | Chế phẩm khử trùng - loại khác không ở |
95 | MELSEPT SF | 7,5% Didecyl | Công ty B. Braun | VPĐD Công ty B. | Khử trùng bề mặt | vndp-hc 217- 12-04 | 3808 | 40 | 92 | Chế phẩm khử trùng |
96 | HELIPUR H PLUS N | 12% Glutaral + 7.5% | Công ty B. Braun | VPĐD Công ty B. Braun Medical Industries Sdn Bhd tại Hà Nội | Khử khuẩn dụng cụ y tế | VNDP- Hc-218- 12-04 | 3808 | 40 | 92 | Chế phẩm khử trùng - loại khác không ở dạng bình xịt |
97 | BRAUNOL | 7,5% Povidone iodine | Công ty B. Braun Sỹ) | VPĐD Công ty B. Braun Medical | Sát khuẩn da và niêm mạc | VNDP-HC-219- 12-04 | 3004 | 90 | 30 | Thuốc sát khuẩn |
98 | BRAUNODERM | 50% Isopropyl | Công ty B. Braun | VPĐD Công ty B. Braun Medical | Sát trùng da | vndp-hc-220- 12-04 | 30n4 | 90 | 30 | Thuốc sát khuẩn |
99 | LIFO-SCRUB | 3,9% Chlorhexidine | Công ty B. Braun | VPĐD Công ty B. Braun Medical | Sát khuẩn da | vndp-hc-221 - 12-04 | 3004 | 90 | 30 | Thuốc sát khuẩn |
100 | SOFTA-MAN | 45% Ethanol + 18% | Công ty B. Braun | VPĐD Công ty B. | Sát trùng da | vNDP-HC-222-12-04 | 3004 | 90 | 30 | Thuốc sát khuẩn |
101 | MELSITT | 6% Didecyl dimethyl | Công ty B. Braun | VPĐD Công ty B. Braun Medical | Sát trùng bề mặt | VNDP-HC-223-12-04 | 3808 | 40 | 92 | Chế phẩm khử |
102 | CHLORAMINE B | 25 - 27% Clo hoạt tính | Jiaxing Jinli Chemical Co , Ltd. (Trung Quốc) | Công ty Thiết bị y tế TW3 Đà Nẵng | Sát khuẩn trong lĩnh vực gia dụng và y tế | vNDP-HC-225-02-05 | 3808 | 40 | 92 | Chế phẩm khử trùng - loại khác, dạng dung dịch |
103 | RICHPRA 90 TG | 90% Prallethrin | Công ty TNHH hóa chất Jiangsu | Văn phòng đại diện MSR Green | Làm nguyên liệu để sản xuất bình xịt muỗi | vndp-hc-231 -05-05 | 3808 | 10 | 91 | Chế phẩm diệt |
104 | RICHDPHENO 90 TG | 90% d-Phenothrin | Công ty TNHH hóa chất Jiangsu | Văn phòng đại diện MSR Green | Làm nguyên liệu sản xuất bình xịt diệt gián | vNDP-HC-232-05-05 | 3808 | 10 | 91 | Chế phẩm diệt |
105 | RICHPERME 90 TG | 90% Permethrin | Công ty TNHH hóa chất Jiangsu | Văn phòng đại diện MSR Green Corporation (S) Pte Ltd. Tại Hà Nội | Làm nguyên liệu sản xuất bình xịt diệt muỗi | vNDP-HC-233-05-05 | 3808 | 10 | 91 | Chế phẩm diệt |
106 | RICHCYPER 90 TG | 90% Cypermethrin | Công ty TNHH hoá | Văn phòng đại diện MSR Green | Làm nguyên liệu sản xuất bình xịt diệt muỗi | vNDP-HC-234-05-05 | 3808 | 10 | 91 | Chế phẩm diệt |
107 | RICHTETRA 90 TG | 90% Tetramethrin | Công ty TNHH hóa | Văn phòng đại diện | Làm nguyên liệu sản xuất bình xịt diệt gián. | VNDP-HC-235-05-05 | 3808 | 10 | 91 | Chếphẩm diệt côn trùng - |
108 | BìNH XịT DIệT CÔN | 0,24% Tetramethrin + | Nhà máy tinh chế hóa | Công ty Xây dựng và Thương mại chi nhánh TP. Hồ Chí Minh - Bộ Giao thông Vận tải | Diệt muỗi | vNDP-HC-236-05-05 | 3808 | 10 | 40 | Chếphẩm diệt côn trùng - |
109 | BRAUNODERM COLOURED | 50% Isopropyl | Công ty B. Braun | VPĐD Công ty B. Braun Medical | Sát trùng da | vNDP-HC-243-03-05 | 3004 | 90 | 30 | Thuốc sát khuẩn |
110 | PUREX STABILIZED CHLORINE | 56% Sodium dichloroisocyanurate dihydrate. | Price Chemicals PTY. | Doanh nghiệp tư nhân thương mại sản xuất Kiết Tường | Diệt khuẩn | vNDP-HC-244-05-05 | 3808 | 40 | 92 | Chất khử trùng - |
111 | CHIROSEPTOL | 63,6 g/l Glyoxal + 37,1g/l Glutaraldehyde + | Công ty Bochemie | VPĐD Công ty | Tẩy rửa, sát trùng bề mặt và dụng cụ y tế | vNDP-HC-245-05-05 | 3004 | 90 | 30 | Chế phẩm có tác dụng tẩy rửa và có pha thêm chất diệt khuẩn |
112 | 0,36% STRONG AEROSOL | 0,13% Tetramethim + | Zhongshan Aestar | Công ty TNHH | Diệt muỗi | vNDP-HC-246-05-05 | 3808 | 10 | 40 | Chế phẩm diệt côn trùng - |
113 | MIEHAILING | 11mg rich-d-t- | Zhongshan Aestar | Công ty TNHH Thương mại Khánh Long | Xua muỗi | vNDP-HC-247-05-05 | 3808 | 10 | 30 | Chế phẩm diệt côn trùng - dạng tấm |
114 | Viên Sủi SáT | 50% Clo hoạt | Công ty TNHH Khoa học và Kỹ thuật Aotu Thành Đô (Trung Quốc) | Công ty cổ phần Chữ thập đỏ Việt Nam | Diệt khuẩn | VNDP-HC-248-07-05 | 3808 | 40 | 92 | Chế phẩm khử trùng - loại khác, không ở dạng |
115 | BộT SáT KHUẩN | 58% Clo hoạt tính | Công ty TNHH Khoa học và Kỹ thuật Aotu Thành Đô (Trung Quốc) | Công ty cổ phần Chữ thập đỏ Việt Nam | Diệt kbuẩn dụng cụ, nước | vNDP-HC-249-07-05 | 3808 | 40 | 92 | Chế phẩm khử trùng |
116 | MORTEIN | 0,1 %d-trans Allethrin | PT. Sinar Plataco (Indonesia) | Công ty TNHH | Xua diệt muỗi | vndp-hc-252-10-05 | 3808 | 10 | 20 | Hương vòng xua muỗi |
117 | MORTEIN | 0,241% Bioallethrin+0,046% Bioresmethrin | Packserv Company | Công ty TNHH | Diệt ruồi, muỗi, kiến | vndp-hc-253-10-05 | 3808 | 10 | 40 | Chế phẩm diệt |
118 | ANIOSYME DD 1 | 6,3% N,N-didecyl-n-methyl-poly (oxyethyl)ammonim propionate + 1 % Poly Hexamethylene biguanide chloride | Laboratoires ANIOS (Pháp) | VPĐD Công ty Europ | Tẩy rửa và khử khuẩn dụng cụ | Vndp-hc-257-10-05 | 3004 | 90 | 30 | Chế phẩm tẩy rửa và diệt khuẩn (thành phần bao gồm một số enzym có tác dụng làm sạch và chất diệt khuẩn) |
119 | CYNOFF 25 ULV | 2,5% Cypermethrin | Công ty PT BINA | VPĐD thường trú Công ty FMC ASIA INC tại TP. Hồ Chí Minh | Phun ULV diệt muỗi | vndp-hc-258- 1 0-05 | 3808 | 10 | 91 | Chế phẩm diệt côn trùng - |
120 | BISTAR 80sc | 8% Bifenthrin | Công ty PT BINA | VPĐD thường trú | Diệt muỗi | vndp-hc-259-10-05 | 3808 | 10 | 91 | Chế phẩm diệt côn trùng - |
121 | DETTOL LIQUID | 4,8% Chloroxylenol | PT. Reckitt Benckisr | Công ty TNHH | Sát khuẩn da, dụng cụ y tế, quần áo, bề mặt. | vndp-hc-260-10-05 | 3004 | 90 | 30 | Thuốc sát trùng |
122 | ALPHA CYPERMETHRIN TECHNICL | >= 97% Alpha | Công ty Heranba | Công ty TNHH An Nông | Làm nguyên liệu sản xuất chế phẩm diệt muỗi | VNDP-HC - 261-10-05 | 3808 | 10 | 99 | Chế phẩm diệt côn trùng - |
123 | PERMETHRIN | >= 92% Permethrin | Công ty Heranba | Công ty TNHH An Nông | Làm nguyênliệu sản xuất chế phẩm diệt muỗi | vndp-hc-262-10-05 | 3808 | 10 | 99 | Chế phẩm diệt côn trùng - |
124 | DELTAMETHRIN | >= 98% Deltamethrin | Công ty Heranba | Công ty TNHH An Nông | Làm nguyên liệu sản xuất chế phẩm diệt muỗi | vndp-hc-263-10-05 | 3808 | 10 | 99 | Chế phẩm diệt côn trùng |
125 | CHLORAMIX DT | 75% Sodium | Công ty TNHH | VPĐD Công ty TNHH Bochemie tại Hà Nội | Tẩy rửa, sát trùng bề mặt, dụng cụ y tế | vndp-hc-271 -05-06 | 3004 | 90 | 30 | Chế phẩm chứa |
126 | CALLINGTON | 50% Permethrin | Callington Haven | Doanh nghiệp tư nhân thương mại và dịch vụ Lam Giang | Diệt muỗi | VNDP-HC-272-05-06 | 3808 | 10 | 99 | Chế phẩm diệt côn trùng - |
127 | NISSO HI-CHLON | Calcium Hypochlorite | Nippon Soda Co., Ltd. | Công ty TNHH một thành viên Sành sứ thuỷ tinh Việt Nam | Diêt khuẩn nước bể bơi | VNDP-HC-273-05-06 | 3808 | 40 | 92 | Chế phẩm khử trùng - loại |
128 | KINCHO ELECTRIC | 0,91% Prallethrin | Zhongshan Kinko Chemical Ind.Co., Ltd. (Trung Quốc) | Công ty TNHH | Xua muỗi | Vndp-hc-280-11-06 | 3808 | 10 | 91 | Chế phẩm diệt côn trùng - |
129 | CHLORAMIN B | 27% Chlo hoạt tính | Jiaxing Chenlong | Công ty cổ phần Dược phẩm - Thiết bị y tế Hà Nội (Hapharco) | Diêt khuẩn trong lĩnh vực gia dụng và y tế | vndp-hc-296- 11 - 06 | 3808 | 40 | 92 | Thuốc khử |
130 | DELTAMETHRIN TECH | 98% Deltamethrin | Bilag Industries | Công ty TNHH | Dùng để sản xuất màn xua, diệt muỗi | vndp-hc-299-11-06 | 3808 | 10 | 99 | Chế phẩm diệt côn trùng - |
131 | KAIHO BLACK | 0,2% Rich-d-trans | Zhongshan Kaidy | Công ty TNHH | Xua, diệt muỗi | vndp-hc-300- 11 - 06 | 3808 | 10 | 20 | Hương vòng xua muỗi |
132 | KOR YOR 15 | 15% Diethyl | Bride Beauty Care | Văn phòng đại diện Công ty Neo Agro Business Ltd. tại Thành phố Hà Nội | Xua muỗi và bọ chét | vndp-hc-302- 11 - 06 | 3808 | 10 | 91 | Chế phẩm diệt |
133 | GOKILAHT - S 5EC | 5% d-d-trans | Sumitomo | Văn phòng đại diện Công ty Map Pacific Pte., Ltd | Diệt muỗi và gián | vndp-hc-304-11-06 | 3808 | 10 | 99 | Chế phẩm diệt |
134 | CRUNPRO D 2,8% EC | 2,8% Deltamethrin | Công ty MSR | Văn phòng đại diện MSR Green | Diệt muỗi | vndp-hc-305-11-06 | 3808 | 10 | 99 | Chế phẩm diệt côn trùng - dạng lỏng |
135 | OLYSET NET | 2,0% Permethrin | Sumitomo Enviro- | Văn phòng đại diện Công ty Map Pacific Pte., Ltd tại | Xua, diệt muỗi | vndp-hc-306- 11 - 06 | 3808 | 10 | 91 | Chế phẩm diệt |
136 | ANIOS SPECIAL DJP SF | 0,0072% N,N- Didecyl-n,N-DimelhylammoniumChloride + 0,04% Polyhexamethylene BiguanideHydrochloride | Laboratories ANIOS (Pháp) | Văn phòng đại diện Erop continents Pte. | Khử khuẩn bề mặt thông qua đường không khí | vndp-hc-308-01-07 | 3808 | 40 | 92 | Thuốc khử |
137 | ANIOS DVA HPH | 0,2% Didecyldimelhylamm | Laboratories ANIOS (Pháp) | Văn phòng đại diện Erop continents Pte. | Khử khuẩn bề mặt thông qua đường không khí | Vndp-hc-309-01-07 | 3808 | 40 | 92 | Thuốc khử |
138 | ANIOSPRAY 29 | 0,05% Didecyldimethylammonium Chloride +0,06% Polyhexamethylene BiguanideChlorhydrate | Laboralories ANIOS (Pháp) | Văn phòng đại diện Erop continents Pte. | Phun khử khuẩn bề mặt và dụng cụ y tế | VNDP-HC-310-01-07 | 3808 | 40 | 92 | Thuốc khử |
139 | MAP OLIVE IOWP | 10% Lambda | Hockley International | Công ty Map Pacific Việt Nam | Diệt muỗi | VNDP-HC-311-01-07 | 3808 | 10 | 92 | Chế phẩm diệt côn trùng - |
140 | MAP ORA 70ec | 30% Permethrin +10% Tetramethrin+30% Piperonyl | Hockley International | Công ty Map Pacific Việt Nam | Diệt muỗi | VNDP-HC-312-01-07 | 3808 | 10 | 99 | Chế phẩm diệt côn trùng - |
- 1Quyết định 13/2006/QĐ-BYT ban hành danh mục các vắc xin, sinh phẩm y tế sản xuất ở nước ngoài được Bộ Y tế xem xét để cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam năm 2006 do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành
- 2Quyết định 826/2003/QĐ-BYT ban hành danh mục các vắc xin, sinh phẩm y tế sản xuất ở nước ngoài được Bộ Y tế xem xét để cấp sổ đăng ký lưu hành tại Việt Nam năm 2003 do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành
- 3Công văn số 647/DP-KDHC về việc thông báo lần 1 danh mục vắc xin, sinh phẩm y tế và hóa chất, chế phẩm diệt côn trùng diệt khuẩn gia dụng và y tế được nhập khẩu theo nhu cầu do Cục y tế dự phòng Việt Nam ban hành
- 4Quyết định 259/QĐ-QLD năm 2013 danh mục 01 vắc xin được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 22 bổ sung do Cục trưởng Cục Quản lý dược ban hành
- 5Thông tư 09/2018/TT-BYT về Danh mục hóa chất, chế phẩm diệt côn trùng, diệt khuẩn dùng trong gia dụng và y tế thuộc lĩnh vực quản lý nhà nước của Bộ Y tế được xác định mã số hàng hóa theo Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành
- 6Công văn 103/BYT-TB-CT năm 2016 phối hợp hướng dẫn thực hiện mã số HS và hàng hóa không thuộc diện quản lý cấp giấy phép nhập khẩu của Bộ Y tế
- 1Nghị định 12/2006/NĐ-CP Hướng dẫn Luật Thương mại về hoạt động mua bán hàng hoá quốc tế và các hoạt động đại lý mua, bán, gia công và quá cảnh hàng hóa với nước ngoài
- 2Quyết định 13/2006/QĐ-BYT ban hành danh mục các vắc xin, sinh phẩm y tế sản xuất ở nước ngoài được Bộ Y tế xem xét để cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam năm 2006 do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành
- 3Quyết định 826/2003/QĐ-BYT ban hành danh mục các vắc xin, sinh phẩm y tế sản xuất ở nước ngoài được Bộ Y tế xem xét để cấp sổ đăng ký lưu hành tại Việt Nam năm 2003 do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành
- 4Nghị định 49/2003/NĐ-CP quy định chức năng nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế
- 5Công văn số 647/DP-KDHC về việc thông báo lần 1 danh mục vắc xin, sinh phẩm y tế và hóa chất, chế phẩm diệt côn trùng diệt khuẩn gia dụng và y tế được nhập khẩu theo nhu cầu do Cục y tế dự phòng Việt Nam ban hành
- 6Quyết định 259/QĐ-QLD năm 2013 danh mục 01 vắc xin được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 22 bổ sung do Cục trưởng Cục Quản lý dược ban hành
- 7Thông tư 09/2018/TT-BYT về Danh mục hóa chất, chế phẩm diệt côn trùng, diệt khuẩn dùng trong gia dụng và y tế thuộc lĩnh vực quản lý nhà nước của Bộ Y tế được xác định mã số hàng hóa theo Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành
- 8Công văn 103/BYT-TB-CT năm 2016 phối hợp hướng dẫn thực hiện mã số HS và hàng hóa không thuộc diện quản lý cấp giấy phép nhập khẩu của Bộ Y tế
Quyết định 674/QĐ-BYT về danh mục vắc xin, sinh phẩm y tế và Danh mục Hoá chất, chế phẩm diệt côn trùng, diệt khuẩn dùng trong gia dụng và y tế được nhập khẩu theo nhu cầu theo mã số HS do Bộ Y tế ban hành
- Số hiệu: 674/QĐ-BYT
- Loại văn bản: Quyết định
- Ngày ban hành: 26/02/2007
- Nơi ban hành: Bộ Y tế
- Người ký: Trịnh Quân Huấn
- Ngày công báo: Đang cập nhật
- Số công báo: Đang cập nhật
- Ngày hiệu lực: 26/02/2007
- Tình trạng hiệu lực: Còn hiệu lực