- 1Nghị định 94/2014/NĐ-CP thành lập và quản lý Quỹ phòng, chống thiên tai
- 2Luật tổ chức chính quyền địa phương 2015
- 3Quyết định 1146/QĐ-UBND năm 2017 về thành lập Quỹ Phòng, chống thiên tai tỉnh Bình Định
- 4Quyết định 2063/QĐ-UBND năm 2018 về Quy chế tổ chức và hoạt động của Quỹ Phòng, chống thiên tai tỉnh Bình Định
- 5Luật Tổ chức chính phủ và Luật Tổ chức chính quyền địa phương sửa đổi 2019
- 6Quyết định 3653/QĐ-UBND năm 2018 về điều chỉnh Quy chế về tổ chức và hoạt động của Quỹ Phòng, chống thiên tai tỉnh Bình Định
ỦY BAN NHÂN DÂN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 594/QĐ-UBND | Bình Định, ngày tháng 02 năm 2021 |
VỀ VIỆC PHÊ DUYỆT KẾ HOẠCH THU QUỸ PHÒNG, CHỐNG THIÊN TAI NĂM 2021
Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19/6/2015 và Luật sửa đổi bổ sung một số điều của Luật Tổ chức Chính phủ và Luật Tổ chức Chính quyền địa phương ngày 22/11/2019;
Căn cứ Nghị định số 94/2014/NĐ-CP ngày 17/10/2014 của Chính phủ quy định về thành lập và quản lý Quỹ Phòng, chống thiên tai;
Căn cứ Quyết định số 1146/QĐ-UBND ngày 03/4/2017 của UBND tỉnh về việc thành lập Quỹ Phòng, chống thiên tai tỉnh Bình Định;
Căn cứ Quyết định số 2063/QĐ-UBND ngày 18/6/2018 của UBND tỉnh ban hành Quy chế về tổ chức và hoạt động của Quỹ Phòng, chống thiên tai tỉnh Bình Định và Quyết định số 3653/QĐ-UBND ngày 24/10/2018 của UBND tỉnh về việc điều chỉnh, bổ sung Quy chế về tổ chức và hoạt động của Quỹ Phòng, chống thiên tai tỉnh;
Căn cứ Quyết định số 926/QĐ-UBND ngày 21/3/2019 của UBND tỉnh ban hành quy định về việc giảm mức đóng góp Quỹ phòng, chống thiên tai đối với các tổ chức kinh tế hạch toán độc lập;
Theo đề nghị của Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tại Tờ trình số 29/TTr-SNN ngày 08/02/2021,
QUYẾT ĐỊNH
Điều 1. Phê duyệt Kế hoạch thu Quỹ Phòng, chống thiên tai năm 2021, trên địa bàn tỉnh, với nội dung chính như sau:
Tổng số đơn vị trong kế hoạch thu và miễn giảm Quỹ phòng, chống thiên tai năm 2021 là 727 đơn vị, với tổng số tiền phải nộp Quỹ là 29.955.185.000 đồng; số tiền miễn giảm là 970.011.000 đồng; đóng góp tự nguyện 0 đồng. Tổng số tiền giao kế hoạch thu là: 28.985.174.000 đồng, cụ thể:
I. Các đơn vị do Cơ quan quản lý Quỹ Phòng, chống thiên tai tỉnh thu
1. Khối hành chính sự nghiệp: Tổng số các sở, ban, ngành, đoàn thể, hiệp hội, các đơn vị hành chính sự nghiệp, lực lượng vũ trang là 176 đơn vị, kế hoạch thu Quỹ là: 3.051.201.042 đồng, đề nghị miễn giảm là: 10.897.792 đồng, số đóng góp tự nguyện 0 đồng, cụ thể:
- Tổng số cơ quan, ban, ngành của tỉnh, Trung ương (đóng tên địa bàn tỉnh) là 24 đơn vị, kế hoạch thu Quỹ là: 311.194.678 đồng; miễn giảm là: 358.628 đồng;
- Tổng số cơ quan Đảng, đoàn thể là 21 đơn vị, kế hoạch thu Quỹ là: 99.095.207 đồng; miễn giảm là: 2.014.820 đồng;
- Tổng số lực lượng vũ trang là 7 đơn vị, kế hoạch thu Quỹ là: 827.491.734 đồng; miễn giảm là: 3.922.597 đồng;
- Tổng số đơn vị sự nghiệp trên địa bàn tỉnh là 105 đơn vị, kế hoạch thu Quỹ là: 1.346.327.693 đồng; miễn giảm là: 2.288.655 đồng;
- Tổng số đơn vị sự nghiệp trung ương là 19 đơn vị, kế hoạch thu Quỹ là: 467.091.730 đồng; miễn giảm là: 2.313.092 đồng.
2. Khối doanh nghiệp: Tổng số các tổ chức kinh tế hoạch toán độc lập là 545 đơn vị, kế hoạch thu Quỹ là: 18.023.713.369 đồng, đề nghị miễn giảm 157.887.881 đồng, số đóng góp tự nguyện 0 đồng, cụ thể:
- Tổng số chi nhánh, văn phòng đại diện là 45 đơn vị, kế hoạch thu Quỹ là: 410.462.787 đồng; miễn giảm là: 923.461 đồng.
- Tổng số ngân hàng thương mại là 28 đơn vị, kế hoạch thu Quỹ là: 324.782.412 đồng; miễn giảm là: 173.362 đồng.
- Tổng số doanh nghiệp nhà nước đóng trên địa bàn là 5 đơn vị, kế hoạch thu Quỹ là: 270.809.915 đồng; miễn giảm là 0 đồng.
- Tổng số doanh nghiệp đóng trên địa bàn là 467 đơn vị, kế hoạch thu Quỹ là: 17.017.658.255 đồng; miễn giảm là: 156.791.058 đồng.
II. Các huyện, thị xã, thành phố: Kế hoạch thu Quỹ Phòng, chống thiên tai của 6/11 UBND các huyện, thị xã, thành phố là: 7.910.259.795 đồng; miễn giảm là 801.224.983 đồng. Cụ thể như sau:
1. UBND huyện An Lão kế hoạch thu Quỹ là: 295.177.795 đồng; miễn giảm là: 13.580.521 đồng.
2. UBND thị xã An Nhơn kế hoạch thu Quỹ là: 2.800.677.957 đồng; miễn giảm là: 211.256.462 đồng.
3. UBND huyện Hoài Ân kế hoạch thu Quỹ là: 1.004.953.225 đồng; miễn giảm là: 0 đồng.
4. UBND thị xã Hoài Nhơn kế hoạch thu Quỹ là là: 2.122.619.130 đồng; miễn giảm là: 315.020.000 đồng.
5. UBND huyện Tây Sơn kế hoạch thu Quỹ là: 1.555.769.884 đồng; miễn giảm là: 261.368.000 đồng.
6. UBND huyện Vân Canh kế hoạch thu Quỹ là: 131.061.804 đồng; miễn giảm là: 0 đồng.
(Chi tiết có Phụ lục kèm theo).
Điều 2. Quỹ phòng, chống thiên tai tỉnh phối hợp với các đơn vị có liên quan triển khai thực hiện Quyết định này theo đúng quy định hiện hành.
Điều 3. Chánh Văn phòng UBND tỉnh, Thủ trưởng các sở, ban, ngành, Hội đoàn thể tỉnh, Chủ tịch UBND các huyện An Lão, Hoài Ân, Tây Sơn, Vân Canh, Chủ tịch UBND thị xã An Nhơn, thị xã Hoài Nhơn và các cơ quan, đơn vị liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này kể từ ngày ký./.
Nơi nhận: | TM. ỦY BAN NHÂN DÂN |
KẾ HOẠCH THU QUỸ PHÒNG, CHỐNG THIÊN TAI TỈNH BÌNH ĐỊNH NĂM 2021
(Kèm theo Quyết định số: /QĐ-UBND ngày /02/2021 của Chủ tịch UBND tỉnh)
STT | Tên cơ quan đơn vị | Kế hoạch thu nộp, miễn, giảm đóng Quỹ cá nhân | Kế hoạch thu nộp, miễn, giảm đóng Quỹ của tổ chức kinh tế độc lập | Tổng kế hoạch thu năm 2021 | % số kế hoạch 2021 so với số thực hiện năm 2020 | Số thực hiện năm 2020 | Ghi chú | ||||||
Số tiền tính toán phải nộp chưa trừ miễn giảm (đồng) | Số tiền được miễn, giảm (đồng) | Số tiền đóng góp tự nguyện thêm (đồng) | Kế hoạch đóng Quỹ sau khi trừ số miễn giảm (đồng) | Số tiền tính toán phải nộp chưa trừ miễn giảm (đồng) | Số tiền được miễn, giảm (đồng) | Số tiền đóng góp tự nguyện thêm (đồng) | Kế hoạch đóng Quỹ sau khi trừ số miễn giảm (đồng) | ||||||
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) | (9) | (10) | (11) | (12) | (13) | (14) |
A | CƠ QUAN QUẢN LÝ QUỸ PCTT THU | 8.153.626.173 | 60.770.615 | 0 | 8.092.855.558 | 13.090.073.912 | 108.015.058 |
| 12.982.058.854 | 21.074.914.411 | 288% | 7.326.584.703 |
|
I | KHỐI HÀNH CHÍNH SỰ NGHIỆP | 3.062.098.834 | 10.897.792 |
| 3.051.201.042 |
|
|
|
| 3.051.201.042 | 105% | 2.896.850.068 |
|
1 | Cơ quan, ban ngành của tỉnh, TƯ | 311.553.306 | 358.628 |
| 311.194.678 |
|
|
|
| 311.194.678 | 103% | 303.339.002 |
|
1.1 | Ban Quản Lý Khu Kinh tế tỉnh | 17.832.000 |
|
| 17.832.000 |
|
|
|
| 17.832.000 | 154% | 11.576.000 |
|
1.2 | Cục Thống kê | 6.657.000 |
|
| 6.657.000 |
|
|
|
| 6.657.000 | 116% | 5.760.000 |
|
1.3 | Cục thuế tỉnh | 22.578.000 |
|
| 22.578.000 |
|
|
|
| 22.578.000 | 101% | 22.418.000 |
|
1.4 | Kho Bạc Nhà nước | 36.653.004 |
|
| 36.653.004 |
|
|
|
| 36.653.004 | 96% | 38.267.532 |
|
1.5 | Sở Công Thương | 7.085.523 |
|
| 7.085.523 |
|
|
|
| 7.085.523 | 69% | 10.285.885 |
|
1.6 | Sở Du lịch | 4.877.922 |
|
| 4.877.922 |
|
|
|
| 4.877.922 | 87% | 5.616.000 |
|
1.7 | Sở Giáo dục Đào tạo | 13.718.305 |
|
| 13.718.305 |
|
|
|
| 13.718.305 | 96% | 14.262.045 |
|
1.8 | Sở Giao thông vận tải | 11.227.406 |
|
| 11.227.406 |
|
|
|
| 11.227.406 | 106% | 10.580.000 |
|
1.9 | Sở Kế hoạch và Đầu tư | 7.781.971 |
|
| 7.781.971 |
|
|
|
| 7.781.971 | 99% | 7.889.653 |
|
1.10 | Sở Khoa học và Công nghệ | 5.653.404 |
|
| 5.653.404 |
|
|
|
| 5.653.404 | 110% | 5.119.000 |
|
1.11 | Sở Lao động, Thương binh và Xã hội | 11.682.000 |
|
| 11.682.000 |
|
|
|
| 11.682.000 | 126% | 9.300.000 |
|
1.12 | Sở Nội vụ (Cơ quan Văn phòng Sở; Ban Thi đua- Khen thưởng; Ban Tôn giáo; Trung tâm Lưu trữ Lịch sử tỉnh) | 15.403.362 | 189.820 |
| 15.213.542 |
|
|
|
|
15.213.542 |
103% |
14.737.000 |
01 đang điều trị bệnh hiểm nghèo |
1.13 | Sở Nông nghiệp và PTNT (Văn phòng sở) | 9.390.000 |
|
| 9.390.000 |
|
|
|
| 9.390.000 | 110% | 8.574.067 |
|
1.14 | Sở Ngoại vụ | 4.317.000 |
|
| 4.317.000 |
|
|
|
| 4.317.000 | 106% | 4.066.000 |
|
1.15 | Sở Tài chính | 15.546.492 |
|
| 15.546.492 |
|
|
|
| 15.546.492 | 86% | 17.998.284 | Số của đvi là 15.548.031 đồng |
1.16 | Sở Tài nguyên Và Môi trường | 33.617.250 | 168.808 |
| 33.448.442 |
|
|
|
|
33.448.442 |
103% |
32.325.000 | Tổng hợp luôn nức đóng góp của Văn phòng Sở, Chi cục bảo vệ môi trường, chi cục quản lý đất đai, trung tâm quan trắc tài nguyên và môi trường, trung tâm phát triển quỹ đất, Văn phòng đăng ký đất đai. Miễn giảm do cán bộ trên 60 tuổi |
1.17 | Sở Tư pháp (Phòng công chứng số 1, Phòng công chứng số 2, Phòng công chứng số 3, Trung tâm dịch vụ đấu giá tài sản, Trung tâm trợ giúp pháp lý Nhà Nước) | 17.296.077 |
|
| 17.296.077 |
|
|
|
|
17.296.077 |
107% |
16.132.715 |
|
1.18 | Sở Thông tin và Truyền thông | 6.634.000 |
|
| 6.634.000 |
|
|
|
| 6.634.000 | 131% | 5.080.000 |
|
1.19 | Sở Văn hoá và Thể thao | 7.851.459 |
|
| 7.851.459 |
|
|
|
| 7.851.459 | 100% | 7.837.099 |
|
1.20 | Sở Xây dựng | 15.052.000 |
|
| 15.052.000 |
|
|
|
| 15.052.000 | 98% | 15.430.000 |
|
1.21 | Sở Y tế | 10.981.226 |
|
| 10.981.226 |
|
|
|
| 10.981.226 | 127% | 8.651.202 |
|
1.22 | Thanh Tra tỉnh | 10.497.172 |
|
| 10.497.172 |
|
|
|
| 10.497.172 | 112% | 9.336.520 |
|
1.23 | Văn Phòng Hội đồng Nhân dân | 5.855.000 |
|
| 5.855.000 |
|
|
|
| 5.855.000 | 86% | 6.815.000 |
|
1.24 | Văn Phòng UBND tỉnh | 13.365.733 |
|
| 13.365.733 |
|
|
|
| 13.365.733 | 87% | 15.282.000 |
|
2 | Cơ quan đảng, đoàn thể | 101.110.027 | 2.014.820 | 0 | 99.095.207 |
|
|
|
| 99.095.207 | 97% | 102.266.821 |
|
2.1 | Ban Dân tộc tỉnh | 3.692.000 |
|
| 3.692.000 |
|
|
|
| 3.692.000 | 112% | 3.298.000 | Số của đơn vị là 3,690,000 đồng |
2.2 | Ban Dân vận Tỉnh ủy | 3.780.000 |
|
| 3.780.000 |
|
|
|
| 3.780.000 | 102% | 3.690.000 |
|
2.3 | Ban Nội chính Tỉnh ủy | 3.795.923 |
|
| 3.795.923 |
|
|
|
| 3.795.923 | 76% | 5.000.788 |
|
2.4 | Ban Tổ chức Tỉnh ủy | 7.227.000 |
|
| 7.227.000 |
|
|
|
| 7.227.000 | 91% | 7.931.000 |
|
2.5 | Ban Tuyên giáo Tỉnh ủy | 5.563.430 |
|
| 5.563.430 |
|
|
|
| 5.563.430 | 97% | 5.739.365 |
|
2.6 | Đảng Ủy Khối các Cơ quan tỉnh | 3.524.126 |
|
| 3.524.126 |
|
|
|
| 3.524.126 | 95% | 3.724.668 |
|
2.7 | Đảng ủy Khối Doanh nghiệp tỉnh | 3.949.000 |
|
| 3.949.000 |
|
|
|
| 3.949.000 | 105% | 3.748.000 |
|
2.8 | Hội Cựu Chiến binh tỉnh | 2.659.650 | 1.591.435 |
| 1.068.215 |
|
|
|
| 1.068.215 | 100% | 1.069.000 | Nam trên 60 tuổi |
2.9 | Hội Chữ Thập đỏ tỉnh | 3.182.000 |
|
| 3.182.000 |
|
|
|
| 3.182.000 | 120% | 2.651.000 |
|
2.10 | Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh | 4.092.000 |
|
| 4.092.000 |
|
|
|
| 4.092.000 | 84% | 4.869.000 |
|
2.11 | Hội Nông dân tỉnh | 4.709.000 |
|
| 4.709.000 |
|
|
|
| 4.709.000 | 91% | 5.198.000 |
|
2.12 | Hội Văn học Nghệ thuật tỉnh | 2.266.026 |
|
| 2.266.026 |
|
|
|
| 2.266.026 | 104% | 2.183.000 |
|
2.13 | Liên đoàn Lao động tỉnh | 5.986.000 |
|
| 5.986.000 |
|
|
|
| 5.986.000 | 95% | 6.333.000 |
|
2.14 | Liên Hiệp Các Hội Khoa học Và Kỹ thuật tỉnh | 1.254.000 |
|
| 1.254.000 |
|
|
|
| 1.254.000 | 100% | 1.254.000 |
|
2.15 | Liên hiệp các tổ chức hữu nghị tỉnh | 697.968 | 423.385 |
| 274.583 |
|
|
|
| 274.583 | 40% | 681.000 | Miễn giảm: Trên 60 tuổi (Chủ tịch và Phó Chủ tịch Liên Hiệp) |
2.16 | Liên Minh Hợp tác xã tỉnh | 3.385.000 |
|
| 3.385.000 |
|
|
|
| 3.385.000 | 104% | 3.270.000 |
|
2.17 | Tỉnh đoàn Bình Định | 6.760.000 |
|
| 6.760.000 |
|
|
|
| 6.760.000 | 80% | 8.489.000 |
|
2.18 | Trường Chính trị tỉnh | 11.512.000 |
|
| 11.512.000 |
|
|
|
| 11.512.000 | 93% | 12.424.000 |
|
2.19 | Uỷ Ban Kiểm tra Tỉnh ủy | 6.008.000 |
|
| 6.008.000 |
|
|
|
| 6.008.000 | 106% | 5.688.000 |
|
2.20 | Uỷ ban Mặt trận tổ quốc Việt Nam tỉnh | 4.237.904 |
|
| 4.237.904 |
|
|
|
| 4.237.904 | 108% | 3.941.000 |
|
2.21 | Văn phòng Tỉnh ủy | 12.829.000 |
|
| 12.829.000 |
|
|
|
| 12.829.000 | 116% | 11.085.000 |
|
3 | Lực lượng vũ trang | 831.414.331 | 3.922.597 |
| 827.491.734 |
|
|
|
| 827.491.734 | 104% | 794.275.790 |
|
3.1 | Bộ Chỉ huy Bộ đội biên phòng tỉnh | 50.000.000 |
|
| 50.000.000 |
|
|
|
| 50.000.000 | 100% | 50.000.000 |
|
3.2 | Bộ Chỉ huy Quân sự tỉnh | 235.381.720 |
|
| 235.381.720 |
|
|
|
| 235.381.720 | 97% | 242.258.643 |
|
3.3 | Công an tỉnh | 326.894.149 | 3.922.597 |
| 322.971.552 |
|
|
|
| 322.971.552 | 91% | 355.030.147 | 461 trường hợp miễn giảm gồm thương binh, cán bộ chiến sỹ bị suy giảm khả năng lao động từ 21% trở lên, mắc bệnh hiểm nghèo và thành viên thuộc hộ gia đình bị thiệt hại do thiên tai, cháy nổ |
3.4 | Hải Đoàn Biên Phòng 48 | 37.373.000 |
|
| 37.373.000 |
|
|
|
| 37.373.000 | 101% | 36.914.000 |
|
3.5 | Lữ đoàn pháo binh 572 | 62.178.000 |
|
| 62.178.000 |
|
|
|
| 62.178.000 | 97% | 63.805.000 |
|
3.6 | Lữ đoàn pháo phòng không 573 | 73.319.462 |
|
| 73.319.462 |
|
|
|
| 73.319.462 |
|
|
|
3.7 | Trung đoàn 655 | 46.268.000 |
|
| 46.268.000 |
|
|
|
| 46.268.000 | 100% | 46.268.000 | Số liệu thu năm 2020 |
4 | Đơn vị sự nghiệp trên địa bàn tỉnh | 1.348.616.348 | 2.288.655 |
| 1.346.327.693 |
|
|
|
| 1.346.327.693 | 107% | 1.256.305.328 |
|
4.1 | Ban Giải phóng Mặt bằng tỉnh Bình Định | 7.249.000 |
|
| 7.249.000 |
|
|
|
| 7.249.000 | 109% | 6.625.000 |
|
4.2 | Ban QLDA Nông nghiệp và PTNT tỉnh Bình Định | 7.534.000 |
|
| 7.534.000 |
|
|
|
| 7.534.000 | 110% | 6.868.000 |
|
4.3 | Ban quản lý bảo trì đường bộ | 2.038.000 |
|
| 2.038.000 |
|
|
|
| 2.038.000 | 109% | 1.875.000 |
|
4.4 | Ban Quản lý cảng cá | 6.135.000 |
|
| 6.135.000 |
|
|
|
| 6.135.000 | 100% | 6.135.000 | Số liệu thu năm 2020 |
4.5 | Ban Quản lý dự án dân dụng và công nghiệp | 5.910.000 |
|
| 5.910.000 |
|
|
|
| 5.910.000 | 91% | 6.510.000 |
|
4.6 | Ban Quản lý dự án giao thông tỉnh Bình Định | 7.942.674 |
|
| 7.942.674 |
|
|
|
| 7.942.674 | 104% | 7.615.447 |
|
4.7 | Ban quản lý Dự án Hỗ trợ Nông nghiệp Các bon thấp Bình Định | 136.432 |
|
| 136.432 |
|
|
|
| 136.432 | 19% | 725.000 |
|
4.8 | Ban Quản lý Dự án Phục hồi và Quản lý bền vững Rừng phòng hộ | 1.257.000 |
|
| 1.257.000 |
|
|
|
| 1.257.000 | 134% | 939.000 |
|
4.9 | Ban quản lý rừng đặc dụng An toàn | 6.051.585 |
|
| 6.051.585 |
|
|
|
| 6.051.585 | 118% | 5.140.000 |
|
4.10 | Báo Bình Định | 8.600.403 |
|
| 8.600.403 |
|
|
|
| 8.600.403 | 94% | 9.172.462 |
|
4.11 | Bảo tàng Quang Trung | 7.096.527 |
|
| 7.096.527 |
|
|
|
| 7.096.527 | 105% | 6.737.000 |
|
4.12 | Bảo tàng tỉnh | 4.916.000 |
|
| 4.916.000 |
|
|
|
| 4.916.000 | 100% | 4.916.000 |
|
4.13 | Bệnh Viện Mắt Tỉnh Bình Định | 18.077.092 |
|
| 18.077.092 |
|
|
|
| 18.077.092 | 103% | 17.533.259 |
|
4.14 | Bệnh viện chỉnh hình và Phục hồi chức năng Quy Nhơn | 14.864.000 | 227.000 |
| 14.637.000 |
|
|
|
| 14.637.000 | 99% | 14.711.538 | Có 1 thương binh |
4.15 | Bệnh Viện Đa Khoa tỉnh Bình Định | 254.660.683 | 113.865 |
| 254.546.818 |
|
|
|
| 254.546.818 | 83% | 307.882.907 | Thương binh |
4.16 | Bệnh Viện Lao Và Bệnh Phổi | 19.284.243 |
|
| 19.284.243 |
|
|
|
| 19.284.243 | 92% | 20.869.000 |
|
4.17 | Bệnh Viện Tâm Thần Bình Định | 21.713.312 |
|
| 21.713.312 |
|
|
|
| 21.713.312 | 97% | 22.419.144 |
|
4.18 | Bệnh Viện Y học cổ truyền và phục hồi chức năng | 29.464.394 |
|
| 29.464.394 |
|
|
|
| 29.464.394 | 103% | 28.623.605 |
|
4.19 | Chi Cục An Toàn Vệ Sinh Thực Phẩm | 3.587.796 |
|
| 3.587.796 |
|
|
|
| 3.587.796 | 115% | 3.121.166 |
|
4.20 | Chi cục chăn nuôi và thú y | 7.093.400 |
|
| 7.093.400 |
|
|
|
| 7.093.400 | 100% | 7.093.400 |
|
4.21 | Chi Cục Dân Số - Kế Hoạch Hoá Gia Đình | 3.658.439 |
|
| 3.658.439 |
|
|
|
| 3.658.439 | 100% | 3.658.439 | Số liệu thu năm 2020 |
4.22 | Chi Cục Kiểm Lâm Bình Định | 4.721.000 | 206.000 |
| 4.515.000 |
|
|
|
| 4.515.000 | 13% | 33.474.482 | Gia đình liệt sĩ |
4.23 | Chi cục phát triển nông thôn | 3.597.000 |
|
| 3.597.000 |
|
|
|
| 3.597.000 | 98% | 3.676.000 |
|
4.24 | Chi Cục Quản Lý Chất Lượng Nông, Lâm Sản Và Thuỷ Sản | 3.209.156 |
|
| 3.209.156 |
|
|
|
| 3.209.156 | 102% | 3.157.000 |
|
4.25 | Chi cục Thủy lợi | 4.525.000 |
|
| 4.525.000 |
|
|
|
| 4.525.000 | 88% | 5.116.000 |
|
4.26 | Chi cục thủy sản | 10.506.678 |
|
| 10.506.678 |
|
|
|
| 10.506.678 | 126% | 8.370.000 |
|
4.27 | Chi cục tiêu chuẩn đo lường chất lượng Bình Định | 2.838.714 |
|
| 2.838.714 |
|
|
|
| 2.838.714 | 107% | 2.663.000 |
|
4.28 | Chi cục Trồng trọt và Bảo vệ Thực vật | 3.467.000 |
|
| 3.467.000 |
|
|
|
| 3.467.000 | 86% | 4.022.000 |
|
4.29 | Cơ sở Cai nghiện Ma túy | 2.121.000 |
|
| 2.121.000 |
|
|
|
| 2.121.000 | 86% | 2.469.000 |
|
4.30 | Đài Phát Thanh Truyền Hình Bình Định | 20.017.000 |
|
| 20.017.000 |
|
|
|
| 20.017.000 | 96% | 20.902.000 |
|
4.31 | Đội kiểm lâm cơ động và PCCCR | 1.502.577 |
|
| 1.502.577 |
|
|
|
| 1.502.577 |
|
|
|
4.32 | Nhà hát nghệ thuật truyền thống tỉnh Bình Định | 12.855.802 |
|
| 12.855.802 |
|
|
|
| 12.855.802 |
|
|
|
4.33 | Nhà Khách Thanh Bình | 3.463.142 |
|
| 3.463.142 |
|
|
|
| 3.463.142 | 99% | 3.512.677 |
|
4.34 | Nhà khách tỉnh ủy Bình Định | 1.632.542 |
|
| 1.632.542 |
|
|
|
| 1.632.542 | 100% | 1.632.542 | Số liệu thu năm 2020 |
4.35 | Quỹ Bảo Vệ Môi Trường Tỉnh Bình Định | 1.432.652 |
|
| 1.432.652 |
|
|
|
| 1.432.652 | 102% | 1.410.000 |
|
4.36 | Quỹ Bảo Vệ Và Phát Triển Rừng Tỉnh Bình Định | 1.045.315 |
|
| 1.045.315 |
|
|
|
| 1.045.315 | 103% | 1.012.000 |
|
4.37 | Quỹ Đầu Tư Phát Triển Bình Định | 4.169.000 |
|
| 4.169.000 |
|
|
|
| 4.169.000 | 103% | 4.054.000 |
|
4.38 | Quỹ Phát Triển Khoa Học Và Công Nghệ Tỉnh Bình Định | 903.731 |
|
| 903.731 |
|
|
|
| 903.731 | 111% | 812.000 |
|
4.39 | Thư Viện Tỉnh Bình Định | 4.266.557 |
|
| 4.266.557 |
|
|
|
| 4.266.557 | 88% | 4.865.000 |
|
4.40 | Trung Tâm Chăm Sóc & Điều dưỡng Người Có Công | 2.575.466 | 285.392 |
| 2.290.074 |
|
|
|
| 2.290.074 | 114% | 2.004.050 | Thương binh 3/4 |
4.41 | Trung Tâm Công nghệ thông tin và Truyền thông | 2.461.597 | 0 | 0 | 2.461.597 |
|
|
|
| 2.461.597 | 71% | 3.489.000 |
|
4.42 | Trung tâm Công tác xã hội và Bảo trợ xã hội Bình Định | 7.245.470 |
|
| 7.245.470 |
|
|
|
| 7.245.470 |
|
|
|
4.43 | Trung Tâm Đăng Kiểm Phương Tiện Thuỷ, Bộ Bình Định | 5.411.000 |
|
| 5.411.000 |
|
|
|
| 5.411.000 | 118% | 4.594.000 |
|
4.44 | Trung tâm Đào tạo Nghiệp vụ giao thông vận tải Bình Định | 22.714.000 |
|
| 22.714.000 |
|
|
|
| 22.714.000 | 102% | 22.161.000 |
|
4.45 | Trung Tâm Dịch Vụ Khoa Học Kỹ Thuật | 514.876 |
|
| 514.876 |
|
|
|
| 514.876 | 101% | 510.846 | Số liệu thu năm 2020 |
4.46 | Trung Tâm Dịch Vụ Việc làm | 3.214.964 |
|
| 3.214.964 |
|
|
|
| 3.214.964 |
|
|
|
4.47 | Trung Tâm Giám Định Y Khoa | 1.634.335 |
|
| 1.634.335 |
|
|
|
| 1.634.335 | 85% | 1.925.367 |
|
4.48 | Trung Tâm Giáo Dục Nghề Nghiệp Công Đoàn Bình Định | 804.462 |
|
| 804.462 |
|
|
|
| 804.462 | 100% | 804.462 | Số liệu thu năm 2020 |
4.49 | Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp tỉnh Bình Định | 1.612.180 |
|
| 1.612.180 |
|
|
|
| 1.612.180 |
|
| Số liệu Kế hoạch thu năm 2020 |
4.50 | Trung Tâm Giáo Dục Thường Xuyên Bình Định | 3.148.459 |
|
| 3.148.459 |
|
|
|
| 3.148.459 | 106% | 2.981.000 |
|
4.51 | Trung tâm giống nông nghiệp | 5.710.000 | 267.000 |
| 5.443.000 |
|
|
|
| 5.443.000 | 91% | 5.952.000 | Tai nạn |
4.52 | Trung Tâm Huấn luyện và Thi đấu Thể thao Bình Định | 8.189.938 |
|
| 8.189.938 |
|
|
|
| 8.189.938 | 142% | 5.767.000 |
|
4.53 | Trung tâm khám phá khoa học | 4.843.660 |
|
| 4.843.660 |
|
|
|
| 4.843.660 |
|
|
|
4.54 | Trung Tâm Khuyến công và tư vấn phát triển công nghiệp Bình Định | 1.635.392 |
|
| 1.635.392 |
|
|
|
| 1.635.392 | 104% | 1.575.038 |
|
4.55 | Trung Tâm Khuyến Nông Bình Định | 7.280.000 |
|
| 7.280.000 |
|
|
|
| 7.280.000 | 100% | 7.280.000 | Số liệu thu năm 2020 |
4.56 | Trung tâm kiểm nghiệm dược phẩm mỹ phẩm | 4.925.254 |
|
| 4.925.254 |
|
|
|
| 4.925.254 | 121% | 4.067.000 |
|
4.57 | Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Bình Định | 28.396.223 |
|
| 28.396.223 |
|
|
|
| 28.396.223 | 100% | 28.293.030 |
|
4.58 | Trung Tâm Nước Sạch Và Vệ Sinh Môi Trường Nông Thôn | 8.841.778 |
|
| 8.841.778 |
|
|
|
| 8.841.778 | 87% | 10.114.006 |
|
4.59 | Trung tâm Nuôi dưỡng người tâm thần Hoài Nhơn | 13.282.823 | 583.392 |
| 12.699.431 |
|
|
|
| 12.699.431 |
|
| Thương binh |
4.60 | Trung tâm phân tích và đo lường chất lượng | 8.345.583 |
|
| 8.345.583 |
|
|
|
| 8.345.583 |
|
|
|
4.61 | Trung tâm phân tích và kiểm nghiệm | 7.488.777 |
|
| 7.488.777 |
|
|
|
| 7.488.777 | 100% | 7.488.777 | Số liệu thu năm 2020 |
4.62 | Trung Tâm Pháp Y | 1.663.000 |
|
| 1.663.000 |
|
|
|
| 1.663.000 |
|
|
|
4.63 | Trung Tâm Qui Hoạch Và Kiểm Định Xây Dựng | 8.446.846 |
|
| 8.446.846 |
|
|
|
| 8.446.846 | 100% | 8.446.846 | Số liệu thu năm 2020 |
4.64 | Trung Tâm Quy Hoạch Nông Nghiệp, Nông Thôn | 3.382.577 |
|
| 3.382.577 |
|
|
|
| 3.382.577 | 86% | 3.942.000 |
|
4.65 | Trung Tâm Thông Tin Xúc Tiến Du Lịch Bình Định | 1.735.000 |
|
| 1.735.000 |
|
|
|
| 1.735.000 | 112% | 1.554.000 |
|
4.66 | Trung Tâm Thông tin-Ứng dụng KH&CN Bình Định | 5.699.327 |
|
| 5.699.327 |
|
|
|
| 5.699.327 |
|
|
|
4.67 | Trung Tâm Tin học Công Báo Bình Định | 2.597.237 |
|
| 2.597.237 |
|
|
|
| 2.597.237 | 107% | 2.423.000 |
|
4.68 | Trung Tâm văn hóa điện ảnh (cơ sở 2) | 4.367.430 |
|
| 4.367.430 |
|
|
|
| 4.367.430 | 100% | 4.367.430 | Số liệu thu năm 2020 |
4.69 | Trung Tâm Văn Hoá tỉnh Bình Định | 4.124.928 |
|
| 4.124.928 |
|
|
|
| 4.124.928 | 100% | 4.124.928 | Số liệu thu năm 2020 |
4.70 | Trung Tâm Võ thuật Cổ Truyền Bình Định | 2.004.428 |
|
| 2.004.428 |
|
|
|
| 2.004.428 | 104% | 1.932.000 |
|
4.71 | Trung Tâm Xúc Tiến Đầu Tư | 2.307.242 |
|
| 2.307.242 |
|
|
|
| 2.307.242 | 114% | 2.032.439 |
|
4.72 | Trung Tâm Xúc Tiến Thương Mại | 1.060.000 |
|
| 1.060.000 |
|
|
|
| 1.060.000 | 100% | 1.060.000 | Số liệu thu năm 2020 |
4.73 | Trường Cao Đẳng Y Tế Bình Định | 17.689.165 |
|
| 17.689.165 |
|
|
|
| 17.689.165 | 101% | 17.499.935 |
|
4.74 | Trường Cao Đẳng Bình Định | 53.062.509 |
|
| 53.062.509 |
|
|
|
| 53.062.509 | 109% | 48.465.316 |
|
4.75 | Trường Cao đẳng Kỹ thuật Công nghệ Quy Nhơn | 32.442.000 |
|
| 32.442.000 |
|
|
|
| 32.442.000 | 100% | 32.442.000 | Số liệu thu năm 2020 |
4.76 | Trường Chuyên Biệt Hy Vọng Quy Nhơn | 9.586.896 | 386.907 |
| 9.199.989 |
|
|
|
| 9.199.989 | 104% | 8.849.000 | Người khuyết tật |
4.77 | Trường Đại Học Quang Trung | 16.147.972 |
|
| 16.147.972 |
|
|
|
| 16.147.972 | 100% | 16.147.972 | Số liệu thu năm 2020 |
4.78 | Trường Đại Học Quy Nhơn | 172.631.847 |
|
| 172.631.847 |
|
|
|
| 172.631.847 | 93% | 184.897.969 |
|
4.79 | Trường THPT chuyên Lê Quý Đôn | 16.142.096 |
|
| 16.142.096 |
|
|
|
| 16.142.096 | 114% | 14.217.000 |
|
4.80 | Trường THPT Hùng Vương | 19.954.538 |
|
| 19.954.538 |
|
|
|
| 19.954.538 | 101% | 19.676.596 | Trường đã nộp số tiền là 19.954.538 đồng |
4.81 | Trường THPT Nguyễn Thái Học | 11.605.555 | 219.099 |
| 11.386.456 |
|
|
|
| 11.386.456 | 104% | 10.907.000 | Bị bệnh hiểm nghèo |
4.82 | Trường THPT Quốc Học | 15.062.000 |
|
| 15.062.000 |
|
|
|
| 15.062.000 | 109% | 13.814.000 |
|
4.83 | Trường THPT Trần Cao Vân | 19.739.108 |
|
| 19.739.108 |
|
|
|
| 19.739.108 | 93% | 21.184.000 |
|
4.84 | Trường THPT Trưng Vương | 14.257.013 |
|
| 14.257.013 |
|
|
|
| 14.257.013 | 96% | 14.914.042 |
|
4.85 | Văn Phòng Điều Phối Về Biến Đổi Khí Hậu Tỉnh Bình Định | 803.207 |
|
| 803.207 |
|
|
|
| 803.207 | 100% | 803.000 |
|
4.86 | Văn Phòng Điều Phối Xây Dựng Nông Thôn Mới | 1.443.747 |
|
| 1.443.747 |
|
|
|
| 1.443.747 | 99% | 1.465.000 |
|
4.87 | Viện Nghiên Cứu Phát Triển Kinh Tế - Xã Hội Tỉnh Bình Định | 4.215.000 |
|
| 4.215.000 |
|
|
|
| 4.215.000 | 105% | 4.013.000 |
|
4.88 | Trường THPT Vân Canh | 10.702.618 |
|
| 10.702.618 |
|
|
|
| 10.702.618 |
|
| Trường đã nộp số tiền là 10.703.000 đồng |
4.89 | Trường THPT Nguyễn Trường Tộ | 7.613.000 |
|
| 7.613.000 |
|
|
|
| 7.613.000 |
|
|
|
4.90 | Trường THPT số 2 An Nhơn | 11.724.000 |
|
| 11.724.000 |
|
|
|
| 11.724.000 |
|
|
|
4.91 | Tường THPT Quy Nhơn | 4.558.832 |
|
| 4.558.832 |
|
|
|
| 4.558.832 |
|
|
|
4.92 | Trường THPT Số 1 Phù Mỹ | 13.419.720 |
|
| 13.419.720 |
|
|
|
| 13.419.720 |
|
|
|
4.93 | Trường THPT Mỹ Thọ | 7.542.250 |
|
| 7.542.250 |
|
|
|
| 7.542.250 |
|
|
|
4.94 | Trường THPT Chuyên Chu Văn An | 8.222.157 |
|
| 8.222.157 |
|
|
|
| 8.222.157 |
|
|
|
4.95 | Trường THPT Nguyễn Trung Trực | 11.959.645 |
|
| 11.959.645 |
|
|
|
| 11.959.645 |
|
|
|
4.96 | CTCP Bệnh viện đa khoa Hòa Bình | 14.100.000 |
|
| 14.100.000 |
|
|
|
| 14.100.000 | 100% | 14.100.000 | Số liệu thu năm 2020 |
4.97 | Công ty CP Bệnh viện đa khoa Bình Định | 47.149.573 |
|
| 47.149.573 |
|
|
|
| 47.149.573 | 45% | 103.702.211 |
|
4.98 | Trường THPT Nguyễn Trân | 14.128.449 | 0 | 0 | 14.128.449 |
|
|
|
| 14.128.449 |
|
|
|
4.99 | Trường THPT Số 2 Phù Mỹ | 14.016.888 | 0 | 0 | 14.016.888 |
|
|
|
| 14.016.888 |
|
|
|
4.100 | Trường Phổ thông Dân tộc Nội trú THCS & THPT An | 11.633.541 | 0 | 0 | 11.633.541 |
|
|
|
| 11.633.541 |
|
|
|
4.101 | Trường Phổ thông Dân tộc Nội Trú Bình Đình | 10.272.111 | 0 | 0 | 10.272.111 |
|
|
|
| 10.272.111 |
|
|
|
4.102 | Trường THPT Số 3 An Nhơn | 17.075.466 | 0 | 0 | 17.075.466 |
|
|
|
| 17.075.466 |
|
|
|
4.103 | Trường THPT Nguyễn Đình Chiểu | 14.924.630 | 0 | 0 | 14.924.630 |
|
|
|
| 14.924.630 |
|
|
|
4.104 | Trung tâm quốc tế khoa học và giáo dục liên ngành | 4.820.176 |
|
| 4.820.176 |
|
|
|
| 4.820.176 |
|
|
|
4.105 | Trường THPT An Lão | 8.762.541 | 0 | 0 | 8.762.541 |
|
|
|
| 8.762.541 |
|
|
|
5 | Đơn vị sự nghiệp trung ương | 469.404.822 | 2.313.092 |
| 467.091.730 |
|
|
|
| 467.091.730 | 106% | 440.663.127 |
|
5.1 | Bảo Hiểm Xã Hội Tỉnh Bình Định | 49.627.419 |
|
| 49.627.419 |
|
|
|
| 49.627.419 | 202% | 24.542.878 |
|
5.2 | Cảng Vụ Hàng Hải Qui Nhơn | 6.461.248 |
|
| 6.461.248 |
|
|
|
| 6.461.248 | 102% | 6.311.972 |
|
5.3 | Công Ty Điện Lực Bình Định | 92.759.000 |
|
| 92.759.000 |
|
|
|
| 92.759.000 | 102% | 90.766.000 |
|
5.4 | Cục Quản Lý Thị Trường Tỉnh Bình Định | 13.647.515 |
|
| 13.647.515 |
|
|
|
| 13.647.515 | 67% | 20.496.000 |
|
5.5 | Chi cục Kiểm dịch thực vật vùng IV | 3.050.590 |
|
| 3.050.590 |
|
|
|
| 3.050.590 | 87% | 3.495.000 |
|
5.6 | Chi Cục Quản Lý Đường Bộ III.2 | 1.341.000 |
|
| 1.341.000 |
|
|
|
| 1.341.000 | 100% | 1.341.000 | Số liệu thu năm 2020 |
5.7 | Cục Dự Trữ Nhà Nước Khu Vực Nghĩa Bình | 16.605.000 | 265.000 |
| 16.340.000 |
|
|
|
| 16.340.000 | 101% | 16.136.000 | do suy giảm 21% khả năng lao động |
5.8 | Cục Hải Quan Tỉnh Bình Định | 51.307.690 | 330.092 |
| 50.977.598 |
|
|
|
| 50.977.598 | 153% | 33.238.000 | Thương binh |
5.9 | Cục Thi hành án Dân Sự Tỉnh Bình Định | 6.760.000 | 573.000 |
| 6.187.000 |
|
|
|
| 6.187.000 | 96% | 6.455.000 | 01 người nghỉ hưu, 01 tạm chỉ công tác |
5.10 | Liên Đoàn Địa Chất Trung Trung Bộ | 17.180.000 |
|
| 17.180.000 |
|
|
|
| 17.180.000 | 96% | 17.813.758 |
|
5.11 | Phân viện điều tra quy hoạch rừng Nam Trung Bộ và Tây Nguyên | 9.691.304 |
|
| 9.691.304 |
|
|
|
| 9.691.304 | 108% | 8.932.597 |
|
5.12 | Toà án Nhân Dân Tỉnh Bình Định | 16.857.000 |
|
| 16.857.000 |
|
|
|
| 16.857.000 | 100% | 16.889.000 |
|
5.13 | Văn Phòng Đoàn Đại Biểu Quốc Hội Tỉnh Bình Định | 2.058.000 |
|
| 2.058.000 |
|
|
|
| 2.058.000 | 100% | 2.058.000 | Số liệu thu năm 2020 |
5.14 | Viện Kiểm Sát Nhân Dân Tỉnh Bình Định | 26.794.000 |
|
| 26.794.000 |
|
|
|
| 26.794.000 | 120% | 22.354.296 |
|
5.15 | Viện Sốt Rét - KST - CT Quy Nhơn | 32.911.974 |
|
| 32.911.974 |
|
|
|
| 32.911.974 | 89% | 36.889.624 |
|
5.16 | Bưu điện tỉnh | 32.716.923 |
|
| 32.716.923 |
|
|
|
| 32.716.923 | 101% | 32.339.617 | Số tự tính từ số lao động đóng BHXH |
5.17 | Bệnh Viện Phong - Da Liễu Trung ương Quy Hòa | 47.497.762 |
|
| 47.497.762 |
|
|
|
| 47.497.762 | 77% | 61.442.000 |
|
5.18 | Viện Khoa học kỹ thuật nông nghiệp Duyên hải Nam Trung Bộ | 13.933.012 | 1.145.000 |
| 12.788.012 |
|
|
|
| 12.788.012 | 117% | 10.957.000 | 01 cán bộ nghỉ hưu năm 2021, 05 Cán bộ đang đi học tại nước ngoài |
5.19 | Viễn thông Bình Định - Tập đoàn Bưu chính Viễn thông Việt Nam | 28.205.385 |
|
| 28.205.385 |
|
|
|
| 28.205.385 | 100% | 28.205.385 | Đơn vị đã nộp số tiền là 28.205.385 đồng |
II | KHỐI DOANH NGHIỆP | 5.091.527.339 | 49.872.823 | - | 5.041.654.516 | 13.090.073.912 | 108.015.058 | - | 12.982.058.854 | 18.023.713.369 | 407% | 4.429.734.635 |
|
1 | Chi nhánh, văn phòng đại diện | 411.386.248 | 923.461 |
| 410.462.787 |
|
|
|
| 410.462.787 | 203% | 202.679.074 |
|
1.1 | Công ty cổ phần Greenfeed việt nam - chi nhánh Bình Định | 28.928.846 |
|
| 28.928.846 |
|
|
|
| 28.928.846 | 96% | 30.109.615 |
|
1.2 | Công ty thủy điện An Khê-Ka Nat | 21.703.591 | 131.923 |
| 21.571.668 |
|
|
|
| 21.571.668 | 103% | 20.894.360 | Suy giảm khả năng lao động 34% |
1.3 | Chi nhánh Công ty Cổ phần Muối và Thương mại miền Trung tại Bình Định | 3.277.902 | 791.538 |
| 2.486.364 |
|
|
|
| 2.486.364 | 86% | 2.875.594 | Lao động về hưu trên 60 tuổi |
1.4 | Chi nhánh công ty cổ phần sữa Việt Nam - nhà máy sữa Bình Định | 32.315.500 |
|
| 32.315.500 |
|
|
|
| 32.315.500 | 105% | 30.875.000 |
|
1.5 | Chi nhánh Công ty CP khử trùng Việt Nam tại Quy Nhơn | 6.068.000 |
|
| 6.068.000 |
|
|
|
| 6.068.000 | 108% | 5.625.000 |
|
1.6 | Chi nhánh liên minh HTX thương mại TP Hồ Chí Minh Co.opmart An Nhơn | 5.440.411 |
|
| 5.440.411 |
|
|
|
| 5.440.411 | 89% | 6.143.463 | In trên mail |
1.7 | Khách sạn Bình Dương | 6.429.082 |
|
| 6.429.082 |
|
|
|
| 6.429.082 | 97% | 6.617.000 |
|
1.8 | Xí nghiệp than Quy nhơn | 1.401.107 |
|
| 1.401.107 |
|
|
|
| 1.401.107 | 95% | 1.478.927 |
|
1.9 | Công ty Bảo hiểm Hàng Không Bình Định (VNI Bình Định) | 2.902.308 |
|
| 2.902.308 |
|
|
|
| 2.902.308 | 133% | 2.178.000 | Số tự tính từ số lao động đóng BHXH |
1.10 | Công ty bảo hiểm Xuân Thành Nam Trung Bộ | 923.462 |
|
| 923.462 |
|
|
|
| 923.462 |
|
| Số tự tính từ số lao động đóng BHXH |
1.11 | Trung Tâm Kinh Doanh Vnpt - Bình Định - Chi Nhánh Tổng Công Ty Dịch Vụ Viễn Thông | 29.721.538 |
|
| 29.721.538 |
|
|
|
| 29.721.538 | 169% | 17.587.115 | Số đơn vị là 28,205,385 đồng, Do đơn vị tính theo lương tối thiểu vùng cũ |
1.12 | Cảng hàng không Phù Cát | 29.564.589 |
|
| 29.564.589 |
|
|
|
| 29.564.589 | 118% | 25.045.000 |
|
1.13 | Công Ty Bảo Hiểm Bưu Điện Bình Định | 4.617.308 |
|
| 4.617.308 |
|
|
|
| 4.617.308 |
|
| Số tự tính từ số lao động đóng BHXH |
1.14 | Công Ty Bảo Minh Bình Định | 3.693.846 |
|
| 3.693.846 |
|
|
|
| 3.693.846 | 114% | 3.250.000 | Số tự tính từ số lao động đóng BHXH |
1.15 | Công Ty Bảo Việt Bình Định | 5.672.692 |
|
| 5.672.692 |
|
|
|
| 5.672.692 | 101% | 5.625.000 | Số tự tính từ số lao động đóng BHXH |
1.16 | Công Ty Cổ Phần Bảo Hiểm Viễn Đông - Chi Nhánh Bình Định | 2.625.000 |
|
| 2.625.000 |
|
|
|
| 2.625.000 |
|
| Số liệu kế hoạch thu năm 2020 |
1.17 | Chi Nhánh Bảo Hiểm AAA Bình Định | 625.000 |
|
| 625.000 |
|
|
|
| 625.000 | 100% | 625.000 | Số liệu thu năm 2020 |
1.18 | Chi nhánh Bình Định - Công ty cổ phần ô tô Trường Hải | 18.865.000 |
|
| 18.865.000 |
|
|
|
| 18.865.000 | 106% | 17.875.000 | Số tự tính từ số lao động đóng BHXH |
1.19 | Chi Nhánh Bình Định - Công Ty Cổ Phần Viễn Thông Fpt | 16.000.000 |
|
| 16.000.000 |
|
|
|
| 16.000.000 |
|
| Số liệu kế hoạch thu năm 2020 |
1.20 | Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Đại Lý Hàng Hải Việt Nam - Đại Lý Hàng Hải Quy Nhơn | 706.000 |
|
| 706.000 |
|
|
| - | 706.000 | 81% | 875.000 |
|
1.21 | Chi nhánh Công ty cổ phần đại lý vận tải Safi tại Bình Định | 3.166.154 |
|
| 3.166.154 |
|
|
|
| 3.166.154 |
| - | Số tự tính từ số lao động đóng BHXH |
1.22 | Chi nhánh công ty cổ phần khảo sát và xây dựng - Usco tại miền trung | 2.506.538 |
|
| 2.506.538 |
|
|
|
| 2.506.538 |
| - | Số tự tính từ số lao động đóng BHXH |
1.23 | Chi nhánh công ty cổ phần tập đoàn Vinacontrol Quy Nhơn | 1.583.077 |
|
| 1.583.077 |
|
|
|
| 1.583.077 |
| - | Số tự tính từ số lao động đóng BHXH |
1.24 | Chi nhánh công ty TNHH Arysta Lifescience Việt Nam tại Bình Định | 1.451.154 |
|
| 1.451.154 |
|
|
|
| 1.451.154 |
| - | Số tự tính từ số lao động đóng BHXH |
1.25 | Chi nhánh công ty TNHH Cargill Việt Nam tại Bình Định | 17.545.769 |
|
| 17.545.769 |
|
|
|
| 17.545.769 | 98% | 17.875.000 | Số tự tính từ số lao động đóng BHXH |
1.26 | Chi Nhánh Công Ty TNHH Gas Petrolimex Đà Nẵng Tại Bình Định | 1.846.923 |
|
| 1.846.923 |
|
|
|
| 1.846.923 | 106% | 1.750.000 | Số tự tính từ số lao động đóng BHXH |
1.27 | Chi Nhánh II Công Ty Cổ Phần Trục Vớt Cứu Hộ Việt Nam | 131.923 |
|
| 131.923 |
|
|
|
| 131.923 | 106% | 125.000 |
|
1.28 | Chi nhánh tổng công ty cà phê Việt Nam - công ty kinh doanh tổng hợp Vinacafe Quy Nhơn | 1.583.077 |
|
| 1.583.077 |
|
|
|
| 1.583.077 | 90% | 1.750.000 | Số tự tính từ số lao động đóng BHXH |
1.29 | Nhà máy Green Ceramic - chi nhánh công ty cổ phần Green Ceramic Việt Nam | 15.039.231 |
|
| 15.039.231 |
|
|
|
| 15.039.231 |
| - | Số tự tính từ số lao động đóng BHXH |
1.30 | Tổng Công Ty Cổ Phần Bảo Hiểm Bảo Long - Công Ty Bảo Hiểm Bảo Long Bình Định | 1.319.231 |
|
| 1.319.231 |
|
|
|
| 1.319.231 | 106% | 1.250.000 | Số tự tính từ số lao động đóng BHXH |
1.31 | Tổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Quân đội – Công ty Bảo hiểm MIC Bình Định | 2.110.769 |
|
| 2.110.769 |
|
|
|
| 2.110.769 | 94% | 2.250.000 | Số tự tính từ số lao động đóng BHXH |
1.32 | Công ty CP Thông tin và thẩm định giá Miền Trung CN Bình Định | 1.297.297 |
|
| 1.297.297 |
|
|
| - | 1.297.297 |
|
|
|
1.33 | Công ty CP Bảo vệ thực vật 1 Trung Ương Chi nhánh Nam Trung Bộ | 1.298.847 |
|
| 1.298.847 |
|
|
| - | 1.298.847 |
|
|
|
1.34 | Xí Nghiệp Chế Biến Lâm Sản Xuất Khẩu Mỹ Nguyên - Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Xnk Lâm Sản S | 26.648.462 |
|
| 26.648.462 |
|
|
|
| 26.648.462 |
|
| Số tự tính từ số lao động đóng BHXH |
1.35 | Xí Nghiệp Chế Biến Lâm Sản Quy Nhơn - Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Kon Hà Nừng | 20.184.231 |
|
| 20.184.231 |
|
|
|
| 20.184.231 |
|
| Số tự tính từ số lao động đóng BHXH |
1.36 | Chi Nhánh Quy Nhơn Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Đồ Mộc Việt Nam | 25.988.846 |
|
| 25.988.846 |
|
|
|
| 25.988.846 |
|
| Số tự tính từ số lao động đóng BHXH |
1.37 | Chi Nhánh Công Ty Tnhh Hào Hưng Phát | 6.494.231 |
|
| 6.494.231 |
|
|
|
| 6.494.231 |
|
| Số tự tính từ số lao động đóng BHXH |
1.38 | Chi Nhánh Công Ty Tnhh Hào Hưng Phát | 3.188.077 |
|
| 3.188.077 |
|
|
|
| 3.188.077 |
|
| Số tự tính từ số lao động đóng BHXH |
1.39 | Chi Nhánh Công Ty Tnhh Hào Hưng Phát | 6.258.077 |
|
| 6.258.077 |
|
|
|
| 6.258.077 |
|
| Số tự tính từ số lao động đóng BHXH |
1.40 | Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Phú Tài - Nhà Máy Chế Biến Đá Long Mỹ | 24.405.769 |
|
| 24.405.769 |
|
|
|
| 24.405.769 |
|
| Số tự tính từ số lao động đóng BHXH |
1.41 | Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Thực Phẩm Miền Bắc Tại Quy Nhơn | 527.692 |
|
| 527.692 |
|
|
|
| 527.692 |
|
| Số tự tính từ số lao động đóng BHXH |
1.42 | Chi Nhánh Công Ty Tnhh Dịch Vụ Xử Lý Số Fpt Tại Quy Nhơn | 16.622.308 |
|
| 16.622.308 |
|
|
|
| 16.622.308 |
|
| Số tự tính từ số lao động đóng BHXH |
1.43 | Viettel Bình Định - Chi Nhánh Tập Đoàn Công Nghiệp - Viễn Thông Quân Đội | 7.652.000 |
|
| 7.652.000 |
|
|
|
| 7.652.000 |
|
|
|
1.44 | Chi nhánh Công ty CP thông tin và thẩm định giá miền Nam tại Bình Định | 923.462 |
|
| 923.462 |
|
|
|
| 923.462 |
|
| Số tự tính từ số lao động đóng BHXH |
1.45 | Văn phòng đại diện Công ty TNHH Tri Thức Việt tại Bình Định | 131.923 |
|
| 131.923 |
|
|
|
| 131.923 |
|
| Số tự tính từ số lao động đóng BHXH |
2 | Ngân hàng thương mại | 324.955.774 | 173.362 | - | 324.782.412 | - | - | - | - | 324.782.412 | 146% | 222.091.723 |
|
2.1 | Công ty bảo hiểm BIDV Bình Định | 5.371.269 |
|
| 5.371.269 |
|
|
| - | 5.371.269 | 126% | 4.254.426 |
|
2.2 | Ngân hàng chính sách xã hội - CN Bình Định | 8.397.500 |
|
| 8.397.500 |
|
|
| - | 8.397.500 | 96% | 8.716.250 |
|
2.3 | Ngân hàng Hợp tác xã Việt Nam (Co.op Bank) - CN Bình Định | 8.198.800 |
|
| 8.198.800 |
|
|
| - | 8.198.800 | 86% | 9.485.500 |
|
2.4 | Ngân hàng nhà nước Việt Nam - CN Bình Định | 12.939.137 |
|
| 12.939.137 |
|
|
| - | 12.939.137 | 86% | 15.038.848 |
|
2.5 | Ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn (Agribank) - CN Bình Định | 47.431.734 | 173.362 |
| 47.258.372 |
|
|
| - | 47.258.372 | 100% | 47.453.662 | 01 Thương binh |
2.6 | Phòng giao dịch Bình Định thuộc Chi nhánh Ngân hàng phát triển Khu vực Quãng Ngãi-Bình Định | 6.248.881 |
|
| 6.248.881 |
|
|
| - | 6.248.881 | 140% | 4.472.538 |
|
2.7 | Ngân hàng Quốc tế (VIB) - CN Bình Định | 4.020.357 |
|
| 4.020.357 |
|
|
| - | 4.020.357 |
| 0 |
|
2.8 | Ngân hàng TM TNHH MTV Đại Dương (Oceanbank) - CN Quy Nhơn | 6.047.249 |
|
| 6.047.249 |
|
|
| - | 6.047.249 |
| 0 |
|
2.9 | Ngân hàng TMCP Á Châu (ACB) - CN Bình Định | 9.652.306 |
|
| 9.652.306 |
|
|
| - | 9.652.306 | 106% | 9.094.000 |
|
2.10 | Ngân hàng TMCP Bảo Việt - CN Bình Định | 6.026.088 |
|
| 6.026.088 |
|
|
| - | 6.026.088 | 102% | 5.901.902 |
|
2.11 | Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt - CN Bình Định | 9.483.500 |
|
| 9.483.500 |
|
|
| - | 9.483.500 | 158% | 6.021.154 |
|
2.12 | Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam (Vietinbank) - CN Bình Định | 16.368.052 |
|
| 16.368.052 |
|
|
| - | 16.368.052 |
| 0 |
|
2.13 | Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam (Vietinbank) - CN KCN Phú Tài | 15.483.507 |
|
| 15.483.507 |
|
|
| - | 15.483.507 |
| 0 |
|
2.14 | Ngân hàng TMCP Đại Chúng Việt Nam (Pvcombank) - CN Quy Nhơn | 10.907.693 |
|
| 10.907.693 |
|
|
| - | 10.907.693 |
| 0 |
|
2.15 | Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam (BIDV) - CN Bình Định | 20.777.198 |
|
| 20.777.198 |
|
|
| 0 | 20.777.198 | 111% | 18.782.723 |
|
2.16 | Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam (BID | 20.751.522 |
|
| 20.751.522 |
|
|
|
| 20.751.522 |
|
|
|
2.17 | Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam (BID | 12.329.000 |
|
| 12.329.000 |
|
|
| - | 12.329.000 | 118% | 10.458.000 |
|
2.18 | Ngân hàng TMCP Đông Á (Dongabank) - CN Bình Đ | 6.540.981 |
|
| 6.540.981 |
|
|
| - | 6.540.981 | 112% | 5.828.700 |
|
2.19 | Ngân hàng TMCP Đông Nam Á (SeAbank) - CN Bình Định | 5.673.077 |
|
| 5.673.077 |
|
|
| - | 5.673.077 | 118% | 4.788.462 |
|
2.20 | Ngân hàng TMCP Kiên Long (Kienlongbank) - CN Bình Định | 7.575.000 |
|
| 7.575.000 |
|
|
| - | 7.575.000 | 106% | 7.136.000 |
|
2.21 | Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam (Techcombank) - CN Quy Nhơn | 4.050.000 |
|
| 4.050.000 |
|
|
| - | 4.050.000 |
| 0 |
|
2.22 | Ngân hàng TMCP Nam Á (Namabank) - CN Quy Nhơn | 9.168.846 |
|
| 9.168.846 |
|
|
| - | 9.168.846 | 100% | 9.168.846 |
|
2.23 | Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank VCB) - CN Bình Định | 20.156.989 |
|
| 20.156.989 |
|
|
| - | 20.156.989 | 104% | 19.462.385 |
|
2.24 | Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank VCB) - CN Quy Nhơn | 12.087.577 |
|
| 12.087.577 |
|
|
| - | 12.087.577 | 100% | 12.087.577 |
|
2.25 | Ngân hàng TMCP Phương Đông - CN Bình Định | 4.106.815 |
|
| 4.106.815 |
|
|
| - | 4.106.815 |
|
|
|
2.26 | Ngân hàng TMCP Quân Đội (MB) - CN Bình Định | 9.669.515 |
|
| 9.669.515 |
|
|
| - | 9.669.515 |
|
|
|
2.27 | Ngân hàng TMCP Sài gòn - Hà Nội (SHB) - CN Bình Định | 4.111.258 |
|
| 4.111.258 |
|
|
| - | 4.111.258 | 98% | 4.178.750 |
|
2.28 | Ngân hàng TMCP Sài gòn -Thương tín (Sacombank) - CN Bình Định | 21.381.923 |
|
| 21.381.923 |
|
|
| - | 21.381.923 | 108% | 19.762.000 |
|
3 | Doanh nghiệp nhà nước đóng trên địa bàn | 98.704.931 | - | - | 98.704.931 | 172.104.984 | - | - | 172.104.984 | 270.809.915 | 105% | 258.046.043 |
|
3.1 | Công ty TNHH KTCT Thủy Lợi | 50.000.000 |
|
| 50.000.000 | 100.000.000 |
|
| 100.000.000 | 150.000.000 | 99% | 151.157.000 |
|
3.2 | Công ty TNHH Lâm Nghiệp Sông Kôn | 8.662.000 |
|
| 8.662.000 | 12.031.000 |
|
| 12.031.000 | 20.693.000 | 107% | 19.364.000 |
|
3.3 | Công Ty TNHH Lâm Nghiệp Hà Thanh | 12.594.000 | 0 | 0 | 12.594.000 | 15.832.000 | - | 0 | 15.832.000 | 28.426.000 | 128% | 22.170.000 |
|
3.4 | Công ty TNHH Lâm Nghiệp Quy Nhơn | 14.155.931 |
|
| 14.155.931 | 13.228.984 |
|
| 13.228.984 | 27.384.915 | 117% | 23.434.043 |
|
3.5 | Công ty TNHH Xổ số Kiến thiết Bình Định | 13.293.000 |
|
| 13.293.000 | 31.013.000 |
|
| 31.013.000 | 44.306.000 | 106% | 41.921.000 |
|
4 | Các tổ chức kinh tế ngoài nhà nước | 4.256.480.385 | 48.776.000 | - | 4.207.704.385 | 12.917.968.928 | 108.015.058 | - | 12.809.953.870 | 17.017.658.255 | 454% | 3.746.917.795 |
|
4.1 | Công Ty CP Đầu Tư Nhà An Bình | 385.385 |
|
| 385.385 | 49.924.558 |
|
| 49.924.558 | 50.309.943 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.2 | Công Ty CP Địa Ốc Nam Việt. | 3.211.538 |
|
| 3.211.538 | 66.784.004 |
|
| 66.784.004 | 69.995.543 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.3 | Công Ty CP 504 | 826.538 |
|
| 826.538 | 28.851.614 |
|
| 28.851.614 | 29.678.152 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.4 | Công Ty CP An Trường An | - |
|
| - | 31.886.599 |
|
| 31.886.599 | 31.886.599 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.5 | Công Ty CP Ap Ro Vic | 3.340.000 |
|
| 3.340.000 | 1.197.777 |
|
| 1.197.777 | 4.537.777 | 214% | 2.116.377 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.6 | Công Ty CP Appota | - |
|
| - | 63.594.630 |
|
| 63.594.630 | 63.594.630 | 182% | 34.904.669 |
|
4.7 | Công Ty CP Bà Hỏa Mountain | 128.462 |
|
| 128.462 | 50.888.710 |
|
| 50.888.710 | 51.017.171 | 254% | 20.053.354 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.8 | Công Ty CP Bảo Vệ Thực Vật 1 Trung Ương - Chi Nhánh Nam Trung Bộ | 1.416.923 |
|
| 1.416.923 | 7.685.388 |
|
| 7.685.388 | 9.102.311 |
|
|
|
4.9 | Công Ty CP Bất Động Sản Tms Quy Nhơn | - |
|
| - | 500.000 |
|
| 500.000 | 500.000 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.10 | Công Ty CP Becamex Bình Định | 8.484.633 |
|
| 8.484.633 | 100.000.000 | 40.000.000 |
| 60.000.000 | 68.484.633 | 3044% | 2.250.000 |
|
4.11 | Công Ty CP Bến Xe Bình Định | 4.216.198 |
|
| 4.216.198 | 6.259.942 |
|
| 6.259.942 | 10.476.140 | 96% | 10.859.582 |
|
4.12 | Công Ty CP Bệnh Viện Mắt Quốc Tế Sài Gòn - Quy Nhơn | - |
|
| - | 500.000 |
|
| 500.000 | 500.000 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.13 | Công Ty CP Bicem | 20.854.912 |
|
| 20.854.912 | 18.577.388 |
|
| 18.577.388 | 39.432.300 | 140% | 28.233.943 |
|
4.14 | Công Ty CP Bigrfeed Bình Định | - |
|
| - | 2.041.766 |
|
| 2.041.766 | 2.041.766 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.15 | Công Ty CP Bot Bắc Bình Định Việt Nam | 6.494.231 |
|
| 6.494.231 | 100.000.000 |
|
| 100.000.000 | 106.494.231 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.16 | Công Ty CP Cảng Quốc Tế Gemadept Nhơn Hội | - |
|
| - | 500.000 |
|
| 500.000 | 500.000 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.17 | Công Ty CP Cảng Quy Nhơn | 109.555.789 |
|
| 109.555.789 | 100.000.000 |
|
| 100.000.000 | 209.555.789 | 104% | 201.625.000 |
|
4.18 | Công Ty CP Cảng Thị Nại | 19.269.231 |
|
| 19.269.231 | 22.205.983 |
|
| 22.205.983 | 41.475.214 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.19 | Công Ty CP Cao Su Bidiphar | 10.020.000 |
|
| 10.020.000 | 60.166.418 |
|
| 60.166.418 | 70.186.418 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.20 | Công Ty CP Cấp Thoát Nước Bình Định | 52.211.349 |
|
| 52.211.349 | 78.894.836 |
|
| 78.894.836 | 131.106.185 | 106% | 124.137.643 |
|
4.21 | Công Ty CP Chế Biến Đá Việt | 3.778.462 |
|
| 3.778.462 | 69.485.776 |
|
| 69.485.776 | 73.264.238 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.22 | Công Ty CP Chế Biến Khoáng Sản Thành Châu | - |
|
| - | 500.000 |
|
| 500.000 | 500.000 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.23 | Công Ty CP Chế Biến Lâm Sản Hà Thanh | 3.084.987 |
|
| 3.084.987 | 2.516.142 |
|
| 2.516.142 | 5.601.129 | 337% | 1.662.607 |
|
4.24 | Công Ty CP Chế Biến Lâm Sản Kim Thành Lập | - |
|
| - | 9.998.926 |
|
| 9.998.926 | 9.998.926 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.25 | Công Ty CP Cơ Điện Và Xây Lắp Hùng Vương | 11.561.538 |
|
| 11.561.538 | 16.468.457 |
|
| 16.468.457 | 28.029.995 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.26 | Công Ty CP Cơ Khí Và Xây Dựng Quang Trung | 6.680.000 |
|
| 6.680.000 | 22.886.536 |
|
| 22.886.536 | 29.566.536 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.27 | Công Ty CP Công Nghệ Gỗ Đại Thành | 61.918.462 |
|
| 61.918.462 | 100.000.000 |
|
| 100.000.000 | 161.918.462 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.28 | Công Ty CP Công Nghệ Mới Thiên Phúc | - |
|
| - | 1.196.692 |
|
| 1.196.692 | 1.196.692 | 124% | 967.492 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.29 | Công Ty CP Công Nghệ Môi Trường Đa Lộc - Hoài Nhơn | - |
|
| - | 500.000 |
|
| 500.000 | 500.000 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.30 | Công Ty CP Công Nghệ Và Thiết Bị Thắng Lợi | 770.769 |
|
| 770.769 | 1.709.709 |
|
| 1.709.709 | 2.480.478 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.31 | Công Ty CP Công Nghiệp Trường Thành Việt Nam | 385.385 |
|
| 385.385 | 9.199.151 |
|
| 9.199.151 | 9.584.535 | 124% | 7.758.000 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.32 | Công Ty CP Dầu Khí Bình Định | 3.725.385 |
|
| 3.725.385 | 4.532.099 |
|
| 4.532.099 | 8.257.484 | 96% | 8.603.803 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.33 | Công Ty CP Dầu Thực Vật Bình Định | - |
|
| - | 500.000 |
|
| 500.000 | 500.000 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.34 | Công Ty CP Đầu Tư Và Kinh Doanh Vật Liệu Xây Dựng Fico - Chi Nhánh Bình Định | - |
|
| - | 3.209.044 |
|
| 3.209.044 | 3.209.044 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.35 | Công Ty CP Đầu Tư Allia | - |
|
| - | 500.000 |
|
| 500.000 | 500.000 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.36 | Công Ty CP Đầu Tư An Phát | 195.535.385 |
|
| 195.535.385 | 46.764.633 |
|
| 46.764.633 | 242.300.018 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.37 | Công Ty CP Đầu Tư Du Lịch Bình Định | - |
|
| - | 500.000 |
|
| 500.000 | 500.000 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.38 | Công Ty CP Đầu Tư Hbc Sài Gòn Bình Định | 1.027.692 |
|
| 1.027.692 | 19.868.003 |
|
| 19.868.003 | 20.895.695 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.39 | Công Ty CP Đầu Tư King Crown Quy Nhơn | - |
|
| - | 500.000 |
|
| 500.000 | 500.000 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.40 | Công Ty CP Đầu Tư Kinh Doanh Địa Ốc Bmc Quy Nhơn | - |
|
| - | 100.000.000 |
|
| 100.000.000 | 100.000.000 |
|
|
|
4.41 | Công Ty CP Đầu Tư Kinh Doanh Địa Ốc Kim Cúc | - |
|
| - | 100.000.000 |
|
| 100.000.000 | 100.000.000 |
|
|
|
4.42 | Công Ty CP Đầu Tư Kỹ Thuật Bình Định | - |
|
| - | 7.803.081 |
|
| 7.803.081 | 7.803.081 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.43 | Công Ty CP Đầu Tư Nhựa Việt | - |
|
| - | 9.999.400 |
|
| 9.999.400 | 9.999.400 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.44 | Công Ty CP Đầu Tư Phát Triển Bất Động Sản Đô Thà | - |
|
| - | 52.323.508 |
|
| 52.323.508 | 52.323.508 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.45 | Công Ty CP Đầu Tư Phát Triển Du Lịch - Dịch Vụ Qu | 11.818.462 |
|
| 11.818.462 | 60.878.114 |
|
| 60.878.114 | 72.696.576 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.46 | Công Ty CP Đầu Tư Phú Hưng Hà Nội | - |
|
| - | 500.000 |
|
| 500.000 | 500.000 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.47 | Công Ty CP Đầu Tư Quy Nhơn | - |
|
| - | 500.000 |
|
| 500.000 | 500.000 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.48 | Công Ty CP Đầu Tư Thương Mại Bp | - |
|
| - | 18.017.243 |
|
| 18.017.243 | 18.017.243 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.49 | Công Ty CP Đầu Tư Thương Mại Tổng Hợp Trường Thịnh | - |
|
| - | 26.866.389 |
|
| 26.866.389 | 26.866.389 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.50 | Công Ty CP Đầu Tư Thương Mại Và Dịch Vụ Gia Phùng | - |
|
| - | 24.000.000 |
|
| 24.000.000 | 24.000.000 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.51 | Công Ty CP Đầu Tư Tổng Hợp Toàn Phát | - |
|
| - | 6.396.822 |
|
| 6.396.822 | 6.396.822 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.52 | Công Ty CP Đầu Tư Trường Thành Quy Nhơn | 513.846 |
|
| 513.846 | 39.708.812 |
|
| 39.708.812 | 40.222.658 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.53 | Công Ty CP Đầu Tư Và Dịch Vụ H.B.C | - |
|
| - | 59.976.840 |
|
| 59.976.840 | 59.976.840 | 136% | 44.228.668 |
|
4.54 | Công Ty CP Đầu Tư Và Kinh Doanh Tổng Hợp Thương | - |
|
| - | 27.012.556 |
|
| 27.012.556 | 27.012.556 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.55 | Công Ty CP Đầu Tư Và Phát Triển Bình Định | - |
|
| - | 100.000.000 |
|
| 100.000.000 | 100.000.000 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.56 | Công Ty CP Đầu Tư Và Phát Triển Khu Công Nghiệp | - |
|
| - | 8.040.241 |
|
| 8.040.241 | 8.040.241 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.57 | Công Ty CP Đầu Tư Và Phát Triển Vườn Thú Faros | 9.891.538 |
|
| 9.891.538 | 48.854.002 |
|
| 48.854.002 | 58.745.540 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.58 | Công Ty CP Đầu Tư Và Xây Dựng Đô Thị Trường Th | - |
|
| - | 35.799.055 |
|
| 35.799.055 | 35.799.055 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.59 | Công Ty CP Đầu Tư Và Xây Dựng Hud405 - Bình Định | - |
|
| - | 4.966.014 |
|
| 4.966.014 | 4.966.014 | 400% | 1.242.915 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.60 | Công Ty CP Đầu Tư Vui Chơi Giải Trí Tini Dream Quy Nhơn | - |
|
| - | 500.000 |
|
| 500.000 | 500.000 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.61 | Công Ty CP Đầu Tư Xây Dựng Thương Mại Tân Hoàng An | 128.462 |
|
| 128.462 | 3.353.022 |
|
| 3.353.022 | 3.481.484 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.62 | Công Ty CP Đầu Tư Xuất Nhập Khẩu Nông Nghiệp Và Tư Vấn Tài Chính Asean+ | - |
|
| - | 41.011.284 |
|
| 41.011.284 | 41.011.284 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.63 | Công Ty CP Dịch Vụ Công Nghiệp Hàng Hải | 9.377.692 |
|
| 9.377.692 | 22.155.886 |
|
| 22.155.886 | 31.533.579 | 88% | 35.835.100 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.64 | Công Ty CP Dịch Vụ Giải Trí Hưng Thịnh Quy Nhơn | 10.738.461 |
|
| 10.738.461 | 100.000.000 |
|
| 100.000.000 | 110.738.461 | 116% | 95.688.557 |
|
4.65 | Công Ty CP Dịch Vụ Phát Triển Hạ Tầng P.B.C | 1.027.692 |
|
| 1.027.692 | 6.278.800 |
|
| 6.278.800 | 7.306.492 | 95% | 7.691.000 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.66 | Công Ty CP Điện Mặt Trời Cát Hiệp 2 | - |
|
| - | 49.996.806 |
|
| 49.996.806 | 49.996.806 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.67 | Công Ty CP Điện Mặt Trời Chánh Thuận | - |
|
| - | 49.996.750 |
|
| 49.996.750 | 49.996.750 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.68 | Công Ty CP Điện Mặt Trời Ttc Tây Sơn - Bình Định | - |
|
| - | 510.888 |
|
| 510.888 | 510.888 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.69 | Công Ty CP Điện Ttc Tây Sơn - Bình Định | - |
|
| - | 530.819 |
|
| 530.819 | 530.819 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.70 | Công Ty CP Đông Á | - |
|
| - | 500.000 |
|
| 500.000 | 500.000 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.71 | Công Ty CP Du Lịch Casa Marina Resort | 8.478.462 |
|
| 8.478.462 | 36.502.452 |
|
| 36.502.452 | 44.980.914 | 411% | 10.955.000 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.72 | Công Ty CP Du Lịch Công Đoàn Bình Định | 3.415.000 |
|
| 3.415.000 | 1.792.415 |
|
| 1.792.415 | 5.207.415 | 99% | 5.279.554 |
|
4.73 | Công Ty CP Du Lịch Hoàn Cầu | - |
|
| - | 10.249.990 |
|
| 10.249.990 | 10.249.990 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.74 | Công Ty CP Du Lịch Hoàng Anh - Đất Xanh Quy Nhơn | 6.166.154 |
|
| 6.166.154 | 19.802.495 |
|
| 19.802.495 | 25.968.648 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.75 | Công Ty CP Du Lịch Trường Thành Island | - |
|
| - | 17.000.335 |
|
| 17.000.335 | 17.000.335 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.76 | Công Ty CP Du Lịch Và Khách Sạn Việt - Mỹ | - |
|
| - | 9.260.680 |
|
| 9.260.680 | 9.260.680 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.77 | Công Ty CP Du Lịch Và Thương Mại Hoàng Đạt | 5.652.308 |
|
| 5.652.308 | 23.434.586 |
|
| 23.434.586 | 29.086.894 | 136% | 21.353.049 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.78 | Công Ty CP Dược - Trang Thiết Bị Y Tế Bình Định (Bidiphar) | 118.955.385 |
|
| 118.955.385 | 100.000.000 |
|
| 100.000.000 | 218.955.385 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.79 | Công Ty CP Đường Sắt Nghĩa Bình | 67.543.200 |
|
| 67.543.200 | 14.550.000 |
|
| 14.550.000 | 82.093.200 | 107% | 76.808.100 |
|
4.80 | Công Ty CP Flc Quy Nhơn Golf & Resort | 80.673.846 |
|
| 80.673.846 | 100.000.000 |
|
| 100.000.000 | 180.673.846 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.81 | Công Ty CP Foodinco Quy Nhơn | 385.385 |
|
| 385.385 | 78.720.887 |
|
| 78.720.887 | 79.106.272 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.82 | Công Ty CP Fresenius Kabi Việt Nam | 99.163.475 |
|
| 99.163.475 | 100.000.000 |
|
| 100.000.000 | 199.163.475 | 101% | 198.108.033 |
|
4.83 | Công Ty CP Gamota | - |
|
| - | 20.499.028 |
|
| 20.499.028 | 20.499.028 | 159% | 12.875.106 |
|
4.84 | Công Ty CP Giày Bình Định | 146.960.000 |
|
| 146.960.000 | 31.376.534 |
|
| 31.376.534 | 178.336.534 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.85 | Công Ty CP Giống Lâm Nghiệp Vùng Nam Trung Bộ | 513.846 |
|
| 513.846 | 650.945 |
|
| 650.945 | 1.164.791 | 76% | 1.542.034 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.86 | Công Ty CP Green Ceramic Việt Nam | 18.601.000 |
|
| 18.601.000 | 34.009.000 |
|
| 34.009.000 | 52.610.000 |
|
|
|
4.87 | Công Ty CP Hải An Quy Nhơn | - |
|
| - | 500.000 |
|
| 500.000 | 500.000 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.88 | Công Ty CP Hàng Hải Bình Định | 256.923 |
|
| 256.923 | 32.210.236 |
|
| 32.210.236 | 32.467.159 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.89 | Công Ty CP Hàng Không Tre Việt | 156.337.692 |
|
| 156.337.692 | 100.000.000 |
|
| 100.000.000 | 256.337.692 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.90 | Công Ty CP Hd Furniture Group | 4.239.231 |
|
| 4.239.231 | 12.333.491 |
|
| 12.333.491 | 16.572.721 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.91 | Công Ty CP Hồng Hà Bình Định | - |
|
| - | 16.702.502 |
|
| 16.702.502 | 16.702.502 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.92 | Công Ty CP In Và Bao Bì Bình Định | 18.498.462 |
|
| 18.498.462 | 14.743.993 |
|
| 14.743.993 | 33.242.455 | 228% | 14.555.300 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.93 | Công Ty CP Khoáng Sản Biotan | 22.289.028 |
|
| 22.289.028 | 27.843.613 |
|
| 27.843.613 | 50.132.641 | 115% | 43.479.836 |
|
4.94 | Công Ty CP Khoáng Sản Bình Định | 30.317.077 |
|
| 30.317.077 | 44.204.471 |
|
| 44.204.471 | 74.521.548 | 96% | 77.295.000 |
|
4.95 | Công Ty CP Khoáng Sản Kiến Hoàng | - |
|
| - | 1.996.011 |
|
| 1.996.011 | 1.996.011 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.96 | Công Ty CP Khoáng Sản Miền Trung | - |
|
| - | 77.614.243 |
|
| 77.614.243 | 77.614.243 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.97 | Công Ty CP Khoáng Sản Sài Gòn - Quy Nhơn | 128.462 |
|
| 128.462 | 100.000.000 |
|
| 100.000.000 | 100.128.462 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.98 | Công Ty CP Khoáng Sản Thiên Đức | - |
|
| - | 12.484.479 |
|
| 12.484.479 | 12.484.479 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.99 | Công Ty CP Khoáng Sản Và Thương Mại Bình Định | - |
|
| - | 5.870.286 |
|
| 5.870.286 | 5.870.286 | 76% | 7.773.511 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.100 | Công Ty CP Khu Công Nghiệp Sài Gòn - Nhơn Hội | 2.183.846 |
|
| 2.183.846 | 100.000.000 |
|
| 100.000.000 | 102.183.846 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.101 | Công Ty CP Khử Trùng Nam Việt - Chi Nhánh Quy Nhơn | - |
|
| - | 500.000 |
|
| 500.000 | 500.000 | 9% | 5.625.000 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.102 | Công Ty CP Kinh Doanh Công Nông Nghiệp Bình Định | 4.881.538 |
|
| 4.881.538 | 85.283.631 |
|
| 85.283.631 | 90.165.169 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.103 | Công Ty CP Kỹ Nghệ Gỗ Tiến Đạt | 37.382.308 |
|
| 37.382.308 | 100.000.000 |
|
| 100.000.000 | 137.382.308 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.104 | Công Ty CP Kỹ Nghệ Kingston | - |
|
| - | 500.000 |
|
| 500.000 | 500.000 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.105 | Công Ty CP Kỹ Thuật Dược Bình Định | 2.954.615 |
|
| 2.954.615 | 51.405.816 |
|
| 51.405.816 | 54.360.432 | 301% | 18.051.929 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.106 | Công Ty CP Lâm Nghiệp Kim Thành Lập | 236.154 |
|
| 236.154 | 59.800.281 |
|
| 59.800.281 | 60.036.435 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.107 | Công Ty CP Long Bình | 642.308 |
|
| 642.308 | 2.362.096 |
|
| 2.362.096 | 3.004.404 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.108 | Công Ty CP Lương Thực Bình Định | 7.322.308 |
|
| 7.322.308 | 32.800.580 |
|
| 32.800.580 | 40.122.888 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.109 | Công Ty CP May Bình Định | 59.606.154 |
|
| 59.606.154 | 15.585.139 |
|
| 15.585.139 | 75.191.293 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.110 | Công Ty CP May Tây Sơn | 70.610.000 |
|
| 70.610.000 | 40.665.287 |
|
| 40.665.287 | 111.275.287 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.111 | Công Ty CP Muối Và Thực Phẩm Bình Định | 1.771.154 |
|
| 1.771.154 | 3.885.780 |
|
| 3.885.780 | 5.656.933 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.112 | Công Ty CP Năng Lượng Ace Qui Nhơn | 1.156.154 |
|
| 1.156.154 | 34.060.884 |
|
| 34.060.884 | 35.217.038 | 517% | 6.812.400 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.113 | Công Ty CP Năng Lượng Bình Định | 10.509.230 |
|
| 10.509.230 | 43.488.798 |
|
| 43.488.798 | 53.998.028 | 100% | 54.223.682 |
|
4.114 | Công Ty CP Năng Lượng Sinh Học Phú Tài | 23.508.462 |
|
| 23.508.462 | 100.000.000 |
|
| 100.000.000 | 123.508.462 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.115 | Công Ty CP Năng Lượng Tái Tạo Việt | - |
|
| - | 40.000.000 |
|
| 40.000.000 | 40.000.000 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.116 | Công Ty CP Năng Lượng Tái Tạo Việt Nam | 354.231 |
|
| 354.231 | 49.990.842 |
|
| 49.990.842 | 50.345.072 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.117 | Công Ty CP Năng Lượng Tái Tạo Việt Nam Việt | 1.062.692 |
|
| 1.062.692 | 40.000.500 |
|
| 40.000.500 | 41.063.192 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.118 | Công Ty CP Năng Lượng Thiện Minh | 354.231 |
|
| 354.231 | 53.589.561 |
|
| 53.589.561 | 53.943.792 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.119 | Công Ty CP Năng Lượng Và Công Nghệ Cao TTP Bình Định | 118.077 |
|
| 118.077 | 100.000.000 |
|
| 100.000.000 | 100.118.077 | 198% | 50.593.056 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.120 | Công Ty CP Năng Lượng Vân Canh | 10.036.538 |
|
| 10.036.538 | 50.049.462 |
|
| 50.049.462 | 60.086.000 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.121 | Công Ty CP Nệm Gối Quy Nhơn | 8.735.385 |
|
| 8.735.385 | 11.358.216 |
|
| 11.358.216 | 20.093.600 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.122 | Công Ty CP Nguyệt Anh | - |
|
| - | 65.294.288 |
|
| 65.294.288 | 65.294.288 | 118% | 55.251.623 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.123 | Công Ty CP Nước Giải Khát Flc | 3.211.538 |
|
| 3.211.538 | 46.716.960 |
|
| 46.716.960 | 49.928.498 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.124 | Công Ty CP Nước Khoáng Quy Nhơn | 28.646.923 |
|
| 28.646.923 | 17.947.895 |
|
| 17.947.895 | 46.594.818 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.125 | Công Ty CP Ô Tô An Phú Phát | 236.154 |
|
| 236.154 | 1.615.579 |
|
| 1.615.579 | 1.851.733 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.126 | Công Ty CP Ô Tô Bình Định | 7.579.231 |
|
| 7.579.231 | 10.537.509 |
|
| 10.537.509 | 18.116.740 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.127 | Công Ty CP Petec Bình Định | 7.964.615 |
|
| 7.964.615 | 20.752.995 |
|
| 20.752.995 | 28.717.610 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.128 | Công Ty CP Phân Bón Và Dịch Vụ Tổng Hợp Bình Định | 8.383.462 |
|
| 8.383.462 | 17.617.692 |
|
| 17.617.692 | 26.001.153 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.129 | Công Ty CP Phân Bón Và Hóa Chất Dầu Khí Miền Trung | 6.294.615 |
|
| 6.294.615 | 40.714.315 |
|
| 40.714.315 | 47.008.931 | 52% | 90.388.738 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.130 | Công Ty CP Phát Triển Đầu Tư Xây Dựng Và Du Lịch An Phú Thịnh | 2.440.769 |
|
| 2.440.769 | 100.000.000 |
|
| 100.000.000 | 102.440.769 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.131 | Công Ty CP Phát Triển Hải Giang Group | - |
|
| - | 5.480.594 |
|
| 5.480.594 | 5.480.594 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.132 | Công Ty CP Phát Triển Nguyễn Hoàng | 8.737.692 |
|
| 8.737.692 | 100.000.000 |
|
| 100.000.000 | 108.737.692 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.133 | Công Ty CP Phong Điện Miền Trung | 1.653.077 |
|
| 1.653.077 | 100.000.000 |
|
| 100.000.000 | 101.653.077 | 254% | 40.000.000 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.134 | Công Ty CP Phú Tài | 293.020.769 |
|
| 293.020.769 | 100.000.000 |
|
| 100.000.000 | 393.020.769 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.135 | Công Ty CP Phúc Lộc Bình Định | - |
|
| - | 2.898.251 |
|
| 2.898.251 | 2.898.251 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.136 | Công Ty CP Phước Hưng | 13.616.923 |
|
| 13.616.923 | 41.163.130 |
|
| 41.163.130 | 54.780.053 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.137 | Công Ty CP Phước Hưng - Chi Nhánh 1 | 4.239.231 |
|
| 4.239.231 | 1.858.050 |
|
| 1.858.050 | 6.097.281 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.138 | Công Ty CP Phương Mai Bay | 256.923 |
|
| 256.923 | 76.915.319 |
|
| 76.915.319 | 77.172.242 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.139 | Công Ty CP Phương Mai Bay Sports | - |
|
| - | 9.998.805 |
|
| 9.998.805 | 9.998.805 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.140 | Công Ty CP Pisico - Hà Thanh | 3.909.246 |
|
| 3.909.246 | 11.677.864 |
|
| 11.677.864 | 15.587.110 | 179% | 8.692.220 |
|
4.141 | Công Ty CP Quản Lý Và Xây Dựng Đường Bộ Bình Định | 7.450.769 |
|
| 7.450.769 | 14.670.800 |
|
| 14.670.800 | 22.121.570 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.142 | Công Ty CP Quốc Thắng | 19.012.308 |
|
| 19.012.308 | 16.716.396 |
|
| 16.716.396 | 35.728.704 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.143 | Công Ty CP Sách Và Thiết Bị Bình Định | 4.410.769 |
|
| 4.410.769 | 3.391.010 |
|
| 3.391.010 | 7.801.779 | 124% | 6.302.634 |
|
4.144 | Công Ty CP Sản Xuất - Thương Mại - Dịch Vụ Hưng Phát | 36.868.462 |
|
| 36.868.462 | 18.300.859 |
|
| 18.300.859 | 55.169.321 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.145 | Công Ty CP Sản Xuất Thương Mại Xây Dựng Hải Minh | 4.110.769 |
|
| 4.110.769 | 12.769.748 |
|
| 12.769.748 | 16.880.518 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.146 | Công Ty CP Sản Xuất Tổng Hợp Châu Á | - |
|
| - | 1.655.140 |
|
| 1.655.140 | 1.655.140 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.147 | Công Ty CP Sản Xuất Và Xuất Nhập Khẩu Thành Hưng | 4.367.692 |
|
| 4.367.692 | 100.000.000 |
|
| 100.000.000 | 104.367.692 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.148 | Công Ty CP Tân Cảng Quy Nhơn | 2.368.331 |
|
| 2.368.331 | 34.682.289 | 6.936.458 |
| 27.745.831 | 30.114.162 | 98% | 30.856.363 | DN giảm 50% thuế TNDN nên giảm 20% mức nộp QPCTT theo Quyết định số 29/QĐ-UBND ngày 05/1/2021 của UBND tỉnh BĐ |
4.149 | Công Ty CP Thanh Yến Bình Định | - |
|
| - | 39.965.583 |
|
| 39.965.583 | 39.965.583 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.150 | Công Ty CP Thị Nại Eco Bay | 1.541.538 |
|
| 1.541.538 | 32.933.494 |
|
| 32.933.494 | 34.475.033 | 116% | 29.631.178 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.151 | Công Ty CP Thiên Phúc | 7.707.692 |
|
| 7.707.692 | 9.050.867 |
|
| 9.050.867 | 16.758.559 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.152 | Công Ty CP Thực Phẩm Xuất Nhập Khẩu Lam Sơn | 5.780.769 |
|
| 5.780.769 | 12.643.513 |
|
| 12.643.513 | 18.424.283 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.153 | Công Ty CP Thương Mại Hoàn Cầu | 10.405.385 |
|
| 10.405.385 | 100.000.000 |
|
| 100.000.000 | 110.405.385 | 100% | 110.004.000 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.154 | Công Ty CP Thương Mại Phân Bón Nam Dương | 944.615 |
|
| 944.615 | 7.074.251 |
|
| 7.074.251 | 8.018.866 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.155 | Công Ty CP Thương Mại Quy Nhơn | 1.798.462 |
|
| 1.798.462 | 17.890.689 |
|
| 17.890.689 | 19.689.151 | 94% | 21.020.201 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.156 | Công Ty CP Thương Mại Sản Xuất Khải Vy Quy Nhơn | 45.603.846 |
|
| 45.603.846 | 89.785.091 |
|
| 89.785.091 | 135.388.938 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.157 | Công Ty CP Thương Mại Và Dịch Vụ Hoàng Vũ | 2.125.385 |
|
| 2.125.385 | 16.091.125 |
|
| 16.091.125 | 18.216.510 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.158 | Công Ty CP Thủy Điện An Quang | 1.928.000 |
|
| 1.928.000 | 45.880.000 | 18.352.000 |
| 27.528.000 | 29.456.000 | 61% | 48.597.908 | Giảm đóng góp theo Quyết định số 29/QĐ-UBND ngày 05/1/2021 của UBND tỉnh BĐ |
4.159 | Công Ty CP Thủy Điện Định Bình | 4.033.555 |
|
| 4.033.555 | 19.304.000 |
|
| 19.304.000 | 23.337.555 | 109% | 21.422.470 |
|
4.160 | Công Ty CP Thủy Điện Trà Xom | 4.014.615 |
|
| 4.014.615 | 100.000.000 |
|
| 100.000.000 | 104.014.615 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.161 | Công Ty CP Thủy Sản Hoài Nhơn | 12.870.385 |
|
| 12.870.385 | 36.033.523 |
|
| 36.033.523 | 48.903.908 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.162 | Công Ty CP Tiên Thuận | - |
|
| - | 76.507.233 |
|
| 76.507.233 | 76.507.233 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.163 | Công Ty CP Tingco Bình Định | 8.350.000 |
|
| 8.350.000 | 19.932.212 |
|
| 19.932.212 | 28.282.212 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.164 | Công Ty CP Tổng Hợp Tân Đại Dũng | - |
|
| - | 500.000 |
|
| 500.000 | 500.000 | 73% | 683.015 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.165 | Công Ty CP Trạm Trung Chuyển Xi Măng Bình Định | 5.523.846 |
|
| 5.523.846 | 24.066.257 |
|
| 24.066.257 | 29.590.103 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.166 | Công Ty CP Trường Thành Bình Định | - |
|
| - | 39.997.844 |
|
| 39.997.844 | 39.997.844 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.167 | Công Ty CP Tư Vấn Thiết Kế Giao Thông Bình Định | 7.707.692 |
|
| 7.707.692 | 2.118.914 |
|
| 2.118.914 | 9.826.606 | 109% | 8.994.000 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.168 | Công Ty CP Tư Vấn Và Đầu Tư Pegasus Bình Định | - |
|
| - | 13.068.060 |
|
| 13.068.060 | 13.068.060 | 103% | 12.647.869 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.169 | Công Ty CP Tư Vấn Xây Dựng Thủy Lợi - Thủy Điện Bình Định | 3.083.077 |
|
| 3.083.077 | 2.879.763 |
|
| 2.879.763 | 5.962.840 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.170 | Công Ty CP Vật Tư Kỹ Thuật Nông Nghiệp Bình Định | 11.636.934 |
|
| 11.636.934 | 86.991.977 |
|
| 86.991.977 | 98.628.911 | 100% | 99.056.912 |
|
4.171 | Công Ty CP Việt Úc - Bình Định | 28.272.000 | 28.272.000 |
| - | 41.120.000 | 16.448.000 |
| 24.672.000 | 24.672.000 | 90% | 27.424.800 | Giảm đóng góp theo Quyết định số 29/QĐ-UBND ngày 05/1/2021 của UBND tỉnh BĐ |
4.172 | Công Ty CP Vịnh Quy Nhơn | - |
|
| - | 13.598.995 |
|
| 13.598.995 | 13.598.995 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.173 | Công Ty CP Vrg Đá Bình Định | 6.598.538 |
|
| 6.598.538 | 17.886.891 |
|
| 17.886.891 | 24.485.429 | 103% | 23.877.905 |
|
4.174 | Công Ty CP Xăng Dầu Bình An Bình Định | - |
|
| - | 1.936.738 |
|
| 1.936.738 | 1.936.738 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.175 | Công Ty CP Xây Dựng 47 | 105.512.771 |
|
| 105.512.771 | 100.000.000 |
|
| 100.000.000 | 205.512.771 |
|
|
|
4.176 | Công Ty CP Xây Dựng Bình Định | 2.377.254 |
|
| 2.377.254 | 3.046.368 |
|
| 3.046.368 | 5.423.622 | 156% | 3.468.434 |
|
4.177 | Công Ty CP Xây Dựng Thủy Lợi Bình Định | 2.228.420 |
|
| 2.228.420 | 21.242.291 |
|
| 21.242.291 | 23.470.711 |
|
|
|
4.178 | Công Ty CP Xây Dựng Và Thương Mại Ngân Sinh | 513.846 |
|
| 513.846 | 954.335 |
|
| 954.335 | 1.468.181 | 128% | 1.149.203 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.179 | Công Ty CP Xuất Nhập Khẩu Bình Định | 513.846 |
|
| 513.846 | 5.829.115 |
|
| 5.829.115 | 6.342.961 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.180 | Công Ty CP Xuất Nhập Khẩu Tiến Phước | 1.670.000 |
|
| 1.670.000 | 54.363.413 |
|
| 54.363.413 | 56.033.413 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.181 | Công Ty CP Yến Ngọc Bình Định | 6.166.154 |
|
| 6.166.154 | 97.585.009 |
|
| 97.585.009 | 103.751.162 | 140% | 73.943.880 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.182 | Công Ty Cp Chế Biến Gỗ Nội Thất Pisico | 22.737.692 |
|
| 22.737.692 | 30.290.611 |
|
| 30.290.611 | 53.028.303 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.183 | Công Ty Cp Đá Granite Viễn Đông | 2.569.231 |
|
| 2.569.231 | 3.043.514 |
|
| 3.043.514 | 5.612.745 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.184 | Công Ty Cp Đông Lạnh Quy Nhơn | 8.735.385 |
|
| 8.735.385 | 10.943.990 |
|
| 10.943.990 | 19.679.374 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.185 | Công Ty Cp Du Lịch Bình Định | 4.624.615 |
|
| 4.624.615 | 4.948.617 |
|
| 4.948.617 | 9.573.232 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.186 | Công Ty Cp Du Lịch Sài Gòn - Qui Nhơn | 14.259.231 |
|
| 14.259.231 | 27.139.253 |
|
| 27.139.253 | 41.398.484 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.187 | Công Ty Cp Giao Nhận Kho Vận Ngoại Thương Quy Nhơn | 128.462 |
|
| 128.462 | 969.862 |
|
| 969.862 | 1.098.323 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.188 | Công Ty Cp Khách Sạn Hoàng Yến | 11.304.615 |
|
| 11.304.615 | 45.730.648 |
|
| 45.730.648 | 57.035.263 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.189 | Công Ty Cp Khoáng Sản Bình An | - |
|
| - | 500.000 |
|
| 500.000 | 500.000 | 100% | 500.000 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.190 | Công Ty Cp Khoáng Sản Mỹ Đức | - |
|
| - | 2.377.086 |
|
| 2.377.086 | 2.377.086 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.191 | Công Ty Cp Khoáng Sản Việt Phát | - |
|
| - | 2.961.654 |
|
| 2.961.654 | 2.961.654 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.192 | Công Ty Cp Khu Du Lịch Biển Maia Quy Nhơn | 7.793.077 |
|
| 7.793.077 | 59.590.308 |
|
| 59.590.308 | 67.383.385 | 323% | 20.868.862 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.193 | Công Ty Cp Năng Lượng Sài Gòn - Bình Định | 128.462 |
|
| 128.462 | 100.000.000 |
|
| 100.000.000 | 100.128.462 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.194 | Công Ty Cp Nước Nhơn Hội | - |
|
| - | 5.000.948 |
|
| 5.000.948 | 5.000.948 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.195 | Công Ty Cp Phong Điện Phương Mai | 2.125.385 |
|
| 2.125.385 | 81.883.940 |
|
| 81.883.940 | 84.009.324 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.196 | Công Ty Cp Sản Xuất Đá Granite Phú Minh Trọng | 385.385 |
|
| 385.385 | 25.246.838 |
|
| 25.246.838 | 25.632.222 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.197 | Công Ty Cp Thương Mại Sản Xuất Duyên Hải | - |
|
| - | 63.549.754 |
|
| 63.549.754 | 63.549.754 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.198 | Công Ty Cp Thủy Điện Văn Phong | 1.180.769 |
|
| 1.180.769 | 33.884.806 |
|
| 33.884.806 | 35.065.575 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.199 | Công Ty Cp Thủy Điện Vĩnh Sơn - Sông Hinh | 22.131.000 |
|
| 22.131.000 | 100.000.000 |
|
| 100.000.000 | 122.131.000 | 113% | 107.750.000 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.200 | Công Ty Cp Thủy Sản Bình Định | 78.618.462 |
|
| 78.618.462 | 70.099.084 |
|
| 70.099.084 | 148.717.546 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.201 | Công Ty Cp Tư Vấn Thiết Kế Xây Dựng Bình Định | 4.354.132 |
|
| 4.354.132 | 1.667.964 |
|
| 1.667.964 | 6.022.096 | 115% | 5.254.984 |
|
4.202 | Công Ty Cp Xây Dựng Điện Vneco 10 | 8.992.308 |
|
| 8.992.308 | 10.664.540 |
|
| 10.664.540 | 19.656.847 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.203 | Công Ty Cp Xây Dựng Phát Triển Đô Thị Bình Định | 385.385 |
|
| 385.385 | 5.397.708 |
|
| 5.397.708 | 5.783.092 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.204 | Công Ty Cp Xuất Nhập Khẩu Lâm Sản Hoài Nhơn | 10.036.538 |
|
| 10.036.538 | 6.697.967 |
|
| 6.697.967 | 16.734.506 | 102% | 16.471.805 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.205 | Công Ty Đấu Giá Hợp Danh Bình Định | 1.330.000 |
|
| 1.330.000 | 500.000 |
|
| 500.000 | 1.830.000 |
|
|
|
4.206 | Công Ty TNHH Dinh Dưỡng Động Vật Eh Bình Định Việt Nam | 7.836.154 |
|
| 7.836.154 | 21.858.909 |
|
| 21.858.909 | 29.695.062 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.207 | Công Ty TNHH Du Lịch Bãi Dài | 16.828.462 |
|
| 16.828.462 | 80.337.916 |
|
| 80.337.916 | 97.166.378 | 119% | 81.346.478 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.208 | Công Ty TNHH 28/7 Bình Định | 1.771.154 |
|
| 1.771.154 | 4.979.492 |
|
| 4.979.492 | 6.750.646 | 86% | 7.886.593 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.209 | Công Ty TNHH An Nhơn Land | 826.538 |
|
| 826.538 | 14.614.449 |
|
| 14.614.449 | 15.440.987 | 571% | 2.706.097 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.210 | Công Ty TNHH An Phước Land | - |
|
| - | 30.882.549 |
|
| 30.882.549 | 30.882.549 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.211 | Công Ty TNHH Ant (Mv) | 29.755.385 |
|
| 29.755.385 | 100.000.000 |
|
| 100.000.000 | 129.755.385 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.212 | Công Ty TNHH Austfeed Bình Định | 13.616.923 |
|
| 13.616.923 | 100.000.000 |
|
| 100.000.000 | 113.616.923 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.213 | Công Ty TNHH Avss | 4.496.154 |
|
| 4.496.154 | 2.255.065 |
|
| 2.255.065 | 6.751.219 | 106% | 6.343.034 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.214 | Công Ty TNHH B I F O R C O | 770.769 |
|
| 770.769 | 1.779.501 |
|
| 1.779.501 | 2.550.270 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.215 | Công Ty TNHH Bao Bì Lạc Việt | 15.800.769 |
|
| 15.800.769 | 17.090.430 |
|
| 17.090.430 | 32.891.199 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.216 | Công Ty TNHH Bất Động Sản Bông Hồng | 770.769 |
|
| 770.769 | 10.994.043 |
|
| 10.994.043 | 11.764.812 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.217 | Công Ty TNHH Bất Động Sản Thành Châu | 770.769 |
|
| 770.769 | 100.000.000 |
|
| 100.000.000 | 100.770.769 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.218 | Công Ty TNHH Bê Tông Mê Kông Bình Định | 17.727.692 |
|
| 17.727.692 | 29.247.204 |
|
| 29.247.204 | 46.974.896 | 152% | 30.916.418 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.219 | Công Ty TNHH Bê Tông Phú Tài | 6.956.550 |
|
| 6.956.550 | 15.614.110 |
|
| 15.614.110 | 22.570.660 | 114% | 19.824.517 |
|
4.220 | Công Ty TNHH Bidiphar Công Nghệ Cao | - |
|
| - | 41.874.905 |
|
| 41.874.905 | 41.874.905 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.221 | Công Ty TNHH Bidiphar Non-Betalactam | - |
|
| - | 2.334.693 |
|
| 2.334.693 | 2.334.693 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.222 | Công Ty TNHH Bình Tường | - |
|
| - | 1.937.287 |
|
| 1.937.287 | 1.937.287 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.223 | Công Ty TNHH Chăn Nuôi New Hope Bình Định | 4.723.077 |
|
| 4.723.077 | 49.007.140 |
|
| 49.007.140 | 53.730.217 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.224 | Công Ty TNHH Chế Biến Zircon Đại Dương Việt Nam | - |
|
| - | 2.022.332 |
|
| 2.022.332 | 2.022.332 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.225 | Công Ty TNHH Công Nghiệp Able Tây Sơn | 37.194.231 |
|
| 37.194.231 | 13.491.608 |
|
| 13.491.608 | 50.685.839 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.226 | Công Ty TNHH D Pack | - |
|
| - | 3.298.280 |
|
| 3.298.280 | 3.298.280 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.227 | Công Ty TNHH Đá An Thịnh | 3.306.154 |
|
| 3.306.154 | 4.167.172 |
|
| 4.167.172 | 7.473.325 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.228 | Công Ty TNHH Đá Lát Nền Tự Nhiên Trung Sơn | 770.769 |
|
| 770.769 | 1.244.913 |
|
| 1.244.913 | 2.015.682 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.229 | Công Ty TNHH Đá Viet-Euro-Stone | 385.385 |
|
| 385.385 | 1.979.332 |
|
| 1.979.332 | 2.364.717 | 135% | 1.750.000 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.230 | Công Ty TNHH Đại Hùng | 6.551.538 |
|
| 6.551.538 | 6.438.883 |
|
| 6.438.883 | 12.990.422 | 186% | 6.999.159 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.231 | Công Ty TNHH Đại Lý Tàu Biển & Dịch Vụ Hàng Hải Đại Dương Xanh | 642.308 |
|
| 642.308 | 500.000 |
|
| 500.000 | 1.142.308 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.232 | Công Ty TNHH Đầu Tư Bình Định | 1.262.748 |
|
| 1.262.748 | 58.554.630 |
|
| 58.554.630 | 59.817.378 | 301% | 19.902.293 |
|
4.233 | Công Ty TNHH Đầu Tư Bot Bình Định | 7.675.000 |
|
| 7.675.000 | 100.000.000 |
|
| 100.000.000 | 107.675.000 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.234 | Công Ty TNHH Đầu Tư Đông Bàn Thành | 472.308 | - | - | 472.308 | 45.351.830 | - | - | 45.351.830 | 45.824.137 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.235 | Công Ty TNHH Đầu Tư Du Lịch Biển Xanh | - | - | - | - | 4.757.834 | - | - | 4.757.834 | 4.757.834 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.236 | Công Ty TNHH Đầu Tư Du Lịch Và Dịch Vụ Kim Cúc | 4.881.154 | - | - | 4.881.154 | 92.725.070 | - | - | 92.725.070 | 97.606.224 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.237 | Công Ty TNHH Đầu Tư Hạ Tầng Kcn Nhơn Hòa | 1.370.075 |
|
| 1.370.075 | 80.973.061 |
|
| 80.973.061 | 82.343.136 | 111% | 74.135.392 |
|
4.238 | Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Long Vân | - | - | - | - | 23.754.470 | - | - | 23.754.470 | 23.754.470 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.239 | Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Phú Hòa | 659.615 | - | - | 659.615 | 95.548.916 | - | - | 95.548.916 | 96.208.531 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.240 | Công Ty TNHH Đầu Tư Tân Đại Minh | 3.034.231 | - | - | 3.034.231 | 36.676.111 | - | - | 36.676.111 | 39.710.342 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.241 | Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển An Thành | - | - | - | - | 4.905.617 | - | - | 4.905.617 | 4.905.617 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.242 | Công Ty TNHH Đầu Tư Và Xây Dựng Kim Cúc | 1.715.000 | - | - | 1.715.000 | 100.000.000 | - | - | 100.000.000 | 101.715.000 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.243 | Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng An Viên An Lộc Phát | 4.485.385 | - | - | 4.485.385 | 17.784.019 | - | - | 17.784.019 | 22.269.404 | 109% | 20.421.767 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.244 | Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Phú Mỹ - Quy Nhơn | 395.769 | - | - | 395.769 | 42.040.147 | - | - | 42.040.147 | 42.435.916 | 700% | 6.063.696 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.245 | Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Thịnh Phát Quy Nhơn | 1.451.154 | - | - | 1.451.154 | 32.848.607 | - | - | 32.848.607 | 34.299.761 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.246 | Công Ty TNHH Delta Galil Việt Nam | 201.557.308 | - | - | 201.557.308 | 100.000.000 | - | - | 100.000.000 | 301.557.308 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.247 | Công Ty TNHH Dịch Vụ Du Lịch Quốc Thắng | 4.353.462 | - | - | 4.353.462 | 43.934.781 | - | - | 43.934.781 | 48.288.243 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.248 | Công Ty TNHH Dịch Vụ Du Lịch Quy Nhơn Palace | - | - | - | - | 29.645.731 | - | - | 29.645.731 | 29.645.731 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.249 | Công Ty TNHH Dịch Vụ Gia Bình | - | - | - | - | 4.130.088 | - | - | 4.130.088 | 4.130.088 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.250 | Công Ty TNHH Dịch Vụ Tổng Hợp Hoàng Tâm | - | - | - | - | 1.483.210 | - | - | 1.483.210 | 1.483.210 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.251 | Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Thương Mại An Phú Hiệp | 395.769 | - | - | 395.769 | 11.797.431 | - | - | 11.797.431 | 12.193.200 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.252 | Công Ty TNHH Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Thành Hưng | - | - | - | - | 7.957.036 | - | - | 7.957.036 | 7.957.036 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.253 | Công Ty TNHH Đinh Phát | 10.154.615 | - | - | 10.154.615 | 45.252.675 | - | - | 45.252.675 | 55.407.291 | 100% | 55.501.064 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.254 | Công Ty TNHH Doanh Nghiệp Xã Hội An Lương | - | - | - | - | 2.888.786 | - | - | 2.888.786 | 2.888.786 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.255 | Công Ty TNHH Doanh Nghiệp Xã Hội Outward Bound Việt Nam | 3.070.000 | - | - | 3.070.000 | 962.414 | - | - | 962.414 | 4.032.414 | 156% | 2.589.677 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.256 | Công Ty TNHH Đóng Tàu Yanmar Việt Nam | 923.461 |
|
| 923.461 | 4.489.165 |
|
| 4.489.165 | 5.412.626 | 90% | 6.027.000 |
|
4.257 | Công Ty TNHH Du Lịch Anh Minh | - | - | - | - | 5.999.700 | - | - | 5.999.700 | 5.999.700 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.258 | Công Ty TNHH Du Lịch Trung Hội | 6.332.308 | - | - | 6.332.308 | 22.788.682 | - | - | 22.788.682 | 29.120.989 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.259 | Công Ty TNHH Đức Hải | 11.609.231 | - | - | 11.609.231 | 28.855.424 | - | - | 28.855.424 | 40.464.655 | 121% | 33.474.756 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.260 | Công Ty TNHH Đức Toàn | 29.418.846 | - | - | 29.418.846 | 27.966.065 | - | - | 27.966.065 | 57.384.911 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.261 | Công Ty TNHH Ecohome Nhơn Bình | 791.538 | - | - | 791.538 | 57.092.203 | - | - | 57.092.203 | 57.883.741 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.262 | Công Ty TNHH Esp | 3.034.231 | - | - | 3.034.231 | 696.743 | - | - | 696.743 | 3.730.974 | 103% | 3.625.000 |
|
4.263 | Công Ty TNHH Fujiwara Bình Định | 131.923 | - | - | 131.923 | 100.000.000 | - | - | 100.000.000 | 100.131.923 | 168% | 59.528.426 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.264 | Công Ty TNHH Gia Vinh | 4.723.077 | - | - | 4.723.077 | 6.290.730 | - | - | 6.290.730 | 11.013.807 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.265 | Công Ty TNHH Giám Định Trung Quốc (Việt Nam) | 791.538 | - | - | 791.538 | 8.616.934 | - | - | 8.616.934 | 9.408.472 | 107% | 8.819.549 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.266 | Công Ty TNHH Giao Nhận Vận Tải Thương Mại Dịch Vụ Thái Dương | - | - | - | - | 1.418.488 | - | - | 1.418.488 | 1.418.488 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.267 | Công Ty TNHH Giống Cây Trồng Shaiyo Bình Định | - | - | - | - | 1.328.990 | - | - | 1.328.990 | 1.328.990 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.268 | Công Ty TNHH Giống Vật Nuôi Nhơn Tân | - | - | - | - | 500.000 | - | - | 500.000 | 500.000 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.269 | Công Ty TNHH Gỗ Thành Phúc | 2.715.769 | - | - | 2.715.769 | 11.400.000 | - | - | 11.400.000 | 14.115.769 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.270 | Công Ty TNHH Hào Hưng Phát | 6.612.308 | - | - | 6.612.308 | 27.970.553 | - | - | 27.970.553 | 34.582.861 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.271 | Công Ty TNHH Hiệp Phát | 131.923 | - | - | 131.923 | 4.532.271 | - | - | 4.532.271 | 4.664.194 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.272 | Công Ty TNHH Hoàn Cầu - Granite | 13.696.923 | - | - | 13.696.923 | 100.000.000 | - | - | 100.000.000 | 113.696.923 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.273 | Công Ty TNHH Hoàng Anh Quy Nhơn | 17.809.615 | - | - | 17.809.615 | 11.250.740 | - | - | 11.250.740 | 29.060.356 | 271% | 10.729.368 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.274 | Công Ty TNHH Hoàng Hưng | 42.743.077 | - | - | 42.743.077 | 33.163.166 | - | - | 33.163.166 | 75.906.243 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.275 | Công Ty TNHH Hoàng Trang | 9.894.231 | - | - | 9.894.231 | 13.970.134 | - | - | 13.970.134 | 23.864.365 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.276 | Công Ty TNHH Hồng Ngọc | 10.158.077 | - | - | 10.158.077 | 10.137.755 | - | - | 10.137.755 | 20.295.832 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.277 | Công Ty TNHH Hồng Phúc Thanh | 10.026.154 | - | - | 10.026.154 | 12.382.918 | - | - | 12.382.918 | 22.409.071 | 105% | 21.334.261 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.278 | Công Ty TNHH In - Sản Xuất - Thương Mại Và Dịch Vụ Hưng Phát | 2.110.769 | - | - | 2.110.769 | 7.051.279 | - | - | 7.051.279 | 9.162.048 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.279 | Công Ty TNHH In - Thiết Kế Và Thương Mại Toàn Cầu | 1.451.154 | - | - | 1.451.154 | 931.449 | - | - | 931.449 | 2.382.603 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.280 | Công Ty TNHH Khoáng Sản Qui Long | 4.749.231 | - | - | 4.749.231 | 7.039.058 | - | - | 7.039.058 | 11.788.289 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.281 | Công Ty TNHH Khoáng Sản Và Thương Mại Hiệp Long | 395.769 | - | - | 395.769 | 2.186.949 | - | - | 2.186.949 | 2.582.718 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.282 | Công Ty TNHH Khoáng Sản Việt Dương Bình Định | - | - | - | - | 3.848.602 | - | - | 3.848.602 | 3.848.602 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.283 | Công Ty TNHH Khoáng Sản Việt Lâm | - | - | - | - | 26.229.892 | - | - | 26.229.892 | 26.229.892 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.284 | Công Ty TNHH Khương Đài | 1.771.154 | - | - | 1.771.154 | 10.597.655 | - | - | 10.597.655 | 12.368.809 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.285 | Công Ty TNHH Kinh Doanh Vận Tải Sơn Tùng | 13.456.154 | - | - | 13.456.154 | 12.817.128 | - | - | 12.817.128 | 26.273.282 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.286 | Công Ty TNHH Kỹ Nghệ Eco | 18.892.308 | - | - | 18.892.308 | 47.506.169 | - | - | 47.506.169 | 66.398.477 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.287 | Công Ty TNHH Kỹ Nghệ Kingston Việt Nam | 7.519.615 | - | - | 7.519.615 | 19.560.503 | - | - | 19.560.503 | 27.080.119 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.288 | Công Ty TNHH L’Amour | 527.692 | - | - | 527.692 | 8.999.750 | - | - | 8.999.750 | 9.527.442 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.289 | Công Ty TNHH L’Amour Ghềnh Ráng | - | - | - | - | 5.999.924 | - | - | 5.999.924 | 5.999.924 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.290 | Công Ty TNHH La Ngà | 527.692 | - | - | 527.692 | 8.598.270 | - | - | 8.598.270 | 9.125.962 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.291 | Công Ty TNHH Lâm Nghiệp Quy Nhơn | 10.290.000 | - | - | 10.290.000 | 13.228.984 | - | - | 13.228.984 | 23.518.984 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.292 | Công Ty TNHH Lan Thành Công | - | - | - | - | 1.178.833 | - | - | 1.178.833 | 1.178.833 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.293 | Công Ty TNHH Mãi Tín Bình Định | 17.677.692 | - | - | 17.677.692 | 8.817.868 | - | - | 8.817.868 | 26.495.560 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.294 | Công Ty TNHH Marubeni Lumber Việt Nam | 9.894.231 | - | - | 9.894.231 | 22.495.204 | - | - | 22.495.204 | 32.389.435 | 115% | 28.214.804 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.295 | Công Ty TNHH May Mặc Able Việt Nam | 37.466.154 | - | - | 37.466.154 | 7.177.171 | - | - | 7.177.171 | 44.643.325 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.296 | Công Ty TNHH Một Thành Viên Bất Động Sản Phú Tài | - | - | - | - | 32.582.140 | - | - | 32.582.140 | 32.582.140 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.297 | Công Ty TNHH Một Thành Viên Cấp Nước Senco Bình Định | 3.957.692 | - | - | 3.957.692 | 21.589.987 | - | - | 21.589.987 | 25.547.679 | 196% | 13.058.568 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.298 | Công Ty TNHH Một Thành Viên Đầu Tư Và Phát Triển Kho Bãi Nhơn Tân | 2.597.692 | - | - | 2.597.692 | 100.000.000 | - | - | 100.000.000 | 102.597.692 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.299 | Công Ty TNHH Một Thành Viên Dinh Dưỡng Nông Nghiệp Quốc Tế Bình Định | - | - | - | - | 3.844.374 | - | - | 3.844.374 | 3.844.374 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.300 | Công Ty TNHH Một Thành Viên Đức Huy | - | - | - | - | 3.997.657 | - | - | 3.997.657 | 3.997.657 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.301 | Công Ty TNHH Một Thành Viên Greenhill Village - Quy Nhơn | - | - | - | - | 500.000 | - | - | 500.000 | 500.000 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.302 | Công Ty TNHH Một Thành Viên Hòa Phát - Bình Định | 1.583.077 | - | - | 1.583.077 | 27.994.488 | - | - | 27.994.488 | 29.577.565 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.303 | Công Ty TNHH Một Thành Viên Hoa Tiêu Hàng Hải Khu Vực Vii | 5.301.084 | - | - | 5.301.084 | 4.157.159 | - | - | 4.157.159 | 9.458.243 | 102% | 9.267.059 |
|
4.304 | Công Ty TNHH Một Thành Viên Hoài Thu | 7.387.692 | - | - | 7.387.692 | 17.791.303 | - | - | 17.791.303 | 25.178.995 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.305 | Công Ty TNHH Một Thành Viên Hong Yeung Việt Nam | 6.728.077 | - | - | 6.728.077 | 56.907.929 | - | - | 56.907.929 | 63.636.006 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.306 | Công Ty TNHH Một Thành Viên In Nhân Dân Bình Định | 25.965.192 |
|
| 25.965.192 | 17.153.400 |
|
| 17.153.400 | 43.118.592 | 108% | 39.889.206 |
|
4.307 | Công Ty TNHH Một Thành Viên Khoáng Sản Tuấn Đạt | - | - | - | - | 13.717.910 | - | - | 13.717.910 | 13.717.910 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.308 | Công Ty TNHH Một Thành Viên Mai Linh Bình Định | 3.825.769 | - | - | 3.825.769 | 12.079.700 | - | - | 12.079.700 | 15.905.469 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.309 | Công Ty TNHH Một Thành Viên Năng Lượng An Việt Phát Tây Sơn | - | - | - | - | 20.000.000 | - | - | 20.000.000 | 20.000.000 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.310 | Công Ty TNHH Một Thành Viên Nhật Nam Hưng | 14.115.769 | - | - | 14.115.769 | 48.881.512 | - | - | 48.881.512 | 62.997.281 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.311 | Công Ty TNHH Một Thành Viên Sài Gòn Co.Op Bình Định | 20.316.154 | - | - | 20.316.154 | 10.951.219 | - | - | 10.951.219 | 31.267.373 | 270% | 11.587.487 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.312 | Công Ty TNHH Một Thành Viên Thu Hoài | 263.846 | - | - | 263.846 | 4.338.952 | - | - | 4.338.952 | 4.602.798 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.313 | Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại - Dịch Vụ Bia Quy Nhơn | 4.523.501 |
|
| 4.523.501 | 9.032.695 |
|
| 9.032.695 | 13.556.196 | 114% | 11.926.763 |
|
4.314 | Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Vân Thành | - | - | - | - | 500.000 | - | - | 500.000 | 500.000 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.315 | Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Và Dịch Vụ Đồng Hạnh | - | - | - | - | 1.771.771 | - | - | 1.771.771 | 1.771.771 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.316 | Công Ty TNHH Một Thành Viên Toyota Bình Định | 7.783.462 | - | - | 7.783.462 | 15.427.557 | - | - | 15.427.557 | 23.211.019 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.317 | Công Ty TNHH Một Thành Viên Truyền Hình Cáp Quy Nhơn | 8.970.769 | - | - | 8.970.769 | 6.245.540 | - | - | 6.245.540 | 15.216.310 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.318 | Công Ty TNHH Mtv Dịch Vụ Du Lịch Hải Âu | 791.538 | - | - | 791.538 | 500.000 | - | - | 500.000 | 1.291.538 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.319 | Công Ty TNHH Mtv Penta Việt Nam | 1.055.385 | - | - | 1.055.385 | 1.263.799 | - | - | 1.263.799 | 2.319.184 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.320 | Công Ty TNHH Mtv Sản Xuất - Thương Mại - Dịch Vụ Quang Dũng | 16.766.923 | - | - | 16.766.923 | 19.665.232 | - | - | 19.665.232 | 36.432.155 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.321 | Công Ty TNHH Mtv Thương Mại Bidiphar | - | - | - | - | 10.137.376 | - | - | 10.137.376 | 10.137.376 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.322 | Công Ty TNHH Mỹ Thuật Quảng Cáo Kiến Trúc Đỗ Lê | 2.242.692 | - | - | 2.242.692 | 1.450.980 | - | - | 1.450.980 | 3.693.673 | 577% | 640.000 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.323 | Công Ty TNHH Mỹ Thuật Quảng Cáo Việt Trân | - | - | - | - | 1.480.573 | - | - | 1.480.573 | 1.480.573 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.324 | Công Ty TNHH Năng Lượng Sinh Học Tín Nhân | 9.762.308 | - | - | 9.762.308 | 49.137.398 | - | - | 49.137.398 | 58.899.706 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.325 | Công Ty TNHH New Hope Bình Định | 12.870.385 | - | - | 12.870.385 | 42.547.305 | - | - | 42.547.305 | 55.417.690 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.326 | Công Ty TNHH Nguyên Liệu Giấy Hồng Hải | 7.438.846 | - | - | 7.438.846 | 23.994.947 | - | - | 23.994.947 | 31.433.793 | 154% | 20.401.411 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.327 | Công Ty TNHH Nguyên Liệu Giấy Qui Nhơn | 14.238.000 |
|
| 14.238.000 | 18.943.000 |
|
| 18.943.000 | 33.181.000 | 119% | 27.955.575 |
|
4.328 | Công Ty TNHH Nguyễn Nga Lâu | 118.077 | - | - | 118.077 | 39.028.811 | - | - | 39.028.811 | 39.146.888 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.329 | Công Ty TNHH Nội Ngoại Thất Gia Hân | 28.363.462 | - | - | 28.363.462 | 28.410.832 | - | - | 28.410.832 | 56.774.294 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.330 | Công Ty TNHH Nông Dược Hai Quy Nhơn | 2.936.607 |
|
| 2.936.607 | 6.579.517 |
|
| 6.579.517 | 9.516.124 | 89% | 10.640.856 |
|
4.331 | Công Ty TNHH Nông Sản Nguyên Hưng | 263.846 | - | - | 263.846 | 5.246.908 | - | - | 5.246.908 | 5.510.754 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.332 | Công Ty TNHH P.M.T | - | - | - | - | 5.162.361 | - | - | 5.162.361 | 5.162.361 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.333 | Công Ty TNHH Phú Sơn | 2.243.462 | - | - | 2.243.462 | 22.748.197 | - | - | 22.748.197 | 24.991.659 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.334 | Công Ty TNHH Phương Nguyên | 5.276.923 | - | - | 5.276.923 | 17.286.872 | - | - | 17.286.872 | 22.563.795 | 101% | 22.258.122 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.335 | Công Ty TNHH Qny Energy | 263.846 | - | - | 263.846 | 500.000 | - | - | 500.000 | 763.846 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.336 | Công Ty TNHH Quốc Nhật Bình Định | - | - | - | - | 6.254.851 | - | - | 6.254.851 | 6.254.851 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.337 | Công Ty TNHH Quốc Tế Trung Liên | 472.308 | - | - | 472.308 | 5.697.772 | - | - | 5.697.772 | 6.170.080 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.338 | Công Ty TNHH Rcv | - | - | - | - | 2.329.157 | - | - | 2.329.157 | 2.329.157 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.339 | Công Ty TNHH Sài Gòn Max | 13.192.308 | - | - | 13.192.308 | 25.641.897 | - | - | 25.641.897 | 38.834.205 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.340 | Công Ty TNHH Sản Xuất - Thương Mại Hoàng Gia | 7.438.846 | - | - | 7.438.846 | 21.077.290 | - | - | 21.077.290 | 28.516.136 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.341 | Công Ty TNHH Sản Xuất - Thương Mại Huỳnh Lưu Ngãi | - | - | - | - | 3.383.003 | - | - | 3.383.003 | 3.383.003 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.342 | Công Ty TNHH Sản Xuất - Thương Mại Tân Ánh Dương | 6.068.462 | - | - | 6.068.462 | 29.913.521 | - | - | 29.913.521 | 35.981.982 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.343 | Công Ty TNHH Sản Xuất - Thương Mại Tân Nam Bình | - | - | - | - | 4.331.192 | - | - | 4.331.192 | 4.331.192 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.344 | Công Ty TNHH Sản Xuất - Thương Mại Tổng Hợp Vạn Phát | - | - | - | - | 60.301.454 | - | - | 60.301.454 | 60.301.454 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.345 | Công Ty TNHH Sản Xuất & Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Viva | 5.145.000 | - | - | 5.145.000 | 4.573.795 | - | - | 4.573.795 | 9.718.795 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.346 | Công Ty TNHH Sản Xuất Dăm Gỗ Bình Định | 11.477.308 | - | - | 11.477.308 | 16.189.934 | - | - | 16.189.934 | 27.667.241 | 129% | 21.398.963 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.347 | Công Ty TNHH Sản Xuất Hải Nguyên | - | - | - | - | 998.273 | - | - | 998.273 | 998.273 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.348 | Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Bảo Vy | - | - | - | - | 9.223.654 | - | - | 9.223.654 | 9.223.654 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.349 | Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Minh Đạt | 6.596.154 | - | - | 6.596.154 | 7.654.832 | - | - | 7.654.832 | 14.250.986 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.350 | Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Tâm Phú | 12.516.154 | - | - | 12.516.154 | 17.721.715 | - | - | 17.721.715 | 30.237.869 | 239% | 12.643.013 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.351 | Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Thành Luân | 9.210.000 | - | - | 9.210.000 | 18.364.012 | - | - | 18.364.012 | 27.574.012 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.352 | Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Và Xây Dựng Thiên Phát | 41.090.769 | - | - | 41.090.769 | 41.736.866 | - | - | 41.736.866 | 82.827.636 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.353 | Công Ty TNHH Sản Xuất Và Đầu Tư Trường Phát | 12.005.000 | - | - | 12.005.000 | 49.453.886 | - | - | 49.453.886 | 61.458.886 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.354 | Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Hữu Thịnh | - | - | - | - | 13.010.660 | - | - | 13.010.660 | 13.010.660 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.355 | Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Khoáng Sản Ban Mai | - | - | - | - | 4.533.270 | - | - | 4.533.270 | 4.533.270 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.356 | Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Lucky Star | 2.007.308 | - | - | 2.007.308 | 27.982.977 | - | - | 27.982.977 | 29.990.285 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.357 | Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Tây Phú | 3.693.846 | - | - | 3.693.846 | 4.838.148 | - | - | 4.838.148 | 8.531.994 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.358 | Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Việt Mỹ Bình Định | 5.540.769 | - | - | 5.540.769 | 16.042.774 | - | - | 16.042.774 | 21.583.543 | 310% | 6.964.949 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.359 | Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Mvc - Furniture | 2.638.462 | - | - | 2.638.462 | 4.081.362 | - | - | 4.081.362 | 6.719.824 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.360 | Công Ty TNHH Sản Xuất Và Xuất Khẩu Vtstone | 1.451.154 | - | - | 1.451.154 | 500.000 | - | - | 500.000 | 1.951.154 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.361 | Công Ty TNHH Sản Xuất Và Xuất Nhập Khẩu Vĩnh Thịnh | - | - | - | - | 8.026.034 | - | - | 8.026.034 | 8.026.034 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.362 | Công Ty TNHH Sản Xuất Xuất Nhập Khẩu Hoàn Phong | 263.846 | - | - | 263.846 | 815.879 | - | - | 815.879 | 1.079.726 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.363 | Công Ty TNHH Sanicon Bình Định Việt Nam | 131.923 | - | - | 131.923 | 500.000 | - | - | 500.000 | 631.923 | 126% | 500.000 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.364 | Công Ty TNHH Seldat Việt Nam | 118.077 | - | - | 118.077 | 9.060.853 | - | - | 9.060.853 | 9.178.929 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.365 | Công Ty TNHH Sepplus Bình Định | 34.360.385 | - | - | 34.360.385 | 2.613.485 | - | - | 2.613.485 | 36.973.870 | 104% | 35.686.495 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.366 | Công Ty TNHH Shaiyo Triple A Bình Định | 395.769 | - | - | 395.769 | 3.547.339 | - | - | 3.547.339 | 3.943.109 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.367 | Công Ty TNHH Sinh Hóa Minh Dương Việt Nam | 25.725.000 | - | - | 25.725.000 | 100.000.000 | - | - | 100.000.000 | 125.725.000 | 126% | 100.000.000 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.368 | Công Ty TNHH Sông Kôn | 10.949.615 | - | - | 10.949.615 | 20.710.304 | - | - | 20.710.304 | 31.659.919 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.369 | Công Ty TNHH Tâm Đào | 1.298.846 | - | - | 1.298.846 | 69.773.843 | - | - | 69.773.843 | 71.072.690 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.370 | Công Ty TNHH Tân An Land | 590.385 | - | - | 590.385 | 12.033.431 | - | - | 12.033.431 | 12.623.816 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.371 | Công Ty TNHH Tân Đức Duy | - | - | - | - | 7.022.328 | - | - | 7.022.328 | 7.022.328 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.372 | Công Ty TNHH Tân Long Granite | 5.540.769 | - | - | 5.540.769 | 48.296.729 | - | - | 48.296.729 | 53.837.498 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.373 | Công Ty TNHH Tấn Lương | 791.538 | - | - | 791.538 | 3.232.187 | - | - | 3.232.187 | 4.023.725 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.374 | Công Ty TNHH Tân Trung Đạt | 2.374.615 | - | - | 2.374.615 | 2.856.508 | - | - | 2.856.508 | 5.231.123 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.375 | Công Ty TNHH Tân Trung Nam | 6.068.462 | - | - | 6.068.462 | 27.778.740 | - | - | 27.778.740 | 33.847.201 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.376 | Công Ty TNHH Tân Việt | - | - | - | - | 1.397.063 | - | - | 1.397.063 | 1.397.063 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.377 | Công Ty TNHH Tập Đoàn Gỗ Nội Thất Hưng Duyên | 527.692 | - | - | 527.692 | 6.864.016 | - | - | 6.864.016 | 7.391.708 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.378 | Công Ty TNHH Thái Phong | - | - | - | - | 3.611.754 | - | - | 3.611.754 | 3.611.754 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.379 | Công Ty TNHH Thân Chính | 1.451.154 | - | - | 1.451.154 | 2.452.463 | - | - | 2.452.463 | 3.903.617 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.380 | Công Ty TNHH Thanh Thủy | 6.332.308 | - | - | 6.332.308 | 12.594.100 | - | - | 12.594.100 | 18.926.408 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.381 | Công Ty TNHH Thiên Bắc | 21.635.385 | - | - | 21.635.385 | 23.108.006 | - | - | 23.108.006 | 44.743.391 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.382 | Công Ty TNHH Thuận Đức 4 | 4.485.385 | - | - | 4.485.385 | 7.971.094 | - | - | 7.971.094 | 12.456.478 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.383 | Công Ty TNHH Thức Ăn Chăn Nuôi Việt Thắng Bình Định | - | - | - | - | 6.850.290 | - | - | 6.850.290 | 6.850.290 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.384 | Công Ty TNHH Thương Mại & Dịch Vụ Hoàng Phước | - | - | - | - | 755.065 | - | - | 755.065 | 755.065 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.385 | Công Ty TNHH Thương Mại & Dịch Vụ Phú Hưng | 118.077 | - | - | 118.077 | 6.549.615 | - | - | 6.549.615 | 6.667.692 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.386 | Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Đông A | 131.923 | - | - | 131.923 | 1.181.184 | - | - | 1.181.184 | 1.313.107 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.387 | Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Du Lịch Làng Sông | 263.846 | - | - | 263.846 | 11.329.377 | - | - | 11.329.377 | 11.593.223 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.388 | Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Khang Thái | 2.638.462 | - | - | 2.638.462 | 14.678.364 | - | - | 14.678.364 | 17.316.825 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.389 | Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Long Mỹ | 791.538 | - | - | 791.538 | 3.570.877 | - | - | 3.570.877 | 4.362.416 | 122% | 3.581.000 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.390 | Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Tổng Hợp Thái Dương | - | - | - | - | 7.151.408 | - | - | 7.151.408 | 7.151.408 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.391 | Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Tổng Hợp Thiên Lộc | 1.451.154 | - | - | 1.451.154 | 1.793.690 | - | - | 1.793.690 | 3.244.844 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.392 | Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Vận Tải Quý Châu | - | - | - | - | 31.829.150 | - | - | 31.829.150 | 31.829.150 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.393 | Công Ty TNHH Thương Mại Hoàng Long | 1.055.385 | - | - | 1.055.385 | 15.244.293 | - | - | 15.244.293 | 16.299.677 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.394 | Công Ty TNHH Thương Mại Kim Trinh | 1.583.077 | - | - | 1.583.077 | 5.831.271 | - | - | 5.831.271 | 7.414.348 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.395 | Công ty TNHH Kiyokawa | 38.125.769 |
|
| 38.125.769 | 4.908.100 |
|
| 4.908.100 | 43.033.869 | 102% | 42.081.321 |
|
4.396 | Công Ty TNHH Thương Mại Tổng Hợp Diamond | - | - | - | - | 22.971.028 | - | - | 22.971.028 | 22.971.028 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.397 | Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Ái Vy | 1.055.385 | - | - | 1.055.385 | 5.257.955 | - | - | 5.257.955 | 6.313.340 | 1052% | 600.000 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.398 | Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Minh Nguyên | - | - | - | - | 3.017.048 | - | - | 3.017.048 | 3.017.048 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.399 | Công Ty TNHH Thương Mại Và Sản Xuất Hồn Đá | - | - | - | - | 500.000 | - | - | 500.000 | 500.000 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.400 | Công Ty TNHH Thương Mại Vận Tải Xăng Dầu Lan Anh | - | - | - | - | 6.000.000 | - | - | 6.000.000 | 6.000.000 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.401 | Công Ty TNHH Thương Mại Việt Phát | - | - | - | - | 1.765.755 | - | - | 1.765.755 | 1.765.755 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.402 | Công Ty TNHH Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Hoàng Ngọc | 1.846.923 | - | - | 1.846.923 | 37.495.206 | - | - | 37.495.206 | 39.342.129 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.403 | Công Ty TNHH Thủy Sản An Hải | 1.715.000 | - | - | 1.715.000 | 35.091.459 | - | - | 35.091.459 | 36.806.459 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.404 | Công Ty TNHH Tiến Phong | 1.451.154 | - | - | 1.451.154 | 8.311.660 | - | - | 8.311.660 | 9.762.814 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.405 | Công Ty TNHH Toàn Thắng Bình Định | - | - | - | - | 5.999.976 | - | - | 5.999.976 | 5.999.976 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.406 | Công Ty TNHH Trainco Bình Định | 2.506.538 | - | - | 2.506.538 | 40.499.126 | - | - | 40.499.126 | 43.005.665 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.407 | Công Ty TNHH Trang Phục Ngoài Trời Cppc (Việt Nam) | 49.998.846 | - | - | 49.998.846 | 42.643.212 | - | - | 42.643.212 | 92.642.058 | 102% | 90.750.410 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.408 | Công Ty TNHH Trồng Rừng Quy Nhơn | 2.110.769 | - | - | 2.110.769 | 62.085.301 | - | - | 62.085.301 | 64.196.071 | 111% | 58.046.533 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.409 | Công Ty TNHH Trường Sơn | 8.443.072 |
|
| 8.443.072 | 14.775.677 |
|
| 14.775.677 | 23.218.749 | 117% | 19.924.090 |
|
4.410 | Công Ty TNHH Tư Vấn Kế Toán-Thuế Thc | - | - | - | - | 500.000 | - | - | 500.000 | 500.000 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.411 | Công Ty TNHH Tùng Lâm - T L C | - | - | - | - | 2.976.577 | - | - | 2.976.577 | 2.976.577 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.412 | Công Ty TNHH V&J Human Resource |
|
|
| - | 500.000 |
|
| 500.000 | 500.000 |
|
|
|
4.413 | Công Ty TNHH V&J Human Resource School | 811.366 |
|
| 811.366 | 500.000 |
|
| 500.000 | 1.311.366 |
|
|
|
4.414 | Công Ty TNHH Vạn Đại | 1.715.000 | - | - | 1.715.000 | 17.987.155 | - | - | 17.987.155 | 19.702.155 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.415 | Công Ty TNHH Việt Úc - Phù Mỹ | 20.504.000 | 20.504.000 |
| - | 36.991.000 | 14.796.000 |
| 22.195.000 | 22.195.000 | 210% | 10.564.800 | Giảm đóng góp theo Quyết định số 29/QĐ-UBND ngày 05/1/2021 của UBND tỉnh BĐ |
4.416 | Công Ty TNHH Wesbrook Việt Nam | 1.715.000 | - | - | 1.715.000 | 11.250.532 | - | - | 11.250.532 | 12.965.532 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.417 | Công Ty TNHH Xăng Dầu & Thủy Sản Bảy Cường | 4.881.154 | - | - | 4.881.154 | 45.187.238 | - | - | 45.187.238 | 50.068.392 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.418 | Công Ty TNHH Xây Dựng - Cơ Khí Trường Thành | 923.462 | - | - | 923.462 | 4.046.293 | - | - | 4.046.293 | 4.969.755 | 182% | 2.730.937 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.419 | Công Ty TNHH Xây Dựng Đống Đa | 2.902.308 | - | - | 2.902.308 | 11.788.386 | - | - | 11.788.386 | 14.690.694 | 112% | 13.137.487 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.420 | Công Ty TNHH Xây Dựng Fujiwara | 1.715.000 | - | - | 1.715.000 | 4.383.574 | - | - | 4.383.574 | 6.098.574 | 23% | 26.668.544 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.421 | Công Ty TNHH Xây Dựng Hưng Phát | - | - | - | - | 100.000.000 | - | - | 100.000.000 | 100.000.000 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.422 | Công Ty TNHH Xây Dựng Tân Phương | 1.319.231 | - | - | 1.319.231 | 4.185.866 | - | - | 4.185.866 | 5.505.097 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.423 | Công Ty TNHH Xây Dựng Tấn Thành | 4.605.000 | - | - | 4.605.000 | 49.718.863 | - | - | 49.718.863 | 54.323.863 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.424 | Công Ty TNHH Xây Dựng Tổng Hợp An Bình | - | - | - | - | 29.774.155 | - | - | 29.774.155 | 29.774.155 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.425 | Công Ty TNHH Xây Dựng Vạn Mỹ | 1.846.923 | - | - | 1.846.923 | 500.000 | - | - | 500.000 | 2.346.923 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.426 | Công Ty TNHH Xuân Nguyên | 923.462 | - | - | 923.462 | 6.132.315 | - | - | 6.132.315 | 7.055.777 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.427 | Công Ty TNHH Xuân Nguyệt | 395.769 | - | - | 395.769 | 4.878.597 | - | - | 4.878.597 | 5.274.366 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.428 | Công Ty TNHH Xuất Khẩu An Phú | - | - | - | - | 2.317.696 | - | - | 2.317.696 | 2.317.696 | 232% | 1.000.000 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.429 | Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Ngân Thịnh | - | - | - | - | 3.659.984 | - | - | 3.659.984 | 3.659.984 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.430 | Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Thành Châu | - | - | - | - | 100.000.000 | - | - | 100.000.000 | 100.000.000 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.431 | Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Thanh Quý | 52.190.000 | - | - | 52.190.000 | 29.894.278 | - | - | 29.894.278 | 82.084.278 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.432 | Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Bình Nam | 2.506.538 | - | - | 2.506.538 | 61.405.225 | - | - | 61.405.225 | 63.911.763 | 95% | 67.435.862 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.433 | Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Bình Phú | 7.255.769 | - | - | 7.255.769 | 14.876.040 | - | - | 14.876.040 | 22.131.809 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.434 | Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đại Việt | 3.957.692 | - | - | 3.957.692 | 10.576.461 | - | - | 10.576.461 | 14.534.153 | 217% | 6.706.651 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.435 | Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đồ Gỗ Nghĩa Phát | 9.800.385 | - | - | 9.800.385 | 17.554.453 | - | - | 17.554.453 | 27.354.838 | 86% | 31.643.339 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.436 | Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đồ Gỗ Nghĩa Tín | 13.815.000 | - | - | 13.815.000 | 23.025.193 | - | - | 23.025.193 | 36.840.193 | 305% | 12.068.106 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.437 | Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Duy Tuấn | 659.615 | - | - | 659.615 | 62.954.701 | - | - | 62.954.701 | 63.614.317 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.438 | Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hoàng Phát | 5.013.077 | - | - | 5.013.077 | 49.461.875 | - | - | 49.461.875 | 54.474.952 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.439 | Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Kiểu Việt | 1.978.846 | - | - | 1.978.846 | 18.119.981 | - | - | 18.119.981 | 20.098.827 | 83% | 24.241.468 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.440 | Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Luyện Cán Thép Miền Trung | - | - | - | - | 19.850.043 | - | - | 19.850.043 | 19.850.043 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.441 | Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Con Cò Bình Định | 13.342.692 | - | - | 13.342.692 | 100.000.000 | - | - | 100.000.000 | 113.342.692 | 101% | 112.353.880 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.442 | Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nam Á | 4.749.231 | - | - | 4.749.231 | 7.655.515 | - | - | 7.655.515 | 12.404.746 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.443 | Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nam Phát Bình Định | 1.062.692 | - | - | 1.062.692 | 49.517.050 | - | - | 49.517.050 | 50.579.743 | 79% | 63.816.423 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.444 | Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Ngọc Tính | 527.692 | - | - | 527.692 | 1.708.026 | - | - | 1.708.026 | 2.235.718 | 91% | 2.449.986 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.445 | Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nhật Minh | 5.936.538 | - | - | 5.936.538 | 42.249.210 | - | - | 42.249.210 | 48.185.749 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.446 | Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phú Hiệp | 11.477.308 | - | - | 11.477.308 | 100.000.000 | - | - | 100.000.000 | 111.477.308 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.447 | Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Quốc Anh | 659.615 | - | - | 659.615 | 2.002.708 | - | - | 2.002.708 | 2.662.324 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.448 | Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn T.V | 4.132.692 | - | - | 4.132.692 | 16.173.084 | - | - | 16.173.084 | 20.305.776 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.449 | Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tân Phước | 21.899.231 | - | - | 21.899.231 | 37.958.169 | - | - | 37.958.169 | 59.857.400 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.450 | Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thái Bảo | 791.538 | - | - | 791.538 | 3.733.316 | - | - | 3.733.316 | 4.524.855 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.451 | Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thế Vũ | 8.029.231 | - | - | 8.029.231 | 39.313.045 | - | - | 39.313.045 | 47.342.276 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.452 | Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thiên Nam | 3.034.231 | - | - | 3.034.231 | 11.128.957 | - | - | 11.128.957 | 14.163.187 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.453 | Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thịnh Gia | 4.089.615 | - | - | 4.089.615 | 34.667.298 | - | - | 34.667.298 | 38.756.914 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.454 | Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Ánh Việt | 1.846.923 | - | - | 1.846.923 | 81.075.811 | - | - | 81.075.811 | 82.922.734 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.455 | Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Ánh Vy | 6.464.231 | - | - | 6.464.231 | 100.000.000 | - | - | 100.000.000 | 106.464.231 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.456 | Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Khoáng Sản Tấn Phát | 1.187.308 | - | - | 1.187.308 | 21.751.905 | - | - | 21.751.905 | 22.939.213 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.457 | Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt - Anh | - | - | - | - | 4.514.736 | - | - | 4.514.736 | 4.514.736 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.458 | Doanh Nghiệp Tư Nhân Thương Mại Hoàng Việt | - | - | - | - | 2.192.916 | - | - | 2.192.916 | 2.192.916 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.459 | Thầu Chính Thi Công Xây Dựng Nhà Máy Sản Xuất Thức Ăn Chăn Nuôi Gia Súc, Gia Cầm Tại Kcn Nhơn Hòa, T | - | - | - | - | 1.320.358 | - | - | 1.320.358 | 1.320.358 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.460 | Tổng Công Ty Pisico Bình Định - Công Ty CP | 28.231.538 | - | - | 28.231.538 | 90.967.127 | - | - | 90.967.127 | 119.198.665 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.461 | Trung Tâm Ngoại Ngữ Quốc Tế Tesla | - | - | - | - | 500.000 | - | - | 500.000 | 500.000 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.462 | Trung Tâm Nhật Ngữ Thanh Giang | 131.923 | - | - | 131.923 | 500.000 | - | - | 500.000 | 631.923 |
|
| Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.463 | Công ty TNHH MTV Hoa Sen Nhơn Hội -Bình Định | 54.729.215 |
|
| 54.729.215 | 100.000.000 |
|
| 100.000.000 | 154.729.215 | 146% | 106.022.240 |
|
4.464 | Công ty CP Vận tải & KDTH | 2.295.024 |
|
| 2.295.024 | 1.479.463 |
|
| 1.479.463 | 3.774.487 | 102% | 3.691.410 |
|
4.465 | Công ty CP Thủy điện Nước Lương |
|
|
|
| 500.000 |
|
| 500.000 | 500.000 | 100% | 500.000 | Công ty đã nộp tiền 500.000 đồng |
4.466 | Công ty xăng dầu Bình Định | 48.305.000 |
|
| 48.305.000 | 41.682.000 |
|
| 41.682.000 | 89.987.000 | 109% | 82.795.650 |
|
4.467 | Chi nhánh 3 - Cty TNHH MTV Nguyên Liêm (Nhà m | 14.700.586 |
|
| 14.700.586 | 57.412.998 | 11.482.600 |
| 45.930.398 | 60.630.984 | 443% | 13.701.538 |
|
C | UBND thành phố và UBND các huyện | 6.079.878.653 | 789.770.462 | - | 5.290.108.191 | 2.631.606.125 | 11.454.521 | - | 2.620.151.604 | 7.910.259.795 | 99% | 7.953.324.649 | - |
1 | Ủy ban Nhân dân huyện An Lão | 244.047.508 | 2.126.000 | - | 241.921.508 | 64.710.808 | 11.454.521 | - | 53.256.287 | 295.177.795 | 172% | 171.356.142 |
|
2 | Ủy ban Nhân dân Thị xã An Nhơn | 1.638.261.419 | 211.256.462 |
| 1.427.004.957 | 1.373.673.000 |
|
| 1.373.673.000 | 2.800.677.957 | 281% | 995.363.303 |
|
3 | Ủy ban Nhân dân huyện Hoài Ân | 721.179.508 |
|
| 721.179.508 | 283.773.717 |
|
| 283.773.717 | 1.004.953.225 | 136% | 740.186.375 |
|
4 | Ủy ban Nhân dân Thị xã Hoài Nhơn | 1.841.837.530 | 315.020.000 |
| 1.526.817.530 | 595.801.600 |
|
| 595.801.600 | 2.122.619.130 | 127% | 1.665.478.094 |
|
5 | UBND Huyện Phù Cát |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 974.286.661 |
|
6 | UBND Huyện Phù Mỹ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 703.205.164 |
|
7 | Ủy ban Nhân dân huyện Tây Sơn | 1.559.150.884 | 261.368.000 |
| 1.297.782.884 | 257.987.000 |
|
| 257.987.000 | 1.555.769.884 | 234% | 664.551.639 |
|
8 | UBND Huyện Tuy Phước |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 860.540.486 |
|
9 | Ủy ban Nhân dân huyện Vân Canh | 75.401.804 |
|
| 75.401.804 | 55.660.000 |
|
| 55.660.000 | 131.061.804 | 228% | 57.392.793 |
|
10 | UBND Huyện Vĩnh thạnh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 271.222.144 |
|
11 | Ủy ban Nhân dân TP Quy Nhơn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 849.741.848 |
|
Tổng cộng | 14.233.504.826 | 850.541.077 | 0 | 13.382.963.749 | 15.721.680.037 | 119.469.579 | 0 | 15.602.210.458 | 28.985.174.206 | 190% | 15.279.909.352 |
|
- 1Chỉ thị 04/CT-UBND năm 2020 về tăng cường công tác phòng, chống thiên tai và tìm kiếm cứu nạn trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh ban hành
- 2Quyết định 1041/QĐ-UBND về phê duyệt Kế hoạch thu, nộp Quỹ Phòng, chống thiên tai tỉnh Cà Mau năm 2020
- 3Quyết định 2026/QĐ-UBND về phê duyệt Kế hoạch thu Quỹ Phòng, chống thiên tai tỉnh Hưng Yên năm 2020 (đợt 1)
- 4Kế hoạch 106/KH-UBND về thu nộp Quỹ phòng, chống thiên tai trên địa bàn tỉnh Ninh Bình năm 2020
- 5Quyết định 339/QĐ-UBND năm 2021 về Kế hoạch Phòng, chống thiên tai giai đoạn 2021-2025 trên địa bàn tỉnh Ninh Thuận
- 6Quyết định 556/QĐ-UBND năm 2021 về Quy chế tổ chức và hoạt động của Quỹ Phòng, chống thiên tai tỉnh Quảng Nam
- 7Quyết định 557/QĐ-UBND năm 2021 về Quy chế quản lý thu, nộp, sử dụng và quyết toán Quỹ Phòng, chống thiên tai tỉnh Quảng Nam
- 8Quyết định 557/QĐ-UBND phê duyệt kế hoạch thu Quỹ phòng, chống thiên tai tỉnh Bắc Kạn năm 2021
- 9Quyết định 484/QĐ-UBND phê duyệt Kế hoạch thu Quỹ Phòng, chống thiên tai năm 2021 do tỉnh Bắc Ninh ban hành
- 1Nghị định 94/2014/NĐ-CP thành lập và quản lý Quỹ phòng, chống thiên tai
- 2Luật tổ chức chính quyền địa phương 2015
- 3Quyết định 1146/QĐ-UBND năm 2017 về thành lập Quỹ Phòng, chống thiên tai tỉnh Bình Định
- 4Quyết định 2063/QĐ-UBND năm 2018 về Quy chế tổ chức và hoạt động của Quỹ Phòng, chống thiên tai tỉnh Bình Định
- 5Luật Tổ chức chính phủ và Luật Tổ chức chính quyền địa phương sửa đổi 2019
- 6Chỉ thị 04/CT-UBND năm 2020 về tăng cường công tác phòng, chống thiên tai và tìm kiếm cứu nạn trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh ban hành
- 7Quyết định 3653/QĐ-UBND năm 2018 về điều chỉnh Quy chế về tổ chức và hoạt động của Quỹ Phòng, chống thiên tai tỉnh Bình Định
- 8Quyết định 1041/QĐ-UBND về phê duyệt Kế hoạch thu, nộp Quỹ Phòng, chống thiên tai tỉnh Cà Mau năm 2020
- 9Quyết định 2026/QĐ-UBND về phê duyệt Kế hoạch thu Quỹ Phòng, chống thiên tai tỉnh Hưng Yên năm 2020 (đợt 1)
- 10Kế hoạch 106/KH-UBND về thu nộp Quỹ phòng, chống thiên tai trên địa bàn tỉnh Ninh Bình năm 2020
- 11Quyết định 339/QĐ-UBND năm 2021 về Kế hoạch Phòng, chống thiên tai giai đoạn 2021-2025 trên địa bàn tỉnh Ninh Thuận
- 12Quyết định 556/QĐ-UBND năm 2021 về Quy chế tổ chức và hoạt động của Quỹ Phòng, chống thiên tai tỉnh Quảng Nam
- 13Quyết định 557/QĐ-UBND năm 2021 về Quy chế quản lý thu, nộp, sử dụng và quyết toán Quỹ Phòng, chống thiên tai tỉnh Quảng Nam
- 14Quyết định 557/QĐ-UBND phê duyệt kế hoạch thu Quỹ phòng, chống thiên tai tỉnh Bắc Kạn năm 2021
- 15Quyết định 484/QĐ-UBND phê duyệt Kế hoạch thu Quỹ Phòng, chống thiên tai năm 2021 do tỉnh Bắc Ninh ban hành
Quyết định 594/QĐ-UBND phê duyệt Kế hoạch thu Quỹ Phòng, chống thiên tai năm 2021 do tỉnh Bình Định ban hành
- Số hiệu: 594/QĐ-UBND
- Loại văn bản: Quyết định
- Ngày ban hành: 19/02/2021
- Nơi ban hành: Tỉnh Bình Định
- Người ký: Nguyễn Tuấn Thanh
- Ngày công báo: Đang cập nhật
- Số công báo: Đang cập nhật
- Ngày hiệu lực: 19/02/2021
- Tình trạng hiệu lực: Còn hiệu lực