- 1Quyết định 867/QĐ-UBND năm 2017 công bố thủ tục hành chính lĩnh vực Quản lý Chất lượng Nông Lâm sản và Thủy sản được sửa đổi, bổ sung thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn trên địa bàn tỉnh Bạc Liêu
- 2Quyết định 954/QĐ-UBND năm 2017 công bố thủ tục hành chính các lĩnh vực: Lâm nghiệp, Thú y, Thủy lợi, Thủy sản được chuẩn hóa thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bạc Liêu
- 3Quyết định 206/QĐ-UBND năm 2019 công bố danh mục thủ tục hành chính lĩnh vực Trồng trọt được sửa đổi, bổ sung thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bạc Liêu
- 1Nghị định 63/2010/NĐ-CP về kiểm soát thủ tục hành chính
- 2Luật tổ chức chính quyền địa phương 2015
- 3Nghị định 92/2017/NĐ-CP về sửa đổi Nghị định liên quan đến kiểm soát thủ tục hành chính
- 4Nghị định 61/2018/NĐ-CP về thực hiện cơ chế một cửa, một cửa liên thông trong giải quyết thủ tục hành chính
- 5Thông tư 02/2017/TT-VPCP hướng dẫn về nghiệp vụ kiểm soát thủ tục hành chính do Văn phòng Chính phủ ban hành
- 6Thông tư 01/2018/TT-VPCP hướng dẫn Nghị định 61/2018/NĐ-CP về thực hiện cơ chế một cửa, một cửa liên thông trong giải quyết thủ tục hành chính do Văn phòng Chính phủ ban hành
- 1Quyết định 1125/QĐ-UBND năm 2019 công bố danh mục thủ tục hành chính lĩnh vực Nông nghiệp mới và bị bãi bỏ thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bạc Liêu
- 2Quyết định 1570/QĐ-UBND năm 2019 công bố danh mục thủ tục hành chính lĩnh vực Thủy sản mới và bị bãi bỏ thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bạc Liêu
- 3Quyết định 928/QĐ-UBND năm 2019 công bố danh mục thủ tục hành chính lĩnh vực Lâm nghiệp bị bãi bỏ thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bạc Liêu
ỦY BAN NHÂN DÂN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 558/QĐ-UBND | Bạc Liêu, ngày 21 tháng 03 năm 2019 |
QUYẾT ĐỊNH
VỀ VIỆC CÔNG BỐ DANH MỤC THỦ TỤC HÀNH CHÍNH ĐƯỢC SỬA ĐỔI, BỔ SUNG THUỘC THẨM QUYỀN GIẢI QUYẾT CỦA SỞ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN
CHỦ TỊCH ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH
Căn cứ Luật Tổ chức Chính quyền địa phương ngày 19/6/2015;
Căn cứ Nghị định số 63/2010/NĐ-CP ngày 08/6/2010 của Chính phủ về kiểm soát thủ tục hành chính;
Căn cứ Nghị định số 92/2017/NĐ-CP ngày 07/8/2017 của Chính phủ sửa đổi, bổ sung một số điều của các Nghị định liên quan đến kiểm soát thủ tục hành chính;
Căn cứ Nghị định số 61/2018/NĐ-CP ngày 23/4/2018 của Chính phủ về thực hiện cơ chế một cửa, một cửa liên thông trong giải quyết thủ tục hành chính;
Căn cứ Thông tư số 02/2017/TT-VPCP ngày 31/10/2017 của Bộ trưởng, Chủ nhiệm Văn phòng Chính phủ hướng dẫn nghiệp vụ về kiểm soát thủ tục hành chính;
Căn cứ Thông tư số 01/2018/TT-VPCP ngày 23/11/2018 của Văn phòng Chính phủ hướng dẫn thi hành một số quy định của Nghị định số 61/2018/NĐ-CP ngày 23/4/2018 của Chính phủ về thực hiện cơ chế một cửa, một cửa liên thông trong giải quyết thủ tục hành chính;
Căn cứ Quyết định số 1798/QĐ-UBND ngày 02/10/2018 của Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh Bạc Liêu về việc công bố Danh mục thủ tục hành chính thuộc thẩm quyền giải quyết của các cơ quan, đơn vị cấp tỉnh thực hiện tiếp nhận hồ sơ tại Trung tâm phục vụ hành chính công tỉnh Bạc Liêu;
Xét đề nghị của Giám đốc Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tại Tờ trình số 48/TTr-SNN ngày 04 tháng 3 năm 2019,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Công bố kèm theo Quyết định này Danh mục thủ tục hành chính được sửa đổi, bổ sung thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, cụ thể:
Danh mục 92 (chín mươi hai) thủ tục hành chính (tại Quyết định số 04/QĐ-UBND ngày 02/01/2015; Quyết định số 867/QĐ-UBND ngày 17/5/2017; Quyết định số 954/QĐ-UBND ngày 31/5/2017; Quyết định số 1173/QĐ-UBND ngày 01/6/2017; Quyết định số 1121/QĐ-UBND ngày 29/6/2017; Quyết định số 130/QĐ-UBND ngày 17/01/2018; Quyết định số 206/QĐ-UBND ngày 31/01/2019) được sửa đổi, bổ sung địa điểm thực hiện thủ tục hành chính.
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký.
Điều 3. Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh, Giám đốc Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, Giám đốc Trung tâm phục vụ hành chính công tỉnh và các tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
| CHỦ TỊCH |
DANH MỤC
THỦ TỤC HÀNH CHÍNH ĐƯỢC SỬA ĐỔI, BỔ SUNG THUỘC THẨM QUYỀN GIẢI QUYẾT CỦA SỞ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN
(Ban hành kèm theo Quyết định số 558/QĐ-UBND ngày 21 tháng 3 năm 2019 của Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh Bạc Liêu)
STT | Số hồ sơ TTHC | Tên TTHC | Nội dung sửa đổi, bổ sung | Căn cứ pháp lý quy định nội dung sửa đổi, bổ sung |
I. LĨNH VỰC QUẢN LÝ CHẤT LƯỢNG NÔNG LÂM SẢN VÀ THỦY SẢN (06 TTHC) | ||||
01 | T-BLI-288197-TT | Cấp giấy chứng nhận xuất xứ (hoặc Phiếu kiểm soát thu hoạch) cho lô nguyên liệu nhuyễn thể hai mảnh vỏ | Địa điểm thực hiện: Trung tâm phục vụ hành chính công tỉnh Bạc Liêu, (đường Nguyễn Văn Linh, Phường 1, Thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu). | Quyết định số 1798/QĐ-UBND ngày 02/10/2018 của Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh Bạc Liêu về việc công bố Danh mục thủ tục hành chính thuộc thẩm quyền giải quyết của các cơ quan, đơn vị cấp tỉnh thực hiện tiếp nhận hồ sơ tại Trung tâm phục vụ hành chính công tỉnh Bạc Liêu. |
02 | T-BLI-288198-TT | Cấp đổi Phiếu kiểm soát thu hoạch sang Giấy chứng nhận xuất xứ cho lô nguyên liệu nhuyễn thể hai mảnh vỏ | Địa điểm thực hiện: Trung tâm phục vụ hành chính công tỉnh Bạc Liêu, (đường Nguyễn Văn Linh, Phường 1, Thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu). | nt |
03 | T-BLI-288393- TT | Cấp giấy xác nhận kiến thức về an toàn thực phẩm | Địa điểm thực hiện: Trung tâm phục vụ hành chính công tỉnh Bạc Liêu, (đường Nguyễn Văn Linh, Phường 1, Thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu). | nt |
04 | T-BLI-288397- TT | Cấp giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện ATTP đối với cơ sở sản xuất, kinh doanh nông lâm thủy sản | Địa điểm thực hiện: Trung tâm phục vụ hành chính công tỉnh Bạc Liêu, (đường Nguyễn Văn Linh, Phường 1, Thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu). | nt |
05 | T-BLI-288453- TT | Cấp lại Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện ATTP đối với cơ sở sản xuất, kinh doanh nông lâm thủy sản (trường hợp trước 06 tháng tính đến ngày Giấy chứng nhận ATTP hết hạn) | Địa điểm thực hiện: Trung tâm phục vụ hành chính công tỉnh Bạc Liêu, (đường Nguyễn Văn Linh, Phường 1, Thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu). | nt |
06 | T-BLI-288455- TT | Cấp lại giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất, kinh doanh nông lâm thủy sản (trường hợp Giấy chứng nhận vẫn còn thời hạn hiệu lực nhưng bị mất, bị hỏng, thất lạc, hoặc có sự thay đổi, bổ sung thông tin trên Giấy chứng nhận) | Địa điểm thực hiện: Trung tâm phục vụ hành chính công tỉnh Bạc Liêu.; (đường Nguyễn Văn Linh, Phường 1, Thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu). | nt |
II. LĨNH VỰC THÚ Y (15 TTHC) | ||||
01 | BLI-289196 | Cấp, gia hạn chứng chỉ hành nghề thú y thuộc thẩm quyền cơ quan quản lý chuyên ngành thú y cấp tỉnh (gồm tiêm phòng, chữa bệnh, phẫu thuật động vật; tư vấn các hoạt động liên quan đến lĩnh vực thú y; khám bệnh, chẩn đoán bệnh, xét nghiệm bệnh động vật; buôn bán thuốc thú y) | Địa điểm thực hiện: Trung tâm phục vụ hành chính công tỉnh Bạc Liêu, (đường Nguyễn Văn Linh, Phường 1, Thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu). | nt |
02 | BLI-289197 | Cấp lại Chứng chỉ hành nghề thú y (trong trường hợp bị mất, sai sót, hư hỏng; có thay đổi thông tin liên quan đến cá nhân đã được cấp Chứng chỉ hành nghề thú y) | Địa điểm thực hiện: Trung tâm phục vụ hành chính công tỉnh Bạc Liêu, (đường Nguyễn Văn Linh, Phường 1, Thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu). | nt |
03 | BL1-289198 | Cấp, cấp lại giấy chứng nhận đủ điều kiện vệ sinh thú y | Địa điểm thực hiện: Trung tâm phục vụ hành chính công tỉnh Bạc Liêu, (đường Nguyễn Văn Linh, Phường 1, Thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu). | nt |
04 | BLI-289199 | Cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán thuốc thú y. | Địa điểm thực hiện: Trung tâm phục vụ hành chính công tỉnh Bạc Liêu, (đường Nguyễn Văn Linh, Phường 1, Thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu). | nt |
05 | BLI-289201 | Cấp giấy chứng nhận cơ sở an toàn dịch bệnh động vật trên cạn. | Địa điểm thực hiện: Trung tâm phục vụ hành chính công tỉnh Bạc Liêu, (đường Nguyễn Văn Linh, Phường 1, Thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu). | nt |
06 | BLI-289220 | Cấp lại giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán thuốc thú y (trong trường hợp bị mất, sai sót, hư hỏng; thay đổi thông tin có liên quan đến tổ chức, cá nhân đăng ký) | Địa điểm thực hiện: Trung tâm phục vụ hành chính công tỉnh Bạc Liêu, (đường Nguyễn Văn Linh, Phường 1, Thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu). | nt |
07 | BLI-289222 | Cấp giấy xác nhận nội dung quảng cáo thuốc thú y | Địa điểm thực hiện: Trung tâm phục vụ hành chính công tỉnh Bạc Liêu, (đường Nguyễn Văn Linh, Phường 1, Thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu). | nt |
08 | BLI-289261 | Cấp Giấy chứng nhận cơ sở an toàn dịch bệnh động vật thủy sản (đối với cơ sở nuôi trồng thủy sản, cơ sở sản xuất thủy sản giống) | Địa điểm thực hiện: Trung tâm phục vụ hành chính công tỉnh Bạc Liêu, (đường Nguyễn Văn Linh, Phường 1, Thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu). | nt |
09 | BLI-289223 | Cấp giấy chứng nhận cơ sở an toàn dịch bệnh động vật (trên cạn và thủy sản) đối với cơ sở phải đánh giá lại | Địa điểm thực hiện: Trung tâm phục vụ hành chính công tỉnh Bạc Liêu, (đường Nguyễn Văn Linh, Phường 1, Thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu). | nt |
10 | BLI-289224 | Cấp lại giấy chứng nhận cơ sở an toàn dịch bệnh động vật trên cạn | Địa điểm thực hiện: Trung tâm phục vụ hành chính công tỉnh Bạc Liêu, (đường Nguyễn Văn Linh, Phường 1, Thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu). | nt |
11 | BLI-289225 | Cấp lại giấy chứng nhận cơ sở toàn dịch bệnh động vật thủy sản | Địa điểm thực hiện: Trung tâm phục vụ hành chính công tỉnh Bạc Liêu, (đường Nguyễn Văn Linh, Phường 1, Thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu). | nt |
12 | BLI-289226 | Cấp đổi giấy chứng nhận cơ sở an toàn dịch bệnh động vật (trên cạn hoặc thủy sản) | Địa điểm thực hiện: Trung tâm phục vụ hành chính công tỉnh Bạc Liêu, (đường Nguyễn Văn Linh, Phường 1, Thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu). | nt |
13 | 1 BLI-289227 | Cấp giấy chứng nhận cơ sở an toàn dịch bệnh động vật trên cạn đối với cơ sở có nhu cầu bổ sung nội dung chứng nhận | Địa điểm thực hiện: Trung tâm phục vụ hành chính công tỉnh Bạc Liêu, (đường Nguyễn Văn Linh, Phường 1, Thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu). | nt |
14 | BLI-289228 | Cấp Giấy chứng nhận cơ sở an toàn dịch bệnh động vật thủy sản đối với cơ sở có nhu cầu bổ sung nội dung chứng nhận | Địa điểm thực hiện: Trung tâm phục vụ hành chính công tỉnh Bạc Liêu, (đường Nguyễn Văn Linh, Phường 1, Thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu). | nt |
15 | BLI-289229 | Cấp lại Giấy chứng nhận cơ sở an toàn dịch bệnh động vật (trên cạn và thủy sản) đối với cơ sở có Giấy chứng nhận hết hiệu lực do xảy ra bệnh hoặc phát hiện mầm bệnh tại cơ sở đã được chứng nhận an toàn hoặc do không thực hiện giám sát, lấy mẫu đúng, đủ số lượng trong quá trình duy trì điều kiện cơ sở sau khi được chứng nhận. | Địa điểm thực hiện: Trung tâm phục vụ hành chính công tỉnh Bạc Liêu, (đường Nguyễn Văn Linh, Phường 1, Thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu). | nt |
III. LĨNH VỰC TRỒNG TRỌT (08 TTHC) | ||||
01 | BNN-BLT- 288189 | Công nhận cây đầu dòng cây công nghiệp và cây ăn quả lâu năm | Địa điểm thực hiện: Trung tâm phục vụ hành chính công tỉnh Bạc Liêu, (đường Nguyễn Văn Linh, Phường 1, Thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu). | nt |
02 | BNN-BLI- 288190 | Công nhận vườn cây đầu dòng cây công nghiệp và cây ăn quả lâu năm | Địa điểm thực hiện: Trung tâm phục vụ hành chính công tỉnh Bạc Liêu. (đường Nguyễn Văn Linh, Phường 1, Thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu). | nt |
03 | BNN-BLI- 288191 | Công nhận lại cây đầu dòng, vườn cây đầu dòng cây công nghiệp và cây ăn quả lâu năm. | Địa điểm thực hiện: Trung tâm phục vụ hành chính công tỉnh Bạc Liêu, (đường Nguyễn Văn Linh, Phường 1, Thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu). | nt |
04 | BNN-BLI- 288192 | Tiếp nhận công bố hợp qui giống cây trồng. | Địa điểm thực hiện: Trung tâm phục vụ hành chính công tỉnh Bạc Liêu, (đường Nguyễn Văn Linh, Phường 1, Thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu). | nt |
05 | T-BLI-277236- TT | Phê duyệt chủ trương xây dựng cánh đồng mẫu lớn | Địa điểm thực hiện: Trung tâm phục vụ hành chính công tỉnh Bạc Liêu, (đường Nguyễn Văn Linh, Phường 1, Thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu). | nt |
06 | T-BLI-277248- TT | Phê duyệt dự án hoặc phương án cánh đồng lớn | Địa điểm thực hiện: Trung tâm phục vụ hành chính công tỉnh Bạc Liêu, (đường Nguyễn Văn Linh, Phường 1, Thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu). | nt |
07 | BNN-BLI- 288215 | Cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán phân bón | Địa điểm thực hiện: Trung tâm phục vụ hành chính công tỉnh Bạc Liêu, (đường Nguyễn Văn Linh, Phường 1, Thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu). | nt |
08 | BNN-BLI- 288217 | Cấp lại giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán phân bón | Địa điểm thực hiện: Trung tâm phục vụ hành chính công tỉnh Bạc Liêu, (đường Nguyễn Văn Linh, Phường 1, Thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu). | nt |
IV. LĨNH VỰC BẢO VỆ THỰC VẬT (08 TTHC) | ||||
01 | BNN-BLI- 288219 | Xác nhận nội dung quảng cáo phân bón và Đăng ký hội thảo phân bón | Địa điểm thực hiện: Trung tâm phục vụ hành chính công tỉnh Bạc Liêu, (đường Nguyễn Văn Linh, Phường 1, Thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu). | nt |
02 | BLI-289232 | Cấp giấy phép vận chuyển thuốc bảo vệ thực vật | Địa điểm thực hiện: Trung tâm phục vụ hành chính công tỉnh Bạc Liêu, (đường Nguyễn Văn Linh, Phường 1, Thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu). | nt |
03 | BLI-289233 | Cấp giấy xác nhận nội dung quảng cáo thuốc bảo vệ thực vật | Địa điểm thực hiện: Trung tâm phục vụ hành chính công tỉnh Bạc Liêu, (đường Nguyễn Văn Linh, Phường 1, Thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu). | nt |
04 | BLI-289234 | Cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán thuốc bảo vệ thực vật | Địa điểm thực hiện: Trung tâm phục vụ hành chính công tỉnh Bạc Liêu, (đường Nguyễn Văn Linh, Phường 1, Thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu). | nt |
05 | BLI-289235 | Cấp lại giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán thuốc bảo vệ thực vật. | Địa điểm thực hiện: Trung tâm phục vụ hành chính công tỉnh Bạc Liêu, (đường Nguyễn Văn Linh, Phường 1, Thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu). | nt |
06 | BLI-289236 | Cấp giấy chứng nhận kiểm dịch thực vật đối với các lô vật thể vận chuyển từ vùng nhiễm đối tượng kiểm dịch thực vật | Địa điểm thực hiện: Trung tâm phục vụ hành chính công tỉnh Bạc Liêu, (đường Nguyễn Văn Linh, Phường 1, Thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu). | nt |
07 | BNN-BLI- 288212 | Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất phân bón đối với cơ sở chỉ hoạt động đóng gói phân bón | Địa điểm thực hiện: Trung tâm phục vụ hành chính công tỉnh Bạc Liêu, (đường Nguyễn Văn Linh, Phường 1, Thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu). | nt |
08 | BNN-BLI- 288213 | Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất phân bón đối với cơ sở chỉ hoạt động đóng gói phân bón | Địa điểm thực hiện: Trung tâm phục vụ hành chính công tỉnh Bạc Liêu, (đường Nguyễn Văn Linh, Phường 1, Thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu). | nt |
V. LĨNH VỰC LÂM NGHIỆP (30 TTHC) | ||||
01 | BLI-289179 | Phê duyệt Phương án Điều chế rừng của chủ rừng là tổ chức. | Địa điểm thực hiện: Trung tâm phục vụ hành chính công tỉnh Bạc Liêu, (đường Nguyễn Văn Linh, Phường 1, Thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu). | nt |
02 | T-BLI-130501- TT | Cấp giấy chứng nhận nguồn gốc lô cây giống | Địa điểm thực hiện: Trung tâm phục vụ hành chính công tỉnh Bạc Liêu, (đường Nguyễn Văn Linh, Phường 1, Thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu). | nt |
03 | BLI-289180 | Cấp giấy chứng nhận nguồn gốc lô cây con | Địa điểm thực hiện: Trung tâm phục vụ hành chính công tỉnh Bạc Liêu, (đường Nguyễn Văn Linh, Phường 1, Thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu). | nt |
04 | BLI-289181 | Công nhận nguồn giống cây trồng lâm nghiệp (gồm công nhận: Cây trội, cây lâm phần tuyển chọn, rừng giống chuyển hóa, rừng giống trồng, vương giống, cây đầu dòng) | Địa điểm thực hiện: Trung tâm phục vụ hành chính công tỉnh Bạc Liêu, (đường Nguyễn Văn Linh, Phường 1, Thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu). | nt |
05 | BLI-289182 | Thẩm định thiết kế công trình lâm sinh | Địa điểm thực hiện: Trung tâm phục vụ hành chính công tỉnh Bạc Liêu, (đường Nguyễn Văn Linh, Phường 1, Thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu). | nt |
06 | BLI-289183 | Thẩm định và phê duyệt hồ sơ cải tạo rừng (đối với tổ chức khác và hộ gia đình, cá nhân, cộng đồng dân cư) | Địa điểm thực hiện: Trung tâm phục vụ hành chính công tỉnh Bạc Liêu, (đường Nguyễn Văn Linh, Phường 1, Thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu). | nt |
07 | BNN-BLI- 287711 | Giao rừng đối với tổ chức | Địa điểm thực hiện: Trung tâm phục vụ hành chính công tỉnh Bạc Liêu, (đường Nguyễn Văn Linh, Phường 1, Thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu). | nt |
08 | BLI-289184 | Cho thuê rừng đối với tổ chức | Địa điểm thực hiện: Trung tâm phục vụ hành chính công tỉnh Bạc Liêu, (đường Nguyễn Văn Linh, Phường 1, Thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu). | nt |
09 | BLI-289185 | Cấp giấy chứng nhận trại nuôi Gấu | Địa điểm thực hiện: Trung tâm phục vụ hành chính công tỉnh Bạc Liêu, (đường Nguyễn Văn Linh, Phường 1, Thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu). | nt |
10 | BLI-289186 | Cấp giấy phép vận chuyển Gấu | Địa điểm thực hiện: Trung tâm phục vụ hành chính công tỉnh Bạc Liêu, (đường Nguyễn Văn Linh, Phường 1, Thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu). | nt |
11 | BLI-289187 | Cho phép chuyển đổi mục đích giữa 3 loại rừng đối với những khu rừng do UBND cấp tỉnh xác lập | Địa điểm thực hiện: Trung tâm phục vụ hành chính công tỉnh Bạc Liêu, (đường Nguyễn Văn Linh, Phường 1, Thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu). | nt |
12 | BLI-289188 | Phê duyệt hồ sơ và cấp phép khai thác gỗ rừng trồng tập trung bằng vốn ngân sách, vốn viện trợ không hoàn lại của chủ rừng là tổ chức thuộc tỉnh | Địa điểm thực hiện: Trung tâm phục vụ hành chính công tỉnh Bạc Liêu, (đường Nguyễn Văn Linh, Phường 1, Thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu). | nt |
13 | BLI-289189 | Phê duyệt hồ sơ và cấp phép khai thác tận dụng trên diện tích giải phóng mặt bằng để xây dựng các công trình hoặc sử dụng vào mục đích khác không phải lâm nghiệp của tổ chức | Địa điểm thực hiện: Trung tâm phục vụ hành chính công tỉnh Bạc Liêu, (đường Nguyễn Văn Linh, Phường 1, Thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu). | nt |
14 | BLI-289190 | Phê duyệt hồ sơ và cấp phép khai thác tận dụng gỗ cây đứng đã chết khô, chết cháy, đổ gãy; tận thu các loại gỗ nằm, gốc rễ, cành nhánh của chủ rừng là tổ chức | Địa điểm thực hiện: Trung tâm phục vụ hành chính công tỉnh Bạc Liêu. (đường Nguyễn Văn Linh, Phường 1, Thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu). | nt |
15 | BLI-289191 | Phê duyệt Phương án khai thác của chủ rừng là tổ chức | Địa điểm thực hiện: Trung tâm phục vụ hành chính công tỉnh Bạc Liêu, (đường Nguyễn Văn Linh, Phường 1, Thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu). | nt |
16 | BLI-289192 | Phê duyệt hồ sơ thiết kế chặt nuôi dưỡng đối với khu rừng đặc dụng do tỉnh quản lý | Địa điểm thực hiện: Trung tâm phục vụ hành chính công tỉnh Bạc Liêu, (đường Nguyễn Văn Linh, Phường 1, Thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu). | nt |
17 | BLI-289193 | Cấp giấy chứng nhận đăng ký trại nuôi sinh sản, trại nuôi sinh trưởng, cơ sở trồng cấy nhân tạo các loài động vật, thực vật hoang dã, nguy cấp, quý, hiếm theo quy định của pháp luật Việt Nam và các Phụ lục II, III của Công ước CITES. | Địa điểm thực hiện: Trung tâm phục vụ hành chính công tỉnh Bạc Liêu, (đường Nguyễn Văn Linh, Phường 1, Thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu). | nt |
18 | BLI-289194 | Cấp giấy chứng nhận đăng ký trại nuôi sinh sản, trại nuôi sinh trưởng, cơ sở trồng cấy nhân tạo các loài động vật, thực vật hoang dã, nguy cấp, quý, hiếm theo quy định của pháp luật Việt, không quy định tại các phụ lục công CITES | Địa điểm thực hiện: Trung tâm phục vụ hành chính công tỉnh Bạc Liêu, (đường Nguyễn Văn Linh, Phường 1, Thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu). | nt |
19 | T-BLI-289066- TT | Cấp giấy chứng nhận trại nuôi động vật rừng thông thường vì mục đích thương mại (đối với tổ chức) | Địa điểm thực hiện: Trung tâm phục vụ hành chính công tỉnh Bạc Liêu. (đường Nguyễn Văn Linh, Phường 1, Thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu). | nt |
20 | T-BLI-289062-TT | Cấp đổi giấy chứng nhận trại nuôi động vật rừng thông thường vì mục đích thương mại | Địa điểm thực hiện: Trung tâm phục vụ hành chính công tỉnh Bạc Liêu, (đường Nguyễn Văn Linh, Phường 1, Thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu). | nt |
21 | BLI-289195 | Xác nhận của Chi cục kiểm lâm đối với lâm sản chưa qua chế biến có nguồn gốc từ rừng tự nhiên, nhập khẩu, sau xử lý tịch thu, lâm sản vận chuyển nội bộ giữa các điểm không cùng trên địa bàn một tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương; động vật rừng được gây nuôi trong nước và bộ phận vận xuất của chúng (đối với các địa phương không có Hạt Kiểm lâm) | Địa điểm thực hiện: Trung tâm phục vụ hành chính công tỉnh Bạc Liêu, (đường Nguyễn Văn Lỉnh, Phường 1, Thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu). | nt |
22 | T-BLI-142710- TT | Thẩm định và phê duyệt phương án PCCCR cho chủ rừng | Địa điểm thực hiện: Trung tâm phục vụ hành chính công tỉnh Bạc Liêu, (đường Nguyễn Văn Linh, Phường 1, Thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu). | nt |
23 | BLI-289347 | Cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất, kinh doanh giống cây trồng lâm nghiệp chính | Địa điểm thực hiện: Trung tâm phục vụ hành chính công tỉnh Bạc Liêu, (đường Nguyễn Văn Linh, Phường 1, Thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu). | nt |
24 | T-BLI-130513- TT | Cấp chứng chỉ công nhận rừng giống trồng | Địa điểm thực hiện: Trung tâm phục vụ hành chính công tỉnh Bạc Liêu, (đường Nguyễn Văn Linh, Phường 1, Thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu). | nt |
25 | T-BLI-131530- TT | Cấp chứng chỉ công nhận vườn giống vô tính | Địa điểm thực hiện: Trung tâm phục vụ hành chính công tỉnh Bạc Liêu, (đường Nguyễn Văn Linh, Phường 1, Thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu). | nt |
26 | T-BLI-131540- TT | Thẩm định và phê duyệt thiết kế trồng rừng, khoanh nuôi tái sinh, chăm sóc rừng, giao khoán rừng | Địa điểm thực hiện: Trung tâm phục vụ hành chính công tỉnh Bạc Liêu, (đường Nguyễn Văn Linh, Phường 1, Thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu). | nt |
27 | T-BLI-131564- TT | Cấp giấy phép vận chuyển đặc biệt đối với thực vật rừng (trừ gỗ), động vật rừng nguy cấp, quý, hiếm và sản phẩm của chúng trong trường hợp vận chuyển ra ngoài tỉnh | Địa điểm thực hiện: Trung tâm phục vụ hành chính công tỉnh Bạc Liêu, (đường Nguyễn Văn Linh, Phường 1, Thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu). | nt |
28 | BLI-289348 | Cải tạo kinh mương cũ trong khu vực sản xuất kết hợp quản lý bảo vệ rừng | Địa điểm thực hiện: Trung tâm phục vụ hành chính công tỉnh Bạc Liêu, (đường Nguyễn Văn Linh, Phường 1, Thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu). | nt |
29 | BLI-289349 | Đào mới kinh mương trong khu vực sản xuất kết hợp quản lý bảo vệ rừng | Địa điểm thực hiện: Trung tâm phục vụ hành chính công tỉnh Bạc Liêu, (đường Nguyễn Văn Linh, Phường 1, Thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu). | nt |
30 | BLI-289350 | Chuyển nhượng thành quả lao động trên đất hợp đồng nhận khoán đất lâm nghiệp | Địa điểm thực hiện: Trung tâm phục vụ hành chính công tỉnh Bạc Liêu, (đường Nguyễn Văn Linh, Phường 1, Thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu). | nt |
VI. LĨNH VỰC THỦY SẢN (25 TTHC) | ||||
01 | BNN-BLI- 288216 | Cấp giấy chứng nhận đăng ký tàu cá tạm thời | Địa điểm thực hiện: Trung tâm phục vụ hành chính công tỉnh Bạc Liêu, (đường Nguyễn Văn Linh, Phường 1, Thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu). | nt |
02 | BNN-BLI- 288313 | Cấp lại giấy chứng nhận đăng ký tàu cá | Địa điểm thực hiện: Trung tâm phục vụ hành chính công tỉnh Bạc Liêu. (đường Nguyễn Văn Linh, Phường 1, Thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu). | nt |
03 | BNN-BLI- 288312 | Cấp giấy chứng nhận đăng ký tàu cá đối với tàu cá chuyển đổi quyền sở hữu | Địa điểm thực hiện: Trung tâm phục vụ hành chính công tỉnh Bạc Liêu, (đường Nguyễn Văn Linh, Phường 1, Thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu). | nt |
04 | BNN-BLI- 288225 | Đăng ký thuyền viên và cấp sổ danh bạ thuyền viên tàu cá | Địa điểm thực hiện: Trung tâm phục vụ hành chính công tỉnh Bạc Liêu, (đường Nguyễn Văn Linh, Phường 1, Thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu). | nt |
05 | BNN-BLI- 288314 | Cấp giấy chứng nhận đăng ký tàu cá đối với tàu cá hoán cải | Địa điểm thực hiện: Trung tâm phục vụ hành chính công tỉnh Bạc Liêu, (đường Nguyễn Văn Linh, Phường 1, Thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu). | nt |
06 | BNN-BLI- 288227 | Cấp giấy chứng nhận an toàn kỹ thuật tàu cá | Địa điểm thực hiện: Trung tâm phục vụ hành chính công tỉnh Bạc Liêu, (đường Nguyễn Văn Linh, Phường 1, Thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu). | nt |
07 | BNN-BLI- 288230 | Cấp giấy phép khai thác thủy sản | Địa điểm thực hiện: Trung tâm phục vụ hành chính công tỉnh Bạc Liêu, (đường Nguyễn Văn Linh, Phường 1, Thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu). | nt |
08 | BNN-BLI- 288229 | Cấp gia hạn giấy phép khai thác thủy sản | Địa điểm thực hiện: Trung tâm phục vụ hành chính công tỉnh Bạc Liêu, (đường Nguyễn Văn Linh, Phường 1, Thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu). | nt |
09 | BNN-BLI- 288234 | Cấp lại giấy phép khai thác thủy sản | Địa điểm thực hiện: Trung tâm phục vụ hành chính công tỉnh Bạc Liêu, (đường Nguyễn Văn Linh, Phường 1, Thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu). | nt |
10 | BNN-BLI- 288309 | Cấp giấy chứng nhận đăng ký tàu cá đóng mới | Địa điểm thực hiện: Trung tâm phục vụ hành chính công tỉnh Bạc Liêu, (đường Nguyễn Văn Linh, Phường 1, Thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu). | nt |
11 | BNN-BLI- 288232 | Xác nhận đăng ký tàu cá | Địa điểm thực hiện: Trung tâm phục vụ hành chính công tỉnh Bạc Liêu, (đường Nguyễn Văn Linh, Phường 1, Thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu). | nt |
12 | BNN-BLI- 288306 | Cấp văn bản chấp thuận đóng mới, cải hoán tàu cá | Địa điểm thực hiện: Trung tâm phục vụ hành chính công tỉnh Bạc Liêu, (đường Nguyễn Văn Linh, Phường 1, Thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu). | nt |
13 | BNN-BLI- 288308 | Nhập khẩu tàu cá đã qua sử dụng | Địa điểm thực hiện: Trung tâm phục vụ hành chính công tỉnh Bạc Liêu, (đường Nguyễn Văn Linh, Phường 1, Thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu). |
|
14 | BNN-BLI- 288307 | Nhập khẩu tàu cá đóng mới | Địa điểm thực hiện: Trung tâm phục vụ hành chính công tỉnh Bạc Liêu, (đường Nguyễn Văn Linh, Phường 1, Thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu). | nt |
15 | BNN-BLI- 288029 | Cấp giấy chứng nhận đăng ký tàu cá không thời hạn (đối với tàu cá nhập khẩu) | Địa điểm thực hiện: Trung tâm phục vụ hành chính công tỉnh Bạc Liêu, (đường Nguyễn Văn Linh, Phường 1, Thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu). | nt |
16 | BNN-BLI- 288030 | Cấp giấy chứng nhận đăng ký tàu cá tạm thời (đối với tàu cá nhập khẩu) | Địa điểm thực hiện: Trung tâm phục vụ hành chính công tỉnh Bạc Liêu, (đường Nguyễn Văn Linh, Phường 1, Thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu). | nt |
17 | BNN-BLI- 288310 | Đưa tàu cá ra khỏi danh sách tàu cá khai thác bất hợp pháp | Địa điểm thực hiện: Trung tâm phục vụ hành chính công tỉnh Bạc Liêu, (đường Nguyễn Văn Linh, Phường 1, Thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu). | nt |
18 | BNN-BLI- 288220 | Cấp giấy chứng nhận đăng ký tàu cá thuộc diện thuê tàu trần, hoặc thuê - mua tàu | Địa điểm thực hiện: Trung tâm phục vụ hành chính công tỉnh Bạc Liêu, (đường Nguyễn Văn Linh, Phường 1, Thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu). | nt |
19 | BNN-BLI- 288226 | Cấp giấy chứng nhận đăng ký bè cá | Địa điểm thực hiện: Trung tâm phục vụ hành chính công tỉnh Bạc Liêu. (đường Nguyễn Văn Linh, Phường 1, Thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu). | nt |
20 | BNN-BLI- 288311 | Cấp đổi và cấp lại giấy phép khai thác thủy sản | Địa điểm thực hiện: Trung tâm phục vụ hành chính công tỉnh Bạc Liêu, (đường Nguyễn Văn Linh, Phường 1, Thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu). | nt |
21 | BNN-BLI- 288033 | Chứng nhận sản phẩm thủy sản khai thác trong nước không vi phạm quy định về đánh bắt bất hợp pháp | Địa điểm thực hiện: Trung tâm phục vụ hành chính công tỉnh Bạc Liêu, (đường Nguyễn Văn Linh, Phường 1, Thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu). | nt |
22 | BNN-BLI- 288231 | Chứng nhận lại sản phẩm thủy sản khai thác trong nước không vi phạm quy định về đánh bắt bất hợp pháp | Địa điểm thực hiện: Trung tâm phục vụ hành chính công tỉnh Bạc Liêu, (đường Nguyễn Văn Linh, Phường 1, Thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu). | nt |
23 | BNN-BLI- 288233 | Cấp giấy chứng nhận lưu giữ thủy sinh vật ngoại lai | Địa điểm thực hiện: Trung tâm phục vụ hành chính công tỉnh Bạc Liêu, (đường Nguyễn Văn Linh, Phường 1, Thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu). | nt |
24 | BNN-BLI- 288210 | Kiểm tra chất lượng giống thủy sản nhập khẩu (trừ giống thủy sản bố mẹ chủ lực) | Địa điểm thực hiện: Trung tâm phục vụ hành chính công tỉnh Bạc Liêu, (đường Nguyễn Văn Linh, Phường 1, Thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu). | nt |
25 | BNN-BLI- 288027 | Cấp mã số nhận diện cơ sở nuôi và xác nhận đăng ký nuôi cá Tra thương phẩm (Cấp lần đầu và cấp lại) | Địa điểm thực hiện: Trung tâm phục vụ hành chính công tỉnh Bạc Liêu, (đường Nguyễn Văn Linh, Phường 1, Thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu). | nt |
Tổng cộng: 92 thủ tục hành chính./. |
- 1Quyết định 674/QĐ-UBND năm 2019 công bố danh mục thủ tục hành chính mới; sửa đổi, bổ sung; thủ tục hành chính bị bãi bỏ, thay thế lĩnh vực Lâm nghiệp thuộc thẩm quyền quản lý của Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Đắk Nông
- 2Quyết định 1111/QĐ-UBND năm 2019 công bố danh mục thủ tục hành chính mới, thay thế, bị bãi bỏ lĩnh vực thủy sản thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Thừa Thiên Huế
- 3Quyết định 854/QĐ-UBND năm 2019 công bố danh mục 01 thủ tục hành chính thay thế, 11 thủ tục hành chính bị bãi bỏ lĩnh vực lâm nghiệp thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bến Tre
- 4Quyết định 740/QĐ-UBND năm 2021 công bố Danh mục thủ tục hành chính được sửa đổi thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Quảng Ngãi
- 1Quyết định 867/QĐ-UBND năm 2017 công bố thủ tục hành chính lĩnh vực Quản lý Chất lượng Nông Lâm sản và Thủy sản được sửa đổi, bổ sung thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn trên địa bàn tỉnh Bạc Liêu
- 2Quyết định 954/QĐ-UBND năm 2017 công bố thủ tục hành chính các lĩnh vực: Lâm nghiệp, Thú y, Thủy lợi, Thủy sản được chuẩn hóa thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bạc Liêu
- 3Quyết định 206/QĐ-UBND năm 2019 công bố danh mục thủ tục hành chính lĩnh vực Trồng trọt được sửa đổi, bổ sung thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bạc Liêu
- 4Quyết định 1125/QĐ-UBND năm 2019 công bố danh mục thủ tục hành chính lĩnh vực Nông nghiệp mới và bị bãi bỏ thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bạc Liêu
- 5Quyết định 1570/QĐ-UBND năm 2019 công bố danh mục thủ tục hành chính lĩnh vực Thủy sản mới và bị bãi bỏ thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bạc Liêu
- 6Quyết định 928/QĐ-UBND năm 2019 công bố danh mục thủ tục hành chính lĩnh vực Lâm nghiệp bị bãi bỏ thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bạc Liêu
- 1Nghị định 63/2010/NĐ-CP về kiểm soát thủ tục hành chính
- 2Luật tổ chức chính quyền địa phương 2015
- 3Nghị định 92/2017/NĐ-CP về sửa đổi Nghị định liên quan đến kiểm soát thủ tục hành chính
- 4Nghị định 61/2018/NĐ-CP về thực hiện cơ chế một cửa, một cửa liên thông trong giải quyết thủ tục hành chính
- 5Thông tư 02/2017/TT-VPCP hướng dẫn về nghiệp vụ kiểm soát thủ tục hành chính do Văn phòng Chính phủ ban hành
- 6Thông tư 01/2018/TT-VPCP hướng dẫn Nghị định 61/2018/NĐ-CP về thực hiện cơ chế một cửa, một cửa liên thông trong giải quyết thủ tục hành chính do Văn phòng Chính phủ ban hành
- 7Quyết định 674/QĐ-UBND năm 2019 công bố danh mục thủ tục hành chính mới; sửa đổi, bổ sung; thủ tục hành chính bị bãi bỏ, thay thế lĩnh vực Lâm nghiệp thuộc thẩm quyền quản lý của Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Đắk Nông
- 8Quyết định 1111/QĐ-UBND năm 2019 công bố danh mục thủ tục hành chính mới, thay thế, bị bãi bỏ lĩnh vực thủy sản thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Thừa Thiên Huế
- 9Quyết định 854/QĐ-UBND năm 2019 công bố danh mục 01 thủ tục hành chính thay thế, 11 thủ tục hành chính bị bãi bỏ lĩnh vực lâm nghiệp thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bến Tre
- 10Quyết định 740/QĐ-UBND năm 2021 công bố Danh mục thủ tục hành chính được sửa đổi thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Quảng Ngãi
Quyết định 558/QĐ-UBND năm 2019 công bố danh mục thủ tục hành chính được sửa đổi, bổ sung thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bạc Liêu
- Số hiệu: 558/QĐ-UBND
- Loại văn bản: Quyết định
- Ngày ban hành: 21/03/2019
- Nơi ban hành: Tỉnh Bạc Liêu
- Người ký: Dương Thành Trung
- Ngày công báo: Đang cập nhật
- Số công báo: Đang cập nhật
- Ngày hiệu lực: 21/03/2019
- Tình trạng hiệu lực: Còn hiệu lực