Để sử dụng toàn bộ tiện ích nâng cao của Hệ Thống Pháp Luật vui lòng lựa chọn và đăng ký gói cước.
| BỘ VĂN HÓA, THỂ THAO | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
| Số: 4508/QĐ-BVHTTDL | Hà Nội, ngày 28 tháng 11 năm 2025 |
QUYẾT ĐỊNH
VỀ VIỆC CÔNG BỐ THỦ TỤC HÀNH CHÍNH ĐƯỢC SỬA ĐỔI, BỔ SUNG TRONG MỘT SỐ LĨNH VỰC THUỘC PHẠM VI CHỨC NĂNG QUẢN LÝ CỦA BỘ VĂN HÓA, THỂ THAO VÀ DU LỊCH
BỘ TRƯỞNG BỘ VĂN HÓA, THỂ THAO VÀ DU LỊCH
Căn cứ Nghị định số 43/2025/NĐ-CP ngày 28 tháng 02 năm 2025 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch;
Căn cứ Nghị định số 63/2010/NĐ-CP ngày 08 tháng 6 năm 2010 của Chính phủ về kiểm soát thủ tục hành chính và Nghị định số 92/2017/NĐ-CP ngày 07 tháng 8 năm 2017 của Chính phủ sửa đổi, bổ sung một số điều của các Nghị định liên quan đến kiểm soát thủ tục hành chính;
Căn cứ Nghị quyết số 66.7/2025/NQ-CP ngày 15 tháng 11 năm 2025 của Chính phủ quy định cắt giảm, đơn giản hóa thủ tục hành chính dựa trên dữ liệu;
Theo đề nghị của Chánh Văn phòng Bộ.
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Công bố kèm theo Quyết định này thủ tục hành chính được sửa đổi, bổ sung trong một số lĩnh vực thuộc phạm vi chức năng quản lý của Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch.
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký.
Các thủ tục hành chính tương ứng đã công bố tại các Quyết định số 3684/QĐ-BVHTTDL ngày 27/12/2022; Quyết định số 1647/QĐ-BVHTTDL ngày 26/6/2023; Quyết định số 3808/QĐ-BVHTTDL ngày 11/12/2023; Quyết định số 775/QĐ-BVHTTDL ngày 28/3/2024; Quyết định số 3955/QĐ-BVHTTDL ngày 09/12/2024; Quyết định số 682/QĐ-BVHTTDL ngày 14/3/2025; Quyết định số 2069/QĐ-BVHTTDL ngày 19/6/2025; Quyết định số 2302/QĐ-BVHTTDL ngày 02/7/2025; Quyết định số 4347/QĐ-BVHTTDL ngày 14/11/2025 hết hiệu lực kể từ ngày Quyết định này có hiệu lực thi hành.
Điều 3. Chánh Văn phòng Bộ, Vụ trưởng Vụ Pháp chế, Thủ trưởng các Cục, Vụ và các đơn vị có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
|
| KT. BỘ TRƯỞNG |
THỦ TỤC HÀNH CHÍNH ĐƯỢC SỬA ĐỔI, BỔ SUNG THUỘC PHẠM VI CHỨC NĂNG QUẢN LÝ CỦA BỘ VĂN HÓA, THỂ THAO VÀ DU LỊCH
(Kèm theo Quyết định số 4508/QĐ-BVHTTDL ngày 28 tháng 11 năm 2025 của Bộ trưởng Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch)
PHẦN I.
DANH MỤC THỦ TỤC HÀNH CHÍNH
| TT | Mã số TTHC | Tên TTHC | Tên VBQPPL quy định | Lĩnh vực | Cơ quan thực hiện |
| I | THỦ TỤC HÀNH CHÍNH CẤP TRUNG ƯƠNG | ||||
| A | LĨNH VỰC BẢN QUYỀN TÁC GIẢ | ||||
| 1. | 1.001709 | Thủ tục cấp giấy chứng nhận đăng ký quyền liên quan | Nghị quyết số 66.7/2025/NQ-CP | Bản quyền tác giả | Cục Bản quyền tác giả |
| 2. | 1.005160 | Thủ tục cấp giấy chứng nhận đăng ký quyền tác giả | Nghị quyết số 66.7/2025/NQ-CP | Bản quyền tác giả | Cục Bản quyền tác giả |
| 3. | 1.011656 | Chấp thuận cho tổ chức phi lợi nhuận có hoạt động hoặc chức năng, nhiệm vụ cung cấp dịch vụ cho người khuyết tật trong các lĩnh vực giáo dục, đào tạo, đọc thích nghi và tiếp cận thông tin thực hiện quyền sao chép, phân phối, biểu diễn, truyền đạt tác phẩm dưới định dạng bản sao dễ tiếp cận của tác phẩm | Nghị quyết số 66.7/2025/NQ-CP | Bản quyền tác giả | Cục Bản quyền tác giả |
| 4. | 1.011652 | Ghi nhận tổ chức tư vấn, dịch vụ quyền tác giả, quyền liên quan | Nghị quyết số 66.7/2025/NQ-CP | Bản quyền tác giả | Cục Bản quyền tác giả |
| B | LĨNH VỰC BÁO CHÍ | ||||
| 5. | 1.009376 | Cấp giấy phép xuất bản bản tin (trung ương) | Nghị quyết số 66.7/2025/NQ-CP | Báo chí | Cục Báo chí |
| 6. | 1.014462 | Cấp giấy phép xuất bản đặc san đối với cơ quan, tổ chức ở Trung ương | Nghị quyết số 66.7/2025/NQ-CP | Báo chí | Cục Báo chí |
| C | LĨNH VỰC DU LỊCH | ||||
| 7. | 1.004602 | Thủ tục cấp giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành quốc tế | Nghị quyết số 66.7/2025/NQ-CP | Du lịch | Cục DLQGVN |
| 8. | 1.004591 | Thủ tục cấp đổi giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành quốc tế | Nghị quyết số 66.7/2025/NQ-CP | Du lịch | Cục DLQGVN |
| D | LĨNH VỰC PHÁT THANH TRUYỀN HÌNH VÀ THÔNG TIN ĐIỆN TỬ | ||||
| 9. | 2.001082 | Cấp giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp (Trung ương) | Nghị quyết số 66.7/2025/NQ-CP | PTTT TTĐT | Cục PTTT &TTĐT |
| 10. | 2.002181 | Cấp giấy phép cung cấp dịch vụ mạng xã hội | Nghị quyết số 66.7/2025/NQ-CP | PTTT TTĐT | Cục PTTT &TTĐT |
| 11. | 1.002044 | Cấp giấy phép cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G1 trên mạng | Nghị quyết số 66.7/2025/NQ-CP | PTTT TTĐT | Cục PTTT &TTĐT |
| Đ | LĨNH VỰC XUẤT BẢN, IN VÀ PHÁT HÀNH | ||||
| 12. | 1.004235 | Cấp giấy phép hoạt động in xuất bản phẩm (cấp Trung ương) | Nghị quyết số 66.7/2025/NQ-CP | XB, I &PH | Cục XB, I &PH |
| 13. | 1.004251 | Cấp giấy phép in gia công xuất bản phẩm cho nước ngoài (cấp Trung ương) | Nghị quyết số 66.7/2025/NQ-CP | XB, I &PH | Cục XB, I &PH |
| 14. | 1.003609 | Cấp giấy phép hoạt động kinh doanh nhập khẩu xuất bản phẩm | Nghị quyết số 66.7/2025/NQ-CP | XB, I &PH | Cục XB, I &PH |
| E | LĨNH VỰC MUA BÁN HÀNG HÓA QUỐC TẾ CHUYÊN NGÀNH VĂN HÓA | ||||
| 15. | 1.003498 | Thủ tục xác nhận danh mục sản phẩm nghe nhìn có nội dung vui chơi giải trí nhập khẩu cấp Trung ương | Nghị quyết số 66.7/2025/NQ-CP | Mua bán hàng hóa chuyên ngành văn hóa | Vụ Kế hoạch, Tài chính |
| 16. | 1.004617 | Thủ tục xác nhận đủ điều kiện nhập khẩu máy trò chơi điện tử có cài đặt chương trình trả thưởng dành cho người nước ngoài và thiết bị chuyên dùng cho trò chơi ở sòng bạc | Nghị quyết số 66.7/2025/NQ-CP | Vụ Kế hoạch, Tài chính | |
| G | LĨNH VỰC MỸ THUẬT, NHIẾP ẢNH VÀ TRIỂN LÃM | ||||
| 17. | 1.002080 | Cấp Giấy phép tổ chức triển lãm do các tổ chức tại Việt Nam đưa ra nước ngoài đối với: - Triển lãm do các tổ chức ở Trung ương đưa ra nước ngoài không vì mục đích thương mại; - Triển lãm do tổ chức thuộc 02 tỉnh, thành phố trở lên liên kết đưa ra nước ngoài không vì mục đích thương mại. | Vận dụng Nghị quyết số 66.7/2025/NQ-CP | Mỹ thuật, Nhiếp ảnh và Triển lãm | Cục Mỹ thuật, Nhiếp ảnh và Triển lãm |
| TT | Mã số TTHC | Tên TTHC | Tên VBQPPL quy định | Lĩnh vực | Cơ quan thực hiện | |||
| II | THỦ TỤC HÀNH CHÍNH CẤP TỈNH | |||||||
| A | LĨNH VỰC QUẢNG CÁO | |||||||
| 1. | 1.004639 | Cấp giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của doanh nghiệp quảng cáo nước ngoài tại Việt Nam | Nghị quyết số 66.7/2025/NQ-CP | Quảng cáo | Sở VHTTDL/ Sở VHTT | |||
| B | LĨNH VỰC BÁO CHÍ | |||||||
| 2. | 1.009374 | Cấp giấy phép xuất bản bản tin (địa phương) | Nghị quyết số 66.7/2025/NQ-CP | Báo chí | Sở VHTTDL/ Sở VHTT | |||
| C | LĨNH VỰC XUẤT BẢN, IN VÀ PHÁT HÀNH | |||||||
| 3. | 2.001594 | Cấp giấy phép hoạt động in xuất bản phẩm (địa phương) | Nghị quyết số 66.7/2025/NQ-CP | XB, I &PH | Sở VHTTDL/ Sở VHTT | |||
| 4. | 2.001564 | Cấp giấy phép in gia công xuất bản phẩm cho nước ngoài (cấp địa phương) | Nghị quyết số 66.7/2025/NQ-CP | XB, I &PH | Sở VHTTDL/ Sở VHTT | |||
| D | LĨNH VỰC DU LỊCH | |||||||
| 5. | 2.001628 | Thủ tục cấp giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa | Nghị quyết số 66.7/2025/NQ-CP | Du lịch | Sở VHTTDL/ Sở Du lịch | |||
| 6. | 2.001622 | Thủ tục cấp đổi giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa | Nghị quyết số 66.7/2025/NQ-CP | Du lịch | Sở VHTTDL/ Sở Du lịch | |||
| 7. | 1.003717 | Thủ tục cấp Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện tại Việt Nam của doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ lữ hành nước ngoài | Nghị quyết số 66.7/2025/NQ-CP | Du lịch | Sở VHTTDL/ Sở Du lịch | |||
| 8. | 1.014144 | Thủ tục điều chỉnh Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện tại Việt Nam của doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ lữ hành nước ngoài | Nghị quyết số 66.7/2025/NQ-CP | Du lịch | Sở VHTTDL/ Sở Du lịch | |||
| 9. | 1.003002 | Thủ tục Gia hạn Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện tại Việt Nam của doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ lữ hành nước ngoài | Nghị quyết số 66.7/2025/NQ-CP | Du lịch | Sở VHTTDL/ Sở Du lịch | |||
| Đ | LĨNH VỰC MỸ THUẬT, NHIẾP ẢNH VÀ TRIỂN LÃM | |||||||
| 10. | 1.001229 | Thủ tục cấp giấy phép tổ chức triển lãm do các tổ chức, cá nhân tại địa phương đưa ra nước ngoài không vì mục đích thương mại | Nghị quyết số 66.7/2025/NQ-CP | Mỹ thuật, Nhiếp ảnh và Triển lãm | Sở VHTTDL/ Sở VHTT | |||
| E | LĨNH VỰC PHÁT THANH TRUYỀN HÌNH VÀ THÔNG TIN ĐIỆN TỬ | |||||||
| 11. | 2.001098 | Cấp giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp (địa phương) | Nghị quyết số 66.7/2025/NQ-CP | PTTT TTĐT | Sở VHTTDL/ Sở VHTT | |||
| 12. | 1.002001 | Cấp giấy chứng nhận cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G2, G3, G4 trên mạng | Nghị quyết số 66.7/2025/NQ-CP | PTTT TTĐT | Sở VHTTDL/ Sở VHTT | |||
| G | LĨNH VỰC MUA BÁN HÀNG HÓA QUỐC TẾ CHUYÊN NGÀNH VĂN HÓA | |||||||
| 13. | 1.003560 | Thủ tục xác nhận danh mục sản phẩm nghe nhìn có nội dung vui chơi giải trí nhập khẩu cấp tỉnh | Nghị quyết số 66.7/2025/NQ-CP | Mua bán hàng hóa chuyên ngành văn hóa | Sở VHTTDL/ Sở VHTT | |||
| 14. | 1.014464 | Thủ tục cấp Giấy chứng nhận lưu hành tự do (CFS) đối với hàng hóa xuất khẩu trong lĩnh vực báo chí, xuất bản | Nghị quyết số 66.7/2025/NQ-CP | UBND cấp tỉnh | ||||
| H | LĨNH VỰC THỂ DỤC THỂ THAO | |||||||
| 15. | 1.002445 | Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao của câu lạc bộ thể thao chuyên nghiệp | Nghị quyết số 66.7/2025/NQ-CP | TDTT | Sở VHTTDL/ Sở VHTT | |||
| 16. | 1.002396 | Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao | Nghị quyết số 66.7/2025/NQ-CP | TDTT | Sở VHTTDL/ Sở VHTT | |||
| 17. | 1.000953 | Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Yoga | Nghị quyết số 66.7/2025/NQ-CP | TDTT | Sở VHTTDL/ Sở VHTT | |||
| 18. | 1.000936 | Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Golf | Nghị quyết số 66.7/2025/NQ-CP | TDTT | Sở VHTTDL/ Sở VHTT | |||
| 19. | 1.000920 | Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Cầu lông | Nghị quyết số 66.7/2025/NQ-CP | TDTT | Sở VHTTDL/ Sở VHTT | |||
| 20. | 1.001195 | Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Taekwondo | Nghị quyết số 66.7/2025/NQ-CP | TDTT | Sở VHTTDL/ Sở VHTT | |||
| 21. | 1.000904 | Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Karate | Nghị quyết số 66.7/2025/NQ-CP | TDTT | Sở VHTTDL/ Sở VHTT | |||
| 22. | 1.000883 | Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh hoạt động thể thao đối với môn Bơi, Lặn | Nghị quyết số 66.7/2025/NQ-CP | TDTT | Sở VHTTDL/ Sở VHTT | |||
| 23. | 1.000863 | Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Billiards & Snooker | Nghị quyết số 66.7/2025/NQ-CP | TDTT | Sở VHTTDL/ Sở VHTT | |||
| 24. | 1.000847 | Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Bóng bàn | Nghị quyết số 66.7/2025/NQ-CP | TDTT | Sở VHTTDL/ Sở VHTT | |||
| 25. | 1.000830 | Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Dù lượn và Điều bay | Nghị quyết số 66.7/2025/NQ-CP | TDTT | Sở VHTTDL/ Sở VHTT | |||
| 26. | 1.000814 | Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Khiếu vũ thể thao | Nghị quyết số 66.7/2025/NQ-CP | TDTT | Sở VHTTDL/ Sở VHTT | |||
| 27. | 1.000644 | Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Thể dục thẩm mỹ | Nghị quyết số 66.7/2025/NQ-CP | TDTT | Sở VHTTDL/ Sở VHTT | |||
| 28. | 1.000842 | Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Judo | Nghị quyết số 66.7/2025/NQ-CP | TDTT | Sở VHTTDL/ Sở VHTT | |||
| 29. | 1.005163 | Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Thể dục thể hình và Fitness | Nghị quyết số 66.7/2025/NQ-CP | TDTT | Sở VHTTDL/ Sở VHTT | |||
| 30. | 2.002188 | Thủ tục Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Lân Sư Rồng | Nghị quyết số 66.7/2025/NQ-CP | TDTT | Sở VHTTDL/ Sở VHTT | |||
| 31. | 1.000594 | Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Vũ đạo thể thao giải trí | Nghị quyết số 66.7/2025/NQ-CP | TDTT | Sở VHTTDL/ Sở VHTT | |||
| 32. | 1.000560 | Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Quyền anh | Nghị quyết số 66.7/2025/NQ-CP | TDTT | Sở VHTTDL/ Sở VHTT | |||
| 33. | 1.000544 | Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Võ cổ truyền, Vovinam | Nghị quyết số 66.7/2025/NQ-CP | TDTT | Sở VHTTDL/ Sở VHTT | |||
| 34. | 1.001213 | Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Mô tô nước trên biển | Nghị quyết số 66.7/2025/NQ-CP | TDTT | Sở VHTTDL/ Sở VHTT | |||
| 35. | 1.000518 | Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Bóng đá | Nghị quyết số 66.7/2025/NQ-CP | TDTT | Sở VHTTDL/ Sở VHTT | |||
| 36. | 1.000501 | Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Quần vợt | Nghị quyết số 66.7/2025/NQ-CP | TDTT | Sở VHTTDL/ Sở VHTT | |||
| 37. | 1.000485 | Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Patin | Nghị quyết số 66.7/2025/NQ-CP | TDTT | Sở VHTTDL/ Sở VHTT | |||
| 38. | 1.005357 | Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Lặn biển thể thao giải trí | Nghị quyết số 66.7/2025/NQ-CP | TDTT | Sở VHTTDL/ Sở VHTT | |||
| 39. | 1.001801 | Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Bắn súng thể thao | Nghị quyết số 66.7/2025/NQ-CP | TDTT | Sở VHTTDL/ Sở VHTT | |||
| 40. | 1.001500 | Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Bóng ném | Nghị quyết số 66.7/2025/NQ-CP | TDTT | Sở VHTTDL/ Sở VHTT | |||
| 41. | 1.005162 | Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Wushu | Nghị quyết số 66.7/2025/NQ-CP | TDTT | Sở VHTTDL/ Sở VHTT | |||
| 42. | 1.001517 | Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Leo núi thể thao | Nghị quyết số 66.7/2025/NQ-CP | TDTT | Sở VHTTDL/ Sở VHTT | |||
| 43. | 1.001527 | Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Bóng rổ | Nghị quyết số 66.7/2025/NQ-CP | TDTT | Sở VHTTDL/ Sở VHTT | |||
| 44. | 1.001056 | Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Đấu kiếm thể thao | Nghị quyết số 66.7/2025/NQ-CP | TDTT | Sở VHTTDL/ Sở VHTT | |||
| III | THỦ TỤC HÀNH CHÍNH CẤP XÃ | |||||||
| A | LĨNH VỰC PHÁT THANH TRUYỀN HÌNH VÀ THÔNG TIN ĐIỆN TỬ | |||||||
| 1. | 1.013792 | Cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng | Nghị quyết số 66.7/2025/NQ-CP | PTTH& TTĐT | Ủy ban nhân dân cấp xã | |||
- 1Quyết định 3253/QĐ-BVHTTDL năm 2025 công bố thủ tục hành chính sửa đổi, bổ sung trong lĩnh vực Du lịch thuộc phạm vi chức năng quản lý của Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch
- 2Quyết định 3488/QĐ-BVHTTDL năm 2025 công bố thủ tục hành chính nội bộ mới trong hệ thống hành chính Nhà nước lĩnh vực di sản văn hóa thuộc phạm vi chức năng quản lý của Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch
- 3Quyết định 3550/QĐ-BVHTTDL năm 2025 công bố thủ tục hành chính nội bộ mới trong hệ thống hành chính nhà nước lĩnh vực Di sản văn hóa thuộc phạm vi chức năng quản lý của Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch
Quyết định 4508/QĐ-BVHTTDL năm 2025 công bố thủ tục hành chính được sửa đổi, bổ sung trong một số lĩnh vực thuộc phạm vi chức năng quản lý của Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch
- Số hiệu: 4508/QĐ-BVHTTDL
- Loại văn bản: Quyết định
- Ngày ban hành: 28/11/2025
- Nơi ban hành: Bộ Văn hoá, Thể thao và du lịch
- Người ký: Tạ Quang Đông
- Ngày công báo: Đang cập nhật
- Số công báo: Đang cập nhật
- Ngày hiệu lực: 28/11/2025
- Tình trạng hiệu lực: Kiểm tra
