Để sử dụng toàn bộ tiện ích nâng cao của Hệ Thống Pháp Luật vui lòng lựa chọn và đăng ký gói cước.
Nếu bạn là thành viên. Vui lòng ĐĂNG NHẬP để tiếp tục.
ỦY BAN NHÂN DÂN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 3965/QĐ-UBND | Khánh Hòa, ngày 21 tháng 12 năm 2018 |
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH KHÁNH HÒA
Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19 tháng 6 năm 2015;
Căn cứ Luật Quản lý, sử dụng tài sản công ngày 21 tháng 6 năm 2017;
Căn cứ Nghị định số 151/2017/NĐ-CP ngày 26 tháng 12 năm 2017 của Chính phủ quy định chi tiết một số điều của Luật Quản lý, sử dụng tài sản công;
Căn cứ Quyết định số 50/2017/QĐ-TTg ngày 31 tháng 12 năm 2017 của Thủ tướng Chính phủ về việc Quy định tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị;
Xét đề nghị của Giám đốc Sở Tài chính tại Tờ trình số 5091/TTr-STC ngày 11 tháng 12 năm 2018,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này Danh mục tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng của các cơ quan, tổ chức, đơn vị thuộc tỉnh Khánh Hòa (chi tiết tại Danh mục đính kèm).
Điều 2. Việc trang bị, thay thế máy móc, thiết bị chuyên dùng tại các cơ quan, tổ chức, đơn vị không được vượt quá tiêu chuẩn, định mức được Ủy ban nhân dân tỉnh quy định tại Điều 1 Quyết định này.
Điều 3. Quyết định này thay thế Quyết định số 2504/QĐ-UBND ngày 24 tháng 8 năm 2017 của Ủy ban nhân dân tỉnh ban hành Danh mục quy định tiêu chuẩn, định mức trang bị máy móc, thiết bị chuyên dùng của các cơ quan, tổ chức, đơn vị thuộc tỉnh Khánh Hòa.
Điều 4. Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh; Giám đốc các sở, ban, ngành thuộc tỉnh; Chủ tịch Ủy ban nhân dân các huyện, thị xã, thành phố và Thủ trưởng các cơ quan có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này kể từ ngày ký./.
| TM. ỦY BAN NHÂN DÂN |
TIÊU CHUẨN, ĐỊNH MỨC TRANG BỊ MÁY MÓC, THIẾT BỊ CHUYÊN DÙNG CỦA CÁC CƠ QUAN, TỔ CHỨC, ĐƠN VỊ THUỘC TỈNH KHÁNH HÒA
(Đính kèm Quyết định số 3965/QĐ-UBND ngày 21 tháng 12 năm 2018 của Ủy ban nhân dân tỉnh Khánh Hòa)
STT | Tên thiết bị | Đơn vị tính | Số lượng tối đa |
|
| ||
I | Máy móc thiết bị chung tại Bộ phận một cửa của các cơ quan, tổ chức, đơn vị |
|
|
1 | Máy quét mã vạch và tra cứu kết quả thông tin tại Bộ phận Một cửa | Cái | 2 |
2 | Máy ảnh phục vụ công tác ghi hình tư liệu | Cái | 3 |
3 | Máy quay phim phục vụ công tác ghi hình tư liệu | Cái | 2 |
4 | Hệ thống hiển thị thông tin (máy tính Dell, tivi LG) một cửa | Hệ thống | 1 |
5 | Máy xếp hàng tự động và thiết bị gọi số một cửa | Cái | 1 |
6 | Camera quan sát treo tường (Bộ phận một cửa) | Cái | 1 |
7 | NAS TS5800 BUFFALO (lưu trữ dữ liệu tự động) | Bộ | 1 |
8 | Kios tra cứu thủ tục hành chính | Bộ | 1 |
9 | Máy in màu | Cái | 1 |
10 | Máy Scan chuyên dùng tốc độ cao phục vụ công tác số hóa hồ sơ lưu trữ | Cái | 2 |
II | Sở Giao thông vận tải |
|
|
| Văn phòng Sở |
|
|
11 | Máy in giấy phép lái xe (máy in thẻ chuyên dụng và máy phủ màng bảo vệ) | Bộ | 3 |
12 | Thiết bị ép tĩnh | Cái | 1 |
13 | GPS cầm tay | Cái | 2 |
14 | Thiết bị đếm xe | Cái | 3 |
15 | Thiết bị đo độ gồ ghề | Cái | 1 |
16 | Thiết bị đo khoảng cách | Cái | 1 |
| Trạm cân xe lưu động |
|
|
17 | Thiết bị cân lưu động chuyên dùng gắn trên xe ô tô 79C-00516 và máy phát điện | Bộ | 1 |
18 | Hệ thống Camera giám sát (gắn trên xe) | Bộ | 1 |
19 | Bàn cân ô tô xách tay di động | Bộ | 1 |
| Thanh tra Sở |
|
|
20 | Camera gắn trên xe ô tô các Đội thanh tra | Cái | 6 |
21 | Cân tải trọng xe ô tô xách tay của các Đội thanh tra | Cái | 9 |
III | Sở Khoa học và Công nghệ |
|
|
| Văn phòng Sở |
|
|
22 | Máy đo nhanh trị số Octan | Cái | 1 |
23 | Máy đong phóng xạ cầm tay | Cái | 1 |
24 | Máy định vị vệ tinh GPS | Cái | 1 |
25 | Máy đo liều cá nhân | Cái | 3 |
26 | Máy đo suất liều bức xạ phục vụ thanh tra | Cái | 1 |
27 | Bộ bình chuẩn: 2L, 5L, 10L | Bộ | 1 |
28 | Bộ thiết bị kiểm tra hàng đóng gói sẵn | Bộ | 1 |
29 | Bộ thiết bị bảo hộ an toàn bức xạ | Bộ | 2 |
30 | Máy ảnh kỹ thuật số phục vụ thông tin, thanh tra, quản lý KHCN | Cái | 3 |
31 | Máy quay phim tư liệu | Bộ | 1 |
32 | Máy tính bảng phục vụ công tác thanh tra | Chiếc | 1 |
33 | Máy tính xách tay phục vụ công tác thanh tra | Chiếc | 1 |
34 | Máy in phục vụ thanh tra | Chiếc | 1 |
35 | Cân điện tử (3100g) | Cái | 1 |
36 | Bộ quả cân chuẩn E2 | Bộ | 1 |
37 | Tivi phục vụ họp Hội đồng KHCN | Cái | 1 |
38 | Máy tính xách tay phục vụ họp Hội đồng KHCN | Cái | 1 |
39 | Máy Photocopy phục vụ họp Hội đồng KHCN | Chiếc | 1 |
| Trung tâm Ứng dụng tiến bộ Khoa học và Công nghệ |
|
|
40 | Tủ đựng tài liệu cho Trang web Tam Nông | Cái | 1 |
| Chi cục Tiêu chuẩn đo lường chất lượng |
|
|
41 | Bình chuẩn Inox 2L, 5L, 10L, 20L | Bộ | 1 |
42 | Cân bàn điện tử 150kg | Cái | 1 |
43 | Cân bàn điện tử 60kg | Cái | 1 |
44 | Cân điện tử 310g | Cái | 1 |
45 | Bộ quả cân chuẩn E2 | Bộ | 1 |
| Trung tâm Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng |
|
|
46 | Hệ thống thiết bị kiểm định/hiệu chuẩn nhiệt độ dải từ -40 đến 1300oC | Cái | 1 |
47 | Hệ thống máy quang phổ hấp thụ nguyên tử | Cái | 1 |
48 | Bàn kiểm định công tơ điện 1 pha 12 vị trí | Cái | 1 |
49 | Hệ thống sắc ký khí khối phổ (GC/MS) | Cái | 1 |
50 | Săc ký lỏng hiệu năng cao | Cái | 1 |
51 | Máy quang phổ huỳnh quang tia X phân tích kim loại quý | Cái | 1 |
52 | Bộ TB phân tích đạm tự đông theo PP Dumas | Cái | 1 |
53 | Lò vi sóng phá mẫu kim loại | Cái | 1 |
54 | Máy siêu âm cọc khoan nhồi | Cái | 1 |
55 | Thiết bị phân tích độc hại sử dụng huỳnh quang tia X | Cái | 1 |
56 | Hệ thống chiết béo 6 vị trí hoàn toàn tự động | Cái | 1 |
57 | Thiết bị thu mẫu khí và bụi ống khói | Cái | 1 |
58 | Tủ hút khí độc có ống dẫn | Bộ | 3 |
59 | Cân phân tích điện tử 4 số lẻ 210g | Cái | 1 |
60 | Quả cân chuẩn cấp 4: Quả 20kg: 463 quả; Quả 10kg: 44 quả; Quả 5kg: 20 quả; Quả 1kg: 4 quả; Quả 0,5kg: 4 quả. | Bộ | 1 |
61 | Quả cân chuẩn cấp 4: Quả 20kg: 285 quả; Quả 10kg: 30 quả. | Bộ | 1 |
62 | Bàn tạo áp và áp kế chuẩn - 4 bar: ccx 0,25 - 10 bar: ccx 0,25- 60 bar: ccx 0,25 - 400 bar: ccx 0,25 - 1,6 Mpa: ccx 0,4 - 250 kg/cm2: ccx 1 - 60 bar: ccx 0,4 | Cái | 1 |
63 | Phao đo lưu lượng (lưu lượng kế thủy tinh) | Cái | 1 |
64 | Thiết bị kiểm định Taximet | Bộ | 1 |
65 | Bình chuẩn từng phần 500 lít | Cái | 1 |
66 | Dàn KĐ đồng hồ nước Ø 50 | Cái | 1 |
67 | Bình chuẩn Inox 50 lít | Cái | 1 |
68 | Lưu lượng kế thủy tinh | Cái | 1 |
69 | Cân điện tử 3100g | Cái | 1 |
70 | Dàn kiểm định đồng hồ nước 14 cái | Cái | 1 |
71 | Bộ quả chuẩn khối lượng cấp F1 từ 1mg - 500mg, bộ quả chuẩn khối lượng E2 từ 1g - 500g | Cái | 1 |
72 | Rulô Taximet | Cái | 1 |
73 | Thiết bị thử độ bền cách điện | Cái | 1 |
74 | Cân Sartorius | Cái | 1 |
75 | Bộ quả cân chuẩn M1 (20kg) gồm 200 quả | Bộ | 1 |
76 | Cân kiểm chuẩn chỉ thị điện tử 34kg | Cái | 1 |
77 | Đồng hồ áp kế mẫu dạng cơ | Cái | 1 |
78 | Máy điều hòa nhiệt độ 2 cục dùng để phục vụ thử nghiệm hoá học | Cái | 1 |
79 | Tủ ấm | Cái | 1 |
80 | Cân điện tử 1200g | Cái | 1 |
81 | Cân phân tích 210g | Cái | 1 |
82 | Máy nghiền bi ly tâm | Cái | 1 |
83 | Máy nghiền bi | Cái | 1 |
84 | Bơm chân không 2 cấp và áp kế chân không | Cái | 1 |
85 | Quang kế ngọn lửa | Cái | 1 |
86 | Máy cất nước 2 lần | Cái | 1 |
87 | Máy cất nước 1 lần | Cái | 1 |
88 | Tủ môi trường | Cái | 1 |
89 | Tủ xác định nhu cầu Oxy sinh hóa | Cái | 1 |
90 | Thiết bị phản ứng COD | Cái | 1 |
91 | Tủ sấy điện tử, hiện số | Cái | 1 |
92 | Máy cất quay chân không | Cái | 1 |
93 | Chén Platin (có nắp) 38,2g | Cái | 1 |
94 | Lò nung | Cái | 1 |
95 | Thiết bị trích ly chất béo | Cái | 1 |
96 | Bếp cách thủy 6 chỗ | Cái | 1 |
97 | Máy lấy mẫu khí | Cái | 1 |
98 | Bộ hấp thu khí độc | Cái | 1 |
99 | Bếp cách cát, cách dầu SDI60 | Cái | 1 |
100 | Máy sấy khô dụng cụ | Cái | 1 |
101 | Cân kỹ thuật điện tử 4100g | Cái | 1 |
102 | Bếp điện phẳng 2 vị trí | Cái | 1 |
103 | Máy đo điện trở tiếp đất | Cái | 1 |
104 | Máy đo đa chỉ tiêu để bàn | Cái | 1 |
105 | Máy chưng cất đạm bán tự động | Cái | 1 |
106 | Máy đo tiếng ồn | Cái | 1 |
107 | Tủ lạnh 281 lít | Cái | 1 |
108 | Nồi hấp tiệt trùng | Cái | 1 |
109 | Tủ sấy | Cái | 1 |
110 | Khúc xạ kế để bàn | Cái | 1 |
111 | Máy quang phổ tử ngoại khả kiến | Cái | 1 |
112 | Kính phân cực chuẩn dùng cho thiết bị phân tích chữ đường ADP 440 | Cái | 1 |
113 | Thiết bị chuẩn huyết áp kế | Cái | 1 |
114 | Máy nén/uốn xi măng | Cái | 1 |
115 | Bộ thử uốn | Cái | 1 |
116 | Bộ thử nén | Cái | 1 |
117 | Máy nén bêtông | Cái | 1 |
118 | Thùng luộc mẫu | Cái | 1 |
119 | Tủ dưỡng mẫu | Cái | 1 |
120 | Cân kỹ thuật điện tử hiện số | Cái | 1 |
121 | Cân phân tích Ohaus 210g | Cái | 1 |
122 | Máy định vị vệ tinh GPS cầm tay, Garmin, Mỹ model: 78S | Cái | 1 |
123 | Máy đo PH cầm tay | Cái | 1 |
124 | Máy đo vi khí hậu | Cái | 1 |
125 | Cân phân tích 4 số lẻ | Cái | 1 |
126 | Tủ mát | Cái | 1 |
127 | Thiết bị phụ trợ cho bộ Taximet lưu động (hộp chuyển đổi và bộ cảm biến quang học) | Cái | 1 |
128 | Thiết bị thử độ cứng bê tông (búa bật nảy - súng bắn bê tông) | Cái | 1 |
129 | Thước cặp 0 - 300mm | Cái | 1 |
130 | Bộ quả cân chuẩn E2 (từ 1mg ÷ 500mg) - Việt Nam | Cái | 1 |
131 | Thiết bị lấy mẫu nước theo tầng | Cái | 1 |
132 | Máy đo ánh sáng (15-078-189) | Cái | 1 |
133 | Buret hiện số | Cái | 1 |
134 | Phụ tùng giá nâng và khung kẹp | Cái | 1 |
135 | Sàng tiêu chuẩn + khay hứng | Cái | 1 |
136 | Pipet hút (Pipetus) | Cái | 1 |
137 | Pipet tự động | Cái | 1 |
138 | Giá phơi dụng cụ | Cái | 1 |
139 | Máy khoan cầm tay | Cái | 1 |
140 | Bể điều nhiệt | Cái | 1 |
141 | Tủ bảo quản lạnh | Cái | 1 |
142 | Giá giữ Pipette | Cái | 1 |
143 | Bếp đun bình cầu | Cái | 1 |
144 | Giá phơi Pipette | Cái | 1 |
145 | Hộp quả cân chuẩn 30kg (200g - 10kg) | Cái | 1 |
146 | Bình chuẩn Inox 10 lít | Cái | 1 |
147 | Bình chuẩn Inox 5 lít | Cái | 1 |
148 | Bình chuẩn Inox 20 lít | Cái | 1 |
149 | Xe nâng | Cái | 1 |
150 | Nhiệt kế cầm tay | Cái | 1 |
151 | Bình chuẩn Inox 2 lít | Cái | 1 |
152 | Bếp đun bình cầu 500ml | Cái | 1 |
153 | Bếp đun bình cầu 1000ml | Cái | 1 |
154 | Máy khuấy từ mini | Cái | 1 |
155 | Bếp đun bình cầu 100ml | Cái | 1 |
156 | Chén Platin (không nắp) 48,3g | Cái | 1 |
157 | Bình chuẩn kim loại 200 lít (VN) | Cái | 1 |
158 | Bình chuẩn kim loại 100 lít (VN) | Cái | 1 |
159 | Hộp quả cân chuẩn F1 (10mg - 500g) | Cái | 1 |
160 | Bơm lấy mẫu khí | Cái | 1 |
161 | Thiết bị lấy mẫu bụi thể tích lớn - Sibata | Cái | 1 |
162 | Bơm lấy mẫu khí 0.8-5LPM | Cái | 1 |
163 | Máy đo Clo tự do và tổng | Cái | 1 |
164 | Thiết bị thu mẫu bụi, thể tích lớn dạng ngang | Cái | 1 |
165 | Bơm lấy mẫu khí lưu lượng thấp (lấy mẫu khí SO2, NO2... theo phương pháp hấp thụ) | Cái | 1 |
166 | Máy đo khí độc (đo khí đa chỉ tiêu) và phụ kiện | Cái | 1 |
167 | Máy đo khí CO tự động | Cái | 1 |
168 | Máy đo khí SO2 tự động | Cái | 1 |
169 | Thiết bị đo khí HC | Cái | 1 |
170 | Dụng cụ đo lưu lượng khí thải công nghiệp | Cái | 1 |
171 | Hệ thống đo khí độc trong ống khói kèm theo phụ kiện | Hệ thống | 1 |
172 | Máy đo độ Brix | Cái | 1 |
173 | Thiết bị chiết mẫu pha rắn chân không 12 cổng | Cái | 1 |
174 | Máy đo PH để bàn | Cái | 1 |
175 | Máy chưng cất nhanh và chuẩn độ tự động | Cái | 1 |
176 | Máy phá mẫu bằng tia hồng ngọai 12 chỗ | Cái | 1 |
177 | Hệ thống máy ly tâm lạnh | Cái | 1 |
178 | Bộ Micro Pippette 1 kênh | Cái | 1 |
179 | Tủ sấy, đối lưu cưỡng bức bằng quạt | Cái | 1 |
180 | Bộ thổi khí Nitrogen | Bộ | 1 |
181 | Bể rửa siêu âm | Cái | 1 |
182 | Máy đồng hóa | Cái | 1 |
183 | Bộ lưu điện | Cái | 1 |
184 | Bể điều nhiệt lạnh | Cái | 1 |
185 | Tủ sấy chân không | Cái | 1 |
186 | Máy lắc ổn nhiệt | Cái | 1 |
187 | Tủ an toàn sinh học cấp II | Cái | 1 |
188 | Máy lắc ống nghiệm | Cái | 1 |
189 | Máy đếm khuẩn lạc | Cái | 1 |
190 | Tủ lạnh bảo quản mẫu | Cái | 1 |
191 | Máy dập mẫu vi sinh | Cái | 1 |
192 | Kính hiển vi | Cái | 1 |
193 | Máy kéo nén đa năng | Cái | 1 |
194 | Máy dò cốt thép trong bê tông | Cái | 1 |
195 | Máy khoan mẫu | Cái | 1 |
196 | Bàn dằn tạo mẫu | Cái | 1 |
197 | Khuôn hình khối 15cm | Cái | 1 |
198 | Khuôn thử nén | Cái | 1 |
199 | Máy thử nén mẫu gạch | Cái | 1 |
200 | Máy thử uốn đa năng | Cái | 1 |
201 | Bộ thiết bị đo độ mịn Cement Blaine Air | Bộ | 1 |
202 | Thiết bị đo sự thay đổi chiều dài | Cái | 1 |
203 | Máy đo bề dày lớp phủ | Cái | 1 |
204 | Máy đo độ dày bằng siêu âm | Cái | 1 |
205 | Thiết bị siêu âm khuyết tật kỹ thuật số | Cái | 1 |
206 | Thiết bị kiểm tra độ chặt của nền đất, móng đường | Cái | 1 |
207 | Thiết bị hiệu chuẩn máy thử độ bền kéo nén | Cái | 1 |
208 | Bộ điện di ngang | Cái | 1 |
209 | Máy lắc ngang | Cái | 1 |
210 | Bộ thiết bị bình chuẩn kim loại hạng 2 dùng để | Bộ | 1 |
211 | Bộ thiết bị đo bể trụ đứng và ngang bằng phương pháp quang | Bộ | 1 |
212 | Bộ quả cân chuẩn: - 1mg đến 500mg; - 1g đến 500g; - 1kg đến 20kg. | Bộ | 4 |
213 | Cân điện tử (mức cân tối đa: 220g) | Cái | 4 |
214 | Bộ quả cân cấp chính xác M1, khối lượng 20kg/quả | Quả | 1 |
215 | Hệ thống kiểm định Taximet lưu động (dùng cho xe 4 chỗ, 7 chỗ) (bao gồm máy tính) | Bộ | 1 |
216 | Thiết bị kiểm định phương tiện đo điện tim | Bộ | 1 |
217 | Thiết bị kiểm định phương tiện đo điện não | Bộ | 1 |
218 | Bàn kiểm công tơ điện 01 pha, 24 vị trí, cấp chính xác 0.1 | Bộ | 1 |
219 | Thiết bị kiểm định phương tiện đo tiêu cự kính mắt | Bộ | 1 |
220 | Thiết bị kiểm định an toàn nồi hơi | Bộ | 1 |
221 | Bàn thí nghiệm chuyên dụng dùng để đặt máy và thực hiện các thao tác phân tích: - Kích thước: 10.4 x 0.762 x 0.914m (bàn áp tường); - Kính thước: 7.1 x 0.762 x 0.914m (bàn áp tường) - Kính thước: 6.4 x 1.524 x 0.914m (bàn không áp tường). | Bộ | 25 |
222 | Thiết bị cô quay chân không | Cái | 1 |
223 | Bộ chiếc pha rắn chân không 16 cổng | Bộ | 1 |
224 | Máy đo PH để bàn | Cái | 1 |
225 | Quang phổ UV-VIS | Cái | 1 |
226 | Cân phân tích, thông số kỹ thuật: Khả năng cân tối đa: 220 gam | Cái | 1 |
227 | Cân phân tích, thông số kỹ thuật: Khả năng cân tối đa: 81 gam | Cái | 1 |
228 | Máy nước cất hai lần | Cái | 1 |
229 | Tủ sấy đối lưu tự nhiên | Cái | 2 |
230 | Lò nung | Cái | 2 |
231 | Thiết bị thổi khí N2 | Cái | 1 |
232 | Máy cất nước một lần tự động | Cái | 1 |
233 | Tủ ấm | Cái | 2 |
234 | Nồi hấp tiệt trùng | Cái | 2 |
235 | Máy Vortex | Cái | 2 |
236 | Máy đếm khuẩn lạc | Cái | 1 |
237 | Tủ lạnh âm sâu | Cái | 1 |
238 | Bể điều nhiệt | Cái | 1 |
239 | Máy lọc nước RO | Cái | 1 |
240 | Máy khuấy từ gia nhiệt | Cái | 1 |
241 | Máy cắt sắt | Cái | 1 |
242 | Mũi khoan kim cương | Cái | 3 |
243 | Bàn dằn mẫu xi măng | Cái | 1 |
244 | Khuôn hình côn (xác định thời gian đông kết) | Cái | 8 |
245 | Khuôn trụ thử nén | Cái | 10 |
246 | Máy trộn vữa | Cái | 1 |
247 | Máy trộn vữa xi măng tự động | Cái | 1 |
248 | Khuôn nén xi măng 40 x 40 x 160mm | Cái | 8 |
249 | Thiết bị đo độ nghiêng | Cái | 1 |
250 | Cân kỹ thuật Model BX - 32KH | Cái | 1 |
251 | Bộ vicat tự động | Bộ | 1 |
252 | Tủ sấy 300°C | Cái | 1 |
253 | Máy lắc sàng điện tử | Cái | 1 |
254 | Bộ sàng cấp phối (đường kính 8'') | Bộ | 1 |
255 | Bàn dằn khuôn côn | Cái | 1 |
256 | Dụng cụ kiểm tra độ co dãn khuôn | Cái | 1 |
257 | Bộ khí chuẩn hiện trường cho thiết bị đo | Bộ | 1 |
258 | Bơm lấy mẫu bụi TSP xách tay thể tích lớn | Cái | 1 |
IV | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
|
|
| Ban Quản lý Khu bảo tồn thiên nhiên Hòn Bà |
|
|
259 | Máy định vị GPS Map 645 | Bộ | 5 |
260 | Máy ảnh kỹ thuật số | Cái | 1 |
261 | Ống nhòm | Cái | 6 |
262 | Tủ bảo quản mẫu tiêu bản | Cái | 1 |
263 | Tủ đựng vũ khí và công cụ hỗ trợ | Cái | 1 |
264 | Máy chiếu video | Cái | 2 |
265 | Màn chiếu chân đứng | Cái | 2 |
266 | Tủ bảo quản mẫu tiêu bản | Cái | 1 |
267 | Máy Ipad Mini | Cái | 1 |
268 | Máy quay phim BAY | Cái | 1 |
269 | Máy bộ đàm | Cái | 6 |
270 | Máy cắt cỏ | Cái | 2 |
| Các Ban Quản lý rừng phòng hộ |
|
|
271 | Máy định vị GPS | Cái | 8 |
| Chi cục Thủy sản |
|
|
272 | Máy thông tin liên lạc tầm xa MF/HF tích hợp định vị GPS | Bộ | 1 |
| Chi cục Kiểm lâm |
|
|
273 | Máy định vị | Cái | 80 |
274 | Ống nhòm hồng ngoại Zennitn | Cái | 10 |
275 | Ống nhòm | Cái | 40 |
276 | Ống nhòm đêm hai mắt chuyên dụng | Cái | 10 |
277 | Máy thổi gió chữa cháy | Cái | 40 |
278 | Máy cắt thực bì | Cái | 40 |
279 | Máy cưa xích chạy xăng | Cái | 40 |
280 | Máy bơm nước | Cái | 40 |
281 | Máy phát điện 5KVA | Cái | 40 |
282 | Bồn chứa nước di động | Cái | 40 |
283 | Máy ảnh KTS | Cái | 20 |
284 | Bình cháy chữa lớn | Cái | 40 |
285 | Máy in màu khổ lớn dùng cho QLBVR và PCCCR | Cái | 1 |
286 | Tủ đựng vũ khí và công cụ hỗ trợ | Cái | 10 |
287 | Máy scan 02 mặt | Cái | 10 |
288 | Ipad Mini | Cái | 10 |
289 | Máy quay phim | Cái | 10 |
290 | Máy bộ đàm | Cái | 40 |
| Chi cục Bảo vệ thực vật và các Trạm Bảo vệ thực vật |
|
|
291 | Kính hiển vi soi nổi | Cái | 1 |
292 | Máy đo PH và ẩm độ đất | Cái | 1 |
293 | Tủ lạnh | Cái | 1 |
294 | Kệ phòng thí nghiệm | Cái | 1 |
295 | Thiết bị phân tích đất | Bộ | 1 |
296 | Máy ảnh KTS chụp mẫu bệnh | Cái | 1 |
297 | Tủ sấy | Bộ | 1 |
298 | Máy đo PH và ẩm độ đất | Cái | 7 |
299 | Tủ lạnh | Cái | 7 |
300 | Kệ phòng thí nghiệm | Cái | 7 |
301 | Tủ sấy | Bộ | 7 |
302 | Máy ảnh KTS chụp mẫu bệnh | Cái | 7 |
| Trung tâm Nước sạch và VSMT nông thôn |
|
|
303 | Máy định vị | Cái | 1 |
304 | Máy đo đa chỉ tiêu nước | Cái | 1 |
305 | Cân kỹ thuật | Cái | 1 |
306 | Máy đo độ đục | Cái | 6 |
307 | Tủ bảo quản mẫu | Cái | 1 |
308 | Máy đo PH | Cái | 6 |
| Trung tâm Nông nghiệp công nghệ cao |
|
|
309 | Thiết bị thú y | Bộ | 1 |
310 | Hệ thống tưới nước vườn lan nhiệt đới | Hệ thống | 1 |
311 | Hệ thống tưới nhỏ giọt khu trồng cây lâu năm | Hệ thống | 1 |
312 | Máy cày trung | Chiếc | 1 |
313 | Máy phay | Cái | 2 |
314 | Máy sấy lúa | Cái | 1 |
315 | Máy sàng lọc giống | Cái | 1 |
316 | Máy đo độ ẩm lúa | Cái | 1 |
317 | Máy rạch hàng | Cái | 1 |
318 | Cân phân tích | Cái | 1 |
319 | Kính hiển vi quang học 3 mắt | Cái | 1 |
320 | Kính hiển vi soi nổi có chụp ảnh | Cái | 1 |
321 | Hệ thống Micro Pipette (hút môi trường, hóa chất) | Hệ thống | 1 |
322 | Máy cất nước một lần | Cái | 1 |
323 | Máy ngập chìm cấy mô | Cái | 1 |
324 | Máy phân phối môi trường lỏng | Cái | 1 |
325 | Nồi hấp tiệt trùng | Cái | 2 |
326 | Tủ cấy vi sinh | Cái | 2 |
327 | Tủ sấy | Cái | 1 |
328 | Cột trao đổi ion | Cái | 1 |
329 | Kính hiển vi | Cái | 1 |
330 | Máy phun thuốc | Cái | 3 |
331 | Hệ thống phun sương | Hệ thống | 3 |
332 | Máy cấy mô tế bào | Cái | 2 |
| Chi cục Chăn nuôi và Thú y |
|
|
333 | Hệ thống tách chiết DNA/RNA tự động | Bộ | 1 |
334 | Tủ cấp đông | Cái | 1 |
335 | Tủ ấm | Cái | 2 |
336 | Máy Block nhiệt khô | Cái | 1 |
337 | Hệ thống xử lý nước thải | Hệ thống | 1 |
338 | Kính hiển vi | Cái | 2 |
339 | Máy cất nước | Cái | 1 |
340 | Máy phun Honda 4 thì | Cái | 30 |
341 | Máy X-quang | Cái | 1 |
342 | Nồi hấp dạng đứng | Cái | 1 |
343 | Tủ ấm | Cái | 1 |
344 | Tủ cấy vô trùng | Cái | 1 |
345 | Tủ lạnh | Cái | 11 |
346 | Tủ sấy | Cái | 1 |
347 | Máy siêu âm | Cái | 1 |
348 | Kính hiển vi | Cái | 1 |
349 | Máy xét nghiệm | Cái | 1 |
350 | Bàn phẫu thuật | Cái | 2 |
351 | Bộ dụng cụ y khoa | Bộ | 2 |
352 | Đèn mổ | Cái | 2 |
353 | Máy thở ôxy | Cái | 1 |
354 | Thiết bị và bộ dụng cụ lấy mẫu | Bộ | 1 |
355 | Tủ ấm 30°C - ESCO | Cái | 1 |
356 | Tủ ấm 41,5°C - ESCO | Cái | 1 |
357 | Tủ ấm 37°C - ESCO | Cái | 1 |
358 | Tủ ấm 45°C - ESCO | Cái | 1 |
359 | Bể điều nhiệt 22 lít của Memmer-Đức | Cái | 2 |
360 | Máy đếm khuẩn lạc | Cái | 2 |
361 | Tủ cấy vi sinh ESCO | Cái | 1 |
362 | Máy dập mẫu (Model BagMixer 400P - Pháp) | Cái | 1 |
363 | Tủ lạnh đựng hóa chất sau thanh trùng | Cái | 1 |
364 | Bể rửa siêu âm 12 lít - Đức | Bể | 1 |
365 | Máy hút khử mùi | Cái | 4 |
366 | Tủ âm sâu 80°C (đứng) Panasonic - Nhật | Cái | 1 |
367 | Tủ hút khí độc (ChungFu - Đài Loan) | Cái | 2 |
368 | Máy đồng nhất mẫu (MP Biomedical - Mỹ) | Cái | 1 |
369 | Máy khuấy từ gia nhiệt | Cái | 1 |
370 | Máy phát điện dự phòng công suất nhỏ | Cái | 2 |
371 | Nhiệt ẩm kế điện tử | Cái | 5 |
372 | Cân kỹ thuật | Cái | 1 |
373 | Tủ ấm CO2 153 lít | Cái | 1 |
374 | Tủ âm (-20°C đến - 30°C) | Cái | 1 |
375 | Trang thiết bị và bộ dụng cụ lấy mẫu | Cái | 1 |
376 | Máy ảnh | Cái | 1 |
| Chi cục Quản lý chất lượng Nông lâm và Thủy sản |
|
|
377 | Bể điều nhiệt | Cái | 3 |
378 | Cân kỹ thuật 02 số lẻ | Cái | 3 |
379 | Cân phân tích 04 số lẻ | Cái | 3 |
380 | Hệ thống lọc vi sinh bằng thủy tinh | Hệ thống | 2 |
381 | Máy cất nước 01 lần | Cái | 2 |
382 | Máy dập mẫu 400VW | Cái | 2 |
383 | Máy đọc ELISA | Cái | 2 |
384 | Máy lắc ống nghiệm | Cái | 2 |
385 | Máy ly tâm | Cái | 2 |
386 | Máy rửa khay vi thể | Cái | 2 |
387 | Máy ủ lắc | Cái | 2 |
388 | Miccropipette đa kênh | Cái | 2 |
389 | Nồi hấp tiệt trùng Purister 60 | Cái | 3 |
390 | Tủ ấm 1 vỉ | Cái | 3 |
391 | Tủ cấy vi sinh | Cái | 3 |
392 | Tủ sấy | Cái | 2 |
393 | Miccropipep 0.5µl-10µl | Cái | 2 |
394 | Miccropipep 10µl-100µl | Cái | 3 |
395 | Miccropipep 100µl-1000µl | Cái | 3 |
396 | Miccropipep 1000µl-1500µl | Cái | 2 |
397 | Giá đỡ Miccropiep | Cái | 2 |
398 | Tủ ấm | Cái | 3 |
399 | Bộ thổi khí Nitơ | Bộ | 2 |
400 | Tủ đông trữ mẫu | Cái | 2 |
401 | Bàn áp tường | Cái | 7 |
402 | Tủ hút khí độc | Cái | 2 |
403 | Tủ lạnh trữ mẫu, thuốc hóa chất | Cái | 3 |
404 | Bộ dàn hút mùi trong phòng kiểm nghiệm | Bộ | 2 |
405 | Lò vi ba | Cái | 2 |
406 | Tủ lạnh | Cái | 2 |
407 | Tủ cấp đông | Cái | 1 |
408 | Kính hiển vi | Cái | 2 |
409 | Máy đếm khuẩn lạc | Cái | 1 |
410 | Hệ thống xử lý nước thải | Hệ thống | 1 |
411 | Tủ ủ vi sinh | Cái | 2 |
| Trung tâm Điều tra khảo sát thiết kế NN và PTNT |
|
|
412 | Máy định vị | Cái | 6 |
413 | Máy in A0 | Cái | 1 |
414 | Máy in màu A4 | Cái | 1 |
| Trung tâm Khuyến nông |
|
|
415 | Máy đo độ dày mỡ lưng và chẩn đoán thai | Cái | 3 |
416 | Máy định vị vệ tinh cầm tay GPS | Cái | 1 |
417 | Máy bơm công suất | Máy | 2 |
418 | Máy sấy hạt 4-8 tấn/mẻ | Cái | 1 |
419 | Máy cắt cỏ | Cái | 1 |
420 | Máy sàng phân loại 0,4 tấn/h | Cái | 1 |
421 | Tủ ấm | Cái | 1 |
422 | Tủ sấy | Cái | 1 |
423 | Kính hiển vi sinh học | Cái | 1 |
424 | Thiết bị nhân bản gen | Cái | 1 |
425 | Nồi hấp tiệt trùng | Cái | 1 |
426 | Cân phân tích | Cái | 1 |
427 | Bộ đo MT bộ quang phổ so màu | Cái | 1 |
428 | Tủ cấy vi sinh | Cái | 1 |
429 | Máy ly tâm | Cái | 1 |
430 | Tủ thao tác PCR | Cái | 1 |
431 | Box hạ thế điện | Cái | 1 |
432 | Tủ lạnh đựng mẫu lưu môi trường | Cái | 1 |
433 | Kính bảo hiểm tia UV | Cái | 1 |
434 | Máy khuấy từ gia nhiệt | Cái | 1 |
435 | Máy lắc ống nghiệm | Cái | 1 |
436 | Máy bơm cấp nước | Máy | 1 |
437 | Máy bơm thoát nước | Máy | 1 |
438 | Guồng cánh quạt sục khí | Cái | 1 |
439 | Máy nổ dự phòng | Máy | 1 |
440 | Bể Composite | Cái | 1 |
441 | Hệ thống sục khí cho bể Post | Cái | 1 |
442 | Bộ giải phẫu | Cái | 1 |
V | Sở Văn hóa và Thể thao |
|
|
| Thanh tra Sở |
|
|
443 | Máy đo tiếng ồn | Cái | 1 |
444 | Máy quay phim | Cái | 1 |
445 | Máy ảnh | Cái | 1 |
| Thiết bị phục vụ hoạt động của Trung tâm Huấn luyện thể thao |
|
|
446 | Bàn bóng bàn | Cái | 10 |
447 | Bao đấm | Cái | 10 |
448 | Bẩy mỡ | Cái | 2 |
449 | Bộ thảm tập võ | Bộ | 3 |
450 | Dàn ép ngực tạ khối | Cái | 2 |
451 | Dàn vai đôi tạ khối | Cái | 3 |
452 | Đạp đùi xiên | Cái | 2 |
453 | Gánh đùi xiên tạ khối | Cái | 2 |
454 | Ghế Massage | Cái | 2 |
455 | Giáp điện tử và bộ điều khiển | Cái | 1 |
456 | Hàng rào đá phạt | Cái | 6 |
457 | Khung lưới rào | Cái | 2 |
458 | Khung thành | Cái | 6 |
459 | Máy bắn banh | Cái | 3 |
460 | Máy bơm hơi | Cái | 1 |
461 | Máy cắt cỏ | Cái | 2 |
462 | Máy chạy bộ | Cái | 6 |
463 | Máy đá đùi tạ khối | Cái | 2 |
464 | Máy đan vợt | Cái | 1 |
465 | Máy đạp cơ đùi trước | Cái | 3 |
466 | Máy đạp đùi sau | Cái | 3 |
467 | Máy kéo tạ xô vai | Cái | 2 |
468 | Máy Massege | Cái | 4 |
469 | Máy mọc đùi tạ khối | Cái | 2 |
470 | Máy siêu âm | Cái | 2 |
471 | Máy tập bụng tạ khối | Cái | 3 |
472 | Máy tập thể lực vạn năng | Cái | 2 |
473 | Máy trị liệu | Cái | 1 |
474 | Thiết bị điện điều trị tần số thấp vi xử lý | Cái | 1 |
475 | Thiết bị điện Laser bán dẫn hồng ngoại | Cái | 1 |
476 | Thiết bị sóng ngắn trị liệu | Cái | 1 |
477 | Trụ bóng rổ | Bộ | 1 |
478 | Xe cắt cỏ | Cái | 2 |
479 | Xô dưới tạ khối | Cái | 2 |
480 | Xô trên tạ khối | Cái | 2 |
481 | Trụ bóng chuyền trong nhà | Bộ | 1 |
482 | Trụ bóng chuyền bãi biển | Bộ | 3 |
| Thiết bị phục vụ hoạt động của Thư viện tỉnh |
|
|
483 | Máy chiếu chụp tài liệu khổ A2 bán tự động, chuyên dụng để tạo dữ liệu số của thư viện | Cái | 1 |
484 | Máy ảnh kỹ thuật số | Cái | 2 |
485 | Máy in chữ nổi | Cái | 1 |
486 | Máy đọc sách cho người khiếm thị | Cái | 1 |
487 | Máy quét mã vạch | Cái | 7 |
488 | Thiết bị khử, kích hoạt từ | Cái | 4 |
489 | Cổng từ | Cái | 3 |
490 | Máy quét mã vạch dành cho kiểm kê | Cái | 3 |
491 | Máy ép thẻ bạn đọc | Cái | 1 |
492 | Máy Scan (scan thẻ độc giả và phục vụ công tác nghiệp vụ) | Cái | 3 |
493 | Máy Casset | Cái | 1 |
494 | Máy quay phim | Cái | 1 |
| Thiết bị phục vụ hoạt động của Bảo tàng tỉnh |
|
|
495 | Tủ chống ẩm để bảo quản tư liệu của Bảo tàng | Cái | 5 |
| Thiết bị phục vụ hoạt động của Trung tâm Văn hóa tỉnh |
|
|
496 | Loa | Cặp | 16 |
497 | Power | Cái | 12 |
498 | Mixer | Cái | 4 |
499 | Micro | Cái | 19 |
500 | Equalizer | Cái | 3 |
501 | Echo | Cái | 3 |
502 | Monitor | Cái | 3 |
503 | Bộ quản lý âm thanh KTS | Bộ | 2 |
504 | Đèn Par Led 3W | Cái | 32 |
505 | Bàn điều khiển ánh sáng | Cái | 3 |
506 | Công suất ánh sáng | Cái | 4 |
507 | Chân đèn | Cái | 8 |
508 | Đèn Moving Head | Cái | 20 |
509 | Máy ảnh | Cái | 1 |
510 | Máy quay phim | Cái | 1 |
511 | Máy tạo khói | Cái | 2 |
512 | Loa siêu trầm tích hợp công suất bên trong | Cặp | 4 |
513 | Loa 2 Way tích hợp công suất bên trong | Cặp | 6 |
514 | Loa kiểm âm tích hợp công suất bên trong | Cặp | 6 |
515 | Bộ trộn âm thanh kỹ thuật số | Cái | 2 |
516 | Máy tạo khói | Cái | 2 |
517 | Dây Cable tín hiệu chống nhiễu | Mét | 1.000 |
518 | Dây điện cấp nguồn cho các loa | Mét | 1.000 |
519 | Jack kết nối thiết bị ánh sáng | Bộ | 2 |
520 | Jack kết nối thiết bị âm thanh | Bộ | 2 |
521 | Thùng đựng bảo quản bàn trộn âm thanh, ánh sáng | Cái | 4 |
522 | Sân khấu 200m | Cái | 2 |
| Thiết bị phục vụ hoạt động của Tạp chí Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
|
|
523 | Máy ảnh chuyên dùng | Cái | 6 |
| Thiết bị phục vụ hoạt động của Đoàn ca múa nhạc Hải Đăng |
|
|
| Thiết bị âm thanh trong rạp |
|
|
524 | Bàn trộn âm kỹ thuật số | Cái | 1 |
525 | Bộ kiểm soát hệ thống loa | Cái | 1 |
526 | Cable line 24 ngõ vào/8 ngõ ra | Bộ | 2 |
527 | Cable nguồn điện cấp nguồn cho các loa | Bộ | 2 |
528 | Chân Micro | Cái | 30 |
529 | DI Box | Cái | 16 |
530 | Khung treo loa | Bộ | 2 |
531 | Loa Mornitor cho sân khấu | Cái | 12 |
532 | Loa Sub | Cái | 8 |
533 | Loa treo | Cái | 16 |
534 | Loa siêu trầm tích hợp công suất bên trong | Cái | 4 |
535 | Micro cài áo | Bộ | 6 |
536 | Micro cho nhạc cụ | Cái | 17 |
537 | Micro cho trống | Cái | 16 |
538 | Micro không dây | Bộ | 20 |
539 | Palang điện treo loa 2 tấn | Cái | 2 |
540 | Soudcard | Cái | 1 |
541 | Tủ điện | Bộ | 1 |
542 | Máy vi tính xách tay điều khiển âm thanh | Bộ | 2 |
543 | Micro phát phiểu | Cái | 2 |
| Thiết bị ánh sáng trong rạp |
|
|
544 | Bàn điều khiển | Cái | 1 |
545 | Bộ khuếch đại tín hiệu | Cái | 10 |
546 | Công suất | Cái | 4 |
547 | Dàn khung treo đèn | Mét | 200 |
548 | Đèn Beam | Cái | 24 |
549 | Đèn Follow | Cái | 2 |
550 | Đèn Fressnel | Cái | 16 |
551 | Đèn khán giả | Cái | 12 |
552 | Đèn Moving Head | Cái | 72 |
553 | Đèn Profile | Cái | 16 |
554 | Đèn Par Led | Cái | 24 |
555 | Máy khói Hazer | Cái | 4 |
556 | Palang điện treo loa 2 tấn | Cái | 8 |
557 | Tủ điện | Bộ | 1 |
558 | Đèn Par Led | Cái | 64 |
559 | Máy vi tính xách tay điều khiển ánh sáng | Bộ | 2 |
| Nhạc cụ cho dàn nhạc |
|
|
560 | Bộ Percusion | Bộ | 1 |
561 | Đàn bầu | Cái | 1 |
562 | Đàn đá | Bộ | 1 |
563 | Đàn Ghita | Cái | 2 |
564 | Đàn nhị | Cái | 1 |
565 | Đàn Organ | Cái | 2 |
566 | Đàn Piano | Cái | 1 |
567 | Đàn tranh | Cái | 2 |
568 | Đàn trưng | Cái | 2 |
569 | Đàn tứ | Cái | 1 |
570 | Đàn tứ đại | Cái | 1 |
571 | Hộp phá tiềng đàn | Bộ | 2 |
572 | Hộp phá tiếng trống | Bộ | 2 |
573 | Sáo | Cái | 1 |
574 | Sáo Fulute | Bộ | 1 |
575 | Trống Cazon | Bộ | 1 |
576 | Trống dân tộc | Cái | 1 |
577 | Trống điện tử | Bộ | 1 |
578 | Trống Jazz | Bộ | 1 |
| Thiết bị âm thanh ngoài trời |
|
|
579 | Bàn trộn âm kỹ thuật số | Cái | 1 |
580 | Amplifier | Bộ | 2 |
581 | Bộ kiểm soát hệ thống loa | Cái | 4 |
582 | Cable Line 24 ngõ vào/8 ngõ ra | Bộ | 4 |
583 | Chân Micro | Cái | 30 |
584 | DI Box | Cái | 16 |
585 | Khung treo loa | Bộ | 2 |
586 | Loa Mornitor cho sân khấu | Cái | 22 |
587 | Loa Sub | Cái | 28 |
588 | Loa treo | Cái | 44 |
589 | Micro cài áo không dây | Bộ | 6 |
590 | Micro cho nhạc cụ | Cái | 17 |
591 | Micro cho trống | Cái | 16 |
592 | Micro đo | Cái | 1 |
593 | Micro không dây | Bộ | 20 |
594 | Palang điện treo loa 2 tấn | Cái | 6 |
595 | Soudcard | Cái | 1 |
596 | Tủ điện | Bộ | 1 |
| Thiết bị ánh sáng ngoài trời |
|
|
597 | Bàn điều khiển | Cái | 1 |
598 | Bộ khuếch đại tín hiệu | Cái | 10 |
599 | Công suất | Cái | 8 |
600 | Dàn khung treo đèn | Mét | 500 |
601 | Đèn Beam | Cái | 60 |
602 | Đèn Follow | Cái | 2 |
603 | Đèn Fressnel | Cái | 36 |
604 | Đèn pha Led | Cái | 24 |
605 | Đèn khán giả | Cái | 60 |
606 | Đèn Moving Head | Cái | 140 |
607 | Đèn Profile | Cái | 36 |
608 | Máy khói Hazer | Cái | 6 |
609 | Palang điện treo loa 2 tấn | Cái | 16 |
610 | Tủ điện | Bộ | 1 |
| Thiết bị phục vụ hoạt động của Nhà hát Nghệ thuật truyền thống |
|
|
611 | Màn hình Led 60m2 | Cái | 1 |
612 | Máy quay phim | Cái | 1 |
| Nhạc cụ cho dàn nhạc |
|
|
613 | Đàn bầu | Cây | 2 |
614 | Đàn Guitar | Cây | 2 |
615 | Đàn nhị | Cây | 2 |
616 | Đàn Organ | Cây | 2 |
617 | Đàn tranh | Cây | 2 |
618 | Equalizer | Cái | 10 |
619 | Sáo | Cây | 2 |
620 | Trống dân tộc | Cái | 10 |
621 | Chiêng | Cái | 2 |
622 | Trống điện tử | Cái | 2 |
| Thiết bị âm thanh |
|
|
623 | Mixer 32 Line kỹ thuật số | Cái | 3 |
624 | Mixer 24 đường (M24) | Cái | 2 |
625 | Loa Full liền | Cặp | 12 |
626 | Loa Sub liền | Cặp | 6 |
627 | Loa Line Array liền công suất | Cặp | 14 |
628 | Loa kiểm âm liền công suất | Cặp | 8 |
629 | Loa Full | Cặp | 12 |
630 | Công suất cho loa | Cái | 3 |
631 | Loa kiểm tra liền | Cặp | 6 |
632 | Dây Line 16 Line | Sợi | 1 |
633 | Micro không dây cầm tay | Cái | 18 |
634 | Micro không dây đeo áo, móc tai | Cái | 48 |
635 | Micro nhạc cụ | Cái | 24 |
636 | Loa thùng | Cặp | 6 |
637 | Cable Line tín hiệu | Sợi | 2 |
638 | Khung treo loa | Cái | 2 |
639 | Kệ để loa | Cái | 4 |
640 | Echo | Cái | 2 |
641 | Loa Mornitor cho sân khấu | Cái | 8 |
642 | Laptop | Cái | 2 |
643 | Chân Micro | Cái | 20 |
644 | Dây tín hiệu 3 lõi chống nhiễu | Mét | 600 |
645 | Dây điện nguồn | Mét | 600 |
646 | Jack tín hiệu (các loại) | Cái | 800 |
647 | MCB cho hệ thống âm thanh | Bộ | 2 |
648 | Cable tín hiệu | Bộ | 2 |
649 | Giá để loa | Bộ | 2 |
650 | Máy vi tính xách tay điều khiển âm thanh | Bộ | 2 |
651 | Máy quay | Cái | 1 |
| Thiết bị ánh sáng |
|
|
652 | Đèn Par vỏ nhôm bóng đúc | Cái | 48 |
653 | Đèn kỹ thuật sân khấu | Cái | 18 |
654 | Đèn pha Led đổi màu | Cái | 36 |
655 | Công suất đèn 12 kênh | Cái | 3 |
656 | Bàn điều khiển ánh sáng kỹ thuật số | Cái | 3 |
657 | Máy tạo khói | Cái | 6 |
658 | Dây loa, Jack và các phụ kiện | Bộ | 1 |
659 | Đèn Moving Head | Cái | 22 |
660 | Đèn Fressnel | Cái | 22 |
661 | Đèn Par Led 54 bóng | Cái | 80 |
662 | Đèn Par 64 - 1000W | Cái | 48 |
663 | Công suất cho đèn Par 64 | Cái | 4 |
664 | Đèn Follow | Cái | 2 |
665 | Đèn Beam | Cái | 8 |
666 | Tủ điện | Bộ | 2 |
667 | Tủ đựng công suất đèn | Cái | 2 |
668 | Trụ đèn | Cặp | 2 |
669 | Dàn khung treo đèn | Mét | 500 |
670 | Bộ khuếch đại tín hiệu | Cái | 2 |
671 | Dây tín hiệu 3 lõi chống nhiễu | Mét | 400 |
672 | Dây điện nguồn | Mét | 400 |
673 | Phích điện nguồn | Cái | 400 |
674 | Jack tín hiệu | Cái | 200 |
675 | MCB cho hệ thống ánh sáng | Bộ | 2 |
676 | Tời dàn khung nhôm | Cái | 4 |
677 | Đế khung nhôm | Cái | 4 |
678 | Hệ thống khung bao nhôm | Mét | 64 |
| Thiết bị phục vụ hoạt động của Trung tâm Dịch vụ thi đấu thể thao |
|
|
679 | Hệ thống tưới phun tự động sân cỏ và thiết bị cắt cỏ | Hệ thống | 1 |
680 | Bàn bóng bàn | Cái | 4 |
681 | Bảng điểm điện tử nhà thi đấu | Cái | 1 |
682 | Bảng điểm điện tử thay người và báo thời gian | Cái | 1 |
683 | Bộ khung kéo cờ treo thưởng | Bộ | 1 |
684 | Bộ nhảy cao (gồm trụ, nệm, xà) | Bộ | 1 |
685 | Đồng hồ 24 giây (2 cái/bộ) | Bộ | 4 |
686 | Ghế trọng tài điền kinh 8 chỗ | Cái | 2 |
687 | Hệ thống âm thanh nhà thi đấu | Bộ | 1 |
688 | Khung cầu môn | Cái | 4 |
689 | Khung vòm trượt 3 tầng | Cái | 1 |
690 | Loa cầm tay | Cái | 1 |
691 | Máy phun thuốc | Cái | 1 |
692 | Rào vượt (10 cái/bộ) | Bộ | 10 |
693 | Sân đài thi đấu Boxing | Bộ | 1 |
694 | Tạ đẩy | Cái | 8 |
695 | Thảm cầu lông | Bộ | 4 |
696 | Thảm thi đấu: Karatedo, Teakwondo | Bộ | 2 |
697 | Thảm thi đấu Hapkido (20 tấm) | Bộ | 1 |
698 | Trụ bóng rổ thi đấu | Bộ | 1 |
699 | Trụ cầu lông thi đấu | Bộ | 1 |
700 | Trụ cầu mây | Bộ | 2 |
701 | Xe lu | Cái | 3 |
702 | Xe cắt cỏ | Cái | 1 |
| Thiết bị phục vụ hoạt động của Trung tâm Điện ảnh |
|
|
703 | Hệ thống âm thanh Surround | Bộ | 8 |
704 | Máy chiếu Video | Cái | 8 |
705 | Màn chiếu Motor | Cái | 8 |
706 | Camera quay phim | Cái | 1 |
707 | Màn ảnh 200inch | Cái | 6 |
708 | Khung màn ảnh | Cái | 6 |
709 | Chân máy chiếu | Cái | 6 |
710 | Máy tính xách tay phục vụ chiếu phim | Bộ | 6 |
| Thiết bị âm thanh |
|
|
711 | Bộ lọc | Bộ | 1 |
712 | Bàn Mixer | Bộ | 1 |
713 | Bộ phân tần số | Cái | 1 |
714 | Amply | Bộ | 1 |
715 | Loa Sub | Cái | 4 |
716 | Loa treo tường | Cái | 4 |
717 | Micro không dây | Cái | 2 |
718 | Hộp điều khiển | Cái | 1 |
719 | Bộ vang số | Cái | 1 |
720 | Tủ chứa máy | Bộ | 1 |
VI | Sở Tài chính |
|
|
721 | Thiết bị KTS chuyên dùng phục vụ công tác thanh tra chuyên ngành và kiểm tra giá (bao gồm: Laptop cấu hình cao, máy in di động và các phụ kiện đính kèm) | Bộ | 6 |
VII | Sở Lao động - Thương binh và Xã hội |
|
|
| Cơ sở Cai nghiện ma túy |
|
|
| Bộ thiết bị dạy nghề kỹ thuật gò hàn nông thôn: |
|
|
722 | - Nhóm thiết bị chuyên ngành gò hàn | Cái | 1 |
723 | - Nhóm thiết bị dụng cụ - đồ gá | Cái | 1 |
724 | - Nhóm thiết bị hỗ trợ đào tạo | Cái | 1 |
725 | - Bộ thiết bị bảo hộ lao động | Cái | 1 |
| Bộ thiết bị dạy nghề mộc dân dụng |
|
|
726 | - Bộ thiết bị vẽ kỹ thuật | Cái | 1 |
727 | - Bộ dụng cụ thiết bị cơ bản | Cái | 1 |
728 | - Bộ dụng cụ thiết bị chuyên ngành | Cái | 1 |
729 | - Bộ dụng cụ đóng đồ mộc dân dụng | Cái | 1 |
730 | - Nguyên vật liệu thực hành | Cái | 1 |
731 | - Bộ thiết bị bảo hộ lao động | Cái | 1 |
| Bộ thiết bị dạy nghề xe máy |
|
|
732 | - Thiết bị dụng cụ an toàn | Cái | 1 |
733 | - Nhóm dụng cụ tháo lắp, thiết bị đo kiểm tra | Cái | 1 |
734 | - Nhóm thiết bị, mô hình học cụ | Cái | 1 |
735 | - Thiết bị phục vụ học nghề | Cái | 1 |
736 | Máy cày loại trung | Cái | 1 |
737 | Máy múc loại trung | Cái | 1 |
738 | Màn hình Led 70 Inch phục vụ tuyên truyền | Cái | 1 |
739 | Máy ảnh kỹ thuật số | Cái | 1 |
740 | Máy quay phim | Cái | 1 |
741 | Máy tập thể lực vạn năng | Cái | 3 |
742 | Máy trị liệu phục hồi | Cái | 3 |
743 | Máy chạy bộ | Cái | 5 |
744 | Bộ tập thể hình | Cái | 1 |
745 | Bộ dụng cụ tập thể dục đa năng | Cái | 1 |
746 | Bộ bóng bàn | Cái | 2 |
747 | Tủ lạnh bảo quản mẫu, thuốc | Cái | 1 |
748 | Tủ đông | Cái | 1 |
749 | Tủ sấy Inox dụng cụ y tế | Cái | 1 |
750 | Tủ hấp Inox dụng cụ y tế | Cái | 1 |
751 | Giường cấp cứu | Cái | 2 |
752 | Gường bệnh | Cái | 5 |
753 | Máy thở | Cái | 1 |
754 | Máy tạo Oxy | Cái | 1 |
755 | Máy đo chức năng hô hấp | Cái | 1 |
756 | Máy đo điện tim | Cái | 1 |
757 | Máy điều hòa phục vụ phòng điều trị bệnh | Cái | 5 |
758 | Máy nóng lạnh | Cái | 1 |
759 | Máy giặt 30kg | Cái | 1 |
760 | Bộ dàn âm thanh ngoài trời (âm ly, loa, micro) | Cái | 1 |
761 | Bộ thiết bị ánh sáng (bàn điều khiển, bộ khếch đại tín hiệu, đèn, máy khối) | Cái | 1 |
762 | Hệ thống loa phát thanh | Cái | 1 |
763 | Bộ đàm | Cái | 5 |
764 | Ống nhòm đêm | Cái | 1 |
765 | Ống nhòm ngày | Cái | 1 |
| Trung tâm Bảo trợ xã hội và Công tác xã hội Ninh Hòa |
|
|
766 | Tivi 52 Inch | Cái | 6 |
767 | Máy nước nóng lạnh | Cái | 2 |
768 | Máy sóng ngắn điều trị mất ngủ | Cái | 1 |
769 | Máy nghe nhạc tập dưỡng sinh | Cái | 1 |
770 | Máy kéo dãn cột sóng | Cái | 1 |
771 | Máy chạy Oxy cao áp | Cái | 1 |
772 | Bộ dụng cụ nhổ răng sữa | Cái | 1 |
773 | Bộ hấp dụng cụ y tế | Cái | 1 |
774 | Bàn quay tập đứng | Cái | 1 |
| Trung tâm Bảo trợ xã hội tỉnh |
|
|
775 | Đèn sưởi ấm cho trẻ sơ sinh | Cái | 1 |
776 | Giường ủ ấm cho trẻ sơ sinh | Cái | 1 |
777 | Xe đẩy thuốc và dụng cụ | Cái | 1 |
778 | Giường bệnh đa năng | Cái | 1 |
| Trung tâm Dịch vụ việc làm tỉnh |
|
|
779 | Máy Scan chuyên dùng cấu hình cao | Cái | 2 |
| Trường Trung cấp Nghề Diên Khánh |
|
|
780 | Máy hàn nhựa đa năng ESW | Cái | 1 |
781 | Màn hình Tivi Led 70 Inch | Cái | 1 |
782 | Hệ thống âm thanh | Bộ | 1 |
783 | Cabin thực hành ngoại ngữ | Bộ | 21 |
784 | Tủ đông | Tủ | 1 |
785 | Tủ mát | Tủ | 1 |
786 | Bàn sơ chế | Cái | 4 |
787 | Máy rửa bát, đĩa, ly | Cái | 1 |
788 | Máy xay thực phẩm | Cái | 1 |
789 | Bếp Á loại vừa | Cái | 6 |
790 | Bếp Âu | Cái | 1 |
791 | Lò nướng đa năng | Cái | 1 |
792 | Lò nướng mặt (Salamender) | Cái | 1 |
793 | Giá để dụng cụ bộ 4 chiếc | Cái | 1 |
794 | Xe đẩy 2 tầng | Cái | 1 |
795 | Bộ xoong nồi 14 chiếc | Cái | 6 |
796 | Bộ chảo chống dính đáy bằng, lõm | Cái | 6 |
797 | Bộ dụng cụ chế biến 15 món | Cái | 1 |
798 | Bộ dao bếp và dao tỉa | Cái | 6 |
799 | Bàn một chậu rửa Inox | Cái | 2 |
800 | Giá để thực phẩm khô | Cái | 2 |
801 | Nồi nấu nước dùng | Cái | 6 |
802 | Nồi hấp 2 tầng Inox | Cái | 6 |
803 | Nồi cơm, ấm nước | Cái | 2 |
804 | Máy làm đá viên | Cái | 1 |
805 | Máy xay đá | Cái | 1 |
806 | Máy xay sinh tố | Cái | 3 |
807 | Tủ lạnh, mát | Cái | 1 |
808 | Tủ cất giữ dụng cụ phục vụ | Cái | 2 |
809 | Bàn vuông | Cái | 6 |
810 | Bàn tròn | Cái | 4 |
811 | Ghế ngồi | Cái | 24 |
812 | Bộ dụng cụ vệ sinh 8 món | Cái | 1 |
813 | Bộ đồ ăn Á | Cái | 24 |
814 | Bộ đồ ăn Âu | Cái | 24 |
815 | Bộ dụng cụ phục vụ trà | Cái | 24 |
816 | Bộ dụng cụ phục vụ cà phê | Cái | 24 |
817 | Bếp từ, nồi lẩu | Cái | 6 |
818 | Quầy Bar | Cái | 1 |
819 | Bàn 1 chậu rửa | Cái | 6 |
820 | Lò nướng bánh | Cái | 1 |
821 | Máy trộn bột loại nhỏ | Cái | 6 |
822 | Máy cán bột | Cái | 1 |
823 | Cân điện tử | Cái | 3 |
824 | Dụng cụ làm bánh kem | Bộ | 6 |
825 | Máy làm kem | Bộ | 1 |
826 | Bộ dụng cụ cứu thương, cấp cứu | Bộ | 1 |
827 | Hệ thống âm thanh | Cái | 1 |
828 | Giá cất trữ dụng cụ | Bộ | 2 |
829 | Bộ khăn phục vụ các loại | Bộ | 8 |
830 | Mô hình cơ cấu biến đổi chuyển động | Cái | 1 |
831 | Mô hình trục, ổ trục và khớp nối | Cái | 1 |
832 | Mô hình cơ cấu truyền chuyển động quay | Cái | 1 |
833 | Màn hình Tivi Led 70 Inch | Cái | 1 |
834 | Panne mạch điện cơ bản: Mạch chiếu sáng, mạch điện bảo vệ | Cái | 1 |
835 | Panen mạch điện ô tô: Hệ thống chiếu sáng, đánh lửa, tín hiệu, khởi động | Cái | 1 |
836 | Mô hình cắt bổ một số cụm chi tiết của ô tô | Cái | 4 |
837 | Mô hình ô tô cắt bổ sử dụng động cơ xăng truyền động cầu trước | Cái | 1 |
838 | Mô hình ô tô cắt bổ sử dụng động cơ Diesel truyền động cầu sau | Cái | 1 |
839 | Mô hình cắt bổ động cơ sử dụng hệ thống phun xăng điện tử gián tiếp | Cái | 1 |
840 | Mô hình cắt bổ động cơ sử dụng hệ thống phun dầu điện tử | Cái | 1 |
841 | Mô hình cắt bổ động cơ Hybrid hoặc động cơ + truyền lực Hybrid | Cái | 1 |
842 | Mô hình ô tô cắt bổ sử dụng động cơ xăng truyền động cầu trước | Cái | 1 |
843 | Mô hình ô tô cắt bổ sử dụng động cơ Diesel truyền động cầu sau | Cái | 1 |
844 | Mô hình cắt bổ động cơ sử dụng hệ thống phun xăng điện tử gián tiếp | Cái | 1 |
845 | Mô hình cắt bổ động cơ sử dụng hệ thống phun dầu điện tử | Cái | 1 |
846 | Mô hình cắt bổ động cơ Hybrid hoặc động cơ + truyền lực Hybrid | Cái | 1 |
847 | Mô hình cắt bổ động cơ xăng 4 kỳ | Cái | 1 |
848 | Mô hình cắt bổ động cơ Diesel 4 kỳ | Cái | 1 |
849 | Mô hình hệ thống nhiên liệu động cơ Diesel sử dụng bơm cao áp VE | Cái | 1 |
850 | Mô hình hệ thống đánh lửa bằng điện tử không tiếp điểm | Cái | 1 |
851 | Mô hình hệ thống điện xe ô tô | Cái | 1 |
852 | Mô hình hệ thống truyền lực | Cái | 3 |
853 | Mô hình hệ thống treo độc lập | Cái | 3 |
854 | Mô hình hệ thống treo phụ thuộc | Cái | 3 |
855 | Mô hình hệ thống lái cơ khí tổng hợp | Cái | 1 |
856 | Mô hình hệ thống lái trợ lực thủy lực | Cái | 2 |
857 | Mô hình hệ thống lái trợ lực điện | Cái | 2 |
858 | Mô hình hệ thống phanh dầu | Cái | 1 |
859 | Mô hình hệ thống phanh khí | Cái | 1 |
860 | Mô hình hệ thống phanh ABS | Cái | 2 |
861 | Mô hình hộp số tự động | Cái | 1 |
862 | Động cơ xăng dùng chế hòa khí | Bộ | 01 |
863 | Động cơ Diesel dùng bơm cao áp PE | Bộ | 01 |
864 | Hộp số tự động | Bộ | 2 |
865 | Các cụm tháo rời của hệ thống bôi trơn | Bộ | 1 |
866 | Các bộ phận tháo rời của hệ thống cung cấp nhiên liệu động cơ xăng dùng chế hòa khí | Bộ | 3 |
867 | Chi tiết tháo rời của hệ thống cung cấp nhiên liệu động cơ Diesel | Bộ | 3 |
868 | Các bộ phận tháo rời của hệ thống khởi động và đánh lửa | Bộ | 3 |
869 | Các bộ phận tháo rời của hệ thống lái | Bộ | 3 |
870 | Cơ cấu phanh tay | Bộ | 1 |
871 | Các cụm tháo rời của hệ thống phanh dầu | Bộ | 3 |
872 | Các cụm tháo rời của hệ thống phanh khí nén | Bộ | 3 |
873 | Bàn thực hành tháo, lắp | Cái | 1 |
874 | Xe để chi tiết | Bộ | 2 |
875 | Bộ vam tháo sơ mi - xy lanh | Bộ | 1 |
876 | Bộ vam tháo xu páp | Bộ | 3 |
877 | Vam tháo lọc dầu | Cái | 3 |
878 | Vam tháo pu ly bơm cao áp | Cái | 3 |
879 | Vam tháo ổ bi đũa | Cái | 3 |
880 | Vam ép lò xo pít tông bơm cao áp | Cái | 3 |
881 | Vam moay ơ đầu trục bánh xe | Cái | 1 |
882 | Vam tháo rô tuyn | Cái | 1 |
883 | Vam tháo lò xo giảm xóc | Cái | 1 |
884 | Bộ vam tháo vô lăng | Bộ | 1 |
885 | Vam ép pít tông phanh | Cái | 1 |
886 | Cầu nâng 2 trụ | Cái | 1 |
887 | Kích cá sấu | Cái | 1 |
888 | Kích con đội thủy lực | Cái | 1 |
889 | Máy ép thuỷ lực | Cái | 1 |
890 | Giá đỡ cụm Piston thanh truyền chuyên dụng | Cái | 2 |
891 | Giá chuyên dùng cho tháo, lắp vòi phun | Cái | 2 |
892 | Giá chuyên dùng treo bơm cao áp | Cái | 3 |
893 | Máy cân bơm cao áp | Cái | 1 |
894 | Dụng cụ kiểm tra vòi phun nhiên liệu | Bộ | 3 |
895 | Máy chẩn đoán | Bộ | 1 |
896 | Băng thử máy phát máy đề tích hợp | Bộ | 1 |
897 | Thiết bị kiểm tra đèn pha | Bộ | 1 |
898 | Thiết bị kiểm tra góc đặt bánh xe | Bộ | 1 |
899 | Thiết bị kiểm tra rung lắc 3 chiều | Bộ | 1 |
900 | Dụng cụ đo áp suất dầu hộp số tự động | Bộ | 1 |
901 | Thiết bị xả dầu hộp số tự động | Bộ | 1 |
902 | Máy rửa nước áp lực cao | Cái | 1 |
903 | Bộ dụng cụ tháo đĩa đệm con đội | Bộ | 1 |
904 | Máy mài xu páp | Bộ | 1 |
905 | Hệ thống cấp dầu bôi trơn | Bộ | 1 |
906 | Dụng cụ xúc rửa làm sạch hệ thống bôi trơn | Bộ | 1 |
907 | Dụng cụ thay dung dịch nước làm mát | Bộ | 1 |
908 | Thiết bị thông rửa hệ thống nhiên liệu và làm sạch động cơ Diesel | Bộ | 1 |
909 | Máy tán đinh ri vê | Cái | 1 |
910 | Bộ đồ nghề tháo, lắp kính chắn gió chuyên dụng | Bộ | 1 |
911 | Đèn sấy sơn cục bộ | Cái | 1 |
912 | Máy ép tuy ô thủy lực | Cái | 1 |
913 | Bộ bàn nguội sắt sơn tĩnh điện | Bộ | 4 |
914 | Panme đo trong kiểu có mũi | Cái | 1 |
915 | Panme đo 3 chấu | Cái | 1 |
916 | Nivô cân bằng đế chữ -V | Cái | 1 |
917 | Máy thử độ cứng cầm tay | Cái | 1 |
918 | Tủ thiết bị chuyên dùng (dụng cụ sửa chữa) | Cái | 1 |
919 | Mô hình dàn trãi động cơ xe máy 4 thì | Cái | 1 |
920 | Mô hình dàn trãi động cơ xe máy 2 thì | Cái | 1 |
921 | Máy vi tính phục vụ dạy học | Cái | 24 |
922 | Switch | Cái | 1 |
923 | Màn hình Tivi Led 70 Inch | Cái | 1 |
924 | Tai nghe Headphone 24 chiếc | Cái | 1 |
925 | Máy quét ảnh | Cái | 1 |
926 | Thiết bị thu sóng Wifi trọn bộ 24 chiếc | Bộ | 1 |
927 | Bộ đồ nghề sửa chữa máy tính | Bộ | 2 |
928 | Thiết bị kích sóng Wifi Repeater Wifi | Bộ | 1 |
929 | Máy chủ Bootrom | Bộ | 1 |
930 | Dụng cụ cứu thương | Bộ | 3 |
931 | Dụng cụ bảo hộ lao động | Bộ | 3 |
932 | Mô hình lắp đặt hệ thống an toàn điện | Bộ | 1 |
933 | Máy mài cầm tay | Cái | 3 |
934 | Máy mài hai đá | Cái | 2 |
935 | Máy khoan bàn | Cái | 1 |
936 | Đồ gá uốn kim loại | Cái | 3 |
937 | Vam uốn | Cái | 6 |
938 | Bàn thực hành quấn dây máy điện | Cái | 9 |
939 | Bộ thực hành điện tử cơ bản | Cái | 6 |
940 | Bàn thực hành điều khiển động cơ | Cái | 3 |
941 | Bộ thực hành kỹ thuật xung | Cái | 3 |
942 | Bộ thực hành kỹ thuật số | Cái | 3 |
943 | Đầu dò Logic | Cái | 6 |
944 | Kít thực tập | Cái | 6 |
945 | Cảm biến | Cái | 3 |
946 | Bộ đồ nghề gia công ống SP | Bộ | 6 |
947 | Tai nghe gọi cửa | Bộ | 3 |
948 | Bàn vẽ kỹ thuật | Bộ | 18 |
949 | Linh kiện thực hành điện tử công suất | Bộ | 6 |
950 | Mô hình mạch điện các máy công cụ: Máy tiện, phay, khoan, doa, cầu trục, máy kéo | Bộ | 1 |
951 | Mô hình điều khiển động cơ Servo | Bộ | 3 |
952 | Mô hình bình trộn | Bộ | 1 |
953 | Màn hình Led | Bộ | 2 |
954 | Điều khiển động cơ AC 1 pha & 3 pha | Bộ | 2 |
955 | Hệ thống truyền động điện theo hệ máy phát - động cơ | Bộ | 1 |
956 | Điều khiển thang máy 4 tầng | Bộ | 1 |
957 | Mô hình phân loại sản phẩm theo màu | Cái | 1 |
958 | Hộp thí nghiệm cho PLC, bao gồm: | Bộ | 1 |
959 | Mô hình thực hành lắp đặt điện trong xây dựng | Bộ | 1 |
960 | Bộ dụng cụ đồ nghề điện công nghiệp và dân dụng | Bộ | 1 |
961 | Mô hình dàn trải tủ lạnh gia đình | Cái | 1 |
962 | Bộ dụng cụ đồ nghề điện công nghiệp và dân dụng | Bộ | 1 |
963 | Máy nén xoắn ốc | Cái | 2 |
964 | Van tiết lưu nhiệt, lưu tay | Cái | 5 |
965 | Màn hình Tivi Led 70 Inch | Cái | 1 |
966 | Máy đo độ ẩm, đo lưu lượng, đo nhiệt độ | Cái | 2 |
967 | Máy đo khoảng cách | Cái | 2 |
968 | Mô hình tủ đông tiếp xúc | Cái | 1 |
969 | Mô hình dàn trải hệ thống sản xuất đá viên | Cái | 1 |
970 | Mô hình điều hòa trung tâm làm lạnh bằng nước | Cái | 1 |
971 | Thiết bị đo đa năng | Cái | 1 |
972 | Bộ thiết bị dùng cho thực hành kỹ năng lắp điện | Bộ | 1 |
973 | Bộ nguồn cung cấp DC | Bộ | 1 |
974 | Bộ bàn thực hành khí nén - điện khí nén | Bộ | 1 |
975 | Mô hình điều hòa 2 chiều nóng lạnh dàn trải | Cái | 1 |
976 | Mô hình điều hòa 1 chiều lạnh dàn trải | Cái | 1 |
977 | Mô hình máy lạnh công nghiệp 2 máy nén | Cái | 1 |
978 | Mô hình hệ thống lạnh đông hai cấp | Cái | 1 |
979 | Mô hình kho lạnh dàn trải | Cái | 1 |
980 | Mô hình dàn trải điều hòa trên ô tô | Cái | 1 |
981 | Thiết bị thực hành điều hòa trung tâm | Cái | 1 |
982 | Thiết bị thực hành điện kho lạnh | Cái | 1 |
983 | Thiết bị thực hành điều hòa biến tần | Cái | 1 |
984 | Thiết bị thực hành kiểm tra tính năng máy nén làm lạnh | Cái | 1 |
985 | Thiết bị kiểm tra hệ thống tuần hoàn làm lạnh (bơm nhiệt) | Cái | 1 |
986 | Máy thu hồi Gas lạnh | Cái | 1 |
987 | Bơm hút chân không 2 cấp | Cái | 1 |
988 | Bàn gá trung tâm | Cái | 1 |
989 | Dụng cụ nong loe ống đồng | Cái | 1 |
990 | Loe lệch tâm | Cái | 1 |
991 | Máy xịt rửa điều hòa | Cái | 1 |
992 | Bộ hàn gió đá | Bộ | 1 |
993 | Mô hình tủ lạnh dàn trãi | Cái | 1 |
994 | Mô hình dàn trải máy lạnh 2 cục 2 chiều | Cái | 1 |
995 | Bộ thực hành kỹ năng điện lạnh ô tô dàn trãi | Cái | 1 |
996 | Mô hình điện lạnh ô tô có đánh pan | Cái | 1 |
997 | Bộ thực hành kỹ năng rơ le điện lạnh | Bộ | 2 |
998 | Máy tính để phục vụ trình chiếu | Cái | 1 |
999 | Thiết bị phòng cháy chữa cháy | Cái | 2 |
1000 | Bộ dụng cụ cầm tay làm bánh (8 chiếc) | Bộ | 1 |
1001 | Bộ thâu Inox, 5 Size, (bộ 5 kích cỡ) | Bộ | 1 |
1002 | Bộ rỗ Inox, 5 Size, đường kính (6 chủng loại) | Bộ | 1 |
1003 | Bộ khuôn bánh Gato (6 chủng loại) | Bộ | 1 |
1004 | Bộ dụng cụ dần, đập làm mềm thịt (4 chủng loại) | Bộ | 1 |
1005 | Máy ép trái cây (bộ 2 cái) | Cái | 1 |
1006 | Máy đánh trứng cầm tay (bộ 3 cái) | Cái | 1 |
1007 | Bộ phới lồng, ray lược Inox (3 chủng loại ) | Bộ | 1 |
1008 | Bộ khuôn làm bánh Inox (bộ 16 chiếc) | Bộ | 1 |
1009 | Bộ khuôn, đường kính 20cm | Bộ | 1 |
1010 | Bộ khuôn bánh Pizza, bánh kem (bộ 14 chiếc) | Bộ | 1 |
1011 | Bộ dĩa vuông sứ trắng đường kính 30-40cm (20 chiếc) | Bộ | 1 |
1012 | Bộ dĩa tròn sứ trắng đường kính 30-40cm (20 chiếc) | Bộ | 1 |
1013 | Bộ dĩa Ovan sứ trắng dài 40cm (20 chiếc) | Bộ | 1 |
1014 | Bộ tộ kho cá, đường kính 16-18cm (20 chiếc) | Bộ | 1 |
1015 | Bộ tô sứ trắng đường kính 18cm (20 chiếc) | Bộ | 1 |
1016 | Bộ cán bột bằng gỗ có trục lăn, 3 size (nhỏ, vừa, lớn) | Bộ | 1 |
1017 | Bộ treo + lái tổng hợp (cho tháo lắp) | Bộ | 1 |
1018 | Hệ thống kiểm tra kim phun làm sạch vòi Spin | Bộ | 1 |
1019 | Máy chuẩn đoán hệ thống điện, điện tử trên xe ô tô | Cái | 1 |
1020 | Mô hình động cơ Diesel EDC phun nhiên liệu điện tử | Cái | 1 |
1021 | Mô hình hệ thống điện thân xe | Cái | 1 |
1022 | Mô hình hệ thống phun xăng điện tử và đánh lửa trực tiếp DIS | Cái | 1 |
1023 | Thiết bị âm thanh dùng cho giảng viên | Cái | 1 |
1024 | Máy in 2 măt, scan, copy, in qua Wifi | Cái | 2 |
1025 | Máy Photocopy A3, A4 | Cái | 1 |
1026 | Hệ thống âm thanh công suất lớn | Bộ | 1 |
1027 | Bộ điều hòa tủ đứng (2 tủ/bộ) | Bộ | 1 |
| Trường Trung cấp Nghề Cam Ranh |
|
|
1028 | Máy hàn hồ quang xoay chiều | Cái | 6 |
1029 | Máy hàn hồ quang một chiều | Cái | 6 |
1030 | Máy hàn MAG | Cái | 6 |
1031 | Máy hàn TIG | Cái | 6 |
1032 | Máy hàn tự động dưới lớp thuốc | Cái | 1 |
1033 | Máy cắt ôxy khí cháy | Cái | 2 |
1034 | Máy hàn khí | Cái | 6 |
1035 | Máy hàn điểm | Cái | 1 |
1036 | Máy hàn điểm cầm tay | Cái | 3 |
1037 | Máy hàn tiếp xúc đường | Cái | 1 |
1038 | Lò nhiệt luyện | Cái | 1 |
1039 | Máy cắt khí con rùa | Cái | 2 |
1040 | Máy cắt khí chuyên dùng | Cái | 1 |
1041 | Máy cắt Plasma | Cái | 2 |
1042 | Máy thử độ cứng vật liệu | Cái | 1 |
1043 | Máy thử kéo, nén vạn năng | Cái | 1 |
1044 | Máy soi tổ chức kim loại | Cái | 1 |
1045 | Máy cắt mẫu kim loại | Cái | 1 |
1046 | Máy mài mẫu | Cái | 1 |
1047 | Máy siêu âm kim loại | Cái | 1 |
1048 | Máy thử độ dai va đập | Cái | 1 |
1049 | Kính hiển vi | Cái | 2 |
1050 | Máy đo độ nhám | Cái | 1 |
1051 | Cabin hàn | Cái | 34 |
1052 | Cơ cấu truyền chuyển động quay | Cái | 1 |
1053 | Cơ cấu biến đổi chuyển động | Cái | 1 |
1054 | Trục, ổ trục và khớp nối | Cái | 1 |
1055 | Mô hình dầm chịu lực | Cái | 6 |
1056 | Máy phát điện xoay chiều 1 pha | Cái | 1 |
1057 | Máy phát điện xoay chiều 3 pha | Cái | 1 |
1058 | Bàn thực hành điện tử cơ bản | Cái | 6 |
1059 | Bàn TH điều khiển động cơ | Cái | 3 |
1060 | Bộ thực hành kỹ thuật xung | Bộ | 3 |
1061 | Bộ thực hành kỹ thuật số | Bộ | 3 |
1062 | Bàn thực hành đa năng | Cái | 6 |
1063 | Bộ điều khiển tốc độ động cơ | Bộ | 3 |
1064 | Khí cụ điện | Bộ | 6 |
1065 | Dụng cụ đo lường điện | Bộ | 6 |
1066 | Bộ lập trình LOGO | Bộ | 6 |
1067 | Bộ lập trình EASY | Bộ | 6 |
1068 | Bộ lập trình ZEN | Bộ | 6 |
1069 | Dụng cụ dùng cho lắp đặt đường dây, cáp | Bộ | 1 |
1070 | Cabin lắp đặt điện chiếu sáng | Bộ | 6 |
1071 | Cabin thực tập lắp đặt máy lạnh và điều hòa không khí | Bộ | 3 |
1072 | Bàn thực hành PLC | Cái | 9 |
1073 | Bàn thực hành điện tử công suất | Cái | 6 |
1074 | Mô hình thực hành khí nén | Cái | 3 |
1075 | Mô hình thực hành điện khí nén | Cái | 3 |
1076 | MH mạch điện các máy công cụ | Cái | 1 |
1077 | Mô hình dàn trải máy giặt | Cái | 3 |
1078 | Mô hình máy phát động cơ | Cái | 3 |
1079 | MH điều khiển động cơ Servo | Cái | 3 |
1080 | Mô hình điều khiển băng tải | Cái | 1 |
1081 | Mô hình điều khiển thang máy | Cái | 1 |
1082 | Máy may một kim điện tử | Cái | 18 |
1083 | Máy may hai kim | Cái | 2 |
1084 | Máy vắt sổ | Cái | 2 |
1085 | Máy cuốn ống | Cái | 2 |
1086 | Máy thùa khuyết đầu bằng | Cái | 1 |
1087 | Máy thùa khuyết đầu tròn | Cái | 1 |
1088 | Máy dập cúc | Cái | 1 |
1089 | Máy đính cúc | Cái | 1 |
1090 | Máy đính bọ | Cái | 1 |
1091 | Máy đột | Cái | 1 |
1092 | Máy lộn cổ | Cái | 1 |
1093 | Máy vắt gấu | Cái | 1 |
1094 | Máy trần chun | Cái | 1 |
1095 | Máy ép Mex tự động | Cái | 1 |
1096 | Máy cắt vòng | Cái | 1 |
1097 | Máy cắt vải đẩy tay | Cái | 2 |
1098 | Bàn hút, cầu là, bàn là hơi | Cái | 2 |
1099 | Máy rửa bát, đĩa | Cái | 1 |
1100 | Máy rửa ly, tách | Cái | 1 |
1101 | Tủ bảo quản rượu vang | Cái | 1 |
1102 | Tủ ướp lạnh ly | Cái | 1 |
1103 | Tủ làm nóng đĩa | Cái | 1 |
1104 | Quầy Bar | Cái | 1 |
1105 | Máy cưa xương | Cái | 1 |
1106 | Lò nướng hấp đa năng | Cái | 1 |
1107 | Lò nướng bánh mỳ | Cái | 2 |
1108 | Tủ ủ bột | Cái | 2 |
1109 | Máy làm kem | Cái | 3 |
1110 | Máy rửa chén, ly | Cái | 1 |
1111 | Máy rửa bát, đĩa | Cái | 1 |
1112 | Máy cưa xương | Cái | 1 |
1113 | Tủ làm nóng đĩa | Cái | 1 |
1114 | Tủ ướp lạnh ly | Cái | 1 |
1115 | Tủ bảo quản rượu vang | Cái | 1 |
1116 | Lò nướng hấp đa năng | Cái | 1 |
1117 | Quầy Bar | Cái | 1 |
1118 | Máy toàn đạc điện tử | Cái | 2 |
1119 | Máy kinh vỹ bán điện tử | Cái | 2 |
1120 | Máy ép cọc bê tông | Cái | 1 |
1121 | Máy phun vữa | Cái | 2 |
1122 | Máy cắt gạch vòng | Cái | 2 |
1123 | Máy vận thăng | Cái | 1 |
1124 | Cẩu tự hành | Cái | 1 |
1125 | Máy nắn thẳng cốt thép | Cái | 1 |
1126 | Máy cắt cốt thép | Cái | 1 |
1127 | Máy uốn cốt thép | Cái | 1 |
1128 | Máy cắt uốn cốt thép liên hợp | Cái | 1 |
1129 | Máy đầm mặt | Cái | 3 |
1130 | Máy cắt ống thép | Cái | 3 |
1131 | Máy vi tính phục vụ nghề công nghệ thông tin | Cái | 19 |
1132 | Máy vi tính phục vụ nghề kế toán | Cái | 19 |
| Trường Trung cấp Nghề Ninh Hòa |
|
|
1133 | Máy phay CNC | Cái | 1 |
1134 | Thiết bị hàn leo đa năng | Cái | 1 |
1135 | Thiết bị mài mòn trong và ngoài vạn năng | Cái | 1 |
1136 | Máy tiện CNC | Cái | 1 |
1137 | Máy tiện vạn năng | Cái | 7 |
1138 | Máy mài phẳng | Cái | 2 |
1139 | Bàn thực hành hàn ảo đa năng hai tay hàn | Cái | 4 |
1140 | Máy tiện CNC | Cái | 2 |
1141 | Máy phay CNC | Cái | 2 |
1142 | Mô hình thực hành lắp đặt các loại cảm biến | Cái | 2 |
1143 | Mô hình tủ máy cắt (tủ máy cắt trung áp) | Cái | 2 |
1144 | Bàn Map | Cái | 10 |
1145 | Máy khoan bàn | Cái | 10 |
1146 | Máy khoan cần vạn năng | Cái | 10 |
1147 | Máy nén khí | Cái | 10 |
1148 | Máy uốn ống | Cái | 10 |
1149 | Máy cắt, đột, dập liên hợp | Cái | 10 |
1150 | Máy hàn hồ quang tay xoay chiều | Cái | 10 |
1151 | Máy cắt Plasma | Cái | 10 |
1152 | Máy hàn MIG-MAG | Cái | 10 |
1153 | Máy hàn TIG | Cái | 10 |
1154 | Máy kiểm tra siêu âm | Cái | 10 |
1155 | Máy hàn điểm | Cái | 10 |
1156 | Máy hàn hồ quang một chiều | Cái | 10 |
1157 | Máy hàn tiếp xúc đường | Cái | 10 |
1158 | Máy cắt khí con rùa | Cái | 10 |
1159 | Máy thử độ cứng vật liệu | Cái | 10 |
1160 | Máy thử độ dai va đập | Cái | 10 |
1161 | Máy hàn đa năng OPTIMARC CC/CV 500 | Cái | 10 |
1162 | Cabin hàn | Cái | 136 |
1163 | Máy thử kéo, nén vạn năng | Cái | 5 |
1164 | Máy đo độ nhám cầm tay | Cái | 5 |
1165 | Máy soi tổ chức kim loại | Cái | 5 |
1166 | Máy phay vạn năng (cả đầu đứng, đầu ngang) | Cái | 5 |
1167 | Máy tiện vạn năng | Cái | 5 |
1168 | Máy mài tròn ngoài | Cái | 5 |
1169 | Máy mài phẳng | Cái | 5 |
1170 | Dụng cụ đo cơ khí | Cái | 30 |
1171 | Máy rửa bát, đĩa | Cái | 3 |
1172 | Tủ đông | Cái | 3 |
1173 | Quầy Bar | Cái | 3 |
1174 | Máy cưa xương | Cái | 3 |
1175 | Máy quay Video | Cái | 3 |
1176 | Bếp Á | Cái | 3 |
1177 | Bếp Âu | Cái | 3 |
1178 | Lò nướng mặt (Salamender) | Cái | 3 |
1179 | Lò nướng đa năng | Cái | 3 |
1180 | Máy quay Video | Cái | 3 |
1181 | Máy rửa ly, tách, bát | Cái | 3 |
1182 | Máy pha cà phê | Cái | 3 |
1183 | Máy làm đá viên | Cái | 3 |
1184 | Tủ đông | Cái | 3 |
1185 | Tủ bảo quản rượu vang | Cái | 3 |
1186 | Tủ trưng bày | Cái | 3 |
1187 | Máy may 2 kim | Cái | 2 |
1188 | Máy vắt sổ | Cái | 3 |
1189 | Máy thùa khuy đầu bằng | Cái | 3 |
1190 | Máy đính cúc | Cái | 3 |
1191 | Máy vắt gấu | Cái | 3 |
1192 | Máy đính bọ | Cái | 3 |
1193 | Máy thùa khuy đầu tròn | Cái | 3 |
1194 | Máy trần chun | Cái | 3 |
1195 | Tủ lạnh | Cái | 2 |
1196 | Động cơ không đồng bộ 3 pha rôto lồng sóc | Bộ | 6 |
1197 | Bộ thực hành PLC cơ bản | Bộ | 10 |
1198 | Mô hình hệ thống băng tải | Cái | 3 |
1199 | Bộ thực hành cảm biến | Bộ | 1 |
1200 | Mô hình máy phát động cơ | Cái | 3 |
1201 | Mô hình điều khiển động cơ Servo | Cái | 3 |
1202 | Mô hình điều khiển thang máy | Cái | 3 |
1203 | Mô hình điều khiển đèn giao thông | Cái | 1 |
1204 | Kít thực tập | Cái | 6 |
1205 | Dụng cụ điện tử cầm tay | Bộ | 6 |
1206 | Bộ thí nghiệm mạch điện xoay chiều | Bộ | 6 |
1207 | Máy tạo tín hiệu âm tần | Cái | 6 |
1208 | Máy đo tần số | Cái | 6 |
1209 | Máy đo cường độ điện trường | Cái | 6 |
1210 | Bộ thực hành kỹ thuật số | Bộ | 6 |
1211 | Kít thực hành vi điều khiển đa năng | Cái | 18 |
1212 | Bộ thực hành chỉnh lưu công suất không điều khiển | Bộ | 3 |
1213 | Bộ thực hành chỉnh lưu công suất có điều khiển với các loại tải | Bộ | 3 |
1214 | Bộ thí nghiệm mạch điện xoay chiều | Bộ | 6 |
1215 | Bộ thí nghiệm mạch điện một chiều | Bộ | 6 |
1216 | Mô hình cắt bổ động cơ điện không đồng bộ ba pha | Bộ | 1 |
1217 | Máy phát sọc màu TV | Cái | 6 |
1218 | Máy đo cường độ điện trường | Cái | 6 |
1219 | Bộ thực hành kỹ thuật số | Bộ | 6 |
1220 | Kít thực hành vi điều khiển đa năng | Cái | 18 |
1221 | Trình điều khiển (Driver) | Bộ | 1 |
1222 | Mô hình hệ thống máy lạnh ô tô | Cái | 1 |
1223 | Dụng cụ đo lường điện lạnh | Bộ | 6 |
1224 | Mô hình máy điều hòa không khí hai cụm đặt sàn | Cái | 3 |
1225 | Máy nén Piston nửa kín | Cái | 3 |
1226 | Máy nén Piston hở | Cái | 3 |
1227 | Máy nén rôto lăn | Cái | 3 |
1228 | Máy nén rôto xoắn ốc | Cái | 3 |
1229 | Dàn ngưng trao đổi nhiệt đối lưu tự nhiên | Cái | 1 |
1230 | Dàn ngưng trao đổi nhiệt đối lưu cưỡng bức | Cái | 1 |
1231 | Máy nén trục vít | Cái | 3 |
1232 | Mô hình hệ thống lạnh 1 cấp | Cái | 3 |
1233 | Mô hình hệ thống lạnh 2 cấp | Cái | 3 |
1234 | Mô hình dàn trải hệ thống lạnh | Cái | 3 |
1235 | Máy vi tính để bàn phục vụ dạy nghề công nghệ thông tin | Cái | 19 |
1236 | Mô hình mạch điện các máy công cụ: Máy tiện, phay, khoan, doa, cầu trục, máy kéo | Cái | 1 |
1237 | Bộ thực hành lập trình PLC S7 - 1200 | Bộ | 1 |
1238 | Bộ thực hành lắp đặt và tạo lỗi các mạch điện trong công nghiệp | Bộ | 1 |
1239 | Bộ thực hành biến tần 3 pha | Bộ | 1 |
1240 | Bộ thực hành lắp đặt bộ khởi động mềm | Bộ | 1 |
1241 | Bộ thực hành các mạch điều khiển động cơ 1 pha 3 pha | Bộ | 1 |
1242 | Bộ thực hành mô phỏng tải dùng cho động cơ | Bộ | 1 |
1243 | Bộ thiết bị dùng cho thực hành kĩ năng lắp đặt điện công nghiệp | Bộ | 1 |
1244 | Bộ dụng cụ lắp đặt điện công nghiệp và dân dụng | Bộ | 1 |
1245 | Giá để vật tư di động cho lắp đặt điện | Bộ | 2 |
1246 | Bộ thực hành máy biến áp | Bộ | 1 |
1247 | Bộ đào tạo điều khiển vị trí trong các hệ cơ điện tử sử dụng hệ AC SERVO - I | Bộ | 3 |
1248 | Bộ đào tạo điều khiển vị trí trong các hệ cơ điện tử sử dụng hệ AC SERVO - II | Bộ | 3 |
1249 | Cánh tay Robot khí nén | Cái | 3 |
1250 | Mô hình hệ thống sắp xếp vật | Cái | 3 |
1251 | Mô hình trạm trộn liệu và gia nhiệt | Cái | 3 |
1252 | Mô hình máy CNC | Cái | 3 |
1253 | Hệ sản xuất linh hoạt cỡ nhỏ | Cái | 3 |
1254 | Mô hình thang máy | Cái | 3 |
1255 | Mộ hình thực hành Labview | Cái | 3 |
1256 | Trạm điều khiển lưu lượng, điều khiển mức | Bộ | 3 |
1257 | Bộ thực hành MAS (loại tiêu chuẩn) | Bộ | 3 |
1258 | Bộ thực hành MAS loại Module | Bộ | 3 |
1259 | Bộ thực hành MAS loại Module II | Bộ | 3 |
1260 | Hệ thực hành cơ điện tử cỡ nhỏ | Bộ | 3 |
1261 | Mô hình nhà để xe thông minh | Cái | 3 |
1262 | Lò nướng đa năng Electrolux 56L | Cái | 4 |
1263 | Máy đánh trứng và nhồi bột BEOW dung tích 5L | Cái | 4 |
1264 | Máy may 1 kim điện tử | Cái | 4 |
1265 | Nồi Buffet công nghiệp đôi | Cái | 2 |
1266 | Nồi Buffet công nghiệp đơn | Cái | 4 |
1267 | Bình đựng nước trái cây | Cái | 3 |
1268 | Giường ngủ (kích thước 1,6m x 2m) | Cái | 2 |
1269 | Nệm (1,6m x 2,0m x 30cm) | Cái | 2 |
1270 | Bình giữ lạnh nước trái cây đôi | Cái | 2 |
1271 | Bình giữ lạnh nước trái cây đơn | Cái | 2 |
1272 | Máy hàn hồ quang DC INVERTER 250SH | Cái | 4 |
1273 | Máy hàn hồ quang tay DC | Cái | 3 |
1274 | Ống sấy que hàn | Cái | 5 |
1275 | Máy nén khí OPTIMARC CC/CV 500 | Cái | 3 |
1276 | Xe nâng tay Noblelift 2,6 tấn - GIGA26S OPTIMARC CC/CV 500 | Cái | 3 |
1277 | Đe rùa loại 45kg | Cái | 5 |
1278 | Bộ thực hành ứng dụng các loại cảm biến trong công nghiệp | Cái | 1 |
1279 | Bộ các mô hình dùng cho thực hành lập trình PLC | Cái | 1 |
1280 | Module mô phỏng lò nhiệt | Cái | 1 |
1281 | Module mô phỏng bình trộn | Cái | 1 |
1282 | Module mô phỏng lưu lượng mức | Cái | 1 |
1283 | Module mô phỏng đèn giao thông | Cái | 1 |
1284 | Bàn thực hành điện | Cái | 5 |
1285 | Khung gá CPU thiết bị lập trình | Cái | 20 |
1286 | Bàn thí nghiệm tiêu chuẩn | Cái | 5 |
1287 | Tủ đựng thiết bị thực hành chuẩn Module A4 cửa kính | Cái | 5 |
1288 | Bàn thực hành điều khiển của giáo viên | Cái | 5 |
1289 | Máy chiếu kết nối Wireless | Cái | 4 |
1290 | Thiết bị lập trình | Cái | 4 |
1291 | Bộ thực hành đấu dây động cơ rôto lồng sóc | Bộ | 4 |
1292 | Mô hình cắt bổ vận hành được động cơ một chiều | Cái | 2 |
1293 | Mô hình cắt bổ vận hành được động cơ xoay chiều một pha | Cái | 2 |
1294 | Mô hình cắt bổ vận hành được động cơ một chiều kích từ song song | Cái | 2 |
1295 | Mô hình cắt bổ vận hành được động cơ một chiều kích từ hỗn hợp | Cái | 2 |
1296 | Mô hình cắt bổ vận hành được động cơ đồng bộ ba pha cực lồi | Cái | 2 |
1297 | Mô hình cắt bổ vận hành được động cơ ba pha rôto dây quấn | Cái | 2 |
1298 | Mô hình cắt bổ vận hành được động cơ ba pha rôto lồng sóc | Cái | 2 |
1299 | Bộ thực hành lắp đặt các hệ thống bảo vệ điện | Bộ | 2 |
1300 | Bộ thực hành lắp đặt và tạo lỗi các mạch điện trong công nghiệp | Bộ | 1 |
1301 | Mô hình thực hành về đo lường điện | Cái | 1 |
1302 | Bộ thực hành biến tần 3 pha | Bộ | 3 |
1303 | Bộ thực hành lắp đặt bộ điều khiển động cơ DC | Bộ | 1 |
1304 | Bộ thực hành lắp đặt bộ khởi động mềm | Bộ | 2 |
1305 | Mô hình hòa đồng bộ máy phát điện 3 pha | Bộ | 1 |
1306 | Bộ ký hiệu các phần tử điện có từ tính | Bộ | 1 |
1307 | Bộ thực hành các mạch điều khiển động cơ 1 pha 3 pha | Bộ | 1 |
1308 | Bộ thực hành mô phỏng tải dùng cho động cơ | Bộ | 1 |
1309 | Mô hình tủ cấp nguồn | Cái | 1 |
1310 | Mô hình tủ máy cắt (tủ máy cắt hạ áp đầu vào) | Cái | 1 |
1311 | Mô hình máy biến áp tăng áp | Cái | 1 |
1312 | Mô hình tủ đo lường (đo lường đầu vào trạm biến áp) | Cái | 1 |
1313 | Mô hình máy biến áp hạ áp | Cái | 1 |
1314 | Mô hình tủ đo lường (tủ đo lường, phân phối hạ áp) | Cái | 1 |
1315 | Mô hình tủ tụ bù hạ áp | Cái | 1 |
1316 | Gói thiết bị lắp đặt hệ thống cung cấp điện | Cái | 1 |
1317 | Cabin thực hành kỹ năng lắp đặt điện công nghiệp và dân dụng | Bộ | 5 |
1318 | Bộ thiết bị dùng cho thực hành kỹ năng lắp đặt điện công nghiệp | Bộ | 1 |
1319 | Bộ thiết bị dùng cho thực hành lắp đặt điện dân dụng | Bộ | 2 |
1320 | Bộ thiết bị dùng cho thực hành lắp đặt chống sét | Bộ | 1 |
1321 | Bộ dụng cụ lắp đặt điện công nghiệp và dân dụng | Bộ | 5 |
1322 | Bàn nguội dùng cho gia công nhỏ | Cái | 2 |
1323 | Giá để vật tư di động cho lắp đặt điện | Cái | 5 |
1324 | Tủ đựng thiết bị thực hành chuyên dụng | Cái | 5 |
1325 | Hệ thống tích hợp chuyên dụng cho đào tạo thực hành, nghiên cứu khí nén | Bộ | 1 |
1326 | Tủ có khay đựng các thành phần khí nén | Cái | 4 |
1327 | Thanh gá dây thí nghiệm | Cái | 4 |
1328 | Máy nén khí chuyên dụng cho phòng thực hành khí nén | Cái | 2 |
1329 | Bộ ký hiệu các phần tử khí nén, thủy lực có từ tính | Bộ | 1 |
1330 | Phần mềm thiết kế mạch thủy lực - khí nén | Cái | 1 |
1331 | Mô hình thực tập lắp ráp mạch điện công nghiệp | Cái | 2 |
1332 | Giá đựng thiết bị | Cái | 2 |
1333 | Động cơ không đồng bộ 3 pha rôto lồng sóc 440/660V | Cái | 3 |
1334 | Mô hình thực hành lắp đặt điện trong xây dựng | Cái | 2 |
1335 | Máy phát điện xoay chiều 3 pha-hiệu honda | Cái | 1 |
1336 | Mô hình mạch điện các máy công cụ: Máy tiện, phay, khoan, doa, cầu trục, máy kéo | Cái | 2 |
| Trường Trung cấp Nghề Vạn Ninh |
|
|
1337 | Mô hình lắp đặt hệ thống an toàn điện | Cái | 1 |
1338 | Mô hình tủ lạnh | Cái | 3 |
1339 | Mô hình máy điều hòa nhiệt độ 2 phần tử | Cái | 1 |
1340 | Máy hút chân không | Cái | 3 |
1341 | Máy phát điện xoay chiều 1 pha | Cái | 1 |
1342 | Máy phát điện xoay chiều 3 pha | Cái | 1 |
1343 | Bàn thực hành quấn dây máy điện | Cái | 4 |
1344 | Bàn thực hành đa năng | Cái | 3 |
1345 | Máy khoan bàn | Cái | 2 |
1346 | Bàn thực hành điện tử cơ bản | Cái | 6 |
1347 | Kít thực tập | Cái | 6 |
1348 | Cabin thực tập lắp đặt máy lạnh và điều hòa không khí | Bộ | 3 |
1349 | Dụng cụ dùng cho lắp đặt đường dây, cáp | Bộ | 1 |
1350 | Máy thu hồi ga | Cái | 3 |
1351 | Bàn thực hành PLC | Cái | 9 |
1352 | Bàn thực hành điện tử công suất | Cái | 6 |
1353 | Mô hình thực hành khí nén | Cái | 3 |
1354 | Mô hình thực hành điện khí nén | Cái | 3 |
1355 | Mô hình máy phát điện một chiều | Cái | 1 |
1356 | Mô hình mạch điện các máy công cụ | Cái | 1 |
1357 | Cảm biến | Cái | 3 |
1358 | Cabin lắp đặt điện chiếu sáng | Bộ | 6 |
1359 | Mô hình dàn trải máy giặt | Cái | 3 |
1360 | Mô hình lò nhiệt | Cái | 1 |
1361 | Máy vi tính phục vụ dạy nghề | Cái | 19 |
1362 | Bộ đồ nghề điện lạnh | Bộ | 10 |
1363 | Mô hình hệ thống lạnh 1 cấp | Cái | 2 |
1364 | Mô hình hệ thống lạnh 2 cấp | Cái | 2 |
1365 | Rơ le | Cái | 10 |
1366 | Bộ dụng cụ hàn cắt bằng gas, oxy | Bộ | 10 |
1367 | Máy nén Piston hở | Cái | 5 |
1368 | Máy nén rôto lăn | Cái | 5 |
1369 | Máy nén rôto xoắn ốc | Cái | 5 |
1370 | Máy nén trục vít | Cái | 5 |
1371 | Mô hình bơm Piston kép | Cái | 2 |
1372 | Dàn ngưng giải nhiệt bằng không khí | Cái | 5 |
1373 | Bình ngưng giải nhiệt bằng nước | Cái | 5 |
1374 | Tháp ngưng giải nhiệt | Cái | 5 |
1375 | Bình bay hơi làm lạnh chất lỏng | Cái | 5 |
1376 | Tháp giải nhiệt nước | Cái | 5 |
1377 | Tủ lạnh làm lạnh trực tiếp (tủ Coil) | Cái | 10 |
1378 | Tủ lạnh làm lạnh gián tiếp (tủ quạt) | Cái | 10 |
1379 | Mô hình sản xuất đá cây | Cái | 4 |
1380 | Máy cuốn ống | Cái | 2 |
1381 | Máy thùa khuyết đầu tròn | Cái | 1 |
1382 | Máy dập cúc | Cái | 1 |
1383 | Máy đính cúc | Cái | 1 |
1384 | Máy đính bọ | Cái | 1 |
1385 | Máy đột | Cái | 1 |
1386 | Máy vắt gấu | Cái | 1 |
1387 | Máy trần chun | Cái | 1 |
1388 | Máy ép Mex | Cái | 1 |
1389 | Máy cắt vòng | Cái | 2 |
1390 | Máy xác định độ bền vải | Cái | 1 |
1391 | Máy cắt vải đẩy tay | Cái | 1 |
1392 | Bàn hút, cầu là, bàn là hơi | Cái | 2 |
1393 | Kính hiển vi | Cái | 1 |
1394 | Hệ thống âm thanh | Cái | 1 |
1395 | Máy quay Video | Cái | 1 |
1396 | Máy ảnh | Cái | 3 |
1397 | Máy đo nhiệt độ, độ ẩm | Cái | 1 |
1398 | Máy đo hàm lượng độc tố | Cái | 1 |
1399 | Máy sục Ozone | Cái | 1 |
1400 | Máy hàn MAG - Panasonic | Cái | 2 |
1401 | Máy hàn TIG hiệu Wim | Cái | 2 |
1402 | Máy hàn tự động dưới lớp thuốc | Cái | 1 |
1403 | Máy thử độ cứng vật liệu hiệu Rock Well | Cái | 1 |
1404 | Máy đo độ nhám | Cái | 2 |
1405 | Máy mài phẳng | Cái | 1 |
1406 | Mô hình bộ điều chỉnh tốc độ | Cái | 2 |
1407 | Đồ gá | Cái | 3 |
1408 | Máy uốn tôn cơ khí | Cái | 1 |
1409 | Máy chấn tôn | Cái | 1 |
1410 | Máy thử kéo, nén vật liệu | Cái | 1 |
1411 | Máy cắt Plasma, ô-xy khí cháy CNC | Cái | 1 |
1412 | Máy rửa bát, đĩa (phục vụ giảng dạy) | Cái | 1 |
1413 | Máy rửa ly, tách (phục vụ giảng dạy) | Cái | 1 |
1414 | Máy phục vụ bia tươi (phục vụ giảng dạy) | Cái | 1 |
1415 | Tủ đông (phục vụ giảng dạy) | Cái | 1 |
1416 | Tủ mát (phục vụ giảng dạy) | Cái | 1 |
1417 | Tủ bảo quản rượu vang (phục vụ giảng dạy) | Cái | 1 |
1418 | Tủ ướp lạnh ly (phục vụ giảng dạy) | Cái | 1 |
1419 | Tủ làm nóng đĩa (phục vụ giảng dạy) | Cái | 1 |
1420 | Tủ cất giữ dụng cụ phục vụ (phục vụ giảng dạy) | Cái | 2 |
1421 | Lò nướng hấp đa năng (phục vụ giảng dạy) | Cái | 1 |
1422 | Lò nướng đa năng (phục vụ giảng dạy) | Cái | 3 |
1423 | Lò nướng bánh Pizza (phục vụ giảng dạy) | Cái | 2 |
1424 | Tủ trưng bày bánh (nóng và lạnh) (phục vụ giảng dạy) | Cái | 1 |
1425 | Máy làm kem (phục vụ giảng dạy) | Cái | 2 |
1426 | Máy điều hòa không khí âm trần | Cái | 5 |
1427 | Bộ thực hành máy lạnh công nghiệp (máy nén kiểu hở công suất 2,25KW có mô tơ điện) | Bộ | 4 |
1428 | Mô hình hệ thống điều hòa không khí trung tâm | Cái | 1 |
1429 | Máy phát điện | Cái | 1 |
1430 | Máy phay rãnh tường | Cái | 4 |
1431 | Mô hình giàn trải điều hòa không khí 2 chiều INVERTER | Cái | 4 |
1432 | Thang nhôm rút chữ A Telesteps 2.3m TCL-23 | Cái | 4 |
1433 | Khoan búa Bosch | Cái | 10 |
1434 | Máy cắt rãnh tường (Bosch) | Cái | 5 |
1435 | Máy hàn điện Total | Cái | 5 |
1436 | Bộ điều khiển tụ bù 8 cấp LCD loại 1 CT | Bộ | 4 |
1437 | Bộ điều khiển tụ bù 8 cấp LCD loại 3 CT | Bộ | 4 |
1438 | Máy khoan vặn vít dùng pin | Cái | 6 |
1439 | Bàn thực hành PLC điều khiển băng tải HTTE-PLC004 | Cái | 5 |
1440 | Bàn thực hành PLC điều khiển dây chuyền đóng nước vào chai HTTE-PLC010 | Cái | 5 |
1441 | Ê tô máy phay | Cái | 2 |
1442 | Mâm cặp 4 chấu | Cái | 2 |
1443 | Đầu phân độ vạn năng | Cái | 1 |
1444 | Dao phay | Cái | 5 |
1445 | Bộ dụng cụ sửa chữa cơ khí cầm tay | Bộ | 2 |
1446 | Máy chiếu (Projector) | Cái | 2 |
1447 | Máy tiện CNC | Cái | 2 |
1448 | Máy phay vạn năng (cả đầu đứng, đầu ngang) | Cái | 2 |
1449 | Máy thử kéo, nén vạn năng | Cái | 1 |
1450 | Máy mài 2 đá | Cái | 1 |
1451 | Máy kiểm tra X-quang | Cái | 2 |
1452 | Bàn máp | Cái | 3 |
1453 | Đầu gá mũi doa tự lựa | Cái | 4 |
1454 | Phần mềm lập trình tiện, phay CNC | Cái | 1 |
1455 | Máy chiếu (Projector) | Cái | 2 |
1456 | Máy may điện tử 1 kim | Cái | 10 |
1457 | Máy vắt sổ 2 kim 4 chỉ | Cái | 2 |
1458 | Máy vắt sổ 1 kim 3 chỉ | Cái | 2 |
1459 | Máy vắt sổ 2 kim 5 chỉ | Cái | 2 |
1460 | Máy cuốn sườn áo sơ mi | Cái | 2 |
1461 | Dụng cụ nghề may 16 món | Cái | 10 |
1462 | Bộ mẫu nguyên phụ liệu | Bộ | 1 |
1463 | Bộ đồ cữ gá 6 loại | Bộ | 1 |
1464 | Giá và móc treo sản phẩm | Cái | 2 |
1465 | Tủ đựng nguyên phụ liệu, sản phẩm | Cái | 1 |
1466 | Tủ đựng sản phẩm, bài thực hành là | Cái | 2 |
1467 | Mẫu bán chế phẩm | Cái | 2 |
1468 | Bộ sản phẩm mẫu 17 loại | Bộ | 1 |
1469 | Bộ dụng cụ chế biến 15 món | Bộ | 1 |
1470 | Bàn một chậu rữa Inox | Cái | 4 |
1471 | Giá để thực phẩm khô | Cái | 2 |
1472 | Máy làm đá viên | Cái | 1 |
1473 | Máy xay đá | Cái | 1 |
1474 | Tủ cất giữ dụng cụ phục vụ (phục vụ giảng dạy) | Cái | 2 |
1475 | Máy xay hạt cà phê | Cái | 1 |
1476 | Máy ép trái cây | Cái | 4 |
1477 | Máy vắt cam | Cái | 6 |
1478 | Bàn chữ nhật | Cái | 10 |
1479 | Bàn vuông | Cái | 10 |
1480 | Bàn tròn | Cái | 10 |
1481 | Bộ khăn phục vụ nhà hàng 15 món | Cái | 1 |
1482 | Bình nóng lạnh | Cái | 1 |
1483 | Máy cưa xương | Cái | 1 |
1484 | Máy hút chân không | Cái | 1 |
1485 | Máy xay thực phẩm | Cái | 1 |
1486 | Máy cắt lát | Cái | 1 |
1487 | Máy xay đa năng | Cái | 1 |
1488 | Xe đẩy 3 tầng | Cái | 1 |
1489 | Nồi áp suất | Cái | 7 |
1490 | Máy cán bột | Cái | 1 |
1491 | Bàn đá | Cái | 4 |
1492 | Tủ ủ bột | Cái | 2 |
1493 | Tủ trưng bày bánh (nóng và lạnh) | Cái | 1 |
1494 | Bộ đĩa cắm hoa | Bộ | 1 |
1495 | Bộ dụng cụ vệ sinh 8 món | Bộ | 1 |
| Trường Trung cấp Nghề Cam Lâm |
|
|
1496 | Máy phát điện xoay chiều 1 pha | Cái | 1 |
1497 | Máy phát điện xoay chiều 3 pha | Cái | 1 |
1498 | Bàn thực hành điện tử cơ bản | Cái | 6 |
1499 | Bàn TH điều khiển động cơ | Cái | 3 |
1500 | Bộ thực hành kỹ thuật xung | Bộ | 3 |
1501 | Bộ thực hành kỹ thuật số | Bộ | 3 |
1502 | Bàn thực hành đa năng | Bộ | 6 |
1503 | Bộ điều khiển tốc độ động cơ | Bộ | 3 |
1504 | Khí cụ điện | Cái | 6 |
1505 | Dụng cụ đo lường điện | Bộ | 6 |
1506 | Bộ lập trình LOGO | Bộ | 6 |
1507 | Bộ lập trình EASY | Bộ | 6 |
1508 | Bộ lập trình ZEN | Bộ | 6 |
1509 | Dụng cụ dùng cho lắp đặt đường dây, cáp | Bộ | 1 |
1510 | Cabin lắp đặt điện chiếu sáng | Bộ | 6 |
1511 | Cabin thực tập lắp đặt máy lạnh và điều hòa không khí | Bộ | 3 |
1512 | Bàn thực hành PLC | Cái | 9 |
1513 | Bàn thực hành điện tử công suất | Cái | 6 |
1514 | Mô hình thực hành khí nén | Cái | 3 |
1515 | Mô hình thực hành điện khí nén | Cái | 3 |
1516 | MH mạch điện các máy công cụ | Cái | 1 |
1517 | Mô hình dàn trải máy giặt | Cái | 3 |
1518 | Mô hình máy phát động cơ | Cái | 3 |
1519 | MH điều khiển động cơ Servo | Cái | 3 |
1520 | Mô hình điều khiển băng tải | Cái | 1 |
1521 | Mô hình điều khiển thang máy | Cái | 1 |
1522 | Máy may một kim điện tử | Cái | 50 |
1523 | Máy may hai kim | Cái | 2 |
1524 | Máy vắt sổ | Cái | 2 |
1525 | Máy cuốn ống | Cái | 2 |
1526 | Máy thùa khuyết đầu bằng | Cái | 1 |
1527 | Máy thùa khuyết đầu tròn | Cái | 1 |
1528 | Máy dập cúc | Cái | 1 |
1529 | Máy đính cúc | Cái | 1 |
1530 | Máy đính bọ | Cái | 1 |
1531 | Máy đột | Cái | 1 |
1532 | Máy lộn cổ | Cái | 1 |
1533 | Máy vắt gấu | Cái | 1 |
1534 | Máy trần chun | Cái | 1 |
1535 | Máy ép Mex tự động | Cái | 1 |
1536 | Máy cắt vòng | Cái | 1 |
1537 | Máy cắt vải đẩy tay | Cái | 2 |
1538 | Bàn hút, cầu là, bàn là hơi | Cái | 2 |
1539 | Máy rửa bát, đĩa | Cái | 1 |
1540 | Máy rửa ly, tách | Cái | 1 |
1541 | Tủ bảo quản rượu vang | Cái | 1 |
1542 | Tủ ướp lạnh ly | Cái | 1 |
1543 | Tủ làm nóng đĩa | Cái | 1 |
1544 | Quầy Bar | Cái | 1 |
1545 | Máy cưa xương | Cái | 1 |
1546 | Lò nướng hấp đa năng | Cái | 1 |
1547 | Lò nướng bánh mỳ | Cái | 2 |
1548 | Tủ ủ bột | Cái | 2 |
1549 | Máy làm kem | Cái | 3 |
1550 | Máy rửa chén, ly | Cái | 1 |
1551 | Máy rửa bát, đĩa | Cái | 1 |
1552 | Máy cưa xương | Cái | 1 |
1553 | Tủ làm nóng đĩa | Cái | 1 |
1554 | Tủ ướp lạnh ly | Cái | 1 |
1555 | Tủ bảo quản rượu vang | Cái | 1 |
1556 | Lò nướng hấp đa năng | Cái | 1 |
1557 | Quầy Bar | Cái | 1 |
1558 | Máy vi tính phục vụ giảng dạy công nghệ thông tin | Cái | 38 |
| Trường TCN DTNT Khánh Vĩnh |
|
|
1559 | Bình bảo quản, vận chuyển tinh | Bộ | 3 |
1560 | Bộ dụng cụ lấy mẫu kiểm tra an toàn thực phẩm, vi sinh | Bộ | 3 |
1561 | Bộ dụng cụ lấy mẫu kiểm tra vệ sinh thú y | Bộ | 3 |
1562 | Bộ gieo tinh nhân tạo trâu, bò | Bộ | 1 |
1563 | Buồng cấy sinh học cấp 2 | Bộ | 2 |
1564 | Kính hiển vi kết nối camera | Cái | 1 |
1565 | Máy cất nước | Cái | 1 |
1566 | Máy dập mẫu | Cái | 1 |
1567 | Máy đếm khuẩn lạc | Cái | 1 |
1568 | Máy đếm tế bào huyết học | Cái | 1 |
1569 | Máy đo độ dày mỡ lưng | Cái | 1 |
1570 | Máy đo mật độ tinh trùng | Cái | 1 |
1571 | Máy đo PH | Cái | 1 |
1572 | Máy khuấy từ gia nhiệt | Cái | 1 |
1573 | Máy ly tâm | Cái | 1 |
1574 | Máy phân tích nước tiểu | Cái | 1 |
1575 | Máy siêu âm | Cái | 1 |
1576 | Máy trộn thức ăn | Cái | 1 |
1577 | Mô hình bảo quản thịt sau khi giết mổ | Cái | 1 |
1578 | Mô hình cắt bổ hầm ủ Biogas | Cái | 1 |
1579 | Mô hình chế biến sữa đóng hộp | Cái | 1 |
1580 | Mô hình chuồng nuôi gà khép kín | Cái | 1 |
1581 | Mô hình chuồng nuôi lợn khép kín | Cái | 1 |
1582 | Mô hình chuồng ép dê, cừu | Cái | 1 |
1583 | Mô hình chuồng ép trâu, bò | Cái | 1 |
1584 | Mô hình chuồng lợn con sau cai sữa | Cái | 1 |
1585 | Mô hình chuồng lợn đực giống | Cái | 1 |
1586 | Mô hình chuồng nái nuôi con | Cái | 1 |
1587 | Mô hình chuồng nhốt tiểu gia súc | Cái | 1 |
1588 | Mô hình chuồng nuôi cút | Cái | 1 |
1589 | Mô hình chuồng nuôi ngang, ngỗng | Cái | 1 |
1590 | Mô hình cơ quan nội tạng lợn | Cái | 1 |
1591 | Mô hình cơ quan nội tạng trâu, bò | Cái | 1 |
1592 | Mô hình đóng gói các sản phẩm | Cái | 1 |
1593 | Máy ấp trứng gà, vịt | Cái | 1 |
1594 | Mô hình túi ủ Biogas | Cái | 1 |
1595 | Mô hình xử lý chất thải chăn nuôi | Cái | 1 |
1596 | Nồi hấp tiệt trùng (Autoclave) | Cái | 1 |
1597 | Tủ ấm | Cái | 1 |
1598 | Tủ ấm CO2 | Cái | 1 |
1599 | Tủ bảo ôn | Cái | 1 |
1600 | Tủ đông | Cái | 1 |
1601 | Tủ hút khí độc | Cái | 1 |
1602 | Tủ lạnh âm sâu | Cái | 1 |
1603 | Tủ sấy | Cái | 1 |
1604 | Máy đầm cát | Cái | 1 |
1605 | Cẩu tự hành | Cái | 1 |
1606 | Máy hàn hồ quang | Cái | 1 |
1607 | Máy cắt uốn cốt thép liên hợp | Cái | 1 |
1608 | Máy đầm mặt | Cái | 3 |
1609 | Máy ren ống đa năng | Cái | 1 |
1610 | Dụng cụ uốn ống thủy lực | Bộ | 3 |
1611 | Dụng cụ uốn ống đa năng | Bộ | 3 |
1612 | Máy thử áp lực đường ống | Bộ | 3 |
1613 | Một số bộ phận công trình | Bộ | 1 |
1614 | Ván khuôn định hình | Bộ | 1 |
1615 | Bộ dụng cụ xây cầm tay | Bộ | 9 |
1616 | Bàn nguội | Cái | 1 |
1617 | Tủ đựng dụng cụ | Cái | 3 |
1618 | Máy xoa nền bê tông | Cái | 2 |
1619 | Máy cắt bê tông chạy xăng | Cái | 4 |
1620 | Máy hàn cát Hitdetech SC001 | Cái | 1 |
1621 | Gỗ tự nhiên | m3 | 1 |
1622 | Mô hình lắp đặt hệ thống an toàn điện | Cái | 1 |
1623 | Máy điều hòa nhiệt độ 2 phần tử | Cái | 1 |
1624 | Máy hút chân không | Cái | 3 |
1625 | Máy biến áp 3 pha | Cái | 6 |
1626 | Máy phát điện xoay chiều 1 pha | Cái | 1 |
1627 | Máy phát điện xoay chiều 3 pha | Cái | 1 |
1628 | Động cơ không đồng bộ 3 pha rôto dây quấn | Cái | 10 |
1629 | Bộ thực hành điện tử cơ bản | Bộ | 6 |
1630 | Bàn thực hành điều khiển động cơ | Bộ | 3 |
1631 | Cảm biến | Bộ | 3 |
1632 | Bàn máp | Cái | 2 |
1633 | Bộ hàn hơi O2 - C2H2 | Cái | 3 |
1634 | Bàn thực hành đa năng | Cái | 6 |
1635 | Tủ phân phối điện 3 pha | Cái | 6 |
1636 | Dụng cụ đo lường điện | Bộ | 6 |
1637 | Bộ lập trình EASY | Bộ | 6 |
1638 | Bộ lập trình ZEN | Bộ | 6 |
1639 | Khối V | Bộ | 6 |
1640 | Dụng cụ dùng cho lắp đặt đường dây, cáp | Bộ | 1 |
1641 | Cabin thực tập lắp đặt máy lạnh và điều hòa không khí | Bộ | 3 |
1642 | Bàn thực hành PLC | Cái | 9 |
1643 | Bàn thực hành điện từ công suất | Cái | 6 |
1644 | Mô hình thực hành điện khí nén | Cái | 3 |
1645 | Mô hình máy phát điện một chiều | Cái | 1 |
1646 | Mô hình mạch điện các máy công cụ | Cái | 1 |
1647 | Mô hình dàn trải máy giặt | Cái | 3 |
1648 | Mô hình máy phát động cơ | Cái | 3 |
1649 | Mô hình điều khiển động cơ Servo | Cái | 3 |
1650 | Mô hình điều khiển băng tải | Cái | 1 |
1651 | Mô hình điều khiển thang máy | Cái | 1 |
1652 | Mô hình lò nhiệt | Cái | 1 |
1653 | Mô hình bình trộn | Cái | 1 |
1654 | Mô hình điều khiển đèn giao thông | Cái | 1 |
1655 | Dụng cụ cứu thương | Cái | 1 |
1656 | Máy may một kim | Cái | 40 |
1657 | Máy may hai kim | Cái | 2 |
1658 | Máy vắt sổ | Cái | 2 |
1659 | Máy cuốn ống | Cái | 2 |
1660 | Máy thùa khuyết đầu bằng | Cái | 1 |
1661 | Máy thùa khuyết đầu tròn | Cái | 1 |
1662 | Máy đính cúc | Cái | 1 |
1663 | Máy đính bọ | Cái | 1 |
1664 | Máy đột thủy lực | Cái | 1 |
1665 | Máy lộn cổ | Cái | 1 |
1666 | Máy vắt gấu | Cái | 1 |
1667 | Máy trần chun | Cái | 1 |
1668 | Máy ép Mex | Cái | 1 |
1669 | Máy cắt vòng | Cái | 1 |
1670 | Máy xác định độ bền vải | Cái | 1 |
1671 | Bộ mẫu nguyên phụ kiện | Cái | 1 |
1672 | Mẫu bán chế phẩm | Cái | 2 |
1673 | Máy quay Video | Cái | 2 |
1674 | Máy ảnh | Cái | 3 |
1675 | Máy rửa bát, đĩa | Cái | 1 |
1676 | Máy rửa ly, tách | Cái | 1 |
1677 | Máy pha cà phê | Cái | 2 |
1678 | Máy làm đá viên | Cái | 1 |
1679 | Máy phục vụ bia tươi | Cái | 1 |
1680 | Tủ lạnh | Cái | 1 |
1681 | Tủ bảo quản rượu vang | Cái | 1 |
1682 | Tủ ướp lạnh ly | Cái | 1 |
1683 | Tủ làm nóng đĩa | Cái | 1 |
1684 | Bộ dao ăn | Cái | 1 |
1685 | Bộ dĩa | Cái | 1 |
1686 | Nồi hâm nóng thức ăn | Cái | 1 |
1687 | Máy cưa xương | Cái | 1 |
1688 | Máy xay thực phẩm | Cái | 1 |
1689 | Lò nướng hấp đa năng | Cái | 1 |
1690 | Lò nướng đa năng | Cái | 4 |
1691 | Lò nướng bánh Pizza | Cái | 2 |
1692 | Tủ ủ bột | Cái | 2 |
1693 | Bộ khuôn bánh Gato | Bộ | 1 |
1694 | Bộ khuôn bánh Tart | Bộ | 1 |
1695 | Bộ khuôn dập hình các loại | Bộ | 1 |
1696 | Tủ ủ bánh mì | Cái | 2 |
1697 | Máy đánh bột | Cái | 7 |
1698 | Máy cán bột | Cái | 2 |
1699 | Máy đánh trứng | Cái | 7 |
1700 | Máy vi tính phục vụ học tập | Cái | 1 |
| Trường TCN DTNT Khánh Sơn |
|
|
1701 | Bàn Map | Cái | 1 |
1702 | Máy khoan bàn | Cái | 2 |
1703 | Máy khoan cần vạn năng | Cái | 1 |
1704 | Máy nén khí | Cái | 1 |
1705 | Máy uốn ống | Cái | 2 |
1706 | Máy cắt, đột, dập liên hợp | Cái | 1 |
1707 | Máy hàn hồ quang tay xoay chiều | Cái | 9 |
1708 | Máy cắt Plasma | Cái | 2 |
1709 | Máy hàn MIG-MAG | Cái | 9 |
1710 | Máy hàn TIG | Cái | 9 |
1711 | Máy kiểm tra siêu âm | Cái | 1 |
1712 | Máy hàn điểm | Cái | 1 |
1713 | Máy rửa bát, đĩa | Cái | 1 |
1714 | Tủ đông | Cái | 1 |
1715 | Quầy Bar | Cái | 1 |
1716 | Máy cưa xương | Cái | 1 |
1717 | Bếp Á | Cái | 6 |
1718 | Bếp Âu | Cái | 1 |
1719 | Lò nướng mặt (Salamender) | Cái | 1 |
1720 | Lò nướng đa năng | Cái | 1 |
1721 | Máy may 2 kim | Cái | 1 |
1722 | Máy vắt sổ | Cái | 2 |
1723 | Máy thùa khuy bằng | Cái | 1 |
1724 | Máy đính cúc | Cái | 1 |
1725 | Máy vắt gấu | Cái | 1 |
1726 | Máy đính bọ | Cái | 1 |
1727 | Máy thùa khuy đầu tròn | Cái | 1 |
1728 | Máy trần chun | Cái | 1 |
1729 | Máy đầm cát | Cái | 1 |
1730 | Máy đầm cóc | Cái | 1 |
1731 | Cẩu tự hành | Cái | 1 |
1732 | Máy trộn vữa | Cái | 1 |
1733 | Máy phun vữa | Cái | 1 |
1734 | Máy hàn hồ quang | Cái | 3 |
1735 | Máy bơm bê tông | Cái | 3 |
1736 | Máy vận thăng | Cái | 1 |
1737 | Máy vi tính để bàn dạy nghề công nghệ thông tin | Cái | 19 |
1738 | Máy chủ IBM | Cái | 1 |
1739 | Cầu là, bàn là hơi | Cái | 20 |
1740 | Máy cắt vải đẩy tay | Cái | 1 |
1741 | Máy cắt vòng | Cái | 1 |
1742 | Máy may 1 kim | Cái | 40 |
1743 | Máy may một kim điện tử | Cái | 6 |
1744 | Bàn một chậu rửa Inox | Cái | 2 |
1745 | Bàn sơ chế | Cái | 6 |
1746 | Bộ dao bếp và dao tỉa | Bộ | 9 |
1747 | Bộ dùng pha chế Cocktail | Bộ | 18 |
1748 | Bộ đồ ăn Á | Bộ | 6 |
1749 | Bộ đồ ăn Âu | Bộ | 6 |
1750 | Bộ xoong nồi | Bộ | 6 |
1751 | Chăn, ra, nệm, gối | Bộ | 1 |
1752 | Dụng cụ bảo hộ lao động | Bộ | 6 |
1753 | Giường đôi | Bộ | 1 |
1754 | Lò nướng bánh | Cái | 1 |
1755 | Máy đánh bột | Cái | 1 |
1756 | Máy đánh trứng | Cái | 6 |
1757 | Máy làm đá viên | Cái | 1 |
1758 | Máy pha cà phê | Cái | 1 |
1759 | Nồi áp suất | Cái | 3 |
1760 | Nồi Buffet | Cái | 2 |
1761 | Nồi hấp 2 tầng | Cái | 2 |
1762 | Nồi nấu lẫu điện | Cái | 9 |
1763 | Tủ táp đầu giường | Cái | 1 |
1764 | Tủ ướp rượu | Cái | 1 |
1765 | Xe đẩy bàn Inox phục vụ trong nhà hàng | Cái | 2 |
1766 | Bàn thực hành đa năng | Bộ | 9 |
1767 | Bàn thực hành quấn dây máy điện | Bộ | 9 |
1768 | Bộ thí nghiệm mạch điện một chiều | Bộ | 9 |
1769 | Bộ thí nghiệm mạch điện xoay chiều | Bộ | 9 |
1770 | Bộ thực hành kỹ thuật số | Bộ | 9 |
1771 | Bộ thực hành PLC cơ bản | Bộ | 9 |
1772 | Cabin lắp đặt điện chiếu sáng | Bộ | 9 |
1773 | Dụng cụ điện tử cầm tay | Bộ | 9 |
1774 | Dụng cụ đo lường điện | Bộ | 9 |
1775 | Động cơ không đồng bộ 3 pha rôto lồng sóc | Cái | 10 |
1776 | Kít thực tập | Cái | 9 |
1777 | Khí cụ điện | Cái | 9 |
1778 | Máy phát điện xoay chiều 1 pha | Cái | 1 |
1779 | Máy phát điện xoay chiều 3 pha | Cái | 1 |
1780 | Mô hình cắt bổ động cơ điện không đồng bộ ba pha | Cái | 1 |
1781 | Mô hình dàn trải hệ thống lạnh | Cái | 2 |
1782 | Mô hình dàn trải máy giặt | Cái | 1 |
1783 | Mô hình hệ thống lạnh 1 cấp | Cái | 2 |
1784 | Mô hình hệ thống lạnh 2 cấp | Cái | 2 |
1785 | Mô hình máy điều hòa không khí hai cụm | Cái | 1 |
| Trường Trung cấp Kinh tế |
|
|
1786 | Nồi cơm điện | Cái | 1 |
1787 | Bàn Inox | Cái | 6 |
1788 | Tủ đựng đồ dùng | Cái | 1 |
1789 | Lò nướng | Cái | 2 |
1790 | Bếp SS21DAX99 | Cái | 2 |
1791 | Bộ chén bát đĩa đựng thức ăn Âu | Cái | 1 |
1792 | Máy xay thịt | Cái | 1 |
1793 | Bếp ga âm | Cái | 1 |
1794 | Bộ chén bắt đĩa đựng thức ăn Á | Bộ | 1 |
1795 | Bộ dùng pha chế Cooktail | Bộ | 4 |
1796 | Bàn chế biến có giá để gia vị | Bộ | 4 |
1797 | Bàn chế biến có lót gỗ và giá dưới | Bộ | 4 |
1798 | Bàn để bát sạch có nan dưới | Bộ | 4 |
1799 | Bàn lạnh 3 cánh | Bộ | 4 |
1800 | Bàn thu hồi bát bẩn có lỗ xả rác | Bộ | 4 |
1801 | Bếp Á 2 họng có quạt thổi | Cái | 2 |
1802 | Bếp Âu 4 họng có lò nướng áp suất thấp | Cái | 2 |
1803 | Bếp chiên nướng 1/2 nhám, 1/2 phẳng | Cái | 2 |
1804 | Bếp hầm đơn | Cái | 3 |
1805 | Bếp hầm súp 2 nồi | Cái | 6 |
1806 | Bộ giá để thực phẩm | Bộ | 2 |
1807 | Bộ giá để thực phẩm - Việt Nam | Bộ | 1 |
1808 | Chảo chống dính - Hồng Kông | Cái | 8 |
1809 | Chảo Inox 2 quai - Hồng Kông | Cái | 6 |
1810 | Chăn, ga, gối | Cái | 2 |
1811 | Chậu rửa chén bát 2 hố kèm bàn | Cái | 4 |
1812 | Chiên nhúng điện đôi | Cái | 2 |
1813 | Đệm | Cái | 1 |
1814 | Giá để rượu | Cái | 1 |
1815 | Giá phẳng 4 tầng di động | Cái | 3 |
1816 | Kệ thanh 4 tầng | Cái | 2 |
1817 | Lò nướng bánh 2 tầng 4 khay điện | Cái | 2 |
1818 | Lò nướng bánh Pizza | Cái | 1 |
1819 | Lò quay heo | Cái | 1 |
1820 | Lò quay vịt | Cái | 1 |
1821 | Lò Salamander | Cái | 2 |
1822 | Máy bào đá | Cái | 1 |
1823 | Máy cán bột | Cái | 1 |
1824 | Máy cưa xương | Cái | 1 |
1825 | Máy chà rửa sàn | Cái | 1 |
1826 | Máy làm lạnh nước trái cây | Cái | 3 |
1827 | Máy nướng thịt Kebad 2 tầng | Cái | 1 |
1828 | Máy pha cà phê tự động | Cái | 9 |
1829 | Máy rửa ly/chén/bát | Cái | 2 |
1830 | Máy sấy tay tự động | Cái | 4 |
1831 | Máy thái thịt | Cái | 2 |
1832 | Máy vặt lông gia cầm | Cái | 2 |
1833 | Máy xay thịt | Cái | 3 |
1834 | Nồi áp suất - Pháp | Cái | 7 |
1835 | Nồi Buffet | Cái | 4 |
1836 | Nồi Buffet | Cái | 2 |
1837 | Nồi hầm xương tay quay | Cái | 1 |
1838 | Nồi luộc | Cái | 2 |
1839 | Nướng than nhân tạo dùng Gas | Cái | 2 |
1840 | Quầy Bar - Việt Nam | Cái | 1 |
1841 | Tủ đông 2 cánh | Cái | 1 |
1842 | Tủ hâm thức ăn có nhiệt kế, 1 cửa | Cái | 4 |
1843 | Tủ hấp 3 ngăn | Cái | 1 |
1844 | Tủ lạnh | Cái | 1 |
1845 | Tủ lạnh | Cái | 1 |
1846 | Tủ mát 4 cánh | Cái | 1 |
1847 | Tủ quần áo | Cái | 1 |
1848 | Tủ táp đầu giường | Cái | 1 |
1849 | Xe đẩy bàn Inox phục vụ trong nhà hàng | Cái | 10 |
1850 | Xửng hấp - Malaysia | Cái | 2 |
1851 | Máy tính | Cái | 20 |
1852 | Phần mềm kế toán | Cái | 3 |
1853 | Mô hình lắp đặt hệ thống an toàn điện | Cái | 1 |
1854 | Máy điều hòa nhiệt độ 2 phần tử | Cái | 1 |
1855 | Máy hút chân không | Cái | 3 |
1856 | Máy biến áp 3 pha | Cái | 6 |
1857 | Máy phát điện xoay chiều 1 pha | Cái | 1 |
1858 | Máy phát điện xoay chiều 3 pha | Cái | 1 |
1859 | Động cơ không đồng bộ 3 pha rôto dây quấn | Cái | 3 |
1860 | Bàn thực hành điều khiển động cơ | Cái | 3 |
1861 | Bàn máp | Cái | 2 |
1862 | Bàn nguội | Cái | 1 |
1863 | Bộ hàn hơi O2 - C2H2 | Cái | 3 |
1864 | Tủ phân phối điện 3 pha | Cái | 6 |
1865 | Bộ lập trình EASY | Bộ | 6 |
1866 | Bộ lập trình ZEN | Bộ | 6 |
1867 | Khối V | Cái | 6 |
1868 | Cabin thực tập lắp đặt máy lạnh và điều hòa không khí | Cái | 2 |
1869 | Bàn thực hành PLC | Cái | 4 |
1870 | Mô hình máy phát điện một chiều | Cái | 1 |
1871 | Mô hình dàn trải máy giặt | Cái | 3 |
1872 | Mô hình máy phát động cơ | Cái | 3 |
1873 | Mô hình điều khiển động cơ Servo | Cái | 3 |
1874 | Mô hình điều khiển băng tải | Cái | 1 |
1875 | Mô hình điều khiển thang máy | Cái | 1 |
1876 | Mô hình lò nhiệt | Cái | 1 |
1877 | Mô hình bình trộn | Cái | 1 |
1878 | Mô hình điều khiển đèn giao thông | Cái | 1 |
1879 | Phần mềm lập trình PLC | Cái | 1 |
1880 | Máy vi tính | Cái | 1 |
1881 | Máy chiếu (Projector) | Cái | 1 |
1882 | Máy tính xách tay | Cái | 1 |
1883 | Máy chủ | Cái | 1 |
1884 | Máy in Laser HP 1320 | Cái | 1 |
1885 | Máy tính (Server) INTEL DG31GL Intel® | Cái | 1 |
1886 | Máy vi tính Intel 945G Chipset | Cái | 21 |
1887 | Máy in bằng tốt nghiệp | Cái | 1 |
1888 | Máy in Laser 1020 | Cái | 2 |
1889 | Bộ dụng cụ (cơ khí) sửa chữa máy vi tính | Bộ | 3 |
1890 | Máy kinh vĩ | Bộ | 2 |
1891 | Máy toàn đạc điện tử | Bộ | 1 |
1892 | Máy định vị (GPS cầm tay) | Bộ | 3 |
1893 | Máy đo gió | Bộ | 2 |
1894 | Máy đo PH | Bộ | 2 |
1895 | Bàn thực hành | Bộ | 6 |
1896 | Kính hiển vi sinh học | Bộ | 2 |
1897 | Máy ảnh | Bộ | 2 |
1898 | Ống nhòm | Bộ | 6 |
1899 | Tủ trưng bày | Bộ | 2 |
VIII | Sở Tài nguyên và Môi trường |
|
|
| Văn phòng Đăng ký Đất đai |
|
|
1900 | Máy toàn đạc điện tử | Cái | 4 |
1901 | Máy định vị GPS cầm tay | Cái | 3 |
1902 | Máy đo đạc thủy chuẩn | Cái | 1 |
1903 | Máy đo khoảng cách cầm tay | Cái | 1 |
1904 | Máy đo sâu + phụ kiện | Cái | 1 |
| Trung tâm Kỹ thuật Tài nguyên và Môi trường |
|
|
1905 | Máy toàn đạc điện tử | Cái | 1 |
1906 | Máy định vị GPS cầm tay | Cái | 1 |
| Chi cục Biển và Hải đảo |
|
|
1907 | Máy tính thực địa loại siêu bền phù hợp với môi trường biển | Bộ | 1 |
1908 | Thiết bị định vị vệ tinh GARMIN GPSMAP 78S | Bộ | 1 |
| Trung tâm Phát triển quỹ đất |
|
|
1909 | Máy toàn đạc điện tử | Cái | 20 |
1910 | Máy GPS định vị cầm tay | Cái | 20 |
1911 | Máy đo thủy chuẩn | Cái | 2 |
1912 | Máy đo khoảng cách cầm tay | Cái | 3 |
1913 | Máy đo sâu + phụ kiện | Cái | 3 |
1914 | Máy in bản đồ chuyên dụng (khổ in Ao) | Cái | 10 |
1915 | Máy Scan chuyên dụng tốc độ cao (phục vụ scan giấy chứng nhận, hồ sơ địa chính để xây dựng cơ sở dữ liệu) | Cái | 10 |
1916 | Máy in chuyên dụng khổ A3 (phục vụ in hồ sơ địa chính, giấy chứng nhận quyền sử dụng đất...) | Cái | 32 |
| Trung tâm Quan trắc Tài nguyên và Môi trường |
|
|
1917 | Máy phân tích dầu trong nước và bộ phụ kiện | Cái | 1 |
1918 | Bộ phá mẫu và chưng cất Kenda tự động | Cái | 1 |
1919 | Thiết bị phân tích kim loại và bộ phá mẫu vi sóng | Cái | 1 |
1920 | Bộ phá mẫu vi sóng | Bộ | 1 |
1921 | Máy quang phổ hấp thu nguyên tử (AAS) | Cái | 1 |
1922 | Máy sắc ký Ion IC - 2 kênh | Cái | 1 |
1923 | Máy sắc ký khối phổ GC/MS | Cái | 1 |
1924 | Máy quang phổ hồng ngoại chuyển hóa Fourrer (FTIR) | Cái | 1 |
1925 | Máy phân tích tổng Cacbon hữu cơ TOC trong nước | Cái | 1 |
1926 | Thiết bị thu mẫu khí và bụi ống khói theo Isokinetic (không bao gồm bộ lấy mẫu khí hữu cơ (VOCs) và Dioxin Furan) | Cái | 1 |
1927 | Bộ phân tích vi sinh | Bộ | 2 |
1928 | Quang phổ tử ngoại UV/Vis | Cái | 1 |
1929 | Máy đo PH/nhiệt độ để bàn | Cái | 1 |
1930 | Máy đo độ đục trong PTN | Cái | 1 |
1931 | Máy đo độ dẫn/TDS/độ mặn/nhiệt độ để bàn | Cái | 1 |
1932 | Máy cất nước 2 lần | Cái | 1 |
1933 | Thiết bị lọc nước tinh khiết cho PTN | Cái | 1 |
1934 | Cân điện tử 4 số lẻ | Cái | 1 |
1935 | Cân điện tử 2 số lẻ | Cái | 1 |
1936 | Bộ lọc chân không kèm bơm hút chân không và màng lọc | Bộ | 1 |
1937 | Tủ BOD | Cái | 1 |
1938 | Thiết bị đo DO và phụ kiện cho xác định BOD | Cái | 1 |
1939 | Bộ phá mẫu COD và thuốc thử | Cái | 2 |
1940 | Bể rửa siêu âm | Cái | 1 |
1941 | Cất quay chân không | Cái | 1 |
1942 | Máy khuấy từ | Cái | 2 |
1943 | Máy lắc (ngang) | Cái | 1 |
1944 | Bộ Micro Pipette | Cái | 1 |
1945 | Tủ hút và xử lý khí độc | Cái | 5 |
1946 | Nồi cách thủy | Cái | 1 |
1947 | Tủ sấy dụng cụ | Cái | 2 |
1948 | Máy đo mực nước, nhiệt độ nước | Cái | 1 |
1949 | Máy bơm điện chìm lấy mẫu nước trong giếng khoan | Cái | 1 |
1950 | Máy đo PH hiện trường | Cái | 1 |
1951 | Máy đo DO hiện trường | Cái | 1 |
1952 | Thiết bị quan trắc khí tượng | Cái | 1 |
1953 | Bộ chuẩn ồn | Cái | 1 |
1954 | Máy bơm lấy mẫu nước ngầm | Cái | 1 |
1955 | Bơm hút nhanh khí độc cầm tay kèm phụ kiện | Cái | 2 |
1956 | Máy đo PH cầm tay | Cái | 2 |
1957 | Máy đo Oxy hòa tan-không thấm nước | Cái | 2 |
1958 | Máy đo độ rung | Cái | 2 |
1959 | Máy đo độ ồn | Cái | 1 |
1960 | Máy Desaga | Cái | 1 |
1961 | Máy đo ồn | Cái | 1 |
1962 | Bơm lấy mẫu khí | Cái | 1 |
1963 | Thiết bị lấy mẫu bụi thể tích lớn-Sibata | Cái | 13 |
1964 | Bơm lấy mẫu khí 0.8-5LPM | Cái | 2 |
1965 | Máy đo Clo tự do và tổng | Cái | 1 |
1966 | Thiết bị thu mẫu bụi, thể tích lớn dạng ngang | Cái | 2 |
1967 | Bơm lấy mẫu khí lưu lượng thấp (lấy mẫu khí SO2, NO2... theo phương pháp hấp thụ) | Cái | 30 |
1968 | Máy đo khí độc (đo khí đa chỉ tiêu) và phụ kiện | Cái | 1 |
1969 | Máy đo khí CO tự động | Cái | 1 |
1970 | Máy đo khí SO2 tự động | Cái | 1 |
1971 | Thiết bị đo khí HC | Cái | 1 |
1972 | Dụng cụ đo lưu lượng khí thải công nghiệp | Cái | 1 |
1973 | Thiết bị thu mẫu khí và bụi ống khói | Cái | 1 |
1974 | Hệ thống đo khí độc trong ống khói kèm theo phụ kiện | Hệ thống | 1 |
1975 | Máy đo rung tích phân | Cái | 1 |
1976 | Máy đo PH hiện trường | Cái | 1 |
1977 | Máy đo DO hiện trường | Cái | 1 |
1978 | Máy đo EC, độ muối và TDS hiện trường | Cái | 2 |
1979 | Máy đo độ đục hiện trường | Cái | 2 |
1980 | Máy đo quang hiện trường kèm thuốc thử | Cái | 1 |
1981 | Máy đo chất lượng nước đa chỉ tiêu cầm tay | Cái | 2 |
1982 | Thiết bị đo lưu tốc dòng chảy kênh hở | Cái | 1 |
1983 | Thiết bị đo lưu lượng nước thải ống kín | Cái | 1 |
1984 | Thiết bị lấy mẫu theo chiều sâu | Cái | 2 |
1985 | Gầu thu mẫu trầm tích và động vật đáy | Cái | 2 |
1986 | Lưới thu tảo | Cái | 2 |
1987 | Thiết bị thu mẫu bụi, thể tích lớn dạng đứng | Cái | 2 |
1988 | Bộ chưng cất đạm | Cái | 1 |
1989 | Máy khuếch đại và đếm khuẩn lạc | Cái | 1 |
1990 | Bộ chiết Soxhlet | Cái | 1 |
1991 | Kính hiển vi quang học | Cái | 1 |
1992 | Lò nung | Cái | 1 |
1993 | Máy ly tâm | Cái | 1 |
1994 | Nồi hấp tiệt trùng | Cái | 1 |
1995 | Tủ cấy vi sinh - Class II | Cái | 1 |
1996 | Tủ ấm vi sinh | Cái | 1 |
1997 | Máy nghiền mẫu | Cái | 1 |
1998 | Tủ hút chân không | Cái | 1 |
1999 | Bộ chiết Soxhlet | Cái | 1 |
2000 | Bộ dụng cụ lấy mẫu chất thải rắn | Cái | 2 |
2001 | Bộ khoan lấy mẫu chất thải rắn hiện trường | Cái | 2 |
2002 | Bộ dụng cụ lấy mẫu đất | Cái | 1 |
2003 | Thiết bị lấy mẫu bùn, trầm tích theo tầng sâu (kiểu Van Veen) | Cái | 2 |
2004 | Pipet tự động | Cái | 8 |
2005 | Máy tính xách tay | Cái | 2 |
2006 | Máy định vị GPS | Cái | 4 |
2007 | Thiết bị lấy mẫu nước theo tầng dạng đứng | Cái | 2 |
2008 | Bộ lấy mẫu thủy sinh | Cái | 2 |
2009 | Máy phát điện | Cái | 4 |
2010 | Thiết bị lấy mẫu nước thải tự động | Cái | 2 |
2011 | Máy ảnh KTS | Cái | 4 |
IX | Sở Xây dựng |
|
|
| Trung tâm Quy hoạch và Kiểm định xây dựng |
|
|
2012 | Máy nén bê tông 200 tấn, hiển thị bằng Led | Cái | 1 |
2013 | Máy định vị cốt thép trong bê tông | Cái | 1 |
2014 | Máy siêu âm bê tông | Cái | 1 |
2015 | Bộ máy thủy chuẩn Leica | Bộ | 1 |
2016 | Máy kéo nén vạn năng | Cái | 1 |
2017 | Máy nén xi măng | Cái | 1 |
2018 | Máy định vị vệ tinh GPS GNSS Comay | Cái | 1 |
2019 | Bộ kích thủy lực 50 tấn | Cái | 1 |
X | Sở Nội vụ |
|
|
| Văn phòng Sở |
|
|
2020 | Máy quay phim kỹ thuật số | Cái | 1 |
2021 | Máy định vị cầm tay | Cái | 1 |
| Ban Tôn giáo |
|
|
2022 | Máy quay phim kỹ thuật số | Cái | 1 |
| Chi cục Văn thư lưu trữ |
|
|
2023 | Giá tài liệu di động | Cái | 1 |
2024 | Máy Scan chuyên dụng tốc độ cao phục vụ công tác số hóa lưu trữ | Cái | 2 |
2025 | Máy vi tính tốc độ cao | Bộ | 2 |
2026 | Bộ lưu điện công suất lớn | Bộ | 2 |
2027 | Máy ép phẳng tài liệu | Cái | 1 |
2028 | Máy lọc nước | Cái | 1 |
2029 | Máy chủ phục vụ khai thác trực tuyến | Cái | 1 |
XI | Sở Du lịch |
|
|
| Thanh tra Sở |
|
|
2030 | Máy quay phim | Cái | 1 |
2031 | Máy ảnh kỹ thuật số | Cái | 1 |
| Trung tâm Thông tin Xúc tiến Du lịch Khánh Hòa |
|
|
2032 | Điện thoại có chức năng ghi âm | Cái | 1 |
2033 | Máy quay phim | Cái | 1 |
2034 | Máy ảnh kỹ thuật số | Cái | 1 |
XII | Sở Tư pháp |
|
|
2035 | Máy Scan tốc độ cao phục vụ công tác lập dữ liệu và cấp phiếu lý lịch tư pháp | Cái | 1 |
XIII | Trường Chính trị tỉnh |
|
|
2036 | Máy in bằng |
| 1 |
XIV | Ban Dân tộc |
|
|
2037 | Máy định vị GPS | Cái | 2 |
XV | Hội Chữ thập đỏ tỉnh Khánh Hòa |
|
|
2038 | Tủ đựng máu chống đông | Cái | 1 |
2039 | Nhà bạt lưu động phục vụ công tác tiếp nhận hiến máu tình nguyện | Cái | 1 |
XVI | Hội Cựu chiến binh |
|
|
2040 | Máy quay phim chuyên dụng (gồm máy quay, chân máy, thẻ nhớ, Microphone, pin dự phòng, đèn Led) | Bộ | 1 |
2041 | Máy chụp ảnh chuyên dùng (gồm máy ảnh, ống kính, đèn Flash) | Bộ | 1 |
XVII | Tỉnh đoàn Khánh Hòa |
|
|
| Nhà thiếu nhi Khánh Hòa |
|
|
2042 | Đàn Digital Piano Casio | Cái | 1 |
2043 | Đàn Organ Casio CTK-7000 | Cái | 2 |
2044 | Đàn Organ Casio CTK-810in | Cái | 10 |
2045 | Đàn Yamaha Piaggero | Cái | 1 |
2046 | Đàn Yamaha PSR-S550B | Cái | 1 |
2047 | Đàn Yamaha PSRE423 | Cái | 1 |
2048 | Kèn Trumpet 2016 | Cái | 16 |
2049 | Kèn Trom Bone 2016 | Cái | 4 |
2050 | Kèn Baritone Bass 2016 | Cái | 6 |
2051 | Trống đội 2016 | Cái | 1 |
2052 | Loa cơ động có USB | Cái | 1 |
XVIII | Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh |
|
|
2053 | Camera ghi hình Full HD | Bộ | 3 |
2054 | Bộ chuyển mạch số | Bộ | 1 |
2055 | Hệ thống phát sóng tự động | Bộ | 2 |
2056 | Hệ thống truyền dẫn trực tiếp qua mạng | Bộ | 1 |
2057 | Bộ máy trực tiếp bản tin truyền hình cho Studio (Air Studio) chuẩn SD/HD | Bộ | 1 |
2058 | Hệ thống Server quản lý MAM, hỗ trợ SD/HD, hoạt động Load Balance Cluster | Bộ | 2 |
2059 | Hệ thống lưu trữ tư liệu Online (Online Storage) - 48TB | Bộ | 2 |
2060 | Hệ thống quản lý & lưu trữ tư liệu Near-Line (Near-Line Storage) | Bộ | 1 |
2061 | Bộ HD Live Video Production System With 11 HDSDI Inputs, 6 Keyers | Bộ | 1 |
2062 | Màn hình Led đa sắc, ngang 3039mm x cao 1545mm, Indoor SDI/Fiber Input hãng sản xuất: S&B&MEGA OEM | Bộ | 1 |
2063 | Hệ thống phim trường ảo | Bộ | 1 |
2064 | Steadicam chịu tải khoảng tối đa 13,6kg, và các phụ kiện kèm theo | Bộ | 1 |
2065 | Máy phát hình màu 1KW tiếp phát CT VTV2 | Cái | 1 |
2066 | Máy phát hình 2KW Đèo Bánh Ít | Cái | 1 |
2067 | Studio thời sự | Hệ thống | 1 |
2068 | Hệ thống truyền hình Viba số | Hệ thống | 1 |
2069 | Thiết bị phát thanh | Bộ | 1 |
2070 | Thiết bị truyền hình | Bộ | 1 |
2071 | Hệ thống thiết bị phi tuyến sản xuất hậu kỳ và cẩu bộ om | Hệ thống | 1 |
2072 | Máy phát hình 5KW | Cái | 1 |
2073 | Bộ CCU cho Camera | Bộ | 3 |
2074 | Bộ Remote Control | Bộ | 3 |
2075 | Màn hình ngắm Viewfinder 5 Inches | Cái | 3 |
2076 | Miếng gá chân Camera | Cái | 3 |
2077 | Bộ điều khiển ống kính | Bộ | 3 |
2078 | Bộ tai nghe Intercom + cáp | Bộ | 3 |
2079 | Bộ chân Camera phim trường | Bộ | 3 |
2080 | Video Mixer (bàn trộn hình HD/SD) | Bộ | 1 |
2081 | Panel điều khiển cho bàn trộn hình | Cái | 1 |
2082 | Bộ giao tiếp tín hiệu Tally & GPI (được tích hợp từ hãng Measurement Computing) | Bộ | 1 |
2083 | Bộ ghi chương trình truyền hình | Bộ | 1 |
2084 | Bộ Router 8x8 SD/HD | Bộ | 1 |
2085 | Thiết bị chống hồi tiếp âm thanh | Bộ | 1 |
2086 | Loa Control (bộ 2 cái: Left & Right) | Bộ | 1 |
2087 | Bộ công suất âm thanh (Amplifer) | Bộ | 1 |
2088 | Micro không dây cầm tay (Wireless Vocal System) | Bộ | 1 |
2089 | Bộ máy phát File trực tiếp chuẩn HD | Bộ | 1 |
2090 | Màn hình 17" Full HD | Bộ | 1 |
2091 | Bộ chuyển đổi SDI qua HDMI chuẩn SD/HD | Bộ | 2 |
2092 | Tủ Rack 19 Inches, cao 42U, sâu 800mm + phụ kiện gắn lắp thiết bị | Lô | 1 |
2093 | Bộ khuyếch đại phân đường Analog Stereo | Cái | 1 |
2094 | Bộ khuyếch đại phân đường Analog Video | Cái | 1 |
2095 | Bộ chuyển đổi tín hiệu YUV/YC/CVBS to SDI Converter And Frame Synchronizer | Cái | 4 |
2096 | Bộ Analog Audio Embedder | Cái | 1 |
2097 | Bộ Converter với Analog & Digital Audio/Video Output | Cái | 1 |
2098 | Khung máy gắn các bộ xử lý | Bộ | 2 |
2099 | Bộ chuyển đổi SDI qua HDMI hỗ trợ truyền dẫn quang | Bộ | 2 |
2100 | Bộ phát xung đồng bộ | Bộ | 1 |
2101 | Bộ xử lý Frame Sync & TBC | Bộ | 1 |
2102 | Bộ Waveform Monitor SD/HD | Bộ | 1 |
2103 | Màn hình LCD dùng cho Multiview | Bộ | 1 |
2104 | Màn hình VGA LCD dùng cho CG | Bộ | 1 |
2105 | Màn hình LCD dùng cho PGM & phim trường | Bộ | 2 |
2106 | Micro dùng cho phát thanh viên trong phim trường | Bộ | 5 |
2107 | Bộ Mini Boom dùng trong phim trường | Bộ | 1 |
2108 | Đèn Keylight & Backlight 650W | Bộ | 6 |
2109 | Đèn Keylight & Backlight 1000W | Bộ | 10 |
2110 | Đèn chiếu phông 1000W | Bộ | 16 |
2111 | Tay treo đèn dạng ống thụt, phạm vi điều chỉnh từ 113cm đến 200cm | Bộ | 16 |
2112 | Thiết bị đọc ghi thông minh ổ đĩa cứng dung lượng lưu trữ ổ cứng 640GB, có khả năng lưu trữ 9 giờ video HD @ 150Mbps, 25 giờ SD @ 50Mbps | Bộ | 1 |
2113 | Bộ chuyển đổi tỷ lệ khung hình 4:3/16:9 và Frame Sync | Bộ | 3 |
2114 | Option kênh xử lý thứ 2 cho bộ chuyển đổi tỷ lệ khung hình 4:3/16:9 và Frame Sync | Module | 3 |
2115 | Bộ xử lý Up/Down và Frame Sync | Bộ | 1 |
2116 | Option kênh xử lý thứ 2 cho bộ xử lý Up/Down và Frame Sync | Module | 1 |
2117 | Module phát truyền quang loại 2 kênh - 80km | Module | 1 |
2118 | Bộ khuyếch đại phân đường SD/HD-SDI Dual 1x4 | Bộ | 1 |
2119 | Bộ chuyển đổi Audio Analog qua số AES loại Dual 1x4 | Bộ | 1 |
2120 | Bộ khung Rack gắn các bộ xử lý kèm theo nguồn chính | Bộ | 2 |
2121 | Bộ nguồn dự phòng cho khung Rack | Bộ | 2 |
2122 | Bộ giao tiếp điều khiển từ xa cho khung Rack | Bộ | 2 |
2123 | Bộ thu tín hiệu SD/HD-SDI qua quang với độ nhạy đầu vào cao | Bộ | 2 |
2124 | Module thu quang loại 2 kênh với độ nhạy cao dùng cho hệ thống truyền dẫn 80km | Module | 2 |
2125 | Bộ xử lý tín hiệu 2 kênh (3G/HD/SD Dual Channel Multi Purpose Signal Processor) kèm theo: | Bộ | 1 |
2126 | Bộ chuyển đổi HDMI qua SDI hỗ trợ Frame Synchronizer | Bộ | 2 |
2127 | Màn hình 17" Full HD, kèm theo: | Bộ | 3 |
2128 | Bộ Router Control | Bộ | 2 |
2129 | Bộ Master Control | Bộ | 1 |
2130 | QC Monitoring | Bộ | 1 |
2131 | Signal Monitoring | Bộ | 1 |
2132 | World Clock Sync Generator | Bộ | 1 |
2133 | Distribution Amplifier For Transmitter | Bộ | 1 |
2134 | Signal Processing | Bộ | 1 |
2135 | Hệ thống CCS | Hệ thống | 1 |
2136 | Thiết bị lưu trữ | Bộ | 2 |
2137 | Thiết bị Studio Video di động | Bộ | 1 |
2138 | Camcorder 3-Chip 2/3 Full HD (đã bao gồm bộ mạch ghi SD) | Bộ | 2 |
2139 | Bàn Mixer âm thanh Digital/Analog, thiết kế dạng Module dùng cho phát thanh (Digital/Analog Radio Broadcast Mixer), cấu hình mỗi bộ bao gồm: | Bộ | 1 |
2140 | Router Audio và điều khiển | Bộ | 1 |
2141 | Bộ xử lý điều chỉnh mức âm thanh tự động kỹ thuật số (Digital AGG Processor) | Bộ | 1 |
2142 | Bộ tạo trễ âm thanh, dùng ngăn chặn âm thanh không mong muốn, hỗ trợ thời gian Delay lên tới 55 giây (Audio Delay) | Bộ | 1 |
2143 | Bộ khuyếch đại phân đường âm thanh Analog Stereo Balance 1x4 (Dual Analog DA 1x4) | Bộ | 8 |
2144 | Bộ khuyếch đại phân đường âm thanh Digital AES/EBU 1x8 (Digital DA 1x8) | Bộ | 1 |
2145 | Khung Frame gắn các bộ khuyếch đại phân đường âm thanh Analog & Stereo kèm theo 02 bộ nguồn RCT 5021 | Bộ | 1 |
2146 | Bộ khuếch đại phân đường âm thanh Analog Stereo Balance 1x6 (Dual Analog DA 1x6) | Bộ | 2 |
2147 | Bộ khuếch đại phân đường âm thanh Digital AES/EBU 1x6 (Digital DA 1x6) | Bộ | 1 |
2148 | Bộ loa kiểm tra âm thanh loại gắn Rack, 2 Led Meters & 4 Stereo Channel Inputs (Monitor w/4 Channel Input) | Bộ | 1 |
2149 | Bộ giao tiếp âm thanh qua điện thoại Analog POTs và di động GSM (Telephone Audio Interface) | Bộ | 1 |
2150 | Đầu thu AM/FM Stereo Tuner, kèm theo cáp, Anten gắn ngoài và đầu nối (AM/FM Stereo Tuner) | Bộ | 1 |
2151 | Đầu ghi/phát âm thanh kỹ thuật số, dùng thẻ nhớ, kèm theo thẻ nhớ (Network Player/Recorder) | Bộ | 4 |
2152 | Bàn điều khiển Play trực tiếp từ xa (Player Control Panel) | Bộ | 1 |
2153 | Bộ giao tiếp MADI - quang, 16 Analog Input (Interface Box - 16 Input) | Bộ | 1 |
2154 | Bộ giao tiếp MADI - quang, 16 Analog Output (Interface Box - 16 Output) | Bộ | 1 |
2155 | Tai nghe Headphone chuyên dụng | Bộ | 2 |
2156 | Hệ thống Intercom không dây cho 4 User, băng tầng hoạt động 2.4Ghz (Wireless Intercom System) Clearcom CZ11513. Mỗi bộ bao gồm: | Hệ thống | 1 |
2157 | Bộ máy dùng biên tập dựng âm thanh và trao đổi dữ liệu | Bộ | 1 |
2158 | Bộ giao tiếp MADI - quang, 8 Analog Input (Interface Box - 8 Input) | Bộ | 2 |
2159 | Hệ thống Micro không dây, gồm: | Hệ thống | 1 |
2160 | Micro phỏng vấn loại súng + Module nguồn K6 + Windsreen (Shotgun Microphone) | Bộ | 2 |
2161 | Bộ truyền dẫn âm thanh qua IP/3G/4G/Wi-Fi (IP STL) | Bộ | 4 |
2162 | Bộ giao tiếp âm thanh qua IP, hỗ trợ 6 kết nối đồng thời (IP Audio Interface) | Bộ | 1 |
2163 | Bộ Mix âm thanh lưu động với 5 Audio Input, hỗ trợ truyền dẫn qua IP/3G/4G/Wi-Fi (GSM/3G/IP Portable Audio Mix) | Bộ | 1 |
2164 | Bộ ghi âm/phỏng vấn trực tiếp qua mạng GSM/3G/4G, gồm: | Bộ | 3 |
2165 | Bộ Broadband Router và Wireless | Bộ | 2 |
2166 | Bộ máy ghi đọc chương trình chuẩn SD/HD cho hệ thống MAM (Capture), bao gồm: | Bộ | 2 |
2167 | Bộ máy làm tư liệu SD/HD cho hệ thống MAM (Logging/Metadata), bao gồm: | Bộ | 3 |
2168 | Bộ máy lưu động dùng biên tập, kiểm duyệt và làm chương trình từ xa, có khả truy cập hệ thống MAM qua Web/Internet, bao gồm: | Bộ | 2 |
2169 | Bộ dựng phi tuyến chuẩn SD/HD, giao tiếp được với MAM (NLE & Browse), bao gồm: | Bộ | 4 |
2170 | Bộ máy dựng & lồng tiếng chuẩn SD/HD, giao tiếp được với MAM (Voiceover), bao gồm: | Bộ | 1 |
2171 | Bộ máy làm đồ họa và kỹ xảo 2D/3D (Graphic), bao gồm: | Bộ | 1 |
2172 | Bộ lưu trữ External Database cho hệ thống Server hoạt động Cluster | Bộ | 1 |
2173 | Bộ Control Panel For Video Production | Bộ | 1 |
2174 | Bàn Mixer âm thanh số 16 Channel | Bộ | 1 |
2175 | Board Dual Analog Audio To AES Converter | Board | 2 |
2176 | Board Dual 1x4/Single 1x8 SDI Distribution Amplifier | Board | 4 |
2177 | Board SD/HD Frame Sync + Image and Audio Processor + Ext AES | Board | 2 |
2178 | 19" Rack Frame For 10 CardModules With Fan Front Cover + Primary PSU | Bộ | 1 |
2179 | Redundant Power Supply For Rack Frame | Bộ | 1 |
2180 | Board Master Controller - LAN + Control Software | Board | 1 |
2181 | Bộ Multiview SD/HD 12 Input (Autodetect Composite, SD-SDI và HD-SDI) | Bộ | 1 |
2182 | Màn hình Led 46 Inches, Full HD 1920 x 1080 | Bộ | 2 |
2183 | SD/HD-SDI To Fiber Optic Transmitter | Bộ | 2 |
2184 | SD/HD-SDI/Fiber Optic Transceiver | Bộ | 2 |
2185 | HD/SD Sync Pulse Generator With Reference Input | Bộ | 1 |
2186 | Bộ Router SD/HD 16x16 | Bộ | 1 |
2187 | Panel điều khiển Router | Bộ | 1 |
2188 | Thiết bị đo kiểm tra tín hiệu truyền hình | Bộ | 1 |
2189 | Bộ Waveform Monitor SD/HD | Bộ | 1 |
2190 | Khung treo màn cho 2 màu Key & các phụ kiện: | Hệ thống | 1 |
2191 | Camera quay thẻ nhớ chuẩn SD/HD ống kính 17x và các phụ kiện đi kèm | Bộ | 12 |
2192 | Thẻ nhớ cho Camera, dung lượng 64GB | Cái | 24 |
2193 | Micro Stereo gắn trên Camera | Cái | 12 |
2194 | Micro cho phỏng vấn | Bộ | 8 |
2195 | Bộ chân cho Camera, chịu tải 4kg | Bộ | 12 |
2196 | Đèn Led gắn Camera kèm pin sạc | Bộ | 6 |
2197 | Monitor 9" Full HD, phụ kiện đi kèm | Bộ | 1 |
2198 | Camera HD quay dưới nước, hỗ trợ 4K30, 2.7K50 & 1080p Video, kèm theo: | Bộ | 1 |
2199 | Loa xách tay liền công suất (sử dụng điện và bình ắcquy), kèm theo phụ kiện: | Bộ | 1 |
2200 | Camera HD dạng PTZ, bao gồm: | Bộ | 1 |
2201 | HD Video Switcher | Bộ | 1 |
2202 | Bộ máy tính bắn chữ, có đường Key Alpha và hỗ trợ 3D, chuẩn SD/HD | Bộ | 1 |
2203 | Màn hình 17" Full HD | Bộ | 1 |
2204 | Bộ điều khiển chạy chữ/nhắc lời từ xa | Bộ | 2 |
2205 | Hệ thống Micro không dây, băng tần UHF, gồm: | Bộ | 10 |
2206 | Micro cầm tay định hướng có lọc gió lông xù | Bộ | 10 |
2207 | Micro không dây loại cài áo Sony | Chiếc | 5 |
2208 | Micro không dây loại cầm tay Sony | Chiếc | 5 |
2209 | Headphone chuyên dụng Sony | Chiếc | 06 |
2210 | Bộ ghi/nạp chương trình 2 kênh, gồm: | Bộ | 4 |
2211 | Bộ tạo chữ | Bộ | 1 |
2212 | Digital Multi E | Bộ | 1 |
2213 | Máy phát hình CS 500W kênh 6 | Bộ | 1 |
2214 | Máy phát hình KW kênh 9 | Bộ | 1 |
2215 | Thiết bị Scale Watcher | Bộ | 1 |
2216 | Máy phát hình màu 500W tiếp phát CT VTV3 | Cái | 1 |
2217 | Bộ lọc sét đa tầng | Bộ | 1 |
2218 | Hệ thống chống sét các đài huyện và các trạm tiếp phát lại | Hệ thống | 1 |
2219 | Studio biểu diễn 300m2 | Hệ thống | 1 |
2220 | Bộ nhắc chữ cho PTV | Bộ | 1 |
2221 | Bộ dựng hình phi tuyến | Bộ | 1 |
2222 | Hệ thống thu tín hiệu AM/FM | Hệ thống | 1 |
2223 | Bộ khuyếch đại và lọc giải hẹp kênh 51 | Bộ | 1 |
2224 | Hệ thống Capture (TKBT+TTSXCT) | Hệ thống | 1 |
2225 | Hệ thống Capture KT | Hệ thống | 2 |
2226 | Bộ chia tín hiệu kỹ thuật SXCT | Bộ | 1 |
2227 | Micro không dây | Cái | 2 |
2228 | Máy tính HP Z820 Workstation | Cái | 1 |
2229 | Mixer Audio ZED 428 | Cái | 1 |
2230 | Compressor DBX 1046 | Cái | 1 |
2231 | Bộ trộn tín hiệu 4 Channel Portable Mixer AZDEN | Cái | 1 |
2232 | VTR dùng loại băng ¼” | Cái | 1 |
2233 | Monitor kiểm tra LCD 14” | Cái | 1 |
2234 | Camera 1/3” 3CCD Color Video Digital Camera With REC/PB Fuction With Video In DSR-250P/1 | Cái | 1 |
2235 | Bộ dựng phi tuyến tính chuyên dụng Xpress Studio HD Complete. Model 750003692 01 | Cái | 2 |
2236 | Bộ Camera kỹ thuật số Professional DVCAM | Cái | 1 |
2237 | Bộ kỹ xảo quảng cáo | Cái | 1 |
XIX | Trường Cao đẳng Kỹ thuật công nghiệp Nha Trang |
|
|
2238 | Hệ thống cơ điện tử | Bộ | 1 |
2239 | Hệ thống MPS® 203-Fieldbus - cơ điện tử và công nghệ Fieldbus với gói mô phỏng và hỗ trợ cơ điện tử | Bộ | 3 |
2240 | Robot hàn | Bộ | 1 |
2241 | Mô hình xe ô tô Vios | Chiếc | 1 |
2242 | Mô hình xe ô tô Inova | Chiếc | 1 |
2243 | Máy tiện vạn năng | Chiếc | 6 |
2244 | Máy phay lăn răng | Chiếc | 1 |
2245 | Xe nâng FORKLIFT | Cái | 1 |
2246 | Mô hình tủ đông gió | Bộ | 2 |
2247 | Mô hình sản xuất đá cây | Bộ | 2 |
2248 | Máy nén trục vít (loại bán kín 25hp) | Bộ | 1 |
2249 | Máy điều hòa không khí trung tâm VRV | Bộ | 2 |
2250 | Mô hình hệ thống lạnh 2 cấp cấp đông (nhiệt độ lạnh - 45 đến - 50oC) | Bộ | 3 |
2251 | Mô hình máy lạnh ghép tầng | Bộ | 3 |
2252 | Mô hình hệ thống điều hòa không khí trung tâm Water Chiller (giải nhiệt dàn ngưng bằng gió) | Bộ | 2 |
2253 | Máy sắc ký lỏng HPLC | Bộ | 1 |
2254 | Máy sắc ký khí GC | Bộ | 1 |
2255 | Máy sấy chân không thăng hoa | Bộ | 1 |
2256 | Bộ thí nghiệm Robot thông minh | Bộ | 3 |
2257 | Máy rửa bát băng chuyền | Chiếc | 1 |
2258 | Máy vi tính phục vụ dạy nghề | Bộ | 200 |
2259 | Bàn nguội có êtô | Cái | 5 |
2260 | Bộ kim phun dầu điện tử | Cái | 1 |
2261 | Bộ bơm cao áp điện tử | Cái | 1 |
2262 | Ắc quy 150A | Cái | 6 |
2263 | Máy nạp ắc quy | Cái | 2 |
2264 | Máy hút nhớt | Bộ | 3 |
2265 | Máy phun rửa cao áp | Cái | 2 |
2266 | Thiết bị kiểm tra đèn pha xe ô tô | Bộ | 4 |
2267 | Máy bơm mỡ bằng khí nén | Bộ | 1 |
2268 | Máy bơm dầu bằng khí nén | Bộ | 1 |
2269 | Máy đánh bóng | Cái | 8 |
2270 | Kích thủy lực 4 tấn 2 tầng | Chiếc | 2 |
2271 | Kích nâng hộp số 1 tấn | Chiếc | 2 |
2272 | Kích nâng hộp số 500kg | Chiếc | 2 |
2273 | Kích con đội cá sấu 10 tấn | Chiếc | 1 |
2274 | Kích con đội cá sấu | Chiếc | 2 |
2275 | Máy hàn bấm | Chiếc | 1 |
2276 | Máy khoan cầm tay | Bộ | 2 |
2277 | Bàn thợ | Cái | 15 |
2278 | Mô hình đào tạo vận hành chẩn đoán hệ thống phanh khí nén | Cái | 2 |
2279 | Bộ dụng cụ tarô ren (41 chi tiết) | Chiếc | 2 |
2280 | Bàn máp | Bộ | 5 |
2281 | Bộ vam tháo sơ mi xy lanh | Chiếc | 1 |
2282 | Cầu móc động cơ | Chiếc | 4 |
2283 | Pa lăng cáp | Chiếc | 3 |
2284 | Máy mài bánh đà và ly hợp | Chiếc | 1 |
2285 | Bàn thực hành tháo, lắp | Chiếc | 16 |
2286 | Vam tháo xupáp | Bộ | 8 |
2287 | Bộ dụng cụ cho tháo lọc dầu | Bộ | 3 |
2288 | Dụng cụ kiểm tra két nước làm mát | Bộ | 2 |
2289 | Thiết bị xúc rửa làm sạch đường dầu bôi trơn | Bộ | 2 |
2290 | Thiết bị thay dung dịch thông rửa két nước và hệ thống đường nước làm mát | Bộ | 2 |
2291 | Dụng cụ kiểm tra áp suất dầu bôi trơn | Bộ | 3 |
2292 | Dụng cụ đo áp suất nén động cơ xăng | Bộ | 2 |
2293 | Thiết bị thông rửa hệ thống nhiên liệu động cơ xăng + Diesel | Bộ | 2 |
2294 | Máy chẩn đoán Dùng cho tất cả các loại xe 12v và 24v | Chiếc | 1 |
2295 | Máy khoan bàn | Chiếc | 7 |
2296 | Bàn ép thủy lực | Bộ | 2 |
2297 | Súng vặn ốc | Bộ | 4 |
2298 | Hộp ECU động cơ phun xăng | Cái | 13 |
2299 | Máy chẩn đoán động cơ xăng | Bộ | 2 |
2300 | Thiết bị đo góc đánh lửa sớm động cơ xăng và góc phun sớm động cơ Diesel | Bộ | 2 |
2301 | Vam tháo ổ bi đũa đuôi trục cam của bơm VE Độ mở Max: 110mm | Cái | 2 |
2302 | Vam tháo lắp Pully | Cái | 6 |
2303 | Giá cho tháo, lắp bơm cao áp | Chiếc | 1 |
2304 | Giá cho tháo, lắp vòi phun | Chiếc | 1 |
2305 | Mô hình hệ thống nhiên liệu động cơ Diesel bơm GM * | Chiếc | 2 |
2306 | Động cơ (cho tháo lắp) | Chiếc | 30 |
2307 | Động cơ (cho vận hành) | Chiếc | 20 |
2308 | Mô hình HT nhiên liệu phun Diesel EDC Toyota | Bộ | 1 |
2309 | Hộp ECU động cơ phun dầu | Cái | 35 |
2310 | Máy chuẩn đoán động cơ dầu | Bộ | 3 |
2311 | Mô hình điện tín hiệu, chiếu sáng (cho tháo, lắp) | Cái | 3 |
2312 | Máy nạp ga và thu hồi ga tự động | Cái | 1 |
2313 | Mô hình điện lạnh chạy thử | Cái | 1 |
2314 | Mô hình điện lạnh ô tô (cho tháo lắp) | Cái | 5 |
2315 | Mô hình hệ thống điều hòa không khí | Bộ | 4 |
2316 | Hệ thống truyền lực (cho tháo, lắp) | Bộ | 6 |
2317 | Giá đỡ hộp số, cầu xe, ly hợp | Bộ | 3 |
2318 | Hộp số tự động cho tháo lắp | Bộ | 3 |
2319 | Mô hình hộp số tự động cắt bổ hộp số | Bộ | 1 |
2320 | Bộ dụng cụ kiểm tra áp suất dầu động cơ và hộp số tự động | Bộ | 2 |
2321 | Thiết bị thay dầu thông rửa hộp số tự động | Bộ | 1 |
2322 | Hộp số dọc cho tháo lắp | Bộ | 5 |
2323 | Hộp số ngang cho tháo lắp | Bộ | 5 |
2324 | Cầu xe cho tháo lắp | Bộ | 5 |
2325 | Vam tháo lò xo giảm xốc | Bộ | 4 |
2326 | Mô hình hệ thống di chuyển cho tháo lắp | Bộ | 5 |
2327 | Vam moay ơ đầu trục bánh xe | Bộ | 4 |
2328 | Bộ vam tháo rôtuyn | Bộ | 4 |
2329 | Bộ kìm chuyên dụng cho tháo lắp hệ thống phanh sử dụng để tháo, lắp lò xo ra khỏi tang trống | Bộ | 4 |
2330 | Hệ thống phanh dầu | Bộ | 4 |
2331 | Hệ thống phanh khí nén | Bộ | 5 |
2332 | Tủ dụng cụ BETA của Ý | Bộ | 6 |
2333 | Máy đo biên dạng | Chiếc | 1 |
2334 | Máy đo 3 chiều | Chiếc | 1 |
2335 | Thước cặp cơ | Chiếc | 9 |
2336 | Thước cặp hiển thị số | Chiếc | 3 |
2337 | Pan me Pan me đo ngoài Pan me đo trong | Bộ | 6 |
2338 | Bộ trang bị cứu thương | Bộ | 6 |
2339 | Trang bị bảo hộ lao động | Bộ | 1 |
2340 | Bơm thủy lực | Chiếc | 1 |
2341 | Máy may một kim điện tử | Cái | 36 |
2342 | Máy may một kim | Cái | 20 |
2343 | Máy may hai kim | Cái | 6 |
2344 | Máy vắt sổ | Cái | 6 |
2345 | Máy cuốn ống | Cái | 2 |
2346 | Máy thùa khuyết đầu tròn | Cái | 1 |
2347 | Máy đính cúc | Cái | 2 |
2348 | Máy đính bọ | Cái | 1 |
2349 | Máy đột | Cái | 1 |
2350 | Máy lộn cổ | Cái | 1 |
2351 | Máy vắt gấu | Cái | 1 |
2352 | Máy trần chun | Cái | 1 |
2353 | Máy ép Mex | Cái | 1 |
2354 | Máy cắt vòng | Cái | 1 |
2355 | Máy cắt vải đẩy tay | Cái | 1 |
2356 | Bàn hút, cầu là, bàn là hơi | Bộ | 2 |
2357 | Ê tô | Bộ | 18 |
2358 | Máy cắt CNC | Bộ | 1 |
2359 | Máy cắt Plasma | Bộ | 2 |
2360 | Máy chấn thủy lực | Bộ | 1 |
2361 | Máy cắt Laser CNC | Bộ | 1 |
2362 | Máy hàn khí | Bộ | 6 |
2363 | Máy cắt khí con rùa | Bộ | 2 |
2364 | Máy cắt đĩa | Bộ | 1 |
2365 | Máy hàn hồ quang một chiều | Bộ | 6 |
2366 | Máy hàn MAG | Bộ | 6 |
2367 | Máy hàn TIG | Bộ | 6 |
2368 | Máy hàn tự động dưới lớp thuốc | Bộ | 1 |
2369 | Máy nén khí | Bộ | 1 |
2370 | Máy mài 2 đá | Chiếc | 1 |
2371 | Tủ sấy que hàn | Chiếc | 1 |
2372 | Lò nhiệt luyện | Chiếc | 1 |
2373 | Máy hàn điểm | Bộ | 1 |
2374 | Máy hàn điểm cầm tay | Bộ | 3 |
2375 | Máy hàn tiếp xúc đường | Bộ | 1 |
2376 | Máy thử độ cứng vật liệu | Bộ | 1 |
2377 | Máy thử kéo, nén vạn năng | Bộ | 1 |
2378 | Máy soi tổ chức kim loại | Bộ | 1 |
2379 | Máy siêu âm kim loại | Bộ | 1 |
2380 | Máy từ tính | Bộ | 1 |
2381 | Máy thử độ dai va đập | Chiếc | 1 |
2382 | Bàn hàn đa năng | Chiếc | 34 |
2383 | Hệ thống hút khói hàn | Bộ | 3 |
2384 | Mô hình dầm chịu lực | Bộ | 6 |
2385 | Máy cắt dây tia lửa điện + các đồ gá chuyên dùng | Chiếc | 1 |
2386 | Máy phay vạn năng | Chiếc | 3 |
2387 | Máy cưa vòng | Chiếc | 1 |
2388 | Máy mài tròn | Chiếc | 1 |
2389 | Máy mài phẳng | Chiếc | 1 |
2390 | Máy doa vạn năng | Chiếc | 1 |
2391 | Máy cắt xung EDM + dụng cụ EDM | Chiếc | 1 |
2392 | Máy ren ống | Chiếc | 2 |
2393 | Máy uốn ống đa năng chạy điện | Chiếc | 1 |
2394 | Máy uốn ống thủy lực | Chiếc | 1 |
2395 | Máy cắt gạch, đá | Chiếc | 1 |
2396 | Máy thử áp lực đường ống | Bộ | 2 |
2397 | Máy ren ống đa năng | Chiếc | 2 |
2398 | Bàn ren ống thủ công | Chiếc | 3 |
2399 | Máy khoan bê tông cầm tay | Chiếc | 2 |
2400 | Máy hàn điện hồ quang | Chiếc | 1 |
2401 | Máy uốn, nắn cốt thép | Chiếc | 2 |
2402 | Tời máy | Chiếc | 2 |
2403 | Máy đầm bàn | Chiếc | 2 |
2404 | Máy đầm dùi | Chiếc | 2 |
2405 | Máy trộn vữa | Chiếc | 1 |
2406 | Máy đầm cát | Chiếc | 2 |
2407 | Máy đầm cóc | Chiếc | 1 |
2408 | Máy cưa gỗ cầm tay | Chiếc | 1 |
2409 | Tời | Chiếc | 1 |
2410 | Máy phun vữa | Chiếc | 1 |
2411 | Máy toàn đạc | Chiếc | 1 |
2412 | Máy kinh vỹ | Bộ | 2 |
2413 | Máy thủy bình | Bộ | 2 |
2414 | Máy ép cọc tre | Bộ | 2 |
2415 | Máy ép cọc bê tông | Chiếc | 1 |
2416 | Máy đào gầu nghịch | Chiếc | 1 |
2417 | Máy chủ IBM-LENOVO SYSTEM x3650 M5 | Bộ | 2 |
2418 | CISCO WS-C4948 48-Port Gigabit Layer 3 Switch | Bộ | 8 |
2419 | Camera Sony | Cái | 4 |
2420 | Mô hình máy điều hòa không khí một cụm | Bộ | 4 |
2421 | Mô hình hệ thống điều hòa không khí trung tâm AHU gas (giải nhiệt bình ngưng bằng nước) | Bộ | 2 |
2422 | Mô hình kho lạnh (sử dụng bình hồi nhiệt) | Bộ | 2 |
2423 | Mô hình dàn trải hệ thống lạnh | Bộ | 6 |
2424 | Mô hình hệ thống điện khí nén (Festo Diactic) | Bộ | 4 |
2425 | Máy phay khoan CCD/ATC/XL hãng Bungard Elektronik GmbH & Co.KG | Bộ | 1 |
2426 | Máy mạ xuyên lỗ Compacta 40 Bungard Elektronik GmbH & Co.KG | Bộ | 1 |
2427 | Máy in phim Filmstar Photoplotter | Bộ | 1 |
2428 | Máy phơi sáng chân không Hellas | Bộ | 1 |
2429 | Bộ đào tạo Robot cơ bản | Bộ | 1 |
2430 | Bôj thí nghiệm cánh tay Robot công nghiệp | Bộ | 3 |
2431 | Bảng viết, bàn ghế của giáo viên | Bộ | 15 |
2432 | Mô hình tháo lắp và đấu dây vận hành biến áp 3 pha | Bộ | 14 |
2433 | Mô hình thực hành về hệ thống cung cấp điện | Bộ | 20 |
2434 | Mô hình thực hành lắp ráp mạch: Các loại rơle, CB, cầu dao, cầu chì, nút nhấn các loại | Bộ | 2 |
2435 | Mô hình thực hành về biến áp phân phối | Bộ | 14 |
2436 | Mô hình dàn trải nồi cơm điện | Bộ | 5 |
2437 | Mô hình dàn trải bàn là | Bộ | 5 |
2438 | Các mô hình, bảng điện cho thực tập chiếu sáng điện | Bộ | 36 |
2439 | Phần bàn thí nghiệm | Bộ | 22 |
2440 | Đồng hồ đo điện trở đất Kyorisu | Cái | 5 |
2441 | Cabin thực hành kỹ năng lắp đặt điện công nghiệp và dân dụng | Bộ | 24 |
2442 | Bộ thiết bị dùng cho thực hành kỹ năng lắp đặt điện công nghiệp | Bộ | 37 |
2443 | Các loại dây dẫn, dây cáp, cột, sứ, phụ kiện đường dây | Bộ | 24 |
2444 | Mô hình dàn trải máy nước nóng gián tiếp | Bộ | 3 |
2445 | Mô hình dàn trải máy nước nóng, lạnh | Bộ | 3 |
2446 | Hệ thống Camera an ninh | Hệ thống | 10 |
2447 | Hệ thống đóng mở cửa tự động | Bộ | 5 |
2448 | Hệ thống kim thu sét | Bộ | 3 |
2449 | Hệ thống cầu chống sét | Bộ | 3 |
2450 | Bộ thí nghiệm lắp đặt điện dân dụng | Bộ | 3 |
2451 | Máy sấy động cơ | Cái | 3 |
2452 | Mô hình dàn trải máy giặt Toshiba | Bộ | 2 |
2453 | Mô hình dàn trải máy giặt Hitachi | Bộ | 2 |
2454 | Mô hình dàn trải máy lạnh Toshiba Inverter | Bộ | 2 |
2455 | Bộ thực hành lắp đặt và tạo lỗi các mạch điện trong công nghiệp | Bộ | 14 |
2456 | Mô hình điều khiển bằng tay và tự động hòa trạm phát điện gồm 02 máy phát công tác song song, hòa với máy phát với lưới điện | Bộ | 3 |
2457 | Mô hình dàn trải máy điều hòa nhiệt độ Daikin | Bộ | 2 |
2458 | Mô hình dàn trải máy điều hòa nhiệt độ Panasonic | Bộ | 2 |
2459 | Mô hình dàn trải tủ lạnh Sharp | Bộ | 2 |
2460 | Mô hình dàn trải tủ lạnh Hitachi | Bộ | 2 |
2461 | Bộ thí nghiệm các trạng thái hãm của động cơ 3 pha | Bộ | 9 |
2462 | Bộ lập trình LOGO | Bộ | 50 |
2463 | Bộ lập trình ZEN | Bộ | 50 |
2464 | Máy phát điện xoay chiều Hữu Toàn SH 300 | Cái | 2 |
2465 | Mô hình thực hành lắp ráp mạch: Các loại rơle, CB, cầu dao, cầu chì, nút nhấn các loại, thiết bị tín hiệu... | Bộ | 12 |
2466 | Bộ dụng cụ/thiết bị dùng cho lắp đặt đường dây, cáp | Bộ | 27 |
2467 | Mô hình dàn trải hệ thống thông gió công nghiệp | Bộ | 6 |
2468 | Mô hình dàn trải hệ thống lọc bụi công nghiệp | Bộ | 6 |
2469 | Máy biến áp 1 pha | Bộ | 12 |
2470 | Máy biến áp 3 pha | Bộ | 12 |
2471 | Máy đo xung, điện áp, đo dòng | Bộ | 25 |
2472 | Bộ lập trình EASY | Bộ | 25 |
2473 | Bộ thí nghiệm tự động hóa lập trình PLC S7- 1200 | Bộ | 25 |
2474 | Bộ thực hành lập trình PLC S7 - 300 | Bộ | 25 |
2475 | Màn hình giao diện với PLC S7-300 | Bộ | 25 |
2476 | Bộ thực hành lập trình PLC S7- 400 | Bộ | 12 |
2477 | Mô hình thực hành về điện khí nén | Bộ | 6 |
2478 | Mô hình mô phỏng ứng dụng cảm biến đo vận tốc vòng quay và góc quay | Bộ | 12 |
2479 | Mô hình mô phỏng ứng dụng cảm biến tiệm cận và các loại cảm biến xác định vị trí, khoảng cách | Bộ | 9 |
2480 | Bộ thực hành cảm biến | Bộ | 9 |
2481 | Mô hình thực hành công nghệ điện tử công suất | Bộ | 9 |
2482 | Mô hình thực hành máy biến áp 1 pha, 3 pha | Bộ | 6 |
2483 | Mô hình điều khiển tốc độ động cơ bằng biến tần | Bộ | 6 |
2484 | Mô hình thực hành động cơ 1 pha, 3 pha | Bộ | 6 |
2485 | Mô hình thực hành chứng minh tính thuận nghịch của máy phát điện | Bộ | 6 |
2486 | Mô hình mô phỏng sự cố trên máy điện xoay chiều | Bộ | 6 |
2487 | Mô hình thực hành đấu dây động cơ 3 pha 2 cấp tốc độ | Bộ | 6 |
2488 | Mô hình tháo lắp, đấu dây, vận hành máy biến áp phân phối 3 pha | Bộ | 2 |
2489 | Mô hình mô phỏng sự cố trên máy điện một chiều | Bộ | 6 |
2490 | Mô hình đào tạo về bảo vệ rơle | Bộ | 16 |
2491 | Mô hình hòa đồng bộ máy phát điện 3 pha | Bộ | 6 |
2492 | Mô hình cắt bổ động cơ 1 pha, 3 pha | Bộ | 12 |
2493 | Mô hình cắt bổ hoặc các thiết bị thật cơ cấu đo các loại máy đo | Bộ | 6 |
2494 | Mô hình điều khiển động cơ Servo DC | Bộ | 37 |
2495 | Hệ thống truyền động điện theo hệ máy phát - động cơ | Bộ | 12 |
2496 | Mô hình biến tần V/F | Bộ | 25 |
2497 | Mô hình động cơ DC Servo loại 68 W | Bộ | 13 |
2498 | Mô hình động cơ pl42 động cơ bước động cơ bánh răng hành tinh hộp số | Bộ | 13 |
2499 | Vỏ động cơ AC 36 rãnh 0.75KW | Bộ | 50 |
2500 | Mô hình điều khiển bằng tay và tự động hòa trạm phát điện gồm 02 máy phát công tác song song, hòa với máy phát với lưới điện | Bộ | 9 |
2501 | Tủ sấy động cơ | Bộ | 8 |
2502 | Hệ thống âm thanh (âm ly, loa, micro) | Bộ | 3 |
2503 | Tổng đài điện thoại | Bộ | 4 |
2504 | Giá để chìa khóa | Chiếc | 2 |
2505 | Két sắt nhiều ngăn | Chiếc | 4 |
2506 | Máy cà thẻ thanh toán | Chiếc | 5 |
2507 | Máy nạp thẻ khóa khách sạn | Chiếc | 5 |
2508 | Máy đếm tiền | Chiếc | 5 |
2509 | Điều hòa đứng | Chiếc | 3 |
2510 | Máy là vải | Chiếc | 1 |
2511 | Bồn tắm đứng | Chiếc | 2 |
2512 | Máy bộ đàm | Bộ | 15 |
2513 | Bàn trang điểm | Cái | 2 |
2514 | Salon 2 chỗ | Bộ | 2 |
2515 | Máy kiểm tra ngoại tệ | Cái | 5 |
2516 | Nệm 0.2 x 1.2 x 2.0 (m) | Cái | 2 |
2517 | Bàn sơ chế. Chất liệu: Inox 304 | Cái | 4 |
2518 | Bàn Inox 6 chân trụ | Cái | 4 |
2519 | Tủ Inox đựng dụng cụ | Cái | 3 |
2520 | Tủ Inox đựng bát dĩa | Cái | 2 |
2521 | Giá nan Inox góc. Chất liệu: Inox 304 | Cái | 4 |
2522 | Giá phẳng Inox phẳng. Chất liệu: Inox 304 | Cái | 4 |
2523 | Bộ bàn ăn gỗ | Bộ | 10 |
2524 | Tủ kính đựng ly | Cái | 2 |
2525 | Lò nướng than | Cái | 1 |
2526 | Bộ nồi thủy tinh cao cấp. (Visions) gồm 6 món | Bộ | 6 |
2527 | Xe gom thức ăn dư | Cái | 2 |
2528 | Bộ thớt nhựa | Bộ | 2 |
2529 | Nồi cơm điện. (Cuckoo) - dung tích 5.4 lít | Cái | 2 |
2530 | Máy làm đá viên | Chiếc | 3 |
2531 | Máy quay heo dùng Gas và gốm sứ | Chiếc | 2 |
2532 | Lò nướng Salamander | Chiếc | 2 |
2533 | Máy xay sinh tố | Chiếc | 16 |
2534 | Bếp nướng than nhân tạo, than đá | Chiếc | 2 |
2535 | Máy ép trái cây | Chiếc | 1 |
2536 | Máy xay trộn và cắt thịt đa năng | Chiếc | 3 |
2537 | Bộ dao chuyên dùng bếp Đức | Bộ | 10 |
2538 | Máy làm Waffle | Chiếc | 5 |
2539 | Máy làm bánh Crepe | Chiếc | 5 |
2540 | Bếp Âu 04 họng có lò nướng bên dưới | Chiếc | 6 |
2541 | Tủ trưng bầy và giữ nóng thức ăn | Chiếc | 5 |
2542 | Máy hấp, nấu cơm bằng hơi nước 3 tầng | Chiếc | 1 |
2543 | Lò chiên phẳng | Chiếc | 2 |
2544 | Lò nướng đối lưu đa năng | Chiếc | 3 |
2545 | Xe đẩy hàng 2 tầng | Chiếc | 3 |
2546 | Máy cắt rau củ quả đa năng | Chiếc | 3 |
2547 | Lò nướng quay | Bộ | 1 |
2548 | Bàn Inox thực hành có bếp gas Rinnai | Bộ | 10 |
2549 | Bàn Inox thực hành liên hợp có bếp từ | Bộ | 2 |
2550 | Nồi cơm điện 5kg | Bộ | 2 |
2551 | Bàn Inox sơ chế | Bộ | 6 |
2552 | Bồn rửa Inox | Bộ | 4 |
2553 | Tủ đựng gia vị | Bộ | 2 |
2554 | Bếp Á 3 bếp công suất cao | Bộ | 1 |
2555 | Lò nướng than Inox có vỷ 80*60*80 | Chiếc | 2 |
2556 | Quầy giữ nóng thức ăn | Chiếc | 1 |
2557 | Thiết bị giữ nóng thức ăn | Chiếc | 6 |
2558 | Bếp chiên phẳng nửa phằng nửa nhăn | Chiếc | 1 |
2559 | Bếp chiên nhúng đơn dùng điện | Chiếc | 1 |
2560 | Hệ thống chụp hút khói dài 15m | Hệ thống | 1 |
2561 | Bộ dao Nhật | Bộ | 18 |
2562 | Buffet điện | Chiếc | 6 |
2563 | Trang trí Buffet | Bộ | 2 |
2564 | Thố đánh trứng | Chiếc | 10 |
2565 | Dụng cụ Pasta, mỳ bằng tay | Chiếc | 6 |
2566 | Bộ dụng cụ bếp 14 chiếc | Bộ | 10 |
2567 | Tủ 2 tầng kính, 2 tầng Inox có cửa | Bộ | 3 |
2568 | Tủ Inox 2 cánh dán tường | Bộ | 15 |
2569 | Xe khay bánh 16 tầng | Bộ | 2 |
2570 | Tủ Inox 4 tầng thấp | Bộ | 4 |
2571 | Bàn Inox mặt đá có bồn rửa và 2 bếp Gas, bên dưới là tủ và tủ lạnh | Bộ | 7 |
2572 | Tủ lạnh 4 cánh | Bộ | 1 |
2573 | Tủ hâm nóng & trưng bày | Chiếc | 1 |
2574 | Tủ giữ lạnh & trưng bày | Chiếc | 1 |
2575 | Lò nướng bánh | Bộ | 2 |
2576 | Lò hấp | Bộ | 1 |
2577 | Cân điện tử 5kg chi tiết 1 gram | Chiếc | 8 |
2578 | Máy sấy thực phẩm | Bộ | 2 |
2579 | Máy cắt rau củ quả tự động | Chiếc | 2 |
2580 | Máy xay thịt | Chiếc | 5 |
2581 | Máy đánh trứng | Chiếc | 14 |
2582 | Máy làm kem trực tiếp | Chiếc | 2 |
2583 | Bếp lò khò Gas có kệ | Bộ | 1 |
2584 | Máy cán bột | Chiếc | 1 |
2585 | Lò nướng bánh CN 3 tầng | Chiếc | 1 |
2586 | Tủ đông có cửa kính trên | Bộ | 1 |
2587 | Tủ gỗ nhiều ngăn kéo | Bộ | 2 |
2588 | Máy chấm công vân tay và thẻ cảm ứng | Cái | 4 |
2589 | Tủ đựng đồ cá nhân (cho 40 học sinh) | Bộ | 3 |
2590 | Xe vắt móp đôi 34 lít | Chiếc | 3 |
2591 | Bộ nồi thủy tinh cao cấp | Bộ | 10 |
2592 | Xe gom thức ăn dư loại 500 lít | Chiếc | 3 |
2593 | Tủ trưng bày giữ lạnh Salat | Chiếc | 1 |
2594 | Tủ bảo quản lạnh Sandwich và Salad (bàn làm lạnh Salad) | Chiếc | 4 |
2595 | Máy cắt thịt | Chiếc | 2 |
2596 | Kệ Inox 5 tầng để đồ | Chiếc | 8 |
2597 | Lò nướng bánh Pizza bằng chuyền | Chiếc | 1 |
2598 | Tủ trữ đông + mát 6 cánh | Chiếc | 4 |
2599 | Tủ trưng bày thực phẩm 3 cánh cửa kính | Chiếc | 3 |
2600 | Bếp hấp dùng điện | Chiếc | 1 |
2601 | Lò nướng Salva | Chiếc | 1 |
2602 | Cabin thực hành liên hợp | Bộ | 6 |
2603 | Máy thái sợi rau củ quả | Cái | 2 |
2604 | Máy cán bột quay tay | Cái | 6 |
2605 | Máy chiếu đa năng Hitachi + màn chiếu treo tường điều khiển từ xa | Bộ | 3 |
2606 | Máy hút bụi công nghiệp FUJIHAIA VC - 3238 | Chiếc | 2 |
2607 | Máy rửa bát, đĩa BOSCH | Chiếc | 2 |
2608 | Máy pha cà phê Black - EAGLE Volumetric 2 Group | Chiếc | 3 |
2609 | Máy ướp lạnh ly | Chiếc | 2 |
2610 | Tủ lạnh Hitachi R-S700GPGV2 | Chiếc | 2 |
2611 | Tủ bảo quản rượu vang - Wine Chiller 72D 2 vùng nhiệt độ | Chiếc | 2 |
2612 | Tủ sấy bát | Chiếc | 2 |
2613 | Máy phục vụ bia tươi, bình ga, vòi, thùng bia | Bộ | 2 |
2614 | Tủ hâm nóng thức ăn | Bộ | 2 |
2615 | Bếp từ HITACHI | Chiếc | 2 |
2616 | Máy ép nước trái cây | Chiếc | 10 |
2617 | Máy sấy dụng cụ nhà hàng RTP1000H | Chiếc | 2 |
2618 | Tủ đông có cửa kính trên | Chiếc | 2 |
2619 | Tủ đông trưng bày | Chiếc | 2 |
2620 | Tủ giữ lạnh & trưng bày | Chiếc | 2 |
2621 | Máy đếm tiền thông minh Silicon MC-9900N | Chiếc | 2 |
2622 | Máy sấy lạnh | Bộ | 1 |
2623 | Máy đo độ nhớt | Bộ | 2 |
2624 | Máy đo lưu biến thực phẩm | Bộ | 1 |
2625 | Máy ghép mí chân không một buồng | Bộ | 2 |
2626 | Máy đóng gói trục vít | Bộ | 1 |
2627 | Máy đóng gói cốc định | Bộ | 1 |
2628 | Máy đóng gói dịch lỏng | Bộ | 1 |
2629 | Máy trộn bột khô | Bộ | 1 |
2630 | Máy dán nhãn | Bộ | 1 |
2631 | Máy tạo viên | Bộ | 2 |
2632 | Quang kế ngọn lửa | Bộ | 2 |
2633 | Máy sấy tầng sôi | Bộ | 1 |
2634 | Hệ thống lên men phòng thí nghiệm | Bộ | 1 |
2635 | Máy dán nhẫn cao tần | Bộ | 1 |
2636 | Máy rửa rau củ | Bộ | 1 |
2637 | Máy ép dầu thực vật | Bộ | 1 |
2638 | Máy lấy mẫu khí và bụi đẳng tốc | Bộ | 1 |
2639 | Máy đo hoạt độ nước | Bộ | 1 |
2640 | Băng tải | Bộ | 1 |
2641 | Vít tải | Bộ | 1 |
2642 | Máy chiết vi sóng | Bộ | 1 |
2643 | Bộ mô phỏng thực hành nha khoa (hàm giả - tay khoan) | Cái | 10 |
2644 | Hệ thống mô phỏng nha khoa | Cái | 20 |
2645 | Máy mài cao tốc | Cái | 1 |
2646 | Máy rung thạch cao bột đúc | Cái | 1 |
2647 | Máy mài thạch cao | Cái | 1 |
2648 | Máy hàn bao Trung Quốc (máy dập gối) | Cái | 1 |
2649 | Máy Micromotor | Cái | 1 |
2650 | Máy xát hạt (loại nhỏ) | Cái | 1 |
2651 | Tủ lạnh âm sâu (- 40oC) | Cái | 1 |
2652 | Máy sinh há màu bộ tự động | Cái | 1 |
2653 | Máy đo HEMATOCRIT | Cái | 1 |
2654 | Máy ly tâm 12 ống | Cái | 3 |
2655 | Máy nén khi khô | Cái | 2 |
2656 | Tủ ấm 501 | Cái | 1 |
2657 | Tủ sấy vi khuẩn Huy Hồng | Cái | 1 |
2658 | Mấy sao mẫu thạch Agar | Cái | 1 |
2659 | Búa giỡ thạch cao | Cái | 1 |
2660 | Máy xịt nước nóng | Cái | 1 |
2661 | Máy điện giải | Cái | 1 |
2662 | Song song kế | Cái | 1 |
2663 | Máy sinh hóa bán tự động (máy cơ) | Cái | 1 |
2664 | Bộ dụng cụ sắc ký lớp mỏng | Bộ | 1 |
2665 | Máy đo điện tâm đồ 3 cân | Bộ | 1 |
2666 | Kính hiển vi hai mắt | Cái | 40 |
2667 | Máy lọc chân không | Cái | 1 |
2668 | Cân phân tích Honglian | Cái | 1 |
2669 | Máy đúc cao tần bán tự động | Cái | 1 |
2670 | Càng ép áp xuất | Cái | 1 |
2671 | Xe mô hình với hệ thống chiếu sáng thông thường | Chiếc | 1 |
2672 | Xe mô hình với thiết bị chẩn đoán cho hệ thống máy phát, hệ thống khởi động cho tất cả các loại xe, kèm hộp ổ cắm, các lỗi cài đặt trước | Chiếc | 1 |
2673 | Thước kẹp bỏ túi | Chiếc | 17 |
2674 | Thước đo | Chiếc | 17 |
2675 | Ê ke các loại góc | Chiếc | 17 |
2676 | Ê ke định tâm | Chiếc | 17 |
2677 | Ê ke thường | Chiếc | 17 |
2678 | Thước đo góc | Chiếc | 34 |
2679 | Compa mũi nhọn | Chiếc | 17 |
2680 | Bút kẻ vạch | Chiếc | 17 |
2681 | Ê ke góc 135⁰ | Chiếc | 17 |
2682 | Búa đầu chất dẻo | Chiếc | 17 |
2683 | Bộ búa đầu thợ nguội | Bộ | 17 |
2684 | Kìm đa năng | Chiếc | 17 |
2685 | Kìm mỏng | Chiếc | 17 |
2686 | Kìm tròn | Chiếc | 17 |
2687 | Kìm đa dụng ống nước | Chiếc | 17 |
2688 | Kìm cắt | Chiếc | 17 |
2689 | Kìm kẹp kéo | Chiếc | 17 |
2690 | Kìm cắt hình | Chiếc | 17 |
2691 | Bộ dũa cơ bản | Bộ | 17 |
2692 | Bộ dũa hình chìa khóa | Bộ | 17 |
2693 | Bàn chải sắt | Chiếc | 17 |
2694 | Đục đánh dấu | Bộ | 17 |
2695 | Cưa sắt | Chiếc | 1 |
2696 | Mô hình trục xe | Bộ | 1 |
2697 | Mô hình hệ thống ESP | Bộ | 1 |
2698 | Mô hình đỗ phanh điện tử | Bộ | 1 |
2699 | Quần bảo hộ | Chiếc | 17 |
2700 | Áo bảo hộ | Chiếc | 17 |
2701 | Bình ngưng | Chiếc | 2 |
2702 | Tháp ngưng tụ | Chiếc | 2 |
2703 | Bình bay hơi | Chiếc | 3 |
2704 | Bình chứa cao áp | Chiếc | 3 |
2705 | Bình chứa thấp áp | Chiếc | 3 |
2706 | Tháp giải nhiệt nước | Chiếc | 3 |
2707 | Bình trung gian | Chiếc | 3 |
2708 | Bình trung gian ống xoắn | Chiếc | 3 |
2709 | Bình tách dầu | Chiếc | 3 |
2710 | Bình tách lỏng | Chiếc | 3 |
2711 | Bình gom dầu | Chiếc | 3 |
2712 | Mô hình kho lạnh | Chiếc | 1 |
2713 | Mô hình hệ thống điều hòa không khí trung tâm AHU Gas | Bộ | 2 |
2714 | Tủ lạnh làm lạnh trực tiếp | Chiếc | 4 |
2715 | Mô hình tủ đông tiếp xúc | Bộ | 3 |
2716 | Phần mềm mô phỏng hệ thống lạnh | Chiếc | 1 |
2717 | Máy hàn hồ quang tay xoay chiều | Chiếc | 1 |
2718 | Máy nén rôto lăn | Chiếc | 8 |
2719 | Máy nén pít tông kín | Chiếc | 5 |
2720 | Máy điều hòa không khí hai cụm (áp trần) | Chiếc | 12 |
2721 | Máy điều hòa không khí hai cụm (dấu trần) | Chiếc | 12 |
2722 | Máy điều hòa không khí hai cụm (âm trần) | Chiếc | 12 |
2723 | Tủ lạnh thương nghiệp (loại 4 cánh - tủ lạnh đông) | Chiếc | 3 |
2724 | Vị trí làm việc (bàn làm việc) | Bộ | 2 |
2725 | Hệ thống giảng dạy: Các hệ thống chiếu sáng và tín hiệu G-ETEM1 (EIT1) | Bộ | 1 |
2726 | Hệ thống giảng dạy: Các hệ thống chiếu sáng và tín hiệu G-ETEM2 (EIT2) | Bộ | 1 |
2727 | Hệ thống giảng dạy: Các hệ thống chiếu sáng và tín hiệu bảng lắp đặt hệ thống đèn ống | Bộ | 1 |
2728 | Thiết bị đo: Máy đo đa năng kỹ thuật số Multi 13s | Bộ | 5 |
2729 | Thiết bị đo: Máy đo đa năng kỹ thuật số/tương tự | Bộ | 5 |
2730 | Bộ cung cấp nguồn: | Bộ | 5 |
2731 | Phụ kiện: Phích cắm an toàn đen, vàng, nâu, xanh dương | Bộ | 17 |
2732 | Phụ kiện: Bộ cáp an toàn (SML) | Bộ | 2 |
2733 | Hệ thống giảng dạy lắp đặt công nghiệp: Lắp đặt kiểm tra hệ thống điện ET1 | Bộ | 1 |
2734 | Hệ thống giảng dạy lắp đặt công nghiệp: Bảng lắp đặt hệ thống phân phối con | Bộ | 1 |
2735 | Hệ thống giảng dạy lắp đặt công nghiệp: Bảng lắp đặt hệ thống bảo vệ trong công nghệ thông tin | Bộ | 1 |
2736 | Hệ thống đo lắp đặt công nghiệp: Thiết bị kiểm tra điện áp, thông mạch và hiển thị chiều quay | Bộ | 1 |
2737 | Hệ thống giảng dạy lắp đặt công nghiệp: ESM 5 | Bộ | 2 |
2738 | Hệ thống giảng dạy lắp đặt công nghiệp: Bảng mạch mở rộng RCD | Bộ | 1 |
2739 | Hệ thống đo lắp đặt công nghiệp: Huấn luyện hệ thống trong lĩnh vực xây dựng theo tiêu chuẩn VDE | Bộ | 1 |
2740 | Hệ thống đo lắp đặt công nghiệp: Thiết bị kiểm tra | Bộ | 1 |
2741 | Hệ thống giảng dạy lắp đặt công nghiệp: ET2 | Bộ | 1 |
2742 | Hệ thống giảng dạy lắp đặt công nghiệp: Bảng điều khiển LCD | Bộ | 1 |
2743 | Hệ thống giảng dạy lắp đặt công nghiệp: Các cảm biến báo hiệu thông thường và có khả năng giao tiếp | Bộ | 1 |
2744 | Hệ thống giảng dạy lắp đặt công nghiệp: Các cảm biến phát hiện cháy khác nhau | Bộ | 2 |
2745 | Hệ thống giảng dạy lắp đặt công nghiệp: Hệ thống kiểm soát đột nhập | Bộ | 1 |
2746 | Hệ thống giảng dạy lắp đặt công nghiệp: ET 3 | Bộ | 1 |
2747 | Hệ thống giảng dạy lắp đặt công nghiệp: Mô phỏng căn phòng EIB | Bộ | 1 |
2748 | Hệ thống giảng dạy lắp đặt công nghiệp: EIT 8.2 | Bộ | 1 |
2749 | Hệ thống giảng dạy lắp đặt công nghiệp: Hệ thống điều khiển sưởi EIB | Bộ | 2 |
2750 | Hệ thống giảng dạy lắp đặt công nghiệp: Mở rộng chức năng trạm giao tiếp EIB | Bộ | 1 |
2751 | Hệ thống giảng dạy lắp đặt công nghiệp: EIT 8.3 | Bộ | 1 |
2752 | Hệ thống giảng dạy lắp đặt công nghiệp: ETE 2a | Bộ | 1 |
2753 | Thiết bị đo: Bộ phân tích mạng đa chức năng | Bộ | 2 |
2754 | Hệ thống giảng dạy lắp đặt công nghiệp: EIT 9 | Bộ | 1 |
2755 | Hệ thống giảng dạy lắp đặt công nghiệp: Bảng lắp đặt cụm cấp nguồn và điều khiển hệ thống truyền thông trong xây dựng | Bộ | 1 |
2756 | Hệ thống giảng dạy lắp đặt công nghiệp: Ván lắp đặt hệ thống điện thoại trong nhà | Bộ | 1 |
2757 | Hệ thống giảng dạy lắp đặt công nghiệp phụ kiện: Bộ biến đổi quang điện công nghiệp | Bộ | 1 |
2758 | Hệ thống giảng dạy lắp đặt công nghiệp phụ kiện: Tải điện trở biến thiên 3 pha | Bộ | 1 |
2759 | Hệ thống giảng dạy lắp đặt công nghiệp: EPH 3.3 | Bộ | 1 |
2760 | Hệ thống giảng dạy lắp đặt công nghiệp: Biến áp điều chỉnh 3 pha với dẫn động động cơ | Bộ | 1 |
2761 | Hệ thống giảng dạy lắp đặt công nghiệp: EPH 3.4 | Bộ | 1 |
2762 | Hệ thống giảng dạy lắp đặt công nghiệp/phụ kiện: Cáp vá | Bộ | 17 |
2763 | Hệ thống giảng dạy lắp đặt công nghiệp/phụ kiện: Bộ diều hợp mạng USB | Bộ | 1 |
2764 | Hệ thống giảng dạy lắp đặt công nghiệp/phụ kiện: Bộ chuyển đổi Ethemet 5 cổng | Bộ | 1 |
2765 | Hệ thống giảng dạy lắp đặt công nghiệp/Bộ cung cấp nguồn: Cung cấp điện cho máy điện | Bộ | 1 |
2766 | Hệ thống giảng dạy lắp đặt công nghiệp/Hệ thống giảng dạy lắp đặt công nghiệp/Bộ cung cấp nguồn: Thanh lắp ổ cắm 6 lần chiếu sáng với công tắc mạng | Bộ | 17 |
2767 | Thiết bị đo: Máy đo chất lượng điện | Bộ | 1 |
2768 | Cung cấp nguồn/phụ kiện: Cung cấp nguồn điện dành cho giá thực nghiệm | Bộ | 1 |
2769 | Bảng tương tác thông minh | Bộ | 1 |
2770 | Hệ thống giảng dạy lắp đặt công nghiệp: Mô đun Camera CCD màu | Bộ | 1 |
2771 | Hệ thống giảng dạy lắp đặt công nghiệp: EIT 9.3 | Bộ | 1 |
2772 | Phụ kiện: Hệ thống giảng dạy lắp đặt công nghiệp: EIT 9.3 | Bộ | 1 |
2773 | Hệ thống giảng dạy lắp đặt công nghiệp: ETE 3 | Bộ | 2 |
2774 | Hệ thống giảng dạy lắp đặt công nghiệp: Mô đun năng lượng mặt trời với bộ mô phỏng trạng thái mặt trời | Bộ | 1 |
2775 | Hệ thống giảng dạy lắp đặt công nghiệp: Cụm chịu tải | Bộ | 1 |
2776 | Hệ thống giảng dạy lắp đặt công nghiệp: Bộ sạc năng lượng mặt trời | Bộ | 1 |
2777 | Hệ thống giảng dạy lắp đặt công nghiệp: Ắc quy điện mặt trời | Bộ | 1 |
2778 | Hệ thống giảng dạy lắp đặt công nghiệp: Bộ biến đổi điện tĩnh dạng đảo | Bộ | 1 |
2779 | Hệ thống giảng dạy lắp đặt công nghiệp: EPH 2.3 | Bộ | 1 |
2780 | Hệ thống giảng dạy lắp đặt công nghiệp: Bộ giám sát năng lượng | Bộ | 1 |
2781 | Tài liệu: Hệ thống giảng dạy lắp đặt công nghiệp: Bộ giám sát năng lượng; Phần mềm thực hành tương tác: Hệ thống quang điện nâng cao. | Bộ | 1 |
2782 | Hệ thống giảng dạy lắp đặt công nghiệp phụ kiện: Giá treo cáp đo | Bộ | 2 |
2783 | Hệ thống giảng dạy lắp đặt công nghiệp phụ kiện: Vỏ bọc bảo vệ | Bộ | 17 |
2784 | Hệ thống giảng dạy: Các hệ thống chiếu sáng và tín hiệu bảng lắp đặt hệ thống tín hiệu trong nhà | Bộ | 1 |
2785 | Hệ thống giảng dạy lắp đặt công nghiệp: G- ETEM 2 | Bộ | 2 |
2786 | Hệ thống giảng dạy lắp đặt công nghiệp: EST 22.1 | Bộ | 2 |
2787 | Hệ thống giảng dạy lắp đặt công nghiệp: Kỹ thuật điều khiển I mô đun cơ bản | Bộ | 1 |
2788 | Hệ thống giảng dạy lắp đặt công nghiệp: Kỹ thuật điều khiển I bộ thiết bị | Bộ | 1 |
2789 | Máy phay đứng, ngang | Chiếc | 1 |
2790 | Máy bào ngang | Chiếc | 1 |
2791 | Máy mài phẳng tự động | Chiếc | 1 |
2792 | Ê tô máy phay | Chiếc | 1 |
2793 | Ê tô máy bào | Chiếc | 1 |
2794 | Đầu phân độ | Bộ | 1 |
2795 | Mâm cặp | Chiếc | 1 |
2796 | Đầu côn, bầu kẹp gá dao phay ngón | Bộ | 1 |
2797 | Vấu kẹp | Bộ | 1 |
2798 | Dao gia công răng | Bộ | 1 |
2799 | Máy vi tính | Cái | 35 |
2800 | Máy chiếu Projector + màn chiếu | Cái | 13 |
2801 | Visual Studio | Bộ | 15 |
2802 | Photoshop | Bộ | 15 |
2803 | Windows | Bộ | 15 |
2804 | Windows Server | Bộ | 10 |
2805 | Office | Bộ | 10 |
2806 | SQL Server | Bộ | 10 |
2807 | DreamWeaver | Bộ | 10 |
2808 | Phần mềm hỗ trợ kết nối mạng và chia sẻ trong mạng | Bộ | 10 |
2809 | Kìm bấm dây mạng | Cái | 5 |
2810 | Dụng cụ tháo lắp | Bộ | 5 |
2811 | Loa | Bộ | 2 |
2812 | Switch | Cái | 3 |
2813 | Bộ mẫu dây cáp mạng | Bộ | 3 |
2814 | Thiết bị kiểm tra thông mạch | Cái | 3 |
2815 | Máy ảnh | Cái | 2 |
2816 | Máy quét ảnh | Cái | 2 |
2817 | Router Cisco | Bộ | 1 |
2818 | Wireless Cisco | Bộ | 1 |
2819 | Firewall Cisco | Bộ | 1 |
2820 | Máy chủ | Bộ | 1 |
2821 | Tủ mạng | Cái | 1 |
2822 | Ô tô với động cơ phun dầu thông thường | Chiếc | 1 |
2823 | Xe mô hình với hệ thống chiếu sáng Xenon cũng như hệ thống chiếu sáng Led | Chiếc | 1 |
2824 | Bộ kẹp để dũa | Bộ | 17 |
2825 | Máy đo tần số cầm tay | Chiếc | 3 |
2826 | Các dụng cụ an toàn lao động cá nhân | Bộ | 17 |
2827 | Giầy bảo hộ | Đôi | 17 |
2828 | Găng tay bảo hộ | Đôi | 17 |
2829 | Kính mắt bảo hộ | Chiếc | 17 |
2830 | Bảo vệ đường hô hấp | Bộ | 17 |
2831 | Ô tô với động cơ phun trực tiếp qua COMMON RAIL | Chiếc | 1 |
2832 | Mô hình máy điều hoà không khí hai cụm | Bộ | 6 |
2833 | Mô hình dàn trải tủ lạnh làm lạnh trực tiếp | Bộ | 6 |
2834 | Mô hình dàn trải tủ lạnh làm lạnh gián tiếp | Bộ | 6 |
2835 | Mô hình dàn trải trang bị điện hệ thống lạnh | Chiếc | 12 |
2836 | Máy hút chân không | Chiếc | 6 |
2837 | Bơm cao áp | Chiếc | 4 |
2838 | Bộ thử kín | Bộ | 3 |
2839 | Máy đo tốc độ gió | Chiếc | 3 |
2840 | Máy đo độ ẩm | Chiếc | 3 |
2841 | Máy đo độ ồn | Chiếc | 3 |
2842 | Máy đo lưu lượng | Chiếc | 3 |
2843 | Bộ mẫu vật liệu điện lạnh (bao gồm các mẫu vật liệu cách nhiệt thể rắn và lỏng, vật liệu hút ẩm) | Chiếc | 2 |
2844 | Máy nén píttông nửa kín | Chiếc | 2 |
2845 | Máy nén píttông hở | Chiếc | 1 |
2846 | Máy nén xoắn ốc | Chiếc | 2 |
2847 | Máy nén trục vít | Chiếc | 2 |
2848 | Hệ thống giảng dạy lắp đặt công nghiệp: EST 22.2 | Bộ | 1 |
2849 | Hệ thống giảng dạy lắp đặt công nghiệp: Kỹ thuật điều khiển II bộ thiết bị | Bộ | 1 |
2850 | Phụ kiện: Bộ chuyển đổi | Bộ | 4 |
2851 | Hệ thống giảng dạy lắp đặt công nghiệp: EST 22.3 | Bộ | 2 |
2852 | Hệ thống giảng dạy lắp đặt công nghiệp: Kỹ thuật điều khiển III bộ thiết bị | Bộ | 1 |
2853 | Phụ kiện từ lĩnh vực máy điện: Động cơ xoay chiều 3 pha với rô to lồng sóc | Bộ | 1 |
2854 | Phụ kiện từ lĩnh vực máy điện: Động cơ xoay chiều 3 pha với khả năng đổi cực theo Dalanđơ | Bộ | 1 |
2855 | Phụ kiện từ lĩnh vực máy điện: Động cơ xoay chiều 3 pha với khả năng đổi cực 2 cuộn dây tách biệt | Bộ | 1 |
2856 | Phụ kiện từ lĩnh vực máy điện: Bộ che chắn đầu trục | Bộ | 1 |
2857 | Phụ kiện từ lĩnh vực cung cấp nguồn cho máy điện: Thiết bị cung cấp nguồn DC | Bộ | 1 |
2858 | Hệ thống cung cấp nguồn: Bộ nguồn xoay chiều 3 pha 400V/16A | Bộ | 1 |
2859 | Hệ thống giảng dạy kỹ thuật điều khiển: EST 4 | Bộ | 1 |
2860 | Hệ thống giảng dạy kỹ thuật thông tin: G - ETEM 3 | Bộ | 1 |
2861 | Hệ thống giảng dạy kỹ thuật thông tin: Bảng lắp đặt | Bộ | 1 |
2862 | Hệ thống giảng dạy kỹ thuật thông tin: Công cụ đa phương tiện | Bộ | 1 |
2863 | Hệ thống giảng dạy kỹ thuật thông tin: EIT 3.2 | Bộ | 2 |
2864 | Hệ thống giảng dạy kỹ thuật thông tin: Kết nối Enocean | Bộ | 1 |
2865 | Hệ thống giảng dạy lắp đặt công nghiệp EIT4 | Bộ | 1 |
2866 | Hệ thống giảng dạy lắp đặt công nghiệp: Bảng lắp đặt đèn chiếu sáng phóng điện trong chất khí | Bộ | 1 |
2867 | Hệ thống giảng dạy lắp đặt công nghiệp EIT 5 | Bộ | 1 |
2868 | Hệ thống giảng dạy lắp đặt công nghiệp: Bảng lắp đặt đèn chiếu sáng đường thoát hiểm | Bộ | 2 |
2869 | Hệ thống giảng dạy lắp đặt công nghiệp: Bảng lắp đặt đèn chiếu sáng đường thoát hiểm và chiếu sáng khẩn cấp | Bộ | 2 |
2870 | Hệ thống giảng dạy lắp đặt công nghiệp: EGT 8 E - Mobility | Bộ | 1 |
2871 | Hệ thống giảng dạy lắp đặt công nghiệp: EEM 11-3 các động cơ tiết kiệm năng lượng 300W | Bộ | 1 |
2872 | Hệ thống giảng dạy lắp đặt công nghiệp: EEM 11-3 các động cơ tiết kiệm năng lượng với bộ biến tần 300W | Bộ | 1 |
2873 | Hệ thống giảng dạy lắp đặt công nghiệp: Điện trở phanh 0.2KW | Bộ | 2 |
2874 | Thiết bị tùy chọn: Bộ chuẩn đoán USB | Bộ | 1 |
2875 | Hệ thống giảng dạy lắp đặt công nghiệp: Các yêu cầu bổ sung - trang bị hệ thống kiểm tra máy, hệ thống truyền động/phanh trợ động | Bộ | 1 |
2876 | Thiết bị trang trí và phụ kiện: Cụm phân phối công chiệp EGT 7 | Bộ | 1 |
2877 | Thiết bị đo: Kiểm tra các biện pháp bảo vệ theo DIN VDE0100, RCD loại B | Bộ | 1 |
2878 | Trang bị phòng chuyên môn các hệ thống tại nơi đào tạo: Hệ thống khóa đào tạo đa chức năng MAPS cơ điện tử | Bộ | 1 |
2879 | Vali thí nghiệm dòng điện một chiều | Bộ | 1 |
2880 | Vali thí nghiệm kỹ thuật số | Bộ | 1 |
2881 | Vali thí nghiệm kỹ điện xoay chiều | Bộ | 1 |
2882 | Hệ thống thực tập PAB (mô hình cơ bản) | Bộ | 1 |
2883 | Hệ thống thực tập LC2030 | Bộ | 1 |
2884 | Dụng cụ gia công, phương tiện đo và kiểm tra | Bộ | 1 |
2885 | Cụm linh kiện bản đồ tự động hóa | Bộ | 1 |
2886 | Hệ thống giảng dạy bộ đảm bảo an toàn của máy | Bộ | 1 |
2887 | Phụ kiện: Cáp kết nối bảng học tập "Cụm linh kiện chức năng nMS" | Bộ | 1 |
2888 | Hệ thống âm thanh (loa Dell, công suất 1.2W; âm ly, Micro) | Bộ | 1 |
2889 | Tủ đông 2 cánh | Cái | 1 |
2890 | Tủ mát 2 cánh | Cái | 2 |
2891 | Máy rửa chén bát, dĩa, ly | Cái | 1 |
2892 | Máy cưa xương | Cái | 1 |
2893 | Lò hấp nướng đa năng | Cái | 1 |
2894 | Lò vi sóng 20 lít | Cái | 1 |
2895 | Xe đẩy 1 tầng | Cái | 2 |
2896 | Khuôn chữ nhật chống dính đáy liền 30x20cm | Cái | 12 |
2897 | Chảo sâu lòng chống dính có tay cầm | Cái | 12 |
2898 | Bộ dụng cụ chế biến | Bộ | 12 |
2899 | Bộ dao làm bếp | Bộ | 24 |
2900 | Bộ dao tỉa đa năng | Bộ | 12 |
2901 | Bộ đồ trình bày và cảnh quan 12 món | Bộ | 24 |
2902 | Bộ thớt nhựa 6 màu | Bộ | 6 |
2903 | Thớt chặt | Cái | 6 |
2904 | Máy quay Video | Cái | 2 |
2905 | Máy hút bụi | Cái | 4 |
2906 | Máy pha cà phê 1 Group | Cái | 2 |
2907 | Máy xay đá | Cái | 1 |
2908 | Máy vắt cam | Cái | 1 |
2909 | Máy làm lạnh nước sinh tố | Cái | 5 |
2910 | Tủ bảo quản rượu vang | Cái | 1 |
2911 | Tủ ướp ly | Cái | 1 |
2912 | Tủ làm nóng dĩa | Cái | 1 |
2913 | Máy bơm bia tươi 3 lít | Bộ | 2 |
2914 | Xe đẩy phục vụ 3 tầng | Cái | 1 |
2915 | Bộ dụng cụ lau sàn | Bộ | 2 |
2916 | Giá treo ly 1m | Cái | 1 |
2917 | Bộ khay phục vụ nhà hàng | Cái | 6 |
2918 | Bộ dụng cụ phục vụ trà | Bộ | 6 |
2919 | Bộ dụng cụ phục vụ cà phê | Bộ | 5 |
2920 | Bộ dụng cụ phục vụ đồ uống có cồn | Bộ | 5 |
2921 | Nồi ăn lẩu Inox | Cái | 6 |
2922 | Lò nướng bánh 2 tầng dùng điện | Cái | 1 |
2923 | Cabin liên hợp | Cái | 1 |
2924 | Máy làm kem cứng | Cái | 1 |
2925 | Máy đánh trứng cầm tay | Cái | 2 |
2926 | Tủ mát trưng bày 3 cánh kính | Cái | 2 |
2927 | Máy đánh trứng 5kg | Cái | 2 |
2928 | Bộ dụng cụ cắm hoa 15 món | Cái | 3 |
2929 | Dụng cụ cắt, tỉa hoa 5 món | Cái | 3 |
2930 | Máy xay cà phê | Cái | 1 |
2931 | Máy hút bụi công nghiệp | Cái | 1 |
2932 | Tủ lạnh AQUA | Cái | 1 |
2933 | Xe phục vụ buồng | Cái | 1 |
2934 | Xe đẩy hành lý | Cái | 3 |
2935 | Máy sấy tóc | Cái | 2 |
2936 | Máy đánh sàn | Cái | 1 |
2937 | Máy đánh giày | Cái | 2 |
2938 | Bảng trượt ngang | Bộ | 2 |
2939 | Kệ đựng đồ | Cái | 3 |
2940 | Máy chấm công | Cái | 3 |
2941 | Máy sấy tay | Cái | 6 |
2942 | Máy trợ giảng | Cái | 10 |
2943 | Quạt điều hòa | Cái | 5 |
2944 | Tủ đựng đồ cá nhân | Cái | 6 |
2945 | Xe vắt nước | Cái | 2 |
2946 | Kệ để đồ học sinh | Cái | 2 |
2947 | Phần mềm quản lý khách sạn (phiên bản Expert) | Bộ | 1 |
2948 | Máy giặt vắt tự động | Cái | 1 |
2949 | Bộ bàn trà lắp đặt tại quầy lễ tân | Cái | 1 |
2950 | Máy sấy công nghiệp | Cái | 1 |
2951 | Bộ nạp thẻ khóa khách sạn | Bộ | 2 |
2952 | Phòng thu bài giảng điện tử (eLearning) | Phòng | 1 |
2953 | Phần mềm và thiết bị thực hiện số hóa giáo trình, học liệu, bài giảng điện tử, bài giảng mô phỏng | Phần mềm | 1 |
2954 | Cổng thông tin điện tử tích hợp: Website, tuyển sinh, diễn đàn, thông tin nội bộ, các dịch vụ trực tuyến, kết nối hệ thống với Tổng cục Giáo dục nghề nghiệp... | Phần mềm | 1 |
2955 | Hệ thống phần mềm quản trị điều hành nhà trường: Đào tạo, sinh viên, tài chính, thiết bị vật tư, nhân sự, điều hành nội bộ | Phần mềm | 1 |
2956 | Hệ thống đào tạo trực tuyến - eLearning | Hệ thống | 1 |
2957 | Thư viện điện tử | Hệ thống | 1 |
2958 | Máy chủ + thiết bị lưu trữ | Cái | 8 |
2959 | Hệ thống chống sét lan truyền | Hệ thống | 1 |
2960 | Xe ô tô 5 chỗ | Chiếc | 4 |
2961 | Thiết bị mô phỏng sát hạch lái xe ô tô | Bộ | 2 |
2962 | Thiết bị giám sát thời gian, quãng đường học thực hành lái xe ô tô | Bộ | 40 |
2963 | Bộ bàn ghế họp 40 chỗ | Bộ | 1 |
2964 | Tủ gỗ để hồ sơ | Chiếc | 3 |
2965 | Kệ trưng bày và trang trí | Chiếc | 5 |
2966 | Quầy lễ tân | Bộ | 2 |
2967 | Quầy Bar | Bộ | 2 |
2968 | Tủ đựng dụng cụ chuyên môn của các nghề | Chiếc | 20 |
2969 | Tàu du lịch 50 khách (dạy thực hành thủy nội địa) | Chiếc | 1 |
2970 | Ca nô 250CV (dạy thực hành thủy nội địa) | Chiếc | 1 |
2971 | Hệ thống thiết bị điện tàu thủy (ánh sáng, nạp, khởi động) | Bộ | 1 |
2972 | Hệ thống mô phỏng đào tạo lái tàu thủy | Bộ | 1 |
2973 | Đèn hiệu trên phương tiện và báo hiệu | Bộ | 10 |
2974 | Cờ hiệu | Bộ | 10 |
2975 | Báo hiệu | Bộ | 10 |
2976 | Đèn hiệu: Trắng; xanh; vàng; đỏ | Bộ | 10 |
2977 | Bản vẽ báo hiệu | Bản | 5 |
2978 | Sa bàn đường thủy nội địa | Chiếc | 5 |
2979 | Hệ thống lái điện thủy lực | Mô hình | 2 |
2980 | La bàn từ | Chiếc | 5 |
2981 | Tốc độ kế | Chiếc | 5 |
2982 | Máy đo sâu | Chiếc | 5 |
2983 | Hải đồ biển Đông | Bảng | 5 |
2984 | Dụng cụ thao tác hải đồ | Bộ | 5 |
2985 | Máy liên lạc VHF | Chiếc | 2 |
2986 | Ra đa | Chiếc | 2 |
2987 | Máy định vị vệ tinh | Chiếc | 2 |
2988 | Động cơ tàu thủy | Mô hình | 2 |
2989 | Hệ thống động lực tàu thủy | Mô hình | 2 |
2990 | Thiết bị đo lường về thông số kỹ thuật máy tàu thủy | Bộ | 2 |
2991 | Động cơ điện xoay chiều | Chiếc | 5 |
2992 | Động cơ điện một chiều | Chiếc | 5 |
2993 | Hệ thống thiết bị điện tàu thủy (ánh sáng, nạp, khởi động) | Mô hình | 2 |
2994 | Bảng mẫu các nút dây cơ bản | Bộ | 5 |
2995 | Dụng cụ đấu dây: Dùi sắt, dùi gỗ, búa sắt, lưỡi chặt | Bộ | 5 |
2996 | Cột bích | Bộ | 5 |
2997 | Hệ thống lái: Lái cơ dây xích hoặc cáp | Bộ | 5 |
2998 | Neo tàu: Neo Hall (Neo cánh gập) | Chiếc | 5 |
2999 | Phao cứu sinh: Phao tròn, phao tròn dài, phao áo | Bộ | 5 |
3000 | Dụng cụ sơn tàu: Cọ lăn, máng son, búa gõ gỉ, sủi, máy sơn | Bộ | 5 |
3001 | Dụng cụ đo lường | Chiếc | 5 |
3002 | Máy mài hai đá (220/380V) | Chiếc | 5 |
3003 | Máy hàn điện xoay chiều 1 pha | Chiếc | 5 |
3004 | Máy hàn điện một chiều | Chiếc | 5 |
3005 | Động cơ Diezen | Chiếc | 5 |
3006 | Động cơ xăng | Chiếc | 5 |
3007 | Trục chân vịt | Chiếc | 5 |
3008 | Chân vịt | Chiếc | 5 |
3009 | Tổ máy phát điện | Chiếc | 5 |
3010 | Chuông điện | Chiếc | 5 |
3011 | Còi điện | Chiếc | 5 |
3012 | Tiết chế | Chiếc | 5 |
3013 | Hệ thống nạp và khởi động bằng khí nén kiểu đĩa chia gió | Chiếc | 5 |
3014 | Hệ thống nạp và khởi động bằng điện DC | Chiếc | 5 |
3015 | Bộ đồ nghề điện cầm tay | Bộ | 36 |
3016 | Máy vặn vít dùng pin | Bộ | 10 |
3017 | Camera bảo vệ | Bộ | 3 |
3018 | Nệm 1.6 x 2m | Chiếc | 5 |
3019 | Nệm 1.8 x 2m | Chiếc | 5 |
3020 | Tivi lớn phục vụ giảng dạy | Chiếc | 10 |
3021 | Máy Fax | Chiếc | 4 |
3022 | Mẫu thẻ | Bộ | 1 |
3023 | Nệm 0.2 x 1.6 x 2.0 (m) | Cái | 4 |
3024 | Nệm 0.2 x 1.8 x 2.0 (m) | Cái | 4 |
3025 | Phần mềm quản lý khách sạn | Phần mềm | 2 |
3026 | Tủ quần áo | Chiếc | 2 |
3027 | Dây chuyền sản xuất nước đóng chai | Hệ thống | 1 |
3028 | Giếng khoan và hệ thống sử dụng nước giếng khoan tưới cây | Hệ thống | 3 |
3029 | Hệ thống nước uống xử lý cực tím cho HSSV | Hệ thống | 5 |
3030 | Lắp đặt hệ thống Camera, màn hình quan sát, an ninh cho khu vực toàn trường | Hệ thống | 5 |
3031 | Máy bộ đàm liên lạc bảo đảm an ninh trong trường | Bộ | 10 |
3032 | Máy in bằng tốt nghiệp | Chiếc | 4 |
3033 | Máy Photocopy | Chiếc | 3 |
3034 | Máy chụp hình | Chiếc | 2 |
3035 | Lắp đặt hệ thống điện thoại nội bộ | Hệ thống | 2 |
3036 | Máy cắt cỏ | Chiếc | 4 |
3037 | Máy cưa cắt cây | Chiếc | 2 |
3038 | Tủ lạnh | Tủ | 2 |
3039 | Giường y tế (02 chức năng) | Chiếc | 3 |
3040 | Băng ca đẩy y tế | Chiếc | 3 |
3041 | Tủ thuốc y tế | Tủ | 3 |
3042 | Xe lăn y tế | Chiếc | 3 |
3043 | Nồi hấp dụng cụ y tế | Chiếc | 2 |
3044 | Ghế y tế đa chức năng | Chiếc | 2 |
|
| ||
I | Máy móc thiết bị chung tại Bộ phận một cửa của UBND cấp huyện, UBND cấp xã và các cơ quan, tổ chức, đơn vị trực thuộc UBND cấp huyện |
|
|
1 | Máy quét mã vạch và tra cứu kết quả thông tin tại Bộ phận một cửa | Cái | 2 |
2 | Máy ảnh phục vụ công tác ghi hình tư liệu | Cái | 3 |
3 | Máy quay phim phục vụ công tác ghi hình tư liệu | Cái | 2 |
4 | Hệ thống hiển thị thông tin (máy tính Dell, tivi LG) một cửa | Hệ thống | 1 |
5 | Máy xếp hàng tự động và thiết bị gọi số một cửa | Cái | 1 |
6 | Camera quan sát treo tường (Bộ phận một cửa) | Cái | 1 |
7 | NAS TS5800 BUFFALO (lưu trữ dữ liệu tự động) | Bộ | 1 |
8 | Kios tra cứu thủ tục hành chính | Bộ | 1 |
9 | Máy Scan chuyên dùng tốc độ cao phục vụ công tác số hóa hồ sơ lưu trữ | Cái | 2 |
II | UBND thành phố Nha Trang |
|
|
| Phòng Quản lý đô thị thành phố |
|
|
10 | Thiết bị cân rác thải sinh hoạt | Bộ | 1 |
11 | Bộ đàm cầm tay phục vụ công tác trật tự, an ninh, du lịch | Cái | 30 |
| BQL Dịch vụ Công ích |
|
|
12 | Thiết bị thể dục thể thao (bao gồm: Tập kéo tay, lưng bụng, xoay eo, đi bộ lắc tay, chèo thuyền) | Bộ | 7 |
13 | Máy nghiền rác | Cái | 1 |
14 | Máy bơm chìm | Cái | 1 |
15 | Bộ khởi động mềm | Bộ | 1 |
16 | Máy bơm di động | Cái | 2 |
| Đài Truyền thanh - Tiếp hình thành phố |
|
|
17 | Bộ dựng hình phi tuyến tính thời gian thực phục vụ công tác truyền thanh | Bộ | 1 |
18 | Bộ máy quay HD | Bộ | 2 |
19 | Bộ máy quay | Bộ | 1 |
| Đội thanh niên xung kích |
|
|
20 | Rơ mooc kéo Cano | Chiếc | 2 |
III | UBND huyện Cam Lâm |
|
|
| Đài Truyền thanh - Tiếp hình huyện |
|
|
21 | Máy phát hình màu công suất 1KW | Cái | 1 |
22 | Máy phát thanh tần số 91Mhz | Cái | 1 |
23 | Bộ dựng hình phi tuyến tính thời gian thực phục vụ công tác truyền thanh | Bộ | 1 |
24 | Bộ khuyếch đại phân đường | Bộ | 1 |
25 | Máy Camera | Cái | 1 |
IV | UBND huyện Khánh Vĩnh |
|
|
26 | Máy định vị cầm tay GPS phục vụ công tác đo đạc, khảo sát sơ bộ, dẫn đường | Cái | 3 |
V | UBND huyện Vạn Ninh |
|
|
| Đài Truyền thanh - Tiếp hình huyện |
|
|
27 | Máy phát hình màu công xuất 1KW | Cái | 1 |
28 | Máy phát sóng FM Stereo 500W | Cái | 1 |
29 | Máy phát hình màu công suất 100W | Cái | 2 |
30 | Máy phát sóng FM | Cái | 1 |
31 | Máy Camera | Cái | 2 |
32 | Thiết bị sản xuất chương trình | Cái | 1 |
VI | UBND huyện Diên Khánh |
|
|
| Đài Truyền thanh - Tiếp hình huyện |
|
|
33 | Máy phát hình công suất 1KW kênh UHF | Cái | 1 |
34 | Máy Camera | Cái | 2 |
35 | Chân máy Camera | Cái | 1 |
36 | Mixer Yamaha MG 80FX | Bộ | 1 |
37 | Hệ thống máy phát thanh 500W và đầu đọc | Hệ thống | 1 |
38 | TV JVC 25" | Cái | 1 |
39 | Bàn dựng hình | Cái | 1 |
40 | Video Macker | Cái | 1 |
41 | Máy vi tính điều khiển phát sóng FM | Cái | 2 |
42 | Máy phát thanh | Cái | 1 |
43 | Máy phát hình màu đặt chủng | Cái | 1 |
44 | Máy phát hình bán dẫn UHF 500W | Cái | 2 |
45 | Máy đo điện trở đất + HT thu AM, FM | Cái | 1 |
46 | Hệ thống thu tín hiệu vệ tinh VTV1, VTV3 | Hệ thống | 1 |
47 | Hệ thống thu kỹ thuật số VTV3 | Hệ thống | 1 |
48 | Hệ thống Feeder dẫn sóng 7/8" | Hệ thống | 2 |
49 | Hệ thống dẫn và điều khiển | Hệ thống | 1 |
50 | Hệ thống ăng ten phát hình UHF-B:TV | Hệ thống | 2 |
51 | Hệ thống vi tính Cano Plus DV 0 Storm 2 Plus | Hệ thống | 1 |
52 | Bộ xử lý trung tâm Ranger | Bộ | 1 |
53 | Bộ cắt xung điện cao áp đột biến | Bộ | 2 |
54 | Bộ dập sét | Bộ | 2 |
55 | Đầu video Inser hình + lồng tiếng | Cái | 1 |
56 | Đèn chiếu sáng cao áp chuyên dùng | Cái | 3 |
57 | Đầu Video bán chuyên dùng | Cái | 1 |
58 | Đầu đọc - ghi đĩa CD CDRW - 200 | Cái | 2 |
59 | Micro phát thanh | Cái | 2 |
60 | Hệ thống thu KTS mặt đất | Cái | 1 |
61 | Máy hút bụi phòng máy | Cái | 1 |
| Trung tâm Văn hóa - Thể thao huyện |
|
|
62 | Micro không dây | Cái | 6 |
63 | Bàn trộn âm thanh | Cái | 1 |
64 | Thiết bị tạo hiệu ứng âm thanh | Cái | 1 |
65 | Thiết bị đa xử lý âm thanh | Cái | 1 |
66 | Amply | Cái | 3 |
67 | Loa toàn giải | Cặp | 4 |
68 | Loa siêu trầm | Cặp | 2 |
69 | Bàn điều khiển ánh sáng | Cái | - |
70 | Chân đèn tăng đơ tay quay | Cái | 4 |
| Nhà thiếu nhi huyện |
|
|
71 | Đàn Guitar cho học sinh biểu diễn báo cáo | Cái | 2 |
VII | UBND thành phố Cam Ranh |
|
|
| Đài Truyền thanh - Tiếp hình thành phố |
|
|
72 | Máy phát hình UHF 2000W-KTV | Cái | 1 |
73 | Máy phát truyền hình 500W-VTV1 | Cái | 1 |
74 | Máy phát truyền hình 500W-VTV3 | Cái | 1 |
75 | Máy tiếp phát hình KTV | Cái | 1 |
76 | Máy tiếp phát hình VTV3 | Cái | 1 |
77 | Hệ thống dẫn Antene máy phát hình P hình KTV-2000W | Bộ | 8 |
78 | Máy quay Sony KTS HXR-NX3P (2014) | Cái | 2 |
79 | Chân máy Camera | Cái | 2 |
80 | Đầu thu phát Sony HVR M15 AP | Cái | 1 |
81 | Mixer Allen Heath | Cái | 1 |
82 | Mixer Yamahaa MG16XU | Cái | 1 |
83 | Micro - ALI | Cái | 2 |
84 | Dàn âm thanh | Bộ | 1 |
85 | Loa thùng Peyma 4 tấc | Cái | 1 |
86 | Loa di động 4 tấc | Cái | 1 |
87 | Đàn Organ Yamaha | Cái | 1 |
88 | Sony VPL-CSS (máy phóng) + màn hình chiếu 3 chân | Cái | 1 |
89 | Máy FM 500W | Cái | 1 |
VIII | UBND huyện Khánh Sơn |
|
|
| Đài Truyền thanh - Tiếp hình huyện |
|
|
90 | Máy phát FM - 300W | Cái | 1 |
91 | Máy vi tính điều khiển phát sóng FM | Bộ | 1 |
92 | Máy vi tính dựng hình | Bộ | 1 |
93 | Hệ thống ăng ten phát hình, VTV1,VTV2,VTV3 và FM | Hệ thống | 1 |
94 | Máy quay phim Camera | Cái | 2 |
95 | Chân máy quay Camera | Cái | 2 |
96 | Mixer Yamaha | Cái | 1 |
97 | Máy phát hình VTV3 | Cái | 1 |
- 1Quyết định 2504/QĐ-UBND năm 2017 Danh mục quy định tiêu chuẩn, định mức trang bị máy móc, thiết bị chuyên dùng của cơ quan, tổ chức, đơn vị thuộc tỉnh Khánh Hòa
- 2Quyết định 31/2018/QĐ-UBND về phân cấp thẩm quyền ban hành tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng của các cơ quan, tổ chức, đơn vị thuộc phạm vi quản lý của tỉnh Đắk Lắk
- 3Quyết định 66/2018/QĐ-UBND về tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng của cơ quan, tổ chức, đơn vị thuộc phạm vi quản lý của tỉnh Lạng Sơn
- 4Quyết định 20/2018/QĐ-UBND về tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng (chủng loại, số lượng) tại các cơ quan, tổ chức, đơn vị thuộc phạm vi quản lý trên địa bàn tỉnh Tuyên Quang
- 5Quyết định 4430/QĐ-UBND năm 2018 quy định tạm thời về tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng trong cơ quan nhà nước, đơn vị sự nghiệp công lập thuộc tỉnh Lào Cai quản lý
- 6Quyết định 09/2019/QĐ-UBND về tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng của các cơ quan, tổ chức, đơn vị thuộc phạm vi quản lý của tỉnh Kon Tum
- 7Quyết định 14/2021/QĐ-UBND quy định về phân cấp thẩm quyền ban hành tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng của các cơ quan, tổ chức, đơn vị thuộc phạm vi quản lý của tỉnh Khánh Hòa
- 1Quyết định 2504/QĐ-UBND năm 2017 Danh mục quy định tiêu chuẩn, định mức trang bị máy móc, thiết bị chuyên dùng của cơ quan, tổ chức, đơn vị thuộc tỉnh Khánh Hòa
- 2Quyết định 427/QĐ-UBND năm 2019 về phê duyệt bổ sung danh mục máy móc, thiết bị chuyên dùng của các cơ quan, tổ chức, đơn vị thuộc Ủy ban nhân dân thị xã Ninh Hòa vào danh mục tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng tại Quyết định 3965/QĐ-UBND do tỉnh Khánh Hòa ban hành
- 3Quyết định 14/2021/QĐ-UBND quy định về phân cấp thẩm quyền ban hành tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng của các cơ quan, tổ chức, đơn vị thuộc phạm vi quản lý của tỉnh Khánh Hòa
- 1Luật tổ chức chính quyền địa phương 2015
- 2Luật Quản lý, sử dụng tài sản công 2017
- 3Nghị định 151/2017/NĐ-CP về hướng dẫn Luật quản lý, sử dụng tài sản công
- 4Quyết định 50/2017/QĐ-TTg về quy định tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị do Thủ tướng Chính phủ ban hành
- 5Quyết định 31/2018/QĐ-UBND về phân cấp thẩm quyền ban hành tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng của các cơ quan, tổ chức, đơn vị thuộc phạm vi quản lý của tỉnh Đắk Lắk
- 6Quyết định 66/2018/QĐ-UBND về tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng của cơ quan, tổ chức, đơn vị thuộc phạm vi quản lý của tỉnh Lạng Sơn
- 7Quyết định 20/2018/QĐ-UBND về tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng (chủng loại, số lượng) tại các cơ quan, tổ chức, đơn vị thuộc phạm vi quản lý trên địa bàn tỉnh Tuyên Quang
- 8Quyết định 4430/QĐ-UBND năm 2018 quy định tạm thời về tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng trong cơ quan nhà nước, đơn vị sự nghiệp công lập thuộc tỉnh Lào Cai quản lý
- 9Quyết định 09/2019/QĐ-UBND về tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng của các cơ quan, tổ chức, đơn vị thuộc phạm vi quản lý của tỉnh Kon Tum
Quyết định 3965/QĐ-UBND năm 2018 về danh mục tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng của các cơ quan, tổ chức, đơn vị thuộc tỉnh Khánh Hòa
- Số hiệu: 3965/QĐ-UBND
- Loại văn bản: Quyết định
- Ngày ban hành: 21/12/2018
- Nơi ban hành: Tỉnh Khánh Hòa
- Người ký: Trần Sơn Hải
- Ngày công báo: Đang cập nhật
- Số công báo: Đang cập nhật
- Ngày hiệu lực: Kiểm tra
- Tình trạng hiệu lực: Kiểm tra